Quyết định 47/2019/QĐ-UBND quy định về Bảng giá đất trên địa bàn tỉnh Bến Tre giai đoạn 2020-2024
Số hiệu: 47/2019/QĐ-UBND Loại văn bản: Quyết định
Nơi ban hành: Tỉnh Bến Tre Người ký: Cao Văn Trọng
Ngày ban hành: 17/12/2019 Ngày hiệu lực: Đang cập nhật
Ngày công báo: Đang cập nhật Số công báo: Đang cập nhật
Lĩnh vực: Đất đai, Tài chính, Tình trạng: Đang cập nhập
Ngày hết hiệu lực: Đang cập nhật

ỦY BAN NHÂN DÂN
TỈNH BẾN TRE
--------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 47/2019/QĐ-UBND

Bến Tre, ngày 17 tháng 12 năm 2019

 

QUYẾT ĐỊNH

BAN HÀNH QUY ĐỊNH BẢNG GIÁ CÁC LOẠI ĐẤT TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH BẾN TRE GIAI ĐOẠN 2020 - 2024

ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH BẾN TRE

Căn cứ Luật tổ chức chính quyền địa phương ngày 19 tháng 6 năm 2015;

Căn cứ Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật ngày 22 tháng 6 năm 2015;

Căn cứ Luật Đất đai ngày 29 tháng 11 năm 2013;

Căn cứ Nghị định số 44/2014/NĐ-CP ngày 15 tháng 05 năm 2014 của Chính phủ quy định về giá đất;

Căn cứ Nghị định số 45/2014/NĐ-CP ngày 15 tháng 05 năm 2014 của Chính phủ quy định về thu tiền sử dụng đất;

Căn cứ Nghị định số 46/2014/NĐ-CP ngày 15 tháng 05 năm 2014 của Chính phủ quy định về thu tiền thuê đất, thuê mặt nước;

Căn cứ Nghị định số 104/2014/NĐ-CP ngày 14 tháng 11 năm 2014 của Chính phủ quy định về khung giá đất;

Căn cứ Nghị định số 01/2017/NĐ-CP ngày 06 tháng 01 năm 2017 của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số nghị định quy định chi tiết thi hành Luật đất đai;

Căn cứ Thông tư số 36/2014/TT-BTNMT ngày 30 tháng 6 năm 2014 của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường quy định chi tiết phương pháp định giá đất; xây dựng, điều chỉnh bảng giá đất; định giá đất cụ thể và tư vấn xác định giá đất;

Căn cứ Thông tư số 33/2017/TT-BTNMT ngày 29 tháng 9 năm 2017 của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường quy định chi tiết Nghị định số 01/2017/NĐ-CP ngày 06 tháng 01 năm 2017 của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số nghị định quy định chi tiết thi hành Luật đất đai và sửa đổi, bổ sung một số điều của các thông tư hướng dẫn thi hành Luật đất đai;

Căn cứ Thông tư số 76/2014/TT-BTC ngày 16 tháng 6 năm 2014 của Bộ trưởng Bộ Tài chính hướng dẫn một số điều của nghị định số 45/2014/NĐ-CP ngày 15 tháng 5 năm 2014 của chính phủ quy định về thu tiền sử dụng đất;

Căn cứ Thông tư số 77/2014/TT-BTC ngày 16 tháng 6 năm 2014 của Bộ trưởng Bộ Tài chính hướng dẫn một số điều của nghị định số 46/2014/NĐ-CP ngày 15 tháng 5 năm 2014 của chính phủ quy định về thu tiền thuê đất, thuê mặt nước;

Căn cứ Thông tư số 27/2018/TT-BTNMT ngày 14 tháng 12 năm 2018 của Bộ Tài nguyên và Môi trường Quy định về thống kê kiểm kê đất đai và lập bản đồ hiện trạng sử dụng đất;

Căn cứ Nghị quyết số 58/NQ-HĐND ngày 06 tháng 12 năm 2019 của Hội đồng nhân dân tỉnh về việc thông qua Bảng giá các loại đất trên địa bàn tỉnh Bến Tre giai đoạn 2020 - 2024;

Theo đề nghị của Giám đốc Sở Tài nguyên và Môi trường tại Tờ trình số 3835/TTr-STNMT ngày 19 tháng 12 năm 2019,

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này Quy định về Bảng giá các loại đất trên địa bàn tỉnh Bến Tre giai đoạn 2020-2024.

Điều 2. Tổ chức thức hiện

1. Chánh Văn phòng UBND tỉnh; thủ trưởng các sở, ban ngành; Chủ tịch UBND các huyện, thành phố; các tổ chức và cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.

2. Quyết định này có hiệu thi hành kể từ ngày 01 tháng 01 năm 2020 và thay thế các Quyết định sau:

a) Quyết định số 35/2014/QĐ-UBND ngày 19 tháng 12 năm 2014 của Ủy ban nhân dân tỉnh Bến Tre ban hành Quy định Bảng giá các loại đất trên địa bàn tỉnh Bến Tre giai đoạn 2015-2019;

b) Quyết định số 08/2017/QĐ-UBND ngày 27 tháng 02 năm 2017 của Ủy ban nhân dân tỉnh Bến Tre về việc sửa đổi, bổ sung một số điều của Quy định Bảng giá các loại đất trên địa bàn tỉnh Bến Tre giai đoạn 2015-2019 ban hành kèm theo Quyết định số 35/2014/QĐ-UBND ngày 19 tháng 12 năm 2014 của Ủy ban nhân dân tỉnh Bến Tre.

 

 

TM. ỦY BAN NHÂN DÂN
CHỦ TỊCH




Cao Văn Trọng

 

QUY ĐỊNH

BẢNG GIÁ CÁC LOẠI ĐẤT TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH BẾN TRE GIAI ĐOẠN 2020 - 2024
(Ban hành kèm theo Quyết định số 47/2019/QĐ-UBND ngày 17 tháng 12 năm 2019 của Ủy ban nhân dân tỉnh Bến Tre)

Chương I

NHỮNG QUY ĐỊNH CHUNG

Điều 1. Phạm vi điều chỉnh

1. Quy định này quy định về Bảng các loại đất trên địa bàn tỉnh Bến Tre giai đoạn 2020-2024.

2. Bảng giá đất được sử dụng để làm căn cứ trong các trường hợp sau:

a) Tính tiền sử dụng đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất ở của hộ gia đình, cá nhân đối với phần diện tích trong hạn mức; cho phép chuyển mục đích sử dụng đất từ đất nông nghiệp, đất phi nông nghiệp không phải là đất ở sang đất ở đối với phần diện tích trong hạn mức giao đất ở cho hộ gia đình, cá nhân;

b) Tính thuế sử dụng đất;

c) Tính phí và lệ phí trong quản lý, sử dụng đất đai;

d) Tính tiền xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực đất đai;

đ) Tính tiền bồi thường cho Nhà nước khi gây thiệt hại trong quản lý và sử dụng đất đai;

e) Tính giá trị quyền sử dụng đất để trả cho người tự nguyện trả lại đất cho Nhà nước đối với trường hợp đất trả lại là đất Nhà nước giao đất có thu tiền sử dụng đất, công nhận quyền sử dụng đất có thu tiền sử dụng đất, đất thuê trả tiền thuê đất một lần cho cả thời gian thuê.

Điều 2. Đối tượng áp dụng

Áp dụng cho tổ chức, cá nhân có liên quan đến tài chính đất đai trong công tác quản lý sử dụng đất trên địa bàn tỉnh Bến Tre.

Điều 3. Các trường hợp áp dụng giá đất cụ thể

Giá đất cụ thể được sử dụng để làm căn cứ đối với các trường hợp quy định tại khoản 4 Điều 114, khoản 2 Điều 172, khoản 3 Điều 189 của Luật Đất đai; giá khởi điểm để đấu giá quyền sử dụng đất khi Nhà nước giao đất có thu tiền sử dụng đất, cho thuê đất thu tiền một lần cho cả thời gian thuê.

Điều 4. Giá đất đối với đất sử dụng có thời hạn

 Giá đất trong bảng giá đất đối với đất sử dụng có thời hạn được tính tương ứng với thời hạn sử dụng đất là 70 năm.

Điều 5. Giải thích từ ngữ

Trong quy định này các từ ngữ dưới đây được hiểu như sau:

1. Đất ở đô thị: Là đất ở thuộc địa giới hành chính các phường của thành phố Bến Tre và thị trấn của các huyện.

2. Đất ở nông thôn: Là đất ở thuộc địa giới hành chính các xã thuộc thành phố Bến Tre và các xã thuộc các huyện.

3. Hành lang an toàn đường bộ: Là dải đất dọc hai bên đất của đường bộ, tính từ mép ngoài đất của đường bộ ra hai bên để bảo đảm an toàn giao thông đường bộ.

4. Đường bao gồm: Đường phố, quốc lộ, đường tỉnh, đường huyện, đường xã, đường liên xã.

6. Hẻm: bao gồm lối đi tiếp giáp với đường tại các ấp, khu phố, các chợ của xã , phường, thị trấn trên địa bàn toàn tỉnh được xác định trên bản đồ địa chính.

a) Chiều sâu của hẻm được tính từ đầu ranh thửa đất đến đường gần nhất, trường hợp từ thửa đất đến 2 đường thì tính theo đường có giá đất cao nhất;

b) Độ rộng của hẻm được tính theo chiều ngang hẻm nhỏ nhất trong đoạn từ thửa đất đến đường chính.

Chương II

QUY ĐỊNH VỀ GIÁ ĐẤT

Điều 6. Bảng giá các loại đất

Kèm theo Quy định này là 8 Phụ lục như sau:

1. Phụ lục I. Bảng giá đất trồng cây hàng năm.

2. Phụ lục II. Bảng giá đất trồng cây lâu năm.

3. Phụ lục III. Bảng giá đất nuôi trồng thuỷ sản.

4. Phụ lục IV. Bảng giá đất rừng sản xuất.

5. Phụ lục V. Bảng giá đất làm muối.

6. Phụ lục VI. Bảng giá đất phi nông nghiệp tại nông thôn: đất ở tại nông thôn; Bảng giá đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp không phải là đất thương mại, dịch vụ ; Bảng giá đất thương mại, dịch vụ.

7. Phụ lục VII. Bảng giá đất phi nông nghiệp tại đô thị: Bảng giá đất ở tại đô thị; Bảng giá đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp không phải là đất thương mại, dịch vụ; Bảng giá đất thương mại, dịch vụ.

8. Phụ lục VIII: Bảng giá các loại đất Chính phủ không quy định khung giá đất.

Điều 7. Quy định chung về xác định vị trí thửa đất

 1. Vị trí thửa đất được xác định theo bản đồ địa chính. Đối với các thửa đất nằm giữa các đường, hẻm có giá đất khác nhau thì được tính theo giá cao nhất.

2. Điểm 0 để tính vị trí cho các loại đất:

a) Được tính từ ranh giới thửa đất tiếp giáp đường giao thông theo bản đồ địa chính; trường hợp thửa đất có vị trí tiếp giáp mặt tiền đường giao thông mà bị ngăn cách bởi kênh, mương thì được tính từ ranh đất tiếp giáp kênh, mương theo bản đồ địa chính;

b) Đối với thửa đất được nhà nước cho thuê đất trả tiền thuê một lần cho cả thời gian thuê, giao đất có thu tiền sử dụng đất, điểm 0 được xác định từ mép ngoài hành lang an toàn đường bộ.

3. Trường hợp các hẻm đã nâng cấp mở rộng nhưng chưa chỉnh lý hồ sơ địa chính thì xác định vị trí theo bản đồ địa chính; đối với trường hợp bồi thường giải phóng mặt bằng thì xác định vị trí theo hiện trạng thực tế.

4. Đối với thửa đất có vị trí tiếp giáp mặt tiền đường, hẻm mà bị ngăn cách bởi kênh, mương có thể hiện trên bản đồ địa chính thì giá đất bằng 90% giá đất nằm tiếp giáp mặt tiền đường cùng vị trí.

Điều 8. Xác định giá đất theo vị trí và cấp đường đối với nhóm đất nông nghiệp

1. Nhóm đất nông nghiệp bao gồm: Đất trồng cây hàng năm; Đất trồng cây lâu năm; Đất nuôi trồng thủy sản; Đất rừng sản xuất; Đất làm muối.

2. Giá đất được xác định từ Phụ lục I đến Phụ lục V, theo vị trí và cấp đường tương ứng như sau:

a) Theo vị trí:

- Vị trí 1: Từ 0m đến 85m;

- Vị trí 2: Từ trên 85m đến 135m;

- Vị trí 3: Từ trên 135m đến 185m;

- Vị trí 4: Từ trên 185m đến 235m;

- Vị trí 5: Từ trên 235m.

b) Theo cấp đường:

- Đối với đường phố, quốc lộ, đường tỉnh: Giá đất được tính bằng 100% giá đất theo từng vị trí tương ứng;

- Đối với đường huyện: Giá đất được tính bằng 90% giá đất theo từng vị trí tương ứng, nhưng mức giá tối thiểu không thấp hơn mức giá “vị trí 5” đối với đường phố, quốc lộ, đường tỉnh;

- Đối với các đường giao thông còn lại (đường xã, đường liên xã, hẻm):

+ Bề rộng mặt đường từ 3 mét trở lên, giá đất được tính bằng 80% theo từng vị trí tương ứng, nhưng mức giá tối thiểu không thấp hơn mức giá “vị trí 5” đối với đường phố, quốc lộ, đường tỉnh;

+ Bề rộng mặt đường dưới 3 mét, giá đất được tính bằng 75% theo từng vị trí tương ứng, nhưng mức giá tối thiểu không thấp hơn mức giá “vị trí 5” đối với đường phố, quốc lộ, đường tỉnh;

Điều 9. Xác định giá đất theo vị trí và cấp đường đối với nhóm đất phi nông nghiệp

1. Nhóm đất phi nông nghiệp bao gồm: Đất ở tại nông thôn; Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp không phải là đất thương mại, dịch vụ tại nông thôn; Đất thương mại, dịch vụ tại nông thôn; Đất ở tại đô thị; Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp không phải là đất thương mại, dịch vụ tại đô thị; Đất thương mại, dịch vụ tại đô thị.

2. Giá đất được xác định từ Phụ lục VI đến Phụ lục VII theo vị trí như sau:

a) Đối với thửa đất tiếp giáp đường giao thông:

- Vị trí 1: Từ 0m đến 35m, giá đất được tính 100% theo Phụ lục VI đến Phụ lục VII;

- Vị trí 2: Từ trên 35m đến 85m, giá đất được tính 60% theo Phụ lục VI đến Phụ lục VII;

- Vị trí 3: Từ trên 85m đến 135m, giá đất được tính 50% theo Phụ lục VI đến Phụ lục VII;

- Vị trí 4: Từ trên 135m đến 185m, giá đất được tính 40% theo Phụ lục VI đến Phụ lục VII;

- Vị trí 5: Trên 185 m, giá đất được tính 30% theo Phụ lục VI đến Phụ lục VII.

Trường hợp giá đất theo từng vị trí nêu trên thấp hơn giá đất quy định tại điểm D của Phụ lục VI đến Phụ lục VII thì tính bằng giá đất quy định tại điểm D của từng Phụ lục tương ứng.

b) Đối với các thửa đất tiếp giáp mặt tiền hẻm: được tính theo giá đất hẻm tại Phụ lục VI đến Phụ lục VII, nhưng giá đất không được thấp hơn giá đất được quy định tại điểm D của từng Phụ lục tương ứng;

c) Đối với các thửa đất nằm phía sau thửa đất mặt tiền của chủ sử dụng khác và không có hẻm công cộng đi vào được tính bằng 80% giá đất hẻm nhỏ hơn 2m tương ứng tại Phụ lục VI đến Phụ lục VII, nhưng giá đất không được thấp hơn giá đất được quy định tại điểm D của từng Phụ lục tương ứng;

d) Đối với các thửa còn lại không thuộc điểm a, điểm b, điểm c nêu trên được tính theo giá đất quy định tại điểm D của Phụ lục VI đến Phụ lục VII (một giá).

Điều 10. Xác định giá đất theo vị trí đối với các loại đất Chính phủ không quy định khung giá đất

Giá đất được xác định tại Phụ lục VIII, vị trí được tính như sau:

1. Đất rừng phòng hộ, rừng đặc dụng: Xác định vị trí theo nhóm đất nông nghiệp.

2. Đất nông nghiệp khác: Xác định vị trí theo nhóm đất nông nghiệp.

3. Đất xây dựng trụ sở cơ quan; đất quốc phòng; đất an ninh; đất xây dựng công trình sự nghiệp: Xác định vị trí theo nhóm đất phi nông nghiệp.

4. Đất có mục đích công cộng

Đất có mục đích công cộng gồm: Đất giao thông, đất thủy lợi; đất có di tích lịch sử, văn hóa; đất danh lam thắng cảnh; đất sinh hoạt cộng đồng; đất khu vui chơi giải trí công cộng; đất công trình năng lượng; đất bưu chính, viễn thông; đất chợ; đất bãi thải, xử lý chất thải; đất công trình công cộng khác, xác định vị trí theo nhóm đất phi nông nghiệp.

5. Đất sông, ngòi, kênh, rạch và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản thì xác định vị trí theo nhóm đất nông nghiệp; sử dụng vào mục đích phi nông nghiệp, xác định vị trí theo nhóm đất phi nông nghiệp.

6. Đất chưa sử dụng được xác định vị trí theo loại đất khi nhà nước có thẩm quyền giao đất, cho thuê đất.

Chương III

ĐIỀU KHOẢN THI HÀNH

Điều 11. Điều chỉnh bảng giá đất, bổ sung giá đất trong bảng giá đất

Trong kỳ ban hành bảng giá đất, Sở Tài nguyên và Môi trường phối hợp với các ban ngành có liên quan và Ủy ban nhân dân các huyện, thành phố tham mưu Ủy ban nhân dân tỉnh trình Thường trực Hội đồng nhân dân tỉnh thông qua và ban hành quyết định bảng giá đất điều chỉnh, bổ sung, cụ thể:

1. Điều chỉnh bảng giá đất khi:

a) Khi Chính phủ điều chỉnh khung giá đất mà mức giá đất điều chỉnh tăng từ 20% trở lên so với giá đất tối đa hoặc giảm từ 20% trở lên so với giá đất tối thiểu trong bảng giá đất của loại đất tương tự;

b) Khi giá đất phổ biến trên thị trường tăng từ 20% trở lên so với giá đất tối đa hoặc giảm từ 20% trở lên so với giá đất tối thiểu trong bảng giá đất trong khoảng thời gian từ 180 ngày trở lên.

2. Bổ sung giá đất trong bảng giá đất khi cấp có thẩm quyền điều chỉnh quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất; thay đổi mục đích sử dụng đất và bổ sung các tuyến đường chưa có tên trong bảng giá đất hiện hành nhưng không thuộc trường hợp quy định tại khoản 1 Điều này.

Điều 12. Điều khoản chuyển tiếp

Các hồ sơ thuộc phạm vi quy định tại khoản 2 Điều 1 Quy định này được các cơ quan Nhà nước có thẩm quyền tiếp nhận trước ngày Quy định này có hiệu lực thì áp dụng giá đất theo quy định tại Quyết định số 35/2014/QĐ-UBND ngày 19 tháng 12 năm 2014 của Ủy ban nhân dân tỉnh Bến Tre ban hành Quy định Bảng giá các loại đất trên địa bàn tỉnh Bến Tre giai đoạn 2015-2019 và Quyết định số 08/2017/QĐ-UBND ngày 27 tháng 02 năm 2017 của Ủy ban nhân dân tỉnh Bến Tre về việc sửa đổi, bổ sung một số điều của Quy định Bảng giá các loại đất trên địa bàn tỉnh Bến Tre giai đoạn 2015-2019 ban hành kèm theo Quyết định số 35/2014/QĐ-UBND ngày 19 tháng 12 năm 2014 của Ủy ban nhân dân tỉnh Bến Tre.

 

PHỤ LỤC I

BẢNG GIÁ ĐẤT TRỒNG CÂY HÀNG NĂM
(Ban hành kèm theo Quyết định số 47 /2019/QĐ-UBND, ngày 17 tháng 12 năm 2019 của Uỷ ban nhân dân tỉnh Bến Tre)

Đơn vị tính: 1.000 đồng/m2

STT

Tên đơn vị hành chính

Giá đất

Vị trí
 1

Vị trí
2

Vị trí
3

Vị trí
4

Vị trí
5

I

THÀNH PHỐ BẾN TRE

 

 

 

 

 

1

Địa bàn các phường

318

203

151

116

84

2

Địa bàn các xã

211

145

126

106

84

II

HUYỆN CHÂU THÀNH

 

 

 

 

 

1

Thị trấn Châu Thành

286

185

112

88

66

2

Địa bàn các xã

158

132

93

79

66

III

HUYỆN CHỢ LÁCH

 

 

 

 

 

1

Thị trấn Chợ Lách

286

185

112

88

66

2

Địa bàn các xã

172

144

101

86

66

IV

HUYỆN BA TRI

 

 

 

 

 

1

Thị trấn Ba Tri

166

93

64

44

34

2

Địa bàn các xã

93

66

53

40

34

V

HUYỆN MỎ CÀY NAM

 

 

 

 

 

1

Thị trấn Mỏ Cày

238

130

95

73

53

2

Địa bàn các xã

132

93

79

66

53

VI

HUYỆN MỎ CÀY BẮC

 

 

 

 

 

1

Xã Phước Mỹ Trung

238

130

95

73

53

2

Địa bàn các xã

132

93

79

66

53

VII

HUYỆN GIỒNG TRÔM

 

 

 

 

 

1

Thị trấn Giồng Trôm

238

130

95

73

53

2

Địa bàn các xã

132

93

79

66

53

VIII

HUYỆN BÌNH ĐẠI

 

 

 

 

 

1

Thị trấn Bình Đại

166

93

64

44

34

2

Địa bàn các xã

93

66

53

40

34

IX

HUYỆN THẠNH PHÚ

 

 

 

 

 

1

Thị trấn Thạnh Phú

166

93

64

44

34

2

Địa bàn các xã

93

66

53

40

34

 

PHỤ LỤC II

BẢNG GIÁ ĐẤT TRỒNG CÂY LÂU NĂM
(Ban hành kèm theo Quyết định số 47/2019/QĐ-UBND, ngày 17 tháng 12 năm 2019 của UBND tỉnh Bến Tre)

Đơn vị tính: 1.000 đồng/m2

STT

Tên đơn vị hành chính

Giá đất

Vị trí
1

Vị trí
2

Vị trí
3

Vị trí
4

Vị trí
5

I

THÀNH PHỐ BẾN TRE

 

 

 

 

 

1

Địa bàn các phường

375

258

218

189

150

2

Địa bàn các xã

250

172

145

126

100

II

HUYỆN CHÂU THÀNH

 

 

 

 

 

1

Thị trấn Châu Thành

 

 

 

 

 

 

Khu phố của Thị trấn

375

258

218

189

150

 

Phần còn lại của thị trấn

185

145

106

93

79

2

Địa bàn các xã

185

145

106

93

79

III

HUYỆN CHỢ LÁCH

 

 

 

 

 

1

Thị trấn Chợ Lách

 

 

 

 

 

 

Khu phố của Thị trấn

375

258

218

189

150

 

Phần lại của thị trấn

333

203

127

102

79

2

Địa bàn các xã

200

157

115

101

79

IV

HUYỆN BA TRI

 

 

 

 

 

1

Thị trấn Ba Tri

 

 

 

 

 

 

Khu phố của Thị trấn

356

194

142

109

79

 

Phần còn lại của thị trấn

238

130

95

73

53

2

Địa bàn các xã

132

93

79

66

53

V

HUYỆN MỎ CÀY NAM

 

 

 

 

 

1

Thị trấn Mỏ Cày

 

 

 

 

 

 

Khu phố của Thị trấn

375

258

218

189

150

 

Phần còn lại của thị trấn

285

185

111

87

66

2

Địa bàn các xã

154

132

93

79

66

VI

HUYỆN MỎ CÀY BẮC

 

 

 

 

 

1

Xã Phước Mỹ Trung

285

185

111

87

66

2

Địa bàn các xã

154

132

93

79

66

VII

HUYỆN GIỒNG TRÔM

 

 

 

 

 

1

Thị trấn Giồng Trôm

 

 

 

 

 

 

Khu phố của Thị trấn

375

258

218

189

150

 

Phần còn lại của thị trấn

285

185

111

87

66

2

Địa bàn các xã

154

132

93

79

66

VIII

HUYỆN BÌNH ĐẠI

 

 

 

 

 

1

Thị trấn Bình Đại

 

 

 

 

 

 

Khu phố của Thị trấn

356

194

142

109

79

 

Phần còn lại của thị trấn

238

130

95

73

53

2

Địa bàn các xã

132

93

79

66

53

IX

HUYỆN THẠNH PHÚ

 

 

 

 

 

1

Thị trấn Thạnh Phú

 

 

 

 

 

 

Khu phố của Thị trấn

356

194

142

109

79

 

Phần còn lại của thị trấn

238

130

95

73

53

2

Địa bàn các xã

132

93

79

66

53

 

PHỤ LỤC III

BẢNG GIÁ ĐẤT NUÔI TRỒNG THUỶ SẢN
(Ban hành kèm theo Quyết định số 47/2019/QĐ-UBND, ngày 17 tháng 12 năm 2019 của UBND tỉnh Bến Tre)

Đơn vị tính: 1.000 đồng/m2

STT

Tên đơn vị hành chính

Giá đất

Vị trí
1

Vị trí
2

Vị trí
3

Vị trí
4

Vị trí
5

I

THÀNH PHỐ BẾN TRE

 

 

 

 

 

1

Địa bàn các phường

285

185

111

66

53

2

Địa bàn các xã

158

132

93

66

53

II

HUYỆN CHÂU THÀNH

 

 

 

 

 

1

Thị trấn Châu Thành

285

185

111

66

53

2

Địa bàn các xã

158

132

93

66

53

III

HUYỆN CHỢ LÁCH

 

 

 

 

 

1

Thị trấn Chợ Lách

285

185

111

66

53

2

Địa bàn các xã

172

144

101

60

53

IV

HUYỆN BA TRI

 

 

 

 

 

1

Thị trấn Ba Tri

166

93

63

40

34

2

Địa bàn các xã

93

66

53

40

34

V

HUYỆN MỎ CÀY NAM

 

 

 

 

 

1

Thị trấn Mỏ Cày

238

130

95

66

53

2

Địa bàn các xã

132

93

79

66

53

VI

HUYỆN MỎ CÀY BẮC

 

 

 

 

 

1

Xã Phước Mỹ Trung

238

130

95

66

53

2

Địa bàn các xã

132

93

79

66

53

VII

HUYỆN GIỒNG TRÔM

 

 

 

 

 

1

Thị trấn Giồng Trôm

238

130

95

66

53

2

Địa bàn các xã

132

93

79

66

53

VIII

HUYỆN BÌNH ĐẠI

 

 

 

 

 

1

Thị trấn Bình Đại

166

93

63

40

34

2

Địa bàn các xã

93

66

53

40

34

IX

HUYỆN THẠNH PHÚ

 

 

 

 

 

1

Thị trấn Thạnh Phú

166

93

63

40

34

2

Địa bàn các xã

93

66

53

40

34

 

PHỤ LỤC IV

BẢNG GIÁ ĐẤT RỪNG SẢN XUẤT
(Ban hành kèm theo Quyết định số 47/2019/QĐ-UBND, ngày 17 tháng 12 năm 2019 của UBND tỉnh Bến Tre)

Đơn vị tính: 1.000 đồng/m2

STT

 Tên đơn vị hành chính

Giá đất

Vị trí
 1

Vị trí
2

Vị trí
3

Vị trí
4

Vị trí
5

1

HUYỆN BA TRI, BÌNH ĐẠI, THẠNH PHÚ

 

 

 

 

 

 

Địa bàn các xã có đất rừng sản xuất

18

16

13

12

10

 

PHỤ LỤC V

BẢNG GIÁ ĐẤT LÀM MUỐI
(Ban hành kèm theo Quyết định số 47/2019/QĐ-UBND, ngày 17 tháng 12 năm 2019 của UBND tỉnh Bến Tre)

Đơn vị tính: 1.000 đồng/m2

STT

 Tên đơn vị hành chính

Giá đất

Vị trí
 1

Vị trí
2

Vị trí
3

Vị trí
4

Vị trí
5

1

HUYỆN BA TRI, BÌNH ĐẠI, THẠNH PHÚ

 

 

 

 

 

 

Địa bàn các xã có đất làm muối

60

50

42

28

24

 


PHỤ LỤC VI

BẢNG GIÁ ĐẤT PHI NÔNG NGHIỆP TẠI NÔNG THÔN: ĐẤT Ở; ĐẤT SẢN XUẤT, KINH DOANH PHI NÔNG NGHIỆP KHÔNG PHẢI LÀ ĐẤT THƯƠNG MẠI, DỊCH VỤ (ĐẤT SẢN XUẤT, KINH DOANH); ĐẤT THƯƠNG MẠI, DỊCH VỤ
 (Ban hành kèm theo Quyết định số 47/2019/QĐ-UBND,ngày 17 tháng 12 năm 2019 của Uỷ ban nhân dân tỉnh Bến Tre)

A. GIÁ ĐẤT ĐỐI VỚI THỬA ĐẤT TIẾP GIÁP VỚI ĐƯỜNG

Đơn vị tính: 1.000đ/m2

STT

Tên đường

Đoạn đường

Đơn giá Vị trí 1

Từ

Đến

Đất ở

Đất sản xuất, kinh doanh

Đất thương mại, dịch vụ

I

THÀNH PHỐ BẾN TRE

 

 

 

 

 

1

Đường Nguyễn Đình Chiểu (Địa phận xã Phú Hưng)

Cầu Gò Đàng

Ngã ba Phú Hưng

3.600

2.160

2.880

 

 

Thửa 1 tờ 34 Phú Hưng

Thửa 1 tờ 50 Phú Hưng

 

 

 

 

 

Thửa 17 tờ 33 Phú Hưng

Thửa 7 tờ 41 Phú Hưng

 

 

 

2

Đường Nguyễn Thị Định (Địa phận xã Phú Hưng)

 

 

 

 

 

2.1

 

Nguyễn Huệ

Lộ Thầy Cai

4.800

2.880

3.840

 

 

Thửa 22 tờ 7 Phú Khương

Thửa 20 tờ 22 Phú Hưng

 

 

 

 

 

Thửa 4 tờ 7 Phú Khương

Thửa 347 tờ 18 Phú Hưng

 

 

 

2.2

 

Lộ Thầy Cai

Ngã ba Phú Hưng

3.600

2.160

2.880

 

 

Thửa 66 tờ 22 Phú Hưng

Thửa 7 tờ 51 Phú Hưng

 

 

 

 

 

Thửa 57 tờ 18 Phú Hưng

Thửa 7 tờ 41 Phú Hưng

 

 

 

3

Lộ Thầy Cai (Địa phận xã Phú Hưng)

Cầu Thầy Cai

Đường Nguyễn Thị Định

2.000

1.200

1.600

 

 

 

Thửa 347 tờ 18 Phú Hưng

 

 

 

 

 

 

Thửa 57 tờ 18 Phú Hưng

 

 

 

4

Đường vành đai thành phố (Địa phận xã Phú Hưng)

 

 

 

 

 

4.1

 

Cầu Phú Dân

Bãi rác Phú Hưng

960

576

768

 

 

Thửa 110 tờ 2 Phú Khương

Thửa 33 tờ 13 Phú Hưng

 

 

 

4.2

 

Cầu Phú Thành

Đường Huỳnh Tấn Phát

960

576

768

 

 

Thửa 42 tờ 13 Phú Hưng

Thửa 354 tờ 14 Phú Hưng

 

 

 

5

Đường Huỳnh Tấn Phát

Đường Nguyễn Thị Định

Hết ranh thành phố Bến Tre

1.440

864

1.152

 

 

Thửa 100 tờ 22 Phú Hưng

Thửa 387 tờ 14 Phú Hưng

 

 

 

 

 

Thửa 76 tờ 22 Phú Hưng

Thửa 6 tờ 14 Phú Hưng

 

 

 

6

Quốc lộ 57C (ĐT. 885)

Ngã ba Phú Hưng

Cầu Chẹt Sậy

2.640

1.584

2.112

 

 

Thửa 7 tờ 50 Phú Hưng

Thửa 5 tờ 64 Phú Hưng

 

 

 

 

 

Thửa 8 tờ 51 Phú Hưng

Thửa 38 tờ 57 Phú Hưng

 

 

 

7

Lộ Đình Phú Tự

Trọn đường

 

960

576

768

8

Lộ bãi rác

Trọn đường

 

960

576

768

9

Lộ Phú Hào - Phú Hữu -Bờ Đắp

Trọn đường

 

960

576

768

10

Các dãy nhà Chợ Phú Hưng

 

 

1.920

1.152

1.536

 

 

Thửa 3 tờ 52

Thửa 96 tờ 52

 

 

 

 

 

Thửa 112 tờ 52

Thửa 135 tờ 52

 

 

 

 

 

Thửa 6 tờ 50

Thửa 1 tờ 53

 

 

 

11

Quốc lộ 60 cũ (địa phận xã Sơn Đông)

Vòng xoay Tân Thành

Giáp ranh huyện Châu Thành

3.600

2.160

2.880

 

 

Thửa 287 tờ 16-1 Sơn Đông

Thửa 420 tờ 22 Sơn Đông

 

 

 

 

 

Thửa 13 tờ 5 Phú Tân

Thửa 420 tờ 36 Phú Tân

 

 

 

12

Quốc lộ 57C (ĐT. 884-Địa phận xã Sơn Đông)

 

 

 

 

 

12.1

 

Vòng xoay Tân Thành

Cầu Sân bay

3.600

2.160

2.880

 

 

Thửa 539 tờ 16-1 Sơn Đông

Cầu Sân Bay

 

 

 

 

 

Thửa 51 tờ 5 Phú Tân

Cầu Sân Bay

 

 

 

12.2

 

Cầu Sân bay

Cầu Sơn Đông

1.800

1.080

1.440

12.3

 

Cầu Sơn Đông

Hết ranh thành phố

900

540

720

13

ĐH 173 (địa phận xã Sơn Đông)

 

 

850

510

680

14

Lộ kênh 19/5 (địa phận xã Sơn Đông)

 

 

600

360

480

 

 

Thửa 208 tờ 10

Thửa 380 tờ 4

 

 

 

15

Lộ tập đoàn 8 (địa phận xã Sơn Đông)

 

 

600

360

480

 

 

Thửa 180 tờ 8

Thửa 302 tờ 13

 

 

 

16

Lộ ấp 3 (địa phận xã Sơn Đông)

 

 

600

360

480

 

 

Thửa 76 tờ 7

Thửa 17 tờ 3

 

 

 

17

Lộ Giồng Tranh (địa phận xã Sơn Đông)

 

 

600

360

480

 

 

Thửa 164 tờ 8

Thửa 535 tờ 4

 

 

 

18

Lộ trục ấp 4 (địa phận xã Sơn Đông)

 

 

600

360

480

 

 

Thửa 185 tờ 7

Thửa 409 tờ 7

 

 

 

19

Đường vào trụ sở UBND xã Sơn Đông

 

 

600

360

480

 

 

Thửa 223 tờ (9-3)

Thửa 170 tờ 9

 

 

 

20

Lộ gò Đông Hải (địa phận xã Sơn Đông)

 

 

600

360

480

 

 

Thửa 23 tờ (10-4)

Thửa 45 tờ 10

 

 

 

21

Đường Võ Nguyên Giáp

 

 

 

 

 

21.1

 

Địa phận Mỹ Thành - Bình Phú 

3.250

1.950

2.600

 

 

Thửa 773 tờ 5 Bình Phú

Chân cầu Hàm Luông

 

 

 

 

 

Thửa 1600 tờ 5 Bình Phú

Chân cầu Hàm Luông

 

 

 

21.2

 

Địa phận xã Sơn Đông

3.250

1.950

2.600

22

Lộ Sơn Đông - Mỹ Thành

Ngã ba Quốc lộ 57C

Cầu Xẻo Bát

600

360

480

23

Đường huyện 06 (lộ Mỹ Thành)

 

 

700

420

560

23.1

 

Đường Võ Nguyên Giáp

Ngã 3 UBND xã Mỹ Thành

1.500

900

1.200

 

 

Thửa 200 tờ 8 Mỹ Thành

Thửa 12 tờ 7 Mỹ Thành

 

 

 

 

 

Thửa 105 tờ 8 Mỹ Thành

Thửa 8 tờ 7 Mỹ Thành

 

 

 

23.2

 

Ngã 3 UBND xã Mỹ Thành

Giáp ranh xã Sơn Hòa

1.000

600

800

 

 

Thửa 391 tờ 4 Mỹ Thành

Thửa 19 tờ 3 Mỹ Thành

 

 

 

 

 

Thửa 7 tờ 7 Mỹ Thành

Thửa 40 tờ 3 Mỹ Thành

 

 

 

24

Lộ Thống Nhất

Khu vực xã Bình Phú

1.200

720

960

 

 

Thửa 568 tờ 11 Bình Phú

Thửa 18 tờ 13 Bình Phú

 

 

 

 

 

Thửa 652 tờ 11 Bình Phú

Thửa 58 tờ 13 Bình Phú

 

 

 

25

Đường Nguyễn Thanh Trà (Địa phận xã Bình Phú)

Hết ranh Phường 7

Tịnh xá Bình Phước

720

432

576

 

 

Thửa 53 tờ 15 Bình Phú

Thửa 369 tờ 7 Bình Phú

 

 

 

 

 

Thửa 59 tờ 15 Bình Phú

Thửa 898 tờ 7 Bình Phú

 

 

 

26

Đường Võ Văn Phẩm (Địa phận xã Bình Phú)

Hết ranh Phường 6

Ngã ba Bình Phú

1.000

600

800

 

 

Thửa 1028 tờ 5 Bình Phú

Thửa 1024 tờ 8 Bình Phú

 

 

 

 

 

Thửa 201 tờ 5 Bình Phú

Thửa 1262 tờ 8 Bình Phú

 

 

 

27

Đường Võ Văn Khánh (Địa phận xã Bình Phú)

 

 

 

 

 

27.1

 

Đường Đồng Văn Cống

Cầu Bình Phú

1.200

720

960

 

 

Thửa 22 tờ 13 Bình Phú

Thửa 36 tờ 11 Bình Phú

 

 

 

 

 

Thửa 129 tờ 2 Phường 7

Thửa 21 tờ 11 Bình Phú

 

 

 

27.2

 

Cầu Bình Phú

Cầu Hàm Luông

840

504

672

28

Đường Đồng Văn Cống (Địa phận xã Bình Phú)

 

 

3.000

1.800

2.400

29

Lộ Sơn Đông - Bình Phú

Ngã 3 lộ Sơn Đông - Mỹ Thành

Ngã 3 đường Phường 6 – Bình Phú

600

360

480

30

Đường ĐA.01 - Mỹ Thạnh An

Đường tiểu dự án

Giáp lộ Giồng Xoài

500

300

400

 

 

Thửa 332 tờ 13 Mỹ Thạnh An

Thửa 164 tờ 14 Mỹ Thạnh An

 

 

 

 

 

Thửa 331 tờ 13 Mỹ Thạnh An

Thửa 293 tờ 14 Mỹ Thạnh An

 

 

 

31

Đường ĐA.02 - Mỹ Thạnh An

Đường Trần Văn Cầu

Đường tiểu dự án

800

480

640

 

 

Thửa 34 tờ 13 Mỹ Thạnh An

Thửa 667 tờ 13 Mỹ Thạnh An

 

 

 

32

Đường ĐA.03 - Mỹ Thạnh An

Đường An Dương Vương

Lộ hẻm

500

300

400

 

 

Thửa 49 tờ 5 Mỹ Thạnh An

Thửa 257 tờ 5 Mỹ Thạnh An

 

 

 

33

Khu Tái định cư Mỹ Thạnh An (Đường số 1, 2, 3, 4)

 

 

2.760

1.656

2.208

34

Khu Tái bố trí Mỹ Thạnh An (Đường số 5, 6, 7, 8)

 

 

2.760

1.656

2.208

35

Đường Đồng Văn Cống (Địa phận xã Mỹ Thạnh An)

Cầu Mỹ Hóa (Âu Cơ)

Vòng xoay Mỹ An

3.000

1.800

2.400

 

 

Thửa 265 tờ 1 Mỹ Thạnh An

Thửa 187 tờ 7 Mỹ Thạnh An

 

 

 

 

 

Thửa 40 tờ 1 Mỹ Thạnh An

Thửa 159 tờ 7 Mỹ Thạnh An

 

 

 

36

Lộ Tiểu dự án

 

 

 

 

 

36.1

 

Ranh Sơn Phú

Cầu Thơm

1.200

720

960

 

 

Thửa 21 tờ 19 Mỹ Thạnh An

Thửa 188 tờ 12 Mỹ Thạnh An

 

 

 

 

 

Thửa 222 tờ 6 Phú Nhuận

Thửa 184 tờ 12 Mỹ Thạnh An

 

 

 

36.2

 

Cầu Thơm

Đường Âu Cơ

1.800

1.080

1.440

 

 

Thửa 181 tờ 12 Mỹ Thạnh An

Thửa 143 tờ 6 Mỹ Thạnh An

 

 

 

 

 

Thửa 17 tờ 12 Mỹ Thạnh An

Thửa 144 tờ 6 Mỹ Thạnh An

 

 

 

36.3

 

Cầu Cá Trê

Lộ 19 tháng 5

600

360

480

 

 

 

Thửa 352 tờ 10 Nhơn Thạnh

 

 

 

 

 

 

Thửa 804 tờ 10 Nhơn Thạnh

 

 

 

37

Đường Nguyễn Văn Nguyễn

Cầu An Thuận

Vòng xoay Mỹ An

4.000

2.400

3.200

 

 

Thửa 193 tờ 7 Mỹ Thạnh An

Thửa 731 tờ 3 Mỹ Thạnh An

 

 

 

 

 

Thửa 183 tờ 7 Mỹ Thạnh An

Thửa 176 tờ 3 Mỹ Thạnh An

 

 

 

38

Đường Trương Vĩnh Ký

Vòng xoay Mỹ An

Đường Âu Cơ

3.000

1.800

2.400

 

 

Thửa 16 tờ 2-2 Mỹ Thạnh An

Thửa 159 tờ 7 Mỹ Thạnh An

 

 

 

 

 

Thửa 94 tờ 3-1 Mỹ Thạnh An

Thửa 435 tờ 7 Mỹ Thạnh An

 

 

 

39

Đường Âu Cơ

 

 

 

 

 

39.1

 

Tiểu dự án (Vàm Hàm Luông)

Cầu Trôm

1.800

1.080

1.440

 

 

Thửa 34 tờ 6 Mỹ Thạnh An

Thửa 1228 tờ 7 Mỹ Thạnh An

 

 

 

39.2

 

Cầu Trôm

Cầu Cái Cối

2.400

1.440

1.920

 

 

Thửa 245 tờ 1 Mỹ Thạnh An

Thửa 431 tờ 3-1 Mỹ Thạnh An

 

 

 

40

Đường Lạc Long Quân

 

 

 

 

 

40.1

 

Cầu Cái Cối

Cầu Kinh

2.400

1.440

1.920

 

 

Thửa 85 tờ 3-1 Mỹ Thạnh An

Thửa 272 tờ 3-2 Mỹ Thạnh An

 

 

 

40.2

 

Cầu Kinh

Cầu Rạch Vong

1.200

720

960

 

 

Thửa 270 tờ 3-2 Mỹ Thạnh An

Thửa 878 tờ 4 Mỹ Thạnh An

 

 

 

41

Đường Trần Văn Cầu

Quốc lộ 57C

Đường tiểu dự án

960

576

768

42

Đường Đồng Khởi

Cầu An Thuận

Đường Lạc Long Quân

3.120

1.872

2.496

43

Lộ Giồng Xoài

Trọn đường

 

600

360

480

44

Lộ Phú Nhơn

Lộ Cầu Nhà Việc

Lộ 19 tháng 5

600

360

480

45

Lộ cầu Nhà Việc

 

 

 

 

 

45.1

 

Quốc lộ 57C

Cầu Nhà Việc

840

504

672

45.2

 

Cầu Nhà Việc

Cầu Miễu Cái Đôi

600

360

480

46

Quốc lộ 57C (ĐT. 887)

Vòng xoay Mỹ An

Hết ranh thành phố

1.800

1.080

1.440

47

Đường Phạm Ngọc Thảo (Từ vòng xoay Mỹ An đến Lộ tiểu dự án)

 

 

3.600

2.160

2.880

 

 

Thửa 187 tờ 7 Mỹ Thạnh An

Thửa 102 tờ 13 Mỹ Thạnh An

 

 

 

 

 

Thửa 884 tờ 7 Mỹ Thạnh An

Thửa 835 tờ 13 Mỹ Thạnh An

 

 

 

48

Đường liên ấp 2B xã Nhơn Thạnh

 

Trọn đường

600

360

480

49

Lộ Phú Nhuận - Nhơn Thạnh

Ngã 3 Quốc lộ 57C

Lộ 19 tháng 5

600

360

480

50

Đường An Dương Vương

 

 

 

 

 

50.1

 

Cầu Rạch Vong

Ranh xã Nhơn Thạnh

1.200

720

960

 

 

Thửa 865 tờ 4 Mỹ Thạnh An

Thửa 352 tờ 10 Nhơn Thạnh

 

 

 

50.2

 

Ranh xã Nhơn Thạnh

Cầu Cá Trê

600

360

480

 

 

Thửa 1 tờ 1 Nhơn Thạnh

Thửa 147 tờ 8 Nhơn Thạnh

 

 

 

 

 

Thửa 75 tờ 1 Nhơn Thạnh

Thửa 540 tờ 7 Nhơn Thạnh

 

 

 

51

Đường 30 tháng 4 (Lộ Veps địa phận xã Nhơn Thạnh)

Giáp đường Tiểu dự án (đoạn từ Cầu Cá Trê đến đường 19/5)

Giáp nhánh rẽ đường Tiểu dự án

500

300

400

 

 

Thửa 619 tờ 11 Nhơn Thạnh

Thửa 211 tờ 7 Nhơn Thạnh

 

 

 

52

Lộ 19 tháng 5

Cầu Miễu Cái Đôi

Cầu Cái Sơn

600

360

480

53

Lộ Cơ khí

Trọn đường

 

650

390

520

54

Lộ Sơn Hòa

Trọn đường

 

720

432

576

II

HUYỆN CHÂU THÀNH

 

 

 

 

 

1

 Quốc lộ 60 cũ

 

 

 

 

 

1.1

 

Bến phà Rạch Miễu

Nhà thờ Tin lành

1.200

720

960

 

 

- Thửa 6 tờ 11 Tân Thạch

- Thửa 1 tờ 49 Tân Thạch

 

 

 

 

 

- Thửa 41 tờ 11 Tân Thạch

- Thửa 3 tờ 49 Tân Thạch

 

 

 

1.2

 

Nhà thờ Tin lành

Ngã 3 Mũi Tàu (cây xăng Hữu Định )

1.800

1.080

1.440

 

 

- Thửa 7 tờ 49 Tân Thạch

- Thửa 30 tờ 1 Hữu Định

 

 

 

 

 

- Thửa 2 tờ 49 Tân Thạch

- Thửa 24 tờ 1 Hữu Định

 

 

 

2

Quốc lộ 60 mới

 

 

 

 

 

2.1

 

Cầu Rạch Miễu

Trạm thu phí

2.400

1.440

1.920

 

 

- Thửa 4 tờ 9 An Khánh

- Thửa 118 tờ 15 An Khánh

 

 

 

 

 

- Thửa 5 tờ 9 An Khánh

- Thửa 420 tờ 15 An Khánh

 

 

 

2.2

 

Trạm thu phí

Giáp thành phố Bến Tre

3.600

2.160

2.880

 

 

- Thửa 117 tờ 15 An Khánh

- Thửa 395 tờ 5 Hữu Định

 

 

 

 

 

- Thửa 121 tờ 15 An Khánh

- Thửa 418 tờ 5 Hữu Định

 

 

 

3

Quốc lộ 57B (Đường tỉnh 883 cũ)

 

 

 

 

 

3.1

 

QL. 60 mới

Hết ranh TT. Châu Thành

2.040

1.224

1.632

 

 

- Thửa 272 tờ 15 An Khánh

- Thửa 393 tờ 37 Tân Thạch

 

 

 

 

 

- Thửa 332 tờ 15 An Khánh

- Thửa 10 tờ 7 Thị trấn

 

 

 

3.2

 

Hết ranh Thị trấn Châu Thành

Vòng xoay Giao Long

1.800

1.080

1.440

 

 

- Thửa 01 tờ 01 Phú An Hòa

- Thửa 491 tờ 10 Giao Long

 

 

 

 

 

- Thửa 394 tờ 37 Tân Thạch

- Thửa 196 tờ 10 Giao Long

 

 

 

3.3

 

Vòng xoay Giao Long

Cầu An Hóa

1.440

864

1.152

 

 

- Thửa 200 tờ 10 Giao Long

- Thửa 42 tờ 5 An Hóa

 

 

 

 

 

- Thửa 445 tờ 10 Giao Long

- Thửa 3 tờ 7 An Hóa

 

 

 

4

Quốc lộ 57B (Đường tỉnh 883 nối dài)

 

 

 

 

 

4.1

 

Ngã tư QL.60 mới

Cầu Kinh Điều

960

576

768

 

 

- Thửa 274 tờ 15 An Khánh

- Thửa 147 tờ 12 An Khánh

 

 

 

 

 

- Thửa 278 tờ 15 An Khánh

- Thửa 193 tờ 12 An Khánh

 

 

 

4.2

 

Cầu Kinh Điều

Ngã ba Phú Long

720

432

576

 

 

- Thửa 143 tờ 12 An Khánh

- Thửa 291 tờ 25 Tân Phú

 

 

 

 

 

- Thửa 166 tờ 12 An Khánh

- Thửa 34 tờ 12 Tân Phú

 

 

 

4.3

 

Ngã Ba Phú Long

Bến phà Tân Phú

500

300

400

 

 

- Thửa 210 tờ 25 Tân Phú

- Thửa 216 tờ 29 Tân Phú

 

 

 

 

 

- Thửa 304 tờ 25 Tân Phú

- Thửa 216 tờ 29 Tân Phú

 

 

 

5

Quốc lộ 57C (đường tỉnh 884 cũ)

 

 

 

 

 

5.1

 

Giáp Sơn Đông

Hết ranh Chùa số 1 Tiên Thuỷ

960

576

768

 

 

- Thửa 50 tờ 5 Sơn Hòa

- Thửa 116 tờ 5 Tiên Thủy

 

 

 

 

 

- Thửa 120 tờ 5 Sơn Hòa

- Thửa 142 tờ 5 Tiên Thủy

 

 

 

5.2

 

Hết ranh Chùa số 1 Tiên Thuỷ

Cầu Tre Bông

1.440

864

1.152

 

 

- Thửa 115 tờ 5 Tiên Thủy

- Thửa 114 tờ 4 Tiên Thủy

 

 

 

 

 

- Thửa 198 tờ 5 Tiên Thủy

- Thửa 188 tờ 4 Tiên Thủy

 

 

 

5.3

 

Cầu Tre Bông

Ngã Ba Phú Long

960

576

768

 

 

- Thửa 125 tờ 4 Tiên Thủy

- Thửa 45 tờ 12 Tân Phú

 

 

 

 

 

- Thửa 154 tờ 4 Tiên Thủy

- Thửa 305 tờ 12 Tân Phú

 

 

 

6

Đường huyện 01 (ĐH.173)

 

 

 

 

 

6.1

 

Ngã tư Tuần Đậu

Xuống 500m phía Hữu Định

960

576

768

 

 

- Thửa 77 tờ 04 Hữu Định

- Thửa 672 tờ 5 Hữu Định

 

 

 

 

 

- Thửa 85 tờ 4 Hữu Định

- Thửa 180 tờ 5 Hữu Định

 

 

 

6.2

 

Ngã tư Tuần Đậu

Lên 500m phía Tam Phước

960

576

768

 

 

- Thửa 157 tờ 4 Hữu Định

- Thửa 77 tờ 25 Tam Phước

 

 

 

 

 

- Thửa 96 tờ 4 Hữu Định

- Thửa 97 tờ 25 Tam Phước

 

 

 

6.3

 

Cách ngã tư Tuần Đậu 500m phía Tam Phước

Cầu kênh sông Mã

720

432

576

 

 

- Thửa 76 tờ 25 Tam Phước

- Thửa 151 tờ 4 Tam Phước

 

 

 

 

 

- Thửa 98 tờ 25 Tam Phước

- Thửa 177 tờ 4 Tam Phước

 

 

 

6.4

 

Cầu kênh sông Mã

Giáp Quốc lộ 57C

720

432

576

 

 

- Thửa 147 tờ 4 Tam Phước

- Thửa 342 tờ 5 Quới Thành

 

 

 

 

 

- Thửa 152 tờ 4 Tam Phước

- Thửa 422 tờ 5 Quới Thành

 

 

 

6.5

 

Cách ngã tư Tuần Đậu 500m phía Hữu Định

Ngã tư Hữu Định

720

432

576

 

 

- Thửa 122 tờ 5 Hữu Định

- Thửa 85 tờ 15 Hữu Định

 

 

 

 

 

- Thửa 840 tờ 5 Hữu Định

-Thửa 1266 tờ 15 Hữu Định

 

 

 

7

Đường huyện 173 mới

 

 

 

 

 

7.1

 

An Hiệp

Giáp ranh thành phố Bến Tre

720

432

576

 

 

- Thửa 118 tờ 10 An Hiệp

- Thửa 245 tờ 2

 

 

 

 

 

- Thửa 620 tờ 10 An Hiệp

- Thửa 232 tờ 2

 

 

 

7.2

 

Giáp QL. 60

Ngã tư Hữu Định

720

432

576

 

 

- Thửa 396 tờ 5 Hữu Định

- Thửa 1266 tờ 15 Hữu Định

 

 

 

 

 

- Thửa 11 tờ 12 Hữu Định

- Thửa 529 tờ 15 Hữu Định

 

 

 

7.3

 

Ngã tư Hữu Định

Kênh Chẹt Sậy

1.200

720

960

 

 

- Thửa 84 tờ 15 Hữu Định

- Thửa 209 tờ 16 Hữu Định

 

 

 

 

 

- Thửa 707 tờ 15 Hữu Định

- Thửa 32 tờ 29 Hữu Định

 

 

 

8

Đường huyện 03 (ĐH.187)

 

 

 

 

 

8.1

 

Quốc lộ 60 mới

Giáp lộ chùa xã Quới Sơn

840

504

672

 

 

- Thửa 6 tờ 9 An Khánh

- Thửa 140 tờ 19 Quới Sơn

 

 

 

 

 

- Thửa 93 tờ 9 An Khánh

- Thửa 456 tờ 19 Quới Sơn

 

 

 

8.2

 

Giáp lộ chùa xã Quới Sơn

Kênh Giao Hoà

720

432

576

 

 

- Thửa 179 tờ 19 Quới Sơn

- Thửa 37 tờ 8 Giao Hòa

 

 

 

 

 

- Thửa 187 tờ 19 Quới Sơn

- Thửa 38 tờ 8 Giao Hòa

 

 

 

9

Đường huyện 04 (HL. 188)

 

 

 

 

 

9.1

 

Ngã tư giáp QL. 60 cũ

Giáp lộ số 11 Thị trấn

960

576

768

 

 

- Thửa 32 tờ 24 Thị trấn

- Thửa 3 tờ 33 Thị trấn

 

 

 

 

 

- Thửa 1 tờ 33 Thị trấn

- Thửa 38 tờ 7 Phú An Hòa

 

 

 

9.2

 

Giáp lộ số 11 thị trấn

Giáp Lộ ngang

720

432

576

 

 

- Thửa 37 tờ 7 Phú An Hòa

- Thửa 238 tờ 10 Phú An Hòa

 

 

 

 

 

- Thửa 70 tờ 7 Phú An Hòa

- Thửa 269 tờ 10 Phú An Hòa

 

 

 

9.3

 

Giáp Lộ ngang

Giáp đường huyện Châu Thành 22

720

432

576

 

 

- Thửa 45 tờ 4 An Phước

- Thửa 235 tờ 10 An Hóa

 

 

 

 

 

- Thửa 65 tờ 4 An Phước

- Thửa 245 tờ 10 An Hóa

 

 

 

10

Đường huyện 05 (Đường đê ven sông Tiền)

 

 

 

 

 

10.1

 

Quốc lộ 60 mới

Cầu kênh Điều-Vàm kênh Điều (An Khánh)

960

576

768

 

 

- Thửa 45 tờ 9 An Khánh

- Thửa 18 tờ 6 An Khánh

 

 

 

 

 

- Thửa 100 tờ 9 An Khánh

- Thửa 28 tờ 6 An Khánh

 

 

 

10.2

 

Cầu kênh Điều-Vàm kênh Điều (An Khánh)

Hết ranh xã Phú Đức

800

480

640

11

Đường huyện 11 (lộ Tiên Thuỷ)

Trọn đường

 

2.040

1.224

1.632

 

 

- Thửa 258 tờ 4 Tiên Thủy

- Thửa 109 tờ 13 Tiên Thủy

 

 

 

 

 

- Thửa 17 tờ 11 Tiên Thủy

- Thửa 113 tờ 13 Tiên Thủy

 

 

 

12

Đường huyện 14 (lộ Sơn Hoà)

Trọn đường

 

720

432

576

 

 

- Thửa 153 tờ 5 Sơn Hòa

- Thửa 118 tờ 9 Sơn Hòa

 

 

 

 

 

- Thửa 81 tờ 10 Sơn Hòa

- Thửa 300 tờ 7 Sơn Hòa

 

 

 

13

Đường huyện 17 (Lộ Chùa xã Quới Sơn)

Trọn đường

 

720

432

576

 

 

- Thửa 993 tờ 24 Quới Sơn

- Thửa 456 tờ 19 Quới Sơn

 

 

 

 

 

- Thửa 278 tờ 25 Quới Sơn

- Thửa 187 tờ 19 Quới Sơn

 

 

 

14

Đường huyện 19 (lộ Tú Điền)

 

 

 

 

 

14.1

 

Giáp thành phố Bến Tre

Lộ vườn Tam Phước-Hữu Định

1.200

720

960

 

 

- Thửa 377 tờ 15 Hữu Định

- Thửa 227 tờ 8 Hữu Định

 

 

 

 

 

- Thửa 1106 tờ 15 Hữu Định

- Thửa 223 tờ 8 Hữu Định

 

 

 

14.2

 

Lộ vườn Tam Phước-Hữu Định

Giáp đường huyện Châu Thành 20

720

432

576

 

 

- Thửa 226 tờ 8 Hữu Định

- Thửa 34 tờ 9 Phước Thạnh

 

 

 

 

 

- Thửa 95 tờ 8 Hữu Định

- Thửa 75 tờ 9 Phước Thạnh

 

 

 

14.3

 

Giáp ranh xã Tân Phú

Tiên Long

720

432

576

15

Đường huyện Châu Thành 20

Giáp QL.60 cũ

Ngã rẽ ĐHCT 19

720

432

576

 

 

- Thửa 17 tờ 19 Tam Phước

- Thửa 245 tờ 9 Phước Thạnh

 

 

 

 

 

- Thửa 18 tờ 19 Tam Phước

- Thửa 35 tờ 9 Phước Thạnh

 

 

 

16

Đường huyện Châu Thành 21

Giáp ĐHCT 19

Hết Đường

720

432

576

 

 

- Thửa 250 tờ 9 Phước Thạnh

- Thửa 155 tờ 18 Phước Thạnh

 

 

 

 

 

- Thửa 69 tờ 9 Phước Thạnh

- Thửa 157 tờ 18 Phước Thạnh

 

 

 

17

ĐHCT 22 (Lộ An Hoá)

Trọn đường

 

840

504

672

 

 

- Thửa 87 tờ 6 An Hóa

- Thửa 111 tờ 12 An Hóa

 

 

 

 

 

- Thửa 13 tờ 6 An Hóa

- Thửa 252 tờ 12 An Hóa

 

 

 

18

Khu quy hoạch chợ Ba Lai

 

 

1.680

1.008

1.344

19

Lộ số 3 Thị trấn

Giáp QL.60 cũ

QL.60 mới

1.440

864

1.152

 

 

- Thửa 30 tờ 21 Thị trấn

- Thửa 372 tờ 9 Thị trấn

 

 

 

 

 

- Thửa 78 tờ 21 Thị trấn

- Thửa 149 tờ 9 Thị trấn

 

 

 

20

Lộ Giồng Da (Địa phận xã Phú An Hoà)

Giáp lộ số 11 Thị trấn

Giáp Lộ Điệp

720

432

576

 

 

- Thửa 172 tờ 2 Phú An Hòa

- Thửa 498 tờ 4 Phú An Hòa

 

 

 

 

 

- Thửa 37 tờ 2 Phú An Hòa

- Thửa 304 tờ 4 Phú An Hòa

 

 

 

21

Đường xã 02: Lộ Điệp (Phú An Hoà)

Trọn đường

 

720

432

576

 

 

- Thửa 632 tờ 4 Phú An Hòa

- Thửa 110 tờ 9 Phú An Hòa

 

 

 

 

 

- Thửa 76 tờ 4 Phú An Hòa

- Thửa 100 tờ 9 Phú An Hòa

 

 

 

22

Lộ ngang (An Phước - Phú An Hoà)

 

 

 

 

 

22.1

 

Quốc lộ 57B

Hết ranh quy hoạch Khu công nghiệp giai đoạn 2

840

504

672

 

 

- Thửa 07 tờ 6 Phú An Hòa

- Thửa 61 tờ 10 Phú An Hòa

 

 

 

 

 

- Thửa 48 tờ 2 An Phước

- Thửa 49 tờ 2 An Phước

 

 

 

22.2

 

Hết ranh quy hoạch Khu công nghiệp giai đoạn 2

Sông Ba Lai

720

432

576

 

 

- Thửa 348 tờ 10 Phú An Hòa

- Thửa 04 tờ 11 Phú An Hòa

 

 

 

 

 

- Thửa 172 tờ 04 An Phước

- Thửa 73 tờ 09 An Phước

 

 

 

23

Đường Huỳnh Tấn Phát

Giáp Quốc lộ 57B

Giáp thành phố Bến Tre

1.500

900

1.200

 

 

- Thửa 197 tờ 10 Giao Long

- Thửa 271 tờ 23 Hữu Định

 

 

 

 

 

- Thửa 236 tờ 10 Giao Long

- Thửa 433 tờ 23 Hữu Định

 

 

 

24

Đường vào Cảng Giao Long

Giáp Quốc lộ 57B

Hết Cảng Giao Long

720

432

576

 

 

- Thửa 191 tờ 10 Giao Long

- Thửa 3 tờ 03 Giao Long

 

 

 

 

 

- Thửa 190 tờ 10 Giao Long

- Thửa 3 tờ 03 Giao Long

 

 

 

25

Đường xã Hữu Định (lộ Bãi Rác)

Trọn đường

 

720

432

576

 

 

- Thửa 278 tờ 16 Hữu Định

- Thửa 129 tờ 22 Hữu Định

 

 

 

 

 

- Thửa 647 tờ 17 Hữu Định

- Thửa 130 tờ 22 Hữu Định

 

 

 

26

Lộ Thơ

Ngã ba Thành Triệu

Ngã ba Phú Túc

720

432

576

 

 

- Thửa 58 tờ 17 Thành Triệu

- Thửa 519 tờ 22 Phú Túc

 

 

 

 

 

- Thửa 74 tờ 18 Thành Triệu

- Thửa 510 tờ 22 Phú Túc

 

 

 

27

Đường liên xã Tiên Thủy - Tiên Long

Giáp ĐH11

Lộ Thơ

720

432

576

28

Lộ Tam Dương

Giáp Quốc lộ 57C

Giáp ĐHCT.01

720

432

576

 

 

- Thửa 117 tờ 11 An Hiệp

- Thửa 1 tờ 8 Tường Đa

 

 

 

 

 

- Thửa 114 tờ 11 An Hiệp

- Thửa 26 tờ 7 Tường Đa

 

 

 

29

Lộ mới (xã An Hiệp)

Trọn đường

 

600

360

480

30

Lộ Đình (xã An Hiệp)

Trọn đường

 

600

360

480

31

Các dãy phố Chợ Tân Thạch

 

 

2.200

1.320

1.760

 

 

Thửa 16 tờ 10 Tân Thạch

Thửa 13 tờ 13 Tân Thạch

 

 

 

 

 

Thửa 14 tờ 13 Tân Thạch

Thửa 40 tờ 14 Tân Thạch

 

 

 

 

 

Thửa 01 tờ 11 Tân Thạch

Thửa 57 tờ 11 Tân Thạch

 

 

 

 

 

Thửa 39 tờ 14 Tân Thạch

Thửa 42 tờ 14 Tân Thạch

 

 

 

32

Các dãy phố Chợ Tiên Thủy

 

 

2.640

1.584

2.112

 

 

Thửa 11 tờ 22 Tiên Thủy

Thửa 176 tờ 22 Tiên Thủy

 

 

 

 

 

Thửa 12 tờ 22 Tiên Thủy

Thửa 190 tờ 22 Tiên Thủy

 

 

 

 

 

Thửa 198 tờ 22 Tiên Thủy

Thửa 162 tờ 22 Tiên Thủy

 

 

 

33

Các dãy phố Chợ Tân Phú

 

 

2.200

1.320

1.760

 

 

Thửa 33 tờ 24 Tân Phú

Thửa 91 tờ 24 Tân Phú

 

 

 

 

 

Thửa 41 tờ 24 Tân Phú

Thửa 45 tờ 24 Tân Phú

 

 

 

 

 

Thửa 90 tờ 24 Tân Phú

Thửa 85 tờ 24 Tân Phú

 

 

 

 

 

Thửa 45 tờ 24 Tân Phú

Thửa 77 tờ 24 Tân Phú

 

 

 

 

 

Thửa 53 tờ 24 Tân Phú

Thửa 65 tờ 24 Tân Phú

 

 

 

 

 

Thửa 69 tờ 24 Tân Phú

Thửa 84 tờ 24 Tân Phú

 

 

 

34

Các dãy phố Chợ Thành Triệu

 

 

2.640

1.584

2.112

 

 

Thửa 124 tờ 07 Thành Triệu

Thửa 191 tờ 07 Thành Triệu

 

 

 

 

 

Thửa 188 tờ 07 Thành Triệu

Thửa 235 tờ 07 Thành Triệu

 

 

 

 

 

Thửa 132 tờ 07 Thành Triệu

Thửa 187 tờ 07 Thành Triệu

 

 

 

 

 

Thửa 186 tờ 07 Thành Triệu

Thửa 266 tờ 07 Thành Triệu

 

 

 

35

Các dãy phố Chợ Sơn Hòa

 

 

1.920

1.152

1.536

 

 

Thửa 24 tờ 08 Sơn Hòa

Thửa 67 tờ 09 Sơn Hòa

 

 

 

 

 

Thửa 70 tờ 09 Sơn Hòa

Thửa 71 tờ 09 Sơn Hòa

 

 

 

 

 

Thửa 92 tờ 09 Sơn Hòa

Thửa 119 tờ 09 Sơn Hòa

 

 

 

36

Các dãy phố Chợ An Hiệp

 

 

1.920

1.152

1.536

 

 

Thửa 25 tờ 06 An Hiệp

Thửa 30 tờ 08 An Hiệp

 

 

 

 

 

Thửa 393 tờ 07 An Hiệp

Thửa 77 tờ 09 An Hiệp

 

 

 

37

Các dãy phố Chợ Phú Đức

 

 

720

432

576

 

 

Thửa 69 tờ 09 Phú Đức

Thửa 62 tờ 09 Phú Đức

 

 

 

 

 

Thửa 34 tờ 09 Phú Đức

Thửa 58 tờ 09 Phú Đức

 

 

 

38

Các dãy phố Chợ Phú Túc

 

 

1.920

1.152

1.536

 

 

Thửa 434 tờ 15 Phú Túc

Thửa 319 tờ 15 Phú Túc

 

 

 

 

 

Thửa 569 tờ 15 Phú Túc

Thửa 360 tờ 15 Phú Túc

 

 

 

39

Chợ Phú Mỹ (Xã Phú Túc)

 

 

1.920

1.152

1.536

40

Các dãy phố Chợ An Hóa

 

 

1.920

1.152

1.536

 

 

Thửa 180 tờ 03 An Hóa

Thửa 341 tờ 10 An Hóa

 

 

 

 

 

Thửa 177 tờ 03

Thửa 188 tờ 03 An Hóa

 

 

 

 

 

Thửa 12 tờ 10 An Hóa

Thửa 16 tờ 10 An Hóa

 

 

 

41

Các dãy phố Chợ Tân Huề Đông

Thửa 2 tờ 52 Tân Thạch

Thửa 27 tờ 52 Tân Thạch

1.920

1.152

1.536

42

Các dãy phố Chợ Quới Sơn

 

 

1.440

864

1.152

 

 

Thửa 379 tờ 19 Quới Sơn

Thửa 390 tờ 19 Quới Sơn

 

 

 

 

 

Thửa 144 tờ 19 Quới Sơn

Thửa 179 tờ 19 Quới Sơn

 

 

 

43

Các dãy phố Chợ Quới Thành

 

 

720

432

576

 

 

Thửa 15 tờ 05 Quới Thành

Thửa 33 tờ 05 Quới Thành

 

 

 

 

 

Thửa 434 tờ 05 Quới Thành

Thửa 445 tờ 05 Quới Thành

 

 

 

 

 

Thửa 446 tờ 05 Quới Thành

Thửa 450 tờ 05 Quới Thành

 

 

 

44

Các dãy phố Chợ Tam Phước

 

 

1.920

1.152

1.536

III

HUYỆN CHỢ LÁCH

 

 

 

 

 

1

Xã Sơn Định

 

 

 

 

 

1.1

Đường Khu phố 4 (Địa phận xã Sơn Định)

Giáp ranh thị trấn Chợ Lách

Cây xăng Phong Phú

1.800

1.08

1.44

1.2

Đường vào cầu Chợ Lách (Giáp ranh thị trấn Chợ Lách- xã Sơn Định)

Rạch Cả Ớt (thửa đất số 29 tờ số 14 xã Sơn Định)

Giáp Đường vào cầu Chợ Lách cũ (dãy Lê Đơn)

960

576

768

1.3

Đường số 14

Cầu Cả Ớt

Vàm Lách

960

576

768

 

 

- Thửa 4 tờ 15, xã Sơn Định

- Thửa 176 tờ 7 xã Sơn Định

 

 

 

 

 

- Thửa 265 tờ 11, xã Sơn Định

- Thửa 175 tờ 7, xã Sơn Định

 

 

 

1.4

Đường huyện (Quốc lộ 57 cũ)

Giáp cổng Văn Hoá ấp Sơn Lân

Quốc lộ 57 (Tuyến tránh Chợ Lách) (lộ ngã tư)

1.200

720

960

 

 

- Thửa 50 tờ 29, xã Sơn Định

- Thửa 6 tờ 26, xã Sơn Định

 

 

 

 

 

- Thửa 13 tờ 29, xã Sơn Định

- Thửa 28 tờ 26, xã Sơn Định

 

 

 

1.5

Đường vào cầu Chợ Lách cũ (dãy Lê Đơn)

- Thửa 36 tờ 30, xã Sơn Định

- Thửa 41 tờ 30, xã Sơn Định

1.440

864

1.152

1.6

Đường huyện (Quốc lộ 57 cũ)

Quốc lộ 57 (Tuyến tránh Chợ Lách) (lộ ngã tư)

Trường tiểu học Sơn Định

1.200

720

960

 

 

- Thửa 417 tờ 9, xã Sơn Định

- Thửa 380 tờ 9, xã Sơn Định

 

 

 

 

 

- Thửa 362 tờ 9, xã Sơn Định

- Thửa 472 tờ 9, xã Sơn Định

 

 

 

1.7

Đường huyện (Quốc lộ 57 cũ)

Giáp cây xăng Phong Phú

Cổng văn hoá ấp Sơn Lân

1.440

864

1.152

 

 

- Thửa 88 tờ 30, xã Sơn Định

- Thửa 31 tờ 29, xã Sơn Định

 

 

 

 

 

- Thửa 50 tờ 30, xã Sơn Định

- Thửa 51 tờ 29, xã Sơn Định

 

 

 

1.8

Quốc lộ 57

Lộ ngã tư

Cầu Chợ Lách mới

1.080

648

864

 

 

- Thửa 361 tờ 9 xã Sơn Định

- Thửa 49 tờ 11 xã Sơn Định

 

 

 

 

 

- Thửa 460 tờ 9 xã Sơn Định

- Thửa 50 tờ 11 xã Sơn Định

 

 

 

1.9

Đường ven cầu Chợ Lách mới (thuộc hành lang bảo vệ cầu)

Quốc lộ 57 (Tuyến tránh Chợ Lách), hết thửa 56 và 57 tờ số 11 xã Sơn Định

Đường số 14

960

576

768

1.10

Quốc lộ 57

Đoạn còn lại

 

576

346

460

2

Xã Vĩnh Bình

 

 

 

 

 

2.1

Quốc lộ 57

Lộ Mười Nghiệp

Lộ vào Chùa Hoà Hưng

960

576

768

 

 

- Thửa 116 tờ 6, xã Vĩnh Bình

- Thửa 20 tờ 31, xã Vĩnh Bình

 

 

 

 

 

- Thửa 149 tờ 6, xã Vĩnh Bình

- Thửa 55 tờ 31, xã Vĩnh Bình

 

 

 

2.2

Quốc lộ 57

Đoạn còn lại

 

576

346

460

3

Xã Phú Phụng

 

 

 

 

 

3.1

Hai dãy phố chợ Phú Phụng

 

 

2.160

1.296

1.728

 

 

- Thửa 17 tờ 24, xã Phú Phụng

- Thửa 71 tờ 24, xã Phú Phụng

 

 

 

 

 

- Thửa 10 tờ 24, xã Phú Phụng

- Thửa 72 tờ 24, xã Phú Phụng

 

 

 

3.2

Quốc lộ 57

Giáp phố Chợ Phú Phụng

Giáp Nhà Thờ Phú Phụng

2.160

1.296

1.728

 

 

- Thửa 74 tờ 24, xã Phú Phụng

- Thửa 82 tờ 24, xã Phú Phụng

 

 

 

3.3

Quốc lộ 57

 Hẻm bến đò

Giáp Cây xăng Phú Phụng

2.160

1.296

1.728

 

 

- Thửa 129 tờ 24, xã Phú Phụng

- Thửa 82 tờ 24, xã Phú Phụng

 

 

 

3.4

Quốc lộ 57

Sông Phú Phụng

Giáp phố chợ Phú Phụng

1.440

864

1.152

 

 

- Thửa 1 tờ 23, xã Phú Phụng

- Thửa 67 tờ 24, xã Phú Phụng

 

 

 

3.5

Quốc lộ 57

 Sông Phú Phụng

Đến hẻm bến đò

1.440

864

1.152

 

 

- Thửa 114 tờ 24, xã Phú Phụng

- Thửa 128 tờ 24, xã Phú Phụng

 

 

 

3.6

Quốc lộ 57

 Nhà thờ Phú Phụng

Lộ Bà Kẹo

1.440

864

1.152

 

 

- Thửa 28 tờ 24, xã Phú Phụng

- Thửa 7 tờ 24, xã Phú Phụng

 

 

 

3.7

Quốc lộ 57

 Cây xăng Phú Phụng

Hết đất Ông Nguyễn Văn Thuận,

1.440

864

1.152

 

 

- Thửa 82 tờ 24, xã Phú Phụng

- Thửa 77 tờ 24, xã Phú Phụng

 

 

 

3.8

Quốc lộ 57

 Giáp lộ Bà Kẹo

Đường vào Trường Tiểu học Phú Phụng

960

576

768

 

 

- Thửa 29 tờ 24, xã Phú Phụng

- Thửa 252 tờ 11, xã Phú Phụng

 

 

 

 

 

- Thửa 17 tờ 25, xã Phú Phụng

- Thửa 293 tờ 11, xã Phú Phụng

 

 

 

3.9

Quốc lộ 57

Cầu Phú Phụng

Cầu đập ông Chói

850

510

680

3.10

Quốc lộ 57

Đoạn còn lại

 

576

346

460

3.11

Lộ Bờ Gòn

Cầu Dừa

Bến đò Phú Bình

460

288

368

4

Xã Hoà Nghĩa

 

 

 

 

 

4.1

Đường huyện (Quốc lộ 57 cũ)

Giáp ranh thị trấn Chợ Lách

Trung tâm Bồi dưỡng Chính trị huyện

1.200

720

960

4.2

Đường huyện (Quốc lộ 57 cũ)

Trung tâm Bồi dưỡng Chính trị huyện

Vòng xoay ngã 5 (ĐH. 33)

1.000

600

800

4.3

Quốc lộ 57

Vòng xoay ngã 5 (ĐH.33)

Trụ sở UBND xã Hòa Nghĩa

1.200

720

960

4.4

Quốc lộ 57

Cầu Hoà Nghĩa

Huyện đội (đối diện là thửa 35 tờ 31 Hòa Nghĩa)

960

576

768

 

 

- Thửa 55 tờ 28, xã Hòa Nghĩa

- Thửa 3 tờ 31, xã Hòa Nghĩa

 

 

 

 

 

- Thửa 73 tờ 28, xã Hòa Nghĩa

- Thửa 35 tờ 31, xã Hòa Nghĩa

 

 

 

4.5

Quốc lộ 57

Vòng xoay ngã 5 (ĐH.33)

Hết ranh xã Hòa Nghĩa

1.080

648

864

 

 

- Thửa 49 tờ 9 xã Hòa Nghĩa

- Thửa 227 tờ 5 xã Hòa Nghĩa

 

 

 

 

 

- Thửa 520 tờ 9 xã Hòa Nghĩa

- Thửa 262 tờ 5 xã Hòa Nghĩa

 

 

 

4.6

Quốc lộ 57C (Đường tỉnh 884 cũ)

 

 

 

 

 

 

 

Vòng xoay ngã 5 (ĐH.33) (từ thửa 89 tờ 9)

Cầu Sông Dọc

840

504

672

 

 

Cầu Sông Dọc

Phà Tân Phú

600

360

480

4.7

Quốc lộ 57

Đoạn còn lại

 

576

346

460

4.8

Đường huyện 41

Giáp ranh thị trấn Chợ Lách

Giáp ranh xã Tân Thiềng

460

288

368

5

Xã Long Thới

 

 

 

 

 

5.1

Khu vực Chợ Cái Gà

 Gồm các Thửa 68,83,84,85,86, 132tờ 36, xã Long Thới

1.440

864

1.152

 

5.2

Quốc lộ 57

 Sông Cái Gà

Lộ Quân An (Hai Sinh)

960

576

768

 

 

- Thửa 40 tờ 36, xã Long Thới

- Thửa 1 tờ 19, xã Long Thới

 

 

 

 

 

- Thửa 45 tờ 36, xã Long Thới

- Thửa 1 tờ 36, xã Long Thới

 

 

 

5.3

Quốc lộ 57

 Sông Cái Gà

Bưu điện xã Long Thới

1.440

864

1.152

 

 

- Thửa 52 tờ 36, xã Long Thới

- Thửa 60 tờ 37, xã Long Thới

 

 

 

5.4

Quốc lộ 57

 Sông Cái gà

Lộ Ao cá

1.440

864

1.152

 

 

- Thửa 66 tờ 36, xã Long Thới

- Thửa 66 tờ 37, xã Long Thới

 

 

 

5.5

Quốc lộ 57

 Lộ Ao cá

Đường vào trường cấp III Long Thới

960

576

768

 

 

- Thửa 59 tờ 37, xã Long Thới

- Thửa 188 tờ 20, xã Long Thới

 

 

 

 

 

- Thửa 62 tờ 37, xã Long Thới

- Thửa 127 tờ 19, xã Long Thới

 

 

 

5.6

Quốc lộ 57

Đoạn còn lại

 

576

346

460

5.7

Đường huyện 34

Trạm y tế xã Long Thới

Đất bà Lê Thị Hai

600

360

480

 

 

- Thửa 36 tờ 37, xã Long Thới

- Thửa 195 tờ 12, xã Long Thới

 

 

 

 

 

- Thửa 33 tờ 37, xã Long Thới

- Thửa 192 tờ 12, xã Long Thới

 

 

 

5.8

Đường huyện 34

Đoạn còn lại

 

460

288

368

5.9

Đường huyện 36

Quốc lộ 57

Giáp ranh xã Tân Thiềng

460

288

368

6

Xã Phú Sơn

 

 

 

 

 

6.1

Đường huyện 34

Cầu Vàm Mơn

Đường vào Nhà Thờ Phú Sơn

720

432

576

 

 

- Thửa 2 tờ 25 xã Phú Sơn

- Thửa 121 tờ 13 xã Phú Sơn

 

 

 

 

 

- Thửa 4 tờ 25 xã Phú Sơn

- Thửa 159 tờ 13 xã Phú Sơn

 

 

 

6.2

Đường huyện 34

Đoạn còn lại

 

460

288

368

6.3

Đường huyện 35

toàn tuyến

 

460

288

368

7

Xã Vĩnh Thành

 

 

 

 

 

7.1

Hai dãy phố chính Chợ Vĩnh Thành

Cầu kinh Vĩnh Hưng 2

Hết Chợ cá và dãy đối diện

3.000

1.800

2.400

 

 

- Thửa 123 tờ 34, xã Vĩnh Thành

- Thửa 109 tờ 34, xã Vĩnh Thành

 

 

 

 

 

- Thửa 113 tờ 34, xã Vĩnh Thành

- Thửa 8 tờ 34, xã Vĩnh Thành

 

 

 

 

 

- Thửa 238 tờ 34, xã Vĩnh Thành

- Thửa 266 tờ 34, xã Vĩnh Thành

 

 

 

 

 

- Thửa 182 tờ 34, xã Vĩnh Thành

- Thửa 201 tờ 34, xã Vĩnh Thành

 

 

 

 

 

- Thửa 88 tờ 34, xã Vĩnh Thành

- Thửa 151 tờ 34, xã Vĩnh Thành

 

 

 

7.2

Dãy Ngân hàng NN&PTNT

Chợ

Bưu điện xã Vĩnh Thành

2.640

1.584

2.112

 

 

- Thửa 33 tờ 34, xã Vĩnh Thành

- Thửa 87 tờ 34, xã Vĩnh Thành

 

 

 

 

 

- Thửa 2 tờ 34, xã Vĩnh Thành

- Thửa 54 tờ 34, xã Vĩnh Thành

 

 

 

7.3

Dãy Hàng gà

Chợ

Sông Vàm Xã

2.640

1.584

2.112

 

 

- Thửa 89 tờ 34, xã Vĩnh Thành

- Thửa 74 tờ 34, xã Vĩnh Thành

 

 

 

 

 

- Thửa 65 tờ 34, xã Vĩnh Thành

- Thửa 80 tờ 34, xã Vĩnh Thành

 

 

 

7.4

Dãy cặp bờ sông Vàm Xã

Ngã ba

Bưu điện xã Vĩnh Thành

2.640

1.584

2.112

 

 

- Thửa 110 tờ 34, xã Vĩnh Thành

- Thửa 24 tờ 34, xã Vĩnh Thành

 

 

 

 

 

- Thửa 114 tờ 34, xã Vĩnh Thành

- Thửa 33 tờ 34, xã Vĩnh Thành

 

 

 

7.5

Lộ Lò Rèn

Trụ sở UBND xã Vĩnh Thành

 Cầu Lò Rèn

1.200

720

960

 

 

- Thửa 33 tờ 37, xã Vĩnh Thành

- Thửa 14 tờ 37, xã Vĩnh Thành

 

 

 

 

 

- Thửa 22 tờ 37, xã Vĩnh Thành

- Thửa 3 tờ 37, xã Vĩnh Thành

 

 

 

7.6

Đường vào chợ Vĩnh Thành

Quốc lộ 57 ( cầu Cây Da mới)

Cầu Kinh Vĩnh Hưng 2

1.200

720

960

 

 

- Thửa 58 tờ 14, xã Vĩnh Thành

- Thửa 132 tờ 34, xã Vĩnh Thành

 

 

 

 

 

- Thửa 7 tờ 30, xã Vĩnh Thành

- Thửa 123 tờ 34, xã Vĩnh Thành

 

 

 

7.7

Quốc lộ 57

Cầu Cái Mơn lớn

Đường vào Trường THCS Vĩnh Thành

960

576

768

 

 

- Thửa 1 tờ 27, xã Vĩnh Thành

- Thửa 254 tờ 15, xã Vĩnh Thành

 

 

 

 

 

- Thửa 1 tờ 10, xã Vĩnh Thành

- Thửa 220 tờ 15, xã Vĩnh Thành

 

 

 

7.8

Quốc lộ 57

Cầu Cái Mơn lớn

Đất ông Nguyễn Hồng Phúc và bà Nguyễn Thúy Anh

840

504

672

 

 

- Thửa 383 tờ 5, xã Vĩnh Thành

- Thửa 363 tờ 6, xã Vĩnh Thành

 

 

 

 

 

- Thửa 224 tờ 5, xã Vĩnh Thành

- Thửa 387 tờ 6, xã Vĩnh Thành

 

 

 

7.9

Quốc lộ 57

Đất bà Nguyễn Thị Đông và ông Nguyễn Văn Kim

Giáp ranh xã Long Thới

600

360

480

 

 

- Thửa 178 tờ 5, xã Vĩnh Thành

- Thửa 152 tờ 5, xã Vĩnh Thành

 

 

 

 

 

- Thửa 238 tờ 5, xã Vĩnh Thành

- Thửa 180 tờ 5, xã Vĩnh Thành

 

 

 

7.10

Quốc lộ 57

Đoạn còn lại

 

576

346

460

7.11

Đường huyện 34

Giáp Quốc lộ 57

Đất Thánh

600

360

480

 

 

- Thửa 375 tờ 5, xã Vĩnh Thành

- Thửa 108 tờ 5, xã Vĩnh Thành

 

 

 

 

 

- Thửa 190 tờ 5, xã Vĩnh Thành

- Thửa 117 tờ 5, xã Vĩnh Thành

 

 

 

7.12

Đường huyện 34

Đoạn còn lại

 

460

288

368

7.13

Đường huyện 37- Lộ Đông Kinh

Quốc lộ 57

Giáp ranh xã Vĩnh Hòa

460

288

368

8

Xã Hưng Khánh Trung B

 

 

 

 

 

8.1

Quốc lộ 57

Cầu Hoà Khánh

Cống rạch vàm Út Dũng

960

576

768

 

 

- Thửa 51 tờ 2 xã Hưng Khánh Trung B

- Thửa 14 tờ 23 xã Hưng Khánh Trung B

 

 

 

 

 

- Thửa 1 tờ 21 xã Hưng Khánh Trung B

- Thửa 26 tờ 23 xã Hưng Khánh Trung B

 

 

 

8.2

Quốc lộ 57

Cống rạch Vàm Út Dũng

Ranh huyện Mỏ cày Bắc

720

432

576

 

 

- Thửa 6 tờ 7 xã Hưng Khánh Trung B

- Thửa 177 tờ 8 xã Hưng Khánh Trung B

 

 

 

 

 

- Thửa 24 tờ 23 xã Hưng Khánh Trung B

- Thửa 213 tờ 8 xã Hưng Khánh Trung B

 

 

 

8.3

Đường huyện 41

Đoạn đi qua trung tâm xã

 

576

346

460

8.4

Đường huyện 41

Đoạn còn lại

 

460

288

368

8.5

Lộ Phú Long

Quốc lộ 57

Đường huyện 41

460

288

368

9

Xã Vĩnh Hòa

 

 

 

 

 

9.1

Đường huyện 35

Cầu Đông Kinh

Trung tâm xã

460

288

368

9.2

Đường huyện 35

Đoạn đi qua trung tâm xã

 

576

346

460

9.3

Đường huyện 36

Ngã ba Đông Kinh

giáp ranh xã Phú Sơn

460

288

368

9.4

Đường vào trung tâm xã

Trung tâm xã

Ranh huyện Mỏ Cày Bắc

460

288

368

10

Xã Tân Thiềng

 

 

 

 

 

10.1

Đường huyện 41

Đoạn đi qua trung tâm xã

 

576

346

460

10.2

Đường huyện 41

Đoạn còn lại

 

460

288

368

10.3

Đường huyện 36

Giáp ranh xã Long Thới

Đường huyện 41

460

288

368

IV

HUYỆN BA TRI

 

 

 

 

 

1

Quốc lộ 57C

 

 

 

 

 

1.1

Địa phận xã An Bình Tây(vlap)

Hết Bến xe An Bình Tây

Ngã 5 An Bình Tây

4.800

2.880

3.840

 

 

- Thửa 67 tờ 26

- Thửa 160 tờ 27

 

 

 

 

 

- Thửa 88 tờ 26

- Thửa 176 tờ 27

 

 

 

1.2

Địa phận xã Vĩnh An(vlap)

Hết ranh Thị Trấn

Đền thờ liệt sĩ xã Vĩnh An

3.000

1.800

2.400

 

 

- Thửa 255 tờ 1

- Thửa 226 tờ 4

 

 

 

 

 

- Thửa 245 tờ 1

- Thửa 242 tờ 4

 

 

 

2

Cầu Xây - Địa phận xã Vĩnh An(vlap)

Hết ranh Thị Trấn

Chợ Vĩnh An

1.400

840

1.120

 

 

- Thửa 291 tờ 3

- Thửa 53 tờ 3

 

 

 

 

 

- Thửa 280 tờ 3

- Thửa 295 tờ 3

 

 

 

3

Địa phận xã An Đức

Võ Trường Toản

Ngã 4 chùa Long Phước (đường vào Cụm công nghiệp)

3.000

1.800

2.400

 

 

- Thửa 113 tờ 7

- Thửa 228 tờ 3

 

 

 

4

Đường huyện dự kiến 04 (Địa phận xã An Bình Tây)

Ngã 5 An Bình Tây

Ngã 3 An Bình Tây (cây xăng 9 Bé)

1.200

720

960

 

 

- Thửa 159 tờ 27

- Thửa 359 tờ 20

 

 

 

 

 

- Thửa 166 tờ 27

- Thửa 398 tờ 20

 

 

 

5

Các dãy phố Chợ Mỹ Chánh

 

 

2.640

1.584

2.112

 

 

Thửa 133 tờ 17

Thửa 120 tờ 17

 

 

 

 

 

Thửa 146 tờ 17

Thửa 134 tờ 17

 

 

 

 

 

Thửa 154 tờ 17

Thửa 147 tờ 17

 

 

 

 

 

Thửa 167 tờ 17

Thửa 181 tờ 17

 

 

 

 

 

Thửa 180 tờ 17

Thửa 182 tờ 17

 

 

 

 

 

Thửa 196 tờ 17

Thửa 183 tờ 17

 

 

 

 

 

Thửa 204 tờ 17

Thửa 197 tờ 17

 

 

 

 

 

Thửa 212 tờ 17

Thửa 205 tờ 17

 

 

 

 

 

Thửa 213 tờ 17

Thửa 216 tờ 17

 

 

 

 

 

Thửa 217 tờ 17

Thửa 239 tờ 17

 

 

 

6

Các dãy phố Chợ Cái Bông

 

 

 

 

 

6.1

ĐT.885

 

 

2.640

1.584

2.112

 

 

Thửa 276 tờ 23

Thửa 241tờ 23

 

 

 

 

 

Thửa 23 tờ 24

Thửa 37 tờ 24

 

 

 

6.2

ĐH.12

 

 

2.640

1.584

2.112

 

 

Thửa 263 tờ 23

Thửa 141tờ 23

 

 

 

 

 

Thửa 274 tờ 23

Thửa 138 tờ 23

 

 

 

6.3

Dãy phố chợ

 

 

2.640

1.584

2.112

 

 

Thửa 241 tờ 23

Thửa 148 tờ 23

 

 

 

 

 

Thửa 306 tờ 09

Thửa 175 tờ 09

 

 

 

 

 

Thửa 407 tờ 09

Thửa 424 tờ 09

 

 

 

 

 

Thửa 425 tờ 09

Thửa 437 tờ 09

 

 

 

 

 

Thửa 379 tờ 09

Thửa 394 tờ 09

 

 

 

 

 

Thửa 395 tờ 09

Thửa 406 tờ 09

 

 

 

 

 

Thửa 438 tờ 09

Thửa 468 tờ 09

 

 

 

 

 

Thửa 345 tờ 09

Thửa 375 tờ 09

 

 

 

7

Các dãy phố Chợ Tân Xuân

 

 

 

 

 

7.1

ĐH.10

Thửa 182 tờ 7

Thửa 332 tờ 15

2.640

1.584

2.112

7.2

2 dãy phố chợ

 

 

2.640

1.584

2.112

 

 

Thửa 74 tờ 25

Thửa 94 tờ 25

 

 

 

 

 

Thửa 61 tờ 25

Thửa 26 tờ 25

 

 

 

8

Các dãy phố Chợ Tiệm Tôm

Thửa 237 tờ 21

Thửa 269 tờ 21

2.640

1.584

2.112

 

 

Thửa 216 tờ 21

Thửa 233 tờ 21

 

 

 

 

 

Thửa 271 tờ 21

Thửa 276 tờ 21

 

 

 

9

Các dãy phố Chợ Tân Bình

 

 

 

 

 

9.1

ĐT.885

Thửa 388 tờ 8

Thửa 428 tờ 8

2.640

1.584

2.112

9.2

Hẻm trong chợ

 

 

2.640

1.584

2.112

 

 

Thửa 389 tờ 8

Thửa 399 tờ 8

 

 

 

9.3

Dãy phố chợ

 

 

2.640

1.584

2.112

 

 

Thửa 400 tờ 8

Thửa 415 tờ 8

 

 

 

 

 

Thửa 417 tờ 8

Thửa 427 tờ 8

 

 

 

 

 

Thửa 429 tờ 8

Thửa 439 tờ 8

 

 

 

10

Các dãy phố Chợ An Bình Tây

 

 

2.640

1.584

2.112

10.1

 Chợ ấp An Hòa

 

 

 

 

 

 

 

Thửa 821 tờ 13

Thửa 824 tờ 13

 

 

 

 

 

Thửa 826 tờ 13

Thửa 830 tờ 13

 

 

 

10.2

Chợ ấp An Phú (ấp 3)

 

 

2.640

1.584

2.112

 

 

Thửa 1230 tờ 8

Thửa 1235 tờ 8

 

 

 

 

 

Thửa 1236 tờ 8

Thửa 1243 tờ 8

 

 

 

 

 

Thửa 929 tờ 8

Thửa 1115 tờ 8

 

 

 

11

Các dãy phố Chợ An Ngãi Tây

 

 

1.920

1.152

1.536

 

 

Thửa 373 tờ 5

Thửa 383 tờ 5

 

 

 

 

 

Thửa 384 tờ 5

Thửa 399 tờ 5

 

 

 

 

 

Thửa 400 tờ 5

Thửa 406 tờ 5

 

 

 

 

 

Thửa 407 tờ 5

Thửa 412 tờ 5

 

 

 

 

 

Thửa 413 tờ 5

Thửa 415 tờ 5

 

 

 

 

 

Thửa 416 tờ 5

Thửa 419 tờ 5

 

 

 

 

 

Thửa 420 tờ 5

Thửa 423 tờ 5

 

 

 

 

 

Thửa 424 tờ 5

Thửa 433 tờ 5

 

 

 

12

Các dãy phố Chợ Bảy Ngao

Thửa 406 tờ 16

Thửa 415 tờ 16

1.920

1.152

1.536

13

Các dãy phố Chợ Tân An

 

 

1.920

1.152

1.536

 

 

Thửa 738 tờ 10

Thửa 746 tờ 10

 

 

 

 

 

Thửa 747 tờ 10

Thửa 754 tờ 10

 

 

 

 

 

Thửa 757 tờ 10

Thửa 765 tờ 10

 

 

 

 

 

Thửa 766 tờ 10

Thửa 756 tờ 10

 

 

 

14

Các dãy phố Chợ Mỹ Nhơn.

 

 

 

 

 

14.1

 ĐHBT.26

 

 

1.920

1.152

1.536

 

 

Thửa 575 tờ 2

Thửa 715 tờ 2

 

 

 

14.2

Dãy phố chợ

 

 

1.920

1.152

1.536

 

 

Thửa 463 tờ 6

Thửa 456 tờ 6

 

 

 

 

 

Thửa 464 tờ 6

Thửa 469 tờ 6

 

 

 

 

 

Thửa 450 tờ 6

Thửa 454 tờ 6

 

 

 

15

Các dãy phố Chợ Bảo Thạnh

 

 

 

 

 

15.1

 ĐH.10

 

 

1.920

1.152

1.536

 

 

Thửa 453 tờ 15

Thửa 523 tờ 15

 

 

 

 

 

Thửa 312 tờ 15

Thửa 319 tờ 15

 

 

 

 

 

Thửa 290 tờ 16

Thửa 264 tờ 16

 

 

 

15.2

Lộ liên ấp

 

 

1.920

1.152

1.536

 

 

Thửa 533 tờ 15

Thửa 524 tờ 15

 

 

 

16

Các dãy phố Chợ Bảo Thuận

 Dãy phố chợ

 

1.920

1.152

1.536

 

 

Thửa 480 tờ 10 Nguyễn Văn Xung

Thửa 497 tờ 10 Võ Văn Được

 

 

 

 

 

Thửa 474 tờ 10

Thửa 485 tờ 10

 

 

 

17

Các dãy phố Chợ Phú Lễ

 

 

 

 

 

17.1

ĐH.14

 

 

1.920

1.152

1.536

 

 

Nhà ông Lê Văn Hoàng thửa 443 tờ 8

Nhà ông Huỳnh Thiện Trí thửa 673 tờ 8

 

 

 

17.2

Dãy A

 

 

1.920

1.152

1.536

 

 

Thửa 741 tờ 8

Thửa 801 tờ 8

 

 

 

17.3

Dãy B

 

 

1.920

1.152

1.536

 

 

Thửa 755 tờ 8

Thửa 799 tờ 8

 

 

 

17.4

Khuôn viên chợ

 

 

1.920

1.152

1.536

 

 

HL 14

Kênh

 

 

 

18

Các dãy phố Chợ Phú Ngãi

 

 

 

 

 

18.1

Lộ xã

 

 

1.440

864

1.152

 

 

Thửa 943 tờ 5

Thửa 1099 tờ 5

 

 

 

18.2

Dãy phố chợ

 

 

1.440

864

1.152

 

 

Thửa 1112 tờ 5

Thửa 1135 tờ 5

 

 

 

18.3

Cặp chợ

 

 

1.440

864

1.152

 

 

Thửa 922 tờ 5

Thửa 912 tờ 5

 

 

 

 

 

Thửa 912 tờ 5

Thửa 1099 tờ 5

 

 

 

19

Các dãy phố Chợ An Hiệp

 

 

 

 

 

19.1

ĐH. 04

Thửa 436 tờ 8

Thửa 449 tờ 8

1.440

864

1.152

19.2

Chợ mới

 

 

1.440

864

1.152

 

 

Thửa 571 tờ 8

Thửa 582 tờ 8

 

 

 

 

 

Thửa 583 tờ 8

Thửa 597 tờ 8

 

 

 

20

Các dãy phố Chợ Giồng Chi

 ĐH.05

 

1.440

864

1.152

 

 

Thửa 350 tờ 6

Thửa 352 tờ 6

 

 

 

21

Các dãy phố Chợ Mỹ Hòa

 

 

 

 

 

21.1

ĐH.173, ngã tư đèn đỏ

 

 

1.440

864

1.152

 

 

Thửa 6 tờ 30 Huỳnh Văn Quang

Thửa 66 tờ 30 Đoàn Thị Đền

 

 

 

21.2

Khu phố chợ (lô trái)

 

 

1.440

864

1.152

 

 

Thửa 9 tờ 30

Thửa 14 tờ 30

 

 

 

21.3

Khu phố chợ (lô ngang)

 

 

1.440

864

1.152

 

 

Thửa 15 tờ 30

Thửa 26 tờ 30

 

 

 

21.4

Trước chợ

 

 

1.440

864

1.152

 

 

Thửa 40 tờ 30

Thửa 45 tờ 30

 

 

 

22

Các dãy phố Chợ Vĩnh An

 Lộ Cầu Xây

 

1.440

864

1.152

 

 

Thửa 771 tờ 3

Thửa 836 tờ 3

 

 

 

 

 

Thửa 248 tờ 3

Thửa 251 tờ 3

 

 

 

23

Các dãy phố Chợ Tân Hưng

 ĐH.25

 

1.440

864

1.152

 

 

Thửa 422 tờ 5

Thửa 439 tờ 5

 

 

 

 

 

Thửa 423 tờ 5

Thửa 430 tờ 5

 

 

 

 

 

Thửa 439 tờ 5

Thửa 430 tờ 5

 

 

 

 

 

Thửa 423 tờ 5

Thửa 422 tờ 5

 

 

 

24

Các dãy phố Chợ An Đức

 

 

 

 

 

24.1

ĐH.14

 

 

1.440

864

1.152

 

 

Thửa 621 tờ 5

Thửa 640 tờ 5

 

 

 

24.2

Đường đi ấp Giồng Cả

 

 

1.440

864

1.152

 

 

Thửa 641 tờ 5

Thửa 690 tờ 5

 

 

 

24.3

Hai bên dãy phố

 

 

1.440

864

1.152

 

 

Thửa 622 tờ 5

Thửa 679 tờ 5

 

 

 

25

Các dãy phố Chợ Vĩnh Hòa

 

 

 

 

 

25.1

ĐH.09

 

 

720

432

576

 

 

Thửa 673 tờ 7

Thửa 671 tờ 7

 

 

 

25.2

ĐH.14

 

 

720

432

576

 

 

Thửa 886 tờ 7

Thửa 833tờ 7

 

 

 

25.3

Dãy phố chợ

 

 

720

432

576

 

 

Thửa 675 tờ 7

Thửa 896 tờ 7

 

 

 

 

 

Thửa 677 tờ 7

Thửa 907 tờ 7

 

 

 

26

Các dãy phố Chợ Phước Tuy

 ĐH.14

 

720

432

576

 

 

Thửa 828 tờ 5

Thửa 892 tờ 5

 

 

 

 

 

Thửa 835 tờ 5

Thửa 888 tờ 5

 

 

 

 

 

Thửa 828 tờ 5

Thửa 835 tờ 5

 

 

 

27

Các dãy phố Chợ An Phú Trung

 

 

720

432

576

 

 

Thửa 582 tờ 4

Thửa 607 tờ 4

 

 

 

 

 

Thửa 564 tờ 4

Thửa 581 tờ 4

 

 

 

 

 

Thửa 629 tờ 4

Thửa 637 tờ 4

 

 

 

28

Các dãy phố Chợ Tân Mỹ

 

 

 

 

 

28.1

Đường huyện

Thửa 14 tờ 12

Thửa 5 tờ 12

720

432

576

28.2

Dãy phố chợ

 

 

720

432

576

 

 

Thửa 14 tờ 12

Sông Ba Lai

 

 

 

 

 

Thửa 5 tờ 12

Sông Ba Lai

 

 

 

29

Các dãy phố Chợ An Hòa Tây

 

 

 

 

 

29.1

ĐHBT.10

 

 

720

432

576

 

 

Thửa 420 tờ 12

Thửa 420 tờ 12

 

 

 

 

 

Thửa 351 tờ 12

Thửa 396 tờ 12

 

 

 

 

 

Thửa 54 tờ 13

Thửa 48 tờ 13

 

 

 

29.2

2 dãy phố chợ

 

 

720

432

576

 

 

Thửa 557 tờ 13

Thửa 571 tờ 13

 

 

 

 

 

Thửa 572 tờ 13

Thửa 580 tờ 13

 

 

 

V

HUYỆN MỎ CÀY NAM

 

 

 

 

 

1

ĐH.22

 

 

 

 

 

1.1

 

Cầu ông Bồng

UBND xã Định Thủy

1.080

648

864

 

 

- Thửa 294 tờ 18 xã Định Thủy

- Thửa 36 tờ 29 xã Định Thủy

 

 

 

 

 

- Thửa 304 tờ 18 xã Định Thủy

- Thửa 37 tờ 29 xã Định Thủy

 

 

 

1.2

 

UBND xã Định Thủy

Bến đò Phước Lý, xã Bình Khánh Đông

840

504

672

 

 

- Thửa 78 tờ 19 xã Định Thủy

- Thửa 11 tờ 15 xã Bình Khánh Đông

 

 

 

 

 

- Thửa 96 tờ 19 xã Định Thủy

- Thửa 12 tờ 15 xã Bình Khánh Đông

 

 

 

1.3

 

Bến đò Phước Lý xã Bình Khánh Đông

Cầu Phú Đông xã An Định

840

504

672

 

 

- Thửa 59 tờ 15 xã Bình Khánh Đông

- Thửa 269 tờ 11 xã An Định

 

 

 

 

 

- Thửa 62 tờ 15 xã Bình Khánh Đông

- Thửa 278 tờ 11 xã An Định

 

 

 

1.4

 

Cầu Phú Đông xã An Định

Ngã ba Nạn thun xã An Thới

1.080

648

864

 

 

- Thửa 1 tờ 30 xã An Định

- Thửa 314 tờ 8 xã An Thới

 

 

 

 

 

- Thửa 8 tờ 32 xã An Định

- Thửa 343 tờ 8 xã An Thới

 

 

 

1.5

 

Ngã ba Nạn Thun xã An Thới

Ngã tư An Thiện, xã Thành Thới B

840

504

672

 

 

- Thửa 325 tờ 8 xã An Thới

- Thửa 106 tờ 4 xã Thành Thới B

 

 

 

 

 

- Thửa 342 tờ 8 xã An Thới

- Thửa 107 tờ 4 xã Thành Thới B

 

 

 

2

 QL 60

 

 

 

 

 

2.1

 

Ranh thị trấn

UBND xã Đa Phước Hội

1.800

1.080

1.440

 

 

- Thửa 127 tờ 3 xã Đa Phước Hội

- Thửa 25 tờ 24 xã Đa Phước Hội

 

 

 

 

 

- Thửa 69 tờ 3 xã Đa Phước Hội

- Thửa 427 tờ 24 xã Đa Phước Hội

 

 

 

2.2

 

Ngã 3 lộ An Hòa

Ngã 3 QL 60 - HL 20

1.080

648

864

 

 

- Thửa 12 tờ 12 xã An Thạnh

- Thửa 28 tờ 11 xã An Thạnh

 

 

 

 

 

- Thửa 60 tờ 12 xã An Thạnh

- Thửa 712 tờ 11 xã An Thạnh

 

 

 

2.3

 

Trên ngã 4 An Thiện 200m (về hướng An Thạnh)

Chân Cầu Cả Chát lớn

960

576

768

 

 

- Thửa 445 tờ 4 xã Thành Thới B

- Thửa 18 tờ 9 xã Thành Thới B

 

 

 

 

 

- Thửa 38 tờ 4 xã Thành Thới B

- Thửa 15 tờ 27 xã Thành Thới B

 

 

 

3

ĐH.23

 

 

 

 

 

3,1

 

Ngã ba QL.57

Hết ranh ấp Thị, xã Hương Mỹ

1.800

1.080

1.440

 

 

- Thửa 11 tờ 40 xã Hương Mỹ

- Thửa 5 tờ 43 xã Hương Mỹ

 

 

 

 

 

- Thửa 47 tờ 40 xã Hương Mỹ

- Thửa 25 tờ 44 xã Hương Mỹ

 

 

 

3.2

 

Từ ranh ấp Thị, xã Hương Mỹ

Ngã ba Vàm Đồn

1.200

720

960

 

 

- Thửa 17 tờ 43 xã Hương Mỹ

- Thửa 245 tờ 17 xã Hương Mỹ

 

 

 

 

 

- Thửa 24 tờ 44 xã Hương Mỹ

- Thửa 284 tờ 23 xã Hương Mỹ

 

 

 

4

Đường ấp Thạnh Đông, xã Hương Mỹ

Quốc lộ 57

Cầu Kinh 9 Thước

1.800

1.080

1.440

 

 

- Thửa 35 tờ 38 xã Hương Mỹ

- Thửa 26 tờ 11 xã Hương Mỹ

 

 

 

 

 

- Thửa 73 tờ 38 xã Hương Mỹ

- Thửa 35 tờ 11 xã Hương Mỹ

 

 

 

5

QL.57

 

 

 

 

 

5.1

 

Cầu Ông Đình

Cầu Kênh Ngang

3.240

1.944

2.592

 

 

- Thửa 130 tờ 10 xã Tân Hội

- Thửa 15 tờ 24 xã Tân Hội

 

 

 

 

 

 

- Thửa 134 tờ 24 xã Tân Hội

 

 

 

5.2

 

Cầu Kênh Ngang

Ranh huyện Mỏ Cày Bắc

1.080

648

864

 

 

- Thửa 73 tờ 21 xã Tân Hội

- Thửa 118 tờ 7 xã Tân Hội

 

 

 

 

 

- Thửa 16 tờ 24 xã Tân Hội

- Thửa 86 tờ 7 xã Tân Hội

 

 

 

5.3

 

Ngã ba Thom

Cầu Mương Điều

5.400

3.240

4.320

 

 

- Thửa 1 tờ 4 xã Đa Phước Hội

- Thửa 110 tờ 8 xã Đa Phước Hội

 

 

 

5.4

 

Trên ngã tư Cái Quao 300m (về hướng Thị Trấn Mỏ Cày)

Hết Trường THPT Ca Văn Thỉnh kéo dài thêm 300m (về hướng ngã tư Tân Trung)

1.560

936

1.248

 

 

- Thửa 103 tờ 24 xã An Định

- Thửa 80 tờ 28 xã An Định

 

 

 

 

 

- Thửa 437 tờ 10 xã An Thới

- Thửa 76 tờ 16 xã An Thới

 

 

 

5.5

 

Trên ngã tư Tân Trung (về hướng TT Mỏ Cày 300m)

Dưới ngã tư Tân Trung 300m (về hướng Hương Mỹ)

1.560

936

1.248

 

 

- Thửa 138 tờ 24 xã Tân Trung

- Thửa 38 tờ 29 xã Tân Trung

 

 

 

 

 

- Thửa 47 tờ 2 xã Cẩm Sơn

- Thửa 141 tờ 9 xã Cẩm Sơn

 

 

 

5.6

 

Ranh xã Hương Mỹ và xã Minh Đức

Trường THPT Nguyễn Thị Minh Khai

2.400

1.440

1.920

 

 

- Thửa 4 tờ 4 xã Hương Mỹ

- Thửa 436 tờ 11 xã Hương Mỹ

 

 

 

 

 

- Thửa 78 tờ 15 xã Cẩm Sơn

- Thửa 10 tờ 41 xã Hương Mỹ

 

 

 

5.7

 

Trường THPT Nguyễn Thị Minh Khai

Ranh với huyện Thạnh Phú

1.560

936

1.248

 

 

- Thửa 79 tờ 11 xã Hương Mỹ

- Thửa 144 tờ 12 xã Hương Mỹ

 

 

 

 

 

- Thửa 1 tờ 42 xã Hương Mỹ

- Thửa 203 tờ 12 xã Hương Mỹ

 

 

 

6

HL 17

 

 

 

 

 

 

 

Đoạn từ phà Cổ Chiên

Chân cầu Cổ Chiên

1.800

1.080

1.440

 

 

- Thửa 51 tờ 19 xã Thành Thới B

- Thửa 142 tờ 26 xã Thành Thới A

 

 

 

 

 

- Thửa 80 tờ 19 xã Thành Thới B

- Thửa 154 tờ 26 xã Thành Thới A

 

 

 

6.2

 

Cống Vàm Đồn

Về hướng cống Bình Bát 2000m

1.200

720

960

 

 

- Thửa 1 tờ 23 xã Hương Mỹ

- Thửa 368tờ 24 xã Hương Mỹ

 

 

 

 

 

- Thửa 78 tờ 23 xã Hương Mỹ

- Thửa 25 tờ 29 xã Hương Mỹ

 

 

 

6.3

 

Từ điểm 2000m

Mặt hàn Cái Lức

800

480

640

 

 

- Thửa 1 tờ 30 xã Hương Mỹ

- Thửa 9 tờ 36 xã Hương Mỹ

 

 

 

 

 

- Thửa 25 tờ 30 xã Hương Mỹ

- Thửa 48 tờ 35 xã Hương Mỹ

 

 

 

7

Tuyến tránh thị trấn Mỏ Cày

 

 

 

 

 

7.1

 

Ngã 4 Quốc lộ 60, xã Đa Phước Hội

Cầu Mỏ Cày (mới) kéo dài thêm 600m

1.800

1.080

1.440

 

 

- Thửa 53 tờ 21 xã Đa Phước Hội

- Thửa 338 tờ 9 xã Tân Hội

 

 

 

 

 

- Thửa 10 tờ 21 xã Đa Phước Hội

- Thửa 540 tờ 9 xã Tân Hội

 

 

 

7.2

 

Điểm 600m cầu Mỏ Cày (mới)

Ranh giới xã Hòa Lộc (Mỏ Cày Bắc)

1.200

720

960

 

 

- Thửa 358 tờ 9 xã Tân Hội

- Thửa 5 tờ 1 xã Tân Hội

 

 

 

 

 

- Thửa 311 tờ 9 xã Tân Hội

- Thửa 132 tờ 1 xã Tân Hội

 

 

 

8

Đường dẫn vào cầu Cổ Chiên (Quốc lộ 60 mở mới)

 

 

 

 

 

8,1

 

Ngã tư Quốc lộ 60 cũ, xã Đa Phước Hội

Kéo dài thêm 600m hướng vòng xoay Thành Thới A

1.800

1.080

1.440

 

 

- Thửa 17 tờ 21 xã Đa Phước Hội

- Thửa 419 tờ 7 xã Đa Phước Hội

 

 

 

 

 

- Thửa 7 tờ 24 xã Đa Phước Hội

- Thửa 8 tờ 11 xã Đa Phước Hội

 

 

 

8.2

 

Điểm 600m hướng vòng xoay Thành Thới A

Đến vòng xoay Thành Thới A

800

480

640

 

 

- Thửa 11 tờ 11 xã Đa Phước Hội

- Thửa 125 tờ 22 xã Thành Thới A

 

 

 

 

 

- Thửa 31 tờ 11 xã Đa Phước Hội

- Thửa 154 tờ 22 xã Thành Thới A

 

 

 

9

ĐH.20, đường vào cầu Thom (mở mới)

 

 

 

 

 

9.1

 

Ngã ba QL.60

Cầu Thom xã An Thạnh

3.000

1.800

2.400

 

 

- Thửa 47 tờ 11 xã An Thạnh

- Thửa 1 tờ 28 xã An Thạnh

 

 

 

 

 

- Thửa 1 tờ 30 xã An Thạnh

- Thửa 248 tờ 5 xã An Thạnh

 

 

 

9.2

 

Ngã ba đường vào cầu Thom

Cầu Tàu Thom

3.000

1.800

2.400

 

 

- Thửa 62 tờ 28 xã An Thạnh

- Thửa 3 tờ 25 xã An Thạnh

 

 

 

 

 

- Thửa 25 tờ 28 xã An Thạnh

- Thửa 4 tờ 25 xã An Thạnh

 

 

 

10

Chợ Bình Khánh Đông

 2 dãy phố chợ

 

720

432

576

 

 

- Thửa 58 tờ 19

- Thửa 58 tờ 19

 

 

 

 

 

- Thửa 101 tờ 19

- Thửa 61 tờ 19

 

 

 

11

Chợ Thom

 Miếu Bà Thơm

 Đường Cầu Góc

2.640

1.584

2.112

 

 

- Thửa 1 tờ 32

- Thửa 41 tờ 31

 

 

 

 

 

- Thửa 59 tờ 32

- Thửa 43 tờ 31

 

 

 

12

Chợ Cầu Móng

 Các dãy phố chợ

 

2.640

1.584

2.112

 

 

- Thửa 21 tờ 37

- Thửa 128 tờ 38

 

 

 

 

 

- Thửa 2 tờ 39

- Thửa 135 tờ 40

 

 

 

 

 

Đường vào chợ

 

2.640

1.584

2.112

 

 

- Thửa 146 tờ 40

- Thửa 41 tờ 40

 

 

 

 

 

- Thửa 57 tờ 40

- Thửa 38 tờ 40

 

 

 

 

 

Quốc lộ 57

Ngã ba đường vào ấp Thạnh Đông

2.640

1.584

2.112

 

 

- Thửa 24 tờ 38

- Thửa 70 tờ 38

 

 

 

 

 

- Thửa 16 tờ 37

- Thửa 174 tờ 38

 

 

 

13

Chợ An Bình

 QL 57

ĐH 14

720

432

576

 

 

- Thửa 171 tờ 1

- Thửa 180 tờ 1

 

 

 

 

 

- Thửa 199 tờ 1

- Thửa 212 tờ 1

 

 

 

14

Chợ Cái Quao

 ĐH 22

 

1.920

1.152

1.536

 

 

- Thửa 409 tờ 31

- Thửa 77 tờ 31

 

 

 

 

 

- Thửa 366 tờ 31

- Thửa 31 tờ 31

 

 

 

 

 

2 dãy phố chợ

 

1.920

1.152

1.536

 

 

- Thửa 144 tờ 31

- Thửa 4 tờ 31

 

 

 

 

 

- Thửa 145 tờ 31

- Thửa 77 tờ 31

 

 

 

15

Chợ Đồng Khởi

 

 

720

432

576

 

 

- Thửa 52 tờ 20

- Thửa 16 tờ 21

 

 

 

 

 

- Thửa 74 tờ 20

- Thửa 22 tờ 21

 

 

 

16

Chợ Giồng Văn

 2 dãy phố chợ

 

1.920

1.152

1.536

 

 

- Thửa 25 tờ 26

- Thửa 20 tờ 27

 

 

 

 

 

- Thửa 42 tờ 26

- Thửa 54 tờ 27

 

 

 

 

 

- Thửa 8 tờ 27

- Thửa 23 tờ 27

 

 

 

17

Chợ Định Thủy

 

 

720

432

576

 

 

- Thửa 42 tờ 27

- Thửa 1 tờ 27

 

 

 

 

 

- Thửa 20 tờ 27

- Thửa 11 tờ 27

 

 

 

18

Chợ Tân Trung

 QL.57

 

1.440

864

1.152

 

 

- Thửa 34 tờ 28

- Thửa 121 tờ 28

 

 

 

 

 

ĐHMC.35

 

1.440

864

1.152

 

 

- Thửa 63 tờ 28

- Thửa 44 tờ 28

 

 

 

 

 

- Thửa 35 tờ 28

- Thửa 141 tờ 28

 

 

 

 

 

Dãy phố chợ

 

1.440

864

1.152

 

 

- Thửa 97 tờ 28

- Thửa 148 tờ 28

 

 

 

19

Chợ Kênh Ngang

 

 

720

432

576

 

 

- Thửa 25 tờ 24

- Thửa 109 tờ 24

 

 

 

 

 

- Thửa 102 tờ 24

- Thửa 138 tờ 24

 

 

 

20

Chợ Thành Thới A

Dãy phố chợ

 

720

432

576

 

 

- Thửa 80 tờ 37

- Thửa 22 tờ 37

 

 

 

 

 

- Thửa 105 tờ 37

- Thửa 33 tờ 37

 

 

 

21

Chợ Rạch Bần

 

 

720

432

576

 

 

 - Thửa 290 tờ 3

- Thửa 221tờ 3

 

 

 

 

 

- Thửa 280 tờ 3

 - Thửa 259 tờ 3

 

 

 

 

 

- Thửa 253 tờ 3

- Thửa 238 tờ 3

 

 

 

 

 

- Thửa 218 tờ 3

- Thửa 248 tờ 3

 

 

 

22

Chợ Tân Hương

2 dãy phố chợ

 

1.440

864

1.152

 

 

- Thửa 24 tờ 35

- Thửa 11 tờ 35

 

 

 

 

 

- Thửa 133 tờ 35

- Thửa 104 tờ 35

 

 

 

 

 

- Thửa 29 tờ 35

- Thửa 39 tờ 35

 

 

 

 

 

- Thửa 65 tờ 35

- Thửa 54 tờ 35

 

 

 

 

 

- Thửa 80 tờ 35

- Thửa 89 tờ 35

 

 

 

 

 

- Thửa 90 tờ 35

- Thửa 101 tờ 35

 

 

 

 

 

- Thửa 40 tờ 35

- Thửa 103 tờ 35

 

 

 

VI

HUYỆN MỎ CÀY BẮC

 

 

 

 

 

1

Quốc lộ 60

 

 

 

 

 

1.1

 

Bến phà Hàm Luông (cũ)

Ngã 3 vòng xoay (đường vào cầu Hàm Luông)

960

576

768

 

 

 - Thửa 05 tờ 44 Thanh Tân

- Thửa 168 tờ 12 Tân Thành Bình

 

 

 

 

 

 - Thửa 06 tờ 44 Thanh Tân

- Thửa 54 tờ 29 Tân Thành Bình

 

 

 

1.2

 

Ngã 3 vòng xoay (đường vào cầu Hàm Luông)

Đường vào tuyến tránh

2.000

1.200

1.600

 

 

- Thửa 205 tờ 12 Tân Thành Bình

 - Thửa 77 tờ 10 Hòa Lộc

 

 

 

 

 

- Thửa 206 tờ 12 Tân Thành Bình

 - Thửa 90 tờ 10 Hòa Lộc

 

 

 

1.3

 

Đường vào tuyến tránh

Giáp ranh Mỏ Cày Nam (TT. Mỏ Cày Nam)

1.200

720

960

 

 

 - Thửa 104 tờ 10 Hòa Lộc

- Thửa 103 tờ 18 Hòa Lộc

 

 

 

 

 

 - Thửa 99 tờ 10 Hòa Lộc

- Thửa 104 tờ 18 Hòa Lộc

 

 

 

1.4

 Quốc lộ 60 (mới) - Tuyến tránh Thị Trấn Mỏ Cày

Đầu tuyến tránh

Ranh Mỏ Cày Nam (Giáp Tân Hội)

1.200

720

960

 

 

 - Thửa 393 tờ 10 Hòa Lộc

 - Thửa 538 tờ 15 Hòa Lộc

 

 

 

 

 

 - Thửa 394 tờ 10 Hòa Lộc

 - Thửa 537 tờ 15 Hòa Lộc

 

 

 

1.5

Đường vào cầu Hàm Luông

Cầu Hàm Luông

Ngã 3 vòng xoay (đường vào cầu Hàm Luông)

3.000

1.800

2.400

 

 

- Thửa 43 tờ 21 Thanh Tân

- Thửa 179 tờ 12 Tân Thành Bình

 

 

 

 

 

- Thửa 51 tờ 21 Thanh Tân

- Thửa 58 tờ 29 Tân Thành Bình

 

 

 

2

Quốc lộ 57

 

 

 

 

 

2.1

 

Ranh huyện Mỏ Cày Nam

Ngã 3 đường vào xã Thành An

960

576

768

 

 

- Thửa 147 tờ 17 Tân Bình

- Thửa 56 tờ 20 Thành An

 

 

 

 

 

- Thửa 114 tờ 17 Tân Bình

- Thửa 143 tờ 4 Tân Thanh Tây

 

 

 

2.2

 

Ngã 3 đường vào xã Thành An

Ngã 3 đường vào cầu Bến Bè

1.200

720

960

 

 

- Thửa 54 tờ 20 Thành An

- Thửa 397 tờ 14 Hưng Khánh Trung A

 

 

 

 

 

- Thửa 125 tờ 4 Tân Thanh Tây

- Thửa 420 tờ 14 Hưng Khánh Trung A

 

 

 

2.3

 

Ngã 3 đường vào cầu Bến Bè

Ranh huyện Chợ Lách

960

576

768

 

 

- Thửa 396 tờ 14 Hưng Khánh Trung A

- Thửa 1 tờ 8 Hưng Khánh Trung A

 

 

 

 

 

- Thửa 419 tờ 14 Hưng Khánh Trung A

- Thửa 19 tờ 7 Hưng Khánh Trung A

 

 

 

3

Đường tỉnh 882

 

 

 

 

 

3.1

 

Ngã 3 Chợ Xếp

Cống Chợ Xếp

960

576

768

 

 

- Thửa 136 tờ 28 Tân Thành Bình

- Thửa 430 tờ 9 Tân Thành Bình

 

 

 

 

 

- Thửa 23 tờ 28 Tân Thành Bình

- Thửa 391 tờ 9 Tân Thành Bình

 

 

 

3.2

 

Cống Chợ Xếp

Cống số 03 (ranh xã Tân Phú Tây xã Phước Mỹ Trung)

1.200

720

960

 

 

- Thửa 400 tờ 9 Tân Thành Bình

- Thửa 423 tờ 9 Tân Phú Tây

 

 

 

 

 

- Thửa 437 tờ 9 Tân Thành Bình

- Thửa 425 tờ 9 Tân Phú Tây

 

 

 

3.3

 

Cống số 03 (ranh xã Tân Phú Tây xã Phước Mỹ Trung)

Ngã 3 Bền

1.800

1.080

1.440

 

 

- Thửa 61 tờ 06 Phước Mỹ Trung

- Thửa 15 tờ 08 Phước Mỹ Trung

 

 

 

 

 

- Thửa 64 tờ 06 Phước Mỹ Trung

- Thửa 42 tờ 08 Phước Mỹ Trung

 

 

 

3.4

 

Ngã 3 Bền

Ngã 3 Cây Trâm

2.640

1.584

2.112

 

 

- Thửa 3 tờ 18 Phước Mỹ Trung

- Thửa 83 tờ 15 Thành An

 

 

 

 

 

- Thửa 6 tờ 18 Phước Mỹ Trung

- Thửa 103 tờ 15 Hưng Khánh Trung A

 

 

 

4

Đường liên xã (ĐH.MC 32)

 

 

 

 

 

4.1

 

Quốc lộ 60 cũ

Vòng xoay đường vào cầu Hàm Luông

960

576

768

 

 

- Thửa 36 tờ 43 Thanh Tân

- Thửa 313 tờ 20 Thanh Tân

 

 

 

 

 

- Thửa 37 tờ 43 Thanh Tân

- Thửa 323 tờ 21 Thanh Tân

 

 

 

4.2

 

Vòng xoay đường vào cầu Hàm Luông

 Ngã tư đường vào UBND xã Thanh Tân

840

504

672

4.3

 

Từ Ngã tư đường vào UBND xã Thanh Tân

Giáp sông Cái Cấm (bến đò Trường Thịnh)

600

360

480

4.4

 

Ngã 3 Bền (Phước Mỹ Trung)

Cầu Bưng (giáp Phú Mỹ)

792

475

634

5

Đường xã (ĐH.MC01)

Ngã Tư Tân Long

Đường vào cầu Hàm Luông vô 500m

720

432

576

6

Đường xã (ĐH.MC30)

Từ Lộ Bờ Mè

Bến đò Vàm nước trong

600

360

480

7

Đường xã (ĐH.MC39)

Quốc Lộ 57

Cống Cầu Mai

600

360

480

8

Đường ĐH.MC20

Giao giữa ĐH 19 và ĐH 20

Cầu Thơm

600

360

480

9

Đường vào Cụm CN Khánh Thạnh Tân

Tiếp giáp ĐH20

Giáp xã Tân Hội, huyện Mỏ Cày Nam

720

432

576

10

ĐH18

Cống Cầu Mai

Cầu Lò Quay

720

432

576

11

ĐH18 và ĐH 19

Cầu Lò Quay

Cầu Tân Nhuận

1.200

720

960

12

ĐH19 (ĐH MC 38)

 

 

720

432

576

 

 

- Thửa 268 tờ 20 Nhuận Phú Tân

- Thửa 329 tờ 20 Nhuận Phú Tân

- Thửa 01 tờ 15 Tân Bình

- Thửa 06 tờ 15 Tân Bình

 

 

 

 

 

- Thửa 75 tờ 20 Tân Th. Tây

- Thửa 284 tờ 20 Tân Th. Tây

- Ngã ba Bưng cát, xã Tân Bình (giáp QL 57)

 

 

 

13

ĐH21

Hết khu phố chợ Bang Tra

Cầu Cái Hàn

720

432

576

14

Đường N4 Phước Mỹ Trung

Trọn đường

 

720

432

576

15

Đường N7 Phước Mỹ Trung

Trọn đường

 

720

432

576

16

Đường D8 Phước Mỹ Trung

Trọn đường

 

720

432

576

17

Đường D11 Phước Mỹ Trung

Trọn đường

 

720

432

576

18

Đường huyện MC 05 (ĐX 02 Phước Mỹ Trung)

Từ ĐT 882

 Cầu Đập Lá (Phước Mỹ Trung)

720

432

576

19

Đường liên xã (ĐH.MC 32)

Đoạn cần Bưng

Ngã Tư Năm Táng

600

360

480

19.1

 

Ngã Tư Năm Táng

Giáp ranh xã Phú Sơn

600

360

480

19.2

 

Đoạn ngã ba Thành An

Đường vào Đình ấp Đông An

720

432

576

19.3

 

Ngã ba giáp ĐH 39

Cầu Mười Sao

600

360

480

20

Đường ĐH 04 (lộ 30/4 xã Thành An)

-Thửa 93 tờ 27 Thành An

-Thửa 99 tờ 27 Thành An

Ngã ba cổng chào xã Thành An (giáp QL 57)

600

360

480

21

Đường ĐH 09 xã Tân Thanh Tây (đường vào trung tâm xã)

-Thửa 27 tờ 20 Tân Thanh Tây

-Thửa 15 tờ 20 Tân Thanh Tây

Ngã tư cổng chào xã Tân Thanh Tây (giáp QL 57)

600

360

480

22

Các dãy phố Chợ Bang Tra

 

 

2.640

1.584

2.112

 

 

Bưu điện xã Thửa 34 tờ 33

Bến đò chợ Bang Tra

 

 

 

 

 

Cầu Rạch cầu ván Thửa 11 tờ 32

Khu phố chợ Thửa 62 tờ 32

 

 

 

 

 

Khu phố trước UBND xã

Bờ sông Cổ chiên

 

 

 

23

Các dãy phố Chợ Ba Vát

 

 

2.640

1.584

2.112

 

 

- Thửa 22 tờ 36

- Thửa 88 tờ 36

 

 

 

 

 

- Thửa 54 tờ 37

- Thửa 62 tờ 39

 

 

 

24

Các dãy phố Chợ Giồng Keo

 

 

1.920

1.152

1.536

 

 

- Thửa 65 tờ 21

- Thửa 83 tờ 21

 

 

 

 

 

- Thửa 109 tờ 21

- Thửa 88 tờ 21

 

 

 

 

 

- Thửa 33 tờ 21

- Thửa 45 tờ 21

 

 

 

25

Các dãy phố Chợ Trường Thịnh, xã Thạnh Ngãi

 

 

1.440

864

1.152

 

 

- Thửa 127 tờ 24

sông Cái Cấm

 

 

 

 

 

- Thửa 141 tờ 24

sông Cái Cấm

 

 

 

 

 

- Thửa 6 tờ 24

- Thửa 37 tờ 24

 

 

 

 

 

- Thửa 116 tờ 24

- Thửa 135 tờ 24

 

 

 

 

 

- Thửa 175 tờ 24

- Thửa 136 tờ 24

 

 

 

26

Các dãy phố Chợ Xếp

02 bên đường Quốc lộ 60 tờ cũ

 

1.920

1.152

1.536

 

 

- Thửa 32 tờ 28

- Thửa 121 tờ 28

 

 

 

 

 

Ngã 3 QL.60 và ĐT. 882 - Thửa 136 tờ 28

- Thửa 126 tờ 28

 

 

 

27

Các dãy phố Chợ Thành An

 

 

720

432

576

 

 

- Thửa 2 tờ 26

- Thửa 90 tờ 27

 

 

 

 

 

- Thửa 3 tờ 26

- Thửa 92 tờ 27

 

 

 

 

 

- Thửa 172 tờ 27

Giáp rạch

 

 

 

 

 

- Thửa 50 tờ 27

Giáp rạch

 

 

 

28

Các dãy phố Chợ Thanh Tân

 

 

720

432

576

 

 

- Thửa 42 tờ 36

- Thửa 8 tờ 37

 

 

 

 

 

- Thửa 40 tờ 36

- Thửa 10 tờ 38

 

 

 

29

Các dãy phố Chợ Gia Thạnh, xã Thạnh Ngãi

 

 

720

432

576

 

 

- Thửa 24 tờ 25 Thạnh Ngãi

- Thửa 50 tờ 25 Thạnh Ngãi

 

 

 

 

 

- Thửa 41 tờ 25 Thạnh Ngãi

- Thửa 57 tờ 25 Thạnh Ngãi

 

 

 

 

 

- Thửa 64 tờ 25 Thạnh Ngãi

- Thửa 79 tờ 25 Thạnh Ngãi

 

 

 

30

Chợ Cầu Ông Tạo, xã Tân Phú Tây

 

 

720

432

576

 

 

- Thửa 107 tờ 20 Tân Phú Tây

- Thửa 121 tờ 20 Tân Phú Tây

 

 

 

 

 

- Thửa 98 tờ 20 Tân Phú Tây

- Thửa 105 tờ 20 Tân Phú Tây 

 

 

 

31

Chợ Giồng Dầu, xã Tân Thanh Tây

 

 

720

432

576

 

 

- Thửa 54 tờ 20 Tân Thanh Tây

- Thửa 149 tờ 20 Tân Thanh Tây

 

 

 

 

 

- Thửa 169 tờ 20 Tân Thanh Tây

- Thửa 98 tờ 20 Tân Thanh Tây

 

 

 

 

 

- Thửa 74 tờ 20 Tân Thanh Tây

- Thửa 250 tờ 20 Tân Thanh Tây

 

 

 

VII

HUYỆN GIỒNG TRÔM

 

 

 

 

 

1

ĐT.885

 

 

 

 

 

1.1

 

Cầu Chẹt Sậy

Hết ranh Doanh nghiệp dầu Tiến Phát

2.640

1.584

2.112

 

 

- Thửa 1 tờ 1 Mỹ Thạnh

 Thửa 60 tờ 6 Mỹ Thạnh

 

 

 

1.2

 

Hết ranh Doanh nghiệp dầu Tiến Phát

Đường vào Trường Mẫu giáo Mỹ Thạnh

3.360

2.016

2.688

 

 

 Thửa 11 tờ 11 Mỹ Thạnh

- Thửa 153 tờ 12 Mỹ Thạnh

 

 

 

 

 

 Thửa 23 tờ 11 Mỹ Thạnh

- Thửa 171 tờ 12 Mỹ Thạnh

 

 

 

1.3

 

Đường vào Trường Mẫu giáo Mỹ Thạnh

Đường vào cầu Mỹ Thạnh

4.200

2.520

3.360

 

 

- Thửa 145 tờ 12 Mỹ Thạnh

- Thửa 93 tờ 16 Mỹ Thạnh

 

 

 

 

 

- Thửa 110 tờ 12 Mỹ Thạnh

- Thửa 64 tờ 16 Mỹ Thạnh

 

 

 

1.4

 

Đường vào cầu Mỹ Thạnh

Hết ranh ngã ba Lương Hoà

3.360

2.016

2.688

 

 

- Thửa 113 tờ 16 Mỹ Thạnh

- Thửa 215 tờ 1 Mỹ Thạnh

 

 

 

 

 

- Thửa 65 tờ 16 Mỹ Thạnh

- Thửa 178 tờ 1 Mỹ Thạnh

 

 

 

1.5

 

Hết ranh ngã ba Lương Hoà

Đến đền thờ bà Nguyễn Thị Định

3.000

1.800

2.400

 

 

- Thửa 222 tờ 1 Lương Hòa

- Thửa 131 tờ 5 Lương Hòa

 

 

 

 

 

- Thửa 197 tờ 1 Lương Hòa

- Thửa 192 tờ 5 Lương Hòa

 

 

 

1.6

 

Hết ranh đền thờ bà Nguyễn Thị Định

Hết ranh Nghĩa trang liệt sỹ huyện

2.400

1.440

1.920

 

 

- Thửa 161 tờ 5 Lương Hòa

- Thửa 68 tờ 6 Lương Quới

 

 

 

 

 

- Thửa 202 tờ 5 Lương Hòa

- Thửa 82 tờ 28 Lương Quới

 

 

 

1.7

 

Hết ranh nghĩa trang liệt sỹ huyện

Cầu đúc Lương Quới

3.000

1.800

2.400

 

 

- Thửa 69 tờ 6 Lương Quới

- Thửa 16 tờ 7 Lương Quới

 

 

 

 

 

- Thửa 81 tờ 28 Lương Quới

- Thửa 66 tờ 26 Lương Quới

 

 

 

1.8

 

Hết ranh cầu Đúc Lương Quới

Hết ranh cây xăng Lương Quới (bến Sao Quỳ)

3.360

2.016

2.688

 

 

- Thửa 25 tờ 7 Lương Quới

 Thửa 130 tờ 11 Lương Quới

 

 

 

 

 

- Thửa 41 tờ 26 Châu Hòa

 Thửa 131 tờ 11 Lương Quới

 

 

 

1.9

 

Hết ranh cây xăng Lương Quới (bến Sao Quỳ)

Hết ranh cống Cát lở Bình Hoà - thị trấn

2.040

1.224

1.632

 

 

 Thửa 320 tờ 11 Lương Quới

- Thửa 37 tờ 32 Bình Hòa

 

 

 

 

 

 Thửa 235 tờ 11 Lương Quới

- Thửa 27 tờ 32 Bình Hòa

 

 

 

1.10

 

Giáp đường đô thị (nội ô thị trấn)

Kênh nội đồng cách ĐH.10 100m về phía Ba Tri

3.000

1.800

2.400

 

 

- Thửa 10 tờ 27 thị trấn

- Thửa 301 tờ 29 Bình Thành

 

 

 

 

 

- Thửa 29 tờ 28 thị trấn

- Thửa 8 tờ 29 Bình Thành

 

 

 

1.11

 

Kênh nội đồng cách ĐH.10 100m

Quốc lộ 57C

1.320

792

1.056

 

 

- Thửa 252 tờ 29 Bình Thành

- Thửa 61 tờ 32 Hưng Nhượng

 

 

 

 

 

- Thửa 16 tờ 29 Bình Thành

- Thửa 52 tờ 32 Hưng Nhượng

 

 

 

2

Đường huyện 10

 

 

 

 

 

2.1

 

Giáp ranh huyện Ba Tri

Hết ranh ngã tư Bình Đông

1.080

648

864

 

 

- Thửa 56 tờ 36 Bình Thành

- Thửa 26 tờ 15 Bình Thành

 

 

 

 

 

- Thửa 50 tờ 36 Bình Thành

- Thửa 115 tờ 13 Bình Thành

 

 

 

2.2

 

Hết ranh ngã tư Bình Đông

Đường tỉnh 885 (vòng xoay)

4.560

2.736

3.648

 

 

- Thửa 112 tờ 13 Bình Thành

- Thửa 168 tờ 13 Bình Thành

 

 

 

 

 

- Thửa 125 tờ 13 Bình Thành

- Thửa 116 tờ 13 Bình Thành

 

 

 

2.3

 

Giáp đường Nguyễn Thị Định

Ranh Trạm bơm Bình Thành

4.560

2.736

3.648

 

 

Thửa 3 tờ 6 Bình Thành

Thửa 96 tờ 8 Bình Thành

 

 

 

 

 

Thửa 4 tờ 6 Bình Thành

Thửa 105 tờ 8 Bình Thành

 

 

 

2.4

 

Ranh trên Trạm bơm Bình Thành

Ranh trên ngã ba Bình Thành

3.120

1.872

2.496

 

 

- Thửa 111 tờ 8 Bình Thành

- Thửa 86 tờ 26 Bình Thành

 

 

 

 

 

- Thửa 112 tờ 8 Bình Thành

- Thửa 107 tờ 26 Bình Thành

 

 

 

2.4

 

Ranh trên ngã ba Bình Thành

Ranh trên ngã tư Giồng Trường

2.160

1.296

1.728

 

 

- Thửa 105 tờ 26 Bình Thành

- Thửa 12 tờ 26 Tân Thanh

 

 

 

 

 

- Thửa 44 tờ 26 Bình Thành

- Thửa 19 tờ 26 Tân Thanh

 

 

 

2.5

 

Ranh trên ngã tư Giồng Trường

Ranh dưới ngã ba Sơn Đốc

1.680

1.008

1.344

 

 

- Thửa 17 tờ 26 Tân Thanh

- Thửa 10 tờ 21 Hưng Nhượng

 

 

 

 

 

- Thửa 30 tờ 26 Tân Thanh

- Thửa 43 tờ 21 Hưng Nhượng

 

 

 

3

Quốc lộ 57C (Đường tỉnh 887 cũ)

 

 

 

 

 

3.1

 

Giáp ranh xã Phú Nhuận, thành phố Bến Tre

Cầu Sơn Phú 2

1.800

1.080

1.440

 

 

- Thửa 1 tờ 2 Sơn Phú

- Thửa 197 tờ 12 Sơn Phú

 

 

 

 

 

(Xã Phú Nhuận - Bến Tre)

- Thửa 191 tờ 12 Sơn Phú

 

 

 

3.2

 

Cầu Sơn Phú 2

Cầu Nguyễn Tấn Ngãi

1.560

936

1.248

 

 

- Thửa 217 tờ 12 Sơn Phú

- Thửa 100 tờ 5 Phước Long

 

 

 

 

 

- Thửa 218 tờ 12 Sơn Phú

- Thửa 62 tờ 5 Phước Long

 

 

 

3.3

 

Cầu Nguyễn Tấn Ngãi

Hết ranh ngã ba Tư Khối

1.320

792

1.056

 

 

- Thửa 127 tờ 17 Phước Long

- Thửa 24 tờ 4 Tân Lợi Thạnh

 

 

 

 

 

- Thửa 125 tờ 17 Phước Long

- Thửa 258 tờ 7 Tân Lợi Thạnh

 

 

 

3.4

 

Hết ranh ngã ba Tư Khối

Cầu Lương Ngang

1.440

864

1.152

 

 

- Thửa 28 tờ 4 Tân Lợi Thạnh

- Thửa 166 tờ 16 Tân Hào

 

 

 

 

 

- Thửa 231 tờ 7 Tân Hào

- Thửa 161 tờ 16 Tân Hào

 

 

 

3.5

 

Cầu Lương Ngang

Ranh dưới ngã ba Sơn Đốc

1.320

792

1.056

 

 

- Thửa 197 tờ 16 Tân Hào

- Thửa 18 tờ 21 Hưng Nhượng

 

 

 

 

 

- Thửa 178 tờ 16 Tân Hào

- Thửa 42 tờ 21 Hưng Nhượng

 

 

 

3.6

 

Ranh dưới ngã ba Sơn Đốc

Giáp ranh huyện Ba Tri

1.320

792

1.056

 

 

- Thửa 43 tờ 21 Hưng Nhượng

- Thửa 76 tờ 32 Hưng Nhượng

 

 

 

 

 

- Thửa 35 tờ 21 Hưng Nhượng

- Thửa 61 tờ 32 Hưng Nhượng

 

 

 

4

ĐH.11 (đường huyện 11)

 

 

 

 

 

4.1

 

Ngã ba Bình Thành

Cầu Lộ Quẹo

1.320

792

1.056

 

 

 - Thửa 86 tờ 26 Bình Thành

- Thửa 63 tờ 13 Tân Hào

 

 

 

 

 

 - Thửa 105 tờ 26 Bình Thành

- Thửa 144 tờ 13 Tân Hào

 

 

 

4.2

 

Cầu Lộ Quẹo

Giáp Quốc lộ 57C

1.560

936

1.248

 

 

- Thửa 108 tờ 10 Tân Hào

- Thửa 71 tờ 15 Tân Hào

 

 

 

 

 

- Thửa 114 tờ 10 Tân Hào

- Thửa 52 tờ 15 Tân Hào

 

 

 

4.3

 

Giáp ranh ngã ba Tư Khối - ĐT.887

Ranh trên ngã ba đường đi Hưng Lễ

1.080

648

864

 

 

- Thửa 24 tờ 4 Tân Lợi Thạnh

- Thửa 39 tờ 19 Thạnh Phú Đông

 

 

 

 

 

- Thửa 4 tờ 8 Tân Lợi Thạnh

- Thửa 57 tờ 19 Thạnh Phú Đông

 

 

 

4.4

 

Chợ Thạnh Phú Đông

Cầu Hiệp Hưng, xã Hưng Lễ

960

576

768

 

 

- Thửa 57 tờ 19 Thạnh Phú Đông

- Thửa 37 tờ 10 Hưng Lễ

 

 

 

 

 

- Thửa 39 tờ 19 Thạnh Phú Đông

- Thửa 28 tờ 10 Hưng Lễ

 

 

 

5

Đường Mỹ Thạnh - Phong Nẫm

 

 

 

 

 

5.1

 

ĐT.885

Giáp ranh xã Phong Nẫm

2.400

1.440

1.920

 

 

- Thửa 58 tờ 16 Mỹ Thạnh

- Thửa 183 tờ 3 Mỹ Thạnh

 

 

 

 

 

- Thửa 63 tờ 16 Mỹ Thạnh

- Thửa 163 tờ 17 Phong Nẫm

 

 

 

5.2

 

Giáp ranh xã Phong Nẫm

Giáp ĐH.173

1.080

648

864

 

 

- Thửa 157 tờ 17 Phong Nẫm

- Thửa 33 tờ 14 Phong Nẫm

 

 

 

 

 

- Thửa 161 tờ 17 Phong Nẫm

- Thửa 46 tờ 14 Phong Nẫm

 

 

 

6

ĐH.173 (đường huyện 173)

 

 

 

 

 

6.1

 

Giáp cầu Phong Nẫm

Giáp đền thờ liệt sĩ xã Phong Nẫm

960

576

768

 

 

- Thửa 10 tờ 5 Phong Nẫm

- Thửa 82 tờ 7 Phong Nẫm

 

 

 

 

 

- Thửa 2 tờ 5 Phong Nẫm

- Thửa 23 tờ 7 Phong Nẫm

 

 

 

6.2

 

Giáp Đền thờ liệt sĩ xã Phong Nẫm

Giáp Đường K20

960

576

768

 

 

- Thửa 76 tờ 7 Phong Nẫm

- Thửa 179 tờ 36 Châu Bình

 

 

 

 

 

- Thửa 27 tờ 7 Phong Nẫm

- Thửa 173 tờ 36 Châu Bình

 

 

 

6.3

 

Giáp đường K20

Giáp ranh huyện Ba Tri

960

576

768

 

 

- Thửa 137 tờ 2 Bình Thành

- Thửa 34 tờ 19 Bình Thành

 

 

 

 

 

- Thửa 8 tờ 2 Bình Thành

- Thửa 24 tờ 36 Bình Thành

 

 

 

6.4

 

Sông Chẹt Sậy (Đường 173 cũ)

Giáp đền thờ liệt sĩ xã Phong Nẫm

960

576

768

 

 

- Thửa 10 tờ 5 Phong Nẫm

- Thửa 82 tờ 7 Phong Nẫm

 

 

 

 

 

- Thửa 145 tờ 5 Phong Nẫm

- Thửa 76 tờ 7 Phong Nẫm

 

 

 

7

Đường lộ Bình Tiên (Địa phận xã Bình Thành)

Giáp ngã 3 Bình Tiên

Giáp đường huyện 10

1.320

792

1.056

 

 

- Thửa 13 tờ 11 Bình Thành

- Thửa 112 tờ 13 Bình Thành

 

 

 

 

 

- Thửa 6 tờ 11 Bình Thành

- Thửa 114 tờ 13 Bình Thành

 

 

 

8

Đường Mỹ Thạnh - Thuận Điền

 

 

 

 

 

8.1

 

ĐT.885

Cầu Mỹ Thạnh

2.880

1.728

2.304

 

 

- Thửa 93 tờ 16 Mỹ Thạnh

- Thửa 1 tờ 18 Mỹ Thạnh

 

 

 

 

 

- Thửa 113 tờ 16 Mỹ Thạnh

- Thửa 4 tờ 18 Mỹ Thạnh

 

 

 

8.2

 

Cầu Mỹ Thạnh

Nghĩa trang xã Thuận Điền (cũ)

960

576

768

 

 

- Thửa 81 tờ 6 Mỹ Thạnh

- Thửa 205 tờ 5 Thuận Điền

 

 

 

 

 

- Thửa 108 tờ 6 Mỹ Thạnh

- Thửa 293 tờ 5 Thuận Điền

 

 

 

9

Đường Lương Quới - Châu Hoà

 

 

1.800

1.080

1.440

9.1

 

ĐT.885

Hết ranh nhà thờ Ba Châu

2.160

1.296

1.728

 

 

- Thửa 34 tờ 13 Lương Quới

- Thửa 3 tờ 25 Châu Hòa

 

 

 

 

 

- Thửa 35 tờ 13 Lương Quới

- Thửa 17 tờ 25 Châu Hòa

 

 

 

9.2

 

Hết ranh nhà thờ Ba Châu

Giáp ranh ngã ba Cây Điệp

1.320

792

1.056

 

 

- Thửa 94 tờ 24 Châu Hòa

- Thửa 344 tờ 11 Châu Hòa

 

 

 

 

 

- Thửa 4 tờ 25 Châu Hòa

- Thửa 278 tờ 13 Châu Hòa

 

 

 

10

Đường bến phà Hưng Phong - Phước Long

 

 

 

 

 

10.1

 

Giáp Quốc lộ 57C (đường 887)

Giáp đường huyện cặp sông Hàm Luông

1.320

792

1.056

 

 

- Thửa 52 tờ 5 Phước Long

- Thửa 238 tờ 8 Phước Long

 

 

 

 

 

- Thửa 59 tờ 5 Phước Long

- Thửa 251 tờ 8 Phước Long

 

 

 

10.2

 

Giáp đường huyện cặp sông Hàm Luông

Bến phà Hưng Phong - Phước Long

1.080

648

864

 

 

- Thửa 370 tờ 15 Phước Long

- Thửa 84 tờ 12 Phước Long

 

 

 

 

 

- Thửa 141 tờ 15 Phước Long

- Thửa 86 tờ 12 Phước Long

 

 

 

11

Đường huyện cặp sông Hàm Luông

 

 

 

 

 

11.1

 

Giáp thành phố Bến Tre

Đường vào UBND xã Sơn Phú

1.320

792

1.056

 

 

- Thửa 9 tờ 1 Sơn Phú

- Thửa 129 tờ 11 Sơn Phú

 

 

 

 

 

(thành phố Bến Tre)

_Thửa 21 tờ 11 Sơn Phú

 

 

 

11.2

 

Đường vào UBND xã Sơn Phú

Cầu Kênh ranh (Sơn Phú - Phước Long)

960

576

768

 

 

- Thửa 279 tờ 11 Sơn Phú

- Thửa 48 tờ 24 Sơn Phú

 

 

 

 

 

- Thửa 52 tờ 12 Sơn Phú

- Thửa 50 tờ 24 Sơn Phú

 

 

 

11.3

 

Cầu Kênh ranh

Đường vào bến phà Hưng Phong

900

540

720

 

 

- Thửa 1 tờ 6 Phước Long

Thửa 54 tờ 7 Phuớc Long

 

 

 

 

 

- Thửa 370 tờ 15 Phước Long

 Thửa 107 tờ 15 Phước Long

 

 

 

11.4

 

Đường vào bến phà Hưng Phong

Cống Chín Tùng

800

480

640

 

 

- Thửa 433 tờ 15 Phuớc Long

 - Thửa 45 tờ 16 Thạnh Phú Đông

 

 

 

 

 

 - Thửa 141 Tờ 15 Phước Long

 - Thửa 53 tờ 16 Thạnh Phú Đông

 

 

 

11.5

 

Cống Chín Tùng

Cầu 1A

900

540

720

 

 

- Thửa 58 tờ 16 Thạnh Phú Đông

- Thửa 10 tờ 19 Thạnh Phú Đông

 

 

 

 

 

- Thửa 62 tờ 16 Thạnh Phú Đông

- Thửa 2 tờ 19 Thạnh Phú Đông

 

 

 

11.6

 

Cầu 1A

Cầu Hiệp Hưng

800

480

640

 

 

- Thửa 1 tờ 18 Thạnh Phú Đông

- Thửa 28 tờ 10 Hưng Lễ

 

 

 

 

 

- Thửa 49 tờ 18 Thạnh Phú Đông

- Thửa 37 tờ 10 Hưng Lễ

 

 

 

12

Đường vào Cầu Đình (Xã Thạnh Phú Đông)

 

 

 

 

 

12.1

 

Chợ Cái Mít

Cầu Đình

960

576

768

 

 

- Thửa 67 tờ 19 Thạnh Phú Đông

- Thửa 114 tờ 19 Thạnh Phú Đông

 

 

 

 

 

- Thửa 71 tờ 19 Thạnh Phú Đông

- Thửa 123 tờ 19 Thạnh Phú Đông

 

 

 

12.2

 

Cầu Đình

Sông Hàm Luông

720

432

576

 

 

- Thửa 231 tờ 16 Thạnh Phú Đông

- Thửa 66 tờ 23 Thạnh Phú Đông

 

 

 

 

 

- Thửa 250 tờ 16 Thạnh Phú Đông

- Thửa 66 tờ 23 Thạnh Phú Đông

 

 

 

13

Đường lộ Thủ Ngữ (đường liên xã)

 

 

 

 

 

13.1

 

ĐT.885

Ranh dưới Trường THCS Lương Quới

2.040

1.224

1.632

 

 

- Thửa 53 tờ 13 Lương Quới

- Thửa 62 tờ 12 Lương Quới

 

 

 

 

 

- Thửa 97 tờ 13 Lương Quới

- Thửa 137 tờ Lương Quới

 

 

 

13.2

 

Ranh dưới trường THCS Lương Quới

Cầu Thủ Ngữ

1.080

648

864

 

 

- Thửa 145 tờ 13 Lương Quới

- Thửa 347 tờ 12 Lương Hòa

 

 

 

 

 

- Thửa 42 tờ 12 Lương Quới

- Thửa 348 tờ 12 Lương Hòa

 

 

 

14

 Đường vào UBND xã Lương Hoà (đường liên xã)

ĐT.885

UBND xã Lương Hoà

840

504

672

 

 

- Thửa 215 tờ 1 Lương Hòa

- Thửa 166 tờ 10 Lương Hòa

 

 

 

 

 

- Thửa 222 tờ 1 Lương Hòa

- Thửa 159 tờ 10 Lương Hòa

 

 

 

15

 Đường vào UBND xã Lương Phú (đường liên xã)

Quốc lộ 57C (ĐT.887)

Bến đò Lương Hoà - Lương Phú

840

504

672

 

 

- Thửa 3 tờ 22 Thuận Điền

- Thửa 65 tờ 8 Lương Phú

 

 

 

 

 

- Thửa 10 tờ 22 Thuận Điền

- Thửa 2 tờ 13 Lương Phú

 

 

 

16

Đường vào UBND xã Thuận Điền (đường liên xã)

 

 

 

 

 

16.1

 

Ngã ba đường vào UBND xã Thuận Điền

Trường Tiểu học Thuận Điền

840

504

672

 

 

- Thửa 14 tờ 10 Thuận Điền

- Thửa 6 tờ 10 Thuận Điền

 

 

 

 

 

- Thửa 26 tờ 10 Thuận Điền

- Thửa 15 tờ 10 Thuận Điền

 

 

 

16.2

 

Giáp đường vào UBND xã Thuận Điền

Cầu Cái Sơn

960

576

768

 

 

- Thửa 53 tờ 19 Thuận Điền

- Thửa 1 tờ 1 Thuận Điền

 

 

 

 

 

- Thửa 76 tờ 18 Thuận Điền

- Thửa 8 tờ 4 Thuận Điền

 

 

 

17

Đường vào UBND xã Sơn Phú (đường liên xã)

 

 

 

 

 

17.1

 

Quốc lộ 57 C (ĐT.887)

Giáp đường cặp sông Hàm Luông

840

504

672

 

 

- Thửa 464 tờ 12 Sơn Phú

- Thửa 430 tờ 12 Sơn Phú

 

 

 

 

 

- Thửa 160 tờ 12 Sơn Phú

- Thửa 431 tờ 12 Sơn Phú

 

 

 

17.2

 

Giáp đường cặp sông Hàm Luông

Bến đò ấp 1 Sơn Phú

840

504

672

 

 

- Thửa 18 tờ 11 Sơn Phú

- Thửa 10 tờ 10 Sơn Phú

 

 

 

 

 

- Thửa 115 tờ 11 Sơn Phú

- Thửa 13 tờ 10 Sơn Phú

 

 

 

18

Đường vào UBND xã Phong Mỹ (đường liên xã)

ĐT.885 (Đường Bãi pháo)

Giáp ĐH.173

920

552

736

 

 

- Thửa 10 tờ 6 Lương Hòa

- Thửa 27 tờ 8 Phong Mỹ

 

 

 

 

 

- Thửa 3 tờ 2 Lương Quới

- Thửa 31 tờ 8 Phong Mỹ

 

 

 

19

Đường K20 (đường Trại giam Châu Bình)

Ngã ba đường Bình Tiên

Giáp ranh Ba Tri

1.320

792

1.056

 

 

- Thửa 73 tờ 46 Bình Hòa

- Thửa 10 tờ 22 Châu Bình

 

 

 

 

 

- Thửa 6 tờ 6 Bình Thành

(Sông)

 

 

 

20

Đường vào UBND xã Hưng Nhượng

 

 

 

 

 

20.1

 

Giáp Quốc lộ 57C (ĐT 887)

Cầu Bàu Dơi gần UBND Hưng Nhượng

1.200

720

960

 

 

- Thửa 4 tờ 20 Hưng Nhượng

 - Thửa 14 tờ 18 Hưng Nhượng

 

 

 

 

 

- Thửa 27 tờ 20 Hưng Nhượng

 - Thửa 20 tờ 18 Hưng Nhượng

 

 

 

20.2

 

Cầu Bàu Dơi gần UBND Hưng Nhượng

Cầu ấp 6

720

432

576

 

 

- Thửa 16 tờ 18 Hưng Nhượng

- Thửa 4 tờ 16 Hưng Nhượng

 

 

 

 

 

- Thửa 19 tờ 18 Hưng Nhượng

- Thửa 26 tờ 16 Hưng Nhượng

 

 

 

21

Đường Hưng Nhượng - Hưng Lễ

Giáp Đường vào UBND Hưng Nhượng

Cầu Hiệp Hưng

840

504

672

 

 

- Thửa 134 tờ 20 Hưng Nhượng

- Thửa 185 tờ 33 Hưng Nhượng

 

 

 

 

 

- Thửa 30 tờ 23 Hưng Nhượng

- Thửa 186 tờ 33 Hưng Nhượng

 

 

 

22

Đường lộ Bình Tiên ngang

 

 

 

 

 

22.1

 

Ngã 3 đường Bình Tiên trong

Đình Bình Tiên

720

432

576

 

 

- Thửa 36 tờ 41 Bình Hòa

- Thửa 8 tờ 41 Bình Hòa

 

 

 

 

 

- Thửa 33 tờ 41 Bình Hòa

- Thửa 7 tờ 41 Bình Hòa

 

 

 

22.2

 

Ngã ba Bình tiên trong

Giáp lộ K20

720

432

576

 

 

Thửa 33 tờ 41 Bình Hoà

-Thửa 73 tờ 46 Bình Hoà

 

 

 

 

 

Thửa 35 tờ 41 Bình Hòa

-Thửa 69 tờ 46 Bình Hoà

 

 

 

23

Đường Giồng Trường

Giáp ĐH.10

Giáp ĐH.11

840

504

672

 

 

- Thửa 12 tờ 26 Tân Thanh

- Thửa 101 tờ 12 Tân Thanh

 

 

 

 

 

- Thửa 11 tờ 26 Tân Thanh

- Thửa 216 tờ 13 Tân Thanh

 

 

 

24

Đường ấp 4 Phong Nẫm

Bia Căm Thù

Cầu Phong Nẫm

720

432

576

 

 

- Thửa 89 tờ 18 Phong Nẫm

- Thửa 55 tờ 10 Phong Nẫm

 

 

 

 

 

- Thửa 94 tờ 18 Phong Nẫm

- Thửa 72 tờ 10 Phong Nẫm

 

 

 

25

Đường ấp Bình Đông

Giáp ĐH.10

Cầu Thu Nguyễn

720

432

576

 

 

- Thửa 125 tờ 13 Bình Thành

- Thửa 64 tờ 32 Bình Thành

 

 

 

 

 

- Thửa 26 tờ 15 Bình Thành

- Thửa 56 tờ 33 Bình Thành

 

 

 

26

Đường Hưng Phong

 

 

 

 

 

26.1

 

Bến phà Hưng Phong (phía bên xã Hưng Phong)

Bến phà cuối đường

720

432

576

 

 

- Thửa 364 tờ 9 Hưng Phong

- Thửa 288 tờ 9 Hưng Phong

 

 

 

 

 

 -Thửa 89 tờ 9 Hưng Phong

- Thửa 300 tờ 9 Hưng Phong

 

 

 

26.2

 

Đầu Cồn Hưng Phong

Cuối Cồn Hưng Phong

720

432

576

 

 

- Thửa 2 tờ 18 Hưng Phong

- Thửa 136 tờ 2 Hưng Phong

 

 

 

 

 

 -Thửa 178 tớ 17 Hưng Phong

- Thửa 137 tờ 2 Hưng Phong

 

 

 

27

Đường Lương Hoà giữa

Giáp ĐT.885

Cầu Ba Dông

720

432

576

 

 

- Thửa 32 tờ 6 Lương Hòa

- Thửa 347 tờ 12 Lương Hòa

 

 

 

 

 

- Thửa 34 tờ 6 Lương Hòa

- Thửa 348 tờ 12 Lương Hòa

 

 

 

28

Đường Hồ Sen

Giáp đường K20

Giáp đường huyện 10

840

504

672

 

 

- Thửa 14 tờ 2 Bình Thành

- Thửa 38 tờ 36 Bình Thành

 

 

 

29

Đường Giồng Khuê

Giáp đường huyện 11

Giáp Đường tỉnh 887

840

504

672

 

 

- Thửa 183 tờ 13 Tân Thanh

- Thửa 72 tờ 32 Tân Thanh

 

 

 

 

 

- Thửa 184 tờ 13 Tân Thanh

- Thửa 258 tờ 30 Tân Thanh

 

 

 

30

Lộ Trường Gà

Giáp ĐT.885

Chùa Hưng Quới Tự

840

504

672

 

 

- Thửa 164 tờ 6 Lương Quới

- Thửa 284 tờ 6 Lương Quới

 

 

 

 

 

- Thửa 166 tờ 6 Lương Quới

- Thửa 375 tờ 6 Lương Quới

 

 

 

31

Đường 19/5 (Đường vào UBND xã Châu Bình)

Giáp đường 173

Ngã ba chợ Châu Bình

720

432

576

 

 

- Thửa 24 tờ 18 Châu Bình

- Thửa 46 tờ 9 Châu Bình

 

 

 

 

 

- Thửa 181 tờ 18 Châu Bình

- Thửa 44 tờ 9 Châu Bình

 

 

 

32

Đường Trần Văn Cuộc xã Châu Bình

Trọn đường

 

504

302

403

 

 

- Thửa 169 tờ 21 Châu Bình

- Thửa 31 tờ 9 Châu Bình

 

 

 

 

 

- Thửa 56 tờ 21 Châu Bình

- Thửa 53 tờ 9 Châu Bình

 

 

 

33

Đường 3 tháng 2 xã Châu Bình

Trọn đường

 

504

302

403

 

 

- Thửa 53 tờ 9 Châu Bình

- Thửa 16 tờ 44 Châu Bình

 

 

 

 

 

- Thửa 89 tờ 7 Châu Bình

- Thửa 151 tờ 39 Châu Bình

 

 

 

34

Lộ Trại Cưa

Giáp đường 19/5

Giáp xã Châu Hòa

480

288

384

 

 

- Thửa 13 tờ 3 Châu Bình

-Thửa 19 tờ 3 Châu Bình

 

 

 

 

 

 -Thửa 110 tờ 3 Châu Bình

-Thửa 24 tờ 3 Châu Bình

 

 

 

35

 Đường vào UBND xã Tân Hào (đường liên xã)

Giáp đường huyện 11

Cuối đường

960

576

768

 

 

- Thửa 33 tờ 9 Tân Hào

- Thửa 7 tờ 16 Long Mỹ

 

 

 

 

 

- Thửa 33 tờ 12 Tân Hào

- Thửa 27 tờ 16 Long Mỹ

 

 

 

36

Đường vào UBND xã Phước Long (đường liên xã)

Giáp đường huyện cặp sông Hàm Luông

Bến phà cũ Phước Long - Hưng Phong

1.440

864

1.152

 

 

- Thửa 40 tờ 13 Phước Long

- Thửa 8 tờ 13 Phước Long

 

 

 

 

 

- Thửa 41 tờ 14 Phước Long

- Thửa 11 tờ 13 Phước Long

 

 

 

37

Đường Giồng Mén

Giáp đường huyện 11

Giáp sông Cù U

720

432

576

 

 

- Thửa 136 tờ 10 Tân Hào

- Thửa 266 tờ 10 Long Mỹ

 

 

 

 

 

- Thửa 290 tờ 10 Tân Hào

- Thửa 255 tờ 10 Long Mỹ

 

 

 

38

Đường Giồng Thủ

Giáp đường huyện 11

Giáp Quốc lộ 57C

720

432

576

 

 

- Thửa 178 tờ 10 Tân Hào

- Thửa 370 tờ 16 Tân Hào

 

 

 

 

 

- Thửa 167 tờ 10 Tân Hào

- Thửa 367 tờ 16 Tân Hào

 

 

 

39

Đường Phan Văn Trị

Địa phận xã Bình Thành

Hết ranh thị trấn

3.000

1.800

2.400

 

 

- Thửa 10 tờ 10 Bình Thành

- Thửa 1 tờ 77 Thị trấn

 

 

 

 

 

- Thửa 11 tờ 10 Bình Thành

- Thửa 42 tờ 77 Thị trấn

 

 

 

40

Đường Trũng Sình

 

 

 

 

 

40.1

 

Giáp ranh đường huyện 10 nối dài

Cầu Trũng Sình

1.080

648

864

 

 

- Thửa 48 tờ 26 Bình Thành

- Thửa 285 tờ 29 Bình Thành

 

 

 

 

 

- Thửa 211 tờ 10 Bình Thành

- Thửa 162 tờ 29 Bình Thành

 

 

 

40.2

 

Cầu Trũng Sình

Đường ấp Bình Đông

840

504

672

 

 

- Thửa 17 tờ 29 Bình Thành

- Thửa 26 tờ 32 Bình Thành

 

 

 

 

 

- Thửa 320 tờ 29 Bình Thành

- Thửa 28 tờ 32 Bình Thành

 

 

 

41

Đường ĐH.173 mới

 

 

 

 

 

41.1

 

Giáp Đền thờ liệt sĩ xã Phong Nẫm

Kênh Ranh xã Phong Mỹ

800

480

640

 

 

- Thửa 302 tờ 7 Phong Nẫm

- Thửa 129 tờ 12 Phong Nẫm

 

 

 

 

 

- Thửa 23 tờ 7 Phong Nẫm

- Thửa 174 Tờ 12 Phong Nẫm

 

 

 

41.2

 

Kênh ranh xã Phong Nẫm - Phong Mỹ

Kênh ranh xã Phong Mỹ - Châu Hòa

800

480

640

 

 

- Thửa 129 tờ 12 Phong Nẫm

- Thửa 226 tờ 15 Phong Mỹ

 

 

 

 

 

- Thửa 174 Tờ 12 Phong Nẫm

- Thửa 227 tờ 15 Phong Mỹ

 

 

 

42

Các dãy phố Chợ Mỹ Thạnh

- Thửa 61 tờ 16

- Thửa 82 tờ 15

2.640

1.584

2.112

 

 

- Thửa 62 tờ 16

- Thửa 95 tờ 15

 

 

 

43

Các dãy phố Chợ Hương Điểm

- Thửa 130 tờ 9

- Thửa 34 tờ 9

1.920

1.152

1.536

 

 

- Thửa 33 tờ 9

- Thửa 9 tờ 9

 

 

 

44

Các dãy phố Chợ Lương Quới

- Thửa 81 tờ 13

- Thửa 95 tờ 13

1.920

1.152

1.536

 

 

- Thửa 54 tờ 13

- Thửa 62 tờ 13

 

 

 

45

Các dãy phố Chợ Bến Tranh

- Thửa 66 tờ 13

 - Thửa 57 tờ 13

1.440

864

1.152

 

 

- Thửa 92 tờ 13

- Thửa 89 tờ 13

 

 

 

 

 

- Thửa 10 tớ 13

- Thửa 89 tờ 13

 

 

 

46

Các dãy phố Chợ Cái Mít

- Thửa 38 tờ 19

- Thửa 64 tờ 19

1.440

864

1.152

 

 

- Thửa 56 tờ 19

- Thửa 95 tờ 19

 

 

 

47

Các dãy phố Chợ Phú Điền

- Thửa 438 tờ 19

- Thửa 412 tờ 19

1.440

864

1.152

 

 

- Thửa 465 tờ 19

- Thửa 439 tờ 19

 

 

 

48

Các dãy phố Chợ Châu Phú

 - Thửa 75 tờ 7

- Thửa 52 tờ 7

1.440

864

1.152

 

 

 - Thửa 51 tờ 7

- Thửa 36 tờ 7

 

 

 

 

 

 - Thửa 78 tờ 7

- Thửa 69 tờ 7

 

 

 

49

Các dãy phố Chợ Châu Thới

 - Thửa 358 tờ 20

- Thửa 356 tờ 20

1.440

864

1.152

 

 

 - Thửa 361 tờ 20

- Thửa 363 tờ 20

 

 

 

50

Các dãy phố Chợ Hưng Nhượng

- Thửa 94 tờ 20

- Thửa 122 tờ 18

1.440

864

1.152

 

 

- Thửa 92 tờ 20

- Thửa 96 tờ 18

 

 

 

 

 

- Thửa 34 tờ 9

- Thửa 5 tờ 19

 

 

 

51

Các dãy phố Chợ Linh Phụng

- Thửa 115 tờ 18

- Thửa 124 tờ 15

1.440

864

1.152

52

Các dãy phố Chợ Hưng Lễ

- Thửa 85 tờ 14

- Thửa 105 tờ 14

720

432

576

 

 

- Thửa 106 tờ 14

- Thửa 1025 tờ 14

 

 

 

53

Các dãy phố Chợ Hưng Phong

- Thửa 80 tờ 10

- Thửa 93 tờ 10

720

432

576

 

 

- Thửa 104 tờ 14

- Thửa 115 tờ 14

 

 

 

 

 

- Thửa 94 tờ 10

- Thửa 100 tờ 10

 

 

 

54

Các dãy phố Chợ Tân Thanh

- Thửa 122 tờ 13

- Thửa 136 tờ 13

720

432

576

 

 

- Thửa 121 tờ 13

- Thửa 108 tờ 13

 

 

 

 

 

- Thửa 109 tờ 13

- Thửa 116 tờ 13

 

 

 

VIII

HUYỆN BÌNH ĐẠI

 

 

 

 

 

1

Đường Đồng Khởi (Địa phận xã Bình Thắng)

QL 57B

Công ty CP Thuỷ sản

3.900

2.340

3.120

 

 

- Thửa 31 tờ 28

- Thửa 130 tờ 03

 

 

 

2

Đường Bình Thắng

Giáp Cầu chợ Bình Đại

Đường Đồng Khởi

2.160

1.296

1.728

 

 

- Thửa 13 tờ 26

- Thửa 130 tờ 03

 

 

 

3

Đường Bình Thới (QL 57B)

 

 

 

 

 

3.1

 

Giáp đường Bùi Sĩ Hùng

Vòng xoay Bến Đình

2.210

1.326

1.768

 

 

- Thửa 30 tờ 49 Bình Thới

- Thửa 77 tờ 12 Bình Thới

 

 

 

 

 

- Thửa 38 tờ 49 Bình Thới

- Thửa 15 tờ 27 Bình Thới

 

 

 

3.2

 

Vòng xoay Bến Đình

Khách sạn Mỹ Tiên

1.820

1.092

1.456

 

 

- Thửa 129 tờ 12 Bình Thới

- Thửa 9 tờ 26 Bình Thới

 

 

 

 

 

- Thửa 123 tờ 12 Bình Thới

- Thửa 34 tờ 26 Bình Thới

 

 

 

4

Đường Bùi Sĩ Hùng (Địa phận xã Bình Thới)

Giáp QL 57B - ngã ba nhà Ba Sắt

Giáp đường Mậu Thân

1.440

864

1.152

 

 

- Thửa 05 tờ 8

- Thửa 03 tờ 4

 

 

 

5

Hai bên đường khu vực cảng cá (Địa phận xã Bình Thắng)

Đường Đồng Khởi

Giáp cầu Bà Nhựt

2.600

1.560

2.080

 

 

- Thửa 01 tờ 03

- Thửa 143 tờ 3

 

 

 

6

Đường ĐH 06

- Thửa 79 tờ 12

- Thửa 224 tờ 14

720

432

576

 

 

- Thửa 77 tờ 12

- Thửa 245 tờ 14

 

 

 

 

 

- Thửa 76 tờ 12 Bình Thới

- Thửa 216 tờ 14 Bình Thới

 

 

 

7

Đường lộ xã Bình Thắng

Giáp đường Đồng Khởi - Trụ sở UBND xã

Giáp đường Bình Thắng

2.160

1.296

1.728

 

 

- Thửa 29 tờ 12 Bình Thắng

- Thửa 105 tờ 18 Bình Thắng

 

 

 

 

 

- Thửa 32 tờ 12 Bình Thắng

- Thửa 121 tờ 18 Bình Thắng

 

 

 

8

Đường ấp 1 xã Bình Thắng

Giáp thị trấn Bình Đại

Bến đò ấp 1

2.160

1.296

1.728

 

 

- Thửa 33 tờ 22

- Thửa 64 tờ 26

 

 

 

 

 

- Thửa 34 tờ 22

- Thửa 73 tờ 26

 

 

 

9

Đường xã Đại Hoà Lộc

Giáp thị trấn Bình Đại

Đất ông Trần Văn Bé Tư

1.200

720

960

 

 

- Thửa 80 tờ 5

- Thửa 120 tờ 7

 

 

 

 

 

- Thửa 433 tờ 8

- Thửa 138 tờ 7

 

 

 

10

Đường ĐH 06 (lộ Cầu Tàu)

Vòng xoay bến Đình

Bến phà Bình Tân

720

432

576

 

 

- Thửa 79 tờ 12

- Thửa 32 tờ 14

 

 

 

 

 

- Thửa 76 tờ 12

- Thửa 216 tờ 14

 

 

 

11

Xã Lộc Thuận

 

 

 

 

 

11.1

Đường vào trung tâm xã

Lộ Cây Quéo

Lộ liên ấp Lộc Thới – Lộc Sơn

840

504

672

 

 

- Thửa 6 tờ 8

- Thửa 9 tờ 15

 

 

 

 

 

- Thửa 327 tờ 15

- Thửa 8 tờ 15

 

 

 

11.2

Đường Xóm Đùi

Lộ Cây Quéo

Hết nhà ông Lê Văn Đạt

540

324

432

 

 

- Thửa 6 tờ 18 Lộc Thuận

- Thửa 436 tờ 15 Lộc Thuận

 

 

 

 

 

- Thửa 327 tờ 15 Lộc Thuận

- Thửa 456 tờ 15 Lộc Thuận

 

 

 

12

Đường Cái Muồng

 

 

 

 

 

12.1

 

Nhà ông Lê Văn Đạt

Nhà ông Trần Văn Vụ

540

324

432

 

 

- Thửa 436 tờ 15 Lộc Thuận

- Thửa 221 tờ 14 Lộc Thuận

 

 

 

 

 

- Thửa 456 tờ 15 Lộc Thuận

- Thửa 267 tờ 14 Lộc Thuận

 

 

 

12.2

 

Giáp chợ Lộc Thuận (nhà ông Lê Khắc Trung)

Cầu 19/5

540

324

432

13

Đường Cầu Chùa

Đường trung tâm xã

Cầu chùa

540

324

432

 

 

- Thửa 224 tờ 15

- Thửa 39 tờ 15

 

 

 

 

 

- Thửa 212 tờ 15

- Thửa 778 tờ 15

 

 

 

14

Quốc lộ 57B

Giáp chợ Lộc Thuận

Cầu Bưng Lớn

540

324

432

 

 

- Thửa 549 tờ 15

- Thửa 55 tờ 26

 

 

 

 

 

- Thửa 537 tờ 15

- Thửa 210 tờ 26

 

 

 

15

Các dãy phố Chợ cũ - Long Hòa

 

 

 

 

 

15.1

Đường huyện 16

- Thửa 56 tờ 13

- Thửa 58 tờ 13

720

432

576

 

 

- Thửa 8 tờ tờ 13

- Thửa 33 tờ 13

 

 

 

15.2

Hai bên đường xã

- Thửa 214 tờ 13

- Thửa 317 tờ 8

720

432

576

 

 

- Thửa 16 tờ 13

- Thửa 315 tờ 8

 

 

 

16

Các dãy phố Chợ Long Định (đoạn hai bên ĐH.07)

 

 

720

432

576

 

 

- Thửa 40 tờ 7

- Thửa 43 tờ 7

 

 

 

 

 

- Thửa 60 tờ 7

- Thửa 302 tờ 7

 

 

 

17

Các dãy phố Chợ Tam Hiệp

 

 

720

432

576

 

Hai bên ĐH.19

- Thửa 88 tờ 9

- Thửa 91 tờ 9

 

 

 

 

 

- Thửa 144 tờ 9

- Thửa 179 tờ 9

 

 

 

 

 

- Thửa 231 tờ 8, 259 tờ 8

 

 

 

 

18

Các dãy phố Chợ Phú Thuận

 

 

 

 

 

18.1

ĐH.07

- Thửa 71tờ 2

- Thửa 73 tờ 2

1.920

1.152

1.536

18.2

Đường vào UBND xã

- Thửa 76 tờ 2

- Thửa 85 tờ 2

1.920

1.152

1.536

 

 

- Thửa 81 tờ 2

- Thửa 75 tờ 2

 

 

 

18.3

Hai bên dãy phố chợ

- Thửa 116 tờ 2

- Thửa 120 tờ 2

1.920

1.152

1.536

 

 

Các Thửa 110, 111, 122, 125 và 134 tờ 2

 

 

 

 

19

Các dãy phố Chợ Châu Hưng

 

 

 

 

 

19.1

Cặp chợ

- Thửa 26 tờ 8

- Thửa 38 tờ 8

1.920

1.152

1.536

19.2

Đ.Hưng Chánh

- Thửa 24 tờ 7

- Thửa 20 tờ 10

1.920

1.152

1.536

 

 

- Thửa 39 tờ 8

Thừa 102 tờ 17

 

 

 

20

ĐT.883

 

 

 

 

 

20.1

Xã Châu Hưng

- Thửa 1 tờ 8

- Thửa 376 tờ 18

1.920

1.152

1.536

 

 

- Thửa 1 tờ 7

- Thửa 166 tờ 18

 

 

 

20.2

Xã Phú Thuận

- Thửa 26 tờ 16

- Thửa 7 tờ 17

1.920

1.152

1.536

 

 

- Thửa 22 tờ 16

- Thửa 4 tờ 16

 

 

 

21

Đ.Giồng Nhỏ

 

 

 

 

 

21.1

Xã Châu Hưng

- Thửa 37 tờ 5

- Thửa 15 tờ 17

 

 

 

21.2

Xã Phú Thuận

- Thửa 340 tờ 14

- Thửa 29 tờ 16

 

 

 

22

Các dãy phố Chợ Thới Lai

 

 

 

 

 

22.1

Hướng từ chợ đi Vang Quới Tây

- Thửa 37 tờ 8

- Thửa 29 tờ 6

1.920

1.152

1.536

 

 

- Thửa 28 tờ 8

- Thửa 64 tờ 6

 

 

 

22.2

Hướng từ chợ đi sông Ba Lai

- Thửa 160 tờ 10

- Thửa 496 tờ 10

1.920

1.152

1.536

 

 

- Thửa 2 tờ 10

- Thửa 31 tờ 10

 

 

 

22.3

ĐT.883

- Thửa 6 tờ 8

- Thửa 122 tờ 6

1.920

1.152

1.536

 

 

- Thửa 57 tờ 8

- Thửa 10 tờ 11

 

 

 

22.4

Khu dân cư tiếp giáp với chợ

- Thửa 27, 39, 41 tờ bản đố 8

 

1.920

1.152

1.536

23

Các dãy phố Chợ Vang Quới Đông

 

 

 

 

 

23.1

ĐH.07

- Thửa 02 tờ 8

- Thửa 63 tờ 8

720

432

576

 

 

- Thửa 31 tờ 8

- Thửa 143 tờ 8

 

 

 

23.2

Đường Cây Dương

- Thửa 173tờ 8

- Thửa 23tờ 8

720

432

576

 

 

- Thửa 150tờ 8

- Thửa 20tờ 8

 

 

 

24

Các dãy phố Chợ Vang Quới Tây

 

 

 

 

 

24.1

Hai bên ĐH- 07

- Thửa 178 tờ 9

- Thửa 243 tờ 9

1.440

864

1.152

 

 

- Thửa 93 tờ 9

- Thửa 148 tờ 9

 

 

 

24.2

Hai bên Đ.Bến Giồng

- Thửa 164tờ 9

- Thửa 202 tờ 9

1.440

864

1.152

 

 

- Thửa 203 tờ 9

- Thửa 207 tờ 9

 

 

 

24.3

Khu dân cư tiếp giáp với chợ

- Thửa 209 tờ 9

- Thửa 230 tờ 9

1.440

864

1.152

25

Các dãy phố Chợ Phú Vang

 

 

 

 

 

25.1

Hai bên ĐH.07

- Thửa 175 tờ 11

- Thửa 201 tờ 11

720

432

576

 

 

- Thửa 212 tờ 11

- Thửa 232 tờ 11

 

 

 

25.2

Đường vào UBND xã

- Thửa 226 tờ 11

- Thửa 228 tờ 11

720

432

576

 

 

- Thửa 210 tờ 11

- Thửa 223 tờ 11

 

 

 

26

Các dãy phố Chợ Lộc Thuận

 

 

 

 

 

26.1

Quốc lộ 57B

- Thửa 425 tờ 14

- Thửa 539 tờ 15

1.920

1.152

1.536

 

 

- Thửa 83 tờ 14

- Thửa 564 tờ 15

 

 

 

26.2

Đ. Lộ làng (hướng đi Chợ Ngoài)

- Thửa 60 tờ 17

- Thửa 352 tờ 15

1.920

1.152

1.536

 

 

- Thửa 74 tờ 17

- Thửa 9 tờ 18

 

 

 

26.3

Đ. Lộ làng (hướng đi Cái Muồng)

- Thửa 97 tờ 17

- Thửa 437 tờ 15

1.920

1.152

1.536

 

 

- Thửa 88 tờ 17

- Thửa 467 tờ 15

 

 

 

26.4

Khu dân cư tiếp giáp với chợ

- Thửa 8 tờ 19

- Thửa 102 tờ 17

1.920

1.152

1.536

 

 

- Thửa 14 tờ 14

- Thửa 37 tờ 19

 

 

 

27

Các dãy phố Chợ Lộc Thành

 

 

 

 

 

27.1

Đ. Lộ làng (hướng đi Chợ Ngoài)

- Thửa 54 tờ 10

- Thửa 166 tờ 5

1.440

864

1.152

 

 

- Thửa 143 tờ 11

- Thửa 201 tờ 5

 

 

 

27.2

Khu dân cư tiếp giáp với chợ

- Thửa 286 tờ 5

- Thửa 279 tờ 5

1.440

864

1.152

 

 

- Thửa 11 tờ 11

- Thửa 278 tờ 5

 

 

 

28

Các dãy phố Chợ Định Trung - Phú Long (Đoạn qua QL 57B)

- Thửa 14 tờ 6

- Thửa 70 tờ 6

1.920

1.152

1.536

29

Các dãy phố Chợ Định Trung

 

 

 

 

 

29.1

Quốc lộ 57B (Định Trung)

- Thửa 4 tờ 36

- Thửa 10 tờ 33

1.920

1.152

1.536

29.2

Đường Ao Vuông

- Thửa 74 tờ 34

- Thửa 26 tờ 34

1.920

1.152

1.536

 

 

- Thửa 61tờ 34

- Thửa 29 tờ 34

 

 

 

29.3

Khu dân cư tiếp giáp với chợ

- Thửa 65 tờ 34

- Thửa 22 tờ 34

1.920

1.152

1.536

 

 

- Thửa 24 tờ 34

- Thửa 33tờ 34

 

 

 

30

Chợ Bình Thới (Đường Giồng Sầm)

- Thửa 53 tờ 12 và trọn Thửa 133 tờ 12

- Thửa 80 tờ 12

720

432

576

31

Chợ Đại Hòa Lộc (Đường Bình Thới)

- Thửa 153 tờ 8

- Thửa 158 tờ 8

720

432

576

 

 

- Thửa 171 tờ 7

- Thửa 253 tờ 7

 

 

 

32

Chợ Thạnh Trị (ĐH.08)

- Thửa 79 tờ 18

- Thửa 85 tờ 19

720

432

576

 

 

- Thửa 88 tờ 19

- Thửa 120 tờ 19

 

 

 

33

Các dãy phố Chợ Thạnh Phước (Đoạn Quốc lộ 57B)

- Thửa 135 tờ 44

- Thửa 208 tờ 44

720

432

576

 

 

- Thửa 144 tờ 44

- Thửa 220 tờ 44

 

 

 

34

Các dãy phố Chợ Đê Đông xã Thạnh Phước (Đoạn Quốc lộ 57B)

- Thửa 133tờ 12

- Thửa 50 tờ 12

1.440

864

1.152

 

 

- Thửa 50 tờ 12

- Thửa 127 tờ 12

 

 

 

35

Các dãy phố Chợ Thừa Đức

 

 

 

 

 

35.1

Quốc lộ 57B

- Thửa 370 tờ 11

- Thửa 403 tờ 11

1.440

864

1.152

 

 

- Thửa 2 tờ 12

- Thửa 550 tờ 11

 

 

 

 

 

- Thửa 320 tờ 11

- Thửa 479 tờ 11

 

 

 

35.2

Đường Giồng Cà

- Thửa 404 tờ 11

- Thửa 406 tờ 11

1.440

864

1.152

 

 

- Thửa 436 tờ 11

- Thửa 396 tờ 11

 

 

 

35.3

Đường ấp Thừa Long

- Thửa 235 tờ 11

- Thửa 306 tờ 11

1.440

864

1.152

 

 

- Thửa 236 tờ 11

- Thửa 255 tờ 11

 

 

 

35.4

Đường ấp Thừa Trung

- Thửa 33 tờ 12

- Thửa 314 tờ 11

1.440

864

1.152

 

 

- Thửa 32 tờ 12

- Thửa 313 tờ 11

 

 

 

36

Các dãy phố Chợ Thới Thuận

 

 

 

 

 

36.1

Quốc lộ 57B

- Thửa 269 tờ 13

- Thửa 367tờ 13

1.920

1.152

1.536

 

 

- Thửa 272 tờ 13

- Thửa 390 tờ 13

 

 

 

36.2

Trung tâm chợ

- Thửa 596 tờ 13

- Thửa 602 tờ 13

1.920

1.152

1.536

 

 

Trọn các thửa 592, 593, 594, 595 tờ số 13

 

 

 

 

IX

HUYỆN THẠNH PHÚ

 

 

 

 

 

1

Đại Điền

 

 

 

 

 

 

ĐH.24

Cổng chào xã Phú Khánh

Hết trạm y tế xã Đại Điền

1.020

612

816

 

 

- Thửa 90 tờ 14

- Thửa 277 tờ15

 

 

 

.

 

- Thửa 2 tờ 14

- Thửa 226 tờ 15

 

 

 

 

Các đoạn còn lại trên đường huyện 24 thuộc xã Đại Điền

 

 

800

480

640

2

Xã Tân Phong

 

 

 

 

 

2.1

 QL.57

Nhà ông Phan Văn Ân

Đầu huyện lộ 24

1.720

1.032

1.376

 

 

- Thửa 154 tờ 15

- Thửa 106 tờ 15

 

 

 

 

 

- Thửa 250 tờ 15

- Thửa 192 tờ 15

 

 

 

2.2

 

Nhà ông Nguyễn Công Hà

Đầu lộ Cái Lức

1.512

907

1.210

 

 

- Thửa 69 tờ 15

- Thửa 370 tờ 17

 

 

 

 

 

- Thửa 43 tờ 15

- Thửa 10 tờ 17

 

 

 

2.3

 

Đầu Huyện lộ 24

Nhà ông Nguyễn Công Hà

2.040

1.224

1.632

 

 

- Thửa 79 tờ 15

- Thửa 69 tờ 15

 

 

 

 

 

- Thửa 46 tờ 15

- Thửa 43 tờ 15

 

 

 

2.4

 

Nhà ông Phan Văn Ân

Lộ đan nhà Sáu Quí

1.300

780

1.040

 

 

- Thửa 250 tờ 15

- Thửa 08 tờ 14

 

 

 

 

 

- Thửa 154 tờ 15

- Thửa 25 tờ 25

 

 

 

2.5

 

Nhà ông Lê Văn Quí

Nhà ông Nguyễn Sa Liêm

1.100

660

880

 

 

- Thửa 25 tờ 25

- Thửa 411 tờ 26

 

 

 

 

 

- Thửa 8 tờ 14

- Thửa 2151 tờ 26

 

 

 

2.6

ĐH.24

Đầu cầu Tân Phong

Lộ mới (Đường Bảy Phong)

1.140

684

912

 

 

- Thửa 19 tờ 15

- Thửa 420 tờ 12

 

 

 

 

 

- Thửa 22 tờ 15

- Thửa 6 tờ 13

 

 

 

2.7

Đường Giao thông (Đường Bảy Phong - Đình Đại Điền)

Lộ mới (Đường Bảy Phong)

Đình Đại Điền

950

570

760

 

 

- Thửa 420 tờ 12

- Thửa 5 tờ 7

 

 

 

 

 

- Thửa 6 tờ 13

- Thửa 4 tờ 7

 

 

 

2.8

Đường Giao thông (Trạm y tế - Cống Sáu Anh)

Trạm y tế

Cống Sáu Anh

1.260

756

1.008

 

 

- Thửa 233 tờ 15

- Thửa 04 tờ 25

 

 

 

 

 

- Thửa 172 tờ 15

- Thửa 33 tờ 25

 

 

 

2.9

Đường Giao thông (Cống Sáu Anh - Cổng chào Thới Thạnh)

Cống Sáu Anh

Cổng chào Thới Thạnh

1.100

660

880

 

 

- Thửa 33 tờ 25

- Thửa 51 tờ 29

 

 

 

 

 

- Thửa 4 tờ 25

- Thửa 23 tờ 29

 

 

 

2.10

QL. 57

Đầu lộ Cái Lức

Lộ đan kinh Cầu Tàu

1.140

684

912

 

 

- Thửa 368 tờ 17

- Thửa 185 tờ 18

 

 

 

 

 

- Thửa 169 tờ 17

- Thửa 528 tờ 18

 

 

 

2.11

Đường Giao thông (Lộ đan kinh Cầu Tàu - Cổng chào Ấp Phủ)

Lộ đan kinh Cầu Tàu

Cổng chào ấp Phủ

950

570

760

 

 

- Thửa 584 tờ 18

- Thửa 167 tờ 3

 

 

 

 

 

- Thửa 546 tờ 18

- Thửa 99 tờ 3

 

 

 

3

Xã Phú Khánh

 

 

 

 

 

3.1

 ĐH.24

Trường Tiểu học Huỳnh Thanh Mua

Hết trường mẫu giáo trung tâm

696

418

557

 

 

Thửa 02 tờ 05

Thửa 105 tờ 18

 

 

 

 

 

Thửa 05 tờ 22

Thửa 181 tờ 18

 

 

 

3.2

 Các đoạn còn lại trên đường huyện 24 thuộc xã Phú Khánh

 

 

500

300

400

 

 

- Thửa 07,72 tờ 22

 - Thửa 42 tờ 23

 

 

 

 

 

- Thửa 104, 119 tờ 18

- Thửa 07,18 tờ 12

 

 

 

4

Xã Quới Điền

 

 

 

 

 

4.1

 QL.57

Lộ kho bạc

Trường mẫu giáo Quới Điền

1.140

684

912

 

 

- Thửa 30 tờ 28

- Thửa117 tờ 20

 

 

 

 

 

Xã Hòa Lợi

- Thửa 154 tờ 20

 

 

 

4.2

 

Nhà ông Nguyễn Văn Thật

Nhà thờ Cầu Đúc

650

390

520

 

 

- Thửa 9 tờ 30

- Thửa 5 tờ 29

 

 

 

 

 

Xã Hòa Lợi

Xã Hòa Lợi

 

 

 

4.3

 

Nhà ông Hồ Văn Nhứt

Nhà ông Phạm Văn Hải

1.020

612

816

 

 

- Thửa 137 tờ 20

- Thửa 574 tờ 19

 

 

 

 

 

- Thửa 36 tờ 20

- Thửa 202 tờ 19

 

 

 

4.4

 

Nhà ông Phạm Văn Hải

Nhà bà Trương Thị Dung

696

418

557

 

 

- Thửa 189 tờ 19

- Thửa 429 tờ 19

 

 

 

 

 

- Thửa 204 tờ 19

- Thửa 583 tờ 19

 

 

 

4.5

 

Nhà bà Trương Thị Dung

Nhà ông Huỳnh Văn Mười

636

382

509

 

 

- Thửa 380 tờ 14

Xã Tân Phong

 

 

 

 

 

- Thửa 379 tờ 19

- Thửa 2 tờ 13

 

 

 

4.7

ĐH 92

Nhà ông Liêu Hữu Tài

Kênh Chín Thước

636

382

509

 

 

- Thửa 192 tờ 19

- Thửa 119 tờ 19

 

 

 

 

 

- Thửa 165 tờ 19

- Thửa 121 tờ 19

 

 

 

4.8

 Đoạn Giao thông nông thôn

Nhà ông Nguyễn Hoàng Gắng

Nhà ông Lê Văn Hồng

550

330

440

 

 

- Thửa 445 tờ 19

- Thửa 29 tờ 9

 

 

 

 

 

- Thửa 84 tờ 19

- Thửa 17 tờ 9

 

 

 

4.9

ĐH 25

Đất bà Đào Thị Tuôi

Nhà ông Phan Duy Thanh

756

454

605

 

 

- Thửa 86 tờ 20

- Thửa 13 tờ 27

 

 

 

 

 

- Thửa 88 tờ 20

- Thửa 10 tờ 27

 

 

 

5

Xã Mỹ Hưng

 

 

 

 

 

5.1

ĐH.11

Cổng UBND xã

Hết trường cấp 2

576

346

461

5.2

 

Từ trường học cấp 2 Mỹ Hưng

Đến ngã ba Sân Trâu

480

288

384

 

 

- Thửa 85 tờ 11

- Thửa 353 tờ 15

 

 

 

 

 

Từ ngã ba đường về xã Mỹ An - nhà ông Nguyễn Văn Tính (Thửa 131 tờ 8)

Đến giáp thị trấn Thạnh Phú (Thửa 31 tờ 24)

400

240

320

 

 

- Thửa 131 tờ 8

- Thửa 31 tờ 24

 

 

 

5.3

 ĐH 25

Mặt đập chợ Giồng Chùa

Ranh đê bao (hết ngã ba đường về Mỹ An)

504

302

403

 

 

- Thửa 45 tờ 11

- Thửa 131 tờ 8

 

 

 

 

 

- Thửa 33 tờ 12

- Thửa 95 tờ 8

 

 

 

5.4

 

Ngã ba đường về Mỹ An (nhà ông Nguyễn Văn Tính)

Đến cầu Mỹ Hưng (giáp thị trấn Thạnh Phú)

400

240

320

 

 

- Thửa 131 tờ 8

- Thửa 294 tờ 23

 

 

 

5.6

 

Ranh UBND xã

Cống Hai Tấn

504

302

403

 

 

- Thửa 9 tờ 11

- Thửa 7 tờ 9

 

 

 

 

 

- Thửa 5 tờ 11

- Thửa 5 tờ 9

 

 

 

5.7

 

Từ cống Hai Tấn

Đến giáp xã Quới Điền

400

240

320

 

 

- Thửa 7 tờ 9

Cống Chà Là

 

 

 

5.8

 

Nhà văn hóa xã

Nhà ông Lê Văn Thái

636

382

509

 

 

- Thửa 5 tờ 11

- Thửa 23 tờ 11

 

 

 

 

 

- Thửa 9 tờ 11

- Thửa 25 tờ 11

 

 

 

5.9

QL57

Nhà nghỉ Thái Kiều

Hết cây xăng Thiên Phúc

696

418

557

 

 

- Thửa 319 tờ 15

- Thửa 390 tờ 15

 

 

 

 

 

- Thửa 331 tờ 15

- Thửa 540 tờ 5

 

 

 

5.10

 

Giáp cây xăng Thiên Phúc

Giáp thị trấn Thạnh Phú

700

420

560

 

 

- Thửa 552 tờ 15

- Thửa 162 tờ 28

 

 

 

5.11

 

Giáp nhà nghỉ Thái Kiều

Nhà ông Nguyễn Văn Thật (giáp xã Quới Điền)

650

390

520

 

 

- Thửa 319 tờ 15

- Thửa 57 tờ 14

 

 

 

6

Xã An Thạnh

 

 

 

 

 

6.1

ĐH: 27

Đầu cầu nhà Thờ xã An Thạnh

Đầu chợ An Thạnh ĐH.19

900

540

720

 

 

- Thửa 27 tờ 12

- Thửa 01 tờ 12

 

 

 

 

 

- Thửa 41 tờ 12

- Thửa 25 tờ 12

 

 

 

6.2

ĐH 19 cũ

Nhà ông Huỳnh Văn Phục

Trường Trung học cơ sở An Thạnh

756

454

605

 

 

- Thửa 59 tờ 12

- Thửa 71 tờ 12

 

 

 

 

 

- Thửa 56 tờ 12

- Thửa 70 tờ 12

 

 

 

6.3

ĐH27

Đầu huyện lộ 27

Cổng chào xã An Thạnh

576

346

461

 

 

- Thửa 75 tờ 7

- Thửa 205 tờ 20

 

 

 

 

 

- Thửa 81 tờ 7

- Thửa 204 tờ 20

 

 

 

6.4

ĐH 28

Đầu huyện lộ 28

Giáp ranh xã An Qui

444

266

355

 

 

- Thửa 85 tờ 20

- Thửa 240 tờ 21

 

 

 

 

 

- Thửa 96 tờ 20

- Thửa 234 tờ 21

 

 

 

6.5

ĐH13

Cống Cổ Rạng

Nhà ông Đoàn Văn Em

480

288

384

 

 

- Thửa 59, tờ 03

- Thửa 59, tờ 04

 

 

 

 

 

- Thửa 71, tờ 03

- Thửa 54, tờ 04

 

 

 

6.6

ĐH16

Nhà ông Nguyễn Ngọc Trước

Mặt đập Rạch Giòng

480

288

384

 

 

- Thửa 12, tờ 01

- Thửa 44, tờ 01

 

 

 

 

 

- Thửa 23, tờ 01

- Thửa 59, tờ 01

 

 

 

7

Xã Bình Thạnh

 

 

 

 

 

7.1

QL 57

Nhà bà Nguyễn Thị Hồng Hạnh

Hết TT bồi dưỡng chính trị huyện

1.512

907

1.210

 

 

- Thửa 03 tờ 4

- Thửa 114 tờ 12

 

 

 

 

 

- Thửa 28 tờ 5

- Thửa 292 tờ 11

 

 

 

 

 

Từ hết TT bồi dưỡng chính trị huyện

Giáp ranh xã An Thuận

900

540

720

 

 

- Thửa 304 tờ 11

- Thửa 12 tờ 18

768

461

614

 

 

- Thửa 303 tờ 11

- Thửa 15 tờ 18

 

 

 

7.3

ĐH 25

Từ ngã tư Bến Sung (Thánh Thất)

Đến sông Cổ Chiên

756

454

605

 

 

- Thửa 140 tờ 5

- Thửa 59 tờ 26

 

 

 

 

 

- Thửa 157 tờ 5

- Thửa 60 tờ 26

 

 

 

7.4

 

Xí nghiệp nước đá

Ngã tư Bến Sung

1.140

684

912

 

 

- Thửa 28 tờ 5

- Thửa 105 tờ 5

 

 

 

 

 

- Thửa 18 tờ 5

- Thửa 97 tờ 5

 

 

 

7.5

Đường Xã ĐX01

Nhà ông Nghe

Đến ngã ba Bến Vong

576

346

461

 

 

- Thửa 9 tờ 4

- Thửa 260 tờ 22

 

 

 

 

 

- Thửa 07 tờ 4

- Thửa 272 tờ 22

 

 

 

8

Xã An Điền

 

 

 

 

 

8.1

 ĐH: 92

Ngã ba ĐH.92

Hết nhà ông Trần Văn Mai

576

346

461

 

 

- Thửa 82 tờ 31

- Thửa 28 tờ 31

 

 

 

 

 

- Thửa 232 tờ 31

- Thửa 224 tờ 31

 

 

 

8.2

Đoạn

Nhà ông Trần Văn Mai

Cầu Rạch Cừ

400

240

320

 

 

- Thửa 28 tờ 31

- Thửa 94 tờ 31

 

 

 

 

 

- Thửa 224 tờ 31

- Thửa 180 tờ số 4

 

 

 

8.3

 Đoạn

Nhà bà Nguyễn Thị Hằng

Nhà ông Phạm Văn Đoàn (hướng xuống Dự án 146,98 ha)

444

266

355

 

 

- Thửa 89 tờ 31

- Thửa 179 tờ 31

 

 

 

 

 

- Thửa 93 tờ 31

- Thửa 184 tờ 31

 

 

 

8.4

 Đoạn

Cây xăng Bảy Khởi

Nhà bà Lữ Thị Ba

444

266

355

 

 

- Thửa 133 tờ 31

- Thửa 232 tờ 31

 

 

 

 

 

- Thửa 160 tờ 31

- Thửa 94 tờ 31

 

 

 

8.5

Đoạn

Cây xăng Bảy Khởi

Cầu Dây Văng

360

216

288

 

 

- Thửa 133 tờ 31

- Thửa 160 tờ 31

 

 

 

 

 

- Thửa 110 tờ số 36

 - Thửa 44 tờ số 36

 

 

 

8.6

Đoạn

Nhà ông Phạm Văn Đoàn

Cầu Vàm Rổng

360

216

288

 

 

- Thửa 179 tờ 31

- Thửa 3 tờ số 17

 

 

 

 

 

- Thửa 184 tờ 31

- Thửa 01 tờ số 34

 

 

 

9

Xã Giao Thạnh

 

 

 

 

 

9.1

ĐH 30

Nhà bà Nguyễn Thị Nhứt

Cuối Trạm y tế

1.020

612

816

 

 

- Thửa 39 tờ 20

- Thửa 81 tờ 20

 

 

 

 

 

- Thửa 63 tờ 19

- Thửa 78 tờ 20

 

 

 

9.2

ĐH 30 (HL.07)

Tiệm vàng Ngọc Thành

Lộ Bờ Lớn

1.260

756

1.008

 

 

- Thửa 110 tờ 17

- Thửa 63 tờ 17

 

 

 

 

 

- Thửa 94 tờ 18

- Thửa 33 tờ 18

 

 

 

9.3

 

Lộ Bờ Lớn

Lộ Tạo Giác

960

576

768

 

 

- Thửa 55 tờ 17

- Thửa 140 tờ 12

 

 

 

 

 

- Thửa 32 tờ 18

- Thửa 135 tờ 12

 

 

 

9.4

QL.57

Nhà ông Hồ Văn Khởi

Nửa mặt đập Khém Thuyền

1.380

828

1.104

 

 

- Thửa 35 tờ 19

- Thửa 34 tờ 16

 

 

 

 

 

- Thửa 34 tờ 19

- Thửa 9 tờ 16

 

 

 

9.5

 

Nhà ông Đỗ Văn Mần (Cổng trường cấp 3)

Nhà ông Đặng Tấn Đạt

1.260

756

1.008

 

 

- Thửa 306 tờ 11

- Thửa 36 tờ 19

 

 

 

 

 

- Thửa 300 tờ 11

- Thửa 30 tờ 19

 

 

 

9.6

 

Nhà ông Đỗ Văn Độ

Nhà ông Hồ Văn Bình

900

540

720

 

 

- Thửa 305 tờ 11

- Thửa 10 tờ 11

 

 

 

 

 

- Thửa 300 tờ 11

- Thửa 32 tờ 11

 

 

 

9.7

 

Nhà ông Đặng Tấn Đạt

Nhà bà Nguyễn Thị Nhứt

1.680

1.008

1.344

 

 

- Thửa 36, tờ 19

- Thửa 03, tờ 30

 

 

 

 

 

- Thửa 35, tờ 19

- Thửa 39, tờ 20

 

 

 

10

Xã An Nhơn

 

 

 

 

 

 

(QL 57), Đầu tuyến giáp đầu đường An Điền An Qui

 

 

 

 

 

10.1

QL 57

Nhà ông Lê Văn Dõng

Nhà ông Lê Văn Trạng

888

533

710

 

 

- Thửa 29 tờ 7

- Thửa 15 tờ 13

 

 

 

 

 

- Thửa 43 tờ 7

- Thửa 5 tờ 13

 

 

 

10.2

 

Nhà ông Đoàn Gia Mô

Hết nhà bà Nguyễn Thị Truyền

900

540

720

 

 

- Thửa 24 tờ 13

- Thửa 87 tờ 16

 

 

 

 

 

- Thửa 27 tờ 13

- Thửa 99 tờ 16

 

 

 

10.3

 

Nhà ông Huỳnh Văn Vui

Nhà ông Đặng Văn Na

700

420

560

 

 

- Thửa 118 tờ 18

- Thửa 37 tờ 23

 

 

 

 

 

- Thửa 94 số tờ 16

- Thửa 15 tờ 23

 

 

 

10.4

ĐH 93

Đường huyện 93 (Giáp QL.57)

Nhà bà Võ Thị Bé

504

302

403

 

 

- Thửa 7 số tờ 17

- Thửa 45 tờ 22

 

 

 

 

 

- Thửa 8 số tờ 17

- Thửa 493 tờ 22

 

 

 

10.5

 

Nhà bà Võ Thị Bé

Nhà ông Lê Văn Vũ

384

230

307

 

 

- Thửa 49 tờ 22

 - Thửa 81 tờ 31

 

 

 

 

 

- Thửa 46 tờ 22

- Thửa 82 tờ 31

 

 

 

10.6

 

Nhà ông Lê Văn Vũ

Nguyễn Văn Lục Cao (hết tuyến ĐH 93)

384

230

307

 

 

- Thửa 49 tờ 22

- Thửa 81 tờ 31

 

 

 

 

 

- Thửa 46 tờ 22

- Thửa 82 tờ 31

 

 

 

10.7

Tuyến đường ĐX02

Ấp An Hòa

Ấp An Bình

350

210

280

10.8

Đường Giồng Sầm Xẻo Miễu ấp An Bình

 Ấp An Bình

 Ấp An Bình

350

210

280

 

 

- Thửa 9 tờ 7

- Thửa 48 tờ 3

 

 

 

 

 

- Thửa 12 tờ 7

- Thửa 38 tờ 3

 

 

 

10.9

Đường Giồng Sầm, Sân muối

Nhà ông Nguyễn Văn Kỷ

Nhà ông Cao Văn Tửng

350

210

280

 

 

- Thửa 88 tờ 7

- Thửa 4 tờ 7

 

 

 

 

 

- Thửa 41 tờ 7

- Giáp với An Qui

 

 

 

10.10

Đường lộ Giồng Ngang ấp An Định

Ngã ba chợ

Nhà ông Phạm Văn Bé

350

210

280

 

 

- Thửa 311 tờ 27

- Thửa 6 tờ 30

 

 

 

 

 

- Thửa 330 tờ 27

- Thửa 5 tờ 30

 

 

 

11

Xã An Thuận

 

 

 

 

 

11.1

QL 57

Cây xăng Hoàng Trưởng (QL 57)

Hết nhà ông Lê Văn Thanh (QL 57 về An Qui)

1.080

648

864

 

 

- Thửa 21 tờ 12

- Thửa 79 tờ 13

 

 

 

 

 

- Thửa 31 số tờ 12

- Thửa 86 tờ 13

 

 

 

11.2

 

Đất bà Lưu Trần Phương Sang (QL 57 giáp với cây xăng Hoàng Trưởng)

Giáp ranh xã Bình Thạnh

840

504

672

 

 

-Thửa 385 tờ 12

-Thửa 247 tờ 7

 

 

 

 

 

-Thửa 441 tờ 12

-Thửa 36 tờ 7

 

 

 

11.3

 

 Nhà ông Nguyễn Hoàng Anh

Cầu sắt An Qui

888

533

710

 

 

- Thửa 38 tờ 15

- Thửa 77 tờ 15

 

 

 

 

 

- Thửa 37 tờ 15

- Thửa 87 tờ 15

 

 

 

11.4

 ĐH 27

 Nhà ông Bùi Văn Sậm hướng An Thạnh

Miếu bà ấp An Hội A

756

454

605

 

 

- Thửa 69 tờ 13

- Thửa 80 tờ 13

 

 

 

 

 

- Thửa 71 tờ 13

- Thửa 7 tờ 13

 

 

 

11.5

 

Đầu QL 57 (hướng về Bến Trại)

Cổng chùa An Phú

756

454

605

 

 

- Thửa 75 tờ 13

- Thửa 341 tờ 12

 

 

 

 

 

- Thửa 50 tờ 13

- Thửa 358 tờ 12

 

 

 

11.6

 

Cổng chùa An Phú

Mé sông Cổ Chiên

840

504

672

 

 

- Thửa 178, tờ 26

- Sông Cổ Chiên

 

 

 

 

 

- Thửa 274, tờ 26

- Sông Cổ Chiên

 

 

 

11.7

 

Nhà ông Bùi Văn Hoàng

Giáp ranh xã An Thạnh

600

360

480

 

 

- Thửa 126, tờ 02

- Xã An Thạnh

 

 

 

 

 

- Thửa 04, tờ 02

- Xã An Thạnh

 

 

 

12

Xã An Qui

 

 

 

 

 

12.1

QL 57

Cầu sắt An Qui (Nhà ông Nguyễn Văn Da)

Ngã 3 An Điền

888

533

710

 

 

- Thửa 41 tờ 14

- Thửa 78 tờ 21

 

 

 

 

 

- Thửa 59 tờ 14

- Thửa 79 tờ 21

 

 

 

12.2

ĐH 28

Ấp An Ninh

Ấp An Thủy

444

266

355

.

 

- Thửa 83 tờ 1

Tới Sông Cổ Chiên

 

 

 

 

 

- Thửa 88 tờ 1

Tới Sông Cổ Chiên

 

 

 

12.3

Huyện lộ 29

Ngã 3 vào xã An Điền

Giáp cầu An Điền

360

216

288

 

 

- Thửa 76 tờ 21

- Thửa 9 tờ 12

 

 

 

 

 

- Thửa 131 tờ 21

- Thửa 47 tờ 12

 

 

 

13

Xã Thạnh Hải

 

 

 

 

 

13.1

ĐH 92

Ngã ba mũi tàu Nhà ông Dương Công Anh

Nhà ông Trần Văn Đạt

756

454

605

 

 

- Thửa 76 tờ 26

- Thửa 198 tờ 28

 

 

 

 

 

- Thửa 58 tờ 26

- Thửa 171 tờ 28

 

 

 

13.2

 

Từ nhà ông Đặng Văn Đừng

Nhà điều hành công ty điện gió Tân Hoàng Cầu

620

372

496

 

 

- Thửa 74 tờ 08

- Thửa 200 tờ 10

 

 

 

 

 

- Thửa 06 tờ 12

- Thửa 70 tờ 10

 

 

 

13.3

 

Từ ngã ba cây Keo (nối ĐH 92)

Đến nhà nghỉ Vạn Phúc

636

382

509

 

 

- Thửa 199 tờ 28

- Thửa 253 tờ 41

 

 

 

 

 

- Thửa 156 tờ 28

- Thửa 219 tờ 41

 

 

 

13.4

 

Từ nhà ông Phạm Văn Vạn

Đến nhà ông Hồ Văn Được

800

480

640

 

 

- Thửa 252 tờ 41

- Thửa 741 tờ 37

 

 

 

 

 

- Thửa 219 tờ 41

- Thửa 180 tờ 37

 

 

 

13.5

 

Từ ngã ba cây Keo

Đến đầu cầu Vàm Rỗng

636

382

509

 

 

- Thửa 172 tờ 28

- Thửa 188 tờ 6

 

 

 

 

 

- Thửa 171 tờ 28

- Thửa 189 tờ 6

 

 

 

13.6

QL 57

Nhà ông Lâm Văn Huệ

Nhà Hà Bảo Trân

636

382

509

 

 

- Thửa 7 tờ 26

- Thửa 11 tờ 29

 

 

 

 

 

- Thửa 8 tờ 26

- Thửa 4 tờ 29

 

 

 

14

Xã Thạnh Phong

 

 

 

 

 

14.1

QL 57

Nhà trực điều hành điện lực Thạnh Phú

Đến Đồn Biên phòng Cổ Chiên

636

382

509

 

 

- Thửa 248 tờ 21

- Thửa 7 tờ 32

 

 

 

 

 

- Thửa 172 tờ 21

- Thửa 10 tờ 32

 

 

 

14.2

 

Từ nhà ông Trần Văn Tỏi

Mặt đập Khém Thuyền

800

480

640

 

 

- Thửa 16 tờ 22

- Thửa 04 tờ 09

 

 

 

 

 

- Thửa 18 tờ 22

- Thửa 32 tờ 9

 

 

 

14.3

Lộ liên xã

Cầu Bồn Bồn

Ngã 3 Bần Mít

650

390

520

 

 

- Thửa 229 tờ 27

- Thửa 133 tờ 46

 

 

 

 

 

- Thửa 240 tờ 27

- Thửa 139 tờ 46

 

 

 

14.4

 

Ngã 3 Cù Nèo

Đến nhà ông Bừi Văn He

350

210

280

 

 

- Thửa 218 tờ 34

- Thửa 34 tờ 23

 

 

 

 

 

- Thửa 220 tờ 34

- Thửa 40 tờ 23

 

 

 

15

Xã Hòa Lợi

 

 

 

 

 

15.1

ĐH26

Giáp xã Quới Điền

Cầu Hòa Lợi

480

288

384

 

 

- Thửa 9 tờ 4

- Thửa 185 tờ 12

 

 

 

 

 

- Thửa 10 tờ 4

- Thửa 363 tờ 12

 

 

 

15.2

 

Cầu Hòa Lợi

Hết huyện lộ 26

540

324

432

 

 

- Thửa 184 tờ 12

- Thửa 133 tờ 23

 

 

 

 

 

- Thửa 195 tờ 12

- Thửa 159 tờ 23

 

 

 

15.3

 

Khu vực chợ

Giáp huyện lộ 26

600

360

480

 

 

- Thửa 128 tờ 18

- Thửa 68 tờ 18

 

 

 

 

 

- Thửa 398 tờ 18

- Thửa 466 tờ 18

 

 

 

15.4

QL 57

Phía giáp xã Mỹ Hưng

Giáp cầu bà Nguyễn Thị Tại

650

390

520

 

 

Thửa 58 tờ 5

Thửa 23 tờ 19

 

 

 

 

 

Rạch xã Mỹ Hưng

Thửa 441 tờ 19

 

 

 

16

Xã Thới Thạnh

 

 

 

 

 

16.1

ĐH24

Giáp ranh xã Tân Phong

Cầu ấp 40

600

360

480

 

 

Thửa 01, tờ 5

Thửa 124, tờ 16

 

 

 

 

 

Thửa 2, tờ 5

Thửa 125, tờ 16

 

 

 

16.2

ĐX 02 (Từ đền thờ liệt sĩ UBND xã )

Từ đền thờ liệt sĩ UBND xã

UBND xã Thới Thạnh (cũ)

350

210

280

 

 

- Thửa 19 tờ 10

- Thửa 230 tờ 4

 

 

 

 

 

- Thửa 18 tờ 10

- Thửa 180 tờ 4

 

 

 

17

Xã Mỹ An

 

 

 

 

 

17.1

ĐH92

Cầu Băng Cung

Rạch Cừ (giáp An Điền)

480

288

384

 

 

- Thửa 07 tờ 01

- Thửa 191 tờ 35

 

 

 

 

 

- Thửa 46 tờ 01

- Thửa 211 tờ 35

 

 

 

17.2

ĐH13

Cầu Mỹ An

Phà Mỹ An - An Đức

420

252

336

 

 

- Thửa 220 tờ 27

- Thửa 38 tờ 13

 

 

 

 

 

- Thửa 198 tờ 27

- Thửa 37 tờ 13

 

 

 

18

Các dãy phố chợ Phú Khánh

 

 

1.440

864

1.152

 

 

Nhà bà Nguyễn Thi Sa (thửa 27 tờ 17)

Nhà bà Lê Thị Loan (thửa 19 tờ 17)

 

 

 

 

 

Nhà bà Phạm Thị Ngọc Yến (thửa 56 tờ 17)

Nhà bà Nguyễn Thị Thủy (thửa 7 tờ 17)

 

 

 

 

 

Nhà ông Võ Văn Thành (thửa 71 tờ 17)

Nhà ông Phạm Văn Rép (thửa 75 tờ 17)

 

 

 

19

Các dãy phố chợ Giồng Luông

UBND xã (thửa 28 tờ 15)

Ngà ông Nguyễn Thanh Hải (thửa 151 tờ 15)

1.440

864

1.152

 

 

Nhà bà Phạm Thị Mười (thửa 107 tờ 15)

Nhà bà Nguyễn Thị Nhãn (thửa 126 tờ 15)

 

 

 

20

Các dãy phố chợ Tân Phong

Trạm cấp thoát nước (thửa 93 tờ 15)

Nhà ông Nguyễn Văn Lượng (Hết thửa 46 tờ 15)

1.920

1.152

1.536

21

Chợ Thới Thạnh

UBND xã quản lý (thửa 230 tờ 4)

UBND xã quản lý (thửa 230 tờ 4)

720

432

576

22

Các dãy phố chợ Quới Điền

Dãy A Quốc lộ 57 (thửa 4 tờ 27)

Rạch Cầu Đúc (thửa 28 tờ 27)

1.440

864

1.152

 

 

Dãy B Quốc lộ 57 (thửa 23 tờ 27)

Rạch Cầu Đúc (thửa 29 tờ 27)

 

 

 

23

Các dãy phố chợ Hòa Lợi

UBND xã quản lý (thửa 387 tờ 18)

UBND xã quản lý (thửa 392 tờ 18)

720

432

576

 

 

UBND xã quản lý (thửa 393 tờ 18)

UBND xã quản lý (thửa 398 tờ 18)

 

 

 

24

Chợ Giồng Chùa

Nhà ông Nguyễn Văn Cất (thửa 26 tờ 11)

Nhà ông Lê Hoàng Thơ (thửa 108 tờ 11)

720

432

576

25

Chợ An Thuận

Nhà ông Bùi Văn Sâm (thửa 99 tờ 13)

Nhà ông Đặng Thành Phiến (thửa 10 tờ 14)

1.440

864

1.152

26

Các dãy phố chợ Bến Vinh

Dãy A từ nhà bà Nguyễn Thị Hường (thửa 28 tờ 12)

Nhà bà Lê Thị Cảnh (thửa 03 tờ 10)

1.440

864

1.152

 

 

Dãy B Nhà ông Nguyễn Thành Trí (thửa 63 tờ 11)

Nhà ông Lê Văn Trinh (thửa 02 tờ 10)

 

 

 

27

Chợ An Nhơn

Nhà bà Huỳnh Thị Nhung (Thửa 09 tờ 17)

Nhà bà Trần Thị Tặng (Thửa 153 tờ 13)

1.440

864

1.152

28

Các dãy phố chợ Cồn Hưu

Nhà bà Phạm Thị Loan (thửa 12 tờ 20)

Nhà ông Nguyễn Văn Lược (thửa 90 tờ 17)

1.920

1.152

1.536

 

 

Nhà bà Nguyễn Thị Khen (thửa 924 tờ 18)

Nhà ông Phạm Thành Thật (thửa 101 tờ 18)

 

 

 

 

 

Nhà ông Phạm Thành Thật (thửa 101 tờ 18)

Quốc lộ 57 nhà bà Nguyễn Thị Trình (thửa 08 tờ 20)

 

 

 

 

 

Nhà ông Lưu Văn Đẳng (thửa 14 tờ 20)

Nhà ông Phạm Thành Thật (thửa 101 tờ 18)

 

 

 

29

Các dãy phố chợ An Điền

 

 

1.200

720

960

 

 

- Thửa 218 tờ 31

- Thửa 247 tờ 31

 

 

 

 

 

- Thửa 233 tờ 31

- Thửa 238 tờ 31

 

 

 

B. GIÁ ĐẤT ĐỐI VỚI THỬA ĐẤT TIẾP GIÁP HẺM

Độ rộng của hẻm

Lớn hơn 3m

Từ 2m-3m

Nhỏ hơn 2m

Chiều sâu của hẻm so với đường

Giá đất ở mặt tiền đường chính

Nhỏ hơn 85m

Từ 85m đến dưới 135m

Từ 135m đến dưới 185 m

Từ 185m trở lên

Nhỏ hơn 85m

Từ 85m đến dưới 135m

Từ 135m đến dưới 185m

Từ 185m trở lên

Nhỏ hơn 85m

Từ 85 m đến dưới 135m

Từ 135m đến dưới 185m

Từ 185 m trở lên

5.400

2.700

2.160

1.890

1.620

2.160

1.728

1.512

1.296

1.620

1.296

1.134

972

4.800

2.400

1.920

1.680

1.440

1.920

1.536

1.344

1.152

1.440

1.152

1.008

864

4.560

2.280

1.824

1.596

1.368

1.824

1.459

1.277

1.094

1.368

1.094

958

821

4.320

2.160

1.728

1.512

1.296

1.728

1.382

1.210

1.037

1.296

1.037

907

778

4.200

2.100

1.680

1.470

1.260

1.680

1.344

1.176

1.008

1.260

1.008

882

756

4.000

2.000

1.600

1.400

1.200

1.600

1.280

1.120

960

1.200

960

840

720

3.900

1.950

1.560

1.365

1.170

1.560

1.248

1.092

936

1.170

936

819

702

3.840

1.920

1.536

1.344

1.152

1.536

1.229

1.075

922

1.152

922

806

691

3.648

1.824

1.459

1.277

1.094

1.459

1.167

1.021

876

1.094

876

766

657

3.600

1.800

1.440

1.260

1.080

1.440

1.152

1.008

864

1.080

864

756

648

3.360

1.680

1.344

1.176

1.008

1.344

1.075

941

806

1.008

806

706

605

3.250

1.625

1.300

1.138

975

1.300

1.040

910

780

975

780

683

585

3.240

1.620

1.296

1.134

972

1.296

1.037

907

778

972

778

680

583

3.200

1.600

1.280

1.120

960

1.280

1.024

896

768

960

768

672

576

3.120

1.560

1.248

1.092

936

1.248

998

874

749

936

749

655

562

3.000

1.500

1.200

1.050

900

1.200

960

840

720

900

720

630

540

2.880

1.440

1.152

1.008

864

1.152

922

806

691

864

691

605

518

2.760

1.380

1.104

966

828

1.104

883

773

662

828

662

580

497

2.736

1.368

1.094

958

821

1.094

876

766

657

821

657

575

492

2.688

1.344

1.075

941

806

1.075

860

753

645

806

645

564

484

2.640

1.320

1.056

924

792

1.056

845

739

634

792

634

554

475

2.600

1.300

1.040

910

780

1.040

832

728

624

780

624

546

468

2.592

1.296

1.037

907

778

1.037

829

726

622

778

622

544

467

2.520

1.260

1.008

882

756

1.008

806

706

605

756

605

529

454

2.496

1.248

998

874

749

998

799

699

599

749

599

524

449

2.400

1.200

960

840

720

960

768

672

576

720

576

504

432

2.340

1.170

936

819

702

936

749

655

562

702

562

491

421

2.304

1.152

922

806

691

922

737

645

553

691

553

484

415

2.210

1.105

884

774

663

884

707

619

530

663

530

464

398

2.208

1.104

883

773

662

883

707

618

530

662

530

464

397

2.200

1.100

880

770

660

880

704

616

528

660

528

462

396

2.160

1.080

864

756

648

864

691

605

518

648

518

454

389

2.112

1.056

845

739

634

845

676

591

507

634

507

444

380

2.080

1.040

832

728

624

832

666

582

499

624

499

437

374

2.040

1.020

816

714

612

816

653

571

490

612

490

428

367

2.016

1.008

806

706

605

806

645

564

484

605

484

423

363

2.000

1.000

800

700

600

800

640

560

480

600

480

420

360

1.950

975

780

683

585

780

624

546

468

585

468

410

351

1.944

972

778

680

583

778

622

544

467

583

467

408

350

1.920

960

768

672

576

768

614

538

461

576

461

403

346

1.872

936

749

655

562

749

599

524

449

562

449

393

337

1.820

910

728

637

546

728

582

510

437

546

437

382

328

1.800

900

720

630

540

720

576

504

432

540

432

378

324

1.768

884

707

619

530

707

566

495

424

530

424

371

318

1.760

880

704

616

528

704

563

493

422

528

422

370

317

1.728

864

691

605

518

691

553

484

415

518

415

363

311

1.720

860

688

602

516

688

550

482

413

516

413

361

310

1.680

840

672

588

504

672

538

470

403

504

403

353

302

1.656

828

662

580

497

662

530

464

397

497

397

348

298

1.632

816

653

571

490

653

522

457

392

490

392

343

294

1.600

800

640

560

480

640

512

448

384

480

384

336

288

1.584

792

634

554

475

634

507

444

380

475

380

333

285

1.560

780

624

546

468

624

499

437

374

468

374

328

281

1.536

768

614

538

461

614

492

430

369

461

369

323

276

1.512

756

605

529

454

605

484

423

363

454

363

318

272

1.500

750

600

525

450

600

480

420

360

450

360

315

270

1.456

728

582

510

437

582

466

408

349

437

349

306

262

1.440

720

576

504

432

576

461

403

346

432

346

302

259

1.400

700

560

490

420

560

448

392

336

420

336

294

252

1.380

690

552

483

414

552

442

386

331

414

331

290

248

1.376

688

550

482

413

550

440

385

330

413

330

289

248

1.344

672

538

470

403

538

430

376

323

403

323

282

242

1.326

663

530

464

398

530

424

371

318

398

318

278

239

1.320

660

528

462

396

528

422

370

317

396

317

277

238

1.300

650

520

455

390

520

416

364

312

390

312

273

234

1.296

648

518

454

389

518

415

363

311

389

311

272

233

1.260

630

504

441

378

504

403

353

302

378

302

265

227

1.248

624

499

437

374

499

399

349

300

374

300

262

225

1.224

612

490

428

367

490

392

343

294

367

294

257

220

1.210

605

484

424

363

484

387

339

290

363

290

254

218

1.200

600

480

420

360

480

384

336

288

360

288

252

216

1.152

576

461

403

346

461

369

323

276

346

276

242

207

1.140

570

456

399

342

456

365

319

274

342

274

239

205

1.120

560

448

392

336

448

358

314

269

336

269

235

202

1.104

552

442

386

331

442

353

309

265

331

265

232

199

1.100

550

440

385

330

440

352

308

264

330

264

231

198

1.092

546

437

382

328

437

349

306

262

328

262

229

197

1.080

540

432

378

324

432

346

302

259

324

259

227

194

1.056

528

422

370

317

422

338

296

253

317

253

222

190

1.040

520

416

364

312

416

333

291

250

312

250

218

187

1.032

516

413

361

310

413

330

289

248

310

248

217

186

1.020

510

408

357

306

408

326

286

245

306

245

214

184

1.008

504

403

353

302

403

323

282

242

302

242

212

181

1.000

500

400

350

300

400

320

280

240

300

240

210

180

960

480

384

336

288

384

307

269

230

288

230

202

173

950

475

380

333

285

380

304

266

228

285

228

200

171

936

468

374

328

281

374

300

262

225

281

225

197

168

920

460

368

322

276

368

294

258

221

276

221

193

166

912

456

365

319

274

365

292

255

219

274

219

192

164

907

454

363

317

272

363

290

254

218

272

218

190

163

900

450

360

315

270

360

288

252

216

270

216

189

162

888

444

355

311

266

355

284

249

213

266

213

186

160

880

440

352

308

264

352

282

246

211

264

211

185

158

864

432

346

302

259

346

276

242

207

259

207

181

156

850

425

340

298

255

340

272

238

204

255

204

179

153

840

420

336

294

252

336

269

235

202

252

202

176

151

828

414

331

290

248

331

265

232

199

248

199

174

149

816

408

326

286

245

326

261

228

196

245

196

171

147

800

400

320

280

240

320

256

224

192

240

192

168

144

792

396

317

277

238

317

253

222

190

238

190

166

143

780

390

312

273

234

312

250

218

187

234

187

164

140

768

384

307

269

230

307

246

215

184

230

184

161

138

760

380

304

266

228

304

243

213

182

228

182

160

137

756

378

302

265

227

302

242

212

181

227

181

159

136

736

368

294

258

221

294

236

206

177

221

177

155

132

720

360

288

252

216

288

230

202

173

216

173

151

130

710

355

284

249

213

284

227

199

170

213

170

149

 

700

350

280

245

210

280

224

196

168

210

168

147

 

696

348

278

244

209

278

223

195

167

209

167

146

 

684

342

274

239

205

274

219

192

164

205

164

144

 

680

340

272

238

204

272

218

190

163

204

163

143

 

672

336

269

235

202

269

215

188

161

202

161

141

 

660

330

264

231

198

264

211

185

158

198

158

139

 

650

325

260

228

195

260

208

182

156

195

156

137

 

648

324

259

227

194

259

207

181

156

194

156

136

 

640

320

256

224

192

256

205

179

154

192

154

134

 

636

318

254

223

191

254

204

178

153

191

153

134

 

634

317

254

222

190

254

203

178

152

190

152

133

 

620

310

248

217

186

248

198

174

149

186

149

130

 

614

307

246

215

184

246

196

172

147

184

147

 

 

612

306

245

214

184

245

196

171

147

184

147

 

 

605

303

242

212

182

242

194

169

145

182

145

 

 

600

300

240

210

180

240

192

168

144

180

144

 

 

576

288

230

202

173

230

184

161

138

173

138

 

 

570

285

228

200

171

228

182

160

137

171

137

 

 

560

280

224

196

168

224

179

157

134

168

134

 

 

557

279

223

195

167

223

178

156

134

167

134

 

 

552

276

221

193

166

221

177

155

132

166

132

 

 

550

275

220

193

165

220

176

154

132

165

132

 

 

540

270

216

189

162

216

173

151

130

162

130

 

 

533

267

213

187

160

213

171

149

 

160

 

 

 

520

260

208

182

156

208

166

146

 

156

 

 

 

510

255

204

179

153

204

163

143

 

153

 

 

 

509

255

204

178

153

204

163

143

 

153

 

 

 

504

252

202

176

151

202

161

141

 

151

 

 

 

500

250

200

175

150

200

160

140

 

150

 

 

 

496

248

198

174

149

198

159

139

 

149

 

 

 

480

240

192

168

144

192

154

134

 

144

 

 

 

475

238

190

166

143

190

152

133

 

143

 

 

 

461

231

184

161

138

184

148

 

 

138

 

 

 

454

227

182

159

136

182

145

 

 

136

 

 

 

444

222

178

155

133

178

142

 

 

133

 

 

 

440

220

176

154

132

176

141

 

 

132

 

 

 

432

216

173

151

130

173

138

 

 

130

 

 

 

420

210

168

147

 

168

134

 

 

130

 

 

 

418

209

167

146

 

167

134

 

 

130

 

 

 

403

202

161

141

 

161

 

 

 

130

 

 

 

400

200

160

140

 

160

 

 

 

130

 

 

 

390

195

156

137

 

156

 

 

 

130

 

 

 

384

192

154

134

 

154

 

 

 

130

 

 

 

382

191

153

134

 

153

 

 

 

130

 

 

 

372

186

149

130

 

149

 

 

 

130

 

 

 

360

180

144

 

 

144

 

 

 

130

 

 

 

355

178

142

 

 

142

 

 

 

130

 

 

 

350

175

140

 

 

140

 

 

 

130

 

 

 

346

173

138

 

 

138

 

 

 

130

 

 

 

336

168

134

 

 

134

 

 

 

130

 

 

 

330

165

132

 

 

132

 

 

 

130

 

 

 

324

162

130

 

 

130

 

 

 

130

 

 

 

320

160

 

 

 

130

 

 

 

130

 

 

 

307

154

 

 

 

130

 

 

 

130

 

 

 

302

151

 

 

 

130

 

 

 

130

 

 

 

300

150

 

 

 

130

 

 

 

130

 

 

 

288

144

 

 

 

130

 

 

 

130

 

 

 

280

140

 

 

 

130

 

 

 

130

 

 

 

266

133

 

 

 

130

 

 

 

130

 

 

 

252

130

 

 

 

130

 

 

 

130

 

 

 

240

130

 

 

 

130

 

 

 

130

 

 

 

230

130

 

 

 

130

 

 

 

130

 

 

 

216

130

 

 

 

130

 

 

 

130

 

 

 

210

130

 

 

 

130

 

 

 

130

 

 

 

C. GIÁ ĐẤT ĐỐI VỚI THỬA ĐẤT KHÔNG TIẾP GIÁP HẺM

Đối với các thửa đất nằm phía sau thửa đất mặt tiền của chủ sử dụng khác và không có hẻm công cộng đi vào được tính bằng 80% giá đất hẻm nhỏ hơn 2m tương ứng được quy định tại điểm B, nhưng giá đất không được thấp hơn giá đất quy định tại điểm D Phụ lục này.

D. GIÁ ĐẤT ĐỐI VỚI CÁC THỬA CÒN LẠI KHÔNG THUỘC CÁC ĐIỂM A, B, C

STT

Đơn vị hành chính

Đơn giá (1.000 đồng/m2)

Đất ở

Đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp không phải thương mại dịch vụ

Đất thương mại dịch vụ

1

TP Bến Tre

360

216

288

2

Huyện Ba Tri

216

130

173

3

Huyện Bình Đại

216

130

173

4

Huyện Chợ Lách

288

173

230

5

Huyện Châu Thành

360

216

288

6

Huyện Giồng Trôm

288

173

230

7

Huyện Mỏ Cày Bắc

288

173

230

8

Huyện Mỏ Cày Nam

288

173

230

9

Huyện Thạnh Phú

216

130

173

 

PHỤ LỤC VII

BẢNG GIÁ ĐẤT PHI NÔNG NGHIỆP TẠI ĐÔ THỊ: ĐẤT Ở; ĐẤT SẢN XUẤT, KINH DOANH PHI NÔNG NGHIỆP KHÔNG PHẢI LÀ ĐẤT THƯƠNG MẠI, DỊCH VỤ (ĐẤT SẢN XUẤT, KINH DOANH); ĐẤT THƯƠNG MẠI, DỊCH VỤ
(Ban hành kèm theo Quyết định số 47/2019/QĐ-UBND,ngày 17 tháng 12 năm 2019 của Uỷ ban nhân dân tỉnh Bến Tre)

A. GIÁ ĐẤT ĐỐI VỚI THỬA ĐẤT TIẾP GIÁP VỚI ĐƯỜNG

Đơn vị tính: 1.000đ/m2

STT

Tên đường

Đoạn đường

Đơn giá Vị trí 1

Từ

Đến

Đất ở

Đất sản xuất, kinh doanh

Đất thương mại, dịch vụ

I

THÀNH PHỐ BẾN TRE

 

 

 

1

Đường Nguyễn Đình Chiểu

 

 

 

 

 

1.1

 

Vòng xoay An Hội

Phan Ngọc Tòng

27.600

16.560

22.080

 

 

- Thửa 6 tờ 5 Phường 2

- Thửa 572 tờ 6 Phường 2

 

 

 

 

 

- Thửa 1 tờ 5 Phường 2

- Thửa 78 tờ 6 Phường 2

 

 

 

1.2

 

Phan Ngọc Tòng

Nguyễn Trung Trực

24.000

14.400

19.200

1.3

 

Nguyễn Trung Trực

Nguyễn Huệ

18.000

10.800

14.400

1.4

 

Nguyễn Huệ

Cầu Cá Lóc

14.400

8.640

11.520

1.5

 

Cầu Cá Lóc

Cống An Hoà (Cống số 2)

9.600

5.760

7.680

 

 

- Thửa 161 tờ 24 Phường 8

- Thửa 48 tờ 26 Phường 8

 

 

 

 

 

- Thửa 21 tờ 24 Phường 8

- Thửa 121 tờ 19 Phường 8

 

 

 

1.6

 

Cống An Hoà (Cống số 2)

Cầu Gò Đàng

6.000

3.600

4.800

 

 

- Thửa 7 tờ 20 Phường 8

- Thửa 42 tờ 22 Phường 8

 

 

 

 

 

- Thửa 122 tờ 20 Phường 8

- Thửa 39 tờ 22 Phường 8

 

 

 

2

Đường Nguyễn Huệ

 

 

 

 

 

2.1

 

Hùng Vương

Hai Bà Trưng

12.000

7.200

9.600

 

 

- Thửa 298 tờ 11

- Thửa 223 tờ 5

 

 

 

2.2

 

Hai Bà Trưng

Phan Đình Phùng

8.400

5.040

6.720

 

 

- Thửa 246 tờ 5 Phường 1

- Thửa 478 tờ 4 Phường 4

 

 

 

 

 

- Thửa 231 tờ 5 Phường 1

- Thửa 1 tờ 2 Phường 1

 

 

 

 

 

- Thửa 167 tờ 5 Phường 1

- Thửa 476 tờ 4 Phường 4

 

 

 

 

 

- Thửa 179 tờ 5 Phường 1

- Thửa 1 tờ 2 Phường 1

 

 

 

2.3

 

Phan Đình Phùng

Nguyễn Thị Định

6.000

3.600

4.800

 

 

- Thửa 189 tờ 55 Phú Khương

- Thửa 1 tờ 6 Phú Khương

 

 

 

 

 

- Thửa 200 tờ 55 Phú Khương

- Thửa 3 tờ 7 Phú Khương

 

 

 

 

 

- Thửa 197 tờ 55 Phú Khương

- Thửa 28 tờ 4 Phú Khương

 

 

 

 

 

- Thửa 200 tờ 55

- Thửa 3 tờ 7 Phú Khương

 

 

 

2.4

 

Nguyễn Thị Định

Hết ranh thành phố

3.600

2.160

2.880

 

 

- Thửa 16 tờ 16 Phú Tân

- Thửa 9 tờ 33 Phú Tân

 

 

 

 

 

- Thửa 22 tờ 7 Phú Khương

- Thửa 110 tờ 2 Phú Khương

 

 

 

3

Đường Nguyễn Trung Trực

Trọn đường

 

14.400

8.640

11.520

4

Đường Hùng Vương

 

 

 

 

 

4.1

 

Nguyễn Huệ

Phan Ngọc Tòng

18.000

10.800

14.400

4.2

 

Phan Ngọc Tòng

Đồng Khởi

21.600

12.960

17.280

4.3

 

Đồng Khởi

Cầu Kiến Vàng

14.400

8.640

11.520

 

 

- Thửa 12 tờ 9 Phường 3

- Thửa 180 tờ 10 Phường 5

 

 

 

4.4

 

Cầu Kiến Vàng

Bến phà Hàm Luông

9.600

5.760

7.680

 

 

- Thửa 31 tờ 12 Phường 7

- Thửa 51 tờ 34 Phường 7

 

 

 

 

 

- Thửa 110 tờ 34 Phường 7

- Thửa 5 tờ 33 Phường 7

 

 

 

5

Đường Lê Lợi

 

 

 

 

 

5.1

 

Nguyễn Huệ

Phan Ngọc Tòng

18.000

10.800

14.400

5.2

 

Phan Ngọc Tòng

Nguyễn Trãi

20.400

12.240

16.320

6

Đường Lê Quý Đôn

Trọn đường

 

14.400

8.640

11.520

7

Đường Lý Thường Kiệt

 

 

 

 

 

7.1

 

Nguyễn Trung Trực

Phan Ngọc Tòng

18.000

10.800

14.400

7.2

 

Phan Ngọc Tòng

Nguyễn Trãi

20.400

12.240

16.320

8

Đường Lê Đại Hành

Trọn đường

 

12.000

7.200

9.600

9

Lộ Số 4

Trọn đường

 

7.200

4.320

5.760

10

Đường Phan Ngọc Tòng

 

 

 

 

 

10.1

 

Hùng Vương

Nguyễn Đình Chiểu

18.000

10.800

14.400

10.2

 

Nguyễn Đình Chiểu

Đường 3 Tháng 2

14.400

8.640

11.520

11

Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm

 

Trọn đường

24.000

14.400

19.200

12

Đường Nguyễn Trãi

 

Trọn đường

24.000

14.400

19.200

13

Đường Nguyễn Du

 

Trọn đường

24.000

14.400

19.200

14

Đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa

 

Trọn đường

20.400

12.240

16.320

15

Đường Đồng Khởi

 

 

 

 

 

15.1

 

Cầu Bến Tre (Đường Hùng Vương)

Vòng xoay An Hội

22.800

13.680

18.240

 

 

- Thửa 74 tờ 5 Phường 2

- Thửa 30 tờ 5 Phường 2

 

 

 

 

 

- Thửa 16 tờ 5 Phường 2

- Thửa 15 tờ 5 Phường 2

 

 

 

 

 

- Thửa 74 tờ 5 Phường 2

- Thửa 6 tờ 5 Phường 2

 

 

 

 

 

- Thửa 12 tờ 9 Phường 3

- Thửa 11 tờ 9 Phường 3

 

 

 

15.2

 

Vòng xoay An Hội

Công viên Đồng Khởi

20.400

12.240

16.320

 

 

- Thửa 4 tờ 9 Phường 3

- Thửa 31 tờ 3 Phường 3

 

 

 

 

 

- Thửa 98 tờ 5 Phường 2

- Thửa 2 tờ 8 Phường 4

 

 

 

 

 

- Thửa 1 tờ 5 Phường 2

- Thửa 2 tờ 8 Phường 4

 

 

 

15.3

 

Cổng chào thành phố

Vòng xoay Đông Tây

27.600

16.560

22.080

 

 

- Thửa 19 tờ 3 Phường 4

- Thửa 181 tờ 45 Phú Khương

 

 

 

 

 

- Thửa 31 tờ 58 Phú Khương

- Thửa 45 tờ 45 Phú Khương

 

 

 

 

 

- Thửa 31 tờ 58 Phú Khương

- Thửa 44 tờ 45 Phú Khương

 

 

 

15.4

 

Vòng xoay Đông Tây

Vòng xoay Phú Khương

24.000

14.400

19.200

 

 

Vòng xoay trung tâm

Đến ngã tư Phú Khương

 

 

 

 

 

- Thửa 188 tờ 45 Phú Khương

- Thửa 68 tờ 30 Phú Khương

 

 

 

 

 

- Thửa 104 tờ 45 Phú Khương

- Thửa 65 tờ 30 Phú Khương

 

 

 

15.5

 

Vòng xoay Phú Khương

Vòng xoay Tân Thành

18.000

10.800

14.400

 

 

- Thửa 44 tờ 30 Phú Tân

- Thửa 7 tờ 9 Phú Tân

 

 

 

 

 

- Thửa 22 tờ 30 Phú Tân

- Thửa 17 tờ 5 Phú Tân

 

 

 

16

Đường 3 tháng 2

Trọn đường

 

12.000

7.200

9.600

17

Đường Hai Bà Trưng

Nguyễn Huệ

Đường 30 tháng 4

14.400

8.640

11.520

18

Đường Hai Bà Trưng nối dài

Trọn đường

 

4.800

2.880

3.840

19

Đường Trần Quốc Tuấn

Trọn đường

 

14.400

8.640

11.520

20

Đường Lê Lai

Trọn đường

 

24.000

14.400

19.200

21

Đường Đống Đa

Trọn đường

 

21.600

12.960

17.280

22

Đường Chi Lăng 1

Trọn đường

 

18.000

10.800

14.400

23

Đường Chi Lăng 2

Trọn đường

 

14.400

8.640

11.520

24

Đường Cách Mạng Tháng 8

Trọn đường

 

18.000

10.800

14.400

25

Đường 30 tháng 4

Đường Hùng Vương

Cổng chào thành phố

14.400

8.640

11.520

 

 

- Thửa 87 tờ 6 Phường 3

- Thửa 223 tờ 3 Phường 4

 

 

 

 

 

- Thửa 8 tờ 6 Phường 3

- Thửa 37 tờ 3 Phường 3

 

 

 

 

 

- Thửa 21 tờ 9 Phường 3

- Thửa 196 tờ 3 Phường 4

 

 

 

 

 

- Thửa 10 tờ 9 Phường 3

- Thửa 85 tờ 3 Phường 4

 

 

 

26

Đường Ngô Quyền

Trọn đường

 

12.000

7.200

9.600

27

Đường Tán Kế

Trọn đường

 

12.000

7.200

9.600

28

Đường Lãnh Binh Thăng

Trọn đường

 

12.000

7.200

9.600

 

 

- Thửa 336 tờ 5 Phường 3

- Thửa 255 tờ 5 Phường 3

 

 

 

 

 

- Thửa 343 tờ 5 Phường 3

- Thửa 259 tờ 5 Phường 3

 

 

 

29

Đường Thủ Khoa Huân

Trọn đường

 

9.600

5.760

7.680

30

Đường Phan Đình Phùng

Trọn đường

 

12.000

7.200

9.600

31

Đường Đoàn Hoàng Minh

 

 

 

 

 

31.1

 

Cầu Nhà Thương

Hết ranh Bệnh viện Nguyễn Đình Chiểu và Bệnh viện Minh Đức

9.600

5.760

7.680

 

 

- Thửa 17 tờ 9 Phường 5

- Thửa 7 tờ 1 Phường 5

 

 

 

 

 

- Thửa 130 tờ 6 Phường 5

- Thửa 175 tờ 22 Phường 6

 

 

 

 

 

- Thửa 17 tờ 9 Phường 5

- Thửa 3 tờ 1 Phường 5

 

 

 

 

 

- Thửa 130 tờ 6 Phường 5

- Thửa 148 tờ 23 Phường 6

 

 

 

31.2

 

Hết ranh Bệnh viện Nguyễn Đình Chiểu và Bệnh viện Minh Đức

Đường Đồng Khởi

7.200

4.320

5.760

 

 

- Thửa 149 tờ 22 Phường 6

- Thửa 443 tờ 30 Phú Tân

 

 

 

 

 

- Thửa 174 tờ 22 Phường 6

- Thửa 75 tờ 30 Phú Khương

 

 

 

 

 

- Thửa 2 tờ 1 Phường 5

- Thửa 44 tờ 30 Phú Tân

 

 

 

 

 

- Thửa 101 tờ 22 Phường 6

- Thửa 68 tờ 30 Phú Khương

 

 

 

32

Đường Nguyễn Thị Định

 

 

 

 

 

32.1

 

Đồng Khởi

Nguyễn Huệ

7.200

4.320

5.760

 

 

- Thửa 19 tờ 30 Phú Tân

- Thửa 27 tờ 16 Phú Tân

 

 

 

 

 

- Thửa 49 tờ 30 Phú Khương

- Thửa 11 tờ 6 Phú Khương

 

 

 

32.2

 

Nguyễn Huệ

Lộ Thầy Cai

4.800

2.880

3.840

 

 

- Thửa 35 tờ 7 Phú Khương

- Thửa 20 tờ 22 Phú Hưng

 

 

 

 

 

- Thửa 4 tờ 7 Phú Khương

- Thửa 347 tờ 18 Phú Hưng

 

 

 

32.3

 

Lộ Thầy Cai

Ngã ba Phú Hưng

3.600

2.160

2.880

 

 

- Thửa 66 tờ 22 Phú Hưng

- Thửa 7 tờ 51 Phú Hưng

 

 

 

 

 

- Thửa 57 tờ 18 Phú Hưng

- Thửa 7 tờ 41 Phú Hưng

 

 

 

33

Đường Nguyễn Văn Tư

 

 

 

 

 

33.1

 

Vòng xoay Ngã Năm

Vòng xoay Mỹ Hoá

7.200

4.320

5.760

 

 

- Thửa 41 tờ 8 Phường 5

- Thửa 6 tờ 14 Phường 7

 

 

 

 

 

- Thửa 254 tờ 5 Phường 5

- Thửa 966 tờ 8 Phường 7

 

 

 

 

 

- Thửa 449 tờ 8 Phường 5

- Thửa 6 tờ 14 Phường 7

 

 

 

 

 

- Thửa 255 tờ 5 Phường 5

- Thửa 966 tờ 8 Phường 7

 

 

 

33.2

 

Vòng xoay Mỹ Hoá

Bến Phà Hàm Luông

4.800

2.880

3.840

 

 

- Thửa 25 tờ 13 Phường 7

- Thửa 102 tờ 34 Phường 7

 

 

 

 

 

- Thửa 184 tờ 8 Phường 7

- Thửa 5 tờ 33 Phường 7

 

 

 

 

 

- Thửa 25 tờ 13 Phường 7

- Thửa 51 tờ 34 Phường 7

 

 

 

 

 

- Thửa 184 tờ 8 Phường 7

- Thửa 5 tờ 33 Phường 7

 

 

 

34

Đường Hoàng Lam

Trọn đường

 

9.600

5.760

7.680

35

Đường Trương Định

Trọn đường (bao gồm các nhánh rẻ)

 

3.600

2.160

2.880

 

 

- Thửa 202 tờ 5 Phường 5

- Thửa 463 tờ 8 Phường 6

 

 

 

 

 

- Thửa 303 tờ 5 Phường 5

- Thửa 36 tờ 6 Phường 6

 

 

 

 

 

- Thửa 213, thửa 4 tờ 8 Phường 6

- Thửa 95 tờ 5 Phường 6

 

 

 

 

 

- Thửa 572 tờ 5, thửa 287 tờ 8 Phường 6

- Thửa 3 tờ 5 Phường 6

 

 

 

 

 

- Thửa 202 tờ 5, tờ 8 Phường 5

- Thửa 38 tờ 8 Phường 6

 

 

 

 

 

- Thửa 303 tờ 5, tờ 8 Phường 5

- Thửa 36 tờ 6 Phường 6

 

 

 

 

 

- Thửa 213 tờ 5, tờ 8 Phường 6

- Thửa 95 tờ 5 Phường 6

 

 

 

 

 

- Thửa 8; 287 tờ 8 Phường 6

- Thửa 3 tờ 5 Phường 6

 

 

 

36

Đường Nguyễn Ngọc Nhựt

 

 

 

 

 

36.1

 

Địa phận phường 4

 

6.000

3.600

4.800

36.2

 

Địa phận phường 5-6

 

3.600

2.160

2.880

37

Quốc lộ 60 cũ (Địa phận phường Phú Tân)

Vòng xoay Tân Thành

Giáp ranh huyện Châu Thành

3.600

2.160

2.880

 

 

- Thửa 287 tờ 16-1 Sơn Đông

- Thửa 420 tờ 22 Phú Tân

 

 

 

 

 

- Thửa 13 tờ 5 P. Phú Tân.

- Thửa 420 tờ 36 Phú Tân

 

 

 

38

Quốc lộ 57C (ĐT. 884 - Địa phận phường Phú Tân)

Vòng xoay Tân Thành

Cầu Sân bay

3.600

2.160

2.880

 

 

- Thửa 539 tờ 16-1 Sơn Đông

- Thửa 42 tờ 10-4 Sơn Đông

 

 

 

 

 

- Thửa 51 tờ 5 Phú Tân

- Thửa 91 tờ 15-2 Sơn Đông

 

 

 

 

 

- Thửa 539 tờ 16-1 Sơn Đông

- Cầu Sân Bay

 

 

 

 

 

- Thửa 51 tờ 5 Phú Tân

- Cầu Sân Bay

 

 

 

39

Lộ Thầy Cai

Đường Nguyễn Đình Chiểu

Cầu Thầy Cai

2.400

1.440

1.920

 

 

- Thửa 48 tờ 20 Phường 8

 

 

 

 

 

 

- Thửa 118 tờ 20 Phường 8

 

 

 

 

40

Đường Nguyễn Văn Trung

Trọn đường

 

1.500

900

1.200

41

Đường Nguyễn Thanh Trà

Từ Phường 7

Hết ranh Phường 7

960

576

768

 

 

- Thửa 33 tờ 28 Phường 7

- Thửa 32 tờ 28 Phường 7

 

 

 

42

Đường Võ Văn Phẩm

Từ vòng xoay Bình Nguyên

Hết ranh Phường 6

1.200

720

960

 

 

- Thửa 1 tờ 2 Phường 6

- Thửa 18 tờ 1 Phường 6

 

 

 

 

 

- Thửa 102 tờ 5 Phường 6

- Thửa 110 tờ 4 Phường 6

 

 

 

43

Đường Võ Văn Khánh (Địa phận phường 7)

Đường Đồng Văn Cống

Cầu Bình Phú

1.200

720

960

 

 

- Thửa 22 tờ 13 Bình Phú

- Thửa 36 tờ 11 Bình Phú

 

 

 

 

 

- Thửa 129 tờ 2 Phường 7

- Thửa 21 tờ 11 Bình Phú

 

 

 

44

Lộ Thống Nhất

Trọn đường

 

6.000

3.600

4.800

45

Khu dân cư Ao Sen- Chợ Chùa

 

 

3.600

2.160

2.880

46

Khu dân cư Sao Mai

 

 

 

 

 

46.1

 

Đường số 3

 

3.600

2.160

2.880

46.2

 

Đường số 5

 

3.600

2.160

2.880

46.3

 

Đường số 2

 

2.880

1.728

2.304

46.4

 

Đường số 1

 

2.640

1.584

2.112

46.5

 

Đường số 4

 

2.640

1.584

2.112

47

Khu dân cư 225

 

 

 

 

 

47.1

 

Đường số 1, 2, 3

 

4.800

2.880

3.840

47.2

 

Đoạn còn lại

 

3.360

2.016

2.688

48

Khu dân cư Phú Dân

 

 

 

 

 

48.1

 

Tuyến đường chính (đường vào)

 

1.440

864

1.152

 

 

- Thửa 945 tờ 11 Phú Khương

- Thửa 728 tờ 11 Phú Khương

 

 

 

 

 

- Thửa 986 tờ 11 Phú Khương

- Thửa 730 tờ 11 Phú Khương

 

 

 

48.2

 

Các tuyến đường còn lại (phía trong)

 

840

504

672

49

Đường Ca Văn Thỉnh

Đường Nguyễn Huệ

Đường Đồng Khởi

5.400

3.240

4.320

50

Tuyến đường mới (khu tái định cư Công an)

 

 

 

 

 

50.1

Đường N1

 

 

 

 

 

 

 

- Đoạn từ Thửa 711, tờ 3, Phường 7

- Thửa 630, tờ 3, Phường 7

3.600

2.160

2.880

 

 

Phần còn lại

 

1.800

1.080

1.440

50.2

Đường N2

 

Trọn đường

1.800

1.080

1.440

50.3

Đường D1

 

Trọn đường

3.600

2.160

2.880

50.4

Đường D4

 

Trọn đường

1.800

1.080

1.440

51

Đường Nguyễn Văn Khước

 

Trọn đường

4.800

2.880

3.840

52

Hẻm Hoa Nam ( đường quanh Siêu thị Coopmart)

 

 

7.200

4.320

5.760

53

Đường phía Bắc Công An thành phố Bến Tre

Đường Đồng Khởi

Đường Nguyễn Huệ

3.600

2.160

2.880

54

Đường vành đai thành phố

 

 

 

 

 

54.1

 

Điểm giao ĐH.173 với đường vành đai thành phố

Cầu Phú Dân

1.000

600

800

54.2

 

Cầu Phú Dân

Bãi rác Phú Hưng

960

576

768

 

 

- Thửa 110 tờ 2 Phú Khương

- Thửa 33 tờ 13 Phú Hưng

 

 

 

55

ĐH 173 (địa phận phường Phú Tân)

 

 

1.000

600

800

56

Đường trước Cổng chính Bến xe tỉnh

Quốc lộ 60

Hết đường

3.000

1.800

2.400

 

 

- Thửa 253 tờ 37 Phú Tân

- Thửa 258 tờ 37 Phú Tân

 

 

 

57

Đường Khu tập thể ngân hàng Phường 7

Trọn đường

 

3.600

2.160

2.880

58

Đường tổ 6-7 Khu phố 5 (phường Phú Khương)

Trọn đường

 

960

576

768

59

Đường vào khu Hiệp Hòa Phát (phường Phú Khương)

Trọn đường

 

960

576

768

60

Đường vào khu tập thể Khu phố 3 (phường Phú Khương)

Trọn đường

 

960

576

768

61

Đường vào khu tập thể Khu phố 6 (phường Phú Khương)

Trọn đường

 

960

576

768

62

Đường Võ Nguyên Giáp

 

 

 

 

 

62.1

 

Vòng xoay Tân Thành

Vòng xoay Bình Nguyên

4.800

2.880

3.840

 

 

- Thửa 115 tờ 9 Phú Tân

- Thửa 2 tờ 5 Phường 6

 

 

 

 

 

- Thửa 52 tờ 5 Phú Tân

- Thửa 54 tờ 2 Phường 6

 

 

 

62.2

 

Vòng xoay Bình Nguyên

Cầu Hàm Luông

3.600

2.160

2.880

 

 

- Thửa 112 tờ 4 Phường 6

- Thửa 25 tờ 4 Phường 6

 

 

 

 

 

- Thửa 101 tờ 5 Phường 6

- Thửa 63 tờ 4 Phường 6

 

 

 

63

Đường Đồng Văn Cống

Vòng xoay Bình Nguyên

Cầu Mỹ Hóa (Hùng Vương)

4.800

2.880

3.840

 

 

- Thửa 223 tờ 5 Phường 6

- Thửa 4 tờ 22 Phường 7

 

 

 

 

 

- Thửa 99 tờ 5 Phường 6

- Thửa 7 tờ 22 Phường 7

 

 

 

64

Đường Ngô Quyền nối dài

Trọn đường

 

3.600

2.160

2.880

65

Đường Chợ Chùa - Hữu Định

Trọn đường

 

3.900

2.340

3.120

66

Đường trước cổng chính sân vận động tỉnh

Đường Đoàn Hoàng Minh

Đường Ngô Quyền nối dài

3.600

2.160

2.880

67

Đường Nguyễn Văn Cánh

Nguyễn Thị Định

Hết ranh thành phố

3.600

2.160

2.880

68

Các dãy phố Chợ Tân Thành (Phường Phú Tân)

 

 

4.800

2.880

3.840

 

Đường 1

- Thửa 219, tờ 10

- Thửa 146, tờ 19

 

 

 

 

Đường 2

- Thửa 9, tờ 18

- Thửa 119, tờ 19

 

 

 

 

 

- Thửa 83, tờ 17

- Thửa 169, tờ 17

 

 

 

 

Đường 3

- Thửa 84, tờ 17

- Thửa 116, tờ 17

 

 

 

 

Đường 4

- Thửa 41, tờ 19

- Thửa 64, tờ 19

 

 

 

 

Đường 5

- Thửa 273, tờ 17

- Thửa 154, tờ 17

 

 

 

 

 

- Thửa 165, tờ 17

- Thửa 229, tờ 17

 

 

 

 

Đường 6

- Thửa 93, tờ 17

- Thửa 126, tờ 17

 

 

 

 

Đường 7

- Thửa 118, tờ 17

- Thửa 123, tờ 17

 

 

 

 

 

- Thửa 127, tờ 17

- Thửa 152, tờ 17

 

 

 

69

Chợ Phường 7

 

 

4.800

2.880

3.840

 

Đường 1

- Thửa 499, tờ 8

- Thửa 680, tờ 8

 

 

 

 

Đường 2

- Thửa 621, tờ 8

- Thửa 708, tờ 8

 

 

 

 

Đường 3

- Thửa 696, tờ 8

- Thửa 706, tờ 8

 

 

 

 

Đường 4

- Thửa 553, tờ 8

- Thửa 563, tờ 8

 

 

 

 

 

- Thửa 542, tờ 8

- Thửa 552, tờ 8

 

 

 

 

Đường 5

- Thửa 531, tờ 8

- Thửa 541, tờ 8

 

 

 

 

Đường 6

- Thửa 520, tờ 8

- Thửa 530, tờ 8

 

 

 

 

Đường 7

- Thửa 500, tờ 8

- Thửa 628, tờ 8

 

 

 

II

HUYỆN CHÂU THÀNH

 

 

 

 

 

1

Quốc lộ 57B (Đường tỉnh 883 cũ)

Ngã tư Quốc lộ 60 mới

Hết ranh Thị trấn Châu Thành

2.040

1.224

1.632

 

 

- Thửa 272 tờ 15 An Khánh

- Thửa 393 tờ 37 Tân Thạch

 

 

 

 

 

- Thửa 332 tờ 15 An Khánh

- Thửa 10 tờ 7 Thị trấn

 

 

 

2

Đường huyện 04 (HL. 188)

Ngã tư giáp QL.60 cũ

Giáp lộ số 11 Thị Trấn

960

576

768

 

 

- Thửa 32 tờ 24 Thị trấn

- Thửa 3 tờ 33 Thị trấn

 

 

 

 

 

- Thửa 1 tờ 33 Thị trấn

- Thửa 38 tờ 7 Phú An Hòa

 

 

 

3

Lộ số 3 Thị trấn

Giáp QL.60 cũ

QL.60 mới

1.440

864

1.152

 

 

- Thửa 30 tờ 24 Thị trấn

- Thửa 372 tờ 9 Thị trấn

 

 

 

 

 

- Thửa 78 tờ 21 Thị trấn

- Thửa 149 tờ 9 Thị trấn

 

 

 

4

Lộ Giồng Da

QL.60 cũ

Giáp lộ số 11 Thị Trấn

720

432

576

 

 

- Thửa 29 tờ 20 thị trấn

- Thửa 29 tờ 2 Phú An Hòa

 

 

 

 

 

- Thửa 45 tờ 19 thị trấn

- Thửa 08 tờ 23 thị trấn

 

 

 

5

Lộ số 9 Thị trấn

Trọn đường

 

840

504

672

 

 

- Thửa 60 tờ 22 thị trấn

- Thửa 100 tờ 24 thị trấn

 

 

 

 

 

- Thửa 62 tờ 22 thị trấn

- Thửa 66 tờ 25 thị trấn

 

 

 

6

Lộ số 11 Thị trấn

Trọn đường

 

840

504

672

 

 

- Thửa 190 tờ 2 Phú An Hòa

- Thửa 37 tờ 25 thị trấn

 

 

 

 

 

- Thửa 201 tờ 2 Phú An Hòa

- Thửa 17 tờ 7 Phú An Hòa

 

 

 

III

HUYỆN CHỢ LÁCH

 

 

 

 

 

1

Dãy phố Chợ Khu C (chợ cũ)

 

 

5.040

3.024

4.032

 

 

- Thửa 31 tờ 35

- Thửa 73 tờ 36

 

 

 

 

 

- Thửa 66 tờ 35

- Thửa 119 tờ 36

 

 

 

2

Hai dãy phố Chợ Khu A (chợ nông sản)

 

 

4.800

2.880

3.840

3

Hai dãy phố Chợ Khu B (chợ vải, quần áo,..)

 

 

5.400

3.240

4.320

4

Dãy phố Đội thuế thị trấn -Phân phối điện cũ

 

 

3.840

2.304

3.072

 

 

- Thửa 88 tờ 35

- Thửa 118 tờ 36

 

 

 

 

 

- Thửa 98 tờ 35

- Thửa 134 tờ 36

 

 

 

5

Dãy phố Ngân Hàng NN&PTNT

 

 

3.840

2.304

3.072

6

Dãy phố bờ sông Chợ Lách

Mười Vinh (giáp Chợ Khu A)

Toàn Phát (Bến đò ngang cũ)

3.000

1.800

2.400

 

 

- Thửa 148 tờ 36

- Thửa 78 tờ 36

 

 

 

7

Đường nội ô (Đ.Đ14-Đ.Đ15)

Trung tâm Văn Hoá TDTT

Chợ Khu B (chợ vải, quần áo,..)

4.800

2.880

3.840

 

 

- Thửa 15 tờ 35

- Thửa 85 tờ 35

 

 

 

 

 

- Thửa 99 tờ 35

- Thửa 122 tờ 35

 

 

 

8

Đường nội ô (Quốc lộ 57 cũ)

 

 

 

 

 

8.1

Đường nội ô

Giáp ranh Chợ khu A(chợ nông sản)

Ngã ba Tịnh xá Ngọc Thành

4.320

2.592

3.456

 

 

- Thửa 7 tờ 39

- Thửa 56 tờ 39

 

 

 

 

 

- Thửa 2 tờ 39

- Thửa 33 tờ 39

 

 

 

8.2

Đường nội ô

Ngã ba Tịnh xá Ngọc Thành

Giáp Đường số 11

3.600

2.160

2.880

 

 

- Thửa 98 tờ 39

- Thửa 4 tờ 40

 

 

 

 

 

- Thửa 58 tờ 39

- Thửa 19 tờ 40

 

 

 

8.3

Đường nội ô

Đường số 11

Quán cháo vịt Cai Bé

3.000

1.800

2.400

 

 

- Thửa 7 tờ 40

- Thửa 183 tờ 30

 

 

 

 

 

- Thửa 130 tờ 30

- Thửa 3 tờ 41

 

 

 

8.4

Đường nội ô

Quán cháo vịt Cai Bé

Đường huyện (Đường tránh Quốc lộ 57 cũ)

2.640

1.584

2.112

 

 

- Thửa 126 tờ 30

- Thửa 275 tờ 31

 

 

 

 

 

- Thửa 4 tờ 41

- Thửa 299 tờ 31

 

 

 

8.5

Đường nội ô

Tổ giao dịch NHNN và PTNT (cũ)

Hết đất bà Điều Thị Liệt (Út Nghị)

4.320

2.592

3.456

 

 

- Thửa 59 tờ 35

- Thửa 43 tờ 35

 

 

 

 

 

- Thửa 15 tờ 35

- Thửa 30 tờ 35

 

 

 

8.6

Đường nội ô

Giáp đất bà Điều Thị Liệt (Út Nghị)

Đường huyện (Đường tránh Quốc lộ 57cũ)

3.600

2.160

2.880

 

 

- Thửa 42 tờ 35

- Thửa 7 tờ 34

 

 

 

 

 

- Thửa 18 tờ 35

- Thửa 4 tờ 34

 

 

 

9

Đường Khu phố 2- ấp Bình An B – ấp Thới Định

 

 

 

 

 

9.1

 

Đường huyện (Đường tránh Quốc lộ 57 cũ)

Vườn hoa (CốngThầy Cai)

2.400

1.440

1.920

 

 

- Thửa 3 tờ 33

- Thửa 67 tờ 30

 

 

 

 

 

- Thửa 38 tờ 29

- Thửa 77 tờ 30

 

 

 

9.2

 

Vườn hoa (CốngThầy Cai)

Quốc lộ 57 (Tuyến tránh Chợ Lách)

1.200

720

960

 

 

- Thửa 68 tờ 30

- Thửa 435 tờ 21

 

 

 

 

 

- Thửa 76 tờ 30

- Thửa 35 tờ 31

 

 

 

9.3

 

Quốc lộ 57 (Giáp tuyến tránh Chợ Lách)

Đình Thới Định

600

360

480

 

 

- Thửa 341 tờ 21

- Thửa 10 tờ 32

 

 

 

 

 

- Thửa 36 tờ 21

- Thửa 11 tờ 32

 

 

 

10

Đường ven Trung tâm Hành chính huyện

Đường Khu phố 2 - ấp Bình An B - ấp Thới Định

Đường huyện (Đường tránh Quốc lộ 57 cũ)

1.560

936

1.248

 

 

- Thửa 9 tờ 29

- Thửa 27 tờ 29

 

 

 

 

 

- Thửa 43 tờ 30

- Thửa 13 tờ 29

 

 

 

11

Đường nội ô

Ngã ba nhà ông Trương Văn Hiệp (Hiệp gà)

Theo hướng ra đường số 11 đến đường huyện (Đường tránh Quốc lộ 57 cũ)

960

576

768

 

 

- Thửa 40 tờ 35

- Thửa 11 tờ 33

 

 

 

 

 

- Thửa 37 tờ 35

- Thửa 15 tờ 33

 

 

 

12

Đường số 11

Đường nội ô (Quốc lộ 57 cũ)

Hết quán Hiếu Nhân

1.800

1.080

1.440

 

 

- Thửa 2 tờ 40

- Thửa 48 tờ 34

 

 

 

 

 

- Thửa 7 tờ 40

- Thửa 84 tờ 34

 

 

 

13

Khu phố 2-khu phố 3

Ngã ba ông Tài (rửa xe)

Ngã ba bệnh viện

2.400

1.440

1.920

 

 

- Thửa 18 tờ 35

- Thửa 18 tờ 28

 

 

 

 

 

- Thửa 30 tờ 35

- Thửa 17 tờ 28

 

 

 

14

Đường số 6

Ngã ba bệnh viện

Đường bờ kè khu phố 2 – 3 - Sơn Qui

1.080

648

864

15

Đường bờ kè khu phố 2 – 3 - Sơn Qui

 

 

 

 

 

15.1

 

Giáp nhà Toàn Phát (Bến đò ngang cũ)

Hết đất bà Đoàn Thị Kim Anh

1.680

1.008

1.344

 

 

- Thửa 60 tờ 36

- Thửa 1 tờ 24

 

 

 

 

 

- Thửa 46 tờ 36

- Thửa 11 tờ 24

 

 

 

15.2

 

Giáp đất bà Đoàn Thị Kim Anh,

Vàm Lách

960

576

768

 

 

- Thửa 2 tờ 24

- Thửa 12 tờ 7

 

 

 

16

Đường Sơn Qui

 

 

 

 

 

16.1

 

Ngã ba Bệnh viện

Quốc lộ 57 (Tuyến tránh Chợ Lách)

1.800

1.080

1.440

 

 

- Thửa 19 tờ 28

- Thửa 278 tờ 20

 

 

 

 

 

- Thửa 57 tờ 28

- Thửa 46 tờ 19

 

 

 

16.2

 

Quốc lộ 57 (Giáp tuyến tránh Chợ Lách)

Ngã tư chùa Tiên Thiên

1.440

864

1.152

 

 

- Thửa 62 tờ 20

- Thửa 20 tờ 20

 

 

 

 

 

- Thửa 3 tờ 15

- Thửa 27 tờ 14

 

 

 

16.3

 

Ngã tư chùa Tiên Thiên

Hết đường Sơn Qui (hướng Vàm Lách)

1.200

720

960

 

 

- Thửa 26 tờ 14

- Thửa 27 tờ 7

 

 

 

 

 

- Thửa 220 tờ 20

- Thửa 7 tờ 4

 

 

 

16.4

 

Sông Chợ Lách (Vàm Lách)

Ngã ba đường Sơn Qui

960

576

768

 

 

- Thửa 1 tờ 7

- Thửa 16 tờ 7

 

 

 

 

 

- Thửa 13 tờ 7

- Thửa 22 tờ 7

 

 

 

16.5

 

Ngã ba đường Sơn Qui

Cầu Kênh cũ

720

432

576

 

 

- Thửa 1 tờ 4

- Thửa 5 tờ 4

 

 

 

 

 

- Thửa 7 tờ 4

- Thửa 21 tờ 4

 

 

 

17

Đường huyện 41

 

 

 

 

 

17.1

 

Ngã Ba Tịnh xá Ngọc Thành

Cầu chùa Ban chỉnh

2.160

1.296

1.728

 

 

- Thửa 56 tờ 39

- Thửa 1 tờ 45

 

 

 

 

 

- Thửa 58 tờ 39

- Thửa 4 tờ 44

 

 

 

17.2

 

Cầu chùa Ban Chỉnh

VLXD Đỗ Hoàng Hưởng

1.800

1.080

1.440

 

 

- Thửa 28 tờ 45

- Thửa 58 tờ 45

 

 

 

 

 

- Thửa 6 tờ 45

- Thửa 60 tờ 45

 

 

 

17.3

 

Giáp VLXD Đỗ Hoàng Hưởng

Giáp ranh xã Hòa Nghĩa

1.500

900

1.200

18

Khu phố 4

 

 

 

 

 

18.1

Đường bờ kè khu phố 4

 Trạm Khuyến Nông (Bến đò ngang cũ)

 Hết đất Huỳnh Văn Hoàng

1.200

720

960

 

 

- Thửa 49 tờ 36

- Thửa 108 tờ 36

 

 

 

18.2

 

Bến đò ngang (cũ)

Giáp ranh thị trấn Chợ Láchh -xã Sơn Định

1.800

1.080

 

1.440

 

 

 

- Thửa 29 tờ 36

-Thửa 89 tờ 30, xã Sơn Định

 

 

 

 

 

- Thửa 44 tờ 36

-Thửa 49 tờ 30, xã Sơn Định

 

 

 

18.3

Cặp bờ sông Cái Mít

Đất ông Nguyễn Khắc Vũ

Đường cầu Đình

1.200

720

960

 

 

- Thửa 123 tờ 36

- Thửa 99 tờ 36

 

 

 

 

 

- Thửa 108 tờ 36

- Thửa 87 tờ 36

 

 

 

18.4

Đường số 13

Cầu Đình

Cầu Cả Ớt

1.200

720

960

 

 

- Thửa 99 tờ 36

- Thửa 4 tờ 27

 

 

 

 

 

- Thửa 86 tờ 36

- Thửa 6 tờ 27

 

 

 

18.5

Đường vào cầu Chợ Lách (Giáp ranh thị trấn Chợ Lách- xã Sơn Định)

Cầu Cả Ớt

Hết đất bà Dương Thị Đương

960

576

768

 

 

- Thửa 1 tờ 26

- Thửa 2 tờ 26

 

 

 

 

 

- Thửa 29 tờ 14, xã Sơn Định

- Thửa 35 tờ 30, xã Sơn Định

 

 

 

19

Đường huyện (Đường tránh Quốc lộ 57)

 

 

 

 

 

19.1

 

Cầu Chợ Lách (cũ)

Cầu Sông Dọc (Km+63)

3.000

1.800

2.400

 

 

- Thửa 23 tờ 28

- Thửa 3 tờ 33

 

 

 

 

 

- Thửa 27 tờ 28

- Thửa 7 tờ 34

 

 

 

19.2

 

Cầu Sông Dọc (Km+63)

Hết Đường huyện (Đường tránh Quốc lộ 57) (mũi tàu)

2.400

1.440

1.920

 

 

- Thửa 11 tờ 33

- Thửa 270 tờ 31

 

 

 

 

 

- Thửa 8 tờ 33

- Thửa 275 tờ 14

 

 

 

20

Đường huyện (Quốc lộ 57 cũ)

Giáp Đường huyện (Đường tránh Quốc lộ 57 cũ)

Giáp ranh xã Hòa Nghĩa

1.200

720

960

 

 

- Thửa 297 tờ 31

- Thửa 314 tờ 31

 

 

 

 

 

- Thửa 6 tờ 46

- Thửa 7 tờ 8, xã Hòa Nghĩa

 

 

 

21

Quốc lộ 57 (Tuyến tránh Chợ Lách)

 

 

 

 

 

21.1

Quốc lộ 57 (Tuyến tránh Chợ Lách)

Giáp ranh xã Hòa Nghĩa -thị trấn Chợ Lách

Cầu Chợ Lách mới

1.080

648

864

 

 

 - Thửa 493 tờ 31 thị trấn C.Lách

- Thửa 64 tờ 20 thị trấn C.Lách

 

 

 

 

 

 - Thửa 460 tờ 31 thị trấn C.Lách

- Thửa 61 tờ 20 thị trấn C.Lách

 

 

 

21.2

Đường song hành Cầu Chợ Lách mới

Đường bờ kè khu phố 2 – 3 - Sơn Qui

Đường Sơn Qui

1.440

864

1.152

 

 

-Thửa 7 và 56, tờ 16 thị trấn Chợ Lách

-Thửa 54 và 22, tờ 16 thị trấn Chợ Lách

 

 

 

IV

HUYỆN BA TRI

 

 

 

 

 

1

Đường Trần Hưng Đạo

 

 

 

 

 

1.1

 

Ngã tư Tư Trù

Trường THCS Thị Trấn

6.000

3.600

4.800

 

 

- Thửa 110 tờ 36

- Thửa 5 tờ 32

 

 

 

 

 

- Thửa 116 tờ 36

- Thửa 7 tờ 32

 

 

 

1.2

 

Trường THCS Thị Trấn

Ngã 5 An Bình Tây

4.800

2.880

3.840

 

 

- Thửa 29 tờ 23

- Thửa 166 tờ 27(ABT)

 

 

 

 

 

- Thửa 56 tờ 22

- Thửa 183 tờ 27(ABT)

 

 

 

2

Đường 19/5

Trần Hưng Đạo (Trường THCS Thị Trấn)

Ngã tư Tư Trù

4.800

2.880

3.840

 

 

- Thửa 23 tờ 23

- Thửa 87 tờ 36

 

 

 

 

 

- Thửa 1 tờ 32

- Thửa 111 tờ 36

 

 

 

3

Đường Quang Trung

Ngã tư Tư Trù

Hết ranh Thị Trấn

4.800

2.880

3.840

 

 

- Thửa 109 tờ 36

- Thửa 321 tờ 8

 

 

 

 

 

- Thửa 144 tờ 36

- Thửa 253 tờ 8

 

 

 

4

Đường 30 tháng 4

Trần Hưng Đạo

Lê Lươm

4.800

2.880

3.840

 

 

- Thửa 277 tờ 42

- Thửa 445 tờ 42

 

 

 

5

Đường 29 tháng 3

Trần Hưng Đạo

Lê Lươm

4.800

2.880

3.840

 

 

- Thửa 268 tờ 42

- Thửa 446 tờ 42

 

 

 

6

Đường Thủ Khoa Huân

Trần Hưng Đạo

Lê Tặng

4.080

2.448

3.264

 

 

- Thửa 71 tờ 41

- Thửa 105 tờ 42

 

 

 

 

 

- Thửa 194 tờ 42

- Thửa 129 tờ 42

 

 

 

7

Đường Nguyễn Đình Chiểu

 

 

 

 

 

7.1

 

Trần Hưng Đạo

Đường 19/5

5.760

3.456

4.608

 

 

- Thửa 207 tờ 41

- Thửa 40 tờ 25

 

 

 

 

 

- Thửa 269 tờ 42

- Thửa 12 tờ 34

 

 

 

7.2

 

Đường 19/5

Ngã 3 An Bình Tây

3.840

2.304

3.072

 

 

- Thửa 22 tờ 25

- Thửa 435 tờ 20 (ABT)

 

 

 

 

 

- Thửa 27 tờ 25

- Thửa 438 tờ 20 (ABT)

 

 

 

8

Đường Nguyễn Trãi

Trần Hưng Đạo

Võ Trường Toản

5.000

3.000

4.000

 

 

- Thửa 213 tờ 42

- Thửa 319 tờ 48

 

 

 

 

 

- Thửa 268 tờ 42

- Thửa 213 tờ 48

 

 

 

9

Đường Nguyễn Du

Nguyễn Trãi

Quang Trung

4.080

2.448

3.264

 

 

- Thửa 344 tờ 42

- Thửa 57 tờ 43

 

 

 

 

 

- Thửa 368 tờ 42

- Thửa 90 tờ 43

 

 

 

10

Đường Sương Nguyệt Anh

Trần Hưng Đạo

Võ Trường Toản

4.080

2.448

3.264

 

 

- Thửa 176 tờ 42

- Thửa 27 tờ 48

 

 

 

 

 

- Thửa 178 tờ 42

- Thửa 75 tờ 48

 

 

 

11

Đường Võ Trường Toản

Sương Nguyệt Anh

Vĩnh Phú

3.840

2.304

3.072

 

 

- Thửa 74 tờ 48

- Thửa 227 tờ 6

 

 

 

 

 

- Thửa 76 tờ 48

- Thửa 237 tờ 6

 

 

 

12

Đường Thái Hữu Kiểm

Trần Hưng Đạo

Cầu Xây

5.000

3.000

4.000

 

 

- Thửa 278 tờ 42

- Thửa 265 tờ 48

 

 

 

 

 

- Thửa 354 tờ 42

- Thửa 267 tờ 48

 

 

 

13

Đường Vĩnh Phú

Thái Hữu Kiểm

Võ Trường Toản

5.000

3.000

4.000

 

 

- Thửa 430 tờ 42

- Thửa 186 tờ 6

 

 

 

 

 

- Thửa 439 tờ 42

- Thửa 222 tờ 6

 

 

 

14

Đường Phan Ngọc Tòng

 

 

 

 

 

14.1

 

Trần Hưng Đạo

Chu Văn An

4.000

2.400

3.200

 

 

- Thửa 155 tờ 41

- Thửa 54 tờ 40

 

 

 

 

 

- Thửa 166 tờ 41

- Thửa 114 tờ 40

 

 

 

14.2

 

Chu Văn An

Huỳnh Văn Anh

960

576

768

 

 

- Thửa 22 tờ 39

- Thửa 12 tờ 29

 

 

 

 

 

- Thửa 52 tờ 39

- Thửa 10 tờ 5

 

 

 

15

Đường Phan Ngọc Tòng (nối dài)

Huỳnh Văn Anh

Đường liên xã An Bình Tây - An Hiệp

960

576

768

 

 

- Thửa 10 tờ 29

- Thửa 15 tờ 24(ABT)

 

 

 

 

 

- Thửa 3 tờ 5

- Thửa 150 tờ 29(ABT)

 

 

 

16

Đường Huỳnh Văn Anh

Ngã 5 An Bình Tây

Ngã 4 chùa Long Phước (đường vào Cụm công nghiệp)

3.000

1.800

2.400

 

 

- Thửa 186 tờ 27(ABT)

- Thửa 324 tờ 3(AĐ)

 

 

 

 

 

- Thửa 184 tờ 27(ABT)

- Thửa 259 tờ 3(AĐ)

 

 

 

17

Đường Mạc Đỉnh Chi

Trần Hưng Đạo

Nguyễn Đình Chiểu

1.560

936

1.248

 

 

- Thửa 54 tờ 34

- Thửa 72 tờ 34

 

 

 

 

 

- Thửa 95 tờ 34

- Thửa 71 tờ 34

 

 

 

18

Đường Chu Văn An

 

 

 

 

 

18.1

 

Trần Hưng Đạo

Ngã 4 Lê Lai

2.400

1.440

1.920

 

 

- Thửa 101 tờ 41

- Thửa 94 tờ 41

 

 

 

 

 

- Thửa 106 tờ 41

- Thửa 113 tờ 41

 

 

 

18.2

 

Ngã 4 Lê Lai

Phan Liêm

1.560

936

1.248

 

 

- Thửa 90 tờ 41

- Thửa 4 tờ 39

 

 

 

 

 

- Thửa 114 tờ 41

- Thửa 32 tờ 39

 

 

 

19

Đường Lê Lợi

Trần Hưng Đạo

Lê Tặng

1.560

936

1.248

 

 

- Thửa 168 tờ 34

- Thửa 209 tờ 35

 

 

 

 

 

- Thửa 33 tờ 41

- Thửa 223 tờ 35

 

 

 

20

Đường Lê Tặng

Trần Hưng Đạo

Ranh Chợ Ba Tri

2.000

1.200

1.600

 

 

- Thửa 182 tờ 42

- Thửa 20 tờ 35

 

 

 

 

 

- Thửa 209 tờ 42

- Thửa 237 tờ 35

 

 

 

21

Đường Nguyễn Bích

Thái Hữu Kiểm

Trưng Trắc

1.440

864

1.152

 

 

- Thửa 44 tờ 48

- Thửa 65 tờ 47

 

 

 

 

 

- Thửa 59 tờ 48

- Thửa 66 tờ 47

 

 

 

22

Đường Trưng Trắc

Vĩnh Phú

Võ Trường Toản

1.560

936

1.248

 

 

- Thửa 65 tờ 47

- Thửa 271 tờ 48

 

 

 

 

 

- Thửa 63 tờ 47

- Thửa 300 tờ 48

 

 

 

23

Đường Trưng Nhị

Vĩnh Phú

Phan Ngọc Tòng

1.560

936

1.248

 

 

- Thửa 21 tờ 47

- Thửa 169 tờ 41

 

 

 

 

 

- Thửa 18 tờ 47

- Thửa 170 tờ 41

 

 

 

24

Đường Lê Lai

Trần Hưng Đạo

Phan Ngọc Tòng

1.800

1.080

1.440

 

 

- Thửa 4 tờ 41

- Thửa 148 tờ 41

 

 

 

 

 

- Thửa 40 tờ 41

- Thửa 149 tờ 41

 

 

 

25

Đường Trương Định

Thủ Khoa Huân

Mạc Đỉnh Chi

1.560

936

1.248

 

 

- Thửa 68 tờ 41

- Thửa 70 tờ 34

 

 

 

 

 

- Thửa 70 tờ 41

- Thửa 66 tờ 34

 

 

 

26

Đường Lê Lươm

Sương Nguyệt Anh

Thái Hữu Kiểm

1.680

1.008

1.344

 

 

- Thửa 401 tờ 42

- Thửa 9 tờ 48

 

 

 

 

 

- Thửa 457 tờ 42

- Thửa 43 tờ 48

 

 

 

27

Đường Nguyễn Tri Phương

Vĩnh Phú

Võ Trường Toản

1.560

936

1.248

 

 

- Thửa 87 tờ 47

- Thửa 307 tờ 48

 

 

 

 

 

- Thửa 110 tờ 47

- Thửa 1 tờ 50

 

 

 

28

Đường Hoàng Diệu

Phan Ngọc Tòng

Vĩnh Phú

1.320

792

1.056

 

 

- Thửa 188 tờ 41

- Thửa 75 tờ 47

 

 

 

 

 

- Thửa 175 tờ 41

- Thửa 76 tờ 47

 

 

 

29

Đường Trần Bình Trọng

Sương Nguyệt Anh

Quang Trung

800

480

640

 

 

- Thửa 458 tờ 42

- Thửa 90 tờ 43

 

 

 

 

 

- Thửa 26 tờ 48

- Thửa 91 tờ 43

 

 

 

30

ĐH.14

 

 

 

 

 

30.1

 

Ngã tư Tư Trù

Cuối đường Nguyễn Thị Định

2.500

1.500

2.000

 

 

- Thửa 88 tờ 36

- Thửa 19 tờ 28

 

 

 

 

 

- Thửa 108 tờ 36

- Thửa 33 tờ 28

 

 

 

30.2

 

Cuối đường Nguyễn Thị Định

Cầu Môn Nước

1.000

600

800

 

 

- Thửa 18 tờ 28

- Thửa 1 tờ 13

 

 

 

 

 

- Thửa 146 tờ 15

- Thửa 8 tờ 13

 

 

 

31

Cầu Xây - (Địa phận thị trấn)

Cầu Xây

Hết ranh Thị Trấn

1.680

1.008

1.344

 

 

- Thửa 115 tờ 7

- Thửa 34 tờ 11

 

 

 

 

 

- Thửa 1 tờ 11

- Thửa 243 tờ 7

 

 

 

32

Đường Trần Văn An (đường Trại Giam)

ĐH.14

Quang Trung

840

504

672

 

 

- Thửa 17 tờ 36

- Thửa 57 tờ 44

 

 

 

 

 

- Thửa 25 tờ 36

- Thửa 40 tờ 44

 

 

 

33

Đường Tán Kế

Nguyễn Thị Định

Hết ranh Thị Trấn

720

432

576

 

 

- Thửa 152 tờ 17

- Thửa 67 tờ 17

 

 

 

 

 

- Thửa 153 tờ 17

- Thửa 68 tờ 17

 

 

 

34

Đường Phan Thanh Giản

Quang Trung

Kênh 2 Niên

840

504

672

 

 

- Thửa 15 tờ 49

- Thửa 28 tờ 45

 

 

 

 

 

- Thửa 30 tờ 7

 

 

 

 

35

Đường Trần Quốc Toản

Chùa Hưng An Tự

Hết ranh Thị Trấn

1.000

600

800

 

 

- Thửa 177 tờ 41

- Thửa 105 tờ 6

 

 

 

 

 

- Thửa 232 tờ 41

- Thửa 160 tờ 6

 

 

 

36

Đường Hoàng Hoa Thám

 

 

 

 

 

36.1

 

Trần Hưng Đạo

Chu Văn An

1.560

936

1.248

 

 

- Thửa 22 tờ 32

- Thửa 8 tờ 39

 

 

 

 

 

- Thửa 23 tờ 32

- Thửa 7 tờ 39

 

 

 

36.2

 

Hoàng Hoa Thám

Huỳnh Văn Anh

1.000

600

800

 

 

- Thửa 37 tờ 32

- Thửa 3 tờ 30

 

 

 

 

 

- Thửa 53 tờ 32

- Thửa 47 tờ 30

 

 

 

37

Đường Phan Văn Trị

Đường 19/5

Kênh Đồng Bé

840

504

672

 

 

- Thửa 162 tờ 17

- Thửa 5 tờ 14

 

 

 

 

 

- Thửa 163 tờ 17

- Thửa 10 tờ 14

 

 

 

38

Đường Nguyễn Thị Định

 

 

2.000

1.200

1.600

38.1

 

Đường 19/5

Nguyễn Văn Bảnh

 

 

 

 

 

- Thửa 157 tờ 17

- Thửa 153 tờ 17

 

 

 

 

 

- Thửa 1 tờ 26

- Thửa 3 tờ 28

 

 

 

38.2

 

Nguyễn Thị Định

ĐH.14

 

 

 

 

 

- Thửa 2 tờ 28

- Thửa 19 tờ 28

 

 

 

 

 

- Thửa 7 tờ 28

- Thửa 20 tờ 28

 

 

 

39

Đường Phan Tôn

Nguyễn Thị Định

ĐH.14

840

504

672

 

 

- Thửa 12 tờ 27

- Thửa 61 tờ 36

 

 

 

 

 

- Thửa 13 tờ 27

- Thửa 46 tờ 36

 

 

 

40

Đường Bùi Thị Xuân

Trần Văn An

Kênh đứng

600

360

480

 

 

- Thửa 98 tờ 8

- Thửa 136 tờ 8

 

 

 

41

Đường Hoàng Lam

Trần Văn An

Nhà 2 Niên

600

360

480

 

 

- Thửa 19 tờ 45

- Thửa 17 tờ 45

 

 

 

 

 

- Thửa 38 tờ 44

- Thửa 12 tờ 45

 

 

 

42

Đường Trần Văn Ơn

Vĩnh Phú

Võ Trường Toản

600

360

480

 

 

- Thửa 184 tờ 6

- Thửa 238 tờ 7

 

 

 

 

 

- Thửa 195 tờ 6

- Thửa 255 tờ 7

 

 

 

43

Khu dân cư Việt Sinh

 

 

 

 

 

43.1

 

Đường Đông Tây

 

4.200

2.520

3.360

 

 

- Thửa 906 tờ 2

- Thửa 39 tờ 2

 

 

 

 

 

- Thửa 1024 tờ 2

- Thửa 239 tờ 2

 

 

 

43.2

 

Các tuyến đường còn lại

 

1.800

1.080

1.440

44

Đường Nguyễn Văn Bảnh

ĐH.14

Giáp An Bình Tây

600

360

480

 

 

- Thửa 133 tờ 19

- Thửa 7 tờ 18

 

 

 

 

 

- Thửa 4 tờ 28

- Thửa 2 tờ 18

 

 

 

45

Đường Phan Liêm

Chu Văn An

Hoàng Hoa Thám

720

432

576

 

 

- Thửa 4 tờ 39

- Thửa 53 tờ 32

 

 

 

 

 

- Thửa 12 tờ 39

- Thửa 55 tờ 32

 

 

 

46

Đường Gò Dinh

Phan Ngọc Tòng

Hoàng Hoa Thám

720

432

576

 

 

- Thửa 1 tờ 38

- Thửa 30 tờ 31

 

 

 

 

 

- Thửa 2 tờ 38

- Thửa 49 tờ 31

 

 

 

47

Đường Lê Anh Xuân

Gò Dinh

Phan Liêm

500

300

400

 

 

- Thửa 63 tờ 31

- Thửa 55 tờ 32

 

 

 

 

 

- Thửa 59 tờ 31

- Thửa 3 tờ 39

 

 

 

48

Nhánh rẻ Đường Trần Văn An

 

 

 

 

 

48.1

 

Trần Văn An

Cầu Kênh Sặc

600

360

480

 

 

- Thửa 26 tờ 37

- Thửa 19 tờ 37

 

 

 

 

 

- Thửa 98 tờ 8

- Thửa 29 tờ 8

 

 

 

48.2

 

Cầu Kênh Sặc

Văn phòng ấp An Hội

500

300

400

 

 

- Thửa 227 tờ 3

- Thửa 127 tờ 3

 

 

 

49

Đường nội bộ công viên Thị Trấn

Trần Hưng Đạo

Thủ Khoa Huân

4.000

2.400

3.200

 

 

- Thửa 276 tờ 42

- Thửa 120 tờ 42

 

 

 

50

Nhánh rẻ Võ Trường Toản

Võ Trường Toản

Đường vào Cụm công nghiệp

2.000

1.200

1.600

 

 

- Thửa 4 tờ 10

- Thửa 248 tờ 6

 

 

 

51

Đường nội bộ Trung Tâm giải trí huyện

 

 

4.000

2.400

3.200

 

 

- Thửa 208 tờ 34

- Thửa 191 tờ 34

 

 

 

 

 

- Thửa 192 tờ 34

- Thửa 201 tờ 34

 

 

 

52

Đường nội bộ Chợ Ba Tri

 

 

4.000

2.400

3.200

 

 

- Thửa 48 tờ 26

- Thửa 100 tờ 26

 

 

 

V

HUYỆN MỎ CÀY NAM

 

 

 

 

 

1

Đường Nguyễn Đình Chiểu

Ngã ba đường Công Lý

Trọn đường dài 290m

5.760

3.456

4.608

 

 

- Thửa 19 tờ 20 Thị trấn

- Thửa 324 tờ 20 Thị trấn

 

 

 

 

 

- Thửa 31 tờ 19 Thị trấn

- Thửa 261 tờ 20 Thị trấn

 

 

 

2

Đường Công Lý

Ngã tư cầu Mỏ Cày

Hết ranh chi điện lực

5.760

3.456

4.608

 

 

- Thửa 125 tờ 19 Thị trấn

- Thửa 23 tờ 16 Thị trấn

 

 

 

 

 

- Thửa 170 tờ 19 Thị trấn

- Thửa 25 tờ 16 Thị trấn

 

 

 

3

Đường Lê Lai

Ngã ba QL60

Trọn đường dài 313m

5.640

3.384

4.512

 

 

- Thửa 9 tờ 24 Thị trấn

- Thửa 154 tờ 20 Thị trấn

 

 

 

 

 

- Thửa 37 tờ 24 Thị trấn

- Thửa 155 tờ 20 Thị trấn

 

 

 

4

Đường Trương Vĩnh Ký

Ngã ba QL60

Hết ranh Ngân hàng cũ

5.760

3.456

4.608

 

 

- Thửa 102 tờ 25 Thị trấn

- Thửa 71 tờ 20 Thị trấn

 

 

 

 

 

- Thửa 105 tờ 25 Thị trấn

- Thửa 103 tờ 20 Thị trấn

 

 

 

5

Đường Bùi Quang Chiêu

Ngã tư QL60

Trọn đường dài 273m

9.600

5.760

7.680

 

 

- Thửa 357 tờ 25 Thị trấn

- Thửa 220 tờ 20 Thị trấn

 

 

 

 

 

- Thửa 370 tờ 25 Thị trấn

- Thửa 248 tờ 20 Thị trấn

 

 

 

6

Đường Phan Thanh Giản

Ngã ba đường Công Lý

Trọn đường dài 242m

5.040

3.024

4.032

 

 

- Thửa 38 tờ 16 Thị trấn

- Thửa 191 tờ 20 Thị trấn

 

 

 

 

 

- Thửa 39 tờ 16 Thị trấn

- Thửa 124 tờ 20 Thị trấn

 

 

 

7

Đường Nguyễn Du

 

 

 

 

 

7.1

 

Ngã ba đường Lê Lai

Ngã ba chợ cá

6.000

3.600

4.800

 

 

- Thửa 278 tờ 20 Thị trấn

- Thửa 40 tờ 25 Thị trấn

 

 

 

 

 

- Thửa 279 tờ 20 Thị trấn

- Thửa 41 tờ 25 Thị trấn

 

 

 

7.2

 

Ngã ba chợ cá

Cầu 17/1

4.800

2.880

3.840

 

 

- Thửa 83 tờ 25 Thị trấn

- Thửa 34 tờ 26 Thị trấn

 

 

 

 

 

- Thửa 42 tờ 25 Thị trấn

- Thửa 21 tờ 26 Thị trấn

 

 

 

8

Đường Nguyễn Du (nhánh rẽ)

Ngã ba đường Nguyễn Du

Đến giáp sông Mỏ Cày

4.800

2.880

3.840

 

 

- Thửa 42 tờ 25 Thị trấn

- Thửa 270 tờ 20 Thị trấn

 

 

 

 

 

- Thửa 12 tờ 25 Thị trấn

- Thửa 271 tờ 20 Thị trấn

 

 

 

9

Đường khu phố 5 (ấp Hội Yên cũ)

 

 

 

 

 

9.1

 

Ngã tư cầu Mỏ Cày

Cống đình Hội Yên

3.600

2.160

2.880

 

 

- Thửa 185 tờ 19 Thị trấn

- Thửa 74 tờ 32 Thị trấn

 

 

 

 

 

- Thửa 182 tờ 18 Thị trấn

- Thửa 40 tờ 32 Thị trấn

 

 

 

9.2

 

Cống đình Hội Yên

Ngã ba đường vào VKSND huyện

2.400

1.440

1.920

 

 

- Thửa 2 tờ 31 Thị trấn

- Thửa 18 tờ 31 Thị trấn

 

 

 

 

 

- Thửa 32 tờ 32 Thị trấn

- Thửa 2 tờ 33 Thị trấn

 

 

 

10

Đường khu phố 4 (ấp 1 cũ)

Ngã tư QL60

Hết ranh Thị trấn Mỏ Cày

3.600

2.160

2.880

 

 

- Thửa 186 tờ 25 Thị trấn

- Thửa 94 tờ 34 Thị trấn

 

 

 

 

 

- Thửa 259 tờ 25 Thị trấn

- Thửa 83 tờ 34 Thị trấn

 

 

 

11

Đường khu phố 4 (ấp 1 cũ) - Mở mới

Cống Chùa Bà

Giáp ranh xã Đa Phước Hội

1.800

1.080

1.440

 

 

- Thửa 16 tờ 38 Thị trấn

- Thửa 10 tờ 35 Thị trấn

 

 

 

 

 

- Thửa 33 tờ 38 Thị trấn

- Thửa 12 tờ 35 Thị trấn

 

 

 

12

Đường khu phố 7 (đường vào Nhà máy đường 50 tấn)

Cầu Mỏ Cày

Hết đường lộ nhựa

1.800

1.080

1.440

 

 

- Thửa 34 tờ 15 Thị trấn

- Thửa 18 tờ 12 Thị trấn

 

 

 

 

 

- Thửa 228 tờ 19 Thị trấn

- Thửa 22 tờ 12 Thị trấn

 

 

 

13

ĐH.22 (cũ)

 

 

 

 

 

13.1

 

Ngã ba QL.57

Cầu 17/1

4.080

2.448

3.264

 

 

- Thửa 195 tờ 39 Thị trấn

- Thửa 18 tờ 26 Thị trấn

 

 

 

 

 

- Thửa 196 tờ 39 Thị trấn

- Thửa 19 tờ 26 Thị trấn

 

 

 

13.2

 

Cầu 17/1

Hết địa giới khu phố 6 (ấp 3 cũ) TT Mỏ Cày

2.400

1.440

1.920

 

 

- Thửa 106 tờ 21 Thị trấn

- Thửa 5 tờ 21 Thị trấn

 

 

 

 

 

- Thửa 107 tờ 21 Thị trấn

- Thửa 6 tờ 27 Thị trấn

 

 

 

13.3

 

Ranh khu phố 6 (ấp 3 cũ) và ấp An Thới TT Mỏ Cày

Cầu Ông Bồng

1.800

1.080

1.440

 

 

- Thửa 149 tờ 29 Thị trấn

- Thửa 14 tờ 6 Thị trấn

 

 

 

 

 

- Thửa 7 tờ 27 Thị trấn

- Thửa 15 tờ 6 Thị trấn

 

 

 

14

ĐH 22 (mở mới)

 

 

 

 

 

14.1

 

Ngã ba QL57

Cầu 17 tháng Giêng (mới)

4.080

2.448

3.264

 

 

- Thửa 10 tờ 44 Thị trấn

- Thửa 243 tờ 29 Thị trấn

 

 

 

 

 

- Thửa 5 tờ 44 Thị trấn

- Thửa 458 tờ 29 Thị trấn

 

 

 

14.2

 

Cầu 17 tháng Giêng(mới)

Giáp ĐH 22 (cũ)

2.400

1.440

1.920

 

 

- Thửa 218 tờ 29 Thị trấn

- Thửa 49 tờ 29 Thị trấn

 

 

 

 

 

- Thửa 455 tờ 29 Thị trấn

- Thửa 172 tờ 29 Thị trấn

 

 

 

15

QL.60

 

 

 

 

 

15.1

 

Cầu Mỏ Cày

Cống Chùa Bà

9.600

5.760

7.680

 

 

- Thửa 77 tờ 19 Thị trấn

- Thửa 137 tờ 39 Thị trấn

 

 

 

 

 

- Thửa 16 tờ 19 Thị trấn

- Thửa 105 tờ 39 Thị trấn

 

 

 

15.2

 

Cống Chùa Bà

Trường Che Guevara

6.600

3.960

5.280

 

 

- Thửa 124 tờ 39 Thị trấn

- Thửa 40 tờ 46 Thị trấn

 

 

 

 

 

- Thửa 164 tờ 39 Thị trấn

- Thửa 32 tờ 45 Thị trấn

 

 

 

15.3

 

Trường Che Guevara

Hết địa phận Thị trấn Mỏ Cày

5.040

3.024

4.032

 

 

- Thửa 41 tờ 45 Thị trấn

- Thửa 18 tờ 49 Thị trấn

 

 

 

 

 

- Thửa 50 tờ 45 Thị trấn

- Thửa 26 tờ 49 Thị trấn

 

 

 

15.4

 

Cầu Mỏ Cày

Lộ bờ đai khu phố 7 (ấp 4 cũ), TT Mỏ Cày

4.320

2.592

3.456

 

 

- Thửa 14 tờ 18 Thị trấn

- Thửa 257 tờ 4 Thị trấn

 

 

 

 

 

- Thửa 228 tờ 19 Thị trấn

- Thửa 1 tờ 7 Thị trấn

 

 

 

15.5

 

Lộ bờ đai khu phố 7 (ấp 4 cũ), TT Mỏ Cày

Cống Rạch Đình ấp Tân Phước, TT Mỏ Cày

2.880

1.728

2.304

 

 

- Thửa 251 tờ 4 Thị trấn

- Thửa 2 tờ 4 Thị trấn

 

 

 

 

 

- Thửa 357 tờ 4 Thị trấn

- Thửa 281 tờ 4 Thị trấn

 

 

 

15.6

 

Cống Rạch Đình ấp Tân Phước, TT Mỏ Cày

Ranh với huyện Mỏ Cày Bắc

2.400

1.440

1.920

 

 

- Thửa 217 tờ 2 Thị trấn

- Thửa 4 tờ 2 Thị trấn

 

 

 

 

 

- Thửa 249 tờ 2 Thị trấn

- Thửa 10 tờ 2 Thị trấn

 

 

 

16

Quốc lộ 57

Ngã ba QL.60

Cầu Ông Đình

3.600

2.160

2.880

 

 

- Thửa 29 tờ 14 Thị trấn

- Thửa 25 tờ 14 Thị trấn

 

 

 

17

 

Ngã ba Thom

Cầu Mương Điều

5.400

3.240

4.320

 

 

- Thửa 59 tờ 39 Thị trấn

- Thửa 63 tờ 55 Thị trấn

 

 

 

 

 

- Thửa 26 tờ 39 Thị trấn

 

 

 

 

VI

HUYỆN GIỒNG TRÔM

 

 

 

 

 

1

Phố 19/5 (Dãy phố hàng gạo Chợ thị trấn cũ)

Giáp đường nội ô (đường Nguyễn Thị Định )

Dãy phố ngang cuối đường Chợ Cá

3.600

2.160

2.880

 

 

- Thửa 160 tờ 72 Thị trấn

- Thửa 167 tờ 77 Thị trấn

 

 

 

2

Dãy phố ngang cuối đường (chợ cá)

Dãy phố hàng gạo chợ Thị trấn

Bến Ghe

3.360

2.016

2.688

 

 

- Thửa 147 tờ 72 Thị trấn

- Thửa 101 tờ 72 Thị trấn

 

 

 

 

 

- Thửa 212 tờ 72 Thị trấn

- Thửa 3 tờ 71 Thị trấn

 

 

 

3

Đường Tán Kế (Dãy phố chợ Thị Trấn đối diện Bưu điện cũ)

Giáp đường nội ô (đường Nguyễn Thị Định)

Dãy nhà ngang cuối đường

3.360

2.016

2.688

 

 

- Thửa 17 tờ 75 Thị trấn

- Thửa 43 tờ 75 Thị trấn

 

 

 

 

 

- Thửa 163 tờ 75 Thị trấn

- Thửa 76 tờ 75 Thị trấn

 

 

 

4

Hai dãy phố cặp nhà lồng chợ Thị Trấn

 

 

 

 

 

4.1

Đường 30 tháng 4

- Thửa 176 tờ 72 Thị trấn

- Thửa 188 tờ 72 Thị trấn

6.000

3.600

4.800

4.2

Đường 2 tháng 9

- Thửa 171 tờ 75 Thị trấn

- Thửa 43 tờ 75 Thị trấn

3.960

2.376

3.168

 

 

- Thửa 42 tờ 75 Thị trấn

- Thửa 67 tờ 75 Thị trấn

 

 

 

5

Đường Bưu điện

Đường Nguyễn Thị Định

Hết ranh đường đan

2.640

1.584

2.112

 

 

- Thửa 202 tờ 75 Thị trấn

- Thửa 37 tờ 73 Thị trấn

 

 

 

 

 

- Thửa 26 tờ 75 Thị trấn

- Thửa 38 tờ 73 Thị trấn

 

 

 

6

Đường tỉnh 885

Hết ranh cống Cát lở Bình Hoà - Thị trấn

Giáp đường Nguyễn Thị Định

3.360

2.016

2.688

 

 

- Thửa 1 tờ 18 Thị trấn

- Thửa 34 tờ 27 Thị trấn

 

 

 

 

 

- Thửa 2 tờ 14 Thị trấn

- Thửa 102 tờ 27 Thị trấn

 

 

 

7

Đường Nguyễn Thị Định

 

 

 

 

 

7.1

 

Tuyến tránh ĐT.885

Chùa Huệ Quang

3.600

2.160

2.880

 

 

- Thửa 40 tờ 27 Thị trấn

- Thửa 33 tờ 51 Thị trấn

 

 

 

 

 

- Thửa 33 tờ 27 Thị trấn

- Thửa 38 tờ 51 Thị trấn

 

 

 

7.2

 

Hết ranh Chùa Huệ Quang

Giáp ranh Ngân hàng Sacombank

4.680

2.808

3.744

 

 

- Thửa 100 tờ 42 Thị trấn

- Thửa 33 tờ 51 Thị trấn

 

 

 

 

 

- Thửa 9 tờ 41 Thị trấn

- Thửa 38 tờ 51 Thị trấn

 

 

 

7.3

 

Giáp ranh Ngân hàng Sacombank

Ngã ba đường vào Huyện uỷ

5.040

3.024

4.032

 

 

- Thửa 217 tờ 72 Thị trấn

- Thửa 144 tờ 75 Thị trấn

 

 

 

 

 

- Thửa 86 tờ 72 Thị trấn

- Thửa 167 tờ 75 Thị trấn

 

 

 

8

Đường Đồng Văn Cống (Đường huyện 10)

Vòng xoay đường tỉnh 885

Đường Nguyễn Thị Định

3.600

2.160

2.880

9

Đường lộ Bình Tiên

 

 

 

 

 

9.1

 

Giáp Đường Nguyễn Thị Định

Đường tỉnh 885

2.040

1.224

1.632

 

 

- Thửa 94 tờ 68 Thị trấn

- Thửa 22 tờ 61 Thị trấn

 

 

 

 

 

- Thửa 95 tờ 68 Thị trấn

- Thửa 23 tờ 61 Thị trấn

 

 

 

9.2

 

Đường tỉnh 885

Giáp ngã ba Bình Tiên

1.320

792

1.056

 

 

- Thửa 63 tờ 61 Thị trấn

- Thửa 112 tờ 13 Bình Thành

 

 

 

 

 

- Thửa 69 tờ 61 Thị trấn

- Thửa 114 tờ 13 Bình Thành

 

 

 

10

Đường 3 tháng 2 (Đường khu phố 3)

Giáp đường Nguyễn Thị Định

Đường tỉnh 885

1.800

1.080

1.440

 

 

- Thửa 50 tờ 52 Thị trấn

- Thửa 119 tờ 58 Thị trấn

 

 

 

 

 

- Thửa 4 tờ 52 Thị trấn

- Thửa 120 tờ 58 Thị trấn

 

 

 

11

Đường Lãnh Binh Thăng (Đường vào cầu Hậu Cứ)

Giáp đường Nguyễn Thị Định

Cầu Hậu Cứ

1.800

1.080

1.440

 

 

- Thửa 81 tờ 51 Thị trấn

- Thửa 1 tờ 46 Thị trấn

 

 

 

 

 

- Thửa 69 tờ 51 Thị trấn

- Thửa 63 tờ 51 Thị trấn

 

 

 

12

Đường chợ Bến Miễu

Giáp đường Nguyễn Thị Định

Đường tỉnh 885

1.800

1.080

1.440

 

 

- Thửa 44 tờ 42 Thị trấn

- Thửa 31 tờ 31 Thị trấn

 

 

 

 

 

- Thửa 45 tờ 42 Thị trấn

- Thửa 11 tờ 42 Thị trấn

 

 

 

13

Đường Đồng Khởi

Trọn đường

 

3.000

1.800

2.400

 

 

- Thửa 229 tờ 72 Thị trấn

- Thửa 23 tờ 78 Thị trấn

 

 

 

 

 

- Thửa 53 tờ 72 Thị trấn

- Thửa 34 tờ 78 Thị trấn

 

 

 

14

Đường Phan Văn Trị

Đường Đồng Văn Cống

 Đường Đồng Khởi

3.000

1.800

2.400

 

 

- Thửa 10 tờ 10 Bình Thành

- Thửa 1 tờ 777 Thị trấn

 

 

 

 

 

- Thửa 11 tờ 10 Bình Thành

- Thửa 42 tờ 77 Thị trấn

 

 

 

15

Đường Hoàng Lam

 Cổng chùa Huệ Quang

 Đường tỉnh 885

960

576

768

 

 

- Thửa 4 tờ 47 Thị trấn

- Thửa 84 tờ 68 Thị trấn

 

 

 

 

 

- Thửa 8 tờ 47 Thị trấn

- Thửa 85 tờ 68 Thị trấn

 

 

 

16

Đường số 1

Đường Đồng Khởi

Đường số 2

1.500

900

1.200

 

 

- Thửa 18 tờ 70 Thị trấn

- Thửa 56 tờ 70 Thị trấn

 

 

 

17

Đường số 2

Đường số 1

Đường số 3

1.500

900

1.200

 

 

- Thửa 9 tờ 70 Thị trấn

- Thửa 20 tờ 70 Thị trấn

 

 

 

18

Đường số 3

Đường số 2

Đường Đồng Khởi

1.500

900

1.200

 

 

- Thửa 21 tờ 70 Thị trấn

- Thửa 28 tờ 70 Thị trấn

 

 

 

VII

HUYỆN BÌNH ĐẠI

 

 

 

 

 

1

Hai bên Quốc lộ 57B

 

 

 

 

 

1.1

 

Đường Bùi Sĩ Hùng

Đường Đồng Khởi

6.110

3.666

4.888

 

 

- Thửa 21 tờ 6 Thị trấn

- Thửa 63 tờ 27 Thị trấn

 

 

 

 

 

- Thửa 01 tờ 8 Thị trấn

- Thửa 66 tờ 27 Thị trấn

 

 

 

1.2

 

Đường Đồng Khởi

Đường Nguyễn Đình Chiểu

11.180

6.708

8.944

 

 

- Thửa 21 tờ 6 Thị trấn

- Thửa 63 tờ 27 Thị trấn

 

 

 

 

 

- Thửa 01 tờ 8 Thị trấn

- Thửa 66 tờ 27 Thị trấn

 

 

 

1.3

 

Đường Nguyễn Đình Chiểu

Giáp khu phố 1, 3 ấp Bình Chiến

5.850

3.510

4.680

 

 

- Thửa 01 tờ 41 Thị trấn

- Thửa 28 tờ 41 Thị trấn

 

 

 

 

 

- Thửa 165 tờ 40 Thị trấn

- Thửa 26 tờ 41 Thị trấn

 

 

 

1.4

 

Giáp khu phố 1, 3 ấp Bình Chiến

Cống Soài Bọng

3.900

2.340

3.120

 

 

- Thửa 27 tờ 41 Thị trấn

- Thửa 10 tờ 60 Thị trấn

 

 

 

 

 

- Thửa 100 tờ 41 Thị trấn

- Thửa 58 tờ 59 Thị trấn

 

 

 

1.5

 

Cống Soài Bọng

Cầu 30 tháng 4

1.820

1.092

1.456

 

 

- Thửa 170 tờ 49 Thị trấn

- Thửa 55 tờ 69 Thị trấn

 

 

 

 

 

- Thửa 12 tờ 64 Thị trấn

- Thửa 62 tờ 69 Thị trấn

 

 

 

2

Đường Bà Nhựt

Quốc lộ 57B

Đ. Nguyễn Thị Định

2.160

1.296

1.728

 

 

- Thửa 35 tờ 14 Thị trấn

- Thửa 2 tờ 17 Thị trấn

 

 

 

 

 

- Thửa 57 tờ 14 Thị trấn

- Thửa 82 tờ 13 Thị trấn

 

 

 

3

Đường Nguyễn Đình Chiểu nối dài đến giáp ranh xã Đại Hoà Lộc

Quốc lộ 57B

Giáp xã Đại Hoà Lộc

3.900

2.340

3.120

 

 

- Thửa 93 tờ 41 Thị trấn

- Thửa 118 tờ 46 Thị trấn

 

 

 

 

 

- Thửa 168 tờ 40 Thị trấn

- Thửa 92 tờ 23 Thị trấn (CN điện Bình Đại)

 

 

 

4

Đường Đồng Khởi

Quốc lộ 57B

Công ty CP Thuỷ sản

3.900

2.340

3.120

 

 

- Thửa 55 tờ 27

- Thửa 46 tờ 3

 

 

 

 

 

- Thửa 68 tờ 27

- Thửa 29 tờ 27

 

 

 

5

Đường Nguyễn Thị Định

Giáp đường Bà Nhựt

Đ. Nguyễn Đình Chiểu

2.340

1.404

1.872

 

 

- Thửa 12 tờ 17 Thị trấn

- Thửa 33 tờ 34 Thị trấn

 

 

 

 

 

- Thửa 4 tờ 17 Thị trấn

- Thửa 53 tờ 34 Thị trấn

 

 

 

6

Đường 30 tháng 4

Giáp đường Lê Hoàng Chiếu

Đ. Nguyễn Đình Chiểu

5.760

3.456

4.608

 

 

- Thửa 89 tờ 27 Thị trấn

- Thửa 21 tờ 34 Thị trấn

 

 

 

 

 

- Thửa 128 tờ 31 Thị trấn

- Thửa 25 tờ 34 Thị trấn

 

 

 

7

Đường Trần Ngọc Giải

Giáp QL 57B - nhà ông Khiết

Giáp đường 30 tháng 4 - nhà may Lê Bôi

4.320

2.592

3.456

 

 

- Thửa 231 tờ 31 Thị trấn

- Thửa 254 tờ 31 Thị trấn

 

 

 

 

 

- Thửa 199 tờ 31 Thị trấn

- Thửa 229 tờ 31 Thị trấn

 

 

 

8

Đường Trần Hoàn Vũ

Giáp QL 57B - quán phở Thuý An

Giáp đường 30 tháng 4 - Đài Truyền thanh huyện

4.320

2.592

3.456

 

 

- Thửa 54 tờ 31 Thị trấn

- Thửa 65 tờ 31 Thị trấn

 

 

 

 

 

- Thửa 107 tờ 31 Thị trấn

- Thửa 105 tờ 31 Thị trấn

 

 

 

9

Hai dãy phố cặp nhà lồng chợ thị trấn

 

 

 

 

 

9.1

Đường Cách mạng tháng 8

Giáp QL 57B

Giáp đường 30 tháng 4

6.960

4.176

5.568

 

 

- Thửa 120 tờ 31 Thị trấn

- Thửa 316 tờ 31 Thị trấn

 

 

 

9.2

Đường 3 tháng 2

- Thửa 165 tờ 31 Thị trấn

- Thửa 177 tờ 31 Thị trấn

7.200

4.320

5.760

10

Đường Huỳnh Tấn Phát

Giáp QL 57B

Giáp đường Nguyễn Thị Định

1.680

1.008

1.344

 

 

- Thửa 17 tờ 26 Thị trấn

- Thửa 25 tờ 26 Thị trấn

 

 

 

 

 

- Thửa 27 tờ 26 Thị trấn

- Thửa 45 tờ 26 Thị trấn

 

 

 

12

Đường 268

Giáp QL 57B

Giáp cầu chợ Bình Đại

2.880

1.728

2.304

 

 

- Thửa 6 tờ 40 Thị trấn

- Thửa 18 tờ 40 Thị trấn

 

 

 

 

 

- Thửa 25 tờ 40 Thị trấn

- Thửa 51 tờ 40 Thị trấn

 

 

 

13

Đường chợ thực phẩm

Giáp đường 268

Giáp kênh chợ

2.400

1.440

1.920

 

 

- Thửa 194 tờ 40 Thị trấn

- Thửa 15 tờ 40 Thị trấn

 

 

 

14

Đường Lê Phát Dân

Giáp QL 57B - Hiệu thuốc huyện

Giáp Bình Thắng

3.600

2.160

2.880

 

 

- Thửa 119 tờ 40 Thị trấn

- Thửa 68 tờ 40 Thị trấn

 

 

 

 

 

- Thửa 101 tờ 40 Thị trấn

- Thửa 34 tờ 40 Thị trấn

 

 

 

15

Đường Bà Khoai

Giáp đường 30 tháng 4

Giáp đường Nguyễn Thị Định

2.400

1.440

1.920

 

 

- Thửa 208 tờ 31 Thị trấn

- Thửa 246 tờ 31 Thị trấn

 

 

 

 

 

- Thửa 182 tờ 31 Thị trấn

- Thửa 219 tờ 31 Thị trấn

 

 

 

16

Đường Trịnh Viết Bàng

Giáp đường 30 tháng 4 - Ngân hàng Công thương cũ

Giáp đường Nguyễn Thị Định - quán Hồng Phước 1

1.920

1.152

1.536

 

 

- Thửa 312 tờ 31 Thị trấn

- Thửa 92 tờ 30 Thị trấn

 

 

 

 

 

- Thửa 62 tờ 31 Thị trấn

- Thửa 31 tờ 30 Thị trấn

 

 

 

17

Đường Võ Thị Phò

Giáp đường Nguyễn Đình Chiểu

Giáp QL 57B (cống Soài Bọng)

1.440

864

1.152

 

 

- Thửa 49 tờ 34 Thị trấn

- Thửa 38 tờ 59 Thị trấn

 

 

 

 

 

- Thửa 47 tờ 34 Thị trấn

- Thửa 37 tờ 59 Thị trấn

 

 

 

18

Đường Mậu Thân

Giáp đường Bùi Sĩ Hùng

Giáp đường Nguyễn Đình Chiểu - cổng văn hoá Bình Hoà

1.440

864

1.152

 

 

- Thửa 12 tờ 9 Thị trấn

- Thửa 56 tờ 33 Thị trấn

 

 

 

 

 

- Thửa 01 tờ 4 Thị trấn

- Thửa 75 tờ 33 Thị trấn

 

 

 

19

Đường Lê Hoàng Chiếu

Giáp QL 57B- nhà bảy Thảo

Giáp đường Mậu Thân - chùa Đông Phước

3.120

1.872

2.496

 

 

- Thửa 79 tờ 27 Thị trấn

- Thửa 38 tờ 29 Thị trấn

 

 

 

 

 

- Thửa 50 tờ 26 Thị trấn (trừ thửa 89 và 128 tờ 27)

- Thửa 88 tờ 29 Thị trấn

 

 

 

20

Đường Bùi Sĩ Hùng

Giáp QL 57B - ngã ba nhà Ba Sắt

Giáp đường Mậu Thân

1.440

864

1.152

 

 

- Thửa 05 tờ 8

- Thửa 03 tờ 4

 

 

 

21

Hai bên đường khu vực cảng cá (Địa phận thị trấn)

Đường Đồng Khởi

Giáp cầu Bà Nhựt

2.600

1.560

2.080

 

 

- Thửa 02 tờ 3

- Thửa 133 tờ 3

 

 

 

VIII

HUYỆN THẠNH PHÚ

 

 

 

 

 

1

 Chợ Giồng Miểu

 

 

 

 

 

1.1

 Đường Trần Thị Triết

Dãy 1: Bưu điện cũ

Chợ cá cũ

3.420

2.052

2.736

 

 

- Thửa 79 tờ 31

- Thửa 129 tờ 32

 

 

 

1.2

 Đường Trần Thị Triết

Chợ cá cũ

Nhà ông Tư Thới

2.520

1.512

2.016

 

 

- Thửa 130 tờ 31

- Thửa 753 tờ 28

 

 

 

1.3

 Đường nội ô chợ Giồng Miễu

Dãy 2: Thư viện

Nhà ông Bảy Nguyện

3.420

2.052

2.736

 

 

- Thửa 73 tờ 31

- Thửa 152 tờ 28

 

 

 

2

 Lộ thủy sản (HL 13)

Nhà Bà Võ Thị Gái

Phòng TN & MT cũ

2.040

1.224

1.632

 

 

- Thửa 117 tờ 28

- Thửa 26 tờ 10

 

 

 

3

 Lộ thủy sản (HL 13)

Nhà bà Nguyễn Thị Diệu (giáp ranh phòng TN & MT)

Bến đò thủy sản

1.140

684

912

 

 

- Thửa 23 tờ 10

- Thửa 11 tờ 11

 

 

 

4

 Lộ thủy sản (HL 13)

Trạm biến thế

Cống cổ Rạng

636

382

509

 

 

- Thửa 15 tờ 10

- Thửa 36 tờ 11

 

 

 

 

 

- Thửa 16 tờ 10

(Sông Rạch Miễu)

 

 

 

5

 Đường Đồng Văn Dẫn

Đoạn ngã tư Nhà Thờ

Nhà ông mười Rong

2.160

1.296

1.728

 

 

- Thửa 73 tờ 27

- Thửa 131 tờ 28

 

 

 

 

 

- Thửa 59 tờ 27

- Thửa 117 tờ 28

 

 

 

6

Đoạn QL 57

Ngã ba Bà Cẩu

Nhà ông Nguyễn Văn Cẩn

1.800

1.080

1.440

 

 

- Thửa 13 tờ 29

- Thửa 512 tờ 6

 

 

 

 

 

- Thửa 63 tờ 25

- Thửa 114 tờ 6

 

 

 

7

 Đường Dương Văn Dương (QL 57)

Nhà ông Nguyễn Văn Phong

Giáp ranh xã Mỹ Hưng

1.020

612

816

 

 

- Thửa 547 tờ 6

- Thửa 55 tờ 6

 

 

 

 

 

- Thửa 493 tờ 6

- Thửa 57 tờ 6

 

 

 

8

 Đường Đồng Văn Dẫn

Ngã ba Bà Cẩu

Ngã tư Nhà Thờ

1.920

1.152

1.536

 

 

- Thửa 05 tờ 29

- Thửa 72 tờ 31

 

 

 

 

 

- Thửa 15 tờ 29

- Thửa 56 tờ 31

 

 

 

9

Đường Dương Văn Dương

Ngã ba Bà Cẩu

Ngã tư đường vào UBND xã Bình Thạnh

2.160

1.296

1.728

 

 

- Thửa 101 tờ 29

- Thửa 63 tờ 49

 

 

 

 

 

- Thửa 11 tờ 29

- Thửa 64 tờ 49

 

 

 

10

 Đường Lê Văn Vàng

Ngã tư đường vào UBND xã Bình Thạnh

Xí nghiệp nước đá

1.920

1.152

1.536

 

 

- Thửa 71 tờ 49

- Thửa 50 tờ 53

 

 

 

 

 

- Thửa 69 tờ 79

- Thửa 36 tờ 54

 

 

 

11

Đường Nguyễn Thị Định

Đoạn từ ngã tư Nhà Thờ

Ngã tư Cây Da

2.772

1.663

2.218

 

 

- Thửa 56 tờ 27

- Thửa 64 tờ 36

 

 

 

 

 

- Thửa 59 tờ 27

- Thửa 68 tờ 35

 

 

 

12

 Đường Nguyễn Thị Định

Đoạn từ ngã tư Cây Da

BHXH Thạnh Phú

1.140

684

912

 

 

- Thửa 72 tờ 36

- Thửa 34 tờ 54

 

 

 

 

 

- Thửa 79 tờ 35

- Thửa 54 tờ 34

 

 

 

13

Đường Trần Văn Tư

Đoạn từ ngã tư Cây Da

Ngã tư Bến Xe

1.644

986

1.315

 

 

- Thửa 77 tờ 35

- Thửa 303 tờ 34

 

 

 

 

 

- Thửa 59 tờ 35

- Thửa 67 tờ 37

 

 

 

14

 Đường Trần Văn Tư

Đoạn từ ngã tư Cây Da

Trại giam cũ

1.140

684

912

 

 

- Thửa 41 tờ 36

- Thửa 209 tờ 37

 

 

 

 

 

- Thửa 63 tờ 36

- Thửa 207 tờ 37

 

 

 

15

 Đường Trần Văn Tư

Nhà ông Phạm Văn Tặng

Nhà ông Trương Văn Thắng

756

454

605

 

 

- Thửa 210 tờ 37

- Thửa 379 tờ 37

 

 

 

 

 

- Thửa 206 tờ 37

- Thửa 123 tờ 37

 

 

 

16

 Đường Trần Thị Tiết

Đoạn từ ngã ba Tam quan

UBND Thị trấn

1.800

1.080

1.440

 

 

- Thửa 15 tờ 34

- Thửa 77 tờ 31

 

 

 

 

 

- Thửa 07 tờ 34

- Thửa 83 tờ 31

 

 

 

17

 Đường nội ô chợ Giồng Miễu

Đoạn từ tiệm vàng Vũ Lan

Đầu lộ Thủy sản (Chi cục Thuế)

756

454

605

 

 

- Thửa 101 tờ 32

- Thửa 95 tờ 28

 

 

 

 

 

- Thửa 102 tờ 32

- Thửa 86 tờ 23

 

 

 

18

 Đường Trần Văn Tư

Đoạn từ tiệm Nghĩa Hưng

Cổng chùa Bình Bát.

756

454

605

 

 

- Thửa 139 tờ 32

- Thửa 45 tờ 36

 

 

 

 

 

- Thửa 140 tờ 32

- Thửa 44 tờ 36

 

 

 

19

 Đường Giồng Dầu

Đoạn từ ngã tư Bến Xe

Nhà ông Nguyễn Văn Ớt

504

302

403

 

 

- Thửa 69 tờ 34

- Thửa 72 tờ 52

 

 

 

 

 

- Thửa 16 tờ 48

Xã Bình Thạnh

 

 

 

20

 Đường Dương Văn Dương

Nhà ông Lê Xuân Trường

Nhà ông Phạm Văn Đẹp

576

346

461

 

 

- Thửa 50 tờ 53

- Thửa 4 tờ 56

 

 

 

 

 

- Thửa 1 tờ 46

- Thửa 75 tờ 52

 

 

 

21

 Đường Nguyễn Thanh Tân

Đoạn từ nhà Ông Đệ

QL.57 (Nhà nghỉ 68)

636

382

509

 

 

- Thửa 46 tờ 26

- Thửa 261 tờ 6

 

 

 

 

 

- Thửa 68 tờ 26

- Thửa 312 tờ 6

 

 

 

22

Đường 30/10

Phạm Thị Vẹn

Nhà ông Nguyễn Tấn Văn

756

454

605

 

 

- Thửa 118 tờ 27

- Thửa 9 tờ 23

 

 

 

 

 

- Thửa 65 tờ 27

- Thửa 98 tờ 23

 

 

 

23

 Hẻm XN nước mắm

Từ cửa hàng Nông sản cũ

Nhà ông Nguyễn Văn Việt

504

302

403

 

 

- Thửa 90 tờ 32

- Thửa 8 tờ 36

 

 

 

 

 

- Thửa 91 tờ 32

- Thửa 386 tờ 37

 

 

 

24

 Đường Lê Văn Vàng

Nhà ông Lê Văn Chiến

Thánh thất cao đài Tây Ninh

636

382

509

 

 

- Thửa 99 tờ 35

- Thửa 53 tờ 53

 

 

 

 

 

- Thửa 80 tờ 35

- Thửa 51 tờ 53

 

 

 

25

Đường 30/10

Nhà ông Nguyễn Văn Tấn

Giáp xã Mỹ Hưng

600

360

480

 

 

- Thửa 68 tờ 20

Ranh xã Mỹ Hưng

 

 

 

 

 

- Thửa 76 tờ 20

Ranh xã Mỹ Hưng

 

 

 

B. GIÁ ĐẤT ĐỐI VỚI THỬA ĐẤT TIẾP GIÁP HẺM

Độ rộng của hẻm

Lớn hơn 3m

Từ 2m-3m

Nhỏ hơn 2m

Chiều sâu của hẻm so với đường

Giá đất ở mặt tiền đường chính

Nhỏ hơn 85m

Từ 85m đến dưới 135m

Từ 135m đến dưới 185 m

Từ 185m trở lên

Nhỏ hơn 85m

Từ 85m đến dưới 135m

Từ 135m đến dưới 185m

Từ 185m trở lên

Nhỏ hơn 85m

Từ 85 m đến dưới 135m

Từ 135m đến dưới 185m

Từ 185 m trở lên

27.600

13.800

11.040

9.660

8.280

11.040

8.832

7.728

6.624

8.280

6.624

5.796

4.968

24.000

12.000

9.600

8.400

7.200

9.600

7.680

6.720

5.760

7.200

5.760

5.040

4.320

22.800

11.400

9.120

7.980

6.840

9.120

7.296

6.384

5.472

6.840

5.472

4.788

4.104

22.080

11.040

8.832

7.728

6.624

8.832

7.066

6.182

5.299

6.624

5.299

4.637

3.974

21.600

10.800

8.640

7.560

6.480

8.640

6.912

6.048

5.184

6.480

5.184

4.536

3.888

20.400

10.200

8.160

7.140

6.120

8.160

6.528

5.712

4.896

6.120

4.896

4.284

3.672

19.200

9.600

7.680

6.720

5.760

7.680

6.144

5.376

4.608

5.760

4.608

4.032

3.456

18.240

9.120

7.296

6.384

5.472

7.296

5.837

5.107

4.378

5.472

4.378

3.830

3.283

18.000

9.000

7.200

6.300

5.400

7.200

5.760

5.040

4.320

5.400

4.320

3.780

3.240

17.280

8.640

6.912

6.048

5.184

6.912

5.530

4.838

4.147

5.184

4.147

3.629

3.110

16.560

8.280

6.624

5.796

4.968

6.624

5.299

4.637

3.974

4.968

3.974

3.478

2.981

16.320

8.160

6.528

5.712

4.896

6.528

5.222

4.570

3.917

4.896

3.917

3.427

2.938

14.400

7.200

5.760

5.040

4.320

5.760

4.608

4.032

3.456

4.320

3.456

3.024

2.592

13.680

6.840

5.472

4.788

4.104

5.472

4.378

3.830

3.283

4.104

3.283

2.873

2.462

12.960

6.480

5.184

4.536

3.888

5.184

4.147

3.629

3.110

3.888

3.110

2.722

2.333

12.240

6.120

4.896

4.284

3.672

4.896

3.917

3.427

2.938

3.672

2.938

2.570

2.203

12.000

6.000

4.800

4.200

3.600

4.800

3.840

3.360

2.880

3.600

2.880

2.520

2.160

11.520

5.760

4.608

4.032

3.456

4.608

3.686

3.226

2.765

3.456

2.765

2.419

2.074

11.180

5.590

4.472

3.913

3.354

4.472

3.578

3.130

2.683

3.354

2.683

2.348

2.012

10.800

5.400

4.320

3.780

3.240

4.320

3.456

3.024

2.592

3.240

2.592

2.268

1.944

9.600

4.800

3.840

3.360

2.880

3.840

3.072

2.688

2.304

2.880

2.304

2.016

1.728

8.944

4.472

3.578

3.130

2.683

3.578

2.862

2.504

2.147

2.683

2.147

1.878

1.610

8.640

4.320

3.456

3.024

2.592

3.456

2.765

2.419

2.074

2.592

2.074

1.814

1.555

8.400

4.200

3.360

2.940

2.520

3.360

2.688

2.352

2.016

2.520

2.016

1.764

1.512

7.680

3.840

3.072

2.688

2.304

3.072

2.458

2.150

1.843

2.304

1.843

1.613

1.382

7.200

3.600

2.880

2.520

2.160

2.880

2.304

2.016

1.728

2.160

1.728

1.512

1.296

6.960

3.480

2.784

2.436

2.088

2.784

2.227

1.949

1.670

2.088

1.670

1.462

1.253

6.720

3.360

2.688

2.352

2.016

2.688

2.150

1.882

1.613

2.016

1.613

1.411

1.210

6.708

3.354

2.683

2.348

2.012

2.683

2.147

1.878

1.610

2.012

1.610

1.409

1.207

6.600

3.300

2.640

2.310

1.980

2.640

2.112

1.848

1.584

1.980

1.584

1.386

1.188

6.110

3.055

2.444

2.139

1.833

2.444

1.955

1.711

1.466

1.833

1.466

1.283

1.100

6.000

3.000

2.400

2.100

1.800

2.400

1.920

1.680

1.440

1.800

1.440

1.260

1.080

5.850

2.925

2.340

2.048

1.755

2.340

1.872

1.638

1.404

1.755

1.404

1.229

1.053

5.760

2.880

2.304

2.016

1.728

2.304

1.843

1.613

1.382

1.728

1.382

1.210

1.037

5.640

2.820

2.256

1.974

1.692

2.256

1.805

1.579

1.354

1.692

1.354

1.184

1.015

5.568

2.784

2.227

1.949

1.670

2.227

1.782

1.559

1.336

1.670

1.336

1.169

1.002

5.400

2.700

2.160

1.890

1.620

2.160

1.728

1.512

1.296

1.620

1.296

1.134

972

5.280

2.640

2.112

1.848

1.584

2.112

1.690

1.478

1.267

1.584

1.267

1.109

950

5.040

2.520

2.016

1.764

1.512

2.016

1.613

1.411

1.210

1.512

1.210

1.058

907

5.000

2.500

2.000

1.750

1.500

2.000

1.600

1.400

1.200

1.500

1.200

1.050

900

4.888

2.444

1.955

1.711

1.466

1.955

1.564

1.369

1.173

1.466

1.173

1.026

880

4.800

2.400

1.920

1.680

1.440

1.920

1.536

1.344

1.152

1.440

1.152

1.008

864

4.680

2.340

1.872

1.638

1.404

1.872

1.498

1.310

1.123

1.404

1.123

983

842

4.608

2.304

1.843

1.613

1.382

1.843

1.475

1.290

1.106

1.382

1.106

968

829

4.512

2.256

1.805

1.579

1.354

1.805

1.444

1.263

1.083

1.354

1.083

948

812

4.320

2.160

1.728

1.512

1.296

1.728

1.382

1.210

1.037

1.296

1.037

907

778

4.200

2.100

1.680

1.470

1.260

1.680

1.344

1.176

1.008

1.260

1.008

882

756

4.176

2.088

1.670

1.462

1.253

1.670

1.336

1.169

1.002

1.253

1.002

877

752

4.080

2.040

1.632

1.428

1.224

1.632

1.306

1.142

979

1.224

979

857

734

4.032

2.016

1.613

1.411

1.210

1.613

1.290

1.129

968

1.210

968

847

726

4.000

2.000

1.600

1.400

1.200

1.600

1.280

1.120

960

1.200

960

840

720

3.960

1.980

1.584

1.386

1.188

1.584

1.267

1.109

950

1.188

950

832

713

3.900

1.950

1.560

1.365

1.170

1.560

1.248

1.092

936

1.170

936

819

702

3.840

1.920

1.536

1.344

1.152

1.536

1.229

1.075

922

1.152

922

806

691

3.744

1.872

1.498

1.310

1.123

1.498

1.198

1.048

899

1.123

899

786

674

3.666

1.833

1.466

1.283

1.100

1.466

1.173

1.026

880

1.100

880

770

660

3.600

1.800

1.440

1.260

1.080

1.440

1.152

1.008

864

1.080

864

756

648

3.510

1.755

1.404

1.229

1.053

1.404

1.123

983

842

1.053

842

737

632

3.456

1.728

1.382

1.210

1.037

1.382

1.106

968

829

1.037

829

726

622

3.420

1.710

1.368

1.197

1.026

1.368

1.094

958

821

1.026

821

718

616

3.384

1.692

1.354

1.184

1.015

1.354

1.083

948

812

1.015

812

711

609

3.360

1.680

1.344

1.176

1.008

1.344

1.075

941

806

1.008

806

706

605

3.264

1.632

1.306

1.142

979

1.306

1.044

914

783

979

783

685

588

3.240

1.620

1.296

1.134

972

1.296

1.037

907

778

972

778

680

583

3.200

1.600

1.280

1.120

960

1.280

1.024

896

768

960

768

672

576

3.168

1.584

1.267

1.109

950

1.267

1.014

887

760

950

760

665

570

3.120

1.560

1.248

1.092

936

1.248

998

874

749

936

749

655

562

3.072

1.536

1.229

1.075

922

1.229

983

860

737

922

737

645

553

3.024

1.512

1.210

1.058

907

1.210

968

847

726

907

726

635

544

3.000

1.500

1.200

1.050

900

1.200

960

840

720

900

720

630

540

2.880

1.440

1.152

1.008

864

1.152

922

806

691

864

691

605

518

2.808

1.404

1.123

983

842

1.123

899

786

674

842

674

590

505

2.772

1.386

1.109

970

832

1.109

887

776

665

832

665

582

499

2.736

1.368

1.094

958

821

1.094

876

766

657

821

657

575

492

2.688

1.344

1.075

941

806

1.075

860

753

645

806

645

564

484

2.640

1.320

1.056

924

792

1.056

845

739

634

792

634

554

475

2.600

1.300

1.040

910

780

1.040

832

728

624

780

624

546

468

2.592

1.296

1.037

907

778

1.037

829

726

622

778

622

544

467

2.520

1.260

1.008

882

756

1.008

806

706

605

756

605

529

454

2.500

1.250

1.000

875

750

1.000

800

700

600

750

600

525

450

2.496

1.248

998

874

749

998

799

699

599

749

599

524

449

2.448

1.224

979

857

734

979

783

685

588

734

588

514

441

2.400

1.200

960

840

720

960

768

672

576

720

576

504

432

2.376

1.188

950

832

713

950

760

665

570

713

570

499

428

2.340

1.170

936

819

702

936

749

655

562

702

562

491

421

2.304

1.152

922

806

691

922

737

645

553

691

553

484

415

2.218

1.109

887

776

665

887

710

621

532

665

532

466

399

2.160

1.080

864

756

648

864

691

605

518

648

518

454

389

2.112

1.056

845

739

634

845

676

591

507

634

507

444

380

2.080

1.040

832

728

624

832

666

582

499

624

499

437

374

2.052

1.026

821

718

616

821

657

575

492

616

492

431

369

2.040

1.020

816

714

612

816

653

571

490

612

490

428

367

2.016

1.008

806

706

605

806

645

564

484

605

484

423

363

2.000

1.000

800

700

600

800

640

560

480

600

480

420

360

1.920

960

768

672

576

768

614

538

461

576

461

403

346

1.872

936

749

655

562

749

599

524

449

562

449

393

337

1.820

910

728

637

546

728

582

510

437

546

437

382

328

1.800

900

720

630

540

720

576

504

432

540

432

378

324

1.728

864

691

605

518

691

553

484

415

518

415

363

311

1.680

840

672

588

504

672

538

470

403

504

403

353

302

1.663

832

665

582

499

665

532

466

399

499

399

349

299

1.644

822

658

575

493

658

526

460

395

493

395

345

296

1.632

816

653

571

490

653

522

457

392

490

392

343

294

1.600

800

640

560

480

640

512

448

384

480

384

336

288

1.584

792

634

554

475

634

507

444

380

475

380

333

285

1.560

780

624

546

468

624

499

437

374

468

374

328

281

1.536

768

614

538

461

614

492

430

369

461

369

323

276

1.512

756

605

529

454

605

484

423

363

454

363

318

272

1.500

750

600

525

450

600

480

420

360

450

360

315

270

1.456

728

582

510

437

582

466

408

349

437

349

306

262

1.440

720

576

504

432

576

461

403

346

432

346

302

259

1.404

702

562

491

421

562

449

393

337

421

337

295

 

1.344

672

538

470

403

538

430

376

323

403

323

282

 

1.320

660

528

462

396

528

422

370

317

396

317

277

 

1.315

658

526

460

395

526

421

368

316

395

316

276

 

1.296

648

518

454

389

518

415

363

311

389

311

272

 

1.248

624

499

437

374

499

399

349

300

374

300

262

 

1.224

612

490

428

367

490

392

343

294

367

294

 

 

1.200

600

480

420

360

480

384

336

288

360

288

 

 

1.152

576

461

403

346

461

369

323

276

346

276

 

 

1.140

570

456

399

342

456

365

319

274

342

274

 

 

1.092

546

437

382

328

437

349

306

262

328

262

 

 

1.080

540

432

378

324

432

346

302

259

324

259

 

 

1.056

528

422

370

317

422

338

296

 

317

 

 

 

1.020

510

408

357

306

408

326

286

 

306

 

 

 

1.008

504

403

353

302

403

323

282

 

302

 

 

 

1.000

500

400

350

300

400

320

280

 

300

 

 

 

986

493

394

345

296

394

316

276

 

296

 

 

 

960

480

384

336

288

384

307

269

 

288

 

 

 

936

468

374

328

281

374

300

262

 

281

 

 

 

912

456

365

319

274

365

292

 

 

274

 

 

 

900

450

360

315

270

360

288

 

 

270

 

 

 

864

432

346

302

259

346

276

 

 

259

 

 

 

840

420

336

294

 

336

269

 

 

252

 

 

 

816

408

326

286

 

326

261

 

 

245

 

 

 

800

400

320

280

 

320

 

 

 

240

 

 

 

792

396

317

277

 

317

 

 

 

238

 

 

 

768

384

307

269

 

307

 

 

 

230

 

 

 

756

378

302

265

 

302

 

 

 

259

 

 

 

720

360

288

 

 

288

 

 

 

259

 

 

 

684

342

274

 

 

274

 

 

 

259

 

 

 

672

336

269

 

 

269

 

 

 

259

 

 

 

648

324

259

 

 

259

 

 

 

259

 

 

 

640

320

 

 

 

259

 

 

 

259

 

 

 

636

318

 

 

 

259

 

 

 

259

 

 

 

612

306

 

 

 

259

 

 

 

259

 

 

 

605

302

 

 

 

259

 

 

 

259

 

 

 

600

300

 

 

 

259

 

 

 

259

 

 

 

576

288

 

 

 

259

 

 

 

259

 

 

 

509

254

 

 

 

259

 

 

 

259

 

 

 

504

252

 

 

 

259

 

 

 

259

 

 

 

500

250

 

 

 

259

 

 

 

259

 

 

 

480

259

 

 

 

259

 

 

 

259

 

 

 

461

259

 

 

 

259

 

 

 

259

 

 

 

454

259

 

 

 

259

 

 

 

259

 

 

 

432

259

 

 

 

259

 

 

 

259

 

 

 

403

259

 

 

 

259

 

 

 

259

 

 

 

400

259

 

 

 

259

 

 

 

259

 

 

 

382

259

 

 

 

259

 

 

 

259

 

 

 

360

259

 

 

 

259

 

 

 

259

 

 

 

346

259

 

 

 

259

 

 

 

259

 

 

 

302

259

 

 

 

259

 

 

 

259

 

 

 

300

259

 

 

 

259

 

 

 

259

 

 

 

C. GIÁ ĐẤT ĐỐI VỚI THỬA ĐẤT KHÔNG TIẾP GIÁP HẺM

Đối với các thửa đất nằm phía sau thửa đất mặt tiền của chủ sử dụng khác và không có hẻm công cộng đi vào được tính bằng 80% giá đất hẻm nhỏ hơn 2m tương ứng được quy định tại điểm B, nhưng giá đất không được thấp hơn giá đất quy định tại điểm D Phụ lục này.

D. GIÁ ĐẤT ĐỐI VỚI CÁC THỬA CÒN LẠI KHÔNG THUỘC CÁC ĐIỂM A, B, C

STT

Đơn vị hành chính

Đơn giá (1.000 đồng/m2)

Đất ở

Đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp không phải thương mại dịch vụ

Đất thương mại dịch vụ

1

TP Bến Tre

600

360

480

2

Huyện Ba Tri

432

259

346

3

Huyện Bình Đại

432

259

346

4

Huyện Chợ Lách

432

259

346

5

Huyện Châu Thành

432

259

346

6

Huyện Giồng Trôm

432

259

346

7

Huyện Mỏ Cày Nam

432

259

346

8

Huyện Thạnh Phú

432

259

346

 

PHỤ LỤC VIII

BẢNG GIÁ MỘT SỐ LOẠI ĐẤT CHÍNH PHỦ KHÔNG QUY ĐỊNH KHUNG GIÁ
(Ban hành kèm theo Quyết định số 47/2019/QĐ-UBND, ngày 17 tháng 12 năm 2019 của UBND tỉnh Bến Tre)

STT

Loại đất

Giá đất

1

Đất rừng phòng hộ, rừng đặc dụng

Được tính bằng với giá đất rừng sản xuất theo từng khu vực và vị trí tương ứng.

2

Đất nông nghiệp khác

Được tính bằng với giá đất trồng cây lâu năm theo từng khu vực và vị trí tương ứng

3

Đất xây dựng trụ sở cơ quan

Được tính bằng 70% giá đất ở theo từng khu vực và vị trí tương ứng.

4

Đất quốc phòng,

5

Đất an ninh

6

Đất xây dựng công trình sự nghiệp

7

Đất sử dụng cho hoạt động khoáng sản; Đất sản xuất vật liệu xây dựng, làm đồ gốm

Được tính bằng giá đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp theo từng khu vực và vị trí tương ứng.

8

Đất có mục đích công cộng: Đất giao thông; Đất thủy lợi; Đất có di tích lịch sử -văn hóa; Đất danh lam, thắng cảnh; Đất sinh hoạt cộng đồng; Đất vui chơi, giải trí công cộng; Đất công trình năng lượng; Đất công trình bưu chính, viễn thông; Đất chợ; Đất bãi thải, xử lý chất thải; Đất công trình công cộng khác

- Trường hợp sử dụng vào mục đích sản xuất, kinh doanh: Được tính bằng giá đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp theo từng khu vực và vị trí tương ứng.

- Trường hợp sử dụng vào mục đích thương mại, dịch vụ: Được tính bằng giá đất thương mại dịch vụ theo từng khu vực và vị trí tương ứng.

9

Đất cơ sở tôn giáo

Được tính bằng 70% giá đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp theo từng khu vực và vị trí tương ứng.

10

Đất cơ sở tín ngưỡng

11

Đất làm nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng

Được tính bằng 70% cơ sở sản xuất phi nông nghiệp theo từng khu vực và vị trí tương ứng.

12

Đất sông, ngòi, kênh, rạch và mặt nước chuyên dùng

 

-

Sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản

Bằng với giá đất nuôi trồng thủy sản theo từng khu vực, từng vị trí tương ứng

-

Sử dụng vào mục đích sản xuất kinh doanh, thương mại dịch vụ

- Trường hợp sử dụng vào mục đích sản xuất, kinh doanh: Được tính bằng giá đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp theo từng khu vực và vị trí tương ứng.

- Trường hợp sử dụng vào mục đích thương mại, dịch vụ: Được tính bằng giá đất thương mại dịch vụ theo từng khu vực và vị trí tương ứng.

13

Đất chưa sử dụng

 Tính theo giá đất của loại đất đưa vào sử dụng khi được Nhà nước giao đất, cho thuê đất

 





Quyết định 08/2017/QĐ-UBND bãi bỏ Quyết định 23/2014/QĐ-UBND Ban hành: 29/05/2017 | Cập nhật: 09/06/2017

Nghị định 104/2014/NĐ-CP quy định về khung giá đất Ban hành: 14/11/2014 | Cập nhật: 18/11/2014

Nghị định 44/2014/NĐ-CP quy định về giá đất Ban hành: 15/05/2014 | Cập nhật: 23/05/2014

Nghị định 45/2014/NĐ-CP về thu tiền sử dụng đất Ban hành: 15/05/2014 | Cập nhật: 11/06/2014