Quyết định 02/2020/QĐ-UBND quy định về Bảng giá đất trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh giai đoạn 2020-2024
Số hiệu: 02/2020/QĐ-UBND Loại văn bản: Quyết định
Nơi ban hành: Thành phố Hồ Chí Minh Người ký: Nguyễn Thành Phong
Ngày ban hành: 16/01/2020 Ngày hiệu lực: Đang cập nhật
Ngày công báo: 01/03/2020 Số công báo: Từ số 61 đến số 62
Lĩnh vực: Đất đai, Tài chính, Tình trạng: Đang cập nhập
Ngày hết hiệu lực: Đang cập nhật

ỦY BAN NHÂN DÂN
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 02/2020/QĐ-UBND

Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 16 tháng 01 năm 2020

 

QUYẾT ĐỊNH

VỀ BAN HÀNH QUY ĐỊNH VỀ BẢNG GIÁ ĐẤT TRÊN ĐỊA BÀN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH GIAI ĐOẠN 2020-2024

ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

Căn cứ Luật T chức chính quyền địa phương ngày 19 tháng 6 năm 2015;

Căn cứ Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật ngày 22 tháng 6 năm 2015;

Căn cứ Luật Đất đai ngày 29 tháng 11 năm 2013;

Căn cứ Nghị định số 43/2014/NĐ-CP ngày 15 tháng 5 năm 2014 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một s điu của Luật Đất đai năm 2013;

Căn cứ Nghị định s 44/2014/NĐ-CP ngày 15 tháng 5 năm 2014 của Chính phủ quy định về giá đất;

Căn cứ Nghị định s 45/2014/NĐ-CP ngày 15 tháng 5 năm 2014 của Chính phủ quy định về thu tiền sử dụng đất;

Căn cứ Nghị định s 46/2014/NĐ-CP ngày 15 tháng 5 năm 2014 của Chính phủ quy định v thu tin thuê đt, thuê mặt nước;

Căn cứ Nghị định s 47/2014/NĐ-CP ngày 15 tháng 5 năm 2014 của Chính phủ quy định về bồi thường, h trợ, tái định cư khi Nhà nước thu hồi đất;

Căn cứ Nghị định s 135/2016/NĐ-CP ngày 09 tháng 9 năm 2016 của Chính phủ v sửa đi, b sung một số Nghị định quy định chi tiết thi hành Luật Đất đai;

Căn cứ Nghị định số 01/2017/NĐ-CP ngày 06 tháng 01 năm 2017 của Chính phủ về sửa đi, b sung một s Nghị định quy định chi tiết thi hành Luật Đất đai;

Căn cứ Nghị định s 35/2017/NĐ-CP ngày 03 tháng 4 năm 2017 của Chính phủ quy định về thu tiền sử dụng đất, thu tiền thuê đất, thuê mặt nước trong khu kinh tế, khu công nghệ cao;

Căn cứ Nghị định số 123/2017/NĐ-CP ngày 14 tháng 11 năm 2017 của Chính phủ về sửa đi, b sung một s điều của các Nghị định về thu tiền sử dụng đt, thu tiền thuê đất, thuê mặt nước;

Căn cứ Nghị định s 96/2019/NĐ-CP ngày 19 tháng 12 năm 2019 của Chính phủ quy định về khung giá đất;

Căn cứ Thông tư s 36/2014/TT-BTNMT ngày 30 tháng 6 năm 2014 của Bộ Tài nguyên và Môi trường quy định chi tiết phương pháp định giá đất; xây dựng, điu chnh bảng giá đất; định giá đất cụ thể và tư vấn xác định giá đất;

Căn cứ Nghị quyết s 01/2020/NQ-HĐND của Hội đồng nhân dân thành ph ngày 15 tháng 01 năm 2020 về thông qua Bảng giá đất trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh giai đoạn 2020-2024;

Theo đề nghị của Sở Tài nguyên và Môi trường tại Tờ trình s 11186/TTr-STNMT-KTĐ ngày 24 tháng 12 năm 2019 và Công văn s 416/STNMT-KTĐ ngày 15 tháng 01 năm 2020; ý kiến của Ban Thường trực Ủy ban Mặt trận Tổ quốc Việt Nam Thành ph tại Công văn số 845/MTTQ-BTT ngày 20 tháng 12 năm 2019; ý kiến thẩm định của Hội đồng Thm định Bảng giá đất thành phố tại Thông báo s 292/TB-HĐTĐBGĐ ngày 24 tháng 12 năm 2019; ý kiến thẩm định của Sở Tư pháp tại Công văn số 7525/STP-VB ngày 23 tháng 12 năm 2019,

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này Quy định về Bảng giá đất trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh giai đoạn 2020-2024.

Điều 2. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày 26 tháng 01 năm 2020. Quyết định này thay thế Quyết định số 51/2014/QĐ-UBND ngày 31 tháng 12 năm 2014 của Ủy ban nhân dân thành phố về ban hành quy định về giá các loại đất trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh áp dụng từ ngày 01 tháng 01 năm 2015 đến ngày 31 tháng 12 năm 2019 và Quyết định số 30/2017/QĐ-UBND ngày 22 tháng 7 năm 2017 của Ủy ban nhân dân thành phố về điều chỉnh, bổ sung Bảng giá đất ở ban hành kèm theo Quyết định số 51/2014/QĐ-UBND ngày 31 tháng 12 năm 2014 của Ủy ban nhân dân thành phố về giá các loại đất trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh.

Điều 3. Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân thành phố, Giám đốc các sở, ngành thành phố, Chủ tịch Ủy ban nhân dân quận - huyện, thủ trưởng các cơ quan, đơn vị, tổ chức và cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.

 


Nơi nhận:
- Như Điều 3;
- Thủ tướng Chính phủ;
-
Văn phòng Chính phủ;
- Bộ Tài chính; Bộ Xây dựng;
- Bộ Tài nguyên và Môi trường;
- Cục Kiểm tra văn bản QPPL - Bộ Tư pháp;
- Thường trực Thành ủy;
- Thường trực HĐND thành phố;
- Đoàn Đại biểu Quốc hội thành phố;
- Ủy ban MTTQ Việt Nam thành phố;
- TTUB: CT các PCT;
- Các Ban HĐND thành phố;
- VPUB: các PCVP;
- Phòng ĐT, DA, KT, VX, TH (5);
- Trung tâm Công báo
;
- Lưu: VT, (ĐT/Tr) H
.

TM. ỦY BAN NHÂN DÂN
CHỦ TỊCH




Nguyễn Thành Phong

 

QUY ĐỊNH

VỀ BẢNG GIÁ ĐẤT TRÊN ĐỊA BÀN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH GIAI ĐOẠN 2020-2024
(Ban hành kèm theo Quyết định s 02/2020/QĐ-UBND ngày 16 tháng 01 năm 2020 của y ban nhân dân thành ph)

Chương I

PHẠM VI VÀ ĐỐI TƯỢNG ÁP DỤNG

Điều 1. Phạm vi điều chỉnh

1. Quy định này quy định về Bảng giá đất trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh.

2. Bảng giá đất này được sử dụng để làm căn cứ trong các trường hợp sau đây:

a) Tính tiền sử dụng đất khi Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất ở của hộ gia đình, cá nhân đối với phần diện tích trong hạn mức; cho phép chuyển mục đích sử dụng đất từ đất nông nghiệp, đất phi nông nghiệp không phải là đất ở sang đất ở đối với phần diện tích trong hạn mức giao đất ở cho hộ gia đình, cá nhân;

b) Tính thuế sử dụng đất;

c) Tính phí và lệ phí trong quản lý, sử dụng đất đai;

d) Tính tiền xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực đất đai;

đ) Tính tiền bồi thường cho Nhà nước khi gây thiệt hại trong quản lý và sử dụng đất đai;

e) Tính giá trị quyền sử dụng đất để trả cho người tự nguyện trả lại đất cho Nhà nước đối với trường hợp đất trả lại là đất Nhà nước giao đất có thu tiền sử dụng đất, công nhận quyền sử dụng đất có thu tiền sử dụng đất, đất thuê trả tiền thuê đất một lần cho cả thời gian thuê.

g) Bảng giá đất này là căn cứ để xác định giá cụ thể theo phương pháp hệ số điều chỉnh giá đất quy định tại Điều 18 Nghị định số 44/2014/NĐ-CP ngày 15 tháng 5 năm 2014 của Chính phủ quy định về giá đất.

h) Tính tiền thuê đất trong Khu công nghệ cao quy định tại Điều 12 Nghị định số 35/2017/NĐ-CP ngày 03 tháng 4 năm 2017 của Chính phủ quy định về thu tiền sử dụng đất, thu tiền thuê đất, thuê mặt nước trong Khu kinh tế, Khu công nghệ cao.

Điều 2. Đối tượng áp dụng

1. Cơ quan thực hiện chức năng quản lý nhà nước về đất đai; cơ quan có chức năng xây dựng, điều chỉnh, thẩm định bảng giá đất, định giá đất cụ thể.

2. Tổ chức có chức năng tư vấn xác định giá đất, cá nhân hành nghề tư vấn xác định giá đất.

3. Người sử dụng đất, tổ chức, cá nhân khác có liên quan.

Chương II

BẢNG GIÁ CÁC LOẠI ĐẤT

Điều 3. Đối với đất nông nghiệp

1. Phân khu vực và vị trí đất:

a) Khu vực: đất nông nghiệp được phân thành ba (03) khu vực:

- Khu vực I: thuộc địa bàn các quận;

- Khu vực II: thuộc địa bàn các huyện Hóc Môn, huyện Bình Chánh, huyện Nhà Bè, huyện Củ Chi;

- Khu vực III: địa bàn huyện Cần Giờ.

b) Vị trí:

- Đối với đất trồng lúa, đất trồng cây hàng năm, trồng cây lâu năm, đất rừng sản xuất, đất nuôi trồng thủy sản: Chia làm ba (03) vị trí:

+ Vị trí 1: tiếp giáp với lề đường (đường có tên trong bảng giá đất ở) trong phạm vi 200m;

+ Vị trí 2: không tiếp giáp với lề đường (đường có tên trong bảng giá đất ở) trong phạm vi 400m;

+ Vị trí 3: các vị trí còn lại.

- Đối với đất làm muối: chia làm ba (03) vị trí:

+ Vị trí 1: thực hiện như cách xác định đối với đất trồng lúa nước, đất trồng cây hàng năm, trồng cây lâu năm, đất rừng sản xuất, đất nuôi trồng thủy sản;

+ Vị trí 2: có khoảng cách đến đường giao thông thủy, đường bộ hoặc đến kho muối tập trung tại khu vực sản xuất trong phạm vi 400m;

+ Vị trí 3: các vị trí còn lại.

2. Bảng giá các loại đất nông nghiệp:

a) Bảng giá đất trồng cây hàng năm gồm đất trồng lúa và đất trồng cây hàng năm khác (Bảng 1):

Đơn vị tính: đồng/m2

Vị trí

Khu vực I

Khu vực II

Khu vực III

Vị trí 1

250.000

200.000

160.000

Vị trí 2

200.000

160.000

128.000

Vị trí 3

160.000

128.000

102.400

Bảng giá đất trồng cây lâu năm (Bảng 2):

Đơn vị tính: đồng/m2

Vị trí

Khu vực I

Khu vực II

Khu vực III

Vị trí 1

300.000

240.000

192.000

Vị trí 2

240.000

192.000

153.600

Vị trí 3

192.000

153.600

122.900

c) Bảng giá đất rừng sản xuất (Bảng 3):

Đơn vị tính: đồng/m2

Vị trí

Đơn giá

Vị trí 1

190.000

Vị trí 2

152.000

Vị trí 3

121.600

* Đối với đất rừng phòng hộ, rừng đặc dụng tính bằng 80% giá đất rừng sản

d) Bảng giá đất nuôi trồng thủy sản (Bảng 4):

Đơn vị tính: đồng/m2

Vị trí

Khu vực I

Khu vực II

Khu vực III

Vị trí 1

250.000

200.000

160.000

Vị trí 2

200.000

160.000

128.000

Vị trí 3

160.000

128.000

102.400

đ) Bảng giá đất làm muối (Bảng 5):

Đơn vị tính: đồng/m2

Vị trí

Đơn giá

Vị trí 1

135.000

Vị trí 2

108.000

Vị trí 3

86.400

e) Đối với đất nông nghiệp trong khu dân cư, trong địa giới hành chính phường được tính bằng 150% đất nông nghiệp cùng khu vực của cùng loại đất.

Điều 4. Đối với đất phi nông nghiệp.

1. Phân loại đô thị:

a) Đối với 19 quận trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh thì áp dụng khung giá đất của đô thị đặc biệt theo quy định của Nghị định số 96/2019/NĐ-CP ngày 19 tháng 12 năm 2019 của Chính phủ quy định về khung giá đất.

b) Đối với thị trấn của 05 huyện trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh thì áp dụng theo khung giá đất của đô thị loại V.

c) Đối với các xã thuộc 05 huyện áp dụng theo khung giá đất của xã đồng bằng.

2. Phân loại vị trí:

a) Vị trí 1: đất có vị trí mặt tiền đường áp dụng đối với các thửa đất, khu đất có ít nhất một mặt giáp với đường được quy định trong Bảng giá đất.

b) Các vị trí tiếp theo không tiếp giáp mặt tiền đường bao gồm:

- Vị trí 2: áp dụng đối với các thửa đất, khu đất có ít nhất một mặt tiếp giáp với hẻm có độ rộng từ 5m trở lên thì tính bằng 0,5 của vị trí 1.

- Vị trí 3: áp dụng đối với các thửa đất, khu đất có ít nhất một mặt tiếp giáp với hẻm có độ rộng từ 3m đến dưới 5m thì tính bằng 0,8 của vị trí 2.

- Vị trí 4: áp dụng đối với các thửa đất, khu đất có những vị trí còn lại tính bằng 0,8 của vị trí 3.

Trường hợp các vị trí nêu trên có độ sâu tính từ mép trong lề đường của mặt tiền đường (theo bản đồ địa chính) từ 100m trở lên thì giá đất tính giảm 10% của từng vị trí.

Khi áp dụng quy định trên thì giá đất thuộc đô thị đặc biệt tại vị trí không mặt tiền đường không được thấp hơn mức giá tối thiểu trong khung giá đất của Chính phủ, tương ứng với từng loại đất.

3. Bảng giá các loại đất phi nông nghiệp.

a) Bảng giá đất ở:

- Giá đất ở của vị trí 1: Phụ lục Bảng 6 đính kèm.

b) Đất thương mại, dịch vụ:

- Giá đất: tính bằng 80% giá đất ở liền kề (theo phụ lục Bảng 6 và các vị trí theo Khoản 2 Điều này).

- Giá đất không được thấp hơn giá đất trồng cây lâu năm trong khu dân cư cùng khu vực.

c) Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp không phải là đất thương mại, dịch vụ; Đất sử dụng vào các mục đích công cộng có mục đích kinh doanh; Đất xây dựng trụ sở cơ quan, đất công trình sự nghiệp:

- Giá đất: tính bằng 60% giá đất ở liền kề (theo phụ lục Bảng 6 và các vị trí theo Khoản 2 Điều này).

- Giá đất không được thấp hơn giá đất trồng cây lâu năm trong khu dân cư cùng khu vực.

d) Đất nghĩa trang, nghĩa địa (tập trung): tính bằng 60% giá đất ở liền kề.

đ) Đất giáo dục, y tế: tính bằng 60% giá đất ở liền kề.

e) Đất tôn giáo: tính bằng 60% giá đất ở liền kề.

g) Đối với đất trong Khu Công nghệ cao: tính theo mặt bằng giá đất ở, sau đó quy định bảng giá các loại đất trong Khu Công nghệ cao như sau:

- Đất với đất thương mại, dịch vụ: tính bằng 80% giá đất ở: Phụ lục Bảng 7 đính kèm.

- Đối với đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp không phải là đất thương mại dịch vụ: tính bằng 60% giá đất ở: Phụ lục Bảng 8 đính kèm.

h) Các loại đất phi nông nghiệp còn lại: căn cứ vào phương pháp định giá, so sánh các loại đất liền kề để quy định mức giá đất.

Điều 5. Đối với các loại đất khác

1. Các loại đất nông nghiệp khác:

Giá đất nông nghiệp khác được tính bằng giá của loại đất nông nghiệp liền kề. Trường hợp không có giá của loại đất nông nghiệp liền kề thì tính bằng giá của loại đất nông nghiệp trước khi chuyển sang loại đất nông nghiệp khác.

2. Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản:

a) Sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản: tính bằng 100 % giá đất nuôi trồng thủy sản.

b) Sử dụng vào mục đích phi nông nghiệp: tính bằng 50% giá loại đất phi nông nghiệp liền kề cùng loại đất.

c) Sử dụng vào mục đích phi nông nghiệp kết hợp nuôi trồng thủy sản: giá đất được xác định trên diện tích từng loại đất cụ thể. Trường hợp không xác định được diện tích từng loại thì tính theo loại đất sử dụng chính.

3. Đối với đất rừng phòng hộ, rừng đặc dụng:

Tính bằng 80% giá đất rừng sản xuất.

4. Đối với đất chưa sử dụng, khi cơ quan nhà nước có thẩm quyền giao đất, cho thuê đất để đưa vào sử dụng thì căn cứ phương pháp định giá đất và giá của loại đất cùng mục đích sử dụng đã được giao đất, cho thuê đất tại khu vực lân cận để xác định mức giá.

Điều 6. Về thời hạn sử dụng đất đối với các loại đất sử dụng có thời hạn

Quy định về thời hạn sử dụng đất đối với các loại đất thương mại, dịch vụ; Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp không phải là đất thương mại, dịch vụ là 50 năm, trường hợp đối với dự án có quy định thời hạn sử dụng đất trên 50 năm thì số năm vượt quy định (50 năm) được tính theo quy tắc tam xuất, nhưng không vượt quá giá đất ở tại cùng vị trí.

Chương III

ĐIỀU KHOẢN THI HÀNH

Điều 7. Sở Tài nguyên và Môi trường, Sở Tài chính, Cục Thuế thành phố, các sở - ngành có liên quan và Ủy ban nhân dân các quận - huyện có trách nhiệm triển khai thi hành quy định này. Trong quá trình thực hiện nếu có vướng mắc phát sinh, giao Sở Tài nguyên và Môi trường chủ trì phối hợp với các sở - ngành liên quan và Ủy ban nhân dân các quận - huyện tham mưu, đề xuất, trình Ủy ban nhân dân thành phố hướng dẫn hoặc quyết định sửa đổi, bổ sung cho phù hợp và kịp thời./.

 

BẢNG 6

BẢNG GIÁ ĐẤT Ở QUẬN 1
(Ban hành kèm theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16 tháng 01 năm 2020 của Ủy ban nhân dân thành phố)

Đơn vị tính: 1.000 đồng/m2

STT

TÊN ĐƯỜNG

ĐOẠN ĐƯỜNG

GIÁ

TỪ

ĐN

1

2

3

4

5

1

ALEXANDRE DE RHODES

TRỌN ĐƯỜNG

 

92.400

2

BÀ LÊ CHÂN

TRỌN ĐƯỜNG

 

32.600

3

BÙI THỊ XUÂN

TRỌN ĐƯỜNG

 

59.800

4

BÙI VIỆN

TRỌN ĐƯỜNG

 

52.800

5

CALMETTE

TRỌN ĐƯNG

 

57.800

6

CAO BÁ NHẠ

TRỌN ĐƯỜNG

 

33.900

7

CAO BÁ QUÁT

TRỌN ĐƯỜNG

 

46.200

8

CHU MẠNH TRINH

TRỌN ĐƯỜNG

 

52.800

9

CÁCH MẠNG THÁNG 8

TRỌN ĐƯỜNG

 

66.000

10

CỐNG QUỲNH

TRỌN ĐƯỜNG

 

58.100

11

CÔ BẮC

TRỌN ĐƯỜNG

 

35.500

12

CÔ GIANG

TRN ĐƯỜNG

 

35.600

13

CÔNG TRƯỜNG LAM SƠN

TRỌN ĐƯỜNG

 

115.900

14

CÔNG TRƯỜNG MÊ LINH

 

 

96.800

15

CÔNG XÃ PARIS

TRỌN ĐƯỜNG

 

96.800

16

CÂY ĐIỆP

TRỌN ĐƯỜNG

 

21.400

17

ĐINH CÔNG TRÁNG

TRỌN ĐƯỜNG

 

32.600

18

ĐINH TIÊN HOÀNG

LÊ DUN

ĐIỆN BIÊN PHỦ

36.400

ĐIỆN BIÊN PHỦ

VÕ THỊ SÁU

45.200

VÕ THỊ SÁU

CẦU BÔNG

35.000

19

ĐIỆN BIÊN PHỦ

CẦU ĐIỆN BIÊN PHỦ

ĐINH TIÊN HOÀNG

35.000

ĐINH TIÊN HOÀNG

HAI BÀ TRƯNG

45.500

20

ĐẶNG DUNG

TRỌN ĐƯỜNG

 

32.000

21

ĐẶNG THỊ NHU

TRỌN ĐƯỜNG

 

56.700

22

ĐẶNG TRẦN CÔN

TRỌN ĐƯỜNG

 

37.400

23

ĐẶNG TẤT

TRỌN ĐƯỜNG

 

32.000

24

ĐỀ THÁM

VÕ VĂN KIỆT

TRN HƯNG ĐẠO

30.300

24

ĐỀ THÁM

TRẦN HƯNG ĐẠO

PHẠM NGŨ LÃO

36.500

25

ĐỒNG KHỞI

TRỌN ĐƯỜNG

 

162.000

26

Đ QUANG ĐU

TRỌN ĐƯỜNG

 

39.600

27

ĐÔNG DU

TRỌN ĐƯỜNG

 

88.000

28

HAI BÀ TRƯNG

BẾN BẠCH ĐẰNG

NGUYỄN THỊ MINH KHAI

96.800

NGUYỄN THỊ MINH KHAI

VÕ THỊ SÁU

65.600

VÕ THỊ SÁU

NGÃ 3 TRN QUANG KHẢI

72.700

NGÃ 3 TRẦN QUANG KHẢI

CU KIỆU

58.200

29

HOÀ MỸ

TRỌN ĐƯỜNG

 

22.100

30

HUYỀN QUANG

TRỌN ĐƯỜNG

 

24.600

31

HUYỀN TRÂN CÔNG CHÚA

TRỌN ĐƯỜNG

 

44.000

32

HUỲNH THÚC KHÁNG

NGUYỄN HUỆ

NAM KỲ KHỞI NGHĨA

92.400

NAM KỲ KHỞI NGHĨA

QUÁCH THỊ TRANG

70.000

33

HUỲNH KHƯƠNG NINH

TRỌN ĐƯỜNG

 

26.300

34

HÀM NGHI

TRỌN ĐƯỜNG

 

101.200

35

HÀN THUYÊN

TRỌN ĐƯỜNG

 

92.400

36

HẢI TRIỀU

TRỌN ĐƯỜNG

 

86.000

37

HOÀNG SA

TRỌN ĐƯỜNG

 

26.400

38

HỒ HUẤN NGHIỆP

TRỌN ĐƯỜNG

 

92.400

39

H HẢO HỚN

TRỌN ĐƯỜNG

 

30.200

40

HỒ TÙNG MẬU

VÕ VĂN KIỆT

HÀM NGHI

41.300

HÀM NGHI

TÔN THẤT THIỆP

68.900

41

KÝ CON

TRỌN ĐƯỜNG

 

58.200

42

LÝ TỰ TRỌNG

NGÃ SÁU PHÙ ĐỔNG

HAI BÀ TRƯNG

101.200

HAI BÀ TRƯNG

TÔN ĐỨC THẮNG

78.500

43

LÝ VĂN PHỨC

TRỌN ĐƯỜNG

 

28.100

44

LƯƠNG HỮU KHÁNH

TRỌN ĐƯỜNG

 

38.800

45

LÊ ANH XUÂN

TRỌN ĐƯỜNG

 

66.000

46

LÊ CÔNG KIU

TRỌN ĐƯỜNG

 

46.600

47

LÊ DUN

TRỌN ĐƯỜNG

 

110.000

48

LÊ LAI

CHỢ BN THÀNH

NGUYỄN THỊ NGHĨA

88.000

NGUYỄN THỊ NGHĨA

NGUYN TRÃI

79.200

49

LÊ LỢI

TRỌN ĐƯỜNG

 

162.000

50

LÊ THÁNH TÔN

PHẠM HNG THÁI

HAI BÀ TRƯNG

115.900

HAI BÀ TRƯNG

TÔN ĐC THẮNG

110.000

51

LÊ THỊ HNG GM

NGUYỄN THÁI HỌC

CALMETTE

48.400

CALMETTE

PHÓ ĐỨC CHÍNH

59.400

52

LÊ THỊ RIÊNG

TRỌN ĐƯỜNG

 

66.000

53

LƯU VĂN LANG

TRỌN ĐƯỜNG

 

83.600

54

LÊ VĂN HƯU

TRỌN ĐƯỜNG

 

57.200

55

MAI THỊ LỰU

TRỌN ĐƯỜNG

 

40.600

56

MÃ LỘ

TRỌN ĐƯỜNG

 

25.400

57

MẠC THỊ BƯỞI

TRỌN ĐƯỜNG

 

88.000

58

MẠC ĐỈNH CHI

TRỌN ĐƯỜNG

 

59.400

59

NGUYỄN THỊ MINH KHAI

CẦU THỊ NGHÈ

HAI BÀ TRƯNG

61.400

HAI BÀ TRƯNG

CỐNG QUỲNH

77.000

CNG QUỲNH

NGÃ SÁU NGUYỄN VĂN CỪ

66.000

60

NAM KỲ KHỞI NGHĨA

VÕ VĂN KIỆT

HÀM NGHI

79.200

HÀM NGHI

NGUYỄN THỊ MINH KHAI

75.600

61

NGUYN AN NINH

TRỌN ĐƯỜNG

 

79.200

62

NGUYỄN CẢNH CHÂN

TRỌN ĐƯỜNG

 

44.800

63

NGUYỄN CÔNG TR

NGUYỄN THÁI HỌC

PHÓ ĐỨC CHÍNH

57.200

PHÓ ĐỨC CHÍNH

HỒ TÙNG MẬU

73.000

64

NGUYỄN CƯ TRINH

TRỌN ĐƯỜNG

 

57.500

65

NGUYỄN DU

CÁCH MẠNG THÁNG 8

NAM KỲ KHỞI NGHĨA

57.200

NAM KỲ KHỞI NGHĨA

HAI BÀ TRƯNG

66.000

HAI BÀ TRƯNG

TÔN ĐỨC THẮNG

57.200

66

NGUYN HUY TỰ

TRỌN ĐƯỜNG

 

35.100

67

NGUYỄN HUỆ

TRỌN ĐƯỜNG

 

162.000

68

NGUYỄN VĂN BÌNH

TRỌN ĐƯỜNG

 

57.200

69

NGUYỄN VĂN NGUYỄN

TRỌN ĐƯỜNG

 

25.400

70

NGUYỄN HỮU CẦU

TRỌN ĐƯỜNG

 

34.100

71

NGUYỄN KHẮC NHU

TRỌN ĐƯỜNG

 

37.000

72

NGUYỄN PHI KHANH

TRỌN ĐƯỜNG

 

25.400

73

NAM QUỐC CANG

TRỌN ĐƯỜNG

 

44.000

74

NGUYỄN SIÊU

TRỌN ĐƯỜNG

 

46.200

75

NGUYỄN THIỆP

TRỌN ĐƯỜNG

 

74.800

76

NGUYỄN THÁI BÌNH

TRỌN ĐƯỜNG

 

57.100

77

NGUYỄN THÁI HỌC

TRN HƯNG ĐẠO

PHẠM NGŨ LÃO

61.600

ĐOẠN CÒN LẠI

 

48.400

78

NGUYỄN THÀNH Ý

TRỌN ĐƯỜNG

 

32.200

79

NGUYỄN THỊ NGHĨA

TRỌN ĐƯỜNG

 

61.600

80

NGUYỄN TRUNG NGẠN

TRỌN ĐƯỜNG

 

37.000

81

NGUYỄN TRUNG TRC

LÊ LỢI

LÊ THÁNH TÔN

82.200

LÊ THÁNH TÔN

NGUYỄN DU

77.000

82

NGUYỄN TRÃI

NGÃ 6 PHÙ ĐNG

CỐNG QUỲNH

88.000

CỐNG QUỲNH

NGUYỄN VĂN CỪ

66.000

83

NGUYỄN VĂN CHIÊM

TRỌN ĐƯỜNG

 

66.000

84

NGUYỄN VĂN CỪ

VÕ VĂN KIỆT

TRN HƯNG ĐẠO

33.600

TRẦN HƯNG ĐẠO

NGÃ 6 NGUYỄN VĂN CỪ

42.700

85

NGUYỄN VĂN GIAI

TRỌN ĐƯỜNG

 

44.000

86

NGUYỄN VĂN THỦ

HAI BÀ TRƯNG

MẠC ĐĨNH CHI

48.400

MẠC ĐĨNH CHI

HOÀNG SA

44.000

87

NGUYỄN VĂN TRÁNG

TRỌN ĐƯỜNG

 

44.000

88

NGUYỄN VĂN NGHĨA

TRỌN ĐƯỜNG

 

32.300

89

NGUYỄN ĐÌNH CHIỂU

HAI BÀ TRƯNG

NGUYỄN BỈNH KHIÊM

66.000

NGUYỄN BỈNH KHIÊM

HOÀNG SA

45.000

90

NGUYỄN BỈNH KHIÊM

TRỌN ĐƯỜNG

 

48.800

91

NGÔ VĂN NĂM

TRỌN ĐƯỜNG

 

47.700

92

NGÔ ĐC KẾ

TRỌN ĐƯỜNG

 

88.000

93

PASTEUR

NGUYỄN THỊ MINH KHAI

HÀM NGHI

79.500

HÀM NGHI

VÕ VĂN KIỆT

69.600

94

PHAN BỘI CHÂU

TRỌN ĐƯỜNG

 

88.000

95

PHAN CHÂU TRINH

TRỌN ĐƯỜNG

 

88.000

96

PHAN KẾ BÍNH

TRỌN ĐƯỜNG

 

37.300

97

PHAN LIÊM

TRỌN ĐƯỜNG

 

33.800

98

PHAN NGỮ

TRỌN ĐƯỜNG

 

33.000

99

PHAN TÔN

TRỌN ĐƯỜNG

 

33.000

100

PHAN VĂN TRƯỜNG

TRỌN ĐƯỜNG

 

35.200

101

PHAN VĂN ĐẠT

TRỌN ĐƯỜNG

 

57.200

102

PHẠM HNG THÁI

TRỌN ĐƯỜNG

 

83.600

103

PHẠM NGỌC THẠCH

TRỌN ĐƯỜNG

 

65.000

104

PHẠM NGŨ LÃO

PHÓ ĐỨC CHÍNH

NGUYỄN THỊ NGHĨA

51.200

NGUYỄN THỊ NGHĨA

NGUYỄN TRÃI

70.400

105

PHẠM VIẾT CHÁNH

TRỌN ĐƯỜNG

 

44.000

106

PHÓ ĐỨC CHÍNH

TRỌN ĐƯỜNG

 

63.200

107

PHÙNG KHẮC KHOAN

TRỌN ĐƯỜNG

 

38.400

108

ƠNG NGUYỆT ÁNH

TRỌN ĐƯỜNG

 

77.000

109

THI SÁCH

TRỌN ĐƯỜNG

 

57.200

110

THÁI VĂN LUNG

TRỌN ĐƯỜNG

 

79.700

111

THẠCH THỊ THANH

TRỌN ĐƯỜNG

 

35.200

112

THỦ KHOA HUÂN

NGUYỄN DU

LÝ TỰ TRỌNG

88.000

LÝ TỰ TRỌNG

LÊ THÁNH TÔN

88.000

113

TRẦN CAO VÂN

TRỌN ĐƯỜNG

 

63.200

114

TRẦN DOÃN KHANH

TRỌN ĐƯỜNG

 

33.000

115

TRN HƯNG ĐẠO

QUÁCH THỊ TRANG

NGUYỄN THÁI HỌC

68.900

NGUYỄN THÁI HỌC

NGUYỄN KHẮC NHU

76.000

NGUYỄN KHẮC NHU

NGUYỄN VĂN CỪ

58.700

116

TRẦN KHÁNH DƯ

TRỌN ĐƯỜNG

 

32.000

117

TRN KHẮC CHÂN

TRỌN ĐƯỜNG

 

32.000

118

TRẦN NHẬT DUẬT

TRỌN ĐƯỜNG

 

32.000

119

TRẦN QUANG KHẢI

TRỌN ĐƯỜNG

 

38.700

120

TRN QUÝ KHOÁCH

TRỌN ĐƯỜNG

 

33.400

121

TRẦN ĐÌNH XU

TRỌN ĐƯỜNG

 

31.200

122

TRỊNH VĂN CẤN

TRỌN ĐƯỜNG

 

37.400

123

TRƯƠNG HÁN SIÊU

TRỌN ĐƯỜNG

 

19.500

124

TRƯƠNG ĐỊNH

TRỌN ĐƯỜNG

 

88.000

125

TÔN THẤT THIỆP

TRỌN ĐƯỜNG

 

68.200

126

TÔN THẤT TÙNG

TRỌN ĐƯỜNG

 

63.200

127

TÔN THT ĐẠM

TÔN THT THIỆP

HÀM NGHI

79.200

HÀM NGHI

VÕ VĂN KIỆT

63.200

128

TÔN ĐC THẮNG

LÊ DUẨN

CÔNG TRƯỜNG MÊ LINH

89.300

CÔNG TRƯỜNG MÊ LINH

CẦU NGUYỄN TẤT THÀNH

105.600

129

VÕ VĂN KIỆT

TRỌN ĐƯỜNG

 

36.800

130

VÕ THỊ SÁU

TRỌN ĐƯỜNG

 

56.000

131

YERSIN

TRỌN ĐƯỜNG

 

63.800

132

NGUYN HỮU CẢNH

TÔN ĐỨC THẮNG

NGUYỄN BỈNH KHIÊM

79.200

 

BẢNG GIÁ ĐẤT Ở QUẬN 2
(Ban hành kèm theo Quyết định s 02/2020/QĐ-UBND ngày 16 tháng 01 năm 2020 của Ủy ban nhân dân thành phố)

Đơn vị tính: 1.000 đồng/m2

STT

TÊN ĐƯỜNG

ĐOẠN ĐƯỜNG

GIÁ

TỪ

ĐN

1

2

3

4

5

1

TRN NÃO

XA LỘ HÀ NỘI

LƯƠNG ĐỊNH CỦA

22.000

LƯƠNG ĐỊNH CỦA

CUỐI ĐƯỜNG

13.200

2

LƯƠNG ĐỊNH CỦA

NGÃ TƯ TRẦN NÃO - LƯƠNG ĐỊNH CỦA

MAI CHÍ THỌ (NÚT GIAO THÔNG AN PHÚ)

13.200

3

ĐƯỜNG SỐ 1, PHƯỜNG BÌNH AN

TRẦN NÃO

CUỐI ĐƯỜNG

7.800

4

ĐƯỜNG SỐ 2, PHƯỜNG BÌNH AN

TRẦN NÃO

CUI ĐƯỜNG

7.800

5

ĐƯỜNG SỐ 3, PHƯỜNG BÌNH AN

ĐƯỜNG SỐ 2, PHƯỜNG BÌNH AN

ĐƯỜNG SỐ 5, PHƯỜNG BÌNH AN

7.800

6

ĐƯỜNG SỐ 4, PHƯỜNG BÌNH AN

ĐƯỜNG SỐ 3, PHƯỜNG BÌNH AN

CUỐI ĐƯỜNG

5.800

7

ĐƯỜNG SỐ 5, PHƯỜNG BÌNH AN

ĐƯỜNG SỐ 3, PHƯỜNG BÌNH AN

CUỐI ĐƯỜNG

5.800

8

ĐƯỜNG SỐ 6, PHƯỜNG BÌNH AN

ĐƯỜNG SỐ 3, PHƯỜNG BÌNH AN

ĐƯỜNG SỐ 8, PHƯỜNG BÌNH AN

5.800

9

ĐƯỜNG SỐ 7, PHƯỜNG BÌNH AN

ĐƯỜNG SỐ 3, PHƯỜNG BÌNH AN

ĐƯỜNG SỐ 8, PHƯỜNG BÌNH AN

5.800

10

ĐƯỜNG SỐ 8, PHƯỜNG BÌNH AN

ĐƯỜNG SỐ 3, PHƯỜNG BÌNH AN

ĐƯỜNG S 9, PHƯỜNG BÌNH AN

5.800

11

ĐƯỜNG SỐ 9, PHƯỜNG BÌNH AN

ĐƯỜNG SỐ 8, PHƯỜNG BÌNH AN

ĐƯỜNG SỐ 13, PHƯỜNG BÌNH AN

5.800

12

ĐƯỜNG SỐ 10, PHƯỜNG BÌNH AN

TRẦN NÃO

ĐƯỜNG SỐ 8, PHƯỜNG BÌNH AN

7.800

13

ĐƯỜNG SỐ 11, PHƯỜNG BÌNH AN

TRẦN NÃO

CUỐI ĐƯỜNG

7.800

14

ĐƯỜNG SỐ 12, PHƯỜNG BÌNH AN

TRẦN NÃO

CUỐI ĐƯỜNG

7.800

15

ĐƯỜNG SỐ 13, PHƯỜNG BÌNH AN

ĐƯỜNG SỐ 12, PHƯỜNG BÌNH AN

ĐƯỜNG SỐ 9, PHƯỜNG BÌNH AN

7.800

16

ĐƯỜNG SỐ 14, 15, PHƯỜNG BÌNH AN

ĐƯỜNG SỐ 12, PHƯỜNG BÌNH AN

CUỐI ĐƯỜNG

7.800

17

ĐƯỜNG SỐ 16, PHƯỜNG BÌNH AN

ĐƯỜNG SỐ 14, PHƯỜNG BÌNH AN

KHU DÂN CƯ HIM LAM

7.800

18

ĐƯỜNG SỐ 17, 18, PHƯỜNG BÌNH AN

TRẦN NÃO

LƯƠNG ĐỊNH CỦA

7.700

19

ĐƯỜNG SỐ 19, PHƯỜNG BÌNH AN

TRẦN NÃO

ĐƯỜNG 20

7.800

20

ĐƯỜNG SỐ 19B, PHƯỜNG BÌNH AN

ĐƯỜNG SỐ 19, PHƯỜNG BÌNH AN

ĐƯỜNG SỐ 20, PHƯỜNG BÌNH AN

7.800

21

ĐƯỜNG SỐ 20, PHƯỜNG BÌNH AN

TRỌN ĐƯỜNG

 

8.600

22

ĐƯỜNG SỐ 21, PHƯỜNG BÌNH AN

TRẦN NÃO

ĐƯNG SỐ 20, PHƯỜNG BÌNH AN

8.600

23

ĐƯỜNG SỐ 22, PHƯỜNG BÌNH AN

ĐƯỜNG SỐ 21, PHƯỜNG BÌNH AN

CUỐI ĐƯNG

7.800

24

ĐƯỜNG SỐ 23, PHƯỜNG BÌNH AN

TRẦN NÃO

CUỐI ĐƯỜNG

8.600

25

ĐƯỜNG SỐ 24, PHƯỜNG BÌNH AN

TRN NÃO

ĐƯỜNG 25

7.800

26

ĐƯỜNG SỐ 25, PHƯỜNG BÌNH AN

ĐƯỜNG SỐ 29, PHƯỜNG BÌNH AN

CUỐI ĐƯỜNG

7.800

27

ĐƯỜNG SỐ 26, 28 PHƯỜNG BÌNH AN

ĐƯỜNG SỐ 25, PHƯỜNG BÌNH AN

CUỐI ĐƯỜNG

7.800

28

ĐƯỜNG SỐ 27, PHƯỜNG BÌNH AN

TRẦN NÃO

ĐƯỜNG SỐ 25, PHƯỜNG BÌNH AN

7.800

29

ĐƯỜNG SỐ 29, PHƯỜNG BÌNH AN

TRẦN NÃO

CUỐI ĐƯỜNG

7.800

30

ĐƯỜNG SỐ 30, PHƯỜNG BÌNH AN

TRẦN NÃO

KHU DÂN CƯ DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN

7.800

31

ĐƯỜNG SỐ 30B, PHƯỜNG BÌNH AN

ĐƯỜNG SỐ 30, PHƯỜNG BÌNH AN

CUỐI ĐƯỜNG

7.800

32

ĐƯỜNG SỐ 31, PHƯỜNG BÌNH AN

TRẦN NÃO

CUỐI ĐƯỜNG

7.800

33

ĐƯỜNG SỐ 32, PHƯỜNG BÌNH AN

ĐƯỜNG SỐ 31, PHƯỜNG BÌNH AN

CUỐI ĐƯỜNG

7.800

34

ĐƯỜNG SỐ 33, PHƯỜNG BÌNH AN

TRẦN NÃO

KHU DÂN CƯ D ÁN HÀ QUANG

7.800

35

ĐƯỜNG SỐ 34, PHƯỜNG BÌNH AN

TRN NÃO

ĐƯỜNG SỐ 39, PHƯỜNG BÌNH AN

7.800

ĐƯỜNG SỐ 39, PHƯỜNG BÌNH AN

CUỐI ĐƯỜNG

7.800

36

ĐƯỜNG SỐ 35, PHƯỜNG BÌNH AN

ĐƯỜNG SỐ 34, PHƯỜNG BÌNH AN

CUỐI ĐƯỜNG

7.800

37

ĐƯỜNG SỐ 36, PHƯỜNG BÌNH AN

ĐƯỜNG SỐ 41, PHƯỜNG BÌNH AN

CUỐI ĐƯỜNG

7.800

38

ĐƯỜNG SỐ 37, PHƯỜNG BÌNH AN

ĐƯỜNG SỐ 38, PHƯỜNG BÌNH AN

CUỐI ĐƯỜNG

7.800

39

ĐƯỜNG SỐ 38, PHƯỜNG BÌNH AN

TRỌN ĐƯỜNG

 

7.800

40

ĐƯỜNG SỐ 39, PHƯỜNG BÌNH AN

TRỌN ĐƯỜNG

 

7.800

41

ĐƯỜNG SỐ 40, PHƯỜNG BÌNH AN

ĐƯỜNG SỐ 37, PHƯỜNG BÌNH AN

ĐƯỜNG SỐ 39, PHƯỜNG BÌNH AN

7.800

42

ĐƯỜNG SỐ 41, PHƯỜNG BÌNH AN

ĐƯỜNG SỐ 38, PHƯỜNG BÌNH AN

CUỐI ĐƯỜNG

7.800

43

ĐƯỜNG SỐ 45, PHƯỜNG BÌNH AN

LƯƠNG ĐỊNH CỦA

ĐƯỜNG SỐ 47, PHƯỜNG BÌNH AN

7.800

44

ĐƯỜNG SỐ 46, PHƯỜNG BÌNH AN

ĐƯỜNG SỐ 45, PHƯỜNG BÌNH AN

CUỐI ĐƯỜNG

7.800

45

ĐƯỜNG SỐ 47, PHƯỜNG BÌNH AN

ĐƯỜNG VÀNH ĐAI TÂY (DỰ ÁN 131)

CUỐI ĐƯỜNG

7.800

46

ĐẶNG HỮU PH, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

THẢO ĐIỀN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

ĐƯỜNG 39, PHƯỜNG THẢO ĐIN

7.800

47

ĐỖ QUANG, PHƯỜNG THẢO ĐIN

XUÂN THỦY

CUỐI ĐƯỜNG

7.800

48

ĐƯỜNG 4, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN (KHU BÁO CHÍ)

THẢO ĐIỀN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

CUỐI ĐƯỜNG

6.600

49

ĐƯỜNG 6, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

TRỌN ĐƯỜNG

 

6.600

50

ĐƯỜNG 8, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

LÊ THƯỚC

CUỐI ĐƯỜNG

6.600

51

ĐƯỜNG 9, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

LÊ THƯỚC

CUỐI ĐƯỜNG

8.400

52

ĐƯỜNG 10, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

VÕ TRƯỜNG TOẢN

CUỐI ĐƯỜNG

10.500

53

ĐƯỜNG 11, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

VÕ TRƯỜNG TOẢN

CUỐI ĐƯỜNG

7.800

54

ĐƯỜNG 12, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

VÕ TRƯỜNG TOẢN

CUỐI ĐƯỜNG

7.800

55

ĐƯỜNG 16, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

TRỌN ĐƯỜNG

 

7.800

56

ĐƯỜNG 39, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

XUÂN THỦY

CUỐI ĐƯỜNG

7.800

57

ĐƯỜNG 40, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

NGUYỄN VĂN HƯỞNG

CUỐI ĐƯỜNG

6.600

58

ĐƯỜNG 41, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

QUỐC HƯƠNG

NGUYỄN BÁ HUÂN

7.800

59

ĐƯỜNG 42, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

ĐƯỜNG 41, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

ĐƯỜNG 48, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

6.600

60

ĐƯỜNG 43, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

TRỌN ĐƯỜNG

 

6.600

61

ĐƯỜNG 44, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

ĐƯỜNG 41, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

CUỐI ĐƯỜNG

6.600

62

ĐƯỜNG 46, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

QUỐC HƯƠNG

CUỐI ĐƯỜNG

7.800

63

ĐƯỜNG 47, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

ĐƯỜNG 59, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

ĐƯỜNG 66, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

6.600

64

ĐƯỜNG 48, 59 PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

TRỌN ĐƯỜNG

 

7.800

65

ĐƯỜNG 49B, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

XUÂN THỦY

CUỐI ĐƯỜNG

7.800

66

ĐƯỜNG 50, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

XUÂN THỦY

LÊ VĂN MIẾN

7.400

67

ĐƯỜNG 54, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

ĐƯỜNG 49B, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

CUỐI ĐƯỜNG

6.600

68

ĐƯỜNG 55, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

ĐƯỜNG 41

CUỐI ĐƯỜNG

6.600

69

ĐƯỜNG 56, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

TRỌN ĐƯỜNG

 

6.600

70

ĐƯỜNG 57, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

ĐƯỜNG 44

CUỐI ĐƯỜNG

6.600

71

ĐƯỜNG 58, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

ĐƯỜNG 55

CUỐI ĐƯỜNG

6.600

72

ĐƯỜNG 60, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

ĐƯỜNG 59, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

ĐƯỜNG 61, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

6.600

73

ĐƯỜNG 61, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

ĐƯỜNG 47, PHƯNG THẢO ĐIỀN

CUỐI ĐƯỜNG

6.600

74

ĐƯỜNG 62, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

ĐƯỜNG 61, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

CUỐI ĐƯỜNG

6.600

75

ĐƯỜNG 63, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

ĐƯỜNG 64, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

CUỐI ĐƯỜNG

6.600

76

ĐƯỜNG 64, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

ĐƯỜNG 66, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

CUỐI ĐƯỜNG

6.600

77

ĐƯỜNG 65, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

QUỐC HƯƠNG

CUỐI ĐƯỜNG

7.500

78

ĐƯỜNG 66, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

QUỐC HƯƠNG

ĐƯỜNG 47, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

6.600

79

ĐƯỜNG SỐ 1, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN (KHU BÁO CHÍ)

THẢO ĐIỀN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

CUỐI ĐƯỜNG

7.800

80

ĐƯỜNG 2, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN (KHU BÁO CHÍ)

THẢO ĐIỀN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

CUỐI ĐƯỜNG

6.600

81

ĐƯỜNG SỐ 4, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

NGUYN Ư DĨ

CUỐI ĐƯỜNG

7.800

82

ĐƯỜNG SỐ 5, KP 1, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

NGUYỄN Ư DĨ

CUỐI ĐƯỜNG

8.100

83

ĐƯỜNG 5, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN (KHU BÁO CHÍ)

TRỌN ĐƯỜNG

 

8.400

84

LÊ THƯỚC, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

XA LỘ HÀ NỘI

ĐƯỜNG 12, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

8.400

85

LÊ VĂN MIN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

QUỐC HƯƠNG

THẢO ĐIỀN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

7.800

86

NGÔ QUANG HUY, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

QUỐC HƯƠNG

THẢO ĐIỀN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

8.400

87

NGUYỄN BÁ HUÂN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

XUÂN THỦY

CUỐI ĐƯỜNG

8.400

88

NGUYỄN BÁ LÂN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

XUÂN THỦY

XA LỘ HÀ NỘI

8.400

89

NGUYỄN CỪ, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

XUÂN THỦY

CUI ĐƯỜNG

8.400

90

NGUYN ĐĂNG GIAI, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

THẢO ĐIỀN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

CUỐI ĐƯỜNG

8.400

91

NGUYỄN DUY HIỆU, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

THẢO ĐIỀN

CUỐI ĐƯỜNG

8.400

92

NGUYỄN Ư DĨ, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

TRẦN NGỌC DIỆN

CUỐI ĐƯỜNG

8.400

93

NGUYỄN VĂN HƯỞNG, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

ĐƯỜNG 4, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN (KHU BÁO CHÍ)

CUỐI ĐƯỜNG

9.200

94

QUỐC HƯƠNG, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

XA LỘ HÀ NỘI

ĐƯỜNG 47, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

9.200

95

THẢO ĐIỀN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

XA LỘ HÀ NỘI

ĐƯỜNG 4, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN (KHU BÁO CHÍ)

14.600

96

TỐNG HỮU ĐỊNH, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

QUỐC HƯƠNG

THẢO ĐIỀN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

8.400

97

TRẦN NGỌC DIỆN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

THẢO ĐIỀN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

CUỐI ĐƯỜNG

9.200

98

TRÚC ĐƯỜNG, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN (KHU BÁO CHÍ)

THẢO ĐIỀN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

CUỐI ĐƯỜNG

10.200

99

VÕ TRƯỜNG TOẢN

XA LỘ HÀ NỘI

CUỐI ĐƯỜNG

9.600

100

XA LỘ HÀ NỘI

CHÂN CU SÀI GÒN

CẦU RẠCH CHIC

14.400

101

XUÂN THỦY, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

THẢO ĐIỀN

QUỐC HƯƠNG

11.000

QUỐC HƯƠNG

NGUYỄN VĂN HƯỞNG

9.600

102

ĐƯỜNG CHÍNH (ĐOẠN 1, DỰ ÁN FIDICO), LỘ GIỚI 12M- 17M, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

THẢO ĐIỀN, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

CUỐI ĐƯỜNG

7.400

103

ĐƯỜNG NHÁNH CỤT (DỰ ÁN FIDICO), LỘ GIỚI 7M-12M, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

TRỌN ĐƯỜNG

 

6.800

104

AN PHÚ, PHƯỜNG AN PHÚ

XA LỘ HÀ NỘI

CUỐI ĐƯỜNG

9.200

105

ĐẶNG TIẾN ĐÔNG, PHƯỜNG AN PHÚ

ĐOÀN HỮU TRUNG

CUỐI ĐƯỜNG

6.600

106

Đ XUÂN HỢP, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG - AN PHÚ

NGUYN DUY TRINH

CU NAM LÝ

6.000

107

ĐOÀN HỮU TRUNG, PHƯỜNG AN PHÚ

TRỌN ĐƯỜNG

 

7.800

108

ĐƯỜNG 51-AP

TRỌN ĐƯỜNG

 

7.000

109

ĐƯỜNG 52-AP

TRỌN ĐƯỜNG

 

7.000

110

ĐƯỜNG 53-AP

ĐƯỜNG 51-AP

ĐƯỜNG 59-AP

7.000

111

ĐƯỜNG 54-AP

THÂN VĂN NHIẾP

ĐƯỜNG 53-AP

7.000

112

ĐƯỜNG 55-AP

THÂN VĂN NHIẾP

ĐƯỜNG 59-AP

7.000

113

ĐƯỜNG 63-AP

ĐƯỜNG 57-AP

ĐƯỜNG 51-AP

7.000

114

ĐƯỜNG 57-AP

ĐƯỜNG 51-AP

CUỐI ĐƯỜNG

7.000

115

ĐƯỜNG 58-AP

ĐƯỜNG 51-AP

THÂN VĂN NHIP

7.000

116

ĐƯỜNG 59-AP

ĐƯỜNG 51-AP

THÂN VĂN NHIẾP

7.000

117

ĐƯỜNG 60-AP

ĐƯỜNG 51-AP

THÂN VĂN NHIẾP

7.000

118

ĐƯỜNG 61-AP

ĐƯỜNG 51-AP

ĐƯỜNG 53-AP

7.000

119

ĐƯỜNG 62-AP

ĐƯỜNG 53-AP

ĐƯỜNG 54-AP

7.000

120

ĐƯỜNG 1 (ĐƯỜNG H), KP1, PHƯỜNG AN PHÚ

LƯƠNG ĐỊNH CỦA

CUỐI ĐƯỜNG

6.600

121

ĐƯỜNG 1, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ

XA LỘ HÀ NỘI

ĐƯỜNG 8

9.200

122

ĐƯỜNG 2 (KHU NHÀ Ở 280 LƯƠNG ĐỊNH CỦA), KP1, PHƯỜNG AN PHÚ

LƯƠNG ĐỊNH CỦA

CUỐI ĐƯỜNG

9.200

123

ĐƯỜNG 2, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ

XA LỘ HÀ NỘI

CUỐI ĐƯỜNG

6.600

124

ĐƯỜNG 3, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ

ĐƯỜNG 2, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ

ĐẶNG TIN ĐÔNG

8.800

125

ĐƯỜNG 4. KP4, PHƯỜNG AN PHÚ

ĐƯỜNG 3, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ

ĐƯỜNG 8

6.600

126

ĐƯỜNG 5, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ

ĐƯỜNG 4, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ

AN PHÚ

7.000

127

ĐƯỜNG 7, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ

ĐƯỜNG 1, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ

ĐOÀN HỮU TRUNG

6.600

128

ĐƯỜNG 8, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ

AN PHÚ

ĐOÀN HỮU TRUNG

8.800

129

ĐƯỜNG 9, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ

ĐOÀN HỮU TRUNG

CUỐI ĐƯỜNG

6.300

130

ĐƯỜNG 10, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ

ĐOÀN HỮU TRUNG

CUỐI ĐƯỜNG

7.800

131

ĐƯỜNG 11, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ

ĐOÀN HỮU TRUNG

CUỐI ĐƯỜNG

6.600

132

ĐƯỜNG 12, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ

XA LỘ HÀ NỘI

CUỐI ĐƯỜNG

6.600

133

ĐƯỜNG 13, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ

AN PHÚ

GIANG VĂN MINH

5.200

134

ĐƯỜNG 14, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ

ĐƯỜNG 13, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ

CUỐI ĐƯỜNG

6.600

135

ĐƯỜNG 15, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ

AN PHÚ

CUỐI ĐƯỜNG

8.000

136

ĐƯỜNG 16, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ

AN PHÚ

CUỐI ĐƯỜNG

8.000

137

ĐƯỜNG 17, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ

XA LỘ HÀ NỘI

CUỐI ĐƯỜNG

7.500

138

ĐƯỜNG 18, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ

VÕ TRƯỜNG TOẢN

ĐƯỜNG 20, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ

10.500

139

ĐƯỜNG 19, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ

VÕ TRƯỜNG TOẢN

ĐƯỜNG 20, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ

9.200

140

ĐƯỜNG 20, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ

ĐƯỜNG 18

ĐƯỜNG 19, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ

9.200

141

ĐƯỜNG 21, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ

GIANG VĂN MINH

CUỐI ĐƯỜNG

8.000

142

ĐƯỜNG 22, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ

ĐƯỜNG 21, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ

CUỐI ĐƯỜNG

8.000

143

ĐƯỜNG 23, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ

ĐƯỜNG 2, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ

CUỐI ĐƯỜNG

8.000

144

ĐƯỜNG 24, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA)

XA LỘ HÀ NỘI

CUỐI ĐƯỜNG

10.200

145

ĐƯỜNG 25, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA)

ĐƯỜNG BẮC NAM II, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA)

CUỐI ĐƯỜNG

9.900

146

ĐƯỜNG 26, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA)

ĐƯỜNG 29, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ, (QH 87HA)

CUỐI ĐƯỜNG

9.900

147

ĐƯỜNG 27, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA)

ĐƯỜNG 26, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ, (QH 87HA)

CUỐI ĐƯỜNG

9.900

148

ĐƯỜNG 28, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA)

ĐƯỜNG 27, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ, (QH 87HA)

CUỐI ĐƯỜNG

9.900

149

ĐƯỜNG 29, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA)

ĐƯỜNG BẮC NAM II, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA)

CUỐI ĐƯỜNG

9.900

150

ĐƯỜNG SỐ 1 (KHU DÂN CƯ SÔNG GING), PHƯỜNG AN PHÚ

THÂN VĂN NHIẾP

CUỐI ĐƯỜNG

8.000

151

THÂN VĂN NHIẾP

NGUYỄN THỊ ĐỊNH

CUỐI ĐƯỜNG

8.000

152

ĐƯỜNG SỐ 2 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ

ĐƯỜNG SỐ 1 (KHU DÂN CƯ SÔNG GING), PHƯỜNG AN PHÚ

CUỐI ĐƯỜNG

8.000

153

ĐƯỜNG SỐ 3 (KHU DÂN CƯ SÔNG GING), PHƯỜNG AN PHÚ

ĐƯỜNG SỐ 1 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ

ĐƯỜNG SỐ 2 (KHU DÂN CƯ SÔNG GING), PHƯỜNG AN PHÚ

8.000

154

ĐƯỜNG SỐ 4 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ

ĐƯỜNG SỐ 2 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ

ĐƯỜNG SỒ 3 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ

8.000

155

ĐƯỜNG SỐ 5 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ

ĐƯỜNG SỐ 2 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ

THÂN VĂN NHIẾP

8.000

156

ĐƯỜNG SỐ 6 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ

ĐƯỜNG SỐ 2 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ

ĐƯỜNG SỐ 3 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ

8.000

157

ĐƯỜNG SỐ 7 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ

ĐƯỜNG SỐ 1 (KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ

CUỐI ĐƯỜNG

8.000

158

ĐƯỜNG BẮC NAM II, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA)

XA LỘ HÀ NỘI

CUỐI ĐƯỜNG

9.600

159

ĐƯỜNG ĐÔNG TÂY I, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ (QH 87HA)

MAI CHÍ THỌ

CUỐI ĐƯỜNG

9.600

160

ĐƯỜNG SỐ 1, PHƯỜNG AN PHÚ (DỰ ÁN SÀI GÒN RIVIERA)

TRỌN ĐƯỜNG

 

19.500

161

ĐƯỜNG SỐ 2, PHƯỜNG AN PHÚ (DỰ ÁN SÀI GÒN RIVIERA)

TRỌN ĐƯỜNG

 

19.500

162

ĐƯỜNG SỐ 3, PHƯỜNG AN PHÚ (DỰ ÁN SÀI GÒN RIVIERA)

TRỌN ĐƯỜNG

 

19.500

163

ĐƯỜNG SỐ 4 (DỰ ÁN SÀI GÒN RIVIERA)

TRỌN ĐƯỜNG

 

19.500

164

ĐƯỜNG SỐ 5, PHƯỜNG AN PHÚ (DỰ ÁN SÀI GÒN RIVIERA)

TRỌN ĐƯỜNG

 

19.500

165

ĐƯỜNG SỐ 6, PHƯỜNG AN PHÚ (DỰ ÁN SÀI GÒN RIVIERA)

ĐƯỜNG GIANG VĂN MINH

CUỐI ĐƯỜNG

21.000

166

ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH

TRỌN ĐƯỜNG

 

8.000

167

ĐƯỜNG SỐ 2 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH

ĐƯỜNG C (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH

ĐƯỜNG E (DỰ ÁN 17,3 HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH

8.000

168

ĐƯỜNG SỐ 3 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH

ĐƯỜNG SỐ 9 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH

ĐƯỜNG A (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH

8.000

169

ĐƯỜNG SỐ 4 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH

ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH

ĐƯỜNG C (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH

8.000

170

ĐƯỜNG SỐ 5 (DỰ ÁN 17,3 HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH

ĐƯỜNG E (DỰ ÁN 17,3 HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH

ĐƯỜNG F (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH

8.000

171

ĐƯỜNG SỐ 6 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH

ĐƯỜNG 1 (ĐƯỜNG H), KP1, PHƯỜNG AN PHÚ

ĐƯỜNG G (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH

8.000

172

ĐƯỜNG SỐ 7 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH

ĐƯỜNG 1 (ĐƯỜNG H), KP1, PHƯỜNG AN PHÚ

ĐƯỜNG SỐ 4 (DỰ ÁN 17,3 HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH

8.000

173

ĐƯỜNG SỐ 8 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH

ĐƯỜNG 1 (ĐƯỜNG H), KP1, PHƯỜNG AN PHÚ

CUỐI ĐƯỜNG

8.000

174

ĐƯỜNG SỐ 9 (DỰ ÁN 17,3 HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH

TRỌN ĐƯỜNG

 

8.000

175

ĐƯỜNG E (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH

ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH

ĐƯỜNG SỐ 8 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH

8.000

176

ĐƯỜNG F (DỰ ÁN 17,3 HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH

ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN 17,3 HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH

ĐƯỜNG SỐ 8 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH

8.000

177

ĐƯỜNG G (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ

ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN 17.3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH

ĐƯỜNG SỐ 8 (DỰ ÁN 17,3 HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH

8.400

178

ĐƯỜNG 6, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ

ĐẶNG TIẾN ĐÔNG

ĐƯỜNG 8, KP4, PHƯỜNG AN PHÚ

8.000

179

GIANG VĂN MINH, PHƯỜNG AN PHÚ

XA LỘ HÀ NỘI

CUỐI ĐƯỜNG

9.200

180

ĐNG VĂN CỐNG

MAI CHÍ THỌ

CẦU GIỒNG ÔNG TỐ 2

6.800

CẦU GIỒNG ÔNG TỐ 2

ĐƯỜNG VÀNH ĐAI PHÍA ĐÔNG

8.400

181

NGUYỄN THỊ ĐỊNH

ĐƯỜNG DẪN CAO TỐC TPHCM - LONG THÀNH - DẦU GIÂY

CU GIỒNG ÔNG TỐ 1

8.000

CU GIỒNG ÔNG T 1

VÕ CHÍ CÔNG

9.800

VÕ CHÍ CÔNG

PHÀ CÁT LÁI

7.500

182

ĐƯỜNG SONG HÀNH (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ

TRẦN NÃO

MAI CHÍ THỌ

15.000

183

NGUYỄN HOÀNG

XA LỘ HÀ NỘI

ƠNG ĐỊNH CỦA

14.000

184

NGUYỄN QUÝ ĐỨC

ĐƯỜNG SONG HÀNH (DỰ ÁN 131 HA), PHƯỜNG AN PHÚ

CUỐI ĐƯỜNG

14.400

185

VŨ TÔNG PHAN

NGUYỄN HOÀNG

CUỐI ĐƯỜNG

13.500

186

TRẦN LỰU

VŨ TÔNG PHAN

CUỐI ĐƯỜNG

13.500

187

ĐƯỜNG SỐ 4 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ

TRẦN LỰU

LƯƠNG ĐỊNH CỦA

12.400

188

ĐƯỜNG SỐ 4A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ

TRẦN LU

CUỐI ĐƯỜNG

12.200

189

ĐƯỜNG 5 (DỰ ÁN 131 HA), PHƯỜNG AN PHÚ

TRN NÃO

NGUYỄN QUÝ CẢNH

12.400

190

THÁI THUẬN

NGUYỄN QUÝ CẢNH

CUI ĐƯỜNG

12.600

191

ĐƯỜNG 7 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ

ĐƯỜNG 5 (DỰ ÁN 131 HA), PHƯỜNG AN PHÚ

THÁI THUẬN

13.500

192

ĐƯỜNG 7C (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ

ĐƯỜNG SỐ 5 (DỰ ÁN 131 HA), PHƯỜNG AN PHÚ

ĐƯỜNG SỐ 7 (DỰ ÁN 131 HA), PHƯỜNG AN PHÚ

13.500

193

NGUYỄN QUÝ CẢNH

ĐƯỜNG SONG HÀNH (DỰ ÁN 131 HA), PHƯỜNG AN PHÚ

VŨ TÔNG PHAN

13.500

194

ĐƯỜNG 8A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ

ĐƯỜNG SỐ 7C (DỰ ÁN 131 HA), PHƯỜNG AN PHÚ

ĐƯỜNG 9 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ

13.500

195

ĐƯỜNG 9 (DỰ ÁN 131 HA), PHƯỜNG AN PHÚ

NGUYỄN QUÝ ĐỨC

THÁI THUẬN

12.600

196

ĐƯỜNG 10 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ - BÌNH AN

VŨ TÔNG PHAN

ĐƯỜNG VÀNH ĐAI TÂY (DỰ ÁN 131)

12.600

197

ĐƯỜNG 11 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ - BÌNH AN

ĐƯỜNG 10 (DỰ ÁN 131 HA), PHƯỜNG AN PHÚ - BÌNH AN

LƯƠNG ĐỊNH CỦA

12.600

198

ĐƯỜNG 12 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ

TRN LỰU

ĐƯỜNG 37 (DỰ ÁN 131 HA), PHƯỜNG AN PHÚ

12.000

199

ĐƯỜNG 14 (DỰ ÁN 131 HA), PHƯỜNG AN PHÚ

ĐƯỜNG SONG HÀNH (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ

VŨ TÔNG PHAN

13.500

200

ĐƯỜNG 15 (DỰ ÁN 131 HA), PHƯỜNG AN PHÚ

NGUYỄN HOÀNG

ĐƯỜNG 23 (DỰ ÁN 131 HA), PHƯỜNG AN PHÚ

12.200

201

DƯƠNG VĂN AN

NGUYỄN HOÀNG

ĐƯỜNG 17 (DỰ ÁN 131 HA), PHƯỜNG AN PHÚ

13.500

202

ĐƯỜNG 17 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ

THÁI THUẬN

ĐƯỜNG 14 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ

13.500

203

ĐƯỜNG 18 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ

ĐƯỜNG 17 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ

ĐƯỜNG 20 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ

13.500

204

ĐƯỜNG 18A (DỰ ÁN 131 HA), PHƯỜNG AN PHÚ

THÁI THUẬN

ĐƯỜNG 18 (DỰ ÁN 131 HA), PHƯỜNG AN PHÚ

13.500

205

ĐƯỜNG 19 (DỰ ÁN 131 HA), PHƯỜNG AN PHÚ

THÁI THUẬN

ĐƯỜNG 22 (DỰ ÁN 131 HA), PHƯỜNG AN PHÚ

13.500

206

ĐƯỜNG SỐ 20 (DỰ ÁN 131 HA), PHƯỜNG AN PHÚ

ĐƯỜNG 17 (DỰ ÁN 131 HA), PHƯỜNG AN PHÚ

DƯƠNG VĂN AN

13.500

207

ĐƯỜNG SỐ 22 (DỰ ÁN 131 HA), PHƯỜNG AN PHÚ

VŨ TÔNG PHAN

ĐƯỜNG 16 (DỰ ÁN 131 HA), PHƯỜNG AN PHÚ

13.500

208

ĐƯỜNG SỐ 23 (DỰ ÁN 131 HA), PHƯỜNG AN PHÚ

DƯƠNG VĂN AN

ĐƯỜNG 19 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ

12.200

209

ĐƯỜNG SỐ 24 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ

VŨ TÔNG PHAN

Đ PHÁP THUẬN

12.400

210

ĐƯỜNG SỐ 25 (DỰ ÁN 131 HA), PHƯỜNG AN PHÚ

VŨ TÔNG PHAN

ĐỖ PHÁP THUẬN

12.400

211

ĐƯỜNG SỐ 28 (DỰ ÁN 131 HA), PHƯỜNG AN PHÚ

ĐỖ PHÁP THUẬN

ĐƯỜNG 31C (DỰ ÁN 131 HA), PHƯỜNG AN PHÚ

12.400

212

ĐƯỜNG SỐ 29 (DỰ ÁN 131 HA), PHƯỜNG AN PHÚ

TRỌN ĐƯỜNG

 

12.400

213

CAO ĐỨC LÂN

LƯƠNG ĐỊNH CỦA

NGUYỄN HOÀNG

13.500

214

ĐỖ PHÁP THUẬN

CAO ĐỨC LÂN

ĐƯỜNG 32 (DỰ ÁN 131 HA), PHƯỜNG AN PHÚ

13.500

215

BÙI TÁ HÁN

TRỌN ĐƯỜNG

 

13.500

216

ĐƯỜNG SỐ 31A (DỰ ÁN 131 HA), PHƯỜNG AN PHÚ

BÙI TÁ HÁN

CUỐI ĐƯỜNG

11.900

217

ĐƯỜNG SỐ 31B (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ

BÙI TÁ HÁN

CUỐI ĐƯỜNG

13.500

218

ĐƯỜNG SỐ 31C (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ

BÙI TÁ HÁN

ĐƯỜNG 28 (DỰ ÁN 131 HA), PHƯỜNG AN PHÚ

13.500

219

ĐƯỜNG SỐ 31D (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ

BÙI TÁ HÁN

ĐƯỜNG 28 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ

13.500

220

ĐƯỜNG SỐ 31E (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ

BÙI TÁ HÁN

ĐƯỜNG 28 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ

13.500

221

ĐƯỜNG SỐ 31F (DỰ ÁN 131 HA), PHƯỜNG AN PHÚ

BÙI TÁ HÁN

ĐƯỜNG 28 (DỰ ÁN 131 HA), PHƯỜNG AN PHÚ

13.500

222

ĐƯỜNG SỐ 32 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ

CAO ĐỨC LÂN

TRẦN LỰU

12.000

223

ĐƯỜNG SỐ 33 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ

TRỌN ĐƯỜNG

 

12.000

224

ĐƯỜNG SỐ 34 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ

ĐƯỜNG 4A (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ

CUỐI ĐƯỜNG

12.000

225

ĐƯỜNG SỐ 35 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ

ĐƯỜNG 37 (DỰ ÁN 131 HA), PHƯỜNG AN PHÚ

LƯƠNG ĐỊNH CỦA

12.000

226

ĐƯỜNG SỐ 36 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ

BÙI TÁ HÁN

ĐƯỜNG 35 (DỰ ÁN 131 HA), PHƯỜNG AN PHÚ

12.000

227

ĐƯỜNG SỐ 37 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ

TRẦN LỰU

CAO ĐC LÂN

12.400

228

ĐƯỜNG 3,5, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

NGUYỄN DUY TRINH

ĐƯỜNG 42, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

4.400

229

ĐƯỜNG 6, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

NGUYỄN DUY TRINH

ĐƯỜNG 17, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

5.200

ĐƯỜNG 17, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

NGUYỄN VĂN GIÁP

5.200

230

ĐƯỜNG 7, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

NGUYỄN DUY TRINH

ĐƯỜNG 9, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

5.200

ĐƯỜNG 9, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

ĐƯỜNG 17, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

4.800

231

ĐƯỜNG 8, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

ĐƯỜNG 9, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

ĐƯỜNG 17, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

4.400

232

ĐƯỜNG 9, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

ĐƯỜNG 8, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

CUỐI ĐƯỜNG

4.800

233

ĐƯỜNG 10, 11, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

ĐƯỜNG 8, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

ĐƯỜNG 18, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

4.800

234

ĐƯỜNG 12, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

ĐƯỜNG 8, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

GIÁO XỨ MỸ HÒA

4.800

235

ĐƯỜNG 13,15,16 PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

ĐƯỜNG 8, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

ĐƯỜNG 18, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

4.800

236

ĐƯỜNG 14, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

GIÁO XỨ MỸ HÒA

ĐƯỜNG 8, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

4.800

237

ĐƯỜNG 18, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

ĐƯỜNG 10, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

ĐƯỜNG 17, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

4.400

238

ĐƯỜNG 19, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

ĐƯỜNG 9, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

ĐƯỜNG 11, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

5.100

239

ĐƯỜNG 20, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

NGUYỄN DUY TRINH

ĐƯỜNG 24, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

4.800

240

ĐƯỜNG 21, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

NGUYỄN DUY TRINH

ĐƯỜNG 23, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

5.100

ĐƯỜNG 23, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

ĐƯỜNG 37, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

4.400

241

ĐƯỜNG 22, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

ĐƯỜNG 21, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

ĐƯỜNG 28, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

3.700

242

ĐƯỜNG 23, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

ĐƯỜNG 21, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

ĐƯỜNG 31, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

4.500

243

ĐƯỜNG 24, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

ĐƯỜNG 9, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

ĐƯỜNG 23, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

3.900

244

ĐƯỜNG 25, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

ĐƯỜNG 24, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

CUỐI ĐƯỜNG

4.200

245

ĐƯỜNG 26, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

ĐƯỜNG 27, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

ĐƯỜNG 25, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

3.700

246

ĐƯỜNG 27, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

ĐƯỜNG 24, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

CUỐI ĐƯỜNG

4.400

247

ĐƯỜNG 28, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

ĐƯỜNG 21, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

ĐƯỜNG 24, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

4.500

248

ĐƯỜNG 29, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

ĐƯỜNG 21, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

ĐƯỜNG 24, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

4.200

249

ĐƯỜNG 30, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

NGUYỄN DUY TRINH

ĐƯỜNG 31, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

4.800

250

ĐƯỜNG 31, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

ĐƯỜNG 23, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

CUỐI ĐƯỜNG

4.200

251

ĐƯỜNG 32, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

NGUYỄN DUY TRINH

ĐƯỜNG 31, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

4.500

252

ĐƯỜNG 33, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

NGUYỄN DUY TRINH

DỰ ÁN CÔNG TY THỦ THIÊM

4.500

KHU DÂN CƯ HIỆN HỮU

ĐƯỜNG 51, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

5.100

253

ĐƯỜNG 34, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

NGUYỄN DUY TRINH

CUỐI ĐƯỜNG

4.200

254

ĐƯỜNG 35, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

ĐƯỜNG 13, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

ĐƯỜNG 17, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

4.500

255

ĐƯỜNG 37, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

ĐƯỜNG 21, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

CUỐI ĐƯỜNG

4.800

256

ĐƯỜNG 38, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

LÊ VĂN THỊNH

NGUYỄN TRUNG NGUYỆT

4.800

257

ĐƯỜNG 39, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

NGUYỄN DUY TRINH

NGUYỄN TRUNG NGUYỆT

4.800

258

ĐƯỜNG 40, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

NGUYỄN VĂN GIÁP

NGUYỄN ĐÔN TIẾT

3.700

259

ĐƯỜNG 41, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

NGUYỄN TRUNG NGUYỆT

ĐƯỜNG 42, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

4.200

260

ĐƯỜNG 42, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

LÊ VĂN THỊNH

ĐƯỜNG 6, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

4.800

261

ĐƯỜNG 43, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

ĐƯỜNG 24, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

CUỐI ĐƯỜNG

4.800

262

ĐƯỜNG 44, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

ĐƯỜNG 24, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

CUỐI ĐƯỜNG

4.800

263

ĐƯỜNG 46, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

ĐƯỜNG 48, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

CUỐI ĐƯỜNG

4.800

264

ĐƯỜNG 47, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

NGUYỄN DUY TRINH

ĐƯỜNG 50, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

5.400

265

ĐƯỜNG 48, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

ĐƯỜNG 46, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

CUỐI ĐƯỜNG

4.500

266

ĐƯỜNG 49, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

NGUYỄN DUY TRINH

ĐƯỜNG 52, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

6.000

267

ĐƯỜNG 50, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

ĐƯỜNG 46, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

ĐƯỜNG 49, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

5.100

268

ĐƯỜNG 53, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

ĐƯỜNG 54, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

ĐƯỜNG 33, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

5.400

269

ĐƯỜNG 54, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

ĐƯỜNG 51, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

CUỐI ĐƯỜNG

5.400

270

ĐƯỜNG 56, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

ĐƯỜNG 63, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

Đ XUÂN HỢP

5.100

271

ĐƯỜNG 60, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

ĐƯỜNG 56, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

ĐƯỜNG 59, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

5.100

272

ĐƯỜNG 61, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

ĐƯỜNG 56, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

ĐƯỜNG 53, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

5.100

273

ĐƯỜNG 62, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

ĐƯỜNG 51, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

ĐƯỜNG 56, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

5.100

274

ĐƯỜNG 63, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

NGUYỄN DUY TRINH

ĐƯỜNG 51, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

5.100

275

ĐƯỜNG NỘI BỘ THUỘC DỰ ÁN CÔNG TY THÁI DƯƠNG, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

NGUYỄN DUY TRINH

CUỐI ĐƯỜNG

5.100

276

ĐƯỜNG S1 (DỰ ÁN TÂN HOÀN MỸ), P. BÌNH TRƯNG ĐÔNG, P. BÌNH TRƯNG TÂY

NGUYỄN DUY TRINH

CUỐI ĐƯỜNG

6.600

277

ĐƯỜNG SỐ 5 (DỰ ÁN TÂN HOÀN MỸ), PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

NGUYỄN DUY TRINH

ĐƯỜNG SỐ 8 (DỰ ÁN TÂN HOÀN MỸ), PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

6.200

278

ĐƯỜNG SỐ 6 (DỰ ÁN TÂN HOÀN MỸ), PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN TÂN HOÀN MỸ), PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

ĐƯỜNG SỐ 5 (DỰ ÁN TÂN HOÀN MỸ), PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

6.200

279

ĐƯỜNG SỐ 8 (DỰ ÁN TÂN HOÀN MỸ), PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN TÂN HOÀN MỸ), PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

CUỐI ĐƯỜNG

6.200

280

NGUYỄN TRUNG NGUYỆT, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

NGUYỄN DUY TRINH

ĐƯỜNG 42, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

5.400

 

 

ĐƯỜNG BÌNH TRƯNG

HẺM 112, ĐƯỜNG 42

4.200

281

NGUYỄN VĂN GIÁP, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

HẺM 112, ĐƯỜNG 42

ĐƯỜNG 6, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

4.800

ĐƯỜNG 6, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

CUỐI ĐƯỜNG

4.200

282

ĐƯỜNG BÌNH TRƯNG, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG - CÁT LÁI

LÊ VĂN THỊNH

NGUYỄN VĂN GIÁP

3.700

283

ĐƯỜNG 1, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

NGUYỄN DUY TRINH

ĐƯỜNG 38, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

4.400

284

LÊ HỮU KIỀU

NGUYỄN THỊ ĐỊNH

BÁT NÀN

6.000

285

ĐƯỜNG 3, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

NGUYỄN DUY TRINH

ĐƯỜNG 38, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

4.000

286

ĐƯỜNG 53-BTT

LÊ HỮU KIỀU

BÁT NÀN

5.200

287

BÁT NÀN

ĐỒNG VĂN CỐNG

CUỐI ĐƯỜNG

4.000

288

ĐƯỜNG 5, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

NGUYỄN DUY TRINH

ĐƯỜNG 6, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

4.400

289

ĐƯỜNG 6, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

NGUYỄN THỊ ĐỊNH

NGUYỄN TƯ NGHIÊM

4.400

290

NGUYỄN ĐĂNG ĐẠO

ĐƯỜNG 47-BTT

ĐƯỜNG 53-BTT

5.200

291

ĐƯỜNG 47-BTT

LÊ HỮU KIỀU

BÁT NÀN

5.200

292

ĐƯỜNG 48-BTT

LÊ HỮU KIỀU

BÁT NÀN

5.200

293

ĐƯỜNG 49-BTT

LÊ HỮU KIỀU

BÁT NÀN

5.200

294

ĐƯỜNG 50-BTT

LÊ HỮU KIỀU

NGUYỄN ĐẶNG ĐẠO

5.200

295

ĐƯỜNG 51-BTT

LÊ HỮU KIỀU

NGUYỄN ĐẶNG ĐẠO

5.200

296

ĐƯỜNG 52-BTT

LÊ HỮU KIỀU

BÁT NÀN

5.200

297

ĐƯỜNG 8, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

TRỌN ĐƯỜNG

 

5.200

298

ĐƯỜNG 13, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

ĐƯỜNG 14, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

ĐƯỜNG 39, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

4.400

299

ĐƯỜNG 10, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

ĐƯỜNG BÌNH TRƯNG (PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY- CÁT LÁI)

ĐƯỜNG 39, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

4.400

ĐƯỜNG 39, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

ĐƯỜNG 30, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

4.400

300

ĐƯỜNG 14, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

NGUYỄN DUY TRINH

ĐƯỜNG 33, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

4.400

301

ĐƯỜNG 11, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

ĐƯỜNG 39, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

ĐƯỜNG 42, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

3.700

302

ĐƯỜNG 15, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

NGUYỄN DUY TRINH

ĐƯỜNG 38, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

3.700

303

ĐƯỜNG 17, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

NGUYỄN DUY TRINH

SÔNG GIỒNG ÔNG TỐ

3.700

304

ĐƯỜNG 18, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

ĐƯỜNG 3, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

ĐƯỜNG 28, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

3.700

305

ĐƯỜNG 19, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

NGUYỄN DUY TRINH

ĐƯỜNG 38, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

3.700

306

ĐƯỜNG 21, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

ĐƯỜNG 22, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

ĐƯỜNG 38, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

3.700

307

ĐƯỜNG 22, KHU PHỐ 1, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

NGUYỄN DUY TRINH

ĐƯỜNG 21, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

3.700

308

ĐƯỜNG 22, KHU PHỐ 4, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

NGUYỄN DUY TRINH

CUỐI ĐƯỜNG

3.700

309

ĐƯỜNG 23, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

NGUYỄN DUY TRINH

CUỐI ĐƯỜNG

4.000

310

ĐƯỜNG 24, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

NGUYỄN THỊ ĐỊNH

ĐƯỜNG 5, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

3.700

311

ĐƯỜNG 28, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

NGUYỄN DUY TRINH

ĐƯỜNG 38, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

3.700

312

ĐƯỜNG 29, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

NGUYỄN THỊ ĐỊNH

LÊ HỮU KIỀU

3.700

313

ĐƯỜNG 30, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

ĐƯỜNG BÌNH TRƯNG (PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY - CÁT LÁI)

NGUYỄN TƯ NGHIÊM

3.700

314

ĐƯỜNG 31, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

NGUYỄN TUYÊN

ĐƯỜNG 13, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

3.700

315

ĐƯỜNG 32, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI - PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

NGUYỄN THỊ ĐỊNH

CUỐI ĐƯỜNG

4.400

316

ĐƯỜNG 33, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

ĐƯỜNG 13, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

LÊ VĂN THỊNH

3.700

317

ĐƯỜNG 34, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

ĐƯỜNG 24, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

ĐƯỜNG 5, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

3.700

318

ĐƯỜNG 35, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

NGUYỄN TUYÊN

NGUYỄN DUY TRINH

4.000

319

ĐƯỜNG 36, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

NGUYỄN THỊ ĐỊNH

CUỐI ĐƯỜNG

3.700

320

ĐƯỜNG 37, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

ĐƯỜNG 13, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

ĐƯỜNG 35, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

3.700

321

ĐƯỜNG 38, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

ĐƯỜNG 1, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

ĐƯỜNG 19, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

3.700

322

ĐƯỜNG 39, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

ĐƯỜNG 10, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

LÊ VĂN THỊNH

4.400

323

ĐƯỜNG BÌNH TRƯNG (PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY - CÁT LÁI)

NGUYỄN THỊ ĐỊNH

ĐƯỜNG 10, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

4.400

324

ĐƯỜNG SỐ 7, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

ĐƯỜNG SỐ 27, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

CUỐI ĐƯỜNG

3.700

325

ĐƯỜNG SỐ 9, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

ĐƯỜNG BÌNH TRƯNG (PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY - CÁT LÁI)

CUỐI ĐƯỜNG

3.700

326

ĐƯỜNG SỐ 25, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

NGUYỄN THỊ ĐỊNH

CUỐI ĐƯỜNG

3.700

327

ĐƯỜNG SỐ 26, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

NGUYỄN THỊ ĐỊNH

CUỐI ĐƯỜNG

4.000

328

ĐƯỜNG SỐ 27, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

TRỌN ĐƯỜNG

 

3.700

329

ĐƯỜNG SỐ 41, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

NGUYỄN DUY TRINH

CUỐI ĐƯỜNG

3.700

330

ĐƯỜNG SỐ 42, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

ĐƯỜNG SỐ 11, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

CUỐI ĐƯỜNG

3.700

331

LÊ VĂN THNH

NGUYN DUY TRINH

NGUYỄN THỊ ĐỊNH

5.800

332

NGUYỄN DUY TRINH

CẦU GIỒNG ÔNG TỐ 1

CẦU XÂY DỰNG

6.600

333

NGUYỄN TƯ NGHIÊM, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

NGUYỄN DUY TRINH

NGUYỄN TUYN

5.800

334

NGUYỄN TUYN, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

TRỌN ĐƯỜNG

 

5.800

335

ĐƯỜNG 2, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI

NGUYỄN THỊ ĐỊNH

TRỊNH KHẮC LẬP

6.600

336

ĐƯỜNG 3, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢl

NGUYỄN THỊ ĐỊNH

ĐƯỜNG 6, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI

6.600

337

ĐƯỜNG 4, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI

TRỌN ĐƯỜNG

 

5.200

338

ĐƯỜNG 5, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢl

NGUYỄN THỊ ĐỊNH

ĐƯỜNG 3, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI

4.400

339

ĐƯỜNG 6, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI

ĐƯỜNG 3, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI

ĐƯỜNG 4, PHƯỜNG THẠNH MỸ LI

6.000

340

ĐƯỜNG 7, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI

ĐNG VĂN CỐNG

THÍCH MẬT THẾ

5.400

341

ĐƯỜNG 16, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI

NGUYỄN THỊ ĐỊNH

ĐƯỜNG 18, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI

6.000

342

ĐƯỜNG 18, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI

NGUYỄN THỊ ĐỊNH

ĐNG VĂN CỐNG

5.400

343

ĐƯỜNG 19, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI

NGUYỄN THỊ ĐỊNH

ĐƯỜNG 18, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI

4.400

344

ĐƯỜNG 20, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI

NGUYỄN THỊ ĐỊNH

CUỐI ĐƯỜNG

4.400

345

ĐƯỜNG 21, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI

NGUYỄN THỊ ĐỊNH

CUỐI ĐƯỜNG

5.100

346

ĐƯỜNG SỐ 22, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI

TRỌN ĐƯỜNG

 

3.900

347

ĐƯỜNG SỐ 23, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI

TRỌN ĐƯỜNG

 

3.900

348

ĐƯỜNG SỐ 24, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI

TRỌN ĐƯỜNG

 

3.900

349

ĐƯỜNG S 25, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI

TRỌN ĐƯỜNG

 

3.900

350

THẠNH MỸ LỢI, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI

NGUYỄN THỊ ĐỊNH

ĐƯỜNG 16, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI

6.000

351

THÍCH MẬT TH, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI

ĐƯỜNG 16, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI

ĐNG VĂN CỐNG

5.400

352

TRỊNH KHẮC LẬP, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI

NGUYỄN THỊ ĐỊNH

ĐỒNG VĂN CỐNG

5.700

353

ĐƯỜNG 1, PHƯỜNG CÁT LÁI

NGUYỄN THỊ ĐỊNH

ĐƯỜNG 10, PHƯỜNG CÁT LÁI

4.800

354

ĐƯỜNG 2, PHƯỜNG CÁT LÁI

NGUYỄN THỊ ĐỊNH

CUỐI ĐƯỜNG

4.400

355

ĐƯỜNG 3, PHƯỜNG CÁT LÁI

NGUYỄN THỊ ĐỊNH

CUỐI ĐƯỜNG

5.200

356

ĐƯỜNG 5, PHƯỜNG CÁT LÁI

NGUYỄN THỊ ĐỊNH

CUỐI ĐƯỜNG

5.200

357

ĐƯỜNG 10, PHƯỜNG CÁT LÁI

TRỌN ĐƯỜNG

 

4.400

358

ĐƯỜNG 11, PHƯỜNG CÁT LÁI

TRỌN ĐƯỜNG

 

4.400

359

ĐƯỜNG 12,13, PHƯỜNG CÁT LÁI

TRỌN ĐƯỜNG

 

4.600

360

ĐƯỜNG 24, PHƯỜNG CÁT LÁI

LÊ VĂN THỊNH

LÊ ĐÌNH QUẢN

4.800

361

ĐƯỜNG 25, PHƯỜNG CÁT LÁI

LÊ VĂN THỊNH

LÊ ĐÌNH QUẢN

4.800

362

ĐƯỜNG 26, PHƯỜNG CÁT LÁI

ĐƯỜNG 25, PHƯỜNG CÁT LÁI

NGUYỄN ĐÔN TIẾT

5.100

363

ĐƯỜNG 28, PHƯỜNG CÁT LÁI

LÊ VĂN THỊNH

NGUYỄN ĐÔN TIT

4.600

364

ĐƯỜNG 29, PHƯỜNG CÁT LÁI

NGUYỄN THỊ ĐỊNH

LÊ VĂN THỊNH NI DÀI

4.800

365

ĐƯỜNG 30, PHƯỜNG CÁT LÁI

NGUYỄN THỊ ĐỊNH

LÊ ĐÌNH QUẢN

4.500

366

LÊ PHỤNG HIẾU, PHƯỜNG CÁT LÁI

NGUYỄN THỊ ĐỊNH

CẢNG CÁT LÁI

4.500

367

LÊ VĂN THỊNH NỐI DÀI, PHƯỜNG CÁT LÁI

NGÃ 3 ĐƯỜNG LÊ VĂN THỊNH -ĐƯỜNG 24

ĐƯỜNG 5, PHƯỜNG CÁT LÁI

5.100

368

LÊ ĐÌNH QUẢN, PHƯỜNG CÁT LÁI

ĐƯỜNG 5, PHƯỜNG CÁT LÁI

ĐƯỜNG 28, PHƯỜNG CÁT LÁI

4.800

369

NGUYỄN ĐÔN TIẾT

TRỌN ĐƯỜNG

 

4.000

370

HẺM 112, ĐƯỜNG 42, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

ĐƯỜNG 42, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

NGUYỄN VĂN GIÁP

5.700

371

Đường 52-TML

BÁT NÀN

LÊ HIẾN MAI

6.800

372

ĐƯỜNG 54-TML

TRƯƠNG VĂN BANG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)

ĐỒNG VĂN CỐNG

6.800

373

ĐƯỜNG 55-TML

BÁT NÀN

TẠ HIỆN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)

6.800

374

ĐƯỜNG 56-TML

ĐƯỜNG 52-TML

CUỐI ĐƯỜNG

6.800

375

ĐƯỜNG 57-TML

ĐƯỜNG 52-TML

ĐNG VĂN CỐNG

6.800

376

ĐƯỜNG 58-TML

NGUYỄN VĂN KỈNH, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)

ĐƯỜNG 103-TML

7.000

377

ĐƯỜNG 59-TML

TẠ HIỆN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)

NGUYỄN AN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)

7.000

378

ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ D ÁN KHU NHÀ Ở CÔNG TY HUY HOÀNG - 174HA, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI

TRỌN ĐƯỜNG

 

6.800

379

ĐƯỜNG 60-TML

LÊ HIN MAI

ĐẶNG NHƯ MAI, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)

7.000

380

ĐƯỜNG 61-TML

ĐƯỜNG 62-TML

ĐƯỜNG 60-TML

6.800

381

ĐƯỜNG 68-TML

TRỌN ĐƯỜNG

 

6.800

382

ĐƯỜNG 62-TML

NGUYỄN THANH SƠN

ĐẶNG NHƯ MAI, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)

7.000

383

ĐƯỜNG 64-TML

NGUYỄN VĂN KỈNH, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)

ĐƯỜNG 103-TML

7.000

384

ĐƯỜNG 67-TML

ĐẶNG NHƯ MAI, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)

PHAN BÁ VÀNH, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)

6.600

385

ĐƯỜNG 69-TML

ĐẶNG NHƯ MAI, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)

CUỐI ĐƯỜNG

6.800

386

ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 12M - KDC CÁT LÁI 152,92HA

TRỌN ĐƯỜNG

 

4.500

387

ĐƯỜNG 43-CL

ĐƯỜNG 71-CL

ĐƯỜNG 69-CL

4.500

388

ĐƯỜNG 57-CL

NGUYỄN THỊ ĐỊNH

CUỐI ĐƯỜNG

4.200

389

ĐƯỜNG 60-CL

TRỌN ĐƯỜNG

 

4.200

390

ĐƯỜNG 65-CL

ĐƯỜNG 39-CL

ĐƯỜNG 57-CL

4.200

391

ĐƯỜNG 66-CL

ĐƯỜNG 39-CL

ĐƯỜNG 57-CL

4.100

392

ĐƯỜNG 69-CL

TRỌN ĐƯỜNG

 

3.900

393

ĐƯỜNG 70-CL

ĐƯỜNG 57-CL

DỰ ÁN CÔNG TY CP XD SÀI GÒN

4.500

394

MAI CHÍ THỌ

HM SÔNG SÀI GÒN

NÚT GIAO CÁT LÁI - XA LỘ HÀ NỘI

9.000

395

ĐƯỜNG 10A (DỰ ÁN 131 HA), PHƯỜNG AN PHÚ - BÌNH AN

ĐƯỜNG 10 (DỰ ÁN 131 HA), PHƯỜNG AN PHÚ

CUỐI ĐƯỜNG

12.000

396

ĐƯỜNG SỐ 12A (DỰ ÁN 131 HA), PHƯỜNG AN PHÚ

TRN LỰU

ĐƯỜNG 37 (DỰ ÁN 131 HA), PHƯỜNG AN PHÚ

12.000

397

ĐƯỜNG SỐ 27A (DỰ ÁN 131 HA), PHƯỜNG AN PHÚ

ĐƯỜNG SỐ 26 (DỰ ÁN 131HA), PHƯỜNG AN PHÚ

CUỐI ĐƯỜNG

12.400

398

ĐƯỜNG SỐ 43-BTT

LÊ VĂN THỊNH

CUỐI ĐƯỜNG

4.600

399

ĐƯỜNG SỐ 44-BTT

TRỌN ĐƯỜNG

 

4.200

400

ĐƯỜNG SỐ 45-BTT

TRỌN ĐƯỜNG

 

4.200

401

PHAN VĂN ĐÁNG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)

ĐỒNG VĂN CỐNG

TRƯƠNG VĂN BANG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174 HA)

8.000

402

NGUYỄN AN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)

NGUYỄN VĂN KỈNH, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢl (DỰ ÁN 174HA)

ĐƯỜNG 104-TML (DỰ ÁN CÔNG TY HUY HOÀNG + CÔNG TY PHÚ NHUẬN)

8.000

403

TRƯƠNG VĂN BANG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢl (DỰ ÁN 174HA)

LÊ HỮU KIỀU

CUỐI ĐƯỜNG

8.000

404

NGUYỄN VĂN KỈNH, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)

BÁT NÀN

CUỐI ĐƯỜNG

8.000

405

NGUYỄN THANH SƠN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢl (DỰ ÁN 174HA)

ĐNG VĂN CỐNG

ĐƯỜNG 104-TML (DỰ ÁN CÔNG TY HUY HOÀNG + CÔNG TY PHÚ NHUẬN)

8.000

406

LÊ HIN MAI, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)

ĐỒNG VĂN CNG

ĐƯỜNG 104-TML (DỰ ÁN CÔNG TY HUY HOÀNG + CÔNG TY PHÚ NHUẬN)

8.000

407

TẠ HIỆN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)

ĐNG VĂN CỐNG

ĐƯỜNG 104-TML (DỰ ÁN CÔNG TY HUY HOÀNG + CÔNG TY PHÚ NHUẬN)

8.000

408

ĐẶNG NHƯ MAI, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)

ĐỒNG VĂN CỐNG

ĐƯỜNG 103-TML

8.000

409

NGUYỄN ĐỊA LÔ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)

TRỌN ĐƯỜNG

 

8.000

410

LÂM QUANG KY, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)

ĐNG VĂN CỐNG

SỬ HY NHAN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143 HA - KHU 1)

8.000

411

NGUYỄN KHOA ĐĂNG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA - KHU 1)

ĐỒNG VĂN CỐNG

CUỐI ĐƯỜNG

8.000

412

PHAN BÁ VÀNH, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)

TRỌN ĐƯỜNG

 

7.000

413

NGUYỄN MỘNG TUÂN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)

TRƯƠNG VĂN BANG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)

CUỐI ĐƯỜNG

7.500

414

TRƯƠNG GIA MÔ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143 HA)

ĐỒNG VĂN CỐNG

CUỐI ĐƯỜNG

8.000

415

NGUYỄN QUANG BẬT, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143 HA - KHU 1)

TRƯƠNG GIA MÔ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA)

PHẠM HY LƯỢNG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA - KHU 1)

7.000

416

ĐÀM VĂN LỄ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA - KHU 1)

TRƯƠNG GIA MÔ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143 HA)

NGUYỄN KHOA ĐĂNG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA - KHU 1)

8.000

417

PHẠM THẬN DUẬT, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA - KHU 1)

TRƯƠNG GIA MÔ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143 HA)

NGUYỄN KHOA ĐĂNG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA - KHU 1)

6.600

418

PHẠM CÔNG TR, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA - KHU 1)

NGUYỄN TRỌNG QUẢN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143 HA - KHU 1)

CUỐI ĐƯỜNG

6.500

419

PHẠM HY LƯỢNG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA - KHU 1)

PHẠM CÔNG TRỨ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA - KHU 1)

CUỐI ĐƯỜNG

6.500

420

PHẠM ĐÔN LỄ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA - KHU 1)

ĐÀM VĂN L, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA - KHU 1), PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA - KHU 1)

ĐƯỜNG 102-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)

6.600

421

NGUYỄN TRỌNG QUẢN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA - KHU 1)

PHẠM CÔNG TRỨ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA - KHU 1)

CUỐI ĐƯỜNG

6.500

422

VŨ PHƯƠNG ĐỀ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA - KHU 1)

TRỌN ĐƯỜNG

 

6.500

423

QUÁCH GIAI, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA - KHU 1)

S HY NHAN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA - KHU 1), PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143 HA - KHU 1)

CUỐI ĐƯỜNG

6.500

424

SỬ HY NHAN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA - KHU 1)

TRỌN ĐƯỜNG

 

6.500

425

ĐƯỜNG 4, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

ĐƯỜNG SỐ 5, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

ĐƯỜNG SỐ 23, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY

4.000

426

ĐƯỜNG 39-AP(QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIC)

ĐỖ XUÂN HỢP

ĐƯỜNG 50-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)

4.800

427

ĐƯỜNG 40-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ RẠCH CHIẾC)

ĐỖ XUÂN HỢP

ĐƯỜNG 50-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)

4.800

428

ĐƯỜNG 41-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ RẠCH CHIẾC)

ĐƯỜNG 44-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)

ĐƯỜNG 45-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)

4.800

429

ĐƯỜNG 42-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)

ĐƯỜNG 40-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)

ĐƯỜNG 50-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)

4.800

430

ĐƯỜNG 43-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)

ĐƯỜNG 40-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)

ĐƯỜNG 42-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIC)

4.800

431

ĐƯỜNG 44-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)

ĐƯỜNG 39-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)

CUỐI ĐƯỜNG

4.800

432

ĐƯỜNG 45-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ RẠCH CHIẾC)

ĐƯỜNG 40-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ RẠCH CHIẾC)

ĐƯỜNG 42-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)

4.800

433

ĐƯỜNG 46-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)

ĐƯỜNG 39-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)

CUỐI ĐƯỜNG

4.800

434

ĐƯỜNG 47-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)

ĐƯỜNG 40-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)

ĐƯỜNG 42-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)

4.800

435

ĐƯỜNG 48-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ RẠCH CHIẾC)

ĐƯỜNG 40-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)

ĐƯỜNG 42-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ RẠCH CHIẾC)

4.800

436

ĐƯỜNG 49-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)

ĐƯỜNG 39-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)

CUỐI ĐƯỜNG

4.800

437

ĐƯỜNG 50-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ Ở RẠCH CHIẾC)

ĐƯỜNG 39-AP (QH TĐC KHU LH TDTT VÀ NHÀ RẠCH CHIẾC)

CUỐI ĐƯỜNG

4.800

438

ĐƯỜNG TRONG DỰ ÁN CÔNG TY CARIC

TRỌN ĐƯỜNG

 

7.800

439

ĐƯỜNG 51, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

ĐƯỜNG 58, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

CUỐI ĐƯỜNG

5.400

440

ĐƯỜNG 52, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

TRỌN ĐƯỜNG

 

5.400

441

ĐƯỜNG 55, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

ĐƯỜNG 54, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

ĐƯỜNG 63, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

5.100

442

ĐƯỜNG 57, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

TRỌN ĐƯỜNG

 

5.100

443

ĐƯỜNG 58, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

ĐƯỜNG 51, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

ĐƯỜNG 56, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

5.100

444

ĐƯỜNG 59, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

ĐƯỜNG 51, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

ĐƯỜNG 56, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

5.100

445

ĐƯỜNG 64, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

NGUYỄN DUY TRINH

ĐƯỜNG 65, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

6.000

446

ĐƯỜNG 65, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

TRỌN ĐƯỜNG

 

6.000

447

ĐƯỜNG 46-BTT

TRỌN ĐƯỜNG

 

4.600

448

VÕ CHÍ CÔNG

CU BÀ CƯA

CẦU PHÚ MỸ

7.000

449

ĐƯỜNG 53-TML (DỰ ÁN CÔNG TY HÀ ĐÔ)

BÁT NÀN

TẠ HIỆN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)

7.000

450

ĐƯỜNG 63-TML (DỰ ÁN KHU NHÀ Ở CÔNG TY HUY HOÀNG - 174HA)

NGUYỄN AN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)

ĐẶNG NHƯ MAI, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)

7.000

451

ĐƯỜNG 65-TML (DỰ ÁN CÔNG TY TNHH TRUNG TIẾN)

ĐẶNG NHƯ MAI, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)

NGUYỄN ĐỊA LÔ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)

7.000

452

ĐƯỜNG 66-TML (DỰ ÁN CÔNG TY TNHH TRUNG TIN)

PHAN BÁ VÀNH, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)

ĐƯỜNG 65-TML (DỰ ÁN CÔNG TY TNHH TRUNG TIẾN)

7.000

453

ĐƯỜNG 70-TML (DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN)

ĐƯỜNG 74-TML (DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN)

ĐƯỜNG 69-TML

7.000

454

ĐƯỜNG 71-TML (DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN)

NGUYỄN VĂN KỈNH, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174 HA)

ĐƯỜNG 103-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)

7.000

455

ĐƯỜNG 72-TML (DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN)

ĐƯỜNG 74-TML (D ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN)

ĐƯỜNG 69-TML

7.000

456

ĐƯỜNG 73-TML (DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN)

PHAN BÁ VÀNH, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)

CUỐI ĐƯỜNG

7.000

457

ĐƯỜNG 74-TML (DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN)

PHAN BÁ VÀNH, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)

CUỐI ĐƯỜNG

7.000

458

ĐƯỜNG 75-TML (D ÁN CÔNG TY TNHH ĐÁ BÌNH DƯƠNG)

NGUYỄN ĐỊA LÔ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)

NGUYỄN MỘNG TUÂN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)

7.000

459

ĐƯỜNG 76-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN SÀI GÒN)

ĐƯỜNG 79-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN SÀI GÒN)

ĐƯỜNG 80-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN SÀI GÒN)

7.000

460

ĐƯỜNG 77-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN SÀI GÒN)

ĐƯỜNG 79-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN SÀI GÒN)

ĐƯỜNG 80-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN SÀI GÒN)

7.000

461

ĐƯỜNG 78-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN SÀI GÒN)

ĐƯỜNG 77-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN SÀI GÒN)

ĐỒNG VĂN CỐNG

7.000

462

ĐƯỜNG 79-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN SÀI GÒN)

LÂM QUANG KY, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)

NGUYỄN KHOA ĐĂNG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA - KHU 1)

7.000

463

ĐƯỜNG 80-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN SÀI GÒN)

ĐƯỜNG 79-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN SÀI GÒN)

CUỐI ĐƯỜNG

7.000

464

ĐƯỜNG 81-TML (DỰ ÁN CÔNG TY KCN SÀI GÒN)

LÂM QUANG KY, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)

NGUYỄN KHOA ĐĂNG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143 HA - KHU 1)

7.000

465

ĐƯỜNG 82-TML (DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN)

NGUYỄN ĐỊA LÔ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)

LÂM QUANG KY, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢl (DỰ ÁN 174HA)

7.000

466

ĐƯỜNG 83-TML (DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN)

NGUYỄN ĐỊA LÔ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)

LÂM QUANG KY, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)

7.000

467

ĐƯỜNG 84-TML (D ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN)

NGUYỄN VĂN KỈNH, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)

TRƯƠNG VĂN BANG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)

7.000

468

ĐƯỜNG 85-TML (DỰ ÁN CÔNG TY PHÚ NHUẬN)

NGUYỄN VĂN KỈNH, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)

TRƯƠNG VĂN BANG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)

7.000

469

ĐƯỜNG 86-TML (DỰ ÁN CÔNG TY QUANG TRUNG)

LÂM QUANG KY, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 174HA)

NGUYỄN VĂN KỈNH, PHƯỜNG THẠNH MỸ LƠI (DỰ ÁN 174HA)

7.000

470

ĐƯỜNG 87-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)

ĐƯỜNG 103-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)

QUÁCH GIAI

7.000

471

ĐƯỜNG 88-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT TH THIÊM)

ĐƯỜNG 103-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)

ĐƯỜNG 96-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)

7.000

472

ĐƯỜNG 89-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)

TRỌN ĐƯỜNG

 

7.000

473

ĐƯỜNG 90-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT TH THIÊM)

ĐƯỜNG 103-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)

QUÁCH GIAI

7.000

474

ĐƯỜNG 91-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)

VŨ PHƯỜNG ĐỀ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA - KHU 1)

S HY NHAN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA - KHU 1)

7.000

475

ĐƯỜNG 92-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT TH THIÊM)

VŨ PHƯỜNG ĐỀ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA - KHU 1)

ĐƯỜNG 96-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)

7.000

476

ĐƯỜNG 93-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)

ĐƯỜNG 92-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)

ĐƯỜNG 96-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)

7.000

477

ĐƯỜNG 94-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT TH THIÊM)

VŨ PHƯỜNG Đ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA - KHU 1)

SỬ HY NHAN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA - KHU 1)

7.000

478

ĐƯỜNG 95-TML (DỰ ÁN 143 HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT TH THIÊM)

ĐƯỜNG 88-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)

SỬ HY NHAN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143 HA - KHU 1)

7.000

479

ĐƯỜNG 96-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)

ĐƯỜNG 88-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)

SỬ HY NHAN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LI (DỰ ÁN 143HA - KHU 1)

7.000

480

ĐƯỜNG 97-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT TH THIÊM)

ĐƯỜNG 102-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)

ĐÀM VĂN LỄ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢl (DỰ ÁN 143HA - KHU 1)

7.000

481

ĐƯỜNG 98-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)

NGUYỄN KHOA ĐĂNG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143 HA - KHU 1)

ĐƯỜNG 99-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)

7.000

482

ĐƯỜNG 99-TML (DỰ ÁN 143 HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)

ĐƯỜNG 102-TML (DỰ ÁN 143 HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)

CUỐI ĐƯỜNG

7.000

483

ĐƯỜNG 100-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)

ĐƯỜNG 102-TML (DỰ ÁN 143HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)

NGUYỄN TRỌNG QUẢN, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA - KHU 1)

7.000

484

ĐƯỜNG 101-TML (DỰ ÁN 143 HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)

ĐƯỜNG 102-TML (DỰ ÁN 143 HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)

ĐÀM VĂN LỄ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA - KHU 1)

7.000

485

ĐƯỜNG 102-TML (DỰ ÁN 143 HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)

NGUYỄN KHOA ĐĂNG, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA - KHU 1)

TRƯƠNG GIA MÔ, PHƯỜNG THẠNH MỸ LỢI (DỰ ÁN 143HA)

7.000

486

ĐƯỜNG 103-TML (DỰ ÁN 143 HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)

BÁT NÀN

ĐƯỜNG 90-TML (DỰ ÁN 143 HA VÀ DỰ ÁN CÔNG TY CPĐT THỦ THIÊM)

8.000

487

ĐƯỜNG 104-TML (DỰ ÁN CÔNG TY HUY HOÀNG + CÔNG TY PHÚ NHUẬN)

TRỌN ĐƯỜNG

 

8.000

488

ĐƯỜNG 31-CL (ĐƯỜNG N1- KHU ĐÔ THỊ CÁT LÁI 44HA)

NGUYỄN THỊ ĐỊNH

ĐƯỜNG 69-CL

3.900

489

ĐƯỜNG 33-CL

NGUYỄN THỊ ĐỊNH

ĐƯỜNG 69-CL

3.900

490

ĐƯỜNG 34-CL

TRỌN ĐƯỜNG

 

4.500

491

ĐƯỜNG 35-CL

NGUYỄN THỊ ĐỊNH

ĐƯỜNG 66-CL

4.200

492

ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 10M ĐẾN 12M - KHU ĐÔ THỊ CÁT LÁI 44HA

TRỌN ĐƯỜNG

 

4.200

493

ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 14M ĐẾN 18M- KHU ĐÔ THỊ CÁT LÁI 44HA

TRỌN ĐƯỜNG

 

3.900

494

ĐƯỜNG N4, D4, D5 - KHU ĐÔ THỊ CÁT LÁI 44HA

TRỌN ĐƯỜNG

 

3.900

495

ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 8M ĐẾN 12M- (DỰ ÁN KHU NHÀ Ở VĂN MINH + DỰ ÁN KHU NHÀ Ở CÁN BỘ CÔNG NHÂN VIÊN - CÔNG TY QUẢN LÝ VÀ PHÁT TRIỂN NHÀ QUẬN 2), PHƯỜNG AN PHÚ

TRỌN ĐƯỜNG

 

7.000

496

ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 12M - (KHU NHÀ Ở 280 LƯƠNG ĐỊNH CỦA), KP1, PHƯỜNG AN PHÚ

TRỌN ĐƯỜNG

 

8.000

497

ĐƯỜNG A (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH

ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ

CUỐI ĐƯỜNG

8.000

498

ĐƯỜNG C (DỰ ÁN 17,3 HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH

ĐƯỜNG SỐ 1 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ

ĐƯỜNG SỐ 7 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ

8.000

499

ĐƯỜNG D (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ - PHƯỜNG BÌNH KHÁNH

ĐƯỜNG SỐ 2 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ

ĐƯỜNG SỐ 7 (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ

8.000

500

ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 12M (KHU NHÀ Ở MỸ MỸ - 87HA), PHƯỜNG AN PHÚ

TRỌN ĐƯỜNG

 

12.400

501

ĐƯỜNG 43 (KHU NHÀ Ở MỸ MỸ - 87HA), PHƯỜNG AN PHÚ

TRỌN ĐƯỜNG

 

13.500

502

ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 12M (KHU A-DÁN 131 HA)

TRỌN ĐƯỜNG

 

12.600

503

ĐƯỜNG VÀNH ĐAI TÂY (DỰ ÁN 131)

LƯƠNG ĐỊNH CỦA

ĐƯỜNG SỐ 5 (DỰ ÁN 131 HA), PHƯỜNG AN PHÚ

13.500

504

ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 8M - 12M (KHU B VÀ KHU C - DỰ ÁN 131HA)

TRỌN ĐƯỜNG

 

12.400

505

ĐƯỜNG D (KHU 30,1HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ

ĐƯỜNG K (KHU 30,1HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ

ĐƯỜNG T (KHU 30,1HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ

4.800

506

ĐƯỜNG K (KHU 30,1HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ

ĐƯỜNG S (KHU 30,1HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ

CUỐI ĐƯỜNG

4.800

507

ĐƯỜNG M (KHU 30,1HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKE VIEW), PHƯỜNG AN PHÚ

ĐƯỜNG D (KHU 30,1HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ

ĐƯỜNG S (KHU 30,1HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ

4.800

508

ĐƯỜNG R (KHU 30,1HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ

ĐƯỜNG D (KHU 30,1HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKE VIEW), PHƯỜNG AN PHÚ

Đ XUÂN HỢP

4.800

509

ĐƯỜNG S (KHU 30,1HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ

ĐƯỜNG K (KHU 30,1HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKE VIEW), PHƯỜNG AN PHÚ

ĐƯỜNG T (KHU 30,1HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ

4.800

510

ĐƯỜNG T (KHU 30,1HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ

ĐƯỜNG S (KHU 30,1HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKE VIEW), PHƯỜNG AN PHÚ

CUỐI ĐƯỜNG

4.800

511

ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 10M - 12M (KHU 30,1HA NAM RẠCH CHIẾC - LAKEVIEW), PHƯỜNG AN PHÚ

TRỌN ĐƯỜNG

 

4.800

512

ĐƯỜNG GIAO THÔNG NỘI BỘ LỘ GIỚI 8M - 10M (KHU TÁI ĐỊNH CƯ SỐ 3 THUỘC KHU 30HA NAM RẠCH CHIẾC), PHƯỜNG AN PHÚ

TRỌN ĐƯỜNG

 

4.800

513

ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH TRONG KHU LIÊN HỢP TDTT RẠCH CHIẾC

XA LỘ HÀ NỘI

CUỐI ĐƯỜNG

9.000

514

ĐƯỜNG 2, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

NGUYỄN DUY TRINH

ĐƯỜNG 41, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

4.400

515

ĐƯỜNG 17, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

ĐƯỜNG 6, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

ĐƯỜNG 18, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

4.800

516

ĐƯỜNG QUA UBND, PHƯỜNG BÌNH TRƯNG ĐÔNG

NGUYỄN DUY TRINH

CUỐI ĐƯỜNG

6.000

517

ĐƯỜNG 45 (KHU DÂN CƯ LAN ANH), PHƯỜNG BÌNH AN

TRỌN ĐƯỜNG

 

7.800

518

ĐƯỜNG 38, PHƯỜNG THẢO ĐIỀN

QUC HƯƠNG

XUÂN THỦY

7.800

519

ĐƯỜNG D1 VÀ D2 (DỰ ÁN 38,4HA), PHƯỜNG BÌNH KHÁNH

LƯƠNG ĐỊNH CA

MAI CHÍ THỌ

9.000

520

ĐƯỜNG NỘI BỘ D ÁN 38,4HA, PHƯỜNG BÌNH KHÁNH

TRỌN ĐƯỜNG

 

8.000

 

BẢNG GIÁ ĐẤT Ở QUẬN 3
(Ban hành kèm theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16 tháng 01 năm 2020 của Ủy ban nhân dân thành phố)

Đơn vị tính: 1.000 đồng/m2

STT

TÊN ĐƯỜNG

ĐOẠN

GIÁ

TỪ

ĐN

1

2

3

4

5

1

BÀ HUYỆN THANH QUAN

TRỌN ĐƯỜNG

 

46.400

2

BÀN CỜ

TRỌN ĐƯỜNG

 

32.700

3

CÁC ĐƯỜNG TRONG CƯ XÁ ĐÔ THÀNH

 

 

26.400

4

CÁCH MẠNG THÁNG 8

NGUYỄN THỊ MINH KHAI

VÕ THỊ SÁU

61.600

VÕ THỊ SÁU

RANH QUẬN TÂN BÌNH

43.800

5

CAO THNG

TRỌN ĐƯỜNG

 

57.200

6

CÔNG TRƯỜNG QUỐC TẾ

TRỌN ĐƯỜNG

 

79.200

7

ĐIỆN BIÊN PHỦ

NGÃ BẢY

CÁCH MẠNG THÁNG 8

38.400

CÁCH MẠNG THÁNG 8

HAI BÀ TRƯNG

45.500

8

ĐOÀN CÔNG BỬU

TRỌN ĐƯỜNG

 

33.400

9

HAI BÀ TRƯNG

NGUYỄN THỊ MINH KHAI

VÕ THỊ SÁU

65.600

VÕ THỊ SÁU

LÝ CHÍNH THẮNG

72.700

LÝ CHÍNH THẮNG

CU KIỆU

58.800

10

HOÀNG SA

TRỌN ĐƯỜNG

 

26.400

11

H XUÂN HƯƠNG

TRỌN ĐƯỜNG

 

42.600

12

HUỲNH TỊNH CA

TRỌN ĐƯỜNG

 

30.000

13

KỲ ĐỒNG

TRỌN ĐƯỜNG

 

44.000

14

LÊ NGÔ CÁT

TRỌN ĐƯỜNG

 

44.000

15

LÊ QUÝ ĐÔN

TRỌN ĐƯỜNG

 

55.000

16

LÊ VĂN SỸ

CẦU LÊ VĂN SỸ

TRẦN QUANG DIỆU

42.600

TRẦN QUANG DIỆU

RANH QUẬN PHÚ NHUẬN

39.600

17

LÝ CHÍNH THẮNG

RANH QUẬN 10

NAM KỲ KHỞI NGHĨA

37.400

NAM KỲ KHỞI NGHĨA

RANH QUẬN 1

41.400

18

LÝ THÁI T

TRỌN ĐƯỜNG

 

52.800

19

NAM KỲ KHỞI NGHĨA

TRỌN ĐƯỜNG

 

64.600

20

NGÔ THỜI NHIỆM

TRỌN ĐƯỜNG

 

44.000

21

NGUYỄN ĐÌNH CHIU

TRỌN ĐƯỜNG

 

61.500

22

NGUYỄN GIA THIỀU

TRỌN ĐƯỜNG

 

39.600

23

NGUYỄN HIỀN

TRỌN ĐƯỜNG

 

28.600

24

NGUYỄN PHÚC NGUYÊN

TRỌN ĐƯỜNG

 

26.400

25

NGUYỄN SƠN HÀ

TRỌN ĐƯỜNG

 

28.600

26

NGUYỄN THỊ DIỆU

TRỌN ĐƯỜNG

 

47.000

27

NGUYỄN THỊ MINH KHAI

HAI BÀ TRƯNG

CAO THẮNG

77.000

CAO THẮNG

NGÃ 6 NGUYỄN VĂN CỪ

66.000

28

NGUYỄN THIỆN THUẬT

NGUYỄN THỊ MINH KHAI

NGUYỄN ĐÌNH CHIU

44.000

NGUYỄN ĐÌNH CHIU

ĐIỆN BIÊN PHỦ

39.600

29

NGUYỄN THÔNG

H XUÂN HƯƠNG

KỲ ĐNG

44.000

KỲ ĐỒNG

TRẦN VĂN ĐANG

35.200

30

NGUYỄN THƯỢNG HIỀN

TRỌN ĐƯỜNG

 

28.000

31

NGUYỄN VĂN MAI

TRỌN ĐƯỜNG

 

28.600

32

PASTEUR

TRẦN QUỐC TON

VÕ THỊ SÁU

49.500

VÕ THỊ SÁU

RANH QUẬN 1

63.300

33

PHẠM ĐÌNH TOÁI

TRỌN ĐƯỜNG

 

37.600

34

PHẠM NGỌC THẠCH

TRỌN ĐƯỜNG

 

63.000

35

CỐNG HỘP RẠCH BÙNG BINH

TRỌN ĐƯỜNG

 

26.600

36

SƯ THIỆN CHIẾU

TRỌN ĐƯỜNG

 

34.500

37

TRẦN CAO VÂN

TRỌN ĐƯỜNG

 

60.000

38

TRẦN QUANG DIỆU

TRẦN VĂN ĐANG

LÊ VĂN SỸ

33.000

LÊ VĂN SỸ

RANH QUẬN PHÚ NHUẬN

35.200

39

TRN QUỐC THẢO

VÕ VĂN TẦN

LÝ CHÍNH THẮNG

55.000

LÝ CHÍNH THẮNG

CẦU LÊ VĂN SỸ

48.400

40

TRẦN QUỐC TOẢN

TRẦN QUỐC THẢO

NAM KỲ KHỞI NGHĨA

35.600

NAM KỲ KHỞI NGHĨA

RANH QUẬN 1

41.000

41

TRẦN VĂN ĐANG

TRỌN ĐƯỜNG

 

29.600

42

TRƯƠNG ĐỊNH

TRỌN ĐƯỜNG

 

57.200

43

TRƯƠNG QUYN

TRỌN ĐƯỜNG

 

34.500

44

TRƯỜNG SA

TRỌN ĐƯỜNG

 

26.400

45

TÚ XƯƠNG

TRỌN ĐƯỜNG

 

44.000

46

VÕ THỊ SÁU

TRỌN ĐƯỜNG

 

52.800

47

VÕ VĂN TẦN

H CON RÙA

CÁCH MẠNG THÁNG 8

63.800

CÁCH MẠNG THÁNG 8

CAO THẮNG

55.000

48

VƯỜN CHUỐI

TRỌN ĐƯỜNG

 

33.600

 

BẢNG GIÁ ĐẤT Ở QUẬN 4
(Ban hành kèm theo Quyết định s 02/2020/QĐ-UBND ngày 16 tháng 01 năm 2020 của Ủy ban nhân dân thành phố)

Đơn vị tính: 1.000 đồng/m2

STT

TÊN ĐƯỜNG

ĐOẠN ĐƯỜNG

GIÁ

TỪ

ĐẾN

1

2

3

4

5

1

BẾN VÂN ĐỒN

CẦU NGUYỄN KIỆU

NGUYỄN KHOÁI

17.900

NGUYỄN KHOÁI

CẦU DỪA

20.000

CẦU DỪA

NGUYỄN TẤT THÀNH

24.000

2

ĐƯỜNG NỘI BỘ CHUNG CƯ PHƯỜNG 3

TRỌN ĐƯỜNG

 

13.500

3

CÁC ĐƯỜNG NỘI BỘ CƯ XÁ VĨNH HỘI

TRỌN ĐƯỜNG

 

13.500

4

ĐINH L

TRỌN ĐƯỜNG

 

30.800

5

ĐOÀN NHƯ HÀI

TRỌN ĐƯỜNG

 

24.700

6

ĐOÀN VĂN BƠ

CHÂN CẦU CALMET

HOÀNG DIỆU

26.400

HOÀNG DIỆU

TÔN ĐẢN

23.300

TÔN ĐẢN

XÓM CHIẾU

18.000

XÓM CHIU

NGUYỄN THẦN HIN

9.600

7

ĐƯỜNG DÂN SINH HAI BÊN CẦU CALMETTE

TRỌN ĐƯỜNG

 

15.400

8

ĐƯỜNG 10C

TRỌN ĐƯỜNG

 

19.900

9

ĐƯỜNG 20 THƯỚC

TRỌN ĐƯỜNG

 

12.600

10

ĐƯỜNG DÂN SINH HAI BÊN CẦU ÔNG LÃNH

TRỌN ĐƯỜNG

 

12.400

11

ĐƯỜNG PHƯỜNG 1

TRỌN ĐƯỜNG

 

9.800

12

ĐƯỜNG SỐ 1

TRỌN ĐƯỜNG

 

17.900

13

ĐƯỜNG SỐ 2

TRỌN ĐƯỜNG

 

16.500

14

ĐƯỜNG SỐ 3

TRỌN ĐƯỜNG

 

16.500

15

ĐƯỜNG SỐ 4

TRỌN ĐƯỜNG

 

16.500

16

ĐƯỜNG SỐ 5

TRỌN ĐƯỜNG

 

16.500

17

ĐƯỜNG SỐ 6

TRỌN ĐƯỜNG

 

17.200

18

ĐƯỜNG SỐ 7

TRỌN ĐƯỜNG

 

16.500

19

ĐƯỜNG SỐ 8

TRỌN ĐƯỜNG

 

17.200

20

ĐƯỜNG SỐ 9

TRỌN ĐƯỜNG

 

17.200

21

ĐƯỜNG SỐ 10

TRỌN ĐƯỜNG

 

17.200

22

ĐƯỜNG SỐ 10A

TRỌN ĐƯỜNG

 

17.200

23

ĐƯỜNG SỐ 10B

TRỌN ĐƯỜNG

 

17.200

24

ĐƯỜNG SỐ 11

TRỌN ĐƯỜNG

 

18.000

25

ĐƯỜNG SỐ 12

TRỌN ĐƯỜNG

 

17.200

26

ĐƯỜNG SỐ 12A

TRỌN ĐƯỜNG

 

17.400

27

ĐƯỜNG SỐ 13

TRỌN ĐƯỜNG

 

16.500

28

ĐƯỜNG SỐ 15

TRỌN ĐƯỜNG

 

16.500

29

ĐƯỜNG SỐ 16

TRỌN ĐƯỜNG

 

18.000

30

ĐƯỜNG SỐ 17

TRỌN ĐƯỜNG

 

16.500

31

ĐƯỜNG SỐ 18

TRỌN ĐƯỜNG

 

16.500

32

ĐƯỜNG SỐ 19

TRỌN ĐƯỜNG

 

16.500

33

ĐƯỜNG SỐ 20

TRỌN ĐƯỜNG

 

15.900

34

ĐƯỜNG SỐ 21

TRỌN ĐƯỜNG

 

16.500

35

ĐƯỜNG SỐ 22

TRỌN ĐƯỜNG

 

17.200

36

ĐƯỜNG SỐ 23

TRỌN ĐƯỜNG

 

16.500

37

ĐƯỜNG SỐ 24

TRỌN ĐƯỜNG

 

17.200

38

ĐƯỜNG SỐ 25

TRỌN ĐƯỜNG

 

16.500

39

ĐƯỜNG SỐ 28

TRỌN ĐƯỜNG

 

18.700

40

ĐƯỜNG SỐ 29

TRỌN ĐƯỜNG

 

17.200

41

ĐƯỜNG SỐ 30

TRỌN ĐƯỜNG

 

17.200

42

ĐƯỜNG SỐ 31

TRỌN ĐƯỜNG

 

17.200

43

ĐƯỜNG SỐ 32

TRỌN ĐƯỜNG

 

17.200

44

ĐƯỜNG SỐ 32A

TRỌN ĐƯỜNG

 

8.700

45

ĐƯỜNG SỐ 33

TRỌN ĐƯỜNG

 

17.200

46

ĐƯỜNG SỐ 34

TRỌN ĐƯỜNG

 

17.200

47

ĐƯỜNG SỐ 35

TRỌN ĐƯỜNG

 

8.700

48

ĐƯỜNG SỐ 36

TRỌN ĐƯỜNG

 

17.200

49

ĐƯỜNG SỐ 37

TRỌN ĐƯỜNG

 

17.200

50

ĐƯỜNG SỐ 38

TRỌN ĐƯỜNG

 

17.200

51

ĐƯỜNG SỐ 39

TRỌN ĐƯỜNG

 

17.200

52

ĐƯỜNG SỐ 40

TRỌN ĐƯỜNG

 

17.200

53

ĐƯỜNG SỐ 42

TRỌN ĐƯỜNG

 

17.200

54

ĐƯỜNG SỐ 43

TRỌN ĐƯỜNG

 

16.500

55

ĐƯỜNG SỐ 44

TRỌN ĐƯỜNG

 

17.200

56

ĐƯỜNG SỐ 45

TRỌN ĐƯỜNG

 

19.500

57

ĐƯỜNG SỐ 46

TRỌN ĐƯỜNG

 

13.600

58

ĐƯỜNG SỐ 47

TRỌN ĐƯỜNG

 

16.500

59

ĐƯỜNG SỐ 48

TRỌN ĐƯỜNG

 

27.000

60

ĐƯỜNG SỐ 49

TRỌN ĐƯỜNG

 

17.200

61

ĐƯỜNG SỐ 50

TRỌN ĐƯỜNG

 

9.200

62

HOÀNG DIỆU

SÁT CẢNG SÀI GÒN

NGUYỄN TT THÀNH

24.000

NGUYỄN TT THÀNH

ĐOÀN VĂN BƠ

34.500

ĐOÀN VĂN BƠ

KHÁNH HỘI

31.500

KHÁNH HỘI

CUỐI ĐƯỜNG

30.000

63

KHÁNH HỘI

BN VÂN ĐN

HOÀNG DIỆU

31.500

HOÀNG DIỆU

CẦU KÊNH TẺ

29.400

CẦU KÊNH TẺ

TÔN THT THUYẾT

17.400

64

LÊ QUỐC HƯNG

BẾN VÂN ĐỒN

HOÀNG DIỆU

23.900

HOÀNG DIỆU

LÊ VĂN LINH

33.000

65

LÊ THẠCH

TRỌN ĐƯỜNG

 

33.000

66

LÊ VĂN LINH

NGUYỄN TẤT THÀNH

LÊ QUC HƯNG

33.000

LÊ QUỐC HƯNG

ĐOÀN VĂN BƠ

20.200

67

LÊ VĂN LINH NỐI DÀI

ĐƯỜNG 48

NGUYỄN HỮU HÀO

31.500

68

NGÔ VĂN SỞ

TRỌN ĐƯỜNG

 

25.500

69

NGUYỄN HỮU HÀO

BẾN VÂN ĐỒN

HOÀNG DIỆU

17.100

HOÀNG DIỆU

CUỐI ĐƯỜNG

14.700

70

NGUYỄN KHOÁI

TRỌN ĐƯỜNG

 

16.400

71

NGUYỄN TT THÀNH

CẦU KHÁNH HỘI

LÊ VĂN LINH

34.500

LÊ VĂN LINH

XÓM CHIẾU

28.500

XÓM CHIU

CẦU TÂN THUẬN

20.600

72

NGUYỄN THẦN HIN

TRỌN ĐƯỜNG

 

15.000

73

NGUYỄN TRƯỜNG TỘ

TRỌN ĐƯỜNG

 

27.200

74

TÂN VĨNH

TRỌN ĐƯỜNG

 

24.600

75

TÔN ĐẢN

TRỌN ĐƯỜNG

 

17.900

76

TÔN THẤT THUYẾT

NGUYỄN TT THÀNH

NGUYỄN THẦN HIN

12.800

NGUYỄN THẦN HIẾN

XÓM CHIẾU

15.000

XÓM CHIẾU

TÔN ĐẢN

13.700

TÔN ĐẢN

NGUYỄN KHOÁI

16.800

NGUYỄN KHOÁI

CUỐI ĐƯỜNG

11.400

77

TRƯƠNG ĐÌNH HỢI

TRỌN ĐƯỜNG

 

16.800

78

VĨNH HỘI

TÔN ĐẢN

KHÁNH HỘI

24.000

KHÁNH HỘI

TRƯỜNG THCS QUANG TRUNG

24.000

79

VĨNH KHÁNH

BN VÂN ĐỒN

HOÀNG DIỆU

18.000

HOÀNG DIỆU

TÔN ĐẢN

16.500

80

XÓM CHIẾU

TRỌN ĐƯỜNG

 

18.600

81

MAI LỢI TRINH

TÔN THT THUYẾT

VĨNH HỘI

17.400

 

BẢNG GIÁ ĐẤT Ở QUẬN 5
(Ban hành kèm theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16 tháng 01 năm 2020 của Ủy ban nhân dân thành ph)

Đơn vị tính: 1.000 đồng/m2

STT

TÊN ĐƯỜNG

ĐOẠN ĐƯỜNG

GIÁ

TỪ

ĐẾN

1

2

3

4

5

1

AN BÌNH

TRỌN ĐƯỜNG

 

23.900

2

AN DƯƠNG VƯƠNG

NGUYỄN VĂN CỪ

NGUYỄN TRI PHƯƠNG

58.200

NGUYỄN TRI PHƯƠNG

NGÔ QUYỀN

29.600

3

AN ĐIỀM

TRỌN ĐƯỜNG

 

24.600

4

BẠCH VÂN

VÕ VĂN KIỆT (HÀM TỬ cũ)

TRẦN TUẤN KHẢI

33.000

TRẦN TUẤN KHẢI

AN BÌNH

28.600

5

BÀ TRIỆU

NGUYỄN KIM

LÝ THƯỜNG KIỆT

33.000

LÝ THƯỜNG KIỆT

TRIỆU QUANG PHỤC

18.600

6

BÃI SẬY

TRỌN ĐƯỜNG

 

20.200

7

BÙI HỮU NGHĨA

TRỌN ĐƯỜNG

 

37.000

8

CAO ĐẠT

TRỌN ĐƯỜNG

 

33.000

9

CHÂU VĂN LIÊM

TRỌN ĐƯỜNG

 

49.300

10

CHIÊU ANH CÁC

TRỌN ĐƯỜNG

 

30.800

11

CÔNG TRƯỜNG AN ĐÔNG

TRỌN ĐƯỜNG

 

38.600

12

DƯƠNG TỬ GIANG

TRỌN ĐƯỜNG

 

34.300

13

ĐẶNG THÁI THÂN

TRỌN ĐƯỜNG

 

27.200

14

ĐÀO TN

 

 

26.400

15

ĐỖ NGỌC THẠNH

HẢI THƯỢNG LÃN ÔNG

NGUYỄN CHÍ THANH

33.900

16

ĐỖ VĂN SỬU

TRỌN ĐƯỜNG

 

22.000

17

GIA PHÚ

TRỌN ĐƯỜNG

 

25.600

18

GÒ CÔNG

TRỌN ĐƯỜNG

 

26.400

19

HÀ TÔN QUYỀN

TRỌN ĐƯỜNG

 

33.000

20

HẢI THƯỢNG LÃN ÔNG

VÕ VĂN KIỆT (TRẦN VĂN KIU cũ)

CHÂU VĂN LIÊM

38.400

CHÂU VĂN LIÊM

HỌC LẠC

45.500

21

HỒNG BÀNG

TRỌN ĐƯỜNG

 

42.600

22

HỌC LẠC

TRỌN ĐƯỜNG

 

37.000

23

HÙNG VƯƠNG

TRỌN ĐƯỜNG

 

39.600

24

HUỲNH MẪN ĐẠT

VÕ VĂN KIỆT (HÀM TỬ cũ)

TRẦN HƯNG ĐẠO

28.600

TRẦN HƯNG ĐẠO

TRẦN PHÚ

33.000

25

KIM BIÊN

VÕ VĂN KIỆT

BÃI SẬY

32.400

PHAN VĂN KHỎE

HẢI THƯỢNG LÃN ÔNG

32.400

26

HOÀ

TRỌN ĐƯỜNG

 

24.600

27

LÃO TỬ

TRỌN ĐƯỜNG

 

24.300

28

LÊ HỒNG PHONG

HÙNG VƯƠNG

NGUYỄN TRÃI

39.600

NGUYỄN TRÃI

TRẦN HƯNG ĐẠO

28.600

29

LÊ QUANG ĐỊNH

TRỌN ĐƯỜNG

 

28.400

30

LƯƠNG NHỮ HỌC

TRỌN ĐƯỜNG

 

30.000

31

LƯU XUÂN TÍN

TRỌN ĐƯỜNG

 

20.300

32

LÝ THƯỜNG KIỆT

TRỌN ĐƯỜNG

 

35.200

33

MẠC CỬU

TRỌN ĐƯỜNG

 

31.600

34

MẠC THIÊN TÍCH

TRỌN ĐƯỜNG

 

27.200

35

NGHĨA THỤC

TRỌN ĐƯỜNG

 

27.600

36

NGÔ GIA TỰ

TRỌN ĐƯỜNG

 

35.200

37

NGÔ NHÂN TỊNH

TRỌN ĐƯỜNG

 

30.000

38

NGÔ QUYN

VÕ VĂN KIỆT (HÀM TỬ cũ)

TRẦN HƯNG ĐẠO

24.100

TRẦN HƯNG ĐẠO

AN DƯƠNG VƯƠNG

30.100

AN DƯƠNG VƯƠNG

NGUYỄN CHÍ THANH

23.500

39

NGUYỄN AN KHƯƠNG

TRỌN ĐƯỜNG

 

27.200

40

NGUYỄN ÁN

TRỌN ĐƯỜNG

 

21.600

41

NGUYỄN BIU

NGUYỄN TRÃI

CAO ĐẠT

36.000

CAO ĐẠT

VÕ VĂN KIỆT (HÀM TỬ cũ)

30.000

42

NGUYỄN CHÍ THANH

TRỌN ĐƯỜNG

 

35.100

43

NGUYỄN DUY DƯƠNG

NGUYỄN TRÃI

NGUYỄN CHÍ THANH

33.000

44

NGUYỄN KIM

TRỌN ĐƯỜNG

 

24.900

45

NGUYỄN THI

TRỌN ĐƯỜNG

 

32.400

46

NGUYỄN THỊ NHỎ

TRỌN ĐƯỜNG

 

26.000

47

NGUYỄN THỜI TRUNG

TRỌN ĐƯỜNG

 

21.000

48

NGUYỄN TRÃI

NGUYỄN VĂN CỪ

NGUYỄN TRI PHƯƠNG

66.000

NGUYỄN TRI PHƯƠNG

HỌC LẠC

48.400

HỌC LẠC

HỒNG BÀNG

41.800

49

NGUYỄN TRI PHƯƠNG

VÕ VĂN KIỆT (HÀM TỬ cũ)

TRẦN HƯNG ĐẠO

22.300

TRẦN HƯNG ĐẠO

NGUYỄN CHÍ THANH

41.700

50

NGUYN VĂN CỪ

VÕ VĂN KIỆT (BN CHƯƠNG DƯƠNG cũ)

TRN HƯNG ĐẠO

33.600

TRẦN HƯNG ĐẠO

NGÃ SÁU NGUYỄN VĂN CỪ

42.700

51

NGUYỄN VĂN ĐNG

TRỌN ĐƯỜNG

 

25.100

52

NHIÊU TÂM

TRỌN ĐƯỜNG

 

37.400

53

PHẠM BÂN

TRỌN ĐƯỜNG

 

23.000

54

PHẠM HỮU CHÍ

NGUYỄN KIM

LÝ THƯỜNG KIỆT

27.400

TRIỆU QUANG PHỤC

THUẬN KIỀU

20.500

THUẬN KIỀU

NGUYỄN THỊ NHỎ

23.900

55

PHẠM ĐÔN

TRỌN ĐƯỜNG

 

24.700

56

PHAN HUY CHÚ

TRỌN ĐƯỜNG

 

20.600

57

PHAN PHÚ TIÊN

TRỌN ĐƯỜNG

 

19.500

58

PHAN VĂN KHỎE

TRỌN ĐƯỜNG

 

21.300

59

PHAN VĂN TRỊ

TRỌN ĐƯỜNG

 

31.600

60

PHƯỚC HƯNG

TRỌN ĐƯỜNG

 

41.800

61

PHÓ CƠ ĐIỀU

TRỌN ĐƯỜNG

 

25.800

62

PHÙ ĐNG THIÊN VƯƠNG

TRỌN ĐƯỜNG

 

25.300

63

PHÙNG HƯNG

VÕ VĂN KIỆT (TRẦN VĂN KIỀU cũ)

TRỊNH HOÀI ĐỨC

33.000

TRỊNH HOÀI ĐỨC

HNG BÀNG

37.400

64

PHÚ GIÁO

TRỌN ĐƯỜNG

 

26.400

65

PHÚ HỮU

TRỌN ĐƯỜNG

 

30.400

66

PHÚ ĐINH

TRỘN ĐƯỜNG

 

17.000

67

SƯ VẠN HẠNH

TRỌN ĐƯỜNG

 

29.000

68

TÂN HÀNG

TRỌN ĐƯỜNG

 

24.000

69

TÂN HƯNG

TRỌN ĐƯỜNG

 

27.700

70

TÂN THÀNH

THUẬN KIỀU

Đ NGỌC THẠNH

30.800

ĐỖ NGỌC THẠNH

TẠ UYÊN

35.200

TẠ UYÊN

NGUYỄN THỊ NHỎ

30.800

71

TĂNG BẠT HỔ

TRỌN ĐƯỜNG

 

30.500

72

TẠ UYÊN

HỒNG BÀNG

NGUYỄN CHÍ THANH

48.400

73

TẢN ĐÀ

TRỌN ĐƯỜNG

 

40.400

74

THUẬN KIỀU

TRỌN ĐƯỜNG

 

33.000

75

TỐNG DUY TÂN

TRỌN ĐƯỜNG

 

18.000

76

TRẦN BÌNH TRỌNG

TRỌN ĐƯỜNG

 

39.600

77

TRẦN CHÁNH CHIU

TRỌN ĐƯỜNG

 

28.600

78

TRẦN HOÀ

TRỌN ĐƯỜNG

 

25.000

79

TRẦN HƯNG ĐẠO

NGUYỄN VĂN CỪ

NGUYỄN TRI PHƯƠNG

58.700

NGUYỄN TRI PHƯƠNG

CHÂU VĂN LIÊM

38.400

CHÂU VĂN LIÊM

HỌC LẠC

46.700

80

TRẦN NHÂN TÔN

TRỌN ĐƯỜNG

 

25.800

81

TRẦN ĐIỆN

TRỌN ĐƯỜNG

 

26.400

82

TRẦN PHÚ

TRẦN HƯNG ĐẠO

NGUYỄN TRÃI

29.100

NGUYỄN TRÃI

AN DƯƠNG VƯƠNG

39.600

AN DƯƠNG VƯƠNG

NGÃ SÁU NGUYỄN VĂN CỪ

33.900

83

TRẦN TƯỚNG CÔNG

TRỌN ĐƯỜNG

 

25.000

84

TRẦN TUẤN KHẢI

TRỌN ĐƯỜNG

 

30.400

85

VÕ VĂN KIỆT (HÀM TỬ cũ)

NGUYỄN VĂN CỪ

HẢI THƯỢNG LÃN ÔNG

36.800

86

VÕ VĂN KIỆT (TRẦN VĂN KIU cũ)

ĐOẠN CÒN LẠI

 

33.000

87

TRẦN XUÂN HOÀ

TRỌN ĐƯỜNG

 

25.500

88

TRANG TỬ

TRỌN ĐƯỜNG

 

31.600

89

TRIỆU QUANG PHỤC

VÕ VĂN KIỆT

HỒNG BÀNG

31.600

HNG BÀNG

BÀ TRIỆU

31.600

90

TRỊNH HOÀI ĐỨC

TRỌN ĐƯỜNG

 

37.400

91

VẠN KIẾP

TRỌN ĐƯỜNG

 

29.000

92

VẠN TƯỢNG

TRỌN ĐƯỜNG

 

33.000

93

VÕ TRƯỜNG TOẢN

TRỌN ĐƯỜNG

 

24.700

94

VŨ CHÍ HIẾU

TRỌN ĐƯỜNG

 

37.400

95

XÓM CHỈ

TRỌN ĐƯỜNG

 

17.300

96

XÓM VÔI

TRỌN ĐƯỜNG

 

26.400

97

YT KIÊU

TRỌN ĐƯỜNG

 

32.200

 

BẢNG GIÁ ĐẤT Ở QUẬN 6
(Ban hành kèm theo Quyết định s 02/2020/QĐ-UBND ngày 16 tháng 01 năm 2020 của Ủy ban nhân dân thành phố)

Đơn vị tính: 1.000 đồng/m2

STT

TÊN ĐƯỜNG

ĐOẠN ĐƯỜNG

GIÁ

TỪ

ĐẾN

1

2

3

4

5

1

AN DƯƠNG VƯƠNG

TÂN HOÀ ĐÔNG

KINH DƯƠNG VƯƠNG

11.200

KINH DƯƠNG VƯƠNG

LÝ CHIÊU HOÀNG

12.400

LÝ CHIÊU HOÀNG

RANH QUẬN 8

8.600

2

BÀ HOM

KINH DƯƠNG VƯƠNG

HẺM 76 BÀ HOM

17.000

HẺM 76 BÀ HOM

AN DƯƠNG VƯƠNG

13.800

3

BÀ KÝ

TRỌN ĐƯỜNG

 

8.400

4

BÀ LÀI

TRỌN ĐƯỜNG

 

11.700

5

BÃI SẬY

NGÔ NHÂN TỊNH

MAI XUÂN THƯỞNG

18.800

MAI XUÂN THƯỞNG

BÌNH TIÊN

18.800

BÌNH TIÊN

LÒ GỐM

13.400

6

BẾN LÒ GỐM

TRỌN ĐƯỜNG

 

12.870

7

BẾN PHÚ LÂM

TRỌN ĐƯỜNG

 

9.800

8

BÌNH PHÚ

TRỌN ĐƯỜNG

 

14.500

9

BÌNH TÂY

TRỌN ĐƯỜNG

 

18.600

10

BÌNH TIÊN

TRỌN ĐƯỜNG

 

22.800

11

BỬU ĐÌNH

TRỌN ĐƯỜNG

 

9.900

12

CAO VĂN LU

LÊ QUANG SUNG

BÃI SẬY

19.000

BÃI SẬY

VÕ VĂN KIỆT

17.700

13

CHỢ LN

TRỌN ĐƯỜNG

 

12.100

14

CHU VĂN AN

LÊ QUANG SUNG

BÃI SẬY

28.200

BÃI SẬY

VÕ VĂN KIỆT

19.200

15

ĐẶNG NGUYÊN CẨN

TÂN HOÁ

TÂN HOÀ ĐÔNG

10.200

TÂN HOÀ ĐÔNG

BÀ HOM

13.200

BÀ HOM

KINH DƯƠNG VƯƠNG

11.800

16

ĐƯỜNG NỘI BỘ CƯ ĐÀI RAĐA

PHƯỜNG 13

 

9.600

17

ĐƯỜNG NỘI BỘ CƯ XÁ PHÚ LÂM A

PHƯỜNG 12

 

8.500

18

ĐƯỜNG NỘI BỘ CƯ XÁ PHÚ LÂM B

PHƯỜNG 13

 

8.500

19

ĐƯỜNG NỘI BỘ CƯ XÁ PHÚ LÂM D

PHƯỜNG 10

 

8.500

20

ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU PHỐ CHỢ PHÚ LÂM

PHƯỜNG 13, 14

 

8.500

21

ĐƯỜNG SỐ 10

KINH DƯƠNG VƯƠNG

BÀ HOM

9.600

22

ĐƯỜNG SỐ 11

AN DƯƠNG VƯƠNG

ĐƯỜNG SỐ 10

11.400

23

GIA PHÚ

NGÔ NHÂN TỊNH

PHẠM PHÚ THỨ

18.000

24

HẬU GIANG

PHẠM ĐÌNH H

MINH PHỤNG

34.200

MINH PHỤNG

NGUYỄN VĂN LUÔNG

20.400

NGUYỄN VĂN LUÔNG

MŨI TÀU

18.200

25

HỒNG BÀNG

NGUYỄN THỊ NHỎ

CẦU PHÚ LÂM

24.300

CẦU PHÚ LÂM

VÒNG XOAY PHÚ LÂM

22.700

26

HOÀNG LÊ KHA

TRỌN ĐƯỜNG

 

9.000

27

KINH DƯƠNG VƯƠNG

VÒNG XOAY PHÚ LÂM

MŨI TÀU

18.400

28

LÊ QUANG SUNG

NGÔ NHÂN TỊNH

MAI XUÂN THƯỞNG

27.800

MAI XUÂN THƯỞNG

MINH PHỤNG

19.100

MINH PHỤNG

LÒ GỐM

11.400

29

LÊ TN KẾ

TRỌN ĐƯỜNG

 

36.400

30

LÊ TRC

TRỌN ĐƯỜNG

 

16.600

31

LÊ TUN MẬU

TRỌN ĐƯỜNG

 

11.500

32

LÝ CHIÊU HOÀNG

NGUYỄN VĂN LUÔNG

AN DƯƠNG VƯƠNG

11.700

33

MAI XUÂN THƯỞNG

LÊ QUANG SUNG

PHAN VĂN KHOẺ

18.700

PHAN VĂN KHOẺ

VÕ VĂN KIỆT

15.200

34

MINH PHỤNG

PHAN VĂN KHOẺ

HNG BÀNG

22.500

35

NGÔ NHÂN TỊNH

LÊ QUANG SUNG

VÕ VĂN KIỆT

30.000

36

NGUYỄN HỮU THẬN

TRỌN ĐƯỜNG

 

32.500

37

NGUYN ĐÌNH CHI

TRỌN ĐƯỜNG

 

9.800

38

NGUYỄN PHẠM TUÂN

TRỌN ĐƯỜNG

 

6.700

39

NGUYỄN THỊ NHỎ

LÊ QUANG SUNG

HNG BÀNG

26.000

40

NGUYỄN VĂN LUÔNG

VÒNG XOAY PHÚ LÂM

HẬU GIANG

23.300

HẬU GIANG

ĐƯỜNG SỐ 26

19.400

ĐƯỜNG SỐ 26

LÝ CHIÊU HOÀNG

12.000

41

NGUYỄN VĂN LUÔNG (NGUYỄN NGỌC CUNG THEO BẢNG GIÁ ĐẤT 2014)

LÝ CHIÊU HOÀNG

VÕ VĂN KIỆT

9.800

42

NGUYỄN XUÂN PHỤNG

TRỌN ĐƯỜNG

 

23.700

43

PHẠM ĐÌNH H

HNG BÀNG

BÃI SẬY

25.600

BÃI SẬY

PHẠM VĂN CHÍ

18.500

44

PHẠM PHÚ TH

TRỌN ĐƯỜNG

 

14.900

45

PHẠM VĂN CHÍ

BÌNH TÂY

BÌNH TIÊN

23.200

BÌNH TIÊN

LÝ CHIÊU HOÀNG

14.300

46

PHAN ANH

TÂN HÒA ĐÔNG

RANH QUẬN TÂN PHÚ

11.100

47

PHAN VĂN KHOẺ

NGÔ NHÂN TỊNH

MAI XUÂN THƯỞNG

21.400

MAI XUÂN THƯỞNG

BÌNH TIÊN

14.900

BÌNH TIÊN

LÒ GỐM

13.100

48

TÂN HOÀ ĐÔNG

VÒNG XOAY PHÚ LÂM

ĐẶNG NGUYÊN CẨN

14.300

ĐẶNG NGUYÊN CN

AN DƯƠNG VƯƠNG

10.700

49

TÂN HOÁ

HỒNG BÀNG

ĐẶNG NGUYÊN CẨN

14.000

ĐẶNG NGUYÊN CẨN

CẦU TÂN HOÁ

13.200

50

THÁP MƯỜI

PHẠM ĐÌNH H

NGÔ NHÂN TỊNH

43.600

51

TRẦN BÌNH

TRỌN ĐƯỜNG

 

31.500

52

TRẦN TRUNG LẬP

TRỌN ĐƯỜNG

 

17.900

53

VÕ VĂN KIỆT

NGÔ NHÂN TỊNH (P.1)

CẦU LÒ GỐM (P.7)

24.400

CẦU LÒ GỐM (P.7)

RẠCH NHẢY (P.10)

19.800

54

TRANG T

Đ NGỌC THẠCH

PHẠM ĐÌNH H

22.100

55

VĂN THÂN

BÌNH TIÊN

BÀ LÀI

14.600

BÀ LÀI

LÒ GỐM

9.300

56

TRẦN VĂN KIỀU (ĐƯỜNG SỐ 11 KHU DÂN CƯ BÌNH PHÚ)

HẬU GIANG

LÝ CHIÊU HOÀNG

13.600

LÝ CHIÊU HOÀNG

VÀNH ĐAI

11.400

57

ĐƯỜNG SỐ 22

TRỌN ĐƯỜNG

 

12.100

58

ĐƯỜNG SỐ 23

TRỌN ĐƯỜNG

 

13.000

59

ĐƯỜNG SỐ 24

TRỌN ĐƯỜNG

 

12.100

60

ĐƯỜNG SỐ 26

TRỌN ĐƯỜNG

 

14.000

61

ĐƯỜNG SONG HÀNH

TRỌN ĐƯỜNG

 

11.400

62

ĐƯỜNG SỐ 5

TRỌN ĐƯỜNG

 

10.200

63

ĐƯỜNG SỐ 8

TRỌN ĐƯỜNG

 

10.200

64

ĐƯỜNG SỐ 17

TRỌN ĐƯỜNG

 

9.100

65

ĐƯỜNG SỐ 20

TRỌN ĐƯỜNG

 

9.100

66

ĐƯỜNG SỐ 32

TRỌN ĐƯỜNG

 

10.200

67

ĐƯỜNG SỐ 33

TRỌN ĐƯỜNG

 

6.100

68

ĐƯỜNG SỐ 42

TRỌN ĐƯỜNG

 

8.000

69

ĐƯỜNG SỐ 44

TRỌN ĐƯỜNG

 

8.000

70

ĐƯỜNG SỐ 52

TRỌN ĐƯỜNG

 

8.000

71

ĐƯỜNG SỐ 54

TRỌN ĐƯỜNG

 

8.000

72

ĐƯỜNG VÀNH ĐAI

TRỌN ĐƯỜNG

 

8.000

73

ĐƯỜNG SỐ 35

TRỌN ĐƯỜNG

 

8.000

74

ĐƯỜNG SỐ 64

TRỌN ĐƯỜNG

 

8.000

75

ĐƯỜNG SỐ 72

TRỌN ĐƯỜNG

 

8.000

76

ĐƯỜNG SỐ 74

TRỌN ĐƯỜNG

 

8.000

77

ĐƯỜNG SỐ 76

TRỌN ĐƯỜNG

 

8.000

78

ĐƯỜNG SỐ 9

TRỌN ĐƯỜNG

 

10.200

 

BẢNG GIÁ ĐẤT Ở QUẬN 7
(Ban hành kèm theo Quyết định s 02/2020/QĐ-UBND ngày 16 tháng 01 năm 2020 của Ủy ban nhân dân thành phố)

Đơn vị tính: 1.000 đồng/m2

STT

TÊN ĐƯỜNG

ĐOẠN ĐƯỜNG

GIÁ

TỪ

ĐẾN

1

2

3

4

5

1

BẾ VĂN CM

TRỌN ĐƯỜNG

 

8.400

2

BẾN NGHÉ

TRỌN ĐƯỜNG

 

4.700

3

BÙI VĂN BA

TRỌN ĐƯỜNG

 

7.400

4

CÁC ĐƯỜNG TRONG CƯ XÁ NGÂN HÀNG

 

 

8.800

5

CÁC ĐƯỜNG CÒN LẠI TRONG CƯ XÁ TÂN QUY ĐÔNG

 

 

8.800

6

CHUYÊN DÙNG 9

TRỌN ĐƯỜNG

 

3.000

7

ĐÀO TRÍ

NGUYỄN VĂN QUỲ

GÒ Ô MÔI

3.600

GÒ Ô MÔI

HOÀNG QUỐC VIỆT

3.600

HOÀNG QUỐC VIỆT

TRƯỜNG HÀNG GIANG

3.600

8

VÕ THỊ NHỜ

HUỲNH TÁN PHÁT

ĐƯỜNG SỐ 5 KHU DÂN CƯ NAM LONG

5.500

9

ĐƯỜNG SỐ 10

 

 

6.400

10

ĐƯỜNG 17

ĐƯỜNG SỐ 6

ĐƯỜNG SỐ 10

8.800

ĐƯỜNG SỐ 10

MAI VĂN VĨNH

8.800

11

ĐƯỜNG 17 (PHƯỜNG TÂN THUẬN TÂY)

TÂN MỸ

LÂM VĂN BỀN

8.200

12

ĐƯỜNG 15B (PHƯỜNG PHÚ MỸ)

PHẠM HỮU LẦU

SÔNG PHÚ XUÂN

6.400

PHẠM HỮU LU

HOÀNG QUỐC VIỆT

7.600

13

ĐƯỜNG 60, 62 LÂM VĂN BN (PHƯỜNG TÂN KING)

LÂM VĂN BỀN

CUỐI TRƯỜNG NGUYỄN HỮU THỌ

6.000

14

ĐƯỜNG 67

 

 

7.800

15

ĐƯỜNG CẦU TÂN THUẬN 2

CẦU TÂN THUẬN 2

NGUYỄN VĂN LINH

8.300

16

NGUYỄN THỊ XIU

TRẦN XUÂN SOẠN

CHÂN CẦU TÂN THUẬN 2

7.500

17

ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU NHÀ Ở TÂN AN HUY

 

 

7.400

18

ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ TÂN QUY ĐÔNG

 

 

-

ĐƯỜNG >= 16M

 

 

8.800

ĐƯỜNG < 16M

 

 

7.400

19

ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ VEN SÔNG

 

 

-

ĐƯỜNG SONG HÀNH VỚI ĐƯỜNG NGUYỄN VĂN LINH

 

 

11.100

ĐƯỜNG LỘ GIỚI >= 16M

 

 

7.900

ĐƯỜNG LỘ GIỚI < 16M

 

 

5.200

20

ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU NHÀ Ở TÂN PHONG

 

 

-

ĐƯỜNG SONG HÀNH VỚI ĐƯỜNG NGUYỄN HỮU THỌ

 

 

11.000

ĐƯỜNG NI LÊ VĂN LƯƠNG VỚI ĐƯỜNG NGUYỄN HỮU THỌ

 

 

8.800

ĐƯỜNG NỘI BỘ LỘ GIỚI <= 12M

 

 

7.400

21

ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ VẠN PHÁT HƯNG

 

 

-

ĐƯỜNG HOÀNG QUỐC VIỆT NỐI DÀI (PHƯỜNG PHÚ MỸ)

 

 

7.500

ĐƯỜNG >= 16M

 

 

6.100

ĐƯỜNG < 16M

 

 

5.100

22

ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ CÔNG TY XÂY DNG VÀ KINH DOANH NHÀ CHỢ LỚN (PHƯỜNG PHÚ MỸ)

 

 

-

ĐƯỜNG LỘ GIỚI >= 16M

 

 

4.300

ĐƯỜNG LỘ GIỚI < 16M

 

 

3.400

23

ĐƯỜNG NỘI BỘ TRONG KHU DÂN CƯ CÔNG TY ĐẦU TƯ VÀ XÂY DNG TÂN THUẬN (PHƯỜNG PHÚ THUẬN)

 

 

7.300

24

ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ BỘ CÔNG AN (PHƯỜNG PHÚ THUẬN)

 

 

3.600

25

ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU CƯ XÁ NGÂN HÀNG CÔNG THƯƠNG

 

 

3.600

26

ĐƯỜNG NỘI BỘ TRONG KHU DÂN CƯ CA CẢNG BN NGHÉ

 

 

8.000

27

ĐƯỜNG NỘI BỘ TRONG KHU DÂN CƯ CỦA CÔNG TY MÍA ĐƯỜNG

 

 

8.000

28

ĐƯỜNG NỐI LÊ VĂN LƯƠNG VỚI NGUYỄN HỮU THỌ

NGUYỄN HỮU THỌ

LÊ VĂN LƯƠNG

13.200

29

ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH KHU DÂN CƯ CÔNG TY VẠN PHÁT HƯNG (PHƯỜNG PHÚ THUẬN)

TRỌN ĐƯỜNG

 

6.600

30

ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ CÔNG TY VẠN PHÁT HƯNG (PHƯỜNG PHÚ THUẬN)

TRỌN ĐƯỜNG

 

5.200

31

ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH KHU DÂN CƯ CÔNG TY TTNT (PHƯỜNG PHÚ THUẬN)

 

 

6.600

32

ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ CÔNG TY TTNT (PHƯỜNG PHÚ THUẬN)

 

 

5.200

33

ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH KHU QUY HOẠCH TÂN HƯNG (KIỀU ĐÀM NI T)

 

 

10.200

34

ĐƯỜNG NHÁNH NỘI BỘ KHU QUY HOẠCH DÂN CƯ TÂN HƯNG (KIỀU ĐÀM NI TỰ)

 

 

5.300

35

ĐƯỜNG TRỰC CHÍNH >= 14 M KHU DÂN CƯ CÔNG TY NAM LONG (PHƯỜNG PHÚ THUẬN)

 

 

6.100

36

ĐƯỜNG NỘI BỘ < 14M KHU DÂN CƯ CÔNG TY NAM LONG (PHƯỜNG PHÚ THUẬN)

 

 

3.800

37

ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH TRONG KHU DÂN CƯ TÂN MỸ

 

 

11.000

38

ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ TÂN MỸ

 

 

8.800

39

ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH KHU ĐỊNH CƯ SỐ 1

 

 

11.000

40

ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU ĐỊNH CƯ SỐ 1 < 16M

 

 

7.400

41

ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU ĐỊNH CƯ SỐ 1 >= 16M

 

 

8.800

42

ĐƯỜNG VÀO KHU DÂN CƯ BỘ CÔNG AN

NGUYỄN VĂN QUỲ

KHU DÂN CƯ BỘ CÔNG AN

6.600

43

ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU TÁI ĐỊNH CƯ TÂN HƯNG (4,6 HA)

 

 

-

_ ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH

TRỌN ĐƯỜNG

 

8.200

_ ĐƯỜNG NHÁNH

TRỌN ĐƯỜNG

 

7.300

44

PHÚ THUẬN (PHƯỜNG PHÚ THUẬN)

ĐÀO TRÍ

HUỲNH TẤN PHÁT

7.400

HUỲNH TẤN PHÁT

TÂN PHÚ

8.800

45

ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ TÂN THÀNH LẬP (PHƯỜNG PHÚ MỸ)

 

 

-

_ ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH

TRỌN ĐƯỜNG

 

6.100

_ ĐƯỜNG NHÁNH

TRỌN ĐƯỜNG

 

5.200

46

ĐƯỜNG VÀO CHỢ GÒ Ô MÔI

TRỌN ĐƯỜNG

 

7.400

47

ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ LÊ HOÀI ANH (PHƯỜNG PHÚ THUẬN)

TRỌN ĐƯỜNG

 

6.600

48

ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ TẤN TRƯỜNG (PHƯỜNG PHÚ THUẬN)

 

 

-

ƯỜNG TRỤC CHÍNH >= 14 M

TRỌN ĐƯỜNG

 

7.400

_ĐƯỜNG NHÁNH < 14 M

TRỌN ĐƯỜNG

 

6.600

49

ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ ĐÀO CHIẾN THẮNG (PHƯỜNG PHÚ THUẬN)

 

 

-

_ĐƯỜNG NHÁNH

TRỌN ĐƯỜNG

 

5.900

50

ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ PHÚ MỸ (PHƯỜNG PHÚ MỸ)

 

 

-

ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH

 

 

3.500

_ĐƯỜNG NHÁNH

TRỌN ĐƯỜNG

 

2.600

51

ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ NAM LONG (PHƯỜNG TÂN THUẬN ĐÔNG)

 

 

-

_ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH

TRỌN ĐƯỜNG

 

11.000

_ĐƯỜNG NHÁNH

TRỌN ĐƯỜNG

 

8.800

52

ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ VÕ VĂN THƠM (PHƯỜNG TÂN PHÚ)

TRỌN ĐƯỜNG

 

8.400

53

ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ CỦA TNG CÔNG TY ĐƯỜNG SÔNG MIỀN NAM

TRỌN ĐƯỜNG

 

8.400

54

ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ CÔNG TY SAVIMEX (PHÚ THUẬN)

 

 

-

_ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH >= 14 M

 

 

7.400

_ĐƯỜNG NHÁNH < 14 M

 

 

6.600

55

ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ HIM LAM (PHƯỜNG TÂN HƯNG)

 

 

-

ĐƯỜNG CÓ LỘ GIỚI >=16M

 

 

6.200

ĐƯỜNG CÓ LỘ GIỚI <16M

 

 

5.500

56

ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ CỦA CÔNG TY TNHH PHƯƠNG NAM (PHƯỜNG TÂN PHÚ)

 

 

-

_ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH

TRỌN ĐƯỜNG

 

4.400

_ĐƯỜNG NHÁNH

TRỌN ĐƯỜNG

 

3.700

57

Ô MÔI

TRỌN ĐƯỜNG

 

5.600

58

HOÀNG QUỐC VIỆT

TRỌN ĐƯỜNG

 

7.600

59

HUỲNH TN PHÁT

CẦU TÂN THUẬN

NGUYỄN THỊ THẬP

11.100

NGUYỄN THỊ THẬP

CẦU PHÚ XUÂN

10.200

60

LÂM VĂN BỀN

TRỌN ĐƯỜNG

 

8.800

61

LÊ VĂN LƯƠNG

TRẦN XUÂN SOẠN

CẦU RẠCH BÀNG

11.900

CẦU RẠCH BÀNG

CẦU RẠCH ĐĨA

10.100

62

LƯU TRỌNG LƯ

HUỲNH TẤN PHÁT

KHO 18

7.800

63

LÝ PHỤC MAN

TRỌN ĐƯỜNG

 

9.900

64

MAI VĂN VĨNH

TRỌN ĐƯỜNG

 

10.700

65

NGUYỄN HỮU THỌ

CẦU KÊNH TẺ

BỜ SÔNG RẠCH ĐĨA

12.600

66

NGUYỄN THỊ THẬP

HUỲNH TẤN PHÁT

CẦU HIM LAM

16.300

67

NGUYỄN VĂN LINH

HUỲNH TẤN PHÁT

RẠCH THẦY TIÊU

15.400

RẠCH THY TIÊU

LÊ VĂN LƯƠNG

23.500

LÊ VĂN LƯƠNG

RẠCH ÔNG LỚN

13.000

68

NGUYỄN VĂN QUỲ

TRỌN ĐƯỜNG

 

9.700

69

PHẠM HỮU LẦU

TRỌN ĐƯỜNG

 

4.800

70

PHAN HUY THỰC

TRỌN ĐƯỜNG

 

8.800

71

TÂN MỸ

TRỌN ĐƯỜNG

 

8.000

72

TÂN THUẬN TÂY

TRỌN ĐƯỜNG

 

8.800

73

TRẦN TRỌNG CUNG

TRỌN ĐƯỜNG

 

10.200

74

TRẦN VĂN KHÁNH

TRỌN ĐƯỜNG

 

6.400

75

TRẦN XUÂN SOẠN

TRỌN ĐƯỜNG

 

12.300

 

CÁC TUYẾN ĐƯỜNG KHU ĐÔ THỊ NAM THÀNH PHỐ

 

 

-

76

BERTRAND RUSSELL (CR.2102 + C22102)

TRỌN ĐƯỜNG

 

18.900

77

BÙI BẰNG ĐOÀN (BẮC PARK WAY)

TRỌN ĐƯỜNG

 

17.200

78

CAO TRIỀU PHÁT (R.2102)

TRỌN ĐƯỜNG

 

19.200

79

ĐẶNG ĐẠI ĐỘ (R.2105)

TRỌN ĐƯỜNG

 

18.700

80

ĐẶNG ĐỨC THUẬT (H.2103)

TRỌN ĐƯỜNG

 

15.300

81

ĐÔ ĐỐC TUYẾT (CN.2106)

TRỌN ĐƯỜNG

 

15.000

82

ĐƯỜNG 10

TRỌN ĐƯỜNG

 

14.200

83

ĐƯỜNG 15

TRỌN ĐƯỜNG

 

11.000

84

ĐƯỜNG 16

TRỌN ĐƯỜNG

 

14.200

85

ĐƯỜNG 17

TRỌN ĐƯỜNG

 

14.200

86

ĐƯỜNG 18

TRỌN ĐƯỜNG

 

11.800

87

ĐƯỜNG 19

TRỌN ĐƯNG

 

13.300

88

ĐƯỜNG 2

TRỌN ĐƯỜNG

 

14.300

89

ĐƯỜNG 20

TRỌN ĐƯỜNG

 

15.300

90

ĐƯỜNG 21

TRỌN ĐƯỜNG

 

11.600

91

ĐƯỜNG 22

TRỌN ĐƯỜNG

 

14.100

92

ĐƯỜNG 23

TRỌN ĐƯỜNG

 

15.800

93

ĐƯỜNG 6

TRỌN ĐƯỜNG

 

16.600

94

ĐƯỜNG B

HOÀNG VĂN THÁI

TRẦN VĂN TRÀ

12.900

ĐƯỜNG 15

ĐƯỜNG 16

10.200

95

ĐƯỜNG C

HOÀNG VĂN THÁI

RẠCH CẢ CM

16.100

RẠCH CẢ CẤM

ĐƯỜNG 23

12.500

96

ĐƯỜNG D

HOÀNG VĂN THÁI

TRẦN VĂN TRÀ

12.500

ĐƯỜNG 15

ĐƯỜNG 16

10.400

97

ĐƯỜNG G

TRỌN ĐƯỜNG

 

15.800

98

ĐƯỜNG N

TRN VĂN TRÀ

TÔN DẬT TIÊN

13.300

NGUYỄN VĂN LINH

NGUYỄN ĐỔNG CHI

17.600

99

ĐƯỜNG O

TRỌN ĐƯỜNG

 

13.900

100

ĐƯỜNG P

NGUYỄN VĂN LINH

HÀ HUY TẬP

15.700

ĐƯỜNG 10

TRẦN VĂN TRÀ

17.000

101

ĐƯỜNG U

TRỌN ĐƯỜNG

 

16.900

102

HÀ HUY TẬP (H.2102)

TRỌN ĐƯỜNG

 

11.700

103

HOÀNG VĂN THÁI (CR.2101 +C.2101)

TRỌN ĐƯỜNG

 

16.300

104

HƯNG LONG

TRỌN ĐƯỜNG

 

14.300

105

LÊ VĂN THÊM (R.2103)

TRỌN ĐƯỜNG

 

16.300

106

LUTHER KING (CR.2106)

TRỌN ĐƯỜNG

 

19.800

107

LÝ LONG TƯỜNG (H.2105)

TRỌN ĐƯỜNG

 

18.200

108

MORISON (CR.2103+C.2103)

TRỌN ĐƯỜNG

 

18.600

109

NGUYỄN BÍNH (H.2109)

TRỌN ĐƯỜNG

 

18.600

110

NGUYỄN CAO (R.2106)

TRỌN ĐƯỜNG

 

19.400

111

NGUYỄN ĐỨC CẢNH (NAM PARK WAY)

TRỌN ĐƯỜNG

 

18.800

112

NGUYỄN ĐNG CHI

RẠCH KÍCH

PHAN VĂN NGHỊ

18.400

PHAN VĂN NGHỊ

ĐƯỜNG N (BẮC)

19.000

ĐƯỜNG N (BẮC)

NGUYỄN LƯƠNG BẰNG

17.700

113

NGUYỄN KHẮC VIỆN (C.2105)

TRỌN ĐƯỜNG

 

19.200

114

NGUYỄN LƯƠNG BNG (BROAD WAY)

TRỌN ĐƯỜNG

 

20.700

115

NGUYỄN PHAN CHÁNH (H.2106)

TRỌN ĐƯỜNG

 

20.100

116

PHẠM THÁI BƯNG (H.2101)

TRỌN ĐƯỜNG

 

21.900

117

PHẠM THIU (CR.2104 + C.2104)

TRỌN ĐƯỜNG

 

13.800

118

PHẠM VĂN NGHỊ (H.2108)

TRỌN ĐƯỜNG

 

17.100

119

PHAN KHIÊM ÍCH (R.2101)

TRỌN ĐƯỜNG

 

19.800

120

PHAN VĂN CHƯƠNG (R.2107)

TRỌN ĐƯỜNG

 

19.800

121

PHỐ TIU BẮC

TRỌN ĐƯỜNG

 

20.200

122

PH TIU ĐÔNG

TRỌN ĐƯỜNG

 

15.800

123

PHỐ TIU NAM

TRỌN ĐƯỜNG

 

15.800

124

RAYMONDIENNE (C.2104)

TRỌN ĐƯỜNG

 

22.000

125

TÂN PHÚ (C.2109)

NGUYỄN VĂN LINH

CẦU CẢ CẤM 1

24.200

CẦU CẢ CẤM 1

ĐƯỜNG 23

21.400

126

TÂN TRÀO (MARKET STREET)

TRỌN ĐƯỜNG

 

17.800

127

TÔN DẬT TIÊN (CR.2105)

NGUYỄN VĂN LINH

TRẦN VĂN TRÀ

22.000

128

TRẦN VĂN TRÀ (C.2401+C.2404 ROI RIVER DRIVE)

TÂN PHÚ

PHAN VĂN CHƯƠNG

17.800

ĐÔ ĐỐC TUYẾT

TÔN DẬT TIÊN

16.900

129

ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU PHÚ MỸ HƯNG

TRỌN ĐƯỜNG

 

10.200

130

LÊ THỊ CHỢ

HUỲNH TN PHÁT

ĐÀO TRÍ

8.100

131

NGÔ THỊ NHẠN

TÂN MỸ

NGÔ THỊ XIU

6.800

132

ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ PHÍA BẮC RẠCH BÀ BƯỚM (PHƯỜNG PHÚ THUẬN)

 

 

 

ĐƯỜNG >= 16 M

 

 

7.400

ĐƯỜNG < 16 M

 

 

6.600

133

KHU DÂN CƯ DVCI QUẬN 4 (PHƯỜNG PHÚ MỸ)

 

 

 

ĐƯỜNG >= 16 M

 

 

4.300

ĐƯỜNG < 16 M

 

 

3.400

134

KHU DÂN CƯ ADC (PHƯỜNG PHÚ MỸ)

 

 

 

ĐƯỜNG >= 16 M

 

 

4.300

ĐƯỜNG < 16 M

 

 

3.400

135

KHU DÂN X51 (PHƯỜNG PHÚ MỸ)

 

 

 

ĐƯỜNG >= 12M

 

 

4.300

ĐƯỜNG < 12M

 

 

3.400

136

KHU DÂN CƯ CITY LAND (PHƯỜNG TÂN PHÚ)

 

 

 

ĐƯỜNG >= 16 M

 

 

13.040

ĐƯỜNG < 16 M

 

 

9.780

137

ĐƯỜNG VÀO SÂN VẬN ĐỘNG (PHƯỜNG PHÚ MỸ)

HOÀNG QUỐC VIỆT

SÂN VẬN ĐỘNG QUẬN 7

6.000

138

LIÊN CẢNG A5

BẾN NGHÉ

CUỐI ĐƯỜNG

4.700

139

HOÀNG TRỌNG MẬU

ĐƯỜNG D4

ĐƯỜNG SỐ 18 KHU HIM LAM

8.400

140

CAO THỊ CHÍNH

ĐƯỜNG N5

CUỐI ĐƯỜNG TRỤC CHÍNH KHU DÂN CƯ ĐÀO CHIẾN THẮNG

6.200

 

BẢNG GIÁ ĐẤT Ở QUẬN 8
(Ban hành kèm theo Quyết định s 02/2020/QĐ-UBND ngày 16 tháng 01 năm 2020 của Ủy ban nhân dân thành ph)

Đơn vị tính: 1.000 đồng/m2

STT

TÊN ĐƯỜNG

ĐOẠN ĐƯỜNG

GIÁ

TỪ ĐOẠN

ĐẾN ĐOẠN

1

2

3

4

5

1

AN DƯƠNG VƯƠNG

CẢNG PHÚ ĐỊNH

CẦU MỸ THUẬN

8.600

2

ÂU DƯƠNG LÂN

TRỌN ĐƯỜNG

 

14.000

3

BA ĐÌNH

TRỌN ĐƯỜNG

 

9.800

4

BẾN CẦN GIUỘC

TRỌN ĐƯỜNG

 

10.400

5

BẾN PHÚ ĐỊNH

TRỌN ĐƯỜNG

 

6.200

6

BẾN XÓM CỦI

TRỌN ĐƯỜNG

 

8.400

7

BẾN Ụ CÂY

CẦU CHÁNH HƯNG

CẦU PHÁT TRIỂN

4.800

8

BÌNH ĐÔNG

CUỐI ĐƯỜNG (PHƯỜNG 11)

CẦU CHÀ VÀ

9.800

CẦU CHÀ VÀ

CẦU SỐ 1

14.600

CẦU SỐ 1

CẦU VĨNH MẬU

7.200

9

BÌNH ĐỨC

TRỌN ĐƯỜNG

 

5.300

10

BÔNG SAO

PHẠM THẾ HIN

BÙI MINH TRỰC

7.000

BÙI MINH TRỰC

TẠ QUANG BỬU

7.200

11

BÙI HUY BÍCH

TRỌN ĐƯỜNG

 

8.400

12

BÙI MINH TRỰC

BÔNG SAO

QUỐC LỘ 50

11.200

QUỐC LỘ 50

CUỐI ĐƯỜNG

10.500

13

CÂY SUNG

TRỌN ĐƯỜNG

 

6.900

14

CAO LỖ

PHẠM THẾ HIỂN

CUỐI ĐƯỜNG

11.200

15

CAO XUÂN DỤC

TRỌN ĐƯỜNG

 

12.600

16

CÁC ĐƯỜNG LÔ TRONG KHU DÂN CƯ PHƯỜNG 9, 10

TRỌN ĐƯỜNG

 

7.000

17

CÁC ĐƯỜNG SỐ CHN PHƯỜNG 4, 5

TRỌN ĐƯỜNG

 

9.800

18

CÁC ĐƯỜNG SỐ LẺ PHƯỜNG 4, 5

TRỌN ĐƯỜNG

 

8.800

19

CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ MỚI BÁO THANH NIÊN PHƯỜNG 1

ĐƯỜNG LỘ GIỚI 12M

 

9.600

ĐƯỜNG LỘ GIỚI < 12M

 

8.400

20

CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ MỚI PHƯỜNG 4

ĐƯỜNG LỘ GIỚI 12M

 

9.600

ĐƯỜNG LỘ GII < 12M

 

8.400

21

CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ MI PHƯỜNG 5

ĐƯỜNG LỘ GIỚI 12M

 

11.000

ĐƯỜNG LỘ GIỚI < 12M

 

9.200

22

CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ MỚI PHƯỜNG 6

ĐƯỜNG LỘ GII 12M

 

7.600

ĐƯỜNG LỘ GII < 12M

 

7.000

23

CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ MỚI PHƯỜNG 7

ĐƯỜNG LỘ GII 12M

 

4.000

ĐƯỜNG LỘ GIỚI < 12M

 

3.300

24

CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ MỚI PHƯNG 16

ĐƯỜNG LỘ GIỚI 12M

 

4.500

ĐƯỜNG LỘ GIỚI < 12M

 

3.900

25

DẠ NAM

TRỌN ĐƯỜNG

 

12.600

26

DÃ TƯỢNG

TRỌN ĐƯỜNG

 

10.600

27

DƯƠNG BÁ TRẠC

PHẠM THẾ HIN

CẦU SÔNG XÁNG

25.800

TRƯỜNG RẠCH ÔNG

CẢNG PHƯỜNG 1

15.400

28

ĐẶNG CHẤT

TRỌN ĐƯỜNG

 

14.300

29

ĐÀO CAM MỘC

TRỌN ĐƯỜNG

 

9.800

30

ĐẠI LỘ VÕ VĂN KIỆT (ĐẠI LỘ ĐÔNG TÂY CŨ)

TRỌN ĐƯỜNG

 

12.600

31

ĐÌNH AN TÀI

TRỌN ĐƯỜNG

 

2.800

32

ĐINH HOÀ

TRỌN ĐƯỜNG

 

12.600

33

ĐÔNG H (ĐƯỜNG SỐ 11)

TRỌN ĐƯỜNG

 

10.100

34

DƯƠNG QUANG ĐÔNG (ĐƯỜNG SỐ 1011 PHẠM THẾ HIN cũ)

PHẠM THẾ HIỂN

ĐƯỜNG SỐ 394 TẠ QUANG BỬU

13.600

35

DƯƠNG BẠCH MAI (ĐƯỜNG S 1107 PHẠM THẾ HIỂN cũ)

PHẠM THẾ HIỂN

ĐƯỜNG SỐ 394 TẠ QUANG BỬU

11.000

36

HOÀNG NGÂN (ĐƯỜNG SỐ 41 CŨ)

AN DƯƠNG VƯƠNG

PHÚ ĐỊNH

6.200

37

PHẠM ĐỨC SƠN (ĐƯỜNG SỐ 42 - 44 CŨ)

ĐƯỜNG SỐ 41

TRƯƠNG ĐÌNH HỘI

6.200

38

LÊ BÔI (ĐƯỜNG NỐI BA TƠ - PHẠM THẾ HIỂN CŨ)

PHẠM THẾ HIỂN

TRỊNH QUANG NGHỊ (BA TƠ CŨ)

4.200

39

ĐƯỜNG SỐ 111 (PHƯỜNG 9)

TRỌN ĐƯỜNG

 

8.400

40

ĐƯỜNG VÀO KHU DÂN CƯ PHÚ LỢI

 

 

4.100

41

ĐƯỜNG VEN SÔNG XÁNG

TRỌN ĐƯỜNG

 

8.000

42

H HỌC LÃM

TRỌN ĐƯỜNG

 

7.500

43

HOÀNG MINH ĐẠO

TRỌN ĐƯỜNG

 

11.000

44

HƯNG PHÚ

TRỌN ĐƯỜNG

 

14.600

45

HOÀI THANH

TRỌN ĐƯỜNG

 

7.000

46

HOÀNG ĐẠO THUÝ

TRỌN ĐƯỜNG

 

3.100

47

HOÀNG SĨ KHẢI

TRỌN ĐƯỜNG

 

5.600

48

HUỲNH THỊ PHỤNG

TRỌN ĐƯỜNG

 

10.400

49

LÊ QUANG KIM

TRỌN ĐƯỜNG

 

7.600

50

LÊ THÀNH PHƯƠNG

TRỌN ĐƯỜNG

 

5.000

51

LƯƠNG NGỌC QUYN

TRỌN ĐƯỜNG

 

10.600

52

LƯƠNG VĂN CAN

TRỌN ĐƯỜNG

 

6.900

53

LƯU HỮU PHƯỚC

TRỌN ĐƯỜNG

 

5.200

54

LƯU QUÝ KỲ

TRỌN ĐƯỜNG

 

8.400

55

LÝ ĐẠO THÀNH

TRỌN ĐƯỜNG

 

4.600

56

MẶC VÂN

TRỌN ĐƯỜNG

 

7.200

57

MAI HẮC Đ

TRỌN ĐƯỜNG

 

5.300

58

MAI AM

TRỌN ĐƯỜNG

 

5.600

59

MỄ CỐC

TRỌN ĐƯỜNG

 

5.300

60

NGÔ SĨ LIÊN

TRỌN ĐƯỜNG

 

5.600

61

NGUYỄN CHẾ NGHĨA

TRỌN ĐƯỜNG

 

12.600

62

NGUYỄN DUY

TRỌN ĐƯỜNG

 

8.400

63

NGUYỄN NGỌC CUNG

TRỌN ĐƯỜNG

 

4.600

64

NGUYỄN NHƯỢC THỊ

TRỌN ĐƯỜNG

 

5.600

65

NGUYỄN QUYỀN

TRỌN ĐƯỜNG

 

10.200

66

NGUYỄN S4 CỐ

TRỌN ĐƯỜNG

 

5.000

67

NGUYỄN THỊ THẬP

TRỌN ĐƯỜNG

 

11.200

68

NGUYỄN THỊ TẦN

TRỌN ĐƯỜNG

 

19.800

69

NGUYỄN VĂN CỦA

TRỌN ĐƯỜNG

 

12.200

70

NGUYỄN VĂN LINH

ĐOẠN QUẬN 8

 

8.400

71

PHẠM HÙNG (P4, P5)

PHẠM THẾ HIỂN

CHÂN CẦU CHÁNH HƯNG

12.800

CHÂN CẦU CHÁNH HƯNG

RANH HUYỆN BÌNH CHÁNH

25.800

72

PHẠM HÙNG (P9, P10)

BA ĐÌNH

HƯNG PHÚ

12.800

HƯNG PHÚ

NGUYỄN DUY

8.400

73

PHẠM THẾ HIỂN

CẦU RẠCH ÔNG

CẦU NHỊ THIÊN ĐƯỜNG

13.600

CẦU NHỊ THIÊN ĐƯỜNG

CẦU BÀ TÀNG

12.000

CẦU BÀ TÀNG

CUỐI ĐƯỜNG

6.700

74

PHONG PHÚ

TRỌN ĐƯỜNG

 

12.600

75

QUỐC LỘ 50

PHẠM THẾ HIỂN

CHÂN CẦU NHỊ THIÊN ĐƯỜNG

9.800

CHÂN CẦU NHỊ THIÊN ĐƯỜNG

RANH HUYỆN BÌNH CHÁNH

16.400

76

RẠCH CÁT

TRỌN ĐƯỜNG

 

5.300

77

RẠCH CÙNG

TRỌN ĐƯỜNG

 

2.800

78

RẠCH LNG ĐÈN

TRỌN ĐƯỜNG

 

2.800

79

TẠ QUANG BỬU

CẢNG PHƯỜNG 1

DƯƠNG BÁ TRẠC

11.200

DƯƠNG BÁ TRẠC

ÂU DƯƠNG LÂN

11.200

ÂU DƯƠNG LÂN

PHẠM HÙNG

11.200

PHẠM HÙNG

BÔNG SAO

16.200

BÔNG SAO

QUỐC LỘ 50

14.600

QUỐC LỘ 50

RẠCH BÀ TÀNG

9.800

80

TRẦN NGUYÊN HÃN

TRỌN ĐƯỜNG

 

12.200

81

TRẦN VĂN THÀNH

TRỌN ĐƯỜNG

 

9.200

82

TRỊNH QUANG NGHỊ

TRỌN ĐƯỜNG

 

5.000

83

TRƯƠNG ĐÌNH HỘI

TRỌN ĐƯỜNG

 

6.200

84

TÙNG THIỆN VƯƠNG

CẦU NHỊ THIÊN ĐƯỜNG (2 BÊN HÔNG CẦU)

NGUYỄN VĂN CỦA

9.900

NGUYỄN VĂN CỦA

ĐINH HOÀ

18.200

ĐINH HOÀ

CUỐI ĐƯỜNG

12.600

85

TUY LÝ VƯƠNG

TRỌN ĐƯỜNG

 

12.600

86

ƯU LONG

TRỌN ĐƯỜNG

 

10.200

87

VẠN KIẾP

TRỌN ĐƯỜNG

 

12.100

88

VĨNH NAM

TRỌN ĐƯỜNG

 

10.200

89

VÕ TRỨ

TRỌN ĐƯỜNG

 

10.200

90

BÙI ĐIỀN (ĐƯỜNG SỐ 8 CŨ)

H THÀNH BIÊN

CUỐI TUYẾN (CẮT QUA ĐƯỜNG PHẠM HÙNG)

9.800

91

CHÂU THỊ HÓA (ĐƯỜNG SỐ 198 CAO LÔ CŨ)

ĐƯỜNG SỐ 783 TẠ QUANG BỬU

CAO L

9.800

92

ĐẶNG THÚC LIÊNG (ĐƯỜNG SỐ 10 CŨ)

ĐỖ NGỌC QUANG

CUỐI TUYẾN (CẮT QUA ĐƯỜNG PHẠM HÙNG)

9.800

93

ĐỖ NGỌC QUANG (ĐƯỜNG SỐ 23 CŨ)

PHẠM THẾ HIỂN

H THÀNH BIÊN

8.800

94

H THÀNH BIÊN (ĐƯỜNG SỐ 16 CŨ)

PHẠM HÙNG

RẠCH DU

9.800

95

HOÀNG KIM GIAO (ĐƯỜNG SỐ 332 PHẠM HÙNG CŨ)

PHẠM HÙNG

DƯƠNG BẠCH MAI

9.600

96

LÊ NINH (ĐƯỜNG SỐ 4 CŨ)

HUỲNH THỊ PHỤNG

ĐƯỜNG SỐ 31

9.800

97

LÊ QUYÊN (ĐƯỜNG SỐ 12 CŨ)

DƯƠNG QUANG ĐÔNG

ĐÔNG H

9.800

98

NGUYỄN ĐỨC NGỮ (ĐƯỜNG SỐ 2 CŨ)

ĐƯỜNG SỐ 31

ĐÔNG H

9.800

99

NGUYỄN THỊ MƯỜI (ĐƯỜNG SỐ 204 CAO L CŨ)

ĐƯỜNG SỐ 783 TẠ QUANG BỬU

CAO L

9.600

100

PHẠM NHỮ TĂNG (ĐƯỜNG SỐ 643 TẠ QUANG BỬU CŨ)

TẠ QUANG BỬU

TRẦN THỊ NGÔI

9.600

101

PHẠM THỊ TÁNH (ĐƯỜNG SỐ 152 CAO L CŨ)

ĐƯỜNG SỐ 783 TẠ QUANG BỬU

CAO LỖ

9.600

102

QUẢN TRỌNG LINH (ĐƯỜNG VÀO TRUNG TÂM THƯƠNG MẠI BÌNH ĐIỀN)

NGUYỄN VĂN LINH

SÔNG CẦN GIUỘC

8.400

103

TÁM DANH (ĐƯỜNG SỐ 13 CŨ)

BÙI ĐIỀN

HẺM LÔ ĐƯỜNG PHẠM HÙNG (CẮT QUA ĐƯỜNG TẠ QUANG BỬU)

8.800

104

TRẦN THỊ NƠI (ĐƯỜNG SỐ 130 CAO LỖ CŨ)

ĐƯỜNG SỐ 715 TẠ QUANG BỬU

CAO L

9.600

105

TRẦN THỊ NGÔI (ĐƯỜNG SỐ 284 CAO LỖ CŨ)

ĐƯỜNG SỐ 715 TẠ QUANG BỬU

CAO L

9.600

106

THANH LOAN (ĐƯỜNG SỐ 318 PHẠM HÙNG CŨ)

PHẠM HÙNG

DƯƠNG QUANG ĐÔNG

9.600

107

VÕ LIÊM SƠN (ĐƯỜNG SỐ 715 TẠ QUANG BỬU CŨ)

TẠ QUANG BU

TRẦN THỊ NGÔI

9.600

 

BẢNG GIÁ ĐẤT Ở QUẬN 9
(Ban hành kèm theo Quyết định s 02/2020/QĐ-UBND ngày 16 tháng 01 năm 2020 của Ủy ban nhân dân thành phố)

Đơn vị tính: 1.000 đồng/m2

STT

TÊN ĐƯỜNG

ĐOẠN ĐƯỜNG

GIÁ

T

ĐN

1

2

3

4

5

1

BÙI QUỐC KHÁI

NGUYỄN VĂN TĂNG

CUỐI ĐƯỜNG

1.800

2

BƯNG ÔNG THOÀN

TRỌN ĐƯỜNG

 

2.400

3

CU ĐÌNH

GIAO ĐƯỜNG LONG PHƯỚC

SÔNG ĐNG NAI

1.500

4

CU XÂY 1

ĐẦU TUYẾN (HOÀNG HỮU NAM)

CUỐI TUYẾN NAM CAO

2.800

5

CẦU XÂY 2

ĐẦU TUYẾN NAM CAO

CUỐI TUYẾN (CẦU XÂY 1)

2.800

6

DÂN CHỦ, PHƯỜNG HIỆP PHÚ

HAI BÀ TRƯNG

ĐƯỜNG VÀO NHÀ MÁY BỘT GIẶT VISO

4.800

7

DƯƠNG ĐÌNH HỘI

ĐỖ XUÂN HỢP

NGÃ 3 BƯNG ÔNG THOÀN

3.400

8

ĐẠI LỘ 2, PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH

TRỌN ĐƯỜNG

 

6.000

9

ĐẠI LỘ 3, PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH

TRỌN ĐƯỜNG

 

5.400

10

ĐÌNH PHONG PHÚ

TRỌN ĐƯỜNG

 

3.600

11

ĐỖ XUÂN HỢP

NGÃ 4 BÌNH THÁI

CU NĂM LÝ

7.000

CẦU NĂM LÝ

NGUYỄN DUY TRINH

5.400

12

ĐƯỜNG 100, KHU PHỐ 6, PHƯỜNG TÂN PHÚ

CẦU XÂY 1

ĐƯỜNG 671

2.400

13

ĐƯỜNG 100, KHU PHỐ 1, PHƯỜNG TÂN PHÚ

QUỐC LỘ 1A

CNG 1 SUỐI TIÊN

3.600

CNG 1 SUỐI TIÊN

NAM CAO

2.400

14

ĐƯỜNG 109, PHƯỜNG PHƯỚC LONG B

TRỌN ĐƯỜNG

 

3.000

15

ĐƯỜNG 11

NGUYỄN VĂN TĂNG

HÀNG TRE

2.100

16

ĐƯỜNG 11, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B

TRƯƠNG VĂN HẢI

ĐƯỜNG 8

2.400

17

ĐƯỜNG 12, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B

QUANG TRUNG

ĐƯỜNG 11

2.400

18

ĐƯỜNG 1-20, PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH

TRỌN ĐƯỜNG

 

3.600

19

ĐƯỜNG 120, PHƯỜNG TÂN PHÚ

TRỌN ĐƯỜNG

 

2.700

20

ĐƯỜNG 138, PHƯỜNG TÂN PHÚ

TRỌN ĐƯỜNG

 

2.700

21

ĐƯỜNG 144, PHƯỜNG TÂN PHÚ

XA LỘ HÀ NỘI

ĐƯỜNG 138

3.000

22

ĐƯỜNG 147, PHƯỜNG PHƯỚC LONG B

TRỌN ĐƯỜNG

 

3.000

23

ĐƯỜNG 15

NGUYỄN VĂN TĂNG

CUỐI ĐƯỜNG

1.800

24

ĐƯỜNG 16, PHƯỜNG LONG BÌNH

XA LỘ HÀ NỘI

CUỐI ĐƯỜNG

> 

25

ĐƯỜNG 160, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A

LÃ XUÂN OAI

CUỐI ĐƯỜNG

2.400

26

ĐƯỜNG 179, PHƯỜNG TÂN PHÚ

HOÀNG HỮU NAM

TÁI ĐỊNH CƯ CẦU XÂY

2.800

27

ĐƯỜNG 185, PHƯỜNG PHƯỚC LONG B

TRỌN ĐƯỜNG

 

3.000

28

ĐƯỜNG 18A, PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH

ĐƯỜNG SỐ 6A

ĐƯỜNG SỐ 9

3.600

29

ĐƯỜNG 18B, PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH

ĐẠI LỘ 2

ĐƯỜNG SỐ 6D

3.600

30

ĐƯỜNG 197, PHƯỜNG TÂN PHÚ

HOÀNG HỮU NAM

TRỌN ĐƯỜNG

2.700

31

ĐƯỜNG 21, PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH

TRỌN ĐƯỜNG

 

3.600

32

ĐƯỜNG 215, PHƯỜNG TÂN PHÚ

HOÀNG HỮU NAM

TRỌN ĐƯỜNG

2.400

33

ĐƯỜNG 22, PHƯỜNG PHƯỚC LONG B

TRỌN ĐƯỜNG

 

3.300

34

ĐƯỜNG 22-25, PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH

TRỌN ĐƯỜNG

 

3.600

35

ĐƯỜNG 23

NGUYỄN XIN

CUỐI ĐƯỜNG

1.500

36

ĐƯỜNG 24

NGUYỄN XIN

CUỐI ĐƯỜNG

1.800

37

ĐƯỜNG 245, PHƯỜNG TÂN PHÚ

HOÀNG HỮU NAM

TRỌN ĐƯỜNG

2.400

38

ĐƯỜNG 29

NGUYỄN XIN

CUỐI ĐƯỜNG

1.500

39

ĐƯỜNG 297, PHƯỜNG PHƯỚC LONG B

TRỌN ĐƯỜNG

 

3.000

40

ĐƯỜNG 339, PHƯỜNG PHƯỚC LONG B

TRỌN ĐƯỜNG

 

3.000

41

ĐƯỜNG 359, PHƯỜNG PHƯỚC LONG B

ĐXUÂN HỢP

DƯƠNG ĐÌNH HỘI

3.000

42

ĐƯỜNG 400, PHƯỜNG TÂN PHÚ

QUỐC LỘ 1A

HOÀNG HỮU NAM

3.600

43

ĐƯỜNG 442, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A

LÊ VĂN VIỆT

LÃ XUÂN OAI

2.400

44

ĐƯỜNG 475, PHƯỜNG PHƯỚC LONG B

TRỌN ĐƯỜNG

 

3.600

45

ĐƯỜNG TRẦN THỊ ĐIỆU, PHƯỜNG PHƯỚC LONG B

Đ XUÂN HỢP

NGÃ 4 ĐƯỜNG 79

3.000

NGÃ 4 ĐƯỜNG 79

TĂNG NHƠN PHÚ

3.800

46

ĐƯỜNG 671, PHƯỜNG TÂN PHÚ

LÊ VĂN VIỆT

ĐƯỜNG 100

3.000

47

ĐƯỜNG 6A, PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH

ĐƯỜNG SỐ 18

ĐƯỜNG 18B

3.600

48

ĐƯỜNG 6B, PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH

ĐƯỜNG 18A

ĐƯỜNG 18B

3.600

49

ĐƯỜNG 6C, PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH

ĐƯỜNG 18A

ĐƯỜNG 18B

3.600

50

ĐƯỜNG 6D, PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH

ĐƯỜNG 18A

ĐƯỜNG SỐ 21

3.600

51

ĐƯỜNG 79, PHƯỜNG PHƯỚC LONG B

TRỌN ĐƯỜNG

 

3.000

52

ĐƯỜNG NGUYỄN THỊ TƯ

TRỌN ĐƯỜNG

 

2.100

53

ĐƯỜNG LÀNG TĂNG PHÚ

TRỌN ĐƯỜNG

 

3.800

54

ĐƯỜNG LIÊN PHƯỜNG PHÚ HỮU

TRỌN ĐƯỜNG

 

2.400

55

HỒ THỊ TƯ

LÊ VĂN VIỆT

NGÔ QUYỀN

5.400

56

ĐƯỜNG SỐ 1, PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ

HOÀNG HỮU NAM

CUỐI ĐƯỜNG

2.100

57

ĐƯỜNG SỐ 11, PHƯỜNG LONG BÌNH

TRỌN ĐƯỜNG

 

2.400

58

ĐƯỜNG SỐ 12, PHƯỜNG LONG BÌNH

LONG SƠN

CUỐI ĐƯỜNG

2.100

59

ĐƯỜNG SỐ 12, PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ

NGUYỄN VĂN TĂNG

CUỐI ĐƯỜNG

2.100

60

ĐƯỜNG SỐ 12, PHƯỜNG TRƯỜNG THẠNH

TAM ĐA

SÔNG TẮC

2.100

61

ĐƯỜNG SỐ 13, PHƯỜNG LONG BÌNH

XA LỘ HÀ NỘI

ĐƯỜNG SỐ 11

2.100

62

ĐƯỜNG SỐ 13, PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ

NGUYỄN VĂN TĂNG

CUỐI ĐƯỜNG

1.800

63

ĐƯỜNG SỐ 14, PHƯỜNG LONG BÌNH

HOÀNG HỮU NAM

CUỐI ĐƯỜNG

1.800

64

ĐƯỜNG SỐ 15, PHƯỜNG LONG BÌNH

XA LỘ HÀ NỘI

CUỐI ĐƯỜNG

2.400

65

ĐƯỜNG SỐ 154, TÂN PHÚ

TRỌN ĐƯỜNG

 

3.000

66

ĐƯỜNG SỐ 16, PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ

NGUYỄN VĂN TĂNG

CUỐI ĐƯỜNG

2.400

67

ĐƯỜNG SỐ 2, PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ

HOÀNG HỮU NAM

CUỐI ĐƯỜNG

2.400

68

ĐƯỜNG SỐ 2, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B

TRỌN ĐƯỜNG

 

2.400

69

ĐƯỜNG SỐ 20, PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ

HOÀNG HỮU NAM

CUỐI ĐƯỜNG

2.400

70

ĐƯỜNG SỐ 207, PHƯỜNG HIỆP PHÚ

LÊ VĂN VIỆT

CUỐI ĐƯỜNG

3.900

71

ĐƯỜNG SỐ 236, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A

NGÃ 3 TRƯƠNG VĂN THÀNH

ĐÌNH TĂNG PHÚ

2.400

72

ĐƯỜNG SỐ 265, PHƯỜNG HIỆP PHÚ

LÊ VĂN VIỆT

MAN THIỆN

3.600

73

ĐƯỜNG SỐ 275, PHƯỜNG HIỆP PHÚ

LÊ VĂN VIỆT

ĐƯỜNG SỐ 265

3.600

74

ĐƯỜNG SỐ 311, PHƯỜNG HIỆP PHÚ

LÊ VĂN VIỆT

ĐƯỜNG SỐ 265

3.600

75

ĐƯỜNG SỐ 379, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A

LÊ VĂN VIỆT (ĐOẠN II)

CUỐI ĐƯỜNG

3.900

76

ĐƯỜNG SỐ 385, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A

LÊ VĂN VIỆT (ĐOẠN II)

CUỐI ĐƯỜNG

3.900

77

ĐƯỜNG SỐ 5, PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ

HOÀNG HỮU NAM

CUỐI ĐƯỜNG

1.800

78

ĐƯỜNG SỐ 5, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B

TRỌN ĐƯỜNG

 

2.400

79

ĐƯỜNG SỐ 6, PHƯỜNG LONG BÌNH

NGUYN XIỂN

SÔNG ĐNG NAI

1.500

80

ĐƯỜNG SỐ 6, PHƯỜNG TRƯỜNG THẠNH

LÒ LU

NHÀ SỐ 22, ĐƯỜNG SỐ 6 (Thửa 11,12 tờ bản đồ số 7)

2.400

81

ĐƯỜNG SỐ 8, PHƯỜNG TRƯỜNG THẠNH

LÒ LU

DỰ ÁN ĐÔNG TĂNG LONG

1.800

82

ĐƯỜNG SỐ 6, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B

TRỌN ĐƯỜNG

 

2.400

83

ĐƯỜNG SỐ 68, PHƯỜNG HIỆP PHÚ

LÊ VĂN VIỆT

NGÔ QUYN

4.800

84

ĐƯỜNG SỐ 7, PHƯỜNG TRƯỜNG THẠNH

LÒ LU

CUỐI ĐƯỜNG

2.400

85

ĐƯỜNG SỐ 8

NGUYỄN VĂN TĂNG

HÀNG TRE

1.500

86

ĐƯỜNG SỐ 8, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B

TRỌN ĐƯỜNG

 

2.400

87

ĐƯỜNG SỐ 85, PHƯỜNG HIỆP PHÚ

LÊ VĂN VIỆT

TÂN LẬP I

3.600

88

ĐƯỜNG SỐ 904, PHƯỜNG HIỆP PHÚ

QUỐC LỘ 22

TÂN HOÀ II

3.600

89

ĐƯỜNG T 1 KHU PHỐ LONG HÒA

NGUYỄN XIN

CUỐI ĐƯỜNG

1.800

90

GÒ CÁT

TRỌN ĐƯỜNG

 

2.400

91

GÒ NI

TRỌN ĐƯỜNG

 

2.100

92

HAI BÀ TRƯNG

TRỌN ĐƯỜNG

 

4.500

93

HÀNG TRE

LÊ VĂN VIỆT

CUỐI ĐƯỜNG

2.100

94

H BÁ PHN

TRỌN ĐƯỜNG

 

3.600

95

HOÀNG HỮU NAM

TRỌN ĐƯỜNG

 

3.600

96

HNG SẾN

ĐẦU TUYẾN (BÙI QUỐC KHÁI)

CUỐI ĐƯỜNG (ĐƯỜNG 24)

1.500

97

HUỲNH THÚC KHÁNG

NGÔ QUYỀN

KHNG TỬ

4.500

98

ÍCH THẠNH

TRỌN ĐƯỜNG

 

2.400

99

KHNG T

HAI BÀ TRƯNG

NGÔ QUYỀN

4.500

100

LÃ XUÂN OAI

NGÃ 3 LÊ VĂN VIỆT (LÃ XUÂN OAI)

CẦU TĂNG LONG

6.000

CẦU TĂNG LONG

NGÃ BA LONG TRƯƠNG

4.500

101

LÊ LỢI

TRỌN ĐƯỜNG

 

6.000

NGÃ 4 THỦ ĐỨC

NGÃ 3 LÃ XUÂN OAI

13.500

102

LÊ VĂN VIỆT

NGÃ 3 LÃ XUÂN OAI

CẦU BẾN NỌC

9.000

CẦU BẾN NỌC

NGÃ 3 MỸ THÀNH

5.400

103

LÒ LU

TRỌN ĐƯỜNG

 

3.800

104

LONG PHƯỚC

TRỌN ĐƯỜNG

 

1.500

105

LONG SƠN

TRỌN ĐƯỜNG

 

2.100

106

LONG THUẬN

TRỌN ĐƯỜNG

 

1.800

107

MẠC HIỂN TÍCH

TRỌN ĐƯỜNG

 

2.400

108

MAN THIỆN

TRỌN ĐƯỜNG

 

4.800

109

NAM CAO

TRỌN ĐƯỜNG

 

3.600

110

NAM HOÀ

TRỌN ĐƯỜNG

 

3.800

111

NGÔ QUYỀN

TRỌN ĐƯỜNG

 

5.400

112

NGUYỄN CÔNG TR

HAI BÀ TRƯNG

TRẦN HƯNG ĐẠO

4.400

113

NGUYỄN DUY TRINH

TRỌN ĐƯỜNG

 

4.200

114

NGUYỄN THÁI HỌC

HAI BÀ TRƯNG

TRẦN QUỐC TON

4.200

115

NGUYỄN VĂN TĂNG

TRỌN ĐƯỜNG

 

3.600

116

NGUYỄN VĂN THẠNH

TRỌN ĐƯỜNG

 

2.100

117

NGUYỄN XIN

TRỌN ĐƯỜNG

 

2.700

118

PHAN CHU TRINH

TRỌN ĐƯỜNG

 

5.100

119

PHAN ĐẠT ĐỨC

TRỌN ĐƯỜNG

 

1.800

120

PHAN ĐÌNH PHÙNG

KHNG TỬ

LÊ LỢI

4.200

121

PHƯỚC THIỆN

TRỌN ĐƯỜNG

 

2.600

122

QUANG TRUNG

TRỌN ĐƯỜNG

 

6.000

123

QUANG TRUNG (NỐI DÀI)

ĐƯỜNG 12

CUỐI TUYẾN

4.400

124

TAM ĐA

NGUYỄN DUY TRINH

CẦU HAI TÝ

2.600

CẦU HAI TÝ

RẠCH MƯƠNG

2.400

RẠCH MƯƠNG

SÔNG TẮC (ĐOẠN THEO HƯỚNG TUYN MỚI)

1.500

125

TÂN HOÀ II

TRƯƠNG VĂN THÀNH

MAN THIỆN

4.200

126

TÂN LẬP I, PHƯỜNG HIỆP PHÚ

LÊ VĂN VIỆT

QUỐC LỘ 50

4.500

127

TÂN LẬP II

TRỌN ĐƯỜNG

 

4.500

128

TĂNG NHƠN PHÚ

TRỌN ĐƯỜNG

 

3.600

129

TÂY HOÀ

TRỌN ĐƯỜNG

 

6.000

130

TRẦN HƯNG ĐẠO

TRỌN ĐƯỜNG

 

6.000

131

TRẦN QUỐC TON

KHỔNG TỬ

LÊ LỢI

4.200

132

TRẦN TRỌNG KHIÊM

TRỌN ĐƯỜNG

 

3.000

133

TRỊNH HOÀI ĐỨC

TRỌN ĐƯỜNG

 

5.200

134

TRƯƠNG HANH

TRỌN ĐƯỜNG

 

1.500

135

TRƯỜNG LƯU

TRỌN ĐƯỜNG

 

2.400

136

TRƯƠNG VĂN HẢI

TRỌN ĐƯỜNG

 

2.400

137

TRƯƠNG VĂN THÀNH

TRỌN ĐƯỜNG

 

4.400

138

TÚ XƯƠNG

PHAN CHU TRINH

CUỐI ĐƯỜNG

4.400

139

VÕ VĂN HÁT

TRỌN ĐƯỜNG

 

2.700

140

XA LỘ HÀ NỘI

CẦU RẠCH CHIẾC

NGÃ 4 TH ĐỨC

5.700

NGÃ 4 THỦ ĐỨC

NGHĨA TRANG LIỆT SĨ

4.500

141

VÕ CHÍ CÔNG

CẦU BÀ CUA

CẦU PHÚ HỮU

4.200

142

ĐƯỜNG SỐ 1, PHƯỜNG TRƯỜNG THẠNH

TRỌN ĐƯỜNG

 

2.400

143

ĐƯỜNG SỐ 3, PHƯỜNG TRƯỜNG THẠNH

LÒ LU

NHÀ SỐ 20 (THỬA 30, T 06)

2.400

144

ĐƯỜNG SỐ 5, PHƯỜNG TRƯỜNG THẠNH

LÒ LU

NHÀ SỐ 48 (THỬA 04, TỜ 07)

2.400

145

ĐƯỜNG SỐ 1, PHƯỜNG LONG PHƯỚC

TRỌN ĐƯỜNG

 

1.500

146

ĐƯỜNG SỐ 2, PHƯỜNG LONG PHƯỚC

TRỌN ĐƯỜNG

 

1.500

147

ĐƯỜNG SỐ 3, PHƯỜNG LONG PHƯỚC

TRỌN ĐƯỜNG

 

1.500

148

ĐƯỜNG SỐ 4, PHƯỜNG LONG PHƯỚC

TRỌN ĐƯỜNG

 

1.500

149

ĐƯỜNG SỐ 5, PHƯỜNG LONG PHƯỚC

TRỌN ĐƯỜNG

 

1.500

150

ĐƯỜNG SỐ 6, PHƯỜNG LONG PHƯỚC

TRỌN ĐƯỜNG

 

1.500

151

ĐƯỜNG SỐ 7, PHƯỜNG LONG PHƯỚC

TRỌN ĐƯỜNG

 

1.500

152

ĐƯỜNG SỐ 8, PHƯỜNG LONG PHƯỚC

TRỌN ĐƯỜNG

 

1.500

153

ĐƯỜNG SỐ 9, PHƯỜNG LONG PHƯỚC

TRỌN ĐƯỜNG

 

1.500

154

ĐƯỜNG SỐ 10, PHƯỜNG LONG PHƯỚC

TRỌN ĐƯỜNG

 

1.500

155

ĐƯỜNG SỐ 11, PHƯỜNG LONG PHƯỚC

TRỌN ĐƯỜNG

 

1.500

156

ĐƯỜNG SỐ 12, PHƯỜNG LONG PHƯỚC

TRỌN ĐƯỜNG

 

1.500

157

ĐƯỜNG SỐ 295, PHƯỜNG TÂN PHÚ

HOÀNG HỮU NAM

ĐƯỜNG SỐ 154

2.700

158

ĐƯỜNG SỐ 319, PHƯỜNG TÂN PHÚ

TRỌN ĐƯỜNG

 

2.700

159

ĐƯỜNG D2, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A

LÊ VĂN VIỆT

PHƯỜNG HIỆP PHÚ

3.900

160

ĐƯỜNG 106, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A

MAN THIỆN

ĐƯỜNG 379

2.400

161

ĐƯỜNG 429, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A

LÊ VĂN VIỆT

ĐƯỜNG 385

3.900

162

ĐƯỜNG 441, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A

LÊ VĂN VIỆT

CUỐI ĐƯỜNG

2.400

163

ĐƯỜNG 447, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A

LÊ VĂN VIỆT

CUỐI ĐƯỜNG

2.400

164

ĐƯỜNG 448, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A

LÊ VĂN VIỆT

CUỐI ĐƯỜNG

2.400

165

ĐƯỜNG 449, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A

LÊ VĂN VIỆT

CUỐI ĐƯỜNG

3.900

166

ĐƯỜNG 455, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A

LÊ VĂN VIỆT

CUỐI ĐƯỜNG

2.400

167

ĐƯỜNG 591, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A

LÊ VĂN VIỆT

CUỐI ĐƯỜNG

2.400

168

ĐƯỜNG 102, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A

LÃ XUÂN OAI

CUỐI ĐƯỜNG

2.400

169

ĐƯỜNG 182, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A

LÃ XUÂN OAI

CUỐI ĐƯỜNG

2.400

170

ĐƯỜNG 494, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A

NGÃ 3 LÊ VĂN VIỆT (LÃ XUÂN OAI)

HM SỐ 32

3.900

HM SỐ 32

NGÃ 3 ĐƯỜNG LÀNG TĂNG PHÚ

2.400

171

ĐƯỜNG 8, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A - PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B

NGÃ 3 LÊ VĂN VIỆT (LÃ XUÂN OAI)

CUỐI ĐƯỜNG

2.400

172

ĐƯỜNG 1, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B

LÊ VĂN VIỆT

ĐƯỜNG 2

2.000

173

ĐƯỜNG 3, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B

TRỌN ĐƯỜNG

 

2.000

174

ĐƯỜNG 4, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B

TRƯƠNG VĂN HẢI

ĐƯỜNG 5

2.400

175

ĐƯỜNG 7, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B

TRỌN ĐƯỜNG

 

2.400

176

ĐƯỜNG 9, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B

ĐƯỜNG 8

ĐƯỜNG 10

2.400

177

ĐƯỜNG 10, PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B

ĐƯỜNG 8

ĐƯỜNG 6

2.400

178

ĐƯỜNG SỐ 96, PHƯỜNG HIỆP PHÚ

TRƯƠNG VĂN THÀNH

TÂN HÒA 2

3.600

179

ĐƯỜNG SỐ 147, PHƯỜNG HIỆP PHÚ

TÂN LẬP 2

XA LỘ HÀ NỘI

3.600

180

TỰ DO, PHƯỜNG HIỆP PHÚ

DÂN CHỦ

CUỐI ĐƯỜNG

5.200

181

ĐƯỜNG D1, PHƯỜNG HIỆP PHÚ

TRỌN ĐƯỜNG

 

4.200

182

ĐƯỜNG SỐ 77, PHƯỜNG HIỆP PHÚ

TRỌN ĐƯỜNG

 

4.500

 

BẢNG GIÁ ĐẤT Ở QUẬN 10
(Ban hành kèm theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16 tháng 01 năm 2020 của Ủy ban nhân dân thành phố)

Đơn vị tính: 1.000 đồng/m2

STT

TÊN ĐƯỜNG

ĐOẠN ĐƯỜNG

GIÁ

TỪ

ĐẾN

1

2

3

4

5

1

BÀ HẠT

NGÔ GIA TỰ

NGUYỄN KIM

24.700

2

BA VÌ

TRỌN ĐƯỜNG

 

17.200

3

BẠCH MÃ

TRỌN ĐƯỜNG

 

17.200

4

BỬU LONG

TRỌN ĐƯỜNG

 

17.200

5

BẮC HẢI

CÁCH MẠNG THÁNG 8

ĐỒNG NAI

17.600

ĐỒNG NAI

LÝ THƯỜNG KIỆT

20.200

6

CAO THẮNG

ĐIỆN BIÊN PHỦ

3 THÁNG 2

39.600

3 THÁNG 2

HOÀNG DƯ KHƯƠNG

35.200

7

NGUYỄN GIẢN THANH

TRỌN ĐƯỜNG

 

15.000

8

CÁCH MẠNG THÁNG 8

3 THÁNG 2

GIÁP RANH QUẬN TÂN BÌNH

42.300

9

CHÂU THI

TRỌN ĐƯỜNG

 

15.800

10

CỬU LONG

TRỌN ĐƯỜNG

 

18.000

11

ĐIỆN BIÊN PHỦ

NGÃ 7 LÝ THÁI TỔ

NGÃ 3 NGUYỄN THƯỢNG HIỀN

34.800

12

ĐNG NAI

TRỌN ĐƯỜNG

 

22.800

13

ĐÀO DUY T

TRỌN ĐƯỜNG

 

25.600

14

3 THÁNG 2

LÝ THƯỜNG KIỆT

NGUYỄN TRI PHƯƠNG

39.600

NGUYỄN TRI PHƯƠNG

LÊ HỒNG PHONG

44.000

LÊ HỒNG PHONG

NGÃ 6 CÔNG TRƯỜNG DÂN CHỦ

48.400

15

H BÁ KIỆN

TRỌN ĐƯỜNG

 

19.400

16

HỒ THỊ KỶ

TRỌN ĐƯỜNG

 

17.600

17

HNG LĨNH

TRỌN ĐƯỜNG

 

17.200

18

HƯNG LONG

TRỌN ĐƯỜNG

 

17.200

19

HÒA HẢO

NGUYỄN KIM

LÝ THƯỜNG KIỆT

23.400

TRẦN NHÂN TÔN

NGÔ QUYỀN

23.400

20

HÒA HƯNG

TRỌN ĐƯỜNG

 

17.600

21

HOÀNG DƯ KHƯƠNG

TRỌN ĐƯỜNG

 

19.800

22

HƯƠNG GIANG

TRỌN ĐƯỜNG

 

15.800

23

HÙNG VƯƠNG

LÝ THÁI TỔ

NGUYỄN CHÍ THANH

38.000

24

LÊ HỒNG PHONG

KỲ HÒA

3 THÁNG 2

31.900

3 THÁNG 2

NGÃ 7 LÝ THÁI T

36.300

NGÃ 7 LÝ THÁI T

HÙNG VƯƠNG

33.000

25

LÝ THÁI TỔ

3 THÁNG 2

NGÃ 7 LÝ THÁI T

33.000

NGÃ 7 LÝ THÁI T

HÙNG VƯƠNG

34.800

26

LÝ THƯỜNG KIỆT

NGUYỄN CHÍ THANH

RANH QUẬN TÂN BÌNH

39.600

27

NGÔ GIA TỰ

NGÃ 7 LÝ THÁI TỔ

NGÃ 6

42.200

28

NGÔ QUYỀN

3 THÁNG 2

NGUYỄN CHÍ THANH

28.600

29

NGUYỄN NGỌC LỘC

TRỌN ĐƯỜNG

 

17.600

30

NGUYỄN CHÍ THANH

LÝ THƯỜNG KIỆT

NGUYỄN TRI PHƯƠNG

33.400

NGUYỄN TRI PHƯƠNG

HÙNG VƯƠNG

31.900

31

NGUYỄN DUY DƯƠNG

BÀ HẠT

NGUYỄN CHÍ THANH

25.600

32

NGUYỄN KIM

3 THÁNG 2

NGUYỄN CHÍ THANH

26.600

33

NGUYỄN LÂM

TRỌN ĐƯỜNG

 

25.000

34

NGUYỄN THƯỢNG HIỀN

NGÃ 6 DÂN CHỦ

ĐIỆN BIÊN PHỦ

26.400

35

NGUYỄN TIU LA

3 THÁNG 2

HÒA HẢO

24.200

ĐÀO DUY TỪ

NGUYỄN CHÍ THANH

24.200

36

NGUYỄN TRI PHƯƠNG

3 THÁNG 2

NGUYỄN CHÍ THANH

40.600

37

NHẬT TẢO

LÝ THƯỜNG KIỆT

NGUYỄN TRI PHƯƠNG

26.400

NGUYỄN TRI PHƯƠNG

CHUNG CƯ N QUANG

22.000

38

SƯ VẠN HẠNH

TÔ HIẾN THÀNH

3 THÁNG 2

35.200

3 THÁNG 2

NGÔ GIA TỰ

33.000

NGÔ GIA TỰ

NGUYỄN CHÍ THANH

28.600

39

TAM ĐẢO

TRỌN ĐƯỜNG

 

17.200

40

TÂN PHƯỚC

LÝ THƯỜNG KIỆT

NGÔ QUYỀN

25.600

41

THẤT SƠN

TRỌN ĐƯỜNG

 

17.200

42

THÀNH THÁI

3 THÁNG 2

TÔ HIN THÀNH

34.800

TÔ HIẾN THÀNH

BẮC HẢI

44.000

43

TÔ HIN THÀNH

LÝ THƯỜNG KIỆT

THÀNH THÁI

34.400

THÀNH THÁI

CÁCH MẠNG THÁNG 8

39.600

44

TRẦN BÌNH TRỌNG

HÙNG VƯƠNG

CUỐI ĐƯỜNG

15.400

45

TRẦN MINH QUYN

TRỌN ĐƯỜNG

 

22.800

46

TRẦN NHÂN TÔN

NGÔ GIA TỰ

HÙNG VƯƠNG

22.000

47

TRẦN THIỆN CHÁNH

TRN ĐƯỜNG

 

26.400

48

TRƯỜNG SƠN

TRỌN ĐƯỜNG

 

22.000

49

VĨNH VIỄN

LÊ HỒNG PHONG

NGUYỄN LÂM

24.200

NGUYỄN LÂM

NGUYỄN KIM

17.600

NGUYỄN KIM

LÝ THƯỜNG KIỆT

22.000

50

DƯƠNG QUANG TRUNG

TRỌN ĐƯỜNG

 

24.600

 

BẢNG GIÁ ĐẤT Ở QUẬN 11
(Ban hành kèm theo Quyết định s 02/2020/QĐ-UBND ngày 16 tháng 01 năm 2020 của Ủy ban nhân dân thành phố)

Đơn vị tính: 1.000 đồng/m2

STT

TÊN ĐƯỜNG

ĐOẠN ĐƯỜNG

GIÁ

TỪ

ĐẾN

1

2

3

4

5

1

ÂU CƠ

BÌNH THI

RANH QUẬN TÂN BÌNH

20.200

2

BÌNH DƯƠNG TH

ÂU CƠ

ÔNG ÍCH KHIÊM

9.600

3

BÌNH THI

LÊ ĐẠI HÀNH

MINH PHỤNG

19.400

MINH PHỤNG

LẠC LONG QUÂN

17.010

4

CÁC ĐƯỜNG CÒN LẠI TRONG CƯ XÁ L GIA

 

 

14.040

5

CÔNG CHÚA NGỌC HÂN

TRỌN ĐƯỜNG

 

14.040

6

ĐẶNG MINH KHIÊM

TRỌN ĐƯỜNG

 

17.200

7

ĐÀO NGUYÊN PHỔ

TRỌN ĐƯỜNG

 

17.200

8

Đ NGỌC THẠNH

TRỌN ĐƯỜNG

 

19.400

9

ĐỘI CUNG (QUÂN SỰ CŨ)

TRỌN ĐƯỜNG

 

14.040

10

ĐƯỜNG 100 BÌNH THI

BÌNH THI

HẺM 86 ÔNG ÍCH KHIÊM

11.340

11

ĐƯỜNG 281 LÝ THƯỜNG KIỆT

LÝ THƯỜNG KIỆT

NGUYỄN THỊ NHỎ

17.200

12

ĐƯỜNG 3/2

LÝ THƯỜNG KIỆT

LÊ ĐẠI HÀNH

36.450

LÊ ĐẠI HÀNH

MINH PHỤNG

34.290

13

ĐƯỜNG 702 HỒNG BÀNG

HỒNG BÀNG

DỰ PHÓNG

12.150

14

ĐƯỜNG 762 HỒNG BÀNG

HỒNG BÀNG

LẠC LONG QUÂN (NỐI DÀI)

10.800

15

ĐƯỜNG SỐ 2 CƯ XÁ LỮ GIA

ĐƯỜNG 52 CƯ XÁ LỮ GIA

LÝ THƯỜNG KIỆT

21.200

16

ĐƯỜNG SỐ 3 CƯ XÁ LỮ GIA

LÝ THƯNG KIỆT

NGUYỄN THỊ NHỎ

21.200

17

ĐƯỜNG SỐ 2, 5, 9

CƯ XÁ BÌNH THỚI

 

17.550

18

ĐƯỜNG SỐ 3, 7

CƯ XÁ BÌNH THI

 

17.550

19

ĐƯỜNG SỐ 3A

CƯ XÁ BÌNH THỚI

 

15.120

20

ĐƯỜNG SỐ 4,6,8

CƯ XÁ BÌNH THỚI

 

15.120

21

ĐƯỜNG SỐ 5A

BÌNH THỚI

 

15.120

22

ĐƯỜNG SỐ 7A

CƯ XÁ BÌNH THỚI

 

15.120

23

DƯƠNG ĐÌNH NGHỆ

TRỌN ĐƯỜNG

 

18.900

24

DƯƠNG TỬ GIANG

TRỌN ĐƯỜNG

 

19.000

25

HÀ TÔN QUYỀN

TRỌN ĐƯỜNG

 

19.000

26

HÀN HẢI NGUYÊN

TRỌN ĐƯỜNG

 

22.000

27

HÀN HI NGUYÊN (NỐI DÀI)

PHÚ THỌ

CUỐI ĐƯỜNG

16.200

28

HNG BÀNG

NGUYỄN THỊ NHỎ

TÂN HÓA

24.300

29

HOÀNG ĐC TƯƠNG

TRỌN ĐƯỜNG

 

15.660

30

HÒA BÌNH

LẠC LONG QUÂN

RANH QUẬN TÂN PHÚ

19.800

31

HÒA HẢO

TRỌN ĐƯỜNG

 

26.400

32

HUYỆN TOẠI

TRỌN ĐƯỜNG

 

11.340

33

KHUÔNG VIỆT

TRỌN ĐƯỜNG

 

14.040

34

LẠC LONG QUÂN

LẠC LONG QUÂN (NỐI DÀI)

HÒA BÌNH

20.600

HÒA BÌNH

ÂU CƠ

22.000

35

LẠC LONG QUÂN (NỐI DÀI)

TRỌN ĐƯỜNG

 

15.120

36

LÃNH BINH THĂNG

ĐƯỜNG 3/2

BÌNH THỚI

22.000

37

LÊ ĐẠI HÀNH

NGUYỄN CHÍ THANH

ĐƯỜNG 3/2

22.000

ĐƯỜNG 3/2

BÌNH THỚI

36.600

38

LÊ THỊ BẠCH CÁT

TRỌN ĐƯỜNG

 

15.120

39

LÊ TUNG

TRỌN ĐƯỜNG

 

11.340

40

LỮ GIA

LÝ THƯỜNG KIỆT

NGUYỄN THỊ NHỎ

34.800

41

LÒ SIÊU

QUÂN SỰ

ĐƯỜNG 3/2

12.150

ĐƯỜNG 3/2

HỒNG BÀNG

18.000

42

LÝ NAM ĐẾ

ĐƯỜNG 3/2

NGUYỄN CHÍ THANH

22.000

43

LÝ THƯỜNG KIỆT

THIÊN PHƯỚC

NGUYỄN CHÍ THANH

39.600

44

MINH PHỤNG

TRỌN ĐƯỜNG

 

23.800

45

NGUYỄN BÁ HỌC

TRỌN ĐƯỜNG

 

19.400

46

NGUYỄN CHÍ THANH

LÝ THƯỜNG KIỆT

LÊ ĐẠI HÀNH

35.100

LÊ ĐẠI HÀNH

NGUYỄN THỊ NHỎ

32.400

NGUYỄN THỊ NHỎ

ĐƯỜNG 3/2

23.760

47

NGUYỄN THỊ NHỎ

ĐƯỜNG 3/2

HỒNG BÀNG

24.300

48

NGUYỄN THỊ NH (NỐI DÀI)

BÌNH THỚI

THIÊN PHƯỚC

19.400

49

NGUYỄN VĂN PHÚ

TRỌN ĐƯỜNG

 

11.340

50

NHẬT TẢO

LÝ THƯỜNG KIỆT

LÝ NAM Đ

21.600

LÝ NAM Đ

CUỐI ĐƯỜNG

14.040

50,2

PHÓ CƠ ĐIỀU

TRẦN QUÝ

NGUYỄN CHÍ THANH

24.200

51

ÔNG ÍCH KHIÊM

TRỌN ĐƯỜNG

 

25.600

52

PHAN XÍCH LONG

TRỌN ĐƯỜNG

 

18.000

53

PHÓ CƠ ĐIỀU

ĐƯỜNG 3/2

TRẦN QUÝ

26.400

54

PHÚ THỌ

TRỌN ĐƯỜNG

 

15.390

55

QUÂN SỰ

TRỌN ĐƯỜNG

 

14.040

56

TÂN HÓA

TRỌN ĐƯỜNG

 

12.000

57

TÂN KHAI

TRỌN ĐƯỜNG

 

19.000

58

TÂN PHƯỚC

LÝ THƯỜNG KIỆT

LÝ NAM Đ

17.600

LÊ ĐẠI HÀNH

LÊ THỊ RIÊNG

22.000

59

TÂN THÀNH

NGUYỄN THỊ NHỎ

LÒ SIÊU

14.040

60

TẠ UYÊN

TRỌN ĐƯỜNG

 

37.400

61

THÁI PHIÊN

ĐỘI CUNG

ĐƯỜNG 3/2

14.040

ĐƯỜNG 3/2

HNG BÀNG

19.000

62

THIÊN PHƯỚC

NGUYỄN THỊ NHỎ (NỐI DÀI)

LÝ THƯỜNG KIỆT

13.500

63

THUẬN KIỀU

TRỌN ĐƯỜNG

 

20.200

64

TÔN THẤT HIỆP

TRỌN ĐƯỜNG

 

20.200

65

TỔNG LUNG

TRỌN ĐƯỜNG

 

12.150

66

TỐNG VĂN TRÂN

TRỌN ĐƯỜNG

 

14.040

67

TRẦN QUÝ

LÊ ĐẠI HÀNH

TẠ UYÊN

24.600

TẠ UYÊN

NGUYỄN THỊ NHỎ

20.600

68

TRỊNH ĐÌNH TRỌNG

ÂU CƠ

TỐNG VĂN TRÂN

8.640

69

TUỆ TĨNH

TRỌN ĐƯỜNG

 

19.400

70

VĨNH VIỄN

TRỌN ĐƯỜNG

 

22.000

71

XÓM ĐẤT

TRỌN ĐƯỜNG

 

20.200

72

ĐƯỜNG KÊNH TÂN HÓA

HÒA BÌNH

ĐƯỜNG TÂN HÓA

12.870

 

BẢNG GIÁ ĐẤT Ở QUẬN 12
(Ban hành kèm theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16 tháng 01 năm 2020 của Ủy ban nhân dân thành phố)

Đơn vị tính: 1.000 đồng/m2

STT

TÊN ĐƯỜNG

ĐOẠN ĐƯỜNG

GIÁ

TỪ

ĐẾN

1

2

3

4

5

1

BÙI CÔNG TRỪNG

TRỌN ĐƯỜNG

 

1.700

2

BÙI VĂN NGỮ

TRỌN ĐƯỜNG

 

2.600

3

ĐÌNH GIAO KHẨU

TRỌN ĐƯỜNG

 

2.000

4

ĐÔNG HƯNG THUẬN 02

TRỌN ĐƯỜNG

 

3.400

5

HÀ HUY GIÁP

CẦU AN LỘC

NGÃ TƯ GA

5.500

NGÃ TƯ GA

SÔNG SÀI GÒN

3.330

6

TRẦN THỊ BẢY

NGUYỄN THỊ BÚP

NGUYỄN ẢNH THỦ

3.000

7

NGUYỄN THỊ TRÀNG

NGUYỄN THỊ KIỂU

NGUYỄN ẢNH THỦ

3.200

8

NGUYỄN THỊ ĐẶNG

QUỐC LỘ 1

NGUYỄN ẢNH THỦ

3.200

9

HƯƠNG LỘ 80B

TRỌN ĐƯỜNG

 

3.500

10

LÊ ĐỨC THỌ

CẦU TRƯỜNG ĐAI

NGÃ TƯ TÂN THỚI HIỆP

4.400

11

LÊ THỊ RIÊNG

QUỐC LỘ 1

THỚI AN 16

4.800

THỚI AN 16

CUỐI ĐƯỜNG

3.750

12

LÊ VĂN KHƯƠNG

NGÃ TƯ TÂN THỚI HIỆP

CU DỪA

4.500

13

NGUYỄN ẢNH THỦ

LÊ VĂN KHƯƠNG

TÔ KÝ

5.000

TÔ KÝ

QUỐC LỘ 22

7.000

14

NGUYỄN THÀNH VĨNH

TRỌN ĐƯỜNG

 

3.000

15

NGUYỄN VĂN QUÁ

TRỌN ĐƯỜNG

 

5.750

16

PHAN VĂN HỚN

TRỌN ĐƯỜNG

 

7.400

17

QUỐC LỘ 1

GIÁP BÌNH TÂN

NGÃ TƯ GA

3.700

NGÃ TƯ GA

CẦU BÌNH PHƯỚC

2.880

18

QUỐC LỘ 22

NGÃ TƯ AN SƯƠNG

NGÃ TƯ TRUNG CHÁNH

5.700

19

TÂN CHÁNH HIỆP 10

TRỌN ĐƯỜNG

 

3.600

20

HUỲNH THỊ HAI (BAO GM TCH 13)

NGUYỄN ẢNH THỦ

DƯƠNG THỊ MƯỜI

3.400

21

TÂN CHÁNH HIỆP 33 (ĐƯỜNG ĐÔNG BẮC SAU PHẦN MỀM QUANG TRUNG

TRỌN ĐƯỜNG

 

3.400

22

DƯƠNG THỊ MƯỜI

TÂN CHÁNH HIỆP 33 (ĐƯỜNG ĐÔNG BẮC SAU PHN MỀM QUANG TRUNG

NGUYỄN ẢNH TH

3.600

23

NGUYỄN THỊ CĂN

TRỌN ĐƯỜNG

 

3.000

24

TÂN THỚI NHẤT 01

PHAN VĂN HỚN

QUỐC LỘ 1

3.400

25

TÂN THỚI NHẤT 02

TÂN THỚI NHẤT 01

TÂN THỚI NHẤT 05

3.000

26

TÂN THỚI NHẤT 06

PHAN VĂN HỚN

QUỐC LỘ 1

2.800

27

TÂN THỚI NHT 08

TÂN THỚI NHẤT 02

PHAN VĂN HỚN

3.600

PHAN VĂN HỚN

RẠCH CẦU SA

3.600

28

NGUYỄN THỊ SÁU

HÀ HUY GIÁP

TRẠI CÁ SU HOA CÀ

2.000

29

THẠNH XUÂN 13

QUỐC LỘ 1

CỔNG GÒ SAO

1.800

30

NGUYỄN THỊ KIÊU

LÊ VĂN KHƯƠNG

LÊ THỊ RIÊNG

3.200

31

TÔ KÝ (TỈNH LỘ 15 cũ)

CẦU CHỢ CẦU

QUỐC LỘ 1

6.250

32

TÔ KÝ

CẦU VƯỢT QUANG TRUNG

NGÃ 3 BU

4.700

33

TÔ NGỌC VÂN

CẦU BẾN PHÂN

QUỐC LỘ 1

2.750

QUỐC LỘ 1

HÀ HUY GIÁP

2.500

34

TRUNG MỸ TÂY 13

TÔ KÝ

TUYẾN NƯỚC SẠCH

3.800

35

TRUNG MỸ TÂY 2A

QUỐC LỘ 22

TRƯỜNG QUÂN KHU 7

3.800

36

LÊ THỊ NHO

TRỌN ĐƯỜNG

 

2.400

37

TRUNG MỸ TÂY 08

NGUYỄN ẢNH THỦ

NHÀ TƯỞNG NIỆM NGUYỄN AN NINH

3.400

38

TRƯỜNG CHINH

CẦU THAM LƯƠNG

NGÃ TƯ AN SƯƠNG

8.750

39

VƯỜN LÀI

QUỐC LỘ 1

BẾN ĐÒ AN PHÚ ĐÔNG

2.250

40

THẠNH LỘC 15

QUC LỘ 1

SÔNG SÀI GÒN

2.000

41

TÂN THỚI HIỆP 07

QUỐC LỘ 1

DƯƠNG THỊ MƯỜI

3.400

42

HÀ THỊ KHIÊM

QUỐC LỘ 1

CUỐI TUYẾN

2.900

43

HIỆP THÀNH 44

HIỆP THÀNH 06

NGUYỄN THỊ BÚP

2.400

44

TRẦN THỊ HÈ

NGUYỄN ẢNH THỦ

ĐƯỜNG BĐH KHU PHỐ 4

2.400

45

ĐƯỜNG VÀO KHU TDC 1,3 HA

NGUYỄN ẢNH THỦ

HIP THÀNH 42 (BĐH KHU PH 4)

3.000

46

HÀ ĐẶC

TRUNG MỸ TÂY 13

NGUYỄN NH TH

3.400

47

TÂN CHÁNH HIỆP 25

HUỲNH THỊ HAI

TÂN CHÁNH HIỆP 18

3.000

48

TÂN CHÁNH HIỆP 07

NGUYỄN NH THỦ

TÂN CHÁNH HIỆP 03

3.000

49

TÂN CHÁNH HIỆP 03

TÂN CHÁNH HIỆP 07

NGUYỄN THỊ BÚP

3.000

50

TÂN CHÁNH HIỆP 18

TÔ KÝ

TÂN CHÁNH HIỆP 25

3.400

51

TÂN CHÁNH HIỆP 35

TÔ KÝ

TÂN CHÁNH HIỆP 34

3.400

52

TÂN CHÁNH HIỆP 34

TÂN CHÁNH HIỆP 35

TÂN CHÁNH HIỆP 36

3.000

53

TÂN CHÁNH HIỆP 36

TÂN CHÁNH HIỆP 34

TÂN CHÁNH HIỆP 33

3.000

54

TRẦN THỊ CỜ

LÊ VĂN KHƯƠNG

THỚI AN 05

3.000

55

THỚI AN 16

LÊ VĂN KHƯƠNG

CU SẮT SẬP

3.000

56

THỚI AN 13

LÊ VĂN KHƯƠNG

LÊ THỊ RIÊNG

3.000

57

TUYẾN SONG HÀNH

TRỌN ĐƯỜNG

 

2.000

58

THẠNH LỘC 16

NHÁNH RẼ NGÃ TƯ GA

THA ĐT S162, TỜ 21

2.000

59

TÂN THỚI NHẤT 17

TRỌN ĐƯỜNG

 

3.200

 

BẢNG GIÁ ĐẤT Ở QUẬN TÂN BÌNH
(Ban hành kèm theo Quyết định s 02/2020/QĐ-UBND ngày 16 tháng 01 năm 2020 của Ủy ban nhân dân thành phố)

Đơn vị tính: 1.000 đng/m2

STT

TÊN ĐƯỜNG

ĐOẠN ĐƯỜNG

GIÁ

TỪ

ĐẾN

1

2

3

4

5

1

ẤP BẮC

TRƯỜNG CHINH

CỘNG HOÀ

13.200

2

ÂU CƠ

MŨI TÀU ĐƯỜNG TRƯỜNG CHINH - ÂU CƠ

VÒNG XOAY LÊ ĐẠI HÀNH

18.000

3

BA GIA

TRẦN TRIỆU LUẬT

LÊ MINH XUÂN

17.600

LÊ MINH XUÂN

CUỐI ĐƯỜNG

14.100

4

BA VÂN

NGUYỄN HỒNG ĐÀO

ÂU CƠ

13.200

5

BA VÌ

THĂNG LONG

KÊNH SÂN BAY (A41)

13.200

6

BẮC HẢI

CÁCH MẠNG THÁNG 8

LÝ THƯNG KIỆT

15.400

7

BẠCH ĐẰNG 1

VÒNG XOAY TRƯỜNG SƠN

NGÃ BA HỒNG HÀ -BẠCH ĐẰNG 2

13.200

8

BẠCH ĐNG 2

VÒNG XOAY TRƯNG SƠN

RANH QUẬN GÒ VẤP

14.200

9

BÀNH VĂN TRÂN

TRỌN ĐƯỜNG

 

13.200

10

BÀU BÀNG

NÚI THÀNH

BÌNH GIÃ

13.200

11

BÀU CÁT

TRƯƠNG CÔNG ĐỊNH

ĐNG ĐEN

24.400

ĐỒNG ĐEN

VÕ THÀNH TRANG

15.400

12

BÀU CÁT 1

TRƯƠNG CÔNG ĐỊNH

HẺM 273 BÀU CÁT

15.000

13

BÀU CÁT 2

TRƯƠNG CÔNG ĐỊNH

HẺM 273 BÀU CÁT

15.000

14

BÀU CÁT 3

TRƯƠNG CÔNG ĐỊNH

HẺM 273 BÀU CÁT

15.000

15

BÀU CÁT 4

TRƯƠNG CÔNG ĐỊNH

ĐNG ĐEN

15.000

16

BÀU CÁT 5

NGUYỄN HNG ĐÀO

ĐỒNG ĐEN

15.000

17

BÀU CÁT 6

NGUYỄN HNG ĐÀO

ĐNG ĐEN

15.000

18

BÀU CÁT 7

NGUYỄN HNG ĐÀO

ĐỒNG ĐEN

15.000

19

BÀU CÁT 8

ÂU CƠ

ĐỒNG ĐEN

14.000

ĐỒNG ĐEN

HNG LẠC

11.400

20

BẢY HIỀN

HẺM 1129 LẠC LONG QUÂN

1017 LẠC LONG QUÂN

19.800

21

BẾ VĂN ĐÀN

NGUYỄN HỒNG ĐÀO

ĐNG ĐEN

15.000

22

BN CÁT

ĐƯỜNG PHÚ HOÀ

NGHĨA PHÁT

11.800

23

BÌNH GIÃ

TRƯỜNG CHINH

CỘNG HOÀ

16.800

24

BÙI THỊ XUÂN

HOÀNG VĂN THỤ

KÊNH NHIÊU LỘC

12.000

25

CA VĂN THỈNH

VÕ THÀNH TRANG

ĐỒNG ĐEN

15.000

26

CỐNG LỞ

PHAN HUY ÍCH

PHẠM VĂN BẠCH

7.000

27

CÁCH MẠNG THÁNG 8

NGÃ 4 BẢY HIỀN

RANH QUẬN 3, QUẬN 10

30.800

28

CHẤN HƯNG

CÁCH MẠNG THÁNG 8

NGHĨA HOÀ NỐI DÀI

9.600

29

CHÂU VĨNH TẾ

NGUYỄN TỬ NHA

CUỐI ĐƯỜNG

9.600

30

CHÍ LINH

KHAI TRÍ

ĐẠI NGHĨA

11.400

31

CHỮ ĐNG TỬ

BÀNH VĂN TRÂN

VÂN CÔI

11.400

32

CỘNG HOÀ

TRƯỜNG CHINH

LĂNG CHA CẢ

26.400

33

CỬU LONG

TRƯỜNG SƠN

YÊN THẾ

18.300

34

CÙ CHÍNH LAN

NGUYỄN QUANG BÍCH

NGUYỄN HIẾN LÊ

13.000

35

DÂN TRÍ

NGHĨA HOÀ

KHAI TRÍ

13.200

36

DƯƠNG VÂN NGA

NGUYỄN BẶC

NGÔ THỊ THU MINH

15.700

37

DUY TÂN

LÝ THƯỜNG KIỆT

TÂN TIẾN

17.600

38

ĐẠI NGHĨA

NGHĨA PHÁT

DÂN TRÍ

11.200

39

ĐẶNG LỘ

NGHĨA PHÁT

CH ĐỒNG TỬ

11.200

40

ĐT THÁNH

LÝ THƯỜNG KIỆT

BẮC HẢI

12.800

41

Đ SƠN

THĂNG LONG

HM SỐ 6 HẢI VÂN

13.200

42

ĐÔNG HỒ

LẠC LONG QUÂN

LÝ THƯỜNG KIỆT

13.400

43

ĐỒNG NAI

TRƯỜNG SƠN

LAM SƠN

17.600

44

ĐNG ĐEN

TRƯỜNG CHINH

ÂU CƠ

17.600

45

ĐÔNG SƠN

VÂN CÔI

BA GIA

15.400

46

ĐỒNG XOÀI

BÌNH GIÃ

HOÀNG HOA THÁM

15.700

47

ĐINH ĐIN

TRỌN ĐƯỜNG

 

13.100

48

ĐƯỜNG A4

CỘNG HOÀ

TRƯỜNG CHINH

16.800

49

ĐƯỜNG B6

TRỌN ĐƯỜNG

 

14.600

50

THÁI THỊ NHẠN

ÂU CƠ

NI SƯ HUỲNH LIÊN

10.600

51

NGÔ THỊ THU MINH

PHẠM VĂN HAI

LÊ VĂN SỸ

18.400

52

NGUYỄN ĐỨC THUẬN

THÂN NHÂN TRUNG

ĐƯỜNG C12

11.000

53

ĐƯỜNG C1

CỘNG HOÀ

NGUYỄN QUANG BÍCH

11.000

54

ĐƯỜNG C12

CỘNG HOÀ

NGUYỄN ĐC THUẬN

11.000

55

ĐƯỜNG C18

CỘNG HOÀ

HOÀNG KẾ VIÊM

15.400

56

TRẦN VĂN DANH

HẺM 235 ĐƯỜNG HOÀNG HOA THÁM

GIÁP BỜ RÀO SÂN BAY TÂN SƠN NHẤT

11.000

57

ĐƯỜNG C22

ĐƯỜNG A4

ĐƯỜNG C18

14.600

58

ĐƯỜNG C27

HẺM 58 NGUYỄN MINH HOÀNG

NGUYỄN BÁ TUYỂN (C29)

11.000

59

ĐƯỜNG C3

NGUYỄN QUANG BÍCH

NGUYỄN HIẾN LÊ

11.000

60

ĐƯỜNG D52

CỘNG HÒA

LÊ TRUNG NGHĨA

11.000

61

ĐƯỜNG SỐ 1

TRỌN ĐƯỜNG

 

10.200

62

ĐƯỜNG SỐ 2

TRỌN ĐƯỜNG

 

10.200

63

ĐƯỜNG SỐ 3

TRỌN ĐƯỜNG

 

10.200

64

ĐƯỜNG SỐ 4

TRỌN ĐƯỜNG

 

10.200

65

ĐƯỜNG SỐ 5

TRỌN ĐƯỜNG

 

10.200

66

ĐƯỜNG SỐ 6

TRỌN ĐƯỜNG

 

10.200

67

ĐƯỜNG SỐ 7

ĐƯỜNG SỐ 1

NHÀ SỐ 30 ĐƯỜNG SỐ 1

10.200

68

BÙI THẾ MỸ

HNG LẠC

NI SƯ HUỲNH LIÊN

11.800

69

ĐỐNG ĐA

CỬU LONG

TIỀN GIANG

15.400

70

GIẢI PHÓNG

THĂNG LONG

CUỐI ĐƯỜNG

13.200

71

GÒ CM ĐỆM

LẠC LONG QUÂN

TRẦN VĂN QUANG

8.800

72

HẬU GIANG

THĂNG LONG

TRƯỜNG SƠN

17.400

73

HÀ BÁ TƯỜNG

TRƯỜNG CHINH

LÊ LAI

13.200

74

HÁT GIANG

LAM SƠN

YÊN TH

13.200

75

HIỆP NHẤT

HOÀ HIỆP

NHÀ SỐ 1024 HIỆP NHT

11.400

76

HNG HÀ

TRƯỜNG SƠN

CÔNG VIÊN GIA ĐỊNH

14.000

77

HNG LẠC

LẠC LONG QUÂN

VÕ THÀNH TRANG

15.800

VÕ THÀNH TRANG

ÂU CƠ

13.200

78

HOÀNG BẬT ĐẠT

NGUYỄN PHÚC CHU

CNG LỞ

6.600

79

HOÀNG HOA THÁM

TRƯỜNG CHINH

CỘNG HÒA

23.400

CỘNG HOÀ

RANH SÂN BAY

16.200

80

HOÀNG KẾ VIÊM (C21)

ĐƯỜNG A4

CUỐI ĐƯỜNG

14.600

81

HOÀNG SA

LÊ BÌNH

GIÁP RANH QUẬN 3

16.600

82

HOÀNG VĂN THỤ

NGUYỄN VĂN TRI

NGÃ 4 BẢY HIỀN

28.600

83

HOÀNG VIỆT

HOÀNG VĂN THỤ

LÊ BÌNH

22.400

84

HƯNG HÓA

CHN HƯNG

NGÃ 3 THÁNH GIA

5.900

85

HOÀ HIỆP

HIỆP NHT

NHÀ 1253 HOÀ HIỆP

11.200

86

HUỲNH LAN KHANH

PHAN ĐÌNH GIÓT

TƯỜNG RÀO QK7

18.300

87

HUỲNH TỊNH CỦA

SƠN HƯNG

NGUYỄN TỬ NHA

12.800

88

HUỲNH VĂN NGHỆ

PHAN HUY ÍCH

PHẠM VĂN BẠCH

6.000

89

KHAI TRÍ

NGHĨA PHÁT

DÂN TRÍ

11.200

90

LẠC LONG QUÂN

LÝ THƯỜNG KIỆT

ÂU CƠ

25.500

91

LAM SƠN

SÔNG NHUỆ

HNG HÀ

14.000

92

LÊ BÌNH

TRỌN ĐƯỜNG

 

14.000

93

LÊ DUY NHUẬN (C28)

THÉP MỚI

ĐƯỜNG A4

12.300

94

LÊ LAI

TRƯỜNG CHINH

HẺM 291 TRƯỜNG CHINH

13.200

95

LÊ LỢI

TRƯỜNG CHINH

HẺM 11 LÊ LAI

11.700

96

LÊ MINH XUÂN

LẠC LONG QUÂN

LÝ THƯỜNG KIỆT

24.600

LÝ THƯỜNG KIỆT

VÂN CÔI

17.200

97

LÊ NGÂN

TRƯỜNG CHINH

NGUYỄN TỬ NHA

13.100

98

LÊ TẤN QUỐC

CỘNG HOÀ

NHẤT CHI MAI

12.800

99

LÊ TRUNG NGHĨA (C26)

HOÀNG HOA THÁM

ĐƯỜNG A4

11.000

ĐƯỜNG A4

QUÁCH VĂN TUẤN

14.600

100

LÊ VĂN HUÂN

CỘNG HOÀ

NGUYỄN ĐỨC THUẬN

12.800

101

LÊ VĂN SỸ

LĂNG CHA CẢ

RANH QUẬN PHÚ NHUẬN

28.600

102

LỘC HƯNG

CHẤN HƯNG

NGÃ 3 NHÀ THỜ LỘC HƯNG

9.600

103

LỘC VINH

NGHĨA PHÁT

NGHĨA HOÀ

10.600

104

LONG HƯNG

BẾN CÁT

BA GIA

13.200

105

LƯU NHÂN CHÚ

PHẠM VĂN HAI

HẺM 98 CÁCH MẠNG THÁNG 8

8.200

106

LÝ THƯỜNG KIỆT

NGÃ 4 BẢY HIỀN

TRN TRIỆU LUẬT

39.600

TRẦN TRIỆU LUẬT

RANH QUẬN 10

32.200

107

MAI LÃO BẠNG

THÂN NHÂN TRUNG

TRẦN VĂN DƯ

12.400

108

NĂM CHÂU

TRỌN ĐƯỜNG

 

12.600

109

NGHĨA HƯNG

HẺM 60

HẺM T 37

9.200

110

NGHĨA HOÀ

NGHĨA PHÁT

BẮC HẢI

10.600

111

NGHĨA PHÁT

LÝ THƯỜNG KIỆT

BẾN CÁT

13.100

BẾN CÁT

BÀNH VĂN TRÂN

14.200

112

NGÔ BỆ

CỘNG HOÀ

NGUYỄN ĐỨC THUẬN

10.300

113

NGUYỄN BẶC

PHẠM VĂN HAI

DƯƠNG VÂN NGA

18.300

114

NGUYỄN BÁ TÒNG

TRƯỜNG CHINH

SƠN HƯNG

10.400

115

NGUYỄN BÁ TUYN (C29)

NGUYỄN MINH HOÀNG

LÊ DUY NHUẬN

12.800

116

NGUYỄN CẢNH DỊ

THĂNG LONG

NGUYỄN VĂN MẠI

12.800

117

NGUYỄN CHÁNH SẮT

TRẦN VĂN DƯ

TRN VĂN DANH

11.200

118

NGUYỄN HIẾN LÊ

TRẦN VĂN DƯ

HOÀNG HOA THÁM

11.700

119

NGUYỄN HỒNG ĐÀO

TRƯỜNG CHINH

ÂU CƠ

16.000

120

NGUYỄN MINH HOÀNG (C25)

HOÀNG HOA THÁM

QUÁCH VĂN TUN

14.600

121

NGUYỄN ĐÌNH KHƠI

HOÀNG VĂN THỤ

HOÀNG VIỆT

13.200

122

NGUYỄN PHÚC CHU

TRƯỜNG CHINH

KÊNH HY VỌNG

9.400

123

NGUYỄN QUANG BÍCH (B4)

TRẦN VĂN DƯ

HOÀNG HOA THÁM

12.400

124

NGUYỄN SỸ SÁCH

TRƯỜNG CHINH

PHẠM VĂN BẠCH

9.600

125

NGUYỄN THANH TUYỀN

NGUYỄN TRỌNG TUYẾN

HẺM 500 PHẠM VĂN HAI

12.000

126

NGUYỄN THÁI BÌNH

TRƯỜNG CHINH

CỘNG HOÀ

19.800

127

NGUYỄN THẾ LỘC

ĐƯỜNG A4

ĐƯỜNG C18

14.600

128

NGUYỄN THỊ NHỎ

ÂU CƠ

THIÊN PHƯÓC

15.400

129

NGUYỄN TỬ NHA

NĂM CHÂU

NHÀ TH VÂN CÔI

11.800

130

NGUYỄN TRỌNG LỘI

HẬU GIANG

HẺM 27/10 NGUYỄN VĂN VĨNH

13.200

131

NGUYỄN TRỌNG TUYN

HẺM 429 HOÀNG VĂN THỤ

RANH QUẬN PHÚ NHUẬN

24.700

132

NGUYỄN VĂN MẠI

SỐ 1 TRƯỜNG SƠN

SỐ 1/54 TRƯỜNG SƠN

14.400

133

NGUYỄN VĂN TRỖI

HOÀNG VĂN THỤ

RANH QUẬN PHÚ NHUẬN

39.600

134

NGUYỄN VĂN VĨ

NGUYỄN TỬ NHA

 

10.100

135

NGUYỄN VĂN VĨNH

HẺM 27 HẬU GIANG

THĂNG LONG

13.600

136

NHẤT CHI MAI

CỘNG HOÀ

ĐƯỜNG C12

12.800

137

NI SƯ HUỲNH LIÊN

LẠC LONG QUÂN

HNG LẠC

14.000

138

NÚI THÀNH

ẤP BẮC

CỘNG HOÀ

13.200

139

PHẠM CỰ LƯỢNG

PHỔ QUANG

CUỐI ĐƯỜNG

11.800

140

PHẠM PHÚ THỨ

ĐƯỜNG BẢY HIỀN

ĐNG ĐEN

12.600

141

PHẠM VĂN BẠCH

TRƯỜNG CHINH

RANH QUẬN GÒ VP

8.800

142

PHẠM VĂN HAI

CÁCH MẠNG THÁNG 8

LÊ VĂN SỸ

30.800

LÊ VĂN SỸ

HOÀNG VĂN THỤ

22.400

143

PHAN BÁ PHIẾN

ĐƯỜNG A4

QUÁCH VĂN TUẤN

14.600

144

PHAN HUY ÍCH

TRƯỜNG CHINH

RANH QUẬN GÒ VP

11.700

145

PHAN ĐÌNH GIÓT

PH QUANG

TRƯỜNG SƠN

19.800

146

PHAN SÀO NAM

BÀU CÁT

HỒNG LẠC

12.600

147

PHAN THÚC DUYN

THĂNG LONG

PHAN ĐÌNH GIÓT

18.300

148

PHAN VĂN SỬU

CỘNG HOÀ

NHẤT CHI MAI

12.800

149

PHỔ QUANG

PHAN ĐÌNH GIÓT

HỒ VĂN HUÊ (QUẬN PHÚ NHUẬN)

20.200

150

PHÚ HOÀ

BẾN CÁT

LÝ THƯỜNG KIỆT

12.600

LÝ THƯỜNG KIỆT

LẠC LONG QUÂN

28.600

151

PHÚ LỘC

BÀNH VĂN TRÂN

NHÀ SỐ 61/22

7.300

152

QUÁCH VĂN TUẤN

CỘNG HOÀ

CUỐI ĐƯỜNG

14.600

153

QUẢNG HIN

NĂM CHÂU

SƠN HƯNG

11.400

154

SM SƠN

TRỌN ĐƯỜNG

 

14.400

155

SAO MAI

NHÀ SỐ 901 CÁCH MẠNG THÁNG 8

BÀNH VĂN TRÂN

13.100

156

SÔNG ĐÀ

TRỌN ĐƯỜNG

 

15.600

157

SÔNG ĐÁY

TRỌN ĐƯỜNG

 

15.600

158

SÔNG NHUỆ

TRỌN ĐƯỜNG

 

15.600

159

SÔNG THAO

LAM SƠN

ĐỐNG ĐA

15.600

160

SÔNG THƯƠNG

TRỌN ĐƯỜNG

 

15.600

161

SƠN CANG

TRỌN ĐƯỜNG

 

10.100

162

SƠN HƯNG

HUỲNH TỊNH CỦA

CUỐI ĐƯỜNG

10.000

163

TÂN CANH

NGUYỄN TRỌNG TUYN

LÊ VĂN SỸ

20.900

164

TÂN CHÂU

DUY TÂN

TÂN PHƯỚC

13.100

165

TÂN KHAI

HIỆP NHT

TỰ CƯỜNG

13.100

166

TÂN KỲ TÂN QUÝ

CỘNG HOÀ

TRƯỜNG CHINH

9.300

167

TÂN HẢI

TRƯỜNG CHINH

CỘNG HOÀ

11.400

168

TÂN LẬP

TÂN THỌ

TÂN XUÂN

11.400

169

TÂN PHƯỚC

LÝ THƯỜNG KIỆT

TÂN TIẾN

13.200

170

TÂN SƠN HOÀ

TRỌN ĐƯỜNG

 

25.600

171

TÂN TẠO

LÝ THƯỜNG KIỆT

TÂN XUÂN

13.200

172

TÂN THỌ

LẠC LONG QUÂN

LÝ THƯỜNG KIỆT

13.200

173

TÂN TIẾN

TÂN THỌ

ĐÔNG H

18.800

174

TÂN TRANG

TRỌN ĐƯỜNG

 

13.600

175

TÂN TRỤ

NGUYỄN PHÚC CHU

PHAN HUY ÍCH

8.400

176

TÂN XUÂN

LẠC LONG QUÂN

LÊ MINH XUÂN

12.800

177

TÁI THIẾT

LÝ THƯỜNG KIỆT

NĂM CHÂU

11.200

178

TẢN VIÊN

SÔNG ĐÁY

ĐNG NAI

16.600

179

THÂN NHÂN TRUNG

CỘNG HOÀ

MAI LÃO BẠNG

12.800

180

THĂNG LONG

CỘNG HOÀ

HẬU GIANG

17.600

181

THÀNH MỸ

ĐÔNG H

HẺM 373 LÝ THƯỜNG KIỆT

13.200

182

THÉP MỚI

TRỌN ĐƯỜNG

 

12.300

183

THÍCH MINH NGUYỆT

TRỌN ĐƯỜNG

 

15.200

184

THIÊN PHƯỚC

NGUYỄN THỊ NHỎ

LÝ THƯỜNG KIỆT

15.000

185

THỦ KHOA HUÂN

PHÚ HOÀ

ĐÔNG H

15.700

186

TIỀN GIANG

TRƯỜNG SƠN

LAM SƠN

17.000

187

TỐNG VĂN HÊN

TRƯỜNG CHINH

NGUYỄN PHÚC CHU

8.200

188

TỰ CƯỜNG

TỰ LẬP

HẺM 384 CÁCH MẠNG THÁNG 8

13.000

189

TỰ LẬP

CÁCH MẠNG THÁNG 8

HIỆP NHT

13.000

190

TỨ HẢI

NGHĨA PHÁT

ĐẤT THÁNH

11.400

191

TRẦN MAI NINH

TRƯỜNG CHINH

BÀU CÁT

15.000

192

TRẦN QUỐC HOÀN

CỘNG HÒA

TRƯỜNG SƠN

23.500

193

TRẦN THÁI TÔNG

TRƯỜNG CHINH

PHẠM VĂN BẠCH

10.400

194

TRẦN THÁNH TÔNG

HUỲNH VĂN NGHỆ

CNG LỠ

7.800

195

TRẦN TRIỆU LUẬT

BẾN CÁT

LÝ THƯỜNG KIỆT

13.100

196

TRẦN VĂN DƯ

CỘNG HÒA

TƯỜNG RÀO SÂN BAY

11.700

197

TRẦN VĂN HOÀNG

TRỌN ĐƯỜNG

 

11.000

198

TRẦN VĂN QUANG

LẠC LONG QUÂN

ÂU

14.400

199

TRÀ KHÚC

TRỌN ĐƯỜNG

 

14.500

200

TRƯƠNG CÔNG ĐỊNH

TRƯỜNG CHINH

ÂU CƠ

17.600

201

TRƯƠNG HOÀNG THANH

TRỌN ĐƯỜNG

 

12.300

202

TRƯỜNG CHINH

NGÃ 4 BẢY HIỀN

MŨI TÀU ĐƯỜNG TRƯỜNG CHINH - CỘNG HÒA

26.400

MŨI TÀU ĐƯỜNG TRƯỜNG CHINH - CỘNG HÒA

CẦU THAM LƯƠNG

18.300

203

TRƯỜNG SA

ÚT TỊCH

GIÁP RANH QUẬN PHÚ NHUẬN

16.600

204

TRƯỜNG SƠN

TRỌN ĐƯỜNG

 

23.500

205

TRUNG LANG

TRẦN MAI NINH

LÊ LAI

12.400

206

ÚT TỊCH

CỘNG HOÀ

LÊ BÌNH

17.600

207

VÂN CÔI

BÀNH VĂN TRÂN

NGHĨA PHÁT

12.800

208

VĂN CHUNG

TRẦN VĂN DƯ

TRẦN VĂN DANH

11.700

209

TÂN SƠN

PHẠM VĂN BẠCH

QUANG TRUNG - GÒ VẤP

8.800

210

VÕ THÀNH TRANG

LÝ THƯỜNG KIỆT

HỒNG LẠC

12.600

211

XUÂN DIỆU

HOÀNG VĂN THỤ

NGUYỄN THÁI BÌNH

28.200

212

XUÂN HỒNG

TRƯỜNG CHINH

XUÂN DIỆU

28.200

213

YÊN THẾ

TƯỜNG RÀO QUÂN ĐỘI

KÊNH NHẬT BẢN

13.200

214

ĐƯỜNG DỰ ÁN KÊNH MƯƠNG NHẬT BẢN

ĐƯỜNG VÀO KHU A75

CUỐI HẺM 74 BẠCH ĐẰNG 2

10.000

 

BẢNG GIÁ ĐẤT Ở QUẬN TÂN PHÚ
(Ban hành kèm theo Quy
ết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16 tháng 01 năm 2020 của Ủy ban nhân dân thành ph)

Đơn vị tính: 1.000 đồng/m2

STT

TÊN ĐƯỜNG

ĐOẠN ĐƯỜNG

GIÁ

T

ĐN

1

2

3

4

5

1

ÂU CƠ

TRỌN ĐƯỜNG

 

15.000

2

BÁC ÁI

NGUYN XUÂN KHOÁT

CUỐI ĐƯNG (HT NHÀ S 98 ĐƯNG BÁC ÁI)

9.400

3

BÌNH LONG

TRỌN ĐƯỜNG

 

9.600

4

BÙI CM H

LŨY BÁN BÍCH

KÊNH TÂN HÓA

9.700

5

BÙI XN PHÁI

LÊ TRỌNG TN

CUỐI ĐƯNG

5.000

6

CẦU XÉO

TRỌN ĐƯỜNG

 

104

7

CÁCH MẠNG

LŨY BÁN BÍCH

NGUYN XUÂN KHOÁT

10.800

8

CAO VĂN NGỌC

KHUÔNG VIỆT

KHUÔNG VIỆT

5.400

9

CHÂN LÝ

ĐỘC LẬP

NGUYN TRƯNG TỘ

9.400

10

CH LAN VIÊN

TRƯỜNG CHINH

CUỐI ĐƯỜNG

9.600

11

CHU THIÊN

NGUYỄN MỸ CA

TÔ HIỆU

9.400

12

CHU VĂN AN

NGUYN XUÂN KHOÁT

CUỐI ĐƯỜNG

9.400

13

CỘNG HÒA 3

PHAN ĐÌNH PHÙNG

NGUYỄN VĂN HUYÊN

8.600

14

DÂN CHỦ

PHAN ĐÌNH PHÙNG

NGUYN XUÂN KHOÁT

9.400

15

DÂN TỘC

TRỌN ĐƯNG

 

10.800

16

DƯƠNG KHUÊ

LŨY BÁN BÍCH

TÔ HIỆU

10.200

17

DƯƠNG ĐC HIỀN

LÊ TRỌNG TẤN

CHẾ LAN VIÊN

9.600

18

DƯƠNG THIỆU TƯỚC

LÝ TUỆ

TÂN KỲ TÂN QUÝ

6.400

19

DƯƠNG VĂN DƯƠNG

TÂN KỲ TÂN QUÝ

Đ THỪA LUÔNG

10.000

20

DIỆP MINH CHÂU

TÂN SƠN NHÌ

TRƯƠNG VĨNH KÝ

10.800

21

ĐÀM THẬN HUY

TRỌN ĐƯỜNG

 

9.400

22

ĐẶNG THẾ PHONG

ÂU CƠ

TRẦN TẤN

7.600

23

ĐINH LIỆT

TRỌN ĐƯỜNG

 

9.700

24

ĐOÀN HNG PHƯỚC

TRỊNH ĐÌNH TRỌNG

HUỲNH THIỆN LỘC

4.800

25

ĐOÀN GIỎI

TRỌN ĐƯNG

 

7.000

26

ĐOÀN KẾT

NGUYỄN XUÂN KHOÁT

DIỆP MINH CHÂU

9.400

27

Đ

TRỌN ĐƯỜNG

 

9.400

28

ĐỖ CÔNG TƯỜNG

TRỌN ĐƯỜNG

 

7.200

29

ĐÔ ĐỐC CHẤN

TRỌN ĐƯỜNG

 

6.400

30

ĐÔ ĐC LỘC

TRỌN ĐƯNG

 

7.800

31

ĐÔ ĐỐC LONG

TRỌN ĐƯNG

 

7.200

32

ĐÔ ĐỐC THỦ

TRỌN ĐƯNG

 

6.400

33

Đ ĐỨC DỤC

TRỌN ĐƯNG

 

10.000

34

Đ THỊ TÂM

TRỌN ĐƯNG

 

7.200

35

Đ THỪA LUÔNG

TRỌN ĐƯNG

 

10.400

36

Đ THA T

TRỌN ĐƯNG

 

9.400

37

Đ NHUẬN

LÊ TRỌNG TN

CUỐI HM SỐ 01 SƠN KỲ

8.600

CUỐI HM S 01 SƠN KỲ

TÂN KỲ TÂN QUÝ

5.200

38

ĐỘC LẬP

TRỌN ĐƯỜNG

 

12.000

39

ĐƯỜNG C1

ĐƯỜNG C8

ĐƯỜNG C2

4.800

40

ĐƯỜNG C4

ĐƯỜNG C5

ĐƯỜNG C7

5.200

41

ĐƯỜNG C4A

ĐƯỜNG S11

ĐƯỜNG C1

5.200

42

ĐƯỜNG C5

ĐƯỜNG C8

ĐƯỜNG C2

4.800

43

ĐƯỜNG C6

ĐƯỜNG C5

ĐƯNG C7

5.000

44

ĐƯỜNG C6A

ĐƯNG S11

ĐƯỜNG C1

5.000

45

ĐƯỜNG C8

ĐƯỜNG C7

ĐƯỜNG S11

5.200

46

ĐƯỜNG CC1

ĐƯỜNG CN1

ĐƯỜNG CC2

6.200

47

ĐƯNG CC2

ĐƯỜNG DC9

ĐƯỜNG CN1

6.000

48

ĐƯỜNG CC3

ĐƯỜNG CC4

ĐƯỜNG CC2

6.200

49

ĐƯỜNG CC4

ĐƯỜNG CC5

ĐƯNG CN1

5.800

50

ĐƯỜNG CC5

ĐƯỜNG CN1

ĐƯỜNG CC2

6.200

51

ĐƯNG CN1

ĐƯỜNG KÊNH 19/5

LÊ TRỌNG TN

11.000

52

ĐƯỜNG CN6

ĐƯỜNG CN1

ĐƯNG CN11

9.600

53

ĐƯỜNG CN11

ĐƯỜNG CN1

TÂY THẠNH

8.800

54

ĐƯỜNG D9

Y THẠNH

CHẾ LAN VIÊN

7.000

55

ĐƯỜNG D14A

ĐƯỜNG D13

ĐƯỜNG D15

6.800

56

ĐƯỜNG DC1

ĐƯỜNG CN1

CUỐI ĐƯNG

7.000

57

ĐƯỜNG DC11

ĐƯỜNG CN1

CUI ĐƯỜNG

7.000

58

ĐƯỜNG D10

ĐƯỜNG D9

CUỐI ĐƯỜNG

4.800

59

ĐƯỜNG D11

ĐƯỜNG D10

CUỐI ĐƯỜNG

4.800

60

ĐƯỜNG D12

ĐƯỜNG D13

ĐƯỜNG D15

4.800

61

ĐƯỜNG D13

TÂY THẠNH

CUỐI ĐƯỜNG

4.800

62

ĐƯỜNG D14B

ĐƯNG D13

ĐƯỜNG D15

4.800

63

ĐƯỜNG D15

ĐƯỜNG D10

CUỐI ĐƯỜNG

4.800

64

ĐƯỜNG D16

ĐƯỜNG D9

CUI ĐƯNG

4.800

65

ĐƯỜNG DC3

ĐƯỜNG CN6

CUỐI ĐƯỜNG

7.400

66

ĐƯỜNG DC4

ĐƯỜNG DC9

ĐƯỜNG CN11

7.400

67

ĐƯỜNG DC5

ĐƯỜNG CN6

CUỐI ĐƯNG

7.400

68

ĐƯỜNG DC7

ĐƯỜNG CN6

CUI ĐƯNG

7.400

69

ĐƯỜNG DC9

ĐƯNG CN1

CUỐI ĐƯNG

8.000

70

ĐƯỜNG KÊNH 19/5

BÌNH LONG

LƯU CHÍ HIU

8.400

71

ĐƯỜNG 30/4

TRỌN ĐƯỜNG

 

9.400

72

ĐƯỜNG BỜ BAO TÂN THẮNG

BÌNH LONG

ĐƯNG KÊNH 19/5

9.400

73

ĐƯỜNG CÂY KEO

LŨY BÁN BÍCH

TÔ HIỆU

10.800

74

ĐƯNG S5

ĐƯỜNG S2

KÊNH 19/5

4.800

75

ĐƯỜNG S1

ĐƯNG KÊNH 19/5

CUỐI ĐƯỜNG

6.600

76

ĐƯỜNG S11

ĐƯỜNG KÊNH 19/5

TÂY THẠNH

4.800

77

ĐƯỜNG S3

ĐƯỜNG KÊNH 19/5

ĐƯỜNG S2

4.800

78

ĐƯỜNG S7

ĐƯỜNG S2

ĐƯỜNG KÊNH 19/5

4.800

79

ĐƯỜNG S9

ED

ĐƯỜNG KÊNH 19/5

4.800

80

ĐƯỜNG S2 (PHƯỜNG Y THẠNH)

ĐƯỜNG S11

CUI ĐƯỜNG

4.800

81

ĐƯỜNG C2 (PHƯỜNG TÂY THẠNH)

ĐƯỜNG S11

LƯU CHÍ HIẾU

6.600

82

ĐƯỜNG S4 (PHƯỜNG TÂY THẠNH)

ĐƯỜNG S1

ĐƯNG S11

6.600

83

ĐƯỜNG T3 (PHƯỜNG TÂY THẠNH)

ĐƯỜNG T2

KÊNH 19/5

4.800

84

ĐƯỜNG T5 (PHƯNG TÂY THẠNH)

ĐƯỜNG T4A

KÊNH 19/5

4.800

85

ĐƯỜNG SỐ 1

PHAN ĐÌNH PHÙNG

NGUYN VĂN T

8.000

86

ĐƯỜNG SỐ 2

PHAN ĐÌNH PHÙNG

NGUYỄN VĂN TỐ

8.000

87

ĐƯỜNGNH NƯỚC ĐEN

TRỌN ĐƯỜNG

 

6.600

88

ĐƯỜNG KÊNH TÂN HÓA

TRỌN ĐƯỜNG

 

7.200

89

ĐƯỜNG SỐ 18 (PHƯỜNG TÂN QUÝ)

TRỌN ĐƯỜNG

 

5.600

90

ĐƯỜNG SỐ 27 (PHƯỜNG SƠN KỲ)

TRỌN ĐƯỜNG

 

7.200

91

ĐƯỜNG T1

ĐƯNG KÊNH 19/5

CUỐI ĐƯỜNG

4.800

92

ĐƯỜNG T4A

ĐƯNG T3

ĐƯỜNG T5

4.800

93

ĐƯỜNG T4B

ĐƯỜNG T3

ĐƯỜNG T5

4.800

94

ĐƯỜNG T6

LÊ TRỌNG TẤN

ĐƯỜNG S1

6.600

95

GÒ DẦU

TRỌN ĐƯNG

 

12.000

96

HÀN MẶC T

THỐNG NHT

NGUYỄN TRƯỜNG TỘ

9.400

97

HIN VƯƠNG

VĂN CAO

PHAN VĂN NĂM

10.800

PHAN VĂN NĂM

CUỐI ĐƯỜNG

7.200

98

HỒ ĐẮC DI

TRỌN ĐƯỜNG

 

9.400

99

H NGỌC CẨN

TRẦN HƯNG ĐẠO

THỐNG NHẤT

9.400

100

HOA BẰNG

NGUYỄN CỬU ĐÀM

CUỐI ĐƯỜNG

9.400

101

HÒA BÌNH

KHUÔNG VIỆT

LŨY BÁN BÍCH

16.800

LŨY BÁN BÍCH

NGÃ TƯ 4 XÃ

12.000

102

HOÀNG NGỌC PHÁCH

NGUYỄN SƠN

LÊ THÚC HOẠCH

10.000

103

HOÀNG THIỀU HOA

THẠCH LAM

HÒA BÌNH

10.200

104

HOÀNG VĂN HÒE

TRỌN ĐƯỜNG

 

7.200

105

HOÀNG XUÂN HOÀNH

LŨY BÁN BÍCH

CUI ĐƯNG

7.800

106

HOÀNG XUÂN NHỊ

ÂU CƠ

KHUÔNG VIỆT

10.800

107

HUỲNH VĂN CHÍNH

KHUÔNG VIỆT

CHUNG CƯ HUỲNH VĂN CHÍNH 1

10.800

108

HUỲNH VĂN MỘT

LŨY BÁN BÍCH

TÔ HIỆU

9.400

109

HUỲNH VĂN GẤM

TÂN KỲ TÂN QUÝ

HỒ ĐẮC DI

5.000

110

HUỲNH THIỆN LỘC

LŨY BÁN BÍCH

KÊNH TÂN HÓA

9.600

111

ÍCH THIỆN

PH CHỢ

NGUYỄN TRƯỜNG TỘ

9.400

112

KHUÔNG VIỆT

ÂU CƠ

HÒA BÌNH

10.800

113

LÊ CAO LÃNG

TRỌN ĐƯNG

 

9.300

114

LÊ CNH TUÂN

TRỌN ĐƯỜNG

 

9.400

115

LÊ KHÔI

TRỌN ĐƯỜNG

 

10.000

116

LÊ LÂM

TRỌN ĐƯỜNG

 

10.000

117

LÊ LĂNG

TRỌN ĐƯỜNG

 

9.400

118

LÊ LIỄU

TRỌN ĐƯỜNG

 

8.700

119

LÊ LƯ

TRỌN ĐƯỜNG

 

10.000

120

LÊ LỘ

TRỌN ĐƯỜNG

 

10.000

121

ĐẠI

TRỌN ĐƯỜNG

 

9.400

122

LÊ NGÃ

TRỌN ĐƯỜNG

 

10.800

123

LÊ NIỆM

TRỌN ĐƯỜNG

 

10.000

124

LÊ ĐÌNH THÁM

TRỌN ĐƯỜNG

 

8.200

125

LÊ ĐÌNH THỤ

VƯỜN LÀI

ĐƯỜNG S1

6.600

126

LÊ QUANG CHIỂU

TRỌN ĐƯỜNG

 

10.000

127

LÊ QUỐC TRINH

TRỌN ĐƯỜNG

 

9.000

128

LÊ SAO

TRỌN ĐƯỜNG

 

9.100

129

LÊ SÁT

TRỌN ĐƯNG

 

9.500

130

LÊ QUÁT

LŨY BÁN BÍCH

KÊNH TÂN HÓA

7.800

131

LÊ THẬN

LƯƠNG TRÚC ĐÀM

CHU THIÊN

7.400

132

LÊ THIỆT

TRỌN ĐƯỜNG

 

10.000

133

LÊ THÚC HOẠCH

TRỌN ĐƯỜNG

 

12.000

134

LÊ TRỌNG TN

TRỌN ĐƯỜNG

 

10.000

135

LÊ VĂN PHAN

TRỌN ĐƯỜNG

 

10.000

136

LÊ VĨNH HÒA

TRỌN ĐƯỜNG

 

8.500

137

LƯƠNG MINH NGUYỆT

TRỌN ĐƯỜNG

 

10.800

138

LƯƠNG ĐẮC BẰNG

TRỌN ĐƯỜNG

 

9.400

139

LƯƠNG THẾ VINH

TRỌN ĐƯỜNG

 

10.800

140

LƯƠNG TRÚC ĐÀM

TRỌN ĐƯỜNG

 

10.800

141

LƯU CHÍ HIẾU

CHẾ LAN VIÊN

ĐƯỜNG C2

7.000

ĐƯỜNG C2

KÊNH 19/5

5.000

142

LŨY BÁN BÍCH

TRỌN ĐƯỜNG

 

15.600

143

LÝ THÁI TÔNG

TRỌN ĐƯỜNG

 

10.200

144

LÝ THÁNH TÔNG

TRỌN ĐƯỜNG

 

9.400

145

LÝ TUỆ

TRỌN ĐƯỜNG

 

6.400

146

NGÔ QUYN

TRỌN ĐƯỜNG

 

9.400

147

NGHIÊM TOÀN

LŨY BÁN BÍCH

CUỐI HẺM 568 LŨY BÁN BÍCH

7.800

THOẠI NGỌC HẦU

CUỐI HẺM 48 THOẠI NGỌC HU

6.000

148

NGỤY NHƯ KONTUM

THẠCH LAM

CUI ĐƯỜNG

5.800

149

NGUYỄN BÁ TÒNG

TRỌN ĐƯỜNG

 

9.900

150

NGUYỄN CHÍCH

TRỌN ĐƯỜNG

 

10.000

151

NGUYN CU ĐÀM

TRỌN ĐƯỜNG

 

10.800

152

NGUYỄN DỮ

TRỌN ĐƯỜNG

 

7.200

153

NGUYỄN Đ CUNG

LÊ TRỌNG TẤN

PHẠM NGỌC THẢO

5.000

154

NGUYỄN HÁO VĨNH

GÒ DU

CUI ĐƯỜNG

6.000

155

NGUYỄN HẬU

TRỌN ĐƯỜNG

 

10.800

156

NGUYỄN HỮU DẬT

TRỌN ĐƯỜNG

 

8.600

157

NGUYỄN HỮU TIẾN

TRỌN ĐƯỜNG

 

7.200

158

NGUYỄN LỘ TRẠCH

TRỌN ĐƯỜNG

 

7.200

159

NGUYN LÝ

TRỌN ĐƯỜNG

 

10.000

160

NGUYN MINH CHÂU

ÂU CƠ

HẺM 25

NGUYỄN MINH CHÂU

10.200

161

NGUYN MỸ CA

ĐƯỜNG CÂY KEO

TRN QUANG QUÁ

9.400

162

NGUYN NGHIÊM

THOẠI NGỌC HẦU

CUỐI ĐƯỜNG

6.000

163

NGUYN NGỌC NHT

TRỌN ĐƯỜNG

 

8.200

164

NGUYN NH LÃM

NGUYỄN SƠN

PHÚ THỌ HÒA

10.000

165

NGUYN SÁNG

LÊ TRỌNG TN

NGUYN Đ CUNG

5.000

166

NGUYỄN SƠN

TRỌN ĐƯỜNG

 

12.800

167

NGUYỄN SÚY

TRỌN ĐƯỜNG

 

10.400

168

NGUYỄN QUANG DIÊU

NGUYỄN SÚY

HẺM 20 PHẠM NGỌC

5.600

169

NGUYN QUÝ ANH

TÂN KỲ TÂN QUÝ

HẺM 15 CU XÉO

7.200

170

NGUYỄN THÁI HỌC

TRỌN ĐƯỜNG

 

10.700

171

NGUYN THẾ TRUYỆN

TRƯƠNG VĨNH KÝ

CUỐI ĐƯỜNG

9.400

172

NGUYỄN THIỆU LÂU

TÔ HIỆU

LÊ THẬN

7.400

173

NGUYỄN TRƯỜNG TỘ

TRỌN ĐƯỜNG

 

11.600

174

NGUYỄN TRỌNG QUYỀN

LŨY BÁN BÍCH

KÊNH TÂN HÓA

7.800

175

NGUYỄN VĂN DƯỠNG

TRỌN ĐƯỜNG

 

7.200

176

NGUYỄN VĂN HUYÊN

TRỌN ĐƯỜNG

 

9.400

177

NGUYỄN VĂN NGỌC

TRỌN ĐƯỜNG

 

9.900

178

NGUYỄN VĂN SĂNG

TRỌN ĐƯỜNG

 

10.800

179

NGUYỄN VĂN TỐ

TRỌN ĐƯỜNG

 

10.800

180

NGUYỄN VĂN VỊNH

HÒA BÌNH

LÝ THÁNH TÔNG

6.000

181

NGUYỄN VĂN YẾN

PHAN ANH

TÔ HIỆU

5.200

182

NGUYỄN XUÂN KHOÁT

TRỌN ĐƯỜNG

 

10.800

183

PHẠM NGỌC

TRỌN ĐƯỜNG

 

5.600

184

PHẠM NGỌC THẢO

DƯƠNG ĐỨC HIỀN

NGUYỄN HỮU DẬT

5.000

185

PHẠM VẤN

TRỌN ĐƯỜNG

 

9.400

186

PHẠM VĂN XẢO

TRỌN ĐƯỜNG

 

10.000

187

PHẠM QUÝ THÍCH

LÊ THÚC HOẠCH

TÂN HƯƠNG

8.400

188

PHAN ANH

TRỌN ĐƯỜNG

 

9.600

189

PHAN CHU TRINH

TRỌN ĐƯỜNG

 

9.400

190

PHAN ĐÌNH PHÙNG

TRỌN ĐƯỜNG

 

10.800

191

PHAN VĂN NĂM

TRỌN ĐƯỜNG

 

9.400

192

PH CHỢ

TRỌN ĐƯỜNG

 

9.400

193

PHÙNG CHÍ KIÊN

TRỌN ĐƯỜNG

 

7.200

194

PHÚ TH HÒA

TRỌN ĐƯỜNG

 

12.000

195

QUÁCH ĐÌNH BẢO

TRỌN ĐƯỜNG

 

10.000

196

QUÁCH VŨ

TRỌN ĐƯỜNG

 

10.200

197

QUÁCH HU NGHIÊM

THOẠI NGỌC HU

CUỐI ĐƯỜNG

8.400

198

SƠN KỲ

TRỌN ĐƯỜNG

 

9.400

199

TÂN HƯƠNG

TRỌN ĐƯỜNG

 

10.800

200

TÂN KỲ TÂN QUÝ

TRỌN ĐƯỜNG

 

10.000

201

TÂN QUÝ

TRỌN ĐƯỜNG

 

8.400

202

TÂN SƠN NHÌ

TRỌN ĐƯỜNG

 

12.800

203

TÂN THÀNH

TRỌN ĐƯỜNG

 

12.000

204

TÂY SƠN

TRỌN ĐƯỜNG

 

7.200

205

TÂY THẠNH

TRỌN ĐƯỜNG

 

9.600

206

THM MỸ

TRỌN ĐƯỜNG

 

9.400

207

THẠCH LAM

TRỌN ĐƯỜNG

 

11.600

208

THÀNH CÔNG

TRỌN ĐƯỜNG

 

11.600

209

THOẠI NGỌC HẦU

ÂU CƠ

LŨY BÁN BÍCH

12.000

LŨY BÁN BÍCH

PHAN ANH

9.600

210

THNG NHẤT

TRỌN ĐƯỜNG

 

12.000

211

TÔ HIỆU

TRỌN ĐƯỜNG

 

10.800

212

T DO 1

TRỌN ĐƯỜNG

 

9.400

213

TỰ QUYẾT

NGUYỄN XUÂN KHOÁT

CUỐI ĐƯỜNG

9.400

214

TRN HƯNG ĐẠO

TRỌN ĐƯỜNG

 

13.200

215

TRN QUANG CƠ

TRỌN ĐƯỜNG

 

10.000

216

TRẦN QUANG QUÁ

TÔ HIỆU

NGUYỄN MỸ CA

7.400

217

TRN TN

TRỌN ĐƯỜNG

 

9.600

218

TRẦN THỦ ĐỘ

VĂN CAO

PHAN VĂN NĂM

10.000

219

TRN VĂN CẨN

LŨY BÁN BÍCH

CUỐI ĐƯỜNG

7.800

220

TRN VĂN GIÁP

LÊ QUANG CHIU

HẺM THẠCH LAM

8.500

221

TRẦN VĂN ƠN

TRỌN ĐƯỜNG

 

9.400

222

TRỊNH LI

TRỌN ĐƯỜNG

 

8.500

223

TRỊNH ĐÌNH THO

TRỌN ĐƯỜNG

 

9.600

224

TRỊNH ĐÌNH TRỌNG

TRỌN ĐƯỜNG

 

9.600

225

TRƯƠNG VĨNH KÝ

TRỌN ĐƯỜNG

 

12.200

226

TRƯƠNG VÂN LĨNH

TRƯƠNG VĨNH KÝ

DÂN TỘC

8.600

227

TRƯỜNG CHINH

TRỌN ĐƯỜNG

 

15.600

228

VĂN CAO

TRỌN ĐƯỜNG

 

10.000

229

VẠN HẠNH

TRỌN ĐƯỜNG

 

9.400

230

VÕ CÔNG TN

TÂN HƯƠNG

HẺM 211 TÂN QUÝ

5.400

231

VÕ HOÀNH

TRỌN ĐƯỜNG

 

8.500

232

VÕ VĂN DŨNG

TRỌN ĐƯỜNG

 

10.000

233

VƯỜN LÀI

TRỌN ĐƯỜNG

 

13.200

234

VŨ TRỌNG PHỤNG

TRỌN ĐƯỜNG

 

9.300

235

YÊN Đ

TRỌN ĐƯỜNG

 

9.400

236

Ý LAN

TRỌN ĐƯỜNG

 

9.900

237

ĐƯỜNG A KHU ADC

THOẠI NGỌC HẦU

CUI ĐƯỜNG

7.800

238

ĐƯỜNG B KHU ADC

THOẠI NGỌC HẦU

CUỐI ĐƯỜNG

7.800

239

ĐƯỜNG SỐ 41

VƯỜN LÀI

KÊNH NƯỚC ĐEN

8.000

240

ĐƯỜNG B1

ĐƯỜNG B4

TÂY THẠNH (CHƯA THÔNG)

4.800

241

ĐƯỜNG B2

ĐƯỜNG B1

HẺM 229 TÂY THẠNH

4.800

242

ĐƯỜNG B3

TÂY THẠNH

CUỐI ĐƯỜNG

4.800

243

ĐƯỜNG B4

ĐƯỜNG B1

CUỐI ĐƯỜNG

4.800

244

ĐƯỜNG T8

ĐƯỜNG T3

CUỐI ĐƯỜNG

4.800

245

ĐƯỜNG DC6

TRỌN ĐƯỜNG

 

7.400

246

ĐƯỜNG DC13

TRỌN ĐƯỜNG

 

8.000

247

ĐƯỜNG DC8

TRỌN ĐƯỜNG

 

8.000

 

 

 

 

 

 

BẢNG GIÁ ĐẤT Ở QUẬN PHÚ NHUẬN
(Ban hành kèm theo Quyết định s 02/2020/QĐ-UBND ngày 16 tháng 01 năm 2020 ca Ủy ban nhân dân thành ph)

Đơn vị tính: 1.000 đồng/m2

STT

TÊN ĐƯỜNG

ĐOẠN ĐƯỜNG

GIÁ

TỪ

ĐN

1

2

3

4

5

1

CM BÁ THƯỚC

TRỌN ĐƯỜNG

 

15.500

2

CAO THẮNG

PHAN ĐÌNH PHÙNG

NGUYỄN VĂN TRI

20.600

3

CHIẾN THNG

TRỌN ĐƯỜNG

 

13.100

4

CÔ BẮC

TRỌN ĐƯỜNG

 

19.500

5

CÔ GIANG

TRỌN ĐƯỜNG

 

19.500

6

CÙ LAO

TRỌN ĐƯỜNG

 

24.000

7

DUY TÂN

TRỌN ĐƯỜNG

 

20.700

8

ĐẶNG THAI MAI

TRỌN ĐƯỜNG

 

12.600

9

ĐẶNG VĂN NG

NGUYỄN TRỌNG TUYN

KÊNH NHIÊU LỘC

21.900

10

ĐÀO DUY ANH

TRỌN ĐƯỜNG

 

23.500

11

ĐÀO DUY T

TRỌN ĐƯỜNG

 

18.600

12

Đ TN PHONG

TRỌN ĐƯỜNG

 

15.400

13

ĐOÀN THỊ ĐIM

TRỌN ĐƯỜNG

 

22.400

14

ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ RẠCH MIỄU (PHƯỜNG 2, PHƯỜNG 7)

HOA CAU, HOA LÀI, HOA THỊ, HOA HUỆ

 

27.400

HOA LAN, HOA MAI, HOA ĐÀO, HOA TRÀ, HOA CÚC, HOA SA, HOA S, HOA GIẤY, HOA HNG, ĐƯỜNG 11

 

28.400

HOA PHƯỢNG

 

30.000

15

H BIU CHÁNH

NGUYỄN VĂN TRI

HUỲNH VĂN BÁNH

24.000

HUỲNH VĂN BÁNH

GIÁP QUẬN 3

17.600

16

HOÀNG HOA THÁM

TRỌN ĐƯỜNG

 

13.800

17

H VĂN HUÊ

TRỌN ĐƯỜNG

 

27.900

18

HOÀNG DIỆU

TRỌN ĐƯỜNG

 

19.800

19

HOÀNG MINH GIÁM

TRỌN ĐƯỜNG

 

20.300

20

HOÀNG VĂN THỤ

TRỌN ĐƯỜNG

 

34.400

21

HUỲNH VĂN BÁNH

PHAN ĐÌNH PHÙNG

LÊ VĂN SỸ

29.200

LÊ VĂN SỸ

ĐẶNG VĂN NG

26.700

22

KÝ CON

TRỌN ĐƯỜNG

 

15.400

23

LAM SƠN

TRỌN ĐƯỜNG

 

23.600

24

LÊ QUÝ ĐÔN

TRỌN ĐƯỜNG

 

18.500

25

LÊ T TÀI

TRỌN ĐƯỜNG

 

17.200

26

LÊ VĂN SỸ

TRỌN ĐƯỜNG

 

29.900

27

MAI VĂN NGỌC

TRỌN ĐƯỜNG

 

15.600

28

NGÔ THỜI NHIỆM

TRỌN ĐƯỜNG

 

15.600

29

NGUYỄN CÔNG HOAN

PHAN ĐĂNG LƯU

TRẦN KẾ XƯƠNG

20.400

TRẦN KẾ XƯƠNG

PHAN XÍCH LONG

13.900

PHAN XÍCH LONG

TRƯỜNG SA

30.000

30

NGUYỄN KIỆM

TRỌN ĐƯỜNG

 

24.900

31

NGUYỄN ĐÌNH CHIU

NGUYỄN KIỆM

PHAN XÍCH LONG

19.400

PHAN XÍCH LONG

THÍCH QUẢNG ĐC

15.600

32

NGUYN ĐÌNH CHÍNH

TRỌN ĐƯỜNG

 

17.900

33

NGUYỄN LÂM

TRỌN ĐƯỜNG

 

14.100

34

NGUYN THỊ HUỲNH

NGUYỄN TRỌNG TUYN

NGUYN VĂN TRI

21.500

NGUYN VĂN TRỖI

NGUYỄN ĐÌNH CHÍNH

16.200

35

NGUYỄN THƯỢNG HIỀN

TRỌN ĐƯỜNG

 

16.800

36

NGUYỄN TRỌNG TUYỂN

PHAN ĐÌNH PHÙNG

GIÁP QUẬN TÂN BÌNH

24.700

37

NGUYN TRƯỜNG TỘ

TRỌN ĐƯỜNG

 

15.600

38

NGUYỄN VĂN ĐẬU

TRỌN ĐƯỜNG

 

18.700

39

NGUYỄN VĂN TRI

TRỌN ĐƯỜNG

 

48.000

40

NHIÊU T

TRỌN ĐƯỜNG

 

14.200

41

PHAN ĐĂNG LƯU

TRỌN ĐƯỜNG

 

35.200

42

PHAN ĐÌNH PHÙNG

TRỌN ĐƯỜNG

 

36.500

43

PHAN TÂY H

CẦM BÁ THƯỚC

HM SỐ 63 PHAN TÂY H

13.800

44

PHAN XÍCH LONG

NGUYỄN ĐÌNH CHIU

PHAN ĐĂNG LƯU

24.800

PHAN ĐĂNG LƯU

CÙ LAO

35.200

CÙ LAO

GIÁP RANH QUẬN BÌNH THẠNH

35.200

45

PHÙNG VĂN CUNG

TRỌN ĐƯỜNG

 

16.700

46

THÍCH QUNG ĐC

TRỌN ĐƯỜNG

 

17.300

47

TRN CAO VÂN

TRỌN ĐƯỜNG

 

17.300

48

TRN HỮU TRANG

TRỌN ĐƯỜNG

 

20.400

49

TRẦN HUY LIỆU

TRỌN ĐƯỜNG

 

33.000

50

TRẦN K XƯƠNG

PHAN ĐĂNG LƯU

RANH BÌNH THẠNH

13.900

51

TRẦN KHẮC CHÂN

TRỌN ĐƯỜNG

 

16.400

52

TRƯƠNG QUỐC DUNG

HOÀNG VĂN THỤ

HOÀNG DIỆU

22.100

HOÀNG DIỆU

TRN HỮU TRANG

15.900

53

TRƯỜNG SA (VEN KÊNH NHIÊU LỘC THỊ NGHÈ)

TRỌN ĐƯỜNG

 

26.400

54

HNG HÀ

RANH QUẬN TÂN BÌNH

HOÀNG MINH GIÁM

18.000

HOÀNG MINH GIÁM

BÙI VĂN THÊM

16.000

55

PH QUANG

RANH QUẬN TÂN BÌNH

ĐÀO DUY ANH

20.600

56

BÙI VĂN THÊM

TRỌN ĐƯỜNG

 

20.000

57

ĐẶNG VĂN SÂM

TRỌN ĐƯỜNG

 

20.600

 

BẢNG GIÁ ĐẤT Ở QUẬN BÌNH THẠNH
(Ban hành kèm theo Quyết định s 02/2020/QĐ-UBND ngày 16 tháng 01 năm 2020 ca Ủy ban nhân dân thành ph)

Đơn vị tính: 1.000 đồng/m2

STT

TÊN ĐƯỜNG

ĐOẠN ĐƯỜNG

GIÁ

T

ĐN

1

2

3

4

5

1

BẠCH ĐNG

NGÃ 3 HÀNG XANH

CHỢ BÀ CHIU

38.000

2

BÌNH LỢI

TRỌN ĐƯỜNG

 

15.300

3

BÌNH QUỚI

CẦU KINH

THANH ĐA

16.800

THANH ĐA

BN ĐÒ

12.500

4

BÙI HU NGHĨA

CẦU BÙI HU NGHĨA

NGÃ BA THÁNH MU

25.400

NGÃ BA THÁNH MU

BẠCH ĐẰNG

28.100

5

BÙI ĐÌNH TÚY

TRỌN ĐƯỜNG

 

23.600

6

CHU VĂN AN

NGÃ 5 BÌNH HÒA

CẦU CHU VĂN AN

20.800

CẦU CHU VĂN AN

ĐINH BỘ LĨNH

23.600

7

CÔNG TRƯỜNG HÒA BÌNH

TRỌN ĐƯỜNG

 

20.500

8

CÔNG TRƯNG T DO

TRỌN ĐƯỜNG

 

20.500

9

DIÊN HNG

TRỌN ĐƯỜNG

 

23.000

10

ĐIỆN BIÊN PH

CU ĐIỆN BIÊN PH

CẦU SÀI GÒN

38.000

11

ĐINH BỘ LĨNH

CẦU BÌNH TRIỆU

NGUYỄN XÍ

22.100

NGUYỄN XÍ

ĐIỆN BIÊN PHỦ

23.100

12

ĐINH TIÊN HOÀNG

CU BÔNG

PHAN ĐĂNG LƯU

38.000

13

ĐNG ĐA

TRỌN ĐƯỜNG

 

13.600

14

ĐƯỜNG 12AB KHU MIẾU NI

TRỌN ĐƯỜNG

 

22.000

15

ĐƯỜNG 16 KHU MIU NỔI

TRỌN ĐƯỜNG

 

19.200

16

NGUYỄN VĂN THƯƠNG

TRỌN ĐƯỜNG

 

27.600

17

NGUYỄN GIA TRÍ

TRỌN ĐƯỜNG

 

27.600

18

VÕ OANH

TRỌN ĐƯỜNG

 

24.000

19

ĐƯỜNG D5

TRỌN ĐƯỜNG

 

19.200

20

ĐẶNG THÙY TRÂM

TRỌN ĐƯỜNG

 

14.600

21

H XUÂN HƯƠNG

TRỌN ĐƯỜNG

 

22.000

22

HNG BÀNG

VŨ TÙNG

DIÊN HNG

25.600

23

HOÀNG HOA THÁM

NGUYỄN THƯỢNG HIN

NGUYỄN VĂN ĐẬU

17.600

NGUYỄN VĂN ĐẬU

PHAN ĐĂNG LƯU

20.600

24

HUỲNH MN ĐẠT

CÔNG TRƯỜNG TỰ DO

NGUYN NGỌC PHƯƠNG

22.000

25

HUỲNH ĐÌNH HAI

TRỌN ĐƯỜNG

 

24.700

26

HUỲNH TỊNH CỦA

TRỌN ĐƯỜNG

 

21.300

27

LAM SƠN

TRỌN ĐƯỜNG

 

24.800

28

LÊ QUANG ĐỊNH

CHỢ BÀ CHIU

NƠ TRANG LONG

31.200

NƠ TRANG LONG

NGUYỄN VĂN ĐẬU

24.000

NGUYỄN VĂN ĐẬU

GIÁP RANH QUẬN GÒ VẤP

20.400

29

LÊ TRC

TRỌN ĐƯỜNG

 

13.800

30

LƯƠNG NGỌC QUYẾN

BÌNH LỢI

RANH QUẬN GÒ VP

12.000

31

MAI XUÂN THƯỞNG

TRỌN ĐƯỜNG

 

11.600

32

MÊ LINH

TRỌN ĐƯỜNG

 

24.000

33

NGUYN NGỌC PHƯƠNG

TRỌN ĐƯỜNG

 

24.000

34

NGUYN THƯỢNG HIỀN

LÊ QUANG ĐỊNH

HOÀNG HOA THÁM

13.400

HOÀNG HOA THÁM

NGUYỄN VĂN ĐẬU

12.000

35

NGÔ NHÂN TỊNH

TRỌN ĐƯỜNG

 

12.000

36

NGÔ ĐC KẾ

TRỌN ĐƯỜNG

 

13.200

37

NGÔ TT TỐ

TRỌN ĐƯỜNG

 

21.100

38

ĐƯỜNG PHÚ MỸ

TRỌN ĐƯỜNG

 

14.400

39

NGUYN TRUNG TRC

TRỌN ĐƯỜNG

 

13.400

40

NGUYỄN

TRỌN ĐƯỜNG

 

21.700

41

NGUYN AN NINH

TRỌN ĐƯỜNG

 

13.600

42

NGUYỄN BNH KHIÊM

TRỌN ĐƯỜNG

 

10.600

43

NGUYỄN CÔNG HOAN

TRỌN ĐƯỜNG

 

11.500

44

NGUYN CÔNG TR

TRỌN ĐƯỜNG

 

17.600

45

NGUYN CU VÂN

XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH

ĐIỆN BIÊN PH

24.000

46

NGUYN DUY

TRỌN ĐƯỜNG

 

12.000

47

NGUYÊN HNG

TRỌN ĐƯỜNG

 

12.000

48

NGUYỄN HU CNH

TRỌN ĐƯỜNG

 

32.000

49

NGUYỄN HUY LƯỢNG

TRỌN ĐƯỜNG

 

22.000

50

NGUYỄN HUY TƯNG

TRỌN ĐƯỜNG

 

17.600

51

NGUYỄN KHUYẾN

TRỌN ĐƯỜNG

 

13.600

52

NGUYỄN LÂM

TRỌN ĐƯỜNG

 

12.700

53

NGUYỄN THÁI HỌC

TRỌN ĐƯỜNG

 

11.400

54

NGUYN THIỆN THUẬT

TRỌN ĐƯỜNG

 

18.500

55

NGUYỄN VĂN LẠC

TRỌN ĐƯỜNG

 

21.000

56

NGUYN VĂN ĐẬU

GIÁP RANH QUẬN PHÚ NHUẬN

LÊ QUANG ĐỊNH

24.000

LÊ QUANG ĐỊNH

PHAN VĂN TRỊ

18.100

57

NGUYỄN XUÂN ÔN

TRỌN ĐƯỜNG

 

13.600

58

NƠ TRANG LONG

PHAN ĐĂNG LƯU

LÊ QUANG ĐỊNH

32.400

LÊ QUANG ĐỊNH

NGUYỄN XÍ

24.300

NGUYỄN XÍ

BÌNH LỢI

18.000

59

PHẠM VIẾT CHÁNH

TRỌN ĐƯỜNG

 

24.000

60

PHAN HUY ÔN

TRỌN ĐƯỜNG

 

14.400

61

PHAN BỘI CHÂU

TRỌN ĐƯỜNG

 

20.900

62

PHAN CHU TRINH

TRỌN ĐƯỜNG

 

22.000

63

PHAN ĐĂNG LƯU

LÊ QUANG ĐỊNH

GIÁP QUẬN PHÚ NHUẬN

38.000

64

PHAN XÍCH LONG

TRỌN ĐƯỜNG

 

31.700

65

PHAN VĂN HÂN

ĐIỆN BIÊN PHỦ

XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH

19.200

XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH

CÔNG TRƯỜNG T DO

24.000

66

PHAN VĂN TRỊ

LÊ QUANG ĐỊNH

NƠ TRANG LONG

19.200

NƠ TRANG LONG

GIÁP QUẬN GÒ VP

18.000

67

PHÓ ĐC CHÍNH

TRỌN ĐƯỜNG

 

12.000

68

QUỐC LỘ 13

ĐÀI LIỆT SĨ

CẦU BÌNH TRIỆU

24.000

69

TĂNG BẠT H

TRỌN ĐƯỜNG

 

14.400

70

THANH ĐA

TRỌN ĐƯỜNG

 

12.400

71

THIÊN HỘ DƯƠNG

TRỌN ĐƯỜNG

 

8.400

72

TRN BÌNH TRỌNG

TRỌN ĐƯỜNG

 

12.000

73

TRN KẾ XƯƠNG

TRỌN ĐƯỜNG

 

12.800

74

TRẦN QUÝ CÁP

TRỌN ĐƯỜNG

 

14.400

75

TRẦN VĂN K

TRỌN ĐƯỜNG

 

14.000

76

TRỊNH HOÀI ĐC

TRỌN ĐƯỜNG

 

22.000

77

TRƯỜNG SA

CẦU ĐIỆN BIÊN PHỦ

XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH

19.200

CẦU ĐIỆN BIÊN PH

CẦU BÔNG

14.400

78

UNG VĂN KHIÊM

TRỌN ĐƯỜNG

 

22.000

79

VẠN KIẾP

TRỌN ĐƯỜNG

 

19.000

80

VÕ DUY NINH

TRỌN ĐƯỜNG

 

15.100

81

VÕ TRƯỜNG TON

TRỌN ĐƯỜNG

 

22.000

82

VŨ HUY TN

TRỌN ĐƯỜNG

 

16.800

83

VŨ NGỌC PHAN

TRỌN ĐƯỜNG

 

12.400

84

VŨ TÙNG

TRỌN ĐƯỜNG

 

23.000

85

VIẾT NGH TĨNH

CU THỊ NGHÈ

VÒNG XOAY HÀNG XANH

38.000

VÒNG XOAY NG XANH

ĐÀI LIỆT SĨ

27.000

ĐÀI LIỆT SĨ

CU KINH

20.600

DẠ CU THỊ NGHÈ

 

13.800

86

YÊN Đ

TRỌN ĐƯỜNG

 

13.400

87

PHẠM VĂN ĐNG

TRỌN ĐƯỜNG THUỘC ĐỊA BÀN QUẬN BÌNH THẠNH

 

18.000

88

TRẦN QUANG LONG

NGÔ TT T

PHẠM VIT CHÁNH

16.800

89

TÂN CẢNG

ĐIỆN BIÊN PHỦ

UNG VĂN KHIÊM

26.600

 

BẢNG GIÁ ĐẤT Ở QUẬN GÒ VẤP
(Ban hành kèm theo Quyết định s 02/2020/QĐ-UBND ngày 16 tháng 01 năm 2020 ca Ủy ban nhân dân thành ph)

Đơn vị tính: 1.000 đồng/m2

STT

TÊN ĐƯỜNG

ĐOẠN ĐƯỜNG

GIÁ

T

ĐN

1

2

3

4

5

1

AN HỘI

TRỌN ĐƯỜNG

 

5.200

2

AN NHƠN

TRỌN ĐƯỜNG

 

8.000

3

NGUYN VĂN KHỐI

PHẠM VĂN CHIÊU

LÊ VĂN THỌ

9.200

LÊ VĂN THỌ

ĐƯỜNG SỐ 8

9.200

4

DƯƠNG QUNG HÀM

TRỌN ĐƯỜNG

 

8.400

5

HẠNH THÔNG

TRỌN ĐƯỜNG

 

11.000

6

HOÀNG HOA TM

TRỌN ĐƯỜNG

 

9.900

7

HOÀNG MINH GIÁM

GIÁP RANH QUẬN PHÚ NHUẬN

NGUYN KIỆM

18.800

8

HUỲNH KHƯƠNG AN

TRỌN ĐƯỜNG

 

10.200

9

HUỲNH VĂN NGHỆ

TRN ĐƯỜNG

 

5.200

10

LÊ ĐỨC THỌ

PHAN VĂN TRỊ

NGUYỄN OANH

11.900

NGUYN OANH

THỐNG NHT

11.300

THỐNG NHẤT

CẦU TRƯỜNG ĐAI

8.000

11

LÊ HOÀNG PHÁI

TRỌN ĐƯỜNG

 

9.600

12

LÊ LAI

TRỌN ĐƯỜNG

 

10.400

13

LÊ LỢI

NGUYỄN VĂN NGHI

LÊ LAI

11.500

LÊ LAI

PHẠM VĂN ĐNG

10.700

14

LÊ QUANG ĐỊNH

CẦU HANG

GIÁP RANH QUẬN BÌNH THẠNH

15.200

15

LÊ THỊ HNG

TRỌN ĐƯỜNG

 

10.200

16

LÊ VĂN THỌ

QUANG TRUNG

PHẠM VĂN CHIÊU

9.700

PHẠM VĂN CHIÊU

LÊ ĐC THỌ

9.500

17

LƯƠNG NGỌC QUYẾN

TRỌN ĐƯỜNG

 

5.200

18

LÝ THƯỜNG KIỆT

TRỌN ĐƯỜNG

 

9.900

19

NGUYỄN BỈNH KHIÊM

LÊ QUANG ĐỊNH

PHẠM VĂN ĐNG

8.000

20

NGUYỄN DU

TRỌN ĐƯỜNG

 

10.400

21

NGUYÊN HỒNG

LÊ QUANG ĐỊNH

GIÁP RANH QUẬN BÌNH THẠNH

11.000

22

NGUYN KIỆM

TRỌN ĐƯỜNG

 

18.800

23

NGUYỄN OANH

NGÃ SÁU

PHAN VĂN TRỊ

19.200

PHAN VĂN TRỊ

LÊ ĐỨC THỌ

16.800

LÊ ĐC THỌ

CẦU AN LỘC

14.400

24

NGUYỄN THÁI SƠN

GIÁP RANH QUẬN TÂN BÌNH

NGUYỄN KIỆM

16.800

NGUYỄN KIỆM

PHẠM NGŨ LÃO

18.000

PHẠM NGŨ LÃO

PHAN VĂN TRỊ

20.000

PHAN VĂN TRỊ

DƯƠNG QUẢNG HÀM

11.800

DƯƠNG QUẢNG HÀM

CUỐI ĐƯỜNG

11.800

25

NGUYỄN THƯỢNG HIN

TRỌN ĐƯỜNG

 

12.000

26

NGUYỄN TUÂN

TRỌN ĐƯỜNG

 

9.200

27

NGUYỄN VĂN BẢO

TRỌN ĐƯỜNG

 

11.500

28

NGUYN VĂN CÔNG

TRỌN ĐƯỜNG

 

10.700

29

NGUYN VĂN DUNG

TRỌN ĐƯỜNG

 

8.000

30

NGUYỄN VĂN LƯỢNG

THỐNG NHT

NGUYN OANH

15.400

NGUYỄN OANH

CÔNG VIÊN VĂN HÓA

15.400

31

NGUYỄN VĂN NGHI

TRỌN ĐƯỜNG

 

16.800

32

PHẠM HUY THÔNG

PHAN VĂN TRỊ

DƯƠNG QUNG HÀM

12.000

33

PHẠM NGŨ LÃO

TRỌN ĐƯỜNG

 

13.000

34

PHẠM VĂN CHIÊU

QUANG TRUNG

LÊ VĂN THỌ

8.400

LÊ VĂN THỌ

CUỐI ĐƯỜNG

8.400

35

PHẠM VĂN BẠCH

TRỌN ĐƯỜNG

 

8.800

36

PHAN HUY ÍCH

TRỌN ĐƯỜNG

 

10.200

37

PHAN VĂN TRỊ

PHẠM VĂN ĐỒNG

NGUYỄN THÁI SƠN

18.000

NGUYN THÁI SƠN

NGUYỄN OANH

15.800

NGUYN OANH

THỐNG NHT

13.000

38

QUANG TRUNG

NGÃ SÁU GÒ VẤP

LÊ VĂN THỌ

19.400

LÊ VĂN THỌ

TÂN SƠN

15.600

TÂN SƠN

CHỢ CU

13.200

39

TÂN SƠN

QUANG TRUNG

GIÁP RANH QUẬN TÂN BÌNH

8.800

40

THÍCH BU ĐĂNG

TRỌN ĐƯỜNG

 

8.400

41

THIÊN HỘ DƯƠNG

TRỌN ĐƯỜNG

 

8.400

42

THỐNG NHẤT

NGUYN VĂN LƯỢNG

LÊ ĐC THỌ

11.000

LÊ ĐC THỌ

CẦU BẾN PHÂN

9.600

SÂN BAY TÂN SƠN NHẤT

NGUYỄN VĂN LƯỢNG

10.000

43

THÔNG TÂY HỘI

TRỌN ĐƯỜNG

 

6.400

44

TRN BÁ GIAO

CHUNG CƯ HÀ KIỀU

NGUYỄN THÁI SƠN

5.200

45

TRẦN BÌNH TRỌNG

TRỌN ĐƯỜNG

 

9.600

46

TRN PHÚ CƯƠNG

TRỌN ĐƯỜNG

 

10.200

47

TRẦN QUỐC TUẤN

TRỌN ĐƯỜNG

 

9.600

48

TRẦN THỊ NGHỈ

TRỌN ĐƯỜNG

 

11.800

49

TRƯNG NỮ VƯƠNG

TRỌN ĐƯỜNG

 

10.400

50

TRƯƠNG ĐĂNG QU

TRỌN ĐƯỜNG

 

6.600

51

TRƯƠNG MINH KÝ

TRỌN ĐƯỜNG

 

6.600

52

TÚ MỠ

TRỌN ĐƯỜNG

 

8.400

53

BÙI QUANG LÀ

PHAN VĂN BẠCH

PHAN HUY ÍCH

6.200

54

Đ THÚC TỊNH

QUANG TRUNG

ĐƯỜNG SỐ 17

7.200

55

NGUYỄN DUY CUNG

ĐƯỜNG SỐ 19

PHAN HUY ÍCH

6.200

56

NGUYỄN TƯ GIẢN

ĐƯỜNG SỐ 34

PHAN HUY ÍCH

6.200

57

PHẠM VĂN ĐỒNG

 

 

16.800

58

TÔ NGỌC VÂN

 

 

6.000

 

BẢNG GIÁ ĐẤT Ở QUẬN BÌNH TÂN
(Ban hành kèm theo Quyết định s 02/2020/QĐ-UBND ngày 16 tháng 01 năm 2020 ca Ủy ban nhân dân thành ph)

Đơn vị tính: 1.000 đồng/m2

STT

TÊN ĐƯỜNG

ĐOẠN ĐƯỜNG

GIÁ

T

ĐN

1

2

3

4

5

1

AN DƯƠNG VƯƠNG

TRỌN ĐƯỜNG

 

6.300

2

AO ĐÔI

MÃ LÒ

QUỐC LỘ 1A

3.800

3

P CHIẾN LƯỢC

MÃ LÒ

TÂN KỲ TÂN QUÝ

4.000

4

BẾN LỘI

VÕ VĂN VÂN

TÂY LÂN

3.000

5

BÌNH LONG

TÂN KỲ TÂN QUÝ

NGÃ TƯ BỐN XÃ

7.000

6

BÌNH THÀNH

TRỌN ĐƯỜNG

 

2.600

7

BÙI DƯƠNG LỊCH

TRỌN ĐƯỜNG

 

2.800

8

BÙI HỮU DIN

NGUYN THC TỰ

CUỐI ĐƯỜNG

5.000

9

BÙI HỮU DIỆN

TRỌN ĐƯỜNG

 

4.400

10

BÙI TƯ TOÀN

KINH DƯƠNG VƯƠNG

RẠCH RUỘT NGỰA

5.400

11

CÁC ĐƯỜNG 1A, 2, 2A, 2B, 2C, 3, 4, 6, LÔ D THUỘC KHU DÂN CƯ NAM HÙNG VƯƠNG

TRỌN ĐƯỜNG

 

5.000

12

CÁC ĐƯỜNG S 1A, 1B, 3A, 4B, 6C, 8, 8A, 10, 11, 13, 15, 15A, 17A, 20, 21B, 22, 24, 24A, 24B, 25B, 27, 28, 30, 32, 32A, 33, 34, 34A, 36, 41 THUỘC KHU DÂN CƯ BÌNH TRỊ ĐÔNG B (P. BÌNH TRỊ ĐÔNG B, P. AN LẠC A)

TRỌN ĐƯỜNG

 

5.000

13

CÁC ĐƯỜNG S 2, 3, 4, 5, 9 THUỘC KHU DÂN CƯ NAM LONG

TRỌN ĐƯỜNG

 

4.400

14

CÁC ĐƯỜNG SỐ 3A, 4A, 5A, 6, 8, 10, 11, 13, 15, 17, 19, 21, 23, THUỘC KHU SAU KHU DÂN CƯ NAM LONG

TRỌN ĐƯỜNG

 

4.400

15

CÁC ĐƯỜNG SỐ 4A, 5A, 6A, 6B, 7A, 8B, 8C, 12, 12A, 12B, 16, 18, 19A, 19B, 19C, 19D, 19E, 19F, 21, 21A, 21E, 23, 25, 25A, 26, 28A, 31, 31A, 32B, 33A, 33B, 34B, 39 THUỘC KHU DÂN CƯ BÌNH TRỊ ĐÔNG B (P. BÌNH TRỊ ĐÔNG B, P. AN LẠC A)

TRỌN ĐƯỜNG

 

4.400

16

CÁC ĐƯỜNG SỐ 1, 2, 5 THUỘC DỰ ÁN CƯ XÁ PHÚ LÂM C M RỘNG (PHƯNG AN LẠC A)

TRỌN ĐƯỜNG

 

5.000

17

CÁC ĐƯỜNG S 3, 4 THUỘC DỰ ÁN CƯ XÁ PHÚ LÂM C M RỘNG (PHƯỜNG AN LẠC A)

TRỌN ĐƯỜNG

 

4.400

18

CÁC ĐƯỜNG SỐ 6E, 6D, 21D THUỘC DỰ ÁN KHU PH CHỢ DA SÀ (PHƯỜNG AN LẠC A, PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B)

TRỌN ĐƯỜNG

 

4.400

19

CÁC ĐƯỜNG SỐ 2, 4, 6 THUỘC DỰ ÁN KHU DÂN CƯ THĂNG LONG (PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B)

TRỌN ĐƯỜNG

 

4.400

20

CÁC ĐƯỜNG SỐ 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8 THUỘC DỰ ÁN KHU DÂN CƯ HAI THÀNH (PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B)

TRỌN ĐƯNG

 

4.400

21

CẦU KINH

NGUYN CỬU PHÚ

NGUYN VĂN CỰ

2.400

22

CÂY CÁM

TRỌN ĐƯỜNG

 

2.400

23

CHIẾN LƯỢC

MÃ LÒ

QUỐC LỘ 1A

3.000

23

CHIẾN LƯỢC

TÂN HÒA ĐÔNG

MÃ LÒ

4.800

24

DƯƠNG BÁ CUNG

KINH DƯƠNG VƯƠNG

DƯƠNG TỰ QUÁN

5.800

25

DƯƠNG TỰ QUÁN

HOÀNG VĂN HỢP

CUỐI ĐƯỜNG

5.800

26

ĐT MỚI (TRƯỚC ĐÂY LÀ ĐƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG)

LÊ VĂN QUỚI

TỈNH LỘ 10

6.100

27

ĐÌNH NGHI XUÂN, PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG

PHAN ANH

LIÊN KHU 5-11-12

4.700

28

ĐÌNH TÂN KHAI, PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG

HƯƠNG LỘ 2

CUỐI ĐƯỜNG

3.600

29

Đ NĂNG TẾ

KINH DƯƠNG VƯƠNG

ĐƯỜNG SỐ 17

5.200

30

ĐOÀN PHÚ TỨ

NGUYỄN THỨC ĐƯỜNG

CUỐI ĐƯỜNG

4.800

31

ĐƯỜNG 504, PHƯỜNG AN LẠC A

TRỌN ĐƯỜNG

 

4.800

32

ĐƯỜNG 532, PHƯỜNG AN LẠC A

TRỌN ĐƯỜNG

 

4.800

33

ĐƯỜNG BIA TRUYỀN THỐNG

TNH LỘ 10

LÊ ĐÌNH CN

4.500

34

ĐƯỜNG BỜ SÔNG

TNH LỘ 10

GIÁP KHU DÂN CƯ BẮC LƯƠNG BÈO

3.000

35

ĐƯỜNG BỜ TUYẾN

TNH LỘ 10

GIÁP KHU DÂN CƯ BẮC LƯƠNG BÈO

4.300

36

ĐƯỜNG MIẾU BÌNH ĐÔNG

LÊ VĂN QUỚI

ĐƯỜNG SỐ 3

4.000

37

ĐƯỜNG MIẾU GÒ XOÀI

TRỌN ĐƯỜNG

 

3.000

38

ĐƯỜNG SỐ 1 KHU DÂN CƯ NAM HÙNG VƯƠNG

TRỌN ĐƯỜNG

 

6.100

39

ĐƯỜNG SỐ 1, PHƯỜNG AN LẠC A, PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B

TRỌN ĐƯỜNG

 

8.800

40

ĐƯỜNG SỐ 1, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA

QUỐC LỘ 1A

PHẠM ĐĂNG GING

3.000

41

ĐƯỜNG SỐ 1, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A

BÌNH LONG

ĐƯỜNG S 8

4.800

42

ĐƯỜNG S 1, PHƯƠNG BÌNH HƯNG HÒA A

ĐƯỜNG S 16

ĐƯỜNG SỐ 4

3.000

43

ĐƯỜNG SỐ 1, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A

ĐƯỜNG SỐ 18B

ĐƯỜNG SỐ 2

3.000

44

ĐƯỜNG S 1 THUỘC DỰ ÁN KHƯ DÂN CƯ HAI THÀNH (PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B)

TRỌN ĐƯỜNG

 

5.000

45

ĐƯỜNG SỐ 1, KHU PH 7 PHƯỜNG TÂN TẠO A

TNH LỘ 10

CU KINH

3.000

46

ĐƯỜNG SỐ 1, KHU PH 5 PHƯỜNG TÂN TẠO A

TNH LỘ 10

CUỐI ĐƯỜNG

3.000

47

ĐƯỜNG S 1B, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A

MIU BÌNH ĐÔNG

ĐƯỜNG S 6

3.000

48

ĐƯNG SỐ 1C, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A

TRỌN ĐƯỜNG (KHU PHỐ 5)

 

3.000

49

ĐƯỜNG SỐ 1C, KHU DÂN CƯ AN LẠC - BÌNH TRỊ ĐÔNG (PHƯỜNG AN LẠC A, PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B)

TRỌN ĐƯỜNG

 

4.200

50

ĐƯỜNG SỐ 1D, KP4 - PHƯỜNG AN LẠC A

ĐƯỜNG S 4C

CUI ĐƯỜNG

4.400

51

ĐƯỜNG SỐ 2, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A

GÒ XOÀI

LIÊN KHU 8-9

3.000

52

ĐƯỜNG SỐ 2, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A

LÊ VĂN QUỚI

CUỐI ĐƯỜNG

3.600

53

ĐƯỜNG S 2, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A

MÃ LÒ

CUỐI ĐƯỜNG

3.000

54

ĐƯỜNG SỐ 2, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA

PHẠM ĐĂNG GIẢNG

CUỐI ĐƯỜNG

3.000

55

ĐƯỜNG SỐ 2, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA B

QUỐC LỘ 1A

LIÊN KHU 4-5

3.000

56

ĐƯỜNG S 2 KHU DÂN CƯ AN LẠC A

TRỌN ĐƯỜNG

 

4.800

57

ĐƯỜNG SỐ 2, PHƯỜNG TÂN TẠO

TRỌN ĐƯỜNG

 

4.200

58

ĐƯỜNG SỐ 2A, 2B, 2C, THUỘC KHU DÂN CƯ AN LẠC A

TRỌN ĐƯỜNG

 

4.800

59

ĐƯỜNG SỐ 2A, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A

GÒ XOÀI

LIÊN KHU 8-9

3.000

60

ĐƯỜNG SỐ 2B, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A

ĐƯỜNG SỐ 2

ĐƯỜNG SỐ 2C

3.000

61

ĐƯỜNG SỐ 2C, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A

ĐƯỜNG SỐ 2 (KHU PHỐ 9)

CUỐI ĐƯỜNG

3.000

62

ĐƯỜNG S 2D, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A

ĐƯỜNG SỐ 4 (KHU PH 9)

ĐƯỜNG SỐ 2A

3.000

63

ĐƯỜNG SỐ 3, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA

ĐƯỜNG SỐ 2

CUỐI ĐƯỜNG

3.000

64

ĐƯỜNG SỐ 3, KHU PH 7 PHƯỜNG TÂN TẠO A

TNH LỘ 10

CUỐI ĐƯỜNG

3.000

65

ĐƯỜNG SỐ 3, PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B

ĐƯỜNG SỐ 4

ĐƯỜNG S 2

6.200

66

ĐƯỜNG SỐ 3, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A

BÌNH LONG

CUI ĐƯỜNG

4.800

67

ĐƯỜNG SỐ 3A, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A

ĐƯỜNG SỐ 5D

DỰ ÁN 415

3.000

68

ĐƯỜNG S3B, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A

ĐƯỜNG SỐ 3A

D ÁN 415

3.000

69

ĐƯỜNG SỐ 3B, 3C, 3, 5, THUỘC KHU SAU KHU DÂN CƯ AN LẠC A

TRỌN ĐƯỜNG

 

5.800

70

ĐƯỜNG SỐ 3C, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A

ĐƯỜNG S 3A

D ÁN 415

3.000

71

ĐƯỜNG S 4, KHU DÂN AN LẠC - BÌNH TRỊ ĐÔNG (PHƯỜNG AN LẠC A, PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B)

TRỌN ĐƯỜNG

 

8.000

72

ĐƯỜNG S 4, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA

ĐƯỜNG SỐ 2

CUI ĐƯỜNG

3.000

73

ĐƯỜNG S 4, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A

GÒ XOÀI

D ÁN 415

3.000

74

ĐƯỜNG SỐ 4, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A

LÊ VĂN QUỚI

D ÁN 415

3.600

75

ĐƯỜNG S 4, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA B

QUỐC LỘ 1A

ĐƯỜNG SỐ 8

3.000

76

ĐƯỜNG SỐ 4, PHƯỜNG TÂN TẠO

TRỌN ĐƯỜNG

 

4.200

77

ĐƯỜNG S 4C, KHU DÂN CƯ AN LẠC - BÌNH TRỊ ĐÔNG (PHƯỜNG AN LẠC A, PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B)

TRỌN ĐƯỜNG

 

4.800

78

ĐƯỜNG SỐ 5, PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B

TRỌN ĐƯỜNG

 

8.000

79

ĐƯỜNG S 5, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA

HƯƠNG LỘ 3

QUỐC LỘ 1A

3.000

80

ĐƯỜNG S 5, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A

BÌNH LONG

ĐƯỜNG SỐ 8

4.800

81

ĐƯỜNG SỐ 5A, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A

KÊNH NƯỚC ĐEN

CUỐI ĐƯỜNG

3.000

82

ĐƯỜNG SỐ 5B, KHU DÂN CƯ AN LẠC - BÌNH TRỊ ĐÔNG (PHƯỜNG AN LẠC A, PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B)

TRỌN ĐƯỜNG

 

5.800

83

ĐƯỜNG SỐ 5B, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A

ĐƯỜNG SỐ 5

ĐƯỜNG S 8

3.000

84

ĐƯỜNG S 5C, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A

ĐƯỜNG SỐ 5E

DỰ ÁN 415

3.000

85

ĐƯỜNG SỐ 5D, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A

LIÊN KHU 7-13

CUỐI ĐƯỜNG

3.000

86

ĐƯỜNG S 5E, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A

ĐƯỜNG SỐ 5C

CUỐI ĐƯỜNG

3.000

87

ĐƯỜNG SỐ 5F, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A

ĐƯỜNG SỐ 5D

KÊNH NƯỚC ĐEN

3.000

88

ĐƯỜNG S 6, PHƯỜNG TÂN TẠO

TRỌN ĐƯỜNG

 

4.200

89

ĐƯỜNG SỐ 6 THUỘC KHU DÂN CƯ BÌNH TRỊ ĐÔNG B

TRỌN ĐƯỜNG

 

6.200

90

ĐƯỜNG S 6, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA

QUỐC LỘ 1A

CUI ĐƯỜNG

3.000

91

ĐƯỜNG SỐ 6, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A

LÊ VĂN QUỚI

CUỐI ĐƯỜNG

3.600

92

ĐƯỜNG S 6, KHU DÂN CƯ AN LẠC - BÌNH TRỊ ĐÔNG (PHƯỜNG AN LẠC A, PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B)

TRỌN ĐƯỜNG

 

6.200

93

ĐƯỜNG S 6 (LIÊN KHU 5 CŨ), PHƯỜNG BÌNH NG HÒA B

TRỌN ĐƯỜNG

 

3.000

94

ĐƯỜNG S 7, KHU DÂN CƯ NAM LONG

TRỌN ĐƯỜNG

 

6.300

95

ĐƯỜNG SỐ 7, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA

QUC LỘ 1A

CUỐI ĐƯỜNG

3.000

96

ĐƯỜNG SỐ 7, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A

BÌNH LONG

ĐƯỜNG SỐ 8

4.500

97

ĐƯỜNG S 7A, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A

KÊNH NƯỚC ĐEN

D ÁN 415

3.000

98

ĐƯỜNG S 7B, KHU DÂN CƯ AN LẠC - BÌNH TRỊ ĐÔNG (PHƯỜNG AN LẠC A, PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B)

TRỌN ĐƯỜNG

 

6.200

99

ĐƯỜNG S 8, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA

TÂN KỲ TÂN QUÝ

HƯƠNG LỘ 3

3.000

100

ĐƯỜNG SỐ 8, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A

LÊ VĂN QUỚI

KÊNH NƯỚC ĐEN

4.200

101

ĐƯỜNG SỐ 8, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA B

QUC LỘ 1A

LIÊN KHU 5-6

3.000

102

ĐƯỜNG SỐ 8B, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A

ĐƯỜNG SỐ 3

CUỐI ĐƯỜNG

3.000

103

ĐƯỜNG SỐ 8D, PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B

TRỌN ĐƯỜNG

 

4.400

104

ĐƯỜNG S 9, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA

QUỐC LỘ 1A

CUỐI ĐƯỜNG

3.000

105

ĐƯỜNG SỐ 9, PHƯNG BÌNH HƯNG HÒA A

BÌNH LONG

ĐƯỜNG SỐ 9A

4.200

106

ĐƯỜNG SỐ 9A, PHƯỜNG AN LẠC A

TRỌN ĐƯỜNG

 

4.800

107

ĐƯỜNG SỐ 9A, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A

DỰ ÁN 415

CUỐI ĐƯỜNG

3.000

108

ĐƯỜNG SỐ 9B, KHU DÂN CƯ AN LẠC - BÌNH TRỊ ĐÔNG (PHƯỜNG AN LẠC A, PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B)

TRỌN ĐƯỜNG

 

4.800

109

ĐƯỜNG SỐ 10, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA

ĐƯỜNG 26 2

CUỐI ĐƯỜNG

3.000

110

ĐƯỜNG S 10, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A

LÊ VĂN QUỚI

CUỐI ĐƯỜNG

3.600

111

ĐƯỜNG SỐ 10, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA B

QUỐC LỘ 1A

LIÊN KHU 5-6

3.000

112

ĐƯỜNG SỐ 11, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA

ĐƯỜNG 26/2

CUI ĐƯỜNG

3.000

113

ĐƯỜNG SỐ 11, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A

BÌNH LONG

ĐƯỜNG S 17

3.000

114

ĐƯỜNG S 11A, KHU DÂN CƯ AN LẠC - BÌNH TRỊ ĐÔNG (PHƯNG AN LẠC A, PHƯNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B)

TRỌN ĐƯỜNG

 

4.800

115

ĐƯỜNG SỐ 12, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA

TÂN KỲ TÂN QUÝ

ĐƯỜNG 26/3

3.600

116

ĐƯỜNG S 12, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A

TRỌN ĐƯỜNG

 

3.000

117

ĐƯỜNG S 13, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA

HƯƠNG LỘ 3

ĐƯỜNG 26/3

3.000

118

ĐƯỜNG S 13, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A

ĐƯNG SỐ 17

DỰ ÁN 415

3.000

119

ĐƯỜNG SỐ 13A, PHƯNG BÌNH HƯNG HÒA A

ĐƯỜNG SỐ 17

DỰ ÁN 415

3.000

120

ĐƯỜNG S 13A, PHƯNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B

TRỌN ĐƯỜNG

 

5.000

121

ĐƯỜNG SỐ 13B, PHƯNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B

TRỌN ĐƯỜNG

 

5.000

122

ĐƯỜNG SỐ 13C, PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B

TRỌN ĐƯỜNG

 

5.000

123

ĐƯỜNG SỐ 14, KHU DÂN CƯ AN LẠC - BÌNH TRỊ ĐÔNG (PHƯNG AN LẠC A, PHƯNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B)

TRỌN ĐƯỜNG

 

5.000

124

ĐƯỜNG SỐ 14, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A

LÊ VĂN QUỚI

DỰ ÁN 415

3.600

125

ĐƯỜNG SỐ 14A, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A

LIÊN KHU 7-13

CUI ĐƯỜNG

3.000

126

ĐƯỜNG SỐ 14B, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A

LIÊN KHU 7-13

ĐƯỜNG S 2

3.000

127

ĐƯỜNG SỐ 15, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA

ĐƯỜNG 26/3

CUỐI ĐƯỜNG

3.000

128

ĐƯỜNG SỐ 16, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA

LÊ TRỌNG TN

CUỐI ĐƯỜNG

3.000

129

ĐƯỜNG SỐ 16, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A

TRỌN ĐƯỜNG

 

3.000

130

ĐƯỜNG SỐ 16A, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A

MIẾU GÒ XOÀI

D ÁN 415

3.000

131

ĐƯỜNG SỐ 17, KHU DÂN CƯ AN LẠC - BÌNH TRỊ ĐÔNG (PHƯỜNG AN LẠC A, PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B)

TRỌN ĐƯỜNG

 

5.000

132

ĐƯỜNG S 17, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A

TÂN K-TÂN QUÝ

ĐƯỜNG S 19A

3.600

133

ĐƯỜNG SỐ 17A, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A

TRN ĐƯỜNG

 

3.000

134

ĐƯỜNG S 17B, KHU DÂN CƯ AN LẠC - BÌNH TRỊ ĐÔNG (PHƯỜNG AN LẠC A, PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B)

TRỌN ĐƯỜNG

 

5.000

135

ĐƯỜNG SỐ 17C, PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B

TRỌN ĐƯỜNG

 

5.000

136

ĐƯỜNG SỐ 18, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA

QUỐC LỘ 1A

KHU CÔNG NGHIỆP TÂN BÌNH

5.800

137

ĐƯỜNG SỐ 18A, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A

ĐƯỜNG SỐ 18B

HƯỚNG BÌNH TRỊ ĐÔNG

3.000

138

ĐƯỜNG 18B, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A

QUỐC LỘ 1A

GÒ XOÀI

3.600

139

ĐƯỜNG SỐ 18C, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A

ĐƯỜNG S 18B

HƯỚNG BÌNH TRỊ ĐÔNG

3.000

140

ĐƯỜNG SỐ 18D, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A

TRỌN ĐƯỜNG

 

3.000

141

ĐƯỜNG SỐ 18E, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A

ĐƯỜNG 18B

TRỌN ĐƯỜNG (KHU PHỐ 1)

3.000

142

ĐƯỜNG SỐ 19, PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B

TRỌN ĐƯỜNG

 

9.600

143

ĐƯỜNG SỐ 19, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A

TÂN KỲ - TÂN QUÝ

D ÁN 415

3.600

144

ĐƯỜNG SỐ 19A, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A

TÂN KỲ - TÂN QUÝ

DỰ ÁN 415

3.000

145

ĐƯỜNG SỐ 20, PHƯỜNG BÌNH NG HÒA A

TRỌN ĐƯỜNG

 

3.000

146

ĐƯỜNG S21, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A

QUC LỘ 1A

MÃ LÒ

3.000

147

ĐƯỜNG S 21D, PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B

TRỌN ĐƯỜNG

 

4.400

148

ĐƯỜNG S 22, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A

LÊ VĂN QUỚI

ĐƯỜNG SỐ 16

4.000

149

ĐƯỜNG SỐ 23A, PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B

TRỌN ĐƯỜNG

 

5.000

150

ĐƯỜNG SỐ 23B, PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B

TRỌN ĐƯỜNG

 

5.000

151

ĐƯỜNG SỐ 24, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A

LÊ VĂN QUỚI

ĐƯỜNG S 16

4.000

152

ĐƯỜNG SỐ 24A, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A

LÊ VĂN QUỚI

CUỐI ĐƯỜNG

3.600

153

ĐƯỜNG SỐ 25, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A

ĐƯỜNG S 16

MIẾU GÒ XOÀI

3.000

154

ĐƯỜNG S 26/3 PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA

ƠNG LỘ 13 (LÊ TRỌNG TN)

CUỐI ĐƯỜNG

3.600

155

ĐƯỜNG S 29 THUỘC KHU DÂN CƯ BÌNH TRỊ ĐÔNG B

TRỌN ĐƯỜNG

 

6.200

156

ĐƯỜNG S 38, PHƯỜNG TÂN TẠO

ĐƯỜNG  S 7

ĐƯỜNG SỐ 6

5.000

157

ĐƯỜNG SỐ 38A, PHƯỜNG TÂN TẠO

ĐƯỜNG SỐ 7

TNH LỘ 10

5.000

158

ĐƯỜNG SỐ 40, PHƯỜNG TÂN TẠO

ĐƯỜNG S7

TNH LỘ 10

7.000

159

ĐƯỜNG S 40A, PHƯỜNG TÂN TẠO

ĐƯỜNG S 7

ĐƯỜNG SỐ 51

5.000

160

ĐƯỜNG SỐ 40B, PHƯỜNG TÂN TẠO

ĐƯỜNG SỐ 49

ĐƯỜNG SỐ 51

4.400

161

ĐƯỜNG SỐ 42, PHƯỜNG TÂN TẠO

ĐƯỜNG S 7

ĐƯỜNG SỐ 51

5.000

162

ĐƯỜNG SỐ 42A, PHƯỜNG TÂN TẠO

ĐƯỜNG SỐ 49B

ĐƯỜNG S 51

4.400

163

ĐƯỜNG S43, PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG B

TRỌN ĐƯỜNG

 

5.000

164

ĐƯỜNG SỐ 44, PHƯỜNG TÂN TẠO

ĐƯỜNG SỐ 7

ĐƯỜNG SỐ 51

5.000

165

ĐƯỜNG SỐ 46, PHƯỜNG TÂN TẠO

ĐƯỜNG SỐ 7

CUỐI ĐƯỜNG

6.200

166

ĐƯỜNG SỐ 46A, PHƯỜNG TÂN TẠO

ĐƯỜNG SỐ 53

CUI ĐƯỜNG

5.000

167

ĐƯỜNG SỐ 46B, PHƯỜNG TÂN TẠO

ĐƯỜNG S 53

ĐƯỜNG SỐ 53A

4.400

168

ĐƯỜNG SỐ 47, PHƯỜNG TÂN TẠO

ĐƯỜNG S 40A

ĐƯỜNG SỐ 44

4.400

169

ĐƯỜNG SỐ 48, PHƯỜNG TÂN TẠO

ĐƯỜNG SỐ 7

CUI ĐƯỜNG

5.000

170

ĐƯỜNG S 48A, PHƯỜNG TÂN TẠO

ĐƯỜNG SỐ 55B

ĐƯỜNG SỐ 55

4.400

171

ĐƯỜNG S48B, PHƯỜNG TÂN TẠO

ĐƯỜNG S 55

CUỐI ĐƯỜNG

4.400

172

ĐƯỜNG SỐ 48C, PHƯỜNG TÂN TẠO

ĐƯỜNG S 55A

CUI ĐƯỜNG

4.400

173

ĐƯỜNG SỐ 49, PHƯỜNG TÂN TẠO

ĐƯỜNG SỐ 46

ĐƯỜNG SỐ 40

7.000

174

ĐƯỜNG SỐ 49A, PHƯỜNG TÂN TẠO

ĐƯỜNG SỐ 40A

ĐƯỜNG SỐ 40B

4.400

175

ĐƯỜNG SỐ 49B, PHƯỜNG TÂN TẠO

ĐƯỜNG SỐ 44

ĐƯỜNG SỐ 42

4.400

176

ĐƯỜNG SỐ 49C, PHƯỜNG TÂN TẠO

ĐƯỜNG SỐ 42A

ĐƯỜNG SỐ 44

4.400

177

ĐƯỜNG SỐ 50, PHƯỜNG TÂN TẠO

ĐƯỜNG S 7

ĐƯỜNG SỐ 57

5.000

178

ĐƯỜNG SỐ 50A, PHƯỜNG TÂN TẠO

ĐƯỜNG S 53

ĐƯỜNG S 55

4.400

179

ĐƯỜNG SỐ 50B, PHƯỜNG TÂN TẠO

ĐƯỜNG SỐ 55A

ĐƯỜNG SỐ 57

4.400

180

ĐƯỜNG SỐ 50C, PHƯỜNG TÂN TẠO

ĐƯỜNG SỐ 7

ĐƯỜNG SỐ 53C

5.000

181

ĐƯỜNG SỐ 50D, PHƯỜNG TÂN TẠO

ĐƯỜNG S 55

ĐƯỜNG SỐ 57A

4.400

182

ĐƯỜNG SỐ 51, PHƯỜNG TÂN TẠO

ĐƯỜNG SỐ 40

CUỐI ĐƯỜNG

4.600

183

ĐƯỜNG SỐ 52, PHƯỜNG TÂN TẠO

ĐƯỜNG SỐ 7

ĐƯỜNG SỐ 59

5.000

184

ĐƯỜNG SỐ 52A, PHƯỜNG TÂN TẠO

ĐƯỜNG SỐ 53D

ĐƯỜNG SỐ 55

4.400

185

ĐƯỜNG SỐ 52B, PHƯỜNG TÂN TẠO

ĐƯỜNG SỐ 57C

ĐƯỜNG SỐ 57

4.400

186

ĐƯỜNG SỐ 53, PHƯỜNG TÂN TẠO

ĐƯỜNG SỐ 50C

ĐƯỜNG SỐ 46

4.400

187

ĐƯỜNG SỐ 53A, PHƯỜNG TÂN TẠO

ĐƯỜNG SỐ 48

ĐƯỜNG SỐ 46A

4.600

188

ĐƯỜNG SỐ 53B, PHƯỜNG TÂN TẠO

ĐƯỜNG SỐ 50A

ĐƯỜNG SỐ 50C

4.600

189

ĐƯỜNG SỐ 53C, PHƯỜNG TÂN TẠO

ĐƯỜNG SỐ 52A

ĐƯỜNG SỐ 50A

4.600

190

ĐƯỜNG SỐ 53D, PHƯỜNG TÂN TẠO

ĐƯỜNG SỐ 54

ĐƯỜNG SỐ 52

4.600

191

ĐƯỜNG SỐ 54, PHƯỜNG TÂN TẠO

ĐƯỜNG SỐ 7

ĐƯỜNG SỐ 57

5.000

192

ĐƯỜNG SỐ 54A, PHƯỜNG TÂN TẠO

ĐƯỜNG SỐ 57

ĐƯỜNG SỐ 59

5.000

193

ĐƯỜNG SỐ 55, PHƯỜNG TÂN TẠO

QUỐC LỘ 1A

ĐƯỜNG SỐ 46

6.200

194

ĐƯỜNG SỐ 55A, PHƯỜNG TÂN TẠO

ĐƯỜNG SỐ 50D

ĐƯỜNG SỐ 48A

4.600

195

ĐƯỜNG SỐ 55B, PHƯỜNG TÂN TẠO

ĐƯỜNG S 48C

ĐƯỜNG SỐ 46A

4.600

196

ĐƯỜNG SỐ 57, PHƯỜNG TÂN TẠO

QUỐC LỘ 1A

ĐƯỜNG SỐ 50

6.200

197

ĐƯỜNG SỐ 57A, PHƯỜNG TÂN TẠO

ĐƯỜNG SỐ 52B

ĐƯỜNG SỐ 50B

4.600

198

ĐƯỜNG SỐ 57B, PHƯỜNG TÂN TẠO

ĐƯỜNG SỐ 50B

ĐƯỜNG SỐ 50D

4.600

199

ĐƯỜNG SỐ 57C, PHƯỜNG TÂN TẠO

ĐƯỜNG SỐ 54

ĐƯỜNG SỐ 52

4.600

200

ĐƯỜNG SỐ 59, PHƯỜNG TÂN TẠO

TRỌN ĐƯỜNG

 

4.600

201

ĐƯỜNG S 59B, PỜNG TÂN TẠO

TRỌN ĐƯỜNG

 

4.600

202

GÒ XOÀI

TRỌN ĐƯỜNG

 

4.800

203

HỒ HỌC LÃM

QUỐC LỘ 1A

RẠCH CÁT (PHÚ ĐỊNH)

7.900

204

H VĂN LONG

NGUYỄN THỊ TÚ

ĐƯỜNG S 7 (KHU CÔNG NGHIỆP VĨNH LỘC)

4.000

204

H VĂN LONG

TỈNH LỘ 10

CUI ĐƯỜNG

4.000

205

HOÀNG VĂN HỢP

KINH DƯƠNG VƯƠNG

ĐƯỜNG 1A

5.800

206

HƯƠNG LỘ 2

TRỌN ĐƯỜNG

 

6.600

207

HƯƠNG LỘ 3

TÂN KỲ TÂN QUÝ

ĐƯỜNG SỐ 5

5.600

208

KÊNH C (NGUYN ĐÌNH KIÊN CŨ)

TRỌN ĐƯỜNG

 

2.300

209

KÊNH NƯỚC ĐEN, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A

TRỌN ĐƯỜNG

 

5.200

210

KÊNH NƯỚC ĐEN, PHƯỜNG AN LẠC A

KINH DƯƠNG VƯƠNG

TÊN LA

5.800

211

KHIẾU NĂNG TĨNH

TRỌN ĐƯỜNG

 

5.800

212

KINH DƯƠNG VƯƠNG

MŨI TÀU

CẦU AN LẠC

14.000

CẦU AN LẠC

VÒNG XOAY AN LẠC

9.800

213

LÂM HOÀNH

KINH DƯƠNG VƯƠNG

SỐ 71 LÂM HOÀNH

5.700

TỪ SỐ 71 LÂM HOÀNH

CUỐI ĐƯỜNG

4.500

214

LÊ

KINH DƯƠNG VƯƠNG

RANH KHU DÂN CƯ NAM HÙNG VƯƠNG

4.500

RANH KHU DÂN CƯ NAM HÙNG VƯƠNG

CUỐI ĐƯỜNG

5.600

215

LÊ CÔNG PHÉP

TRỌN ĐƯỜNG

 

4.800

216

LÊ ĐÌNH CẨN

QUỐC LỘ 1A

TNH LỘ 10

4.800

217

LÊ ĐÌNH DƯƠNG

TRỌN ĐƯỜNG

 

5.900

218

LÊ NGUNG

NGUYỄN CỬU PHÚ

VÕ TRN CHÍ

2.700

219

LÊ TN BÊ

TRỌN ĐƯỜNG

 

5.600

220

LÊ TRỌNG TẤN

CẦU BƯNG

QUỐC LỘ 1A

6.300

221

LÊ VĂN QUỚI

TRỌN ĐƯỜNG

 

8.400

222

LIÊN KHU 1 - 6 BÌNH TRỊ ĐÔNG

TRỌN ĐƯỜNG

 

3.600

223

LIÊN KHU 2 - 5 BÌNH TRỊ ĐÔNG

TÂN HÒA ĐÔNG

HƯƠNG LỘ 2

5.200

224

LIÊN KHU 2-10, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A

LÔ TƯ

GÒ XOÀI

3.000

225

LIÊN KHU 4-5, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA B

TRỌN ĐƯỜNG

 

3.000

226

LIÊN KHU 5-6, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA B

TRỌN ĐƯỜNG

 

3.000

227

LIÊN KHU 5-11-12, PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG

TÂN HÒA ĐÔNG

ĐÌNH NGHI XUÂN

5.200

228

LIÊN KHU 7-13, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A

ĐƯỜNG SỐ 8B

D ÁN 415

3.000

229

LIÊN KHU 8-9, PHƯỜNG BÌNH HƯNG HÒA A

ĐƯỜNG SỐ 16

ĐƯỜNG SỐ 4

3.000

230

LIÊN KHU PH 10-11, PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG

PHAN ANH

CUỐI ĐƯỜNG

5.200

231

LIÊN KHU 16-18 BÌNH TRỊ ĐÔNG

TRỌN ĐƯỜNG

 

4.800

232

LỘ T

TRỌN ĐƯỜNG

 

4.300

233

LÔ TƯ

MÃ

ĐƯỜNG GÒ XOÀI

3.000

234

MÃ

TỈNH LỘ 10

TÂN KỲ TÂN QUÝ

6.200

235

NGÔ Y LINH

AN DƯƠNG VƯƠNG

RẠCH RUỘT NGA

5.900

236

NGUYN CỬU PHÚ

TNH LỘ 10

GIÁP HUYỆN BÌNH CHÁNH

4.000

237

NGUYN HỚI

KINH DƯƠNG VƯƠNG

CUỐI ĐƯỜNG

6.100

238

NGUYỄN QUÝ YÊM

AN DƯƠNG VƯƠNG

CUỐI ĐƯỜNG

5.800

239

NGUYỄN THỊ TÚ

QUỐC LỘ 1A

VĨNH LỘC

6.000

240

NGUYỄN THC ĐƯỜNG

KINH DƯƠNG VƯƠNG

NGUYỄN THC TỰ

7.200

241

NGUYỄN THC TỰ

NGUYỄN THC ĐƯỜNG

HOÀNG VĂN HỢP

5.800

242

NGUYỄN TRIỆU LUẬT

TRỌN ĐƯỜNG

 

3.000

243

NGUYỄN TRỌNG TRÍ

KINH DƯƠNG VƯƠNG

TÊN LA

5.800

244

NGUYỄN VĂN C

TRỌN ĐƯỜNG

 

2.900

245

PHẠM BÀNH

NGUYỄN THC TỰ

PHAN CÁT TU

4.000

246

PHẠM ĐĂNG GIẢNG

RANH QUẬN 12

QUỐC LỘ 1A

5.800

247

PHAN CÁT TỰU

TRỌN ĐƯỜNG

 

3.800

248

PHAN ANH

NGÃ TƯ BỐN XÃ

TÂN HÒA ĐÔNG

6.800

249

PHAN ĐÌNH THÔNG

TRỌN ĐƯỜNG

 

5.200

250

PHÙNG TÁ CHU

BÀ HOM

KHIẾU NĂNG TĨNH

4.600

251

QUỐC LỘ 1A

GIÁP RANH BÌNH CHÁNH

GIÁP HUYỆN HÓC MÔN

5.400

252

SINCO

TRỌN ĐƯỜNG

 

4.500

253

SÔNG SUỐI

QUỐC LỘ 1A

RANH SÔNG SUỐI

2.900

254

TẠ MỸ DUẬT

NGUYỄN THC ĐƯỜNG

CUỐI ĐƯỜNG

5.200

255

TÂN HÒA ĐÔNG

AN DƯƠNG VƯƠNG

HƯƠNG LỘ 2

6.300

256

TÂN KỲ TÂN QUÝ

BÌNH LONG

QUỐC LỘ 1A

6.800

257

TẬP ĐOÀN 6B

QUỐC LỘ 1A

CUỐI ĐƯỜNG

3.000

258

TÂY LÂN

QUỐC LỘ 1A

CUỐI ĐƯỜNG

3.600

KINH DƯƠNG VƯƠNG

RANH KHU DÂN CƯ AN LẠC

8.800

259

TÊN LA

RANH KHU DÂN CƯ AN LẠC

ĐƯỜNG SỐ 29

8.800

ĐƯỜNG S 29

TỈNH LỘ 10

5.800

260

TNH LỘ 10

CÂY DA SÀ

QUC LỘ 1A

7.000

 

QUỐC LỘ 1A

CU TÂN TẠO (TNH LỘ 10)

5.200

 

CẦU TÂN TẠO (TỈNH LỘ 10)

RANH BÌNH CHÁNH

3.400

261

TRN ĐẠI NGHĨA

TRỌN ĐƯỜNG

 

5.800

262

TRN THANH MẠI

TNH LỘ 10

GIÁP KHU DÂN CƯ BẮC LƯƠNG BÈO

3.000

263

TRN VĂN GIÀU

TÊN LA

QUỐC LỘ 1A

8.800

QUỐC LỘ 1A

GIÁP RANH HUYỆN BÌNH CHÁNH

3.500

264

TRƯƠNG PHƯỚC PHAN

TRỌN ĐƯỜNG

 

5.000

265

VÀNH ĐAI TRONG

KINH DƯƠNG VƯƠNG

HƯƠNG LỘ 2 (BÌNH TRỊ ĐÔNG)

9.000

266

VĨNH LỘC (HƯƠNG LỘ 80)

NGUYỄN THỊ TÚ

KHU CÔNG NGHIỆP VĨNH LỘC

4.000

267

VÕ VĂN VÂN

TỈNH LỘ 10

RANH HUYỆN BÌNH CHÁNH

2.800

268

VŨ HU

TẠ MỸ DUẬT

NGUYỄN THỨC ĐƯỜNG

5.000

269

VƯƠNG VĂN HUỐNG

TRỌN ĐƯỜNG

 

4.000

270

VÕ VĂN KIỆT

TRỌN ĐƯỜNG

 

10.000

271

HOÀNG HƯNG

NGUYỄN THỨC ĐƯỜNG

CUỐI ĐƯỜNG

4.600

272

VÕ TRẦN CHÍ

QUỐC LỘ 1A

RANH BÌNH CHÁNH

2.700

273

ĐƯỜNG SỐ 7, KHU DÂN CƯ AN LẠC - PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG

AN DƯƠNG VƯƠNG

TÊN LỬA

8.800

 

BẢNG GIÁ ĐẤT Ở QUẬN THỦ ĐỨC
(Ban hành kèm theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16 tháng 01 năm 2020 ca Ủy ban nhân dân thành phố)

Đơn vị tính: 1.000 đồng/m2

STT

TÊN ĐƯỜNG

ĐOẠN ĐƯỜNG

GIÁ

TỪ

ĐẾN

1

2

3

4

5

1

(ĐƯỜNG SỐ 5) BÀ GIANG

QUỐC LỘ 1K

RANH TNH BÌNH DƯƠNG

3.700

2

BÌNH CHIU

TỈNH LỘ 43

RANH QUẬN ĐOÀN 4

3.700

3

BI HOÀN (ĐƯỜNG SỐ 14)

LINH TRUNG

QUỐC LỘ 1

3.700

4

CÂY KEO

TÔ NGỌC VÂN

CUỐI ĐƯỜNG

3.700

5

CHƯƠNG DƯƠNG

VÕ VĂN NGÂN

KHA VẠN CÂN

4.800

6

ĐẶNG THỊ RÀNH

DƯƠNG VĂN CAM

TÔ NGỌC VÂN

6.600

7

ĐẶNG VĂN BI

VÕ VĂN NGÂN

NGUYỄN VĂN BÁ

7.000

8

ĐÀO TRINH NHT (ĐƯỜNG SỐ 11, PHƯỜNG LINH TÂY)

KHA VẠN CÂN

RANH TNH BÌNH DƯƠNG

4.400

9

ĐOÀN CÔNG HỚN

NGÃ BA HỒ VĂN TƯ

VÕ VĂN NGÂN

8.400

10

ĐƯỜNG SỐ 19, PHƯỜNG HIỆP BÌNH CHÁNH

KHA VẠN CÂN

CUỐI ĐƯỜNG

4.800

11

ĐƯỜNG SỐ 27, PHƯỜNG HIỆP BÌNH CHÁNH

PHẠM VĂN ĐỒNG

CUỐI ĐƯỜNG

4.800

12

ĐƯỜNG SỐ 38, PHƯỜNG HIỆP BÌNH CHÁNH

HIỆP BÌNH

CUI ĐƯỜNG

4.200

13

ĐƯỜNG SỐ 17, PHƯỜNG HIỆP BÌNH PHƯỚC

QUỐC LỘ 13

CUI ĐƯỜNG

4.400

14

ĐƯỜNG SỐ 6, PHƯỜNG LINH CHIU

HOÀNG DIỆU 2

VÕ VĂN NGÂN

6.600

15

ĐƯỜNG SỐ 16, PHƯỜNG LINH CHIỂU

HOÀNG DIỆU 2

KHA VẠN CÂN

3.700

16

ĐƯỜNG SỐ 17, PHƯỜNG LINH CHIU

HOÀNG DIỆU 2

CUỐI ĐƯỜNG

5.200

17

ĐƯỜNG 24, PHƯỜNG LINH ĐÔNG

LINH ĐÔNG

CUỐI ĐƯỜNG

3.700

18

ĐƯỜNG SỐ 35, PHƯỜNG LINH ĐÔNG

TÔ NGỌC VÂN

CUỐI ĐƯỜNG

4.800

19

ĐƯỜNG SỐ 36 (BẾN ĐÒ), PHƯỜNG LINH ĐÔNG

KHA VẠN CÂN

CUỐI ĐƯỜNG

4.200

20

ĐƯỜNG SỐ 4 (LINH TÂY), PHƯỜNG LINH TÂY

NGÃ BA NGUYỄN VĂN LỊCH

CUỐI ĐƯỜNG

3.700

21

ĐƯỜNG SỐ 9, PHƯỜNG LINH TÂY

KHA VẠN CÂN

CUỐI ĐƯỜNG

5.200

22

ĐƯỜNG SỐ 12, PHƯỜNG LINH TÂY

KHA VẠN CÂN

CUI ĐƯỜNG

5.200

23

ĐƯỜNG SỐ 2 (PHƯỜNG LINH TRUNG)

QUC LỘ 1

PHẠM VĂN ĐNG

4.200

24

ĐƯỜNG SỐ 3 - PHƯỜNG LINH TRUNG

PHẠM VĂN ĐNG

ĐƯỜNG SỐ 1

4.000

25

ĐƯỜNG SỐ 4 - PHƯỜNG LINH TRUNG

PHẠM N ĐNG

ĐƯỜNG SỐ 1

4.400

26

ĐƯỜNG SỐ 6, PHƯỜNG LINH TRUNG

HOÀNG DIỆU 2

ĐƯỜNG SỐ 7

4.400

27

ĐƯỜNG S 7, PHƯỜNG LINH TRUNG

HOÀNG DIỆU 2

CUỐI ĐƯỜNG

4.400

28

ĐƯỜNG SỐ 8, PHƯỜNG LINH TRUNG

HOÀNG DIỆU 2

CUI ĐƯỜNG

4.300

29

ĐƯỜNG SỐ 9, PHƯỜNG LINH TRUNG

ĐƯỜNG SỐ 8

ĐƯỜNG SỐ 7

4.400

30

ĐƯỜNG SỐ 16, PHƯỜNG LINH TRUNG

LÊ VĂN CHÍ

ĐƯỜNG SỐ 17

3.700

31

ĐƯỜNG SỐ 17, PHƯỜNG LINH TRUNG

QUỐC LỘ 1

XA LỘ HÀ NỘI

4.300

32

ĐƯỜNG S 18, PHƯỜNG LINH TRUNG

QUỐC LỘ 1

XA LỘ HÀ NỘI

4.300

33

ĐƯỜNG SỐ 1 VÀ ĐƯỜNG SỐ 3 (ĐƯỜNG CHỮ U), PHƯỜNG LINH XUÂN

QUỐC LỘ 1K

CUỐI ĐƯỜNG

3.700

34

ĐƯỜNG SỐ 4, PHƯỜNG LINH XUÂN

QUỐC LỘ 1K

CUI ĐƯỜNG

3.700

35

ĐƯỜNG SỐ 6, PHƯỜNG LINH XUÂN

QUỐC LỘ 1K

ĐƯNG S 8 (HIỆP XN)

3.700

36

ĐƯỜNG SỐ 7, PHƯỜNG LINH XUÂN

QUỐC LỘ 1K

ĐƯỜNG SỐ 11 (TRUÔNG TRE)

3.100

37

ĐƯỜNG SỐ 8, (ĐƯỜNG XUÂN HIỆP), PHƯỜNG LINH XUÂN

QUC LỘ 1K

CUỐI ĐƯỜNG

3.700

38

ĐƯỜNG SỐ 9, PHƯỜNG LINH XUÂN

QUC LỘ 1K

ĐƯỜNG SỐ 11

3.700

39

ĐƯỜNG SỐ 10, PHƯỜNG LINH XUÂN

ĐƯỜNG SỐ 8

HẺM 42 ĐƯỜNG 10

3.700

40

ĐƯỜNG SỐ 13, PHƯỜNG LINH XUÂN

ĐƯỜNG SỐ 5 (BÀ GIANG)

CUỐI ĐƯỜNG

3.100

41

ĐƯỜNG SỐ 7, PHƯỜNG TAM BÌNH

TRỌN ĐƯỜNG

 

3.700

42

ĐƯỜNG SỐ 9, PHƯỜNG TAM BÌNH

TRỌN ĐƯỜNG

 

3.700

43

ĐƯỜNG SỐ 10, PHƯỜNG TAM BÌNH

ĐƯỜNG SỐ 11

CHÙA QUAN THÁNH Đ QUÂN

3.800

44

ĐƯỜNG SỐ 12, PHƯỜNG TAM BÌNH

TRỌN ĐƯỜNG

 

3.700

45

ĐƯỜNG SỐ 4, PHƯỜNG TAM PHÚ

TÔ NGỌC VÂN

RANH TỈNH BÌNH DƯƠNG

3.700

46

ĐƯỜNG SỐ 6, PHƯỜNG TAM PHÚ

TÔ NGỌC VÂN

CUỐI ĐƯỜNG

3.700

47

ĐƯỜNG BÌNH PHÚ, PHƯỜNG TAM PHÚ

TRỌN ĐƯỜNG

 

3.700

48

ĐƯỜNG SỐ 3, PHƯỜNG TRƯỜNG THỌ

NGUYỄN VĂN BÁ (XA LỘ HÀ NỘI)

CUỐI ĐƯỜNG

3.800

49

ĐƯỜNG SỐ 4, PHƯỜNG TRƯỜNG THỌ

ĐẶNG VĂN BI

CUỐI ĐƯỜNG

3.700

50

ĐƯỜNG SỐ 8 PHƯỜNG TRƯỜNG THỌ

H VĂN TƯ

ĐẶNG VĂN BI

3.800

51

ĐƯỜNG SỐ 9 PHƯỜNG TRƯỜNG THỌ

HỒ VĂN TƯ

ĐẶNG VĂN BI

3.800

52

ĐƯỜNG SỐ 11, PHƯỜNG TRƯỜNG THỌ

H VĂN TƯ

CẦU PH NHÀ TRÀ

4.400

CU PHỐ NHÀ TRÀ

ĐƯỜNG TRƯỜNG THỌ

3.700

53

ĐƯỜNG SỐ 12, PHƯỜNG TRƯỜNG THỌ

ĐƯỜNG SỐ 2

CUỐI ĐƯỜNG

3.700

54

ĐƯỜNG SỐ 11, (TRUÔNG TRE)

NGÃ BA ĐƯỜNG BÀ GIANG

RANH TNH BÌNH DƯƠNG

3.700

55

DÂN CHỦ PHƯỜNG BÌNH THỌ

VÕ VĂN NGÂN

ĐẶNG VĂN BI

8.000

56

DƯƠNG VĂN CAM

KHA VẠN CÂN

PHẠM VĂN ĐNG

5.400

57

GÒ DƯA (HƯƠNG LỘ 25 PHƯNG TAM BÌNH)

QUC LỘ 1

CHÂN CẦU VƯỢT GÒ DƯA

4.400

CHÂN CẦU VƯỢT GÒ DƯA

QUỐC LỘ 1 (CHÂN CẦU VƯỢT BÌNH PHƯỚC)

3.700

58

HIỆP BÌNH

KHA VẠN CÂN

QUỐC LỘ 13

6.200

59

H VĂN TƯ

NGÃ BA KHA VẠN CÂN

ĐƯỜNG SỐ 10

7.400

ĐƯỜNG SỐ 10

CUỐI ĐƯỜNG

7.100

60

HOÀNG DIỆU 2

KHA VẠN CÂN

LÊ VĂN CHÍ

8.000

61

KHA VẠN CÂN

NGÃ NĂM CHỢ TH ĐC

CẦU NGANG

17.300

CU NGANG

PHẠM VĂN ĐNG

6.800

CU GÒ DƯA ĐẾN CẦU BÌNH LỢI

BÊN CÓ ĐƯỜNG SẮT

4.000

ĐƯỜNG SỐ 20 (P. HIỆP BÌNH CHÁNH) ĐN CẦU BÌNH LỢI

BÊN KHÔNG CÓ ĐƯỜNG SẮT

6.200

NGÃ NĂM CHỢ THỦ ĐC

PHẠM VĂN ĐNG

7.400

62

LAM SƠN

TÔ NGỌC VÂN

LÊ VĂN NINH

6.100

63

LÊ THỊ HOA, PHƯỜNG BÌNH CHIỂU

TNH LỘ 43

QUỐC LỘ 1

3.700

64

LÊ VĂN CHÍ

VÕ VĂN NGÂN

QUỐC LỘ 1

4.600

65

LÊ VĂN NINH

NGÃ 5 THỦ ĐC

DƯƠNG VĂN CAM

19.500

66

LINH ĐÔNG

PHẠM VĂN ĐNG

TÔ NGỌC VÂN

4.200

67

LINH TRUNG

KHA VẠN CÂN

XA LỘ HÀ NỘI

4.800

68

LÝ T XUYÊN

LINH ĐÔNG

CUI ĐƯỜNG

3.700

69

NGÔ CHÍ QUỐC

TỈNH LỘ 43

CUI ĐƯỜNG

3.700

70

NGUYN VĂN BÁ (PHƯỜNG BÌNH THỌ, TRƯNG THỌ)

VÕ VĂN NGÂN

CU RẠCH CHIẾC

7.900

71

NGUYỄN VĂN LỊCH

TÔ NGỌC VÂN

KHA VẠN CÂN

3.700

72

PHÚ CHÂU

QUỐC LỘ 1

TÔ NGỌC VÂN

3.700

73

QUỐC LỘ 13 CŨ

QUỐC LỘ 13 MỚI

QUỐC LỘ 1

5.200

QUỐC LỘ 1

CUỐI ĐƯỜNG

4.400

74

QUC LỘ 13 MỚI

CẦU BÌNH TRIỆU

CẦU ÔNG DẦU

6.300

CẦU ÔNG DẦU

NGÃ TƯ BÌNH PHƯỚC

6.300

NGÃ TƯ BÌNH PHƯỚC

CU VĨNH BÌNH

5.900

75

QUỐC LỘ 1

CẦU BÌNH PHƯỚC

NGÃ TƯ LINH XUÂN

4.500

NGÃ TƯ LINH XUÂN

NÚT GIAO THÔNG THỦ ĐỨC (TRẠM 2)

5.500

NÚT GIAO THÔNG TH ĐC (TRẠM 2)

RANH TNH BÌNH DƯƠNG

3.900

76

QUỐC LỘ 1K (KHA VẠN CÂN )

NGÃ TƯ LINH XUÂN

SUỐI NHUM (RANH TNH BÌNH DƯƠNG)

4.800

77

TAM BÌNH

TÔ NGỌC VÂN

HIỆP BÌNH

3.700

78

TAM HÀ

TÔ NGỌC VÂN

PHÚ CHÂU

5.500

79

TAM CHÂU (TAM PHÚ-TAM BÌNH)

PHÚ CHÂU

CUỐI ĐƯỜNG

4.200

80

THỐNG NHẤT (PHƯỜNG BÌNH THỌ)

VÕ VĂN NGÂN

ĐẶNG VĂN BI

8.000

81

TNH LỘ 43

NGÃ 4 GÒ DƯA

RANH TNH BÌNH DƯƠNG

4.000

82

TÔ NGỌC VÂN

KHA VẠN CÂN

PHẠM VĂN ĐỒNG

8.000

PHẠM VĂN ĐỒNG

CẦU TRẮNG 2

6.600

CU TRNG 2

QUC LỘ 1

4.500

83

TÔ VĨNH DIỆN

VÕ VĂN NGÂN

HOÀNG DIỆU 2

7.000

84

TRN VĂN NA (NGÔ QUYN)

NGUYỄN VĂN LỊCH

NGỌC VÂN

4.000

85

TRƯƠNG VĂN NGƯ

LÊ VĂN NINH

ĐẶNG THỊ RÀNH

6.200

86

TRƯỜNG THỌ (ĐƯỜNG SỐ 2)

XA LỘ HÀ NỘI

CU SẮT

4.800

CU ST

KHA VẠN CÂN

4.000

87

VÕ VĂN NGÂN

KHA VẠN CÂN

NGÃ TƯ THỦ ĐỨC

17.600

88

XA LỘ HÀ NỘI (QUỐC LỘ 52)

NGÃ TƯ TH ĐỨC

NÚT GIAO THÔNG THỦ ĐC (TRẠM 2)

4.400

89

CÁC ĐƯỜNG NHÁNH LÊN CẦU VƯỢT GÒ DƯA, PHƯỜNG TAM BÌNH

 

 

3.220

90

PHẠM VĂN ĐNG

CẦU BÌNH LỢI

CU GÒ DƯA

12.600

CẦU GÒ DƯA

QUỐC LỘ 1

10.500

91

ĐƯỜNG SỐ 7, LINH CHIU

HOÀNG DIỆU 2

CUỐI ĐƯỜNG

4.600

92

ĐƯỜNG SỐ 22, LINH ĐÔNG

LÝ TẾ XUYÊN

ĐƯỜNG SỐ 30

4.500

93

ĐƯỜNG SỐ 25, LINH ĐÔNG

TÔ NGỌC VÂN

ĐƯỜNG SỐ 8

4.500

94

ĐƯỜNG SỐ 30, LINH ĐÔNG

ĐƯỜNG SẮT

CUI ĐƯỜNG

4.500

95

ĐƯỜNG SỐ 5, HIỆP BÌNH CHÁNH

QUỐC LỘ 13 MỚI

CUỐI ĐƯỜNG

6.600

96

ĐƯỜNG SỐ 3

QUỐC LỘ 13

CUI ĐƯỜNG

4.000

97

ĐƯỜNG SỐ 7

QUC LỘ 13

CUỐI ĐƯỜNG

4.000

98

ĐƯỜNG SỐ 4

QUC LỘ 13

CUỐI ĐƯỜNG

4.000

99

ĐƯỜNG SỐ 12

QUC LỘ 13

CUỐI ĐƯỜNG

4.000

100

ĐƯỜNG SỐ 14

QUỐC LỘ 13

CUỐI ĐƯỜNG

4.000

101

ĐƯỜNG SỐ 17

PHẠM VĂN ĐNG

CUỐI ĐƯỜNG

4.800

102

ĐƯỜNG SỐ 18

PHẠM VĂN ĐNG

CUI ĐƯỜNG

4.800

103

ĐƯỜNG SỐ 20

PHẠM VĂN ĐNG

CUỐI ĐƯỜNG

4.800

104

ĐƯỜNG SỐ 21

PHẠM VĂN ĐNG

CUỐI ĐƯỜNG

4.800

105

ĐƯỜNG SỐ 23

PHẠM VĂN ĐNG

CUỐI ĐƯỜNG

4.800

106

ĐƯỜNG SỐ 24

PHẠM VĂN ĐỒNG

CUỐI ĐƯỜNG

4.800

107

ĐƯỜNG SỐ 26

PHẠM VĂN ĐỒNG

CUỐI ĐƯỜNG

4.800

108

ĐƯỜNG S 49

KHA VẠN CÂN (CÓ ĐƯỜNG SẮT)

CUỐI ĐƯỜNG

3.000

109

ĐƯỜNG B

HIỆP BÌNH

CUỐI ĐƯỜNG

4.000

110

ĐƯỜNG SỐ 36

HIỆP BÌNH

CUỐI ĐƯỜNG

4.000

111

ĐƯỜNG SỐ 40

HIỆP BÌNH

CUỐI ĐƯỜNG

4.000

112

ĐƯỜNG SỐ 12

CU RẠCH MÔN

NGÃ BA ĐƯỜNG SỐ 26

6.000

113

ĐƯỜNG SỐ 10 (KHU PHỐ 4, 5)

T CÔNG VIÊN CHUNG CƯ OPAL RIVERSIDE

CUỐI ĐƯỜNG (GIÁP RANH NHÀ HÀNG BÊN SÔNG)

6.000

114

ĐƯỜNG SỐ 3

TỪ NHÀ SỐ 1 ĐƯỜNG SỐ 3

ĐẾN ĐU ĐƯỜNG 16

6.000

115

ĐƯỜNG SỐ 13

ĐU ĐƯỜNG SỐ 16

GIÁP RANH ĐƯỜNG SỐ 10

6.000

116

ĐƯỜNG SỐ 5-LC

ĐƯỜNG HOÀNG DIỆU 2

ĐƯỜNG SỐ 6

5.000

117

ĐƯỜNG SỐ 26,

LINH ĐÔNG

ĐƯỜNG SỐ 22

3.700

118

ĐƯỜNG SỐ 6,

ĐƯỜNG SỐ 7

ĐƯỜNG SỐ 35

3.200

119

ĐƯỜNG SỐ 8,

ĐƯỜNG SỐ 25

CUỐI ĐƯỜNG

3.200

120

Ụ GHE

BÌNH PHÚ

VÀNH ĐAI 2

2.400

121

ĐƯỜNG SỐ 2- TP

TÔ NGỌC VÂN

CUỐI ĐƯỜNG

2.100

122

ĐƯỜNG SỐ 3- TP

TAM HÀ

HM 80 ĐƯỜNG 4

3.000

123

ĐƯỜNG SỐ 5- TP

TÔ NGỌC VÂN

CUỐI ĐƯỜNG

2.100

124

ĐƯỜNG SỐ 7- TP

TÔ NGỌC VÂN

TAM CHÂU

2.100

125

ĐƯỜNG SỐ 8- TP

TÔ NGỌC VÂN

NHÀ S 34 ĐƯỜNG 8

2.100

126

ĐƯỜNG SỐ 9- TP

TRỌN ĐƯỜNG

 

3.000

127

LÝ T XUYÊN (NỐI DÀI)

CÂY KEO

TAM BÌNH

3.700

128

NGUYN THỊ NHUNG

QUỐC LỘ 13 MỚI

ĐƯỜNG VEN SÔNG

5.000

129

ĐINH THỊ THI

QUỐC LỘ 13 MI

ĐƯỜNG VEN SÔNG

5.000

130

ĐƯỜNG SỐ 1, KP.5

QUC LỘ 13 MỚI

CUỐI TUYẾN

4.000

131

ĐƯỜNG SỐ 2, KP.6

QUỐC LỘ 13 MỚI

CUỐI TUYẾN

4.000

132

ĐƯỜNG SỐ 3, KP.5

QUỐC LỘ 13 MỚI

CUỐI TUYẾN

4.000

133

ĐƯỜNG SỐ 4, KP.6

QUỐC LỘ 13 MỚI

CUỐI TUYẾN

4.000

134

ĐƯỜNG SỐ 6, KP.6

QUỐC LỘ 13 MỚI

CUỐI TUYẾN

4.000

135

ĐƯỜNG SỐ 7, KP.5

QUỐC LỘ 13 MỚI

CUỐI TUYẾN

4.000

136

ĐƯỜNG SỐ 8, KP.4

QUC LỘ 13 MI

CUI TUYẾN

4.000

137

ĐƯỜNG SỐ 5, KP.5

ĐƯỜNG SỐ 7, KP.5

CUỐI TUYN

4.000

138

ĐƯỜNG SỐ 10, KP.2

QUỐC LỘ 13 MI

CUỐI TUYN

4.000

139

ĐƯỜNG SỐ 11, KP.3

QUỐC LỘ 13 CŨ

CUỐI TUYẾN

4.000

140

ĐƯỜNG SỐ 12, KP.2

QUỐC LỘ 13 MỚI

CUỐI TUYN

4.000

141

ĐƯỜNG SỐ 15, KP.3

QUỐC LỘ 13 MỚI

CUỐI TUYN

3.800

142

ĐƯỜNG SỐ 21, KP.1

QUỐC LỘ 13 MỚI

CUỐI TUYN

3.800

143

ĐƯỜNG 3, KHU NHÀ HIỆP BÌNH, KP.4

ĐƯỜNG 20, KHU NHÀ Ở HIỆP BÌNH, KP.4

CUỐI TUYẾN

4.000

144

ĐƯỜNG 14, KHU NHÀ Ở HIỆP BÌNH, KP.4

HẺM 606, QL.13, KP.4

CUỐI TUYN

4.000

145

ĐƯỜNG 1, KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1, KP.5

ĐƯỜNG NGUYỄN THỊ NHUNG, KP.5

ĐƯỜNG 4, KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1, KP.5

4.000

146

ĐƯỜNG 2, KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1, KP.5

ĐƯỜNG 1, KHU NHÀ VẠN PHÚC 1, KP.5

ĐƯỜNG 8, KHU NHÀ VẠN PHÚC 1, KP.5

4.000

147

ĐƯỜNG 5, KHU N VẠN PHÚC 1, KP.5

ĐƯỜNG NGUYN THỊ NHUNG, KP.5

ĐƯỜNG 15, KHU NHÀ VẠN PHÚC 1, KP.5

4.000

148

ĐƯỜNG 7, KHU N VẠN PHÚC 1, KP.5

ĐƯỜNG NGUYỄN THỊ NHUNG, KP.6

ĐƯỜNG 15, KHU NHÀ VẠN PHÚC 1, KP.5

4.000

149

ĐƯỜNG 9, KHU N VẠN PHÚC 1, KP.5

ĐƯỜNG 6, KHU N VẠN PHÚC 1, KP.5

ĐƯỜNG 8, KHU N VẠN PHÚC 1, KP.5

4.000

150

ĐƯỜNG 10, KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1, KP.5

ĐƯỜNG 5, KHU N VẠN PHÚC 1, KP.5

ĐƯỜNG 15, KHU N VẠN PHÚC 1, KP.5

4.000

151

ĐƯỜNG 12, KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1, KP.5

ĐƯỜNG 5, KHU N VẠN PHÚC 1, KP.5

ĐƯỜNG 10, KHU N VẠN PHÚC 1, KP.5

4.000

152

ĐƯỜNG 13, KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1, KP.5

ĐƯỜNG 5, KHU N VẠN PHÚC 1, KP.5

ĐƯỜNG 10, KHU N VẠN PHÚC 1, KP.5

4.000

153

ĐƯỜNG 14, KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1, KP.5

ĐƯỜNG 5, KHU N VẠN PHÚC 1, KP.5

ĐƯỜNG 10, KHU N VẠN PHÚC 1, KP.5

4.000

154

ĐƯỜNG 15, KHU NHÀ Ở VẠN PHÚC 1, KP.5

ĐƯỜNG 5, KHU N VẠN PHÚC 1, KP.5

ĐƯỜNG NGUYN THỊ NHUNG, KP.5

4.000

155

ĐƯỜNG SỐ 6, KHU NHÀ HIỆP BÌNH, KP.6

ĐƯỜNG SỐ 3, KHU NHÀ HIỆP BÌNH, KP.6

CUI TUYẾN

4.000

156

ĐƯỜNG SỐ 16, KHU NHÀ ĐÔNG NAM

NGUYN THỊ NHUNG

CUỐI TUYẾN

4.000

157

ĐƯỜNG SỐ 18, KHU NHÀ ĐÔNG NAM

ĐƯỜNG SỐ 7, KHU NHÀ ĐÔNG NAM

CUỐI TUYẾN

4.000

158

ĐƯỜNG SỐ 20, KHU NHÀ ĐÔNG NAM

ĐƯỜNG 33, KHU NHÀ ĐÔNG NAM

CUỐI TUYN

4.000

159

ĐƯỜNG SỐ 22, KHU NHÀ ĐÔNG NAM

NGUYN THỊ NHUNG

CUỐI TUYN

4.000

160

ĐƯỜNG SỐ 24, KHU NHÀ ĐÔNG NAM

ĐƯỜNG 18, KHU NHÀ ĐÔNG NAM

CUỐI TUYN

4.000

161

ĐƯỜNG SỐ 29, KHU NHÀ ĐÔNG NAM

ĐƯỜNG 15, KHU NHÀ VẠN PHÚC

CUỐI TUYN

4.000

162

ĐƯỜNG SỐ 33, KHU NHÀ ĐÔNG NAM

ĐƯỜNG 18, KHU NHÀ ĐÔNG NAM

CUỐI TUYẾN

4.000

163

ĐƯỜNG SỐ 34, KHU NHÀ ĐÔNG NAM

NGUYỄN THỊ NHUNG

ĐINH THỊ THI

4.000

164

ĐƯỜNG SỐ 36, KHU NHÀ ĐÔNG NAM

ĐƯỜNG 34, KHU NHÀ ĐÔNG NAM

CUỐI TUYN

4.000

165

ĐƯỜNG S 37, KHU NHÀ ĐÔNG NAM

ĐƯỜNG 32, KHU NHÀ ĐÔNG NAM

CUỐI TUYẾN

4.000

166

ĐƯỜNG SỐ 50, KHU NHÀ ĐÔNG NAM

ĐƯỜNG 53, KHU NHÀ ĐÔNG NAM

CUỐI TUYẾN

4.000

167

ĐƯỜNG SỐ 52, KHU NHÀ ĐÔNG NAM

ĐƯỜNG 53, KHU NHÀ ĐÔNG NAM

CUỐI TUYN

4.000

168

HẺM 1231 TNH L 43 (ĐƯỜNG NAM KHU CHẾ XUẤT)

TỈNH LỘ 43

NGÔ CHÍ QUỐC

3.700

169

HẺM 1099 TỈNH LỘ 43, HẺM 108 NGÔ CHÍ QUỐC (ĐƯỜNG NHÁNH PHỤ BA BÒ)

TỈNH LỘ 43

NGÔ CHÍ QUỐC

3.700

170

ĐƯỜNG SỐ 6 KHU PHỐ 2 (KHU DÂN CƯ BÌNH ĐC)

CU BÌNH ĐỨC

ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 1

4.000

171

ĐƯỜNG SỐ 11 KHU PHỐ 2 (KHU DÂN CƯ BÌNH ĐỨC)

ĐƯỜNG SỐ 2

CUỐI ĐƯỜNG

4.000

172

ĐƯỜNG SỐ 15 KHU PHỐ 5

ĐƯỜNG SỐ 4

CUỐI ĐƯỜNG

3.000

173

ĐƯỜNG SỐ 9 KHU PH 4

QUỐC LỘ 1

CUỐI ĐƯỜNG

4.000

174

ĐƯỜNG SỐ 2 KHU PHỐ 2 (KHU DÂN CƯ BÌNH ĐỨC)

ĐƯỜNG SỐ 23

CUỐI ĐƯỜNG

4.000

175

ĐƯỜNG SỐ 4 KHU PH 4, 5, 6

GIÁP RANH TỈNH BÌNH DƯƠNG

ĐƯỜNG SỐ 3

3.000

176

ĐƯỜNG SỐ 13 KHU PH 3, 4, 5

QUC LỘ 1

LÊ THỊ HOA

3.000

177

ĐƯỜNG SỐ 19

ĐƯỜNG SỐ 4

CUI ĐƯỜNG

3.000

178

ĐƯỜNG S 4 KHU PH 2 (KHU DÂN CƯ BÌNH ĐC)

ĐƯỜNG SỐ 15

CUI ĐƯỜNG

3.000

179

ĐƯỜNG SỐ 1

NGÃ 3 ĐƯỜNG SỐ 11 VÀ ĐƯỜNG SỐ 2

CUI ĐƯỜNG

3.200

180

ĐƯỜNG SỐ 6

NGÃ 3 ĐẶNG VĂN BI

KHO VẬN

4.400

181

ĐƯỜNG SỐ 10

NGÃ 3 H VĂN TƯ

ĐƯỜNG SỐ 9

2.700

182

ĐƯỜNG SỐ 1

NGÃ 4 RMK

CUỐI ĐƯỜNG

4.200

183

ĐƯỜNG SỐ 1 KHU DÂN CƯ TRƯNG THỊNH

 

 

2.300

184

ĐƯỜNG SỐ 2 KHU DÂN CƯ TRƯỜNG THỊNH

 

 

2.300

185

ĐƯỜNG SỐ 3 KHU DÂN CƯ TRƯỜNG THỊNH

 

 

2.300

186

ĐƯỜNG SỐ 4 KHU DÂN CƯ TRƯỜNG THỊNH

 

 

2.300

187

ĐƯỜNG SỐ 5 KHU DÂN CƯ TRƯỜNG THỊNH

 

 

2.300

188

ĐƯỜNG SỐ 6 KHU DÂN CƯ TRƯỜNG THỊNH

 

 

2.300

189

ĐƯỜNG SỐ 1 KHU DÂN CƯ HIM LAM

 

 

3.200

190

ĐƯỜNG SỐ 2 KHU DÂN CƯ HIM LAM

 

 

3.200

191

ĐƯỜNG SỐ 3 KHU DÂN CƯ HIM LAM

 

 

3.200

192

NGUYỄN BÁ LUẬT

VÕ VĂN NGÂN

ĐƯỜNG SỐ 4

8.000

193

ĐƯỜNG SỐ 4

DÂN CHỦ

ĐƯỜNG SỐ 9

4.500

194

ĐƯỜNG SỐ 6

DÂN CHỦ

ĐƯỜNG S 9

5.000

195

ĐƯỜNG SỐ 8

NGUYỄN BÁ LUẬT

ĐƯỜNG SỐ 9

4.500

196

ĐƯỜNG SỐ 9

ĐẶNG VĂN BI

ĐƯỜNG SỐ 8

5.000

197

ĐƯỜNG SỐ 11

ĐƯỜNG SỐ 9

VÕ VĂN NGÂN

7.000

198

ĐƯỜNG SỐ 13

VÕ VĂN NGÂN

HẺM 20

7.000

HẺM 20

ĐẶNG VĂN BI

5.500

199

BÁC ÁI

VÕ VĂN NGÂN

ĐẶNG VĂN BI

6.200

200

CÔNG LÝ

CHU MẠNH TRINH

ĐẶNG VĂN BI

6.200

201

ĐOÀN KẾT

VÕ VĂN NGÂN

KHNG TỬ

6.200

202

ĐỘC LẬP

EINSTEIN

LÊ QUÝ ĐÔN

6.200

203

ĐNG TIẾN

HNG ĐỨC

CUI ĐƯỜNG

6.200

204

HÒA BÌNH

KHNG T

ĐẶNG VĂN BI

6.200

205

HỮU NGHỊ

VÕ VĂN NGÂN

HÀN THUYÊN

6.200

206

NGUYỄN KHUYN

ĐOÀN KẾT

THỐNG NHT

6.200

207

CHU MẠNH TRINH

DÂN CH

THỐNG NHT

6.200

208

LƯƠNG KHI SIÊU

DÂN CH

ĐOÀN KẾT

6.200

209

HÀN THUYÊN

ĐOÀN KẾT

NGUYỄN VĂN BÁ

6.200

210

KHỔNG TỬ

DÂN CH

NGUYỄN VĂN BÁ

6.200

211

EINSTEIN

DÂN CH

NGUYỄN VĂN BÁ

6.200

212

HNG ĐỨC

DÂN CH

NGUYỄN VĂN BÁ

6.200

213

LÊ QUÝ ĐÔN

BÁC ÁI

NGUYỄN VĂN BÁ

6.200

214

PHAN HUY ÍCH

THNG NHT

NGUYỄN VĂN BÁ

6.200

215

TAGORE

THỐNG NHẤT

NGUYỄN VĂN BÁ

6.200

216

NGUYN CÔNG TR

THỐNG NHT

NGUYN VĂN BÁ

6.200

217

NGUYN BỈNH KHIÊM

THỐNG NHT

NGUYN VĂN BÁ

6.200

218

NGUYN TRƯỜNG TỘ

THỐNG NHẤT

NGUYN VĂN BÁ

6.200

219

CHU VĂN AN

THNG NHT

NGUYN VĂN BÁ

6.200

220

ALEXANDREDE RHOHE

THNG NHT

NGUYN VĂN BÁ

6.200

221

PASTEUR

THỐNG NHT

NGUYỄN VĂN BÁ

6.200

222

ĐƯỜNG S 5, LINH TÂY

ĐƯỜNG S 4

PHẠM VĂN ĐNG

3.000

223

ĐƯỜNG SỐ 6, LINH TÂY

PHẠM VĂN ĐỒNG

ĐƯỜNG SỐ 9

3.500

224

ĐƯỜNG SỐ 8, LINH TÂY

KHA VẠN CÂN

ĐƯỜNG S9

3.500

225

ĐƯỜNG SỐ 1 -TB

QUỐC LỘ 1

PHÚ CHÂU

3.700

226

ĐƯỜNG SỐ 2 -TB

TRỌN ĐƯỜNG

 

3.700

227

ĐƯỜNG SỐ 3 -TB

TRỌN ĐƯỜNG

 

3.700

228

ĐƯỜNG SỐ 4-TB

TRỌN ĐƯỜNG

 

3.700

229

ĐƯỜNG SỐ 11-TB

ĐƯỜNG SỐ 10

NHÀ SỐ 128

4.000

230

CÁC TUYN ĐƯỜNG KHU CHỢ TAM BÌNH

TRỌN ĐƯỜNG

 

4.300

231

CÁC TUYẾN ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ SAVICO PHƯỜNG TAM BÌNH

TRỌN ĐƯỜNG

 

3.700

232

CÁC TUYẾN ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ TAM BÌNH

TRỌN ĐƯỜNG

 

4.300

233

CÁC TUYẾN ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ CHỢ ĐẦU MỐI NÔNG SẢN THC PHẨM THỦ ĐC

TRỌN ĐƯỜNG

 

3.700

234

CÁC TUYẾN ĐƯỜNG KHU DÂN CƯ T 2, HM SỐ 10, ĐƯỜNG 7, KHU PH 2

TRỌN ĐƯỜNG

 

3.500

235

ĐƯỜNG SỐ 1-LTR

PHẠM VĂN ĐNG

ĐƯỜNG SỐ 4

4.200

236

ĐƯỜNG SỐ 5-LTR

HOÀNG DIỆU 2

CUI ĐƯỜNG

4.200

237

ĐƯỜNG SỐ 10-LTR

ĐƯỜNG S 8

LINH TRUNG

4.200

238

ĐƯỜNG S 11-LTR

LÊ VĂN CHÍ

LINH TRUNG

4.200

239

ĐƯỜNG SỐ 12-LTR

ĐƯỜNG SỐ 13

QUC LỘ 1

4.000

240

ĐƯỜNG SỐ 13-LTR

ĐƯỜNG S 14

ĐƯỜNG SỐ 1

4.000

241

ĐƯỜNG SỐ 15-LTR

ĐƯỜNG SỐ 14

ĐƯỜNG SỐ 12

4.000

242

ĐƯỜNG SỐ 2 - LX (VÀNH ĐAI ĐHQG)

QUỐC LỘ 1A

CUI ĐƯỜNG

3.700

243

ĐƯỜNG SỐ 15- LX (NGUYN TRI PHƯƠNG - PHƯỜNG AN BÌNH, DĨ AN, BÌNH DƯƠNG)

ĐƯỜNG SỐ 15

RANH TNH BÌNH DƯƠNG

3.700

244

ĐƯỜNG S 2-LX, KHU TĐC 6,8HA

ĐƯỜNG SỐ 1

ĐƯỜNG DỌC SUỐI NHUM

3.700

245

ĐƯỜNG SỐ 4- LX, KHU TĐC 6,8 HA

ĐƯỜNG DỌC SUỐI NHUM

CUỐI ĐƯỜNG

3.700

246

ĐƯỜNG SỐ 5- LX, KHU TĐC 6,8 HA

ĐƯỜNG SỐ 8

ĐƯỜNG DỌC SUỐI NHUM

3.700

 

BẢNG GIÁ ĐẤT Ở HUYỆN NHÀ BÈ
(Ban hành kèm theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16 tháng 01 năm 2020 ca Ủy ban nhân dân thành phố)

Đơn vị tính: 1.000 đồng/m2

STT

TÊN ĐƯỜNG

ĐOẠN ĐƯỜNG

GIÁ

TỪ

ĐN

 

1

2

3

4

5

1

PHẠM HÙNG

RANH
HUYỆN BÌNH CHÁNH

CUỐI ĐƯỜNG

3.000

2

ĐẶNG NH LÂM

HUỲNH TẤN PHÁT

KHO DẦU B

4.500

3

ĐÀO SƯ TÍCH

LÊ VĂN LƯƠNG

CẦU PHƯỚC LỘC

3.400

CU PHƯỚC LỘC

CUỐI ĐƯỜNG

2.800

4

ĐÀO TÔNG NGUYÊN

HUỲNH TẤN PHÁT

KHO DẦU C

4.500

5

NGUYN VĂN RÀNG

TRỌN ĐƯỜNG

 

1.740

6

DƯƠNG CÁT LỢI

HUỲNH TN PHÁT

KHO DẦU A

4.500

7

ĐƯỜNG LIÊN P 2-3

TRỌN ĐƯỜNG

 

1.440

8

ĐƯỜNG LIÊN P 3-4

TRỌN ĐƯỜNG

 

1.440

9

ĐƯỜNG NỘI BỘ
KHU CÁN BỘ CÔNG NHÂN VIÊN HUYỆN TẠI XÃ LONG TH
I

TRN ĐƯỜNG

 

2.100

10

ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ RẠCH NÒ

TRỌN ĐƯỜNG

 

3.600

11

ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ THÁI SƠN

TRỌN ĐƯỜNG

 

3.600

12

ĐƯỜNG NỘI BỘ
KHU DÂN C
Ư THANH NHỰT

TRỌN ĐƯỜNG

 

2.550

13

ĐƯỜNG NỘI BỘ
KHU DÂN CƯ TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN

TRỌN ĐƯỜNG

 

5.200

14

ĐƯỜNG NỘI BỘ
KHU TÁI ĐỊNH CƯ
KHU CÔNG NGHIỆP HIỆP
PHƯỚC

TRỌN ĐƯỜNG

 

2.400

15

ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU TÁI ĐỊNH CƯ KHƯ VC CẦU BÀ SÁU

TRỌN ĐƯỜNG

 

2.400

16

ĐƯỜNG NỘI BỘ
KHU TÁI ĐỊNH C
Ư PHƯỚC KIẾN GIAI ĐOẠN I

TRỌN ĐƯỜNG

 

4.400

17

NGUYỄN THỊ HƯƠNG

TRỌN ĐƯỜNG

 

4.200

18

ĐƯỜNG VÀO KHO XĂNG DU LÂM TÀI CHÍNH

TRỌN ĐƯỜNG

 

4.200

19

ĐƯỜNG VÀO KHO XĂNG DU PETECHIM

TRỌN ĐƯỜNG

 

4.200

20

ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ VITACO

TRỌN ĐƯỜNG

 

2.400

21

ĐƯỜNG NỘI BỘ TRUNG TÂM SINH HOẠT THANH THIẾU NIÊN

TRỌN ĐƯỜNG

 

4.350

22

ĐƯỜNG VÀO TRƯỜNG THCS LÊ Ll

TRỌN ĐƯỜNG

 

2.640

23

HUỲNH TN PHÁT

CẦU PHÚ XUÂN

ĐÀO TÔNG NGUYÊN

6.000

ĐÀO TÔNG NGUYÊN

MŨI NHÀ BÈ

4.800

24

LÊ VĂN LƯƠNG

CẦU RẠCH ĐĨA

CẦU LONG KIN

4.200

CU LONG KIN

CU RẠCH TÔM

3.300

CẦU RẠCH TÔM

CẦU RẠCH DƠI

2.400

25

NGÔ QUANG THẮM

NGUYỄN VĂN TẠO

LÊ VĂN LƯƠNG

2.040

26

NGÃ BA ĐÌNH

TRỌN ĐƯỜNG

 

1.740

27

NGUYỄN BÌNH

HUỲNH TẤN PHÁT

CU MƯƠNG CHUI

4.200

CẦU MƯƠNG CHUỐI

LÊ VĂN LƯƠNG

3.300

LÊ VĂN LƯƠNG

ĐÀO SƯ TÍCH

2.400

28

NGUYỄN HỮU THỌ

CẦU RẠCH ĐĨA 2

CU BÀ CHIÊM

8.000

CU BÀ CHIÊM

ĐƯỜNG SỐ 1 KHU CÔNG NGHIỆP HIỆP PHƯỚC

3.900

29

NGUYN VĂN TẠO

NGUYỄN BÌNH

CU HIỆP PHƯỚC

3.150

CU HIỆP PHƯỚC

SÔNG KINH LỘ

2.040

SÔNG KINH LỘ

RANH TNH LONG AN

1.110

30

PHẠM HỮU LU

CẦU PHƯỚC LONG

LÊ VĂN LƯƠNG

3.600

31

PHAN VĂN BY

KHU CÔNG NGHIỆP HIỆP PHƯỚC

CẦU LONG HẬU

2.400

32

PHẠM THỊ KỲ

NGUYỄN BÌNH

NHÀ THIẾU NHI

4.200

33

PHẠM THỊ QUY

TRUNG TÂM BI DƯỠNG CHÍNH TRỊ

NHÀ THIẾU NHI

4.200

34

DƯƠNG THỊ NĂM

NGUYỄN BÌNH

TRUNG TÂM BI DƯỠNG CHÍNH TRỊ

4.200

35

LÊ THỊ KỈNH

LÊ VĂN LƯƠNG

NGUYỄN HỮU THỌ

3.400

36

TRẦN THỊ LIỀN

LÊ VĂN LƯƠNG

NGÃ RẼ NHÀ SỐ 1017/56

3.400

37

TRẦN THỊ TAO

LÊ VĂN LƯƠNG

RẠCH MỎ NEO

3.400

38

ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ HNG LĨNH

TRỌN ĐƯỜNG

 

3.600

39

ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ MINH LONG

TRỌN ĐƯỜNG

 

3.600

40

ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ GIA VIỆT

TRỌN ĐƯỜNG

 

3.600

41

ĐƯỜNG VÀO DỰ ÁN KHU DÂN CƯ PHÚ XUÂN

TRỌN ĐƯỜNG

 

4.350

42

ĐƯỜNG VÀO KHU DÂN CƯ CÔNG TY DVTM - KD NHÀ SÀI GÒN MỚI

TRỌN ĐƯỜNG

 

4.350

43

ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ TRN THÁI

TRỌN ĐƯỜNG

 

4.400

44

ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ TÂN AN HUY

TRỌN ĐƯỜNG

 

4.400

45

ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ VẠN PHÁT HƯNG

TRỌN ĐƯỜNG

 

4.200

46

ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ VẠN HƯNG PHÚ

TRỌN ĐƯỜNG

 

4.200

47

ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ CÔNG TRÌNH CNG SÀI GÒN

TRỌN ĐƯỜNG

 

4.200

48

ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ COTEC

TRỌN ĐƯỜNG

 

4.200

49

ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU TÁI ĐỊNH CƯ T30

TRỌN ĐƯỜNG

 

3.000

50

ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ CÔNG TY THANH NIÊN

TRỌN ĐƯỜNG

 

1.740

51

ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU NHÀ GIÁO VIÊN LÊ HNG PHONG

TRỌN ĐƯỜNG

 

2.800

52

ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ NHƠN ĐỨC (CÔNG TY VẠN PHÁT HƯNG)

TRỌN ĐƯỜNG

 

2.400

53

ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ 28 HECTA (CÔNG TY DỊCH VỤ CÔNG ÍCH NHÀ BÈ)

TRỌN ĐƯỜNG

 

2.400

54

ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU DÂN CƯ NHÀ Ở CÁN BỘ CHIN SĨ CỤC CẢNH SÁT HÌNH SỰ C45

TRỌN ĐƯỜNG

 

2.400

55

ĐƯỜNG NỘI BỘ CÔNG TY C PHẦN ĐẦU TƯ KINH DOANH NHÀ (THE STAR VILLEGA )

TRỌN ĐƯỜNG

 

2.040

56

ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU NHÀ Ở CÁN BỘ CHIẾN SĨ BỘ CÔNG AN (TỔNG CỤC 5)

 

 

3.600

 

BẢNG GIÁ ĐẤT Ở HUYỆN BÌNH CHÁNH
(Ban hành kèm theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16 tháng 01 năm 2020 ca Ủy ban nhân dân thành phố)

Đơn vị tính: 1.000 đồng/m2

STT

TÊN ĐƯỜNG

ĐOẠN ĐƯỜNG

GIÁ

T

ĐN

1

2

3

4

5

1

AN HẠ

TRN VĂN GIÀU

NGUYỄN VĂN BỨA

1.500

2

AN PHÚ TÂY - HƯNG LONG

QUỐC LỘ 1

CẦU RẠCH GIA

1.500

CU RẠCH GIA

ĐOÀN NGUYỄN TUẤN

1.500

3

BÀ C

QUC LỘ 50

ĐƯỜNG LIÊN ẤP 4,5

1.500

4

BÀ THAO

NGUYN CU PHÚ

XÃ TÂN NHT

1.500

5

BÀU GC

DƯƠNG ĐÌNH CÚC

HƯNG NHƠN

1.500

6

BN LỘI (LIÊN P 1 2 3)

VÕ VĂN VÂN

RANH QUẬN BÌNH TÂN

1.500

7

BÌNH HƯNG

QUC LỘ 50

NGUYỄN VĂN LINH

1.500

NGUYỄN VĂN LINH

ĐỒN ÔNG VĨNH

1.500

8

BÌNH MINH

TRN VĂN GIÀU

THÍCH THIỆN HÒA

1.500

9

BÌNH TRƯỜNG

TRỌN ĐƯỜNG

 

1.500

10

BỜ HUỆ

QUỐC LỘ 1

ĐƯỜNG NÔNG THÔN P 2

1.500

11

BÔNG VĂN DĨA

NGUYỄN CU PHÚ

SÀI GÒN-TRUNG LƯƠNG

1.500

SÀI GÒN - TRUNG LƯƠNG

RANH TÂN NHỰT

1.500

12

BÙI THANH KHIẾT

QUỐC LỘ 1

NGUYỄN HỮU TRÍ

1.500

13

BÙI VĂN SỰ

ĐOÀN NGUYỄN TUẤN

HƯNG LONG - QUY ĐC

1.500

14

CÁC ĐƯỜNG ĐÁ ĐỎ, ĐÁ XANH, XIMĂNG CÒN LẠI TRONG HUYỆN

BỀ RỘNG MẶT ĐƯỜNG DƯỚI 2M

 

1.500

BỀ RỘNG MẶT ĐƯỜNG TỪ 2M TR LÊN

 

1.500

15

CÁC ĐƯỜNG ĐẤT NÔNG THÔN CÒN LẠI TRONG HUYỆN

BỀ RỘNG MẶT ĐƯỜNG DƯỚI 2M

 

1.500

BỀ RỘNG MẶT ĐƯỜNG TỪ 2M TRỞ LÊN

 

1.500

16

CÁI TRUNG

HƯNG NHƠN

TRẦN ĐẠI NGHĨA

1.500

17

CÂY BÀNG

HƯNG NHƠN

TRẦN ĐẠI NGHĨA

1.500

18

CÂY CÁM (VĨNH LỘC B)

LIÊN ẤP 1, 2, 3

RANH BÌNH TÂN

1.500

19

PHẠM HÙNG

RANH QUẬN 8

NGUYỄN VĂN LINH

1.500

NGUYN VĂN LINH

CỐNG ĐN ÔNG VĨNH

1.500

CNG ĐN ÔNG VĨNH

CÁCH RANH HUYỆN NHÀ BÈ 1KM

1.500

CÁCH RANH HUYỆN NHÀ BÈ 1KM

RANH HUYỆN NHÀ BÈ

1.500

20

ĐA PHƯỚC

QUC LỘ 50

SÔNG CẦN GIUỘC

1.500

21

ĐINH ĐỨC THIỆN

QUỐC LỘ 1

RANH XÃ BÌNH CHÁNH - XÃ TÂN QUÝ TÂY

1.500

RANH XÃ BÌNH CHÁNH - XÃ TÂN QUÝ TÂY

RANH TỈNH LONG AN

1.500

22

TÂN QUÝ TÂY (ĐOÀN NGUYỄN TUN)

QUỐC LỘ 1

NGÃ BA HƯƠNG LỘ 11 - ĐOÀN NGUYỄN TUẤN

1.500

NGÃ BA HƯƠNG LỘ 11 - ĐOÀN NGUYỄN TUẤN

RANH TNH LONG AN

1.500

23

ĐÊ SỐ 2 (TÂN NHT)

TRƯƠNG VĂN ĐA

TÂN LONG

1.500

24

ĐƯỜNG 1A (CÔNG NGHỆ MỚI)

VÕ VĂN VÂN

BN LỘI

1.500

25

ĐƯỜNG 6A

VĨNH LỘC

VÕ VĂN VÂN

1.500

26

ĐƯỜNG 11A, KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A

ĐƯỜNG SỐ 16

ĐƯỜNG SỐ 14

10.200

27

ĐƯỜNG 13A, KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A

ĐƯỜNG SỐ 18

ĐƯỜNG SỐ 20

10.200

28

ĐƯỜNG 18B

CHỢ BÌNH CHÁNH

ĐINH ĐỨC THIỆN

2.800

29

ĐƯỜNG P 2 (AN PHÚ TÂY)

NGUYỄN VĂN LINH

AN PHÚ TÂY - HƯNG LONG

700

30

ĐƯỜNG P 4 (KINH A)

TRẦN VĂN GIÀU

THÍCH THIỆN HÒA

700

31

ĐƯỜNG ĐÊ RẠCH ÔNG Đ

QUỐC LỘ 1

NGUYỄN HU TRÍ

800

32

DƯƠNG ĐÌNH CÚC

QUC LỘ 1

CNG TÂN KIÊN

2.300

32

DƯƠNG ĐÌNH CÚC

CỐNG TÂN KN

NGUYN CU PHÚ

2.000

33

ĐƯỜNG KINH T11

QUC LỘ 1

RẠCH CU GIA

700

34

ĐƯỜNG KINH T14

ĐINH ĐỨC THIỆN

CẦU TÂN QUÝ TÂY

700

35

ĐƯỜNG LÔ 2

KINH C

MAI BÁ HƯƠNG

500

36

ĐƯỜNG LIÊN P 1-2 BÌNH LỢI

CẦU BÀ TỴ

ĐÊ SÁU OÁNH

500

37

ĐƯỜNG LN ẤP 3, 4

TÂN LIÊM

NGUYN VĂN LINH

500

38

ĐƯỜNG LIẾN ẤP 3, 4, 5

ĐOÀN NGUYỄN TUÂN

HƯNG LONG - QUY ĐC

600

39

ĐƯỜNG LIÊN ẤP 4, 5

ĐA PHƯỚC

QUỐC LỘ 50

600

40

ĐƯỜNG LIÊN ẤP 5, 6

QUÁCH ĐIÊU

VĨNH LỘC

2.000

VĨNH LỘC

THI HÒA

1.400

41

ĐƯỜNG LIÊN ẤP 6, 2

QUÁCH ĐIÊU

KINH TRUNG ƯƠNG

1.900

42

ĐƯỜNG SỐ 1, KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG

ĐƯỜNG SỐ 2

ĐƯỜNG SỐ 24

8.200

43

ĐƯỜNG SỐ 1, KHU DÂN CƯ GIA HÒA

QUC LỘ 50

ĐƯỜNG SỐ 5

5.400

44

ĐƯỜNG SỐ 1, KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN

ĐƯỜNG SỐ 9A

ĐƯỜNG SỐ 4

10.900

45

ĐƯỜNG SỐ 1A, KHU DÂN CƯ GIA HÒA

ĐƯỜNG SỐ 1

 

5.400

46

ĐƯỜNG SỐ 1, KHU TÁI ĐỊNH CƯ TÂN TÚC

NGUYỄN HỮU TRÍ

ĐƯỜNG SỐ 6

4.500

47

ĐƯỜNG SỐ 1A, KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN

ĐƯỜNG SỐ 1

ĐƯỜNG SỐ 1

10.000

48

ĐƯỜNG SỐ 1B, KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN

ĐƯỜNG SỐ 6

ĐƯỜNG SỐ 1C

10.000

49

ĐƯỜNG SỐ 1C, KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN

ĐƯỜNG SỐ 7

ĐƯỜNG SỐ 4A

10.000

50

ĐƯỜNG SỐ 1D, KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN

ĐƯỜNG SỐ 6D

ĐƯỜNG SỐ 6A

10.000

51

ĐƯỜNG SỐ 1E, KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN

ĐƯỜNG SỐ 8A

ĐƯỜNG SỐ 7

10.000

52

ĐƯỜNG SỐ 1F, KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN

TRỌN ĐƯỜNG

 

10.000

53

ĐƯỜNG SỐ 2, KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG

ĐƯỜNG SỐ 1

ĐƯỜNG SỐ 21

5.800

54

ĐƯỜNG SỐ 2, KHU DÂN CƯ GIA HÒA

ĐƯỜNG SỐ 1A

ĐƯỜNG SỐ 5

5.900

55

ĐƯỜNG SỐ 2, KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN

ĐƯỜNG 9A

ĐƯỜNG SỐ 4

10.600

56

ĐƯỜNG SỐ 2, KHU TÁI ĐỊNH CƯ TÂN TÚC

ĐƯỜNG SỐ 5

CUỐI ĐƯỜNG

4.500

57

ĐƯỜNG SỐ 2A, KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN

ĐƯỜNG S 2

ĐƯỜNG S 2

10.000

58

ĐƯỜNG SỐ 2B, KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN

ĐƯỜNG SỐ 2

ĐƯỜNG SỐ 2

9.200

59

ĐƯỜNG SỐ 3, KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG

ĐUỜNG SỐ 8

ĐƯỜNG 4

5.700

60

ĐƯỜNG SỐ 3, KHU DÂN CƯ GIA HÒA

ĐƯỜNG S 2

ĐƯỜNG S 12

3.300

61

ĐƯỜNG S 3, KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN

ĐƯỜNG S 4

ĐƯỜNG S 12

13.300

62

ĐƯỜNG S 3, KHU TÁI ĐỊNH CƯ TÂN TÚC

NGUYỄN HU TRÍ

ĐƯỜNG S 2

3.900

63

ĐƯỜNG S 3A, KHU DÂN CƯ GIA HÒA

ĐƯỜNG S 12

ĐƯỜNG S 8

3.300

64

ĐƯỜNG SỐ 4, KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG

ĐƯỜNG SỐ 1

ĐƯỜNG SỐ 7

5.800

65

ĐƯỜNG S 4, KHU DÂN CƯ GIA HÒA

ĐƯỜNG SỐ 3

ĐƯỜNG SỐ 5

3.300

66

ĐƯỜNG SỐ 4, KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN

TRỌN ĐƯỜNG

 

13.500

67

ĐƯỜNG SỐ 4, KHU TÁI ĐỊNH CƯ TÂN TÚC

ĐƯỜNG SỐ 5

CUỐI ĐƯỜNG

3.600

68

ĐƯỜNG SỐ 4A, KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN

ĐƯỜNG SỐ 3

ĐƯỜNG 1B

12.600

69

ĐƯỜNG 4B (ĐA PHƯỚC)

TRỌN ĐƯỜNG

 

600

70

ĐƯỜNG SỐ 5, KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG

ĐƯỜNG SỐ 8

ĐƯỜNG SỐ 4

7.300

71

ĐƯỜNG SỐ 5, KHU DÂN CƯ GIA HÒA

TRỌN ĐƯỜNG

 

3.600

72

ĐƯỜNG SỐ 5, KHU DÂN CƯ HIM LAM 6B

ĐƯỜNG SỐ 6

PHẠM HÙNG

11.700

73

ĐƯỜNG SỐ 5, KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN

ĐƯỜNG SỐ 7

ĐƯỜNG SỐ 1E

11.100

74

ĐƯỜNG SỐ 5, KHU TÁI ĐỊNH CƯ TÂN TÚC

ĐƯỜNG SỐ 4

CUỐI ĐƯỜNG

3.600

75

ĐƯỜNG SỐ 5 A, B, C, KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG

ĐƯỜNG SỐ 6

ĐƯỜNG SỐ 4

5.800

76

ĐƯỜNG SỐ 5A, KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN

ĐƯỜNG SỐ 6

ĐƯỜNG SỐ 4

9.200

77

ĐƯỜNG SỐ 5B, KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN

ĐƯỜNG SỐ 8C

ĐƯỜNG SỐ 8

9.200

78

ĐƯỜNG SỐ 5C, KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN

ĐƯỜNG SỐ 1E

ĐƯỜNG SỐ 10A

9.200

79

ĐƯỜNG S 6, KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG

ĐƯỜNG SỐ 5

ĐƯỜNG S 21

5.800

80

ĐƯỜNG SỐ 6, KHU DÂN CƯ GIA HÒA

ĐƯỜNG SỐ 1A

ĐƯỜNG SỐ 5

4.100

81

ĐƯỜNG SỐ 6, KHU DÂN CƯ HIM LAM

TRỌN ĐƯỜNG

 

9.600

82

ĐƯỜNG SỐ 6, KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN

ĐƯỜNG SỐ 9A

ĐƯỜNG SỐ 1

13.300

83

ĐƯỜNG S 6, KHU TÁI ĐỊNH CƯ TÂN TÚC

ĐƯỜNG SỐ 3

ĐƯỜNG SỐ 1

3.600

84

ĐƯỜNG SỐ 6A, KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN

ĐƯỜNG SỐ 1A

ĐƯỜNG SỐ 3

10.500

85

ĐƯỜNG SỐ 6B, KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN

ĐƯỜNG S 5

ĐƯỜNG SỐ 7

10.500

86

ĐƯỜNG SỐ 6C, KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN

ĐƯỜNG SỐ 5

ĐƯỜNG SỐ 7

10.500

87

ĐƯỜNG SỐ 6D, KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN

ĐƯỜNG SỐ 1A

ĐƯỜNG SỐ 3

10.500

88

ĐƯỜNG SỐ 7, KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG

ĐƯỜNG SỐ 10

ĐƯỜNG SỐ 2

6.300

89

ĐƯỜNG SỐ 7, KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN

ĐƯỜNG SỐ 12

ĐƯỜNG SỐ 1C

13.000

90

ĐƯỜNG SỐ 7A, KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN

ĐƯỜNG SỐ 9A

NGUYỄN VĂN LINH

9.200

91

ĐƯỜNG SỐ 8, KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG

ĐƯỜNG S 1

ĐƯỜNG SỐ 19

6.300

92

ĐƯỜNG SỐ 8, KHU DÂN CƯ GIA HÒA

ĐƯỜNG SỐ 1A

ĐƯỜNG SỐ 5

3.600

93

ĐƯỜNG SỐ 8, KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN

ĐƯỜNG SỐ 12

ĐƯỜNG SỐ 9A

15.600

94

ĐƯỜNG SỐ 8, KHU TÁI ĐỊNH CƯ TÂN TÚC

ĐƯỜNG SỐ 3

ĐƯỜNG SỐ 1

4.500

95

ĐƯỜNG SỐ 8A, KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN

ĐƯỜNG SỐ 12

ĐƯỜNG SỐ 3

10.500

96

ĐƯỜNG SỐ 8B, KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN

ĐƯỜNG SỐ 1E

ĐƯỜNG SỐ 1F

10.500

97

ĐƯỜNG SỐ 8C, KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN

ĐƯỜNG SỐ 7

ĐƯỜNG SỐ 5

10.500

98

ĐƯỜNG SỐ 9, KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG

ĐƯỜNG SỐ 10

ĐƯỜNG SỐ 24

6.700

99

ĐƯỜNG SỐ 9, KHU DÂN CƯ HIM LAM 6B

ĐƯỜNG SỐ 6

PHẠM HÙNG

11.700

100

ĐƯỜNG SỐ 9, KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN

ĐƯỜNG SỐ 4

ĐƯỜNG SỐ 10

10.900

101

ĐƯỜNG SỐ 9A, KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN

NGUYỄN VĂN LINH

CẦU KÊNH XÁNG

16.000

102

ĐƯỜNG SỐ 10, KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG

QUỐC LỘ 50

RANH XÃ PHONG PHÚ

12.100

103

ĐƯỜNG SỐ 10, KHU DÂN CƯ GIA HÒA

ĐƯỜNG SỐ 3

ĐƯỜNG SỐ 1A

3.600

104

ĐƯỜNG SỐ 10, KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN

ĐƯỜNG SỐ 9A

ĐƯỜNG SỐ 3

12.800

105

ĐƯỜNG SỐ 10, KHU TÁI ĐỊNH CƯ TÂN TÚC

ĐƯỜNG SỐ 3

ĐƯỜNG SỐ 1

4.500

106

ĐƯỜNG SỐ 10A, KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN

ĐƯỜNG SỐ 5

ĐƯỜNG SỐ 7

12.000

107

ĐƯỜNG SỐ 10B, KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN

ĐƯỜNG SỐ 9A

ĐƯỜNG SỐ 1

12.000

108

ĐƯỜNG SỐ 11, KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG

ĐƯỜNG SỐ 10

ĐƯỜNG SỐ 24

6.600

109

ĐƯỜNG SỐ 11, KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A

NGUYN VĂN LINH

ĐƯNG SỐ 14

13.800

110

ĐƯỜNG SỐ 12, KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG

ĐƯỜNG SỐ 11

ĐƯỜNG SỐ 19

5.700

111

ĐƯỜNG SỐ 12, KHU DÂN CƯ GIA HÒA

ĐƯỜNG SỐ 3

ĐƯỜNG SỐ 5

4.700

112

ĐƯỜNG SỐ 13, KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG

ĐƯỜNG SỐ 24

ĐƯỜNG S 14

5.800

113

ĐƯỜNG SỐ 13, KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A

ĐƯỜNG SỐ 14

ĐƯỜNG SỐ 24

12.000

114

ĐƯỜNG SỐ 14, KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG

ĐƯỜNG SỐ 1

ĐƯỜNG SỐ 15

7.100

115

ĐƯỜNG SỐ 14, KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A

ĐƯỜNG SỐ 11

ĐƯỜNG SỐ 15

11.500

116

ĐƯỜNG SỐ 15, KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG

ĐƯỜNG SỐ 10

ĐƯỜNG SỐ 18

5.700

117

ĐƯỜNG SỐ 15, KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A

ĐƯỜNG SỐ 26

ĐƯỜNG SỐ 14

9.200

118

ĐƯỜNG SỐ 16, KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG

ĐƯỜNG SỐ 21

ĐU’ỜNG SỐ 13

5.700

119

ĐƯỜNG SỐ 16, KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A

ĐƯỜNG SỐ 11

ĐƯỜNG SỐ 15

12.000

120

ĐƯỜNG SỐ 17, KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG

ĐƯỜNG SỐ 22

ĐƯỜNG SỐ 12

5.800

121

ĐƯỜNG SỐ 18, KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG

ĐƯỜNG SỐ 1

ĐƯỜNG SỐ 19

7.200

122

ĐƯỜNG SỐ 18, KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A

ĐƯỜNG SỐ 11

ĐƯỜNG SỐ 15

12.000

123

ĐƯỜNG SỐ 19, KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG

ĐƯỜNG SỐ 2

ĐƯỜNG SỐ 22

7.700

124

ĐƯỜNG SỐ 20, KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG

ĐƯỜNG SỐ 13

ĐƯỜNG SỐ 17

5.800

125

ĐƯỜNG SỐ 20, KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A

ĐƯỜNG SỐ 11

ĐƯỜNG SỐ 15

11.500

126

ĐƯỜNG SỐ 21, KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG

ĐƯỜNG SỐ 2

ĐƯỜNG SỐ 22

7.100

127

ĐƯỜNG SỐ 22, KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG

ĐƯỜNG SỐ 21

ĐƯỜNG SỐ 1

5.800

128

ĐƯỜNG SỐ 22, KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A

ĐƯỜNG SỐ 11

ĐƯỜNG SỐ 15

13.200

129

ĐƯỜNG SỐ 24, KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG

TRỌN ĐƯỜNG

 

5.700

130

ĐƯỜNG SỐ 24, KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A

ĐƯỜNG SỐ 11

ĐƯỜNG SỐ 15

11.700

131

ĐƯỜNG SỐ 26, KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A

ĐƯỜNG SỐ 11

ĐƯỜNG SỐ 15

12.000

132

ĐƯỜNG TẬP ĐOÀN 16 (ĐA PHƯỚC)

QUỐC LỘ 50

LIÊN P 4, 5

700

133

ĐƯỜNG T12

ĐINH ĐỨC THIỆN

ĐƯỜNG LIÊN P 1,3

1.300

134

HOÀNG ĐẠO THÚY

QUC LỘ 1

RANH QUẬN 8

2.600

135

HOÀNG PHAN THÁI

QUỐC LỘ 1

ĐƯỜNG BÌNH TRƯỜNG

1.400

135

HOÀNG PHAN THÁI

ĐƯỜNG BÌNH TRƯỜNG

RANH TNH LONG AN

1.200

136

HÓC HƯU

ĐOÀN NGUYỄN TUẤN

QUY ĐC

800

137

HƯNG LONG - QUY ĐC

TRỌN ĐƯỜNG

 

1.200

138

HƯNG NHƠN

QUỐC LỘ 1

CẦU HƯNG NHƠN

2.300

CU HƯNG NHƠN

NGUYỄN CU PHÚ

2.000

139

HƯƠNG LỘ 11

NGÃ 3 ĐINH ĐC THIỆN - TÂN QUÝ TÂY

NGÃ 3 HƯƠNG LỘ 11 - ĐOÀN NGUYỄN TUN

1.800

140

HUỲNH BÁ CHÁNH

QUỐC LỘ 1

SÔNG CHỢ ĐỆM

2.200

141

HUỲNH VĂN TRÍ

QUỐC LỘ 1

ĐINH ĐC THIỆN

1.100

142

KHOA ĐÔNG (LÊ MINH XUÂN)

TRN VĂN GIÀU

RANH XÃ TÂN NHỰT

800

143

KHUẤT VĂN BỨT

XÓM H

TRẦN ĐẠI NGHĨA

700

144

KINH C

TRỌN ĐƯỜNG

 

500

145

KINH 5

VƯỜN THƠM

RANH TỈNH LONG AN

500

146

KINH S 7

NGUYỄN CỬU PHÚ

RẠCH TÂN NHỰT

800

147

KINH T12

HUỲNH VĂN TRÍ

RANH XÃ TÂN QUÝ TÂY

900

148

KINH LIÊN VÙNG (KINH TRUNG ƯƠNG)

VĨNH LỘC

RANH QUẬN BÌNH TÂN

1.200

149

LẠI HÙNG CƯỜNG

VĨNH LỘC

VÕ VĂN VÂN

1.700

150

LÁNG LE-BÀU CÒ

TRẦN VĂN GIÀU

THẾ LỮ

2.000

151

LÊ BÁ TRINH (KINH 9)

SÀI GÒN - TRUNG LƯƠNG

RANH XÃ TÂN NHỰT

800

152

LÊ CHÍNH ĐÁNG

KÊNH A- LÊ MINH XUÂN

MAI BÁ HƯƠNG

800

153

LÊ ĐÌNH CHI

TRẦN VĂN GIÀU

THÍCH THIỆN HÒA

800

154

LINH HÒA

QUỐC LỘ 50

ĐƯỜNG LIÊN P 4, 5

1.600

155

LƯƠNG NGANG

TÂN LONG

CẦU BÀ TỴ

800

156

MAI BÁ HƯƠNG

CẦU XÁNG

NGÃ BA LÝ MẠNH

1.500

157

NGÃ BA CHÚNG

TRỌN ĐƯỜNG

 

900

158

NGUYỄN CU PHÚ

NGUYN HỮU TRÍ

RANH QUẬN BÌNH TÂN

3.000

159

NGUYỄN ĐÌNH KIÊN

CẦU KINH C

RANH QUẬN BÌNH TÂN

800

160

NGUYỄN HỮU TRÍ

QUỐC LỘ 1

BÙI THANH KHIẾT

3.400

BÙI THANH KHIẾT

RANH TỈNH LONG AN

2.400

161

NGUYỄN THỊ TÚ

VĨNH LỘC

RANH QUẬN BÌNH TÂN

4.400

162

NGUYỄN VĂN BA

CẦU LỚN

RANH TNH LONG AN

1.200

163

NGUYỄN VĂN LINH

RANH QUẬN 7

CAO TỐC SÀI GÒN - TRUNG LƯƠNG

6.800

164

NGUYN VĂN LONG

ĐOÀN NGUYỄN TUN

HƯNG LONG-QUI ĐC

800

165

DÂN CÔNG HỎA TUYẾN (NỮ DÂN CÔNG)

KINH TRUNG ƯƠNG

RANH HUYỆN HÓC MÔN

2.000

166

PHẠM TN MƯỜI

QUỐC LỘ 50

ĐOÀN NGUYỄN TUN

800

167

QUÁCH ĐIÊU

VĨNH LỘC

RANH HUYỆN HÓC MÔN

3.000

168

NGUYN VĂN THÊ

ĐOÀN NGUYỄN TUẤN

RẠCH TRỊ YÊN

800

169

NGUYN VĂN THI TÊN CŨ QUY ĐC (BÀ BU)

ĐOÀN NGUYN TUẤN

HỐC HƯU

800

1 70

QUỐC LỘ 1

RANH QUẬN BÌNH TÂN

CẦU BÌNH ĐIN

6.200

CU BÌNH ĐIN

NGÃ BA QUÁN CHUỐI

4.700

NGÃ BA QUÁN CHUỐI

BỜ NHÀ THỜ BÌNH CHÁNH

4.000

BỜ NHÀ THỜ BÌNH CHÁNH

RANH TNH LONG AN

3.700

171

QUỐC LỘ 50

RANH QUẬN 8

NGUYN VĂN LINH

10.800

NGUYN VĂN LINH

HẾT RANH XÃ PHONG PHÚ

7.800

HT RANH XÃ PHONG PHÚ

HẾT RANH XÃ ĐA PHƯỚC

6.300

HT RANH XÃ ĐA PHƯỚC

CẦU ÔNG THÌN

4.500

CẦU ÔNG THÌN

RANH TỈNH LONG AN

3.500

172

TÂN NHIU

AN PHÚ TÂY

KINH T11

900

173

TÂN LIÊM

QUỐC LỘ 50

ĐƯỜNG LIÊN P 3, 4

2.000

174

TÂN LIU

ĐOÀN NGUYỄN TUẤN

HƯNG LONG-QUY ĐC

1.200

175

TÂN LONG

RANH LONG AN

CẦU CHỢ ĐỆM

1.100

176

TÂN TÚC

QUỐC LỘ 1

NGUYỄN HU TRÍ

2.200

177

THANH NIÊN

CẦU XÁNG

RANH HUYỆN HÓC MÔN

1.500

178

THẾ L

TRỌN ĐƯỜNG

 

1.200

179

THÍCH THIỆN HÒA

TRỌN ĐƯỜNG

 

600

180

THIÊN GIANG

BÙI THANH KHIẾT

NGUYỄN HỮU TRÍ

1.600

181

THI HÒA

QUÁCH ĐIÊU

VĨNH LỘC

2.200

182

TRẦN VĂN GIÀU

RANH QUẬN BÌNH TÂN

CẦU XÁNG

2.600

CẦU XÁNG

RANH TỈNH LONG AN

2.100

183

TRẦN ĐẠI NGHĨA

QUỐC LỘ 1

CẦU KINH B

4.700

CẦU KINH B

CẦU KINH A

1.700

CẦU KINH A

MAI BÁ HƯƠNG

1.700

184

TRẦN HẢI PHỤNG

VĨNH LỘC

VÕ VĂN VÂN

900

185

TRỊNH NHƯ KHUÊ

TRỌN ĐƯỜNG

 

2.400

186

TRỊNH QUANG NGHỊ

RANH QUẬN 8

QUỐC LỘ 50

2.700

187

TRƯƠNG VĂN ĐA

TÂN LONG

CẦU BÀ TỴ

800

CẦU BÀ TỴ

RANH LONG AN

800

188

VĨNH LỘC

KHU CÔNG NGHIỆP VĨNH LỘC

TRN VĂN GIÀU

2.900

189

VÕ HU LI

TRN VĂN GIÀU

RANH XÃ TÂN NHỰT

1.100

190

VÕ VĂN VÂN

TRẦN VĂN GIÀU

VĨNH LỘC

3.100

191

VƯỜN THƠM

CẦU XÁNG

RANH TỈNH LONG AN

1.500

192

XÓM DẦU

BÙI THANH KHIT

RẠCH ÔNG ĐỒ

1.100

193

XÓM GIỮA

CẦU KINH C

CẦU CHỢ ĐỆM

500

194

XÓM HỔ

DƯƠNG ĐÌNH CÚC

NGUYỄN CỬU PHÚ

1.200

195

ĐƯỜNG CHÙA

TRỌN ĐƯỜNG

 

1.200

196

ĐƯỜNG BY TÂN

TRN ĐƯỜNG

 

1.200

197

ĐƯỜNG BỜ NHÀ THỜ

TRỌN ĐƯỜNG

 

1.900

198

ĐƯỜNG GIAO THÔNG HÀO P 3

TRỌN ĐƯỜNG

 

1.600

199

ĐƯỜNG MIẾU ÔNG ĐÁ

TRỌN ĐƯỜNG

 

1.200

200

ĐƯỜNG KINH TẬP ĐOÀN 7

TRỌN ĐƯỜNG

 

900

201

ĐƯỜNG LIÊN P 1, 2

TRỌN ĐƯỜNG

 

1.600

202

ĐƯỜNG LIÊN P 2, 3

TRỌN ĐƯỜNG

 

1.600

203

KINH T11 (TÂN NHỰT)

TRỌN ĐƯỜNG

 

1.100

204

BÀ ĐIỂM

TRỌN ĐƯỜNG

 

900

205

ĐƯỜNG XÃ HAI

TRỌN ĐƯỜNG

 

900

206

KINH 9

TRỌN ĐƯỜNG

 

900

207

KINH 10

TRỌN ĐƯỜNG

 

900

208

KINH 8

TRỌN ĐƯỜNG

 

900

209

KINH SÁU OÁNH

TRỌN ĐƯỜNG

 

900

 210

ĐÊ RANH LONG AN

TRỌN ĐƯỜNG

 

900

211

KINH 7

TRỌN ĐƯỜNG

 

900

212

CAO TC HỒ CHÍ MINH- TRUNG LƯƠNG

RANH LONG AN

SÔNG CHỢ ĐỆM (NÚT GIAO THÔNG CHỢ ĐỆM)

2.500

SÔNG CHỢ ĐỆM (NÚT GIAO THÔNG CHỢ ĐỆM)

NGUYN VĂN LINH (NÚT GIAO THÔNG BÌNH THUẬN)

2.200

213

ĐƯỜNG TẬP ĐOÀN 7-11

TRỌN ĐƯỜNG

 

1.600

214

KÊNH A (TÂN TÚC)

TRỌN ĐƯỜNG

 

1.200

215

KÊNH B (TÂN TÚC)

TRỌN ĐƯỜNG

 

1.200

216

RẠCH ÔNG CM

TRỌN ĐƯỜNG

 

1.200

217

ĐƯỜNG B XE LAM

TRỌN ĐƯỜNG

 

1.600

218

ĐƯỜNG P 1

VĨNH LỘC

KINH TRUNG ƯƠNG

2.000

219

ĐƯỜNG LIÊN ẤP 1-2

KINH TRUNG ƯƠNG

ĐƯỜNG LIÊN P 6-2

1.600

220

ĐƯỜNG SƯ 9

ĐƯỜNG LIÊN P 6-2

DÂN CÔNG HỎA TUYẾN

1.600

221

ĐƯỜNG LIÊN ẤP 2-3-4

ĐƯỜNG LIÊN ẤP 6-2

RANH HUYỆN HÓC MÔN

1.100

222

CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ H BẮC

ĐƯỜNG SỐ 1 (ĐƯỜNG HƯNG NHƠN ĐẾN KINH TƯ THẾ)

3.300

ĐƯỜNG SỐ 2 (ĐƯỜNG SỐ 2 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 5)

2.400

ĐƯỜNG SỐ 3 (ĐƯỜNG SỐ 2 ĐẾN KINH TƯ THẾ)

2.400

ĐƯỜNG SỐ 5 (ĐƯỜNG HƯNG NHƠN ĐẾN KINH TƯ TH)

2.400

223

CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN TẠO

ĐƯỜNG SỐ 4

(TRẦN ĐẠI NGHĨA ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 15)

3.000

ĐƯỜNG SỐ 7

(ĐƯỜNG SỐ 2 ĐN ĐƯỜNG SỐ 12)

2.500

ĐƯỜNG SỐ 8

(ĐƯỜNG SỐ 5 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 15)

1.700

ĐƯỜNG SỐ 9

(ĐƯỜNG SỐ 2 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 8)

1.700

ĐƯỜNG SỐ 11

(ĐƯỜNG SỐ 2 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 4)

1.700

ĐƯỜNG SỐ 11A

(ĐƯỜNG SỐ 8 ĐN ĐƯỜNG SỐ 12)

1.700

ĐƯỜNG SỐ 12

(ĐƯỜNG SỐ 15 ĐN ĐƯỜNG SỐ 5)

1.700

ĐƯỜNG SỐ 13

(ĐƯỜNG SỐ 2 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 12)

1.700

ĐƯỜNG S15

(ĐƯỜNG SỐ 12 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 2)

1.700

224

CÁC ĐƯỜNG TRONG KHƯ DÂN CƯ DEPOT

ĐƯỜNG A

(HƯNG NHƠN ĐN CUI TUYN)

2.400

ĐƯỜNG SỐ 1

(ĐƯỜNG A ĐẾN CUỐI TUYN)

1.800

ĐƯỜNG S 2

(ĐƯỜNG B ĐN ĐƯỜNG SỐ 1)

1.800

ĐƯỜNG B

(ĐƯỜNG SỐ 1 ĐN CUỐI TUYN)

1.600

225

CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU CÔNG NGHIỆP AN HẠ

ĐƯỜNG S 1

(ĐƯỜNG AN HẠ ĐN CỤM CÔNG NGHIỆP)

1.300

ĐƯỜNG SỐ 2

(ĐƯỜNG AN HẠ ĐN CỤM CÔNG NGHIỆP AN HẠ)

1.300

ĐƯỜNG S 3

(ĐƯỜNG AN HẠ ĐẾN CỤM CÔNG NGHIỆP AN HẠ)

1.300

ĐƯỜNG S 4

(ĐƯỜNG AN HẠ ĐẾN CỤM CÔNG NGHIỆP AN HẠ)

1.300

ĐƯỜNG S 5

(ĐƯỜNG AN HẠ ĐN CỤM CÔNG NGHIỆP AN HẠ)

1.300

226

CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CONIC

ĐƯỜNG SỐ 12

(VÀNH ĐAI TRONG ĐN RẠCH BÀ TÀNG)

5.300

ĐƯỜNG SỐ 3A

ƯỜNG SỐ 8 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 12)

5.300

ĐƯỜNG SỐ 3B

(ĐƯỜNG SỐ 12 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 18)

5.300

ĐƯỜNG SỐ 1

(NGUYỄN VĂN LINH ĐẾN RẠCH BÀ TÀNG)

6.000

ĐƯỜNG SỐ 7

(NGUYỄN VĂN LINH ĐẾN ĐƯỜNG SỐ A)

6.000

ĐƯỜNG SỐ 7F

(ĐƯỜNG SỐ 8 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 12)

6.000

ĐƯỜNG SỐ 2

(ĐƯỜNG SỐ 3 ĐN ĐƯỜNG SỐ)

5.000

ĐƯỜNG SỐ 4

(ĐƯỜNG SỐ 9 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 11)

5.000

ĐƯỜNG S 5

(ĐƯỜNG SỐ 2 ĐẾN ĐƯỜNG 3A)

5.000

ĐƯỜNG SỐ 8

(VÀNH ĐAI TRONG ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 11)

5.000

ĐƯỜNG SỐ 8A

(ĐƯỜNG SỐ 9 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 11)

5.000

ĐƯỜNG SỐ 9

(ĐƯỜNG S 2 ĐN ĐƯỜNG SỐ 10)

5.000

ĐƯỜNG SỐ 10

(VÀNH ĐAI TRONG ĐN ĐƯỜNG SỐ 11)

5.000

ĐƯỜNG SỐ 11

(ĐƯỜNG SỐ 6 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 10)

5.000

ĐƯỜNG SỐ 12A

(ĐƯỜNG SỐ 3B ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 7)

5.000

ĐƯỜNG SỐ 14

(VÀNH ĐAI TRONG ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 7)

5.000

ĐƯỜNG SỐ 16

(VÀNH ĐAI TRONG ĐN ĐƯỜNG SỐ 7)

5.000

227

CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ TÂN BÌNH

ĐƯỜNG SỐ 1

(NGUYN VĂN LINH ĐẾN NH ĐAI TRONG)

5.300

ĐƯỜNG SỐ 1A

(NGUYN VĂN LINH ĐẾN ĐƯỜNG S 1)

5.300

ĐƯỜNG SỐ 1B

(ĐƯỜNG SỐ 8 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 10)

5.300

ĐƯỜNG SỐ 1C

(ĐƯỜNG SỐ 14 ĐẾN CUỐI ĐƯỜNG)

5.300

ĐƯỜNG SỐ 1D

(ĐƯỜNG SỐ 14 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 16)

5.300

ĐƯỜNG SỐ 1E

(ĐƯỜNG SỐ 18 ĐẾN CUỐI ĐƯỜNG)

5.300

ĐƯỜNG SỐ 2

(ĐƯỜNG SỐ 1 ĐN ĐƯỜNG 3A)

5.300

ĐƯỜNG SỐ 3

(ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG 6)

5.300

ĐƯỜNG SỐ 3A

(ĐƯỜNG SỐ 2, SỐ 4 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 10)

5.300

ĐƯỜNG SỐ 3B

(ĐƯỜNG SỐ 14 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 16)

5.300

ĐƯỜNG SỐ 3C

(ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 18)

5.300

ĐƯỜNG SỐ 4

(ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG 3A)

5.300

ĐƯỜNG SỐ 6

(ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN VÀNH ĐAI TRONG)

5.300

ĐƯỜNG SỐ 6A

(ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 3)

5.300

ĐƯỜNG SỐ 8

(ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN VÀNH ĐAI TRONG)

5.300

ĐƯỜNG SỐ 10

(ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN VÀNH ĐAI TRONG)

5.300

ĐƯỜNG SỐ 12

(ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN VÀNH ĐAI TRONG)

5.300

ĐƯỜNG SỐ 16

(ĐƯỜNG SỐ 1 ĐN VÀNH ĐAI TRONG)

5.300

ĐƯỜNG SỐ 14

(ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN VÀNH ĐAI TRONG)

5.300

ĐƯỜNG SỐ 18

(ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN VÀNH ĐAI TRONG)

5.300

228

ĐƯỜNG VÀNH ĐAI TRONG

ĐƯỜNG VÀNH ĐAI TRONG (NGUYỄN VĂN LINH ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 1)

6.000

229

CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ HỒNG QUANG

ĐƯỜNG SỐ 3

(NGUYỄN VĂN LINH ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 10)

3.800

ĐƯỜNG SỐ 3A

(ĐƯỜNG SỐ 10 ĐẾN ĐƯỜNG S 2)

3.800

ĐƯỜNG SỐ 10

(ĐƯỜNG SỐ 5 ĐẾN ĐƯỜNG S 1)

3.800

ĐƯỜNG SỐ 4

(ĐƯỜNG SỐ 5 ĐN ĐƯỜNG S 1)

3.800

ĐƯỜNG SỐ 1

(ĐƯỜNG NGUYỄN VĂN LINH ĐN ĐƯỜNG SỐ 2)

3.800

ĐƯỜNG SỐ 5

(ĐƯỜNG NGUYN VĂN LINH ĐN ĐƯỜNG SỐ 2)

3.800

ĐƯỜNG SỐ 2

(ĐƯỜNG SỐ 5 ĐN ĐƯỜNG SỐ 1)

3.800

ĐƯỜNG SỐ 16

(ĐƯỜNG SỐ 5 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 1)

3.800

ĐƯỜNG SỐ 16A

(ĐƯỜNG SỐ 5 ĐN ĐƯỜNG SỐ 3)

3.800

ĐƯỜNG SỐ 14E

(ĐƯỜNG SỐ 5 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 14A)

3.800

ĐƯỜNG SỐ 14A

(ĐƯỜNG SỐ 16 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 14)

3.800

ĐƯỜNG SỐ 14C

(ĐƯỜNG SỐ 14E ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 14)

3.800

ĐƯỜNG SỐ 14D

(ĐƯỜNG SỐ 14C ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 14)

3.800

ĐƯỜNG SỐ 14

(ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 5)

3.800

ĐƯỜNG SỐ 12E

(ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 5)

3.800

ĐƯỜNG SỐ 12C

(ĐƯỜNG SỐ 12E ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 12)

3.800

ĐƯỜNG SỐ 12D

(ĐƯỜNG SỐ 12E ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 12C)

3.800

ĐƯỜNG SỐ 12A

(ĐƯỜNG SỐ 12E ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 12B)

3.800

ĐƯỜNG SỐ 12B

(ĐƯỜNG SỐ 12E ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 12)

3.800

ĐƯỜNG SỐ 12

(ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 5)

3.800

ĐƯỜNG SỐ 1A

(ĐƯỜNG SỐ 10 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 8)

3.800

ĐƯỜNG SỐ 8

(ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 5)

3.800

ĐƯỜNG SỐ 6C

(ĐƯỜNG SỐ 3A ĐN ĐƯỜNG SỐ 3B)

3.800

ĐƯỜNG SỐ 6D

(ĐƯỜNG SỐ 6 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 5)

3.800

ĐƯỜNG S 3B

(ĐƯỜNG SỐ 8 ĐN ĐƯỜNG SỐ 2)

3.800

ĐƯỜNG S 6E

(ĐƯỜNG SỐ 6D ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 6)

3.800

ĐƯỜNG SỐ 4B

(ĐƯỜNG SỐ 3B ĐN ĐƯỜNG SỐ 5)

3.800

ĐƯỜNG SỐ 6B

(ĐƯỜNG SỐ 8 ĐN ĐƯỜNG SỐ 6)

3.800

ĐƯỜNG SỐ 6A

(ĐƯỜNG SỐ 6B ĐN ĐƯỜNG SỐ 6B)

3.800

ĐƯỜNG SỐ 4A

(ĐƯỜNG SỐ 1 ĐN ĐƯỜNG SỐ 3A)

3.800

ĐƯỜNG SỐ 2D

(ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 5)

3.800

230

CÁC ĐƯỜNG TRONG KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY

ĐƯỜNG SỐ 13

(AN PHÚ TÂY - HƯNG LONG ĐN ĐƯỜNG SỐ 2)

3.000

ĐƯỜNG SỐ 21

(AN PHÚ TÂY - HƯNG LONG ĐN ĐƯỜNG SỐ 2)

3.000

ĐƯỜNG SỐ 4

(ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN RANH PHÍA TÂY)

3.000

ĐƯỜNG SỐ 14

(ĐƯỜNG SỐ 13 ĐẾN RANH PHÍA TÂY)

3.000

ĐƯỜNG SỐ 24

(ĐƯỜNG SỐ 1 ĐN RANH PHÍA TÂY)

3.000

ĐƯỜNG SỐ 1

(AN PHÚ TÂY - HƯNG LONG ĐẾN ĐƯNG SỐ 2)

2.300

ĐƯỜNG SỐ 3

(AN PHÚ TÂY - HƯNG LONG ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 16)

2.300

ĐƯỜNG SỐ 5

(ĐƯỜNG SỐ 4 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 10)

2.300

ĐƯỜNG SỐ 7

(AN PHÚ TÂY - HƯNG LONG ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 24)

2.300

ĐƯỜNG SỐ 9

(ĐƯỜNG SỐ 10 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 16)

2.300

ĐƯỜNG SỐ 11

ƯỜNG SỐ 6 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 8)

2.300

ĐƯỜNG SỐ 15

(AN PHÚ TÂY - HƯNG LONG ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 28)

2.300

ĐƯỜNG SỐ 17

(ĐƯỜNG SỐ 6 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 24)

2.300

ĐƯỜNG SỐ 19

(ĐƯỜNG SỐ 24 ĐN ĐƯỜNG SỐ 32)

2.300

ĐƯỜNG SỐ 23

(ĐƯỜNG SỐ 24 ĐN ĐƯỜNG SỐ 32)

2.300

ĐƯỜNG SỐ 25

(ĐƯỜNG SỐ 14 ĐN ĐƯỜNG S 22)

2.300

ĐƯỜNG SỐ 27

(ĐƯỜNG SỐ 6 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 12)

2.300

ĐƯỜNG SỐ 29

(ĐƯỜNG SỐ 2 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 32)

2.300

ĐƯỜNG SỐ 31

(AN PHÚ TÂY - HƯNG LONG ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 14)

2.300

ĐƯỜNG SỐ 2

ƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 29)

2.300

ĐƯỜNG SỐ 6

(ĐƯỜNG SỐ 5 ĐN ĐƯỜNG SỐ 29)

2.300

ĐƯỜNG SỐ 8

(ĐƯỜNG SỐ 5 ĐN ĐƯỜNG SỐ 11)

2.300

ĐƯỜNG SỐ 10

(ĐƯỜNG SỐ 1 ĐN ĐƯỜNG SỐ 13)

2.300

ĐƯỜNG SỐ 12

(ĐƯỜNG SỐ 17 ĐN ĐƯỜNG SỐ 29)

2.300

ĐƯỜNG SỐ 16

(ĐƯỜNG SỐ 1 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 13)

2.300

ĐƯỜNG SỐ 18

(ĐƯỜNG SỐ 29 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 31)

2.300

ĐƯỜNG SỐ 20

(ĐƯỜNG SỐ 3 ĐẾN ĐƯỜNG S13)

2.300

ĐƯỜNG SỐ 22

(ĐƯỜNG SỐ 17 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 31)

2.300

ĐƯỜNG SỐ 26

(ĐƯỜNG SỐ 3 ĐN ĐƯỜNG SỐ 7)

2.300

ĐƯỜNG SỐ 28

(ĐƯỜNG SỐ 15 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 19)

2.300

ĐƯỜNG SỐ 30

(ĐƯỜNG SỐ 29 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 31)

2.300

ĐƯỜNG SỐ 32

(ĐƯỜNG SỐ 15 ĐẾN ĐƯỜNG SỐ 31)

2.300

231

CÂY CÁM 2 (VĨNH LỘC B)

LIÊN P 1-2-3

RANH QUẬN BÌNH TÂN

1.300

232

LIÊN ẤP 1, 2 (ĐA PHƯỚC)

TRỌN ĐƯỜNG

 

1.400

233

ĐƯỜNG 4C (ĐA PHƯỚC)

TRỌN ĐƯỜNG

 

400

234

KINH TRUNG ƯƠNG

VĨNH LỘC

RANH HUYỆN HÓC MÔN

1.200

235

ĐƯỜNG KINH 10 GIẢNG

BÌNH TRƯỜNG

MIẾU ÔNG ĐÁ

1.500

236

KINH 11 (TÂN NHỰT)

LÁNG LE - BÀU CÒ

KINH C

900

237

ĐÊ SỐ 1 (TÂN NHT)

TRƯƠNG VĂN ĐA

TÂN LONG

1.100

238

ĐÊ SỐ 3 (TÂN NHT)

ĐÊ SỐ 2

BÀ TỴ

900

239

ĐÊ SỐ 4 (TÂN NHT)

ĐÊ SỐ 2

BÀ TỴ

900

240

KINH 3 THƯỚC

TRỌN ĐƯỜNG

 

800

241

KINH 4 THƯỚC

TRỌN ĐƯỜNG

 

800

242

CU KIẾN VÀNG

TRỌN ĐƯỜNG

 

800

243

LÁNG CHÀ

BÔNG VĂN DĨA

NGUYỄN ĐÌNH KIÊN

1.100

244

BÀ TỴ (LƯƠNG KHÁNH THIỆN)

TRƯƠNG VĂN ĐA

TÂN LONG

1.100

245

BÀ MU

LƯƠNG NGANG

SÁU OÁNH

800

246

ÔNG ĐỨC

ĐÊ SỐ 1

ĐÊ SỐ 2

900

247

KINH TC

TRỌN ĐƯỜNG

 

800

248

VÕ TRN CHÍ

NÚT GIAO THÔNG CHỢ ĐỆM

RANH XÃ TÂN KIÊN - TÂN NHT

1.500

RANH XÃ TÂN KIÊN-TÂN NHỰT

TRẦN ĐẠI NGHĨA

1.500

249

LIÊN T 5-8 ẤP 2 (TÂN KIÊN)

TRẦN ĐẠI NGHĨA

KHUẤT VĂN BỨC

3.290

250

NHÁNH RẼ DƯƠNG ĐÌNH KHÚC (TÂN KIÊN)

DƯƠNG ĐÌNH KHÚC

CNG TÂN KIÊN

1.610

251

ĐƯỜNG P 2 NỐI DÀI (AN PHÚ TÂY)

AN PHÚ TÂY - HƯNG LONG

RANH XÃ TÂN QUÝ TÂY

1.680

252

ĐƯỜNG ĐÊ BAO RẠCH CẦU GIÀ (AN PHÚ TÂY)

AN PHÚ TÂY - HƯNG LONG

KHU DÂN CƯ AN PHÚ TÂY - 47HA.

1.680

253

NHÁNH 11 ĐƯỜNG CHÙA (AN PHÚ TÂY)

ĐƯỜNG CHÙA

CỤT

840

254

ĐƯỜNG CẦU ÔNG CHIẾM (QUI ĐỨC)

QUI ĐC

(NGUYỄN VĂN THÊ)

LIÊN XÃ TÂN KIM - QUI ĐC

560

255

ĐÊ BAO KÊNH HỐC HƯU (QUI ĐC)

QUI ĐỨC (NGUYỄN VĂN THÊ)

HC HƯU

560

256

LIÊN XÃ TÂN KIM - QUI ĐỨC (QUI ĐC)

ĐOÀN NGUYỄN TUẤN

RANH XÃ TÂN KIM - CN GIUỘC

1.010

257

ĐƯỜNG ÔNG NIỆM (XÃ PHONG PHÚ)

QUỐC LỘ 50

CẦU ÔNG NIỆM

5.460

258

ĐƯỜNG XƯƠNG CÁ 1 (XÃ PHONG PHÚ)

QUỐC LỘ 50

THỬA 48 TỜ 77 (BĐĐC)

5.460

259

ĐƯỜNG XƯƠNG CÁ 2 (XÃ PHONG PHÚ)

QUỐC LỘ 50

THỬA 81 TỜ 84 (BĐĐC)

5.460

260

HẺM HUY PHONG (XÃ PHONG PHÚ)

QUỐC LỘ 50

CỤT

5.460

261

HẺM VĂN PHÒNG ẤP 5 (XÃ PHONG PHÚ)

QUỐC LỘ 50

CỤT

5.460

262

HẺM THÀNH NHÂN (XÃ PHONG PHÚ)

QUỐC LỘ 50

CỤT

5.460

263

ĐƯỜNG KÊNH RAU RĂM (BÌNH LỢI)

N THƠM

RANH TỈNH LONG AN

1.050

264

ĐƯỜNG 1B (VĨNH LỘC B)

VÕ VĂN VÂN

RẠCH CẦU SUỐI

2.170

265

ĐƯỜNG 1C (VĨNH LỘC B)

VÕ VĂN VÂN

ĐƯỜNG 1A

2.170

266

ĐƯỜNG LIÊN ẤP 1-2 (VĨNH LỘC B)

LIÊN ẤP 1-2-3 (BẾN LỘI)

RẠCH CẦU SUI

1.120

267

ĐƯỜNG 6B (VĨNH LỘC B)

ĐƯỜNG VĨNH LỘC

ĐƯỜNG 6A

2.030

268

ĐƯỜNG 6D (VĨNH LỘC B)

LẠI HÙNG CƯỜNG

KÊNH LIÊN VÙNG

1.190

269

ĐƯỜNG ĐÊ BAO P 5 (VĨNH LỘC B)

VĨNH LỘC

ĐƯỜNG 20 P 5

2.030

270

ĐƯỜNG ĐÊ BAO ẤP 2-3 (VĨNH LỘC B)

VÕ VĂN VÂN

VÕ VĂN VÂN

2.170

271

ĐƯỜNG 5A (VĨNH LỘC B)

VĨNH LỘC

KINH TRUNG ƯƠNG

2.030

272

ĐƯỜNG 4A (VĨNH LỘC B)

VÕ VĂN VÂN

RẠCH CU SUỐI

2.170

273

ĐƯỜNG T 7- TỔ 2, P 1 (TÂN QUÝ TÂY)

T 7 P 1

T 2 P 1

910

274

ĐƯỜNG T 15 - T 16, ẤP 1 (TÂN QUÝ TÂY)

T 15 P 1

T 16 P 1

910

275

ĐƯỜNG MƯƠNG 5 SUT, ẤP 1 (TÂN QUÝ TÂY)

T 17 ẤP 1

T 15 ẤP 1

490

276

ĐƯỜNG T 13, 14, 16 P 1 (TÂN QUÝ TÂY)

T 13 ẤP 1

T 16 ẤP 1

490

277

ĐƯỜNG T 3 - T 5, P 1 (TÂN QUÝ TÂY)

T 3 P 1

TỔ 5 P 1

910

278

ĐƯỜNG SÁU ĐÀO - AN PHÚ TÂY (TÂN QUÝ TÂY)

T 13 P 3

XÃ AN PHÚ TÂY

490

279

HẺM SỐ 8 (PHM VĂN HAI)

VĨNH LỘC

ĐN RANH VĨNH LỘC B

2.030

280

HẺM SỐ 17 (PHM VĂN HAI)

TRN VĂN GIÀU

P 1-2

1.820

281

HM SỐ 29 (PHM VĂN HAI)

TRN VĂN GIÀU

LÔ B, ẤP 2

1.820

282

HẺM SỐ 31 (PHM VĂN HAI)

TRN VĂN GIÀU

LÔ B, P 2

1.820

283

HẺM SỐ 45 (PHM VĂN HAI)

TRẦN VĂN GIÀU

LÔ B, ẤP 4

1.820

284

HẺM SỐ 51 (PHM VĂN HAI)

TRẦN VĂN GIÀU

LÔ B, ẤP 5

1.820

285

HẺM SỐ 58 (PHM VĂN HAI)

TRẦN VĂN GIÀU

LÔ B P 3

1.820

286

HẺM SỐ 59 (PHM VĂN HAI)

TRN VĂN GIÀU

LÔ B P 3

1.820

287

HẺM SỐ 91

(PHM VĂN HAI)

TRẦN VĂN GIÀU

LÔ B ẤP 3

1.820

288

HẺM SỐ 92 (PHM VĂN HAI)

THANH NIÊN

LÔ B ẤP 3

1.050

289

HẺM SỐ 93

(PHM VĂN HAI)

THANH NIÊN

LÔ B ẤP 3

1.050

290

HẺM SỐ 94

(PHM VĂN HAI)

THANH NIÊN

LÔ B ẤP 3

1.050

291

HẺM SỐ 95

(PHM VĂN HAI)

THANH NIÊN

LÔ B ẤP 3

1.050

292

HẺM SỐ 96

(PHM VĂN HAI)

THANH NIÊN

LÔ B P 3

1.050

293

HẺM SỐ 97 (PHM VĂN HAI)

THANH NIÊN

LÔ B P 3

1.050

294

HẺM SỐ 98 (PHM VĂN HAI)

THANH NIÊN

LÔ B P 3

1.050

205

HM SỐ 99 (PHẠM VĂN HAI)

THANH NIÊN

LÔ B ẤP 3

1.050

296

HẺM SỐ 100 (PHẠM VĂN HAI)

THANH NIÊN

LÔ B ẤP 3

1.050

297

HẺM SỐ 101 (PHẠM VĂN HAI)

THANH NIÊN

LÔ B P 3

1.050

 

BẢNG GIÁ ĐẤT Ở HUYỆN HÓC MÔN
(Ban hành kèm theo Quyết định số 02/2020/
QĐ-UBND ngày 16 tháng 01 năm 2020 ca y ban nhân dân thành phố)

Đơn vị tính: 1.000 đng/m2

STT

TÊN ĐƯỜNG

ĐOẠN ĐƯỜNG

GIÁ

T

ĐN

1

2

3

4

5

1

NGUYỄN THỊ THNH

ĐẶNG THÚC VỊNH

KÊNH TRẦN QUANG CƠ

610

2

BÀ ĐIM 12

QUỐC LỘ 1

THÁI THỊ GI

780

3

BÀ ĐIM 2

NGUYN THỊ SÓC

ĐƯỜNG LIÊN XÃ BÀ ĐIỂM- XUÂN THI THƯỢNG

830

4

BÀ ĐIM 3 (BÀ ĐIM)

NGUYỄN THỊ SÓC

NGÃ 3 ĐƯỜNG LIÊN XÃ XUÂN THI THƯỢNG

1.040

5

BÀ ĐIỂM 5

NGUYN NH TH

PHAN VĂN HỚN

1.040

6

BÀ ĐIỂM 6

NGUYN NH THỦ

QUỐC LỘ 22

1.250

7

NGUYN THỊ HUÊ

NGUYN NH THỦ

QUỐC LỘ 22

1.560

8

THÁI THỊ GIỮ

PHAN VĂN HỚN

QUỐC LỘ 22

1.820

9

BÀ TRIỆU

QUANG TRUNG

NGÃ 4 GIẾNG NƯỚC (QUỐC LỘ 22)

3.120

10

BÙI CÔNG TRNG

CU VÕNG

NGÃ 3 ĐN

1.040

11

BÙI VĂN NGỮ

NGÃ 3 BẦU

NGUYN ẢNH THỦ

1.860

12

ĐẶNG CÔNG BỈNH

TRỌN ĐƯỜNG

 

600

13

ĐẶNG THÚC VỊNH

NGÃ 3 CHÙA

NGÃ 4 THỚI TỨ

1.170

NGÃ 4 THI T

CẦU RẠCH TRA (GIÁP HUYỆN CỦ CHI)

1.040

14

Đ VĂN DẬY

LÒ SÁT SlNH

CẦU XÁNG

1.040

CẦU XÁNG

NGÃ 3 LÁNG CHÀ (GIÁP HUYỆN CỦ CHI)

780

15

ĐỒNG TÂM

NGUYỄN ẢNH TH

QUỐC LỘ 22

940

16

DƯƠNG CÔNG KHI (ĐƯỜNG LIÊN XÃ TÂN HIỆP - TÂN TI NHÌ- XUÂN THI THƯNG - VĨNH LỘC)

NGÃ 3 ÔNG TRÁC

NGÃ 4 HỒNG CHÂU- QUỐC LỘ 22

1.040

NGÃ 4 HỒNG CHÂU

TỈNH LỘ 14

650

TỈNH LỘ 14

GIÁP HUYỆN BÌNH CHÁNH

520

17

ĐUỜNG SONG HÀNH QUỐC LỘ 22

NGUYỄN ẢNH THỦ

LÝ THƯỜNG KIỆT

1.400

LÝ THƯỜNG KIỆT

NHÀ MÁY NƯỚC TÂN HIỆP

780

18

ĐƯỜNG TÂN HIỆP

LÊ THỊ LƠ (HẠT ĐIU HUỲNH MINH)

HƯƠNG LỘ 60 (NGÃ TƯ NGƠI)

650

19

ĐƯỜNG TÂN HIỆP 14

ĐƯỜNG LIÊN XÃ THỊ TRẤN TÂN HIỆP

DƯƠNG CÔNG KHI

470

20

ĐƯỜNG TÂN HIỆP 15

LÊ THỊ LƠ

NHÀ MÁY NƯỚC TÂN HIỆP

700

21

ĐƯỜNG TÂN HIỆP 31

ĐƯỜNG TÂN HIỆP 14

ĐƯỜNG TÂN HIỆP 4

470

22

ĐƯỜNG TÂN HIỆP 4

ĐƯỜNG LIÊN XÃ THỊ TRẤN TÂN HIỆP

DƯƠNG CÔNG KHI (NHÀ MÁY NƯỚC TÂN HIỆP)

650

23

ĐƯỜNG TÂN HIỆP 7

ĐƯỜNG TÂN HIỆP 4

LÊ THỊ LƠ

610

24

ĐƯỜNG TRN KHẮC CHÂN NỐI DÀI

RẠCH HÓC MÔN

TRẦN THỊ BC

1.170

25

HƯƠNG LỘ 60 (LÊ LỢI)

LÝ THƯỜNG KIỆT

DƯƠNG CÔNG KHI

1.560

26

LÊ LAI

TRỌN ĐƯỜNG

 

6.230

27

LÊ THỊ HÀ

TRỌN ĐƯỜNG

 

1.560

28

LÊ VĂN KHƯƠNG

CẦU DỪA

ĐẶNG THÚC VỊNH

1.820

29

BÙI THỊ LÙNG

TRẦN KHẮC CHÂN NI DÀI

TRỊNH THỊ MIẾNG

780

30

NGUYN THỊ SÁU

TRN THỊ BC

NGUYỄN THỊ NGÂU

700

31

NGUYỄN THỊ NGÂU

ĐẶNG THÚC VỊNH

Đ VĂN DẬY

610

32

LÝ THƯỜNG KIỆT

TRỌN ĐƯỜNG

 

3.890

33

NAM LÂN 4 (BÀ ĐIM)

BÀ ĐIM 12

NAM LÂN 5

780

34

NAM LÂN 5

QUC LỘ 1

THÁI THỊ GIỮ

780

35

NGUYN ẢNH TH

PHAN VĂN HN

QUC LỘ 22

(NGÃ 4 TRUNG CHÁNH)

3.890

QUC LỘ 22

(NGÃ 4 TRUNG CHÁNH)

TÔ

6.260

TÔ KÝ

PHƯỜNG HIỆP THÀNH - QUẬN 12

3.510

36

NGUYN THỊ SÓC

NGUYỄN NH THỦ

NGÃ 3 QUỐC LỘ 22

3.120

37

NGUYN THỊ TH

NGUYỄN VĂN BA (TNH LỘ 9)

PHAN VĂN HỚN (TNH LỘ 14)

1.040

38

NGUYN VĂN BA

NGÃ 4 HÓC MÔN

PHAN VĂN HỚN (TNH LỘ 14)

1.820

PHAN VĂN HỚN

GIÁP TỈNH LONG AN

1.300

39

VÕ THỊ ĐẦY

CU BÀ MN

ĐƯỜNG NHỊ BÌNH 8

390

40

NHỊ BÌNH 3 (NHỊ BÌNH)

BÙI CÔNG TRỪNG

CU BÀ MN

520

41

NHỊ BÌNH 8 (NHỊ BÌNH)

BÙI CÔNG TRỪNG (NGÃ 3 CÂY KH)

GIÁP ĐƯỜNG NHỊ BÌNH 2A

520

42

NHỊ BÌNH 9

(NHỊ BÌNH)

BÙI CÔNG TRỪNG

(BÊN HÔNG ỦY BAN XÃ)

SÔNG SÀI GÒN

520

43

NHỊ BÌNH 9A (NHỊ BÌNH)

NHỊ BÌNH 9

NHỊ BÌNH 8

520

44

PHẠM VĂN SÁNG

TNH LỘ 14

XUÂN THI THƯỢNG

RANH

HUYỆN BÌNH CHÁNH

780

45

PHAN VĂN ĐỐI

PHAN VĂN HỚN

CẦU SA

(GIÁP HUYỆN BÌNH CHÁNH)

1.820

46

PHAN VĂN HỚN

QUỐC LỘ 1A

TRN VĂN MƯỜI

2.460

TRẦN VĂN MƯỜI

NGUYỄN VĂN BA

1.690

47

QUANG TRUNG

LÝ THƯỜNG KIỆT

NGÃ 3 CHÙA (TNH LỘ 15)

6.490

48

QUỐC LỘ 1A

CẦU VƯỢT AN SƯƠNG

CẦU BÌNH PHÚ TÂY

3.370

49

QUỐC LỘ 22

(QUỐC LỘ 1)

CẦU VƯỢT AN SƯƠNG

NGÃ 4 TRUNG CHÁNH

4.000

NGÃ 4 TRUNG CHÁNH

NGÃ 4 HNG CHÂU

2.750

NGÃ 4 HNG CHÂU

CU AN HẠ

(GIÁP HUYỆN CỦ CHI)

1.820

50

HUỲNH THỊ MÀI

DƯƠNG CÔNG KHI

DƯƠNG CÔNG KHI

650

51

TÂN HIỆP 14-32 (TÂN HIỆP)

ĐƯỜNG TÂN HIỆP 14

ĐƯỜNG TÂN HIỆP 4

ĐƯỜNG TÂN HIỆP 32

ĐƯỜNG TÂN HIỆP 4 NỐI DÀI

520

52

TÂN HIỆP 6

DƯƠNG CÔNG KHI

HƯƠNG LỘ 60

520

53

TÂN HIỆP 8 (TÂN HIỆP)

ĐƯỜNG RNG BÀNG (CHÙA CÔ XI)

HƯƠNG LỘ 65

520

54

THỚI TAM THÔN 13 (THỚI TAM THÔN)

TRỊNH THỊ MIẾNG

PHẠM THỊ GIÂY

780

55

LÊ THỊ LƠ

NGÃ 3 CÂY DONG

ĐƯỜNG TÂN HIỆP 6

650

56

TÔ KÝ

NGUYỄN ẢNH THỦ

NGÃ 3 CHÙA (TNH LỘ 15)

3.300

57

TRẦN BÌNH TRỌNG

TRỌN ĐƯỜNG

 

6.230

58

TRẦN KHC CHÂN

TRỌN ĐƯỜNG

 

3.880

59

TRẦN VĂN MƯỜI

NGÃ 4 GIẾNG NƯỚC (QUỐC LỘ 22)

PHAN VĂN HỚN

1.560

60

TRỊNH THỊ MIẾNG (ĐƯỜNG TRUNG CHÁNH- TÂN HIỆP)

BÙI VĂN NG (NGÃ 3 BU)

NGUYN THỊ NGÂU

910

61

TRUNG ĐÔNG 11 (THI TAM THÔN)

TRỊNH THỊ MING

KÊNH T2

420

62

TRUNG ĐÔNG 12 (THỚI TAM THÔN)

TRỊNH THỊ MIẾNG

KÊNH T1

420

63

TRUNG ĐÔNG 7 (THI TAM THÔN)

NGUYỄN THỊ NGÂU

CU ĐỘI 4

390

64

TRUNG ĐÔNG 8 (THỚI TAM THÔN)

NGUYỄN THỊ NGÂU

RẠCH HÓC MÔN

390

65

TRUNG MỸ

NGUYỄN NH TH

LÊ THỊ HÀ

830

LÊ THỊ HÀ

QUỐC LỘ 22

610

66

TRƯNG NỮ VƯƠNG

QUANG TRUNG

TRẦN KHẮC CHÂN

6.750

TRN KHẮC CHÂN

LÒ SÁT SINH

3.890

67

TUYẾN 9 THI TAM THÔN

ĐẶNG THÚC VỊNH

NGUYN THỊ NGÂU

910

 

BẢNG GIÁ ĐẤT Ở HUYỆN CỦ CHI
(Ban hành kèm theo Quyết định số 02/2020/
QĐ-UBND ngày 16 tháng 01 năm 2020 ca y ban nhân dân thành phố)

Đơn vị tính: 1.000 đồng/m2

STT

TÊN ĐƯỜNG

ĐOẠN ĐƯỜNG

GIÁ

T ĐOẠN

ĐN ĐOẠN

1

2

3

4

5

1

AN NHƠN TÂY

TRỌN ĐƯỜNG

 

310

2

BÀ THIÊN

TRỌN ĐƯỜNG

 

320

3

U LÁCH

TRỌN ĐƯỜNG

 

290

4

BÀU TRĂM

TRỌN ĐƯỜNG

 

460

5

BÀU TRE

TRỌN ĐƯỜNG

 

730

6

BN C

TỈNH LỘ 15

SÔNG SÀI GÒN

290

7

BN ĐÌNH

TRỌN ĐƯỜNG

 

290

8

BẾN SÚC

TRỌN ĐƯỜNG

 

290

9

BÌNH MỸ

TNH LỘ 9

VÕ VĂN BÍCH

920

10

BN PHÚ (TRUNG AN) - HUNH THỊ BẲNG (PHÚ HÒA ĐÔNG)

TRỌN ĐƯỜNG

 

320

11

BÙI THỊ ĐIỆT

TRỌN ĐƯỜNG

 

320

12

BÙI THỊ HE

TRỌN ĐƯỜNG

 

1.320

13

CÁ LĂNG

TRỌN ĐƯỜNG

 

290

14

CAN TRƯỜNG

TRỌN ĐƯỜNG

 

1.060

15

CÂY BÀI

TNH LỘ 8

CẦU PHƯỚC VĨNH AN

500

CU PHƯỚC VĨNH AN

ĐƯỜNG NGUYỄN VĂN KHẠ

330

16

CÂY G

TRỌN ĐƯỜNG

 

290

17

CÂY TRÔM-MỸ KHÁNH

QUỐC LỘ 22

TỈNH LỘ 7

330

18

ĐÀO VĂN THỬ

TRỌN ĐƯỜNG

 

630

19

ĐINH CHƯƠNG DƯƠNG

TRỌN ĐƯỜNG

 

1.060

20

ĐÌNH KIẾN (ĐINH KIẾP)

TRỌN ĐƯỜNG

 

1.320

21

Đ ĐĂNG TUYN

TNH LỘ 7

NGÃ BA PHÚ THUẬN (PHÚ MỸ HƯNG)

330

22

Đ ĐÌNH NHÂN

TRỌN ĐƯỜNG

 

1.320

23

ĐỖ NGỌC DU

TRỌN ĐƯỜNG

 

1.320

24

Đ QUANG CƠ

TRỌN ĐƯỜNG

 

1.320

25

NGUYỄN THỊ TIỆP

TRỌN ĐƯỜNG

 

2.110

26

ĐƯỜNG 35, 40

TRỌN ĐƯỜNG

 

1.190

27

ĐƯỜNG 41

TRỌN ĐƯỜNG

 

830

28

ĐƯỜNG 42

TRỌN ĐƯỜNG

 

830

29

BẾN THAN (ĐƯỜNG LÀNG SỐ 4)

NHÀ MÁY NƯỚC TÂN HIỆP

TỈNH LỘ 15

990

30

ĐƯỜNG RANH KHU CÔNG NGHIỆP

TỈNH LỘ 15

ĐƯỜNG TRUNG AN

530

31

GIÁP HẢI

TRỌN ĐƯỜNG

 

1.320

32

GIÁP HẢI (NỐI DÀI)

CẦU KÊNH

KHU CÔNG NGHIỆP TÂY BẮC C CHI

TỈNH LỘ 2

1.320

33

HÀ VĂN LAO

TRỌN ĐƯỜNG

 

500

34

H VĂN TẮNG

QUC LỘ 22

TNH LỘ 15

920

35

HOÀNG BÁ HUÂN

TRỌN ĐƯỜNG

 

1.320

36

HƯƠNG LỘ 10

TỈNH LỘ 7

KÊNH T38

460

37

HUỲNH MINH MƯƠNG

TỈNH LỘ 15

TỈNH LỘ 8

990

38

HUỲNH THỊ BNG

TỈNH LỘ 15

CẦU ÔNG CHƯƠNG

790

39

HUỲNH VĂN CỌ

TRỌN ĐƯỜNG

 

590

40

LÁNG THE

TỈNH LỘ 8

TỈNH LỘ 15

590

41

LÊ MINH NHT

TRỌN ĐƯỜNG

 

660

42

LÊ THỊ SIÊNG

TỈNH LỘ 15

TNH LỘ 8

500

43

LÊ THỌ XUÂN

TRỌN ĐƯỜNG

 

990

44

LÊ VĨNH HUY

TRỌN ĐƯỜNG

 

1.320

43

LIÊN P HỘI THẠNH - P CHỢ - ẤP AN BÌNH

TNH LỘ 8

P AN BÌNH

590

46

NGUYỄN THỊ LẮNG (LIÊN XÃ BÀU HƯNG LỢI)

QUC LỘ 22

TNH LỘ 8

920

47

ĐƯỜNG PHẠM VĂN CỘI

NGUYN VĂN KHẠ (NI DÀI)

BÀ THIÊN

590

48

LIÊN XÃ TRUNG LẬP - SA NH

TỈNH LỘ 7

TỈNH LỘ 6

330

49

LIÊU BÌNH HƯƠNG

QUC LỘ 22

TỈNH LỘ 8

1.320

50

LƯU KHẢI HNG

TRỌN ĐƯỜNG

 

1.120

51

NGÔ TRI HÒA

TRỌN ĐƯỜNG

 

1.320

52

NGUYỄN ĐẠI NĂNG

TRỌN ĐƯỜNG

 

1.320

53

NGUYỄN ĐÌNH HUÂN

TRỌN ĐƯỜNG

 

1.120

54

NGUYỄN GIAO

TRỌN ĐƯỜNG

 

1.420

55

NGUYỄN KIM CƯƠNG

TỈNH LỘ 15

TNH LỘ 8

660

56

NGUYỄN THỊ NÊ

NGÃ TƯ BN MƯƠNG

TỈNH LỘ 15

530

57

NGUYỄN THỊ RÀNH

QUC LỘ 22

TỈNH LỘ 2

920

TỈNH LỘ 2

UBND XÃ NHUẬN ĐC

530

UBND XÃ NHUẬN ĐỨC

TỈNH LỘ 15

390

58

NGUYỄN PHONG SẮC

TRỌN ĐƯỜNG

 

990

59

NGUYỄN PHÚC TRÚ

TRỌN ĐƯỜNG

 

1.190

60

NGUYỄN THỊ LẮM

TRỌN ĐƯỜNG

 

1.320

61

NGUYỄN THỊ RƯ

TRỌN ĐƯỜNG

 

1.190

62

NGUYỄN THỊ TRIỆU

TRỌN ĐƯỜNG

 

1.650

63

NGUYỄN VĂN KHẠ

BƯU ĐIỆN CỦ CHI

TỈNH LỘ 2

1.320

64

NGUYỄNN KHẠ (NI DÀI)

TỈNH LỘ 2

TỈNH LỘ 15

590

65

NGUYỄN VĂN NI

TRỌN ĐƯỜNG

 

1.650

66

NGUYỄN VĂN NI

TRỌN ĐƯỜNG

 

1.320

67

NGUYỄN VĂN ON

TRỌN ĐƯỜNG

 

1.320

68

NGUYỄN VĂN TỲ (NGUYỄN VĂN TỲ)

TRỌN ĐƯỜNG

 

1.320

69

NGUYỄN VĂN XƠ

TRỌN ĐƯỜNG

 

1.190

70

NGUYỄN VIẾT XUÂN

TRỌN ĐƯỜNG

 

1.190

71

NH TIẾN HIẾN

TRỌN ĐƯỜNG

 

1.120

72

NHUẬN ĐC

UBND XÃ NHUẬN ĐC

NGÃ TƯ BẾN MƯƠNG

590

73

NINH TỐN

TRỌN ĐƯỜNG

 

1.320

74

ÔNG ÍCH ĐƯỜNG

TRỌN ĐƯỜNG

 

1.190

75

PHẠM HỮU TÂM

TRỌN ĐƯỜNG

 

1.320

76

PHẠM PHÚ TIẾT

TRỌN ĐƯỜNG

 

1.120

77

PHẠM VĂN CHÈO

TRỌN ĐƯỜNG

 

1.190

78

PHAN THỊ HỔI

TRỌN ĐƯỜNG

 

1.320

79

QUC LỘ 22

CẦU AN HẠ

H VĂN TẮNG

1.320

H VĂN TNG

TRẦN TỬ BÌNH

1.650

TRẦN T BÌNH

NGÃ BA LÒ MUI (THỊ TRẤN CỦ CHI)

1.980

NGÃ BA LÒ MUỐI

(THỊ TRN CỦ CHI)

NGÃ TƯ CHỢ CHIỀU

2.640

NGÃ TƯ CHỢ CHIU

CỐNG CẠNH BẾN XE C CHI

3.300

CỐNG CẠNH BẾN XE CỦ CHI

NGÃ BA BÀU TRE

1.980

NGÃ BA BÀU TRE

TRỤ SUBND XÃ PHƯỚC THẠNH

990

TRỤ S UBND XÃ PHƯỚC THẠNH

QUA NGÃ TƯ PHƯỚC THẠNH 500M (HƯNG TÂY NINH)

1.430

QUA NGÃ TƯ PHƯỚC THẠNH 500M (HƯỚNG TÂY NINH)

SUỐI SÂU

880

80

SÔNG LU

TNH LỘ 8

SÔNG SÀI GÒN

500

81

SUI LỘI

QUỐC LỘ 22

ĐƯỜNG NGUYỄN THỊ LẮNG

500

82

TAM TÂN

TRỌN ĐƯỜNG

 

330

83

TỈNH LỘ 15

CẦU BẾN SÚC

ĐƯỜNG NGUYỄN THỊ NÊ

450

ĐƯỜNG NGUYỄN THỊ NÊ

CÔNG TY CARIMAR

880

CÔNG TY CARIMAR

NG NƯỚC ĐÁ TÂN QUI

1.350

NG NƯỚC ĐÁ TÂN QUI

CÁCH CHỢ TÂN THẠNH ĐÔNG 200M (HƯỚNG NGÃ TƯ TÂN QUI)

770

CÁCH CHỢ TÂN THẠNH ĐÔNG 200M (CHỢ SÁNG) (HƯNG NGÃ TƯ TÂN QUI)

CÁCH CHỢ TÂN THẠNH ĐÔNG 200M (HƯNG HUYỆN HÓC MÔN)

1.350

CÁCH CHỢ TÂN THẠNH ĐÔNG 200M (HƯỚNG HUYỆN HÓC MÔN)

CẦU XÁNG (RANH HUYỆN HÓC MÔN)

900

84

TNH LỘ 2

QUỐC LỘ 22

SUỐI LỘI

1.050

SUỐI LỘI

TỈNH LỘ 8

900

TỈNH LỘ 8

NGUYỄN VĂN KHẠ

450

ĐIỂM GIAO NGUYN VĂN KHẠ VÀ NGUYỄN VĂN KHẠ NI DÀI

NGÃ TƯ SỞ

450

NGÃ TƯ SỞ

RANH TỈNH TÂY NINH

360

85

TỈNH LỘ 6

TRỌN ĐƯỜNG

 

390

86

TNH LỘ 7

CẦU TÂN THÁI (RANH TNH LONG AN)

CÁCH NGÃ TƯ PHƯỚC THẠNH 500M (HƯỚNG XÃ THÁI MỸ)

390

CÁCH NGÃ TƯ PHƯỚC THẠNH 500M (HƯỚNG XÃ THÁI MỸ)

NGÃ TƯ CHỢ PHƯỚC THẠNH

600

NGÃ TƯ CHỢ PHƯỚC THẠNH

KÊNH ĐÔNG (CHÍNH)

600

KÊNH ĐÔNG (CHÍNH)

TRƯỜNG CẤP 1 TRUNG LẬP HẠ

600

TRƯỜNG CẤP 1 TRUNG LẬP HẠ

CÁCH NGÃ BA VÀO UBND XÃ TRUNG LẬP THƯỢNG 300M (HƯỚNG AN NHƠN TÂY)

360

CÁCH NGÃ BA VÀO UBND XÃ TRUNG LẬP THƯỢNG 300 M (HƯỚNG AN NHƠN TÂY)

NGÃ TƯ LÔ 6

300

NGÃ TƯ LÔ 6

BỆNH VIỆN AN NHƠN TÂY

300

BỆNH VIỆN AN NHƠN TÂY

CÁCH NGÃ TƯ AN NHƠN TÂY 200M (HƯỚNG SÔNG SÀI GÒN)

450

CÁCH NGÃ TƯ AN NHƠN TÂY 200M (HƯỚNG SÔNG SÀI GÒN)

BN TÀU (CHỢ CŨ - XÃ AN NHƠN TÂY)

360

87

TNH LỘ 8

CẦU THY CAI (ẤP TAM TÂN - XÃ TÂN AN HỘI)

CÁCH CẦU VƯỢT CỦ CHI 500M HƯỚNG TAM TÂN

990

CÁCH CẦU VƯỢT C CHI 500M HƯỚNG TAM TÂN

TRƯỜNG CẤP 3 CỦ CHI

3.600

TRƯỜNG CẤP 3 CỦ CHI

NGÃ BA TỈNH LỘ 2

3.000

NGÃ BA TỈNH LỘ 2

NGÃ BA DC CẦU LÁNG THE (NGHĨA ĐỊA PHƯỚC VĨNH AN)

1.800

NGÃ BA DỐC CU LÁNG THE (NGHĨA ĐỊA PHƯỚC VĨNH AN)

CÁCH NGÃ TƯ TÂN QUI 300M (HƯỚNG TRUNG TÂM HUYỆN CỦ CHI)

900

CÁCH NGÃ TƯ TÂN QUI 300M (HƯỚNG TRUNG TÂM HUYỆN CỦ CHI)

TRƯỜNG THPT TRUNG PHÚ

1.800

TRƯỜNG THPT TRUNG PHÚ

NGÃ BA TRUNG AN (ĐƯỜNG VÀO UBND XÃ TRUNG AN)

1.200

NGÃ BA TRUNG AN (ĐƯỜNG VÀO UBND XÃ TRUNG AN)

CẦU BÀ BẾP

1.350

CẦU BÀ BẾP

CẦU PHÚ CƯỜNG (GIÁP TỈNH BÌNH DƯƠNG)

1.350

88

HÀ DUY PHIÊN

TNH LỘ 8

CẦU RẠCH TRA (RANH HUYỆN HÓC MÔN)

900

89

TRN THỊ NGN

TRỌN ĐƯỜNG

 

1.190

90

TRẦN T BÌNH

TRỌN ĐƯỜNG

 

1.650

91

TRẦN VĂN CHẨM

TRỌN ĐƯỜNG

 

990

92

TRUNG AN

TỈNH LỘ 8

CẦU RẠCH KÈ

500

CẦU RẠCH KÈ

GIÁP SÔNG SÀI GÒN

460

93

TRƯƠNG THỊ KIỆN

TRỌN ĐƯỜNG

 

330

94

VÕ THỊ HNG

TRỌN ĐƯỜNG

 

830

95

VÕ VĂN BÍCH

TRỌN ĐƯỜNG

 

990

96

VÕ VĂN ĐIU

TRỌN ĐƯỜNG

 

560

97

VÕ DUY CHÍ

TRỌN ĐƯỜNG

 

990

98

VŨ TỤ

TRỌN ĐƯỜNG

 

1.120

99

ĐOÀN TRIẾT MINH

TRỌN ĐƯỜNG

 

330

100

PHÚ THUẬN

TRỌN ĐƯỜNG

 

420

101

NGUYN THỊ NÀ

TNH LỘ 15

CÂY GÕ

290

102

ĐƯỜNG SỐ 806

CÂY GÕ

ĐƯỜNG 805

260

103

ĐƯỜNG BA SA

QUỐC LỘ 22

TỈNH LỘ 2

330

104

NGUYỄN THỊ NỊ

QUỐC LỘ 22

KÊNH CHÍNH ĐÔNG

260

105

NGUYỄN THỊ NHIA

QUC LỘ 22

ĐƯỜNG BA SA

260

106

NGUYN THỊ TIẾP

ĐƯỜNG TRUNG VIẾT

CUỐI ĐƯỜNG (HT TUYẾN)

290

107

NGUYỄN THỊ THẠO

ĐƯỜNG BA SA

KÊNH QUYT THNG

260

108

ĐƯỜNG SỐ 613

CAO THỊ BÈO

CUỐI ĐƯỜNG (HẾT TUYẾN)

230

109

ĐƯỜNG SỐ 615

ĐƯỜNG SỐ 617

CUỐI ĐƯỜNG (HẾT TUYẾN)

260

110

ĐƯỜNG SỐ 616

ĐƯỜNG SỐ 614

CUỐI ĐƯỜNG (HT TUYẾN)

260

111

ĐƯỜNG SỐ 618

QUC LỘ 22

ĐƯỜNG S 628

290

112

ĐƯỜNG SỐ 619

ĐƯỜNG CÂY TRÔM - MỸ KHÁNH

CUỐI ĐƯỜNG (HẾT TUYẾN)

230

113

ĐƯỜNG SỐ 620

QUỐC LỘ 22

CUỐI ĐƯỜNG (HẾT TUYẾN)

330

114

ĐƯỜNG SỐ 623

ĐƯỜNG TRUNG VIẾT

ĐƯỜNG SỐ 624

260

115

ĐƯỜNG SỐ 624

ĐƯỜNG SỐ 623

XÃ TRUNG LẬP HẠ

260

116

ĐƯỜNG SỐ 625

CAO THỊ BÈO

RANH XÃ TÂN AN HỘI

260

117

ĐƯỜNG SỐ 626

PHẠM THỊ THÀNG

CUỐI ĐƯỜNG (HẾT TUYN)

260

118

ĐƯỜNG SỐ 627

ĐƯỜNG CÂY TRÔM - MỸ KHÁNH

PHẠM THỊ THÀNG

330

119

ĐƯỜNG SỐ 628

PHẠM THỊ THÀNG

CUỐI ĐƯỜNG (HẾT TUYẾN)

230

120

ĐƯỜNG TRUNG VIT

QUỐC LỘ 22

ĐƯỜNG SỐ 609

260

121

CÂY TRẮC

TỈNH LỘ 15

TỈNH LỘ 15

330

122

NGUYỄN THỊ NGỌT

NGUYỄN THỊ NÊ

ĐƯỜNG NGUYỄN VĂN KHẠ

390

123

NGUYN THỊ ĐÓ

TỈNH LỘ 15

ĐƯỜNG NGUYỄN THỊ NÊ

390

124

ĐƯỜNG SỐ 436

ĐƯỜNG NGUYN VĂN KHẠ

ĐƯỜNG NGUYỄN VĂN KHẠ

260

125

NGUYN THỊ CHẮC

TNH LỘ 15

ĐƯỜNG HUỲNH THỊ BNG

390

126

LÝ THỊ CHNG

TNH LỘ 15

CUỐI ĐƯỜNG (HẾT TUYẾN) (GIÁP XÃ PHẠM VĂN CỘI)

260

127

NGUYỄN THỊ CHÂU

TNH LỘ 15

TỈNH LỘ 15

260

128

ĐƯỜNG SỐ 813

TNH LỘ 15

KÊNH TRÊN (HẾT TUYẾN)

230

124

VÕ THỊ MẸO

TNH LỘ 15

KÊNH TRÊN (HT TUYN)

230

130

VÕ TH BÀNG

TNH LỘ 15

TRUNG LẬP

330

131

CÁNH ĐNG DƯỢC

TỈNH LỘ 15

CUỐI ĐƯỜNG (HT TUYẾN)

260

132

ĐƯỜNG BÀU GIÃ

TNH LỘ 2

ĐƯỜNG NGUYỄN THỊ LẮNG

390

133

ĐƯỜNG SỐ 01

ĐƯỜNG SỐ 28

ĐƯỜNG SỐ 414

390

134

ĐƯỜNG SỐ 28

TỈNH LỘ 2

RANH XÃ TÂN THÔNG HỘI

390

135

ĐƯỜNG SỐ 405

ĐƯỜNG SỐ 406

ĐƯỜNG BÀU GIÃ

390

136

ĐƯỜNG SỐ 406

TỈNH LỘ 2

CUỐI ĐƯỜNG (HT TUYẾN)

390

137

ĐƯỜNG SỐ 407

ĐƯỜNG SỐ 405

ĐƯỜNG NGUYỄN THỊ LẮNG

390

138

ĐƯỜNG SỐ 409

TNH LỘ 2

ĐƯỜNG SUỐI LỘI

390

139

LÊ THỊ NGÀ

TNH LỘ 2

ĐƯỜNG TRẦN VĂN CHM

390

140

ĐƯỜNG SỐ 414

TNH LỘ 2

RANH XÃ TÂN THÔNG HỘI

390

141

MAI THỊ BUỘI

TNH LỘ 8

ĐƯỜNG S 417

390

142

ĐƯỜNG SỐ 417

TNH LỘ 8

ĐƯỜNG CÂY BÀI

390

143

ĐƯỜNG SỐ 418

TỈNH LỘ 8

KÊNH N31A-17

390

144

ĐƯỜNG SỐ 419

TỈNH LỘ 8

RANH ĐNG DÙ

390

145

ĐƯỜNG SỐ 420

TỈNH LỘ 8

KÊNH T31A-17

390

146

ĐƯỜNG SỐ 422

TỈNH LỘ 8

ĐƯỜNG CÂY BÀI

390

147

ĐƯỜNG SỐ 426

TỈNH LỘ 8

KÊNH NỘI ĐNG ẤP 1 XÃ PHƯỚC VĨNH AN

390

148

LÊ THỊ CHÍNH

ĐƯỜNG SUỐI LỘI

ĐƯỜNG NGUYỄN THỊ LẮNG

390

149

ĐƯỜNG SỐ 430

ĐƯỜNG NGUYỄN THỊ LẮNG

CUỐI ĐƯỜNG (HẾT TUYẾN)

390

150

NGUYỄN THỊ N

TNH LỘ 8 (TÂN TRUNG)

CUỐI ĐƯỜNG (HT TUYẾN)

590

151

ĐƯỜNG NGUYỄN VĂN HOÀI

QUC LỘ 22

RANH KHU CÔNG NGHIỆP TÂY BẮC

900

152

ĐƯỜNG SỐ 355

QUỐC LỘ 22

KÊNH N46

400

153

TRẦN THỊ BÀU

QUỐC LỘ 22

ĐƯỜNG LÊ MINH NHỰT

400

154

ĐƯỜNG SỐ 364

TỈNH LỘ 8

ĐƯỜNG LÊ MINH NHT

350

155

ĐƯỜNG SỐ 365

TNH LỘ 8

ĐƯỜNG SỐ 363

400

156

NGUYỄN THỊ RÕ

TNH LỘ 8

CUỐI ĐƯỜNG (HT TUYN)

400

157

ĐƯỜNG SỐ 369

KÊNH N46

RANH XÃ PHƯỚC HIỆP

400

158

LÊ THỊ DỆT

QUỐC LỘ 22

ĐƯỜNG SỐ 377

800

159

ĐƯỜNG SỐ 374

QUỐC LỘ 22

ĐƯỜNG SỐ 377

800

160

NGUYỄN THỊ HẸ

TNH LỘ 7

CUỐI ĐƯỜNG (HT TUYN)

260

161

TRN THỊ NỊ

TNH LỘ 2

CUỐI ĐƯỜNG (HẾT TUYN)

260

162

ĐƯỜNG SỐ 710

TNH LỘ 2

ĐƯỜNG KÊNH ĐÔNG

260

163

ĐƯỜNG SỐ 711

TỈNH LỘ 2

CUỐI ĐƯỜNG (HT TUYẾN)

300

164

PHẠM THỊ ĐIỆP

ĐƯỜNG TRUNG LẬP

ĐƯỜNG VÕ VĂN ĐIU

260

165

TRUNG HƯNG

ĐƯỜNG TRUNG LẬP

KÊNH CHÍNH ĐÔNG

340

166

ĐƯỜNG SỐ 720

ĐƯỜNG TRUNG LẬP

ĐƯỜNG SỐ 726

290

167

ĐƯỜNG SỐ 733

KÊNH N25

CUỐI ĐƯỜNG (HT TUYN)

260

168

ĐẶNG CHIÊM

NGUYỄN VĂN KHẠ

GIÁP HẢI

990

169

ĐƯỜNG 12B

Đ ĐÌNH NHÂN

ĐƯỜNG SỐ 12A

660

170

ĐƯỜNG KHU PHỐ 4

VŨ DUY CHÍ

NGUYỄN VĂN NI

660

171

ĐƯỜNG SỐ 20

NGUYN VĂN NI

HUỲNH VĂN CỌ

880

172

ĐƯỜNG SỐ 8A

NGUYỄN THỊ TRIỆU

ĐƯỜNG NHA KHU PHỐ 2

660

173

LÊ CẨN

NGUYỄN THỊ TRIỆU

ĐƯỜNG NHỰA KHU PH 2

880

174

NGUYỄN THỊ SẢNG

TRỌN ĐƯỜNG

 

1.190

175

ĐƯỜNG 183

NGÃ BA BÌNH MỸ

BẾN ĐÒ (GIÁP TỈNH BÌNH DƯƠNG)

1.200

176

VÕ THỊ TRÁI

KÊNH NỘI ĐNG ẤP 1

XÃ PHƯỚC VĨNH AN

ĐƯỜNG NGUYỄN THỊ LNG

390

177

VÕ THỊ LỢI

ĐƯỜNG NGUYỄN THỊ LẮNG

ĐƯỜNG SỐ 430

390

178

TRN THỊ HI

ĐƯỜNG LÊ MINH NHT

ĐƯỜNG LÊ MINH NHỰT

350

179

CAO THỊ BÈO

QUỐC LỘ 22

PHẠM THỊ THÀNG

260

180

PHẠM THỊ THÀNG

ĐƯỜNG CÂY TRÔM - MỸ KHÁNH

ĐƯỜNG CÂY TRÔM - MỸ KHÁNH

330

181

PHẠM THỊ THUNG

QUC LỘ 22

ĐƯỜNG CÂY TRÔM - MỸ KHÁNH

330

 

BẢNG GIÁ ĐẤT Ở HUYỆN CẦN GIỜ
(Ban hành kèm theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16 tháng 01 năm 2020 của y ban nhân dân thành phố)

Đơn vị tính: 1.000 đồng/m2

STT

TÊN ĐƯỜNG

ĐOẠN ĐƯỜNG

 

T

ĐN

1

2

3

4

5

1

AN THỚI ĐÔNG

SÔNG SOÀI RẠP

+ 1KM

560

+1KM

RANH RỪNG PHÒNG HỘ

430

2

BÀ XÁN

RNG SÁC

CU TẮC TÂY ĐEN

430

3

ĐƯỜNG RA BN ĐÒ ĐỒNG HÒA

CẦU ĐÒ ĐNG HÒA

DUYÊN HẢI

640

4

BÙI LÂM

DUYÊN HI

BIN ĐÔNG

1.080

5

ĐẶNG VĂN KIỀU

BẾN ĐÒ CƠ KHÍ

DUYÊN HẢI

1.080

6

ĐÀO C

DUYÊN HẢI

TẮC XUẤT

1.560

TẮC XUT

LÊ HÙNG YÊN

1.500

LÊ HÙNG YÊN

GING CHÁY

1.500

7

ĐÊ EC

RNG SÁC

TRN QUANG QUỜN

590

8

DƯƠNG VĂN HẠNH

ĐÊ MUI ÔNG TIÊN

AO LÀNG

480

AO LÀNG

ĐÌNH THỜ DƯƠNG VĂN HẠNH

740

ĐÌNH THỜ DƯƠNG VĂN HẠNH

ĐÊ SOÀI RẠP

480

9

DUYÊN HẢI

CHỢ CN GIỜ

NGHĨA TRANG LIỆT SĨ RNG SÁC

1.410

NGHĨA TRANG LIỆT SĨ RNG SÁC

CẦU RẠCH LỠ

1.200

CẦU RẠCH LỠ

THẠNH THI

1.230

THẠNH THI

NGUYỄN VĂN MẠNH

1.060

NGUYN VĂN MẠNH

CHỢ ĐNG HÒA

900

10

ĐƯỜNG CHÍNH VÀO KHU DÂN CƯ ĐNG TRANH

BẾN ĐÒ ĐỒNG TRANH

DUYÊN HẢI

530

11

GING AO

TẮC XUẤT

GING CHÁY

590

12

HÀ QUANG VÓC

RNG SÁC

CẦU KHÁNH VÂN

480

CU KHÁNH VÂN

ĐÊ EC

440

13

KHU DÂN CƯ AN PHƯỚC

TRỌN KHU

 

630

14

KHƯ DÂN CƯ THẠNH BÌNH

TRỌN KHU

 

170

15

KHU DÂN CƯ THẠNH HÒA

TRỌN KHU

 

170

16

KHU DÂN CƯ THIỀNG LING

TRỌN KHU

 

170

17

LÊ HÙNG YÊN

DUYÊN HẢI

LƯƠNG VĂN NHO

900

18

LÊ THƯƠNG

DUYÊN HẢI

ĐẶNG VĂN KIU

1.140

19

LÊ TRỌNG MÂN

ĐÀO C

CẦU CẢNG ĐÔNG LẠNH

1.140

20

LƯƠNG VĂN NHO

TẮC XUT

GING CHÁY

1.410

GING CHÁY

PHAN TRỌNG TUỆ

1.410

21

LÝ NHƠN

RNG SÁC

CU VÀM SÁT

370

CẦU VÀM SÁT

DƯƠNG VĂN HẠNH

370

22

NGUYN CÔNG BAO

TAM THÔN HIỆP (KM 4+660)

TAM THÔN HIỆP (KM 5+520)

660

23

NGUYN PHAN VINH

LÊ TRỌNG MÂN

BIỂN ĐÔNG

620

24

NGUYN VĂN MẠNH

DUYÊN HI (NGÃ 3 ÔNG TH)

DUYÊN HẢI (NGÃ BA ÔNG ÚT)

660

25

PHAN ĐỨC

DUYÊN HI

BIN ĐÔNG

680

26

PHAN TRỌNG TUỆ

DUYÊN HI

TRỤ SCÔNG AN HUYỆN

710

27

QUNG XUYÊN

RẠCH GIÔNG

KÊNH BA TNG

520

28

RNG SÁC

PHÀ BÌNH KHÁNH

CẦU VƯỢT BẾN LC - LONG THÀNH

1.840

CẦU VƯỢT BẾN LC - LONG THÀNH

HÀ QUANG VÓC

1.840

HÀ QUANG VÓC

CẦU RẠCH LÁ

1.840

CẦU RẠCH LÁ

CẦU AN NGHĨA

1.020

CU HÀ THÀNH

DUYÊN HẢI

1.020

29

TẮC XUT

BN TC XUẤT

LƯƠNG VĂN NHO

600

LƯƠNG VĂN NHO

BIỂN ĐÔNG

970

30

TAM THÔN HIỆP

RNG SÁC

CẦU TẮC TÂY ĐEN

700

31

THẠNH THI

NGÃ 3 KHU DÂN CƯ PHƯỚC LỘC

NGÃ 4 DUYÊN HI

880

NGÃ 4 DUYÊN HẢI

BIỂN ĐÔNG

880

32

TRẦN QUANG ĐẠO

TẮC SÔNG CHÀ

TRƯỜNG TU HỌC BÌNH MỸ

1.190

TRƯỜNG TU HỌC BÌNH MỸ

RẠCH LẮP VÒI

1.190

RẠCH LẮP VÒI

RẠCH THỦ HUY

1.060

33

TRẦN QUANG QUỜN

RNG SÁC

CẦU KHO ĐNG

740

CẦU KHO ĐNG

ĐÊ EC

440

34

KHU DÂN CƯ AN HÒA

TRỌN KHU

 

670

35

KHU DÂN CƯ AN LỘC

TRỌN KHU

 

590

36

KHU DÂN CƯ AN BÌNH

TRỌN KHU

 

480

37

KHU DÂN CƯ HÒA HIỆP

TRỌN KHU

 

440

38

ĐƯỜNG ĐÊ SOÀI RẠP

ĐƯỜNG LÝ NHƠN

BỜ SÔNG SOÀI RẠP

350

BỜ SÔNG SOÀI RẠP

DƯƠNG VĂN HẠNH

280

39

GIỒNG CHÁY

GIỒNG CHÁY

DUYÊN HẢI

1.200

40

HÒA HIỆP

THẠNH THI

CẦU NÒ

900

CẦU NÒ

PHAN TRỌNG TUỆ

660

41

KHU DÂN CƯ CỌ DẦU

TRỌN KHU

 

590

42

ĐƯỜNG RA BẾN ĐÒ DOI LẦU

LÝ NHƠN

BẾN ĐÒ DOI LU

370

 

BẢNG 7

BẢNG GIÁ ĐẤT KHU CÔNG NGHỆ CAO
(Ban hành kèm theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16 tháng 01 năm 2020 của Ủy ban nhân dân thành phố)

ĐT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ

Đơn vị tính: 1.000 đồng/m2

STT

TÊN ĐƯỜNG

ĐOẠN ĐƯỜNG

GIÁ

TỪ

ĐẾN

1

2

3

4

5

1

ĐƯỜNG D1

 

 

2.880

2

ĐƯỜNG D2

 

 

2.880

3

ĐƯỜNG D2B

 

 

2.320

4

ĐƯỜNG D3

 

 

2.320

5

ĐƯỜNG D4

 

 

2.320

6

ĐƯỜNG D5

 

 

2.320

7

ĐƯỜNG D6

 

 

2.320

8

ĐƯỜNG D7

 

 

2.320

9

ĐƯỜNG D8

 

 

2.320

10

ĐƯỜNG D9

 

 

2.320

11

ĐƯNG D10

 

 

2.320

12

ĐƯỜNG D10B

 

 

2.320

13

ĐƯỜNG D11B

 

 

2.320

14

ĐƯỜNG D12

 

 

2.320

15

ĐƯỜNG D14A

 

 

2.320

16

ĐƯỜNG D14

 

 

2.320

17

ĐƯỜNG D15 - ĐOẠN 1

 

 

2.320

18

ĐƯỜNG D15 - ĐOẠN 2

 

 

2.320

19

ĐƯỜNG D16

 

 

2.320

20

ĐƯỜNG D17

 

 

2.320

21

ĐƯỜNG D18

 

 

2.320

22

ĐƯỜNG D19

 

 

2.320

23

ĐƯỜNG D20

 

 

2.320

24

ĐƯỜNG N1

 

 

2.320

25

ĐƯỜNG N2

 

 

2.320

26

ĐƯỜNG N3

 

 

2.320

27

ĐƯỜNG N3 NỐI DÀI

 

 

2.320

28

ĐƯỜNG N6

 

 

2.320

29

ĐƯỜNG N7

 

 

2.320

30

ĐƯỜNG N9

 

 

2.320

31

ĐƯỜNG N10

 

 

2.320

32

ĐƯỜNG VÀNH ĐAI DỌC ĐƯỜNG VÀO

 

 

2.320

33

ĐƯỜNG VÀO TRUNG TÂM, ĐÀO TẠO

 

 

2.320

34

ĐƯỜNG SONG HÀNH

 

 

2.320

 

BẢNG 8

BẢNG GIÁ ĐẤT KHU CÔNG NGHỆ CAO
(Ban hành kèm theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16 tháng 01 năm 2020 của Ủy ban nhân dân thành phố)

ĐT SẢN XUẤT KINH DOANH KHÔNG PHẢI LÀ ĐẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ

Đơn vị tính: 1.000 đồng/m2

STT

TÊN ĐƯỜNG

ĐOẠN ĐƯỜNG

GIÁ

TỪ

ĐẾN

1

2

3

4

5

1

ĐƯỜNG D1

 

 

2.160

2

ĐƯỜNG D2

 

 

2.160

3

ĐƯỜNG D2B

 

 

1.740

4

ĐƯỜNG D3

 

 

1.740

5

ĐƯỜNG D4

 

 

1.740

6

ĐƯỜNG D5

 

 

1.740

7

ĐƯỜNG D6

 

 

1.740

8

ĐƯỜNG D7

 

 

1.740

9

ĐƯỜNG D8

 

 

1.740

10

ĐƯỜNG D9

 

 

1.740

11

ĐƯỜNG D10

 

 

1.740

12

ĐƯỜNG D10B

 

 

1.740

13

ĐƯỜNG D11B

 

 

1.740

14

ĐƯỜNG D12

 

 

1.740

15

ĐƯỜNG D14A

 

 

1.740

16

ĐƯỜNG D14

 

 

1.740

17

ĐƯỜNG D15 - ĐOẠN 1

 

 

1.740

18

ĐƯỜNG D15 - ĐOẠN 2

 

 

1.740

19

ĐƯỜNG D16

 

 

1.740

20

ĐƯỜNG D17

 

 

1.740

21

ĐƯỜNG D18

 

 

1.740

22

ĐƯỜNG D19

 

 

1.740

23

ĐƯỜNG D20

 

 

1.740

24

ĐƯỜNG N1

 

 

1.740

25

ĐƯỜNG N2

 

 

1.740

26

ĐƯỜNG N3

 

 

1.740

27

ĐƯỜNG N3 NỐI DÀI

 

 

1.740

28

ĐƯỜNG N6

 

 

1.740

29

ĐƯỜNG N7

 

 

1.740

30

ĐƯỜNG N9

 

 

1.740

31

ĐƯỜNG N10

 

 

1.740

32

ĐƯỜNG VÀNH ĐAI DỌC ĐƯỜNG VÀO

 

 

1.740

33

ĐƯỜNG VÀO TRUNG TÂM, ĐÀO TẠO

 

 

1.740

34

ĐƯỜNG SONG HÀNH

 

 

1.740

 





Nghị định 96/2019/NĐ-CP quy định về khung giá đất Ban hành: 19/12/2019 | Cập nhật: 20/12/2019

Nghị định 44/2014/NĐ-CP quy định về giá đất Ban hành: 15/05/2014 | Cập nhật: 23/05/2014

Nghị định 45/2014/NĐ-CP về thu tiền sử dụng đất Ban hành: 15/05/2014 | Cập nhật: 11/06/2014

Nghị định 43/2014/NĐ-CP hướng dẫn thi hành Luật Đất đai Ban hành: 15/05/2014 | Cập nhật: 23/05/2014