Quyết định 11/2016/QĐ-UBND Đơn giá quan trắc phân tích môi trường trên địa bàn tỉnh Ninh Thuận
Số hiệu: 11/2016/QĐ-UBND Loại văn bản: Quyết định
Nơi ban hành: Tỉnh Ninh Thuận Người ký: Lưu Xuân Vĩnh
Ngày ban hành: 25/03/2016 Ngày hiệu lực: Đang cập nhật
Ngày công báo: Đang cập nhật Số công báo: Đang cập nhật
Lĩnh vực: Môi trường, Quốc phòng, Tài chính, Tình trạng: Đang cập nhập
Ngày hết hiệu lực: Đang cập nhật

ỦY BAN NHÂN DÂN
TỈNH NINH THUẬN
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 11/2016/QĐ-UBND

Phan Rang - Tháp Chàm, ngày 25 tháng 3 năm 2016

 

QUYẾT ĐỊNH

BAN HÀNH ĐƠN GIÁ QUAN TRẮC PHÂN TÍCH MÔI TRƯỜNG TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH NINH THUẬN

ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH NINH THUẬN

Căn cứ Luật Tổ chức Chính quyền địa phương ngày 19 tháng 6 năm 2015;

Căn cứ Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật của Hội đồng nhân dân, Ủy ban nhân dân ngày 03 tháng 12 năm 2004;

Căn cứ Luật Bảo vệ môi trường năm 2014;

Căn cứ Nghị định số 204/2004/NĐ-CP ngày 14 tháng 12 năm 2004 của Chính phủ về chế độ tiền lương đối với cán bộ, công chức, viên chức và lực lượng vũ trang;

Căn cứ Nghị định số 17/2013/NĐ-CP ngày 19 tháng 02 năm 2013 của Chính phủ về việc sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 204/2004/NĐ-CP ngày 14 tháng 12 năm 2004 của Chính phủ về chế độ tiền lương đối với cán bộ, công chức, viên chức và lực lượng vũ trang;

Căn cứ Nghị định số 66/2013/NĐ-CP ngày 27 tháng 6 năm 2013 của Chính phủ quy định mức lương cơ sở đối với cán bộ, công chức, viên chức và lực lượng vũ trang;

Căn cứ Thông tư liên tịch số 01/2008/TTLT-BTNMT-BTC ngày 29 tháng 4 năm 2008 của Bộ Tài nguyên và Môi trường - Bộ Tài chính về việc hướng dẫn lập dự toán công tác bảo vệ môi trường thuộc nguồn kinh phí sự nghiệp môi trường;

Căn cứ Thông tư số 18/2014/TT-BTNMT ngày 22 tháng 4 năm 2014 của Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành Định mức kinh tế - kỹ thuật hoạt động quan trắc môi trường không khí xung quanh, nước mặt lục địa, đất, nước dưới đất, nước mưa axit, nước biển, khí thải công nghiệp và phóng xạ;

Theo đề nghị của Giám đốc Sở Tài nguyên và Môi trường tại Tờ trình số 486/TTr-STNMT ngày 18 tháng 02 năm 2016,

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này Đơn giá quan trắc phân tích môi trường trên địa bàn tỉnh Ninh Thuận, theo mức lương tối thiểu chung 1.150.000 đồng/tháng (có phụ lục đơn giá chi tiết kèm theo).

Điều 2. Quyết định này có hiệu lực thi hành sau 10 (mười) ngày kể từ ngày ký ban hành và thay thế Quyết định số 22/2012/QĐ-UBND ngày 18 tháng 5 năm 2012 ban hành đơn giá quan trắc phân tích môi trường trên địa bàn tỉnh Ninh Thuận.

Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh, Giám đốc các sở, ngành thuộc tỉnh; Chủ tịch Ủy ban nhân dân các huyện, thành phố và thủ trưởng các cơ quan, đơn vị có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.

 

 

TM. ỦY BAN NHÂN DÂN
CHỦ TỊCH




Lưu Xuân Vĩnh

 

PHỤ LỤC

ĐƠN GIÁ QUAN TRẮC PHÂN TÍCH MÔI TRƯỜNG TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH NINH THUẬN
(kèm theo Quyết định số 11/2016/QĐ-UBND ngày 25 tháng 3 năm 2016 của Ủy ban nhân dân tỉnh Ninh Thuận)

1. ĐƠN GIÁ QUAN TRẮC PHÂN TÍCH MÔI TRƯỜNG KHÔNG KHÍ XUNG QUANH

STT

Thông số quan trắc

Quy chuẩn/Tiêu chuẩn áp dụng

Đơn giá (đồng)

Ngoài hiện trường

Trong phòng thí nghiệm

Tổng cộng

1

Nhiệt độ, độ ẩm

QCVN 46:2012/BTNMT

40.068

 

40.068

2

Vận tốc gió, hướng gió

QCVN 46:2012/BTNMT

40.125

 

40.125

3

Áp suất khí quyển

QCVN 46:2012/BTNMT

40.712

 

40.712

4

TSP

TCVN 5067 - 1995 và TCVN 6152 - 1996

91.988

54.288

146.276

5

PM10

TCVN 5067 - 1995 và TCVN 6152 - 1996

91.988

54.288

146.276

6

PM2,5

TCVN 5067 - 1995 và TCVN 6152 - 1996

91.988

54.288

146.276

7

Chì (Pb)

TCVN 5067 - 1995 và TCVN 6152 - 1996

82.589

373.487

456.076

8

CO

TCVN 5972 - 1995

77.001

355.776

432.777

9

NO2

TCVN 6137 - 2009

109.281

285.535

394.816

10

SO2

TCVN 5971 - 1995

120.437

290.821

411.258

11

O3

TCVN 7171 - 2002

268.971

208.456

477.427

2. ĐƠN GIÁ QUAN TRẮC PHÂN TÍCH TIẾNG ỒN

STT

Thông số quan trắc

Quy chuẩn/Tiêu chuẩn áp dụng

Đơn giá (đồng)

Ngoài hiện trường

Trong phòng thí nghiệm

Tổng cộng

2.1 TIẾNG ỒN GIAO THÔNG

1

Mức ồn trung bình (LAeq)

TCVN 5964 - 1995, TCVN 5965 - 1995, ISO 1996/1 - 1982

53.947

61.768

115.715

2

Mức ồn cực đại (LAmax)

TCVN 5964 - 1995, TCVN 5965 - 1995, ISO 1996/1 - 1982

53.947

61.768

115.715

3

Cường độ dòng xe

TCVN 5964 - 1995, ISO 1996/1 - 1982

202.070

88.038

290.108

2.2 TIẾNG ỒN KHU CÔNG NGHIỆP VÀ ĐÔ THỊ

1

Mức ồn trung bình (LAeq)

TCVN 5964 - 1995, ISO 1996/1 - 1982

65.011

58.255

123.266

2

Mức ồn cực đại (LAmax)

TCVN 5964 - 1995, ISO 1996/1 - 1982

65.011

58.255

123.266

3

Mức ồn phân vị (LA50)

TCVN 5964 - 1995, ISO 1996/1 - 1982

65.011

58.255

123.266

4

Mức ồn theo tần số (dải Octa)

TCVN 5964 - 1995, ISO 1996/1 - 1982

167.074

88.060

255.134

3. ĐƠN GIÁ QUAN TRẮC PHÂN TÍCH MÔI TRƯỜNG KHÍ THẢI CÔNG NGHIỆP

STT

Thông số quan trắc

Quy chuẩn/Tiêu chuẩn áp dụng

Đơn giá (đồng)

Ngoài hiện trường

Trong phòng thí nghiệm

Tổng cộng

1

Nhiệt độ, độ ẩm

QCVN 46:2012/BTNMT

67.343

 

67.343

2

Vận tốc gió, hướng gió

QCVN 46:2012/BTNMT

67.343

 

67.343

3

Áp suất khí quyển

QCVN 46:2012/BTNMT

68.955

 

68.955

4

Nhiệt độ khí thải

-

330.035

 

330.035

5

Tốc độ của khí thải

-

185.032

 

185.032

6

Khí Oxy (O2)

-

250.458

118.267

368.725

7

Khí cacbon monoxit (CO)

-

319.852

117.568

437.420

8

Khí Cacbon dioxit (CO2)

-

308.715

118.267

426.982

9

Khí Nitơ monoxit (NO)

-

306.102

118.267

424.369

10

Khí Nitơ dioxit (NO2)

-

284.137

118.278

402.415

11

Khí NOX

-

321.253

118.267

439.520

12

Khí Lưu huỳnh dioxit (SO2)

-

263.891

118.267

382.158

13

Bụi tổng số

-

380.812

153.297

534.109

14

Pb

EPA method 29

463.290

626.623

1.089.913

15

Sb

EPA method 29

463.290

822.481

1.285.771

16

As

EPA method 29

463.290

822.481

1.285.771

17

Cd

EPA method 29

463.290

626.623

1.089.913

18

Cu

EPA method 29

463.290

548.797

1.012.087

19

Zn

EPA method 29

463.290

548.797

1.012.087

20

Phân tích đồng thời các kim loại

-

463.290

969.205

1.432.495

21

Chiều cao nguồn thải, đường kính trong miệng ống khói

-

100.775

 

100.775

22

Lưu lượng khí thải

-

1.433.218

 

1.433.218

4. ĐƠN GIÁ QUAN TRẮC PHÂN TÍCH MÔI TRƯỜNG NƯỚC MẶT

STT

Thông số quan trắc

Quy chuẩn/Tiêu chuẩn áp dụng

Đơn giá (đồng)

Ngoài hiện trường

Trong phòng thí nghiệm

Tổng cộng

1

Nhiệt độ

TCVN 4557:1998

89.191

 

89.191

2

pH

TCVN 6492:2011

89.191

 

89.191

3

Oxy hòa tan (DO)

TCVN 7325:2004

117.371

 

117.371

4

Tổng chất rắn hòa tan (TDS)

-

201.155

 

201.155

5

Độ dẫn điện (EC)

-

179.815

 

179.815

6

Lấy mẫu, phân tích đồng thời: nhiệt độ nước, pH, DO, TDS, EC

-

368.809

 

368.809

7

Chất rắn lơ lửng (SS)

APHA 2540.D

54.680

58.493

113.173

8

Nhu cầu oxy sinh hóa (BOD5, 200C)

APHA.5210.B

54.680

204.321

259.001

9

Nhu cầu oxy hóa học (COD)

APHA-5220

54.680

180.155

234.835

10

Nitơ amôn (NH4+)

ISO 7150/1-1984

75.995

166.031

242.026

11

Nitrite (NO2-)

TCVN 6178 - 1996

75.995

263.078

339.073

12

Nitrate (NO3-)

ISO 7890:1988

75.995

201.470

277.465

13

Tổng P

APHA 4500-P.B.E

75.995

282.514

358.509

14

Tổng N

APHA 4500-N

75.995

321.468

397.463

15

Pb

TCVN 6193 - 1996

75.995

709.775

785.770

16

Cd

TCVN 6197 - 2008

75.995

709.775

785.770

17

As

TCVN 6626:2000

75.995

949.290

1.025.285

18

Hg

TCVN 7877:2008

75.995

985.642

1.061.637

19

Fe

TCVN 6193:1996

75.995

513.227

589.222

20

Cu

TCVN 6193:1996

75.995

513.227

589.222

21

Zn

TCVN 6193: 996

75.995

513.227

589.222

22

Mn

TCVN 6193: 996

75.995

513.227

589.222

23

Sulphat (SO42-)

TCVN 6200 - 1996

75.995

224.848

300.843

24

Photphat (PO43-)

APHA 4500 - P.E

75.995

236.372

312.367

25

Clorua (Cl-)

TCVN 6194 - 1 - 1996

75.995

181.917

257.912

26

Dầu mỡ

ASTM D 3650 - 1993

63.252

749.431

812.683

27

Coliform

TCVN 6167-1-1996 và TCVN 6167-2-1996

59.703

844.774

904.477

28

Thuốc BVTV nhóm Clo hữu cơ

EPA 8270D

63.909

2.794.967

2.858.876

29

Thuốc BVTV nhóm Pyrethroid

EPA 614

63.909

2.794.904

2.858.813

30

Phân tích đồng thời các kim loại

-

 

969.175

969.175

5. ĐƠN GIÁ QUAN TRẮC PHÂN TÍCH MÔI TRƯỜNG NƯỚC DƯỚI ĐẤT

STT

Thông số quan trắc

Quy chuẩn/Tiêu chuẩn áp dụng

Đơn giá (đồng)

Ngoài hiện trường

Trong phòng thí nghiệm

Tổng cộng

1

Nhiệt độ

TCVN 4557 - 1998

90.408

 

90.408

2

pH

TCVN 4557 - 1998

90.408

 

90.408

3

Oxy hòa tan (DO)

TCVN 7325 - 2004

241.010

 

241.010

4

Độ đục

APHA 2130.B

186.039

 

186.039

5

Độ dẫn điện (EC)

APHA 2130.B

186.039

 

186.039

6

Lấy mẫu, phân tích đồng thời: Nhiệt độ, pH; DO; EC; Độ đục

-

448.139

 

448.139

7

Chất rắn lơ lửng (SS)

TCVN 4559 - 1998

60.494

148.072

208.566

8

Độ cứng theo CaCO3

APHA 2340.C

189.744

171.499

361.243

9

Nitơ amôn (NH4+)

TCVN 6179 - 1996

83.831

164.807

248.638

10

Nitrit (NO2-)

TCVN 6178 - 1996

83.831

263.014

346.845

11

Nitrat (NO3-)

TCVN 6180 - 1996

83.831

201.023

284.854

12

Sulphat (SO42-)

TCVN 6200 - 1996

83.831

224.820

308.651

13

Photphat (PO43-)

TCVN 6202 - 1996

83.831

222.984

306.815

14

Oxyt Silic (SiO3)

APHA 4500- SiO3

83.831

210.302

294.133

15

Tổng N

APHA 4500-N

83.831

273.676

357.507

16

Tổng P

APHA 4500-P

83.831

320.405

404.236

17

Clorua (Cl-)

TCVN 6194-1-1996

83.831

336.021

419.852

18

Pb

TCVN 6193 - 1996

83.831

717.046

800.877

19

Cd

TCVN 6197 - 2008

83.831

717.046

800.877

20

Hg

TCVN 7877 - 2008

83.831

1.002.708

1.086.539

21

As

TCVN 6626 - 2000

83.831

1.000.390

1.084.221

22

Fe

TCVN 6193 - 1996

83.831

596.670

680.501

23

Cu

TCVN 6193 - 1996

83.831

596.670

680.501

24

Zn

TCVN 6193 - 1996

83.831

596.670

680.501

25

Cr

TCVN 6222:1996

83.831

596.670

680.501

26

Mn

TCVN 6193 - 1996

83.831

596.670

680.501

27

Phenol

TCVN 6216 - 1996

83.831

713.613

797.444

28

Cyanua (CN-)

APHA 4500-CN.C

61.354

491.774

553.128

29

Coliform

TCVN 6172-2-1996

61.354

905.125

966.480

30

Thuốc BVTV nhóm Clo hữu cơ

EPA 8270D

60.810

2.635.127

2.695.937

31

Thuốc BVTV nhóm Pyrethroid: Permethrin và Deltamethrin

EPA 614

60.810

2.775.411

2.836.221

32

Phân tích đồng thời các kim loại

-

 

946.616

946.616

6. ĐƠN GIÁ QUAN TRẮC PHÂN TÍCH MÔI TRƯỜNG ĐẤT

STT

Thông số quan trắc

Quy chuẩn/Tiêu chuẩn áp dụng

Đơn giá (đồng)

Ngoài hiện trường

Trong phòng thí nghiệm

Tổng cộng

1

Cl-

APHA 4500- Cl-

66.891

199.192

266.083

2

SO42-

APHA 4500- SO42-

66.891

190.083

256.974

3

HCO3-

APHA 4500

66.891

190.465

257.356

4

Tổng P2O5

10TCN 374-1999

66.891

 

66.891

5

Tổng K2O

TCVN 4053 - 1985

66.891

402.807

469.698

6

P2O5 dể tiêu

Bray 2

66.891

 

66.891

7

K2O dể tiêu

TCVN 6498:1999

66.891

 

66.891

8

Tổng N

TCVN 6498 - 1999

66.891

228.257

295.148

9

Tổng P

TCVN 8661 - 2011

66.891

229.243

296.134

10

Tổng muối

-

66.891

 

66.891

11

Tổng hữu cơ

TCVN 6644 - 2000

66.891

330.907

397.798

12

Ca2+

-

66.878

568.795

635.673

13

Mg2+

-

66.878

567.918

634.796

14

K+

TCVN 5254 - 1990

66.878

613.583

680.461

15

Na+

-

66.878

613.583

680.461

16

Al3+

-

66.878

330.260

397.138

17

Fe3+

TCVN 4618 - 1988

66.878

266.689

333.567

18

Mn2+

APHA 3113.B

66.878

324.113

390.991

19

Pb

TCVN 5989 - 1995

66.878

790.127

857.005

20

Cd

TCVN 5990 - 1995

66.878

788.943

855.821

21

As

TCVN 6626 - 2000

66.878

922.734

989.612

22

Hg

TCVN 7877 - 2008

66.878

926.207

993.085

23

Fe

TCVN 6193 - 1996 và TCVN 6222 - 1996

66.878

755.975

822.853

24

Cu

 

66.878

755.975

822.853

25

Zn

 

66.878

755.975

822.853

26

Cr

 

66.878

755.975

822.853

27

Mn

 

66.878

755.975

822.853

28

Hóa chất BVTV nhóm Clo hữu cơ

-

74.278

2.267.225

2.341.503

29

Hóa chất BVTV nhóm Pyrethroid

-

192.198

2.291.999

2.484.197

7. ĐƠN GIÁ QUAN TRẮC PHÂN TÍCH MÔI TRƯỜNG NƯỚC BIỂN VEN BỜ

STT

Thông số quan trắc

Quy chuẩn/Tiêu chuẩn áp dụng

Đơn giá (đồng)

Ngoài hiện trường

Trong phòng thí nghiệm

Tổng cộng

1

Nhiệt độ, độ ẩm không khí

94TCN6-2001

64.784

 

64.784

2

Tốc độ gió

94TCN6-2001

69.348

 

69.348

3

Sóng

94TCN6-2001

176.665

 

176.665

4

Tốc độ dòng chảy tầng mặt

94TCN6-2001

228.953

 

228.953

5

Nhiệt độ nước biển

TCVN 4559 - 1988

146.084

 

146.084

6

Độ muối

APHA 2520 B,C,D

228.355

 

228.355

7

Độ đục

TCVN 6184:2008

225.861

 

225.861

8

Độ trong suốt

TCVN 5501 - 1991

240.660

 

240.660

9

Độ màu

APHA 2120

221.656

 

221.656

10

pH

TCVN 6492:2011

200.738

 

200.738

11

DO

TCVN 7325:2004

238.759

 

238.759

12

EC

-

204.658

 

204.658

13

Lấy mẫu, phân tích đồng thời: pH, DO, EC

-

651.839

 

651.839

14

NH4+

TCVN 6179 - 1996

149.463

224.528

373.991

15

NO2-

TCVN 6178 - 1996

149.463

281.000

430.463

16

NO3-

TCVN 6180 - 1996

149.463

228.316

377.779

17

SO42-

TCVN 6200 - 1996

149.463

212.819

362.282

18

PO43-

TCVN 6202 - 1996

149.463

267.749

417.212

 

 

 

 

 

 

19

SiO32-

APHA 4500-SiO32-

149.463

255.336

404.799

20

Tổng N

APHA 4500-N

149.463

290.454

439.917

21

Tổng P

APHA 4500-P

149.463

300.722

450.185

22

COD

APHA-5220

198.757

271.863

470.620

23

BOD5

TCVN 6001 - 1995

198.757

280.678

479.435

24

SS

SS-TCVN 4559 - 1988

189.974

119.710

309.684

25

Coliform, Fecal Coliform

TCVN 6167-1-1996, TCVN 6167-2-1996

197.340

554.088

751.428

26

Chlorophyll a, Chlorophyll b, Chlorophyll c

-

206.690

196.466

403.156

27

CN-

APHA 4500-CN,C

206.690

539.115

745.805

28

Pb

TCVN 5989 - 1995

206.690

473.705

680.395

29

Cd

TCVN 5990 - 1995

206.690

473.705

680.395

30

As

TCVN 6626:2000

206.690

707.587

914.277

31

Hg

TCVN 7877:2008

206.690

695.894

902.584

32

Cu

TCVN 6193 và TCVN 6222 - 1996

206.690

452.765

659.455

33

Zn

TCVN 6193 và TCVN 6222 - 1996

206.690

452.765

659.455

34

Mn

TCVN 6193 và TCVN 6222 - 1996

206.690

452.765

659.455

35

Mg

TCVN 6193 và TCVN 6222- 1996

206.690

452.765

659.455

36

Fe

TCVN 6193 và TCVN 6222-1996

206.690

452.765

659.455

37

Dầu mỡ trong tầng nước mặt

ASTM D3650 - 1993

225.389

829.173

1.054.562

38

Phenol

TCVN 6216-1996

206.690

500.585

707.275

39

Hóa chất BVTV nhóm Clo

EPA 8270D

206.690

2.812.981

3.019.671

40

Hóa chất BVTV nhóm Photpho

EPA 614

206.690

3.333.696

3.540.386

41

Phân tích đồng thời các kim loại

TCVN 6665:2011

 

2.008.675

2.008.675

 

Trầm tích biển

 

 

 

 

42

N-NO2

APHA 4500

356.702

276.459

633.161

43

N-NO3

TCVN 6180 - 1996

356.702

264.202

620.904

44

N-NH3

TCVN 6179 - 1996

 

222.939

222.939

45

P-PO4

TCVN 6202 - 1996

356.702

253.046

609.748

46

Pb

TCVN 5989 - 1995

356.702

560.403

917.105

47

Cd

TCVN 5990 - 1995

356.702

560.403

917.105

48

Hg

TCVN 6222 - 1996

356.702

846.983

1.203.685

49

As

TCVN 6222 - 1996

356.702

846.983

1.203.685

50

Cu

TCVN 6193 - 1996

356.702

485.374

842.076

51

Zn

TCVN 6222 - 1996

356.702

485.374

842.076

52

CN-

APHA 4500-CN,C

356.702

543.225

899.927

53

Độ ẩm

TCVN 5963 - 1995

356.702

514.044

870.746

54

Tỷ trọng

-

356.702

61.193

417.895

55

Chất hữu cơ

-

356.702

418.615

775.317

56

Tổng N

ALPHA 4500-N

356.702

266.781

623.483

57

Tổng P

ALPHA 4500-P

356.702

264.239

620.941

58

Hóa chất BVTV nhóm Clo

EPA 8270D

356.702

2.682.173

3.038.875

59

Hóa chất BVTV nhóm Photpho

EPA 614

356.702

2.678.694

3.035.396

60

Dầu mỡ

ASTM D3650 - 1993

356.702

821.816

1.178.518

 

Sinh vật biển

 

 

 

 

61

Thực vật phù du, tảo độc

-

323.603

210.471

534.074

62

Động vật phù du, động vật đáy

-

323.603

251.343

574.946

63

Hóa chất BVTV nhóm Clo

EPA 8270D

323.603

1.368.702

1.692.305

64

Hóa chất BVTV nhóm Photpho

EPA 614

323.603

1.114.193

1.437.796

65

Pb

TCVN 5989 - 1995

323.603

535.506

859.109

66

Cd

TCVN 5990 - 1995

323.603

535.506

859.109

67

Hg

TCVN 6222 - 1996

323.603

843.787

1.167.390

68

As

TCVN 6222 - 1996

323.603

843.787

1.167.390

69

Cu

TCVN 6193 và 6222 - 1996

323.603

485.374

808.977

70

Zn

TCVN 6193 và 6222 - 1996

323.603

485.374

808.977

71

Mg

TCVN 6193 và 6222 - 1996

323.603

485.374

808.977

8. ĐƠN GIÁ QUAN TRẮC PHÂN TÍCH MÔI TRƯỜNG NƯỚC BIỂN XA BỜ

STT

Thông số quan trắc

Quy chuẩn/Tiêu chuẩn áp dụng

Đơn giá (đồng)

Ngoài hiện trường

Trong phòng thí nghiệm

Tổng cộng

1

Nhiệt độ, độ ẩm không khí

94TCN6-2001

97.439

 

97.439

2

Tốc độ gió

94TCN6-2001

98.401

 

98.401

3

Sóng

94TCN6-2001

240.592

 

240.592

4

Tốc độ dòng chảy tầng mặt

94TCN6-2001

527.513

 

527.513

5

Nhiệt độ nước biển

TCVN 4559 - 1988

190.807

 

190.807

6

Độ muối

APHA 2520 B,C,D

508.060

 

508.060

7

Độ đục

TCVN 6184:2008

545.407

 

545.407

8

Độ trong suốt

TCVN 5501 - 1991

378.427

 

378.427

9

Độ màu

APHA 2120

439.291

 

439.291

10

pH

TCVN 6492:2011

388.235

 

388.235

11

DO

TCVN 7325:2004

563.381

 

563.381

12

EC

-

406.586

 

406.586

13

Lấy mẫu, phân tích đồng thời: pH, DO, EC

-

779.867

 

779.867

14

NH4+

TCVN 6179 - 1996

226.155

224.528

450.683

15

NO2-

TCVN 6178 - 1996

226.155

281.000

507.155

16

NO3-

TCVN 6180 - 1996

226.155

228.316

454.471

17

SO42-

TCVN 6200 - 1996

226.155

212.819

438.974

18

PO43-

TCVN 6202 - 1996

226.155

267.749

493.904

19

SiO32-

APHA 4500-SiO32-

226.155

255.336

481.491

20

Tổng N

APHA 4500-N

226.155

290.454

516.609

21

Tổng P

APHA 4500-P

226.155

300.722

526.876

22

COD

APHA-5220

357.940

271.863

629.803

23

BOD5

TCVN 6001 - 1995

357.940

280.678

638.618

24

SS

SS-TCVN 4559 - 1988

344.766

119.710

464.476

25

Coliform, Fecal Coliform

TCVN 6167-1-1996, TCVN 6167-2-1996

369.839

554.088

923.927

26

Chlorophyll a, Chlorophyll b, Chlorophyll c

-

369.839

196.466

566.305

27

CN-

APHA 4500-CN,C

369.839

539.115

908.954

28

Pb

TCVN 5989-1995

369.839

473.705

843.544

29

Cd

TCVN 5990-1995

369.839

473.705

843.544

30

As

TCVN 6626:2000

369.839

707.587

1.077.426

31

Hg

TCVN 7877:2008

369.839

695.894

1.065.733

32

Cu

TCVN 6193 và TCVN 6222 - 1996

369.839

452.765

822.604

33

Zn

TCVN 6193 và TCVN 6222 - 1996

369.839

452.765

822.604

34

Mn

TCVN 6193 và TCVN 6222 - 1996

369.839

452.765

822.604

35

Mg

TCVN 6193 và TCVN 6222 - 1996

369.839

452.765

822.604

36

Fe

TCVN 6193 và TCVN 6222 - 1996

369.839

452.765

822.604

37

Dầu mỡ trong tầng nước mặt

ASTM D3650 - 1993

383.863

829.173

1.213.036

38

Phenol

TCVN 6216-1996

369.839

500.585

870.424

39

Hóa chất BVTV nhóm Clo

EPA 8270D

269.177

2.812.981

3.082.158

40

Hóa chất BVTV nhóm Photpho

EPA 614

269.177

3.333.696

3.602.873

41

Phân tích đồng thời các kim loại

TCVN 6665:2011

 

2.008.675

2.008.675

 

Trầm tích biển

 

 

 

 

42

N-NO2

APHA 4500

515.920

276.459

792.379

43

N-NO3

TCVN 6180 - 1996

515.920

264.202

780.122

44

N-NH3

TCVN 6179 - 1996

 

222.939

222.939

45

P-PO4

TCVN 6202 - 1996

515.920

253.046

768.966

46

Pb

TCVN 5989 - 1995

515.920

560.403

1.076.323

47

Cd

TCVN 5990 - 1995

515.920

560.403

1.076.323

48

Hg

TCVN 6222 - 1996

515.920

846.983

1.362.903

49

As

TCVN 6222 - 1996

515.920

846.983

1.362.903

50

Cu

TCVN 6193 - 1996

515.920

485.374

1.001.294

51

Zn

TCVN 6222 - 1996

515.920

485.374

1.001.294

52

CN-

APHA 4500-CN,C

515.920

543.225

1.059.145

53

Độ ẩm

TCVN 5963 - 1995

515.920

514.044

1.029.964

54

Tỷ trọng

-

515.920

61.193

577.113

55

Chất hữu cơ

-

515.920

418.615

934.535

56

Tổng N

ALPHA 4500-N

515.920

266.781

782.701

57

Tổng P

ALPHA 4500-P

515.920

264.239

780.159

58

Hóa chất BVTV nhóm Clo

EPA 8270D

515.920

2.682.173

3.198.093

59

Hóa chất BVTV nhóm Photpho

EPA 614

515.920

2.678.694

3.194.614

60

Dầu mỡ

ASTM D3650-1993

515.920

821.816

1.337.736

 

Sinh vật biển

 

 

 

 

61

Thực vật phù du, tảo độc

-

477.101

210.471

687.572

62

Động vật phù du, động vật đáy

-

477.101

251.343

728.444

63

Hóa chất BVTV nhóm Clo

EPA 8270D

477.101

1.368.702

1.845.803

64

Hóa chất BVTV nhóm Photpho

EPA 614

477.101

1.114.193

1.591.294

65

Pb

TCVN 5989 - 1995

477.101

535.506

1.012.607

66

Cd

TCVN 5990 - 1995

477.101

535.506

1.012.607

67

Hg

TCVN 6222 - 1996

477.101

843.787

1.320.888

68

As

TCVN 6222 - 1996

477.101

843.787

1.320.888

69

Cu

TCVN 6193 và 6222 - 1996

477.101

485.374

962.475

70

Zn

TCVN 6193 và 6222 - 1996

477.101

485.374

962.475

71

Mg

TCVN 6193 và 6222 - 1996

477.101

485.374

962.475

Ghi chú:

Đơn giá trên chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng (VAT), chi phí vận chuyển.

Đơn giá chỉ tính cho một thông số quan trắc, phân tích.