Quyết định 41/2013/QĐ-UBND về bảng giá tính lệ phí trước bạ tàu thuyền, xe ô tô, xe gắn máy trên địa bàn tỉnh Nam Định
Số hiệu: | 41/2013/QĐ-UBND | Loại văn bản: | Quyết định |
Nơi ban hành: | Tỉnh Nam Định | Người ký: | Bùi Đức Long |
Ngày ban hành: | 20/12/2013 | Ngày hiệu lực: | Đang cập nhật |
Ngày công báo: | Đang cập nhật | Số công báo: | Đang cập nhật |
Lĩnh vực: | Thuế, phí, lệ phí, | Tình trạng: | Đang cập nhập |
Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
UỶ BAN NHÂN DÂN |
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 41/2013/QĐ-UBND |
Nam Định, ngày 20 tháng 12 năm 2013 |
QUYẾT ĐỊNH
V/V BAN HÀNH BẢNG GIÁ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ TÀU THUYỀN, XE Ô TÔ, XE GẮN MÁY TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH NAM ĐỊNH
UỶ BAN NHÂN DÂN TỈNH NAM ĐỊNH
Căn cứ Luật Tổ chức Hội đồng nhân dân và Uỷ ban nhân dân ngày 26/11/2003;
Căn cứ Luật Quản lý thuế ngày 29/11/2006;
Căn cứ Nghị định số 45/2011/NĐ-CP ngày 17/6/2011 của Chính phủ về lệ phí trước bạ; Nghị định số 23/2013/NĐ-CP ngày 25/3/2013 của Chính phủ về việc sửa đổi, bổ sung một số Điều của Nghị định số 45/2011/NĐ-CP ;
Thông tư số 124/2011/TT-BTC ngày 31/8/2011 của Bộ Tài chính hướng dẫn về lệ phí trước bạ; Thông tư số 34/2013/TT-BTC ngày 28/3/2013 của Bộ Tài chính về việc sửa đổi, bổ sung một số Điều của Thông tư số 124/2011/TT-BTC ;
Căn cứ giá tàu thuyền, xe ô tô, xe gắn máy trên địa bàn tỉnh;
Xét đề nghị của Cục Thuế tỉnh tại Văn bản số 3483/CT-THNVDT ngày 02/12/2013 và Sở Tài chính tại Tờ trình số 1920/TTr-STC ngày 10/12/2013 về việc ban hành bảng giá tính lệ phí trước bạ tàu thuyền, xe ô tô, xe gắn máy,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này Bảng giá tính lệ phí trước bạ tàu thuyền, xe ô tô, xe gắn máy trên địa bàn tỉnh Nam Định.
Điều 2. Giao Sở Tài chính chủ trì, phối hợp với Cục Thuế và các đơn vị liên quan theo dõi biến động giá mua, giá bán tàu thuyền, xe ô tô, xe gắn máy trên thị trường đề nghị UBND tỉnh điều chỉnh, bổ sung Bảng giá tính lệ phí trước bạ cho phù hợp.
Điều 3. Quyết định này có hiệu lực thi hành từ ngày 01/01/2014 và thay thế
Quyết định số 27/2013/QĐ-UBND ngày 09/8/2013 của UBND tỉnh Nam Định.
Chánh Văn phòng UBND tỉnh, Giám đốc Sở Tài chính, Cục trưởng Cục Thuế, Chủ tịch UBND các huyện, thành phố; các đối tượng nộp lệ phí trước bạ và các tổ chức, cá nhân liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
Nơi nhận: |
TM. UỶ BAN NHÂN DÂN |
BẢNG GIÁ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ TÀU THUỶ
(Kèm theo Quyết định số 41/2013/QĐ-UBND ngày 20 /12/2013 của UBND tỉnh Nam Định)
STT |
TÊN, LOẠI PHƯƠNG TIỆN |
GIÁ TÍNH LỆ PHÍ TBẠ |
|
1 |
2 |
3 |
|
|
CHƯƠNG I: TÀU CHỞ HÀNG HOÁ |
||
|
PHẦN I: TÀU CHỞ HÀNG PHƯƠNG TIỆN THUỶ NỘI ĐỊA |
||
1 |
Tàu vỏ thép |
Dưới 100 tấn |
2 triệu đồng/1 tấn |
2 |
Tàu vỏ thép |
Từ 100 tấn đến dưới 300 tấn |
2,5 triệu đồng/1 tấn |
3 |
Tàu vỏ thép |
Từ 300 tấn đến dưới 500 tấn |
3 triệu đồng/1 tấn |
4 |
Tàu vỏ thép |
Từ 500 tấn đến dưới 800 tấn |
3,5 triệu đồng/1 tấn |
5 |
Tàu vỏ thép |
Từ 800 tấn đến dưới 1000 tấn |
4 triệu đồng/1 tấn |
6 |
Tàu vỏ thép |
Từ 1000 tấn đến dưới 1200 tấn |
4,5 triệu đồng/1 tấn |
7 |
Tàu vỏ thép |
Từ 1200 tấn đến dưới 1500 tấn |
5 triệu đồng/1 tấn |
8 |
Tàu vỏ thép |
Từ 1500 tấn đến dưới 2000 tấn |
5,5 triệu đồng/1 tấn |
9 |
Tàu vỏ thép |
Từ 2000 tấn trở lên |
6 triệu đồng/1 tấn |
10 |
XÀ LAN |
đến 500 tấn |
3 triệu đồng/1 tấn |
11 |
XÀ LAN |
Từ trên 500 tấn đến 1000 tấn |
3,2 triệu đồng/1 tấn |
12 |
TÀU KÉO, TÀU ĐẨY |
|
4 triệu đồng/CV |
|
|
|
|
|
PHẦN II: TÀU CHỞ HÀNG ĐƯỜNG BIỂN TRONG NƯỚC |
||
13 |
Tàu vỏ thép |
Dưới 1000 tấn |
5,5 triệu đồng/1 tấn |
14 |
Tàu vỏ thép |
Từ 1000 tấn đến dưới 1500 tấn |
6 triệu đồng/1 tấn |
15 |
Tàu vỏ thép |
Từ 1500 tấn đến dưới 2000 tấn |
6,5 triệu đồng/1 tấn |
16 |
Tàu vỏ thép |
Từ 2000 tấn đến dưới 2500 tấn |
7,5 triệu đồng/1 tấn |
17 |
Tàu vỏ thép |
Từ 2500 tấn đến dưới 3000 tấn |
8 triệu đồng/1 tấn |
18 |
Tàu vỏ thép |
Từ 3000 tấn trở lên |
8,5 triệu đồng/1 tấn |
|
PHẦN III: TÀU CHỞ HÀNG ĐƯỜNG BIỂN QUỐC TẾ |
||
19 |
Tàu vỏ thép |
Dưới 1000 tấn |
7 triệu đồng/1 tấn |
20 |
Tàu vỏ thép |
Từ 1000 tấn đến dưới 1500 tấn |
8 triệu đồng/1 tấn |
21 |
Tàu vỏ thép |
Từ 1500 tấn đến dưới 2000 tấn |
8,5 triệu đồng/1 tấn |
22 |
Tàu vỏ thép |
Từ 2000 tấn đến dưới 2500 tấn |
9 triệu đồng/1 tấn |
23 |
Tàu vỏ thép |
Từ 2500 tấn đến dưới 3000 tấn |
10 triệu đồng/1 tấn |
24 |
Tàu vỏ thép |
Từ 3000 tấn đến dưới 4000 tấn |
13 triệu đồng/1 tấn |
25 |
Tàu vỏ thép |
Từ 4000 tấn đến dưới 5000 tấn |
14 triệu đồng/1 tấn |
26 |
Tàu vỏ thép |
Từ 5000 tấn đến dưới 6000 tấn |
15 triệu đồng/1 tấn |
27 |
Tàu vỏ thép |
Từ 6000 tấn đến dưới 8000 tấn |
16 triệu đồng/1 tấn |
28 |
Tàu vỏ thép |
Từ 8000 tấn trở lên |
17 triệu đồng/1 tấn |
|
CHƯƠNG II: VỎ TÀU THUỶ |
||
29 |
Vỏ tàu thuỷ |
tương đương 65% giá trị tàu cùng hạng tàu và trọng tải |
|
|
|
|
|
|
CHƯƠNG III: TỔNG THÀNH MÁY TÀU THUỶ |
||
30 |
Loại 15 đến dưới 30CV |
Trung Quốc, VN sản xuất |
0,25 triệu đồng/1 CV |
31 |
Loại 30 đến 60CV |
Trung Quốc, VN sản xuất |
0,5 triệu đồng/1 CV |
32 |
Loại trên 60 đến 90CV |
Trung Quốc, VN sản xuất |
0,5 triệu đồng/1 CV |
33 |
Loại trên 90 đến 135 CV |
Trung Quốc sản xuất |
0,6 triệu đồng/1 CV |
34 |
Loại 145CV |
Trung Quốc sản xuất |
0,8 triệu đồng/1 CV |
35 |
Loại trên 145 đến 250CV |
Trung Quốc sản xuất |
0,9 triệu đồng/1 CV |
36 |
Loại trên 250 CV trở lên |
Trung Quốc sản xuất |
1,1 triệu đồng/1 CV |
37 |
Loại trên 250 CV trở lên |
Mỹ, Nhật Bản sản xuất |
2 triệu đồng/1 CV |
38 |
Loại trên 250 CV trở lên |
CHLB Đức sản xuất |
2,5 triệu đồng/1 CV |
39 |
Tổng thành máy tàu thuỷ |
Liên Xô cũ sản xuất |
1 triệu đồng/1 CV |
40 |
Tổng thành máy tàu thuỷ |
Tiệp Khắc cũ sản xuất |
1 triệu đồng/1 CV |
41 |
Tổng thành máy tàu thuỷ |
Ba Lan sản xuất |
1 triệu đồng/1 CV |
|
|
|
|
Một số quy định về giá tính lệ phí trước bạ
1. Giá tính trước bạ ghi tại cột 3 là giá thanh toán tài sản mới 100% đã bao gồm thuế GTGT
2. Đối với tài sản trước bạ là tài sản cũ đã qua sử dụng thì giá tính lệ phí trước bạ là giá trị tài sản mới (100%) nhân (x) tỷ lệ (%) chất lượng còn lại của tài sản trước bạ như sau:
2.1. Giá trị tài sản mới (100%) xác định theo bảng giá tài sản tính lệ phí trước bạ do Uỷ ban nhân dân tỉnh quy định.
2.2. Tỷ lệ (%) chất lượng còn lại của tài sản trước bạ được quy định cụ thể như sau:
a) Kê khai lệ phí trước bạ lần đầu tại Việt Nam:
- Tài sản mới: 100%.
- Tài sản đã qua sử dụng nhập khẩu vào Việt Nam: 85%.
b) Kê khai lệ phí trước bạ tại Việt Nam từ lần thứ 2 trở đi (trường hợp tài sản đã được kê khai, nộp lệ phí trước bạ tại Việt Nam thực hiện chuyển nhượng và kê khai lệ phí trước bạ tiếp theo với cơ quan quản lý nhà nước):
- Thời gian đã sử dụng trong 1 năm: 85%
- Thời gian đã sử dụng trên 1 đến 3 năm: 70%
- Thời gian đã sử dụng từ trên 3 đến 6 năm: 50%
- Thời gian đã sử dụng trên 6 đến 10 năm: 30%
- Thời gian đã sử dụng trên 10 năm: 20%
c) Thời gian đã sử dụng của tài sản được xác định như sau:
- Đối với tài sản được sản xuất tại Việt Nam, thời gian đã sử dụng tính từ thời điểm (năm) sản xuất tài sản đó đến năm kê khai lệ phí trước bạ;
- Đối với tài sản mới (100%) nhập khẩu, thời gian đã sử dụng tính từ thời điểm (năm) nhập khẩu tài sản đó đến năm kê khai lệ phí trước bạ.
Trường hợp không xác định được thời điểm nhập khẩu thì tính theo thời điểm (năm) sản xuất ra tài sản đó.
- Đối với tài sản đã qua sử dụng nhập khẩu kê khai lệ phí trước bạ tại Việt Nam từ lần thứ 2 trở đi, thời gian đã sử dụng tính từ thời điểm (năm) sản xuất tài sản đó đến năm kê khai lệ phí trước bạ và giá trị tài sản làm căn cứ xác định giá tính lệ phí trước bạ là giá của loại tài sản tương ứng do Uỷ ban nhân dân tỉnh quy định mới 100%.
3. Đối với các loại tàu, thuyền chưa có trong bảng giá thì giá tính lệ phí trước bạ là giá ghi trên hoá đơn.
4. Trường hợp nếu giá ghi trên hoá đơn cao hơn giá do Uỷ ban nhân dân cấp tỉnh quy định thì lấy theo giá hoá đơn.
BẢNG GIÁ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ XE GẮN MÁY
(Kèm theo Quyết định số 41/2013/QĐ-UBND ngày 20/12/2013 của UBND tỉnh Nam Định)
ĐVT: Triệu đồng
STT |
TÊN, LOẠI XE |
GIÁ TÍNH LPTB (Đã bao gồm thuế GTGT) |
|
XE CỦA HÃNG HONDA |
- |
1 |
HONDA DREAM II (CAO) |
|
|
Sản xuất từ năm 2002 về trước |
16,0 |
|
2003 - 2004 |
18,0 |
|
2005 |
22,0 |
2 |
HONDA DREAM II (KIỂU MỚI MÁY MSE) |
|
|
Sản xuất từ năm 2002 về trước |
16,0 |
|
2003 - 2004 |
17,1 |
|
2005 |
18,0 |
3 |
HONDA DREAM II (BÉO, MÁY MPE) |
|
|
Sản xuất từ năm 2002 về trước |
14,0 |
|
2003 - 2004 |
15,0 |
|
2005 |
18,0 |
4 |
Wave 100 cc Thái Lan.SX : |
|
|
Sản xuất từ năm 2002 về trước |
17,0 |
|
2003 - 2004 |
18,0 |
|
2005 |
20,0 |
5 |
Wave 110 cc Thái Lan SX : |
|
|
Sản xuất từ năm 2002 về trước |
17,0 |
|
2003 - 2004 |
19,0 |
|
2005 |
21,0 |
6 |
WAVE 125cc Thái Lan SX |
34,0 |
7 |
@ 125cc |
90,0 |
8 |
@ 150cc |
111,4 |
9 |
@ STREAM (WH125T-2) 125cc |
26,0 |
10 |
CLICK JF 18 |
27,5 |
11 |
CLICK JF 18 PLAY |
28,0 |
12 |
CLICK 125CC Nhập khẩu |
37,0 |
13 |
CUBTOM CM 125 |
55,0 |
14 |
DAME 100 |
15,0 |
15 |
DAMSELCL 100; CT 100 |
14,0 |
16 |
FOMAH DYLAN 125cc |
90,0 |
17 |
FOMAH DYLAN 150cc |
111,4 |
18 |
FUTURE 110 từ 2005 về trước |
21,0 |
19 |
FUTURE NEO KVLS 125; KVLA |
21,6 |
20 |
FUTURE NEO KVLS(D) |
21,1 |
21 |
FUTURE NEO GT KTMJ, KVLS |
21,6 |
22 |
FUTURE NEO FI 125cc |
25,0 |
23 |
FUTURE NEO FI © 125cc |
26,2 |
24 |
FUTURE NEO JC 35-64 |
24,0 |
25 |
FUTURE NEO JC 35-64 (D) |
23,0 |
26 |
FUTURE JC53 X Vành nan hoa, phanh đĩa |
24,7 |
27 |
FUTURE JC53X Vành nan hoa, phanh cơ |
22,5 |
28 |
FUTURE JC53 FI |
28,5 |
29 |
FUTURE JC53 FI (C) |
29,5 |
30 |
FUTURE JC533 chế hoà khí (xám đen, đen xám vàng, đen đỏ, đỏ đen, nâu vàng đen) |
24,3 |
31 |
FUTURE JC534 vành nan, phanh đĩa (xám đen, đen xám vàng, đen đỏ, đỏ đen, nâu vàng đen) |
28,6 |
32 |
FUTURE JC535 vành đúc, phanh đĩa (xám đen, đen xám vàng, đen đỏ, đỏ đen, nâu vàng đen) |
29,5 |
33 |
HONDA AIRBLADE KVGF © 108 |
33,0 |
34 |
HONDA AIRBLADE KVG © REPSOL |
33,0 |
35 |
HONDA AIRBLADE FI - HÀNG NHẬP KHẨU |
41,0 |
36 |
HONDA AIRBLADE FI - HÀNG NHẬP KHẨU-SƠN TỪ TÍNH |
36,0 |
37 |
HONDA AIRBLADE FI - HÀNG LẮP RÁP |
38,0 |
38 |
HONDA AIRBLADE FI SPORT- HÀNG LẮP RÁP |
37,0 |
39 |
HONDA AIRBLADE FI JF27 các màu còn lại |
36,0 |
40 |
HONDA AIRBLADE FI JF27 đen xám, đỏ đen, trắng xám đen |
38,5 |
41 |
HONDA AIRBLADE FI JF27 màu đen vàng, trắng đỏ đen, đen đỏ |
40,5 |
42 |
HONDA AIRBLADE FI JF27 vàng bạc đen, xám bạc đen |
40,5 |
43 |
HONDA AIRBLADE FI JF46 đen xám, đen đỏ, đen cam |
41,0 |
44 |
HONDA AIRBLADE FI JF46 trắng xám |
40,5 |
45 |
HONDA AIRBLADE FI JF46 vàng đen trắng, đỏ đen trắng, đỏ trắng đen |
43,0 |
46 |
HONDA AIR BLADE FI Magnet |
39,0 |
47 |
HONDA AIR BLADE JF46 phiên bản sơn từ tính 2 màu xám bạc đen, vàng đen |
39,0 |
48 |
HONDA AIR BLADE 125cc JF46 phiên bản sơn từ tính 2 màu xám bạc đen, vàng đen |
38,0 |
49 |
HONDA PS 125i Xuất sứ ITALIA |
80,0 |
50 |
HONDA PS 150i Xuất sứ ITALIA |
94,7 |
51 |
HONDA JOYING 125 Xuất sứ T.Quốc |
31,0 |
52 |
HONDA MASIER (WH125-5) - T.Quốc |
29,0 |
53 |
HONDA LEAD màu vàng nhạt đen |
36,0 |
54 |
HONDA LEAD các màu còn lại |
35,5 |
55 |
HONDA JF 240 LEAD vàng đen |
37,2 |
56 |
HONDA JF 240 LEAD đỏ đen, trắng đen, xanh đen, nâu đen |
35,2 |
57 |
HONDA JF 45 LEAD đen, trắng, xám, đỏ, vàng |
35,7 |
58 |
HONDA JF 45 LEAD xanh vàng, vàng nhạt vàng |
36,7 |
59 |
HONDA 150 cc ga Nhật |
66,8 |
60 |
HONDA JF33 VISION các mầu |
27,8 |
61 |
VISION phiên bản tiêu chuẩn JF33E (màu bạc xám, đen xám, đỏ xám) |
27,3 |
62 |
VISION phiên bản thời trang JF33E (màu đen, trắng, đỏ, xanh, nâu) |
27,5 |
63 |
HONDA GMN |
14,5 |
64 |
HONDA JF43 PCX |
51,0 |
65 |
HONDA JF30 PCX |
55,5 |
66 |
REBEL 125 cc |
50,0 |
67 |
REBEL 110cc MINI |
20,0 |
68 |
SCR 110 (WH110T) |
32,0 |
69 |
SH 125cc |
108,0 |
70 |
SH 125cc - VIỆT NAM LẮP RÁP |
105,6 |
71 |
SH 150cc - VIỆT NAM LẮP RÁP |
133,9 |
72 |
SH 150 |
129,0 |
73 |
SH 150i |
146,2 |
74 |
SH 125i JF42 125cc (mầu đỏ đen xám trắng, nâu đen xám trắng) - VN SX |
66,9 |
75 |
SH 125i JF42 125cc (mầu trắng đen xám, xám đen trắng) – VN sản xuất |
65,4 |
76 |
SH 125i JF42 125cc (mầu đen xám trắng) - Việt Nam SX |
67,4 |
77 |
SH 150i KF14 150cc các mầu - Việt Nam SX |
78,0 |
78 |
SH Mode JF51 SH MODE các màu đen, đen đỏ, trắng nâu, xanh nâu, đỏ đen, hồng nâu, vàng nhạt nâu |
47,2 |
79 |
INJECTION SHI 150 |
111,4 |
80 |
SH 300i |
122,5 |
81 |
SPACY 125 cc |
80,0 |
82 |
SPACY GCCN 102 cc |
29,5 |
83 |
SUPER DREAM KFVZ, KVVA-STD |
16,0 |
84 |
SUPER DREAM |
19,2 |
85 |
SUPER DREAM HA08 |
19,5 |
86 |
SUPER DREAM JA27 mầu nâu (R150) |
17,8 |
87 |
WAVE 1 KTLZ |
8,5 |
88 |
WAVE 110 S JC43 (Phanh đĩa, vành nan hoa) |
15,6 |
89 |
WAVE 110 S(D) JC43 (Phanh cơ, vành nan hoa) |
16,8 |
90 |
WAVE 110 S JC521 (Phanh đĩa, vành nan hoa) |
17,3 |
91 |
WAVE 110 S JC521 đen bạc; (đỏ,xám, xanh) bạc đen; trắng vàng đen |
17,6 |
92 |
WAVE 110 S JC521 trắng đen, đỏ trắng đen |
17,8 |
93 |
WAVE 110 S(D) JC521 (Phanh cơ, vành nan hoa) |
16,4 |
94 |
WAVE 110 S(D) JC521 đen bạc, (đỏ, xanh, xám) bạc đen, trắng vàng đen |
16,3 |
95 |
WAVE 110 S(D) JC521 trắng đen, đỏ trắng đen |
16,7 |
96 |
WAVE 110 RSX JC52 (Phanh đĩa, vành nan hoa) |
19,3 |
97 |
WAVE 110 RSX JC52 trắng đen xám cam bạc, vàng đen nâu trắng bạc, xám bạc xanh trắng đen |
19,4 |
98 |
WAVE 110 RSX JC52 trắng đen xám đỏ bạc, đen đỏ xám trắng bạc |
19,8 |
99 |
WAVE 110 RSX(C) JC52 (Phanh đĩa, vành đúc) |
21,0 |
100 |
WAVE JC52E RSX vành nan hoa (màu đen xám, đen đỏ, xám vàng đen, đỏ đen, trắng xanh đen, trắng đỏ đen) |
19,5 |
101 |
WAVE JC52E RSX (C) vành đúc (màu đen xám, đen đỏ, xám vàng đen, đỏ đen, trắng xanh đen, trắng đỏ đen) |
20,9 |
102 |
WAVE 110 S(D) JC51 |
16,5 |
103 |
WAVE 110 RS JC43 (Phanh đĩa, vành nan hoa) |
15,6 |
104 |
WAVE 110 RS(C) JC43 (Phanh đĩa, vành đúc) |
19,2 |
105 |
WAVE ALPHA+ KRSR 100cc, KVRP |
13,5 |
106 |
WAVE ALPHA (KRSM, KTLK, KTLN, KTLZ) 100cc |
13,0 |
107 |
WAVE ALPHA HC 12 |
16,2 |
108 |
WAVE ALPHA HC 120 |
15,8 |
109 |
WAVE Alpha HC121 các mầu xanh đen bạc, xám đen bạc, đen bạc, trắng đen bạc, đỏ đen bạc |
16,2 |
110 |
Wave S(D) JC52E phanh cơ, vành nan (màu đen xám, đỏ đen, vàng đen) |
16,9 |
111 |
Wave S JC52E phanh đĩa, vành nan ((màu đen xám, đỏ đen, vàng đen) |
17,9 |
112 |
Wave S(D) Limited JC52E phanh cơ, vành nan (màu trắng nâu xám, đen đỏ xám, đen vàng trắng) |
17,1 |
113 |
Wave S Limited JC52E phanh đĩa, vành nan (màu trắng nâu xám, đen đỏ xám, đen vàng trắng) |
18,1 |
114 |
Wave RS JC52E phanh đĩa, vành nan (màu đen xám, đen đỏ, trắng đen) |
18,1 |
115 |
Wave RS(C) JC52E phanh đĩa, vành nan (màu đen xám, đen đỏ, trắng đen) |
19,5 |
116 |
WAVE a ZX; S KVRR 100cc |
14,5 |
117 |
WAVE RSX; KVRP; S, KVRR; KVRV |
20,0 |
118 |
WAVE RSX JC43 |
17,2 |
119 |
WAVE RSX JC43 (C) |
20,0 |
120 |
WAVE RSX JC432 |
20,0 |
121 |
WAVE RSX JC432 © |
22,5 |
122 |
WAVE RSX FI AT |
26,5 |
123 |
WAVE RSX FI AT (C) |
27,5 |
124 |
WAVE S KVRP |
14,5 |
125 |
WAVE S DRUM |
14,5 |
126 |
WAVE RS KVRP (C) |
16,5 |
127 |
WAVE RS JC43 (C) |
17,5 |
128 |
WAVE RS JC520 |
17,8 |
129 |
WAVE RS JC520 © |
19,4 |
130 |
WAVE 100S KVRJ; WAVE RSX KVRV (C) |
18,3 |
131 |
WAVE 125I Thái |
22,7 |
132 |
Wesin Cap TD 100 W |
15,0 |
133 |
HONDA BREEZE |
19,5 |
134 |
HONDA CBR Thái |
59,0 |
|
XE CỦA HÃNG SUZUKI |
|
135 |
AMITY 125 UE125CT |
25,5 |
136 |
AVENIS 150 |
66,8 |
137 |
AVENIS 125 |
37,0 |
138 |
AN 150 |
50,1 |
139 |
BEST 110 cc |
19,0 |
140 |
FX 125; GN 125 |
25,0 |
141 |
SHOGUN FD125 XSD |
22,0 |
142 |
RGV 120 |
23,0 |
143 |
JUARA FX 125 |
25,0 |
144 |
SMASH FD110 XCD 110cc |
15,0 |
145 |
SMASH FD110XCSD 110cc |
14,0 |
146 |
SMASH REVO FK110D |
16,0 |
147 |
SMASH XCDL |
13,0 |
148 |
SUZUKI HAYATE UW 125sc |
22,0 |
149 |
SUZUKI HAYATE 12SS FI |
29,5 |
150 |
SUZUKI X-BIKE FL125SD |
22,0 |
151 |
SUZUKI X SKYDRIVE UK - 125cc |
24,0 |
152 |
SUZUKI GZ125HS |
19,8 |
153 |
SUZUKI GZ150-A |
45,1 |
154 |
SUZUKI EN150-Afi |
44,0 |
155 |
VIVA CDX; CSD; SJ 110cc |
21,5 |
|
XE CỦA HÃNG YAMAHA |
|
156 |
AVENUE; CYGNUS 125c - X.sứ - T.Quốc |
32,0 |
157 |
BWs 1CN1 125cc (xe tay ga) - Nhập khẩu - Đài Loan |
59,2 |
158 |
CYGNUS.125 |
51,0 |
159 |
CUXI 1DW1 |
31,9 |
160 |
EXCITER IS92; IS94; IS96 |
33,1 |
161 |
EXCITER 1S9A |
35,9 |
162 |
EXCITER RC 55P1 |
38,9 |
163 |
EXCITER 55P1(55P2) |
39,1 |
164 |
EXCITER 5P71 |
33,6 |
165 |
EXCITER 1S94 |
33,1 |
166 |
EXCITER IS91; IS93 |
36,0 |
167 |
EXCITER GP 55P1 (55P2) |
39,2 |
168 |
FORCE 125cc |
50,0 |
169 |
FOTSE X4V 125 |
46,0 |
170 |
JUPITER MX 2S01; 2S11 |
22,0 |
171 |
JUPITER MX 4B21 |
23,5 |
172 |
JUPITER MX 5B91; 5B94 phanh cơ |
22,7 |
173 |
JUPITER MX 5B92; 5B95 phanh đĩa |
23,1 |
174 |
JUPITER MX 5B93, 5B96 |
23,8 |
175 |
JUPITER 5VT1, 5VT2 |
22,0 |
176 |
JUPITER 5VT7 |
26,0 |
177 |
JUPITER 100 cc 5SD Phanh đĩa |
22,0 |
178 |
JUPITER 100 cc 5SD1 phanh đĩa vành đúc |
23,0 |
179 |
JUPITER 100 cc 5SD2 |
21,0 |
180 |
JUPITER 110cc . 5VT1; 5VT2 |
21,5 |
181 |
JUPITER 110cc . 5VT3 |
24,0 |
182 |
JUPITER RC 31C5 |
26,7 |
183 |
JUPITER GRAVITA Vành tăm phanh cơ 31C1 |
21,3 |
184 |
JUPITER GRAVITA Vành tăm phanh đĩa 31C2 |
24,5 |
185 |
JUPITER GRAVITA Vành đúc 31C3 |
25,7 |
186 |
JUPITER GRAVITA 5B95 |
24,3 |
187 |
JUPITER GRAVITA 5B96 |
24,1 |
188 |
JUPITER GRAVITA STD 31C4 |
23,7 |
189 |
JUPITER GRAVITA FI phanh đĩa 1PB2 |
26,5 |
190 |
JUPITER GRAVITA FI vành đúc, phanh đĩa 1PB3 |
27,8 |
191 |
JUPITER RC 31C3,C5 |
25,7 |
192 |
MIO - Amore 5WP2; 5WP6 |
15,0 |
193 |
MIO - Amore 5WPE |
16,5 |
194 |
MIO - Classico 5WP1; 5WP5 |
16,0 |
195 |
MIO - Classico 5WPA |
15,0 |
196 |
MIO - Classico 4D11, 4D12, 23C1 |
22,6 |
197 |
MIO - Maximo 5WP4;5WP3;5WP5;5WPA |
17,0 |
198 |
MIO ULTIMO 5WP9 |
17,0 |
199 |
MIO ULTIMO 4P84 |
18,7 |
200 |
MIO ULTIMO 4P83 |
20,9 |
201 |
MIO ULTIMO 23B2,B3 |
21,3 |
202 |
MIO MAXIMO 4P82, 4P83 |
20,0 |
203 |
MIO ULTIMO 23B3 VÀNH ĐÚC |
21,1 |
204 |
MIO ULTIMO Cơ 23B1 |
19,3 |
205 |
LEXAM 15C1 |
24,1 |
206 |
LEXAM 15C2 |
25,6 |
207 |
LUVIAS 44S1 |
26,0 |
208 |
LUVIAS FI 1SK1 |
27,1 |
209 |
NOUVO 5VD1 |
21,0 |
210 |
NOUVO 2B51; 2B52; 2B56; 2B54 125CC |
24,5 |
211 |
NOUVO 22S2 |
24,1 |
212 |
NOUVO 5P11 |
32,8 |
213 |
NOUVO 5P11RC/LTD |
33,1 |
214 |
NOUVO LX-STD 5P15; 5P11 |
32,9 |
215 |
NOUVO LX-LTD/RC 5P15 5P11 |
33,1 |
216 |
NOUVO SX 1DB1 |
34,8 |
217 |
NOUVO SX STD 1DB1 |
34,9 |
218 |
NOUVO SX RC 1DB1 |
35,8 |
219 |
NOUVO SX GP 1DB1 |
36,3 |
220 |
NOZZA 1DR1 |
32,8 |
221 |
SIRIUS 101,8 CC 5HU3 |
20,5 |
222 |
SIRIUS 101,8 CC 5HU9 |
16,0 |
223 |
SIRIUS 101,8cc 5HU2 |
19,5 |
224 |
SIRIUS 101,8cc 5HU8 |
15,0 |
225 |
SIRIUS 3S31 |
15,0 |
226 |
SIRIUS 3S41 |
16,0 |
227 |
SIRIUS 5C61; 5C63 |
17,5 |
228 |
SIRIUS 5C62; 5C64 |
18,1 |
229 |
SIRIUS 5C64 -5C6F - Vành Đúc |
20,5 |
230 |
SIRIUS 5C64 -5C6G - Vành Đúc |
20,8 |
231 |
SIRIUS 5C64 -5C6D - Phanh Đĩa |
18,4 |
232 |
Sirius FI 1FC1 |
22,3 |
233 |
SIRIUS 5C6K phanh đĩa, vành đúc |
20,3 |
234 |
SIRIUS cơ 5C6J |
17,3 |
235 |
SIRIUS đĩa 5C6H |
18,3 |
236 |
TAURUS PHANH CƠ 16S2 |
15,5 |
237 |
TAURUS PHANH ĐĨA 16S1 |
16,5 |
238 |
TAURUS PHANH CƠ 16S4 (16SB) |
15,5 |
239 |
TAURUS PHANH ĐĨA 16S3 (16SC) |
16,5 |
240 |
YAMAHA 125 |
47,0 |
|
CÁC XE NHẬP KHẨU VÀ SX LẮP RÁP TRONG NƯỚC CÓ NGUỒN GỐC TỪ TQ, ĐÀI LOAN, HÀN QUỐC |
|
241 |
HUPPER SANTO |
33,0 |
242 |
HUPPER MONTE |
33,0 |
243 |
HUPPER ROMEO |
36,3 |
244 |
ACE STAR C110-1 |
13,0 |
245 |
ACUMEN 100, 110 |
4,9 |
246 |
ADUKA 100; 110 |
5,0 |
247 |
AGASI |
5,5 |
248 |
AILES SA7 |
9,5 |
249 |
ALISON 100cc; 110cc |
4,8 |
250 |
AMAZE 100; 110 |
4,5 |
251 |
AMGIO 50W |
4,5 |
252 |
AMGIO 110; 100 |
7,0 |
253 |
AMIGO 97 11(SA1) |
10,0 |
254 |
ANGEL 100 cc VA2 |
12,0 |
255 |
ANGEL HI 85 CC |
11,0 |
256 |
ANGEL II 100 cc VAG;VAD |
11,5 |
257 |
ANGEL POWER; ANGEL POWER II 81,4 CC |
10,0 |
258 |
ANGEL X VA6; VA8 |
9,0 |
259 |
ANGEL EZ 110 VD4; VD8 |
12,0 |
260 |
ANGOX |
4,1 |
261 |
ANSSI 110 |
5,0 |
262 |
ARENA 100; 110 |
5,0 |
263 |
ARROW.6 và 7.9 (110, 110D) |
7,0 |
264 |
ARROW.7 110-6 |
10,0 |
265 |
ARROW.7 110-5A |
6,0 |
266 |
ASEAN FD 110 cc |
20,0 |
267 |
ASTREA C110 |
5,8 |
268 |
ASYW 100;110 |
6,0 |
269 |
Attila 125cc M9B; M9N |
21,5 |
270 |
Attila 125cc phanh đĩa M9T |
23,5 |
271 |
Attila VICTORIA M9P 125cc |
27,0 |
272 |
Attila VICTORIA M9R 125cc |
25,0 |
273 |
Attila VICTORIA VT1 125c |
27,0 |
274 |
Attila VICTORIA VT2 125cc |
25,0 |
275 |
Attila VICTORIA VT6; VT7 125cc |
28,0 |
276 |
Attila VICTORIA VTH 125cc |
23,1 |
277 |
Attila ELIZABETH 125cc VTC |
28,0 |
278 |
Attila ELIZABETH VTB 125cc |
30,4 |
279 |
Attila VTV5 125cc |
30,0 |
280 |
Attila ELIZABETH EFI VUA 125cc |
33,6 |
281 |
AVONA 110 |
6,5 |
282 |
ATZ |
5,0 |
283 |
AURIGA |
4,1 |
284 |
AUCUMA 100, 110 |
4,9 |
285 |
AWARD |
4,3 |
286 |
BACKHAND |
12,0 |
287 |
BACKHAND SPORT 110 |
13,0 |
288 |
BALMY |
6,0 |
289 |
BAZAN |
4,5 |
290 |
BELITA |
5,0 |
291 |
BELLE 110 |
7,0 |
292 |
BENDO 110 |
7,5 |
293 |
BEST WAY |
5,0 |
294 |
BESTERY |
6,0 |
295 |
BESTWAN |
6,0 |
296 |
BET Win 150 nữ, tay ga Đài Loan |
54,6 |
297 |
BETOT 100 |
7,5 |
298 |
BIANCO (125 cc ga - Hàn Quốc; Đài Loan) |
27,0 |
299 |
BIZIL 100; 110 |
5,0 |
300 |
BONUS |
14,0 |
301 |
BONNY 100, 110 |
4,9 |
302 |
BOSS SB4 100cc |
9,0 |
303 |
CALYN |
6,0 |
304 |
CANARY 100; 110 |
4,5 |
305 |
CAVALRY 110 |
4,7 |
306 |
CHICILONG 100; 110 |
5,0 |
307 |
CITI NEW 100; 110 |
5,8 |
308 |
CITIKOREV |
5,8 |
309 |
CITIS |
5,2 |
310 |
CITIS C110; @ |
5,8 |
311 |
CITICUP |
4,7 |
312 |
CITY JAPAMDL 50 |
6,0 |
313 |
CPI BD 100-D; RD; DE |
5,5 |
314 |
CPI BD 125 T-A |
11,0 |
315 |
CPI LT 110-F |
5,5 |
316 |
CTACIF 100, 110 |
4,5 |
317 |
CUPFA 100; 110 |
7,0 |
318 |
CUPMOTOR 110 |
6,0 |
319 |
DAEHAN 100 |
6,2 |
320 |
DAEHAN 125 |
7,0 |
321 |
DAEHAN 150 |
7,0 |
322 |
DAEHAN NOVA100; 110 |
5,0 |
323 |
DAEHAN ANTIC |
22,0 |
324 |
DAEHAN APRA; II 100CC HQ |
6,2 |
325 |
DAEHAN SM100 |
6,2 |
326 |
DAEHAN Smart 125cc |
7,0 |
327 |
DAEHAN SUNNY 125cc |
20,0 |
328 |
DAEHAN SUPER 100-B |
6,2 |
329 |
DAEHAN C110, C50 |
5,8 |
330 |
DAELIM VS 125, xuất xứ HQ |
24,0 |
331 |
DAEMOT |
6,0 |
332 |
DAISAKI 110-6 |
6,5 |
333 |
DAM SAN 100H-1 |
6,0 |
334 |
DAME 100; 110 |
5,5 |
335 |
DAMSEL |
6,0 |
336 |
DANIC 110-6 |
5,5 |
337 |
DAYANG DY |
6,5 |
338 |
DAZAN 110 |
6,0 |
339 |
DEARY |
5,5 |
340 |
DEDE 89 110 |
6,5 |
341 |
DETECH - 50, 100, 110 , xuất xứ Đài Loan |
7,5 |
342 |
DIAMOND BLUE |
16,0 |
343 |
DRAGON 110; 110 |
5,5 |
344 |
DRAMA |
7,0 |
345 |
DRAO |
4,5 |
346 |
DRASTIC |
5,5 |
347 |
DRIN 100; 110 |
5,0 |
348 |
DRUM |
6,5 |
349 |
DYLAN 125cc (Liên doanh Đài loan VN) |
46,0 |
350 |
DYOR 110 |
6,0 |
351 |
DYOR 125 |
10,0 |
352 |
DYOR 150 |
31,7 |
353 |
DURAB |
5,0 |
354 |
ELEGANT SA6 97,2cc |
11,0 |
355 |
ELGO |
4,2 |
356 |
ENJOY 125 Z1 (KAD) |
16,0 |
357 |
ENGAAL |
4,5 |
358 |
EPIRE 110 |
5,0 |
359 |
EQUAL 110; 100 |
4,5 |
360 |
ESPECIAL 100H; 110H |
6,5 |
361 |
ESPERO 100; 110 |
7,0 |
362 |
ETS 100, 110 |
4,9 |
363 |
EVERY |
5,5 |
364 |
EXCEL 150 H5K |
35,6 |
365 |
EXCEL II VS1 |
42,9 |
366 |
EVERY 100; 110 |
5,0 |
367 |
EVROREIBEL - DD150E-8 |
22,7 |
368 |
EVROREIBEL - DD125E-8 |
18,8 |
369 |
FAIRY 110 cc |
7,0 |
370 |
FAMOUS 100, 110S, 110F, 110J |
4,7 |
371 |
FAMYLA |
7,0 |
372 |
FANDAR 110-6 |
5,0 |
373 |
FANLIM 100, 110 |
4,9 |
374 |
FANTOM 100; 110 |
4,6 |
375 |
FASHION 110; 110 HM; 100; 50 |
9,5 |
376 |
FASHION 100; 100 HM-2 |
5,0 |
377 |
FASHION 125-1; 125-2 |
18,0 |
378 |
FASHION 125-4 |
27,5 |
379 |
FASHION TM KOREA, SM KOREA |
9,0 |
380 |
FASHION SAPPHIRE 125 |
31,0 |
381 |
FASTEST C125, Xuất xứ TQ |
14,0 |
382 |
FATAKI |
4,5 |
383 |
FAVOUR 100, 110 |
4,9 |
384 |
FEELING |
7,0 |
385 |
FERROLI 110E |
5,0 |
386 |
FIONDASCR 110 |
6,0 |
387 |
FICITY 110 |
8,0 |
388 |
FIGO 100; 110 |
7,5 |
389 |
FILLY 100 nữ, tay ga Đài Loan |
15,5 |
390 |
FINEHAND 100; 110 |
5,5 |
391 |
FINICAL 100, 110 |
4,9 |
392 |
FITURY |
4,5 |
393 |
FLAME 125 |
50,0 |
394 |
FLASH 100; 110 |
5,5 |
395 |
FLYWAY |
5,0 |
396 |
FOCOL 100; 110 |
7,0 |
397 |
FONDARS C50; C110 |
5,8 |
398 |
FOREHAND 100; 110 |
5,5 |
399 |
FORLIST 100, 110 |
4,9 |
400 |
FOSIC-67 100; 110 |
6,5 |
401 |
FOTRE 125 |
45,0 |
402 |
FOTSE 125 SR |
45,0 |
403 |
FULAI 110 |
7,5 |
404 |
FUMIDO |
5,5 |
405 |
FUMUDO 110 |
6,0 |
406 |
FUNEOMOTO 100; 110 |
6,3 |
407 |
FUNITURE 100; 110 |
7,0 |
408 |
FUNIDA 110-5 |
5,0 |
409 |
FUNIKI 110-6 |
5,0 |
410 |
FURIOUS |
5,0 |
411 |
FUSACO 100CC ; 110CC |
5,5 |
412 |
FUSIN 100; 110; 50; 125, |
6,0 |
413 |
FUSIN 125 (ga) |
16,0 |
414 |
FUSIN 125 (số) |
12,0 |
415 |
FUSKI |
6,0 |
416 |
FUTIRFI |
4,6 |
417 |
FUZEKO |
5,5 |
418 |
FUZIX |
7,0 |
419 |
FYM. MAX 125 |
30,0 |
420 |
GABON 100, 110 |
4,9 |
421 |
GALAXY |
9,0 |
422 |
GANASSI 110-1; 100cc |
5,1 |
423 |
GENIE 100; 110 |
5,0 |
424 |
GENTLE |
6,4 |
425 |
GENZO 100; 110 |
4,2 |
426 |
GLAD 100, 110 |
4,9 |
427 |
GLINT 100; 110 |
4,5 |
428 |
GSIM |
5,3 |
429 |
GUANGTA 100, 110 |
9,5 |
430 |
GUIDA 100; 110 |
4,8 |
431 |
GX SANDAR |
5,5 |
432 |
HADO SIVA 100Korea, xuất xứ HQ |
12,0 |
433 |
HADO SIVA 50Korea, xuất xứ HQ |
9,0 |
434 |
HADO SIVA JP 100, |
11,0 |
435 |
HALLEY II 100-A |
6,2 |
436 |
HaLim 50; 100; 110cc , xuất xứ HQ |
9,0 |
437 |
HALIM máy DAESIN 125 (tay ga) HQ |
22,5 |
438 |
HALIM XO 125 |
22,0 |
439 |
HAMADA |
4,5 |
440 |
HAMCO 100; 110 |
6,5 |
441 |
HAN SOM 100 |
7,0 |
442 |
HAND @ |
7,5 |
443 |
HANDLE 100; 110; 110A |
6,6 |
444 |
HANDO 100 |
8,0 |
445 |
HAOJUE BELAHJ 125-3, 124cc - T.Quốc |
29,0 |
446 |
HAOJUE HJ 100T-3, 102cc - Ga - T.Quốc |
18,0 |
447 |
HDBEST 100, 110 |
4,9 |
448 |
HD MALAI 100, 110 |
4,9 |
449 |
HAPHAT 100, 110 |
4,9 |
450 |
HAVICO 100cc , 110cc |
6,5 |
451 |
HDMOTOR 110cc |
5,0 |
452 |
HEASUN (ga) 125 F; F5 |
24,0 |
453 |
HEASUN (ga) 125 F2 |
26,0 |
454 |
HEASUN (ga) 125 F3 |
23,0 |
455 |
HEASUN (ga) 125 SP |
20,0 |
456 |
HEASUN A100, 110, II |
9,0 |
457 |
HENGE 110 |
6,5 |
458 |
HISUDA 100; 110 |
5,5 |
459 |
HOASUNG |
4,5 |
460 |
HOIYDAZX |
6,0 |
461 |
HOLDER |
8,0 |
462 |
HOLEI 100; 110 |
9,5 |
463 |
HONDA @ STRIAM (TQ sản xuất) |
26,0 |
464 |
HONDA CKD |
5,8 |
465 |
HONDA SDH 125 (TQ sản xuất) |
29,0 |
466 |
HONDA SHADOW 125 ga, Đài Loan |
75,0 |
467 |
HONLEI 100; 110; 110-1 |
5,8 |
468 |
HONLEI VINA 110 |
5,5 |
469 |
HONOR 100, 110 |
5,5 |
470 |
HONPAR 110 |
6,0 |
471 |
HONSHA 100, 111 |
7,0 |
472 |
HONSUJ 100, 110 |
4,9 |
473 |
HUNDA JAPA 100 |
5,1 |
474 |
HUNDA CPI 100; 110 |
6,8 |
475 |
HUNDAX 100, 110 |
6,4 |
476 |
IMOTO |
4,1 |
477 |
IMPRESSA 100, Xuất xứ TQ |
7,5 |
478 |
INTERNAL |
4,1 |
479 |
INTIMEX 100; 110 |
7,0 |
480 |
JACOSI 110RS |
5,0 |
481 |
JAMOTO 100; 110 |
6,7 |
482 |
JAPOTO 110 |
5,5 |
483 |
JARGON |
7,0 |
484 |
JASPER 110 |
13,0 |
485 |
JASPER 100 LF |
5,0 |
486 |
JIU LONG (100cc - 110cc) |
6,0 |
487 |
JL 100-6 |
4,5 |
488 |
JOCKEY 125 nữ, tay ga Đài Loan |
27,0 |
489 |
JOLIMOTOR C110 |
5,8 |
490 |
JONQUIL 100; 110 |
5,0 |
491 |
JOY RIDE |
27,5 |
492 |
JUMPETI 100, 110 |
4,9 |
493 |
JUNIKI 110-6 |
5,0 |
494 |
JUNON 100; 110 |
9,0 |
495 |
KAISER 100; 110 |
7,0 |
496 |
KWASAKKI |
4,7 |
497 |
KIMCO Dance 100; 110; 110D |
13,0 |
498 |
KIMCO CANDY - Đĩa - 110c |
17,7 |
499 |
KIMCO CANDY - 50CC |
17,2 |
500 |
KIMCO CANDY Hi 50 - 50CC phanh đĩa |
18,1 |
501 |
KIMCO CANDY Dulexe, Deluxe-4U phanh đĩa |
17,7 |
502 |
KIMCO CANDY Deluxe-4U(Hi) phanh đĩa |
18,7 |
503 |
Kymco Candy Hi50 -50cc phanh đùm |
19,7 |
504 |
Kymco Pepple S 125cc phanh đĩa |
41,5 |
505 |
KIMPO CK100 |
5,0 |
506 |
KINER |
4,5 |
507 |
KITAFU 100 |
6,5 |
508 |
KOBE 100, 110 |
6,5 |
509 |
KORESIAM 110 |
6,5 |
510 |
KOZUMI 110 |
5,5 |
511 |
KRIS |
6,5 |
512 |
KSHAHI |
4,5 |
513 |
KWANG YANG 150 |
31,2 |
514 |
KWASHAKI C50; C110 |
5,8 |
515 |
KYMCO SOLONA 125 |
45,8 |
516 |
KYMCO VIVIO 125 |
25,0 |
517 |
KYMCO ZING 150 |
55,7 |
518 |
KYMCO JOCKEY 125 |
18,2 |
519 |
KYMCO JOCKEY SR 125 |
17,2 |
520 |
KYMCO JOCKEY SR 125 SH |
16,2 |
521 |
KYMCO Like Fi phanh đĩa |
33,2 |
522 |
KYMCO Like ALA5 phanh đĩa |
30,0 |
523 |
KYMCO People 16Fi phanh đĩa 125cc |
38,7 |
524 |
KYMCO Like Many Fi phanh đĩa 125cc |
31,2 |
525 |
KYMCO Like Many Fi phanh đùm 125cc |
29,9 |
526 |
LANDA |
8,0 |
527 |
LANKHOA 100; 110 |
5,0 |
528 |
LFM 110 |
7,0 |
529 |
LENOVA 100; 110 |
7,5 |
530 |
LEVER |
6,5 |
531 |
LEVIN |
4,8 |
532 |
LIFAN 100, 110; AONE 110; GM 110 |
7,5 |
533 |
LIFAN 125 |
16,0 |
534 |
LIFAN LF 150 |
22,3 |
535 |
LIFAN V |
21,0 |
536 |
LOTUS |
5,0 |
537 |
LiSoHaKa 100cc; 110cc |
7,0 |
538 |
LISOHAKA 125 cc |
11,5 |
539 |
LISOHAKA 150cc |
17,8 |
540 |
LONG BOLB 150T-26 X.xứ TQ |
26,7 |
541 |
LONSTAR LX, 110 |
6,0 |
542 |
LUCKY 110 |
9,0 |
543 |
LUCKY 125 - ZS1 |
28,0 |
544 |
LUXARY 100; 110 |
5,0 |
545 |
MAGIC II VAH |
12,5 |
546 |
MAGIC R 110 phanh cơ VAA |
12,0 |
547 |
MAGIC RR 110 phanh đĩa VA9 |
14,0 |
548 |
MAGIC RR 110 vành đúc, phanh đĩa VA1 |
14,0 |
549 |
MAJESTY 100; 110 |
7,5 |
550 |
MAX III PLUS |
7,0 |
551 |
MAXWAY 100, 110 |
8,5 |
552 |
MBK.FLAME 125cc |
50,0 |
553 |
MICAX 100; 110 |
5,0 |
554 |
MICADO 100E |
6,0 |
555 |
MILKYWAY 100; 110 |
4,5 |
556 |
MODEL II 110 |
7,0 |
557 |
MOTOSTAR 110 phanh đĩa-M3G |
15,5 |
558 |
MOTOSTAR 110 phanh cơ-M3H |
14,5 |
559 |
MOTOSTAR Met-in 100cc-VR3 |
14,0 |
560 |
MOVIE 150 ga, Đài Loan |
51,2 |
561 |
NAGAKI 100; 110 |
4,4 |
562 |
NAGAKI 125 |
20,0 |
563 |
NAGAKI 50 |
9,0 |
564 |
NAGOASI |
4,7 |
565 |
NAKADO 110 |
4,5 |
566 |
NAKASEI 100; 110 |
4,4 |
567 |
NAKITA |
6,5 |
568 |
NAORI 50; 100; 110 |
5,0 |
569 |
NASSZA 100, 110 |
4,5 |
570 |
NATURE 100 |
5,5 |
571 |
NAVAL 100, 110 |
4,9 |
572 |
NEOMOTO 100; 110 |
6,2 |
573 |
NEW MOTOSTAR 110 VAE |
13,5 |
574 |
NEWSIM |
7,0 |
575 |
NEWWAVE 100; 110 |
6,2 |
576 |
NEWEI 100; 110 |
5,5 |
577 |
NEWINDO 100; 110 |
4,5 |
578 |
NOKYO 110 |
6,5 |
579 |
NOMUZA 100; 110 |
6,0 |
580 |
NORIS 100, 110 |
4,9 |
581 |
NOUBON |
10,0 |
582 |
NOVEL |
6,0 |
583 |
ORIENTAL 100, 100A, 110 |
6,5 |
584 |
OREAD 100, 110 |
4,9 |
585 |
ORIGIN 100, 110 |
4,9 |
586 |
OSTRICH 100, 110 |
4,9 |
587 |
OYEM 100; 110 |
5,5 |
588 |
PARISA 100, 110 |
4,5 |
589 |
PELICAN 100, 110 |
4,9 |
590 |
PENMAN |
4,5 |
591 |
PERROLI 50 |
4,5 |
592 |
PIOGO - DX - 110 VIETNAM |
11,0 |
593 |
PIOGO - DX |
5,1 |
594 |
PITURY 100cc; 110cc |
5,1 |
595 |
PLATCO |
7,0 |
596 |
PLAZIX |
5,5 |
597 |
PLUS |
5,0 |
598 |
POLISH 100, 110 |
4,9 |
599 |
PRASE 100, 110 |
4,9 |
600 |
PREAN II 100cc-110cc (Xuất xứ ĐL-HQ) |
8,0 |
601 |
PRESENT - 110 |
6,5 |
602 |
PRIME 100, 110 |
4,9 |
603 |
@ MOTO |
7,0 |
604 |
PS MOTO 110cc; 100cc; 110F; 110J |
4,7 |
605 |
PS MOTO 100 |
4,6 |
606 |
PLUCO |
4,5 |
607 |
REIONDA 110 |
6,0 |
608 |
RENDO 100; 110 |
8,0 |
609 |
RETOT 100;110 |
7,5 |
610 |
RIVER |
6,5 |
611 |
RIMA |
5,8 |
612 |
ROMEO |
4,5 |
613 |
ROONEY 110TH1 |
5,5 |
614 |
ROSSINO |
4,5 |
615 |
RS1 110cc |
10,0 |
616 |
RS II SA4 |
8,0 |
617 |
RUPI |
5,1 |
618 |
RUBITHA'S |
7,0 |
619 |
RXIM |
5,5 |
620 |
S.PHONDA 125 |
8,0 |
621 |
SADOKA 100,110,110A |
6,5 |
622 |
SAGAWA 100; 110 |
5,5 |
623 |
SAKA 110 |
6,0 |
624 |
SALUT SA2 |
9,0 |
625 |
SAMWEI 110-5 |
8,0 |
626 |
SAMWEI 110-6 |
7,5 |
627 |
SAPHIRE |
20,0 |
628 |
SAVAHA 100, 110 |
4,9 |
629 |
SAVANT 100, 110 |
4,9 |
630 |
SAVI 110 @ ; II |
13,0 |
631 |
SAVI 100@; 110; WIN 100 |
8,0 |
632 |
SAVI UBOX 110 |
7,5 |
633 |
SCR - VAMAI-LA C110 |
5,8 |
634 |
SCR - YAMAHA |
5,8 |
635 |
SEAWAY |
5,5 |
636 |
SEWU 100, 110 |
5,0 |
637 |
SHARK 125 |
42,0 |
638 |
SHHOLDAR |
6,1 |
639 |
SHLX@ |
5,1 |
640 |
SHMOTO 110 |
4,5 |
641 |
SHOZUKA 110TH1 |
5,5 |
642 |
SHUZA |
5,0 |
643 |
SIGNAX 125 |
14,0 |
644 |
SIHAMOTOR |
4,3 |
645 |
SILVA110 |
5,0 |
646 |
SIMBA 100-110, xuất xứ TQ |
5,5 |
647 |
SIMBA 97cc - Hàn Quốc |
9,5 |
648 |
SINDY 125 @, Xuất xứ TQ |
24,0 |
649 |
SINDY 125Y , Xuất xứ TQ |
20,0 |
650 |
SINDY 125Z, Xuất xứ TQ |
21,0 |
651 |
SINDY 50(I) xuất xứ TQ; C50 (I, II) |
8,0 |
652 |
SINO STAR V124 |
8,5 |
653 |
SINO STAR W; X; B; XZ 110cc |
7,0 |
654 |
SINUDA |
11,5 |
655 |
SINVA 110, Xuất xứ TQ |
7,5 |
656 |
SIRENA 50; 100; 110 |
8,0 |
657 |
SKY GO 110; V110 |
7,0 |
658 |
SOCO 100 |
4,5 |
659 |
SONKA 100, 110 |
4,5 |
660 |
SOEM 110 |
6,0 |
661 |
SONHA 100; 110 |
5,0 |
662 |
SOTHAI 100; 110 |
8,5 |
663 |
SPACEMAN 100 |
5,0 |
664 |
SPARI @ 125 |
16,0 |
665 |
SPARI@ 110 |
5,0 |
666 |
STEED 100, 110 |
4,9 |
667 |
STORM 100; 110 |
4,1 |
668 |
SUBITO 100 |
6,0 |
669 |
SUCCESSFUL 100cc; 110cc |
5,0 |
670 |
SUFAT (BACKHAND) 110cc; 100CC |
9,0 |
671 |
SUFAT 100, 110cc |
8,0 |
672 |
SUKAWA 100cc; 110cc |
6,0 |
673 |
SUNDAR 110cc; 100cc |
5,5 |
674 |
SUNLUX 100, 110 |
4,5 |
675 |
SUMAN |
5,5 |
676 |
SUNGGU |
4,5 |
677 |
SUNTAN |
6,0 |
678 |
SUPE HALIM 125 - Hàn Quốc |
24,0 |
679 |
SUPER B |
5,5 |
680 |
Super HALIM 100 |
13,0 |
681 |
SUPER MA C100 |
21,0 |
682 |
SUPER MALAYS 100; 110 |
5,5 |
683 |
SUPER Si va 100cc Delim, xuất xứ HQ |
13,0 |
684 |
SUPER SIVA 50Korea , xuất xứ HQ |
9,5 |
685 |
SUPER STAR 100, 110 |
5,0 |
686 |
SUPOPORT 97cc - Hàn Quốc |
9,0 |
687 |
SUPPORT 100-110, Xuất xứ TQ |
8,5 |
688 |
SUSUKULX 110 |
6,0 |
689 |
SURDA 110-6 |
7,0 |
690 |
SURUMA |
9,5 |
691 |
SUVINA |
4,5 |
692 |
SYM CELLO XS125-12 |
15,5 |
693 |
SYM ANGELA-VCA |
15,8 |
694 |
SYMAX 110; 100 |
6,8 |
695 |
SYMECAX 110; 100 |
5,0 |
696 |
SYMECOX 110; 100 |
5,0 |
697 |
SVN 100, 110 |
8,0 |
698 |
SWAN 110S |
5,0 |
699 |
SWEAR 110 cc, xuất xứ TQ |
7,0 |
700 |
TALENT 100; 110 |
6,5 |
701 |
TAMIS - 110 |
5,5 |
702 |
TEAM 100cc; 110cc; |
6,0 |
703 |
TEAM 100cc; 110cc; |
6,0 |
704 |
TECHNIC |
4,5 |
705 |
TELLO 110 |
5,0 |
706 |
TELLO 125 |
6,5 |
707 |
TENDER |
5,0 |
708 |
TIAN |
5,1 |
709 |
TIANMA |
5,5 |
710 |
TIRANA |
6,5 |
711 |
TOXIC 110 |
6,0 |
712 |
TRAENCOMOTOR |
6,5 |
713 |
T&T ALURE 100, 110 |
4,9 |
714 |
UNION 125 |
7,0 |
715 |
UNION 150 |
7,0 |
716 |
VARLET 110 |
5,5 |
717 |
VALENTI 110 |
4,5 |
718 |
VAMAHA 110; 100 |
5,5 |
719 |
VANILLA |
5,1 |
720 |
VCM |
5,0 |
721 |
VESSEL |
5,0 |
722 |
VIDAGIS |
4,5 |
723 |
VICTORY |
6,0 |
724 |
VYEM 110cc; 100cc |
5,5 |
725 |
DAEMACO X110, V110 Vành đúc, thường |
8,0 |
726 |
STAR FA Kiểu W, DR |
5,5 |
727 |
VALOUR 100, 110 |
4,9 |
728 |
VEMVIPI 100, 110 |
4,9 |
729 |
VICKY Kiểu W, DR |
5,5 |
730 |
VIGOUR 100, 110 |
4,9 |
731 |
VIEXIM 110 |
6,0 |
732 |
VIEWAY 100, 110 |
6,5 |
733 |
VINAMOTO 100; 110 |
7,0 |
734 |
VINASHIN 100; 110 |
6,0 |
735 |
VINAWIN |
5,0 |
736 |
VIOLET |
6,0 |
737 |
VIRGO SS1 |
18,0 |
738 |
VISOUL 110 |
4,5 |
739 |
VIVI D 110 |
12,0 |
740 |
VVav @ |
7,0 |
741 |
VVT O @ 110 |
5,5 |
742 |
W.GRAND 100; 110 |
4,5 |
743 |
WAIT |
6,3 |
744 |
WAKE UP |
6,0 |
745 |
WALLET 110 |
5,0 |
746 |
WAMUS |
6,0 |
747 |
WANA 100,110 |
8,0 |
748 |
WANHAI 100, 110 |
4,9 |
749 |
WANLI 110 |
7,0 |
750 |
WARAI-RX 100; 110 |
5,5 |
751 |
WARLIKE 110 |
5,5 |
752 |
WARM |
6,0 |
753 |
WAROVA C100, C110, |
5,4 |
754 |
WATER |
5,0 |
755 |
WATI |
7,0 |
756 |
WAVINA 110; 100A; 100CC |
6,5 |
757 |
WAVINA - NADA 110 (Máy MSE; MPE) |
18,0 |
758 |
WAWEJP |
5,5 |
759 |
WAXEN 100 |
6,5 |
760 |
WAXIN 11OTH |
7,0 |
761 |
WAYMOTO 100, 110 |
4,5 |
762 |
WAYEC |
5,0 |
763 |
WAYMAN 110 |
5,5 |
764 |
WAYTHAI 110 |
5,0 |
765 |
WAZEHUNDA 100, 110 |
4,5 |
766 |
WEDDING 100, 110 |
4,9 |
767 |
WELL 110 |
5,0 |
768 |
WENDY |
8,0 |
769 |
WHING 125 |
29,0 |
770 |
WINDOW 100; 110 |
5,0 |
771 |
WIRUCO 100; 110 |
8,5 |
772 |
WISE WS 110 |
6,5 |
773 |
WISH 100; 110 |
5,5 |
774 |
WIVERN 100, 110 |
4,9 |
775 |
WOANTA |
4,5 |
776 |
WOHDA 100 |
6,0 |
777 |
WRENA 100, 110 |
4,9 |
778 |
WTO @ |
4,5 |
779 |
WUSPOR |
8,5 |
780 |
XEMAVY |
4,5 |
781 |
XINHA |
8,0 |
782 |
XIONGSHI 125 |
17,0 |
783 |
XO 125 |
27,0 |
784 |
YAMAHA .ZY 125 (TQ sản xuất) |
29,0 |
785 |
YAMAHA MAX SV 125 (TQ sản xuất) |
21,0 |
786 |
YAMAHA.GTR BXC125 |
40,0 |
787 |
YAMAI - TAX |
7,3 |
788 |
YAMALLA |
5,0 |
789 |
YAMALLAV |
5,8 |
790 |
YAMIKI |
5,0 |
791 |
YAMOTOR 100; 110 |
6,3 |
792 |
YASUTA |
4,5 |
793 |
YATTAHA |
6,0 |
794 |
YMT |
7,0 |
795 |
YOSHIDA 50; 110 |
4,5 |
796 |
YUMATI |
8,0 |
797 |
ZAPPY |
6,0 |
798 |
ZEKKO |
4,5 |
799 |
ZINDA |
4,5 |
800 |
ZONLY |
4,5 |
801 |
ZONAM 100; 110 |
4,5 |
802 |
ZONOX 110; 100 |
4,5 |
803 |
ZUKEN |
6,5 |
804 |
ZYMAS 100; 110 |
4,8 |
805 |
Loại xe 100 cc, 110 cc khác |
7,0 |
806 |
Loại xe 125 cc khác |
16,0 |
807 |
Loại xe 150 cc khác |
29,0 |
808 |
Loại xe 50 cc khác |
9,0 |
809 |
SYMEN |
4,7 |
810 |
NEW SIVA - xuất xứ Trung Quốc |
5,5 |
811 |
SUPER SIVA - xuất xứ Trung Quốc |
5,5 |
812 |
CANARY, POLISH, SAVANT, FAVOUR, FERROLI, FERVOR, GUIDA, YASUTA, HDMOTOR, CAVALRY, LXMOTO, MIKADO, PROMOTO, PS MOTO, SHMOTO, SOME, TENDER, VEMVIPI, AMGIO 100E |
5,4 |
813 |
BOSYMAX, ETS, FUTIRFI, PALENNO 100 |
5,4 |
814 |
CANARY, POLISH, SAVANT, FAVOUR, FERROLI, FERVOR, GUIDA, YASUTA, HDMOTOR, CAVALRY, LXMOTO, MIKADO, PROMOTO, PS MOTO, SHMOTO, SOME, TENDER, VEMVIPI, AMGIO 100E lz |
5,9 |
815 |
BOSYMAX, ETS, FUTIRFI, PALENNO 100 lz |
5,9 |
816 |
CANARY, POLISH, SAVANT, FAVOUR, FERROLI, FERVOR, GUIDA, YASUTA, HDMOTOR, CAVALRY, LXMOTO, MIKADO, PROMOTO, PS MOTO, SHMOTO, SOME, TENDER, VEMVIPI, AMGIO 110E lz |
5,9 |
817 |
BOSYMAX, ETS, FUTIRFI, PALENNO 110 lz |
5,9 |
818 |
CANARY, POLISH, SAVANT, FAVOUR, FERROLI, FERVOR, GUIDA, YASUTA, HDMOTOR, CAVALRY, LXMOTO, MIKADO, PROMOTO, PS MOTO, SHMOTO, SOME, TENDER, VEMVIPI, AMGIO 110E |
5,4 |
819 |
BOSYMAX, ETS, FUTIRFI, PALENNO 110 |
5,4 |
820 |
CANARY, POLISH, SAVANT, FAVOUR, FERROLI, FERVOR, GUIDA, YASUTA, HDMOTOR, CAVALRY, LXMOTO, MIKADO, PROMOTO, PS MOTO, SHMOTO, SOME, TENDER, VEMVIPI, AMGIO 110E-R cơ lz |
6,3 |
821 |
CANARY, POLISH, SAVANT, FAVOUR, FERROLI, FERVOR, GUIDA, YASUTA, HDMOTOR, CAVALRY, LXMOTO, MIKADO, PROMOTO, PS MOTO, SHMOTO, SOME, TENDER, VEMVIPI, AMGIO 110E-R cơ |
5,8 |
822 |
BOSYMAX, ETS, FUTIRFI, PALENNO 100-R cơ lz |
6,3 |
823 |
BOSYMAX, ETS, FUTIRFI, PALENNO 100-R cơ |
5,8 |
824 |
CANARY, POLISH, SAVANT, FAVOUR, FERROLI, FERVOR, GUIDA, YASUTA, HDMOTOR, CAVALRY, LXMOTO, MIKADO, PROMOTO, PS MOTO, SHMOTO, SOME, TENDER, VEMVIPI, AMGIO 110E-R đĩa lz |
6,5 |
825 |
BOSYMAX, ETS, FUTIRFI, PALENNO 110-R đĩa lz |
6,5 |
826 |
CANARY, POLISH, SAVANT, FAVOUR, FERROLI, FERVOR, GUIDA, YASUTA, HDMOTOR, CAVALRY, LXMOTO, MIKADO, PROMOTO, PS MOTO, SHMOTO, SOME, TENDER, VEMVIPI, AMGIO 110E-R đĩa |
5,9 |
827 |
BOSYMAX, ETS, FUTIRFI, PALENNO 110-R đĩa |
5,9 |
828 |
CANARY, POLISH, SAVANT, FAVOUR, FERROLI, FERVOR, GUIDA, YASUTA, HDMOTOR, CAVALRY, LXMOTO, MIKADO, PROMOTO, PS MOTO, SHMOTO, SOME, TENDER, VEMVIPI, AMGIO 100E-RW cơ lz |
6,2 |
829 |
BOSYMAX, ETS, FUTIRFI, PALENNO 110-RW cơ lz |
6,2 |
830 |
CANARY, POLISH, SAVANT, FAVOUR, FERROLI, FERVOR, GUIDA, YASUTA, HDMOTOR, CAVALRY, LXMOTO, MIKADO, PROMOTO, PS MOTO, SHMOTO, SOME, TENDER, VEMVIPI, AMGIO 100E-RW cơ |
5,8 |
831 |
BOSYMAX, ETS, FUTIRFI, PALENNO 110-RW cơ |
5,8 |
832 |
CANARY, POLISH, SAVANT, FAVOUR, FERROLI, FERVOR, GUIDA, YASUTA, HDMOTOR, CAVALRY, LXMOTO, MIKADO, PROMOTO, PS MOTO, SHMOTO, SOME, TENDER, VEMVIPI, AMGIO 110E-RW đĩa lz |
6,3 |
833 |
BOSYMAX, ETS, FUTIRFI, PALENNO 110-RW đĩa lz |
6,3 |
834 |
CANARY, POLISH, SAVANT, FAVOUR, FERROLI, FERVOR, GUIDA, YASUTA, HDMOTOR, CAVALRY, LXMOTO, MIKADO, PROMOTO, PS MOTO, SHMOTO, SOME, TENDER, VEMVIPI, AMGIO 110E-RW đĩa |
6,0 |
835 |
BOSYMAX, ETS, FUTIRFI, PALENNO 110-RW đĩa |
6,0 |
836 |
CANARY, POLISH, SAVANT, FAVOUR, FERROLI, FERVOR, GUIDA, YASUTA, HDMOTOR, CAVALRY, LXMOTO, MIKADO, PROMOTO, PS MOTO, SHMOTO, SOME, TENDER, VEMVIPI, AMGIO 110E-S cơ lz |
5,9 |
837 |
BOSYMAX, ETS, FUTIRFI, PALENNO 110-S cơ lz |
5,9 |
838 |
CANARY, POLISH, SAVANT, FAVOUR, FERROLI, FERVOR, GUIDA, YASUTA, HDMOTOR, CAVALRY, LXMOTO, MIKADO, PROMOTO, PS MOTO, SHMOTO, SOME, TENDER, VEMVIPI, AMGIO 110E-S cơ |
5,4 |
839 |
BOSYMAX, ETS, FUTIRFI, PALENNO 110-S cơ |
5,4 |
840 |
CANARY, POLISH, SAVANT, FAVOUR, FERROLI, FERVOR, GUIDA, YASUTA, HDMOTOR, CAVALRY, LXMOTO, MIKADO, PROMOTO, PS MOTO, SHMOTO, SOME, TENDER, VEMVIPI, AMGIO 110E-S đĩa lz |
6,0 |
841 |
BOSYMAX, ETS, FUTIRFI, PALENNO 110-S đĩa lz |
6,0 |
842 |
CANARY, POLISH, SAVANT, FAVOUR, FERROLI, FERVOR, GUIDA, YASUTA, HDMOTOR, CAVALRY, LXMOTO, MIKADO, PROMOTO, PS MOTO, SHMOTO, SOME, TENDER, VEMVIPI, AMGIO 110E-S đĩa |
5,6 |
843 |
BOSYMAX, ETS, FUTIRFI, PALENNO 110-S đĩa |
5,6 |
844 |
CANARY, POLISH, SAVANT, FAVOUR, FERROLI, FERVOR, GUIDA, YASUTA, HDMOTOR, CAVALRY, LXMOTO, MIKADO, PROMOTO, PS MOTO, SHMOTO, SOME, TENDER, VEMVIPI, AMGIO 110E-TR cơ lz |
6,6 |
845 |
BOSYMAX, ETS, FUTIRFI, PALENNO 110-TR cơ lz |
6,6 |
846 |
CANARY, POLISH, SAVANT, FAVOUR, FERROLI, FERVOR, GUIDA, YASUTA, HDMOTOR, CAVALRY, LXMOTO, MIKADO, PROMOTO, PS MOTO, SHMOTO, SOME, TENDER, VEMVIPI, AMGIO 110E-TR đĩa lz |
6,7 |
847 |
BOSYMAX, ETS, FUTIRFI, PALENNO 110-TR đĩa lz |
6,7 |
848 |
CANARY, POLISH, SAVANT, FAVOUR, FERROLI, FERVOR, GUIDA, YASUTA, HDMOTOR, CAVALRY, LXMOTO, MIKADO, PROMOTO, PS MOTO, SHMOTO, SOME, TENDER, VEMVIPI, AMGIO 110E-W lz |
6,6 |
849 |
BOSYMAX, ETS, FUTIRFI, PALENNO 110-W lz |
6,6 |
850 |
CANARY, POLISH, SAVANT, FAVOUR, FERROLI, FERVOR, GUIDA, YASUTA, HDMOTOR, CAVALRY, LXMOTO, MIKADO, PROMOTO, PS MOTO, SHMOTO, SOME, TENDER, VEMVIPI, AMGIO 50-1EWA lz |
6,1 |
851 |
BOSYMAX, ETS, FUTIRFI, PALENNO 50-1WA lz |
6,1 |
852 |
CANARY, POLISH, SAVANT, FAVOUR, FERROLI, FERVOR, GUIDA, YASUTA, HDMOTOR, CAVALRY, LXMOTO, MIKADO, PROMOTO, PS MOTO, SHMOTO, SOME, TENDER, VEMVIPI, AMGIO 50-1EWA |
5,5 |
853 |
BOSYMAX, ETS, FUTIRFI, PALENNO 50-1WA |
5,5 |
854 |
CANARY, POLISH, SAVANT, FAVOUR, FERROLI, FERVOR, GUIDA, YASUTA, HDMOTOR, CAVALRY, LXMOTO, MIKADO, PROMOTO, PS MOTO, SHMOTO, SOME, TENDER, VEMVIPI, AMGIO 50-1ED lz |
6,0 |
855 |
BOSYMAX, ETS, FUTIRFI, PALENNO 50-2D lz |
6,0 |
856 |
CANARY, POLISH, SAVANT, FAVOUR, FERROLI, FERVOR, GUIDA, YASUTA, HDMOTOR, CAVALRY, LXMOTO, MIKADO, PROMOTO, PS MOTO, SHMOTO, SOME, TENDER, VEMVIPI, AMGIO 50-1ED |
5,5 |
857 |
BOSYMAX, ETS, FUTIRFI, PALENNO 50-2D |
5,5 |
858 |
CANARY, POLISH, SAVANT, FAVOUR, FERROLI, FERVOR, GUIDA, YASUTA, HDMOTOR, CAVALRY, LXMOTO, MIKADO, PROMOTO, PS MOTO, SHMOTO, SOME, TENDER, VEMVIPI, AMGIO 50-1ER cơ lz |
6,5 |
859 |
BOSYMAX, ETS, FUTIRFI, PALENNO 50-1R cơ lz |
6,5 |
860 |
CANARY, POLISH, SAVANT, FAVOUR, FERROLI, FERVOR, GUIDA, YASUTA, HDMOTOR, CAVALRY, LXMOTO, MIKADO, PROMOTO, PS MOTO, SHMOTO, SOME, TENDER, VEMVIPI, AMGIO 50-1ER cơ |
5,9 |
861 |
BOSYMAX, ETS, FUTIRFI, PALENNO 50-1R cơ |
5,9 |
862 |
CANARY, POLISH, SAVANT, FAVOUR, FERROLI, FERVOR, GUIDA, YASUTA, HDMOTOR, CAVALRY, LXMOTO, MIKADO, PROMOTO, PS MOTO, SHMOTO, SOME, TENDER, VEMVIPI, AMGIO 50-1ER đĩa lz |
6,7 |
863 |
BOSYMAX, ETS, FUTIRFI, PALENNO 50-1R đĩa lz |
6,7 |
864 |
CANARY, POLISH, SAVANT, FAVOUR, FERROLI, FERVOR, GUIDA, YASUTA, HDMOTOR, CAVALRY, LXMOTO, MIKADO, PROMOTO, PS MOTO, SHMOTO, SOME, TENDER, VEMVIPI, AMGIO 50-1ER đĩa |
6,0 |
865 |
BOSYMAX, ETS, FUTIRFI, PALENNO 50-1R đĩa |
6,0 |
866 |
CANARY, POLISH, SAVANT, FAVOUR, FERROLI, FERVOR, GUIDA, YASUTA, HDMOTOR, CAVALRY, LXMOTO, MIKADO, PROMOTO, PS MOTO, SHMOTO, SOME, TENDER, VEMVIPI, AMGIO 50-1ERW cơ lz |
6,3 |
867 |
BOSYMAX, ETS, FUTIRFI, PALENNO 50-1RW cơ lz |
6,3 |
868 |
CANARY, POLISH, SAVANT, FAVOUR, FERROLI, FERVOR, GUIDA, YASUTA, HDMOTOR, CAVALRY, LXMOTO, MIKADO, PROMOTO, PS MOTO, SHMOTO, SOME, TENDER, VEMVIPI, AMGIO 50-1ERW cơ |
6,0 |
869 |
BOSYMAX, ETS, FUTIRFI, PALENNO 50-1RW cơ |
6,0 |
870 |
CANARY, POLISH, SAVANT, FAVOUR, FERROLI, FERVOR, GUIDA, YASUTA, HDMOTOR, CAVALRY, LXMOTO, MIKADO, PROMOTO, PS MOTO, SHMOTO, SOME, TENDER, VEMVIPI, AMGIO 50-1ERW đĩa lz |
6,5 |
871 |
BOSYMAX, ETS, FUTIRFI, PALENNO 50-1RW đĩa lz |
6,5 |
872 |
CANARY, POLISH, SAVANT, FAVOUR, FERROLI, FERVOR, GUIDA, YASUTA, HDMOTOR, CAVALRY, LXMOTO, MIKADO, PROMOTO, PS MOTO, SHMOTO, SOME, TENDER, VEMVIPI, AMGIO 50-1ERW đĩa |
6,1 |
873 |
BOSYMAX, ETS, FUTIRFI, PALENNO 50-1RW đĩa |
6,1 |
874 |
CANARY, POLISH, SAVANT, FAVOUR, FERROLI, FERVOR, GUIDA, YASUTA, HDMOTOR, CAVALRY, LXMOTO, MIKADO, PROMOTO, PS MOTO, SHMOTO, SOME, TENDER, VEMVIPI, AMGIO 50-1ES cơ lz |
6,0 |
875 |
BOSYMAX, ETS, FUTIRFI, PALENNO 50-1S cơ lz |
6,0 |
876 |
CANARY, POLISH, SAVANT, FAVOUR, FERROLI, FERVOR, GUIDA, YASUTA, HDMOTOR, CAVALRY, LXMOTO, MIKADO, PROMOTO, PS MOTO, SHMOTO, SOME, TENDER, VEMVIPI, AMGIO 50-1ES cơ |
5,6 |
877 |
BOSYMAX, ETS, FUTIRFI, PALENNO 50-1S cơ |
5,6 |
878 |
CANARY, POLISH, SAVANT, FAVOUR, FERROLI, FERVOR, GUIDA, YASUTA, HDMOTOR, CAVALRY, LXMOTO, MIKADO, PROMOTO, PS MOTO, SHMOTO, SOME, TENDER, VEMVIPI, AMGIO 50-1ES đĩa lz |
6,2 |
879 |
BOSYMAX, ETS, FUTIRFI, PALENNO 50-1S đĩa lz |
6,2 |
880 |
CANARY, POLISH, SAVANT, FAVOUR, FERROLI, FERVOR, GUIDA, YASUTA, HDMOTOR, CAVALRY, LXMOTO, MIKADO, PROMOTO, PS MOTO, SHMOTO, SOME, TENDER, VEMVIPI, AMGIO 50-1ES đĩa |
5,8 |
881 |
BOSYMAX, ETS, FUTIRFI, PALENNO 50-1S đĩa |
5,8 |
882 |
CANARY, POLISH, SAVANT, FAVOUR, FERROLI, FERVOR, GUIDA, YASUTA, HDMOTOR, CAVALRY, LXMOTO, MIKADO, PROMOTO, PS MOTO, SHMOTO, SOME, TENDER, VEMVIPI, AMGIO 50-1ETR cơ lz |
6,7 |
883 |
BOSYMAX, ETS, FUTIRFI, PALENNO 50-1TR cơ lz |
6,7 |
884 |
CANARY, POLISH, SAVANT, FAVOUR, FERROLI, FERVOR, GUIDA, YASUTA, HDMOTOR, CAVALRY, LXMOTO, MIKADO, PROMOTO, PS MOTO, SHMOTO, SOME, TENDER, VEMVIPI, AMGIO 50-1ETR cơ |
6,3 |
885 |
BOSYMAX, ETS, FUTIRFI, PALENNO 50-1TR cơ |
6,3 |
886 |
CANARY, POLISH, SAVANT, FAVOUR, FERROLI, FERVOR, GUIDA, YASUTA, HDMOTOR, CAVALRY, LXMOTO, MIKADO, PROMOTO, PS MOTO, SHMOTO, SOME, TENDER, VEMVIPI, AMGIO 50-1ETR đĩa lz |
6,9 |
887 |
BOSYMAX, ETS, FUTIRFI, PALENNO 50-1TR đĩa lz |
6,9 |
888 |
CANARY, POLISH, SAVANT, FAVOUR, FERROLI, FERVOR, GUIDA, YASUTA, HDMOTOR, CAVALRY, LXMOTO, MIKADO, PROMOTO, PS MOTO, SHMOTO, SOME, TENDER, VEMVIPI, AMGIO 50-1ETR đĩa |
6,4 |
889 |
BOSYMAX, ETS, FUTIRFI, PALENNO 50-1TR đĩa |
6,4 |
890 |
CANARY, POLISH, SAVANT, FAVOUR, FERROLI, FERVOR, GUIDA, YASUTA, HDMOTOR, CAVALRY, LXMOTO, MIKADO, PROMOTO, PS MOTO, SHMOTO, SOME, TENDER, VEMVIPI, AMGIO 100E super 01 |
5,7 |
891 |
BOSYMAX, ETS, FUTIRFI, PALENNO 100 super 01 |
5,7 |
892 |
CANARY, POLISH, SAVANT, FAVOUR, FERROLI, FERVOR, GUIDA, YASUTA, HDMOTOR, CAVALRY, LXMOTO, MIKADO, PROMOTO, PS MOTO, SHMOTO, SOME, TENDER, VEMVIPI, AMGIO 50-1ED super 01 |
5,8 |
893 |
BOSYMAX, ETS, FUTIRFI, PALENNO 50-2 super 01 |
5,8 |
894 |
CANARY, POLISH, SAVANT, FAVOUR, FERROLI, FERVOR, GUIDA, YASUTA, HDMOTOR, CAVALRY, LXMOTO, MIKADO, PROMOTO, PS MOTO, SHMOTO, SOME, TENDER, VEMVIPI, AMGIO 100E super 02 |
5,8 |
895 |
BOSYMAX, ETS, FUTIRFI, PALENNO 100 super 02 |
5,8 |
896 |
CANARY, POLISH, SAVANT, FAVOUR, FERROLI, FERVOR, GUIDA, YASUTA, HDMOTOR, CAVALRY, LXMOTO, MIKADO, PROMOTO, PS MOTO, SHMOTO, SOME, TENDER, VEMVIPI, AMGIO 50-1ED super 02 |
5,9 |
897 |
BOSYMAX, ETS, FUTIRFI, PALENNO 50-2 super 02 |
5,9 |
898 |
CANARY, POLISH, SAVANT, FAVOUR, FERROLI, FERVOR, GUIDA, YASUTA, HDMOTOR, CAVALRY, LXMOTO, MIKADO, PROMOTO, PS MOTO, SHMOTO, SOME, TENDER, VEMVIPI, AMGIO 100E super 01 lz |
6,0 |
899 |
BOSYMAX, ETS, FUTIRFI, PALENNO 100 super 01 lz |
6,0 |
900 |
CANARY, POLISH, SAVANT, FAVOUR, FERROLI, FERVOR, GUIDA, YASUTA, HDMOTOR, CAVALRY, LXMOTO, MIKADO, PROMOTO, PS MOTO, SHMOTO, SOME, TENDER, VEMVIPI, AMGIO 100E super 02 lz |
6,0 |
901 |
BOSYMAX, ETS, FUTIRFI, PALENNO 100 super 02 lz |
6,0 |
902 |
CANARY, POLISH, SAVANT, FAVOUR, FERROLI, FERVOR, GUIDA, YASUTA, HDMOTOR, CAVALRY, LXMOTO, MIKADO, PROMOTO, PS MOTO, SHMOTO, SOME, TENDER, VEMVIPI, AMGIO 50-1ED super 01 lz |
6,1 |
903 |
BOSYMAX, ETS, FUTIRFI, PALENNO 50-2 super 01 lz |
6,1 |
904 |
CANARY, POLISH, SAVANT, FAVOUR, FERROLI, FERVOR, GUIDA, YASUTA, HDMOTOR, CAVALRY, LXMOTO, MIKADO, PROMOTO, PS MOTO, SHMOTO, SOME, TENDER, VEMVIPI, AMGIO 50-1ED super 02 lz |
6,2 |
905 |
BOSYMAX, ETS, FUTIRFI, PALENNO 50-2 super 02 lz |
6,2 |
906 |
FERROLI, CAVALRY, MIKADO, VESIANO 100M, 110M |
5,4 |
907 |
FERROLI, CAVALRY, MIKADO, VESIANO 100M lz, 110M lz |
5,9 |
908 |
FERROLI, CAVALRY, MIKADO, VESIANO 110M-R cơ |
5,8 |
909 |
FERROLI, CAVALRY, MIKADO, VESIANO 110M-R đĩa |
5,9 |
910 |
FERROLI, CAVALRY, MIKADO, VESIANO 110M-R cơ lz |
6,3 |
911 |
FERROLI, CAVALRY, MIKADO, VESIANO 110M-R đĩa lz |
6,5 |
912 |
FERROLI, CAVALRY, MIKADO, VESIANO 110M-RW cơ |
5,8 |
913 |
FERROLI, CAVALRY, MIKADO, VESIANO 110M-RW đĩa |
5,9 |
914 |
FERROLI, CAVALRY, MIKADO, VESIANO 110M-RW cơ lz |
6,2 |
915 |
FERROLI, CAVALRY, MIKADO, VESIANO 110M-RW đĩa lz |
6,3 |
916 |
FERROLI, CAVALRY, MIKADO, VESIANO 110M-F cơ |
5,6 |
917 |
FERROLI, CAVALRY, MIKADO, VESIANO 110M-F đĩa |
5,8 |
918 |
FERROLI, CAVALRY, MIKADO, VESIANO 110M-S cơ |
5,4 |
919 |
FERROLI, CAVALRY, MIKADO, VESIANO 110M-S đĩa |
5,6 |
920 |
FERROLI, CAVALRY, MIKADO, VESIANO 110M-S cơ lz |
5,9 |
921 |
FERROLI, CAVALRY, MIKADO, VESIANO 110M-S đĩa lz |
6,0 |
922 |
FERROLI, CAVALRY, MIKADO, VESIANO 110M-TR cơ |
6,1 |
923 |
FERROLI, CAVALRY, MIKADO, VESIANO 110M-TR đĩa |
6,3 |
924 |
FERROLI, CAVALRY, MIKADO, VESIANO 110M-TR cơ lz |
6,6 |
925 |
FERROLI, CAVALRY, MIKADO, VESIANO 110M-TR đĩa lz |
6,7 |
926 |
FERROLI, CAVALRY, MIKADO, VESIANO 110M-W |
6,0 |
927 |
FERROLI, CAVALRY, MIKADO, VESIANO 110M-W lz |
6,6 |
928 |
FERROLI, CAVALRY, MIKADO, VESIANO 50-1MWA, 50-1MD |
5,5 |
929 |
FERROLI, CAVALRY, MIKADO, VESIANO 50-1MWA lz, 50-1MD lz |
6,0 |
930 |
FERROLI, CAVALRY, MIKADO, VESIANO 50-1MF cơ |
5,8 |
931 |
FERROLI, CAVALRY, MIKADO, VESIANO 50-1MF đĩa |
6,0 |
932 |
FERROLI, CAVALRY, MIKADO, VESIANO 50-1MR cơ |
5,9 |
933 |
FERROLI, CAVALRY, MIKADO, VESIANO 50-1MR đĩa |
6,1 |
934 |
FERROLI, CAVALRY, MIKADO, VESIANO 50-1MR cơ lz |
6,5 |
935 |
FERROLI, CAVALRY, MIKADO, VESIANO 50-1MR đĩa lz |
6,7 |
936 |
FERROLI, CAVALRY, MIKADO, VESIANO 50-1MWR cơ |
6,0 |
937 |
FERROLI, CAVALRY, MIKADO, VESIANO 50-1MWR đĩa |
6,1 |
938 |
FERROLI, CAVALRY, MIKADO, VESIANO 50-1MWR cơ lz |
6,3 |
939 |
FERROLI, CAVALRY, MIKADO, VESIANO 50-1MWR đĩa lz |
6,5 |
940 |
FERROLI, CAVALRY, MIKADO, VESIANO 50-1MS cơ |
5,6 |
941 |
FERROLI, CAVALRY, MIKADO, VESIANO 50-1MS đĩa |
5,8 |
942 |
FERROLI, CAVALRY, MIKADO, VESIANO 50-1MS cơ lz |
6,0 |
943 |
FERROLI, CAVALRY, MIKADO, VESIANO 50-1MS đĩa lz |
6,2 |
944 |
FERROLI, CAVALRY, MIKADO, VESIANO 50-1MTR cơ |
6,3 |
945 |
FERROLI, CAVALRY, MIKADO, VESIANO 50-1MTR đĩa |
6,4 |
946 |
FERROLI, CAVALRY, MIKADO, VESIANO 50-1MTR cơ lz |
6,7 |
947 |
FERROLI, CAVALRY, MIKADO, VESIANO 50-1MTR đĩa lz |
6,9 |
948 |
FERROLI, CAVALRY, MIKADO, VESIANO 100 M super 01 |
5,7 |
949 |
FERROLI, CAVALRY, MIKADO, VESIANO 50-1MD super 01 |
5,8 |
950 |
FERROLI, CAVALRY, MIKADO, VESIANO 100 M super 02 |
5,8 |
951 |
FERROLI, CAVALRY, MIKADO, VESIANO 50-1MD super 02 |
5,9 |
952 |
FERROLI, CAVALRY, MIKADO, VESIANO 100 M super 01 lz |
6,0 |
953 |
FERROLI, CAVALRY, MIKADO, VESIANO 100 M super 02 lz |
6,0 |
954 |
FERROLI, CAVALRY, MIKADO, VESIANO 50-1MD super 01 lz |
6,1 |
955 |
FERROLI, CAVALRY, MIKADO, VESIANO 50-1MD super 02 lz |
6,2 |
|
LOẠI KHÁC |
|
956 |
AVE UC 150 - Nhật |
116,6 |
957 |
HongKing Power 125 |
10,5 |
958 |
HongKingS Fil ly100cc |
35,0 |
959 |
HongKingS Jockey 125cc |
44,0 |
960 |
KWASAKI CHE ERAN 110 L |
22,0 |
961 |
MINCK 125 CC |
7,0 |
962 |
NEWSIVA JP100, xuất xứ Nhật |
13,0 |
963 |
PIAGGIO FLY 125 i.e Xuất sứ T.Quốc |
44,0 |
964 |
PIAGGIO FLY 125 i.e-310 Việt Nam sản xuất |
39,9 |
965 |
PIAGGIO FLY 150 i.e-310 Việt Nam sản xuất |
48,5 |
966 |
PIAGGIO ZIP 100 Xuất sứ T.Quốc |
30,0 |
967 |
PIAGGIO ZIP 100-310 lắp ráp tại Việt Nam |
30,9 |
968 |
PIAGGIO VESPA ET4 125 Hàng Nhập khẩu |
70,0 |
969 |
PIAGGIO VESPA ET8 150 Hàng Nhập khẩu |
83,5 |
970 |
PIAGGIO VESPA GRANTURIS 125 Hàng Nhập khẩu |
90,0 |
971 |
PIAGGIO VESPA GRANTURISMO 125 Hàng NK |
112,0 |
972 |
PIAGGIO VESPA LX 125 Hàng Nhập khẩu |
86,5 |
973 |
PIAGGIO VESPA LXV 125 Hàng Nhập khẩu |
100,0 |
974 |
PIAGGIO VESPA LX 150 Hàng Nhập khẩu |
105,6 |
975 |
PIAGGIO VESPA LX 125-110 Việt Nam sản xuất |
65,0 |
976 |
PIAGGIO VESPA LX 125 i.e Việt Nam sản xuất |
61,8 |
977 |
PIAGGIO VESPA LX 150 i.e Việt Nam sản xuất |
80,5 |
978 |
PIAGGIO VESPA S 125-111 Việt Nam sản xuất |
68,0 |
979 |
PIAGGIO VESPA LX 150-210 Việt Nam sản xuất |
78,0 |
980 |
PIAGGIO VESPA PX 125 Hàng Nhập khẩu |
122,8 |
981 |
PIAGGIO VESPA S 150-211 Việt Nam sản xuất |
80,0 |
982 |
PIAGGIO VESPA S 125 i.e Việt Nam sản xuất |
69,5 |
983 |
PIAGGIO VESPA S 150 i.e Việt Nam sản xuất |
82,0 |
984 |
PIAGGIO VESPA LX 125 i.e-300 Việt Nam sản xuất |
67,9 |
985 |
PIAGGIO VESPA LX 125 3V i.e-500 Việt Nam sản xuất |
66,9 |
986 |
PIAGGIO VESPA LX 150 3V i.e-600 Việt Nam sản xuất |
80,7 |
987 |
PIAGGIO VESPA S 125 3V i.e-600 Việt Nam sản xuất |
69,7 |
988 |
PIAGGIO VESPA S 150 3V i.e-601 Việt Nam sản xuất |
82,2 |
989 |
PIAGGIO VESPA LXV 125 3V i.e-502 Việt Nam sản xuất |
73,9 63,9 340,0 68,8 79,8 |
990 |
PIAGGIO VESPA LT 125 3V i.e-503 Việt Nam sản xuất |
|
991 |
PIAGGIO VESPA 946 nhập khẩu |
|
992 |
PIAGGIO VESPA Prima vera 125 3V ie-100 Việt Nam sản xuất |
|
993 |
PIAGGIO VESPA GTS 125 3V ie-310 Việt Nam sản xuất |
|
994 |
PIAGGIO BEVERLY 125 Hàng Nhập khẩu |
143,0 |
995 |
PIAGGIO LIBERTY 125 Việt Nam sản xuất |
51,0 |
996 |
PIAGGIO LIBERTY 125 i.e Việt Nam sản xuất |
55,2 |
997 |
PIAGGIO LIBERTY 150 Việt Nam sản xuất |
62,5 |
998 |
PIAGGIO LIBERTY 125 i.e-100 Việt Nam sản xuất |
57,9 |
999 |
PIAGGIO LIBERTY 150 i.e Việt Nam sản xuất |
68,0 |
1000 |
SUPER SI VA100 (YASUTA), xuất xứ Nhật |
13,0 |
1001 |
FUSHIDA 150; 175 (Mô tô 3 bánh) |
32,0 |
1002 |
EXOTIC YX 150ZH; 175ZH-A (Mô tô 3 bánh) |
32,0 |
1003 |
DONGHONG DH150ZH-3 (Mô tô 3 bánh) |
32,3 |
|
CÁC LOẠI HONDA KHÁC |
|
1004 |
HON DA CUB KIỂU 81, PRESS CUB81 - 50CC |
9,0 |
1005 |
HON DA CUB KIỂU 82 - 50CC |
11,0 |
1006 |
HONDA CUB KIỂU 81 - 70 VÀ 90CC |
12,0 |
1007 |
HONDA CUB KIỂU 82 - 70 VÀ 90CC |
16,0 |
1008 |
CUB THAILAND-HD50 |
8,2 |
1009 |
HONDA DELUXE C70 DD, DE,DG,DM,DN,DJ |
14,0 |
1010 |
HON DA DELUXE C90 DD |
15,0 |
1011 |
HON DA ASTREA GRAND 100CC |
20,0 |
1012 |
HON DA WIN |
17,0 |
|
|
|
Một số quy định về giá tính lệ phí trước bạ
1. Giá tính trước bạ ghi tại cột 1 là giá thanh toán xe mới 100% đã bao gồm thuế GTGT
2. Đối với tài sản trước bạ là tài sản cũ đã qua sử dụng thì giá tính lệ phí trước bạ là giá trị tài sản mới (100%) nhân (x) tỷ lệ (%) chất lượng còn lại của tài sản trước bạ như sau:
2.1. Giá trị tài sản mới (100%) xác định theo bảng giá tài sản tính lệ phí trước bạ do Uỷ ban nhân dân tỉnh quy định.
2.2. Tỷ lệ (%) chất lượng còn lại của tài sản trước bạ được quy định cụ thể như sau:
a) Kê khai lệ phí trước bạ lần đầu tại Việt Nam:
- Tài sản mới: 100%.
- Tài sản đã qua sử dụng nhập khẩu vào Việt Nam: 85%.
b) Kê khai lệ phí trước bạ tại Việt Nam từ lần thứ 2 trở đi (trường hợp tài sản đã được kê khai, nộp lệ phí trước bạ tại Việt Nam thực hiện chuyển nhượng và kê khai lệ phí trước bạ tiếp theo với cơ quan quản lý nhà nước):
- Thời gian đã sử dụng trong 1 năm: 85%
- Thời gian đã sử dụng trên 1 đến 3 năm: 70%
- Thời gian đã sử dụng từ trên 3 đến 6 năm: 50%
- Thời gian đã sử dụng trên 6 đến 10 năm: 30%
- Thời gian đã sử dụng trên 10 năm: 20%
c) Thời gian đã sử dụng của tài sản được xác định như sau:
- Đối với tài sản được sản xuất tại Việt Nam, thời gian đã sử dụng tính từ thời điểm (năm) sản xuất tài sản đó đến năm kê khai lệ phí trước bạ;
- Đối với tài sản mới (100%) nhập khẩu, thời gian đã sử dụng tính từ thời điểm (năm) nhập khẩu tài sản đó đến năm kê khai lệ phí trước bạ.
Trường hợp không xác định được thời điểm nhập khẩu thì tính theo thời điểm (năm) sản xuất ra tài sản đó.
- Đối với tài sản đã qua sử dụng nhập khẩu kê khai lệ phí trước bạ tại Việt Nam từ lần thứ 2 trở đi, thời gian đã sử dụng tính từ thời điểm (năm) sản xuất tài sản đó đến năm kê khai lệ phí trước bạ và giá trị tài sản làm căn cứ xác định giá tính lệ phí trước bạ là giá của loại tài sản tương ứng do Uỷ ban nhân dân tỉnh quy định mới 100%.
3. Đối với các loại xe máy chưa có trong bảng giá thì giá tính lệ phí trước bạ là giá ghi trên hoá đơn.
4. Trường hợp nếu giá ghi trên hoá đơn cao hơn giá do UBND tỉnh quy định thì lấy theo giá hoá đơn
BẢNG GIÁ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ XE Ô TÔ
(Kèm theo Quyết định số 41/2013/QĐ-UBND ngày 20/12/2013 của UBND tỉnh Nam Định)
Đơn vị: triệu VN đồng
STT |
HÃNG SẢN XUẤT |
TÊN, LOẠI XE |
XUẤT XỨ, HÃNG SX |
GIÁ TÍNH (đã có thuế GTGT) |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
|
CHƯƠNG I: XE NHÃN HIỆU TOYOTA |
|||
|
PHẦN I: XE CON 4-5 CHỖ (SEDAN, HATCHBACK, UNIVERSAL |
|||
1 |
TOYOTA |
CROWN 2.5 |
Nhập khẩu |
750 |
2 |
TOYOTA |
CROWN Super Saloon 2.8-3.0 Super Saloon 2.8-3.0 |
Nhập khẩu |
850 |
3 |
TOYOTA |
CROWN Royal Saloon 3.0 Royal Saloon 3.0 |
Nhập khẩu |
950 |
4 |
TOYOTA |
CROWN 4.0 |
Nhập khẩu |
1.200 |
5 |
TOYOTA |
LEXUS ES 250 |
Nhập khẩu |
500 |
6 |
TOYOTA |
LEXUS GS 300 |
Nhập khẩu |
1.000 |
7 |
TOYOTA |
LEXUS ES 300 |
Nhập khẩu |
900 |
8 |
TOYOTA |
LEXUS LS400 |
Nhập khẩu |
1.350 |
9 |
TOYOTA |
LEXUS RX350 |
Nhập khẩu |
2.025 |
10 |
TOYOTA |
LEXUS ES350 |
Nhập khẩu |
2.111 |
11 |
TOYOTA |
LEXUS GS 350 |
Nhập khẩu |
2.315 |
12 |
TOYOTA |
LEXUS GX470 |
Nhập khẩu |
2.665 |
13 |
TOYOTA |
LEXUS GX460 |
Nhập khẩu |
2.625 |
14 |
TOYOTA |
LEXUS LX 570 - 2012 |
Nhập khẩu |
4.075 |
15 |
TOYOTA |
CORONA, CARINA, VISTA đến 1.6 |
Nhập khẩu |
420 |
16 |
TOYOTA |
CORONA, CARINA, VISTA từ 1.8 đến 2.0 |
Nhập khẩu |
530 |
17 |
TOYOTA |
COROLLA-ALTIS 1.3 (5 chỗ) |
Công ty TOYOTA VN |
300 |
18 |
TOYOTA |
COROLLA-ALTIS 1.8 (5 chỗ) ZZE122L-GEMEKH |
Công ty TOYOTA VN |
586 |
19 |
TOYOTA |
COROLLA-ALTIS 1.8 (5 chỗ) ZZE122L-GEPGKH |
Công ty TOYOTA VN |
625 |
20 |
TOYOTA |
COROLLA-ALTIS 2.0AT (5 chỗ) ZRE143L-GEPVKH |
Công ty TOYOTA VN |
770 |
21 |
TOYOTA |
COROLLA-ALTIS 1.8AT (5 chỗ) ZRE142L-GEPGKH |
Công ty TOYOTA VN |
710 |
22 |
TOYOTA |
COROLLA-ALTIS 1.8MT (5 chỗ) ZRE142L-GEFGKH |
Công ty TOYOTA VN |
734 |
23 |
TOYOTA |
COROLLA-ALTIS 2.0 CVT (5 chỗ) ZRE143L-GEXVKH |
Công ty TOYOTA VN |
855 |
24 |
TOYOTA |
COROLLA-ALTIS 2.0 RS (5 chỗ) ZRE143L-GEXVKH |
Công ty TOYOTA VN |
899 |
25 |
TOYOTA |
COROLLA-ALTIS 1.8 CVT (5 chỗ) ZRE142L-GEXGKH |
Công ty TOYOTA VN |
786 |
26 |
TOYOTA |
CAMRY từ 1.8 đến 2.0 |
Nhập khẩu |
550 |
27 |
TOYOTA |
CAMRY 2.0E 5 chỗ |
Nhập khẩu |
781 |
28 |
TOYOTA |
CAMRY 2.0 ACV51L-JEPNKU, 5 chỗ, số tự động |
Công ty TOYOTA VN |
982 |
29 |
TOYOTA |
CAMRY từ 2.2 đến 2.5 |
Nhập khẩu |
1.129 |
30 |
TOYOTA |
CAMRY 3.0 |
Nhập khẩu |
1.241 |
31 |
TOYOTA |
CAMRY LE - 5 chỗ, động cơ 2,5 |
Nhập khẩu |
658 |
32 |
TOYOTA |
CAMRY 3.5Q GSV40L- JETGKU |
Công ty TOYOTA VN |
1.507 |
33 |
TOYOTA |
CAMRY 2.4G ACV40L- JEAEKU |
Công ty TOYOTA VN |
1.058 |
34 |
TOYOTA |
CAMRY 2.5G ASV50L-JETEKU, 5 chỗ, số tự động, ĐH tự động 2 vùng |
Công ty TOYOTA VN |
1.129 |
35 |
TOYOTA |
CAMRY 2.5Q ASV50L-JETEKU, 5 chỗ, số tự động, ĐH tự động 3 vùng |
Công ty TOYOTA VN |
1.241 |
36 |
TOYOTA |
ARISTO 3.0 |
Nhập khẩu |
725 |
37 |
TOYOTA |
ARISTO 4.0 |
Nhập khẩu |
780 |
38 |
TOYOTA |
WINDOW 2.5 |
Nhập khẩu |
860 |
39 |
TOYOTA |
WINDOW 3.0 |
Nhập khẩu |
1.100 |
40 |
TOYOTA |
AVALON 3.0 |
Nhập khẩu |
900 |
41 |
TOYOTA |
SCEPTER 2.2 |
Nhập khẩu |
800 |
42 |
TOYOTA |
SCEPTER 3.0 |
Nhập khẩu |
880 |
43 |
TOYOTA |
CRESSIDA dưới 3.0 |
Nhập khẩu |
700 |
44 |
TOYOTA |
CRESSIDA 3.0 |
Nhập khẩu |
750 |
45 |
TOYOTA |
MACK II, CHSER, CRESTA 2.0 |
Nhập khẩu |
500 |
46 |
TOYOTA |
MACK II, CHSER, CRESTA 2.4, 2.5 |
Nhập khẩu |
650 |
47 |
TOYOTA |
MACK II, CHSER, CRESTA 3.0 |
Nhập khẩu |
750 |
48 |
TOYOTA |
COROLLA, SPINTER, CORSA, TERCEL 1.3 |
Nhập khẩu |
350 |
49 |
TOYOTA |
COROLLA, SPINTER, CORSA, TERCEL 1.5, 1.6 |
Nhập khẩu |
400 |
50 |
TOYOTA |
COROLLA, SPINTER, CORSA, TERCEL 1.8, 2.0 |
Nhập khẩu |
450 |
51 |
TOYOTA |
STALET 1.3-1.5 |
Nhập khẩu |
350 |
52 |
TOYOTA |
VIOS E NCP93L BEMRKU 1.5 (5 chỗ) |
Công ty TOYOTA VN |
552 |
53 |
TOYOTA |
VIOS G NCP93L BEPGKU 1.5 (5 chỗ) |
Công ty TOYOTA VN |
602 |
54 |
TOYOTA |
VIOS C NCP93L BEMDKU 1.5 (5 chỗ) |
Công ty TOYOTA VN |
520 |
55 |
TOYOTA |
VIOS LIMO NCP93L BEMDKU 1.5 (5 chỗ) |
Công ty TOYOTA VN |
520 |
56 |
TOYOTA |
CAMRY 30VMCV 30L 3.0 |
Công ty TOYOTA VN |
1.040 |
57 |
TOYOTA |
ZACE GL 1.8 (5 chỗ) |
Công ty TOYOTA VN |
300 |
58 |
TOYOTA |
YARIS SEDAN AT 1.3 (5chỗ) |
Nhập khẩu |
620 |
59 |
TOYOTA |
YARIS HATCHBACK AT 1.3 (5 chỗ) |
Nhập khẩu |
602 |
60 |
TOYOTA |
YARIS E NCP91L-AHPRKM - HATCHBACK 1.5cc 5 chỗ số tự động, SX 2012/2013 |
Nhập khẩu |
650 |
61 |
TOYOTA |
YARIS RS NCP91L-AHPRKM - HATCHBACK 1.5cc 5 chỗ số tự động, SX 2012/2013 |
Nhập khẩu |
688 |
62 |
TOYOTA |
VENZA 2672cc (5 chỗ) |
Nhập khẩu |
1.266 |
|
PHẦN II: XE THÊ THAO, 2CHỖ, 2 CỬA (COUPE, ROADSTER) |
|||
63 |
TOYOTA |
MR2 2.0 |
Nhập khẩu |
550 |
64 |
TOYOTA |
SUPRA 2.0 |
Nhập khẩu |
550 |
65 |
TOYOTA |
SUPRA '2.5 |
Nhập khẩu |
650 |
66 |
TOYOTA |
CELICA 2.0 |
Nhập khẩu |
500 |
67 |
TOYOTA |
CYNOS 1.5 |
Nhập khẩu |
420 |
68 |
TOYOTA |
86 ZN6-ALE7 Coupe 2 cửa, 4 chỗ, AT 2.0, SX năm 2012/2013 |
Nhập khẩu |
1.651 |
|
PHẦN III: XE CHỞ NGƯỜI, ĐA CHỨC NĂNG TỪ 6 ĐẾN DƯỚI 12 CHỖ, XE BÁN TẢI (SUV, MINIVAN, PICKUP) |
|||
69 |
TOYOTA |
4 RUNNER 2.4, 2.5 (loại 4 cửa) |
Nhập khẩu |
600 |
70 |
TOYOTA |
4 RUNNER 2.4, 2.5 (loại 2 cửa) |
Nhập khẩu |
550 |
71 |
TOYOTA |
4 RUNNER 3.0 (loại 4 cửa) |
Nhập khẩu |
600 |
72 |
TOYOTA |
4 RUNNER 3.0 (loại 2 cửa) |
Nhập khẩu |
550 |
73 |
TOYOTA |
4 RUNNER LIMITED động cơ 4.0 |
Nhập khẩu |
1.000 |
74 |
TOYOTA |
WISH 7 Chỗ 2.0 |
Nhập khẩu |
761 |
75 |
TOYOTA |
LANDCRUISER 70 dưới 2.8, 2 cửa, thân ngắn |
Nhập khẩu |
550 |
76 |
TOYOTA |
LANDCRUISER 70 từ 2.8 đến 3.5, 2 cửa, thân dài |
Nhập khẩu |
650 |
77 |
TOYOTA |
LANDCRUISER 70 từ 4.0 đến 4.5, 2 cửa, thân dài |
Nhập khẩu |
700 |
78 |
TOYOTA |
LANDCRUISER 70 từ 4.0 đến 4.5, 4 cửa |
Nhập khẩu |
700 |
79 |
TOYOTA |
LANDCRUISER 80 4.0, 4 cửa, động cơ xăng |
Nhập khẩu |
800 |
80 |
TOYOTA |
LANDCRUISER 80 4.0, 4 cửa, động cơ diesel |
Nhập khẩu |
850 |
81 |
TOYOTA |
LANDCRUISER 80 4.5, 4 cửa, thân to, lốp to |
Nhập khẩu |
1.000 |
82 |
TOYOTA |
LANDCRUISER 80 4.5, 4 cửa, thân nhỏ, lốp nhỏ |
Nhập khẩu |
1.000 |
83 |
TOYOTA |
LANDCRUISER 90-PRADƠ 2.7 |
Nhập khẩu |
750 |
84 |
TOYOTA |
LANDCRUISER -PRADO TX-L 2.7, 7 chỗ ngồi |
Nhập khẩu |
1.634 |
85 |
TOYOTA |
LANDCRUISER -PRADO TX-L 7 chỗ, số tự động 4 cấp, máy xăng 2,7, 4X4, SX 2012/2013 |
Nhập khẩu |
1.956 |
86 |
TOYOTA |
LANDCRUISER -PRADO TX-L (TRJ150L-GKPEK) XE 7 chỗ, số tự động 4 cấp, máy xăng 2.7, 4X4, SX 2013 |
Nhập khẩu |
2.071 |
87 |
TOYOTA |
LANDCRUISER UZJ200L GNAEK 8 CHỖ 4.7 |
Nhập khẩu |
1.145 |
88 |
TOYOTA |
LANDCRUISER VX 8 chỗ, số tự động 6 cấp, máy xăng 4.7, 4x4, ghế da, mâm đúc, SX 2012/2013 |
Nhập khẩu |
2.658 |
89 |
TOYOTA |
LANDCRUISER VX URJ202L GNTEK 8 chỗ, máy xăng 4.7, ghế da, mâm đúc |
Nhập khẩu |
1.066 |
90 |
TOYOTA |
LANDCRUISER VX URJ202L GNTEK 8 CHỖ, máy xăng 4.7, ghế nỉ, mâm thép |
Nhập khẩu |
2.410 |
91 |
TOYOTA |
PREVIA 7-8 chỗ |
Nhập khẩu |
700 |
92 |
TOYOTA |
TOWNACE LITEACE 7-8 chỗ |
Nhập khẩu |
500 |
93 |
TOYOTA |
ZACE GL 1.8 (8 chỗ) |
Công ty TOYOTA VN |
350 |
94 |
TOYOTA |
ZACE SURF 1.8 (8 chỗ) |
Công ty TOYOTA VN |
450 |
95 |
TOYOTA |
LANDCRUISER 3.0 (8 chỗ) |
Công ty TOYOTA VN |
450 |
96 |
TOYOTA |
LAND 5.0 (8 chỗ) |
Công ty TOYOTA VN |
950 |
97 |
TOYOTA |
INNOVA E TGN40L-GKMDKU (8 chỗ, số tay 5 cấp, máy xăng 2.0, cửa sổ chỉnh điện) |
Công ty TOYOTA VN |
694 |
98 |
TOYOTA |
INNOVA GSR TGN40L- GKMNKU |
Công ty TOYOTA VN |
754 |
99 |
TOYOTA |
INNOVA G TGN40L- GKMNKU |
Công ty TOYOTA VN |
715 |
100 |
TOYOTA |
INNOVA G TGN40L-GKPDKU (8 chỗ, số tự động 4 cấp, máy xăng 2.0) |
Công ty TOYOTA VN |
736 |
101 |
TOYOTA |
INNOVA J TGN40L-GKMRKU |
Công ty TOYOTA VN |
663 |
102 |
TOYOTA |
INNOVA V TGN40L-GKPNKU |
Công ty TOYOTA VN |
800 |
103 |
TOYOTA |
FORTUNER G 7 CHỖ KUN60L-NKMSHU 2.5 |
Công ty TOYOTA VN |
878 |
104 |
TOYOTA |
FORTUNER V 7 CHỖ TGN51L-NKPSKU 2.7, số tự động 4 cấp, động cơ xăng, 4x4 |
Công ty TOYOTA VN |
1.039 |
105 |
TOYOTA |
FORTUNER V 7 CHỖ TGN61L-NKPSKU 2.7 số tự động 4 cấp, động cơ xăng, 4x2 |
Công ty TOYOTA VN |
934 |
106 |
TOYOTA |
FORTUNER V TRD 7 Chỗ, số tự động 4 cấp, TGN51L- NKPSKU 2.7 |
Công ty TOYOTA VN |
1.060 |
107 |
TOYOTA |
LAND CRUISER PRADO TX-L TRJ150L - GKPEK Động cơ xăng 4x4, 7 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, dung tích 2,7cc |
Công ty TOYOTA VN |
1.923 |
108 |
TOYOTA |
LAND CRUISER VX UZJ200L-GNAEK, Động cơ xăng 4x4, 8 chỗ ngồi, số tự động 5 cấp, dung tích 4.664 cc |
Nhập khẩu |
2.608 |
109 |
TOYOTA |
HIACE TRH213L-JDMNKU SUPER WAGON dung tích 2,7 - 10 chỗ |
Công ty TOYOTA VN |
823 |
110 |
TOYOTA |
HIACE TRH213L-JEMDKU COMMUTER dung tích 2,7 - 16 chỗ, động cơ xăng |
Công ty TOYOTA VN |
681 |
111 |
TOYOTA |
HIGHLANDER 2.7 |
Nhập khẩu |
1.180 |
112 |
TOYOTA |
HIACE KDH212L-JEMDYU COMMUTER dung tích 2,5 - 16 chỗ, động cơ dầu |
Công ty TOYOTA VN |
704 |
113 |
TOYOTA |
HIACE 16 chỗ, số tay 5 cấp, động cơ dầu 2.5, SX năm 2013 |
Nhập khẩu |
1.164 |
114 |
TOYOTA |
HIACE 16 chỗ, số tay 5 cấp, động cơ xăng 2.7, SX năm 2013 |
Nhập khẩu |
1.084 |
|
PHẦN IV: XE CHỞ NGƯỜI TỪ 12-16 CHỖ |
|||
115 |
TOYOTA |
HIACE COMMUTE 12 chỗ |
Nhập khẩu |
550 |
116 |
TOYOTA |
HIACE COMMUTE GASOLINE 16 chỗ |
Công ty TOYOTA VN |
681 |
117 |
TOYOTA |
HIACE COMMUTE DIESEL 16 chỗ |
Công ty TOYOTA VN |
704 |
118 |
TOYOTA |
HIACE 16 chỗ 2.5 |
Công ty TOYOTA VN |
450 |
|
PHẦN V: XE CHỞ NGƯỜI TỪ 16 CHỖ TRỞ LÊN, XE BUÝT |
|||
119 |
TOYOTA |
COASTER 20-26 chỗ |
Nhập khẩu |
850 |
120 |
TOYOTA |
COASTER 30-40 chỗ |
Nhập khẩu |
900 |
121 |
TOYOTA |
HIACE KDH222L-LEMDY dung tích 2,5 - 16 Chỗ, đcơ dầu, SX 2012/2013 |
Nhập khẩu |
1.145 |
122 |
TOYOTA |
HIACE TRH223L-LEMDK dung tích 2,7 - 16 Chỗ, đcơ xăng, SX 2012/2013 |
Nhập khẩu |
1.066 |
|
PHẦN VI: XE TẢI, XE HÒM CHỞ HÀNG (VAN) |
|||
123 |
TOYOTA |
HIACE GLASS VAN (3-6 chỗ) |
Nhập khẩu |
400 |
124 |
TOYOTA |
LITACE VAN, TOWNACE VAN (2-5 chỗ) |
Nhập khẩu |
400 |
125 |
TOYOTA |
HILUX DOUBLE CAR 2.0 (4cửa, 6 chỗ) |
Nhập khẩu |
350 |
126 |
TOYOTA |
HILUX DOUBLE CAR 2.2, 2.4, (4cửa, 6 chỗ) |
Nhập khẩu |
350 |
127 |
TOYOTA |
HILUX DOUBLE CAR 2.8, 3.0 (4cửa, 6 chỗ) |
Nhập khẩu |
400 |
128 |
TOYOTA |
DANEL VAN (khoang hàng kín) |
Nhập khẩu |
400 |
129 |
TOYOTA |
HILUX 2.0 (2 cửa, 2-3 chỗ) |
Nhập khẩu |
300 |
130 |
TOYOTA |
HILUX 2.2, 2.4 (2 cửa, 2-3 chỗ) |
Nhập khẩu |
350 |
131 |
TOYOTA |
HILUX 2.8, 3.0 (2 cửa, 2-3 chỗ) |
Nhập khẩu |
400 |
132 |
TOYOTA |
HILUX G KUN26L-PRMSYM Pickup (4x4) động cơ Diesel 3.0, (5 chỗ), (520kg) SX 2012/2013 |
Nhập khẩu |
723 |
133 |
TOYOTA |
HILUX E KUN15L-PRMSYM Pickup (4x2) động cơ Diesel 2.5, (5 chỗ), (545kg) |
Nhập khẩu |
579 |
134 |
TOYOTA |
HILUX Pickup cabin kép (4x2), 5 chỗ, số tay 5 cấp, động cơ Diesel 2.5, (585kg) SX 2012/2013 |
Nhập khẩu |
627 |
135 |
TOYOTA |
HILUX E Pickup cabin kép (4x2), 5 chỗ, số tay 5 cấp, động cơ Diesel 2.5, (585kg) SX 2012/2013 |
Nhập khẩu |
627 |
136 |
TOYOTA |
T100 3.4 |
Nhập khẩu |
400 |
137 |
TOYOTA |
LITACE, TOWNACE (từ 1 tấn trở xuống) |
Nhập khẩu |
200 |
138 |
TOYOTA |
ACE S5, DINA 150 (từ trên 1 tấn đến 1,5 tấn) |
Nhập khẩu |
250 |
139 |
TOYOTA |
ACE G25, DINA 200 (từ trên 1,5 tấn đến 2 tấn) |
Nhập khẩu |
300 |
140 |
TOYOTA |
DINA 300 (từ trên 2 tấn đến 3 tấn) |
Nhập khẩu |
400 |
|
CHƯƠNG II: XE NHÃN HIỆU MITSUBISHI |
|||
|
PHẦN I: XE CON 4-5 CHỖ (SEDAN, HATCHBACK, UNIVERSAL) |
|||
141 |
MITSUBISHI |
DEBONAIR 3.5 |
Nhập khẩu |
1.300 |
142 |
MITSUBISHI |
DIAMANTE 2.0 |
Nhập khẩu |
600 |
143 |
MITSUBISH |
I DIAMANTE 2.4 - 2.5 |
Nhập khẩu |
700 |
144 |
MITSUBISHI |
DIAMANTE 3.0 |
Nhập khẩu |
1.000 |
145 |
MITSUBISHI |
SIOMA 2.0 |
Nhập khẩu |
600 |
146 |
MITSUBISHI |
SIOMA 2.4 - 2.5 |
Nhập khẩu |
700 |
147 |
MITSUBISHI |
SIOMA 3 .0 |
Nhập khẩu |
900 |
148 |
MITSUBISHI |
EMERAUDE 1.8 |
Nhập khẩu |
600 |
149 |
MITSUBISHI |
EMERAUDE 2.0 |
Nhập khẩu |
650 |
150 |
MITSUBISHI |
GALANT 1.8 |
Nhập khẩu |
600 |
151 |
MITSUBISHI |
GALANT 2.0 |
Nhập khẩu |
600 |
152 |
MITSUBISHI |
GALANT 2.3 - 2.5 |
Nhập khẩu |
700 |
153 |
MITSUBISHI |
ETERNA 1.8 |
Nhập khẩu |
600 |
154 |
MITSUBISHI |
ETERNA 2.0 |
Nhập khẩu |
650 |
155 |
MITSUBISHI |
MIRAGE 1193cc số tự động, 5 chỗ, sx năm 2013 |
Nhập khẩu |
510 |
156 |
MITSUBISHI |
MIRAGE 1193cc số sàn, 5 chỗ, sx năm 2013 |
Nhập khẩu |
440 |
157 |
MITSUBISHI |
MIRAGE 1.3 |
Nhập khẩu |
400 |
158 |
MITSUBISHI |
MIRAGE 1.5-1.6 |
Nhập khẩu |
450 |
159 |
MITSUBISHI |
MIRAGE 1.8 |
Nhập khẩu |
500 |
160 |
MITSUBISHI |
MIRAGE 2.0 |
Nhập khẩu |
550 |
161 |
MITSUBISHI |
LANCER 1.5-1.6 |
Nhập khẩu |
450 |
162 |
MITSUBISHI |
LANCER 1.8 |
Nhập khẩu |
500 |
163 |
MITSUBISHI |
LANCER 2.0 |
Nhập khẩu |
550 |
164 |
MITSUBISHI |
LIBERO 1.8 |
Nhập khẩu |
550 |
165 |
MITSUBISHI |
LIBERO 2.0 |
Nhập khẩu |
600 |
166 |
MITSUBISHI |
LANGER LVT 5 chỗ |
Công ty Vinastar |
350 |
167 |
MITSUBISHI |
LANCER GALA 2.0 (5chỗ) |
Công ty VinaStar |
580 |
168 |
MITSUBISHI |
LANCER GALA 1.6 AT (5chỗ) |
Công ty VinaStar |
400 |
169 |
MITSUBISHI |
LANCER GALA 1.6 MT (5chỗ) |
Công ty VinaStar |
470 |
170 |
MITSUBISHI |
LANCER GALA CS6ASRJELVT 2.0 (5chỗ) |
Công ty VinaStar |
470 |
171 |
MITSUBISHI |
LANCER GALA CS3ASTJELVT 1.6 AT (5chỗ) |
Công ty VinaStar |
365 |
172 |
MITSUBISHI |
LANCER GALA CS3ASNJELVT 1.6 MT (5chỗ) |
Công ty VinaStar |
365 |
|
PHẦN II: XE THỂ THAO, 2CHỖ, 2 CỬA (COUPE, ROADSTER) |
|||
|
PHẦN III: XE CHỞ NGƯỜI, ĐA CHỨC NĂNG TỪ 6 ĐẾN DƯỚI 12 CHỖ, XE BÁN TẢI (SUV, MINIVAN, PICKUP) |
|||
173 |
MITSUBISHI |
Recreational Vehicle Runner 7 chỗ |
Nhập khẩu |
|
174 |
MITSUBISHI |
MINI CAB 7 chỗ |
Nhập khẩu |
|
175 |
MITSUBISHI |
MONTERO 3.0 |
Nhập khẩu |
|
176 |
MITSUBISHI |
MONTERO 3.5 |
Nhập khẩu |
|
177 |
MITSUBISHI |
PAJERO 2.5 |
Nhập khẩu |
|
178 |
MITSUBISHI |
PAJERO 2.5 (2 cửa) |
Nhập khẩu |
|
179 |
MITSUBISHI |
PAJERO 2.6 (4 cửa) |
Nhập khẩu |
|
180 |
MITSUBISHI |
PAJERO 2.6 (2 cửa) |
Nhập khẩu |
|
181 |
MITSUBISHI |
PAJERO 2.8 (4 cửa) |
Nhập khẩu |
|
182 |
MITSUBISHI |
PAJERO 2.8 (2 cửa) |
Nhập khẩu |
|
183 |
MITSUBISHI |
PAJERO 3.0 (4 cửa) |
Nhập khẩu |
|
184 |
MITSUBISHI |
PAJERO 3.0 (2 cửa) |
Nhập khẩu |
|
185 |
MITSUBISHI |
PAJERO 3.5 (4 cửa) |
Nhập khẩu |
|
186 |
MITSUBISHI |
PAJERO 3.5 (2 cửa) |
Nhập khẩu |
|
187 |
MITSUBISHI |
PAJERO 3.5 4 cửa (Semi-high rool Wagon) |
Nhập khẩu |
|
188 |
MITSUBISHI |
PAJERO 3.5 2 cửa (Metal TOP 3.5-V6-24/GLS) |
Nhập khẩu |
|
189 |
MITSUBISHI |
PAJERO SUPRE MC 7 chỗ |
Công ty Vinastar |
|
190 |
MITSUBISHI |
PAJERO XX 7 chỗ |
Công ty Vinastar |
|
191 |
MITSUBISHI |
PAJERO X 7 chỗ |
Công ty Vinastar |
710 |
192 |
MITSUBISHI |
PAJERO GLS DELUXE |
Công ty Vinastar |
650 |
193 |
MITSUBISHI |
PAJERO SUPREME V45WG (7 chỗ) |
Công ty Vinastar |
768 |
194 |
MITSUBISHI |
PAJERO XXGL V6 V33 VH (7 chỗ) |
Công ty Vinastar |
624 |
195 |
MITSUBISHI |
PAJERO GLS AT V93WLRXVQL (số tự động), 7 chỗ, SX năm 2012, 2013 |
Nhập khẩu |
2.440 |
196 |
MITSUBISHI |
PAJERO GLS V93WLRXVQL |
Nhập khẩu |
2.025 |
197 |
MITSUBISHI |
PAJERO GLS MT V93WLNXVQL; 7 chỗ, SX năm 2012, 2013 |
Nhập khẩu |
2.277 |
198 |
MITSUBISHI |
PAJERO GL V93WLNDVQL, 9 chỗ, SX năm 2012, 2013 |
Nhập khẩu |
1.970 |
199 |
MITSUBISHI |
PAJERO Sport D.4WD.MT KH4WGNMZL VT2 |
Trong nước |
871 |
200 |
MITSUBISHI |
PAJERO Sport D.4WD.MT KH4WGNMZL VT3 |
Trong nước |
871 |
201 |
MITSUBISHI |
PAJERO Sport D.2WD.AT KG4WGRMZL VT2 |
Trong nước |
861 |
202 |
MITSUBISHI |
PAJERO Sport D.2WD.AT KG4WGRMZL VT3 |
Trong nước |
861 |
203 |
MITSUBISHI |
PAJERO Sport G.2WD.AT KG6WGYPYL VT3 |
Trong nước |
977 |
204 |
MITSUBISHI |
PICKUP 1.8-2.0 |
Nhập khẩu |
300 |
205 |
MITSUBISHI |
PICKUP 2.2 - 2.5 |
Nhập khẩu |
320 |
206 |
MITSUBISHI |
PICKUP 2.6-3.0 |
Nhập khẩu |
350 |
207 |
MITSUBISHI |
V45 WG 7 chỗ |
Công ty Vinastar |
870 |
208 |
MITSUBISHI |
GLV6 V33 VH 7 chỗ |
Công ty Vinastar |
710 |
209 |
MITSUBISHI |
GLV6 V33 V 7 chỗ |
Công ty Vinastar |
520 |
210 |
MITSUBISHI |
JOLIE SS 8 chỗ |
Công ty Vinastar |
430 |
211 |
MITSUBISHI |
JOLIE MB 8 chỗ |
Công ty Vinastar |
410 |
212 |
MITSUBISHI |
JOLIE YVT 20 (8 chỗ) |
Công ty Vinastar |
400 |
213 |
MITSUBISHI |
JOLIE MB VB2WLNJEYVT (8chỗ) |
Công ty Vinastar |
300 |
214 |
MITSUBISHI |
JOLIE MB VB2WLNHEYVT (8chỗ) |
Công ty Vinastar |
|
215 |
MITSUBISHI |
GRANDIS 7 chỗ |
Công ty Vinastar |
|
216 |
MITSUBISHI |
GRANDIS NA4WLRUYLVT 2.4 (7chỗ) |
Công ty Vinastar |
|
217 |
MITSUBISHI |
GRANDIS NA4WLRUYLVT 2.4 (7chỗ) LIMITED |
Công ty Vinastar |
|
218 |
MITSUBISHI |
ZINGER GLS AT 8 CHỖ 2011,2012 |
VC4WLRHEYVT 2.4 sản xuất năm |
Công ty Vinastar |
219 |
MITSUBISHI |
ZINGER GLS 8 CHỖ VC4WLNHEYVT 2.4 sản xuất năm 2011,2012 |
Công ty Vinastar |
|
220 |
MITSUBISHI |
ZINGER GLS MT 8 CHỖ |
VC4WLNHEYVT |
Công ty Vinastar |
221 |
MITSUBISHI |
ZINGER GL 8 CHỖ VC4WLNHEYVT |
Công ty Vinastar |
|
222 |
MITSUBISHI |
DELICA |
7-8 chỗ |
Nhập khẩu |
223 |
MITSUBISHI |
CHARIOT |
7 chỗ |
Nhập khẩu |
|
PHẦN IV: XE CHỞ NGƯỜI TỪ 12-15 CHỖ |
|||
224 |
MITSUBISHI |
L300 |
Nhập khẩu |
|
225 |
MITSUBISHI |
L300 |
Công ty VinaStar |
|
226 |
MITSUBISHI |
L400 |
Nhập khẩu |
|
227 |
MITSUBISHI |
DELICA |
10-12 chỗ |
Nhập khẩu |
228 |
MITSUBISHI |
PAJERO Xe cứu thương V93WLNDVQL |
Nhập khẩu |
|
229 |
MITSUBISHI |
PAJERO L300 Xe cứu thương P13WHLNEKL |
Nhập khẩu |
|
|
PHẦN V: XE CHỞ NGƯỜI TỪ 16 CHỖ TRỞ LÊN, XE BUÝT |
|||
230 |
MITSUBISHI |
ROSA |
29-30 chỗ |
Nhập khẩu |
231 |
MITSUBISHI |
ROSA |
25-26 chỗ |
Nhập khẩu |
232 |
MITSUBISHI |
AEROMIDI |
31-40 chỗ |
Nhập khẩu |
233 |
MITSUBISHI |
AEROMIDI |
41-50 chỗ |
Nhập khẩu |
234 |
MITSUBISHI |
AEROMIDI |
51-60 chỗ |
Nhập khẩu |
235 |
MITSUBISHI |
AEROMIDI |
61-70 chỗ |
Nhập khẩu |
236 |
MITSUBISHI |
AEROMIDI |
71-80 chỗ |
Nhập khẩu |
237 |
MITSUBISHI |
AEROMIDI |
81-90 chỗ |
Nhập khẩu |
238 |
MITSUBISHI |
BUS |
51-60 chỗ |
Nhập khẩu |
239 |
MITSUBISHI |
QUEEN |
31-40 chỗ |
Nhập khẩu |
240 |
MITSUBISHI |
QUEEN |
51-60 chỗ |
Nhập khẩu |
|
PHẦN VI: XE TẢI, XE HÒM CHỞ HÀNG (VAN) |
|||
241 |
MITSUBISHI |
BRAVO (5-6 chỗ) dưới 1.0 khoang hàng không có kính |
Nhập khẩu |
|
242 |
MITSUBISHI |
DELICA (7 - 9 chỗ) khoang hàng không có kính |
Nhập khẩu |
|
243 |
MITSUBISHI |
DELICA (12-15 chỗ) 1.300, khoang hàng không có kính |
Nhập khẩu |
|
244 |
MITSUBISHI |
DELICA |
1 tấn trở xuống |
Nhập khẩu |
245 |
MITSUBISHI |
GUST CANTER |
trên 1 tấn -1,5 tấn |
Nhập khẩu |
246 |
MITSUBISHI |
CANTER 20 |
trên 1,5 tấn -2 tấn |
Nhập khẩu |
247 |
MITSUBISHI |
CANTER 30 |
trên 2 tấn -3 tấn |
Nhập khẩu |
248 |
MITSUBISHI |
CANTER 35 |
trên 3 tấn -3,5 tấn |
Nhập khẩu |
249 |
MITSUBISHI |
CANTER FE659 F6LDD 4.5 GREAT |
Công ty VinaStar |
|
250 |
MITSUBISHI |
CANTER FE659 F6LDD3(TK) 4.5 GREAT |
Công ty VinaStar |
|
251 |
MITSUBISHI |
CANTER FE659 F6LDD3-ALL TTK4.5GREAT |
Công ty VinaStar |
|
252 |
MITSUBISHI |
CANTER FE645E3.5WIDE3,5 tấn |
Công ty VinaStar |
|
253 |
MITSUBISHI |
CANTER FE645E3.5WIDE3,5 tấn-SAMCO TM |
Công ty VinaStar |
|
254 |
MITSUBISHI |
CANTER FE645E-TTK3.5WIDE thùng kín |
Công ty VinaStar |
|
255 |
MITSUBISHI |
CANTER FE53EGL 1,9LW 1,9 tấn |
Công ty VinaStar |
|
256 |
MITSUBISHI |
CANTER FE53EGLDD3-Samco thùng kín 1,9LW |
Công ty VinaStar |
|
257 |
MITSUBISHI |
CANTER FE53 EGLDD3-TTK 1.9LW thùng kín |
Công ty VinaStar |
297 |
258 |
MITSUBISHI |
CANTER FE85 PG6SLDD1 |
Công ty VinaStar |
551 |
259 |
MITSUBISHI |
CANTER FE85 PG6SLDD1 (TC) |
Công ty VinaStar |
580 |
260 |
MITSUBISHI |
CANTER FE85 PG6SLDD1 (TK) |
Công ty VinaStar |
601 |
261 |
MITSUBISHI |
CANTER FE84PE6SLDD1 |
Công ty VinaStar |
533 |
262 |
MITSUBISHI |
CANTER FE84PE6SLDD1 (TC) |
Công ty VinaStar |
558 |
263 |
MITSUBISHI |
CANTER FE84PE6SLDD1 (TK) |
Công ty VinaStar |
578 |
264 |
MITSUBISHI |
CANTER FE73 PE6SLDD1 |
Công ty VinaStar |
490 |
265 |
MITSUBISHI |
CANTER FE73 PE6SLDD1 (TC) |
Công ty VinaStar |
523 |
266 |
MITSUBISHI |
CANTER FE73 PE6SLDD1 (TK) |
Công ty VinaStar |
543 |
267 |
MITSUBISHI |
CANTER 7.5 GREAT C & C FE85PG6SLDD1 dung tích máy 3908cc |
Công ty VinaStar |
642 |
268 |
MITSUBISHI |
CANTER 7.5 GREAT C & C FE85PHZSLDD1 dung tích máy 3908cc, sx năm 2012, 2013 |
Công ty VinaStar |
648 |
269 |
MITSUBISHI |
CANTER 7.5 GREAT T.HỞ FE85PG6SLDD1 |
Công ty VinaStar |
688 |
270 |
MITSUBISHI |
CANTER 7.5 GREAT T.KÍN FE85PG6SLDD1 |
Công ty VinaStar |
725 |
271 |
MITSUBISHI |
CANTER 6.5 WIDE C&C FE84PE6SLDD1 dung tích máy 3908cc, sx năm 2012, 2013 |
Công ty VinaStar |
620 |
272 |
MITSUBISHI |
CANTER 6.5 WIDE T.HỞ FE84PE6SLDD1 |
Công ty VinaStar |
656 |
273 |
MITSUBISHI |
CANTER 6.5 WIDE T.KÍN FE84PE6SLDD1 |
Công ty VinaStar |
686 |
274 |
MITSUBISHI |
CANTER 4.7LW C&C FE73PE6SLDD1 dung tích máy 3908cc, sx năm 2012, 2013 |
Công ty VinaStar |
585 |
275 |
MITSUBISHI |
CANTER 4.7LW T.HỞ FE73PE6SLDD2 |
Công ty VinaStar |
609 |
276 |
MITSUBISHI |
CANTER 4.7LW T.KÍN FE73PE6SLDD3 |
Công ty VinaStar |
640 |
277 |
MITSUBISHI |
CANTER HD C&C FE85PHZSLDD1 dung tích 3908cc, 3 chỗ, sx năm 2013 |
Công ty VinaStar |
693 |
278 |
MITSUBISHI |
CANTER HD 8.2 TC FE85PHZSLDD1 dung tích 3908cc, 3 chỗ, sx năm 2013 |
Trong nước |
729 |
279 |
MITSUBISHI |
CANTER HD 8.2 TM FE85PHZSLDD1 dung tích 3908cc, 3 chỗ, sx năm 2013 |
Trong nước |
|
280 |
MITSUBISHI |
CANTER HD 8.2 TK FE85PHZSLDD1 dung tích 3908cc, 3 chỗ, sx năm 2013 |
Trong nước |
|
281 |
MITSUBISHI |
CANTER |
Công ty VinaStar |
|
282 |
MITSUBISHI |
FUSO |
trên 4 tấn - 4,5 tấn |
Nhập khẩu |
283 |
MITSUBISHI |
FUSO |
trên 4,5 tấn - 5,5 tấn |
Nhập khẩu |
284 |
MITSUBISHI |
FUSO |
trên 5,5 tấn - 6,5 tấn |
Nhập khẩu |
285 |
MITSUBISHI |
FUSO |
trên 6,5 tấn - 7,5 tấn |
Nhập khẩu |
286 |
MITSUBISHI |
FUSO |
trên 7,5 tấn - 8,5 tấn |
Nhập khẩu |
287 |
MITSUBISHI |
FUSO |
trên 8 tấn - 10 tấn |
Nhập khẩu |
288 |
MITSUBISHI |
FUSO |
trên 10 tấn - 11,5 tấn |
Nhập khẩu |
289 |
MITSUBISHI |
TRITON DC GLS AT pick-up ca bin kép |
2.5L, GLS KB4TGJRXZL (số tự động) SX năm 2012, 2013 |
Nhập khẩu |
290 |
MITSUBISHI |
TRITON DC GLS pick-up ca bin kép |
2.5L, GLS KB4TGJNXZL, SX năm 2012, 2013 |
Nhập khẩu |
291 |
MITSUBISHI |
TRITON DC GLX pick-up ca bin kép |
GLX KA4THJNUZL, SX năm 2012, 2013 |
Nhập khẩu |
292 |
MITSUBISHI |
TRITON DC GL pick-up ca bin kép |
GL KB5TNJNMEL, SX năm 2012, 2013 |
Nhập khẩu |
293 |
MITSUBISHI |
TRITON SC GL 4WD |
GL KB5TNENMEL |
Nhập khẩu |
294 |
MITSUBISHI |
TRITON SC GL 2WD |
GL KBA5TNENMEL |
Nhập khẩu |
|
CHƯƠNG III: XE NHÃN HIỆU HONDA |
|||
|
PHẦN I: XE CON 4-5 CHỖ (SEDAN, HATCHBACK, UNIVERSAL) |
|||
295 |
HONDA |
LEGEND, ACUNA LEGEND 2.7 |
Nhập khẩu |
500 |
296 |
HONDA |
LEGEND, ACUNA LEGEND 3.2 |
Nhập khẩu |
950 |
297 |
HONDA |
ACCORD 1.8 |
Nhập khẩu |
550 |
298 |
HONDA |
ACCORD 2.0 |
Nhập khẩu |
600 |
299 |
HONDA |
ACCORD 2.2 |
Nhập khẩu |
650 |
300 |
HONDA |
ACCORD 2.3-2.5 |
Nhập khẩu |
1.435 |
301 |
HONDA |
ACCORD 5 chỗ 3.5AT |
Nhập khẩu |
1.780 |
302 |
HONDA |
INSPIRE 2.0 |
Nhập khẩu |
650 |
303 |
HONDA |
INSPIRE 2.5 |
Nhập khẩu |
750 |
304 |
HONDA |
VIGOR 2.0 |
Nhập khẩu |
600 |
305 |
HONDA |
VIGOR2.5 |
Nhập khẩu |
700 |
306 |
HONDA |
ASCOT INNOVA 2.0 |
Nhập khẩu |
650 |
307 |
HONDA |
ASCOT INNOVA 2.3 |
Nhập khẩu |
750 |
308 |
HONDA |
CIVIC 1.5-1.6 |
Nhập khẩu |
450 |
309 |
HONDA |
CIVIC 1.8 L 5MTFD1 (5 chỗ) |
Công ty HONDA VN |
656 |
310 |
HONDA |
CIVIC 1.8 L 5ATFD1 (5 chỗ) |
Công ty HONDA VN |
738 |
311 |
HONDA |
CIVIC 2.0 L 5ATFD2 (5 chỗ) |
Công ty HONDA VN |
825 |
312 |
HONDA |
CIVIC 1.8MT |
Công ty HONDA VN |
725 |
313 |
HONDA |
CIVIC 1.8AT |
Công ty HONDA VN |
780 |
314 |
HONDA |
CIVIC 2.0AT |
Công ty HONDA VN |
860 |
315 |
HONDA |
CR – V 2.4AT |
Công ty HONDA VN |
1.133 |
316 |
HONDA |
CR – V 2.4L AT RE3 - 5 chỗ Special Edition |
Công ty HONDA VN |
1.140 |
317 |
HONDA |
CR - V 2.0L AT |
Công ty HONDA VN |
998 |
318 |
HONDA |
CR - V 2.0 |
Nhập khẩu Đài Loan |
787 |
319 |
HONDA |
INTEGRA 1.6 |
Nhập khẩu |
450 |
320 |
HONDA |
CR - V 2.0 - 5 chỗ |
Nhập khẩu |
787 |
321 |
HONDA |
CRV 2.4L AT RE3 5 Chỗ |
Công ty HONDA VN |
1.089 |
322 |
HONDA |
CITY 1.5L MT |
Công ty HONDA VN |
540 |
323 |
HONDA |
CITY 1.5L AT |
Công ty HONDA VN |
580 |
324 |
HONDA |
CITY 1.5L MT sx năm 2013, số khung bắt đầu từ RLHGM267DY3XXXXXX |
Công ty HONDA VN |
550 |
325 |
HONDA |
CITY 1.5L AT sx năm 2013, số khung bắt đầu từ RLHGM257DY3XXXXXX |
Công ty HONDA VN |
590 |
326 |
HONDA |
CITY 1.5L AT sx năm 2013, số khung bắt đầu từ RLHGM267DY32XXXXX |
Công ty HONDA VN |
615 |
327 |
PHẦN II: XE THỂ THAO, 2CHỖ, 2 CỬA (COUPE, ROADSTER) |
|||
328 |
HONDA |
PRELUDE COUPE |
Nhập khẩu |
500 |
329 |
HONDA |
CITY |
Nhập khẩu |
250 |
330 |
HONDA |
TODAY |
Nhập khẩu |
200 |
|
PHẦN III: XE CHỞ NGƯỜI, ĐA CHỨC NĂNG TỪ 6 ĐẾN DƯỚI 12 CHỖ, XE BÁN TẢI (SUV, MINIVAN, PICKUP) |
|||
331 |
HONDA |
PASSPORT 4 cửa, 3.2 |
Nhập khẩu |
700 |
332 |
HONDA |
ODYSSEY 4 cửa, 7 chỗ, 2.2 |
Nhập khẩu |
600 |
333 |
HONDA |
6 chỗ, minicar |
Nhập khẩu |
200 |
|
PHẦN IV: XE CHỞ NGƯỜI TỪ 12-15 CHỖ |
|||
334 |
HONDA |
12 chỗ |
Nhập khẩu |
450 |
|
PHẦN V: XE CHỞ NGƯỜI TỪ 16 CHỖ TRỞ LÊN, XE BUÝT |
|||
|
PHẦN VI: XE TẢI, XE HÒM CHỞ HÀNG (VAN) |
|||
335 |
HONDA |
ACTY dưới 1.0 |
Nhập khẩu |
160 |
|
CHƯƠNG IV: XE NHÃN HIỆU MAZDA |
|||
|
PHẦN I: XE CON 4-5 CHỖ (SEDAN, HATCHBACK, UNIVERSAL) |
|||
336 |
MAZDA |
SENTA 2.5 |
Nhập khẩu |
650 |
337 |
MAZDA |
SENTA 3.0 |
Nhập khẩu |
800 |
338 |
MAZDA |
CRONOS 1.8 |
Nhập khẩu |
500 |
339 |
MAZDA |
CRONOS 2.0 |
Nhập khẩu |
550 |
340 |
MAZDA |
CRONOS 2.5 |
Nhập khẩu |
600 |
341 |
MAZDA |
929 2.5 |
Nhập khẩu |
630 |
342 |
MAZDA |
929 3.0 |
Nhập khẩu |
800 |
343 |
MAZDA |
EFINI MS-9 2.5 |
Nhập khẩu |
650 |
344 |
MAZDA |
EFINI MS-9 3.0 |
Nhập khẩu |
800 |
345 |
MAZDA |
EFINI MS-8, 626 2.0 |
Nhập khẩu |
550 |
346 |
MAZDA |
EFINI MS-8, 626 2.5 |
Nhập khẩu |
650 |
347 |
MAZDA |
EFINI MS-6 1.8 |
Nhập khẩu |
520 |
348 |
MAZDA |
EFINI MS-6 2.0 |
Nhập khẩu |
550 |
349 |
MAZDA |
TELSTAR 1.8 |
Nhập khẩu |
500 |
350 |
MAZDA |
TELSTAR 2.0 |
Nhập khẩu |
550 |
351 |
MAZDA |
TELSTAR 2.5 |
Nhập khẩu |
650 |
352 |
MAZDA |
LASER 1.5-1.6 |
Nhập khẩu |
400 |
353 |
MAZDA |
EUNOS 500 |
Nhập khẩu |
600 |
354 |
MAZDA |
AUTOZAM CLEF 2.0 |
Nhập khẩu |
550 |
355 |
MAZDA |
AUTOZAM CLEF 2.5 |
Nhập khẩu |
650 |
356 |
MAZDA |
1598cc 3-5 chỗ |
Nhập khẩu |
506 |
357 |
MAZDA |
AUTOZAM REWE 4 cửa 1.3-1.5 |
Nhập khẩu |
380 |
358 |
MAZDA |
323, FAMILA 1.5-1.6 (4cửa) |
Nhập khẩu |
400 |
359 |
MAZDA |
323, FAMILA 1.8 (4cửa) |
Nhập khẩu |
450 |
360 |
MAZDA |
323 1.6 |
Cty ôtô Hoà Bình (VMC) |
300 |
361 |
MAZDA |
626 2.0 |
Cty ôtô Hoà Bình (VMC) |
400 |
362 |
MAZDA |
B2200 |
Cty ôtô Hoà Bình (VMC) |
220 |
363 |
MAZDA |
2.0 |
Cty ôtô Hoà Bình (VMC) |
400 |
364 |
MAZDA |
6 2.0 |
Cty ôtô Hoà Bình (VMC) |
500 |
365 |
MAZDA |
3B VSP 1.6 |
Cty ôtô Hoà Bình (VMC) |
400 |
366 |
MAZDA |
CX-5 5 chỗ; 2.0 |
Nhập khẩu |
1.175 |
|
PHẦN II: XE THỂ THAO, 2 CHỖ, 2 CỬA (COUPE, ROADSTER) |
|||
367 |
MAZDA |
EFINI RX7 COUPE 2 cửa |
Nhập khẩu |
500 |
368 |
MAZDA |
FESTIVAL 2 cửa, 1.1-1.3 |
Nhập khẩu |
270 |
369 |
MAZDA |
323, FAMILA 1.5-1.6 (2 cửa) |
Nhập khẩu |
370 |
370 |
MAZDA |
323, FAMILA 1.8 (2cửa) |
Nhập khẩu |
450 |
371 |
MAZDA |
AUTOZAM CURIE 2 cửa 657cc |
Nhập khẩu |
250 |
|
PHẦN III: XE CHỞ NGƯỜI, ĐA CHỨC NĂNG TỪ 6 ĐẾN DƯỚI 12 CHỖ, XE BÁN TẢI (SUV, MINIVAN, PICKUP) |
|||
372 |
MAZDA |
NAVAJO LX4 WD 4-0, 2 cửa, 4 chỗ |
Nhập khẩu |
600 |
373 |
MAZDA |
MPV-L 3.0, 3 cửa, 7 chỗ |
Nhập khẩu |
600 |
374 |
MAZDA |
E2000, BONGO 8-10 chỗ |
Nhập khẩu |
400 |
375 |
MAZDA |
PICKUP B-Series 1.6-2.0 |
Nhập khẩu |
300 |
376 |
MAZDA |
PICKUP B-Series 2.2-25 |
Nhập khẩu |
350 |
377 |
MAZDA |
PICKUP B-Series 2.6-3.0 |
Nhập khẩu |
400 |
378 |
MAZDA |
PICKUP B-Series trên 3.0 |
Nhập khẩu |
400 |
|
PHẦN IV: XE CHỞ NGƯỜI TỪ 12-15 CHỖ |
|||
379 |
MAZDA |
E2000, BONGO 12-15 chỗ |
Nhập khẩu |
400 |
380 |
MAZDA |
E2000 12 chỗ |
Cty ôtô Hoà Bình (VMC) |
300 |
|
PHẦN V: XE CHỞ NGƯỜI TỪ 16 CHỖ TRỞ LÊN, XE BUÝT |
|||
381 |
MAZDA |
25-26 chỗ |
Nhập khẩu |
450 |
382 |
MAZDA |
29-30 chỗ |
Nhập khẩu |
450 |
|
PHẦN VI: XE TẢI, XE HÒM CHỞ HÀNG (VAN) |
|||
383 |
MAZDA |
Thùng dưới 1tấn |
Nhập khẩu |
170 |
384 |
MAZDA |
Thùng trên 1 tấn đến 1,5 tấn |
Nhập khẩu |
210 |
385 |
MAZDA |
Thùng trên 1,5 tấn đến 2 tấn |
Nhập khẩu |
280 |
386 |
MAZDA |
Thùng trên 2 tấn đến 3 tấn |
Nhập khẩu |
400 |
387 |
MAZDA |
Thùng trên 3 tấn đến 3,5 tấn |
Nhập khẩu |
400 |
388 |
MAZDA |
Thùng trên 3,5 tấn đến 4 tấn |
Nhập khẩu |
450 |
|
CHƯƠNG V: XE NHÃN HIỆU ISUZU |
|||
|
PHẦN I: XE CON 4-5 CHỖ (SEDAN, HATCHBACK, UNIVERSAL) |
|||
389 |
ISUZU |
PIAZZA 1.8 (4 cửa) |
Nhập khẩu |
430 |
390 |
ISUZU |
ASKA 1.8 |
Nhập khẩu |
450 |
391 |
ISUZU |
2.0 |
Nhập khẩu |
490 |
392 |
ISUZU |
GEMINI Sedan 1.5 (4 cửa) |
Nhập khẩu |
370 |
393 |
ISUZU |
GEMINI Sedan 1.7 (4 cửa) |
Nhập khẩu |
390 |
|
PHẦN II: XE THỂ THAO, 2 CHỖ, 2 CỬA (COUPE, ROADSTER) |
|||
394 |
ISUZU |
GEMINI Coupe 1.6 (2 cửa) |
Nhập khẩu |
370 |
|
PHẦN III: XE CHỞ NGƯỜI, ĐA CHỨC NĂNG TỪ 6 ĐẾN DƯỚI 12 CHỖ, XE BÁN TẢI (SUV, MINIVAN, PICKUP) |
|||
395 |
ISUZU |
RODEO SV-6 4WD, 3.2 (4cửa) |
Nhập khẩu |
700 |
396 |
ISUZU |
TROOPER, BIGHORN (2cửa) 3.1 |
Nhập khẩu |
530 |
397 |
ISUZU |
TROOPER, BIGHORN (4cửa) 3.1 |
Nhập khẩu |
580 |
398 |
ISUZU |
TROOPER, BIGHORN (2cửa) 3.2 |
Nhập khẩu |
600 |
399 |
ISUZU |
TROOPER, BIGHORN (4cửa) 3.2 |
Nhập khẩu |
650 |
400 |
ISUZU |
MU, AMIGO |
Nhập khẩu |
530 |
401 |
ISUZU |
FARGO 8-10 chỗ |
Nhập khẩu |
330 |
402 |
ISUZU |
PICKUP 1.6-2.0 |
Nhập khẩu |
300 |
403 |
ISUZU |
PICKUP 2.2-2.5 |
Nhập khẩu |
300 |
404 |
ISUZU |
PICKUP 2.6-3.0 |
Nhập khẩu |
350 |
405 |
ISUZU |
PICKUP trên 3.0 |
Nhập khẩu |
400 |
406 |
ISUZU |
TBR 54F 8 chỗ |
Công ty LD Isuzu VN |
450 |
407 |
ISUZU |
HILANDER VSPFC 8chỗ |
Công ty LD Isuzu VN |
500 |
408 |
ISUZU |
7 chỗ |
Công ty Isuzu Quang Đô |
550 |
409 |
ISUZU |
D-MAX TFR85H MT-LS |
Nhập khẩu |
602 |
410 |
ISUZU |
D-MAX TFR85H MT-LS |
Công ty LD Isuzu VN |
510 |
|
PHẦN IV: XE CHỞ NGƯỜI TỪ 12-15 CHỖ |
|||
411 |
ISUZU |
FARGO 12 chỗ |
Nhập khẩu |
450 |
|
PHẦN V: XE CHỞ NGƯỜI TỪ 16 CHỖ TRỞ LÊN, XE BUÝT |
|||
412 |
ISUZU |
JOUNEY 26-27 chỗ |
Nhập khẩu |
650 |
413 |
ISUZU |
JOUNEY 29-30 chỗ |
Nhập khẩu |
700 |
414 |
ISUZU |
LUXURY MID 31-40 chỗ |
Nhập khẩu |
750 |
415 |
ISUZU |
LR 195 PS 51-60 chỗ |
Nhập khẩu |
1.100 |
416 |
ISUZU |
230 PS 61-70 chỗ |
Nhập khẩu |
1.150 |
417 |
ISUZU |
71-80 chỗ |
Nhập khẩu |
1.200 |
418 |
ISUZU |
81-90 chỗ |
Nhập khẩu |
1.400 |
419 |
ISUZU |
30 chỗ |
Cty cơ khí Sài Gòn |
600 |
|
PHẦN VI: XE TẢI, XE HÒM CHỞ HÀNG (VAN) |
|||
420 |
ISUZU |
FARGO 7-9 chỗ, tải nhẹ mui kín, khoang hàng không kính |
Nhập khẩu |
300 |
421 |
ISUZU |
FARGO 12-15 chỗ, tải nhẹ mui kín, khoang hàng không kính |
Nhập khẩu |
350 |
422 |
ISUZU |
Thùng cố định dưới 1 tấn |
Nhập khẩu |
200 |
423 |
ISUZU |
Thùng cố định trên 1 tấn đến 1,5 tấn |
Nhập khẩu |
250 |
424 |
ISUZU |
Thùng cố định trên 1,5 đến 2 tấn |
Nhập khẩu |
300 |
425 |
ISUZU |
Thùng cố định trên 2 tấn đến 3 tấn |
Nhập khẩu |
400 |
426 |
ISUZU |
Thùng cố định trên 3 tấn đến 3,5 tấn |
Nhập khẩu |
430 |
427 |
ISUZU |
Thùng cố định trên 3,5 tấn đến 4 tấn |
Nhập khẩu |
450 |
428 |
ISUZU |
Thùng cố định trên 4 tấn đến 4,5 tấn |
Nhập khẩu |
470 |
429 |
ISUZU |
Thùng cố định trên 4,5 tấn đến 5,5 tấn |
Nhập khẩu |
530 |
430 |
ISUZU |
Thùng cố định trên 5,5 tấn đến 6,5 tấn |
Nhập khẩu |
550 |
431 |
ISUZU |
Thùng cố định trên 6,5 tấn đến 7,5 tấn |
Nhập khẩu |
600 |
432 |
ISUZU |
Thùng cố định trên 7,5 tấn đến 8,5 tấn |
Nhập khẩu |
630 |
433 |
ISUZU |
Thùng cố định trên 8,5 tấn đến 10 tấn |
Nhập khẩu |
650 |
434 |
ISUZU |
Thùng cố định trên 10 tấn đến 15 tấn |
Nhập khẩu |
700 |
435 |
ISUZU |
Thùng kín 1,2 tấn |
Công ty LD Isuzu VN |
220 |
436 |
ISUZU |
Thùng kín 3 tấn |
Công ty LD Isuzu VN |
250 |
437 |
ISUZU |
Thùng kín 5,5 tấn |
Công ty LD Isuzu VN |
300 |
438 |
ISUZU |
NORTKO1 |
Công ty LD Isuzu VN |
400 |
439 |
ISUZU |
NQR 71R 5,5 tấn |
Công ty Isuzu Quang Đô |
300 |
440 |
ISUZU |
NQR 75L 4.5 tấn |
Cty TNHH KD ô tô Nisu |
677 |
441 |
ISUZU |
TẢI BEN 2000 (kg) |
Công ty cơ khí Sài Gòn |
300 |
442 |
ISUZU |
Tải chở rác 4,5 tấn |
Công ty cơ khí Sài Gòn |
550 |
|
CHƯƠNG VI: XE NHÃN HIỆU DAIHATSU |
|||
|
PHẦN I: XE CON 4-5 CHỖ (SEDAN, HATCHBACK, UNIVERSAL) |
|||
443 |
DAIHATSU |
CHARADE HATCHBACK 1.0 (4 cửa) |
Nhập khẩu |
270 |
444 |
DAIHATSU |
CHARADE Sedan 1.3 (4 cửa) |
Nhập khẩu |
300 |
445 |
DAIHATSU |
CHARADE HATCHBACK 1.0 (2 cửa) |
Nhập khẩu |
220 |
446 |
DAIHATSU |
CHARADE HATCHBACK 1.3 (2 cửa) |
Nhập khẩu |
230 |
447 |
DAIHATSU |
APPLAUSE 1.6 (4 cửa) |
Nhập khẩu |
350 |
448 |
DAIHATSU |
MIRA 659cc |
Nhập khẩu |
220 |
449 |
DAIHATSU |
XE 5 CHỖ, 1495cc |
Nhập khẩu |
415 |
450 |
DAIHATSU |
OPTI 659cc |
Nhập khẩu |
200 |
|
PHẦN II: XE THỂ THAO, 2CHỖ, 2 CỬA (COUPE, ROADSTER) |
|||
|
PHẦN III: XE CHỞ NGƯỜI, ĐA CHỨC NĂNG TỪ 6 ĐẾN DƯỚI 12 CHỖ, XE BÁN TẢI (SUV, MINIVAN, PICKUP) |
|||
451 |
DAIHATSU |
RUGGER Hardtop 2.8 (2cửa) |
Nhập khẩu |
550 |
452 |
DAIHATSU |
FEROZA-ROCKY Hardtop 1.6 (2cửa) |
Nhập khẩu |
420 |
453 |
DAIHATSU |
DELTA WIDE 7-8 chỗ |
Nhập khẩu |
330 |
454 |
DAIHATSU |
ATRAI 6 chỗ, 659cc |
Nhập khẩu |
200 |
455 |
DAIHATSU |
TERIOS 1.3 |
Cty Daihatsu VN |
300 |
|
PHẦN IV: XE CHỞ NGƯỜI TỪ 12-15 CHỖ |
|||
|
PHẦN V: XE CHỞ NGƯỜI TỪ 16 CHỖ TRỞ LÊN, XE BUÝT |
|||
|
PHẦN VI: XE TẢI, XE HÒM CHỞ HÀNG (VAN) |
|||
456 |
DAIHATSU |
Thùng cố định dưới 1 tấn |
Nhập khẩu |
200 |
457 |
DAIHATSU |
Thùng cố định trên 1 tấn đến 1,5 tấn |
Nhập khẩu |
210 |
458 |
DAIHATSU |
Thùng cố định trên 1,5 tấn đến 2 tấn |
Nhập khẩu |
280 |
459 |
DAIHATSU |
Thùng cố định trên 2 tấn đến 3 tấn |
Nhập khẩu |
400 |
460 |
DAIHATSU |
Thùng cố định trên 3 tấn đến 3,5 tấn |
Nhập khẩu |
420 |
461 |
DAIHATSU |
Thùng cố định trên 3,5 tấn đến 4 tấn |
Nhập khẩu |
450 |
462 |
DAIHATSU |
JUMBO 1,13 tấn |
Cty Daihatsu VN |
133 |
463 |
DAIHATSU |
2CITY VAN SEMI DELUXE |
Cty Daihatsu VN |
220 |
464 |
DAIHATSU |
2CITY VAN SUPER DELUXE |
Cty Daihatsu VN |
250 |
465 |
DAIHATSU |
2CITY VAN DELUXE |
Cty Daihatsu VN |
220 |
466 |
DAIHATSU |
2 DEVAN (BLINDVAN) |
Cty Daihatsu VN |
157 |
467 |
DAIHATSU |
VICTOR (Double cabin) |
Cty Daihatsu VN |
200 |
|
CHƯƠNG VII: XE NHÃN HIỆU SUZUKI |
|||
|
PHẦN I: XE CON 4-5 CHỖ (SEDAN, HATCHBACK, UNIVERSAL) |
|||
468 |
SUZUKI |
CULTUS Sedan 1.5 (4 cửa) |
Nhập khẩu |
370 |
469 |
SUZUKI |
CULTUS Hatchback 1.0 (4 cửa) |
Nhập khẩu |
310 |
470 |
SUZUKI |
CULTUS Hatchback 1.0 - 1.5 (2 cửa) |
Nhập khẩu |
280 |
471 |
SUZUKI |
SWIFT 1.6 |
Nhập khẩu |
400 |
472 |
SUZUKI |
SWIFT GL 1.4 5 CHỖ |
Nhập khẩu |
599 |
473 |
SUZUKI |
SWIFT 1.5 AT 5 CHỖ |
Cty VN Suzuki |
605 |
474 |
SUZUKI |
SWIFT 1.5 MT 5 CHỖ |
Cty VN Suzuki |
568 |
475 |
SUZUKI |
ALTO 657cc |
Nhập khẩu |
200 |
476 |
SUZUKI |
VITARA 4WD 1.6 (5 chỗ) |
Cty Suzuki VN |
250 |
477 |
SUZUKI |
VITARA SE416 5 chỗ |
Cty VN Suzuki |
334 |
478 |
SUZUKI |
SL410R WAGON R 5chỗ |
Cty VN Suzuki |
230 |
479 |
SUZUKI |
GRAND VITARA Xe con 5 chỗ 1.995 cc |
Nhập khẩu |
878 |
|
PHẦN II: XE THỂ THAO, 2CHỖ, 2 CỬA (COUPE, ROADSTER) |
|||
|
PHẦN III: XE CHỞ NGƯỜI, ĐA CHỨC NĂNG TỪ 6 ĐẾN DƯỚI 12 CHỖ, XE BÁN TẢI (SUV, MINIVAN, PICKUP) |
|||
480 |
SUZUKI |
SAMURAI 1.3 |
Nhập khẩu |
350 |
481 |
SUZUKI |
ESCUDO-SIDEWICK (2 cửa) 1.6 |
Nhập khẩu |
390 |
482 |
SUZUKI |
ESCUDO-SIDEWICK (4 cửa) 1.6 |
Nhập khẩu |
400 |
483 |
SUZUKI |
ESCUDO-SIDEWICK (2 cửa) 2.0 |
Nhập khẩu |
470 |
484 |
SUZUKI |
ESCUDO-SIDEWICK (4 cửa) 2.0 |
Nhập khẩu |
500 |
485 |
SUZUKI |
JIMNY 657cc (2 cửa) |
Nhập khẩu |
220 |
486 |
SUZUKI |
EVERY 657cc (6 chỗ) |
Nhập khẩu |
200 |
487 |
SUZUKI |
CARY 657cc (6chỗ) |
Nhập khẩu |
190 |
488 |
SUZUKI |
SK410 WV – Bac 970cc (7chỗ) |
Cty Suzuki VN |
291 |
489 |
SUZUKI |
APV GL 8 chỗ; 1590 cc |
Cty Suzuki VN |
495 |
490 |
SUZUKI |
APV GL 8 chỗ |
Cty LD VN Suzuki |
385 |
491 |
SUZUKI |
APV GLX 8 chỗ |
Cty Suzuki VN |
482 |
492 |
SUZUKI |
APV GLX 8 chỗ |
Cty LD VN Suzuki |
418 |
493 |
SUZUKI |
SK 410 WV 7 chỗ |
Cty VN Suzuki |
288 |
494 |
SUZUKI |
SK 410 WV 8 chỗ |
Cty VN Suzuki |
264 |
495 |
SUZUKI |
CARRY WINDOW VAN SK410WV Xe con 7 chỗ 970 cc |
Cty VN Suzuki |
351 |
496 |
SUZUKI |
CARRY WINDOW VAN SK410WV Màu bạc metallic; Xe con 7 chỗ 970 cc |
Cty VN Suzuki |
352 |
497 |
SUZUKI |
APV GL Xe con 8 chỗ 1590 cc |
Cty VN Suzuki |
495 |
|
PHẦN IV: XE CHỞ NGƯỜI TỪ 12-15 CHỖ |
|||
|
PHẦN V: XE CHỞ NGƯỜI TỪ 16 CHỖ TRỞ LÊN, XE BUÝT |
|||
|
PHẦN VI: XE TẢI, XE HÒM CHỞ HÀNG (VAN) |
|||
498 |
SUZUKI |
SK410K 750KG (970cc) |
Cty Suzuki VN |
199 |
499 |
SUZUKI |
SK410K/TS-TK 500Kg |
Cty Suzuki VN |
190 |
500 |
SUZUK |
EURO2 SK410K |
Cty VN Suzuki |
146 |
501 |
SUZUKI |
775kg |
Cty Suzuki VN |
80 |
502 |
SUZUKI |
SK410BV 710KG (970cc) thùng kín |
Cty Suzuki VN |
189 |
503 |
SUZUKI |
EURO 2 SK410BV |
Cty VN Suzuki |
163 |
504 |
SUZUKI |
APV-VAN GL 8 chỗ |
Cty VN Suzuki |
318 |
505 |
SUZUKI |
APV-VAN GLX 8 chỗ |
Cty VN Suzuki |
350 |
506 |
SUZUKI |
CARRY (Không trợ lực) 1.59 tấn |
Cty VN Suzuki |
192 |
507 |
SUZUKI |
CARRY (Có trợ lực) 1.59 tấn |
Cty VN Suzuki |
202 |
508 |
SUZUKI |
CARRY TRUCT SK410K Xe tải 970 cc |
Cty VN Suzuki |
201 |
509 |
SUZUKI |
SUPER CARRY Pro ko trợ lực Xe tải 1590 cc |
Nhập khẩu |
223 |
510 |
SUZUKI |
SUPER CARRY Pro có trợ lực Xe tải 1590 cc |
Nhập khẩu |
241 |
511 |
SUZUKI |
I SUPER CARRY Pro có trợ lực Màu bạc metallic Xe tải 1590 cc |
Nhập khẩu |
240 |
512 |
SUZUKI |
SUPER CARRY Pro có trợ lực, có điều hòa; Xe tải 1590 cc |
Nhập khẩu |
251 |
513 |
SUZUKI |
SUPER CARRY Pro có trợ lực, có điều hòa, màu bạc metallic; Xe tải 1590 cc |
Nhập khẩu |
252 |
514 |
SUZUKI |
CARRY BLIND VAN SK410BV Xe tải Van 970 cc |
Cty VN Suzuki |
234 |
|
CHƯƠNG VIII: XE NHÃN HIỆU DAEWOO, KIA, ASIA |
|||
|
PHẦN I: XE CON 4-5 CHỖ (SEDAN, HATCHBACK, UNIVERSAL) |
|||
515 |
DAEWOO |
MATIZSE dưới 1.0 |
Cty LD Daewoo VN |
140 |
516 |
DAEWOO |
MATIZSE đã qua sử dụng dưới 1.0 |
Nhập khẩu Hàn Quốc |
198 |
517 |
DAEWOO |
CIELO 1.5, 5 chỗ |
Cty LD Daewoo VN |
220 |
518 |
DAEWOO |
LANOS IS 1.5, 5 chỗ |
Cty LD Daewoo VN |
240 |
519 |
DAEWOO |
LANOSSX 1.5, 5 chỗ |
Cty LD Daewoo VN |
240 |
520 |
DAEWOO |
NUBIRA SX 1.6, 5 chỗ |
Cty LD Daewoo VN |
220 |
521 |
DAEWOO |
LEGANZA SX 2.0, 5 chỗ |
Cty LD Daewoo VN |
320 |
522 |
DAEWOO |
NUBIRA SX 2.0, 5 chỗ |
Cty LD Daewoo VN |
270 |
523 |
DAEWOO |
LEGANZA CDX 2.0, 5 chỗ |
Cty LD Daewoo VN |
350 |
524 |
DAEWOO |
MAGNUS 2.0, 5 chỗ |
Cty LD Daewoo VN |
400 |
525 |
DAEWOO |
MAGNUS LA 69L-2, 5 chỗ |
Cty LD Daewoo VN |
500 |
526 |
DAEWOO |
LACETTI VISE 1.6, 5 chỗ |
Cty LD Daewoo VN |
300 |
527 |
DAEWOO |
LACETTI CDX 1.6, 5 chỗ |
Cty LD Daewoo VN |
369 |
528 |
DAEWOO |
LACETTI MAX 1.8, 5 chỗ |
Cty LD Daewoo VN |
357 |
529 |
DAEWOO |
LACETTI SE 1.6, 5 chỗ |
Cty LD Daewoo VN |
410 |
530 |
DAEWOO |
GENTRA SX 1.5 5 chỗ |
Cty LD Daewoo VN |
346 |
531 |
DAEWOO |
GENTRA SX 1.2 5 chỗ |
Cty LD Daewoo VN |
260 |
532 |
DAEWOO |
SPARK KLAF4U 5 chỗ |
Cty LD Daewoo VN |
200 |
533 |
DAEWOO, KIA, ASIA |
dưới 1.0 |
Nhập khẩu |
140 |
534 |
DAEWOO, KIA, ASIA |
1.0-1.3 |
Nhập khẩu |
190 |
535 |
DAEWOO, KIA, ASIA |
trên 1.3 đến 1.6 |
Nhập khẩu |
240 |
536 |
DAEWOO, KIA, ASIA |
1.7-1.8 |
Nhập khẩu |
290 |
537 |
DAEWOO, KIA, ASIA |
2.0 |
Nhập khẩu |
380 |
538 |
DAEWOO, KIA, ASIA |
trên 2.0 đến 2.2 |
Nhập khẩu |
470 |
539 |
DAEWOO, KIA, ASIA |
trên 2.2 đến dưới 2.8 |
Nhập khẩu |
490 |
540 |
DAEWOO, KIA, ASIA |
2.8-3.0 |
Nhập khẩu |
520 |
541 |
KIA |
PRIDE 1.3 |
Cty Hoà Bình |
170 |
542 |
KIA |
1.3 |
Cty Hoà Bình |
150 |
543 |
KIA |
SPECTRA 1.6 |
Cty Hoà Bình |
250 |
544 |
KIA |
MORNING (RNYSA2432), 5 chỗ Máy xăng, số sàn - LXMT |
Cty ôtô Trường Hải |
273 |
545 |
KIA |
MORNING (RNYSA2432), 5 chỗ Máy xăng, số sàn - EXMT |
Cty ôtô Trường Hải |
284 |
546 |
KIA |
MORNING (SLX), 5 chỗ Máy xăng, số tự động - 999cc |
Cty ôtô Trường Hải |
248 |
547 |
KIA |
MORNING (RNYSA2433), 5 chỗ Máy xăng, số tự động - SXAT |
Cty ôtô Trường Hải |
305 |
548 |
KIA |
CARENS 7 Chỗ FGFC42, Máy xăng, số sàn |
Cty ôtô Trường Hải |
456 |
549 |
KIA |
CARENS 7 Chỗ FGKA42 (RNYFG5212), Máy xăng, số sàn |
Cty ôtô Trường Hải |
494 |
550 |
KIA |
CARENS FGKA43 (RNYFG5213)7 chỗ máy xăng, số tự động |
Cty ôtô Trường Hải |
587 |
551 |
KIA |
FORTE TDFC42 5 chỗ, 1.6 |
Cty ôtô Trường Hải |
444 |
552 |
KIA |
SORENTO 2WD DSLMT (KNAKU814AA), 7 chỗ máy dầu số sàn, 1 cầu |
Nhập khẩu |
834 |
553 |
KIA |
SORENTO 2WD GASMT (KNAKU811AA), 7 chỗ máy xăng số sàn, 1 cầu |
Nhập khẩu |
804 |
554 |
KIA |
SORENTO 2WD GASAT (KNAKU811BA), 7 chỗ máy xăng số tự động, 1 cầu |
Nhập khẩu |
842 |
555 |
KIA |
SORENTO 4WD GASAT (KNAKU811DA), 7 chỗ máy xăng số tự động, 2 cầu |
Nhập khẩu |
871 |
556 |
KIA |
SPORTAGE 5 chỗ, Máy xăng, 2.0 |
Nhập khẩu |
850 |
557 |
KIA |
CERATO-EX (KNAKU411AA), 5 chỗ, Máy xăng, số sàn |
Nhập khẩu |
463 |
558 |
KIA |
CERATO-EX (KNAKU411BA), 5 chỗ, Máy xăng, số tự động |
Nhập khẩu |
506 |
559 |
KIA |
CERATO-SX (KNAFW411BA), 5 chỗ, Máy xăng, số tự động |
Nhập khẩu |
521 |
560 |
KIA |
CERATO-KOUP (KNAFW612BA), 5 chỗ, Máy xăng, số tự động |
Nhập khẩu |
641 |
561 |
KIA |
CERATO, 1.6 - 5 chỗ |
Nhập khẩu |
424 |
562 |
KIA |
RIO (4 cửa - KNADG413AA), 5 chỗ, Máy xăng, Số sàn |
Nhập khẩu |
398 |
563 |
KIA |
RIO (5 cửa - KNADH513AA), 5 chỗ, Máy xăng, Số sàn |
Nhập khẩu |
423 |
564 |
KIA |
RIO (5 cửa - KNADH513BA), 5 chỗ, Máy xăng, Số tự động |
Nhập khẩu |
441 |
565 |
KIA |
SOUL (KNẠT811AA), 5 chỗ, Máy xăng, Số sàn, mâm 18 |
Nhập khẩu |
501 |
566 |
KIA |
SOUL (KNẠT811BA), 5 chỗ, Máy xăng, Số tự động, mâm 18 |
Nhập khẩu |
521 |
567 |
SAMSUNG |
SM3 RE, 5 chỗ dung tích 1.6cm3 |
Nhập khẩu |
341 |
|
PHẦN II: XE THỂ THAO, 2CHỖ, 2 CỬA (COUPE, ROADSTER) |
|||
|
PHẦN III: XE CHỞ NGƯỜI, ĐA CHỨC NĂNG TỪ 6 ĐẾN DƯỚI 12 CHỖ, XE BÁN TẢI (SUV, MINIVAN, PICKUP) |
|||
568 |
DAEWOO, KIA, ASIA |
6-7 chỗ dưới 1.0 |
Nhập khẩu |
190 |
569 |
DEAWOO |
CAPTIVA LS |
Cty LD Daewoo VN |
462 |
570 |
DEAWOO |
CAPTIVA LT |
Cty LD Daewoo VN |
504 |
571 |
DEAWOO |
CAPTIVA LT Auto |
Cty LD Daewoo VN |
547 |
572 |
DEAWOO |
CHEVROLET CRUZE KL1 J-LNB11/CD5 |
Cty LD Daewoo VN |
569 |
573 |
DEAWOO |
CHEVROLET CRUZE KL1 J-LNE11/AA5 |
Cty LD Daewoo VN |
480 |
574 |
DEAWOO |
CHEVROLET CRUZE KL1 J-LNB11/AC5 |
Cty LD Daewoo VN |
540 |
575 |
DEAWOO |
CHEVROLET CRUZE LT - 5 chỗ |
Nhập khẩu Hàn Quốc |
332 |
576 |
DEAWOO |
CHEVROLET AVEO - 7 chỗ |
Nhập khẩu Hàn Quốc |
372 |
|
PHẦN IV: XE CHỞ NGƯỜI TỪ 12-15 CHỖ |
|||
|
PHẦN V: XE CHỞ NGƯỜI TỪ 16 CHỖ TRỞ LÊN, XE BUÝT |
|||
577 |
DAEWOO |
BS090-D4 động cơ Diesel DOOSAL 34 ghế |
Nhập khẩu |
952 |
578 |
DAEWOO |
BS090A- động cơ Diesel DE08TIS 34 ghế |
Nhập khẩu |
1.207 |
579 |
DAEWOO |
BH115E động cơ Diesel DOOSAL DE12T46 |
Nhập khẩu |
1.344 |
580 |
DAEWOO |
BS090HGF động cơ Diesel DE08 TIS 33 ghế |
Nhập khẩu |
1.003 |
581 |
DAEWOO |
BH115EG2 động cơ Diesel DE 12 TIS 45 ghế |
Nhập khẩu |
1.338 |
582 |
DAEWOO |
BH Luxury Air động cơ Diesel DE12TIS 46 ghế |
Nhập khẩu |
1.907 |
583 |
DAEWOO, KIA, ASIA |
10-16 chỗ |
Nhập khẩu |
380 |
584 |
DAEWOO, KIA, ASIA |
20-26 chỗ |
Nhập khẩu |
500 |
585 |
DAEWOO, KIA, ASIA |
27-30 chỗ |
Nhập khẩu |
620 |
586 |
DAEWOO, KIA, ASIA |
31-40 chỗ |
Nhập khẩu |
750 |
587 |
DAEWOO, KIA, ASIA |
41-50 chỗ |
Nhập khẩu |
900 |
588 |
DAEWOO, KIA, ASIA |
51-60 chỗ |
Nhập khẩu |
950 |
589 |
DAEWOO, KIA, ASIA |
61-70 chỗ |
Nhập khẩu |
1.050 |
590 |
DAEWOO, KIA, ASIA |
71-80 chỗ |
Nhập khẩu |
1.100 |
591 |
DAEWOO, KIA, ASIA |
31 chỗ ngồi - 25 đứng |
Nhập khẩu |
952 |
|
PHẦN VI: XE TẢI, XE HÒM CHỞ HÀNG (VAN) |
|||
592 |
DAEWOO, KIA, ASIA |
Thùng dưới 1 tấn |
Nhập khẩu |
120 |
593 |
DAEWOO, KIA, ASIA |
Thùng 1 tấn |
Nhập khẩu |
140 |
594 |
DAEWOO, KIA, ASIA |
Thùng trên 1 tấn đến 1,5 tấn |
Nhập khẩu |
180 |
595 |
DAEWOO, KIA, ASIA |
Thùng trên 1,5 đến dưới 2,5 tấn |
Nhập khẩu |
190 |
596 |
DAEWOO, KIA, ASIA |
Thùng 2,5 đến dưới 3,5 tấn |
Nhập khẩu |
250 |
597 |
DAEWOO, KIA, ASIA |
Thùng 3,5 đến dưới 4,5 tấn |
Nhập khẩu |
320 |
598 |
DAEWOO, KIA, ASIA |
Thùng 4,5 tấn đến 6 tấn |
Nhập khẩu |
380 |
599 |
DAEWOO, KIA, ASIA |
Thùng trên 6 tấn đến 8 tấn |
Nhập khẩu |
450 |
600 |
DAEWOO, KIA, ASIA |
Thùng trên 8 tấn đến 11 tấn |
Nhập khẩu |
520 |
601 |
DAEWOO, KIA, ASIA |
Thùng trên 11 tấn đến 15 tấn |
Nhập khẩu |
620 |
602 |
DAEWOO, KIA, ASIA |
Thùng trên 15 tấn đến 23 tấn |
Nhập khẩu |
670 |
603 |
DAEWOO, KIA, ASIA |
dạng xe mini, dưới 1 tấn, khoang hàng kín |
Nhập khẩu |
140 |
604 |
DAEWOO, KIA, ASIA |
dạng xe 10-16 chỗ, trên 1 tấn, khoang hàng kín |
Nhập khẩu |
250 |
605 |
KIA |
1,5 tấn |
Cty Hoà Bình |
150 |
|
||||
|
||||
606 |
HUYNDAI |
dưới 1.0 |
Nhập khẩu |
150 |
607 |
HUYNDAI |
1.0-1.3 |
Nhập khẩu |
200 |
608 |
HUYNDAI |
trên 1.3 đến 1.6 |
Nhập khẩu |
250 |
609 |
HUYNDAI |
1.7-1.8 |
Nhập khẩu |
300 |
610 |
HUYNDAI |
2.0 |
Nhập khẩu |
400 |
611 |
HUYNDAI |
trên 2.0 đến dưới 2.8 |
Nhập khẩu |
500 |
612 |
HUYNDAI |
2.8-3.0 |
Nhập khẩu |
550 |
613 |
HUYNDAI |
VEACRUZ 3,0-4x4, động cơ dầu, số tự động-7 chỗ |
Cty ô tô Hyundai VN |
1.090 |
614 |
HUYNDAI |
VEACRUZ 3,8-4x4, động cơ xăng, số tự động-7 chỗ |
Cty ô tô Hyundai VN |
995 |
615 |
HUYNDAI |
SANTAFE 2.7 4x4, động cơ xăng, số sàn -7 chỗ |
Cty ô tô Hyundai VN |
590 |
616 |
HUYNDAI |
SANTAFE 2.4 4x4, động cơ xăng, số tự động -7 chỗ |
Cty ô tô Hyundai VN |
1.111 |
617 |
HUYNDAI |
SANTAFE 2.4 4x2, động cơ xăng, số tự động -7 chỗ |
Cty ô tô Hyundai VN |
1.091 |
618 |
HUYNDAI |
SANTAFE 2.4 4x2, động cơ dầu, số tự động -7 chỗ |
Cty ô tô Hyundai VN |
1.091 |
619 |
HUYNDAI |
SANTAFE 2.2 4x4, động cơ xăng, số tự động-7 chỗ |
Cty ô tô Hyundai VN |
682 |
620 |
HUYNDAI |
SANTA FE 2.2 -4x4, động cơ dầu, số tự động-7 chỗ |
Cty ô tô Hyundai VN |
715 |
621 |
HUYNDAI |
SANTAFE CM7UBC 2.0 (7chỗ, động cơ diesel) |
Cty CP ôtô Huyndai VN |
1.091 |
622 |
HUYNDAI |
SANTAFE MLX 2.0 - 7 chỗ |
Cty CP ôtô Huyndai VN |
850 |
623 |
HUYNDAI |
SANTAFE SLX 2.0 - 7 chỗ |
Cty CP ôtô Huyndai VN |
900 |
624 |
HUYNDAI |
L 30CW 1.6 - 5 chỗ |
Cty CP ôtô Huyndai VN |
427 |
625 |
HUYNDAI |
ACCENT 1.4-2x4, động cơ xăng, số sàn -5 chỗ |
Cty ô tô Hyundai VN |
510 |
626 |
HUYNDAI |
ACCENT 1.5-2x4, động cơ dầu, số sàn -5 chỗ |
Cty ô tô Hyundai VN |
450 |
627 |
HUYNDAI |
ACCEET 1.4 - 5 chỗ |
Nhập khẩu Hàn Quốc |
570 |
628 |
HUYNDAI |
GETZ 1.4, 2x4, động cơ xăng, số sàn-5 chỗ |
Cty ô tô Hyundai VN |
320 |
629 |
HUYNDAI |
GETZ 1.4, 2x4, động cơ xăng, số tự động -5 chỗ |
Cty ô tô Hyundai VN |
540 |
630 |
HUYNDAI |
GET, 5 Chỗ, 1086cc |
Cty ô tô Hyundai VN |
240 |
631 |
HUYNDAI |
ELANTRA HD-16, 1.6-2x4, động cơ xăng, số sàn -5 chỗ |
Cty ô tô Hyundai VN |
446 |
632 |
HUYNDAI |
TUCSON 2.0 động cơ xăng, số tự động -5 chỗ |
Cty ô tô Hyundai VN |
883 |
633 |
HUYNDAI |
ELANTRA 1.6-2x4, động cơ xăng, số tự động-5 chỗ |
Cty ô tô Hyundai VN |
415 |
634 |
HUYNDAI |
SONATA YF-BB6AB-1 2.0L, số tự động |
Cty ô tô Hyundai VN |
924 |
635 |
HUYNDAI |
AVANTE - HD-16GS-M4 1.6L, số sàn 5 cấp |
Cty ô tô Hyundai VN |
487 |
636 |
HUYNDAI |
AVANTE - HD-16GS-A5 1.6L, số tự động 4 cấp |
Cty ô tô Hyundai VN |
555 |
637 |
HUYNDAI |
AVANTE - HD-16GS-A4 2.0L, số tự động 4 cấp |
Cty ô tô Hyundai VN |
594 |
638 |
HUYNDAI |
I30CW 1.6,2x4, động cơ xăng, số tự động 4 cấp - 5 chỗ |
Cty ô tô Hyundai VN |
646 |
639 |
HUYNDAI |
I20 1.4,2x4, động cơ xăng, số tự động 4 cấp - 5 chỗ |
Cty ô tô Hyundai VN |
508 |
640 |
HUYNDAI |
I10 1.2,2x4, động cơ xăng, số tự động 4 cấp - 5 chỗ |
Cty ô tô Hyundai VN |
420 |
641 |
HUYNDAI |
I10 1.1,2x4, động cơ xăng, số sàn 5 cấp - 5 chỗ |
Cty ô tô Hyundai VN |
354 |
642 |
HUYNDAI |
Genesis 2.0,4x4, động cơ xăng, số tự động 5 cấp - 4 chỗ |
Cty ô tô Hyundai VN |
1.055 |
643 |
EquusVS380 |
3.8,2x4, động cơ xăng, số tự động 6 cấp - 5 chỗ |
Cty ô tô Hyundai VN |
2.626 |
644 |
Equus VS460 |
4.6,2x4, động cơ xăng, số tự động 6 cấp - 5 chỗ |
Cty ô tô Hyundai VN |
3.131 |
645 |
HUYNDAI H-1 |
2.4,2x4, động cơ xăng, số sàn 5 cấp - 6 chỗ |
Cty ô tô Hyundai VN |
707 |
646 |
HUYNDAI H-1 |
2.4,2x4, động cơ xăng, số sàn 5 cấp - 9 chỗ |
Cty ô tô Hyundai VN |
768 |
647 |
HUYNDAI H-1 |
2.5,2x4, động cơ dầu, số sàn 5 cấp - 9 chỗ |
Cty ô tô Hyundai VN |
828 |
648 |
HUYNDAI Veloster |
1.6,2x4, động cơ xăng, số tự động 6 cấp - 4 chỗ |
Cty ô tô Hyundai VN |
798 |
649 |
HUYNDAI Eon |
0.8L, động cơ xăng, số sàn 5 cấp - 5 chỗ - SX năm 2011 hoặc 2012 |
Nhập khẩu Ấn Độ |
328 |
|
PHẦN II: XE CHỞ NGƯỜI, ĐA CHỨC NĂNG TỪ 6 ĐẾN DƯỚI 12 CHỖ, XE BÁN TẢI (SUV, MINIVAN, PICKUP) |
|||
650 |
HUYNDAI |
SANTAFE 2.7 (9chỗ, động cơ xăng) |
Cty CP ôtô Huyndai VN |
800 |
651 |
HUYNDAI |
STAREX 2.5 (9chỗ, động cơ diesel) |
Cty CP ôtô Huyndai VN |
590 |
652 |
HUYNDAI |
GRAND STAREX -2.4 (8 chỗ, động cơ xăng) số sàn |
Cty CP ôtô Huyndai VN |
510 |
653 |
HUYNDAI |
GRAND STAREX -2.4 (9 chỗ, động cơ xăng) số tự động |
Cty CP ôtô Huyndai VN |
572 |
654 |
HUYNDAI |
GRAND STAREX -2.5 (8 chỗ, động diesel) số sàn |
Cty CP ôtô Huyndai VN |
541 |
655 |
HUYNDAI |
GRAND STAREX -2.5(12 chỗ, động cơ diesel) số sàn |
Cty CP ôtô Huyndai VN |
572 |
656 |
HUYNDAI |
STAREX (cứu thương) 2.5 (6chỗ, động cơ diesel) |
Cty CP ôtô Huyndai VN |
431 |
657 |
HUYNDAI |
STAREX (cứu thương) 2.4 (6chỗ, động cơ xăng) |
Cty CP ôtô Huyndai VN |
422 |
658 |
HUYNDAI |
STAREX (chuyển tiền) 2.5 (6chỗ, động cơ diesel) |
Cty CP ôtô Huyndai VN |
450 |
659 |
HUYNDAI |
STAREX (chuyển tiền) 2.4 (6chỗ, động cơ xăng) |
Cty CP ôtô Huyndai VN |
422 |
|
PHẦN III: XE CHỞ NGƯỜI TỪ 12-15 CHỖ |
|||
660 |
HUYNDAI |
GALOPE R |
Nhập khẩu |
350 |
661 |
HUYNDAI |
6-7 chỗ dưới 1.0 |
Nhập khẩu |
200 |
|
PHẦN IV: XE CHỞ NGƯỜI TỪ 16 CHỖ TRỞ LÊN, XE BUÝT |
|||
662 |
HUYNDAI |
GRACE 10-16 chỗ |
Nhập khẩu |
400 |
663 |
HUYNDAI |
20-26 chỗ |
Nhập khẩu |
550 |
664 |
HUYNDAI |
27-30 chỗ |
Nhập khẩu |
650 |
665 |
HUYNDAI |
31-40 chỗ |
Nhập khẩu |
800 |
666 |
HUYNDAI |
41-50 chỗ |
Nhập khẩu |
950 |
667 |
HUYNDAI |
51-60 chỗ |
Nhập khẩu |
1.050 |
668 |
HUYNDAI |
61-70 chỗ |
Nhập khẩu |
1.150 |
669 |
HUYNDAI |
71-80 chỗ |
Nhập khẩu |
1.250 |
670 |
HUYNDAI |
COUNTY 29 chỗ |
NM ô tô Đồng Vàng 1 |
1.008 |
671 |
HUYNDAI |
COUNTY 29 chỗ |
Cty cơ khí ôtô 1-5 |
600 |
672 |
HUYNDAI |
LINE 29 chỗ |
Cty cơ khí ôtô 1-5 |
800 |
673 |
HUYNDAI |
30-40 chỗ |
Cty cơ khí ôtô 1-5 |
750 |
674 |
HUYNDAI |
41-50 chỗ |
Cty cơ khí ôtô 1-5 |
900 |
675 |
HUYNDAI |
51-60 chỗ |
Cty cơ khí ôtô 1-5 |
1.000 |
676 |
HUYNDAI |
COUNTY HDKR 29 chỗ |
Nhà máy ô tô CỬU LONG |
850 |
|
PHẦN V: XE TẢI, XE HÒM CHỞ HÀNG (VAN) |
|||
677 |
HUYNDAI |
Thùng dưới 1 tấn |
Cty cơ khí ôtô 1-5 |
130 |
678 |
HUYNDAI |
Thùng 1 tấn |
Cty cơ khí ôtô 1-5 |
140 |
679 |
HUYNDAI |
Thùng 1,25 tấn |
Cty cơ khí ôtô 1-5 |
180 |
680 |
HUYNDAI |
Thùng 2,5 tấn |
Cty cơ khí ôtô 1-5 |
230 |
681 |
HUYNDAI |
Thùng 3,5 tấn |
Cty cơ khí ôtô 1-5 |
300 |
682 |
HUYNDAI |
Thùng 4,5 tấn |
Cty cơ khí ôtô 1-5 |
350 |
683 |
HUYNDAI |
Thùng trên 4,5 tấn đến 6 tấn |
Cty cơ khí ôtô 1-5 |
400 |
684 |
HUYNDAI |
Thùng trên 6 tấn đến 8 tấn |
Cty cơ khí ôtô 1-5 |
430 |
685 |
HUYNDAI |
Thùng trên 8 tấn đến 11 tấn |
Cty cơ khí ôtô 1-5 |
500 |
686 |
HUYNDAI |
Thùng trên 11 tấn đến 15 tấn |
Cty cơ khí ôtô 1-5 |
600 |
687 |
HUYNDAI |
Thùng trên 15 tấn đến 23 tấn |
Cty cơ khí ôtô 1-5 |
650 |
688 |
HUYNDAI |
HD 65 Không thùng HD 2,5 tấn |
Nhà máy ô tô VEAM |
453 |
689 |
HUYNDAI |
HD 65 Thùng HD 2,5 tấn |
Nhà máy ô tô VEAM |
474 |
690 |
HUYNDAI |
HD 72 Không thùng HD 3,5 tấn |
Nhà máy ô tô VEAM |
471 |
691 |
HUYNDAI |
HD 72 Thùng HD 3,5 tấn |
Nhà máy ô tô VEAM |
495 |
692 |
HUYNDAI |
Thùng dưới 1 tấn |
Nhập khẩu |
130 |
693 |
HUYNDAI |
Thùng 1 tấn |
Nhập khẩu |
150 |
694 |
HUYNDAI |
Thùng trên 1 tấn đến 1,5 tấn |
Nhập khẩu |
200 |
695 |
HUYNDAI |
Thùng trên 1,5 đến dưới 2,5 tấn |
Nhập khẩu |
210 |
696 |
HUYNDAI |
Thùng 2,5 đến dưới 3,5 tấn |
Nhập khẩu |
270 |
697 |
HUYNDAI |
Thùng 3,5 đến dưới 4,5 tấn |
Nhập khẩu |
320 |
698 |
HUYNDAI |
Thùng 4,5 tấn đến 6 tấn |
Nhập khẩu |
410 |
699 |
HUYNDAI |
Thùng trên 6 tấn đến 8 tấn |
Nhập khẩu |
490 |
700 |
HUYNDAI |
Thùng trên 8 tấn đến 11 tấn |
Nhập khẩu |
520 |
701 |
HUYNDAI |
Thùng trên 11 tấn đến 15 tấn |
Nhập khẩu |
620 |
702 |
HUYNDAI |
Thùng trên 15 tấn đến 23 tấn |
Nhập khẩu |
640 |
703 |
HUYNDAI |
dạng xe mini, dưới 1 tân, khoang hàng kín |
Nhập khẩu |
150 |
704 |
HUYNDAI |
dạng xe 10-16 chỗ, trên 1 tấn, khoang hàng kín |
Nhập khẩu |
270 |
705 |
HUYNDAI H-1 |
2.5L, 4x2, động cơ dầu, số sàn 5 cấp, 3 chỗ |
Nhập khẩu |
620 |
706 |
HUYNDAIH100/TC-TL |
2.5L,4x2, động cơ dầu, số sàn 5 cấp, 3 chỗ, tải trọng 1,19 tấn |
Nhập khẩu |
418 |
707 |
HUYNDAIH100/TC-MP |
2.5L,4x2, động cơ dầu, số sàn 5 cấp, 3 chỗ, tải trong 0,98 tấn |
Nhập khẩu |
431 |
708 |
HUYNDAIH100/TC-TK |
2.5L, 4x2, động cơ dầu, số sàn 5 cấp, 3 chỗ, tải trọng 0,92 tấn |
Nhập khẩu |
435 |
|
CHƯƠNG X: XE NHÃN HIỆU KHÁC CỦA NHẬT BẢN, HÀN QUỐC: SUBARU-FUJI, HINO, NISSAN |
|||
|
PHẦN I: XE CON 4-5 CHỖ (SEDAN, HATCHBACK, UNIVERSAL) |
|||
709 |
SUBARU FUJI |
LEGACY Sedan 1.8 (BC3-C63) |
Nhập khẩu |
530 |
710 |
SUBARU FUJI |
LEGACY Sedan 2.0 (BC5-C65-BC4) |
Nhập khẩu |
550 |
711 |
SUBARU FUJI |
LEGACY Stations Vagon 1.8 (BF3-J63) |
Nhập khẩu |
540 |
712 |
SUBARU FUJI |
LEGACY Stations Vagon 2.0 (BF5-J65) |
Nhập khẩu |
570 |
713 |
SUBARU FUJI |
LEGACY Stations Vagon 2.2 (BF7-J67) |
Nhập khẩu |
600 |
714 |
SUBARU FUJI |
IMPREZA 1.5 (4cửa) |
Nhập khẩu |
390 |
715 |
SUBARU FUJI |
IMPREZA 1.6 (4cửa) |
Nhập khẩu |
400 |
716 |
SUBARU FUJI |
IMPREZA 1.8 (4cửa) |
Nhập khẩu |
470 |
717 |
SUBARU FUJI |
IMPREZA 2.0 (4cửa) |
Nhập khẩu |
530 |
718 |
SUBARU FUJI |
JUSTY HATCHBACK 1.2 (2 cửa) |
Nhập khẩu |
250 |
719 |
SUBARU FUJI |
VIVIO 658cc |
Nhập khẩu |
220 |
720 |
NISSAN TEANA |
2.0 AT 5 chỗ |
Nhập khẩu |
940 |
721 |
NISSAN TEANA |
2.5L AT 5 chỗ |
Nhập khẩu |
1.200 |
722 |
NISSAN TEANA |
2.0 5 chỗ |
Nhập khẩu |
693 |
723 |
NISSAN TEANA |
VQ35 LUX AT 5 chỗ |
Nhập khẩu |
2.425 |
724 |
NISSAN TEANA |
2.5 SL (BDBALVZL33EWABCD) dc xăng, 2.488cc. 5 chỗ, số tự động 1 cầu, sx 2013 |
Nhập khẩu |
1.400 |
725 |
NISSAN TEANA |
3.5 SL (BLJALVWL33EWAB) đc xăng, 3.498cc, 5 chỗ, số tự động 1 cầu, sx 2013 |
Nhập khẩu |
1.695 |
726 |
NISSAN NAVARA |
2.5 LE (PICK UP) |
Nhập khẩu |
657 |
727 |
NISSAN NAVARA |
2.5 LE 6MT |
Nhập khẩu |
687 |
728 |
NISSAN |
SUNNY N17 XV, sx năm 2012, 2013 |
SX trong nước |
588 |
729 |
NISSAN |
SUNNY N17 XL sx năm 2012, 2013 |
SX trong nước |
538 |
730 |
NISSAN |
SUNNY N17 sx năm 2012, 2013 |
SX trong nước |
518 |
731 |
NISSAN MURANO |
CVT VQ35 LUX Model: TLJNLWWZ51ERA-ED 5 chỗ |
Nhập khẩu |
2.789 |
732 |
NISSAN |
GRAND LIVINA L10M SX năm 2011 |
Cty TNHH Nissan VN |
613 |
733 |
NISSAN |
GRAND LIVINA L10M SX năm 2012, 2013 |
Cty TNHH Nissan VN |
634 |
734 |
NISSAN |
GRAND LIVINA L10A SX năm 2011 |
Cty TNHH Nissan VN |
635 |
735 |
NISSAN |
GRAND LIVINA L10A SX năm 2012, 2013 |
Cty TNHH Nissan VN |
655 |
736 |
NISSAN |
GRAND LIVINA 1.8L 4AT |
Cty Hoà Bình |
685 |
737 |
NISSAN |
GRAND LIVINA 1.8L 6MT |
Cty Hoà Bình |
636 |
738 |
NISSAN |
X-Trail CVT QR25LUX Model: TDBNLJWT31EWABKDL, 5 chỗ, 2 cầu |
Nhập khẩu |
1.811 |
739 |
NISSAN |
JUKE MT MR16DDT UPPER Model: FDPALUYF15UWCC-DJA, 5 chỗ, số sàn |
Nhập khẩu |
1.345 |
740 |
NISSAN |
JUKE CVT HR16 UPPER Model: FDTALUZF15EWCCADJB, 5 chỗ, số tự động |
Nhập khẩu |
1.219 |
|
PHẦN II: XE THỂ THAO, 2CHỖ, 2 CỬA (COUPE, ROADSTER) |
|||
741 |
NISSAN |
370Z7AT VQ37 LUX Model: GLSALHLZ34EWA-U (2 chỗ) |
Nhập khẩu |
3.102 |
|
PHẦN III: XE CHỞ NGƯỜI, ĐA CHỨC NĂNG TỪ 6 ĐẾN DƯỚI 12 CHỖ, XE BÁN TẢI (SUV, MINIVAN, PICKUP) |
|||
742 |
SUBARU FUJI |
BIGHORN 3.2 (4 cửa) |
Nhập khẩu |
650 |
743 |
SUBARU FUJI |
DOMINGO 7 chỗ |
Nhập khẩu |
250 |
744 |
NISSAN |
NAVARA XE xe PICKUP cabin kép; số tự động |
Nhập khẩu |
770 |
|
PHẦN IV: XE CHỞ NGƯỜI TỪ 12-15 CHỖ |
|||
|
PHẦN V: XE CHỞ NGƯỜI TỪ 16 CHỖ TRỞ LÊN, XE BUÝT |
|||
745 |
HINO |
31-40 chỗ |
Nhập khẩu |
850 |
746 |
HINO |
41-50 chỗ |
Nhập khẩu |
950 |
747 |
HINO |
51-60 chỗ |
Nhập khẩu |
1.050 |
748 |
HINO |
61-70 chỗ |
Nhập khẩu |
1.200 |
749 |
HINO |
71-80 chỗ |
Nhập khẩu |
1.250 |
750 |
HINO |
81-90 chỗ |
Nhập khẩu |
1.450 |
751 |
NISSAN DIESEL |
31-40 chỗ |
Nhập khẩu |
850 |
752 |
NISSAN DIESEL |
41-50 chỗ |
Nhập khẩu |
1.000 |
753 |
NISSAN DIESEL |
51-60 chỗ |
Nhập khẩu |
1.100 |
754 |
NISSAN DIESEL |
61-70 chỗ |
Nhập khẩu |
1.200 |
755 |
NISSAN DIESEL |
71-80 chỗ |
Nhập khẩu |
1.300 |
756 |
NISSAN DIESEL |
81-90 chỗ |
Nhập khẩu |
1.500 |
|
PHẦN VI: XE TẢI, XE HÒM CHỞ HÀNG (VAN) |
|||
757 |
HINO |
2 tấn đến 2,5 |
Nhập khẩu |
400 |
758 |
HINO |
trên 2,5 tấn đến 3 tấn |
Nhập khẩu |
400 |
759 |
HINO |
trên 3 tấn đến 3,5 tấn |
Nhập khẩu |
420 |
760 |
HINO |
trên 3,5 tấn đến 4 tấn |
Nhập khẩu |
450 |
761 |
HINO |
trên 4 tấn đến 4,5 tấn |
Nhập khẩu |
470 |
762 |
HINO |
trên 4,5 tấn đến 5,5 tấn |
Nhập khẩu |
500 |
763 |
HINO |
trên 5,5 tấn đến 6,5 tấn |
Nhập khẩu |
550 |
764 |
HINO |
trên 6,5 tấn đến 7,5 tấn |
Nhập khẩu |
600 |
765 |
HINO |
trên 7,5 tấn đến 8,5 tấn |
Nhập khẩu |
630 |
766 |
HINO |
trên 8,5 tấn đến 10 tấn |
Nhập khẩu |
650 |
767 |
HINO |
trên 10 tấn đến 11,5 tấn |
Nhập khẩu |
700 |
768 |
HINO |
trên 11,5 tấn đến 15 tấn |
Nhập khẩu |
750 |
769 |
NISSAN DIESEL |
trên 1,5 tấn đến 2 tấn |
Nhập khẩu |
280 |
770 |
NISSAN DIESEL |
trên 2 tấn đến 2,5 tấn |
Nhập khẩu |
380 |
771 |
NISSAN DIESEL |
trên 2,5 tấn đến 3 tấn |
Nhập khẩu |
400 |
772 |
NISSAN DIESEL |
trên 3 tấn đến 3,5 tấn |
Nhập khẩu |
410 |
773 |
NISSAN DIESEL |
trên 3,5 tấn đến 4 tấn |
Nhập khẩu |
450 |
774 |
NISSAN DIESEL |
trên 4 tấn đến 4,5 tấn |
Nhập khẩu |
460 |
775 |
NISSAN DIESEL |
trên 4,5 tấn đến 5,5 tấn |
Nhập khẩu |
500 |
|
CHƯƠNG XI: XE NHÃN HIỆU MERCEDES-BENZ |
|||
|
PHẦN I: XE CON 4-5 CHỖ (SEDAN, HATCHBACK, UNIVERSAL) |
|||
776 |
MERCEDES-BENZ |
180 4-5 chỗ |
Nhập khẩu |
900 |
777 |
MERCEDES-BENZ |
190E 1.7-1.8, 4-5 chỗ |
Nhập khẩu |
700 |
778 |
MERCEDES-BENZ |
190E 2.0, 4-5 chỗ |
Nhập khẩu |
720 |
779 |
MERCEDES-BENZ |
190E 2.3, 4-5 chỗ |
Nhập khẩu |
730 |
780 |
MERCEDES-BENZ |
190E 2.5, 4-5 chỗ |
Nhập khẩu |
750 |
781 |
MERCEDES-BENZ |
190E 2.6, 4-5 chỗ |
Nhập khẩu |
770 |
782 |
MERCEDES-BENZ |
190D 2.0, 4-5 chỗ |
Nhập khẩu |
648 |
783 |
MERCEDES-BENZ |
190D 2.5, 4-5 chỗ |
Nhập khẩu |
675 |
784 |
MERCEDES-BENZ |
200 2.0 |
Nhập khẩu |
720 |
785 |
MERCEDES-BENZ |
200E, 200D 2.0 |
Nhập khẩu |
720 |
786 |
MERCEDES-BENZ |
200TE, 200TD 2.0 |
Nhập khẩu |
792 |
787 |
MERCEDES-BENZ |
220E |
Nhập khẩu |
1.150 |
788 |
MERCEDES-BENZ |
230E |
Nhập khẩu |
1.250 |
789 |
MERCEDES-BENZ |
260E |
Nhập khẩu |
1.350 |
790 |
MERCEDES-BENZ |
280E |
Nhập khẩu |
1.600 |
791 |
MERCEDES-BENZ |
300E |
Nhập khẩu |
1.700 |
792 |
MERCEDES-BENZ |
320E |
Nhập khẩu |
1.800 |
793 |
MERCEDES-BENZ |
S320 |
Nhập khẩu |
1.900 |
794 |
MERCEDES-BENZ |
400E 4.2 |
Nhập khẩu |
1.950 |
795 |
MERCEDES-BENZ |
400SE |
Nhập khẩu |
2.000 |
796 |
MERCEDES-BENZ |
400SEL 4.2 |
Nhập khẩu |
2.000 |
797 |
MERCEDES-BENZ |
420E |
Nhập khẩu |
2.150 |
798 |
MERCEDES-BENZ |
420SE |
Nhập khẩu |
2.350 |
799 |
MERCEDES-BENZ |
420SEL |
Nhập khẩu |
2.450 |
800 |
MERCEDES-BENZ |
S420 |
Nhập khẩu |
2.550 |
801 |
MERCEDES-BENZ |
E420 |
Nhập khẩu |
2.650 |
802 |
MERCEDES-BENZ |
350, 380 |
Nhập khẩu |
1.800 |
803 |
MERCEDES-BENZ |
450 |
Nhập khẩu |
2.450 |
804 |
MERCEDES-BENZ |
480 |
Nhập khẩu |
2.500 |
805 |
MERCEDES-BENZ |
500E |
Nhập khẩu |
2.550 |
806 |
MERCEDES-BENZ |
500SE |
Nhập khẩu |
2.650 |
807 |
MERCEDES-BENZ |
500SEL |
Nhập khẩu |
2.750 |
808 |
MERCEDES-BENZ |
GLK 300 4MATIC (X204) |
Nhập khẩu |
1.504 |
|
PHẦN II: XE THỂ THAO, 2 CHỖ, 2 CỬA (COUPE, ROADSTER) |
|||
|
PHẦN III: XE CHỞ NGƯỜI, ĐA CHỨC NĂNG TỪ 6 ĐẾN DƯỚI 12 CHỖ, XE BÁN TẢI (SUV, MINIVAN, PICKUP) |
|||
809 |
MERCEDES-BENZ |
200G |
Nhập khẩu |
530 |
810 |
MERCEDES-BENZ |
220G, 230G |
Nhập khẩu |
550 |
811 |
MERCEDES-BENZ |
240G, 250G |
Nhập khẩu |
600 |
812 |
MERCEDES-BENZ |
280G, 290G |
Nhập khẩu |
650 |
813 |
MERCEDES-BENZ |
300G |
Nhập khẩu |
700 |
|
PHẦN IV: XE CHỞ NGƯỜI TỪ 12-15 CHỖ |
|||
|
PHẦN V: XE CHỞ NGƯỜI TỪ 16 CHỖ TRỞ LÊN, XE BUÝT |
|||
814 |
MERCEDES-BENZ |
MB 140D 16 chỗ |
Cty MERCEDESBENZ VN |
420 |
815 |
MERCEDES-BENZ |
311 CD1 16 chỗ |
Cty MERCEDESBENZ VN |
450 |
|
PHẦN VI: XE TẢI, XE HÒM CHỞ HÀNG (VAN) |
|||
816 |
MERCEDES-BENZ |
Thùng cố định dưới 1 tấn |
Nhập khẩu |
170 |
817 |
MERCEDES-BENZ |
Thùng cố định từ 1 tấn đến 1,5 tấn |
Nhập khẩu |
210 |
818 |
MERCEDES-BENZ |
Thùng cố định trên 1,5 tấn đến 2 tấn |
Nhập khẩu |
280 |
819 |
MERCEDES-BENZ |
Thùng cố định trên 2 tấn đến 3 tấn |
Nhập khẩu |
400 |
820 |
MERCEDES-BENZ |
Thùng cố định trên 3 tấn đến 3,5 tấn |
Nhập khẩu |
420 |
821 |
MERCEDES-BENZ |
Thùng cố định trên 3,5 tấn đến 4 tấn |
Nhập khẩu |
450 |
822 |
MERCEDES-BENZ |
Thùng cố định trên 4 tấn đến 4,5 tấn |
Nhập khẩu |
460 |
823 |
MERCEDES-BENZ |
Thùng cố định trên 4,5 tấn đến 5,5 tấn |
Nhập khẩu |
530 |
824 |
MERCEDES-BENZ |
Thùng cố định trên 5,5 tấn đến 6,5 tấn |
Nhập khẩu |
550 |
825 |
MERCEDES-BENZ |
Thùng cố định trên 6,5 tấn đến 7,5 tấn |
Nhập khẩu |
600 |
826 |
MERCEDES-BENZ |
Thùng cố định trên 7,5 tấn đến 8,5 tấn |
Nhập khẩu |
630 |
827 |
MERCEDES-BENZ |
Thùng cố định trên 8,5 tấn đến 10 tấn |
Nhập khẩu |
650 |
828 |
MERCEDES-BENZ |
Thùng cố định trên 10 tấn đến 15 tấn |
Nhập khẩu |
750 |
|
CHƯƠNG XII: XE NHÃN HIỆU KHÁC CỦA ĐỨC: AUDI, BMW, OPEL, VOLKSWAGEN, IFA |
|||
|
PHẦN I: XE CON 4-5 CHỖ (SEDAN, HATCHBACK, UNIVERSAL) |
|||
829 |
AUDI |
1.8 |
Nhập khẩu |
550 |
830 |
AUDI |
2.0 |
Nhập khẩu |
600 |
831 |
AUDI |
2.2-2.5 |
Nhập khẩu |
650 |
832 |
AUDI |
2.6-3.0 |
Nhập khẩu |
800 |
833 |
AUDI |
A8L 3.0 TFSI QUATTRO 5 chỗ |
Nhập khẩu |
4.591 |
834 |
BMW |
316i sedan 4 cửa |
Nhập khẩu |
600 |
835 |
BMW |
318i sedan 4 cửa |
Nhập khẩu |
650 |
836 |
BMW |
320i sedan 4 cửa |
Nhập khẩu |
750 |
837 |
BMW |
325i sedan 4 cửa |
Nhập khẩu |
800 |
838 |
BMW |
518i sedan 4 cửa |
Nhập khẩu |
750 |
839 |
BMW |
520i sedan 4 cửa |
Nhập khẩu |
800 |
840 |
BMW |
525i sedan 4 cửa |
Nhập khẩu |
850 |
841 |
BMW |
530i sedan 4 cửa |
Nhập khẩu |
1.000 |
842 |
BMW |
730i sedan 4 cửa |
Nhập khẩu |
1.050 |
843 |
BMW |
733i sedan 4 cửa |
Nhập khẩu |
1.050 |
844 |
BMW |
320i sedan 4 cửa |
Cty ôtô Hoà Bình (VMC) |
650 |
845 |
BMW |
525i sedan 4 cửa |
Cty ôtô Hoà Bình (VMC) |
750 |
846 |
BMW |
318i-78A7 2.0, 5 chỗ |
Cty ôtô Hoà Bình (VMC) |
750 |
847 |
BMW |
X6 XDRIVER 35i |
Nhập khẩu |
3.850 |
848 |
OPEL |
dưới 1.3 |
Nhập khẩu |
370 |
849 |
OPEL |
1.3 |
Nhập khẩu |
400 |
850 |
OPEL |
trên 1.3-1.6 |
Nhập khẩu |
500 |
851 |
OPEL |
1.7-2.0 |
Nhập khẩu |
600 |
852 |
OPEL |
trên 2.0-2.5 |
Nhập khẩu |
700 |
853 |
OPEL |
trên 2.5-3.0 |
Nhập khẩu |
800 |
854 |
OPEL |
trên 3.0-3.2 |
Nhập khẩu |
950 |
855 |
VOLKSWAGEN |
1.0-dưới 1.3 |
Nhập khẩu |
350 |
856 |
VOLKSWAGEN |
1.3 |
Nhập khẩu |
400 |
857 |
VOLKSWAGEN |
trên 1.3-1.6 |
Nhập khẩu |
500 |
858 |
VOLKSWAGEN |
1.7-2.0 |
Nhập khẩu |
550 |
859 |
VOLKSWAGEN |
2.2-2.6 |
Nhập khẩu |
650 |
860 |
VOLKSWAGEN |
2.7-3.0 |
Nhập khẩu |
800 |
861 |
VOLKSWAGEN |
trên 3.0-3.2 |
Nhập khẩu |
900 |
862 |
VOLKSWAGEN |
NEW BEETLE 1.6 Mui cứng, SX năm 2009 |
Nhập khẩu |
995 |
863 |
VOLKSWAGEN |
NEW BEETLE 1.6 Mui cứng, SX năm 2010 |
Nhập khẩu |
1.055 |
864 |
VOLKSWAGEN |
NEW BEELE 2.0 Mui cứng, SX năm 2009 |
Nhập khẩu |
1.168 |
865 |
VOLKSWAGEN |
TIGUAN 2.0 SX năm 2010 |
Nhập khẩu |
1.525 |
866 |
VOLKSWAGEN |
TIGUAN 2.0 SX năm 2009 |
Nhập khẩu |
1.495 |
867 |
VOLKSWAGEN |
TIGUAN 2.0 SX năm 2011 |
Nhập khẩu |
1.555 |
868 |
VOLKSWAGEN |
TIGUAN 2.0 TSI 4Motion SX năm 2010 |
Nhập khẩu |
1.555 |
869 |
VOLKSWAGEN |
TIGUAN 2.0 TSI 4Motion SX năm 2011 |
Nhập khẩu |
1.555 |
870 |
VOLKSWAGEN |
PASSAT 2.0 SX năm 2009 |
Nhập khẩu |
1.359 |
871 |
VOLKSWAGEN |
PASSAT CC 2.0, SX năm 2009 |
Nhập khẩu |
1.595 |
872 |
VOLKSWAGEN |
PASSAT CC 2.0, SX năm 2010 |
Nhập khẩu |
1.661 |
873 |
VOLKSWAGEN |
PASSAT CC SPORT 2.0, SX năm 2009 |
Nhập khẩu |
1.661 |
874 |
VOLKSWAGEN |
SCIROCCO SPORT 1.4, SX năm 2010 |
Nhập khẩu |
796 |
875 |
VOLKSWAGEN |
VOLKSWAGEN CC 2.0 |
Nhập khẩu |
1.595 |
876 |
VOLKSWAGEN |
TOUAREG R5 2.5 |
Nhập khẩu |
2.222 |
|
PHẦN II: XE THỂ THAO, 2CHỖ, 2 CỬA (COUPE, ROADSTER) |
|||
|
PHẦN III: XE CHỞ NGƯỜI, ĐA CHỨC NĂNG TỪ 6 ĐẾN DƯỚI 12 CHỖ, XE BÁN TẢI (SUV, MINIVAN, PICKUP) |
|||
877 |
VOLKSWAGEN |
9 chỗ |
Nhập khẩu |
450 |
|
PHẦN IV: XE CHỞ NGƯỜI TỪ 12-15 CHỖ |
|||
878 |
VOLKSWAGEN |
12-15 chỗ |
Nhập khẩu |
500 |
|
PHẦN V: XE CHỞ NGƯỜI TỪ 16 CHỖ TRỞ LÊN, XEM BUÝT |
|||
879 |
VOLKSWAGEN |
16-25 chỗ |
Nhập khẩu |
600 |
880 |
VOLKSWAGEN |
26-45 chỗ |
Nhập khẩu |
800 |
881 |
IFA |
25-51 chỗ |
Nhập khẩu |
300 |
|
PHẦN VI: XE TẢI, XE HÒM CHỞ HÀNG (VAN) |
|||
882 |
IFA |
Ben tự đổ 5 tấn |
Nhập khẩu |
250 |
883 |
IFA |
Thùng 5 tấn |
Nhập khẩu |
220 |
|
CHƯƠNG XIII: XE NHÃN HIỆU FORD |
|||
|
PHẦN I: XE CON 4-5 CHỖ (SEDAN, HATCHBACK, UNIVERSAL) |
|||
884 |
FORD |
CROWN VICTORIA 4.6 |
Nhập khẩu |
850 |
885 |
FORD |
COUTOUR 2.5 |
Nhập khẩu |
650 |
886 |
FORD |
ASPIRE 1.3 |
Nhập khẩu |
420 |
887 |
FORD |
ESCORT 1.9 |
Nhập khẩu |
450 |
888 |
FORD |
TAURUS 3.0 |
Nhập khẩu |
850 |
889 |
FORD |
ESCAPEIEZ 2.0 (5 chỗ) |
Cty TNHH Ford VN |
420 |
890 |
FORD |
ESCAPE EV24 2.3(5 chỗ) XLT máy xăng |
Cty TNHH Ford VN |
833 |
891 |
FORD |
ESCAPE EV65 2.3(5 chỗ) XLS máy xăng |
Cty TNHH Ford VN |
729 |
892 |
FORD |
ESCAPEIEZ XIS 20L |
Cty TNHH Ford VN |
450 |
893 |
FORD |
ESCAPEIEZ XIS 30L VAGAT |
Cty TNHH Ford VN |
530 |
894 |
FORD |
LASER LX 1.6 |
Cty TNHH Ford VN |
300 |
895 |
FORD |
LASER GHIA 1.8 |
Cty TNHH Ford VN |
350 |
896 |
FORD |
LASER GHIA MT 2.0L Duratec16 van, MT |
Cty TNHH Ford VN |
699 |
897 |
FORD |
MONDEO 2.0 |
Cty TNHH Ford VN |
500 |
898 |
FORD |
MONDEO GHIA 2.5 |
Cty TNHH Ford VN |
580 |
899 |
FORD |
MONDEO B4YCIBB 2.5 |
Cty TNHH Ford VN |
550 |
900 |
FORD |
MONDEO BAYLCBD 2.5 |
Cty TNHH Ford VN |
700 |
901 |
FORD |
MONDEO BA7 2.3 |
Cty TNHH Ford VN |
892 |
902 |
FORD |
FOCUS DA3 AODB AT 2.0 |
Cty TNHH Ford VN |
697 |
903 |
FORD |
FOCUS DA3 G6DH AT 2.0 |
Cty TNHH Ford VN |
795 |
904 |
FORD |
FOCUS DA3 QQDD AT 1.8 |
Cty TNHH Ford VN |
624 |
905 |
FORD |
FOCUS DB3 QQDD MT 1.8 |
Cty TNHH Ford VN |
597 |
906 |
FORD |
FOCUS DB3 AODB AT 2.0, ICA2, SX 2010, 2011, 2012, 2013 |
Cty TNHH Ford VN |
699 |
907 |
FORD |
FOCUS AT 1.9 |
Cty TNHH Ford VN |
471 |
908 |
FORD |
FOCUS AT 1.10 |
Cty TNHH Ford VN |
472 |
909 |
FORD |
FOCUS AT 1.11 |
Cty TNHH Ford VN |
473 |
910 |
FORD |
FOCUS AT 1.8 |
Cty TNHH Ford VN |
515 |
911 |
FORD |
FOCUS DYB 4D PNDB MT 1.6; 5 chỗ 4 cửa; C346 Ambiente SX 2012, 2013 |
Cty TNHH Ford VN |
689 |
912 |
FORD |
FOCUS DYB 4D PNDB AT 1.6; 5 chỗ 5 cửa; C346 Trent SX 2012, 2013 |
Cty TNHH Ford VN |
749 |
913 |
FORD |
FOCUS DYB 4D MGDB AT 2.0; 5 chỗ 4 cửa; C346 Ghia SX 2012, 2013 |
Cty TNHH Ford VN |
849 |
914 |
FORD |
FOCUS DYB 5D PNDB AT 1.6; 5 chỗ 4 cửa; C346 Trend SX 2012, 2013 |
Cty TNHH Ford VN |
749 |
915 |
FORD |
FOCUS DYB 5D MGDB AT 2.0; 5 chỗ 5 cửa; C346 Sport SX 2012, 2013 |
Cty TNHH Ford VN |
843 |
916 |
FORD |
FIESTA JA8 4D TSJA AT Ôtô con 5 chỗ ngồi, số tự động, máy xăng 1,6 |
Cty TNHH Ford VN |
553 |
917 |
FORD |
FIESTA JA8 5D TSJA AT Ôtô con 5 chỗ ngồi, số tự động, máy xăng 1,6; 5 cửa |
Cty TNHH Ford VN |
606 |
918 |
FORD |
FIESTA JA8 4D M6JA MT Ôtô con 5 chỗ ngồi, 4 cửa, số sàn, máy xăng 1,4 |
Cty TNHH Ford VN |
532 |
919 |
FORD |
FIESTA DR75-LAB 5 chỗ, số tự động, máy xăng 1.6 |
Nhập khẩu |
522 |
920 |
FORD |
FIESTA DP09-LAA 5 chỗ, số tự động, máy xăng 1.6 |
Nhập khẩu |
522 |
|
PHẦN III: XE CHỞ NGƯỜI, ĐA CHỨC NĂNG TỪ 6 ĐẾN DƯỚI 12 CHỖ, XE BÁN TẢI (SUV, MINIVAN, PICKUP) |
|||
921 |
FORD |
ESCAPE IN2E NLD4 |
Cty ôtô Hoà Bình (VMC) |
630 |
922 |
FORD |
ESCAPE IN2E NG24 |
Cty ôtô Hoà Bình (VMC) |
550 |
923 |
FORD |
GHIA AT 1.8 |
Cty ôtô Hoà Bình (VMC) |
450 |
924 |
FORD |
PICKUP 8 chỗ |
Cty ôtô Hoà Bình (VMC) |
450 |
925 |
FORD |
RANGER XLT |
Cty ôtô Hoà Bình (VMC) |
350 |
926 |
FORD |
RANGER 2AWXLT |
Cty ôtô Hoà Bình (VMC) |
450 |
927 |
FORD |
RANGER 2AW |
Cty ôtô Hoà Bình (VMC) |
450 |
928 |
FORD |
RANGER PICKUP UV7C XLT 4x4, cabin kép |
Cty ôtô Hoà Bình (VMC) |
514 |
929 |
FORD |
RANGER PICKUP UV7C XL, 4x4, cabin kép |
Cty ôtô Hoà Bình (VMC) |
458 |
930 |
FORD |
RANGER PICKUP UV7B XL, 4x2, cabin kép |
Cty ôtô Hoà Bình (VMC) |
406 |
931 |
FORD |
RANGER PICKUP UV7C XL, 4x4, cabin kép |
Cty TNHH Ford VN |
503 |
932 |
FORD |
RANGER PICKUP UV7C diesel XL, 4x4, cabin kép |
Cty TNHH Ford VN |
448 |
933 |
FORD |
RANGER PICKUP UV7C diesel XL, 4x2, cabin kép |
Cty TNHH Ford VN |
400 |
934 |
FORD |
RANGER PICKUP UV7C diesel XLT, 4x4, cabin kép cao cấp du lịch |
Cty TNHH Ford VN |
532 |
935 |
FORD |
RANGER PICKUP UV7C diesel XLT, 4x4, cabin kép cao cấp thể thao |
Cty TNHH Ford VN |
525 |
936 |
FORD |
RANGER PICKUP UV7C diesel XL, 4x4, cabin kép nắp che thùng sau |
Cty TNHH Ford VN |
470 |
937 |
FORD |
RANGER PICKUP UV7C diesel XL, 4x2, cabin kép nắp che thùng sau |
Cty TNHH Ford VN |
415 |
938 |
FORD |
RANGER PICKUP UF5F903 diesel XLT, 4x4 Wildtrak, cabin kép, số sàn |
Nhập khẩu |
655 |
939 |
FORD |
RANGER PICKUP UF5F902 diesel XL, 4x4, cabin kép nắp che thùng sau, số sàn |
Nhập khẩu |
706 |
940 |
FORD |
RANGER PICKUP UF5F902 diesel XLT, 4x4, cabin kép nắp che thùng sau, số sàn |
Nhập khẩu |
708 |
941 |
FORD |
RANGER PICKUP UF5F901 diesel XL, 4x4, cabin kép nắp che thùng sau, số sàn |
Nhập khẩu |
622 |
942 |
FORD |
RANGER PICKUP UF5FLAA diesel XL, 4x4, cabin kép, số sàn |
Nhập khẩu |
595 |
943 |
FORD |
RANGER PICKUP UF5FLAB diesel XL, 4x4, cabin kép, số sàn |
Nhập khẩu |
679 |
944 |
FORD |
RANGER PICKUP UF5FLAB diesel XLT, 4x4, cabin kép, số sàn |
Nhập khẩu |
681 |
945 |
FORD |
RANGER PICKUP UF4M901 diesel XL, 4x2, cabin kép nắp che thùng sau, số sàn |
Nhập khẩu |
696 |
946 |
FORD |
RANGER PICKUP UF4MLAC diesel XLT, 4x2, cabin kép nắp che thùng sau, số tự động |
Nhập khẩu |
670 |
947 |
FORD |
RANGER PICKUP UF4L901 diesel XL, 4x2, cabin kép nắp che thùng sau, số sàn |
Nhập khẩu |
582 |
948 |
FORD |
RANGER PICKUP UF4LLAD diesel XL, 4x2, cabin kép, số sàn |
Nhập khẩu |
557 |
949 |
FORD |
RANGER PICKUP UG6F901 diesel XLT Wildtrak, 4x4, cabin kép, số sàn |
Nhập khẩu |
718 |
950 |
FORD |
EVEREST UV9G 7chỗ |
Cty ôtô Hoà Bình (VMC) |
450 |
951 |
FORD |
EVEREST UV9F |
Cty ôtô Hoà Bình (VMC) |
450 |
952 |
FORD |
EVEREST UV9H |
Cty ôtô Hoà Bình (VMC) |
664 |
953 |
FORD |
EVEREST UV9R, 2.5 |
Cty ôtô Hoà Bình (VMC) |
531 |
954 |
FORD |
EVEREST UV9P, 2.6 |
Cty ôtô Hoà Bình (VMC) |
547 |
955 |
FORD |
EVEREST UV9S, 2.5 |
Cty ôtô Hoà Bình (VMC) |
664 |
956 |
FORD |
7 chỗ 2.5 động cơ DIESEL EVEREST UW 851-2 |
Cty TNHH Ford VN |
920 |
957 |
FORD |
7 chỗ 2.5 động cơ DIESEL EVEREST số tự động UW 151-7 |
Cty TNHH Ford VN |
833 |
958 |
FORD |
7 chỗ 2.5 động cơ DIESEL EVEREST số cơ khí UW 151-2 |
Cty TNHH Ford VN |
773 |
959 |
FORD |
RANGER PICKUP UG1J LAC chasiss cab diesel, 4x4, cabin kép, số sàn, 92kW |
Nhập khẩu |
582 |
960 |
FORD |
RANGER PICKUP UG1J LAB diesel, 4x4, cabin kép, số sàn, 92kW |
Nhập khẩu |
592 |
961 |
FORD |
RANGER PICKUP UG1H LAD diesel XLS, 4x2, cabin kép, số sàn, 92kW |
Nhập khẩu |
605 |
962 |
FORD |
RANGER PICKUP UG1S LAA diesel XLS, 4x2, cabin kép, số tự động, 110kW |
Nhập khẩu |
632 |
963 |
FORD |
RANGER PICKUP UG1T LAA diesel XLT, 4x4, cabin kép, số sàn, 110kW |
Nhập khẩu |
744 |
964 |
FORD |
RANGER PICKUP UG1V LAA diesel Waldtrk, 4x2, cabin kép, số tự động, 110kW |
Nhập khẩu |
766 |
965 |
FORD |
RANGER PICKUP UG1J 901 ôtô tải - pick up,loại 4x4 truyền động 2 cầu, cabin kép, số sàn, 92kW, lắp chụp thùng sau canopy, sx năm 2013 |
Nhập khẩu |
618 |
966 |
FORD |
RANGER PICKUP UG1H 901 ôtô tải - pickup, diesel XLS, loại 4x2 truyền động 1 cầu, cabin kép, số sàn, 92kW, lắp chụp thùng sau canopy, sx năm 2013 |
Nhập khẩu |
631 |
967 |
FORD |
RANGER PICKUP UG1S 901 ôtô tải - pickup, diesel XLS, loại 4x2 truyền động 1 cầu, cabin kép, số tự động, 110kW, lắp chụp thùng sau canopy, sx năm 2013 |
Nhập khẩu |
658 |
968 |
FORD |
RANGER PICKUP UG1T 901 ôtô tải - pickup, diesel XLT, loại 4x4 truyền động 2 cầu, cabin kép, số sàn, 110kW, lắp chụp thùng sau canopy, sx năm 2013 |
Nhập khẩu |
770 |
|
PHẦN IV: XE CHỞ NGƯỜI TỪ 12-15 CHỖ |
|||
|
PHẦN V: XE CHỞ NGƯỜI TỪ 16 CHỖ TRỞ LÊN, XE BUÝT |
|||
969 |
FORD |
TRANSIT PCCISFA |
Cty ôtô Hoà Bình (VMC) |
400 |
970 |
FORD |
TRANSIT FCCY HFFA |
Cty ôtô Hoà Bình (VMC) |
450 |
971 |
FORD |
TRANSIT FCC6 SWFA 16 chỗ |
Cty TNHH Ford VN |
574 |
972 |
FORD |
TRANSIT FCC6 GZFB 16 chỗ |
Cty TNHH Ford VN |
566 |
973 |
FORD |
TRANSIT FCC6 PHFA 16 chỗ |
Cty TNHH Ford VN |
770 |
974 |
FORD |
TRANSIT FCC6 SWFA 10 chỗ |
Cty TNHH Ford VN |
585 |
975 |
FORD |
TRANSIT FCC6 SWFA 9S 9 chỗ |
Cty TNHH Ford VN |
595 |
976 |
FORD |
TRANSIT FCC6 SWFA 3 chỗ |
Cty TNHH Ford VN |
404 |
977 |
FORD |
TRANSIT XE TẢI FAC6 PHFA |
Cty TNHH Ford VN |
599 |
978 |
FORD TRANSIT |
JX6582T-M3 16 chỗ, Turbo Diesel 2.4L TDCi, MCA, Mid (lazăng thép, ghế ngồi bọc vải) sx 2012, 2013 |
Cty TNHH Ford VN |
825 |
979 |
FORD TRANSIT |
JX6582T-M3 16 chỗ, Turbo Diesel 2.4L TDCi, MCA, High (lazăng hợp kim nhôm, ghế ngồi bọc da) sx 2012, 2013 |
Cty TNHH Ford VN |
879 |
|
CHƯƠNG XIV: XE NHÃN HIỆU KHÁC CỦA MỸ: LINCOLN, CADILLAC, CHRYSLER, MERCURY, PLYMOUT, OLDSMOBILE, PONTIAC, JEEP, CHEVROLET… |
|||
|
PHẦN I: XE CON 4-5 CHỖ (SEDAN, HATCHBACK, UNIVERSAL) |
|||
980 |
LINCOLN |
CONTINENTAL 4.6 SEDAN |
Nhập khẩu |
1.200 |
981 |
LINCOLN |
TOUR CAR 4.6 SEDAN |
Nhập khẩu |
1.300 |
982 |
CADILLAC |
De Ville Concours 4.6 sedan |
Nhập khẩu |
1.400 |
983 |
CADILLAC |
Fleetwood 5.7 sedan |
Nhập khẩu |
1.300 |
984 |
CADILLAC |
Seville 4.6 sedan |
Nhập khẩu |
1.600 |
985 |
CHRYSLER |
NEW YORKER 3.5 |
Nhập khẩu |
1.050 |
986 |
CHRYSLER |
CONCORDE 3.5 |
Nhập khẩu |
800 |
987 |
CHRYSLER |
CIRRUS 2.5 |
Nhập khẩu |
700 |
988 |
MERCURY |
GRAND MARQUIS 4.6 |
Nhập khẩu |
820 |
989 |
MERCURY |
MYSTIQUE 2.5 |
Nhập khẩu |
650 |
990 |
MERCURY |
SABLE 3.8 |
Nhập khẩu |
750 |
991 |
MERCURY |
TRACCER 1.8 |
Nhập khẩu |
550 |
992 |
PLYMOUT |
NEON 2.0 |
Nhập khẩu |
550 |
993 |
PLYMOUT |
ACCLAIM 3.0 |
Nhập khẩu |
600 |
994 |
OLDSMOBILE |
ACHIEVVA 3.1 |
Nhập khẩu |
620 |
995 |
OLDSMOBILE |
AURORA 4.0 |
Nhập khẩu |
1.100 |
996 |
OLDSMOBILE |
CIEVA 3.2 |
Nhập khẩu |
650 |
997 |
OLDSMOBILE |
CUTLASS SUPREME 3.4 |
Nhập khẩu |
700 |
998 |
OLDSMOBILE |
EIGHTYEIGHT 3.8 |
Nhập khẩu |
900 |
999 |
PONTIAC |
BONNE VILLE 3.8 |
Nhập khẩu |
800 |
1000 |
PONTIAC |
GRAND AM 3.2 |
Nhập khẩu |
600 |
1001 |
PONTIAC |
SUNFIRE 2.2 |
Nhập khẩu |
550 |
1002 |
JEEP |
đến 2.5 |
Nhập khẩu |
450 |
1003 |
JEEP |
trên 2.5-4.0 |
Nhập khẩu |
500 |
1004 |
JEEP |
trên 4.0-5.2 |
Nhập khẩu |
700 |
1005 |
JEEP |
MEKONG |
Công ty Mekong VN |
250 |
|
PHẦN II: XE THỂ THAO, 2CHỖ, 2 CỬA (COUPE, ROADSTER) |
|||
|
PHẦN III: XE CHỞ NGƯỜI, ĐA CHỨC NĂNG TỪ 6 ĐẾN DƯỚI 12 CHỖ, XE BÁN TẢI (SUV, MINIVAN, PICKUP) |
|||
1006 |
CHEVROLET |
SUBURBAN 5.7, 4cửa, 9 chỗ |
Nhập khẩu |
900 |
|
PHẦN IV: XE CHỞ NGƯỜI TỪ 12-15 CHỖ |
|||
1007 |
Xe chở khách do Mỹ sản xuất |
12-15 chỗ |
Nhập khẩu |
900 |
|
PHẦN V: XE CHỞ NGƯỜI TỪ 16 CHỖ TRỞ LÊN, XE BUÝT |
|||
1008 |
Xe chở khách do Mỹ sản xuất |
16-25 chỗ |
Nhập khẩu |
1.000 |
1009 |
Xe chở khách do Mỹ sản xuất |
26-35 chỗ |
Nhập khẩu |
1.000 |
1010 |
Xe chở khách do Mỹ sản xuất |
36-45 chỗ |
Nhập khẩu |
1.200 |
1011 |
Xe chở khách do Mỹ sản xuất |
46-55 chỗ |
Nhập khẩu |
1.300 |
|
PHẦN VI: XE TẢI, XE HÒM CHỞ HÀNG (VAN) |
|||
|
CHƯƠNG XV: CÁC XE NHÃN HIỆU PHÁP: RENAULT, PEUGEOT... |
|||
|
PHẦN I: XE CON 4-5 CHỖ (SEDAN, HATCHBACK, UNIVERSAL) |
|||
|
PHẦN II: XE THỂ THAO, 2CHỖ, 2 CỬA (COUPE, ROADSTER) |
|||
|
PHẦN III: XE CHỞ NGƯỜI, ĐA CHỨC NĂNG TỪ 6 ĐẾN DƯỚI 12 CHỖ, XE BÁN TẢI (SUV, MINIVAN, PICKUP) |
|||
1012 |
RENAULT |
dưới 12 chỗ |
Nhập khẩu |
400 |
1013 |
Các loại xe chở khách do Pháp sản xuất từ 12-15 chỗ |
Nhập khẩu |
500 |
|
1014 |
PEUGEOT |
504 PICKUP 2 cửa, 3 chỗ |
Nhập khẩu |
250 |
1015 |
PEUGEOT |
505 PICKUP 4 cửa, 6 chỗ |
Nhập khẩu |
350 |
|
PHẦN IV: XE CHỞ NGƯỜI TỪ 12-15 CHỖ |
|||
1016 |
PEUGEOT |
305 12 chỗ |
Nhập khẩu |
350 |
1017 |
PEUGEOT |
306 12 chỗ, 1.4 |
Nhập khẩu |
340 |
1018 |
PEUGEOT |
306 12 chỗ, 1.6 |
Nhập khẩu |
350 |
1019 |
PEUGEOT |
306 12 chỗ, 1.8 |
Nhập khẩu |
360 |
1020 |
PEUGEOT |
309 12 chỗ, 1.4 |
Nhập khẩu |
300 |
1021 |
PEUGEOT |
309 12 chỗ, 1.6 |
Nhập khẩu |
320 |
1022 |
PEUGEOT |
309 12 chỗ, 2.0 |
Nhập khẩu |
350 |
1023 |
PEUGEOT |
106 1.1 |
Nhập khẩu |
200 |
1024 |
PEUGEOT |
106 1.3 |
Nhập khẩu |
220 |
1025 |
PEUGEOT |
205 1.4-1.6 |
Nhập khẩu |
250 |
1026 |
PEUGEOT |
405 1.6 |
Nhập khẩu |
380 |
1027 |
PEUGEOT |
405 1.9 |
Nhập khẩu |
400 |
1028 |
PEUGEOT |
504 |
Nhập khẩu |
230 |
1029 |
PEUGEOT |
505 |
Nhập khẩu |
400 |
1030 |
PEUGEOT |
605 1.4-1.6 |
Nhập khẩu |
400 |
1031 |
PEUGEOT |
605 trên 1.6-1.8 |
Nhập khẩu |
450 |
1032 |
PEUGEOT |
605 trên 1.8 đến dưới 2.0 |
Nhập khẩu |
500 |
1033 |
PEUGEOT |
605 2.0 |
Nhập khẩu |
600 |
1034 |
PEUGEOT |
605 2.1 |
Nhập khẩu |
650 |
1035 |
RENAULT |
T20 |
Nhập khẩu |
300 |
1036 |
RENAULT |
T21 dưới 1.8 |
Nhập khẩu |
450 |
1037 |
RENAULT |
T21 1.8 trở lên |
Nhập khẩu |
500 |
1038 |
RENAULT |
T25 |
Nhập khẩu |
500 |
1039 |
RENAULT |
SAFRANE 2.2 |
Nhập khẩu |
550 |
1040 |
RENAULT |
SAFRANE 3.0 |
Nhập khẩu |
650 |
1041 |
RENAULT |
EXPRESS dưới 1.4 |
Nhập khẩu |
300 |
1042 |
RENAULT |
EXPRESS từ 1.4 đến 1.7 |
Nhập khẩu |
350 |
1043 |
RENAULT |
EXPRESS trên 1.7 |
Nhập khẩu |
400 |
1044 |
RENAULT |
CLIO từ 1.1 đến 1.2 |
Nhập khẩu |
250 |
1045 |
RENAULT |
CLIO 1.4 |
Nhập khẩu |
300 |
1046 |
RENAULT |
CLIO 1.8 |
Nhập khẩu |
350 |
1047 |
RENAULT |
từ 12 đến 15 chỗ |
Nhập khẩu |
450 |
1048 |
CITROEL |
AX 1.1 |
Nhập khẩu |
200 |
1049 |
CITROEL |
AX 1.4 |
Nhập khẩu |
220 |
1050 |
CITROEL |
ZX 1.4 |
Nhập khẩu |
300 |
1051 |
CITROEL |
ZX 1.6 |
Nhập khẩu |
350 |
1052 |
CITROEL |
ZX 1.8 |
Nhập khẩu |
400 |
1053 |
CITROEL |
ZX 2.0 |
Nhập khẩu |
450 |
1054 |
CITROEL |
XM 1.8-1.9 |
Nhập khẩu |
400 |
1055 |
CITROEL |
XM 2.0 |
Nhập khẩu |
450 |
1056 |
CITROEL |
XM 2.1 |
Nhập khẩu |
500 |
1057 |
CITROEL |
XM 3.0 |
Nhập khẩu |
700 |
1058 |
CITROEL |
BX 1.4 |
Nhập khẩu |
300 |
1059 |
CITROEL |
BX 1.6 |
Nhập khẩu |
400 |
|
PHẦN V: XE CHỞ NGƯỜI TỪ 16 CHỖ TRỞ LÊN, XE BUÝT |
|||
1060 |
RENAULT |
16 -20 chỗ |
Nhập khẩu |
600 |
1061 |
Các loại xe chở khách do Pháp sản xuất từ 16-20 chỗ |
Nhập khẩu |
600 |
|
1062 |
Các loại xe chở khách do Pháp sản xuất từ 21-25 chỗ |
Nhập khẩu |
700 |
|
1063 |
Các loại xe chở khách do Pháp sản xuất từ 26-30 chỗ |
Nhập khẩu |
800 |
|
1064 |
Các loại xe chở khách do Pháp sản xuất từ 31-40 chỗ |
Nhập khẩu |
900 |
|
1065 |
Các loại xe chở khách do Pháp sản xuất từ 41-50 chỗ |
Nhập khẩu |
1.000 |
|
|
PHẦN VI: XE TẢI, XE HÒM CHỞ HÀNG (VAN) |
|||
|
CHƯƠNG XVI: XE KHÔNG CÓ NHÃN HIỆU VÀ CÓ NHÃN HIỆU CỦA TRUNG QUỐC, VIỆT NAM |
|||
|
PHẦN I: XE CON 4-5 CHỖ (SEDAN, HATCHBACK, UNIVERSAL) |
|||
1066 |
Xe do Trung quốc sản xuất |
đến 1.6 |
Nhập khẩu |
200 |
1067 |
Xe do Trung quốc sản xuất |
trên 1.6-2.0 |
Nhập khẩu |
230 |
|
PHẦN II: XE THỂ THAO, 2 CHỖ, 2 CỬA (COUPE, ROADSTER) |
|||
|
PHẦN III: XE CHỞ NGƯỜI, ĐA CHỨC NĂNG TỪ 6 ĐẾN DƯỚI 12 CHỖ, XE BÁN TẢI (SUV, MINIVAN, PICKUP) |
|||
1068 |
Xe do Trung quốc sản xuất 7-11 chỗ |
Nhập khẩu |
200 |
|
1069 |
MEKONG |
STAR 4WD loại cũ, máy HQ |
Công ty Mekong |
260 |
1070 |
MEKONG |
STAR 4WD loại mới, máy Đức |
Công ty Mekong |
320 |
1071 |
SSANG YONG |
7 chỗ |
Công ty Mekong |
300 |
1072 |
FAIRY |
4JB1-C7 7 chỗ, (động cơ diesel) |
Cty TNHH Đức Phương |
100 |
1073 |
FAIRY |
SF 491 QE C7 7 chỗ, (động cơ xăng) |
Cty TNHH Đức Phương |
100 |
1074 |
FAIRY |
4JB1-BT5 động cơ diesel |
Cty TNHH Đức Phương |
132 |
1075 |
FAIRY |
SF 491 QE BT5 động cơ xăng |
Cty TNHH Đức Phương |
123 |
1076 |
FAIRY |
DA465QE-1A08 8 chỗ, (động cơ xăng) |
Cty TNHH Đức Phương |
60 |
1077 |
FAIRY |
DA465Q-2/D1 xe 5 chỗ |
Cty TNHH Đức Phương |
60 |
1078 |
FAIRY |
JX493Q1 xe bán tải |
Cty TNHH Đức Phương |
60 |
1079 |
FAIRY |
GW491QE xe bán tải |
Cty TNHH Đức Phương |
60 |
1080 |
JAC |
HFC6450M2 động cơ xăng |
Cty TNHH Đức Phương |
185 |
1081 |
GREAT WALL |
CC6460KM03 5 CHỖ |
Cty TNHH Đức Phương |
120 |
1082 |
GREAT WALL |
CC6460VM00 7 CHỖ |
Cty TNHH Đức Phương |
120 |
1083 |
HAFEIHFJ |
970cc (7chỗ) |
Cty ôtô Trường Hải |
140 |
1084 |
HUANGHAI |
PRONTO DD6490A 7chỗ |
MEKONG AUTO |
394 |
1085 |
HUANGHAI |
PREMIO MAX 5 chỗ |
MEKONG AUTO |
319 |
1086 |
HUANGHAI |
PREMIO DD1030 5 chỗ |
MEKONG AUTO |
290 |
1087 |
HUANGHAI |
PREMIO MAX DD1022F 5 chỗ |
MEKONG AUTO |
300 |
1088 |
HUANGHAI |
PREMIO MAX GS DD1022F 5 chỗ |
MEKONG AUTO |
308 |
1089 |
HUANGHAI |
PREMIO MAX GS DD1022F/MK-CT (Xe chở tiền) |
MEKONG AUTO |
435 |
1090 |
HUANGHAI |
PRONTO DD6490A-CT 5 chỗ (Xe chở tiền) |
MEKONG AUTO |
424 |
1091 |
JINBEI |
SY1027ADQ36-DP PASO 990 BEC Ô tô chassi tải |
MEKONG AUTO |
118 |
1092 |
JINBEI |
SY1027ADQ36 PASO 990 BES Ô tô tải |
MEKONG AUTO |
125 |
1093 |
JINBEI |
SY1027ADQ36 DP PASO 990 SEC (ô tô sát xi tải) |
MEKONG AUTO |
132 |
1094 |
JINBEI |
SY1027ADQ36 DP PASO 990 SES (ô tô tải) |
MEKONG AUTO |
140 |
1095 |
JINBEI |
SY1027ADQ36 DP PASO 990 SEC/TB (ô tô tải, thùng mui phủ bạt) |
MEKONG AUTO |
151 |
1096 |
JINBEI |
SY1027ADQ36 DP PASO 990 SEC/TB (ô tô tải. thùng kín) |
MEKONG AUTO |
155 |
1097 |
JRD |
SUV DAILY II máy xăng 7 chỗ SX năm 2007 |
Cty LD ôtô JRD-VN |
194 |
1098 |
JRD |
SUV DAILY II máy dầu 7 chỗ SX năm 2007 |
Cty LD ôtô JRD-VN |
194 |
1099 |
JRD |
SUV DAILY II máy xăng 7 chỗ SX năm 2008 |
Cty LD ôtô JRD-VN |
204 |
1100 |
JRD |
SUV DAILY II máy dầu 7 chỗ SX năm 2008 |
Cty LD ôtô JRD-VN |
204 |
1101 |
JRD |
SUV DAILY II máy dầu có TURBO,7 chỗ |
Cty LD ôtô JRD-VN |
224 |
1102 |
JRD |
SUV DAILY I máy dầu 7 chỗ, SX 2008 |
Cty LD ôtô JRD-VN |
222 |
1103 |
JRD |
SUV DAILY I máy dầu có TURBO, 7 chỗ |
Cty LD ôtô JRD-VN |
227 |
1104 |
JRD |
MEGA I máy xăng 7 chỗ |
Cty LD ôtô JRD-VN |
147 |
1105 |
JRD |
MEGA II máy xăng 7 chỗ |
Cty LD ôtô JRD-VN |
161 |
1106 |
JRD |
MEGA II.D máy xăng 8 chỗ |
Cty LD ôtô JRD-VN |
109 |
1107 |
JRD |
MANJIA I máy xăng 2 chỗ 700Kg |
Cty LD ôtô JRD-VN |
115 |
1108 |
JRD |
MANJIA I máy xăng 2 chỗ 600Kg |
Cty LD ôtô JRD-VN |
126 |
1109 |
JRD |
MANJIA II máy xăng 4 chỗ 420Kg |
Cty LD ôtô JRD-VN |
158 |
1110 |
JRD |
STORM I máy dầu 2 chỗ 980kg, SX 2007 |
Cty LD ôtô JRD- |
159 |
1111 |
JRD |
máy dầu 2 chỗ 980kg, SX STORM I 2008 |
Cty LD ôtô JRD-VN |
161 |
1112 |
JRD |
DAILY PICKUP 1 cầu (5 chỗ) máy dầu SX năm 2007 |
Cty LD ôtô JRD-VN |
182 |
1113 |
JRD |
DAILY PICKUP 1 cầu (5 chỗ) máy dầu SX năm 2008 |
Cty LD ôtô JRD-VN |
192 |
1114 |
JRD |
DAILY PICKUP 1 cầu (5 chỗ) máy dầu có TURBO (4X2) |
Cty LD ôtô JRD-VN |
212 |
1115 |
JRD |
DAILY PICKUP 1 cầu (5 chỗ) máy xăng |
Cty LD ôtô JRD-VN |
212 |
1116 |
JRD |
EXCEL I 1,45 tấn (3 chỗ) máy dầu |
Cty LD ôtô JRD-VN |
200 |
1117 |
JRD |
EXCEL -C 1,95 tấn (3 chỗ) máy dầu 2.5CC |
Cty LD ôtô JRD-VN |
235 |
1118 |
JRD |
EXCEL -D 2,2 tấn (3 chỗ) máy dầu 3.7CC |
Cty LD ôtô JRD-VN |
236 |
1119 |
JRD |
EXCEL -S 4 tấn (3 chỗ) máy dầu 3.9CC |
Cty LD ôtô JRD-VN |
315 |
1120 |
JRD |
EXCEL II 2.5 tấn (3 chỗ) máy dầu, có ben |
Cty LD ôtô JRD-VN |
185 |
1121 |
JRD |
EXCEL II 5 tấn (3 chỗ) máy dầu, có ben |
Cty LD ôtô JRD-VN |
214 |
1122 |
JRD |
TRAVEL 5 chỗ máy xăng SX năm 2007 |
Cty LD ôtô JRD-VN |
138 |
1123 |
JRD |
TRAVEL 5 chỗ máy xăng SX năm 2008 |
Cty LD ôtô JRD-VN |
143 |
1124 |
JRD |
TRAVEL 5 chỗ máy xăng, Fuel Injection |
Cty LD ôtô JRD-VN |
153 |
1125 |
JRD |
TRAVEL 5 chỗ máy dầu |
Cty LD ôtô JRD-VN |
173 |
|
PHẦN IV: XE CHỞ NGƯỜI TỪ 12-15 CHỖ |
|||
1126 |
Xe do Trung quốc sản xuất 12-15 chỗ |
Nhập khẩu |
250 |
|
|
PHẦN V: XE CHỞ NGƯỜI TỪ 16 CHỖ TRỞ LÊN, XE BUÝT |
|||
1127 |
Xe do Trung quốc sản xuất |
21-26 chỗ |
Nhập khẩu |
300 |
1128 |
Xe do Trung quốc sản xuất |
27-30 chỗ |
Nhập khẩu |
350 |
1129 |
Xe do Trung quốc sản xuất |
31-40 chỗ |
Nhập khẩu |
400 |
1130 |
Xe do Trung quốc sản xuất |
trên 40 chỗ |
Nhập khẩu |
450 |
1131 |
TRANSINCO |
HB CAK 374 37 chỗ (máy T.Quốc) |
Cty Hoà Bình |
300 |
1132 |
TRANSINCO |
HB CAK 374 37 chỗ |
Cty Hoà Bình |
600 |
1133 |
TRANSINCO |
25 chỗ ngồi và 20 chỗ đứng (máy T.Quốc) |
Cty Hoà Bình |
400 |
1134 |
MEKONG |
IVECO 16-20 chỗ, máy lạnh |
Công ty Mekong |
450 |
1135 |
MEKONG |
IVECO 16-20 chỗ, không máy lạnh |
Công ty Mekong |
420 |
1136 |
MEKONG |
IVECO 27-30 chỗ, máy lạnh |
Công ty Mekong |
470 |
1137 |
MEKONG |
IVECO 27-30 chỗ, không máy lạnh |
Công ty Mekong |
430 |
1138 |
MEKONG |
IVECO trên 30 chỗ, máy lạnh |
Công ty Mekong |
700 |
1139 |
MEKONG |
IVECO trên 30 chỗ, không máy lạnh |
Công ty Mekong |
550 |
1140 |
MEKONG |
AMBULANCE 4WD (cứu thương) |
Công ty Mekong |
250 |
1141 |
TANDA |
K9BT1 29 chỗ |
Cty cơ khí ôtô Đà nẵng |
300 |
1142 |
TANDA |
K50T1 50 chỗ |
Cty cơ khí ôtô Đà nẵng |
380 |
1143 |
TANDA |
50 chỗ |
Cty cơ khí ôtô Đà nẵng |
350 |
1144 |
Hoàng Trà CAR |
6710D 28 chỗ |
Công ty TNHH Hoàng Trà |
250 |
1145 |
Hoàng Trà CAR |
6701C1 29 chỗ |
Công ty TNHH Hoàng Trà |
330 |
1146 |
Hoàng Trà CAR |
YC6701C1 29 chỗ |
Công ty TNHH Hoàng Trà |
410 |
1147 |
Xe khách, khung gầm Tquốc |
29 chỗ |
Nhà máy Việt Trung |
290 |
1148 |
Xe khách, khung gầm Tquốc |
30-45 chỗ |
Nhà máy Việt Trung |
320 |
1149 |
Xe khách, khung gầm Tquốc |
46-55 chỗ |
Nhà máy Việt Trung |
400 |
1150 |
TRANSINCO |
1-5 (máy TQ) 28-30 chỗ |
Cty cơ khí ôtô 1-5 |
290 |
1151 |
TRANSINCO |
1-5 (máy TQ) 32 chỗ |
Cty cơ khí ôtô 1-5 |
300 |
1152 |
TRANSINCO |
1-5 (máy TQ) 25-38 chỗ |
Cty cơ khí ôtô 1-5 |
320 |
1153 |
TRANSINCO |
1-5 (máy TQ) 42-55 chỗ |
Cty cơ khí ôtô 1-5 |
400 |
1154 |
TRANSINCO |
1-5 (máy TQ) 30 chỗ đứng và 30 chỗ ngồi |
Cty cơ khí ôtô 1-5 |
520 |
1155 |
TRANSINCO |
1-5 K29 (máy HQ) 29 chỗ, không máy lạnh |
Cty cơ khí ôtô 1-5 |
450 |
1156 |
TRANSINCO |
1-5 K29 (máy HQ) 29 chỗ, có máy lạnh |
Cty cơ khí ôtô 1-5 |
500 |
1157 |
TRANSINCO |
1-5 K36 (máy HQ) 36 chỗ, không máy lạnh |
Cty cơ khí ôtô 1-5 |
600 |
1158 |
TRANSINCO |
1-5 K49 (máy HQ) 46 chỗ, không máy lạnh |
Cty cơ khí ôtô 1-5 |
700 |
1159 |
TRANSINCO |
1-5 K29 gầm TQ có máy lạnh, ghế cố định |
Cty cơ khí ôtô 1-5 |
445 |
1160 |
TRANSINCO |
1-5 K35-39 gầm TQ, không điều hoà |
Cty cơ khí ôtô 1-5 |
445 |
1161 |
TRANSINCO |
1-5 K29 H7-EURO 2 điều hoà Danko, ghế cố định-gầm TQ |
Cty cơ khí ôtô 1-5 |
470 |
1162 |
TRANSINCO |
1-5 K51 C1 máy trước, không điều hoà, gầm TQ |
Cty cơ khí ôtô 1-5 |
540 |
1163 |
TRANSINCO |
1-5 K51 C2 máy trước, có điều hoà công suất 24,000Kclo/h-gâm TQ |
Cty cơ khí ôtô 1-5 |
620 |
1164 |
TRANSINCO |
1-5 K46D- ghế bật Simili, điều hoà Danko công suất 24,000Kclo/h-gầm TQ |
Cty cơ khí ôtô 1-5 |
650 |
1165 |
TRANSINCO |
1-5 K46D- ghế bật Simili, điều hoà Mando nhập khẩu-gầm TQ |
Cty cơ khí ôtô 1-5 |
695 |
1166 |
TRANSINCO |
1-5 K29 NJ (2) xe 2 tầng giường nằm H7-EURO 2 điều hoà Danko, ghế cố định-gầm TQ |
Cty cơ khí ôtô 1-5 |
740 |
1167 |
TRANSINCO |
1-5K29NJ(10 xe 2 tầng giường nằm, điều hoà Mando có công suất 24.000Kclo/h - Gầm TQ |
Cty cơ khí ôtô 1-5 |
770 |
1168 |
TRANSINCO |
1-5 K29H8-EURO 2 (D4DB) khung gầm Huyndai - Hàn Quốc, điều hoà liên doanh Danko |
Cty cơ khí ôtô 1-5 |
640 |
1169 |
TRANSINCO |
1-5 K29H8-EURO 2 (D4DB) khung gầm Huyndai - Hàn Quốc, điều hoà Mando (2 lốc), ghế nhập khẩu |
Cty cơ khí ôtô 1-5 |
735 |
1170 |
TRANSINCO |
1-5 K29H8-EURO 2 (D4DB) khung gâm Huyndai - Hàn Quốc, nhập khẩu toàn bộ |
Cty cơ khí ôtô 1-5 |
775 |
1171 |
TRANSINCO |
1-5 B40 Điều hoà linh kiện Nhật - hàn, gầm Trung Quốc |
Cty cơ khí ôtô 1-5 |
440 |
1172 |
TRANSINCO |
1-5 B45-EURO 2, Không điều hoà, gầm Trung Quốc |
Cty cơ khí ôtô 1-5 |
450 |
1173 |
TRANSINCO |
1-5 B45-EURO 2 (19 ghế ngôi + 26 đứng) Điều hoà Danko, Gầm Trung Quốc |
Cty cơ khí ôtô 1-5 |
510 |
1174 |
TRANSINCO |
1-5 B65B, Máy trước, không điều hoà, gầm Trung Quốc |
Cty cơ khí ôtô 1-5 |
530 |
1175 |
TRANSINCO |
1-5 B50, Điều hoà Danko, Gầm Trung Quốc |
Cty cơ khí ôtô 1-5 |
550 |
1176 |
TRANSINCO |
1-5 B60E, Điều hoà Danko, Gầm Trung Quốc |
Cty cơ khí ôtô 1-5 |
635 |
1177 |
TRANSINCO |
1-5B60E, Điều hoà nhập đồng bộ, Gầm Trung Quốc |
Cty cơ khí ôtô 1-5 |
680 |
1178 |
TRANSINCO |
1-5 B40/H8 (1) EURO 2 (23 ghế ngôi +17 vị trí đứng) Điều hoà linh kiện liên doanh Danko, gầm Hàn Quốc |
Cty cơ khí ôtô 1-5 |
635 |
1179 |
TRANSINCO |
1-5B40/H8 EURO 2, Điều hoà Manko, gầm Hàn Quốc |
Cty cơ khí ôtô 1-5 |
660 |
1180 |
Xe chở khách |
29 chỗ |
Cty CK ôtô Hoà Bình sx |
550 |
1181 |
TRANSINCO |
HB JACK 29 29 chỗ, không máy lạnh |
Cty CK ôtô Hoà Bình sx |
380 |
1182 |
TRANSINCO |
HB JACK 29 29 chỗ, có máy lạnh |
Cty CK ôtô Hoà Bình sx |
410 |
1183 |
TRANSINCO |
HB JACK 30 30 chỗ, không máy lạnh |
Cty CK ôtô Hoà Bình sx |
375 |
1184 |
TRANSINCO |
HB JACK 30 30 chỗ, có máy lạnh |
Cty CK ôtô Hoà Bình sx |
415 |
1185 |
TRANSINCO |
HB CA K37-K39 37-39 chỗ, không máy lạnh |
Cty CK ôtô Hoà Bình sx |
360 |
1186 |
TRANSINCO |
HB HZ K50 50 chỗ |
Cty CK ôtô Hoà Bình sx |
505 |
1187 |
TRANSINCO |
HBJAS B45 25 chỗ ngồi và 18 chỗ đứng (máy lạnh) |
Cty CK ôtô Hoà Bình sx |
560 |
1188 |
TRANSINCO |
HBJAS B45 25 chỗ ngồi và 18 chỗ đứng (không máy lạnh) |
Cty CK ôtô Hoà Bình sx |
510 |
1189 |
SAMCO |
BGAI 29 ghế (động cơ ISUZU) có máy lạnh |
Tổng CTY CK ôtô Sài Gòn |
787 |
1190 |
SAMCO |
BG6I 34 ghế (động cơ ISZU) có máy lạnh |
Tổng CTY CK ôtô Sài Gòn |
860 |
1191 |
SAMCO-HINO |
BE5 46 ghế |
Tổng CTY CK ôtô Sài Gòn |
1.528 |
1192 |
SAMCO-ISUZU |
BG7I 26 ghế ngồi/21 chỗ đứng |
Tổng CTY CK ôtô Sài Gòn |
791 |
1193 |
SAMCO-ISUZU |
BG4w 28 ghế ngồi/22 chỗ đứng |
Tổng CTY CK ôtô Sài Gòn |
687 |
1194 |
SAMCO - ẤN ĐỘ |
BV1 18 ghế ngồi/22 chỗ đứng, Máy lạnh |
Tổng CTY CK ôtô Sài Gòn |
582 |
1195 |
SAMCO - ẤN ĐỘ |
BV1 18 ghế ngồi/22 chỗ đứng, Quạt mát |
Tổng CTY CK ôtô Sài Gòn |
525 |
1196 |
SAMCO-MERCEDES |
BL2 46 ghế ngồi/34 chỗ đứng |
Tổng CTY CK ôtô Sài Gòn |
1.052 |
1197 |
SAMCO-ISUZU |
BGAw 29 chỗ |
Tổng CTY CK ôtô Sài Gòn |
1.240 |
1198 |
SAMCO-ISUZU |
BG6w 34 chỗ |
Tổng CTY CK ôtô Sài Gòn |
854 |
1199 |
SAMCO-ISUZU |
BGP1 24 chỗ |
Tổng CTY CK ôtô Sài Gòn |
768 |
1200 |
SAMCO-HINO |
BE8 38 chỗ, ghế nằm |
Tổng CTY CK ôtô Sài Gòn |
1.719 |
1201 |
SAMCO-DONGFENG |
BT4 38 chỗ |
Tổng CTY CK ôtô Sài Gòn |
645 |
1202 |
THACO |
KINGLONG 40 chỗ |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
2.445 |
1203 |
THACO |
KB80SLI 35 chỗ |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
806 |
1204 |
THACO |
KB88SLI 39 chỗ |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
907 |
1205 |
THACO |
KB88SEI 39 chỗ |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
1.008 |
1206 |
THACO |
KB120SH XE KHÁCH CÓ GIƯỜNG NẰM |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
2.428 |
1207 |
THACO |
HUYNDAIHB120ESL XE KHÁCH CÓ GIƯỜNG NẰM |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
2.900 |
1208 |
THACO |
HUYNDAIHB120SL XE KHÁCH CÓ GIƯỜNG NẰM |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
2.700 |
1209 |
THACO |
HUYNDAI COUNTY CRDI |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
764 |
1210 |
THACO |
HUYNDAI COUNTY CITY |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
738 |
1211 |
HUYNDAI |
UNIVERSE SPACE LUXURY |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
2.628 |
1212 |
HUYNDAI |
UNIVERSE EXPRESS NOBLE |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
2.948 |
1213 |
FUSIN |
JB28SL XE KHÁCH 28 ghế |
Cty ôtô Đông Phong |
400 |
1214 |
FUSIN |
JB35SL XE KHÁCH 35 ghế |
Cty ôtô Đông Phong |
610 |
|
PHẦN VI: XE TẢI, XE HÒM CHỞ HÀNG (VAN) |
|||
1215 |
Xe do Trung quốc sản xuất |
dưới 1 tấn |
Nhập khẩu |
60 |
1216 |
Xe do Trung quốc sản xuất |
từ 1 tấn đến 1,5 tấn |
Nhập khẩu |
70 |
1217 |
Xe do Trung quốc sản xuất |
trên 1,5 tấn đến 2,5 tấn |
Nhập khẩu |
90 |
1218 |
Xe do Trung quốc sản xuất |
trên 2,5 tấn đến 4,5 tấn |
Nhập khẩu |
140 |
1219 |
Xe do Trung quốc sản xuất |
trên 4,5 tấn đến 6 tấn |
Nhập khẩu |
220 |
1220 |
Xe do Trung quốc sản xuất |
trên 6 tấn đến 8 tấn |
Nhập khẩu |
260 |
1221 |
Xe do Trung quốc sản xuất |
trên 8 tấn đến 10 tấn |
Nhập khẩu |
290 |
1222 |
Xe do Trung quốc sản xuất |
trên 10 tấn đến 13 tấn |
Nhập khẩu |
330 |
1223 |
Xe do Trung quốc sản xuất |
trên 13 tấn đến 15 tấn |
Nhập khẩu |
400 |
1224 |
Xe do Trung quốc sản xuất |
PICKUP 500kg, 5 chỗ |
Nhập khẩu |
200 |
1225 |
Xe do Trung quốc sản xuất |
TRADE MARK Xe Ben 9,7 tấn |
Nhập khẩu |
1.140 |
1226 |
DONGFENG |
Xe chở nhiên liệu CSC5164GYY |
Nhập khẩu |
650 |
1227 |
DONGFENG |
Xe chở nhiên liệu LQ5152GJY |
Nhập khẩu |
615 |
1228 |
DONGFENG |
Xe cẩu DFL1250A2/TC-LC.C260 |
Cty CP tập đoàn Thành Công |
1.180 |
1229 |
CNHTC |
ZZ3251N3841A Xe Ben 9,7 tấn |
Nhập khẩu |
855 |
1230 |
CNHTC |
HOWO/ZZ3257N3647C Xe ben trọng tải 25 tấn, SX 2011 |
Nhập khẩu |
1.120 |
1231 |
MEKONG |
xe tải đến 2,5 tấn chỉ có Sat-xi (Chassis) |
Công ty Mekong |
260 |
1232 |
MEKONG |
xe tải đến 2,5 tấn thùng cố định |
Công ty Mekong |
270 |
1233 |
MEKONG |
xe tải đến 2,5 tấn thùng kín |
Công ty Mekong |
300 |
1234 |
MEKONG |
xe tải đến 2,5 tấn FIAT TEMPRA 1.6 |
Công ty Mekong |
250 |
1235 |
MEKONG |
IVECO TURBO DAILY TRUCK 4910 |
Công ty Mekong |
270 |
1236 |
MEKONG |
AUTO PASO 990D DES Xe tải |
Công ty Mekong |
172 |
1237 |
MEKONG |
AUTO PASO 990D DES/TB Xe tải thùng mui phủ bạt |
Công ty Mekong |
185 |
1238 |
MEKONG |
AUTO PASO 990D DES/TK Xe tải thùng kín |
Công ty Mekong |
190 |
1239 |
MEKONG |
AUTO PASO 2.0 TD Ôtô tải |
Công ty Mekong |
261 |
1240 |
MEKONG |
AUTO PASO 2.0 TD-C Ôtô Chassis tải |
Công ty Mekong |
249 |
1241 |
MEKONG |
AUTO PASO 2.0 TD-C/TB Xe tải thùng mui phủ bạt |
Công ty Mekong |
280 |
1242 |
MEKONG |
AUTO PASO 2.0 TD-C/TK Xe tải thùng kín |
Công ty Mekong |
290 |
1243 |
MEKONG |
AUTO PASO 2.5 TD-C xe sát xi tải |
Công ty Mekong |
224 |
1244 |
MEKONG |
AUTO PASO 2.5 TD ôtô tải |
Công ty Mekong |
236 |
1245 |
QING Q1 |
Tải ben 1,8 tấn |
Công ty Mekong |
100 |
1246 |
CHUANMU |
Tải ben 2,3 tấn |
Công ty Mekong |
120 |
1247 |
LIPAN |
Tải ben 2,98 tấn |
Công ty Mekong |
150 |
1248 |
Xe tải do cty TNHH Hào Hoa sx |
3 tấn |
Cty TNHH Hào Hoa |
120 |
1249 |
Xe tải do cty TNHH Quang Khoa sx |
2,5 tấn |
cty TNHH Quang Khoa |
90 |
1250 |
Xe tải do cty TNHH Quang Khoa sx |
3,5 tấn |
cty TNHH Quang Khoa |
100 |
1251 |
Hoa Mai |
HD550A-TK không ĐH - Cabin đôi 550kg |
Cty TNHH Hoa mai |
160 |
1252 |
Hoa Mai |
HD2000A-TK không ĐH - Cabin đơn 2 tấn |
Cty TNHH Hoa mai |
205 |
1253 |
Hoa Mai |
HD 680A-TD không ĐH - Cabin đôi 680kg |
Cty TNHH Hoa mai |
162 |
1254 |
Hoa Mai |
HD 680A-TL không ĐH - Cabin đôi 680kg |
Cty TNHH Hoa Mai |
151 |
1255 |
Hoa Mai |
HD 680A-E2TD 680kg |
Cty TNHH Hoa Mai |
177 |
1256 |
Hoa Mai |
HD 700 700kg |
Cty TNHH Hoa Mai |
155 |
1257 |
Hoa Mai |
HD 720A-TK không ĐH - Cabin đơn 720kg |
Cty TNHH Hoa Mai |
155 |
1258 |
Hoa Mai |
HD 900A-TL không ĐH - Cabin đơn 900kg |
Cty TNHH Hoa Mai |
142 |
1259 |
Hoa Mai |
HD 990TK có ĐH 990kg |
Cty TNHH Hoa Mai |
174 |
1260 |
Hoa Mai |
HD 990 990kg |
Cty TNHH Hoa Mai |
197 |
1261 |
Hoa Mai |
HD 990TL 990kg |
Cty TNHH Hoa Mai |
104 |
1262 |
Hoa Mai |
HD 990TL có ĐH 990kg |
Cty TNHH Hoa Mai |
166 |
1263 |
Hoa Mai |
HD 990A-E2TD 990kg |
Cty TNHH Hoa Mai |
215 |
1264 |
Hoa Mai |
HD1000A 1 tấn |
Cty TNHH Hoa Mai |
150 |
1265 |
Hoa Mai |
HD1250 1,25 tấn |
Cty TNHH Hoa Mai |
155 |
1266 |
Hoa Mai |
HD1500 1,5 tấn |
Cty TNHH Hoa Mai |
206 |
1267 |
Hoa Mai |
HD1500A.4X4 1,5 tấn |
Cty TNHH Hoa Mai |
241 |
1268 |
Hoa Mai |
HD1800A 1,8 tấn |
Cty TNHH Hoa Mai |
170 |
1269 |
Hoa Mai |
HD1800A-E2TD 1,8 tấn |
Cty TNHH Hoa Mai |
245 |
1270 |
Hoa Mai |
HD1800B 1,8 tấn |
Cty TNHH Hoa Mai |
226 |
1271 |
Hoa Mai |
HD 1800 TL có ĐH 1,8 tấn |
Cty TNHH Hoa Mai |
195 |
1272 |
Hoa Mai |
HD 1800 TK Không ĐH 1,8 tấn |
Cty TNHH Hoa Mai |
199 |
1273 |
Hoa Mai |
HD 1800 TK có ĐH 1,8 tấn |
Cty TNHH Hoa Mai |
204 |
1274 |
Hoa Mai |
HD2000TL 2 tấn |
Cty TNHH Hoa Mai |
180 |
1275 |
Hoa Mai |
HD2000TL/MB1 2 tấn |
Cty TNHH Hoa Mai |
188 |
1276 |
Hoa Mai |
HD2000A-TK không ĐH - Cabin đơn 2 tấn |
Cty TNHH Hoa Mai |
205 |
1277 |
Hoa Mai |
HD2350 2,3 tấn |
Cty TNHH Hoa Mai |
205 |
1278 |
Hoa Mai |
HD2350 4x4 2,3 tấn |
Cty TNHH Hoa Mai |
210 |
1279 |
Hoa Mai |
HD2500 2,5 tấn |
Cty TNHH Hoa Mai |
287 |
1280 |
Hoa Mai |
HD2500 4x4 2,5 tấn |
Cty TNHH Hoa Mai |
260 |
1281 |
Hoa Mai |
HD2500A. 4x4- E2TD 2,5 tấn |
Cty TNHH Hoa Mai |
271 |
1282 |
Hoa Mai |
T.3T 3 tấn |
Cty TNHH Hoa Mai |
206 |
1283 |
Hoa Mai |
T.3T/MB 3 tấn |
Cty TNHH Hoa Mai |
218 |
1284 |
Hoa Mai |
TĐ2TA-1 2 tấn |
Cty TNHH Hoa Mai |
205 |
1285 |
Hoa Mai |
TĐ3Tc-1 3 tấn |
Cty TNHH Hoa Mai |
236 |
1286 |
Hoa Mai |
TĐ3T(4x4)-1 3 tấn |
Cty TNHH Hoa Mai |
260 |
1287 |
Hoa Mai |
HD3000 3 tấn |
Cty TNHH Hoa Mai |
268 |
1288 |
Hoa Mai |
HD3250 3,25 tấn |
Cty TNHH Hoa Mai |
242 |
1289 |
Hoa Mai |
HD3250. 4x4 3,25 tấn |
Cty TNHH Hoa Mai |
266 |
1290 |
Hoa Mai |
HD3450. 3,45 tấn |
Cty TNHH Hoa Mai |
280 |
1291 |
Hoa Mai |
HD3450. 4X4 Lốp 825-20 3,45 tấn |
Cty TNHH Hoa Mai |
315 |
1292 |
Hoa Mai |
HD3450. 4X4 Lốp 900-20 3,45 tấn |
Cty TNHH Hoa Mai |
320 |
1293 |
Hoa Mai |
HD3450MP 4X4 Lốp 825-20 3,45 tấn |
Cty TNHH Hoa Mai |
340 |
1294 |
Hoa Mai |
HD3450MP 4X4 Lốp 900-22 3,45 tấn |
Cty TNHH Hoa Mai |
345 |
1295 |
Hoa Mai |
HD3450A - MP 4x4 Cabin đôi, có đh 3,45 tấn |
Cty TNHH Hoa Mai |
382 |
1296 |
Hoa Mai |
HD3450A - Cabin đơn 3,45 tấn |
Cty TNHH Hoa Mai |
316 |
1297 |
Hoa Mai |
HD3450A-E2TD - Cabin đơn 3,45 tấn |
Cty TNHH Hoa Mai |
336 |
1298 |
Hoa Mai |
HD3450B - Cabin kép 3,45 tấn |
Cty TNHH Hoa mai |
334 |
1299 |
Hoa Mai |
HD3450A. 4x4 Cabin đơn 3,45 tấn |
Cty TNHH Hoa mai |
357 |
1300 |
Hoa Mai |
HD3450A. 4x4-E2TD Cabin đơn 3,45 tấn |
Cty TNHH Hoa mai |
377 |
1301 |
Hoa Mai |
HD3450B. 4x4 Cabin kép 3,45 tấn |
Cty TNHH Hoa mai |
375 |
1302 |
Hoa Mai |
HD3450MP có ĐH - Cabin đôi 3,45 tấn |
Cty TNHH Hoa Mai |
332 |
1303 |
Hoa Mai |
HD3450A-E2MP có ĐH - Cabin đôi 3,45 tấn |
Cty TNHH Hoa Mai |
352 |
1304 |
Hoa Mai |
HD3450A 4x4- E2MP có ĐH - Cabin đôi 3,45 tấn |
Cty TNHH Hoa Mai |
390 |
1305 |
Hoa Mai |
HD3600 3,6 tấn |
Cty TNHH Hoa Mai |
255 |
1306 |
Hoa Mai |
HD3600MP có ĐH - Cabin đôi 3,6 tấn |
Cty TNHH Hoa Mai |
332 |
1307 |
Hoa Mai |
TĐ 4,5T 4,5 tấn |
Cty TNHH Hoa Mai |
195 |
1308 |
Hoa Mai |
HD4500 4,5 tấn |
Cty TNHH Hoa Mai |
316 |
1309 |
Hoa Mai |
HD4500A. 4x4 4,5 tấn |
Cty TNHH Hoa Mai |
215 |
1310 |
Hoa Mai |
HD4650 4,65 tấn |
Cty TNHH Hoa Mai |
250 |
1311 |
Hoa Mai |
HD4650. 4x4 4,65 tấn |
Cty TNHH Hoa Mai |
275 |
1312 |
Hoa Mai |
HD4950 Cabin đơn 4,95 tấn |
Cty TNHH Hoa Mai |
346 |
1313 |
Hoa Mai |
HD4950 4x4 Cabin đơn 4,95 tấn |
Cty TNHH Hoa Mai |
387 |
1314 |
Hoa Mai |
HD4950A-E2TD cabin đơn 4,95 tấn |
Cty TNHH Hoa Mai |
366 |
1315 |
Hoa Mai |
HD4950A.4X4-E2TD cabin đơn 4,95 tấn |
Cty TNHH Hoa Mai |
407 |
1316 |
Hoa Mai |
HD4950A cabin kép 4,95 tấn |
Cty TNHH Hoa Mai |
364 |
1317 |
Hoa Mai |
HD4950A 4x4cabin kép 4,95 tấn |
Cty TNHH Hoa Mai |
405 |
1318 |
Hoa Mai |
HD4950MP có ĐH - Cabin đôi 4,95 tấn |
Cty TNHH Hoa Mai |
382 |
1319 |
Hoa Mai |
HD5000 5 tấn |
Cty TNHH Hoa Mai |
310 |
1320 |
Hoa Mai |
HD5000 4x4 5 tấn |
Cty TNHH Hoa Mai |
345 |
1321 |
Hoa Mai |
HD5000MP 4x4 không ĐH 5 tấn |
Cty TNHH Hoa Mai |
365 |
1322 |
Hoa Mai |
HD5000A-MP.4x4 có ĐH 5 tấn |
Cty TNHH Hoa Mai |
409 |
1323 |
Hoa Mai |
HD5000A 4x4- E2MP có ĐH thùng 5,5m 5 tấn |
Cty TNHH Hoa Mai |
418 |
1324 |
Hoa Mai |
HD5000B 4x4- E2MP có ĐH thùng 6,8m 5 tấn |
Cty TNHH Hoa Mai |
425 |
1325 |
Hoa Mai |
HD5000MP 4x4 có ĐH 5 tấn |
Cty TNHH Hoa Mai |
415 |
1326 |
Hoa Mai |
HD6450A-E2TD Cabin đơn 6,45 tấn |
Cty TNHH Hoa Mai |
368 |
1327 |
Hoa Mai |
HD6450A 4x4- E2TD Cabin đơn 6,45 tấn |
Cty TNHH Hoa Mai |
409 |
1328 |
Hoa Mai |
HD6500 không ĐH 6,5 tấn |
Cty TNHH Hoa Mai |
387 |
1329 |
Hoa Mai |
HD6500 có ĐH 6,5 tấn |
Cty TNHH Hoa Mai |
436 |
1330 |
Hoa Mai |
HD 7000 có ĐH 7 tấn |
Cty TNHH Hoa Mai |
500 |
1331 |
DING FENG |
730kg |
Cty XNK&HTĐT GTVT |
70 |
1332 |
DING FENG |
700kg |
Cty XNK&HTĐT GTVT |
70 |
1333 |
WU LINH |
560kg |
Cty XNK&HTĐT GTVT |
65 |
1334 |
JIFANG |
700kg |
Cty XNK&HTĐT GTVT |
60 |
1335 |
TRANSITCO |
JL2515 CD1 1800kg |
Cty cổ phần ôtô (tMt) |
85 |
1336 |
TRANSITCO |
JL2815 CD1 1800kg |
Cty cổ phần ôtô (tMt) |
100 |
1337 |
TRANSITCO |
JL5830 CD1 1500kg |
Cty cổ phần ôtô (tMt) |
120 |
1338 |
TRANSITCO |
JL5840 PD1 PD1A 3 tấn |
Cty cổ phần ôtô (tMt) |
120 |
1339 |
TRANSITCO |
JL5840 PDIA 4 tấn |
Cty cổ phần ôtô (tMt) |
130 |
1340 |
TRANSITCO |
JL5840 PDIB 4 tấn |
Cty cổ phần ôtô (tMt) |
120 |
1341 |
TRANSITCO |
JL5840 PDIC 4 tấn |
Cty cổ phần ôtô (tMt) |
110 |
1342 |
TRANSITCO |
JL5840 PDIB LA CDI 4 tấn |
Cty cổ phần ôtô (tMt) |
120 |
1343 |
TRANSITCO |
JL5840D PDIC (ben) 3,8 tấn |
Cty cổ phần ôtô (tMt) |
120 |
1344 |
TRANSITCO |
JL5830 PD 3 tấn |
Cty cổ phần ôtô (tMt) |
110 |
1345 |
TRANSITCO |
JL5840 PDI 4 tấn |
Cty cổ phần ôtô (tMt) |
120 |
1346 |
JUILONG |
JL 1010G 750 kg |
Cty cổ phần ôtô (tMt) |
55 |
1347 |
JUILONG |
JL 1010 GA 750 kg |
Cty cổ phần ôtô (tMt) |
65 |
1348 |
CỬULONG |
KY1016T 650 kg |
Cty cổ phần ôtô (tMt) |
120 |
1349 |
CỬULONG |
KY1016T-MB 550 kg |
Cty cổ phần ôtô (tMt) |
120 |
1350 |
CỬULONG |
CL2810D2A/TC 800 Kg |
Cty cổ phần ôtô (tMt) |
145 |
1351 |
CỬULONG |
CL2810D2A-TL 800 Kg |
Cty cổ phần ôtô (tMt) |
145 |
1352 |
CỬULONG |
CL2810D2A-TL/TC 800 Kg |
Cty cổ phần ôtô (tMt) |
145 |
1353 |
CỬULONG |
CL3805T - TURBO EUROII 950Kg |
Cty cổ phần ôtô (tMt) |
147 |
1354 |
CỬULONG |
CL3610T - CLDFA Thùng lửng 1,25 tấn |
Cty cổ phần ôtô (tMt) |
167 |
1355 |
CỬULONG |
CL DF4810T - TURBO EUROII 1,5 tấn |
Cty cổ phần ôtô (tMt) |
182 |
1356 |
CỬULONG |
CL7027 T2 không điều hoà 2,5 tấn |
Cty cổ phần ôtô (tMt) |
185 |
1357 |
CỬULONG |
CL7027 T2 có điều hoà 2,5 tấn |
Cty cổ phần ôtô (tMt) |
190 |
1358 |
CỬULONG |
CL7035T TURBO EUROII không điều hoà 3,45 tấn |
Cty cổ phần ôtô (tMt) |
217 |
1359 |
CỬULONG |
CL7035T TURBO EUROII có điều hoà 3,45 tấn |
Cty cổ phần ôtô (tMt) |
223 |
1360 |
CỬULONG |
CL7050T TURBO EUROII không điều hoà 4,95 tấn |
Cty cổ phần ôtô (tMt) |
235 |
1361 |
CỬULONG |
CL7050T TURBO EUROII có điều hoà 4,95 tấn |
Cty cổ phần ôtô (tMt) |
241 |
1362 |
CỬULONG |
CL9970TT2 không điều hoà 7 tấn |
Cty cổ phần ôtô (tMt) |
310 |
1363 |
CỬULONG |
CL9970TT2 có điều hoà 7 tấn |
Cty cổ phần ôtô (tMt) |
317 |
1364 |
CỬULONG |
CL9670DA-2 Lốp 10.00-20 7 tấn |
Cty cổ phần ôtô (tMt) |
372 |
1365 |
CỬULONG |
CL9670DA-2 Lốp 11.00-20 7 tấn |
Cty cổ phần ôtô (tMt) |
390 |
1366 |
CỬULONG |
CL3810D ben A TURBO EUROII 950KG |
Cty cổ phần ôtô (tMt) |
150 |
1367 |
CỬULONG |
CL4025DG3B-TC ben A 2,35 tấn |
Cty cổ phần ôtô (tMt) |
214 |
1368 |
CỬULONG |
CL8550D ben A TURBO EUROII 4,95 tấn |
Cty cổ phần ôtô (tMt) |
333 |
1369 |
CỬULONG |
CL10280D TURBO EUROII 8 tấn |
Cty cổ phần ôtô (tMt) |
445 |
1370 |
CỬULONG |
CL3810DA 950 Kg |
Cty cổ phần ôtô (tMt) |
131 |
1371 |
CỬULONG |
CL3812DA 1,2 tấn |
Cty cổ phần ôtô (tMt) |
143 |
1372 |
CỬULONG |
CL3812DA1 1,2 tấn |
Cty cổ phần ôtô (tMt) |
158 |
1373 |
CỬULONG |
CL3812DA2 1,2 tấn |
Cty cổ phần ôtô (tMt) |
143 |
1374 |
CỬULONG |
CL8135D 3,45 tấn |
Cty cổ phần ôtô (tMt) |
294 |
1375 |
CỬULONG |
CL8135D ben A TURBO EUROII 3,45 tấn |
Cty cổ phần ôtô (tMt) |
310 |
1376 |
CỬULONG |
CL8135D2 3,45 tấn |
Cty cổ phần ôtô (tMt) |
336 |
1377 |
CỬULONG |
CLDFA3.45T 3,45 tấn |
Cty cổ phần ôtô (tMt) |
205 |
1378 |
CỬULONG |
CLDFA3.45T2 3,45 tấn |
Cty cổ phần ôtô (tMt) |
218 |
1379 |
CỬULONG |
CLDFA3.45T2-LK 3,45 tấn |
Cty cổ phần ôtô (tMt) |
218 |
1380 |
CỬULONG |
CLDFA3.45T3 3,45 tấn |
Cty cổ phần ôtô (tMt) |
205 |
1381 |
CỬULONG |
CLDFA3.50T 3,45 tấn |
Cty cổ phần ôtô (tMt) |
205 |
1382 |
CỬULONG |
CLDFA3.2T1 3,45 tấn |
Cty cổ phần ôtô (tMt) |
205 |
1383 |
CỬULONG |
CLDFA3.2T3 3,45 tấn |
Cty cổ phần ôtô (tMt) |
205 |
1384 |
CỬULONG |
CLDFA3.45T2-LK 3,45 tấn |
Cty cổ phần ôtô (tMt) |
205 |
1385 |
CỬULONG |
CLDFA3.45T3-LK 3,45 tấn |
Cty cổ phần ôtô (tMt) |
205 |
1386 |
CỬULONG |
CL KC6625D 2,5 tấn |
Cty cổ phần ôtô (tMt) |
265 |
1387 |
CỬULONG |
CL KC6625D2 2,5 tấn |
Cty cổ phần ôtô (tMt) |
298 |
1388 |
CỬULONG |
CL KC8135D2 T550 3,45 tấn |
Cty cổ phần ôtô (tMt) |
365 |
1389 |
CỬULONG |
CL KC8135D2 T650 3,45 tấn |
Cty cổ phần ôtô (tMt) |
365 |
1390 |
CỬULONG |
CL KC8135D2 T650A 3,45 tấn |
Cty cổ phần ôtô (tMt) |
368 |
1391 |
CỬULONG |
CL KC8135D2 T750 3,45 tấn |
Cty cổ phần ôtô (tMt) |
365 |
1392 |
CỬULONG |
CL KC8135D T650 3,45 tấn |
Cty cổ phần ôtô (tMt) |
320 |
1393 |
CỬULONG |
CL KC8135D T750 3,45 tấn |
Cty cổ phần ôtô (tMt) |
320 |
1394 |
CỬULONG |
KC8135D 3,45 tấn |
Cty cổ phần ôtô (tMt) |
280 |
1395 |
CỬULONG |
KC8135D-T650A 3,45 tấn |
Cty cổ phần ôtô (tMt) |
336 |
1396 |
CỬULONG |
KC8135D-T750 3,45 tấn |
Cty cổ phần ôtô (tMt) |
280 |
1397 |
CỬULONG |
KC8135D2 3,45 tấn |
Cty cổ phần ôtô (tMt) |
365 |
1398 |
CỬULONG |
CL KC8550D 5 tấn |
Cty cổ phần ôtô (tMt) |
331 |
1399 |
CỬULONG |
CL KC8550D2 5 tấn |
Cty cổ phần ôtô (tMt) |
367 |
1400 |
CỬULONG |
KC3815D-T400 1,2 tấn |
Cty cổ phần ôtô (tMt) |
166 |
1401 |
CỬULONG |
KC3815D-T550 1,2 tấn |
Cty cổ phần ôtô (tMt) |
166 |
1402 |
CỬULONG |
KC8135D2-T550 3,45 tấn |
Cty cổ phần ôtô (tMt) |
350 |
1403 |
CỬULONG |
KC3815D-T650A 3,45 tấn |
Cty cổ phần ôtô (tMt) |
350 |
1404 |
CỬULONG |
KC9050D-T600 4,95 tấn |
Cty cổ phần ôtô (tMt) |
365 |
1405 |
CỬULONG |
KC9050D-T700 4,95 tấn |
Cty cổ phần ôtô (tMt) |
365 |
1406 |
CỬULONG |
KC9050D2-T600 4,95 tấn |
Cty cổ phần ôtô (tMt) |
382 |
1407 |
CỬULONG |
KC9050D2-T700 4,95 tấn |
Cty cổ phần ôtô (tMt) |
382 |
1408 |
CỬULONG |
KC9060D2-T600 6 tấn |
Cty cổ phần ôtô (tMt) |
382 |
1409 |
CỬULONG |
KC9060D2-T700 6 tấn |
Cty cổ phần ôtô (tMt) |
382 |
1410 |
CỬULONG |
KC9060D-T600 6 tấn |
Cty cổ phần ôtô (tMt) |
365 |
1411 |
CỬULONG |
KC9060D-T700 6 tấn |
Cty cổ phần ôtô (tMt) |
365 |
1412 |
CỬULONG |
9670D2A 6,8 tấn |
Cty cổ phần ôtô (tMt) |
429 |
1413 |
CỬULONG |
9670D2A-TT 6,8 tấn |
Cty cổ phần ôtô (tMt) |
429 |
1414 |
CỬULONG |
DFA9670DA-1 6,8 tấn |
Cty cổ phần ôtô (tMt) |
431 |
1415 |
CỬULONG |
DFA9670DA-2 6,8 tấn |
Cty cổ phần ôtô (tMt) |
431 |
1416 |
CỬULONG |
DFA9670DA-3 6,8 tấn |
Cty cổ phần ôtô (tMt) |
431 |
1417 |
CỬULONG |
DFA9670DA-4 6,8 tấn |
Cty cổ phần ôtô (tMt) |
431 |
1418 |
CỬULONG |
DFA9670D-T750 6,8 tấn |
Cty cổ phần ôtô (tMt) |
441 |
1419 |
CỬULONG |
DFA9670D-T860 6,8 tấn |
Cty cổ phần ôtô (tMt) |
441 |
1420 |
CỬULONG |
CL9670D2A 7 tấn |
Cty cổ phần ôtô (tMt) |
395 |
1421 |
CỬULONG |
CL9670D2A-TT 7 tấn |
Cty cổ phần ôtô (tMt) |
395 |
1422 |
CỬULONG |
CLDFA9670DA-1 7 tấn |
Cty cổ phần ôtô (tMt) |
377 |
1423 |
CỬULONG |
CLDFA9670DA-2 7 tấn |
Cty cổ phần ôtô (tMt) |
377 |
1424 |
CỬULONG |
CLDFA9670DA-3 7 tấn |
Cty cổ phần ôtô (tMt) |
377 |
1425 |
CỬULONG |
CLDFA9670DA-4 7 tấn |
Cty cổ phần ôtô (tMt) |
377 |
1426 |
CỬULONG |
CLDFA9670D-T750 7 tấn |
Cty cổ phần ôtô (tMt) |
377 |
1427 |
CỬULONG |
CLDFA9670D-T860 7 tấn |
Cty cổ phần ôtô (tMt) |
500 |
1428 |
CỬULONG |
DFA 9950D-T700 4,95 |
Cty cổ phần ôtô (tMt) |
369 |
1429 |
CỬULONG |
DFA 9950D-T850 4,95 |
Cty cổ phần ôtô (tMt) |
371 |
1430 |
CỬULONG |
DFA 9970T 7 tấn |
Cty cổ phần ôtô (tMt) |
263 |
1431 |
CỬULONG |
DFA 9970T1 6,8 tấn |
Cty cổ phần ôtô (tMt) |
263 |
1432 |
CỬULONG |
DFA 9970T1 7 tấn |
Cty cổ phần ôtô (tMt) |
293 |
1433 |
CỬULONG |
DFA 9970T2 7 tấn |
Cty cổ phần ôtô (tMt) |
263 |
1434 |
CỬULONG |
DFA 9970T2-MB 6,8 tấn |
Cty cổ phần ôtô (tMt) |
263 |
1435 |
CỬULONG |
DFA 9970T3 7 tấn |
Cty cổ phần ôtô (tMt) |
263 |
1436 |
CỬULONG |
DFA 9970T3-MB 6,8 tấn |
Cty cổ phần ôtô (tMt) |
263 |
1437 |
CỬULONG |
DFA 9975T-MB 7,2 tấn |
Cty cổ phần ôtô (tMt) |
319 |
1438 |
CỬULONG |
DFA 12080D 7,86 tấn |
Cty cổ phần ôtô (tMt) |
475 |
1439 |
CỬULONG |
DFA 12080D-HD 7,86 tấn |
Cty cổ phần ôtô (tMt) |
475 |
1440 |
CỬULONG |
KC 13208D 7,8 tấn |
Cty cổ phần ôtô (tMt) |
631 |
1441 |
CỬULONG |
KC 13208D-1 7,5 tấn |
Cty cổ phần ôtô (tMt) |
631 |
1442 |
CỬULONG |
CLDFA9970T2 7 tấn |
Cty cổ phần ôtô (tMt) |
286 |
1443 |
CỬULONG |
CLDFA9970T2-MB 7 tấn |
Cty cổ phần ôtô (tMt) |
293 |
1444 |
CỬULONG |
CLDFA9970T3 7 tấn |
Cty cổ phần ôtô (tMt) |
293 |
1445 |
CỬULONG |
CLDFA9970T3-MB 7 tấn |
Cty cổ phần ôtô (tMt) |
293 |
1446 |
CỬULONG |
CLDFA9975T-MB 7,2 tấn |
Cty cổ phần ôtô (tMt) |
348 |
1447 |
CỬULONG |
CL DFA12080D 8 tấn |
Cty cổ phần ôtô (tMt) |
405 |
1448 |
CỬULONG |
CL DFA10307D 7 tấn |
Cty cổ phần ôtô (tMt) |
293 |
1449 |
CỬULONG |
CL DFA12080D-HD 8 tấn |
Cty cổ phần ôtô (tMt) |
455 |
1450 |
CỬULONG |
5830 D2 ben 2,8 tấn |
Cty cổ phần ôtô (tMt) |
140 |
1451 |
CỬULONG |
5830 DGA ben 2,8 tấn |
Cty cổ phần ôtô (tMt) |
176 |
1452 |
CỬULONG |
5830 D ben 2,8 tấn |
Cty cổ phần ôtô (tMt) |
130 |
1453 |
CỬULONG |
5840 DQ 3,4 tấn |
Cty cổ phần ôtô (tMt) |
180 |
1454 |
CỬULONG |
5840 DQ1 3,4 tấn |
Cty cổ phần ôtô (tMt) |
180 |
1455 |
CỬULONG |
5840 D2 3,4 tấn |
Cty cổ phần ôtô (tMt) |
204 |
1456 |
CỬULONG |
5220 D2A 2 tấn |
Cty cổ phần ôtô (tMt) |
193 |
1457 |
CỬULONG |
4025 QT 2,5 tấn (thùng) |
Cty cổ phần ôtô (tMt) |
141 |
1458 |
CỬULONG |
4025 QT 1 2,3 tấn (thùng) |
Cty cổ phần ôtô (tMt) |
120 |
1459 |
CỬULONG |
4026 QT 7; QT8; QT9 2,5 TẤN |
Cty cổ phần ôtô (tMt) |
143 |
1460 |
CỬULONG |
4025 DA2 2,3 tấn (ben) |
Cty cổ phần ôtô (tMt) |
139 |
1461 |
CỬULONG |
4025 D2A 2,35 tấn |
Cty cổ phần ôtô (tMt) |
190 |
1462 |
CỬULONG |
4025 DA 1 2,3 tấn (ben) |
Cty cổ phần ôtô (tMt) |
139 |
1463 |
CỬULONG |
5840 DGA1 3,4 tấn (ben) |
Cty cổ phần ôtô (tMt) |
160 |
1464 |
JIULONG |
5840D 3,4 tấn (ben) |
Cty cổ phần ôtô (tMt) |
185 |
1465 |
JIULONG |
2,8 tấn (ben) |
Cty cổ phần ôtô (tMt) |
120 |
1466 |
JIULONG |
5830 D 3 tấn (ben) |
Cty cổ phần ôtô (tMt) |
120 |
1467 |
JIULONG |
1,8 tấn (thùng) |
Cty cổ phần ôtô (tMt) |
130 |
1468 |
CỬULONG |
Ben 1,25 tấn |
Cty cổ phần ôtô (tMt) |
107 |
1469 |
CỬULONG |
Ben 1,05 tấn |
Cty cổ phần ôtô (tMt) |
105 |
1470 |
CỬULONG |
Ben 3,2 tấn |
Cty cổ phần ôtô (tMt) |
160 |
1471 |
CỬULONG |
Thùng 1,25 tấn |
Cty cổ phần ôtô (tMt) |
100 |
1472 |
CỬULONG |
Thùng 1,05 tấn |
Cty cổ phần ôtô (tMt) |
90 |
1473 |
CỬULONG |
Thùng 3,2 tấn |
Cty cổ phần ôtô (tMt) |
130 |
1474 |
CỬULONG |
4025 DG2 2,35 tấn |
Cty cổ phần ôtô (tMt) |
135 |
1475 |
CỬULONG |
4025 DG3B; DG3C 2,35 tấn |
Cty cổ phần ôtô (tMt) |
196 |
1476 |
CỬULONG |
4025 DG3B-TC 2,35 tấn |
Cty cổ phần ôtô (tMt) |
196 |
1477 |
CỬULONG |
2210 FTDA 1 tấn |
Cty cổ phần ôtô (tMt) |
105 |
1478 |
CỬULONG |
CLDLA 3 .2 T1 3,45 tấn |
Cty cổ phần ôtô (tMt) |
186 |
1479 |
CỬULONG |
DFA3810D 950kg |
Cty cổ phần ôtô (tMt) |
153 |
1480 |
CỬULONG |
DFA3810T 950kg |
Cty cổ phần ôtô (tMt) |
124 |
1481 |
CỬULONG |
DFA3810T-MB 850kg |
Cty cổ phần ôtô (tMt) |
124 |
1482 |
CỬULONG |
DFA3810T1-MB 850kg |
Cty cổ phần ôtô (tMt) |
124 |
1483 |
CỬULONG |
DFA3810T1 950kg |
Cty cổ phần ôtô (tMt) |
124 |
1484 |
CỬULONG |
DFA4215T 1,5 tấn |
Cty cổ phần ôtô (tMt) |
205 |
1485 |
CỬULONG |
DFA4215T-MB 1,25 tấn |
Cty cổ phần ôtô (tMt) |
205 |
1486 |
CỬULONG |
DFA4215T1 1,25 tấn |
Cty cổ phần ôtô (tMt) |
205 |
1487 |
CỬULONG |
DFA4215T1-MB 1,05 tấn |
Cty cổ phần ôtô (tMt) |
205 |
1488 |
CỬULONG |
DFA 7027T 2 tấn |
Cty cổ phần ôtô (tMt) |
130 |
1489 |
CỬULONG |
DFA 7027T2 2,5 tấn |
Cty cổ phần ôtô (tMt) |
149 |
1490 |
CỬULONG |
DFA 7027T3 2,25 tấn |
Cty cổ phần ôtô (tMt) |
149 |
1491 |
CỬULONG |
DFA 7027T3-MB 2,25 tấn |
Cty cổ phần ôtô (tMt) |
149 |
1492 |
CỬULONG |
DFA 7027T2/TK 2,1 tấn |
Cty cổ phần ôtô (tMt) |
141 |
1493 |
CỬULONG |
DFA 2.95T3 2,95 tấn |
Cty cổ phần ôtô (tMt) |
164 |
1494 |
CỬULONG |
DFA 2.95T3/MB 2,75 tấn |
Cty cổ phần ôtô (tMt) |
164 |
1495 |
CỬULONG |
DFA 6027T-MB 2,25 tấn |
Cty cổ phần ôtô (tMt) |
224 |
1496 |
CỬULONG |
DFA 6027T 2,5 tấn |
Cty cổ phần ôtô (tMt) |
224 |
1497 |
CỬULONG |
DFA 6027T-MB 2,5 tấn |
Cty cổ phần ôtô (tMt) |
246 |
1498 |
CỬULONG |
DFA 6027T1-MB 1,9 tấn |
Cty cổ phần ôtô (tMt) |
224 |
1499 |
CỬULONG |
DFA 3.2T3 3,2 tấn |
Cty cổ phần ôtô (tMt) |
275 |
1500 |
CỬULONG |
DFA 3 .2T3-LK 3,2 tấn |
Cty cổ phần ôtô (tMt) |
275 |
1501 |
CỬULONG |
DFA3.45T2 3.45 tấn |
Cty cổ phần ôtô (tMt) |
275 |
1502 |
CỬULONG |
DFA3.45T2-LK 3.45 tấn |
Cty cổ phần ôtô (tMt) |
275 |
1503 |
CỬULONG |
DFA 7050T 4,95 tấn |
Cty cổ phần ôtô (tMt) |
275 |
1504 |
CỬULONG |
DFA 7050T/LK 4,95 tấn |
Cty cổ phần ôtô (tMt) |
275 |
1505 |
CỬULONG |
DFA 7050T-MB 4,7 tấn |
Cty cổ phần ôtô (tMt) |
275 |
1506 |
CỬULONG |
DFA 7050T-MB/LK 4,7 tấn |
Cty cổ phần ôtô (tMt) |
275 |
1507 |
CỬULONG |
ZB5220D 2,2 tấn |
Cty cổ phần ôtô (tMt) |
192 |
1508 |
CỬULONG |
ZB5220D2 2,2 tấn |
Cty cổ phần ôtô (tMt) |
180 |
1509 |
CỬULONG |
ZB5225D 2,35 tấn |
Cty cổ phần ôtô (tMt) |
188 |
1510 |
CỬULONG |
ZB5225D2 2,35 tấn |
Cty cổ phần ôtô (tMt) |
230 |
1511 |
CỬULONG |
ZB3810T1 850Kg |
Cty cổ phần ôtô (tMt) |
140 |
1512 |
CỬULONG |
ZB3810T1 950 Kg |
Cty cổ phần ôtô (tMt) |
153 |
1513 |
CỬULONG |
ZB3810T1-MB 850Kg |
Cty cổ phần ôtô (tMt) |
153 |
1514 |
CỬULONG |
ZB3810T1-MB 950Kg |
Cty cổ phần ôtô (tMt) |
140 |
1515 |
CỬULONG |
ZB3812T1 1,2 tấn |
Cty cổ phần ôtô (tMt) |
160 |
1516 |
CỬULONG |
ZB3812T1-MB 1 tấn |
Cty cổ phần ôtô (tMt) |
160 |
1517 |
CỬULONG |
ZB3812T3N 1,2 tấn |
Cty cổ phần ôtô (tMt) |
160 |
1518 |
CỬULONG |
ZB3812T3N-MB 1 tấn |
Cty cổ phần ôtô (tMt) |
160 |
1519 |
CỬULONG |
ZB3812D-T550 1,2 tấn |
Cty cổ phần ôtô (tMt) |
188 |
1520 |
CỬULONG |
ZB3812D3N-T550 1,2 tấn |
Cty cổ phần ôtô (tMt) |
188 |
1521 |
CỬULONG |
CL2810 TG, tay lái thường, 990kg |
Cty cổ phần ôtô (tMt) |
90 |
1522 |
CỬULONG |
CLDFA, trợ lực tay lái 1,25 tấn |
Cty cổ phần ôtô (tMt) |
130 |
1523 |
CỬULONG |
CLDFA, tay lái thường, 1,25 tấn |
Cty cổ phần ôtô (tMt) |
116 |
1524 |
CỬULONG |
700-16, trợ lực tay lái, không máy lạnh, 1,8 tấn |
Cty cổ phần ôtô (tMt) |
132 |
1525 |
CỬULONG |
700-16, trợ lực tay lái, có máy lạnh, 1,8 tấn |
Cty cổ phần ôtô (tMt) |
138 |
1526 |
CỬULONG |
700-16, trợ lực tay lái, có máy lạnh, 2,5 tấn |
Cty cổ phần ôtô (tMt) |
147 |
1527 |
CỬULONG |
700-16, trợ lực tay lái, không máy lạnh, 2,5 tấn |
Cty cổ phần ôtô (tMt) |
142 |
1528 |
CỬULONG |
825-16, trợ lực tay lái, có máy lạnh, 3,45 tấn |
Cty cổ phần ôtô (tMt) |
183 |
1529 |
CỬULONG |
825-16, trợ lực tay lái, không máy lạnh, 3,45 tấn |
Cty cổ phần ôtô (tMt) |
167 |
1530 |
CỬULONG |
825-16, trợ lực tay lái, có máy lạnh, turbo, 3,45 tấn |
Cty cổ phần ôtô (tMt) |
177 |
1531 |
CỬULONG |
825-16, trợ lực tay lái, không máy lạnh, turbo, 3,45 tấn |
Cty cổ phần ôtô (tMt) |
183 |
1532 |
CỬULONG |
CL2210 FTD A ben đơn 550kg |
Cty cổ phần ôtô (tMt) |
72 |
1533 |
CỬULONG |
CL 2810DG ben A, tay lái thường 850kg |
Cty cổ phần ôtô (tMt) |
110 |
1534 |
CỬULONG |
CL 2810D2A 800kg |
Cty cổ phần ôtô (tMt) |
129 |
1535 |
CỬULONG |
CL 2810DG ben A, tay lái thường 950kg |
Cty cổ phần ôtô (tMt) |
110 |
1536 |
CỬULONG |
CL 3810TG xe tải thùng, tay lái thường 1000kg |
Cty cổ phần ôtô (tMt) |
120 |
1537 |
CỬULONG |
CL 3810TG ben A, tay lái thường 1000kg |
Cty cổ phần ôtô (tMt) |
134 |
1538 |
CỬULONG |
CL 4025DA ben A 2,35 tấn |
Cty cổ phần ôtô (tMt) |
157 |
1539 |
CỬULONG |
CL 4025D1 ben A 2,35 tấn |
Cty cổ phần ôtô (tMt) |
176 |
1540 |
CỬULONG |
CL 5830D3 ben A 3 tấn |
Cty cổ phần ôtô (tMt) |
185 |
1541 |
CỬULONG |
CL 7540D ben đôi 3,45 tấn |
Cty cổ phần ôtô (tMt) |
205 |
1542 |
CỬULONG |
CL 5840D2 ben A 3,45 tấn |
Cty cổ phần ôtô (tMt) |
200 |
1543 |
CỬULONG |
CL 5840 DQ ben A 3,45 tấn |
Cty cổ phần ôtô (tMt) |
237 |
1544 |
CỬULONG |
CL 5840 DQ ben A 4,75 tấn |
Cty cổ phần ôtô (tMt) |
245 |
1545 |
CỬULONG |
7540DA 3,4 tấn |
Cty cổ phần ôtô (tMt) |
210 |
1546 |
CỬULONG |
7540 D2A1 3,4 tấn |
Cty cổ phần ôtô (tMt) |
226 |
1547 |
CỬULONG |
7550 D2B 4,6 tấn |
Cty cổ phần ôtô (tMt) |
250 |
1548 |
CỬULONG |
7550 DA 4,7 tấn |
Cty cổ phần ôtô (tMt) |
208 |
1549 |
CỬULONG |
7550 DQ 4,7 tấn (ben) |
Cty cổ phần ôtô (tMt) |
256 |
1550 |
CỬULONG |
7550 DQ1 4,7 tấn (ben đôi) |
Cty cổ phần ôtô (tMt) |
230 |
1551 |
CỬULONG |
9650 D2A 5 tấn |
Cty cổ phần ôtô (tMt) |
361 |
1552 |
CỬULONG |
9650T2 5 tấn |
Cty cổ phần ôtô (tMt) |
358 |
1553 |
CỬULONG |
9650T2-MB 5 tấn |
Cty cổ phần ôtô (tMt) |
370 |
1554 |
CỬULONG |
9650T2-MB 4,75 tấn |
Cty cổ phần ôtô (tMt) |
385 |
1555 |
CỬULONG |
DEA9950D-T700 4,95 tấn |
CN điện máy xe đạp xe máy HNN |
425 |
1556 |
CỬULONG |
KC6025D-PD 2,5 tấn |
Cty cổ phần ôtô (tMt) |
234 |
1557 |
CỬULONG |
KC6025D2-PD 2,5 tấn |
Cty cổ phần ôtô (tMt) |
263 |
1558 |
CỬULONG |
KC6025D-PH 2,5 tấn |
Cty cổ phần ôtô (tMt) |
272 |
1559 |
CỬULONG |
KC6025D2-PH 2,5 tấn |
Cty cổ phần ôtô (tMt) |
292 |
1560 |
TMT |
HUYNDAI HD65/TL 2,5 tấn |
Cty cổ phần ôtô (tMt) |
390 |
1561 |
TMT |
HUYNDAI HD65/MB1 2,4 tấn |
Cty cổ phần ôtô (tMt) |
390 |
1562 |
TMT |
HUYNDAI HD65/MB2 2,4 tấn |
Cty cổ phần ôtô (tMt) |
390 |
1563 |
TMT |
HUYNDAI HD65/TK 2,4 tấn |
Cty cổ phần ôtô (tMt) |
390 |
1564 |
TMT |
HUYNDAI HD65/MB3 1,9 tấn |
Cty cổ phần ôtô (tMt) |
390 |
1565 |
TMT |
HUYNDAI HD65/MB4 1,9 tấn |
Cty cổ phần ôtô (tMt) |
390 |
1566 |
TMT |
HUYNDAI HD72/TL 3,5 tấn |
Cty cổ phần ôtô (tMt) |
420 |
1567 |
TMT |
HUYNDAI HD72/MB1 3,4 tấn |
Cty cổ phần ôtô (tMt) |
420 |
1568 |
TMT |
HUYNDAI HD72/MB2 3,4 tấn |
Cty cổ phần ôtô (tMt) |
420 |
1569 |
TMT |
HUYNDAI HD72/TK 3,4 tấn |
Cty cổ phần ôtô (tMt) |
420 |
1570 |
SINOTRUC |
ZZ4257N3241V 14,5 tấn |
Nhà máy ôtô Cửu Long |
567 |
1571 |
SINOTRUC |
ZZ4187M3511V 8,4 tấn |
Nhà máy ôtô Cửu Long |
494 |
1572 |
SINOTRUC |
ZZ4257M3231V 15,7 tấn |
Nhà máy ôtô Cửu Long |
525 |
1573 |
SINOTRUC |
ZZ1201G60C5W Xe Sat si |
Nhà máy ôtô Cửu Long |
510 |
1574 |
SINOTRUC |
ZZ1251M6041W Xe Sat si |
Nhà máy ôtô Cửu Long |
612 |
1575 |
SINOTRUC |
ZZ3257N3847B 9,7 Tấn |
Nhà máy ôtô Cửu Long |
712 |
1576 |
SINOTRUC |
ZZ3257N3847B 10 TẤN |
Nhà máy ôtô Cửu Long |
730 |
1577 |
SINOTRUC |
ZZ5257GJBN3641W 11,7 Tấn |
Nhà máy ôtô Cửu Long |
916 |
1578 |
SINOTRUC |
ZZ5257GJBN3647W 10,5 Tấn |
Nhà máy ôtô Cửu Long |
886 |
1579 |
SANYANG |
THÙNG KÍN SC1 - B1 |
Cty ô tô Sanyang VN |
144 |
1580 |
SYM T880 |
Ô TÔ TẢI TỰ ĐỔ SC1-B-2 880Kg |
Cty ô tô Sanyang VN |
152 |
1581 |
SYM T880 |
Ô TÔ TẢI TỰ ĐỔ SC1-B2-2 880Kg |
Cty ô tô Sanyang VN |
147 |
1582 |
SYM T1000 |
SC2-A 1 tấn |
Cty ô tô Sanyang VN |
171 |
1583 |
SYM T1000 |
SC2-A2 1 tấn |
Cty ô tô Sanyang VN |
166 |
1584 |
SYM T1000 |
SC2-B 2,4 tấn |
Cty ô tô Sanyang VN |
166 |
1585 |
SYM T1000 |
SC2-B2 2,4 tấn |
Cty ô tô Sanyang VN |
160 |
1586 |
SYM VAN |
V5 -SC3- A2 Ô tô tải Van, có điều hoà |
Cty ô tô Sanyang VN |
241 |
1587 |
SYM VAN |
V9-SC3-B2 (Ô tô con) |
Cty ô tô Sanyang VN |
201 |
1588 |
SYM VAN |
V11SC3-C2 (Ô tô khách) |
Cty ô tô Sanyang VN |
211 |
1589 |
SANYANG |
THÙNG KÍN SC1 - B2 |
Nhà máy ôtô Cửu Long |
140 |
1590 |
SYM T880 |
ÔTÔ TẢI SC1-A 880kg SC1-A |
Cty ô tô Sanyang VN |
129 |
1591 |
SYM T880 |
Ô TÔ TẢI SC1 - A2 880 kg SC1-A2 |
Cty ô tô Sanyang VN |
126 |
1592 |
SYM T880 |
Ô TÔ TẢI SC1 - A2 có thùng lửng, có điều hoà |
Cty ô tô Sanyang VN |
152 |
1593 |
SYM T880 |
Ô TÔ TẢI SC1 - A2 có thùng lửng, không điều hoà |
Cty ô tô Sanyang VN |
145 |
1594 |
SYM T880 |
Ô TÔ TẢI SC1 - A2 không thùng lửng, có điều hoà |
Cty ô tô Sanyang VN |
148 |
1595 |
SYM T880 |
Ô TÔ TẢI SC1 - A2 không thùng lửng, không điều hoà |
Cty ô tô Sanyang VN |
141 |
1596 |
SYM T880 |
Ô TÔ Sát xi tải SC1-B SC1 - B 1890kg (trọng lượng toàn bộ) |
Cty ô tô Sanyang VN |
126 |
1597 |
SYM T880 |
Ô TÔ Sát xi tải SC1-B2 SC1-B2 |
Cty ô tô Sanyang VN |
123 |
1598 |
SYM T880 |
Ô TÔ Sát xi tải SC1-B2-1 Thùng kín, không điều hoà |
Cty ô tô Sanyang VN |
165 |
1599 |
SYM T880 |
Ô TÔ Sát xi tải SC1-B2-1 Thùng kín, có điều hoà |
Cty ô tô Sanyang VN |
172 |
1600 |
Xe tải |
CL 7550 DGA 4,75 tấn |
Cty cổ phần ôtô (tMt) |
236 |
1601 |
Xe tải |
CL 7550 DGA -1 4,75 tấn |
Cty cổ phần ôtô (tMt) |
320 |
1602 |
Xe tải không thùng |
CL 7550 QT1, có máy lạnh, lốp 900-20, không thùng 5 tấn |
Cty cổ phần ôtô (tMt) |
210 |
1603 |
Xe tải không thùng |
CL 7550 QT1, lốp 900-20, không thùng 5 tấn |
Cty cổ phần ôtô (tMt) |
205 |
1604 |
Xe tải không thùng |
CL 7550 QT1, có máy lạnh 6,08tấn |
Cty cổ phần ôtô (tMt) |
208 |
1605 |
Xe tải không thùng |
CL 7550 QT1, không máy lạnh 6,08tấn |
Cty cổ phần ôtô (tMt) |
198 |
1606 |
Xe tải không thùng |
CL 7550 QT2; QT4 6,08tấn |
Cty cổ phần ôtô (tMt) |
233 |
1607 |
Xe tải không thùng |
CL 9650TL; 9650TL/MB 5tấn |
Cty cổ phần ôtô (tMt) |
288 |
1608 |
Xe tải thùng |
CL DFA, không máy lạnh, lốp 825-20 6 tấn |
Cty cổ phần ôtô (tMt) |
240 |
1609 |
Xe tải thùng |
CL DFA, có máy lạnh, lốp 825-20 6 tấn |
Cty cổ phần ôtô (tMt) |
252 |
1610 |
Xe tải thùng |
CL DFA, không máy lạnh, lốp 900-20 6 tấn |
Cty cổ phần ôtô (tMt) |
245 |
1611 |
Xe tải thùng |
CL DFA, có máy lạnh, lốp 900-20 6 tấn |
Cty cổ phần ôtô (tMt) |
242 |
1612 |
YINGTIAN |
YIS 815PD 3,5 tấn (ben) |
XN lắp ráp ôtô, Cty XDTM LD TQ |
120 |
1613 |
TRANSITCO |
4 tấn |
XN lắp ráp ôtô, Cty XDTM LD TQ |
160 |
1614 |
DONGSLING |
VT 5840D 3,85 tấn |
Nhà máy Việt Trung |
150 |
1615 |
VietTrung |
VT 4025 D 2,3 tấn |
Nhà máy Việt Trung |
120 |
1616 |
VietTrung |
DFM 7.8 7 tấn |
Nhà máy Việt Trung |
329 |
1617 |
VietTrung |
DMV8,0/TB 7.5 tấn tấn |
Nhà máy Việt Trung |
360 |
1618 |
JINGBEL |
SY 3030 DFH2 1,1 tấn (ben) |
NM ôtô Xuân Kiên, CN VPhúc |
100 |
1619 |
JINGBEL |
SY 1041 OLS3 1,6 tấn (ben) |
NM ôtô Xuân Kiên, CN VPhúc |
110 |
1620 |
JINGBEL |
SY 10210 MF3 860kg (thùng) |
NM ôtô Xuân Kiên, CN VPhúc |
80 |
1621 |
JINGBEL |
1044 OV 1,68 tấn (thùng) |
NM ôtô Xuân Kiên, CN VPhúc |
120 |
1622 |
SONGHUAJIANG |
HFJ-101G 650 Kg |
NM ôtô Xuân Kiên, CN VPhúc |
117 |
1623 |
SONGHUAJIANG |
HFJ 101G 1,2tấn |
NM ôtô Xuân Kiên, CN VPhúc |
112 |
1624 |
VINAXUKI |
990 Kg |
NM ôtô Xuân Kiên, CN VPhúc |
166 |
1625 |
VINAXUKI |
1200B |
NM ôtô Xuân Kiên, CN VPhúc |
162 |
1626 |
CHIẾN THẮNG |
2DI (TẢI BEN) 2 tấn |
Cty TNHH ôtô Chiến Thắng |
120 |
1627 |
CHIẾN THẮNG |
3DI (TẢI BEN) 3 tấn |
Cty TNHH ôtô Chiến Thắng |
150 |
1628 |
CHIẾN THẮNG |
CTI 50DI 1,5 tấn |
Cty TNHH ôtô Chiến Thắng |
193 |
1629 |
CHIẾN THẮNG |
CT500D1 5 tấn |
Cty TNHH ôtô Chiến Thắng |
300 |
1630 |
CHIẾN THẮNG |
CT098D1 980Kg |
Cty TNHH ôtô Chiến Thắng |
157 |
1631 |
CHIẾN THẮNG |
CT2D42 tấn |
Cty TNHH DVTM Hoàng Sơn |
259 |
1632 |
FORCIA |
HN 888TD2 2 tấn |
Liên doanh |
120 |
1633 |
FORCIA |
Ben A không số phụ TURBO 950Kg |
Cty CP ôtô XM Hà Nội |
128 |
1634 |
FORCIA |
Ben A không số phụ 818Kg |
Cty CP ôtô XM Hà Noi |
112 |
1635 |
FORCIA |
Ben A có số phụ TURBO 950Kg |
Cty CP ôtô XM Hà Noi |
130 |
1636 |
FORLAND |
4 tấn |
Cty ôtô Trường Hải |
130 |
1637 |
FUSIN |
CT 1000 990kg |
Cty ôtô Đô Thành |
102 |
1638 |
FUSIN |
LD1800 1.8 tấn |
Cty ôtô Đô Thành |
142 |
1639 |
FUSIN |
FT1500 1.5 tấn |
Cty ôtô Đô Thành |
137 |
1640 |
FUSIN |
ZD2000 XE BEN 2.0 tấn |
Cty ôtô Đô Thành |
142 |
1641 |
FUSIN |
FT 2500E 2,5 tấn |
Cty ôtô Đô Thành |
222 |
1642 |
FUSIN |
LD 3450 XE BEN 3,45 tấn |
Cty ôtô Đô Thành |
292 |
1643 |
MIGHTY HD65 |
Ô tô sát xi tải hiệu Huyndai HD65 |
Cty ô tô Đô Thành |
489 |
1644 |
MIGHTY HD72 |
Ô tô sát xi tải hiệu Huyndai HD 72 |
Cty ô tô Đô Thành |
508 |
1645 |
MIGHTY |
Xe khách hiệu HDk29-K29 K29-K29 |
Cty ô tô Đô Thành |
887 |
1646 |
FAW |
CA1061HK26L4-HTTTC-62 3,4 tấn |
Công ty Hoàng Trà |
239 |
1647 |
FAW |
CA1061HK26L4-HT.TTC-41 3,5 tấn |
Công ty Hoàng Trà |
239 |
1648 |
FAW |
CA1061HK26L4-HT.TTC-32 3,0 tấn |
Công ty Hoàng Trà |
239 |
1649 |
FAW |
CA1061HK26L4-HT.MB-67 2,8 tấn |
Công ty Hoàng Trà |
267 |
1650 |
FAW |
CA1061HK26L4-HT.TK-44 2,6 tấn |
Công ty Hoàng Trà |
271 |
1651 |
FAW |
CA1061XXYHK26L4 3,5 tấn |
Công ty Hoàng Trà |
274 |
1652 |
FAW |
CAH1121K28L6R5 |
Nhập khẩu nguyên chiếc |
336 |
1653 |
FAW |
CAH1121K28L6R5-HTTTV-33 5,5 tấn |
Nhập khẩu nguyên chiếc |
329 |
1654 |
FAW |
CAH1121K28L6R5-HT.MB-38 5,2 tấn |
Nhập khẩu nguyên chiếc |
361 |
1655 |
FAW |
CAH1121K28L6R5-HT.KM-37 5,4 tấn |
Nhập khẩu nguyên chiếc |
336 |
1656 |
FAW |
CAH1121K28L6R5-HTTK-45 4,4 tấn |
Nhập khẩu nguyên chiếc |
336 |
1657 |
FAW |
CA5166XXYP1K2L5-HT.TTC-46 8 tấn |
Nhập khẩu nguyên chiếc |
462 |
1658 |
FAW |
CA5166XXYP1K2L5-HT.MB- 63 8 tấn |
Nhập khẩu nguyên chiếc |
462 |
1659 |
FAW |
CAH1121K28L6R6 |
Nhập khẩu nguyên chiếc |
354 |
1660 |
FAW |
HT.MB-74 5.2 tấn |
Nhập khẩu nguyên chiếc |
336 |
1661 |
FAW |
HT.MB-75 8 tấn |
Nhập khẩu nguyên chiếc |
586 |
1662 |
FAW |
HTTTC-68 8,4 tấn |
Nhập khẩu nguyên chiếc |
558 |
1663 |
FAW |
HTTTC-76 8.3 tấn |
Nhập khẩu nguyên chiếc |
575 |
1664 |
FAW |
HTTTC-75 8 tấn |
Nhập khẩu nguyên chiếc |
611 |
1665 |
FAW |
CA1200PK2L7P3A80 8,5 tấn |
Nhập khẩu nguyên chiếc |
558 |
1666 |
FAW |
CA5200XXYPK2L7T3A80-1 8 tấn |
Nhập khẩu nguyên chiếc |
568 |
1667 |
FAW |
CA1258P1K2L11T1 13,2 tấn |
Nhập khẩu nguyên chiếc |
845 |
1668 |
FAW |
CA1258P1K2L11T1-HTTTC-60 14 tấn |
Nhập khẩu nguyên chiếc |
758 |
1669 |
FAW |
CA1258P1K2L11T1-HTTTC-53 13 tấn |
Nhập khẩu nguyên chiếc |
758 |
1670 |
FAW |
CA1258P1K2L11T1-HT.MB 12 tấn |
Nhập khẩu nguyên chiếc |
845 |
1671 |
FAW |
CA1258P1K2L11T1-HT.MB-58 14 tấn |
Nhập khẩu nguyên chiếc |
803 |
1672 |
FAW |
CA1258P1K2L11T1-HT.MB-59 14 tấn |
Nhập khẩu nguyên chiếc |
803 |
1673 |
FAW |
CA1258P1K2L11T1-HTTK-48 11,2 tấn |
Nhập khẩu nguyên chiếc |
845 |
1674 |
FAW |
CA1276PK219T3A95, 6X2 |
Công ty Hoàng Trà |
678 |
1675 |
FAW |
QD5310XXYP2K11L7T4-1 17,2 tấn |
Nhập khẩu nguyên chiếc |
760 |
1676 |
FAW |
CA5310XXYP2K1L7T4 |
Nhập khẩu nguyên chiếc |
920 |
1677 |
FAW |
CA5310XXYP2K11L7T4-1 17,2 tấn |
Nhập khẩu nguyên chiếc |
902 |
1678 |
FAW |
CA5312CLXY21K2L2T4A2 18 tấn |
Nhập khẩu nguyên chiếc |
1.951 |
1679 |
FAW |
CA5312CLXY21K2L2T4A2 18 tấn (CA6DL2-35) |
Nhập khẩu nguyên chiếc |
1.023 |
1680 |
FAW |
CA5312CLXYP21K2L2T4A2 17 tấn (CA6DL2-35) |
Nhập khẩu nguyên chiếc |
1.000 |
1681 |
FAW |
CHASSI FAW LZT5160XXYPK2E3L5A95, 4X2, Xe tải 8 tấn |
Công ty Hoàng Trà |
628 |
1682 |
FAW |
CHASSI FAW CA1251PK2E3L10T3A95, 6X2, Xe tải 11,21 tấn |
Công ty Hoàng Trà |
788 |
1683 |
FAW |
CA3250P1K2T1 XE TỰ ĐỔ 9,7 tấn |
Nhập khẩu nguyên chiếc |
845 |
1684 |
FAW |
CA3250P1K2T1 XE TỰ ĐỔ 12,9 tấn |
Nhập khẩu nguyên chiếc |
845 |
1685 |
FAW |
CA3252P1K2T1A XE TỰ ĐỔ |
Nhập khẩu nguyên chiếc |
1.051 |
1686 |
FAW |
CA3252P2K2T1A XE TỰ ĐỔ 12,9 tấn |
Nhập khẩu nguyên chiếc |
1.051 |
1687 |
FAW |
CA3253P7K2T1A XE TỰ ĐỔ 9,7 tấn |
Nhập khẩu nguyên chiếc |
768 |
1688 |
FAW |
CA3256P2K2T1A80 XE TỰ ĐỔ 9,7 tấn |
Nhập khẩu nguyên chiếc |
868 |
1689 |
FAW |
CA3256P2K2T1A80 XE TỰ ĐỔ 9,7 tấn |
Nhập khẩu nguyên chiếc |
955 |
1690 |
FAW |
CA3256P2K2T1A80 XE TỰ ĐỔ 12,9 tấn (CA6DF2L-32) |
Nhập khẩu nguyên chiếc |
890 |
1691 |
FAW |
CA3256P2K2T1EA81, 6X2, XE TỰ ĐỔ 9,33 tấn, Sx 2011 |
Công ty Hoàng Trà |
1.078 |
1692 |
FAW |
CA3256P2K2T1EA81, 6X2, XE TỰ ĐỔ 9,33 tấn |
Công ty Hoàng Trà |
1.168 |
1693 |
FAW |
CA3256P2K2T1A80 XE TỰ ĐỔ 12,9 tấn (WD615.69) |
Nhập khẩu nguyên chiếc |
911 |
1694 |
FAW |
CA3311P2K2LT4A80 XE TỰ ĐỔ 9,7 tấn |
Nhập khẩu nguyên chiếc |
960 |
1695 |
FAW |
CA33112P2K2LT4E-350Ps XE TỰ ĐỔ |
Nhập khẩu nguyên chiếc |
1.142 |
1696 |
FAW |
CA3320P2K15LT1A80 XE TỰ ĐỔ 8,1tấn |
Nhập khẩu nguyên chiếc |
1.043 |
1697 |
FAW |
LZT3165PK2E3A95 XE TỰ ĐỔ 3,5 tấn |
Nhập khẩu nguyên chiếc |
418 |
1698 |
FAW |
LZT3253P1K2T1A91 XE TỰ ĐỔ 3,5 tấn |
Nhập khẩu nguyên chiếc |
788 |
1699 |
FAW |
LZT3242P2K2E3T1A92 XE TỰ ĐỔ 3,5 tấn |
Nhập khẩu nguyên chiếc |
918 |
1700 |
FAW |
LZT5253GJBT1A92 XE TỰ ĐỔ 3,5 tấn |
Nhập khẩu nguyên chiếc |
1.175 |
1701 |
FAW |
LZT3162PK2E3A95, 4X2, XE TỰ ĐỔ 7,45 tấn |
Công ty Hoàng Trà |
528 |
1702 |
FAW |
LZT3161PK2E3A90, 4X2, XE TỰ ĐỔ 7,9 tấn |
Công ty Hoàng Trà |
628 |
1703 |
FAW |
CA4143P11K2A80 ĐẦU KÉO |
Nhập khẩu nguyên chiếc |
476 |
1704 |
FAW |
CA4161P1K2A80 ĐẦU KÉO |
Nhập khẩu nguyên chiếc |
537 |
1705 |
FAW |
CA4182P21K2 ĐẦU KÉO |
Nhập khẩu nguyên chiếc |
572 |
1706 |
FAW |
CA4252P21K2T1A80 ĐẦU KÉO 23,89 tấn |
Nhập khẩu nguyên chiếc |
724 |
1707 |
FAW |
CA4258P2K2T1 ĐẦU KÉO |
Nhập khẩu nguyên chiếc |
534 |
1708 |
FAW |
CA4258P2K2T1A80 ĐẦU KÉO |
Nhập khẩu nguyên chiếc |
655 |
1709 |
FAW |
LG5163GJP Chở xăng 11,5m3 |
Nhập khẩu nguyên chiếc |
792 |
1710 |
FAW |
LG5252GJP Chở xăng 18 m3 |
Nhập khẩu nguyên chiếc |
916 |
1712 |
FAW |
LG5246GSNA Chở xi măng 19,5m3 |
Nhập khẩu nguyên chiếc |
1.092 |
1713 |
FAW |
LG5319GFL Chở xi măng 22m3 |
Nhập khẩu nguyên chiếc |
1.254 |
1714 |
FAW |
HT5314GYQ Chở khí 30,96m3 |
Nhập khẩu nguyên chiếc |
1.406 |
1715 |
FAW |
CA5253GJBA70 Xe trộn bê tông 8m3 |
Nhập khẩu nguyên chiếc |
1.197 |
1716 |
FAW |
CA5258GPSC (16-20m3) Xe phun nước |
Nhập khẩu nguyên chiếc |
889 |
1717 |
FAW |
SLA5160 (10-15m3) Xe phun nước |
Nhập khẩu nguyên chiếc |
713 |
1718 |
FAW |
CA1083P9K2L (5-8m3) Xe phun nước |
Nhập khẩu nguyên chiếc |
504 |
1719 |
FAW |
CA5250GJBEA80 Xe trộn bê tông |
Nhập khẩu nguyên chiếc |
1.276 |
1720 |
FAW |
LZT5253GJBT1A92 , 6X4 3,5 tấn Xe trộn bê tông |
Công ty Hoàng Trà |
1.198 |
1721 |
TRƯỜNG HẢI |
FC 4800 4,8 Tấn |
Cty ôtô Trường Hải |
300 |
1722 |
SINOTRUC |
ZZ1201G60C5W xe tải thùng, động cơ 190, công thức 6x4 lốp bố thép 11.00R-20, 10 tấn |
CTY CP ĐT VA PT MAY VN |
535 |
1723 |
SINOTRUC |
ZZ1251G6041W xe tải thùng, động cơ 266HP, công thức 6x4 lốp bố thép 11.00R-20, 13,3 tấn |
CTY CP ĐT VA PT MAY VN |
637 |
1724 |
HEIBAO |
SM1023 XE BEN 660kg |
Công ty Hoàng Trà |
119 |
1725 |
HEIBAO |
SM1023 860kg (thùng) |
Công ty Hoàng Trà |
108 |
1726 |
HEIBAO |
SM1023-HT-70 690kg (thùng) |
Nhập khẩu nguyên chiếc |
115 |
1727 |
HEIBAO |
SM 1023-HT.MB-27 710 Kg (có mui) |
Công ty Hoàng Trà |
108 |
1728 |
HEIBAO |
SM 1023-HTTK-28 660 Kg (thùng kín) |
Công ty Hoàng Trà |
108 |
1729 |
HEIBAO |
SM 1023 - HT.TB- 29 660kg(Ben nhẹ) |
Công ty Hoàng Trà |
106 |
1730 |
HEIBAO |
SM 1023 -HT.TB – 65 700kg (Ben nhẹ) |
Công ty Hoàng Trà |
106 |
1731 |
HEIBAO |
SM 1023 - HT.TB02,39 660kg (Ben nhẹ) |
Công ty Hoàng Trà |
106 |
1732 |
HEIBAO |
HFJ1028AV - HT.TTC79 285 Kg (thùng kín) |
Công ty Hoàng Trà |
105 |
1733 |
HOÀNG TRÀ |
CA1031K4.SX-HTTTC-52 1.1 tấn |
Công ty Hoàng Trà |
124 |
1734 |
HOÀNG TRÀ |
CA1031K4.SX-HT.MB-51 970Kg |
Công ty Hoàng Trà |
130 |
1735 |
HOÀNG TRÀ |
CA1031K4.SX-HT.TK-50 975KG |
Công ty Hoàng Trà |
138 |
1736 |
HONTA |
FHT800T |
Công ty Hoàng Trà |
118 |
1737 |
HOANG TRA |
FHT 860T 860KG, Xe ô tô tải |
Công ty Hoàng Trà |
123 |
1738 |
HOANG TRA |
FHT 860T-01 860KG, Xe ô tô tải |
Công ty Hoàng Trà |
112 |
1739 |
HOANG TRA |
FHT 860-01MB 500KG, Xe ô tô tải, có mui |
Công ty Hoàng Trà |
124 |
1740 |
HOANG TRA |
FHT 860T-01MB 350KG, Xe ô tô tải, có mui |
Công ty Hoàng Trà |
124 |
1741 |
HOANG TRA |
FHT 860T-MB 700KG, ôtô tải có mui |
Công ty Hoàng Trà |
131 |
1742 |
HOANG TRA |
FHT 860T-TK 700KG, thùng kín |
Công ty Hoàng Trà |
133 |
1743 |
HOANG TRA |
FHT 860T-01TK 500KG, thùng kín |
Công ty Hoàng Trà |
124 |
1744 |
HOANG TRA |
FHT 860T-01TK 250KG, thùng kín |
Công ty Hoàng Trà |
124 |
1745 |
HOANG TRA |
FHT980B Xe ben 980KG |
Công ty Hoàng Trà |
198 |
1746 |
HONTA |
FHT980T 3,5 tấn |
Công ty Hoàng Trà |
173 |
1747 |
HONTA |
FHT980B Xe ben 980KG |
Công ty Hoàng Trà |
185 |
1748 |
HOÀNG TRÀ |
FHT 1250T 1.25 tấn |
Công ty Hoàng Trà |
172 |
1749 |
HOÀNG TRÀ |
FHT 1250T 1,1 tấn |
Công ty Hoàng Trà |
158 |
1750 |
HOÀNG TRÀ |
FHT1250T-MB 1.25 tấn |
Công ty Hoàng Trà |
187 |
1751 |
HOÀNG TRÀ |
FHT1250T-MB 970Kg, Xe ô tô tải có mui |
Công ty Hoàng Trà |
173 |
1752 |
HOÀNG TRÀ |
FHT1840T 1.85 tấn |
Công ty Hoàng Trà |
199 |
1753 |
HOÀNG TRÀ |
FHT1840T-MB 1.495 tấn |
Công ty Hoàng Trà |
217 |
1754 |
HOÀNG TRÀ |
FHT1840T-TK 1.450 tấn |
Công ty Hoàng Trà |
221 |
1755 |
HOÀNG TRÀ |
FHT1990T 1.99 tấn |
Công ty Hoàng Trà |
218 |
1756 |
HOÀNG TRÀ |
FHT1990T-MB 1.49 tấn, có mui |
Công ty Hoàng Trà |
236 |
1757 |
HOÀNG TRÀ |
FHT7900SX-TTC; TTC 3.45 tấn |
Công ty Hoàng Trà |
284 |
1758 |
HOÀNG TRÀ |
FHT7900SX-MB 3.5 tấn |
Công ty Hoàng Trà |
284 |
1759 |
HOÀNG TRÀ |
FHT3450T 3.5 tấn |
Công ty Hoàng Trà |
274 |
1760 |
HOÀNG TRÀ |
CA1041K2L2.SX-HTTTC-49 1,8 tấn |
Công ty Hoàng Trà |
168 |
1761 |
HOÀNG TRÀ |
CA1041K2L2.SX-HT.TTC-61 1,5 tấn |
Công ty Hoàng Trà |
168 |
1762 |
HOÀNG TRÀ |
CA1041K2L2.SX-HT.MB-54 1,5 tấn |
Công ty Hoàng Trà |
176 |
1763 |
HOÀNG TRÀ |
CA1041K2L2.SX-HT.TK-55 1,5 tấn |
Công ty Hoàng Trà |
190 |
1764 |
HOÀNG TRÀ |
CA3041K5L XE TỰ ĐỔ 1,65 tấn |
Công ty Hoàng Trà |
138 |
1765 |
HOÀNG TRÀ |
FHT-CA1176K2L7CX XE CHỞ XĂNG |
Công ty Hoàng Trà |
756 |
1766 |
HOÀNG TRÀ |
FHT-CA1258P1K2L11T1CX XE CHỞ XĂNG |
Công ty Hoàng Trà |
920 |
1767 |
HOÀNG TRÀ |
FHT-CA1258P1K2L11T1PN XE PHUN NƯỚC |
Công ty Hoàng Trà |
946 |
1768 |
HOÀNG TRÀ |
FHT-CA1176P1K2L7PN XE PHUN NƯỚC |
Công ty Hoàng Trà |
715 |
1769 |
HOÀNG TRÀ |
FHT-CAH1121K28L6R5PN XE PHUN NƯỚC |
Công ty Hoàng Trà |
941 |
1770 |
HOWO |
ZZ3257N3647B 1,5 tấn (Xe tải ben) |
Công ty Hoàng Trà |
1.168 |
1771 |
KESDA |
860Kg Ben |
Công ty Hoàng Trà |
122 |
1772 |
GIẢI PHÓNG |
T1029.YT 1 tấn |
Cty CP 0 tô Giải Phóng |
115 |
1773 |
GIẢI PHÓNG |
T3070.YJ/MPB 2,7 tấn |
Cty CP 0 tô Giải Phóng |
230 |
1774 |
GIẢI PHÓNG |
TO836.FAW-1/MPB 0,7 tấn |
Cty CP AUTOCENTER Hà Nam |
132 |
1775 |
GIẢI PHÓNG |
T1546.YJ-1 Xe tải 1.5 tấn |
CN điện máy Hà Nam Ninh |
190 |
1776 |
THACO |
TOWNER 750 750 Kg |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
115 |
1777 |
THACO |
TOWNER 750-MBB CÓ MUI 650 Kg |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
123 |
1778 |
THACO |
TOWNER 750-TK THÙNG KÍN 650 Kg |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
129 |
1779 |
THACO |
TOWNER 750-TB TỰ ĐỔ 560 Kg |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
130 |
1780 |
THACO |
TOWNER 750-BCR, CƠ CẤU NÂNG HẠ THÙNG HÀNG |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
135 |
1781 |
THACO |
K2700-TMB-C 1 tấn |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
219 |
1782 |
THACO |
FD450 4,5 tấn |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
297 |
1783 |
THACO |
CTI.50DI 1,5 tấn |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
219 |
1784 |
THACO |
FD2300A 990Kg |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
159 |
1785 |
THACO |
FD600 6 tấn |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
327 |
1786 |
THACO |
FLC250 2,5 tấn |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
208 |
1787 |
THACO |
FLC345A 3,45 tấn |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
253 |
1788 |
THACO |
TC345 3,45 tấn |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
273 |
1789 |
THACO |
FC099L THÙNG DÀI 990Kg |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
156 |
1790 |
THACO |
FC099L-MBB THÙNG CÓ MUI PHỦ 900 Kg |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
167 |
1791 |
THACO |
FC099L-MBM THÙNG CÓ MUI PHỦ 900 Kg |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
169 |
1792 |
THACO |
FC099L-TK THÙNG KÍN 830 Kg |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
174 |
1793 |
THACO |
FC125 1,25 tấn |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
176 |
1794 |
THACO |
FC125-MBB THÙNG CÓ MUI PHỦ 1,15 tấn |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
188 |
1795 |
THACO |
FC125-MBM THÙNG CÓ MUI PHỦ 1,15 tấn |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
189 |
1796 |
THACO |
FC125-TK THÙNG KÍN 1 tấn |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
194 |
1797 |
THACO |
FC150 1,5 tấn |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
186 |
1798 |
THACO |
FC150-MBB THÙNG CÓ MUI PHỦ 1,35 tấn |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
200 |
1799 |
THACO |
FC150-MBM THÙNG CÓ MUI PHỦ 1,35 tấn |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
199 |
1800 |
THACO |
FC150-TK THÙNG KÍN 1,25 tấn |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
205 |
1801 |
THACO |
FC200 2 tấn |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
213 |
1802 |
THACO |
FC200-MBB THÙNG CÓ MUI PHỦ 1,85 tấn |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
229 |
1803 |
THACO |
FC200-MBM THÙNG CÓ MUI PHỦ 1,85 tấn |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
228 |
1804 |
THACO |
FC200-TK THÙNG KÍN 1,7 tấn |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
234 |
1805 |
THACO |
FC250 2,5 tấn |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
223 |
1806 |
THACO |
FC250-MBB THÙNG CÓ MUI PHỦ 2,35 tấn |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
240 |
1807 |
THACO |
FC250-MBM THÙNG CÓ MUI PHỦ 2,3 tấn |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
239 |
1808 |
THACO |
FC250-TK THÙNG KÍN 2,2 tấn |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
246 |
1809 |
THACO |
FC345 3,45 tấn |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
253 |
1810 |
THACO |
FC345-MBB THÙNG CÓ MUI PHỦ 3,2 tấn |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
271 |
1811 |
THACO |
FC345-MBM THÙNG CÓ MUI PHỦ 3,2 tấn |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
273 |
1812 |
THACO |
FC345-TK THÙNG KÍN 3,1 tấn |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
277 |
1813 |
THACO |
FC350 3,5 tấn |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
269 |
1814 |
THACO |
FC350-MBB THÙNG CÓ MUI PHỦ 3,1 tấn |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
290 |
1815 |
THACO |
FC350-MBM THÙNG CÓ MUI PHỦ 3 tấn |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
201 |
1816 |
THACO |
FC350-TK THÙNG KÍN 2,74 tấn |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
296 |
1817 |
THACO |
FC450 4,5 tấn |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
269 |
1818 |
THACO |
FC450-MBB 4,5 tấn |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
302 |
1819 |
THACO |
FC500 5 tấn |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
310 |
1820 |
THACO |
FC500-MBB THUNG có MUI PHỦ 4,6 tấn |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
343 |
1821 |
THACO |
FC500-TK THÙNG KÍN 4,5 tấn |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
337 |
1822 |
THACO |
FC700 7 tấn |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
347 |
1823 |
THACO |
FC700-MBB THÙNG CÓ MUI PHỦ 6,5 tấn |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
379 |
1824 |
THACO |
FD990 TỰ ĐỔ 990 Kg |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
167 |
1825 |
THACO |
FD125 TỰ ĐỔ 1,25 tấn |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
204 |
1826 |
THACO |
FD200 TỰ ĐỔ 2 tấn |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
239 |
1827 |
THACO |
FD200B-4WD TỰ ĐỔ 2 tấn - 2 CẦU |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
266 |
1828 |
THACO |
FD345 TỰ ĐỔ 3,45 tấn |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
292 |
1829 |
THACO |
FD35A-4WD TỰ ĐỔ 3,45 tấn - 2 CẦU |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
327 |
1830 |
THACO |
FD450 TỰ ĐỔ 4,5 tấn |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
305 |
1831 |
THACO |
FD499 TỰ ĐỔ 4,99 tấn |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
333 |
1832 |
THACO |
FD499-4WD TỰ ĐỔ 4,99 tấn - 2 CẦU |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
387 |
1833 |
THACO |
FD600 TỰ ĐỔ 6 tấn |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
333 |
1834 |
THACO |
FD600A TỰ ĐỔ 6 tấn |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
337 |
1835 |
THACO |
FD600-4WD TỰ ĐỔ 6 tấn - 2 CẦU |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
387 |
1836 |
THACO |
FD600B-4WD TỰ ĐỔ 6 tấn - 2 CẦU |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
391 |
1837 |
THACO |
FD800 TỰ ĐỔ 8 tấn |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
464 |
1838 |
THACO |
OLLIN150 1,5 tấn |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
204 |
1839 |
THACO |
OLLIN150-MBB THÙNG CÓ MUI PHỦ 1,2 tấn |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
218 |
1840 |
THACO |
OLLIN150-MBM THÙNG CÓ MUI PHỦ 1,2 tấn |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
218 |
1841 |
THACO |
OLLIN150TK THÙNG KÍN 1,15 tấn |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
224 |
1842 |
THACO |
OLLIN198 1,98 tấn |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
240 |
1843 |
THACO |
OLLIN198-MBB THÙNG CÓ MUI PHỦ 1,83 tấn |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
254 |
1844 |
THACO |
OLLIN198-MBM THÙNG CÓ MUI PHỦ 1,78 tấn |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
259 |
1845 |
THACO |
OLLIN198TK THÙNG KÍN 1,73 tấn |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
262 |
1846 |
THACO |
OLLIN250 2,5 tấn |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
245 |
1847 |
THACO |
OLLIN250-MBB THÙNG CÓ MUI PHỦ 2,35 tấn |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
260 |
1848 |
THACO |
OLLIN250-MBM THÙNG CÓ MUI PHỦ 2,3 tấn |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
264 |
1849 |
THACO |
OLLIN250-TK THÙNG KÍN 2,25 tấn |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
267 |
1850 |
THACO |
OLLIN345 3,45 tấn |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
375 |
1851 |
THACO |
OLLIN345-MBB THÙNG CÓ MUI PHỦ 3,25 tấn |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
325 |
1852 |
THACO |
OLLIN345-MBM THÙNG CÓ MUI PHỦ 3,25 tấn |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
326 |
1853 |
THACO |
OLLIN345-TK THÙNG KÍN 3,2 tấn |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
332 |
1854 |
THACO |
OLLIN450 4,5 tấn |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
312 |
1855 |
THACO |
OLLIN450-MBB THÙNG CÓ MUI PHỦ 4,1 tấn |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
390 |
1856 |
THACO |
OLLIN450-TK THÙNG KÍN 4,3 tấn |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
336 |
1857 |
THACO |
OLLIN700 7 tấn |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
374 |
1858 |
THACO |
OLLIN700-MBB THÙNG CÓ MUI PHỦ 6,5 tấn |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
408 |
1859 |
THACO |
AUMARK198 1,98 tấn |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
312 |
1860 |
THACO |
AUMARK198-MBB THÙNG CÓ MUI PHỦ 1,85 tấn |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
327 |
1861 |
THACO |
AUMARK198-MBM THÙNG CÓ MUI PHỦ 1,85 tấn |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
331 |
1862 |
THACO |
AUMARK198-TK THÙNG KÍN 1,8 tấn |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
335 |
1863 |
THACO |
AUMARK250 2,5 tấn |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
313 |
1864 |
THACO |
AUMARK250-MBB THÙNG CÓ MUI PHỦ 2,3 tấn |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
328 |
1865 |
THACO |
AUMARK250-MBM THÙNG CÓ MUI PHỦ 2,3 tấn |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
332 |
1866 |
THACO |
AUMARK250-TK THÙNG KÍN 2,2 tấn |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
336 |
1867 |
THACO |
AUMAN820-MBB có mui 8,2 tấn |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
544 |
1868 |
THACO |
AUMAN990-MBB có mui 9,9 tấn |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
617 |
1869 |
THACO |
AUMAN1290-MBB có mui 12,9 tấn |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
823 |
1870 |
THACO |
AUMAN1300 TỰ ĐỔ 13 tấn |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
967 |
1871 |
THACO |
TD600 6 tấn |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
374 |
1872 |
THACO |
TD600-4WD 6 tấn |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
492 |
1873 |
FOTON |
BJ5243VMCGP 14,8 tấn |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
590 |
1874 |
FOTON |
BJ5243VMCGP/THACO-TMB-C, có mui 9 tấn |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
590 |
1875 |
FOTON |
BJ1311VNPKJ 17,5 tấn |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
998 |
1876 |
FOTON |
BJ1311VNPKJ/THACO-TMB, có mui 15 tấn |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
998 |
1877 |
FOTON |
BJ414SJFJA-2 ĐẦU KÉO 27,6 tấn |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
468 |
1878 |
FOTON |
BJ4183SMFJB-2 ĐẦU KÉO 35,6 tấn |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
653 |
1879 |
FOTON |
BJ4253SMFJB-S3 ĐẦU KÉO 38,9 tấn |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
780 |
1880 |
KIA |
K2700 1 tấn |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
309 |
1881 |
KIA |
K2700II 1,25 tấn |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
250 |
1882 |
KIA |
K2700II/THACO-TMB-C, THÙNG CÓ MUI PHỦ 1 tấn |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
215 |
1883 |
KIA |
K2700II/THACO-TK-C, THÙNG KÍN 1 tấn |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
220 |
1884 |
KIA |
K3000S 1,4 tấn |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
290 |
1885 |
KIA |
K3000S/THACO-TMB-C, THÙNG CÓ MUI PHỦ 1,2 tấn |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
245 |
1886 |
KIA |
K3000S/THACO-MBB-C, THÙNG CÓ MUI PHỦ 1,2 tấn |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
305 |
1887 |
KIA |
K3000S/THACO-TK-C, THÙNG KÍN 1,1 tấn |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
320 |
1888 |
HUYNDAI |
HD65/THACO-TB 2,5 tấn |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
508 |
1889 |
HUYNDAI |
HD120/THACO 5,5 tấn |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
744 |
1890 |
HUYNDAI |
HD120/THACO-MBB Có Mui 5 tấn |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
781 |
1891 |
HUYNDAI |
HD120/THACO-L 5,5 tấn |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
764 |
1892 |
HUYNDAI |
HD120/THACO-L-MBB Có Mui 5 tấn |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
807 |
1893 |
HUYNDAI |
HD170 SAT-XI CO buồng lái |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
1.179 |
1894 |
HUYNDAI |
HD170/THACO-MBB co mui 8,1 tấn |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
1.179 |
1895 |
HUYNDAI |
HD250 SAT-XI CÓ BUỒNG LÁI |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
1.489 |
1896 |
HUYNDAI |
HD250/THACO-MBB CÓ MUI 13,1 tấn |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
1.489 |
1897 |
HUYNDAI |
HD320 SAT-XI CÓ BUỒNG LÁI |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
1.669 |
1898 |
HUYNDAI |
HD320/THACO-MBB CÓ MUI 17 tấn |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
1.669 |
1899 |
HUYNDAI |
HD700 SAT-XI CÓ BUỒNG LÁI |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
1.309 |
1900 |
HUYNDAI |
HD1000 SAT-XI CÓ BUỒNG LÁI |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
1.489 |
1901 |
AN THÁI |
AC7000TD1 7 tấn |
Cty CP ô tô An Thái |
335 |
1902 |
AN THÁI |
AC7500KM1 Có mui 7,5 tấn |
Cty CP ô tô An Thái |
457 |
1903 |
AN THÁI |
4950TĐ2 4,95 tấn |
Cty CP CONECO thương mại |
365 |
1904 |
TRƯƠNGGIANG |
DFMTD7TA XE TẢI BEN 7 Tấn 5 Số Cầu gang, SX năm 2010 |
Cty TNHH ôtô Đông Phong |
387 |
1905 |
TRƯƠNGGIANG |
DFMTD7TA XE TẢI BEN 7 Tấn 5 Số Cầu thép, SX năm 2010 |
Cty TNHH ôtô Đông Phong |
400 |
1906 |
TRƯƠNGGIANG |
DFMTD7TA XE TẢI BEN 7 Tấn 6 Số Cầu thép, SX năm 2010 |
Cty TNHH ôtô Đông Phong |
430 |
1907 |
TRƯƠNGGIANG |
DFM TD7TB XE TẢI BEN 7 Tấn 6 Số Cầu thép, SX năm 2010, 2011,2012 |
Cty TNHH ôtô Đông Phong |
450 |
1908 |
TRƯƠNGGIANG |
DFM TD7,5TA XE TẢI BEN 7,5 Tấn 6 số 1 cầu sx năm 2010, 2011 |
Cty TNHH ôtô Đông Phong |
455 |
1909 |
TRƯƠNGGIANG |
DFM TD7.5TA XE TẢI BEN 7,5 Tấn; 6 số 1 cầu sx 2011,2012 |
Cty TNHH ôtô Đông Phong |
475 |
1910 |
TRƯƠNGGIANG |
DFM TD2.35TA XE TẢI BEN 2,35 Tấn |
Cty TNHH ôtô Đông Phong |
265 |
1911 |
TRƯƠNGGIANG |
DFM TD2.35TB XE TẢI BEN 2,35 tấn, loại 5 số SX năm 2010,2011 |
Cty TNHH ôtô Đông Phong |
270 |
1912 |
TRƯƠNGGIANG |
DFM TD2.35TC XE TẢI BEN 2,35 tấn, loại 7 số SX năm 2010,2011 |
Cty TNHH ôtô Đông Phong |
275 |
1913 |
TRƯƠNGGIANG |
DFM TD2.5B XE TẢI BEN 2,5 tấn sx năm 2010,2011 |
Cty TNHH ôtô Đông Phong |
225 |
1914 |
TRƯƠNGGIANG |
DEM TD3.35T4X2 XE TẢI BEN 3,45 Tấn |
Cty TNHH ôtô Đông Phong |
275 |
1915 |
TRƯƠNGGIANG |
DFM TD3.45-4X2 XE TẢI BEN 3,45 Tấn Máy 85KW, SX năm 2009 |
Cty TNHH ôtô Đông Phong |
295 |
1916 |
TRƯƠNGGIANG |
DFM TD3.45-4X2 XE TẢI BEN 3,45 Tấn Máy 96KW, SX năm 2010, 2011 |
Cty TNHH ôtô Đông Phong |
355 |
1917 |
TRƯƠNGGIANG |
DFM TD3.45B XE TẢI BEN 3,45 tấn, loại 5 số SX năm 2010,2011 |
Cty TNHH ôtô Đông Phong |
270 |
1918 |
TRƯƠNGGIANG |
DFM TD3.45TC4X4 XE TẢI BEN 2 cầu 3,45 Tấn SX năm 2012 |
Cty TNHH ôtô Đông Phong |
390 |
1919 |
TRƯƠNGGIANG |
DFM TD3.45TA4x2 Xe tải ben 1 cầu 3,45 tấn, loại máy 96kw, sx năm 2013 |
Cty TNHH ôtô Đông Phong |
390 |
1920 |
TRƯƠNGGIANG |
DFM 3.45TD XE TẢI BEN 3,45 Tấn SX năm 2010,2011 |
Cty TNHH ôtô Đông Phong |
365 |
1921 |
TRƯƠNGGIANG |
DFM TD3.45M XE TẢI BEN 3,45 tấn, loại 7 số, SX năm 2010,2011 |
Cty TNHH ôtô Đông Phong |
275 |
1922 |
TRƯƠNGGIANG |
DFMEQ5T-TMB XE TẢI THÙNG 4,9 Tấn |
Cty TNHH ôtô Đông Phong |
270 |
1923 |
TRƯƠNGGIANG |
DEM EQ7TA-KM XE TẢI THÙNG 6,9 Tấn |
Cty TNHH ôtô Đông Phong |
313 |
1924 |
TRƯƠNGGIANG |
DFM TD7T XE TẢI BEN 7 Tấn |
Cty TNHH ôtô Đông Phong |
345 |
1925 |
TRƯƠNGGIANG |
DFM TD7T 4x4 XE TẢI BEN 2 cầu 6,5 Tấn, SX năm 2010 |
Cty TNHH ôtô Đông Phong |
430 |
1926 |
TRƯƠNGGIANG |
DFM TD4.95T XE TẢI BEN 4,95 Tấn |
Cty TNHH ôtô Đông Phong |
320 |
1927 |
TRƯƠNGGIANG |
DEM TD4.98T4X4 XE TẢI BEN 2 cầu 4,98 tấn Máy 96Kw, SX năm 2010 |
Cty TNHH ôtô Đông Phong |
395 |
1928 |
TRƯƠNGGIANG |
DEM TD4.98T4X4 XE TẢI BEN 4,98 Tấn Máy 96Kw, SX năm 2009 |
Cty TNHH ôtô Đông Phong |
349 |
1929 |
TRƯƠNGGIANG |
DFM TD4.99T XE TẢI BEN 4,99 Tấn SX năm 2010, 2011 |
Cty TNHH ôtô Đông Phong |
450 |
1930 |
TRƯƠNGGIANG |
DFM TD4.99T XE TẢI BEN loại cầu thép, 6 số, yuchai, 100kw, tải 4.99 Tấn SX 2011,2012 |
Cty TNHH ôtô Đông Phong |
440 |
1931 |
TRƯƠNGGIANG |
DFM TD4.98TB XE TẢI BEN 4,98 Tấn SX năm 2010,2011 |
Cty TNHH ôtô Đông Phong |
380 |
1932 |
TRƯƠNGGIANG |
DFM TD8180 XE TẢI BEN 7,3 Tấn, sản xuất năm 2011 |
Cty TNHH ôtô Đông Phong |
600 |
1933 |
TRƯƠNGGIANG |
DFM TD8180 XE TẢI BEN 7,3 Tấn, sản xuất năm 2012 |
Cty TNHH ôtô Đông Phong |
630 |
1934 |
TRƯƠNGGIANG |
DFM TD8T4X2 XE TẢI BEN 7,8 Tấn, sản xuất năm 2012 |
Cty TNHH ôtô Đông Phong |
600 |
1935 |
TRƯƠNGGIANG |
DFM TD12TC6x4 XE TẢI BEN 12 Tấn, sản xuất năm 2012 |
Cty TNHH ôtô Đông Phong |
725 |
1936 |
TRƯƠNGGIANG |
DFM TL900A XE TẢI BEN 900Kg |
Cty TNHH ôtô Đông Phong |
160 |
1937 |
TRƯƠNGGIANG |
DFM EQ7TA – TMB XE TẢI THÙNG 6,88 Tấn |
Cty TNHH ôtô Đông Phong |
298 |
1938 |
TRƯƠNGGIANG |
DFM TD5T4X4 XE TẢI BEN 5 Tấn Máy 85KW, SX năm 2009 |
Cty TNHH ôtô Đông Phong |
341 |
1939 |
TRƯƠNGGIANG |
DFM EQ3.8T – KM XE TẢI THÙNG 3,25 Tấn |
Cty TNHH ôtô Đông Phong |
257 |
1940 |
TRƯƠNGGIANG |
DFM EQ8T – TMB XE TẢI THÙNG 7,5 Tấn |
Cty TNHH ôtô Đông Phong |
436 |
1941 |
TRƯƠNGGIANG |
DFM TD7TA4X4 XE TẢI BEN 6,5 Tấn |
Cty TNHH ôtô Đông Phong |
430 |
1942 |
TRƯƠNGGIANG |
DFM TD7TB4X4 XE TẢI BEN 7 Tấn, 2 Cầu thép, 6 số, SX năm 2010 |
Cty TNHH ôtô Đông Phong |
470 |
1943 |
TRƯƠNGGIANG |
DFM TD0.97TA XE TẢI BEN 1 Tấn SX năm 2010,2011 |
Cty TNHH ôtô Đông Phong |
165 |
1944 |
TRƯƠNGGIANG |
DFM TD6.5B XE TẢI BEN 6,5 Tấn SX năm 2010,2011,2012 |
Cty TNHH ôtô Đông Phong |
380 |
1945 |
TRƯƠNGGIANG |
DFM TD6.9B XE TẢI BEN 6,9 Tấn SX năm 2010,2011 loại máy 96kw |
Cty TNHH ôtô Đông Phong |
355 |
1946 |
TRƯƠNGGIANG |
DFM TD1.8TA XE TẢI BEN 1,8 Tấn SX năm 2010,2011 |
Cty TNHH ôtô Đông Phong |
225 |
1947 |
TRƯƠNGGIANG |
DFM-TL900A XE TẢI THÙNG 1 cầu, 900Kg, động cơ 38KW SX năm 2010,2011 |
Cty TNHH ôtô Đông Phong |
150 |
1948 |
TRƯƠNGGIANG |
DFM-TL900A/KM XE TẢI THÙNG 1 cầu, 680Kg, động cơ 38KW SX năm 2010,2011 |
Cty TNHH ôtô Đông Phong |
150 |
1949 |
TRƯƠNGGIANG |
DFM-TD990KC4X2 XE TẢI BEN 990Kg, động cơ 54KW SX năm 2012 |
Cty TNHH ôtô Đông Phong |
207 |
1950 |
TRƯƠNGGIANG |
DFM-TT1.25TA; 1.25TA/KM XE TẢI THÙNG 1,25 tấn, động cơ 38KW SX năm 2010,2011 |
Cty TNHH ôtô Đông Phong |
155 |
1951 |
TRƯƠNGGIANG |
DFM TD1.25B XE TẢI BEN 1,25 tấn, sx năm 2010,2011 |
Cty TNHH ôtô Đông Phong |
165 |
1952 |
TRƯƠNGGIANG |
DFM TT1.5B XE TẢI THÙNG, động cơ 46kw, 2,5 tấn , sx năm 2010 |
Cty TNHH ôtô Đông Phong |
222 |
1953 |
TRƯƠNGGIANG |
DFM-TT1.8TA; 1.8TA/KM XE TẢI THÙNG 1,8; 1,6 tấn, động cơ 46KW SX năm 2010,2011 |
Cty TNHH ôtô Đông Phong |
170 |
1954 |
TRƯƠNGGIANG |
DFM - TT1.850B XE TẢI THÙNG, 1,85 tấn, động cơ 38w, sx năm 2010,2011 |
Cty TNHH ôtô Đông Phong |
200 |
1955 |
TRƯƠNGGIANG |
DFM - TT1.850TB XE TẢI THÙNG, 1,85 tấn, động cơ 38w, sx năm 2010,2011 |
Cty TNHH ôtô Đông Phong |
155 |
1956 |
TRƯƠNGGIANG |
DFM - TT1.850TB/KM XE TẢI THÙNG, 1,65 tấn, động cơ 38w, sx năm 2010,2011 |
Cty TNHH ôtô Đông Phong |
155 |
1957 |
TRƯƠNGGIANG |
DFM -TT3.8B XE TẢI THÙNG. 3,8 Tấn sx năm 2011 |
Cty TNHH ôtô Đông Phong |
257 |
1958 |
TRƯƠNGGIANG |
DFM EQ1.8T4X2 Xe tải thùng 1.8 tấn, động cơ 46kw, sx năm 2011 |
Cty TNHH ôtô Đông Phong |
170 |
1959 |
TRƯƠNGGIANG |
DFM EQ3.8T-KM XE TẢI THÙNG 3,25 tấn, SX năm 2009 |
Cty TNHH ôtô Đông Phong |
257 |
1960 |
TRƯƠNGGIANG |
DFM EQ3.8T4X2 XE TẢI THÙNG 3,45 tấn, SX năm 2010,2012 |
Cty TNHH ôtô Đông Phong |
340 |
1961 |
TRƯƠNGGIANG |
DFM EQ4.98TB/KM XE TẢI THÙNG 6.8 tấn, SX năm 2013 |
Cty TNHH ôtô Đông Phong |
380 |
1962 |
TRƯƠNGGIANG |
DFM EQ4.98T-KM XE TẢI THÙNG 4,98 tấn, 96w, SX năm 2010, 2011,2012 |
Cty TNHH ôtô Đông Phong |
360 |
1963 |
TRƯƠNGGIANG |
DFM EQ4.98T-KM6511 XE TẢI THÙNG 6.5 tấn, 96w, SX năm 2010, 2011,2012 |
Cty TNHH ôtô Đông Phong |
360 |
1964 |
TRƯƠNGGIANG |
DFM EQ7TA-TMB XE TẢI THÙNG 1 cầu, 6,9 tấn, SX năm 2009 |
Cty TNHH ôtô Đông Phong |
323 |
1965 |
TRƯƠNGGIANG |
DFM EQ7TA-KM XE TẢI THÙNG 6,9 tấn, 5 số, Cầu gang, SX năm 2010 |
Cty TNHH ôtô Đông Phong |
338 |
1966 |
TRƯƠNGGIANG |
DFM EQ7TA-KM XE TẢI THÙNG 6,9 tấn, 5 số, Cầu thép, SX năm 2010 |
Cty TNHH ôtô Đông Phong |
351 |
1967 |
TRƯƠNGGIANG |
DFM EQ7TA-KM XE TẢI THÙNG 6,9 tấn, 6 số, Cầu gang, SX năm 2010 |
Cty TNHH ôtô Đông Phong |
348 |
1968 |
TRƯƠNGGIANG |
DFM EQ7TA-KM XE TẢI THÙNG 6,9 tấn, 6 số, Cầu thép, SX năm 2010 |
Cty TNHH ôtô Đông Phong |
361 |
1969 |
TRƯƠNGGIANG |
DFM EQ7TB-KM XE TẢI THÙNG 7 tấn, 6 số, Cầu thép, SX năm 2011, 2012 |
Cty TNHH ôtô Đông Phong |
412 |
1970 |
TRƯƠNGGIANG |
DFM EQ7TC4X2-KM XE TẢI THÙNG 6,9 tấn, 6 số, Cầu thép, SX năm 2012 |
Cty TNHH ôtô Đông Phong |
475 |
1971 |
TRƯƠNGGIANG |
DFM EQ7TC4X2-KM XE TẢI THÙNG 6,9 tấn, SX năm 2012 Cabin mới |
Cty TNHH ôtô Đông Phong |
475 |
1972 |
TRƯƠNGGIANG |
DFM EQ7T4x4/KM XE TẢI THÙNG 2 cầu 3,14 tấn, SX năm 2012 |
Cty TNHH ôtô Đông Phong |
430 |
1973 |
TRƯƠNGGIANG |
DFM EQ7140TA XE TẢI THÙNG 7 tấn, 6 số, Cầu thép, SX năm 2010 |
Cty TNHH ôtô Đông Phong |
425 |
1974 |
TRƯƠNGGIANG |
DFM EQ7140TA XE TẢI THÙNG 7 tấn, 6 số, Cầu thép, SX năm 2011 |
Cty TNHH ôtô Đông Phong |
435 |
1975 |
TRƯƠNGGIANG |
DFM EQ7140TA/KM XE TẢI THÙNG 7 tấn, 6 số, Cầu thép, Động cơ Cumins SX năm 2011 |
Cty TNHH ôtô Đông Phong |
435 |
1976 |
TRƯƠNGGIANG |
DFM-TT1.85B/KM XE TẢI THÙNG 1,65 tấn, động cơ 38KW, SX năm 2010 |
Cty TNHH ôtô Đông Phong |
200 |
1977 |
TRƯƠNGGIANG |
DFM-TT2.5B; 2.5B/KM XE TẢI THÙNG 2,5; 2,3 tấn, động cơ 46KW, SX năm 2010,2011,2012 |
Cty TNHH ôtô Đông Phong |
185 |
1978 |
TRƯƠNGGIANG |
DFM EQ7TB-KM XE TẢI THÙNG 7 tấn, 6 số, Hộp số to, Cầu thép, SX năm 2011 |
Cty TNHH ôtô Đông Phong |
412 |
1979 |
TRƯƠNGGIANG |
DFM EQ6T4X4/3.45KM XE TẢI THÙNG 3,45 tấn, SX năm 2011,2012 |
Cty TNHH ôtô Đông Phong |
385 |
1980 |
TRƯƠNGGIANG |
DFM EQ3.45T4x4/KM XE TẢI THÙNG 3,45 tấn, SX năm 2011,2012 |
Cty TNHH ôtô Đông Phong |
385 |
1981 |
TRƯƠNGGIANG |
DFM EQ3.45TC4x4/KM XE TẢI THÙNG 3,45 tấn, SX năm 2011,2012 |
Cty TNHH ôtô Đông Phong |
350 |
1982 |
TRƯƠNGGIANG |
XE TẢI THÙNG 9,4 tấn, SX DFM EQ9T6x2/KM năm 2011 |
Cty TNHH ôtô Đông Phong |
640 |
1983 |
TRƯƠNGGIANG |
XE TẢI THÙNG 7,25 tấn, DFM EQ8T4X2/KM SX năm 2011 |
Cty TNHH ôtô Đông Phong |
520 |
1984 |
TRƯƠNGGIANG |
XE TẢI THÙNG 9,3 tấn, SX DFM EQ9TB6x2/KM năm 2011 |
Cty TNHH ôtô Đông Phong |
640 |
1985 |
TRƯƠNGGIANG |
XE TẢI THÙNG 9,3 tấn, SX DFM EQ9TB6x2/KM năm 2013 |
Cty TNHH ôtô Đông Phong |
645 |
1986 |
TRƯƠNGGIANG |
Xe tải thùng 1 cầu, 8.6 tấn, DFM EQ9TC6x2-KM SX năm 2013 |
Cty TNHH ôtô Đông Phong |
645 |
1987 |
TRƯƠNGGIANG |
XE TẢI THÙNG 8,6 tấn, SX DFM EQ8TB4X2/KM năm 2011 |
Cty TNHH ôtô Đông Phong |
520 |
1988 |
TRƯƠNGGIANG |
XE TẢI THÙNG 8,6 tấn, SX DFM EQ8TB4X2/KM năm 2012 |
Cty TNHH ôtô Đông Phong |
545 |
1989 |
TRƯƠNGGIANG |
XE TẢI THÙNG 8,6 tấn, SX DFM EQ8TB4X2/KM năm 2013 |
Cty TNHH ôtô Đông Phong |
550 |
1990 |
TRƯƠNGGIANG |
XE TẢI THÙNG 7,4 tấn, SX DFM EQ8TC4x2L/KM năm 2012 |
Cty TNHH ôtô Đông Phong |
555 |
1991 |
TRƯƠNGGIANG |
Xe tải thùng 1 cầu, 8 tấn, SX DFM EQ8TC4x2 - KM năm 2013 |
Cty TNHH ôtô Đông Phong |
550 |
1992 |
VEAM MOTOR |
RABBIT KHÔNG THÙNG 990Kg |
Nhà máy ô tô VEAM |
219 |
1993 |
VEAM MOTOR |
RABBIT XE BEN 990Kg |
Nhà máy ô tô VEAM |
240 |
1994 |
VEAM MOTOR |
RABBIT XE TẢI THÙNG 990Kg |
Nhà máy ô tô VEAM |
227 |
1995 |
VEAM MOTOR |
XE TẢI THÙNG KÍN RABBIT 990Kg |
Nhà máy ô tô VEAM |
200 |
1996 |
VEAM MOTOR |
RABBIT XE TẢI MUI BẠT 990Kg |
Nhà máy ô tô VEAM |
233 |
1997 |
VEAM MOTOR |
RABBIT XE TẢI CHASSI 990Kg |
Nhà máy ô tô VEAM |
183 |
1998 |
VEAM MOTOR |
CUB 1.25T KHÔNG THÙNG 1.25 tấn |
Nhà máy ô tô VEAM |
230 |
1999 |
VEAM MOTOR |
CUB 1.25T XE BEN 1.25 tấn |
Nhà máy ô tô VEAM |
254 |
2000 |
VEAM MOTOR |
CUB 1.25T XE TẢI THÙNG 1,25 tấn |
Nhà máy ô tô VEAM |
239 |
2001 |
VEAM MOTOR |
CUB 1.25T XE TẢI THÙNG KÍN 1,25 tấn |
Nhà máy ô tô VEAM |
240 |
2002 |
VEAM MOTOR |
CUB 1.25T XE TẢI MUI BẠT 1,25 tấn |
Nhà máy ô tô VEAM |
207 |
2003 |
VEAM MOTOR |
CUB 1.25T XE TẢI CHASSI 1,25 tấn |
Nhà máy ô tô VEAM |
192 |
2004 |
VEAM MOTOR |
FOX KHÔNG THÙNG 1,5 tấn |
Nhà máy ô tô VEAM |
241 |
2005 |
VEAM MOTOR |
FOX XE BEN 1.5 tấn |
Nhà máy ô tô VEAM |
268 |
2006 |
VEAM MOTOR |
FOX XE TẢI THÙNG 1,5 tấn |
Nhà máy ô tô VEAM |
251 |
2007 |
VEAM MOTOR |
FOX XE TẢI THÙNG KÍN 1,5 tấn |
Nhà máy ô tô VEAM |
222 |
2008 |
VEAM MOTOR |
FOX XE TẢI MUI BẠT 1,5 tấn |
Nhà máy ô tô VEAM |
218 |
2009 |
VEAM MOTOR |
FOX XE TẢI CHASSI 1,5 tấn |
Nhà máy ô tô VEAM |
201 |
2010 |
VEAM MOTOR |
FOX TL 1.5T - 1 Xe tải |
Nhà máy ô tô VEAM |
270 |
2011 |
VEAM MOTOR |
FOX MB 1.5T - 1 Xe tải (có mui) |
Nhà máy ô tô VEAM |
291 |
2012 |
VEAM MOTOR |
FOX TK 1.5T - 1 Xe tải (thùng kín) |
Nhà máy ô tô VEAM |
294 |
2013 |
VEAM MOTOR |
FOX TL 1.5T - 2 Xe tải (khấu trừ thùng 10 triệu, điều hoà 7 triệu) |
Nhà máy ô tô VEAM |
261 |
2014 |
VEAM MOTOR |
FOX MB 1.5T - 2 Xe tải (có mui) (khấu trừ thùng 24 triệu, điều hoà 7 triệu) |
Nhà máy ô tô VEAM |
275 |
2015 |
VEAM MOTOR |
FOX TK 1.5T - 2 Xe tải (thùng kín) (khấu trừ thùng 25 triệu, điều hoà 7 triệu) |
Nhà máy ô tô VEAM |
276 |
2016 |
VEAM MOTOR |
DRAGON TL 2,5T-1 |
Nhà máy ô tô VEAM |
464 |
2017 |
VEAM MOTOR |
DRAGON MB 2,5T- 1 (có mui) |
Nhà máy ô tô VEAM |
481 |
2018 |
VEAM MOTOR |
DRAGON TK 2,5T-1 (thùng kín) |
Nhà máy ô tô VEAM |
485 |
2019 |
VEAM MOTOR |
DRAGON TL 2,5T-2 (khấu trừ thùng 32 triệu, điều hoà 7 triệu) |
Nhà máy ô tô VEAM |
464 |
2020 |
VEAM MOTOR |
DRAGON MB 2,5T- 2 (có mui) (khấu trừ thùng 49 triệu, điều hoà 7 triệu) |
Nhà máy ô tô VEAM |
481 |
2021 |
VEAM MOTOR |
DRAGON TK 2,5T -2 ( thùng kín) (khấu trừ thùng 53 triệu, điều hoà 7 triệu) |
Nhà máy ô tô VEAM |
485 |
2022 |
VEAM MOTOR |
PUMA KHÔNG THÙNG 2 tấn |
Nhà máy ô tô VEAM |
293 |
2023 |
VEAM MOTOR |
PUMA XE TẢI THÙNG 2 tấn |
Nhà máy ô tô VEAM |
306 |
2024 |
VEAM MOTOR |
PUMA XE BEN 2 tấn |
Nhà máy ô tô VEAM |
333 |
2025 |
VEAM MOTOR |
PUMA XE TẢI THÙNG KÍN 2 tấn |
Nhà máy ô tô VEAM |
275 |
2026 |
VEAM MOTOR |
PUMA XE TẢI MUI BẠT 2 tấn |
Nhà máy ô tô VEAM |
268 |
2027 |
VEAM MOTOR |
PUMA XE TẢI CHASSI 2 tấn |
Nhà máy ô tô VEAM |
244 |
2028 |
VEAM MOTOR |
BULL KHÔNG THÙNG 2,5 tấn |
Nhà máy ô tô VEAM |
310 |
2029 |
VEAM MOTOR |
BULL XE TẢI THÙNG 2,5 tấn |
Nhà máy ô tô VEAM |
324 |
2030 |
VEAM MOTOR |
BULL XE BEN 2,5 tấn |
Nhà máy ô tô VEAM |
352 |
2031 |
VEAM MOTOR |
XE TẢI THÙNG KÍN 2,5 BULL tấn |
Nhà máy ô tô VEAM |
291 |
2032 |
VEAM MOTOR |
BULL XE TẢI MUI BẠT 2,5 tấn |
Nhà máy ô tô VEAM |
284 |
2033 |
VEAM MOTOR |
BULL XE TẢI CHASSI 2,5 tấn |
Nhà máy ô tô VEAM |
258 |
2034 |
VEAM MOTOR |
TIGER KHÔNG THÙNG 3 tấn |
Nhà máy ô tô VEAM |
406 |
2035 |
VEAM MOTOR |
TIGER XE TẢI THÙNG 3 tấn |
Nhà máy ô tô VEAM |
427 |
2036 |
VEAM MOTOR |
LION KHÔNG THÙNG 3,5 tấn |
Nhà máy ô tô VEAM |
425 |
2037 |
VEAM MOTOR |
LION XE TẢI THÙNG 3,5 tấn |
Nhà máy ô tô VEAM |
446 |
2038 |
VEAM MOTOR |
LION - 1 VH 3490 Tải thùng, động cơ 130, truyền động 4x2 |
Nhà máy ô tô VEAM |
479 |
2039 |
VEAM MOTOR |
LION - 1 VH 3490 Thùng kín, động cơ 130, truyền động 4x2 |
Nhà máy ô tô VEAM |
501 |
2040 |
VEAM MOTOR |
LION - 1 VH 3490 Mui bạt, động cơ 130, truyền động 4x2 |
Nhà máy ô tô VEAM |
497 |
2041 |
VEAM MOTOR |
LION - 1 VH 3490 Không thùng, động cơ 130, truyền động 4x2 |
Nhà máy ô tô VEAM |
447 |
2042 |
VEAM MOTOR |
CAMEL VH 4490 Tải thùng, động cơ 140, truyền động 4x2 |
Nhà máy ô tô VEAM |
499 |
2043 |
VEAM MOTOR |
CAMEL VH 4490 Thùng kín, động cơ 140, truyền động 4x2 |
Nhà máy ô tô VEAM |
521 |
2044 |
VEAM MOTOR |
CAMEL VH 4490 Mui bạt, động cơ 140, truyền động 4x2 |
Nhà máy ô tô VEAM |
517 |
2045 |
VEAM MOTOR |
CAMEL VH 4490 Không thùng, động cơ 140, truyền động 4x2 |
Nhà máy ô tô VEAM |
467 |
2046 |
VEAM MOTOR |
VM437041 XE TẢI THÙNG 5 tấn |
Nhà máy ô tô VEAM |
499 |
2047 |
VEAM MOTOR |
VM533603 XE TẢI THÙNG 8,3 tấn |
Nhà máy ô tô VEAM |
699 |
2048 |
VEAM MOTOR |
VM630305 XE TẢI THÙNG 13,3 tấn |
Nhà máy ô tô VEAM |
899 |
2049 |
VEAM MOTOR |
XE TẢI BEN 9,8 tấn (thùng VM555102 to) |
Nhà máy ô tô VEAM |
635 |
2050 |
VEAM MOTOR |
VM555102 XE TẢI BEN 9,8 tấn |
Nhà máy ô tô VEAM |
599 |
2051 |
VEAM MOTOR |
VM551605 XE TẢI BEN 20 tấn |
Nhà máy ô tô VEAM |
999 |
2052 |
VEAM MOTOR |
VM651705 XE TẢI BEN 19 tấn |
Nhà máy ô tô VEAM |
1.090 |
2053 |
VEAM MOTOR |
VM543203 XE ĐẦU KÉO 36 tấn |
Nhà máy ô tô VEAM |
635 |
2054 |
VEAM MOTOR |
VM642205 XE ĐẦU KÉO 44 tấn |
Nhà máy ô tô VEAM |
818 |
2055 |
VEAM MOTOR |
VM642208 XE ĐẦU KÉO 52 tấn |
Nhà máy ô tô VEAM |
863 |
2056 |
DAEWOO |
XE ĐẦU KÉO |
Nhập khẩu Hàn Quốc |
500 |
2057 |
JPM |
B2.80V Xe tải 2.8 tấn |
Chi nhánh Cty TNHH Hùng Hưng |
180 |
2058 |
RƠ MOÓC |
C/MC |
Nhập khẩu Trung Quốc |
415 |
2059 |
PORSCHE |
Xe Đức mới 100%, 2 chỗ, Boxster 2010; 2011; 2012 2893cc, Boxer 6 xylanh |
Nhập khẩu |
2.300 |
2060 |
PORSCHE |
Xe Đức mới 100%, 2 chỗ, Boxster 2012; 2013 2706cc, Boxer 6 xylanh |
Nhập khẩu |
3.040 |
2061 |
PORSCHE |
Xe Đức mới 100%, 2 chỗ, Boxster S 2012; 2013 3436cc, Boxer 6 xylanh |
Nhập khẩu |
3.787 |
2062 |
PORSCHE |
Xe Đức mới 100%, 4 chỗ, 911 Carrera 2012; 2013 3436cc, Boxer 6 xylanh |
Nhập khẩu |
5.609 |
2063 |
PORSCHE |
Xe Đức mới 100%, 4 chỗ, 911 Carrera S 2012; 2013 3800cc, Boxer 6 xylanh |
Nhập khẩu |
6.465 |
2064 |
PORSCHE |
911 Carrera Cabriolet 2012; 2013 Xe Đức mới 100%, 4 chỗ, 3436cc, Boxer 6 xylanh |
Nhập khẩu |
6.351 |
2065 |
PORSCHE |
911 Carrera S Cabriolet 2012; 2013 Xe Đức mới 100%, 4 chỗ, 3800cc, Boxer 6 xylanh |
Nhập khẩu |
7.215 |
2066 |
PORSCHE |
Cayman 2013 Xe Đức mới 100%, 2 chỗ, 2706cc, Boxer 6 xylanh |
Nhập khẩu |
3.215 |
2067 |
PORSCHE |
CaymanS 2013 Xe Đức mới 100%, 2 chỗ, 3.436cc, Boxer 6 xylanh |
Nhập khẩu |
4.075 |
2068 |
PORSCHE |
Cayman 2009; 2011; 2012 Xe Đức mới 100%, 2 chỗ, 2893cc, Boxer 6 xylanh |
Nhập khẩu |
2.200 |
2069 |
PORSCHE |
Cayenne đời xe 2012 sản xuất năm 2011; 2012 Xe Đức mới 100%, 5 chỗ, 3598cc, V6 |
Nhập khẩu |
3.207 |
2070 |
PORSCHE |
Cayenne đời xe 2013 sản xuất năm 2013 Xe Đức mới 100%, 5 chỗ, 3598cc, V6 |
Nhập khẩu |
3.170 |
2071 |
PORSCHE |
Cayenne đời xe 2014 sản xuất năm 2013 Xe Đức mới 100%, 5 chỗ, 3598cc, V6 |
Nhập khẩu |
3.206 |
2072 |
PORSCHE |
CayenneS2011; 2012; 2013 Xe Đức mới 100%, 5 chỗ, 4806 cc, V8 |
Nhập khẩu |
4.183 |
2073 |
PORSCHE |
Cayenne S đời xe 2014 sản xuất 2013 Xe Đức mới 100%, 5 chỗ, 4806 cc, V9 |
Nhập khẩu |
4.241 |
2074 |
PORSCHE |
Cayenne S Hybrid; 2011;2012; 2013 Xe Đức mới 100%, 5 chỗ, 2995cc,V6 hybrid |
Nhập khẩu |
4.492 |
2075 |
PORSCHE |
Cayenne S Hybrid đời xe 2014 sản xuất 2013 Xe Đức mới 100%, 5 chỗ, 2995cc,V6 hybrid |
Nhập khẩu |
4.543 |
2076 |
PORSCHE |
Cayenne Turbo Xe Đức mới 100%, 5 chỗ, 4806cc, V8 |
Nhập khẩu |
6.546 |
2077 |
PORSCHE |
Cayenne Turbo đời xe 2014 sản xuất 2013 Xe Đức mới 100%, 5 chỗ, 4806cc, V8 tăng áp kép |
Nhập khẩu |
6.641 |
2078 |
PORSCHE |
Cayenne GTS; 2013 Xe Đức mới 100%, 5 chỗ, 4806cc, V8 |
Nhập khẩu |
4.968 |
2079 |
PORSCHE |
Cayenne GTS đời xe 2014 sản xuất 2013 Xe Đức mới 100%, 5 chỗ, 4806cc, V8 |
Nhập khẩu |
5.041 |
2080 |
PORSCHE |
Panamera S 2011;2012; 2013 Xe Đức mới 100%, 4 chỗ, 4806cc, V8 |
Nhập khẩu |
5.973 |
2081 |
PORSCHE |
Panamera S đời xe 2014 sản xuất 2013 động cơ V6 tăng áp kép, 2997cc |
Nhập khẩu |
6.074 |
2082 |
PORSCHE |
Panamera 2011;2012 Xe Đức mới 100%, 4 chỗ, 3605cc, V6 |
Nhập khẩu |
4.224 |
2083 |
PORSCHE |
Panamera 2013; đời xe 2013 - sx Xe Đức mới 100%, 4 chỗ, 2012 3605cc, V6 |
Nhập khẩu |
4.178 |
2084 |
PORSCHE |
Xe Đức mới 100%, 4 chỗ, Panamera đời xe 2014 - sx 2013 3605cc, V6 |
Nhập khẩu |
4.495 |
2085 |
PORSCHE |
Xe Đức mới 100%, 4 chỗ, Panamera 4: 2012; 2013 3605cc, V6 |
Nhập khẩu |
4.479 |
2086 |
PORSCHE |
Panamera 4 đời xe 2014 sản xuất Xe Đức mới 100%, 4 chỗ, 2013 3605cc, V6 |
Nhập khẩu |
4.632 |
2087 |
PORSCHE |
Xe Đức mới 100%, 4 chỗ, Panamera 4S: 2012; 2013 4806cc, V8 |
Nhập khẩu |
6.272 |
2088 |
PORSCHE |
Panamera 4S đời xe 2014 sản xuất 2013 động cơ V6 tăng áp kép, 2997cc |
Nhập khẩu |
6.380 |
2089 |
DONG BEN |
DB1020D/KM 630 Kg |
Cty CP ô tô Đông Bản VN |
145 |
2090 |
JAC |
TRA1083K-TRACI/KM1 |
Cty CP ô tô JAC VN |
430 |
2091 |
JAC |
TRA1083K-TRACI/TK1 |
Cty CP ô tô JAC VN |
435 |
2092 |
JAC |
TRA1083K-TRACI |
Cty CP ô tô JAC VN |
425 |
2093 |
JAC |
JAC-HFC1061K |
Cty CP ô tô JAC VN |
352 |
2094 |
JAC |
JAC-HFC1061K/TK1 |
Cty CP ô tô JAC VN |
265 |
2095 |
JAC |
JAC-HFC1061K/KM1 |
Cty CP ô tô JAC VN |
360 |
2096 |
JAC |
JAC-TRA1047K-TRACI |
Cty CP ô tô JAC VN |
330 |
2097 |
JAC |
JAC-TRA1047K-TRACI/TL |
Cty CP ô tô JAC VN |
330 |
2098 |
JAC |
JAC-TRA1047K-TRACI/TK1 |
Cty CP ô tô JAC VN |
340 |
2099 |
JAC |
JAC-TRA1047K-TRACI/KM1 |
Cty CP ô tô JAC VN |
335 |
2100 |
JAC |
JAC-HFC1047K |
Cty CP ô tô JAC VN |
335 |
2101 |
JAC |
JAC-HFC1047K/TK1 |
Cty CP ô tô JAC VN |
345 |
2102 |
JAC |
JAC-HFC1047K/KM1 |
Cty CP ô tô JAC VN |
340 |
2103 |
JAC |
JAC-TRA1041K-TRACI |
Cty CP ô tô JAC VN |
306 |
2104 |
JAC |
JAC-TRA1041K-TRACI/TK1 |
Cty CP ô tô JAC VN |
315 |
2105 |
JAC |
JAC-TRA1041K-TRACI/KM1 |
Cty CP ô tô JAC VN |
310 |
2106 |
JAC |
JAC-TRA1041K-TRACI/KM2 |
Cty CP ô tô JAC VN |
310 |
2107 |
JAC |
JAC-HFC1041K |
Cty CP ô tô JAC VN |
301 |
2108 |
JAC |
JAC-HFC1041K/TK1 |
Cty CP ô tô JAC VN |
315 |
2109 |
JAC |
JAC-HFC1041K/KM1 |
Cty CP ô tô JAC VN |
310 |
2110 |
JAC |
JAC-HFC1041K/KM2 |
Cty CP ô tô JAC VN |
310 |
2111 |
JAC |
JAC-HFC1044K |
Cty CP ô tô JAC VN |
267 |
2112 |
JAC |
JAC-HFC1044K/TK1 |
Cty CP ô tô JAC VN |
280 |
2113 |
JAC |
JAC-HFC1044K/KM1 |
Cty CP ô tô JAC VN |
275 |
2114 |
JAC |
JAC-HFC1044K/KM2 |
Cty CP ô tô JAC VN |
275 |
2115 |
JAC |
JAC-HFC1030K |
Cty CP ô tô JAC VN |
258 |
2116 |
JAC |
JAC-HFC1030K-TRACI/TK1 |
Cty CP ô tô JAC VN |
270 |
2117 |
JAC |
JAC-HFC1030K-TRACI/KM1 |
Cty CP ô tô JAC VN |
265 |
2118 |
JAC |
JAC-HFC1030K-TRACI/KM2 |
Cty CP ô tô JAC VN |
265 |
2119 |
JAC |
JAC-HFC1020K |
Cty CP ô tô JAC VN |
222 |
2120 |
JAC |
JAC-TRA1020K-TRACI/TK1 |
Cty CP ô tô JAC VN |
235 |
2121 |
JAC |
JAC-TRA1020K-TRACI/KM1 |
Cty CP ô tô JAC VN |
230 |
2122 |
JAC |
JAC-TRA1020K-TRACI/KM2 |
Cty CP ô tô JAC VN |
230 |
2123 |
JAC |
JAC-HFC1025KZ |
Cty CP ô tô JAC VN |
212 |
2124 |
JAC |
JAC-HFC1025KZ JAC/TK1 |
Cty CP ô tô JAC VN |
225 |
2125 |
JAC |
JAC-HFC1025KZ JAC/KM1 |
Cty CP ô tô JAC VN |
220 |
2126 |
JAC |
JAC-HFC1025KZ JAC/KM2 |
Cty CP ô tô JAC VN |
220 |
2127 |
JAC |
JAC-HFC1040KZ |
Cty CP ô tô JAC VN |
245 |
2128 |
JAC |
JAC-HFC1040KZ/TK1 |
Cty CP ô tô JAC VN |
255 |
2129 |
JAC |
JAC-HFC1040KZ/KM1 |
Cty CP ô tô JAC VN |
250 |
2130 |
JAC |
JAC-HFC1040KZ/KM2 |
Cty CP ô tô JAC VN |
250 |
2131 |
JAC |
JAC-HFC1061KT |
Cty CP ô tô JAC VN |
362 |
2132 |
JAC |
JAC-HFC1061KT/TK1 |
Cty CP ô tô JAC VN |
375 |
2133 |
JAC |
JAC-HFC1061KT/KM1 |
Cty CP ô tô JAC VN |
370 |
2134 |
JAC |
JAC-HFC1061KT/KM2 |
Cty CP ô tô JAC VN |
370 |
2135 |
SONGHONG |
SH2500B XE TẢI TỰ ĐỔ 2,5 tấn |
CTCP KD hàng CN NAM ĐINH |
120 |
2136 |
SONGHONG |
SH1000 XE TẢI TỰ ĐỔ 1,0 tấn |
CTCP KD hàng CN NAM ĐINH |
100 |
|
CHƯƠNG XVII: CÁC XE NHÃN HIỆU KHÁC |
|||
|
PHẦN I: XE CON 4-5 CHỖ (SEDAN, HATCHBACK, UNIVERSAL) |
|||
2137 |
FIAT |
TABLEAHLX 1.6, 5 chỗ |
Cty Mekong VN |
350 |
2138 |
CHRYSLERR |
300 Touring 2.7 |
Nhập khẩu của Mỹ |
1.326 |
2139 |
CHRYSLERR |
300c 2.7 (5chỗ) |
Nhập khẩu |
1.355 |
2140 |
LADA |
2104-2105-2107 1.5-1.6 |
Nhập khẩu |
15 |
2141 |
LADA |
2108-2109 |
Nhập khẩu |
17 |
2142 |
Uoat, xe du lịch 12-15 chỗ |
Nhập khẩu |
20 |
|
|
PHẦN II: XE THỂ THAO, 2CHỖ, 2 CỬA (COUPE, ROADSTER) |
|||
|
PHẦN III: XE CHỞ NGƯỜI, ĐA CHỨC NĂNG TỪ 6 ĐẾN DƯỚI 12 CHỖ, XE BÁN TẢI (SUV, MINIVAN, PICKUP) |
|||
|
PHẦN IV: XE CHỞ NGƯỜI TỪ 12-15 CHỖ |
|||
|
PHẦN V: XE CHỞ NGƯỜI TỪ 16 CHỖ TRỞ LÊN, XE BUÝT |
|||
|
PHẦN VI: XE TẢI, XE HÒM CHỞ HÀNG (VAN) |
|||
2143 |
MAZ |
437041-268 XE TẢI THÙNG VM 5 tấn |
Nhà máy ô tô VEAM |
548 |
2144 |
MAZ |
533603-220 XE TẢI THÙNG VM 8,3 tấn |
Nhà máy ô tô VEAM |
768 |
2145 |
MAZ |
630305-220 XE TẢI THÙNG VM 13,3 tấn |
Nhà máy ô tô VEAM |
989 |
2146 |
MAZ |
555102-223 XE BEN VM 9,8 tấn |
Nhà máy ô tô VEAM |
658 |
2147 |
MAZ |
555102-225 XE BEN VM 9,8 tấn |
Nhà máy ô tô VEAM |
699 |
2148 |
MAZ |
551605-271 XE BEN VM 20 tấn |
Nhà máy ô tô VEAM |
1.077 |
2149 |
MAZ |
551605-275 XE BEN VM 20 tấn |
Nhà máy ô tô VEAM |
1.099 |
2150 |
MAZ |
651705-282 XE BEN VM 19 tấn |
Nhà máy ô tô VEAM |
1.198 |
2151 |
MAZ |
543203-220 XE ĐẦU KÉO VM 36 tấn |
Nhà máy ô tô VEAM |
699 |
2152 |
MAZ |
642205-222 XE ĐẦU KÉO VM 44 tấn |
Nhà máy ô tô VEAM |
899 |
2153 |
MAZ |
642208-232 XE ĐẦU KÉO VM 52 tấn |
Nhà máy ô tô VEAM |
948 |
2154 |
MAZ |
Thùng |
Nhập khẩu |
100 |
2155 |
MAZ |
Ben |
Nhập khẩu |
110 |
2156 |
KAMAZ |
Thùng 13 tấn |
Nhập khẩu |
110 |
2157 |
KAMAZ |
Ben 13 tấn |
Nhập khẩu |
150 |
2158 |
Ô tô tải |
533603-225 (khấu trừ thùng 26 triệu, điều hoà 8 triệu) |
Nhà máy ô tô VEAM |
778 |
2159 |
ZIL131, ZIL157, ZIL130, GAZ66, GAZ53, GAZ51, URAL BELLA |
Nhập khẩu |
50 |
Một số quy định về giá tính lệ phí trước bạ
1. Giá tính trước bạ ghi tại cột 5 là giá thanh toán xe mới 100% đã bao gồm thuế GTGT
2. Đối với tài sản trước bạ là tài sản cũ đã qua sử dụng thì giá tính lệ phí trước bạ là giá trị tài sản mới (100%) nhân (x) tỷ lệ (%) chất lượng còn lại của tài sản trước bạ như sau:
2.1. Giá trị tài sản mới (100%) xác định theo bảng giá tài sản tính lệ phí trước bạ do Uỷ ban nhân dân tỉnh quy định.
2.2. Tỷ lệ (%) chất lượng còn lại của tài sản trước bạ được quy định cụ thể như sau:
a) Kê khai lệ phí trước bạ lần đầu tại Việt Nam:
- Tài sản mới: 100%.
- Tài sản đã qua sử dụng Nhập khẩu vào Việt Nam: 85%.
b) Kê khai lệ phí trước bạ tại Việt Nam từ lần thứ 2 trở đi (trường hợp tài sản đã được kê khai, nộp lệ phí trước bạ tại Việt Nam thực hiện chuyển nhượng và kê khai lệ phí trước bạ tiếp theo với cơ quan quản lý nhà nước):
- Thời gian đã sử dụng trong 1 năm: 85%
- Thời gian đã sử dụng trên 1 đến 3 năm: 70%
- Thời gian đã sử dụng từ trên 3 đến 6 năm: 50%
- Thời gian đã sử dụng trên 6 đến 10 năm: 30%
- Thời gian đã sử dụng trên 10 năm: 20%
c) Thời gian đã sử dụng của tài sản được xác định như sau:
- Đối với tài sản được sản xuất tại Việt Nam, thời gian đã sử dụng tính từ thời điểm (năm) sản xuất tài sản đó đến năm kê khai lệ phí trước bạ;
- Đối với tài sản mới (100%) Nhập khẩu, thời gian đã sử dụng tính từ thời điểm (năm) Nhập khẩu tài sản đó đến năm kê khai lệ phí trước bạ. Trường hợp không xác định được thời điểm Nhập khẩu thì tính theo thời điểm (năm) sản xuất ra tài sản đó.
- Đối với tài sản đã qua sử dụng Nhập khẩu kê khai lệ phí trước bạ tại Việt Nam từ lần thứ 2 trở đi, thời gian đã sử dụng tính từ thời điểm (năm) sản xuất tài sản đó đến năm kê khai lệ phí trước bạ và giá trị tài sản làm căn cứ xác định giá tính lệ phí trước bạ là giá của loại tài sản tương ứng do Uỷ ban nhân dân tỉnh quy định mới 100%.
3. Đối với các loại ô tô chưa có trong bảng giá thì giá tính lệ phí trước bạ là giá ghi trên hoá đơn.
4. Trường hợp nếu giá ghi trên hoá đơn cao hơn giá do Uỷ ban nhân dân cấp tỉnh quy định thì lấy theo giá hoá đơn.
Quyết định 27/2013/QĐ-UBND về nâng bậc lương trước thời hạn đối với cán bộ, công, viên chức và người lao động lập thành tích xuất sắc trong thực hiện nhiệm vụ do tỉnh Cao Bằng ban hành Ban hành: 31/12/2013 | Cập nhật: 17/04/2014
Quyết định 27/2013/QĐ-UBND Quy định mức trợ cấp, trợ giúp xã hội và hỗ trợ kinh phí chăm sóc hàng tháng đối với người khuyết tật đang sống tại gia đình hoặc trong các cơ sở Bảo trợ xã hội trên địa bàn tỉnh Đắk Nông Ban hành: 30/12/2013 | Cập nhật: 17/03/2014
Quyết định 27/2013/QĐ-UBND quy định giá đất và phân loại đường, vị trí, khu vực đất trên địa bàn tỉnh Quảng Bình năm 2014 Ban hành: 23/12/2013 | Cập nhật: 21/01/2014
Quyết định 27/2013/QĐ-UBND giá đất năm 2014 trên địa bàn tỉnh Lạng Sơn Ban hành: 21/12/2013 | Cập nhật: 26/12/2013
Quyết định 27/2013/QĐ-UBND về Quy chế tổ chức tuyển dụng công chức xã, phường, thị trấn” trên địa bàn tỉnh Hải Dương Ban hành: 09/12/2013 | Cập nhật: 20/08/2014
Quyết định 27/2013/QĐ-UBND về Quy định phân cấp quản lý chiếu sáng đô thị và hoạt động liên quan đến chiếu sáng đô thị Ban hành: 12/12/2013 | Cập nhật: 29/01/2015
Quyết định 27/2013/QĐ-UBND về Quy chế kiểm tra, xử lý văn bản quy phạm pháp luật trên địa bàn tỉnh Bạc Liêu Ban hành: 09/12/2013 | Cập nhật: 01/03/2014
Quyết định 27/2013/QĐ-UBND Quy chế phát ngôn và cung cấp thông tin cho báo chí của cơ quan hành chính nhà nước thuộc tỉnh Khánh Hòa Ban hành: 07/11/2013 | Cập nhật: 07/12/2013
Quyết định 27/2013/QĐ-UBND về giá lâm sản, động vật rừng để xử lý tang vật vi phạm hành chính trong lĩnh vực quản lý, bảo vệ rừng và quản lý lâm sản Ban hành: 01/11/2013 | Cập nhật: 27/12/2013
Quyết định 27/2013/QĐ-UBND quy định tiêu chuẩn, điều kiện bổ nhiệm chức danh Trưởng, Phó Trưởng phòng và tương đương thuộc Sở Ngoại vụ tỉnh Tuyên Quang Ban hành: 30/11/2013 | Cập nhật: 23/12/2013
Quyết định 27/2013/QĐ-UBND Quy chế Thi đua, Khen thưởng Ban hành: 29/10/2013 | Cập nhật: 20/11/2013
Quyết định 27/2013/QĐ-UBND sửa đổi Quy chế thẩm định văn bản quy phạm pháp luật kèm theo Quyết định 25/2011/QĐ-UBND Ban hành: 02/10/2013 | Cập nhật: 24/10/2013
Quyết định 27/2013/QĐ-UBND về quản lý, sử dụng, thanh quyết toán Quỹ bảo trì đường bộ tỉnh Thái Nguyên Ban hành: 08/11/2013 | Cập nhật: 17/02/2014
Quyết định 27/2013/QĐ-UBND quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Ban Quản lý các khu công nghiệp Quảng Nam Ban hành: 20/09/2013 | Cập nhật: 03/10/2013
Quyết định 27/2013/QĐ-UBND quy định tiêu chuẩn Trưởng phòng, Phó Trưởng phòng và tương đương thuộc Sở, ngành; Trưởng phòng, Phó Trưởng phòng và tương đương Chi cục, Ban thuộc Sở, Ủy ban nhân dân huyện, thị xã, thành phố trên địa bàn tỉnh Bình Dương Ban hành: 25/09/2013 | Cập nhật: 08/10/2013
Quyết định 27/2013/QĐ-UBND sửa đổi khoản 6, Điều 10 quy định về bồi thường, hỗ trợ và tái định cư khi nhà nước thu hồi đất trên địa bàn tỉnh Phú Yên kèm theo Quyết định 10/2013/QĐ-UBND Ban hành: 16/09/2013 | Cập nhật: 18/09/2013
Quyết định 27/2013/QĐ-UBND Quy chế phối hợp, nhiệm vụ, trách nhiệm của cơ quan, đơn vị trong việc báo cáo tình hình triển khai đầu tư xây dựng và kinh doanh dự án bất động sản trên địa bàn tỉnh Vĩnh Phúc Ban hành: 21/10/2013 | Cập nhật: 13/11/2013
Quyết định 27/2013/QĐ-UBND Quy chế tổ chức và hoạt động của thôn, tổ dân phố trên địa bàn tỉnh Yên Bái Ban hành: 07/10/2013 | Cập nhật: 09/10/2013
Quyết định 27/2013/QĐ-UBND Quy chế phối hợp kiểm tra, đối chiếu thông tin và sử dụng thông tin trong Cơ sở dữ liệu quốc gia về tài sản Nhà nước tỉnh Hậu Giang Ban hành: 02/10/2013 | Cập nhật: 30/10/2013
Quyết định 27/2013/QĐ-UBND sử dụng nguồn vốn kết dư xây dựng cơ bản từ năm 2007 đến năm 2011 để trả nợ vốn vay đầu tư xây dựng cơ bản Ban hành: 10/09/2013 | Cập nhật: 12/12/2013
Quyết định 27/2013/QĐ-UBND Quy chế phối hợp tổ chức cai nghiện ma túy tại gia đình, cai nghiện ma túy tại cộng đồng và quản lý sau cai trên địa bàn tỉnh Gia Lai Ban hành: 18/09/2013 | Cập nhật: 03/10/2013
Quyết định 27/2013/QĐ-UBND quy định chức danh, số lượng, chế độ, chính sách đối với những người hoạt động không chuyên trách ở xã, phường, thị trấn và ấp, khóm Ban hành: 09/09/2013 | Cập nhật: 14/12/2013
Quyết định 27/2013/QĐ-UBND Bảng giá tính lệ phí trước bạ tàu thuyền, xe ô tô, xe gắn máy trên địa bàn tỉnh Nam Định Ban hành: 09/08/2013 | Cập nhật: 29/08/2013
Quyết định 27/2013/QĐ-UBND quy định mức hỗ trợ thực hiện chính sách bảo vệ và phát triển đất trồng lúa trên địa bàn tỉnh Thừa Thiên Huế Ban hành: 19/07/2013 | Cập nhật: 23/07/2013
Quyết định 27/2013/QĐ-UBND quy định về miễn, giảm học phí, hỗ trợ chi phí học tập và cơ chế thu, sử dụng học phí đối với cơ sở giáo dục thuộc hệ thống giáo dục quốc dân từ năm học 2013 - 2014 đến năm học 2014 - 2015 trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh theo Nghị định 49/2010/NĐ-CP Ban hành: 05/08/2013 | Cập nhật: 12/08/2013
Quyết định 27/2013/QĐ-UBND Quy định mức chi hỗ trợ cán bộ, công chức làm việc tại bộ phận tiếp nhận và trả kết quả tỉnh Đồng Tháp Ban hành: 13/08/2013 | Cập nhật: 10/09/2013
Quyết định 27/2013/QĐ-UBND quy định về trình tự, thủ tục tiếp nhận và quản lý các dự án đầu tư bên ngoài khu công nghiệp trên địa bàn tỉnh Long An Ban hành: 24/07/2013 | Cập nhật: 12/09/2013
Quyết định 27/2013/QĐ-UBND chi hỗ trợ cho cán bộ, công chức làm nhiệm vụ là đầu mối kiểm soát thủ tục hành chính trên địa bàn tỉnh An Giang Ban hành: 31/07/2013 | Cập nhật: 20/08/2013
Quyết định 27/2013/QĐ-UBND quy định mức thu, nộp, quản lý và sử dụng phí sử dụng đường bộ theo đầu phương tiện đối với xe mô tô trên địa bàn thành phố Đà Nẵng Ban hành: 23/08/2013 | Cập nhật: 09/06/2014
Quyết định 27/2013/QĐ-UBND cơ chế, chính sách hỗ trợ cây giống, vật nuôi, thủy sản để khôi phục sản xuất vùng bị thiệt hại do thiên tai, dịch bệnh tỉnh Bến Tre Ban hành: 15/08/2013 | Cập nhật: 03/09/2013
Quyết định 27/2013/QĐ-UBND phê duyệt tên đường tại Khu dân cư mới quy hoạch của thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định năm 2013 Ban hành: 15/08/2013 | Cập nhật: 21/08/2013
Quyết định 27/2013/QĐ-UBND quy định về lập dự toán, quản lý, sử dụng và quyết toán kinh phí được trích từ các khoản thu hồi phát hiện qua công tác thanh tra đã thực nộp vào ngân sách nhà nước trên địa bàn tỉnh Lào Cai Ban hành: 26/07/2013 | Cập nhật: 12/09/2013
Quyết định 27/2013/QĐ-UBND sửa đổi, bổ sung Quyết định 55/2012/QĐ-UBND về giá các loại đất Ban hành: 12/08/2013 | Cập nhật: 03/05/2014
Quyết định 27/2013/QĐ-UBND bãi bỏ Quyết định 369/2006/QĐ-UBND về Quy chế tổ chức và hoạt động của Hội đồng phối hợp công tác phổ biến, giáo dục pháp luật tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu Ban hành: 04/07/2013 | Cập nhật: 30/11/2013
Quyết định 27/2013/QĐ-UBND Quy chế tuyển dụng công chức cấp xã trên địa bàn tỉnh Kon Tum Ban hành: 18/07/2013 | Cập nhật: 23/07/2013
Quyết định 27/2013/QĐ-UBND hướng dẫn xác định giá đất ở, giá bán nhà tái định cư làm căn cứ bồi thường, hỗ trợ và tái định cư khi Nhà nước thu hồi đất trên địa bàn thành phố Hà Nội Ban hành: 18/07/2013 | Cập nhật: 22/07/2013
Quyết định 27/2013/QĐ-UBND về Quy định quản lý hoạt động sản xuất, kinh doanh giống và nuôi thủy sản trên địa bàn tỉnh Tiền Giang Ban hành: 19/06/2013 | Cập nhật: 12/11/2013
Quyết định 27/2013/QĐ-UBND về Quy định quản lý, bảo vệ và phát huy giá trị di tích lịch sử - văn hóa và danh lam thắng cảnh trên địa bàn tỉnh Hà Tĩnh Ban hành: 10/07/2013 | Cập nhật: 26/11/2013
Quyết định 27/2013/QĐ-UBND Quy chế xét, công nhận “Phường đạt chuẩn văn minh đô thị”, “Thị trấn đạt chuẩn văn minh đô thị” trên địa bàn tỉnh Lâm Đồng Ban hành: 10/06/2013 | Cập nhật: 05/07/2013
Quyết định 27/2013/QĐ-UBND về Danh mục thủ tục hành chính thực hiện theo cơ chế một cửa thuộc thẩm quyền giải quyết của Ban quản lý Khu công nghiệp tỉnh Phú Thọ Ban hành: 28/06/2013 | Cập nhật: 31/12/2013
Quyết định 27/2013/QĐ-UBND về Quy chế quản lý, vận hành và sử dụng Mạng truyền số liệu chuyên dùng của Ủy ban nhân dân tỉnh Tây Ninh Ban hành: 20/06/2013 | Cập nhật: 12/11/2013
Quyết định 27/2013/QĐ-UBND về quản lý cây xanh đô thị trên địa bàn tỉnh Bình Phước Ban hành: 30/05/2013 | Cập nhật: 14/05/2014
Quyết định 27/2013/QĐ-UBND về Quy chế quản lý thống nhất hoạt động đối ngoại trên địa bàn tỉnh Ninh Thuận Ban hành: 03/06/2013 | Cập nhật: 04/11/2013
Quyết định 27/2013/QĐ-UBND về Quy chế phối hợp thẩm định phương án bồi thường, hỗ trợ và tái định cư đối với trường hợp thuộc thẩm quyền phê duyệt của Ủy ban nhân dân tỉnh Đồng Nai Ban hành: 22/04/2013 | Cập nhật: 13/05/2013
Quyết định 27/2013/QĐ-UBND Quy định xây dựng và tổ chức hoạt động Trạm cân đối chứng trên địa bàn tỉnh Bình Thuận Ban hành: 07/06/2013 | Cập nhật: 13/06/2013
Quyết định 27/2013/QĐ-UBND về Bảng đơn giá bồi thường cây trồng, hoa màu và di chuyển mồ mả trên địa bàn tỉnh Nghệ An Ban hành: 15/05/2013 | Cập nhật: 31/05/2013
Quyết định 27/2013/QĐ-UBND Quy định chính sách thu hút, khuyến khích nguồn nhân lực chất lượng cao và sinh viên tốt nghiệp đại học chính quy đến công tác, làm việc tại tỉnh Quảng Ngãi Ban hành: 31/05/2013 | Cập nhật: 13/06/2013
Nghị định 23/2013/NĐ-CP sửa đổi Nghị định 45/2011/NĐ-CP về lệ phí trước bạ Ban hành: 25/03/2013 | Cập nhật: 27/03/2013
Quyết định số 27/2013/QĐ-UBND ban hành Quy định về chế độ thông tin, báo cáo Ban hành: 30/05/2013 | Cập nhật: 04/06/2013
Thông tư 34/2013/TT-BTC sửa đổi Thông tư 124/2011/TT-BTC hướng dẫn về lệ phí trước bạ Ban hành: 28/03/2013 | Cập nhật: 01/04/2013
Thông tư 124/2011/TT-BTC hướng dẫn lệ phí trước bạ Ban hành: 31/08/2011 | Cập nhật: 08/09/2011
Nghị định 45/2011/NĐ-CP về lệ phí trước bạ Ban hành: 17/06/2011 | Cập nhật: 22/06/2011