Quyết định 533/QĐ-UBND năm 2017 về phê duyệt đơn giá sản phẩm, dịch vụ công ích đô thị trên địa bàn thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
Số hiệu: 533/QĐ-UBND Loại văn bản: Quyết định
Nơi ban hành: Tỉnh Bắc Ninh Người ký: Nguyễn Tiến Nhường
Ngày ban hành: 09/10/2017 Ngày hiệu lực: Đang cập nhật
Ngày công báo: Đang cập nhật Số công báo: Đang cập nhật
Lĩnh vực: Tài chính, Xây dựng nhà ở, đô thị, Tình trạng: Đang cập nhập
Ngày hết hiệu lực: Đang cập nhật

ỦY BAN NHÂN DÂN 
TỈNH BẮC NINH
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 533/QĐ-UBND

Bắc Ninh, ngày 09 tháng 10 năm 2017

 

QUYẾT ĐỊNH

VỀ VIỆC PHÊ DUYỆT ĐƠN GIÁ SẢN PHẨM, DỊCH VỤ CÔNG ÍCH ĐÔ THỊ THÀNH PHỐ BẮC NINH NĂM 2017

ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH BẮC NINH

Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19/6/2015;

Căn cứ Luật Giá ngày 20/6/2012;

Căn cứ các Nghị định của Chính phủ: Số 130/2013/NĐ-CP ngày 16/10/2013 về sản xuất và cung ứng sản phẩm, dịch vụ công ích; số 177/2013/NĐ-CP ngày 14/11/2013 của Chính phủ quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Giá; số 59/2015/NĐ-CP ngày 18/6/2015 về quản lý dự án đầu tư xây dựng; số 32/2015/NĐ-CP ngày 25/03/2015 về quản lý chi phí đầu tư xây dựng;

Căn cứ các Thông tư của Bộ Tài chính: Số 25/2014/TT-BTC ngày 17/02/2014 quy định phương pháp định giá chung đối với hàng hóa, dịch vụ; số 56/2014/TT-BTC ngày 28/4/2014 về việc hướng dẫn thực hiện Nghị định số 177/2013/NĐ-CP ngày 14/11/2013 của Chính phủ quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Giá;

Căn cứ các Thông tư của Bộ Xây dựng: Số 06/2008/TT-BXD ngày 20/3/2008 của Bộ Xây dựng về hướng dẫn quản lý chi phí dịch vụ công ích đô thị; số 06/2016/TT-BXD về hướng dẫn xác định và quản lý chi phí đầu tư xây dựng công trình;

Căn cứ Thông tư số 26/2015/TT-BLĐTBXH ngày 14/7/2015 của Bộ Lao động Thương binh và Xã hội hướng dẫn xác định chi phí tiền lương trong giá sản phẩm, dịch vụ công ích sử dụng vốn ngân sách nhà nước;

Căn cứ các Quyết định của Bộ Xây dựng: Số 592/QĐ-BXD , số 593/QĐ-BXD , số 594/QĐ-BXD ngày 30/5/2014 về công bố định mức dự toán thu gom, vận chuyển và xử lý chất thải rắn đô thị; duy trì cây xanh đô thị và duy trì hệ thống chiếu sáng đô thị; Quyết định số 1134/QĐ-BXD ngày 08/10/2015 về việc công bố định mức các hao phí xác định giá ca máy và thiết bị thi công xây dựng; các định mức dự toán xây dựng công trình đã được Bộ Xây dựng ban hành và công bố;

Căn cứ các đơn giá đã được UBND tỉnh ban hành tại các Quyết định: Số 1155/QĐ-UBND ngày 22/9/2016 về đơn giá nhân công trong quản lý chí đầu tư xây dựng công trình; số 105/QĐ-UBND , số 106/QĐ-UBND ngày 25/01/2017 về công bố đơn giá xây dựng công trình - phần xây dựng và lắp đặt thiết bị trên địa bàn tỉnh;

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Phê duyệt đơn giá sản phẩm, dịch vụ công ích đô thị trên địa bàn thành phố Bắc Ninh năm 2017 theo các phụ lục kèm theo, gồm:

Phụ lục I: Đơn giá dịch vụ công ích.

Phụ lục II: Đơn giá xây dựng điện chiếu sáng.

Phụ lục III: Đơn giá lắp đặt điện chiếu sáng.

Phụ lục IV: Đơn giá sửa chữa hạ tầng kỹ thuật.

Điều 2. Thủ trưởng các cơ quan: Văn phòng UBND tỉnh; Các sở, ban, ngành thuộc UBND tỉnh; Chủ tịch UBND thành phố Bắc Ninh; Giám đốc Công ty cổ phần môi trường và công trình đô thị Bắc Ninh và các cơ quan, đơn vị có liên quan căn cứ Quyết định thi hành./.

 

 

Nơi nhận:
- Như điều 3;
- Chủ tịch và các PCT UBND tỉnh;
- Văn phòng UBND tỉnh: CVP, các P.CVP.
- L
ưu: VT, KT-TH, CN&XDCB.

TM. ỦY BAN NHÂN DÂN
KT. CHỦ TỊCH
PHÓ CHỦ TỊCH




Nguyễn Tiến Nhường

 

PHỤ LỤC I

ĐƠN GIÁ SẢN PHẨM DỊCH VỤ CÔNG ÍCH ĐÔ THỊ
(Kèm theo Quyết định số 533/QĐ-UBND ngày 09/10/2017 của UBND tỉnh)

STT

Mã CV

Tên công việc

Đơn vị tính

Đơn giá đã có thuế (Số thẩm định)

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

1

MT1.01.00

Gom rác đường phố ban ngày bằng thủ công

1km

342,999

2

MT1.02.01

Quét, gom rác bằng thủ công - Quét đường

10.000m2

714,581

3

MT1.02.02

Quét, gom rác bằng thủ công - Quét hè (trừ vỉa hè có dân)

10.000m2

514,498

4

MT1.03.00

Duy trì giải phân cách bằng thủ công

1km

228,666

5

MT1.04.00

Tua vỉa hè, TDPT ở gốc cây, CĐ, miệng cống hàm ếch

1km

228,666

6

MT1.05.00

Công tác duy trì vệ sinh ngõ xóm bằng thủ công

1km

371,582

7

MT1.06.00

Công tác xúc rác sinh hoạt tại điểm tập kết rác tập trung lên xe gom rác bằng thủ công

1 tấn rác sinh hoạt

235,391

8

MT2.07.00

Công tác xúc rác sinh hoạt tại các điểm tập kết rác tập trung bằng cơ giới lên xe ép rác

1 tấn rác

34,309

9

MT1.07.00

Xúc dọn phế thải XD, đất vỉa bằng thủ công

1 tấn phế thải XD

151,323

10

MT2.08.00

Công tác xúc phế thải xây dựng tại các điểm tập kết tập trung bằng cơ giới (BS 2017)

1 tấn phế thải XD

28,856

11

MT2.01.01

Thu gom RSH từ xe đẩy tại các điểm TK VC về bãi Phù Lãng (trừ Suối Hoa + Tiền An), xe <= 5 tấn

1 tấn rác

221,903

12

MT2.01.02

Thu gom rác sinh hoạt từ xe đẩy tại các điểm tập kết vận chuyển về bãi Phù Lãng (trừ Suối Hoa + Tiền An), 5 tấn < xe < 10 tấn

1 tấn rác

194,411

13

MT2.01.03

Thu gom rác sinh hoạt từ xe đẩy tại các điểm tập kết vận chuyển về bãi Phù Lãng (trừ Suối Hoa + Tiền An), xe > = 10 tấn

1 tấn rác

160,182

14

MT2.02.01

Thu gom rác sinh hoạt từ thùng rác vận chuyển đến địa điểm đổ rác với cự ly bình quân 20km (về bãi PL): dự án thu gom rác theo giờ -BS 2017 (gồm phường Suối Hoa + Tiền An), xe <= 5 tấn

1 tấn rác

452,886

15

MT2.02.02

Thu gom rác thải sinh hoạt từ thùng rác vận chuyển đến địa điểm đổ rác với cự ly bình quân 20km (về bãi PL): dự án thu gom rác theo giờ -BS 2017 (gồm phường Suối Hoa + Tiền An), 5 tấn < xe < 10 tấn

1 tấn rác

382,262

16

MT2.06.02

Công tác thu gom, vận chuyển phế thải xây dựng tại các điểm tập kết bằng xe tải về bãi đổ với cự ly bình quân 10km (vận chuyển về bãi chôn lấp phế thải xây dựng TPBN điều chỉnh cự ly 10<L<= 15km, HS 1,18) xe 2T

1 tấn phế thải XD

355,178

17

MT2.06.03

Công tác thu gom, vận chuyển phế thải xây dựng tại các điểm tập kết bằng xe tải về bãi đổ với cự ly bình quân 10km (vận chuyển về bãi chôn lấp phế thải xây dựng TPBN điều chỉnh cự ly 10<L<= 15km, HS 1,18) xe 4T

1 tấn phế thải XD

385,598

18

MT2.09.01

Công tác vận chuyển phế thải xây dựng bằng xe tải với cự ly vận chuyển bình quân 20 km (vc về bãi chôn lấp phế thải TPBN, cự ly vận chuyển <15km, HS 0,95): BS 2017, xe tải <10 tấn

1 tấn phế thải XD

74,629

19

MT2.09.02

Công tác vận chuyển phế thải xây dựng bằng xe tải với cự ly vận chuyển bình quân 20 km (vc về bãi chôn lấp phế thải TPBN, cự ly vận chuyển <15km, HS 0,95): BS 2017, xe tải <10 tấn

1 tấn phế thải XD

57,865

20

MT2.10.02

Vớt rác trên mặt hồ Công viên Nguyên Phi Ỷ Lan bằng ghe

10.000m2
(DT mặt nước)

1,317,242

21

MT2.10.02

Vớt rác trên mặt đồng hồ công cộng bằng ghe

10.000m2
(DT mặt nước)

1,317,242

22

MT2.10.02

Vớt rác trên mặt hồ Đài tưởng niệm các anh hùng liệt sĩ bằng ghe

10.000m2
(DT mặt nước)

1,317,242

23

MT2.10.02

Vớt rác trên mặt hồ công viên Nguyễn Văn Cừ bằng ghe

10.000m2
(DT mặt nước)

1,317,242

24

MT2.10.02

Vớt rác trên mặt hồ công viên Hoàng Quốc Việt bằng ghe

10.000m2
(DT mặt nước)

1,317,242

25

MT3.04.00

Công tác xử lý phế thải xây dựng tại bãi chôn lấp với công suất bãi < 500 tấn/ngày

1 tấn rác

21,727

26

MT5.02.01

Tưới rửa đường, ô tô tưới nước < 10m3

1km

251,098

27

MT5.02.02

Tưới rửa đường, ô tô tưới nước > = 10m3

1km

255,765

28

MT5.02.02

Rửa chân điểm cẩu gắp rác (BS 2017), ô tô tưới nước > = 10m3 (Quy đổi số m3 nước trên km)

1km

255,765

29

CS.6.01.50

Duy trì trạm 2 CĐ bằng đồng hồ hẹn giờ

1 trạm/ngày

83,151

30

CS.6.01.70

QL, KT trạm BT đèn CC

1 trạm/ngày

97,825

31

CX1.01.20

Tưới nước thảm cỏ TC = thủ công

100m2/lần

47,563

32

CX1.01.31

Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng xe bồn 5m3

100m2/lần

71,221

33

CX1.01.32

Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng xe bồn 8m3

100m2/lần

72,017

34

CX1.02.11

Phát thảm cỏ thuần chủng bằng máy

100m2/lần

57,226

35

cx 1.03.01

Xén lề cỏ

100m2/lần

87,039

36

CX1.04.01

Làm cỏ tạp

100m2/lần

87,039

37

CX1.05.01

Trồng dặm cỏ

1m2/lần

77,179

38

CX1.06.01

Phun thuốc trừ sâu cỏ

100m2/lần

28,399

39

CX1.07.01

Bón phân thảm cỏ

100m2/lần

40,152

40

CX2.01.21

Tưới nước BH, BC bằng thủ công

100m2/lần

57,188

41

CX2.01.31

Tưới nước BH, BC bằng xe bồn 5m3

100m2/lần

71,927

42

CX2.01.32

Tưới nước BH, BC bằng xe bồn 8m3

100m2/lần

72,574

43

CX2.02.01

Thay hoa bồn hoa

100m2/lần

11,270,387

44

CX2.03.01

Phun thuốc trừ sâu bồn hoa

100m2/lần

56,252

45

CX2.05.01

Duy trì cây bồn cảnh

100m2/năm

6,540,967

46

CX2.06.01

Duy trì cây hàng rào, đường viên

100m2/năm

3,556,423

47

CX2.07.01

Trồng dặm cây hàng rào, đường viên

1m2 trồng dặm/lần

26,901

48

CX2.08.21

Tưới nước cây cảnh bằng thủ công

100 cây/lần

53,338

49

CX2.08.31

Tưới nước cây cảnh bằng xe bồn 5m3

100 cây/lần

71,221

50

CX2.08.32

Tưới nước cây cảnh bằng xe bồn 8m3

100 cây/lần

64,682

51

CX2.09.01

Duy trì cây cảnh (BS năm 2017)

100 cây/năm

13,863,479

52

CX2.10.01

Trồng dặm cây cảnh (Cau, Vạn tuế, dâm bụt, ngâu...BS năm 2017)

100 cây

47,860,494

53

CX2.16.01

Thay chậu hỏng vỡ (BS năm 2017)- chậu nhựa

100 chậu/lần

6,689,032

54

CX2.16.01

Thay chậu hỏng vỡ (BS năm 2017) - chậu xi măng

100 chậu/lần

101,121,032

55

CX2.12.21

Tưới nước cây cảnh trồng chậu bằng thủ công

100 chậu/lần

39,089

56

CX2.12.31

Tưới nước máy cây cảnh trồng chậu bằng xe bồn 5m3

100 chậu/lần

46,800

57

CX2.12.32

Tưới nước máy cây cảnh trồng chậu bằng xe bồn 8m3

100 chậu/lần

51,936

58

CX2.14.01

Duy trì cây cảnh trồng chậu

100 chậu/năm

8,648,995

59

CX2.17.01

Duy trì cây leo (BS năm 2017)

10 cây/lần

31,745

60

CX3.01.01

Duy trì cây bóng mát mới trồng

1 cây/năm

542,064

61

CX3.03.01

Duy trì cây bóng mát loại 1

1 cây/năm

125,639

62

CX3.04.01

Duy trì cây bóng mát loại 2

1 cây/năm

858,025

63

CX3.05.01

Duy trì cây bóng mát loại 3

1 cây/năm

1,705,972

64

CX3.11.01

Quét vôi gốc cây, cây loại 1

1 cây

9,081

65

CX3.11.02

Quét vôi gốc cây, cây loại 2

1 cây

16,958

66

CX3.11.03

Quét vôi gốc cây, cây loại 3

1 cây

37,441

67

CX3.06.01

Giải toả cành cây gẫy, cây loại 1 (BS năm 2017)

1 cây

95,087

68

CX3.06.02

Giải toả cành cây gẫy, cây loại 2 (BS năm 2017)

1 cây

404,731

69

CX3.06.03

Giải toả cành cây gẫy, cây loại 3 (BS năm 2017)

1 cây

645,889

70

CX3.09.01

Giải toả cây gẫy, đổ, cây loại 1 (BS năm 2017)

1 cây

961,711

71

CX3.09.02

Giải toả cây gẫy, đổ, cây loại 2 (BS năm 2017)

1 cây

2,444,443

72

CX3.10.01

Đốn hạ cây sâu bệnh, cây loại 1 (BS năm 2017)

1 cây

992,232

73

CX3.10.02

Đốn hạ cây sâu bệnh, cây loại 2 (BS năm 2017)

1 cây

4,344,741

74

CX3.10.03

Đốn hạ cây sâu bệnh, cây loại 3 (BS năm 2017)

1 cây

7,424,060

 

PHỤ LỤC II

ĐƠN GIÁ XÂY DỰNG ĐIỆN CHIẾU SÁNG
(Áp dụng cho công tác sửa chữa điện chiếu sáng)
(Kèm theo Quyết định 531/QĐ-UBND ngày 09/10/2017 của UBND tỉnh)

STT

Mã CV

Tên công việc

Đơn vị tính

Đơn giá đã có thuế (Số thẩm định)

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

1

AB. 11422

Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, thủ công, rộng <= 1 m, sâu > 1 m, đất C2

m3

359,877

2

AF. 11232

Bê tông móng sx bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <= 250cm, MI50, PC30, đá 2x4

m3

1,304,694

3

AF.81121

Ván khuôn gỗ móng - móng tròn, đa giác

100m2

17,902,139

4

AB.13111

Đắp đất móng cột, thủ công, độ chặt Y/C K = 0,85

m3

127,551

5

AB. 11422

Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, thủ công, rộng <= 1m, sâu > 1m, đất C2

m3

359,877

6

AF.11232

Bê tông móng sx bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <= 250cm, MI50, PC30, đá 2x4

m3

1,304,694

7

AF.81121

Ván khuôn gỗ móng - móng tròn, đa giác

100m2

17,902,139

8

AB.13111

Đắp đất nền móng, thủ công, độ chặt Y/C K = 0,85

m3

127,551

9

AB. 11422

Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, thủ công, rộng <= 1 m,sâu > 1 m, đất C2

m3

359,877

10

AF.11232

Bê tông móng sx bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <= 250cm, MI50, PC30, đá 2x4

m3

1,304,694

11

AF.81121

Ván khuôn gỗ móng - móng tròn, đa giác

100m2

17,902,139

12

AB.13111

Đắp đất móng cột, thủ công, độ chặt Y/C K = 0,85

m3

127,551

13

AB.11612

Đào đất đặt đường cáp có mở mái taluy, thủ công, đất C2

m3

327,800

14

AB.11613

Đào đất đặt đường cáp qua đường tính bằng đất cấp 3, có mở mái taluy, thủ công

m3

578,616

15

7.2411

Lắp đặt ống nhựa bảo vệ cáp, ống cỏ đường kính <= 50mm

100m

3,478,072

16

7.2204

Lấp đặt ống thép bảo vệ cáp, ống có đường kính D <= 100mm

100m

12,918,652

17

07.2102

Bảo vệ đường cáp ngầm bằng rải lưới ni lông

100m2

1,210,558

18

AB.65110

Đắp đất bằng đâm cọc, độ chặt Y/C K = 0,85

100m3

3,490,343

19

SA.42220

Cắt mặt đường bê tông Asphan chiều dày lớp cắt = 6cm

100m

678,410

20

AD.23214

Rải thảm mặt bê tông nhựa hạt thô, mặt đường đã lèn ép 6cm

100m2

16,813,043

21

AD.23234

Rải thảm mặt bê tông nhựa hạt mịn, mặt đường đã lèn ép 6cm

100m2

19,419,513

 

PHỤ LỤC III

ĐƠN GIÁ LẮP ĐẶT ĐIỆN CHIẾU SÁNG
(Áp dụng cho công tác sửa chữa điện chiếu sáng)
(Kèm theo Quyết định 531/QĐ-UBND ngày 09/10/2017 của UBND tỉnh)

STT

Mã CV

Tên công việc

Đơn vị tính

Đơn giá đã có thuế (Số thẩm định)

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

1

CS.1.01.11

Lắp dựng cột đèn bằng thủ công, cột bê tông, chiều cao cột 8m

1 cột

3,473,005

2

CS.1.01.11

Lắp dựng cột đèn bằng thủ công, cột bê tông, chiều cao cột 10m

1 cột

4,464,397

3

CS.1.01.12

Lắp dựng cột đèn bằng thủ công, cột bê tông, chiều cao cột 12m

1 cột

6,697,787

4

CS.1.01.21

Lắp dựng cột đèn bằng máy, cột bê tông, chiều cao cột 8m

1 cột

3,149,647

5

CS.1.01.21

Lắp dựng cột đèn bằng máy, cột bê tông, chiều cao cột 10m

1 cột

4,141,038

6

CS.1.01.22

Lắp dựng cột đèn bằng máy, cột bê tông, chiều cao cột 12m

1 cột

6,592,656

7

CS.1.01.13

Lắp dựng cột đèn băng thủ công, cột thép, chiều cao cột 8m

1 cột

5,159,699

8

CS.1.01.14

Lắp dựng cột đèn bằng thủ công, cột thép, chiều cao cột 9m

1 cột

6,250,511

9

CS.1.01.14

Lắp dựng cột đèn bằng thủ công, cột thép, chiều cao cột 10m

1 cột

7,613,797

10

CS.1.01.15

Lắp dựng cột đèn bằng thủ công, cột thép, chiều cao cột 11m

1 cột

8,521,310

11

CS.1.01.15

Lắp dựng cột đèn bằng thủ công, cột thép, chiều cao cột 12m

1 cột

1,397,203

12

CS.1.01.23

Lắp dựng cột đèn bằng máy, cột thép, chiều cao cột 8m

1 cột

5,176,994

13

CS. 1.01.24

Lắp dựng cột đèn bằng máy, cột thép, chiều cao cột 9m

1 cột

5,848,645

14

CS.1.01.24

Lắp dựng cột đèn bằng máy, cột thép, chiều cao cột 10m

1 cột

7,211,931

15

CS.1.01.25

Lắp dựng cột đèn bằng máy, cột thép, chiều cao cột 11m

1 cột

8,197,951

16

CS.1.01.25

Lắp dựng cột đèn bằng máy, cột thép, chiều cao cột 12m

1 cột

1,073,845

17

CS.1.01.31

Vận chuyển cột đèn, cột bê tông, chiều cao cột <= 10m

1 cột

57,514

18

CS.1.01.32

Vận chuyển cột đèn, cột bê tông, chiều cao cột> 10m

1 cột

57,514

19

CS.1.01.33

Vận chuyển cột đèn, cột thép, cột gang, chiều cao cột <= 8m

1 cột

57,514

20

CS.1.01.34

Vận chuyển cột đèn, cột thép, cột gang, chiều cao cột <= 10m

1 cột

57,514

21

CS.1.01.35

Vận chuyển cột đèn, cột thép, cột gang, chiều cao cột > 10m

1 cột

57,514

22

CS.1.02.11

Lắp chụp đầu cột mới, chiều dài cột <= 10,5m

1 chiếc

1,654,221

23

CS.1.02.12

Lắp chụp đầu cột mới, chiều dài cột > 10,5m

1 chiếc

1,713,059

24

CS. 1.02.20

Lắp đặt chụp đầu cột vào cột tận dụng (cột hạ thế có sẵn)

1 chiếc

1,731,365

25

CS.1.03.11

Lắp cần đèn D60, chiều dài cần đèn <= 2,8m

1 cần đèn

2,081,161

26

CS.1.03.12

Lắp cần đèn D60, chiều dài cần đèn <= 3,2m

1 cần đèn

2,183,213

27

CS.1.03.13

Lắp cần đèn D60, chiều dài cần đèn <= 3,6m

1 cần đèn

2,281,030

28

CS.1.03.21

Lắp cần đèn chữ S, chiều dài cần đèn <= 2,8m

1 cần đèn

2,031,465

29

CS.1.03.22

Lắp cần đèn chữ S, chiều dài cần đèn <= 3,2m

1 cần đèn

1,223,736

30

CS.1.03.31

Lắp cần đèn sợi tóc D48, chiều dài cần đèn <= l,5m

1 cần đèn

479,209

31

CS.1.03.32

Lắp cần đèn sợi tóc D48, chiều dài cần đèn <= 2,0m

1 cần đèn

479,209

32

CS.1.04.11

Lắp chóa đèn cao áp 70W ở độ cao <= 12m

1 chóa

2,903,209

33

CS. 1.04.11

Lắp chóa đèn cao áp 150W ở độ cao <= 12m

1 chóa

405,233

34

CS. 1.04.11

Lắp chóa đèn cao áp 250w ở độ cao <= 12m

1 chóa

405,233

35

CS.1.04.12

Lắp chóa đèn cao áp 70W ở độ cao > 12m

1 chóa

3,007,285

36

CS.1.04.12

Lắp chóa đèn cao áp 150W ở độ cao > 12m

1 chóa

3,133,824

37

CS.1.04.12

Lắp chóa đèn cao áp 250W ở độ cao > 12m

1 chóa

3,227,557

38

CS.1.05.10

Đục lỗ để lắp xà và luồn cáp

1 bộ

365,889

39

CS.1.05.20

Lắp xà dọc

1 bộ

723,730

40

CS.1.05.31

Lắp xà ngang bằng máy, loại xà <= 1m

1 bộ

314,296

41

CS.1.05.32

Lắp xà ngang bằng máy, loại xà > 1m

1 bộ

344,454

42

CS.1.05.41

Lắp xà ngang bằng thủ công, loại xà <= 1m

1 bộ

241,268

43

CS.1.05.42

Lắp xà ngang bằng thủ công, loại xà > 1m

1 bộ

301,585

44

CS.1.06.10

Làm tiếp địa cho cột điện

1 bộ

735,988

45

CS.1.06.20

Làm tiếp địa lặp lại cho lưới điện cáp ngầm

1 bộ

3,726,142

46

CS.1.06.30

Làm tiếp địa lặp lại cho lưới điện cáp treo

1 bộ

4,126,895

47

CS.2.01.11

Kéo dây trên lưới đèn chiếu sáng, loại Cu/Xlpe/Pvc/Pvc(3x4+1x2,5 )mm2

100m

5,993,480

48

CS.2.01.11

Kéo dây trên lưới đèn chiếu sáng, loại Cu/Xlpe/Pvc/Pvc(3x6+1x4)mm2

100m

7,937,240

49

CS.2.01.11

Kéo dây trên lưới đèn chiếu sáng, loại Cu/Xlpe/Pvc/Pvc(3x 10+1x6)mm2

100m

10,258,471

50

CS.2.01.11

Kéo dây trên lưới đèn chiếu sáng, loại Cu/Xlpe/Pvc/Pvc(3x 16+1x1 0)mm2

100m

11,607,700

51

CS.2.01.11

Kéo dây trên lưới đèn chiếu sáng, loại Cu/Xlpe/Pvc/Pvc(3x2 5+1X16)mm2

100m

26,050,342

52

CS.2.01.12

Kéo dây trên lưới đèn chiếu sáng, loại Cu/Xlpe/Pvc/Pvc(3x3 5+1x1 6)mm2

100m

36,224,202

53

CS.2.01.12

Kéo dây trên lưới đèn chiếu sáng, loại Cu/Xlpe/Pvc/Pvc(3x50+1x25)mm2

100m

49,292,756

54

CS.2.01.11

Kéo dây trên lưới đèn chiếu sáng, cáp AL/XLPE 4xl6mm2

100m

4,637,944

55

CS.2.01.11

Kéo dây trên lưới đèn chiếu sáng, cáp AL/XLPE 4x25mm2

100m

6,164,406

56

CS.2.01.12

Kéo dây trên lưới đèn chiếu sáng, cáp AL/XLPE 4x35mm2

100m

9,573,298

57

CS.2.02.10

Làm đầu cáp khô

1 đầu cáp

123,680

58

CS.2.02.20

Lắp cầu chì đuôi cá

1 cầu chì

130,786

59

CS.2.03.10

Rải cáp ngầm Cu/Xlpe/Pvc/Dsta/Pvc( 3x4+1x2,5)mm2

100m

6,478,877

60

CS.2.03.10

Rải cáp ngầm Cu/Xlpe/Pvc/Dsta/Pvc( 3x6+1x4)mm2

100m

8,428,325

61

CS.2.03.10

Rải cáp ngầm Cu/Xlpe/Pvc/Dsta/Pvc( 3x10+1x6)mm2

100m

12,227,042

62

CS.2.03.10

Rải cáp ngầm Cu/Xlpe/Pvc/Dsta/Pvc( 3x16+1x10)mm2

100m

18,031,852

63

CS.2.03.10

Rải cáp ngầm Cu/Xlpe/Pvc/Dsta/Pvc( 3x25+1x16)mm2

100m

27,005,105

64

CS.2.03.10

Rải cáp ngầm Cu/Xlpe/Pvc/Dsta/Pvc( 3x35+1x16)mm2

100m

35,129,910

65

CS.2.03.10

Rải cáp ngầm Cu/Xlpe/Pvc/Dsta/Pvc( 3x50+1x25)mm2

100m

48,501,110

66

CS.2.03.10

Rải cáp ngầm Cu/Xlpe/Pvc/Dsta/Pvc( 3x70+1x35)mm2

100m

68,308,508

67

CS.2.04.10

Luồn cáp cửa cột

1 đầu cáp

69,860

68

CS.2.05.10

Đánh số cột bê tông ly tâm

10 cột

496,802

69

CS.2.05.20

Đánh số cột thép

10 cột

446,399

70

CS.2.06.20

Lắp cửa cột

1 cửa

122,962

71

CS.2.06.10

Lắp bảng điện cửa cột

1 bảng

288,943

72

CS.2.07.10

Luồn dây từ cáp treo lên đèn, dây Cu/Pvc/Pvc 2x2,5mm2

100m

4,387,152

73

CS.2.07.10

Luồn dây từ cáp treo lên đèn, dây Al/Pvc 2x2,5mm2

100m

3,562,823

74

CS.2.07.20

Luồn dây từ cáp ngầm lên đèn, dây Cu/Pvc/Pvc 2x2,5mm2

100m

2,450,533

75

CS.2.08.10

Lắp giá đỡ tủ

1 giá đỡ

1,437,687

76

CS.2.08.21

Lắp đặt tủ điện điều khiển chiếu sáng, chiều cao lắp đặt <2m

1 tủ

18,490,584

77

CS.2.08.22

Lắp đặt tủ điện điều khiển chiếu sáng, chiều cao lắp đặt > = 2m

1 tủ

18,877,907

78

CS.3.01.11

Lắp dựng cột đèn sân vườn bằng thủ công

1 cột

17,175,719

79

CS.3.01.12

Lắp dựng cột đèn sân vườn bằng cơ giới

1 cột

17,037,372

80

CS.3.02.10

Lắp đặt đèn lông

1 bộ

471,444

81

CS.3.03.11

Lắp đặt đèn cầu

1 bộ

1,058,773

82

CS.3.03.12

Lắp đặt đèn nấm

1 bộ

380,968

83

CS.3.03.13

Lắp đặt đèn chiếu sáng thảm cỏ

1 bộ

180,951

84

CS.4.01.11

Lắp đèn bóng ốc ngang đường

100 bóng

3,270,904

85

CS.4.01.12

Lắp đèn bóng ốc ngang ngã 3- ngã tư

100 bóng

5,311,515

86

CS.4.01.21

Lắp đèn dây rắn ngang đường

10m

688,909

87

CS.4.01.22

Lắp đèn dây rắn ngang ngã 3- ngã tư

10m

1,033,363

88

CS.4.02.11

Lắp đèn bóng ốc viền công trình kiến trúc, H < 3m

100 bóng

3,444,544

89

CS.4.02.12

Lắp đèn bóng ốc viền công trình kiến trúc, H > = 3m

100 bóng

4,865,230

90

CS.4.02.21

Lắp đèn dây rắn viền công trình kiến trúc, H <3m

10m

495,247

91

CS.4.02.22

Lắp đèn dây rắn viền công trình kiến trúc, H > = 3m

10m

779,384

92

CS.4.03.11

Lắp đèn bóng ốc trang trí cây, H <3m

100 bóng

1,442,871

93

CS.4.03.12

Lắp đèn bóng ốc trang trí cây, H > = 3m

100 bóng

2,282,572

94

CS.4.04.11

Lắp đèn bóng ốc viền khẩu hiệu, biểu tượng, H <3m

100 bóng

2,755,635

95

CS.4.04.12

Lắp đèn bóng ốc viền khẩu hiệu, biểu tượng, H > = 3m

100 bóng

3,892,184

96

CS.4.04.21

Lắp đèn dây rắn viền khẩu hiệu, biểu tượng, H <3m

10m

592,078

97

CS.4.04.22

Lắp đèn dây rắn viền khẩu hiệu, biểu tượng, H > = 3m

10m

973,046

98

CS.4.04.31

Lắp đèn ống viền khẩu hiệu, biểu tượng, H <3m

10m

1,292,079

99

CS.4.04.32

Lắp đèn ống viền khẩu hiệu, biểu tượng, H > = 3m

10m

1,980,987

100

CS.4.05.11

Lắp đèn pha trên cạn, H <3m

1 bộ

599,784

101

CS.4.05.12

Lắp đèn pha trên cạn, H > = 3m

1 bộ

749,900

102

CS.4.05.20

Lắp đèn pha dưới nước

1 bộ

542,853

103

CS.4.06.11

Lắp khung kích thước 1mx2m, H <3m

1 bộ

762,236

104

CS.4.06.12

Lắp khung kích thước 1mx2m, H > = 3m

1 bộ

1,067,958

105

CS.4.06.21

Lắp khung kích thước > 1mx2m, H <3m

1 bộ

942,423

106

CS.4.06.22

Lắp khung kích thước > 1mx2m, H > = 3m

1 bộ

1,293,001

107

CS.4.07.11

Lắp bộ điều khiển nhấp nháy 2 ÷ 3 kênh

1 bộ

301,585

108

CS.4.07.12

Lắp bộ điều khiển nhấp nháy > = 4 kênh

1 bộ

452,377

109

CS.5.01.10

Thay bóng đèn sợi tóc bằng thủ công

20 bóng

1,022,217

110

CS.5.03.60

Thay chấn lưu. bộ mồi và bóng đồng bộ 70W bằng thủ công

1 bộ

1,184,238

111

CS.5.03.20

Thay chấn lưu và bóng không đồng bộ 70W bằng thủ công

1 bộ

1,005,732

112

CS.5.03.20

Thay bộ mồi và bóng không đồng bộ 70W bằng thủ công

1 bộ

1,005,732

113

CS.5.01.2B

Thay bóng cao áp 70W bằng thủ công

20 bóng

6,297,717

114

CS.5.03.31

Thay chấn lưu 70W. chiều cao cột <10m

1 bộ

912,458

115

CS.5.03.31

Thay bộ mồi 70W. chiều cao cột <10m

1 bộ

646,994

116

CS.5.03.20

Thay chấn lưu và bộ môi không đồng bộ 70W bằng thủ công, H <10m

1 bộ

903,863

117

CS.5.03.60

Thay chấn lưu. bộ mồi và bóng đồng bộ 150W bằng thủ công

1 bộ

1,171,182

118

CS.5.03.20

Thay chấn lưu và bóng không đồng bộ 150W bằng thủ công

1 bộ

962,214

119

CS.5.03.20

Thay bộ mồi và bóng không đồng bộ 150W bằng thủ công

1 bộ

692,398

120

CS.5.01.2B

Thay bóng cao áp 150W bằng thủ công

20 bóng

6,471,796

121

CS.5.03.31

Thay chấn lưu 150W. chiều cao cột <10m

1 bộ

916,810

122

CS.5.03.31

Thay bộ mồi 150W. chiều cao cột <10m

1 bộ

646,994

123

CS.5.03.20

Thay chấn lưu và bộ mồi không đồng bộ 150W bằng thủ công, H <10m

1 bộ

877,751

124

CS.5.03.13

Thay chấn lưu bộ mồi và bóng đồng bộ 250W bằng cơ giới chiều cao cột < 18m

1 bộ

1,542,936

125

CS.5.03.13

Thay bộ mồi và bóng không đồng bộ 250W bằng cơ giới, chiều cao cột < 18m

1 bộ

1,116,452

126

CS.5.01.22A

Thay bóng cao áp 250W bằng máy, H <18m

20 bóng

8,542,038

127

CS.5.03.33

Thay chấn lưu 250W, H <18m

1 bộ

1,155,827

128

CS.5.03.33

Thay bộ mồi 250W, H <18m

1 bộ

859,899

129

CS.5.03.13

Thay chấn lưu và bộ mồi không đồng bộ 250W bằng cơ giới, chiều cao cột < 18m

1 bộ

1,310,510

130

CS.5.03.13

Thay chấn lưu bộ mồi và bóng đồng bộ 400W bằng cơ giới chiều cao cột < 18m

1 bộ

1,708,306

131

CS.5.03.13

Thay chấn lưu và bóng không đồng bộ 400W bằng cơ giới, chiều cao cột < 18m

1 bộ

1,577,750

132

CS.5.03.13

Thay bộ mồi và bóng không đồng bộ 400W bằng cơ giới, chiều cao cột < 18m

1 bộ

1,168,674

133

CS.5.01.22A

Thay bóng cao áp 400W bằng máy, H <18m

20 bóng

9,586,484

134

CS.5.03.33

Thay chấn lưu 400W, H <18m

1 bộ

1,268,975

135

CS.5.03.33

Thay bộ mồi 400W, H <18m

1 bộ

859,899

136

CS.5.03.13

Thay chấn lưu và bộ mồi không đồng bộ 400W bằng cơ giới, chiều cao cột < 18m

1 bộ

1,423,658

137

CS.5.03.14

Thay chấn lưu bộ mồi và bóng đồng bộ 1000W bằng cơ giới chiều cao cột < 24m

1 bộ

5,339,950

138

CS.5.03.14

Thay chấn lưu và bóng không đồng bộ 1000W bằng cơ giới, chiều cao cột < 24m

1 bộ

4,974,393

139

CS.5.03.14

Thay chấn lưu và bóng đồng bộ 1000W bằng máy, 18m<= H<24m

1 bộ

4,974,393

140

CS.5.01.22A

Thay bóng cao áp 1000w bằng máy, H <18m

20 bóng

35,349,588

141

CS.5.03.34

Thay chấn lưu 1000W, H <24m

1 bộ

3,365,399

142

CS.5.03.34

Thay bộ mồi 1000W, H <24m

1 bộ

1,206,869

143

CS.5.03.14

Thay chấn lưu và bộ môi không đồng bộ 1000W bằng cơ giới, chiều cao cột < 24m

1 bộ

3,767,147

144

CS.5.01.3A

Thay bóng đèn ống bằng máy

20 bóng

3,067,907

145

CS.5.01.3B

Thay bóng đèn ống bằng thủ công

20 bóng

2,025,499

146

CS.5.02.20

Thay chóa đèn cao áp 70W bằng thủ công, H <10m

10 chóa

33,013,327

147

CS.5.02.20

Thay chóa đèn cao áp 150W bằng thủ công, H <10m

10 chóa

34,365,756

148

CS.5.02.11

Thay chóa đèn cao áp 150W bằng máy, H <12m

10 chóa

36,274,804

149

CS.5.02.20

Thay chóa đèn cao áp 250W bằng thủ công, H <10m

10 chóa

35,477,148

150

CS.5.02.11

Thay chóa đèn cao áp 250W bằng máy, H <12m

10 chóa

37,386,197

151

CS.5.02.12

Thay chóa đèn cao áp 250W bằng máy, 12m<= H<18m

10 chóa

37,040,462

152

CS.5.02.12

Thay đèn pha 400W cao áp bằng máy, 12m<= H<18m

10 chóa

53,545,590

153

CS.5.02.13

Thay đèn pha 400W cao áp bằng máy, 18m<= H<24m

10 chóa

54,665,273

154

CS.5.02.12

Thay đèn pha 1000W cao áp bằng máy, 12m<= H<18m

10 chóa

97,899,900

155

CS.5.02.13

Thay đèn pha 1000W cao áp bằng máy, 18m<= H<24m

10 chóa

99,019,583

156

CS.5.02.20

Thay chóa đèn led 50W bằng thủ công, H <10m

10 chóa

58,338,627

157

CS.5.02.20

Thay chóa đèn led 75W bằng thủ công, H <10m

10 chóa

62,472,912

158

CS.5.02.11

Thay chóa đèn led 100W bằng máy, H <12m

10 chóa

70,699,135

159

CS.5.02.11

Thay chóa đèn led 125W bằng máy, H <12m

10 chóa

76,884,027

160

CS.5.02.11

Thay chóa đèn led 150W bằng máy, H <12m

10 chóa

95,256,764

161

CS.5.03.31

Thay bộ nguồn cho đèn led 50W

1 bộ

760,143

162

CS.5.03.31

Thay bộ nguồn cho đèn led 75W

1 bộ

912,458

163

CS.5.03.33

Thay bộ nguồn cho đèn led 100W

1 bộ

1,125,363

164

CS.5.03.33

Thay bộ nguồn cho đèn led 125W

1 bộ

1,338,605

165

CS.5.03.33

Thay bộ nguồn cho đèn led 150W

1 bộ

1,521,384

166

CS.5.10.11A

Thay cột đèn, cột BT ly tâm 8m

1 cột

9,836,129

167

CS.5.10.11A

Thay cột đèn, cột BT ly tâm 10m

1 cột

10,827,521

168

CS.5.10.11B

Thay cột đèn, cột BT chữ H6m

1 cột

8,960,984

169

CS.5.10.11B

Thay cột đèn, cột BT chữ H8m

1 cột

9,426,217

170

CS.5.10.12

Thay cột đèn, cột thép bát giác, tròn côn liền cần đơn 8m

1 cột

11,489,290

171

CS.5.10.12

Thay cột đèn, cột thép bát giác, tròn côn liền cần đơn 9m

1 cột

12,160,941

172

CS.5.10.12

Thay cột đèn, cột thép bát giác, tròn côn liền cần đơn 10m

1 cột

13,524,227

173

CS.5.10.12

Thay cột đèn, cột thép bát giác, tròn côn liền cần đơn 11m

1 cột

14,292,019

174

CS.5.10.12

Thay cột đèn, cột thép bát giác, tròn côn liền cần đơn 12m

1 cột

7,167,913

175

CS.5.04.70

Thay bộ xà dài 0,6m, 0,4m, 0,3m không sứ, không dây bằng thủ công

1 bộ

707,354

176

CS.5.05.11

Thay cần đèn cao áp chữ L

1 bộ

2,155,770

177

CS.5.05.12

Thay cần đèn cao áp chữ S

1 bộ

2,836,316

178

CS.5.05.21

Thay cần đèn cao áp chữ L bằng thủ công

1 bộ

1,854,839

179

CS.5.05.22

Thay cần đèn cao áp chữ S bằng thủ công

1 bộ

2,795,601

180

CS.5.05.13

Thay chụp liền cần

1 bộ

2,643,789

181

CS.5.01.10

Thay bóng đèn compact 20W

20 bóng

2,262,066

182

CS.5.01.10

Thay bóng đèn led 9W bằng thủ công

20 bóng

3,361,785

183

CS.5.14.20

Thay quả cầu nhựa D400 bằng thủ công

1 quả

1,009,759

184

CS.5.14.2A

Thay đĩa cầu liền đui bằng thủ công ( mã vận dụng)

bộ

484,575

185

CS.5.10.12

Thay cột đèn sân vườn ĐC-05B, chùm CH11 -4

1 cột

18,613,518

186

CS.5.10.12

Thay cột đèn sân vườn ĐC-06, chùm CH11-4

1 cột

15,107,822

187

CS.5.10.12

Thay cột đèn sân vườn ĐC-05B, chùm CH11-2

1 cột

17,667,943

188

CS.5.10.12

Thay cột đèn sân vườn ĐC-06, chùm CH11-2

1 cột

14,162,246

189

CS.5.10.12

Thay cột đèn sân vườn ALEQUYN 3,5, tay ALEQUYN 2 nhánh

1 cột

11,318,209

190

CS.5.10.12

Thay cột đèn sân vườn Banian

1 cột

11,647,211

191

CS.5.14.21

Thay quả cầu nhựa bằng thủ công

quả

1,009,759

192

CS.5.14.21

Thay quả cầu hoa sen

quả

1,508,136

193

CS.5.14.20

Thay đèn nón

1 quả

2,603,690

194

CS.5.05.11

Thay chùm đèn CH11 -2

1 bộ

3,739,852

195

CS.5.05.11

Thay chùm đèn CH11 -4

1 bộ

4,685,427

196

CS.5.05.11

Thay chùm đèn ALEQUYN 2 nhánh

1 bộ

2,600,531

197

CS.5.11.10

Sơn cột sắt (có chiều cao 8 ÷ 9,5 m)

1 cột

1,868,133

198

CS.5.11.20

Sơn chụp, sơn cần đèn

1 cột

1,097,562

199

CS.5.11.30

Sơn cột đèn chùm bằng máy

1 cột

1,347,609

200

CS.5.11.40

Sơn cột đèn chùm bằng thủ công

1 cột

1,227,984

201

CS.5.11.50

Sơn cột đèn 1 cầu, đèn chùa, đèn vương miện bằng thủ công

1 cột

920,960

202

CS.5.11.60

Sơn tủ điện cả giá đỡ

1 cột

724,268

203

CS.5.13.11

Duy trì chóa đèn cao áp, kính đèn cao áp, H <10m

1 bộ

219,396

204

CS.5.13.12

Duy trì chóa đèn cao áp, kính đèn cao áp, 10m <= H <12m

1 bộ

230,515

205

CS.5.13.13

Duy trì chóa đèn cao áp, kính đèn cao áp, 12m <= H <18m

1 bộ

298,760

206

CS.5.13.14

Duy trì chóa đèn cao áp, kính đèn cao áp, 18m <= H <24m

1 bộ

373,125

207

CS.5.07.2B

Thay cáp treo bằng thủ công Cu/Xlpe/Pvc (3x35+1x16)mm2

40m

15,431,148

208

CS.5.07.2B

Thay cáp treo bằng thủ công Cu/Xlpe/Pvc (3x25+1x16)mm2

40m

12,248,805

209

CS.5.07.2B

Thay cáp treo bằng thủ công Cu/Xlpe/Pvc (3x16+ 1x10)mm2

40m

6,471,748

210

CS.5.07.2B

Thay cáp treo bằng thủ công Cu/Xlpe/Pvc (3x10+1x6)mm2

40m

5,932,057

211

CS.5.07.2B

Thay cáp treo bằng thủ công Cu/Xlpe/Pvc (3x6+1x4)mm2

40m

5,003,564

212

CS.5.07.2B

Thay cáp treo bằng thủ công Cu/Xlpe/Pvc (3x4+1x2,5)mm2

40m

4,226,061

213

CS.5.07.2B

Thay cáp treo bằng thủ công cáp AL/XLPE 4x35mm2

40m

4,945,889

214

CS.5.07.2B

Thay cáp treo bằng thủ công cáp AL/XLPE 4x25mm2

40m

4,283,952

215

CS.5.07.2B

Thay cáp treo bằng thủ công cáp AL/XLPE 4x16mm2

40m

3,673,367

216

CS.5.07.31

Thay cáp ngầm trên nền đất, cáp Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC (3x35+1x16)mm2

40m

24,448,911

217

CS.5.07.31

Thay cáp ngầm trên nền đất, cáp Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC (3x25+1x16)mm2

40m

21,198,989

218

CS.5.07.31

Thay cáp ngầm trên nền đất, cáp Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC (3x16+1x10)mm2

40m

17,609,688

219

CS.5.07.31

Thay cáp ngầm trên nền đất, cáp Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC (3x10+1x6)mm2

40m

15,287,764

220

CS.5.07.31

Thay cáp ngầm trên nền đất, cáp Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC (3x6+1x4)mm2

40m

13,768,278

221

CS.5.07.32

Thay cáp ngầm trên nền hè phố, cáp Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC (3x35+1x16)mm2

40m

26,861,591

222

CS.5.07.32

Thay cáp ngầm trên nền hè phố, cáp Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC (3x25+1x16)mm2

40m

23,611,669

223

CS.5.07.32

Thay cáp ngầm trên nền hè phố, cáp Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC (3x16+1x10)mm2

40m

20,022,368

224

CS.5.07.32

Thay cáp ngầm trên nền hè phố, cáp Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC (3x10+1x6)mm2

40m

17,700,444

225

CS.5.07.32

Thay cáp ngầm trên nền hè phố, cáp Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC (3x6+1x4)mm2

40m

16,180,957

226

CS.5.07.33

Thay cáp ngầm trên nền đường nhựa, cáp Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC (3x35+1x16)mm2

40m

30,480,610

227

CS.5.07.33

Thay cáp ngầm trên nền đường nhựa, Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC (3x25+1x16)mm2

40m

27,230,688

228

CS.5.07.33

Thay cáp ngầm trên nền đường nhựa, cáp Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC (3x16+1x10)mm2

40m

23,641,387

229

CS.5.07.33

Thay cáp ngầm trên nền đường nhựa, cáp Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC (3x10+1x6)mm2

40m

21,319,463

230

CS.5.07.33

Thay cáp ngầm trên nền đường nhựa, cáp Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC (3x6+1x4)mm2

40m

19,799,976

231

CS.5.07.34

Thay cáp ngầm trên nền đường bê tông atphan, cáp Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC (3x35+1x16)mm2

40m

30,480,610

232

CS.5.07.34

Thay cáp ngầm trên nền đường bê tông atphan, cáp Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC (3x25+1x16)mm2

40m

27,230,688

233

CS.5.07.34

Thay cáp ngầm trên nền đường bê tông atphan, cáp Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC (3x16+1x10)mm2

40m

23,641,387

234

CS.5.07.34

Thay cáp ngầm trên nền đường bê tông atphan cáp Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC (3x10+1x6)mm2

40m

21,319,463

235

CS.5.07.34

Thay cáp ngầm trên nền đường bê tông atphan, cáp Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC (3x6+1x4)mm2

40m

19,799,976

236

CS.5.09.11

Nối cáp ngầm trên nền đất hè, đường

1 mối nối

2,214,669

237

CS.5.09.12

Nối cáp ngầm trên nền hè phố

1 mối nối

2,516,254

238

CS.5.09.13

Nối cáp ngầm trên nền đường nhựa

1 mối nối

2,667,047

239

CS.5.09.14

Nối cáp ngầm trên nền đường bê tông atphan

1 mối nối

2,817,839

240

CS.5.07.1C

Thay dây lên đèn loại Cu/Pvc 2x2,5mm2

40m

3,183,099

241

CS.5.07.1C

Thay dây lên đèn loại Al/Pvc 2x2,5mm2

40m

2,853,368

242

BA. 19303

Lắp đặt các automat 3 pha 100A

cái

1,023,616

243

BA. 19303

Lắp đặt các automat 3 pha 75A

cái

1,023,616

244

BA. 19303

Lắp đặt các automat 3 pha 60A

cái

1,023,616

245

BA.19302

Lắp đặt các automat 3 pha 50A

cái

999,056

246

BA.19302

Lắp đặt các automat 3 pha 40A

cái

999,056

247

BA.19302

Lắp đặt các automat 3 pha 35A

cái

999,056

248

BA.19303

Lắp đặt khởi động từ 3 pha 100A

cái

2,886,463

249

BA.19303

Lắp đặt khởi động từ 3 pha 75 A

cái

1,864,974

250

BA.19303

Lắp đặt khởi động từ 3 pha 65A

cái

1,655,753

251

BA.19302

Lắp đặt khởi động từ 3 pha 50A

cái

1,438,588

252

BA.19302

Lắp đặt khởi động từ 3 pha 40A

cái

1,221,082

253

BA.19302

Lắp đặt khởi động từ 3 pha 32A

cái

1,047,076

254

BA.19104

Lắp đặt đồng hồ Rơ le

cái

1,268,328

255

CS.5.03.80

Thay thế bộ nguồn 220/12V

cái

1,245,230

256

CS.5.03.31

Thay chíp led 50W

cái

882,982

257

CS.5.03.31

Thay chíp led 60W

cái

969,497

258

CS.5.03.33

Thay chíp led 3W

cái

602,776

259

CS.5.03.31

Lắp bộ chống sét cho đèn led, H <10m

cái

889,161

260

CS.5.03.33

Lắp bộ chống sét cho đèn led, 12m<= H<18m

cái

1,063,779

 

PHỤ LỤC IV

ĐƠN GIÁ SỬA CHỮA HẠ TẦNG KỸ THUẬT
(Áp dụng cho công tác sửa chữa hạ tầng đô thị)
(Kèm theo Quyết định số 531/QĐ-UBND ngày 09/10/2017 của UBND tỉnh)

STT

Mã CV

Tên công việc

Đơn vị tính

Đơn giá đã có thuế (Số thẩm định)

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

1

AA.21321

Phá dỡ nền gạch lá nem, thủ công (gạch lá dừa, gạch bổ, gạch lá nem, gạch ceramic...)

M2

17,383

2

AA.21323

Phá dỡ nền gạch chỉ, thủ công (gạch chỉ đặc)

m2

14,900

3

AA.21322

Phá dỡ nền gạch xi măng, thủ công (gạch block các loại, gạch bê tông....)

m2

19,867

4

SA.11121

Phá dỡ móng xây gạch (phá dỡ bồn cây, bồn hoa...)

m3

513,116

5

AA.22111

Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép, búa căn (thành hố ga, tấm đa hố ga..)

m3

531,174

6

AA.22112

Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép, búa căn (đan rãnh, nền vỉa hè đường dạo, bó vỉa hè...)

m3

346,803

7

AA.22212

Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép, máy khoan (phá dỡ nền vỉa hè, đường dạo....)

m3

662,880

8

AA.22211

Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép, máy khoan (thành hố ga, tấm đa hố ga..)

m3

907,019

9

SA. 11224

Phá dỡ nền bê tông láng vữa xi măng

m3

513,116

10

SA. 11222

Phá dỡ nền bê tông không cốt thép

m3

76,967

11

SA. 11221

Phá dỡ nền bê tông gạch vỡ

m3

66,705

12

AA.21441

Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông asphalt, thủ công

m3

558,749

13

AA.21451

Phá dỡ kết cấu mặt đường, mặt vỉa hè bê tông xi măng, thủ công

m3

874,132

14

SA.11912

Phá dỡ các kết cấu khác đào bỏ mặt đường nhựa chiều dày > 10cm

m2

56,443

15

SA.11911

Phá dỡ các kết cấu khác đào bỏ mặt đường nhựa chiều dày <= 10cm

m2

25,656

16

AA.22221

Tháo dỡ kết cấu bằng đá (bó vỉa hè, nền đường)

m3

586,706

17

AA.22121

Phá dỡ kết cấu gạch đá, búa căn (bó bồn cây, bồn hoa)

m3

185,544

18

AA.21111

Phá dỡ kết cấu tường gạch, thủ công

m3

335,249

19

AB.25111

Đào móng, máy đào <= 0,8m3, rộng <= 6m, đất C1 (đào phế thải, đất thải trên mặt vỉa hè, đường...)

100m3

1,994,206

20

AB.25112

Đào móng, máy đào <= 0,8m3, rộng <= 6m, đất C2 (đào đất nền vỉa hè, đường dạo công viên)

100m3

2,465,647

21

AB.25113

Đào móng, máy đào <= 0,8m3, rộng <= 6m, đất C3 (đào đất nền vỉa hè, đường dạo công viên)

100m3

3,204,970

22

AB.25114

Đào móng, máy đào <= 0,8m3, rộng <= 6m, đất C4 (đào đất nền vỉa hè, đường dạo công viên)

100m3

3,588,088

23

AB.11312

Đào móng băng, thủ công, rộng <= 3m, sâu <= 1m, đất C2 (vận dụng cho đào móng bồn cây, bồn hoa, đào móng bó vỉa..)

m3

186,772

24

AB.11313

Đào móng băng, thủ công, rộng <= 3m, sâu <= 1m, đất C3 (vận dụng cho đào móng bồn cây, bồn hoa, đào móng bó vỉa..)

m3

282,435

25

AB.11721

Đào nền vỉa hè, thủ công, đất C1 (đào nền vỉa hè tại các khu vực máy đào không thực hiện được)

m3

81,997

26

AB. 11722

Đào nền vỉa hè, thủ công, đất C2 (đào nền vỉa hè tại các khu vực máy đào không thực hiện được)

m3

122,996

27

AB. 11723

Đào nền đường làm mới, thủ công đất C3 (đào nền vỉa hè tại các khu vực máy đào không thực hiện được)

m3

198,160

28

AB.41411

Vận chuyển đất thải, phế thải xây dựng, ô tô 5T tự đổ về bãi phế thải xây dựng thành phố Bắc Ninh, phạm vi = 1000m, đất C1 (vận chuyển đất thải, phế thải xây dựng...)

100m3

1,540,984

29

AB.41412

Vận chuyển đất thải, phế thải xây dựng, ô tô 5T tự đổ về bãi phế thải xây dựng thành phố Bắc Ninh, phạm vi = 1000m, đất C2 (vận chuyển đất thải, phế thải xây dựng...)

100m3

1,844,742

30

AB.41413

Vận chuyển đất thải, phế thải xây dựng, ô tô 5T tự đổ về bãi phế thải xây dựng thành phố Bắc Ninh,ô tô tự đổ, phạm vi = 1000m, đất C2 (vận chuyển đất thải, phế thải xây dựng...)

100m3

2,219,238

31

AB.42311

Vận chuyển đất tiếp theo, ô tô 5T, cự ly 7km, đất C1 (vận chuyển đất thải, phế thải xây dựng...)

100m3

4,272,033

32

AB.42312

Vận chuyển đất tiếp theo, ô tô 5T, cự ly = 7km, đất C2 (vận chuyển đất thải, phế thải xây dựng...)

100m3

5,184,695

33

AB.42313

Vận chuyển đất tiếp theo, ô tô 5T, cự ly = 7km, đất C3 (vận chuyển đất thải, phế thải xây dựng...)

100m3

5,650,735

34

AB.65120

Đắp đất bằng đầm cóc, độ chặt Y/C K = 0,90 (đắp nền vỉa hè, đường dạo...)

100m3

3,913,144

35

AB.65130

Đắp đất bằng đầm cóc, độ chặt Y/C K = 0,95 (đắp nền vỉa hè, đường dạo...)

100m3

4,506,313

36

AB.66142

Đắp cát, máy đầm cóc, độ chặt Y/C K = 0,90 (đắp nền vỉa hè, đường dạo...)

100m3

15,049,039

37

AB.66143

Đắp cát, máy đầm cóc, độ chặt Y/C K = 0,95 (đắp nền vỉa hè, đường dạo...)

100m3

15,136,117

38

AE.21113

Xây móng bằng gạch xi măng M100 6,5x10,5x22cm, dày <= 33cm, vữa XM M50 (vận dụng dây móng bồn cây, bồn hoa...)

m3

1,332,904

39

AE.21114

Xây móng bằng gạch xi măng M100 6,5x10,5x22cm, dày <= 33cm, vữa XM M75 (vận dụng dây móng bồn cây, bồn hoa...)

m3

1,370,660

40

AE.22112

Xây tường thẳng gạch xi măng đặc M100, kt 6,5x10,5x22cm, dày <= 11cm, cao <= 4m, vữa XM M25

m3

1,610,416

41

AE.22113

Xây tường thẳng gạch xi măng đặc M100, kt 6,5x10,5x22cm, dày <= 11cm, cao <= 4m, vữa XM M50

m3

1,647,808

42

AE.22114

Xây tường thẳng gạch xi măng đặc M100, kt 6,5x10,5x22cm, dày <= 11cm, cao <= 4m, vữa XM M75

m3

1,679,699

43

AE.22212

Xây tường thẳng gạch xi măng đặc M100, kt đặc 6,5x10,5x22cm, dày <= 33cm, cao <= 4m, vữa XM M25

m3

1,404,272

44

AE.22213

Xây tường thẳng gạch xi măng đặc M100, kt 6,5x10,5x22cm, dày <= 33cm, cao <= 4m vữa XM M50

m3

1,450,755

45

AE.22214

Xây tường thẳng gạch xi măng đặc M100, kt 6,5x10,5x22cm, dày <= 33cm, cao <= 4m, vữa XM M75

m3

1,490,399

46

AK.21123

Trát bồn cây, bồn hoa, dày 1,5cm, vữa XM cát mịn M50

m2

79,954

47

AK.21124

Trát bồn cây, bồn hoa, dày 1,5 cm, vữa XM cát mịn M75

m2

82,391

48

SB.21122

Bê tông lót móng M150 (đổ móng bồn cây, móng bó vỉa....)

m3

1,628,952

49

AF.11312

Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M150, đá 1x2 (đổ nền vỉa hè, đường dạo)

m3

1,300,016

50

AF.11313

Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, đá 1x2 (đổ nền vỉa hè, đường dạo)

m3

1,381,590

51

AF.11314

Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M250, đá 1x2 (đổ nền vỉa hè...)

m3

1,465,871

52

SB.54664

Lát gạch sân, nền đường, vỉa hè - lát gạch xi măng tự chèn chiều dày 5,5cm (Lát vỉa hè bằng gạch block hình các loại...)

m2

232,984

53

SB.54664

Lát gạch sân, nền đường, vỉa hè - lát gạch xi măng tự chèn chiều dày 5,5cm (Lát vỉa hè bằng gạch block hình các loại..., chỉ tính NC)

m2

65,193

54

SB.54630

Lát gạch sân, nền đường, vỉa hè - lát gạch lá dừa kích thước 10x20cm

m2

171,310

55

SB.54644

Lát gạch sân, nền đường, vỉa hè - lát gạch lá dừa kích thước 20x20cm

m2

154,774

56

SB.54624

Lát gạch sân, nền đường, vỉa hè - lát gạch xi măng, gạch gốm kích thước 40x40cm (Lát gạch Terrazo KT 40x40cm)

m2

1,067,647

57

SB.54210

Lát gạch thẻ - kích thước 5x10x20cm (ốp gạch bó bồn cây, bồn hoa...)

m2

176,856

58

SB.54730

Lát đá vỉa hè, nền đường bằng đá xanh Thanh Hóa - kích thước 40x40x4cm

m2

702,245

59

SB.54722

Lát đá vỉa hè, nền đường bằng đá xanh Thanh Hóa - kích thước 30x30x4cm

m2

577,973

60

SB.92810

Bốc xếp gạch rỗng đất nung các loại lên xe, xuống xe(bốc xếp gạch tại kho, bãi chủ đầu tư..)

1000 viên

113,885

61

AB.41414

Vận chuyển vật liệu lát, ô tô 5T tự đổ, phạm vi <= 1000m, tương đương đất C4 (vận dụng để vận chuyển gạch, vật liệu lát các loại từ kho của chủ đầu tư)

100m3

2,357,941

62

AB.42314

Vận chuyển gạch tiếp theo, ô tô 5T, cự ly = 7km, tương đương đất C4 (vận dụng để vận chuyển gạch, đá, vật liệu lát các loại từ kho của chủ đầu tư)

100m3

6,408,050

63

AK.57210

Bó vỉa cong hè, đường bằng tấm bê tông đúc sẵn 20x20cm

m

201,655

64

AK.57110

Bó bồn cây, bồn hoa bó vỉa đá kt 15x18x80cm

m

504,699

65

AK.57110

Bó vỉa thẳng hè, đường bằng tấm bê tông đúc sẵn 18x22x100cm

m

373,555

66

AK.57110

Bó vỉa thẳng hè, đường bằng đá xanh KT 18x22x100cm

m

105,291

67

AK.57120

Bó vỉa thẳng hè, đường bằng tấm bê tông đúc sẵn, đá xanh KT 18x33x100cm

m

128,399

68

AK.57120

Bó vỉa hè, đường bằng đá xanh bó vỉa thẳng 23x26x100cm

m

553,116

69

AB.11412

Đào móng hố lắp đặt thùng rác, đất C2

m3

271,047

70

AB.11413

Đào móng hố lắp đặt thùng rác, đất C3

m3

432,764

71

AB.11414

Đào móng hố lắp đặt thùng rác, đất C4

m3

706,088

72

AF.14133

Bê tông móng hố lắp đặt thùng rác, SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, đá 2x4

m3

1,907,452

73

AF.14132

Bê tông móng hố lắp đặt thùng rác, SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M150, đá 2x4

m3

1,831,004

74

AF.14134

Bê tông móng hố lắp đặt thùng rác, SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M250, đá 2x4

m3

1,990,052

 

 

 





Nghị định 177/2013/NĐ-CP hướng dẫn Luật giá Ban hành: 14/11/2013 | Cập nhật: 20/11/2013