Quyết định 2341/QĐ-UBND phê duyệt Danh sách thí sinh trúng tuyển, kỳ thi tuyển công chức năm 2013 tỉnh Thái Bình
Số hiệu: 2341/QĐ-UBND Loại văn bản: Quyết định
Nơi ban hành: Tỉnh Thái Bình Người ký: Phạm Văn Sinh
Ngày ban hành: 28/10/2013 Ngày hiệu lực: Đang cập nhật
Ngày công báo: Đang cập nhật Số công báo: Đang cập nhật
Lĩnh vực: Cán bộ, công chức, viên chức, Tình trạng: Đang cập nhập
Ngày hết hiệu lực: Đang cập nhật

ỦY BAN NHÂN DÂN
TỈNH THÁI BÌNH
--------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
----------------

Số: 2341/QĐ-UBND

Thái Bình, ngày 28 tháng 10 năm 2013

 

QUYẾT ĐỊNH

VỀ VIỆC PHÊ DUYỆT DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN, KỲ THI TUYỂN CÔNG CHỨC TỈNH THÁI BÌNH NĂM 2013.

CHỦ TỊCH ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH THÁI BÌNH

Căn cứ Luật Tổ chức Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân ngày 26 tháng 11 năm 2003;

Căn cứ Luật Cán bộ, công chức ngày 13 tháng 11 năm 2008;

Căn cứ Nghị định số 24/2010/NĐ-CP ngày 15 tháng 3 năm 2010 của Chính phủ quy định về tuyển dụng, sử dụng và quản lý công chức;

Căn cứ Thông tư số 13/2010/TT-BNV ngày 30 tháng 12 năm 2010 của Bộ Nội vụ quy định chi tiết một số điều về tuyển dụng và nâng ngạch công chức của Nghị định số 24/2010/NĐ-CP ;

Căn cứ Quyết định 1442-QĐ/TU ngày 19 tháng 6 năm 2013 của Ban Thường vụ Tỉnh ủy về việc phê duyệt chỉ tiêu thi tuyển công chức cơ quan Đảng, đoàn thể cấp tỉnh, cấp huyện năm 2013;

Căn cứ Kế hoạch số 35/KH-UBND ngày 19 tháng 6 năm 2013 của Ủy ban nhân dân tỉnh về việc thi tuyển công chức tỉnh Thái Bình năm 2013;

Căn cứ các Quyết định của Ủy ban nhân dân tỉnh: số 1278/QĐ-UBND ngày 19 tháng 6 năm 2013 về việc phê duyệt chỉ tiêu, chuyên ngành cần tuyển công chức hành chính cấp tỉnh, cấp huyện và công chức cấp xã năm 2013; số 1366/QĐ-UBND ngày 28/6/2013 về việc phê duyệt bổ sung chuyên ngành cần tuyển công chức hành chính của Phòng Công thương, Ủy ban nhân dân huyện Vũ Thư tại Quyết định số 1278/QĐ-UBND ; số 2214/QĐ-UBND ngày 09 tháng 10 năm 2013 về việc ban hành Quy chế xét tuyển nguyện vọng 2, kỳ thi tuyển công chức tỉnh Thái Bình năm 2013;

Xét đề nghị của Hội đồng thi tuyển công chức tỉnh Thái Bình năm 2013 tại Tờ trình số 424/TTr-HĐTT ngày 25 tháng 10 năm 2013,

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Phê duyệt Danh sách thí sinh trúng tuyển, kỳ thi tuyển công chức tỉnh Thái Bình năm 2013 với tổng số 388 thí sinh, trong đó:

1. Khối Đảng, đoàn thể cấp tỉnh, cấp huyện: 13 thí sinh (Phụ lục I kèm theo);

2. Khối hành chính cấp tỉnh, cấp huyện: 236 thí sinh (Phụ lục II kèm theo);

3. Cấp xã: 139 thí sinh (Phụ lục III kèm theo).

Điều 2. Căn cứ Danh sách thí sinh trúng tuyển, kỳ thi tuyển công chức tỉnh Thái Bình năm 2013 đã được phê duyệt:

1. Giao Giám đốc Sở Nội vụ

a) Báo cáo Thường trực Tỉnh ủy Danh sách thí sinh trúng tuyển công chức khối Đảng, đoàn thể theo Phụ lục I, Điều 1 Quyết định này để Thường trực Tỉnh ủy chỉ đạo Ban Tổ chức Tỉnh ủy tham mưu thực hiện việc tuyển dụng công chức đối với các thí sinh đã trúng tuyển theo đúng quy định;

b) Thực hiện việc tuyển dụng công chức đối với các thí sinh có tên tại Phụ lục II, Điều 1 Quyết định này theo đúng quy định.

2. Giao Chủ tịch Ủy ban nhân dân huyện, thành phố thực hiện việc tuyển dụng công chức đối với các thí sinh trúng tuyển vào công chức cấp xã thuộc phạm vi quản lý có tên tại Phụ lục III, Điều 1 Quyết định này theo đúng quy định.

Điều 3. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký.

Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh, Giám đốc Sở Nội vụ, Thủ trưởng các sở, ban, ngành có liên quan, Chủ tịch Ủy ban nhân dân huyện, thành phố, Chủ tịch Ủy ban nhân dân xã, phường, thị trấn và các thí sinh có tên trong Danh sách tại Điều 1 chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.

 

 

Nơi nhận:
- Như Điều 3;
- Thường trực Tỉnh ủy;
- Thường trực HĐND tỉnh;
- Chủ tịch, các PCT UBND tỉnh;
- Cổng Thông tin điện tử tỉnh;
- Lưu: VT, NC, TH.

CHỦ TỊCH




Phạm Văn Sinh


PHỤ LỤC I

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN CÔNG CHỨC KHỐI ĐẢNG, ĐOÀN THỂ CẤP TỈNH, CẤP HUYỆN, KỲ THI TUYỂN CÔNG CHỨC TỈNH THÁI BÌNH NĂM 2013
(Kèm theo Quyết định số 2341/QĐ-UBND ngày 28 tháng 10 năm 2013 của Ủy ban nhân dân tỉnh Thái Bình)

STT

SBD

HỌ

TÊN

Ngày, tháng, năm sinh

 

Điểm thi các môn

Điểm ưu tiên (nếu có)

Tổng số điểm

Vị trí trúng tuyển

Ghi chú

NAM

NỮ

Đối tượng ưu tiên

Ngoại ngữ (Môn điều kiện)

Tin học (Môn điều kiện)

Kiến thức chung (hệ số 1)

Nghiệp vụ chuyên ngành

Thi viết

Thi viết (đã nhân hệ số 2)

Thi trắc nghiệm (hệ số 1)

1

NV.2458

Trần Thị

Quyên

 

14/8/1990

 

82

84

51

53

106

72

 

229

Phòng phòng chống tham nhũng, Ban Nội chính Tỉnh ủy

 

2

NV.2479

Nguyễn Thị Hương

Thu

 

02/9/1987

 

83

64

70

70

140

96

 

306

TTBD chính trị Thành phố Thái Bình

 

3

NV.2540

Vũ Thị

Nhạn

 

08/04/1990

 

69

80

74

86

172

60

 

306

Huyện đoàn Quỳnh Phụ

 

4

NV.2374

Nguyễn Thị

Dung

 

20/01/1987

 

66

76

72

73

146

92

 

310

Văn phòng Huyện ủy Vũ Thư

 

5

NV.2371

Trần Thị

Dịu

 

6/12/1987

CĐCĐ

Miễn

80

81

64

128

84

20

313

Văn phòng Huyện ủy Tiền Hải

 

6

NV.2378

Vũ Thị

Duyên

 

21/08/1990

 

53

68

81

71

142

92

 

315

Ủy ban Kiểm tra Huyện ủy Thái Thụy

 

7

NV.0022

Bùi Thị

Châu

 

15/4/1984

 

51

82

85

79

158

88

 

331

TTBD chính trị huyện Đông Hưng

 

8

NV.2466

Trần Thị

Sen

 

4/6/1990

 

61

72

85

81

162

84

 

331

Ban Dân vận Huyện ủy Tiền Hải

 

9

NV.2409

Phan Thị

Hưng

 

16/9/1990

 

78

88

78

89

178

88

 

344

Ban Tổ chức Huyện ủy Tiền Hải

 

10

NV.2552

Bùi Thị

Son

 

4/05/1985

 

59

74

83

88

176

88

 

347

Hội nông dân huyện Thái Thụy

 

11

NV.2510

Lê Thị Lan

Anh

 

24/5/1989

 

53

72

90

89

178

80

 

348

Huyện đoàn Tiền Hải

 

12

NV.2383

Nguyễn Thị

 

11/02/1990

 

68

80

86

89

178

96

 

360

Ban Tuyên Giáo Huyện ủy Quỳnh Phụ

 

13

NV.2384

Nguyễn Thị

 

20/11/1986

CTB

65

72

82

84

168

92

20

362

Ban Tổ chức Huyện ủy Thái Thụy

 

 

PHỤ LỤC II

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN CÔNG CHỨC HÀNH CHÍNH CẤP TỈNH, CẤP HUYỆN, KỲ THI TUYỂN CÔNG CHỨC TỈNH THÁI BÌNH NĂM 2013
(Kèm theo Quyết định số 2341/QĐ-UBND ngày 28 tháng 10 năm 2013 của Ủy ban nhân dân tỉnh Thái Bình)

STT

SBD

HỌ

TÊN

Ngày, tháng, năm sinh

 

Điểm thi các môn

Điểm ưu tiên (nếu có)

Tổng số điểm

Vị trí trúng tuyển

Ghi chú

NAM

NỮ

Đối tượng ưu tiên

Ngoại ngữ (Môn điều kiện)

Tin học (Môn điều kiện)

Kiến thức chung (hệ số 1)

Nghiệp vụ chuyên ngành

Thi viết

Thi viết (đã nhân hệ số 2)

Thi trắc nghiệm (hệ số 1)

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

16

17

1

NV.0652

Nguyễn Viết

Huy

14/7/1988

 

 

70

80

84

79

158

80

 

322

Phòng Quản lý đầu tư, Ban Quản lý các khu CN

 

2

NV.0653

Trương Ngọc

Huy

18/4/1991

 

 

61

84

81

78

156

84

 

321

Phòng Quản lý đầu tư, Ban Quản lý các khu CN

 

3

NV.1211

Đỗ Thị

Hiền

 

25/02/1988

 

68

84

83

63

126

84

 

293

Phòng Quản lý doanh nghiệp, Ban Quản lý các khu CN

 

4

NV.1207

Nguyễn Văn

Anh

16/4/1987

 

 

57

76

82

71

142

92

 

316

Phòng Quản lý Qui hoạch và Môi trường Ban Quản lý các khu CN

 

5

NV.1629

Phạm Hoài

Nam

01/6/1987

 

 

52

Miễn

72

80

160

84

 

316

Văn phòng, Ban Quản lý các khu CN

 

6

NV.0844

Hoàng Thị

Ái

 

13/4/1987

CBB

75

88

69

85

170

88

20

347

Phòng Quản lý doanh nghiệp, Ban quản lý các khu công nghiệp

 

7

NV.0807

Trần Thị

Hảo

 

27/8/1991

 

59

84

80

90

180

88

 

348

Chi cục QLTT, Sở công thương

 

8

NV.0841

Vũ Thị Hải

Văn

 

10/11/1991

 

74

84

86

90

180

88

 

354

Chi cục QLTT, Sở công thương

 

9

NV.0878

Trần Thị

Duyên

 

21/01/1987

 

Miễn

84

84

88

176

84

 

344

Chi cục QLTT, Sở công thương

 

10

NV.0947

Phạm Ngọc

Linh

17/10/1987

 

CBB

52

80

73

87

174

92

20

359

Chi cục QLTT, Sở công thương

 

11

NV.0981

Phạm Thị

Phúc

 

17/02/1987

CĐCĐ

55

84

75

81

162

92

20

349

Chi cục QLTT, Sở công thương

 

12

NV.0803

Hà Thị Vân

Anh

 

5/11/1990

CBB

74

88

78

86

172

100

20

370

Chi cục QLTT, Sở công thương

 

13

NV.0840

Phạm Thị

Tuyết

 

12/9/1988

 

59

80

83

88

176

92

 

351

Chi cục QLTT, Sở công thương

 

14

NV.0836

Vũ Thị

Thoa

 

06/7/1991

CBB

52

80

76

84

168

92

20

356

Chi cục QLTT, Sở công thương

 

15

NV.0957

Nguyễn Thị Hồng

Mai

 

10/10/1990

 

55

84

72

79

158

84

 

314

Thanh Tra Sở, Sở công thương

 

16

NV.1577

Nguyễn Thị Thu

 

26/01/1989

 

51

Miễn

78

84

168

80

 

326

Chi cục Quản lý thị trường, Sở Công thương

 

17

NV.1544

Dương Tuấn

Anh

 

24/11/1984

 

55

Miễn

66

74

148

88

 

302

Chi cục Quản lý thị trường, Sở Công thương

 

18

NV.2386

Vũ Thị Thu

 

03/11/1989

 

51

Miễn

80

67

134

84

 

298

Văn phòng, Sở Công thương

 

19

NV.1064

Lộ Thị

Phương

 

30/8/1990

CBB

84

80

87

86

172

88

20

367

Phòng Giáo dục Trung học, Sở Giáo dục và đào tạo

 

20

NV.2001

Phạm Thị

Sen

 

28/3/1988

 

58

80

58

56

112

68

 

238

Phòng Kế hoạch kỹ thuật tổng hợp, Sở Giao thông vận tải

 

21

NV.2008

Phạm Thị

Thảo

 

5/9/1989

 

68

84

86

76

152

84

 

322

Phòng Quản lý Giao thông vận tải, Sở Giao thông vận tải

 

22

NV.0388

Nguyễn Thị

Phương

 

13/10/1989

 

62

76

78

87

174

96

 

348

Phóng Tài chính kế toán, Sở Giao thông vận tải

 

23

NV.1949

Vũ Tiến

Cường

5/12/1978

 

 

Miễn

72

74

80

160

96

 

330

Thanh tra Sở, Sở Giao thông vận tải

 

24

NV.1963

Đồng Thị Thu

 

20/9/1990

 

64

64

78

65

130

88

 

296

Thanh tra Sở, Sở Giao thông vận tải

 

25

NV.1981

Bùi Văn

Khánh

13/8/1985

 

 

64

80

81

70

140

96

 

317

Thanh tra Sở, Sở Giao thông vận tải

 

26

NV.1987

Lê Thị

Liễu

 

18/4/1986

 

56

88

84

80

160

84

 

328

Thanh tra Sở, Sở Giao thông vận tải

 

27

NV. 1997

Trần Ngọc

Quyền

16/9/1989

 

CĐCĐ

52

96

82

75

150

92

20

344

Thanh tra Sở, Sở Giao thông vận tải

 

28

NV.1999

Đào Thị

Quỳnh

 

24/4/1991

 

66

80

83

82

164

80

 

327

Thanh tra Sở, Sở Giao thông vận tải

 

29

NV.2006

Phạm Ngọc

Thanh

2/7/1985

 

 

51

76

76

64

128

88

 

292

Thanh tra Sở, Sở Giao thông vận tải

 

30

NV.0705

Trần Thị

Nhung

 

27/06/1990

 

58

76

80

82

164

92

 

336

Phòng ĐKKD, Sở Kế hoạch đầu tư

 

31

NV.0723

Hoàng Văn

Quảng

05/03/1990

 

 

79

92

84

89

178

92

 

354

Phòng ĐKKD, Sở Kế hoạch đầu tư

 

32

NV.0794

Trần Quỳnh

Vân

 

07/12/1990

 

79

88

80

77

154

92

 

326

Phòng KTĐN-TM, Sở Kế hoạch đầu tư

 

33

NV.0597

Lưu Việt

Cường

12/09/1989

 

 

66

92

86

70

140

92

 

318

Phòng Nông nghiệp, Sở Kế hoạch đầu tư

 

34

NV.0781

Phạm Văn

Tuân

25/10/1986

 

 

52

84

65

68

136

76

 

277

Phòng Thẩm định XDCB, Sở Kế hoạch đầu tư

 

35

NV.0782

Trần Văn

Tuân

16/03/1981

 

 

69

72

60

65

130

84

 

274

Phòng Thẩm định XDCB, Sở Kế hoạch đầu tư

 

36

NV.0778

Nguyễn Văn

Trung

05/01/1985

 

 

51

76

74

71

142

72

 

288

Thanh tra sở, Sở Kế hoạch đầu tư

 

37

NV.0614

Phạm Thị

Giang

 

21/02/1989

 

70

88

89

88

176

92

 

357

Phòng Tổng hợp Quy hoạch, Sở Kế hoạch đầu tư

 

38

NV.0673

Bùi Thị

Luyến

 

15/02/1991

 

75

84

86

85

170

100

 

356

Phòng Tổng hợp Quy hoạch, Sở Kế hoạch đầu tư

 

39

NV.0632

Phan Thị Thu

Hiền

 

18/03/1980

CBB

52

92

63

62

124

80

20

287

Văn phòng Sở, Sở Kế hoạch đầu tư

 

40

NV.1530

Ngô Trần

Tiến

27/7/1987

 

CĐCĐ

65

88

88

82

164

64

20

336

Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng, Sở Khoa học và Công nghệ

 

41

NV.1587

Đỗ Thu

Hiền

 

16/10/1988

 

52

Miễn

84

78

156

72

 

312

Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng, Sở Khoa học và Công nghệ

 

42

NV.1514

Đặng Thị Thu

Phương

 

31/5/1985

 

76

80

69

65

130

52

 

251

Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng, Sở Khoa học và Công nghệ

 

43

NV.1538

Phạm Văn

23/8/1984

 

 

52

84

74

79

158

56

 

288

Phòng quản lý công nghệ, Sở Khoa học và Công nghệ

 

44

NV.1501

Doãn Thanh

Lan

 

2/1/1991

 

82

84

83

85

170

56

 

309

Phòng Quản lý Khoa học, Sở Khoa học và Công nghệ

 

45

NV.1934

Đỗ Thị

Tuyết

 

4/8/1991

 

71

72

74

64

128

80

 

282

Chi cục Phòng chống Tệ nạn xã hội, Sở Lao động TB và XH

 

46

NV.1861

Lê Đức

Giang

14/02/1988

 

CTB

58

76

68

88

176

80

20

344

Phòng Bảo trợ xã hội, Sở Lao động TB và XH

 

47

NV.1868

Phạm Thị

Hậu

 

22/6/1986

 

57

88

86

78

156

84

 

326

Phòng Bảo trợ xã hội, Sở Lao động TB và XH

 

48

NV.1863

Nguyễn Ngân

 

12/11/1990

 

50

80

88

80

160

88

 

336

Phòng Dạy nghề, Sở Lao động TB và XH

 

49

NV.1918

Bùi Thị

Thoan

 

15/10/1988

 

50

84

83

73

146

84

 

313

Phòng Việc làm-ATLĐ, Sở Lao động TB và XH

 

50

NV.1888

Vũ Thị

Mai

 

18/6/1988

 

78

80

88

69

138

88

 

314

Phòng Việc làm-ATLĐ, Sở Lao động TB và XH

 

51

NV.1890

Giang Thị Trà

My

 

23/8/1990

 

78

74

79

77

154

80

 

313

Thanh tra Sở, Sở Lao động TB và XH

 

52

NV.1668

Trần Văn

Thuấn

8/1/1990

 

CĐCĐ

75

Miễn

78

79

158

92

20

348

Văn phòng, Sở Lao động TB và XH

 

53

NV.2035

Bùi Thị Kim

Dung

 

04/11/1988

 

50

72

78

84

168

80

 

326

Chi cục Thủy lợi, Sở Nông nghiệp và PTNT

 

54

NV.2054

Đặng Xuân

Thạnh

28/9/1985

 

SQQN

81

96

87

91

182

100

20

389

Chi cục Đê điều và phòng chống lụt bão, Sở Nông nghiệp và PTNT

 

55

NV.1167

Bùi Quang

Trung

15/11/1983

 

 

52

76

61

86

172

88

 

321

Chi cục Kiểm lâm, Sở Nông nghiệp và PTNT

 

56

NV.1153

Phạm Văn

Huy

12/8/1985

 

 

69

76

79

82

164

92

 

335

Chi cục Kiểm lâm, Sở Nông nghiệp và PTNT

 

57

NV.1144

Phạm Bích

Đào

 

24/7/1990

 

61

60

50

61

122

80

 

252

Chi cục Kiểm lâm, Sở Nông nghiệp và PTNT

 

58

NV.1149

Vũ Thanh

 

16/6/1982

 

52

60

79

91

182

88

 

349

Chi cục Kiểm lâm, Sở Nông nghiệp và PTNT

 

59

NV.1146

Vũ Ngọc

Duy

02/5/1989

 

 

53

56

68

89

178

88

 

334

Chi cục Kiểm lâm, Sở Nông nghiệp và PTNT

 

60

NV.1151

Đặng Thị

Hoa

 

04/10/1990

 

54

80

83

92

184

68

 

335

Chi cục Kiểm lâm, Sở Nông nghiệp và PTNT

 

61

NV.1171

Nguyễn Thị

Vân

 

06/11/1981

CTB

73

64

58

96

192

88

20

358

Chi cục Kiểm lâm, Sở Nông nghiệp và PTNT

 

62

NV.1160

Ngô Xuân

Nam

18/4/1990

 

 

52

60

70

76

152

88

 

310

Chi cục Kiểm lâm, Sở Nông nghiệp và PTNT

 

63

NV.1103

Nguyễn Ngọc

Tài

26/5/1989

 

CĐCĐ

80

64

82

67

134

96

20

332

Chi cục KT và BVNLTS, Sở Nông nghiệp và PTNT

 

64

NV.1086

Phạm Thị Thanh

Hải

 

10/01/1987

 

53

84

58

75

150

100

 

308

Chi cục Nuôi trồng Thủy sản, Sở Nông nghiệp và PTNT

 

65

NV.1094

Phạm Văn

Mấn

04/7/1984

 

 

52

84

57

50

100

76

 

233

Chi cục Nuôi trồng Thủy sản, Sở Nông nghiệp và PTNT

 

66

NV.1082

Trần Thị

Chiên

 

14/10/1988

 

66

88

81

79

158

96

 

335

Chi cục Nuôi trồng Thủy sản, Sở Nông nghiệp và PTNT

 

67

NV.0551

Nguyễn Thị Ánh

Tuyết

 

20/11/1990

 

66

84

80

79

158

100

 

338

Chi cục Phát triển nông thôn, Sở Nông nghiệp và PTNT

 

68

NV.2288

Nguyễn Thu

Giang

 

06/5/1991

 

57

80

85

76

152

88

 

325

Chi cục Phát triển nông thôn, Sở Nông nghiệp và PTNT

 

69

NV.2289

Nguyễn Thùy

Giang

 

05/3/1990

 

71

88

51

73

146

92

 

289

Chi cục Phát triển nông thôn, Sở Nông nghiệp và PTNT

 

70

MV.2314

Nguyễn Thị

Mận

 

25/9/1990

 

51

72

61

63

126

88

 

275

Chi cục Phát triển nông thôn, Sở Nông nghiệp và PTNT

 

71

NV.2324

Đặng Thị

Thu

 

22/3/1990

 

58

84

50

73

146

92

 

288

Chi cục Phát triển nông thôn, Sở Nông nghiệp và PTNT

 

72

NV.2292

Đỗ Thị

Hiền

25/02/1987

 

 

51

84

51

67

134

88

 

273

Chi cục Phát triển nông thôn, Sở Nông nghiệp và PTNT

 

73

NV.1140

Nguyễn Thị

Yến

 

27/4/1990

 

51

76

80

76

152

84

 

316

Chi cục QL Chất lượng nông -LS và TS, Sở Nông nghiệp và PTNT

 

74

NV.1117

Đỗ Thị Thanh

Hương

 

05/5/1984

 

54

92

77

78

156

72

 

305

Chi cục QL Chất lượng nông -LS và TS, Sở Nông nghiệp và PTNT

 

75

NV.1092

Võ Thị Mỹ

Hường

 

12/3/1989

 

50

82

71

70

140

96

 

307

Chi cục QL Chất lượng nông -LS và TS, Sở Nông nghiệp và PTNT

 

76

NV.1372

Nguyễn Đức

Tuệ

02/9/1987

 

 

53

68

52

86

172

72

 

296

Chi cục Thú y, Sở Nông nghiệp và PTNT

 

77

NV.1364

Võ Quý

Ngọc

10/3/1983

 

CĐCĐ

61

64

56

57

114

76

20

266

Chi cục Thú y, Sở Nông nghiệp và PTNT

 

78

NV.1362

Đoàn Thị

 

01/01/1986

 

51

76

55

73

146

76

 

277

Chi cục Thú y, Sở Nông nghiệp và PTNT

 

79

NV.1359

Nguyễn Ngọc

Hùng

26/9/1985

 

 

65

84

54

77

154

76

 

284

Phòng Chăn nuôi, Sở Nông nghiệp và PTNT

 

80

NV.0259

Hà Thị

Lan

 

14/9/1991

 

63

72

84

82

164

96

 

344

Phòng Kế hoạch-Tài chính, Sở Nông nghiệp và PTNT

 

81

NV.0386

Lương Thị

Phương

 

29/12/1990

 

63

68

71

78

156

96

 

323

Phòng Kế hoạch-Tài chính, Sở Nông nghiệp và PTNT

 

82

NV.1204

Nguyễn Hồng

Tươi

 

11/6/1989

 

62

76

50

66

132

96

 

278

Phòng Tổ chức-Cán bộ, Sở Nông nghiệp và PTNT

 

83

NV.1198

Bùi Thị Kiều

Nguyên

 

13/10/1984

DTTS

70

68

55

63

126

100

20

301

Ban Thi đua - Khen thưởng, Sở Nội vụ

 

84

NV.1791

Ngô Thị

Quyên

 

17/01/1987

 

80

78

81

80

160

100

 

341

Ban Tôn giáo, Sở Nội vụ

 

85

NV.1801

Nguyễn Thị Phương

Thảo

 

22/10/1984

 

74

56

71

86

172

100

 

343

Ban Tôn giáo, Sở Nội vụ

 

86

NV.1812

Nguyễn Thị Ngọc

Thúy

 

8/9/1990

CTB

79

64

60

82

164

92

20

336

Ban Tôn giáo, Sở Nội vụ

 

87

NV.1805

Đoàn Thị

Thu

 

1/5/1986

 

63

64

59

69

138

76

 

273

Phòng cán bộ, công chức, viên chức, Sở Nội vụ

 

88

NV.1379

Đồng Thị Thu

Huyền

 

18/09/1984

 

65

80

51

72

144

92

 

287

Chi cục VTLT, Sở Nội vụ

 

89

NV.1381

Bùi Thị

Lụa

 

15/10/1989

 

60

76

62

88

176

72

 

310

Chi cục VTLT, Sở Nội vụ

 

90

NV.1392

Lê Văn

Trưởng

24/10/1990

 

 

61

76

86

93

186

88

 

360

Chi cục VTLT, Sở Nội vụ

 

91

NV.1810

Nguyễn Hữu

Thưởng

4/9/1987

 

 

63

70

75

82

164

80

 

319

Phòng Tổ chức Chính quyền, Sở Nội vụ

 

92

NV.1733

Nguyễn Thị

Gam

 

1/6/1989

CTB

86

84

80

84

168

84

20

352

Thanh tra sở, Sở Nội vụ

 

93

NV.1772

Lại Thị

Mai

 

18/8/1990

 

53

58

87

79

158

88

 

333

Thanh tra sở, Sở Nội vụ

 

94

NV.1187

Lại Văn

Thanh

12/10/1985

 

 

55

64

56

84

168

80

 

304

Ban Thi đua khen thưởng, Sở Nội vụ

 

95

NV.1561

Nguyễn Thành

Công

2/5/1985

 

 

59

Miễn

79

53

106

96

 

281

Chi cục văn thư lưu trữ, Sở Nội vụ

 

96

NV.1887

Trần Thị

Mai

 

7/8/1991

 

66

72

82

72

144

76

 

302

Phòng Công tác thanh niên, Sở Nội vụ

 

97

NV.1622

Trịnh Thị Ngọc

Mai

 

20/12/1988

 

52

Miễn

78

74

148

76

 

302

Phòng NSNN, Sở Tài chính

 

98

NV.1646

Nguyễn Thị

Phương

 

04/7/1990

 

76

Miễn

66

50

100

64

 

230

Phòng NSNN, Sở Tài chính

 

99

NV.0113

Phạm Thị

Hằng

 

10/10/1990

 

79

76

68

83

166

88

 

322

Phòng Quản lý Giá và CS, Sở Tài chính

 

100

NV.0277

Hoàng Đức

Linh

28/12/1989

 

 

69

72

82

83

166

96

 

344

Phòng Quản lý Giá và CS, Sở Tài chính

 

101

NV.0152

Tô Quang

Hiếu

18/11/1990

 

CTB

79

80

87

88

176

96

20

379

Phòng tài chính doanh nghiệp, Sở Tài chính

 

102

NV.0210

Nguyễn Thị Thu

Hương

 

09/9/1991

 

84

76

83

88

176

96

 

355

Phòng tài chính doanh nghiệp, Sở Tài chính

 

103

NV.0106

Bùi Thị Thu

Hằng

 

08/12/1990

 

89

92

68

77

154

92

 

314

Phòng Tài chính hành chính SN, Sở Tài chính

 

104

NV.0414

Trần Anh

Tài

12/2/1990

 

 

83

84

83

80

160

100

 

343

Phòng Tài chính hành chính SN, Sở Tài chính

 

105

NV.0295

Vũ Trường

Long

05/10/1988

 

 

77

76

66

68

136

88

 

290

Phòng TCĐT, Sở Tài chính

 

106

NV.0243

Nguyễn Thu

Huyền

 

01/8/1991

 

88

38

84

94

188

88

 

360

Thanh tra TC, Sở Tài chính

 

107

NV.0323

Vũ Thị

Minh

 

05/8/1989

 

60

76

91

84

168

92

 

351

Thanh tra TC, Sở Tài chính

 

108

NV.0540

Tô Thanh

Tùng

03/4/1991

 

 

73

64

86

91

182

84

 

352

Thanh tra TC, Sở Tài chính

 

109

NV.0185

Nguyễn Thị

Huế

 

02/10/1988

CTB

66

68

74

72

144

88

20

326

Văn phòng, Sở Tài chính

 

110

NV.0236

Lê Thị

Huyền

 

20/11/1988

 

84

82

84

87

174

100

 

358

Văn phòng, Sở Tài chính

 

111

NV.0440

Phạm Thị Hương

Thảo

 

20/11/1989

 

70

64

71

84

168

92

 

331

Văn phòng, Sở Tài chính

 

112

NV.2034

Vũ Văn

Dực

1/7/1985

 

 

67

88

64

77

154

88

 

306

Phòng Tài chính Đầu tư, Sở Tài chính

 

113

NV.1309

Trương Trung

Hiếu

6/1/1988

 

CBB

50

72

79

75

150

68

20

317

Chi cục Biển, Sở Tài nguyên và Môi trường

 

114

NV.0506

Phạm Thị

Trâm

 

9/1/1987

 

60

80

70

66

132

80

 

282

Chi cục Biển, Sở Tài nguyên và Môi trường

 

115

NV.2244

Phạm Mạnh

Hùng

20/4/1987

 

CTB

50

72

80

51

102

60

20

262

Phòng Đo đạc và Bản đồ, Sở Tài nguyên và Môi trường

 

116

NV.2257

Vũ Thị Hương

Quế

 

29/10/1981

 

52

64

76

52

104

68

 

248

Phòng Đo đạc và Bản đồ, Sở Tài nguyên và Môi trường

 

117

NV.2246

Nguyễn Thị

Lam

 

30/8/1990

 

55

68

81

70

140

76

 

297

Phòng Quản lý đất đai, Sở Tài nguyên và Môi trường

 

118

NV.2273

Phạm Quỳnh

Trang

 

2/11/1987

 

51

56

89

86

172

76

 

337

Phòng Quản lý đất đai, Sở Tài nguyên và Môi trường

 

119

NV.2368

Lê Quang

Điện

30/11/1988

 

CBB

51

68

69

73

146

88

20

323

Phòng Tài nguyên nước và Khoáng sản, Sở Tài nguyên và Môi trường

 

120

NV.1305

Nguyễn Thị Thu

Hạnh

 

18/01/1991

 

75

88

83

80

160

92

 

335

Thanh tra, Sở Tài nguyên môi trường

 

121

NV.2274

Tạ Thị Thu

Trang

 

22/10/1987

CBB

51

60

61

62

124

84

20

289

Thanh tra, Sở Tài nguyên môi trường

 

122

NV.2240

Nguyễn Thu

Hoài

 

4/7/1990

 

72

84

54

51

102

88

 

244

Phòng Quản lý đất đai, Sở Tài nguyên và Môi trường

 

123

NV.1906

Nguyễn Thị

Sim

 

26/10/1991

 

66

66

71

55

110

72

 

253

Văn phòng, Sở Tài nguyên và Môi trường

 

124

NV.2345

Đào Ngọc

Sắc

18/5/1982

 

 

Miễn

68

70

72

144

 

 

214

Phòng Hành chính tư pháp, Sở Tư pháp

 

125

NV.1185

Vũ Thị Thu

Quỳnh

 

16/11/1991

 

82

76

50

86

172

84

 

306

Phòng Văn bản, Sở Tư pháp

 

126

NV.1192

Vũ Thị

Vân

 

14/1/1987

 

82

68

68

83

166

88

 

322

Phòng Văn bản, Sở Tư pháp

 

127

NV.1190

Trần Thị

Thu

 

18/5/1989

CBB

71

76

85

88

176

92

20

373

Văn phòng, Sở Tư pháp

 

128

NV.0320

Nguyền Thị Hồng

Minh

 

03/2/1987

 

65

84

80

70

140

92

 

312

Văn phòng, Sở Tư pháp

 

129

NV.1727

Nguyễn Văn

Đoàn

10/5/1984

 

 

50

80

65

71

142

84

 

291

Phòng Văn bản, Sở Tư pháp

 

130

NV.1583

Vũ Thị Mỹ

Hạnh

 

9/10/1987

 

52

72

83

81

162

100

 

345

Phòng Bưu chính, Viễn thông, Sở Thông tin và Truyền thông

 

131

NV.1682

Nguyễn Thị

Toản

 

14/12/1987

 

51

Miễn

57

56

112

76

 

245

Phòng Công nghệ thông tin, Sở Thông tin và Truyền thông

 

132

NV.1964

Phạm Thị Bích

Hải

 

01/9/1987

 

61

72

69

73

146

92

 

307

Đội TTXD và QLTTĐ, thành phố Thái Bình

 

133

NV.1040

Trịnh Văn

29/9/1987

 

 

53

68

78

91

182

96

 

356

Phòng Kinh tế, thành phố Thái Bình

 

134

NV.0890

Nguyễn Thu

Hằng

 

16/9/1990

 

62

88

52

66

132

56

 

240

Phòng Kinh tế, thành phố Thái Bình

 

135

NV.1017

Vũ Thị

Thu

 

19/7/1991

 

73

64

77

89

178

68

 

323

Phòng Kinh tế, thành phố Thái Bình

 

136

NV.1720

Nguyễn Thành

Công

27/9/1988

 

 

56

84

72

83

166

80

 

318

Phòng Nội vụ, thành phố Thái Bình

 

137

NV.1719

Phạm Văn

Chung

05/05/1985

 

 

50

68

84

83

166

76

 

326

Phòng Nội vụ, thành phố Thái Bình

 

138

NV.1959

Trần Tiến

Dũng

13/10/1983

 

 

83

84

78

80

160

92

 

330

Phòng Quản lý đô thị, thành phố Thái Bình

 

139

NV.1960

Hoàng Việt

Dương

28/11/1984

 

 

78

82

80

80

160

84

 

324

Phòng Quản lý đô thị, thành phố Thái Bình

 

140

NV.0212

Phạm Thị

Hương

 

01/5/1989

 

53

76

76

70

140

84

 

300

Phòng Tài chính - Kế hoạch, thành phố Thái Bình

 

141

NV.1318

Đặng Thị Hồng

Khánh

 

18/8/1985

CBB

79

76

64

78

156

76

20

316

Phòng Tài nguyên Môi trường, thành phố Thái Bình

 

142

NV.1176

Phạm Thị

Duyên

 

04/9/1989

 

52

84

83

89

178

100

 

361

Phòng Tư pháp, thành phố Thái Bình

 

143

NV.2147

Phan Doãn

Hồng

17/8/1986

 

 

Miễn

68

79

67

134

80

 

293

Phòng Văn hóa Thông tin, thành phố Thái Bình

 

144

NV.1378

Phùng Thị

Hương

 

25/01/1991

 

69

60

51

73

146

96

 

293

Văn phòng HĐND-UBND, thành phố Thái Bình

 

145

NV.0190

Nguyễn Thị

Huệ

 

01/4/1991

 

81

80

91

82

164

92

 

347

Văn phòng HĐND-UBND, thành phố Thái Bình

 

146

NV.1830

Phạm Ngọc

Huy

08/4/1990

 

 

80

92

51

72

144

76

 

271

Phòng Nghiệp vụ 1, Thanh tra tỉnh

 

147

NV.1840

Bùi Thị

Thời

 

16/4/1985

CBB

52

84

75

87

174

76

20

345

Phòng Nghiệp vụ 4, Thanh tra tỉnh

 

148

NV.1828

Vũ Quỳnh

Hoa

 

21/5/1990

 

57

84

75

83

166

76

 

317

Phòng Nghiệp vụ 5, Thanh tra tỉnh

 

149

NV.1841

Nguyễn Thị Kiều

Tiên

 

05/9/1991

 

72

72

55

67

134

68

 

257

Phòng Nghiệp vụ 5, Thanh tra tỉnh

 

150

NV.1961

Lê Thái

Dương

29/09/1990

 

CTB

61

92

52

55

110

88

20

270

Phòng Nghiệp vụ 2, Thanh tra tỉnh

 

151

NV.2169

Phạm Thị Bảo

Ngọc

 

03/11/1991

 

80

68

83

83

166

96

 

345

Phòng Nghiệp vụ du lịch, Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch

 

152

NV.2118

Đinh Danh

Cảnh

10/10/1986

 

CTB

74

60

52

77

154

72

20

298

Phòng Nghiệp vụ nếp sống văn hóa gia đình, Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch

 

153

NV.2117

Nguyễn Thị

Bưởi

 

05/9/1991

 

88

72

90

81

162

88

 

340

Phòng Nghiệp vụ nếp sống văn hóa gia đình, Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch

 

154

NV.2211

Hoàng Văn

Tráng

25/11/1991

 

 

56

78

76

50

100

88

 

264

Phòng Nghiệp vụ thể dục thể thao, Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch

 

155

NV.2145

Phan Thị

Hoa

 

28/10/1987

 

80

80

85

81

162

92

 

339

Phòng Nghiệp vụ văn hóa, Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch

 

156

NV.2189

Phạm Thị

Thanh

 

01/9/1987

 

82

80

77

84

168

92

 

337

Phòng Nghiệp vụ văn hóa, Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch

 

157

NV.1871

Ngô Thị

Hoán

 

11/1/1990

 

59

56

80

68

136

84

 

300

Phòng Nghiệp vụ nếp sống văn hóa gia đình, Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch

 

158

NV.2215

Nguyễn Thị

Tươi

 

30/10/1991

 

76

84

74

80

160

96

 

330

Văn phòng, Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch

 

159

NV.1410

Ngô Tiến

Dũng

22/02/1986

 

CTB

62

76

70

68

136

80

20

306

Phòng Quản lý kiến trúc, quy hoạch và phát triển đô thị, Sở Xây dựng

 

160

NV.1411

Phạm Việt

Dũng

4/5/1987

 

 

Miễn

68

64

68

136

68

 

268

Phòng Quản lý kiến trúc, quy hoạch và phát triển đô thị, Sở Xây dựng

 

161

NV.1405

Đỗ Quốc

Đạt

19/11/1989

 

 

72

88

66

89

178

60

 

304

Phòng Quản lý kinh tế và tổng hợp, Sở Xây dựng

 

162

NV.1416

Vũ Thị Hải

 

18/12/1990

 

75

82

82

73

146

84

 

312

Phòng Quản lý kinh tế và tổng hợp, Sở Xây dựng

 

163

NV. 1437

Vũ Hoàng

Nam

26/01/1990

 

CBB

81

64

81

85

170

84

20

355

Phóng Quản lý Xây dựng và Vật liệu xây dựng, Sở Xây dựng

 

164

NV.1428

Trần Quốc

Khánh

2/9/1985

 

 

77

86

82

70

140

92

 

314

Thanh tra xây dựng, Sở Xây dựng

 

165

NV.1442

Bùi Minh

Quân

25/7/1989

 

 

53

76

85

78

156

80

 

321

Thanh tra xây dựng, Sở Xây dựng

 

166

NV.1702

Vũ Thị

Tươi

 

29/8/1990

 

80

Miễn

73

85

170

80

 

323

Văn Phòng, Sở Xây dựng

 

167

NV.1447

Nguyễn Công

Quynh

1/3/1987

 

 

76

74

51

76

152

52

 

255

Phòng Quản lý hạ tầng kỹ thuật, Sở Xây dựng

 

168

NV.1306

Nhâm Thị Hồng

Hạnh

 

13/8/1990

 

62

88

85

76

152

84

 

321

Phòng Quản lý hạ tầng kỹ thuật, Sở Xây dựng

 

169

NV.2071

Nguyễn Thị

Dang

 

20/01/1987

 

83

76

63

74

148

96

 

307

Khoa An Toàn vệ sinh thực phẩm, Sở Y tế

 

170

NV.2075

Ngô Thị

Dung

 

13/05/1984

 

70

80

55

74

148

76

 

279

Thanh tra, Sở Y tế

 

171

NV.2076

Nguyễn Thị Thu

 

06/09/1986

 

66

80

78

89

178

76

 

332

Phòng Truyền Thông, Sở Y tế

 

172

NV.2108

Phan Thu

Trang

 

31/10/1986

 

50

70

58

67

134

68

 

260

Chi cục An toàn vệ sinh thực phẩm, Sở Y tế

 

173

NV.1870

Lê Thị

Hoài

 

13/02/1989

CTB

86

84

62

81

162

72

20

316

Chi cục Dân số kế hoạch hóa gia đình, Sở Y tế

 

174

NV.1291

Nguyễn Tuấn

Việt

1/10/1979

 

 

68

76

75

77

154

72

 

301

Phòng Chuyên viên Công thương - Xây dựng cơ bản, VP UBND Tỉnh

 

175

NV.1252

Lê Văn

Hân

4/2/1984

 

 

76

72

71

88

176

80

 

327

Phòng Tiếp công dân, VP UBND tỉnh

 

176

NV.1244

Vũ Phương

Đông

4/12/1987

 

CĐCĐ

56

64

86

79

158

96

20

360

Phòng Chuyên viên Kế hoạch - Tài chính, VP UBND Tỉnh

 

177

NV.1578

Nguyễn Thu

 

10/3/1985

CTB

69

Miễn

56

62

124

92

20

292

Phòng Hành chính - Tổ chức, VP UBND Tỉnh

 

178

NV.1654

Lưu Thị

Thắm

 

4/3/1985

 

60

Miễn

85

80

160

88

 

333

Phòng Hành chính - Tổ chức, VP UBND Tỉnh

 

179

NV.0902

Bùi Minh

Hiếu

18/02/1985

 

 

52

68

65

79

158

80

 

303

Phòng Công thương, Huyện Đông Hưng

 

180

NV.0679

Trần Thị Ngọc

Mai

 

26/11/1988

 

76

88

80

81

162

92

 

334

Phòng Tài chính - Kế hoạch, Huyện Đông Hưng

 

181

NV.1293

Lê Thị

Xuân

 

30/5/1986

 

83

68

63

81

162

68

 

293

Văn phòng HĐND-UBND, Huyện Đông Hưng

 

182

NV.1413

Bùi Minh

Duy

21/11/1981

 

 

52

68

51

51

102

92

 

245

Phòng Công thương, Huyện Đông Hưng

 

183

NV.2065

Phạm Thanh

Tùng

04/8/1990

 

 

64

84

83

78

156

72

 

311

Phòng Công thương, Huyện Đông Hưng

 

184

NV.1023

Phạm Thị

Thúy

 

07/6/1991

 

82

88

83

86

172

84

 

339

Phòng Tài chính - Kế hoạch, Huyện Đông Hưng

 

185

NV.2101

Trịnh Viết

Thanh

01/02/1986

 

 

63

72

52

84

168

72

 

292

Phòng Y tế, Huyện Đông Hưng

 

186

NV.1784

Đỗ Thị Hồng

Oanh

 

20/6/1986

 

55

Miễn

54

81

162

72

 

288

Phòng Nội vụ, Huyện Hưng Hà

 

187

NV.2313

Trần Thị Tuyết

Mai

 

27/11/1988

CBB

59

88

85

85

170

72

20

347

Phòng Nông nghiệp và PTNT, Huyện Hưng Hà

 

188

NV.0035

Phạm Thị

Cúc

 

29/8/1990

 

77

80

80

77

154

96

 

330

Phòng Tài chính - Kế hoạch, Huyện Hưng Hà

 

191

NV.0232

Đào Thị Thu

Huyền

 

15/01/1991

CĐCĐ

59

72

51

82

164

96

20

331

Phòng Tài chính - Kế hoạch, Huyện Hưng Hà

 

190

NV.0095

Lê Thị Thu

 

20/05/1990

 

82

76

93

84

168

92

 

353

Phòng Tài chính - Kế hoạch, Huyện Hưng Hà

 

191

NV.0065

Nguyễn Thị

Dung

 

11/4/1989

 

62

84

82

80

160

100

 

342

Phòng Tài chính - Kế hoạch, Huyện Hưng Hà

 

192

NV.0128

Vũ Phương

Hạnh

 

15/10/1991

 

84

72

65

92

184

92

 

341

Phòng Tài chính - Kế hoạch, Huyện Hưng Hà

 

193

NV.1818

Phạm Văn

Tuấn

24/12/1983

 

 

50

96

72

77

154

88

 

314

Phòng Tài nguyên và Môi trường, Huyện Hưng Hà

 

194

NV.1690

Phạm Đình

Trọng

21/10/1987

 

 

53

Miễn

67

57

114

84

 

265

Văn phòng HĐND - UBND, Huyện Hưng Hà

 

195

NV.0958

Nguyễn Thị

Mây

 

16/9/1984

 

58

72

77

80

160

76

 

313

Phòng Công thương, Huyện Kiến Xương

 

196

NV.2319

Hà Văn

Sơn

16/10/1979

 

 

59

72

66

70

140

84

 

290

Phòng Nông nghiệp và PTNT, Huyện Kiến Xương

 

197

NV.0206

Nguyễn Thị

Hương

 

06/9/1988

 

51

72

55

59

118

92

 

265

Phòng Tài chính - Kế hoạch, Huyện Kiến Xương

 

198

NV.0730

Phạm Thị Hồng

Thắm

 

30/11/1990

 

53

68

73

67

134

80

 

287

Phòng Công thương, Huyện Kiến Xương

 

199

NV.1954

Nguyễn Thành

Đạt

9/10/1989

 

 

65

76

53

73

146

84

 

283

Phòng Công thương, Huyện Kiến Xương

 

200

NV.0452

Đặng Thị

Thoa

 

28/03/1991

 

82

76

61

89

178

100

 

339

Phòng Nội vụ, Huyện Kiến Xương

 

201

NV.2311

Nguyễn Thị

Loan

 

9/12/1988

 

51

80

62

75

150

92

 

304

Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, Huyện Kiến Xương

 

202

NV.2230

Bùi Thị

Cúc

 

10/11/1984

 

50

80

60

52

104

68

 

232

Phòng Tài nguyên và Môi trường, Huyện Kiến Xương

 

203

NV.1295

Nguyễn Hải

Yến

 

10/9/1991

 

81

84

84

89

178

80

 

342

Thanh tra, Huyện Kiến Xương

 

204

NV.1946

Nguyễn Thị

Cúc

 

28/04/1987

 

69

76

80

87

174

96

 

350

Phòng Công thương, Huyện Quỳnh Phụ

 

205

NV.0870

Đoàn Minh

Đức

11/9/1981

 

CTB

Miễn

86

81

88

176

100

20

377

Phòng Công thương, Huyện Quỳnh Phụ

 

206

NV.1876

Bùi Thị

Lăng

 

16/06/1989

 

67

76

76

65

130

64

 

270

Phòng Lao động - TBXH, Huyện Quỳnh Phụ

 

207

NV.2063

Hoàng Thanh

Tùng

20/05/1986

 

 

62

84

78

89

178

96

 

352

Phòng Nông nghiệp và PTNT, Huyện Quỳnh Phụ

 

208

NV.2282

Mai Thị

Dịu

 

4/1/1990

 

61

80

83

82

164

84

 

331

Phòng Nông nghiệp và PTNT, Huyện Quỳnh Phụ

 

209

NV.0340

Nguyễn Thị

Ngoan

 

20/09/1988

CĐCĐ

56

72

71

73

146

96

20

333

Phòng Tài chính kế hoạch, Huyện Quỳnh Phụ

 

210

NV.1184

Nguyễn Thị Như

Quỳnh

 

1/11/1988

 

50

84

84

87

174

88

 

346

Phòng Tư pháp, Huyện Quỳnh Phụ

 

211

NV.1637

Phạm Thị

Nhài

 

28/01/1989

 

61

Miễn

76

69

138

72

 

286

Văn phòng HĐND-UBND, Huyện Quỳnh Phụ

 

212

NV.1016

Phan Thị

Thu

 

23/3/1991

 

82

80

77

94

188

96

 

361

Phòng Giáo dục và Đào tạo, Huyện Quỳnh Phụ

 

213

NV.1907

Ngô Thị

Soạn

 

21/4/1991

 

50

54

56

64

128

80

 

264

Phòng Lao động, TBXH, Huyện Quỳnh phụ

 

214

NV.0960

Bùi Thị

Minh

 

05/9/1985

 

58

94

74

79

158

100

 

332

Phòng Công thương, Huyện Thái Thụy

 

215

NV.1811

Phạm Thị

Thúy

 

4/10/1988

 

55

68

65

82

164

80

 

309

Phòng Nội vụ, Huyện Thái Thụy

 

216

NV.0696

Đỗ Minh

Ngọc

 

13/9/1990

 

69

68

65

80

160

92

 

317

Phòng Tài chính - Kế hoạch, Huyện Thái Thụy

 

217

NV.1843

Đỗ Thương

Trà

 

19/7/1990

 

50

72

56

71

142

72

 

270

Thanh tra, Huyện Thái Thụy

 

218

NV.1421

Ngô Thị

Hạnh

 

16/3/1988

 

74

92

62

53

106

52

 

220

Phòng Công thương, Huyện Thái Thụy

 

219

NV.0966

Lê Thanh

Nga

 

01/5/1981

CTB

85

68

88

88

176

100

20

384

Phòng Công thương, Huyện Thái Thụy

 

220

NV.1199

Nguyễn Thị

Quỳnh

 

12/3/1989

 

67

72

81

86

172

96

 

349

Phòng Nội vụ, Huyện Thái Thụy

 

221

NV.2124

Vũ Thị

Diên

 

27/12/1987

CBB

68

68

88

82

164

68

20

340

Phòng Văn hóa Thông tin, Huyện Thái Thụy

 

222

NV.1721

Vũ Thị Kim

Cúc

 

20/4/1983

CTB

59

80

71

83

166

88

20

345

Phòng Nội vụ, Huyện Tiền Hải

 

225

NV.2320

Nguyễn Thị Hồng

Thảo

 

05/10/1986

CĐCĐ

51

80

51

76

152

72

20

295

Phòng Nông nghiệp và PTNT, Huyện Tiền Hải

 

224

NV.1645

Mai Thị Thu

Phương

 

26/9/1985

CĐCĐ

67

Miễn

62

66

132

96

20

310

Phòng Văn hóa Thông tin, Huyện Tiền Hải

 

225

NV.1275

Trần Thị

Quyên

 

28/7/1985

 

54

60

52

77

154

68

 

274

Văn phòng HĐND-UBND, Huyện Tiền Hải

 

226

NV.1243

Bùi Thị

Dịu

 

05/8/1989

 

59

76

54

80

160

88

 

302

Văn phòng HĐND-UBND, Huyện Tiền Hải

 

227

NV.1065

Nguyễn Thị Thu

Phương

 

20/01/1987

 

65

84

87

88

176

76

 

339

Phòng Giáo dục & Đào tạo, Huyện Vũ Thư

 

228

NV.1866

Trần Thị

Hằng

 

26/09/1983

 

51

72

52

68

136

72

 

260

Phòng Lao động - TBXH, Huyện Vũ Thư

 

229

NV.2300

Phạm Thị

Huệ

 

28/05/1988

CĐCĐ

78

72

57

64

128

84

20

289

Phòng Nông nghiệp và PTNT, Huyện Vũ Thư

 

230

NV.2045

Lê Thị Tuyết

Len

 

04/08/1984

 

60

96

81

81

162

88

 

331

Phòng Nông nghiệp và PTNT, Huyện Vũ Thư

 

231

NV.0049

Trần Thị

Dinh

 

23/10/1989

 

53

72

64

51

102

92

 

258

Phòng Tài chính - Kế hoạch, Huyện Vũ Thư

 

232

NV.2110

Đặng Đức

Tuân

08/11/1989

 

 

77

70

69

80

160

72

 

301

Phòng Y tế, Huyện Vũ Thư

 

233

NV.1219

Hoàng Thị Thu

Hoài

 

25/05/1982

 

73

60

51

73

146

64

 

261

Văn phòng HĐND-UBND, Huyện Vũ Thư

 

234

NV.1276

Bùi Thị Như

Quỳnh

 

20/02/1987

 

52

68

81

78

156

68

 

305

Văn phòng HĐND-UBND, Huyện Vũ Thư

 

235

NV.0941

Trần Thị Thanh

Lâm

 

8/10/1991

 

80

64

82

89

178

84

 

344

Phòng Công thương, Huyện Vũ Thư

 

236

NV.1448

Nguyễn Thị

Sâm

 

13/11/1981

 

78

84

70

72

144

72

 

286

Phòng Công thương, Huyện Vũ Thư

 

 

PHỤ LỤC III

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN CÔNG CHỨC CẤP XÃ, KỲ THI TUYỂN CÔNG CHỨC TỈNH THÁI BÌNH NĂM 2013
(Kèm theo Quyết định số 2341/QĐ-UBND ngày 28 tháng 10 năm 2013 của Ủy ban nhân dân tỉnh Thái Bình)

STT

Số báo danh

Họ, tên đệm

Tên

Ngày, tháng năm sinh

Đăng ký dự tuyển chức danh công chức đảm nhiệm công tác

Đối tượng ưu tiên

Điểm các môn thi

Điểm ưu tiên (nếu có)

Tổng điểm

Trúng tuyển vào vị trí việc làm thuộc đơn vị

Nam

Nữ

Tin học

Kiến thức chung

Nghiệp vụ chuyên ngành

Thi viết

Thi viết (đã nhân hệ số 2)

Thi trắc nghiệm (hệ số 1)

1

XP.0024

Nguyễn Gia

Chính

24/3/1990

 

Xây dựng, giao thông, công thương

CBB

88

66

65

130

56

20

272

Xây dựng, giao thông, công thương, Huyện Đông Hưng

2

XP.0061

Tống Văn

Đức

08/9/1989

 

Xây dựng, giao thông, công thương

 

94

76

54

108

75

 

259

Xây dựng, giao thông, công thương, Huyện Đông Hưng

3

XP.0127

Phạm Xuân

Huỳnh

30/12/1991

 

Xây dựng, giao thông, công thương

 

100

83

50

100

81

 

264

Xây dựng, giao thông, công thương, Huyện Đông Hưng

4

XP.0262

Phạm Thị

Thúy

 

20/5/1979

Xây dựng, giao thông, công thương

CTB

81

75

54

108

75

20

278

Xây dựng, giao thông, công thương, Huyện Đông Hưng

5

XP.1338

Lê Hồng

Nam

11/01/1969

 

Tư pháp, hộ tịch

CLS

63

76

78

156

94

20

346

Tư pháp, hộ tịch, Huyện Đông Hưng

6

XP.1242

Phí Thị

Hương

 

09/6/1987

Lao động, thương binh và xã hội

 

81

72

80

160

100

 

332

Lao động, thương binh và xã hội, Huyện Đông Hưng

7

XP.1276

Đỗ Tiến

Sỹ

7/5/1988

 

Lao động, thương binh và xã hội

 

81

76

77

154

100

 

330

Lao động, thương binh và xã hội, Huyện Đông Hưng

8

XP.0337

Nguyễn Hữu

Cường

08/3/1983

 

Văn phòng Đảng ủy, HĐND, Thống kê

KCT

81

51

53

106

69

10

236

Văn phòng Đảng ủy, HĐND, Thống kê, Huyện Đông Hưng

9

XP.0363

Nguyễn Thị

 

19/10/1991

Văn phòng Đảng ủy, HĐND, Thống kê

 

75

66

90

180

94

 

340

Văn phòng Đảng ủy, HĐND, Thống kê, Huyện Đông Hưng

10

XP.0376

Hà Thị

Hoa

 

01/5/1985

Văn phòng Đảng ủy, HĐND, Thống kê

CTB

88

76

86

172

100

20

366

Văn phòng Đảng ủy, HĐND, Thống kê, Huyện Đông Hưng

11

XP.0429

Phạm Bá

Miền

29/01/1991

 

Văn phòng Đảng ủy, HĐND, Thống kê

 

88

58

66

132

81

 

271

Văn phòng Đảng ủy, HĐND, Thống kê, Huyện Đông Hưng

12

XP.0430

Đinh Thị

My

 

10/10/1990

Văn phòng Đảng ủy, HĐND, Thống kê

 

94

51

70

140

100

 

291

Văn phòng Đảng ủy, HĐND, Thống kê, Huyện Đông Hưng

13

XP.0476

Vũ Thị

Thu

 

14/5/1988

Văn phòng Đảng ủy, HĐND, Thống kê

 

81

56

76

152

94

 

302

Văn phòng Đảng ủy, HĐND, Thống kê, Huyện Đông Hưng

14

XP.0488

Trần Thị

Thủy

 

10/10/1989

Văn phòng Đảng ủy, HĐND, Thống kê

 

81

78

83

166

94

 

338

Văn phòng Đảng ủy, HĐND, Thống kê, Huyện Đông Hưng

15

XP.0814

Trần Thị

Lan

 

5/12/1987

Tài chính, kế toán, kế hoạch

 

75

62

78

156

100

 

318

Tài chính, kế toán, kế hoạch, Huyện Hưng Hà

16

XP.0598

Nguyễn Thị

Dung

 

10/3/1990

Tài chính, kế hoạch

 

94

81

80

160

100

 

341

Tài chính, kế hoạch, Huyện Hưng Hà

17

XP.0784

Đặng Thị Thu

Huyền

 

13/2/1991

Tài chính, kế hoạch

CBB

94

64

87

174

100

20

358

Tài chính, kế hoạch, Huyện Hưng Hà

18

XP.0924

Trần Bích

Ngọc

 

6/7/1990

Tài chính, kế hoạch

CĐCĐ

88

80

80

160

94

20

354

Tài chính, kế hoạch, Huyện Hưng Hà

19

XP.0960

Nguyễn Thị

Ny

 

19/6/1990

Tài chính, kế hoạch

 

100

75

88

176

100

 

351

Tài chính, kế hoạch, Huyện Hưng Hà

20

XP.1145

Vũ Thị

Trang

 

25/01/1989

Tài chính, kế hoạch

 

56

74

78

156

88

 

318

Tài chính, kế hoạch, Huyện Hưng Hà

21

XP.1241

Lê Thị

Huệ

 

8/11/1991

Lao động, thương binh và xã hội

 

94

66

58

116

88

 

270

Lao động, thương binh và xã hội, Huyện Hưng Hà

22

XP.0417

Phạm Thị Thanh

Lương

 

10/8/1989

Văn phòng UBND, Nội vụ, Thủ quỹ

 

56

73

82

164

88

 

325

Văn phòng UBND, Nội vụ, Thủ quỹ, Huyện Hưng Hà

23

XP.0333

Đào Huy

Bộ

10/9/1982

 

Văn phòng Đảng ủy, HĐND, Thống kê

KCT

88

56

80

160

100

10

326

Văn phòng Đảng ủy, HĐND, Thống Kê, Huyện Hưng Hà

24

XP.0334

Trần Văn

Bổng

28/4/1978

 

Văn phòng Đảng ủy, HĐND, Thống kê

KCT

75

65

50

100

94

10

269

Văn phòng Đảng ủy, HĐND, Thống Kê, Huyện Hưng Hà

25

XP.0341

Hoàng Thị

Đạt

 

10/2/1989

Văn phòng Đảng ủy, HĐND, Thống kê

DTTS

75

63

65

130

88

20

301

Văn phòng Đảng ủy, HĐND, Thống Kê, Huyện Hưng Hà

26

XP.0416

Nguyễn Văn

Luân

1/12/1992

 

Văn phòng Đảng ủy, HĐND, Thống kê

CTB

69

80

74

148

88

20

336

Văn phòng Đảng ủy, HĐND, Thống Kê, Huyện Hưng Hà

27

XP.0423

Tạ Thị

Mai

 

21/9/1991

Văn phòng Đảng ủy, HĐND, Thống kê

 

81

70

77

154

100

 

324

Văn phòng Đảng ủy, HĐND, Thống Kê, Huyện Hưng Hà

28

XP.0481

Đỗ Thị

Thương

 

20/9/1986

Văn phòng Đảng ủy, HĐND, Thống kê

 

94

66

79

158

88

 

312

Văn phòng Đảng ủy, HĐND, Thống Kê, Huyện Hưng Hà

29

XP.0507

Trần Thị

Xuyến

 

23/8/1973

Văn phòng Đảng ủy, HĐND, Thống kê

KCT

63

50

61

122

94

10

276

Văn phòng Đảng ủy, HĐND, Thống Kê, Huyện Hưng Hà

30

XP.0062

Vũ Thị

Dung

 

30/11/1989

Địa chính, nông nghiệp, thủy lợi và môi trường

 

81

78

80

160

81

 

319

Địa chính, nông nghiệp, thủy lợi và môi trường, Huyện Kiến Xương

31

XP.0195

Phạm Thị

Phượng

 

24/09/1991

Địa chính, nông nghiệp, thủy lợi và môi trường

CBB

81

52

51

102

69

20

243

Địa chính, nông nghiệp, thủy lợi và môi trường, Huyện Kiến Xương

32

XP.0175

Vũ Công

Nguyên

12/10/1988

 

Xây dựng, giao thông, công thương

 

100

80

50

100

69

 

249

Xây dựng, giao thông, công thương, Huyện Kiến Xương

33

XP.0319

Trần Đình

Tuyện

18/01/1982

 

Xây dựng, giao thông, công thương

 

75

60

50

100

56

 

216

Xây dựng, giao thông, công thương, Huyện Kiến Xương

34

XP.1322

Đinh Gia

Huấn

15/03/1980

 

Quân sự

CBB

50

66

56

112

88

20

286

Quân sự, Huyện Kiến Xương

35

XP.1257

Nguyễn Thị Thanh

Mai

 

10/5/1986

Lao động, thương binh và xã hội

KCT

75

55

51

102

88

10

255

Lao động, thương binh và xã hội Huyện Kiến Xương

36

XP.0342

Phạm Thị

Dậu

 

25/07/1981

Văn phòng Đảng ủy, HĐND, Thống kê

CTB

Miễn

70

63

126

94

20

310

Văn phòng Đảng ủy, HĐND, Thống kê, Huyện Kiến Xương

37

XP.0412

Trần Thị Hoài

Linh

 

19/06/1992

Văn phòng Đảng ủy, HĐND, Thống kê

 

56

60

76

152

100

 

312

Văn phòng Đảng ủy, HĐND, Thống kê, Huyện Kiến Xương

38

XP.0184

Trần Thị

Nhung

26/9/1989

 

Địa chính, nông nghiệp, thủy lợi và môi trường

 

69

81

80

160

75

 

316

Địa chính, nông nghiệp, thủy lợi và môi trường, Huyện Quỳnh Phụ

39

XP.0081

Phạm Văn

Hanh

25/12/1986

 

Xây dựng, giao thông, công thương

 

100

76

62

124

69

 

269

Xây dựng, giao thông, công thương, Huyện Quỳnh Phụ

40

XP.0151

Nguyễn Thành

Mạnh

11/5/1989

 

Xây dựng, giao thông, công thương

 

88

52

50

100

81

 

233

Xây dựng, giao thông, công thương, Huyện Quỳnh Phụ

41

XP.0310

Nguyễn Công

Tuấn

16/6/1984

 

Xây dựng, giao thông, công thương

CBB

88

51

53

106

69

20

246

Xây dựng, giao thông, công thương, Huyện Quỳnh Phụ

42

XP.0320

Lưu Đình

Uy

17/6/1983

 

Xây dựng, giao thông, công thương

CTB

63

55

51

102

56

20

233

Xây dựng, giao thông, công thương, Huyện Quỳnh Phụ

43

XP.1158

Nguyễn Viết

Tuấn

4/4/1982

 

Tài chính, kế toán, kế hoạch

CTB

75

75

81

162

75

20

332

Tài chính, kế toán, kế hoạch, Huyện Quỳnh Phụ

44

XP.0802

Đinh Thị

Khuyến

 

18/6/1991

Tài chính, kế hoạch

CLS

88

79

78

156

88

20

343

Tài chính, kế hoạch, Huyện Quỳnh Phụ

45

XP.1016

Lê Thị

Thắm

 

21/8/1988

Tài chính, kế hoạch

 

94

73

84

168

94

 

335

Tài chính, kế hoạch, Huyện Quỳnh Phụ

46

XP.0692

Nguyễn Thị

Hiền

 

21/9/1987

Kế toán

 

88

86

79

158

100

 

344

Kế toán, Huyện Quỳnh Phụ

47

XP.1168

Trần Thị

Tươi

 

12/8/1987

Kế toán

KCT

75

78

82

164

100

10

352

Kế toán, Huyện Quỳnh Phụ

48

XP.1364

Hoàng Xuân

Tử

8/6/1972

 

Công an

KCT

63

63

62

124

81

10

278

Công an, Huyện Quỳnh Phụ

49

XP.1315

Nguyễn Thế

Duy

4/8/1982

 

Quân sự

 

75

76

57

114

100

 

290

Quân sự, Huyện Quỳnh Phụ

50

XP.1227

Đinh Thị

 

1/7/1991

Lao động, thương binh và xã hội

 

63

72

76

152

100

 

324

Lao động, thương binh và xã hội, Huyện Quỳnh Phụ

51

XP.0336

Đặng Văn

Chúng

17/7/1972

 

Văn phòng UBND, Nội vụ, Thủ quỹ

KCT

81

64

75

150

94

10

318

Văn phòng UBND, Nội vụ, Thủ quỹ, Huyện Quỳnh Phụ

52

XP.0352

Lê Văn

Dương

4/10/1988

 

Văn phòng UBND, Nội vụ, Thủ quỹ

 

81

74

67

134

94

 

302

Văn phòng UBND, Nội vụ, Thủ quỹ, Huyện Quỳnh Phụ

53

XP.0505

Đào Thị

Vui

 

12/1/1990

Văn phòng UBND, Nội vụ, Thủ quỹ

 

94

63

81

162

94

 

319

Văn phòng UBND, Nội vụ, Thủ quỹ, Huyện Quỳnh Phụ

54

XP.0331

Đoàn Thị

Ảnh

 

21/2/1984

Văn phòng Đảng ủy, HĐND, Thống kê

CBB

75

77

61

122

100

20

319

Văn phòng Đảng ủy, HĐND, Thống kê, Huyện Quỳnh Phụ

55

XP.0359

Đào Thị Lệ

Giang

 

2/10/1992

Văn phòng Đảng ủy, HĐND, Thống kê

 

81

83

79

158

100

 

341

Văn phòng Đảng ủy, HĐND, Thống kê, Huyện Quỳnh Phụ

56

XP.0410

Hoàng Thị

Liên

 

10/4/1984

Văn phòng Đảng ủy, HĐND, Thống kê

 

81

85

82

164

100

 

349

Văn phòng Đảng ủy, HĐND, Thống kê, Huyện Quỳnh Phụ

57

XP.0411

Nguyễn Thị

Linh

 

10/2/1990

Văn phòng Đảng ủy, HĐND, Thống kê

 

63

76

76

152

100

 

328

Văn phòng Đảng ủy, HĐND, Thống kê, Huyện Quỳnh Phụ

58

XP.0413

Vũ Xuân

Lợi

20/3/1988

 

Văn phòng Đảng ủy, HĐND, Thống kê

 

63

67

78

156

100

 

323

Văn phòng Đảng ủy, HĐND, Thống kê, Huyện Quỳnh Phụ

59

XP.0447

Vũ Thị

Nhung

 

9/10/1992

Văn phòng Đảng ủy, HĐND, Thống kê

 

63

73

71

142

94

 

309

Văn phòng Đảng ủy, HĐND, Thống kê, Huyện Quỳnh Phụ

60

XP.0475

Nguyễn Thị Minh

Thu

 

15/10/1980

Văn phòng Đảng ủy, HĐND, Thống kê

 

75

73

83

166

94

 

333

Văn phòng Đảng ủy, HĐND, Thống kê, Huyện Quỳnh Phụ

61

XP.0491

Phạm Thị Thanh

Trà

 

1/10/1992

Văn phòng Đảng ủy, HĐND, Thống kê

 

81

82

93

186

94

 

362

Văn phòng Đảng ủy, HĐND, Thống kê, Huyện Quỳnh Phụ

62

XP.0493

Đoàn Thị

Trang

 

20/02/1990

Văn phòng Đảng ủy, HĐND, Thống kê

 

94

59

85

170

94

 

323

Văn phòng Đảng ủy, HĐND, Thống kê, Huyện Quỳnh Phụ

63

XP.0210

Nguyễn Thị Hoa

Sao

 

03/03/1986

Địa chính, nông nghiệp, thủy lợi và môi trường

 

69

60

72

144

56

 

260

Địa chính, nông nghiệp, thủy lợi và môi trường, Huyện Thái Thụy

64

XP.0291

Mai Đăng

Trình

22/09/1989

 

Địa chính, nông nghiệp, thủy lợi và môi trường

CĐCĐ

75

58

52

104

63

20

245

Địa chính, nông nghiệp, thủy lợi và môi trường, Huyện Thái Thụy

65

XP.0038

Phạm Đức

Đam

01/8/1987

 

Xây dựng, giao thông, công thương

CBB

94

75

76

152

69

20

316

Xây dựng, giao thông, công thương, Huyện Thái Thụy

66

XP.0206

Vũ Mạnh

Quyết

26/01/1988

 

Xây dựng, giao thông, công thương

 

88

64

55

110

63

 

237

Xây dựng, giao thông, công thương, Huyện Thái Thụy

67

XP.0257

Nguyễn Quang

Thường

06/11/1977

 

Xây dựng, giao thông, công thương

HTNV

75

56

52

104

56

10

226

Xây dựng, giao thông, công thương, Huyện Thái Thụy

68

XP.0929

Nguyễn Thị

Nguyệt

 

01/09/1980

Tài chính, kế toán, kế hoạch

KCT

81

77

81

162

100

10

349

Tài chính, kế toán, kế hoạch, Huyện Thái Thụy

69

XP.0987

Lê Thị

Quyên

 

17/01/1989

Tài chính, kế toán, kế hoạch

CTB

94

73

68

136

100

20

329

Tài chính, kế toán, kế hoạch, Huyện Thái Thụy

70

XP.1101

Đoàn Thị

Thùy

 

17/8/1989

Tài chính, kế toán, kế hoạch

 

81

77

80

160

100

 

337

Tài chính, kế toán, kế hoạch, Huyện Thái Thụy

71

XP.1192

Chế Thị

Xuân

 

18/02/1990

Tài chính, kế toán, kế hoạch

 

75

75

81

162

94

 

331

Tài chính, kế toán, kế hoạch, Huyện Thái Thụy

72

XP.1165

Nguyễn Thị

Tươi

 

24/7/1989

Kế toán

 

94

80

77

154

81

 

315

Kế toán, Huyện Thái Thụy

73

XP.1244

Trần Thị Mai

Hương

 

01/02/1988

Lao động, thương binh và xã hội

 

81

62

72

144

81

 

287

Lao động, thương binh và xã hội, Huyện Thái Thụy

74

XP.1254

Phan Thị

Lụa

 

22/06/1990

Lao động, thương binh và xã hội

CTB

88

77

71

142

81

20

320

Lao động, thương binh và xã hội, Huyện Thái Thụy

75

XP.0335

Nguyễn Văn

Chỉnh

05/3/1984

 

Văn phòng Đảng ủy, HĐND, Thống kê

 

69

67

79

158

81

 

306

Văn phòng Đảng ủy, HĐND, Thống kê, Huyện Thái Thụy

76

XP.0343

Nguyễn Thị

Dịu

 

17/08/1976

Văn phòng Đảng ủy, HĐND, Thống kê

CĐCĐ

69

59

54

108

81

20

268

Văn phòng Đảng ủy, HĐND, Thống kê, Huyện Thái Thụy

77

XP.0344

Nguyễn Thị

Dịu

 

28/10/1981

Văn phòng Đảng ủy, HĐND, Thống kê

KCT

94

55

58

116

88

10

269

Văn phòng Đảng ủy, HĐND, Thống kê, Huyện Thái Thụy

78

XP.0361

Đỗ Thị

 

13/10/1977

Văn phòng Đảng ủy, HĐND, Thống kê

KCT

88

63

64

128

94

10

295

Văn phòng Đảng ủy, HĐND, Thống kê, Huyện Thái Thụy

79

XP.0371

Nguyễn Thị

Hiền

 

08/3/1978

Văn phòng Đảng ủy, HĐND, Thống kê

 

56

62

78

156

94

 

312

Văn phòng Đảng ủy, HĐND, Thống kê, Huyện Thái Thụy

60

XP.0379

Nguyễn Thị

Hoa

 

24/04/1985

Văn phòng Đảng ủy, HĐND, Thống kê

 

69

59

85

170

100

 

329

Văn phòng Đảng ủy, HĐND, Thống kê, Huyện Thái Thụy

81

XP.0387

Bùi Thị

Huế

 

12/12/1980

Văn phòng Đảng ủy, HĐND, Thống kê

CTB

75

65

68

136

94

20

315

Văn phòng Đảng ủy, HĐND, Thống kê, Huyện Thái Thụy

82

XP.0408

Nguyễn Ngọc

Lâm

31/10/1981

 

Văn phòng Đảng ủy, HĐND, Thống kê

CTB

69

72

87

174

94

20

360

Văn phòng Đảng ủy, HĐND, Thống kê, Huyện Thái Thụy

83

XP.0409

Đỗ Thị

Lành

 

09/09/1977

Văn phòng Đảng ủy, HĐND, Thống kê

KCT

50

69

54

108

69

10

256

Văn phòng Đảng ủy, HĐND, Thống kê, Huyện Thái Thụy

84

XP.0414

Nguyễn Đức

Long

20/09/1989

 

Văn phòng Đảng ủy, HĐND, Thống kê

 

75

74

80

160

94

 

328

Văn phòng Đảng ủy, HĐND, Thống kê, Huyện Thái Thụy

85

XP.0426

Nguyễn Ngọc

Mạnh

06/05/1989

 

Văn phòng Đảng ủy, HĐND, Thống kê

 

94

72

50

100

94

 

266

Văn phòng Đảng ủy, HĐND, Thống kê, Huyện Thái Thụy

86

XP.0434

Nguyễn Thị

Nga

 

16/11/1984

Văn phòng Đảng ủy, HĐND, Thống kê

 

88

66

74

148

94

 

308

Văn phòng Đảng ủy, HĐND, Thống kê, Huyện Thái Thụy

87

XP.0444

Đoàn Thị Quỳnh

Nhiên

 

20/10/1977

Văn phòng Đảng ủy, HĐND, Thống kê

KCT

56

61

55

110

94

10

275

Văn phòng Đảng ủy, HĐND, Thống kê, Huyện Thái Thụy

88

XP.0477

Hà Thị

Thư

 

22/03/1987

Văn phòng Đảng ủy, HĐND, Thống kê

 

94

78

87

174

75

 

327

Văn phòng Đảng ủy, HĐND, Thống kê, Huyện Thái Thụy

89

XP.0479

Bùi Đức

Thuận

18/06/1992

 

Văn phòng Đảng ủy, HĐND, Thống kê

 

69

55

81

162

94

 

311

Văn phòng Đảng ủy, HĐND, Thống kê, Huyện Thái Thụy

90

XP.0289

Hà Thị

Trang

 

03/7/1990

Địa chính, nông nghiệp, thủy lợi và môi trường

DTTS

75

68

50

100

63

20

251

Địa chính, nông nghiệp, thủy lợi và môi trường, Huyện Tiền Hải

91

XP.1210

Đào Thị

An

 

27/10/1990

Văn hóa, thông tin, thể thao

 

56

52

65

130

88

 

270

Văn hóa, thông tin, thể thao, Huyện Tiền Hải

92

XP.1238

Lê Thị

Hoài

 

13/02/1989

Lao động, thương binh và xã hội

CTB

81

69

87

174

81

20

344

Lao động, thương binh và xã hội, Huyện Tiền Hải

93

XP.1285

Nguyễn Thị

Thương

 

3/1/1989

Lao động, thương binh và xã hội

DTTS

75

62

75

150

88

20

320

Lao động, thương binh và xã hội, Huyện Tiền Hải

94

XP.0452

Hoàng Thị

Phượng

 

1/11/1991

Văn phòng Đảng ủy, HĐND, Thống kê

 

75

74

64

128

88

 

290

Văn phòng Đảng ủy, HĐND, Thống kê, Huyện Tiền Hải

95

XP.0457

Đoàn Thị Như

Quỳnh

 

02/9/1985

Văn phòng Đảng ủy, HĐND, Thống kê

 

75

67

75

150

81

 

298

Văn phòng Đảng ủy, HĐND, Thống kê, Huyện Tiền Hải

96

XP.0480

Trần Văn

Thục

5/6/1982

 

Văn phòng Đảng ủy, HĐND, Thống kê

KCT

63

55

74

148

75

10

288

Văn phòng Đảng ủy, HĐND, Thống kê, Huyện Tiền Hải

97

XP.0484

Vũ Thị

Thủy

 

15/02/1989

Văn phòng Đảng ủy, HĐND, Thống kê

 

63

56

70

140

81

 

277

Văn phòng Đảng ủy, HĐND, Thống kê, Huyện Tiền Hải

98

XP.0045

Nguyễn Tiến

Đạt

01/10/1982

 

Xây dựng, giao thông, công thương

 

94

67

80

160

81

 

308

Xây dựng, giao thông, công thương, Huyện Vũ Thư

99

XP.0121

Dương Đức

Huy

09/11/1979

 

Xây dựng, giao thông, công thương

 

75

77

52

104

69

 

250

Xây dựng, giao thông, công thương, Huyện Vũ Thư

100

XP.0126

Hoàng Thị Thu

Huyền

 

25/04/1982

Xây dựng, giao thông, công thương

 

94

72

64

128

81

 

281

Xây dựng, giao thông, công thương, Huyện Vũ Thư

101

XP.0895

Vũ Thị

Nẩy

 

30/09/1990

Tài chính, kế hoạch

 

81

82

85

170

100

 

352

Tài chính, kế hoạch, Huyện Vũ Thư

102

XP.0602

Phạm Thị

Dung

 

12/05/1985

Kế toán

 

63

80

80

160

100

 

340

Kế toán, Huyện Vũ Thư

103

XP.1349

Phạm Văn

Tân

21/01/1979

 

Công an

CBB

63

58

54

108

100

20

286

Công an, Huyện Vũ Thư

104

XP.0328

Nguyễn Thị

An

 

30/03/1990

Văn phòng Đảng ủy, HĐND, Thống kê

 

75

58

70

140

100

 

298

Văn phòng Đảng ủy, HĐND, Thống kê, Huyện Vũ Thư

105

XP.0345

Trịnh Thị Thanh

Dịu

 

13/03/1992

Văn phòng Đảng ủy, HĐND, Thống kê

 

88

54

69

138

94

 

286

Văn phòng Đảng ủy, HĐND, Thống kê, Huyện Vũ Thư

106

XP.0384

Nguyễn Thị

Hồng

 

19/09/1988

Văn phòng Đảng ủy, HĐND, Thống kê

 

81

78

86

172

100

 

350

Văn phòng Đảng ủy, HĐND, Thống kê, Huyện Vũ Thư

107

XP.0427

Trần Văn

Mạnh

29/03/1989

 

Văn phòng Đảng ủy, HĐND, Thống kê

 

88

64

59

118

100

 

282

Văn phòng Đảng ủy, HĐND, Thống kê, Huyện Vũ Thư

108

XP.0428

Hoàng Thị

Miến

 

20/08/1989

Văn phòng Đảng ủy, HĐND, Thống kê

 

81

68

64

128

94

 

290

Văn phòng Đảng ủy, HĐND, Thống kê, Huyện Vũ Thư

109

XP.0433

Nguyễn Thị

Nga

 

29/09/1985

Văn phòng Đảng ủy, HĐND, Thống kê

CTB

88

68

63

126

81

20

295

Văn phòng Đảng ủy, HĐND, Thống kê, Huyện Vũ Thư

110

XP.0462

Tưởng Công

Sỹ

12/01/1983

 

Văn phòng Đảng ủy, HĐND, Thống kê

 

56

75

55

110

88

 

273

Văn phòng Đảng ủy, HĐND, Thống kê, Huyện Vũ Thư

111

XP.0070

Phạm Huy

Dương

10/9/1977

 

Xây dựng, giao thông, công thương

CBB

81

50

55

110

75

20

255

Xây dựng, giao thông, công thương, Thành phố Thái Bình

112

XP.0265

Nguyễn Thị

Thùy

 

07/8/1990

Xây dựng, giao thông, công thương

 

94

74

54

108

69

 

251

Xây dựng, giao thông, công thương, Thành phố Thái Bình

113

XP.0272

Phạm Duy

Tiên

23/01/1988

 

Xây dựng, giao thông, công thương

 

75

58

54

108

56

 

222

Xây dựng, giao thông, công thương, Thành phố Thái Bình

114

XP.0979

Đặng Thị

Phượng

 

14/4/1991

Tài chính, kế hoạch

CBB

81

75

79

158

100

20

353

Tài chính, kế hoạch, Thành phố Thái Bình

115

XP.1350

Đinh Thị

Thắm

 

08/01/1991

Tư pháp, hộ tịch

 

81

65

72

144

100

 

309

Tư pháp, hộ tịch, Thành phố Thái Bình

116

XP.1367

Lều Thị

Vân

 

09/11/1989

Tư pháp, hộ tịch

 

75

90

69

138

81

 

309

Tư pháp, hộ tịch, Thành phố Thái Bình

117

XP.1365

Phạm Yến

Tuyết

 

31/12/1991

Công chứng, chứng thực

 

69

83

61

122

88

 

293

Công chứng, chứng thực, Thành phố Thái Bình

118

XP.1250

Lại Thị

 

20/9/1988

Lao động, thương binh và xã hội

 

94

55

76

152

94

 

301

Lao động, thương binh và xã hội, Thành phố Thái Bình

119

XP.1251

Bùi Thị Tuyết

Loan

 

30/6/1984

Lao động, thương binh và xã hội

KCT

81

53

55

110

88

10

261

Lao động, thương binh và xã hội, Thành phố Thái Bình

120

XP.1258

Phạm Thị

Na

 

17/3/1990

Lao động, thương binh và xã hội

 

75

62

63

126

94

 

282

Lao động, thương binh và xã hội, Thành phố Thái Bình

121

XP.1268

Nguyễn Trọng

Phúc

12/6/1980

 

Lao động, thương binh và xã hội

HTNV

63

63

66

132

100

10

305

Lao động, thương binh và xã hội, Thành phố Thái Bình

122

XP.0329

Bùi Thị Lan

Anh

 

15/5/1981

Văn phòng Đảng ủy, HĐND, Thống kê

CĐCĐ

69

62

60

120

100

20

302

Văn phòng Đảng ủy, HĐND, Thống kê, Thành phố Thái Bình

123

XP.0357

Phạm Thị Kim

Duyên

 

18/4/1986

Văn phòng Đảng ủy, HĐND, Thống kê

 

94

79

58

116

94

 

289

Văn phòng Đảng ủy, HĐND, Thống kê, Thành phố Thái Bình

124

XP.0465

Vũ Thị

Thắm

 

02/8/1991

Văn phòng Đảng ủy, HĐND, Thống kê

 

75

84

90

180

100

 

364

Văn phòng Đảng ủy, HĐND, Thống kê, Thành phố Thái Bình

125

XP.0194

Nguyễn Thị

Phương

 

05/11/1989

Địa chính, nông nghiệp, thủy lợi và môi trường

 

69

87

51

102

50

 

239

Địa chính, nông nghiệp, thủy lợi và môi trường, Huyện Đông Hưng

126

XP.0254

Đỗ Tiến

Thuật

11/10/1986

 

Địa chính, nông nghiệp, thủy lợi và môi trường

 

63

67

54

108

69

 

244

Địa chính, nông nghiệp, thủy lợi và môi trường, Huyện Đông Hưng

127

XP.0347

Nguyễn Thị

Đỏ

 

3/9/1989

Văn phòng Đảng ủy, HĐND, Thống kê

CTB

81

81

55

110

94

20

305

Văn phòng Đảng ủy, HĐND, Thống kê, Huyện Quỳnh Phụ

128

XP.0732

Hà Minh

Huế

 

18/04/1991

Tài chính, kế toán, kế hoạch

 

94

70

78

156

100

 

326

Tài chính, kế toán, kế hoạch, Huyện Thái Thụy

129

XP.0793

Phạm Thị

Huyền

 

12/7/1989

Kế toán

 

81

76

88

176

100

 

352

Kế toán, Thành phố Thái Bình

130

XP.0420

Phạm Hà

Ly

 

15/8/1990

Văn phòng Đảng ủy. HĐND, Thống kê

 

75

53

62

124

81

 

258

Văn phòng Đảng ủy, HĐND, Thống kê, Thành phố Thái Bình

131

XP.1288

Phạm Thị

Thủy

 

15/12/1991

Lao động, thương binh và xã hội

 

88

78

75

150

81

 

309

Lao động, thương binh và xã hội, Huyện Quỳnh Phụ

132

XP.0365

Đặng Thị

Hằng

 

15/11/1989

Văn phòng UBND, Nội vụ, Thủ quỹ

 

88

69

89

178

94

 

341

Văn phòng UBND, Nội vụ, Thủ quỹ, Thành phố Thái Bình

133

XP.0155

Bùi Thị

Mến

 

31/12/1985

Xây dựng, giao thông, công thương

 

81

51

59

118

86

 

255

Xây dựng, giao thông, công thương, Huyện Đông Hưng

134

XP.0201

Nghiêm Đinh

Quý

2/2/1980

 

Xây dựng, giao thông, công thương

 

69

54

60

120

88

 

262

Xây dựng, giao thông, công thương, Huyện Hưng Hà

135

XP.0455

Trần Văn

Quân

2/6/1983

 

Văn phòng Đảng ủy, HĐND, Thống kê

HTNV

69

74

66

132

88

10

304

Văn phòng Đảng ủy, HĐND, Thống kê, Huyện Đông Hưng

136

XP.1297

Trần Thị

Vân

 

13/3/1980

Lao động, thương binh và xã hội

CBB

68

53

53

106

94

20

273

Lao động, thương binh và xã hội, Huyện Đông Hưng

137

XP.0486

Bùi Thị Thanh

Thúy

 

21/3/1988

Văn phòng UBND, Nội vụ, Thủ quỹ

CTB

88

61

50

100

94

20

275

Văn phòng Đảng ủy, HĐND, Thống Kê, Huyện Đông Hưng

138

XP.1282

Tạ Thị

Thảo

 

27/7/1990

Lao động, thương binh và xã hội

 

81

73

75

150

88

 

311

Lao động, thương binh và xã hội, Huyện Đông Hưng

139

XP.0502

Lê Thúy

Vân

 

16/11/1991

Văn phòng UBND, Nội vụ, Thủ quỹ

 

81

60

88

176

94

 

330

Văn phòng Đảng ủy, HĐND, Thống kê, Huyện Đông Hưng

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 





Kế hoạch 35/KH-UBND về công tác dân vận chính quyền năm 2020 Ban hành: 17/02/2020 | Cập nhật: 27/05/2020