Quyết định 12/2013/QĐ-UBND quy định giá tài sản và tỷ lệ phần trăm (%) chất lượng còn lại của tài sản để tính lệ phí trước bạ trên địa bàn tỉnh Điện Biên
Số hiệu: | 12/2013/QĐ-UBND | Loại văn bản: | Quyết định |
Nơi ban hành: | Tỉnh Điện Biên | Người ký: | Mùa A Sơn |
Ngày ban hành: | 26/07/2013 | Ngày hiệu lực: | Đang cập nhật |
Ngày công báo: | Đang cập nhật | Số công báo: | Đang cập nhật |
Lĩnh vực: | Thuế, phí, lệ phí, | Tình trạng: | Đang cập nhập |
Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
ỦY BAN NHÂN DÂN |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 12/2013/QĐ-UBND |
Điện Biên, ngày 26 tháng 07 năm 2013 |
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH ĐIỆN BIÊN
Căn cứ Luật Tổ chức HĐND và UBND ngày 26 tháng 11 năm 2003;
Căn cứ Luật Quản lý thuế ngày 29 tháng 11 năm 2006;
Căn cứ Luật Giá số 11/2012/QH13 ngày 20 tháng 6 năm 2012;
Căn cứ Nghị định số 45/2011/NĐ-CP ngày 17 tháng 6 năm 2011 của Chính phủ về lệ phí trước bạ; Nghị định số 23/2013/NĐ-CP ngày 25 tháng 03 năm 2013 của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 45/2011/NĐ-CP ngày 17 tháng 6 năm 2011 của Chính phủ về lệ phí trước bạ;
Căn cứ Thông tư số 124/2011/TT-BTC ngày 31/8/2011 của Bộ Tài chính hướng dẫn về lệ phí trước bạ và Thông tư số 34/2013/TT-BTC ngày 28 tháng 3 năm 2013 của Bộ Tài chính sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 124/2011/TT- BTC ngày 31/8/2011 của Bộ Tài chính hướng dẫn về lệ phí trước bạ;
Xét đề nghị của Giám đốc Sở Tài chính,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Quy định giá tài sản và tỷ lệ phần trăm (%) chất lượng còn lại của tài sản để tính lệ phí trước bạ trên địa bàn tỉnh Điện Biên.
1. Đối với nhà:
a) Giá tính lệ phí trước bạ nhà tính theo đơn giá do UBND tỉnh quy định về đơn giá bồi thường, hỗ trợ thiệt hại về tài sản (nhà cửa, vật kiến trúc, cây trồng và vật nuôi) trên đất khi nhà nước thu hồi đất trên địa bàn tỉnh Điện Biên và có hiệu lực thi hành tại thời điểm tính giá thu lệ phí.
b) Tỷ lệ (%) chất lượng còn lại để tính lệ phí trước bạ được quy định như sau:
- Kê khai lệ phí trước bạ lần đầu đối với nhà đã qua sử dụng dưới 05 năm là 100%;
- Kê khai lệ phí trước bạ lần đầu đối với nhà chịu lệ phí trước bạ có thời gian sử dụng trên 05 năm hoặc kê khai lệ phí trước bạ từ lần thứ 2 (hai) trở đi áp dụng tỷ lệ (%) chất lượng còn lại của nhà theo thời gian đã sử dụng tương ứng như sau:
TT |
Thời gian đã sử dụng |
Nhà đặc biệt, Nhà cấp I (%) |
Nhà cấp II (%) |
Nhà cấp III (%) |
Nhà cấp IV (%) |
1 |
Dưới 05 năm |
95 |
90 |
85 |
80 |
2 |
Từ 05 năm đến 10 năm |
80 |
80 |
65 |
65 |
3 |
Từ trên 10 năm đến 20 năm |
60 |
55 |
40 |
30 |
4 |
Từ trên 20 năm đến 50 năm |
40 |
30 |
25 |
25 |
5 |
Trên 50 năm |
25 |
20 |
0 |
0 |
Thời gian đã qua sử dụng của nhà được tính từ thời điểm năm xây dựng Hòan thành bàn giao nhà (hoặc đưa vào sử dụng) đến năm kê khai, nộp lệ phí trước bạ đối với nhà đó; trường hợp hồ sơ không đủ căn cứ xác định được năm xây dựng nhà thì theo năm mua nhà hoặc nhận nhà.
2. Đối với đất: Tính theo giá do UBND tỉnh ban hành hàng năm theo quy định của pháp luật.
3. Đối với tài sản là tàu thủy, kể cả sà lan, ca nô, tàu kéo, tàu đẩy, thuyền:
a) Đối với tài sản mới 100%: Giá tối thiểu tính lệ phí trước bạ đối với các loại tàu thuyền quy định tại Phụ lục 1 kèm theo Quyết định này. Trường hợp giá ghi trên hóa đơn bán hàng hợp pháp cao hơn giá quy định trong bảng giá thì giá tính lệ phí trước bạ là giá ghi trên hóa đơn bán hàng hợp pháp.
b) Đối với tài sản đã qua sử dụng: Giá tính lệ phí trước bạ tính theo thời gian sử dụng kể từ năm sản xuất (năm sản xuất được tính là 01 năm) theo tỷ lệ (%) của giá trị tài sản mới, cụ thể như sau:
- Thời gian đã qua sử dụng đến 01 năm: 85%;
- Thời gian đã qua sử dụng từ trên 01 năm đến 03 năm: 70%;
- Thời gian đã qua sử dụng từ trên 03 năm đến 06 năm: 50%;
- Thời gian đã qua sử dụng từ trên 06 năm đến 10 năm: 30%;
- Thời gian đã qua sử dụng trên 10 năm: 20%.
4. Đối với tài sản là xe ô tô (kể cả ô tô điện), rơ moóc hoặc sơ mi rơ moóc được kéo bởi ô tô; xe mô tô các loại, xe gắn máy (kể cả xe máy điện)
4.1. Đối với tài sản mới 100%: Giá tối thiểu tính lệ phí trước bạ đối với các loại tàu thuyền quy định tại Phụ lục 2, Phụ lục 3 kèm theo Quyết định này. Trường hợp giá ghi trên hóa đơn bán hàng hợp pháp cao hơn giá quy định trong bảng giá thì giá tính lệ phí trước bạ là giá ghi trên hóa đơn bán hàng hợp pháp.
4.2. Đối với tài sản đã qua sử dụng:
Giá tính lệ phí trước bạ là giá quy định tại Mục 4.1, Khoản 3 Điều này nhân (x) với tỷ lệ phần trăm (%) chất lượng còn lại của tài sản trước bạ như sau:
a) Đối với kê khai lệ phí trước bạ lần đầu:
+ Tài sản mới: 100%;
+ Tài sản đã qua sử dụng nhập khẩu vào Việt Nam: 85%.
b) Đối với kê khai lệ phí trước bạ từ lần thứ 2 trở đi (tức là trường hợp tài sản đã kê khai, nộp lệ phí trước bạ tại Việt Nam thực hiện chuyển nhượng và kê khai lệ phí trước bạ tiếp theo với cơ quan quản lý nhà nước) thì tỷ lệ phần trăm (%) chất lượng còn lại của xe tương ứng với thời gian đã sử dụng như sau:
+ Thời gian sử dụng đến 01 năm: 85%;
+ Thời gian sử dụng từ trên 01 năm đến 03 năm: 70%;
+ Thời gian sử dụng từ trên 03 năm đến 06 năm: 50%;
+ Thời gian sử dụng từ trên 06 năm đến 10 năm: 30%;
+ Thời gian đã sử dụng trên 10 năm: 20%.
c) Thời gian đã sử dụng của tài sản được xác định như sau:
- Đối với tài sản được sản xuất tại Việt Nam, thời gian đã sử dụng tính từ thời điểm (năm) đăng ký trước bạ lần đầu của tài sản đó đến thời điểm (năm) kê khai lệ phí trước bạ;
- Đối với tài sản mới (100%) nhập khẩu, thời gian đã sử dụng tính từ thời điểm (năm) nhập khẩu tài sản đó đến năm kê khai lệ phí trước bạ. Trường hợp không xác định được thời điểm nhập khẩu thì tính theo thời điểm (năm) sản xuất ra tài sản đó.
- Đối với tài sản đã qua sử dụng nhập khẩu kê khai lệ phí trước bạ từ lần thứ 2 trở đi, thời gian đã sử dụng tính từ thời điểm (năm) sản xuất tài sản đó đến năm kê khai lệ phí trước bạ và giá trị tài sản làm căn cứ xác định giá tính lệ phí trước bạ là giá của loại tài sản tương ứng do Ủy ban nhân dân tỉnh quy định mới 100%.
d) Đối với tài sản là xe ô tô, xe gắn máy mua bán qua hình thức đấu giá thì giá tính lệ phí trước bạ là giá trúng đấu giá ghi trên hoá đơn bán hàng hợp pháp.
Điều 2. Tổ chức thực hiện
1. Sở Tài chính có trách nhiệm chủ trì và phối hợp với Cục Thuế tỉnh và các đơn vị có liên quan hướng dẫn triển khai tổ chức thực hiện Quyết định này và theo dõi tổng hợp báo cáo Ủy ban nhân dân tỉnh kết quả triển khai tổ chức thực hiện theo định kỳ và đột xuất.
2. Cục Thuế tỉnh có trách nhiệm hướng dẫn việc kê khai và tổ chức thu, nộp lệ phí trước bạ theo đúng các quy định của Nhà nước và của Ủy ban nhân dân tỉnh Điện Biên. Kịp thời phát hiện các tài sản đăng ký nộp lệ phí trước bạ nhưng chưa được quy định trong bảng giá tính lệ phí trước bạ của địa phương hoặc giá quy định trong bảng giá chưa phù hợp với quy định để đề xuất với Sở Tài chính, báo cáo Ủy ban nhân dân tỉnh bổ sung, sửa đổi bảng giá tính lệ phí trước bạ cho phù hợp.
Điều 3. Quyết định này có hiệu lực thi hành sau 10 ngày kể từ ngày ký ban hành và thay thế Quyết định số 35/2011/QĐ-UBND ngày 30 tháng 12 năm 2011 của Ủy ban nhân dân tỉnh Điện Biên về việc ban hành bảng giá tối thiểu tài sản tính lệ phí trước bạ.
Điều 4. Chánh văn phòng UBND tỉnh, Giám đốc Sở Tài chính, Giám đốc Sở Xây dựng, Cục trưởng Cục Thuế tỉnh, Thủ trưởng các Sở, Ban, ngành tỉnh; Chủ tịch UBND các huyện, thị xã, thành phố; các tổ chức và cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành quyết định này./.
|
TM. ỦY BAN NHÂN DÂN |
BẢNG GIÁ CÁC LOẠI TÀU, THUYỀN ĐỂ TÍNH BẢNG GIÁ LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ
(Kèm theo Quyết định số 12/2013/QĐ-UBND ngày 26 tháng 7 năm 2013 của UBND tỉnh Điện Biên)
Đơn vị tính: triệu đồng
Số TT |
Tên tài sản |
Các thông số kỹ thuật |
GIÁ TÍNH LPTB (Đã bao gồm thuế GTGT) |
1 |
Thuyền dài 10m, rộng 1,3m, cao 0,5m |
Đầu nổ D8 TQ |
20 |
2 |
Thuyền dài 13m, rộng 2,5m, cao 1,5m |
Đầu nổ 20 TQ |
70 |
3 |
Thuyền dài 7,5m, rộng 1,3m, cao 0,6m |
Máy Honda 5.0 |
21 |
4 |
Thuyền dài 10m, rộng 1,3m, cao 0,6m |
Đầu nổ D8 TQ |
30 |
BẢNG GIÁ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ XE Ô TÔ
(Kèm theo Quyết định số 12/2013/QĐ-UBND ngày 26 tháng 7 năm 2013 của UBND tỉnh Điện Biên
Đơn vị tính: triệu đồng
STT |
HÃNG SẢN XUẤT |
TÊN, LOẠI XE |
XUẤT XỨ, HÃNG SX |
GIÁ TÍNH T.BẠ (đã có thuế GTGT) |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
|
|
|||
I |
XE CON 4-5 CHỖ (UNIVERSAL, SEDAN, HATCHBACK) |
|
|
|
1 |
TOYOTA |
CROWN 2.5 |
Nhập khẩu |
750 |
2 |
TOYOTA |
CROWN Super Saloon 2.8-3.0 |
Nhập khẩu |
850 |
3 |
TOYOTA |
CROWN Royal Saloon 3.0 |
Nhập khẩu |
950 |
4 |
TOYOTA |
CROWN 4.0 |
Nhập khẩu |
1.200 |
5 |
TOYOTA |
LEXUS ES 250 |
Nhập khẩu |
500 |
6 |
TOYOTA |
LEXUS GS 300 |
Nhập khẩu |
1.000 |
7 |
TOYOTA |
LEXUS ES 300 |
Nhập khẩu |
900 |
8 |
TOYOTA |
LEXUS LS400 |
Nhập khẩu |
1.350 |
9 |
TOYOTA |
LEXUS RX350 |
Nhập khẩu |
2.025 |
10 |
TOYOTA |
LEXUS ES350 |
Nhập khẩu |
2.111 |
11 |
TOYOTA |
LEXUS GS 350 |
Nhập khẩu |
2.315 |
12 |
TOYOTA |
LEXUS GX470 |
Nhập khẩu |
2.665 |
13 |
TOYOTA |
LEXUS GX460 |
Nhập khẩu |
2.625 |
14 |
TOYOTA |
LEXUS LX 570 - 2012 |
Nhập khẩu |
4.075 |
15 |
TOYOTA |
CORONA, CARINA, VISTA đến 1.6 |
Nhập khẩu |
420 |
16 |
TOYOTA |
CORONA, CARINA, VISTA từ 1.8 đến 2.0 |
Nhập khẩu |
530 |
17 |
TOYOTA |
COROLLA-ALTIS 1.3 (5 chỗ) |
Công ty TOYOTA VN |
300 |
18 |
TOYOTA |
COROLLA-ALTIS 1.8 (5 chỗ) ZZE122L-GEMEKH |
Công ty TOYOTA VN |
586 |
19 |
TOYOTA |
COROLLA-ALTIS 1.8 (5 chỗ) ZZE122L-GEPGKH |
Công ty TOYOTA VN |
625 |
20 |
TOYOTA |
COROLLA-ALTIS 2.0AT (5 chỗ) ZRE143L- GEPVKH |
Công ty TOYOTA VN |
770 |
21 |
TOYOTA |
COROLLA-ALTIS 1.8AT (5 chỗ) ZRE142L- GEPGKH |
Công ty TOYOTA VN |
710 |
22 |
TOYOTA |
COROLLA-ALTIS 1.8MT (5 chỗ) ZRE142L- GEFGKH |
Công ty TOYOTA VN |
734 |
23 |
TOYOTA |
COROLLA-ALTIS 2.0 CVT (5 chỗ) ZRE143L- GEXVKH |
Công ty TOYOTA VN |
855 |
24 |
TOYOTA |
COROLLA-ALTIS 2.0 RS (5 chỗ) ZRE143L- GEXVKH |
Công ty TOYOTA VN |
899 |
25 |
TOYOTA |
COROLLA-ALTIS 1.8 CVT (5 chỗ) ZRE142L-GEXGKH |
Công ty TOYOTA VN |
786 |
26 |
TOYOTA |
CAMRY từ 1.8 đến 2.0 |
Nhập khẩu |
550 |
27 |
TOYOTA |
CAMRY 2.0E 5 chỗ |
Nhập khẩu |
781 |
28 |
TOYOTA |
CAMRY 2.0 ACV51L-JEPNKU, 5 chỗ, số tự động |
Công ty TOYOTA VN |
982 |
29 |
TOYOTA |
CAMRY từ 2.2 đến 2.5 |
Nhập khẩu |
1.129 |
30 |
TOYOTA |
CAMRY 3.0 |
Nhập khẩu |
1.241 |
31 |
TOYOTA |
CAMRY LE - 5 chỗ, động cơ 2,5 |
Nhập khẩu |
658 |
32 |
TOYOTA |
CAMRY 3.5Q GSV40L-JETGKU |
Công ty TOYOTA VN |
1.507 |
33 |
TOYOTA |
CAMRY 2.4G ACV40L-JEAEKU |
Công ty TOYOTA VN |
1.058 |
34 |
TOYOTA |
CAMRY 2.5G ASV50L-JETEKU, 5 chỗ, số tự động, ĐH tự động 2 vùng |
Công ty TOYOTA VN |
1.129 |
35 |
TOYOTA |
CAMRY 2.5Q ASV50L-JETEKU, 5 chỗ, số tự động, ĐH tự động 3 vùng |
Công ty TOYOTA VN |
1.241 |
36 |
TOYOTA |
ARISTO 3.0 |
Nhập khẩu |
725 |
37 |
TOYOTA |
ARISTO 4.0 |
Nhập khẩu |
780 |
38 |
TOYOTA |
WINDOW 2.5 |
Nhập khẩu |
860 |
39 |
TOYOTA |
WINDOW 3.0 |
Nhập khẩu |
1.100 |
40 |
TOYOTA |
AVALON 3.0 |
Nhập khẩu |
900 |
41 |
TOYOTA |
SCEPTER 2.2 |
Nhập khẩu |
800 |
42 |
TOYOTA |
SCEPTER 3.0 |
Nhập khẩu |
880 |
43 |
TOYOTA |
CRESSIDA dưới 3.0 |
Nhập khẩu |
700 |
44 |
TOYOTA |
CRESSIDA 3.0 |
Nhập khẩu |
750 |
45 |
TOYOTA |
MACK II, CHSER, CRESTA 2.0 |
Nhập khẩu |
500 |
46 |
TOYOTA |
MACK II, CHSER, CRESTA 2.4, 2.5 |
Nhập khẩu |
650 |
47 |
TOYOTA |
MACK II, CHSER, CRESTA 3.0 |
Nhập khẩu |
750 |
48 |
TOYOTA |
COROLLA, SPINTER, CORSA, TERCEL 1.3 |
Nhập khẩu |
350 |
49 |
TOYOTA |
COROLLA, SPINTER, CORSA, TERCEL 1.5, 1.6 |
Nhập khẩu |
400 |
50 |
TOYOTA |
COROLLA, SPINTER, CORSA, TERCEL 1.8, 2.0 |
Nhập khẩu |
450 |
51 |
TOYOTA |
STALET 1.3-1.5 |
Nhập khẩu |
350 |
52 |
TOYOTA |
VIOS E NCP93L BEMRKU 1.5 (5 chỗ) |
Công ty TOYOTA VN |
552 |
53 |
TOYOTA |
VIOS G NCP93L BEPGKU 1.5 (5 chỗ) |
Công ty TOYOTA VN |
602 |
54 |
TOYOTA |
VIOS C NCP93L BEMDKU 1.5 (5 chỗ) |
Công ty TOYOTA VN |
520 |
55 |
TOYOTA |
VIOS LIMO NCP93L BEMDKU 1.5 (5 chỗ) |
Công ty TOYOTA VN |
520 |
56 |
TOYOTA |
CAMRY 30VMCV 30L 3.0 |
Công ty TOYOTA VN |
1.040 |
57 |
TOYOTA |
ZACE GL 1.8 (5 chỗ) |
Công ty TOYOTA VN |
300 |
58 |
TOYOTA |
YARIS SEDAN AT 1.3 (5chỗ) |
Nhập khẩu |
620 |
59 |
TOYOTA |
YARIS HATCHBACK AT 1.3 (5 chỗ) |
Nhập khẩu |
602 |
60 |
TOYOTA |
YARIS E NCP91L-AHPRKM - HATCHBACK 1.5cc 5 chỗ số tự động, SX 2012/2013 |
Nhập khẩu |
650 |
61 |
TOYOTA |
YARIS RS NCP91L-AHPRKM - HATCHBACK 1.5cc 5 chỗ số tự động, SX 2012/2013 |
Nhập khẩu |
688 |
62 |
TOYOTA |
VENZA 2672cc (5 chỗ) |
Nhập khẩu |
1.266 |
II |
XE THỂ THAO, 2 CHỖ, 2 CỬA (COUPE, ROADSTER) |
|
|
|
63 |
TOYOTA |
MR2 2.0 |
Nhập khẩu |
550 |
64 |
TOYOTA |
SUPRA 2.0 |
Nhập khẩu |
550 |
65 |
TOYOTA |
SUPRA '2.5 |
Nhập khẩu |
650 |
66 |
TOYOTA |
CELICA 2.0 |
Nhập khẩu |
500 |
67 |
TOYOTA |
CYNOS 1.5 |
Nhập khẩu |
420 |
68 |
TOYOTA |
86 ZN6-ALE7 Coupe 2 cửa, 4 chỗ, AT 2.0, SX năm 2012/2013 |
Nhập khẩu |
1.651 |
III |
XE CHỞ NGƯỜI, ĐA CHỨC NĂNG TỪ 6 ĐẾN DƯỚI 12 CHỖ, XE BÁN TẢI (SUV, MINIVAN, PICKUP) |
|
|
|
69 |
TOYOTA |
4 RUNNER 2.4, 2.5 (loại 4 cửa) |
Nhập khẩu |
600 |
70 |
TOYOTA |
4 RUNNER 2.4, 2.5 (loại 2 cửa) |
Nhập khẩu |
550 |
71 |
TOYOTA |
4 RUNNER 3.0 (loại 4 cửa) |
Nhập khẩu |
600 |
72 |
TOYOTA |
4 RUNNER 3.0 (loại 2 cửa) |
Nhập khẩu |
550 |
73 |
TOYOTA |
4 RUNNER LIMITED động cơ 4.0 |
Nhập khẩu |
1.000 |
74 |
TOYOTA |
WISH 7 Chỗ 2.0 |
Nhập khẩu |
761 |
75 |
TOYOTA |
LANDCRUISER 70 dưới 2.8, 2 cửa, thân ngắn |
Nhập khẩu |
550 |
76 |
TOYOTA |
LANDCRUISER 70 từ 2.8 đến 3.5, 2 cửa, thân dài |
Nhập khẩu |
650 |
77 |
TOYOTA |
LANDCRUISER 70 từ 4.0 đến 4.5, 2 cửa, thân dài |
Nhập khẩu |
700 |
78 |
TOYOTA |
LANDCRUISER 70 từ 4.0 đến 4.5, 4 cửa |
Nhập khẩu |
700 |
79 |
TOYOTA |
LANDCRUISER 80 4.0, 4 cửa, động cơ xăng |
Nhập khẩu |
800 |
80 |
TOYOTA |
LANDCRUISER 80 4.0, 4 cửa, động cơ diesel |
Nhập khẩu |
850 |
81 |
TOYOTA |
LANDCRUISER 80 4.5, 4 cửa, thân to, lốp to |
Nhập khẩu |
1.000 |
82 |
TOYOTA |
LANDCRUISER 80 4.5, 4 cửa, thân nhỏ, lốp nhỏ |
Nhập khẩu |
1.000 |
83 |
TOYOTA |
LANDCRUISER 90-PRADO 2.7 |
Nhập khẩu |
750 |
84 |
TOYOTA |
LANDCRUISER -PRADO TX-L 2.7, 7 chỗ ngồi |
Nhập khẩu |
1.634 |
85 |
TOYOTA |
LANDCRUISER -PRADO TX-L 7 chỗ, số tự động 4 cấp, máy xăng 2,7, 4X4, SX 2012/2013 |
Nhập khẩu |
1.956 |
86 |
TOYOTA |
LANDCRUISER UZJ200L GNAEK 8 chỗ 4.7 |
Nhập khẩu |
1.145 |
87 |
TOYOTA |
LANDCRUISER VX 8 chỗ, số tự động 6 cấp, máy xăng 4.7, 4x4, ghế da, mâm đúc, SX 2012/2013 |
Nhập khẩu |
2.658 |
88 |
TOYOTA |
LANDCRUISER VX URJ202L GNTEK 8 chỗ, máy xăng 4.7, ghế da, mâm đúc |
Nhập khẩu |
1.066 |
89 |
TOYOTA |
LANDCRUISER VX URJ202L GNTEK 8 chỗ, máy xăng 4.7, ghế nỉ, mâm thép |
Nhập khẩu |
2.410 |
90 |
TOYOTA |
PREVIA 7-8 chỗ |
Nhập khẩu |
700 |
91 |
TOYOTA |
TOWNACE LITEACE 7-8 chỗ |
Nhập khẩu |
500 |
92 |
TOYOTA |
ZACE GL 1.8 (8 chỗ) |
Công ty TOYOTA VN |
350 |
93 |
TOYOTA |
ZACE SURF 1.8 (8 chỗ) |
Công ty TOYOTA VN |
450 |
94 |
TOYOTA |
LANDCRUISER 3.0 (8 chỗ) |
Công ty TOYOTA VN |
450 |
95 |
TOYOTA |
LAND 5.0 (8 chỗ) |
Công ty TOYOTA VN |
950 |
96 |
TOYOTA |
INNOVA E TGN40L-GKMDKU (8 chỗ, số tay 5 cấp, máy xăng 2.0, cửa sổ chỉnh điện) |
Công ty TOYOTA VN |
694 |
97 |
TOYOTA |
INNOVA GSR TGN40L-GKMNKU |
Công ty TOYOTA VN |
754 |
98 |
TOYOTA |
INNOVA G TGN40L-GKMNKU |
Công ty TOYOTA VN |
715 |
99 |
TOYOTA |
INNOVA G TGN40L-GKPDKU (8 chỗ, số tự động 4 cấp, máy xăng 2.0) |
Công ty TOYOTA VN |
736 |
100 |
TOYOTA |
INNOVA J TGN40L-GKMRKU |
Công ty TOYOTA VN |
663 |
101 |
TOYOTA |
INNOVA V TGN40L-GKPNKU |
Công ty TOYOTA VN |
800 |
102 |
TOYOTA |
FORTUNER G7 CHỖ KUN60L-NKMSHU 2.5 |
Công ty TOYOTA VN |
878 |
103 |
TOYOTA |
FORTUNER V7 CHỖ TGN51L-NKPSKU 2.7, số tự động 4 cấp, động cơ xăng, 4x4 |
Công ty TOYOTA VN |
1.039 |
104 |
TOYOTA |
FORTUNER V7 CHỖ TGN61L-NKPSKU 2.7 số tự động 4 cấp, động cơ xăng, 4x2 |
Công ty TOYOTA VN |
934 |
105 |
TOYOTA |
FORTUNER V TRD 7 Chỗ, số tự động 4 cấp, TGN51L-NKPSKU 2.7 |
Công ty TOYOTA VN |
1.060 |
106 |
TOYOTA |
LAND CRUISER PRADO TX-L TRJ150L - GKPEK Động cơ xăng 4x4, 7 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, dung tích 2,7cc |
Công ty TOYOTA VN |
1.923 |
107 |
TOYOTA |
LAND CRUISER VX UZJ200L-GNAEK, Động cơ xăng 4x4, 8 chỗ ngồi, số tự động 5 cấp, dung tích 4.664 cc |
Nhập khẩu |
2.608 |
108 |
TOYOTA |
HIACE TRH213L-JDMNKU SUPER WAGON dung tích 2,7 - 10 chỗ |
Công ty TOYOTA VN |
823 |
109 |
TOYOTA |
HIACE TRH213L-JEMDKU COMMUTER dung tích 2,7 - 16 chỗ, động cơ xăng |
Công ty TOYOTA VN |
681 |
110 |
TOYOTA |
HIGHLANDER 2.7 |
Nhập khẩu |
1.180 |
111 |
TOYOTA |
HIACE KDH212L-JEMDYU COMMUTER dung tích 2,5 - 16 chỗ, động cơ dầu |
Công ty TOYOTA VN |
704 |
IV |
XE CHỞ NGƯỜI TỪ 12-16 CHỖ |
|
|
|
112 |
TOYOTA |
HIACE COMMUTE 12 chỗ |
Nhập khẩu |
550 |
113 |
TOYOTA |
HIACE COMMUTE GASOLINE 16 chỗ |
Công ty TOYOTA VN |
681 |
114 |
TOYOTA |
HIACE COMMUTE DIESEL 16 chỗ |
Công ty TOYOTA VN |
704 |
115 |
TOYOTA |
HIACE 16 chỗ 2.5 |
Công ty TOYOTA VN |
450 |
V |
CÁC LOẠI XE CHỞ NGƯỜI TỪ 16 CHỖ TRỞ LÊN, XE BUÝT |
|
|
|
116 |
TOYOTA |
COASTER 20-26 chỗ |
Nhập khẩu |
850 |
117 |
TOYOTA |
COASTER 30-40 chỗ |
Nhập khẩu |
900 |
118 |
TOYOTA |
HIACE KDH222L-LEMDY dung tích 2,5 - 16 Chỗ, đcơ dầu, SX 2012/2013 |
Nhập khẩu |
1.145 |
119 |
TOYOTA |
HIACE TRH223L-LEMDK dung tích 2,7 - 16 Chỗ, đcơ xăng, SX 2012/2013 |
Nhập khẩu |
1.066 |
VI |
XE TẢI, XE HÒM CHỞ HÀNG |
|
|
|
120 |
TOYOTA |
HIACE GLASS VAN (3-6 chỗ) |
Nhập khẩu |
400 |
121 |
TOYOTA |
LITACE VAN, TOWNACE VAN (2-5 chỗ) |
Nhập khẩu |
400 |
122 |
TOYOTA |
HILUX DOUBLE CAR 2.0 (4cửa, 6 chỗ) |
Nhập khẩu |
350 |
123 |
TOYOTA |
HILUX DOUBLE CAR 2.2, 2.4, (4cửa, 6 chỗ) |
Nhập khẩu |
350 |
124 |
TOYOTA |
HILUX DOUBLE CAR 2.8, 3.0 (4cửa, 6 chỗ) |
Nhập khẩu |
400 |
125 |
TOYOTA |
DANEL VAN (khoang hàng kín) |
Nhập khẩu |
400 |
126 |
TOYOTA |
HILUX 2.0 (2 cửa, 2-3 chỗ) |
Nhập khẩu |
300 |
127 |
TOYOTA |
HILUX 2.2, 2.4 (2 cửa, 2-3 chỗ) |
Nhập khẩu |
350 |
128 |
TOYOTA |
HILUX 2.8, 3.0 (2 cửa, 2-3 chỗ) |
Nhập khẩu |
400 |
129 |
TOYOTA |
HILUX G KUN26L-PRMSYM Pickup (4x4) động cơ Diesel 3.0, (5 chỗ), (520kg) SX 2012/2013 |
Nhập khẩu |
723 |
130 |
TOYOTA |
HILUX E KUN15L-PRMSYM Pickup (4x2) động cơ Diesel 2.5, (5 chỗ), (545kg) |
Nhập khẩu |
579 |
131 |
TOYOTA |
HILUX Pickup cabin kép (4x2), 5 chỗ, số tay 5 cấp, động cơ Diesel 2.5, (585kg) SX 2012/2013 |
Nhập khẩu |
627 |
132 |
TOYOTA |
HILUX E Pickup cabin kép (4x2), 5 chỗ, số tay 5 cấp, động cơ Diesel 2.5, (585kg) SX 2012/2013 |
Nhập khẩu |
627 |
133 |
TOYOTA |
T100 3.4 |
Nhập khẩu |
400 |
134 |
TOYOTA |
LITACE, TOWNACE (từ 1 tấn trở xuống) |
Nhập khẩu |
200 |
135 |
TOYOTA |
ACE S5, DINA 150 (từ trên 1 tấn đến 1,5 tấn) |
Nhập khẩu |
250 |
136 |
TOYOTA |
ACE G25, DINA 200 (từ trên 1,5 tấn đến 2 tấn) |
Nhập khẩu |
300 |
137 |
TOYOTA |
DINA 300 (từ trên 2 tấn đến 3 tấn) |
Nhập khẩu |
400 |
|
|
|||
I |
XE CON 4-5 CHỖ (SEDAN, HATCHBACK, UNIVERSAL) |
|
|
|
138 |
MITSUBISHI |
DEBONAIR 3.5 |
Nhập khẩu |
1.300 |
139 |
MITSUBISHI |
DIAMANTE 2.0 |
Nhập khẩu |
600 |
140 |
MITSUBISHI |
DIAMANTE 2.4 - 2.5 |
Nhập khẩu |
700 |
141 |
MITSUBISHI |
DIAMANTE 3.0 |
Nhập khẩu |
1.000 |
142 |
MITSUBISHI |
SIOMA 2.0 |
Nhập khẩu |
600 |
143 |
MITSUBISHI |
SIOMA 2.4 - 2.5 |
Nhập khẩu |
700 |
144 |
MITSUBISHI |
SIOMA 3.0 |
Nhập khẩu |
900 |
145 |
MITSUBISHI |
EMERAUDE 1.8 |
Nhập khẩu |
600 |
146 |
MITSUBISHI |
EMERAUDE 2.0 |
Nhập khẩu |
650 |
147 |
MITSUBISHI |
GALANT 1.8 |
Nhập khẩu |
600 |
148 |
MITSUBISHI |
GALANT 2.0 |
Nhập khẩu |
600 |
149 |
MITSUBISHI |
GALANT 2.3 - 2.5 |
Nhập khẩu |
700 |
150 |
MITSUBISHI |
ETERNA 1.8 |
Nhập khẩu |
600 |
151 |
MITSUBISHI |
ETERNA 2.0 |
Nhập khẩu |
650 |
152 |
MITSUBISHI |
MIRAGE 1.3 |
Nhập khẩu |
400 |
153 |
MITSUBISHI |
MIRAGE 1.5-1.6 |
Nhập khẩu |
450 |
154 |
MITSUBISHI |
MIRAGE 1.8 |
Nhập khẩu |
500 |
155 |
MITSUBISHI |
MIRAGE 2.0 |
Nhập khẩu |
550 |
156 |
MITSUBISHI |
LANCER 1.5-1.6 |
Nhập khẩu |
450 |
157 |
MITSUBISHI |
LANCER 1.8 |
Nhập khẩu |
500 |
158 |
MITSUBISHI |
LANCER 2.0 |
Nhập khẩu |
550 |
159 |
MITSUBISHI |
LIBERO 1.8 |
Nhập khẩu |
550 |
160 |
MITSUBISHI |
LIBERO 2.0 |
Nhập khẩu |
600 |
161 |
MITSUBISHI |
LANGER LVT 5 chỗ |
Công ty Vinastar |
350 |
162 |
MITSUBISHI |
LANCER GALA 2.0 (5chỗ) |
Công ty VinaStar |
580 |
163 |
MITSUBISHI |
LANCER GALA 1.6 AT (5chỗ) |
Công ty VinaStar |
400 |
164 |
MITSUBISHI |
LANCER GALA 1.6 MT (5chỗ) |
Công ty VinaStar |
470 |
165 |
MITSUBISHI |
LANCER GALA CS6ASRJELVT 2.0 (5chỗ) |
Công ty VinaStar |
470 |
166 |
MITSUBISHI |
LANCER GALA CS3ASTJELVT 1.6 AT (5chỗ) |
Công ty VinaStar |
365 |
167 |
MITSUBISHI |
LANCER GALA CS3ASNJELVT 1.6 MT (5chỗ) |
Công ty VinaStar |
365 |
II |
XE CHỞ NGƯỜI, ĐA CHỨC NĂNG TỪ 6 ĐẾN DƯỚI 12 CHỖ, XE BÁN TẢI (PICKUP, SUV, MINIVAN) |
|
||
168 |
MITSUBISHI |
Recreational Vehicle Runner 7 chỗ |
Nhập khẩu |
650 |
169 |
MITSUBISHI |
MINI CAB 7 chỗ |
Nhập khẩu |
300 |
170 |
MITSUBISHI |
MONTERO 3.0 |
Nhập khẩu |
900 |
171 |
MITSUBISHI |
MONTERO 3.5 |
Nhập khẩu |
950 |
172 |
MITSUBISHI |
PAJERO 2.5 |
Nhập khẩu |
750 |
173 |
MITSUBISHI |
PAJERO 2.5 (2 cửa) |
Nhập khẩu |
700 |
174 |
MITSUBISHI |
PAJERO 2.6 (4 cửa) |
Nhập khẩu |
750 |
175 |
MITSUBISHI |
PAJERO 2.6 (2 cửa) |
Nhập khẩu |
650 |
176 |
MITSUBISHI |
PAJERO 2.8 (4 cửa) |
Nhập khẩu |
800 |
177 |
MITSUBISHI |
PAJERO 2.8 (2 cửa) |
Nhập khẩu |
750 |
178 |
MITSUBISHI |
PAJERO 3.0 (4 cửa) |
Nhập khẩu |
800 |
179 |
MITSUBISHI |
PAJERO 3.0 (2 cửa) |
Nhập khẩu |
800 |
180 |
MITSUBISHI |
PAJERO 3.5 (4 cửa) |
Nhập khẩu |
850 |
181 |
MITSUBISHI |
PAJERO 3.5 (2 cửa) |
Nhập khẩu |
800 |
182 |
MITSUBISHI |
PAJERO 3.5 4 cửa (Semi-high rool Wagon) |
Nhập khẩu |
850 |
183 |
MITSUBISHI |
PAJERO 3.5 2 cửa (Metal TOP 3.5-V6-24/GLS) |
Nhập khẩu |
800 |
184 |
MITSUBISHI |
PAJERO SUPRE MC 7 chỗ |
Công ty Vinastar |
800 |
185 |
MITSUBISHI |
PAJERO XX 7 chỗ |
Công ty Vinastar |
600 |
186 |
MITSUBISHI |
PAJERO X 7 chỗ |
Công ty Vinastar |
710 |
187 |
MITSUBISHI |
PAJERO GLS DELUXE |
Công ty Vinastar |
650 |
188 |
MITSUBISHI |
PAJERO SUPREME V45WG (7 chỗ) |
Công ty Vinastar |
768 |
189 |
MITSUBISHI |
PAJERO XXGL V6 V33 VH (7 chỗ) |
Công ty Vinastar |
624 |
190 |
MITSUBISHI |
PAJERO GLS AT V93WLRXVQL (số tự động) |
Nhập khẩu |
2.095 |
191 |
MITSUBISHI |
PAJERO GLS V93WLRXVQL |
Nhập khẩu |
2.025 |
192 |
MITSUBISHI |
PAJERO GLS MT V93WLNXVQL |
Nhập khẩu |
1.500 |
193 |
MITSUBISHI |
PAJERO GL V93WLNDVQL |
Nhập khẩu |
1.779 |
194 |
MITSUBISHI |
PAJERO Sport D.4WD.MT |
Trong nước |
871 |
195 |
MITSUBISHI |
PAJERO Sport D.2WD.AT |
Trong nước |
861 |
196 |
MITSUBISHI |
PAJERO Sport G.2WD.AT |
Trong nước |
977 |
197 |
MITSUBISHI |
PICKUP 1.8-2.0 |
Nhập khẩu |
300 |
198 |
MITSUBISHI |
PICKUP 2.2 - 2.5 |
Nhập khẩu |
320 |
199 |
MITSUBISHI |
PICKUP 2.6-3.0 |
Nhập khẩu |
350 |
200 |
MITSUBISHI |
V45 WG 7 chỗ |
Công ty Vinastar |
870 |
201 |
MITSUBISHI |
GLV6 V33 VH 7 chỗ |
Công ty Vinastar |
710 |
202 |
MITSUBISHI |
GLV6 V33 V 7 chỗ |
Công ty Vinastar |
520 |
203 |
MITSUBISHI |
JOLIE SS 8 chỗ |
Công ty Vinastar |
430 |
204 |
MITSUBISHI |
JOLIE MB 8 chỗ |
Công ty Vinastar |
410 |
205 |
MITSUBISHI |
JOLIE YVT 20 (8 chỗ) |
Công ty Vinastar |
400 |
206 |
MITSUBISHI |
JOLIE MB VB2WLNJEYVT (8chỗ) |
Công ty Vinastar |
300 |
207 |
MITSUBISHI |
JOLIE MB VB2WLNHEYVT (8chỗ) |
Công ty Vinastar |
320 |
208 |
MITSUBISHI |
GRANDIS 7 chỗ |
Công ty Vinastar |
550 |
209 |
MITSUBISHI |
GRANDIS NA4WLRUYLVT 2.4 (7chỗ) |
Công ty Vinastar |
1.033 |
210 |
MITSUBISHI |
GRANDIS NA4WLRUYLVT 2.4 (7chỗ) LIMITED |
Công ty Vinastar |
1.075 |
211 |
MITSUBISHI |
ZINGER GLS AT 8 CHỖ VC4WLRHEYVT 2.4 |
Công ty Vinastar |
742 |
212 |
MITSUBISHI |
ZINGER GLS 8 CHỖ VC4WLNHEYVT 2.4 |
Công ty Vinastar |
707 |
213 |
MITSUBISHI |
ZINGER GLS MT 8 CHỖ VC4WLNHEYVT |
Công ty Vinastar |
565 |
214 |
MITSUBISHI |
ZINGER GL 8 CHỖ VC4WLNHEYVT |
Công ty Vinastar |
550 |
215 |
MITSUBISHI |
DELICA 7-8 chỗ |
Nhập khẩu |
400 |
216 |
MITSUBISHI |
CHARIOT 7 chỗ |
Nhập khẩu |
650 |
III |
XE CHỞ NGƯỜI TỪ 12-15 CHỖ |
|
|
|
217 |
MITSUBISHI |
L300 |
Nhập khẩu |
400 |
218 |
MITSUBISHI |
L300 |
Công ty VinaStar |
370 |
219 |
MITSUBISHI |
L400 |
Nhập khẩu |
400 |
220 |
MITSUBISHI |
DELICA 10-12 chỗ |
Nhập khẩu |
450 |
221 |
MITSUBISHI |
PAJERO Xe cứu thương V93WLNDVQL |
Nhập khẩu |
1.074 |
222 |
MITSUBISHI |
PAJERO L300 Xe cứu thương P13WHLNEKL |
Nhập khẩu |
783 |
IV |
XE CHỞ NGƯỜI TỪ 16 CHỖ TRỞ LÊN, XE BUÝT |
|
|
|
223 |
MITSUBISHI |
ROSA 29-30 chỗ |
Nhập khẩu |
800 |
224 |
MITSUBISHI |
ROSA 25-26 chỗ |
Nhập khẩu |
750 |
225 |
MITSUBISHI |
AEROMIDI 31-40 chỗ |
Nhập khẩu |
900 |
226 |
MITSUBISHI |
AEROMIDI 41-50 chỗ |
Nhập khẩu |
1.000 |
227 |
MITSUBISHI |
AEROMIDI 51-60 chỗ |
Nhập khẩu |
1.100 |
228 |
MITSUBISHI |
AEROMIDI 61-70 chỗ |
Nhập khẩu |
1.250 |
229 |
MITSUBISHI |
AEROMIDI 71-80 chỗ |
Nhập khẩu |
1.300 |
230 |
MITSUBISHI |
AEROMIDI 81-90 chỗ |
Nhập khẩu |
1.500 |
231 |
MITSUBISHI |
BUS 51-60 chỗ |
Nhập khẩu |
1.250 |
232 |
MITSUBISHI |
QUEEN 31-40 chỗ |
Nhập khẩu |
1.000 |
233 |
MITSUBISHI |
QUEEN 51-60 chỗ |
Nhập khẩu |
1.300 |
V |
XE TẢI, XE HÒM CHỞ HÀNG |
|
|
|
234 |
MITSUBISHI |
BRAVO (5-6 chỗ) dưới 1.0 khoang hàng không có kính |
Nhập khẩu |
200 |
235 |
MITSUBISHI |
DELICA (7 - 9 chỗ) khoang hàng không có kính |
Nhập khẩu |
300 |
236 |
MITSUBISHI |
DELICA (12-15 chỗ) 1.300, khoang hàng không có kính |
Nhập khẩu |
400 |
237 |
MITSUBISHI |
DELICA 1 tấn trở xuống |
Nhập khẩu |
170 |
238 |
MITSUBISHI |
GUST CANTER trên 1 tấn -1,5 tấn |
Nhập khẩu |
275 |
239 |
MITSUBISHI |
CANTER 20 'trên 1,5 tấn -2 tấn |
Nhập khẩu |
300 |
240 |
MITSUBISHI |
CANTER 30 'trên 2 tấn - 3 tấn |
Nhập khẩu |
400 |
241 |
MITSUBISHI |
CANTER 35 'trên 3 tấn - 3,5 tấn |
Nhập khẩu |
450 |
242 |
MITSUBISHI |
CANTER FE659 F6LDD 4.5 GREAT |
Công ty VinaStar |
309 |
243 |
MITSUBISHI |
CANTER FE659 F6LDD3(TK) 4.5 GREAT |
Công ty VinaStar |
340 |
244 |
MITSUBISHI |
CANTER FE659 F6LDD3-ALL.TTK4.5GREAT |
Công ty VinaStar |
350 |
245 |
MITSUBISHI |
CANTER FE645E3.5WIDE3,5 tấn |
Công ty VinaStar |
293 |
246 |
MITSUBISHI |
CANTER FE645E3.5WIDE3,5 tấn-SAMCO TM |
Công ty VinaStar |
318 |
247 |
MITSUBISHI |
CANTER FE645E-TTK3.5WIDE thùng kín |
Công ty VinaStar |
327 |
248 |
MITSUBISHI |
CANTER FE53EGL 1,9LW 1,9 tấn |
Công ty VinaStar |
275 |
249 |
MITSUBISHI |
CANTER FE53EGLDD3-Samco thùng kín 1,9LW |
Công ty VinaStar |
293 |
250 |
MITSUBISHI |
CANTER FE53 EGLDD3-TTK 1.9LW thùng kín |
Công ty VinaStar |
297 |
251 |
MITSUBISHI |
CANTER FE85 PG6SLDD1 |
Công ty VinaStar |
551 |
252 |
MITSUBISHI |
CANTER FE85 PG6SLDD1 (TC) |
Công ty VinaStar |
580 |
253 |
MITSUBISHI |
CANTER FE85 PG6SLDD1 (TK) |
Công ty VinaStar |
601 |
254 |
MITSUBISHI |
CANTER FE84PE6SLDD1 |
Công ty VinaStar |
533 |
255 |
MITSUBISHI |
CANTER FE84PE6SLDD1 (TC) |
Công ty VinaStar |
558 |
256 |
MITSUBISHI |
CANTER FE84PE6SLDD1 (TK) |
Công ty VinaStar |
578 |
257 |
MITSUBISHI |
CANTER FE73 PE6SLDD1 |
Công ty VinaStar |
490 |
258 |
MITSUBISHI |
CANTER FE73 PE6SLDD1 (TC) |
Công ty VinaStar |
523 |
259 |
MITSUBISHI |
CANTER FE73 PE6SLDD1 (TK) |
Công ty VinaStar |
543 |
260 |
MITSUBISHI |
CANTER 7.5 GREAT C & C FE85PG6SLDD1 dung tích máy 3908cc |
Công ty VinaStar |
642 |
261 |
MITSUBISHI |
CANTER 7.5 GREAT T.HỞ FE85PG6SLDD1 |
Công ty VinaStar |
688 |
262 |
MITSUBISHI |
CANTER 7.5 GREAT T.KÍN FE85PG6SLDD1 |
Công ty VinaStar |
725 |
263 |
MITSUBISHI |
CANTER 6.5 WIDE C&C FE84PE6SLDD1 dung tích máy 3908cc |
Công ty VinaStar |
615 |
264 |
MITSUBISHI |
CANTER 6.5 WIDE T.HỞ FE84PE6SLDD1 |
Công ty VinaStar |
656 |
265 |
MITSUBISHI |
CANTER 6.5 WIDE T.KÍN FE84PE6SLDD1 |
Công ty VinaStar |
686 |
266 |
MITSUBISHI |
CANTER 4.7LW C&C FE73PE6SLDD1 dung tích máy 3908cc |
Công ty VinaStar |
568 |
267 |
MITSUBISHI |
CANTER 4.7LW T.HỞ FE73PE6SLDD2 |
Công ty VinaStar |
609 |
268 |
MITSUBISHI |
CANTER 4.7LW T.KÍN FE73PE6SLDD3 |
Công ty VinaStar |
640 |
269 |
MITSUBISHI |
CANTER |
Công ty VinaStar |
280 |
270 |
MITSUBISHI |
FUSO 'trên 4 tấn - 4,5 tấn |
Nhập khẩu |
500 |
271 |
MITSUBISHI |
FUSO 'trên 4,5 tấn - 5,5 tấn |
Nhập khẩu |
550 |
272 |
MITSUBISHI |
FUSO 'trên 5,5 tấn - 6,5 tấn |
Nhập khẩu |
600 |
273 |
MITSUBISHI |
FUSO 'trên 6,5 tấn - 7,5 tấn |
Nhập khẩu |
600 |
274 |
MITSUBISHI |
FUSO 'trên 7,5 tấn - 8,5 tấn |
Nhập khẩu |
650 |
275 |
MITSUBISHI |
FUSO 'trên 8 tấn - 10 tấn |
Nhập khẩu |
700 |
276 |
MITSUBISHI |
FUSO 'trên 10 tấn - 11,5 tấn |
Nhập khẩu |
750 |
277 |
MITSUBISHI |
TRITON DC GLSAT pick-up ca bin kép2.5L, GLS KB4TGJRXZL (số tự động) |
Nhập khẩu |
674 |
278 |
MITSUBISHI |
TRITON DC GLS pick-up ca bin kép 2.5L, GLS KB4TGJNXZL |
Nhập khẩu |
647 |
279 |
MITSUBISHI |
TRITON DC GLX pick-up ca bin kép GLX KA4THJNUZL |
Nhập khẩu |
564 |
280 |
MITSUBISHI |
TRITON DC GL pick-up ca bin kép GL KB5TNJNMEL |
Nhập khẩu |
527 |
281 |
MITSUBISHI |
TRITON SC GL 4WD GL KB5TNENMEL |
Nhập khẩu |
460 |
282 |
MITSUBISHI |
TRITON SC GL 2WD GL KBA5TNENMEL |
Nhập khẩu |
378 |
|
|
|||
I |
XE CON 4-5 CHỖ (UNIVERSAL, SEDAN, HATCHBACK) |
|
|
|
283 |
HONDA |
LEGEND, ACUNA LEGEND 2.7 |
Nhập khẩu |
500 |
284 |
HONDA |
LEGEND, ACUNA LEGEND 3.2 |
Nhập khẩu |
950 |
285 |
HONDA |
ACCORD 1.8 |
Nhập khẩu |
550 |
286 |
HONDA |
ACCORD 2.0 |
Nhập khẩu |
600 |
287 |
HONDA |
ACCORD 2.2 |
Nhập khẩu |
650 |
288 |
HONDA |
ACCORD 2.2.-2.5 |
Nhập khẩu |
1.435 |
289 |
HONDA |
ACCORD 5 chỗ 3.5AT |
Nhập khẩu |
1.780 |
290 |
HONDA |
INSPIRE 2.0 |
Nhập khẩu |
650 |
291 |
HONDA |
INSPIRE 2.5 |
Nhập khẩu |
750 |
292 |
HONDA |
VIGOR 2.0 |
Nhập khẩu |
600 |
293 |
HONDA |
VIGOR 2.5 |
Nhập khẩu |
700 |
294 |
HONDA |
ASCOT INNOVA 2.0 |
Nhập khẩu |
650 |
295 |
HONDA |
ASCOT INNOVA 2.3 |
Nhập khẩu |
750 |
296 |
HONDA |
CIVIC 1.5-1.6 |
Nhập khẩu |
450 |
297 |
HONDA |
CIVIC 1.8 L 5MTFD1 (5 chỗ) |
Công ty HONDA VN |
656 |
298 |
HONDA |
CIVIC 1.8 L 5ATFD1 (5 chỗ) |
Công ty HONDA VN |
738 |
299 |
HONDA |
CIVIC 2.0 L 5ATFD2 (5 chỗ) |
Công ty HONDA VN |
825 |
300 |
HONDA |
CIVIC 1.8MT |
Công ty HONDA VN |
725 |
301 |
HONDA |
CIVIC 1.8AT |
Công ty HONDA VN |
780 |
302 |
HONDA |
CIVIC 2.0AT |
Công ty HONDA VN |
860 |
303 |
HONDA |
CR - V 2.4AT |
Công ty HONDA VN |
1.133 |
304 |
HONDA |
CR - V 2.4L AT RE3 - 5 chỗ Special Edition |
Công ty HONDA VN |
1.140 |
305 |
HONDA |
CR - V 2.0L AT |
Công ty HONDA VN |
998 |
306 |
HONDA |
CR - V 2.0 |
Nhập khẩu Đài Loan |
787 |
307 |
HONDA |
INTEGRA 1.6 |
Nhập khẩu |
450 |
308 |
HONDA |
CR - V 2.0 5 chỗ |
Nhập khẩu |
787 |
309 |
HONDA |
CRV 2.4L AT RE3 5 chỗ |
Công ty HONDA VN |
1.089 |
II |
XE THỂ THAO, 2 CHỖ, 2 CỬA (ROADSTER, COUPE) |
|
|
|
310 |
HONDA |
PRELUDE COUPE |
Nhập khẩu |
500 |
311 |
HONDA |
CITY |
Nhập khẩu |
250 |
312 |
HONDA |
TODAY |
Nhập khẩu |
200 |
III |
XE CHỞ NGƯỜI, ĐA CHỨC NĂNG TỪ 6 ĐẾN DƯỚI 12 CHỖ, XE BÁN TẢI (MINIVAN, PICKUP, SUV) |
|
|
|
313 |
HONDA |
PASSPORT 4 cửa, 3.2 |
Nhập khẩu |
700 |
314 |
HONDA |
ODYSSEY 4 cửa, 7 chỗ, 2.2 |
Nhập khẩu |
600 |
315 |
HONDA |
6 chỗ, minicar |
Nhập khẩu |
200 |
IV |
XE CHỞ NGƯỜI TỪ 12-15 CHỖ |
|
|
|
316 |
HONDA |
12 chỗ |
Nhập khẩu |
450 |
V |
XE TẢI, XE HÒM CHỞ HÀNG |
|
|
|
317 |
HONDA |
ACTY dưới 1.0 |
Nhập khẩu |
160 |
|
|
|||
I |
XE CON 4-5 CHỖ (UNIVERSAL,SEDAN, HATCHBACK) |
|
|
|
318 |
MAZDA |
SENTA 2.5 |
Nhập khẩu |
650 |
319 |
MAZDA |
SENTA 3.0 |
Nhập khẩu |
800 |
320 |
MAZDA |
CRONOS 1.8 |
Nhập khẩu |
500 |
321 |
MAZDA |
CRONOS 2.0 |
Nhập khẩu |
550 |
322 |
MAZDA |
CRONOS 2.5 |
Nhập khẩu |
600 |
323 |
MAZDA |
929 2.5 |
Nhập khẩu |
630 |
324 |
MAZDA |
929 3.0 |
Nhập khẩu |
800 |
325 |
MAZDA |
EFINI MS-9 2.5 |
Nhập khẩu |
650 |
326 |
MAZDA |
EFINI MS-9 3.0 |
Nhập khẩu |
800 |
327 |
MAZDA |
EFINI MS-8, 626 2.0 |
Nhập khẩu |
550 |
328 |
MAZDA |
EFINI MS-8, 626 2.5 |
Nhập khẩu |
650 |
329 |
MAZDA |
EFINI MS-6 1.8 |
Nhập khẩu |
520 |
330 |
MAZDA |
EFINI MS-6 2.0 |
Nhập khẩu |
550 |
331 |
MAZDA |
TELSTAR 1.8 |
Nhập khẩu |
500 |
332 |
MAZDA |
TELSTAR 2.0 |
Nhập khẩu |
550 |
333 |
MAZDA |
TELSTAR 2.5 |
Nhập khẩu |
650 |
334 |
MAZDA |
LASER 1.5-1.6 |
Nhập khẩu |
400 |
335 |
MAZDA |
EUNOS 500 |
Nhập khẩu |
600 |
336 |
MAZDA |
AUTOZAM CLEF 2.0 |
Nhập khẩu |
550 |
337 |
MAZDA |
AUTOZAM CLEF 2.5 |
Nhập khẩu |
650 |
338 |
MAZDA |
1598cc 3-5 chỗ |
Nhập khẩu |
506 |
339 |
MAZDA |
AUTOZAM REWE 4 cửa 1.3-1.5 |
Nhập khẩu |
380 |
340 |
MAZDA |
323, FAMILA 1.5-1.6 (4cửa) |
Nhập khẩu |
400 |
341 |
MAZDA |
323, FAMILA 1.8 (4cửa) |
Nhập khẩu |
450 |
342 |
MAZDA |
323 1.6 |
Cty ôtô Hòa Bình (VMC) |
300 |
343 |
MAZDA |
626 2.0 |
Cty ôtô Hòa Bình (VMC) |
400 |
344 |
MAZDA |
B2200 |
Cty ôtô Hòa Bình (VMC) |
220 |
345 |
MAZDA |
2.0 |
Cty ôtô Hòa Bình (VMC) |
400 |
346 |
MAZDA |
6 2.0 |
Cty ôtô Hòa Bình (VMC) |
500 |
347 |
MAZDA |
3B VSP 1.6 |
Cty ôtô Hòa Bình (VMC) |
400 |
348 |
MAZDA |
CX-5 5 chỗ; 2.0 |
Nhập khẩu |
1.175 |
II |
XE THỂ THAO, 2 CHỖ, 2 CỬA (ROADSTER, COUPE ) |
|
|
|
349 |
MAZDA |
EFINI RX7 COUPE 2 cửa |
Nhập khẩu |
500 |
350 |
MAZDA |
FESTIVAL 2 cửa, 1.1-1.3 |
Nhập khẩu |
270 |
351 |
MAZDA |
323, FAMILA 1.5-1.6 (2 cửa) |
Nhập khẩu |
370 |
352 |
MAZDA |
323, FAMILA 1.8 (2cửa) |
Nhập khẩu |
450 |
353 |
MAZDA |
AUTOZAM CURIE 2 cửa 657cc |
Nhập khẩu |
250 |
III |
XE CHỞ NGƯỜI, ĐA CHỨC NĂNG TỪ 6 ĐẾN DƯỚI 12 CHỖ, XE BÁN TẢI (PICKUP, MINIVAN, SUV) |
|
|
|
354 |
MAZDA |
NAVAJO LX4 WD 4-0, 2 cửa, 4 chỗ |
Nhập khẩu |
600 |
355 |
MAZDA |
MPV-L 3.0, 3 cửa, 7 chỗ |
Nhập khẩu |
600 |
356 |
MAZDA |
E2000, BONGO 8-10 chỗ |
Nhập khẩu |
400 |
357 |
MAZDA |
PICKUP B-Series 1.6-2.0 |
Nhập khẩu |
300 |
358 |
MAZDA |
PICKUP B-Series 2.2-2.5 |
Nhập khẩu |
350 |
359 |
MAZDA |
PICKUP B-Series 2.6-3.0 |
Nhập khẩu |
400 |
360 |
MAZDA |
PICKUP B-Series trên 3.0 |
Nhập khẩu |
400 |
IV |
XE CHỞ NGƯỜI TỪ 12-15 CHỖ |
|
|
|
361 |
MAZDA |
E2000, BONGO 12-15 chỗ |
Nhập khẩu |
400 |
362 |
MAZDA |
E2000 12 chỗ |
Cty ôtô Hòa Bình (VMC) |
300 |
V |
XE CHỞ NGƯỜI TỪ 16 CHỖ TRỞ LÊN, XE BUÝT |
|
|
|
363 |
MAZDA |
25-26 chỗ |
Nhập khẩu |
450 |
364 |
MAZDA |
29-30 chỗ |
Nhập khẩu |
450 |
VI |
XE TẢI, XE HÒM CHỞ HÀNG |
|
|
|
365 |
MAZDA |
Thùng dưới 1tấn |
Nhập khẩu |
170 |
366 |
MAZDA |
Thùng trên 1 tấn đến 1,5 tấn |
Nhập khẩu |
210 |
367 |
MAZDA |
Thùng trên 1,5 tấn đến 2 tấn |
Nhập khẩu |
280 |
368 |
MAZDA |
Thùng trên 2 tấn đến 3 tấn |
Nhập khẩu |
400 |
369 |
MAZDA |
Thùng trên 3 tấn đến 3,5 tấn |
Nhập khẩu |
400 |
370 |
MAZDA |
Thùng trên 3,5 tấn đến 4 tấn |
Nhập khẩu |
450 |
|
|
|||
I |
XE CON 4-5 CHỖ (UNIVERSAL, SEDAN, HATCHBACK ) |
|
|
|
371 |
ISUZU |
PIAZZA 1.8 (4 cửa) |
Nhập khẩu |
430 |
372 |
ISUZU |
ASKA 1.8 |
Nhập khẩu |
450 |
373 |
ISUZU |
2.0 |
Nhập khẩu |
490 |
374 |
ISUZU |
GEMINI Sedan 1.5 (4 cửa) |
Nhập khẩu |
370 |
375 |
ISUZU |
GEMINI Sedan 1.7 (4 cửa) |
Nhập khẩu |
390 |
II |
XE THỂ THAO, 2 HỖ, 2 CỬA (COUPE, ROADSTER) |
|
|
|
376 |
ISUZU |
GEMINI Coupe 1.6 (2 cửa) |
Nhập khẩu |
370 |
III |
XE CHỞ NGƯỜI, ĐA CHỨC NĂNG TỪ 6 ĐẾN DƯỚI 12 CHỖ, XE BÁN TẢI (PICKUP, MINIVAN, SUV) |
|
|
|
377 |
ISUZU |
RODEO SV-6 4WD, 3.2 (4cửa) |
Nhập khẩu |
700 |
378 |
ISUZU |
TROOPER, BIGHORN 3.1 (2cửa) |
Nhập khẩu |
530 |
379 |
ISUZU |
TROOPER, BIGHORN 3.1 (4cửa) |
Nhập khẩu |
580 |
380 |
ISUZU |
TROOPER, BIGHORN 3.2 (2cửa) |
Nhập khẩu |
600 |
381 |
ISUZU |
TROOPER, BIGHORN 3.2 (4cửa) |
Nhập khẩu |
650 |
382 |
ISUZU |
MU, AMIGO |
Nhập khẩu |
530 |
383 |
ISUZU |
FARGO 8-10 chỗ |
Nhập khẩu |
330 |
384 |
ISUZU |
PICKUP 1.6-2.0 |
Nhập khẩu |
300 |
385 |
ISUZU |
PICKUP 2.2-2.5 |
Nhập khẩu |
300 |
386 |
ISUZU |
PICKUP 2.6-3.0 |
Nhập khẩu |
350 |
387 |
ISUZU |
PICKUP trên 3.0 |
Nhập khẩu |
400 |
388 |
ISUZU |
TBR 54F 8 chỗ |
Công ty LD Isuzu VN |
450 |
389 |
ISUZU |
HILANDER VSPFC 8 chỗ |
Công ty LD Isuzu VN |
500 |
390 |
ISUZU |
D-MAX TFR85H MT-LS |
Nhập khẩu |
602 |
391 |
ISUZU |
D-MAX TFR85H MT-LS |
Công ty LD Isuzu VN |
510 |
IV |
XE CHỞ NGƯỜI TỪ 12-15 CHỖ |
|
|
|
392 |
ISUZU |
FARGO 12 chỗ |
Nhập khẩu |
450 |
V |
XE CHỞ NGƯỜI TỪ 16 CHỖ TRỞ LÊN, XE BUÝT |
|
|
|
393 |
ISUZU |
JOUNEY 26-27 chỗ |
Nhập khẩu |
650 |
394 |
ISUZU |
JOUNEY 29-30 chỗ |
Nhập khẩu |
700 |
395 |
ISUZU |
LUXURY MID 31-40 chỗ |
Nhập khẩu |
750 |
396 |
ISUZU |
LR 195 PS 51-60 chỗ |
Nhập khẩu |
1.100 |
397 |
ISUZU |
230 PS 61-70 chỗ |
Nhập khẩu |
1.150 |
398 |
ISUZU |
30 chỗ |
Cty cơ khí Sài Gòn |
600 |
VI |
XE TẢI, XE HÒM CHỞ HÀNG |
|
|
|
399 |
ISUZU |
FARGO 7-9 chỗ, tải nhẹ mui kín, khoang hàng không kính |
Nhập khẩu |
300 |
400 |
ISUZU |
FARGO 12-15 chỗ, tải nhẹ mui kín, khoang hàng không kính |
Nhập khẩu |
350 |
401 |
ISUZU |
Thùng cố định dưới 1 tấn |
Nhập khẩu |
200 |
402 |
ISUZU |
Thùng cố định trên 1 tấn đến 1,5 tấn |
Nhập khẩu |
250 |
403 |
ISUZU |
Thùng cố định trên 1,5 đến 2 tấn |
Nhập khẩu |
300 |
404 |
ISUZU |
Thùng cố định trên 2 tấn đến 3 tấn |
Nhập khẩu |
400 |
405 |
ISUZU |
Thùng cố định trên 3 tấn đến 3,5 tấn |
Nhập khẩu |
430 |
406 |
ISUZU |
Thùng cố định trên 3,5 tấn đến 4 tấn |
Nhập khẩu |
450 |
407 |
ISUZU |
Thùng cố định trên 4 tấn đến 4,5 tấn |
Nhập khẩu |
470 |
408 |
ISUZU |
Thùng cố định trên 4,5 tấn đến 5,5 tấn |
Nhập khẩu |
530 |
409 |
ISUZU |
Thùng cố định trên 5,5 tấn đến 6,5 tấn |
Nhập khẩu |
550 |
410 |
ISUZU |
Thùng cố định trên 6,5 tấn đến 7,5 tấn |
Nhập khẩu |
600 |
411 |
ISUZU |
Thùng cố định trên 7,5 tấn đến 8,5 tấn |
Nhập khẩu |
630 |
412 |
ISUZU |
Thùng cố định trên 8,5 tấn đến 10 tấn |
Nhập khẩu |
650 |
413 |
ISUZU |
Thùng cố định trên 10 tấn đến 15 tấn |
Nhập khẩu |
700 |
414 |
ISUZU |
Thùng kín 1,2 tấn |
Công ty LD Isuzu VN |
220 |
415 |
ISUZU |
Thùng kín 3 tấn |
Công ty LD Isuzu VN |
250 |
416 |
ISUZU |
Thùng kín 5,5 tấn |
Công ty LD Isuzu VN |
300 |
417 |
ISUZU |
NORTKO1 |
Công ty LD Isuzu VN |
400 |
418 |
ISUZU |
NQR 71R 5,5 tấn |
Công ty Isuzu Quang Đô |
300 |
419 |
ISUZU |
NQR 75L 4.5 tấn |
Cty TNHH KD ô tô Nisu |
677 |
420 |
ISUZU |
TẢI BEN 2000 (kg) |
Công ty cơ khí Sài Gòn |
300 |
421 |
ISUZU |
Tải chở rác 4,5 tấn |
Công ty cơ khí Sài Gòn |
550 |
|
|
|||
I |
XE CON 4-5 CHỖ (UNIVERSAL, EDAN, HATCHBACK) |
|
|
|
422 |
DAIHATSU |
CHARADE HATCHBACK 1.0 (4 cửa) |
Nhập khẩu |
270 |
423 |
DAIHATSU |
CHARADE Sedan 1.3 (4 cửa) |
Nhập khẩu |
300 |
424 |
DAIHATSU |
CHARADE HATCHBACK 1.0 (2 cửa) |
Nhập khẩu |
220 |
425 |
DAIHATSU |
CHARADE HATCHBACK 1.3 (2 cửa) |
Nhập khẩu |
230 |
426 |
DAIHATSU |
APPLAUSE 1.6 (4 cửa) |
Nhập khẩu |
350 |
427 |
DAIHATSU |
MIRA 659cc |
Nhập khẩu |
220 |
428 |
DAIHATSU |
XE 5 CHỖ, 1495cc |
Nhập khẩu |
415 |
429 |
DAIHATSU |
OPTI 659cc |
Nhập khẩu |
200 |
II |
XE CHỞ NGƯỜI, ĐA CHỨC NĂNG TỪ 6 ĐẾN DƯỚI 12 CHỖ, XE BÁN TẢI (PICKUP,SUV, MINIVAN) |
|
|
|
430 |
DAIHATSU |
RUGGER Hardtop 2.8 (2cửa) |
Nhập khẩu |
550 |
431 |
DAIHATSU |
FEROZA-ROCKY Hardtop 1.6 (2cửa) |
Nhập khẩu |
420 |
432 |
DAIHATSU |
DELTA WIDE 7-8 chỗ |
Nhập khẩu |
330 |
433 |
DAIHATSU |
ATRAI 6 chỗ, 659cc |
Nhập khẩu |
200 |
434 |
DAIHATSU |
TERIOS 1.3 |
Cty Daihatsu VN |
300 |
III |
XE TẢI, XE HÒM CHỞ HÀNG |
|
|
|
435 |
DAIHATSU |
Thùng cố định dưới 1 tấn |
Nhập khẩu |
200 |
436 |
DAIHATSU |
Thùng cố định trên 1tấn đến 1,5 tấn |
Nhập khẩu |
210 |
437 |
DAIHATSU |
Thùng cố định trên 1,5 tấn đến 2 tấn |
Nhập khẩu |
280 |
438 |
DAIHATSU |
Thùng cố định trên 2 tấn đến 3 tấn |
Nhập khẩu |
400 |
439 |
DAIHATSU |
Thùng cố định trên 3 tấn đến 3,5 tấn |
Nhập khẩu |
420 |
440 |
DAIHATSU |
Thùng cố định trên 3,5 tấn đến 4 tấn |
Nhập khẩu |
450 |
441 |
DAIHATSU |
JUMBO 1,13 tấn |
Cty Daihatsu VN |
133 |
442 |
DAIHATSU |
2CITY VAN SEMI DELUXE |
Cty Daihatsu VN |
220 |
443 |
DAIHATSU |
2CITY VAN SUPER DELUXE |
Cty Daihatsu VN |
250 |
444 |
DAIHATSU |
2CITY VAN DELUXE |
Cty Daihatsu VN |
220 |
445 |
DAIHATSU |
2 DEVAN (BLINDVAN) |
Cty Daihatsu VN |
157 |
446 |
DAIHATSU |
VICTOR (Double cabin) |
Cty Daihatsu VN |
200 |
|
|
|||
I |
XE CON 4-5 CHỖ (SEDAN, HATCHBACK, UNIVERSAL) |
|
|
|
447 |
SUZUKI |
CULTUS Sedan 1.5 (4 cửa) |
Nhập khẩu |
370 |
448 |
SUZUKI |
CULTUS Hatchback 1.0 (4cửa) |
Nhập khẩu |
310 |
449 |
SUZUKI |
CULTUS Hatchback 1.0 - 1.5 (2cửa) |
Nhập khẩu |
280 |
450 |
SUZUKI |
SWIFT 1.6 |
Nhập khẩu |
400 |
451 |
SUZUKI |
SWIFT GL 1.4 5 CHỖ |
Nhập khẩu |
599 |
452 |
SUZUKI |
SWIFT 1.5 AT 5 CHỖ |
Cty VN Suzuki |
605 |
453 |
SUZUKI |
SWIFT 1.5 MT 5 CHỖ |
Cty VN Suzuki |
568 |
454 |
SUZUKI |
ALTO 657cc |
Nhập khẩu |
200 |
455 |
SUZUKI |
VITARA 4WD 1.6 (5 chỗ) |
Cty Suzuki VN |
250 |
456 |
SUZUKI |
VITARA SE416 5 chỗ |
Cty VN Suzuki |
334 |
457 |
SUZUKI |
SL410R WAGON R 5chỗ |
Cty VN Suzuki |
230 |
458 |
SUZUKI |
GRAND VITARA Xe con 5 chỗ 1.995 cc |
Nhập khẩu |
878 |
II |
XE CHỞ NGƯỜI, ĐA CHỨC NĂNG TỪ 6 ĐẾN DƯỚI 12 CHỖ, XE BÁN TẢI (PICKUP, SUV, MINIVAN) |
|
|
|
459 |
SUZUKI |
SAMURAI 1.3 |
Nhập khẩu |
350 |
460 |
SUZUKI |
ESCUDO-SIDEWICK 1.6 (2cửa) |
Nhập khẩu |
390 |
461 |
SUZUKI |
ESCUDO-SIDEWICK 1.6 (4cửa) |
Nhập khẩu |
400 |
462 |
SUZUKI |
ESCUDO-SIDEWICK 2.0 (2cửa) |
Nhập khẩu |
470 |
463 |
SUZUKI |
ESCUDO-SIDEWICK 2.0 (4cửa) |
Nhập khẩu |
500 |
464 |
SUZUKI |
JIMNY 657cc (2cửa) |
Nhập khẩu |
220 |
465 |
SUZUKI |
EVERY 657cc (6chỗ) |
Nhập khẩu |
200 |
466 |
SUZUKI |
CARY 657cc (6chỗ) |
Nhập khẩu |
190 |
467 |
SUZUKI |
SK410 WV - Bạc 970cc (7chỗ) |
Cty Suzuki VN |
291 |
468 |
SUZUKI |
APV GL 8 chỗ; 1590 cc |
Cty Suzuki VN |
495 |
469 |
SUZUKI |
APV GL 8 chỗ |
Cty LD VN Suzuki |
385 |
470 |
SUZUKI |
APV GLX 8 chỗ |
Cty Suzuki VN |
482 |
471 |
SUZUKI |
APV GLX 8 chỗ |
Cty LD VN Suzuki |
418 |
472 |
SUZUKI |
SK 410 WV 7 chỗ |
Cty VN Suzuki |
288 |
473 |
SUZUKI |
SK 410 WV 8 chỗ |
Cty VN Suzuki |
264 |
474 |
SUZUKI |
CARRY WINDOW VAN SK410WV Xe con 7 chỗ 970 cc |
Cty VN Suzuki |
351 |
475 |
SUZUKI |
CARRY WINDOW VAN SK410WV Màu bạc metallic; Xe con 7 chỗ 970 cc |
Cty VN Suzuki |
352 |
476 |
SUZUKI |
APV GL Xe con 8 chỗ 1590 cc |
Cty VN Suzuki |
495 |
III |
XE TẢI, XE HÒM CHỞ HÀNG |
|
|
|
477 |
SUZUKI |
SK410K 750KG (970cc) |
Cty Suzuki VN |
199 |
478 |
SUZUKI |
SK410K/TS-TK 500Kg |
Cty Suzuki VN |
190 |
479 |
SUZUKI |
EURO2 SK410K |
Cty VN Suzuki |
146 |
480 |
SUZUKI |
775kg |
Cty Suzuki VN |
80 |
481 |
SUZUKI |
SK410BV 710KG (970cc) thùng kín |
Cty Suzuki VN |
189 |
482 |
SUZUKI |
EURO 2 SK410BV |
Cty VN Suzuki |
163 |
483 |
SUZUKI |
APV-VAN GL 8 chỗ |
Cty VN Suzuki |
318 |
484 |
SUZUKI |
APV-VAN GLX 8 chỗ |
Cty VN Suzuki |
350 |
485 |
SUZUKI |
CARRY (Không trợ lực) 1.59 tấn |
Cty VN Suzuki |
192 |
486 |
SUZUKI |
CARRY (Có trợ lực) 1.59 tấn |
Cty VN Suzuki |
202 |
487 |
SUZUKI |
CARRY TRUCT Xe tải 970 cc SK410K |
Cty VN Suzuki |
201 |
488 |
SUZUKI |
SUPER CARRY Pro ko Xe tải 1590 cc trợ lực |
Nhập khẩu |
223 |
489 |
SUZUKI |
SUPER CARRY Pro có Xe tải 1590 cc trợ lực |
Nhập khẩu |
241 |
490 |
SUZUKI |
SUPER CARRY Pro có trợ lực Màu bạc metallic Xe tải 1590 cc |
Nhập khẩu |
240 |
491 |
SUZUKI |
SUPER CARRY Pro có trợ lực, có điều Hòa; Xe tải 1590 cc |
Nhập khẩu |
251 |
492 |
SUZUKI |
SUPER CARRY Pro có trợ lực, có điều Hòa, màu bạc metallic; Xe tải 1590 cc |
Nhập khẩu |
252 |
493 |
SUZUKI |
CARRY BLIND VAN SK410BV Xe tải Van 970 cc |
Cty VN Suzuki |
234 |
|
|
|||
I |
XE CON 4-5 CHỖ (UNIVERSAL, SEDAN, HATCHBACK) |
|
|
|
494 |
DAEWOO |
MATIZSE dưới 1.0 |
Cty LD Daewoo VN |
140 |
495 |
DAEWOO |
MATIZSE đã qua sử dưới 1.0 dụng |
Nhập khẩu Hàn Quốc |
198 |
496 |
DAEWOO |
CIELO 1.5,5 chỗ |
Cty LD Daewoo VN |
220 |
497 |
DAEWOO |
LANOS IS 1.5, 5 chỗ |
Cty LD Daewoo VN |
240 |
498 |
DAEWOO |
LANOS SX 1.5,5 chỗ |
Cty LD Daewoo VN |
240 |
499 |
DAEWOO |
NUBIRA SX 1.6,5 chỗ |
Cty LD Daewoo VN |
220 |
500 |
DAEWOO |
LEGANZA SX 2.0, 5 chỗ |
Cty LD Daewoo VN |
320 |
501 |
DAEWOO |
NUBIRA SX 2.0, 5 chỗ |
Cty LD Daewoo VN |
270 |
502 |
DAEWOO |
LEGANZA CDX 2.0, 5 chỗ |
Cty LD Daewoo VN |
350 |
503 |
DAEWOO |
MAGNUS 2.0, 5 chỗ |
Cty LD Daewoo VN |
400 |
504 |
DAEWOO |
MAGNUS LA 69L-2, 5 chỗ |
Cty LD Daewoo VN |
500 |
505 |
DAEWOO |
LACETTI VISE 1.6, 5 chỗ |
Cty LD Daewoo VN |
300 |
506 |
DAEWOO |
LACETTI CDX 1.6, 5 chỗ |
Cty LD Daewoo VN |
369 |
507 |
DAEWOO |
LACETTI MAX 1.8, 5 chỗ |
Cty LD Daewoo VN |
357 |
508 |
DAEWOO |
LACETTI SE 1.6, 5 chỗ |
Cty LD Daewoo VN |
410 |
509 |
DAEWOO |
GENTRA SX 1.5 5 chỗ |
Cty LD Daewoo VN |
346 |
510 |
DAEWOO |
GENTRA SX 1.2 5 chỗ |
Cty LD Daewoo VN |
260 |
511 |
DAEWOO |
SPARK KLAF4U 5 chỗ |
Cty LD Daewoo VN |
200 |
512 |
DAEWOO, KIA, ASIA |
dưới 1.0 |
Nhập khẩu |
140 |
513 |
DAEWOO, KIA, ASIA |
1.0 - 1.3 |
Nhập khẩu |
190 |
514 |
DAEWOO, KIA, ASIA |
trên 1.3 đến 1.6 |
Nhập khẩu |
240 |
515 |
DAEWOO, KIA, ASIA |
1.7 - 1.8 |
Nhập khẩu |
290 |
516 |
DAEWOO, KIA, ASIA |
2.0 |
Nhập khẩu |
380 |
517 |
DAEWOO, KIA, ASIA |
trên 2.0 đến 2.2 |
Nhập khẩu |
470 |
518 |
DAEWOO, KIA, ASIA |
trên 2.2 đến dưới 2.8 |
Nhập khẩu |
490 |
519 |
DAEWOO, KIA, ASIA |
2.8 - 3.0 |
Nhập khẩu |
520 |
520 |
KIA |
PRIDE 1.3 |
Cty Hòa Bình |
170 |
521 |
KIA |
1.3 |
Cty Hòa Bình |
150 |
522 |
KIA |
SPECTRA 1.6 |
Cty Hòa Bình |
250 |
523 |
KIA |
MORNING (RNYSA2432), 5 chỗ Máy xăng, số sàn - LXMT |
Cty ôtô Trường Hải |
273 |
524 |
KIA |
MORNING (RNYSA2432), 5 chỗ Máy xăng, số sàn - EXMT |
Cty ôtô Trường Hải |
284 |
525 |
KIA |
MORNING (SLX), 5 chỗ Máy xăng, số tự động - 999cc |
Cty ôtô Trường Hải |
248 |
526 |
KIA |
MORNING (RNYSA2433), 5 chỗ Máy xăng, số tự động - SXAT |
Cty ôtô Trường Hải |
305 |
527 |
KIA |
CARENS 7 Chỗ FGFC42, Máy xăng, số sàn |
Cty ôtô Trường Hải |
456 |
528 |
KIA |
CARENS 7 Chỗ FGKA42 (RNYFG5212), Máy xăng, số sàn |
Cty ôtô Trường Hải |
494 |
529 |
KIA |
CARENS FGKA43 (RNYFG5213)7 chỗ máy xăng, số tự động |
Cty ôtô Trường Hải |
587 |
530 |
KIA |
FORTE TDFC42 5 chỗ, 1.6 |
Cty ôtô Trường Hải |
444 |
531 |
KIA |
SORENTO 2WD DSLMT (KNAKU814AA), 7 chỗ máy dầu số sàn, 1 cầu |
Nhập khẩu |
834 |
532 |
KIA |
SORENTO 2WD GASMT (KNAKU811AA), 7 chỗ máy xăng số sàn, 1 cầu |
Nhập khẩu |
804 |
533 |
KIA |
SORENTO 2WD GASAT (KNAKU811BA), 7 chỗ máy xăng số tự động, 1 cầu |
Nhập khẩu |
842 |
534 |
KIA |
SORENTO 4WD GASAT (KNAKU811DA), 7 chỗ máy xăng số tự động, 2 cầu |
Nhập khẩu |
871 |
535 |
KIA |
SPORTAGE 5 chỗ, Máy xăng, 2.0 |
Nhập khẩu |
850 |
536 |
KIA |
CERATO-EX (KNAKU411AA), 5 chỗ, Máy xăng, số sàn |
Nhập khẩu |
463 |
537 |
KIA |
CERATO-EX (KNAKU411BA), 5 chỗ, Máy xăng, số tự động |
Nhập khẩu |
506 |
538 |
KIA |
CERATO-SX (KNAFW411BA), 5 chỗ, Máy xăng, số tự động |
Nhập khẩu |
521 |
539 |
KIA |
CERATO-KOUP (KNAFW612BA), 5 chỗ, Máy xăng, số tự động |
Nhập khẩu |
641 |
540 |
KIA |
CERATO, 1.6 - 5 chỗ |
Nhập khẩu |
424 |
541 |
KIA |
RIO (4 cửa - KNADG413AA), 5 chỗ, Máy xăng, Số sàn |
Nhập khẩu |
398 |
542 |
KIA |
RIO (5 cửa - KNADH513AA), 5 chỗ, Máy xăng, Số sàn |
Nhập khẩu |
423 |
543 |
KIA |
RIO (5 cửa - KNADH513BA), 5 chỗ, Máy xăng, Số tự động |
Nhập khẩu |
441 |
544 |
KIA |
SOUL (KNẠT811AA), 5 chỗ, Máy xăng, Số sàn, mâm 18 |
Nhập khẩu |
501 |
545 |
KIA |
SOUL (KNẠT811BA), 5 chỗ, Máy xăng, Số tự động, mâm 18 |
Nhập khẩu |
521 |
546 |
SAMSUNG |
SM3 RE, 5 chỗ dung tích 1.6cm3 |
Nhập khẩu |
341 |
II |
PHẦN III: XE CHỞ NGƯỜI, ĐA CHỨC NĂNG TỪ 6 ĐẾN DƯỚI 12 CHỖ, XE BÁN TẢI (PICKUP, SUV, MINIVAN) |
|
|
|
547 |
DAEWOO, KIA, ASIA |
6-7 chỗ dưới 1.0 |
Nhập khẩu |
190 |
548 |
DEAWOO |
CAPTIVA LS |
Cty LD Daewoo VN |
462 |
549 |
DEAWOO |
CAPTIVA LT |
Cty LD Daewoo VN |
504 |
550 |
DEAWOO |
CAPTIVA LT Auto |
Cty LD Daewoo VN |
547 |
551 |
DEAWOO |
CHEVROLET CRUZE KL1 J-LNB11/CD5 |
Cty LD Daewoo VN |
569 |
552 |
DEAWOO |
CHEVROLET CRUZE KL1 J-LNE11/AA5 |
Cty LD Daewoo VN |
480 |
553 |
DEAWOO |
CHEVROLET CRUZE KL1 J-LNB11/AC5 |
Cty LD Daewoo VN |
540 |
554 |
DEAWOO |
CHEVROLET CRUZE LT - 5 chỗ |
Nhập khẩu Hàn Quốc |
332 |
555 |
DEAWOO |
CHEVROLET AVEO - 7 chỗ |
Nhập khẩu Hàn Quốc |
372 |
III |
XE CHỞ NGƯỜI TỪ 16 CHỖ TRỞ LÊN, XE BUÝT |
|
|
|
556 |
DAEWOO |
BS090-D4 động cơ Diesel DOOSAL 34 ghế |
Nhập khẩu |
952 |
557 |
DAEWOO |
BS090A- động cơ Diesel DE08TIS 34 ghế |
Nhập khẩu |
1.207 |
558 |
DAEWOO |
BH115E động cơ Díesel DOOSAL DE12T46 |
Nhập khẩu |
1.344 |
559 |
DAEWOO |
BS090HGF động cơ Diesel DE08 TIS 33 ghế |
Nhập khẩu |
1.003 |
560 |
DAEWOO |
BH115EG2 động cơ Diesel DE 12 TIS 45 ghế |
Nhập khẩu |
1.338 |
561 |
DAEWOO |
BH Luxury Air động cơ Diesel DE12TIS 46 ghế |
Nhập khẩu |
1.907 |
562 |
DAEWOO, KIA, ASIA |
10-16 chỗ |
Nhập khẩu |
380 |
563 |
DAEWOO, KIA, ASIA |
20-26 chỗ |
Nhập khẩu |
500 |
564 |
DAEWOO, KIA, ASIA |
27-30 chỗ |
Nhập khẩu |
620 |
565 |
DAEWOO, KIA, ASIA |
31-40 chỗ |
Nhập khẩu |
750 |
566 |
DAEWOO, KIA, ASIA |
41-50 chỗ |
Nhập khẩu |
900 |
567 |
DAEWOO, KIA, ASIA |
51-60 chỗ |
Nhập khẩu |
950 |
568 |
DAEWOO, KIA, ASIA |
61-70 chỗ |
Nhập khẩu |
1.050 |
569 |
DAEWOO, KIA, ASIA |
71-80 chỗ |
Nhập khẩu |
1.100 |
570 |
DAEWOO, KIA, |
31 chỗ ngồi - 25 đứng |
Nhập khẩu |
952 |
|
ASIA |
|
|
|
IV |
XE TẢI, XE HÒM CHỞ HÀNG (loại thùng) |
|
|
|
571 |
DAEWOO, KIA, ASIA |
dưới 1 tấn |
Nhập khẩu |
120 |
572 |
DAEWOO, KIA, ASIA |
1 tấn |
Nhập khẩu |
140 |
573 |
DAEWOO, KIA, ASIA |
trên 1 tấn đến 1,5 tấn |
Nhập khẩu |
180 |
574 |
DAEWOO, KIA, ASIA |
trên 1,5 đến dưới 2,5 tấn |
Nhập khẩu |
190 |
575 |
DAEWOO, KIA, ASIA |
2,5 đến dưới 3,5 tấn |
Nhập khẩu |
250 |
576 |
DAEWOO, KIA, ASIA |
3,5 đến dưới 4,5 tấn |
Nhập khẩu |
320 |
577 |
DAEWOO, KIA, ASIA |
4,5 tấn đến 6 tấn |
Nhập khẩu |
380 |
578 |
DAEWOO, KIA, ASIA |
trên 6 tấn đến 8 tấn |
Nhập khẩu |
450 |
579 |
DAEWOO, KIA, ASIA |
trên 8 tấn đến 11 tấn |
Nhập khẩu |
520 |
580 |
DAEWOO, KIA, ASIA |
trên 11 tấn đến 15 tấn |
Nhập khẩu |
620 |
581 |
DAEWOO, KIA, ASIA |
trên 15 tấn đến 23 tấn |
Nhập khẩu |
670 |
582 |
DAEWOO, KIA, ASIA dạng xe mini, dưới 1 tấn, khoang hàng kín |
Nhập khẩu |
140 |
|
583 |
DAEWOO, KIA, ASIA dạng xe 10-16 chỗ, trên 1 tấn, khoang hàng kín |
Nhập khẩu |
250 |
|
584 |
KIA 1,5 tấn |
|
Cty Hòa Bình |
150 |
|
|
|||
I |
XE CON 4-5 CHỖ (UNIVERSAL, SEDAN, HATCHBACK ) |
|
|
|
585 |
HUYNDAI |
dưới 1.0 |
Nhập khẩu |
150 |
586 |
HUYNDAI |
1.0-1.3 |
Nhập khẩu |
200 |
587 |
HUYNDAI |
trên 1.3 đến 1.6 |
Nhập khẩu |
250 |
588 |
HUYNDAI |
1.7-1.8 |
Nhập khẩu |
300 |
589 |
HUYNDAI |
2.0 |
Nhập khẩu |
400 |
590 |
HUYNDAI |
trên 2.0 đến dưới 2.8 |
Nhập khẩu |
500 |
591 |
HUYNDAI |
2.8-3.0 |
Nhập khẩu |
550 |
592 |
HUYNDAI |
VEACRUZ 3,0-4x4, động cơ dầu, số tự động-7 chỗ |
Cty ô tô Hyundai VN |
1.090 |
593 |
HUYNDAI |
VEACRUZ 3,8-4x4, động cơ xăng, số tự động-7 chỗ |
Cty ô tô Hyundai VN |
995 |
594 |
HUYNDAI |
SANTAFE 2.7 4x4, động cơ xăng, số sàn -7 chỗ |
Cty ô tô Hyundai VN |
590 |
595 |
HUYNDAI |
SANTAFE 2.4 4x4, động cơ xăng, số tự động -7 chỗ |
Cty ô tô Hyundai VN |
1.111 |
596 |
HUYNDAI |
SANTAFE 2.4 4x2, động cơ xăng, số tự động -7 chỗ |
Cty ô tô Hyundai VN |
1.091 |
597 |
HUYNDAI |
SANTAFE 2.4 4x2, động cơ dầu, số tự động -7 chỗ |
Cty ô tô Hyundai VN |
1.091 |
598 |
HUYNDAI |
SANTAFE 2.2 4x4, động cơ xăng, số tự động-7 chỗ |
Cty ô tô Hyundai VN |
682 |
599 |
HUYNDAI |
SANTA FE 2.2 - 4x4, động cơ dầu, số tự động-7 chỗ |
Cty ô tô Hyundai VN |
715 |
600 |
HUYNDAI |
SANTAFE CM7UBC 2.0 (7chỗ, động cơ diesel) |
Cty CP ôtô Huyndai VN |
1.091 |
601 |
HUYNDAI |
SANTAFE MLX 2.0 - 7 chỗ |
Cty CP ôtô Huyndai VN |
850 |
602 |
HUYNDAI |
SANTAFE SLX 2.0 - 7 chỗ |
Cty CP ôtô Huyndai VN |
900 |
603 |
HUYNDAI |
L 30CW 1.6 - 5 chỗ |
Cty CP ôtô Huyndai VN |
427 |
604 |
HUYNDAI |
ACCENT 1.4-2x4, động cơ xăng, số sàn - 5 chỗ |
Cty ô tô Hyundai VN |
510 |
605 |
HUYNDAI |
ACCENT 1.5-2x4, động cơ dầu, số sàn - 5 chỗ |
Cty ô tô Hyundai VN |
450 |
606 |
HUYNDAI |
ACCEET 1.4 - 5 chỗ |
Nhập khẩu Hàn Quốc |
570 |
607 |
HUYNDAI |
GETZ 1.4, 2x4, động cơ xăng, số sàn-5 chỗ |
Cty ô tô Hyundai VN |
320 |
608 |
HUYNDAI |
GETZ 1.4, 2x4, động cơ xăng, số tự động -5 chỗ |
Cty ô tô Hyundai VN |
540 |
609 |
HUYNDAI |
GET, 5 Chỗ, 1086cc |
Cty ô tô Hyundai VN |
240 |
610 |
HUYNDAI |
ELANTRA HD-16, 1.6-2x4, động cơ xăng, số sàn -5 chỗ |
Cty ô tô Hyundai VN |
446 |
611 |
HUYNDAI |
TUCSON 2.0 động cơ xăng, số tự động -5 chỗ |
Cty ô tô Hyundai VN |
883 |
612 |
HUYNDAI |
ELANTRA 1.6-2x4, động cơ xăng, số tự động-5 chỗ |
Cty ô tô Hyundai VN |
415 |
613 |
HUYNDAI |
SONATA YF-BB6AB-1 2.0L, số tự động |
Cty ô tô Hyundai VN |
924 |
614 |
HUYNDAI |
AVANTE - HD-16GS- 1.6L, số sàn 5 cấp M4 |
Cty ô tô Hyundai VN |
487 |
615 |
HUYNDAI |
AVANTE - HD-16GS- 1.6L, số tự động 4 cấp A5 |
Cty ô tô Hyundai VN |
555 |
616 |
HUYNDAI |
AVANTE - HD-16GS- 2.0L, số tự động 4 cấp A4 |
Cty ô tô Hyundai VN |
594 |
617 |
HUYNDAI |
130CW 1.6,2x4, động cơ xăng, số tự động 4 cấp - 5 chỗ |
Cty ô tô Hyundai VN |
646 |
618 |
HUYNDAI |
I20 1.4,2x4, động cơ xăng, số tự động 4 cấp - 5 chỗ |
Cty ô tô Hyundai VN |
508 |
619 |
HUYNDAI |
I10 1.2,2x4, động cơ xăng, số tự động 4 cấp - 5 chỗ |
Cty ô tô Hyundai VN |
420 |
620 |
HUYNDAI |
I10 1.1,2x4, động cơ xăng, số sàn 5 cấp - 5 chỗ |
Cty ô tô Hyundai VN |
354 |
621 |
HUYNDAI |
Genesis 2.0,4x4, động cơ xăng, số tự động 5 cấp - 4 chỗ |
Cty ô tô Hyundai VN |
1.055 |
622 |
Equus VS380 |
3.8,2x4, động cơ xăng, số tự động 6 cấp - 5 chỗ |
Cty ô tô Hyundai VN |
2.626 |
623 |
Equus VS460 |
4.6,2x4, động cơ xăng, số tự động 6 cấp - 5 chỗ |
Cty ô tô Hyundai VN |
3.131 |
624 |
HUYNDAI H-1 |
2.4,2x4, động cơ xăng, số sàn 5 cấp - 6 chỗ |
Cty ô tô Hyundai VN |
707 |
625 |
HUYNDAI H-1 |
2.4,2x4, động cơ xăng, số sàn 5 cấp - 9 chỗ |
Cty ô tô Hyundai VN |
768 |
626 |
HUYNDAI H-1 |
2.5,2x4, động cơ dầu, số sàn 5 cấp - 9 chỗ |
Cty ô tô Hyundai VN |
828 |
627 |
HUYNDAI Veloster |
1.6,2x4, động cơ xăng, số tự động 6 cấp - 4 chỗ |
Cty ô tô Hyundai VN |
798 |
628 |
HUYNDAI Eon |
0.8L, động cơ xăng, số sàn 5 cấp - 5 chỗ - SX năm 2011 hoặc 2012 |
Nhập khẩu Ấn Độ |
328 |
II |
XE CHỞ NGƯỜI, ĐA CHỨC NĂNG TỪ 6 ĐẾN DƯỚI 12 CHỖ, XE BÁN TẢI (SUV, MINIVAN, PICKUP) |
|
|
|
629 |
HUYNDAI |
SANTAFE '2.7 (9chỗ, động cơ xăng) |
Cty CP ôtô Huyndai VN |
800 |
630 |
HUYNDAI |
STAREX '2.5 (9chỗ, động cơ diesel) |
Cty CP ôtô Huyndai VN |
590 |
631 |
HUYNDAI |
GRAND STAREX -2.4 (8 chỗ, động cơ xăng) số sàn |
Cty CP ôtô Huyndai VN |
510 |
632 |
HUYNDAI |
GRAND STAREX -2.4 (9 chỗ, động cơ xăng) số tự động |
Cty CP ôtô Huyndai VN |
572 |
633 |
HUYNDAI |
GRAND STAREX -2.5 (8 chỗ, động diesel) số sàn |
Cty CP ôtô Huyndai VN |
541 |
634 |
HUYNDAI |
GRAND STAREX -2.5(12 chỗ, động cơ diesel) số sàn |
Cty CP ôtô Huyndai VN |
572 |
635 |
HUYNDAI |
STAREX (cứu thương) 2.5 (6chỗ, động cơ diesel) |
Cty CP ôtô Huyndai VN |
431 |
636 |
HUYNDAI |
STAREX (cứu thương) 2.4 (6chỗ, động cơ xăng) |
Cty CP ôtô Huyndai VN |
422 |
637 |
HUYNDAI |
STAREX (chuyển tiền)2.5 (6chỗ, động cơ diesel) |
Cty CP ôtô Huyndai VN |
450 |
638 |
HUYNDAI |
STAREX (chuyển tiền) 2.4 (6chỗ, động cơ xăng) |
Cty CP ôtô Huyndai VN |
422 |
III |
XE CHỞ NGƯỜI TỪ 12-15 CHỖ |
|
|
|
639 |
HUYNDAI |
GALOPE R |
Nhập khẩu |
350 |
640 |
HUYNDAI |
6-7 chỗ dưới 1.0 |
Nhập khẩu |
200 |
IV |
XE CHỞ NGƯỜI TỪ 16 CHỖ TRỞ LÊN, XE BUÝT |
|
|
|
641 |
HUYNDAI GRACE |
10-16 chỗ |
Nhập khẩu |
400 |
642 |
HUYNDAI |
20-26 chỗ |
Nhập khẩu |
550 |
643 |
HUYNDAI |
27-30 chỗ |
Nhập khẩu |
650 |
644 |
HUYNDAI |
31-40 chỗ |
Nhập khẩu |
800 |
645 |
HUYNDAI |
41-50 chỗ |
Nhập khẩu |
950 |
646 |
HUYNDAI |
51-60 chỗ |
Nhập khẩu |
1.050 |
647 |
HUYNDAI |
61-70 chỗ |
Nhập khẩu |
1.150 |
648 |
HUYNDAI |
71-80 chỗ |
Nhập khẩu |
1.250 |
649 |
HUYNDAI COUNTY |
29 chỗ |
NM ô tô Đồng Vàng 1 |
1.008 |
650 |
HUYNDAI COUNTY |
29 chỗ |
Cty cơ khí ôtô 1-5 |
600 |
651 |
HUYNDAI LINE |
29 chỗ |
Cty cơ khí ôtô 1-5 |
800 |
652 |
HUYNDAI |
30-40 chỗ |
Cty cơ khí ôtô 1-5 |
750 |
653 |
HUYNDAI |
41-50 chỗ |
Cty cơ khí ôtô 1-5 |
900 |
654 |
HUYNDAI |
51-60 chỗ |
Cty cơ khí ôtô 1-5 |
1.000 |
655 |
HUYNDAI COUNTY HDKR 29 chỗ |
Nhà máy ô tô CỬU LONG |
850 |
|
V |
XE TẢI, XE HÒM CHỞ HÀNG |
|
|
|
656 |
HUYNDAI |
Thùng dưới 1 tấn |
Cty cơ khí ôtô 1-5 |
130 |
657 |
HUYNDAI |
Thùng 1 tấn |
Cty cơ khí ôtô 1-5 |
140 |
658 |
HUYNDAI |
Thùng 1,25 tấn |
Cty cơ khí ôtô 1-5 |
180 |
659 |
HUYNDAI |
Thùng 2,5 tấn |
Cty cơ khí ôtô 1-5 |
230 |
660 |
HUYNDAI |
Thùng 3,5 tấn |
Cty cơ khí ôtô 1-5 |
300 |
661 |
HUYNDAI |
Thùng 4,5 tấn |
Cty cơ khí ôtô 1-5 |
350 |
662 |
HUYNDAI |
Thùng trên 4,5 tấn đến 6 tấn |
Cty cơ khí ôtô 1-5 |
400 |
663 |
HUYNDAI |
Thùng trên 6 tấn đến 8 tấn |
Cty cơ khí ôtô 1-5 |
430 |
664 |
HUYNDAI |
Thùng trên 8 tấn đến 11 tấn |
Cty cơ khí ôtô 1-5 |
500 |
665 |
HUYNDAI |
Thùng trên 11 tấn đến 15 tấn |
Cty cơ khí ôtô 1-5 |
600 |
666 |
HUYNDAI |
Thùng trên 15 tấn đến 23 tấn |
Cty cơ khí ôtô 1-5 |
650 |
667 |
HUYNDAI |
HD 65 Không thùng HD 2,5 tấn |
Nhà máy ô tô VEAM |
453 |
668 |
HUYNDAI |
HD 65 Thùng HD 2,5 tấn |
Nhà máy ô tô VEAM |
474 |
669 |
HUYNDAI |
HD 72 Không thùng HD 3,5 tấn |
Nhà máy ô tô VEAM |
471 |
670 |
HUYNDAI |
HD 72 Thùng HD 3,5 tấn |
Nhà máy ô tô VEAM |
495 |
671 |
HUYNDAI |
Thùng dưới 1 tấn |
Nhập khẩu |
130 |
672 |
HUYNDAI |
Thùng 1 tấn |
Nhập khẩu |
150 |
673 |
HUYNDAI |
Thùng trên 1 tấn đến 1,5 tấn |
Nhập khẩu |
200 |
674 |
HUYNDAI |
Thùng trên 1,5 đến dưới 2,5 tấn |
Nhập khẩu |
210 |
675 |
HUYNDAI |
Thùng 2,5 đến dưới 3,5 tấn |
Nhập khẩu |
270 |
676 |
HUYNDAI |
Thùng 3,5 đến dưới 4,5 tấn |
Nhập khẩu |
320 |
677 |
HUYNDAI |
Thùng 4,5 tấn đến 6 tấn |
Nhập khẩu |
410 |
678 |
HUYNDAI |
Thùng trên 6 tấn đến 8 tấn |
Nhập khẩu |
490 |
679 |
HUYNDAI |
Thùng trên 8 tấn đến 11 tấn |
Nhập khẩu |
520 |
680 |
HUYNDAI |
Thùng trên 11 tấn đến 15 tấn |
Nhập khẩu |
620 |
681 |
HUYNDAI |
Thùng trên 15 tấn đến 23 tấn |
Nhập khẩu |
640 |
682 |
HUYNDAI |
dạng xe mini, dưới 1 tấn, khoang hàng kín |
Nhập khẩu |
150 |
683 |
HUYNDAI |
dạng xe 10-16 chỗ, trên 1 tấn, khoang hàng kín |
Nhập khẩu |
270 |
684 |
HUYNDAI H-1 |
2.5L, 4x2, động cơ dầu, số sàn 5 cấp, 3 chỗ |
Nhập khẩu |
620 |
685 |
HUYNDAI H100/TC-TL |
2.5L,4x2, động cơ dầu, số sàn 5 cấp, 3 chỗ, tải trọng 1,19 tấn |
Nhập khẩu |
418 |
686 |
HUYNDAI H100/TC-MP |
2.5L,4x2, động cơ dầu, số sàn 5 cấp, 3 chỗ, tải trong 0,98 tấn |
Nhập khẩu |
431 |
687 |
HUYNDAI H100/TC-TK |
2.5L, 4x2, động cơ dầu, số sàn 5 cấp, 3 chỗ, tải trọng 0,92 tấn |
Nhập khẩu |
435 |
XE NHÃN HIỆU KHÁC CỦA NHẬT BẢN, HÀN QUỐC: HINO, SUBARU-FUJI, NISSAN |
|
|
||
I |
XE CON 4-5 CHỖ (UNIVERSAL, SEDAN, HATCHBACK) |
|
|
|
688 |
SUBARU FUJI |
LEGACY Sedan 1.8 (BC3-C63) |
Nhập khẩu |
530 |
689 |
SUBARU FUJI |
LEGACY Sedan 2.0 (BC5-C65-BC4) |
Nhập khẩu |
550 |
690 |
SUBARU FUJI |
LEGACY Stations Vagon 1.8 (BF3-J63) |
Nhập khẩu |
540 |
691 |
SUBARU FUJI |
LEGACY Stations Vagon 2.0 (BF5-J65) |
Nhập khẩu |
570 |
692 |
SUBARU FUJI |
LEGACY Stations Vagon 2.2 (BF7-J67) |
Nhập khẩu |
600 |
693 |
SUBARU FUJI |
IMPREZA 1.5 (4cửa) |
Nhập khẩu |
390 |
694 |
SUBARU FUJI |
IMPREZA 1.6 (4cửa) |
Nhập khẩu |
400 |
695 |
SUBARU FUJI |
IMPREZA 1.8 (4cửa) |
Nhập khẩu |
470 |
696 |
SUBARU FUJI |
IMPREZA 2.0 (4cửa) |
Nhập khẩu |
530 |
697 |
SUBARU FUJI |
JUSTY HATCHBACK 1.2 (2 cửa) |
Nhập khẩu |
250 |
698 |
SUBARU FUJI |
VIVIO 658cc |
Nhập khẩu |
220 |
699 |
NISSAN TEANA |
2.0 AT 5 chỗ |
Nhập khẩu |
940 |
700 |
NISSAN TEANA |
2.5L AT 5 chỗ |
Nhập khẩu |
1.200 |
701 |
NISSAN TEANA |
2.0 5 chỗ |
Nhập khẩu |
693 |
702 |
NISSAN TEANA |
VQ35 LUX AT 5 chỗ |
Nhập khẩu |
2.425 |
703 |
NISSAN NAVARA |
2.5 LE (PICK UP) |
Nhập khẩu |
657 |
704 |
NISSAN NAVARA |
2.5 LE 6MT |
Nhập khẩu |
687 |
705 |
NISSAN MURANO |
CVT VQ35 LUX Model: TLJNLWWZ51ERA-ED 5 chỗ |
Nhập khẩu |
2.789 |
706 |
NISSAN |
GRAND LIVINA L10M SX năm 2011 |
Cty TNHH Nissan VN |
613 |
707 |
NISSAN |
GRAND LIVINA L10M SX năm 2012, 2013 |
Cty TNHH Nissan VN |
634 |
708 |
NISSAN |
GRAND LIVINA L10A SX năm 2011 |
Cty TNHH Nissan VN |
635 |
709 |
NISSAN |
GRAND LIVINA L10A SX năm 2012, 2013 |
Cty TNHH Nissan VN |
655 |
710 |
NISSAN |
GRAND LIVINA 1.8L 4AT |
Cty Hòa Bình |
685 |
711 |
NISSAN |
GRAND LIVINA 1.8L 6MT |
Cty Hòa Bình |
636 |
712 |
NISSAN |
X-Trail CVT QR25LUX Model: TDBNLJWT31EWABKDL, 5 chỗ, 2 cầu |
Nhập khẩu |
1.811 |
713 |
NISSAN |
JUKE MT MR16DDT UPPER Model: FDPALUYF15 UWCC-DJA, 5 chỗ, số sàn |
Nhập khẩu |
1.345 |
714 |
NISSAN |
JUKE CVT HR16 UPPER Model: FDTALUZF15EWCCADJB, 5 chỗ, số tự động |
Nhập khẩu |
1.219 |
II |
XE THỂ THAO, 2 CHỖ, 2 CỬA (ROADSTER, COUPE) |
|
|
|
715 |
NISSAN |
370Z7AT VQ37 LUX Model: GLSALHLZ34EWA- U 2 chỗ |
Nhập khẩu |
3.102 |
III |
XE CHỞ NGƯỜI, ĐA CHỨC NĂNG TỪ 6 ĐẾN DƯỚI 12 CHỖ, XE BÁN TẢI (PICKUP, SUV, MINIVAN,) |
|
|
|
716 |
SUBARU FUJI |
BIGHORN 3.2 (4 cửa) |
Nhập khẩu |
650 |
717 |
SUBARU FUJI |
DOMINGO 7 chỗ |
Nhập khẩu |
250 |
718 |
NISSAN |
NAVARA XE xe PICKUP cabin kép; số tự động |
Nhập khẩu |
770 |
IV |
XE CHỞ NGƯỜI TỪ 16 CHỖ TRỞ LÊN, XE BUÝT |
|
|
|
719 |
HINO |
31-40 chỗ |
Nhập khẩu |
850 |
720 |
HINO |
41-50 chỗ |
Nhập khẩu |
950 |
721 |
HINO |
51-60 chỗ |
Nhập khẩu |
1.050 |
722 |
HINO |
61-70 chỗ |
Nhập khẩu |
1.200 |
723 |
HINO |
71-80 chỗ |
Nhập khẩu |
1.250 |
724 |
HINO |
81-90 chỗ |
Nhập khẩu |
1.450 |
725 |
NISSAN DIESEL |
31-40 chỗ |
Nhập khẩu |
850 |
726 |
NISSAN DIESEL |
41-50 chỗ |
Nhập khẩu |
1.000 |
727 |
NISSAN DIESEL |
51-60 chỗ |
Nhập khẩu |
1.100 |
728 |
NISSAN DIESEL |
61-70 chỗ |
Nhập khẩu |
1.200 |
729 |
NISSAN DIESEL |
71-80 chỗ |
Nhập khẩu |
1.300 |
730 |
NISSAN DIESEL |
81-90 chỗ |
Nhập khẩu |
1.500 |
V |
XE TẢI, XE HÒM CHỞ HÀNG |
|
|
|
731 |
HINO |
2 tấn đến 2,5 |
Nhập khẩu |
400 |
732 |
HINO |
trên 2,5 tấn đến 3 tấn |
Nhập khẩu |
400 |
733 |
HINO |
trên 3 tấn đến 3,5 tấn |
Nhập khẩu |
420 |
734 |
HINO |
trên 3,5 tấn đến 4 tấn |
Nhập khẩu |
450 |
735 |
HINO |
trên 4 tấn đến 4,5 tấn |
Nhập khẩu |
470 |
736 |
HINO |
trên 4,5 tấn đến 5,5 tấn |
Nhập khẩu |
500 |
737 |
HINO |
trên 5,5 tấn đến 6,5 tấn |
Nhập khẩu |
550 |
738 |
HINO |
trên 6,5 tấn đến 7,5 tấn |
Nhập khẩu |
600 |
739 |
HINO |
trên 7,5 tấn đến 8,5 tấn |
Nhập khẩu |
630 |
740 |
HINO |
trên 8,5 tấn đến 10 tấn |
Nhập khẩu |
650 |
741 |
HINO |
trên 10 tấn đến 11,5 tấn |
Nhập khẩu |
700 |
742 |
HINO |
trên 11,5 tấn đến 15 tấn |
Nhập khẩu |
750 |
743 |
NISSAN DIESEL |
trên 1,5 tấn đến 2 tấn |
Nhập khẩu |
280 |
744 |
NISSAN DIESEL |
trên 2 tấn đến 2,5 tấn |
Nhập khẩu |
380 |
745 |
NISSAN DIESEL |
trên 2,5 tấn đến 3 tấn |
Nhập khẩu |
400 |
746 |
NISSAN DIESEL |
trên 3 tấn đến 3,5 tấn |
Nhập khẩu |
410 |
747 |
NISSAN DIESEL |
trên 3,5 tấn đến 4 tấn |
Nhập khẩu |
450 |
748 |
NISSAN DIESEL |
trên 4 tấn đến 4,5 tấn |
Nhập khẩu |
460 |
749 |
NISSAN DIESEL |
trên 4,5 tấn đến 5,5 tấn |
Nhập khẩu |
500 |
|
|
|||
I |
XE CON 4-5 CHỖ (UNIVERSAL, SEDAN, HATCHBACK) |
|
|
|
750 |
MERCEDES-BENZ |
180 4-5 chỗ |
Nhập khẩu |
900 |
751 |
MERCEDES-BENZ |
190E 1.7-1.8, 4-5 chỗ |
Nhập khẩu |
700 |
752 |
MERCEDES-BENZ |
190E 2.0, 4-5 chỗ |
Nhập khẩu |
720 |
753 |
MERCEDES-BENZ |
190E 2.3, 4-5 chỗ |
Nhập khẩu |
730 |
754 |
MERCEDES-BENZ |
190E 2.5, 4-5 chỗ |
Nhập khẩu |
750 |
755 |
MERCEDES-BENZ |
190E 2.6, 4-5 chỗ |
Nhập khẩu |
770 |
756 |
MERCEDES-BENZ |
190D 2.0, 4-5 chỗ |
Nhập khẩu |
648 |
757 |
MERCEDES-BENZ |
190D 2.5, 4-5 chỗ |
Nhập khẩu |
675 |
758 |
MERCEDES-BENZ |
200 2.0 |
Nhập khẩu |
720 |
759 |
MERCEDES-BENZ |
200E, 200D 2.0 |
Nhập khẩu |
720 |
760 |
MERCEDES-BENZ |
200TE, 200TD 2.0 |
Nhập khẩu |
792 |
761 |
MERCEDES-BENZ |
220E |
Nhập khẩu |
1.150 |
762 |
MERCEDES-BENZ |
230E |
Nhập khẩu |
1.250 |
763 |
MERCEDES-BENZ |
260E |
Nhập khẩu |
1.350 |
764 |
MERCEDES-BENZ |
280E |
Nhập khẩu |
1.600 |
765 |
MERCEDES-BENZ |
300E |
Nhập khẩu |
1.700 |
766 |
MERCEDES-BENZ |
320E |
Nhập khẩu |
1.800 |
767 |
MERCEDES-BENZ |
S320 |
Nhập khẩu |
1.900 |
768 |
MERCEDES-BENZ |
400E 4.2 |
Nhập khẩu |
1.950 |
769 |
MERCEDES-BENZ |
400SE 4.2 |
Nhập khẩu |
2.000 |
770 |
MERCEDES-BENZ |
400SEL 4.2 |
Nhập khẩu |
2.000 |
771 |
MERCEDES-BENZ |
420E |
Nhập khẩu |
2.150 |
772 |
MERCEDES-BENZ |
420SE |
Nhập khẩu |
2.350 |
773 |
MERCEDES-BENZ |
420SEL |
Nhập khẩu |
2.450 |
774 |
MERCEDES-BENZ |
S420 |
Nhập khẩu |
2.550 |
775 |
MERCEDES-BENZ |
E420 |
Nhập khẩu |
2.650 |
776 |
MERCEDES-BENZ |
350, 380 |
Nhập khẩu |
1.800 |
777 |
MERCEDES-BENZ |
450 |
Nhập khẩu |
2.450 |
778 |
MERCEDES-BENZ |
480 |
Nhập khẩu |
2.500 |
779 |
MERCEDES-BENZ |
500E |
Nhập khẩu |
2.550 |
780 |
MERCEDES-BENZ |
500SE |
Nhập khẩu |
2.650 |
781 |
MERCEDES-BENZ |
500SEL |
Nhập khẩu |
2.750 |
782 |
MERCEDES-BENZ |
GLK 300 4MATIC (X204) |
Nhập khẩu |
1.504 |
II |
XE CHỞ NGƯỜI, ĐA CHỨC NĂNG TỪ 6 ĐẾN DƯỚI 12 CHỖ, XE BÁN TẢI (PICKUP, SUV, MINIVAN) |
|
||
783 |
MERCEDES-BENZ |
200G |
Nhập khẩu |
530 |
784 |
MERCEDES-BENZ |
220G, 230G |
Nhập khẩu |
550 |
785 |
MERCEDES-BENZ |
240G, 250G |
Nhập khẩu |
600 |
786 |
MERCEDES-BENZ |
280G, 290G |
Nhập khẩu |
650 |
787 |
MERCEDES-BENZ |
300G |
Nhập khẩu |
700 |
III |
XE CHỞ NGƯỜI TỪ 16 CHỖ TRỞ LÊN, XE BUÝT |
|
|
|
788 |
MERCEDES-BENZ |
MB 140D 16 chỗ |
Cty MERCEDES- BENZ VN |
420 |
789 |
MERCEDES-BENZ |
311 CD1 16 chỗ |
Cty MERCEDES- BENZ VN |
450 |
IV |
XE TẢI, XE HÒM CHỞ HÀNG |
|
|
|
790 |
MERCEDES-BENZ |
Thùng cố định dưới 1 tấn |
Nhập khẩu |
170 |
791 |
MERCEDES-BENZ |
Thùng cố định từ 1 tấn đến 1,5 tấn |
Nhập khẩu |
210 |
792 |
MERCEDES-BENZ |
Thùng cố định trên 1,5 tấn đến 2 tấn |
Nhập khẩu |
280 |
793 |
MERCEDES-BENZ |
Thùng cố định trên 2 tấn đến 3 tấn |
Nhập khẩu |
400 |
794 |
MERCEDES-BENZ |
Thùng cố định trên 3 tấn đến 3,5 tấn |
Nhập khẩu |
420 |
795 |
MERCEDES-BENZ |
Thùng cố định trên 3,5 tấn đến 4 tấn |
Nhập khẩu |
450 |
796 |
MERCEDES-BENZ |
Thùng cố định trên 4 tấn đến 4,5 tấn |
Nhập khẩu |
460 |
797 |
MERCEDES-BENZ |
Thùng cố định trên 4,5 tấn đến 5,5 tấn |
Nhập khẩu |
530 |
798 |
MERCEDES-BENZ |
Thùng cố định trên 5,5 tấn đến 6,5 tấn |
Nhập khẩu |
550 |
799 |
MERCEDES-BENZ |
Thùng cố định trên 6,5 tấn đến 7,5 tấn |
Nhập khẩu |
600 |
800 |
MERCEDES-BENZ |
Thùng cố định trên 7,5 tấn đến 8,5 tấn |
Nhập khẩu |
630 |
801 |
MERCEDES-BENZ |
Thùng cố định trên 8,5 tấn đến 10 tấn |
Nhập khẩu |
650 |
802 |
MERCEDES-BENZ |
Thùng cố định trên 10 tấn đến 15 tấn |
Nhập khẩu |
750 |
|
|
|||
I |
XE CON 4-5 CHỖ (UNIVERSAL, SEDAN, HATCHBACK) |
|
|
|
803 |
AUDI |
1.8 |
Nhập khẩu |
550 |
804 |
AUDI |
2.0 |
Nhập khẩu |
600 |
805 |
AUDI |
2.2-2.5 |
Nhập khẩu |
650 |
806 |
AUDI |
2.6-3.0 |
Nhập khẩu |
800 |
807 |
AUDI |
A8L 3.0 TFSI QUATTRO 5 chỗ |
Nhập khẩu |
4.591 |
808 |
BMW |
316i sedan 4 cửa |
Nhập khẩu |
600 |
809 |
BMW |
318i sedan 4 cửa |
Nhập khẩu |
650 |
810 |
BMW |
320i sedan 4 cửa |
Nhập khẩu |
750 |
811 |
BMW |
325i sedan 4 cửa |
Nhập khẩu |
800 |
812 |
BMW |
518i sedan 4 cửa |
Nhập khẩu |
750 |
813 |
BMW |
520i sedan 4 cửa |
Nhập khẩu |
800 |
814 |
BMW |
525i sedan 4 cửa |
Nhập khẩu |
850 |
815 |
BMW |
530i sedan 4 cửa |
Nhập khẩu |
1.000 |
816 |
BMW |
730i sedan 4 cửa |
Nhập khẩu |
1.050 |
817 |
BMW |
733i sedan 4 cửa |
Nhập khẩu |
1.050 |
818 |
BMW |
320i sedan 4 cửa |
Cty ôtô Hòa Bình (VMC) |
650 |
819 |
BMW |
525i sedan 4 cửa |
Cty ôtô Hòa Bình (VMC) |
750 |
820 |
BMW |
318i-78A7 2.0, 5 chỗ |
Cty ôtô Hòa Bình (VMC) |
750 |
821 |
BMW |
X6 XDRIVER 35i |
Nhập khẩu |
3.850 |
822 |
OPEL |
dưới 1.3 |
Nhập khẩu |
370 |
823 |
OPEL |
1.3 |
Nhập khẩu |
400 |
824 |
OPEL |
trên 1.3-1.6 |
Nhập khẩu |
500 |
825 |
OPEL |
1.7-2.0 |
Nhập khẩu |
600 |
826 |
OPEL |
trên 2.0-2.5 |
Nhập khẩu |
700 |
827 |
OPEL |
trên 2.5-3.0 |
Nhập khẩu |
800 |
828 |
OPEL |
trên 3.0-3.2 |
Nhập khẩu |
950 |
829 |
VOLKSWAGEN |
1.0-dưới 1.3 |
Nhập khẩu |
350 |
830 |
VOLKSWAGEN |
1.3 |
Nhập khẩu |
400 |
831 |
VOLKSWAGEN |
trên 1.3-1.6 |
Nhập khẩu |
500 |
832 |
VOLKSWAGEN |
1.7-2.0 |
Nhập khẩu |
550 |
833 |
VOLKSWAGEN |
2.2-2.6 |
Nhập khẩu |
650 |
834 |
VOLKSWAGEN |
2.7-3.0 |
Nhập khẩu |
800 |
835 |
VOLKSWAGEN |
trên 3.0-3.2 |
Nhập khẩu |
900 |
836 |
VOLKSWAGEN |
NEW BEETLE 1.6 Mui cứng, SX năm 2009 |
Nhập khẩu |
995 |
837 |
VOLKSWAGEN |
NEW BEETLE 1.6 Mui cứng, SX năm 2010 |
Nhập khẩu |
1.055 |
838 |
VOLKSWAGEN |
NEW BEELE 2.0 Mui cứng, SX năm 2009 |
Nhập khẩu |
1.168 |
839 |
VOLKSWAGEN |
TIGUAN 2.0 SX năm 2010 |
Nhập khẩu |
1.525 |
840 |
VOLKSWAGEN |
TIGUAN 2.0 SX năm 2009 |
Nhập khẩu |
1.495 |
841 |
VOLKSWAGEN |
TIGUAN 2.0 SX năm 2011 |
Nhập khẩu |
1.555 |
842 |
VOLKSWAGEN |
TIGUAN 2.0 TSI 4Motion SX năm 2010 |
Nhập khẩu |
1.555 |
843 |
VOLKSWAGEN |
TIGUAN 2.0 TSI 4Motion SX năm 2011 |
Nhập khẩu |
1.555 |
844 |
VOLKSWAGEN |
PASSAT 2.0 SX năm 2009 |
Nhập khẩu |
1.359 |
845 |
VOLKSWAGEN |
PASSAT CC 2.0, SX năm 2009 |
Nhập khẩu |
1.595 |
846 |
VOLKSWAGEN |
PASSAT CC 2.0, SX năm 2010 |
Nhập khẩu |
1.661 |
847 |
VOLKSWAGEN |
PASSAT CC SPORT 2.0, SX năm 2009 |
Nhập khẩu |
1.661 |
848 |
VOLKSWAGEN |
SCIROCCO SPORT 1.4, SX năm 2010 |
Nhập khẩu |
796 |
849 |
VOLKSWAGEN |
VOLKSWAGEN CC 2.0 |
Nhập khẩu |
1.595 |
850 |
VOLKSWAGEN |
TOUAREG R5 2.5 |
Nhập khẩu |
2.222 |
II |
XE CHỞ NGƯỜI, ĐA CHỨC NĂNG TỪ 6 ĐẾN DƯỚI 12 CHỖ, XE BÁN TẢI (PICKUP, SUV, MINIVAN ) |
|
|
|
851 |
VOLKSWAGEN |
9 chỗ |
Nhập khẩu |
450 |
III |
XE CHỞ NGƯỜI TỪ 12-15 CHỖ |
|
|
|
852 |
VOLKSWAGEN |
12-15 chỗ |
Nhập khẩu |
500 |
IV |
XE CHỞ NGƯỜI TỪ 16 CHỖ TRỞ LÊN, XE BUÝT |
|
|
|
853 |
VOLKSWAGEN |
16-25 chỗ |
Nhập khẩu |
600 |
854 |
VOLKSWAGEN |
26-45 chỗ |
Nhập khẩu |
800 |
855 |
IFA |
25-51 chỗ |
Nhập khẩu |
300 |
V |
XE TẢI, XE HÒM CHỞ HÀNG |
|
|
|
856 |
IFA |
Ben tự đổ 5 tấn |
Nhập khẩu |
250 |
857 |
IFA |
Thùng 5 tấn |
Nhập khẩu |
220 |
|
|
|||
I |
XE CON 4-5 CHỖ (UNIVERSAL, SEDAN, HATCHBACK) |
|
|
|
858 |
FORD |
CROWN VICTORIA 4.6 |
Nhập khẩu |
850 |
859 |
FORD |
COUTOUR 2.5 |
Nhập khẩu |
650 |
860 |
FORD |
ASPIRE 1.3 |
Nhập khẩu |
420 |
861 |
FORD |
ESCORT 1.9 |
Nhập khẩu |
450 |
862 |
FORD |
TAURUS3.0 |
Nhập khẩu |
850 |
863 |
FORD |
ESCAPEIEZ 2.5 5 chỗ |
Cty TNHH Ford VN |
420 |
864 |
FORD |
ESCAPE EV24 2.3(5 chỗ) XLT máy xăng |
Cty TNHH Ford VN |
833 |
865 |
FORD |
ESCAPE EV65 2.3(5 chỗ) XLS máy xăng |
Cty TNHH Ford VN |
698 |
866 |
FORD |
ESCAPEIEZ XIS 20L |
Cty TNHH Ford VN |
450 |
867 |
FORD |
ESCAPEIEZ XIS 30L VAGAT |
Cty TNHH Ford VN |
530 |
868 |
FORD |
LASER LX 1.6 |
Cty TNHH Ford VN |
300 |
869 |
FORD |
LASER GHIA 1.8 |
Cty TNHH Ford VN |
350 |
870 |
FORD |
LASER GHIA MT 2.0L Duratec16 van, MT |
Cty TNHH Ford VN |
699 |
871 |
FORD |
MONDEO 2.0 |
Cty TNHH Ford VN |
500 |
872 |
FORD |
MONDEO GHIA 2.5 |
Cty TNHH Ford VN |
580 |
873 |
FORD |
MONDEO B4YCIBB 2.5 |
Cty TNHH Ford VN |
550 |
874 |
FORD |
MONDEO BAYLCBD 2.5 |
Cty TNHH Ford VN |
700 |
875 |
FORD |
MONDEO BA7 2.3 |
Cty TNHH Ford VN |
857 |
876 |
FORD |
FOCUS DA3 AODB AT 2.0 |
Cty TNHH Ford VN |
697 |
877 |
FORD |
FOCUS DA3 G6DH AT 2.0 |
Cty TNHH Ford VN |
795 |
878 |
FORD |
FOCUS DA3 QQDD AT 1.8 |
Cty TNHH Ford VN |
599 |
879 |
FORD |
FOCUS DB3 QQDD MT 1.8 |
Cty TNHH Ford VN |
569 |
880 |
FORD |
FOCUS DB3 AODB AT 2.0, ICA2, SX 2010, 2011, 2012 |
Cty TNHH Ford VN |
699 |
881 |
FORD |
FOCUS AT 1.9 |
Cty TNHH Ford VN |
471 |
882 |
FORD |
FOCUS AT 1.10 |
Cty TNHH Ford VN |
472 |
883 |
FORD |
FOCUS AT 1.11 |
Cty TNHH Ford VN |
473 |
884 |
FORD |
FOCUS AT 1.8 |
Cty TNHH Ford VN |
515 |
885 |
FORD |
FOCUS DYB 4D PNDB MT 1.6; 5 chỗ 4 cửa; C346 Ambiente SX 2012, 2013 |
Cty TNHH Ford VN |
689 |
886 |
FORD |
FOCUS DYB 4D PNDB AT 1.6; 5 chỗ 5 cửa; C346 Trent SX 2012, 2013 |
Cty TNHH Ford VN |
749 |
887 |
FORD |
FOCUS DYB 4D MGDB AT 2.0; 5 chỗ 4 cửa; C346 Ghia SX 2012, 2013 |
Cty TNHH Ford VN |
849 |
888 |
FORD |
FOCUS DYB 5D PNDB AT 1.6; 5 chỗ 4 cửa; C346 Trend SX 2012, 2013 |
Cty TNHH Ford VN |
749 |
889 |
FORD |
FOCUS DYB 5D MGDB AT 2.0; 5 chỗ 5 cửa; C346 Sport SX 2012, 2013 |
Cty TNHH Ford VN |
843 |
890 |
FORD |
FIESTA JA8 4D TSJA AT Ôtô con 5 chỗ ngồi, số tự động, máy xăng 1,6 |
Cty TNHH Ford VN |
535 |
891 |
FORD |
FIESTA JA8 5D TSJA AT Ôtô con 5 chỗ ngồi, số tự động, máy xăng 1,6; 5 cửa |
Cty TNHH Ford VN |
606 |
892 |
FORD |
FIESTA JA8 4D M6JA MT Ôtô con 5 chỗ ngồi, 4 cửa, số sàn, máy xăng 1,4 |
Cty TNHH Ford VN |
532 |
893 |
FORD |
FIESTA DR75-LAB 5 chỗ, số tự động, máy xăng 1.6 |
Nhập khẩu |
522 |
894 |
FORD |
FIESTA DP09-LAA 5 chỗ, số tự động, máy xăng 1.6 |
Nhập khẩu |
522 |
II |
XE CHỞ NGƯỜI, ĐA CHỨC NĂNG TỪ 6 ĐẾN DƯỚI 12 CHỖ, XE BÁN TẢI (PICKUP, SUV, MINIVAN ) |
|
|
|
895 |
FORD |
ESCAPE IN2E NLD4 |
Cty ôtô Hòa Bình (VMC) |
630 |
896 |
FORD |
ESCAPE 'IN2E NG24 |
Cty ôtô Hòa Bình (VMC) |
550 |
897 |
FORD |
GHIA AT 1.8 |
Cty ôtô Hòa Bình (VMC) |
450 |
898 |
FORD |
PICKUP 8 chỗ |
Cty ôtô Hòa Bình (VMC) |
450 |
899 |
FORD |
RANGER XLT |
Cty ôtô Hòa Bình (VMC) |
350 |
900 |
FORD |
RANGER 2AWXLT |
Cty ôtô Hòa Bình (VMC) |
450 |
901 |
FORD |
RANGER 2AW |
Cty ôtô Hòa Bình (VMC) |
450 |
902 |
FORD |
RANGER PICKUP UV7C XLT 4x4, cabin kép |
Cty ôtô Hòa Bình (VMC) |
514 |
903 |
FORD |
RANGER PICKUP UV7C XL, 4x4, cabin kép |
Cty ôtô Hòa Bình (VMC) |
458 |
904 |
FORD |
RANGER PICKUP UV7B XL, 4x2, cabin kép |
Cty ôtô Hòa Bình (VMC) |
406 |
905 |
FORD |
RANGER PICKUP UV7C XL, 4x4, cabin kép |
Cty TNHH Ford VN |
503 |
906 |
FORD |
RANGER PICKUP UV7C diesel XL, 4x4, cabin kép |
Cty TNHH Ford VN |
448 |
907 |
FORD |
RANGER PICKUP UV7C diesel XL, 4x2, cabin kép |
Cty TNHH Ford VN |
400 |
908 |
FORD |
RANGER PICKUP UV7C diesel XLT, 4x4, cabin kép cao cấp du lịch |
Cty TNHH Ford VN |
532 |
909 |
FORD |
RANGER PICKUP UV7C diesel XLT, 4x4, cabin kép cao cấp thể thao |
Cty TNHH Ford VN |
525 |
910 |
FORD |
RANGER PICKUP UV7C diesel XL, 4x4, cabin kép nắp che thùng sau |
Cty TNHH Ford VN |
470 |
911 |
FORD |
RANGER PICKUP UV7C diesel XL, 4x2, cabin kép nắp che thùng sau |
Cty TNHH Ford VN |
415 |
912 |
FORD |
RANGER PICKUP UF5F903 diesel XLT, 4x4 Wildtrak, cabin kép, số sàn |
Nhập khẩu |
655 |
913 |
FORD |
RANGER PICKUP UF5F902 diesel XL, 4x4, cabin kép nắp che thùng sau, số sàn |
Nhập khẩu |
706 |
914 |
FORD |
RANGER PICKUP UF5F902 diesel XLT, 4x4, cabin kép nắp che thùng sau, số sàn |
Nhập khẩu |
708 |
915 |
FORD |
RANGER PICKUP UF5F901 diesel XL, 4x4, cabin kép nắp che thùng sau, số sàn |
Nhập khẩu |
622 |
916 |
FORD |
RANGER PICKUP UF5FLAA diesel XL, 4x4, cabin kép, số sàn |
Nhập khẩu |
595 |
917 |
FORD |
RANGER PICKUP UF5FLAB diesel XL, 4x4, cabin kép, số sàn |
Nhập khẩu |
679 |
918 |
FORD |
RANGER PICKUP UF5FLAB diesel XLT, 4x4, cabin kép, số sàn |
Nhập khẩu |
681 |
919 |
FORD |
RANGER PICKUP UF4M901 diesel XL, 4x2, cabin kép nắp che thùng sau, số sàn |
Nhập khẩu |
696 |
920 |
FORD |
RANGER PICKUP UF4MLAC diesel XLT, 4x2, cabin kép nắp che thùng sau, số tự động |
Nhập khẩu |
670 |
921 |
FORD |
RANGER PICKUP UF4L901 diesel XL, 4x2, cabin kép nắp che thùng sau, số sàn |
Nhập khẩu |
582 |
922 |
FORD |
RANGER PICKUP UF4LLAD diesel XL, 4x2, cabin kép, số sàn |
Nhập khẩu |
557 |
923 |
FORD |
RANGER PICKUP UG6F901 diesel XLT Wildtrak, 4x4, cabin kép, số sàn |
Nhập khẩu |
718 |
924 |
FORD |
EVEREST UV9G 7chỗ |
Cty ôtô Hòa Bình (VMC) |
450 |
925 |
FORD |
EVEREST UV9F |
Cty ôtô Hòa Bình (VMC) |
450 |
926 |
FORD |
EVEREST UV9H |
Cty ôtô Hòa Bình (VMC) |
664 |
927 |
FORD |
EVEREST UV9R, 2.5 |
Cty ôtô Hòa Bình (VMC) |
531 |
928 |
FORD |
EVEREST UV9P, 2.6 |
Cty ôtô Hòa Bình (VMC) |
547 |
929 |
FORD |
EVEREST UV9S, 2.5 |
Cty ôtô Hòa Bình (VMC) |
664 |
930 |
FORD |
EVEREST 7 chỗ 2.5 động cơ DIESEL UW 851-2 |
Cty TNHH Ford VN |
921 |
931 |
FORD |
EVEREST 7 chỗ 2.5 động cơ DIESEL UW 151-2 |
Cty TNHH Ford VN |
774 |
932 |
FORD |
EVEREST 7 chỗ 2.5 động cơ DIESEL UW 151-7 |
Cty TNHH Ford VN |
833 |
933 |
FORD |
RANGER PICKUP UG1J LAC chasiss cab diesel, 4x4, cabin kép, số sàn, 92kW |
Nhập khẩu |
582 |
934 |
FORD |
RANGER PICKUP UG1J LAB diesel, 4x4, cabin kép, số sàn, 92kW |
Nhập khẩu |
592 |
935 |
FORD |
RANGER PICKUP UG1H LAD diesel XLS, 4x2, cabin kép, số sàn, 92kW |
Nhập khẩu |
605 |
936 |
FORD |
RANGER PICKUP UG1S LAA diesel XLS, 4x2, cabin kép, số tự động, 110kW |
Nhập khẩu |
632 |
937 |
FORD |
RANGER PICKUP UG1T LAA diesel XLT, 4x4, cabin kép, số sàn, 110kW |
Nhập khẩu |
744 |
938 |
FORD |
RANGER PICKUP UG1V LAA diesel Waldtrk, 4x2, cabin kép, số tự động, 110kW |
Nhập khẩu |
766 |
III |
XE CHỞ NGƯỜI TỪ 16 CHỖ TRỞ LÊN, XE BUÝT |
|
|
|
939 |
FORD |
TRANSIT PCCISFA |
Cty ôtô Hòa Bình (VMC) |
400 |
940 |
FORD |
TRANSIT FCCY HFFA |
Cty ôtô Hòa Bình (VMC) |
450 |
941 |
FORD |
TRANSIT FCC6 SWFA 16 chỗ |
Cty TNHH Ford VN |
574 |
942 |
FORD |
TRANSIT FCC6 GZFB 16 chỗ |
Cty TNHH Ford VN |
566 |
943 |
FORD |
TRANSIT FCC6 PHFA 16 chỗ |
Cty TNHH Ford VN |
770 |
944 |
FORD |
TRANSIT FCC6 SWFA 10 chỗ |
Cty TNHH Ford VN |
585 |
945 |
FORD |
TRANSIT FCC6 SWFA 9S 9 chỗ |
Cty TNHH Ford VN |
595 |
946 |
FORD |
TRANSIT FCC6 SWFA 3 chỗ |
Cty TNHH Ford VN |
404 |
947 |
FORD |
TRANSIT XE TẢI FAC6 PHFA |
Cty TNHH Ford VN |
599 |
948 |
FORD |
TRANSIT JX6582T-M3 16 chỗ, động cơ Turbo Diesel 2.4L TDCi (Lazang thép, ghế ngồi bọc vải loại tiêu chuẩn) |
Cty TNHH Ford VN |
826 |
949 |
FORD |
TRANSIT JX6582T-M3 16 chỗ, động cơ Turbo Diesel 2.4L TDCi (Lazang hợp kim nhôm, ghế ngồi bọc vda cao cấp) |
Cty TNHH Ford VN |
879 |
I |
XE CON 4-5 CHỖ (UNIVERSAL, SEDAN, HATCHBACK ) |
|
|
|
950 |
LINCOLN |
CONTINENTAL 4.6 SEDAN |
Nhập khẩu |
1.200 |
951 |
LINCOLN |
TOUR CAR 4.6 SEDAN |
Nhập khẩu |
1.300 |
952 |
CADILLAC |
De Ville Concours 4.6 sedan |
Nhập khẩu |
1.400 |
953 |
CADILLAC |
Fleetwood 5.7 sedan |
Nhập khẩu |
1.300 |
954 |
CADILLAC |
Seville 4.6 sedan |
Nhập khẩu |
1.600 |
955 |
CHRYSLER |
NEW YORKER 3.5 |
Nhập khẩu |
1.050 |
956 |
CHRYSLER |
CONCORDE 3.5 |
Nhập khẩu |
800 |
957 |
CHRYSLER |
CIRRUS 2.5 |
Nhập khẩu |
700 |
958 |
MERCURY |
GRAND MARQUIS 4.6 |
Nhập khẩu |
820 |
959 |
MERCURY |
MYSTIQUE 2.5 |
Nhập khẩu |
650 |
960 |
MERCURY |
SABLE 3.8 |
Nhập khẩu |
750 |
961 |
MERCURY |
TRACCER 1.8 |
Nhập khẩu |
550 |
962 |
PLYMOUT |
NEON 2.0 |
Nhập khẩu |
550 |
963 |
PLYMOUT |
ACCLAIM 3.0 |
Nhập khẩu |
600 |
964 |
OLDSMOBILE |
ACHIEVVA 3.1 |
Nhập khẩu |
620 |
965 |
OLDSMOBILE |
AURORA.4.0 |
Nhập khẩu |
1.100 |
966 |
OLDSMOBILE |
CIEVA.3.2 |
Nhập khẩu |
650 |
967 |
OLDSMOBILE |
CUTLASS SUPREME 3.4 |
Nhập khẩu |
700 |
968 |
OLDSMOBILE |
EIGHTYEIGHT 3.8 |
Nhập khẩu |
900 |
969 |
PONTIAC |
BONNE VILLE 3.8 |
Nhập khẩu |
800 |
970 |
PONTIAC |
GRAND AM 3.2 |
Nhập khẩu |
600 |
971 |
PONTIAC |
SUNFIRE 2.2 |
Nhập khẩu |
550 |
972 |
JEEP |
đến 2.5 |
Nhập khẩu |
450 |
973 |
JEEP |
trên 2.5-4.0 |
Nhập khẩu |
500 |
974 |
JEEP |
trên 4.0-5.2 |
Nhập khẩu |
700 |
975 |
JEEP |
MEKONG |
Công ty Mekong VN |
250 |
II |
XE CHỞ NGƯỜI, ĐA CHỨC NĂNG TỪ 6 ĐẾN DƯỚI 12 CHỖ, XE BÁN TẢI (PICKUP, SUV, MINIVAN ) |
|
|
|
976 |
CHEVROLET |
SUBURBAN 5.7, 4cửa, 9 chỗ |
Nhập khẩu |
900 |
III |
XE CHỞ NGƯỜI TỪ 12-15 CHỖ |
|
|
|
977 |
Xe chở khách do Mỹ sản xuất |
12-15 chỗ |
Nhập khẩu |
900 |
IV |
XE CHỞ NGƯỜI TỪ 16 CHỖ TRỞ LÊN, XE BUÝT |
|
|
|
978 |
Xe chở khách do Mỹ sản xuất |
16-25 chỗ |
Nhập khẩu |
1.000 |
979 |
Xe chở khách do Mỹ sản xuất |
26-35 chỗ |
Nhập khẩu |
1.000 |
980 |
Xe chở khách do Mỹ sản xuất |
36-45 chỗ |
Nhập khẩu |
1.200 |
981 |
Xe chở khách do Mỹ sản xuất |
46-55 chỗ |
Nhập khẩu |
1.300 |
V |
XE TẢI, XE HÒM CHỞ HÀNG |
|
|
|
|
|
|||
I |
XE CHỞ NGƯỜI, ĐA CHỨC NĂNG TỪ 6 ĐẾN DƯỚI 12 CHỖ, XE BÁN TẢI (PICKUP, SUV, MINIVAN) |
|
|
|
982 |
RENAULT |
dưới 12 chỗ |
Nhập khẩu |
400 |
983 |
Các loại xe chở khách do Pháp sản xuất từ 12-15chỗ |
Nhập khẩu |
500 |
|
984 |
PEUGEOT |
504 PICKUP 2 cửa, 3 chỗ |
Nhập khẩu |
250 |
985 |
PEUGEOT |
505 PICKUP 4 cửa, 6 chỗ |
Nhập khẩu |
350 |
II |
XE CHỞ NGƯỜI TỪ 12-15 CHỖ |
|
|
|
986 |
PEUGEOT |
305 12 chỗ |
Nhập khẩu |
350 |
987 |
PEUGEOT |
306 12 chỗ, 1.4 |
Nhập khẩu |
340 |
988 |
PEUGEOT |
306 12 chỗ, 1.6 |
Nhập khẩu |
350 |
989 |
PEUGEOT |
306 12 chỗ, 1.8 |
Nhập khẩu |
360 |
990 |
PEUGEOT |
309 12 chỗ, 1.4 |
Nhập khẩu |
300 |
991 |
PEUGEOT |
309 12 chỗ, 1.6 |
Nhập khẩu |
320 |
992 |
PEUGEOT |
309 12 chỗ, 2.0 |
Nhập khẩu |
350 |
993 |
PEUGEOT |
106 1.1 |
Nhập khẩu |
200 |
994 |
PEUGEOT |
106 1.3 |
Nhập khẩu |
220 |
995 |
PEUGEOT |
205 1.4-1.6 |
Nhập khẩu |
250 |
996 |
PEUGEOT |
405 1.6 |
Nhập khẩu |
380 |
997 |
PEUGEOT |
405 1.9 |
Nhập khẩu |
400 |
998 |
PEUGEOT |
504 |
Nhập khẩu |
230 |
999 |
PEUGEOT |
505 |
Nhập khẩu |
400 |
1000 |
PEUGEOT |
605 1.4-1.6 |
Nhập khẩu |
400 |
1001 |
PEUGEOT |
605 trên 1.6-1.8 |
Nhập khẩu |
450 |
1002 |
PEUGEOT |
605 trên 1.8 đến dưới 2.0 |
Nhập khẩu |
500 |
1003 |
PEUGEOT |
605 2.0 |
Nhập khẩu |
600 |
1004 |
PEUGEOT |
605 2.1 |
Nhập khẩu |
650 |
1005 |
RENAULT |
T20 |
Nhập khẩu |
300 |
1006 |
RENAULT |
T21 dưới 1.8 |
Nhập khẩu |
450 |
1007 |
RENAULT |
T21 1.8 trở lên |
Nhập khẩu |
500 |
1008 |
RENAULT |
T25 |
Nhập khẩu |
500 |
1009 |
RENAULT |
SAFRANE 2.2 |
Nhập khẩu |
550 |
1010 |
RENAULT |
SAFRANE 3.0 |
Nhập khẩu |
650 |
1011 |
RENAULT |
EXPRESS dưới 1.4 |
Nhập khẩu |
300 |
1012 |
RENAULT |
EXPRESS từ 1.4 đến 1.7 |
Nhập khẩu |
350 |
1013 |
RENAULT |
EXPRESS trên 1.7 |
Nhập khẩu |
400 |
1014 |
RENAULT |
CLIO từ 1.1 đến 1.2 |
Nhập khẩu |
250 |
1015 |
RENAULT |
CLIO 1.4 |
Nhập khẩu |
300 |
1016 |
RENAULT |
CLIO 1.8 |
Nhập khẩu |
350 |
1017 |
RENAULT |
từ 12 đến 15 chỗ |
Nhập khẩu |
450 |
1018 |
CITROEL |
AX 1.1 |
Nhập khẩu |
200 |
1019 |
CITROEL |
AX 1.4 |
Nhập khẩu |
220 |
1020 |
CITROEL |
ZX 1.4 |
Nhập khẩu |
300 |
1021 |
CITROEL |
ZX 1.6 |
Nhập khẩu |
350 |
1022 |
CITROEL |
ZX 1.8 |
Nhập khẩu |
400 |
1023 |
CITROEL |
ZX 2.0 |
Nhập khẩu |
450 |
1024 |
CITROEL |
XM 1.8-1.9 |
Nhập khẩu |
400 |
1025 |
CITROEL |
XM 2.0 |
Nhập khẩu |
450 |
1026 |
CITROEL |
XM 2.1 |
Nhập khẩu |
500 |
1027 |
CITROEL |
XM 3.0 |
Nhập khẩu |
700 |
1028 |
CITROEL |
BX 1.4 |
Nhập khẩu |
300 |
1029 |
CITROEL |
BX 1.6 |
Nhập khẩu |
400 |
III |
XE CHỞ NGƯỜI TỪ 16 CHỖ TRỞ LÊN, XE BUÝT |
|
|
|
1030 |
RENAULT |
16 -20 chỗ |
Nhập khẩu |
600 |
1031 |
Các loại xe chở khách do Pháp sản xuất từ 16-20 chỗ |
Nhập khẩu |
600 |
|
1032 |
Các loại xe chở khách do Pháp sản xuất từ 21-25 chỗ |
Nhập khẩu |
700 |
|
1033 |
Các loại xe chở khách do Pháp sản xuất từ 26-30 chỗ |
Nhập khẩu |
800 |
|
1034 |
Các loại xe chở khách do Pháp sản xuất từ 31-40 chỗ |
Nhập khẩu |
900 |
|
1035 |
Các loại xe chở khách do Pháp sản xuất từ 41-50 chỗ |
Nhập khẩu |
1.000 |
|
XE KHÔNG CÓ NHÃN HIỆU VÀ CÓ NHÃN HIỆU CỦA TRUNG QUỐC, VIỆT NAM |
|
|
||
I |
XE CON 4-5 CHỖ (UNIVERSAL, SEDAN, HATCHBACK ) |
|
|
|
1036 |
Xe do Trung quốc sản xuất |
đến 1.6 |
Nhập khẩu |
200 |
1037 |
Xe do Trung quốc sản xuất |
trên 1.6-2.0 |
Nhập khẩu |
230 |
II |
XE CHỞ NGƯỜI, ĐA CHỨC NĂNG 6 ĐẾN DƯỚI 12 CHỖ, XE BÁN TẢI (PICKUP, SUV, MINIVAN) |
|
|
|
1038 |
Xe do Trung quốc sản xuất 7-11 chỗ |
Nhập khẩu |
200 |
|
1039 |
MEKONG |
STAR 4WD loại cũ, máy HQ |
Công ty Mekong |
260 |
1040 |
MEKONG |
STAR 4WD loại mới, máy Đức |
Công ty Mekong |
320 |
1041 |
SSANG YONG |
7 chỗ |
Công ty Mekong |
300 |
1042 |
FAIRY |
4JB1-C7 7 chỗ, (động cơ diesel) |
Cty TNHH Đức Phương |
184 |
1043 |
FAIRY |
SF 491 QE C7 7 chỗ, (động cơ xăng) |
Cty TNHH Đức Phương |
176 |
1044 |
FAIRY |
4JB1-BT5 động cơ diesel |
Cty TNHH Đức Phương |
132 |
1045 |
FAIRY |
SF 491 QE BT5 động cơ xăng |
Cty TNHH Đức Phương |
123 |
1046 |
FAIRY |
DA465QE-1A08 8 chỗ, (động cơ xăng) |
Cty TNHH Đức Phương |
101 |
1047 |
JAC |
HFC6450M2 động cơ xăng |
Cty TNHH Đức Phương |
185 |
1048 |
GREAT WALL |
CC6460KM03 5 CHỖ |
Cty TNHH Đức Phương |
250 |
1049 |
GREAT WALL |
CC6460VM00 7 CHỖ |
Cty TNHH Đức Phương |
220 |
1050 |
HAFEIHFJ |
970cc (7chỗ) |
Cty ôtô Trường Hải |
140 |
1051 |
HUANGHAI |
PRONTO DD6490A 7chỗ |
MEKONG AUTO |
394 |
1052 |
HUANGHAI |
PREMIO MAX 5 chỗ |
MEKONG AUTO |
319 |
1053 |
HUANGHAI |
PREMIO DD1030 5 chỗ |
MEKONG AUTO |
290 |
1054 |
HUANGHAI |
PREMIO MAX DD1022F 5 chỗ |
MEKONG AUTO |
300 |
1055 |
HUANGHAI |
PREMIO MAX GS DD1022F 5 chỗ |
MEKONG AUTO |
308 |
1056 |
HUANGHAI |
PREMIO MAX GS DD1022F/MK-CT (Xe chở tiền) |
MEKONG AUTO |
435 |
1057 |
HUANGHAI |
PRONTO DD6490A-CT 5 chỗ (Xe chở tiền) |
MEKONG AUTO |
424 |
1058 |
JINBEI |
SY1027ADQ36-DP PASO 990 BEC Ô tô chassi tải |
MEKONG AUTO |
118 |
1059 |
JINBEI |
SY1027ADQ36 PASO 990 BES Ô tô tải |
MEKONG AUTO |
125 |
1060 |
JRD |
SUV DAILY II máy xăng 7 chỗ SX năm 2007 |
Cty LD ôtô JRD-VN |
194 |
1061 |
JRD |
SUV DAILY II máy dầu 7 chỗ SX năm 2007 |
Cty LD ôtô JRD-VN |
194 |
1062 |
JRD |
SUV DAILY II máy xăng 7 chỗ SX năm 2008 |
Cty LD ôtô JRD-VN |
204 |
1063 |
JRD |
SUV DAILY II máy dầu 7 chỗ SX năm 2008 |
Cty LD ôtô JRD-VN |
204 |
1064 |
JRD |
SUV DAILY II máy dầu có TURBO,7 chỗ |
Cty LD ôtô JRD-VN |
224 |
1065 |
JRD |
SUV DAILY I máy dầu 7 chỗ, SX 2008 |
Cty LD ôtô JRD-VN |
222 |
1066 |
JRD |
SUV DAILY I máy dầu có TURBO, 7 chỗ |
Cty LD ôtô JRD-VN |
227 |
1067 |
JRD |
MEGA I máy xăng 7 chỗ |
Cty LD ôtô JRD-VN |
147 |
1068 |
JRD |
MEGA II máy xăng 7 chỗ |
Cty LD ôtô JRD-VN |
161 |
1069 |
JRD |
MEGA II.D máy xăng 8 chỗ |
Cty LD ôtô JRD-VN |
109 |
1070 |
JRD |
MANJIA I máy xăng 2 chỗ 700Kg |
Cty LD ôtô JRD-VN |
115 |
1071 |
JRD |
MANJIA I máy xăng 2 chỗ 600Kg |
Cty LD ôtô JRD-VN |
126 |
1072 |
JRD |
MANJIA II máy xăng 4 chỗ 420Kg |
Cty LD ôtô JRD-VN |
158 |
1073 |
JRD |
STORM I máy dầu 2 chỗ 980kg, SX 2007 |
Cty LD ôtô JRD-VN |
159 |
1074 |
JRD |
STORM I máy dầu 2 chỗ 980kg, SX 2008 |
Cty LD ôtô JRD-VN |
161 |
1075 |
JRD |
DAILY PICKUP 1 cầu (5 chỗ) máy dầu SX năm 2007 |
Cty LD ôtô JRD-VN |
182 |
1076 |
JRD |
DAILY PICKUP 1 cầu (5 chỗ) máy dầu SX năm 2008 |
Cty LD ôtô JRD-VN |
192 |
1077 |
JRD |
DAILY PICKUP 1 cầu (5 chỗ) máy dầu có TURBO (4X2) |
Cty LD ôtô JRD-VN |
212 |
1078 |
JRD |
DAILY PICKUP 1 cầu (5 chỗ) máy xăng |
Cty LD ôtô JRD-VN |
212 |
1079 |
JRD |
EXCEL I 1,45 tấn (3 chỗ) máy dầu |
Cty LD ôtô JRD-VN |
200 |
1080 |
JRD |
EXCEL -C 1,95 tấn (3 chỗ) máy dầu 2.5CC |
Cty LD ôtô JRD-VN |
235 |
1081 |
JRD |
EXCEL -D 2,2 tấn (3 chỗ) máy dầu 3.7CC |
Cty LD ôtô JRD-VN |
236 |
1082 |
JRD |
EXCEL -S 4 tấn (3 chỗ) máy dầu 3.9CC |
Cty LD ôtô JRD-VN |
315 |
1083 |
JRD |
EXCEL II 2.5 tấn (3 chỗ) máy dầu, có ben |
Cty LD ôtô JRD-VN |
185 |
1084 |
JRD |
EXCEL II 5 tấn (3 chỗ) máy dầu, có ben |
Cty LD ôtô JRD-VN |
214 |
1085 |
JRD |
TRAVEL 5 chỗ máy xăng SX năm 2007 |
Cty LD ôtô JRD-VN |
138 |
1086 |
JRD |
TRAVEL 5 chỗ máy xăng SX năm 2008 |
Cty LD ôtô JRD-VN |
143 |
1087 |
JRD |
TRAVEL 5 chỗ máy xăng, Fuel Injection |
Cty LD ôtô JRD-VN |
153 |
1088 |
JRD |
TRAVEL 5 chỗ máy dầu |
Cty LD ôtô JRD-VN |
173 |
III |
XE CHỞ NGƯỜI TỪ 12-15 CHỖ |
|
|
|
1089 |
Xe do Trung quốc sản xuất 12-15 chỗ |
Nhập khẩu |
250 |
|
IV |
XE CHỞ NGƯỜI TỪ 16 CHỖ TRỞ LÊN, XE BUÝT |
|
|
|
1090 |
Xe do Trung quốc sản xuất |
21-26 chỗ |
Nhập khẩu |
300 |
1091 |
Xe do Trung quốc sản xuất |
27-30 chỗ |
Nhập khẩu |
350 |
1092 |
Xe do Trung quốc sản xuất |
31-40 chỗ |
Nhập khẩu |
400 |
1093 |
Xe do Trung quốc sản xuất |
trên 40 chỗ |
Nhập khẩu |
450 |
1094 |
TRANSINCO |
HB CAK 374 37 chỗ (máy T.Quốc) |
Cty Hòa Bình |
300 |
1095 |
TRANSINCO |
HB CAK 374 37 chỗ |
Cty Hòa Bình |
600 |
1096 |
TRANSINCO |
25 chỗ ngồi và 20 chỗ đứng (máy T.Quốc) |
Cty Hòa Bình |
400 |
1097 |
MEKONG |
IVECO 16-20chỗ, máy lạnh |
Công ty Mekong |
450 |
1098 |
MEKONG |
IVECO 16-20chỗ, không máy lạnh |
Công ty Mekong |
420 |
1099 |
MEKONG |
IVECO 27-30chỗ, máy lạnh |
Công ty Mekong |
470 |
1100 |
MEKONG |
IVECO 27-30 chỗ, không máy lạnh |
Công ty Mekong |
430 |
1101 |
MEKONG |
IVECO trên 30chỗ, máy lạnh |
Công ty Mekong |
700 |
1102 |
MEKONG |
IVECO trên 30 chỗ, không máy lạnh |
Công ty Mekong |
550 |
1103 |
MEKONG |
AMBULANCE 4WD (cứu thương) |
Công ty Mekong |
250 |
1104 |
TANDA |
K9BT1 29 chỗ |
Cty cơ khí ôtô Đà nẵng |
300 |
1105 |
TANDA |
K50T1 50 chỗ |
Cty cơ khí ôtô Đà nẵng |
380 |
1106 |
TANDA |
50 chỗ |
Cty cơ khí ôtô Đà nẵng |
350 |
1107 |
Hoàng Trà CAR |
6710D 28 chỗ |
Công ty TNHH Hoàng Trà |
250 |
1108 |
Hoàng Trà CAR |
6701C1 29 chỗ |
Công ty TNHH Hoàng Trà |
330 |
1109 |
Hoàng Trà CAR |
YC6701C1 29 chỗ |
Công ty TNHH Hoàng Trà |
410 |
1110 |
Xe khách, khung gầm Tquốc |
29 chỗ |
Nhà máy Việt Trung |
290 |
1111 |
Xe khách, khung gầm Tquốc |
30-45 chỗ |
Nhà máy Việt Trung |
320 |
1112 |
Xe khách, khung gầm Tquốc |
46-55 chỗ |
Nhà máy Việt Trung |
400 |
1113 |
TRANSINCO |
1-5 (máy TQ) 28-30 chỗ |
Cty cơ khí ôtô 1-5 |
290 |
1114 |
TRANSINCO |
1-5 (máy TQ) 32 chỗ |
Cty cơ khí ôtô 1-5 |
300 |
1115 |
TRANSINCO |
1-5 (máy TQ) 25-38 chỗ |
Cty cơ khí ôtô 1-5 |
320 |
1116 |
TRANSINCO |
1-5 (máy TQ) 42-55 chỗ |
Cty cơ khí ôtô 1-5 |
400 |
1117 |
TRANSINCO |
1-5 (máy TQ) 30 chỗ đứng và 30 chỗ ngồi |
Cty cơ khí ôtô 1-5 |
520 |
1118 |
TRANSINCO |
1-5 K29 (máy HQ) 29 chỗ, không máy lạnh |
Cty cơ khí ôtô 1-5 |
450 |
1119 |
TRANSINCO |
1-5 K29 (máy HQ) 29 chỗ, có máy lạnh |
Cty cơ khí ôtô 1-5 |
500 |
1120 |
TRANSINCO |
1-5 K36 (máy HQ) 36 chỗ, không máy lạnh |
Cty cơ khí ôtô 1-5 |
600 |
1121 |
TRANSINCO |
1-5 K49 (máy HQ) 46 chỗ, không máy lạnh |
Cty cơ khí ôtô 1-5 |
700 |
1122 |
TRANSINCO |
1-5 K29 gầm TQ có máy lạnh, ghế cố định |
Cty cơ khí ôtô 1-5 |
445 |
1123 |
TRANSINCO |
1-5 K35-39 gầm TQ, không điều Hòa |
Cty cơ khí ôtô 1-5 |
445 |
1124 |
TRANSINCO |
1-5 K29 H7-EURO 2 điều Hòa Danko, ghế cố định- gầm TQ |
Cty cơ khí ôtô 1-5 |
470 |
1125 |
TRANSINCO |
1-5 K51 C1 máy trước, không điều Hòa, gầm TQ |
Cty cơ khí ôtô 1-5 |
540 |
1126 |
TRANSINCO |
1-5 K51 C2 máy trước, có điều Hòa công suất 24,000Kclo/h-gầm TQ |
Cty cơ khí ôtô 1-5 |
620 |
1127 |
TRANSINCO |
1-5 K46D- ghế bật Simili, điều Hòa Danko công suất 24,000Kclo/h-gầm TQ |
Cty cơ khí ôtô 1-5 |
650 |
1128 |
TRANSINCO |
1-5 K46D- ghế bật Simili, điều Hòa Mando nhập khẩu-gầm TQ |
Cty cơ khí ôtô 1-5 |
695 |
1129 |
TRANSINCO |
1-5 K29 NJ (2) xe 2 tầng gường nằm H7-EURO 2 điều Hòa Danko, ghế cố định-gầm TQ |
Cty cơ khí ôtô 1-5 |
740 |
1130 |
TRANSINCO |
1-5K29NJ(10 xe 2 tầng giường nằm, điều Hòa Mando có công suất 24.000Kclo/h - Gầm TQ |
Cty cơ khí ôtô 1-5 |
770 |
1131 |
TRANSINCO |
1-5 K29H8-EURO 2 (D4DB) khung gầm Huyndai - Hàn Quốc, điều Hòa liên doanh Danko |
Cty cơ khí ôtô 1-5 |
640 |
1132 |
TRANSINCO |
1-5 K29H8-EURO 2 (D4DB) khung gầm Huyndai - Hàn Quốc, điều Hòa Mando (2 lốc), ghế nhập khẩu |
Cty cơ khí ôtô 1-5 |
735 |
1133 |
TRANSINCO |
1-5 K29H8-EURO 2 (D4DB) khung gầm Huyndai - Hàn Quốc, nhập khẩu toàn bộ |
Cty cơ khí ôtô 1-5 |
775 |
1134 |
TRANSINCO |
1-5 B40 Điều Hòa linh kiện Nhật - hàn, gầm Trung Quốc |
Cty cơ khí ôtô 1-5 |
440 |
1135 |
TRANSINCO |
1-5 B45-EURO 2, Không điều Hòa, gầm Trung Quốc |
Cty cơ khí ôtô 1-5 |
450 |
1136 |
TRANSINCO |
1-5 B45-EURO 2 (19 ghế ngồi + 26 đứng) Điều Hòa Danko, Gầm Trung Quốc |
Cty cơ khí ôtô 1-5 |
510 |
1137 |
TRANSINCO |
1-5 B65B, Máy trước, không điều Hòa, gầm Trung Quốc |
Cty cơ khí ôtô 1-5 |
530 |
1138 |
TRANSINCO |
1-5 B50, Điều Hòa Danko, Gầm Trung Quốc |
Cty cơ khí ôtô 1-5 |
550 |
1139 |
TRANSINCO |
1-5 B60E, Điều Hòa Danko, Gầm Trung Quốc |
Cty cơ khí ôtô 1-5 |
635 |
1140 |
TRANSINCO |
1-5B60E, Điều Hòa nhập đồng bộ, Gầm Trung Quốc |
Cty cơ khí ôtô 1-5 |
680 |
1141 |
TRANSINCO |
1-5 B40/H8 (1) EURO 2 (23 ghế ngồi +17 vị trí đứng) Điều Hòa linh kiện liên doanh Danko, gầm Hàn Quốc |
Cty cơ khí ôtô 1-5 |
635 |
1142 |
TRANSINCO |
1-5B40/H8 EURO 2, Điều Hòa Manko, gầm Hàn Quốc |
Cty cơ khí ôtô 1-5 |
660 |
1143 |
Xe chở khách |
29 chỗ |
Cty CK ôtô Hòa Bình sx |
550 |
1144 |
TRANSINCO |
HB JACK 29 29 chỗ, không máy lạnh |
Cty CK ôtô Hòa Bình sx |
380 |
1145 |
TRANSINCO |
HB JACK 29 29 chỗ, có máy lạnh |
Cty CK ôtô Hòa Bình sx |
410 |
1146 |
TRANSINCO |
HB JACK 30 30 chỗ, không máy lạnh |
Cty CK ôtô Hòa Bình sx |
375 |
1147 |
TRANSINCO |
HB JACK 30 30 chỗ, có máy lạnh |
Cty CK ôtô Hòa Bình sx |
415 |
1148 |
TRANSINCO |
HB CA K37-K39 37-39 chỗ, không máy lạnh |
Cty CK ôtô Hòa Bình sx |
360 |
1149 |
TRANSINCO |
HB HZ K50 50 chỗ |
Cty CK ôtô Hòa Bình sx |
505 |
1150 |
TRANSINCO |
HBJAS B45 25 chỗ ngồi và 18 chỗ đứng (máy lạnh) |
Cty CK ôtô Hòa Bình sx |
560 |
1151 |
TRANSINCO |
HBJAS B45 25 chỗ ngồi và 18 chỗ đứng (máy lạnh) |
Cty CK ôtô Hòa Bình sx |
510 |
1152 |
SAMCO |
BGAI 29 ghế (động cơ ISUZU) có máy lạnh |
Tổng CTY CK ôtô Sài Gòn |
787 |
1153 |
SAMCO |
BG6I 34 ghế (động cơ ISZU) có máy lạnh |
Tổng CTY CK ôtô Sài Gòn |
860 |
1154 |
SAMCO-HINO |
BE5 46 ghế |
Tổng CTY CK ôtô Sài Gòn |
1.528 |
1155 |
SAMCO-ISUZU |
BG7I 26 ghế ngồi/21chỗ đứng |
Tổng CTY CK ôtô Sài Gòn |
791 |
1156 |
SAMCO-ISUZU |
BG4w 28 ghế ngồi/22chỗ đứng |
Tổng CTY CK ôtô Sài Gòn |
687 |
1157 |
SAMCO - ẤN ĐỘ |
BV1 18 ghế ngồi/22 chỗ đứng, Máy lạnh |
Tổng CTY CK ôtô Sài Gòn |
582 |
1158 |
SAMCO - ẤN ĐỘ |
BV1 18 ghế ngồi/22 chỗ đứng, Quạt mát |
Tổng CTY CK ôtô Sài Gòn |
525 |
1159 |
SAMCO- MERCEDES |
BL2 46 ghế ngồi/34 chỗ đứng |
Tổng CTY CK ôtô Sài Gòn |
1.052 |
1160 |
SAMCO-ISUZU |
BGAw 29 chỗ |
Tổng CTY CK ôtô Sài Gòn |
1.240 |
1161 |
SAMCO-ISUZU |
BG6w 34 chỗ |
Tổng CTY CK ôtô Sài Gòn |
854 |
1162 |
SAMCO-ISUZU |
BGP1 24 chỗ |
Tổng CTY CK ôtô Sài Gòn |
768 |
1163 |
SAMCO-HINO |
BE8 38 chỗ, ghế nằm |
Tổng CTY CK ôtô Sài Gòn |
1.719 |
1164 |
SAMCO- DONGFENG |
BT4 38 chỗ |
Tổng CTY CK ôtô Sài Gòn |
645 |
1165 |
THACO |
KINGLONG 40 chỗ |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
2.445 |
1166 |
THACO |
KB80SLI 35 chỗ |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
806 |
1167 |
THACO |
KB88SLI 39 chỗ |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
907 |
1168 |
THACO |
KB88SEI 39 chỗ |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
1.008 |
1169 |
THACO |
KB120SH xe khách có giường nằm |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
2.428 |
1170 |
THACO |
HUYNDAI HB120ESL xe khách có giường nằm |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
2.900 |
1171 |
THACO |
HUYNDAI HB120SL xe khách có giường nằm |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
2.700 |
1172 |
THACO |
HUYNDAI COUNTY CRDI |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
764 |
1173 |
THACO |
HUYNDAI COUNTY CITY |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
738 |
1174 |
HUYNDAI |
UNIVERSE SPACE LUXURY |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
2.628 |
1175 |
HUYNDAI |
UNIVERSE EXPRESS NOBLE |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
2.948 |
1176 |
FUSIN |
JB28SL xe khách 28 ghế |
Cty ôtô Đông Phong |
400 |
1177 |
FUSIN |
JB35SL xe khách 35 ghế |
Cty ôtô Đông Phong |
610 |
V |
XE TẢI, XE HÒM CHỞ HÀNG |
|
|
|
1178 |
Xe do Trung quốc sản xuất |
dưới 1 tấn |
Nhập khẩu |
60 |
1179 |
Xe do Trung quốc sản xuất |
từ 1 tấn đến 1,5 tấn |
Nhập khẩu |
70 |
1180 |
Xe do Trung quốc sản xuất |
trên 1,5 tấn đến 2,5 tấn |
Nhập khẩu |
90 |
1181 |
Xe do Trung quốc sản xuất |
trên 2,5 tấn đến 4,5 tấn |
Nhập khẩu |
140 |
1182 |
Xe do Trung quốc sản xuất |
trên 4,5 tấn đến 6 tấn |
Nhập khẩu |
220 |
1183 |
Xe do Trung quốc sản xuất |
trên 6 tấn đến 8 tấn |
Nhập khẩu |
260 |
1184 |
Xe do Trung quốc sản xuất |
trên 8 tấn đến 10 tấn |
Nhập khẩu |
290 |
1185 |
Xe do Trung quốc sản xuất |
trên 10 tấn đến 13 tấn |
Nhập khẩu |
330 |
1186 |
Xe do Trung quốc sản xuất |
trên 13 tấn đến 15 tấn |
Nhập khẩu |
400 |
1187 |
Xe do Trung quốc sản xuất |
PICKUP 500kg, 5 chỗ |
Nhập khẩu |
200 |
1188 |
Xe do Trung quốc sản xuất TRADE MARK Xe Ben 9,7 tấn |
Nhập khẩu |
1.140 |
|
1189 |
DONGFENG |
Xe chở nhiên liệu CSC5164GYY |
Nhập khẩu |
650 |
1190 |
DONGFENG |
Xe chở nhiên liệu LQ5152GJY |
Nhập khẩu |
615 |
1191 |
DONGFENG |
Xe cẩu DFL1250A2/TC-LC.C260 |
Cty CP TĐ Thành Công |
1.180 |
1192 |
CNHTC |
ZZ3251N3841A Xe Ben 9,7 tấn |
Nhập khẩu |
855 |
1193 |
CNHTC |
HOWO/ZZ3257N3647C Xe ben trọng tải 25 tấn, SX 2011 |
Nhập khẩu |
1.120 |
1194 |
MEKONG |
xe tải đến2,5 tấn chỉ có Sat-xi (Chassis) |
Công ty Mekong |
260 |
1195 |
MEKONG |
xe tải đến2,5 tấn thùng cố định |
Công ty Mekong |
270 |
1196 |
MEKONG |
xe tải đến2,5 tấn thùng kín |
Công ty Mekong |
300 |
1197 |
MEKONG |
xe tải đến2,5 tấn FIAT TEMPRA 1.6 |
Công ty Mekong |
250 |
1198 |
MEKONG |
IVECO TURBO DAILY TRUCK 4910 |
Công ty Mekong |
270 |
1199 |
MEKONG |
AUTO PASO 990D DES Xe tải |
Công ty Mekong |
172 |
1200 |
MEKONG |
AUTO PASO 990D DES/TB Xe tải có mui |
Công ty Mekong |
185 |
1201 |
MEKONG |
AUTO PASO 990D DES/TK Xe tải thùng kín |
Công ty Mekong |
190 |
1202 |
QING Q1 |
Tải ben 1,8 tấn |
Công ty Mekong |
100 |
1203 |
CHUANMU |
Tải ben 2,3 tấn |
Công ty Mekong |
120 |
1204 |
LIPAN |
Tải ben 2,98 tấn |
Công ty Mekong |
150 |
1205 |
Xe tải do cty TNHH Hào Hoa sx |
3 tấn |
Cty TNHH Hào Hoa |
120 |
1206 |
Xe tải do cty TNHH Quang Khoa sx 2,5 tấn |
cty TNHH Quang Khoa |
90 |
|
1207 |
Xe tải do cty TNHH Quang Khoa sx 3,5 tấn |
cty TNHH Quang Khoa |
100 |
|
1208 |
Hoa Mai |
HD550A-TK không ĐH - Cabin đôi 550kg |
Cty TNHH Hoa mai |
160 |
1209 |
Hoa Mai |
HD2000A-TK không ĐH - Cabin đơn 2 tấn |
Cty TNHH Hoa mai |
205 |
1210 |
Hoa Mai |
HD 680A-TD không ĐH - Cabin đôi 680kg |
Cty TNHH Hoa mai |
162 |
1211 |
Hoa Mai |
HD 680A-TL không ĐH - Cabin đôi 680kg |
Cty TNHH Hoa Mai |
151 |
1212 |
Hoa Mai |
HD 700 kg |
Cty TNHH Hoa Mai |
155 |
1213 |
Hoa Mai |
HD 720A-TK không ĐH - Cabin đơn 720kg |
Cty TNHH Hoa Mai |
155 |
1214 |
Hoa Mai |
HD 900A-TL không ĐH - Cabin đơn 900kg |
Cty TNHH Hoa Mai |
142 |
1215 |
Hoa Mai |
HD 990TK có ĐH 990kg |
Cty TNHH Hoa Mai |
174 |
1216 |
Hoa Mai |
HD 990 990kg |
Cty TNHH Hoa Mai |
197 |
1217 |
Hoa Mai |
HD 990TL 990kg |
Cty TNHH Hoa Mai |
104 |
1218 |
Hoa Mai |
HD 990TL có ĐH 990kg |
Cty TNHH Hoa Mai |
166 |
1219 |
Hoa Mai |
HD 990A-E2TD 990kg |
Cty TNHH Hoa Mai |
215 |
1220 |
Hoa Mai |
HD1000A 1 tấn |
Cty TNHH Hoa Mai |
150 |
1221 |
Hoa Mai |
HD1250 1,25 tấn |
Cty TNHH Hoa Mai |
155 |
1222 |
Hoa Mai |
HD1500 1,5 tấn |
Cty TNHH Hoa Mai |
206 |
1223 |
Hoa Mai |
HD1500A.4X4 1,5 tấn |
Cty TNHH Hoa Mai |
241 |
1224 |
Hoa Mai |
HD1800A 1,8 tấn |
Cty TNHH Hoa Mai |
170 |
1225 |
Hoa Mai |
HD1800A-E2TD 1,8 tấn |
Cty TNHH Hoa Mai |
245 |
1226 |
Hoa Mai |
HD1800B 1,8 tấn |
Cty TNHH Hoa Mai |
226 |
1227 |
Hoa Mai |
HD 1800 TL có ĐH 1,8 tấn |
Cty TNHH Hoa Mai |
195 |
1228 |
Hoa Mai |
HD 1800 TK Không ĐH 1,8 tấn |
Cty TNHH Hoa Mai |
199 |
1229 |
Hoa Mai |
HD 1800 TK có ĐH 1,8 tấn |
Cty TNHH Hoa Mai |
204 |
1230 |
Hoa Mai |
HD2000TL 2 tấn |
Cty TNHH Hoa Mai |
180 |
1231 |
Hoa Mai |
HD2000TL/MB1 2 tấn |
Cty TNHH Hoa Mai |
188 |
1232 |
Hoa Mai |
HD2000A-TK không ĐH - Cabin đơn 2 tấn |
Cty TNHH Hoa Mai |
205 |
1233 |
Hoa Mai |
HD2350 2,3 tấn |
Cty TNHH Hoa Mai |
205 |
1234 |
Hoa Mai |
HD2350 4x4 2,3 tấn |
Cty TNHH Hoa Mai |
210 |
1235 |
Hoa Mai |
HD2500 2,5 tấn |
Cty TNHH Hoa Mai |
287 |
1236 |
Hoa Mai |
HD2500 4x4 2,5 tấn |
Cty TNHH Hoa Mai |
260 |
1237 |
Hoa Mai |
HD2500A. 4x4- E2TD 2,5 tấn |
Cty TNHH Hoa Mai |
271 |
1238 |
Hoa Mai |
T.3T 3 tấn |
Cty TNHH Hoa Mai |
206 |
1239 |
Hoa Mai |
T.3T/MB 3 tấn |
Cty TNHH Hoa Mai |
218 |
1240 |
Hoa Mai |
TĐ2TA-1 2 tấn |
Cty TNHH Hoa Mai |
205 |
1241 |
Hoa Mai |
TĐ3Tc-1 3 tấn |
Cty TNHH Hoa Mai |
236 |
1242 |
Hoa Mai |
TĐ3T(4x4)-1 3 tấn |
Cty TNHH Hoa Mai |
260 |
1243 |
Hoa Mai |
HD3000 3 tấn |
Cty TNHH Hoa Mai |
268 |
1244 |
Hoa Mai |
HD3250 3,25 tấn |
Cty TNHH Hoa Mai |
242 |
1245 |
Hoa Mai |
HD3250. 4x4 3,25 tấn |
Cty TNHH Hoa Mai |
266 |
1246 |
Hoa Mai |
HD3450. 3,45 tấn |
Cty TNHH Hoa Mai |
280 |
1247 |
Hoa Mai |
HD3450. 4X4 Lốp 825- 3,45 tấn 20 |
Cty TNHH Hoa Mai |
315 |
1248 |
Hoa Mai |
HD3450. 4X4 Lốp 900- 3,45 tấn 20 |
Cty TNHH Hoa Mai |
320 |
1249 |
Hoa Mai |
HD3450MP 4X4 Lốp 3,45 tấn 825-20 |
Cty TNHH Hoa Mai |
340 |
1250 |
Hoa Mai |
HD3450MP 4X4 Lốp 3,45 tấn 900-22 |
Cty TNHH Hoa Mai |
345 |
1251 |
Hoa Mai |
HD3450A - MP 4x4 Cabin đôi, có đHòa 3,45 tấn |
Cty TNHH Hoa Mai |
382 |
1252 |
Hoa Mai |
HD3450A - Cabin đơn 3,45 tấn |
Cty TNHH Hoa Mai |
316 |
1253 |
Hoa Mai |
HD3450A-E2TD - Cabin 3,45 tấn đơn |
Cty TNHH Hoa Mai |
336 |
1254 |
Hoa Mai |
HD3450B - Cabin kép 3,45 tấn |
Cty TNHH Hoa mai |
334 |
1255 |
Hoa Mai |
HD3450A. 4x4 Cabin 3,45 tấn đơn |
Cty TNHH Hoa mai |
357 |
1256 |
Hoa Mai |
HD3450A. 4x4-E2TD Cabin đơn 3,45 tấn |
Cty TNHH Hoa mai |
377 |
1257 |
Hoa Mai |
HD3450B. 4x4 Cabin 3,45 tấn kép |
Cty TNHH Hoa mai |
375 |
1258 |
Hoa Mai |
HD3450MP có ĐH - 3,45 tấn Cabin đôi |
Cty TNHH Hoa Mai |
332 |
1259 |
Hoa Mai |
HD3450A-E2MP có ĐH - Cabin đôi 3,45 tấn |
Cty TNHH Hoa Mai |
352 |
1260 |
Hoa Mai |
HD3450A 4x4- E2MP có ĐH - Cabin đôi 3,45 tấn |
Cty TNHH Hoa Mai |
390 |
1261 |
Hoa Mai |
HD3600 3,6 tấn |
Cty TNHH Hoa Mai |
255 |
1262 |
Hoa Mai |
HD3600MP có ĐH - Cabin đôi 3,6 tấn |
Cty TNHH Hoa Mai |
332 |
1263 |
Hoa Mai |
TĐ 4,5T 4,5 tấn |
Cty TNHH Hoa Mai |
195 |
1264 |
Hoa Mai |
HD4500 4,5 tấn |
Cty TNHH Hoa Mai |
316 |
1265 |
Hoa Mai |
HD4500A. 4x4 4,5 tấn |
Cty TNHH Hoa Mai |
215 |
1266 |
Hoa Mai |
HD4650 4,65 tấn |
Cty TNHH Hoa Mai |
250 |
1267 |
Hoa Mai |
HD4650. 4x4 4,65 tấn |
Cty TNHH Hoa Mai |
275 |
1268 |
Hoa Mai |
HD4950 Cabin đơn 4,95 tấn |
Cty TNHH Hoa Mai |
346 |
1269 |
Hoa Mai |
HD4950 4x4 Cabin đơn 4,95 tấn |
Cty TNHH Hoa Mai |
387 |
1270 |
Hoa Mai |
HD4950A-E2TD cabin 4,95 tấn đơn |
Cty TNHH Hoa Mai |
366 |
1271 |
Hoa Mai |
HD4950A.4X4-E2TD cabin đơn 4,95 tấn |
Cty TNHH Hoa Mai |
407 |
1272 |
Hoa Mai |
HD4950A cabin kép 4,95 tấn |
Cty TNHH Hoa Mai |
364 |
1273 |
Hoa Mai |
HD4950A 4x4cabin kép 4,95 tấn |
Cty TNHH Hoa Mai |
405 |
1274 |
Hoa Mai |
HD4950MP có ĐH - Cabin đôi 4,95 tấn |
Cty TNHH Hoa Mai |
382 |
1275 |
Hoa Mai |
HD5000 5 tấn |
Cty TNHH Hoa Mai |
310 |
1276 |
Hoa Mai |
HD5000 4x4 5 tấn |
Cty TNHH Hoa Mai |
345 |
1277 |
Hoa Mai |
HD5000MP 4x4 không ĐH 5 tấn |
Cty TNHH Hoa Mai |
365 |
1278 |
Hoa Mai |
HD5000A-MP.4x4 có ĐH 5 tấn |
Cty TNHH Hoa Mai |
409 |
1279 |
Hoa Mai |
HD5000A 4x4- E2MP có ĐH thùng 5,5m 5 tấn |
Cty TNHH Hoa Mai |
418 |
1280 |
Hoa Mai |
HD5000B 4x4- E2MP có ĐH thùng 6,8m 5 tấn |
Cty TNHH Hoa Mai |
425 |
1281 |
Hoa Mai |
HD5000MP 4x4 có ĐH |
Cty TNHH Hoa Mai |
415 |
1282 |
Hoa Mai |
HD6450A-E2TD Cabin đơn 6,45 tấn |
Cty TNHH Hoa Mai |
368 |
1283 |
Hoa Mai |
HD6450A 4x4- E2TD Cabin đơn 6,45 tấn |
Cty TNHH Hoa Mai |
409 |
1284 |
Hoa Mai |
HD6500 không ĐH 6,5 tấn |
Cty TNHH Hoa Mai |
387 |
1285 |
Hoa Mai |
HD6500 có ĐH 6,5 tấn |
Cty TNHH Hoa Mai |
436 |
1286 |
Hoa Mai |
HD 7000 có ĐH 7 tấn |
Cty TNHH Hoa Mai |
500 |
1287 |
TRANSITCO |
JL2515 CD1 1800kg |
Cty cổ phần ôtô (TMT) |
85 |
1288 |
TRANSITCO |
JL2815 CD1 1800kg |
Cty cổ phần ôtô (TMT) |
100 |
1289 |
TRANSITCO |
JL5830 CD1 1500kg |
Cty cổ phần ôtô (TMT) |
120 |
1290 |
TRANSITCO |
JL5840 PD1 PD1A 3 tấn |
Cty cổ phần ôtô (TMT) |
120 |
1291 |
TRANSITCO |
JL5840 PDIA 4 tấn |
Cty cổ phần ôtô (TMT) |
130 |
1292 |
TRANSITCO |
JL5840 PDIB 4 tấn |
Cty cổ phần ôtô (TMT) |
120 |
1293 |
TRANSITCO |
JL5840 PDIC 4 tấn |
Cty cổ phần ôtô (TMT) |
110 |
1294 |
TRANSITCO |
JL5840 PDIB LA CDI 4 tấn |
Cty cổ phần ôtô (TMT) |
120 |
1295 |
TRANSITCO |
JL5840D PDIC (ben) 3,8 tấn |
Cty cổ phần ôtô (TMT) |
120 |
1296 |
TRANSITCO |
JL5830 PD 3 tấn |
Cty cổ phần ôtô (TMT) |
110 |
1297 |
TRANSITCO |
JL5840 PDI 4 tấn |
Cty cổ phần ôtô (TMT) |
120 |
1298 |
JUILONG |
JL 1010 G 750 kg |
Cty cổ phần ôtô (TMT) |
55 |
1299 |
JUILONG |
JL 1010 GA 750 kg |
Cty cổ phần ôtô (TMT) |
65 |
1300 |
CỬULONG |
KY1016T 650 kg |
Cty cổ phần ôtô (TMT) |
120 |
1301 |
CỬULONG |
KY1016T-MB 550 kg |
Cty cổ phần ôtô (TMT) |
120 |
1302 |
CỬULONG |
CL2810D2A/TC 800 Kg |
Cty cổ phần ôtô (TMT) |
145 |
1303 |
CỬULONG |
CL2810D2A-TL 800 Kg |
Cty cổ phần ôtô (TMT) |
145 |
1304 |
CỬULONG |
CL2810D2A-TL/TC 800 Kg |
Cty cổ phần ôtô (TMT) |
145 |
1305 |
CỬULONG |
CL3805T - TURBO EUROII 950Kg |
Cty cổ phần ôtô (TMT) |
147 |
1306 |
CỬULONG |
CL3610T - CLDFA Thùng lửng 1,25 tấn |
Cty cổ phần ôtô (TMT) |
167 |
1307 |
CỬULONG |
CL DF4810T - TURBO EUROII 1,5 tấn |
Cty cổ phần ôtô (TMT) |
182 |
1308 |
CỬULONG |
CL7027 T2 không điều Hòa 2,5 tấn |
Cty cổ phần ôtô (TMT) |
185 |
1309 |
CỬULONG |
CL7027 T2 có điều Hòa 2,5 tấn |
Cty cổ phần ôtô (TMT) |
190 |
1310 |
CỬULONG |
CL7035T TURBO EUROII không điều Hòa 3,45 tấn |
Cty cổ phần ôtô (TMT) |
217 |
1311 |
CỬULONG |
CL7035T TURBO EUROII có điều Hòa 3,45 tấn |
Cty cổ phần ôtô (TMT) |
223 |
1312 |
CỬULONG |
CL7050T TURBO EUROII không điều Hòa 4,95 tấn |
Cty cổ phần ôtô (TMT) |
235 |
1313 |
CỬULONG |
CL7050T TURBO EUROII có điều Hòa 4,95 tấn |
Cty cổ phần ôtô (TMT) |
241 |
1314 |
CỬULONG |
CL9970TT2 không điều Hòa 7 tấn |
Cty cổ phần ôtô (TMT) |
310 |
1315 |
CỬULONG |
CL9970TT2 có điều Hòa 7 tấn |
Cty cổ phần ôtô (TMT) |
317 |
1316 |
CỬULONG |
CL9670DA-2 Lốp 10.00-20 7 tấn |
Cty cổ phần ôtô (TMT) |
372 |
1317 |
CỬULONG |
CL9670DA-2 Lốp 11.00-20 7 tấn |
Cty cổ phần ôtô (TMT) |
390 |
1318 |
CỬULONG |
CL3810D ben A TURBO EUROII 950KG |
Cty cổ phần ôtô (TMT) |
150 |
1319 |
CỬULONG |
CL4025DG3B-TC ben A 2,35 tấn |
Cty cổ phần ôtô (TMT) |
214 |
1320 |
CỬULONG |
CL8550D ben A TURBO EUROII 4,95 tấn |
Cty cổ phần ôtô (TMT) |
333 |
1321 |
CỬULONG |
CL10280D TURBO EUROII 8 tấn |
Cty cổ phần ôtô (TMT) |
445 |
1322 |
CỬULONG |
CL3810DA 950 Kg |
Cty cổ phần ôtô (TMT) |
131 |
1323 |
CỬULONG |
CL3812DA 1,2 tấn |
Cty cổ phần ôtô (TMT) |
143 |
1324 |
CỬULONG |
CL3812DA1 1,2 tấn |
Cty cổ phần ôtô (TMT) |
158 |
1325 |
CỬULONG |
CL3812DA2 1,2 tấn |
Cty cổ phần ôtô (TMT) |
143 |
1326 |
CỬULONG |
CL8135D 3,45 tấn |
Cty cổ phần ôtô (TMT) |
294 |
1327 |
CỬULONG |
CL8135D ben A TURBO EUROII 3,45 tấn |
Cty cổ phần ôtô (TMT) |
310 |
1328 |
CỬULONG |
CL8135D2 3,45 tấn |
Cty cổ phần ôtô (TMT) |
336 |
1329 |
CỬULONG |
CLDFA3.45T 3,45 tấn |
Cty cổ phần ôtô (TMT) |
205 |
1330 |
CỬULONG |
CLDFA3.45T2 3,45 tấn |
Cty cổ phần ôtô (TMT) |
218 |
1331 |
CỬULONG |
CLDFA3.45T2-LK 3,45 tấn |
Cty cổ phần ôtô (TMT) |
218 |
1332 |
CỬULONG |
CLDFA3.45T3 3,45 tấn |
Cty cổ phần ôtô (TMT) |
205 |
1333 |
CỬULONG |
CLDFA3.50T 3,45 tấn |
Cty cổ phần ôtô (TMT) |
205 |
1334 |
CỬULONG |
CLDFA3.2T1 3,45 tấn |
Cty cổ phần ôtô (TMT) |
205 |
1335 |
CỬULONG |
CLDFA3.2T3 3,45 tấn |
Cty cổ phần ôtô (TMT) |
205 |
1336 |
CỬULONG |
CLDFA3.45T2-LK 3,45 tấn |
Cty cổ phần ôtô (TMT) |
205 |
1337 |
CỬULONG |
CLDFA3.45T3-LK 3,45 tấn |
Cty cổ phần ôtô (TMT) |
205 |
1338 |
CỬULONG |
CL KC6625D 2,5 tấn |
Cty cổ phần ôtô (TMT) |
265 |
1339 |
CỬULONG |
CL KC6625D2 2,5 tấn |
Cty cổ phần ôtô (TMT) |
298 |
1340 |
CỬULONG |
CL KC8135D2 T550 3,45 tấn |
Cty cổ phần ôtô (TMT) |
365 |
1341 |
CỬULONG |
CL KC8135D2 T650 3,45 tấn |
Cty cổ phần ôtô (TMT) |
365 |
1342 |
CỬULONG |
CL KC8135D2 T650A 3,45 tấn |
Cty cổ phần ôtô (TMT) |
368 |
1343 |
CỬULONG |
CL KC8135D2 T750 3,45 tấn |
Cty cổ phần ôtô (TMT) |
365 |
1344 |
CỬULONG |
CL KC8135D T650 3,45 tấn |
Cty cổ phần ôtô (TMT) |
320 |
1345 |
CỬULONG |
CL KC8135D T750 3,45 tấn |
Cty cổ phần ôtô (TMT) |
320 |
1346 |
CỬULONG |
KC8135D 3,45 tấn |
Cty cổ phần ôtô (TMT) |
280 |
1347 |
CỬULONG |
KC8135D-T650A 3,45 tấn |
Cty cổ phần ôtô (TMT) |
336 |
1348 |
CỬULONG |
KC8135D-T750 3,45 tấn |
Cty cổ phần ôtô (TMT) |
280 |
1349 |
CỬULONG |
KC8135D2 3,45 tấn |
Cty cổ phần ôtô (TMT) |
365 |
1350 |
CỬULONG |
CL KC8550D 5 tấn |
Cty cổ phần ôtô (TMT) |
331 |
1351 |
CỬULONG |
CL KC8550D2 5 tấn |
Cty cổ phần ôtô (TMT) |
367 |
1352 |
CỬULONG |
KC3815D-T400 1,2 tấn |
Cty cổ phần ôtô (TMT) |
166 |
1353 |
CỬULONG |
KC3815D-T550 1,2 tấn |
Cty cổ phần ôtô (TMT) |
166 |
1354 |
CỬULONG |
KC8135D2-T550 3,45 tấn |
Cty cổ phần ôtô (TMT) |
350 |
1355 |
CỬULONG |
KC3815D-T650A 3,45 tấn |
Cty cổ phần ôtô (TMT) |
350 |
1356 |
CỬULONG |
KC9050D-T600 4,95 tấn |
Cty cổ phần ôtô (TMT) |
365 |
1357 |
CỬULONG |
KC9050D-T700 4,95 tấn |
Cty cổ phần ôtô (TMT) |
365 |
1358 |
CỬULONG |
KC9050D2-T600 4,95 tấn |
Cty cổ phần ôtô (TMT) |
382 |
1359 |
CỬULONG |
KC9050D2-T700 4,95 tấn |
Cty cổ phần ôtô (TMT) |
382 |
1360 |
CỬULONG |
KC9060D2-T600 6 tấn |
Cty cổ phần ôtô (TMT) |
382 |
1361 |
CỬULONG |
KC9060D2-T700 6 tấn |
Cty cổ phần ôtô (TMT) |
382 |
1362 |
CỬULONG |
KC9060D-T600 6 tấn |
Cty cổ phần ôtô (TMT) |
365 |
1363 |
CỬULONG |
KC9060D-T700 6 tấn |
Cty cổ phần ôtô (TMT) |
365 |
1364 |
CỬULONG |
9670D2A 6,8 tấn |
Cty cổ phần ôtô (TMT) |
429 |
1365 |
CỬULONG |
9670D2A-TT 6,8 tấn |
Cty cổ phần ôtô (TMT) |
429 |
1366 |
CỬULONG |
DFA9670DA-1 6,8 tấn |
Cty cổ phần ôtô (TMT) |
431 |
1367 |
CỬULONG |
DFA9670DA-2 6,8 tấn |
Cty cổ phần ôtô (TMT) |
431 |
1368 |
CỬULONG |
DFA9670DA-3 6,8 tấn |
Cty cổ phần ôtô (TMT) |
431 |
1369 |
CỬULONG |
DFA9670DA-4 6,8 tấn |
Cty cổ phần ôtô (TMT) |
431 |
1370 |
CỬULONG |
DFA9670D-T750 6,8 tấn |
Cty cổ phần ôtô (TMT) |
441 |
1371 |
CỬULONG |
DFA9670D-T860 6,8 tấn |
Cty cổ phần ôtô (TMT) |
441 |
1372 |
CỬULONG |
CL9670D2A 7 tấn |
Cty cổ phần ôtô (TMT) |
395 |
1373 |
CỬULONG |
CL9670D2A-TT 7 tấn |
Cty cổ phần ôtô (TMT) |
395 |
1374 |
CỬULONG |
CLDFA9670DA-1 7 tấn |
Cty cổ phần ôtô (TMT) |
377 |
1375 |
CỬULONG |
CLDFA9670DA-2 7 tấn |
Cty cổ phần ôtô (TMT) |
377 |
1376 |
CỬULONG |
CLDFA9670DA-3 7 tấn |
Cty cổ phần ôtô (TMT) |
377 |
1377 |
CỬULONG |
CLDFA9670DA-4 7 tấn |
Cty cổ phần ôtô (TMT) |
377 |
1378 |
CỬULONG |
CLDFA9670D-T750 7 tấn |
Cty cổ phần ôtô (TMT) |
377 |
1379 |
CỬULONG |
CLDFA9670D-T860 7 tấn |
Cty cổ phần ôtô (TMT) |
500 |
1380 |
CỬULONG |
DFA 9950D-T700 4,95 |
Cty cổ phần ôtô (TMT) |
369 |
1381 |
CỬULONG |
DFA 9950D-T850 4,95 |
Cty cổ phần ôtô (TMT) |
371 |
1382 |
CỬULONG |
DFA 9970T 7 tấn |
Cty cổ phần ôtô (TMT) |
263 |
1383 |
CỬULONG |
DFA 9970T1 6,8 tấn |
Cty cổ phần ôtô (TMT) |
263 |
1384 |
CỬULONG |
DFA 9970T1 7 tấn |
Cty cổ phần ôtô (TMT) |
293 |
1385 |
CỬULONG |
DFA 9970T2 7 tấn |
Cty cổ phần ôtô (TMT) |
263 |
1386 |
CỬULONG |
DFA 9970T2-MB 6,8 tấn |
Cty cổ phần ôtô (TMT) |
263 |
1387 |
CỬULONG |
DFA 9970T3 7 tấn |
Cty cổ phần ôtô (TMT) |
263 |
1388 |
CỬULONG |
DFA 9970T3-MB 6,8 tấn |
Cty cổ phần ôtô (TMT) |
263 |
1389 |
CỬULONG |
DFA 9975T-MB 7,2 tấn |
Cty cổ phần ôtô (TMT) |
319 |
1390 |
CỬULONG |
DFA 12080D 7,86 tấn |
Cty cổ phần ôtô (TMT) |
475 |
1391 |
CỬULONG |
DFA 12080D-HD 7,86 tấn |
Cty cổ phần ôtô (TMT) |
475 |
1392 |
CỬULONG |
KC 13208D 7,8 tấn |
Cty cổ phần ôtô (TMT) |
631 |
1393 |
CỬULONG |
KC 13208D-1 7,5 tấn |
Cty cổ phần ôtô (TMT) |
631 |
1394 |
CỬULONG |
CLDFA9970T2 7 tấn |
Cty cổ phần ôtô (TMT) |
286 |
1395 |
CỬULONG |
CLDFA9970T2-MB 7 tấn |
Cty cổ phần ôtô (TMT) |
293 |
1396 |
CỬULONG |
CLDFA9970T3 7 tấn |
Cty cổ phần ôtô (TMT) |
293 |
1397 |
CỬULONG |
CLDFA9970T3-MB 7 tấn |
Cty cổ phần ôtô (TMT) |
293 |
1398 |
CỬULONG |
CLDFA9975T-MB 7,2 tấn |
Cty cổ phần ôtô (TMT) |
348 |
1399 |
CỬULONG |
CL DFA12080D 8 tấn |
Cty cổ phần ôtô (TMT) |
405 |
1400 |
CỬULONG |
CL DFA10307D 7 tấn |
Cty cổ phần ôtô (TMT) |
293 |
1401 |
CỬULONG |
CL DFA12080D-HD 8 tấn |
Cty cổ phần ôtô (TMT) |
455 |
1402 |
CỬULONG |
5830 D2 ben 2,8 tấn |
Cty cổ phần ôtô (TMT) |
140 |
1403 |
CỬULONG |
5830 DGA ben 2,8 tấn |
Cty cổ phần ôtô (TMT) |
176 |
1404 |
CỬULONG |
5830 D ben 2,8 tấn |
Cty cổ phần ôtô (TMT) |
130 |
1405 |
CỬULONG |
5840 DQ 3,4 tấn |
Cty cổ phần ôtô (TMT) |
180 |
1406 |
CỬULONG |
5840 DQ1 3,4 tấn |
Cty cổ phần ôtô (TMT) |
180 |
1407 |
CỬULONG |
5840 D2 3,4 tấn |
Cty cổ phần ôtô (TMT) |
204 |
1408 |
CỬULONG |
5220 D2A 2 tấn |
Cty cổ phần ôtô (TMT) |
193 |
1409 |
CỬULONG |
4025 QT 2,5 tấn (thùng) |
Cty cổ phần ôtô (TMT) |
141 |
1410 |
CỬULONG |
4025 QT 1 2,3 tấn (thùng) |
Cty cổ phần ôtô (TMT) |
120 |
1411 |
CỬULONG |
4026 QT 7; QT8; QT9 2,5 TẤN |
Cty cổ phần ôtô (TMT) |
143 |
1412 |
CỬULONG |
4025 DA2 2,3 tấn (ben) |
Cty cổ phần ôtô (TMT) |
139 |
1413 |
CỬULONG |
4025 D2A 2,35 tấn |
Cty cổ phần ôtô (TMT) |
190 |
1414 |
CỬULONG |
4025 DA 1 2,3 tấn (ben) |
Cty cổ phần ôtô (TMT) |
139 |
1415 |
CỬULONG |
5840 DGA1 3,4 tấn (ben) |
Cty cổ phần ôtô (TMT) |
160 |
1416 |
JIULONG |
5840D 3,4 tấn (ben) |
Cty cổ phần ôtô (TMT) |
185 |
1417 |
JIULONG |
2,8 tấn (ben) |
Cty cổ phần ôtô (TMT) |
120 |
1418 |
JIULONG |
5830 D 3 tấn (ben) |
Cty cổ phần ôtô (TMT) |
120 |
1419 |
JIULONG |
1,8 tấn (thùng) |
Cty cổ phần ôtô (TMT) |
130 |
1420 |
CỬULONG |
Ben 1,25 tấn |
Cty cổ phần ôtô (TMT) |
107 |
1421 |
CỬULONG |
Ben 1,05 tấn |
Cty cổ phần ôtô (TMT) |
105 |
1422 |
CỬULONG |
Ben 3,2 tấn |
Cty cổ phần ôtô (TMT) |
160 |
1423 |
CỬULONG |
thùng 1,25 tấn |
Cty cổ phần ôtô (TMT) |
100 |
1424 |
CỬULONG |
thùng 1,05 tấn |
Cty cổ phần ôtô (TMT) |
90 |
1425 |
CỬULONG |
thùng 3,2 tấn |
Cty cổ phần ôtô (TMT) |
130 |
1426 |
CỬULONG |
4025 DG2 2,35 tấn |
Cty cổ phần ôtô (TMT) |
135 |
1427 |
CỬULONG |
4025 DG3B; DG3C 2,35 tấn |
Cty cổ phần ôtô (TMT) |
196 |
1428 |
CỬULONG |
4025 DG3B-TC 2,35 tấn |
Cty cổ phần ôtô (TMT) |
196 |
1429 |
CỬULONG |
2210 FTDA 1 tấn |
Cty cổ phần ôtô (TMT) |
105 |
1430 |
CỬULONG |
CLDLA 3.2 T1 3,45 tấn |
Cty cổ phần ôtô (TMT) |
186 |
1431 |
CỬULONG |
DFA3810D 950kg |
Cty cổ phần ôtô (TMT) |
153 |
1432 |
CỬULONG |
DFA3810T 950kg |
Cty cổ phần ôtô (TMT) |
124 |
1433 |
CỬULONG |
DFA3810T-MB 850kg |
Cty cổ phần ôtô (TMT) |
124 |
1434 |
CỬULONG |
DFA3810T1-MB 850kg |
Cty cổ phần ôtô (TMT) |
124 |
1435 |
CỬULONG |
DFA3810T1 950kg |
Cty cổ phần ôtô (TMT) |
124 |
1436 |
CỬULONG |
DFA4215T 1,5 tấn |
Cty cổ phần ôtô (TMT) |
205 |
1437 |
CỬULONG |
DFA4215T-MB 1,25 tấn |
Cty cổ phần ôtô (TMT) |
205 |
1438 |
CỬULONG |
DFA4215T1 1,25 tấn |
Cty cổ phần ôtô (TMT) |
205 |
1439 |
CỬULONG |
DFA4215T1-MB 1,05 tấn |
Cty cổ phần ôtô (TMT) |
205 |
1440 |
CỬULONG |
DFA 7027T 2 tấn |
Cty cổ phần ôtô (TMT) |
130 |
1441 |
CỬULONG |
DFA 7027T2 2,5 tấn |
Cty cổ phần ôtô (TMT) |
149 |
1442 |
CỬULONG |
DFA 7027T3 2,25 tấn |
Cty cổ phần ôtô (TMT) |
149 |
1443 |
CỬULONG |
DFA 7027T3-MB 2,25 tấn |
Cty cổ phần ôtô (TMT) |
149 |
1444 |
CỬULONG |
DFA 7027T2/TK 2,1 tấn |
Cty cổ phần ôtô (TMT) |
141 |
1445 |
CỬULONG |
DFA 2.95T3 2,95 tấn |
Cty cổ phần ôtô (TMT) |
164 |
1446 |
CỬULONG |
DFA 2.95T3/MB 2,75 tấn |
Cty cổ phần ôtô (TMT) |
164 |
1447 |
CỬULONG |
DFA 6027T-MB 2,25 tấn |
Cty cổ phần ôtô (TMT) |
224 |
1448 |
CỬULONG |
DFA 6027T 2,5 tấn |
Cty cổ phần ôtô (TMT) |
224 |
1449 |
CỬULONG |
DFA 6027T-MB 2,5 tấn |
Cty cổ phần ôtô (TMT) |
246 |
1450 |
CỬULONG |
DFA 6027T1-MB 1,9 tấn |
Cty cổ phần ôtô (TMT) |
224 |
1451 |
CỬULONG |
DFA 3.2T3 3,2 tấn |
Cty cổ phần ôtô (TMT) |
275 |
1452 |
CỬULONG |
DFA 3.2T3-LK 3,2 tấn |
Cty cổ phần ôtô (TMT) |
275 |
1453 |
CỬULONG |
DFA3.45T2 3.45 tấn |
Cty cổ phần ôtô (TMT) |
275 |
1454 |
CỬULONG |
DFA3.45T2-LK 3.45 tấn |
Cty cổ phần ôtô (TMT) |
275 |
1455 |
CỬULONG |
DFA 7050T 4,95 tấn |
Cty cổ phần ôtô (TMT) |
275 |
1456 |
CỬULONG |
DFA 7050T/LK 4,95 tấn |
Cty cổ phần ôtô (TMT) |
275 |
1457 |
CỬULONG |
DFA 7050T-MB 4,7 tấn |
Cty cổ phần ôtô (TMT) |
275 |
1458 |
CỬULONG |
DFA 7050T-MB/LK 4,7 tấn |
Cty cổ phần ôtô (TMT) |
275 |
1459 |
CỬULONG |
ZB5220D 2,2 tấn |
Cty cổ phần ôtô (TMT) |
192 |
1460 |
CỬULONG |
ZB5220D2 2,2 tấn |
Cty cổ phần ôtô (TMT) |
180 |
1461 |
CỬULONG |
ZB5225D 2,35 tấn |
Cty cổ phần ôtô (TMT) |
188 |
1462 |
CỬULONG |
ZB5225D2 2,35 tấn |
Cty cổ phần ôtô (TMT) |
230 |
1463 |
CỬULONG |
ZB3810T1 850Kg |
Cty cổ phần ôtô (TMT) |
140 |
1464 |
CỬULONG |
ZB3810T1 950 Kg |
Cty cổ phần ôtô (TMT) |
153 |
1465 |
CỬULONG |
ZB3810T1-MB 850Kg |
Cty cổ phần ôtô (TMT) |
153 |
1466 |
CỬULONG |
ZB3810T1-MB 950Kg |
Cty cổ phần ôtô (TMT) |
140 |
1467 |
CỬULONG |
ZB3812T1 1,2 tấn |
Cty cổ phần ôtô (TMT) |
160 |
1468 |
CỬULONG |
ZB3812T1-MB 1tấn |
Cty cổ phần ôtô (TMT) |
160 |
1469 |
CỬULONG |
ZB3812T3N 1,2 tấn |
Cty cổ phần ôtô (TMT) |
160 |
1470 |
CỬULONG |
ZB3812T3N-MB 1 tấn |
Cty cổ phần ôtô (TMT) |
160 |
1471 |
CỬULONG |
ZB3812D-T550 1,2 tấn |
Cty cổ phần ôtô (TMT) |
188 |
1472 |
CỬULONG |
ZB3812D3N-T550 1,2 tấn |
Cty cổ phần ôtô (TMT) |
188 |
1473 |
CỬULONG |
CL2810 TG, tay lái thường, 990kg |
Cty cổ phần ôtô (TMT) |
90 |
1474 |
CỬULONG |
CLDFA, trợ lực tay lái 1,25 tấn |
Cty cổ phần ôtô (TMT) |
130 |
1475 |
CỬULONG |
CLDFA, tay lái thường, 1,25 tấn |
Cty cổ phần ôtô (TMT) |
116 |
1476 |
CỬULONG |
700-16, trợ lực tay lái, không máy lạnh, 1,8 tấn |
Cty cổ phần ôtô (TMT) |
132 |
1477 |
CỬULONG |
700-16, trợ lực tay lái, có máy lạnh, 1,8 tấn |
Cty cổ phần ôtô (TMT) |
138 |
1478 |
CỬULONG |
700-16, trợ lực tay lái, có máy lạnh, 2,5 tấn |
Cty cổ phần ôtô (TMT) |
147 |
1479 |
CỬULONG |
700-16, trợ lực tay lái, không máy lạnh, 2,5 tấn |
Cty cổ phần ôtô (TMT) |
142 |
1480 |
CỬULONG |
825-16, trợ lực tay lái, có máy lạnh, 3,45 tấn |
Cty cổ phần ôtô (TMT) |
183 |
1481 |
CỬULONG |
825-16, trợ lực tay lái, không máy lạnh, 3,45 tấn |
Cty cổ phần ôtô (TMT) |
167 |
1482 |
CỬULONG |
825-16, trợ lực tay lái, có máy lạnh, turbo, 3,45 tấn |
Cty cổ phần ôtô (TMT) |
177 |
1483 |
CỬULONG |
825-16, trợ lực tay lái, không máy lạnh, turbo, 3,45 tấn |
Cty cổ phần ôtô (TMT) |
183 |
1484 |
CỬULONG |
CL2210 FTD A ben đơn 550kg |
Cty cổ phần ôtô (TMT) |
72 |
1485 |
CỬULONG |
CL 2810DG ben A, tay lái thường 850kg |
Cty cổ phần ôtô (TMT) |
110 |
1486 |
CỬULONG |
CL 2810D2A 800kg |
Cty cổ phần ôtô (TMT) |
129 |
1487 |
CỬULONG |
CL 2810DG ben A, tay lái thường 950kg |
Cty cổ phần ôtô (TMT) |
110 |
1488 |
CỬULONG |
CL 3810TG xe tải thùng, tay lái thường 1000kg |
Cty cổ phần ôtô (TMT) |
120 |
1489 |
CỬULONG |
CL 3810TG ben A, tay lái thường 1000kg |
Cty cổ phần ôtô (TMT) |
134 |
1490 |
CỬULONG |
CL 4025DA ben A 2,35 tấn |
Cty cổ phần ôtô (TMT) |
157 |
1491 |
CỬULONG |
CL 4025D1 ben A 2,35 tấn |
Cty cổ phần ôtô (TMT) |
176 |
1492 |
CỬULONG |
CL 5830D3 ben A 3 tấn |
Cty cổ phần ôtô (TMT) |
185 |
1493 |
CỬULONG |
CL 7540D ben đôi 3,45tấn |
Cty cổ phần ôtô (TMT) |
205 |
1494 |
CỬULONG |
CL 5840D2 ben A 3,45tấn |
Cty cổ phần ôtô (TMT) |
200 |
1495 |
CỬULONG |
CL 5840 DQ ben A 3,45tấn |
Cty cổ phần ôtô (TMT) |
237 |
1496 |
CỬULONG |
CL 5840 DQ ben A 4,75tấn |
Cty cổ phần ôtô (TMT) |
245 |
1497 |
CỬULONG |
7540DA 3,4 tấn |
Cty cổ phần ôtô (TMT) |
210 |
1498 |
CỬULONG |
7540 D2A1 3,4 tấn |
Cty cổ phần ôtô (TMT) |
226 |
1499 |
CỬULONG |
7550 D2B 4,6 tấn |
Cty cổ phần ôtô (TMT) |
250 |
1500 |
CỬULONG |
7550 DA 4,7 tấn |
Cty cổ phần ôtô (TMT) |
208 |
1501 |
CỬULONG |
7550 DQ 4,7 tấn (ben) |
Cty cổ phần ôtô (TMT) |
256 |
1502 |
CỬULONG |
7550 DQ1 4,7 tấn (ben đôi) |
Cty cổ phần ôtô (TMT) |
230 |
1503 |
CỬULONG |
9650 D2A 5 tấn |
Cty cổ phần ôtô (TMT) |
361 |
1504 |
CỬULONG |
9650T2 5 tấn |
Cty cổ phần ôtô (TMT) |
358 |
1505 |
CỬULONG |
9650T2-MB 5 tấn |
Cty cổ phần ôtô (TMT) |
370 |
1506 |
CỬULONG |
9650T2-MB 4,75 tấn |
Cty cổ phần ôtô (TMT) |
385 |
1507 |
CỬULONG |
DEA9950D-T700 4,95 tấn |
CN điện máy xe đạp xe máy HNN |
425 |
1508 |
CỬULONG |
KC6025D-PD 2,5 tấn |
Cty cổ phần ôtô (TMT) |
234 |
1509 |
CỬULONG |
KC6025D2-PD 2,5 tấn |
Cty cổ phần ôtô (TMT) |
263 |
1510 |
CỬULONG |
KC6025D-PH 2,5 tấn |
Cty cổ phần ôtô (TMT) |
272 |
1511 |
CỬULONG |
KC6025D2-PH 2,5 tấn |
Cty cổ phần ôtô (TMT) |
292 |
1512 |
TMT |
HUYNDAI HD65/TL 2,5 tấn |
Cty cổ phần ôtô (TMT) |
390 |
1513 |
TMT |
HUYNDAI HD65/MB1 2,4 tấn |
Cty cổ phần ôtô (TMT) |
390 |
1514 |
TMT |
HUYNDAI HD65/MB2 2,4 tấn |
Cty cổ phần ôtô (TMT) |
390 |
1515 |
TMT |
HUYNDAI HD65/TK 2,4 tấn |
Cty cổ phần ôtô (TMT) |
390 |
1516 |
TMT |
HUYNDAI HD65/MB3 1,9 tấn |
Cty cổ phần ôtô (TMT) |
390 |
1517 |
TMT |
HUYNDAI HD65/MB4 1,9 tấn |
Cty cổ phần ôtô (TMT) |
390 |
1518 |
TMT |
HUYNDAI HD72/TL 3,5 tấn |
Cty cổ phần ôtô (TMT) |
420 |
1519 |
TMT |
HUYNDAI HD72/MB1 3,4 tấn |
Cty cổ phần ôtô (TMT) |
420 |
1520 |
TMT |
HUYNDAI HD72/MB2 3,4 tấn |
Cty cổ phần ôtô (TMT) |
420 |
1521 |
TMT |
HUYNDAI HD72/TK 3,4 tấn |
Cty cổ phần ôtô (TMT) |
420 |
1522 |
SINOTRUC |
ZZ4257N3241V 14,5 tấn |
Nhà máy ôtô Cửu Long |
567 |
1523 |
SINOTRUC |
ZZ4187M3511V 8,4 tấn |
Nhà máy ôtô Cửu Long |
494 |
1524 |
SINOTRUC |
ZZ4257M3231V 15,7 tấn |
Nhà máy ôtô Cửu Long |
525 |
1525 |
SINOTRUC |
ZZ1201G60C5W Xe Sat si |
Nhà máy ôtô Cửu Long |
510 |
1526 |
SINOTRUC |
ZZ1251M6041W Xe Sat si |
Nhà máy ôtô Cửu Long |
612 |
1527 |
SINOTRUC |
ZZ3257N3847B 9,7 Tấn |
Nhà máy ôtô Cửu Long |
712 |
1528 |
SINOTRUC |
ZZ3257N3847B 10 TẤN |
Nhà máy ôtô Cửu Long |
730 |
1529 |
SINOTRUC |
ZZ5257GJBN3641W 11,7 Tấn |
Nhà máy ôtô Cửu Long |
916 |
1530 |
SINOTRUC |
ZZ5257GJBN3647W 10,5 Tấn |
Nhà máy ôtô Cửu Long |
886 |
1531 |
SANYANG |
THÙNG KÍN SC1 - B1 |
Cty ô tô Sanyang VN |
144 |
1532 |
SYM T880 |
Ô TÔ TẢI TỰ ĐỔ SC1-B-2 880Kg |
Cty ô tô Sanyang VN |
152 |
1533 |
SYM T880 |
Ô TÔ TẢI TỰ ĐỔ SC1-B2-2 880Kg |
Cty ô tô Sanyang VN |
147 |
1534 |
SYM T1000 |
SC2-A 1 tấn |
Cty ô tô Sanyang VN |
171 |
1535 |
SYM T1000 |
SC2-A2 1 tấn |
Cty ô tô Sanyang VN |
166 |
1536 |
SYM T1000 |
SC2-B 2,4 tấn |
Cty ô tô Sanyang VN |
166 |
1537 |
SYM T1000 |
SC2-B2 2,4 tấn |
Cty ô tô Sanyang VN |
160 |
1538 |
SYM VAN |
V5 -SC3- A2 Ô tô tải Van, có điều Hòa |
Cty ô tô Sanyang VN |
241 |
1539 |
SYM VAN |
V9-SC3-B2 (Ô tô con) |
Cty ô tô Sanyang VN |
201 |
1540 |
SYM VAN |
V11SC3-C2 (Ô tô khách) |
Cty ô tô Sanyang VN |
211 |
1541 |
SANYANG |
THÙNG KÍN SC1 - B2 |
Nhà máy ôtô Cửu Long |
140 |
1542 |
SYM T880 |
ÔTÔ TẢI SC1-A 880kg SC1-A |
Cty ô tô Sanyang VN |
129 |
1543 |
SYM T880 |
Ô TÔ TẢI SC1 - A2 880 SC1-A2 kg |
Cty ô tô Sanyang VN |
126 |
1544 |
SYM T880 |
Ô TÔ TẢI SC1 - A2 có thùng lửng, có điều Hòa |
Cty ô tô Sanyang VN |
152 |
1545 |
SYM T880 |
Ô TÔ TẢI SC1 - A2 có thùng lửng, không điều Hòa |
Cty ô tô Sanyang VN |
145 |
1546 |
SYM T880 |
Ô TÔ TẢI SC1 - A2 không thùng lửng, có điều Hòa |
Cty ô tô Sanyang VN |
148 |
1547 |
SYM T880 |
Ô TÔ TẢI SC1 - A2 không thùng lửng, không điều Hòa |
Cty ô tô Sanyang VN |
141 |
1548 |
SYM T880 |
Ô TÔ Sát xi tải SC1-B SC1 - B 1890kg (trọng lượng toàn bộ) |
Cty ô tô Sanyang VN |
126 |
1549 |
SYM T880 |
Ô TÔ Sát xi tải SC1-B2 SC1-B2 |
Cty ô tô Sanyang VN |
123 |
1550 |
SYM T880 |
Ô TÔ Sát xi tải SC1-B2-1 Thùng kín, không điều Hòa |
Cty ô tô Sanyang VN |
165 |
1551 |
SYM T880 |
Ô TÔ Sát xi tải SC1-B2-1 Thùng kín, có điều Hòa |
Cty ô tô Sanyang VN |
172 |
1552 |
Xe tải |
CL 7550 DGA 4,75tấn |
Cty cổ phần ôtô (TMT) |
236 |
1553 |
Xe tải |
CL 7550 DGA -1 4,75tấn |
Cty cổ phần ôtô (TMT) |
320 |
1554 |
Xe tải không thùng |
CL 7550 QT1, có máy lạnh, lốp 900-20, không thùng 5 tấn |
Cty cổ phần ôtô (TMT) |
210 |
1555 |
Xe tải không thùng |
CL 7550 QT1, lốp 900-20, không thùng 5 tấn |
Cty cổ phần ôtô (TMT) |
205 |
1556 |
Xe tải không thùng |
CL 7550 QT1, có máy lạnh 6,08tấn |
Cty cổ phần ôtô (TMT) |
208 |
1557 |
Xe tải không thùng |
CL 7550 QT1, không máy lạnh 6,08tấn |
Cty cổ phần ôtô (TMT) |
198 |
1558 |
Xe tải không thùng |
CL 7550 QT2; QT4 6,08tấn |
Cty cổ phần ôtô (TMT) |
233 |
1559 |
Xe tải không thùng |
CL 9650TL; 9650TL/MB 5tấn |
Cty cổ phần ôtô (TMT) |
288 |
1560 |
Xe tải thùng |
CL DFA, không máy lạnh, lốp 825-20 6 tấn |
Cty cổ phần ôtô (TMT) |
240 |
1561 |
Xe tải thùng |
CL DFA, có máy lạnh, lốp 825-20 6 tấn |
Cty cổ phần ôtô (TMT) |
252 |
1562 |
Xe tải thùng |
CL DFA, không máy lạnh, lốp 900-20 6 tấn |
Cty cổ phần ôtô (TMT) |
245 |
1563 |
Xe tải thùng |
CL DFA, có máy lạnh, lốp 900-20 6 tấn |
Cty cổ phần ôtô (TMT) |
242 |
1564 |
YINGTIAN |
YIS 815PD 3,5 tấn (ben) |
XN lắp ráp ôtô, Cty XDTM LD TQ |
120 |
1565 |
TRANSITCO |
4 tấn |
XN lắp ráp ôtô, Cty XDTM LD TQ |
160 |
1566 |
DONGSLING |
VT 5840D 3,85 tấn |
Nhà máy Việt Trung |
150 |
1567 |
VietTrung |
VT 4025 D 2,3 tấn |
Nhà máy Việt Trung |
120 |
1568 |
VietTrung |
DFM 7.8 7 tấn |
Nhà máy Việt Trung |
329 |
1569 |
VietTrung |
DMV8,0/TB 7.5 tấn tấn |
Nhà máy Việt Trung |
360 |
1570 |
JINGBEL |
SY 3030 DFH2 1,1 tấn (ben) |
NM ôtô Xuân Kiên, CN VPhúc |
100 |
1571 |
JINGBEL |
SY 1041 OLS3 1,6 tấn (ben) |
NM ôtô Xuân Kiên, CN VPhúc |
110 |
1572 |
JINGBEL |
SY 10210 MF3 860kg (thùng) |
NM ôtô Xuân Kiên, CN VPhúc |
80 |
1573 |
JINGBEL |
1044 OV 1,68 tấn (thùng) |
NM ôtô Xuân Kiên, CN VPhúc |
120 |
1574 |
SONGHUAJIANG |
HFJ-101G 650 Kg |
NM ôtô Xuân Kiên, CN VPhúc |
117 |
1575 |
SONGHUAJIANG |
HFJ 101G 1,2tấn |
NM ôtô Xuân Kiên, CN VPhúc |
112 |
1576 |
VINAXUKI |
990 Kg |
NM ôtô Xuân Kiên, CN VPhúc |
166 |
1577 |
VINAXUKI |
1200B |
NM ôtô Xuân Kiên, CN VPhúc |
162 |
1578 |
CHIẾN THẮNG |
2DI (TẢI BEN) 2 tấn |
Cty TNHH ôtô Chiến Thắng |
120 |
1579 |
CHIẾN THẮNG |
3DI (TẢI BEN) 3 tấn |
Cty TNHH ôtô Chiến Thắng |
150 |
1580 |
CHIẾN THẮNG |
CTI 50DI 1,5 tấn |
Cty TNHH ôtô Chiến Thắng |
193 |
1581 |
CHIẾN THẮNG |
CT500D1 5 tấn |
Cty TNHH ôtô Chiến Thắng |
300 |
1582 |
CHIẾN THẮNG |
CT098D1 980Kg |
Cty TNHH ôtô Chiến Thắng |
157 |
1583 |
CHIẾN THẮNG |
CT2D4 2 tấn |
Cty TNHH DVTM Hoàng Sơn |
259 |
1584 |
FORCIA |
HN 888TD2 2 tấn |
Liên doanh |
120 |
1585 |
FORCIA |
Ben A không số phụ TURBO 950Kg |
Cty CP ôtô XM Hà Nội |
128 |
1586 |
FORCIA |
Ben A không số phụ 818Kg |
Cty CP ôtô XM Hà Nội |
112 |
1587 |
FORCIA |
Ben A có số phụ TURBO 950Kg |
Cty CP ôtô XM Hà Nội |
130 |
1588 |
FORLAND |
4 tấn |
Cty ôtô Trường Hải |
130 |
1589 |
FUSIN |
CT 1000 990kg |
Cty ôtô Đô Thành |
102 |
1590 |
FUSIN |
LD1800 1.8 tấn |
Cty ôtô Đô Thành |
142 |
1591 |
FUSIN |
FT1500 1.5 tấn |
Cty ôtô Đô Thành |
137 |
1592 |
FUSIN |
ZD2000 XE BEN 2.0 tấn |
Cty ôtô Đô Thành |
142 |
1593 |
FUSIN |
FT 2500E 2,5 tấn |
Cty ôtô Đô Thành |
222 |
1594 |
FUSIN |
LD 3450 XE BEN 3,45 tấn |
Cty ôtô Đô Thành |
292 |
1595 |
MIGHTY HD65 |
Ô tô sát xi tải hiệu HD65 Huyndai |
Cty ô tô Đô Thành |
489 |
1596 |
MIGHTY HD72 |
Ô tô sát xi tải hiệu HD 72 Huyndai |
Cty ô tô Đô Thành |
508 |
1597 |
MIGHTY |
Xe khách hiệu HDk29-K29 K29-K29 |
Cty ô tô Đô Thành |
887 |
1598 |
FAW |
CA1061HK26L4-HT.TTC-62 3,4 tấn |
Công ty Hoàng Trà |
239 |
1599 |
FAW |
CA1061HK26L4-HT.TTC-41 3,5 tấn |
Công ty Hoàng Trà |
239 |
1600 |
FAW |
CA1061HK26L4-HT.TTC-32 3,0 tấn |
Công ty Hoàng Trà |
239 |
1601 |
FAW |
CA1061HK26L4-HT.MB-67 2,8 tấn |
Công ty Hoàng Trà |
267 |
1602 |
FAW |
CA1061HK26L4-HT.TK-44 2,6 tấn |
Công ty Hoàng Trà |
271 |
1603 |
FAW |
CA1061XXYHK26L4 3,5 tấn |
Công ty Hoàng Trà |
274 |
1604 |
FAW |
CAH1121K28L6R5 |
Nhập khẩu nguyên chiếc |
336 |
1605 |
FAW |
CAH1121K28L6R5-HT.TTV-33 5,5 tấn |
Nhập khẩu nguyên chiếc |
329 |
1606 |
FAW |
CAH1121K28L6R5-HT.MB-38 5,2 tấn |
Nhập khẩu nguyên chiếc |
361 |
1607 |
FAW |
CAH1121K28L6R5-HT.KM-37 5,4 tấn |
Nhập khẩu nguyên chiếc |
336 |
1608 |
FAW |
CAH1121K28L6R5-HT.TK-45 4,4 tấn |
Nhập khẩu nguyên chiếc |
336 |
1609 |
FAW |
CA5166XXYP1K2L5-HT.TTC-46 8 tấn |
Nhập khẩu nguyên chiếc |
462 |
1610 |
FAW |
CA5166XXYP1K2L5-HT.MB-63 8 tấn |
Nhập khẩu nguyên chiếc |
462 |
1611 |
FAW |
CAH1121K28L6R6 |
Nhập khẩu nguyên chiếc |
354 |
1612 |
FAW |
HT.MB-74 5.2 tấn |
Nhập khẩu nguyên chiếc |
336 |
1613 |
FAW |
HT.MB-75 8 tấn |
Nhập khẩu nguyên chiếc |
586 |
1614 |
FAW |
HT.TTC-68 8,4 tấn |
Nhập khẩu nguyên chiếc |
558 |
1615 |
FAW |
HT.TTC-76 8.3 tấn |
Nhập khẩu nguyên chiếc |
575 |
1616 |
FAW |
HT.TTC-75 8 tấn |
Nhập khẩu nguyên chiếc |
611 |
1617 |
FAW |
CA1200PK2L7P3A80 8,5 tấn |
Nhập khẩu nguyên chiếc |
558 |
1618 |
FAW |
CA5200XXYPK2L7T3A80-1 8 tấn |
Nhập khẩu nguyên chiếc |
568 |
1619 |
FAW |
CA1258P1K2L11T1 13,2 tấn |
Nhập khẩu nguyên chiếc |
845 |
1620 |
FAW |
CA1258P1K2L11T1-HT.TTC-60 14 tấn |
Nhập khẩu nguyên chiếc |
758 |
1621 |
FAW |
CA1258P1K2L11T1-HT.TTC-53 13 tấn |
Nhập khẩu nguyên chiếc |
758 |
1622 |
FAW |
CA1258P1K2L11T1-HT.MB 12 tấn |
Nhập khẩu nguyên chiếc |
845 |
1623 |
FAW |
CA1258P1K2L11T1-HT.MB-58 14 tấn |
Nhập khẩu nguyên chiếc |
803 |
1624 |
FAW |
CA1258P1K2L11T1-HT.MB-59 14 tấn |
Nhập khẩu nguyên chiếc |
803 |
1625 |
FAW |
CA1258P1K2L11T1-HT.TK-48 11,2 tấn |
Nhập khẩu nguyên chiếc |
845 |
1626 |
FAW |
CA1276PK219T3A95, 6X2 |
Công ty Hoàng Trà |
678 |
1627 |
FAW |
QD5310XXYP2K11L7T4-1 17,2 tấn |
Nhập khẩu nguyên chiếc |
760 |
1628 |
FAW |
CA5310XXYP2K1L7T4 |
Nhập khẩu nguyên chiếc |
920 |
1629 |
FAW |
CA5310XXYP2K11L7T4-1 17,2 tấn |
Nhập khẩu nguyên chiếc |
902 |
1630 |
FAW |
CA5312CLXY21K2L2T4A2 18 tấn |
Nhập khẩu nguyên chiếc |
1.951 |
1631 |
FAW |
CA5312CLXY21K2L2T4A2 18 tấn (CA6DL2-35) |
Nhập khẩu nguyên chiếc |
1.023 |
1632 |
FAW |
CA5312CLXYP21K2L2T4A2 17 tấn (CA6DL2-35) |
Nhập khẩu nguyên chiếc |
1.000 |
1633 |
FAW |
CHASSI FAW LZT5160XXYPK2E3L5A95, 4X2, Xe tải 8 tấn |
Công ty Hoàng Trà |
628 |
1634 |
FAW |
CHASSI FAW CA1251PK2E3L10T3A95, 6X2, Xe tải 11,21 tấn |
Công ty Hoàng Trà |
788 |
1635 |
FAW |
CA3250P1K2T1 XE TỰ ĐỔ 9,7 tấn |
Nhập khẩu nguyên chiếc |
845 |
1636 |
FAW |
CA3250P1K2T1 XE TỰ ĐỔ 12,9 tấn |
Nhập khẩu nguyên chiếc |
845 |
1637 |
FAW |
CA3252P1K2T1A XE TỰ ĐỔ |
Nhập khẩu nguyên chiếc |
1.051 |
1638 |
FAW |
CA3252P2K2T1A XE TỰ ĐỔ 12,9 tấn |
Nhập khẩu nguyên chiếc |
1.051 |
1639 |
FAW |
CA3253P7K2T1A XE TỰ ĐỔ 9,7 tấn |
Nhập khẩu nguyên chiếc |
768 |
1640 |
FAW |
CA3256P2K2T1A80 XE TỰ ĐỔ 9,7 tấn |
Nhập khẩu nguyên chiếc |
868 |
1641 |
FAW |
CA3256P2K2T1A80 XE TỰ ĐỔ 9,7 tấn |
Nhập khẩu nguyên chiếc |
955 |
1642 |
FAW |
CA3256P2K2T1A80 XE TỰ ĐỔ 12,9 tấn (CA6DF2L-32) |
Nhập khẩu nguyên chiếc |
890 |
1643 |
FAW |
CA3256P2K2T1EA81, 6X2, XE TỰ ĐỔ 9,33 tấn, Sx 2011 |
Công ty Hoàng Trà |
1.078 |
1644 |
FAW |
CA3256P2K2T1EA81, 6X2, XE TỰ ĐỔ 9,33 tấn |
Công ty Hoàng Trà |
1.168 |
1645 |
FAW |
CA3256P2K2T1A80 XE TỰ ĐỔ 12,9 tấn (WD615.69) |
Nhập khẩu nguyên chiếc |
911 |
1646 |
FAW |
CA3311P2K2LT4A80 XE TỰ ĐỔ 9,7 tấn |
Nhập khẩu nguyên chiếc |
960 |
1647 |
FAW |
CA33112P2K2LT4E-350Ps XE TỰ ĐỔ |
Nhập khẩu nguyên chiếc |
1.142 |
1648 |
FAW |
CA3320P2K15LT1A80 XE TỰ ĐỔ 8,1 tấn |
Nhập khẩu nguyên chiếc |
1.043 |
1649 |
FAW |
LZT3165PK2E3A95 XE TỰ ĐỔ 3,5 tấn |
Nhập khẩu nguyên chiếc |
418 |
1650 |
FAW |
LZT3253P1K2T1A91 XE TỰ ĐỔ 3,5 tấn |
Nhập khẩu nguyên chiếc |
788 |
1651 |
FAW |
LZT3242P2K2E3T1A92 XE TỰ ĐỔ 3,5 tấn |
Nhập khẩu nguyên chiếc |
918 |
1652 |
FAW |
LZT5253GJBT1A92 XE TỰ ĐỔ 3,5 tấn |
Nhập khẩu nguyên chiếc |
1.175 |
1653 |
FAW |
LZT3162PK2E3A95, 4X2, XE TỰ ĐỔ 7,45 tấn |
Công ty Hoàng Trà |
528 |
1654 |
FAW |
LZT3161PK2E3A90, 4X2, XE TỰ ĐỔ 7,9 tấn |
Công ty Hoàng Trà |
628 |
1655 |
FAW |
CA4143P11K2A80 ĐẦU KÉO |
Nhập khẩu nguyên chiếc |
476 |
1656 |
FAW |
CA4161P1K2A80 ĐẦU KÉO |
Nhập khẩu nguyên chiếc |
537 |
1657 |
FAW |
CA4182P21K2 ĐẦU KÉO |
Nhập khẩu nguyên chiếc |
572 |
1658 |
FAW |
CA4252P21K2T1A80 ĐẦU KÉO 23,89 tấn |
Nhập khẩu nguyên chiếc |
724 |
1659 |
FAW |
CA4258P2K2T1 ĐẦU KÉO |
Nhập khẩu nguyên chiếc |
534 |
1660 |
FAW |
CA4258P2K2T1A80 ĐẦU KÉO |
Nhập khẩu nguyên chiếc |
655 |
1661 |
FAW |
LG5163GJP Chở xăng 11,5m3 |
Nhập khẩu nguyên chiếc |
792 |
1662 |
FAW |
LG5252GJP Chở xăng 18 m3 |
Nhập khẩu nguyên chiếc |
916 |
1663 |
FAW |
LG5153GJP Chở xăng 24 m4 |
Nhập khẩu nguyên chiếc |
1.045 |
1664 |
FAW |
LG5246GSNA Chở xi măng 19,5m3 |
Nhập khẩu nguyên chiếc |
1.092 |
1665 |
FAW |
LG5319GFL Chở xi măng 22m3 |
Nhập khẩu nguyên chiếc |
1.254 |
1666 |
FAW |
HT5314GYQ Chở khí 30,96m3 |
Nhập khẩu nguyên chiếc |
1.406 |
1667 |
FAW |
CA5253GJBA70 Xe trộn bê tông 8m3 |
Nhập khẩu nguyên chiếc |
1.197 |
1668 |
FAW |
CA5258GPSC (16-20M3) Xe phun nước |
Nhập khẩu nguyên chiếc |
889 |
1669 |
FAW |
SLA5160 (10-15M3) Xe phun nước |
Nhập khẩu nguyên chiếc |
713 |
1670 |
FAW |
CA1083P9K2L (5-8M3) Xe phun nước |
Nhập khẩu nguyên chiếc |
504 |
1671 |
FAW |
CA5250GJBEA80 Xe trộn bê tông |
Nhập khẩu nguyên chiếc |
1.276 |
1672 |
FAW |
LZT5253GJBT1A92 , Xe trộn bê tông 6X4 3,5 tấn |
Công ty Hoàng Trà |
1.198 |
1673 |
TRƯỜNG HẢI |
FC 4800 4,8 Tấn |
Cty ôtô Trường Hải |
300 |
1674 |
SINOTRUC |
ZZ1201G60C5W xe tải thùng, động cơ 190, công thức 6x4 lốp bố thép 11.00R-20, 10 tấn |
CTY CP ĐT VÀ PT MÁY VN |
535 |
1675 |
SINOTRUC |
ZZ1251G6041W xe tải thùng, động cơ 266HP, công thức 6x4 lốp bố thép 11.00R-20, 13,3 tấn |
CTY CP ĐT VÀ PT MÁY VN |
637 |
1676 |
HEIBAO |
SM1023 XE BEN 660kg |
Công ty Hoàng Trà |
119 |
1677 |
HEIBAO |
SM1023 860kg (thùng) |
Công ty Hoàng Trà |
108 |
1678 |
HEIBAO |
SM1023-HT-70 690kg (thùng) |
Nhập khẩu nguyên chiếc |
115 |
1679 |
HEIBAO |
SM 1023-HT.MB-27 710 Kg (có mui) |
Công ty Hoàng Trà |
108 |
1680 |
HEIBAO |
SM 1023-HT.TK-28 660 Kg (thùng kín) |
Công ty Hoàng Trà |
108 |
1681 |
HEIBAO |
SM 1023 - HT.TB- 29 660kg(Ben nhẹ) |
Công ty Hoàng Trà |
106 |
1682 |
HEIBAO |
SM 1023 -HT.TB - 65 700kg (Ben nhẹ) |
Công ty Hoàng Trà |
106 |
1683 |
HEIBAO |
SM 1023 - HT.TB02,39 660kg (Ben nhẹ) |
Công ty Hoàng Trà |
106 |
1684 |
HEIBAO |
HFJ1028AV - HT.TTC79 285 Kg (thùng kín) |
Công ty Hoàng Trà |
105 |
1685 |
HOÀNG TRÀ |
CA1031K4.SX-HT.TTC-52 1.1 tấn |
Công ty Hoàng Trà |
124 |
1686 |
HOÀNG TRÀ |
CA1031K4.SX-HT.MB-51 970Kg |
Công ty Hoàng Trà |
130 |
1687 |
HOÀNG TRÀ |
CA1031K4.SX-HT.TK-50 975KG |
Công ty Hoàng Trà |
138 |
1688 |
HONTA |
FHT800T |
Công ty Hoàng Trà |
118 |
1689 |
HOANG TRA |
FHT 860T 860KG, Xe ô tô tải |
Công ty Hoàng Trà |
123 |
1690 |
HOANG TRA |
FHT 860T-01 860KG, Xe ô tô tải |
Công ty Hoàng Trà |
112 |
1691 |
HOANG TRA |
FHT 860-01MB 500KG, Xe ô tô tải, có mui |
Công ty Hoàng Trà |
124 |
1692 |
HOANG TRA |
FHT 860T-01MB 350KG, Xe ô tô tải, có mui |
Công ty Hoàng Trà |
124 |
1693 |
HOANG TRA |
FHT 860T-MB 700KG, ôtô tải có mui |
Công ty Hoàng Trà |
131 |
1694 |
HOANG TRA |
FHT 860T-TK 700KG,thùng kín |
Công ty Hoàng Trà |
133 |
1695 |
HOANG TRA |
FHT 860T-01TK 500KG,thùng kín |
Công ty Hoàng Trà |
124 |
1696 |
HOANG TRA |
FHT 860T-01TK 250KG,thùng kín |
Công ty Hoàng Trà |
124 |
1697 |
HOANG TRA |
FHT980B Xe ben 980KG |
Công ty Hoàng Trà |
198 |
1698 |
HONTA |
FHT980T 3,5 tấn |
Công ty Hoàng Trà |
173 |
1699 |
HONTA |
FHT980B Xe ben 980KG |
Công ty Hoàng Trà |
185 |
1700 |
HOÀNG TRÀ |
FHT 1250T 1.25 tấn |
Công ty Hoàng Trà |
172 |
1701 |
HOÀNG TRÀ |
FHT 1250T 1,1 tấn |
Công ty Hoàng Trà |
158 |
1702 |
HOÀNG TRÀ |
FHT1250T-MB 1.25 tấn |
Công ty Hoàng Trà |
187 |
1703 |
HOÀNG TRÀ |
FHT1250T-MB 970Kg, Xe ô tô tải có mui |
Công ty Hoàng Trà |
173 |
1704 |
HOÀNG TRÀ |
FHT1840T 1.85 tấn |
Công ty Hoàng Trà |
199 |
1705 |
HOÀNG TRÀ |
FHT1840T-MB 1.495 tấn |
Công ty Hoàng Trà |
217 |
1706 |
HOÀNG TRÀ |
FHT1840T-TK 1.450 tấn |
Công ty Hoàng Trà |
221 |
1707 |
HOÀNG TRÀ |
FHT1990T 1.99 tấn |
Công ty Hoàng Trà |
218 |
1708 |
HOÀNG TRÀ |
FHT1990T-MB 1.49 tấn, có mui |
Công ty Hoàng Trà |
236 |
1709 |
HOÀNG TRÀ |
FHT7900SX-TTC; TTC 3.45 tấn |
Công ty Hoàng Trà |
284 |
1710 |
HOÀNG TRÀ |
FHT7900SX-MB 3.5 tấn |
Công ty Hoàng Trà |
284 |
1711 |
HOÀNG TRÀ |
FHT3450T 3.5 tấn |
Công ty Hoàng Trà |
274 |
1712 |
HOÀNG TRÀ |
CA1041K2L2.SX-HT.TTC-49 1,8 tấn |
Công ty Hoàng Trà |
168 |
1713 |
HOÀNG TRÀ |
CA1041K2L2.SX-HT.TTC-61 1,5 tấn |
Công ty Hoàng Trà |
168 |
1714 |
HOÀNG TRÀ |
CA1041K2L2.SX-HT.MB-54 1,5 tấn |
Công ty Hoàng Trà |
176 |
1715 |
HOÀNG TRÀ |
CA1041K2L2.SX-HT.TK-55 1,5 tấn |
Công ty Hoàng Trà |
190 |
1716 |
HOÀNG TRÀ |
CA3041K5L XE TỰ ĐỔ 1,65 tấn |
Công ty Hoàng Trà |
138 |
1717 |
HOÀNG TRÀ |
FHT-CA1176K2L7CX XE CHỞ XĂNG |
Công ty Hoàng Trà |
756 |
1718 |
HOÀNG TRÀ |
FHT-CA1258P1K2L11T1CX XE CHỞ XĂNG |
Công ty Hoàng Trà |
920 |
1719 |
HOÀNG TRÀ |
FHT-CA1258P1K2L11T1PN XE PHUN NƯỚC |
Công ty Hoàng Trà |
946 |
1720 |
HOÀNG TRÀ |
FHT-CA1176P1K2L7PN XE PHUN NƯỚC |
Công ty Hoàng Trà |
715 |
1721 |
HOÀNG TRÀ |
FHT-CAH1121K28L6R5PN XE PHUN NƯỚC |
Công ty Hoàng Trà |
941 |
1722 |
HOWO |
ZZ3257N3647B 1,5 tấn (Xe tải ben) |
Công ty Hoàng Trà |
1.168 |
1723 |
KESDA |
860Kg Ben |
Công ty Hoàng Trà |
122 |
1724 |
GIẢI PHÓNG |
T1029.YT 1 tấn |
Cty CP Ô tô Giải Phóng |
115 |
1725 |
GIẢI PHÓNG |
T3070.YJ/MPB 2,7 tấn |
Cty CP Ô tô Giải Phóng |
230 |
1726 |
GIẢI PHÓNG |
TO836.FAW-1/MPB 0.7 tấn CT CP AUTOCENTER Hà Nam |
|
132 |
1727 |
GIẢI PHÓNG |
T1546.YJ-1 Xe tải 1.5 tấn |
CN điện máy Hà Nam Ninh |
190 |
1728 |
THACO |
TOWNER 750 750 Kg |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
115 |
1729 |
THACO |
TOWNER 750-MBB có mui 650 Kg |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
123 |
1730 |
THACO |
TOWNER 750-TK thùng kín 650 Kg |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
129 |
1731 |
THACO |
TOWNER 750-TB tự đổ 560 Kg |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
130 |
1732 |
THACO |
TOWNER 750-BCR, cơ cấu năng hạ thùng hàng |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
135 |
1733 |
THACO |
K2700-TMB-C 1 tấn |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
219 |
1734 |
THACO |
FD450 4,5 tấn |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
297 |
1735 |
THACO |
CTI.50DI 1,5 tấn |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
219 |
1736 |
THACO |
FD2300A 990Kg |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
159 |
1737 |
THACO |
FD600 6 tấn |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
327 |
1738 |
THACO |
FLC250 2,5 tấn |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
208 |
1739 |
THACO |
FLC345A 3,45 tấn |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
253 |
1740 |
THACO |
TC345 3,45 tấn |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
273 |
1741 |
THACO |
FC099L thùng dài 990Kg |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
156 |
1742 |
THACO |
FC099L-MBB thùng có mui phủ 900 Kg |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
167 |
1743 |
THACO |
FC099L-MBM thùng có mui phủ 900 Kg |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
169 |
1744 |
THACO |
FC099L-TK thùng kín 830 Kg |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
174 |
1745 |
THACO |
FC125 1,25 tấn |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
176 |
1746 |
THACO |
FC125-MBB thùng có mui phủ 1,15 tấn |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
188 |
1747 |
THACO |
FC125-MBM thùng có mui phủ 1,15 tấn |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
189 |
1748 |
THACO |
FC125-TK thùng kín 1 tấn |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
194 |
1749 |
THACO |
FC150 1,5 tấn |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
186 |
1750 |
THACO |
FC150-MBB thùng có mui phủ 1,35 tấn |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
200 |
1751 |
THACO |
FC150-MBM thùng có mui phủ1,35 tấn |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
199 |
1752 |
THACO |
FC150-TK thùng kín 1,25 tấn |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
205 |
1753 |
THACO |
FC200 2 tấn |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
213 |
1754 |
THACO |
FC200-MBB thùng có mui phủ 1,85 tấn |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
229 |
1755 |
THACO |
FC200-MBM thùng có mui phủ 1,85 tấn |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
228 |
1756 |
THACO |
FC200-TK thùng kín1,7 tấn |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
234 |
1757 |
THACO |
FC250 2,5 tấn |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
223 |
1758 |
THACO |
FC250-MBB thùng có mui phủ 2,35 tấn |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
240 |
1759 |
THACO |
FC250-MBM thùng có mui phủ 2,3 tấn |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
239 |
1760 |
THACO |
FC250-TK thùng kín 2,2 tấn |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
246 |
1761 |
THACO |
FC345 3,45 tấn |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
253 |
1762 |
THACO |
FC345-MBB thùng có mui phủ 3,2 tấn |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
271 |
1763 |
THACO |
FC345-MBM thùng có mui phủ 3,2 tấn |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
273 |
1764 |
THACO |
FC345-TK thùng kín 3,1 tấn |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
277 |
1765 |
THACO |
FC350 3,5 tấn |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
269 |
1766 |
THACO |
FC350-MBB thùng có mui phủ 3,1 tấn |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
290 |
1767 |
THACO |
FC350-MBM thùng có mui phủ 3 tấn |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
201 |
1768 |
THACO |
FC350-TK thùng kín 2,74 tấn |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
296 |
1769 |
THACO |
FC450 4,5 tấn |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
269 |
1770 |
THACO |
FC450-MBB 4,5 tấn |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
302 |
1771 |
THACO |
FC500 5 tấn |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
310 |
1772 |
THACO |
FC500-MBB thùng có mui phủ 4,6 tấn |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
343 |
1773 |
THACO |
FC500-TK thùng kín 4,5 tấn |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
337 |
1774 |
THACO |
FC700 7 tấn |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
347 |
1775 |
THACO |
FC700-MBB thùng có mui phủ 6,5 tấn |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
379 |
1776 |
THACO |
FD990 tự đổ 990 Kg |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
167 |
1777 |
THACO |
FD125 tự đổ 1,25 tấn |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
204 |
1778 |
THACO |
FD200 tự đổ 2 tấn |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
239 |
1779 |
THACO |
FD200B-4WD tự đổ 2 tấn - 2 cầu |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
266 |
1780 |
THACO |
FD345 tự đổ 3,45 tấn |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
292 |
1781 |
THACO |
FD35A-4WD tự đổ 3,45 tấn - 2 cầu |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
327 |
1782 |
THACO |
FD450 tợ đổ 4,5 tấn |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
305 |
1783 |
THACO |
FD499 tự đổ 4,99 tấn |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
333 |
1784 |
THACO |
FD499-4WD tự đổ 4,99 tấn - 2 cầu |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
387 |
1785 |
THACO |
FD600 tự đổ 6 tấn |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
333 |
1786 |
THACO |
FD600A tự đổ 6 tấn |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
337 |
1787 |
THACO |
FD600-4WD tự đổ 6 tấn - 2 cầu |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
387 |
1788 |
THACO |
FD600B-4WD tự đổ 6 tấn - 2 cầu |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
391 |
1789 |
THACO |
FD800 tự đổ 8 tấn |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
464 |
1790 |
THACO |
OLLIN150 1,5 tấn |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
204 |
1791 |
THACO |
OLLIN150-MBB thùng có mui phủ 1,2 tấn |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
218 |
1792 |
THACO |
OLLIN150-MBM thùng có mui phủ 1,2 tấn |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
218 |
1793 |
THACO |
OLLIN150TK thùng kín 1,15 tấn |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
224 |
1794 |
THACO |
OLLIN198 1,98 tấn |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
240 |
1795 |
THACO |
OLLIN198-MBB thùng có mui phủ 1,83 tấn |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
254 |
1796 |
THACO |
OLLIN198-MBM thùng có mui phủ 1,78 tấn |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
259 |
1797 |
THACO |
OLLIN198TK thùng kín1,73 tấn |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
262 |
1798 |
THACO |
OLLIN250 2,5 tấn |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
245 |
1799 |
THACO |
OLLIN250-MBB thùng có mui phủ 2,35 tấn |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
260 |
1800 |
THACO |
OLLIN250-MBM thùng có mui phủ 2,3 tấn |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
264 |
1801 |
THACO |
OLLIN250-TK thùng kín 2,25 tấn |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
267 |
1802 |
THACO |
OLLIN345 3,45 tấn |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
375 |
1803 |
THACO |
OLLIN345-MBB thùng có mui phủ 3,25 tấn |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
325 |
1804 |
THACO |
OLLIN345-MBM thùng có mui phủ 3,25 tấn |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
326 |
1805 |
THACO |
OLLIN345-TK thùng kín 3,2 tấn |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
332 |
1806 |
THACO |
OLLIN450 4,5 tấn |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
312 |
1807 |
THACO |
OLLIN450-MBB thùng có mui phủ 4,1 tấn |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
390 |
1808 |
THACO |
OLLIN450-TK thùng kín 4,3 tấn |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
336 |
1809 |
THACO |
OLLIN700 7 tấn |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
374 |
1810 |
THACO |
OLLIN700-MBB thùng có mui phủ 6,5 tấn |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
408 |
1811 |
THACO |
AUMARK198 1,98 tấn |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
312 |
1812 |
THACO |
AUMARK198-MBB thùng có mui phủ 1,85 tấn |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
327 |
1813 |
THACO |
AUMARK198-MBM thùng có mui phủ 1,85 tấn |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
331 |
1814 |
THACO |
AUMARK198-TK thùng kín1,8 tấn |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
335 |
1815 |
THACO |
AUMARK250 2,5 tấn |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
313 |
1816 |
THACO |
AUMARK250-MBB thùng có mui phủ 2,3 tấn |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
328 |
1817 |
THACO |
AUMARK250-MBM thùng có mui phủ 2,3 tấn |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
332 |
1818 |
THACO |
AUMARK250-TK thùng kín2,2 tấn |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
336 |
1819 |
THACO |
AUMAN820-MBB có mui 8,2 tấn |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
544 |
1820 |
THACO |
AUMAN990-MBB có mui 9,9 tấn |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
617 |
1821 |
THACO |
AUMAN1290-MBB có mui 12,9 tấn |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
823 |
1822 |
THACO |
AUMAN1300 Tự đổ 13 tấn |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
967 |
1823 |
THACO |
TD600 6 tấn |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
374 |
1824 |
THACO |
TD600-4WD 6 tấn |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
492 |
1825 |
FOTON |
BJ5243VMCGP 14,8 tấn |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
590 |
1826 |
FOTON |
BJ5243VMCGP/THACO-TMB-C,có mui 9 tấn |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
590 |
1827 |
FOTON |
BJ1311VNPKJ 17,5 tấn |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
998 |
1828 |
FOTON |
BJ1311VNPKJ/THACO-TMB, có mui 15 tấn |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
998 |
1829 |
FOTON |
BJ414SJFJA-2 đầu kéo 27,6 tấn |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
468 |
1830 |
FOTON |
BJ4183SMFJB-2 đầu kéo 35,6 tấn |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
653 |
1831 |
FOTON |
BJ4253SMFJB-S3 đầu kéo 38,9 tấn |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
780 |
1832 |
KIA |
K2700 1 tấn |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
309 |
1833 |
KIA |
K2700II 1,25 tấn |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
250 |
1834 |
KIA |
K2700II/THACO-TMB-C, thùng có mui phủ 1 tấn |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
215 |
1835 |
KIA |
K2700II/THACO-TK-C, thùng kín 1 tấn |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
220 |
1836 |
KIA |
K3000S 1,4 tấn |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
290 |
1837 |
KIA |
K3000S/THACO-TMB-C, thùng có mui phủ 1,2 tấn |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
245 |
1838 |
KIA |
K3000S/THACO-MBB-C, thùng có mui phủ 1,2 tấn |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
305 |
1839 |
KIA |
K3000S/THACO-TK-C, thùng kín 1,1 tấn |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
320 |
1840 |
HUYNDAI |
HD65/THACO-TB 2,5 tấn |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
508 |
1841 |
HUYNDAI |
HD120/THACO 5,5 tấn |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
744 |
1842 |
HUYNDAI |
HD120/THACO-MBB có mui 5 tấn |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
781 |
1843 |
HUYNDAI |
HD120/THACO-L 5,5 tấn |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
764 |
1844 |
HUYNDAI |
HD120/THACO-L-MBB có mui5 tấn |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
807 |
1845 |
HUYNDAI |
HD170 sat -xi có buồng lái |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
1.179 |
1846 |
HUYNDAI |
HD170/THACO-MBB có mui 8,1 tấn |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
1.179 |
1847 |
HUYNDAI |
HD250 sat -xi có buồng lái |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
1.489 |
1848 |
HUYNDAI |
HD250/THACO-MBB có mui13,1 tấn |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
1.489 |
1849 |
HUYNDAI |
HD320 sat -xi có buồng lái |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
1.669 |
1850 |
HUYNDAI |
HD320/THACO-MBB có mui 17 tấn |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
1.669 |
1851 |
HUYNDAI |
HD700 sat -xi có buồng lái |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
1.309 |
1852 |
HUYNDAI |
HD1000 sat -xi có buồng lái |
Cty lắp ráp ô tô Trường Hải |
1.489 |
1853 |
AN THÁI |
AC7000TD1 7 tấn |
Cty CP ô tô An Thái |
335 |
1854 |
AN THÁI |
AC7500KM1 có mui 7,5 tấn |
Cty CP ô tô An Thái |
457 |
1855 |
AN THÁI |
4950TĐ2 4,95 tấn |
Cty CP CONECO thương mại |
365 |
1856 |
TRƯƠNGGIANG |
DFM TD7TA xe tải ben 7 tấn 5 Số cầu gang, SX năm 2010 |
CT TNHH ôtô Đông Phong |
387 |
1857 |
TRƯƠNGGIANG |
DFM TD7TA xe tải ben 7 tấn 5 Số cầu thép, SX năm 2010 |
CT TNHH ôtô Đông Phong |
400 |
1858 |
TRƯƠNGGIANG |
DFM TD7TA xe tải ben 7 tấn 6 số cầu thép, SX năm 2010 |
CT TNHH ôtô Đông Phong |
430 |
1859 |
TRƯƠNGGIANG |
DFM TD7TBxe tải ben 7 tấn 6 số cầu thép, SX năm 2011, 2012 |
CT TNHH ôtô Đông Phong |
460 |
1860 |
TRƯƠNGGIANG |
DFM TD7,5TA xe tải ben 7,5 Tấn 6 số 1 cầu sx năm 2010, 2011 |
CT TNHH ôtô Đông Phong |
475 |
1861 |
TRƯƠNGGIANG |
DFM TD7,5TA xe tải ben 7,5 Tấn; 6 số 1 cầu sx 2011,2012 |
CT TNHH ôtô Đông Phong |
475 |
1862 |
TRƯƠNGGIANG |
DFM EQ7TC4x2/KM xe thùng 6,9 Tấn; 6 số 1 cầu sx 2012 (cabin mới) |
CT TNHH ôtô Đông Phong |
475 |
1863 |
TRƯƠNGGIANG |
DFM TD2.35TA xe tải ben 2,35 Tấn |
CT TNHH ôtô Đông Phong |
265 |
1864 |
TRƯƠNGGIANG |
DFM TD2.35TB xe tải ben 2,35 Tấn 5 số SX năm 2010,2011 |
CT TNHH ôtô Đông Phong |
280 |
1865 |
TRƯƠNGGIANG |
DFM TD2.35TC xe tải ben 2,35 Tấn 7 số SX năm 2010,2011 |
CT TNHH ôtô Đông Phong |
285 |
1866 |
TRƯƠNGGIANG |
DFM TD2.5B xe tải ben 2,5 tấn sx năm 2010,2011 |
CT TNHH ôtô Đông Phong |
235 |
1867 |
TRƯƠNGGIANG |
DEM TD3.35T4X2 xe tải ben 3,45 Tấn |
CT TNHH ôtô Đông Phong |
275 |
1868 |
TRƯƠNGGIANG |
DFM TD3.45-4X2 xe tải ben 3,45 Tấn Máy 85KW, SX năm 2009 |
CT TNHH ôtô Đông Phong |
295 |
1869 |
TRƯƠNGGIANG |
DFM TD3.45-4X2 xe tải ben 3,45 Tấn Máy 96KW, SX năm 2010 |
CT TNHH ôtô Đông Phong |
365 |
1870 |
TRƯƠNGGIANG |
DFM-3.45TD xe tải ben 6,9 tấn máy 96KW, SX năm 2010, 2011 |
CT TNHH ôtô Đông Phong |
365 |
1871 |
TRƯƠNGGIANG |
DFM TD3.45B xe tải ben 3,45 Tấn SX năm 2010, 2011 |
CT TNHH ôtô Đông Phong |
280 |
1872 |
TRƯƠNGGIANG |
DFM TD3.45TC4X4 xe tải ben 3,45 Tấn SX năm 2012 |
CT TNHH ôtô Đông Phong |
390 |
1873 |
TRƯƠNGGIANG |
DFM 3,45TD xe tải ben 3,45 Tấn SX năm 2010, 2011 |
CT TNHH ôtô Đông Phong |
365 |
1874 |
TRƯƠNGGIANG |
DFM 3,45M xe tải ben 3,45 Tấn SX năm 2010, 2011 |
CT TNHH ôtô Đông Phong |
285 |
1875 |
TRƯƠNGGIANG |
DFMEQ5T-TMB xe tải thùng 4,9 Tấn |
CT TNHH ôtô Đông Phong |
270 |
1876 |
TRƯƠNGGIANG |
DEM EQ7TA-KM xe tải thùng 6,9 Tấn |
CT TNHH ôtô Đông Phong |
313 |
1877 |
TRƯƠNGGIANG |
DFM TD7T xe tải ben 7 Tấn |
CT TNHH ôtô Đông Phong |
345 |
1878 |
TRƯƠNGGIANG |
DFM TD7T 4x4 xe tải ben 6,5 Tấn, SX năm 2010 |
CT TNHH ôtô Đông Phong |
430 |
1879 |
TRƯƠNGGIANG |
DFM TD4.95T xe tải ben 4,95 Tấn |
CT TNHH ôtô Đông Phong |
320 |
1880 |
TRƯƠNGGIANG |
DEM TD4.98T4X4 xe tải ben 4,98 Tấn Máy 96Kw, SX năm 2010 |
CT TNHH ôtô Đông Phong |
415 |
1881 |
TRƯƠNGGIANG |
DEM TD4.98T4X4 xe tải ben 4,98 Tấn Máy 96Kw, SX năm 2009 |
CT TNHH ôtô Đông Phong |
349 |
1882 |
TRƯƠNGGIANG |
DFM TD4.99T xe tải ben 4,99 Tấn SX năm 2010, 2011 |
CT TNHH ôtô Đông Phong |
450 |
1883 |
TRƯƠNGGIANG |
DFM TD4.99T xe tải ben 4,99 Tấn SX năm 2011, 2012 |
CT TNHH ôtô Đông Phong |
450 |
1884 |
TRƯƠNGGIANG |
DFM TD4.98TB xe tải ben 4,98 Tấn SX năm 2010, 2011 |
CT TNHH ôtô Đông Phong |
400 |
1885 |
TRƯƠNGGIANG |
DFM TD8180 xe tải ben 7,3 Tấn SX năm 2011 |
CT TNHH ôtô Đông Phong |
600 |
1886 |
TRƯƠNGGIANG |
DFM TD8180 xe tải ben 7,3 Tấn, sản xuất năm 2011 |
CT TNHH ôtô Đông Phong |
660 |
1887 |
TRƯƠNGGIANG |
DFM TD8180 xe tải ben 7,3 Tấn, sản xuất năm 2012 |
CT TNHH ôtô Đông Phong |
660 |
1888 |
TRƯƠNGGIANG |
DFM TD8T4X2 xe tải ben 7,8 Tấn, sản xuất năm 2012 |
CT TNHH ôtô Đông Phong |
620 |
1889 |
TRƯƠNGGIANG |
DFM TL900A xe tải ben 900Kg |
CT TNHH ôtô Đông Phong |
160 |
1890 |
TRƯƠNGGIANG |
DFM EQ7TA - TMB xe tải thùng 6,88 Tấn |
CT TNHH ôtô Đông Phong |
298 |
1891 |
TRƯƠNGGIANG |
DFM TD5T4X4 xe tải ben5 Tấn Máy 85KW,SX năm 2009 |
CT TNHH ôtô Đông Phong |
341 |
1892 |
TRƯƠNGGIANG |
DFM EQ3.8T - KM xe tải thùng 3,25 Tấn |
CT TNHH ôtô Đông Phong |
257 |
1893 |
TRƯƠNGGIANG |
DFM EQ8T - TMB xe tải thùng 7,5 Tấn |
CT TNHH ôtô Đông Phong |
436 |
1894 |
TRƯƠNGGIANG |
DFM TD7TA4X4 xe tải ben 6,5 Tấn |
CT TNHH ôtô Đông Phong |
430 |
1895 |
TRƯƠNGGIANG |
DFM TD7TA4x4/KM xe tải thùng 3,140 Tấn (2 cầu) |
CT TNHH ôtô Đông Phong |
430 |
1896 |
TRƯƠNGGIANG |
DFM TD7TB4X4 xe tải ben 7 Tấn, 2 Cầu thép, 6 số, SX năm 2010 |
CT TNHH ôtô Đông Phong |
490 |
1897 |
TRƯƠNGGIANG |
DFM TD0.97TA xe tải ben 1 Tấn SX năm 2010, 2011 |
CT TNHH ôtô Đông Phong |
195 |
1898 |
TRƯƠNGGIANG |
DFM TD6.5B xe tải ben 6,5 Tấn SX năm 2010, 2011, 2012 |
CT TNHH ôtô Đông Phong |
400 |
1899 |
TRƯƠNGGIANG |
DFM TD6.9B xe tải ben 6,9 Tấn SX năm 2010, 2011 loại máy 96kw |
CT TNHH ôtô Đông Phong |
365 |
1900 |
TRƯƠNGGIANG |
DFM TD1.8TA xe tải ben 1,8 Tấn SX năm 2010,2011 |
CT TNHH ôtô Đông Phong |
235 |
1901 |
TRƯƠNGGIANG |
DFM-TL900A xe tải thùng 900Kg, động cơ 38KW SX năm 2010,2011 |
CT TNHH ôtô Đông Phong |
150 |
1902 |
TRƯƠNGGIANG |
DFM-TL900A/KM xe tải thùng 680Kg, động cơ 38KW SX năm 2010,2011 |
CT TNHH ôtô Đông Phong |
150 |
1903 |
TRƯƠNGGIANG |
DFM-TD990KC4X2 xe tải ben 990Kg, động cơ 54KW SX năm 2012 |
CT TNHH ôtô Đông Phong |
220 |
1904 |
TRƯƠNGGIANG |
DFM-TT1.25TA; 1.25TA/KM xe tải thùng1,25 tấn, động cơ 38KW SX năm 2010, 2011 |
CT TNHH ôtô Đông Phong |
170 |
1905 |
TRƯƠNGGIANG |
DFM-TT1.850TA/KM xe tải thùng 1,150 tấn, động cơ 38KW SX năm 2010,2011 |
CT TNHH ôtô Đông Phong |
170 |
1906 |
TRƯƠNGGIANG |
DFM TD1.25B xe tải ben 1,25 tấn, sx năm 2010, 2011 |
CT TNHH ôtô Đông Phong |
195 |
1907 |
TRƯƠNGGIANG |
DFM TT1.5B xe tải thùng, động cơ 46kw, 2,5 tấn , sx năm 2010 |
CT TNHH ôtô Đông Phong |
222 |
1908 |
TRƯƠNGGIANG |
DFM-TT1.8TA; 1.8TA/KM xe tải thùng1,8; 1,6 tấn, động cơ 46KW SX năm 2010,2011 |
CT TNHH ôtô Đông Phong |
185 |
1909 |
TRƯƠNGGIANG |
DFM-TT1.8TA/KM xe tải thùng; 1,6 tấn, động cơ 46KW SX năm 2010, 2011 |
CT TNHH ôtô Đông Phong |
185 |
1910 |
TRƯƠNGGIANG |
DFM-TT2.5B xe tải thùng; 2,5 tấn, động cơ 46KW SX năm 2010, 2011 |
CT TNHH ôtô Đông Phong |
185 |
1911 |
TRƯƠNGGIANG |
DFM - TT1.850B xe tải thùng, 1,85 tấn, động cơ 38w, sx năm 2010, 2011 |
CT TNHH ôtô Đông Phong |
200 |
1912 |
TRƯƠNGGIANG |
DFM - TT1.850TB xe tải xe tải thùng, 1,85 tấn, động thùng, 1,85 tấn, động cơ cơ 38w, sx năm 2010 ,2011 38w, sx năm 2010, 2011 |
CT TNHH ôtô Đông Phong |
170 |
1913 |
TRƯƠNGGIANG |
DFM - TT1.850TB/KM xe tải thùng, 1,65 tấn, động cơ 38w, sx năm 2010,2011 |
CT TNHH ôtô Đông Phong |
170 |
1914 |
TRƯƠNGGIANG |
DFM -TT3.8B xe tải thùng. 3,8 Tấn sx năm 2011 |
CT TNHH ôtô Đông Phong |
257 |
1915 |
TRƯƠNGGIANG |
DFM EQ3.8T-KM XE TẢI THÙNG 3,25 tấn, SX năm 2009 |
CT TNHH ôtô Đông Phong |
257 |
1916 |
TRƯƠNGGIANG |
DFM EQ3.8T4X2 XE TẢI THÙNG 3,45 tấn, SX năm 2010 |
CT TNHH ôtô Đông Phong |
340 |
1917 |
TRƯƠNGGIANG |
DFM EQ4.98T-KMxe tải thùng 4,98 tấn, 96w, SX năm 2010, 2011,2012 |
CT TNHH ôtô Đông Phong |
360 |
1918 |
TRƯƠNGGIANG |
DFM EQ4.98T-KM6511xe tải thùng6.5 tấn, 96w, SX năm 2010, 2011,2012 |
CT TNHH ôtô Đông Phong |
360 |
1919 |
TRƯƠNGGIANG |
DFM EQ7TA-TMB xe tải thùng 6,9 tấn, SX năm 2009 |
CT TNHH ôtô Đông Phong |
323 |
1920 |
TRƯƠNGGIANG |
DFM EQ7TA-KM xe tải thùng 6,9 tấn, 5 số, Cầu gang, SX năm 2010 |
CT TNHH ôtô Đông Phong |
338 |
1921 |
TRƯƠNGGIANG |
DFM EQ7TA-KM xe tải thùng6,9 tấn, 5 số, Cầu thép, SX năm 2010 |
CT TNHH ôtô Đông Phong |
351 |
1922 |
TRƯƠNGGIANG |
DFM EQ7TA-KM xe tải thùng 6,9 tấn, 6 số, Cầu gang, SX năm 2010 |
CT TNHH ôtô Đông Phong |
348 |
1923 |
TRƯƠNGGIANG |
DFM EQ7TA-KM xe tải thùng 6,9 tấn, 6 số, Cầu thép, SX năm 2010 |
CT TNHH ôtô Đông Phong |
361 |
1924 |
TRƯƠNGGIANG |
DFM EQ7TB-KM xe tải thùng 7 tấn, 6 số, Cầu thép, SX năm 2011, 2012 |
CT TNHH ôtô Đông Phong |
412 |
1925 |
TRƯƠNGGIANG |
DFM EQ7TC4X2-KM xe tải thùng 6,9 tấn, 6 số, Cầu thép, SX năm 2012 |
CT TNHH ôtô Đông Phong |
470 |
1926 |
TRƯƠNGGIANG |
DFM EQ7140TA xe tải thùng 7 tấn, 6 số, Cầu thép, SX năm 2010 |
CT TNHH ôtô Đông Phong |
425 |
1927 |
TRƯƠNGGIANG |
DFM EQ7140TA xe tải thùng 7 tấn, 6 số, Cầu thép, SX năm 2011 |
CT TNHH ôtô Đông Phong |
435 |
1928 |
TRƯƠNGGIANG |
DFM EQ7140TA/KM xe tải thùng7 tấn, 6 số, Cầu thép, Động cơ Cumins SX năm 2011 |
CT TNHH ôtô Đông Phong |
435 |
1929 |
TRƯƠNGGIANG |
DFM-TT1.85B/KM xe tải thùng 1,65 tấn, động cơ 38KW, SX năm 2010 |
CT TNHH ôtô Đông Phong |
200 |
1930 |
TRƯƠNGGIANG |
DFM-TT2.5B; 2.5B/KM xe tải thùng 2,5; 2,3 tấn, động cơ 46KW, SX năm 2010, 2011, 2012 |
CT TNHH ôtô Đông Phong |
185 |
1931 |
TRƯƠNGGIANG |
DFM EQ7TB-KM xe tải thùng7 tấn, 6 số, Hộp số to, Cầu thép, SX năm 2011 |
CT TNHH ôtô Đông Phong |
405 |
1932 |
TRƯƠNGGIANG |
DFM EQ6T4X4/3.45KM xe tải thùng 3,45 tấn, SX năm 2011, 2012 |
CT TNHH ôtô Đông Phong |
385 |
1933 |
TRƯƠNGGIANG |
DFM EQ3.45T4X4/KM xe tải thùng 6,25 tấn, SX năm 2011, 2012 |
CT TNHH ôtô Đông Phong |
385 |
1934 |
TRƯƠNGGIANG |
DFM EQ3.45TC4X4/KM xe tải thùng 6,25 tấn, SX năm 2011, 2012 |
CT TNHH ôtô Đông Phong |
350 |
|
TRƯƠNGGIANG |
DFM EQ3.45TC4x4/KM xe tải thùng 3,45 tấn, SX năm 2012 (2 cầu) |
CT TNHH ôtô Đông Phong |
350 |
|
TRƯƠNGGIANG |
DFM EQ9T6X2/KM xe tải thùng 9,4 tấn, SX năm 2011 |
CT TNHH ôtô Đông Phong |
640 |
|
TRƯƠNGGIANG |
DFM EQ8T4X2/KM xe tải thùng7,25 tấn, SX năm 2011 |
CT TNHH ôtô Đông Phong |
520 |
|
TRƯƠNGGIANG |
DFM EQ9TB6X2/KM xe tải thùng 9,3 tấn, SX năm 2011 |
CT TNHH ôtô Đông Phong |
640 |
|
TRƯƠNGGIANG |
DFM EQ9TB6X2/KM xe tải thùng 9,3 tấn, SX năm 2013 |
CT TNHH ôtô Đông Phong |
645 |
|
TRƯƠNGGIANG |
DFM EQ9TB6X2-KM xe tải thùng 8,6 tấn, SX năm 2013 |
CT TNHH ôtô Đông Phong |
645 |
|
TRƯƠNGGIANG |
DFM EQ8TB4X2/KM xe tải thùng8,6 tấn, SX năm 2011 |
CT TNHH ôtô Đông Phong |
520 |
|
TRƯƠNGGIANG |
DFM EQ8TB4X2/KM xe tải thùng8,6 tấn, SX năm 2012 |
CT TNHH ôtô Đông Phong |
545 |
|
TRƯƠNGGIANG |
DFM EQ8TC4x2L/KM xe tải thùng 7,4 tấn, SX năm 2012 |
CT TNHH ôtô Đông Phong |
555 |
|
TRƯƠNGGIANG |
DFM EQ8TB4X2/KM xe tải thùng 8,6 tấn, SX năm 2013 |
CT TNHH ôtô Đông Phong |
550 |
|
TRƯƠNGGIANG |
DFM EQ8TC4X2-KM xe tải thùng 8 tấn, SX năm 2013 |
CT TNHH ôtô Đông Phong |
550 |
1935 |
VEAM MOTOR |
RABBIT không thùng 990Kg |
Nhà máy ô tô VEAM |
219 |
1936 |
VEAM MOTOR |
RABBIT xe ben 990Kg |
Nhà máy ô tô VEAM |
240 |
1937 |
VEAM MOTOR |
RABBIT xe tải thùng 990Kg |
Nhà máy ô tô VEAM |
227 |
1938 |
VEAM MOTOR |
RABBIT xe tải thùng kín 990Kg |
Nhà máy ô tô VEAM |
200 |
1939 |
VEAM MOTOR |
RABBIT xe tải mui bạt 990Kg |
Nhà máy ô tô VEAM |
233 |
1940 |
VEAM MOTOR |
RABBIT xe tải CHASSI 990Kg |
Nhà máy ô tô VEAM |
183 |
1941 |
VEAM MOTOR |
CUB 1.25T không thùng 1.25 tấn |
Nhà máy ô tô VEAM |
230 |
1942 |
VEAM MOTOR |
CUB 1.25T xe ben 1.25 tấn |
Nhà máy ô tô VEAM |
254 |
1943 |
VEAM MOTOR |
CUB 1.25T xe tải thùng1,25 tấn |
Nhà máy ô tô VEAM |
239 |
1944 |
VEAM MOTOR |
CUB 1.25T xe tải thùng kín 1,25 tấn |
Nhà máy ô tô VEAM |
240 |
1945 |
VEAM MOTOR |
CUB 1.25T xe tải mui bạt 1,25 tấn |
Nhà máy ô tô VEAM |
207 |
1946 |
VEAM MOTOR |
CUB 1.25T xe tải CHASSI 1,25 tấn |
Nhà máy ô tô VEAM |
192 |
1947 |
VEAM MOTOR |
FOX không thùng 1,5 tấn |
Nhà máy ô tô VEAM |
241 |
1948 |
VEAM MOTOR |
FOX xe ben 1.5 tấn |
Nhà máy ô tô VEAM |
268 |
1949 |
VEAM MOTOR |
FOX xe tải thùng1,5 tấn |
Nhà máy ô tô VEAM |
251 |
1950 |
VEAM MOTOR |
FOX xe tải thùng kín 1,5 tấn |
Nhà máy ô tô VEAM |
222 |
1951 |
VEAM MOTOR |
FOX xe tải mui bạt 1,5 tấn |
Nhà máy ô tô VEAM |
218 |
1952 |
VEAM MOTOR |
FOX xe tải CHASSI 1,5 tấn |
Nhà máy ô tô VEAM |
201 |
1953 |
VEAM MOTOR |
PUMA không thùng 2 tấn |
Nhà máy ô tô VEAM |
293 |
1954 |
VEAM MOTOR |
PUMA xe tải thùng 2 tấn |
Nhà máy ô tô VEAM |
306 |
1955 |
VEAM MOTOR |
PUMA xe ben 2 tấn |
Nhà máy ô tô VEAM |
333 |
1956 |
VEAM MOTOR |
PUMA xe tải thùng kín 2 tấn |
Nhà máy ô tô VEAM |
275 |
1957 |
VEAM MOTOR |
PUMA xe tải mui bạt 2 tấn |
Nhà máy ô tô VEAM |
268 |
1958 |
VEAM MOTOR |
PUMA xe tải CHASSI 2 tấn |
Nhà máy ô tô VEAM |
244 |
1959 |
VEAM MOTOR |
BULL không thùng 2,5 tấn |
Nhà máy ô tô VEAM |
310 |
1960 |
VEAM MOTOR |
BULL xe tải thùng 2,5 tấn |
Nhà máy ô tô VEAM |
324 |
1961 |
VEAM MOTOR |
BULL xe ben 2,5 tấn |
Nhà máy ô tô VEAM |
352 |
1962 |
VEAM MOTOR |
BULL xe tải thùng kín 2,5 tấn |
Nhà máy ô tô VEAM |
291 |
1963 |
VEAM MOTOR |
BULL xe tải mui bạt 2,5 tấn |
Nhà máy ô tô VEAM |
284 |
1964 |
VEAM MOTOR |
BULL xe tải CHASSI 2,5 tấn |
Nhà máy ô tô VEAM |
258 |
1965 |
VEAM MOTOR |
TIGER không thùng 3 tấn |
Nhà máy ô tô VEAM |
406 |
1966 |
VEAM MOTOR |
TIGER xe tải thùng 3 tấn |
Nhà máy ô tô VEAM |
427 |
1967 |
VEAM MOTOR |
LION không thùng 3,5 tấn |
Nhà máy ô tô VEAM |
425 |
1968 |
VEAM MOTOR |
LION xe tải thùng 3,5 tấn |
Nhà máy ô tô VEAM |
446 |
1969 |
VEAM MOTOR |
LION - 1 VH 3490 Tải thùng, động cơ 130, truyền động 4x2 |
Nhà máy ô tô VEAM |
479 |
1970 |
VEAM MOTOR |
LION - 1 VH 3490 Thùng kín, động cơ 130, truyền động 4x2 |
Nhà máy ô tô VEAM |
501 |
1971 |
VEAM MOTOR |
LION - 1 VH 3490 Mui bạt, động cơ 130, truyền động 4x2 |
Nhà máy ô tô VEAM |
497 |
1972 |
VEAM MOTOR |
LION - 1 VH 3490 Không thùng, động cơ 130, truyền động 4x2 |
Nhà máy ô tô VEAM |
447 |
1973 |
VEAM MOTOR |
CAMEL VH 4490 Tải thùng, động cơ 140, truyền động 4x2 |
Nhà máy ô tô VEAM |
499 |
1974 |
VEAM MOTOR |
CAMEL VH 4490 Thùng kín, động cơ 140, truyền động 4x2 |
Nhà máy ô tô VEAM |
521 |
1975 |
VEAM MOTOR |
CAMEL VH 4490 Mui bạt, động cơ 140, truyền động 4x2 |
Nhà máy ô tô VEAM |
517 |
1976 |
VEAM MOTOR |
CAMEL VH 4490 Không thùng, động cơ 140, truyền động 4x2 |
Nhà máy ô tô VEAM |
467 |
1977 |
VEAM MOTOR |
VM437041 xe tải thùng 5 tấn |
Nhà máy ô tô VEAM |
499 |
1978 |
VEAM MOTOR |
VM533603 xe tải thùng 8,3 tấn |
Nhà máy ô tô VEAM |
699 |
1979 |
VEAM MOTOR |
VM630305 xe tải thùng13,3 tấn |
Nhà máy ô tô VEAM |
899 |
1980 |
VEAM MOTOR |
VM555102 xe tải ben 9,8 tấn (thùng to) |
Nhà máy ô tô VEAM |
635 |
1981 |
VEAM MOTOR |
VM555102 xe tải ben 9,8 tấn |
Nhà máy ô tô VEAM |
599 |
1982 |
VEAM MOTOR |
VM551605 xe tải ben 20 tấn |
Nhà máy ô tô VEAM |
999 |
1983 |
VEAM MOTOR |
VM651705 xe tải ben 19 tấn |
Nhà máy ô tô VEAM |
1.090 |
1984 |
VEAM MOTOR |
VM543203 xe đầu kéo 36 tấn |
Nhà máy ô tô VEAM |
635 |
1985 |
VEAM MOTOR |
VM642205 xe đầu kéo 44 tấn |
Nhà máy ô tô VEAM |
818 |
1986 |
VEAM MOTOR |
VM642208 Xxe đầu kéo 52 tấn |
Nhà máy ô tô VEAM |
863 |
1987 |
DAEWOO |
xe đầu kéo |
Nhập khẩu Hàn Quốc |
500 |
1988 |
JPM |
B2.80V Xe tải 2.8 tấn |
Chi nhánh Cty TNHH Hùng Hưng |
180 |
1989 |
RƠ MOÓC |
C/MC |
Nhập khẩu Trung Quốc |
415 |
1990 |
PORSCHE |
Boxster 2010; 2011; 2012 Xe Đức mới 100%, 2 chỗ, 2893cc, Boxer 6 xylanh |
Nhập khẩu |
2.300 |
1991 |
PORSCHE |
Boxster 2012; 2013 Xe Đức mới 100%, 2 chỗ, 2706cc, Boxer 6 xylanh |
Nhập khẩu |
3.040 |
1992 |
PORSCHE |
Boxster S 2012; 2013 Xe Đức mới 100%, 2 chỗ, 3436cc, Boxer 6 xylanh |
Nhập khẩu |
3.787 |
1993 |
PORSCHE |
911 Carrera 2012; 2013 Xe Đức mới 100%, 4 chỗ, 3436cc, Boxer 6 xylanh |
Nhập khẩu |
5.609 |
1994 |
PORSCHE |
911 Carrera S 2012; 2013 Xe Đức mới 100%, 4 chỗ, 3800cc, Boxer 6 xylanh |
Nhập khẩu |
6.465 |
1995 |
PORSCHE |
911 Carrera Cabriolet 2012; 2013 Xe Đức mới 100%, 4 chỗ, 3436cc, Boxer 6 xylanh |
Nhập khẩu |
6.351 |
1996 |
PORSCHE |
911 Carrera S Cabriolet Xe Đức mới 100%, 4 chỗ, 3800cc, Boxer 6 xylanh |
Nhập khẩu |
7.215 |
1997 |
PORSCHE |
Cayman 2013 Xe Đức mới 100%, 2 chỗ, 2706cc, Boxer 6 xylanh |
Nhập khẩu |
3.215 |
1998 |
PORSCHE |
CaymanS 2013 Xe Đức mới 100%, 2 chỗ, 3.436cc, Boxer 6 xylanh |
Nhập khẩu |
4.075 |
1999 |
PORSCHE |
Cayman 2009; 2011; 2012 Xe Đức mới 100%, 2 chỗ, 2893cc, Boxer 6 xylanh |
Nhập khẩu |
2.200 |
2000 |
PORSCHE |
Cayenne 2011; 2012 Xe Đức mới 100%, 5 chỗ, 3598cc, V6 |
Nhập khẩu |
3.207 |
2001 |
PORSCHE |
Cayenne 2013 Xe Đức mới 100%, 5 chỗ, 3598cc, V6 |
Nhập khẩu |
3.170 |
2002 |
PORSCHE |
Cayenne S 2011; 2012; 2013 Xe Đức mới 100%, 5 chỗ, 4806 cc, V8 |
Nhập khẩu |
4.183 |
2003 |
PORSCHE |
Cayenne S Hybrid; 2011; 2012; 2013 Xe Đức mới 100%, 5 chỗ, 2995cc,V6 hybrid |
Nhập khẩu |
4.492 |
2004 |
PORSCHE |
Cayenne Turbo Xe Đức mới 100%, 5 chỗ, 4806cc, V8 |
Nhập khẩu |
6.546 |
2005 |
PORSCHE |
Cayenne GTS; 2013 Xe Đức mới 100%, 5 chỗ, 4806cc, V8 |
Nhập khẩu |
4.968 |
2006 |
PORSCHE |
Panamera S 2011;2012; Xe Đức mới 100%, 4 chỗ, 2013 4806cc, V8 |
Nhập khẩu |
5.973 |
2007 |
PORSCHE |
Panamera 2011;2012 Xe Đức mới 100%, 4 chỗ, 3605cc, V6 |
Nhập khẩu |
4.224 |
2008 |
PORSCHE |
Panamera 2013; đời xe Xe Đức mới 100%, 4 chỗ, 2013 - sx 2012 3605cc, V6 |
Nhập khẩu |
4.178 |
2009 |
PORSCHE |
Panamera 4: 2012; 2013 Xe Đức mới 100%, 4 chỗ, 3605cc, V6 |
Nhập khẩu |
4.479 |
2010 |
PORSCHE |
Panamera 4S: 2012; 2013 Xe Đức mới 100%, 4 chỗ, 4806cc, V8 |
Nhập khẩu |
6.272 |
2011 |
DONG BEN |
DB1020D/KM 630 Kg |
Cty CP ô tô Đông Bản VN |
145 |
2012 |
JAC |
TRA1083K- TRACI/KM1 |
Cty CP ô tô JAC VN |
430 |
2013 |
JAC |
TRA1083K-TRACI/TK1 |
Cty CP ô tô JAC VN |
435 |
2014 |
JAC |
TRA1083K-TRACI |
Cty CP ô tô JAC VN |
425 |
2015 |
JAC |
JAC-HFC1061K |
Cty CP ô tô JAC VN |
352 |
2016 |
JAC |
JAC-HFC1061K/TK1 |
Cty CP ô tô JAC VN |
265 |
2017 |
JAC |
JAC-HFC1061K/KM1 |
Cty CP ô tô JAC VN |
360 |
2018 |
JAC |
JAC-TRA1047K-TRACI |
Cty CP ô tô JAC VN |
330 |
2019 |
JAC |
JAC-TRA1047K- TRACI/TL |
Cty CP ô tô JAC VN |
330 |
2020 |
JAC |
JAC-TRA1047K- TRACI/TK1 |
Cty CP ô tô JAC VN |
340 |
2021 |
JAC |
JAC-TRA1047K- TRACI/KM1 |
Cty CP ô tô JAC VN |
335 |
2022 |
JAC |
JAC-HFC1047K |
Cty CP ô tô JAC VN |
335 |
2023 |
JAC |
JAC-HFC1047K/TK1 |
Cty CP ô tô JAC VN |
345 |
2024 |
JAC |
JAC-HFC1047K/KM1 |
Cty CP ô tô JAC VN |
340 |
2025 |
JAC |
JAC-TRA1041K-TRACI |
Cty CP ô tô JAC VN |
306 |
2026 |
JAC |
JAC-TRA1041K- TRACI/TK1 |
Cty CP ô tô JAC VN |
315 |
2027 |
JAC |
JAC-TRA1041K- TRACI/KM1 |
Cty CP ô tô JAC VN |
310 |
2028 |
JAC |
JAC-TRA1041K- TRACI/KM2 |
Cty CP ô tô JAC VN |
310 |
2029 |
JAC |
JAC-HFC1041K |
Cty CP ô tô JAC VN |
301 |
2030 |
JAC |
JAC-HFC1041K/TK1 |
Cty CP ô tô JAC VN |
315 |
2031 |
JAC |
JAC-HFC1041K/KM1 |
Cty CP ô tô JAC VN |
310 |
2032 |
JAC |
JAC-HFC1041K/KM2 |
Cty CP ô tô JAC VN |
310 |
2033 |
JAC |
JAC-HFC1044K |
Cty CP ô tô JAC VN |
267 |
2034 |
JAC |
JAC-HFC1044K/TK1 |
Cty CP ô tô JAC VN |
280 |
2035 |
JAC |
JAC-HFC1044K/KM1 |
Cty CP ô tô JAC VN |
275 |
2036 |
JAC |
JAC-HFC1044K/KM2 |
Cty CP ô tô JAC VN |
275 |
2037 |
JAC |
JAC-HFC1030K |
Cty CP ô tô JAC VN |
258 |
2038 |
JAC |
JAC-HFC1030K- TRACI/TK1 |
Cty CP ô tô JAC VN |
270 |
2039 |
JAC |
JAC-HFC1030K- TRACI/KM1 |
Cty CP ô tô JAC VN |
265 |
2040 |
JAC |
JAC-HFC1030K- TRACI/KM2 |
Cty CP ô tô JAC VN |
265 |
2041 |
JAC |
JAC-HFC1020K |
Cty CP ô tô JAC VN |
222 |
2042 |
JAC |
JAC-TRA1020K- TRACI/TK1 |
Cty CP ô tô JAC VN |
235 |
2043 |
JAC |
JAC-TRA1020K- TRACI/KM1 |
Cty CP ô tô JAC VN |
230 |
2044 |
JAC |
JAC-TRA1020K- TRACI/KM2 |
Cty CP ô tô JAC VN |
230 |
2045 |
JAC |
JAC-HFC1025KZ |
Cty CP ô tô JAC VN |
212 |
2046 |
JAC |
JAC-HFC1025KZ JAC/TK1 |
Cty CP ô tô JAC VN |
225 |
2047 |
JAC |
JAC-HFC1025KZ JAC/KM1 |
Cty CP ô tô JAC VN |
220 |
2048 |
JAC |
JAC-HFC1025KZ JAC/KM2 |
Cty CP ô tô JAC VN |
220 |
2049 |
JAC |
JAC-HFC1040KZ |
Cty CP ô tô JAC VN |
245 |
2050 |
JAC |
JAC-HFC1040KZ/TK1 |
Cty CP ô tô JAC VN |
255 |
2051 |
JAC |
JAC-HFC1040KZ/KM1 |
Cty CP ô tô JAC VN |
250 |
2052 |
JAC |
JAC-HFC1040KZ/KM2 |
Cty CP ô tô JAC VN |
250 |
2053 |
JAC |
JAC-HFC1061KT |
Cty CP ô tô JAC VN |
362 |
2054 |
JAC |
JAC-HFC1061KT/TK1 |
Cty CP ô tô JAC VN |
375 |
2055 |
JAC |
JAC-HFC1061KT/KM1 |
Cty CP ô tô JAC VN |
370 |
2056 |
JAC |
JAC-HFC1061KT/KM2 |
Cty CP ô tô JAC VN |
370 |
|
|
|||
I |
XE CON 4-5 CHỖ (UNIVERSAL, SEDAN, HATCHBACK ) |
|
|
|
2057 |
FIAT |
TABLEAHLX 1.6, 5 chỗ |
Cty Mekong VN |
350 |
2058 |
CHRYSLERR |
300 Touring 2.7 |
Nhập khẩu của Mỹ |
1.326 |
2059 |
CHRYSLERR |
300c 2.7 (5chỗ) |
Nhập khẩu |
1.355 |
2060 |
LADA |
2104-2105-2107 1.5-1.6 |
Nhập khẩu |
15 |
2061 |
LADA |
2108-2109 |
Nhập khẩu |
17 |
2062 |
Uoat, xe du lịch 12-15 chỗ |
|
Nhập khẩu |
20 |
II |
PHẦN VI: XE TẢI, XE HÒM CHỞ HÀNG |
|
|
|
2063 |
MAZ |
437041-268 xe tải thùng VM 5 tấn |
Nhà máy ô tô VEAM |
548 |
2064 |
MAZ |
533603-220 xe tải thùng VM 8,3 tấn |
Nhà máy ô tô VEAM |
768 |
2065 |
MAZ |
630305-220 xe tải thùng VM 13,3 tấn |
Nhà máy ô tô VEAM |
989 |
2066 |
MAZ |
555102-223 xe ben VM 9,8 tấn |
Nhà máy ô tô VEAM |
658 |
2067 |
MAZ |
555102-225 xe ben VM 9,8 tấn |
Nhà máy ô tô VEAM |
699 |
2068 |
MAZ |
551605-271 xe ben VM 20 tấn |
Nhà máy ô tô VEAM |
1.077 |
2069 |
MAZ |
551605-275 xe ben VM 20 tấn |
Nhà máy ô tô VEAM |
1.099 |
2070 |
MAZ |
651705-282 xe ben VM 19 tấn |
Nhà máy ô tô VEAM |
1.198 |
2071 |
MAZ |
543203-220 xe đầu kéo VM 36 tấn |
Nhà máy ô tô VEAM |
699 |
2072 |
MAZ |
642205-222 xe đầu kéo VM 44 tấn |
Nhà máy ô tô VEAM |
899 |
2073 |
MAZ |
642208-232 xe đầu kéo VM 52 tấn |
Nhà máy ô tô VEAM |
948 |
BẢNG GIÁ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ XE GẮN MÁY
(Kèm theo Quyết định số 12/2013/QĐ-UBND ngày 26 tháng 7 năm 2013 của UBND tỉnh Điện Biên)
Đơn vị tính: Triệu đồng
STT |
TÊN, LOẠI XE |
GIÁ TÍNH LPTB (Đã bao gồm thuế GTGT) |
A |
B |
C |
|
|
|
1 |
WAVE 125cc VN SX |
34,0 |
2 |
@ 125cc |
90,0 |
3 |
@ 150cc |
111,4 |
4 |
@ STREAM (WH125T-2) 125cc |
26,0 |
5 |
CLICK JF 18 |
27,5 |
6 |
CLICK JF 18 PLAY |
28,0 |
7 |
CLICK 125CC Nhập khẩu |
37,0 |
8 |
CUBTOM CM 125 |
55,0 |
9 |
DAME 100 |
15,0 |
10 |
DAMSELCL 100; CT 100 |
14,0 |
11 |
FOMAH DYLAN 125cc |
90,0 |
12 |
FOMAH DYLAN 150cc |
111,4 |
13 |
FUTURE 110 từ 2005 về trước |
21,0 |
14 |
FUTURE NEO KVLS 125; KVLA |
21,6 |
15 |
FUTURE NEO KVLS(D) |
21,1 |
16 |
FUTURE NEO GT KTMJ, KVLS |
21,6 |
17 |
FUTURE NEO FI 125cc |
25,0 |
18 |
FUTURE NEO FI © 125cc |
26,2 |
19 |
FUTURE NEO JC 35-64 |
24,0 |
20 |
FUTURE NEO JC 35-64 (D) |
23,0 |
21 |
FUTURE JC53 X Vành nan hoa, phanh đĩa |
24,7 |
22 |
FUTURE JC53X Vành nan hoa, phanh cơ |
22,5 |
23 |
FUTURE JC53 FI |
28,5 |
24 |
FUTURE JC53 FI (C) |
29,5 |
25 |
FUTURE JC533 chế Hòa khí (xám đen, đen xám vàng, đen đỏ, đỏ đen, nâu vàng đen) |
24,3 |
26 |
FUTURE JC534 vành nan, phanh đĩa (xám đen, đen xám vàng, đen đỏ, đỏ đen, nâu vàng đen) |
28,6 |
27 |
FUTURE JC535 vành đuc, phanh đĩa (xám đen, đen xám vàng, đen đỏ, đỏ đen, nâu vàng đen) |
29,5 |
28 |
HONDA AIRBLADE KVGF © 108 |
33,0 |
29 |
HONDA AIRBLADE KVG © REPSOL |
33,0 |
30 |
HONDA AIRBLADE FI - HÀNG NHẬP KHẨU |
41,0 |
31 |
HONDA AIRBLADE FI - HÀNG NHẬP KHẨU-SƠN TỪ TÍNH |
36,0 |
32 |
HONDA AIRBLADE FI - HÀNG LẮP RÁP |
38,0 |
33 |
HONDA AIRBLADE FI SPORT- HÀNG LẮP RÁP |
37,0 |
34 |
HONDA AIRBLADE FI JF27 các màu còn lại |
36,0 |
35 |
HONDA AIRBLADE FI JF27 đen xám, đỏ đen, trắng xám đen |
38,5 |
36 |
HONDA AIRBLADE FI JF27 màu đen vàng, trắng đỏ đen, đen đỏ |
40,5 |
37 |
HONDA AIRBLADE FI JF27 vàng bạc đen, xám bạc đen |
40,5 |
38 |
HONDA AIRBLADE FI JF46 đen xám, đen đỏ, đen cam |
41 |
39 |
HONDA AIRBLADE FI JF46 trắng xám |
40,5 |
40 |
HONDA AIRBLADE FI JF46 vàng đen trắng, đỏ đen trắng, đỏ trắng đen |
43 |
41 |
HONDA AIR BLADE FI Magnet |
39,0 |
42 |
HONDA PS 125i Xuất sứ ITALIA |
80,0 |
43 |
HONDA PS 150i Xuất sứ ITALIA |
94,7 |
44 |
HONDA JOYING 125 Xuất sứ T.Quốc |
31,0 |
45 |
HONDA MASIER (WH125-5) - T.Quốc |
29,0 |
46 |
HONDA LEAD màu vàng nhạt đen |
36,0 |
47 |
HONDA LEAD các màu còn lại |
35,5 |
48 |
HONDA JF 240 LEAD vàng đen |
37,2 |
49 |
HONDA JF 240 LEAD đỏ đen, trắng đen, xanh đen, nâu đen |
35,2 |
50 |
HONDA JF 45 LEAD đen, trắng, xám, đỏ, vàng |
35,7 |
51 |
HONDA JF 45 LEAD xanh vàng, vàng nhạt vàng |
36,7 |
52 |
HONDA 150 cc ga Nhật |
66,8 |
53 |
HONDA JF33 VISION bạc xám, đen xám, đỏ xám |
27,3 |
54 |
HONDA JF33 VISION đen, trắng, đỏ, xanh, nâu |
27,5 |
55 |
HONDA GMN |
14,5 |
56 |
HONDA JF43 PCX |
51,0 |
57 |
HONDA JF30 PCX |
55,5 |
58 |
REBEL 125 cc |
50,0 |
59 |
REBEL 110cc MINI |
20,0 |
60 |
SCR 110 (WH110T) |
32,0 |
61 |
SH 125cc |
108,0 |
62 |
SH 125cc - VIỆT NAM LẮP RÁP |
105,6 |
63 |
SH 150cc - VIỆT NAM LẮP RÁP |
133,9 |
64 |
SH 150 |
129,0 |
65 |
SH 150i |
146,2 |
66 |
SH 125i JF42 125cc (mầu đỏ đen xám trắng, nâu đen xám trắng) - VN SX |
66,9 |
67 |
SH 125i JF42 125cc (mầu trắng đen xám, xám đen trắng) - VN sản xuất |
65,4 |
68 |
SH 125i JF42 125cc (mầu đen xám trắng) - Việt Nam SX |
67,4 |
69 |
SH 150i KF14 150cc các mầu - Việt Nam SX |
78,0 |
70 |
INJECTION SHI 150 |
111,4 |
71 |
SH 300i |
122,5 |
72 |
SPACY 125 cc |
80,0 |
73 |
SPACY GCCN 102 cc |
29,5 |
74 |
SUPER DREAM KFVZ, KVVA-STD |
16,0 |
75 |
SUPER DREAM |
19,2 |
76 |
SUPER DREAM HA08 |
19,5 |
77 |
WAVE 1 KTLZ |
8,5 |
78 |
WAVE 110 S JC43 (Phanh đĩa, vành nan hoa) |
15,6 |
79 |
WAVE 110 S(D) JC43 (Phanh cơ, vành nan hoa) |
16,8 |
80 |
WAVE 110 S JC521 (Phanh đĩa, vành nan hoa) |
17,3 |
81 |
WAVE 110 S JC521 đen bạc; (đỏ,xám, xanh) bạc đen; trắng vàng đen |
17,6 |
82 |
WAVE 110 S JC521 trắng đen, đỏ trắng đen |
17,8 |
83 |
WAVE 110 S(D) JC521 (Phanh cơ, vành nan hoa) |
16,4 |
84 |
WAVE 110 S(D) JC521 đen bạc, (đỏ, xanh, xám) bạc đen, trắng vàng đen |
16,3 |
85 |
WAVE 110 S(D) JC521 trắng đen, đỏ trắng đen |
16,7 |
86 |
WAVE 110 RSX JC52 (Phanh đĩa, vành nan hoa) |
19,8 |
87 |
WAVE 110 RSX JC52 trắng đen xám đỏ bạc, đen đỏ xám trắng bạc |
19,8 |
88 |
WAVE 110 RSX(C) JC52 (Phanh đĩa, vành đúc) |
21,3 |
89 |
WAVE 110 S(D) JC51 |
16,5 |
90 |
WAVE 110 RS JC43 (Phanh đĩa, vành nan hoa) |
15,6 |
91 |
WAVE 110 RS(C) JC43 (Phanh đĩa, vành đúc) |
19,2 |
92 |
WAVE ALPHA+ KRSR 100cc, KVRP |
13,5 |
93 |
WAVE ALPHA (KRSM, KTLK, KTLN, KTLZ) 100cc |
13,0 |
94 |
WAVE ALPHA HC 12 |
16,2 |
95 |
WAVE ALPHA HC 120 |
15,8 |
96 |
WAVE a ZX; S KVRR 100cc |
14,5 |
97 |
WAVE RSX; KVRP; S, KVRR; KVRV |
20,0 |
98 |
WAVE RSX JC43 |
17,2 |
99 |
WAVE RSX JC43 (C) |
20,0 |
100 |
WAVE RSX JC432 |
20,0 |
101 |
WAVE RSX JC432 © |
22,5 |
102 |
WAVE RSX FI AT |
26,5 |
103 |
WAVE RSX FI AT (C) |
27,5 |
104 |
WAVE S KVRP |
14,5 |
105 |
WAVE S DRUM |
14,5 |
106 |
WAVE RS KVRP (C) |
16,5 |
107 |
WAVE RS JC43 (C) |
17,5 |
108 |
WAVE RS JC520 |
17,8 |
109 |
WAVE RS JC520 © |
19,4 |
110 |
WAVE 100S KVRJ; WAVE RSX KVRV (C) |
18,3 |
111 |
WAVE 125cc VN SX |
34,0 |
112 |
WAVE 125I Thái |
22,7 |
113 |
Wesin Cap TD 100 W |
15,0 |
114 |
HONDA BREEZE |
19,5 |
115 |
HONDA CBR (Thái) |
59,0 |
116 |
VISION (Bản tiêu chuẩn) |
27,0 |
117 |
VISION (Bản thời trang) |
27,5 |
118 |
LEAD (Bản tiêu chuẩn) |
35,7 |
119 |
LEAD (Bản thời trang) |
36,7 |
120 |
HONDA DREAM II (KIỂU MỚI MÁY MSE) |
|
|
Sản xuất từ năm 2002 về trước |
16,0 |
|
2003 - 2004 |
17,1 |
|
2005 |
18,0 |
121 |
HONDA DREAM II (BÉO, MÁY MPE) |
|
|
Sản xuất từ năm 2002 về trước |
14,0 |
|
2003 - 2004 |
15,0 |
|
2005 |
18,0 |
122 |
Wave 100 cc Thái Lan.SX : |
|
|
Sản xuất từ năm 2002 về trước |
17,0 |
|
2003 - 2004 |
18,0 |
|
2005 |
20,0 |
123 |
Wave 110 cc Thái Lan SX : |
|
|
Sản xuất từ năm 2002 về trước |
17,0 |
|
2003 - 2004 |
19,0 |
|
2005 |
21,0 |
|
|
|
124 |
AMITY 125 UE125CT |
25,5 |
125 |
AVENIS 150 |
66,8 |
126 |
AVENIS 125 |
37,0 |
127 |
AN 150 |
50,1 |
128 |
BEST 110 cc |
19,0 |
129 |
FX 125; GN 125 |
25,0 |
130 |
SHOGUN FD125 XSD |
22,0 |
131 |
RGV 120 |
23,0 |
132 |
JUARA FX 125 |
25,0 |
133 |
SMASH FD110 XCD 110cc |
15,0 |
134 |
SMASH FD110XCSD 110cc |
14,0 |
135 |
SMASH REVO FK110D |
16,0 |
136 |
SMASH XCDL |
13,0 |
137 |
SUZUKI HAYATE UW 125sc |
22,0 |
138 |
SUZUKI HAYATE 12SS FI |
29,5 |
139 |
SUZUKI X-BIKE FL125SD |
22,0 |
140 |
SUZUKI X SKYDRIVE UK - 125cc |
24,0 |
141 |
SUZUKI GZ125HS |
19,8 |
142 |
SUZUKI GZ150-A |
45,1 |
143 |
SUZUKI EN150-Afi |
44,0 |
144 |
VIVA CDX; CSD; SJ 110cc |
21,5 |
|
|
|
145 |
AVENUE; CYGNUS 125c - X.sứ - T.Quốc |
32,0 |
146 |
BWs 1CN1 125cc (xe tay ga) - Nhập khẩu - Đài Loan |
59,2 |
147 |
CYGNUS.125 |
51,0 |
148 |
CUXI 1DW1 |
31,9 |
149 |
EXCITER IS92; IS94; IS96 |
33,1 |
150 |
EXCITER 1S9A |
35,9 |
151 |
EXCITER RC 55P1 |
38,9 |
152 |
EXCITER 55P1(55P2) |
39,1 |
153 |
EXCITER 5P71 |
33,6 |
154 |
EXCITER 1S94 |
33,1 |
155 |
EXCITER IS91; IS93 |
36,0 |
156 |
EXCITER GP 55P1 (55P2) |
39,2 |
157 |
FORCE 125cc |
50,0 |
158 |
FOTSE X4V 125 |
46,0 |
159 |
JUPITER MX 2S01; 2S11 |
22,0 |
160 |
JUPITER MX 4B21 |
23,5 |
161 |
JUPITER MX 5B91; 5B94 phanh cơ |
22,7 |
162 |
JUPITER MX 5B92; 5B95 phanh đĩa |
23,1 |
163 |
JUPITER MX 5B93, 5B96 |
23,8 |
164 |
JUPITER 5VT1, 5VT2 |
22,0 |
165 |
JUPITER 5VT7 |
26,0 |
166 |
JUPITER 100 cc 5SD Phanh đĩa |
22,0 |
167 |
JUPITER 100 cc 5SD1 phanh đĩa vành đúc |
23,0 |
168 |
JUPITER 100 cc 5SD2 |
21,0 |
169 |
JUPITER 110cc . 5VT1; 5VT2 |
21,5 |
170 |
JUPITER 110cc . 5VT3 |
24,0 |
171 |
JUPITER RC 31C5 |
26,7 |
172 |
JUPITER GRAVITA Vành tăm phanh cơ 31C1 |
21,3 |
173 |
JUPITER GRAVITA Vành tăm phanh đĩa 31C2 |
24,5 |
174 |
JUPITER GRAVITA Vành đúc 31C3 |
25,7 |
175 |
JUPITER GRAVITA 5B95 |
24,3 |
176 |
JUPITER GRAVITA 5B96 |
24,1 |
177 |
JUPITER GRAVITA STD 31C4 |
23,7 |
178 |
JUPITER GRAVITA FI phanh đĩa 1PB2 |
26,5 |
179 |
JUPITER GRAVITA FI vành đúc, phanh đĩa 1PB3 |
27,8 |
180 |
JUPITER RC 31C3,C5 |
25,7 |
181 |
MIO - Amore 5WP2; 5WP6 |
15,0 |
182 |
MIO - Amore 5WPE |
16,5 |
183 |
MIO - Classico 5WP1; 5WP5 |
16,0 |
184 |
MIO - Classico 5WPA |
15,0 |
185 |
MIO - Classico 4D11, 4D12, 23C1 |
22,6 |
186 |
MIO - Maximo 5WP4;5WP3;5WP5;5WPA |
17,0 |
187 |
MIO ULTIMO 5WP9 |
17,0 |
188 |
MIO ULTIMO 4P84 |
18,7 |
189 |
MIO ULTIMO 4P83 |
20,9 |
190 |
MIO ULTIMO 23B2,B3 |
21,3 |
191 |
MIO MAXIMO 4P82, 4P83 |
20,0 |
192 |
MIO ULTIMO 23B3 VÀNH ĐÚC |
21,1 |
193 |
MIO ULTIMO Cơ 23B1 |
19,3 |
194 |
LEXAM 15C1 |
24,1 |
195 |
LEXAM 15C2 |
25,6 |
196 |
LUVIAS 44S1 |
26,0 |
197 |
NOUVO 5VD1 |
21,0 |
198 |
NOUVO 2B51; 2B52; 2B56; 2B54 125CC |
24,5 |
199 |
NOUVO 22S2 |
24,1 |
200 |
NOUVO 5P11 |
32,8 |
201 |
NOUVO 5P11RC/LTD |
33,1 |
202 |
NOUVO LX-STD 5P15; 5P11 |
32,9 |
203 |
NOUVO LX-LTD/RC 5P15 5P11 |
33,1 |
204 |
NOUVO SX 1DB1 |
34,8 |
205 |
NOUVO SX STD 1DB1 |
|
206 |
NOUVO SX RC 1DB1 |
35,8 |
207 |
NOUVO SX GP 1DB1 |
36,3 |
208 |
NOZZA 1DR1 |
32,8 |
209 |
SIRIUS 101,8 CC 5HU3 |
20,5 |
210 |
SIRIUS 101,8 CC 5HU9 |
16,0 |
211 |
SIRIUS 101,8cc 5HU2 |
19,5 |
212 |
SIRIUS 101,8cc 5HU8 |
15,0 |
213 |
SIRIUS 3S31 |
15,0 |
214 |
SIRIUS 3S41 |
16,0 |
215 |
SIRIUS 5C61; 5C63 |
17,5 |
216 |
SIRIUS 5C62; 5C64 |
18,1 |
217 |
SIRIUS 5C64 -5C6F - Vành Đúc |
20,5 |
218 |
SIRIUS 5C64 -5C6G - Vành Đúc |
20,8 |
219 |
SIRIUS 5C64 -5C6D - Phanh Đĩa |
18,4 |
220 |
TAURUS PHANH CƠ 16S2 |
15,5 |
221 |
TAURUS PHANH ĐĨA 16S1 |
16,5 |
222 |
TAURUS PHANH CƠ 16S4 (16SB) |
15,5 |
223 |
TAURUS PHANH ĐĨA 16S3 (16SC) |
16,5 |
224 |
YAMAHA 125 |
47,0 |
225 |
Sirius F1 |
22,2 |
226 |
Luvias F1 |
30,0 |
|
CÁC LOẠI XE NHẬP KHẨU VÀ SX LẮP RÁP TRONG NƯỚC CÓ NGUỒN GỐC TỪ TRUNG QUỐC, ĐÀI LOAN, HÀN QUỐC |
|
227 |
HUPPER SANTO |
33,0 |
228 |
HUPPER MONTE |
33,0 |
229 |
HUPPER ROMEO |
36,3 |
230 |
ACE STAR C110-1 |
13,0 |
231 |
ACUMEN 100, 110 |
4,9 |
232 |
ADUKA 100; 110 |
5,0 |
233 |
AGASI |
5,5 |
234 |
AILES SA7 |
9,5 |
235 |
ALISON 100cc; 110cc |
4,8 |
236 |
AMAZE 100; 110 |
4,5 |
237 |
AMGIO 50W |
4,5 |
238 |
AMGIO 110; 100 |
7,0 |
239 |
AMIGO 97 11(SA1) |
10,0 |
240 |
ANGEL 100 cc VA2 |
12,0 |
241 |
ANGEL HI 85 CC |
11,0 |
242 |
ANGEL II 100 cc VAG;VAD |
11,5 |
243 |
ANGEL POWER; ANGEL POWER II 81,4 CC |
10,0 |
244 |
ANGEL X VA6; VA8 |
9,0 |
245 |
ANGEL EZ 110 VD4; VD8 |
12,0 |
246 |
ANGOX |
4,1 |
247 |
ANSSI 110 |
5,0 |
248 |
ARENA 100; 110 |
5,0 |
249 |
ARROW.6 và 7.9 (110, 110D) |
7,0 |
250 |
ARROW.7 110-6 |
10,0 |
251 |
ARROW.7 110-5A |
6,0 |
252 |
ASEAN FD 110 cc |
20,0 |
253 |
ASTREA C110 |
5,5 |
254 |
ASYW 100;110 |
6,0 |
255 |
Attila 125cc M9B; M9N |
21,5 |
256 |
Attila 125cc phanh đĩa M9T |
23,5 |
257 |
Attila VICTORIA M9P 125cc |
27,0 |
258 |
Attila VICTORIA M9R 125cc |
25,0 |
259 |
Attila VICTORIA VT1 125c |
27,0 |
260 |
Attila VICTORIA VT2 125cc |
25,0 |
261 |
Attila VICTORIA VT6; VT7 125cc |
28,0 |
262 |
Attila VICTORIA VTH 125cc |
23,1 |
263 |
Attila ELIZABETH 125cc VTC |
28,0 |
264 |
Attila ELIZABETH VTB 125cc |
30,4 |
265 |
Attila VTV5 125cc |
30,0 |
266 |
Attila ELIZABETH EFI VUA 125cc |
33,6 |
267 |
AVONA 110 |
6,5 |
268 |
ATZ |
5,0 |
269 |
AURIGA |
4,1 |
270 |
AUCUMA 100, 110 |
4,9 |
271 |
AWARD |
4,3 |
272 |
BACKHAND |
12,0 |
273 |
BACKHAND SPORT 110 |
13,0 |
274 |
BALMY |
6,0 |
275 |
BAZAN |
4,5 |
276 |
BELITA |
5,0 |
277 |
BELLE 110 |
7,0 |
278 |
BENDO 110 |
7,5 |
279 |
BEST WAY |
5,0 |
280 |
BESTERY |
6,0 |
281 |
BESTWAN |
6,0 |
282 |
BET Win 150 nữ, tay ga Đài Loan |
54,6 |
283 |
BETOT 100 |
7,5 |
284 |
BIANCO (125 cc ga - Hàn Quốc; Đài Loan) |
27,0 |
285 |
BIZIL 100; 110 |
5,0 |
286 |
BONUS |
14,0 |
287 |
BONNY 100, 110 |
4,9 |
288 |
BOSS SB4 100cc |
9,0 |
289 |
CALYN |
6,0 |
290 |
CANARY 100; 110 |
4,5 |
291 |
CAVALRY 110 |
4,7 |
292 |
CHICILONG 100; 110 |
5,0 |
293 |
CITI NEW 100; 110 |
5,5 |
294 |
CITIKOREV |
5,5 |
295 |
CITIS |
5,2 |
296 |
CITIS C110; @ |
5,5 |
297 |
CITICUP |
4,7 |
298 |
CITY JAPAMDL 50 |
6,0 |
299 |
CPI BD 100-D; RD; DE |
5,5 |
300 |
CPI BD 125 T-A |
11,0 |
301 |
CPI LT 110-F |
5,5 |
302 |
CTACIF 100, 110 |
4,5 |
303 |
CUPFA 100; 110 |
7,0 |
304 |
CUPMOTOR 110 |
6,0 |
305 |
DAEHAN 100 |
6,2 |
306 |
DAEHAN 125 |
7,0 |
307 |
DAEHAN 150 |
7,0 |
308 |
DAEHAN NOVA100; 110 |
5,0 |
309 |
DAEHAN ANTIC |
22,0 |
310 |
DAEHAN APRA; II 100CC HQ |
6,2 |
311 |
DAEHAN SM100 |
6,2 |
312 |
DAEHAN Smart 125cc |
7,0 |
313 |
DAEHAN SUNNY 125cc |
20,0 |
314 |
DAEHAN SUPER 100-B |
6,2 |
315 |
DAEHAN C110, C50 |
5,5 |
316 |
DAELIM VS 125, xuất xứ HQ |
24,0 |
317 |
DAEMOT |
6,0 |
318 |
DAISAKI 110-6 |
6,5 |
319 |
DAM SAN 100H-1 |
6,0 |
320 |
DAME 100; 110 |
5,5 |
321 |
DAMSEL |
6,0 |
322 |
DANIC 110-6 |
5,5 |
323 |
DAYANG DY |
6,5 |
324 |
DAZAN 110 |
6,0 |
325 |
DEARY |
5,5 |
326 |
DEDE 89 110 |
6,5 |
327 |
DETECH - 50, 100, 110 , xuất xứ Đài Loan |
7,5 |
328 |
DIAMOND BLUE |
16,0 |
329 |
DRAGON 110; 110 |
5,5 |
330 |
DRAMA |
7,0 |
331 |
DRAO |
4,5 |
332 |
DRASTIC |
5,5 |
333 |
DRIN 100; 110 |
5,0 |
334 |
DRUM |
6,5 |
335 |
DYLAN 125cc (Liên doanh Đài loan VN) |
46,0 |
336 |
DYOR 110 |
6,0 |
337 |
DYOR 125 |
10,0 |
338 |
DYOR 150 |
31,7 |
339 |
DURAB |
5,0 |
340 |
ELEGANT SA6 97,2cc |
11,0 |
341 |
ELGO |
4,2 |
342 |
ENJOY 125 Z1 (KAD) |
16,0 |
343 |
ENGAAL |
4,5 |
344 |
EPIRE 110 |
5,0 |
345 |
EQUAL 110; 100 |
4,5 |
346 |
ESPECIAL 100H; 110H |
6,5 |
347 |
ESPERO 100; 110 |
7,0 |
348 |
ETS 100, 110 |
4,9 |
349 |
EVERY |
5,5 |
350 |
EXCEL 150 H5K |
35,6 |
351 |
EXCEL II VS1 |
42,9 |
352 |
EVERY 100; 110 |
5,0 |
353 |
EVROREIBEL - DD150E-8 |
22,7 |
354 |
EVROREIBEL - DD125E-8 |
18,8 |
355 |
FAIRY 110 cc |
7,0 |
356 |
FAMOUS 100, 110S, 110F, 110J |
4,7 |
357 |
FAMYLA |
7,0 |
358 |
FANDAR 110-6 |
5,0 |
359 |
FANLIM 100, 110 |
4,9 |
360 |
FANTOM 100; 110 |
4,6 |
361 |
FASHION 110; 110 HM; 100; 50 |
9,5 |
362 |
FASHION 100; 100 HM-2 |
5,0 |
363 |
FASHION 125-1; 125-2 |
18,0 |
364 |
FASHION 125-4 |
27,5 |
365 |
FASHION TM KOREA, SM KOREA |
9,0 |
366 |
FASHION SAPPHIRE 125 |
31,0 |
367 |
FASTEST C125, Xuất xứ TQ |
14,0 |
368 |
FATAKI |
4,5 |
369 |
FAVOUR 100, 110 |
4,9 |
370 |
FEELING |
7,0 |
371 |
FERROLI 110E |
5,0 |
372 |
FIONDASCR 110 |
6,0 |
373 |
FICITY 110 |
8,0 |
374 |
FIGO 100; 110 |
7,5 |
375 |
FILLY 100 nữ, tay ga Đài Loan |
15,5 |
376 |
FINEHAND 100; 110 |
5,5 |
377 |
FINICAL 100, 110 |
4,9 |
378 |
FITURY |
4,5 |
379 |
FLAME 125 |
50,0 |
380 |
FLASH 100; 110 |
5,5 |
381 |
FLYWAY |
5,0 |
382 |
FOCOL 100; 110 |
7,0 |
383 |
FONDARS C50; C110 |
5,5 |
384 |
FOREHAND 100; 110 |
5,5 |
385 |
FORLIST 100, 110 |
4,9 |
386 |
FOSIC-67 100; 110 |
6,5 |
387 |
FOTRE 125 |
45,0 |
388 |
FOTSE 125 SR |
45,0 |
389 |
FULAI 110 |
7,5 |
390 |
FUMIDO |
5,5 |
391 |
FUMUDO 110 |
6,0 |
392 |
FUNEOMOTO 100; 110 |
6,3 |
393 |
FUNITURE 100; 110 |
7,0 |
394 |
FUNIDA 110-5 |
5,0 |
395 |
FUNIKI 110-6 |
5,0 |
396 |
FURIOUS |
5,0 |
397 |
FUSACO 100CC ; 110CC |
5,5 |
398 |
FUSIN 100; 110; 50; 125, |
6,0 |
399 |
FUSIN 125 (ga) |
16,0 |
400 |
FUSIN 125 (số) |
12,0 |
401 |
FUSKI |
6,0 |
402 |
FUTIRFI |
4,6 |
403 |
FUZEKO |
5,5 |
404 |
FUZIX |
7,0 |
405 |
FYM. MAX 125 |
30,0 |
406 |
GABON 100, 110 |
4,9 |
407 |
GALAXY |
9,0 |
408 |
GANASSI 110-1; 100cc |
5,1 |
409 |
GENIE 100; 110 |
5,0 |
410 |
GENTLE |
6,4 |
411 |
GENZO 100; 110 |
4,2 |
412 |
GLAD 100, 110 |
4,9 |
413 |
GLINT 100; 110 |
4,5 |
414 |
GSIM |
5,3 |
415 |
GUANGTA 100, 110 |
9,5 |
416 |
GUIDA 100; 110 |
4,8 |
417 |
GX SANDAR |
5,5 |
418 |
HADO SIVA 100Korea, xuất xứ HQ |
12,0 |
419 |
HADO SIVA 50Korea, xuất xứ HQ |
9,0 |
420 |
HADO SIVA JP 100, |
11,0 |
421 |
HALLEY II 100-A |
6,2 |
422 |
HaLim 50; 100; 110cc , xuất xứ HQ |
9,0 |
423 |
HALIM máy DAESIN 125 (tay ga) HQ |
22,5 |
424 |
HALIM XO 125 |
22,0 |
425 |
HAMADA |
4,5 |
426 |
HAMCO 100; 110 |
6,5 |
427 |
HAN SOM 100 |
7,0 |
428 |
HAND @ |
7,5 |
429 |
HANDLE 100; 110; 110A |
6,6 |
430 |
HANDO 100 |
8,0 |
431 |
HAOJUE BELAHJ 125-3, 124cc - T.Quốc |
29,0 |
432 |
HAOJUE HJ 100T-3, 102cc - Ga - T.Quốc |
18,0 |
433 |
HDBEST 100, 110 |
4,9 |
434 |
HD MALAI 100, 110 |
4,9 |
435 |
HAPHAT 100, 110 |
4,9 |
436 |
HAVICO 100cc , 110cc |
6,5 |
437 |
HDMOTOR 110cc |
5,0 |
438 |
HEASUN (ga) 125 F; F5 |
24,0 |
439 |
HEASUN (ga) 125 F2 |
26,0 |
440 |
HEASUN (ga) 125 F3 |
23,0 |
441 |
HEASUN (ga) 125 SP |
20,0 |
442 |
HEASUN A100, 110, II |
9,0 |
443 |
HENGE 110 |
6,5 |
444 |
HISUDA 100; 110 |
5,5 |
445 |
HOASUNG |
4,5 |
446 |
HOIYDAZX |
6,0 |
447 |
HOLDER |
8,0 |
448 |
HOLEI 100; 110 |
9,5 |
449 |
HONDA @ STRIAM (TQ sản xuất) |
26,0 |
450 |
HONDA CKD |
5,8 |
451 |
HONDA SDH 125 (TQ sản xuất) |
29,0 |
452 |
HONDA SHADOW 125 ga, Đài Loan |
75,0 |
453 |
HONLEI 100; 110; 110-1 |
5,5 |
454 |
HONLEI VINA 110 |
5,5 |
455 |
HONOR 100, 110 |
5,5 |
456 |
HONPAR 110 |
6,0 |
457 |
HONSHA 100, 111 |
7,0 |
458 |
HONSUJ 100, 110 |
4,9 |
459 |
HUNDA JAPA 100 |
5,1 |
460 |
HUNDA CPI 100; 110 |
6,8 |
461 |
HUNDAX 100, 110 |
6,4 |
462 |
IMOTO |
4,1 |
463 |
IMPRESSA 100, Xuất xứ TQ |
7,5 |
464 |
INTERNAL |
4,1 |
465 |
INTIMEX 100; 110 |
7,0 |
466 |
JACOSI 110RS |
5,0 |
467 |
JAMOTO 100; 110 |
6,7 |
468 |
JAPOTO 110 |
5,5 |
469 |
JARGON |
7,0 |
470 |
JASPER 110 |
13,0 |
471 |
JASPER 100 LF |
5,0 |
472 |
JIU LONG (100cc - 110cc) |
6,0 |
473 |
JL 100-6 |
4,5 |
474 |
JOCKEY 125 nữ, tay ga Đài Loan |
27,0 |
475 |
JOLIMOTOR C110 |
5,5 |
476 |
JONQUIL 100; 110 |
5,0 |
477 |
JOY RIDE |
27,5 |
478 |
JUMPETI 100, 110 |
4,9 |
479 |
JUNIKI 110-6 |
5,0 |
480 |
JUNON 100; 110 |
9,0 |
481 |
KAISER 100; 110 |
7,0 |
482 |
KWASAKKI |
4,7 |
483 |
KIMCO Dance 100; 110; 110D |
13,0 |
484 |
KIMCO CANDY - Đĩa - 110c |
17,7 |
485 |
KIMCO CANDY - 50CC |
17,2 |
486 |
KIMCO CANDY Hi 50 - 50CC phanh đĩa |
18,1 |
487 |
KIMCO CANDY Dulexe, Deluxe-4U phanh đĩa |
17,7 |
488 |
KIMCO CANDY Deluxe-4U(Hi) phanh đĩa |
18,7 |
489 |
KIMPO CK100 |
5,0 |
490 |
KINER |
4,5 |
491 |
KITAFU 100 |
6,5 |
492 |
KOBE 100, 110 |
6,5 |
493 |
KORESIAM 110 |
6,5 |
494 |
KOZUMI 110 |
5,5 |
495 |
KRIS |
6,5 |
496 |
KSHAHI |
4,5 |
497 |
KWANG YANG 150 |
31,2 |
498 |
KWASHAKI C50; C110 |
5,5 |
499 |
KYMCO SOLONA 125 |
45,8 |
500 |
KYMCO VIVIO 125 |
25,0 |
501 |
KYMCO ZING 150 |
55,7 |
502 |
KYMCO JOCKEY 125 |
18,2 |
503 |
KYMCO JOCKEY SR 125 |
17,2 |
504 |
KYMCO JOCKEY SR 125 SH |
16,2 |
505 |
KYMCO Like Fi phanh đĩa |
33,2 |
506 |
KYMCO Like ALA5 phanh đĩa |
30,0 |
507 |
KYMCO People 16Fi phanh đĩa 125cc |
38,7 |
508 |
KYMCO Like Many Fi phanh đĩa 125cc |
31,2 |
509 |
KYMCO Like Many Fi phanh đùm 125cc |
29,9 |
510 |
LANDA |
8,0 |
511 |
LANKHOA 100; 110 |
5,0 |
512 |
LFM 110 |
7,0 |
513 |
LENOVA 100; 110 |
7,5 |
514 |
LEVER |
6,5 |
515 |
LEVIN |
4,8 |
516 |
LIFAN 100, 110; AONE 110; GM 110 |
7,5 |
517 |
LIFAN 125 |
16,0 |
518 |
LIFAN LF 150 |
22,3 |
519 |
LIFAN V |
21,0 |
520 |
LOTUS |
5,0 |
521 |
LiSoHaKa 100cc; 110cc |
7,0 |
522 |
LISOHAKA 125 cc |
11,5 |
523 |
LISOHAKA 150cc |
17,8 |
524 |
LONG BOLB 150T-26 X.xứ TQ |
26,7 |
525 |
LONSTAR LX, 110 |
6,0 |
526 |
LUCKY 110 |
9,0 |
527 |
LUCKY 125 - ZS1 |
28,0 |
528 |
LUXARY 100; 110 |
5,0 |
529 |
MAGIC II VAH |
12,5 |
530 |
MAGIC R 110 phanh cơ VAA |
12,0 |
531 |
MAGIC RR 110 phanh đĩa VA9 |
14,0 |
532 |
MAGIC RR 110 vành đúc, phanh đĩa VA1 |
14,0 |
533 |
MAJESTY 100; 110 |
7,5 |
534 |
MAX III PLUS |
7,0 |
535 |
MAXWAY 100, 110 |
8,5 |
536 |
MBK.FLAME 125cc |
50,0 |
537 |
MICAX 100; 110 |
5,0 |
538 |
MICADO 100E |
6,0 |
539 |
MILKYWAY 100; 110 |
4,5 |
540 |
MODEL II 110 |
7,0 |
541 |
MOTOSTAR 110 phanh đĩa-M3G |
15,5 |
542 |
MOTOSTAR 110 phanh cơ-M3H |
14,5 |
543 |
MOTOSTAR Met-in 100cc-VR3 |
14,0 |
544 |
MOVIE 150 ga, Đài Loan |
51,2 |
545 |
NAGAKI 100; 110 |
4,4 |
546 |
NAGAKI 125 |
20,0 |
547 |
NAGAKI 50 |
9,0 |
548 |
NAGOASI |
4,7 |
549 |
NAKADO 110 |
4,5 |
550 |
NAKASEI 100; 110 |
4,4 |
551 |
NAKITA |
6,5 |
552 |
NAORI 50; 100; 110 |
5,0 |
553 |
NASSZA 100, 110 |
4,5 |
554 |
NATURE 100 |
5,5 |
555 |
NAVAL 100, 110 |
4,9 |
556 |
NEOMOTO 100; 110 |
6,2 |
557 |
NEW MOTOSTAR 110 VAE |
13,5 |
558 |
NEWSIM |
7,0 |
559 |
NEWWAVE 100; 110 |
6,2 |
560 |
NEWEI 100; 110 |
5,5 |
561 |
NEWINDO 100; 110 |
4,5 |
562 |
NOKYO 110 |
6,5 |
563 |
NOMUZA 100; 110 |
6,0 |
564 |
NORIS 100, 110 |
4,9 |
565 |
NOUBON |
10,0 |
566 |
NOVEL |
6,0 |
567 |
ORIENTAL 100, 100A, 110 |
6,5 |
568 |
OREAD 100, 110 |
4,9 |
569 |
ORIGIN 100, 110 |
4,9 |
570 |
OSTRICH 100, 110 |
4,9 |
571 |
OYEM 100; 110 |
5,5 |
572 |
PARISA 100, 110 |
4,5 |
573 |
PELICAN 100, 110 |
4,9 |
574 |
PENMAN |
4,5 |
575 |
PERROLI 50 |
4,5 |
576 |
PIOGO - DX - 110 VIETNAM |
11,0 |
577 |
PIOGO - DX |
5,1 |
578 |
PITURY 100cc; 110cc |
5,1 |
579 |
PLATCO |
7,0 |
580 |
PLAZIX |
5,5 |
581 |
PLUS |
5,0 |
582 |
POLISH 100, 110 |
4,9 |
583 |
PRASE 100, 110 |
4,9 |
584 |
PREAN II 100cc-110cc (Xuất xứ ĐL-HQ) |
8,0 |
585 |
PRESENT - 110 |
6,5 |
586 |
PRIME 100, 110 |
4,9 |
587 |
@ MOTO |
7,0 |
588 |
PS MOTO 110cc; 100cc; 110F; 110J |
4,7 |
589 |
PS MOTO 100 |
4,6 |
590 |
PLUCO |
4,5 |
591 |
REIONDA 110 |
6,0 |
592 |
RENDO 100; 110 |
8,0 |
593 |
RETOT 100;110 |
7,5 |
594 |
RIVER |
6,5 |
595 |
RIMA |
5,5 |
596 |
ROMEO |
4,5 |
597 |
ROONEY 110TH1 |
5,5 |
598 |
ROSSINO |
4,5 |
599 |
RS1 110cc |
10,0 |
600 |
RS II SA4 |
8,0 |
601 |
RUPI |
5,1 |
602 |
RUBITHA'S |
7,0 |
603 |
RXIM |
5,5 |
604 |
S.PHONDA 125 |
8,0 |
605 |
SADOKA 100,110,110A |
6,5 |
606 |
SAGAWA 100; 110 |
5,5 |
607 |
SAKA 110 |
6,0 |
608 |
SALUT SA2 |
9,0 |
609 |
SAMWEI 110-5 |
8,0 |
610 |
SAMWEI 110-6 |
7,5 |
611 |
SAPHIRE |
20,0 |
612 |
SAVAHA 100, 110 |
4,9 |
613 |
SAVANT 100, 110 |
4,9 |
614 |
SAVI 110 @ ; II |
13,0 |
615 |
SAVI 100@; 110; WIN 100 |
8,0 |
616 |
SAVI UBOX 110 |
7,5 |
617 |
SCR - VAMAI-LA C110 |
5,5 |
618 |
SCR - YAMAHA |
5,5 |
619 |
SEAWAY |
5,5 |
620 |
SEWU 100, 110 |
5,0 |
621 |
SHARK 125 |
42,0 |
622 |
SHHOLDAR |
6,1 |
623 |
SHLX@ |
5,1 |
624 |
SHMOTO 110 |
4,5 |
625 |
SHOZUKA 110TH1 |
5,5 |
626 |
SHUZA |
5,0 |
627 |
SIGNAX 125 |
14,0 |
628 |
SIHAMOTOR |
4,3 |
629 |
SILVA110 |
5,0 |
630 |
SIMBA 100-110, xuất xứ TQ |
5,5 |
631 |
SIMBA 97cc - Hàn Quốc |
9,5 |
632 |
SINDY 125 @, Xuất xứ TQ |
24,0 |
633 |
SINDY 125Y , Xuất xứ TQ |
20,0 |
634 |
SINDY 125Z, Xuất xứ TQ |
21,0 |
635 |
SINDY 50(I) xuất xứ TQ; C50 (I, II) |
8,0 |
636 |
SINO STAR V124 |
8,5 |
637 |
SINO STAR W; X; B; XZ 110cc |
7,0 |
638 |
SINUDA |
11,5 |
639 |
SINVA 110, Xuất xứ TQ |
7,5 |
640 |
SIRENA 50; 100; 110 |
8,0 |
641 |
SKY GO 110; V110 |
7,0 |
642 |
SOCO 100 |
4,5 |
643 |
SONKA 100, 110 |
4,5 |
644 |
SOEM 110 |
6,0 |
645 |
SONHA 100; 110 |
5,0 |
646 |
SOTHAI 100; 110 |
8,5 |
647 |
SPACEMAN 100 |
5,0 |
648 |
SPARI @ 125 |
16,0 |
649 |
SPARI@ 110 |
5,0 |
650 |
STEED 100, 110 |
4,9 |
651 |
STORM 100; 110 |
4,1 |
652 |
SUBITO 100 |
6,0 |
653 |
SUCCESSFUL 100cc; 110cc |
5,0 |
654 |
SUFAT (BACKHAND) 110cc; 100CC |
9,0 |
655 |
SUFAT 100, 110cc |
8,0 |
656 |
SUKAWA 100cc; 110cc |
6,0 |
657 |
SUNDAR 110cc; 100cc |
5,5 |
658 |
SUNLUX 100, 110 |
4,5 |
659 |
SUMAN |
5,5 |
660 |
SUNGGU |
4,5 |
661 |
SUNTAN |
6,0 |
662 |
SUPE HALIM 125 - Hàn Quốc |
24,0 |
663 |
SUPER B |
5,5 |
664 |
Super HALIM 100 |
13,0 |
665 |
SUPER MA C100 |
21,0 |
666 |
SUPER MALAYS 100; 110 |
5,5 |
667 |
SUPER Si va 100cc Delim, xuất xứ HQ |
13,0 |
668 |
SUPER SIVA 50Korea , xuất xứ HQ |
9,5 |
669 |
SUPER STAR 100, 110 |
5,0 |
670 |
SUPOPORT 97cc - Hàn Quốc |
9,0 |
671 |
SUPPORT 100-110, Xuất xứ TQ |
8,5 |
672 |
SUSUKULX 110 |
6,0 |
673 |
SURDA 110-6 |
7,0 |
674 |
SURUMA |
9,5 |
675 |
SUVINA |
4,5 |
676 |
SYM CELLO XS125-12 |
15,5 |
677 |
SYM ANGELA-VCA |
15,8 |
678 |
SYMAX 110; 100 |
6,8 |
679 |
SYMECAX 110; 100 |
5,0 |
680 |
SYMECOX 110; 100 |
5,0 |
681 |
SVN 100, 110 |
8,0 |
682 |
SWAN 110S |
5,0 |
683 |
SWEAR 110 cc, xuất xứ TQ |
7,0 |
684 |
TALENT 100; 110 |
6,5 |
685 |
TAMIS - 110 |
5,5 |
686 |
TEAM 100cc; 110cc; |
6,0 |
687 |
TEAM 100cc; 110cc; |
6,0 |
688 |
TECHNIC |
4,5 |
689 |
TELLO 110 |
5,0 |
690 |
TELLO 125 |
6,5 |
691 |
TENDER |
5,0 |
692 |
TIAN |
5,1 |
693 |
TIANMA |
5,5 |
694 |
TIRANA |
6,5 |
695 |
TOXIC 110 |
6,0 |
696 |
TRAENCOMOTOR |
6,5 |
697 |
T&T ALURE 100, 110 |
4,9 |
698 |
UNION 125 |
7,0 |
699 |
UNION 150 |
7,0 |
700 |
VARLET 110 |
5,5 |
701 |
VALENTI 110 |
4,5 |
702 |
VAMAHA 110; 100 |
5,5 |
703 |
VANILLA |
5,1 |
704 |
VCM |
5,0 |
705 |
VESSEL |
5,0 |
706 |
VIDAGIS |
4,5 |
707 |
VICTORY |
6,0 |
708 |
VYEM 110cc; 100cc |
5,5 |
709 |
DAEMACO X110, V110 Vành đúc, thường |
8,0 |
710 |
STAR FA Kiểu W, DR |
5,5 |
711 |
VALOUR 100, 110 |
4,9 |
712 |
VEMVIPI 100, 110 |
4,9 |
713 |
VICKY Kiểu W, DR |
5,5 |
714 |
VIGOUR 100, 110 |
4,9 |
715 |
VIEXIM 110 |
6,0 |
716 |
VIEWAY 100, 110 |
6,5 |
717 |
VINAMOTO 100; 110 |
7,0 |
718 |
VINASHIN 100; 110 |
6,0 |
719 |
VINAWIN |
5,0 |
720 |
VIOLET |
6,0 |
721 |
VIRGO SS1 |
18,0 |
722 |
VISOUL 110 |
4,5 |
723 |
VIVI D 110 |
12,0 |
724 |
VVav @ |
7,0 |
725 |
VVT O @ 110 |
5,5 |
726 |
W.GRAND 100; 110 |
4,5 |
727 |
WAIT |
6,3 |
728 |
WAKE UP |
6,0 |
729 |
WALLET 110 |
5,0 |
730 |
WAMUS |
6,0 |
731 |
WANA 100,110 |
8,0 |
732 |
WANHAI 100, 110 |
4,9 |
733 |
WANLI 110 |
7,0 |
734 |
WARAI-RX 100; 110 |
5,5 |
735 |
WARLIKE 110 |
5,5 |
736 |
WARM |
6,0 |
737 |
WAROVA C100, C110, |
5,4 |
738 |
WATER |
5,0 |
739 |
WATI |
7,0 |
740 |
WAVINA 110; 100A; 100CC |
6,5 |
741 |
WAVINA - NADA 110 (Máy MSE; MPE) |
18,0 |
742 |
WAWEJP |
5,5 |
743 |
WAXEN 100 |
6,5 |
744 |
WAXIN 11OTH |
7,0 |
745 |
WAYMOTO 100, 110 |
4,5 |
746 |
WAYEC |
5,0 |
747 |
WAYMAN 110 |
5,5 |
748 |
WAYTHAI 110 |
5,0 |
749 |
WAZEHUNDA 100, 110 |
4,5 |
750 |
WEDDING 100, 110 |
4,9 |
751 |
WELL 110 |
5,0 |
752 |
WENDY |
8,0 |
753 |
WHING 125 |
29,0 |
754 |
WINDOW 100; 110 |
5,0 |
755 |
WIRUCO 100; 110 |
8,5 |
756 |
WISE WS 110 |
6,5 |
757 |
WISH 100; 110 |
5,5 |
758 |
WIVERN 100, 110 |
4,9 |
759 |
WOANTA |
4,5 |
760 |
WOHDA 100 |
6,0 |
761 |
WRENA 100, 110 |
4,9 |
762 |
WTO @ |
4,5 |
763 |
WUSPOR |
8,5 |
764 |
XEMAVY |
4,5 |
765 |
XINHA |
8,0 |
766 |
XIONGSHI 125 |
17,0 |
767 |
XO 125 |
27,0 |
768 |
YAMAHA .ZY 125 (TQ sản xuất) |
29,0 |
769 |
YAMAHA MAX SV 125 (TQ sản xuất) |
21,0 |
770 |
YAMAHA.GTR BXC125 |
40,0 |
771 |
YAMAI - TAX |
7,3 |
772 |
YAMALLA |
5,0 |
773 |
YAMALLAV |
5,5 |
774 |
YAMIKI |
5,0 |
775 |
YAMOTOR 100; 110 |
6,3 |
776 |
YASUTA |
4,5 |
777 |
YATTAHA |
6,0 |
778 |
YMT |
7,0 |
779 |
YOSHIDA 50; 110 |
4,5 |
780 |
YUMATI |
8,0 |
781 |
ZAPPY |
6,0 |
782 |
ZEKKO |
4,5 |
783 |
ZINDA |
4,5 |
784 |
ZONLY |
4,5 |
785 |
ZONAM 100; 110 |
4,5 |
786 |
ZONOX 110; 100 |
4,5 |
787 |
ZUKEN |
6,5 |
788 |
ZYMAS 100; 110 |
4,8 |
789 |
Loại xe 100 cc, 110 cc khác |
7,0 |
790 |
Loại xe 125 cc khác |
16,0 |
791 |
Loại xe 150 cc khác |
29,0 |
792 |
Loại xe 50 cc khác |
9,0 |
793 |
SYMEN |
4,7 |
|
|
|
794 |
AVE UC 150 - Nhật |
116,6 |
795 |
HongKing Power 125 |
10,5 |
796 |
HongKingS Fil ly100cc |
35,0 |
797 |
HongKingS Jockey 125cc |
44,0 |
798 |
KWASAKI CHE ERAN 110 L |
22,0 |
799 |
MINCK 125 CC |
7,0 |
800 |
NEWSIVA JP100, xuất xứ Nhật |
13,0 |
801 |
PIAGGIO FLY 125 i.e Xuất sứ T.Quốc |
44,0 |
802 |
PIAGGIO FLY 125 i.e-310 Việt Nam sản xuất |
39,9 |
803 |
PIAGGIO FLY 150 i.e-310 Việt Nam sản xuất |
48,5 |
804 |
PIAGGIO ZIP 100 Xuất sứ T.Quốc |
30,0 |
805 |
PIAGGIO ZIP 100-310 lắp ráp tại Việt Nam |
30,9 |
806 |
PIAGGIO VESPA ET4 125 Hàng Nhập khẩu |
70,0 |
807 |
PIAGGIO VESPA ET8 150 Hàng Nhập khẩu |
83,5 |
808 |
PIAGGIO VESPA GRANTURIS 125 Hàng Nhập khẩu |
90,0 |
809 |
PIAGGIO VESPA GRANTURISMO 125 Hàng NK |
112,0 |
810 |
PIAGGIO VESPA LX 125 Hàng Nhập khẩu |
86,5 |
811 |
PIAGGIO VESPA LXV 125 Hàng Nhập khẩu |
100,0 |
812 |
PIAGGIO VESPA LX 150 Hàng Nhập khẩu |
105,6 |
813 |
PIAGGIO VESPA LX 125-110 Việt Nam sản xuất |
65,0 |
814 |
PIAGGIO VESPA LX 125 i.e Việt Nam sản xuất |
61,8 |
815 |
PIAGGIO VESPA LX 150 i.e Việt Nam sản xuất |
80,5 |
816 |
PIAGGIO VESPA S 125-111 Việt Nam sản xuất |
68,0 |
817 |
PIAGGIO VESPA LX 150-210 Việt Nam sản xuất |
78,0 |
818 |
PIAGGIO VESPA PX 125 Hàng Nhập khẩu |
122,8 |
819 |
PIAGGIO VESPA S 150-211 Việt Nam sản xuất |
80,0 |
820 |
PIAGGIO VESPA S 125 i.e Việt Nam sản xuất |
69,5 |
821 |
PIAGGIO VESPA S 150 i.e Việt Nam sản xuất |
82,0 |
822 |
PIAGGIO VESPA LX 125 i.e-300 Việt Nam sản xuất |
67,9 |
823 |
PIAGGIO VESPA LX 125 3V i.e-500 Việt Nam sản xuất |
66,9 |
824 |
PIAGGIO VESPA LX 150 3V i.e-600 Việt Nam sản xuất |
80,7 |
825 |
PIAGGIO VESPA S 125 3V i.e-600 Việt Nam sản xuất |
69,7 |
826 |
PIAGGIO VESPA S 150 3V i.e-601 Việt Nam sản xuất |
82,2 |
827 |
PIAGGIO BEVERLY 125 Hàng Nhập khẩu |
143,0 |
828 |
PIAGGIO LIBERTY 125 Việt Nam sản xuất |
51,0 |
829 |
PIAGGIO LIBERTY 125 i.e Việt Nam sản xuất |
55,2 |
830 |
PIAGGIO LIBERTY 150 Việt Nam sản xuất |
62,5 |
831 |
PIAGGIO LIBERTY 125 i.e-100 Việt Nam sản xuất |
57,9 |
832 |
PIAGGIO LIBERTY 150 i.e Việt Nam sản xuất |
68,0 |
833 |
SUPER SI VA100 (YASUTA), xuất xứ Nhật |
13,0 |
834 |
FUSHIDA 150; 175 (Mô tô 3 bánh) |
32,0 |
835 |
EXOTIC YX 150ZH; 175ZH-A (Mô tô 3 bánh) |
32,0 |
836 |
DONGHONG DH150ZH-3 (Mô tô 3 bánh) |
32,3 |
|
|
|
837 |
HON DA CUB KIỂU 81, PRESS CUB81 - 50CC |
9,0 |
838 |
HON DA CUB KIỂU 82 - 50CC |
11,0 |
839 |
HONDA CUB KIỂU 81 - 70 VÀ 90CC |
12,0 |
840 |
HONDA CUB KIỂU 82 - 70 VÀ 90CC |
16,0 |
841 |
CUB THAILAND-HD50 |
8,2 |
842 |
HONDA DELUXE C70 DD, DE,DG,DM,DN,DJ |
14,0 |
843 |
HON DA DELUXE C90 DD |
15,0 |
844 |
HON DA ASTREA GRAND 100CC |
20,0 |
845 |
HON DA WIN |
17,0 |
Nghị định 23/2013/NĐ-CP sửa đổi Nghị định 45/2011/NĐ-CP về lệ phí trước bạ Ban hành: 25/03/2013 | Cập nhật: 27/03/2013
Thông tư 34/2013/TT-BTC sửa đổi Thông tư 124/2011/TT-BTC hướng dẫn về lệ phí trước bạ Ban hành: 28/03/2013 | Cập nhật: 01/04/2013
Quyết định 35/2011/QĐ-UBND về tỷ lệ điều tiết khoản thu ngân sách nhà nước cho các cấp ngân sách trên địa bàn tỉnh Hà Nam do Ủy ban nhân dân tỉnh Hà Nam ban hành Ban hành: 30/12/2011 | Cập nhật: 17/02/2012
Quyết định 35/2011/QĐ-UBND về bảng giá tối thiểu tài sản tính lệ phí trước bạ trên địa bàn tỉnh Điện Biên do Ủy ban nhân dân tỉnh Điện Biên ban hành Ban hành: 30/12/2011 | Cập nhật: 03/02/2012
Quyết định 35/2011/QĐ-UBND về Quy định xét tuyển đi đào tạo theo địa chỉ, hỗ trợ đào tạo; thu hút bác sĩ, dược sĩ đại học về công tác tại cơ sở y tế tuyến huyện và tuyến xã thuộc tỉnh do Ủy ban nhân dân tỉnh Hải Dương ban hành Ban hành: 30/12/2011 | Cập nhật: 12/01/2012
Quyết định 35/2011/QĐ-UBND quy định giá đất trên địa bàn tỉnh Đắk Nông do Ủy ban nhân dân tỉnh Đắk Nông ban hành Ban hành: 28/12/2011 | Cập nhật: 14/02/2012
Quyết định 35/2011/QĐ-UBND quy định giá đất trên địa bàn tỉnh Đồng Tháp áp dụng năm 2012 do Ủy ban nhân dân tỉnh Đồng Tháp ban hành Ban hành: 27/12/2011 | Cập nhật: 14/01/2012
Quyết định 35/2011/QĐ-UBND về bảng giá đất năm 2012 do Ủy ban nhân dân thành phố Cần Thơ ban hành Ban hành: 27/12/2011 | Cập nhật: 04/02/2012
Quyết định 35/2011/QĐ-UBND quy định giá đất trên địa bàn thành phố Đà Nẵng do Ủy ban nhân dân thành phố Đà Nẵng ban hành Ban hành: 24/12/2011 | Cập nhật: 31/01/2012
Quyết định 35/2011/QĐ-UBND giao dự toán thu, chi ngân sách nhà nước năm 2012 cho huyện, thị xã, thành phố do Ủy ban nhân dân tỉnh Quảng Trị ban hành Ban hành: 20/12/2011 | Cập nhật: 06/12/2012
Quyết định 35/2011/QĐ-UBND Quy định về quản lý và sử dụng kinh phí hoạt động của Ban đại diện cha mẹ học sinh ở cơ sở giáo dục trên địa bàn tỉnh Bến Tre Ban hành: 20/12/2011 | Cập nhật: 16/03/2015
Quyết định 35/2011/QĐ-UBND quy định giá dịch vụ xe ra, vào bến xe ô tô trên địa bàn tỉnh Sóc Trăng do Ủy ban nhân dân tỉnh Sóc Trăng ban hành Ban hành: 07/12/2011 | Cập nhật: 13/12/2011
Quyết định 35/2011/QĐ-UBND về Quy định giá cho thuê rừng trên địa bàn tỉnh Bình Thuận do Ủy ban nhân dân tỉnh Bình Thuận ban hành Ban hành: 09/12/2011 | Cập nhật: 03/02/2012
Quyết định 35/2011/QĐ-UBND về Quy định công tác bồi thường, di dân tái định cư dự án Thủy điện Lai Châu do Ủy ban nhân dân tỉnh Lai Châu ban hành Ban hành: 07/12/2011 | Cập nhật: 09/01/2012
Quyết định 35/2011/QĐ-UBND về giá xây dựng mới nhà ở, nhà tạm, vật kiến trúc làm cơ sở xác định giá trị bồi thường, hỗ trợ khi nhà nước thu hồi đất trên địa bàn thành phố Hà Nội do Ủy ban nhân dân thành phố Hà Nội ban hành Ban hành: 05/12/2011 | Cập nhật: 07/12/2011
Quyết định 35/2011/QĐ-UBND Quy định quản lý nhà nước về giá trên địa bàn tỉnh Quảng Nam do Ủy ban nhân dân tỉnh Quảng Nam ban hành Ban hành: 28/11/2011 | Cập nhật: 12/12/2011
Quyết định 35/2011/QĐ-UBND về Quy chế quản lý nhà nước trong duy tu, bảo dưỡng và bảo trì đường giao thông nông thôn tỉnh Hà Tĩnh do Ủy ban nhân dân tỉnh Hà Tĩnh ban hành Ban hành: 23/11/2011 | Cập nhật: 12/12/2011
Quyết định 35/2011/QĐ-UBND phê duyệt mức phí phục vụ lấy nước của tổ chức hợp tác dùng nước trên địa bàn tỉnh Khánh Hòa Ban hành: 17/11/2011 | Cập nhật: 12/03/2013
Quyết định 35/2011/QĐ-UBND quy định đơn giá thuê đất, thuê mặt nước tỉnh Kon Tum Ban hành: 11/11/2011 | Cập nhật: 08/07/2015
Quyết định 35/2011/QĐ-UBND quy định chế độ, chính sách và phân cấp nhiệm vụ chi ngân sách đối với công tác dân quân tự vệ do Ủy ban nhân dân tỉnh Yên Bái ban hành Ban hành: 15/11/2011 | Cập nhật: 25/11/2011
Quyết định 35/2011/QĐ-UBND về mức chi đặc thù cho công tác hỗ trợ pháp lý cho doanh nghiệp trên địa bàn tỉnh Tiền Giang do Ủy ban nhân dân tỉnh Tiền Giang ban hành Ban hành: 08/11/2011 | Cập nhật: 25/11/2011
Quyết định 35/2011/QĐ-UBND về Quy chế vận động thu, quản lý và sử dụng Quỹ quốc phòng - an ninh trên địa bàn tỉnh Hậu Giang do Ủy ban nhân dân tỉnh Hậu Giang ban hành Ban hành: 26/10/2011 | Cập nhật: 07/11/2011
Quyết định 35/2011/QĐ-UBND về Quy chế phối hợp hoạt động và mối quan hệ công tác giữa Ủy ban nhân dân với Liên đoàn Lao động tỉnh Lào Cai Ban hành: 20/10/2011 | Cập nhật: 12/03/2013
Quyết định 35/2011/QĐ-UBND sử dụng nguồn thu từ chi phí thẩm tra, phê duyệt quyết toán dự án hoàn thành do Ủy ban nhân dân tỉnh Đắk Lắk ban hành Ban hành: 28/10/2011 | Cập nhật: 26/06/2012
Quyết định 35/2011/QĐ-UBND về quy chế công tác thi đua, khen thưởng Ban hành: 25/10/2011 | Cập nhật: 17/05/2013
Quyết định 35/2011/QĐ-UBND phê duyệt Quy hoạch phát triển nhân lực tỉnh Tây Ninh thời kỳ 2011-2020 do Ủy ban nhân dân tỉnh Tây Ninh ban hành Ban hành: 20/09/2011 | Cập nhật: 06/12/2011
Quyết định 35/2011/QĐ-UBND quy định về trách nhiệm của ngành, cấp trong công tác kiểm soát, công bố, công khai và thực hiện thủ tục hành chính do Ủy ban nhân dân tỉnh Vĩnh Phúc ban hành Ban hành: 06/09/2011 | Cập nhật: 12/09/2011
Quyết định 35/2011/QĐ-UBND quy định phụ cấp kiêm nhiệm đối với cán bộ quản lý trung tâm học tập cộng đồng Ban hành: 05/10/2011 | Cập nhật: 10/07/2013
Quyết định 35/2011/QĐ-UBND về Quy chế phối hợp giữa Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh với cơ quan, tổ chức trong kiểm soát thủ tục hành chính trên địa bàn tỉnh An Giang do Ủy ban nhân dân tỉnh An Giang ban hành Ban hành: 24/08/2011 | Cập nhật: 26/08/2011
Quyết định 35/2011/QĐ-UBND về Quy định hoạt động vận tải đường bộ bằng ô tô trong đô thị của tỉnh Bình Dương do Ủy ban nhân dân tỉnh Bình Dương ban hành Ban hành: 05/09/2011 | Cập nhật: 12/09/2011
Quyết định 35/2011/QĐ-UBND về Quy chế phối hợp phòng, chống tội phạm trong lĩnh vực thông tin và truyền thông trên địa bàn tỉnh Long An Ban hành: 19/09/2011 | Cập nhật: 25/02/2013
Quyết định 35/2011/QĐ-UBND ban hành chương trình khoa học công nghệ hỗ trợ doanh nghiệp giai đoạn 2011-2015 tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu Ban hành: 09/08/2011 | Cập nhật: 17/05/2013
Thông tư 124/2011/TT-BTC hướng dẫn lệ phí trước bạ Ban hành: 31/08/2011 | Cập nhật: 08/09/2011
Quyết định 35/2011/QĐ-UBND về quy chế hoạt động của Phòng Tiếp công dân Ban hành: 12/08/2011 | Cập nhật: 10/07/2013
Quyết định 35/2011/QĐ-UBND sửa đổi đơn giá thu viện phí tại Quyết định 58/2009/QĐ-UBND do Ủy ban nhân dân tỉnh Nghệ An ban hành Ban hành: 29/07/2011 | Cập nhật: 20/08/2011
Quyết định 35/2011/QĐ-UBND về mức thu, nộp, tỷ lệ điều tiết và chế độ quản lý sử dụng phí vào cổng tham quan tại Vườn Quốc gia Bi Doup – Núi Bà, tỉnh Lâm Đồng Ban hành: 21/07/2011 | Cập nhật: 12/03/2013
Quyết định 35/2011/QĐ-UBND về quy chế phối hợp trong công tác phòng, chống, xử lý sạt lở bờ sông, bờ biển trên địa bàn thành phố do Ủy ban nhân dân thành phố Hồ Chí Minh ban hành Ban hành: 07/06/2011 | Cập nhật: 11/06/2011
Quyết định 35/2011/QĐ-UBND bãi bỏ Quyết định 08/2007/QĐ-UBND Quy chế hoạt động của Ban liên ngành về hàng rào kỹ thuật trong thương mại tỉnh Bình Phước do Ủy ban nhân dân tỉnh Bình Phước ban hành Ban hành: 17/05/2011 | Cập nhật: 14/06/2011
Nghị định 45/2011/NĐ-CP về lệ phí trước bạ Ban hành: 17/06/2011 | Cập nhật: 22/06/2011
Quyết định 35/2011/QĐ-UBND quy định quản lý các đề tài, dự án nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ cấp huyện, ngành Ban hành: 02/06/2011 | Cập nhật: 24/08/2013
Quyết định 35/2011/QĐ-UBND phê duyệt Kế hoạch cải cách hành chính năm 2011 tỉnh Bắc Ninh do Ủy ban nhân dân tỉnh Bắc Ninh ban hành Ban hành: 11/03/2011 | Cập nhật: 22/03/2011