Quyết định 11/2012/QĐ-UBND điều chỉnh Quyết định 03/2011/QĐ-UBND sửa đổi bảng giá thu viện phí trên địa bàn tỉnh Bến Tre
Số hiệu: | 11/2012/QĐ-UBND | Loại văn bản: | Quyết định |
Nơi ban hành: | Tỉnh Bến Tre | Người ký: | Trương Văn Nghĩa |
Ngày ban hành: | 21/05/2012 | Ngày hiệu lực: | Đang cập nhật |
Ngày công báo: | Đang cập nhật | Số công báo: | Đang cập nhật |
Lĩnh vực: | Y tế - dược, | Tình trạng: | Đang cập nhập |
Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
UỶ BAN NHÂN DÂN |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 11/2012/QĐ-UBND |
Bến Tre, ngày 21 tháng 5 năm 2012 |
QUYẾT ĐỊNH
VỀ VIỆC ĐIỀU CHỈNH QUYẾT ĐỊNH SỐ 03/2011/QĐ-UBND NGÀY 17 THÁNG 01 NĂM 2011 CỦA UỶ BAN NHÂN DÂN TỈNH VỀ VIỆC SỬA ĐỔI BAN HÀNH BẢNG GIÁ THU MỘT PHẦN VIỆN PHÍ TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH BẾN TRE
UỶ BAN NHÂN DÂN TỈNH BẾN TRE
Căn cứ Luật Tổ chức Hội đồng nhân dân và Uỷ ban nhân dân ngày 26 tháng 11 năm 2003;
Căn cứ Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật của Hội đồng nhân dân, Uỷ ban nhân dân ngày 03 tháng 12 năm 2004;
Căn cứ Pháp lệnh Giá ngày 10 tháng 5 năm 2002;
Căn cứ Thông tư liên bộ số 14/TTLB ngày 30 tháng 9 năm 1995 của liên Bộ Y tế - Tài chính - Lao động Thương binh và xã hội - Ban Vật giá Chính phủ hướng dẫn thực hiện việc thu một phần viện phí;
Căn cứ Thông tư liên tịch số 03/2006/TTLT-BYT-BTC-BLĐTB&XH ngày 26 tháng 01 năm 2006 của Bộ Y tế - Bộ Tài chính - Bộ Lao động Thương binh và Xã hội bổ sung Thông tư liên bộ số 14/TTLB ngày 30 tháng 9 năm 1995 của liên Bộ Y tế - Tài chính - Lao động Thương binh và xã hội - Ban Vật giá Chính phủ;
Căn cứ Quyết định số 03/2011/QĐ-UBND ngày 17 tháng 01 năm 2011 của Uỷ ban nhân dân tỉnh về việc sửa đổi ban hành Bảng giá thu một phần viện phí trên địa bàn tỉnh Bến Tre;
Theo đề nghị của Giám đốc Sở Tài chính tại Tờ trình số 2270/TTr-STC ngày 15 tháng 5 năm 2012,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Điều chỉnh phần C6 trong Quyết định số 03/2011/QĐ-UBND ngày 17 tháng 01 năm 2011 của Uỷ ban nhân dân tỉnh về việc sửa đổi ban hành Bảng giá thu một phần viện phí trên địa bàn tỉnh Bến Tre (cơ cấu giá viện phí kèm theo).
Điều 2. Giá dịch vụ C6 điều chỉnh tại Quyết định này được áp dụng từ ngày Quyết định số 03/2011/QĐ-UBND ngày 17 tháng 01 năm 2011 của Uỷ ban nhân dân tỉnh có hiệu lực.
Điều 3. Chánh Văn phòng Uỷ ban nhân dân tỉnh, Giám đốc các Sở: Y tế, Tài chính, Lao động Thương binh và Xã hội, Thủ trưởng các cơ quan, tổ chức và cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.
Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký./.
|
KT. CHỦ TỊCH |
CƠ CẤU GIÁ VIỆN PHÍ
(Ban hành kèm theo Quyết định số 11/2012/QĐ-UBND ngày 21 tháng 5 năm 2012 của Uỷ ban nhân dân tỉnh Bến Tre)
Số TT |
Các loại dịch vụ |
Chi phí |
ĐVT |
Số lượng |
Đơn giá |
Thành tiền |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
1 |
Chiếu đèn 24 giờ |
Bóng đèn ánh sáng xanh (40 ngày thay bóng) |
bộ |
1 |
1.025.000 |
25.625 |
Băng che mắt cản quang |
cái |
1 |
12.000 |
12.000 |
||
Chi phí điện |
kw |
2 |
1.500 |
3.000 |
||
Nhiệt kế |
cái |
0,1 |
9.000 |
900 |
||
Tổng cộng |
41.525 |
|||||
2 |
Thay máu sơ sinh (chưa bao gồm máu) |
Catheter tĩnh mạch rốn |
bộ |
1 |
91.000 |
91.000 |
Ba chia không dây |
cái |
1 |
5.200 |
5.200 |
||
Dao mổ số 20 |
cái |
1 |
800 |
800 |
||
Chỉ silk 3-0 |
tép |
1 |
14.910 |
14.910 |
||
Ống tiêm 10ml |
cái |
1 |
860 |
860 |
||
Ống tiêm 20ml |
cái |
1 |
1.999 |
1.999 |
||
Ống tiêm 5ml |
cái |
1 |
582 |
582 |
||
Kim số 18 |
cái |
1 |
305 |
305 |
||
Dây truyền dịch |
cái |
1 |
3.790 |
3.790 |
||
Găng tay vô trùng |
cái |
2 |
5.775 |
11.550 |
||
Băng keo urgo 53x70 |
miếng |
1 |
3.100 |
3.100 |
||
Băng keo Tegader 3M 60x70 |
miếng |
1 |
4.200 |
4.200 |
||
Gòn bao |
gói |
1 |
6.715 |
6.715 |
||
Gòn viên |
gói |
1 |
7.728 |
7.728 |
||
Danotan 100mg (phenobarbital) |
ống |
1 |
8.820 |
8.820 |
||
Heparin 25.000 đv |
lọ |
0,3 |
42.000 |
12.600 |
||
Natri clorid 0,9% 500ml |
chai |
1 |
8.065 |
8.065 |
||
Cồn, povidine 3% |
ml |
10 |
85 |
850 |
||
Chi phí làm sạch |
|
|
|
3.300 |
||
Tổng cộng |
186.374 |
|||||
3 |
Đặt kim luồn giữ ven (đã tính kim)/1lần |
Kim luồn |
cây |
1 |
11.980 |
11.980 |
Băng keo cá nhân |
miếng |
1 |
137 |
137 |
||
Băng keo |
cuộn |
0,5 |
13.299 |
6.650 |
||
Gòn viên |
gói |
0,1 |
7.728 |
773 |
||
Cồn, povidine 3% |
ml |
20 |
85 |
1.700 |
||
Ống tiêm 5ml |
ống |
1 |
582 |
582 |
||
Gants tay |
cặp |
1 |
3.780 |
3.780 |
||
Tổng cộng |
25.601 |
|||||
4 |
Kỹ thuật hút nhớt trẻ em |
Gants tay |
cặp |
1 |
2.919 |
2.919 |
Đầu nối (Con nhộng) |
cái |
0,3 |
6.450 |
1.935 |
||
Dây hút đàm |
dây |
1 |
2.330 |
2.330 |
||
Dây nối |
dây |
0,5 |
5.880 |
2.940 |
||
Natri clorid 0,9% 500ml |
chai |
1 |
6.350 |
6.350 |
||
Tổng cộng |
16.474 |
|||||
5 |
Bộc lộ tĩnh mạch |
Dao mổ số 14 |
cái |
1 |
3.350 |
3.350 |
Chỉ Silk 3 - 0 |
tép |
1 |
14.910 |
14.910 |
||
Găng vô trùng |
cặp |
1 |
3.780 |
3.780 |
||
Kim luồn tĩnh mạch số 22 |
cây |
1 |
12.800 |
12.800 |
||
Ống tiêm 5ml |
ống |
1 |
630 |
630 |
||
Gòn bao |
gói |
0,5 |
6.715 |
3.358 |
||
Gạc |
gói |
1 |
5.670 |
5.670 |
||
Băng keo cá nhân |
miếng |
1 |
137 |
137 |
||
Băng keo |
cuộn |
0,2 |
13.299 |
2.660 |
||
Cồn, povidine 3% |
ml |
20 |
18 |
360 |
||
Natri clorid 0,9% 500ml |
chai |
1 |
8.065 |
8.065 |
||
Băng keo urgo 70 x 53cm |
miếng |
1 |
3.100 |
3.100 |
||
Thuốc tê lidocian 2% |
ống |
1 |
500 |
500 |
||
Tổng cộng |
59.319 |
|||||
6 |
Nuôi ăn qua thông dạ dày sơ sinh/1lần |
Ống thông dạ dày số 6-8 |
ống |
1 |
8.190 |
8.190 |
Ống tiêm 10ml |
cái |
1 |
860 |
860 |
||
Gạc |
gói |
1 |
4.250 |
4.250 |
||
Dây nối bơm tiêm |
sợi |
1 |
5.880 |
5.880 |
||
Tổng cộng |
19.180 |
|||||
7 |
Nuôi ăn tĩnh mạch sơ sinh bằng máy đếm giọt tự động |
Dây truyền dịch |
sợi |
1 |
5.513 |
5.513 |
Kim luồn |
cây |
1 |
12.800 |
12.800 |
||
Ống tiêm 5ml |
cái |
2 |
630 |
1.260 |
||
Dây 3 chia |
dây |
1 |
5.760 |
5.760 |
||
Dây nối bơm tiêm |
dây |
1 |
10.250 |
10.250 |
||
Băng keo cá nhân |
miếng |
1 |
137 |
137 |
||
Băng keo |
cuộn |
0,2 |
13.299 |
2.660 |
||
Tổng cộng |
38.380 |
|||||
8 |
Thở Ôxy qua mash có túi dự trữ |
Mash oxy nồng độ cao |
cái |
1 |
24.200 |
24.200 |
Nước cất vô trùng 500ml |
chai |
1 |
6.810 |
6810 |
||
Ôxy |
lít |
8.350 |
8 |
66.800 |
||
Tổng cộng |
97.810 |
|||||
9 |
Hút dịch mũi họng làm thông thoáng đường thở/1lần |
Ống hút đàm số 14 |
cái |
1 |
2.600 |
2.600 |
Natricloride 0,9% 500ml DN |
chai |
1 |
6.300 |
6.300 |
||
Microshield |
ml |
5 |
306 |
1.530 |
||
Gant tay |
cặp |
1 |
3.780 |
3.780 |
||
Tổng cộng |
14.210 |
|||||
|
|
Khăn tắm hấp vô trùng |
cái |
0,07 |
15.000 |
1.000 |
Gant tay |
đôi |
1 |
3.780 |
3.780 |
||
10 |
Kỹ thuật tắm bé (bao gồm VTTH) |
Gòn |
gói |
2 |
7.728 |
15.456 |
Que gòn |
que |
10 |
336 |
3.360 |
||
Cồn, povidine 3% |
ml |
30 |
18 |
528 |
||
Băng rốn |
cái |
1 |
2.583 |
2.583 |
||
Chi phí nước ấm |
|
|
|
3.000 |
||
Tổng cộng |
29.707 |
|||||
11 |
Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh |
Catheter ombilical số 3Fr, 5Fr |
dây |
1 |
91.000 |
91.000 |
Dây 3 chia |
dây |
1 |
6.500 |
6.500 |
||
Gants tay |
cặp |
3 |
3.780 |
11.340 |
||
Áo choàng + mũ + mash vô trùng |
bộ |
2 |
11.550 |
23.100 |
||
Dao mổ số 20 |
cái |
1 |
800 |
800 |
||
Chỉ Vicryl 4.0 |
tép |
1 |
61.161 |
61.161 |
||
Xylocaine |
tuýp |
0,25 |
55.600 |
13.900 |
||
Ống tiêm 10ml |
ống |
1 |
955 |
955 |
||
Microshield |
ml |
30 |
306 |
9.180 |
||
Gòn bao |
gói |
1 |
6.715 |
6.715 |
||
Gạc |
gói |
1 |
5.670 |
5.670 |
||
Băng keo |
cuộn |
0,3 |
13.299 |
3.990 |
||
Cồn, povidine 3% |
ml |
50 |
18 |
880 |
||
Chi phí làm sạch |
|
|
|
3.300 |
||
Tổng cộng |
238.491 |
|||||
12 |
Chăm sóc rốn sơ sinh |
Gants tay |
cặp |
1 |
3.780 |
3.780 |
Chén chun vô trùng |
cái |
0,5 |
19.000 |
9.500 |
||
Gòn viên |
gói |
1 |
4.250 |
4.250 |
||
Microshield |
ml |
15 |
306 |
4.590 |
||
Que gòn |
que |
8 |
336 |
2.688 |
||
Cồn, povidine 3% |
ml |
30 |
18 |
528 |
||
Băng rốn |
cái |
1 |
2.583 |
2.583 |
||
Tổng cộng |
27.919 |
|||||
13 |
Nằm lồng hấp 24 giờ |
Điện |
kw |
12 |
1.500 |
18.000 |
Gant tay |
đôi |
2 |
3.780 |
7.560 |
||
Microshield |
ml |
30 |
306 |
9.180 |
||
Khăn vô trùng |
cái |
0,07 |
15.000 |
1.000 |
||
Tổng cộng |
35.740 |
|||||
14 |
Bơm Surfactant điều trị suy hô hấp do bệnh màng trong sơ sinh (chưa bao gồm thuốc) |
Điện cực |
miếng |
3 |
1.980 |
5.940 |
Microshield |
ml |
20 |
306 |
6.120 |
||
Áo choàng, mủ, mash vô trùng |
Bộ |
2 |
11.550 |
23.100 |
||
Ống nội khí quản 2.5 - 3 |
ống |
2 |
39.000 |
78.000 |
||
Ống tiêm 5ml |
cái |
5 |
582 |
2.910 |
||
Kim số 18 |
cái |
1 |
305 |
305 |
||
Sonde dạ dày số 5 - 6 |
ống |
2 |
8.190 |
16.380 |
||
14 |
Bơm Surfactant điều trị suy hô hấp do bệnh màng trong sơ sinh (chưa bao gồm thuốc) |
Găng tay vô trùng |
cặp |
2 |
3.780 |
7.560 |
Ambulag sơ sinh có PEEP |
bộ |
0,33 |
320.000 |
106.667 |
||
Gòn bao |
gói |
0,5 |
6.715 |
3.358 |
||
Cồn 90 độ |
lít |
0,1 |
19.500 |
1.950 |
||
Morphin 100mg |
ống |
1 |
4.410 |
4.410 |
||
Hypnovel 50mg |
ống |
1 |
15.900 |
15.900 |
||
Chi phí làm sạch |
|
|
|
3.300 |
||
Tổng cộng |
275.899 |
|||||
15 |
Đo áp lực tĩnh mạch TW qua tĩnh mạch rốn |
Catheter ombilical số 3Fr, 5Fr |
dây |
1 |
91.000 |
91.000 |
Dây 3 chia |
dây |
1 |
7.350 |
7.350 |
||
Dao mổ số 20 |
cái |
1 |
800 |
800 |
||
Chỉ silk 3 - 0 |
tép |
1 |
14.910 |
14.910 |
||
Ống tiêm 10ml |
ống |
1 |
860 |
860 |
||
Ống tiêm 5ml |
ống |
2 |
582 |
1.164 |
||
Kim rút thuốc số 18 |
cây |
1 |
305 |
305 |
||
Gants tay |
cặp |
2 |
3.780 |
7.560 |
||
Khẩu trang |
cái |
1 |
840 |
840 |
||
Nón giấy |
cái |
1 |
800 |
800 |
||
Băng keo urgo 53x70 |
miếng |
1 |
3.100 |
3.100 |
||
Băng keo Tegader 3M 60x70 |
miếng |
1 |
4.200 |
4.200 |
||
Gòn bao |
gói |
1 |
6.715 |
6.715 |
||
Gòn viên |
gói |
1 |
7.728 |
7.728 |
||
Xylocaine |
tuyp |
0,2 |
55.600 |
11.120 |
||
Heparin 25.000 đv |
lọ |
1 |
42.000 |
42.000 |
||
Natri clorid 0,9% 500ml |
chai |
1 |
8.065 |
8.065 |
||
Danotan 100mg (phenobarbital) |
ống |
1 |
8.820 |
8.820 |
||
Dây truyền dịch |
dây |
1 |
3.790 |
3.790 |
||
Thước đo CVP |
cây |
0,1 |
70.350 |
7.035 |
||
Tổng cộng |
228.162 |
|||||
16 |
Thải sắt (chưa bao gồm thuốc) |
Dây nối bơm tiêm |
sợi |
1 |
10.250 |
10.250 |
Ống tiêm 50ml |
cái |
1 |
4.423 |
4.423 |
||
Microshield |
ml |
10 |
306 |
3.060 |
||
Kim pha thuốc số 18 |
cái |
1 |
305 |
305 |
||
Gant tay |
cặp |
1 |
5.775 |
5.775 |
||
Băng keo urgo 70x60 cm |
miếng |
1 |
8.480 |
8.480 |
||
Gòn bao |
gói |
1 |
6.715 |
6.715 |
||
Nước cất 5ml |
ống |
1 |
582 |
582 |
||
Cồn, povidine 3% |
ml |
20 |
85 |
1.700 |
||
Kim luồn số 24 |
cây |
1 |
11.980 |
11.980 |
||
Tổng cộng |
53.270 |
|||||
17 |
Tiêm xương chày |
Kim tiêm tuỷ xương số 18G |
cây |
1 |
18.165 |
18.165 |
Gants tay |
cặp |
2 |
3.780 |
7.560 |
||
Khẩu trang |
cái |
2 |
840 |
1.680 |
||
Nón giấy |
cái |
2 |
800 |
1.600 |
||
Ống tiêm 10ml |
ống |
1 |
860 |
860 |
||
Dây truyền dịch |
dây |
2 |
3.790 |
7.580 |
||
Dây nối bơm tiêm |
dây |
1 |
10.250 |
10.250 |
||
Dây 3 chia |
dây |
1 |
5.200 |
5.200 |
||
Băng urgo 70cm x 53cm |
miếng |
1 |
3.100 |
3.100 |
||
Natri clorid 0,9% 500ml |
chai |
1 |
8.065 |
8.065 |
||
Tổng cộng |
64.060 |
|||||
18 |
Mắc monitor/24 giờ |
Điện cực |
cái |
6 |
1.980 |
11.880 |
Microshield |
ml |
10 |
306 |
3.060 |
||
Gant tay |
đôi |
1 |
3.600 |
3.600 |
||
Chi phí điện |
kw |
2 |
1.500 |
3.000 |
||
Tổng cộng |
21.540 |
|||||
19 |
Thở áp lực dương liên tục qua mũi trong ngày |
Nguồn ôxy lưu lượng 4 - 10 lít/ph |
lít |
6.600 |
8 |
52.800 |
Dây oxy |
dây |
1 |
4.410 |
4.410 |
||
Nước cất vô trùng 500ml |
chai |
1 |
6.810 |
6.810 |
||
Băng urgo 0,5cm x 10cm |
miếng |
1 |
298 |
298 |
||
Tổng cộng |
64.318 |
|||||
20 |
Thở ôxy qua canulla và theo dõi liên tục tại phòng cấp cứu/24giờ |
Nasal oxygen cannula 2 mũi thay mỗi ngày |
dây |
1 |
150.600 |
150.600 |
Gant loại II |
đôi |
1 |
3.780 |
3.780 |
||
Dây ôxy 2 lổ |
cái |
1 |
4.410 |
4.410 |
||
Nước cất vô trùng 500ml |
chai |
0,5 |
6.810 |
3.405 |
||
Ôxy |
lít |
5760 |
8 |
46.080 |
||
Tổng cộng |
208.275 |
|||||
21 |
Đặt sonde dạ dày nuôi ăn/1 lần |
Tubelevin số 18 |
cái |
1 |
11.500 |
11.500 |
Microshield |
ml |
20 |
306 |
6.120 |
||
Nước cất 500 ml |
chai |
1 |
6.810 |
6.810 |
||
Gạc |
gói |
1 |
5.670 |
5.670 |
||
Khẩu trang |
cái |
1 |
840 |
840 |
||
Gant tay vô trùng |
đôi |
1 |
5.775 |
5.775 |
||
Tăm bông |
cái |
8 |
2.728 |
21.824 |
||
Băng keo |
cuồn |
1 |
13.299 |
13.299 |
||
Cây đè lưởi |
cái |
1 |
190 |
190 |
||
Tổng cộng |
72.028 |
|||||
22 |
Nội soi dạ dày, thực quản, tiêm cầm máu |
Cidex OPA |
lít |
0,3 |
222.222 |
66.667 |
Cidezyme |
lít |
0,3 |
456.000 |
136.800 |
||
Microshield |
ml |
20 |
306 |
6.120 |
||
Xylocain 2% |
Tube |
0,2 |
55.600 |
11.120 |
||
Lidocain 10% |
lọ |
0,25 |
92.900 |
23.225 |
||
Adrenalin 0.1% |
ống |
2 |
4.535 |
9.070 |
||
Nước cất |
ống |
2 |
630 |
1.260 |
||
Ống tiêm 10ml |
ống |
1 |
860 |
860 |
||
Kim số 18 |
cây |
1 |
305 |
305 |
||
Gants tay |
đôi |
2 |
5.740 |
11.480 |
||
Gòn bao |
gói |
1 |
6.715 |
6.715 |
||
Kim chích cầm máu trong dạ dày |
cây |
0.1 |
610.133 |
61.013 |
||
Chi phí làm sạch |
|
|
|
3.300 |
||
Tổng cộng |
337.935 |
|||||
23 |
Sonde hậu môn |
Sonde |
cái |
1 |
3.870 |
3.870 |
Mỡ Tetracyclin |
Typ |
1 |
2.800 |
2.800 |
||
Khẩu trang giấy |
cái |
1 |
840 |
840 |
||
Gants tay |
đôi |
1 |
5.740 |
5.740 |
||
Microshield |
ml |
20 |
306 |
6.120 |
||
Gạc |
gói |
1 |
5.670 |
5.670 |
||
Tổng cộng |
25.040 |
|||||
24 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn đùi bằng Mesh qua mổ hở (chưa bao gồm Mesh Prolene) |
Black Silk 3.0 không kim |
tép |
1 |
19.635 |
19.635 |
Vicryl 2.0 |
tép |
2 |
53.700 |
107.400 |
||
Chỉ Nylon 3.0 |
tép |
1 |
11.970 |
11.970 |
||
Prolene 2.0 |
tép |
1 |
117.900 |
117.900 |
||
Microshield |
ml |
60 |
306 |
18.360 |
||
Gant tay tiệt trùng |
đôi |
6 |
5.775 |
34.650 |
||
Gant loại II |
đôi |
4 |
3.780 |
15.120 |
||
Dao số 20 |
cái |
1 |
800 |
800 |
||
Dây 3 chia |
sợi |
1 |
7.350 |
7.350 |
||
Gòn bao |
túi |
4 |
6.715 |
26.860 |
||
Gạc bụng |
túi |
2 |
6.280 |
12.560 |
||
Urgo 100 x 90 |
miếng |
1 |
5.618 |
5.618 |
||
Sonde Foley |
cái |
1 |
28.500 |
28.500 |
||
Túi dẫn lưu |
cái |
1 |
3.675 |
3.675 |
||
Povidine |
chai |
1 |
7.650 |
7.650 |
||
Kim tê tủy sống |
cây |
1 |
112.750 |
112.750 |
||
Epherin 30 mg |
ống |
1 |
58.500 |
58.500 |
||
Marcain 0,5% (TS) |
ống |
1 |
53.000 |
53.000 |
||
Fentanyl |
ống |
1 |
11.500 |
11.500 |
||
Hypnovel 5mg |
ống |
1 |
15.900 |
15.900 |
||
Natriclorua 9% 500ml |
chai |
1 |
8.065 |
8.065 |
||
Oxygene |
lít |
600 |
8 |
4.800 |
||
Khẩu trang |
cái |
6 |
840 |
5.040 |
||
Nón giấy |
cái |
6 |
800 |
4.800 |
||
Điện cực |
cái |
3 |
1.980 |
5.940 |
||
Kim luồn số 20 |
cây |
1 |
12.800 |
12.800 |
||
Kim số 18 |
cây |
2 |
305 |
610 |
||
|
|
Dây dịch truyền |
sợi |
1 |
3.790 |
3.790 |
|
|
Ống tiêm 10ml |
cái |
2 |
860 |
1.720 |
|
|
Ống tiêm 5ml |
cái |
2 |
582 |
1.164 |
|
|
Dây dao đốt điện |
bộ |
1 |
150.000 |
150.000 |
|
|
Băng keo cá nhân |
miếng |
1 |
137 |
137 |
|
|
Chi phí làm sạch |
|
|
|
20.000 |
|
|
Gói đồ mổ |
|
|
|
6.500 |
|
|
Tổng cộng |
895.064 |
|||
25 |
Phẫu thuật khâu cắt ung thư vú |
Black Silk 3.0 |
tép |
1 |
16.065 |
16.065 |
Black Silk 3.0 không kim |
tép |
1 |
19.635 |
19.635 |
||
Black Silk 2.0 |
tép |
1 |
14.910 |
14.910 |
||
Vicryl 2.0 |
tép |
2 |
53.700 |
107.400 |
||
Chỉ Nylon 3.0 |
tép |
2 |
11.970 |
23.940 |
||
Chỉ Nylon 2.0 |
tép |
2 |
12.390 |
24.780 |
||
Gant tay tiệt trùng |
đôi |
8 |
5.775 |
46.200 |
||
Gant loại II |
đôi |
4 |
3.780 |
15.120 |
||
Dao số 20 |
cái |
1 |
800 |
800 |
||
Sonde dẫn lưu |
cái |
1 |
28.500 |
28.500 |
||
Gòn bao |
túi |
4 |
6.715 |
26.860 |
||
Gạc bụng |
túi |
3 |
6.280 |
18.840 |
||
Urgosteril 70 x 53 |
miếng |
2 |
3.100 |
6.200 |
||
Sonde Foley |
cái |
1 |
28.500 |
28.500 |
||
Túi dẫn lưu |
cái |
2 |
3.675 |
7.350 |
||
Povidine |
chai |
1 |
7.650 |
7.650 |
||
Microshield |
ml |
80 |
306 |
24.480 |
||
Dây hút |
sợi |
1 |
9.720 |
9.720 |
||
Propopol 1% |
ống |
1 |
129.400 |
129.400 |
||
Fenilham 0,1mg |
ống |
2 |
11.750 |
23.500 |
||
Paciplam 5mg |
ống |
2 |
18.800 |
37.600 |
||
Tracrim 25mg |
ống |
1 |
43.213 |
43.213 |
||
Forane 100ml |
lọ |
0,5 |
526.300 |
263.150 |
||
Atropine 0,25mg |
ống |
1 |
500 |
500 |
||
Neostingmin |
ống |
1 |
7.350 |
7.350 |
||
Naloxon |
ống |
1 |
52.450 |
52.450 |
||
Hydrocortisome |
ống |
2 |
17.500 |
35.000 |
||
Lactateringer 500ml |
chai |
2 |
8.065 |
16.130 |
||
Natriclorua 9% 500ml |
chai |
1 |
8.065 |
8.065 |
||
Oxygene |
lít |
600 |
8 |
4.800 |
||
Điện cực |
cái |
3 |
1.980 |
5.940 |
||
Khẩu trang |
cái |
8 |
840 |
6.720 |
||
Nón giấy |
cái |
8 |
800 |
6.400 |
||
Kim luồn số 20 |
cây |
2 |
12.800 |
25.600 |
||
Sonde dạ dày |
sợi |
1 |
11.500 |
11.500 |
||
Ống NKQ 8,5 |
cái |
1 |
39.600 |
39.600 |
||
Airway 3,0 |
cái |
1 |
4.000 |
4.000 |
||
Kim số 18 |
cây |
2 |
305 |
610 |
||
Dây 3 chia |
sợi |
1 |
7.350 |
7.350 |
||
Dây dịch truyền |
sợi |
1 |
3.790 |
3.790 |
||
Ống tiêm 20ml |
cái |
1 |
1.999 |
1.999 |
||
Ống tiêm 10ml |
cái |
1 |
860 |
860 |
||
Ống tiêm 5ml |
cái |
2 |
582 |
1.164 |
||
Băng keo cá nhân |
miếng |
1 |
137 |
137 |
||
Dây dao đốt điện |
bộ |
1 |
150.000 |
150.000 |
||
Lọc vi khuẩn |
cái |
1 |
35.999 |
35.999 |
||
Chi phí làm sạch |
|
|
|
20.000 |
||
Gói đồ mổ |
|
|
|
6.500 |
||
Tổng cộng |
1.376.277 |
|||||
26 |
Phẫu thuật cắt túi mật |
Povidine |
chai |
1 |
7.650 |
7.650 |
Oxygene |
lít |
1.000 |
8 |
8.000 |
||
Fenilham 0,1mg |
ống |
2 |
11.750 |
23.500 |
||
Paciplam 5mg |
ống |
2 |
18.800 |
37.600 |
||
Natriclorua 9% 500ml |
chai |
1 |
8.065 |
8.065 |
||
Lactateringer 500ml |
chai |
1 |
8.065 |
8.065 |
||
Propopol 1% |
ống |
1 |
129.400 |
129.400 |
||
Tracrim 25mg |
ống |
1 |
43.213 |
43.213 |
||
Sevorane 250ml |
chai |
0,3 |
3.290.600 |
987.180 |
||
Atropine 0,25mg |
ống |
1 |
500 |
500 |
||
Neostingmin |
ống |
1 |
7.350 |
7.350 |
||
Naloxon |
ống |
1 |
52.450 |
52.450 |
||
Microshield |
ml |
80 |
306 |
24.480 |
||
Băng keo cá nhân |
miếng |
1 |
137 |
137 |
||
Chỉ Vicryl 1.0 |
tép |
1 |
53.650 |
53.650 |
||
Chỉ Nylon 3.0 |
tép |
2 |
11.970 |
23.940 |
||
Chỉ Chromic 2.0 |
tép |
1 |
17.850 |
17.850 |
||
Black Silk 2.0 |
tép |
2 |
14.910 |
29.820 |
||
Dây dịch truyền |
sợi |
1 |
3.790 |
3.790 |
||
Dây hút |
sợi |
1 |
9.720 |
9.720 |
||
Điện cực |
cái |
3 |
1.980 |
5.940 |
||
Gạc bụng |
túi |
3 |
6.280 |
18.840 |
||
Gant tay tiệt trùng |
đôi |
8 |
5.775 |
46.200 |
||
26 |
Phẫu thuật cắt túi mật |
Gant loại II |
đôi |
4 |
3.780 |
15.120 |
Gòn bao |
túi |
4 |
6.715 |
26.860 |
||
Kim luồn |
cây |
1 |
12.800 |
12.800 |
||
Kim số 18 |
cây |
2 |
305 |
610 |
||
Lọc vi khuẩn |
cái |
1 |
35.999 |
35.999 |
||
Ống NKQ |
cái |
1 |
39.600 |
39.600 |
||
Ống tiêm 10ml |
cái |
2 |
860 |
1.720 |
||
Ống tiêm 20ml |
cái |
1 |
1.999 |
1.999 |
||
Ống tiêm 50ml (đầu to) |
cái |
1 |
4.423 |
4.423 |
||
Ống tiêm 5ml |
cái |
2 |
582 |
1.164 |
||
Khẩu trang |
cái |
8 |
840 |
6.720 |
||
Nón giấy |
cái |
8 |
800 |
6.400 |
||
Sonde dạ dày |
sợi |
1 |
11.500 |
11.500 |
||
Sonde Nelaton 8 |
cái |
1 |
4.300 |
4.300 |
||
Sonde Foley |
cái |
1 |
28.500 |
28.500 |
||
Sonde chữ T |
cái |
1 |
7.200 |
7.200 |
||
Túi dẫn lưu |
cái |
2 |
3.675 |
7.350 |
||
Airway |
cái |
1 |
5.500 |
5.500 |
||
Dây dao đốt điện |
bộ |
1 |
150.000 |
150.000 |
||
Dao số 11 |
cái |
1 |
3.000 |
3.000 |
||
Dây 3 chia |
sợi |
1 |
7.350 |
7.350 |
||
Chi phí làm sạch |
|
|
|
20.000 |
||
Gói đồ mổ |
|
|
|
6.500 |
||
Tổng cộng |
1.951.955 |
|||||
27 |
Phẫu thuật khâu treo trĩ (gây mê) |
Urgo 100x90 |
miếng |
1 |
5.618 |
5.618 |
Black Silk 2.0 |
tép |
1 |
14.910 |
14.910 |
||
Vicryl 2.0 |
tép |
4 |
53.700 |
214.800 |
||
Meche |
túi |
1 |
7.895 |
7.895 |
||
Áo choàng, mủ, mash vô trùng |
bộ |
8 |
11.550 |
92.400 |
||
Gant tay tiệt trùng |
đôi |
8 |
5.775 |
46.200 |
||
Gant loại II |
đôi |
4 |
3.780 |
15.120 |
||
Dao số 20 |
cái |
1 |
800 |
800 |
||
Gòn bao |
túi |
4 |
6.715 |
26.860 |
||
Gạc bụng |
túi |
1 |
6.280 |
6.280 |
||
Sonde Foley |
cái |
1 |
28.500 |
28.500 |
||
Povidine |
chai |
1 |
7.650 |
7.650 |
||
Microshield |
ml |
80 |
306 |
24.480 |
||
Dây hút |
sợi |
1 |
9.720 |
9.720 |
||
Voluven 6% 500ml |
bịt |
1 |
99.700 |
99.700 |
||
Fentanyl 0,10 mg |
ống |
1 |
11.500 |
11.500 |
||
Hypnovel 5mg |
ống |
1 |
15.900 |
15.900 |
||
27 |
Phẫu thuật khâu treo trĩ (gây mê) |
Adona AC 17 |
ống |
2 |
20.270 |
40.540 |
Transamin 250mg |
ống |
2 |
13.750 |
27.500 |
||
Propopol 1% |
ống |
1 |
129.400 |
129.400 |
||
Fenilham 0,1mg |
ống |
2 |
11.750 |
23.500 |
||
Paciplam 5mg |
ống |
2 |
18.800 |
37.600 |
||
Tracrim 25mg |
ống |
1 |
43.213 |
43.213 |
||
Sevorane 250ml |
lọ |
0,33 |
3.290.600 |
1.085.898 |
||
Atropine 0,25mg |
ống |
1 |
500 |
500 |
||
Neostingmin |
ống |
1 |
7.350 |
7.350 |
||
Naloxon |
ống |
1 |
52.450 |
52.450 |
||
Lactateringer 500ml |
chai |
1 |
8.065 |
8.065 |
||
Natriclorua 9% 500ml |
chai |
1 |
8.065 |
8.065 |
||
Oxygene |
lít |
1.000 |
8 |
8.000 |
||
Điện cực |
cái |
3 |
1.980 |
5.940 |
||
Kim luồn số 20 |
cây |
1 |
12.800 |
12.800 |
||
Kim số 18 |
cây |
2 |
305 |
610 |
||
Dây dịch truyền |
sợi |
1 |
3.790 |
3.790 |
||
Ống tiêm 20ml |
cái |
2 |
1.999 |
3.998 |
||
Ống tiêm 10ml |
cái |
2 |
860 |
1.720 |
||
Ống tiêm 5ml |
cái |
2 |
582 |
1.164 |
||
Lọc vi khuẩn |
cái |
1 |
35.999 |
35.999 |
||
Dây 3 chia |
sợi |
1 |
7.350 |
7.350 |
||
Dây dao cắt đốt điện |
bộ |
1 |
150.000 |
150.000 |
||
Băng keo cá nhân |
miếng |
1 |
137 |
137 |
||
Chi phí làm sạch |
|
|
|
20.000 |
||
Gói đồ mổ |
|
|
|
6.500 |
||
Tổng cộng |
2.350.422 |
|||||
28 |
Nong da quy đầu |
Gant tay |
đôi |
2 |
3.780 |
7.560 |
Gòn bao |
túi |
1 |
6.715 |
6.715 |
||
Khẩu trang |
cái |
2 |
840 |
1.680 |
||
Nón giấy |
cái |
2 |
800 |
1.600 |
||
Microshield |
ml |
30 |
306 |
9.180 |
||
Glucos 5% 500ml |
chai |
1 |
8.175 |
8.175 |
||
Xylocaine |
tuyp |
0,2 |
55.600 |
11.120 |
||
Kim luồn số 20 |
cây |
1 |
12.800 |
12.800 |
||
Băng keo cá nhân |
miếng |
1 |
137 |
137 |
||
Dây dịch truyền |
sợi |
1 |
3.790 |
3.790 |
||
Chi phí làm sạch |
|
|
|
3.300 |
||
Tổng cộng |
66.057 |
|||||
29 |
Cắt hẹp bao quy đầu (gây mê) |
Chỉ Chromic 4/0 |
tép |
1 |
17.850 |
17.850 |
Microshield |
ml |
30 |
306 |
9.180 |
||
Povidine |
chai |
0,5 |
7.650 |
3.825 |
||
Khẩu trang |
cái |
3 |
840 |
2.520 |
||
Gant tay |
đôi |
3 |
3.780 |
11.340 |
||
Dao số 20 |
cái |
1 |
800 |
800 |
||
Gòn bao |
túi |
1 |
6.715 |
6.715 |
||
Gạc bụng |
túi |
1 |
6.280 |
6.280 |
||
Fenilham 0,1mg |
ống |
1 |
11.750 |
11.750 |
||
Paciplam 5mg |
ống |
1 |
18.800 |
18.800 |
||
Tracrim 25 mg |
ống |
1 |
43.213 |
43.213 |
||
Sevorane 250ml |
lọ |
0,1 |
3.290.600 |
329.060 |
||
Atropine 0,25mg |
ống |
1 |
500 |
500 |
||
Neostingmin |
ống |
1 |
7.350 |
7.350 |
||
Naloxon |
ống |
1 |
52.450 |
52.450 |
||
Natriclorua 9% 500ml |
chai |
1 |
8.065 |
8.065 |
||
Propofol 200mg |
ống |
1 |
129.400 |
129.400 |
||
Băng keo cá nhân |
miếng |
1 |
137 |
137 |
||
Ống tiêm 10 ml |
ống |
1 |
860 |
860 |
||
Ống tiêm 5 ml |
ống |
1 |
582 |
582 |
||
Kim 18 |
cây |
2 |
305 |
610 |
||
Kim luồn số 20 |
cây |
1 |
12.800 |
12.800 |
||
Dây dịch truyền |
sợi |
1 |
3.790 |
3.790 |
||
Chi phí làm sạch |
|
|
|
20.000 |
||
Gói đồ mổ |
|
|
|
6.500 |
||
Tổng cộng |
704.377 |
|||||
|
|
Povidine |
chai |
1 |
7.650 |
7.650 |
|
|
Oxygene |
lít |
1.000 |
8 |
8.000 |
|
|
Voluven 6% |
bịt |
1 |
99.700 |
99.700 |
|
|
Natriclorua 9% 500ml |
chai |
1 |
8.065 |
8.065 |
|
|
Glucose 5% 500ml |
chai |
1 |
8.175 |
8.175 |
|
|
Paciplam 5mg |
ống |
1 |
18.800 |
18.800 |
|
|
Propofol 200mg |
ống |
1 |
129.400 |
129.400 |
|
|
Fenilham 0,1mg |
ống |
2 |
11.750 |
23.500 |
30 |
Phẫu thuật Patey |
Atropine 0,25mg |
ống |
2 |
510 |
1.020 |
Neostingmin |
ống |
1 |
7.350 |
7.350 |
||
Naloxon |
ống |
1 |
52.450 |
52.450 |
||
Sevorane 250ml |
chai |
0,60 |
3.290.600 |
1.974.360 |
||
Esmeron 50mg |
ống |
1 |
97.620 |
97.620 |
||
|
|
Transamin 250mg |
ống |
2 |
13.750 |
27.500 |
|
|
Adona AC 17 |
ống |
2 |
20.270 |
40.540 |
|
|
Băng keo cá nhân |
miếng |
1 |
137 |
137 |
|
|
Microshield |
ml |
100 |
306 |
30.600 |
|
|
Băng keo |
cuồn |
1 |
13.299 |
13.299 |
|
|
Băng thun |
cuồn |
2 |
10.000 |
20.000 |
|
|
Chỉ Silk 1.0 |
tép |
1 |
16.485 |
16.485 |
|
|
Chỉ Vicryl Plus 2.0 |
tép |
2 |
69.500 |
139.000 |
|
|
Chỉ Silk 3.0 không kim |
tép |
3 |
19.635 |
58.905 |
|
|
Chỉ Vicryl 1.0 |
tép |
2 |
53.650 |
107.300 |
|
|
Chỉ Nylon 2.0 |
tép |
2 |
12.350 |
24.700 |
|
|
Chỉ Nylon 3.0 |
tép |
2 |
11.970 |
23.940 |
|
|
Dây dịch truyền |
sợi |
2 |
3.790 |
7.580 |
|
|
Dây hút |
sợi |
1 |
9.720 |
9.720 |
|
|
Điện cực |
cái |
3 |
1.980 |
5.940 |
|
|
Gạc bụng |
túi |
5 |
6.280 |
31.400 |
30 |
Phẫu thuật Patey |
Gant tay tiệt trùng |
đôi |
10 |
5.775 |
57.750 |
Gant loại II |
đôi |
3 |
3.780 |
11.340 |
||
Gòn bao |
túi |
5 |
6.715 |
33.575 |
||
Khẩu trang |
cái |
8 |
840 |
6.720 |
||
Nón giấy |
cái |
8 |
800 |
6.400 |
||
Kim luồn |
cây |
1 |
12.800 |
12.800 |
||
|
|
Kim số 18 |
cây |
4 |
305 |
1.220 |
|
|
Ống NKQ |
cái |
1 |
39.600 |
39.600 |
|
|
Airway |
cái |
1 |
5.500 |
5.500 |
|
|
Ống tiêm 5ml |
cái |
2 |
582 |
1.164 |
|
|
Ống tiêm 10ml |
cái |
2 |
860 |
1.720 |
|
|
Ống tiêm 20ml |
cái |
1 |
1.999 |
1.999 |
|
|
Sonde Foley |
cái |
1 |
28.500 |
28.500 |
|
|
Túi dẫn lưu |
cái |
2 |
3.675 |
7.350 |
|
|
Lọc khuẩn |
cái |
1 |
35.999 |
35.999 |
|
|
Dao số 20 |
cái |
1 |
800 |
800 |
|
|
Dây dao đốt điện |
bộ |
1 |
150.000 |
150.000 |
|
|
Dây 3 chia |
cái |
1 |
7.350 |
7.350 |
|
|
Chi phí làm sạch |
|
|
|
20.000 |
|
|
Gói đồ mổ |
|
|
|
6.500 |
|
|
Tổng cộng |
3.429.423 |
|||
|
|
Nước cất 5ml |
ống |
4 |
630 |
2.520 |
|
|
Glucose 5% 500ml |
chai |
2 |
8.175 |
16.350 |
|
|
Natriclorid 500ml |
chai |
2 |
8.065 |
16.130 |
|
Cồn, Povidine |
ml |
10 |
85 |
850 |
|
|
Microshield |
ml |
30 |
306 |
9.180 |
|
|
Băng keo cá nhân |
miếng |
1 |
137 |
137 |
|
|
Băng keo |
cuồn |
0,5 |
13.299 |
6.650 |
|
|
Dây dịch truyền |
sợi |
1 |
3.790 |
3.790 |
|
|
|
Gant tay |
đôi |
2 |
3.780 |
7.560 |
|
|
Khẩu trang |
cái |
2 |
840 |
1.680 |
|
Truyền hóa chất điều trị ung thư (chưa bao gồm thuốc, hóa chất) |
Gòn tiêm |
gói |
1 |
7.728 |
7.728 |
|
Nón giấy |
cái |
2 |
800 |
1.600 |
|
|
Kim luồn |
cây |
1 |
12.800 |
12.800 |
|
31 |
Kim số 18 |
cây |
5 |
305 |
1.525 |
|
|
Ống tiêm 20ml |
cái |
3 |
1.999 |
5.997 |
|
|
Ống tiêm 5ml |
cái |
4 |
582 |
2.328 |
|
|
Dây 3 chia |
cái |
1 |
7.350 |
7.350 |
|
|
Tổng cộng |
104.175 |
||||
32 |
Phẫu thuật STRIPPING 1 chân |
Oxygene |
lít |
600 |
8 |
4.800 |
Natriclorua 9% 500ml |
chai |
1 |
8.065 |
8.065 |
||
Paciplam 5mg |
ống |
1 |
18.800 |
18.800 |
||
Fenilham 0,1 mg |
ống |
1 |
11.750 |
11.750 |
||
Atropine 0,25mg |
ống |
2 |
510 |
1.020 |
||
Marcain 0,5% (TS) |
ống |
1 |
53.000 |
53.000 |
||
Epherin 30 mg |
ống |
1 |
58.800 |
58.800 |
||
Transamin 250mg |
ống |
1 |
13.750 |
13.750 |
||
Adona AC 17 |
ống |
1 |
20.270 |
20.270 |
||
Microshield |
ml |
90 |
306 |
27.540 |
||
Băng keo cá nhân |
miếng |
1 |
137 |
137 |
||
Băng keo |
cuồn |
0,5 |
13.299 |
6.650 |
||
Chỉ Silk 2.0 |
tép |
4 |
14.910 |
59.640 |
||
Chỉ Silk 3.0 không kim |
tép |
2 |
19.635 |
39.270 |
||
Chỉ Nylon 4.0 |
tép |
2 |
13.860 |
27.720 |
||
Dây dịch truyền |
sợi |
1 |
3.790 |
3.790 |
||
Gạc bụng |
túi |
4 |
6.280 |
25.120 |
||
Gant tay tiệt trùng |
đôi |
8 |
5.775 |
46.200 |
||
Gant loại II |
đôi |
4 |
3.780 |
15.120 |
||
Gòn bao |
túi |
5 |
6.715 |
33.575 |
||
Khẩu trang |
cái |
8 |
840 |
6.720 |
||
Nón giấy |
cái |
8 |
800 |
6.400 |
||
Kim luồn |
cây |
1 |
12.800 |
12.800 |
||
Kim số 18 |
cây |
2 |
305 |
610 |
||
Ống tiêm 10 ml |
cái |
4 |
860 |
3.440 |
||
Ống tiêm 5 ml |
cái |
2 |
582 |
1.164 |
||
Sonde Foley |
cái |
1 |
28.500 |
28.500 |
||
Túi dẫn lưu |
cái |
1 |
3.675 |
3.675 |
||
Urgo 100 x 90 |
miếng |
1 |
5.618 |
5.618 |
||
Urgo 53 x 70 |
miếng |
4 |
3.100 |
12.400 |
||
Dao số 20 |
cái |
1 |
800 |
800 |
||
Kim tê tủy sống |
cây |
1 |
112.750 |
112.750 |
||
Sonde 3 chạc |
cái |
1 |
38.000 |
38.000 |
||
Dây dao đốt điện |
bộ |
1 |
150.000 |
150.000 |
||
Dây Stripper |
sợi |
1 |
465.850 |
465.850 |
||
Mediven Stuva 35 |
chiếc |
1 |
374.000 |
374.000 |
||
Chi phí làm sạch |
|
|
|
20.000 |
||
Gói đồ mổ |
|
|
|
6.500 |
||
Tổng cộng |
1.724.244 |
|||||
33 |
Phẫu thuật STRIPPING 2 chân |
Povidine |
chai |
2 |
7.650 |
15.300 |
Oxygene |
lít |
600 |
8 |
4.800 |
||
Natriclorua 9% 500ml |
chai |
1 |
8.065 |
8.065 |
||
Paciplam 5mg |
ống |
1 |
18.800 |
18.800 |
||
Fenilham 0,1 mg |
ống |
1 |
11.750 |
11.750 |
||
Atropine 0,25mg |
ống |
2 |
510 |
1.020 |
||
Marcain 0,5% (TS) |
ống |
1 |
53.000 |
53.000 |
||
Epherin 30 mg |
ống |
1 |
58.800 |
58.800 |
||
Transamin 250mg |
ống |
1 |
13.750 |
13.750 |
||
Adona AC 17 |
ống |
1 |
20.270 |
20.270 |
||
Microshield |
ml |
90 |
306 |
27.540 |
||
Băng keo cá nhân |
miếng |
1 |
137 |
137 |
||
Băng keo |
cuồn |
0,5 |
13.299 |
6.650 |
||
Chỉ Silk 2.0 |
tép |
4 |
14.910 |
59.640 |
||
Chỉ Silk 3.0 không kim |
tép |
2 |
19.635 |
39.270 |
||
Chỉ Nylon 4.0 |
tép |
2 |
13.860 |
27.720 |
||
Dây dịch truyền |
sợi |
1 |
3.790 |
3.790 |
||
Gạc bụng |
túi |
4 |
6.280 |
25.120 |
||
Gant tay tiệt trùng |
đôi |
8 |
5.775 |
46.200 |
||
Gant loại II |
đôi |
4 |
3.780 |
15.120 |
||
Gòn bao |
túi |
5 |
6.715 |
33.575 |
||
Khẩu trang |
cái |
8 |
840 |
6.720 |
||
Nón giấy |
cái |
8 |
800 |
6.400 |
||
Kim luồn |
cây |
1 |
12.800 |
12.800 |
||
Kim số 18 |
cây |
2 |
305 |
610 |
||
Ống tiêm 10 ml |
cái |
4 |
860 |
3.440 |
||
Ống tiêm 5 ml |
cái |
2 |
582 |
1.164 |
||
Sonde Foley |
cái |
1 |
28.500 |
28.500 |
||
Túi dẫn lưu |
cái |
1 |
3.675 |
3.675 |
||
Urgo 100 x 90 |
miếng |
1 |
5.618 |
5.618 |
||
Urgo 53 x 70 |
miếng |
8 |
3.100 |
24.800 |
||
Dao số 20 |
cái |
1 |
800 |
800 |
||
Kim tê tủy sống |
cây |
1 |
112.750 |
112.750 |
||
Sonde 3 chạc |
cái |
1 |
38.000 |
38.000 |
||
Dây dao đốt điện |
bộ |
1 |
150.000 |
150.000 |
||
Dây Stripper |
sợi |
2 |
465.850 |
931.700 |
||
Mediven Stuva 35 |
chiếc |
2 |
374.000 |
748.000 |
||
Chi phí làm sạch |
|
|
|
20.000 |
||
Gói đồ mổ |
|
|
|
6.500 |
||
Tổng cộng |
2.591.794 |
|||||
34 |
Phẫu thuật chuyển vị lại dương vật |
Povidine |
chai |
0,5 |
7.650 |
3.825 |
Oxygene |
lít |
1.000 |
8 |
8.000 |
||
Fenilham 0,1 mg |
ống |
1 |
11.750 |
11.750 |
||
Paciplam 5mg |
ống |
1 |
18.800 |
18.800 |
||
Suxamethonium 100mg |
ống |
1 |
16.750 |
16.750 |
||
Forane 100 ml |
lọ |
0,5 |
526.300 |
263.150 |
||
Glucose 5% 500ml |
chai |
1 |
8.175 |
8.175 |
||
Atropine 0,25mg |
ống |
1 |
510 |
510 |
||
Microshield |
ml |
80 |
306 |
24.480 |
||
Băng keo cá nhân |
miếng |
1 |
137 |
137 |
||
Chỉ Vicryl 4.0 |
tép |
2 |
61.161 |
122.322 |
||
Chỉ Vicryl 6.0 |
tép |
1 |
82.094 |
82.094 |
||
Chỉ Vicryl 7.0 |
tép |
2 |
102.869 |
205.738 |
||
Dây dịch truyền |
sợi |
1 |
3.790 |
3.790 |
||
Điện cực |
cái |
3 |
1.980 |
5.940 |
||
Gạc bụng |
túi |
2 |
6.280 |
12.560 |
||
Gant tay tiệt trùng |
đôi |
8 |
5.775 |
46.200 |
||
Gant tay |
đôi |
2 |
2.919 |
5.838 |
||
Khẩu trang |
cái |
8 |
840 |
6.720 |
||
Nón giấy |
cái |
8 |
800 |
6.400 |
||
Gòn bao |
túi |
3 |
6.715 |
20.145 |
||
Kim luồn |
cây |
1 |
12.800 |
12.800 |
||
Ống NKQ |
cái |
1 |
39.600 |
39.600 |
||
Ống tiêm 10 ml |
cái |
2 |
860 |
1.720 |
||
Ống tiêm 20 ml |
cái |
1 |
1.999 |
1.999 |
||
Ống tiêm 5 ml |
cái |
2 |
582 |
1.164 |
||
Sonde dạ dày |
sợi |
1 |
11.500 |
11.500 |
||
Sonde Foley |
cái |
1 |
28.500 |
28.500 |
||
Túi dẫn lưu |
cái |
1 |
3.675 |
3.675 |
||
Airway |
cái |
1 |
5.500 |
5.500 |
||
Lọc khuẩn |
cái |
1 |
35.999 |
35.999 |
||
Dây dao đốt điện |
bộ |
1 |
150.000 |
150.000 |
||
Dao số 11 |
cái |
1 |
3.000 |
3.000 |
||
Dây 3 chia |
cái |
1 |
7.350 |
7.350 |
||
Chi phí làm sạch |
|
|
|
20.000 |
||
Gói đồ mổ |
|
|
|
6.500 |
||
Tổng cộng |
1.202.631 |
|||||
35 |
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn - Tshuchida (gây mê) |
Povidine |
chai |
0,5 |
7.650 |
3.825 |
Oxygene |
lít |
1.000 |
8 |
8.000 |
||
Natriclorua 9% 500ml |
chai |
1 |
8.065 |
8.065 |
||
Epherin 30 mg |
lọ |
1 |
58.500 |
58.500 |
||
Atropine 0,25mg |
ống |
1 |
510 |
510 |
||
Paciplam 5mg |
ống |
1 |
18.800 |
18.800 |
||
Propofol 200mg |
ống |
1 |
129.400 |
129.400 |
||
Fenilham 0,1 mg |
ống |
1 |
11.750 |
11.750 |
||
Neostingmin |
ống |
1 |
7.350 |
7.350 |
||
Naloxon |
ống |
1 |
52.450 |
52.450 |
||
Sevorane 250ml |
chai |
0,5 |
3.290.600 |
1.645.300 |
||
Esmeron 50mg |
ống |
1 |
97.620 |
97.620 |
||
Transamin 250mg |
ống |
1 |
13.750 |
13.750 |
||
Adona AC 17 |
ống |
1 |
20.270 |
20.270 |
||
Microshield |
ml |
80 |
306 |
24.480 |
||
Băng keo cá nhân |
miếng |
1 |
137 |
137 |
||
Băng keo |
cuồn |
0,5 |
13.299 |
6.650 |
||
Chỉ Silk 2.0 |
tép |
1 |
14.910 |
14.910 |
||
Chỉ Vicryl 2.0 |
tép |
2 |
53.700 |
107.400 |
||
Dây dịch truyền |
sợi |
1 |
3.790 |
3.790 |
||
Gạc bụng |
túi |
3 |
6.280 |
18.840 |
||
Gant tay tiệt trùng |
đôi |
8 |
5.775 |
46.200 |
||
Gant loại II |
đôi |
4 |
3.780 |
15.120 |
||
Khẩu trang |
cái |
8 |
840 |
6.720 |
||
Nón giấy |
cái |
8 |
800 |
6.400 |
||
Gòn bao |
túi |
3 |
6.715 |
20.145 |
||
Kim luồn |
cây |
1 |
12.800 |
12.800 |
||
Kim số 18 |
cây |
2 |
305 |
610 |
||
Ống tiêm 20 ml |
cái |
1 |
1.999 |
1.999 |
||
Ống tiêm 10 ml |
cái |
1 |
860 |
860 |
||
Ống tiêm 5 ml |
cái |
2 |
582 |
1.164 |
||
Điện cực |
cái |
3 |
1.980 |
5.940 |
||
Sonde Foley |
cái |
1 |
28.500 |
28.500 |
||
Túi dẫn lưu |
cái |
1 |
3.675 |
3.675 |
||
Urgo 100 x 90 |
miếng |
1 |
5.618 |
5.618 |
||
Ống NKQ |
cái |
1 |
39.600 |
39.600 |
||
Airway |
cái |
1 |
5.500 |
5.500 |
||
Lọc khuẩn |
cái |
1 |
35.999 |
35.999 |
||
Dây dao đốt điện |
bộ |
1 |
150.000 |
150.000 |
||
Dây 3 chia |
cái |
1 |
7.350 |
7.350 |
||
Chi phí làm sạch |
|
|
|
20.000 |
||
Gói đồ mổ |
|
|
|
6.500 |
||
Tổng cộng |
2.672.497 |
|||||
36 |
Phẫu thuật tồn tại ống niệu rốn |
Povidine |
chai |
0,5 |
7.650 |
3.825 |
Oxygene |
lít |
500 |
8 |
4.000 |
||
Lactate Ringer 500ml |
chai |
1 |
8.065 |
8.065 |
||
Paciplam 5mg |
ống |
1 |
18.800 |
18.800 |
||
Sevorane 250 ml |
chai |
0,1 |
3.290.600 |
329.060 |
||
Suxamethonium 100mg |
ống |
1 |
16.750 |
16.750 |
||
Propofol 200mg |
ống |
1 |
129.400 |
129.400 |
||
Fenilham 0,1 mg |
ống |
1 |
11.750 |
11.750 |
||
Microshield |
ml |
80 |
306 |
24.480 |
||
Băng keo cá nhân |
miếng |
1 |
137 |
137 |
||
Băng keo |
cuồn |
0,4 |
13.299 |
5.320 |
||
Chỉ Nylon 4.0 |
tép |
1 |
13.860 |
13.860 |
||
Chỉ Silk 2.0 |
tép |
1 |
14.910 |
14.910 |
||
Chỉ Vicryl 4.0 |
tép |
1 |
61.161 |
61.161 |
||
Dây dịch truyền |
sợi |
1 |
3.790 |
3.790 |
||
Dây hút |
sợi |
1 |
9.720 |
9.720 |
||
Điện cực |
cái |
3 |
1.980 |
5.940 |
||
Gạc bụng |
túi |
1 |
6.280 |
6.280 |
||
Gant tay tiệt trùng |
đôi |
8 |
5.775 |
46.200 |
||
Gant loại II |
đôi |
2 |
3.780 |
7.560 |
||
Khẩu trang |
cái |
8 |
840 |
6.720 |
||
Nón giấy |
cái |
8 |
800 |
6.400 |
||
Gòn bao |
túi |
2 |
6.715 |
13.430 |
||
Kim luồn |
cây |
1 |
12.800 |
12.800 |
||
Kim số 18 |
cây |
2 |
305 |
610 |
||
Ống NKQ |
cái |
1 |
39.600 |
39.600 |
||
Ống tiêm 10 ml |
cái |
2 |
860 |
1.720 |
||
Ống tiêm 20 ml |
cái |
1 |
1.999 |
1.999 |
||
Ống tiêm 5 ml |
cái |
1 |
582 |
582 |
||
Sonde Foley |
cái |
1 |
28.500 |
28.500 |
||
Túi dẫn lưu |
cái |
1 |
3.675 |
3.675 |
||
Airway |
cái |
1 |
5.500 |
5.500 |
||
Lọc khuẩn |
cái |
1 |
35.999 |
35.999 |
||
Dao số 20 |
cái |
1 |
800 |
800 |
||
Dây 3 chia |
cái |
1 |
7.350 |
7.350 |
||
Chi phí làm sạch |
|
|
|
20.000 |
||
Gói đồ mổ |
|
|
|
6.500 |
||
Tổng cộng |
913.193 |
|||||
37 |
Phẫu thuật thoát vị rốn (chưa bao gồm Mesh prolene 6 x 11) |
Povidine |
chai |
1 |
7.650 |
7.650 |
Oxygene |
lít |
1.000 |
8 |
8.000 |
||
Fenilham 0,1 mg |
ống |
1 |
11.750 |
11.750 |
||
Lactate Ringer 500ml |
chai |
1 |
8.065 |
8.065 |
||
Paciplam 5mg |
ống |
1 |
18.800 |
18.800 |
||
Sevorane 250 ml |
chai |
0,2 |
3.290.600 |
658.120 |
||
Suxamethonium 100mg |
ống |
1 |
16.750 |
16.750 |
||
Propofol 200mg |
ống |
1 |
129.400 |
129.400 |
||
Microshield |
ml |
80 |
306 |
24.480 |
||
Băng keo cá nhân |
miếng |
1 |
137 |
137 |
||
Băng keo |
cuồn |
0,3 |
13.299 |
3.990 |
||
Chỉ Vicryl 1.0 |
tép |
1 |
53.650 |
53.650 |
||
Chỉ Vicryl 2.0 |
tép |
2 |
53.700 |
107.400 |
||
Chỉ Nylon 3.0 |
tép |
1 |
11.970 |
11.970 |
||
Dây dịch truyền |
sợi |
1 |
3.790 |
3.790 |
||
Dây hút |
sợi |
1 |
9.720 |
9.720 |
||
Gạc bụng |
túi |
3 |
6.280 |
18.840 |
||
Gant tay tiệt trùng |
đôi |
8 |
5.775 |
46.200 |
||
Gant loại II |
đôi |
4 |
3.780 |
15.120 |
||
Khẩu trang |
cái |
8 |
840 |
6.720 |
||
Nón giấy |
cái |
8 |
800 |
6.400 |
||
Gòn bao |
túi |
3 |
6.715 |
20.145 |
||
Kim luồn |
cây |
1 |
12.800 |
12.800 |
||
Kim số 18 |
cây |
2 |
305 |
610 |
||
Lọc vi khuẩn |
cái |
1 |
35.999 |
35.999 |
||
Ống NKQ |
cái |
1 |
39.600 |
39.600 |
||
Ống tiêm 10 ml |
cái |
2 |
860 |
1.720 |
||
Ống tiêm 20 ml |
cái |
1 |
1.999 |
1.999 |
||
Ống tiêm 5 ml |
cái |
2 |
582 |
1.164 |
||
Sonde Foley |
cái |
1 |
28.500 |
28.500 |
||
Túi dẫn lưu |
cái |
1 |
3.675 |
3.675 |
||
Airway |
cái |
1 |
5.500 |
5.500 |
||
Dao số 20 |
cái |
1 |
800 |
800 |
||
Dây 3 chia |
cái |
1 |
7.350 |
7.350 |
||
Chi phí làm sạch |
|
|
|
20.000 |
||
Gói đồ mổ |
|
|
|
6.500 |
||
Tổng cộng |
1.353.314 |
|||||
38 |
Phẫu thuật MILES |
Povidine |
chai |
1 |
7.650 |
7.650 |
Oxygene |
lít |
1.000 |
8 |
8.000 |
||
Natriclorua 9% 500ml |
chai |
1 |
8.065 |
8.065 |
||
Lactate Ringer 500ml |
chai |
1 |
8.065 |
8.065 |
||
Paciplam 5mg |
ống |
1 |
18.800 |
18.800 |
||
Propofol 200mg |
ống |
1 |
129.400 |
129.400 |
||
Fenilham 0,1 mg |
ống |
3 |
11.750 |
35.250 |
||
Atropine 0,25mg |
ống |
2 |
510 |
1.020 |
||
Neostingmin |
ống |
1 |
7.350 |
7.350 |
||
Naloxon |
ống |
1 |
52.450 |
52.450 |
||
Hydrocortisome |
lọ |
1 |
17.500 |
17.500 |
||
Epherin 30 mg |
ống |
1 |
58.800 |
58.800 |
||
Voluven 6% |
chai |
1 |
99.700 |
99.700 |
||
Forane 100 ml |
chai |
0,5 |
526.300 |
263.150 |
||
Esmeron 50mg |
ống |
2 |
97.620 |
195.240 |
||
Microshield |
ml |
50 |
306 |
15.300 |
||
Băng keo cá nhân |
miếng |
1 |
137 |
137 |
||
Băng keo |
cuồn |
1,0 |
13.299 |
13.299 |
||
Chỉ Silk 1.0 |
tép |
1 |
16.485 |
16.485 |
||
Chỉ Silk 2.0 |
tép |
5 |
14.910 |
74.550 |
||
Chỉ Silk 3.0 |
tép |
5 |
16.065 |
80.325 |
||
Chỉ Silk 3.0 không kim |
tép |
5 |
19.635 |
98.175 |
||
Chỉ Vicryl 1.0 |
tép |
4 |
53.650 |
214.600 |
||
Chỉ Vicryl 2.0 |
tép |
2 |
53.700 |
107.400 |
||
Chỉ Vicryl 5.0 |
tép |
2 |
82.094 |
164.188 |
||
Chỉ Nylon 3.0 |
tép |
3 |
11.970 |
35.910 |
||
Chỉ Nylon 2.0 |
tép |
2 |
12.390 |
24.780 |
||
Chỉ PDS 4.0 |
tép |
4 |
108.600 |
434.400 |
||
Dây dịch truyền |
sợi |
2 |
3.790 |
7.580 |
||
Dây hút |
sợi |
1 |
9.720 |
9.720 |
||
Điện cực |
cái |
3 |
1.980 |
5.940 |
||
Gạc bụng |
túi |
7 |
6.280 |
43.960 |
||
Gant loại I |
đôi |
27 |
2.919 |
78.813 |
||
Gant loại II |
đôi |
8 |
3.780 |
30.240 |
||
Khẩu trang |
cái |
8 |
840 |
6.720 |
||
Nón giấy |
cái |
8 |
800 |
6.400 |
||
Gòn bao |
túi |
5 |
6.715 |
33.575 |
||
Kim luồn |
cây |
1 |
12.800 |
12.800 |
||
Kim số 18 |
cây |
4 |
305 |
1.220 |
||
Ống NKQ |
cái |
1 |
39.600 |
39.600 |
||
Ống tiêm 10 ml |
cái |
2 |
860 |
1.720 |
||
Ống tiêm 20 ml |
cái |
1 |
1.999 |
1.999 |
||
Ống tiêm 5 ml |
cái |
2 |
582 |
1.164 |
||
Sonde hậu môn |
sợi |
2 |
3.870 |
7.740 |
||
Sonde Foley |
cái |
1 |
28.500 |
28.500 |
||
Túi dẫn lưu |
cái |
3 |
3.675 |
11.025 |
||
Airway |
cái |
1 |
5.500 |
5.500 |
||
Lọc khuẩn |
cái |
1 |
35.999 |
35.999 |
||
Dao số 20 |
cái |
2 |
800 |
1.600 |
||
Mesh |
túi |
1 |
7.895 |
7.895 |
||
Sonde 3 chạc |
cái |
2 |
38.000 |
76.000 |
||
Chi phí làm sạch |
|
|
|
20.000 |
||
Gói đồ mổ |
|
|
|
6.500 |
||
Tổng cộng |
2.672.199 |
|||||
39 |
Phẫu thuật hẹp ống cổ tay 1 bên |
Povidine |
chai |
1 |
7.650 |
7.650 |
Fenilham 0,1 mg |
ống |
1 |
11.750 |
11.750 |
||
Natriclorua 9% 500ml |
chai |
1 |
8.065 |
8.065 |
||
Atropine 0,25mg |
ống |
2 |
510 |
1.020 |
||
Lidocain 10 ml |
ống |
1 |
14.650 |
14.650 |
||
Paciplam 5mg |
ống |
1 |
18.800 |
18.800 |
||
Fentanyl |
ống |
1 |
11.500 |
11.500 |
||
Microshield |
ml |
80 |
306 |
24.480 |
||
Băng keo cá nhân |
miếng |
1 |
137 |
137 |
||
Băng keo |
cuồn |
0,5 |
13.299 |
6.650 |
||
Băng thun |
cuồn |
1 |
10.000 |
10.000 |
||
Chỉ PDS 4.0 |
tép |
2 |
108.600 |
217.200 |
||
Chỉ Nylon 3.0 |
tép |
1 |
11.970 |
11.970 |
||
Dây dịch truyền |
sợi |
1 |
3.790 |
3.790 |
||
Điện cực |
cái |
3 |
1.980 |
5.940 |
||
Gạc bụng |
túi |
2 |
6.280 |
12.560 |
||
Gant tay tiệt trùng |
đôi |
8 |
5.775 |
46.200 |
||
Gant loại II |
đôi |
4 |
3.780 |
15.120 |
||
Khẩu trang |
cái |
8 |
840 |
6.720 |
||
Nón giấy |
cái |
8 |
800 |
6.400 |
||
Gòn bao |
túi |
5 |
6.715 |
33.575 |
||
Kim luồn |
cây |
1 |
12.800 |
12.800 |
||
Kim số 18 |
cây |
2 |
305 |
610 |
||
Ống tiêm 10 ml |
cái |
2 |
860 |
1.720 |
||
Ống tiêm 20 ml |
cái |
1 |
1.999 |
1.999 |
||
Ống tiêm 5 ml |
cái |
1 |
582 |
582 |
||
Dây dao đốt điện |
bộ |
1 |
150.000 |
150.000 |
||
Dao số 20 |
cái |
1 |
800 |
800 |
||
Dây 3 chia |
cái |
1 |
7.350 |
7.350 |
||
Chi phí làm sạch |
|
|
|
20.000 |
||
Gói đồ mổ |
|
|
|
6.500 |
||
Tổng cộng |
676.538 |
|||||
40 |
Phẫu thuật nội soi khâu lại cơ hoành, thoát vị hoành |
Povidine |
chai |
1 |
7.650 |
7.650 |
Cidex OPA |
lít |
0,3 |
222.222 |
66.667 |
||
Cidezyme |
lít |
0,3 |
456.000 |
136.800 |
||
CO2 |
bình |
0,2 |
118.800 |
23.760 |
||
Oxygene |
lít |
1.000 |
8 |
8.000 |
||
Fentanyl |
ống |
2 |
11.500 |
23.000 |
||
Natriclorua 9% 500ml |
chai |
1 |
8.065 |
8.065 |
||
Paciplam 5mg |
ống |
1 |
18.800 |
18.800 |
||
Diprivan 200mg |
ống |
1 |
139.300 |
139.300 |
||
Atropine 0,25mg |
ống |
2 |
510 |
1.020 |
||
Neostingmin |
ống |
1 |
7.350 |
7.350 |
||
Naloxon |
ống |
1 |
52.450 |
52.450 |
||
Voluven 6% |
chai |
1 |
99.700 |
99.700 |
||
Sevorane 250 ml |
chai |
0,5 |
3.290.600 |
1.645.300 |
||
Esmeron 50mg |
ống |
1 |
97.620 |
97.620 |
||
Microshield |
ml |
50 |
306 |
15.300 |
||
Băng keo cá nhân |
miếng |
1 |
137 |
137 |
||
Chỉ Vicryl 1.0 |
tép |
2 |
53.650 |
107.300 |
||
Chỉ Vicryl 3.0 |
tép |
3 |
53.700 |
161.100 |
||
Chỉ Vicryl 1.0 (NS) |
tép |
1 |
77.200 |
77.200 |
||
Chỉ Nylon 3.0 |
tép |
1 |
11.970 |
11.970 |
||
Chỉ Nylon 4.0 |
tép |
4 |
13.860 |
55.440 |
||
Dây dịch truyền |
sợi |
2 |
3.790 |
7.580 |
||
Dây hút |
sợi |
3 |
9.720 |
29.160 |
||
Điện cực |
cái |
3 |
1.980 |
5.940 |
||
Gạc bụng |
túi |
2 |
6.280 |
12.560 |
||
Gant tay tiệt trùng |
đôi |
8 |
5.775 |
46.200 |
||
Gant loại II |
đôi |
4 |
3.780 |
15.120 |
||
Khẩu trang |
cái |
8 |
840 |
6.720 |
||
Nón giấy |
cái |
8 |
800 |
6.400 |
||
Gòn bao |
túi |
6 |
6.715 |
40.290 |
||
Kim luồn |
cây |
1 |
12.800 |
12.800 |
||
Kim số 18 |
cây |
2 |
305 |
610 |
||
Ống NKQ |
cái |
1 |
39.600 |
39.600 |
||
Ống tiêm 10 ml |
cái |
3 |
860 |
2.580 |
||
Ống tiêm 20 ml |
cái |
1 |
1.999 |
1.999 |
||
Ống tiêm 5 ml |
cái |
3 |
582 |
1.746 |
||
Sonde Foley |
cái |
1 |
28.500 |
28.500 |
||
Túi dẫn lưu |
cái |
1 |
3.675 |
3.675 |
||
Urgo 53 x 70 |
miếng |
3 |
3.100 |
9.300 |
||
Airway |
cái |
1 |
5.500 |
5.500 |
||
Lọc khuẩn |
cái |
1 |
35.999 |
35.999 |
||
Dao số 20 |
cái |
1 |
800 |
800 |
||
Dao số 11 |
cái |
1 |
3.000 |
3.000 |
||
Dây 3 chia |
cái |
2 |
7.350 |
14.700 |
||
Dây dao đốt điện |
bộ |
1 |
150.000 |
150.000 |
||
Chi phí làm sạch |
|
|
|
20.000 |
||
Gói đồ mổ |
|
|
|
8.300 |
||
Tổng cộng |
3.273.008 |
|||||
41 |
Phẫu thuật noi soi khâu lổ thủng ruột non |
Povidine |
chai |
1 |
7.650 |
7.650 |
Cidex OPA |
lít |
0,3 |
222.222 |
66.667 |
||
Cidezyme |
lít |
0,3 |
456.000 |
136.800 |
||
CO2 |
bình |
0,2 |
118.800 |
23.760 |
||
Oxygene |
lít |
1.000 |
8 |
8.000 |
||
Fenilham 0,1 mg |
ống |
2 |
11.750 |
23.500 |
||
Natriclorua 9% 500ml |
chai |
1 |
8.065 |
8.065 |
||
Lactate Ringer 500ml |
chai |
1 |
8.065 |
8.065 |
||
Voluven 6% |
chai |
1 |
99.700 |
99.700 |
||
Paciplam 5mg |
ống |
1 |
18.800 |
18.800 |
||
Propopol 1% |
ống |
1 |
129.400 |
129.400 |
||
Esmeron 50mg |
lọ |
1 |
97.620 |
97.620 |
||
Sevorane 250 ml |
chai |
0,5 |
3.290.600 |
1.645.300 |
||
Atropine 0,25mg |
ống |
2 |
510 |
1.020 |
||
Neostingmin |
ống |
1 |
7.350 |
7.350 |
||
Naloxon |
ống |
1 |
52.450 |
52.450 |
||
Microshield |
ml |
80 |
306 |
24.480 |
||
Băng keo cá nhân |
miếng |
1 |
137 |
137 |
||
Băng keo |
cuồn |
0,5 |
13.299 |
6.650 |
||
Chỉ Vicryl 1.0 (NS) |
tép |
2 |
77.200 |
154.400 |
||
Chỉ Vicryl 2.0 |
tép |
1 |
53.700 |
53.700 |
||
Chỉ Nylon 4.0 |
tép |
1 |
13.860 |
13.860 |
||
Black Silk 3.0 |
tép |
5 |
16.065 |
80.325 |
||
Dây dịch truyền |
sợi |
1 |
3.790 |
3.790 |
||
Dây hút |
sợi |
3 |
9.720 |
29.160 |
||
Điện cực |
cái |
3 |
1.980 |
5.940 |
||
Gạc bụng |
túi |
4 |
6.280 |
25.120 |
||
Gant tay tiệt trùng |
đôi |
8 |
5.775 |
46.200 |
||
Gant loại II |
đôi |
4 |
3.780 |
15.120 |
||
Khẩu trang |
cái |
8 |
840 |
6.720 |
||
Nón giấy |
cái |
8 |
800 |
6.400 |
||
Gòn bao |
túi |
5 |
6.715 |
33.575 |
||
Kim luồn |
cây |
1 |
12.800 |
12.800 |
||
Kim số 18 |
cây |
3 |
305 |
915 |
||
Ống NKQ |
cái |
1 |
39.600 |
39.600 |
||
Ống tiêm 10 ml |
cái |
3 |
860 |
2.580 |
||
Ống tiêm 20 ml |
cái |
1 |
1.999 |
1.999 |
||
Ống tiêm 5 ml |
cái |
3 |
582 |
1.746 |
||
Sonde hậu môn |
sợi |
2 |
3.870 |
7.740 |
||
Sonde Foley |
cái |
1 |
28.500 |
28.500 |
||
Túi dẫn lưu |
cái |
1 |
3.675 |
3.675 |
||
Airway |
cái |
1 |
5.500 |
5.500 |
||
Lọc khuẩn |
cái |
1 |
35.999 |
35.999 |
||
Dây dao đốt điện |
bộ |
1 |
150.000 |
150.000 |
||
Dao số 11 |
cái |
1 |
3.000 |
3.000 |
||
Dây 3 chia |
cái |
1 |
7.350 |
7.350 |
||
Chi phí làm sạch |
|
|
|
20.000 |
||
Gói đồ mổ |
|
|
|
8.300 |
||
Tổng cộng |
3.169.427 |
|||||
42 |
Phẫu thuật nội soi lồng ngực lấy máu cục (chưa bao gồm sonde 2 nồng) |
Cidex OPA |
thùng |
0,03 |
1.111.110 |
37.037 |
Cidex Zyme |
thùng |
0,03 |
2.283.500 |
68.505 |
||
Microshield |
ml |
80 |
306 |
24.480 |
||
Povidine |
chai |
1 |
7.650 |
7.650 |
||
Nước cất 500ml |
chai |
6 |
6.810 |
40.860 |
||
Oxygene |
lít |
1.000 |
8 |
8.000 |
||
Fentanyl |
ống |
1 |
11.500 |
11.500 |
||
Natriclorua 9% 500ml |
chai |
1 |
8.065 |
8.065 |
||
Lactate Ringer 500ml |
chai |
1 |
8.065 |
8.065 |
||
Diprivan 200mg |
ống |
1 |
139.300 |
139.300 |
||
Suxamethonium 100mg |
ống |
1 |
16.750 |
16.750 |
||
Atropine 0,25mg |
ống |
2 |
510 |
1.020 |
||
Neostingmin |
ống |
1 |
7.350 |
7.350 |
||
Naloxon |
ống |
1 |
52.450 |
52.450 |
||
Voluven 6% |
chai |
1 |
99.700 |
99.700 |
||
Sevorane 250 ml |
chai |
0,5 |
3.290.600 |
1.645.300 |
||
Esmeron 50mg |
ống |
1 |
97.620 |
97.620 |
||
Băng keo cá nhân |
miếng |
2 |
137 |
274 |
||
Băng keo |
cuồn |
0,5 |
13.299 |
6.650 |
||
Chỉ Vicryl 1.0 (NS) |
tép |
1 |
77.200 |
77.200 |
||
Chỉ Nylon 3.0 |
tép |
2 |
11.970 |
23.940 |
||
Dây dịch truyền |
sợi |
2 |
3.790 |
7.580 |
||
Dây hút |
sợi |
3 |
9.720 |
29.160 |
||
Điện cực |
cái |
3 |
1.980 |
5.940 |
||
Gạc bụng |
túi |
1 |
6.280 |
6.280 |
||
Gant tay tiệt trùng |
đôi |
8 |
5.775 |
46.200 |
||
Gant loại II |
đôi |
4 |
3.780 |
15.120 |
||
Khẩu trang |
cái |
8 |
840 |
6.720 |
||
Nón giấy |
cái |
8 |
800 |
6.400 |
||
Gòn bao |
túi |
3 |
6.715 |
20.145 |
||
Kim luồn |
cây |
2 |
12.800 |
25.600 |
||
Kim số 18 |
cây |
3 |
305 |
915 |
||
Ống NKQ |
cái |
1 |
39.600 |
39.600 |
||
Ống tiêm 10 ml |
cái |
3 |
860 |
2.580 |
||
Ống tiêm 20 ml |
cái |
1 |
1.999 |
1.999 |
||
Ống tiêm 5 ml |
cái |
3 |
582 |
1.746 |
||
Sonde hậu môn |
sợi |
1 |
3.870 |
3.870 |
||
Sonde Foley |
cái |
1 |
28.500 |
28.500 |
||
Thông phổi 28 |
cái |
1 |
58.500 |
58.500 |
||
Dây nắp dẫn lưu MP |
bộ |
2 |
128.300 |
256.600 |
||
Túi dẫn lưu |
cái |
1 |
3.675 |
3.675 |
||
Urgo 53 x 70 |
miếng |
3 |
3.100 |
9.300 |
||
Airway |
cái |
1 |
5.500 |
5.500 |
||
Dây dao đốt điện |
bộ |
1 |
150.000 |
150.000 |
||
Lọc khuẩn |
cái |
1 |
35.999 |
35.999 |
||
Dây 3 chia |
cái |
1 |
7.350 |
7.350 |
||
Chi phí làm sạch |
|
|
|
20.000 |
||
Gói đồ mổ |
|
|
|
8.300 |
||
Tổng cộng |
3.185.295 |
|||||
43 |
Nội soi lồng ngực trong tràn khí màng phổi (chưa bao gồm ống nội khí quản 2 nồng) |
Cidex OPA |
thùng |
0,03 |
1.111.110 |
37.037 |
Cidex Zyme |
thùng |
0,03 |
2.283.500 |
68.505 |
||
Microshield |
ml |
80 |
306 |
24.480 |
||
Povidine |
chai |
1 |
7.650 |
7.650 |
||
Nước cất 500ml |
chai |
6 |
6.810 |
40.860 |
||
Oxygene |
lít |
1.000 |
8 |
8.000 |
||
Fentanyl |
ống |
1 |
11.500 |
11.500 |
||
Natriclorua 9% 500ml |
chai |
1 |
8.065 |
8.065 |
||
Lactate Ringer 500ml |
chai |
1 |
8.065 |
8.065 |
||
Diprivan 200mg |
ống |
1 |
139.300 |
139.300 |
||
Suxamethonium 100mg |
ống |
1 |
16.750 |
16.750 |
||
Atropine 0,25mg |
ống |
2 |
510 |
1.020 |
||
Neostingmin |
ống |
1 |
7.350 |
7.350 |
||
Naloxon |
ống |
1 |
52.450 |
52.450 |
||
Forane 100 ml |
chai |
0,5 |
526.300 |
263.150 |
||
Esmeron 50mg |
ống |
1 |
97.620 |
97.620 |
||
Băng keo |
cuồn |
0,5 |
13.299 |
6.650 |
||
Chỉ Vicryl 1.0 (NS) |
tép |
1 |
77.200 |
77.200 |
||
Chỉ Nylon 2.0 |
tép |
2 |
12.350 |
24.700 |
||
Dây dịch truyền |
sợi |
1 |
3.790 |
3.790 |
||
Dây hút |
sợi |
2 |
9.720 |
19.440 |
||
Điện cực |
cái |
3 |
1.980 |
5.940 |
||
Gạc bụng |
túi |
1 |
6.280 |
6.280 |
||
Gant tay tiệt trùng |
đôi |
8 |
5.775 |
46.200 |
||
Gant loại II |
đôi |
3 |
3.780 |
11.340 |
||
Khẩu trang giấy |
cái |
8 |
840 |
6.720 |
||
Nón giấy |
cái |
8 |
800 |
6.400 |
||
Gòn bao |
túi |
2 |
6.715 |
13.430 |
||
Kim luồn |
cây |
1 |
12.800 |
12.800 |
||
Kim số 18 |
cây |
3 |
305 |
915 |
||
Ống tiêm 10 ml |
cái |
2 |
860 |
1.720 |
||
Ống tiêm 20 ml |
cái |
1 |
1.999 |
1.999 |
||
Ống tiêm 5 ml |
cái |
2 |
582 |
1.164 |
||
|
Sonde hậu môn |
sợi |
1 |
3.870 |
3.870 |
|
|
Sonde Foley |
cái |
1 |
28.500 |
28.500 |
|
|
Thông phổi 28 |
cái |
2 |
58.500 |
117.000 |
|
|
Dây nắp dẫn lưu MP |
bộ |
1 |
128.300 |
128.300 |
|
|
Túi dẫn lưu |
cái |
1 |
3.675 |
3.675 |
|
|
Urgo 53 x 70 |
miếng |
3 |
3.100 |
9.300 |
|
|
Airway |
cái |
1 |
5.500 |
5.500 |
|
|
Lọc khuẩn |
cái |
1 |
35.999 |
35.999 |
|
|
Dây 3 chia |
cái |
1 |
7.350 |
7.350 |
|
|
Chi phí làm sạch |
|
|
|
20.000 |
|
|
Gói đồ mổ |
|
|
|
8.300 |
|
|
Tổng cộng |
1.406.284 |
||||
44 |
Nội soi cắt hạch giao cảm ngực 2 bên (chưa bao gồm ống nội khí quản 2 nồng) |
Cidex OPA |
thùng |
0,03 |
1.111.110 |
37.037 |
Cidex Zyme |
thùng |
0,03 |
2.283.500 |
68.505 |
||
Microshield |
ml |
80 |
306 |
24.480 |
||
Povidine |
chai |
1 |
7.650 |
7.650 |
||
Nước cất 500ml |
chai |
6 |
6.810 |
40.860 |
||
Oxygene |
lít |
1.000 |
8 |
8.000 |
||
Fentanyl |
ống |
1 |
11.500 |
11.500 |
||
Natriclorua 9% 500ml |
chai |
1 |
8.065 |
8.065 |
||
Lactate Ringer 500ml |
chai |
1 |
8.065 |
8.065 |
||
Diprivan 200mg |
ống |
1 |
139.300 |
139.300 |
||
Suxamethonium 100mg |
ống |
1 |
16.750 |
16.750 |
||
Atropine 0,25mg |
ống |
2 |
510 |
1.020 |
||
Neostingmin |
ống |
1 |
7.350 |
7.350 |
||
Naloxon |
ống |
1 |
52.450 |
52.450 |
||
Forane 100 ml |
chai |
0,5 |
526.300 |
263.150 |
||
Esmeron 50mg |
ống |
1 |
97.620 |
97.620 |
||
Băng keo |
cuồn |
0,5 |
13.299 |
6.650 |
||
Chỉ Vicryl 1.0 (NS) |
tép |
1 |
77.200 |
77.200 |
||
Chỉ Nylon 2.0 |
tép |
2 |
12.350 |
24.700 |
||
Dây dịch truyền |
sợi |
2 |
3.790 |
7.580 |
||
Dây hút |
sợi |
2 |
9.720 |
19.440 |
||
Điện cực |
cái |
3 |
1.980 |
5.940 |
||
Gạc bụng |
túi |
1 |
6.280 |
6.280 |
||
Gant tay tiệt trùng |
đôi |
8 |
5.775 |
46.200 |
||
Gant loại II |
đôi |
4 |
3.780 |
15.120 |
||
Khẩu trang giấy |
cái |
8 |
840 |
6.720 |
||
Nón giấy |
cái |
8 |
800 |
6.400 |
||
Gòn bao |
túi |
3 |
6.715 |
20.145 |
||
Kim luồn |
cây |
1 |
12.800 |
12.800 |
||
Kim số 18 |
cây |
3 |
305 |
915 |
||
Ống tiêm 10 ml |
cái |
2 |
860 |
1.720 |
||
|
Ống tiêm 20 ml |
cái |
2 |
1.999 |
3.998 |
|
|
Ống tiêm 5 ml |
cái |
3 |
582 |
1.746 |
|
|
Sonde Foley |
cái |
1 |
28.500 |
28.500 |
|
|
|
Thông phổi 28 |
cái |
1 |
58.500 |
58.500 |
|
|
Dây nắp dẫn lưu MP |
bộ |
1 |
128.300 |
128.300 |
|
|
Airway |
cái |
1 |
5.500 |
5.500 |
|
|
Lọc khuẩn |
cái |
1 |
35.999 |
35.999 |
|
|
Dây 3 chia |
cái |
1 |
7.350 |
7.350 |
|
|
Chi phí làm sạch |
|
|
|
20.000 |
|
|
Gói đồ mổ |
|
|
|
8.300 |
|
|
Tổng cộng |
1.347.805 |
|||
45 |
Phẫu thuật noi soi cắt bướu bàng quang qua đường niệu đạo |
Oxygene |
lít |
600 |
8 |
4.800 |
Cidex OPA |
thùng |
0,03 |
1.111.110 |
37.037 |
||
Cidex Zyme |
thùng |
0,02 |
2.283.500 |
45.670 |
||
Microshield |
ml |
80 |
306 |
24.480 |
||
Fenilham 0,1 mg |
ống |
1 |
11.750 |
11.750 |
||
Natriclorua 9% 500ml |
chai |
1 |
8.065 |
8.065 |
||
Paciplam 5mg |
ống |
1 |
18.800 |
18.800 |
||
Medotaxime 1 g |
lọ |
1 |
22.450 |
22.450 |
||
Epherin 30 mg |
ống |
1 |
58.500 |
58.500 |
||
Atropine 0,25mg |
ống |
2 |
510 |
1.020 |
||
Adona AC 17 |
ống |
2 |
20.270 |
40.540 |
||
Transamin 250mg |
ống |
2 |
13.750 |
27.500 |
||
Marcain 0,5% (TS) |
ống |
1 |
53.000 |
53.000 |
||
Xylocaine |
tuýp |
1 |
55.600 |
55.600 |
||
Sorbitol 3,3% 1.000 ml |
chai |
14 |
12.960 |
181.440 |
||
Băng keo cá nhân |
miếng |
1 |
137 |
137 |
||
Dây dịch truyền |
sợi |
2 |
3.790 |
7.580 |
||
Dây hút |
sợi |
2 |
9.720 |
19.440 |
||
Điện cực |
cái |
3 |
1.980 |
5.940 |
||
Gạc bụng |
túi |
1 |
6.280 |
6.280 |
||
Gant tay tiệt trùng |
đôi |
8 |
5.775 |
46.200 |
||
Gant loại II |
đôi |
4 |
3.780 |
15.120 |
||
Khẩu trang |
cái |
8 |
840 |
6.720 |
||
Nón giấy |
cái |
8 |
800 |
6.400 |
||
Gòn bao |
túi |
3 |
6.715 |
20.145 |
||
Kim luồn |
cây |
1 |
12.800 |
12.800 |
||
Kim số 18 |
cây |
1 |
305 |
305 |
||
|
Chỉ Vicryl 1.0 (NS) |
tép |
1 |
77.200 |
77.200 |
|
|
|
Ống tiêm 10 ml |
cái |
2 |
860 |
1.720 |
|
|
Ống tiêm 20 ml |
cái |
1 |
1.999 |
1.999 |
|
|
Ống tiêm 50 ml (đầu to) |
cái |
1 |
4.423 |
4.423 |
|
|
Ống tiêm 5 ml |
cái |
1 |
582 |
582 |
|
|
Sonde 3 chạc |
cái |
1 |
38.000 |
38.000 |
|
|
Túi dẫn lưu |
cái |
1 |
3.675 |
3.675 |
|
|
Urgo 100 x 90 |
miếng |
1 |
5.618 |
5.618 |
|
|
Kim tê tủy sống |
cây |
1 |
112.750 |
112.750 |
|
|
Mesh |
túi |
2 |
7.895 |
15.790 |
|
|
Dây 3 chia |
cái |
1 |
7.350 |
7.350 |
|
|
Chi phí làm sạch |
|
|
|
20.000 |
|
|
Gói đồ mổ |
|
|
|
8.300 |
|
|
Tổng cộng |
1.035.126 |
|||
46 |
Điều trị dãn tĩnh mạch thừng tinh qua nội soi |
Cidex OPA |
thùng |
0,03 |
1.111.110 |
33.333 |
Cidex Zyme |
thùng |
0,03 |
2.283.500 |
68.505 |
||
Microshield |
ml |
80 |
306 |
24.480 |
||
Nước cất 500ml |
chai |
1 |
6.810 |
6.810 |
||
Oxygene |
lít |
800 |
8 |
6.400 |
||
Diprivan 200mg |
ống |
1 |
139.300 |
139.300 |
||
Forane 100 ml |
chai |
0,3 |
526.300 |
157.890 |
||
Esmeron 50mg |
ống |
1 |
97.620 |
97.620 |
||
Fenilham 0,1 mg |
ống |
1 |
11.750 |
11.750 |
||
Natriclorua 9% 500ml |
chai |
1 |
8.065 |
8.065 |
||
Propofol 200mg |
ống |
0,5 |
129.400 |
64.700 |
||
Paciplam 5mg |
ống |
1 |
18.800 |
18.800 |
||
Chỉ Silk 3.0 |
tép |
1 |
19.635 |
19.635 |
||
Chỉ Nylon 2.0 |
tép |
1 |
12.350 |
12.350 |
||
Dây dịch truyền |
sợi |
1 |
3.790 |
3.790 |
||
Dây hút |
sợi |
2 |
9.720 |
19.440 |
||
Điện cực |
cái |
3 |
1.980 |
5.940 |
||
Gạc bụng |
túi |
1 |
6.280 |
6.280 |
||
Gant tay tiệt trùng |
đôi |
8 |
5.775 |
46.200 |
||
Gant loại II |
đôi |
4 |
3.780 |
15.120 |
||
Khẩu trang |
cái |
8 |
840 |
6.720 |
||
Nón giấy |
cái |
8 |
800 |
6.400 |
||
Gòn bao |
túi |
2 |
6.715 |
13.430 |
||
Kim luồn |
cây |
1 |
12.800 |
12.800 |
||
Kim số 18 |
cây |
1 |
305 |
305 |
||
Ống tiêm 20 ml |
cái |
1 |
1.999 |
1.999 |
||
Ống tiêm 5 ml |
cái |
2 |
582 |
1.164 |
||
Túi dẫn lưu |
cái |
1 |
3.675 |
3.675 |
||
Urgo 70 x 53 |
miếng |
1 |
3.100 |
3.100 |
||
Mesh |
túi |
1 |
7.895 |
7.895 |
||
Sonde Foley |
cái |
1 |
28.500 |
28.500 |
||
Dây 3 chia |
cái |
1 |
7.350 |
7.350 |
||
Chi phí làm sạch |
|
|
|
20.000 |
||
Gói đồ mổ |
|
|
|
8.300 |
||
Tổng cộng |
888.046 |
|||||
47 |
Phẫu thuật hạ tinh hoàn xuống bìu qua nội soi |
Cidex OPA |
thùng |
0,10 |
1.111.110 |
111.111 |
Cidex Zyme |
thùng |
0,10 |
2.283.500 |
228.350 |
||
Microshield |
ml |
80 |
306 |
24.480 |
||
Natriclorid 1000ml DN |
chai |
2 |
10.896 |
21.792 |
||
Nước cất 500ml |
chai |
5 |
6.810 |
34.050 |
||
Oxygene |
lít |
1.000 |
8 |
8.000 |
||
Diprivan 200mg |
ống |
1 |
139.300 |
139.300 |
||
Suxamethonium 100mg |
ống |
1 |
16.750 |
16.750 |
||
Atropine 0,25mg |
ống |
2 |
510 |
1.020 |
||
Neostingmin |
ống |
1 |
7.350 |
7.350 |
||
Forane 100 ml |
chai |
0,5 |
526.300 |
263.150 |
||
Esmeron 50mg |
ống |
1 |
97.620 |
97.620 |
||
Fenilham 0,1 mg |
ống |
1 |
11.750 |
11.750 |
||
Natriclorua 9% 500ml |
chai |
1 |
8.065 |
8.065 |
||
Transamin 250mg |
ống |
2 |
13.750 |
27.500 |
||
Propofol 200mg |
ống |
0,5 |
129.400 |
64.700 |
||
Paciplam 5mg |
ống |
1 |
18.800 |
18.800 |
||
Chỉ Silk 3.0 |
tép |
1 |
19.635 |
19.635 |
||
Chỉ Nylon 2.0 |
tép |
2 |
12.350 |
24.700 |
||
Dây dịch truyền |
sợi |
1 |
3.790 |
3.790 |
||
Dây hút |
sợi |
3 |
9.720 |
29.160 |
||
Điện cực |
cái |
3 |
1.980 |
5.940 |
||
Gạc bụng |
túi |
5 |
6.280 |
31.400 |
||
Gant tay tiệt trùng |
đôi |
8 |
5.775 |
46.200 |
||
Gant loại II |
đôi |
4 |
3.780 |
15.120 |
||
Khẩu trang |
cái |
6 |
840 |
5.040 |
||
Nón giấy |
cái |
6 |
800 |
4.800 |
||
Gòn bao |
túi |
9 |
6.715 |
60.435 |
||
Kim luồn |
cây |
1 |
12.800 |
12.800 |
||
Kim số 18 |
cây |
2 |
305 |
610 |
||
Ống tiêm 10 ml |
cái |
2 |
860 |
1.720 |
||
Ống tiêm 5 ml |
cái |
1 |
582 |
582 |
||
Túi dẫn lưu |
cái |
1 |
3.675 |
3.675 |
||
Urgo 100 x 90 |
miếng |
1 |
5.618 |
5.618 |
||
Mesh |
túi |
2 |
7.895 |
15.790 |
||
Dây 3 chia |
cái |
1 |
7.350 |
7.350 |
||
Sonde Foley |
cái |
1 |
28.500 |
28.500 |
||
Chi phí làm sạch |
|
|
|
20.000 |
||
Gói đồ mổ |
|
|
|
8.300 |
||
Tổng cộng |
1.434.953 |
|||||
48 |
Phẫu thuật nội soi lạc nội mạc tử cung |
Cidex Zyme |
thùng |
0,05 |
2.083.500 |
104.175 |
Cidex OPA |
thùng |
0,03 |
1.111.110 |
37.037 |
||
Natriclorid 1000ml DN |
chai |
2 |
10.896 |
21.792 |
||
Nước cất 500ml |
chai |
6 |
6.810 |
40.860 |
||
Oxygene |
lít |
600 |
8 |
4.800 |
||
Microshield |
ml |
50 |
306 |
15.300 |
||
Natriclorua 9% 500ml |
chai |
1 |
8.065 |
8.065 |
||
Paciplam 5mg |
ống |
1 |
18.800 |
18.800 |
||
Propofol 200mg |
ống |
1 |
129.400 |
129.400 |
||
Tracrium 25mg |
ống |
2 |
43.213 |
86.426 |
||
Sevorane 250 ml |
chai |
0,3 |
3.290.600 |
987.180 |
||
Atropine 0,25mg |
ống |
2 |
510 |
1.020 |
||
Neostingmin |
ống |
1 |
7.350 |
7.350 |
||
Naloxon |
ống |
1 |
52.450 |
52.450 |
||
Fentanyl |
ống |
1 |
11.500 |
11.500 |
||
Chỉ Vicryl 1.0 (NS) |
tép |
1 |
77.200 |
77.200 |
||
Chỉ Nylon 4.0 |
tép |
1 |
13.860 |
13.860 |
||
Dây dịch truyền |
sợi |
1 |
3.790 |
3.790 |
||
Dây hút |
sợi |
3 |
9.720 |
29.160 |
||
Điện cực |
cái |
3 |
1.980 |
5.940 |
||
Gạc bụng |
túi |
1 |
6.280 |
6.280 |
||
Gant loại I |
đôi |
6 |
2.919 |
17.514 |
||
Gant loại II |
đôi |
6 |
3.780 |
22.680 |
||
Khẩu trang |
cái |
6 |
840 |
5.040 |
||
Nón giấy |
cái |
6 |
800 |
4.800 |
||
Gòn bao |
túi |
2 |
6.715 |
13.430 |
||
Kim luồn |
cây |
1 |
12.800 |
12.800 |
||
Kim số 18 |
cây |
3 |
305 |
915 |
||
Ống NKQ |
cái |
1 |
39.600 |
39.600 |
||
Ống tiêm 10 ml |
cái |
3 |
860 |
2.580 |
||
Ống tiêm 20 ml |
cái |
1 |
1.999 |
1.999 |
||
Ống tiêm 5 ml |
cái |
3 |
582 |
1.746 |
||
Sonde Foley |
cái |
1 |
28.500 |
28.500 |
||
Túi dẫn lưu |
cái |
2 |
3.675 |
7.350 |
||
Urgo 53 x 70 |
miếng |
3 |
3.100 |
9.300 |
||
Airway |
cái |
1 |
5.500 |
5.500 |
||
Lọc khuẩn |
cái |
1 |
35.999 |
35.999 |
||
capot |
cái |
1 |
569 |
569 |
||
Dao số 11 |
cái |
1 |
3.000 |
3.000 |
||
Dây dao đốt điện |
bộ |
1 |
150.000 |
150.000 |
||
Dây 3 chia |
cái |
1 |
38.000 |
38.000 |
||
Chi phí làm sạch |
|
|
|
20.000 |
||
Gói đồ mổ |
|
|
|
8.300 |
||
Tổng cộng |
2.092.007 |
|||||
49 |
Phẫu thuật nội soi cắt u trực tràng thấp có khâu nội ruột bằng Stapler (chưa bao gồm Stapler) |
Cidex Zyme |
thùng |
0,05 |
2.083.500 |
104.175 |
Cidex OPA |
thùng |
0,03 |
1.111.110 |
37.037 |
||
Natriclorid 1000ml DN |
chai |
2 |
10.896 |
21.792 |
||
Nước cất 500ml |
chai |
6 |
6.810 |
40.860 |
||
CO2 |
bình |
0,2 |
118.800 |
23.760 |
||
Oxygene |
lít |
600 |
8 |
4.800 |
||
Microshield |
ml |
50 |
306 |
15.300 |
||
Natriclorua 9% 500ml |
chai |
1 |
8.065 |
8.065 |
||
Paciplam 5mg |
ống |
1 |
18.800 |
18.800 |
||
Propofol 200mg |
ống |
2 |
129.400 |
258.800 |
||
Tracrium 25mg |
ống |
2 |
43.213 |
86.426 |
||
Sevorane 250 ml |
chai |
0,7 |
3.290.600 |
2.303.420 |
||
Atropine 0,25mg |
ống |
2 |
510 |
1.020 |
||
Neostingmin |
ống |
1 |
7.350 |
7.350 |
||
Naloxon |
ống |
1 |
52.450 |
52.450 |
||
Fentanyl |
ống |
1 |
11.500 |
11.500 |
||
Chỉ Vicryl 1.0 (NS) |
tép |
3 |
77.200 |
231.600 |
||
Chỉ Nylon 4.0 |
tép |
1 |
13.860 |
13.860 |
||
Dây dịch truyền |
sợi |
1 |
3.790 |
3.790 |
||
Dây hút |
sợi |
3 |
9.720 |
29.160 |
||
Điện cực |
cái |
3 |
1.980 |
5.940 |
||
Gạc bụng |
túi |
1 |
6.280 |
6.280 |
||
Gant loại I |
đôi |
6 |
2.919 |
17.514 |
||
Gant loại II |
đôi |
6 |
3.780 |
22.680 |
||
Khẩu trang |
cái |
6 |
840 |
5.040 |
||
Nón giấy |
cái |
6 |
800 |
4.800 |
||
Gòn bao |
túi |
2 |
6.715 |
13.430 |
||
Kim luồn |
cây |
1 |
12.800 |
12.800 |
||
Kim số 18 |
cây |
3 |
305 |
915 |
||
Ống NKQ |
cái |
1 |
39.600 |
39.600 |
||
Ống tiêm 10 ml |
cái |
3 |
860 |
2.580 |
||
Ống tiêm 20 ml |
cái |
1 |
1.999 |
1.999 |
||
Ống tiêm 5 ml |
cái |
3 |
582 |
1.746 |
||
Sonde Foley |
cái |
1 |
28.500 |
28.500 |
||
Túi dẫn lưu |
cái |
2 |
3.675 |
7.350 |
||
Urgo 53 x 70 |
miếng |
3 |
3.100 |
9.300 |
||
Airway |
cái |
1 |
5.500 |
5.500 |
||
Lọc khuẩn |
cái |
1 |
35.999 |
35.999 |
||
capot |
cái |
1 |
569 |
569 |
||
Dây dao đốt điện |
bộ |
1 |
150.000 |
150.000 |
||
Dao số 11 |
cái |
1 |
3.000 |
3.000 |
||
Dây 3 chia |
cái |
1 |
38.000 |
38.000 |
||
Chi phí làm sạch |
|
|
|
20.000 |
||
Gói đồ mổ |
|
|
|
8.300 |
||
Tổng cộng |
3.715.807 |
|||||
50 |
Thủ thuật xuyên đinh kéo tạ điều trị gãy xương |
Povidine |
chai |
1 |
7.650 |
7.650 |
Natriclorua 9% 500ml |
chai |
1 |
8.065 |
8.065 |
||
Lidocain 10 ml |
ống |
1 |
14.650 |
14.650 |
||
Băng keo cá nhân |
miếng |
1 |
137 |
137 |
||
Dây dịch truyền |
sợi |
1 |
3.790 |
3.790 |
||
Gant tay tiệt trùng |
đôi |
2 |
5.775 |
11.550 |
||
Gant loại II |
đôi |
1 |
3.780 |
3.780 |
||
Khẩu trang |
cái |
2 |
840 |
1.680 |
||
Nón giấy |
cái |
2 |
800 |
1.600 |
||
Gòn bao |
túi |
2 |
6.715 |
13.430 |
||
Kim luồn |
cây |
1 |
12.800 |
12.800 |
||
Kim số 18 |
cây |
1 |
305 |
305 |
||
Ống tiêm 20 ml |
cái |
1 |
1.999 |
1.999 |
||
Mesh |
túi |
1 |
7.895 |
7.895 |
||
Đinh Steiman |
cây |
1 |
89.400 |
89.400 |
||
Tổng cộng |
178.731 |
|||||
51 |
Bóc nhau nhân tạo |
Gants tay dài |
đôi |
1 |
17.850 |
17.850 |
Amoxixilin 500mg |
viên |
20 |
630 |
12.600 |
||
Pethidine 100mg |
ống |
1 |
17.700 |
17.700 |
||
Oxytocine 5 đv |
ống |
2 |
39.700 |
79.400 |
||
Ergometrin |
ống |
1 |
16.790 |
16.790 |
||
Gants tay |
đôi |
1 |
5.775 |
5.775 |
||
Ống tiêm 5 ml |
ống |
3 |
582 |
1.746 |
||
Cồn 70độ 100ml |
chai |
1 |
3.500 |
3.500 |
||
Gòn tiêm |
gói |
0,5 |
7.728 |
3.864 |
||
Săng giấy |
cái |
4 |
3.000 |
12.000 |
||
Microshield |
ml |
5 |
306 |
1.530 |
||
Tổng cộng |
172.755 |
|||||
52 |
Siêu âm trắng đen đầu dò âm đạo |
Siêu âm |
lần |
1 |
20.000 |
20.000 |
Capot |
cái |
1 |
1.068 |
1.068 |
||
Săng giấy |
tờ |
1 |
3.000 |
3.000 |
||
Dung dịch khử khuẩn |
|
|
|
6.000 |
||
Tổng cộng |
30.068 |
|||||
53 |
Phá thai bằng thuốc |
Erythromycin 500 mg |
viên |
20 |
902 |
18.040 |
Mifepristone 200 mg |
viên |
1 |
120.000 |
120.000 |
||
Misoprostol 200 mcg |
viên |
4 |
3.990 |
15.960 |
||
Efferalgan 500 mg |
viên |
10 |
2.037 |
20.370 |
||
Dầu Parafin |
|
|
|
|
||
Microshield |
ml |
5 |
306 |
1.530 |
||
Gòn bao |
gói |
0,5 |
6.715 |
3.358 |
||
Cồn 70 độ 100 ml |
ml |
1 |
176 |
176 |
||
Gants tay |
đôi |
1 |
5.775 |
5.775 |
||
Dung dịch Hexanios G+R (khử khuẩn bề mặt)1000ml |
chai |
0,025 |
296.000 |
7.400 |
||
Chi phí làm sạch |
|
|
|
3.300 |
||
Tổng cộng |
195.909 |
|||||
54 |
Kiểm soát tử cung |
Gants tay dài |
đôi |
1 |
17.850 |
17.850 |
Amoxixilin 500mg |
viên |
20 |
630 |
12.600 |
||
Pethidine 100mg |
ống |
1 |
17.700 |
17.700 |
||
Oxytocine 5 đv |
ống |
2 |
39.700 |
79.400 |
||
Ergometrin |
ống |
1 |
16.790 |
16.790 |
||
Gants tay |
đôi |
1 |
5.775 |
5.775 |
||
Ống tiêm 5 ml |
ống |
3 |
582 |
1.746 |
||
Cồn 70độ 100ml |
chai |
1 |
3.500 |
3.500 |
||
Gòn tiêm |
gói |
0,5 |
7.728 |
3.864 |
||
Săng giấy |
cái |
4 |
3.000 |
12.000 |
||
Microshield |
ml |
5 |
306 |
1.530 |
||
Tổng cộng |
172.755 |
|||||
55 |
Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo |
Natriclorid 500ml |
chai |
1 |
8.065 |
8.065 |
Glucose 5% 500ml |
chai |
1 |
8.175 |
8.175 |
||
Gants tay tiệt trùng |
đôi |
4 |
5.775 |
23.100 |
||
Gants tay loại II |
đôi |
2 |
3.780 |
7.560 |
||
Pethidine 100mg |
ống |
1 |
17.700 |
17.700 |
||
Microshield |
ml |
40 |
306 |
12.240 |
||
Paciplam 5mg |
ống |
1 |
18.800 |
18.800 |
||
Propofol 200mg |
ống |
1 |
129.400 |
129.400 |
||
Misoprostol |
viên |
4 |
3.009 |
12.036 |
||
Ergometrin |
ống |
1 |
16.790 |
16.790 |
||
Lidocain 10 ml |
ống |
2 |
14.650 |
29.300 |
||
Oxytocine 5 đv |
ống |
4 |
3.985 |
15.940 |
||
Chỉ Vicryl 2.0 |
tép |
2 |
53.700 |
107.400 |
||
Chỉ Vicryl 1.0 |
tép |
2 |
53.650 |
107.300 |
||
|
Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo |
Ống tiêm 5 ml |
ống |
3 |
582 |
1.746 |
|
Ống tiêm 10 ml |
ống |
1 |
860 |
860 |
|
|
Kim số 18 |
cái |
1 |
305 |
305 |
|
|
Dây truyền dịch |
sợi |
1 |
3.790 |
3.790 |
|
|
Dây 3 chia |
sợi |
1 |
7.350 |
7.350 |
|
55 |
Kim luồn |
cây |
1 |
12.800 |
12.800 |
|
|
Gòn làm thuốc |
gói |
10 |
5.760 |
57.600 |
|
|
Gòn tiêm |
gói |
0,5 |
7.728 |
3.864 |
|
|
Săng giấy |
cái |
4 |
3.000 |
12.000 |
|
|
Băng keo cá nhân |
miếng |
1 |
137 |
137 |
|
|
Povidine |
chai |
0,5 |
7.650 |
3.825 |
|
|
Tổng cộng |
618.083 |
||||
56 |
Kỹ thuật giục sanh, đẻ chỉ huy |
Oxytocine 5 đv |
ống |
1 |
3.985 |
3.985 |
Glucose 5% 500ml |
chai |
1 |
8.175 |
8.175 |
||
Ống tiêm 10 ml |
ống |
1 |
860 |
860 |
||
Dây truyền dịch |
sợi |
1 |
3.790 |
3.790 |
||
Kim luồn |
cây |
1 |
12.800 |
12.800 |
||
Băng keo |
cuồn |
0,2 |
13.299 |
2.660 |
||
Gòn tiêm |
gói |
0,5 |
7.728 |
3.864 |
||
Gants tay tiệt trùng |
đôi |
2 |
5.775 |
11.550 |
||
Microshield |
ml |
10 |
306 |
3.060 |
||
Cồn 70độ 100ml |
chai |
0,5 |
3.500 |
1.750 |
||
Tổng cộng |
52.494 |
|||||
57 |
Khâu hở eo tử cung |
Natriclorid 0,9% 500ml |
chai |
1 |
8.065 |
8.065 |
Gants tay tiệt trùng |
đôi |
4 |
5.775 |
23.100 |
||
Gants loại II |
đôi |
2 |
3.780 |
7.560 |
||
Fentanyl |
ống |
1 |
11.500 |
11.500 |
||
Paciplam 5mg |
ống |
1 |
18.800 |
18.800 |
||
Marcain 0,5% (TS) |
ống |
1 |
53.000 |
53.000 |
||
Oxygene |
lít |
600 |
8 |
4.800 |
||
Điện cực |
cái |
3 |
1.980 |
5.940 |
||
Microshield |
ml |
40 |
306 |
12.240 |
||
Urgo 53 x 70 |
miếng |
1 |
3.100 |
3.100 |
||
Ống tiêm 5 ml |
ống |
2 |
582 |
1.164 |
||
Ống tiêm 10 ml |
ống |
1 |
860 |
860 |
||
Ống tiêm 20 ml |
ống |
1 |
1.999 |
1.999 |
||
Kim số 18 |
cái |
1 |
305 |
305 |
||
Dây truyền dịch |
sợi |
1 |
3.790 |
3.790 |
||
Kim luồn |
cây |
1 |
12.800 |
12.800 |
||
Gòn làm thuốc |
gói |
2 |
5.760 |
11.520 |
||
Gòn bao |
gói |
2 |
6.715 |
13.430 |
||
Khẩu trang |
cái |
4 |
840 |
3.360 |
||
Nón giấy |
cái |
4 |
800 |
3.200 |
||
Gòn tiêm |
gói |
0,2 |
7.728 |
1.546 |
||
Băng keo |
cuồn |
0,3 |
13.299 |
3.990 |
||
Băng keo cá nhân |
miếng |
1 |
137 |
137 |
||
Sonde Foley |
sợi |
1 |
28.500 |
28.500 |
||
Túi dẫn lưu |
cái |
1 |
3.675 |
3.675 |
||
Săng giấy |
cái |
4 |
3.000 |
12.000 |
||
Povidine |
chai |
0,5 |
7.650 |
3.825 |
||
Kim tê tủy sống |
cây |
1 |
112.750 |
112.750 |
||
Tổng cộng |
366.955 |
|||||
58 |
Test nhanh Rubella |
Test (hộp 40 test) |
test |
1 |
115.500 |
115.500 |
Gants tay |
cặp |
1 |
5.740 |
5.740 |
||
Tube đựng máu |
cái |
1 |
1.000 |
1.000 |
||
Ống tiêm 5ml |
cái |
1 |
582 |
582 |
||
Gòn viên |
gói |
1 |
7.728 |
7.728 |
||
Cồn, povidine 3% |
ml |
10 |
85 |
850 |
||
Băng keo cá nhân |
miếng |
1 |
137 |
137 |
||
Tổng cộng |
131.537 |
|||||
59 |
Rota virus nhanh |
Test (hộp 40 test) |
test |
1 |
145.500 |
145.500 |
Gants tay |
cặp |
1 |
5.740 |
5.740 |
||
Tube đựng máu |
cái |
1 |
1.000 |
1.000 |
||
ống tiêm 5ml |
cái |
1 |
582 |
582 |
||
Gòn viên |
gói |
1 |
7.728 |
7.728 |
||
Cồn, povidine 3% |
ml |
10 |
85 |
850 |
||
Băng keo cá nhân |
miếng |
1 |
137 |
137 |
||
Tổng cộng |
161.537 |
|||||
60 |
H.pylori nhanh |
Test (hộp 40 test) |
test |
1 |
52.500 |
52.500 |
Gants tay |
cặp |
1 |
5.740 |
5.740 |
||
Tube đựng máu |
cái |
1 |
1.000 |
1.000 |
||
ống tiêm 5ml |
cái |
1 |
582 |
582 |
||
Gòn viên |
gói |
1 |
7.728 |
7.728 |
||
Cồn, povidine 3% |
ml |
10 |
85 |
850 |
||
Băng keo cá nhân |
miếng |
1 |
137 |
137 |
||
Tổng cộng |
68.537 |
|||||
61 |
Quang châm |
Gants tay |
đôi |
1 |
5.740 |
5.740 |
Gòn viên |
gói |
0,5 |
7.728 |
3.864 |
||
Cồn, povidine 3% |
ml |
10 |
85 |
850 |
||
khẩu trang |
cái |
840 |
0,2 |
168 |
||
|
|
Nón giấy |
cái |
800 |
0,2 |
160 |
|
|
Kim đầu châm |
bộ |
1 |
22.000 |
22.000 |
|
|
Tổng cộng |
32.782 |
|||
62 |
Hào châm |
Kim châm |
bộ |
1 |
10.800 |
10.800 |
Gants tay |
đôi |
1 |
5.740 |
5.740 |
||
Gòn viên |
gói |
0,5 |
7.728 |
3.864 |
||
Khẩu trang |
cái |
840 |
0,2 |
168 |
||
Nón giấy |
cái |
800 |
0,2 |
160 |
||
Tổng cộng |
20.732 |
|||||
63 |
Điện mãng châm |
Kim châm bạc |
bộ |
1 |
12.000 |
12.000 |
Gants tay |
đôi |
1 |
5.740 |
5.740 |
||
Gòn viên |
gói |
0,5 |
7.728 |
3.864 |
||
Tổng cộng |
|
|
|
21.604 |
||
67 |
Điện nhĩ châm |
Kim châm |
bộ |
1 |
10.080 |
10.080 |
Gants tay |
đôi |
1 |
5.740 |
5.740 |
||
Khẩu trang |
cái |
840 |
0,2 |
168 |
||
Nón giấy |
cái |
800 |
0,2 |
160 |
||
Gòn viên |
gói |
0,1 |
7.728 |
773 |
||
Tổng cộng |
|
|
|
16.921 |
||
64 |
Ôn châm |
Kim châm |
bộ |
1 |
10.080 |
10.080 |
Gants tay |
đôi |
1 |
5.740 |
5.740 |
||
Ngãi cứu |
điếu |
1 |
|
|
||
Khẩu trang |
cái |
840 |
0,2 |
168 |
||
Nón giấy |
cái |
800 |
0,2 |
160 |
||
Gòn viên |
gói |
0,1 |
7.728 |
773 |
||
Tổng cộng |
|
|
|
16.921 |
||
65 |
Chích lễ |
Hộp đựng kim vô trùng |
cái |
1 |
11.600 |
11.600 |
Kim tam lăng |
cái |
1 |
12.000 |
12.000 |
||
Gants tay |
đôi |
1 |
5.740 |
5.740 |
||
Cồn |
ml |
10 |
85 |
850 |
||
Gòn viên |
gói |
1 |
7.728 |
7.728 |
||
khẩu trang |
cái |
840 |
0,2 |
168 |
||
Nón giấy |
cái |
800 |
0,2 |
160 |
||
Tổng cộng |
|
|
|
38.246 |
||
66 |
Vật lý phục hồi chức năng trẻ khuyết tật |
Găng tay 1 đôi |
đôi |
1 |
5.740 |
5.740 |
khẩu trang |
cái |
840 |
0,2 |
168 |
||
Nón giấy |
cái |
800 |
0,2 |
160 |
||
Phấn |
gói |
1 |
10.800 |
10.800 |
||
Tổng cộng |
16.868 |
|||||
67 |
Vật lý phục hồi chức năng người cao tuổi |
Găng tay 1 đôi |
đôi |
1 |
5.740 |
5.740 |
khẩu trang |
cái |
840 |
0,2 |
168 |
||
Nón giấy |
cái |
800 |
0,2 |
160 |
||
Phấn |
gói |
1 |
10.800 |
10.800 |
||
Tổng cộng |
16.868 |
|||||
68 |
Vật lý phục hồi chức năng trẻ viêm não, bại liệt,trẻ chậm phát triển |
Găng tay 1 đôi |
đôi |
1 |
5.740 |
5.740 |
khẩu trang |
cái |
840 |
0,2 |
168 |
||
Nón giấy |
cái |
800 |
0,2 |
160 |
||
Phấn |
gói |
1 |
10.800 |
10.800 |
||
Tổng cộng |
16.868 |
|||||
69 |
Vật lý trị liệu hô hấp |
Găng tay 1 đôi |
đôi |
1 |
5.740 |
5.740 |
khẩu trang |
cái |
840 |
0,2 |
168 |
||
Nón giấy |
cái |
800 |
0,2 |
160 |
||
Dầu |
|
|
5.780 |
5.780 |
||
Tổng cộng |
11.848 |
|||||
70 |
Xông thuốc bộ phận |
Thuốc |
|
|
|
12.000 |
Điện nước |
|
|
|
12.000 |
||
khẩu trang |
cái |
840 |
0,2 |
168 |
||
Nón giấy |
cái |
800 |
0,2 |
160 |
||
Tổng cộng |
24.328 |
|||||
71 |
Xông thuốc toàn thân |
|
|
|||
Thuốc |
|
|
|
31.000 |
||
Điện nước |
|
|
|
12.000 |
||
khẩu trang |
cái |
840 |
0,2 |
168 |
||
Nón giấy |
cái |
800 |
0,2 |
160 |
||
Tổng cộng |
43.328 |
|||||
72 |
Ngâm thuốc YHCT bộ phận |
Thuốc |
|
|
|
27.000 |
Điện nước |
|
|
|
10.000 |
||
khẩu trang |
cái |
840 |
0,2 |
168 |
||
Nón giấy |
cái |
800 |
0,2 |
160 |
||
Tổng cộng |
37.328 |
|||||
73 |
Ngâm thuốc YHCT toàn thân |
Thuốc |
|
|
|
30.000 |
Điện nước |
|
|
|
20.000 |
||
Tổng cộng |
50.000 |
|||||
74 |
Bó thuốc |
Thuốc |
|
|
|
15.000 |
khẩu trang |
cái |
840 |
0,2 |
168 |
||
Nón giấy |
cái |
800 |
0,2 |
160 |
||
Gạc đắp |
|
|
|
7.000 |
||
Tổng cộng |
22.328 |
|||||
75 |
Chườm ngãi |
Thuốc |
|
|
|
20.000 |
khẩu trang |
cái |
840 |
0,2 |
168 |
||
Nón giấy |
cái |
800 |
0,2 |
160 |
||
Tổng cộng |
20.328 |
|||||
76 |
Cứu ấm điều trị |
Bột lá ngãi cứu |
|
|
|
10.000 |
Gạc đắp |
|
|
|
3.000 |
||
Khai hộp đựng tàn |
|
|
|
7.000 |
||
khẩu trang |
cái |
840 |
0,2 |
168 |
||
Nón giấy |
cái |
800 |
0,2 |
160 |
||
Tổng cộng |
20.328 |
|||||
77 |
Điều hòa khí huyết |
Găng |
đôi |
1 |
5.740 |
5.740 |
khẩu trang |
cái |
840 |
0,2 |
168 |
||
Nón giấy |
cái |
800 |
0,2 |
160 |
||
77 |
Điều hòa khí huyết |
Cồn |
ml |
20 |
176 |
3.520 |
Tổng cộng |
9.588 |
|||||
78 |
|
Microshield |
ml |
15 |
306 |
4.590 |
|
Tetracaine |
chai |
0,5 |
11.550 |
5.775 |
|
|
Gants tay vô trùng |
đôi |
1 |
5.778 |
5.778 |
|
Nhổ lông siêu |
Khẩu trang |
cái |
2 |
840 |
1.680 |
|
|
Nón giấy |
cái |
2 |
800 |
1.600 |
|
|
Natricol 0,9% |
chai |
1 |
1.650 |
1.650 |
|
|
Tổng cộng |
21.073 |
||||
79 |
Tiêm trong da, tiêm dưới da, tiêm bắp (chưa bao gồm thuốc) |
Kim rút thuốc số 18 |
cây |
1 |
305 |
305 |
Ống tiêm 5 ml |
cái |
1 |
860 |
860 |
||
Gòn tiêm |
gói |
0,1 |
7.728 |
773 |
||
Gant tay |
đôi |
0,5 |
1.580 |
790 |
||
Cồn 70 độ |
ml |
5 |
176 |
880 |
||
Nước cất 5 ml |
ống |
2 |
630 |
1.260 |
||
Tổng cộng |
4.868 |
|||||
80 |
Tiêm tĩnh mạch (chưa bao gồm thuốc) |
Kim rút thuốc số 18 |
cây |
1 |
305 |
305 |
Ống tiêm 5 ml |
cái |
1 |
860 |
860 |
||
Gòn tiêm |
gói |
0,1 |
7.728 |
773 |
||
Gant tay |
đôi |
0,5 |
1.580 |
790 |
||
Cồn 70 độ |
ml |
5 |
176 |
880 |
||
Nước cất 5 ml |
ống |
2 |
630 |
1.260 |
||
Tổng cộng |
4.868 |
|||||
81 |
Truyền tĩnh mạch (chưa bao gồm thuốc, dịch truyền) |
Dây truyền dịch |
sợi |
1 |
3.790 |
3.790 |
Kim luồn tĩnh mạch |
cây |
1 |
12.800 |
12.800 |
||
Microshield |
ml |
10 |
306 |
3.060 |
||
Khẩu trang |
cái |
1 |
840 |
840 |
||
Nón giấy |
cái |
1 |
800 |
800 |
||
Băng keo cá nhân |
miếng |
1 |
137 |
137 |
||
Gants vô trùng |
đôi |
0,5 |
5.778 |
2.889 |
||
Băng keo |
cuồn |
0,1 |
13.299 |
1.330 |
||
Gòn tiêm |
gói |
0,1 |
7.728 |
773 |
||
Cồn 70 độ |
ml |
10 |
176 |
1.760 |
||
Tổng cộng |
28.179 |
|||||
82 |
Cố định tạm thời gãy xương |
Khẩu trang |
cái |
1 |
840 |
840 |
Nón giấy |
cái |
1 |
800 |
800 |
||
Gants tay |
đôi |
1 |
3.780 |
3.780 |
||
Nẹp gỗ |
cái |
2 |
3.130 |
6.260 |
||
Gòn |
kg |
0,25 |
130.000 |
32.500 |
||
Băng cuồn vải |
cuồn |
9 |
1.386 |
12.474 |
||
Băng keo |
cuồn |
0,2 |
13.299 |
2.660 |
||
Tổng cộng |
59.314 |
|||||
83 |
Cầm máu vết thương chảy máu |
Chỉ Vicryl 3.0 |
tép |
1 |
48.300 |
48.300 |
Medicaine |
ống |
2 |
4.930 |
9.860 |
||
Microshield |
ml |
10 |
306 |
3.060 |
||
Khẩu trang |
cái |
1 |
840 |
840 |
||
Nón giấy |
cái |
1 |
800 |
800 |
||
Gants vô trùng |
đôi |
1 |
3.780 |
3.780 |
||
Băng keo |
cuồn |
0,1 |
13.299 |
1.330 |
||
Ống tiêm 5 ml |
cái |
1 |
630 |
630 |
||
Gạc vô trùng |
gói |
0,5 |
4.200 |
2.100 |
||
Gòn tiêm |
gói |
0,1 |
7.728 |
773 |
||
Natriclorid 1000ml DN |
chai |
0,5 |
9.020 |
4.510 |
||
Tổng cộng |
75.983 |
|||||
84 |
Thủ thuật sốc điện tâm thần |
Microshield |
ml |
20 |
306 |
6.120 |
Khẩu trang |
cái |
4 |
840 |
3.360 |
||
Nón giấy |
cái |
4 |
800 |
3.200 |
||
Gants tay |
đôi |
4 |
1.580 |
6.320 |
||
Băng keo |
cuồn |
0,1 |
13.299 |
1.330 |
||
Gạc vô trùng |
gói |
0,5 |
4.200 |
2.100 |
||
Gòn bao |
gói |
0,5 |
6.715 |
3.358 |
||
Natriclorid 1000ml DN |
chai |
0,5 |
9.020 |
4.510 |
||
chi phi thủ thuật |
|
|
|
26.500 |
||
Tiên điện nước |
|
|
|
2.400 |
||
Tổng cộng |
56.797 |
|||||
85 |
Thủ thuật bơm hóa chất vào màng phổi gây xơ hóa màng phổi (chưa bao gồm thuốc) |
Urgo 100x90 |
miếng |
1 |
5.618 |
5.618 |
Black Silk 2.0 |
tép |
1 |
14.910 |
14.910 |
||
Vicryl 2.0 |
tép |
1 |
53.700 |
53.700 |
||
Gant tay |
đôi |
2 |
5.740 |
11.480 |
||
Gant loại II |
đôi |
1 |
3.780 |
3.780 |
||
Dao số 20 |
cái |
1 |
800 |
800 |
||
Medicaine |
ống |
2 |
4.930 |
9.860 |
||
Ống thông phổi 28 |
cái |
1 |
58.500 |
58.500 |
||
Dây nắp dẫn lưu MP |
bộ |
1 |
128.300 |
128.300 |
||
Povidine |
chai |
0,5 |
7.650 |
3.825 |
||
Microshield |
ml |
20 |
306 |
6.120 |
||
Dây hút |
sợi |
1 |
9.720 |
9.720 |
||
Kim số 18 |
cây |
2 |
305 |
610 |
||
Gạc phẫu thuật |
gói |
1 |
2.385 |
2.385 |
||
Gòn viên |
gói |
0,2 |
7.728 |
1.546 |
||
Dây dịch truyền |
sợi |
1 |
3.790 |
3.790 |
||
Ống tiêm 20 ml |
cái |
1 |
1.999 |
1.999 |
||
Ống tiêm 10 ml |
cái |
1 |
860 |
860 |
||
Ống tiêm 5 ml |
cái |
1 |
582 |
582 |
||
Tổng cộng |
318.385 |
|||||
86 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nuôi ăn dài ngày |
Catheter tĩnh mạch trung tâm |
dây |
1 |
129.100 |
129.100 |
Thước đo CVP |
cây |
1 |
70.350 |
70.350 |
||
Dây 3 chia |
dây |
1 |
6.500 |
6.500 |
||
Natriclorid 500ml |
chai |
1 |
8.065 |
8.065 |
||
Dây truyền dịch |
sợi |
1 |
3.790 |
3.790 |
||
Medicaine |
ống |
1 |
4.930 |
4.930 |
||
Gants tay |
cặp |
2 |
5.740 |
11.480 |
||
Dao mổ số 20 |
cái |
1 |
800 |
800 |
||
Chỉ Vicryl 2.0 |
tép |
1 |
69.500 |
69.500 |
||
Ống tiêm 10 ml |
ống |
1 |
955 |
955 |
||
Microshield |
ml |
30 |
306 |
9.180 |
||
Gòn bao |
gói |
2 |
6.715 |
13.430 |
||
Gạc |
gói |
1 |
5.670 |
5.670 |
||
Băng keo |
cuộn |
0,25 |
13.299 |
3.325 |
||
Cồn, povidine 3% |
ml |
50 |
18 |
880 |
||
Tổng cộng |
337.955 |
|||||
87 |
Dẫn lưu bàng quang ra da |
Microshield |
ml |
60 |
306 |
18.360 |
Povidine |
chai |
1,0 |
7.650 |
7.650 |
||
Natriclorid 1000ml DN |
chai |
2 |
9.020 |
18.040 |
||
Oxygene |
lít |
500 |
8 |
4.000 |
||
Fentanyl |
ống |
1 |
11.500 |
11.500 |
||
Natriclorua 9% 500ml |
chai |
1 |
8.065 |
8.065 |
||
Paciplam 5mg |
ống |
1 |
18.800 |
18.800 |
||
Epherin 30 mg |
ống |
1 |
58.500 |
58.500 |
||
Atropine 0,25mg |
ống |
1 |
510 |
510 |
||
Marcain 0,5% (TS) |
ống |
1 |
53.000 |
53.000 |
||
Băng keo cá nhân |
miếng |
1 |
137 |
137 |
||
Băng keo |
cuồn |
0,5 |
13.299 |
6.650 |
||
Chỉ Vicryl 1.0 |
tép |
1 |
87.400 |
87.400 |
||
Chỉ Nylon 3.0 |
tép |
1 |
11.970 |
11.970 |
||
Dây dịch truyền |
sợi |
1 |
3.790 |
3.790 |
||
Điện cực |
cái |
3 |
1.980 |
5.940 |
||
Gạc bụng |
túi |
2 |
6.280 |
12.560 |
||
Gant tay tiệt trùng |
đôi |
6 |
5.775 |
34.650 |
||
Gant loại II |
đôi |
4 |
3.780 |
15.120 |
||
Gòn bao |
túi |
3 |
6.715 |
20.145 |
||
Khẩu trang |
cái |
6 |
840 |
5.040 |
||
Nón giấy |
cái |
6 |
800 |
4.800 |
||
Kim luồn |
cây |
1 |
12.800 |
12.800 |
||
Kim số 18 |
cây |
1 |
305 |
305 |
||
Ống tiêm 10 ml |
cái |
1 |
860 |
860 |
||
87 |
Dẫn lưu bàng quang ra da |
Ống tiêm 50 ml (đầu to) |
cái |
1 |
4.423 |
4.423 |
Ống tiêm 5 ml |
cái |
2 |
582 |
1.164 |
||
Sonde Foley |
cái |
1 |
28.500 |
28.500 |
||
Túi dẫn lưu |
cái |
1 |
3.675 |
3.675 |
||
Urgo 100 x 90 |
miếng |
1 |
5.618 |
5.618 |
||
Dao số 20 |
cái |
1 |
800 |
800 |
||
Kim tê tủy sống |
cây |
1 |
112.750 |
112.750 |
||
Dây 3 chia |
cái |
1 |
7.350 |
7.350 |
||
Dây dao đốt điện |
bộ |
1 |
150.000 |
150.000 |
||
Dây thở oxy mũi |
cái |
1 |
42.000 |
42.000 |
||
Chi phí làm sạch |
|
|
|
20.000 |
||
Gói đồ mổ |
|
|
|
6.500 |
||
Tổng cộng |
|
|
|
803.372 |
||
88 |
Bóc nhân xơ tử cung |
Povidine |
chai |
1 |
7.650 |
7.650 |
Oxygene |
lít |
600 |
8 |
4.800 |
||
Natriclorua 9% 500ml |
chai |
1 |
8.065 |
8.065 |
||
Paciplam 5mg |
ống |
1 |
18.800 |
18.800 |
||
Epherin 30 mg |
lọ |
1 |
58.500 |
58.500 |
||
Atropine 0,25mg |
ống |
1 |
510 |
510 |
||
Marcain 0,5% (TS) |
ống |
1 |
53.000 |
53.000 |
||
Microshield |
ml |
80 |
306 |
24.480 |
||
Băng keo cá nhân |
miếng |
1 |
137 |
137 |
||
Băng keo |
cuồn |
0,5 |
13.299 |
6.650 |
||
Chỉ Silk 2.0 |
tép |
2 |
14.910 |
29.820 |
||
Chỉ Vicryl 2.0 |
tép |
2 |
53.700 |
107.400 |
||
Dây dịch truyền |
sợi |
1 |
3.790 |
3.790 |
||
Điện cực |
cái |
3 |
1.980 |
5.940 |
||
Gạc bụng |
túi |
2 |
6.280 |
12.560 |
||
Gant tay tiệt trùng |
đôi |
8 |
5.775 |
46.200 |
||
Gant loại II |
đôi |
2 |
3.780 |
7.560 |
||
Khẩu trang |
cái |
8 |
840 |
6.720 |
||
Nón giấy |
cái |
8 |
800 |
6.400 |
||
Gòn bao |
túi |
4 |
6.715 |
26.860 |
||
Kim luồn |
cây |
1 |
12.800 |
12.800 |
||
Kim số 18 |
cây |
2 |
305 |
610 |
||
Ống tiêm 20 ml |
cái |
1 |
1.999 |
1.999 |
||
Ống tiêm 10 ml |
cái |
2 |
860 |
1.720 |
||
Ống tiêm 5 ml |
cái |
2 |
582 |
1.164 |
||
Urgo 100 x 90 |
miếng |
1 |
5.618 |
5.618 |
||
Dây dao đốt điện |
bộ |
1 |
150.000 |
150.000 |
||
Kim tê tủy sống |
cây |
1 |
112.750 |
112.750 |
||
Dây 3 chia |
cái |
1 |
7.350 |
7.350 |
||
Chi phí làm sạch |
|
|
|
20.000 |
||
Gói đồ mổ |
|
|
|
6.500 |
||
Tổng cộng |
756.353 |
|||||
89 |
Cắt tai vòi 2 bên |
Povidine |
chai |
1 |
7.650 |
7.650 |
Oxygene |
lít |
600 |
8 |
4.800 |
||
Natriclorua 9% 500ml |
chai |
1 |
8.065 |
8.065 |
||
Paciplam 5mg |
ống |
1 |
18.800 |
18.800 |
||
Medicaine |
ống |
2 |
4.930 |
9.860 |
||
Atropine 0,25mg |
ống |
1 |
510 |
510 |
||
Microshield |
ml |
60 |
306 |
18.360 |
||
Băng keo |
cuồn |
0,5 |
13.299 |
6.650 |
||
Chỉ Silk 2.0 |
tép |
1 |
14.910 |
14.910 |
||
Chỉ Vicryl 2.0 |
tép |
1 |
53.700 |
53.700 |
||
Dây dịch truyền |
sợi |
1 |
3.790 |
3.790 |
||
Điện cực |
cái |
3 |
1.980 |
5.940 |
||
Gạc bụng |
túi |
3 |
6.280 |
18.840 |
||
Gant tay tiệt trùng |
đôi |
6 |
5.775 |
34.650 |
||
Gant loại II |
đôi |
2 |
3.780 |
7.560 |
||
Khẩu trang |
cái |
6 |
840 |
5.040 |
||
Nón giấy |
cái |
6 |
800 |
4.800 |
||
Gòn bao |
túi |
5 |
6.715 |
33.575 |
||
Kim luồn |
cây |
1 |
12.800 |
12.800 |
||
Kim số 18 |
cây |
2 |
305 |
610 |
||
Ống tiêm 10 ml |
cái |
1 |
860 |
860 |
||
Ống tiêm 5 ml |
cái |
2 |
582 |
1.164 |
||
Urgo 100 x 90 |
miếng |
1 |
5.618 |
5.618 |
||
Dây 3 chia |
cái |
1 |
7.350 |
7.350 |
||
Chi phí làm sạch |
|
|
|
20.000 |
||
Gói đồ mổ |
|
|
|
6.500 |
||
Tổng cộng |
312.402 |
|||||
90 |
Phẫu thuật cắt phần phụ + bóc tách cắt nang |
Povidine |
chai |
1 |
7.650 |
7.650 |
Oxygene |
lít |
600 |
8 |
4.800 |
||
Natriclorua 9% 500ml |
chai |
1 |
8.065 |
8.065 |
||
Paciplam 5mg |
ống |
1 |
18.800 |
18.800 |
||
Epherin 30 mg |
lọ |
1 |
58.500 |
58.500 |
||
Atropine 0,25mg |
ống |
2 |
510 |
1.020 |
||
Marcain 0,5% (TS) |
ống |
1 |
53.000 |
53.000 |
||
Microshield |
ml |
60 |
306 |
18.360 |
||
Băng keo cá nhân |
miếng |
1 |
137 |
137 |
||
Băng keo |
cuồn |
0,5 |
13.299 |
6.650 |
||
Chỉ Silk 2.0 |
tép |
2 |
14.910 |
29.820 |
||
90 |
Phẫu thuật cắt phần phụ + bóc tách cắt nang |
Chỉ Vicryl 2.0 |
tép |
1 |
53.700 |
53.700 |
Dây dịch truyền |
sợi |
1 |
3.790 |
3.790 |
||
Điện cực |
cái |
3 |
1.980 |
5.940 |
||
Gạc bụng |
túi |
3 |
6.280 |
18.840 |
||
Gant tay tiệt trùng |
đôi |
6 |
5.775 |
34.650 |
||
Gant loại II |
đôi |
2 |
3.780 |
7.560 |
||
Khẩu trang |
cái |
6 |
840 |
5.040 |
||
Nón giấy |
cái |
6 |
800 |
4.800 |
||
Gòn bao |
túi |
4 |
6.715 |
26.860 |
||
Kim luồn |
cây |
1 |
12.800 |
12.800 |
||
Kim số 18 |
cây |
2 |
305 |
610 |
||
Ống tiêm 10 ml |
cái |
2 |
860 |
1.720 |
||
Ống tiêm 5 ml |
cái |
2 |
582 |
1.164 |
||
Urgo 100 x 90 |
miếng |
1 |
5.618 |
5.618 |
||
Dây dao đốt điện |
bộ |
1 |
150.000 |
150.000 |
||
Kim tê tủy sống |
cây |
1 |
112.750 |
112.750 |
||
Dây 3 chia |
cái |
1 |
7.350 |
7.350 |
||
Chi phí làm sạch |
|
|
|
20.000 |
||
Gói đồ mổ |
|
|
|
6.500 |
||
Tổng cộng |
686.494 |
|||||
91 |
Khâu da thì II |
Microshield |
ml |
60 |
306 |
18.360 |
Povidine |
chai |
1 |
7.650 |
7.650 |
||
Natriclorid 1000ml DN |
chai |
1 |
9.020 |
9.020 |
||
Fentanyl |
ống |
1 |
11.500 |
11.500 |
||
Natriclorua 9% 500ml |
chai |
1 |
8.065 |
8.065 |
||
Lidocain 10 ml |
ống |
2 |
14.650 |
29.300 |
||
Paciplam 5mg |
ống |
1 |
18.800 |
18.800 |
||
Băng keo cá nhân |
miếng |
1 |
137 |
137 |
||
Băng keo |
cuồn |
0,5 |
13.299 |
6.650 |
||
Chỉ Vicryl Plus 1.0 |
tép |
3 |
83.000 |
249.000 |
||
Chỉ Nylon 3.0 |
tép |
1 |
11.970 |
11.970 |
||
Chỉ Nylon 2.0 |
tép |
1 |
12.390 |
12.390 |
||
Dây dịch truyền |
sợi |
1 |
3.790 |
3.790 |
||
Điện cực |
cái |
3 |
1.980 |
5.940 |
||
Gạc bụng |
túi |
2 |
6.280 |
12.560 |
||
Gant tay vô trùng |
đôi |
6 |
5.775 |
34.650 |
||
Gant loại II |
đôi |
2 |
3.780 |
7.560 |
||
Khẩu trang |
cái |
6 |
840 |
5.040 |
||
Nón giấy |
cái |
6 |
800 |
4.800 |
||
Gòn bao |
túi |
4 |
6.715 |
26.860 |
||
Kim luồn |
cây |
1 |
12.800 |
12.800 |
||
Kim số 18 |
cây |
2 |
305 |
610 |
||
|
|
Ống tiêm 10 ml |
cái |
1 |
860 |
860 |
|
|
Ống tiêm 20 ml |
cái |
1 |
1.999 |
1.999 |
|
|
Ống tiêm 5 ml |
cái |
1 |
582 |
582 |
|
|
Penrose |
sợi |
1 |
1.680 |
1.680 |
|
|
Dây dao đốt điện |
bộ |
1 |
150.000 |
150.000 |
|
|
Dao số 20 |
cái |
1 |
800 |
800 |
|
|
Dây 3 chia |
cái |
1 |
7.350 |
7.350 |
|
|
Chi phí làm sạch |
|
|
|
20.000 |
|
|
Gói đồ mổ |
|
|
|
6.500 |
|
|
Tổng cộng |
|
|
|
687.223 |
92 |
Chụp Xquang cổ nghiêng KTS |
Phim 11 x 14 cm |
tấm |
1 |
37.800 |
37.800 |
Điện: đầu phát tia, máy sấy, máy in phim... |
|
|
|
30.000 |
||
Bao đựng phim |
cái |
1 |
3.000 |
3.000 |
||
Giấy trả kết quả |
tờ |
1 |
500 |
500 |
||
Tổng cộng |
|
|
|
71.300 |
||
93 |
Chụp Xquang mũi nghiêng KTS |
Phim 11 x 14 cm |
tấm |
1 |
37.800 |
37.800 |
Điện: đầu phát tia, máy sấy, máy in phim... |
|
|
|
30.000 |
||
Bao đựng phim |
cái |
1 |
3.000 |
3.000 |
||
Giấy trả kết quả |
tờ |
1 |
500 |
500 |
||
Tổng cộng |
|
|
|
71.300 |
||
94 |
Nội soi phế quản bằng ống soi mềm |
Cidex Zyme |
thùng |
0,03 |
2.083.500 |
62.505 |
Cidex OPA |
thùng |
0,03 |
1.111.110 |
37.037 |
||
Nước cất 1000ml DN |
chai |
1 |
9.020 |
9.020 |
||
Povidine |
chai |
0,2 |
7.650 |
1.530 |
||
Oxygene |
lít |
100 |
8 |
800 |
||
Lidocain 10% |
chai |
0,1 |
92.900 |
9.290 |
||
Xylocaine |
tuýp |
0,1 |
55.600 |
5.560 |
||
Microshield |
ml |
20 |
306 |
6.120 |
||
Gant tay |
đôi |
2 |
3.780 |
7.560 |
||
Khẩu trang |
cái |
2 |
840 |
1.680 |
||
Nón giấy |
cái |
2 |
800 |
1.600 |
||
Gòn bao |
túi |
1 |
6.715 |
6.715 |
||
Ống tiêm 5 ml |
cái |
1 |
582 |
582 |
||
Chi phí làm sạch |
|
|
|
3.300 |
||
Tổng cộng |
153.299 |
|||||
95 |
Nội soi phế quản bằng ống soi mềm có sinh thiết xuyên vách phế quản |
Cidex Zyme |
thùng |
0,05 |
2.083.500 |
104.175 |
Cidex OPA |
thùng |
0,05 |
1.111.110 |
55.556 |
||
Nước cất 1000ml DN |
chai |
1 |
9.020 |
9.020 |
||
Povidine |
chai |
0,3 |
7.650 |
2.295 |
||
Atropine 0,25mg |
ống |
1 |
510 |
510 |
||
Paciplam 5mg |
ống |
1 |
18.800 |
18.800 |
||
Oxygene |
lít |
200 |
8 |
1.600 |
||
Lidocain 10% |
chai |
0,3 |
92.900 |
27.870 |
||
Xylocaine |
tuýp |
0,3 |
55.600 |
16.680 |
||
Microshield |
ml |
20 |
306 |
6.120 |
||
Gant tay |
đôi |
2 |
3.780 |
7.560 |
||
Khẩu trang |
cái |
2 |
840 |
1.680 |
||
Nón giấy |
cái |
2 |
800 |
1.600 |
||
Gòn bao |
túi |
2 |
6.715 |
13.430 |
||
Ống tiêm 5 ml |
cái |
1 |
582 |
582 |
||
Kim sinh thiết |
cây |
0,03 |
10.000.000 |
333.333 |
||
Chi phí làm sạch |
|
|
|
3.300 |
||
Tổng cộng |
604.111 |
|||||
96 |
Nội soi phế quản bằng ống soi mềm có bơm rửa phế quản phế nang |
Cidex Zyme |
thùng |
0,05 |
2.083.500 |
104.175 |
Cidex OPA |
thùng |
0,05 |
1.111.110 |
55.556 |
||
Nước cất 1000ml DN |
chai |
1 |
9.020 |
9.020 |
||
Natriclorid 9% 500 ml |
chai |
2 |
8.065 |
16.130 |
||
Povidine |
chai |
0,2 |
7.650 |
1.530 |
||
Propofol 200mg |
ống |
0,5 |
129.400 |
64.700 |
||
Atropine 0,25mg |
ống |
1 |
510 |
510 |
||
Paciplam 5mg |
ống |
1 |
18.800 |
18.800 |
||
Oxygene |
lít |
200 |
8 |
1.600 |
||
Lidocain 10% |
chai |
0,3 |
92.900 |
27.870 |
||
Xylocaine |
tuýp |
0,2 |
55.600 |
11.120 |
||
Microshield |
ml |
20 |
306 |
6.120 |
||
Gant tay |
đôi |
2 |
3.780 |
7.560 |
||
Nón giấy |
cái |
2 |
800 |
1.600 |
||
Khẩu trang |
cái |
2 |
840 |
1.680 |
||
Dây hút |
sợi |
1 |
9.720 |
9.720 |
||
Gòn bao |
túi |
1 |
6.715 |
6.715 |
||
Kim số 18 |
cây |
2 |
305 |
610 |
||
Ống tiêm 10 ml |
cái |
3 |
860 |
2.580 |
||
Ống tiêm 5 ml |
cái |
2 |
582 |
1.164 |
||
Kim luồn |
cây |
1 |
12.800 |
12.800 |
||
Dây 3 chia |
sợi |
1 |
7.350 |
7.350 |
||
Chi phí làm sạch |
|
|
|
3.300 |
||
Tổng cộng |
372.210 |
|||||
97 |
Nội soi phế quản bằng ống soi mềm có rửa phổi bằng bàn chải |
Cidex Zyme |
thùng |
0,05 |
2.083.500 |
104.175 |
Cidex OPA |
thùng |
0,05 |
1.111.110 |
55.556 |
||
Nước cất 1000ml DN |
chai |
1 |
9.020 |
9.020 |
||
Natriclorid 9% 500 ml |
chai |
2 |
8.065 |
16.130 |
||
Povidine |
chai |
0,5 |
7.650 |
3.825 |
||
Atropine 0,25mg |
ống |
1 |
510 |
510 |
||
Paciplam 5mg |
ống |
1 |
18.800 |
18.800 |
||
Oxygene |
lít |
200 |
8 |
1.600 |
||
Lidocain 10% |
chai |
0,5 |
92.900 |
46.450 |
||
Xylocaine |
tuýp |
0,2 |
55.600 |
11.120 |
||
Microshield |
ml |
20 |
306 |
6.120 |
||
Gant tay |
đôi |
2 |
3.780 |
7.560 |
||
Khẩu trang |
cái |
2 |
840 |
1.680 |
||
Dây hút |
sợi |
1 |
9.720 |
9.720 |
||
Nón giấy |
cái |
2 |
800 |
1.600 |
||
Gòn bao |
túi |
1 |
6.715 |
6.715 |
||
Ống tiêm 5 ml |
cái |
1 |
582 |
582 |
||
Bàn chải chuyên dùng |
cây |
0,03 |
10.000.000 |
285.714 |
||
Chi phí làm sạch |
|
|
|
3.300 |
||
Tổng cộng |
590.177 |
|||||
98 |
Đo chức năng thông khí |
Cidex OPA |
thùng |
0,05 |
1.111.110 |
55.556 |
Microshield |
ml |
10 |
306 |
3.060 |
||
Gant tay |
đôi |
1 |
2.919 |
2.919 |
||
Khẩu trang |
cái |
1 |
840 |
840 |
||
Nón giấy |
cái |
1 |
800 |
800 |
||
Ống thổi |
cái |
1 |
42.000 |
42.000 |
||
Màng lọc |
cái |
0,03 |
3.000.000 |
100.000 |
||
Sensor 12 thông số |
cái |
0,03 |
3.000.000 |
100.000 |
||
Tổng cộng |
305.175 |
|||||
99 |
Đo chức năng thông khí + test giãn phế quản |
Cidex OPA |
thùng |
0,05 |
1.111.110 |
55.556 |
Microshield |
ml |
10 |
306 |
3.060 |
||
Ventolin |
chai |
1 |
71.524 |
71.524 |
||
Gant tay |
đôi |
1 |
3.780 |
3.780 |
||
Khẩu trang |
cái |
1 |
840 |
840 |
||
Nón giấy |
cái |
1 |
800 |
800 |
||
Ống thổi |
cái |
1 |
43.000 |
43.000 |
||
Màng lọc |
cái |
0,03 |
3.000.000 |
100.000 |
||
Sensor 12 thông số |
cái |
0,03 |
3.000.000 |
100.000 |
||
Tổng cộng |
378.560 |
|||||
100 |
Sinh thiết màng phổi bằng kim Abrams |
Kim rút thuốc số 18 |
cây |
1 |
305 |
305 |
Ống tiêm 5 ml |
cái |
1 |
860 |
860 |
||
Gòn tiêm |
gói |
0,1 |
7.728 |
773 |
||
Gant tay |
đôi |
2 |
3.780 |
7.560 |
||
Medicaine |
ống |
1 |
4.930 |
4.930 |
||
Dao số 11 |
cái |
1 |
3.000 |
3.000 |
||
Chỉ Nylon 3.0 |
tép |
1 |
11.970 |
11.970 |
||
Kim Abrams |
cây |
0,025 |
12.000.000 |
300.000 |
||
Cồn, povidine 3% |
ml |
10 |
85 |
850 |
||
Microshield |
ml |
20 |
306 |
6.120 |
||
Khẩu trang |
cái |
2 |
840 |
1.680 |
||
Nón giấy |
cái |
2 |
800 |
1.600 |
||
Chi phí làm sạch |
|
|
|
3.300 |
||
Tổng cộng |
342.948 |
|||||
+ Phụ chú: |
|
|
|
|
|
|
|
1 - Chi phí làm sạch |
|||||
|
Phẫu thuật |
|
|
|
|
|
|
STT |
Tên vật tư |
ĐVT |
SL |
Đơn giá |
Thành tiền |
|
1 |
Xà bông bột |
kg |
0,1 |
37.000 |
3.700 |
|
2 |
Dung dịch Hexanios G+R (khử khuẩn bề mặt) 1.000ml |
chai |
0,05 |
296.000 |
14.800 |
|
3 |
Bàn chải |
cái |
0,03 |
44.275 |
1.476 |
|
|
Tổng cộng |
19.976 |
|||
|
Thủ thuật |
|
|
|
|
|
|
STT |
Tên vật tư |
ĐVT |
SL |
Đơn giá |
Thành tiền |
|
1 |
Xà bông bột |
kg |
0,05 |
37.000 |
1.850 |
|
3 |
Bàn chải |
cái |
0,03 |
44.275 |
1.476 |
|
|
Tổng cộng |
3.326 |
|||
|
|
|
|
|
|
|
|
2 - Gói đồ mổ |
|||||
|
STT |
Tên vật tư |
ĐVT |
SL |
Đơn giá |
Thành tiền |
|
1 |
Gói đồ mổ nội soi |
bộ |
0,03 |
249.000 |
8.300 |
|
2 |
Gói đồ mổ thường |
bộ |
0,03 |
195.000 |
6.500 |
Quyết định 03/2011/QĐ-UBND về Quy định công tác thi đua, khen thưởng tại quận Gò Vấp do Ủy ban nhân dân quận Gò Vấp ban hành Ban hành: 30/11/2011 | Cập nhật: 06/02/2012
Quyết định 03/2011/QĐ-UBND công bố danh mục văn bản hết hiệu lực thi hành do Ủy ban nhân dân Quận 1 ban hành Ban hành: 20/09/2011 | Cập nhật: 20/10/2011
Quyết định 03/2011/QĐ-UBND thành lập Văn phòng Đăng ký quyền sử dụng đất Quận 3 thuộc Phòng Tài nguyên và Môi trường Quận 3 do Ủy ban nhân dân Quận 3 ban hành Ban hành: 16/09/2011 | Cập nhật: 08/11/2011
Quyết định 03/2011/QĐ-UBND quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn, cơ cấu tổ chức và mối quan hệ công tác của Ban Quản lý Khu công nghiệp tỉnh Bạc Liêu Ban hành: 11/07/2011 | Cập nhật: 25/08/2012
Quyết định 03/2011/QĐ-UBND về Quy chế tổ chức và hoạt động của Phòng Quản lý đô thị quận 5 do Ủy ban nhân dân quận 5 ban hành Ban hành: 18/08/2011 | Cập nhật: 06/09/2011
Quyết định 03/2011/QĐ-UBND về bãi bỏ văn bản quy phạm pháp luật do Ủy ban nhân dân quận 7 ban hành Ban hành: 12/05/2011 | Cập nhật: 03/06/2011
Quyết định 03/2011/QĐ-UBND về Quy chế tổ chức và hoạt động của Phòng Kinh tế quận 4 do Ủy ban nhân dân quận 4 ban hành Ban hành: 30/05/2011 | Cập nhật: 05/07/2011
Quyết định 03/2011/QĐ-UBND Quy chế về tổ chức và hoạt động của Ban Quản lý đầu tư xây dựng công trình quận Tân Bình do Ủy ban nhân dân quận Tân Bình ban hành Ban hành: 21/04/2011 | Cập nhật: 03/06/2011
Quyết định 03/2011/QĐ-UBND về Quy chế về tổ chức và hoạt động của Phòng Kinh tế Quận 8 do Ủy ban nhân dân quận 8 ban hành Ban hành: 14/04/2011 | Cập nhật: 30/05/2011
Quyết định 03/2011/QĐ-UBND Quy định về diện tích tối thiểu được tách thửa đất trên địa bàn Tỉnh Thái Bình do Ủy ban nhân dân tỉnh Thái Bình ban hành Ban hành: 26/04/2011 | Cập nhật: 27/05/2011
Quyết định 03/2011/QĐ-UBND hủy bỏ và thay thế Quyết định số 05/2010/QĐ-UBND Quy định về trình tự, thủ tục ban hành văn bản quy phạm pháp luật do Ủy ban nhân dân quận Tân Phú ban hành Ban hành: 27/05/2011 | Cập nhật: 17/06/2011
Quyết định 03/2011/QĐ-UBND về quy chế tổ chức tiếp công dân trên địa bàn tỉnh Ninh Bình Ban hành: 29/03/2011 | Cập nhật: 28/06/2013
Quyết định 03/2011/QĐ-UBND về Quy chế công tác văn thư, lưu trữ huyện Nhà Bè do Ủy ban nhân dân huyện Nhà Bè ban hành Ban hành: 28/04/2011 | Cập nhật: 05/07/2011
Quyết định 03/2011/QĐ-UBND về bổ sung Bảng giá tính thuế tài nguyên đối với sản phẩm gỗ khai thác tận thu từ rừng nghèo kiệt để giải phóng mặt bằng trên địa bàn tỉnh Quảng Bình do Ủy ban nhân dân tỉnh Quảng Bình ban hành Ban hành: 31/03/2011 | Cập nhật: 03/05/2011
Quyết định 03/2011/QĐ-UBND quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh Sơn La Ban hành: 31/03/2011 | Cập nhật: 28/06/2013
Quyết định 03/2011/QĐ-UBND ban hành quy định quản lý Nhà nước về Giá trên địa bàn tỉnh Lạng Sơn Ban hành: 28/03/2011 | Cập nhật: 22/05/2013
Quyết định 03/2011/QĐ-UBND quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức Sở Giao thông vận tải tỉnh Hòa Bình Ban hành: 28/03/2011 | Cập nhật: 28/06/2013
Quyết định 03/2011/QĐ-UBND Quy chế về tổ chức và hoạt động của Phòng Kinh tế thuộc Ủy ban nhân dân huyện Bình Chánh do Ủy ban nhân dân huyện Bình Chánh ban hành Ban hành: 03/03/2011 | Cập nhật: 30/05/2011
Quyết định 03/2011/QĐ-UBND "quy định về vận động, quản lý và sử dụng kinh phí hoạt động đóng góp tự nguyện của Ban đại diện cha mẹ học sinh" Ban hành: 09/03/2011 | Cập nhật: 17/08/2018
Quyết định 03/2011/QĐ-UBND về quy định chế độ, định mức chi tiêu tài chính phục vụ hoạt động của Hội đồng nhân dân các cấp tỉnh An Giang Ban hành: 09/02/2011 | Cập nhật: 08/04/2013
Quyết định 03/2011/QĐ-UBND về Quy chế thẩm định dự thảo văn bản quy phạm pháp luật trên địa bàn tỉnh Hưng Yên Ban hành: 02/03/2011 | Cập nhật: 26/02/2013
Quyết định 03/2011/QĐ-UBND về chương trình phát triển văn hóa nông thôn trên địa bàn giai đoạn 2011-2015 và định hướng đến năm 2020 do tỉnh Long An ban hành Ban hành: 09/02/2011 | Cập nhật: 23/06/2013
Quyết định 03/2011/QĐ-UBND về Quy chế công tác văn thư, lưu trữ cơ quan Ban hành: 17/02/2011 | Cập nhật: 26/04/2018
Quyết định 03/2011/QĐ-UBND Quy định quản lý Nhà nước về giá trên địa bàn tỉnh Kon Tum do Ủy ban nhân dân tỉnh Kon Tum ban hành Ban hành: 15/02/2011 | Cập nhật: 12/07/2011
Quyết định 03/2011/QĐ-UBND về Quy chế tổ chức và hoạt động của Phòng Tài chính - Kế hoạch quận 6 do Ủy ban nhân dân quận 6 ban hành Ban hành: 18/03/2011 | Cập nhật: 30/05/2011
Quyết định 03/2011/QĐ-UBND về miễn thu phí xây dựng trên địa bàn tỉnh Thái Nguyên do Ủy ban nhân dân tỉnh Thái Nguyên ban hành Ban hành: 26/01/2011 | Cập nhật: 06/05/2011
Quyết định 03/2011/QĐ-UBND quy định tiêu chuẩn, điều kiện bổ nhiệm các chức danh Trưởng phòng, Phó Trưởng phòng và chức danh tương đương các đơn vị trực thuộc Sở Tài nguyên và Môi trường; Trưởng phòng, Phó trưởng Phòng Tài nguyên và Môi trường thuộc Ủy ban nhân dân cấp huyện Ban hành: 18/03/2011 | Cập nhật: 21/07/2013
Quyết định 03/2011/QĐ-UBND phê duyệt quy hoạch bổ sung cơ sở hoạt động kinh doanh karaoke, vũ trường trên địa bàn tỉnh Quảng Trị giai đoạn 2010 - 2015 và định hướng đến năm 2020 do Ủy ban nhân dân tỉnh Quảng Trị ban hành Ban hành: 26/01/2011 | Cập nhật: 21/02/2011
Quyết định 03/2011/QĐ-UBND về miễn phí xây dựng do Ủy ban nhân dân tỉnh Bình Định ban hành Ban hành: 21/01/2011 | Cập nhật: 28/02/2011
Quyết định 03/2011/QĐ-UBND Quy định về quan hệ, quản lý và sử dụng viện trợ phi Chính phủ nước ngoài trên địa bàn tỉnh Bình Thuận do Ủy ban nhân dân tỉnh Bình Thuận ban hành Ban hành: 07/03/2011 | Cập nhật: 19/05/2011
Quyết định 03/2011/QĐ-UBND Quy định chính sách ưu đãi về sử dụng đất đối với dự án xã hội hóa thuộc lĩnh vực giáo dục – đào tạo, dạy nghề, y tế, văn hóa, thể thao, môi trường trên địa bàn tỉnh Sóc Trăng do Ủy ban nhân dân tỉnh Sóc Trăng ban hành Ban hành: 29/01/2011 | Cập nhật: 01/03/2011
Quyết định 03/2011/QĐ-UBND phê duyệt chương trình hành động quốc gia về người cao tuổi giai đoạn 2011 – 2015 Ban hành: 26/01/2011 | Cập nhật: 23/05/2013
Quyết định 03/2011/QĐ-UBND quy định nguyên tắc, tiêu chí và định mức phân bổ vốn đầu tư phát triển bằng nguồn ngân sách nhà nước giai đoạn 2011 - 2015 Ban hành: 21/01/2011 | Cập nhật: 24/03/2015
Quyết định 03/2011/QĐ-UBND quy định mức thu tiền học buổi thứ 2 và tiền học bán trú đối với các cơ sở giáo dục mầm non và phổ thông công lập trên địa bàn năm học 2010 - 2011 do tỉnh Vĩnh Long ban hành Ban hành: 06/01/2011 | Cập nhật: 23/06/2013
Quyết định 03/2011/QĐ-UBND về miễn phí xây dựng trên địa bàn tỉnh Lai Châu do Ủy ban nhân dân tỉnh Lai Châu ban hành Ban hành: 07/03/2011 | Cập nhật: 03/05/2011
Quyết định 03/2011/QĐ-UBND quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của sở thông tin và truyền thông kèm theo Quyết định 52/2008/QĐ-UBND do tỉnh Lào Cai ban hành Ban hành: 26/01/2011 | Cập nhật: 23/06/2013
Quyết định 03/2011/QĐ-UBND về Biểu mẫu hợp đồng sử dụng trong lĩnh vực công chứng trên địa bàn tỉnh Đắk Lắk do Ủy ban nhân dân tỉnh Đắk Lắk ban hành Ban hành: 20/01/2011 | Cập nhật: 27/06/2011
Quyết định 03/2011/QĐ-UBND bãi bỏ Quyết định 13/2008/QĐ-UBND về việc ban hành Quy chế quản lý, vận động, thu hút, điều phối và sử dụng viện trợ phi Chính phủ nước ngoài trên địa bàn thành phố Cần Thơ Ban hành: 05/01/2011 | Cập nhật: 27/05/2013
Quyết định 03/2011/QĐ-UBND về Kế hoạch chỉ đạo, điều hành phát triển kinh tế - xã hội và ngân sách thành phố năm 2011 do Ủy ban nhân dân thành phố Hồ Chí Minh ban hành Ban hành: 12/01/2011 | Cập nhật: 11/03/2011
Quyết định 03/2011/QĐ-UBND về Quy chế tổ chức và hoạt động của Phòng Tài chính - Kế hoạch quận Bình Tân do Ủy ban nhân dân quận Bình Tân ban hành Ban hành: 10/03/2011 | Cập nhật: 30/05/2011
Quyết định 03/2011/QĐ-UBND về Quy định quản lý sản xuất kinh doanh giống rau, hoa trên địa bàn tỉnh Lâm Đồng do Ủy ban nhân dân tỉnh Lâm Đồng ban hành Ban hành: 25/01/2011 | Cập nhật: 16/05/2011
Quyết định 03/2011/QĐ-UBND quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Đài Phát thanh - truyền hình Ban hành: 28/01/2011 | Cập nhật: 28/06/2013
Quyết định 03/2011/QĐ-UBND về Quy định chế độ công tác phí, chi tổ chức hội nghị đối với cơ quan nhà nước và đơn vị sự nghiệp công lập thuộc tỉnh Thừa Thiên Huế do Ủy ban nhân dân tỉnh Thừa Thiên Huế ban hành Ban hành: 20/01/2011 | Cập nhật: 10/02/2011
Quyết định 03/2011/QĐ-UBND quy định mức hỗ trợ chi phí học nghề ngắn hạn cho lao động nông thôn thuộc Đề án “Đào tạo nghề cho lao động nông thôn tỉnh Nam Định đến năm 2020” do Ủy ban nhân dân tỉnh Nam Định ban hành Ban hành: 10/03/2011 | Cập nhật: 29/03/2011
Quyết định 03/2011/QĐ-UBND về Quy định trình tự, thủ tục, thời gian giải quyết hồ sơ theo cơ chế một cửa liên thông trong lĩnh vực hộ tịch, hộ khẩu tại Ủy ban nhân dân xã, thị trấn thuộc địa bàn các huyện của tỉnh Tiền Giang do Ủy ban nhân dân tỉnh Tiền Giang ban hành Ban hành: 25/01/2011 | Cập nhật: 01/04/2011
Quyết định 03/2011/QĐ-UBND về Bộ đơn giá quan trắc phân tích môi trường trên địa bàn tỉnh Hà Tĩnh do Ủy ban nhân dân tỉnh Hà Tĩnh ban hành Ban hành: 10/03/2011 | Cập nhật: 15/04/2011
Quyết định 03/2011/QĐ-UBND quy định mức hỗ trợ ảnh hưởng môi trường đối với khu xử lý chất thải rắn trên địa bàn thành phố Hà Nội do Ủy ban nhân dân thành phố Hà Nội ban hành Ban hành: 25/01/2011 | Cập nhật: 08/02/2011
Quyết định 03/2011/QĐ-UBND về những giải pháp, nhiệm vụ chủ yếu chỉ đạo, điều hành thực hiện kế hoạch phát triển kinh tế - xã hội năm 2011 Ban hành: 25/01/2011 | Cập nhật: 28/06/2013
Quyết định 03/2011/QĐ-UBND về tiêu chí phân hạng doanh nghiệp và xây dựng sách xanh tỉnh Bình Dương do Ủy ban nhân dân tỉnh Bình Dương ban hành Ban hành: 27/01/2011 | Cập nhật: 02/03/2011
Quyết định 03/2011/QĐ-UBND Quy định về thu hồi, giao, cho thuê đất, cho phép chuyển mục đích sử dụng đất và cấp giấy chứng nhận đối với hộ gia đình, cá nhân để thực hiện dự án đầu tư sử dụng đất vào mục đích sản xuất, kinh doanh trên địa bàn tỉnh Nghệ An do Ủy ban nhân dân tỉnh Nghệ An ban hành Ban hành: 18/01/2011 | Cập nhật: 26/03/2011
Quyết định 03/2011/QĐ-UBND về Kế hoạch chỉ đạo, điều hành phát triển kinh tế-xã hội và ngân sách huyện năm 2011 do Ủy ban nhân dân huyện Cần Giờ ban hành Ban hành: 18/01/2011 | Cập nhật: 10/02/2011
Quyết định 03/2011/QĐ-UBND về Quy định tạm thời chế độ hỗ trợ đối với những cán bộ hoạt động không chuyên trách cấp xã, ấp (Khu phố) từ ngân sách địa phương Ban hành: 12/01/2011 | Cập nhật: 22/07/2014
Quyết định 03/2011/QĐ-UBND Quy định về hoạt động vận tải đường bộ trong đô thị và tỷ lệ phương tiện vận tải hành khách bằng xe buýt đáp ứng nhu cầu đi lại của người khuyết tật trên địa bàn tỉnh Đồng Tháp do Ủy ban nhân dân tỉnh Đồng Tháp ban hành Ban hành: 04/03/2011 | Cập nhật: 24/03/2011
Quyết định 03/2011/QĐ-UBND về bố trí chức danh, số lượng và mức phụ cấp đối với người hoạt động không chuyên trách ở xã, phường, thị trấn; thôn, khu dân cư do Ủy ban nhân dân tỉnh Hải Dương ban hành Ban hành: 17/01/2011 | Cập nhật: 22/03/2011
Quyết định 03/2011/QĐ-UBND về đơn giá thống kê đất đai hàng năm trên địa bàn tỉnh Bình Phước do Ủy ban nhân dân tỉnh Bình Phước ban hành Ban hành: 17/01/2011 | Cập nhật: 30/03/2011
Quyết định 03/2011/QĐ-UBND sửa đổi Bảng giá thu một phần viện phí trên địa bàn tỉnh Bến Tre do Ủy ban nhân dân tỉnh Bến Tre ban hành Ban hành: 17/01/2011 | Cập nhật: 10/02/2011
Quyết định 03/2011/QĐ-UBND quy định về mức thu, quản lý và sử dụng lệ phí cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất trên địa bàn thành phố Đà Nẵng do Ủy ban nhân dân thành phố Đà Nẵng ban hành Ban hành: 11/01/2011 | Cập nhật: 10/09/2011
Quyết định 03/2011/QĐ-UBND sửa đổi Quyết định 1844/2007/QĐ-UBND về cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất cho hộ gia đình, cá nhân trên địa bàn tỉnh Yên Bái do Ủy ban nhân dân tỉnh Yên Bái ban hành Ban hành: 24/01/2011 | Cập nhật: 07/03/2011
Quyết định 03/2011/QĐ-UBND về vay và tạm ứng vốn đầu tư dự án trên địa bàn tỉnh Kiên Giang Ban hành: 14/01/2011 | Cập nhật: 28/02/2013
Quyết định 03/2011/QĐ-UBND quy định về nội dung và mức chi đối với các hoạt động phổ cập giáo dục trung học trên địa bàn thành phố Phan Rang - Tháp Chàm giai đoạn 2010 - 2015 Ban hành: 24/01/2011 | Cập nhật: 23/06/2013
Quyết định 03/2011/QĐ-UBND Quy định hỗ trợ chính sách phát triển ngành công nghiệp ưu tiên, ngành công nghiệp mũi nhọn trên địa bàn tỉnh Trà Vinh do Ủy ban nhân dân tỉnh Trà Vinh ban hành Ban hành: 04/03/2011 | Cập nhật: 15/06/2011
Quyết định 03/2011/QĐ-UBND sửa đổi Quy định cụ thể hóa về bồi thường, hỗ trợ và tái định cư dự án thủy điện Sơn La theo Quyết định 02/2007/QĐ-TTg áp dụng trên địa bàn tỉnh Điện Biên do Ủy ban nhân dân tỉnh Điện Biên ban hành Ban hành: 10/01/2011 | Cập nhật: 25/03/2011
Quyết định 03/2011/QĐ-UBND về quy chế sử dụng hệ thống thư điện tử công vụ trong hoạt động các cơ quan nhà nước tỉnh Gia Lai Ban hành: 04/03/2011 | Cập nhật: 23/09/2013
Quyết định 03/2011/QĐ-UBND về Quy chế quản lý đầu tư ứng dụng Công nghệ Thông tin sử dụng vốn ngân sách nhà nước trên địa bàn tỉnh Đắk Nông Ban hành: 07/01/2011 | Cập nhật: 16/06/2012
Quyết định 03/2011/QĐ-UBND quy định tiêu chuẩn chức danh Chánh Thanh tra, Phó Chánh Thanh tra sở, ban, ngành, huyện, thành phố thuộc tỉnh Quảng Nam Ban hành: 07/01/2011 | Cập nhật: 23/06/2013
Quyết định 03/2011/QĐ-UBND về giao dự toán thu, chi ngân sách nhà nước năm 2011 Ban hành: 07/01/2011 | Cập nhật: 28/06/2013
Quyết định 03/2011/QĐ-UBND Quy định về quản lý vỉa hè, đường phố và trật tự đô thị trên địa bàn tỉnh Hậu Giang do Ủy ban nhân dân tỉnh Hậu Giang ban hành Ban hành: 10/02/2011 | Cập nhật: 10/03/2011