Quyết định 11/2012/QĐ-UBND điều chỉnh Quyết định 03/2011/QĐ-UBND sửa đổi bảng giá thu viện phí trên địa bàn tỉnh Bến Tre
Số hiệu: 11/2012/QĐ-UBND Loại văn bản: Quyết định
Nơi ban hành: Tỉnh Bến Tre Người ký: Trương Văn Nghĩa
Ngày ban hành: 21/05/2012 Ngày hiệu lực: Đang cập nhật
Ngày công báo: Đang cập nhật Số công báo: Đang cập nhật
Lĩnh vực: Y tế - dược, Tình trạng: Đang cập nhập
Ngày hết hiệu lực: Đang cập nhật

UỶ BAN NHÂN DÂN
TỈNH BẾN TRE
--------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 11/2012/QĐ-UBND

 Bến Tre, ngày 21 tháng 5 năm 2012

 

QUYẾT ĐỊNH

VỀ VIỆC ĐIỀU CHỈNH QUYẾT ĐỊNH SỐ 03/2011/QĐ-UBND NGÀY 17 THÁNG 01 NĂM 2011 CỦA UỶ BAN NHÂN DÂN TỈNH VỀ VIỆC SỬA ĐỔI BAN HÀNH BẢNG GIÁ THU MỘT PHẦN VIỆN PHÍ TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH BẾN TRE

UỶ BAN NHÂN DÂN TỈNH BẾN TRE

Căn cứ Luật Tổ chức Hội đồng nhân dân và Uỷ ban nhân dân ngày 26 tháng 11 năm 2003;

Căn cứ Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật của Hội đồng nhân dân, Uỷ ban nhân dân ngày 03 tháng 12 năm 2004;

Căn cứ Pháp lệnh Giá ngày 10 tháng 5 năm 2002;

Căn cứ Thông tư liên bộ số 14/TTLB ngày 30 tháng 9 năm 1995 của liên Bộ Y tế - Tài chính - Lao động Thương binh và xã hội - Ban Vật giá Chính phủ hướng dẫn thực hiện việc thu một phần viện phí;

Căn cứ Thông tư liên tịch số 03/2006/TTLT-BYT-BTC-BLĐTB&XH ngày 26 tháng 01 năm 2006 của Bộ Y tế - Bộ Tài chính - Bộ Lao động Thương binh và Xã hội bổ sung Thông tư liên bộ số 14/TTLB ngày 30 tháng 9 năm 1995 của liên Bộ Y tế - Tài chính - Lao động Thương binh và xã hội - Ban Vật giá Chính phủ;

Căn cứ Quyết định số 03/2011/QĐ-UBND ngày 17 tháng 01 năm 2011 của Uỷ ban nhân dân tỉnh về việc sửa đổi ban hành Bảng giá thu một phần viện phí trên địa bàn tỉnh Bến Tre;

Theo đề nghị của Giám đốc Sở Tài chính tại Tờ trình số 2270/TTr-STC ngày 15 tháng 5 năm 2012,

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Điều chỉnh phần C6 trong Quyết định số 03/2011/QĐ-UBND ngày 17 tháng 01 năm 2011 của Uỷ ban nhân dân tỉnh về việc sửa đổi ban hành Bảng giá thu một phần viện phí trên địa bàn tỉnh Bến Tre (cơ cấu giá viện phí kèm theo).

Điều 2. Giá dịch vụ C6 điều chỉnh tại Quyết định này được áp dụng từ ngày Quyết định số 03/2011/QĐ-UBND ngày 17 tháng 01 năm 2011 của Uỷ ban nhân dân tỉnh có hiệu lực.

Điều 3. Chánh Văn phòng Uỷ ban nhân dân tỉnh, Giám đốc các Sở: Y tế, Tài chính, Lao động Thương binh và Xã hội, Thủ trưởng các cơ quan, tổ chức và cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.

Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký./.

 

 

KT. CHỦ TỊCH
PHÓ CHỦ TỊCH




Trương Văn Nghĩa

 

CƠ CẤU GIÁ VIỆN PHÍ

(Ban hành kèm theo Quyết định số 11/2012/QĐ-UBND ngày 21 tháng 5 năm 2012 của Uỷ ban nhân dân tỉnh Bến Tre)

Số TT

Các loại dịch vụ

Chi phí

ĐVT

Số lượng

Đơn giá

Thành tiền

1

2

3

4

5

6

7

1

 Chiếu đèn 24 giờ

Bóng đèn ánh sáng xanh (40 ngày thay bóng)

bộ

1

1.025.000

25.625

Băng che mắt cản quang

cái

1

12.000

12.000

Chi phí điện

kw

2

1.500

3.000

Nhiệt kế

cái

0,1

9.000

900

 Tổng cộng

41.525

2

Thay máu sơ sinh (chưa bao gồm máu)

Catheter tĩnh mạch rốn

bộ

1

91.000

91.000

Ba chia không dây

cái

1

5.200

5.200

Dao mổ số 20

cái

1

800

800

Chỉ silk 3-0

tép

1

14.910

14.910

Ống tiêm 10ml

cái

1

860

860

Ống tiêm 20ml

cái

1

1.999

1.999

Ống tiêm 5ml

cái

1

582

582

Kim số 18

cái

1

305

305

Dây truyền dịch

cái

1

3.790

3.790

Găng tay vô trùng

cái

2

5.775

11.550

Băng keo urgo 53x70

miếng

1

3.100

3.100

Băng keo Tegader 3M 60x70

miếng

1

4.200

4.200

Gòn bao

gói

1

6.715

6.715

Gòn viên

gói

1

7.728

7.728

Danotan 100mg (phenobarbital)

ống

1

8.820

8.820

Heparin 25.000 đv

lọ

0,3

42.000

12.600

Natri clorid 0,9% 500ml

 chai

1

8.065

8.065

Cồn, povidine 3%

 ml

10

85

850

Chi phí làm sạch

 

 

 

3.300

 Tổng cộng

186.374

3

 Đặt kim luồn giữ ven (đã tính kim)/1lần

Kim luồn

 cây

1

11.980

11.980

Băng keo cá nhân

miếng

1

137

137

Băng keo

 cuộn

0,5

13.299

6.650

Gòn viên

gói

0,1

7.728

773

Cồn, povidine 3%

ml

20

85

1.700

Ống tiêm 5ml

ống

1

582

582

Gants tay

cặp

1

3.780

3.780

 Tổng cộng

25.601

4

 Kỹ thuật hút nhớt trẻ em

Gants tay

 cặp

1

2.919

2.919

Đầu nối (Con nhộng)

 cái

0,3

6.450

1.935

Dây hút đàm

 dây

1

2.330

2.330

Dây nối

 dây

0,5

5.880

2.940

Natri clorid 0,9% 500ml

 chai

1

6.350

6.350

Tổng cộng

16.474

5

 Bộc lộ tĩnh mạch

Dao mổ số 14

cái

1

3.350

3.350

Chỉ Silk 3 - 0

tép

1

14.910

14.910

Găng vô trùng

cặp

1

3.780

3.780

Kim luồn tĩnh mạch số 22

cây

1

12.800

12.800

Ống tiêm 5ml

ống

1

630

630

Gòn bao

gói

0,5

6.715

3.358

Gạc

gói

1

5.670

5.670

Băng keo cá nhân

miếng

1

137

137

Băng keo

cuộn

0,2

13.299

2.660

Cồn, povidine 3%

ml

20

18

360

Natri clorid 0,9% 500ml

chai

1

8.065

8.065

Băng keo urgo 70 x 53cm

miếng

1

3.100

3.100

Thuốc tê lidocian 2%

ống

1

500

500

Tổng cộng

59.319

6

 Nuôi ăn qua thông dạ dày sơ sinh/1lần

Ống thông dạ dày số 6-8

 ống

1

8.190

8.190

Ống tiêm 10ml

 cái

1

860

860

Gạc

gói

1

4.250

4.250

Dây nối bơm tiêm

 sợi

1

5.880

5.880

Tổng cộng

19.180

7

 Nuôi ăn tĩnh mạch sơ sinh bằng máy đếm giọt tự động

Dây truyền dịch

 sợi

1

5.513

5.513

Kim luồn

cây

1

12.800

12.800

Ống tiêm 5ml

 cái

2

630

1.260

Dây 3 chia

 dây

1

5.760

5.760

Dây nối bơm tiêm

 dây

1

10.250

10.250

Băng keo cá nhân

miếng

1

137

137

Băng keo

 cuộn

0,2

13.299

2.660

Tổng cộng

38.380

8

 Thở Ôxy qua mash có túi dự trữ

Mash oxy nồng độ cao

 cái

1

24.200

24.200

Nước cất vô trùng 500ml

 chai

1

6.810

6810

Ôxy

 lít

8.350

8

66.800

Tổng cộng

97.810

9

 Hút dịch mũi họng làm thông thoáng đường thở/1lần

Ống hút đàm số 14

cái

1

2.600

2.600

Natricloride 0,9% 500ml DN

chai

1

6.300

6.300

Microshield

ml

5

306

1.530

Gant tay

cặp

1

3.780

3.780

Tổng cộng

14.210

 

 

Khăn tắm hấp vô trùng

 cái

0,07

15.000

1.000

Gant tay

đôi

1

3.780

3.780

10

 Kỹ thuật tắm bé (bao gồm VTTH)

Gòn

gói

2

7.728

15.456

Que gòn

 que

10

336

3.360

Cồn, povidine 3%

ml

30

18

528

Băng rốn

cái

1

2.583

2.583

Chi phí nước ấm

 

 

 

3.000

Tổng cộng

29.707

11

 Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh

Catheter ombilical số 3Fr, 5Fr

dây

1

91.000

91.000

Dây 3 chia

dây

1

6.500

6.500

Gants tay

cặp

3

3.780

11.340

Áo choàng + mũ + mash vô trùng

bộ

2

11.550

23.100

Dao mổ số 20

cái

1

800

800

Chỉ Vicryl 4.0

tép

1

61.161

61.161

Xylocaine

tuýp

0,25

55.600

13.900

Ống tiêm 10ml

ống

1

955

955

Microshield

ml

30

306

9.180

Gòn bao

gói

1

6.715

6.715

Gạc

 gói

1

5.670

5.670

Băng keo

 cuộn

0,3

13.299

3.990

Cồn, povidine 3%

ml

50

18

880

Chi phí làm sạch

 

 

 

3.300

Tổng cộng

238.491

12

 Chăm sóc rốn sơ sinh

Gants tay

 cặp

1

3.780

3.780

Chén chun vô trùng

 cái

0,5

19.000

9.500

Gòn viên

gói

1

4.250

4.250

Microshield

ml

15

306

4.590

Que gòn

 que

8

336

2.688

Cồn, povidine 3%

ml

30

18

528

Băng rốn

cái

1

2.583

2.583

Tổng cộng

27.919

13

 Nằm lồng hấp 24 giờ

Điện

kw

12

1.500

18.000

Gant tay

đôi

2

3.780

7.560

Microshield

ml

30

306

9.180

Khăn vô trùng

 cái

0,07

15.000

1.000

Tổng cộng

35.740

14

 Bơm Surfactant điều trị suy hô hấp do bệnh màng trong sơ sinh (chưa bao gồm thuốc)

Điện cực

miếng

3

1.980

5.940

Microshield

ml

20

306

6.120

Áo choàng, mủ, mash vô trùng

Bộ

2

11.550

23.100

Ống nội khí quản 2.5 - 3

ống

2

39.000

78.000

Ống tiêm 5ml

cái

5

582

2.910

Kim số 18

cái

1

305

305

Sonde dạ dày số 5 - 6

ống

2

8.190

16.380

14

 Bơm Surfactant điều trị suy hô hấp do bệnh màng trong sơ sinh (chưa bao gồm thuốc)

Găng tay vô trùng

cặp

2

3.780

7.560

Ambulag sơ sinh có PEEP

bộ

0,33

320.000

106.667

Gòn bao

gói

0,5

6.715

3.358

Cồn 90 độ

lít

0,1

19.500

1.950

Morphin 100mg

ống

1

4.410

4.410

Hypnovel 50mg

ống

1

15.900

15.900

Chi phí làm sạch

 

 

 

3.300

Tổng cộng

275.899

15

 Đo áp lực tĩnh mạch TW qua tĩnh mạch rốn

Catheter ombilical số 3Fr, 5Fr

dây

1

91.000

91.000

Dây 3 chia

dây

1

7.350

7.350

Dao mổ số 20

cái

1

800

800

Chỉ silk 3 - 0

tép

1

14.910

14.910

Ống tiêm 10ml

ống

1

860

860

Ống tiêm 5ml

ống

2

582

1.164

Kim rút thuốc số 18

cây

1

305

305

Gants tay

cặp

2

3.780

7.560

Khẩu trang

cái

1

840

840

Nón giấy

cái

1

800

800

Băng keo urgo 53x70

miếng

1

3.100

3.100

Băng keo Tegader 3M 60x70

miếng

1

4.200

4.200

Gòn bao

gói

1

6.715

6.715

Gòn viên

gói

1

7.728

7.728

Xylocaine

tuyp

0,2

55.600

11.120

Heparin 25.000 đv

lọ

1

42.000

42.000

Natri clorid 0,9% 500ml

chai

1

8.065

8.065

Danotan 100mg (phenobarbital)

ống

1

8.820

8.820

Dây truyền dịch

dây

1

3.790

3.790

Thước đo CVP

cây

0,1

70.350

7.035

Tổng cộng

228.162

16

 Thải sắt (chưa bao gồm thuốc)

Dây nối bơm tiêm

sợi

1

10.250

10.250

Ống tiêm 50ml

 cái

1

4.423

4.423

Microshield

ml

10

306

3.060

Kim pha thuốc số 18

 cái

1

305

305

Gant tay

 cặp

1

5.775

5.775

Băng keo urgo 70x60 cm

miếng

1

8.480

8.480

Gòn bao

 gói

1

6.715

6.715

Nước cất 5ml

ống

1

582

582

Cồn, povidine 3%

 ml

20

85

1.700

Kim luồn số 24

 cây

1

11.980

11.980

Tổng cộng

53.270

17

 Tiêm xương chày

Kim tiêm tuỷ xương số 18G

cây

1

18.165

18.165

Gants tay

cặp

2

3.780

7.560

Khẩu trang

cái

2

840

1.680

Nón giấy

cái

2

800

1.600

Ống tiêm 10ml

ống

1

860

860

Dây truyền dịch

dây

2

3.790

7.580

Dây nối bơm tiêm

dây

1

10.250

10.250

Dây 3 chia

dây

1

5.200

5.200

 Băng urgo 70cm x 53cm

miếng

1

3.100

3.100

 Natri clorid 0,9% 500ml

chai

1

8.065

8.065

 Tổng cộng

64.060

18

 Mắc monitor/24 giờ

 Điện cực

cái

6

1.980

11.880

 Microshield

ml

10

306

3.060

 Gant tay

đôi

1

3.600

3.600

 Chi phí điện

kw

2

1.500

3.000

Tổng cộng

21.540

19

 Thở áp lực dương liên tục qua mũi trong ngày

Nguồn ôxy lưu lượng 4 - 10 lít/ph

lít

 6.600

8

52.800

Dây oxy

dây

1

4.410

4.410

Nước cất vô trùng 500ml

chai

1

6.810

6.810

Băng urgo 0,5cm x 10cm

miếng

1

298

298

Tổng cộng

64.318

20

 Thở ôxy qua canulla và theo dõi liên tục tại phòng cấp cứu/24giờ

Nasal oxygen cannula 2 mũi thay mỗi ngày

dây

1

150.600

150.600

Gant loại II

đôi

1

3.780

3.780

Dây ôxy 2 lổ

cái

1

4.410

4.410

Nước cất vô trùng 500ml

chai

0,5

6.810

3.405

Ôxy

lít

5760

8

46.080

Tổng cộng

208.275

21

Đặt sonde dạ dày nuôi ăn/1 lần

Tubelevin số 18

cái

1

11.500

11.500

Microshield

ml

20

306

6.120

Nước cất 500 ml

chai

1

6.810

6.810

Gạc

gói

1

5.670

5.670

Khẩu trang

cái

1

840

840

Gant tay vô trùng

 đôi

1

5.775

5.775

Tăm bông

 cái

8

2.728

21.824

Băng keo

 cuồn

1

13.299

13.299

Cây đè lưởi

 cái

1

190

190

Tổng cộng

72.028

22

 Nội soi dạ dày, thực quản, tiêm cầm máu

Cidex OPA

 lít

0,3

222.222

66.667

Cidezyme

 lít

0,3

456.000

136.800

Microshield

ml

20

306

6.120

Xylocain 2%

Tube

0,2

55.600

11.120

Lidocain 10%

 lọ

0,25

92.900

23.225

Adrenalin 0.1%

ống

2

4.535

9.070

Nước cất

ống

2

630

1.260

Ống tiêm 10ml

 ống

1

860

860

Kim số 18

cây

1

305

305

Gants tay

 đôi

2

5.740

11.480

Gòn bao

 gói

1

6.715

6.715

Kim chích cầm máu trong dạ dày

 cây

0.1

610.133

61.013

 Chi phí làm sạch

 

 

 

3.300

Tổng cộng

337.935

23

Sonde hậu môn

Sonde

cái

1

3.870

3.870

Mỡ Tetracyclin

Typ

1

2.800

2.800

Khẩu trang giấy

cái

1

840

840

Gants tay

 đôi

1

5.740

5.740

Microshield

ml

20

306

6.120

Gạc

gói

1

5.670

5.670

Tổng cộng

25.040

24

Phẫu thuật thoát vị bẹn đùi bằng Mesh qua mổ hở (chưa bao gồm Mesh Prolene)

Black Silk 3.0 không kim

tép

1

19.635

19.635

Vicryl 2.0

tép

2

53.700

107.400

Chỉ Nylon 3.0

tép

1

11.970

11.970

Prolene 2.0

tép

1

117.900

117.900

Microshield

ml

60

306

18.360

Gant tay tiệt trùng

 đôi

6

5.775

34.650

Gant loại II

đôi

4

3.780

15.120

Dao số 20

 cái

1

800

800

Dây 3 chia

sợi

1

7.350

7.350

Gòn bao

túi

4

6.715

26.860

Gạc bụng

túi

2

6.280

12.560

Urgo 100 x 90

miếng

1

5.618

5.618

Sonde Foley

 cái

1

28.500

28.500

Túi dẫn lưu

cái

1

3.675

3.675

Povidine

 chai

1

7.650

7.650

Kim tê tủy sống

cây

1

112.750

112.750

Epherin 30 mg

ống

1

58.500

58.500

Marcain 0,5% (TS)

ống

1

53.000

53.000

Fentanyl

ống

1

11.500

11.500

Hypnovel 5mg

ống

1

15.900

15.900

Natriclorua 9% 500ml

 chai

1

8.065

8.065

Oxygene

lít

600

8

4.800

Khẩu trang

cái

6

840

5.040

Nón giấy

cái

6

800

4.800

Điện cực

 cái

3

1.980

5.940

Kim luồn số 20

cây

1

12.800

12.800

Kim số 18

 cây

2

305

610

 

 

Dây dịch truyền

 sợi

1

3.790

3.790

 

 

Ống tiêm 10ml

 cái

2

860

1.720

 

 

Ống tiêm 5ml

 cái

2

582

1.164

 

 

Dây dao đốt điện

bộ

1

150.000

150.000

 

 

Băng keo cá nhân

miếng

1

137

137

 

 

Chi phí làm sạch

 

 

 

20.000

 

 

Gói đồ mổ

 

 

 

6.500

 

 

Tổng cộng

895.064

25

 Phẫu thuật khâu cắt ung thư vú

Black Silk 3.0

tép

1

16.065

16.065

Black Silk 3.0 không kim

tép

1

19.635

19.635

Black Silk 2.0

tép

1

14.910

14.910

Vicryl 2.0

tép

2

53.700

107.400

Chỉ Nylon 3.0

tép

2

11.970

23.940

Chỉ Nylon 2.0

tép

2

12.390

24.780

Gant tay tiệt trùng

 đôi

8

5.775

46.200

Gant loại II

 đôi

4

3.780

15.120

Dao số 20

 cái

1

800

800

Sonde dẫn lưu

 cái

1

28.500

28.500

Gòn bao

túi

4

6.715

26.860

Gạc bụng

túi

3

6.280

18.840

Urgosteril 70 x 53

 miếng

2

3.100

6.200

Sonde Foley

 cái

1

28.500

28.500

Túi dẫn lưu

cái

2

3.675

7.350

Povidine

 chai

1

7.650

7.650

Microshield

ml

80

306

24.480

Dây hút

 sợi

1

9.720

9.720

Propopol 1%

ống

1

129.400

129.400

Fenilham 0,1mg

ống

2

11.750

23.500

Paciplam 5mg

ống

2

18.800

37.600

Tracrim 25mg

ống

1

43.213

43.213

Forane 100ml

 lọ

0,5

526.300

263.150

Atropine 0,25mg

ống

1

500

500

Neostingmin

ống

1

7.350

7.350

Naloxon

ống

1

52.450

52.450

Hydrocortisome

 ống

2

17.500

35.000

Lactateringer 500ml

 chai

2

8.065

16.130

Natriclorua 9% 500ml

 chai

1

8.065

8.065

Oxygene

lít

600

8

4.800

Điện cực

 cái

3

1.980

5.940

Khẩu trang

cái

8

840

6.720

Nón giấy

cái

8

800

6.400

Kim luồn số 20

cây

2

12.800

25.600

Sonde dạ dày

 sợi

1

11.500

11.500

Ống NKQ 8,5

 cái

1

39.600

39.600

Airway 3,0

 cái

1

4.000

4.000

Kim số 18

 cây

2

305

610

Dây 3 chia

sợi

1

7.350

7.350

Dây dịch truyền

 sợi

1

3.790

3.790

Ống tiêm 20ml

 cái

1

1.999

1.999

Ống tiêm 10ml

 cái

1

860

860

Ống tiêm 5ml

 cái

2

582

1.164

Băng keo cá nhân

miếng

1

137

137

Dây dao đốt điện

bộ

1

150.000

150.000

Lọc vi khuẩn

 cái

1

35.999

35.999

Chi phí làm sạch

 

 

 

20.000

Gói đồ mổ

 

 

 

6.500

Tổng cộng

1.376.277

26

Phẫu thuật cắt túi mật

Povidine

 chai

1

7.650

7.650

Oxygene

lít

1.000

8

8.000

Fenilham 0,1mg

ống

2

11.750

23.500

Paciplam 5mg

ống

2

18.800

37.600

Natriclorua 9% 500ml

 chai

1

8.065

8.065

Lactateringer 500ml

 chai

1

8.065

8.065

Propopol 1%

ống

1

129.400

129.400

Tracrim 25mg

ống

1

43.213

43.213

Sevorane 250ml

chai

0,3

3.290.600

987.180

Atropine 0,25mg

ống

1

500

500

Neostingmin

ống

1

7.350

7.350

Naloxon

ống

1

52.450

52.450

Microshield

ml

80

306

24.480

Băng keo cá nhân

miếng

1

137

137

Chỉ Vicryl 1.0

tép

1

53.650

53.650

Chỉ Nylon 3.0

tép

2

11.970

23.940

Chỉ Chromic 2.0

tép

1

17.850

17.850

Black Silk 2.0

tép

2

14.910

29.820

Dây dịch truyền

 sợi

1

3.790

3.790

Dây hút

 sợi

1

9.720

9.720

Điện cực

 cái

3

1.980

5.940

Gạc bụng

túi

3

6.280

18.840

Gant tay tiệt trùng

 đôi

8

5.775

46.200

26

Phẫu thuật cắt túi mật

Gant loại II

 đôi

4

3.780

15.120

Gòn bao

túi

4

6.715

26.860

Kim luồn

cây

1

12.800

12.800

Kim số 18

 cây

2

305

610

Lọc vi khuẩn

 cái

1

35.999

35.999

Ống NKQ

 cái

1

39.600

39.600

Ống tiêm 10ml

 cái

2

860

1.720

Ống tiêm 20ml

 cái

1

1.999

1.999

Ống tiêm 50ml (đầu to)

cái

1

4.423

4.423

Ống tiêm 5ml

 cái

2

582

1.164

Khẩu trang

cái

8

840

6.720

Nón giấy

cái

8

800

6.400

Sonde dạ dày

 sợi

1

11.500

11.500

Sonde Nelaton 8

cái

1

4.300

4.300

Sonde Foley

cái

1

28.500

28.500

Sonde chữ T

cái

1

7.200

7.200

Túi dẫn lưu

cái

2

3.675

7.350

Airway

cái

1

5.500

5.500

Dây dao đốt điện

bộ

1

150.000

150.000

Dao số 11

 cái

1

3.000

3.000

Dây 3 chia

sợi

1

7.350

7.350

Chi phí làm sạch

 

 

 

20.000

Gói đồ mổ

 

 

 

6.500

Tổng cộng

1.951.955

27

 Phẫu thuật khâu treo trĩ (gây mê)

Urgo 100x90

 miếng

1

5.618

5.618

Black Silk 2.0

tép

1

14.910

14.910

Vicryl 2.0

tép

4

53.700

214.800

Meche

 túi

1

7.895

7.895

Áo choàng, mủ, mash vô trùng

bộ

8

11.550

92.400

Gant tay tiệt trùng

 đôi

8

5.775

46.200

Gant loại II

đôi

4

3.780

15.120

Dao số 20

 cái

1

800

800

Gòn bao

túi

4

6.715

26.860

Gạc bụng

túi

1

6.280

6.280

Sonde Foley

 cái

1

28.500

28.500

Povidine

 chai

1

7.650

7.650

Microshield

ml

80

306

24.480

Dây hút

 sợi

1

9.720

9.720

Voluven 6% 500ml

 bịt

1

99.700

99.700

Fentanyl 0,10 mg

ống

1

11.500

11.500

Hypnovel 5mg

ống

1

15.900

15.900

27

 Phẫu thuật khâu treo trĩ (gây mê)

Adona AC 17

ống

2

20.270

40.540

Transamin 250mg

ống

2

13.750

27.500

Propopol 1%

ống

1

129.400

129.400

Fenilham 0,1mg

ống

2

11.750

23.500

Paciplam 5mg

ống

2

18.800

37.600

Tracrim 25mg

ống

1

43.213

43.213

Sevorane 250ml

 lọ

0,33

3.290.600

1.085.898

Atropine 0,25mg

ống

1

500

500

Neostingmin

ống

1

7.350

7.350

Naloxon

ống

1

52.450

52.450

Lactateringer 500ml

 chai

1

8.065

8.065

Natriclorua 9% 500ml

 chai

1

8.065

8.065

Oxygene

lít

1.000

8

8.000

Điện cực

 cái

3

1.980

5.940

Kim luồn số 20

cây

1

12.800

12.800

Kim số 18

 cây

2

305

610

Dây dịch truyền

 sợi

1

3.790

3.790

Ống tiêm 20ml

 cái

2

1.999

3.998

Ống tiêm 10ml

 cái

2

860

1.720

Ống tiêm 5ml

 cái

2

582

1.164

Lọc vi khuẩn

cái

1

35.999

35.999

Dây 3 chia

sợi

1

7.350

7.350

Dây dao cắt đốt điện

bộ

1

150.000

150.000

Băng keo cá nhân

miếng

1

137

137

Chi phí làm sạch

 

 

 

20.000

Gói đồ mổ

 

 

 

6.500

Tổng cộng

2.350.422

28

 Nong da quy đầu

Gant tay

 đôi

2

3.780

7.560

Gòn bao

túi

1

6.715

6.715

Khẩu trang

 cái

2

840

1.680

Nón giấy

cái

2

800

1.600

Microshield

ml

30

306

9.180

Glucos 5% 500ml

 chai

1

8.175

8.175

Xylocaine

tuyp

0,2

55.600

11.120

Kim luồn số 20

cây

1

12.800

12.800

Băng keo cá nhân

miếng

1

137

137

Dây dịch truyền

 sợi

1

3.790

3.790

Chi phí làm sạch

 

 

 

3.300

Tổng cộng

66.057

29

 Cắt hẹp bao quy đầu (gây mê)

Chỉ Chromic 4/0

tép

1

17.850

17.850

Microshield

ml

30

306

9.180

Povidine

chai

0,5

7.650

3.825

Khẩu trang

cái

3

840

2.520

Gant tay

 đôi

3

3.780

11.340

Dao số 20

 cái

1

800

800

Gòn bao

túi

1

6.715

6.715

Gạc bụng

túi

1

6.280

6.280

Fenilham 0,1mg

ống

1

11.750

11.750

Paciplam 5mg

ống

1

18.800

18.800

Tracrim 25 mg

ống

1

43.213

43.213

Sevorane 250ml

 lọ

0,1

3.290.600

329.060

Atropine 0,25mg

ống

1

500

500

Neostingmin

ống

1

7.350

7.350

Naloxon

ống

1

52.450

52.450

Natriclorua 9% 500ml

 chai

1

8.065

8.065

Propofol 200mg

ống

1

129.400

129.400

Băng keo cá nhân

miếng

1

137

137

Ống tiêm 10 ml

ống

1

860

860

Ống tiêm 5 ml

ống

1

582

582

Kim 18

cây

2

305

610

Kim luồn số 20

cây

1

12.800

12.800

Dây dịch truyền

 sợi

1

3.790

3.790

Chi phí làm sạch

 

 

 

20.000

Gói đồ mổ

 

 

 

6.500

Tổng cộng

704.377

 

 

Povidine

 chai

1

7.650

7.650

 

 

Oxygene

lít

1.000

8

8.000

 

 

Voluven 6%

bịt

1

99.700

99.700

 

 

Natriclorua 9% 500ml

 chai

1

8.065

8.065

 

 

Glucose 5% 500ml

chai

1

8.175

8.175

 

 

Paciplam 5mg

ống

1

18.800

18.800

 

 

Propofol 200mg

ống

1

129.400

129.400

 

 

Fenilham 0,1mg

ống

2

11.750

23.500

30

Phẫu thuật Patey

Atropine 0,25mg

 ống

2

510

1.020

Neostingmin

ống

1

7.350

7.350

Naloxon

ống

1

52.450

52.450

Sevorane 250ml

 chai

0,60

3.290.600

1.974.360

Esmeron 50mg

ống

1

97.620

97.620

 

 

Transamin 250mg

ống

2

13.750

27.500

 

 

Adona AC 17

ống

2

20.270

40.540

 

 

Băng keo cá nhân

 miếng

1

137

137

 

 

Microshield

ml

100

306

30.600

 

 

Băng keo

cuồn

1

13.299

13.299

 

 

Băng thun

cuồn

2

10.000

20.000

 

 

Chỉ Silk 1.0

tép

1

16.485

16.485

 

 

Chỉ Vicryl Plus 2.0

tép

2

69.500

139.000

 

 

Chỉ Silk 3.0 không kim

tép

3

19.635

58.905

 

 

Chỉ Vicryl 1.0

tép

2

53.650

107.300

 

 

Chỉ Nylon 2.0

tép

2

12.350

24.700

 

 

Chỉ Nylon 3.0

tép

2

11.970

23.940

 

 

Dây dịch truyền

 sợi

2

3.790

7.580

 

 

Dây hút

 sợi

1

9.720

9.720

 

 

Điện cực

 cái

3

1.980

5.940

 

 

Gạc bụng

túi

5

6.280

31.400

30

Phẫu thuật Patey

Gant tay tiệt trùng

 đôi

10

5.775

57.750

Gant loại II

 đôi

3

3.780

11.340

Gòn bao

túi

5

6.715

33.575

Khẩu trang

 cái

8

840

6.720

Nón giấy

cái

8

800

6.400

Kim luồn

cây

1

12.800

12.800

 

 

Kim số 18

 cây

4

305

1.220

 

 

Ống NKQ

 cái

1

39.600

39.600

 

 

Airway

cái

1

5.500

5.500

 

 

Ống tiêm 5ml

 cái

2

582

1.164

 

 

Ống tiêm 10ml

 cái

2

860

1.720

 

 

Ống tiêm 20ml

 cái

1

1.999

1.999

 

 

Sonde Foley

cái

1

28.500

28.500

 

 

Túi dẫn lưu

cái

2

3.675

7.350

 

 

Lọc khuẩn

cái

1

35.999

35.999

 

 

Dao số 20

 cái

1

800

800

 

 

Dây dao đốt điện

bộ

1

150.000

150.000

 

 

Dây 3 chia

 cái

1

7.350

7.350

 

 

Chi phí làm sạch

 

 

 

20.000

 

 

Gói đồ mổ

 

 

 

6.500

 

 

Tổng cộng

3.429.423

 

 

Nước cất 5ml

ống

4

630

2.520

 

 

Glucose 5% 500ml

chai

2

8.175

16.350

 

 

Natriclorid 500ml

chai

2

8.065

16.130

 

Cồn, Povidine

ml

10

85

850

 

Microshield

ml

30

306

9.180

 

Băng keo cá nhân

 miếng

1

137

137

 

Băng keo

cuồn

0,5

13.299

6.650

 

Dây dịch truyền

 sợi

1

3.790

3.790

 

 

Gant tay

 đôi

2

3.780

7.560

 

 

Khẩu trang

cái

2

840

1.680

 

Truyền hóa chất điều trị ung thư (chưa bao gồm thuốc, hóa chất)

Gòn tiêm

gói

1

7.728

7.728

 

Nón giấy

cái

2

800

1.600

 

Kim luồn

cây

1

12.800

12.800

31

Kim số 18

 cây

5

305

1.525

 

Ống tiêm 20ml

 cái

3

1.999

5.997

 

Ống tiêm 5ml

 cái

4

582

2.328

 

Dây 3 chia

cái

1

7.350

7.350

 

Tổng cộng

104.175

32

Phẫu thuật STRIPPING 1 chân

 Oxygene

lít

600

8

4.800

 Natriclorua 9% 500ml

 chai

1

8.065

8.065

 Paciplam 5mg

ống

1

18.800

18.800

 Fenilham 0,1 mg

ống

1

11.750

11.750

 Atropine 0,25mg

 ống

2

510

1.020

 Marcain 0,5% (TS)

ống

1

53.000

53.000

 Epherin 30 mg

ống

1

58.800

58.800

 Transamin 250mg

ống

1

13.750

13.750

 Adona AC 17

ống

1

20.270

20.270

 Microshield

ml

90

306

27.540

 Băng keo cá nhân

 miếng

1

137

137

 Băng keo

cuồn

0,5

13.299

6.650

 Chỉ Silk 2.0

tép

4

14.910

59.640

 Chỉ Silk 3.0 không kim

tép

2

19.635

39.270

 Chỉ Nylon 4.0

tép

2

13.860

27.720

 Dây dịch truyền

 sợi

1

3.790

3.790

 Gạc bụng

túi

4

6.280

25.120

 Gant tay tiệt trùng

 đôi

8

5.775

46.200

 Gant loại II

 đôi

4

3.780

15.120

 Gòn bao

túi

5

6.715

33.575

 Khẩu trang

 cái

8

840

6.720

 Nón giấy

cái

8

800

6.400

 Kim luồn

cây

1

12.800

12.800

 Kim số 18

 cây

2

305

610

 Ống tiêm 10 ml

 cái

4

860

3.440

 Ống tiêm 5 ml

 cái

2

582

1.164

 Sonde Foley

cái

1

28.500

28.500

 Túi dẫn lưu

cái

1

3.675

3.675

 Urgo 100 x 90

 miếng

1

5.618

5.618

 Urgo 53 x 70

 miếng

4

3.100

12.400

 Dao số 20

 cái

1

800

800

 Kim tê tủy sống

cây

1

112.750

112.750

 Sonde 3 chạc

 cái

1

38.000

38.000

 Dây dao đốt điện

bộ

1

150.000

150.000

 Dây Stripper

sợi

1

465.850

465.850

 Mediven Stuva 35

chiếc

1

374.000

374.000

 Chi phí làm sạch

 

 

 

20.000

 Gói đồ mổ

 

 

 

6.500

 Tổng cộng

1.724.244

33

Phẫu thuật STRIPPING 2 chân

 Povidine

 chai

2

7.650

15.300

 Oxygene

lít

600

8

4.800

 Natriclorua 9% 500ml

 chai

1

8.065

8.065

 Paciplam 5mg

ống

1

18.800

18.800

 Fenilham 0,1 mg

ống

1

11.750

11.750

 Atropine 0,25mg

 ống

2

510

1.020

 Marcain 0,5% (TS)

ống

1

53.000

53.000

 Epherin 30 mg

ống

1

58.800

58.800

 Transamin 250mg

ống

1

13.750

13.750

 Adona AC 17

ống

1

20.270

20.270

 Microshield

ml

90

306

27.540

 Băng keo cá nhân

 miếng

1

137

137

 Băng keo

cuồn

0,5

13.299

6.650

 Chỉ Silk 2.0

tép

4

14.910

59.640

 Chỉ Silk 3.0 không kim

tép

2

19.635

39.270

 Chỉ Nylon 4.0

tép

2

13.860

27.720

 Dây dịch truyền

 sợi

1

3.790

3.790

 Gạc bụng

túi

4

6.280

25.120

 Gant tay tiệt trùng

 đôi

8

5.775

46.200

 Gant loại II

 đôi

4

3.780

15.120

 Gòn bao

túi

5

6.715

33.575

 Khẩu trang

 cái

8

840

6.720

 Nón giấy

cái

8

800

6.400

 Kim luồn

cây

1

12.800

12.800

 Kim số 18

 cây

2

305

610

 Ống tiêm 10 ml

 cái

4

860

3.440

 Ống tiêm 5 ml

 cái

2

582

1.164

 Sonde Foley

cái

1

28.500

28.500

 Túi dẫn lưu

cái

1

3.675

3.675

 Urgo 100 x 90

 miếng

1

5.618

5.618

 Urgo 53 x 70

 miếng

8

3.100

24.800

 Dao số 20

 cái

1

800

800

 Kim tê tủy sống

cây

1

112.750

112.750

 Sonde 3 chạc

 cái

1

38.000

38.000

 Dây dao đốt điện

bộ

1

150.000

150.000

 Dây Stripper

sợi

2

465.850

931.700

 Mediven Stuva 35

chiếc

2

374.000

748.000

 Chi phí làm sạch

 

 

 

20.000

 Gói đồ mổ

 

 

 

6.500

 Tổng cộng

2.591.794

34

Phẫu thuật chuyển vị lại dương vật

 Povidine

 chai

0,5

7.650

3.825

 Oxygene

lít

1.000

8

8.000

 Fenilham 0,1 mg

ống

1

11.750

11.750

 Paciplam 5mg

ống

1

18.800

18.800

 Suxamethonium 100mg

ống

1

16.750

16.750

 Forane 100 ml

lọ

0,5

526.300

263.150

 Glucose 5% 500ml

chai

1

8.175

8.175

 Atropine 0,25mg

 ống

1

510

510

 Microshield

ml

80

306

24.480

 Băng keo cá nhân

 miếng

1

137

137

 Chỉ Vicryl 4.0

tép

2

61.161

122.322

 Chỉ Vicryl 6.0

tép

1

82.094

82.094

 Chỉ Vicryl 7.0

tép

2

102.869

205.738

 Dây dịch truyền

 sợi

1

3.790

3.790

 Điện cực

 cái

3

1.980

5.940

 Gạc bụng

túi

2

6.280

12.560

 Gant tay tiệt trùng

 đôi

8

5.775

46.200

 Gant tay

 đôi

2

2.919

5.838

 Khẩu trang

 cái

8

840

6.720

 Nón giấy

cái

8

800

6.400

 Gòn bao

túi

3

6.715

20.145

 Kim luồn

cây

1

12.800

12.800

 Ống NKQ

 cái

1

39.600

39.600

 Ống tiêm 10 ml

 cái

2

860

1.720

 Ống tiêm 20 ml

 cái

1

1.999

1.999

 Ống tiêm 5 ml

 cái

2

582

1.164

 Sonde dạ dày

 sợi

1

11.500

11.500

 Sonde Foley

cái

1

28.500

28.500

 Túi dẫn lưu

cái

1

3.675

3.675

 Airway

cái

1

5.500

5.500

 Lọc khuẩn

cái

1

35.999

35.999

 Dây dao đốt điện

bộ

1

150.000

150.000

 Dao số 11

 cái

1

3.000

3.000

 Dây 3 chia

 cái

1

7.350

7.350

 Chi phí làm sạch

 

 

 

20.000

 Gói đồ mổ

 

 

 

6.500

 Tổng cộng

1.202.631

35

Phẫu thuật điều trị rò hậu môn - Tshuchida (gây mê)

 Povidine

 chai

0,5

7.650

3.825

 Oxygene

lít

1.000

8

8.000

 Natriclorua 9% 500ml

 chai

1

8.065

8.065

 Epherin 30 mg

 lọ

1

58.500

58.500

 Atropine 0,25mg

 ống

1

510

510

 Paciplam 5mg

ống

1

18.800

18.800

 Propofol 200mg

ống

1

129.400

129.400

 Fenilham 0,1 mg

ống

1

11.750

11.750

 Neostingmin

ống

1

7.350

7.350

 Naloxon

ống

1

52.450

52.450

 Sevorane 250ml

 chai

0,5

3.290.600

1.645.300

 Esmeron 50mg

ống

1

97.620

97.620

 Transamin 250mg

ống

1

13.750

13.750

 Adona AC 17

ống

1

20.270

20.270

 Microshield

ml

80

306

24.480

 Băng keo cá nhân

 miếng

1

137

137

 Băng keo

cuồn

0,5

13.299

6.650

 Chỉ Silk 2.0

tép

1

14.910

14.910

 Chỉ Vicryl 2.0

tép

2

53.700

107.400

 Dây dịch truyền

 sợi

1

3.790

3.790

 Gạc bụng

túi

3

6.280

18.840

 Gant tay tiệt trùng

 đôi

8

5.775

46.200

 Gant loại II

 đôi

4

3.780

15.120

 Khẩu trang

 cái

8

840

6.720

 Nón giấy

cái

8

800

6.400

 Gòn bao

túi

3

6.715

20.145

 Kim luồn

cây

1

12.800

12.800

 Kim số 18

 cây

2

305

610

 Ống tiêm 20 ml

 cái

1

1.999

1.999

 Ống tiêm 10 ml

 cái

1

860

860

 Ống tiêm 5 ml

 cái

2

582

1.164

 Điện cực

 cái

3

1.980

5.940

 Sonde Foley

cái

1

28.500

28.500

 Túi dẫn lưu

cái

1

3.675

3.675

 Urgo 100 x 90

 miếng

1

5.618

5.618

 Ống NKQ

 cái

1

39.600

39.600

 Airway

cái

1

5.500

5.500

 Lọc khuẩn

cái

1

35.999

35.999

 Dây dao đốt điện

bộ

1

150.000

150.000

 Dây 3 chia

 cái

1

7.350

7.350

 Chi phí làm sạch

 

 

 

20.000

 Gói đồ mổ

 

 

 

6.500

 Tổng cộng

2.672.497

36

Phẫu thuật tồn tại ống niệu rốn

 Povidine

 chai

0,5

7.650

3.825

 Oxygene

lít

500

8

4.000

 Lactate Ringer 500ml

chai

1

8.065

8.065

 Paciplam 5mg

ống

1

18.800

18.800

 Sevorane 250 ml

chai

0,1

3.290.600

329.060

 Suxamethonium 100mg

ống

1

16.750

16.750

 Propofol 200mg

ống

1

129.400

129.400

 Fenilham 0,1 mg

ống

1

11.750

11.750

 Microshield

ml

80

306

24.480

 Băng keo cá nhân

 miếng

1

137

137

 Băng keo

cuồn

0,4

13.299

5.320

 Chỉ Nylon 4.0

tép

1

13.860

13.860

 Chỉ Silk 2.0

tép

1

14.910

14.910

 Chỉ Vicryl 4.0

tép

1

61.161

61.161

 Dây dịch truyền

 sợi

1

3.790

3.790

 Dây hút

 sợi

1

9.720

9.720

 Điện cực

 cái

3

1.980

5.940

 Gạc bụng

túi

1

6.280

6.280

 Gant tay tiệt trùng

 đôi

8

5.775

46.200

 Gant loại II

 đôi

2

3.780

7.560

 Khẩu trang

 cái

8

840

6.720

 Nón giấy

cái

8

800

6.400

 Gòn bao

túi

2

6.715

13.430

 Kim luồn

cây

1

12.800

12.800

 Kim số 18

 cây

2

305

610

 Ống NKQ

 cái

1

39.600

39.600

 Ống tiêm 10 ml

 cái

2

860

1.720

 Ống tiêm 20 ml

 cái

1

1.999

1.999

 Ống tiêm 5 ml

 cái

1

582

582

 Sonde Foley

cái

1

28.500

28.500

 Túi dẫn lưu

cái

1

3.675

3.675

 Airway

cái

1

5.500

5.500

 Lọc khuẩn

cái

1

35.999

35.999

 Dao số 20

 cái

1

800

800

 Dây 3 chia

 cái

1

7.350

7.350

 Chi phí làm sạch

 

 

 

20.000

 Gói đồ mổ

 

 

 

6.500

 Tổng cộng

913.193

37

Phẫu thuật thoát vị rốn (chưa bao gồm Mesh prolene 6 x 11)

 Povidine

 chai

1

7.650

7.650

 Oxygene

lít

1.000

8

8.000

 Fenilham 0,1 mg

ống

1

11.750

11.750

 Lactate Ringer 500ml

chai

1

8.065

8.065

 Paciplam 5mg

ống

1

18.800

18.800

 Sevorane 250 ml

chai

0,2

3.290.600

658.120

 Suxamethonium 100mg

ống

1

16.750

16.750

 Propofol 200mg

ống

1

129.400

129.400

 Microshield

ml

80

306

24.480

 Băng keo cá nhân

 miếng

1

137

137

 Băng keo

cuồn

0,3

13.299

3.990

 Chỉ Vicryl 1.0

tép

1

53.650

53.650

 Chỉ Vicryl 2.0

tép

2

53.700

107.400

 Chỉ Nylon 3.0

tép

1

11.970

11.970

 Dây dịch truyền

 sợi

1

3.790

3.790

 Dây hút

 sợi

1

9.720

9.720

 Gạc bụng

túi

3

6.280

18.840

 Gant tay tiệt trùng

 đôi

8

5.775

46.200

 Gant loại II

 đôi

4

3.780

15.120

 Khẩu trang

 cái

8

840

6.720

 Nón giấy

cái

8

800

6.400

 Gòn bao

túi

3

6.715

20.145

 Kim luồn

cây

1

12.800

12.800

 Kim số 18

 cây

2

305

610

 Lọc vi khuẩn

 cái

1

35.999

35.999

 Ống NKQ

 cái

1

39.600

39.600

 Ống tiêm 10 ml

 cái

2

860

1.720

 Ống tiêm 20 ml

 cái

1

1.999

1.999

 Ống tiêm 5 ml

 cái

2

582

1.164

 Sonde Foley

cái

1

28.500

28.500

 Túi dẫn lưu

cái

1

3.675

3.675

 Airway

cái

1

5.500

5.500

 Dao số 20

 cái

1

800

800

 Dây 3 chia

 cái

1

7.350

7.350

 Chi phí làm sạch

 

 

 

20.000

 Gói đồ mổ

 

 

 

6.500

 Tổng cộng

1.353.314

38

Phẫu thuật MILES

 Povidine

 chai

1

7.650

7.650

 Oxygene

lít

1.000

8

8.000

 Natriclorua 9% 500ml

 chai

1

8.065

8.065

 Lactate Ringer 500ml

chai

1

8.065

8.065

 Paciplam 5mg

ống

1

18.800

18.800

 Propofol 200mg

ống

1

129.400

129.400

 Fenilham 0,1 mg

ống

3

11.750

35.250

 Atropine 0,25mg

 ống

2

510

1.020

 Neostingmin

ống

1

7.350

7.350

 Naloxon

ống

1

52.450

52.450

 Hydrocortisome

lọ

1

17.500

17.500

 Epherin 30 mg

ống

1

58.800

58.800

 Voluven 6%

chai

1

99.700

99.700

 Forane 100 ml

chai

0,5

526.300

263.150

 Esmeron 50mg

ống

2

97.620

195.240

 Microshield

ml

50

306

15.300

 Băng keo cá nhân

 miếng

1

137

137

 Băng keo

cuồn

1,0

13.299

13.299

 Chỉ Silk 1.0

tép

1

16.485

16.485

 Chỉ Silk 2.0

tép

5

14.910

74.550

 Chỉ Silk 3.0

tép

5

16.065

80.325

 Chỉ Silk 3.0 không kim

tép

5

19.635

98.175

 Chỉ Vicryl 1.0

tép

4

53.650

214.600

 Chỉ Vicryl 2.0

tép

2

53.700

107.400

 Chỉ Vicryl 5.0

tép

2

82.094

164.188

 Chỉ Nylon 3.0

tép

3

11.970

35.910

 Chỉ Nylon 2.0

tép

2

12.390

24.780

 Chỉ PDS 4.0

tép

4

108.600

434.400

 Dây dịch truyền

 sợi

2

3.790

7.580

 Dây hút

 sợi

1

9.720

9.720

 Điện cực

 cái

3

1.980

5.940

 Gạc bụng

túi

7

6.280

43.960

 Gant loại I

 đôi

27

2.919

78.813

 Gant loại II

 đôi

8

3.780

30.240

 Khẩu trang

 cái

8

840

6.720

 Nón giấy

cái

8

800

6.400

 Gòn bao

túi

5

6.715

33.575

 Kim luồn

cây

1

12.800

12.800

 Kim số 18

 cây

4

305

1.220

 Ống NKQ

 cái

1

39.600

39.600

 Ống tiêm 10 ml

 cái

2

860

1.720

 Ống tiêm 20 ml

 cái

1

1.999

1.999

 Ống tiêm 5 ml

 cái

2

582

1.164

 Sonde hậu môn

 sợi

2

3.870

7.740

 Sonde Foley

cái

1

28.500

28.500

 Túi dẫn lưu

cái

3

3.675

11.025

 Airway

cái

1

5.500

5.500

 Lọc khuẩn

cái

1

35.999

35.999

 Dao số 20

 cái

2

800

1.600

 Mesh

túi

1

7.895

7.895

 Sonde 3 chạc

 cái

2

38.000

76.000

 Chi phí làm sạch

 

 

 

20.000

 Gói đồ mổ

 

 

 

6.500

 Tổng cộng

2.672.199

39

Phẫu thuật hẹp ống cổ tay 1 bên

 Povidine

 chai

1

7.650

7.650

 Fenilham 0,1 mg

ống

1

11.750

11.750

 Natriclorua 9% 500ml

 chai

1

8.065

8.065

 Atropine 0,25mg

 ống

2

510

1.020

 Lidocain 10 ml

ống

1

14.650

14.650

 Paciplam 5mg

ống

1

18.800

18.800

 Fentanyl

ống

1

11.500

11.500

 Microshield

ml

80

306

24.480

 Băng keo cá nhân

 miếng

1

137

137

 Băng keo

cuồn

0,5

13.299

6.650

 Băng thun

cuồn

1

10.000

10.000

 Chỉ PDS 4.0

tép

2

108.600

217.200

 Chỉ Nylon 3.0

tép

1

11.970

11.970

 Dây dịch truyền

 sợi

1

3.790

3.790

 Điện cực

 cái

3

1.980

5.940

 Gạc bụng

túi

2

6.280

12.560

 Gant tay tiệt trùng

 đôi

8

5.775

46.200

 Gant loại II

 đôi

4

3.780

15.120

 Khẩu trang

 cái

8

840

6.720

 Nón giấy

cái

8

800

6.400

 Gòn bao

túi

5

6.715

33.575

 Kim luồn

cây

1

12.800

12.800

 Kim số 18

 cây

2

305

610

 Ống tiêm 10 ml

 cái

2

860

1.720

 Ống tiêm 20 ml

 cái

1

1.999

1.999

 Ống tiêm 5 ml

 cái

1

582

582

 Dây dao đốt điện

bộ

1

150.000

150.000

 Dao số 20

 cái

1

800

800

 Dây 3 chia

 cái

1

7.350

7.350

 Chi phí làm sạch

 

 

 

20.000

 Gói đồ mổ

 

 

 

6.500

 Tổng cộng

676.538

40

Phẫu thuật nội soi khâu lại cơ hoành, thoát vị hoành

 Povidine

 chai

1

7.650

7.650

 Cidex OPA

 lít

0,3

222.222

66.667

 Cidezyme

 lít

0,3

456.000

136.800

 CO2

bình

0,2

118.800

23.760

 Oxygene

lít

1.000

8

8.000

 Fentanyl

ống

2

11.500

23.000

 Natriclorua 9% 500ml

 chai

1

8.065

8.065

 Paciplam 5mg

ống

1

18.800

18.800

 Diprivan 200mg

ống

1

139.300

139.300

 Atropine 0,25mg

 ống

2

510

1.020

 Neostingmin

ống

1

7.350

7.350

 Naloxon

ống

1

52.450

52.450

 Voluven 6%

chai

1

99.700

99.700

 Sevorane 250 ml

chai

0,5

3.290.600

1.645.300

 Esmeron 50mg

ống

1

97.620

97.620

 Microshield

ml

50

306

15.300

 Băng keo cá nhân

 miếng

1

137

137

 Chỉ Vicryl 1.0

tép

2

53.650

107.300

 Chỉ Vicryl 3.0

tép

3

53.700

161.100

 Chỉ Vicryl 1.0 (NS)

tép

1

77.200

77.200

 Chỉ Nylon 3.0

tép

1

11.970

11.970

 Chỉ Nylon 4.0

tép

4

13.860

55.440

 Dây dịch truyền

 sợi

2

3.790

7.580

 Dây hút

 sợi

3

9.720

29.160

 Điện cực

 cái

3

1.980

5.940

 Gạc bụng

túi

2

6.280

12.560

 Gant tay tiệt trùng

 đôi

8

5.775

46.200

 Gant loại II

 đôi

4

3.780

15.120

 Khẩu trang

 cái

8

840

6.720

 Nón giấy

cái

8

800

6.400

 Gòn bao

túi

6

6.715

40.290

 Kim luồn

cây

1

12.800

12.800

 Kim số 18

 cây

2

305

610

 Ống NKQ

 cái

1

39.600

39.600

 Ống tiêm 10 ml

 cái

3

860

2.580

 Ống tiêm 20 ml

 cái

1

1.999

1.999

 Ống tiêm 5 ml

 cái

3

582

1.746

 Sonde Foley

cái

1

28.500

28.500

 Túi dẫn lưu

cái

1

3.675

3.675

 Urgo 53 x 70

 miếng

3

3.100

9.300

 Airway

cái

1

5.500

5.500

 Lọc khuẩn

cái

1

35.999

35.999

 Dao số 20

 cái

1

800

800

 Dao số 11

 cái

1

3.000

3.000

 Dây 3 chia

 cái

2

7.350

14.700

 Dây dao đốt điện

bộ

1

150.000

150.000

 Chi phí làm sạch

 

 

 

20.000

 Gói đồ mổ

 

 

 

8.300

 Tổng cộng

3.273.008

41

Phẫu thuật noi soi khâu lổ thủng ruột non

 Povidine

 chai

1

7.650

7.650

 Cidex OPA

 lít

0,3

222.222

66.667

 Cidezyme

 lít

0,3

456.000

136.800

 CO2

bình

0,2

118.800

23.760

 Oxygene

lít

1.000

8

8.000

 Fenilham 0,1 mg

ống

2

11.750

23.500

 Natriclorua 9% 500ml

 chai

1

8.065

8.065

 Lactate Ringer 500ml

chai

1

8.065

8.065

 Voluven 6%

chai

1

99.700

99.700

 Paciplam 5mg

ống

1

18.800

18.800

 Propopol 1%

ống

1

129.400

129.400

 Esmeron 50mg

lọ

1

97.620

97.620

 Sevorane 250 ml

chai

0,5

3.290.600

1.645.300

 Atropine 0,25mg

 ống

2

510

1.020

 Neostingmin

ống

1

7.350

7.350

 Naloxon

ống

1

52.450

52.450

 Microshield

ml

80

306

24.480

 Băng keo cá nhân

 miếng

1

137

137

 Băng keo

cuồn

0,5

13.299

6.650

 Chỉ Vicryl 1.0 (NS)

tép

2

77.200

154.400

 Chỉ Vicryl 2.0

tép

1

53.700

53.700

 Chỉ Nylon 4.0

tép

1

13.860

13.860

 Black Silk 3.0

tép

5

16.065

80.325

 Dây dịch truyền

 sợi

1

3.790

3.790

 Dây hút

 sợi

3

9.720

29.160

 Điện cực

 cái

3

1.980

5.940

 Gạc bụng

túi

4

6.280

25.120

 Gant tay tiệt trùng

 đôi

8

5.775

46.200

 Gant loại II

 đôi

4

3.780

15.120

 Khẩu trang

 cái

8

840

6.720

 Nón giấy

cái

8

800

6.400

 Gòn bao

túi

5

6.715

33.575

 Kim luồn

cây

1

12.800

12.800

 Kim số 18

 cây

3

305

915

 Ống NKQ

 cái

1

39.600

39.600

 Ống tiêm 10 ml

 cái

3

860

2.580

 Ống tiêm 20 ml

 cái

1

1.999

1.999

 Ống tiêm 5 ml

 cái

3

582

1.746

 Sonde hậu môn

 sợi

2

3.870

7.740

 Sonde Foley

cái

1

28.500

28.500

 Túi dẫn lưu

cái

1

3.675

3.675

 Airway

cái

1

5.500

5.500

 Lọc khuẩn

cái

1

35.999

35.999

 Dây dao đốt điện

bộ

1

150.000

150.000

 Dao số 11

 cái

1

3.000

3.000

 Dây 3 chia

 cái

1

7.350

7.350

 Chi phí làm sạch

 

 

 

20.000

 Gói đồ mổ

 

 

 

8.300

 Tổng cộng

3.169.427

42

Phẫu thuật nội soi lồng ngực lấy máu cục (chưa bao gồm sonde 2 nồng)

 Cidex OPA

 thùng

0,03

1.111.110

37.037

 Cidex Zyme

 thùng

0,03

2.283.500

68.505

 Microshield

ml

80

306

24.480

 Povidine

 chai

1

7.650

7.650

 Nước cất 500ml

chai

6

6.810

40.860

 Oxygene

lít

1.000

8

8.000

 Fentanyl

ống

1

11.500

11.500

 Natriclorua 9% 500ml

 chai

1

8.065

8.065

 Lactate Ringer 500ml

chai

1

8.065

8.065

 Diprivan 200mg

ống

1

139.300

139.300

 Suxamethonium 100mg

ống

1

16.750

16.750

 Atropine 0,25mg

 ống

2

510

1.020

 Neostingmin

ống

1

7.350

7.350

 Naloxon

ống

1

52.450

52.450

 Voluven 6%

chai

1

99.700

99.700

 Sevorane 250 ml

chai

0,5

3.290.600

1.645.300

 Esmeron 50mg

ống

1

97.620

97.620

 Băng keo cá nhân

 miếng

2

137

274

 Băng keo

cuồn

0,5

13.299

6.650

 Chỉ Vicryl 1.0 (NS)

tép

1

77.200

77.200

 Chỉ Nylon 3.0

tép

2

11.970

23.940

 Dây dịch truyền

 sợi

2

3.790

7.580

 Dây hút

 sợi

3

9.720

29.160

 Điện cực

 cái

3

1.980

5.940

 Gạc bụng

túi

1

6.280

6.280

 Gant tay tiệt trùng

 đôi

8

5.775

46.200

 Gant loại II

 đôi

4

3.780

15.120

 Khẩu trang

 cái

8

840

6.720

 Nón giấy

cái

8

800

6.400

 Gòn bao

túi

3

6.715

20.145

 Kim luồn

cây

2

12.800

25.600

 Kim số 18

 cây

3

305

915

 Ống NKQ

 cái

1

39.600

39.600

 Ống tiêm 10 ml

 cái

3

860

2.580

 Ống tiêm 20 ml

 cái

1

1.999

1.999

 Ống tiêm 5 ml

 cái

3

582

1.746

 Sonde hậu môn

 sợi

1

3.870

3.870

 Sonde Foley

cái

1

28.500

28.500

 Thông phổi 28

cái

1

58.500

58.500

 Dây nắp dẫn lưu MP

bộ

2

128.300

256.600

 Túi dẫn lưu

cái

1

3.675

3.675

 Urgo 53 x 70

 miếng

3

3.100

9.300

 Airway

cái

1

5.500

5.500

 Dây dao đốt điện

bộ

1

150.000

150.000

 Lọc khuẩn

cái

1

35.999

35.999

 Dây 3 chia

 cái

1

7.350

7.350

 Chi phí làm sạch

 

 

 

20.000

 Gói đồ mổ

 

 

 

8.300

 Tổng cộng

3.185.295

43

Nội soi lồng ngực trong tràn khí màng phổi (chưa bao gồm ống nội khí quản 2 nồng)

 Cidex OPA

 thùng

0,03

1.111.110

37.037

 Cidex Zyme

 thùng

0,03

2.283.500

68.505

 Microshield

ml

80

306

24.480

 Povidine

 chai

1

7.650

7.650

 Nước cất 500ml

chai

6

6.810

40.860

 Oxygene

lít

1.000

8

8.000

 Fentanyl

ống

1

11.500

11.500

 Natriclorua 9% 500ml

 chai

1

8.065

8.065

 Lactate Ringer 500ml

chai

1

8.065

8.065

 Diprivan 200mg

ống

1

139.300

139.300

 Suxamethonium 100mg

ống

1

16.750

16.750

 Atropine 0,25mg

 ống

2

510

1.020

 Neostingmin

ống

1

7.350

7.350

 Naloxon

ống

1

52.450

52.450

 Forane 100 ml

chai

0,5

526.300

263.150

 Esmeron 50mg

ống

1

97.620

97.620

 Băng keo

cuồn

0,5

13.299

6.650

 Chỉ Vicryl 1.0 (NS)

tép

1

77.200

77.200

 Chỉ Nylon 2.0

tép

2

12.350

24.700

 Dây dịch truyền

 sợi

1

3.790

3.790

 Dây hút

 sợi

2

9.720

19.440

 Điện cực

 cái

3

1.980

5.940

 Gạc bụng

túi

1

6.280

6.280

 Gant tay tiệt trùng

 đôi

8

5.775

46.200

 Gant loại II

 đôi

3

3.780

11.340

 Khẩu trang giấy

 cái

8

840

6.720

 Nón giấy

cái

8

800

6.400

 Gòn bao

túi

2

6.715

13.430

 Kim luồn

cây

1

12.800

12.800

 Kim số 18

 cây

3

305

915

 Ống tiêm 10 ml

 cái

2

860

1.720

 Ống tiêm 20 ml

 cái

1

1.999

1.999

 Ống tiêm 5 ml

 cái

2

582

1.164

 

 Sonde hậu môn

 sợi

1

3.870

3.870

 

 Sonde Foley

cái

1

28.500

28.500

 

 Thông phổi 28

cái

2

58.500

117.000

 

 Dây nắp dẫn lưu MP

bộ

1

128.300

128.300

 

 Túi dẫn lưu

cái

1

3.675

3.675

 

 Urgo 53 x 70

 miếng

3

3.100

9.300

 

 Airway

cái

1

5.500

5.500

 

 Lọc khuẩn

cái

1

35.999

35.999

 

 Dây 3 chia

 cái

1

7.350

7.350

 

 Chi phí làm sạch

 

 

 

20.000

 

 Gói đồ mổ

 

 

 

8.300

 

 Tổng cộng

1.406.284

44

Nội soi cắt hạch giao cảm ngực 2 bên (chưa bao gồm ống nội khí quản 2 nồng)

 Cidex OPA

 thùng

0,03

1.111.110

37.037

 Cidex Zyme

 thùng

0,03

2.283.500

68.505

 Microshield

ml

80

306

24.480

 Povidine

 chai

1

7.650

7.650

 Nước cất 500ml

chai

6

6.810

40.860

 Oxygene

lít

1.000

8

8.000

 Fentanyl

ống

1

11.500

11.500

 Natriclorua 9% 500ml

 chai

1

8.065

8.065

 Lactate Ringer 500ml

chai

1

8.065

8.065

 Diprivan 200mg

ống

1

139.300

139.300

 Suxamethonium 100mg

ống

1

16.750

16.750

 Atropine 0,25mg

 ống

2

510

1.020

 Neostingmin

ống

1

7.350

7.350

 Naloxon

ống

1

52.450

52.450

 Forane 100 ml

chai

0,5

526.300

263.150

 Esmeron 50mg

ống

1

97.620

97.620

 Băng keo

cuồn

0,5

13.299

6.650

 Chỉ Vicryl 1.0 (NS)

tép

1

77.200

77.200

 Chỉ Nylon 2.0

tép

2

12.350

24.700

 Dây dịch truyền

 sợi

2

3.790

7.580

 Dây hút

 sợi

2

9.720

19.440

 Điện cực

 cái

3

1.980

5.940

 Gạc bụng

túi

1

6.280

6.280

 Gant tay tiệt trùng

 đôi

8

5.775

46.200

 Gant loại II

 đôi

4

3.780

15.120

 Khẩu trang giấy

 cái

8

840

6.720

 Nón giấy

cái

8

800

6.400

 Gòn bao

túi

3

6.715

20.145

 Kim luồn

cây

1

12.800

12.800

 Kim số 18

 cây

3

305

915

 Ống tiêm 10 ml

 cái

2

860

1.720

 

 Ống tiêm 20 ml

 cái

2

1.999

3.998

 

 Ống tiêm 5 ml

 cái

3

582

1.746

 

 Sonde Foley

cái

1

28.500

28.500

 

 

 Thông phổi 28

cái

1

58.500

58.500

 

 

 Dây nắp dẫn lưu MP

bộ

1

128.300

128.300

 

 

 Airway

cái

1

5.500

5.500

 

 

 Lọc khuẩn

cái

1

35.999

35.999

 

 

 Dây 3 chia

 cái

1

7.350

7.350

 

 

 Chi phí làm sạch

 

 

 

20.000

 

 

 Gói đồ mổ

 

 

 

8.300

 

 

 Tổng cộng

1.347.805

45

Phẫu thuật noi soi cắt bướu bàng quang qua đường niệu đạo

 Oxygene

lít

600

8

4.800

 Cidex OPA

 thùng

0,03

1.111.110

37.037

 Cidex Zyme

 thùng

0,02

2.283.500

45.670

 Microshield

ml

80

306

24.480

 Fenilham 0,1 mg

ống

1

11.750

11.750

 Natriclorua 9% 500ml

 chai

1

8.065

8.065

 Paciplam 5mg

ống

1

18.800

18.800

 Medotaxime 1 g

lọ

1

22.450

22.450

 Epherin 30 mg

ống

1

58.500

58.500

 Atropine 0,25mg

 ống

2

510

1.020

 Adona AC 17

ống

2

20.270

40.540

 Transamin 250mg

ống

2

13.750

27.500

 Marcain 0,5% (TS)

ống

1

53.000

53.000

 Xylocaine

tuýp

1

55.600

55.600

 Sorbitol 3,3% 1.000 ml

chai

14

12.960

181.440

 Băng keo cá nhân

 miếng

1

137

137

 Dây dịch truyền

 sợi

2

3.790

7.580

 Dây hút

 sợi

2

9.720

19.440

 Điện cực

 cái

3

1.980

5.940

 Gạc bụng

túi

1

6.280

6.280

 Gant tay tiệt trùng

 đôi

8

5.775

46.200

 Gant loại II

 đôi

4

3.780

15.120

 Khẩu trang

cái

8

840

6.720

 Nón giấy

cái

8

800

6.400

 Gòn bao

túi

3

6.715

20.145

 Kim luồn

cây

1

12.800

12.800

 Kim số 18

 cây

1

305

305

 

 Chỉ Vicryl 1.0 (NS)

tép

1

77.200

77.200

 

 

 Ống tiêm 10 ml

 cái

2

860

1.720

 

 

 Ống tiêm 20 ml

 cái

1

1.999

1.999

 

 

 Ống tiêm 50 ml (đầu to)

cái

1

4.423

4.423

 

 

 Ống tiêm 5 ml

 cái

1

582

582

 

 

 Sonde 3 chạc

cái

1

38.000

38.000

 

 

 Túi dẫn lưu

cái

1

3.675

3.675

 

 

 Urgo 100 x 90

 miếng

1

5.618

5.618

 

 

 Kim tê tủy sống

cây

1

112.750

112.750

 

 

 Mesh

túi

2

7.895

15.790

 

 

 Dây 3 chia

 cái

1

7.350

7.350

 

 

 Chi phí làm sạch

 

 

 

20.000

 

 

 Gói đồ mổ

 

 

 

8.300

 

 

 Tổng cộng

1.035.126

46

Điều trị dãn tĩnh mạch thừng tinh qua nội soi

 Cidex OPA

 thùng

0,03

1.111.110

33.333

 Cidex Zyme

 thùng

0,03

2.283.500

68.505

 Microshield

ml

80

306

24.480

 Nước cất 500ml

chai

1

6.810

6.810

 Oxygene

lít

800

8

6.400

 Diprivan 200mg

ống

1

139.300

139.300

 Forane 100 ml

chai

0,3

526.300

157.890

 Esmeron 50mg

ống

1

97.620

97.620

 Fenilham 0,1 mg

ống

1

11.750

11.750

 Natriclorua 9% 500ml

 chai

1

8.065

8.065

 Propofol 200mg

ống

0,5

129.400

64.700

 Paciplam 5mg

ống

1

18.800

18.800

 Chỉ Silk 3.0

tép

1

19.635

19.635

 Chỉ Nylon 2.0

tép

1

12.350

12.350

 Dây dịch truyền

 sợi

1

3.790

3.790

 Dây hút

 sợi

2

9.720

19.440

 Điện cực

 cái

3

1.980

5.940

 Gạc bụng

túi

1

6.280

6.280

 Gant tay tiệt trùng

 đôi

8

5.775

46.200

 Gant loại II

đôi

4

3.780

15.120

 Khẩu trang

cái

8

840

6.720

 Nón giấy

cái

8

800

6.400

 Gòn bao

túi

2

6.715

13.430

 Kim luồn

cây

1

12.800

12.800

 Kim số 18

 cây

1

305

305

 Ống tiêm 20 ml

 cái

1

1.999

1.999

 Ống tiêm 5 ml

 cái

2

582

1.164

 Túi dẫn lưu

cái

1

3.675

3.675

 Urgo 70 x 53

 miếng

1

3.100

3.100

 Mesh

túi

1

7.895

7.895

 Sonde Foley

 cái

1

28.500

28.500

 Dây 3 chia

 cái

1

7.350

7.350

 Chi phí làm sạch

 

 

 

20.000

 Gói đồ mổ

 

 

 

8.300

Tổng cộng

888.046

47

Phẫu thuật hạ tinh hoàn xuống bìu qua nội soi

 Cidex OPA

 thùng

0,10

1.111.110

111.111

 Cidex Zyme

 thùng

0,10

2.283.500

228.350

 Microshield

ml

80

306

24.480

 Natriclorid 1000ml DN

chai

2

10.896

21.792

 Nước cất 500ml

chai

5

6.810

34.050

 Oxygene

lít

1.000

8

8.000

 Diprivan 200mg

ống

1

139.300

139.300

 Suxamethonium 100mg

ống

1

16.750

16.750

 Atropine 0,25mg

 ống

2

510

1.020

 Neostingmin

ống

1

7.350

7.350

 Forane 100 ml

chai

0,5

526.300

263.150

 Esmeron 50mg

ống

1

97.620

97.620

 Fenilham 0,1 mg

ống

1

11.750

11.750

 Natriclorua 9% 500ml

 chai

1

8.065

8.065

 Transamin 250mg

ống

2

13.750

27.500

 Propofol 200mg

ống

0,5

129.400

64.700

 Paciplam 5mg

ống

1

18.800

18.800

 Chỉ Silk 3.0

tép

1

19.635

19.635

 Chỉ Nylon 2.0

tép

2

12.350

24.700

 Dây dịch truyền

 sợi

1

3.790

3.790

 Dây hút

 sợi

3

9.720

29.160

 Điện cực

 cái

3

1.980

5.940

 Gạc bụng

túi

5

6.280

31.400

 Gant tay tiệt trùng

 đôi

8

5.775

46.200

 Gant loại II

 đôi

4

3.780

15.120

 Khẩu trang

cái

6

840

5.040

 Nón giấy

cái

6

800

4.800

 Gòn bao

túi

9

6.715

60.435

 Kim luồn

cây

1

12.800

12.800

 Kim số 18

 cây

2

305

610

 Ống tiêm 10 ml

 cái

2

860

1.720

 Ống tiêm 5 ml

 cái

1

582

582

 Túi dẫn lưu

cái

1

3.675

3.675

 Urgo 100 x 90

 miếng

1

5.618

5.618

 Mesh

túi

2

7.895

15.790

 Dây 3 chia

 cái

1

7.350

7.350

 Sonde Foley

 cái

1

28.500

28.500

 Chi phí làm sạch

 

 

 

20.000

 Gói đồ mổ

 

 

 

8.300

Tổng cộng

1.434.953

48

Phẫu thuật nội soi lạc nội mạc tử cung

 Cidex Zyme

 thùng

0,05

2.083.500

104.175

 Cidex OPA

 thùng

0,03

1.111.110

37.037

 Natriclorid 1000ml DN

chai

2

10.896

21.792

 Nước cất 500ml

chai

6

6.810

40.860

 Oxygene

lít

600

8

4.800

 Microshield

ml

50

306

15.300

 Natriclorua 9% 500ml

 chai

1

8.065

8.065

 Paciplam 5mg

ống

1

18.800

18.800

 Propofol 200mg

ống

1

129.400

129.400

 Tracrium 25mg

ống

2

43.213

86.426

 Sevorane 250 ml

chai

0,3

3.290.600

987.180

 Atropine 0,25mg

 ống

2

510

1.020

 Neostingmin

ống

1

7.350

7.350

 Naloxon

ống

1

52.450

52.450

 Fentanyl

ống

1

11.500

11.500

 Chỉ Vicryl 1.0 (NS)

tép

1

77.200

77.200

 Chỉ Nylon 4.0

tép

1

13.860

13.860

 Dây dịch truyền

 sợi

1

3.790

3.790

 Dây hút

 sợi

3

9.720

29.160

 Điện cực

 cái

3

1.980

5.940

 Gạc bụng

túi

1

6.280

6.280

 Gant loại I

 đôi

6

2.919

17.514

 Gant loại II

 đôi

6

3.780

22.680

 Khẩu trang

 cái

6

840

5.040

 Nón giấy

cái

6

800

4.800

 Gòn bao

túi

2

6.715

13.430

 Kim luồn

cây

1

12.800

12.800

 Kim số 18

 cây

3

305

915

 Ống NKQ

 cái

1

39.600

39.600

 Ống tiêm 10 ml

 cái

3

860

2.580

 Ống tiêm 20 ml

 cái

1

1.999

1.999

 Ống tiêm 5 ml

 cái

3

582

1.746

 Sonde Foley

cái

1

28.500

28.500

 Túi dẫn lưu

cái

2

3.675

7.350

 Urgo 53 x 70

 miếng

3

3.100

9.300

 Airway

cái

1

5.500

5.500

 Lọc khuẩn

cái

1

35.999

35.999

 capot

cái

1

569

569

 Dao số 11

 cái

1

3.000

3.000

 Dây dao đốt điện

bộ

1

150.000

150.000

 Dây 3 chia

 cái

1

38.000

38.000

 Chi phí làm sạch

 

 

 

20.000

 Gói đồ mổ

 

 

 

8.300

Tổng cộng

2.092.007

49

Phẫu thuật nội soi cắt u trực tràng thấp có khâu nội ruột bằng Stapler (chưa bao gồm Stapler)

 Cidex Zyme

 thùng

0,05

2.083.500

104.175

 Cidex OPA

 thùng

0,03

1.111.110

37.037

 Natriclorid 1000ml DN

chai

2

10.896

21.792

 Nước cất 500ml

chai

6

6.810

40.860

 CO2

bình

0,2

118.800

23.760

 Oxygene

lít

600

8

4.800

 Microshield

ml

50

306

15.300

 Natriclorua 9% 500ml

 chai

1

8.065

8.065

 Paciplam 5mg

ống

1

18.800

18.800

 Propofol 200mg

ống

2

129.400

258.800

 Tracrium 25mg

ống

2

43.213

86.426

 Sevorane 250 ml

chai

0,7

3.290.600

2.303.420

 Atropine 0,25mg

 ống

2

510

1.020

 Neostingmin

ống

1

7.350

7.350

 Naloxon

ống

1

52.450

52.450

 Fentanyl

ống

1

11.500

11.500

 Chỉ Vicryl 1.0 (NS)

tép

3

77.200

231.600

 Chỉ Nylon 4.0

tép

1

13.860

13.860

 Dây dịch truyền

 sợi

1

3.790

3.790

 Dây hút

 sợi

3

9.720

29.160

 Điện cực

 cái

3

1.980

5.940

 Gạc bụng

túi

1

6.280

6.280

 Gant loại I

 đôi

6

2.919

17.514

 Gant loại II

 đôi

6

3.780

22.680

 Khẩu trang

 cái

6

840

5.040

 Nón giấy

cái

6

800

4.800

 Gòn bao

túi

2

6.715

13.430

 Kim luồn

cây

1

12.800

12.800

 Kim số 18

 cây

3

305

915

 Ống NKQ

 cái

1

39.600

39.600

 Ống tiêm 10 ml

 cái

3

860

2.580

 Ống tiêm 20 ml

 cái

1

1.999

1.999

 Ống tiêm 5 ml

 cái

3

582

1.746

 Sonde Foley

cái

1

28.500

28.500

 Túi dẫn lưu

cái

2

3.675

7.350

 Urgo 53 x 70

 miếng

3

3.100

9.300

 Airway

cái

1

5.500

5.500

 Lọc khuẩn

cái

1

35.999

35.999

 capot

cái

1

569

569

 Dây dao đốt điện

bộ

1

150.000

150.000

 Dao số 11

 cái

1

3.000

3.000

 Dây 3 chia

 cái

1

38.000

38.000

 Chi phí làm sạch

 

 

 

20.000

 Gói đồ mổ

 

 

 

8.300

Tổng cộng

3.715.807

50

Thủ thuật xuyên đinh kéo tạ điều trị gãy xương

 Povidine

 chai

1

7.650

7.650

 Natriclorua 9% 500ml

 chai

1

8.065

8.065

 Lidocain 10 ml

ống

1

14.650

14.650

 Băng keo cá nhân

 miếng

1

137

137

 Dây dịch truyền

 sợi

1

3.790

3.790

 Gant tay tiệt trùng

 đôi

2

5.775

11.550

 Gant loại II

 đôi

1

3.780

3.780

 Khẩu trang

cái

2

840

1.680

 Nón giấy

cái

2

800

1.600

 Gòn bao

túi

2

6.715

13.430

 Kim luồn

cây

1

12.800

12.800

 Kim số 18

 cây

1

305

305

 Ống tiêm 20 ml

 cái

1

1.999

1.999

 Mesh

túi

1

7.895

7.895

 Đinh Steiman

cây

1

89.400

89.400

 Tổng cộng

178.731

51

Bóc nhau nhân tạo

 Gants tay dài

đôi

1

17.850

17.850

 Amoxixilin 500mg

viên

20

630

12.600

 Pethidine 100mg

ống

1

17.700

17.700

 Oxytocine 5 đv

ống

2

39.700

79.400

 Ergometrin

ống

1

16.790

16.790

 Gants tay

 đôi

1

5.775

5.775

 Ống tiêm 5 ml

 ống

3

582

1.746

 Cồn 70độ 100ml

chai

1

3.500

3.500

 Gòn tiêm

gói

0,5

7.728

3.864

 Săng giấy

cái

4

3.000

12.000

 Microshield

ml

5

306

1.530

 Tổng cộng

172.755

52

Siêu âm trắng đen đầu dò âm đạo

 Siêu âm

lần

1

20.000

20.000

 Capot

cái

1

1.068

1.068

 Săng giấy

tờ

1

3.000

3.000

 Dung dịch khử khuẩn

 

 

 

6.000

 Tổng cộng

30.068

53

Phá thai bằng thuốc

 Erythromycin 500 mg

viên

20

902

18.040

 Mifepristone 200 mg

viên

1

120.000

120.000

 Misoprostol 200 mcg

viên

4

3.990

15.960

 Efferalgan 500 mg

viên

10

2.037

20.370

 Dầu Parafin

 

 

 

 

 Microshield

ml

5

306

1.530

 Gòn bao

gói

0,5

6.715

3.358

 Cồn 70 độ 100 ml

ml

1

176

176

 Gants tay

đôi

1

5.775

5.775

Dung dịch Hexanios G+R (khử khuẩn bề mặt)1000ml

chai

0,025

296.000

 7.400

Chi phí làm sạch

 

 

 

 3.300

 Tổng cộng

195.909

54

Kiểm soát tử cung

 Gants tay dài

đôi

1

17.850

17.850

 Amoxixilin 500mg

viên

20

630

12.600

 Pethidine 100mg

ống

1

17.700

17.700

 Oxytocine 5 đv

ống

2

39.700

79.400

 Ergometrin

ống

1

16.790

16.790

 Gants tay

 đôi

1

5.775

5.775

 Ống tiêm 5 ml

 ống

3

582

1.746

 Cồn 70độ 100ml

chai

1

3.500

3.500

 Gòn tiêm

gói

0,5

7.728

3.864

 Săng giấy

cái

4

3.000

12.000

 Microshield

ml

5

306

1.530

 Tổng cộng

172.755

55

Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo

 Natriclorid 500ml

chai

1

8.065

8.065

 Glucose 5% 500ml

chai

1

8.175

8.175

 Gants tay tiệt trùng

đôi

4

5.775

23.100

 Gants tay loại II

 đôi

2

3.780

7.560

 Pethidine 100mg

ống

1

17.700

17.700

 Microshield

ml

40

306

12.240

 Paciplam 5mg

ống

1

18.800

18.800

 Propofol 200mg

ống

1

129.400

129.400

 Misoprostol

viên

4

3.009

12.036

 Ergometrin

 ống

1

16.790

16.790

 Lidocain 10 ml

ống

2

14.650

29.300

 Oxytocine 5 đv

ống

4

3.985

15.940

 Chỉ Vicryl 2.0

tép

2

53.700

107.400

 Chỉ Vicryl 1.0

tép

2

53.650

107.300

 

Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo

 Ống tiêm 5 ml

 ống

3

582

1.746

 

 Ống tiêm 10 ml

ống

1

860

860

 

 Kim số 18

cái

1

305

305

 

 Dây truyền dịch

 sợi

1

3.790

3.790

 

 Dây 3 chia

sợi

1

7.350

7.350

55

 Kim luồn

cây

1

12.800

12.800

 

 Gòn làm thuốc

 gói

10

5.760

57.600

 

 Gòn tiêm

gói

0,5

7.728

3.864

 

 Săng giấy

cái

4

3.000

12.000

 

 Băng keo cá nhân

miếng

1

137

137

 

 Povidine

chai

0,5

7.650

3.825

 

 Tổng cộng

618.083

56

Kỹ thuật giục sanh, đẻ chỉ huy

 Oxytocine 5 đv

ống

1

3.985

3.985

 Glucose 5% 500ml

chai

1

8.175

8.175

 Ống tiêm 10 ml

ống

1

860

860

 Dây truyền dịch

 sợi

1

3.790

3.790

 Kim luồn

cây

1

12.800

12.800

 Băng keo

cuồn

0,2

13.299

2.660

 Gòn tiêm

gói

0,5

7.728

3.864

 Gants tay tiệt trùng

đôi

2

5.775

11.550

 Microshield

ml

10

306

3.060

 Cồn 70độ 100ml

chai

0,5

3.500

1.750

 Tổng cộng

52.494

57

Khâu hở eo tử cung

 Natriclorid 0,9% 500ml

chai

1

8.065

8.065

 Gants tay tiệt trùng

 đôi

4

5.775

23.100

 Gants loại II

đôi

2

3.780

7.560

 Fentanyl

ống

1

11.500

11.500

 Paciplam 5mg

ống

1

18.800

18.800

 Marcain 0,5% (TS)

ống

1

53.000

53.000

 Oxygene

lít

600

8

4.800

 Điện cực

cái

3

1.980

5.940

 Microshield

ml

40

306

12.240

 Urgo 53 x 70

miếng

1

3.100

3.100

 Ống tiêm 5 ml

 ống

2

582

1.164

 Ống tiêm 10 ml

ống

1

860

860

 Ống tiêm 20 ml

ống

1

1.999

1.999

 Kim số 18

cái

1

305

305

 Dây truyền dịch

 sợi

1

3.790

3.790

 Kim luồn

cây

1

12.800

12.800

 Gòn làm thuốc

 gói

2

5.760

11.520

 Gòn bao

gói

2

6.715

13.430

 Khẩu trang

cái

4

840

3.360

 Nón giấy

cái

4

800

3.200

 Gòn tiêm

gói

0,2

7.728

1.546

 Băng keo

cuồn

0,3

13.299

3.990

 Băng keo cá nhân

miếng

1

137

137

 Sonde Foley

sợi

1

28.500

28.500

 Túi dẫn lưu

cái

1

3.675

3.675

 Săng giấy

cái

4

3.000

12.000

 Povidine

chai

0,5

7.650

3.825

 Kim tê tủy sống

cây

1

112.750

112.750

 Tổng cộng

366.955

58

Test nhanh Rubella

 Test (hộp 40 test)

 test

1

115.500

115.500

 Gants tay

 cặp

1

5.740

5.740

 Tube đựng máu

 cái

1

1.000

1.000

 Ống tiêm 5ml

 cái

1

582

582

 Gòn viên

gói

1

7.728

7.728

 Cồn, povidine 3%

 ml

10

85

850

 Băng keo cá nhân

 miếng

1

137

137

 Tổng cộng

131.537

59

 Rota virus nhanh

 Test (hộp 40 test)

 test

1

145.500

145.500

 Gants tay

 cặp

1

5.740

5.740

 Tube đựng máu

 cái

1

1.000

1.000

 ống tiêm 5ml

 cái

1

582

582

 Gòn viên

gói

1

7.728

7.728

 Cồn, povidine 3%

 ml

10

85

850

 Băng keo cá nhân

 miếng

1

137

137

 Tổng cộng

161.537

60

 H.pylori nhanh

 Test (hộp 40 test)

 test

1

52.500

52.500

 Gants tay

 cặp

1

5.740

5.740

 Tube đựng máu

 cái

1

1.000

1.000

 ống tiêm 5ml

 cái

1

582

582

 Gòn viên

gói

1

7.728

7.728

 Cồn, povidine 3%

 ml

10

85

850

 Băng keo cá nhân

 miếng

1

137

137

 Tổng cộng

68.537

61

 Quang châm

 Gants tay

 đôi

1

5.740

5.740

 Gòn viên

gói

0,5

7.728

3.864

 Cồn, povidine 3%

 ml

10

85

850

 khẩu trang

cái

840

0,2

168

 

 

 Nón giấy

cái

800

0,2

160

 

 

 Kim đầu châm

bộ

1

22.000

22.000

 

 

 Tổng cộng

32.782

62

 Hào châm

 Kim châm

 bộ

1

10.800

10.800

 Gants tay

 đôi

1

5.740

5.740

 Gòn viên

 gói

0,5

7.728

3.864

 Khẩu trang

cái

840

0,2

168

 Nón giấy

cái

800

0,2

160

 Tổng cộng

20.732

63

 Điện mãng châm

 Kim châm bạc

 bộ

1

12.000

12.000

 Gants tay

 đôi

1

5.740

5.740

 Gòn viên

 gói

0,5

7.728

3.864

 Tổng cộng

 

 

 

21.604

67

 Điện nhĩ châm

 Kim châm

 bộ

1

10.080

10.080

 Gants tay

 đôi

1

5.740

5.740

 Khẩu trang

cái

840

0,2

168

 Nón giấy

cái

800

0,2

160

 Gòn viên

 gói

0,1

7.728

773

 Tổng cộng

 

 

 

16.921

64

 Ôn châm

 Kim châm

 bộ

1

10.080

10.080

 Gants tay

 đôi

1

5.740

5.740

 Ngãi cứu

 điếu

1

 

 

 Khẩu trang

cái

840

0,2

168

 Nón giấy

cái

800

0,2

160

 Gòn viên

 gói

0,1

7.728

773

 Tổng cộng

 

 

 

16.921

65

 Chích lễ

 Hộp đựng kim vô trùng

cái

1

11.600

11.600

 Kim tam lăng

cái

1

12.000

12.000

 Gants tay

 đôi

1

5.740

5.740

 Cồn

ml

10

85

850

 Gòn viên

 gói

1

7.728

7.728

 khẩu trang

cái

840

0,2

168

 Nón giấy

cái

800

0,2

160

 Tổng cộng

 

 

 

38.246

66

Vật lý phục hồi chức năng trẻ khuyết tật

 Găng tay 1 đôi

đôi

1

5.740

5.740

 khẩu trang

cái

840

0,2

168

 Nón giấy

cái

800

0,2

160

 Phấn

gói

1

10.800

10.800

Tổng cộng

16.868

67

Vật lý phục hồi chức năng người cao tuổi

 Găng tay 1 đôi

đôi

1

5.740

5.740

 khẩu trang

cái

840

0,2

168

 Nón giấy

cái

800

0,2

160

 Phấn

gói

1

10.800

10.800

Tổng cộng

16.868

68

Vật lý phục hồi chức năng trẻ viêm não, bại liệt,trẻ chậm phát triển

 Găng tay 1 đôi

đôi

1

5.740

5.740

 khẩu trang

cái

840

0,2

168

 Nón giấy

cái

800

0,2

160

 Phấn

gói

1

10.800

10.800

Tổng cộng

16.868

69

Vật lý trị liệu hô hấp

 Găng tay 1 đôi

đôi

1

5.740

5.740

 khẩu trang

cái

840

0,2

168

 Nón giấy

cái

800

0,2

160

 Dầu

 

 

5.780

5.780

Tổng cộng

11.848

70

Xông thuốc bộ phận

 Thuốc

 

 

 

12.000

 Điện nước

 

 

 

12.000

 khẩu trang

cái

840

0,2

168

 Nón giấy

cái

800

0,2

160

Tổng cộng

24.328

71

Xông thuốc toàn thân

 

 

 Thuốc

 

 

 

31.000

 Điện nước

 

 

 

12.000

 khẩu trang

cái

840

0,2

168

 Nón giấy

cái

800

0,2

160

Tổng cộng

43.328

72

Ngâm thuốc YHCT bộ phận

 Thuốc

 

 

 

27.000

 Điện nước

 

 

 

10.000

 khẩu trang

cái

840

0,2

168

 Nón giấy

cái

800

0,2

160

Tổng cộng

37.328

73

Ngâm thuốc YHCT toàn thân

 Thuốc

 

 

 

30.000

 Điện nước

 

 

 

20.000

Tổng cộng

50.000

74

Bó thuốc

 Thuốc

 

 

 

15.000

 khẩu trang

cái

840

0,2

168

 Nón giấy

cái

800

0,2

160

 Gạc đắp

 

 

 

7.000

Tổng cộng

22.328

75

Chườm ngãi

 Thuốc

 

 

 

20.000

 khẩu trang

cái

840

0,2

168

 Nón giấy

cái

800

0,2

160

Tổng cộng

20.328

76

Cứu ấm điều trị

 Bột lá ngãi cứu

 

 

 

10.000

 Gạc đắp

 

 

 

3.000

 Khai hộp đựng tàn

 

 

 

7.000

 khẩu trang

cái

840

0,2

168

 Nón giấy

cái

800

0,2

160

Tổng cộng

20.328

77

Điều hòa khí huyết

 Găng

đôi

1

5.740

5.740

 khẩu trang

cái

840

0,2

168

 Nón giấy

cái

800

0,2

160

77

Điều hòa khí huyết

 Cồn

ml

20

176

3.520

Tổng cộng

9.588

78

 

 Microshield

ml

15

306

4.590

 

 Tetracaine

chai

0,5

11.550

5.775

 

 Gants tay vô trùng

 đôi

1

5.778

5.778

Nhổ lông siêu

 Khẩu trang

cái

2

840

1.680

 

 Nón giấy

cái

2

800

1.600

 

 Natricol 0,9%

 chai

1

1.650

1.650

 

 Tổng cộng

21.073

79

 Tiêm trong da, tiêm dưới da, tiêm bắp (chưa bao gồm thuốc)

 Kim rút thuốc số 18

 cây

1

305

305

 Ống tiêm 5 ml

 cái

1

860

860

 Gòn tiêm

gói

0,1

7.728

773

 Gant tay

 đôi

0,5

1.580

790

 Cồn 70 độ

ml

5

176

880

 Nước cất 5 ml

ống

2

630

1.260

 Tổng cộng

4.868

80

 Tiêm tĩnh mạch (chưa bao gồm thuốc)

 Kim rút thuốc số 18

 cây

1

305

305

 Ống tiêm 5 ml

 cái

1

860

860

 Gòn tiêm

gói

0,1

7.728

773

 Gant tay

 đôi

0,5

1.580

790

 Cồn 70 độ

ml

5

176

880

 Nước cất 5 ml

ống

2

630

1.260

 Tổng cộng

4.868

81

 Truyền tĩnh mạch (chưa bao gồm thuốc, dịch truyền)

 Dây truyền dịch

 sợi

1

3.790

3.790

 Kim luồn tĩnh mạch

 cây

1

12.800

12.800

 Microshield

ml

10

306

3.060

 Khẩu trang

cái

1

840

840

 Nón giấy

cái

1

800

800

 Băng keo cá nhân

miếng

1

137

137

 Gants vô trùng

 đôi

0,5

5.778

2.889

 Băng keo

 cuồn

0,1

13.299

1.330

 Gòn tiêm

gói

0,1

7.728

773

 Cồn 70 độ

ml

10

176

1.760

 Tổng cộng

28.179

82

Cố định tạm thời gãy xương

 Khẩu trang

cái

1

840

840

 Nón giấy

cái

1

800

800

 Gants tay

 đôi

1

3.780

3.780

 Nẹp gỗ

cái

2

3.130

6.260

 Gòn

kg

0,25

130.000

32.500

 Băng cuồn vải

cuồn

9

1.386

12.474

 Băng keo

 cuồn

0,2

13.299

2.660

 Tổng cộng

59.314

83

Cầm máu vết thương chảy máu

 Chỉ Vicryl 3.0

tép

1

48.300

48.300

 Medicaine

ống

2

4.930

9.860

 Microshield

ml

10

306

3.060

 Khẩu trang

cái

1

840

840

 Nón giấy

cái

1

800

800

 Gants vô trùng

 đôi

1

3.780

3.780

 Băng keo

 cuồn

0,1

13.299

1.330

 Ống tiêm 5 ml

 cái

1

630

630

 Gạc vô trùng

gói

0,5

4.200

2.100

 Gòn tiêm

gói

0,1

7.728

773

 Natriclorid 1000ml DN

chai

0,5

9.020

4.510

 Tổng cộng

75.983

84

Thủ thuật sốc điện tâm thần

 Microshield

ml

20

306

6.120

 Khẩu trang

cái

4

840

3.360

 Nón giấy

cái

4

800

3.200

 Gants tay

 đôi

4

1.580

6.320

 Băng keo

 cuồn

0,1

13.299

1.330

 Gạc vô trùng

gói

0,5

4.200

2.100

 Gòn bao

gói

0,5

6.715

3.358

 Natriclorid 1000ml DN

chai

0,5

9.020

4.510

 chi phi thủ thuật

 

 

 

26.500

 Tiên điện nước

 

 

 

2.400

 Tổng cộng

56.797

85

Thủ thuật bơm hóa chất vào màng phổi gây xơ hóa màng phổi (chưa bao gồm thuốc)

 Urgo 100x90

miếng

1

5.618

5.618

 Black Silk 2.0

tép

1

14.910

14.910

 Vicryl 2.0

tép

1

53.700

53.700

 Gant tay

 đôi

2

5.740

11.480

 Gant loại II

 đôi

1

3.780

3.780

 Dao số 20

 cái

1

800

800

 Medicaine

ống

2

4.930

9.860

 Ống thông phổi 28

cái

1

58.500

58.500

 Dây nắp dẫn lưu MP

bộ

1

128.300

128.300

 Povidine

 chai

0,5

7.650

3.825

 Microshield

ml

20

306

6.120

 Dây hút

 sợi

1

9.720

9.720

 Kim số 18

 cây

2

305

610

 Gạc phẫu thuật

gói

1

2.385

2.385

 Gòn viên

gói

0,2

7.728

1.546

 Dây dịch truyền

 sợi

1

3.790

3.790

 Ống tiêm 20 ml

 cái

1

1.999

1.999

 Ống tiêm 10 ml

 cái

1

860

860

 Ống tiêm 5 ml

 cái

1

582

582

 Tổng cộng

318.385

86

 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nuôi ăn dài ngày

 Catheter tĩnh mạch trung tâm

 dây

1

129.100

129.100

 Thước đo CVP

cây

1

70.350

70.350

 Dây 3 chia

 dây

1

6.500

6.500

 Natriclorid 500ml

chai

1

8.065

8.065

 Dây truyền dịch

sợi

1

3.790

3.790

 Medicaine

ống

1

4.930

4.930

 Gants tay

 cặp

2

5.740

11.480

 Dao mổ số 20

 cái

1

800

800

 Chỉ Vicryl 2.0

tép

1

69.500

69.500

 Ống tiêm 10 ml

 ống

1

955

955

 Microshield

ml

30

306

9.180

 Gòn bao

 gói

2

6.715

13.430

 Gạc

 gói

1

5.670

5.670

 Băng keo

 cuộn

0,25

13.299

3.325

 Cồn, povidine 3%

ml

50

18

880

 Tổng cộng

337.955

87

Dẫn lưu bàng quang ra da

 Microshield

ml

60

306

18.360

 Povidine

 chai

1,0

7.650

7.650

 Natriclorid 1000ml DN

chai

2

9.020

18.040

 Oxygene

lít

500

8

4.000

 Fentanyl

ống

1

11.500

11.500

 Natriclorua 9% 500ml

 chai

1

8.065

8.065

 Paciplam 5mg

ống

1

18.800

18.800

 Epherin 30 mg

ống

1

58.500

58.500

 Atropine 0,25mg

 ống

1

510

510

 Marcain 0,5% (TS)

ống

1

53.000

53.000

 Băng keo cá nhân

miếng

1

137

137

 Băng keo

cuồn

0,5

13.299

6.650

 Chỉ Vicryl 1.0

tép

1

87.400

87.400

 Chỉ Nylon 3.0

tép

1

11.970

11.970

 Dây dịch truyền

 sợi

1

3.790

3.790

 Điện cực

 cái

3

1.980

5.940

 Gạc bụng

túi

2

6.280

12.560

 Gant tay tiệt trùng

 đôi

6

5.775

34.650

 Gant loại II

 đôi

4

3.780

15.120

 Gòn bao

túi

3

6.715

20.145

 Khẩu trang

cái

6

840

5.040

 Nón giấy

cái

6

800

4.800

 Kim luồn

cây

1

12.800

12.800

 Kim số 18

 cây

1

305

305

 Ống tiêm 10 ml

 cái

1

860

860

87

Dẫn lưu bàng quang ra da

 Ống tiêm 50 ml (đầu to)

cái

1

4.423

4.423

 Ống tiêm 5 ml

 cái

2

582

1.164

 Sonde Foley

cái

1

28.500

28.500

 Túi dẫn lưu

cái

1

3.675

3.675

 Urgo 100 x 90

miếng

1

5.618

5.618

 Dao số 20

 cái

1

800

800

 Kim tê tủy sống

cây

1

112.750

112.750

 Dây 3 chia

 cái

1

7.350

7.350

 Dây dao đốt điện

bộ

1

150.000

150.000

 Dây thở oxy mũi

 cái

1

42.000

42.000

 Chi phí làm sạch

 

 

 

20.000

 Gói đồ mổ

 

 

 

6.500

 Tổng cộng

 

 

 

803.372

88

Bóc nhân xơ tử cung

 Povidine

 chai

1

7.650

7.650

 Oxygene

lít

600

8

4.800

 Natriclorua 9% 500ml

 chai

1

8.065

8.065

 Paciplam 5mg

ống

1

18.800

18.800

 Epherin 30 mg

 lọ

1

58.500

58.500

 Atropine 0,25mg

 ống

1

510

510

 Marcain 0,5% (TS)

ống

1

53.000

53.000

 Microshield

ml

80

306

24.480

 Băng keo cá nhân

miếng

1

137

137

 Băng keo

cuồn

0,5

13.299

6.650

 Chỉ Silk 2.0

tép

2

14.910

29.820

 Chỉ Vicryl 2.0

tép

2

53.700

107.400

 Dây dịch truyền

 sợi

1

3.790

3.790

 Điện cực

 cái

3

1.980

5.940

 Gạc bụng

túi

2

6.280

12.560

 Gant tay tiệt trùng

 đôi

8

5.775

46.200

 Gant loại II

 đôi

2

3.780

7.560

 Khẩu trang

 cái

8

840

6.720

 Nón giấy

cái

8

800

6.400

 Gòn bao

túi

4

6.715

26.860

 Kim luồn

cây

1

12.800

12.800

 Kim số 18

 cây

2

305

610

 Ống tiêm 20 ml

 cái

1

1.999

1.999

 Ống tiêm 10 ml

 cái

2

860

1.720

 Ống tiêm 5 ml

 cái

2

582

1.164

 Urgo 100 x 90

miếng

1

5.618

5.618

 Dây dao đốt điện

bộ

1

150.000

150.000

 Kim tê tủy sống

cây

1

112.750

112.750

 Dây 3 chia

 cái

1

7.350

7.350

 Chi phí làm sạch

 

 

 

20.000

 Gói đồ mổ

 

 

 

6.500

 Tổng cộng

756.353

89

Cắt tai vòi 2 bên

 Povidine

 chai

1

7.650

7.650

 Oxygene

lít

600

8

4.800

 Natriclorua 9% 500ml

 chai

1

8.065

8.065

 Paciplam 5mg

ống

1

18.800

18.800

 Medicaine

ống

2

4.930

9.860

 Atropine 0,25mg

 ống

1

510

510

 Microshield

ml

60

306

18.360

 Băng keo

cuồn

0,5

13.299

6.650

 Chỉ Silk 2.0

tép

1

14.910

14.910

 Chỉ Vicryl 2.0

tép

1

53.700

53.700

 Dây dịch truyền

 sợi

1

3.790

3.790

 Điện cực

 cái

3

1.980

5.940

 Gạc bụng

túi

3

6.280

18.840

 Gant tay tiệt trùng

 đôi

6

5.775

34.650

 Gant loại II

 đôi

2

3.780

7.560

 Khẩu trang

 cái

6

840

5.040

 Nón giấy

cái

6

800

4.800

 Gòn bao

túi

5

6.715

33.575

 Kim luồn

cây

1

12.800

12.800

 Kim số 18

 cây

2

305

610

 Ống tiêm 10 ml

 cái

1

860

860

 Ống tiêm 5 ml

 cái

2

582

1.164

 Urgo 100 x 90

miếng

1

5.618

5.618

 Dây 3 chia

 cái

1

7.350

7.350

 Chi phí làm sạch

 

 

 

20.000

 Gói đồ mổ

 

 

 

6.500

 Tổng cộng

312.402

90

Phẫu thuật cắt phần phụ + bóc tách cắt nang

 Povidine

 chai

1

7.650

7.650

 Oxygene

lít

600

8

4.800

 Natriclorua 9% 500ml

 chai

1

8.065

8.065

 Paciplam 5mg

ống

1

18.800

18.800

 Epherin 30 mg

 lọ

1

58.500

58.500

 Atropine 0,25mg

 ống

2

510

1.020

 Marcain 0,5% (TS)

ống

1

53.000

53.000

 Microshield

ml

60

306

18.360

 Băng keo cá nhân

miếng

1

137

137

 Băng keo

cuồn

0,5

13.299

6.650

 Chỉ Silk 2.0

tép

2

14.910

29.820

90

Phẫu thuật cắt phần phụ + bóc tách cắt nang

 Chỉ Vicryl 2.0

tép

1

53.700

53.700

 Dây dịch truyền

 sợi

1

3.790

3.790

 Điện cực

 cái

3

1.980

5.940

 Gạc bụng

túi

3

6.280

18.840

 Gant tay tiệt trùng

 đôi

6

5.775

34.650

 Gant loại II

 đôi

2

3.780

7.560

 Khẩu trang

 cái

6

840

5.040

 Nón giấy

cái

6

800

4.800

 Gòn bao

túi

4

6.715

26.860

 Kim luồn

cây

1

12.800

12.800

 Kim số 18

 cây

2

305

610

 Ống tiêm 10 ml

 cái

2

860

1.720

 Ống tiêm 5 ml

 cái

2

582

1.164

 Urgo 100 x 90

miếng

1

5.618

5.618

 Dây dao đốt điện

bộ

1

150.000

150.000

 Kim tê tủy sống

cây

1

112.750

112.750

 Dây 3 chia

 cái

1

7.350

7.350

 Chi phí làm sạch

 

 

 

20.000

 Gói đồ mổ

 

 

 

6.500

 Tổng cộng

686.494

91

Khâu da thì II

 Microshield

ml

60

306

18.360

 Povidine

chai

1

7.650

7.650

 Natriclorid 1000ml DN

chai

1

9.020

9.020

 Fentanyl

ống

1

11.500

11.500

 Natriclorua 9% 500ml

 chai

1

8.065

8.065

 Lidocain 10 ml

ống

2

14.650

29.300

 Paciplam 5mg

ống

1

18.800

18.800

 Băng keo cá nhân

 miếng

1

137

137

 Băng keo

cuồn

0,5

13.299

6.650

 Chỉ Vicryl Plus 1.0

tép

3

83.000

249.000

 Chỉ Nylon 3.0

tép

1

11.970

11.970

 Chỉ Nylon 2.0

tép

1

12.390

12.390

 Dây dịch truyền

 sợi

1

3.790

3.790

 Điện cực

 cái

3

1.980

5.940

 Gạc bụng

túi

2

6.280

12.560

 Gant tay vô trùng

 đôi

6

5.775

34.650

 Gant loại II

 đôi

2

3.780

7.560

 Khẩu trang

 cái

6

840

5.040

 Nón giấy

cái

6

800

4.800

 Gòn bao

túi

4

6.715

26.860

 Kim luồn

cây

1

12.800

12.800

 Kim số 18

 cây

2

305

610

 

 

 Ống tiêm 10 ml

 cái

1

860

860

 

 

 Ống tiêm 20 ml

 cái

1

1.999

1.999

 

 

 Ống tiêm 5 ml

 cái

1

582

582

 

 

 Penrose

sợi

1

1.680

1.680

 

 

 Dây dao đốt điện

bộ

1

150.000

150.000

 

 

 Dao số 20

 cái

1

800

800

 

 

 Dây 3 chia

 cái

1

7.350

7.350

 

 

 Chi phí làm sạch

 

 

 

20.000

 

 

 Gói đồ mổ

 

 

 

6.500

 

 

 Tổng cộng

 

 

 

687.223

92

 Chụp Xquang cổ nghiêng KTS

 Phim 11 x 14 cm

 tấm

1

37.800

37.800

 Điện: đầu phát tia, máy sấy, máy in phim...

 

 

 

30.000

 Bao đựng phim

cái

1

3.000

3.000

 Giấy trả kết quả

tờ

1

500

500

 Tổng cộng

 

 

 

71.300

93

 Chụp Xquang mũi nghiêng KTS

 Phim 11 x 14 cm

 tấm

1

37.800

37.800

 Điện: đầu phát tia, máy sấy, máy in phim...

 

 

 

30.000

 Bao đựng phim

cái

1

3.000

3.000

 Giấy trả kết quả

tờ

1

500

500

 Tổng cộng

 

 

 

71.300

94

Nội soi phế quản bằng ống soi mềm

 Cidex Zyme

 thùng

0,03

2.083.500

62.505

 Cidex OPA

 thùng

0,03

1.111.110

37.037

 Nước cất 1000ml DN

chai

1

9.020

9.020

 Povidine

 chai

0,2

7.650

1.530

 Oxygene

lít

100

8

800

 Lidocain 10%

chai

0,1

92.900

9.290

 Xylocaine

tuýp

0,1

55.600

5.560

 Microshield

ml

20

306

6.120

 Gant tay

 đôi

2

3.780

7.560

 Khẩu trang

 cái

2

840

1.680

 Nón giấy

cái

2

800

1.600

 Gòn bao

túi

1

6.715

6.715

 Ống tiêm 5 ml

 cái

1

582

582

 Chi phí làm sạch

 

 

 

3.300

 Tổng cộng

153.299

95

Nội soi phế quản bằng ống soi mềm có sinh thiết xuyên vách phế quản

 Cidex Zyme

 thùng

0,05

2.083.500

104.175

 Cidex OPA

 thùng

0,05

1.111.110

55.556

 Nước cất 1000ml DN

chai

1

9.020

9.020

 Povidine

 chai

0,3

7.650

2.295

 Atropine 0,25mg

ống

1

510

510

 Paciplam 5mg

ống

1

18.800

18.800

 Oxygene

lít

200

8

1.600

 Lidocain 10%

chai

0,3

92.900

27.870

 Xylocaine

tuýp

0,3

55.600

16.680

 Microshield

ml

20

306

6.120

 Gant tay

 đôi

2

3.780

7.560

 Khẩu trang

 cái

2

840

1.680

 Nón giấy

cái

2

800

1.600

 Gòn bao

túi

2

6.715

13.430

 Ống tiêm 5 ml

 cái

1

582

582

 Kim sinh thiết

cây

0,03

10.000.000

333.333

 Chi phí làm sạch

 

 

 

3.300

Tổng cộng

604.111

96

Nội soi phế quản bằng ống soi mềm có bơm rửa phế quản phế nang

 Cidex Zyme

 thùng

0,05

2.083.500

104.175

 Cidex OPA

 thùng

0,05

1.111.110

55.556

 Nước cất 1000ml DN

chai

1

9.020

9.020

 Natriclorid 9% 500 ml

chai

2

8.065

16.130

 Povidine

 chai

0,2

7.650

1.530

 Propofol 200mg

ống

0,5

129.400

64.700

 Atropine 0,25mg

ống

1

510

510

 Paciplam 5mg

ống

1

18.800

18.800

 Oxygene

lít

200

8

1.600

 Lidocain 10%

chai

0,3

92.900

27.870

 Xylocaine

tuýp

0,2

55.600

11.120

 Microshield

ml

20

306

6.120

 Gant tay

 đôi

2

3.780

7.560

 Nón giấy

cái

2

800

1.600

 Khẩu trang

 cái

2

840

1.680

 Dây hút

sợi

1

9.720

9.720

 Gòn bao

túi

1

6.715

6.715

 Kim số 18

cây

2

305

610

 Ống tiêm 10 ml

 cái

3

860

2.580

 Ống tiêm 5 ml

 cái

2

582

1.164

 Kim luồn

cây

1

12.800

12.800

 Dây 3 chia

sợi

1

7.350

7.350

 Chi phí làm sạch

 

 

 

3.300

 Tổng cộng

372.210

97

Nội soi phế quản bằng ống soi mềm có rửa phổi bằng bàn chải

 Cidex Zyme

 thùng

0,05

2.083.500

104.175

 Cidex OPA

 thùng

0,05

1.111.110

55.556

 Nước cất 1000ml DN

chai

1

9.020

9.020

 Natriclorid 9% 500 ml

chai

2

8.065

16.130

 Povidine

 chai

0,5

7.650

3.825

 Atropine 0,25mg

ống

1

510

510

 Paciplam 5mg

ống

1

18.800

18.800

 Oxygene

lít

200

8

1.600

 Lidocain 10%

chai

0,5

92.900

46.450

 Xylocaine

tuýp

0,2

55.600

11.120

 Microshield

ml

20

306

6.120

 Gant tay

 đôi

2

3.780

7.560

 Khẩu trang

 cái

2

840

1.680

 Dây hút

sợi

1

9.720

9.720

 Nón giấy

cái

2

800

1.600

 Gòn bao

túi

1

6.715

6.715

 Ống tiêm 5 ml

 cái

1

582

582

 Bàn chải chuyên dùng

cây

0,03

10.000.000

285.714

 Chi phí làm sạch

 

 

 

3.300

 Tổng cộng

590.177

98

Đo chức năng thông khí

 Cidex OPA

 thùng

0,05

1.111.110

55.556

 Microshield

ml

10

306

3.060

 Gant tay

 đôi

1

2.919

2.919

 Khẩu trang

 cái

1

840

840

 Nón giấy

cái

1

800

800

 Ống thổi

cái

1

42.000

42.000

 Màng lọc

cái

0,03

3.000.000

100.000

 Sensor 12 thông số

cái

0,03

3.000.000

100.000

 Tổng cộng

305.175

99

Đo chức năng thông khí + test giãn phế quản

 Cidex OPA

 thùng

0,05

1.111.110

55.556

 Microshield

ml

10

306

3.060

 Ventolin

chai

1

71.524

71.524

 Gant tay

 đôi

1

3.780

3.780

 Khẩu trang

 cái

1

840

840

 Nón giấy

cái

1

800

800

 Ống thổi

cái

1

43.000

43.000

 Màng lọc

cái

0,03

3.000.000

100.000

 Sensor 12 thông số

cái

0,03

3.000.000

100.000

 Tổng cộng

378.560

100

Sinh thiết màng phổi bằng kim Abrams

 Kim rút thuốc số 18

 cây

1

305

305

 Ống tiêm 5 ml

 cái

1

860

860

 Gòn tiêm

gói

0,1

7.728

773

 Gant tay

 đôi

2

3.780

7.560

 Medicaine

ống

1

4.930

4.930

 Dao số 11

cái

1

3.000

3.000

 Chỉ Nylon 3.0

tép

1

11.970

11.970

 Kim Abrams

cây

0,025

12.000.000

300.000

 Cồn, povidine 3%

ml

10

85

850

 Microshield

ml

20

306

6.120

 Khẩu trang

 cái

2

840

1.680

 Nón giấy

cái

2

800

1.600

 Chi phí làm sạch

 

 

 

3.300

 Tổng cộng

342.948

+ Phụ chú:

 

 

 

 

 

 

1 - Chi phí làm sạch

 

Phẫu thuật

 

 

 

 

 

 

STT

Tên vật tư

ĐVT

SL

Đơn giá

Thành tiền

 

1

Xà bông bột

kg

0,1

 37.000

 3.700

 

2

Dung dịch Hexanios G+R (khử khuẩn bề mặt) 1.000ml

chai

0,05

296.000

 14.800

 

3

Bàn chải

cái

0,03

 44.275

 1.476

 

 

Tổng cộng

 19.976

 

Thủ thuật

 

 

 

 

 

 

STT

Tên vật tư

ĐVT

SL

Đơn giá

Thành tiền

 

1

Xà bông bột

kg

0,05

 37.000

 1.850

 

3

Bàn chải

cái

0,03

 44.275

 1.476

 

 

Tổng cộng

 3.326

 

 

 

 

 

 

 

 

2 - Gói đồ mổ

 

STT

Tên vật tư

ĐVT

SL

Đơn giá

Thành tiền

 

1

Gói đồ mổ nội soi

bộ

0,03

 249.000

 8.300

 

2

Gói đồ mổ thường

bộ

0,03

 195.000

 6.500