Quyết định 1822/QĐ-UBND năm 2016 phê duyệt Quyết toán kinh phí miễn thu thủy lợi phí năm 2015 cho đơn vị làm nhiệm vụ quản lý, khai thác công trình thủy lợi trên địa bàn tỉnh Thanh Hóa
Số hiệu: | 1822/QĐ-UBND | Loại văn bản: | Quyết định |
Nơi ban hành: | Tỉnh Thanh Hóa | Người ký: | Lê Thị Thìn |
Ngày ban hành: | 30/05/2016 | Ngày hiệu lực: | Đang cập nhật |
Ngày công báo: | Đang cập nhật | Số công báo: | Đang cập nhật |
Lĩnh vực: | Nông nghiệp, nông thôn, Tài chính, | Tình trạng: | Đang cập nhập |
Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
ỦY BAN NHÂN DÂN |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 1822/QĐ-UBND |
Thanh Hóa, ngày 30 tháng 05 năm 2016 |
CHỦ TỊCH UBND TỈNH THANH HÓA
Căn cứ Luật Tổ chức Chính quyền địa phương ngày 19/6/2015;
Căn cứ Nghị định số 67/2012/NĐ-CP ngày 10/9/2012 của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 143/2003/NĐ-CP ngày 28/11/2003 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Pháp lệnh Khai thác và Bảo vệ công trình thủy lợi;
Căn cứ Thông tư số 41/2013/TT-BTC ngày 11/4/2013 của Bộ Tài chính về việc hướng dẫn thi hành một số điều của Nghị định số 67/2012/NĐ-CP ngày 10/9/2012 của Chính phủ;
Căn cứ Thông tư số 11/2009/TT-BTC ngày 21/1/2009 của Bộ Tài chính về việc hướng dẫn đặt hàng, giao kế hoạch đối với các đơn vị làm nhiệm vụ quản lý khai thác công trình thủy lợi và quy chế quản lý tài chính của công ty nhà nước làm nhiệm vụ quản lý khai thác công trình thủy lợi;
Căn cứ Quyết định số 4548/2013/QĐ-UBND ngày 20/12/2013 của UBND tỉnh về quy định trách nhiệm và quy trình thực hiện chính sách miễn thủy lợi phí trên địa bàn tỉnh Thanh Hóa;
Căn cứ Quyết định số 3963/QĐ-UBND ngày 17/11/2014 của Chủ tịch UBND tỉnh về việc phê duyệt diện tích miễn thủy lợi phí, biện pháp tưới tiêu năm 2015 cho các đơn vị làm nhiệm vụ quản lý, khai thác công trình thủy lợi trên địa bàn tỉnh Thanh Hóa; Quyết định số 997/QĐ-UBND ngày 25/03/2015 của Chủ tịch UBND tỉnh về việc phê duyệt bổ sung diện tích miễn thủy lợi phí, biện pháp tưới tiêu năm 2015 cho huyện Quảng Xương; Quyết định số 1546/QĐ-UBND ngày 27/4/2015 của Chủ tịch UBND tỉnh về việc phê duyệt dự toán kinh phí thực hiện miễn thủy lợi phí năm 2015 cho các đơn vị làm nhiệm vụ quản lý, khai thác công trình thủy lợi trên địa bàn tỉnh Thanh Hóa; Quyết định số 237/QĐ-UBND ngày 22/01/2015 của Chủ tịch UBND tỉnh về việc phê duyệt phân bổ kinh phí thực hiện chính sách miễn thủy lợi phí năm 2015 đợt 1 và Quyết định số 4687/QĐ-UBND ngày 13/11/2015 của Chủ tịch UBND tỉnh về việc phê duyệt kinh phí thực hiện chính sách miễn thủy lợi phí năm 2015 đợt 2 cho các đơn vị làm nhiệm vụ quản lý, khai thác công trình thủy lợi trên địa bàn tỉnh Thanh Hóa.
Xét đề nghị của Sở Tài chính tại Tờ trình số 1833/TTr-STC-TCDN ngày 16/5/2016 về việc đề nghị phê duyệt quyết toán kinh phí miễn thủy lợi phí năm 2015 cho các đơn vị làm nhiệm vụ quản lý, khai thác công trình thủy lợi trên địa bàn tỉnh Thanh Hóa,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Phê duyệt Quyết toán kinh phí miễn thủy lợi phí năm 2015 cho các đơn vị làm nhiệm vụ quản lý, khai thác công trình thủy lợi trên địa bàn tỉnh Thanh Hóa, với nội dung cụ thể như sau:
I. Dự toán kinh phí miễn thủy lợi phí năm 2015:
- Tổng diện tích miễn thủy lợi phí: 331.817 ha
- Tổng kinh phí miễn thủy lợi phí: 369.930 triệu đồng
II. Số quyết toán được duyệt:
- Tổng diện tích miễn thủy lợi phí: 322.806 ha
- Tổng kinh phí miễn thủy lợi phí: 362.784 triệu đồng
III. Chênh lệch giữa số quyết toán so với dự toán:
- Tổng diện tích miễn thủy lợi phí giảm: 9.011 ha
- Tổng kinh phí miễn thủy lợi phí giảm: 7.146 triệu đồng
IV. Nguồn kinh phí miễn thủy lợi phí còn thiếu so với số quyết toán:
1. Nguồn Trung ương cấp năm 2015: 347.064 triệu đồng
- Kinh phí giao trong dự toán đầu năm: 284.513 triệu đồng
- Kinh phí bổ sung trong năm 2015: 62.551 triệu đồng
2. Kinh phí miễn TLP quyết toán năm 2015: 362.784 triệu đồng
3. Kinh phí miễn thủy lợi phí năm 2015 còn thiếu đề nghị Trung ương cấp bổ sung: 15.720 triệu đồng.
(Có phụ lục chi tiết 1, 2, 3 kèm theo)
Điều 2. Các Công ty TNHH một thành viên khai thác công trình thủy lợi trên địa bàn tỉnh; UBND các huyện, thị xã, thành phố và các đơn vị có liên quan chịu trách nhiệm về tính chính xác, trung thực của số liệu trong hồ sơ báo cáo quyết toán kinh phí miễn thủy lợi phí theo đúng quy định hiện hành của Nhà nước.
Sở Tài chính, Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn theo chức năng, nhiệm vụ được giao, chịu trách nhiệm về tính chính xác trong việc thẩm định hồ sơ quyết toán của các đơn vị thực hiện chính sách miễn thủy lợi phí theo quy định hiện hành của Nhà nước và kiểm tra, kiểm soát chặt chẽ việc thực hiện kinh phí miễn thủy lợi phí của các đơn vị trên địa bàn tỉnh.
Điều 3. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký.
Chánh Văn phòng UBND tỉnh Thanh Hóa; Giám đốc các Sở: Tài chính, Nông nghiệp và Phát triển nông thôn; Giám đốc Kho bạc Nhà nước tỉnh; Chủ tịch UBND các huyện, thị xã, thành phố; Chủ tịch Hội đồng thành viên, Chủ tịch Công ty TNHH một thành viên khai thác công trình thủy lợi trên địa bàn tỉnh; Thủ trưởng các ngành, các cấp và đơn vị có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
Nơi nhận: |
KT. CHỦ TỊCH |
TỔNG HỢP QUYẾT TOÁN KINH PHÍ MIỄN THỦY LỢI PHÍ NĂM 2015 TỈNH THANH HÓA
(Kèm theo Quyết định số 1822/QĐ-UBND ngày 30/5/2016 của Chủ tịch tỉnh Thanh Hóa)
TT |
Tên đơn vị |
Dự toán năm 2015 |
Quyết toán năm 2015 |
Chênh lệch quyết toán so với dự toán năm 2015 |
|||
Diện tích (ha) |
Kinh phí (Triệu đồng) |
Diện tích (ha) |
Kinh phí (Triệu đồng) |
Diện tích (ha) |
Kinh phí (Triệu đồng) |
||
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7=5-3 |
8=6-4 |
|
Tổng cộng |
331.817 |
369.930 |
322.806 |
362.784 |
(9.011) |
(7.146) |
I |
Các Công ty thủy nông |
233.596 |
258.408 |
228.626 |
254.988 |
(4.970) |
(3.420) |
1 |
Công ty TNHH MTV Sông Chu |
134.956 |
134.705 |
130.523 |
131.819 |
(4.433) |
(2.886) |
2 |
Công ty TNHH MTV thủy lợi Bắc Sông Mã |
63.853 |
81.859 |
63.477 |
81.536 |
(376) |
(323) |
3 |
Công ty TNHH MTV KTCTTL Nam Sông Mã |
34.787 |
41.844 |
34.626 |
41.633 |
(161) |
(211) |
II |
Các huyện, thị xã, thành phố |
98.221 |
111.522 |
94.179 |
107.796 |
(4.042) |
(3.726) |
1 |
Thành phố Thanh Hóa |
567 |
484 |
518 |
422 |
(49) |
(62) |
2 |
Thị xã Sầm Sơn |
461 |
440 |
390 |
395 |
(71) |
(45) |
3 |
Thị xã Bỉm Sơn |
304 |
322 |
304 |
322 |
(0) |
(0) |
4 |
Huyện Hà Trung |
7.716 |
11.741 |
7.662 |
11.661 |
(54) |
(80) |
5 |
Huyện Nga Sơn |
736 |
1.150 |
736 |
1.150 |
0 |
(0) |
6 |
Huyện Hậu Lộc |
2.769 |
3.098 |
2.769 |
3.098 |
(0) |
0 |
7 |
Huyện Hoằng Hóa |
935 |
1.211 |
935 |
1.122 |
(0) |
(89) |
8 |
Huyện Quảng Xương |
71 |
51 |
71 |
51 |
(0) |
0 |
9 |
Huyện Tĩnh Gia |
3.320 |
3.546 |
3.320 |
3.546 |
(0) |
0 |
10 |
Huyện Nông Cống |
11.774 |
11.905 |
11.408 |
11.739 |
(366) |
(166) |
11 |
Huyện Triệu Sơn |
5.720 |
5.301 |
5.130 |
5.047 |
(590) |
(254) |
12 |
Huyện Thọ Xuân |
6.798 |
6.862 |
6.569 |
6.675 |
(229) |
(187) |
13 |
Huyện Yên Định |
10.370 |
10.801 |
9.531 |
10.107 |
(839) |
(694) |
14 |
Huyện Thiệu Hóa |
2.869 |
2.876 |
2.867 |
2.846 |
(2) |
(30) |
15 |
Huyện Vĩnh Lộc |
8.788 |
9.819 |
8.657 |
9.684 |
(131) |
(135) |
16 |
Huyện Thạch Thành |
3.943 |
4.932 |
3.885 |
4.846 |
(58) |
(86) |
17 |
Huyện Cẩm Thủy |
8.452 |
9.691 |
8.085 |
9.344 |
(367) |
(347) |
18 |
Huyện Ngọc Lặc |
3.972 |
4.806 |
3.712 |
4.507 |
(260) |
(299) |
19 |
Huyện Bá Thước |
5.003 |
6.091 |
5.003 |
6.091 |
0 |
0 |
20 |
Huyện Như Thanh |
5.422 |
6.339 |
5.225 |
6.134 |
(197) |
(205) |
21 |
Huyện Mường Lát |
790 |
1.002 |
- |
- |
(790) |
(1.002) |
22 |
Huyện Thường Xuân |
2.627 |
2.955 |
2.627 |
2.955 |
0 |
(0) |
23 |
Huyện Lang Chánh |
2.158 |
2.734 |
2.124 |
2.691 |
(34) |
(43) |
24 |
Huyện Quan Hóa |
1.164 |
1.474 |
1.161 |
1.471 |
(3) |
(3) |
25 |
Huyện Quan Sơn |
1.492 |
1.891 |
1.492 |
1.891 |
0 |
(0) |
TỔNG HỢP CÂN ĐỐI KINH PHÍ MIỄN THỦY LỢI PHÍ NĂM 2015 TỈNH THANH HÓA
(Kèm theo Quyết định số 1822/QĐ-UBND ngày 30/5/2016 của Chủ tịch tỉnh Thanh Hóa)
TT |
Tên đơn vị |
Quyết toán năm 2015 |
Kinh phí đã cấp trong năm 2015 (Triệu đồng) |
Kinh phí thiếu năm 2015 đề nghị Bộ Tài chính bổ sung (Triệu đồng) |
|
Diện tích (ha) |
Kinh phí (Triệu đồng) |
||||
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6=4-5 |
|
TỔNG CỘNG |
322.806 |
362.784 |
347.064 |
15.720 |
I |
Các Công ty thủy nông |
228.626 |
254.988 |
246.737 |
8.251 |
1 |
Công ty TNHH MTV Sông Chu |
130.523 |
131.819 |
128.650 |
3.169 |
2 |
Công ty TNHH MTV TL Bắc Sông Mã |
63.477 |
81.536 |
77.456 |
4.080 |
3 |
Công ty TNHH MTV KTCTTL Nam Sông Mã |
34.626 |
41.633 |
40.631 |
1.002 |
II |
Các huyện, thị xã, thành phố |
94.179 |
107.796 |
100.327 |
7.469 |
1 |
Thành phố Thanh Hóa |
518 |
422 |
422 |
0 |
2 |
Thị xã Sầm Sơn |
390 |
395 |
377 |
18 |
3 |
Thị xã Bỉm Sơn |
304 |
322 |
298 |
24 |
4 |
Huyện Hà Trung |
7.662 |
11.661 |
10.529 |
1.132 |
5 |
Huyện Nga Sơn |
736 |
1.150 |
984 |
166 |
6 |
Huyện Hậu Lộc |
2.769 |
3.098 |
2.883 |
215 |
7 |
Huyện Hoằng Hóa |
935 |
1.122 |
1.032 |
90 |
8 |
Huyện Quảng Xương |
71 |
51 |
60 |
(9) |
9 |
Huyện Tĩnh Gia |
3.320 |
3.546 |
3.227 |
319 |
10 |
Huyện Nông Cống |
11.408 |
11.739 |
10.656 |
1.083 |
11 |
Huyện Triệu Sơn |
5.130 |
5.047 |
4.877 |
170 |
12 |
Huyện Thọ Xuân |
6.569 |
6.675 |
6.277 |
398 |
13 |
Huyện Yên Định |
9.531 |
10.107 |
9.556 |
551 |
14 |
Huyện Thiệu Hóa |
2.867 |
2.846 |
2.612 |
234 |
15 |
Huyện Vĩnh Lộc |
8.657 |
9.684 |
8.751 |
933 |
16 |
Huyện Thạch Thành |
3.885 |
4.846 |
4.593 |
253 |
17 |
Huyện Cẩm Thủy |
8.085 |
9.344 |
8.653 |
691 |
18 |
Huyện Ngọc Lặc |
3.712 |
4.507 |
4.196 |
311 |
19 |
Huyện Bá Thước |
5.003 |
6.091 |
5.585 |
506 |
20 |
Huyện Như Thanh |
5.225 |
6.134 |
5.776 |
358 |
21 |
Huyện Mường Lát |
- |
- |
870 |
(870) |
22 |
Huyện Thường Xuân |
2.627 |
2.955 |
2.672 |
283 |
23 |
Huyện Lang Chánh |
2.124 |
2.691 |
2.503 |
188 |
24 |
Huyện Quan Hóa |
1.161 |
1.471 |
1.284 |
187 |
25 |
Huyện Quan Sơn |
1.492 |
1.891 |
1.654 |
237 |
CHI TIẾT QUYẾT TOÁN KINH PHÍ MIỄN THỦY LỢI PHÍ NĂM 2015 THEO CƠ CẤU, BIỆN PHÁP TƯỚI TIÊU
(Kèm theo Quyết định số 1822/QĐ-UBND ngày 30/5/2016 của Chủ tịch tỉnh Thanh Hóa)
TT |
CHỈ TIÊU |
Mức thu Bắc khu IV (1.000đ/ha) |
Mức thu miền núi (1.000đ/ha) |
Tổng cộng |
Công ty |
||||||
Tổng diện tích (ha) |
Diện tích bậc 1 (ha) |
Diện tích bậc 2 (ha) |
Kinh phí (1.000đ) |
Tổng diện tích (ha) |
Diện tích bậc 1 (ha) |
Diện tích bậc 2 (ha) |
Kinh phí (1.000đ) |
||||
|
TỔNG CỘNG |
|
|
322.806 |
242.557 |
80.248 |
362.783.695 |
228.626 |
149.308 |
79.318 |
254.988.099 |
|
BẮC KHU IV + MIỀN NÚI |
|
|
322.806 |
242.557 |
80.248 |
362.783.695 |
228.626 |
149.308 |
79.318 |
254.988.099 |
I |
Diện tích lúa cả năm |
|
|
246.034 |
187.554 |
58.480 |
313.876.047 |
175.059 |
117.393 |
57.666 |
222.343.789 |
1 |
Vụ chiêm xuân |
|
|
122.880 |
93.946 |
28.934 |
156.572.647 |
87.508 |
58.981 |
28.527 |
110.758.133 |
a |
Tưới bằng trọng lực |
|
|
48.286 |
46.168 |
2.118 |
52.305.144 |
32.614 |
30.496 |
2.118 |
33.268.969 |
- |
Chủ động |
1.003,00 |
1.267,00 |
45.858 |
43.740 |
2.118 |
50.913.493 |
30.307 |
28.189 |
2.118 |
31.958.047 |
- |
Chủ động 1 phần |
601,80 |
760,20 |
1.972 |
1.972 |
- |
1.201.518 |
1.851 |
1.851 |
- |
1.120.789 |
- |
Tạo nguồn |
401,20 |
506,80 |
456 |
456 |
- |
190.133 |
456 |
456 |
- |
190.133 |
b |
T.tiêu = TLực và kết hợp ĐLực hỗ trợ |
|
|
54.220 |
36.820 |
17.400 |
72.234.708 |
37.917 |
20.767 |
17.149 |
50.769.896 |
- |
Chủ động |
1.218,00 |
1.539,00 |
52.497 |
36.108 |
16.390 |
70.845.704 |
36.250 |
20.111 |
16.139 |
49.425.246 |
- |
Chủ động 1 phần |
730,80 |
923,40 |
1.555 |
629 |
926 |
1.275.374 |
1.499 |
573 |
926 |
1.231.019 |
- |
Tạo nguồn |
609,00 |
769,50 |
168 |
83 |
85 |
113.630 |
168 |
83 |
85 |
113.630 |
c |
Tưới tiêu bằng động lực |
|
|
20.373 |
10.958 |
9.415 |
32.032.794 |
16.977 |
7.718 |
9.260 |
26.719.269 |
- |
Chủ động |
1.433,00 |
1.811,00 |
19.699 |
10.809 |
8.889 |
31.383.033 |
16.309 |
7.576 |
8.733 |
26.075.526 |
- |
Chủ động 1 phần |
859,80 |
1.086,60 |
549 |
124 |
425 |
545.117 |
542 |
117 |
425 |
539.098 |
- |
Tạo nguồn |
716,50 |
905,50 |
126 |
25 |
101 |
104.645 |
126 |
25 |
101 |
104.645 |
2 |
Vụ mùa |
|
|
123.154 |
93.608 |
29.546 |
157.303.400 |
87.551 |
58.412 |
29.139 |
111.585.656 |
a |
Tưới bằng trọng lực |
|
|
47.317 |
45.273 |
2.044 |
51.599.643 |
30.570 |
28.526 |
2.044 |
31.198.485 |
- |
Chủ động |
1.003,00 |
1.267,00 |
44.915 |
42.871 |
2.044 |
50.224.199 |
28.289 |
26.246 |
2.044 |
29.904.371 |
- |
Chủ động 1 phần |
601,80 |
760,20 |
1.939 |
1.939 |
- |
1.182.602 |
1.818 |
1.818 |
- |
1.101.272 |
- |
Tạo nguồn |
401,20 |
506,80 |
463 |
463 |
- |
192.842 |
463 |
463 |
- |
192.842 |
b |
T.tiêu = TLực và kết hợp ĐLực hỗ trợ |
|
|
55.260 |
37.391 |
17.868 |
73.395.664 |
39.194 |
21.577 |
17.617 |
52.380.659 |
- |
Chủ động |
1.218,00 |
1.539,00 |
53.329 |
36.495 |
16.834 |
71.843.271 |
37.399 |
20.816 |
16.583 |
50.941.761 |
- |
Chủ động 1 phần |
730,80 |
923,40 |
1.739 |
779 |
960 |
1.425.725 |
1.604 |
643 |
960 |
1.312.230 |
- |
Tạo nguồn |
609,00 |
769,50 |
191 |
117 |
74 |
126.668 |
191 |
117 |
74 |
126.668 |
c |
Tưới tiêu bằng động lực |
|
|
20.578 |
10.943 |
9.634 |
32.308.093 |
17.787 |
8.309 |
9.478 |
28.006.513 |
- |
Chủ động |
1.433,00 |
1.811,00 |
19.854 |
10.775 |
9.079 |
31.608.436 |
17.078 |
8.154 |
8.923 |
27.318.549 |
- |
Chủ động 1 phần |
859,80 |
1.086,60 |
620 |
162 |
457 |
611.442 |
606 |
149 |
457 |
599.748 |
- |
Tạo nguồn |
716,50 |
905,50 |
104 |
6 |
98 |
88.215 |
104 |
6 |
98 |
88.215 |
II |
Diện tích màu cả năm |
|
|
70.771 |
49.002 |
21.768 |
36.949.417 |
50.179 |
28.526 |
21.652 |
26.620.121 |
1 |
Vụ chiêm xuân |
|
|
16.956 |
11.994 |
4.962 |
8.753.628 |
12.181 |
7.219 |
4.962 |
6.406.595 |
a |
Tưới bằng trọng lực |
|
|
5.672 |
5.195 |
477 |
2.460.450 |
3.714 |
3.237 |
477 |
1.557.492 |
- |
Chủ động |
401,20 |
506,80 |
5.269 |
4.792 |
477 |
2.358.501 |
3.441 |
2.964 |
477 |
1.494.563 |
- |
Chủ động 1 phần |
240,72 |
304,08 |
344 |
344 |
- |
90.589 |
214 |
214 |
- |
51.569 |
- |
Tạo nguồn |
160,48 |
202,72 |
59 |
59 |
- |
11.360 |
59 |
59 |
- |
11.360 |
b |
T.tiêu = TLực và kết hợp ĐLực hỗ trợ |
|
|
8.833 |
5.845 |
2.988 |
4.747.528 |
6.450 |
3.462 |
2.988 |
3.557.850 |
- |
Chủ động |
487,20 |
615,60 |
8.224 |
5.539 |
2.685 |
4.563.279 |
6.013 |
3.328 |
2.685 |
3.419.196 |
- |
Chủ động 1 phần |
292,32 |
369,36 |
398 |
211 |
187 |
127.422 |
320 |
132 |
187 |
104.411 |
- |
Tạo nguồn |
243,60 |
307,80 |
210 |
95 |
115 |
56.827 |
117 |
2 |
115 |
34.243 |
c |
Tưới tiêu bằng động lực |
|
|
2.451 |
954 |
1.497 |
1.545.650 |
2.017 |
520 |
1.497 |
1.291.253 |
- |
Chủ động |
573,20 |
724,40 |
2.245 |
872 |
1.373 |
1.471.776 |
1.892 |
520 |
1.373 |
1.245.684 |
- |
Chủ động 1 phần |
343,92 |
434,64 |
122 |
82 |
40 |
44.813 |
40 |
- |
40 |
16.508 |
- |
Tạo nguồn |
286,60 |
362,20 |
85 |
- |
85 |
29.061 |
85 |
- |
85 |
29.061 |
2 |
Vụ mùa |
|
|
16.123 |
11.276 |
4.847 |
8.356.764 |
12.112 |
7.265 |
4.847 |
6.422.094 |
a |
Tưới bằng trọng lực |
|
|
5.438 |
4.912 |
526 |
2.375.022 |
3.597 |
3.071 |
526 |
1.530.098 |
- |
Chủ động |
401,20 |
506,80 |
5.094 |
4.568 |
526 |
2.286.333 |
3.384 |
2.858 |
526 |
1.480.430 |
- |
Chủ động 1 phần |
240,72 |
304,08 |
296 |
296 |
- |
79,097 |
166 |
166 |
- |
40.077 |
- |
Tạo nguồn |
160,48 |
202,72 |
48 |
48 |
- |
9.592 |
48 |
48 |
- |
9.592 |
b |
T.tiêu = TLực và kết hợp ĐLực hỗ trợ |
|
|
8.432 |
5.488 |
2.944 |
4.571.076 |
6.526 |
3.582 |
2.944 |
3.615.579 |
- |
Chủ động |
487,20 |
615,60 |
7,925 |
5.272 |
2.653 |
4.413.552 |
6.137 |
3.485 |
2.653 |
3.490.652 |
- |
Chủ động 1 phần |
292,32 |
369,36 |
366 |
170 |
196 |
118.495 |
291 |
95 |
196 |
96.471 |
- |
Tạo nguồn |
243,60 |
307,80 |
141 |
46 |
96 |
39.030 |
98 |
2 |
96 |
28.455 |
c |
Tưới tiêu bằng động lực |
|
|
2.253 |
876 |
1.377 |
1.410.666 |
1.989 |
612 |
1.377 |
1.276.417 |
- |
Chủ động |
573,20 |
724,40 |
2.055 |
755 |
1.300 |
1.339.921 |
1.866 |
566 |
1.300 |
1.231.604 |
- |
Chủ động 1 phần |
343,92 |
434,64 |
161 |
121 |
40 |
58.191 |
86 |
46 |
40 |
32.260 |
- |
Tạo nguồn |
286,60 |
362,20 |
37 |
- |
37 |
12.553 |
37 |
- |
37 |
12.553 |
3 |
Vụ đông |
|
|
37.692 |
25.732 |
11.959 |
19.839.026 |
25.886 |
14.043 |
11.843 |
13.791.433 |
a |
Tưới bằng trọng lực |
|
|
10.459 |
9.727 |
732 |
4.546.735 |
7.213 |
6.482 |
732 |
2.960.558 |
- |
Chủ động |
401,20 |
506,80 |
9.928 |
9.197 |
732 |
4.429.544 |
6.683 |
5.952 |
732 |
2.843.366 |
- |
Chủ động 1 phần |
240,72 |
304,08 |
395 |
395 |
- |
95.527 |
395 |
395 |
- |
95.527 |
- |
Tạo nguồn |
160,48 |
202,72 |
135 |
135 |
- |
21.665 |
135 |
135 |
- |
21.665 |
b |
T.tiêu = TLực và kết hợp ĐLực hỗ trợ |
|
|
21.589 |
13.835 |
7.754 |
11.628.855 |
13.548 |
5.910 |
7.638 |
7.490.541 |
- |
Chủ động |
487,20 |
615,60 |
21.182 |
13.533 |
7.649 |
11.513.438 |
13.345 |
5.812 |
7.533 |
7.428.861 |
- |
Chủ động 1 phần |
292,32 |
369,36 |
222 |
182 |
40 |
67.111 |
138 |
98 |
40 |
42.679 |
- |
Tạo nguồn |
243,60 |
307,80 |
185 |
120 |
65 |
48.306 |
65 |
- |
65 |
19.001 |
c |
Tưới tiêu bằng động lực |
|
|
5.644 |
2.170 |
3.473 |
3.663.436 |
5.124 |
1.650 |
3.473 |
3.340.334 |
- |
Chủ động |
573,20 |
724,40 |
5.619 |
2.145 |
3.473 |
3.654.803 |
5.124 |
1.650 |
3.473 |
3.340.334 |
- |
Chủ động 1 phần |
343,92 |
434,64 |
25 |
25 |
- |
8.632 |
- |
- |
- |
- |
- |
Tạo nguồn |
286,60 |
362,20 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
III |
Diện tích đất trồng cây CN |
|
|
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
IV |
DT nuôi trồng thủy sản |
|
|
5.539 |
5.539 |
- |
11.148.600 |
3.389 |
3.389 |
- |
6.024.188 |
1 |
Chủ động |
2.500,00 |
2.500,00 |
3.380 |
3.380 |
- |
8.448.875 |
1.431 |
1.431 |
- |
3.576.875 |
2 |
Tạo nguồn |
1.250,00 |
1.250,00 |
2.160 |
2.160 |
- |
2.699.725 |
1.958 |
1.958 |
- |
2.447.313 |
V |
Cấp nước sản xuất muối |
|
|
129 |
129 |
- |
622.540 |
- |
- |
- |
- |
VI |
Diện tích cói |
562 |
710 |
333 |
333 |
- |
187.090 |
- |
- |
- |
- |
TT |
CHỈ TIÊU |
Mức thu Bắc khu IV (1.000đ/ha) |
Mức thu miền núi (1.000đ/ha) |
Huyện |
Sông Cliu |
||||||
Tổng diện tích (ha) |
Diện tích bậc 1 (ha) |
Diện tích bậc 2 (ha) |
Kinh phí (1.000đ) |
Tổng diện tích (ha) |
Diện tích bậc 1 (ha) |
Diện tích bậc 2 (ha) |
Kinh phí (1.000đ) |
||||
|
TỔNG CỘNG |
|
|
94.179 |
93.249 |
930 |
107.795.596 |
130.523 |
108.358 |
22.165 |
131.818.766 |
|
BẮC KHU IV + MIỀN NÚI |
|
|
94.179 |
93.249 |
930 |
107.795.596 |
130.523 |
108.358 |
22.165 |
131.818.766 |
I |
Diện tích lúa cả năm |
|
|
70.975 |
70.161 |
814 |
91.532.258 |
102.436 |
85.765 |
16.671 |
116.852.750 |
1 |
Vụ chiêm xuân |
|
|
35.372 |
34.965 |
407 |
45.814.514 |
51.315 |
43.139 |
8.176 |
58.272.655 |
a |
Tưới bằng trọng lực |
|
|
15.672 |
15.672 |
- |
19.036.175 |
32.532 |
30.414 |
2.118 |
33.175.344 |
- |
Chủ động |
1.003,00 |
1.267,00 |
15.552 |
15.552 |
- |
18.955.446 |
30.225 |
28.107 |
2.118 |
31.864.422 |
- |
Chủ động 1 phần |
601,80 |
760,20 |
121 |
121 |
- |
80.729 |
1.851 |
1.851 |
- |
1.120.789 |
- |
Tạo nguồn |
401,20 |
506,80 |
- |
- |
- |
- |
456 |
456 |
- |
190.133 |
b |
T.tiêu = TLực và kết hợp ĐLực hỗ trợ |
|
|
16.304 |
16.052 |
251 |
21.464.812 |
18.615 |
12.557 |
6.058 |
24.857.999 |
- |
Chủ động |
1.218,00 |
1.539,00 |
16.248 |
15.997 |
251 |
21.420.458 |
17.952 |
12.125 |
5.827 |
24.349.764 |
- |
Chủ động 1 phần |
730,80 |
923,40 |
56 |
56 |
- |
44.354 |
579 |
390 |
189 |
450.358 |
- |
Tạo nguồn |
609,00 |
769,50 |
- |
- |
- |
- |
85 |
43 |
42 |
57.876 |
c |
Tưới tiêu bằng động lực |
|
|
3.396 |
3.240 |
156 |
5.313.526 |
167 |
167 |
- |
239.311 |
- |
Chủ động |
1.433,00 |
1.811,00 |
3.389 |
3.233 |
156 |
5.307.507 |
167 |
167 |
- |
239.311 |
- |
Chủ động 1 phần |
859,80 |
1.086,60 |
7 |
7 |
- |
6.019 |
- |
- |
- |
- |
- |
Tạo nguồn |
716,50 |
905,50 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
2 |
Vụ mùa |
|
|
35.603 |
35.196 |
407 |
45.717.744 |
51.122 |
42.626 |
8.495 |
58.580.096 |
a |
Tưới bằng trọng lực |
|
|
16.747 |
16.747 |
- |
20.401.158 |
30.525 |
28.481 |
2.044 |
31.141.470 |
- |
Chủ động |
1.003,00 |
1.267,00 |
16.625 |
16.625 |
- |
20.319.828 |
28.244 |
26.201 |
2.044 |
29.847.356 |
- |
Chủ động 1 phần |
601,80 |
760,20 |
122 |
122 |
- |
81.331 |
1.818 |
1.818 |
- |
1.101.272 |
- |
Tạo nguồn |
401,20 |
506,80 |
- |
- |
- |
- |
463 |
463 |
- |
192.842 |
b |
T.tiêu = TLực và kết hợp ĐLực hỗ trợ |
|
|
16.066 |
15.814 |
251 |
21.015.005 |
19.800 |
13.348 |
6.452 |
26.316.776 |
- |
Chủ động |
1.218,00 |
1.539,00 |
15.930 |
15.679 |
251 |
20.901.511 |
18.970 |
12.834 |
6.135 |
25.677.809 |
- |
Chủ động 1 phần |
730,80 |
923,40 |
136 |
136 |
- |
113.494 |
714 |
440 |
274 |
562.090 |
- |
Tạo nguồn |
609,00 |
769,50 |
- |
- |
- |
- |
116 |
74 |
42 |
76.877 |
c |
Tưới tiêu bằng động lực |
|
|
2.790 |
2.635 |
156 |
4.301.581 |
797 |
797 |
- |
1.121.850 |
- |
Chủ động |
1.433,00 |
1.811,00 |
2.777 |
2.621 |
156 |
4.289.887 |
762 |
762 |
- |
1.091.946 |
- |
Chủ động 1 phần |
859,80 |
1.086,60 |
14 |
14 |
- |
11.693 |
35 |
35 |
- |
29.904 |
- |
Tạo nguồn |
716,50 |
905,50 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
II |
Diện tích màu cả năm |
|
|
20.592 |
20.476 |
116 |
10.329.296 |
26.132 |
20.638 |
5.493 |
12.523.078 |
1 |
Vụ chiêm xuân |
|
|
4.775 |
4.775 |
- |
2.347.033 |
7.019 |
5.644 |
1.375 |
3.434.670 |
a |
Tưới bằng trọng lực |
|
|
1.958 |
1.958 |
- |
902.958 |
3.684 |
3.207 |
477 |
1.542.288 |
- |
Chủ động |
401,20 |
506,80 |
1.827 |
1.827 |
- |
863.938 |
3.411 |
2.934 |
477 |
1.479.359 |
- |
Chủ động 1 phần |
240,72 |
304,08 |
130 |
130 |
- |
39.020 |
214 |
214 |
- |
51.569 |
- |
Tạo nguồn |
160,48 |
202,72 |
- |
- |
- |
- |
59 |
59 |
- |
11.360 |
b |
T.tiêu = TLực và kết hợp ĐLực hỗ trợ |
|
|
2.383 |
2.383 |
- |
1.189.678 |
3.335 |
2.437 |
898 |
1.892.382 |
- |
Chủ động |
487,20 |
615,60 |
2.211 |
2.211 |
- |
1.144.083 |
3.175 |
2.329 |
846 |
1.843.375 |
- |
Chủ động 1 phần |
292,32 |
369,36 |
79 |
79 |
- |
23.011 |
145 |
106 |
39 |
44.698 |
- |
Tạo nguồn |
243,60 |
307,80 |
93 |
93 |
- |
22.584 |
15 |
2 |
13 |
4.309 |
c |
Tưới tiêu bằng động lực |
|
|
435 |
435 |
- |
254.397 |
- |
- |
- |
- |
- |
Chủ động |
573,20 |
724,40 |
352 |
352 |
- |
226.092 |
- |
- |
- |
- |
- |
Chủ động 1 phần |
343,92 |
434,64 |
82 |
82 |
- |
28.305 |
- |
- |
- |
- |
- |
Tạo nguồn |
286,60 |
362,20 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
2 |
Vụ mùa |
|
|
4.011 |
4.011 |
- |
1.934.670 |
7.124 |
5.651 |
1.473 |
3.530.195 |
a |
Tưới bằng trọng lực |
|
|
1.841 |
1.841 |
- |
844.923 |
3.567 |
3.041 |
526 |
1.514.894 |
- |
Chủ động |
401,20 |
506,80 |
1.710 |
1.710 |
- |
805.903 |
3.354 |
2.828 |
526 |
1.465.226 |
- |
Chủ động 1 phần |
240,72 |
304,08 |
130 |
130 |
- |
39.020 |
166 |
166 |
- |
40.077 |
- |
Tạo nguồn |
160,48 |
202,72 |
- |
- |
- |
- |
48 |
48 |
- |
9.592 |
b |
T.tiêu = TLực và kết hợp ĐLực hỗ trợ |
|
|
1.906 |
1.906 |
- |
955.497 |
3.511 |
2.564 |
947 |
1.999.549 |
- |
Chủ động |
487,20 |
615,60 |
1.787 |
1.787 |
- |
922.899 |
3.359 |
2.494 |
865 |
1.951.111 |
- |
Chủ động 1 phần |
292,32 |
369,36 |
75 |
75 |
- |
22.023 |
137 |
68 |
69 |
44.129 |
- |
Tạo nguồn |
243,60 |
307,80 |
43 |
43 |
- |
10.575 |
15 |
2 |
13 |
4.309 |
c |
Tưới tiêu bằng động lực |
|
|
264 |
264 |
- |
134.249 |
46 |
46 |
- |
15.752 |
- |
Chủ động |
573,20 |
724,40 |
189 |
189 |
- |
108.318 |
- |
- |
- |
- |
- |
Chủ động 1 phần |
343,92 |
434,64 |
75 |
75 |
- |
25.932 |
46 |
46 |
- |
15.752 |
- |
Tạo nguồn |
286,60 |
362,20 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
3 |
Vụ đông |
|
|
11.806 |
11.690 |
116 |
6.047.593 |
11.988 |
9.343 |
2.645 |
5.558.213 |
a |
Tưới bằng trọng lực |
|
|
3.245 |
3.245 |
- |
1.586.177 |
7.173 |
6.442 |
732 |
2.940.286 |
- |
Chủ động |
401,20 |
506,80 |
3.245 |
3.245 |
- |
1.586.177 |
6.643 |
5.912 |
732 |
2.823.094 |
- |
Chủ động 1 phần |
240,72 |
304,08 |
- |
- |
- |
- |
395 |
395 |
- |
95.527 |
- |
Tạo nguồn |
160,48 |
202,72 |
- |
- |
- |
- |
135 |
135 |
- |
21.665 |
b |
T.tiêu = TLực và kết hợp ĐLực hỗ trợ |
|
|
8.040 |
7.924 |
116 |
4.138.314 |
4.765 |
2.851 |
1.914 |
2.589.152 |
- |
Chủ động |
487,20 |
615,60 |
7.837 |
7.721 |
116 |
4.084.577 |
4.565 |
2.756 |
1.809 |
2.528.350 |
- |
Chủ động 1 phần |
292,32 |
369,36 |
84 |
84 |
- |
24.432 |
135 |
95 |
40 |
41.802 |
- |
Tạo nguồn |
243,60 |
307,80 |
120 |
120 |
- |
29.305 |
65 |
- |
65 |
19.001 |
c |
Tưới tiêu bằng động lực |
|
|
520 |
520 |
- |
323.102 |
50 |
50 |
- |
28.775 |
- |
Chủ động |
573,20 |
724,40 |
495 |
495 |
- |
314.469 |
50 |
50 |
- |
28.775 |
- |
Chủ động 1 phần |
343,92 |
434,64 |
25 |
25 |
- |
8.632 |
- |
- |
- |
- |
- |
Tạo nguồn |
286,60 |
362,20 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
III |
Diện tích đất trồng cây CN |
|
|
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
IV |
DT nuôi trồng thủy sản |
|
|
2.151 |
2.151 |
- |
5.124.413 |
1.954 |
1.954 |
- |
2.442.938 |
1 |
Chủ động |
2.500,00 |
2.500,00 |
1.949 |
1.949 |
- |
4.872.000 |
- |
- |
- |
- |
2 |
Tạo nguồn |
1.250,00 |
1.250,00 |
202 |
202 |
- |
252.413 |
1.954 |
L954 |
- |
2.442.938 |
V |
Cấp nước sản xuất muối |
|
|
129 |
129 |
- |
622.540 |
- |
- |
- |
- |
VI |
Diện tích cói |
562 |
710 |
333 |
333 |
- |
187.090 |
- |
- |
- |
- |
TT |
CHỈ TIÊU |
Mức thu Bắc khu IV (1.000đ/ha) |
Mức thu miền núi (1.000đ/ha) |
Bắc sông Mã |
Nam sông Mã |
||||||
Tổng diện tích (ha) |
Diện tích bậc 1 (ha) |
Diện tích bậc 2 (ha) |
Kinh phí (1.000đ) |
Tổng diện tích (ha) |
Diện tích bậc 1 (ha) |
Diện tích bậc 2 (ha) |
Kinh phí (1.000đ) |
||||
|
TỔNG CỘNG |
|
|
63.477 |
19.060 |
44.414 |
81.535.878 |
34.626 |
21.887 |
12.739 |
41.633.455 |
|
BẮC KHU IV + MIỀN NÚI |
|
|
63.477 |
19.060 |
44.414 |
81.535.878 |
34.626 |
21.887 |
12.739 |
41.633.455 |
I |
Diện tích lúa cả năm |
|
|
47.371 |
14.982 |
32.389 |
69.398.567 |
25.252 |
16.646 |
8.606 |
36.092.472 |
1 |
Vụ chiêm xuân |
|
|
23.611 |
7.576 |
16.035 |
34.530.370 |
12.582 |
8.266 |
4.316 |
17.955.109 |
a |
Tưới bằng trọng lực |
|
|
37 |
37 |
- |
36.610 |
45 |
45 |
- |
57.015 |
- |
Chủ động |
1.003,00 |
1.267,00 |
37 |
37 |
- |
36.610 |
45 |
45 |
- |
57.015 |
- |
Chủ động 1 phần |
601,80 |
760,20 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
Tạo nguồn |
401,20 |
506,80 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
b |
T.tiêu = TLực và kết hợp ĐLực hỗ trợ |
|
|
13.647 |
4.694 |
8.953 |
18.410.989 |
5.654 |
3.516 |
2.138 |
7.500.908 |
- |
Chủ động |
1.218,00 |
1.539,00 |
12.823 |
4.602 |
8.221 |
17.709.814 |
5.475 |
3.384 |
2.091 |
7.365.667 |
- |
Chủ động 1 phần |
730,80 |
923,40 |
759 |
52 |
708 |
658.283 |
161 |
132 |
30 |
122.378 |
- |
Tạo nguồn |
609,00 |
769,50 |
65 |
40 |
25 |
42.892 |
18 |
- |
18 |
12.862 |
c |
Tưới tiêu bằng động lực |
|
|
9.927 |
2.846 |
7.082 |
16.082.772 |
6.883 |
4.705 |
2.178 |
10.397.186 |
- |
Chủ động |
1.433,00 |
1.811,00 |
9.454 |
2.821 |
6.633 |
15.619.435 |
6.689 |
4.588 |
2.100 |
10.216.779 |
- |
Chủ động 1 phần |
859,80 |
1.086,60 |
348 |
- |
348 |
358.691 |
194 |
117 |
78 |
180.407 |
- |
Tạo nguồn |
716,50 |
905,50 |
126 |
25 |
101 |
104.645 |
- |
- |
- |
- |
2 |
Vụ mùa |
|
|
23.760 |
7.406 |
16.354 |
34.868.197 |
12.670 |
8.380 |
4.290 |
18.137.363 |
a |
Tưới bằng trọng lực |
|
|
- |
- |
- |
- |
45 |
45 |
- |
57.015 |
- |
Chủ động |
1.003,00 |
1.267,00 |
- |
- |
- |
- |
45 |
45 |
- |
57.015 |
- |
Chủ động 1 phần |
601,80 |
760,20 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
Tạo nguồn |
401,20 |
506,80 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
b |
T.tiêu = TLực và kết hợp ĐLực hỗ trợ |
|
|
13.794 |
4.772 |
9.022 |
18.645.222 |
5.600 |
3.457 |
2.143 |
7.418.661 |
- |
Chủ động |
1.218,00 |
1.539,00 |
13.004 |
4.655 |
8.350 |
17.976.921 |
5.425 |
3.327 |
2.098 |
7.287,031 |
- |
Chủ động 1 phần |
730,80 |
923,40 |
732 |
74 |
658 |
631.372 |
157 |
130 |
27 |
118.768 |
- |
Tạo nguồn |
609,00 |
769,50 |
58 |
43 |
14 |
36.929 |
18 |
- |
18 |
12.862 |
c |
Tưới tiêu bằng động lực |
|
|
9.965 |
2.634 |
7.332 |
16.222.975 |
7.025 |
4.878 |
2.147 |
10.661.687 |
- |
Chủ động |
1.433,00 |
1.811,00 |
9.481 |
2.628 |
6.853 |
15.741.711 |
6.835 |
4.765 |
2.070 |
10.484.892 |
- |
Chủ động 1 phần |
859,80 |
1.086,60 |
381 |
- |
381 |
393.049 |
190 |
114 |
77 |
176.796 |
- |
Tạo nguồn |
716,50 |
905,50 |
104 |
6 |
98 |
88.215 |
- |
- |
- |
- |
II |
Diện tích màu cả năm |
|
|
14.737 |
2.712 |
12.025 |
8.718.761 |
9.310 |
5.176 |
4.134 |
5.378.283 |
1 |
Vụ chiêm xuân |
|
|
3.715 |
667 |
3.049 |
2.167.664 |
1.446 |
908 |
538 |
804.261 |
a |
Tưới bằng trọng lực |
|
|
- |
- |
- |
- |
30 |
30 |
- |
15.204 |
- |
Chủ động |
401,20 |
506,80 |
- |
- |
- |
- |
30 |
30 |
- |
15.204 |
- |
Chủ động 1 phần |
240,72 |
304,08 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
Tạo nguồn |
160,48 |
202,72 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
b |
T.tiêu = TLực và kết hợp ĐLực hỗ trợ |
|
|
2.176 |
478 |
1.697 |
1.162.381 |
939 |
547 |
393 |
503.087 |
- |
Chủ động |
487,20 |
615,60 |
1.899 |
452 |
1.447 |
1.072.735 |
939 |
547 |
393 |
503.087 |
- |
Chủ động 1 phần |
292,32 |
369,36 |
175 |
27 |
148 |
59.713 |
- |
- |
- |
- |
- |
Tạo nguồn |
243,60 |
307,80 |
102 |
- |
102 |
29.934 |
- |
- |
- |
- |
c |
Tưới tiêu bằng động lực |
|
|
1.540 |
188 |
1.352 |
1.005.283 |
477 |
331 |
145 |
285.970 |
- |
Chủ động |
573,20 |
724,40 |
1.435 |
188 |
1.247 |
967.967 |
457 |
331 |
125 |
277.716 |
- |
Chủ động 1 phần |
343,92 |
434,64 |
20 |
- |
20 |
8.254 |
20 |
- |
20 |
8.254 |
- |
Tạo nguồn |
286,60 |
362,20 |
85 |
- |
85 |
29.061 |
- |
- |
- |
- |
2 |
Vụ mùa |
|
|
3.495 |
668 |
2.828 |
2.053.470 |
1.492 |
946 |
546 |
838.429 |
a |
Tưới bằng trọng lực |
|
|
- |
- |
- |
- |
30 |
30 |
- |
15.204 |
- |
Chủ động |
401,20 |
506,80 |
- |
- |
- |
- |
30 |
30 |
- |
15.204 |
- |
Chủ động 1 phần |
240,72 |
304,08 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
Tạo nguồn |
160,48 |
202,72 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
b |
T.tiêu = TLực và kết hợp ĐLực hỗ trợ |
|
|
2.086 |
489 |
1.597 |
1.119.342 |
929 |
529 |
401 |
496.688 |
- |
Chủ động |
487,20 |
615,60 |
1.849 |
462 |
1.387 |
1.042.854 |
929 |
529 |
401 |
496.688 |
- |
Chủ động 1 phần |
292,32 |
369,36 |
154 |
27 |
127 |
52.343 |
- |
- |
- |
- |
- |
Tạo nguồn |
243,60 |
307,80 |
83 |
- |
83 |
24.146 |
- |
- |
- |
- |
c |
Tưới tiêu bằng động lực |
|
|
1.410 |
179 |
1.231 |
934.128 |
533 |
387 |
145 |
326.537 |
- |
Chủ động |
573,20 |
724,40 |
1.353 |
179 |
1.175 |
913.321 |
513 |
387 |
125 |
318.283 |
- |
Chủ động 1 phần |
343,92 |
434,64 |
20 |
- |
20 |
8.254 |
20 |
- |
20 |
8.254 |
- |
Tạo nguồn |
286,60 |
362,20 |
37 |
- |
37 |
12.553 |
- |
- |
- |
- |
3 |
Vụ đông |
|
|
7.526 |
1.378 |
6.148 |
4.497.627 |
6.371 |
3.322 |
3.050 |
3.735.593 |
a |
Tưới bằng trọng lực |
|
|
- |
- |
- |
- |
40 |
40 |
- |
20.272 |
- |
Chủ động |
401,20 |
506,80 |
- |
- |
- |
- |
40 |
40 |
- |
20.272 |
- |
Chủ động 1 phần |
240,72 |
304,08 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
Tạo nguồn |
160,48 |
202,72 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
b |
T.tiêu = TLực và kết hợp ĐLực hỗ trợ |
|
|
5.358 |
1.125 |
4.233 |
3.035.050 |
3.426 |
1.934 |
1.492 |
1.866.339 |
- |
Chủ động |
487,20 |
615,60 |
5.358 |
1.125 |
4.233 |
3.035.050 |
3.423 |
1.931 |
1.492 |
1.865.462 |
- |
Chủ động 1 phần |
292,32 |
369,36 |
- |
- |
- |
- |
3 |
3 |
- |
877 |
- |
Tạo nguồn |
243,60 |
307,80 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
c |
Tưới tiêu bằng động lực |
|
|
2.169 |
253 |
1.916 |
1.462.577 |
2.905 |
1.347 |
1.558 |
1.848.982 |
- |
Chủ động |
573,20 |
724,40 |
2.169 |
253 |
1.916 |
1.462.577 |
2.905 |
1.347 |
1.558 |
1.848.982 |
- |
Chủ động 1 phần |
343,92 |
434,64 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
Tạo nguồn |
286,60 |
362,20 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
III |
Diện tích đất trồng cây CN |
|
|
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
IV |
DT nuôi trồng thủy sản |
|
|
1.369 |
1.366 |
- |
3.418.550 |
65 |
65 |
- |
162.700 |
1 |
Chủ động |
2.500,00 |
2.500,00 |
1.366 |
1.366 |
- |
3.414.175 |
65 |
65 |
- |
162.700 |
2 |
Tạo nguồn |
1.250,00 |
1.250,00 |
4 |
4 |
- |
4.375 |
- |
- |
- |
- |
V |
Cấp nước sản xuất muối |
|
|
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
VI |
Diện tích cói |
562 |
710 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
TT |
CHỈ TIÊU |
Mức thu Bắc khu IV (1.000đ/ha) |
Mức thu miền núi (1.000đ/ha) |
Thành phố |
Sầm Sơn |
Bỉm Sơn |
Hà Trung |
||||||
Diện tích (ha) |
Kinh phí (1.000đ) |
Diện tích (ha) |
Kinh phí (1.000đ) |
Diện tích (ha) |
Kinh phí (1.000đ) |
Tổng diện tích (ha) |
Diện tích bậc 1 (ha) |
Diện tích bậc 2 (ha) |
Kinh phí (1.000đ) |
||||
|
TỔNG CỘNG |
|
|
518 |
422.033 |
390 |
395.067 |
304 |
321.843 |
7.662 |
7.350 |
312 |
11.660.680 |
|
BẮC KHU IV + MIỀN NÚI |
|
|
518 |
422.033 |
390 |
395.067 |
304 |
321.843 |
7.662 |
7.350 |
312 |
11.660.680 |
I |
Diện tích lúa cả năm |
|
|
171 |
214.097 |
305 |
350.851 |
166 |
225.582 |
6.525 |
6.214 |
312 |
10.142.172 |
1 |
Vụ chiêm xuân |
|
|
87 |
109.771 |
152 |
175.425 |
83 |
111.472 |
3.621 |
3.465 |
156 |
5.650.189 |
a |
Tưới bằng trọng lực |
|
|
1 |
1.304 |
11 |
3.310 |
- |
- |
10 |
10 |
- |
12.670 |
- |
Chủ động |
1.003,00 |
1.267,00 |
1 |
1.304 |
11 |
3.310 |
- |
- |
10 |
10 |
- |
12.670 |
- |
Chủ động 1 phần |
601,80 |
760,20 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
Tạo nguồn |
401,20 |
506,80 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
b |
T.tiêu = TLực và kết hợp ĐLực hỗ trợ |
|
|
69 |
83.677 |
141 |
172.116 |
16 |
19.488 |
711 |
711 |
- |
1.032.181 |
- |
Chủ động |
1.218,00 |
1.539,00 |
69 |
83.677 |
141 |
172.116 |
16 |
19.488 |
711 |
711 |
- |
1.032.181 |
- |
Chủ động 1 phần |
730,80 |
923,40 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
Tạo nguồn |
609,00 |
769,50 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
c |
Tưới tiêu bằng động lực |
|
|
17 |
24.791 |
- |
- |
67 |
91.984 |
2.899 |
2.743 |
156 |
4.605.337 |
- |
Chủ động |
1.433,00 |
1.811,00 |
17 |
24.791 |
- |
- |
60 |
85.966 |
2.899 |
2.743 |
156 |
4.605.337 |
- |
Chủ động 1 phần |
859,80 |
1.086,60 |
- |
- |
- |
- |
7 |
6.019 |
- |
- |
- |
- |
- |
Tạo nguồn |
716,50 |
905,50 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
2 |
Vụ mùa |
|
|
84 |
104.326 |
152 |
175.425 |
83 |
114.109 |
2.905 |
2.749 |
156 |
4.491.983 |
a |
Tưới bằng trọng lực |
|
|
1 |
1.304 |
11 |
3.310 |
1 |
602 |
10 |
10 |
- |
12.670 |
- |
Chủ động |
1.003,00 |
1.267,00 |
11 |
1.304 |
11 |
3.310 |
- |
- |
10 |
10 |
- |
12.670 |
- |
Chủ động 1 phần |
601,80 |
760,20 |
- |
- |
- |
- |
1 |
602 |
- |
- |
- |
- |
- |
Tạo nguồn |
401,20 |
506,80 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
b |
T.tiêu = TLực và kết hợp ĐLực hỗ trợ |
|
|
69 |
83.677 |
141 |
172.116 |
7 |
8.526 |
648 |
648 |
- |
949.503 |
- |
Chủ động |
1.218,00 |
1.539,00 |
69 |
83.677 |
141 |
172.116 |
7 |
8.526 |
648 |
648 |
- |
949.503 |
- |
Chủ động 1 phần |
730,80 |
923,40 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
Tạo nguồn |
609,00 |
769,50 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
c |
Tưới tiêu bằng động lực |
|
|
14 |
19.346 |
- |
- |
75 |
104.982 |
2.246 |
2.091 |
156 |
3.529.810 |
- |
Chủ động |
1.433,00 |
1.811,00 |
14 |
19.346 |
- |
- |
71 |
101.456 |
2.246 |
2.091 |
156 |
3.529.810 |
- |
Chủ động 1 phần |
859,80 |
1.086,60 |
- |
- |
- |
- |
4 |
3.525 |
- |
- |
- |
- |
- |
Tạo nguồn |
716,50 |
905,50 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
II |
Diện tích màu cả năm |
|
|
333 |
172.436 |
56 |
6.716 |
127 |
68.761 |
717 |
717 |
- |
469.258 |
1 |
Vụ chiêm xuân |
|
|
93 |
47.383 |
28 |
3.358 |
47 |
24.648 |
280 |
280 |
- |
184.216 |
a |
Tưới bằng trọng lực |
|
|
7 |
2.728 |
28 |
3.358 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
Chủ động |
401,20 |
506,80 |
7 |
2.728 |
28 |
3.358 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
Chủ động 1 phần |
240,72 |
304,08 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
Tạo nguồn |
160,48 |
202,72 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
b |
T.tiêu = TLực và kết hợp ĐLực hỗ trợ |
|
|
56 |
27.459 |
- |
- |
4 |
1.949 |
22 |
22 |
- |
12.377 |
- |
Chủ động |
487,20 |
615,60 |
56 |
27.459 |
- |
- |
4 |
1.949 |
22 |
22 |
- |
12.377 |
- |
Chủ động 1 phần |
292,32 |
369,36 |
|
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
. |
- |
Tạo nguồn |
243,60 |
307,80 |
|
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
. |
c |
Tưới tiêu bằng động lực |
|
|
30 |
17.196 |
- |
- |
43 |
22.699 |
258 |
258 |
- |
171.839 |
- |
Chủ động |
573,20 |
724,40 |
30 |
17.196 |
- |
- |
35 |
19.775 |
258 |
258 |
- |
171.839 |
- |
Chủ động 1 phần |
343,92 |
434,64 |
- |
- |
- |
- |
9 |
2.923 |
- |
- |
- |
- |
- |
Tạo nguồn |
286,60 |
362,20 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
2 |
Vụ mùa |
|
|
108 |
55.981 |
28 |
3.358 |
20 |
9.721 |
134 |
134 |
- |
76.325 |
a |
Tưới bằng trọng lực |
|
|
7 |
2.728 |
28 |
3.358 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
Chủ động |
401,20 |
506,80 |
7 |
2.728 |
28 |
3.358 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
Chủ động 1 phần |
240,72 |
304,08 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
Tạo nguồn |
160,48 |
202,72 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
b |
T.tiêu = TLực và kết hợp ĐLực hỗ trợ |
|
|
56 |
27.459 |
- |
- |
6 |
1.754 |
25 |
25 |
- |
14.064 |
- |
Chủ động |
487,20 |
615,60 |
56 |
27.459 |
- |
- |
- |
- |
25 |
25 |
- |
14.064 |
- |
Chủ động 1 phần |
292,32 |
369,36 |
- |
- |
- |
- |
6 |
1.754 |
- |
- |
- |
- |
- |
Tạo nguồn |
243,60 |
307,80 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
c |
Tưới tiêu bằng động lực |
|
|
45 |
25.794 |
- |
- |
14 |
7.967 |
109 |
109 |
- |
62.261 |
- |
Chủ động |
573,20 |
724,40 |
45 |
25.794 |
- |
- |
14 |
7.967 |
109 |
109 |
- |
62.261 |
- |
Chủ động 1 phần |
343,92 |
434,64 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
Tạo nguồn |
286,60 |
362,20 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
3 |
Vụ đông |
|
|
131 |
69.073 |
- |
- |
60 |
34.392 |
303 |
303 |
- |
208.717 |
a |
Tưới bằng trọng lực |
|
|
8 |
3.210 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
Chủ động |
401,20 |
506,80 |
8 |
3.210 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
Chủ động 1 phần |
240,72 |
304,08 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
Tạo nguồn |
160,48 |
202,72 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
b |
T.tiêu = TLực và kết hợp ĐLực hỗ trợ |
|
|
56 |
27.459 |
- |
- |
- |
- |
99 |
99 |
- |
61.135 |
- |
Chủ động |
487,20 |
615,60 |
56 |
27.459 |
- |
- |
- |
- |
99 |
99 |
- |
61.135 |
- |
Chủ động 1 phần |
292,32 |
369,36 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
Tạo nguồn |
243,60 |
307,80 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
c |
Tưới tiêu bằng động lực |
|
|
67 |
38.404 |
- |
- |
60 |
34.392 |
204 |
204 |
- |
147.582 |
- |
Chủ động |
573,20 |
724,40 |
67 |
38.404 |
- |
- |
60 |
34.392 |
204 |
204 |
- |
147.582 |
- |
Chủ động 1 phần |
343,92 |
434,64 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
Tạo nguồn |
286,60 |
362,20 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
III |
Diện tích đất trồng cây CN |
|
|
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
IV |
DT nuôi trồng thủy sản |
|
|
14 |
35.500 |
30 |
37.500 |
11 |
27.500 |
420 |
420 |
- |
1.049.250 |
1 |
Chủ động |
2.500,00 |
2.500,00 |
14 |
35.500 |
- |
- |
11 |
27.500 |
420 |
420 |
- |
1.049.250 |
2 |
Tạo nguồn |
1.250,00 |
1.250,00 |
- |
- |
30 |
37.500 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
V |
Cấp nước sản xuất muối |
|
|
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
VI |
Diện tích cói |
562 |
710 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
TT |
CHỈ TIÊU |
Mức thu Bắc khu IV (1.000đ/ha) |
Mức thu miền núi (1.000đ/ha) |
Nga Sơn |
Hậu Lộc |
Hoằng Hóa |
Quảng Xương |
||||
Diện tích (ha) |
Kinh phí (1.000đ) |
Diện tích (ha) |
Kinh phí (1.000đ) |
Diện tích (ha) |
Kinh phí (1.000đ) |
Diện tích (ha) |
Kinh phí (1.000đ) |
||||
|
TỔNG CỘNG |
|
|
736 |
1.149.792 |
2.769 |
3.098.489 |
935 |
1.122.484 |
71 |
51.382 |
|
BẮC KHU IV + MIỀN NÚI |
|
|
736 |
1.149.792 |
2.769 |
3.098.489 |
935 |
1.122.484 |
71 |
51.382 |
I |
Diện tích lúa cả năm |
|
|
647 |
927.667 |
1.239 |
1.508.944 |
272 |
359.378 |
34 |
37.933 |
1 |
Vụ chiêm xuân |
|
|
324 |
463.833 |
522 |
636.076 |
114 |
151.674 |
13 |
16.102 |
a |
Tưới bằng trọng lực |
|
|
- |
- |
- |
- |
25 |
24.094 |
- |
- |
- |
Chủ động |
1.003,00 |
1.267,00 |
- |
- |
- |
- |
22 |
22.186 |
- |
- |
- |
Chủ động 1 phần |
601,80 |
760,20 |
- |
- |
- |
- |
3 |
1.908 |
- |
- |
- |
Tạo nguồn |
401,20 |
506,80 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
b |
T.tiêu = TLực và kết hợp ĐLực hỗ trợ |
|
|
- |
- |
522 |
636.076 |
- |
- |
13 |
16.102 |
- |
Chủ động |
1.218,00 |
1.539,00 |
- |
- |
522 |
636.076 |
- |
- |
13 |
16.102 |
- |
Chủ động 1 phần |
730,80 |
923,40 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
Tạo nguồn |
609,00 |
769,50 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
c |
Tưới tiêu bằng động lực |
|
|
324 |
463.833 |
- |
- |
89 |
127.580 |
- |
- |
- |
Chủ động |
1.433,00 |
1.811,00 |
324 |
463.833 |
- |
- |
89 |
127.580 |
- |
- |
- |
Chủ động 1 phần |
859,80 |
1.086,60 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
Tạo nguồn |
716,50 |
905,50 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
2 |
Vụ mùa |
|
|
324 |
463.833 |
717 |
872.868 |
157 |
207.704 |
21 |
21.831 |
a |
Tưới bằng trọng lực |
|
|
- |
- |
- |
- |
25 |
24.094 |
- |
- |
- |
Chủ động |
1.003,00 |
1.267,00 |
- |
- |
- |
- |
22 |
22.186 |
- |
- |
- |
Chủ động 1 phần |
601,80 |
760,20 |
- |
- |
- |
- |
3 |
1.908 |
- |
- |
- |
Tạo nguồn |
401,20 |
506,80 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
b |
T.tiêu = TLực và kết hợp ĐLực hỗ trợ |
|
|
- |
- |
717 |
872.868 |
- |
- |
21 |
21.831 |
- |
Chủ động |
1.218,00 |
1.539,00 |
- |
- |
717 |
872.868 |
- |
- |
13 |
16.102 |
- |
Chủ động 1 phần |
730,80 |
923,40 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
8 |
5.729 |
- |
Tạo nguồn |
609,00 |
769,50 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
c |
Tưới tiêu bằng động lực |
|
|
324 |
463.833 |
- |
- |
132 |
183.610 |
- |
- |
- |
Chủ động |
1.433,00 |
1.811,00 |
324 |
463.833 |
- |
- |
122 |
175.442 |
- |
- |
- |
Chủ động 1 phần |
859,80 |
1.086,60 |
- |
- |
- |
- |
10 |
8.168 |
- |
- |
- |
Tạo nguồn |
716,50 |
905,50 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
II |
Diện tích màu cả năm |
|
|
- |
- |
1.172 |
571.042 |
420 |
192.431 |
37 |
13.449 |
1 |
Vụ chiêm xuân |
|
|
- |
- |
356 |
173.487 |
114 |
45.068 |
15 |
4.396 |
a |
Tưới bằng trọng lực |
|
|
- |
- |
- |
- |
10 |
2.405 |
- |
- |
- |
Chủ động |
401,20 |
506,80 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
Chủ động 1 phần |
240,72 |
304,08 |
- |
- |
- |
- |
10 |
2.405 |
- |
- |
- |
Tạo nguồn |
160,48 |
202,72 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
b |
T.tiêu = TLực và kết hợp ĐLực hỗ trợ |
|
|
- |
- |
356 |
173.487 |
- |
- |
15 |
4.396 |
- |
Chủ động |
487,20 |
615,60 |
- |
- |
356 |
173.487 |
- |
- |
- |
- |
- |
Chủ động 1 phần |
292,32 |
369,36 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
15 |
4.396 |
- |
Tạo nguồn |
243,60 |
307,80 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
c |
Tưới tiêu bằng động lực |
|
|
- |
- |
- |
- |
104 |
42.663 |
- |
- |
- |
Chủ động |
573,20 |
724,40 |
- |
- |
- |
- |
30 |
17.282 |
- |
- |
- |
Chủ động 1 phần |
343,92 |
434,64 |
- |
- |
- |
- |
74 |
25.381 |
- |
- |
- |
Tạo nguồn |
286,60 |
362,20 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
2 |
Vụ mùa |
|
|
- |
- |
2151 |
104.967 |
107 |
40.632 |
7 |
2.105 |
a |
Tưới bằng trọng lực |
|
|
- |
- |
- |
- |
10 |
2.405 |
- |
- |
- |
Chủ động |
401,20 |
506,80 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
Chủ động 1 phần |
240,72 |
304,08 |
- |
- |
- |
- |
10 |
2.405 |
- |
- |
- |
Tạo nguồn |
160,48 |
202,72 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
b |
T.tiêu = TLực và kết hợp ĐLực hỗ trợ |
|
|
- |
- |
215 |
104.967 |
- |
- |
7 |
2.105 |
- |
Chủ động |
487,20 |
615,60 |
- |
- |
215 |
104.967 |
- |
- |
- |
- |
- |
Chủ động 1 phần |
292,32 |
369,36 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
7 |
2.105 |
- |
Tạo nguồn |
243,60 |
307,80 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
c |
Tưới tiêu bằng động lực |
|
|
- |
- |
- |
- |
97 |
38.227 |
- |
- |
- |
Chủ động |
573,20 |
724,40 |
- |
- |
- |
- |
21 |
12.295 |
- |
- |
- |
Chủ động 1 phần |
343,92 |
434,64 |
- |
- |
- |
- |
75 |
25.932 |
- |
- |
- |
Tạo nguồn |
286,60 |
362,20 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
3 |
Vụ đông |
|
|
- |
- |
601 |
292.588 |
199 |
106.731 |
14 |
6.947 |
a |
Tưới bằng trọng lực |
|
|
- |
- |
- |
- |
10 |
4.008 |
- |
- |
- |
Chủ động |
401,20 |
506,80 |
- |
- |
- |
- |
10 |
4.008 |
- |
- |
- |
Chủ động 1 phần |
240,72 |
304,08 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
Tạo nguồn |
160,48 |
202,72 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
b |
T.tiêu = TLực và kết hợp ĐLực hỗ trợ |
|
|
- |
- |
601 |
292.588 |
- |
- |
14 |
6.947 |
- |
Chủ động |
487,20 |
615,60 |
- |
- |
601 |
292.588 |
- |
- |
14 |
6.947 |
- |
Chủ động 1 phần |
292,32 |
369,36 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
Tạo nguồn |
243,60 |
307,80 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
c |
Tưới tiêu bằng động lực |
|
|
- |
- |
- |
- |
189 |
102.723 |
- |
- |
- |
Chủ động |
573,20 |
724,40 |
- |
- |
- |
- |
164 |
94.091 |
“ |
- |
- |
Chủ động 1 phần |
343,92 |
434,64 |
- |
- |
- |
- |
25 |
8.632 |
- |
- |
- |
Tạo nguồn |
286,60 |
362,20 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
III |
Diện tích đất trồng cây CN |
|
|
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
IV |
DT nuôi trồng thủy sản |
|
|
89 |
222.125 |
229 |
395.963 |
213 |
570.675 |
- |
- |
1 |
Chủ động |
2.500,00 |
2.500,00 |
89 |
222.125 |
88 |
218.800 |
213 |
532.925 |
- |
- |
2 |
Tạo nguồn |
1.250,00 |
1.250,00 |
- |
- |
142 |
177.163 |
30 |
37.750 |
- |
- |
V |
Cấp nước sản xuất muối |
|
|
- |
- |
129 |
622.540 |
- |
- |
- |
- |
VI |
Diện tích cói |
562 |
710 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
TT |
CHỈ TIÊU |
Mức thu Bắc khu IV (1.000đ/ha) |
Mức thu miền núi (1.000đ/ha) |
Tĩnh Gia |
Nông Cống |
Triệu Sơn |
Thọ Xuân |
||||
Diện tích (ha) |
Kinh phí (1.000đ) |
Diện tích (ha) |
Kinh phí (1.000đ) |
Diện tích (ha) |
Kinh phí (1.000đ) |
Diện tích (ha) |
Kinh phí (1.000đ) |
||||
|
TỔNG CỘNG |
|
|
3.320 |
3.546.009 |
11.408 |
11.738.783 |
5.130 |
5.047.129 |
6.569 |
6.674.982 |
|
BẮC KHU IV + MIỀN NÚI |
|
|
3.320 |
3.546.009 |
11.408 |
11.738.783 |
5.130 |
5.047.129 |
6.569 |
6.674.982 |
I |
Diện tích lúa cả năm |
|
|
2.908 |
3.344.445 |
8.258 |
9.658.285 |
4.332 |
4.703.567 |
4.414 |
5.567.775 |
1 |
Vụ chiêm xuân |
|
|
1.334 |
1.525.655 |
4.102 |
4.790.201 |
2.162 |
2.347.988 |
2.208 |
2.785.127 |
a |
Tưới bằng trọng lực |
|
|
990 |
1.107.529 |
957 |
959.700 |
1.913 |
2.048.238 |
340 |
427.983 |
- |
Chủ động |
1.003,00 |
1.267,00 |
989 |
1.106.927 |
957 |
959.700 |
1.796 |
1.970.019 |
340 |
427.983 |
- |
Chủ động 1 phần |
601,80 |
760,20 |
1 |
602 |
- |
- |
117 |
78.219 |
- |
- |
- |
Tạo nguồn |
401,20 |
506,80 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
b |
T.tiêu = TLực và kết hợp ĐLực hỗ trợ |
|
|
344 |
418.126 |
3.145 |
3.830.500 |
249 |
299.750 |
1.868 |
2.357.144 |
- |
Chủ động |
1.218,00 |
1.539,00 |
325 |
400.738 |
3.145 |
3.830.500 |
242 |
295.255 |
1.868 |
2.357.144 |
- |
Chủ động 1 phần |
730,80 |
923,40 |
19 |
17.388 |
- |
- |
6 |
4.494 |
- |
- |
- |
Tạo nguồn |
609,00 |
769,50 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
c |
Tưới tiêu bằng động lực |
|
|
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
Chủ động |
1.433,00 |
1.811,00 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
Chủ động 1 phần |
859,80 |
1.086,60 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
Tạo nguồn |
716,50 |
905,50 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
2 |
Vụ mùa |
|
|
1.574 |
1.818.790 |
4.156 |
4.868.084 |
2.170 |
2.355.578 |
2.206 |
2.782.648 |
a |
Tưới bằng trọng lực |
|
|
1.149 |
1.301.595 |
902 |
904.335 |
1.928 |
2.062.832 |
340 |
427.983 |
- |
Chủ động |
1.003,00 |
1.267,00 |
1.148 |
1.300.993 |
902 |
904.335 |
1.811 |
1.984.613 |
340 |
427.983 |
- |
Chủ động 1 phần |
601,80 |
760,20 |
1 |
602 |
- |
- |
117 |
78.219 |
- |
- |
- |
Tạo nguồn |
401,20 |
506,80 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
b |
T.tiêu = TLực và kết hợp ĐLực hỗ trợ |
|
|
425 |
517.195 |
3.254 |
3.963.750 |
243 |
292.746 |
1.866 |
2.354.666 |
- |
Chủ động |
1.218,00 |
1.539,00 |
406 |
499.761 |
3.254 |
3.963.750 |
237 |
288.252 |
1.866 |
2.354.666 |
- |
Chủ động 1 phần |
730,80 |
923,40 |
19 |
17.434 |
- |
- |
6 |
4.494 |
- |
- |
- |
Tạo nguồn |
609,00 |
769,50 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
c |
Tưới tiêu bằng động lực |
|
|
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
Chủ động |
1.433,00 |
1.811,00 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
Chủ động 1 phần |
859,80 |
1.086,60 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
Tạo nguồn |
716,50 |
905,50 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
II |
Diện tích màu cả năm |
|
|
411 |
201.564 |
2.499 |
1.098.907 |
798 |
343.562 |
2.145 |
1.081.457 |
1 |
Vụ chiêm xuân |
|
|
229 |
111.599 |
703 |
301.330 |
157 |
57.130 |
435 |
222.827 |
a |
Tưới bằng trọng lực |
|
|
113 |
55.278 |
447 |
179.364 |
136 |
46.592 |
148 |
75.186 |
- |
Chủ động |
401,20 |
506,80 |
113 |
55.213 |
447 |
179.364 |
33 |
15.211 |
148 |
75.186 |
- |
Chủ động 1 phần |
240,72 |
304,08 |
0 |
65 |
- |
- |
103 |
31.381 |
- |
- |
- |
Tạo nguồn |
160,48 |
202,72 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
b |
T.tiêu = TLực và kết hợp ĐLực hỗ trợ |
|
|
116 |
56.320 |
256 |
121.966 |
22 |
10.538 |
286 |
147.641 |
- |
Chủ động |
487,20 |
615,60 |
116 |
56.320 |
242 |
117.873 |
22 |
10.538 |
286 |
147.641 |
- |
Chủ động 1 phần |
292,32 |
369,36 |
- |
- |
14 |
4.092 |
- |
- |
- |
- |
- |
Tạo nguồn |
243,60 |
307,80 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
c |
Tưới tiêu bằng động lực |
|
|
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
Chủ động |
573,20 |
724,40 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
Chủ động 1 phần |
343,92 |
434,64 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
Tạo nguồn |
286,60 |
362,20 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
2 |
Vụ mùa |
|
|
100 |
48.382 |
630 |
266.629 |
157 |
57.130 |
425 |
218.135 |
a |
Tưới bằng trọng lực |
|
|
83 |
39.978 |
435 |
174.470 |
136 |
46.592 |
148 |
75.186 |
- |
Chủ động |
401,20 |
506,80 |
83 |
39.913 |
435 |
174.470 |
33 |
15.211 |
148 |
75.186 |
- |
Chủ động 1 phần |
240,72 |
304,08 |
0 |
65 |
- |
- |
103 |
31.381 |
- |
- |
- |
Tạo nguồn |
160,48 |
202,72 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
b |
T.tiêu = TLực và kết hợp ĐLực hỗ trợ |
|
|
17 |
8.404 |
195 |
92.159 |
22 |
10.538 |
277 |
142.949 |
- |
Chủ động |
487,20 |
615,60 |
17 |
8.404 |
181 |
88.066 |
22 |
10.538 |
277 |
142.949 |
- |
Chủ động 1 phần |
292,32 |
369,36 |
- |
- |
14 |
4.092 |
- |
- |
- |
- |
- |
Tạo nguồn |
243,60 |
307,80 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
c |
Tưới tiêu bằng động lực |
|
|
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
Chủ động |
573,20 |
724,40 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
Chủ động 1 phần |
343,92 |
434,64 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
Tạo nguồn |
286,60 |
362,20 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
3 |
Vụ đông |
|
|
82 |
41.583 |
1.167 |
530.949 |
483 |
229.302 |
1.285 |
640.494 |
a |
Tưới bằng trọng lực |
|
|
82 |
41.583 |
391 |
156.949 |
422 |
199.436 |
60 |
29.516 |
- |
Chủ động |
401,20 |
506,80 |
82 |
41.583 |
391 |
156.949 |
422 |
199.436 |
60 |
29.516 |
- |
Chủ động 1 phần |
240,72 |
304,08 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
Tạo nguồn |
160,48 |
202,72 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
b |
T.tiêu = TLực và kết hợp ĐLực hỗ trợ |
|
|
- |
- |
776 |
373.999 |
61 |
29.865 |
1.225 |
610.978 |
- |
Chủ động |
487,20 |
615,60 |
- |
- |
756 |
368.153 |
61 |
29.865 |
1.225 |
610.978 |
- |
Chủ động 1 phần |
292,32 |
369,36 |
- |
- |
20 |
5.846 |
- |
- |
- |
- |
- |
Tạo nguồn |
243,60 |
307,80 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
c |
Tưới tiêu bằng động lực |
|
|
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
Chủ động |
573,20 |
724,40 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
Chủ động 1 phần |
343,92 |
434,64 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
Tạo nguồn |
286,60 |
362,20 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
III |
Diện tích đất trồng cây CN |
|
|
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
IV |
DT nuôi trồng thủy sản |
|
|
- |
- |
318 |
794.500 |
- |
- |
10 |
25.750 |
1 |
Chủ động |
2.500,00 |
2.500,00 |
- |
- |
318 |
794.500 |
- |
- |
10 |
25.750 |
2 |
Tạo nguồn |
1.250,00 |
1.250,00 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
V |
Cấp nước sản xuất muối |
|
|
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
VI |
Diện tích cói |
562 |
710 |
- |
- |
333 |
187.090 |
- |
- |
- |
- |
TT |
CHỈ TIÊU |
Mức thu Bắc khu IV (1.000đ/ha) |
Mức thu miền núi (1.000đ/ha) |
Yên Định |
Thiệu Hóa |
||||||
Tổng diện tích (ha) |
Diện tích bậc 1 (ha) |
Diện tích bậc 2 (ha) |
Kinh phí (1.000đ) |
Tổng diện tích (ha) |
Diện tích bậc 1 (ha) |
Diện tích bậc 2 (ha) |
Kinh phí (1.000đ) |
||||
|
TỔNG CỘNG |
|
|
9.531 |
9.259 |
272 |
10.106.690 |
2.867 |
2.520 |
346 |
2.845.879 |
|
BẮC KHU IV + MIỀN NÚI |
|
|
9.531 |
9.259 |
272 |
10.106.690 |
2.867 |
2.520 |
346 |
2.845.879 |
I |
Diện tích lúa cả năm |
|
|
6.450 |
6.214 |
236 |
7.929.198 |
1.613 |
1.347 |
2 66 |
2.029.855 |
1 |
Vụ chiêm xuân |
|
|
3.285 |
3.167 |
118 |
4.037.861 |
809 |
676 |
133 |
1.018.241 |
a |
Tưới bằng trọng lực |
|
|
162 |
162 |
- |
205.849 |
- |
- |
- |
- |
- |
Chủ động |
1.003,00 |
1.267,00 |
162 |
162 |
- |
205.849 |
- |
- |
- |
- |
- |
Chủ động 1 phần |
601,80 |
760,20 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
Tạo nguồn |
401,20 |
506,80 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
b |
T.tiêu = TLực và kết hợp ĐLực hỗ trợ |
|
|
3.123 |
3.005 |
118 |
3.832.012 |
809 |
676 |
133 |
1.018.241 |
- |
Chủ động |
1.218,00 |
1.539,00 |
3.092 |
2.974 |
118 |
3.809.540 |
809 |
676 |
133 |
1.018.241 |
- |
Chủ động 1 phần |
730,80 |
923,40 |
31 |
31 |
- |
22.472 |
- |
- |
- |
- |
- |
Tạo nguồn |
609,00 |
769,50 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
c |
Tưới tiêu bằng động lực |
|
|
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
Chủ động |
1.433,00 |
1.811,00 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
Chủ động 1 phần |
859,80 |
1.086,60 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
Tạo nguồn |
716,50 |
905,50 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
2 |
Vụ mùa |
|
|
3.165 |
3.047 |
118 |
3.891.336 |
804 |
671 |
133 |
1.011.615 |
a |
Tưới bằng trọng lực |
|
|
162 |
162 |
- |
205.849 |
- |
- |
- |
- |
- |
Chủ động |
1.003,00 |
1.267,00 |
162 |
162 |
- |
205.849 |
- |
- |
- |
- |
- |
Chủ động 1 phần |
601,80 |
760,20 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
Tạo nguồn |
401,20 |
506,80 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
b |
T.tiêu = TLực và kết hợp ĐLực hỗ trợ |
|
|
3.002 |
2.884 |
118 |
3.685.487 |
804 |
671 |
133 |
1.011.615 |
- |
Chủ động |
1.218,00 |
1.539,00 |
2.972 |
2.854 |
118 |
3.663.014 |
804 |
671 |
133 |
1.011.615 |
- |
Chủ động 1 phần |
730,80 |
923,40 |
31 |
31 |
- |
22.472 |
- |
- |
- |
- |
- |
Tạo nguồn |
609,00 |
769,50 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
c |
Tưới tiêu bằng động lực |
|
|
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
Chủ động |
1.433,00 |
1.811,00 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
Chủ động 1 phần |
859,80 |
1.086,60 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
Tạo nguồn |
716,50 |
905,50 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
II |
Diện tích màu cả năm |
|
|
2.747 |
2.711 |
36 |
1.344.642 |
1.155 |
1.075 |
80 |
570.623 |
1 |
Vụ chiêm xuân |
|
|
385 |
385 |
- |
187.127 |
186 |
186 |
- |
90.478 |
a |
Tưới bằng trọng lực |
|
|
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
Chủ động |
401,20 |
506,80 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
Chủ động 1 phần |
240,72 |
304,08 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
Tạo nguồn |
160,48 |
202,72 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
b |
T.tiêu = TLực và kết hợp ĐLực hỗ trợ |
|
|
385 |
385 |
- |
187.127 |
186 |
186 |
- |
90.478 |
- |
Chủ động |
487,20 |
615,60 |
380 |
380 |
- |
185.701 |
186 |
186 |
- |
90.478 |
- |
Chủ động 1 phần |
292,32 |
369,36 |
5 |
5 |
- |
1.427 |
- |
- |
- |
- |
- |
Tạo nguồn |
243,60 |
307,80 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
c |
Tưới tiêu bằng động lực |
|
|
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
Chủ động |
573,20 |
724,40 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
Chủ động 1 phần |
343,92 |
434,64 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
Tạo nguồn |
286,60 |
362,20 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
2 |
Vụ mùa |
|
|
397 |
397 |
- |
192.832 |
186 |
186 |
- |
90.478 |
a |
Tưới bằng trọng lực |
|
|
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
Chủ động |
401,20 |
506,80 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
Chủ động 1 phần |
240,72 |
304,08 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
Tạo nguồn |
160,48 |
202,72 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
b |
T.tiêu = TLực và kết hợp ĐLực hỗ trợ |
|
|
397 |
397 |
- |
192.832 |
186 |
186 |
- |
90.478 |
- |
Chủ động |
487,20 |
615,60 |
392 |
392 |
- |
191.406 |
186 |
186 |
- |
90.478 |
- |
Chủ động 1 phần |
292,32 |
369,36 |
5 |
5 |
- |
1.427 |
- |
- |
- |
- |
- |
Tạo nguồn |
243,60 |
307,80 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
c |
Tưới tiêu bằng động lực |
|
|
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
Chủ động |
573,20 |
724,40 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
Chủ động 1 phần |
343,92 |
434,64 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
Tạo nguồn |
286,60 |
362,20 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
3 |
Vụ đông |
|
|
1.966 |
1.930 |
36 |
964.683 |
784 |
704 |
80 |
389.667 |
a |
Tưới bằng trọng lực |
|
|
74 |
74 |
- |
37.665 |
- |
- |
- |
- |
- |
Chủ động |
401,20 |
506,80 |
74 |
74 |
- |
37.665 |
- |
- |
- |
- |
- |
Chủ động 1 phần |
240,72 |
304,08 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
Tạo nguồn |
160,48 |
202,72 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
b |
T.tiêu = TLực và kết hợp ĐLực hỗ trợ |
|
|
1.891 |
1.855 |
36 |
927.017 |
784 |
704 |
80 |
389.667 |
- |
Chủ động |
487,20 |
615,60 |
1.875 |
1.839 |
36 |
922.217 |
784 |
704 |
80 |
389.667 |
- |
Chủ động 1 phần |
292,32 |
369,36 |
16 |
16 |
- |
4.800 |
- |
- |
- |
- |
- |
Tạo nguồn |
243,60 |
307,80 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
c |
Tưới tiêu bằng động lực |
|
|
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
Chủ động |
573,20 |
724,40 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
Chủ động 1 phần |
343,92 |
434,64 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
Tạo nguồn |
286,60 |
362,20 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
III |
Diện tích đất trồng cây CN |
|
|
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
IV |
DT nuôi trồng thủy sản |
|
|
333 |
333 |
- |
832.850 |
98 |
98 |
- |
245.400 |
1 |
Chủ động |
2.500,00 |
2.500,00 |
333 |
333 |
- |
832.850 |
98 |
98 |
- |
245.400 |
2 |
Tạo nguồn |
1.250,00 |
1.250,00 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
V |
Cấp nước sản xuất muối |
|
|
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
VI |
Diện tích cói |
562 |
710 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
TT |
CHỈ TIÊU |
Mức thu Bắc khu IV (1.000đ/ha) |
Mức thu miền núi (1.000đ/ha) |
Vĩnh Lộc |
Thạch Thành |
Cẩm Thủy |
Ngọc Lặc |
||||
Diện tích (ha) |
Kinh phí (1.000đ) |
Diện tích (ha) |
Kinh phí (1.000đ) |
Diện tích (ha) |
Kinh phí (1.000đ) |
Diện tích (ha) |
Kinh phí (1.000đ) |
||||
|
TỔNG CỘNG |
|
|
8.657 |
9.683.951 |
3.885 |
4.845.955 |
8.085 |
9.344.103 |
3.712 |
4.507.014 |
|
BẮC KHU IV + MIỀN NÚI |
|
|
8.657 |
9.683.951 |
3.885 |
4.845.955 |
8.085 |
9.344.103 |
3.712 |
4.507.014 |
I |
Diện tích lúa cả năm |
|
|
5.936 |
8.105.357 |
3.214 |
4.426.948 |
5.575 |
7.792.550 |
3.294 |
4.172.941 |
1 |
Vụ chiêm xuân |
|
|
3.189 |
4.400.274 |
1.568 |
2.163.662 |
2.607 |
3.667.038 |
1.548 |
1.961.050 |
a |
Tưới bằng trọng lực |
|
|
321 |
383.642 |
914 |
1.158.633 |
1.269 |
1.608.026 |
1.548 |
1.961.050 |
- |
Chủ động |
1.003,00 |
1.267,00 |
321 |
383.642 |
914 |
1.158.633 |
1.269 |
1.608.026 |
1.548 |
1.961.050 |
- |
Chủ động 1 phần |
601,80 |
760,20 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
Tạo nguồn |
401,20 |
506,80 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
b |
T.tiêu = TLực và kết hợp ĐLực hỗ trợ |
|
|
2.868 |
4.016.632 |
653 |
1.005.029 |
1.338 |
2.059.013 |
- |
- |
- |
Chủ động |
1.218,00 |
1.539,00 |
2.868 |
4.016.632 |
653 |
1.005.029 |
1.338 |
2.059.013 |
- |
- |
- |
Chủ động 1 phần |
730,80 |
923,40 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
Tạo nguồn |
609,00 |
769,50 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
c |
Tưới tiêu bằng động lực |
|
|
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
Chủ động |
1.433,00 |
1.811,00 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
Chủ động 1 phần |
859,80 |
1.086,60 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
Tạo nguồn |
716,50 |
905,50 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
2 |
Vụ mùa |
|
|
2.747 |
3.705.083 |
1.646 |
2.263.286 |
2.968 |
4.125.512 |
1.746 |
2.211.891 |
a |
Tưới bằng trọng lực |
|
|
325 |
387.696 |
993 |
1.258.258 |
1.625 |
2.059.204 |
1.746 |
2.211.891 |
- |
Chủ động |
1.003,00 |
1.267,00 |
325 |
387.696 |
993 |
1.258.258 |
1.625 |
2.059.204 |
1.746 |
2.211.891 |
- |
Chủ động 1 phần |
601,80 |
760,20 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
Tạo nguồn |
401,20 |
506,80 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
b |
T.tiêu = TLực và kết hợp ĐLực hỗ trợ |
|
|
2.422 |
3.317.387 |
653 |
1.005.029 |
1.343 |
2.066.308 |
- |
- |
- |
Chủ động |
1.218,00 |
1.539,00 |
2.350 |
3.254.022 |
653 |
1.005.029 |
1.343 |
2.066.308 |
- |
- |
- |
Chủ động 1 phần |
730,80 |
923,40 |
72 |
63.365 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
Tạo nguồn |
609,00 |
769,50 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
c |
Tưới tiêu bằng động lực |
|
|
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
Chủ động |
1.433,00 |
1.811,00 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
Chủ động 1 phần |
859,80 |
1.086,60 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
Tạo nguồn |
716,50 |
905,50 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
II |
Diện tích màu cả năm |
|
|
2.623 |
1.335.719 |
647 |
356.532 |
2.424 |
1.335.128 |
357 |
180.999 |
1 |
Vụ chiêm xuân |
|
|
488 |
231.075 |
248 |
136.097 |
403 |
215.341 |
73 |
37.118 |
a |
Tưới bằng trọng lực |
|
|
70 |
35.228 |
151 |
76.334 |
299 |
151.356 |
73 |
37.118 |
- |
Chủ động |
401,20 |
506,80 |
70 |
35.228 |
151 |
76.334 |
299 |
151.356 |
73 |
37.118 |
- |
Chủ động 1 phần |
240,72 |
304,08 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
Tạo nguồn |
160,48 |
202,72 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
b |
T.tiêu = TLực và kết hợp ĐLực hỗ trợ |
|
|
419 |
195.847 |
97 |
59.762 |
104 |
63.985 |
- |
- |
- |
Chủ động |
487,20 |
615,60 |
281 |
160.167 |
97 |
59.762 |
104 |
63.985 |
- |
- |
- |
Chủ động 1 phần |
292,32 |
369,36 |
45 |
13.096 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
Tạo nguồn |
243,60 |
307,80 |
93 |
22.584 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
c |
Tưới tiêu bằng động lực |
|
|
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
Chủ động |
573,20 |
724,40 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
Chủ động 1 phần |
343,92 |
434,64 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
Tạo nguồn |
286,60 |
362,20 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
2 |
Vụ mùa |
|
|
303 |
141.003 |
229 |
126.467 |
392 |
209.639 |
104 |
52.809 |
a |
Tưới bằng trọng lực |
|
|
33 |
16.704 |
132 |
66.705 |
293 |
148.442 |
104 |
52.809 |
- |
Chủ động |
401,20 |
506,80 |
33 |
16.704 |
132 |
66.705 |
293 |
148.442 |
104 |
52.809 |
- |
Chủ động 1 phần |
240,72 |
304,08 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
Tạo nguồn |
160,48 |
202,72 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
b |
T.tiêu = TLực và kết hợp ĐLực hỗ trợ |
|
|
270 |
124.298 |
97 |
59.762 |
99 |
61.197 |
- |
- |
- |
Chủ động |
487,20 |
615,60 |
183 |
101.078 |
97 |
59.762 |
99 |
61.197 |
- |
- |
- |
Chủ động 1 phần |
292,32 |
369,36 |
43 |
12.646 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
Tạo nguồn |
243,60 |
307,80 |
43 |
10.575 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
c |
Tưới tiêu bằng động lực |
|
|
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
Chủ động |
573,20 |
724,40 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
Chủ động 1 phần |
343,92 |
434,64 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
Tạo nguồn |
286,60 |
362,20 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
3 |
Vụ đông |
|
|
1.832 |
963.642 |
170 |
94.018 |
1.629 |
910.148 |
180 |
91.072 |
a |
Tưới bằng trọng lực |
|
|
213 |
108,141 |
99 |
49.965 |
850 |
430.750 |
180 |
91.072 |
- |
Chủ động |
401,20 |
506,80 |
213 |
108.141 |
99 |
49.965 |
850 |
430.750 |
180 |
91.072 |
- |
Chủ động 1 phần |
240,72 |
304,08 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
Tạo nguồn |
160,48 |
202,72 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
b |
T.tiêu = TLực và kết hợp ĐLực hỗ trợ |
|
|
1.618 |
855.501 |
72 |
44.052 |
779 |
479.399 |
- |
- |
- |
Chủ động |
487,20 |
615,60 |
1.451 |
812.410 |
72 |
44.052 |
779 |
479.399 |
- |
- |
- |
Chủ động 1 phần |
292,32 |
369,36 |
47 |
13.786 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
Tạo nguồn |
243,60 |
307,80 |
120 |
29.305 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
c |
Tưới tiêu bằng động lực |
|
|
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
Chủ động |
573,20 |
724,40 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
Chủ động 1 phần |
343,92 |
434,64 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
Tạo nguồn |
286,60 |
362,20 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
III |
Diện tích đất trồng cây CN |
|
|
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
IV |
DT nuôi trồng thủy sản |
|
|
97 |
242.875 |
25 |
62.425 |
87 |
216.425 |
61 |
153.075 |
1 |
Chủ động |
2.500,00 |
2.500,00 |
97 |
242.875 |
25 |
62.425 |
87 |
216.425 |
61 |
153.075 |
2 |
Tạo nguồn |
1.250,00 |
1.250,00 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
V |
Cấp nước sản xuất muối |
|
|
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
VI |
Diện tích cói |
562 |
710 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
TT |
CHỈ TIÊU |
Mức thu Bắc khu IV (1.000đ/ha) |
Mức thu miền núi (1.000đ/ha) |
Bá Thước |
Như Thanh |
Mường Lát |
Thường Xuân |
||||
Diện tích (ha) |
Kinh phí (1.000đ) |
Diện tích (ha) |
Kinh phí (1.000đ) |
Diện tích (ha) |
Kinh phí (1.000đ) |
Diện tích (ha) |
Kinh phí (1.000đ) |
||||
|
TỔNG CỘNG |
|
|
5.003 |
6.091.128 |
5.225 |
6.134.329 |
- |
- |
2.627 |
2.954.695 |
|
BẮC KHU IV + MIỀN NÚI |
|
|
5.003 |
6.091.128 |
5.225 |
6.134.329 |
- |
- |
2.627 |
2.954.695 |
I |
Diện tích lúa cả năm |
|
|
4.188 |
5.496.557 |
4.523 |
5.779.777 |
- |
- |
2.135 |
2.705.197 |
1 |
Vụ chiêm xuân |
|
|
2.043 |
2.681.031 |
2.216 |
2.833.351 |
- |
- |
1.059 |
1.341.259 |
a |
Tưới bằng trọng lực |
|
|
1.704 |
2.159.310 |
2.120 |
2.686.345 |
- |
- |
1.059 |
1.341.259 |
- |
Chủ động |
1.003,00 |
1.267,00 |
1.704 |
2.159.310 |
2.120 |
2.686.345 |
- |
- |
1.059 |
1.341.259 |
- |
Chủ động 1 phần |
601,80 |
760,20 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
Tạo nguồn |
401,20 |
506,80 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
b |
T.tiêu = TLực và kết hợp ĐLực hỗ trợ |
|
|
339 |
521.721 |
96 |
147.005 |
- |
- |
- |
- |
- |
Chủ động |
1.218,00 |
1.539,00 |
339 |
521.721 |
96 |
147.005 |
- |
- |
- |
- |
- |
Chủ động 1 phần |
730,80 |
923,40 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
Tạo nguồn |
609,00 |
769,50 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
c |
Tưới tiêu bằng động lực |
|
|
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
Chủ động |
1.433,00 |
1.811,00 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
Chủ động 1 phần |
859,80 |
1.086,60 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
Tạo nguồn |
716,50 |
905,50 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
2 |
Vụ mùa |
|
|
2.144 |
2.815.526 |
2.307 |
2.946.426 |
- |
- |
1.077 |
1.363.938 |
a |
Tưới bằng trọng lực |
|
|
1.781 |
2.256.869 |
2.220 |
2.812.779 |
- |
- |
1.077 |
1.363.938 |
- |
Chủ động |
1.003,00 |
1.267,00 |
1.781 |
2.256.869 |
2.220 |
2.812.779 |
- |
- |
1.077 |
1.363.938 |
- |
Chủ động 1 phần |
601,80 |
760,20 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
Tạo nguồn |
401,20 |
506,80 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
b |
T.tiêu = TLực và kết hợp ĐLực hỗ trợ |
|
|
363 |
558.657 |
87 |
133.647 |
- |
- |
- |
- |
- |
Chủ động |
1.218,00 |
1.539,00 |
363 |
558.657 |
87 |
133.647 |
* |
- |
- |
- |
- |
Chủ động 1 phần |
730,80 |
923,40 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
Tạo nguồn |
609,00 |
769,50 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
c |
Tưới tiêu bằng động lực |
|
|
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
Chủ động |
1.433,00 |
1.811,00 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
Chủ động 1 phần |
859,80 |
1.086,60 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
Tạo nguồn |
716,50 |
905,50 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
II |
Diện tích màu cả năm |
|
|
731 |
381.971 |
702 |
354.553 |
- |
- |
492 |
249.498 |
1 |
Vụ chiêm xuân |
|
|
325 |
171.120 |
84 |
39.353 |
- |
- |
126 |
63.882 |
a |
Tưới bằng trọng lực |
|
|
266 |
134.775 |
84 |
39.353 |
- |
- |
126 |
63.882 |
- |
Chủ động |
401,20 |
506,80 |
266 |
134.775 |
67 |
34.184 |
- |
- |
126 |
63.882 |
- |
Chủ động 1 phần |
240,72 |
304,08 |
- |
- |
17 |
5.169 |
- |
- |
- |
- |
- |
Tạo nguồn |
160,48 |
202,72 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
b |
T.tiêu = TLực và kết hợp ĐLực hỗ trợ |
|
|
59 |
36.345 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
Chủ động |
487,20 |
615,60 |
59 |
36.345 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
Chủ động 1 phần |
292,32 |
369,36 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
Tạo nguồn |
243,60 |
307,80 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
c |
Tưới tiêu bằng động lực |
|
|
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
Chủ động |
573,20 |
724,40 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
Chủ động 1 phần |
343,92 |
434,64 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
Tạo nguồn |
286,60 |
362,20 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
2 |
Vụ mùa |
|
|
239 |
124.909 |
103 |
48.678 |
- |
- |
127 |
64.490 |
a |
Tưới bằng trọng lực |
|
|
202 |
102.378 |
103 |
48.678 |
- |
- |
127 |
64.490 |
- |
Chủ động |
401,20 |
506,80 |
202 |
102.378 |
86 |
43.509 |
- |
- |
127 |
64.490 |
- |
Chủ động 1 phần |
240,72 |
304,08 |
- |
- |
17 |
5.169 |
- |
- |
- |
- |
- |
Tạo nguồn |
160,48 |
202,72 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
b |
T.tiêu = TLực và kết hợp ĐLực hỗ trợ |
|
|
37 |
22.531 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
Chủ động |
487,20 |
615,60 |
37 |
22.531 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
Chủ động 1 phần |
292,32 |
369,36 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
Tạo nguồn |
243,60 |
307,80 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
c |
Tưới tiêu bằng động lực |
|
|
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
Chủ động |
573,20 |
724,40 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
Chủ động 1 phần |
343,92 |
434,64 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
Tạo nguồn |
286,60 |
362,20 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
3 |
Vụ đông |
|
|
167 |
85.941 |
515 |
266.521 |
- |
- |
239 |
121.125 |
a |
Tưới bằng trọng lực |
|
|
155 |
78.554 |
462 |
234.202 |
- |
- |
239 |
121.125 |
- |
Chủ động |
401,20 |
506,80 |
155 |
78.554 |
462 |
234.202 |
- |
- |
239 |
121.125 |
- |
Chủ động 1 phần |
240,72 |
304,08 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
Tạo nguồn |
160,48 |
202,72 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
b |
T.tiêu = TLực và kết hợp ĐLực hỗ trợ |
|
|
12 |
7.387 |
53 |
32.319 |
- |
- |
- |
- |
- |
Chủ động |
487,20 |
615,60 |
12 |
7.387 |
53 |
32.319 |
- |
- |
- |
- |
- |
Chủ động 1 phần |
292,32 |
369,36 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
Tạo nguồn |
243,60 |
307,80 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
c |
Tưới tiêu bằng động lực |
|
|
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
Chủ động |
573,20 |
724,40 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
Chủ động 1 phần |
343,92 |
434,64 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
Tạo nguồn |
286,60 |
362,20 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
III |
Diện tích đất trồng cây CN |
|
|
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
IV |
DT nuôi trồng thủy sản |
|
|
85 |
212.600 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
1 |
Chủ động |
2.500,00 |
2.500,00 |
85 |
212.600 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
2 |
Tạo nguồn |
1.250,00 |
1.250,00 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
V |
Cấp nước sản xuất muối |
|
|
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
VI |
Diện tích cói |
562 |
710 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
TT |
CHỈ TIÊU |
Mức thu Bắc khu IV (1.000đ/ha) |
Mức thu miền núi (1.000đ/ha) |
Lang Chánh |
Quan Hóa |
Quan Sơn |
|||
Diện tích (ha) |
Kinh phí (1.000đ) |
Diện tích (ha) |
Kinh phí (1.000đ) |
Diện tích (ha) |
Kinh phí (1.000đ) |
||||
|
TỔNG CỘNG |
|
|
2.124 |
2.691.235 |
1.161 |
1.471.202 |
1.492 |
1.890.744 |
|
BẮC KHU IV + MIỀN NÚI |
|
|
2.124 |
2.691.235 |
1.161 |
1.471.202 |
1.492 |
1.890.744 |
I |
Diện tích lúa cả năm |
|
|
2.124 |
2.691.235 |
1.161 |
1.471.202 |
1.492 |
1.890.744 |
1 |
Vụ chiêm xuân |
|
|
1.060 |
1.342.450 |
553 |
700.271 |
714 |
904.511 |
a |
Tưới bằng trọng lực |
|
|
1.060 |
1.342.450 |
553 |
700.271 |
714 |
904.511 |
- |
Chủ động |
1.003,00 |
1.267,00 |
1.060 |
1.342.450 |
553 |
700.271 |
714 |
904.511 |
- |
Chủ động 1 phần |
601,80 |
760,20 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
Tạo nguồn |
401,20 |
506,80 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
b |
T.tiêu = TLực và kết hợp ĐLực hỗ trợ |
|
|
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
Chủ động |
1.218,00 |
1.539,00 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
Chủ động 1 phần |
730,80 |
923,40 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
Tạo nguồn |
609,00 |
769,50 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
c |
Tưới tiêu bằng động lực |
|
|
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
Chủ động |
1.433,00 |
1.811,00 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
Chủ động 1 phần |
859,80 |
1.086,60 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
Tạo nguồn |
716,50 |
905,50 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
2 |
Vụ mùa |
|
|
1.065 |
1.348.785 |
608 |
770.931 |
778 |
986.233 |
a |
Tưới bằng trọng lực |
|
|
1.065 |
1.348.785 |
608 |
770.931 |
778 |
986.233 |
- |
Chủ động |
1.003,00 |
1.267,00 |
1.065 |
1.348.785 |
608 |
770.931 |
778 |
986.233 |
- |
Chủ động 1 phần |
601,80 |
760,20 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
Tạo nguồn |
401,20 |
506,80 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
b |
T.tiêu = TLực và kết hợp ĐLực hỗ trợ |
|
|
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
Chủ động |
1.218,00 |
1.539,00 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
Chủ động 1 phần |
730,80 |
923,40 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
Tạo nguồn |
609,00 |
769,50 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
c |
Tưới tiêu bằng động lực |
|
|
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
Chủ động |
1.433,00 |
1.811,00 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
Chủ động 1 phần |
859,80 |
1.086,60 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
Tạo nguồn |
716,50 |
905,50 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
II |
Diện tích màu cả năm |
|
|
- |
- |
- |
- |
- |
- |
1 |
Vụ chiêm xuân |
|
|
- |
- |
- |
- |
- |
- |
a |
Tưới bằng trọng lực |
|
|
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
Chủ động |
401,20 |
506,80 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
Chủ động 1 phần |
240,72 |
304,08 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
Tạo nguồn |
160,48 |
202,72 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
b |
T.tiêu = TLực và kết hợp ĐLực hỗ trợ |
|
|
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
Chủ động |
487,20 |
615,60 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
Chủ động 1 phần |
292,32 |
369,36 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
Tạo nguồn |
243,60 |
307,80 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
c |
Tưới tiêu bằng động lực |
|
|
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
Chủ động |
573,20 |
724,40 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
Chủ động 1 phần |
343,92 |
434,64 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
Tạo nguồn |
286,60 |
362,20 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
2 |
Vụ mùa |
|
|
- |
- |
- |
- |
- |
- |
a |
Tưới bằng trọng lực |
|
|
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
Chủ động |
401,20 |
506,80 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
Chủ động 1 phần |
240,72 |
304,08 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
Tạo nguồn |
160,48 |
202,72 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
b |
T.tiêu = TLực và kết hợp ĐLực hỗ trợ |
|
|
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
Chủ động |
487,20 |
615,60 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
Chủ động 1 phần |
292,32 |
369,36 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
Tạo nguồn |
243,60 |
307,80 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
c |
Tưới tiêu bằng động lực |
|
|
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
Chủ động |
573,20 |
724,40 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
Chủ động 1 phần |
343,92 |
434,64 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
Tạo nguồn |
286,60 |
362,20 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
3 |
Vụ đông |
|
|
- |
- |
- |
- |
- |
- |
a |
Tưới bằng trọng lực |
|
|
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
Chủ động |
401,20 |
506,80 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
Chủ động 1 phần |
240,72 |
304,08 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
Tạo nguồn |
160,48 |
202,72 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
b |
T.tiêu = TLực và kết hợp ĐLực hỗ trợ |
|
|
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
Chủ động |
487,20 |
615,60 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
Chủ động 1 phần |
292,32 |
369,36 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
Tạo nguồn |
243,60 |
307,80 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
c |
Tưới tiêu bằng động lực |
|
|
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
Chủ động |
573,20 |
724,40 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
Chủ động 1 phần |
343,92 |
434,64 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
Tạo nguồn |
286,60 |
362,20 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
III |
Diện tích đất trồng cây CN |
|
|
- |
- |
- |
- |
- |
- |
IV |
DT nuôi trồng thủy sản |
|
|
- |
- |
- |
- |
- |
- |
1 |
Chủ động |
2.500,00 |
2.500,00 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
2 |
Tạo nguồn |
1.250,00 |
1.250,00 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
V |
Cấp nước sản xuất muối |
|
|
- |
- |
- |
- |
- |
- |
VI |
Diện tích cói |
562 |
710 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
Quyết định 237/QĐ-UBND năm 2020 về phê duyệt danh mục thủ tục hành chính ngành Tài nguyên và Môi trường thực hiện tiếp nhận và trả kết quả tại Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả của Ủy ban nhân dân cấp huyện, Ủy ban nhân dân cấp xã trên địa bàn tỉnh Kon Tum Ban hành: 21/04/2020 | Cập nhật: 25/05/2020
Quyết định 237/QĐ-UBND năm 2020 công bố danh mục thủ tục hành chính được sửa đổi, bổ sung trong lĩnh vực đăng ký biện pháp bảo đảm thuộc phạm vi chức năng quản lý của Sở tư pháp tỉnh Cà Mau Ban hành: 13/02/2020 | Cập nhật: 03/04/2020
Quyết định 237/QĐ-UBND năm 2019 về Danh mục văn bản quy phạm pháp luật quy định chi tiết điều, khoản, điểm và các biện pháp, chính sách thi hành Luật Ban hành: 29/01/2019 | Cập nhật: 26/03/2019
Quyết định 237/QĐ-UBND năm 2018 công bố Chỉ số cải cách hành chính năm 2017 của cơ quan chuyên môn, cơ quan quản lý nhà nước thuộc Ủy ban nhân dân tỉnh; Ủy ban nhân dân huyện, thành phố, tỉnh Tuyên Quang Ban hành: 28/08/2018 | Cập nhật: 20/09/2018
Quyết định 237/QĐ-UBND năm 2018 công bố danh mục thủ tục hành chính mới và bị bãi bỏ trong lĩnh vực Hóa chất thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Công Thương tỉnh Cà Mau Ban hành: 13/02/2018 | Cập nhật: 19/06/2018
Quyết định 237/QĐ-UBND về công bố công khai dự toán ngân sách nhà nước năm 2018 của tỉnh Hà Nam Ban hành: 31/01/2018 | Cập nhật: 05/03/2018
Quyết định 237/QĐ-UBND năm 2018 công bố danh mục thủ tục hành chính thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Tài nguyên và Môi trường Ban hành: 23/01/2018 | Cập nhật: 20/06/2018
Quyết định 237/QĐ-UBND năm 2017 phê duyệt Nhiệm vụ quy hoạch tổng mặt bằng xây dựng công trình Nhà máy thủy điện Sông Lô 8A, huyện Hàm Yên, tỉnh Tuyên Quang Ban hành: 20/07/2017 | Cập nhật: 21/07/2017
Quyết định 237/QĐ-UBND năm 2017 phê duyệt Đề án giảm nghèo bền vững tỉnh Hòa Bình, giai đoạn 2016-2020 Ban hành: 23/02/2017 | Cập nhật: 06/03/2017
Quyết định 237/QĐ-UBND năm 2017 công bố Bộ thủ tục hành chính chuẩn hóa lĩnh vực Giáo dục và đào tạo thuộc thẩm quyền giải quyết của Ủy ban nhân dân cấp xã tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu Ban hành: 09/02/2017 | Cập nhật: 17/11/2018
Quyết định 237/QĐ-UBND năm 2016 về Quy chế theo dõi, đôn đốc, kiểm tra thực hiện nhiệm vụ do Chính phủ, Thủ tướng Chính phủ giao Ủy ban nhân dân tỉnh, Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh Kon Tum Ban hành: 09/05/2016 | Cập nhật: 26/05/2016
Quyết định 237/QĐ-UBND năm 2016 công bố Danh mục văn bản quy phạm pháp luật hết hiệu lực toàn bộ hoặc một phần do Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân thành phố Cần Thơ ban hành Ban hành: 29/01/2016 | Cập nhật: 18/04/2016
Quyết định 237/QĐ-UBND năm 2015 điều chỉnh Bộ tiêu chí về nông thôn mới theo đặc thù vùng nông thôn Thành phố Hồ Chí Minh kèm theo Quyết định 2598/QĐ-UBND Ban hành: 22/01/2015 | Cập nhật: 22/07/2015
Quyết định 237/QĐ-UBND năm 2015 công bố Danh mục văn bản quy phạm pháp luật do Hội đồng nhân dân, Ủy ban nhân dân tỉnh Bình Dương ban hành đã hết hiệu lực tính đến ngày 31 tháng 12 năm 2014 Ban hành: 30/01/2015 | Cập nhật: 30/03/2015
Quyết định 237/QĐ-UBND phân bổ kinh phí thực hiện chính sách miễn thủy lợi phí năm 2015 cho đơn vị làm nhiệm vụ quản lý, khai thác công trình thủy lợi trên địa bàn tỉnh Thanh Hóa Ban hành: 22/01/2015 | Cập nhật: 21/11/2016
Quyết định 237/QĐ-UBND năm 2014 về bãi bỏ thủ tục hành chính trong bộ thủ tục hành chính thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Lao động – Thương binh và Xã hội tỉnh Sóc Trăng Ban hành: 18/11/2014 | Cập nhật: 24/10/2015
Quyết định 237/QĐ-UBND về Chương trình hành động thực hiện Nghị quyết 01/NQ-CP về nhiệm vụ, giải pháp chủ yếu chỉ đạo điều hành thực hiện Kế hoạch phát triển kinh tế - xã hội và dự toán ngân sách nhà nước tỉnh Vĩnh Long năm 2014 Ban hành: 25/02/2014 | Cập nhật: 02/05/2014
Quyết định 4548/2013/QĐ-UBND về trách nhiệm và quy trình thực hiện chính sách miễn thủy lợi phí trên địa bàn tỉnh Thanh Hóa Ban hành: 20/12/2013 | Cập nhật: 04/03/2014
Quyết định 237/QĐ-UBND năm 2013 chuyển Phòng Kiểm soát thủ tục hành chính thuộc Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh sang Sở Tư pháp tỉnh Tuyên Quang Ban hành: 01/07/2013 | Cập nhật: 31/07/2013
Thông tư 41/2013/TT-BTC hướng dẫn Nghị định 67/2012/NĐ-CP sửa đổi Nghị định 143/2003/NĐ-CP hướng dẫn Pháp lệnh Khai thác và bảo vệ công trình thuỷ lợi Ban hành: 11/04/2013 | Cập nhật: 12/04/2013
Nghị định 67/2012/NĐ-CP sửa đổi Nghị định 143/2003/NĐ-CP hướng dẫn Pháp lệnh khai thác và bảo vệ công trình thủy lợi Ban hành: 10/09/2012 | Cập nhật: 11/09/2012
Quyết định 237/QĐ-UBND công bố công khai dự toán ngân sách nhà nước năm 2012 do tỉnh Trà Vinh bàn hành Ban hành: 01/03/2012 | Cập nhật: 16/08/2013
Quyết định 237/QĐ-UBND năm 2012 công bố thủ tục hành chính mới ban hành, sửa đổi, bổ sung hoặc thay thế; bị hủy bỏ, bãi bỏ thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Nội vụ tỉnh Quảng Trị Ban hành: 15/02/2012 | Cập nhật: 08/08/2012
Quyết định 237/QĐ-UBND năm 2010 về công bố bổ sung thủ tục hành chính thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Thông tin và Truyền thông tỉnh Hậu Giang do Ủy ban nhân dân tỉnh Hậu Giang ban hành Ban hành: 02/02/2010 | Cập nhật: 26/04/2011
Nghị định 143/2003/NĐ-CP Hướng dẫn Pháp lệnh khai thác và bảo vệ công trình thuỷ lợi Ban hành: 28/11/2003 | Cập nhật: 06/12/2012
Quyết định 237/QĐ-UBND công bố Danh mục thủ tục hành chính chuẩn hóa năm 2021 thuộc phạm vi chức năng quản lý nhà nước của Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh Thái Nguyên Ban hành: 26/01/2021 | Cập nhật: 06/03/2021