Quyết định 1357/QĐ-UBND năm 2014 sửa đổi Bảng giá tính lệ phí trước bạ đối với phương tiện xe ô tô, xe máy trên địa bàn tỉnh Yên Bái
Số hiệu: 1357/QĐ-UBND Loại văn bản: Quyết định
Nơi ban hành: Tỉnh Yên Bái Người ký: Phạm Duy Cường
Ngày ban hành: 26/08/2014 Ngày hiệu lực: Đang cập nhật
Ngày công báo: Đang cập nhật Số công báo: Đang cập nhật
Lĩnh vực: Thuế, phí, lệ phí, Tình trạng: Đang cập nhập
Ngày hết hiệu lực: Đang cập nhật

ỦY BAN NHÂN DÂN
TỈNH YÊN BÁI
--------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 1357/QĐ-UBND

Yên Bái, ngày 26 tháng 8 năm 2014

 

QUYẾT ĐỊNH

VỀ VIỆC BỔ SUNG, SỬA ĐỔI BẢNG GIÁ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ ĐỐI VỚI CÁC LOẠI PHƯƠNG TIỆN XE Ô TÔ, XE MÁY TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH YÊN BÁI

CHỦ TỊCH ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH YÊN BÁI

Căn cứ Luật Tổ chức Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân ngày 26 tháng 11 năm 2003;

Căn cứ Pháp lệnh phí và lệ phí;

Căn cứ Nghị định số 45/NĐ-CP ngày 17/6/2011 của Chính phủ về Lệ phí trước bạ;

Căn cứ Thông tư số 124/2011/TT-BTC ngày 31/8/2011 của Bộ Tài chính hướng dẫn về lệ phí trước bạ;

Căn cứ Quyết định số 1664/QĐ-UBND ngày 28/10/2011 của Ủy ban nhân dân tỉnh về việc Ban hành Bảng giá tính lệ phí trước bạ trên địa bàn tỉnh Yên Bái;

Căn cứ Quyết định số 943/QĐ-UBND ngày 31/7/2013 của Ủy ban nhân dân tỉnh Yên Bái về việc bổ sung, sửa đổi Bảng giá tính lệ phí trước bạ đối với các loại phương tiện xe ô tô, xe máy trên địa bàn tỉnh Yên Bái;

Căn cứ Quyết định số 1860/QĐ-UBND ngày 03/12/2013 của Ủy ban nhân dân tỉnh Yên Bái về việc bổ sung, sửa đổi Bảng giá tính lệ phí trước bạ đối với các loại phương tiện xe ô tô, xe máy trên địa bàn tỉnh Yên Bái;

Căn cứ Quyết định số 157/QĐ-UBND ngày 12/02/2014 của Ủy ban nhân dân tỉnh Yên Bái về việc bổ sung, sửa đổi Bảng giá tính lệ phí trước bạ đối với các loại phương tiện xe ô tô, xe máy trên địa bàn tỉnh Yên Bái;

Theo đề nghị của Sở Tài chính tại Tờ trình số 1286/TTr-STC.QLG&TSCS ngày 19/8/2014 về việc bổ sung, sửa đổi Bảng giá tính lệ phí trước bạ trên địa bàn tỉnh Yên Bái,

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Bổ sung, sửa đổi Bảng giá tính lệ phí trước bạ đối với các loại phương tiện xe ô tô, xe máy trên địa bàn tỉnh Yên Bái (theo Phụ lục số I, Phụ lục số II đính kèm)

Điều 2. Trong quá trình thực hiện, cơ quan Thuế có trách nhiệm phát hiện kịp thời tài sản đăng ký nộp lệ phí trước bạ nhưng chưa được quy định trong bảng giá tính lệ phí trước bạ của địa phương hoặc giá quy định trong bảng giá chưa phù hợp với quy định thì phải có ý kiến đề xuất kịp thời gửi Sở Tài chính để báo cáo Ủy ban nhân dân tỉnh bổ sung, sửa đổi bảng giá tính lệ phí trước bạ cho phù hợp.

Điều 3. Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh, Giám đốc Sở Tài chính, Cục trưởng Cục Thuế tỉnh, Thủ trưởng các cơ quan, đơn vị và cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này

Quyết định có hiệu lực từ ngày ký./.

 

 

Nơi nhận:
- Như điều 3 QĐ;
- TT Công báo tỉnh;
- Lưu: VT,TC

CHỦ TỊCH




Phạm Duy Cường

 

PHỤ LỤC I

BẢNG GIÁ MỘT SỐ LOẠI XE Ô TÔ LÀM CĂN CỨ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ (Giá mới 100% đã có thuế VAT)
(Kèm theo Quyết định số 1357/QĐ-UBND ngày 26 tháng 8 năm 2014 của UBND tỉnh Yên Bái)

ĐVT: Triệu đồng

STT

Loại tài sản

Năm SX

Giá xe theo QĐ cũ
(Triệu VNĐ)

Giá xe mới 100%
(Triệu VNĐ)

Ghi chú
(Số QĐ cũ của UBND tỉnh)

A

DANH MỤC SỬA ĐỔI

 

 

 

 

I

NHÀ MÁY Ô TÔ VEAM (Tổng công ty máy động lực và máy nông nghiệp Việt Nam)

 

 

 

 

 

Dòng xe sản xuất từ năm 2012

 

 

 

 

1

Fox; Số loại: Fox TL 1.5T-1; Tải trọng: 1490kg; Mã sản phẩm: CT01X11111.

 

270,0

297,0

QĐ 943

2

Fox; Số loại: Fox MB 1.5T-1; Tải trọng: 1490kg; Mã sản phẩm: CT01X11212.

 

291,0

320,1

QĐ 943

3

Fox; Số loại: Fox TK 1.5T-1; Tải trọng: 1490kg; Mã sản phẩm: CT01X11313.

 

294,0

323,4

QĐ 943

4

Dragon; Số loại: Dragon TL 2.5T-1; Tải trọng: 2490kg; Mã sản phẩm: ET21X11111.

 

464,0

510,4

QĐ 943

5

Dragon; Số loại: Dragon MB 2.5T-1; Tải trọng: 2490kg; Mã sản phẩm: ET21X11212.

 

481,0

529,1

QĐ 943

6

Dragon; Số loại: Dragon TK 2.5T-1; Tải trọng: 2490kg; Mã sản phẩm: ET21X11313.

 

485,0

533,5

QĐ 943

7

Fox; Số loại: Fox TL 1.5T-3; Tải trọng: 1490kg; Mã sản phẩm: CT11X11111.

 

287,1

287,1

QĐ 157

8

Fox; Số loại: Fox MB 1.5T-3; Tải trọng: 1490kg; Mã sản phẩm: CT11X11212.

 

302,5

302,5

QĐ 157

9

Fox; Số loại: Fox TK 1.5T-3; Tải trọng: 1490kg; Mã sản phẩm: CT11X11313.

 

303,6

303,6

QĐ 157

10

VT200; Số loại: VT 200; Tải trọng: 1990kg; Mã sản phẩm: DT10X11111.

 

409,2

409,2

QĐ 157

11

VT200; Số loại: VT 200MB; Tải trọng: 1990kg; Mã sản phẩm: DT10X11212.

 

425,7

425,7

QĐ 157

12

VT200; Số loại: VT 200TK; Tải trọng: 1990kg; Mã sản phẩm: DT10X11313.

 

434,5

434,5

QĐ 157

13

VT250; Số loại: VT 250; Tải trọng: 2490kg; Mã sản phẩm: ET30X11111.

 

435,6

435,6

QĐ 157

14

VT250; Số loại: VT 250MB; Tải trọng: 2490kg; Mã sản phẩm: ET30X11212.

 

451,0

451,0

QĐ 157

15

VT250; Số loại: VT 250TK; Tải trọng: 2490kg; Mã sản phẩm: ET30X11313.

 

460,9

460,9

QĐ 157

16

Dragon; Số loại: Dragon TL 2.5T-2; Tải trọng: 2490kg; Mã sản phẩm: ET22X11111.

 

497,2

510,4

QĐ 1860

17

Dragon; Số loại: Dragon MB 2.5T-2; Tải trọng: 2490kg; Mã sản phẩm: ET22X11212.

 

515,9

529,1

QĐ 1860

18

Dragon; Số loại: Dragon TK 2.5T-2; Tải trọng: 2490kg; Mã sản phẩm: ET22X11313.

 

520,3

533,5

QĐ 1860

19

Fox; Số loại: Fox TL 1.5T-2; Tải trọng: 1490kg; Mã sản phẩm: CT10X11111.

 

278,3

287,1

QĐ 1860

20

Fox; Số loại: Fox MB 1.5T-2; Tải trọng: 1490kg; Mã sản phẩm: CT10X11212.

 

293,7

302,5

QĐ 1860

21

Fox; Số loại: Fox TK 1.5T-2; Tải trọng: 1490kg; Mã sản phẩm: CT10X11313.

 

294,8

303,6

QĐ 1860

22

VM533603; Số loại: 533603-225; Tải trọng: 8300kg; Mã sản phẩm: Z101X11111.

 

836,0

855,8

QĐ 1860

II

HÃNG TOYOTA (Công ty ô tô Toyota Việt Nam)

 

 

 

 

 

Xe con

 

 

 

 

1

LEXUS RX 350 AWD (GGL15L-AWTGKW); Quy cách: 05 chỗ ngồi, số tự động 6 cấp, động cơ xăng, dung tích xi lanh 3.456 cm3; Xe nhập khẩu.

2013,2014

2.392,0

2.392,0

QĐ 157

III

CÔNG TY TNHH TCIE VIỆT NAM

 

 

 

 

 

Xe con

 

 

 

 

1

NISSAN; Số loại SUNNY N17 XV; Quy cách: Động cơ xăng, dung tích xi lanh 1.498 cm3, số tự động, 5 chỗ ngồi (Xe lắp ráp trong nước)

2013,2014

588,0

565,0

QĐ 943, QĐ 157

2

NISSAN; Số loại SUNNY N17 XL; Quy cách: Động cơ xăng, dung tích xi lanh 1.498 cm3, số sàn, 5 chỗ ngồi (Xe lắp ráp trong nước)

2013,2014

538,0

515,0

QĐ 943, QĐ 157

B

DANH MỤC BỔ SUNG

 

 

 

 

I

NHÀ MÁY Ô TÔ VEAM (Tổng công ty máy động lực và máy nông nghiệp Việt Nam)

 

 

 

 

 

Dòng xe sản xuất năm 2009

 

 

 

 

1

VM 551605-271; Số loại: 551605-271; Tải trọng: 11500kg; Mã sản phẩm: Z300X11414.

 

 

1.098,9

 

 

Dòng xe sản xuất năm 2010

 

 

 

 

1

Cub; Số loại: Cub TK 1.25; Tải trọng: 1250kg; Mã sản phẩm: BT00X11313.

 

 

232,1

 

2

Cub; Số loại: Cub TK 1.25; Tải trọng: 1250kg; Mã sản phẩm: BT00X11003.

 

 

211,2

 

3

Cub; Số loại: Cub TK 1.25; Tải trọng: 1250kg; Mã sản phẩm: BT00X01313.

 

 

224,4

 

4

Cub; Số loại: Cub TK 1.25; Tải trọng: 1250kg; Mã sản phẩm: BT00X01003.

 

 

203,5

 

5

Bull; Số loại: Bull 2.5; Tải trọng: 2490kg; Mã sản phẩm: ET01X11111.

 

 

295,9

 

6

Bull; Số loại: Bull 2.5; Tải trọng: 2490kg; Mã sản phẩm: ET01X11001.

 

 

283,8

 

7

Bull; Số loại: Bull 2.5; Tải trọng: 2490kg; Mã sản phẩm: ET01X01111.

 

 

288,2

 

8

Bull; Số loại: Bull 2.5; Tải trọng: 2490kg; Mã sản phẩm: ET01X01001.

 

 

276,1

 

9

VM 555102-223; Số loại: 555102-223; Tải trọng: 7500kg; Mã sản phẩm: Z200X11414.

 

 

658,9

 

10

VM 551605-271; Số loại: 551605-271; Tải trọng: 11500kg; Mã sản phẩm: Z300X11414.

 

 

1.098,9

 

 

Dòng xe sản xuất năm 2011

 

 

 

 

1

Fox; Số loại: Fox 1.5T; Tải trọng: 1490kg; Mã sản phẩm: CT00X11111.

 

 

251,9

 

2

Fox; Số loại: Fox 1.5T; Tải trọng: 1490kg; Mã sản phẩm: CT00X11001.

 

 

243,1

 

3

Fox; Số loại: Fox 1.5T; Tải trọng: 1490kg; Mã sản phẩm: CT00X01111.

 

 

244,2

 

4

Fox; Số loại: Fox 1.5T; Tải trọng: 1490kg; Mã sản phẩm: CT00X01001.

 

 

235,4

 

5

Bull; Số loại: Bull 2.5-1; Tải trọng: 2490kg; Mã sản phẩm: ET01X11111.

 

 

324,5

 

6

Bull; Số loại: Bull 2.5-1; Tải trọng: 2490kg; Mã sản phẩm: ET01X11001.

 

 

312,4

 

7

Bull; Số loại: Bull 2.5-1; Tải trọng: 2490kg; Mã sản phẩm: ET01X01111.

 

 

316,8

 

8

Bull; Số loại: Bull 2.5-1; Tải trọng: 2490kg; Mã sản phẩm: ET01X01001.

 

 

304,7

 

9

VM 437041-268; Số loại: 437041-268; Tải trọng: 5050kg; Mã sản phẩm: Z003X11111.

 

 

548,9

 

10

VM 437041-268; Số loại: 437041-268; Tải trọng: 5050kg; Mã sản phẩm: Z003X11001.

 

 

524,7

 

11

VM 533603-220; Số loại: 533603-220; Tải trọng: 8300kg; Mã sản phẩm: Z100X11111.

 

 

768,9

 

12

VM 533603-220; Số loại: 533603-220; Tải trọng: 8300kg; Mã sản phẩm: Z100X11001.

 

 

740,3

 

13

VM 555102-223; Số loại: 555102-223; Tải trọng: 7500kg; Mã sản phẩm: Z200X11414.

 

 

658,9

 

14

VM 555102-225; Số loại: 555102-225; Tải trọng: 7500kg; Mã sản phẩm: Z201X11414.

 

 

698,5

 

15

VM 551605-271; Số loại: 551605-271; Tải trọng: 11500kg; Mã sản phẩm: Z300X11414.

 

 

1.098,9

 

 

Dòng xe sản xuất từ năm 2012

 

 

 

 

1

Rabit; Số loại: Rabbit TL 1.0T (Rabbit 1.0T); Tải trọng: 990kg; Mã sản phẩm: AT00X11111.

 

 

249,7

 

2

Rabit; Số loại: Rabbit TL 1.0T (Rabbit 1.0T); Tải trọng: 990kg; Mã sản phẩm: AT00X11001.

 

 

240,9

 

3

Rabit; Số loại: Rabbit TL 1.0T (Rabbit 1.0T); Tải trọng: 990kg; Mã sản phẩm: AT00X01111.

 

 

242,0

 

4

Rabit; Số loại: Rabbit TL 1.0T (Rabbit 1.0T); Tải trọng: 990kg; Mã sản phẩm: AT00X01001.

 

 

233,2

 

5

Rabit; Số loại: Rabbit TK 1.0T (Rabbit TK 1.0); Tải trọng: 990kg; Mã sản phẩm: AT00X11313.

 

 

266,9

 

6

Rabit; Số loại: Rabbit TK 1.0T (Rabbit TK 1.0); Tải trọng: 990kg; Mã sản phẩm: AT00X11003.

 

 

240,9

 

7

Rabit; Số loại: Rabbit TK 1.0T (Rabbit TK 1.0); Tải trọng: 990kg; Mã sản phẩm: AT00X01313.

 

 

259,3

 

8

Rabit; Số loại: Rabbit TK 1.0T (Rabbit TK 1.0); Tải trọng: 990kg; Mã sản phẩm: AT00X01003.

 

 

233,2

 

9

Rabit; Số loại: Rabbit MB 1.0 (Rabbit MB 1.0T); Tải trọng: 990kg; Mã sản phẩm: AT00X11212.

 

 

263,4

 

10

Rabit; Số loại: Rabbit MB 1.0 (Rabbit MB 1.0T); Tải trọng: 990kg; Mã sản phẩm: AT00X11002.

 

 

240,9

 

11

Rabit; Số loại: Rabbit MB 1.0 (Rabbit MB 1.0T); Tải trọng: 990kg; Mã sản phẩm: AT00X01212.

 

 

255,7

 

12

Rabit; Số loại: Rabbit MB 1.0 (Rabbit MB 1.0T); Tải trọng: 990kg; Mã sản phẩm: AT00X01002.

 

 

233,2

 

13

Rabit; Số loại: Rabbit MB 1.0 (Rabbit MB 1.0T); Tải trọng: 990kg; Mã sản phẩm: AT00X11112.

 

 

249,7

 

14

Rabit; Số loại: Rabbit MB 1.0 (Rabbit MB 1.0T); Tải trọng: 990kg; Mã sản phẩm: AT00X01112.

 

 

242,0

 

15

Rabit; Số loại: Rabbit TD 1.0 (Rabbit TD 1.0T); Tải trọng: 990kg; Mã sản phẩm: AB00X01414.

 

 

264,0

 

16

Cub; Số loại: Cub TL 1.25T (Cub 1.25T); Tải trọng: 1250kg; Mã sản phẩm: BT00X11111.

 

 

262,9

 

17

Cub; Số loại: Cub TL 1.25T (Cub 1.25T); Tải trọng: 1250kg; Mã sản phẩm: BT00X11001.

 

 

253,0

 

18

Cub; Số loại: Cub TL 1.25T (Cub 1.25T); Tải trọng: 1250kg; Mã sản phẩm: BT00X01111.

 

 

255,2

 

19

Cub; Số loại: Cub TL 1.25T (Cub 1.25T); Tải trọng: 1250kg; Mã sản phẩm: BT00X01001.

 

 

245,3

 

20

Cub; Số loại: Cub TK 1.25T (Cub TK 1.25); Tải trọng: 1250kg; Mã sản phẩm: BT00X11313.

 

 

279,7

 

21

Cub; Số loại: Cub TK 1.25T (Cub TK 1.25); Tải trọng: 1250kg; Mã sản phẩm: BT00X11003.

 

 

253,0

 

22

Cub; Số loại: Cub TK 1.25T (Cub TK 1.25); Tải trọng: 1250kg; Mã sản phẩm: BT00X01313.

 

 

272,0

 

23

Cub; Số loại: Cub TK 1.25T (Cub TK 1.25); Tải trọng: 1250kg; Mã sản phẩm: BT00X01003.

 

 

245,3

 

24

Cub; Số loại: Cub MB 1.25 (Cub MB 1.25T); Tải trọng: 1250kg; Mã sản phẩm: BT00X11212.

 

 

277,5

 

25

Cub; Số loại: Cub MB 1.25 (Cub MB 1.25T); Tải trọng: 1250kg; Mã sản phẩm: BT00X11002.

 

 

253,0

 

26

Cub; Số loại: Cub MB 1.25 (Cub MB 1.25T); Tải trọng: 1250kg; Mã sản phẩm: BT00X01212.

 

 

269,8

 

27

Cub; Số loại: Cub MB 1.25 (Cub MB 1.25T); Tải trọng: 1250kg; Mã sản phẩm: BT00X01002.

 

 

245,3

 

28

Cub; Số loại: Cub MB 1.25 (Cub MB 1.25T); Tải trọng: 1250kg; Mã sản phẩm: BT00X11112.

 

 

262,9

 

29

Cub; Số loại: Cub MB 1.25 (Cub MB 1.25T); Tải trọng: 1250kg; Mã sản phẩm: BT00X01112.

 

 

255,2

 

30

Cub; Số loại: Cub TD 1.25 (Cub TD 1.25T); Tải trọng: 1250kg; Mã sản phẩm: BB00X01414.

 

 

279,4

 

31

Fox; Số loại: Fox TL 1.5T (Fox 1.5T); Tải trọng: 1490kg; Mã sản phẩm: CT00X11111.

 

 

276,1

 

32

Fox; Số loại: Fox TL 1.5T (Fox 1.5T); Tải trọng: 1490kg; Mã sản phẩm: CT00X11001.

 

 

265,1

 

33

Fox; Số loại: Fox TL 1.5T (Fox 1.5T); Tải trọng: 1490kg; Mã sản phẩm: CT00X01111.

 

 

268,4

 

34

Fox; Số loại: Fox TL 1.5T (Fox 1.5T); Tải trọng: 1490kg; Mã sản phẩm: CT00X01001.

 

 

257,4

 

35

Fox; Số loại: Fox TK 1.5T (Fox TK 1.5); Tải trọng: 1490kg; Mã sản phẩm: CT00X11313.

 

 

292,6

 

36

Fox; Số loại: Fox TK 1.5T (Fox TK 1.5); Tải trọng: 1490kg; Mã sản phẩm: CT00X11003.

 

 

265,1

 

37

Fox; Số loại: Fox TK 1.5T (Fox TK 1.5); Tải trọng: 1490kg; Mã sản phẩm: CT00X01313.

 

 

284,9

 

38

Fox; Số loại: Fox TK 1.5T (Fox TK 1.5); Tải trọng: 1490kg; Mã sản phẩm: CT00X01003.

 

 

257,4

 

39

Fox; Số loại: Fox MB 1.5 (Fox MB 1.5T); Tải trọng: 1490kg; Mã sản phẩm: CT00X11212.

 

 

291,5

 

40

Fox; Số loại: Fox MB 1.5 (Fox MB 1.5T); Tải trọng: 1490kg; Mã sản phẩm: CT00X11002.

 

 

265,1

 

41

Fox; Số loại: Fox MB 1.5 (Fox MB 1.5T); Tải trọng: 1490kg; Mã sản phẩm: CT00X01212.

 

 

283,8

 

42

Fox; Số loại: Fox MB 1.5 (Fox MB 1.5T); Tải trọng: 1490kg; Mã sản phẩm: CT00X01002.

 

 

257,4

 

43

Fox; Số loại: Fox MB 1.5 (Fox MB 1.5T); Tải trọng: 1490kg; Mã sản phẩm: CT00X11112.

 

 

276,1

 

44

Fox; Số loại: Fox MB 1.5 (Fox MB 1.5T); Tải trọng: 1490kg; Mã sản phẩm: CT00X01112.

 

 

268,4

 

45

Fox; Số loại: Fox TD 1.5 (Fox TD 1.5T); Tải trọng: 1490kg; Mã sản phẩm: CB00X01414.

 

 

294,8

 

46

Fox; Số loại: Fox TL 1.5T-1; Tải trọng: 1490kg; Mã sản phẩm: CT01X11001.

 

 

281,6

 

47

Fox; Số loại: Fox TL 1.5T-1; Tải trọng: 1490kg; Mã sản phẩm: CT01X01111.

 

 

289,3

 

48

Fox; Số loại: Fox TL 1.5T-1; Tải trọng: 1490kg; Mã sản phẩm: CT01X01001.

 

 

273,9

 

49

Fox; Số loại: Fox TK 1.5T-1; Tải trọng: 1490kg; Mã sản phẩm: CT01X11003.

 

 

281,6

 

50

Fox; Số loại: Fox TK 1.5T-1; Tải trọng: 1490kg; Mã sản phẩm: CT01X01313.

 

 

315,7

 

51

Fox; Số loại: Fox TK 1.5T-1; Tải trọng: 1490kg; Mã sản phẩm: CT01X01003.

 

 

273,9

 

52

Fox; Số loại: Fox MB 1.5T-1; Tải trọng: 1490kg; Mã sản phẩm: CT01X11002.

 

 

281,6

 

53

Fox; Số loại: Fox MB 1.5T-1; Tải trọng: 1490kg; Mã sản phẩm: CT01X01212.

 

 

312,4

 

54

Fox; Số loại: Fox MB 1.5T-1; Tải trọng: 1490kg; Mã sản phẩm: CT01X01002.

 

 

273,9

 

55

Fox; Số loại: Fox TL 1.5T-2; Tải trọng: 1490kg; Mã sản phẩm: CT10X11001.

 

 

276,1

 

56

Fox; Số loại: Fox TL 1.5T-2; Tải trọng: 1490kg; Mã sản phẩm: CT10X01111.

 

 

279,4

 

57

Fox; Số loại: Fox TL 1.5T-2; Tải trọng: 1490kg; Mã sản phẩm: CT10X01001.

 

 

268,4

 

58

Fox; Số loại: Fox TK 1.5T-2; Tải trọng: 1490kg; Mã sản phẩm: CT10X11003.

 

 

276,1

 

59

Fox; Số loại: Fox TK 1.5T-2; Tải trọng: 1490kg; Mã sản phẩm: CT10X01313.

 

 

295,9

 

60

Fox; Số loại: Fox TK 1.5T-2; Tải trọng: 1490kg; Mã sản phẩm: CT10X01003.

 

 

268,4

 

61

Fox; Số loại: Fox MB 1.5T-2; Tải trọng: 1490kg; Mã sản phẩm: CT10X11002.

 

 

276,1

 

62

Fox; Số loại: Fox MB 1.5T-2; Tải trọng: 1490kg; Mã sản phẩm: CT10X01212.

 

 

294,8

 

63

Fox; Số loại: Fox MB 1.5T-2; Tải trọng: 1490kg; Mã sản phẩm: CT10X01002.

 

 

268,4

 

64

Fox; Số loại: Fox TL 1.5T-3; Tải trọng: 1490kg; Mã sản phẩm: CT11X11001.

 

 

276,1

 

65

Fox; Số loại: Fox TL 1.5T-3; Tải trọng: 1490kg; Mã sản phẩm: CT11X01111.

 

 

279,4

 

66

Fox; Số loại: Fox TL 1.5T-3; Tải trọng: 1490kg; Mã sản phẩm: CT11X01001.

 

 

268,4

 

67

Fox; Số loại: Fox TK 1.5T-3; Tải trọng: 1490kg; Mã sản phẩm: CT11X11003.

 

 

276,1

 

68

Fox; Số loại: Fox TK 1.5T-3; Tải trọng: 1490kg; Mã sản phẩm: CT11X01313.

 

 

295,9

 

69

Fox; Số loại: Fox TK 1.5T-3; Tải trọng: 1490kg; Mã sản phẩm: CT11X01003.

 

 

268,4

 

70

Fox; Số loại: Fox MB 1.5T-3; Tải trọng: 1490kg; Mã sản phẩm: CT11X11002.

 

 

276,1

 

71

Fox; Số loại: Fox MB 1.5T-3; Tải trọng: 1490kg; Mã sản phẩm: CT11X01212.

 

 

294,8

 

72

Fox; Số loại: Fox MB 1.5T-3; Tải trọng: 1490kg; Mã sản phẩm: CT11X01002.

 

 

268,4

 

73

Puma; Số loại: Puma TD 2.0T; Tải trọng: 1990kg; Mã sản phẩm: DB00X01414.

 

 

366,3

 

74

Puma; Số loại: Puma TL 2.0T (Puma 2.0, Puma 2.0-1); Tải trọng: 1990kg; Mã sản phẩm: DT01X11111.

 

 

336,6

 

75

Puma; Số loại: Puma TL 2.0T (Puma 2.0, Puma 2.0-1); Tải trọng: 1990kg; Mã sản phẩm: DT01X11001.

 

 

322,3

 

76

Puma; Số loại: Puma TL 2.0T (Puma 2.0, Puma 2.0-1); Tải trọng: 1990kg; Mã sản phẩm: DT01X01111.

 

 

328,9

 

77

Puma; Số loại: Puma TL 2.0T (Puma 2.0, Puma 2.0-1); Tải trọng: 1990kg; Mã sản phẩm: DT01X01001.

 

 

314,6

 

78

Puma; Số loại: Puma TK 2.0; Tải trọng: 1990kg; Mã sản phẩm: DT01X11313.

 

 

360,2

 

79

Puma; Số loại: Puma TK 2.0; Tải trọng: 1990kg; Mã sản phẩm: DT01X11003.

 

 

322,3

 

80

Puma; Số loại: Puma TK 2.0; Tải trọng: 1990kg; Mã sản phẩm: DT01X01313.

 

 

352,5

 

81

Puma; Số loại: Puma TK 2.0; Tải trọng: 1990kg; Mã sản phẩm: DT01X01003.

 

 

314,6

 

82

Puma; Số loại: Puma MB 2.0; Tải trọng: 1990kg; Mã sản phẩm: DT01X11212.

 

 

359,1

 

83

Puma; Số loại: Puma MB 2.0; Tải trọng: 1990kg; Mã sản phẩm: DT01X11002.

 

 

322,3

 

84

Puma; Số loại: Puma MB 2.0; Tải trọng: 1990kg; Mã sản phẩm: DT01X01212.

 

 

351,4

 

85

Puma; Số loại: Puma MB 2.0; Tải trọng: 1990kg; Mã sản phẩm: DT01X01002.

 

 

314,6

 

86

Puma; Số loại: Puma MB 2.0; Tải trọng: 1990kg; Mã sản phẩm: DT00X11112.

 

 

336,6

 

87

Puma; Số loại: Puma MB 2.0; Tải trọng: 1990kg; Mã sản phẩm: DT00X01112.

 

 

328,9

 

88

VT200; Số loại: VT 200; Tải trọng: 1990kg; Mã sản phẩm: DT10X11001.

 

 

383,9

 

89

VT200; Số loại: VT 200; Tải trọng: 1990kg; Mã sản phẩm: DT10X01111.

 

 

401,5

 

90

VT200; Số loại: VT 200; Tải trọng: 1990kg; Mã sản phẩm: DT10X01001.

 

 

376,2

 

91

VT200; Số loại: VT 200TK; Tải trọng: 1990kg; Mã sản phẩm: DT10X11003.

 

 

383,9

 

92

VT200; Số loại: VT 200TK; Tải trọng: 1990kg; Mã sản phẩm: DT10X01313.

 

 

426,8

 

93

VT200; Số loại: VT 200TK; Tải trọng: 1990kg; Mã sản phẩm: DT10X01003.

 

 

376,2

 

94

VT200; Số loại: VT 200MB; Tải trọng: 1990kg; Mã sản phẩm: DT10X11002.

 

 

383,9

 

95

VT200; Số loại: VT 200MB; Tải trọng: 1990kg; Mã sản phẩm: DT10X01212.

 

 

418,0

 

96

VT200; Số loại: VT 200MB; Tải trọng: 1990kg; Mã sản phẩm: DT10X01002.

 

 

376,2

 

97

Bull; Số loại: Bull TL 2.5T-1 (Bull 2.5-1); Tải trọng: 2490kg; Mã sản phẩm: ET01X11111.

 

 

356,4

 

98

Bull; Số loại: Bull TL 2.5T-1 (Bull 2.5-1); Tải trọng: 2490kg; Mã sản phẩm: ET01X11001.

 

 

341,0

 

99

Bull; Số loại: Bull TL 2.5T-1 (Bull 2.5-1); Tải trọng: 2490kg; Mã sản phẩm: ET01X01111.

 

 

348,7

 

100

Bull; Số loại: Bull TL 2.5T-1 (Bull 2.5-1); Tải trọng: 2490kg; Mã sản phẩm: ET01X01001.

 

 

333,3

 

101

Bull; Số loại: Bull TK 2.5T-1; Tải trọng: 2490kg; Mã sản phẩm: ET01X11313.

 

 

382,9

 

102

Bull; Số loại: Bull TK 2.5T-1; Tải trọng: 2490kg; Mã sản phẩm: ET01X11003.

 

 

341,0

 

103

Bull; Số loại: Bull TK 2.5T-1; Tải trọng: 2490kg; Mã sản phẩm: ET01X01313.

 

 

375,1

 

104

Bull; Số loại: Bull TK 2.5T-1; Tải trọng: 2490kg; Mã sản phẩm: ET01X01003.

 

 

333,3

 

105

Bull; Số loại: Bull MB 2.5T-1; Tải trọng: 2490kg; Mã sản phẩm: ET01X11212.

 

 

380,0

 

106

Bull; Số loại: Bull MB 2.5T-1; Tải trọng: 2490kg; Mã sản phẩm: ET01X11002.

 

 

341,0

 

107

Bull; Số loại: Bull MB 2.5T-1; Tải trọng: 2490kg; Mã sản phẩm: ET01X01212.

 

 

372,3

 

108

Bull; Số loại: Bull MB 2.5T-1; Tải trọng: 2490kg; Mã sản phẩm: ET01X01002.

 

 

333,3

 

109

Bull; Số loại: Bull MB 2.5T-1; Tải trọng: 2490kg; Mã sản phẩm: ET00X11112.

 

 

356,4

 

110

Bull; Số loại: Bull MB 2.5T-1; Tải trọng: 2490kg; Mã sản phẩm: ET00X01112.

 

 

348,7

 

111

Bull; Số loại: Bull TD 2.5T; Tải trọng: 2490kg; Mã sản phẩm: EB00601414.

 

 

387,2

 

112

VT250; Số loại: VT 250; Tải trọng: 2490kg; Mã sản phẩm: ET30X11001.

 

 

407,0

 

113

VT250; Số loại: VT 250; Tải trọng: 2490kg; Mã sản phẩm: ET30X01111.

 

 

427,9

 

114

VT250; Số loại: VT 250; Tải trọng: 2490kg; Mã sản phẩm: ET30X01001.

 

 

399,3

 

115

VT250; Số loại: VT 250TK; Tải trọng: 2490kg; Mã sản phẩm: ET30X11003.

 

 

407,0

 

116

VT250; Số loại: VT 250TK; Tải trọng: 2490kg; Mã sản phẩm: ET30X01313.

 

 

453,2

 

117

VT250; Số loại: VT 250TK; Tải trọng: 2490kg; Mã sản phẩm: ET30X01003.

 

 

399,3

 

118

VT250; Số loại: VT 250MB; Tải trọng: 2490kg; Mã sản phẩm: ET30X11002.

 

 

407,0

 

119

VT250; Số loại: VT 250MB; Tải trọng: 2490kg; Mã sản phẩm: ET30X01212.

 

 

443,3

 

120

VT250; Số loại: VT 250MB; Tải trọng: 2490kg; Mã sản phẩm: ET30X01002.

 

 

399,3

 

121

Dragon; Số loại: Dragon TL 2.5T-1; Tải trọng: 2490kg; Mã sản phẩm: ET21X11001.

 

 

475,2

 

122

Dragon; Số loại: Dragon TL 2.5T-1; Tải trọng: 2490kg; Mã sản phẩm: ET21X01111.

 

 

502,7

 

123

Dragon; Số loại: Dragon TL 2.5T-1; Tải trọng: 2490kg; Mã sản phẩm: ET21X01001.

 

 

467,5

 

124

Dragon; Số loại: Dragon TK 2.5T-1; Tải trọng: 2490kg; Mã sản phẩm: ET21X11003.

 

 

475,2

 

125

Dragon; Số loại: Dragon TK 2.5T-1; Tải trọng: 2490kg; Mã sản phẩm: ET21X01313.

 

 

525,8

 

126

Dragon; Số loại: Dragon TK 2.5T-1; Tải trọng: 2490kg; Mã sản phẩm: ET21X01003.

 

 

467,5

 

127

Dragon; Số loại: Dragon MB 2.5T-1; Tải trọng: 2490kg; Mã sản phẩm: ET21X11002.

 

 

475,2

 

128

Dragon; Số loại: Dragon MB 2.5T-1; Tải trọng: 2490kg; Mã sản phẩm: ET21X01212.

 

 

521,4

 

129

Dragon; Số loại: Dragon MB 2.5T-1; Tải trọng: 2490kg; Mã sản phẩm: ET21X01002.

 

 

467,5

 

130

Dragon; Số loại: Dragon TL 2.5T-2; Tải trọng: 2490kg; Mã sản phẩm: ET22X11001.

 

 

475,2

 

131

Dragon; Số loại: Dragon TL 2.5T-2; Tải trọng: 2490kg; Mã sản phẩm: ET22X01111.

 

 

502,7

 

132

Dragon; Số loại: Dragon TL 2.5T-2; Tải trọng: 2490kg; Mã sản phẩm: ET22X01001.

 

 

467,5

 

133

Dragon; Số loại: Dragon TK 2.5T-2; Tải trọng: 2490kg; Mã sản phẩm: ET22X11003.

 

 

475,2

 

134

Dragon; Số loại: Dragon TK 2.5T-2; Tải trọng: 2490kg; Mã sản phẩm: ET22X01313.

 

 

525,8

 

135

Dragon; Số loại: Dragon TK 2.5T-2; Tải trọng: 2490kg; Mã sản phẩm: ET22X01003.

 

 

467,5

 

136

Dragon; Số loại: Dragon MB 2.5T-2; Tải trọng: 2490kg; Mã sản phẩm: ET22X11002.

 

 

475,2

 

137

Dragon; Số loại: Dragon MB 2.5T-2; Tải trọng: 2490kg; Mã sản phẩm: ET22X01212.

 

 

521,4

 

138

Dragon; Số loại: Dragon MB 2.5T-2; Tải trọng: 2490kg; Mã sản phẩm: ET22X01002.

 

 

467,5

 

139

Tiger; Số loại: Tiger TL 3.0T; Tải trọng: 2990kg; Mã sản phẩm: FT00X11111.

 

 

469,7

 

140

Tiger; Số loại: Tiger TL 3.0T; Tải trọng: 2990kg; Mã sản phẩm: FT00X11001.

 

 

446,6

 

141

Tiger; Số loại: Tiger TL 3.0T; Tải trọng: 2990kg; Mã sản phẩm: FT00X01111.

 

 

462,0

 

142

Tiger; Số loại: Tiger TL 3.0T; Tải trọng: 2990kg; Mã sản phẩm: FT00X01001.

 

 

438,9

 

143

Tiger; Số loại: Tiger TK 3.0T; Tải trọng: 2990kg; Mã sản phẩm: FT00X11313.

 

 

494,7

 

144

Tiger; Số loại: Tiger TK 3.0T; Tải trọng: 2990kg; Mã sản phẩm: FT00X11003.

 

 

446,6

 

145

Tiger; Số loại: Tiger TK 3.0T; Tải trọng: 2990kg; Mã sản phẩm: FT00X01313.

 

 

487,1

 

146

Tiger; Số loại: Tiger TK 3.0T; Tải trọng: 2990kg; Mã sản phẩm: FT00X01003.

 

 

438,9

 

147

Tiger; Số loại: Tiger MB 3.0T; Tải trọng: 2990kg; Mã sản phẩm: FT00X11212.

 

 

490,0

 

148

Tiger; Số loại: Tiger MB 3.0T; Tải trọng: 2990kg; Mã sản phẩm: FT00X11002.

 

 

446,6

 

149

Tiger; Số loại: Tiger MB 3.0T; Tải trọng: 2990kg; Mã sản phẩm: FT00X01212.

 

 

482,3

 

150

Tiger; Số loại: Tiger MB 3.0T; Tải trọng: 2990kg; Mã sản phẩm: FT00X01002.

 

 

438,9

 

151

Lion; Số loại: Lion TL 3.5T; Tải trọng: 3490kg; Mã sản phẩm: GT20X11111.

 

 

490,6

 

152

Lion; Số loại: Lion TL 3.5T; Tải trọng: 3490kg; Mã sản phẩm: GT20X11001.

 

 

467,5

 

153

Lion; Số loại: Lion TL 3.5T; Tải trọng: 3490kg; Mã sản phẩm: GT20X01111.

 

 

482,9

 

154

Lion; Số loại: Lion TL 3.5T; Tải trọng: 3490kg; Mã sản phẩm: GT20X01001.

 

 

459,8

 

155

Lion; Số loại: Lion TK 3.5T; Tải trọng: 3490kg; Mã sản phẩm: GT20X11313.

 

 

515,7

 

156

Lion; Số loại: Lion TK 3.5T; Tải trọng: 3490kg; Mã sản phẩm: GT20X11003.

 

 

467,5

 

157

Lion; Số loại: Lion TK 3.5T; Tải trọng: 3490kg; Mã sản phẩm: GT20X01313.

 

 

507,9

 

158

Lion; Số loại: Lion TK 3.5T; Tải trọng: 3490kg; Mã sản phẩm: GT20X01003.

 

 

459,8

 

159

Lion; Số loại: Lion MB 3.5T; Tải trọng: 3490kg; Mã sản phẩm: GT20X11212.

 

 

510,9

 

160

Lion; Số loại: Lion MB 3.5T; Tải trọng: 3490kg; Mã sản phẩm: GT20X11002.

 

 

467,5

 

161

Lion; Số loại: Lion MB 3.5T; Tải trọng: 3490kg; Mã sản phẩm: GT20X01212.

 

 

503,2

 

162

Lion; Số loại: Lion MB 3.5T; Tải trọng: 3490kg; Mã sản phẩm: GT20X01002.

 

 

459,8

 

163

Lion; Số loại: Lion TL 3.5T-1; Tải trọng: 3490kg; Mã sản phẩm: GT21X11111.

 

 

526,9

 

164

Lion; Số loại: Lion TL 3.5T-1; Tải trọng: 3490kg; Mã sản phẩm: GT21X11001.

 

 

491,7

 

165

Lion; Số loại: Lion TL 3.5T-1; Tải trọng: 3490kg; Mã sản phẩm: GT21X01111.

 

 

519,2

 

166

Lion; Số loại: Lion TL 3.5T-1; Tải trọng: 3490kg; Mã sản phẩm: GT21X01001.

 

 

484,0

 

167

Lion; Số loại: Lion TK 3.5T-1; Tải trọng: 3490kg; Mã sản phẩm: GT21X11313.

 

 

551,1

 

168

Lion; Số loại: Lion TK 3.5T-1; Tải trọng: 3490kg; Mã sản phẩm: GT21X11003.

 

 

491,7

 

169

Lion; Số loại: Lion TK 3.5T-1; Tải trọng: 3490kg; Mã sản phẩm: GT21X01313.

 

 

543,4

 

170

Lion; Số loại: Lion TK 3.5T-1; Tải trọng: 3490kg; Mã sản phẩm: GT21X01003.

 

 

484,0

 

171

Lion; Số loại: Lion MB 3.5T-1; Tải trọng: 3490kg; Mã sản phẩm: GT21X11212.

 

 

546,7

 

172

Lion; Số loại: Lion MB 3.5T-1; Tải trọng: 3490kg; Mã sản phẩm: GT21X11002.

 

 

491,7

 

173

Lion; Số loại: Lion MB 3.5T-1; Tải trọng: 3490kg; Mã sản phẩm: GT21X01212.

 

 

539,0

 

174

Lion; Số loại: Lion MB 3.5T-1; Tải trọng: 3490kg; Mã sản phẩm: GT21X01002.

 

 

484,0

 

175

Camel; Số loại: Camel TL 4.5T; Tải trọng: 4490kg; Mã sản phẩm: HT00X11111.

 

 

548,9

 

176

Camel; Số loại: Camel TL 4.5T; Tải trọng: 4490kg; Mã sản phẩm: HT00X11001.

 

 

513,7

 

177

Camel; Số loại: Camel TL 4.5T; Tải trọng: 4490kg; Mã sản phẩm: HT00X01111.

 

 

541,2

 

178

Camel; Số loại: Camel TL 4.5T; Tải trọng: 4490kg; Mã sản phẩm: HT00X01001.

 

 

506,0

 

179

Camel; Số loại: Camel TK 4.5T; Tải trọng: 4490kg; Mã sản phẩm: HT00X11313.

 

 

573,1

 

180

Camel; Số loại: Camel TK 4.5T; Tải trọng: 4490kg; Mã sản phẩm: HT00X11003.

 

 

513,7

 

181

Camel; Số loại: Camel TK 4.5T; Tải trọng: 4490kg; Mã sản phẩm: HT00X01313.

 

 

565,4

 

182

Camel; Số loại: Camel TK 4.5T; Tải trọng: 4490kg; Mã sản phẩm: HT00X01003.

 

 

506,0

 

183

Camel; Số loại: Camel MB 4.5T; Tải trọng: 4490kg; Mã sản phẩm: HT00X11212.

 

 

568,7

 

184

Camel; Số loại: Camel MB 4.5T; Tải trọng: 4490kg; Mã sản phẩm: HT00X11002.

 

 

513,7

 

185

Camel; Số loại: Camel MB 4.5T; Tải trọng: 4490kg; Mã sản phẩm: HT00X01212.

 

 

561,0

 

186

Camel; Số loại: Camel MB 4.5T; Tải trọng: 4490kg; Mã sản phẩm: HT00X01002.

 

 

506,0

 

187

VM437041; Số loại: 437041-265; Tải trọng: 5050kg; Mã sản phẩm: Z001X11111.

 

 

602,8

 

188

VM437041; Số loại: 437041-265; Tải trọng: 5050kg; Mã sản phẩm: Z001X11001.

 

 

578,6

 

189

VM437041; Số loại: 437041-268; Tải trọng: 5050kg; Mã sản phẩm: Z003X11111.

 

 

602,8

 

190

VM437041; Số loại: 437041-268; Tải trọng: 5050kg; Mã sản phẩm: Z003X11001.

 

 

578,6

 

191

VM533603; Số loại: 533603-220; Tải trọng: 8300kg; Mã sản phẩm: Z100X11111.

 

 

844,8

 

192

VM533603; Số loại: 533603-220; Tải trọng: 8300kg; Mã sản phẩm: Z100X11001.

 

 

816,2

 

193

VM533603; Số loại: 533603-225; Tải trọng: 8300kg; Mã sản phẩm: Z101X11001.

 

 

827,2

 

194

VM555102; Số loại: 555102-223; Tải trọng: 7500kg; Mã sản phẩm: Z200X11414.

 

 

723,8

 

195

VM555102; Số loại: 555102-225; Tải trọng: 7500kg; Mã sản phẩm: Z201X11414.

 

 

768,9

 

196

VM551605; Số loại: 551605-271; Tải trọng: 11500kg; Mã sản phẩm: Z300X11414.

 

 

1.184,7

 

197

VM551605; Số loại: 551605-275; Tải trọng: 11500kg; Mã sản phẩm: Z301X11414.

 

 

1.208,9

 

198

VM630305; Số loại: 630305-220; Tải trọng: 13170kg; Mã sản phẩm: Z400X11111.

 

 

1.087,9

 

199

VM630305; Số loại: 630305-220; Tải trọng: 13170kg; Mã sản phẩm: Z400X11001.

 

 

1.051,6

 

200

VM651705; Số loại: 651705-282; Tải trọng: 10520kg; Mã sản phẩm: Z500X11414.

 

 

1.317,8

 

201

VM543203; Số loại: 543203-220; Tải trọng: 36000kg; Mã sản phẩm: Z600X11000.

 

 

768,9

 

202

VM642205; Số loại: 642205-222; Tải trọng: 44000kg; Mã sản phẩm: Z700X11000.

 

 

988,9

 

203

VM642208; Số loại: 642208-232; Tải trọng: 52000kg; Mã sản phẩm: Z800X11000.

 

 

1.042,8

 

 

Dòng xe mới sản xuất

 

 

 

 

1

VT150; Số loại: VT150TL; Tải trọng: 1490kg; Mã sản phẩm: CT20X11111.

 

 

388,3

 

2

VT150; Số loại: VT150TL; Tải trọng: 1490kg; Mã sản phẩm: CT20X11001.

 

 

371,8

 

3

VT150; Số loại: VT150TL; Tải trọng: 1490kg; Mã sản phẩm: CT20X01111.

 

 

380,6

 

4

VT150; Số loại: VT150TL; Tải trọng: 1490kg; Mã sản phẩm: CT20X01001.

 

 

364,1

 

5

VT150; Số loại: VT150MB; Tải trọng: 1490kg; Mã sản phẩm: CT20X11212.

 

 

399,3

 

6

VT150; Số loại: VT150MB; Tải trọng: 1490kg; Mã sản phẩm: CT20X11002.

 

 

371,8

 

7

VT150; Số loại: VT150MB; Tải trọng: 1490kg; Mã sản phẩm: CT20X01212.

 

 

391,6

 

8

VT150; Số loại: VT150MB; Tải trọng: 1490kg; Mã sản phẩm: CT20X01002.

 

 

364,1

 

9

VT150; Số loại: VT150MB; Tải trọng: 1490kg; Mã sản phẩm: CT20X11112.

 

 

388,3

 

10

VT150; Số loại: VT150MB; Tải trọng: 1490kg; Mã sản phẩm: CT20X01112.

 

 

380,6

 

11

VT150; Số loại: VT150TK; Tải trọng: 1490kg; Mã sản phẩm: CT20X11313.

 

 

404,8

 

12

VT150; Số loại: VT150TK; Tải trọng: 1490kg; Mã sản phẩm: CT20X11003.

 

 

371,8

 

13

VT150; Số loại: VT150TK; Tải trọng: 1490kg; Mã sản phẩm: CT20X01313.

 

 

397,1

 

14

VT150; Số loại: VT150TK; Tải trọng: 1490kg; Mã sản phẩm: CT20X01003.

 

 

364,1

 

15

VT1100; Số loại: VT1100MB; Tải trọng: 11000kg; Mã sản phẩm: Z401X11212.

 

 

1.174,8

 

16

VT1100; Số loại: VT1100MB; Tải trọng: 11000kg; Mã sản phẩm: Z401X11002.

 

 

1.069,2

 

17

VT1100; Số loại: VT1100MB; Tải trọng: 11000kg; Mã sản phẩm: Z401X01112.

 

 

1.166,0

 

18

VT1100; Số loại: VT1100MB; Tải trọng: 11000kg; Mã sản phẩm: Z401X01002.

 

 

1.060,4

 

II

HÃNG FORD (Cty TNHH FORD Việt Nam)

 

 

 

 

 

Xe con

 

 

 

 

1

FORD EVEREST UW 151-7; Kiểu xe: 7 chỗ, hộp số tự động, truyền động 1 cầu, động cơ diesel, dung tích xi lanh 2499 cc, ICA2; Xe sản xuất, lắp ráp trong nước

2014

 

823,0

 

2

FORD EVEREST UW 151-2; Kiểu xe: 7 chỗ, hộp số cơ khí, truyền động 1 cầu, động cơ diesel, dung tích xi lanh 2499 cc, ICA2; Xe sản xuất, lắp ráp trong nước

2014

 

774,0

 

3

FORD EVEREST UW 851-2; Kiểu xe: 7 chỗ, hộp số cơ khí, truyền động 2 cầu, động cơ diesel, dung tích xi lanh 2499 cc, ICA2; Xe sản xuất, lắp ráp trong nước

2014

 

861,0

 

4

FORD FIESTA JA8 4D UEJD MT MID; Kiểu xe: Ô tô con, 05 chỗ ngồi, hộp số cơ khí, động cơ xăng, dung tích xi lanh 1.498 cm3, 4 cửa, Mid trend; Xe sản xuất, lắp ráp trong nước.

2014

 

545,0

 

5

FORD FIESTA JA8 5D UEJD AT MID; Kiểu xe: Ô tô con, 05 chỗ ngồi, hộp số tự động, động cơ xăng, dung tích xi lanh 1.498 cm3, 5 cửa, Mid trend; Xe sản xuất, lắp ráp trong nước.

2014

 

566,0

 

6

FORD FIESTA JA8 5D UEJD AT SPORT; Kiểu xe: Ô tô con, 05 chỗ ngồi, hộp số tự động, động cơ xăng, dung tích xi lanh 1.498 cm3, 5 cửa, SPORT; Xe sản xuất, lắp ráp trong nước.

2014

 

604,0

 

7

FORD FIESTA JA8 4D UEJD AT TITA; Kiểu xe: Ô tô con, 05 chỗ ngồi, hộp số tự động, động cơ xăng, dung tích xi lanh 1.498 cm3, 4 cửa, TITA; Xe sản xuất, lắp ráp trong nước.

2014

 

599,0

 

8

FORD FIESTA JA8 5D MIJE AT SPORT; Kiểu xe: Ô tô con, 05 chỗ ngồi, hộp số tự động, động cơ xăng, dung tích xi lanh 998 cm3, 5 cửa, SPORT; Xe sản xuất, lắp ráp trong nước.

2014

 

659,0

 

9

FORD ECOSPORT JK8 5D UEJA MT MID; Kiểu xe: Ô tô con, 05 chỗ ngồi, hộp số cơ khí, động cơ xăng, dung tích xi lanh 1.498 cm3, Mid trend, Non-Pack; Xe sản xuất, lắp ráp trong nước.

2014

 

598,0

 

10

FORD ECOSPORT JK8 5D UEJA MT MID; Kiểu xe: Ô tô con, 05 chỗ ngồi, hộp số cơ khí, động cơ xăng, dung tích xi lanh 1.498 cm3, Mid trend, Pack; Xe sản xuất, lắp ráp trong nước.

2014

 

606,0

 

11

FORD ECOSPORT JK8 5D UEJA AT MID; Kiểu xe: Ô tô con, 05 chỗ ngồi, hộp số tự động, động cơ xăng, dung tích xi lanh 1.498 cm3, Mid trend, Non-Pack; Xe sản xuất, lắp ráp trong nước.

2014

 

644,0

 

12

FORD ECOSPORT JK8 5D UEJA AT MID; Kiểu xe: Ô tô con, 05 chỗ ngồi, hộp số tự động, động cơ xăng, dung tích xi lanh 1.498 cm3, Mid trend, Pack; Xe sản xuất, lắp ráp trong nước.

2014

 

652,0

 

13

FORD ECOSPORT JK8 5D UEJA AT TITA; Kiểu xe: Ô tô con, 05 chỗ ngồi, hộp số tự động, động cơ xăng, dung tích xi lanh 1.498 cm3, Titanium, Non-Pack; Xe sản xuất, lắp ráp trong nước.

2014

 

673,0

 

14

FORD ECOSPORT JK8 5D UEJA AT TITA; Kiểu xe: Ô tô con, 05 chỗ ngồi, hộp số tự động, động cơ xăng, dung tích xi lanh 1.498 cm3, Titanium, Pack; Xe sản xuất, lắp ráp trong nước.

2014

 

681,0

 

 

Xe tải

 

 

 

 

1

Ford Ranger, 4x4, 916 kg, công suất 92kw, 2198 cc, xe ô tô tải-Pick up, Cabin kép, số sàn, cơ sở, Diesel, UL1E LAA (Xe nhập khẩu mới)

2013, 2014

 

595,0

 

2

Ford Ranger XLS, 4x2, 991 kg, công suất 92kw, 2198 cc, xe ô tô tải-Pick up, Cabin kép, số sàn, Diesel XLS, UG1H LAD (Xe nhập khẩu mới)

2014

 

605,0

 

3

Ford Ranger XLS, 4x2, 957 kg, công suất 110kw, 2198 cc, xe ô tô tải-Pick up, Cabin kép, số tự động, Diesel XLS, UG1S LAA (Xe nhập khẩu mới)

2014

 

632,0

 

4

Ford Ranger XLT, 4x4, 846 kg, công suất 110kw, 2198 cc, xe ô tô tải-Pick up, Cabin kép, số sàn, Diesel, UG1T LAA (Xe nhập khẩu mới)

2014

 

744,0

 

5

Ford Ranger WILDTRAK, 4x2, 895 kg, công suất 110kw, 2198 cc, xe ô tô tải-Pick up, Cabin kép, số tự động, Diesel Wildtrak, UG1V LAA (Xe nhập khẩu mới)

2014

 

772,0

 

6

Ford Ranger, 4x4, 1019 kg, công suất 92kw, 2198 cc, xe ô tô sát xi, Cabin kép, số sàn, cơ sở, Diesel, UL1J LAC (Xe nhập khẩu mới)

2011,2012,2013,2014

 

585,0

 

7

Ford Ranger, 4x4, 879 kg, công suất 92kw, 2198 cc, xe ô tô tải-Pick up, Cabin kép, số sàn, Diesel, UL2W LAA (Xe nhập khẩu mới)

2014

 

629,0

 

8

Ford Ranger, 4x4, 863 kg, công suất 92kw, 2198 cc, xe ô tô tải-Pick up, Cabin kép, số sàn, Diesel, UL2W LAB (Xe nhập khẩu mới)

2014

 

635,0

 

9

Ford Ranger XLS, 4x2, 994 kg, công suất 92kw, 2198 cc, xe ô tô tải-Pick up, Cabin kép, số sàn, Diesel XLS, UG1H LAE (Xe nhập khẩu mới)

2014

 

611,0

 

10

Ford Ranger XLS, 4x2, 947 kg, công suất 110kw, 2198 cc, xe ô tô tải-Pick up, Cabin kép, số tự động, Diesel XLS, UG1S LAD (Xe nhập khẩu mới)

2014

 

638,0

 

11

Ford Ranger XLS, 4x4, 760 kg, công suất 110kw, 2198 cc, xe ô tô tải-Pick up, Cabin kép, số tự động, Diesel Wildtrak, UL3A LAA (Xe nhập khẩu mới)

2014

 

804,0

 

12

Ford Ranger WILDTRAK, 4x4, 760 kg, công suất 147kw, 3198 cc, xe ô tô tải-Pick up, Cabin kép, số tự động, Diesel Wildtrak, UK8J LAB (Xe nhập khẩu mới)

2014

 

838,0

 

13

Ford Ranger XLT, 4x4, 814 kg, công suất 110kw, 2198 cc, xe ô tô tải-Pick up, Cabin kép, số sàn, Diesel, UG1T LAB (Xe nhập khẩu mới)

2014

 

747,0

 

III

HÃNG HONDA (Công ty Honda Việt Nam)

 

 

 

 

 

Xe con

 

 

 

 

1

Accord 2.4S, 05 chỗ ngồi, xe nhập khẩu mới từ Thái Lan

 

 

1.470,0

 

IV

HÃNG TOYOTA (Công ty ô tô Toyota Việt Nam)

 

 

 

 

 

Xe con

 

 

 

 

1

TOYOTA Yaris G; Số loại: NCP151L-AHPGKU; 5 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, động cơ xăng, dung tích xi lanh 1.299 cm3 (Xe nhập khẩu)

2014

 

669,0

 

2

TOYOTA Yaris E; Số loại: NCP151L-AHPRKU; 5 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, động cơ xăng, dung tích xi lanh 1.299 cm3 (Xe nhập khẩu)

2014

 

620,0

 

3

TOYOTA Fortuner TRD 4x4; Số loại: TGN51L-NKPSKU; 7 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, động cơ xăng, dung tích xi lanh 2.694 cm3, 4x4 (Xe sản xuất trong nước)

 

 

1.115,0

 

4

TOYOTA Fortuner TRD 4x2; Số loại: TGN61L-NKPSKU; 7 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, động cơ xăng, dung tích xi lanh 2.694 cm3, 4x2 (Xe sản xuất trong nước)

 

 

1.009,0

 

V

CÔNG TY TNHH NISSAN VIỆT NAM

 

 

 

 

 

Xe con

 

 

 

 

1

INFINITI; Số loại: QX70; Mã code: TLSNLVLS51EGA8E-C-; Quy cách: Động cơ xăng, dung tích xi lanh 3.696 cm3, số tự động, 5 chỗ ngồi, SUV, 2 cầu (Xe nhập khẩu).

2013, 2014

 

3.099,0

 

2

INFINITI; Số loại: QX80; Mã code: JPKNLHLZ62EQ7 Quy cách: Động cơ xăng, dung tích xi lanh 5.552 cm3, số tự động, 7 chỗ ngồi, SUV, 2 cầu (Xe nhập khẩu).

2013, 2014

 

4.499,0

 

VI

CÔNG TY TNHH NAM HÀN

 

 

 

 

 

Ô tô đầu kéo

 

 

 

 

1

Ô tô đầu kéo hiệu C & C; Công suất 460PS; SX tại Trung Quốc (Xe nhập khẩu mới)

2014

 

1.250,0

 

2

Ô tô đầu kéo hiệu C & C; Công suất 420PS; SX tại Trung Quốc (Xe nhập khẩu mới)

2014

 

1.200,0

 

3

Ô tô đầu kéo hiệu C & C; Công suất 380PS; SX tại Trung Quốc (Xe nhập khẩu mới)

2014

 

1.150,0

 

4

Ô tô đầu kéo hiệu C & C; Công suất 340PS; SX tại Trung Quốc (Xe nhập khẩu mới)

2014

 

955,0

 

5

Ô tô đầu kéo hiệu Dayun; Công suất 210PS; SX tại Trung Quốc (Xe nhập khẩu mới)

2014

 

500,0

 

6

Ô tô đầu kéo hiệu Dayun; Công suất 240PS; SX tại Trung Quốc (Xe nhập khẩu mới)

2014

 

510,0

 

7

Ô tô đầu kéo hiệu Dayun; Công suất 270PS; SX tại Trung Quốc (Xe nhập khẩu mới)

2014

 

610,0

 

8

Ô tô đầu kéo hiệu Dayun; Công suất 290PS; SX tại Trung Quốc (Xe nhập khẩu mới)

2014

 

720,0

 

9

Ô tô đầu kéo hiệu Dayun; Công suất 380PS; SX tại Trung Quốc (Xe nhập khẩu mới)

2014

 

910,0

 

 

Ô tô tải thùng

 

 

 

 

1

Ô tô tải thùng hiệu Dayun; Công suất 210PS; SX tại Trung Quốc (Xe nhập khẩu mới)

2014

 

730,0

 

11

Ô tô tải thùng hiệu Dayun; Công suất 240PS; SX tại Trung Quốc (Xe nhập khẩu mới)

2014

 

750,0

 

12

Ô tô tải thùng hiệu Dayun; Công suất 380PS; SX tại Trung Quốc (Xe nhập khẩu mới)

2014

 

1.260,0

 

 

Sơ mi rơ mooc

 

 

 

 

1

Sơ mi rơ mooc chở container 20 feet 2 trục, không có sàn hiệu Tianjun; SX tại Trung Quốc (Xe nhập khẩu mới)

2014

 

200,0

 

2

Sơ mi rơ mooc chở container 40 feet 2 trục, không có sàn hiệu Tianjun; SX tại Trung Quốc (Xe nhập khẩu mới)

2014

 

235,0

 

3

Sơ mi rơ mooc chở container 40 feet 3 trục, không có sàn hiệu Tianjun; SX tại Trung Quốc (Xe nhập khẩu mới)

2014

 

300,0

 

4

Sơ mi rơ mooc chở container 40 feet 3 trục, có sàn hiệu Tianjun; SX tại Trung Quốc (Xe nhập khẩu mới)

2014

 

330,0

 

5

Sơ mi rơ mooc chở container 40 feet 3 trục, cổ cò hiệu Tianjun; SX tại Trung Quốc (Xe nhập khẩu mới)

2014

 

280,0

 

6

Sơ mi rơ mooc lồng 3 trục 14,3m hiệu Tianjun; SX tại Trung Quốc (Xe nhập khẩu mới)

2014

 

440,0

 

7

Sơ mi rơ mooc lồng 3 trục 15,5m hiệu Tianjun; SX tại Trung Quốc (Xe nhập khẩu mới)

2014

 

465,0

 

8

Sơ mi rơ mooc có thành cao 90cm 3 trục 14,3m hiệu Tianjun; SX tại Trung Quốc (Xe nhập khẩu mới)

2014

 

435,0

 

9

Sơ mi rơ mooc chở container 45 feet 3 trục, có sàn hiệu Tianjun; SX tại Trung Quốc (Xe nhập khẩu mới)

2014

 

370,0

 

 

PHỤ LỤC II

BẢNG GIÁ MỘT SỐ LOẠI XE MÁY LÀM CĂN CỨ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ (Giá mới 100% đã có thuế VAT)
(Kèm theo Quyết định số 1357/QĐ-UBND ngày 26 tháng 8 năm 2013 của UBND tỉnh Yên Bái)

ĐVT: Triệu đồng

STT

Loại tài sản

Năm SX

Giá xe theo QĐ cũ
(Triệu VNĐ)

Giá xe mới 100%
(Triệu VNĐ)

Ghi chú
(Số QĐ cũ của UBND tỉnh)

A

DANH MỤC SỬA ĐỔI

 

 

 

 

I

Công ty cổ phần HONLEI VN

 

 

 

 

1

HONLEI C110

 

5,5

6,3

QĐ 119

2

SCR-YAMAHA C110

 

5,5

6,3

QĐ 119

3

KWASHAKI C110

 

5,5

6,3

QĐ 119

4

CITIS C110

 

5,5

6,3

QĐ 119

5

CITI @ C110

 

5,5

6,3

QĐ 119

6

KWASHAKI C50

 

5,5

6,3

QĐ 119

7

FONDARS C110

 

5,5

6,3

QĐ 119

8

FONDARS C50

 

5,5

6,3

QĐ 119

9

YAMALLAV C110

 

5,5

6,3

QĐ 119

10

CITIKOREV C110

 

5,5

6,3

QĐ 119

11

CITINEW C110

 

5,5

6,3

QĐ 119

12

RIMA C110

 

5,5

6,3

QĐ 119

13

ROLIMOTO C110

 

5,5

6,3

QĐ 119

14

ASTREA C110

 

5,5

6,3

QĐ 119

15

SCR-VAMAI-LA C110

 

5,5

6,3

QĐ 119

16

DAEEHAN C110

 

5,5

6,3

QĐ 430

17

DAEEHAN C50

 

5,5

6,3

QĐ 430

B

DANH MỤC BỔ SUNG

 

 

 

 

I

HÃNG HONDA (Công ty Honda Việt Nam)

 

 

 

 

1

Wave RSX FI (Phanh cơ/Vành nan); Số loại: JA32 WAVE RSX FI (D); Màu sơn: Đen (NHB25), Trắng Xám NHB55), Đỏ Đen (R340).

 

 

20,5

 

2

Wave RSX FI (Phanh đĩa/Vành nan); Số loại: JA32 WAVE RSX FI; Màu sơn: Đen (NHB25), Trắng Xám NHB55), Đỏ Đen (R340).

 

 

21,4

 

3

Wave RSX FI (Phanh đĩa/Vành đúc); Số loại: JA32 WAVE RSX FI (C); Màu sơn: Đen (NHB25), Trắng Xám NHB55), Đỏ Đen (R340).

 

 

22,8

 

4

Future 125cc Chế hòa khí (Vành đúc, phanh đĩa); Số loại: JC536 FUTURE: Màu sơn: Xám-Ghi đậm (NHA62), Đen-Ghi đậm (NHB25E), Đen-Đỏ (NHB25K), Đỏ-Ghi đậm (R340), Nâu-Vàng (YR303), Đen (NHB25).

 

 

24,3

 

5

Future 125cc FI (Vành nan, phanh đĩa); Số loại: JC537 FUTURE FI: Màu sơn: Xám-Ghi đậm (NHA62), Đen-Ghi đậm (NHB25E), Đen-Đỏ (NHB25K), Đỏ-Ghi đậm (R340), Nâu-Vàng (YR303), Đen (NHB25).

 

 

28,6

 

6

Future 125cc FI (Vành đúc, phanh đĩa); Số loại: JC538 FUTURE FI (C): Màu sơn: Xám-Ghi đậm (NHA62), Đen-Ghi đậm (NHB25E), Đen-Đỏ (NHB25K), Đỏ-Ghi đậm (R340), Nâu-Vàng (YR303), Đen (NHB25).

 

 

29,5

 

II

HÃNG YAMAHA (Công ty TNHH Yamaha Motor Việt Nam)

 

 

 

 

1

SIRIUS FI-1FCA; Ký hiệu: 1FCA

 

 

19,2

 

2

NOZZA STD (Phiên bản 1DR6); Ký hiệu: 1DR1

 

 

27,7

 

3

GRANDE 2BM1 STD; Ký hiệu: 2BM1

 

 

38,0

 

4

GRANDE 2BM2 DX; Ký hiệu: 2BM1

 

 

39,9

 

III

Công ty TNHH T&T MOTOR

 

 

 

 

1

FERROLI, CAVALRY, MIKADO, VESIANO, PALENNO; Dung tích: 50 cc; Loại: 50 super CUP

 

 

7,0

 

2

FERROLI, CAVALRY, MIKADO, VESIANO, PALENNO; Dung tích: 50 cc; Loại: 50 super CUP Iz

 

 

7,3

 

3

FERROLI, CAVALRY, MIKADO, VESIANO, PALENNO; Dung tích: 50 cc; Loại: 50 - 1WA

 

 

5,5

 

4

FERROLI, CAVALRY, MIKADO, VESIANO, PALENNO; Dung tích: 50 cc; Loại: 50 - 1D

 

 

5,5

 

5

FERROLI, CAVALRY, MIKADO, VESIANO, PALENNO; Dung tích: 50 cc; Loại: 50 - 1R cơ

 

 

5,9

 

6

FERROLI, CAVALRY, MIKADO, VESIANO, PALENNO; Dung tích: 50 cc; Loại: 50 - 1R đĩa

 

 

6,0

 

7

FERROLI, CAVALRY, MIKADO, VESIANO, PALENNO; Dung tích: 50 cc; Loại: 50 - 1WA Iz

 

 

5,8

 

8

FERROLI, CAVALRY, MIKADO, VESIANO, PALENNO; Dung tích: 50 cc; Loại: 50 - 1D Iz

 

 

5,8

 

9

FERROLI, CAVALRY, MIKADO, VESIANO, PALENNO; Dung tích: 50 cc; Loại: 50 - 1R cơ Iz

 

 

6,2

 

10

FERROLI, CAVALRY, MIKADO, VESIANO, PALENNO; Dung tích: 50 cc; Loại: 50 - 1R đĩa Iz

 

 

6,4

 

11

FERROLI, CAVALRY, MIKADO, VESIANO, PALENNO; Dung tích: 50 cc; Loại: 50 - 1D super 01

 

 

5,6

 

12

FERROLI, CAVALRY, MIKADO, VESIANO, PALENNO; Dung tích: 50 cc; Loại: 50 - 1D super 02

 

 

5,7

 

13

FERROLI, CAVALRY, MIKADO, VESIANO, PALENNO; Dung tích: 50 cc; Loại: 50 - 1D super 01 Iz

 

 

5,9

 

14

FERROLI, CAVALRY, MIKADO, VESIANO, PALENNO; Dung tích: 50 cc; Loại: 50 - 1D super 02 Iz

 

 

6,0

 

III

Công ty CPLD VIỆT THÁI

 

 

 

 

1

Xe máy điện SHMI

 

 

5,6

 

 





Thông tư 124/2011/TT-BTC hướng dẫn lệ phí trước bạ Ban hành: 31/08/2011 | Cập nhật: 08/09/2011