Quyết định 607/QĐ-UBND về phê duyệt Kế hoạch Đấu giá quyền sử dụng đất trên địa bàn tỉnh Thanh Hóa năm 2018
Số hiệu: | 607/QĐ-UBND | Loại văn bản: | Quyết định |
Nơi ban hành: | Tỉnh Thanh Hóa | Người ký: | Nguyễn Đình Xứng |
Ngày ban hành: | 12/02/2018 | Ngày hiệu lực: | Đang cập nhật |
Ngày công báo: | Đang cập nhật | Số công báo: | Đang cập nhật |
Lĩnh vực: | Đất đai, | Tình trạng: | Đang cập nhập |
Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
ỦY BAN NHÂN DÂN |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 607/QĐ-UBND |
Thanh Hóa, ngày 12 tháng 02 năm 2018 |
PHÊ DUYỆT KẾ HOẠCH ĐẤU GIÁ QUYỀN SỬ DỤNG ĐẤT TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH THANH HÓA NĂM 2018
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH THANH HÓA
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19/6/2015;
Căn cứ Luật Đất đai ngày 29/11/2013;
Căn cứ Nghị định số 43/2014/NĐ-CP ngày 15/5/2014 của Chính phủ về việc quy định chi tiết một số điều của Luật Đất đai; Nghị định số 44/2014/NĐ-CP ngày 15/5/2014 của Chính phủ quy định về giá đất;
Căn cứ Thông tư số 36/2014/TT-BTNMT ngày 30/6/2014 của Bộ Tài nguyên và Môi trường quy định chi tiết phương pháp định giá đất; xây dựng, điều chỉnh bảng giá đất; định giá đất cụ thể và tư vấn xác định giá đất;
Căn cứ Kết luận số 298-KL/TU ngày 05/02/2018 của Ban Thường vụ Tỉnh ủy về chủ trương phê duyệt Kế hoạch đấu giá quyền sử dụng đất trên địa bàn tỉnh năm 2018;
Xét đề nghị của Giám đốc Sở Tài nguyên và Môi trường Thanh Hóa tại Tờ trình số 1164/TTr-STNMT ngày 26/10/2017, Tờ trình số 1230/TTr-STNMT ngày 10/11/2017, Tờ trình số 136/TTr-STNMT ngày 26/01/2018 và Tờ trình số 1357/TTr-STNMT ngày 30/11/2017 về việc đề nghị phê duyệt Kế hoạch đấu giá quyền sử dụng đất trên địa bàn tỉnh năm 2018,
QUYẾT ĐỊNH:
- Tổng số dự án: 830 dự án;
- Tổng diện tích theo quy hoạch: 1.178,70 ha;
- Tổng diện tích thực hiện đấu giá: 703,07 ha;
- Tổng tiền sử dụng đất tối thiểu dự kiến thu được: 7.526.436 triệu đồng;
- Tiền sử dụng đất sau khi trừ chi phí giải phóng mặt bằng và đầu tư hạ tầng: 4.008.297 triệu đồng.
(Có Phụ lục chi tiết kèm theo)
1. Căn cứ nội dung phê duyệt tại Điều 1 Quyết định này và các quy định hiện hành của Nhà nước, Trung tâm Phát triển quỹ đất Thanh Hóa và UBND các huyện, thị xã, thành phố triển khai thực hiện.
2. Yêu cầu các đơn vị được giao nhiệm vụ xây dựng giá đất, xác định giá khởi điểm để đấu giá quyền sử dụng đất phải sát với giá thị trường để tổ chức đấu giá đạt hiệu quả cao, tăng thu nhiều nhất cho ngân sách Nhà nước.
3. Các Sở, ngành: Tài nguyên và Môi trường, Tài chính, Xây dựng, Tư pháp, Cục Thuế tỉnh Thanh Hóa theo chức năng, nhiệm vụ được giao có trách nhiệm hướng dẫn Trung tâm Phát triển quỹ đất Thanh Hóa và UBND các huyện, thị xã, thành phố thực hiện; đồng thời thực hiện những nội dung công việc thuộc thẩm quyền theo quy định của pháp luật.
Điều 3. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký.
Chánh Văn phòng UBND tỉnh; Giám đốc các Sở: Tài nguyên và Môi trường, Tài chính, Xây dựng, Tư pháp; Cục trưởng Cục Thuế tỉnh Thanh Hóa; Chủ tịch UBND các huyện, thị xã, thành phố; Giám đốc Trung tâm Phát triển quỹ đất Thanh Hóa; Thủ trưởng các ngành và đơn vị có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
|
TM. ỦY BAN NHÂN DÂN |
KẾ HOẠCH ĐẤU GIÁ QUYỀN SỬ DỤNG ĐẤT NĂM 2018 TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH THANH HÓA
(Kèm theo Quyết định số 607/QĐ-UBND ngày 12/02/2018 của UBND tỉnh Thanh Hóa)
STT |
Danh mục dự án (MBQH) |
Địa điểm thực hiện dự án |
Diện tích quy hoạch (ha) |
Diện tích đất đấu giá (ha) |
Tổng tiền sử dụng đất dự kiến thu (triệu đồng) |
Tiền sử dụng đất dự kiến thu sau khi trừ đi chi phí GPMB và đầu tư hạ tầng (triệu đồng) |
|
102.820 |
15.233 |
856,511 |
248,647 |
||
A |
Dự án mới |
|
27.251 |
8.012 |
433,800 |
145,435 |
1 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH Dự án Khu dân cư hai bên đường CSEDP (MBQH chi tiết tỷ lệ 1/500 kèm theo Quyết định số 1442/QĐ-UBND ngày 15/5/2014 của Chủ tịch UBND tỉnh Thanh Hóa) |
Phường Quảng Thành, thành phố Thanh Hóa |
18.320 |
2.876 |
158,175 |
17,914 |
2 |
Khu dân cư thuộc Khu đô thị Đông Sơn, thành phố Thanh Hóa (MBQH 1/500 kèm theo Quyết định số 3830/QĐ-UBND ngày 09/10/2017 của Chủ tịch UBND tỉnh) |
Phường An Hoạch, thành phố Thanh Hóa |
8.931 |
5.136 |
275,625 |
127,521 |
B |
Dự án chuyển tiếp năm 2017 |
|
75.568 |
7.221 |
422,711 |
103,212 |
1 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH Dự án Khu đất thu hồi của Công ty TNHH Đức Lợi |
Phường Đông Hải, thành phố Thanh Hóa |
0.258 |
0.258 |
8,270 |
8,270 |
2 |
Dự án khu nhà ở, công viên cây xanh thuộc khu đô thị Nam thành phố Thanh Hóa |
Phường Đông Vệ, thành phố Thanh Hóa |
56.250 |
2.575 |
172,525 |
37,081 |
3 |
Dự án Khu dân cư Đông Nam Khu đô thị Đông Phát, thành phố Thanh Hóa |
Phường Quảng Thành, TP Thanh Hóa |
18.860 |
4.268 |
234,740 |
52,730 |
3 |
Đấu giá QSDĐ khu xen cư 14 Dã Tượng, phường Đông Sơn, TP Thanh Hóa |
Phường Đông Sơn, TP Thanh Hóa |
0.200 |
0.120 |
7,176 |
5,131 |
|
56.07 |
35.51 |
1,506,554 |
617,922 |
||
A |
Dự án mới |
|
26.30 |
10.08 |
297,284 |
209,554 |
1 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH 3260-3262/QĐ-UBND |
Xã Quảng Tâm |
0.90 |
0.60 |
10,000 |
1,500 |
2 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư phố 6 MBQH 1204/QĐ-UBND , ngày 18/02/2014 |
Xã Đông Cương |
8.30 |
2.60 |
108,002 |
91,002 |
3 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư tái định cư xã Đông Tân MBQH 5303 |
Xã Đông Tân |
1.30 |
0.70 |
10,000 |
1,920 |
4 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư thôn 6 |
Xã Thiệu Khánh |
4.70 |
2.40 |
43,000 |
34,000 |
5 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư thôn 5 |
1.40 |
0.80 |
13,940 |
4,440 |
|
6 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH 11965/QĐ-UBND, xã Thiệu Khánh (xen cư thôn 6) |
0.52 |
0.22 |
4,400 |
1,100 |
|
7 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH Khu dân cư thôn 2 |
Xã Thiệu Vân |
1.54 |
0.42 |
11,984 |
6,348 |
8 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH Khu dân cư thôn 5 |
2.39 |
1.13 |
22,428 |
9,344 |
|
9 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu tái định cư phường Nam Ngạn (MBQH 5186) |
Phường Nam Ngạn |
5.00 |
1.20 |
73,200 |
59,700 |
10 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH 8196/UBND-QLĐT xã Đông Tân |
Xã Đông Tân |
0.25 |
0.01 |
330 |
200 |
B |
Dự án chuyển tiếp năm 2017 |
|
29.77 |
25.43 |
1,209,270 |
408,368 |
1 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH số 6804/UBND-QLĐT |
Phường Phú Sơn |
0.32 |
0.32 |
18,000 |
2,500 |
2 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH số 6275/UBND-QLĐT |
Phường Nam Ngạn |
1.86 |
1.86 |
23,000 |
3,000 |
3 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH số 1876/UBND-QLĐT |
Đông Hương |
0.83 |
0.83 |
42,000 |
10,000 |
4 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH số 18/QĐ-UBND |
0.10 |
0.10 |
2,000 |
1,200 |
|
5 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH số 3241/UBND-QLĐT (điều chỉnh từ MBQH số 1755) |
Phường Đông Hương, phường Đông Hải |
7.50 |
7.50 |
525,070 |
157,521 |
6 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH số 216/QĐ-UBND ngày 18/12/2009 |
Xã Đông Vinh |
0.39 |
0.39 |
13,492 |
3,492 |
7 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH số 1787/QĐ-UBND ngày 30/11/2011 |
0.32 |
0.32 |
5,380 |
880 |
|
8 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH số 434/UBND-QLĐT |
Xã Đông Hưng |
1.01 |
1.01 |
7,000 |
1,500 |
9 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH số 425/UBND-QLĐT |
Phường Tân Sơn |
0.41 |
0.41 |
25,000 |
3,000 |
10 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH 55/UBQĐ (quy hoạch khu Huyền Vũ) |
Phường Tào Xuyên |
0.20 |
0.20 |
4,266 |
2,066 |
11 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH 8191/QĐ-UBND ngày 29/10/2013(điều chỉnh từ MBQH số 20/MBQH-UBND) |
Xã Hoằng Anh |
1.47 |
1.47 |
12,000 |
2,500 |
12 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH 79/UB-XD |
Xã Quảng Tâm |
0.84 |
0.84 |
25,065 |
2,065 |
13 |
Đấu giá QSD đất ở Khu xen cư liền kề 72 Hàng Than |
Phường Lam Son |
0.17 |
0.17 |
33,263 |
1,263 |
14 |
Đấu giá QSD đất ở Khu xen cư Nhà văn hóa phố Quang Trung 3 (MBQH số 939 XD/UB ngày 01/6/2007) |
Phường Đông Vệ |
0.10 |
0.10 |
5,500 |
1,500 |
15 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH Khu xen cư đường Cù Chính Lan (khu E MBQH số 741) |
Phường Trường Thi |
0.08 |
0.08 |
9,101 |
1,901 |
16 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH số 931/UBND-QLĐT (Khu tái định cư Đông Vệ 2) |
Phường Đông Vệ |
3.70 |
0.78 |
40,200 |
6,221 |
17 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH số 09/UBND-QLĐT (Khu dân cư mở rộng nút cổ chai Nguyễn Mộng Tuân) |
Phường Nam Ngạn |
0.65 |
0.65 |
32,000 |
3,000 |
18 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH số 77/XD-UBTH ngày 22/7/2003 (phố 5) |
Phường Quảng Thắng |
1.10 |
0.52 |
12,250 |
8,376 |
19 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH số 1409 XD/UB ngày 21/8/2007 (phố 8) |
Phường Quảng Thắng |
1.20 |
0.67 |
26,600 |
17,800 |
20 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH số 101/UBND-XD ngày 31/12/2010 |
Xã Quảng Thịnh |
0.11 |
0.11 |
5,460 |
1,460 |
21 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH số 618/QĐ-UBND |
Phường An Hoạch |
0.11 |
0.11 |
2,000 |
2,000 |
22 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH số 2120/QĐ-UBND |
0.40 |
0.40 |
8,000 |
500 |
|
23 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH số 9106/QĐ-UBND ngày 15/10/2015 (phố Thành Khang 2) |
Phường Tào Xuyên |
0.30 |
0.18 |
3,600 |
2,400 |
24 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH số 1130/QĐ-UBND |
Phường Hàm Rồng |
3.49 |
3.49 |
262,723 |
142,723 |
25 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH số 2591 |
Xã Hoằng Quang |
1.71 |
1.71 |
25,000 |
3,000 |
26 |
Đấu giá QSD đất Dự án Khu thương mại dịch vụ tổng hợp và trụ sở làm việc tại phường Quảng Hưng (MBQH 10610/QĐ-UBND, ngày 25/12/2013 (điều chỉnh MBQH 1279) |
Phường Quảng Hưng |
0.65 |
0.65 |
25,000 |
25,000 |
27 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH 5365/QĐ-UBND ngày 01/7/2016 (dự án khu dân cư Đồng Cừ, thôn Tân Thọ) |
Xã Đông Tân |
0.36 |
0.25 |
4,000 |
500 |
28 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH số 5355/QĐ-UBND , ngày 01/7/2016 |
Xã Quảng Đông |
0.39 |
0.31 |
12,300 |
1,000 |
|
176.27 |
59.16 |
310,665 |
185,234 |
||
A |
Dự án mới |
|
118.33 |
44.99 |
166,347 |
68,329 |
1 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư, tái định cư khu phố Sơn Thắng |
Phường Trường Sơn |
4.60 |
2.70 |
8,800 |
2,800 |
2 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư Bộ Xây dựng (khu phố Hòa Sơn, đường Võ Thị Sáu) |
Phường Bắc Sơn |
0.04 |
0.04 |
2,000 |
600 |
3 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu xen cư Nhà văn hóa khu phố Hợp Thành |
0.04 |
0.04 |
280 |
84 |
|
4 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư, tái định cư Xuân Phú, khu phố Xuân Phú |
Phường Trung Sơn |
6.0 |
3.0 |
10,301 |
3,246 |
5 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu xen cư khu phố Nam Hải |
0.01 |
0.01 |
200 |
100 |
|
6 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư, tái định cư Bứa |
Phường Quảng Tiến |
2.0 |
1.2 |
8,000 |
5,200 |
7 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH dự án Tây đường Trần Hưng Đạo (khu 1) |
0.3 |
0.2 |
640 |
215 |
|
8 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH dự án Tây đường Trần Hưng Đạo (khu 2) |
0.22 |
0.13 |
572 |
172 |
|
9 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư, tái định cư Trung Tiến II |
7.0 |
2.1 |
8,200 |
2,600 |
|
10 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu xen cư Phúc Đức - Bình Tân |
3.0 |
1.5 |
5,500 |
1,675 |
|
11 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu xen cư khu phố Châu An 1 |
Xã Quảng Châu |
0.8 |
0.8 |
3,975 |
1,275 |
12 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư, tái định cư số 38, khu phố Xuân Phương 3 |
1.25 |
0.83 |
8,025 |
2,417 |
|
13 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu xen cư Kiều Đại 3, khu phố Kiều Đại 3 |
0.25 |
0.15 |
175 |
65 |
|
14 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu xen cư Rọc Đương, khu phố Kiều Đại 1 |
0.34 |
0.20 |
238 |
73 |
|
15 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu xen cư thôn Xuân Phương 3 (tiếp giáp Đại lộ Nam sông Mã) |
5.60 |
1.40 |
6,800 |
2,120 |
|
16 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư, tái định cư thôn Xuân Phương 3 |
8.0 |
2.0 |
10,000 |
4,000 |
|
17 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư, tái định cư Đồng Côi, Đồng Bến (khu phố Kiều Đại 3) |
6.10 |
1.53 |
7,675 |
2,389 |
|
18 |
Đấu giá QSDĐ ở MBQH khu xen cư, tái định cư Đồng Lọng, khu phố Xuân Phương 3 |
2.70 |
0.68 |
2,725 |
825 |
|
19 |
Đấu giá QSDĐ ở MBQH khu xen cư, tái định cư Đồng Nhon, khu phố Xuân Phương 3 |
1.40 |
0.35 |
1,050 |
322 |
|
20 |
Đấu giá QSDĐ ở MBQH khu xen cư, tái định cư Yên Trạch, khu phố Xuân Phương 3 |
0.1 |
0.1 |
1,050 |
322 |
|
21 |
Đấu giá QSDĐ ở MBQH khu xen cư, tái định cư Đồng Me, khu phố Xuân Phương 3 |
8.0 |
2.0 |
7,000 |
2,100 |
|
22 |
Đấu giá QSDĐ ở MBQH khu dân cư, tái định cư Đồng Hón, Xuân Phương 2,3 |
4.00 |
1.00 |
4,000 |
1,200 |
|
23 |
Đấu giá QSDĐ ở MBQH khu dân cư, tái định cư Đồng Táng, Đồng Đục (Xuân Phương 3) |
9.5 |
2.4 |
6,625 |
2,305 |
|
24 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu xen cư Kiều Đại 3 (62 b) |
0.3 |
0.2 |
175 |
85 |
|
25 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu xen cư khu phố Thọ Văn |
Xã Quảng Thọ |
0.5 |
0.3 |
3,500 |
1,075 |
26 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu xen cư khu phố Thọ Đài |
0.3 |
0.18 |
2,100 |
665 |
|
27 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu xen cư khu phố Thọ Trại |
0.3 |
0.18 |
2,100 |
665 |
|
28 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu xen cư khu phố Thọ Phúc |
0.4 |
0.24 |
1,000 |
300 |
|
29 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư phía Bắc chợ Hồng, khu phố 3 Thống Nhất |
Xã Quảng Vinh |
0.72 |
0.43 |
1,485 |
465 |
30 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư, tái định cư Tây Bắc sông Rào |
2.0 |
1.25 |
1,589 |
569 |
|
31 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư, tái định cư thôn 1 Thống Nhất, khu phố 1 Thống Nhất |
1.2 |
0.73 |
1,328 |
463 |
|
32 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu xen cư phía Đông chợ Hồng (khu Mã Bù), khu phố 3 Thống Nhất |
0.5 |
0.3 |
1,890 |
568 |
|
33 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu xen cư phía Bắc chợ Hồng, khu phố 3 Thống Nhất |
0.7 |
0.4 |
2,520 |
837 |
|
34 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu xen cư Nam chợ Hồng (khu Mương Săng), khu phố 2 Thống Nhất |
0.2 |
0.2 |
805 |
243 |
|
35 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu xen cư Tây đường 4B (Cồn mương đền), khu phố 3 Thống Nhất |
0.1 |
0.1 |
511 |
152 |
|
36 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu xen cư thôn 3 Thống Nhất (Tây đường 4B), khu phố 3 Thống Nhất |
0.5 |
0.3 |
1,732 |
526 |
|
37 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư, tái định cư Đồng Nhè, Đồng Bình, thôn 3 |
Xã Quảng Minh |
1.5 |
0.9 |
2,310 |
700 |
38 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư, tái định cư Đồng Su, thôn 4 + thôn 3 |
4.9 |
2.9 |
4,227 |
1,327 |
|
39 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư, tái định cư Đồng Đầm, thôn 4 |
1.8 |
0.4 |
1,080 |
350 |
|
40 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư, tái định cư THCS, thôn 4 + thôn 5 |
1.5 |
0.4 |
1,038 |
308 |
|
41 |
Đấu giá QSD đất ở 04 MBQH khu xen cư thôn 4, thôn 6, thôn 9 |
Xã Quảng Hùng |
0.7 |
0.2 |
1,260 |
54 |
42 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư, tái định cư thôn 2 + thôn 5 |
3.8 |
2.2 |
2,646 |
1,746 |
|
43 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư, tái định cư thôn 3 (Đồng Hạnh) |
2.0 |
1.2 |
2,639 |
1,739 |
|
44 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư, tái định cư thôn 1, thôn 2 (Tây sông Rào, phía Bắc khu dân cư, tái định cư thôn 2 + thôn 3) |
5.1 |
1.3 |
4,925 |
3,425 |
|
45 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư, tái định cư Đồng Bông, Đồng Sác (thôn 6 + thôn 7) |
Xã Quảng Đại |
11.0 |
2.8 |
9,250 |
7,250 |
46 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư, tái định cư phía Bắc MB 90 (thôn 5 + thôn 7) |
6.3 |
3.2 |
10,446 |
7,446 |
|
47 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu xen cư Nác Nác (Tây chợ), thôn 1 |
0.3 |
0.2 |
920 |
590 |
|
48 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu xen cư Rọc ông Sùng, thôn 1 |
0.4 |
0.2 |
1,040 |
676 |
|
B |
Dự án chuyển tiếp năm 2017 |
|
57.9 |
14.2 |
144,318 |
116,905 |
1 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu xen cư khu phố Sơn Hải |
Phường Trường Sơn |
0.07 |
0.07 |
780 |
407 |
2 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu xen cư khu phố Đồng Xuân, Tây trụ sở UBND, đường Bà Triệu |
Phường Bắc Sơn |
1.6 |
0.8 |
7,275 |
5,275 |
3 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư phía Đông đường Quốc lộ 47, khu phố Đồng Xuân |
9.06 |
5.30 |
38,088 |
28,588 |
|
4 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư khu phố Thân Thiện |
Phường Trung Sơn |
0.15 |
0.09 |
647 |
347 |
5 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư khu phố Thân Thiện |
1.5 |
0.52 |
3,750 |
2,570 |
|
6 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư tái định cư Bứa, khu phố Ninh Thành |
Phường Quảng Tiến |
2.0 |
1.2 |
8,000 |
5,400 |
7 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư Hợp tác xã NN (Lê Chân), khu phố Bình Tân |
1.03 |
0.62 |
2,296 |
1,496 |
|
8 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu xen cư tái định cư Trung Tiến I, khu phố Ninh Thành + Khanh Phú |
6.7 |
2.0 |
5,500 |
4,100 |
|
9 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu xen cư khu phố Thu Hảo |
Phường Quảng Cư |
0.73 |
0.43 |
732 |
502 |
10 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư tái định cư cánh đồng Sông Đông, khu phố Quang Vinh |
30.0 |
2.6 |
64,000 |
59,000 |
|
11 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư tái định cư Hồng Thắng khu 1, giai đoạn 1, khu phố Hồng Thắng |
5.0 |
0.5 |
10,000 |
7,000 |
|
12 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu xen cư tái định cư khu phố Trung Chính |
0.025 |
0.025 |
750 |
520 |
|
13 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu xen cư đường Trần Nhân Tông, khu phố Thanh Thái |
|
0.074 |
0.050 |
2,500 |
1,700 |
|
17.48 |
4.79 |
50,237 |
20,989 |
||
A |
Dự án mới |
|
15.04 |
3.74 |
33,605 |
18,989 |
1 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu xen kẹt dân cư Khu Bãi Giáo |
Phường Phú Sơn |
0.11 |
0.07 |
1,540 |
940 |
2 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu xen kẹt khu dân cư ổ gà |
0.04 |
0.03 |
660 |
420 |
|
3 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư Bắc khu phố 2 |
Phường Ba Đình |
1.5 |
0.545 |
8,300 |
2,800 |
4 |
Đấu giá QSD đất ở MBHQ khu xen kẹt hộ gia đình, cá nhân đường Lê Chí Trực nối thẳng xuống đường Hồ Xuân Hương, Khu phố 6 |
0.07 |
0.07 |
1,750 |
1,386 |
|
5 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư Nam đồi Bỉm |
Xã Quang Trung |
8.72 |
1.8 |
13,000 |
9,000 |
6 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư phía nam đường Thanh Niên |
0.52 |
0.3 |
6,000 |
2,088 |
|
7 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư phía nam đường Minh Khai |
Phường Đông Sơn |
3.57 |
0.45 |
|
|
8 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu xen kẹp thôn Xuân Nội (áp đường Liên Thôn Liên Giang- Xuân Nội) |
Xã Hà Lan |
0.08 |
0.06 |
250 |
250 |
9 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu xen kẹp phía Nam nhà ông Vũ Đức Thanh (thôn Điền Lư) |
0.15 |
0.15 |
500 |
500 |
|
10 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu xen kẹp phía Tây đường Khu dân cư thôn Điền Lư |
0.08 |
0.08 |
320 |
320 |
|
11 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu xen kẹp thôn Điền Lư (đối diện Trạm y tế mới) |
0.057 |
0.057 |
|
- |
|
12 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu xen kẹt thôn Đoài |
0.041 |
0.036 |
220 |
220 |
|
13 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu xen cư thôn Xuân Nội (đường Hàm Long, Bỉm Sơn - Nga Sơn vào thôn Xuân Nội) |
0.061 |
0.048 |
450 |
450 |
|
14 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư phía Nam đường Hoàng Minh Giám - Bỉm Sơn đi Nga Sơn, thôn Điền Lư, xã Hà Lan |
0.041 |
0.041 |
615 |
615 |
|
B |
Dự án chuyển tiếp năm 2017 |
|
2.44 |
1.05 |
16,632 |
2,000 |
1 |
Xen kẹt hộ gia đình cá nhân khu Đồng Găng |
Phường Phú Sơn |
0.17 |
0.1 |
2,000 |
2,000 |
2 |
MBQH đấu giá QSD đất khu nhà ở xen cư thôn 4 |
Xã Quang Trung |
0.06 |
0.03 |
600 |
600 |
3 |
MBQH đấu giá QSD đất Khu xen cư Đồi Mơ |
Phường Đông Sơn |
0.32 |
0.25 |
2,950 |
2,950 |
4 |
MBQH đấu giá QSD đất Khu xen cư thôn Điền Lư (phía Tây đường Bỉm Sơn đi Hà Thanh) |
Xã Hà Lan |
0.79 |
0.4 |
2,050 |
2,050 |
5 |
Khu Tái định cư Khu phố 4 +5 phường Bắc Sơn, thị xã Bỉm Sơn |
Phường Bắc Sơn |
0.596 |
0 |
6,282 |
6,282 |
6 |
Xen cư Nam đường Hồ Tùng Mậu, khu phố 9 |
0.5 |
0.27 |
2,750 |
2,750 |
|
|
70.10 |
49.56 |
265,972 |
132,771 |
||
A |
Dự án mới |
|
70.10 |
49.56 |
265,972 |
132,771 |
1 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư đô thị |
Thị trấn Bút Sơn |
10.79 |
5.69 |
46,422 |
27,422 |
2 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Xã Hoằng Giang |
1.59 |
1.32 |
3,386 |
171 |
3 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Xã Hoằng Xuân |
1.35 |
1.00 |
3,766 |
1,032 |
4 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Xã Hoằng Khánh |
1.30 |
1.00 |
1,868 |
268 |
5 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Xã Hoằng Phượng |
1.30 |
1.00 |
3,368 |
735 |
6 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Xã Hoằng Phú |
1.32 |
1.00 |
4,837 |
2,174 |
7 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Xã Hoằng Quỳ |
1.91 |
1.50 |
14,142 |
10,627 |
8 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Xã Hoằng Kim |
1.34 |
1.00 |
6,293 |
3,586 |
9 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Xã Hoằng Trung |
1.23 |
1.00 |
5,517 |
3,417 |
10 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Xã Hoằng Trinh |
0.82 |
0.64 |
4,790 |
3,129 |
11 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Xã Hoằng Sơn |
0.85 |
0.68 |
997 |
197 |
12 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Xã Hoằng Lương |
1.15 |
0.92 |
4,771 |
2,442 |
13 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Xã Hoằng Xuyên |
1.17 |
0.87 |
4,481 |
2,112 |
14 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Xã Hoằng Cát |
1.63 |
1.20 |
3,899 |
598 |
15 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Xã Hoằng Khê |
1.32 |
1.00 |
1,318 |
218 |
16 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Xã Hoằng Quý |
1.26 |
1.01 |
3,500 |
940 |
17 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Xã Hoằng Hợp |
0.29 |
0.23 |
562 |
51 |
18 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Xã Hoằng Minh |
1.43 |
1.10 |
2,604 |
317 |
19 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Xã Hoằng Phúc |
1.15 |
0.82 |
2,601 |
282 |
20 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Xã Hoằng Đức |
1.45 |
0.97 |
6,757 |
3,814 |
21 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Xã Hoằng Hà |
1.02 |
0.85 |
3,035 |
970 |
22 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Xã Hoằng Đạt |
0.50 |
0.40 |
1,788 |
775 |
23 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Xã Hoằng Vinh |
1.88 |
1.50 |
8,203 |
4,406 |
24 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Xã Hoằng Đạo |
1.58 |
1.23 |
4,175 |
971 |
25 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Xã Hoằng Thắng |
1.72 |
1.38 |
4,029 |
537 |
26 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Xã Hoằng Đồng |
1.25 |
1.00 |
4,469 |
1,938 |
27 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Xã Hoằng Thái |
1.26 |
1.00 |
3,454 |
907 |
28 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Xã Hoằng Thịnh |
1.54 |
1.10 |
12,285 |
9,171 |
29 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Xã Hoằng Thành |
1.08 |
0.89 |
6,709 |
4,518 |
30 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Xã Hoằng Lộc |
1.63 |
1.28 |
28,695 |
25,390 |
31 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Xã Hoằng Trạch |
0.57 |
0.45 |
1,102 |
92 |
32 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Xã Hoằng Phong |
0.55 |
0.45 |
1,136 |
22 |
33 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Xã Hoằng Lưu |
1.87 |
1.50 |
3,704 |
517 |
34 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Xã Hoằng Châu |
1.95 |
1.50 |
5,051 |
1,102 |
35 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Xã Hoằng Tân |
1.96 |
1.57 |
3,874 |
107 |
36 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Xã Hoằng Yến |
1.34 |
1.12 |
2,877 |
154 |
37 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Xã Hoằng Tiến |
1.18 |
0.86 |
2,767 |
374 |
38 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Xã Hoằng Hải |
1.30 |
1.00 |
5,368 |
2,735 |
39 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Xã Hoằng Ngọc |
1.95 |
1.50 |
8,051 |
4,102 |
40 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Xã Hoằng Đông |
1.85 |
1.20 |
3,997 |
244 |
41 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Xã Hoằng Thanh |
1.69 |
1.20 |
4,988 |
1,575 |
42 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Xã Hoằng Phụ |
1.41 |
1.13 |
6,683 |
3,826 |
43 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Xã Hoằng Trường |
4.37 |
1.50 |
13,653 |
4,806 |
|
127.81 |
97.60 |
977,400 |
617,700 |
||
A |
Dự án mới |
|
127.81 |
97.60 |
977,400 |
617,700 |
1 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư đô thị |
Thị trấn Quảng Xương |
5.50 |
5.1 |
76,000 |
58,000 |
2 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Xã Quảng Tân |
10.00 |
8 |
109,000 |
84,500 |
3 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Xã Quảng Trạch |
2.00 |
1.8 |
15,000 |
7,000 |
4 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Xã Quảng Phong |
3.00 |
2.5 |
12,000 |
2,000 |
5 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Xã Quảng Đức |
2.80 |
2 |
16,000 |
6,000 |
6 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Xã Quảng Định |
4.00 |
3.5 |
25,000 |
12,000 |
7 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Xã Quảng Nhân |
2.10 |
1.8 |
12,000 |
3,000 |
8 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Xã Quảng Ninh |
2.50 |
2.01 |
15,000 |
6,000 |
9 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Xã Quảng Bình |
2.50 |
2.2 |
15,600 |
5,600 |
10 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Xã Quảng Hợp |
2.50 |
2 |
12,000 |
2,000 |
11 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Xã Quảng Văn |
1.31 |
1.1 |
5,000 |
1,000 |
12 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Xã Quảng Long |
2.00 |
1.8 |
6,000 |
1,000 |
13 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Xã Quảng Yên |
1.50 |
1.2 |
5,200 |
200 |
14 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Xã Quảng Hòa |
1.50 |
1.29 |
5,400 |
900 |
15 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Xã Quảng Lĩnh |
2.00 |
1.5 |
6,000 |
500 |
16 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Xã Quảng Khê |
1.50 |
1 |
4,000 |
500 |
17 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Xã Quảng Trung |
1.20 |
1 |
4,000 |
1,000 |
18 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Xã Quảng Ngọc |
1.30 |
1 |
3,200 |
700 |
19 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Xã Quảng Trường |
1.50 |
1.1 |
3,800 |
1,300 |
20 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Xã Quảng Phúc |
1.00 |
0.8 |
2,500 |
500 |
21 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Xã Quảng Vọng |
1.00 |
0.7 |
2,600 |
900 |
22 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Xã Quảng Giao |
2.00 |
1.7 |
5,500 |
500 |
23 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Xã Quảng Hải |
3.00 |
2.5 |
13,000 |
1,000 |
24 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Xã Quảng Lưu |
2.00 |
1.6 |
6,000 |
1,500 |
25 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Xã Quảng Lộc |
2.50 |
2 |
10,000 |
3,000 |
26 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Xã Quảng Lợi |
2.00 |
1.5 |
5,100 |
600 |
27 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Xã Quảng Nham |
1.00 |
0.8 |
4,500 |
1,000 |
28 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Xã Quảng Thạch |
1.00 |
0.7 |
3,200 |
200 |
29 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Xã Quảng Thái |
1.20 |
1 |
3,300 |
800 |
30 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Xã Quảng Chính |
1.70 |
1.2 |
3,500 |
500 |
31 |
Dự án đấu giá tạo nguồn GPMB đường Thái Bình |
Xã Quảng Bình |
6.70 |
5 |
70,000 |
50,000 |
32 |
Dự án đấu giá tạo nguồn xây dựng hạ tầng khu tái định cư đường ven biển và đề an di dân |
Xã Quảng Thạch |
15.00 |
10 |
140,000 |
102,000 |
33 |
Dự án đấu giá tạo nguồn xây dựng hạ tầng khu tái định cư đường ven biển và đề an di dân |
Xã Quảng Hải |
15.00 |
10 |
140,000 |
102,000 |
34 |
Dự án đấu giá tạo nguồn xây dựng hạ tầng khu tái định cư đường ven biển và đề an di dân |
Xã Quảng Thái |
15.00 |
10 |
140,000 |
102,000 |
35 |
Dự án đấu giá tạo nguồn xây dựng hạ tầng khu tái định cư đường ven biển |
Xã Quảng Lợi |
7.00 |
6.2 |
78,000 |
58,000 |
|
50.08 |
26.94 |
172,110 |
53,687 |
||
A |
Dự án mới |
|
38.66 |
21.07 |
158,766 |
51,593 |
I |
Dự án khu dân cư đô thị |
|
15.12 |
7.56 |
85,440 |
38,752 |
1 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH dọc đường trung tâm huyện (OM-40;OM- 39) |
Thị trấn Rừng Thông |
4.50 |
2.25 |
27,000 |
17,600 |
2 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH dọc đường trung tâm huyện (OM-13) |
1.17 |
0.59 |
7,020 |
4,212 |
|
3 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH Khu trung tâm mới (OM-20) |
2.36 |
1.18 |
14,160 |
9,330 |
|
4 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH Khu trung tâm mới (OM-18) |
2.14 |
1.07 |
12,840 |
7,340 |
|
5 |
Đấu giá QSD đất ở Khu trung tâm mới gần Cty Thanh Đa (HH-20) |
1.43 |
0.72 |
8,580 |
80 |
|
6 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH Trước trung tâm y tế huyện (OM) |
0.50 |
0.25 |
2,250 |
100 |
|
7 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH dọc QL 47 nắn (OM27 + HH15) |
3.02 |
1.51 |
13,590 |
90 |
|
II |
Dự án khu dân cư nông thôn |
|
23.54 |
13.51 |
73,326 |
12,841 |
1 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH Đồng Xỉn thôn 3 |
Xã Đông Minh |
0.40 |
0.28 |
1,080 |
200 |
2 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH Phía bắc QL 47 mới |
0.55 |
0.39 |
6,105 |
660 |
|
3 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH Đồng Vọn 1 thôn 4 |
0.20 |
0.14 |
540 |
140 |
|
4 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH Đồng Đất thôn Chiếu Thượng |
Xã Đông Phú |
0.50 |
0.35 |
1,350 |
100 |
5 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH Quán Sải thôn Đội Chung |
0.35 |
0.25 |
945 |
345 |
|
6 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH Sau Nháng thôn Yên Doãn 2 |
Xã Đông Yên |
0.50 |
0.35 |
1,350 |
410 |
7 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH Cồn Chu thôn Yên Bằng |
0.44 |
0.31 |
1,188 |
88 |
|
8 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH Đồng Ngổ thôn Triệu Xá 1 |
Xã Đông Tiến |
0.70 |
0.49 |
1,890 |
100 |
9 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH Đồng Ngổ thôn 6 |
Xã Đông Thanh |
0.40 |
0.28 |
1,080 |
180 |
10 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH Đồng Rong thôn 9 |
0.40 |
0.28 |
1,080 |
280 |
|
11 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH Đồng Ri thôn 9 |
0.40 |
0.28 |
1,080 |
280 |
|
12 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH đối diện trường học tại Đồng Đạch thôn 4 |
Xã Đông Ninh |
0.90 |
0.63 |
2,430 |
330 |
13 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH Đồng Bờ Sông thôn 1 (dọc QL 47) |
Xã Đông Khê |
0.70 |
0.49 |
10,710 |
1,820 |
14 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH Tổ Kha thôn 1 |
Xã Đông Hoàng |
0.40 |
0.28 |
1,080 |
180 |
15 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH Đa Tán + Ruộng Thờ thôn 1 (dọc tỉnh lộ 521) |
0.30 |
0.21 |
810 |
60 |
|
16 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH Cửa Đình thôn 4 |
0.40 |
0.28 |
1,080 |
80 |
|
17 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH Đồng Suối + Đồng Cồng thôn 10 |
Xã Đông Hoà |
0.80 |
0.56 |
1,152 |
252 |
18 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH Xen cư thôn 1;3;4;5;6;8;9;10 |
0.70 |
0.49 |
420 |
170 |
|
19 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH Sau Chùa Thôn 2 |
Xã Đông Anh |
0.30 |
0.21 |
1,440 |
540 |
20 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH Đồng Bừng thôn 5 |
0.70 |
0.49 |
3,360 |
660 |
|
21 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH Giáp NVH thôn 5 |
0.10 |
0.07 |
480 |
180 |
|
22 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH Khu dân cư sau nhà máy may Phú Anh |
9.90 |
3.96 |
20,790 |
2,790 |
|
23 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH dọc đường đi Đông Thịnh (thôn Văn Thịnh) |
Xã Đông Văn |
0.10 |
0.07 |
270 |
40 |
24 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH Ổ Kha thôn Văn Thắng |
0.60 |
0.42 |
1,620 |
220 |
|
25 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH Đồng Đất Mạ thôn 2;3 Đức Thắng |
Xã Đông Quang |
0.40 |
0.28 |
1,920 |
420 |
26 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH Mã Si thôn 2,3 Quang Vinh |
0.30 |
0.21 |
1,440 |
390 |
|
27 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH Đồng Quán Sải thôn Đức Thắng |
0.40 |
0.28 |
1,920 |
920 |
|
28 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH Khu xen cư ao thôn 4 Đức thắng, thôn Minh Thành |
0.10 |
0.07 |
60 |
|
|
29 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH Nổ Đá Dưới thôn 8 |
Xã Đông Thịnh |
0.40 |
0.28 |
1,920 |
520 |
30 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH Khu vùng kỹ thuật thôn 3 |
0.40 |
0.28 |
1,920 |
420 |
|
31 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH Đường vào thôn Phúc Đoàn |
Xã Đông Nam |
0.50 |
0.35 |
510 |
60 |
32 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH Đường vào thôn Chính Kết |
0.30 |
0.21 |
306 |
6 |
|
B |
Dự án chuyển tiếp năm 2017 |
|
11.42 |
5.874 |
13,344 |
2,094 |
I |
Dự án khu dân cư đô thị |
|
10.60 |
5.30 |
11,130 |
1,730 |
1 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH đấu giá khu dân cư 2 bên QL 47 trước trường cấp III( HH17) |
Thị trấn Rừng Thông |
5.00 |
2.50 |
5,250 |
850 |
2 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH đấu giá dọc đường trục chính khu trung tâm (OM43+OM42+HH7+HH9+HH8) |
5.60 |
2.80 |
5,880 |
880 |
|
II |
Dự án khu dân cư nông thôn |
|
0.82 |
0.57 |
2,214 |
364 |
1 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH cồn Ngọ thôn 10 |
Xã Đông Thanh |
0.11 |
0.08 |
297 |
47 |
2 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH Đồng Cây Đa thôn 3 |
0.22 |
0.15 |
594 |
94 |
|
3 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH Đồng Rong thôn 9 |
0.49 |
0.34 |
1,323 |
223 |
|
|
70.05 |
28.05 |
182,008 |
113,247 |
||
A |
Dự án mới |
|
54.83 |
23.60 |
154,058 |
95,302 |
1 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Xã Hà Bắc |
1.9 |
1.5 |
2,500 |
100 |
2 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Xã Hà Long |
7.5 |
1.2 |
20,000 |
13,000 |
3 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Xã Hà Sơn |
1.1 |
0.7 |
1,150 |
100 |
4 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Xã Hà Hải |
1.166 |
0.577 |
2,700 |
2,700 |
5 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Xã Hà Toại |
0.6 |
0.6 |
4,308 |
2,016 |
6 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Xã Hà Thái |
1.5 |
1.5 |
12.000 |
7,550 |
7 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Hà Giang |
0.13 |
0.13 |
400 |
395 |
8 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Xã Hà Tân |
2.26 |
1.42 |
14,000 |
13,500 |
9 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Xã Hà Tiến |
2.77 |
1.69 |
11,000 |
8,530 |
10 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Xã Hà Lĩnh |
5.50 |
1.5 |
6,000 |
1,000 |
11 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Xã Hà Lâm |
1.18 |
0.66 |
3,100 |
2,200 |
12 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Xã Hà Yên |
3.1 |
0.8 |
3,000 |
2,850 |
13 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Xã Hà Đông |
12.37 |
0.77 |
4,500 |
3,500 |
14 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Xã Hà Ngọc |
1.22 |
1.22 |
8,000 |
5,065 |
15 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Xã Hà Phong |
0.9 |
0.8 |
9,500 |
8,950 |
16 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Xã Hà Ninh |
2 |
1.2 |
1,400 |
300 |
17 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Xã Hà Phú |
1.1 |
0.8 |
5,500 |
2,300 |
18 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Xã Hà Lai |
1.1 |
1.1 |
9,000 |
5,826 |
19 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Xã Hà Bình |
1.33 |
1.33 |
10,300 |
1,300 |
20 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Hà Châu |
0.7 |
0.5 |
4,500 |
3,600 |
21 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Xã Hà Vân |
2.14 |
0.84 |
5,500 |
4,000 |
22 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Xã Hà Thanh |
1.31 |
0.81 |
2,800 |
2,600 |
23 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Xã Hà Vinh |
0.85 |
0.85 |
1,900 |
1,820 |
24 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư đô thị |
Thị Trấn Hà Trung |
1.1 |
1.1 |
11,000 |
2,100 |
B |
Dự án chuyển tiếp năm 2017 |
|
15.22 |
4.45 |
27,950 |
17,945 |
1 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Xã Hà Bắc |
0.1 |
0.1 |
550 |
350 |
2 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Xã Hà Sơn |
0.3 |
0.3 |
800 |
500 |
7 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Hà Giang |
0.16 |
0.16 |
450 |
445 |
3 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Xã Hà Tân |
0.38 |
0.38 |
0 |
|
4 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Xã Hà Lâm |
0.61 |
0.31 |
850 |
50 |
5 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Xã Hà Dương |
3.75 |
0.65 |
2,400 |
2,050 |
6 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Xã Hà Yên |
0.42 |
0.42 |
2,500 |
1,660 |
7 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Xã Hà Đông |
3.4 |
0.33 |
3,200 |
2,190 |
8 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Xã Hà Phong |
1 |
0.5 |
1,700 |
1,200 |
9 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Xã Hà Phú |
0.95 |
0.3 |
2,100 |
1,200 |
10 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Xã Hà Lai |
0.6 |
0.3 |
3,000 |
1,900 |
11 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Xã Hà Vân |
2.76 |
0.4 |
3,400 |
2,800 |
12 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư đô thị |
Thị Trấn Hà Trung |
0.79 |
0.3 |
7,000 |
3,600 |
|
25.88 |
14.52 |
164,120 |
126,886 |
||
A |
Dự án mới |
|
25.88 |
14.52 |
164,120 |
126,886 |
1 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư đô thị |
Thị trấn Vạn Hà |
2.50 |
1.10 |
16,500 |
12,750 |
2 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Xã Thiệu Duy |
0.99 |
0.58 |
6,380 |
4,895 |
3 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Xã Thiệu Lý |
1.20 |
0.70 |
7,700 |
5,900 |
4 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Xã Thiệu Phúc |
0.72 |
0.38 |
4,180 |
3,100 |
5 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Xã Thiệu Nguyên |
1.50 |
0.80 |
8,800 |
6,550 |
6 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Xã Thiệu Long |
0.98 |
0.57 |
6,270 |
4,800 |
7 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Xã Thiệu Vũ |
0.80 |
0.40 |
4,400 |
3,200 |
8 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư Dưới Đồng thôn Trung Thôn |
Xã Thiệu Giang |
0.68 |
0.38 |
4,180 |
3,160 |
9 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn Cồn Đu thôn 2 |
Xã Thiệu Thịnh |
0.36 |
0.20 |
2,200 |
1,660 |
10 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư thôn Bắc Bằng và thôn Chấn Long |
Xã Thiệu Hợp |
0.86 |
0.56 |
6,160 |
4,870 |
11 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Xã Thiệu Ngọc |
0.55 |
0.32 |
3,520 |
2,695 |
12 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Xã Thiệu Tiến |
0.55 |
0.35 |
3,850 |
3,025 |
13 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Xã Thiệu Phú |
0.93 |
0.59 |
6,490 |
5,095 |
14 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Xã Thiệu Minh |
1.09 |
0.69 |
7,590 |
5,962 |
15 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Xã Thiệu Công |
0.81 |
0.53 |
5,830 |
4,615 |
16 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Xã Thiệu Chính |
1.15 |
0.72 |
7,920 |
6,195 |
17 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Xã Thiệu Tâm |
1.18 |
0.10 |
1,100 |
110 |
18 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Xã Thiệu Châu |
1.11 |
0.56 |
6,160 |
4,495 |
19 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Xã Thiệu Toán |
0.32 |
0.22 |
2,420 |
1,940 |
20 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Xã Thiệu Thành |
0.46 |
0.28 |
3,080 |
2,390 |
21 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư khu vực đường đi vào Bệnh viện đa khoa huyện Thiệu Hóa |
Xã Thiệu Đô |
0.53 |
0.33 |
3,630 |
2,835 |
22 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Xã Thiệu Quang |
0.85 |
0.46 |
5,060 |
3,788 |
23 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Xã Thiệu Hòa |
0.45 |
0.26 |
2,860 |
2,185 |
24 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Xã Thiệu Viên |
1.28 |
0.79 |
8,690 |
6,770 |
25 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Xã Thiệu Vận |
1.36 |
0.84 |
9,240 |
7,200 |
26 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư khu vực đồng Sâu thôn 4 |
Xã Thiệu Tân |
1.00 |
0.70 |
7,700 |
6,203 |
27 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Xã Thiệu Trung |
0.48 |
0.28 |
3,080 |
2,360 |
28 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Xã Thiệu Giao |
1.39 |
0.93 |
10,230 |
8,138 |
|
54.47 |
47.02 |
194,998 |
93,876 |
||
A |
Dự án mới |
|
41.02 |
31.14 |
128,660 |
56,618 |
1 |
Dự án Khu dân cư đô thị |
|
1.57 |
0.70 |
8,000 |
2,640 |
1 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư đô thị |
Thị trấn Triệu Sơn |
1.57 |
0.70 |
8,000 |
2,640 |
2 |
Dự án Khu dân cư nông thôn |
|
39.45 |
30.44 |
120,660 |
53,978 |
1 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư thôn 8,9 |
Xã Xuân Lộc |
1.50 |
0.65 |
3,400 |
800 |
2 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân thôn 6,7 |
Xã Tiến Nông |
0.80 |
0.68 |
2,000 |
840 |
3 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư Đô Trình 1, 2 |
Xã An Nông |
1.30 |
0.78 |
3,000 |
600 |
4 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư thôn 2 |
Xã Thọ Thế |
0.60 |
0.48 |
2,300 |
1,180 |
5 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư đường đi Thọ Phú thôn 6 |
0.33 |
0.26 |
1,500 |
1,023 |
|
6 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư thôn 11 |
0.76 |
0.61 |
2,000 |
688 |
|
7 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư thôn 8,9 |
Xã Thọ Dân |
0.50 |
0.40 |
1,900 |
700 |
8 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư thôn 9 |
0.10 |
0.08 |
1,000 |
580 |
|
9 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư thôn 4,5 |
0.60 |
0.32 |
2,000 |
880 |
|
10 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư thôn 5, 7, 8 |
Xã Thọ Cường |
1.00 |
0.80 |
2,600 |
900 |
11 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư thôn Thái Nguyên |
Xã Thái Hòa |
0.61 |
0.49 |
3,100 |
1,168 |
12 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư thôn Thái Bình |
0.38 |
0.30 |
2,200 |
1,544 |
|
13 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư thôn 4 |
Xã Thọ Ngọc |
1.30 |
1.04 |
3,000 |
440 |
14 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư Đồng Sào Xi thôn 5,7,8 |
Xã Thọ Phú |
1.30 |
1.04 |
2,960 |
1,460 |
15 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư Khu Đô Xá |
Xã Dân Lực |
1.09 |
0.87 |
2,600 |
1,300 |
16 |
Đấu giá QSD đất ở MBHQ khu dân cư Thôn 3 |
Xã Xuân Thọ |
1.00 |
0.80 |
2,800 |
892 |
17 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư thôn Quần Nham 1 |
Xã Đồng Lợi |
0.71 |
0.57 |
2,400 |
1,198 |
18 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư thôn Lộc Trạch 1 |
0.60 |
0.48 |
2,500 |
1,480 |
|
19 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư Dọc chuyền thôn 4 |
Xã Dân Quyền |
0.53 |
0.42 |
2,100 |
1,164 |
20 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư Khu Mày Đáy đi QL47 thôn 8 |
1.00 |
0.80 |
3,500 |
1,800 |
|
21 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư thôn Đồng Vinh 2 |
Xã Đồng Tiến |
0.71 |
0.57 |
2,000 |
548 |
22 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư thôn Trúc Chuẩn 3 |
0.18 |
0.14 |
800 |
449 |
|
23 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư Đồng Hàn thôn 1 |
Xã Minh Dân |
0.80 |
0.64 |
4,000 |
1,540 |
24 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư Thôn 3 |
Xã Triệu Thành |
0.80 |
0.64 |
2,000 |
960 |
25 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH xen cư thôn 4 |
0.16 |
0.13 |
450 |
208 |
|
26 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư Bâi Đường |
Xã Minh Châu |
1.00 |
0.80 |
2,100 |
1,050 |
27 |
Đấu giá QSD đất ở MBHQ tái định cư Cồn Lồi thôn 1 |
0.14 |
0.11 |
250 |
250 |
|
28 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH tái định cư Cồn Ngán thôn 4 |
0.12 |
0.10 |
250 |
250 |
|
29 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH tái định cư Khu Lăng thôn 5 |
0.14 |
0.11 |
250 |
250 |
|
30 |
Đấu giá QSD đất ở MBHQ khu dân cư thôn 11 |
Xã Nông Trường |
1.00 |
0.80 |
3,600 |
1,700 |
31 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư thôn 10 |
Xã Tân Ninh |
2.00 |
1.20 |
6,000 |
2,600 |
32 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư thôn 2,3,5 |
0.85 |
0.51 |
3,000 |
1,480 |
|
33 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH xen cư thôn 7 |
0.01 |
0.01 |
50 |
50 |
|
34 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư thôn Đại Sơn |
Xã Minh Sơn |
0.56 |
0.48 |
1,700 |
930 |
35 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư thôn Đại Sơn |
0.05 |
0.04 |
500 |
400 |
|
36 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư Sau Đồng thôn 4 |
Xã Thọ Vực |
0.35 |
0.30 |
1,700 |
800 |
37 |
Đấu giá QSD đất ở MBHQ khu dân cư Bổng Hàng thôn 1 |
0.16 |
0.14 |
600 |
240 |
|
38 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư Hàm Lợn thôn 7 |
0.20 |
0.17 |
500 |
150 |
|
39 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư Thôn 7 |
Xã Khuyến Nông |
0.60 |
0.51 |
1,000 |
496 |
40 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư Thôn 1 |
0.35 |
0.30 |
1,100 |
500 |
|
41 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư Thôn 9 |
0.17 |
0.14 |
700 |
558 |
|
42 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư Thôn 5 |
Xã Thọ Sơn |
0.60 |
0.51 |
1,800 |
830 |
43 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư Thôn 2 |
Xã Hợp Lý |
0.80 |
0.68 |
1,300 |
40 |
44 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư Thôn 6 |
Xã Xuân Thịnh |
1.10 |
0.94 |
2,200 |
1,010 |
45 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư Thôn Bình Trị |
Xã Thọ Tiến |
0.45 |
0.38 |
1,700 |
860 |
46 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư từ cổng chào Hợp Thắng đi Hộ A. Chính |
Xã Hợp Thắng |
0.50 |
0.43 |
2,000 |
600 |
47 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư từ NVH thôn 4 đi Làng Dừa |
0.70 |
0.60 |
2,400 |
1,200 |
|
48 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư thôn 7 |
Xã Dân Lý |
0.78 |
0.66 |
3,000 |
1,520 |
49 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư thôn 8 |
0.54 |
0.46 |
2,800 |
1,960 |
|
50 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư thôn 10 |
0.73 |
0.62 |
2,000 |
1,046 |
|
51 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư thôn 3 |
0.88 |
0.75 |
2,900 |
2,170 |
|
52 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư thôn 2,3 |
Xã Vân Sơn |
1.20 |
1.02 |
2,800 |
1,200 |
53 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư thôn 2 |
Xã Thọ Tân |
0.44 |
0.37 |
1,800 |
1,172 |
54 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư thôn 3 |
0.27 |
0.23 |
800 |
426 |
|
55 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư thôn 10 |
Xã Thọ Bình |
0.50 |
0.43 |
1,100 |
500 |
56 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư thôn 1 |
0.50 |
0.43 |
1,200 |
550 |
|
57 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư thôn Bồn Dồn |
Xã Bình Sơn |
0.24 |
0.20 |
500 |
162 |
58 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư thôn 8 |
Xã Đồng Thắng |
0.60 |
0.51 |
1,100 |
440 |
59 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu xen cư thôn 8 |
0.03 |
0.03 |
50 |
50 |
|
60 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư khu vực 2 thôn 8 |
0.25 |
0.21 |
500 |
200 |
|
61 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu xen cư |
0.06 |
0.03 |
50 |
50 |
|
62 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư thôn 7 |
Xã Hợp Tiến |
0.10 |
0.09 |
700 |
580 |
63 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu xen cư thôn Diễn Bình, Lai trung |
Xã Hợp Thành |
0.22 |
0.19 |
400 |
136 |
64 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu xen cư thôn Lai Châu |
0.10 |
0.09 |
150 |
30 |
|
65 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư thôn Diễn Đông |
1.50 |
0.90 |
6,000 |
1,200 |
|
II |
Dự án chuyển tiếp các năm |
|
13.45 |
15.88 |
66,338 |
37,258 |
1 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn (MBQH 2010) |
Xã Tiến Nông |
|
0.40 |
1,200 |
100 |
2 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn (MBQH 2014) |
Xã Minh Sơn |
|
0.64 |
1,000 |
100 |
3 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn (MBQH 2015) |
Xã Dân Quyền |
|
0.23 |
900 |
900 |
4 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn (MBQH 2015) |
Xã Thọ Tân |
|
0.20 |
770 |
770 |
5 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu Ao xã Tân Ninh |
Xã Tân Ninh |
|
0.15 |
328 |
328 |
6 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư thôn 5,10 (MBQH 2016) |
Xã Thọ Dân |
|
0.90 |
2,500 |
2,500 |
7 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn (MBQH 2016) |
Xã Dân Quyền |
|
0.20 |
1,000 |
1,000 |
8 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn (MBQH 2016) |
Xã Thọ Dân |
|
0.90 |
1,000 |
1,000 |
9 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn (MBQH 2016) |
Xã Khuyến Nông |
|
0.27 |
800 |
800 |
10 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn (MBQH 2016) |
Xã Minh Sơn |
|
0.60 |
1,300 |
1,300 |
11 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn (MBQH 2016) |
Xã Thọ Cường |
|
0.38 |
1,000 |
1,000 |
12 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn (MBQH 2016) |
Xã Thọ Vực |
|
0.17 |
1,000 |
1,000 |
13 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn (MBQH 2016) |
Xã Hợp Lý |
|
0.17 |
1,000 |
1,000 |
14 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn (MBQH 2016) |
Xã Hợp Tiến |
|
0.21 |
1,000 |
1,000 |
15 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư thôn 1 (MBQH 2017) |
Xã Triệu Thành |
1.00 |
0.82 |
2,000 |
1,746 |
16 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn (MBQH 2017) |
Xã Đồng Lợi |
|
0.15 |
700 |
100 |
17 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn (MBQH 2017) |
Xã Minh Dân |
1.33 |
0.70 |
5,000 |
4,648 |
18 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn (MBQH 2017) |
Xã Vân Sơn |
|
0.90 |
2,200 |
720 |
19 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn (MBQH 2017) |
Xã Thọ Ngọc |
0.62 |
0.48 |
2,100 |
356 |
20 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn (MBQH 2017) |
Xã Xuân Thịnh |
0.65 |
0.54 |
2,000 |
620 |
21 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn (MBQH 2017) |
Xã Thọ Phú |
1.40 |
0.92 |
3,000 |
1,900 |
22 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư thôn 4 (MBQH 2017) |
Xã Thọ Sơn |
|
0.35 |
1,250 |
500 |
23 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư thôn 16 (MBQH 2017) |
|
0.18 |
1,040 |
580 |
|
24 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn (MBQH 2017) |
Xã Dân Quyền |
|
0.17 |
1,300 |
970 |
25 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư thôn Hoàng Thôn (MBQH 2017) |
Xã Minh Sơn |
|
0.30 |
1,400 |
540 |
26 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn (MBQH 2017) |
Xã Bình Sơn |
0.43 |
0.37 |
800 |
134 |
27 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn (MBQH 2017) |
Xã Dân Lực |
5.00 |
2.23 |
20,000 |
7,800 |
28 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn (MBQH 2017) |
Xã Xuân Lộc |
0.50 |
0.50 |
1,650 |
750 |
29 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn (MBQH 2017) |
Xã Nông Trường |
0.60 |
0.45 |
1,400 |
600 |
30 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn (MBQH 2017) |
Xã Tiến Nông |
0.44 |
0.32 |
1,100 |
492 |
31 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn (MBQH 2017) |
Xã Khuyến Nông |
0.60 |
0.42 |
1,700 |
780 |
32 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn (MBQH 2017) |
Xã Đồng Thắng |
0.21 |
0.20 |
1,000 |
628 |
33 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn (MBQH 2017) |
Xã Thọ Tân |
0.67 |
0.46 |
1,900 |
596 |
|
35.96 |
30.18 |
300,600 |
195,810 |
||
A |
Dự án mới |
|
34.18 |
28.78 |
286,900 |
185,130 |
1 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư, xen cư |
Thị trấn Nông Cống |
1.35 |
1.20 |
21,600 |
16,200 |
2 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư Quyết Thanh |
2.45 |
2.30 |
57.500 |
49,500 |
|
3 |
Đấu giá QSD đất MBQH Khu thương mại, dịch vụ và đất ở phân lô đường Bà Triệu |
0.60 |
0.55 |
13,000 |
1,000 |
|
4 |
Đấu giá QSD đất MBQH Khu dân cư và dịch vụ thương mại ngã ba Chuối |
1.60 |
1.45 |
35,000 |
3,200 |
|
5 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH các khu dân cư đô thị Yên Mỹ |
Thị trấn Yên Mỹ |
3.91 |
3.50 |
15,750 |
8,050 |
6 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư mới |
Xã Trường Minh |
1.44 |
1.20 |
6.500 |
4,500 |
7 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư mới |
Xã Trường Giang |
1.20 |
1.05 |
6,500 |
4,800 |
8 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư mới |
Xã Tượng Sơn |
0.59 |
0.45 |
2.700 |
1,950 |
9 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư mới |
Xã Minh Khôi |
1.50 |
1.05 |
8.400 |
6.250 |
10 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư mới |
Xã Minh Nghĩa |
1.02 |
0.90 |
5,000 |
3,300 |
1 1 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư mới |
Xã Thăng Thọ |
1.19 |
0.85 |
16,500 |
14,600 |
12 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư mới |
Xã Hoàng Sơn |
1.05 |
0.95 |
5,500 |
3,800 |
13 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư mới |
Xã Trường Sơn |
0.59 |
0.48 |
3,500 |
2,700 |
14 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư mới |
Xã Tế Tân |
0.70 |
0.65 |
2,900 |
1,950 |
15 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư mới |
Xã Tế Nông |
0.97 |
0.85 |
4,000 |
2,550 |
16 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư mới |
Xã Thăng Long |
1.26 |
0.92 |
7,500 |
5,650 |
17 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư mới |
Xã Trung Chinh |
1.00 |
0.85 |
5,500 |
3,950 |
18 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư mới |
Xã Công Liêm |
1.10 |
0.85 |
12,000 |
10,300 |
19 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư mới |
Xã Vạn Thắng |
1.60 |
1.35 |
8,500 |
6,200 |
20 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư mới |
Xã Vạn Hoà |
1.10 |
0.92 |
5,500 |
3,800 |
21 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư mới |
Xã Tân Thọ |
0.85 |
0.70 |
5,600 |
4,150 |
22 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư mới |
Xã Vạn Thiện |
1.20 |
0.95 |
6,500 |
4,500 |
23 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư mới |
Xã Công Chính |
1.28 |
0.96 |
7,600 |
5,630 |
24 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư mới |
Xã Tượng Lĩnh |
1.20 |
0.95 |
8,050 |
6,150 |
25 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư mới |
Xã Tế Thắng |
1.45 |
1.20 |
6,000 |
3,900 |
26 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư mới |
Xã Tân phúc |
0.72 |
0.62 |
3,500 |
2,200 |
27 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư mới |
Xã Công Bình |
0.56 |
0.46 |
3,200 |
2,350 |
28 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư mới |
Xã Trường Trung |
0.70 |
0.62 |
3,100 |
2,000 |
B |
Dự án chuyển tiếp năm 2017 |
|
1.78 |
1.40 |
13,700 |
10,680 |
1 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư mới |
Xã Vạn Thiện |
0.56 |
0.42 |
5,000 |
4,000 |
2 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư mới |
Xã Trung Thành |
0.22 |
0.18 |
1,500 |
1,150 |
3 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư mới |
Xã Trường Sơn |
0.50 |
0.45 |
2,700 |
2,030 |
4 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư chất lượng cao (gđ 1) |
Xã Minh Khôi |
0.50 |
0.35 |
4,500 |
3,500 |
|
37.95 |
28.15 |
346,720 |
206,367 |
||
A |
Dự án mới |
|
37.95 |
28.15 |
346,720 |
206,367 |
1 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Xã Châu Lộc |
1.28 |
0.8 |
7,680 |
4,336 |
2 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Xã Triệu Lộc |
2.12 |
1.5 |
18,560 |
10,334 |
3 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Xã Đại Lộc |
1.95 |
1.4 |
15,250 |
10,003 |
4 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Xã Đồng Lộc |
0.7 |
0.5 |
8,750 |
1,930 |
5 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Xã Thành Lộc |
1.11 |
0.91 |
9,985 |
8,320 |
6 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Xã Cầu Lộc |
1.68 |
1.5 |
6,300 |
4,286 |
7 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Xã Tuy Lộc |
0.97 |
0.8 |
7,500 |
2,982 |
8 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Xã Phong Lộc |
0.64 |
0.5 |
3,500 |
328 |
9 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Xã Văn Lộc |
0.92 |
0.5 |
5,715 |
4,123 |
10 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Xã Thuần Lộc |
1.45 |
1 |
15,600 |
13,527 |
11 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Xã Mỹ Lộc |
1.94 |
1.5 |
18,395 |
14,754 |
12 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Xã Tiến Lộc |
1.71 |
1.5 |
21,600 |
13,805 |
13 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Xã Lộc Tân |
1.5 |
1 |
12,700 |
4,625 |
14 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Xã Lộc Sơn |
0.9 |
0.7 |
8,500 |
6,921 |
15 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Xã Thịnh Lộc |
1.08 |
0.8 |
17,040 |
13,206 |
16 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư đô thị |
Thị trấn Hậu Lộc |
1.5 |
1.2 |
18,500 |
10,425 |
17 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Xã Xuân Lộc |
1.5 |
1.2 |
14,400 |
5,325 |
18 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Xã Liên Lộc |
0.92 |
0.7 |
6,150 |
1,184 |
19 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Xã Quang Lộc |
1.72 |
1.44 |
13,720 |
3,058 |
20 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Xã Hoa Lộc |
2.27 |
1.6 |
21,200 |
11,917 |
21 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Xã Hòa Lộc |
1.76 |
1.2 |
14,100 |
6,252 |
22 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Xã Phú Lộc |
1.9 |
1.2 |
13,775 |
11,280 |
23 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Xã Đa Lộc |
1.07 |
0.6 |
8,500 |
6,527 |
24 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Xã Minh Lộc |
1.94 |
1.5 |
22,300 |
12,763 |
25 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Xã Hưng Lộc |
1.52 |
1.1 |
15,750 |
13,404 |
26 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Xã Hải Lộc |
1.9 |
1.5 |
21,250 |
10,755 |
|
11.46 |
9.18 |
40,128 |
25,312 |
||
A |
Dự án mới |
|
11.46 |
9.18 |
40,128 |
25,312 |
1 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu xen cư Sấm Sấm thôn 8 |
Xã Ngọc Liên |
0.75 |
0.55 |
2,080 |
405 |
2 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu xen cư thôn Tiền Phong-Minh Tiến |
Xã Ngọc Sơn |
0.61 |
0.55 |
2,500 |
850 |
3 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu xen cư thôn Linh Sơn |
0.27 |
0.24 |
600 |
150 |
|
4 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư làng Mới |
Xã Mỹ Tân |
0.64 |
0.49 |
1,084 |
338 |
5 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư làng Chả |
0.44 |
0.40 |
300 |
180 |
|
6 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư 4 làng Mùn |
Xã Đồng Thịnh |
0.44 |
0.16 |
360 |
216 |
7 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư làng Tường |
Xã Nguyệt Ấn |
0.60 |
0.44 |
1,980 |
480 |
8 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu xen cư thôn Cao Hoà |
Xà Ngọc Khê |
1.00 |
0.90 |
1.570 |
120 |
9 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư làng Nhỏi 2 |
Xã Cao Ngọc |
0.35 |
0.35 |
700 |
270 |
10 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư làng Ngọc Mùn |
0.16 |
0.16 |
240 |
144 |
|
11 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư thôn Hương Tiến |
Xã Minh Tiến |
0.10 |
0.10 |
200 |
120 |
12 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư thôn Quang Vinh |
Xã Quang Trung |
0.28 |
0.23 |
700 |
420 |
13 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu xen cư thôn Quang Bái 1 |
0.22 |
0.20 |
550 |
330 |
|
14 |
Đấu giá QSĐ đất ở MBQH khu xen cư thôn Quang Bái 2 |
0.53 |
0.50 |
1,620 |
972 |
|
15 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư thôn Minh Nguyên |
Xã Minh Sơn |
0.34 |
0.30 |
462 |
232 |
16 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu xen cư làng Minh Tiến |
Xã Thạch Lập |
0.29 |
0.24 |
1,026 |
754 |
17 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư làng Đô Ung |
0.54 |
0.44 |
1,893 |
931 |
|
18 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư làng Trường Sơn |
0.87 |
0.86 |
3,723 |
2,223 |
|
19 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu xen cư thôn Bình Sơn |
Xã Thúy Sơn |
0.20 |
0.16 |
720 |
440 |
20 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư khu 3 làng Ba Si |
Xã Kiên Thọ |
0.49 |
0.49 |
1,220 |
772 |
21 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư làng Thành Sơn |
0.43 |
0.43 |
650 |
390 |
|
22 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư xóm 2 làng Thọ liên |
0.29 |
0.29 |
450 |
50 |
|
23 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư thôn Minh Thủy |
Xã Lam Sơn |
0.42 |
0.20 |
500 |
300 |
24 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư phố Lê Duẩn (Đường vào Bệnh viện đa khoa khu vực Ngọc Lặc) |
Thị trấn Ngọc Lặc |
1.20 |
0.50 |
15,000 |
14,225 |
|
29.41 |
18.47 |
168,591 |
94,962 |
||
A |
Dự án mới |
|
20.75 |
14.07 |
123,591 |
72,153 |
1 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Xã Nguyên Bình |
1.70 |
1.55 |
6,500 |
3,900 |
2 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Xã Hải Nhân |
3.00 |
2.00 |
24,000 |
11,950 |
3 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Xã Bình Minh |
1.67 |
0.96 |
17,280 |
9,026 |
4 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Xã Tùng Lâm |
0.76 |
0.50 |
6,500 |
2,822 |
5 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Xã Tân Dân |
1.26 |
0.50 |
6,696 |
4,018 |
6 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Xã Hải An |
1.50 |
0.60 |
4,000 |
2,100 |
7 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Xã Ninh Hải |
0.52 |
0.35 |
4,200 |
2,498 |
8 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Xã Hải Lĩnh |
0.34 |
0.25 |
1,500 |
900 |
9 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Xã Hùng Sơn |
0.56 |
0.45 |
2,000 |
1,200 |
10 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Xã Ngọc Lĩnh |
0.45 |
0.39 |
1,560 |
936 |
11 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Xã Triệu Dương |
0.42 |
0.26 |
1,560 |
936 |
12 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Xã Thanh Thủy |
0.80 |
0.50 |
3,000 |
1,800 |
13 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Xã Anh Sơn |
0.30 |
0.20 |
1,000 |
600 |
14 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Xã Thanh Sơn |
0.51 |
0.50 |
2,500 |
1,500 |
15 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Xã Định Hải |
0.98 |
0.83 |
2,075 |
1,245 |
16 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Xã Hải Thanh |
1.50 |
1.20 |
15,000 |
11,200 |
17 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Xã Hải Châu |
0.70 |
0.50 |
2,500 |
1,500 |
18 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Xã Hải Ninh |
0.90 |
0.50 |
4,000 |
2,400 |
19 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Xã Các Sơn |
0.54 |
0.43 |
1,720 |
1,032 |
20 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Xã Hải Hòa |
0.54 |
0.30 |
3,600 |
2,200 |
21 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư đô thị |
Thị trấn Tĩnh Gia |
1.00 |
0.80 |
9,000 |
6,350 |
22 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Xã Xuân Lâm |
0.70 |
0.40 |
2,500 |
1,500 |
23 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư |
Xã Nghi Sơn |
0.10 |
0.10 |
900 |
540 |
B |
Dự án chuyển tiếp năm 2017 |
|
8.66 |
4.40 |
45,000 |
22,809 |
1 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư Đồng Chợ |
Thị trấn Tĩnh Gia |
2.90 |
1.50 |
15,000 |
7,085 |
2 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư Thanh Đông |
Xã Bình Minh |
1.60 |
0.90 |
11,000 |
6,340 |
3 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư Nhân Hưng |
Xã Hải Ninh |
2.06 |
1.00 |
10,000 |
5,219 |
4 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư Văn Sơn |
Xã Ninh Hải |
2.10 |
1.00 |
9,000 |
4,165 |
|
60.80 |
43.73 |
385,398 |
137,529 |
||
A |
Dự án mới |
|
48.70 |
36.18 |
324,140 |
119,152 |
1 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư mới |
TT Quán lào |
5.20 |
3.64 |
72,800 |
38,480 |
2 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư phía Tây hồ thị trấn Thống Nhất |
Thống Nhất |
3.00 |
2.10 |
21,000 |
9,600 |
3 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH để xây dựng khu dân cư tập trung Định Tường |
Định Tường |
4.80 |
3.36 |
33,600 |
15,360 |
4 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Định Tường |
1.40 |
1.12 |
11,200 |
6,440 |
5 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Yên Phú |
0.50 |
0.40 |
2,400 |
1,180 |
6 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Yên Lâm |
1.00 |
0.80 |
4,800 |
2,360 |
7 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Yên Tâm |
0.60 |
0.48 |
2,880 |
1,416 |
8 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Yên Giang |
1.50 |
1.20 |
6,000 |
2,700 |
9 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Quý Lộc |
3.00 |
2.10 |
12,600 |
4,560 |
10 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Yên Hùng |
1.20 |
0.96 |
5,760 |
2,832 |
11 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Yên Ninh |
0.90 |
0.72 |
4,320 |
2,124 |
12 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Yên Lạc |
0.80 |
0.64 |
3,840 |
1,888 |
13 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Yên Thịnh |
0.80 |
0.64 |
3,200 |
1,440 |
14 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Yên Trung |
1.00 |
0.80 |
5,600 |
2,920 |
15 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Yên Trường |
2.50 |
1.80 |
21,600 |
10,940 |
16 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Yên Thọ |
0.80 |
0.64 |
3,200 |
1,440 |
17 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Yên Bái |
0.60 |
0.48 |
2,880 |
1,416 |
18 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Yên Phong |
1.50 |
1.20 |
8,400 |
4,380 |
19 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Yên Thái |
1.00 |
0.80 |
5,600 |
2,920 |
20 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Định Tăng |
1.20 |
0.96 |
5,760 |
2,832 |
21 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Định Hoà |
0.80 |
0.64 |
3,840 |
1,888 |
22 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Định Bình |
0.90 |
0.72 |
5,040 |
2,628 |
23 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Định Thành |
0.70 |
0.56 |
2,800 |
1,260 |
24 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Định Công |
0.70 |
0.56 |
2,800 |
1,260 |
25 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Định Tân |
3.00 |
2.10 |
14,700 |
5,820 |
26 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Định Tiến |
0.70 |
0.56 |
2,240 |
868 |
27 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Định Hải |
1.20 |
0.96 |
3,840 |
1,488 |
28 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Định Long |
3.80 |
2.66 |
26,600 |
12,160 |
29 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Định Liên |
3.00 |
2.10 |
21,000 |
9,600 |
30 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Định Hưng |
0.60 |
0.48 |
3,840 |
2,088 |
B |
Dự án chuyển tiếp năm 2017 |
|
12.10 |
7.55 |
61,258 |
18,377 |
1 |
MBQH Đấu giá QSD đất ở xen cư nông thôn |
TT. Thống Nhất |
2.0 |
1.2 |
14,440 |
8,108 |
2 |
MBQH Đấu giá QSD đất ở xen cư nông thôn |
Xã Yên Giang |
0.18 |
0.126 |
270 |
9 |
3 |
MBQH Đấu giá QSD đất ở xen cư nông thôn |
Xã Quý Lộc |
2.36 |
1.416 |
7,080 |
2,596 |
4 |
MBQH Đấu giá QSD đất ở xen cư nông thôn |
Xã Yên Hùng |
0.09 |
0.063 |
504 |
263 |
5 |
MBQH Đấu giá QSD đất ở xen cư nông thôn |
Xã Yên Ninh |
0.45 |
0.315 |
1,890 |
873 |
6 |
MBQH Đấu giá QSD đất ở xen cư nông thôn |
Xã Yên Trung |
0.4 |
0.28 |
1,680 |
776 |
7 |
MBQH Đấu giá QSD đất ở xen cư nông thôn |
Xã Yên Trường |
2 |
1.2 |
14,400 |
8,080 |
8 |
MBQH Đấu giá QSD đất ở xen cư nông thôn |
Xã Yên Bái |
0.34 |
0.238 |
1,190 |
493 |
9 |
MBQH Đấu giá QSD đất ở xen cư nông thôn |
Xã Định Công |
0.61 |
0.427 |
2,135 |
885 |
10 |
MBQH Đấu giá QSD đất ở xen cư nông thôn |
Xã Định Tiến |
0.45 |
0.315 |
1,102 |
321 |
11 |
MBQH Đấu giá QSD đất ở xen cư nông thôn |
Xã Định Hải |
0.21 |
0.147 |
515 |
151 |
12 |
MBQH Đấu giá QSD đất ở xen cư nông thôn |
Xã Định Long |
2.88 |
1.728 |
15,552 |
8,006 |
13 |
MBQH Đấu giá QSD đất ở xen cư nông thôn |
Xã Định Hưng |
0.13 |
0.091 |
500 |
220 |
|
17.59 |
12.97 |
134,799 |
76,491 |
||
A |
Dự án mới |
|
17.59 |
12.97 |
134,799 |
76,491 |
1 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Xã Vĩnh Ninh |
1.82 |
1.09 |
14,196 |
7,808 |
2 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Xã Vĩnh Phúc |
0.99 |
0.79 |
6,336 |
3,485 |
3 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Xã Vĩnh Thịnh |
1.37 |
1.10 |
9,864 |
5,425 |
4 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Xã Vĩnh Quang |
0.79 |
0.63 |
4,424 |
2,433 |
5 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Xã Vĩnh Long |
1.50 |
1.05 |
8,400 |
4,620 |
6 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Xã Vĩnh Yên |
0.90 |
0.63 |
5,040 |
2,772 |
7 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Xã Vĩnh Tiến |
1.28 |
0.90 |
8,960 |
4,928 |
8 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Xã Vĩnh An |
0.80 |
0.64 |
3,200 |
1,760 |
9 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Xã Vĩnh Minh |
0.36 |
0.25 |
2,520 |
1,386 |
10 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Xã Vĩnh Tân |
1.21 |
0.85 |
6,776 |
3,727 |
11 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Xã Vĩnh Hòa |
0.96 |
0.67 |
6,048 |
3,326 |
12 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Xã Vĩnh Hùng |
1.15 |
0.81 |
12,075 |
6,641 |
13 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Xã Vĩnh Thành |
1.23 |
0.98 |
9,840 |
5,412 |
14 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Xã Vĩnh Khang |
1.30 |
1.04 |
6.240 |
3,432 |
15 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư thị trấn Vĩnh Lộc |
Thị trấn Vĩnh Lộc |
1.93 |
1.54 |
30,880 |
19,336 |
|
13.19 |
13.19 |
30,380 |
9,170 |
||
A |
Dự án mới |
|
13.19 |
13.19 |
30,380 |
9,170 |
1 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư Khu 1 |
Thị trấn Kim Tân |
0.25 |
0.25 |
4,500 |
2,050 |
2 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư Khu 4 |
0.27 |
0.27 |
540 |
240 |
|
3 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư đô thị |
Thị trấn Vân Du |
0.73 |
0.73 |
1,460 |
530 |
4 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư thôn Nghéo |
Xã Thạch Lâm |
0.5 |
0.5 |
1,000 |
300 |
5 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư thôn Nội Thành |
0.31 |
0.31 |
620 |
110 |
|
6 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư thôn Phố |
Xã Thạch Quảng |
0.5 |
0.5 |
1,000 |
300 |
7 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư thôn Thống Nhất |
Xã Thạch Tượng |
0.45 |
0.45 |
900 |
250 |
8 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư thôn Xuân Long |
Xã Thạch Cẩm |
0.45 |
0.45 |
900 |
250 |
9 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư thôn Cẩm Lợi 2 |
0.1 |
0.1 |
200 |
100 |
|
10 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư thôn Thạch Yến |
0.3 |
0.3 |
600 |
100 |
|
11 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư thôn Đồng Hương |
Xã Thạch Sơn |
0.5 |
0.5 |
1,000 |
300 |
12 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư thôn Án Sơn |
Xã Thạch Bình |
0.5 |
0.5 |
1,000 |
300 |
13 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư thôn Yên Phú |
0.11 |
0.11 |
220 |
40 |
|
14 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư thôn Thạch Toàn |
Xã Thạch Định |
0.55 |
0.55 |
1,100 |
350 |
15 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Xã Thạch Đồng |
0.5 |
0.5 |
1,000 |
300 |
16 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư Thôn 2 |
Xã Thạch Long |
0.48 |
0.48 |
960 |
280 |
17 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư Thôn Hồi Phú |
Xã Thành Vinh |
0.44 |
0.44 |
880 |
240 |
18 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư Thôn Eo Đa |
Xã Thành Trực |
0.17 |
0.17 |
340 |
40 |
19 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư Thôn Vọng Thủy |
0.39 |
0.39 |
780 |
190 |
|
20 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư Thôn Minh Lộc |
Xã Thành Minh |
0.6 |
0.6 |
1,200 |
400 |
21 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư thôn Đồng Đa, |
Xã Thành Công |
0.45 |
0.45 |
900 |
250 |
22 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư thôn Xuân Hương |
Xã Thành Tân |
0.5 |
0.5 |
1,000 |
300 |
23 |
Đấu giá QSD đất ở khu dân cư thôn Tiên Hương |
0.2 |
0.2 |
400 |
100 |
|
24 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Xã Thành Vân |
0.3 |
0.3 |
600 |
100 |
25 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư thôn Tân Thịnh |
Xã Thành Tâm |
0.53 |
0.53 |
1,060 |
330 |
26 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư thôn Đồng Khanh |
Xã Thành Thọ |
0.2 |
0.2 |
400 |
100 |
27 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư thôn Cầu Rồng |
0.03 |
0.03 |
60 |
10 |
|
28 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư thôn Đồng Ngư |
Xã Thành An |
0.23 |
0.23 |
460 |
30 |
29 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư thôn Thành Sơn |
Xã Thành Long |
0.45 |
0.45 |
900 |
250 |
30 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư thôn Thành Công |
0.1 |
0.1 |
200 |
50 |
|
31 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư thôn Thành Du |
0.25 |
0.25 |
500 |
50 |
|
32 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư Thôn 2 |
Xã Thành Tiến |
0.13 |
0.13 |
260 |
30 |
33 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư Thôn 3 |
0.22 |
0.22 |
440 |
20 |
|
34 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Xã Thành Kim |
0.5 |
0.5 |
1,000 |
300 |
35 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư thôn Hợp Thành |
Xã Thành Hưng |
0.05 |
0.05 |
100 |
30 |
36 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư thôn Phú Thành |
0.5 |
0.5 |
1,000 |
300 |
|
37 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư thôn Liên Hưng |
0.45 |
0.45 |
900 |
250 |
|
|
73.26 |
51.20 |
370,895 |
176,347 |
||
A |
Dự án mới |
|
73.26 |
51.20 |
370,895 |
176,347 |
1 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư đô thị |
TT. Sao Vàng |
1.80 |
1.00 |
6,000 |
1,800 |
2 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư đô thị |
TT. Thọ Xuân |
0.84 |
0.70 |
7,000 |
160 |
3 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư đô thị |
0.14 |
0.12 |
5,336 |
3,694 |
|
4 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư đô thị |
0.26 |
0.22 |
2,387 |
1,927 |
|
5 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư đô thị |
TT. Lam Sơn |
1.26 |
0.70 |
8,400 |
3,560 |
6 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Xã Bắc Lương |
0.91 |
0.76 |
7,560 |
5,153 |
7 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
1.02 |
0.85 |
5,124 |
2,899 |
|
8 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Xã Xuân Thành |
0.67 |
0.56 |
7,280 |
4,108 |
9 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Xã Xuân Khánh |
0.92 |
0.77 |
6,160 |
4,236 |
10 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
0.92 |
0.77 |
3,850 |
1,926 |
|
11 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Xã Nam Giang |
0.75 |
0.63 |
10,054 |
8,299 |
12 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
0.71 |
0.59 |
3,569 |
2,655 |
|
13 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Xã Xuân Phong |
0.76 |
0.63 |
1,890 |
834 |
14 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
0.25 |
0.21 |
630 |
328 |
|
15 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Xã Thọ Lộc |
0.50 |
0.42 |
3,780 |
2,776 |
16 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Xã Thọ Diên |
1.32 |
1.10 |
5,500 |
3,180 |
17 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Xã Thọ Lâm |
1.29 |
1.07 |
5,355 |
3,870 |
18 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Xã Xuân Thắng |
0.84 |
0.70 |
5,600 |
4,360 |
19 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
0.42 |
0.35 |
2,800 |
2,080 |
|
20 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
14.00 |
8.00 |
72,000 |
14,400 |
|
21 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Xã Xuân Phú |
0.68 |
0.57 |
1,701 |
821 |
22 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
0.69 |
0.57 |
1,722 |
913 |
|
23 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Xã Hạnh Phúc |
1.08 |
0.90 |
3,600 |
2,120 |
24 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Xã Tây Hồ |
0.42 |
0.35 |
1,750 |
1,230 |
25 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
0.34 |
0.28 |
1,120 |
684 |
|
26 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
0.02 |
0.01 |
70 |
53 |
|
27 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Xã Thọ Hải |
0.90 |
0.60 |
7,200 |
3,480 |
28 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
0.84 |
0.70 |
5,600 |
1,760 |
|
29 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
0.15 |
0.13 |
1,008 |
857 |
|
30 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Xã Xuân Giang |
0.48 |
0.40 |
1,995 |
1,316 |
31 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
0.34 |
0.28 |
1,680 |
1,144 |
|
32 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Xã Xuân Quang |
0.80 |
0.50 |
5,000 |
3,600 |
33 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Xã Xuân Hòa |
1.01 |
0.84 |
5,040 |
3,532 |
34 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
0.34 |
0.28 |
1,680 |
1,194 |
|
35 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
0.26 |
0.22 |
1,302 |
982 |
|
36 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Xã Xuân Trường |
0.34 |
0.28 |
1,680 |
1,044 |
37 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Xã Xuân Lam |
0.40 |
0.34 |
2,352 |
1,799 |
38 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Xã Xuân Bái |
0.88 |
0.74 |
2,940 |
1,858 |
39 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
0.08 |
0.06 |
221 |
145 |
|
40 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
0.70 |
0.58 |
2,324 |
1,377 |
|
41 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
0.22 |
0.18 |
546 |
328 |
|
42 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Xã Thọ Xương |
0.42 |
0.35 |
1,750 |
1,180 |
43 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Xã Xuân Thiên |
0.84 |
0.70 |
1,750 |
760 |
44 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Xã Quảng Phú |
1.44 |
1.20 |
3,600 |
1,560 |
45 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
0.17 |
0.14 |
563 |
394 |
|
46 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Xã Xuân Lai |
1.01 |
0.84 |
3,360 |
2,202 |
47 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Xã Xuân Sơn |
14.00 |
7.00 |
58,100 |
9,700 |
48 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
0.50 |
0.42 |
2,520 |
1,816 |
|
49 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Xã Phú Yên |
0.08 |
0.07 |
560 |
336 |
50 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
0.24 |
0.20 |
2,436 |
2,052 |
|
51 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
0.55 |
0.46 |
5,504 |
4,704 |
|
52 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Xã Xuân Vinh |
0.52 |
0.43 |
3,032 |
2,312 |
53 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Xã Xuân Minh |
0.32 |
0.27 |
1,596 |
1,127 |
54 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Xã Thọ Trường |
1.00 |
0.70 |
5,600 |
3,760 |
55 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Xã Thọ Minh |
0.92 |
0.77 |
4,620 |
3,496 |
56 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Xã Thọ Thắng |
0.50 |
0.42 |
1,260 |
606 |
57 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Xã Xuân Yên |
0.59 |
0.49 |
5,880 |
4,892 |
58 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Xã Xuân Lập |
1.00 |
0.83 |
2,499 |
1,400 |
59 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
0.50 |
0.42 |
1,260 |
696 |
|
60 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
1.11 |
0.92 |
2,772 |
1,503 |
|
61 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
0.34 |
0.29 |
1,148 |
804 |
|
62 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
0.52 |
0.43 |
1,736 |
1,185 |
|
63 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
0.03 |
0.02 |
63 |
38 |
|
64 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Xã Thọ Lập |
1.10 |
0.70 |
8,400 |
5,760 |
65 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
0.34 |
0.28 |
2,800 |
2,064 |
|
66 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Xã Xuân Hưng |
0.04 |
0.04 |
70 |
28 |
67 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
0.96 |
0.80 |
5,600 |
3,840 |
|
68 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
0.72 |
0.60 |
6,000 |
4,280 |
|
69 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Xã Xuân Tín |
0.42 |
0.35 |
3,850 |
3,230 |
70 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Xã Thọ Nguyên |
0.67 |
0.56 |
5,600 |
4,428 |
71 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Xã Xuân Tân |
1.01 |
0.84 |
3,360 |
2,052 |
72 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Xã Xuân Châu |
0.84 |
0.70 |
2,800 |
1,660 |
|
15.07 |
12.13 |
80,969 |
62,994 |
||
A |
Dự án mới |
|
13.15 |
10.78 |
66,949 |
53,462 |
1 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu bệnh viện cũ khu phố 3 |
Thị trấn Bến Sung |
0.34 |
0.30 |
1,845 |
1,290 |
2 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH Khu phố Hải Tiến |
0.20 |
0.20 |
3,000 |
2,600 |
|
3 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH lô 2 Xuân Điền |
0.34 |
0.34 |
4,200 |
1,600 |
|
4 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu TTTM-DV Khu phố 1 |
0.35 |
0.35 |
10,850 |
8,850 |
|
5 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH tại thôn Kim Sơn |
Xã Hải Vân |
0.52 |
0.40 |
6,006 |
5,212 |
6 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH thôn Cây Nghia (2 khu) |
Xã Xuân Thái |
0.60 |
0.37 |
1,400 |
950 |
7 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH nông thôn Đồng Lườn |
0.15 |
0.1 |
190 |
130 |
|
8 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH Bản mó 1, mó 2 |
Xã Xuân Thọ |
0.45 |
0.34 |
586 |
377 |
9 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH thôn 10 |
Xã Cán Khê |
0.05 |
0.05 |
463 |
425 |
10 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH tại thôn Đồng Sình |
Xã Phú Nhuận |
0.20 |
0.16 |
627 |
454 |
11 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH tại thôn Thanh Sơn |
0.62 |
0.49 |
3,132 |
2,589 |
|
12 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH tại thôn Bồng Sơn |
0.14 |
0.11 |
593 |
471 |
|
13 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH tại thôn Bồng Thượng |
0.30 |
0.24 |
1,410 |
1,140 |
|
14 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH tại thôn Bái Đa I |
Xã Phượng Nghi |
0.42 |
0.42 |
2,814 |
2,638 |
15 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH tại thôn Đồng Thung |
0.28 |
0.28 |
1,022 |
874 |
|
16 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH tại thôn Tiền Tiến |
Xã Thanh Tân |
0.45 |
0.35 |
565 |
530 |
17 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Xã Thanh Kỳ |
0.18 |
0.11 |
765 |
705 |
18 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH tại thôn Đồng Yên |
Xã Yên Lạc |
0.28 |
0.28 |
1,102 |
1,004 |
19 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH tại thôn Đồng Trung |
0.06 |
0.06 |
321 |
300 |
|
20 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH tại thôn Ba Cồn |
0.19 |
0.19 |
832 |
762 |
|
21 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH tại thôn Tân Tiến |
0.46 |
0.46 |
389 |
228 |
|
22 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư thôn Vĩnh Lợi (Đá Phai, Na Noóc) |
Xã Hải Long |
0.53 |
0.24 |
3,054 |
2,358 |
23 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH Dự án khu dân cư Hải Tân (Khu Đập tràn - Giáp đường vành đai phía tây thị trấn) |
0.34 |
0.15 |
1,212 |
625 |
|
24 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH tại thôn Xuân Hòa |
Xã Xuân Khang |
0.40 |
0.18 |
726 |
436 |
25 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH tại thôn Đồng Hơn |
0.27 |
0.2 |
2,535 |
1,435 |
|
26 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH tại thôn Xuân Tiến |
0.05 |
0.03 |
90 |
50 |
|
27 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH tại thôn Xuân Lộc |
0.31 |
0.28 |
420 |
240 |
|
28 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư thôn 2 |
Xã Phúc Đường |
0.22 |
0.16 |
648 |
455 |
29 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH tại thôn 4, 5, 7, 11, 13,14 |
Xã Xuân Du |
0.94 |
0.94 |
4,100 |
4,100 |
30 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH thôn Quần Thọ |
Xã Yên Thọ |
0.32 |
0.25 |
1,206 |
1,124 |
31 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH thôn Minh Thịnh |
0.41 |
0.35 |
1,691 |
1,579 |
|
32 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu chợ chiều Đồng Mọc |
Xã Mậu lâm |
1 |
0.8 |
3,500 |
3,000 |
33 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu đối diện NVH thôn Cầu Hồ |
0.37 |
0.35 |
650 |
600 |
|
34 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu Đồng Ron 2 thôn Đồng Nghiêm |
0.52 |
0.48 |
4,400 |
4,000 |
|
35 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH thôn Tâm Tiến |
0.3 |
0.28 |
320 |
280 |
|
36 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH đất thôn 8 |
Xã Xuân Phúc |
0.35 |
0.29 |
223 |
28 |
37 |
Đấu giá đất ở MBQH thôn 4 |
0.24 |
0.2 |
63 |
23 |
|
B |
Dự án chuyển tiếp năm 2017 |
|
1.92 |
1.35 |
14,020 |
9,532 |
1 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH lô 2 Xuân Điền |
Thị trấn Bến Sung |
0.35 |
0.26 |
5,200 |
3,100 |
2 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH thôn Đồng Hải (07 lô) |
Xã Hải Long |
0.11 |
0.11 |
1,100 |
660 |
3 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH tại thôn Xuân Hưng |
Xã Xuân Khang |
0.63 |
0.34 |
2,000 |
1,200 |
4 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH tại thôn Đồng Hơn (thôn Xuân Tiến Cũ) |
0.34 |
0.18 |
1,620 |
972 |
|
5 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu Đồng Ron 1 thôn Đồng Nghiêm |
Xã Mậu lâm |
0.49 |
0.46 |
4,100 |
3,600 |
|
32.78 |
30.58 |
313,982 |
255,978 |
||
A |
Dự án mới |
|
16.21 |
16.53 |
120,498 |
88,417 |
1 |
Đất ở đô thị |
|
2.5 |
1.26 |
40,450 |
28,930 |
1 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH Khu ruộng Vốc tổ 6 |
Thị trấn cẩm Thủy |
1.5 |
0.75 |
30,000 |
22,500 |
2 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH Khu viện lao cũ tổ 6 |
0.93 |
0.45 |
7,400 |
4,600 |
|
3 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH Khu dược cũ tổ 7 |
0.05 |
0.04 |
1,750 |
1,050 |
|
4 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH Khu giáp Dân số KHHGĐ tổ 7 |
0.02 |
0.02 |
1,300 |
780 |
|
II |
Đất ở khu dân cư nông thôn |
|
13.71 |
15.27 |
80,048 |
59,487 |
1 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH Khu dân cư thôn Mới |
Xã Cẩm Tâm |
0.7 |
0.7 |
3,200 |
1,920 |
2 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH Khu dân cư thôn Vót |
0.18 |
0.18 |
800 |
480 |
|
3 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu đối diện chùa Mổng thôn Cẩm Hoa |
Xã Cẩm Tú |
0.05 |
0.05 |
638,2 |
518 |
4 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH Trường Mầm Non cũ thôn Dương Huệ |
Xã Cẩm Phong |
0.04 |
0.04 |
160 |
96 |
5 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư Ban Nái thôn Dương Huệ |
0.8 |
0.8 |
20.000 |
19,721 |
|
6 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu Trung tâm (từ cổng chào thôn Sổ đến hộ nhà ông Niên) |
Xã Cẩm Bình |
0.2 |
0.2 |
432 |
292 |
7 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH Khu giáp đường vào NVH thôn Xăm |
0.41 |
0.41 |
8,404 |
5,104 |
|
8 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư Khu Trại cá thôn Chợ |
0.5 |
0.5 |
2,491 |
1,591 |
|
9 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu lâm sinh thôn Sơn lập |
Xã Cẩm Châu |
0.5 |
0.4 |
2,400 |
1,470 |
10 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dọc trục đường liên xã thôn Gầm (Ban nè) |
Xã Cẩm Giang |
0.33 |
0.2 |
1,000 |
600 |
11 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu, Rọc Chông, thôn Đồn |
0.64 |
3.8 |
2,111 |
1,311 |
|
12 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH Khu dân cư tại thôn Kim Mẫm 2 |
Xã Cẩm Lương |
1.67 |
1.67 |
4,800 |
2,136 |
14 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH Làng Lai thôn Thái Long 1 |
Xã Cẩm Phú |
0.2 |
0.2 |
240 |
144 |
15 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH Khu xen cư thôn Lạc Long 2 |
0.1 |
0.1 |
300 |
180 |
|
16 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH Khu xen cư giáp khu QH đất ở thôn Hoàng Long 1 (đối diện khu Ban Ao) |
0.09 |
0.09 |
270 |
142 |
|
17 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH Khu giáp Trạm y tế thôn Tiến Long |
0.25 |
0.25 |
300 |
180 |
|
18 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH Khu dân cư trước Bưu điện văn hóa xã |
Xã Cẩm Quý |
0.65 |
0.65 |
10.400 |
|
19 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH Trước Nhà văn hóa thôn Trả |
0.17 |
0.17 |
850 |
510 |
|
20 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH tại thôn Phiến Thôn và thôn Lữ Trung |
Xã Cẩm Tân |
1.1 |
0.76 |
10.000 |
8,890 |
21 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH Khu Dân Cư thôn Thôn Thủy (Khu phía Nam Cổng chào) |
Xã Cẩm Thạch |
0.3 |
0.25 |
756 |
454 |
22 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH Khu Dân cư thôn Thôn Thủy (Khu phía Bắc Cổng trào) |
0.4 |
0.35 |
900 |
540 |
|
23 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH Khu gốc gạo thôn Vàn |
0.35 |
0.27 |
1,365 |
819 |
|
24 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu Khi Dòng thôn Chiềng 1 |
0.6 |
0.60 |
6,000 |
5,175 |
|
25 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư thôn Thành Long 1. |
Xã Cẩm Thành |
0.22 |
0.18 |
1,200 |
720 |
26 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư thôn Thành Long 2. |
0.25 |
0.20 |
900 |
500 |
|
27 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư thôn Chiềng Trám |
0.23 |
0.15 |
1,500 |
780 |
|
28 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH Khu Ban Khiêm Thôn 102A |
Xã Cẩm Yên |
0.18 |
0.13 |
1,800 |
809 |
29 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư Gò Đụng thôn Quan Phác |
Xã Cẩm Vân |
0.5 |
0.4 |
1,200 |
852 |
30 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư khu Bãi Bàn thôn Eo Lê |
0.33 |
0.33 |
3,630 |
2,230 |
|
31 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư khu Mổ Đông - Sòng thôn Đồi Chông |
0.34 |
0.34 |
680 |
296 |
|
32 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư khu vực mạ bùn thôn Mòng |
Xã Cẩm Liên |
0.45 |
0.45 |
540 |
324 |
33 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư thôn Phúc Tân |
Xã Phúc Do |
0.98 |
0.44 |
1,170 |
702 |
B |
Dự án chuyển tiếp năm 2017 |
|
16.57 |
14.05 |
193,484 |
167,562 |
I |
Đất ở đô thị |
|
1.04 |
0.62 |
26,100 |
15,164 |
1 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH Khu máy kéo cũ tổ 6 |
Thị trấn Cẩm Thủy |
1.04 |
0.62 |
26,100 |
15,164 |
II |
Đất ở khu dân cư nông thôn |
|
15.53 |
13.43 |
167,384 |
152,398 |
1 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu Dân cư Đồng ben |
Xã Cẩm Sơn |
0.42 |
0.35 |
10,500 |
8,730 |
2 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH Khu dân cư thôn An Cư |
Xã Cẩm Tâm |
0.38 |
0.38 |
2,400 |
2,280 |
3 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu giáp Ông Dọng Thôn Lương Thành |
Xã Cẩm Tú |
0.06 |
0.06 |
268 |
148 |
4 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu đỉnh dốc Vàn thôn Thái vàn |
0.06 |
0.06 |
270 |
240 |
|
5 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH tại Xóm Chạ, Xóm vốc thôn Đồng Chạ |
Xã Cẩm Phong |
1.25 |
1.25 |
3,125 |
2,690 |
6 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH tại Nhà Văn hóa thôn Cửa Hà 2 |
0.04 |
0.04 |
400 |
400 |
|
7 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH Khu giữa làng thôn Đồng Chạ |
0.61 |
0.61 |
1,220 |
1,008 |
|
8 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH Khu Cống Tây thôn Phong Ý |
0.47 |
0.47 |
1,175 |
1,011 |
|
9 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH thôn Dương Huệ, Nghĩa Dũng, Phong Ý |
7.15 |
5.7 |
114,000 |
112,016 |
|
10 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư Khóm Nạy thôn Săm |
Xã Cẩm Bình |
0.43 |
0.43 |
9,883 |
5,983 |
11 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH thôn Trung Tâm dọc đường Hồ Chí Minh (chân Gò Vay) |
Xã Cẩm Châu |
0.4 |
0.1 |
1,300 |
780 |
12 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH Thôn Án Đỗ (dọc đường Hồ Chí Minh) Đồng Kim |
0.73 |
0.5 |
4,000 |
3,361 |
|
13 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu ven đường liên xã đoạn thôn Bến |
Xã Cẩm Giang |
0.46 |
0.23 |
1,150 |
805 |
14 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH Khu khấm tút thôn Chiềng |
0.32 |
0.21 |
1,273.2 |
1,033 |
|
15 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu Băn Mổ thôn Lương Hòa |
Xã Cẩm Lương |
0.96 |
0.81 |
2,400 |
2,398 |
16 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu giáp Trạm y tế thôn Kìm |
Xã Cẩm Ngọc |
0.15 |
0.07 |
900 |
540 |
17 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH Khu ao của trường tiểu học thôn Kìm |
Xã Cẩm Ngọc |
0.13 |
0.65 |
850 |
510 |
18 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH Khu Chà Đa từ NVH đến Ông Tự |
Xã Cẩm Quý |
0.26 |
0.26 |
2,080 |
1,280 |
19 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH Dự án khu dân cư (Đồng Đậu Thôn Do Hạ, Do Trung) |
Xã Cẩm Tân |
0,68 |
0,41 |
6,200 |
4,550 |
20 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH Dự án khu dân cư nhà Chay thôn Thái Long 1 |
Xã Cẩm Phú |
0.6 |
0.6 |
720 |
720 |
21 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH Dự án khu dân cư làng Lai thôn Thái Long 1 |
0,22 |
0,20 |
240 |
144 |
|
22 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH Dự án khu Ban Ao thôn Hoàng Long 1 |
0,24 |
0,15 |
450 |
230 |
|
23 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH Khu Đống Sơn Thôn 100 |
Xã Cẩm Yên |
0,11 |
0,11 |
600 |
360 |
24 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH Nhà văn hóa cũ Thôn Vân Long |
Xã Cẩm Long |
0.28 |
0.28 |
1,000 |
600 |
25 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu trường mầm non cũ Phi Long |
0.1 |
0.1 |
400 |
240 |
|
26 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu Nhà văn hóa cũ Thôn Báy |
0.07 |
0.07 |
80 |
40 |
|
27 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH thôn Vân Long (Giáp trường MN cũ) |
0.2 |
0.2 |
500 |
300 |
|
|
65.96 |
49.36 |
551,910 |
407,859 |
||
A |
Dự án mới |
|
64.76 |
48.19 |
534,310 |
406,159 |
1 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH dự án khu dân cư Bắc Làng nghề |
Xã Nga Mỹ |
1.50 |
1.20 |
3,000 |
869 |
2 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH Dự án khu dân cư phía tây đường đi chi nhánh điện (Thôn 2) |
Xã Nga Mỹ |
1.80 |
1.80 |
4,500 |
1,000 |
3 |
Đấu giá QSĐ đất ở MBQH Dự án khu dân cư đông đường kỳ tại |
Xã Nga Liên |
10.23 |
6.30 |
126,000 |
102,050 |
4 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH Dự án khu dân cư Tây nhà máy may Winners Vina |
Xã Nga Văn |
9.8 |
6.30 |
94,500 |
78,642 |
5 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH Dự án khu dân cư Làn Dài |
Xã Nga An |
1.50 |
1.50 |
22,500 |
20,369 |
6 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH Dự án khu dân cư Mả Bịch, vườn Son |
Xã Nga Hưng |
1.10 |
0.90 |
11,700 |
8,737 |
7 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH Dự án khu dân cư Đông QL 10, Tây trạm xá |
Xã Nga Trung |
1.10 |
0.70 |
8,400 |
5,937 |
8 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH Dự án khu dân cư Tân Hải, Tân Phát |
Xã Nga Phú |
1.14 |
0.90 |
7,200 |
5,002 |
9 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH Dự án khu dân cư nam chợ Tư Sy |
Xã Nga Nhân |
1.90 |
1.90 |
32,300 |
23,134 |
10 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH Dự án khu dân cư đông Đường đi Trường THCS |
Xã Nga Vịnh |
1.83 |
1.50 |
10,500 |
6,840 |
11 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH Dự án khu dân cư phía Tây sông An Thái |
Xã Nga Thái |
2.7 |
1.70 |
11,900 |
7,664 |
12 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH Dự án khu dân cư Tây bắc QL 10 mới |
Xã Nga Thạch |
1.50 |
1.00 |
22,000 |
21,369 |
13 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH Dự án khu dân cư Ba Đình |
Xã Ba Đình |
1.00 |
0.80 |
4,000 |
2,825 |
14 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH Dự án khu dân cư Nga Vịnh |
Xã Nga Vịnh |
0.86 |
0.86 |
6,020 |
4,768 |
15 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH Dự án khu dân cư Nga Văn |
Xã Nga Văn |
0.95 |
0.95 |
7,600 |
6,069 |
16 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH Dự án khu dân cư Nga Thiện |
Xã Nga Thiện |
0.69 |
0.69 |
3,450 |
2,546 |
17 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH Dự án khu dân cư Nga Tiến |
Xã Nga Tiến |
0.80 |
0.60 |
3,000 |
1,300 |
18 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH Dự án khu dân cư Nga Lĩnh |
Xã Nga Lĩnh |
0.97 |
0.70 |
4,900 |
3,201 |
19 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH Dự án khu dân cư Nga Nhân |
Xã Nga Nhân |
0.96 |
0.70 |
7,000 |
3,160 |
20 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH Dự án khu dân cư Nga Trung |
Xã Nga Trung |
0.98 |
0.80 |
5,600 |
4,700 |
21 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH Dự án khu dân cư Nga Bạch |
Xã Nga Bạch |
0.99 |
0.80 |
8,000 |
5,134 |
22 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH Dự án khu dân cư Nga Thanh |
Xã Nga Thanh |
1.00 |
0.90 |
4,500 |
3,125 |
23 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH Dự án khu dân cư Nga Hưng |
Xã Nga Hưng |
0.86 |
0.86 |
6,880 |
4,128 |
24 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH Dự án xen cư Nga Mỹ |
Xã Nga Mỹ |
0.89 |
0.70 |
10,500 |
8,721 |
25 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH Dự án khu dân cư Nga Yên |
Xã Nga Yên |
1.00 |
0.90 |
12,600 |
10,725 |
26 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH Dự án khu dân cư Nga Giáp |
Xã Nga Giáp |
1.00 |
0.80 |
6,080 |
4,205 |
27 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH Dự án khu dân cư Nga Hải |
Xã Nga Hải |
1.00 |
0.80 |
5,600 |
4,225 |
28 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH Dự án khu dân cư Nga Thành |
Xã Nga Thành |
1.00 |
0.90 |
5,040 |
3,365 |
29 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH Dự án khu dân cư Nga An |
Xã Nga An |
0.73 |
0.73 |
5,110 |
4,271 |
30 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH Dự án khu dân cư Nga Phú |
Xã Nga Phú |
0.83 |
0.83 |
4,150 |
424 |
31 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH Dự án khu dân cư Nga Điền |
Xã Nga Điền |
1.00 |
0.90 |
9,000 |
7,625 |
32 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH Dự án khu dân cư Nga Tân |
Xã Nga Tân |
0.89 |
0.70 |
2,800 |
1,721 |
33 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH Dự án khu dân cư Nga Thủy |
Xã Nga Thủy |
0.89 |
0.70 |
5,600 |
3,360 |
34 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH Dự án khu dân cư Nga Liên |
Xã Nga Liên |
0.78 |
0.78 |
5,850 |
4,168 |
35 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH Dự án khu dân cư Nga Thái |
Xã Nga Thái |
0.79 |
0.79 |
5,530 |
3,330 |
36 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH Dự án khu dân cư Nga Thạch |
Xã Nga Thạch |
1.00 |
0.80 |
9,600 |
7,225 |
37 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH Dự án khu dân cư Nga Thắng |
Xã Nga Thắng |
0.80 |
0.70 |
4,200 |
2,300 |
38 |
Đấu giá QSD đất Dự án khu dân cư xóm 4 đi xóm 8 xã Nga Thiện |
Xã Nga Thiện |
5.00 |
2.00 |
20,000 |
17,925 |
39 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH Dự án khu dân cư Nga Trường |
Xã Nga Trường |
1.00 |
0.80 |
7,200 |
1,700 |
B |
Dự án chuyển tiếp 2017 |
|
1.20 |
1.17 |
17,600 |
10,300 |
|
Dự án Khu dân cư đô thị |
|
0.20 |
0.17 |
2,600 |
1,300 |
1 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH Khu dân cư phía tây ông Hội (Tiểu khu 1) |
Thị trấn |
0.10 |
0.08 |
1,200 |
600 |
2 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH Khu dân cư phía tây TTYT huyên (Tiểu khu 1) |
|
0.10 |
0.09 |
1,400 |
700 |
|
Dự án Khu dân cư nông thôn |
|
1.00 |
1.00 |
15,000 |
9,000 |
1 |
Dự án khu dân cư đường Từ Thức kéo dài |
Xã Nga Yên |
1.00 |
1.00 |
15,000 |
9,000 |
|
5.41 |
3.53 |
24,786 |
15,624 |
||
A |
Dự án mới |
|
0.50 |
0.30 |
2,500 |
1,700 |
1 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư thôn Ngọc Sơn |
Xã Lương Sơn |
0.50 |
0.30 |
2,500 |
1,700 |
B |
Dự án chuyển tiếp |
|
4.91 |
3.23 |
22,286 |
13,924 |
1 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư mới thôn Thống Nhất (MBQH 2017) |
Xã Xuân Dương |
0.30 |
0.30 |
3,750 |
2,250 |
2 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư thôn Dín (MBQH 2017) |
Xã Xuân Thắng |
0.20 |
0.12 |
900 |
540 |
3 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư thôn Xuân Thành (MBQH 2017) |
Xã Ngọc Phụng |
0.40 |
0.35 |
2,000 |
1,800 |
4 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư thôn Hòa Lâm (MBQH 2017) |
0.80 |
0.70 |
4,000 |
3,260 |
|
5 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư thôn Phú Vinh (MBQH 2017) |
0.15 |
0.15 |
750 |
450 |
|
6 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư thôn 1 (MBQH 2017) |
Xã Thọ Thanh |
0.12 |
0.12 |
600 |
404 |
7 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư thôn 1 (MBQH 2017) |
0.72 |
0.50 |
2,000 |
1,200 |
|
8 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư mới Quyết Thắng 1 (MBQH 2017) |
Xã Xuân Cao |
0.15 |
0.15 |
540 |
324 |
10 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư mới Cao Tiến (MBQH 2017) |
Xã Luận Thành |
0.89 |
0.28 |
2,246 |
1,246 |
11 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư thôn Liên Thành (MBQH 2015) |
1.18 |
0.56 |
5,500 |
4,700 |
|
|
19.06 |
13.15 |
56,051 |
36,449 |
||
A |
Dự án mới |
|
17.21 |
11.86 |
53,732 |
35,335 |
1 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư thôn 3 |
Xã Bãi Trành |
0.83 |
0.58 |
4,400 |
2,700 |
2 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Xã Cát Tân |
1.36 |
0.95 |
5,430 |
3,258 |
3 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư thôn Làng Mới |
Xã Thanh Sơn |
0.40 |
0.28 |
610 |
220 |
4 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư thôn Kẻ Xui |
0.47 |
0.33 |
550 |
400 |
|
5 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư tại thôn Lâm Chính |
Xã Thanh Xuân |
0.89 |
0.62 |
2,350 |
2,000 |
6 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư thôn Sông Xanh |
Xã Thượng Ninh |
0.52 |
0.36 |
1,100 |
700 |
7 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư thôn Đông Xuân |
0.27 |
0.19 |
360 |
120 |
|
8 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư thôn Xuân Thành |
Xã Xuân Quỳ |
1.00 |
0.70 |
2,750 |
2,000 |
9 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư thôn Làng Cống |
Xã Thanh Hòa |
0.19 |
0.13 |
370 |
220 |
10 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư thôn Quế |
Xã Yên Lễ |
0.47 |
0.33 |
1.544 |
1.241 |
11 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư thôn Yên Phú |
0.13 |
0.09 |
700 |
700 |
|
12 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư thôn Cát Tiến |
1.17 |
0.82 |
2,941 |
1,682 |
|
13 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư thôn Yên Xuân |
0.02 |
0.01 |
120 |
120 |
|
14 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư thôn Thanh Yên |
1.20 |
0.65 |
6,000 |
3,600 |
|
15 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư thôn Thanh Yên |
0.82 |
0.57 |
4,357 |
3,214 |
|
16 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư thôn Hai Huân |
Xã Thanh Phong |
0.05 |
0.04 |
110 |
110 |
17 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư thôn Quảng Hợp |
Xã Hóa Quỳ |
0.01 |
0.01 |
60 |
60 |
18 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư Đồng Quan |
2.85 |
2.00 |
3,720 |
2,320 |
|
19 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư thôn Vân Hòa |
Xã Cát Vân |
0.20 |
0.14 |
410 |
120 |
20 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư thôn Tân Thắng |
Xã Tân Bình |
0.58 |
0.41 |
1,350 |
1,150 |
21 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Xã Xuân Hòa |
0.14 |
0.10 |
900 |
800 |
22 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Xã Xuân Bình |
2.67 |
1.87 |
1.600 |
1,600 |
23 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư đô thị |
Thị trấn Yên Cát |
0.97 |
0.68 |
12,000 |
7,000 |
B |
Cộng dự án chuyển tiếp |
|
1.85 |
1.30 |
2,319 |
1,114 |
1 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư thôn Xuân Thượng |
Xã Thượng Ninh |
0.50 |
0.35 |
1,230 |
960 |
2 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư thôn Quang Hùng |
Xã Thanh Phong |
0.15 |
0.11 |
275 |
190 |
3 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Xã Thanh Hòa |
0.25 |
0.18 |
375 |
150 |
4 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Xã Thanh Quân |
0.95 |
0.67 |
439 |
-186 |
|
4.89 |
3.89 |
13,793 |
7,829 |
||
A |
Dự án mới |
|
3.99 |
3.29 |
11,793 |
6,629 |
I |
Khu dân cư nông thôn |
|
3.08 |
2.63 |
5,310 |
2,639 |
1 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư bản Lọng |
Xã Tam Văn |
0.52 |
0.43 |
555 |
333 |
2 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư Bản Giàng |
Xã Trí nang |
0.28 |
0.25 |
427 |
249 |
3 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư Thôn Khạt |
Xã Đồng Lương |
0.48 |
0.33 |
1,739 |
862 |
4 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư Thôn Pốc |
Xã Yên Thắng |
0.19 |
0.16 |
514 |
309 |
5 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư Thôn Ngàm |
0.43 |
0.43 |
767 |
152 |
|
6 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư Thôn Vần Ngoài |
0.38 |
0.33 |
168 |
68 |
|
7 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư Thôn Tân Thủy |
Xã Tân Phúc |
0.30 |
0.30 |
210 |
126 |
8 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư Thôn Tân Thủy |
0.24 |
0.20 |
81 |
21 |
|
9 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư Thôn Poọng |
Xã Giao Thiện |
0.08 |
0.06 |
273 |
173 |
10 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư Thôn Poọng |
0.18 |
0.14 |
576 |
346 |
|
II |
Khu dân cư Đô thị |
|
0.91 |
0.66 |
6,483 |
3,990 |
1 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư Tổ 2 Phố 2 |
Thị Trấn Lang Chánh |
0.12 |
0.05 |
520 |
312 |
2 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư Bản Trãi 1 |
0.16 |
0.10 |
537 |
322 |
|
3 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư Tổ 3 Phố 1 |
0.14 |
0.13 |
2,713 |
1,713 |
|
4 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư Bản Lưỡi |
0.49 |
0.38 |
2,713 |
1,643 |
|
B |
Dự án chuyển tiếp năm 2015 |
|
0.90 |
0.60 |
2,000 |
1,200 |
1 |
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư nông thôn |
Xã Quang Hiến |
0.90 |
0.60 |
2,000 |
1,200 |
|
3.96 |
3.96 |
11,358 |
7,466 |
||
A |
Dự án mới |
|
3.84 |
3.84 |
10,440 |
6,958 |
1 |
MBQH đấu giá QSD đất ở dự án khu dân cư thôn Khà |
Xã Kỳ Tân |
0.87 |
0.87 |
1,740 |
1,179 |
2 |
MBQH đấu giá QSD đất ở dự án khu dân cư nông thôn |
0.13 |
0.13 |
260 |
171 |
|
3 |
MBQH đấu giá QSD đất ở dự án khu dân cư nông thôn |
Xã Ái Thượng |
0.54 |
0.54 |
3,780 |
2,868 |
4 |
MBQH đấu giá QSD đất ở dự án khu dân cư thôn Cành Nàng |
Xã Lâm Xa |
0.73 |
0.73 |
1,460 |
961 |
5 |
MBQH đấu giá QSD đất ở dự án khu dân cư thôn Phố I |
0.07 |
0.07 |
175 |
124 |
|
6 |
MBQH đấu giá QSD đất ở dự án khu dân cư thôn |
Xã Lương Trung |
0.1 |
0.1 |
150 |
90 |
7 |
MBQH đấu giá QSD đất ở dự án khu dân cư thôn Pọng |
Xã Văn Nho |
0.4 |
0.4 |
800 |
480 |
8 |
MBQH đấu giá QSD đất ở dự án khu dân cư thôn Hồng Sơn |
Xã Tân Lập |
0.1 |
0.1 |
300 |
180 |
9 |
MBQH đấu giá QSD đất ở dự án khu dân cư nông thôn |
Xã Lương Nội |
0.73 |
0.73 |
1,095 |
744 |
10 |
MBQH đấu giá QSD đất ở dự án khu dân cư nông thôn |
Xã Ban Công |
0.17 |
0.17 |
680 |
161 |
B |
Dự án chuyển tiếp năm 2017 |
|
0.12 |
0.12 |
918 |
508 |
1 |
MBQH đấu giá QSD đất ở dự án khu dân cư nông thôn |
Xã Điền Lư |
0.12 |
0.1225 |
918 |
508 |
|
|
|
|
|
||
|
Không có kế hoạch đấu giá đất |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||
|
Không có kế hoạch đấu giá đất |
|
|
|
|
|
|
0.93 |
1.03 |
15,500 |
13,100 |
||
A |
Dự án mới |
|
- |
0.10 |
500 |
300 |
1 |
Khu đất hoàn trả mặt bằng do công ty Thủy điện Trung Sơn thực hiện tại Bản Nàng |
Xã Mường Lý |
|
0.10 |
500 |
300 |
B |
Dự án chuyển tiếp năm 2017 |
|
0.93 |
0.93 |
15,000 |
12,800 |
1 |
Lô QH: TM - DV 3 và DC - PT 03 |
Thị trấn Mường Lát |
0.93 |
0.93 |
15,000 |
12,800 |
|
Cộng Dự án mới |
|
921.95 |
592.91 |
5,238,287 |
2,992,258 |
|
Cộng Dự án chuyển tiếp |
|
256.75 |
110.16 |
2,288,149 |
956,588 |
|
TỔNG |
|
1,178.70 |
703.07 |
7,526,436 |
4,008,297 |
Quyết định 5355/QĐ-UBND năm 2020 về Danh mục cơ sở dữ liệu dùng chung tỉnh Thanh Hóa Ban hành: 16/12/2020 | Cập nhật: 17/12/2020
Quyết định 216/QĐ-UBND năm 2020 về sắp xếp lại cơ cấu tổ chức của các đơn vị sự nghiệp công lập trực thuộc Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Tuyên Quang Ban hành: 08/06/2020 | Cập nhật: 16/06/2020
Quyết định 1204/QĐ-UBND về phê duyệt Kế hoạch phát triển doanh nghiệp tỉnh Vĩnh Long năm 2020 Ban hành: 19/05/2020 | Cập nhật: 17/06/2020
Quyết định 1204/QĐ-UBND năm 2020 công bố danh mục và quy trình thủ tục hành chính bị bãi bỏ thuộc thẩm quyền quản lý của ngành Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn, áp dụng tại Ủy ban nhân dân cấp huyện trên địa bàn tỉnh Hà Tĩnh Ban hành: 13/04/2020 | Cập nhật: 12/05/2020
Quyết định 216/QĐ-UBND năm 2020 về Quy chế kiểm tra, sát hạch xét chuyển cán bộ, công chức cấp xã thành công chức từ cấp huyện trở lên Ban hành: 05/02/2020 | Cập nhật: 11/03/2020
Quyết định 216/QĐ-UBND năm 2019 về điều chỉnh Danh mục tiêu chuẩn, định mức máy móc, thiết bị chuyên dùng của cơ quan, đơn vị và địa phương trên địa bàn tỉnh Quảng Ngãi Ban hành: 15/02/2019 | Cập nhật: 01/03/2019
Quyết định 216/QĐ-UBND năm 2019 về phê duyệt danh mục và kinh phí hỗ trợ thực hiện 04 dự án xây dựng, phát triển nhãn hiệu chứng nhận theo Nghị quyết 22/2017/NQ-HĐND Ban hành: 29/01/2019 | Cập nhật: 19/02/2019
Quyết định 216/QĐ-UBND năm 2019 về Kế hoạch thực hiện Nghị định 140/2017/NĐ-CP về chính sách thu hút, tạo nguồn cán bộ từ sinh viên tốt nghiệp xuất sắc, cán bộ khoa học trẻ trên địa bàn tỉnh Hà Giang Ban hành: 31/01/2019 | Cập nhật: 09/04/2019
Quyết định 1787/QĐ-UBND năm 2018 công bố danh mục thủ tục hành chính mới, được sửa đổi, bổ sung và bị bãi bỏ trong lĩnh vực Du lịch thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tinh Hà Nam Ban hành: 08/10/2018 | Cập nhật: 01/12/2018
Quyết định 1787/QĐ-UBND năm 2018 về Kế hoạch chuyển đổi áp dụng Hệ thống quản lý chất lượng theo Tiêu chuẩn quốc gia TCVN ISO 9001:2008 sang Tiêu chuẩn quốc gia TCVN ISO 9001:2015 vào hoạt động của các cơ quan hành chính nhà nước của tỉnh Bình Định Ban hành: 29/05/2018 | Cập nhật: 15/08/2018
Quyết định 216/QĐ-UBND năm 2018 về phê duyệt Đề án thực hiện cơ chế một cửa, cơ chế một cửa liên thông tại Sở Y tế tỉnh Lai Châu Ban hành: 06/03/2018 | Cập nhật: 22/08/2018
Quyết định 216/QĐ-UBND năm 2018 phê duyệt Quy hoạch mạng lưới đơn vị sự nghiệp công lập thuộc Sở Khoa học và Công nghệ đến năm 2020, tầm nhìn đến năm 2030 Ban hành: 31/01/2018 | Cập nhật: 18/06/2018
Quyết định 216/QĐ-UBND năm 2018 về công bố Danh mục văn bản quy phạm pháp luật của Hội đồng nhân dân, Ủy ban nhân dân tỉnh Tây Ninh hết hiệu lực toàn bộ và hết hiệu lực một phần năm 2017 Ban hành: 25/01/2018 | Cập nhật: 07/02/2018
Quyết định 216/QĐ-UBND năm 2018 về Kế hoạch triển khai xác định Chỉ số cải cách hành chính tỉnh Nghệ An năm 2017 Ban hành: 18/01/2018 | Cập nhật: 30/01/2018
Quyết định 1204/QĐ-UBND năm 2017 về công bố thủ tục hành chính chuẩn hóa lĩnh vực đất đai thuộc thẩm quyền giải quyết của Ủy ban nhân dân cấp huyện tỉnh Điện Biên Ban hành: 30/11/2017 | Cập nhật: 15/01/2018
Quyết định 1204/QĐ-UBND năm 2017 về phê duyệt Đề án vị trí việc làm và cơ cấu ngạch công chức của Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch tỉnh Phú Yên Ban hành: 19/06/2017 | Cập nhật: 23/08/2017
Quyết định 216/QĐ-UBND năm 2017 công bố danh mục văn bản quy phạm pháp luật của Hội đồng nhân dân, Ủy ban nhân dân tỉnh Bạc Liêu hết hiệu lực toàn bộ và hết hiệu lực một phần đến hết ngày 31/12/2016 Ban hành: 10/02/2017 | Cập nhật: 13/06/2017
Quyết định 216/QĐ-UBND năm 2017 phê duyệt Kế hoạch Xúc tiến đầu tư của thành phố Hải Phòng giai đoạn 2016-2020 Ban hành: 02/02/2017 | Cập nhật: 27/05/2017
Quyết định 216/QĐ-UBND phê duyệt Kế hoạch sử dụng đất năm 2017 của huyện Nam Sách, tỉnh Hải Dương Ban hành: 16/01/2017 | Cập nhật: 31/05/2017
Quyết định 1787/QĐ-UBND năm 2016 bãi bỏ Quyết định 1056/QĐ-CT về mức trợ giúp cho đối tượng bảo trợ xã hội áp dụng trên địa bàn tỉnh Tuyên Quang Ban hành: 22/12/2016 | Cập nhật: 07/03/2017
Quyết định 1204/QĐ-UBND năm 2016 về Điều lệ tổ chức và hoạt động của Quỹ hỗ trợ phát triển Hợp tác xã tỉnh Kon Tum Ban hành: 12/10/2016 | Cập nhật: 10/11/2016
Quyết định 5355/QĐ-UBND năm 2016 phê duyệt “Quy hoạch phát triển cơ sở kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG) trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh đến năm 2020, định hướng đến năm 2025” Ban hành: 12/10/2016 | Cập nhật: 17/10/2016
Quyết định 1204/QĐ-UBND năm 2016 phê duyệt giá đất cụ thể để tính bồi thường, hỗ trợ giải phóng mặt bằng khi Nhà nước thu hồi đất để xây dựng Trung tâm công tác xã hội tỉnh Ninh Bình, tại xã Ninh Nhất, thành phố Ninh Bình, tỉnh Ninh Bình Ban hành: 19/09/2016 | Cập nhật: 29/09/2016
Quyết định 1204/QĐ-UBND năm 2016 phê duyệt Kế hoạch Đào tạo cán bộ có trình độ cao học, đại học, cao đẳng, trung cấp chuyên nghiệp cho các tỉnh Bắc Lào năm học 2016-2017 do Ủy ban nhân dân tỉnh Sơn La ban hành Ban hành: 20/05/2016 | Cập nhật: 29/09/2016
Quyết định 1204/QĐ-UBND năm 2016 công bố danh mục và nội dung thủ tục hành chính được chuẩn hóa thuộc thẩm quyền giải quyết của Ban Quản lý Khu kinh tế Quảng Ninh Ban hành: 21/04/2016 | Cập nhật: 17/06/2016
Quyết định 1787/QĐ-UBND năm 2016 phê duyệt kế hoạch lựa chọn nhà thầu dự án Xây dựng Trung tâm kỹ thuật tổng hợp - hướng nghiệp, dạy nghề huyện Quốc Oai định hướng thành Trung tâm giáo dục nghề nghiệp của huyện Ban hành: 15/04/2016 | Cập nhật: 23/04/2016
Quyết định 216/QĐ-UBND năm 2015 bãi bỏ Quyết định 825/2009/QĐ-UBND và Quyết định 2917/2011/QĐ-UBND Ban hành: 30/01/2015 | Cập nhật: 29/06/2015
Quyết định 5355/QĐ-UBND năm 2014 về Quy định cơ chế phối hợp và trách nhiệm quản lý rừng theo phân cấp quản lý nhà nước về quản lý rừng giai đoạn 2011 - 2015 quy định tại Quyết định 12/2014/QĐ-UBND Ban hành: 17/10/2014 | Cập nhật: 06/11/2014
Quyết định 1204/QĐ-UBND năm 2014 thực hiện Nghị quyết 11/2014/NQ-HĐND về mức chi đảm bảo cho công tác phổ biến, giáo dục pháp luật và chuẩn tiếp cận pháp luật của người dân tại cơ sở trên địa bàn tỉnh Cà Mau Ban hành: 01/08/2014 | Cập nhật: 01/09/2016
Thông tư 36/2014/TT-BTNMT quy định chi tiết phương pháp định giá đất; xây dựng, điều chỉnh bảng giá đất; định giá đất cụ thể và tư vấn xác định giá đất Ban hành: 30/06/2014 | Cập nhật: 05/08/2014
Quyết định 1204/QĐ-UBND năm 2014 về Kế hoạch thực hiện Đề án thí điểm tuyển chọn trí thức trẻ tình nguyện về xã tham gia phát triển nông thôn, miền núi giai đoạn 2013 - 2020 tại tỉnh Lâm Đồng Ban hành: 28/05/2014 | Cập nhật: 05/06/2014
Nghị định 44/2014/NĐ-CP quy định về giá đất Ban hành: 15/05/2014 | Cập nhật: 23/05/2014
Nghị định 43/2014/NĐ-CP hướng dẫn thi hành Luật Đất đai Ban hành: 15/05/2014 | Cập nhật: 23/05/2014
Quyết định 1787/QĐ-UBND năm 2014 phê duyệt Kế hoạch triển khai Đề án khuyến khích sử dụng hình thức hỏa táng theo Quyết định 2282/QĐ-TTg trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh Ban hành: 11/04/2014 | Cập nhật: 21/09/2015
Quyết định 216/QĐ-UBND năm 2014 quy hoạch đất xây dựng trường mầm non Thới Bình tại xã Giai Xuân, huyện Phong Điền, thành phố Cần Thơ Ban hành: 21/01/2014 | Cập nhật: 03/07/2014
Quyết định 1787/QĐ-UBND năm 2013 phê duyệt Điều lệ Hiệp hội Doanh nghiệp tỉnh Bến Tre Ban hành: 08/10/2013 | Cập nhật: 04/01/2014
Quyết định 1204/QĐ-UBND năm 2013 phê duyệt chi tiết thực hiện chính sách về quản lý, sử dụng đất trồng lúa Ban hành: 23/08/2013 | Cập nhật: 11/12/2013
Quyết định 1204/QĐ-UBND phê duyệt Kế hoạch phối hợp hưởng ứng tham gia Chương trình kích cầu du lịch năm 2013 do tỉnh Vĩnh Long ban hành Ban hành: 17/07/2013 | Cập nhật: 29/11/2013
Quyết định 216/QĐ-UBND năm 2013 xếp hạng di tích cấp tỉnh Tuyên Quang Ban hành: 28/06/2013 | Cập nhật: 08/10/2013
Quyết định 1204/QĐ-UBND năm 2013 phê duyệt Kế hoạch thực hiện Đề án ''Nâng cao chất lượng công tác phổ biến, giáo dục pháp luật trong nhà trường'' trên địa bàn tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu từ năm 2013 đến năm 2016 Ban hành: 23/05/2013 | Cập nhật: 28/10/2013
Quyết định 1204/QĐ-UBND năm 2013 điều chỉnh mục tiêu kế hoạch thực hiện bảo hiểm y tế toàn dân trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh, giai đoạn 2012-2015 và giai đoạn 2016-2010 kèm theo Quyết định 5063/QĐ-UBND Ban hành: 12/03/2013 | Cập nhật: 15/07/2013
Quyết định 1787/QĐ-UBND năm 2012 về Đề án phát triển bảo hiểm y tế toàn dân trên địa bàn tỉnh Bình Phước đến năm 2014 Ban hành: 11/09/2012 | Cập nhật: 01/07/2014
Quyết định 1787/QĐ-UBND năm 2012 công bố danh mục văn bản quy phạm pháp luật hết hiệu lực thi hành Ban hành: 23/08/2012 | Cập nhật: 06/06/2013
Quyết định 216/QĐ-UBND năm 2012 về những giải pháp chủ yếu chỉ đạo, điều hành phát triển kinh tế - xã hội tỉnh Nghệ An năm 2012 Ban hành: 18/01/2012 | Cập nhật: 21/07/2013
Quyết định 1787/QĐ-UBND năm 2010 quy định về đánh giá, xếp loại kết quả thực hiện công tác cải cách hành chính đối với các cơ quan hành chính nhà nước trên địa bàn tỉnh Lạng Sơn Ban hành: 15/11/2010 | Cập nhật: 09/07/2013
Quyết định 216/QĐ-UBND năm 2010 phê duyệt dự toán kinh phí bồi thường, hỗ trợ, tái định cư công trình: điều chỉnh tuyến QL32C đoạn qua thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ - thuộc địa bàn xã Minh Nông, thành phố Việt Trì (đợt 07) do Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh Phú Thọ ban hành Ban hành: 22/01/2010 | Cập nhật: 13/04/2010
Quyết định 216/QĐ-UBND năm 2010 phê duyệt kế hoạch cải tạo, xây dựng lại chung cư cũ bị hư hỏng, xuống cấp trên địa bàn tỉnh Quảng Ninh giai đoạn 2010 – 2015 do Ủy ban nhân dân tỉnh Quảng Ninh ban hành Ban hành: 21/01/2010 | Cập nhật: 25/11/2010
Quyết định 5355/QĐ-UBND năm 2009 ban hành Kế hoạch thực hiện Chiến lược Quốc gia phòng, chống tham nhũng đến năm 2020 của tỉnh Nghệ An Ban hành: 20/10/2009 | Cập nhật: 11/07/2013
Quyết định 1204/QĐ-UBND năm 2009 về công bố bộ thủ tục hành chính thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Xây dựng tỉnh Yên Bái do Ủy ban nhân dân tỉnh Yên Bái ban hành Ban hành: 18/08/2009 | Cập nhật: 23/04/2011
Quyết định 1204/QĐ-UBND năm 2009 phê duyệt Quy hoạch cấp nước thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng giai đoạn 2010 - 2020 Ban hành: 26/05/2009 | Cập nhật: 07/05/2014
Quyết định 1204/QĐ-UBND năm 2008 quy định giá chi tiết Mục C2.7 cho phẫu, thủ thuật tại Quyết định 19/2006/QĐ-UBND bổ sung mức thu một phần viện phí tỉnh Quảng Bình Ban hành: 04/06/2008 | Cập nhật: 15/11/2012
Quyết định 216/QĐ-UBND năm 2007 về việc xét duyệt điều chỉnh quy hoạch sử dụng đất đến năm 2010 và kế hoạch sử dụng đất kỳ cuối 2007 - 2010 của huyện Ninh Hải do UBND Tỉnh Ninh Thuận ban hành Ban hành: 27/08/2007 | Cập nhật: 11/03/2013
Quyết định 216/QĐ-UBND năm 2005 điều chỉnh giá bán gỗ tịch thu xung công quỹ nhà nước do tỉnh Lào Cai ban hành Ban hành: 02/06/2005 | Cập nhật: 22/07/2013
Quyết định 216/QĐ-UBND năm 2021 công bố danh mục thủ tục hành chính mới; sửa đổi, bổ sung thuộc chức năng quản lý của Sở Nội vụ Bắc Ninh Ban hành: 22/02/2021 | Cập nhật: 03/03/2021