Quyết định 22/2008/QĐ-UBND về bảng giá tối thiểu tính lệ phí trước bạ đối với xe ô tô, hai bánh gắn máy, tàu thuyền và máy tàu do Ủy ban nhân dân tỉnh Sóc Trăng ban hành
Số hiệu: | 22/2008/QĐ-UBND | Loại văn bản: | Quyết định |
Nơi ban hành: | Tỉnh Sóc Trăng | Người ký: | Huỳnh Thành Hiệp |
Ngày ban hành: | 11/07/2008 | Ngày hiệu lực: | Đang cập nhật |
Ngày công báo: | Đang cập nhật | Số công báo: | Đang cập nhật |
Lĩnh vực: | Thuế, phí, lệ phí, | Tình trạng: | Đang cập nhập |
Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
ỦY BAN NHÂN DÂN |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 22/2008/QĐ-UBND |
Sóc Trăng, ngày 11 tháng 7 năm 2008 |
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH SÓC TRĂNG
Căn cứ Luật Tổ chức Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân ngày 26 tháng 11 năm 2003;
Căn cứ Nghị định số 176/1999/NĐ-CP ngày 21 tháng 12 năm 1999 của Chính phủ quy định về lệ phí trước bạ và Nghị định số 47/2003/NĐ-CP ngày 12 tháng 5 năm 2003 của Chính phủ về việc sửa đổi, bổ sung Điều 6 Nghị định số 176/1999/NĐ-CP ngày 21 tháng 12 năm 1999 của Chính phủ về lệ phí trước bạ;
Căn cứ Thông tư số 95/2005/TT-BTC ngày 26 tháng 10 năm 2005 của Bộ Tài chính hướng dẫn thực hiện các quy định của pháp luật về lệ phí trước bạ;
Xét đề nghị của Cục trưởng Cục Thuế và Giám đốc Sở Tài chính, tỉnh Sóc Trăng
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này Bảng giá tối thiểu tính lệ phí trước bạ đối với xe ô tô, xe hai bánh gắn máy, tàu, thuyền và máy tàu áp dụng trên địa bàn tỉnh Sóc Trăng.
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực sau 10 ngày kể từ ngày ký và thay thế Quyết định số 17/2007/QĐ-UBND ngày 27 tháng 6 năm 2007 của Ủy ban nhân dân tỉnh Sóc Trăng.
Điều 3. Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh, Giám đốc Sở Tài chính, Cục trưởng Cục Thuế, Chủ tịch Ủy ban nhân dân các huyện, thành phố, tỉnh Sóc Trăng và các tổ chức, cá nhân có liên quan căn cứ Quyết định thi hành.
Nơi nhận: |
TM. ỦY BAN NHÂN DÂN |
TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ XE Ô TÔ, XE HAI BÁNH GẮN MÁY, TÀU, THUYỀN VÀ MÁY TÀU
(Ban hành kèm theo Quyết định số 22/2008/QĐ-UBND ngày 11 tháng 7 năm 2008 của Ủy ban nhân dân tỉnh Sóc Trăng)
Đơn vị tính: 1.000 đồng
STT |
LOẠI XE |
GIÁ BÁN CÓ THUẾ GTGT (XE MỚI 100%) |
GHI CHÚ |
|
|
|
|||
1 |
Công ty liên doanh Mercedes- Benz Việt Nam |
|
|
|
|
+ Mercedes SLK 350 Roadster Sports, 7G- Tronic automatic 2 chỗ |
1.870.400 |
|
|
|
+ Mercedes CLS 350 Coupé, 7 Speed automatic 4 chỗ |
2.384.000 |
|
|
|
+ Mercedes R 350 SUV- Tourer Long, 7 Speed automatic 6 chỗ |
1.950.400 |
|
|
|
+ Mercedes R500 4Matic SUV- Tourer, 7 Speed automatic 6 chỗ |
2.478.400 |
|
|
|
+ Mercedes ML 350 4Matic Off-Road, 7 Speed automatic 5 chỗ |
2.224.000 |
|
|
|
+ Mercedes GL 450 4Matic Off- Road, 7 Speed automatic 7 chỗ |
2.718.400 |
|
|
|
+ Mercedes S 350 Sedan Long, 7 Speed automatic 5 chỗ |
3.038.400 |
|
|
|
+ Mercedes S 500 Sedan Long, 7 Speed automatic 5 chỗ |
3.566.400 |
|
|
|
+ Mercedes C180K Classic 5 Speed automatic 5 chỗ |
726.000 |
|
|
|
+ Mercedes C180K Sport 5 Speed automatic 5 chỗ |
816.000 |
|
|
|
+ Mercedes C180K Elegance 5 Speed automatic 5 chỗ |
816.000 |
|
|
|
+ Mercedes C280 Avantgarde 7 Speed automatic 7 chỗ |
1.026.000 |
|
|
|
+ Mercedes C200K Elegance 5 Speed automatic 5 chỗ |
958.400 |
|
|
|
+ Mercedes C200K Avantgarde 5 Speed automatic 5 chỗ |
1.038.400 |
|
|
|
+ Mercedes C230 Avantgarde 5 Speed automatic 5 chỗ |
1.118.400 |
|
|
|
+ Mercedes E200K Avangarde 5 Speed automatic 5, chỗ SX2007 |
1.376.000 |
|
|
|
+ Mercedes E280 Elegance 2006; 7 Speed automatic 5 chỗ |
1.520.000 |
|
|
|
+ Mercedes E280 Elegance 2007;7 Speed automatic 5 chỗ |
1.744.000 |
|
|
|
+ Mercedes S550, SX 2006, 5 chỗ (nhập khẩu) 5461cc |
2.700.000 |
|
|
|
+ Mercedes R350, SX 2005, 6 chỗ (nhập khẩu) 3498cc |
1.400.000 |
|
|
|
+ Mercedes RL450 SX 2006, 7 chỗ (nhập khẩu) 4663cc |
1.500.000 |
|
|
|
+ Mercedes 16 chỗ ngồi (loại thông thường) |
|
|
|
|
SX 1996 - 1998 |
330.000 |
|
|
|
SX 1999 - 2000 |
350.000 |
|
|
|
SX 2001 - 2002 |
380.000 |
|
|
|
SX 2003 -2004 |
390.000 |
|
|
|
SX 2005 -2006 |
410.000 |
|
|
|
SX 2007 về sau |
430.000 |
|
|
|
+Mercedes Printer, 16 chỗ ngồi |
|
|
|
|
SX 2004 |
530.000 |
|
|
|
SX 2005 |
550.000 |
|
|
|
+ Mercerdes Printer CDI 311 Standard, 16 chỗ |
606.400 |
|
|
|
+ Mercedes Printer CDI 311 Special Edition 16 chỗ |
620.000 |
|
|
|
+ Mercedes Printer Special CDI 313, 16 chỗ |
646.400 |
|
|
2 |
Hãng BMW |
|
|
|
|
- BMW 730LI, 5 chỗ SX 2005, 2996cc |
1.600.000 |
|
|
|
- BMW 730i |
1.100.000 |
|
|
|
- BMW 733i |
1.100.000 |
|
|
|
- BMW 525i |
850.000 |
|
|
|
- BMW 520i |
800.000 |
|
|
|
- BMW 518i |
750.000 |
|
|
|
- BMW 530i |
1.000.000 |
|
|
|
- BMW 320i |
900.000 |
|
|
|
- BMW 316i |
700.000 |
|
|
|
- BMW 318i |
750.000 |
|
|
|
- BMW 325i |
800.000 |
|
|
3 |
Công ty sản xuất Ôtô Daihatsu Vietindo |
|
|
|
|
+ Daihatsu Hijet Jumbo(S92LP) |
135.000 |
|
|
|
+ Daihatsu Hijet Jumbo Q.Bic |
142.000 |
|
|
|
+ Daihatsu Devan (S92LV) |
158.000 |
|
|
|
+ Daihatsu Victor |
175.000 |
|
|
|
+ Daihatsu Citivan (S92LV) Super- Deluxe |
215.000 |
|
|
|
+ Daihatsu Citivan (S92LV) Semi- Deluxe |
190.000 |
|
|
|
+ Daihatsu Terios 1.5 loại 05 chỗ SX2007,2008 ; 1495cc (nhập khẩu) |
450.000 |
|
|
4 |
Hãng HONDA |
|
|
|
|
+ Honda CIVIC 2.0L5ATFD2; 1998cc, 5 chỗ |
605.000 |
|
|
|
+ Honda CIVIC 1.8L5MTFD1; 1799cc, 5 chỗ |
480.000 |
|
|
|
+ Honda CIVIC 1.8L5ATFD1; 1799cc, 5 chỗ |
537.400 |
|
|
|
+ Honda Pilot EX ; 3471cc, 8 chỗ (nhập khẩu) |
850.000 |
|
|
|
+ Honda ACCORD |
|
|
|
|
- Loại 1.8 |
|
|
|
|
SX 1985 về trước |
250.000 |
|
|
|
SX 1986 -1988 |
280.000 |
|
|
|
SX 1989 - 1990 |
310.000 |
|
|
|
SX 1991 -1992 |
350.000 |
|
|
|
SX 1993 - 1994 |
390.000 |
|
|
|
SX 1995 - 1996 |
430.000 |
|
|
|
SX 1997 - 1998 |
460.000 |
|
|
|
SX 1999 - 2000 |
480.000 |
|
|
|
SX 2001 - 2002 |
500.000 |
|
|
|
- Loại 2.0 |
|
|
|
|
SX 1985 về trước |
270.000 |
|
|
|
SX 1986 -1988 |
310.000 |
|
|
|
SX 1989 - 1990 |
340.000 |
|
|
|
SX 1991 -1992 |
380.000 |
|
|
|
SX 1993 - 1994 |
420.000 |
|
|
|
SX 1995 - 1996 |
460.000 |
|
|
|
SX 1997 - 1998 |
480.000 |
|
|
|
SX 1999 - 2000 |
500.000 |
|
|
|
SX 2001 - 2002 |
520.000 |
|
|
|
- Loại 2.2 |
|
|
|
|
SX 1990 - 1991 |
360.000 |
|
|
|
SX 1992 -1993 |
420.000 |
|
|
|
SX 1994 - 1995 |
470.000 |
|
|
|
SX 1996 - 1997 |
520.000 |
|
|
|
SX 1998 - 1999 |
550.000 |
|
|
|
SX 2000 - 2001 |
570.000 |
|
|
|
SX 2002 - 2003 |
600.000 |
|
|
|
- Loại 2.3; 2,5 |
|
|
|
|
SX 1994 - 1995 |
540.000 |
|
|
|
SX 1996 - 1997 |
580.000 |
|
|
|
SX 1998 - 1999 |
620.000 |
|
|
|
SX 2000 - 2001 |
640.000 |
|
|
|
SX 2002 - 2003 |
670.000 |
|
|
5 |
Công ty liên doanh sản xuất ôtô Ngôi Sao (Vinastar) |
|
|
|
|
+ Mitsubishi Pajero Supeme V45WG 7 chỗ |
768.000 |
|
|
|
+ Mitsubishi Pajero XX GL V6 V33VH 7 chỗ |
624.000 |
|
|
|
+ Mitsubishi Grandis NA4WLRUYLVT 7 chỗ |
654.400 |
|
|
|
+ Mitsubishi Lancer Gala 2.0 CS6ASRJELVT 5 chỗ |
517.000 |
|
|
|
+ Mitsubishi Lancer Gala 1.6 AT CS3ASTJELVT 5 chỗ |
404.800 |
|
|
|
+ Mitsubishi Lancer Gala 1.6 MT CS3ASNJELVT 5 chỗ |
404.800 |
|
|
|
+ Mitsubishi Canter 7.5 GREAT C&C FE85PG6SLDD1 |
379.200 |
|
|
|
+ Mitsubishi Canter 7.5 GREAT T.Hở FE85PG6SLDD1(TC) |
400.320 |
|
|
|
+ Mitsubishi Canter 7.5 GREAT T.kín FE85PG6SLDD1(TK) |
422.400 |
|
|
|
+ Mitsubishi Canter 6.5 WIDE C&C FE84PE6SLDD1 |
363.200 |
|
|
|
+ Mitsubishi Canter 6.5 WIDE T.Hở FE84PE6SLDD1 (TC) |
382.400 |
|
|
|
+ Mitsubishi Canter 6.5 WIDE T.Kín FE84PE6SLDD1 (TK) |
398.400 |
|
|
|
+ Mitsubishi Canter 4.7 WIDE C&C FE73PE6SLDD1 |
340.800 |
|
|
|
+ Mitsubishi Canter 4.7 WIDE T.Hở FE73PE6SLDD1 (TC) |
361.000 |
|
|
|
+ Mitsubishi Canter 4.7 WIDE T.Kín FE73PE6SLDD1 (TK) |
376.000 |
|
|
|
+ Mitsubishi Canter 4.5 GREAT FE659F6LDD3 |
312.000 |
|
|
|
+ Mitsubishi Canter 4.5 GREAT FE659F6LDD3(TK) |
346.500 |
|
|
|
+ Mitsubishi Canter 4.5 GREAT FE659F6LDD3-ALL TTK |
356.400 |
|
|
|
+ Mitsubishi Canter 3.5 WIDE FE645E |
296.000 |
|
|
|
+ Mitsubishi Canter 3.5 TNK WIDE FE645E-SAMCO TMT |
324.112 |
|
|
|
+ Mitsubishi Canter 3.5 TCK WIDE 3.5T-TTK |
334.192 |
|
|
|
+ Mitsubishi Canter 1.9 LW FE535E6LDD3 |
270.400 |
|
|
|
+ Mitsubishi Canter 1.9 LW .TNK.FE535E6LDD3-SAMCO TM5 |
298.512 |
|
|
|
+ Mitsubishi Canter 1.9 LW.TCK. FE535E6LDD3 TTK |
303.104 |
|
|
|
+ Mitsubishi Jolie SS VB2WLNHEYVT |
352.000 |
|
|
|
+ Mitsubishi Jolie MB VB2WLNJEYVT |
334.400 |
|
|
|
+ Mitsubishi Lancer Fortis 1998cc 05 chỗ 2007 |
362.500 |
|
|
|
+ Mitsubishi L300 |
340.000 |
|
|
6 |
Công ty TNHH FORD Việt Nam |
|
|
|
|
+ Ford Laser LX 1.6L 5 chỗ (SX 2003 - 2004) |
350.400 |
|
|
|
+ Ford Laser LXi 1.6L 5 chỗ (SX 2005 về sau) |
460.000 |
|
|
|
+ Ford Laser Ghia 1.8L 5 chỗ (SX 2003 - 2004) |
404.000 |
|
|
|
+ Ford Laser Ghia 1.8MT 5 chỗ (SX 2005 về sau) |
565.000 |
|
|
|
+ Ford Laser LXi 1.8AT 5 chỗ (SX 2005 về sau) |
595.000 |
|
|
|
+ Ford Mondeo Ghia 2.5L 5 chỗ (SX 2003- 2004) |
625.600 |
|
|
|
+ Ford Mondeo 2.0L 5 chỗ (SX 2003- 2004) |
525.200 |
|
|
|
+ Ford Mondeo 2.0L 5 chỗ B4YCJBB |
724.500 |
|
|
|
+ Ford Mondeo 2.5L 5 chỗ B4YLCBD |
826.500 |
|
|
|
+ Ford EscapeXLS2.0LMT |
508.000 |
|
|
|
+ Ford EscapeXLT3.0 V6AT |
600.000 |
|
|
|
+ Ford Escape 3.0 V6 1N2ELND4 |
758.400 |
|
|
|
+ Ford Escape 2.3 L 1N2ELGZ4 |
662.400 |
|
|
|
+ Ford Escape 2.3 L EV24; 05 chỗ |
680.000 |
|
|
|
+ Ford Escape 2.3 L EV65; 05 chỗ |
604.800 |
|
|
|
+ Ford Transit 16 chỗ (SX 2001 - 2002) |
380.000 |
|
|
|
+ Ford Transit 16 chỗ (SX 2003 - 2004) |
400.000 |
|
|
|
+ Ford Transit 16 chỗ FCCY- HFFA, E5FA |
548.000 |
|
|
|
+ Ford Transit 16 chỗ FCCY- HFFA, E5FA Limited |
575.000 |
|
|
|
+ Ford Transit 16 chỗ FCC6- SWFA, Diesel |
579.200 |
|
|
|
+ Ford Transit 16 chỗ FCC6- GZFB, Petrol |
571.200 |
|
|
|
+ Ford Transit 10 chỗ FCA6- SWFA, Diesel |
590.400 |
|
|
|
+ Ford Transit 09 chỗ FCA6- SWFA9S, Diesel |
600.000 |
|
|
|
+ Ford Transit FAC6- SWFA, Diesel, tải Van, 03 chỗ |
408.000 |
|
|
|
+ Ford Ranger XL (SX2002 -2004) |
380.000 |
|
|
|
+ Ford Ranger XLT (SX2002 -2004) |
436.000 |
|
|
|
+ Ford Ranger 2AW XL Standard |
444.000 |
|
|
|
+ Ford Ranger 2AW XL Canopy |
468.000 |
|
|
|
+ Ford Ranger UV7C XL |
457.600 |
|
|
|
+ Ford Ranger UV7C XLT |
513.600 |
|
|
|
+ Ford Ranger UV7B XL |
406.400 |
|
|
|
+ Ford Ranger 2AW XLT Standard |
500.000 |
|
|
|
+ Ford Ranger 2AW XLT Styling |
532.000 |
|
|
|
+ Ford Ranger 2AW XLT, Off road |
521.000 |
|
|
|
+ Ford Ranger 2AW XLT Styling,Active |
550.000 |
|
|
|
+ Ford Ranger 2AW XLT,Off road, Active |
540.000 |
|
|
|
+ Ford Everest 7 chỗ UV9G, 2.5L, dầu XL |
515.000 |
|
|
|
+ Ford Everest 7 chỗ UV9F, 2.6L, xăng XL |
531.000 |
|
|
|
+ Ford Everest 7 chỗ, UV9H , 2.5L, dầu XLT |
650.000 |
|
|
|
+ Ford Everest 7 chỗ, UV9R , 2.5L, dầu |
531.200 |
|
|
|
+ Ford Everest 7 chỗ, UV9P, 2.5L, xăng |
547.200 |
|
|
|
+ Ford Everest 7 chỗ, UV9S, 2.5L, dầu |
664.000 |
|
|
|
+ Ford Focus 5 chỗ, DA3AODB AT, 2.0L |
601.000 |
|
|
|
+ Ford Focus 5 chỗ, DB3AODB AT, 2.0L |
601.000 |
|
|
|
+ Ford Focus 5 chỗ, DB3AODB MT, 2.0L |
575.000 |
|
|
|
+ Ford Focus 5 chỗ, DB3QQDD AT, 1.8L |
530.000 |
|
|
|
+ Ford Focus 5 chỗ, DB3QQDD MT, 1.8L |
540.000 |
|
|
|
+ Ford Focus 5 chỗ, DB3BZMT, 1.6L |
495.000 |
|
|
|
+ Ford Focus 5 chỗ, DB3AODB, AT, 2.0L |
600.000 |
|
|
7 |
Công Ty liên doanh SX ôtô JRD - Việt Nam |
|
|
|
|
+ JRD SUV Daily II, máy dầu |
318.400 |
|
|
|
+ JRD SUV Daily II, máy xăng |
302.400 |
|
|
|
+ JRD Mega I 7chỗ |
153.600 |
|
|
|
+ JRD Mega II 7 chỗ |
137.600 |
|
|
|
+ JRD Daily Pick up 1 cầu (5 chỗ) máy dầu |
264.000 |
|
|
|
+ JRD Daily Pick up 1 cầu (5 chỗ) máy xăng |
248.000 |
|
|
|
+ JRD Manjia I tải nhẹ 730kg |
76.000 |
|
|
|
+ JRD Manjia II tải nhẹ 660kg |
76.000 |
|
|
|
+ JRD Storm I tải nhẹ 980kg |
131.200 |
|
|
|
+ JRD Excel I tải nhẹ 1450kg |
160.000 |
|
|
|
+ JRD Excel II tải 5tấn |
216.000 |
|
|
|
+ JRD Excel II tải 3tấn |
206.400 |
|
|
|
+ JRD Excel II tải 2,5 tấn |
190.400 |
|
|
|
+ JRD Travel máy dầu 05 chỗ |
174.400 |
|
|
|
+ JRD Travel máy xăng 05 chỗ |
190.400 |
|
|
8 |
Công ty TNHH Trường Long SX, lắp ráp |
|
|
|
|
+ Ôtô tải thùng kín hiệu Hino FC3JLUA/ Trường long-DB |
580.000 |
|
|
|
+ Ôtô tải thùng kín hiệu Hino FC3JLUA/ Trường long-FC.DB |
580.000 |
|
|
|
+ Ôtô tải thùng kín hiệu Hino FC3JPUA/ Trường long-FGDB |
795.000 |
|
|
|
+ Ôtô tải thùng có mui phủ hiệu Hino FC3JLUA/ Trường long-FCCB |
559.000 |
|
|
|
+ Ôtô tải thùng có mui phủ hiệu Hino FC3JLUA-HT-MB-21 |
560.000 |
|
|
|
+ Ôtô tải thùng có mui phủ hiệu Hino FC1JPUB/ Trường long-FGCB |
787.000 |
|
|
|
+ Ôtô tải thùng có mui phủ hiệu Hino FC1JTUA/ Trường long-FLCB |
940.000 |
|
|
|
+ Ôtô tải thùng có mui phủ hiệu Hino FL1JTUA/ QUYEN AUTO.03TB |
930.000 |
|
|
|
+ Ôtô tải thùng có mui phủ hiệu Hino FL1JTUA/ Trường long-FLCB |
930.000 |
|
|
|
+ Ôtô tải thùng có mui phủ hiệu Hino FG1JPUA/ Trường long-FGCB |
790.000 |
|
|
|
+ Ôtô tải đông lạnh hiệu Hino FC3JEUA/ Trường long FCFB |
660.000 |
|
|
|
+ Ôtô tải đông lạnh hiệu Hino FG1JPUB/ Trường long FGFB |
900.000 |
|
|
|
+ Ôtô tải đông lạnh hiệu Hino FL1JTUA/ Trường long FLFBA |
1.044.000 |
|
|
|
+ Ôtô chở pa-let chứa hànghiệu Hino FG1JPUB/ Trường long FGPL |
739.000 |
|
|
|
+ Ôtô chở pa-let chứa hànghiệu Hino FL1JTUA/ Trường long FLPL |
931.000 |
|
|
|
+ Ôtô tải tự đỗ hiệu Hino FC3JEUA/ Trường long FC.DUMP |
595.500 |
|
|
|
+ Ôtô tải tự đỗ hiệu Hino FG1JJUB/ Trường long FU.DUMP |
820.000 |
|
|
|
+ Ôtô xi téc hiệu Hino FC3JEUA/ Trường long FCFT |
602.000 |
|
|
|
+ Ôtô xi téc hiệu Hino FG1JJUB/ Trường long FGFT |
843.000 |
|
|
|
+ Ôtô phun nước rửa đường hiệu Hino FC3JEUA/ Trường long RD |
690.000 |
|
|
|
+ Ôtô phun nước rửa đường hiệu Hino FG1JJUB/ Trường long FGTL |
931.000 |
|
|
|
+ Ôtô phun nước rửa đường hiệu Hino FM1JNUA/ Trường long FMTL |
1.332.500 |
|
|
|
+ Ôtô chở rác hiệu Hino FC3JEUA/ Trường long FCGC |
706.000 |
|
|
|
+ Ôtô chở rác hiệu Hino FG1JJUB/ Trường long FGGC |
995.000 |
|
|
|
+ Ôtô chở rác hiệu Hino FM1JNUA/ Trường long FMGC |
1.365.000 |
|
|
|
+ Ôtô tải cần cẩu hiệu Hino FC3JLUA/ Trường long FCLC |
803.000 |
|
|
|
+ Ôtô tải cần cẩu hiệu Hino FC3JLUA/ Trường long FCLCA |
803.000 |
|
|
|
+ Ôtô tải cần cẩu hiệu Hino FG1JPUB/ Trường long FGLC |
1.044.000 |
|
|
9 |
Công ty ôtô Việt Nam - Daewoo SX, lắp ráp |
|
|
|
|
+ Matiz S, 800cc |
109.000 |
|
|
|
+ Matiz SE, 800cc |
200.000 |
|
|
|
+ Matiz SE color, 800cc |
205.000 |
|
|
|
+ Matiz Auto, 800cc |
245.000 |
|
|
|
+ Nubira II S 1.6 |
210.000 |
|
|
|
+ Lanos LS 1.5 |
275.000 |
|
|
|
+ Lanos Eco 1.5 |
280.000 |
|
|
|
+ Lanos SX 1.5 |
285.000 |
|
|
|
+ Gentra S1.5 |
300.000 |
|
|
|
+ Gentra SX1.5 |
312.000 |
|
|
|
+ Lacetti 1.6 |
365.000 |
|
|
|
+ Lacetti 1.8 |
420.000 |
|
|
|
+ Magnus Diamond 2.0 |
560.000 |
|
|
|
+ Magnus L6 2.5 |
600.000 |
|
|
|
+ Captiva LS w/o Alloy wheel 2.4 |
483.000 |
|
|
|
+ Captiva LS with Alloy wheel 2.4 |
488.000 |
|
|
|
+ Captiva LS w/o leather seat 2.4 |
528.000 |
|
|
|
+ Captiva LS with leather seat 2.4 |
541.000 |
|
|
|
+ Captiva TLA 2.4 |
573.000 |
|
|
|
+ Daewoo matiz Joy sx 2005, 796cc (nhập khẩu) |
160.000 |
|
|
|
+ Daewoo khách 34 chỗ BS090-D4 |
952.000 |
|
|
|
+ Daewoo khách 46 chỗ BH115E |
1.344.000 |
|
|
|
+ Daewoo Cielo 1.5 |
180.000 |
|
|
|
+ Daewoo Espen 2.0 |
260.000 |
|
|
|
+ Daewoo Prince 2.0 |
300.000 |
|
|
|
+ Daewoo Super saloon 2.0 |
380.000 |
|
|
10 |
Công ty cỗ phần ôtô TMT |
|
|
|
|
+ Ôtô tải CUULONG 2810D2A 800 kg |
133.675 |
|
|
|
+ Ôtô tải CUULONG 3810DA,T,T1 1000 kg |
123.675 |
|
|
|
+ Ôtô tải CUULONG 4025QT6,T7 2,5 tấn |
144.515 |
|
|
|
+ Ôtô tải CUULONG DFA7027T2,T3 2,5 tấn |
140.515 |
|
|
|
+ Ôtô tải CUULONG 4025QT7 2,25 tấn |
147.515 |
|
|
|
+ Ôtô tải CUULONG DFA 1.8T4 1,8 tấn |
139.015 |
|
|
|
+ Ôtô tải CUULONG DFA1 1,05 tấn |
118.515 |
|
|
|
+ Ôtô tải CUULONG DFA 1,25 tấn |
120.515 |
|
|
|
+ Ôtô tải CUULONG DFA3.45T 3,45 tấn |
184.725 |
|
|
|
+ Ôtô tải CUULONG DFA3.2T 3,45 tấn |
184.725 |
|
|
|
+ Ôtô tải CUULONG DFA 1.6T4 1,6 tấn |
133.015 |
|
|
|
+ Ôtô tải CUULONG DFA 2.90T4 2,9 tấn |
154.725 |
|
|
|
+ Ôtô tải CUULONG DFA 2.9T3 2,95 tấn |
170.725 |
|
|
|
+ Ôtô tải CUULONG DFA 2.70T5 2,7 tấn |
148.725 |
|
|
|
+ Ôtô tải CUULONG DFA 2.95T3/MB 2,75 tấn |
170.725 |
|
|
|
+ Ôtô tải CUULONG DFA 7027T2 tấn |
134.515 |
|
|
|
+ Ôtô tải CUULONG DFA 7027T3 2,25 tấn |
147.515 |
|
|
|
+ Ôtô tải CUULONG DFA 9970T1 7 tấn |
266.500 |
|
|
|
+ Ôtô tải CUULONG DFA 9970T 7 tấn |
266.500 |
|
|
|
+ Ôtô tải CUULONG DFA 7027T 2 tấn (máy điều hòa) |
139.515 |
|
|
|
+ Ôtô tải CUULONG DFA 7027T1 1,75 tấn (máy điều hòa) |
139.515 |
|
|
|
+ Ôtô tải CUULONG DFA 7027T1 1,75 tấn |
134.515 |
|
|
|
+ Ôtô tải CUULONG DFA 7027T2/TK 2,1 tấn |
147.515 |
|
|
|
+ Ôtô tải CUULONG 750QT1 |
189.000 |
|
|
|
+ Ôtô tải CUULONG 7550 DQ 4,75 tấn |
206.225 |
|
|
|
+ Ôtô tải CUULONG 7550 DQ 4,75 tấn |
208.225 |
|
|
|
+ Ôtô tải CUULONG 7550 D2B 4,75 tấn |
252.725 |
|
|
|
+ Ôtô tải CUULONG 7550 D2B 4,6 tấn |
258.725 |
|
|
|
+ Ôtô tải CUULONG 7550 QT2,QT4 5 tấn |
208.500 |
|
|
|
+ Ôtô tải CUULONG 7550 QT1 6,08 tấn sắt xi |
215.500 |
|
|
|
+ Ôtô tải CUULONG 5840 DQ 3,45 tấn |
210.735 |
|
|
|
+ Ôtô tải CUULONG 5840 D2 3,45 tấn |
244.735 |
|
|
|
+ Ôtô tải CUULONG 7540D2A1 3,45 tấn |
219.225 |
|
|
11 |
Hãng TOYOTA |
|
|
|
|
+ Toyota Zace 8 chỗ |
400.000 |
|
|
|
+ Toyota camry 3.5Q GSV40L-JETGKU 5 chỗ 3456cc |
1.055.000 |
|
|
|
+ Toyota camry 2.4G ACV40L-JETEKU 5 chỗ 2362cc |
820.000 |
|
|
|
+ Toyota corolla Altis ZZE122L GEMEKH 5 chỗ 1794cc |
544.000 |
|
|
|
+ Toyota VIOS 1.5G NCP42L-EEMGKU 5 chỗ 1497cc |
404.000 |
|
|
|
+ Toyota VIOS-G NCP93L-BEPGKU 5 chỗ 1497cc |
475.000 |
|
|
|
+ Toyota VIOS LIMO NCP42L-EEMGKU 5 chỗ 1497cc |
364.000 |
|
|
|
+ Toyota Innova G TGN40L- GKMNKU 8 chỗ 1998cc |
482.700 |
|
|
|
+ Toyota Innova J TGN40L- GKMRKU 8 chỗ 1998cc |
440.000 |
|
|
|
+ Toyota Hiace commuter Gasoline TRH213L- JEMDK 16 chỗ 2694cc |
493.000 |
|
|
|
+ Toyota Hiace commuter diesel KDH212L- JEMDK 16 chỗ 2494cc |
511.000 |
|
|
|
+ Toyota Hiace super wagon TRH213L- JDMNK 10 chỗ 2694cc |
600.000 |
|
|
|
+ Toyota Land Cruiser FZJ100L- GNMNKV 8 chỗ 4477cc |
1.500.000 |
|
|
|
+ Toyota Land Cruiser Prado GX 08 chỗ 2694cc SX2007 |
1.600.000 |
|
|
|
+ Toyota Land Cruiser Prado VX 08 chỗ 3956cc SX2007 |
1.700.000 |
|
|
|
+ Toyota Rav4 limited SX2006 3500cc (nhập khẩu) |
812.000 |
|
|
|
+ Toyota camry XLE SX2006 3456cc (nhập khẩu) |
1.000.000 |
|
|
|
+ Toyota camry LE SX 2006 2362cc (nhập khẩu) |
820.000 |
|
|
|
+ Toyota camry LE SX 2007,2008 2362cc (nhập khẩu) |
850.000 |
|
|
|
+ Toyota Lexus GX470 SX2006 8 chỗ 4664cc (nhập khẩu) |
1.350.000 |
|
|
|
+ Toyota Lexus LS460 SX2006 5 chỗ 4608cc (nhập khẩu) |
1.800.000 |
|
|
|
+ Toyota Lexus LS460L SX2007 5 chỗ 4608cc (nhập khẩu) |
3.200.000 |
|
|
|
+ Toyota Lexus ES350 SX2007 5 chỗ 3456cc (nhập khẩu) |
1.270.000 |
|
|
|
+ Toyota Sienna SX2007,2008 8 chỗ 3456cc (nhập khẩu) |
940.000 |
|
|
|
+ Toyota Sienna SX2007 - 07 chỗ 3456cc (nhập khẩu) |
870.000 |
|
|
|
+ Toyota Previa SX2007- 07 chỗ 2362cc SX 2007 (nhập khẩu) |
950.000 |
|
|
|
+ Toyota Yaris SX2007- 05 chỗ 1298cc (nhập khẩu) |
480.000 |
|
|
|
+ Toyota Fortuner SX2007- 07 chỗ 2694cc (nhập khẩu) |
970.000 |
|
|
|
+ Toyota Avalon SX2007- 05 chỗ 3456cc (nhập khẩu) |
1. 216.000 |
|
|
|
+ Toyota Corolla SX2007- 05 chỗ 1794cc (nhập khẩu) |
610.000 |
|
|
12 |
Nhà máy ôtô Xuân Kiên (Vinaxuki ) |
|
|
|
|
+ Vinaxuki CC1021LSR |
195.000 |
|
|
|
+ Vinaxuki CC1021LR |
176.000 |
|
|
|
+ Vinaxuki HFJ6376 |
170.000 |
|
|
|
+ Vinaxuki HFJ6371 |
165.000 |
|
|
|
+ Vinaxuki khách 29 chỗ |
390.000 |
|
|
|
+ Vinaxuki khách 35 chỗ |
430.000 |
|
|
|
+ Vinaxuki 470TL 470 kg |
66.000 |
|
|
|
+ Vinaxuki XK795AT 795 kg |
104.000 |
|
|
|
+ Vinaxuki Jinbei SY1043DVL 1750 kg |
145.000 |
|
|
|
+ Vinaxuki Jinbei SY1044DVS3 1490 kg |
143.000 |
|
|
|
+ Vinaxuki SY5044 |
175.000 |
|
|
|
+ Vinaxuki SY5047 |
177.000 |
|
|
|
+ Vinaxuki Jinbei SY1047DVS3 1685 kg |
157.000 |
|
|
|
+ Vinaxuki 1685AT 1685 kg |
158.900 |
|
|
|
+ Vinaxuki Jinbei SY1041DLS3 1605 kg |
127.000 |
|
|
|
+ Vinaxuki 985AT 985 kg |
134.000 |
|
|
|
+ Vinaxuki Jinbei SY1030DFH3 990 kg |
119.000 |
|
|
|
+ Vinaxuki 990T 990 kg |
115.000 |
|
|
|
+ Vinaxuki XK1030FDF6 999 kg |
118.000 |
|
|
|
+ Vinaxuki XK999AT 999 kg |
132.000 |
|
|
|
+ Vinaxuki Jinbei SY1062DRY 2795 kg |
203.000 |
|
|
|
+ Vinaxuki HFJ1011G 650 kg |
87.000 |
|
|
|
+ Vinaxuki Jinbei SY1021DMF3 860 kg |
100.000 |
|
|
|
+ Vinaxuki XK860AT 860 kg |
109.000 |
|
|
|
+ Vinaxuki Jinbei SY1022DEF 795 kg |
89.900 |
|
|
|
+ Vinaxuki 1240T 1240 kg |
128.000 |
|
|
|
+ Vinaxuki 1490T 1490 kg |
139.000 |
|
|
|
+ Vinaxuki 1980T 1980 kg |
161.500 |
|
|
|
+ Vinaxuki 1990T 1990 kg |
162.000 |
|
|
|
+ Vinaxuki XK1605T 1605 kg |
136.000 |
|
|
|
+ Vinaxuki XK1400-6AT 1400 kg (tải đa dụng) |
149.000 |
|
|
|
+ Vinaxuki XK1490AT 1490 kg |
158.000 |
|
|
|
+ Vinaxuki XK1685AT 1685 kg |
158.900 |
|
|
|
+ Vinaxuki XK1750AT 1750 kg |
159.000 |
|
|
|
+ Vinaxuki XK 1060 2400 kg |
167.000 |
|
|
|
+ Vinaxuki SY1030SML3 6 chỗ 985 kg |
125.000 |
|
|
|
+ Vinaxuki SY1041SLS 6 chỗ |
135.500 |
|
|
|
+ Vinaxuki Jinbei SY3030DFH2 1150 kg |
119.500 |
|
|
|
+ Vinaxuki XK3040 3400kg |
173.700 |
|
|
|
+ Vinaxuki XK3050 4500kg |
191.800 |
|
|
|
+ Vinaxuki XK1150BA 1150kg Tải tự đỗ |
130.000 |
|
|
|
+ Vinaxuki XK1190BA 1190kg Tải tự đỗ |
162.000 |
|
|
|
+ Vinaxuki XK3000BA 3000kg Tải tự đỗ |
171.500 |
|
|
|
+ Vinaxuki XK3500BA 3500kg Tải tự đỗ |
199.000 |
|
|
|
+ Vinaxuki XK4500BA 4500kg Tải tự đỗ |
209.900 |
|
|
13 |
Côny ty TNHH Hoàng Trà SX, lắp ráp |
|
|
|
|
+ Ôtô tải tự đỗ Hoàng Trà CA3041K5L, 1650kg, 2545cc |
125.000 |
|
|
|
+ Ôtô tải thùng Hoàng Trà 970 kg, 2270cc |
110.000 |
|
|
|
+ Ôtô tải thùng kín FAW Ca1041K2L2-HT-TK-43,1450kg, 3168cc |
157.000 |
|
|
|
+ Ôtô tải thùng FAW Ca1041K2L2-HT-MB-42,1450kg, 3168cc |
148.000 |
|
|
|
+ Ôtô tải thùng FAW Ca1041K2L2-HT-TTC-42,1800kg, 3168cc |
140.000 |
|
|
|
+ Ôtô tải thùng FAW CAH1121K28L-6L5,4450kg, 4752cc |
257.000 |
|
|
|
+ Ôtô tải thùng kín Heibao SM1023-HT-TK-28 660kg, 1809cc |
85.000 |
|
|
|
+ Ôtô tải thùng Heibao SM1023-HT-TK-27 710kg, 1809cc |
84.000 |
|
|
|
+ Ôtô tải thùng Heibao SM1023 860kg, 1809cc |
95.000 |
|
|
|
+ Ôtô khách 29 chỗ Hoangtra |
380.000 |
|
|
14 |
Công ty liên doanh Việt Nam Suzuki |
|
|
|
|
+ Suzuki APV GL 8 chỗ |
383.840 |
|
|
|
+ Suzuki APV GLX 7 chỗ |
415.840 |
|
|
|
+ Suzuki SX4 Hatch 2.0 AT 05 chỗ |
583.840 |
|
|
|
+ Suzuki SX4 Hatch 2.0 MT 05 chỗ |
559.840 |
|
|
|
+ Suzuki SWIFT 1.5 AT 05 chỗ |
503.840 |
|
|
|
+ Suzuki SWIFT 1.5 MT 05 chỗ |
479.840 |
|
|
|
+ Suzuki Vitara 2 cầu 5 chỗ SE416 |
334.400 |
|
|
|
+ Suzuki Vitara 5 chỗ SL410R Wagon R |
230.400 |
|
|
|
+ Suzuki khách SK410 07chỗ (SX 2005 về trước) |
110.000 |
|
|
|
+ Suzuki khách Carry truck SK410 WV 07 chỗ |
211.040 |
|
|
|
+ Suzuki tải SK410K 655kg (thùng ngắn) |
120.000 |
|
|
|
( kể cả hãng Đại Việt, Phương Trinh, Đại Nam lắp ráp) |
|
|
|
|
+ Suzuki tải SK410K 655kg (thùng dài) |
125.000 |
|
|
|
+ Suzuki tải ben SK410K 655kg |
130.000 |
|
|
|
+ Suzuki Carry Blind van SK 410 BV 590kg, thùng kín |
150.000 |
|
|
15 |
Công ty TNHH Trường Hải |
|
|
|
|
+ Thaco 560kg |
75.000 |
|
|
|
+ Thaco 900kg |
115.000 |
|
|
|
+ Thaco 990kg tải thùng |
118.000 |
|
|
|
+ Thaco 990kg tự đổ |
129.000 |
|
|
|
+ Thaco 1 tấn |
148.000 |
|
|
|
+ Thaco 1,25 tấn |
150.000 |
|
|
|
+ Thaco 1,25 tấn tự đổ (tải ben) |
153.000 |
|
|
|
+ Thaco 2 tấn |
165.000 |
|
|
|
+ Thaco 2 tấn tự đổ (tải ben) |
172.000 |
|
|
|
+ Thaco 2,5 tấn |
170.000 |
|
|
|
+ Thaco 3 tấn |
183.000 |
|
|
|
+ Thaco 3,2 tấn |
217.000 |
|
|
|
+ Thaco 3,45 tấn tải thùng |
205.000 |
|
|
|
+ Thaco 3,45 tấn tự đổ (tải ben) |
255.000 |
|
|
|
+ Thaco 4,5 tấn |
220.000 |
|
|
|
+ Thaco 6 tấn |
310.000 |
|
|
|
+ Thaco 6,5 tấn |
274.000 |
|
|
|
+ Thaco 28 chỗ |
435.000 |
|
|
|
+ Fonton 1,25 tấn |
132.000 |
|
|
|
+ Fonton 1,3 tấn |
150.000 |
|
|
|
+ Fonton 1,5 tấn |
146.500 |
|
|
|
+ Fonton 1,7 tấn |
220.000 |
|
|
|
+ Fonton 2 tấn |
167.000 |
|
|
|
+ Fonton 2,42 tấn |
197.000 |
|
|
|
+ Fonton 2,8 tấn |
170.000 |
|
|
|
+ Fonton 3,45 tấn |
182.000 |
|
|
|
+ Fonton 4,5 tấn |
200.000 |
|
|
|
+ Fonton 6,2 tấn |
421.000 |
|
|
|
+ Fonton 8 tấn |
500.000 |
|
|
|
+ Kia 1 tấn |
185.000 |
|
|
|
+ Kia 1,25 tấn |
186.000 |
|
|
|
+ Kia 1,4 tấn |
218.000 |
|
|
|
+ Kia 1,2 tấn |
210.000 |
|
|
16 |
Công ty ôtô Isuzu Việt Nam |
|
|
|
|
+ Isuzu Hi Lander V spec 8 chỗ SX 2002 - 2003 |
370.000 |
|
|
|
+ Isuzu Hi Lander V Spec 8 chỗ SX 2004-2005 |
400.000 |
|
|
|
+ Isuzu Hi Lander V Spec 8 chỗ SX 2006 -2007 |
430.000 |
|
|
|
+ Isuzu Hi Lander 8 chỗ TBR54FMT |
510.000 |
|
|
|
+ Isuzu Pickup cabin kép, 5 chỗ, 550kg (DAMTFS77HMT) |
510.000 |
|
|
|
+ Isuzu Pickup cabin kép, 5 chỗ, 690kg (D-MAXTFR85HMTLS) |
520.000 |
|
|
|
+ Isuzu 1,2 tấn |
260.000 |
|
|
|
+ Isuzu 1,4 tấn |
235.000 |
|
|
|
+ Isuzu 1,99 tấn |
308.000 |
|
|
|
+ Isuzu 3,95 tấn |
300.000 |
|
|
|
+ Isuzu 3,48 tấn |
330.000 |
|
|
|
+ Isuzu 5,5 tấn |
380.000 |
|
|
|
+ Isuzu 5,1 tấn |
412.000 |
|
|
17 |
Công ty TNHH Đức Phương |
|
|
|
|
+ Fairy 4JB1.C7 7 chỗ |
185.000 |
|
|
|
+ Fairy SF491QE.C7 7 chỗ |
176.000 |
|
|
|
+ Fairy changhe CH7101B 5 chỗ |
134.000 |
|
|
|
+ Fairy bán tải 4JB.BT5 |
132.000 |
|
|
|
+ Fairy bán tải SF491QE.BT5 |
132.200 |
|
|
|
+ Fairy DA465Q2/D1 |
176.000 |
|
|
18 |
Công ty Mekong Auto SX, lắp ráp |
|
|
|
|
+ Xe tải tự đổ Forland- BJ3032D8JB5 – 990 kg |
115.000 |
|
|
|
+ Xe tải tự đổ Forland- BJ1036V3JB3 – 990 kg |
110.000 |
|
|
|
+ Xe tải tự đổ Lifan- LF3070G1-1 và LF3070G1-2 2,98tấn |
186.000 |
|
|
|
+ Xe tải Lifan- LF1041 T-1 1,875tấn |
145.000 |
|
|
|
+ Xe tải thùng Shazhou MD4015kg ; 1,5tấn |
125.000 |
|
|
|
+ Xe Huanghai Premio DD1030 cabinkep, 655kg, 5 chỗ |
270.000 |
|
|
19 |
Công ty cỗ phần Hyundai Việt Nam SX, lắp ráp |
|
|
|
|
+ Ôtô du lịch hiệu Hyundai SantaFe, 1991cc 7 chỗ |
675.000 |
|
|
|
+ Ôtô du lịch hiệu Hyundai SantaFe, 2200cc 7 chỗ, dầu |
726.400 |
|
|
|
+ Ôtô du lịch hiệu Hyundai SantaFe, 2700cc 7 chỗ, máy xăng |
694.400 |
|
|
|
+ Ôtô cứu thương hiệu Hyundai Starex, 2500cc 6 chỗ, máy dầu |
440.000 |
|
|
|
+ Ôtô cứu thương hiệu Hyundai Starex, 2400cc 6 chỗ, máy xăng |
424.000 |
|
|
|
+ Ôtô du lịch hiệu Hyundai Veracruz V6.3000cc, máy dầu |
1.112.000 |
|
|
|
+ Ôtô du lịch hiệu Hyundai Veracruz V6.3800cc, máy xăng |
1.016.000 |
|
|
|
+ Ôtô du lịch hiệu Hyundai Elantra 1600cc, máy xăng |
488.000 |
|
|
|
+ Ôtô hiệu Hyundai Starex, 2497cc 6 chỗ và 800kg |
|
|
|
|
SX 2002 về trước |
385.500 |
|
|
|
SX 2003 - 2004 |
425.600 |
|
|
|
SX 2005 - 2006 |
433.000 |
|
|
|
SX 2007 về sau |
440.000 |
|
|
|
+ Ôtô du lịch hiệu Hyundai GetZ, 1599cc, 5 chỗ, số sàn |
360.000 |
|
|
|
+ Ôtô du lịch hiệu Hyundai GetZ, 1599cc, 5 chỗ, số tự động |
382.400 |
|
|
|
+ Ôtô hiệu Hyundai Starex GX, 2497cc, 8 chỗ SX2006 (nhập khẩu) |
550.000 |
|
|
|
+ Ôtô hiệu Hyundai AYGO 05 chỗ (nhập khẩu) |
380.000 |
|
|
|
+ Ôtô hiệu Hyundai Terracan 07 chỗ 2476cc SX 2006 (nhập khẩu) |
740.000 |
|
|
|
+ Ôtô hiệu Hyundai Click 05 chỗ (nhập khẩu) 1.4 |
320.000 |
|
|
|
+ Ôtô hiệu Hyundai H100 1.25-TĐ (1 tấn - 1,25 tấn) tải thùng |
230.000 |
|
|
|
+ Ôtô hiệu Hyundai H100 1.25-TĐ (1 tấn - 1,25 tấn) đông lạnh |
300.000 |
|
|
20 |
Công ty TNHH ôtô HOA MAI |
|
|
|
|
+ HM990TL 990kg |
104.000 |
|
|
|
+ HD1000A 1000kg |
125.000 |
|
|
|
+ HD1800A 1800kg |
142.000 |
|
|
|
+ HD2000TL 2000kg |
146.000 |
|
|
|
+ HD2000TL/MB1 2000kg |
155.000 |
|
|
|
+ TĐ2TA-1 2000kg |
168.000 |
|
|
|
+ HD2350 2350kg |
152.000 |
|
|
|
+ HD2350,4x4 2350kg |
172.000 |
|
|
|
+ T.3T 3000kg |
177.000 |
|
|
|
+ T.3T/MB 3000kg |
187.000 |
|
|
|
+ TĐ3Tc-1 3000kg |
188.000 |
|
|
|
+ TĐ3T(4x4)-1 3000kg |
214.000 |
|
|
|
+ HD3250 3250kg |
192.000 |
|
|
|
+ HD3250,4x4 3250kg |
218.000 |
|
|
|
+ HD3450 3400kg |
204.000 |
|
|
|
+ HD3600 3600kg |
212.000 |
|
|
|
+ HD4650 4650kg |
218.000 |
|
|
|
+ HD4650, 4x4 4650kg |
242.000 |
|
|
21 |
Các loại xe khác |
|
|
|
|
+ QuingQi 950kg |
105.000 |
|
|
|
+ QuingQi 1,25 tấn |
140.000 |
|
|
|
+ QuingQi 1,8 tấn |
140.000 |
|
|
|
+ QuingQi 2 tấn, QuiJi 2 tấn |
150.000 |
|
|
|
+ Jac 980kg |
120.000 |
|
|
|
+ Jac 1,05 tấn |
150.000 |
|
|
|
+ Jac 1,25tấn |
155.000 |
|
|
|
+ Jac 1,5tấn |
165.000 |
|
|
|
+ Jac 1,95tấn |
185.000 |
|
|
|
+ Jac 2,5tấn |
210.000 |
|
|
|
+ Jiefang 700kg |
82.000 |
|
|
|
+ Jinbel 795kg |
88.000 |
|
|
|
+ Jinbel 1155kg |
123.000 |
|
|
|
+ Jinbel 1605kg |
130.000 |
|
|
|
+ Jinbel 2795kg |
300.000 |
|
|
|
+ Jinbei 800kg |
87.000 |
|
|
|
+ Jinbei 1,62kg |
154.000 |
|
|
|
+ Changhe 570kg |
75.000 |
|
|
|
+ Changhan 950kg |
113.500 |
|
|
|
+ Dongfen 730 kg |
78.000 |
|
|
|
+ Dongfen 800 kg |
82.000 |
|
|
|
+ Dongfen 4150 kg |
257.000 |
|
|
|
+ Yuejin 1,2 tấn |
145.000 |
|
|
|
+ Traeco 1,1 tấn |
97.000 |
|
|
|
+ ShuGuang 5 chỗ, 635kg |
295.000 |
|
|
|
+ Fusin 1,25 tấn |
138. 000 |
|
|
|
+ Fusin 2,3 tấn |
174.000 |
|
|
|
+ Fusin 2,5 tấn |
195.000 |
|
|
|
+ Fusin 2 tấn tải thùng |
172.000 |
|
|
|
+ Fusin 2 tấn tự đổ |
198.000 |
|
|
|
+ Fusin 3,2 tấn |
216.000 |
|
|
|
+ Fusin 4,5 tấn |
320.000 |
|
|
|
+ Fusin 4,2 tấn |
341.000 |
|
|
|
+ Tanda 29 chỗ |
395.000 |
|
|
|
+ Chongqing 27 chỗ |
360.000 |
|
|
|
+ Mitabus 50 chỗ |
400.000 |
|
|
|
+ Forcia 660kg |
85.000 |
|
|
|
+ Forcia 818kg 1809cc |
145.000 |
|
|
|
+ Forcia 1450kg |
150.000 |
|
|
|
+ Kia Picanto EX 05 chỗ, 1086cc (nhập khẩu) |
330.000 |
|
|
|
+ Kia Morning EX 05 chỗ, 1086cc(nhập khẩu) |
291.000 |
|
|
|
+ Kia Carnival(FlBGV65) EX 07 chỗ, 2497cc (nhập khẩu) |
550.000 |
|
|
|
+ Kia Carens EX 07 chỗ, 1991cc (nhập khẩu) |
490.000 |
|
|
|
+ Kia Morning LX 05 chỗ, 999cc (nhập khẩu) |
220.000 |
|
|
|
+ Kia Morning tải van 300kg (kiểu 05 chỗ) 999cc (nhập khẩu) |
190.000 |
|
|
|
+ Xe 03 bánh TUKTUK (Thái lan SX) |
30.000 |
|
|
|
+ Xe 03 bánh Trung Quốc SX |
40.000 |
|
|
22 |
Nhà máy sản xuất ôtô 1-5 |
|
|
|
|
- Transinco 26 - 30 chỗ |
|
|
|
|
+ SX 2002 trở về trước |
350.000 |
|
|
|
+ SX 2003 - 2004 |
370.000 |
|
|
|
+ SX 2005 - 2006 |
390.000 |
|
|
|
- Transinco 31 - 40 chỗ |
|
|
|
|
+ SX 2002 trở về trước |
360.000 |
|
|
|
+ SX 2003 - 2004 |
380.000 |
|
|
|
+ SX 2005 - 2006 |
400.000 |
|
|
|
- Transinco 41 - 50 chỗ |
|
|
|
|
+ SX 2002 trở về trước |
380.000 |
|
|
|
+ SX 2003 - 2004 |
400.000 |
|
|
|
+ SX 2005 - 2006 |
420.000 |
|
|
|
- Transinco 51 - 60 chỗ |
|
|
|
|
+ SX 2002 trở về trước |
400.000 |
|
|
|
+ SX 2003 - 2004 |
420.000 |
|
|
|
+ SX 2005 - 2006 |
440.000 |
|
|
|
- Các loại xe mới SX (xe khách) |
|
|
|
|
+ Transinco 1-5 K29/H6 |
445.000 |
|
|
|
+ Transinco 1-5 K35-39 |
445.000 |
|
|
|
+ Transinco 1-5 K29H7- EURO 2 |
470.000 |
|
|
|
+ Transinco 1-5 K51C1 |
540.000 |
|
|
|
+ Transinco 1-5 K51C2 |
620.000 |
|
|
|
+ Transinco 1-5 K46D |
650.000 |
|
|
|
+ Transinco 1-5 K29NJ (2) |
740.000 |
|
|
|
+ Transinco 1-5 K29NJ (1) |
770.000 |
|
|
|
+ Transinco 1-5 K29H8-EURO2(D4DB) |
640.000 |
|
|
|
- Các loại xe mới SX (xe buýt) |
|
|
|
|
+ Transinco 1-5 B40 |
440.000 |
|
|
|
+ Transinco 1-5 B45- EURO 2 |
450.000 |
|
|
|
+ Transinco 1-5 B45- EURO 2 (19 ghế ngồi + 26 vị trí đứng) |
510.000 |
|
|
|
+ Transinco 1-5 HFC6700K3Y-B45A (24 ghế ngồi + 26 vị trí đứng) |
420.000 |
|
|
|
+ Transinco 1-5 B65B |
530.000 |
|
|
|
+ Transinco 1-5 B50 |
550.000 |
|
|
|
+ Transinco 1-5 B60E |
635.000 |
|
|
|
+ Transinco 1-5 B40/H8(1)- EURO2 |
635.000 |
|
|
|
+ Transinco 1-5 B40/H8(2)- EURO2 |
660.000 |
|
|
|
- Transinco Nadibus |
|
|
|
|
+ Transinco Nadibus K45 |
430.000 |
|
|
|
+ Transinco Nadibus 29Y2B |
530.000 |
|
|
|
+ Transinco Nadibus 29 Isuzu |
505.000 |
|
|
|
+ Transinco Nadibus 29 FAW1 |
375.000 |
|
|
|
+ Transinco Nadibus B42 |
375.000 |
|
|
23 |
Xe do Hàn Quốc (hãng Hyundai, Daewoo, Kia, Asia,...) sản xuất |
|
|
|
|
a) Xe tải dạng xe khách |
|
|
|
|
- Loại xe khoang hàng kín, 02 chỗ ngồi, trọng tải dưới 1 tấn |
|
|
|
|
+ SX 1989 về trước |
50.000 |
|
|
|
+ SX1990 - 1991 |
55.000 |
|
|
|
+ SX 1992 - 1993 |
82.500 |
|
|
|
+ SX 1994 - 1995 |
116.500 |
|
|
|
+ SX 1996 - 1997 |
137.500 |
|
|
|
+ SX 1998 - 1999 |
148.500 |
|
|
|
+ SX 2000 - 2001 |
155.000 |
|
|
|
+ SX 2002 - 2003 |
170.000 |
|
|
|
+ SX 2004 - 2005 |
180.000 |
|
|
|
+ SX 2006 về sau |
190.000 |
|
|
|
- Loại xe khoang hàng kín, 03 chỗ ngồi, trọng tải 1 tấn trở lên (dạng xe 10-15 chỗ) |
|
|
|
|
+ SX 1989 về trước |
90.000 |
|
|
|
+ SX1990 - 1991 |
100.000 |
|
|
|
+ SX 1992 - 1993 |
130.000 |
|
|
|
+ SX 1994 - 1995 |
150.000 |
|
|
|
+ SX 1996 - 1997 |
170.000 |
|
|
|
+ SX 1998 - 1999 |
190.000 |
|
|
|
+ SX 2000 - 2001 |
210.000 |
|
|
|
+ SX 2002 - 2003 |
230.000 |
|
|
|
+ SX 2004 - 2005 |
250.000 |
|
|
|
+ SX 2006 về sau |
270.000 |
|
|
|
b) Xe tải thùng cố định |
|
|
|
|
- Trọng tải 1 tấn trở xuống |
|
|
|
|
+ SX 1989 về trước |
55.000 |
|
|
|
+ SX1990 - 1991 |
70.000 |
|
|
|
+ SX 1992 - 1993 |
90.000 |
|
|
|
+ SX 1994 - 1995 |
100.000 |
|
|
|
+ SX 1996 - 1997 |
120.000 |
|
|
|
+ SX 1998 - 1999 |
130.000 |
|
|
|
+ SX 2000 - 2001 |
140.000 |
|
|
|
+ SX 2002 - 2003 |
150.000 |
|
|
|
+ SX 2004 - 2005 |
170.000 |
|
|
|
+ SX 2006 về sau |
190.000 |
|
|
|
- Trọng tải trên 1 tấn tới dưới 1,5 tấn |
|
|
|
|
+ SX 1989 về trước |
75.000 |
|
|
|
+ SX1990 - 1991 |
90.000 |
|
|
|
+ SX 1992 - 1993 |
110.000 |
|
|
|
+ SX 1994 - 1995 |
132.000 |
|
|
|
+ SX 1996 - 1997 |
160.000 |
|
|
|
+ SX 1998 - 1999 |
180.000 |
|
|
|
+ SX 2000 - 2001 |
190.000 |
|
|
|
+ SX 2002 - 2003 |
205.000 |
|
|
|
+ SX 2004 - 2005 |
220.000 |
|
|
|
+ SX 2006 về sau |
240.000 |
|
|
|
- Trọng tải 1,5 tấn tới dưới 2,5 tấn |
|
|
|
|
+ SX 1989 về trước |
120.000 |
|
|
|
+ SX1990 - 1991 |
135.000 |
|
|
|
+ SX 1992 - 1993 |
154.000 |
|
|
|
+ SX 1994 - 1995 |
165.000 |
|
|
|
+ SX 1996 - 1997 |
180.000 |
|
|
|
+ SX 1998 - 1999 |
190.000 |
|
|
|
+ SX 2000 - 2001 |
210.000 |
|
|
|
+ SX 2002 - 2003 |
230.000 |
|
|
|
+ SX 2004 - 2005 |
240.000 |
|
|
|
+ SX 2006 về sau |
250.000 |
|
|
|
- Trọng tải 2,5 tấn tới 3,5 tấn |
|
|
|
|
+ SX 1989 về trước |
130.000 |
|
|
|
+ SX1990 - 1991 |
143.000 |
|
|
|
+ SX 1992 - 1993 |
176.000 |
|
|
|
+ SX 1994 - 1995 |
210.000 |
|
|
|
+ SX 1996 - 1997 |
230.000 |
|
|
|
+ SX 1998 - 1999 |
250.000 |
|
|
|
+ SX 2000 - 2001 |
270.000 |
|
|
|
+ SX 2002 - 2003 |
290.000 |
|
|
|
+ SX 2004 - 2005 |
320.000 |
|
|
|
+ SX 2006 về sau |
350.000 |
|
|
|
- Trọng tải trên 3,5 tấn tới 4,5 tấn |
|
|
|
|
+ SX 1989 về trước |
150.000 |
|
|
|
+ SX1990 - 1991 |
180.000 |
|
|
|
+ SX 1992 - 1993 |
200.000 |
|
|
|
+ SX 1994 - 1995 |
230.000 |
|
|
|
+ SX 1996 - 1997 |
275.000 |
|
|
|
+ SX 1998 - 1999 |
300.000 |
|
|
|
+ SX 2000 - 2001 |
330.000 |
|
|
|
+ SX 2002 - 2003 |
350.000 |
|
|
|
+ SX 2004 - 2005 |
370.000 |
|
|
|
+ SX 2006 về sau |
390.000 |
|
|
|
- Trọng tải trên 4,5 tấn tới 6 tấn |
|
|
|
|
+ SX 1989 về trước |
200.000 |
|
|
|
+ SX1990 - 1991 |
220.000 |
|
|
|
+ SX 1992 - 1993 |
280.000 |
|
|
|
+ SX 1994 - 1995 |
310.000 |
|
|
|
+ SX 1996 - 1997 |
330.000 |
|
|
|
+ SX 1998 - 1999 |
350.000 |
|
|
|
+ SX 2000 - 2001 |
370.000 |
|
|
|
+ SX 2002 - 2003 |
400.000 |
|
|
|
+ SX 2004 - 2005 |
420.000 |
|
|
|
+ SX 2006 về sau |
450.000 |
|
|
|
- Trọng tải trên 6 tấn tới 8 tấn |
|
|
|
|
+ SX 1989 về trước |
220.000 |
|
|
|
+ SX1990 - 1991 |
250.000 |
|
|
|
+ SX 1992 - 1993 |
275.000 |
|
|
|
+ SX 1994 - 1995 |
310.000 |
|
|
|
+ SX 1996 - 1997 |
440.000 |
|
|
|
+ SX 1998 - 1999 |
470.000 |
|
|
|
+ SX 2000 - 2001 |
490.000 |
|
|
|
+ SX 2002 - 2003 |
520.000 |
|
|
|
+ SX 2004 - 2005 |
570.000 |
|
|
|
+ SX 2006 về sau |
620.000 |
|
|
|
- Trọng tải trên 8 tấn tới 11 tấn |
|
|
|
|
+ SX 1989 về trước |
300.000 |
|
|
|
+ SX1990 - 1991 |
330.000 |
|
|
|
+ SX 1992 - 1993 |
390.000 |
|
|
|
+ SX 1994 - 1995 |
440.000 |
|
|
|
+ SX 1996 - 1997 |
495.000 |
|
|
|
+ SX 1998 - 1999 |
540.000 |
|
|
|
+ SX 2000 - 2001 |
590.000 |
|
|
|
+ SX 2002 - 2003 |
640.000 |
|
|
|
+ SX 2004 - 2005 |
740.000 |
|
|
|
+ SX 2006 về sau |
800.000 |
|
|
|
- Trọng tải trên 11 tấn tới 15 tấn |
|
|
|
|
+ SX 1989 về trước |
330.000 |
|
|
|
+ SX1990 - 1991 |
390.000 |
|
|
|
+ SX 1992 - 1993 |
440.000 |
|
|
|
+ SX 1994 - 1995 |
500.000 |
|
|
|
+ SX 1996 - 1997 |
550.000 |
|
|
|
+ SX 1998 - 1999 |
600.000 |
|
|
|
+ SX 2000 - 2001 |
650.000 |
|
|
|
+ SX 2002 - 2003 |
720.000 |
|
|
|
+ SX 2004 - 2005 |
800.000 |
|
|
|
+ SX 2006 về sau |
850.000 |
|
|
|
- Trọng tải trên 15 tấn |
|
|
|
|
+ SX 1989 về trước |
350.000 |
|
|
|
+ SX1990 - 1991 |
420.000 |
|
|
|
+ SX 1992 - 1993 |
470.000 |
|
|
|
+ SX 1994 - 1995 |
550.000 |
|
|
|
+ SX 1996 - 1997 |
620.000 |
|
|
|
+ SX 1998 - 1999 |
650.000 |
|
|
|
+ SX 2000 - 2001 |
730.000 |
|
|
|
+ SX 2002 - 2003 |
780.000 |
|
|
|
+ SX 2004 - 2005 |
850.000 |
|
|
|
+ SX 2006 về sau |
880.000 |
|
|
|
* Loại xe tải thùng tự đổ (tải ben) tính bằng 105% giá xe tải thùng cố định cùng trọng tải, cùng năm sản xuất |
|
|
|
|
* Loại xe tải thùng chở hàng kín, đông lạnh tính bằng 110% giá xe tải thùng cố định cùng trọng tải, cùng năm sản xuất |
|
|
|
|
c) Xe du lịch 04 - 05 chỗ |
|
|
|
|
- Loại dưới 1.0 |
|
|
|
|
+ SX 1989 về trước |
80.000 |
|
|
|
+ SX1990 - 1991 |
90.000 |
|
|
|
+ SX 1992 - 1993 |
120.000 |
|
|
|
+ SX 1994 - 1995 |
140.000 |
|
|
|
+ SX 1996 - 1997 |
160.000 |
|
|
|
+ SX 1998 - 1999 |
180.000 |
|
|
|
+ SX 2000 - 2001 |
190.000 |
|
|
|
+ SX 2002 - 2003 |
200.000 |
|
|
|
+ SX 2004 - 2005 |
210.000 |
|
|
|
+ SX 2006 về sau |
230.000 |
|
|
|
- Loại 1.0 tới 1.3 |
|
|
|
|
+ SX 1989 về trước |
100.000 |
|
|
|
+ SX1990 - 1991 |
110.000 |
|
|
|
+ SX 1992 - 1993 |
130.000 |
|
|
|
+ SX 1994 - 1995 |
150.000 |
|
|
|
+ SX 1996 - 1997 |
180.000 |
|
|
|
+ SX 1998 - 1999 |
190.000 |
|
|
|
+ SX 2000 - 2001 |
200.000 |
|
|
|
+ SX 2002 - 2003 |
210.000 |
|
|
|
+ SX 2004 - 2005 |
230.000 |
|
|
|
+ SX 2006 về sau |
260.000 |
|
|
|
- Loại trên 1.3 tới 1.6 |
|
|
|
|
+ SX 1989 về trước |
120.000 |
|
|
|
+ SX1990 - 1991 |
140.000 |
|
|
|
+ SX 1992 - 1993 |
170.000 |
|
|
|
+ SX 1994 - 1995 |
200.000 |
|
|
|
+ SX 1996 - 1997 |
220.000 |
|
|
|
+ SX 1998 - 1999 |
240.000 |
|
|
|
+ SX 2000 - 2001 |
260.000 |
|
|
|
+ SX 2002 - 2003 |
280.000 |
|
|
|
+ SX 2004 - 2005 |
300.000 |
|
|
|
+ SX 2006 về sau |
320.000 |
|
|
|
- Loại trên 1.6 tới 2.0 |
|
|
|
|
+ SX 1989 về trước |
190.000 |
|
|
|
+ SX1990 - 1991 |
210.000 |
|
|
|
+ SX 1992 - 1993 |
250.000 |
|
|
|
+ SX 1994 - 1995 |
270.000 |
|
|
|
+ SX 1996 - 1997 |
300.000 |
|
|
|
+ SX 1998 - 1999 |
330.000 |
|
|
|
+ SX 2000 - 2001 |
350.000 |
|
|
|
+ SX 2002 - 2003 |
370.000 |
|
|
|
+ SX 2004 - 2005 |
400.000 |
|
|
|
+ SX 2006 về sau |
420.000 |
|
|
|
- Loại trên 1.6 tới 2.2 |
|
|
|
|
+ SX 1989 về trước |
250.000 |
|
|
|
+ SX1990 - 1991 |
280.000 |
|
|
|
+ SX 1992 - 1993 |
300.000 |
|
|
|
+ SX 1994 - 1995 |
360.000 |
|
|
|
+ SX 1996 - 1997 |
400.000 |
|
|
|
+ SX 1998 - 1999 |
440.000 |
|
|
|
+ SX 2000 - 2001 |
480.000 |
|
|
|
+ SX 2002 - 2003 |
520.000 |
|
|
|
+ SX 2004 - 2005 |
540.000 |
|
|
|
+ SX 2006 về sau |
570.000 |
|
|
|
- Loại trên 2.2 tới 2.8 |
|
|
|
|
+ SX 1989 về trước |
280.000 |
|
|
|
+ SX1990 - 1991 |
300.000 |
|
|
|
+ SX 1992 - 1993 |
350.000 |
|
|
|
+ SX 1994 - 1995 |
390.000 |
|
|
|
+ SX 1996 - 1997 |
430.000 |
|
|
|
+ SX 1998 - 1999 |
470.000 |
|
|
|
+ SX 2000 - 2001 |
500.000 |
|
|
|
+ SX 2002 - 2003 |
540.000 |
|
|
|
+ SX 2004 - 2005 |
570.000 |
|
|
|
+ SX 2006 về sau |
600.000 |
|
|
|
- Loại trên 2.8 tới 3.0 |
|
|
|
|
+ SX 1989 về trước |
300.000 |
|
|
|
+ SX1990 - 1991 |
320.000 |
|
|
|
+ SX 1992 - 1993 |
370.000 |
|
|
|
+ SX 1994 - 1995 |
420.000 |
|
|
|
+ SX 1996 - 1997 |
460.000 |
|
|
|
+ SX 1998 - 1999 |
480.000 |
|
|
|
+ SX 2000 - 2001 |
520.000 |
|
|
|
+ SX 2002 - 2003 |
560.000 |
|
|
|
+ SX 2004 - 2005 |
600.000 |
|
|
|
+ SX 2006 về sau |
640.000 |
|
|
|
d) Xe chở khách |
|
|
|
|
- Từ 6 đến 10 chỗ |
|
|
|
|
+ SX 1989 về trước |
60.000 |
|
|
|
+ SX 1990 - 1991 |
70.000 |
|
|
|
+ SX 1992 - 1993 |
90.000 |
|
|
|
+ SX 1994 - 1995 |
120.000 |
|
|
|
+ SX 1996 - 1997 |
150.000 |
|
|
|
+ SX 1998 - 1999 |
170.000 |
|
|
|
+ SX 2000 - 2001 |
190.000 |
|
|
|
+ SX 2002 - 2003 |
210.000 |
|
|
|
+ SX 2004 - 2005 |
240.000 |
|
|
|
+ SX 2006 về sau |
270.000 |
|
|
|
- Từ 12 đến 16 chỗ |
|
|
|
|
+ SX 1989 về trước |
100.000 |
|
|
|
+ SX 1990 - 1991 |
120.000 |
|
|
|
+ SX 1992 - 1993 |
150.000 |
|
|
|
+ SX 1994 - 1995 |
180.000 |
|
|
|
+ SX 1996 - 1997 |
220.000 |
|
|
|
+ SX 1998 - 1999 |
240.000 |
|
|
|
+ SX 2000 - 2001 |
270.000 |
|
|
|
+ SX 2002 - 2003 |
290.000 |
|
|
|
+ SX 2004 - 2005 |
320.000 |
|
|
|
+ SX 2006 về sau |
350.000 |
|
|
|
- Từ 20 đến 26 chỗ |
|
|
|
|
+ SX 1989 về trước |
230.000 |
|
|
|
+ SX 1990 - 1991 |
250.000 |
|
|
|
+ SX 1992 - 1993 |
300.000 |
|
|
|
+ SX 1994 - 1995 |
400.000 |
|
|
|
+ SX 1996 - 1997 |
450.000 |
|
|
|
+ SX 1998 - 1999 |
500.000 |
|
|
|
+ SX 2000 - 2001 |
600.000 |
|
|
|
+ SX 2002 - 2003 |
700.000 |
|
|
|
+ SX 2004 - 2005 |
780.000 |
|
|
|
+ SX 2006 về sau |
850.000 |
|
|
|
- Từ 27 đến 30 chỗ |
|
|
|
|
+ SX 1989 về trước |
250.000 |
|
|
|
+ SX 1990 - 1991 |
270.000 |
|
|
|
+ SX 1992 - 1993 |
330.000 |
|
|
|
+ SX 1994 - 1995 |
400.000 |
|
|
|
+ SX 1996 - 1997 |
450.000 |
|
|
|
+ SX 1998 - 1999 |
550.000 |
|
|
|
+ SX 2000 - 2001 |
600.000 |
|
|
|
+ SX 2002 - 2003 |
750.000 |
|
|
|
+ SX 2004 - 2005 |
820.000 |
|
|
|
+ SX 2006 về sau |
900.000 |
|
|
|
- Từ 31 đến 40 chỗ |
|
|
|
|
+ SX 1989 về trước |
270.000 |
|
|
|
+ SX 1990 - 1991 |
300.000 |
|
|
|
+ SX 1992 - 1993 |
400.000 |
|
|
|
+ SX 1994 - 1995 |
500.000 |
|
|
|
+ SX 1996 - 1997 |
600.000 |
|
|
|
+ SX 1998 - 1999 |
650.000 |
|
|
|
+ SX 2000 - 2001 |
700.000 |
|
|
|
+ SX 2002 - 2003 |
800.000 |
|
|
|
+ SX 2004 - 2005 |
900.000 |
|
|
|
+ SX 2006 về sau |
1.000.000 |
|
|
|
- Từ 41 đến 50 chỗ |
|
|
|
|
+ SX 1989 về trước |
380.000 |
|
|
|
+ SX 1990 - 1991 |
400.000 |
|
|
|
+ SX 1992 - 1993 |
500.000 |
|
|
|
+ SX 1994 - 1995 |
600.000 |
|
|
|
+ SX 1996 - 1997 |
700.000 |
|
|
|
+ SX 1998 - 1999 |
800.000 |
|
|
|
+ SX 2000 - 2001 |
900.000 |
|
|
|
+ SX 2002 - 2003 |
1.050.000 |
|
|
|
+ SX 2004 - 2005 |
1.300.000 |
|
|
|
+ SX 2006 về sau |
1.400.000 |
|
|
|
- Từ 51 đến 60 chỗ |
|
|
|
|
+ SX 1989 về trước |
450.000 |
|
|
|
+ SX 1990 - 1991 |
500.000 |
|
|
|
+ SX 1992 - 1993 |
600.000 |
|
|
|
+ SX 1994 - 1995 |
700.000 |
|
|
|
+ SX 1996 - 1997 |
800.000 |
|
|
|
+ SX 1998 - 1999 |
900.000 |
|
|
|
+ SX 2000 - 2001 |
1.000.000 |
|
|
|
+ SX 2002 - 2003 |
1.100.000 |
|
|
|
+ SX 2004 - 2005 |
1.350.000 |
|
|
|
+ SX 2006 về sau |
1.500.000 |
|
|
24 |
Xe tải do Nga, Liên xô (cũ) sản xuất |
|
|
|
|
a) Loại có thùng chở hàng thông dụng (hiệu Kamaz, Kraz) |
|
|
|
|
- SX 1985 về trước |
126.000 |
|
|
|
- SX 1986 - 1988 |
157.500 |
|
|
|
- SX 1989 - 1991 |
185.000 |
|
|
|
- SX 1992 - 1993 |
230.000 |
|
|
|
- SX 1994 - 1995 |
280.000 |
|
|
|
- SX 1996 - 1997 |
330.000 |
|
|
|
- SX 1998 - 1999 |
370.000 |
|
|
|
- SX 2000 - 2001 |
400.000 |
|
|
|
- SX 2002 - 2003 |
410.000 |
|
|
|
- SX 2004 - 2005 |
420.000 |
|
|
|
- SX 2006 về sau |
430.000 |
|
|
|
b) Loại có thùng tự đổ (hiệu Kamaz, Kraz) |
|
|
|
|
- SX 1985 về trước |
135.000 |
|
|
|
- SX 1986 - 1988 |
170.000 |
|
|
|
- SX 1989 - 1991 |
210.000 |
|
|
|
- SX 1992 - 1993 |
250.000 |
|
|
|
- SX 1994 - 1995 |
320.000 |
|
|
|
- SX 1996 - 1997 |
370.000 |
|
|
|
- SX 1998 - 1999 |
400.000 |
|
|
|
- SX 2000 - 2001 |
430.000 |
|
|
|
- SX 2002 - 2003 |
450.000 |
|
|
|
- SX 2004 - 2005 |
470.000 |
|
|
|
- SX 2006 về sau |
500.000 |
|
|
|
c) Xe hiệu Uoát tải trọng 1,5 tấn |
|
|
|
|
- SX 1985 về trước |
35.000 |
|
|
|
- SX 1986 - 1988 |
45.000 |
|
|
|
- SX 1989 - 1991 |
55.000 |
|
|
|
- SX 1992 - 1993 |
75.000 |
|
|
|
- SX 1994 - 1995 |
85.000 |
|
|
|
- SX 1996 - 1997 |
115.000 |
|
|
|
d) Xe tải hiệu GAT |
|
|
|
|
- SX 1985 về trước |
50.000 |
|
|
|
- SX 1986 - 1988 |
60.000 |
|
|
|
- SX 1989 - 1991 |
70.000 |
|
|
|
- SX 1992 - 1993 |
90.000 |
|
|
|
- SX 1994 - 1995 |
110.000 |
|
|
|
- SX 1996 - 1997 |
120.000 |
|
|
|
e) Xe tải hiệu ZIN |
|
|
|
|
- SX 1985 về trước |
80.000 |
|
|
|
- SX 1986 - 1988 |
100.000 |
|
|
|
- SX 1989 - 1991 |
120.000 |
|
|
|
- SX 1992 - 1993 |
140.000 |
|
|
|
- SX 1994 - 1995 |
150.000 |
|
|
|
- SX 1996 - 1997 |
160.000 |
|
|
|
g) Xe tải hiệu MAZ |
|
|
|
|
- SX 1985 về trước |
100.000 |
|
|
|
- SX 1986 - 1988 |
120.000 |
|
|
|
- SX 1989 - 1991 |
140.000 |
|
|
|
- SX 1992 - 1993 |
160.000 |
|
|
|
- SX 1994 - 1995 |
230.000 |
|
|
|
- SX 1996 - 1997 |
260.000 |
|
|
25 |
Xe do tải Hiệu IFA |
|
|
|
|
a) Loại có thùng chở hàng thông dụng |
|
|
|
|
- SX 1986 - 1988 |
126.000 |
|
|
|
- SX 1989 - 1991 |
155.000 |
|
|
|
- SX 1992 - 1993 |
175.000 |
|
|
|
- SX 1994 - 1995 |
210.000 |
|
|
|
- SX 1996 - 1997 |
230.000 |
|
|
|
b) Loại xe tải ben (tự đổ) |
|
|
|
|
- SX 1986 - 1988 |
135.000 |
|
|
|
- SX 1989 - 1991 |
170.000 |
|
|
|
- SX 1992 - 1993 |
210.000 |
|
|
|
- SX 1994 - 1995 |
240.000 |
|
|
|
- SX 1996 - 1997 |
270.000 |
|
|
26 |
Xe do Nhật sản xuất |
|
|
|
|
a) Loại xe 04 - 05 chỗ |
|
|
|
|
- Loại 1.3 |
|
|
|
|
SX 1980 về trước |
40.000 |
|
|
|
SX 1981 -1982 |
70.000 |
|
|
|
SX 1983 -1985 |
90.000 |
|
|
|
SX 1986 -1988 |
150.000 |
|
|
|
SX 1989 - 1990 |
180.000 |
|
|
|
SX 1991 -1992 |
220.000 |
|
|
|
SX 1993 - 1994 |
250.000 |
|
|
|
SX 1995 - 1996 |
290.000 |
|
|
|
SX 1997 - 1998 |
310.000 |
|
|
|
SX 1999 - 2000 |
340.000 |
|
|
|
SX 2001 - 2002 |
370.000 |
|
|
|
- Loại 1.5; 1.6 |
|
|
|
|
SX 1980 về trước |
50.000 |
|
|
|
SX 1981 -1982 |
80.000 |
|
|
|
SX 1983 -1985 |
120.000 |
|
|
|
SX 1986 -1988 |
180.000 |
|
|
|
SX 1989 - 1990 |
220.000 |
|
|
|
SX 1991 -1992 |
250.000 |
|
|
|
SX 1993 - 1994 |
290.000 |
|
|
|
SX 1995 - 1996 |
310.000 |
|
|
|
SX 1997 - 1998 |
340.000 |
|
|
|
SX 1999 - 2000 |
370.000 |
|
|
|
SX 2001 - 2002 |
420.000 |
|
|
|
- Loại 1.8; 2.0 |
|
|
|
|
SX 1980 về trước |
70.000 |
|
|
|
SX 1981 -1982 |
100.000 |
|
|
|
SX 1983 -1985 |
160.000 |
|
|
|
SX 1986 -1988 |
220.000 |
|
|
|
SX 1989 - 1990 |
250.000 |
|
|
|
SX 1991 -1992 |
280.000 |
|
|
|
SX 1993 - 1994 |
320.000 |
|
|
|
SX 1995 - 1996 |
380.000 |
|
|
|
SX 1997 - 1998 |
420.000 |
|
|
|
SX 1999 - 2000 |
480.000 |
|
|
|
SX 2001 - 2002 |
520.000 |
|
|
|
- Loại 2.2; 2.5 |
|
|
|
|
SX 1980 về trước |
90.000 |
|
|
|
SX 1981 -1982 |
120.000 |
|
|
|
SX 1983 -1985 |
180.000 |
|
|
|
SX 1986 -1988 |
240.000 |
|
|
|
SX 1989 - 1990 |
280.000 |
|
|
|
SX 1991 -1992 |
320.000 |
|
|
|
SX 1993 - 1994 |
380.000 |
|
|
|
SX 1995 - 1996 |
420.000 |
|
|
|
SX 1997 - 1998 |
480.000 |
|
|
|
SX 1999 - 2000 |
520.000 |
|
|
|
SX 2001 - 2002 |
550.000 |
|
|
|
- Loại 2.8; 3.0 |
|
|
|
|
SX 1980 về trước |
120.000 |
|
|
|
SX 1981 -1982 |
180.000 |
|
|
|
SX 1983 -1985 |
240.000 |
|
|
|
SX 1986 -1988 |
280.000 |
|
|
|
SX 1989 - 1990 |
320.000 |
|
|
|
SX 1991 -1992 |
380.000 |
|
|
|
SX 1993 - 1994 |
420.000 |
|
|
|
SX 1995 - 1996 |
480.000 |
|
|
|
SX 1997 - 1998 |
520.000 |
|
|
|
SX 1999 - 2000 |
550.000 |
|
|
|
SX 2001 - 2002 |
600.000 |
|
|
|
b) Loại xe khách |
|
|
|
|
+ Loại xe 12 - 16 chỗ |
|
|
|
|
- SX 1985 về trước |
170.000 |
|
|
|
- SX 1986 -1988 |
210.000 |
|
|
|
-SX 1989 - 1990 |
250.000 |
|
|
|
- SX 1991 -1992 |
290.000 |
|
|
|
- SX 1993 - 1994 |
320.000 |
|
|
|
- SX 1995 - 1996 |
360.000 |
|
|
|
- SX 1997 - 1998 |
400.000 |
|
|
|
- SX 1999 - 2000 |
430.000 |
|
|
|
- SX 2001 - 2002 |
450.000 |
|
|
|
+ Loại 06 - 10 chỗ |
|
|
|
|
- SX 1985 về trước |
180.000 |
|
|
|
- SX 1986 -1988 |
200.000 |
|
|
|
- SX 1989 - 1990 |
240.000 |
|
|
|
- SX 1991 -1992 |
270.000 |
|
|
|
- SX 1993 - 1994 |
310.000 |
|
|
|
- SX 1995 - 1996 |
340.000 |
|
|
|
- SX 1997 - 1998 |
370.000 |
|
|
|
- SX 1999 - 2000 |
400.000 |
|
|
|
- SX 2001 - 2002 |
430.000 |
|
|
|
+ Loại 20 - 30 chỗ |
|
|
|
|
- SX 1985 về trước |
240.000 |
|
|
|
- SX 1986 -1988 |
270.000 |
|
|
|
- SX 1989 - 1990 |
350.000 |
|
|
|
- SX 1991 -1992 |
450.000 |
|
|
|
- SX 1993 - 1994 |
550.000 |
|
|
|
- SX 1995 - 1996 |
650.000 |
|
|
|
- SX 1997 - 1998 |
750.000 |
|
|
|
- SX 1999 - 2000 |
850.000 |
|
|
|
- SX 2001 - 2002 |
950.000 |
|
|
|
+ Loại 31 - 40 chỗ |
|
|
|
|
- SX 1985 về trước |
330.000 |
|
|
|
- SX 1986 -1988 |
360.000 |
|
|
|
- SX 1989 - 1990 |
450.000 |
|
|
|
- SX 1991 -1992 |
540.000 |
|
|
|
- SX 1993 - 1994 |
630.000 |
|
|
|
- SX 1995 - 1996 |
750.000 |
|
|
|
- SX 1997 - 1998 |
850.000 |
|
|
|
- SX 1999 - 2000 |
950.000 |
|
|
|
- SX 2001 - 2002 |
1.100.000 |
|
|
|
+ Loại 41 - 50 chỗ |
|
|
|
|
- SX 1985 về trước |
360.000 |
|
|
|
- SX 1986 -1988 |
405.000 |
|
|
|
- SX 1989 - 1990 |
500.000 |
|
|
|
- SX 1991 -1992 |
600.000 |
|
|
|
- SX 1993 - 1994 |
700.000 |
|
|
|
- SX 1995 - 1996 |
800.000 |
|
|
|
- SX 1997 - 1998 |
900.000 |
|
|
|
- SX 1999 - 2000 |
1.050.000 |
|
|
|
- SX 2001 - 2002 |
1.200.000 |
|
|
|
+ Loại 51 - 60 chỗ |
|
|
|
|
- SX 1985 về trước |
400.000 |
|
|
|
- SX 1986 -1988 |
450.000 |
|
|
|
- SX 1989 - 1990 |
550.000 |
|
|
|
- SX 1991 -1992 |
650.000 |
|
|
|
- SX 1993 - 1994 |
450.000 |
|
|
|
- SX 1995 - 1996 |
900.000 |
|
|
|
- SX 1997 - 1998 |
1.100.000 |
|
|
|
- SX 1999 - 2000 |
1.200.000 |
|
|
|
- SX 2001 - 2002 |
1.350.000 |
|
|
|
c) Loại xe tải |
|
|
|
|
- Loại dưới 1 tấn |
|
|
|
|
SX 1985 về trước |
70.000 |
|
|
|
SX 1986 - 1988 |
90.000 |
|
|
|
SX 1989 - 1990 |
100.000 |
|
|
|
SX 1991 - 1992 |
120.000 |
|
|
|
SX 1993 - 1994 |
130.000 |
|
|
|
SX 1995 - 1996 |
140.000 |
|
|
|
SX 1997 - 1998 |
150.000 |
|
|
|
SX 1999 - 2000 |
150.000 |
|
|
|
SX 2001 - 2002 |
160.000 |
|
|
|
- Loại 1 tấn tới 1,5 tấn |
|
|
|
|
SX 1985 về trước |
80.000 |
|
|
|
SX 1986 - 1988 |
100.000 |
|
|
|
SX 1989 - 1990 |
120.000 |
|
|
|
SX 1991 - 1992 |
130.000 |
|
|
|
SX 1993 - 1994 |
150.000 |
|
|
|
SX 1995 - 1996 |
170.000 |
|
|
|
SX 1997 - 1998 |
190.000 |
|
|
|
SX 1999 - 2000 |
210.000 |
|
|
|
SX 2001 - 2002 |
230.000 |
|
|
|
- Loại trên1,5 tấn tới 2 tấn |
|
|
|
|
SX 1985 về trước |
100.000 |
|
|
|
SX 1986 - 1988 |
130.000 |
|
|
|
SX 1989 - 1990 |
150.000 |
|
|
|
SX 1991 - 1992 |
180.000 |
|
|
|
SX 1993 - 1994 |
200.000 |
|
|
|
SX 1995 - 1996 |
230.000 |
|
|
|
SX 1997 - 1998 |
250.000 |
|
|
|
SX 1999 - 2000 |
270.000 |
|
|
|
SX 2001 - 2002 |
290.000 |
|
|
|
- Loại trên 2 tấn tới 3 tấn |
|
|
|
|
SX 1985 về trước |
130.000 |
|
|
|
SX 1986 - 1988 |
160.000 |
|
|
|
SX 1989 - 1990 |
210.000 |
|
|
|
SX 1991 - 1992 |
270.000 |
|
|
|
SX 1993 - 1994 |
300.000 |
|
|
|
SX 1995 - 1996 |
340.000 |
|
|
|
SX 1997 - 1998 |
370.000 |
|
|
|
SX 1999 - 2000 |
400.000 |
|
|
|
SX 2001 - 2002 |
430.000 |
|
|
|
- Loại trên 3 tấn tới 3,5 tấn |
|
|
|
|
SX 1985 về trước |
150.000 |
|
|
|
SX 1986 - 1988 |
180.000 |
|
|
|
SX 1989 - 1990 |
220.000 |
|
|
|
SX 1991 - 1992 |
270.000 |
|
|
|
SX 1993 - 1994 |
320.000 |
|
|
|
SX 1995 - 1996 |
350.000 |
|
|
|
SX 1997 - 1998 |
400.000 |
|
|
|
SX 1999 - 2000 |
440.000 |
|
|
|
SX 2001 - 2002 |
480.000 |
|
|
|
- Loại trên 3,5 tấn tới 4 tấn |
|
|
|
|
SX 1985 về trước |
180.000 |
|
|
|
SX 1986 - 1988 |
200.000 |
|
|
|
SX 1989 - 1990 |
250.000 |
|
|
|
SX 1991 - 1992 |
300.000 |
|
|
|
SX 1993 - 1994 |
340.000 |
|
|
|
SX 1995 - 1996 |
360.000 |
|
|
|
SX 1997 - 1998 |
420.000 |
|
|
|
SX 1999 - 2000 |
460.000 |
|
|
|
SX 2001 - 2002 |
500.000 |
|
|
|
- Loại trên 4 tấn tới 4,5 tấn |
|
|
|
|
SX 1985 về trước |
200.000 |
|
|
|
SX 1986 - 1988 |
220.000 |
|
|
|
SX 1989 - 1990 |
270.000 |
|
|
|
SX 1991 - 1992 |
340.000 |
|
|
|
SX 1993 - 1994 |
360.000 |
|
|
|
SX 1995 - 1996 |
420.000 |
|
|
|
SX 1997 - 1998 |
460.000 |
|
|
|
SX 1999 - 2000 |
500.000 |
|
|
|
SX 2001 - 2002 |
540.000 |
|
|
|
- Loại trên 4,5 tấn tới 5,5 tấn |
|
|
|
|
SX 1985 về trước |
220.000 |
|
|
|
SX 1986 - 1988 |
250.000 |
|
|
|
SX 1989 - 1990 |
300.000 |
|
|
|
SX 1991 - 1992 |
360.000 |
|
|
|
SX 1993 - 1994 |
400.000 |
|
|
|
SX 1995 - 1996 |
440.000 |
|
|
|
SX 1997 - 1998 |
480.000 |
|
|
|
SX 1999 - 2000 |
520.000 |
|
|
|
SX 2001 - 2002 |
560.000 |
|
|
|
- Loại trên 5,5 tấn tới 6,5 tấn |
|
|
|
|
SX 1985 về trước |
250.000 |
|
|
|
SX 1986 - 1988 |
270.000 |
|
|
|
SX 1989 - 1990 |
320.000 |
|
|
|
SX 1991 - 1992 |
380.000 |
|
|
|
SX 1993 - 1994 |
430.000 |
|
|
|
SX 1995 - 1996 |
460.000 |
|
|
|
SX 1997 - 1998 |
500.000 |
|
|
|
SX 1999 - 2000 |
540.000 |
|
|
|
SX 2001 - 2002 |
580.000 |
|
|
|
- Loại trên 6,5 tấn tới 7,5 tấn |
|
|
|
|
SX 1985 về trước |
270.000 |
|
|
|
SX 1986 - 1988 |
300.000 |
|
|
|
SX 1989 - 1990 |
350.000 |
|
|
|
SX 1991 - 1992 |
400.000 |
|
|
|
SX 1993 - 1994 |
450.000 |
|
|
|
SX 1995 - 1996 |
500.000 |
|
|
|
SX 1997 - 1998 |
550.000 |
|
|
|
SX 1999 - 2000 |
600.000 |
|
|
|
SX 2001 - 2002 |
650.000 |
|
|
|
- Loại trên 7,5 tấn tới 8,5 tấn |
|
|
|
|
SX 1985 về trước |
290.000 |
|
|
|
SX 1986 - 1988 |
320.000 |
|
|
|
SX 1989 - 1990 |
370.000 |
|
|
|
SX 1991 - 1992 |
430.000 |
|
|
|
SX 1993 - 1994 |
480.000 |
|
|
|
SX 1995 - 1996 |
530.000 |
|
|
|
SX 1997 - 1998 |
570.000 |
|
|
|
SX 1999 - 2000 |
620.000 |
|
|
|
SX 2001 - 2002 |
680.000 |
|
|
|
- Loại trên 8,5 tấn tới 10 tấn |
|
|
|
|
SX 1985 về trước |
320.000 |
|
|
|
SX 1986 - 1988 |
340.000 |
|
|
|
SX 1989 - 1990 |
390.000 |
|
|
|
SX 1991 - 1992 |
450.000 |
|
|
|
SX 1993 - 1994 |
500.000 |
|
|
|
SX 1995 - 1996 |
550.000 |
|
|
|
SX 1997 - 1998 |
600.000 |
|
|
|
SX 1999 - 2000 |
650.000 |
|
|
|
SX 2001 - 2002 |
720.000 |
|
|
|
- Loại trên 10 tấn tới 13 tấn |
|
|
|
|
SX 1985 về trước |
340.000 |
|
|
|
SX 1986 - 1988 |
360.000 |
|
|
|
SX 1989 - 1990 |
400.000 |
|
|
|
SX 1991 - 1992 |
480.000 |
|
|
|
SX 1993 - 1994 |
530.000 |
|
|
|
SX 1995 - 1996 |
580.000 |
|
|
|
SX 1997 - 1998 |
630.000 |
|
|
|
SX 1999 - 2000 |
680.000 |
|
|
|
SX 2001 - 2002 |
750.000 |
|
|
27 |
Xe tải do Mỹ, Pháp, Đức, Anh sản xuất (hãng GMC, MACK, RENAUL...) |
|
|
|
|
- Trọng tải 1,5 tấn tới dưới 2,5 tấn |
|
|
|
|
+ SX 1989 về trước |
120.000 |
|
|
|
+ SX1990 - 1991 |
135.000 |
|
|
|
+ SX 1992 - 1993 |
154.000 |
|
|
|
+ SX 1994 - 1995 |
165.000 |
|
|
|
+ SX 1996 - 1997 |
180.000 |
|
|
|
+ SX 1998 - 1999 |
190.000 |
|
|
|
+ SX 2000 - 2001 |
210.000 |
|
|
|
+ SX 2002 - 2003 |
230.000 |
|
|
|
+ SX 2004 - 2005 |
240.000 |
|
|
|
+ SX 2006 về sau |
250.000 |
|
|
|
- Trọng tải 2,5 tấn tới 3,5 tấn |
|
|
|
|
+ SX 1989 về trước |
130.000 |
|
|
|
+ SX1990 - 1991 |
143.000 |
|
|
|
+ SX 1992 - 1993 |
176.000 |
|
|
|
+ SX 1994 - 1995 |
210.000 |
|
|
|
+ SX 1996 - 1997 |
230.000 |
|
|
|
+ SX 1998 - 1999 |
250.000 |
|
|
|
+ SX 2000 - 2001 |
270.000 |
|
|
|
+ SX 2002 - 2003 |
290.000 |
|
|
|
+ SX 2004 - 2005 |
320.000 |
|
|
|
+ SX 2006 về sau |
350.000 |
|
|
|
- Trọng tải trên 3,5 tấn tới 4,5 tấn |
|
|
|
|
+ SX 1989 về trước |
150.000 |
|
|
|
+ SX1990 - 1991 |
180.000 |
|
|
|
+ SX 1992 - 1993 |
200.000 |
|
|
|
+ SX 1994 - 1995 |
230.000 |
|
|
|
+ SX 1996 - 1997 |
275.000 |
|
|
|
+ SX 1998 - 1999 |
300.000 |
|
|
|
+ SX 2000 - 2001 |
330.000 |
|
|
|
+ SX 2002 - 2003 |
350.000 |
|
|
|
+ SX 2004 - 2005 |
370.000 |
|
|
|
+ SX 2006 về sau |
390.000 |
|
|
|
- Trọng tải trên 4,5 tấn tới 6 tấn |
|
|
|
|
+ SX 1989 về trước |
200.000 |
|
|
|
+ SX1990 - 1991 |
220.000 |
|
|
|
+ SX 1992 - 1993 |
280.000 |
|
|
|
+ SX 1994 - 1995 |
310.000 |
|
|
|
+ SX 1996 - 1997 |
330.000 |
|
|
|
+ SX 1998 - 1999 |
350.000 |
|
|
|
+ SX 2000 - 2001 |
370.000 |
|
|
|
+ SX 2002 - 2003 |
400.000 |
|
|
|
+ SX 2004 - 2005 |
420.000 |
|
|
|
+ SX 2006 về sau |
450.000 |
|
|
|
- Trọng tải trên 6 tấn tới 8 tấn |
|
|
|
|
+ SX 1989 về trước |
220.000 |
|
|
|
+ SX1990 - 1991 |
250.000 |
|
|
|
+ SX 1992 - 1993 |
275.000 |
|
|
|
+ SX 1994 - 1995 |
310.000 |
|
|
|
+ SX 1996 - 1997 |
440.000 |
|
|
|
+ SX 1998 - 1999 |
470.000 |
|
|
|
+ SX 2000 - 2001 |
490.000 |
|
|
|
+ SX 2002 - 2003 |
520.000 |
|
|
|
+ SX 2004 - 2005 |
570.000 |
|
|
|
+ SX 2006 về sau |
620.000 |
|
|
|
- Trọng tải trên 8 tấn tới 11 tấn |
|
|
|
|
+ SX 1989 về trước |
300.000 |
|
|
|
+ SX1990 - 1991 |
330.000 |
|
|
|
+ SX 1992 - 1993 |
390.000 |
|
|
|
+ SX 1994 - 1995 |
440.000 |
|
|
|
+ SX 1996 - 1997 |
495.000 |
|
|
|
+ SX 1998 - 1999 |
540.000 |
|
|
|
+ SX 2000 - 2001 |
590.000 |
|
|
|
+ SX 2002 - 2003 |
640.000 |
|
|
|
+ SX 2004 - 2005 |
740.000 |
|
|
|
+ SX 2006 về sau |
800.000 |
|
|
|
- Trọng tải trên 11 tấn tới 15 tấn |
|
|
|
|
+ SX 1989 về trước |
330.000 |
|
|
|
+ SX1990 - 1991 |
390.000 |
|
|
|
+ SX 1992 - 1993 |
440.000 |
|
|
|
+ SX 1994 - 1995 |
500.000 |
|
|
|
+ SX 1996 - 1997 |
550.000 |
|
|
|
+ SX 1998 - 1999 |
600.000 |
|
|
|
+ SX 2000 - 2001 |
650.000 |
|
|
|
+ SX 2002 - 2003 |
720.000 |
|
|
|
+ SX 2004 - 2005 |
800.000 |
|
|
|
+ SX 2006 về sau |
850.000 |
|
|
28 |
Hãng Nissan |
|
|
|
|
- Nissan Rogue SL 05 chỗ SX 2007,2008; 2488cc |
950.000 |
|
|
|
- Nissan Quest 07 chỗ 3498cc |
750.000 |
|
|
29 |
Xe tải do Trung Quốc Sản xuất |
|
|
|
|
- Trọng tải dưới 1 tấn |
100.000 |
|
|
|
- Trọng tải từ 1 tấn tới 1,5 tấn |
150.000 |
|
|
|
- Trọng tải trên 1,5 tấn tới 2,5 tấn |
200.000 |
|
|
|
- Trọng tải trên 2,5 tấn dưới 4,5 tấn |
250.000 |
|
|
|
- Trọng tải từ 4,5 tấn tới dưới 6 tấn |
300.000 |
|
|
|
- Trọng tải từ 6 tấn tới dưới 8 tấn |
360.000 |
|
|
|
- Trọng tải từ 8 tấn tới dưới 10 tấn |
420.000 |
|
|
|
- Trọng tải từ 10 tấn tới dưới 13 tấn |
480.000 |
|
|
|
- Trọng tải từ 13 tấn tới dưới 15 tấn |
530.000 |
|
|
|
- Trọng tải 15 tấn trở lên |
600.000 |
|
|
30 |
Hãng Mazda |
|
|
|
|
- Mazda ( 3 ) 1598cc |
434.500 |
|
|
|
- Mazda 323 1.6 |
300.000 |
|
|
|
- Mazda 626 2.0 |
380.000 |
|
|
|
- Mazda B2200 |
200.000 |
|
|
|
- Mazda E2000 12 chỗ |
260.000 |
|
|
31 |
Hãng Peugeot |
|
|
|
|
- Peugeot 305 |
|
|
|
|
+ SX 1985 về trước |
80.000 |
|
|
|
+ SX 1986 - 1987 |
105.000 |
|
|
|
+ SX 1988 - 1989 |
140.000 |
|
|
|
+ SX 1990 - 1991 |
175.000 |
|
|
|
+ SX 1992 - 1993 |
196.000 |
|
|
|
+ SX 1994 - 1995 |
220.000 |
|
|
|
+ SX 1996 - 1997 |
240.000 |
|
|
|
+ SX 1998 - 1999 |
250.000 |
|
|
|
- Peugeot 306 |
|
|
|
|
+ SX 1988 - 1989 |
175.000 |
|
|
|
+ SX 1990 - 1991 |
185.000 |
|
|
|
+ SX 1992 - 1993 |
210.000 |
|
|
|
+ SX 1994 - 1995 |
230.000 |
|
|
|
+ SX 1996 - 1997 |
250.000 |
|
|
|
+ SX 1998 - 1999 |
270.000 |
|
|
|
- Peugeot 309 |
|
|
|
|
+ SX 1985 về trước |
90.000 |
|
|
|
+ SX 1986 - 1987 |
120.000 |
|
|
|
+ SX 1988 - 1989 |
150.000 |
|
|
|
+ SX 1990 - 1991 |
180.000 |
|
|
|
+ SX 1992 - 1993 |
200.000 |
|
|
|
+ SX 1994 - 1995 |
230.000 |
|
|
|
+ SX 1996 - 1997 |
260.000 |
|
|
|
+ SX 1998 - 1999 |
280.000 |
|
|
|
- Peugeot 205 |
|
|
|
|
+ SX 1985 về trước |
70.000 |
|
|
|
+ SX 1986 - 1987 |
85.000 |
|
|
|
+ SX 1988 - 1989 |
115.000 |
|
|
|
+ SX 1990 - 1991 |
125.000 |
|
|
|
+ SX 1992 - 1993 |
135.000 |
|
|
|
+ SX 1994 - 1995 |
145.000 |
|
|
|
+ SX 1996 - 1997 |
155.000 |
|
|
|
+ SX 1998 - 1999 |
170.000 |
|
|
|
- Peugeot 106 |
|
|
|
|
+ SX 1990 - 1991 |
100.000 |
|
|
|
+ SX 1992 - 1993 |
120.000 |
|
|
|
+ SX 1994 - 1995 |
140.000 |
|
|
|
+ SX 1996 - 1997 |
160.000 |
|
|
|
+ SX 1998 - 1999 |
180.000 |
|
|
|
- Peugeot 405 |
|
|
|
|
+ SX 1985 về trước |
130.000 |
|
|
|
+ SX 1986 - 1987 |
160.000 |
|
|
|
+ SX 1988 - 1989 |
190.000 |
|
|
|
+ SX 1990 - 1991 |
210.000 |
|
|
|
+ SX 1992 - 1993 |
240.000 |
|
|
|
+ SX 1994 - 1995 |
270.000 |
|
|
|
+ SX 1996 - 1997 |
300.000 |
|
|
|
+ SX 1998 - 1999 |
330.000 |
|
|
|
- Peugeot 504 |
|
|
|
|
+ SX 1985 về trước |
70.000 |
|
|
|
+ SX 1986 - 1987 |
90.000 |
|
|
|
+ SX 1988 - 1989 |
100.000 |
|
|
|
+ SX 1990 - 1991 |
120.000 |
|
|
|
+ SX 1992 - 1993 |
140.000 |
|
|
|
+ SX 1994 - 1995 |
160.000 |
|
|
|
+ SX 1996 - 1997 |
180.000 |
|
|
|
+ SX 1998 - 1999 |
200.000 |
|
|
|
- Peugeot 505 |
|
|
|
|
+ SX 1985 về trước |
150.000 |
|
|
|
+ SX 1986 - 1987 |
175.000 |
|
|
|
+ SX 1988 - 1989 |
190.000 |
|
|
|
+ SX 1990 - 1991 |
210.000 |
|
|
|
+ SX 1992 - 1993 |
230.000 |
|
|
|
+ SX 1994 - 1995 |
250.000 |
|
|
|
+ SX 1996 - 1997 |
280.000 |
|
|
|
+ SX 1998 - 1999 |
310.000 |
|
|
|
- Peugeot 605 |
|
|
|
|
+ SX 1985 về trước |
100.000 |
|
|
|
+ SX 1986 - 1987 |
140.000 |
|
|
|
+ SX 1988 - 1989 |
170.000 |
|
|
|
+ SX 1990 - 1991 |
200.000 |
|
|
|
+ SX 1992 - 1993 |
230.000 |
|
|
|
+ SX 1994 - 1995 |
260.000 |
|
|
|
+ SX 1996 - 1997 |
300.000 |
|
|
|
+ SX 1998 - 1999 |
330.000 |
|
|
32 |
Công ty Mê Kông |
|
|
|
|
- Mekong Jeep |
200.000 |
|
|
|
- Mekong Star |
250.000 |
|
|
|
- SSangyong |
240.000 |
|
|
|
- Mekong Iveco 16-26 chỗ |
350.000 |
|
|
|
- Mekong Iveco 27-30 chỗ |
400.000 |
|
|
|
- Mekong Iveco trên 30 chỗ |
450.000 |
|
|
|
- Mekong Iveco tải dưới 2,5 tấn |
240.000 |
|
|
|
- Mekong Iveco tải trên 2,5 tấn |
300.000 |
|
|
|
- Mekong Iveco Turbodaily Truck |
240.000 |
|
|
|
- Fiat Tempra |
200.000 |
|
|
|
|
|||
1 |
Hãng Hon da |
|
|
|
|
+ Super Dream 100cc |
15.900 |
|
|
|
+ Super Dream + 100cc |
16.300 |
|
|
|
+ Wave ZX |
13.800 |
|
|
|
+ Wave RS (bánh căm) |
14.900 |
|
|
|
+ Wave RS (vành đúc) |
16.900 |
|
|
|
+ Wave S KVRP(D) (phanh cơ) |
14.300 |
|
|
|
+ Wave S KVRP (phanh đĩa) |
14.900 |
|
|
|
+ Wave RSV (bánh căm) |
16.900 |
|
|
|
+ Wave RSV KVRV(vành đúc) |
18.300 |
|
|
|
+ Wave RSX KVRV (bánh căm) |
15.900 |
|
|
|
+ Wave RSX KVRV(C) (vành đúc) |
17.900 |
|
|
|
+ Wave Alpha 100cc |
12.900 |
|
|
|
+ Wave 1 KTLZ 100cc |
8.800 |
|
|
|
+ Future 125cc |
20.000 |
|
|
|
+ Future Neo 125cc (phanh cơ) |
21.500 |
|
|
|
+ Future Neo 125cc (phanh đĩa) |
22.500 |
|
|
|
+ Future Neo GT 125cc (vành đúc) |
24.000 |
|
|
|
+ Future Neo F1 KVLH 125cc (vành nan hoa) |
26.000 |
|
|
|
+ Future Neo F1 KVLH (C) 125cc (vành đúc) |
27.000 |
|
|
|
+ Future 109cc |
18.000 |
|
|
|
+Wave Alpha + 100cc |
12.500 |
|
|
|
+ Wave GMN,RMN 100cc |
15.000 |
|
|
|
+ Wave 100S (xuất xứ Thái Lan) |
17.000 |
|
|
|
+ Spacy 102cc GCCN |
29.000 |
|
|
|
+ Click Eceed |
25.500 |
|
|
|
+ Honda master 125cc (xuất xứ Trung Quốc) |
35.000 |
|
|
|
+ Honda AirBlade 108cc (xuất xứ Thái Lan) |
45.000 |
|
|
|
+ Honda AirBlade KVGF (C) 108cc |
28.000 |
|
|
|
+ Honda AirBlade KVGF (S) 108cc |
26.500 |
|
|
|
+ Honda AirBlade KVGF 108cc |
27.000 |
|
|
|
+ Honda AirBlade KVG(C) 108cc |
28.500 |
|
|
|
+ Honda AirBlade KVG(C)-Repsol 108cc |
29.500 |
|
|
2 |
Hãng Suzuki |
|
|
|
|
+ Suzuki Best 110cc |
14.000 |
|
|
|
+ Suzuki Burgman 150cc |
65.000 |
|
|
|
+ Suzuki Epicuro150cc |
38.000 |
|
|
|
+ Suzuki Avenis 150cc |
38.000 |
|
|
|
+ Suzuki AN 150cc |
38.000 |
|
|
|
+ Suzuki Satria 125cc |
70.000 |
|
|
|
+ Suzuki Satria 125cc SX 2008 |
110.000 |
|
|
|
+ Suzuki RGX,RGV (SX2005 về sau) |
62.000 |
|
|
|
+ Suzuki RGX,RGV (SX2003 - 2004) |
57.000 |
|
|
|
+ Suzuki RGV (SX2001 - 2002) |
52.000 |
|
|
|
+ Suzuki RGV (SX2000 về trước) |
45.000 |
|
|
|
+ Suzuki FX 125cc |
18.000 |
|
|
|
+ Suzuki Evenis 125cc |
35.000 |
|
|
|
+ Suzuki AN 125cc |
35.000 |
|
|
|
+ Suzuki Epicuro 125cc |
35.000 |
|
|
|
+ Suzuki Sport RU,RGV 110cc |
30.000 |
|
|
|
+ Suzuki Shogun FD 125cc XSD |
18.000 |
|
|
|
+ Suzuki Smash 110cc |
14.000 |
|
|
|
+ Suzuki Smash 110cc XCSD |
15.000 |
|
|
|
+ Suzuki Smash Revo 110cc XCSD |
15.000 |
|
|
|
+ Suzuki Smash Revo 110cc FK110D |
14.900 |
|
|
|
+ Suzuki Smash Revo 110cc FK110SD |
15.900 |
|
|
|
+ Suzuki Hayate UW 125S 125cc(vành nan hoa) |
21.800 |
|
|
|
+ Suzuki Hayate UW 125SC 125cc(vành đúc) |
22.800 |
|
|
|
+ Suzuki X-Bike FL125 SC 125cc(bánh căm) |
21.300 |
|
|
|
+ Suzuki X-Bike FL125 SCD 125cc(bánh đúc) |
22.300 |
|
|
|
+ Suzuki Viva 110cc (phanh đĩa) |
21.000 |
|
|
|
+ Suzuki Viva 110cc (phanh cơ) |
20.000 |
|
|
|
+ Suzuki Amity 125cc |
23.600 |
|
|
|
+ Suzuki GZ125HS 125cc (Nhập khẩu) |
46.000 |
|
|
3 |
Hãng Yamaha |
|
|
|
|
+ Yamaha Cygnusx 125cc |
40.000 |
|
|
|
+ Yamaha New Cygnus 125cc |
50.000 |
|
|
|
+ Yamaha JYM125-6 125cc(nhập khẩu) |
32.500 |
|
|
|
+ Yamaha Cygnus ZY125T-4 125cc(nhập khẩu) |
32.500 |
|
|
|
+ Yamaha Cygnus X 125cc |
40.000 |
|
|
|
+ Yamaha Jupiter 5SD1 |
20.500 |
|
|
|
+ Yamaha Jupiter 5SD2 |
19.500 |
|
|
|
+ Yamaha Jupiter 5VT1 (phanh cơ) |
21.000 |
|
|
|
+ Yamaha Jupiter 5VT2 (phanh đĩa) |
22.000 |
|
|
|
+ Yamaha Jupiter 5VT2 (vành đúc) |
22.500 |
|
|
|
+ Yamaha Jupiter 5VT7 |
22.500 |
|
|
|
+ Yamaha Jupiter 2SO4 |
22.500 |
|
|
|
+ Yamaha Jupiter MX 5B93,4B21 (vành đúc) |
24.300 |
|
|
|
+ Yamaha Jupiter Gravita 5B96 (vành đúc) |
24.300 |
|
|
|
+ Yamaha Jupiter MX 5B92,2S01 (phanh đĩa) |
22.400 |
|
|
|
+ Yamaha Jupiter Gravita 5B95 (phanh đĩa) |
22.400 |
|
|
|
+ Yamaha Jupiter MX 5B91,2S11 (phanh cơ) |
21.400 |
|
|
|
+ Yamaha Jupiter MX 5B94 (phanh cơ) |
21.400 |
|
|
|
+ Yamaha Mio 5WP1, 5WP5 |
16.000 |
|
|
|
+ Yamaha Mio 5WP2,5WP6,5WPA |
15.200 |
|
|
|
+ Yamaha Mio 5WP4,5WP3 |
16.500 |
|
|
|
+ Yamaha Mio 5WPE,5WP9 |
17.000 |
|
|
|
+ Yamaha Mio Classico 4D11 |
20.800 |
|
|
|
+ Yamaha Mio Classico 4D12 |
21.500 |
|
|
|
+ Yamaha Mio Classico 23C1 |
21.000 |
|
|
|
+ Yamaha Mio Maximo 4P82 |
21.000 |
|
|
|
+ Yamaha Mio Ultimo 23B1 |
19.000 |
|
|
|
+ Yamaha Mio Maximo 23B2 |
21.000 |
|
|
|
+ Yamaha Mio Ultimo 23B3 |
21.000 |
|
|
|
+ Yamaha Mio Ultimo 4P83 |
21.000 |
|
|
|
+ Yamaha Mio Ultimo 4P84 |
19.000 |
|
|
|
+ Yamaha Nouvo 2B51 |
22.000 |
|
|
|
+ Yamaha Nouvo 2B52 |
24.000 |
|
|
|
+ Yamaha Nouvo 2B54,2B56 |
25.000 |
|
|
|
+ Yamaha Nouvo 22S2 |
25.000 |
|
|
|
+ Yamaha Nouvo 5P11 |
29.000 |
|
|
|
+ Yamaha Nouvo 5VD1 (vành đúc) |
20.000 |
|
|
|
+ Yamaha Nouvo 5VD1 (vành căm) |
19.000 |
|
|
|
+ Yamaha Sirius 5HU2 |
14.000 |
|
|
|
+ Yamaha Sirius 5HU3 |
15.000 |
|
|
|
+ Yamaha Sirius 5C61,3S31 (phanh cơ) |
15.300 |
|
|
|
+ Yamaha Sirius 5C62,3S41 (phanh đĩa) |
16.300 |
|
|
|
+ Yamaha Sirius 5C63 (phanh cơ) |
15.300 |
|
|
|
+ Yamaha Sirius 5C64 (phanh đĩa) |
16.500 |
|
|
|
+ Yamaha Exciter 1S91,1S93 |
27.300 |
|
|
|
+ Yamaha Exciter 1S92,1S94 |
28.700 |
|
|
4 |
Xe Việt Nam lắp ráp |
|
|
|
|
+ Amigo Best 110cc |
7.000 |
|
|
|
+ Amigo II,SA1 110cc |
8.000 |
|
|
|
+ Angel Hi 80cc ( Wave) |
9.000 |
|
|
|
+ Angel 80cc 1991 -1998 |
7.000 |
|
|
|
+ Angel X 100cc |
9.500 |
|
|
|
+ Angel VAD 100cc |
10.000 |
|
|
|
+ Angel+ EZ110R VD4 110cc(phanh cơ) |
12.000 |
|
|
|
+ Angel+ EZ110R VD3 110cc(phanh đĩa) |
13.500 |
|
|
|
+ Attila 125cc M9B |
19.000 |
|
|
|
+ Attila 125cc M9T |
21.000 |
|
|
|
+ Attila 125cc M9R |
22.000 |
|
|
|
+ Attila 125cc VictoryM9P |
25.000 |
|
|
|
+ Attila 125cc Victory VT2 |
24.500 |
|
|
|
+ Attila 125cc Victory VT1 |
26.000 |
|
|
|
+ Attila 125cc Victory VT7 |
26.200 |
|
|
|
+ Attila 125cc Victory VT8 |
24.200 |
|
|
|
+ Attila 125cc Elizabeth VT5 |
30.500 |
|
|
|
+ Attila 125cc Elizabeth VT6 |
28.500 |
|
|
|
+ Boss 100cc |
8.000 |
|
|
|
+ Bonus 125cc |
10.000 |
|
|
|
+ CPI 110cc |
7.000 |
|
|
|
+ Deahan Nova 100cc |
11.000 |
|
|
|
+ Deahan Nova 110cc |
11.500 |
|
|
|
+ Deahan Sunny 125cc |
23.000 |
|
|
|
+ Deahan Smart 125cc |
23.000 |
|
|
|
+ Deahan Super 100cc |
8.000 |
|
|
|
+ EnJoy Z1(KAD) 125cc |
18.900 |
|
|
|
+ EnJoy 50cc |
7.000 |
|
|
|
+ Hado Siva 100cc |
8.000 |
|
|
|
+ Haesun II 100cc |
8.000 |
|
|
|
+ Halim 100cc |
10.000 |
|
|
|
+ Husky 150cc |
15.000 |
|
|
|
+ Magic 110- VAA |
13.500 |
|
|
|
+ Magic 110R- VA9 |
15.500 |
|
|
|
+ Magic 110RR- VAA |
17.000 |
|
|
|
+ Magic SX 1991 - 1998 |
10.000 |
|
|
|
+ Marcator 100cc (dạng Dream lùn) |
7.000 |
|
|
|
+ Meritus 100cc |
7.000 |
|
|
|
+ Meritus 110cc |
7.500 |
|
|
|
+ New Siva 100cc |
10.000 |
|
|
|
+ New Siva 110cc Daelim |
11.000 |
|
|
|
+ Star 110cc |
14.000 |
|
|
|
+ Super Halim 100cc |
12.500 |
|
|
|
+ Super Siva 100 Korea |
10.000 |
|
|
|
+ Suprema 100cc |
14.000 |
|
|
|
+ Sanda RS110cc |
9.500 |
|
|
|
+ RSII SA4 110cc |
7.800 |
|
|
|
+ Elegant SA6 110cc |
10.000 |
|
|
|
+ Salut110cc |
8.700 |
|
|
|
+ Galaxy SM4 110cc |
8.700 |
|
|
5 |
Loại Xe 50cc |
|
|
|
|
+ Auric 50cc |
8.000 |
|
|
|
+ Amgio 50cc |
7.000 |
|
|
|
+ Belita 50 |
7.000 |
|
|
|
+ Benlita 50 |
6.800 |
|
|
|
+ CPI 50 |
6.500 |
|
|
|
+ Fashion 50 |
7.000 |
|
|
|
+ Fervor 50 |
7.000 |
|
|
|
+ Ferroli 50 |
7.200 |
|
|
|
+ Felican 50 |
7.000 |
|
|
|
+ Fuljir 50 |
7.200 |
|
|
|
+ Fusin 50 |
9.000 |
|
|
|
+ Guida 50 |
6.700 |
|
|
|
+ Hado Super Siva 50 |
9.000 |
|
|
|
+ Halim 50 |
11.000 |
|
|
|
+ Harmony50 |
7.000 |
|
|
|
+ Holder 50 |
7.000 |
|
|
|
+ Honciti 50 |
7.000 |
|
|
|
+ Honoda DIO 50 |
13.000 |
|
|
|
+ Hope 50 |
7.000 |
|
|
|
+ Pelican |
7.000 |
|
|
|
+ Jiulong 50 |
7.000 |
|
|
|
+ Majesty 50 |
6.800 |
|
|
|
+ Naori 50 |
7.000 |
|
|
|
+ Nagaki 50 |
7.000 |
|
|
|
+ Naval 50 |
6.800 |
|
|
|
+ New Siva 50 |
9.000 |
|
|
|
+ Savant 50 |
7.000 |
|
|
|
+ Savaha 50 |
7.000 |
|
|
|
+ Savi 50 |
7.500 |
|
|
|
+ Sindy 50 |
6.500 |
|
|
|
+ Sindy II 50 |
6.500 |
|
|
|
+ Sirena 50 |
7.000 |
|
|
|
+ Siva 50 |
8.000 |
|
|
|
+ Successful 50 |
8.500 |
|
|
|
+ Swear 50 |
7.000 |
|
|
|
+ Super Siva 50 |
8.000 |
|
|
|
+ Vecstar 50 |
7.000 |
|
|
|
+ Victory 50 |
7.000 |
|
|
|
+ Warm 50 |
7.000 |
|
|
|
+ Xiongshi 50 |
7.000 |
|
|
|
+ Yoshida 50 |
7.000 |
|
|
6 |
Loại xe 100cc |
|
|
|
|
+ Acestar 100 |
1.000 |
|
|
|
+ Adonis100 |
6.000 |
|
|
|
+ Akita 100 |
5.600 |
|
|
|
+ Arrow 100 |
7.000 |
|
|
|
+ Arena 100 |
6.000 |
|
|
|
+ Arigato 100 |
6.500 |
|
|
|
+ Andzo 100 |
6.500 |
|
|
|
+ Anwen 100 |
7.000 |
|
|
|
+ Amgio 100 |
6.500 |
|
|
|
+ Auric 100 |
7.000 |
|
|
|
+ Auriga 100 |
6.300 |
|
|
|
+ Auri Crma |
7.000 |
|
|
|
+ Atlantic 100 |
6.500 |
|
|
|
+ Aponi 100 |
6.500 |
|
|
|
+ Alison 100 |
6.500 |
|
|
|
+ Avarice 100 |
6.000 |
|
|
|
+ Award 100 |
6.500 |
|
|
|
+ Begin 100 |
5.500 |
|
|
|
+ Belita 100 |
6.300 |
|
|
|
+ Belle 100 |
6.500 |
|
|
|
+ Best Fairy 100 |
6.500 |
|
|
|
+ Bestswan 100 |
6.200 |
|
|
|
+ Bestway100 |
6.200 |
|
|
|
+ Bimda 100 |
6.300 |
|
|
|
+ Bizil |
6.300 |
|
|
|
+ Bonny 100 |
6.200 |
|
|
|
+ Butan 100 |
6.500 |
|
|
|
+ Calyn 110 |
6.500 |
|
|
|
+ Camelia 100 |
6.500 |
|
|
|
+ Canary 100 |
6.500 |
|
|
|
+ Cicero 100 |
6.500 |
|
|
|
+ Citi new 100 |
6.100 |
|
|
|
+ Chicilong 100 |
6.500 |
|
|
|
+ Conicjy 100 |
6.500 |
|
|
|
+ Comyle 100 |
6.500 |
|
|
|
+ Comeli 100 |
6.700 |
|
|
|
+ Cupfa 100 |
6.700 |
|
|
|
+ Cyber 100 |
6.500 |
|
|
|
+ CPI 100 |
6.500 |
|
|
|
+ Dance100 |
8.000 |
|
|
|
+ Dame 100 |
6.500 |
|
|
|
+ Dany 100 |
6.400 |
|
|
|
+ Danic 100 |
5.800 |
|
|
|
+ Daemot 100 |
6.500 |
|
|
|
+ Damsan 100 |
6.200 |
|
|
|
+ Damsel 100 |
6.500 |
|
|
|
+ Daisaki100 |
6.500 |
|
|
|
+ Daimu100 |
6.500 |
|
|
|
+ Darling 100 |
6.500 |
|
|
|
+ Dayang 100 |
6.500 |
|
|
|
+ Daze 100 |
6.000 |
|
|
|
+ Deary 100 |
6.500 |
|
|
|
+ Delight 100 |
6.500 |
|
|
|
+ Detech 100 |
6.500 |
|
|
|
+ Demand 100 |
6.500 |
|
|
|
+ Ducal 100 |
6.700 |
|
|
|
+ Durab 100 |
5.800 |
|
|
|
+ Dioam 100 |
6.500 |
|
|
|
+ Didia 100 |
6.200 |
|
|
|
+ Dona 100 |
6.500 |
|
|
|
+ Dragon 100 |
6.500 |
|
|
|
+ Draha 100 |
6.500 |
|
|
|
+ Drin 100 |
6.000 |
|
|
|
+ Drini 100 |
6.000 |
|
|
|
+ Drum 100 |
6.000 |
|
|
|
+ Dyor 100 |
8.500 |
|
|
|
+ Elgo 100 |
6.500 |
|
|
|
+ Elated 100 |
6.800 |
|
|
|
+ Elisa100 |
7.000 |
|
|
|
+ Elion 100 |
6.500 |
|
|
|
+ Empire 101 |
6.500 |
|
|
|
+ Especial 100 |
7.000 |
|
|
|
+ Espero 100 |
7.000 |
|
|
|
+ Esenso 100 |
7.000 |
|
|
|
+ Every 100 |
7.200 |
|
|
|
+ Fanlim 100 |
6.200 |
|
|
|
+ Fantam 100 |
6.000 |
|
|
|
+ Fantom 100 |
6.200 |
|
|
|
+ Favour 100 |
6.200 |
|
|
|
+ Famous 100 |
6.200 |
|
|
|
+ Famyla 100 |
6.000 |
|
|
|
+ Fairy 100 |
5.800 |
|
|
|
+ Fashion 100 |
8.000 |
|
|
|
+ Feeling 100 |
7.200 |
|
|
|
+ Fervor 100 |
6.300 |
|
|
|
+ Ferpoli 100 |
6.500 |
|
|
|
+ Focol 100 |
5.800 |
|
|
|
+ Forehand 100 |
7.000 |
|
|
|
+ Forestry 100 |
6.400 |
|
|
|
+ Ficity 100 |
6.700 |
|
|
|
+ Figo100 |
6.400 |
|
|
|
+ Fimex 100 |
6.700 |
|
|
|
+ Fitury 100 |
5.600 |
|
|
|
+ Friend way100 |
6.200 |
|
|
|
+ Freeway 100 |
6.500 |
|
|
|
+ Freeway 100 (kiểu Future neo) |
7.500 |
|
|
|
+ Fuljir 100 |
7.000 |
|
|
|
+ Fujiki 100 |
7.000 |
|
|
|
+ Flyway 100 |
6.000 |
|
|
|
+ Flash 100 |
6.000 |
|
|
|
+ Fugias 100 |
6.500 |
|
|
|
+ Fulai 100 |
8.000 |
|
|
|
+ Furiar 100 |
5.800 |
|
|
|
+ Fusaco 100 |
7.000 |
|
|
|
+ Fusin 100 |
9.500 |
|
|
|
+ Fuski 100 |
7.000 |
|
|
|
+ Ganassi 100 |
5.800 |
|
|
|
+ GCV100 |
12.000 |
|
|
|
+ Genie 100 |
6.200 |
|
|
|
+ Genzo 100 |
6.200 |
|
|
|
+ Guangta 100 |
6.700 |
|
|
|
+ Guanjun 100 |
6.000 |
|
|
|
+ Guida 100 |
5.600 |
|
|
|
+ Glad 100 |
5.600 |
|
|
|
+ Glint 100 |
6.200 |
|
|
|
+ Hacmec 100 |
6.500 |
|
|
|
+ Halong 100 |
6.700 |
|
|
|
+ Hamco 100 |
6.500 |
|
|
|
+ Hamada 100 |
6.000 |
|
|
|
+ Hander 100 |
6.600 |
|
|
|
+ Hand @ 100 |
8.000 |
|
|
|
+ Handa @ 100 |
6.900 |
|
|
|
+ Handle 100 |
8.000 |
|
|
|
+ Handle 100 Kiểu FutureNeo |
12.000 |
|
|
|
+ Hansom 100 |
6.400 |
|
|
|
+ Havico 100 |
7.000 |
|
|
|
+ Hazini 100 |
9.000 |
|
|
|
+ Haxin 100 |
6.000 |
|
|
|
+ Harmony 100 |
6.400 |
|
|
|
+ Hecmec 100 |
6.400 |
|
|
|
+ Henge 100 |
6.800 |
|
|
|
+ Hello 100 |
6.400 |
|
|
|
+ Hoasuwg 100 |
6.500 |
|
|
|
+ Hociti 100 |
6.400 |
|
|
|
+ Holder 100 |
6.400 |
|
|
|
+ Honlei 100 |
6.500 |
|
|
|
+ Honor 100cc |
6.000 |
|
|
|
+ Hongcin 100 |
5.500 |
|
|
|
+ Hope 100 |
6.500 |
|
|
|
+ Huanghe 100 |
6.700 |
|
|
|
+ Incomic 100 |
6.700 |
|
|
|
+ Internal 100 |
5.500 |
|
|
|
+ Intirnex 100 |
6.000 |
|
|
|
+ Imoto 100 |
6.300 |
|
|
|
+ Jacosi 100 |
5.500 |
|
|
|
+ Jagon 100 |
7.000 |
|
|
|
+ Jamoto 100 |
7.200 |
|
|
|
+ Jamic 100 |
6.800 |
|
|
|
+ Jasper 100 |
7.200 |
|
|
|
+ Javixe 100 |
6.400 |
|
|
|
+ Jonkan 100cc |
6.500 |
|
|
|
+ Jolax 100cc |
6.500 |
|
|
|
+ Jokcy 100cc |
6.500 |
|
|
|
+ Jolimoto 100cc |
6.500 |
|
|
|
+ Jialing 100cc |
6.800 |
|
|
|
+ Jinquil 100cc |
5.000 |
|
|
|
+ Jiulong 100cc |
7.000 |
|
|
|
+ Junon 100cc |
6.400 |
|
|
|
+ Kaiser 100cc |
6.400 |
|
|
|
+ Kawasaki100cc |
12.000 |
|
|
|
+ Kenbo 100cc |
7.000 |
|
|
|
+ Kwa 100cc |
11.000 |
|
|
|
+ Kazu 100cc |
6.400 |
|
|
|
+ Kinen 100 |
5.000 |
|
|
|
+ Kiwen 100 |
6.000 |
|
|
|
+ Kinght 100cc |
6.800 |
|
|
|
+ Kitafu 100cc |
9.000 |
|
|
|
+ Kixima 100cc |
6.600 |
|
|
|
+ Kokata 100cc |
6.500 |
|
|
|
+ Koresiam 100cc |
6.700 |
|
|
|
+ Kshahi 100cc |
7.200 |
|
|
|
+ Kymco 100cc |
12.000 |
|
|
|
+ Lankhoa 100cc |
6.500 |
|
|
|
+ Lenova 100cc |
6.700 |
|
|
|
+ Lever 100cc |
7.000 |
|
|
|
+ Lexim 100cc |
6.800 |
|
|
|
+ Levin 100cc |
6.500 |
|
|
|
+ Lifan 100cc |
7.000 |
|
|
|
+ Linda 100cc |
6.500 |
|
|
|
+ Linmax 100cc |
6.500 |
|
|
|
+ Limantic 100cc |
6.500 |
|
|
|
+ Lisohaka 100cc |
7.000 |
|
|
|
+ Loncstar 100cc |
7.000 |
|
|
|
+ Lotus 100cc |
7.000 |
|
|
|
+ Lucky 100cc |
7.000 |
|
|
|
+ Luxary 100cc |
6.400 |
|
|
|
+ LXmoto 100cc |
6.500 |
|
|
|
+ Mance 100cc |
6.500 |
|
|
|
+ Mando 100cc |
7.500 |
|
|
|
+ Mangostin 100cc |
6.000 |
|
|
|
+ Maxway 100cc |
5.100 |
|
|
|
+ Masta 100cc |
6.500 |
|
|
|
+ Marron 100cc |
6.000 |
|
|
|
+ Majesty 100cc |
6.500 |
|
|
|
+ Meritus 100cc |
6.500 |
|
|
|
+ Medal 100cc |
7.000 |
|
|
|
+ Mikado 100cc |
6.500 |
|
|
|
+ Mingxing 100cc |
6.500 |
|
|
|
+ Mikyway 100cc |
7.000 |
|
|
|
+ Micax 100cc |
6.800 |
|
|
|
+ Motelo 100cc |
6.500 |
|
|
|
+ Mystic 100cc |
6.600 |
|
|
|
+ Nagaki 100cc |
7.000 |
|
|
|
+ Nature 100cc |
6.500 |
|
|
|
+ Nakasei 100cc |
7.000 |
|
|
|
+ Naori 100cc |
6.500 |
|
|
|
+ Nesta 100cc |
6.500 |
|
|
|
+ Neva 100cc |
9.500 |
|
|
|
+ Newei 100cc |
7.000 |
|
|
|
+ New kawa 100cc |
11.000 |
|
|
|
+ New VMC 100cc |
8.000 |
|
|
|
+ Nongsan 100cc |
7.000 |
|
|
|
+ Nomuza 100cc |
7.100 |
|
|
|
+ Noric 100cc |
6.400 |
|
|
|
+ Novel force 100cc |
6.500 |
|
|
|
+ Oriental 100cc |
6.300 |
|
|
|
+ Origin 100cc |
5.600 |
|
|
|
+ Palim 100cc |
6.600 |
|
|
|
+ Passion 100cc |
6.400 |
|
|
|
+ Penman 100cc |
6.000 |
|
|
|
+ Plus 100cc |
7.000 |
|
|
|
+ Plazix 100cc |
5.800 |
|
|
|
+ Plasma100cc |
13.000 |
|
|
|
+ Plama 100cc |
6.100 |
|
|
|
+ Pluza 100cc |
6.100 |
|
|
|
+ Polish 100cc |
6.700 |
|
|
|
+ Prase 100cc |
6.500 |
|
|
|
+ Prealm II 100cc |
6.500 |
|
|
|
+ Prety PT 100II |
6.500 |
|
|
|
+ Proud 100cc |
6.500 |
|
|
|
+ Prime 100cc |
6.500 |
|
|
|
+ Qunimex 100cc |
5.400 |
|
|
|
+ Quick New wave 100cc |
6.500 |
|
|
|
+ Quick 100cc |
6.300 |
|
|
|
+ Rebat 100cc |
5.500 |
|
|
|
+ River 100cc |
6.000 |
|
|
|
+ Robot 100cc |
5.600 |
|
|
|
+ Rooney 100cc |
6.000 |
|
|
|
+ Rossino 100cc |
6.500 |
|
|
|
+ Rosie 100cc |
6.000 |
|
|
|
+ RSRsim 100cc |
7.800 |
|
|
|
+ Samwei 100cc |
6.600 |
|
|
|
+ Savi 100cc |
7.000 |
|
|
|
+ Sadoka 100cc |
7.000 |
|
|
|
+ Savant 100cc |
5.800 |
|
|
|
+ Savaha 100cc |
5.600 |
|
|
|
+ Samwei 100cc |
6.000 |
|
|
|
+ Sasuna 100cc |
6.400 |
|
|
|
+ Sayota 100cc |
6.200 |
|
|
|
+ Shadow 100cc |
6.500 |
|
|
|
+ Seaco 100cc |
6.500 |
|
|
|
+ Seasport 100cc |
6.500 |
|
|
|
+ Seaway 100cc |
6.500 |
|
|
|
+ Seeyes 100cc |
9.500 |
|
|
|
+ Shozuka 100cc |
6.500 |
|
|
|
+ Shmoto 100cc |
6.800 |
|
|
|
+ Silva 100cc |
7.000 |
|
|
|
+ Simba 100cc |
7.500 |
|
|
|
+ Sindo 100cc |
6.800 |
|
|
|
+ Sinostar 100cc |
6.500 |
|
|
|
+ Sinuda 100cc (Wave) |
8.000 |
|
|
|
+ Sinuda 100cc (Yamaha) |
9.000 |
|
|
|
+ Sinuda 100cc (Nouvo) |
10.000 |
|
|
|
+ Sinva 100cc |
6.800 |
|
|
|
+ Sirena 100cc |
6.200 |
|
|
|
+ Skyway 100cc |
5.600 |
|
|
|
+ Sonka 100cc |
5.800 |
|
|
|
+ Sonha 100cc |
6.000 |
|
|
|
+ Solid 100cc |
6.500 |
|
|
|
+ Soem 100cc |
6.500 |
|
|
|
+ Stream 100cc |
6.200 |
|
|
|
+ Starmax 100cc |
7.600 |
|
|
|
+ Stell 100cc |
5.800 |
|
|
|
+ Storm 100cc |
6.000 |
|
|
|
+ Steed 100cc |
6.800 |
|
|
|
+ Subito 100cc |
7.500 |
|
|
|
+ Successful 100cc |
8.000 |
|
|
|
+ Sufat 100cc |
7.500 |
|
|
|
+ Sukawa 100cc (RS) |
10.000 |
|
|
|
+ Sukawa 100cc(Neo) |
11.000 |
|
|
|
+ Suman 100cc |
6.300 |
|
|
|
+ Sunggu 100cc |
6.500 |
|
|
|
+ Sulux 100cc |
5.800 |
|
|
|
+ Sumura 100cc |
6.800 |
|
|
|
+ Sutan 100cc |
6.000 |
|
|
|
+ Susabest 100cc |
6.000 |
|
|
|
+ Susuna 100cc |
6.200 |
|
|
|
+ Super B 100cc |
6.700 |
|
|
|
+ Supermalays 100cc |
6.100 |
|
|
|
+ Superways 100cc |
9.000 |
|
|
|
+ Surda 100cc |
6.200 |
|
|
|
+ Suruma 100cc |
7.200 |
|
|
|
+ SVN 100cc |
8.400 |
|
|
|
+ Spaceman 100cc |
6.000 |
|
|
|
+ Swaiem 100cc |
6.200 |
|
|
|
+ Swear 100cc |
6.500 |
|
|
|
+ Sweet Wave 100cc |
7.500 |
|
|
|
+ Talent 100cc |
5.800 |
|
|
|
+ Teacher 100cc |
6.500 |
|
|
|
+ Team 100cc |
6.200 |
|
|
|
+ Techa 100cc |
10.000 |
|
|
|
+ Tengfa 100cc |
6.100 |
|
|
|
+ Technic 100cc |
6.000 |
|
|
|
+ Tianma 100cc |
6.500 |
|
|
|
+ Tirana 100cc |
6.200 |
|
|
|
+ Toxic 100cc |
5.600 |
|
|
|
+ Tranenco Moto 100cc |
7.000 |
|
|
|
+ Valour 100cc |
6.500 |
|
|
|
+ Vecstar 100cc |
6.500 |
|
|
|
+ Verona 100cc |
6.000 |
|
|
|
+ Victory 100cc |
6.500 |
|
|
|
+ Vina Minh Hoàng II 100cc |
6.500 |
|
|
|
+ Vina Shin 100cc |
8.000 |
|
|
|
+ Vina Siam 100cc |
6.600 |
|
|
|
+ Vina Win 100cc |
6.600 |
|
|
|
+ Vijabi 100cc |
5.200 |
|
|
|
+ Violet 100cc |
6.000 |
|
|
|
+ VMC100cc |
7.000 |
|
|
|
+ VYMT 100cc |
6.500 |
|
|
|
+ VYEM 100cc |
7.000 |
|
|
|
+ Wader 100cc |
9.000 |
|
|
|
+ Wander 100cc |
6.800 |
|
|
|
+ Water 100cc |
6.000 |
|
|
|
+ Watasi 100cc |
6.000 |
|
|
|
+ Wait 100cc |
6.600 |
|
|
|
+ Wana 100cc |
6.600 |
|
|
|
+ Wand 100cc |
6.600 |
|
|
|
+ Wangguan 100cc |
6.600 |
|
|
|
+ Wamus 100cc |
6.200 |
|
|
|
+ Warm 100cc |
6.000 |
|
|
|
+ Wallet 100cc |
6.300 |
|
|
|
+ Ware 100cc |
6.200 |
|
|
|
+ Warlike 100cc |
7.000 |
|
|
|
+ Wavina 100cc |
6.500 |
|
|
|
+ Wazelet 100cc |
6.200 |
|
|
|
+ Wayec 100cc |
6.000 |
|
|
|
+ Waysea 100cc |
8.000 |
|
|
|
+ Wayman 100cc |
6.500 |
|
|
|
+ Waythai 100cc |
6.000 |
|
|
|
+ Waymoto 100cc |
6.000 |
|
|
|
+ Wayxin 100cc |
6.200 |
|
|
|
+ Waxen 100cc |
6.000 |
|
|
|
+ Weina 100cc |
6.600 |
|
|
|
+ Westn Cap 100cc |
6.500 |
|
|
|
+ Welxin 100cc |
6.200 |
|
|
|
+ Welkin 100cc |
6.200 |
|
|
|
+ Wish 100cc |
6.000 |
|
|
|
+ Window 100cc |
6.000 |
|
|
|
+ Wise 100cc |
6.500 |
|
|
|
+ Wiruco 100cc |
6.500 |
|
|
|
+ Wivern 100cc |
6.500 |
|
|
|
+ Wizard 100cc |
5.400 |
|
|
|
+ Wonder 100cc |
6.500 |
|
|
|
+ Woler 100cc |
6.300 |
|
|
|
+ Wohda 100cc |
6.000 |
|
|
|
+ World Wide100cc |
6.500 |
|
|
|
+ Xingxiang 100cc |
6.500 |
|
|
|
+ Xinha 100cc |
6.500 |
|
|
|
+ Xiongshi 100cc |
7.000 |
|
|
|
+ Yadluxe 100cc |
6.800 |
|
|
|
+ Yamada 100cc |
6.300 |
|
|
|
+ Yamen 100cc |
6.500 |
|
|
|
+ Yumasu 100cc |
5.500 |
|
|
|
+ Yumaki 100cc |
6.700 |
|
|
|
+ Yinxiang 100cc |
6.500 |
|
|
|
+ YMH 100cc |
13.000 |
|
|
|
+ Zaluka 100cc |
6.000 |
|
|
|
+ Zekko 100cc |
6.400 |
|
|
|
+ Zebra 100cc |
7.500 |
|
|
|
+ Zongshen 100cc |
6.800 |
|
|
|
+ Zuken 100cc |
6.200 |
|
|
|
+ Zinda 100cc |
5.700 |
|
|
|
+ Zymax 100cc |
6.500 |
|
|
7 |
Loại xe 110cc |
|
|
|
|
+ Acestar 110cc |
14.700 |
|
|
|
+ Adonis110cc |
6.500 |
|
|
|
+ Akita 110cc |
5.800 |
|
|
|
+ Arrow 110cc |
9.000 |
|
|
|
+ Andzo 110cc |
7.000 |
|
|
|
+ Anwen 110cc |
7.700 |
|
|
|
+ Amgio 110cc |
6.500 |
|
|
|
+ Auric 110cc |
7.500 |
|
|
|
+ Auriga 110 |
6.500 |
|
|
|
+ Aucuma 110 |
6.200 |
|
|
|
+ Auri Crma |
7.200 |
|
|
|
+ Alantie 110cc |
7.000 |
|
|
|
+ Arena 110cc |
6.500 |
|
|
|
+ Arigato 110cc |
7.000 |
|
|
|
+ Aponi 110cc |
6.500 |
|
|
|
+ Alison 110cc |
7.000 |
|
|
|
+ Avarice 110cc |
6.400 |
|
|
|
+ Avona 110cc |
6.500 |
|
|
|
+ Ashita 110cc |
5.500 |
|
|
|
+ Award 110cc |
7.000 |
|
|
|
+ Balmy 110cc |
6.500 |
|
|
|
+ Begin 110cc |
5.700 |
|
|
|
+ Belita 110cc |
6.500 |
|
|
|
+ Bestswan 110cc |
7.000 |
|
|
|
+ Bestsway 110cc |
6.400 |
|
|
|
+ Belle 110cc |
7.300 |
|
|
|
+ Best Fairy 110cc |
7.000 |
|
|
|
+ Body 110cc |
6.500 |
|
|
|
+ Bonny 110cc |
6.500 |
|
|
|
+ Butan 110cc |
6.800 |
|
|
|
+ Bizil 110cc |
7.000 |
|
|
|
+ Calyn 110cc |
7.500 |
|
|
|
+ Cicero 110cc |
7.300 |
|
|
|
+ Chicilong 110cc |
6.800 |
|
|
|
+ CPI 110cc |
7.000 |
|
|
|
+ Camelia 100cc |
7.000 |
|
|
|
+ Canary100cc |
7.000 |
|
|
|
+ Conicjy 110cc |
7.000 |
|
|
|
+ Comyle 110cc |
7.000 |
|
|
|
+ Comeli 110cc |
7.000 |
|
|
|
+ Citi new110cc |
6.200 |
|
|
|
+ Cupfa 110cc |
7.000 |
|
|
|
+ Cyber 110cc |
6.800 |
|
|
|
+ Dae maco 110cc |
7.000 |
|
|
|
+ Dance 110cc |
12.000 |
|
|
|
+ Dany 110cc |
6.700 |
|
|
|
+ Dame 110cc |
6.700 |
|
|
|
+ Damsan 110cc |
6.000 |
|
|
|
+ Damsel 110cc |
6.000 |
|
|
|
+ Daemot 110cc |
7.000 |
|
|
|
+ Darling 110cc |
7.000 |
|
|
|
+ Dayang 110cc |
7.500 |
|
|
|
+ Daze 110cc |
7.000 |
|
|
|
+ Deary 110cc |
7.000 |
|
|
|
+ Delight 110cc |
7.000 |
|
|
|
+ Detech 110cc |
7.000 |
|
|
|
+ Dona 110cc |
7.000 |
|
|
|
+ Drama 110cc |
7.000 |
|
|
|
+ Draha 110cc |
7.000 |
|
|
|
+ Drin 110cc |
6.500 |
|
|
|
+ Drini 110cc |
6.500 |
|
|
|
+ Daisaki 110cc |
7.000 |
|
|
|
+ Daimu 110cc |
7.000 |
|
|
|
+ Demand 110cc |
6.700 |
|
|
|
+ Ducal 110cc |
7.000 |
|
|
|
+ Durab 110cc |
6.200 |
|
|
|
+ Dioam 110cc |
6.800 |
|
|
|
+ Didia 110cc |
6.600 |
|
|
|
+ Dona 110cc |
6.800 |
|
|
|
+ Dosilx 110cc |
7.000 |
|
|
|
+ Dragon 110cc |
6.800 |
|
|
|
+ Drum 110cc |
6.500 |
|
|
|
+ Dyor 110cc |
9.300 |
|
|
|
+ Dyor 110cc Dream |
8.500 |
|
|
|
+ Elated 110cc |
7.000 |
|
|
|
+ Elisa110cc |
7.200 |
|
|
|
+ Elgo110cc |
6.800 |
|
|
|
+ Elion 110cc |
6.800 |
|
|
|
+ Empire 110cc |
6.800 |
|
|
|
+ Especial 110cc |
7.200 |
|
|
|
+ Espero 110cc |
7.200 |
|
|
|
+ Esenso 110cc |
7.200 |
|
|
|
+ Every 110cc |
7.300 |
|
|
|
+ Fantam 110cc |
6.500 |
|
|
|
+ Fantom 110cc |
6.500 |
|
|
|
+ Fanlim 110cc |
6.500 |
|
|
|
+ Famous 110cc |
6.500 |
|
|
|
+ Famyla 110cc |
6.500 |
|
|
|
+ Famla 110cc |
8.000 |
|
|
|
+ Fairy 110cc |
5.800 |
|
|
|
+ Fataki 110cc |
6.500 |
|
|
|
+ Favour 110cc |
6.500 |
|
|
|
+ Fashion 110cc SM,HM |
8.000 |
|
|
|
+ Fashion 110cc HM,TM KOREA |
9.000 |
|
|
|
+ Fashion 110cc SM KOREA (S-1) |
12.000 |
|
|
|
+ Faster 110cc |
6.500 |
|
|
|
+ Forehand 110cc |
8.000 |
|
|
|
+ Forestry 110cc |
6.600 |
|
|
|
+ Focol 110cc |
6.000 |
|
|
|
+ Feeling 110cc |
6.500 |
|
|
|
+ Fevour 110cc |
6.500 |
|
|
|
+ Ferpoli 110cc |
7.000 |
|
|
|
+ Freeway 110cc |
6.500 |
|
|
|
+ Freeway 110cc (Kiểu Future neo) |
9.000 |
|
|
|
+ Fimex 110cc |
7.500 |
|
|
|
+ Figo 110cc |
6.600 |
|
|
|
+ Ficity 110cc |
7.000 |
|
|
|
+ Fugias 110cc |
6.800 |
|
|
|
+ Fitury 110cc |
5.800 |
|
|
|
+ Fuljir 110cc |
7.500 |
|
|
|
+ Fulai110cc |
9.000 |
|
|
|
+ Funeo moto110cc |
9.000 |
|
|
|
+ Fusin110cc (Wave) |
9.000 |
|
|
|
+ Fusin110cc (RS) |
11.000 |
|
|
|
+ Fusin125cc (Neo) |
12.000 |
|
|
|
+ Fusaco110cc |
7.700 |
|
|
|
+ Fuzeco110cc |
7.000 |
|
|
|
+ Friend way110cc |
6.400 |
|
|
|
+ Flash 110cc |
6.500 |
|
|
|
+ Flyer 110cc |
6.600 |
|
|
|
+ Flyway 110cc |
6.600 |
|
|
|
+ Fuski 110cc |
7.300 |
|
|
|
+ Fujiki 110cc |
9.000 |
|
|
|
+ Ganassi 110cc |
5.700 |
|
|
|
+ GCV110cc |
13.500 |
|
|
|
+ Guanjun 110 |
7.000 |
|
|
|
+ Guangta 110cc |
7.000 |
|
|
|
+ Guida 110cc |
5.800 |
|
|
|
+ Gling 110cc |
6.500 |
|
|
|
+ Glad 110cc |
5.800 |
|
|
|
+ Glingt 110cc |
6.400 |
|
|
|
+ Genie 110cc |
6.400 |
|
|
|
+ Genzo 110cc |
6.400 |
|
|
|
+ Haesun 110cc |
7.000 |
|
|
|
+ Hamada 110cc |
6.000 |
|
|
|
+ Hamco 110cc |
6.800 |
|
|
|
+ Halong 110cc |
6.800 |
|
|
|
+ Hamory 110cc |
6.400 |
|
|
|
+ Handa @ 110cc |
7.700 |
|
|
|
+ Hander 110cc |
6.800 |
|
|
|
+ Hand @ 110cc |
10.200 |
|
|
|
+ Hand @ 110cc (NEO) |
14.000 |
|
|
|
+ Hacmec 110cc |
7.000 |
|
|
|
+ Havico 110cc |
7.500 |
|
|
|
+ Handle 110cc |
7.800 |
|
|
|
+ Handle 110cc kiểu Future Neo |
13.500 |
|
|
|
+ Hansom 110cc |
7.200 |
|
|
|
+ Hazini 110cc |
12.000 |
|
|
|
+ Haxin 110cc |
6.400 |
|
|
|
+ Harmony 110cc |
6.600 |
|
|
|
+ Hanwon 110cc |
7.000 |
|
|
|
+ HD motor 110cc |
6.600 |
|
|
|
+ Hoasuwg 110cc |
7.000 |
|
|
|
+ Honor 110cc |
6.500 |
|
|
|
+ Honlei 110cc |
6.700 |
|
|
|
+ Hope 110 |
7.200 |
|
|
|
+ Honciti 110 |
6.000 |
|
|
|
+ Hongcin 110cc |
5.800 |
|
|
|
+ Hongda 110cc |
6.500 |
|
|
|
+ Henge 110cc |
6.500 |
|
|
|
+ Hello 110cc |
6.600 |
|
|
|
+ Hongcin 110cc |
5.600 |
|
|
|
+ Hope 110cc |
6.600 |
|
|
|
+ Huanghe 110cc |
6.800 |
|
|
|
+ Huda Japa 110cc |
6.500 |
|
|
|
+ Internal 110cc |
6.700 |
|
|
|
+ Incomic 110cc |
6.700 |
|
|
|
+ Imoto 110cc |
6.700 |
|
|
|
+ Intimcx 110 |
6.700 |
|
|
|
+ Jacosi 100cc |
5.800 |
|
|
|
+ Jargon 110cc |
7.200 |
|
|
|
+ Jamoto 110cc |
7.500 |
|
|
|
+ Jamic 110cc |
6.800 |
|
|
|
+ Javixe 110cc |
6.600 |
|
|
|
+ Jasper 110cc |
7.200 |
|
|
|
+ Jonkan 110cc |
6.800 |
|
|
|
+ Jolimoto 110cc |
6.600 |
|
|
|
+ Jolax 110cc |
6.600 |
|
|
|
+ Jokcy 110cc |
6.600 |
|
|
|
+ Jialing 110cc |
7.000 |
|
|
|
+ Jinhao 110cc |
6.800 |
|
|
|
+ Jinquil 110cc |
5.100 |
|
|
|
+ Jiulong 110cc |
7.400 |
|
|
|
+ Junon 110cc |
6.500 |
|
|
|
+ Jumpeti 110cc |
6.000 |
|
|
|
+ Kaiser 110cc |
7.000 |
|
|
|
+ Kaisym 110cc |
7.000 |
|
|
|
+ Kenbo 110cc |
7.200 |
|
|
|
+ Kitafu 110cc |
11.000 |
|
|
|
+ Kitosu 110cc |
7.400 |
|
|
|
+ Kixina 110cc |
7.000 |
|
|
|
+ Kinen 110cc |
5.200 |
|
|
|
+ Kinght 110cc |
7.000 |
|
|
|
+ Kazu 110cc |
7.000 |
|
|
|
+ Kawasaki 110cc |
12.500 |
|
|
|
+ Kymco 110cc |
10.000 |
|
|
|
+ KWa 110cc |
12.000 |
|
|
|
+ Kokata 110cc |
6.800 |
|
|
|
+ Koresiam 110cc |
7.000 |
|
|
|
+ Kozumi 110cc |
7.000 |
|
|
|
+ Kshahi 110cc |
7.700 |
|
|
|
+ Lankhoa 110cc |
6.800 |
|
|
|
+ Lexim 110cc |
7.000 |
|
|
|
+ Lenova 110cc |
7.000 |
|
|
|
+ Lever 110cc |
7.100 |
|
|
|
+ Levin 110cc |
6.800 |
|
|
|
+ Lifan 110cc |
7.200 |
|
|
|
+ Linda 110cc |
6.700 |
|
|
|
+ Linmax 110cc (kiểu Future) |
13.000 |
|
|
|
+ Linmax 110cc (kiểu Wave) |
7.200 |
|
|
|
+ Limantic |
6.800 |
|
|
|
+ Lisohaka 110cc |
7.200 |
|
|
|
+ Loncstar 110cc |
7.200 |
|
|
|
+ Lotus 110cc |
7.900 |
|
|
|
+ Lucky 110cc |
7.200 |
|
|
|
+ Luxary110cc |
7.000 |
|
|
|
+ LXmoto110cc |
6.800 |
|
|
|
+ Mangostin 110cc |
7.000 |
|
|
|
+ Mance 110cc |
6.700 |
|
|
|
+ Mando 110cc |
7.700 |
|
|
|
+ Maxway 110cc Wave |
5.000 |
|
|
|
+ Maxway 110cc Alpha |
6.500 |
|
|
|
+ Maxway 110cc Neo |
7.000 |
|
|
|
+ Marron 110cc |
6.500 |
|
|
|
+ Masta 110cc |
7.000 |
|
|
|
+ Majesty 110cc |
6.700 |
|
|
|
+ Medal 110cc |
7.500 |
|
|
|
+ Meritus 110cc |
7.000 |
|
|
|
+ Micax 110cc |
7.200 |
|
|
|
+ Mingxing 110cc |
7.000 |
|
|
|
+ Mikado 110cc |
6.800 |
|
|
|
+ Mikyway 110cc |
7.200 |
|
|
|
+ Mystic 110cc |
6.800 |
|
|
|
+ Myway 110cc |
8.000 |
|
|
|
+ Moda 110cc |
8.000 |
|
|
|
+ Motelo 110cc |
6.700 |
|
|
|
+ Moto RSIM 110cc |
7.500 |
|
|
|
+ Nagaki 110 |
7.500 |
|
|
|
+ Nadamoto |
6.800 |
|
|
|
+ Nakasei 110cc |
7.500 |
|
|
|
+ Nakado 110cc |
5.800 |
|
|
|
+ Naori 110cc |
7.500 |
|
|
|
+ Nature 110cc |
6.700 |
|
|
|
+ Nassaza 110cc |
7.000 |
|
|
|
+ Nesta 110cc |
7.000 |
|
|
|
+ Neomoto 110cc (Wave) |
7.800 |
|
|
|
+ Neomoto 110cc (Neo) |
14.000 |
|
|
|
+ Neva 110cc RS |
9.500 |
|
|
|
+ Neva 110cc Future neo |
10.500 |
|
|
|
+ New Kwa 110cc |
12.000 |
|
|
|
+ New VMC 110cc |
12.000 |
|
|
|
+ New Wave 110cc |
7.000 |
|
|
|
+ Newei 110cc |
9.000 |
|
|
|
+ Novel Force 110cc |
7.700 |
|
|
|
+ Nongsan 110cc |
6.800 |
|
|
|
+ Nomuza 110cc |
7.200 |
|
|
|
+ Noris 110cc |
6.700 |
|
|
|
+ Oriental 110cc |
7.000 |
|
|
|
+ Origin 110cc |
6.700 |
|
|
|
+ Passion 110cc |
6.800 |
|
|
|
+ Plasma 110cc |
14.000 |
|
|
|
+ Platoo 110cc |
6.700 |
|
|
|
+ Platco 110cc |
7.000 |
|
|
|
+ Pomuspancyan 110cc |
7.000 |
|
|
|
+ Posanciri 110cc |
7.000 |
|
|
|
+ Palim 110cc |
6.800 |
|
|
|
+ Pisto 110cc |
9.300 |
|
|
|
+ Piogodx 110cc |
7.500 |
|
|
|
+ Pituri 110cc |
7.000 |
|
|
|
+ Penman 110cc |
6.000 |
|
|
|
+ Plus 110cc |
7.200 |
|
|
|
+ Plazix 110cc |
6.000 |
|
|
|
+ Plama 110cc |
6.200 |
|
|
|
+ Pluza 110cc |
6.200 |
|
|
|
+ Polish 110cc |
6.700 |
|
|
|
+ Prase 110cc |
6.600 |
|
|
|
+ Prealm II 110cc |
5.600 |
|
|
|
+ Prety PT 110II |
6.600 |
|
|
|
+ Proud 110cc |
6.600 |
|
|
|
+ Promoto 110cc |
6.800 |
|
|
|
+ Prime 110cc |
6.600 |
|
|
|
+ PSxim 110cc |
6.500 |
|
|
|
+ PS moto110cc |
6.000 |
|
|
|
+ Quick 110cc |
6.600 |
|
|
|
+ Quick New wave 110cc |
6.700 |
|
|
|
+ Qunimex 110cc |
5.500 |
|
|
|
+ Rebat 110cc |
5.600 |
|
|
|
+ River 110cc |
6.200 |
|
|
|
+ Rima 110cc |
7.000 |
|
|
|
+ Robot 110cc |
5.600 |
|
|
|
+ Romantic 110cc |
7.000 |
|
|
|
+ Romeo 110cc |
6.500 |
|
|
|
+ Rooney 110cc |
6.300 |
|
|
|
+ Rossino 110cc |
7.000 |
|
|
|
+ Rosie 110cc (kiểu Future neo) |
9.000 |
|
|
|
+ Rosie 110cc (kiểu Wave) |
7.000 |
|
|
|
+ Rupi 110 |
7.000 |
|
|
|
+ RSRsim 110cc |
9.500 |
|
|
|
+ Savant 110cc |
5.500 |
|
|
|
+ Saka 110cc |
7.000 |
|
|
|
+ Sayota 110cc |
6.200 |
|
|
|
+ Savaha 110cc |
5.800 |
|
|
|
+ Shadow 110cc |
6.600 |
|
|
|
+ Sadoka 110cc |
6.800 |
|
|
|
+ Sarena 110cc |
6.800 |
|
|
|
+ Savi 110cc Neo |
9.500 |
|
|
|
+ Savi 110cc RS |
8.800 |
|
|
|
+ Savi 110cc Wave |
7.500 |
|
|
|
+ Savi 110cc Dream |
7.000 |
|
|
|
+ Savi 125cc Neo |
12.500 |
|
|
|
+ Samwei 110cc |
6.500 |
|
|
|
+ Sasuna 110cc |
6.800 |
|
|
|
+ Seasports 110cc |
6.700 |
|
|
|
+ Seaco 110cc |
6.700 |
|
|
|
+ Seaway 110cc |
6.700 |
|
|
|
+ Senciti 110cc |
6.800 |
|
|
|
+ Skyway 110cc |
5.800 |
|
|
|
+ Shozuka 110cc |
6.700 |
|
|
|
+ Shmoto 110cc |
7.200 |
|
|
|
+ Starmax 110cc |
10.500 |
|
|
|
+ Stell 110cc |
6.500 |
|
|
|
+ Steel 110cc |
6.500 |
|
|
|
+ Steed 110cc |
6.900 |
|
|
|
+ Stream 110cc |
7.000 |
|
|
|
+ @ Xtrem 110cc |
5.500 |
|
|
|
+ Successful 110cc |
8.000 |
|
|
|
+ Subito 110cc |
7.900 |
|
|
|
+ Susabest 110cc |
6.500 |
|
|
|
+ Sufat 110cc |
8.000 |
|
|
|
+ Su Kawa110cc (kiểu Neo) |
12.000 |
|
|
|
+ Su Kawa 110cc (kiểu SMAS) |
10.000 |
|
|
|
+ Su Kawa110cc (kiểu RS) |
9.500 |
|
|
|
+ SuKawa110cc (kiểu Wave) |
9.000 |
|
|
|
+ Suntant 110cc |
6.000 |
|
|
|
+ Suman 110cc |
6.500 |
|
|
|
+ Sunggu 110cc |
6.600 |
|
|
|
+ Sunlux 110cc |
5.000 |
|
|
|
+ Sumura 110cc |
7.000 |
|
|
|
+ Susuna 110cc |
6.300 |
|
|
|
+ Supermalays 110cc |
6.200 |
|
|
|
+ Suprise best 110cc |
7.000 |
|
|
|
+ Surda 110cc |
6.400 |
|
|
|
+ Suruma 110cc |
8.000 |
|
|
|
+ Support 110cc |
7.000 |
|
|
|
+ Super B 110cc |
7.000 |
|
|
|
+ Super Star 110cc |
7.000 |
|
|
|
+ Supermalay 110cc |
6.600 |
|
|
|
+ Superways 110cc |
7.000 |
|
|
|
+ Sinuda 110cc (kiểu Nouvo, SH) |
12.200 |
|
|
|
+ Sinuda 110cc (kiểu Yamaha) |
9.000 |
|
|
|
+ Sinuda 110cc (kiểuWave) |
8.000 |
|
|
|
+ Simba 110cc |
8.000 |
|
|
|
+ Sindo 110cc |
7.000 |
|
|
|
+ Sinostar 110cc |
6.700 |
|
|
|
+ Sinva 110cc |
7.500 |
|
|
|
+ Silva 110cc |
9.700 |
|
|
|
+ Sirena 110cc |
6.800 |
|
|
|
+ Symecax 110cc |
7.000 |
|
|
|
+ Symen 110cc |
6.500 |
|
|
|
+ Symax 110cc |
6.500 |
|
|
|
+ Synbat 110cc |
6.500 |
|
|
|
+ Storm 110cc |
6.300 |
|
|
|
+ STM 110cc |
8.000 |
|
|
|
+ SH Holdar 110cc |
7.000 |
|
|
|
+ SHL @ 110cc |
6.000 |
|
|
|
+ Spaceman110cc |
6.800 |
|
|
|
+ Spide10cc |
7.000 |
|
|
|
+ Soco 110cc |
9.000 |
|
|
|
+ Sonha 110cc |
6.200 |
|
|
|
+ Sonka 110cc Wave |
5.500 |
|
|
|
+ Sonka 110cc alpha |
7.000 |
|
|
|
+ Sonka 110cc Neo |
7.800 |
|
|
|
+ Soem 110cc |
6.200 |
|
|
|
+ Solid 110cc |
6.600 |
|
|
|
+ Swaiem 110cc |
8.000 |
|
|
|
+ Swear 110cc |
7.000 |
|
|
|
+ Sweet 110cc |
7.500 |
|
|
|
+ Spaceman 110cc |
6.300 |
|
|
|
+ Spari 110cc @ |
6.300 |
|
|
|
+ Swaiem 110cc |
6.400 |
|
|
|
+ Swear 110cc |
7.000 |
|
|
|
+ Talent 110cc |
6.000 |
|
|
|
+ Taken 110cc |
7.000 |
|
|
|
+ Teacher 110cc |
6.600 |
|
|
|
+ Team 110cc |
6.300 |
|
|
|
+ Techa 110cc |
11.500 |
|
|
|
+ Tech @ 125cc |
12.700 |
|
|
|
+ Tengfa 110cc |
6.300 |
|
|
|
+ Technic 110cc |
6.300 |
|
|
|
+ Tianma 110cc |
6.600 |
|
|
|
+ Tian 110cc |
7.000 |
|
|
|
+ Tirana 110cc |
6.300 |
|
|
|
+ Toxic 110cc |
5.800 |
|
|
|
+ Tranenco Moto 110cc |
7.100 |
|
|
|
+ Valour 110cc |
6.600 |
|
|
|
+ Valenti 110cc |
7.700 |
|
|
|
+ Vamaha 110cc |
7.700 |
|
|
|
+ Vanilla 110cc |
7.000 |
|
|
|
+ Vecstar 110cc |
6.700 |
|
|
|
+ Verona 110cc |
6.200 |
|
|
|
+ Vina Minh Hoàng II 110cc |
6.600 |
|
|
|
+ Victory 110cc |
7.200 |
|
|
|
+ Vidagis 110cc |
6.600 |
|
|
|
+ Vina Siam 110cc |
7.000 |
|
|
|
+ Vina Win 110cc |
5.600 |
|
|
|
+ Vina shin 110cc |
9.500 |
|
|
|
+ Vijabi110cc |
5.500 |
|
|
|
+ Violet 110cc |
6.200 |
|
|
|
+ Visoul 110cc |
7.000 |
|
|
|
+ Vidagis 110cc |
6.600 |
|
|
|
+ VMC110cc |
7.200 |
|
|
|
+ VVATC110cc |
7.000 |
|
|
|
+ VVAvea 110cc |
7.000 |
|
|
|
+ VYMT 110cc |
6.600 |
|
|
|
+ VYEM 110cc |
8.000 |
|
|
|
+ Virgin 110cc |
7.000 |
|
|
|
+ Vemvipi 110cc |
7.000 |
|
|
|
+ Vessel 110cc |
6.500 |
|
|
|
+ Wader 110cc |
10.500 |
|
|
|
+ Water 110cc |
6.300 |
|
|
|
+ Watasi 110cc |
6.700 |
|
|
|
+ Wander 110cc |
6.700 |
|
|
|
+ Wait 110cc Wave |
6.800 |
|
|
|
+ Wait 110cc Future neo |
9.000 |
|
|
|
+ Wana 110cc |
6.800 |
|
|
|
+ Wand 110cc |
6.800 |
|
|
|
+ Wangguan 110cc |
6.800 |
|
|
|
+ Wamus 110cc |
6.800 |
|
|
|
+ Wakeup 110cc |
6.700 |
|
|
|
+ Wavina 110cc |
6.700 |
|
|
|
+ Warm 110cc |
6.400 |
|
|
|
+ Ware 110cc |
6.600 |
|
|
|
+ Warlike 110cc |
8.500 |
|
|
|
+ Way man 110cc |
6.600 |
|
|
|
+ Wayec 110cc |
6.300 |
|
|
|
+ Wayec 110cc (alpha kiểu mới) |
7.000 |
|
|
|
+ Wayec 110cc (kiểu Future neo) |
7.800 |
|
|
|
+ Way sea 110cc |
10.000 |
|
|
|
+ Waymoto 110cc |
6.300 |
|
|
|
+ Waythai 110cc |
6.500 |
|
|
|
+ Wayxin 110cc |
5.500 |
|
|
|
+ Wayxen 110cc |
5.800 |
|
|
|
+ Waxen 110cc (Alpha) |
6.500 |
|
|
|
+ Waxen 110cc (Neo) |
7.000 |
|
|
|
+ Wazelet 110cc |
7.000 |
|
|
|
+ Walenti 110cc |
6.800 |
|
|
|
+ Well 110cc |
6.800 |
|
|
|
+ Westn Cap 110cc |
6.800 |
|
|
|
+ Weina 110cc |
6.900 |
|
|
|
+ Welxin 110cc |
6.500 |
|
|
|
+ Welkin 110cc |
6.200 |
|
|
|
+ Wiewi 110cc |
6.900 |
|
|
|
+ Wish 110cc |
6.500 |
|
|
|
+ Window 110cc |
6.500 |
|
|
|
+ Wise 110cc |
6.800 |
|
|
|
+ Wiruco 110cc |
6.800 |
|
|
|
+ Wivern 110cc |
6.800 |
|
|
|
+ Wizard 110cc |
5.800 |
|
|
|
+ Wonder 110cc |
6.800 |
|
|
|
+ Woler 110cc |
6.800 |
|
|
|
+ Wohda 110cc |
6.800 |
|
|
|
+ World 110cc |
6.800 |
|
|
|
+ World Wide110cc |
6.800 |
|
|
|
+ Xingxiang 110cc |
7.000 |
|
|
|
+ Xinha 110cc |
6.800 |
|
|
|
+ Xiongshi 110cc |
7.200 |
|
|
|
+ Yamen 110cc |
7.000 |
|
|
|
+ Yadluxe 110cc |
7.200 |
|
|
|
+ Yamaki 110cc |
7.700 |
|
|
|
+ Yamiki 110cc |
10.000 |
|
|
|
+ Yamada 110cc |
6.500 |
|
|
|
+ Yamasu 110cc |
5.000 |
|
|
|
+ Yamasu 110cc (Alpha) |
6.000 |
|
|
|
+ Yumaki 110cc |
7.700 |
|
|
|
+ Yinxiang 110cc |
6.500 |
|
|
|
+ YMH 110cc |
12.000 |
|
|
|
+ Zaluka 110cc |
6.500 |
|
|
|
+ Zebra 110cc |
8.000 |
|
|
|
+ Zekko 110cc |
6.600 |
|
|
|
+ Zongshen 110cc |
7.000 |
|
|
|
+ Zonox 110cc |
7.000 |
|
|
|
+ Zuken 110cc |
6.300 |
|
|
|
+ Zinda 110cc |
6.400 |
|
|
|
+ Zymas 110cc |
5.500 |
|
|
|
+ Zymaz 110cc |
6.400 |
|
|
8 |
Thái Lan sản xuất |
|
|
|
|
+ Dream cao Thái Lan 100cc (Loại xe SK, SM 07 số SX 1993 về sau) |
25.000 |
|
|
|
+ Dream cao Thái Lan100cc (Loại xe SK, SM 04 số SX 1992 về trước) |
10.000 |
|
|
|
+ Dream thấp 100cc |
24.000 |
|
|
|
+ Dream,Hado Việt Nam LR 100cc |
23.500 |
|
|
|
+ Wave Thái Lan 100cc |
23.500 |
|
|
|
+ Wave Thái Lan 110cc |
24.500 |
|
|
|
+ Wave Thái Lan 125cc |
28.000 |
|
|
|
+ Wave Thái Lan 125cc (Kiểu Future II) |
32.000 |
|
|
9 |
Các loại xe tay ga, xe số khác |
|
|
|
|
+ Aprilia Atlantic 125cc |
50.000 |
|
|
|
+ BKM Sauron GT5 125cc |
45.000 |
|
|
|
+ BKM Xendon 150cc |
50.000 |
|
|
|
+ CF moto 125cc |
28.000 |
|
|
|
+ Dahan Antic |
22.000 |
|
|
|
+ Daytar 125cc |
35.000 |
|
|
|
+ Dylan 125cc |
44.000 |
|
|
|
+ Dylan 150cc |
95.000 |
|
|
|
+ Dyor 150cc |
34.000 |
|
|
|
+ Eitaly C125-E |
25.000 |
|
|
|
+ Excel 150cc |
28.000 |
|
|
|
+ Excel 150cc II kiểu mới |
36.000 |
|
|
|
+ Fashion 125 |
11.500 |
|
|
|
+ Fashion 125-1 |
15.500 |
|
|
|
+ Fashion 125-2 |
17.500 |
|
|
|
+ Fashion 125-4 (Sapphire) |
27.000 |
|
|
|
+ Fantom 150 |
34.000 |
|
|
|
+ Flame 125cc |
35.000 |
|
|
|
+ Fotse 125cc |
35.000 |
|
|
|
+ Fusin spacy125cc |
24.000 |
|
|
|
+ Fusin XSTAR125cc |
29.000 |
|
|
|
+ Nagaki 125cc |
25.000 |
|
|
|
+ Maxell YX150A 145cc |
45.000 |
|
|
|
+ Majesty 125cc |
17.000 |
|
|
|
+ Haesun 125cc |
25.000 |
|
|
|
+ Halim XO 125cc |
25.000 |
|
|
|
+ Honda @ 153cc |
80.000 |
|
|
|
+ Honda @ 125cc Stream |
26.800 |
|
|
|
+ Honda 150cc SDH @ |
35.000 |
|
|
|
+ Honda 125cc SDH125T |
28.500 |
|
|
|
+ Honda SCR 110(WH110T) |
30.000 |
|
|
|
+ Honda WH125-B |
30.000 |
|
|
|
+ Honda WH125-5 |
30.000 |
|
|
|
+ Haojue Bella HJ125T-3 |
25.000 |
|
|
|
+ Honda Shadow 125cc |
75.000 |
|
|
|
+ Honda Sonic Nova 125cc |
42.000 |
|
|
|
+ Honda Panthoen 150cc |
120.000 |
|
|
|
+ KymcoVivio 125cc |
20.000 |
|
|
|
+ Keeway super light (kokoli) 150cc |
45.000 |
|
|
|
+ G SYM 122,5cc |
17.000 |
|
|
|
+ Lisohaka 150cc |
23.000 |
|
|
|
+ Lisohaka 125cc |
17.000 |
|
|
|
+ LiFan 124,5 cc |
14.000 |
|
|
|
+ LiFan 150 cc |
22.000 |
|
|
|
+ Longbo 125cc |
17.000 |
|
|
|
+ Longbo 150 |
22.000 |
|
|
|
+ Rosie 125cc |
23.000 |
|
|
|
+ Piaggio Liberty |
80.000 |
|
|
|
+ Piaggio vespa LX 125 |
88.000 |
|
|
|
+ Piaggio vespa GTS 125 |
105.000 |
|
|
|
+ Piaggio Vespa LXV 150 |
106.000 |
|
|
|
+ Tello 125cc |
15.000 |
|
|
|
+ Savi 125cc |
22.000 |
|
|
|
+ Sapphire 125cc |
28.000 |
|
|
|
+ Sapphire Bella 125cc |
28.500 |
|
|
|
+ SH 125cc |
90.000 |
|
|
|
+ SH 150, SH150i, PS150i |
115.000 |
|
|
|
+ Sindy 125cc (Jonway) |
15.000 |
|
|
|
+ Sindy 125cc Avenic |
15.000 |
|
|
|
+ Stylux 125cc (Jonway) |
15.000 |
|
|
|
+ Swan 125 |
15.000 |
|
|
|
+ Jonway125cc (Jonway) |
15.000 |
|
|
|
+ Joyinl 125cc |
29.000 |
|
|
|
+ Joying 125T-3 125cc |
29.000 |
|
|
|
+ Union 150cc |
25.000 |
|
|
|
+ Jocky 125cc |
25.000 |
|
|
|
+ Union 125cc |
22.000 |
|
|
|
+ Xiongshi 125cc |
22.000 |
|
|
|
+ Yamotor 125cc |
17.000 |
|
|
|
+ Vento Rebellian 150cc |
55.000 |
|
|
|
+ Vento phantom R4i 150cc |
47.000 |
|
|
|
+ Vento phantom GT5 150cc |
55.000 |
|
|
|
+ Vento phantera GT5 150cc |
57.000 |
|
|
|
+ WuYang 125cc |
25.000 |
|
|
10 |
Xe do Nhật SX |
|
|
|
a |
Hãng Honda |
|
|
|
|
* Loại 50cc và 90cc (xe số) |
|
|
|
|
- SX trước 1978 (SS50, CL50, Dam) |
3.000 |
|
|
|
- SX 1978 - 1980 |
6.000 |
|
|
|
- SX 1981 - 1985 |
8.000 |
|
|
|
- SX 1986 - 1990 |
9.000 |
|
|
|
- SX 1991 - 1995 |
10.000 |
|
|
|
- SX 1996 - 1998 |
11.000 |
|
|
|
* Loại 50cc và 90cc (tay ga) |
|
|
|
|
- SX trước 1978 |
4.000 |
|
|
|
- SX 1978 - 1980 |
7.000 |
|
|
|
- SX 1981 - 1985 |
9.000 |
|
|
|
- SX 1986 - 1990 |
12.000 |
|
|
|
- SX 1991 - 1995 |
13.000 |
|
|
|
- SX 1996 - 1998 |
14.000 |
|
|
|
* Loại 70cc (xe số) |
|
|
|
|
- SX trước 1978 |
4.000 |
|
|
|
- SX 1978 - 1980 |
7.000 |
|
|
|
- SX 1981 - 1985 |
9.000 |
|
|
|
- SX 1986 - 1990 |
10.000 |
|
|
|
- SX 1991 - 1995 |
11.000 |
|
|
|
- SX 1996 - 1998 |
12.000 |
|
|
|
* Loại 70cc (tay ga) |
|
|
|
|
- SX trước 1978 |
6.000 |
|
|
|
- SX 1978 - 1980 |
8.000 |
|
|
|
- SX 1981 - 1985 |
10.000 |
|
|
|
- SX 1986 - 1990 |
12.000 |
|
|
|
- SX 1991 - 1995 |
14.000 |
|
|
|
- SX 1996 - 1998 |
16.000 |
|
|
|
* Loại 100cc |
|
|
|
|
- SX 1990 về trước |
12.000 |
|
|
|
- SX 1991- 1993 |
14.000 |
|
|
|
- SX 1994- 1995 |
15.000 |
|
|
|
- SX 1996- 1998 |
16.000 |
|
|
|
* Honda Spacy (tay ga) |
|
|
|
|
- SX 1991 về trước |
12.000 |
|
|
|
- SX 1992 - 1993 |
20.000 |
|
|
|
- SX 1994 - 1995 |
25.000 |
|
|
|
- SX 1996 - 2000 |
30.000 |
|
|
|
* Loại 110cc - 125cc |
|
|
|
|
- SX 1982 về trước |
18.000 |
|
|
|
- SX 1983 - 1985 |
22.000 |
|
|
|
- SX 1986 - 1990 |
30.000 |
|
|
|
- SX 1991 - 1995 |
40.000 |
|
|
|
- SX 1996 - 2000 |
55.000 |
|
|
|
* Loại trên 125cc đến 150cc |
|
|
|
|
- SX 1982 về trước |
22.000 |
|
|
|
- SX 1983 - 1985 |
30.000 |
|
|
|
- SX 1986 - 1990 |
40.000 |
|
|
|
- SX 1991 - 1995 |
55.000 |
|
|
|
- SX 1996 - 2000 |
60.000 |
|
|
|
* Loại trên 150cc đến 250cc |
|
|
|
|
- SX 1982 về trước |
40.000 |
|
|
|
- SX 1983 - 1985 |
50.000 |
|
|
|
- SX 1986 - 1990 |
60.000 |
|
|
|
- SX 1991 - 1995 |
70.000 |
|
|
|
- SX 1996 - 2000 |
80.000 |
|
|
|
- SX 2001 - 2005 |
110.000 |
|
|
|
- SX 2006 về sau |
130.000 |
|
|
|
* Loại trên 250cc đến 400cc |
|
|
|
|
- SX 1982 về trước |
45.000 |
|
|
|
- SX 1983 - 1985 |
55.000 |
|
|
|
- SX 1986 - 1990 |
70.000 |
|
|
|
- SX 1991 - 1995 |
85.000 |
|
|
|
- SX 1996 - 2000 |
100.000 |
|
|
|
- SX 2001 - 2005 |
130.000 |
|
|
|
- SX 2006 về sau |
150.000 |
|
|
b |
Hãng Suzuki, Yamaha |
|
|
|
|
* Loại 50cc (xe số) |
|
|
|
|
- SX trước 1978 |
2.000 |
|
|
|
- SX 1978 - 1980 |
4.000 |
|
|
|
- SX 1981 - 1985 |
5.000 |
|
|
|
- SX 1986 - 1990 |
7.000 |
|
|
|
- SX 1991 - 1995 |
8.000 |
|
|
|
- SX 1996 - 1998 |
9.000 |
|
|
|
* Loại 50cc (tay ga) |
|
|
|
|
- SX trước 1978 |
3.000 |
|
|
|
- SX 1978 - 1980 |
5.000 |
|
|
|
- SX 1981 - 1985 |
7.000 |
|
|
|
- SX 1986 - 1990 |
10.000 |
|
|
|
- SX 1991 - 1995 |
11.000 |
|
|
|
- SX 1996 - 1998 |
12.000 |
|
|
|
* Loại 70cc - 80cc (xe số) |
|
|
|
|
- SX trước 1978 |
3.000 |
|
|
|
- SX 1978 - 1980 |
6.000 |
|
|
|
- SX 1981 - 1985 |
8.000 |
|
|
|
- SX 1986 - 1990 |
9.000 |
|
|
|
- SX 1991 - 1995 |
10.000 |
|
|
|
- SX 1996 - 1998 |
11.000 |
|
|
|
* Loại 70cc - 80cc (tay ga) |
|
|
|
|
- SX trước 1978 |
4.000 |
|
|
|
- SX 1978 - 1980 |
7.000 |
|
|
|
- SX 1981 - 1985 |
9.000 |
|
|
|
- SX 1986 - 1990 |
10.000 |
|
|
|
- SX 1991 - 1995 |
13.000 |
|
|
|
- SX 1996 - 1998 |
15.000 |
|
|
|
* Loại 90cc - 110cc |
|
|
|
|
- SX trước 1978 |
5.000 |
|
|
|
- SX 1978 - 1980 |
8.000 |
|
|
|
- SX 1981 - 1985 |
10.000 |
|
|
|
- SX 1986 - 1990 |
11.000 |
|
|
|
- SX 1991- 1993 |
12.000 |
|
|
|
- SX 1994- 1995 |
13.000 |
|
|
|
- SX 1996- 1998 |
14.000 |
|
|
11 |
Xe do các nước Asean, Hàn Quốc SX, lắp ráp |
|
|
|
|
- Sanyang 70cc - 100cc |
2.000 |
|
|
|
- DH 88 |
7.000 |
|
|
|
- Citi 100cc, Daelim100cc |
|
|
|
|
+ SX 1990 về trước |
8.000 |
|
|
|
+ SX 1991 - 1995 |
9.000 |
|
|
|
+ SX 1996 - 2000 |
12.000 |
|
|
|
- Daelim 125cc |
|
|
|
|
+ SX 1990 về trước |
15.000 |
|
|
|
+ SX 1991 - 1995 |
17.000 |
|
|
|
+ SX 1996 - 2000 |
22.000 |
|
|
|
- Honda Win 100cc |
|
|
|
|
+ SX 1990 về trước |
10.000 |
|
|
|
+ SX 1991 - 1995 |
12.000 |
|
|
|
+ SX 1996 - 2000 |
17.000 |
|
|
|
+ SX 2001 về sau |
20.000 |
|
|
|
- Honda Cosmot 110cc |
|
|
|
|
+ SX 1990 về trước |
10.000 |
|
|
|
+ SX 1991 - 1995 |
14.000 |
|
|
|
+ SX 1996 - 2000 |
18.000 |
|
|
|
- Hon da Astrea |
|
|
|
|
+ SX 1990 về trước |
9.000 |
|
|
|
+ SX 1991 - 1995 |
13.000 |
|
|
|
+ SX 1996 - 2000 |
15.000 |
|
|
|
- Kawasaki Neo, Max 110cc |
14.000 |
|
|
|
- Honda Nova 110 -125cc |
|
|
|
|
+ SX 1990 về trước |
16.000 |
|
|
|
+ SX 1991 - 1995 |
18.000 |
|
|
|
+ SX 1996 - 2000 |
20.000 |
|
|
|
- Honda GL 125 |
|
|
|
|
+ SX 1990 về trước |
14.000 |
|
|
|
+ SX 1991 - 1995 |
18.000 |
|
|
|
+ SX 1996 - 2000 |
20.000 |
|
|
|
- Honda GLPRO 145 |
|
|
|
|
+ SX 1990 về trước |
15.000 |
|
|
|
+ SX 1991 - 1995 |
20.000 |
|
|
|
+ SX 1996 - 2000 |
22.000 |
|
|
12 |
Xe do Italia SX |
|
|
|
|
- Ves pa 125cc,150cc SX 1980 về trước |
2.000 |
|
|
|
- Ves pa 125cc,150cc SX 1981 - 1985 |
5.000 |
|
|
|
- Ves pa 125cc,150cc SX 1986 - 1990 |
8.000 |
|
|
|
- Ves pa 125cc,150cc SX 1991 - 1996 |
12.000 |
|
|
|
- Ves pa 125cc,150cc SX 1996 - 2000 |
15.000 |
|
|
13 |
Vỏ Ghe, tàu (gỗ, sắt) |
|
|
|
|
+ Đã đăng ký sử dụng |
2.000/tấn |
|
|
|
+ Đóng mới |
3.300/tấn |
|
|
14 |
Tàu khách |
|
|
|
|
+ Dưới 10 ghế |
7.000 |
|
|
|
+ Từ 11 đến 15 ghế |
10.000 |
|
|
|
+ Từ 16 đến 20 ghế |
13.000 |
|
|
|
+ Từ 21 đến 35 ghế |
17.000 |
|
|
|
+ Từ 36 đến 44 ghế |
22.000 |
|
|
|
+ Trên 45 ghế |
28.000 |
|
|
15 |
Máy ghe, tàu |
|
|
|
|
a) Máy Trung Quốc SX |
|
|
|
|
D6 |
1.700 |
|
|
|
D8 |
2.000 |
|
|
|
D9 |
2.500 |
|
|
|
D10 |
2.300 |
|
|
|
D12 |
2.700 |
|
|
|
D15 |
3.000 |
|
|
|
D16,5 |
2.500 |
|
|
|
D18, D20, D22 |
3.200 |
|
|
|
b) Máy Nhật SX |
|
|
|
|
Yanmar 01 lóc (dưới 10cv) |
4.000 |
|
|
|
Yanmar 01 lóc (10cv - 19cv) |
7.000 |
|
|
|
Yanmar 02 lóc (20cv-29cv) |
12.000 |
|
|
|
Yanmar 03 lóc (30cv-39cv) |
20.000 |
|
|
|
Yanmar 04 lóc (40cv-45cv) |
30.000 |
|
|
|
Yanmar 04 lóc (46cv-55cv) |
45.000 |
|
|
|
Yanmar 55cv trở lên |
55.000 |
|
|
|
Isuzu thủy dưới 20cv |
15.000 |
|
|
|
Isuzu thủy 20cv - 29cv |
20.000 |
|
|
|
Isuzu thủy 30cv- 35cv |
25.000 |
|
|
|
Isuzu thủy trên 35cv |
35.000 |
|
|
|
Máy xe Hàn Quốc (Hyundai, Kia) SX |
10.000 |
|
|
|
Isuzu, Nissan, mazda máy xe |
12.000 |
|
|
|
Cummin |
50.000 |
|
|
|
Poma, Kamax (Liên Xô sx) |
12.000 |
|
|
|
Mitsubishi, Hino |
45.000 |
|
|
|
Kubota 12 - 12,5 CV |
8.000 |
|
|
|
Gray |
12.000 |
|
Quyết định 17/2007/QĐ-UBND quy định mức thu, quản lý, sử dụng các loại phí và lệ phí trên địa bàn tỉnh Hà Nam do Ủy ban nhân dân tỉnh Hà Nam ban hành Ban hành: 20/12/2007 | Cập nhật: 07/07/2010
Quyết định 17/2007/QĐ-UBND đổi tên và quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn, cơ cấu tổ chức của Trung tâm Tư vấn tài chính, thẩm định giá, đấu giá thuộc Sở Tài chính do Ủy ban nhân dân tỉnh Hưng Yên ban hành Ban hành: 14/11/2007 | Cập nhật: 07/12/2007
Quyết định 17/2007/QĐ-UBND về Quy chế phối hợp xây dựng, soạn thảo, thẩm định văn bản quy phạm pháp luật của Ủy ban nhân dân tỉnh Quảng Trị Ban hành: 11/09/2007 | Cập nhật: 05/01/2013
Quyết định 17/2007/QĐ-UBND về mức thu lệ phí cấp biển số nhà trong tỉnh Trà Vinh do Ủy ban nhân dân tỉnh Trà Vinh ban hành Ban hành: 04/09/2007 | Cập nhật: 25/10/2010
Quyết định 17/2007/QĐ-UBND về quy định chính sách hỗ trợ cho cán bộ, công chức đi học do Ủy ban nhân dân tỉnh Điện Biên ban hành Ban hành: 10/09/2007 | Cập nhật: 23/12/2010
Quyết định 17/2007/QĐ-UBND quy định chế độ dinh dưỡng đối với huấn luyện viên, vận động viên thể thao và chế độ chi tiêu tài chính cho các giải thi đấu thể thao Ban hành: 14/09/2007 | Cập nhật: 26/07/2013
Quyết định 17/2007/QĐ-UBND ban hành danh mục phí, lệ phí trên địa bàn tỉnh Đắk Nông do Ủy ban nhân dân tỉnh Đắk Nông ban hành Ban hành: 13/09/2007 | Cập nhật: 28/07/2010
Quyết định 17/2007/QĐ-UBND về Quy định công tác phối hợp phòng, chống tội phạm trong lĩnh vực Bưu chính, Viễn thông và Công nghệ thông tin do Ủy ban nhân dân tỉnh Hoà Bình ban hành Ban hành: 07/09/2007 | Cập nhật: 25/12/2012
Quyết định 17/2007/QĐ-UBND quy định mức phụ cấp cho cán bộ không chuyên trách ở xã, phường, thị trấn và cán bộ không chuyên trách ở ấp, khu vực do Ủy ban nhân dân tỉnh Hậu Giang ban hành Ban hành: 10/08/2007 | Cập nhật: 12/03/2010
Quyết định 17/2007/QĐ-UBND điều chỉnh, quy định mới mức thu và tỷ lệ sử dụng phí, lệ phí trên địa bàn tỉnh Quảng Bình do Ủy ban nhân dân tỉnh Quảng Bình ban hành Ban hành: 15/08/2007 | Cập nhật: 04/12/2010
Quyết định 17/2007/QĐ-UBND phê duyệt Đề án kiện toàn mạng lưới thú y thủy sản và khuyến ngư cơ sở Ban hành: 09/08/2007 | Cập nhật: 02/08/2013
Quyết định 17/2007/QĐ-UBND quy định tạm thời về bảo vệ môi trường trong chăn nuôi gia súc, gia cầm do Ủy ban nhân dân tỉnh Vĩnh Long ban hành Ban hành: 13/08/2007 | Cập nhật: 01/04/2013
Quyết định 17/2007/QĐ-UBND về Bảng giá tối thiểu tính lệ phí trước bạ đối với xe ôtô, hai bánh gắn máy, tàu, thuyền và máy tàu áp dụng trên địa bàn tỉnh Sóc Trăng do Ủy ban nhân dân tỉnh Sóc Trăng ban hành Ban hành: 27/06/2007 | Cập nhật: 04/10/2010
Quyết định 17/2007/QĐ-UBND về quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức Sở Tư pháp Ban hành: 30/05/2007 | Cập nhật: 06/04/2013
Quyết định 17/2007/QĐ-UBND về Quy chế đấu giá quyền sử dụng đất để giao đất có thu tiền sử dụng đất hoặc cho thuê đất trên địa bàn tỉnh Quảng Nam do Ủy ban nhân dân tỉnh Quàng Nam ban hành Ban hành: 27/06/2007 | Cập nhật: 28/04/2011
Quyết định 17/2007/QĐ-UBND về Quy chế Báo cáo viên, tuyên truyền viên pháp luật do Ủy ban nhân dân tỉnh Đắk Lắk ban hành Ban hành: 29/05/2007 | Cập nhật: 24/10/2012
Quyết định 17/2007/QĐ-UBND về quy chế làm việc của Sở Giao thông Vận tải tỉnh Long An Ban hành: 18/05/2007 | Cập nhật: 19/07/2013
Quyết định 17/2007/QĐ-UBND ban hành Quy chế tổ chức và hoạt động của Ban Chỉ đạo Quản lý hoạt động Văn hóa và phòng chống tệ nạn xã hội trên địa bàn quận 8 do Ủy ban nhân dân quận 8 ban hành Ban hành: 16/05/2007 | Cập nhật: 31/10/2007
Quyết định 17/2007/QĐ-UBND về đặt tên đường nội ô thị trấn Dương Đông và thị trấn An Thới, huyện Phú Quốc Ban hành: 26/03/2007 | Cập nhật: 29/07/2013
Quyết định 17/2007/QĐ-UBND về chế độ trợ cấp thường xuyên cho đối tượng chính sách thuộc diện hộ nghèo tỉnh Khánh Hòa Ban hành: 02/04/2007 | Cập nhật: 25/05/2015
Quyết định 17/2007/QĐ-UBND ban hành mức thu, chế độ thu, nộp, quản lý và sử dụng lệ phí hộ tịch do Ủy ban nhân dân tỉnh An Giang ban hành Ban hành: 18/04/2007 | Cập nhật: 23/10/2009
Quyết định 17/2007/QĐ-UBND phê duyệt điều chỉnh quy hoạch tổng thể phát triển ngành Văn hóa Thông tin Đồng Nai đến năm 2010 Ban hành: 13/03/2007 | Cập nhật: 15/04/2015
Quyết định 17/2007/QĐ-UBND Quy định kiểm tra và xử lý văn bản quy phạm pháp luật tỉnh HàTĩnh Ban hành: 27/04/2007 | Cập nhật: 14/07/2015
Quyết định 17/2007/QĐ-UBND quy định khu vực bảo vệ, khu vực cấm tập trung đông người, cấm ghi âm, ghi hình, chụp ảnh Ban hành: 14/05/2007 | Cập nhật: 30/07/2013
Quyết định 17/2007/QĐ-UBND chương trình hành động của Ủy ban nhân dân tỉnh Bình Thuận về các giải pháp chủ yếu chỉ đạo, điều hành thực hiện nhiệm vụ phát triển kinh tế - xã hội năm 2007 Ban hành: 05/04/2007 | Cập nhật: 23/07/2013
Quyết định 17/2007/QĐ-UBND Quy định Ưu đãi đầu tư vào Khu công nghiệp Tân Hương Ban hành: 07/05/2007 | Cập nhật: 20/03/2013
Quyết định 17/2007/QĐ-UBND về Quy chế quản lý cụm, điểm công nghiệp trên địa bàn tỉnh Lâm Đồng do Ủy ban nhân dân tỉnh Lâm Đồng ban hành Ban hành: 16/04/2007 | Cập nhật: 18/12/2010
Quyết định 17/2007/QĐ-UBND về mức thu, chế độ thu, nộp, quản lý và sử dụng phí thẩm định kết quả đấu thầu trên địa bàn tỉnh Lạng Sơn do Ủy ban nhân dân tỉnh Lạng Sơn ban hành Ban hành: 15/03/2007 | Cập nhật: 21/12/2010
Quyết định 17/2007/QĐ-UBND về Quy định trình tự, thủ tục soạn thảo, thẩm định và ban hành văn bản quy phạm pháp luật của Ủy ban nhân dân các cấp trên địa bàn tỉnh Bến Tre Ban hành: 24/04/2007 | Cập nhật: 13/09/2012
Quyết định 17/2007/QĐ-UBND về Đơn giá đo đạc, lập bản đồ địa chính trên địa bàn tỉnh Bình Phước do Ủy ban nhân dân tỉnh Bình Phước ban hành Ban hành: 27/03/2007 | Cập nhật: 09/09/2010
Quyết định 17/2007/QĐ-UBND về quy định phong trào thi đua phát triển sự nghiệp Giáo dục, Đào tạo và Xây dựng xã hội học tập trên địa bàn tỉnh Lào Cai. Ban hành: 07/05/2007 | Cập nhật: 16/03/2013
Quyết định 17/2007/QĐ-UBND Quy định về trình tự, thủ tục ban hành văn bản quy phạm pháp luật của Ủy ban nhân dân các cấp tại thành phố Hồ Chí Minh do Ủy ban nhân dân thành phố Hồ Chí Minh ban hành Ban hành: 05/02/2007 | Cập nhật: 23/02/2007
Quyết định 17/2007/QĐ-UBND bãi bỏ các quyết định về tổ chức lại Trung tâm Y tế huyện, thị và quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và tổ chức hoạt động của một số đơn vị thuộc Sở Y tế do tỉnh Bình Dương ban hành Ban hành: 05/02/2007 | Cập nhật: 29/07/2013
Quyết định 17/2007/QĐ-UBND phê duyệt Quy hoạch chi tiết Khu đô thị mới Phùng Khoang, tỷ lệ 1/500 do Ủy ban nhân dân thành phố Hà Nội ban hành Ban hành: 26/01/2007 | Cập nhật: 28/09/2009
Quyết định 17/2007/QĐ-UBND về đề án đẩy mạnh xã hội hóa hoạt động thể dục- thể thao trên địa bàn thành phố Đà Nẵng đến năm 2010 Ban hành: 14/02/2007 | Cập nhật: 23/07/2013
Quyết định 17/2007/QĐ-UBND hủy bỏ quyết định 01/2007/QĐ-UBND về quy chế cung cấp, biên tập và phổ biến thông tin trên cổng thông tin điện tử tỉnh Đồng Tháp Ban hành: 14/02/2007 | Cập nhật: 29/07/2013
Quyết định 17/2007/QĐ-UBND ban hành Quy định về quản lý, kinh doanh, cung ứng và sử dụng vật liệu nổ công nghiệp trên địa bàn tỉnh Nghệ An do Ủy ban nhân dân tỉnh Nghệ An ban hành Ban hành: 13/02/2007 | Cập nhật: 04/03/2010
Thông tư 95/2005/TT-BTC hướng dẫn thực hiện các quy định của pháp luật về lệ phí trước bạ Ban hành: 26/10/2005 | Cập nhật: 20/05/2006
Nghị định 47/2003/NĐ-CP sửa đổi Điều 6 Nghị định 176/1999/NĐ-CP về lệ phí trước bạ Ban hành: 12/05/2003 | Cập nhật: 10/12/2009
Nghị định 176/1999/NĐ-CP về lệ phí trước bạ Ban hành: 21/12/1999 | Cập nhật: 22/06/2011