Quyết định 18/2013/QĐ-UBND điều chỉnh bảng giá tính lệ phí trước bạ tàu thuyền, xe ô tô, xe gắn máy trên địa bàn tỉnh Nam Định
Số hiệu: 18/2013/QĐ-UBND Loại văn bản: Quyết định
Nơi ban hành: Tỉnh Nam Định Người ký: Bùi Đức Long
Ngày ban hành: 30/05/2013 Ngày hiệu lực: Đang cập nhật
Ngày công báo: Đang cập nhật Số công báo: Đang cập nhật
Lĩnh vực: Thuế, phí, lệ phí, Tình trạng: Đang cập nhập
Ngày hết hiệu lực: Đang cập nhật

ỦY BAN NHÂN DÂN
TỈNH NAM ĐỊNH
--------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 18/2013/QĐ-UBND

Nam Định, ngày 30 tháng 5 năm 2013

 

QUYẾT ĐỊNH

V/V ĐIỀU CHỈNH, BỔ SUNG BẢNG GIÁ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ TÀU THUYỀN, XE Ô TÔ, XE GẮN MÁY TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH NAM ĐỊNH

UỶ BAN NHÂN DÂN TỈNH NAM ĐỊNH

Căn cứ Luật Tổ chức Hội đồng nhân dân và Uỷ ban nhân dân ngày 26/11/2003;

Căn cứ Luật Quản lý thuế ngày 29/11/2006;

Căn cứ Nghị định số 45/2011/NĐ-CP ngày 17/6/2011 của Chính phủ về lệ phí trước bạ; Nghị định số 23/2013/NĐ-CP ngày 25/3/2013 của Chính phủ về việc sửa đổi, bổ sung một số Điều của Nghị định số 45/2011/NĐ-CP ;

Thông tư số 124/2011/TT-BTC ngày 31/8/2011 của Bộ Tài chính hướng dẫn về lệ phí trước bạ; Thông tư số 34/2013/TT-BTC ngày 28/3/2013 của Bộ Tài chính về việc sửa đổi, bổ sung một số Điều của Thông tư số 124/2011/TT-BTC ;

Căn cứ Quyết định số 14/2013/QĐ-UBND ngày 15/4/2013 của UBND tỉnh Nam Định về việc ban hành Bảng giá tính lệ phí trước bạ tàu thuyền, xe ô tô, xe gắn máy trên địa bàn tỉnh Nam Định;

Xét đề nghị của Cục Thuế tại Công văn số 1159/CT-THNVDT ngày 26/4/2013, 1232/CT-THNVDT ngày 07/5/2013, 1429/CT-THNVDT ngày 21/5/2013 và Sở Tài chính tại Văn bản số 831/QLG-STC ngày 24/5/2013 về việc bổ sung bảng giá tính lệ phí trước bạ tàu thuyền, xe ô tô, xe gắn máy,

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Điều chỉnh, bổ sung Bảng giá tính lệ phí trước bạ tàu thuyền, xe ô tô, xe gắn máy trên địa bàn tỉnh Nam Định (có danh mục chi tiết kèm theo).

Điều 2. Quyết định này có hiệu lực thi hành sau 10 ngày kể từ ngày ký, các nội dung khác thực hiện theo Quyết định số 14/2013/QĐ-UBND ngày 15/4/2013 của UBND tỉnh Nam Định.

Điều 3. Chánh Văn phòng UBND tỉnh, Giám đốc Sở Tài chính, Cục trưởng Cục Thuế, Chủ tịch UBND các huyện, thành phố; các đối tượng nộp lệ phí trước bạ và các tổ chức, cá nhân liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.

 

 

TM. ỦY BAN NHÂN DÂN
KT. CHỦ TỊCH
PHÓ CHỦ TỊCH THƯỜNG TRỰC




Bùi Đức Long

 

BẢNG BỔ SUNG GIÁ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ XE GẮN MÁY

(Kèm theo Quyết định số 18/2013/QĐ-UBND ngày 30/5/2013 của UBND tỉnh Nam Định)

ĐVT: Triệu đồng

STT

TÊN, LOẠI XE

GIÁ TÍNH TRƯỚC BẠ

(Đã có thuế GTGT)

A

C

1

 

XE CỦA HÃNG HONDA

 

1

Sirius FI 1FC1

22,3

2

Luvias FI 1SK1

27,1

3

Wave S(D) JC52E phanh cơ, vành nan (màu đen xám, đỏ đen, vàng đen)

16,9

4

Wave S JC52E phanh đĩa, vành nan (màu đen xám, đỏ đen, vàng đen)

17,9

5

Wave S(D) Limited JC52E phanh cơ, vành nan (màu trắng nâu xám, đen đỏ xám, đen vàng trắng)

17,1

6

Wave S Limited JC52E phanh đĩa, vành nan (màu trắng nâu xám, đen đỏ xám, đen vàng trắng)

18,1

7

Wave RS JC52E phanh đĩa, vành nan (màu đen xám, đen đỏ, trắng đen)

18,1

8

Wave RS(C) JC52E phanh đĩa, vành nan (màu đen xám, đen đỏ, trắng đen)

19,5

9

VISION phiên bản tiêu chuẩn JF33E (màu bạc xám, đen xám, đỏ xám)

27,3

10

VISION phiên bản thời trang JF33E (màu đen, trắng, đỏ, xanh, nâu)

27,5

11

WAVE JC52E RSX vành nan hoa (màu đen xám, đen đỏ, xám vàng đen, đỏ đen, trắng xanh đen, trắng đỏ đen)

19,5

12

WAVE JC52E RSX (C) vành đúc (màu đen xám, đen đỏ, xám vàng đen, đỏ đen, trắng xanh đen, trắng đỏ đen)

20,9

 

XE CỦA HÃNG YAMAHA

 

13

SIRIUS 5C6K phanh đĩa, vành đúc

20,3

 

CÁC XE NHẬP KHẨU VÀ sx LẮP RÁP TRONG NƯỚC CÓ NGUỒN GỐC TỪ TQ, ĐÀI LOAN, HÀN QUỐC

 

14

NEW SIVA – xuất xứ Trung Quốc

5,5

15

SUPER SIVA – xuất xứ Trung Quốc

5,5

 

BẢNG ĐIỀU CHỈNH GIÁ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ XE GẮN MÁY

(Kèm theo Quyết định số 18/2013/QĐ-UBND ngày 30/5/2013 của UBND tỉnh Nam Định)

ĐVT: Triệu đồng

STT

STT trên bảng giá

TÊN, LOẠI XE

GIÁ TÍNH TRƯỚC BẠ (Đã có thuế GTGT)

A

B

C

1

 

 

CÁC XE NHẬP KHẨU VÀ SX LẮP RÁP TRONG NƯỚC CÓ NGUỒN GỐC TỪ TQ, ĐÀI LOAN, HÀN QUỐC

 

1

447

HONLEI C110

5,8

2

612

SCR - YAMAHA

5,8

3

492

KWASHAKI C50; C110

5,8

4

290

CITIS C110; @

5,8

5

377

FONDARS C50; C110

5,8

6

767

YAMALLAV c 110

5,8

7

288

CITIKOREV C110

5,8

8

287

CITI NEW 100; 110

5,8

9

589

RIMA C110

5,8

10

469

JOLIMOTOR C110

5,8

11

247

ASTREA C110

5,8

12

611

SCR - VAMAI-LA C110

5,8

13

309

DAEHAN C110, C50

5,8

 

BẢNG BỔ SUNG GIÁ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ XE Ô TÔ

(Kèm theo Quyết định số 18/2013/QĐ-UBND ngày 30/5/2013 của UBND tỉnh Nam Định)

Đơn vị: Triệu VN đồng

STT

hãNG SẢN XUẤT

tên, loẠi xe

XUẤT XỨ

GIÁ TÍNH TBẠ (đã có thuế GTGT)

1

2

3

4

5

 

 

1

FORD

RANGER PICKUP UG1J 901 ôtô tải - pick up, loại 4x4 truyền động 2 cầu, cabin kép, số sàn, 92kW, lắp chụp thùng sau canopy, sx năm 2013

Nhập khẩu

618

2

FORD

RANGER PICKUP UG1H 901 ôtô tải - pickup, diesel XLS, loại 4x2 truyền động 1 cầu, cabin kép, số sàn, 92kW, lắp chụp thùng sau canopy, sx năm 2013

Nhập khẩu

631

3

FORD

RANGER PICKUP UG1S 901 ôtô tải - pickup, diesel XLS, loại 4x2 truyền động 1 cầu, cabin kép, số tự động, 110kW, lắp chụp thùng sau canopy, sx năm 2013

Nhập khẩu

658

4

FORD

RANGER PICKUP UG1T 901 ôtô tải - pickup, diesel XLT, loại 4x4 truyền động 2 cầu, cabin kép, số sàn, 110kW, lắp chụp thùng sau canopy, sx năm 2013

Nhập khẩu

770

5

TRƯƠNGGIANG

DFM EQ8TC4x2L/KM, XE TẢI THÙNG 7,4 tấn, sx năm 2012

Cty TNHH ôtô Đông Phong

555

6

TRƯƠNGGIANG

DFM EQ7T4x4/KM, XE TẢI THÙNG 2 cầu 3,14 tấn, sx năm 2012

Cty TNHH ôtô Đông Phong

430

7

MEKONG

MEKONG AuTO/ PASO 2.0 TD Ôtô tải

Công ty TNHH Mekong Auto

261

8

MEKONG

MEKONG AUTO/ PASO 2.0 TD-C Ôtô Classis tải

Công ty TNHH Mekong Auto

249

9

TRƯƠNGGIANG

DFM TD12TC6x4 XE TẢI BEN 12 Tấn, sản xuất năm 2012

Cty TNHH ôtô Đông Phong

725

10

TRƯƠNGGIANG

DFM EQ7TC4X2-KM XE TẢI THÙNG 6,9 tấn, sx năm 2012 Cabin mới

Cty TNHH ôtô Đông Phong

475

11

FAIRY

DA465Q-2/D1

xe 5 chỗ

Cty TNHH Đức Phương

60

12

FAIRY

JX493Q1

xe bán tải

Cty TNHH Đức Phương

60

13

FAIRY

GW491QE

xe bán tải

Cty TNHH Đức Phương

60

14

NISSAN

SUNNY N17 XV

sx năm 2012, 2013

sx trong nước

622

15

NISSAN

SUNNY N17 XL

sx năm 2012, 2013

sx trong nước

557

16

NISSAN

SUNNY N17

sx năm 2012, 2013

sx trong nước

535

 

BẢNG ĐIỀU CHỈNH GIÁ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ XE Ô TÔ

(Kèm theo Quyết định số 18/2013/QĐ-UBND ngày 30/5/2013 của UBND tỉnh Nam Định)

Đơn vị: Triệu VN đồng

STT

STT trên BG cũ

HÃNG SẢN XUẤT

TÊN, LOẠI XE

XUẤT XỨ

GIÁ TÍNH TB ĐIỀU CHỈNH

1

2

3

4

5

6

 

 

 

 

 

 

1

868

FORD

ESCAPE EV65 máy xăng 2.3(5 chỗ) XLS

Cty TNHH Ford VN

729

2

878

FORD

MONDEO BA7 2.3

Cty TNHH Ford VN

892

3

881

FORD

FOCUS DA3 QQDD AT 1.8

Cty TNHH Ford VN

624

4

882

FORD

FOCUS DB3 QQDD MT 1.8

Cty TNHH Ford VN

597

5

893

FORD

FIESTA JA8 4D TSJA AT Ôtô con 5 chỗ ngồi, số tự động, máy xăng 1,6

Cty TNHH Ford VN

553

6

1924

TRƯƠNGGIANG

DFM EQ7TC4X2-KM XE TẢI THÙNG 6,9 tấn, 6 số, cầu thép, sx năm 2012

Cty TNHH ôtô
Đông Phong

475

7

1930

TRƯƠNGGIANG

DFM EQ7TB-KM XE TẢI THÙNG 7 tấn, 6 số, Hộp số to, cầu thép, . sx năm 2011

Cty TNHH ôtô
Đông Phong

412

8

1865

TRƯƠNGGIANG

DFM TD7TB XE TẢI BEN 7 Tấn 6 số cầu thép, sx năm 2010, .  2011, 2012

Cty TNHH ôtô
Đông Phong

450

9

1866

TRƯƠNGGIANG

DFM TD7,5TA  XE TẢI BEN 7,5 Tấn 6 số 1 cầu . sx năm 2010, 2011

Cty TNHH ôtô
Đông Phong

455

10

1869

TRƯƠNGGIANG

DFM TD2.35TB XE TẢI BEN 2,35 tấn, loại 5 số sx năm 2010, 2011

Cty TNHH ôtô
Đông Phong

270

11

1870

TRƯƠNGGIANG

DFM TD2.35TC XE TẢI BEN 2,35 tấn, loại 7 số sx năm 2010, 2011

Cty TNHH ôtô
Đông Phong

275

12

1871

TRƯƠNGGIANG

DFM TD2.5B XE TẢI BEN 2,5 tấn sx năm 2010, 2011

Cty TNHH ôtô
Đông Phong

225

13

1874

TRƯƠNGGIANG

DFM TD3.45-4X2 xe tải ben 3,45 Tấn Máy 96KW, sx năm 2010, 2011

Cty TNHH ôtô
Đông Phong

355

14

1875

TRƯƠNGGIANG

DFM TD3.45B XE TẢI BEN 3,45 tấn, loại 5 số sx năm 2010, 2011

Cty TNHH ôtô
Đông Phong

270

15

1878

TRƯƠNGGIANG

DFM TD3.45M

XE TẢI BEN 3,45 tấn, loại 7 số, sx năm 2010, 2011

Cty TNHH ôtô
Đông Phong

275

16

1884

TRƯƠNGGIANG

DEM TD4.98T4X4

XE TẢI BEN 2 cầu 4,98 tấn Máy 96Kw, sx năm 2010

Cty TNHH ôtô
Đông Phong

395

17

1887

TRƯƠNGGIANG

DFM TD4.99T

XE TẢI BEN 4,99 Tấn sx năm 2011, 2012

Cty TNHH ôtô
Đông Phong

440

18

1888

TRƯƠNGGIANG

DFM TD4.98TB

XE TẢI BEN 4,98 Tấn sx năm 2010, 2011

Cty TNHH ôtô
Đông Phong

380

19

1890

TRƯƠNGGIANG

DFM TD8180

XE TẢI BEN 7,3 Tấn, sản xuất năm 2012

Cty TNHH ôtô
Đông Phong

630

20

1891

TRƯƠNGGIANG

DFM TD8T4X2

XE TẢI BEN 7,8 Tấn, sản xuất năm 2012

Cty TNHH ôtô
Đông Phong

600

21

1898

TRƯƠNGGIANG

DFM TD7TB4X4

XE TẢI BEN 7 Tấn, 2 cầu thép, 6 số, sx năm 2010

Cty TNHH ôtô
Đông Phong

470

22

1899

TRƯƠNGGIANG

DFM TD0.97TA

XE TẢI BEN 1 Tấn sx năm 2010, 2011

Cty TNHH ôtô
Đông Phong

165

23

1900

TRƯƠNGGIANG

DFM TD6.5B

XE TẢI BEN 6,5 Tấn sx năm 2010, 2011, 2012

Cty TNHH ôtô
Đông Phong

380

24

1901

TRƯƠNGGIANG

DFM TD6.9B XE TẢI BEN 6,9 Tấn sx năm 2010, 2011 loại máy 96kw

Cty TNHH ôtô
Đông Phong

355

25

1902

TRƯƠNGGIANG

DFM TD1.8TA

XE TẢI BEN 1,8 Tấn sx năm 2010, 2011

Cty TNHH ôtô
Đông Phong

225

26

1905

TRƯƠNGGIANG

DFM-TD990KC4X2

XE TẢI BEN 990Kg, động cơ 54KW sx năm 2012

Cty TNHH ôtô
Đông Phong

207

27

1906

TRƯƠNGGIANG

DFM-TT1.25TA; 1.25TA/KM xe tải thùng 1,25 tấn, động cơ 38KW sx 2010, 2011

Cty TNHH ôtô
Đông Phong

155

28

1907

TRƯƠNGGIANG

DFM TD1.25B

XE TẢI BEN 1,25 tấn, sx năm 2010, 2011

Cty TNHH ôtô
Đông Phong

165

29

1909

TRƯƠNGGIANG

DFM-TT1.8TA; 1.8TA/KM xe tải thùng 1,8; 1,6 tấn, động cơ 46KW sx 2010, 2011

Cty TNHH ôtô
Đông Phong

170

30

1911

TRƯƠNGGIANG

DFM - TT1.850TB xe tải thùng 1,85 tấn, động cơ 38w, sx năm 2010,2011

Cty TNHH ôtô
Đông Phong

155

31

1912

TRƯƠNGGIANG

DFM - TT1.850TB/KM xe tải thùng 1,65 tấn, động cơ 38w, sx năm 2010, 2011

Cty TNHH ôtô
Đông Phong

155

32

1044

FAIRY

4JB1-C7

7 chỗ, (động cơ diesel)

Cty TNHH
Đức Phương

100

33

1045

FAIRY

SF 491 QE C7

7 chỗ, (động cơ xăng)

Cty TNHH
Đức Phương

100

34

1048

FAIRY

DA465QE-1A08

8 chỗ, (động cơ xăng)

Cty TNHH
Đức Phương

60

35

1050

GREAT WALL

CC6460KM03

5 CHỗ

Cty TNHH
Đức Phương

120

36

1051

GREAT WALL

CC6460VM00

7 CHỗ

Cty TNHH
Đức Phương

120

 





Thông tư 124/2011/TT-BTC hướng dẫn lệ phí trước bạ Ban hành: 31/08/2011 | Cập nhật: 08/09/2011

Nghị định 45/2011/NĐ-CP về lệ phí trước bạ Ban hành: 17/06/2011 | Cập nhật: 22/06/2011