Quyết định 1253/QĐ-UBND về phê duyệt Kế hoạch thu Quỹ Phòng, chống thiên tai năm 2020
Số hiệu: | 1253/QĐ-UBND | Loại văn bản: | Quyết định |
Nơi ban hành: | Tỉnh Bình Định | Người ký: | Trần Châu |
Ngày ban hành: | 07/04/2020 | Ngày hiệu lực: | Đang cập nhật |
Ngày công báo: | Đang cập nhật | Số công báo: | Đang cập nhật |
Lĩnh vực: | Môi trường, Tài chính, | Tình trạng: | Đang cập nhập |
Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
ỦY BAN NHÂN DÂN |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 1253/QĐ-UBND |
Bình Định, ngày 07 tháng 4 năm 2020 |
VỀ VIỆC PHÊ DUYỆT KẾ HOẠCH THU QUỸ PHÒNG, CHỐNG THIÊN TAI NĂM 2020
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19/6/2015;
Căn cứ Nghị định số 94/2014/NĐ-CP ngày 17/10/2014 của Chính phủ quy định về thành lập và quản lý Quỹ Phòng, chống thiên tai;
Căn cứ Quyết định số 1146/QĐ-UBND ngày 03/4/2017 của UBND tỉnh về việc thành lập Quỹ Phòng, chống thiên tai tỉnh Bình Định;
Căn cứ Quyết định số 2063/QĐ-UBND ngày 18/6/2018 của UBND tỉnh ban hành Quy chế về tổ chức và hoạt động của Quỹ Phòng, chống thiên tai tỉnh và Quyết định số 3653/QĐ-UBND ngày 24/10/2018 của UBND tỉnh về việc điều chỉnh, bổ sung Quy chế về tổ chức và hoạt động của Quỹ Phòng, chống thiên tai tỉnh;
Căn cứ Quyết định số 926/QĐ-UBND ngày 21/3/2019 của UBND tỉnh ban hành quy định về việc giảm mức đóng góp Quỹ phòng, chống thiên tai đối với các tổ chức kinh tế hạch toán độc lập;
Xét đề nghị của Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tại Tờ trình số 99/TTr-SNN ngày 3/4/2020,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Phê duyệt Kế hoạch thu Quỹ Phòng, chống thiên tai năm 2020, trên địa bàn tỉnh, với nội dung chính như sau:
Tổng số đơn vị trong kế hoạch thu, miễn giảm Quỹ phòng, chống thiên tai năm 2020 là: 659 đơn vị. Tổng số tiền nộp Quỹ là: 39.116.329.000 đồng; số tiền miễn giảm là 1.415.355.000 đồng; số tiền đóng góp tự nguyện 1.000.000 đồng, tổng số tiền giao kế hoạch thu là: 37.701.974.000 đồng. Cụ thể như sau:
- Cơ quan, ban ngành của tỉnh, Trung ương, kế hoạch thu là: 404.893.206 đồng, miễn giảm là 1.504.666 đồng; số tiền đóng góp tự nguyện thêm là 1.000.000 đồng;
- Cơ quan đảng, đoàn thể, kế hoạch thu là: 101.075.978 đồng;
- Lực lượng vũ trang, kế hoạch thu là: 783.696.815 đồng, miễn giảm là 2.799.595 đồng;
- Đơn vị sự nghiệp trên địa bàn tỉnh, kế hoạch thu là: 1.080.332.832 đồng, miễn giảm là 1.116.445 đồng;
- Đơn vị sự nghiệp trung ương đóng trên địa bàn tỉnh, kế hoạch: thu là 411.758.461 đồng, miễn giảm là 257.000 đồng;
- Các chi nhánh, văn phòng đại diện đóng trên địa bàn tỉnh, kế hoạch thu là: 270.219.157 đồng, miễn giảm là 500.000 đồng;
- Doanh nghiệp nhà nước trên địa bàn tỉnh, kế hoạch thu là: 258.309.361 đồng;
- Doanh nghiệp Cục thuế tỉnh quản lý thu đóng trên địa bàn, kế hoạch thu là: 14.108.436.480 đồng, miễn giảm là 200.792.121 đồng;
- Các Ngân hàng thương mại, kế hoạch thu là 222.045.754 đồng, miễn giảm là 164.129 đồng;
- UBND huyện An Lão, kế hoạch thu là 289.480.929 đồng, miễn giảm là 9.669.928 đồng;
- UBND huyện An Nhơn, kế hoạch thu là: 2.564.716.700 đồng, miễn giảm là 204.554.000 đồng;
- UBND huyện Hoài Ân, kế hoạch thu là 985.468.602 đồng, miễn giảm là 20.564.161 đồng;
- UBND huyện Hoài Nhơn, kế hoạch thu là: 2.113.251.219 đồng, miễn giảm là 188.279.269 đồng;
- UBND huyện Phù Cát, kế hoạch thu là 1.961.868.479 đồng, miễn giảm là 327.356.000 đồng;
- UBND huyện Phù Mỹ, kế hoạch thu là: 1.407.650.972 đồng, miễn giảm là 153.617.909 đồng;
- UBND huyện Tây Sơn, kế hoạch thu là: 1.542.321.000 đồng, miễn giảm là 182.348.000 đồng;
- UBND huyện Tuy Phước, kế hoạch thu là 2.536.926.111 đồng;
- UBND huyện Vân Canh, kế hoạch thu là 101.503.822 đồng;
- UBND huyện Vĩnh Thạnh, kế hoạch thu là 298.192.400 đồng, miễn giảm là 24.333.600 đồng;
- UBND thành phố Quy Nhơn, kế hoạch thu là 6.259.825.710 đồng, miễn giảm: 97.498.481 đồng.
(Chi tiết có Phụ lục kèm theo).
Điều 2. Quỹ phòng, chống thiên tai tỉnh phối hợp với các đơn vị có liên quan triển khai thực hiện Quyết định này theo đúng quy định hiện hành.
Điều 3. Chánh Văn phòng UBND tỉnh, Thủ trưởng các sở, ban, ngành, Hội đoàn thể tỉnh, Chủ tịch UBND các huyện, thị xã, thành phố và các cơ quan, đơn vị liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này kể từ ngày ký./.
|
TM. ỦY BAN NHÂN DÂN |
KẾ HOẠCH THU QUỸ PHÒNG CHỐNG THIÊN TAI TỈNH BÌNH ĐỊNH NĂM 2020
(Kèm theo Quyết định số: 1253/QĐ-UBND ngày 07/4/2020 của Ủy ban nhân dân tỉnh)
TT |
Tên cơ quan đơn vị |
Kế hoạch thu nộp, miễn, giảm đóng Quỹ cá nhân |
Kế hoạch thu nộp, miễn, giảm đóng Quỹ của tổ chức kinh tế độc lập |
Ghi chú |
||||||
Số tiền tính toán phải nộp chưa trừ miễn giảm (đồng) |
Số tiền miễn, giảm (đồng) |
Số tiền đóng góp tự nguyện thêm (đồng) |
Kế hoạch đóng Quỹ sau khi trừ số miễn giảm (đồng) |
Số tiền tính toán phải nộp chưa trừ miễn giảm (đồng) |
Số tiền miễn, giảm (đồng) |
Số tiền đóng góp tự nguyện thêm (đồng) |
Kế hoạch đóng Quỹ sau khi trừ số miễn giảm (đồng) |
|
||
3.057.154.154 |
6.177.706 |
1.000.000 |
3.051.976.448 |
|
|
|
|
|
||
405.397.872 |
1.504.666 |
1.000.000 |
404.893.206 |
|
|
|
|
|
||
1 |
Ban Giải phóng mặt bằng tỉnh |
6.625.000 |
|
|
6.625.000 |
|
|
|
|
|
2 |
Ban quản lý bảo trì đường bộ |
1.875.000 |
|
|
1.875.000 |
|
|
|
|
|
3 |
Ban Quản Lý Dự án giao thông tỉnh |
7.615.447 |
|
|
7.615.447 |
|
|
|
|
|
4 |
Ban Quản Lý Khu Kinh tế tỉnh |
10.576.000 |
|
1.000.000 |
11.576.000 |
|
|
|
|
|
5 |
BQL Dự án Đầu tư xây dựng các công trình dân dụng và Công nghiệp tỉnh |
6.325.000 |
|
|
6.325.000 |
|
|
|
|
|
6 |
Ban QLDA Đầu tư xây dựng các công trình Nông nghiệp và PTNT tỉnh |
6.868.000 |
|
|
6.868.000 |
|
|
|
|
|
7 |
Cục Thống Kê Bình Định |
5.760.000 |
|
|
5.760.000 |
|
|
|
|
|
8 |
Cục thuế tỉnh |
24.500.000 |
|
|
24.500.000 |
|
|
|
|
|
9 |
Chi cục chăn nuôi và thú y |
7.093.400 |
|
|
7.093.400 |
|
|
|
|
|
10 |
Chi Cục Kiểm Lâm Bình Định |
38.734.000 |
189.000 |
|
38.545.000 |
|
|
|
|
|
11 |
Chi cục phát triển nông thôn |
3.676.000 |
|
|
3.676.000 |
|
|
|
|
|
12 |
Chi Cục Quản Lý Chất Lượng Nông, Lâm Sản Và Thủy Sản |
3.271.555 |
|
|
3.271.555 |
|
|
|
|
|
13 |
Chi cục Thủy lợi |
4.653.000 |
|
|
4.653.000 |
|
|
|
|
|
14 |
Chi cục thủy sản |
8.369.737 |
|
|
8.369.737 |
|
|
|
|
|
15 |
Chi cục Trồng trọt và Bảo vệ Thực vật |
3.957.000 |
|
|
3.957.000 |
|
|
|
|
|
16 |
Kho bạc Nhà nước tỉnh |
39.004.575 |
|
|
39.004.575 |
|
|
|
|
|
17 |
Sở Công Thương |
10.285.885 |
|
|
10.285.885 |
|
|
|
|
|
18 |
Sở Du lịch |
5.615.741 |
|
|
5.615.741 |
|
|
|
|
|
19 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
13.452.125 |
|
|
13.452.125 |
|
|
|
|
|
20 |
Sở Giao thông vận tải |
10.580.053 |
|
|
10.580.053 |
|
|
|
|
|
21 |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
7.889.653 |
|
|
7.889.653 |
|
|
|
|
|
22 |
Sở Khoa học và Công nghệ |
5.119.000 |
|
|
5.119.000 |
|
|
|
|
|
23 |
Sở Lao động - Thương binh Và Xã hội |
9.300.000 |
|
|
9.300.000 |
|
|
|
|
|
24 |
Sở Nội vụ |
15.232.515 |
538.743 |
|
14.693.772 |
|
|
|
|
01 công chức nghỉ hưu |
25 |
Sở nông nghiệp và PTNT (văn phòng sở) |
11.729.000 |
|
|
11.729.000 |
|
|
|
|
Số thu năm 2019 |
26 |
Sở Ngoại Vụ |
4.066.000 |
|
|
4.066.000 |
|
|
|
|
|
27 |
Sở Tài chính |
17.658.907 |
|
|
17.658.907 |
|
|
|
|
|
28 |
Sở Tài Nguyên Và Môi Trường |
32.774.246 |
123.114 |
|
32.651.132 |
|
|
|
|
01 CB trên 60 tuổi |
29 |
Sở Tư pháp |
16.527.494 |
0 |
0 |
16.527.494 |
|
|
|
|
bao gồm các đơn vị trực thuộc; Trung tâm trợ giúp pháp lý và Phòng công chứng số 3 lấy số liệu theo KH năm 2019. |
30 |
Sở Thông tin và Truyền thông |
5.075.000 |
|
|
5.075.000 |
|
|
|
|
|
31 |
Sở Văn hóa và Thể thao |
7.878.620 |
413.870 |
|
7.464.750 |
|
|
|
|
nghỉ hưu |
32 |
Sở Xây dựng |
15.430.000 |
|
|
15.430.000 |
|
|
|
|
|
33 |
Sở Y tế |
8.889.939 |
239.939 |
|
8.650.000 |
|
|
|
|
bệnh hiểm nghèo |
34 |
Thanh tra tỉnh |
9.336.520 |
|
|
9.336.520 |
|
|
|
|
|
35 |
Văn Phòng Hội đồng nhân dân tỉnh |
6.815.000 |
|
|
6.815.000 |
|
|
|
|
|
36 |
Văn Phòng UBND tỉnh |
12.838.460 |
|
|
12.838.460 |
|
|
|
|
số thu năm 2019 |
101.075.978 |
0 |
0 |
101.075.978 |
|
|
|
|
0 |
||
1 |
Ban Dân tộc tỉnh |
3.569.000 |
|
|
3.569.000 |
|
|
|
|
|
2 |
Ban Dân vận Tỉnh ủy |
3.690.000 |
|
|
3.690.000 |
|
|
|
|
|
3 |
Ban Nội chính Tỉnh ủy |
5.000.788 |
|
|
5.000.788 |
|
|
|
|
Đã nộp tiền |
4 |
Ban Tổ chức Tỉnh ủy |
7.931.000 |
|
|
7.931.000 |
|
|
|
|
|
5 |
Ban Tuyên giáo |
5.739.365 |
|
|
5.739.365 |
|
|
|
|
|
6 |
Đảng Ủy Khối các cơ quan tỉnh |
3.724.668 |
|
|
3.724.668 |
|
|
|
|
|
7 |
Đảng ỦY Khối Doanh nghiệp tỉnh |
3.694.000 |
|
|
3.694.000 |
|
|
|
|
|
8 |
Hội Cựu Chiến binh tỉnh |
1.068.125 |
|
|
1.068.125 |
|
|
|
|
|
9 |
Hội Chữ Thập đỏ tỉnh |
2.650.701 |
|
|
2.650.701 |
|
|
|
|
|
10 |
Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh |
4.658.000 |
|
|
4.658.000 |
|
|
|
|
|
11 |
Hội Nông dân tỉnh |
4.050.000 |
|
|
4.050.000 |
|
|
|
|
|
12 |
Hội Văn Học Nghệ thuật tỉnh |
2.183.498 |
|
|
2.183.498 |
|
|
|
|
|
13 |
Liên đoàn Lao động tỉnh |
6.348.000 |
|
|
6.348.000 |
|
|
|
|
|
14 |
Liên Hiệp Các Hội Khoa Học Và Kỹ Thuật Tỉnh Bình Định |
1.254.000 |
|
|
1.254.000 |
|
|
|
|
|
15 |
Liên hiệp các tổ chức hữu nghị tỉnh |
681.000 |
|
|
681.000 |
|
|
|
|
|
16 |
Liên Minh Hợp Tác Xã Tỉnh Bình Định |
3.270.000 |
|
|
3.270.000 |
|
|
|
|
|
17 |
Tỉnh đoàn Bình Định |
8.489.000 |
|
|
8.489.000 |
|
|
|
|
|
18 |
Trường Chính Trị Tỉnh Bình Định |
12.378.205 |
|
|
12.378.205 |
|
|
|
|
Số thu năm 2020 |
19 |
Ủy Ban Kiểm Tra Tỉnh Ủy Bình Định |
5.688.000 |
|
|
5.688.000 |
|
|
|
|
|
20 |
Ủy Ban Mặt Trận Tổ Quốc Việt Nam Tỉnh Bình Định |
3.923.628 |
|
|
3.923.628 |
|
|
|
|
|
21 |
Văn Phòng Tỉnh Uỷ Bình Định |
11.085.000 |
|
|
11.085.000 |
|
|
|
|
|
786.496.410 |
2.799.595 |
0 |
783.696.815 |
|
|
|
|
|
||
1 |
Bộ chỉ huy bộ đội biên phòng tỉnh Bình Định |
50.000.000 |
|
|
50.000.000 |
|
|
|
|
Số KH năm 2019 |
2 |
Bộ chỉ huy quân sự tỉnh Bình Định |
274.125.800 |
|
|
274.125.800 |
|
|
|
|
Số thu năm 2019 |
3 |
Công an Tỉnh Bình Định |
368.065.072 |
2.799.595 |
|
365.265.477 |
|
|
|
|
2 thương binh, 5 CB suy giảm khả năng lao động, 1 hộ gia đình bị thiệt hại do cháy nổ |
4 |
Hải Đoàn Biên Phòng 48 |
36.969.192 |
|
|
36.969.192 |
|
|
|
|
|
5 |
Lữ đoàn pháo binh 572 |
57.336.346 |
|
|
57.336.346 |
|
|
|
|
|
1.081.449.277 |
1.116.445 |
0 |
1.080.332.832 |
|
|
|
|
|
||
1 |
Báo Bình Định |
9.596.785 |
|
|
9.596.785 |
|
|
|
|
|
2 |
Bảo Tàng Tỉnh Bình Định |
4.915.615 |
|
|
4.915.615 |
|
|
|
|
|
3 |
Bệnh Viện Mắt Tỉnh Bình Định |
17.533.259 |
|
|
17.533.259 |
|
|
|
|
|
4 |
Bệnh viện chỉnh hình và Phục hồi chức năng Quy Nhơn |
14.936.585 |
225.047 |
|
14.711.538 |
|
|
|
|
01 thương binh |
5 |
Bệnh Viện Tâm Thần Bình Định |
19.760.838 |
|
|
19.760.838 |
|
|
|
|
|
6 |
Cảng Vụ Hàng Hải Qui Nhơn |
6.311.972 |
|
|
6.311.972 |
|
|
|
|
|
7 |
Cơ sở Cai nghiện Ma túy |
2.469.000 |
|
|
2.469.000 |
|
|
|
|
|
8 |
Chi Cục An Toàn Vệ Sinh Thực Phẩm |
3.318.266 |
|
|
3.318.266 |
|
|
|
|
|
9 |
Chi Cục Dân Số - Kế Hoạch Hoá Gia Đình |
3.764.485 |
|
|
3.764.485 |
|
|
|
|
|
10 |
Chi cục Kiểm dịch thực vật vùng IV |
3.494.623 |
|
|
3.494.623 |
|
|
|
|
|
11 |
Chi cục tiêu chuẩn đo lường chất lượng Bình Định |
2.663.275 |
|
|
2.663.275 |
|
|
|
|
|
12 |
Đài Phát Thanh Truyền Hình Bình Định |
20.902.000 |
|
|
20.902.000 |
|
|
|
|
|
13 |
Đoàn Ca Kịch Bài Chòi Bình Định |
7.151.976 |
|
|
7.151.976 |
|
|
|
|
|
14 |
Nhà Hát Tuồng Đào Tấn |
7.716.161 |
|
|
7.716.161 |
|
|
|
|
|
15 |
Nhà Khách Thanh Bình |
3.512.677 |
|
|
3.512.677 |
|
|
|
|
đã nộp tiền |
16 |
Quỹ Bảo Vệ Môi Trường Tỉnh Bình Định |
1.410.000 |
|
|
1.410.000 |
|
|
|
|
|
17 |
Quỹ Bảo Vệ Và Phát Triển Rừng Tỉnh Bình Định |
1.278.122 |
|
|
1.278.122 |
|
|
|
|
|
18 |
Quỹ Đầu Tư Phát Triển Bình Định |
4.054.000 |
|
|
4.054.000 |
|
|
|
|
|
19 |
Quỹ Phát Triển Khoa Học Và Công Nghệ Tỉnh Bình Định |
811.377 |
|
|
811.377 |
|
|
|
|
|
20 |
Trung Tâm Chăm Sóc & Điều dưỡng Người Có Công |
2.289.442 |
285.392 |
|
2.004.050 |
|
|
|
|
Đã nộp tiền |
21 |
Trung Tâm Dịch Vụ Khoa Học Kỹ Thuật |
510.846 |
|
|
510.846 |
|
|
|
|
|
22 |
Trung tâm Đào tạo Nghiệp vụ giao thông vận tải Bình Định |
21.500.000 |
|
|
21.500.000 |
|
|
|
|
|
23 |
Trung Tâm Đăng Kiểm Phương Tiện Thủy, Bộ Bình Định |
4.594.000 |
|
|
4.594.000 |
|
|
|
|
|
24 |
Trung Tâm Giám Định Y Khoa |
1.925.367 |
|
|
1.925.367 |
|
|
|
|
|
25 |
Trung Tâm Giáo Dục Thường Xuyên Bình Định |
2.980.762 |
|
|
2.980.762 |
|
|
|
|
|
26 |
Trung Tâm Huấn luyện và Thi đấu Thể thao Bình Định |
5.766.404 |
|
|
5.766.404 |
|
|
|
|
|
27 |
Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Bình Định |
28.064.053 |
|
|
28.064.053 |
|
|
|
|
|
28 |
Trung Tâm Nước Sạch Và Vệ Sinh Môi Trường Nông Thôn |
11.713.617 |
|
|
11.713.617 |
|
|
|
|
|
29 |
Trung Tâm Tán Sỏi Miền Trung |
1.252.582 |
|
|
1.252.582 |
|
|
|
|
|
30 |
Trung Tâm Tin học Công Báo Bình Định |
2.422.545 |
|
|
2.422.545 |
|
|
|
|
|
31 |
Trung Tâm Thông Tin Xúc Tiến Du Lịch Bình Định |
1.554.000 |
|
|
1.554.000 |
|
|
|
|
|
32 |
Trung Tâm Võ thuật Cổ Truyền Bình Định |
1.931.596 |
|
|
1.931.596 |
|
|
|
|
|
33 |
Trường Cao đẳng Kỹ thuật Công nghệ Quy Nhơn |
37.976.185 |
|
|
37.976.185 |
|
|
|
|
|
34 |
Trường Chuyên Biệt Hy Vọng Quy Nhơn |
9.236.072 |
386.907 |
|
8.849.165 |
|
|
|
|
người khuyết tật |
35 |
Trường Đại Học Quy Nhơn |
184.897.969 |
|
|
184.897.969 |
|
|
|
|
|
36 |
Trường THPT chuyên Lê Quý Đôn |
14.217.171 |
|
|
14.217.171 |
|
|
|
|
giảm trừ số nộp dư năm 2019: 12.973.000 đồng |
37 |
Trường THPT Nguyễn Thái Học |
11.126.174 |
219.099 |
|
10.907.075 |
|
|
|
|
|
38 |
Văn Phòng Điều Phối Về Biến Đổi Khí Hậu Tỉnh Bình Định |
803.207 |
|
|
803.207 |
|
|
|
|
|
39 |
Văn Phòng Điều Phối Xây Dựng Nông Thôn Mới |
1.465.358 |
|
|
1.465.358 |
|
|
|
|
|
40 |
Viện Nghiên Cứu Phát Triển Kinh Tế - Xã Hội Tỉnh Bình Định |
4.013.000 |
|
|
4.013.000 |
|
|
|
|
|
41 |
Ban quản lý cảng cá |
6.135.000 |
|
|
6.135.000 |
|
|
|
|
số thu năm 2019 |
42 |
Ban quản lý Dự án Hỗ trợ Nông nghiệp Các bon thấp Bình Định |
997.000 |
|
|
997.000 |
|
|
|
|
số thu năm 2019 |
43 |
Ban quản lý rừng đặc dụng An toàn |
5.140.000 |
|
|
5.140.000 |
|
|
|
|
số thu năm 2019 |
44 |
Bảo Tàng Quang Trung |
6.737.000 |
|
|
6.737.000 |
|
|
|
|
số thu năm 2019 |
45 |
Bệnh Viện Đa Khoa Tỉnh Bình Định |
263.790.507 |
|
|
263.790.507 |
|
|
|
|
số thu năm 2019 |
46 |
Bệnh Viện Lao Và Bệnh Phổi |
20.869.000 |
|
|
20.869.000 |
|
|
|
|
số thu năm 2019 |
47 |
Bệnh Viện Y học cổ truyền và phục hồi chức năng |
29.464.744 |
|
|
29.464.744 |
|
|
|
|
số thu năm 2019 |
48 |
Chi Cục Quản Lý Thị Trường Tỉnh Bình Định |
19.811.000 |
|
|
19.811.000 |
|
|
|
|
số thu năm 2019 |
49 |
Nhà khách tỉnh ủy Bình Định |
1.632.542 |
|
|
1.632.542 |
|
|
|
|
số thu năm 2019 |
50 |
Thư Viện Tỉnh Bình Định |
4.865.385 |
|
|
4.865.385 |
|
|
|
|
số thu năm 2019 |
51 |
Trung Tâm Công nghệ thông tin và Truyền thông |
5.883.000 |
|
|
5.883.000 |
|
|
|
|
số thu năm 2019 |
52 |
Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp tỉnh Bình Định |
1.612.180 |
|
|
1.612.180 |
|
|
|
|
số kế hoạch năm 2019 |
53 |
Trung tâm giống cây trồng Bình Định |
2.357.000 |
|
|
2.357.000 |
|
|
|
|
số thu năm 2019 |
54 |
Trung tâm giống nông nghiệp |
6.126.000 |
|
|
6.126.000 |
|
|
|
|
số thu năm 2019 |
55 |
Trung tâm kiểm nghiệm dược phẩm mỹ phẩm |
4.067.179 |
|
|
4.067.179 |
|
|
|
|
số kế hoạch gửi mail |
56 |
Trung tâm khuyến công và tư vấn phát triển công nghiệp |
1.575.038 |
|
|
1.575.038 |
|
|
|
|
số kế hoạch gửi mail |
57 |
Trung Tâm Khuyến Nông Bình Định |
7.185.000 |
|
|
7.185.000 |
|
|
|
|
số thu năm 2019 |
58 |
Trung tâm phân tích và kiểm nghiệm |
5.617.902 |
|
|
5.617.902 |
|
|
|
|
số thu năm 2019 |
59 |
Trung Tâm Quy Hoạch Nông Nghiệp, Nông Thôn |
4.315.000 |
|
|
4.315.000 |
|
|
|
|
số thu năm 2019 |
60 |
Trung tâm Thông tin và Thống kê Khoa học và Công nghệ |
2.877.000 |
|
|
2.877.000 |
|
|
|
|
số thu năm 2019 |
61 |
Trung Tâm ứng Dụng Tiến Bộ Khoa Học Và Công Nghệ |
3.612.000 |
|
|
3.612.000 |
|
|
|
|
số thu năm 2019 |
62 |
Trung Tâm văn hóa điện ảnh (cơ sở 2) |
4.299.000 |
|
|
4.299.000 |
|
|
|
|
số kế hoạch gửi mail |
63 |
Trung Tâm Văn Hoá điện ảnh Bình Định |
3.584.000 |
|
|
3.584.000 |
|
|
|
|
số thu năm 2019 |
64 |
Trung Tâm Xúc Tiến Đầu Tư |
2.019.000 |
|
|
2.019.000 |
|
|
|
|
số thu năm 2019 |
65 |
Trung Tâm Xúc Tiến Thương Mại |
1.060.000 |
|
|
1.060.000 |
|
|
|
|
số kế hoạch gửi mail |
66 |
Trường Cao Đẳng Y Tế Bình Định |
17.499.935 |
|
|
17.499.935 |
|
|
|
|
số kế hoạch gửi mail |
67 |
Trường Cao Đẳng Bình Định |
50.471.575 |
|
|
50.471.575 |
|
|
|
|
số kế hoạch gửi mail |
68 |
Trường Năng Khiếu Thể Dục Thể Thao Bình Định |
3.718.000 |
|
|
3.718.000 |
|
|
|
|
số thu năm 2019 |
69 |
Trường THPT Hùng Vương |
17.923.938 |
|
|
17.923.938 |
|
|
|
|
số kế hoạch gửi mail |
70 |
Trường THPT Quốc Học |
13.814.000 |
|
|
13.814.000 |
|
|
|
|
số thu năm 2019 |
71 |
Trường THPT Trần Cao Vân |
21.184.000 |
|
|
21.184.000 |
|
|
|
|
số thu năm 2019 |
72 |
Trường THPT Trưng Vương |
21.443.524 |
|
|
21.443.524 |
|
|
|
|
số thu năm 2019 |
73 |
Ban Quản lý Dự án Phục hồi và Quản lý bền vững Rừng phòng hộ |
938.538 |
|
|
938.538 |
|
|
|
|
Số tự tính từ số lao động đóng BHXH |
74 |
Công ty cổ phần bệnh viện đa khoa Hòa Bình |
13.407.692 |
|
|
13.407.692 |
|
|
|
|
Số tự tính từ số lao động đóng BHXH |
75 |
Chi Cục Quản Lý Đường Bộ III.2 |
1.340.769 |
|
|
1.340.769 |
|
|
|
|
Số tự tính từ số lao động đóng BHXH |
76 |
Trung Tâm Giáo Dục Nghề Nghiệp Công Đoàn Bình Định |
804.462 |
|
|
804.462 |
|
|
|
|
Số tự tính từ số lao động đóng BHXH |
77 |
Trung Tâm Qui Hoạch Và Kiểm Định Xây Dựng |
8.446.846 |
|
|
8.446.846 |
|
|
|
|
Số tự tính từ số lao động đóng BHXH |
78 |
Trường Đại Học Quang Trung |
8.983.154 |
|
|
8.983.154 |
|
|
|
|
Số tự tính từ số lao động đóng BHXH |
412.015.461 |
257.000 |
0 |
411.758.461 |
|
|
|
|
|
||
1 |
Bảo Hiểm Xã Hội Tỉnh Bình Định |
24.220.397 |
0 |
|
24.220.397 |
|
|
|
|
|
2 |
Công Ty Điện Lực Bình Định |
90.766.000 |
|
|
90.766.000 |
|
|
|
|
|
3 |
Cục Dự Trữ Nhà Nước Khu Vực Nghĩa Bình |
16.136.000 |
|
|
16.136.000 |
|
|
|
|
|
4 |
Cục Hải Quan Tỉnh Bình Định |
33.012.000 |
257.000 |
|
32.755.000 |
|
|
|
|
01 thương binh |
5 |
Cục Thi hành án Dân Sự Tỉnh Bình Định |
7.029.000 |
|
|
7.029.000 |
|
|
|
|
|
6 |
Liên Đoàn Địa Chất Trung Trung Bộ |
17.813.758 |
|
|
17.813.758 |
|
|
|
|
|
7 |
Phân viện điều tra quy hoạch rừng nam Trung Bộ và Tây Nguyên |
8.746.300 |
|
|
8.746.300 |
|
|
|
|
|
8 |
Toà án Nhân Dân Tỉnh Bình Định |
17.283.000 |
|
|
17.283.000 |
|
|
|
|
|
9 |
Văn Phòng Đoàn Đại Biểu Quốc Hội Tỉnh Bình Định |
2.058.492 |
|
|
2.058.492 |
|
|
|
|
|
10 |
Viện Kiểm Sát Nhân Dân Tỉnh Bình Định |
24.832.000 |
|
|
24.832.000 |
|
|
|
|
|
11 |
Viện Sốt Rét - KST - CT Quy Nhơn |
31.434.045 |
|
|
31.434.045 |
|
|
|
|
|
12 |
Bưu điện tỉnh |
34.509.238 |
|
|
34.509.238 |
|
|
|
|
số thu năm 2019 |
13 |
Bệnh Viện Phong - Da Liễu Trung ương Quy Hòa |
61.442.000 |
|
|
61.442.000 |
|
|
|
|
số thu năm 2019 |
14 |
Viện Khoa học kỹ thuật nông nghiệp Duyên hải Nam Trung Bộ |
10.957.000 |
|
|
10.957.000 |
|
|
|
|
số thu năm 2019 |
15 |
Viễn thông Bình Định - Tập đoàn Bưu chính Viễn thông Việt Nam |
31.776.231 |
|
|
31.776.231 |
|
|
|
|
Số tự tính từ số lao động đóng BHXH |
270.719.157 |
500.000 |
0 |
270.219.157 |
|
|
|
|
|
||
1 |
Công ty cổ phần Greenfeed việt nam - chi nhánh Bình Định |
30.109.615 |
|
|
30.109.615 |
|
|
|
|
|
2 |
Công ty thủy điện An Khê-Ka Nat |
21.769.360 |
125.000 |
|
21.644.360 |
|
|
|
|
suy giảm khả năng lao động 34% |
3 |
Chi nhánh 3 - Cty TNHH MTV Nguyên Liêm (Nhà máy chế biến tinh bột sắn Vân Canh) |
13.701.538 |
|
|
13.701.538 |
|
|
|
|
|
4 |
Chi nhánh Công ty Cổ phần Muối và Thương mại miền Trung tại Bình Định |
3.250.594 |
375.000 |
|
2.875.594 |
|
|
|
|
|
5 |
Chi nhánh công ty cổ phần sữa Việt Nam - nhà máy sữa Bình Định |
30.875.000 |
|
|
30.875.000 |
|
|
|
|
|
6 |
Chi nhánh Công ty CP khử trùng Việt Nam tại Quy Nhơn |
5.625.000 |
|
|
5.625.000 |
|
|
|
|
|
7 |
Chi nhánh liên minh HTX thương mại TP Hồ Chí Minh Co.opmart An Nhơn |
7.103.000 |
|
|
7.103.000 |
|
|
|
|
|
8 |
Khách sạn Bình Dương |
6.616.085 |
|
|
6.616.085 |
|
|
|
|
|
9 |
Xí nghiệp than quy nhơn |
1.478.927 |
|
|
1.478.927 |
|
|
|
|
|
10 |
Công ty Bảo hiểm Hàng Không Bình Định (VNI Bình Định) |
2.178.000 |
|
|
2.178.000 |
|
|
|
|
Số thu năm 2019 |
11 |
Công ty bảo hiểm Xuân Thành Nam Trung Bộ |
905.308 |
|
|
905.308 |
|
|
|
|
Số thu năm 2019 |
12 |
Trung Tâm Kinh Doanh Vnpt - Bình Định - Chi Nhánh Tổng Công Ty Dịch Vụ Viễn Thông |
17.587.115 |
|
|
17.587.115 |
|
|
|
|
Số thu năm 2019 |
13 |
Văn phòng đại diện Công ty TNHH Poly-Poxy Coatings Việt Nam tại Quy Nhơn |
475.000 |
|
|
475.000 |
|
|
|
|
số thu năm 2019 |
14 |
Cảng hàng không Phù Cát |
25.044.615 |
|
|
25.044.615 |
|
|
|
|
Số tự tính từ số lao động đóng BHXH |
15 |
Công Ty Bảo Hiểm Bưu Điện Bình Định |
4.375.000 |
|
|
4.375.000 |
|
|
|
|
Số tự tính từ số lao động đóng BHXH |
16 |
Công Ty Bảo Minh Bình Định |
3.250.000 |
|
|
3.250.000 |
|
|
|
|
Số tự tính từ số lao động đóng BHXH |
17 |
Công Ty Bảo Việt Bình Định |
5.625.000 |
|
|
5.625.000 |
|
|
|
|
Số tự tính từ số lao động đóng BHXH |
18 |
Công Ty Cổ Phần Bảo Hiểm Viễn Đông - Chi Nhánh Bình Định |
2.625.000 |
|
|
2.625.000 |
|
|
|
|
Số tự tính từ số lao động đóng BHXH |
19 |
Chi Nhánh Bảo Hiểm AAA Bình Định |
1.250.000 |
|
|
1.250.000 |
|
|
|
|
Số tự tính từ số lao động đóng BHXH |
20 |
Chi nhánh Bình Định - Công ty cổ phần ô tô Trường Hải |
17.875.000 |
|
|
17.875.000 |
|
|
|
|
Số tự tính từ số lao động đóng BHXH |
21 |
Chi Nhánh Bình Định - Công Ty Cổ Phần Viễn Thông Fpt |
16.000.000 |
|
|
16.000.000 |
|
|
|
|
Số tự tính từ số lao động đóng BHXH |
22 |
Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Đại Lý Hàng Hải Việt Nam - Đại Lý Hàng Hải Quy Nhơn |
875.000 |
|
|
875.000 |
|
|
|
|
Số tự tính từ số lao động đóng BHXH |
23 |
Chi nhánh Công ty cổ phần đại lý vận tải Safi tại Bình Định |
3.750.000 |
|
|
3.750.000 |
|
|
|
|
Số tự tính từ số lao động đóng BHXH |
24 |
Chi nhánh công ty cổ phần khảo sát và xây dựng - Usco tại miền trung |
2.875.000 |
|
|
2.875.000 |
|
|
|
|
Số tự tính từ số lao động đóng BHXH |
25 |
Chi nhánh công ty cổ phần tập đoàn Vinacontrol Quy Nhơn |
2.125.000 |
|
|
2.125.000 |
|
|
|
|
Số tự tính từ số lao động đóng BHXH |
26 |
Chi nhánh công ty TNHH Arysta Lifescience Việt Nam tại Bình Định |
1.750.000 |
|
|
1.750.000 |
|
|
|
|
Số tự tính từ số lao động đóng BHXH |
27 |
Chi nhánh công ty TNHH Cargill Việt Nam tại Bình Định |
17.875.000 |
|
|
17.875.000 |
|
|
|
|
Số tự tính từ số lao động đóng BHXH |
28 |
Chi Nhánh Công Ty TNHH Gas Petrolimex Đà Nẵng Tại Bình Định |
1.750.000 |
|
|
1.750.000 |
|
|
|
|
Số tự tính từ số lao động đóng BHXH |
29 |
Chi Nhánh Ii Công Ty Cổ Phần Trục Vớt Cứu Hộ Việt Nam |
125.000 |
|
|
125.000 |
|
|
|
|
Số tự tính từ số lao động đóng BHXH |
30 |
Chi nhánh tổng công ty cà phê Việt Nam - công ty kinh doanh tổng hợp Vinacafe Quy Nhơn |
1.750.000 |
|
|
1.750.000 |
|
|
|
|
Số tự tính từ số lao động đóng BHXH |
31 |
Nhà máy Green Ceramic - chi nhánh công ty cổ phần Green Ceramic Việt Nam |
16.625.000 |
|
|
16.625.000 |
|
|
|
|
Số tự tính từ số lao động đóng BHXH |
32 |
Tổng Công Ty Cổ Phần Bảo Hiểm Bảo Long - Công Ty Bảo Hiểm Bảo Long Bình Định |
1.250.000 |
|
|
1.250.000 |
|
|
|
|
Số tự tính từ số lao động đóng BHXH |
33 |
Tổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Quân đội - Công ty Bảo hiểm MIC Bình Định |
2.250.000 |
|
|
2.250.000 |
|
|
|
|
Số tự tính từ số lao động đóng BHXH |
3.655.542.755 |
88.441.944 |
- |
3.567.100.810 |
11.134.205.090 |
112.514.306 |
- |
11.021.690.784 |
|
||
91.175.426 |
- |
- |
91.175.426 |
167.133.935 |
- |
- |
167.133.935 |
|
||
1 |
Công ty TNHH KTCT Thủy Lợi |
51.156.472 |
|
|
51.156.472 |
100.000.000 |
|
|
100.000.000 |
|
2 |
Công ty TNHH Lâm Nghiệp Sông Kôn |
7.633.000 |
|
|
7.633.000 |
11.731.000 |
|
|
11.731.000 |
|
3 |
Công ty TNHH Lâm Nghiệp - Hà Thanh |
7.839.000 |
|
|
7.839.000 |
14.331.000 |
|
|
14.331.000 |
|
4 |
Công ty TNHH Lâm Nghiệp Quy Nhơn |
12.528.954 |
|
|
12.528.954 |
11.168.935 |
|
|
11.168.935 |
|
5 |
Công ty TNHH Xổ số Kiến thiết Bình Định |
12.018.000 |
|
|
12.018.000 |
29.903.000 |
|
|
29.903.000 |
|
3.342.157.446 |
88.277.815 |
- |
3.253.879.630 |
10.967.071.155 |
112.514.306 |
- |
10.854.556.849 |
|
||
1 |
Công ty TNHH Delta Galil Việt Nam |
- |
|
|
- |
100.000.000 |
|
|
100.000.000 |
Đang trình giảm trách nhiệm DN vì DN được miễn thuế TNDN |
2 |
Công ty cổ phần Tân cảng Quy Nhơn |
2.104.737 |
|
|
2.104.737 |
35.939.532 |
7.187.906 |
|
28.751.626 |
DN giảm 50% thuế TNDN |
3 |
Công ty cổ phần Tư vấn và Đầu tư Pegasus Bình Định |
- |
|
|
- |
12.647.869 |
|
|
12.647.869 |
miễn cá nhân vùng khó khăn, DN đã nộp tiền |
4 |
Công ty cổ phần Việt Úc - Bình Định |
48.140.000 |
48.140.000 |
|
- |
45.708.000 |
18.283.200 |
|
27.424.800 |
miễn cá nhân vùng khó khăn, giảm 40% TCKT do miễn thuế theo QĐ UB |
5 |
Công ty TNHH Việt Úc - Phù Mỹ |
10.390.000 |
10.390.000 |
|
-
|
17.608.000 |
7.043.200 |
|
10.564.800 |
miễn cá nhân vùng khó khăn, giảm 40% TCKT do miễn thuế theo QĐ UB |
6 |
Công ty cổ phần Pisico - Hà Thanh |
3.922.000 |
3.922.000 |
|
- |
8.692.220 |
|
|
8.692.220 |
miễn do vùng khó khăn |
7 |
Công ty cổ phần khoáng sản Bi O Tan |
18.646.996 |
|
|
18.646.996 |
24.832.840 |
|
|
24.832.840 |
|
8 |
Công ty TNHH MTV Hoa sen Nhơn Hội |
46.106.700 |
|
|
46.106.700 |
100.000.000 |
40.000.000 |
|
60.000.000 |
N được miễn thuế TN |
9 |
Công ty cổ phần Green Ceramic Việt Nam |
17.000.000 |
|
|
17.000.000 |
28.256.937 |
|
|
28.256.937 |
Sai số TS, Số DN tính nộp 16,4 trđ |
10 |
Công ty cổ phần dịch vụ Công nghiệp Hàng hải |
14.905.700 |
781.200 |
|
14.124.500 |
21.710.600 |
|
|
21.710.600 |
thương binh |
11 |
Công ty Cổ Phần Thủy Điện Định Bình |
3.495.700 |
|
|
3.495.700 |
17.926.770 |
|
|
17.926.770 |
|
12 |
Công ty Cổ Phần Bệnh Viện Đa Khoa Bình Định |
44.119.422 |
|
|
44.119.422 |
100.000.000 |
40.000.000 |
|
60.000.000 |
DN được miễn thuế TNDN |
13 |
Công ty cổ phần bến xe Bình Định |
4.260.929 |
|
|
4.260.929 |
6.598.653 |
|
|
6.598.653 |
|
14 |
Công ty cổ phần Bicem |
12.682.695 |
|
|
12.682.695 |
15.551.248 |
|
|
15.551.248 |
|
15 |
Công ty cổ phần cấp thoát nước Bình Định |
46.304.658 |
|
|
46.304.658 |
77.595.643 |
|
|
77.595.643 |
|
16 |
Công ty cổ phần du lịch công đoàn Bình Định |
3.813.000 |
|
|
3.813.000 |
1.862.554 |
|
|
1.862.554 |
|
17 |
Công ty Cổ Phần Giày Bình Định |
144.518.500 |
|
|
144.518.500 |
27.564.200 |
|
|
27.564.200 |
|
18 |
Công ty Cổ phần Khoáng sản Bình Định |
28.004.000 |
|
|
28.004.000 |
49.000.000 |
|
|
49.000.000 |
|
19 |
Công ty TNHH đóng tàu Yanmar Việt Nam |
875.000 |
|
|
875.000 |
5.151.763 |
|
|
5.151.763 |
|
20 |
Công ty TNHH Marubeni Lumber Việt Nam |
5.500.000 |
|
|
5.500.000 |
22.714.804 |
|
|
22.714.804 |
|
21 |
Công ty TNHH một thành viên hoa tiêu hàng hải khu vực VII |
5.120.007 |
|
|
5.120.007 |
4.147.052 |
|
|
4.147.052 |
|
22 |
Công ty tnhh nguyên liệu giấy Qui Nhơn |
13.289.000 |
|
|
13.289.000 |
14.078.000 |
|
|
14.078.000 |
|
23 |
Công ty tnhh thương mại may mặc YK |
38.000.000 |
|
|
38.000.000 |
4.081.321 |
|
|
4.081.321 |
|
24 |
Công ty tnhh Trường Sơn |
7.567.455 |
|
|
7.567.455 |
12.356.635 |
|
|
12.356.635 |
|
25 |
Công ty cổ phần vận tải và kinh doanh tổng hợp |
2.211.947 |
|
|
2.211.947 |
1.479.463 |
|
|
1.479.463 |
|
26 |
Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Hà Thanh |
14.139.000 |
|
|
14.139.000 |
1.891.000 |
|
|
1.891.000 |
|
27 |
Công ty xăng dầu Bình Định |
44.480.769 |
|
|
44.480.769 |
38.815.881 |
|
|
38.815.881 |
|
28 |
Công ty cổ phần địa ốc Nam Việt. |
2.000.000 |
|
|
2.000.000 |
29.292.944 |
|
|
29.292.944 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
29 |
Công ty cổ phần 504 |
875.000 |
|
|
875.000 |
29.749.244 |
|
|
29.749.244 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
30 |
Công ty cổ phần an Trường An |
- |
|
|
- |
45.377.099 |
|
|
45.377.099 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
31 |
Công ty Cổ Phần Ap Ro Vic |
1.875.000 |
|
|
1.875.000 |
2.116.377 |
|
|
2.116.377 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
32 |
Công ty cổ phần Appota |
- |
|
|
- |
34.904.669 |
|
|
34.904.669 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
33 |
Công ty cổ phần Bà hỏa Mountain |
125.000 |
|
|
125.000 |
19.928.353 |
|
|
19.928.353 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
34 |
Công ty cổ phần bất động sản TMS Quy Nhơn |
- |
|
|
- |
500.000 |
|
|
500.000 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
35 |
Công ty cổ phần Becamex Bình Định |
1.750.000 |
|
|
1.750.000 |
500.000 |
|
|
500.000 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
36 |
Công ty cổ phần Bigrfeed Bình Định |
- |
|
|
- |
2.055.074 |
|
|
2.055.074 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
37 |
Công ty cổ phần BOT Bắc Bình Định Việt Nam |
6.401.538 |
|
|
6.401.538 |
100.000.000 |
|
|
100.000.000 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
38 |
Công ty Cổ Phần Cảng Quốc Tế GEMADEPT Nhơn Hội |
- |
|
|
- |
969.695 |
|
|
969.695 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
39 |
Công ty cổ phần cảng Quy Nhơn |
101.625.000 |
|
|
101.625.000 |
100.000.000 |
|
|
100.000.000 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
40 |
Công ty cổ phần cảng Thị Nại |
19.250.000 |
|
|
19.250.000 |
21.417.238 |
|
|
21.417.238 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
41 |
Công ty Cổ phần Cao su BIDIPHAR |
10.750.000 |
|
|
10.750.000 |
62.451.114 |
|
|
62.451.114 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
42 |
Công ty cổ phần công nghệ gỗ Đại Thành |
50.000.000 |
|
|
50.000.000 |
100.000.000 |
|
|
100.000.000 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
43 |
Công ty cổ phần công nghệ môi trường Đa Lộc - Hoài Nhơn |
- |
|
|
- |
500.000 |
|
|
500.000 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
44 |
Công ty cổ phần công nghệ mới Thiên Phúc |
- |
|
|
- |
967.492 |
|
|
967.492 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
45 |
Công ty cổ phần công nghệ và thiết bị Thắng Lợi |
500.000 |
|
|
500.000 |
922.630 |
|
|
922.630 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
46 |
Công ty cổ phần công nghiệp Trường Thành Việt Nam |
500.000 |
|
|
500.000 |
7.757.652 |
|
|
7.757.652 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
47 |
Công ty cổ phần cơ điện và xây lắp Hùng Vương |
15.625.000 |
|
|
15.625.000 |
28.167.313 |
|
|
28.167.313 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
48 |
Công ty cổ phần cơ khí và xây dựng Quang Trung |
7.750.000 |
|
|
7.750.000 |
24.402.415 |
|
|
24.402.415 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
49 |
Công ty Cổ Phần Chế Biến Đá Việt |
4.155.385 |
|
|
4.155.385 |
69.012.206 |
|
|
69.012.206 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
50 |
Công ty Cổ phần Chế biến Gỗ nội thất Pisico |
22.250.000 |
|
|
22.250.000 |
23.475.490 |
|
|
23.475.490 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
51 |
Công ty cổ phần chế biến khoáng sản Thành Châu |
- |
|
|
- |
500.000 |
|
|
500.000 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
52 |
Công ty cổ phần chế biến lâm sản Hà Thanh |
1.010.769 |
1.010.769 |
|
- |
1.662.607 |
|
|
1.662.607 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
53 |
Công ty cổ phần dầu khí Bình Định |
4.500.000 |
|
|
4.500.000 |
4.103.803 |
|
|
4.103.803 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
54 |
Công ty cổ phần dầu thực vật Bình Định |
- |
|
|
- |
4.718.401 |
|
|
4.718.401 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
55 |
Công ty cổ phần dịch vụ giải trí Hưng Thịnh Quy Nhơn |
5.625.000 |
|
|
5.625.000 |
90.063.557 |
|
|
90.063.557 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
56 |
Công ty cổ phần dịch vụ phát triển hạ tầng P.B.C |
1.250.000 |
|
|
1.250.000 |
6.440.874 |
|
|
6.440.874 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
57 |
Công ty cổ phần dinh dưỡng sinh học Rapid Việt Nam |
- |
|
|
- |
34.356.303 |
|
|
34.356.303 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
58 |
Công ty Cổ Phần Du Lịch Hoàn Cầu |
- |
|
|
- |
10.318.017 |
|
|
10.318.017 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
59 |
Công ty cổ phần du lịch hoàng anh - đất xanh Quy Nhơn |
7.375.000 |
|
|
7.375.000 |
21.607.450 |
|
|
21.607.450 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
60 |
Công ty cổ phần du lịch và thương mại Hoàng Đạt |
3.000.000 |
|
|
3.000.000 |
18.353.049 |
|
|
18.353.049 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
61 |
Công ty cổ phần dược - trang thiết bị y tế Bình Định (bidiphar) |
113.375.000 |
|
|
113.375.000 |
100.000.000 |
|
|
100.000.000 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
62 |
Công ty cổ phần đầu tư Allia |
- |
|
|
- |
500.000 |
|
|
500.000 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
63 |
Công ty cổ phần đầu tư An Phát |
184.858.462 |
|
|
184.858.462 |
43.538.548 |
|
|
43.538.548 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
64 |
Công ty cổ phần đầu tư du lịch Bình Định |
- |
|
|
- |
500.000 |
|
|
500.000 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
65 |
Công ty cổ phần đầu tư hạ tầng Khu công nghiệp Nhơn Hòa |
1.460.000 |
|
|
1.460.000 |
72.674.696 |
|
|
72.674.696 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
66 |
Công ty cổ phần đầu tư Kiến Hoàng |
- |
|
|
- |
36.501.230 |
|
|
36.501.230 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
67 |
Công ty cổ phần đầu tư kỹ thuật Bình Định |
- |
|
|
- |
7.766.862 |
|
|
7.766.862 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
68 |
Công ty cổ phần đầu tư phát triển bất động sản Đô Thành |
- |
|
|
- |
49.548.260 |
|
|
49.548.260 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
69 |
Công ty cổ phần đầu tư phát triển du lịch - dịch vụ Quy Nhơn |
13.500.000 |
|
|
13.500.000 |
34.152.831 |
|
|
34.152.831 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
70 |
Công ty cổ phần đầu tư Quy Nhơn |
- |
|
|
- |
500.000 |
|
|
500.000 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
71 |
Công ty cổ phần đầu tư tổng hợp Toàn Phát |
- |
|
|
- |
5.997.962 |
|
|
5.997.962 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
72 |
Công ty cổ phần đầu tư thương mại tổng hợp Trường Thịnh |
- |
|
|
- |
27.368.169 |
|
|
27.368.169 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
73 |
Công ty cổ phần đầu tư thương mại và dịch vụ Gia Phùng |
- |
|
|
- |
24.000.000 |
|
|
24.000.000 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
74 |
Công ty cổ phần đầu tư trường thành Quy Nhơn |
500.000 |
|
|
500.000 |
23.165.721 |
|
|
23.165.721 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
75 |
Công ty cổ phần đầu tư và dịch vụ H.B.C |
- |
|
|
- |
44.228.668 |
|
|
44.228.668 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
76 |
Công ty cổ phần đầu tư và kinh doanh tổng hợp Thương Thảo |
- |
|
|
- |
27.070.073 |
|
|
27.070.073 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
77 |
Công ty cổ phần đầu tư và phát triển Bình Định |
- |
|
|
- |
100.000.000 |
|
|
100.000.000 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
78 |
Công ty cổ phần đầu tư và phát triển vườn thú Faros |
11.500.000 |
|
|
11.500.000 |
36.775.779 |
|
|
36.775.779 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
79 |
Công ty cổ phần đầu tư và xây dựng Hud405 - Bình Định |
- |
|
|
- |
1.242.915 |
|
|
1.242.915 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
80 |
Công ty cổ phần đầu tư xây dựng thương mại tân Hoàng An |
125.000 |
|
|
125.000 |
3.923.230 |
|
|
3.923.230 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
81 |
Công ty cổ phần đầu tư xuất nhập khẩu nông nghiệp và tư vấn tài chính Asean+ |
625.000 |
|
|
625.000 |
62.395.330 |
|
|
62.395.330 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
82 |
Công ty cổ phần điện mặt trời TTC Tây Sơn - Bình Định |
- |
|
|
- |
505.996 |
|
|
505.996 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
83 |
Công ty cổ phần điện TTC Tây Sơn - Bình Định |
- |
|
|
- |
510.814 |
|
|
510.814 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
84 |
Công ty cổ phần Đông Á |
- |
|
|
- |
575.183 |
|
|
575.183 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
85 |
Công ty cổ phần đường sắt Nghĩa Bình |
67.625.000 |
|
|
67.625.000 |
12.422.967 |
|
|
12.422.967 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
86 |
Công ty cổ phần Flc quy nhơn Golf & Resort |
125.000 |
|
|
125.000 |
100.000.000 |
|
|
100.000.000 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
87 |
Công ty cổ phần Foodinco Quy Nhơn |
625.000 |
|
|
625.000 |
35.801.947 |
|
|
35.801.947 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
88 |
Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam |
250.000 |
|
|
250.000 |
100.000.000 |
|
|
100.000.000 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
89 |
Công ty cổ phần Gamota |
- |
|
|
- |
12.875.106 |
|
|
12.875.106 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
90 |
Công ty cổ phần giống lâm nghiệp vùng Nam Trung Bộ |
875.000 |
|
|
875.000 |
667.034 |
|
|
667.034 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
91 |
Công ty cổ phần hàng hải Bình Định |
250.000 |
|
|
250.000 |
31.816.329 |
|
|
31.816.329 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
92 |
Công ty cổ phần hàng không Tre Việt |
625.000 |
|
|
625.000 |
100.000.000 |
|
|
100.000.000 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
93 |
Công ty cổ phần Hd Furniture Group |
3.500.000 |
|
|
3.500.000 |
9.256.999 |
|
|
9.256.999 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
94 |
Công ty cổ phần Hồng Hà Bình Định |
- |
|
|
- |
21.126.825 |
|
|
21.126.825 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
95 |
Công ty cổ phần in và bao bì Bình Định |
18.875.000 |
|
|
18.875.000 |
14.350.243 |
|
|
14.350.243 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
96 |
Công ty cổ phần kinh doanh công nông nghiệp Bình Định |
5.125.000 |
|
|
5.125.000 |
86.326.409 |
|
|
86.326.409 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
97 |
Công ty cổ phần kỹ nghệ gỗ Tiến Đạt |
- |
|
|
- |
100.000.000 |
|
|
100.000.000 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
98 |
Công ty cổ phần kỹ nghệ Kingston |
- |
|
|
- |
500.000 |
|
|
500.000 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
99 |
Công ty cổ phần kỹ thuật dược Bình Định |
1.625.000 |
|
|
1.625.000 |
18.051.929 |
|
|
18.051.929 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
100 |
Công ty cổ phần khoáng sản Kiến Hoàng |
- |
|
|
- |
2.329.274 |
|
|
2.329.274 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
101 |
Công ty cổ phần khoáng sản Sài Gòn - Quy Nhơn |
375.000 |
|
|
375.000 |
100.000.000 |
|
|
100.000.000 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
102 |
Công ty cổ phần khoáng sản Thiên Đức |
- |
|
|
- |
12.261.743 |
|
|
12.261.743 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
103 |
Công ty cổ phần khoáng sản và thương mại Bình Định |
125.000 |
|
|
125.000 |
7.648.511 |
|
|
7.648.511 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
104 |
Công ty cổ phần khu công nghiệp Sài Gòn - Nhơn Hội |
2.000.000 |
|
|
2.000.000 |
100.000.000 |
|
|
100.000.000 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
105 |
Công ty cổ phần lâm nghiệp Kim Thành Lập |
449.231 |
|
|
449.231 |
59.952.187 |
|
|
59.952.187 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
106 |
Công ty cổ phần Long Bình |
875.000 |
|
|
875.000 |
1.854.073 |
|
|
1.854.073 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
107 |
Công ty cổ phần lương thực Bình Định |
6.375.000 |
|
|
6.375.000 |
44.570.382 |
|
|
44.570.382 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
108 |
Công ty cổ phần may Bình Định |
69.750.000 |
|
|
69.750.000 |
15.141.409 |
|
|
15.141.409 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
109 |
Công ty cổ phần may Tây Sơn |
106.243.077 |
|
|
106.243.077 |
40.857.228 |
|
|
40.857.228 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
110 |
Công ty cổ phần năng lượng ACE Qui Nhơn |
750.000 |
|
|
750.000 |
12.874.802 |
|
|
12.874.802 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
111 |
Công ty cổ phần năng lượng Bình Định |
7.412.308 |
|
|
7.412.308 |
46.811.374 |
|
|
46.811.374 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
112 |
Công ty cổ phần năng lượng sinh học Phú Tài |
16.250.000 |
|
|
16.250.000 |
100.000.000 |
|
|
100.000.000 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
113 |
Công ty cổ phần năng lượng Thiện Minh |
- |
|
|
- |
89.129.268 |
|
|
89.129.268 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
114 |
Công ty cổ phần năng lượng và công nghệ cao TTP Bình Định |
125.000 |
|
|
125.000 |
50.593.055 |
|
|
50.593.055 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
115 |
Công ty cổ phần nệm gối Quy Nhơn |
7.125.000 |
|
|
7.125.000 |
4.987.056 |
|
|
4.987.056 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
116 |
Công ty cổ phần nước giải khát Flc |
2.750.000 |
|
|
2.750.000 |
40.622.201 |
|
|
40.622.201 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
117 |
Công ty cổ phần nước khoáng Quy Nhơn |
29.375.000 |
|
|
29.375.000 |
18.025.048 |
|
|
18.025.048 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
118 |
Công ty cổ phần Nguyệt Anh |
- |
|
|
- |
55.251.623 |
|
|
55.251.623 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
119 |
Công ty cổ phần ô tô An Phú Phát |
336.923 |
|
|
336.923 |
2.000.403 |
|
|
2.000.403 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
120 |
Công ty cổ phần ô tô Bình Định |
8.125.000 |
|
|
8.125.000 |
6.924.655 |
|
|
6.924.655 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
121 |
Công ty cổ phần Petec Bình Định |
9.375.000 |
|
|
9.375.000 |
21.920.285 |
|
|
21.920.285 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
122 |
Công ty cổ phần phát triển đầu tư xây dựng và du lịch An Phú Thịnh |
2.500.000 |
|
|
2.500.000 |
100.000.000 |
|
|
100.000.000 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
123 |
Công ty cổ phần phát triển Hải Giang Group |
- |
|
|
- |
5.480.594 |
|
|
5.480.594 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
124 |
Công ty cổ phần phát triển Nguyễn Hoàng |
8.760.000 |
|
|
8.760.000 |
100.000.000 |
|
|
100.000.000 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
125 |
Công ty cổ phần phân bón và dịch vụ tổng hợp Bình Định |
- |
|
|
- |
21.616.634 |
|
|
21.616.634 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
126 |
Công ty cổ phần phân bón và hóa chất dầu khí Miền Trung |
6.625.000 |
|
|
6.625.000 |
83.763.738 |
|
|
83.763.738 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
127 |
Công ty cổ phần phong điện Miền Trung |
1.500.000 |
|
|
1.500.000 |
75.940.821 |
|
|
75.940.821 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
128 |
Công ty cổ phần Phú Tài |
279.000.000 |
|
|
279.000.000 |
100.000.000 |
|
|
100.000.000 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
129 |
Công ty cổ phần Phúc Lộc Bình Định |
- |
|
|
- |
2.899.441 |
|
|
2.899.441 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
130 |
Công ty cổ phần Phước Hưng |
12.875.000 |
|
|
12.875.000 |
38.154.134 |
|
|
38.154.134 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
131 |
Công ty cổ phần Phương Mai bay |
250.000 |
|
|
250.000 |
77.577.980 |
|
|
77.577.980 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
132 |
Công ty cổ phần quản lý và xây dựng đường bộ Bình Định |
7.625.000 |
|
|
7.625.000 |
8.671.316 |
|
|
8.671.316 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
133 |
Công ty cổ phần Quốc Thắng |
11.500.000 |
|
|
11.500.000 |
18.631.235 |
|
|
18.631.235 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
134 |
Công ty cổ phần sách và thiết bị Bình Định |
3.125.000 |
|
|
3.125.000 |
3.177.634 |
|
|
3.177.634 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
135 |
Công ty cổ phần sản xuất - thương mại - dịch vụ Hưng Phát |
59.875.000 |
|
|
59.875.000 |
18.071.471 |
|
|
18.071.471 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
136 |
Công ty cổ phần sản xuất đầu tư dịch vụ Long Vạn Phát |
- |
|
|
- |
4.959.769 |
|
|
4.959.769 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
137 |
Công ty cổ phần sản xuất tổng hợp Châu Á |
- |
|
|
- |
2.000.023 |
|
|
2.000.023 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
138 |
Công ty cổ phần sản xuất thương mại xây dựng Hải Minh |
4.375.000 |
|
|
4.375.000 |
9.571.311 |
|
|
9.571.311 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
139 |
Công ty cổ phần sản xuất và xuất nhập khẩu Thành Hưng |
4.125.000 |
|
|
4.125.000 |
69.684.812 |
|
|
69.684.812 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
140 |
Công ty cổ phần tân cảng miền Trung |
8.125.000 |
|
|
8.125.000 |
18.894.665 |
|
|
18.894.665 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
141 |
Công ty cổ phần Tiên Thuận |
- |
|
|
- |
77.598.759 |
|
|
77.598.759 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
142 |
Công ty cổ phần tổng hợp Tân Đại Dũng |
- |
|
|
- |
683.015 |
|
|
683.015 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
143 |
Công ty cổ phần tư vấn thiết kế giao thông Bình Định |
6.875.000 |
|
|
6.875.000 |
2.849.682 |
|
|
2.849.682 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
144 |
Công ty cổ phần tư vấn xây dựng thủy lợi - thủy điện Bình Định |
3.000.000 |
|
|
3.000.000 |
2.568.785 |
|
|
2.568.785 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
145 |
Công ty cổ phần Thanh Yến Bình Định |
- |
|
|
- |
39.972.921 |
|
|
39.972.921 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
146 |
Công ty cổ phần thị nại Eco bay |
1.250.000 |
|
|
1.250.000 |
28.381.177 |
|
|
28.381.177 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
147 |
Công ty cổ phần Thiên Phúc |
6.625.000 |
|
|
6.625.000 |
8.035.396 |
|
|
8.035.396 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
148 |
Công ty cổ phần thủy điện Nước Lương |
- |
|
|
- |
500.000 |
|
|
500.000 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
149 |
Công ty cổ phần thủy điện và du lịch Hồ Núi Một |
- |
|
|
- |
500.000 |
|
|
500.000 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
150 |
Công ty cổ phần thủy sản Hoài Nhơn |
13.589.231 |
|
|
13.589.231 |
32.465.282 |
|
|
32.465.282 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
151 |
Công ty cổ phần thực phẩm xuất nhập khẩu Lam Sơn |
6.125.000 |
|
|
6.125.000 |
17.050.840 |
|
|
17.050.840 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
152 |
Công ty cổ phần thương mại Hoàn Cầu |
10.000.000 |
|
|
10.000.000 |
100.000.000 |
|
|
100.000.000 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
153 |
Công ty cổ phần thương mại phân bón Nam Dương |
898.462 |
|
|
898.462 |
13.347.276 |
|
|
13.347.276 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
154 |
Công ty cổ phần thương mại Quy Nhơn |
1.875.000 |
|
|
1.875.000 |
19.145.201 |
|
|
19.145.201 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
155 |
Công ty cổ phần thương mại sản xuất Khải Vy Quy Nhơn |
39.875.000 |
|
|
39.875.000 |
60.073.944 |
|
|
60.073.944 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
156 |
Công ty cổ phần thương mại và dịch vụ Hoàng Vũ |
2.021.538 |
|
|
2.021.538 |
16.721.276 |
|
|
16.721.276 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
157 |
Công ty cổ phần trạm trung chuyển xi măng Bình Định |
4.750.000 |
|
|
4.750.000 |
29.658.951 |
|
|
29.658.951 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
158 |
Công ty cổ phần vật tư kỹ thuật nông nghiệp Bình Định |
10.750.000 |
|
|
10.750.000 |
88.306.912 |
|
|
88.306.912 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
159 |
Công ty cổ phần VRG đá Bình Định |
6.125.000 |
|
|
6.125.000 |
17.752.905 |
|
|
17.752.905 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
160 |
Công ty cổ phần xăng dầu Bình An Bình Định |
- |
|
|
- |
1.819.467 |
|
|
1.819.467 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
161 |
Công ty cổ phần xây dựng 47 |
94.500.000 |
|
|
94.500.000 |
100.000.000 |
|
|
100.000.000 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
162 |
Công ty cổ phần xây dựng Bình Định |
1.250.000 |
|
|
1.250.000 |
2.218.434 |
|
|
2.218.434 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
163 |
Công ty cổ phần xây dựng thủy lợi Bình Định |
2.375.000 |
|
|
2.375.000 |
21.484.890 |
|
|
21.484.890 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
164 |
Công ty cổ phần xây dựng và thương mại Ngân Sinh |
500.000 |
|
|
500.000 |
1.149.203 |
|
|
1.149.203 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
165 |
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu Bình Định |
625.000 |
|
|
625.000 |
6.076.184 |
|
|
6.076.184 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
166 |
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu Tiến Phước |
1.375.000 |
|
|
1.375.000 |
54.684.508 |
|
|
54.684.508 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
167 |
Công ty cổ phần Yến Ngọc Bình Định |
5.750.000 |
|
|
5.750.000 |
68.193.880 |
|
|
68.193.880 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
168 |
Công ty CP du lịch Bình Định |
- |
|
|
- |
5.584.332 |
|
|
5.584.332 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
169 |
Công ty CP du lịch Sài Gòn - Qui Nhơn |
13.750.000 |
|
|
13.750.000 |
24.051.592 |
|
|
24.051.592 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
170 |
Công ty CP đá granite Viễn Đông |
2.750.000 |
|
|
2.750.000 |
3.714.647 |
|
|
3.714.647 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
171 |
Công ty CP đông lạnh Quy Nhơn |
9.875.000 |
|
|
9.875.000 |
11.104.318 |
|
|
11.104.318 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
172 |
Công ty CP giao nhận kho vận ngoại thương Quy Nhơn |
125.000 |
|
|
125.000 |
963.038 |
|
|
963.038 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
173 |
Công ty CP khách sạn Hoàng Yến |
11.750.000 |
|
|
11.750.000 |
42.844.379 |
|
|
42.844.379 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
174 |
Công ty CP khoáng sản Bình An |
- |
|
|
- |
500.000 |
|
|
500.000 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
175 |
Công ty CP khoáng sản Mỹ Đức |
- |
|
|
- |
2.375.086 |
|
|
2.375.086 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
176 |
Công ty CP khoáng sản Việt Phát |
- |
|
|
- |
2.962.448 |
|
|
2.962.448 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
177 |
Công ty CP năng lượng Sài Gòn - Bình Định |
125.000 |
|
|
125.000 |
100.000.000 |
|
|
100.000.000 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
178 |
Công ty CP nước Nhơn Hội |
- |
|
|
- |
5.001.136 |
|
|
5.001.136 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
179 |
Công ty CP phong điện Phương Mai |
1.000.000 |
|
|
1.000.000 |
3.808.048 |
|
|
3.808.048 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
180 |
Công ty CP tư vấn thiết kế xây dựng Bình Định |
3.500.000 |
|
|
3.500.000 |
1.754.984 |
|
|
1.754.984 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
181 |
Công ty CP thủy điện Văn Phong |
1.250.000 |
|
|
1.250.000 |
35.190.014 |
|
|
35.190.014 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
182 |
Công ty CP thủy điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh |
7.750.000 |
|
|
7.750.000 |
100.000.000 |
|
|
100.000.000 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
183 |
Công ty CP thủy sản Bình Định |
78.000.000 |
|
|
78.000.000 |
89.520.057 |
|
|
89.520.057 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
184 |
Công ty CP thương mại sản xuất Duyên Hải |
26.500.000 |
|
|
26.500.000 |
60.397.102 |
|
|
60.397.102 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
185 |
Công ty CP xây dựng điện Vneco 10 |
9.000.000 |
|
|
9.000.000 |
9.511.002 |
|
|
9.511.002 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
186 |
Công ty CP xây dựng phát triển đô thị Bình Định |
375.000 |
|
|
375.000 |
5.502.881 |
|
|
5.502.881 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
187 |
Công ty CP xuất nhập khẩu lâm sản Hoài Nhơn |
10.332.308 |
|
|
10.332.308 |
6.139.497 |
|
|
6.139.497 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
188 |
Công ty TNHH dinh dưỡng động vật EH Bình Định Việt Nam |
8.625.000 |
|
|
8.625.000 |
15.951.698 |
|
|
15.951.698 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
189 |
Công ty TNHH du lịch Bãi Dài |
250.000 |
|
|
250.000 |
81.346.478 |
|
|
81.346.478 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
190 |
Công ty TNHH 28/7 Bình Định |
1.875.000 |
|
|
1.875.000 |
6.011.593 |
|
|
6.011.593 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
191 |
Công ty TNHH An Nhơn land |
786.154 |
|
|
786.154 |
1.919.943 |
|
|
1.919.943 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
192 |
Công ty TNHH Ant (mv) |
- |
|
|
- |
100.000.000 |
|
|
100.000.000 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
193 |
Công ty TNHH Austfeed Bình Định |
14.875.000 |
|
|
14.875.000 |
100.000.000 |
|
|
100.000.000 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
194 |
Công ty TNHH Avss |
4.500.000 |
|
|
4.500.000 |
3.088.834 |
|
|
3.088.834 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
195 |
Công ty TNHH B i f o r c o |
500.000 |
|
|
500.000 |
1.566.547 |
|
|
1.566.547 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
196 |
Công ty TNHH bao bì Lạc Việt |
17.125.000 |
|
|
17.125.000 |
11.229.246 |
|
|
11.229.246 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
197 |
Công ty TNHH bất động sản Bông Hồng |
750.000 |
|
|
750.000 |
9.941.355 |
|
|
9.941.355 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
198 |
Công ty TNHH bê tông Mê Kông Bình Định |
15.500.000 |
|
|
15.500.000 |
30.832.835 |
|
|
30.832.835 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
199 |
Công ty TNHH bê tông Phú Tài |
7.000.000 |
|
|
7.000.000 |
12.875.183 |
|
|
12.875.183 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
200 |
Công ty TNHH Bidiphar Betalactam |
- |
|
|
- |
1.302.906 |
|
|
1.302.906 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
201 |
Công ty TNHH Bidiphar công nghệ cao |
- |
|
|
- |
4.231.694 |
|
|
4.231.694 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
202 |
Công ty TNHH Bidiphar Non-betalactam |
- |
|
|
- |
2.334.460 |
|
|
2.334.460 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
203 |
Công ty TNHH Bình Tường |
750.000 |
|
|
750.000 |
1.925.194 |
|
|
1.925.194 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
204 |
Công ty TNHH công nghiệp Able Tây Sơn |
15.835.385 |
|
|
15.835.385 |
6.279.568 |
|
|
6.279.568 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
205 |
Công ty TNHH chăn nuôi New Hope Bình Định |
2.133.846 |
|
|
2.133.846 |
7.615.020 |
|
|
7.615.020 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
206 |
Công ty TNHH chế biến Zircon đại dương Việt Nam |
- |
|
|
- |
1.988.248 |
|
|
1.988.248 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
207 |
Công ty TNHH D Pack |
- |
|
|
- |
2.999.861 |
|
|
2.999.861 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
208 |
Công ty TNHH dịch vụ du lịch Quốc Thắng |
4.500.000 |
|
|
4.500.000 |
37.151.429 |
|
|
37.151.429 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
209 |
Công ty TNHH dịch vụ du lịch Quy Nhơn palace |
- |
|
|
- |
29.920.082 |
|
|
29.920.082 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
210 |
Công ty TNHH dịch vụ tổng hợp Hoàng Tâm |
- |
|
|
- |
4.759.750 |
|
|
4.759.750 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
211 |
Công ty TNHH dịch vụ và thương mại An Phú Hiệp |
375.000 |
|
|
375.000 |
6.134.889 |
|
|
6.134.889 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
212 |
Công ty TNHH dịch vụ xuất nhập khẩu Thành Hưng |
- |
|
|
- |
2.002.254 |
|
|
2.002.254 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
213 |
Công ty TNHH doanh nghiệp xã hội An Lương |
- |
|
|
- |
1.678.748 |
|
|
1.678.748 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
214 |
Công ty TNHH doanh nghiệp xã hội Outward Bound Việt Nam |
- |
|
|
- |
2.589.677 |
|
|
2.589.677 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
215 |
Công ty TNHH du lịch Trung Hội |
125.000 |
|
|
125.000 |
21.866.424 |
|
|
21.866.424 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
216 |
Công ty TNHH đá An Thịnh |
2.807.692 |
|
|
2.807.692 |
3.676.331 |
|
|
3.676.331 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
217 |
Công ty TNHH đá bạc Quy Nhơn |
- |
|
|
- |
500.000 |
|
|
500.000 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
218 |
Công ty TNHH đá hoa cương Á Châu |
- |
|
|
- |
500.000 |
|
|
500.000 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
219 |
Công ty TNHH đá lát nền tự nhiên Trung Sơn |
625.000 |
|
|
625.000 |
1.204.106 |
|
|
1.204.106 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
220 |
Công ty TNHH đá Phước An - f a l c o n - i t p c |
- |
|
|
- |
500.000 |
|
|
500.000 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
221 |
Công ty TNHH đá tự nhiên Bình Định |
- |
|
|
- |
30.480.323 |
|
|
30.480.323 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
222 |
Công ty TNHH đá Viet-euro-stone |
625.000 |
|
|
625.000 |
2.249.471 |
|
|
2.249.471 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
223 |
Công ty TNHH Đại Hùng |
6.750.000 |
|
|
6.750.000 |
6.999.159 |
|
|
6.999.159 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
224 |
Công ty TNHH đại lý tàu biển & dịch vụ hàng hải Đại Dương Xanh |
625.000 |
|
|
625.000 |
500.000 |
|
|
500.000 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
225 |
Công ty TNHH đầu tư Bình Định |
- |
|
|
- |
19.902.293 |
|
|
19.902.293 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
226 |
Công ty TNHH đầu tư Bmt Fico |
1.500.000 |
|
|
1.500.000 |
12.068.893 |
|
|
12.068.893 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
227 |
Công ty TNHH đầu tư BOT Bình Định |
7.973.846 |
|
|
7.973.846 |
100.000.000 |
|
|
100.000.000 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
228 |
Công ty TNHH đầu tư du lịch Biển Xanh |
- |
|
|
- |
4.796.496 |
|
|
4.796.496 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
229 |
Công ty TNHH đầu tư du lịch và dịch vụ Kim Cúc |
625.000 |
|
|
625.000 |
37.660.223 |
|
|
37.660.223 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
230 |
Công ty TNHH đầu tư Đông Bàn Thành |
- |
|
|
- |
23.096.713 |
|
|
23.096.713 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
231 |
Công ty TNHH đầu tư phát triển Long Vân |
- |
|
|
- |
23.754.470 |
|
|
23.754.470 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
232 |
Công ty TNHH đầu tư phát triển Phú Hòa |
750.000 |
|
|
750.000 |
57.013.228 |
|
|
57.013.228 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
233 |
Công ty TNHH đầu tư Tân Đại Minh |
2.625.000 |
|
|
2.625.000 |
4.107.896 |
|
|
4.107.896 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
234 |
Công ty TNHH đầu tư và phát triển An Thành |
- |
|
|
- |
4.909.998 |
|
|
4.909.998 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
235 |
Công ty TNHH đầu tư và phát triển hạ tầng khu công nghiệp Bình Nghi |
- |
|
|
- |
20.009.746 |
|
|
20.009.746 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
236 |
Công ty TNHH đầu tư và xây dựng Kim Cúc |
4.125.000 |
|
|
4.125.000 |
99.063.340 |
|
|
99.063.340 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
237 |
Công ty TNHH đầu tư xây dựng Phú Mỹ - Quy Nhơn |
375.000 |
|
|
375.000 |
6.063.696 |
|
|
6.063.696 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
238 |
Công ty TNHH Đinh Phát |
11.230.769 |
|
|
11.230.769 |
44.270.295 |
|
|
44.270.295 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
239 |
Công ty TNHH Đức Hải |
11.125.000 |
|
|
11.125.000 |
22.349.756 |
|
|
22.349.756 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
240 |
Công ty TNHH Đức Toàn |
26.625.000 |
|
|
26.625.000 |
27.931.227 |
|
|
27.931.227 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
241 |
Công ty TNHH ESP |
3.125.000 |
|
|
3.125.000 |
500.000 |
|
|
500.000 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
242 |
Công ty TNHH Fujiwara Bình Định |
- |
|
|
- |
59.528.426 |
|
|
59.528.426 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
243 |
Công ty TNHH gỗ công nghiệp M.D.F Bình Định |
- |
|
|
- |
500.000 |
|
|
500.000 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
244 |
Công ty TNHH gỗ Thành Phúc |
4.155.385 |
|
|
4.155.385 |
23.268.000 |
|
|
23.268.000 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
245 |
Công ty TNHH Gia Vinh |
4.604.615 |
|
|
4.604.615 |
5.651.595 |
|
|
5.651.595 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
246 |
Công ty TNHH giám định Trung Quốc (Việt Nam) |
750.000 |
|
|
750.000 |
8.819.549 |
|
|
8.819.549 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
247 |
Công ty TNHH giống cây trồng Shaiyo Bình Định |
- |
|
|
- |
2.128.035 |
|
|
2.128.035 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
248 |
Công ty TNHH Hào Hưng Phát |
6.289.231 |
|
|
6.289.231 |
64.522.597 |
|
|
64.522.597 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
249 |
Công ty TNHH Hiệp Phát |
125.000 |
|
|
125.000 |
4.455.490 |
|
|
4.455.490 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
250 |
Công ty TNHH Hoàn Cầu - granite |
13.813.846 |
|
|
13.813.846 |
94.953.813 |
|
|
94.953.813 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
251 |
Công ty TNHH Hoàng Anh Quy Nhơn |
18.250.000 |
|
|
18.250.000 |
10.729.368 |
|
|
10.729.368 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
252 |
Công ty TNHH Hoàng Hưng |
48.625.000 |
|
|
48.625.000 |
35.309.701 |
|
|
35.309.701 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
253 |
Công ty TNHH Hoàng Trang |
8.000.000 |
|
|
8.000.000 |
14.605.269 |
|
|
14.605.269 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
254 |
Công ty TNHH Hồng Phúc Thanh |
8.000.000 |
|
|
8.000.000 |
13.334.261 |
|
|
13.334.261 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
255 |
Công ty TNHH Hưng Duyên |
750.000 |
|
|
750.000 |
8.022.127 |
|
|
8.022.127 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
256 |
Công ty TNHH in - sản xuất - thương mại và dịch vụ Hưng Phát |
2.125.000 |
|
|
2.125.000 |
5.563.383 |
|
|
5.563.383 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
257 |
Công ty TNHH in - thiết kế và thương mại Toàn Cầu |
1.500.000 |
|
|
1.500.000 |
564.859 |
|
|
564.859 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
258 |
Công ty TNHH kinh doanh vận tải Sơn Tùng |
13.875.000 |
|
|
13.875.000 |
10.024.813 |
|
|
10.024.813 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
259 |
Công ty TNHH kỹ nghệ ECO |
18.418.462 |
|
|
18.418.462 |
35.431.462 |
|
|
35.431.462 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
260 |
Công ty TNHH kỹ nghệ Kingston Việt Nam |
2.625.000 |
|
|
2.625.000 |
13.694.702 |
|
|
13.694.702 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
261 |
Công ty TNHH khai thác công trình thủy lợi Bình Định |
32.681.538 |
|
|
32.681.538 |
100.000.000 |
|
|
100.000.000 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
262 |
Công ty TNHH khai thác và chế biến khoáng sản Mỹ Thịnh |
- |
|
|
- |
9.998.722 |
|
|
9.998.722 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
263 |
Công ty TNHH khoáng sản Qui Long |
6.875.000 |
|
|
6.875.000 |
6.770.267 |
|
|
6.770.267 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
264 |
Công ty TNHH khoáng sản và thương mại Hiệp Long |
375.000 |
|
|
375.000 |
2.186.869 |
|
|
2.186.869 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
265 |
Công ty TNHH khoáng sản Việt Dương Bình Định |
- |
|
|
- |
3.848.580 |
|
|
3.848.580 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
266 |
Công ty TNHH khoáng sản Việt Lâm |
- |
|
|
- |
18.825.193 |
|
|
18.825.193 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
267 |
Công ty TNHH Khương Đài |
1.796.923 |
|
|
1.796.923 |
11.774.652 |
|
|
11.774.652 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
268 |
Công ty TNHH L’amour |
- |
|
|
- |
6.000.000 |
|
|
6.000.000 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
269 |
Công ty TNHH L’amour Ghềnh Ráng |
- |
|
|
- |
6.000.000 |
|
|
6.000.000 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
270 |
Công ty TNHH La Ngà |
875.000 |
|
|
875.000 |
6.703.788 |
|
|
6.703.788 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
271 |
Công ty TNHH Lan Thành Công |
- |
|
|
- |
1.429.706 |
|
|
1.429.706 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
272 |
Công ty TNHH may mặc Able Việt Nam |
250.000 |
|
|
250.000 |
7.616.925 |
|
|
7.616.925 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
273 |
Công ty TNHH một thành viên bất động sản Phú Tài |
- |
|
|
- |
18.038.206 |
|
|
18.038.206 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
274 |
Công ty TNHH một thành viên cấp nước Senco Bình Định |
3.500.000 |
|
|
3.500.000 |
22.617.136 |
|
|
22.617.136 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
275 |
Công ty TNHH một thành viên dinh dưỡng nông nghiệp quốc tế Bình Định |
- |
|
|
- |
3.844.283 |
|
|
3.844.283 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
276 |
Công ty TNHH một thành viên đầu tư và phát triển kho bãi Nhơn Tân |
- |
|
|
- |
74.826.505 |
|
|
74.826.505 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
277 |
Công ty TNHH một thành viên Đức Huy |
- |
|
|
- |
3.998.779 |
|
|
3.998.779 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
278 |
Công ty TNHH một thành viên Greenhill Village - Quy Nhơn |
- |
|
|
- |
500.000 |
|
|
500.000 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
279 |
Công ty TNHH một thành viên Hòa Phát - Bình Định |
1.500.000 |
|
|
1.500.000 |
25.777.515 |
|
|
25.777.515 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
280 |
Công ty TNHH một thành viên Hoài Thu |
6.500.000 |
|
|
6.500.000 |
16.990.893 |
|
|
16.990.893 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
281 |
Công ty TNHH một thành viên Hong Yeung Việt Nam |
5.250.000 |
|
|
5.250.000 |
57.725.115 |
|
|
57.725.115 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
282 |
Công ty TNHH một thành viên in Nhân dân Bình Định |
22.125.000 |
|
|
22.125.000 |
17.764.412 |
|
|
17.764.412 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
283 |
Công ty TNHH một thành viên khoáng sản Tuấn Đạt |
- |
|
|
- |
13.276.951 |
|
|
13.276.951 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
284 |
Công ty TNHH một thành viên Mai Linh Bình Định |
5.375.000 |
|
|
5.375.000 |
11.912.424 |
|
|
11.912.424 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
285 |
Công ty TNHH một thành viên Nhật Nam Hưng |
125.000 |
|
|
125.000 |
39.071.581 |
|
|
39.071.581 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
286 |
Công ty TNHH một thành viên Sài Gòn Co.op Bình Định |
20.125.000 |
|
|
20.125.000 |
11.587.487 |
|
|
11.587.487 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
287 |
Công ty TNHH một thành viên Tân Thành An |
500.000 |
|
|
500.000 |
3.810.782 |
|
|
3.810.782 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
288 |
Công ty TNHH một thành viên Toyota Bình Định |
7.125.000 |
|
|
7.125.000 |
9.259.485 |
|
|
9.259.485 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
289 |
Công ty TNHH một thành viên Thu Hoài |
250.000 |
|
|
250.000 |
8.405.164 |
|
|
8.405.164 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
290 |
Công ty TNHH một thành viên thương mại - dịch vụ bia Quy Nhơn |
3.250.000 |
|
|
3.250.000 |
8.021.268 |
|
|
8.021.268 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
291 |
Công ty TNHH một thành viên thương mại dịch vụ Trung Toàn Thắng |
- |
|
|
- |
500.000 |
|
|
500.000 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
292 |
Công ty TNHH một thành viên thương mại dịch vụ Vân Thành |
- |
|
|
- |
500.000 |
|
|
500.000 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
293 |
Công ty TNHH một thành viên thương mại và dịch vụ Đồng Hạnh |
- |
|
|
- |
1.945.064 |
|
|
1.945.064 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
294 |
Công ty TNHH một thành viên truyền hình cáp Quy Nhơn |
8.750.000 |
|
|
8.750.000 |
4.870.630 |
|
|
4.870.630 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
295 |
Công ty TNHH MTV An Phước |
- |
|
|
- |
8.000.000 |
|
|
8.000.000 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
296 |
Công ty TNHH MTV Penta Việt Nam |
625.000 |
|
|
625.000 |
1.243.344 |
|
|
1.243.344 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
297 |
Công ty TNHH MTV sản xuất - thương mại - dịch vụ Quang Dũng |
11.792.308 |
|
|
11.792.308 |
17.923.759 |
|
|
17.923.759 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
298 |
Công ty TNHH MTV Westland |
- |
|
|
- |
3.000.000 |
|
|
3.000.000 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
299 |
Công ty TNHH mỹ thuật quảng cáo kiến trúc Đỗ Lê |
2.250.000 |
|
|
2.250.000 |
1.277.388 |
|
|
1.277.388 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
300 |
Công ty TNHH mỹ thuật quảng cáo Việt Trân |
- |
|
|
- |
1.309.247 |
|
|
1.309.247 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
301 |
Công ty TNHH New Hope Bình Định |
449.231 |
|
|
449.231 |
41.298.193 |
|
|
41.298.193 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
302 |
Công ty TNHH nội ngoại thất Gia Hân |
29.750.000 |
|
|
29.750.000 |
33.522.548 |
|
|
33.522.548 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
303 |
Công ty TNHH nông dược hai Quy Nhơn |
2.875.000 |
|
|
2.875.000 |
7.765.856 |
|
|
7.765.856 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
304 |
Công ty TNHH nông sản Nguyên Hưng |
250.000 |
|
|
250.000 |
16.992.720 |
|
|
16.992.720 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
305 |
Công ty TNHH nguyên liệu giấy Hồng Hải |
7.973.846 |
|
|
7.973.846 |
20.401.411 |
|
|
20.401.411 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
306 |
Công ty TNHH Nguyễn Nga Lâu |
449.231 |
|
|
449.231 |
44.904.473 |
|
|
44.904.473 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
307 |
Công ty TNHH P.M.T |
- |
|
|
- |
5.168.484 |
|
|
5.168.484 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
308 |
Công ty TNHH Phú Sơn |
1.235.385 |
|
|
1.235.385 |
22.006.668 |
|
|
22.006.668 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
309 |
Công ty TNHH Phương Nguyên |
5.500.000 |
|
|
5.500.000 |
16.758.122 |
|
|
16.758.122 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
310 |
Công ty TNHH Quốc Nhật Bình Định |
- |
|
|
- |
3.143.339 |
|
|
3.143.339 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
311 |
Công ty TNHH quốc tế Trung Liên |
449.231 |
|
|
449.231 |
6.409.070 |
|
|
6.409.070 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
312 |
Công ty TNHH RCV |
- |
|
|
- |
500.000 |
|
|
500.000 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
313 |
Công ty TNHH sản xuất - thương mại - dịch vụ Hòa Phát Gia Lai |
- |
|
|
- |
9.233.175 |
|
|
9.233.175 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
314 |
Công ty TNHH sản xuất - thương mại Hoàng Gia |
6.289.231 |
|
|
6.289.231 |
18.927.390 |
|
|
18.927.390 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
315 |
Công ty TNHH sản xuất - thương mại Huỳnh Lưu Ngãi |
- |
|
|
- |
2.622.608 |
|
|
2.622.608 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
316 |
Công ty TNHH sản xuất - thương mại Phước Hòa |
1.750.000 |
|
|
1.750.000 |
4.129.825 |
|
|
4.129.825 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
317 |
Công ty TNHH sản xuất - thương mại Tân Ánh Dương |
5.875.000 |
|
|
5.875.000 |
25.158.814 |
|
|
25.158.814 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
318 |
Công ty TNHH sản xuất - thương mại Tân Nam Bình |
- |
|
|
- |
3.689.894 |
|
|
3.689.894 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
319 |
Công ty TNHH sản xuất - thương mại tổng hợp Vạn Phát |
- |
|
|
- |
56.995.324 |
|
|
56.995.324 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
320 |
Công ty TNHH sản xuất & thương mại xuất nhập khẩu Viva |
4.375.000 |
|
|
4.375.000 |
3.083.387 |
|
|
3.083.387 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
321 |
Công ty TNHH sản xuất dăm gỗ Bình Định |
11.125.000 |
|
|
11.125.000 |
8.975.886 |
|
|
8.975.886 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
322 |
Công ty TNHH sản xuất Hải Nguyên |
- |
|
|
- |
999.032 |
|
|
999.032 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
323 |
Công ty TNHH sản xuất thương mại Bảo Vy |
- |
|
|
- |
8.459.209 |
|
|
8.459.209 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
324 |
Công ty TNHH sản xuất thương mại Minh Đạt |
3.875.000 |
|
|
3.875.000 |
8.047.423 |
|
|
8.047.423 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
325 |
Công ty TNHH sản xuất thương mại Thành Luân |
8.310.769 |
|
|
8.310.769 |
17.497.146 |
|
|
17.497.146 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
326 |
Công ty TNHH sản xuất thương mại và xây dựng Thiên Phát |
39.869.231 |
|
|
39.869.231 |
40.598.562 |
|
|
40.598.562 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
327 |
Công ty TNHH sản xuất và đầu tư Trường Phát |
7.750.000 |
|
|
7.750.000 |
53.437.924 |
|
|
53.437.924 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
328 |
Công ty TNHH sản xuất và thương mại Hữu Thịnh |
- |
|
|
- |
14.693.673 |
|
|
14.693.673 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
329 |
Công ty TNHH sản xuất và thương mại khoáng sản Ban Mai |
- |
|
|
- |
5.143.101 |
|
|
5.143.101 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
330 |
Công ty TNHH sản xuất và thương mại Lucky Star |
4.267.692 |
|
|
4.267.692 |
32.954.621 |
|
|
32.954.621 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
331 |
Công ty TNHH sản xuất và thương mại Tây Phú |
2.875.000 |
|
|
2.875.000 |
5.500.452 |
|
|
5.500.452 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
332 |
Công ty TNHH sản xuất và thương mại Việt Mỹ Bình Định |
3.500.000 |
|
|
3.500.000 |
6.964.949 |
|
|
6.964.949 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
333 |
Công ty TNHH sản xuất và thương mại xuất nhập khẩu MVC - Furniture |
1.875.000 |
|
|
1.875.000 |
1.541.709 |
|
|
1.541.709 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
334 |
Công ty TNHH sản xuất và xuất nhập khẩu Vĩnh Thịnh |
- |
|
|
- |
8.026.080 |
|
|
8.026.080 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
335 |
Công ty TNHH sản xuất xuất nhập khẩu Hoàn Phong |
250.000 |
|
|
250.000 |
873.899 |
|
|
873.899 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
336 |
Công ty TNHH Sanicon Bình Định Việt Nam |
750.000 |
|
|
750.000 |
500.000 |
|
|
500.000 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
337 |
Công ty TNHH Seldat Việt Nam |
- |
|
|
- |
3.583.837 |
|
|
3.583.837 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
338 |
Công ty TNHH Sepplus Bình Định |
33.018.462 |
|
|
33.018.462 |
2.668.033 |
|
|
2.668.033 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
339 |
Công ty TNHH sinh hóa Minh Dương Việt Nam |
1.500.000 |
|
|
1.500.000 |
100.000.000 |
|
|
100.000.000 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
340 |
Công ty TNHH Sông Kôn |
8.625.000 |
|
|
8.625.000 |
22.446.700 |
|
|
22.446.700 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
341 |
Công ty TNHH Swiss Village Quy Nhơn |
- |
|
|
- |
20.000.000 |
|
|
20.000.000 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
342 |
Công ty TNHH Tâm Đào |
1.125.000 |
|
|
1.125.000 |
40.601.220 |
|
|
40.601.220 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
343 |
Công ty TNHH Tân Đức Duy |
- |
|
|
- |
9.366.095 |
|
|
9.366.095 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
344 |
Công ty TNHH Tân Long Granite |
5.500.000 |
|
|
5.500.000 |
43.421.106 |
|
|
43.421.106 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
345 |
Công ty TNHH Tấn Lương |
1.000.000 |
|
|
1.000.000 |
2.322.089 |
|
|
2.322.089 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
346 |
Công ty TNHH Tân Phước |
20.000.000 |
|
|
20.000.000 |
29.302.631 |
|
|
29.302.631 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
347 |
Công ty TNHH Tân Trung Đạt |
1.750.000 |
|
|
1.750.000 |
2.833.528 |
|
|
2.833.528 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
348 |
Công ty TNHH Tân Trung Nam |
7.250.000 |
|
|
7.250.000 |
27.337.446 |
|
|
27.337.446 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
349 |
Công ty TNHH tập đoàn gỗ nội thất Hưng Duyên |
- |
|
|
- |
4.485.633 |
|
|
4.485.633 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
350 |
Công ty TNHH Tiến Phong |
1.250.000 |
|
|
1.250.000 |
1.988.738 |
|
|
1.988.738 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
351 |
Công ty TNHH Tùng Lâm - T L C |
- |
|
|
- |
2.976.577 |
|
|
2.976.577 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
352 |
Công ty TNHH tư vấn kế toán-thuế THC |
- |
|
|
- |
500.000 |
|
|
500.000 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
353 |
Công ty TNHH Thái Phong |
- |
|
|
- |
3.633.389 |
|
|
3.633.389 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
354 |
Công ty TNHH Thanh Thủy |
5.375.000 |
|
|
5.375.000 |
16.183.988 |
|
|
16.183.988 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
355 |
Công ty TNHH Thân Chính |
1.375.000 |
|
|
1.375.000 |
2.294.605 |
|
|
2.294.605 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
356 |
Công ty TNHH Thiên Bắc |
250.000 |
|
|
250.000 |
20.861.022 |
|
|
20.861.022 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
357 |
Công ty TNHH Thuận Đức 4 |
4.625.000 |
|
|
4.625.000 |
7.995.935 |
|
|
7.995.935 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
358 |
Công ty TNHH thủy sản An Hải |
875.000 |
|
|
875.000 |
33.414.073 |
|
|
33.414.073 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
359 |
Công ty TNHH thương mại & dịch vụ Hoàng Phước |
- |
|
|
- |
755.065 |
|
|
755.065 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
360 |
Công ty TNHH thương mại & dịch vụ Phú Hưng |
224.615 |
|
|
224.615 |
10.606.688 |
|
|
10.606.688 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
361 |
Công ty TNHH thương mại dịch vụ du lịch làng Sông |
- |
|
|
- |
11.591.317 |
|
|
11.591.317 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
362 |
Công ty TNHH thương mại dịch vụ Đông A |
500.000 |
|
|
500.000 |
1.579.394 |
|
|
1.579.394 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
363 |
Công ty TNHH thương mại dịch vụ Khang Thái |
2.125.000 |
|
|
2.125.000 |
8.752.873 |
|
|
8.752.873 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
364 |
Công ty TNHH thương mại dịch vụ Long Mỹ |
- |
|
|
- |
3.580.338 |
|
|
3.580.338 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
365 |
Công ty TNHH thương mại dịch vụ tổng hợp Thái Dương |
- |
|
|
- |
3.888.617 |
|
|
3.888.617 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
366 |
Công ty TNHH thương mại dịch vụ tổng hợp Thiên Lộc |
750.000 |
|
|
750.000 |
1.440.485 |
|
|
1.440.485 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
367 |
Công ty TNHH thương mại dịch vụ vận tải Quý Châu |
- |
|
|
- |
33.967.225 |
|
|
33.967.225 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
368 |
Công ty TNHH thương mại Hoàng Long |
875.000 |
|
|
875.000 |
8.797.841 |
|
|
8.797.841 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
369 |
Công ty TNHH thương mại Hồng Phước |
- |
|
|
- |
5.113.471 |
|
|
5.113.471 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
370 |
Công ty TNHH thương mại Kim Trinh |
1.625.000 |
|
|
1.625.000 |
5.645.294 |
|
|
5.645.294 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
371 |
Công ty TNHH thương mại tổng hợp Diamond |
- |
|
|
- |
10.000.000 |
|
|
10.000.000 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
372 |
Công ty TNHH thương mại và dịch vụ Ái Vy |
375.000 |
|
|
375.000 |
4.197.157 |
|
|
4.197.157 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
373 |
Công ty TNHH thương mại và sản xuất Hồn Đá |
- |
|
|
- |
632.739 |
|
|
632.739 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
374 |
Công ty TNHH thương mại và xây dựng Kim Hải |
- |
|
|
- |
2.007.717 |
|
|
2.007.717 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
375 |
Công ty TNHH thương mại xuất nhập khẩu Hoàng Ngọc |
2.000.000 |
|
|
2.000.000 |
46.466.662 |
|
|
46.466.662 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
376 |
Công ty TNHH Trainco Bình Định |
2.625.000 |
|
|
2.625.000 |
44.274.751 |
|
|
44.274.751 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
377 |
Công ty TNHH trang phục ngoài trời CPPC (Việt Nam) |
625.000 |
|
|
625.000 |
37.183.622 |
|
|
37.183.622 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
378 |
Công ty TNHH trồng rừng Quy Nhơn |
250.000 |
|
|
250.000 |
57.796.533 |
|
|
57.796.533 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
379 |
Công ty TNHH trung tâm quốc tế khoa học và giáo dục liên ngành |
2.625.000 |
|
|
2.625.000 |
10.827.239 |
|
|
10.827.239 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
380 |
Công ty TNHH Vạn Đại |
1.875.000 |
|
|
1.875.000 |
17.772.031 |
|
|
17.772.031 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
381 |
Công ty TNHH xăng dầu & thủy sản Bảy Cường |
5.625.000 |
|
|
5.625.000 |
56.929.176 |
|
|
56.929.176 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
382 |
Công ty TNHH xây dựng - cơ khí Trường Thành |
500.000 |
|
|
500.000 |
4.450.219 |
|
|
4.450.219 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
383 |
Công ty TNHH xây dựng dịch vụ nghĩa trang An Lộc Phát |
3.750.000 |
|
|
3.750.000 |
16.671.767 |
|
|
16.671.767 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
384 |
Công ty TNHH xây dựng Đống Đa |
2.875.000 |
|
|
2.875.000 |
10.262.487 |
|
|
10.262.487 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
385 |
Công ty TNHH xây dựng Fujiwara |
1.125.000 |
|
|
1.125.000 |
25.543.544 |
|
|
25.543.544 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
386 |
Công ty TNHH xây dựng Hưng Phát |
- |
|
|
- |
100.000.000 |
|
|
100.000.000 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
387 |
Công ty TNHH xây dựng Tân Phương |
1.500.000 |
|
|
1.500.000 |
7.312.069 |
|
|
7.312.069 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
388 |
Công ty TNHH xây dựng Tấn Thành |
4.492.308 |
|
|
4.492.308 |
43.994.296 |
|
|
43.994.296 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
389 |
Công ty TNHH xây dựng tổng hợp An Bình |
- |
|
|
- |
29.774.155 |
|
|
29.774.155 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
390 |
Công ty TNHH xây dựng thương mại Phú Ninh |
- |
|
|
- |
600.000 |
|
|
600.000 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
391 |
Công ty TNHH xây dựng và thương mại Tuấn Đạt |
- |
|
|
- |
2.220.650 |
|
|
2.220.650 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
392 |
Công ty TNHH xây dựng Vạn Mỹ |
1.572.308 |
|
|
1.572.308 |
500.000 |
|
|
500.000 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
393 |
Công ty TNHH Xuân Nguyên |
1.250.000 |
|
|
1.250.000 |
5.523.825 |
|
|
5.523.825 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
394 |
Công ty TNHH Xuân Nguyệt |
375.000 |
|
|
375.000 |
4.259.797 |
|
|
4.259.797 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
395 |
Công ty TNHH xuất khẩu An Phú |
- |
|
|
- |
1.002.198 |
|
|
1.002.198 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
396 |
Công ty TNHH xuất nhập khẩu Ngân Thịnh |
- |
|
|
- |
3.665.084 |
|
|
3.665.084 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
397 |
Công ty TNHH xuất nhập khẩu Thành Châu |
- |
|
|
- |
100.000.000 |
|
|
100.000.000 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
398 |
Công ty TNHH xuất nhập khẩu Thanh Quý |
52.896.923 |
|
|
52.896.923 |
30.854.362 |
|
|
30.854.362 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
399 |
Công ty trách nhiệm hữu hạn Bình Nam |
2.500.000 |
|
|
2.500.000 |
64.935.862 |
|
|
64.935.862 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
400 |
Công ty trách nhiệm hữu hạn Bình Phú |
7.500.000 |
|
|
7.500.000 |
12.143.552 |
|
|
12.143.552 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
401 |
Công ty trách nhiệm hữu hạn du lịch Casa Marina Resort |
7.750.000 |
|
|
7.750.000 |
3.204.060 |
|
|
3.204.060 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
402 |
Công ty trách nhiệm hữu hạn Duy Tuấn |
875.000 |
|
|
875.000 |
74.991.753 |
|
|
74.991.753 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
403 |
Công ty trách nhiệm hữu hạn Đại Việt |
3.625.000 |
|
|
3.625.000 |
6.706.651 |
|
|
6.706.651 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
404 |
Công ty trách nhiệm hữu hạn đồ gỗ Nghĩa Phát |
10.444.615 |
|
|
10.444.615 |
21.198.724 |
|
|
21.198.724 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
405 |
Công ty trách nhiệm hữu hạn đồ gỗ Nghĩa Tín |
14.487.692 |
|
|
14.487.692 |
24.136.212 |
|
|
24.136.212 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
406 |
Công ty trách nhiệm hữu hạn Hồng Ngọc |
9.500.000 |
|
|
9.500.000 |
10.567.693 |
|
|
10.567.693 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
407 |
Công ty trách nhiệm hữu hạn Kiểu Việt |
6.375.000 |
|
|
6.375.000 |
17.866.468 |
|
|
17.866.468 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
408 |
Công ty trách nhiệm hữu hạn luyện cán thép miền Trung |
- |
|
|
- |
24.665.290 |
|
|
24.665.290 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
409 |
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên Con Cò Bình Định |
12.353.846 |
|
|
12.353.846 |
100.000.000 |
|
|
100.000.000 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
410 |
Công ty trách nhiệm hữu hạn Nam Á |
4.625.000 |
|
|
4.625.000 |
7.153.618 |
|
|
7.153.618 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
411 |
Công ty trách nhiệm hữu hạn Nam Phát Bình Định |
1.010.769 |
|
|
1.010.769 |
62.805.654 |
|
|
62.805.654 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
412 |
Công ty trách nhiệm hữu hạn nông thủy sản Hà Anh |
- |
|
|
- |
15.396.992 |
|
|
15.396.992 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
413 |
Công ty trách nhiệm hữu hạn Ngọc Tính |
500.000 |
|
|
500.000 |
1.949.986 |
|
|
1.949.986 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
414 |
Công ty trách nhiệm hữu hạn Nhật Minh |
5.625.000 |
|
|
5.625.000 |
38.268.993 |
|
|
38.268.993 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
415 |
Công ty trách nhiệm hữu hạn Phú Hiệp |
10.750.000 |
|
|
10.750.000 |
100.000.000 |
|
|
100.000.000 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
416 |
Công ty trách nhiệm hữu hạn Quốc Anh |
- |
|
|
- |
2.127.192 |
|
|
2.127.192 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
417 |
Công ty trách nhiệm hữu hạn T.V |
3.369.231 |
|
|
3.369.231 |
20.256.675 |
|
|
20.256.675 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
418 |
Công ty trách nhiệm hữu hạn Thái Bảo |
500.000 |
|
|
500.000 |
3.998.336 |
|
|
3.998.336 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
419 |
Công ty trách nhiệm hữu hạn Thế Vũ |
7.861.538 |
|
|
7.861.538 |
31.496.905 |
|
|
31.496.905 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
420 |
Công ty trách nhiệm hữu hạn Thiên Nam |
2.750.000 |
|
|
2.750.000 |
11.130.099 |
|
|
11.130.099 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
421 |
Công ty trách nhiệm hữu hạn Thịnh Gia |
4.375.000 |
|
|
4.375.000 |
36.714.017 |
|
|
36.714.017 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
422 |
Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại Ánh Việt |
2.125.000 |
|
|
2.125.000 |
82.473.884 |
|
|
82.473.884 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
423 |
Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại Ánh Vy |
8.875.000 |
|
|
8.875.000 |
100.000.000 |
|
|
100.000.000 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
424 |
Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại khoáng sản Tấn Phát |
1.875.000 |
|
|
1.875.000 |
20.406.812 |
|
|
20.406.812 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
425 |
Công ty trách nhiệm hữu hạn Việt - Anh |
- |
|
|
- |
2.973.152 |
|
|
2.973.152 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
426 |
doanh nghiệp tư nhân Hoàng Đạt |
- |
|
|
- |
4.671.338 |
|
|
4.671.338 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
427 |
doanh nghiệp tư nhân thương mại Hoàng Việt |
- |
|
|
- |
2.322.494 |
|
|
2.322.494 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
428 |
tổng Công ty Pisico Bình Định - Công ty cổ phần |
32.500.000 |
|
|
32.500.000 |
97.829.832 |
|
|
97.829.832 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
429 |
thầu chính thi công xây dựng nhà máy sản xuất thức ăn chăn nuôi gia súc, gia cầm tại KCN nhơn hòa, t |
- |
|
|
- |
1.454.853 |
|
|
1.454.853 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh |
430 |
Công ty cổ phần năng lượng Vân Canh |
7.524.615 |
7.524.615 |
|
- |
47.885.896 |
|
|
47.885.896 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh, miễn do vùng khó khăn |
431 |
Công ty cổ phần thủy điện An Quang |
1.684.615 |
1.684.615 |
|
- |
48.597.908 |
|
|
48.597.908 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh, miễn do vùng khó khăn |
432 |
Công ty cổ phần thủy điện Trà Xom |
3.930.769 |
3.930.769 |
|
- |
100.000.000 |
|
|
100.000.000 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh, miễn do vùng khó khăn |
433 |
Công ty cp khu du lịch biển Maia Quy Nhơn |
112.308 |
112.308 |
|
- |
20.868.862 |
|
|
20.868.862 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh, miễn do vùng khó khăn |
434 |
Công ty TNHH một thành viên du lịch và khách sạn Việt Mỹ |
112.308 |
112.308 |
|
- |
8.781.225 |
|
|
8.781.225 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh, miễn do vùng khó khăn |
435 |
Công ty TNHH sản xuất thương mại Tâm Phú |
10.669.231 |
10.669.231 |
|
- |
12.643.013 |
|
|
12.643.013 |
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh, miễn do vùng khó khăn |
436 |
Trung tâm ngoại ngữ quốc tế Tesla |
|
|
|
|
500.000 |
|
|
500.000 |
|
222.209.883 |
164.129 |
- |
222.045.754 |
|
- |
- |
- |
|
||
1 |
Công ty bảo hiểm BIDV Bình Định |
4.379.426 |
|
|
4.379.426 |
|
|
|
|
|
2 |
Ngân hàng chính sách xã hội - CN Bình Định |
8.716.250 |
|
|
8.716.250 |
|
|
|
|
|
3 |
Ngân hàng Hợp tác xã Việt Nam - CN Bình Định |
9.485.500 |
|
|
9.485.500 |
|
|
|
|
|
4 |
Ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn Chi nhánh Bình Định |
47.617.791 |
164.129 |
|
47.453.662 |
|
|
|
|
01 thương binh |
5 |
Ngân hàng nhà nước - CN Bình Định |
13.186.279 |
|
|
13.186.279 |
|
|
|
|
|
6 |
Ngân hàng phát triển Việt Nam CN Bình Định |
4.472.538 |
|
|
4.472.538 |
|
|
|
|
Số thu của năm 2019 |
7 |
Ngân hàng TMCP Á Châu CN Bình Định |
9.094.100 |
|
|
9.094.100 |
|
|
|
|
|
8 |
Ngân hàng TMCP Bảo Việt - CN Bình Định |
5.901.902 |
|
|
5.901.902 |
|
|
|
|
|
9 |
Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt CN Bình Định |
6.021.154 |
|
|
6.021.154 |
|
|
|
|
|
10 |
Ngân hàng TMCP đầu tư và phát triển việt nam CN Bình Định |
18.782.723 |
|
|
18.782.723 |
|
|
|
|
Số thu của năm 2019 |
11 |
Ngân hàng TMCP đầu tư và phát triển Việt Nam CN Quy Nhơn |
10.458.000 |
|
|
10.458.000 |
|
|
|
|
|
12 |
Ngân hàng TMCP Đông Á chi nhánh Bình Định |
5.828.700 |
|
|
5.828.700 |
|
|
|
|
|
13 |
Ngân hàng TMCP Đông Nam Á - CN Bình Định |
4.788.462 |
|
|
4.788.462 |
|
|
|
|
|
14 |
Ngân hàng TMCP Kiên Long chi nhánh Bình Định |
8.550.000 |
|
|
8.550.000 |
|
|
|
|
|
15 |
Ngân hàng TMCP Nam Á Chi nhánh Quy Nhơn |
9.168.846 |
|
|
9.168.846 |
|
|
|
|
|
16 |
Ngân hàng TMCP ngoại thương VN CN Bình Định |
19.462.385 |
|
|
19.462.385 |
|
|
|
|
|
17 |
Ngân hàng TMCP ngoại thương VN CN Quy Nhơn |
12.087.577 |
|
|
12.087.577 |
|
|
|
|
|
18 |
Ngân hàng TMCP Sài gòn - Hà Nội CN Bình Định |
4.446.250 |
|
|
4.446.250 |
|
|
|
|
|
19 |
Ngân hàng TMCP Sài gòn -Thương tín - CN Bình Định |
19.762.000 |
|
|
19.762.000 |
|
|
|
|
|
12.025.990.519 |
1.173.488.077 |
- |
10.852.502.442 |
9.243.436.773 |
34.733.271 |
- |
9.208.703.502 |
- |
||
1 |
Ủy ban Nhân dân huyện An Lão |
252.249.047 |
150.000 |
|
252.099.047 |
46.901.810 |
9.519.928 |
|
37.381.882 |
Trừ Ngân hàng NNPTNN huyện An Lão (Ngân hàng NNPTNN tỉnh Bình Định đã lập số liệu chung) |
2 |
Ủy ban Nhân dân huyện An Nhơn |
1.486.321.602 |
204.554.000 |
|
1.281.767.602 |
1.282.949.098 |
|
|
1.282.949.098 |
|
3 |
Ủy ban Nhân dân huyện Hoài Ân |
774.657.763 |
19.684.418 |
|
754.973.345 |
231.375.000 |
879.743 |
|
230.495.257 |
Trừ Hạt kiểm lâm (đã tổng hợp số liệu trong Chi cục kiểm lâm BĐ); Trừ Ngân hàng NNPTNN huyện Hoài Ân (Ngân hàng NNPTNN tỉnh Bình Định đã lập số liệu chung) |
4 |
Ủy ban Nhân dân huyện Hoài Nhơn |
1.620.233.988 |
188.279.269 |
|
1.431.954.719 |
681.296.500 |
|
|
681.296.500 |
|
5 |
Ủy ban Nhân dân huyện Phù Cát |
1.785.136.380 |
327.356.000 |
|
1.457.780.380 |
504.088.099 |
|
|
504.088.099 |
Trừ Hạt kiểm lâm (đã tổng hợp số liệu trong Chi cục kiểm lâm BĐ) |
6 |
Ủy ban Nhân dân huyện Phù Mỹ |
1.278.258.881 |
153.617.909 |
- |
1.124.640.972 |
283.010.000 |
- |
- |
283.010.000 |
|
7 |
Ủy ban Nhân dân huyện Tây Sơn |
1.263.682.000 |
182.348.000 |
|
1.081.334.000 |
460.987.000 |
|
|
460.987.000 |
|
8 |
Ủy ban Nhân dân huyện Tuy Phước |
1.680.913.427 |
|
|
1.680.913.427 |
856.012.684 |
|
|
856.012.684 |
|
9 |
Ủy ban Nhân dân huyện Vân Canh |
67.463.822 |
|
|
67.463.822 |
34.040.000 |
|
|
34.040.000 |
|
10 |
Ủy ban Nhân dân huyện Vĩnh Thạnh |
250.759.000 |
- |
- |
250.759.000 |
71.767.000 |
24.333.600 |
- |
47.433.400 |
Trừ Hạt kiểm lâm (đã tổng hợp số liệu trong Chi cục kiểm lâm BĐ); Trừ Ngân hàng NNPTNN huyện Vĩnh Thạnh (Ngân hàng NNPTNN tỉnh Bình Định đã lập số liệu chung) |
11 |
Ủy ban Nhân dân thành phố Quy Nhơn |
1.566.314.609 |
97.498.481 |
|
1.468.816.128 |
4.791.009.582 |
|
|
4.791.009.582 |
|
Tổng cộng |
18.738.687.428 |
1.268.107.727 |
1.000.000 |
17.471.579.700 |
20.377.641.863 |
147.247.577 |
0 |
20.230.394.286 |
0 |
Số tính toán phải thu nộp quỹ 39.116.329.000
Quyết định 2063/QĐ-UBND năm 2020 về phê duyệt quy trình nội bộ giải quyết thủ tục hành chính thuộc phạm vi chức năng quản lý, thẩm quyền giải quyết của Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Nam Định Ban hành: 19/08/2020 | Cập nhật: 20/08/2020
Quyết định 2063/QĐ-UBND năm 2020 công bố danh mục thủ tục hành chính được sửa đổi trong lĩnh vực Bưu chính thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Thông tin và Truyền thông tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu Ban hành: 22/07/2020 | Cập nhật: 28/07/2020
Quyết định 1146/QĐ-UBND năm 2020 công bố thủ tục hành chính trong lĩnh vực Hoạt động xây dựng thuộc thẩm quyền giải quyết của Ủy ban nhân dân cấp huyện trên địa bàn tỉnh Quảng Bình Ban hành: 14/04/2020 | Cập nhật: 13/05/2020
Quyết định 1146/QĐ-UBND năm 2019 công bố thủ tục hành chính được bãi bỏ thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Giao thông vận tải tỉnh Hà Tĩnh Ban hành: 19/04/2019 | Cập nhật: 15/05/2019
Quyết định 2063/QĐ-UBND năm 2018 công bố Đơn giá xây dựng công trình tỉnh Cao Bằng- Phần lắp đặt Ban hành: 13/12/2018 | Cập nhật: 10/04/2019
Quyết định 2063/QĐ-UBND năm 2018 về phê duyệt Đề án Đo lường sự hài lòng của người dân, tổ chức đối với sự phục vụ của cơ quan hành chính nhà nước trên địa bàn tỉnh An Giang giai đoạn 2018-2020 Ban hành: 24/08/2018 | Cập nhật: 06/09/2018
Quyết định 2063/QĐ-UBND năm 2018 về Quy chế tổ chức và hoạt động của Quỹ Phòng, chống thiên tai tỉnh Bình Định Ban hành: 18/06/2018 | Cập nhật: 16/08/2018
Quyết định 1146/QĐ-UBND phê duyệt bổ sung danh mục kế hoạch thanh tra, kiểm tra doanh nghiệp năm 2018 trên địa bàn tỉnh An Giang Ban hành: 24/05/2018 | Cập nhật: 20/06/2018
Quyết định 1146/QĐ-UBND năm 2018 quy định về thi đua, khen thưởng trong hoạt động khoa học và công nghệ trên địa bàn tỉnh Hòa Bình Ban hành: 10/05/2018 | Cập nhật: 08/08/2018
Quyết định 1146/QĐ-UBND năm 2018 sửa đổi Điều 1, Điều 3 Quyết định 4674/QĐ-UBND thực hiện Nghị quyết 44/2016/NQ-HĐND quy định chế độ hỗ trợ cho huấn luyện viên, vận động viên thể thao tỉnh Đồng Nai lập thành tích tại các đại hội, giải thi đấu Quốc tế; được phong đẳng cấp vận động viên thể thao Quốc gia, Quốc tế Ban hành: 03/04/2018 | Cập nhật: 15/06/2018
Quyết định 1146/QĐ-UBND năm 2017 phê duyệt Danh mục Đề án khuyến công địa phương năm 2018 Ban hành: 08/08/2017 | Cập nhật: 05/09/2017
Quyết định 1146/QĐ-UBND năm 2017 quy định về mức chi thực hiện cơ chế, chính sách hỗ trợ sản xuất nông nghiệp để khôi phục sản xuất vùng bị thiệt hại do thiên tai, dịch bệnh trên địa bàn tỉnh Bạc Liêu Ban hành: 04/07/2017 | Cập nhật: 09/11/2018
Quyết định 1146/QĐ-UBND năm 2017 công bố mới và bãi bỏ thủ tục hành chính thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Ban hành: 22/06/2017 | Cập nhật: 08/07/2017
Quyết định 1146/QĐ-UBND Chương trình Xúc tiến đầu tư năm 2017 của tỉnh An Giang Ban hành: 14/04/2017 | Cập nhật: 25/04/2017
Quyết định 1146/QĐ-UBND năm 2017 về thành lập Quỹ Phòng, chống thiên tai tỉnh Bình Định Ban hành: 03/04/2017 | Cập nhật: 28/04/2017
Quyết định 1146/QĐ-UBND về phân bổ chi tiết nguồn kinh phí thực hiện ứng dụng, phát triển công nghệ thông tin của cơ quan quản lý nhà nước năm 2016 Ban hành: 19/05/2016 | Cập nhật: 23/06/2016
Quyết định 1146/QĐ-UBND năm 2016 về Kế hoạch triển khai thi hành Bộ luật Dân sự trên địa bàn tỉnh Bình Định Ban hành: 07/04/2016 | Cập nhật: 14/06/2016
Quyết định 2063/QĐ-UBND năm 2015 công bố Hệ thống quản lý chất lượng phù hợp Tiêu chuẩn quốc gia TCVN ISO 9001:2008 Ban hành: 09/10/2015 | Cập nhật: 19/10/2015
Quyết định 1146/QĐ-UBND năm 2015 phê duyệt Đề án “Quy hoạch ngành Văn thư, lưu trữ tỉnh Thừa Thiên Huế đến năm 2020, tầm nhìn đến năm 2030” Ban hành: 20/06/2015 | Cập nhật: 02/07/2015
Quyết định 2063/QĐ-UBND năm 2015 phê duyệt Đề án “Thành lập, xây dựng mới Bệnh viện đa khoa khu vực tỉnh Bình Định” Ban hành: 17/06/2015 | Cập nhật: 10/07/2015
Nghị định 94/2014/NĐ-CP thành lập và quản lý Quỹ phòng, chống thiên tai Ban hành: 17/10/2014 | Cập nhật: 24/10/2014
Quyết định 1146/QĐ-UBND năm 2014 kiện toàn Hội đồng định giá để xác định giá khởi điểm tang vật, phương tiện vi phạm hành chính bị tịch thu sung công quỹ nhà nước về quản lý rừng, phát triển rừng, bảo vệ rừng và quản lý lâm sản thuộc thẩm quyền ra Quyết định xử phạt của Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh Bắc Kạn Ban hành: 14/07/2014 | Cập nhật: 01/08/2014
Quyết định 2063/QĐ-UBND năm 2013 cho phép thành lập Hội Nạn nhân chất độc da cam/Dioxin huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên Huế Ban hành: 17/10/2013 | Cập nhật: 06/11/2013
Quyết định 1146/QĐ-UBND năm 2013 công bố thủ tục hành chính mới ban hành thuộc phạm vi giải quyết của Sở Giao thông vận tải tỉnh Bạc Liêu Ban hành: 31/05/2013 | Cập nhật: 12/05/2014
Quyết định 2063/QĐ-UBND năm 2012 công bố bộ thủ tục hành chính thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Y tế tỉnh Bình Phước Ban hành: 09/10/2012 | Cập nhật: 12/11/2012
Quyết định 2063/QĐ-UBND năm 2012 công bố thủ tục hành chính mới ban hành, sửa đổi, bổ sung, thay thế thuộc phạm vi chức năng quản lý của Sở Tư pháp tỉnh Quảng Ninh Ban hành: 17/08/2012 | Cập nhật: 16/10/2012
Quyết định 1146/QĐ-UBND năm 2012 phê duyệt quy hoạch phát triển cụm công nghiệp trên địa bàn tỉnh Bến Tre đến năm 2020 Ban hành: 19/06/2012 | Cập nhật: 14/06/2013
Quyết định 1146/QĐ-UBND năm 2012 công bố Danh mục văn bản hết hiệu lực thi hành và bãi bỏ văn bản không còn phù hợp Ban hành: 16/05/2012 | Cập nhật: 01/08/2014
Quyết định 2063/QĐ-UBND năm 2010 về phê duyệt Quy hoạch chi tiết xây dựng cảng Chân Mây, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên Huế Ban hành: 29/10/2010 | Cập nhật: 02/01/2020
Quyết định 1146/QĐ-UBND năm 2010 phê duyệt kết quả đánh giá hiệu quả hoạt động và xếp loại doanh nghiệp nhà nước, Ban Giám đốc doanh nghiệp nhà nước trực thuộc Ủy ban nhân dân tỉnh Phú Yên trong năm 2009 Ban hành: 16/08/2010 | Cập nhật: 07/08/2013
Quyết định 1146/QĐ-UBND năm 2009 Phê duyệt Đề án Định hướng thu hút nguồn vốn đầu tư nước ngoài tỉnh Tiền Giang - thời kỳ 2008 - 2020 do Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh Tiền Giang ban hành Ban hành: 31/03/2009 | Cập nhật: 25/07/2009
Quyết định 2063/QĐ-UBND năm 2008 quy định vị trí, chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức bộ máy của Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bắc Kạn Ban hành: 24/10/2008 | Cập nhật: 26/06/2015