Quyết định 1238/QĐ-UBND năm 2020 về phân loại thôn, tổ dân phố trên địa bàn tỉnh Thanh Hóa
Số hiệu: | 1238/QĐ-UBND | Loại văn bản: | Quyết định |
Nơi ban hành: | Tỉnh Thanh Hóa | Người ký: | Nguyễn Đình Xứng |
Ngày ban hành: | 08/04/2020 | Ngày hiệu lực: | Đang cập nhật |
Ngày công báo: | Đang cập nhật | Số công báo: | Đang cập nhật |
Lĩnh vực: | Tổ chức bộ máy nhà nước, | Tình trạng: | Đang cập nhập |
Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
ỦY BAN NHÂN DÂN |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 1238/QĐ-UBND |
Thanh Hóa, ngày 08 tháng 4 năm 2020 |
VỀ VIỆC PHÂN LOẠI THÔN, TỔ DÂN PHỐ TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH THANH HÓA
CHỦ TỊCH ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH THANH HÓA
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19/6/2015;
Căn cứ Thông tư số 04/2012/TT-BNV ngày 31/8/2012 của Bộ trưởng Bộ Nội vụ hướng dẫn về tổ chức và hoạt động của thôn, tổ dân phố;
Căn cứ Thông tư số 14/2018/TT-BNV ngày 03/12/2018 của Bộ trưởng Bộ Nội vụ về việc sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 04/2012/TT-BNV ngày 31/8/2012 của Bộ trưởng Bộ Nội vụ hướng dẫn về tổ chức và hoạt động của thôn, tổ dân phố;
Căn cứ Quyết định số 43/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh ban hành Quy định về tiêu chí phân loại thôn, tổ dân phố trên địa bàn tỉnh Thanh Hóa;
Xét đề nghị của Giám đốc Sở Nội vụ tại Tờ trình số 184/TTr-SNV ngày 30/3/2020,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Phân loại thôn, tổ dân phố trên địa bàn tỉnh Thanh Hóa, cụ thể như sau:
1. Loại 1: 2.426 thôn, tổ dân phố.
2. Loại 2: 1.505 thôn, tổ dân phố.
3. Loại 3: 426 thôn, tổ dân phố.
(có Danh sách chi tiết kèm theo).
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký.
Chánh Văn phòng UBND tỉnh, Giám đốc Sở Nội vụ, UBND các huyện, thị xã, thành phố, Thủ trưởng cơ quan, đơn vị có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
|
CHỦ TỊCH |
PHÂN LOẠI THÔN, TỔ DÂN PHỐ THUỘC THÀNH PHỐ THANH HÓA
(Kèm theo Quyết định số 1238/QĐ-UBND ngày 08/4/2020 của Chủ tịch UBND tỉnh Thanh Hóa)
TT |
Thôn, tổ dân phố |
Tổng số điểm |
Phân loại đạt |
Ghi chú |
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
1 |
Phường Đông Vệ |
|
|
|
|
Phố Đông Phát 1 |
90,00 |
Loại 1 |
|
|
Phố Đông Phát 2 |
90,00 |
Loại 1 |
|
|
Phố Hải Thượng Lãn Ông |
90,00 |
Loại 1 |
|
|
Phố Kiều Đại |
90,00 |
Loại 1 |
|
|
Phố Mật Sơn 1 |
90,00 |
Loại 1 |
|
|
Phố Mật Sơn 2 |
90,00 |
Loại 1 |
|
|
Phố Mật Sơn 3 |
90,00 |
Loại 1 |
|
|
Phố Ngô Thị Ngọc Dao |
90,00 |
Loại 1 |
|
|
Phố Nguyễn Sơn |
90,00 |
Loại 1 |
|
|
Phố Quang Trung 1 |
90,00 |
Loại 1 |
|
|
Phố Quang Trung 2 |
90,00 |
Loại 1 |
|
|
Phố Quang Trung 3 |
55,00 |
Loại 2 |
|
|
Phố Quảng Xá |
90,00 |
Loại 1 |
|
|
Phố Quảng Xá 3 |
90,00 |
Loại 1 |
|
|
Phố Tạnh Xá 1 |
90,00 |
Loại 1 |
|
|
Phố Tạnh Xá 2 |
90,00 |
Loại 1 |
|
2 |
Phường Đông Hương |
|
|
|
|
Phố Khối 1 |
90,00 |
Loại 1 |
|
|
Phố Bào Ngoại |
90,00 |
Loại 1 |
|
|
Phố Quang Trung |
90,00 |
Loại 1 |
|
|
Phố Ba Tân |
90,00 |
Loại 1 |
|
|
Phố Tân Hà |
57,00 |
Loại 2 |
|
|
Phố Cốc Hạ 1 |
90,00 |
Loại 1 |
|
|
Phố Cốc Hạ 2 |
90,00 |
Loại 1 |
|
|
Phố Phan Đình Phùng |
74,50 |
Loại 2 |
|
|
Phố Hòa Bình |
90,00 |
Loại 1 |
|
|
Phố Bình Minh |
55,00 |
Loại 2 |
|
3 |
Phường Ba Đình |
|
|
|
|
Tổ dân phố 1 |
90,00 |
Loại 1 |
|
|
Tổ dân phố 2 |
90,00 |
Loại 1 |
|
|
Tổ dân phố 3 |
90,00 |
Loại 1 |
|
|
Tổ dân phố 4 |
86,00 |
Loại 1 |
|
|
Tổ dân phố 5 |
90,00 |
Loại 1 |
|
|
Tô dàn phố 6 |
90,00 |
Loại 1 |
|
|
Tổ dân phố 7 |
56,50 |
Loại 2 |
|
|
Tổ dân phố 8 |
90,00 |
Loại 1 |
|
4 |
Phường Nam Ngạn |
|
|
|
|
Phố Nam Ngạn 1 |
90,00 |
Loại 1 |
|
|
Phố Nam Ngạn 2 |
61,00 |
Loại 2 |
|
|
Phố Tiền Phong |
90,00 |
Loại 1 |
|
|
Phố Hưng Hà |
90,00 |
Loại 1 |
|
|
Phố Nguyễn Mông Tuân 1 |
56,50 |
Loại 2 |
|
|
Phố Nguyễn Mông Tuân 2 |
90,00 |
Loại 1 |
|
|
Phố Thống Sơn |
88,00 |
Loại 1 |
|
|
Phố Tân Nam |
90,00 |
Loại 1 |
|
|
Phố Tân Sơn |
90,00 |
Loại 1 |
|
|
Phố Nam Sơn 1 |
90,00 |
Loại 1 |
|
|
Phố Nam Sơn 2 |
56,50 |
Loại 2 |
|
5 |
Phường Phú Sơn |
|
|
|
|
Phố Phú Thọ 1 |
90,00 |
Loại 1 |
|
|
Phố Phú Thọ 2 |
87,50 |
Loại 1 |
|
|
Phố Phú Thọ 3 |
90,00 |
Loại 1 |
|
|
Phố Phú Thọ 4 |
70,00 |
Loại 2 |
|
|
Phố Tây Sơn 1 |
90,00 |
Loại 1 |
|
|
Phố Tây Sơn 2 |
90,00 |
Loại 1 |
|
|
Phố Tây Sơn 3 |
80,00 |
Loại 1 |
|
|
Phố Tây Sơn 4 |
90,00 |
Loại 1 |
|
|
Phố Tây Ga |
90,00 |
Loại 1 |
|
|
Phố Trần Phú |
90,00 |
Loại 1 |
|
6 |
Phường An Hưng |
|
|
|
|
Phố Nam Sơn |
89,50 |
Loại 1 |
|
|
Phố Trung Sơn |
90,00 |
Loại 1 |
|
|
Phố Quan Sơn |
55,00 |
Loại 2 |
|
|
Phố Tây Sơn |
55,00 |
Loại 2 |
|
|
Phố Bắc Sơn |
55,00 |
Loại 2 |
|
|
Phố Tân Sơn |
55,00 |
Loại 2 |
|
|
Phố Cao Sơn |
90,00 |
Loại 1 |
|
|
Phố Thắng Sơn |
55,00 |
Loại 2 |
|
|
Phố Quang |
82,50 |
Loại 1 |
|
|
Phố Trần Hưng |
55,00 |
Loại 2 |
|
|
Phố Nam Hưng |
55,00 |
Loại 2 |
|
|
Phố Son Toản |
72,00 |
Loại 2 |
|
7 |
Phường Đông Hải |
|
|
|
|
Phố Lai Thành |
90,00 |
Loại 1 |
|
|
Phố Đồng Lễ |
90,00 |
Loại 1 |
|
|
Phố Lễ Môn |
90,00 |
Loại 1 |
|
|
Phố Ái Sơn 2 |
75,00 |
Loại 2 |
|
|
Phố Ái Sơn 1 |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
Phố Sơn Vạn |
90,00 |
Loại 1 |
|
|
Phố Tân Thành |
55,00 |
Loại 2 |
|
|
Phố Xuân Minh |
55,00 |
Loại 2 |
|
8 |
Phường Điện Biên |
|
|
|
|
Phố Lê Hoàn |
80,00 |
Loại 1 |
|
|
Phố Ngô Quyền |
71,00 |
Loại 2 |
|
|
Phố Tô Vĩnh Diện |
66,00 |
Loại 2 |
|
|
Phố Đông Lân |
78,00 |
Loại 1 |
|
|
Phố Triệu Quốc Đạt |
56,00 |
Loại 2 |
|
|
Phố Hậu Thành |
55,00 |
Loại 2 |
|
|
Phố Hàng Đồng |
55,00 |
Loại 2 |
|
|
Phố Nguyễn Du |
55,00 |
Loại 2 |
|
9 |
Phường Đông Cương |
|
|
|
|
Tổ dân phố 1 |
79,00 |
Loại 1 |
|
|
Tổ dân phố 2 |
61,50 |
Loại 2 |
|
|
Tổ dân phố 3 |
90,00 |
Loại 1 |
|
|
Tổ dân phố 4 |
55,50 |
Loại 2 |
|
|
Tổ dân phố 5 |
90,00 |
Loại 1 |
|
|
Tổ dân phố 6 |
90,00 |
Loại 1 |
|
|
Tổ dân phố 7 |
90,00 |
Loại 1 |
|
|
Tổ dân phố 8 |
90,00 |
Loại 1 |
|
|
Tổ dân phố Đình Hương 1 |
88,00 |
Loại 1 |
|
|
Tổ dân phố Đình Hương 2 |
90,00 |
Loại 1 |
|
10 |
Phường Đông Sơn |
|
|
|
|
Tổ dân phố 1 |
90,00 |
Loại 1 |
|
|
Tổ dân phố 2 |
82,00 |
Loại 1 |
|
|
Tổ dân phố 3 |
80,50 |
Loại 1 |
|
|
Tổ dân phố 4 |
87,00 |
Loại 1 |
|
|
Tổ dân phố 5 |
90,00 |
Loại 1 |
|
|
Tổ dân phố 6 |
90,00 |
Loại 1 |
|
|
Tổ dân phố 7 |
90,00 |
Loại 1 |
|
|
Tổ dân phố 8 |
90,00 |
Loại 1 |
|
|
Tổ dân phố 9 |
59,50 |
Loại 2 |
|
11 |
Phường Đông Thọ |
|
|
|
|
Phố Bắc |
90,00 |
Loại 1 |
|
|
Phố Trung |
90,00 |
Loại 1 |
|
|
Phố Nam |
90,00 |
Loại 1 |
|
|
Phố Đàm |
77,50 |
Loại 1 |
|
|
Phố Thắng |
84,50 |
Loại 1 |
|
|
Phố Lợi 1 |
84,50 |
Loại 1 |
|
|
Phố Lợi 2 |
61,50 |
Loại 2 |
|
|
Phố Tân Lập |
55,00 |
Loại 2 |
|
|
Phố Đông Bắc Ga 1 |
61,00 |
Loại 2 |
|
|
Phố Đông Bắc Ga 2 |
76,00 |
Loại 1 |
|
|
Phố Bà Triệu |
71,50 |
Loại 2 |
|
|
Phố Đình Hương |
66,50 |
Loại 2 |
|
|
Phố Đoàn |
90,00 |
Loại 1 |
|
|
Phố Kết |
90,00 |
Loại 1 |
|
|
Phố Cầu Hạc |
90,00 |
Loại 1 |
|
|
Phố Thành Công |
55,00 |
Loại 2 |
|
|
Phố Đội Cung 1 |
71,50 |
Loại 2 |
|
|
Phố Đội Cung 2 |
90,00 |
Loại 1 |
|
|
Phố Đội Cung 3 |
66,00 |
Loại 2 |
|
|
Phố Đội Cung 4 |
59,50 |
Loại 2 |
|
12 |
Phường Tân Sơn |
|
|
|
|
Phố Bắc Thành |
90,00 |
Loại 1 |
|
|
Phố Phan Bội Châu 1 |
90,00 |
Loại 1 |
|
|
Phố Lê Văn Hưu |
80,50 |
Loại 1 |
|
|
Phố Nam Cao |
90,00 |
Loại 1 |
|
|
Phố Phan Bội Châu 4 |
55,00 |
Loại 2 |
|
|
Phố Phan Bội Châu |
90,00 |
Loại 1 |
|
|
Phố Dương Đình Nghệ 1 |
55,00 |
Loại 2 |
|
|
Phố Dương Đình Nghệ 2 |
55,00 |
Loại 2 |
|
|
Phố Nam Thành |
83,50 |
Loại 1 |
|
|
Phố Lam Sơn |
55,00 |
Loại 2 |
|
13 |
Phường Quảng Hưng |
|
|
|
|
Tổ dân phố 1 |
90,00 |
Loại 1 |
|
|
Tổ dân phố 2 |
90,00 |
Loại 1 |
|
|
Tổ dân phố 3 |
55,00 |
Loại 2 |
|
|
Tổ dân phố 4 |
90,00 |
Loại 1 |
|
|
Tổ dân phố 5 |
90,00 |
Loại 1 |
|
|
Tổ dân phố 6 |
77,50 |
Loại 1 |
|
|
Tổ dân phố 7 |
55,00 |
Loại 2 |
|
|
Tổ dân phố 8 |
76,00 |
Loại 1 |
|
14 |
Phường Lam Sơn |
|
|
|
|
Phố 1 |
67,00 |
Loại 2 |
|
|
Phố 2 |
90,00 |
Loại 1 |
|
|
Phố 3 |
88,50 |
Loại 1 |
|
|
Phố 4 |
77,50 |
Loại 1 |
|
|
Phố 5 |
77,00 |
Loại 1 |
|
|
Phố 6 |
90,00 |
Loại 1 |
|
|
Phố 7 |
61,50 |
Loại 2 |
|
|
Phố 8 |
76,00 |
Loại 1 |
|
|
Phố 9 |
90,00 |
Loại 1 |
|
|
Phố 10 |
90,00 |
Loại 1 |
|
|
Phố 11 |
90,00 |
Loại 1 |
|
|
Phố 12 |
68,00 |
Loại 2 |
|
15 |
Phường Quảng Thành |
|
|
|
|
Phố Thành Yên |
90,00 |
Loại 1 |
|
|
Phố Thành Mai |
90,00 |
Loại 1 |
|
|
Phố Minh Trại |
90,00 |
Loại 1 |
|
|
Phố Tân Trọng |
90,00 |
Loại 1 |
|
|
Phố Thành Công |
90,00 |
Loại 1 |
|
|
Phố Thành Tráng |
90,00 |
Loại 1 |
|
|
Phố Thành Long |
84,50 |
Loại 1 |
|
16 |
Phường Hàm Rồng |
|
|
|
|
Phố Hương Long |
74,50 |
Loại 2 |
|
|
Phố Hàm Long |
90,00 |
Loại 1 |
|
|
Phố Tân Long 1 |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
Phố Long Quang |
90,00 |
Loại 1 |
|
|
Làng Đông Sơn |
90,00 |
Loại 1 |
|
17 |
Phường Ngọc Trạo |
|
|
|
|
Tổ dân phố 1 |
90,00 |
Loại 1 |
|
|
Tổ dân phố 2 |
61,50 |
Loại 2 |
|
|
Tổ dân phố 3 |
55,00 |
Loại 2 |
|
|
Tổ dân phố 4 |
71,50 |
Loại 2 |
|
|
Tổ dân phố 5 |
59,00 |
Loại 2 |
|
|
Tổ dân phố 6 |
55,00 |
Loại 2 |
|
|
Tổ dân phố 7 |
90,00 |
Loại 1 |
|
|
Tổ dân phố 8 |
90,00 |
Loại 1 |
|
|
Tổ dân phố 9 |
55,00 |
Loại 2 |
|
|
Tổ dân phố 10 |
62,50 |
Loại 2 |
|
18 |
Phường Tào Xuyên |
|
|
|
|
Phố 1 |
75,00 |
Loại 2 |
|
|
Phố 2 |
55,50 |
Loại 2 |
|
|
Phố 3 |
55,00 |
Loại 2 |
|
|
Phố 4 |
55,00 |
Loại 2 |
|
|
Phố 5 |
55,00 |
Loại 2 |
|
|
Phố Thành Khang |
55,00 |
Loại 2 |
|
|
Phố Phượng Đình 1 |
89,00 |
Loại 1 |
|
|
Phố Phượng Đình 2 |
90,00 |
Loại 1 |
|
|
Phố Nghĩa Sơn 1 |
90,00 |
Loại 1 |
|
|
Phố Nghĩa Sơn 2 |
90,00 |
Loại 1 |
|
|
Phố Yên Vực 1 |
90,00 |
Loại 1 |
|
19 |
Phường Quảng Thắng |
|
|
|
|
Phố Vệ Yên 1 |
90,00 |
Loại 1 |
|
|
Phố Vệ Yên 2 |
76,50 |
Loại 1 |
|
|
Phố Vệ Yên 3 |
90,00 |
Loại 1 |
|
|
Phố Vệ Yên 4 |
90,00 |
Loại 1 |
|
|
Phố Yên Biên |
55,00 |
Loại 2 |
|
|
Phố Phù Lưu 1 |
55,00 |
Loại 2 |
|
|
Phố Phù Lưu 2 |
55,00 |
Loại 2 |
|
|
Phố Hải Thượng Lãn Ông |
90,00 |
Loại 1 |
|
20 |
Phường Trường Thi |
|
|
|
|
Phố Thống Nhất 1 |
90,00 |
Loại 1 |
|
|
Phố Thống Nhất 2 |
90,00 |
Loại 1 |
|
|
Phố Bắc Đội Cung |
90,00 |
Loại 1 |
|
|
Phố Nam Đội Cung |
90,00 |
Loại 1 |
|
|
Phố Bà Triệu |
90,00 |
Loại 1 |
|
|
Phố Trường Thi |
90,00 |
Loại 1 |
|
|
Phố Hậu Thành |
80,50 |
Loại 1 |
|
|
Phố Tân Lập |
90,00 |
Loại 1 |
|
|
Phố Hòa Bình |
90,00 |
Loại 1 |
|
21 |
Xã Thiệu Dương |
|
|
|
|
Thôn 1 |
75,60 |
Loại 1 |
|
|
Thôn 2 |
75,66 |
Loại 1 |
|
|
Thôn 3 |
75,72 |
Loại 1 |
|
|
Thôn 4 |
75,24 |
Loại 1 |
|
|
Thôn 5 |
75,05 |
Loại 1 |
|
|
Thôn 6 |
75,07 |
Loại I |
|
|
Thôn 7 |
75,11 |
Loại 1 |
|
|
Thôn 8 |
76,60 |
Loại 1 |
|
|
Thôn 9 |
76,55 |
Loại 1 |
|
|
Thôn 10 |
76,51 |
Loại 1 |
|
22 |
Xã Quảng Thịnh |
|
|
|
|
Thôn Tiến Thọ |
80,20 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Gia Lộc |
70,80 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Quyết Thắng |
79,20 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Thịnh Vạn |
45,00 |
Loại 3 |
|
|
Thôn Thịnh Hùng |
73,20 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Thịnh Tăng |
45,00 |
Loại 3 |
|
|
Thôn Trường Sơn |
79,50 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Thịnh Ngọc |
45,00 |
Loại 3 |
|
23 |
Xã Thiệu Vân |
|
|
|
|
Thôn 1 |
45,74 |
Loại 3 |
|
|
Thôn 2 |
46,29 |
Loại 3 |
|
|
Thôn 3 |
45,25 |
Loại 3 |
|
|
Thôn 4 |
45,00 |
Loại 3 |
|
|
Thôn 5 |
64,91 |
Loại 2 |
|
|
Thôn 6 |
48,07 |
Loại 3 |
|
24 |
Xã Quảng Cát |
|
|
|
|
Thôn 1 |
78,84 |
Loại 1 |
|
|
Thôn 2 |
77,56 |
Loại 1 |
|
|
Thôn 3 |
55,17 |
Loại 2 |
|
|
Thôn 4 |
77,01 |
Loại 1 |
|
|
Thôn 5 |
76,38 |
Loại 1 |
|
|
Thôn 6 |
78,22 |
Loại 1 |
|
|
Thôn 7 |
77,61 |
Loại 1 |
|
|
Thôn 8 |
77,71 |
Loại 1 |
|
|
Thôn 9 |
56,08 |
Loại 2 |
|
25 |
Xã Quảng Đông |
|
|
|
|
Thôn Xích Ngọc |
76,73 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Đông Đức |
80,19 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Đông Quang |
62,02 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Chính Hảo |
83,77 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Đông Văn |
66,95 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Việt Yên |
76,69 |
Loại 1 |
|
26 |
Xã Hoằng Đại |
|
|
|
|
Thôn Kiều Tiến |
48,08 |
Loại 3 |
|
|
Thôn Đồng Tiến |
80,54 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Hạnh Phúc |
80,20 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Quang Hải |
46,40 |
Loại 3 |
|
|
Thôn Cát Lợi |
49,95 |
Loại 3 |
|
|
Thôn Sơn Hà |
63,79 |
Loại 2 |
|
27 |
Xã Quảng Phú |
|
|
|
|
Thôn 1 |
53,91 |
Loại 2 |
|
|
Thôn 2 |
77,90 |
Loại 1 |
|
|
Thôn 3 |
58,95 |
Loại 2 |
|
|
Thôn 4 |
63,81 |
Loại 2 |
|
|
Thôn 5 |
76,81 |
Loại 1 |
|
|
Thôn 6 |
78,11 |
Loại 1 |
|
|
Thôn 7 |
77,81 |
Loại 1 |
|
|
Thôn 8 |
71,05 |
Loại 2 |
|
|
Thôn 9 |
48,52 |
Loại 3 |
|
28 |
Xã Thiệu Khánh |
|
|
|
|
Thôn Phú Ân |
77,08 |
Loại 1 |
|
|
Thôn 3 |
76,45 |
Loại 1 |
|
|
Thôn 4 |
76,37 |
Loại 1 |
|
|
Thôn 5 |
76,27 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Dinh Xá |
76,64 |
Loại 1 |
|
|
Thôn 7 |
76,74 |
Loại 1 |
|
|
Thôn 8 |
76,33 |
Loại 1 |
|
|
Thôn 9 |
76,76 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Giang Thanh |
45,00 |
Loại 3 |
|
29 |
Xã Quảng Tâm |
|
|
|
|
Thôn Tiến Thành |
54,70 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Quang Trung |
76,57 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Thanh Kiên |
65,40 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Phú Quý |
76,65 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Chiến Thắng |
72,00 |
Loại 2 |
|
|
Thông Phúc Cường |
76,37 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Phố Môi |
75,00 |
Loại 2 |
|
30 |
Xã Đông Tân |
|
|
|
|
Thôn Tân Lê |
76,02 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Tân Lợi |
70,27 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Tân Cộng |
78,26 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Tân Hạnh |
77,43 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Tân Tự |
46,83 |
Loại 3 |
|
|
Thôn Tân Dân |
77,82 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Tân Thọ |
75,00 |
Loại 2 |
|
31 |
Xã Hoằng Quang |
|
|
|
|
Thôn Phù Quang |
79,47 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Vĩnh Trị 1 |
50,47 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Vĩnh Trị 2 |
79,75 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Vĩnh Trị 3 |
68,10 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Nguyệt Viên 1 |
76,50 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Nguyệt Viên 2 |
83,08 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Nguyệt Viên 3 |
77,92 |
Loại 1 |
|
32 |
Xã Long Anh |
|
|
|
|
Thôn Nhữ Xá 1 |
40,49 |
Loại 3 |
|
|
Thôn Quan Nội 1 |
79,82 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Quan Nội 2 |
77,22 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Quan Nội 3 |
80,84 |
Loại 1 |
|
|
Thôn 1 |
75,87 |
Loại 1 |
|
|
Thôn 2 |
77,13 |
Loại 1 |
|
|
Thôn 3 |
55,96 |
Loại 2 |
|
|
Thôn 4 |
45,00 |
Loại 3 |
|
33 |
Xã Đông Lĩnh |
|
|
|
|
Thôn Đông |
54,10 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Sơn |
58,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Vĩnh Ngọc |
70,50 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Lợi |
77,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Thắng |
77,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Quyết |
76,60 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Phú |
63,30 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Quý |
82,52 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Nguyên Hạnh |
76,20 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Tân Tiến |
76,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Hồ Thôn |
73,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Tân Lương |
59,20 |
Loại 2 |
|
34 |
Xã Đông Vinh |
|
|
|
|
Thôn Đa Sỹ |
77,88 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Đồng Cao |
75,43 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Văn Khê |
80,68 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Tam Thọ |
45,00 |
Loại 3 |
|
|
Thôn Văn Vật |
53,42 |
Loại 2 |
|
PHÂN LOẠI THÔN, TỔ DÂN PHỐ THUỘC THÀNH PHỐ SẦM SƠN
(Kèm theo Quyết định số 1238/QĐ-UBND ngày 08/4/2020 của Chủ tịch UBND tỉnh Thanh Hóa)
TT |
Thôn, tổ dân phố |
Tổng số điểm |
Phân loại đạt |
Ghi chú |
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
1 |
Phường Trường Sơn |
|
|
|
|
Tổ dân phố Vinh Sơn |
95,00 |
Loại 1 |
|
|
Tổ dân phố Sơn Thắng |
95,00 |
Loại 1 |
|
|
Tổ dân phố Sơn Lợi |
95,00 |
Loại 1 |
|
|
Tổ dân phố Thành Ngọc |
75,00 |
Loại 2 |
|
|
Tổ dân phố Bắc Nam |
95,00 |
Loại 1 |
|
|
Tổ dân phố Tài Lộc |
74,00 |
Loại 2 |
|
|
Tổ dân phố Sơn Hải |
95,00 |
Loại 1 |
|
|
Tổ dân phố Sơn Thủy |
95,00 |
Loại 1 |
|
|
Tổ dân phố Trung Mới |
95,00 |
Loại 1 |
|
2 |
Phường Bắc Sơn |
|
|
|
|
Tổ dân phố Hải Thành |
95,00 |
Loại 1 |
|
|
Tổ dân phố Lập Công |
95,00 |
Loại 1 |
|
|
Tổ dân phố Khánh Sơn |
95,00 |
Loại 1 |
|
|
Tổ dân phố Long Sơn |
63,00 |
Loại 2 |
|
|
Tổ dân phố Bình Sơn |
93,00 |
Loại 1 |
|
|
Tổ dân phố Hòa Sơn |
90,50 |
Loại 1 |
|
3 |
Phường Trung Sơn |
|
|
|
|
Tổ dân phố Xuân Phú |
95,00 |
Loại 1 |
|
|
Tổ dân phố Quang Giáp |
95,00 |
Loại 1 |
|
|
Tổ dân phố Lương Thiện |
95,00 |
Loại 1 |
|
|
Tổ dân phố Hoan Kính |
95,00 |
Loại 1 |
|
|
Tổ dân phố Khanh Tiến |
95,00 |
Loại 1 |
|
|
Tổ dân phố Nam Hải |
95,00 |
Loại 1 |
|
|
Tổ dân phố Bắc Kỳ |
95,00 |
Loại 1 |
|
|
Tổ dân phố Trung Kỳ |
95,00 |
Loại 1 |
|
|
Tổ dân phố Dũng Liên |
75,00 |
Loại 2 |
|
|
Tổ dân phố Vĩnh Thành |
78,00 |
Loại 1 |
|
4 |
Phường Quảng Tiến |
|
|
|
|
Tổ dân phố Bảo An |
76,50 |
Loại 1 |
|
|
Tổ dân phố Bình Tân |
95,00 |
Loại 1 |
|
|
Tổ dân phố Ninh Thành |
94,00 |
Loại 1 |
|
|
Tổ dân phố Phức Đức |
95,00 |
Loại 1 |
|
|
Tổ dân phố Thọ Xuân |
95,00 |
Loại 1 |
|
|
Tổ dân phố Khang Phú |
95,00 |
Loại 1 |
|
|
Tổ dân phố Hải Vượng |
95,00 |
Loại 1 |
|
|
Tổ dân phố Toàn Thắng |
95,00 |
Loại 1 |
|
|
Tổ dân phố Vạn Lợi |
95,00 |
Loại 1 |
|
|
Tổ dân phố Tân Lập |
95,00 |
Loại 1 |
|
|
Tổ dân phố Trung Thành |
95,00 |
Loại 1 |
|
5 |
Phường Quảng Cư |
|
|
|
|
Tổ dân phố Thành Thắng |
95,00 |
Loại 1 |
|
|
Tổ dân phố Quang Vinh |
60,00 |
Loại 2 |
|
|
Tổ dân phố Cường Thịnh |
68,00 |
Loại 2 |
|
|
Tổ dân phố Hồng Thắng |
95,00 |
Loại 1 |
|
|
Tổ dân phố Công Vinh |
60,00 |
Loại 2 |
|
|
Tổ dân phố Thu Hảo |
60,00 |
Loại 2 |
|
|
Tổ dân phố Trung Chính |
60,00 |
Loại 2 |
|
|
Tổ dân phố Thanh Thái |
60,00 |
Loại 2 |
|
|
Tổ dân phố Minh Cát |
95,00 |
Loại 1 |
|
|
Tổ dân phố Tiến Lợi |
60,00 |
Loại 2 |
|
6 |
Phường Quảng Châu |
|
|
|
|
Tổ dân phố Châu Bình |
95,00 |
Loại 1 |
|
|
Tổ dân phố An Chính |
95,00 |
Loại 1 |
|
|
Tổ dân phố Châu Thành |
60,00 |
Loại 2 |
|
|
Tổ dân phố Yên Trạch |
70,00 |
Loại 2 |
|
|
Tổ dân phố Kiều Đại |
95,00 |
Loại 1 |
|
|
Tổ dân phố Xuân Phương |
95,00 |
Loại 1 |
|
|
Tổ dân phố Châu Lọc |
60,00 |
Loại 2 |
|
|
Tổ dân phố Châu Giang |
60,00 |
Loại 2 |
|
7 |
Phường Quảng Thọ |
|
|
|
|
Tổ dân phố Văn Phú |
95,00 |
Loại 1 |
|
|
Tổ dân phố Đồn Trại |
66,00 |
Loại 2 |
|
|
Tổ dân phố Kinh Trung |
60,00 |
Loại 2 |
|
|
Tổ dân phố Hưng Thông |
60,00 |
Loại 2 |
|
|
Tổ dân phố Khang Thái |
89,50 |
Loại 1 |
|
|
Tổ dân phố Vinh Phúc |
85,50 |
Loại 1 |
|
|
Tổ dân phố Đài Trúc |
95,00 |
Loại 1 |
|
8 |
Phường Quảng Vinh |
|
|
|
|
Khu phố Quang Minh |
79,00 |
Loại 1 |
|
|
Khu phố Thanh Minh |
63,50 |
Loại 2 |
|
|
Khu phố Hồng Hải |
95,00 |
Loại 1 |
|
|
Khu phố Đông Đức |
94,00 |
Loại 1 |
|
|
Khu phố Tây Nam |
77,50 |
Loại 1 |
|
|
Khu phố Nam Bắc |
89,50 |
Loại 1 |
|
|
Khu phố Xuân Thượng |
65,50 |
Loại 2 |
|
|
Khu phố Thượng Du |
61,00 |
Loại 2 |
|
|
Khu phố Phú Khang |
95,00 |
Loại 1 |
|
9 |
Xã Quảng Hùng |
|
|
|
|
Thôn 1 |
86,51 |
Loại 1 |
|
|
Thôn 2 |
86,60 |
Loại 1 |
|
|
Thôn 3 |
86,32 |
Loại 1 |
|
|
Thôn 4 |
70,22 |
Loại 2 |
|
|
Thôn 5 |
70,26 |
Loại 2 |
|
|
Thôn 6 |
86,61 |
Loại 1 |
|
10 |
Xã Quảng Đại |
|
|
|
|
Thôn Huệ Nghiêm |
80,35 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Hòa Đông |
56,60 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Kênh Lâm |
50,00 |
Loại 3 |
|
|
Thôn Thủ Phú |
80,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Phú Xá |
80,00 |
Loại 1 |
|
11 |
Xã Quảng Minh |
|
|
|
|
Thôn 1 |
68,36 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Phúc Quang |
59,68 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Trường Thịnh |
71,09 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Đà Trung |
69,62 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Minh Thiện |
81,59 |
Loại 1 |
|
PHÂN LOẠI THÔN, TỔ DÂN PHỐ THUỘC THỊ XÃ BỈM SƠN
(Kèm theo Quyết định số 1238/QĐ-UBND ngày 08/4/2020 của Chủ tịch UBND tỉnh Thanh Hóa)
TT |
Thôn, tổ dân phố |
Tổng số điểm |
Phân loại đạt |
Ghi chú |
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
1 |
Phường Bắc Sơn |
|
|
|
|
Khu phố 1 |
60,00 |
Loại 2 |
|
|
Khu phố 2 |
56,00 |
Loại 2 |
|
|
Khu phố 3 |
56,00 |
Loại 2 |
|
|
Khu phố 4 |
91,00 |
Loại 1 |
|
|
Khu phố 5 |
91,00 |
Loại 1 |
|
|
Khu phố 6 |
76,00 |
Loại 1 |
|
|
Khu phố 8 |
56,00 |
Loại 2 |
|
|
Khu phố 9 |
71,00 |
Loại 2 |
|
|
Khu phố 10 |
91,00 |
Loại 1 |
|
|
Khu phố 12 |
56,00 |
Loại 2 |
|
2 |
Phường Ngọc Trạo |
|
|
|
|
Khu phố 2 |
90,00 |
Loại 1 |
|
|
Khu phố 3 |
55,00 |
Loại 2 |
|
|
Khu phố 6 |
88,50 |
Loại 1 |
|
|
Khu phố 10 |
55,00 |
Loại 2 |
|
|
Khu phố 11 |
55,00 |
Loại 2 |
|
|
Khu phố 12 |
69,00 |
Loại 2 |
|
|
Khu phố 13 |
55,00 |
Loại 2 |
|
|
Khu phố 14 |
90,00 |
Loại 1 |
|
3 |
Phường Phú Sơn |
|
|
|
|
Khu phố 1 |
55,00 |
Loại 2 |
|
|
Khu phố 2 |
90,00 |
Loại 1 |
|
|
Khu phố 3 |
90,00 |
Loại 1 |
|
|
Khu phố 4 |
62,50 |
Loại 2 |
|
|
Khu Phố 5 |
62,50 |
Loại 2 |
|
|
Khu phố 6 |
56,00 |
Loại 2 |
|
4 |
Xã Quang Trung |
|
|
|
|
Thôn 1 |
79,60 |
Loại 1 |
|
|
Thôn 2 |
53,95 |
Loại 2 |
|
|
Thôn 3 |
75,26 |
Loại 1 |
|
|
Thôn 4 |
71,47 |
Loại 2 |
|
|
Thôn 5 |
60,22 |
Loại 2 |
|
|
Thôn 6 |
81,74 |
Loại 1 |
|
5 |
Phường Ba Đình |
|
|
|
|
Khu phố 2 |
61,00 |
Loại 2 |
|
|
Khu phố 3 |
90,00 |
Loại 1 |
|
|
Khu phố 4 |
73,50 |
Loại 2 |
|
|
Khu phố 5 |
90,00 |
Loại 1 |
|
|
Khu phố 6 |
59,50 |
Loại 2 |
|
|
Khu phố 7 |
90,00 |
Loại 1 |
|
|
Khu phố 8 |
90,00 |
Loại 1 |
|
|
Khu phố 9 |
65,00 |
Loại 2 |
|
|
Khu phố 10 |
55,00 |
Loại 2 |
|
|
Khu phố 11 |
75,50 |
Loại 1 |
|
6 |
Phường Lam Sơn |
|
|
|
|
Khu phố 1 |
90,00 |
Loại 1 |
|
|
Khu phố 2 |
90,00 |
Loại 1 |
|
|
Khu phố 4 |
90,00 |
Loại 1 |
|
|
Khu phố 6 |
90,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Cổ Đam |
90,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Nghĩa Môn |
90,00 |
Loại 1 |
|
7 |
Phường Đông Sơn |
|
|
|
|
Khu phố 3 |
75,50 |
Loại 1 |
|
|
Khu phố 5 |
90,00 |
Loại 1 |
|
|
Khu phố 7 |
90,00 |
Loại 1 |
|
|
Khu phố 8 |
55,00 |
Loại 2 |
|
|
Xóm Sơn Nam |
55,00 |
Loại 2 |
|
|
Xóm Sơn Tây |
55,00 |
Loại 2 |
|
|
Khu phố Đông Thôn |
75,00 |
Loại 2 |
|
|
Xã Trường Sơn |
90,00 |
Loại 1 |
|
|
Đoài Thôn |
90,00 |
Loại 1 |
|
|
Điền Lư |
55,00 |
Loại 2 |
|
|
Liên Giang |
63,00 |
Loại 2 |
|
|
Xuân Nội |
55,00 |
Loại 2 |
|
PHÂN LOẠI THÔN, TỔ DÂN PHỐ THUỘC HUYỆN NGA SƠN
(Kèm theo Quyết định số 1238/QĐ-UBND ngày 08/4/2020 của Chủ tịch UBND tỉnh Thanh Hóa)
TT |
Thôn, tổ dân phố |
Tổng số điểm |
Phân loại đạt |
Ghi chú |
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
1 |
Xã Nga Điền |
|
|
|
|
Thôn 1 |
75,59 |
Loại 1 |
|
|
Thôn 2 |
68,40 |
Loại 2 |
|
|
Thôn 3 |
47,40 |
Loại 3 |
|
|
Thôn 4 |
84,05 |
Loại 1 |
|
|
Thôn 5 |
79,85 |
Loại 1 |
|
|
Thôn 6 |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn 7 |
55,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn 8 |
62,32 |
Loại 2 |
|
2 |
Xã Nga Thái |
|
|
|
|
Thôn 1 |
47,87 |
Loại 3 |
|
|
Thôn 2 |
48,26 |
Loại 3 |
|
|
Thôn 3 |
71,92 |
Loại 2 |
|
|
Thôn 4 |
61,62 |
Loại 2 |
|
|
Thôn 5 |
58,40 |
Loại 2 |
|
|
Thôn 6 |
47,35 |
Loại 3 |
|
|
Thôn 7 |
66,77 |
Loại 2 |
|
|
Thôn 8 |
48,61 |
Loại 3 |
|
|
Thôn 9 |
45,29 |
Loại 3 |
|
3 |
Xã Nga Phú |
|
|
|
|
Thôn Nhân Sơn |
80,84 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Văn Đức |
54,06 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Chính Nghĩa |
57,45 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Phong Phú |
83,12 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Tân Thịnh |
56,08 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Tân Hải |
82,93 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Tân Phát |
78,24 |
Loại 1 |
|
4 |
Xã Nga Tân |
|
|
|
|
Thôn 1 |
62,26 |
Loại 2 |
|
|
Thôn 2 |
59,31 |
Loại 2 |
|
|
Thôn 3 |
68,35 |
Loại 2 |
|
|
Thôn 4 |
85,71 |
Loại 1 |
|
|
Thôn 5 |
86,46 |
Loại 1 |
|
|
Thôn 6 |
85,56 |
Loại 1 |
|
|
Thôn 7 |
59,85 |
Loại 2 |
|
|
Thôn 8 |
86,12 |
Loại 1 |
|
5 |
Xã Nga Tiến |
|
|
|
|
Thôn 1 |
60,72 |
Loại 2 |
|
|
Thôn 2 |
61,01 |
Loại 2 |
|
|
Thôn 3 |
60,35 |
Loại 2 |
|
|
Thôn 4 |
59,22 |
Loại 2 |
|
|
Thôn 5 |
61,83 |
Loại 2 |
|
|
Thôn 6 |
57,07 |
Loại 2 |
|
|
Thôn 7 |
55,41 |
Loại 2 |
|
6 |
Xã Nga Liên |
|
|
|
|
Thôn 1 |
65,40 |
Loại 2 |
|
|
Thôn 2 |
51,60 |
Loại 2 |
|
|
Thôn 3 |
45,00 |
Loại 3 |
|
|
Thôn 4 |
45,00 |
Loại 3 |
|
|
Thôn 5 |
75,61 |
Loại 1 |
|
|
Thôn 6 |
75,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn 7 |
75,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn 8 |
75,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn 9 |
45,00 |
Loại 3 |
|
7 |
Xã Nga Thanh |
|
|
|
|
Thôn 1 |
75,20 |
Loại 1 |
|
|
Thôn 2 |
45,00 |
Loại 3 |
|
|
Thôn 3 |
75,10 |
Loại 1 |
|
|
Thôn 4 |
75,20 |
Loại 1 |
|
|
Thôn 5 |
75,20 |
Loại 1 |
|
|
Thôn 6 |
75,20 |
Loại 1 |
|
|
Thôn 7 |
45,00 |
Loại 3 |
|
8 |
Xã Nga Thủy |
|
|
|
|
Thôn Hưng Đạo |
87,42 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Đô Lương |
87,96 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Lê Lợi |
85,96 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Hoàng Long |
88,34 |
Loại 1 |
|
9 |
Xã Nga An |
|
|
|
|
Thôn 1 |
45,31 |
Loại 3 |
|
|
Thôn 2 |
46,10 |
Loại 3 |
|
|
Thôn 3 |
45,40 |
Loại 3 |
|
|
Thôn 4 |
78,80 |
Loại 1 |
|
|
Thôn 5 |
57,90 |
Loại 2 |
|
|
Thôn 6 |
82,33 |
Loại 1 |
|
|
Thôn 7 |
48,10 |
Loại 3 |
|
|
Thôn 8 |
70,40 |
Loại 2 |
|
|
Thôn 9 |
70,61 |
Loại 2 |
|
|
Thôn 10 |
45,00 |
Loại 3 |
|
|
Thôn 11 |
55,50 |
Loại 2 |
|
|
Thôn 12 |
46,20 |
Loại 3 |
|
10 |
Xã Nga Thành |
|
|
|
|
Thôn Hồ Đông |
45,81 |
Loại 3 |
|
|
Thôn Hồ Nam |
51,43 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Đông Xuân |
54,39 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Bắc Trung |
80,73 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Nam Thành |
45,03 |
Loại 3 |
|
11 |
Xã Nga Giáp |
|
|
|
|
Thôn Hanh Gia |
45,28 |
Loại 3 |
|
|
Thôn Ngoại 1 |
60,57 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Ngoại 2 |
62,84 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Nội 2 |
79,83 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Nội 1 |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Lục Sơn |
52,76 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Lục Hải |
51,79 |
Loại 2 |
|
12 |
Xã Nga Hải |
|
|
|
|
Thôn Đông Sơn |
78,22 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Nam Sơn |
64,56 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Trung Tiến |
45,00 |
Loại 3 |
|
|
Thôn Tây Sơn |
45,00 |
Loại 3 |
|
|
Thôn Hải Bình |
77,16 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Cần Thanh |
51,69 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Hải Tiến |
56,67 |
Loại 2 |
|
13 |
Xã Nga Yên |
|
|
|
|
Thôn Yên Lộc |
79,45 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Yên Khoái |
80,93 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Yên Ninh |
85,00 |
Loại 1 |
|
14 |
Thị trấn Nga Sơn |
|
|
|
|
Tiểu khu 1 |
53,00 |
Loại 2 |
|
|
Tiểu khu 2 |
72,00 |
Loại 2 |
|
|
Tiểu khu 3 |
53,00 |
Loại 2 |
|
|
Tk Hưng Long |
53,00 |
Loại 2 |
|
|
Tk Ba Đình |
53,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Yên Hạnh 1 |
63,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Yên Hạnh 2 |
53,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Hưng Đạo |
60,50 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Mỹ Hưng |
53,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Nga Lộ 1 |
66,50 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Nga Lộ 2 |
53,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Long Khang |
63,50 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Bách Lợi |
63,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Trung Bắc |
63,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Thắng Thịnh |
53,00 |
Loại 2 |
|
15 |
Xã Nga Bạch |
|
|
|
|
Thôn Bạch Hải |
75,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Bạch Đằng |
75,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Bạch Thắng |
71,40 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Bạch Hùng |
75,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Đông Thái |
75,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Bạch Trưng |
75,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Triệu Thành |
75,00 |
Loại 2 |
|
16 |
Xã Nga Trung |
|
|
|
|
Thôn 1 |
77,68 |
Loại 1 |
|
|
Thôn 2 |
45,71 |
Loại 3 |
|
|
Thôn 3 |
46,02 |
Loại 3 |
|
|
Thôn 4 |
46,37 |
Loại 3 |
|
|
Thôn 5 |
77,54 |
Loại 1 |
|
17 |
Xã Nga Phượng |
|
|
|
|
Thôn 1 |
75,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn 2 |
45,00 |
Loại 3 |
|
|
Thôn 3 |
79,15 |
Loại 1 |
|
|
Thôn 4 |
45,00 |
Loại 3 |
|
|
Thôn 5 |
79,29 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Vân Hoàn |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Đồng Đội |
79,38 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Giải Uấn |
82,30 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Hội Kê |
46,69 |
Loại 3 |
|
|
Thôn Báo Văn |
76,82 |
Loại 1 |
|
18 |
Xã Nga Thạch |
|
|
|
|
Thôn Phương Phú |
78,49 |
Loại 1 |
|
|
Thôn 2 Phương Phú |
61,79 |
Loại 2 |
|
|
Thôn 3 Hậu Trạch |
47,83 |
Loại 3 |
|
|
Thôn 4 Hậu Trạch |
74,84 |
Loại 2 |
|
|
Thôn 5 Trung Thành |
81,09 |
Loại 1 |
|
|
Thôn 6 Thanh Lãng |
82,94 |
Loại 1 |
|
19 |
Xã Nga Văn |
|
|
|
|
Thôn 1 |
69,32 |
Loại 2 |
|
|
Thôn 2 |
54,62 |
Loại 2 |
|
|
Thôn 3 |
83,12 |
Loại 1 |
|
|
Thôn 4 |
81,25 |
Loại 1 |
|
|
Thôn 5 |
80,31 |
Loại 1 |
|
|
Thôn 6 |
72,89 |
Loại 2 |
|
20 |
Xã Nga Trường |
|
|
|
|
Thôn Mật Kỳ |
77,10 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Hợp Long 1 |
64,12 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Hợp Long 2 |
45,60 |
Loại 3 |
|
|
Thôn Đông Kinh |
47,40 |
Loại 3 |
|
|
Thôn Trung Điền |
77,29 |
Loại 1 |
|
21 |
Xã Nga Thiện |
|
|
|
|
Thôn Ngũ Kiên |
76,95 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Mỹ Thịnh |
61,80 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Tri Thiện 1 |
45,00 |
Loại 3 |
|
|
Thòn Tri Thiện 2 |
51,60 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Tri Thiện 3 |
76,16 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Từ Sơn |
45,00 |
Loại 3 |
|
22 |
Xã Ba Đình |
|
|
|
|
Thôn Điền Hộ |
49,45 |
Loại 3 |
|
|
Thôn Thượng Thọ |
84,07 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Mậu Thịnh |
83,23 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Mỹ Khê |
83,28 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Chiến Thắng |
54,06 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Mỹ Thành |
46,05 |
Loại 3 |
|
23 |
Xã Nga Vịnh |
|
|
|
|
Thôn Nghi Vịnh |
67,50 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Tuân Đạo |
81,50 |
Loại 1 |
|
|
Thôn An Thọ |
81,60 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Tứ Thôn |
84,40 |
Loại 1 |
|
24 |
Xã Nga Thắng |
|
|
|
|
Thôn Xa Liễn |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Thượng |
50,50 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Giáp |
50,80 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Trung Cự |
50,70 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Tam Linh |
82,46 |
Loại 1 |
|
PHÂN LOẠI THÔN, TỔ DÂN PHỐ THUỘC HUYỆN HÀ TRUNG
(Kèm theo Quyết định số 1238/QĐ-UBND ngày 08/4/2020 của Chủ tịch UBND tỉnh Thanh Hóa)
TT |
Thôn, tổ dân phố |
Tổng số điểm |
Phân loại đạt |
Ghi chú |
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
1 |
Xã Hà Tân |
|
|
|
|
Thôn Tam Quy |
77,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Tân Sơn |
86,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Quan Tương |
76,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Vỹ Liệt |
76,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Đô Mỹ |
77,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Nam Thôn |
79,00 |
Loại 1 |
|
2 |
Xã Hà Giang |
|
|
|
|
Thôn Mỹ Dương |
78,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Quan Chiêm |
84,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Chánh Lộc |
81,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Hòa Thuận |
78,00 |
Loại 1 |
|
3 |
Xã Hà Châu |
|
|
|
|
Thôn Thạch Lễ |
81,40 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Ngọc Chuế 1 |
51,49 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Ngọc Chuế 2 |
48,00 |
Loại 3 |
|
|
Thôn Nga Đông |
68,38 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Nga Trung |
47,42 |
Loại 3 |
|
|
Thôn Minh Hòa |
48,54 |
Loại 3 |
|
|
Thôn Nga Nam |
51,56 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Núi Nga |
45,00 |
Loại 3 |
|
4 |
Xã Hà Tiến |
|
|
|
|
Thôn Yên Phú |
84,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Cẩm Sơn |
77,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Đồng Bồng |
81,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Đồng Ô |
83,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Bái Sơn |
79,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Đầm Sen |
65,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Bái Sậy |
68,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Hương Đạm |
79,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Bồng Sơn |
80,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Đồng Tiến |
48,00 |
Loại 3 |
|
5 |
Xã Hà Ngọc |
|
|
|
|
Thôn Đồng Vườn |
48,06 |
Loại 3 |
|
|
Thôn Kim Đề |
68,66 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Kim Quan Sơn |
46,92 |
Loại 3 |
|
|
Thôn Kim Phú Na |
79,01 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Kim Trần Vũ |
59,72 |
Loại 2 |
|
6 |
Xã Hà Long |
|
|
|
|
Thôn Gia Miêu |
88,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Hoàng Vân |
88,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Yến Vỹ |
88,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Quảng Bình |
87,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Đồng Hậu |
88,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Đồng Toàn |
88,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Khắc Dũng |
87,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Nghĩa Đụng |
88,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Đại Sơn |
85,00 |
Loại 1 |
|
7 |
Xã Hà Hải |
|
|
|
|
Thôn Thạch Quật 1 |
56,43 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Thạch Quật 2 |
46,61 |
Loại 3 |
|
|
Thôn Nam Thôn |
45,00 |
Loại 3 |
|
|
Thôn Như Lăng |
54,40 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Đông Yên |
79,38 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Yên Thôn |
72,24 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Tùng Thi |
45,20 |
Loại 3 |
|
8 |
Xã Hà Bắc |
|
|
|
|
Thôn Bắc Sơn |
81,09 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Đà Sơn |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Trạng Sơn |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Song Nga |
85,00 |
Loại 1 |
|
9 |
Xã Hoạt Giang |
|
|
|
|
Thôn Vân Hưng |
48,05 |
Loại 3 |
|
|
Thôn Vân Xá |
64,84 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Vân Thu |
49,42 |
Loại 3 |
|
|
Thôn Vân Trụ |
49,51 |
Loại 3 |
|
|
Thôn Vân Cẩm |
45,87 |
Loại 3 |
|
|
Thôn Vân Điển |
58,41 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Vân Yên |
50,52 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Trung Chính |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Yên Giang |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Thanh Ngoại |
85,00 |
Loại 1 |
|
10 |
Xã Yến Sơn |
|
|
|
|
Thôn Bình Lâm |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Chuế Cầu |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Đắc Cốc |
84,14 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Đa Quả 1 |
68,98 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Đa Quả 2 |
45,00 |
Loại 3 |
|
|
Thôn Ninh Thôn |
45,00 |
Loại 3 |
|
|
Thôn Phú Nham |
46,72 |
Loại 3 |
|
|
Thôn Đông Ninh |
50,18 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Tây Ninh |
54,64 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Đường Cát |
51,15 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Nghè Đỏ |
46,89 |
Loại 3 |
|
11 |
Xã Hà Sơn |
|
|
|
|
Thôn Vĩnh An |
65,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Hà Hợp |
54,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Cẩm Cường |
76,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Chí Phúc |
63,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Quý Tiến |
78,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Ngọc Sơn |
77,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Giang Sơn 9 |
63,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Giang Sơn 10 |
58,00 |
Loại 2 |
|
12 |
Xã Hà Lĩnh |
|
|
|
|
Thôn Tiên Hòa 1 |
76,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Tiên Hòa 2 |
76,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Tiên Hòa 3 |
76,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Tiên Hòa 4 |
79,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Thanh Xá 1 |
76,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Thanh Xá 2 |
81,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Thanh Xá 3 |
84,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Bái Ân |
76,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Thọ Lộc |
86,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Tiên Sơn |
80,00 |
Loại 1 |
|
13 |
Xã Hà Thái |
|
|
|
|
Thôn Thái Bình |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Thái Tây |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Thái Hòa |
50,88 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Thái Minh |
85,00 |
Loại 1 |
|
14 |
Xã Hà Vinh |
|
|
|
|
Thôn Quý Vinh |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Đại Lợi |
83,80 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Lương Thôn |
54,44 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Đông Thị |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Mỹ Quan |
62,20 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Đông Vinh |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Tây Vinh |
85,00 |
Loại 1 |
|
15 |
Xã Yên Dương |
|
|
|
|
Thôn Trung Chính |
78,63 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Trung Tâm |
78,99 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Yên Xá |
79,74 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Cao Lũng |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Đoài Thôn |
52,36 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Đông Thôn |
51,37 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Thổ Khối |
46,45 |
Loại 3 |
|
16 |
Xã Hà Lai |
|
|
|
|
Thôn Phú Thọ |
61,60 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Nhạn Trạch |
57,59 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Mậu Yên 1 |
53,61 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Mậu Yên 2 |
84,20 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Vân Cô |
85,00 |
Loại 1 |
|
17 |
Xã Hà Bình |
|
|
|
|
Thôn Nhân Lý |
48,49 |
Loại 3 |
|
|
Thôn Xuân Sơn |
47,62 |
Loại 3 |
|
|
Thôn Xuân Áng |
49,93 |
Loại 3 |
|
|
Thôn Thịnh Vinh |
47,72 |
Loại 3 |
|
|
Thôn Nội Thượng |
79,31 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Ngọc Sơn |
55,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Đông Trung |
85,00 |
Loại 1 |
|
18 |
Xã Hà Đông |
|
|
|
|
Thôn Hưng Phát |
77,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Kim Tiên |
79,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Kim Sơn |
80,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Thành Môn |
81,00 |
Loại 1 |
|
19 |
Xã Lĩnh Toại |
|
|
|
|
Thôn Độ Thôn |
46,16 |
Loại 3 |
|
|
Thôn Bang Thôn |
46,81 |
Loại 3 |
|
|
Thôn Chế Thôn |
82,93 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Thanh Hà |
45,00 |
Loại 3 |
|
|
Thôn Cụ Thôn |
80,39 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Đại Sơn |
73,39 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Đại Thắng |
49,70 |
Loại 3 |
|
20 |
Thị trấn Hà Trung |
|
|
|
|
Tiểu khu 1 |
53,00 |
Loại 2 |
|
|
Tiểu khu 2 |
53,00 |
Loại 2 |
|
|
Tiểu khu 3 |
88,00 |
Loại 1 |
|
|
Tiểu khu 4 |
88,00 |
Loại 1 |
|
|
Tiểu khu 5 |
53,00 |
Loại 2 |
|
|
Tiểu khu 6 |
88,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Tương Lạc |
53,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Trang Các |
53,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Phong Vận |
53,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Thượng Quý |
53,00 |
Loại 2 |
|
PHÂN LOẠI THÔN, TỔ DÂN PHỐ THUỘC HUYỆN HẬU LỘC
(Kèm theo Quyết định số 1238/QĐ-UBND ngày 08/4/2020 của Chủ tịch UBND tỉnh Thanh Hóa)
TT |
Thôn, tổ dân phố |
Tổng số điểm |
Phân loại đạt |
Ghi chú |
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
1 |
Xã Triệu Lộc |
|
|
|
|
Thôn Gia Lương |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Sơn Thượng |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Phú Điền |
83,02 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Phú Minh |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Quyết Thắng |
52,20 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Châu Tử |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Phong Mục |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Tam Da |
53,61 |
Loại 2 |
|
2 |
Xã Đại Lộc |
|
|
|
|
Thôn Đại Sơn |
81,92 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Phú Lý |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Y Ngô |
80,95 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Ngọc Trì |
80,51 |
Loại 1 |
|
3 |
Xã Đồng Lộc |
|
|
|
|
Thôn Đại Phú |
77,39 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Nhân Hậu |
45,00 |
Loại 3 |
|
|
Thôn Phương Độ |
81,62 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Phượng Lĩnh |
81,22 |
Loại 1 |
|
4 |
Xã Thành Lộc |
|
|
|
|
Thôn Thành Đông |
79,92 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Thành Sơn |
75,53 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Thành Tây |
75,87 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Thành Ninh |
75,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Thành Phú |
77,21 |
Loại 1 |
|
5 |
Xã Cầu Lộc |
|
|
|
|
Thôn Thiều Xá 1 |
84,47 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Thiều Xá 2 |
81,91 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Đông Thôn 1 |
63,61 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Đông Thôn 2 |
76,88 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Cầu Thôn |
83,99 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Cầu Tài |
69,72 |
Loại 2 |
|
6 |
Xã Tuy Lộc |
|
|
|
|
Thôn Đồng Tiến |
50,41 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Phú Đa |
48,24 |
Loại 3 |
|
|
Thôn Cách |
50,92 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Trung Hà |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Phú Thọ |
76,14 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Thành Tuy |
63,53 |
Loại 2 |
|
7 |
Xã Phong Lộc |
|
|
|
|
Thôn Phù Lạc |
56,71 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Kỳ Sơn |
82,88 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Cầu |
69,45 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Lộc Động |
83,62 |
Loại 1 |
|
8 |
Xã Thuần Lộc |
|
|
|
|
Thôn Nhuệ Thôn |
45,34 |
Loại 3 |
|
|
Thôn Lam Thôn |
82,03 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Yên Thường |
51,63 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Bộ Đầu |
80,77 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Tinh Hoa |
77,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Tinh Phúc |
68,60 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Tinh Anh |
50,40 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Điện Quang |
78,01 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Hà Xuân |
48,29 |
Loại 3 |
|
9 |
Xã Mỹ Lộc |
|
|
|
|
Thôn Hà Liên |
75,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Minh Quy |
60,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Khoan Hồng |
60,60 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Trần Phú |
67,20 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Vũ Thành |
54,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Đại Hữu |
61,20 |
Loại 2 |
|
10 |
Xã Tiến Lộc |
|
|
|
|
Thôn Xuân Hội |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Bùi |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Sơn |
81,33 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Ngọ |
83,08 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Thị Trang |
54,03 |
Loại 2 |
|
11 |
Xã Xuân Lộc |
|
|
|
|
Thôn Đông Hòa |
47,01 |
Loại 3 |
|
|
Bái Hà Xuân |
55,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Đông Thịnh |
47,93 |
Loại 3 |
|
|
Thôn Hữu Nghĩa |
79,02 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Phú Mỹ |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Xuân Phú |
55,08 |
Loại 2 |
|
12 |
Xã Liên Lộc |
|
|
|
|
Thôn 1 |
50,48 |
Loại 2 |
|
|
Thôn 2 |
75,31 |
Loại 1 |
|
|
Thôn 3 |
80,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn 4 |
79,74 |
Loại 1 |
|
|
Thôn 5 |
79,59 |
Loại 1 |
|
13 |
Xã Quang Lộc |
|
|
|
|
Thôn Bạch Yên Sơn |
51,26 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Quang Sơn |
46,01 |
Loại 3 |
|
|
Thôn Yên Minh |
81,08 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Hiển Vinh |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Tường Lộc |
46,24 |
Loại 3 |
|
|
Thôn Quang Tân |
45,00 |
Loại 3 |
|
14 |
Xã Hoa Lộc |
|
|
|
|
Thôn Hoa Trường |
78,71 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Hoa Trung |
76,85 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Cao Xá |
54,13 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Đông Phú |
53,26 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Hoa Phú |
76,99 |
Loại 1 |
|
15 |
Xã Hòa Lộc |
|
|
|
|
Thôn 1 Bái Trung |
82,05 |
Loại 1 |
|
|
Thôn 2 Bái Trung |
75,74 |
Loại 1 |
|
|
Thôn 3 Bái Trung |
80,17 |
Loại 1 |
|
|
Thôn 4 Xuân Tiến |
81,07 |
Loại 1 |
|
|
Thôn 5 Xuân Tiến |
81,19 |
Loại 1 |
|
|
Thôn 1 Tam Hòa |
83,98 |
Loại 1 |
|
|
Thôn 2 Tam Hòa |
81,37 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Hòa Phú |
80,18 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Hòa Hải |
80,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Nam Huân |
80,10 |
Loại 1 |
|
16 |
Xã Phú Lộc |
|
|
|
|
Thôn Phú Đa |
72,57 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Xuân Yên |
76,02 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Thuần Nhất |
77,80 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Hậu |
45,00 |
Loại 3 |
|
|
Thôn Giữa |
78,13 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Trước |
75,74 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Phú Ninh |
71,33 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Phú Thịnh |
45,00 |
Loại 3 |
|
17 |
Xã Minh Lộc |
|
|
|
|
Thôn Minh Hùng |
82,72 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Minh Thịnh |
81,11 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Minh Thắng |
80,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Minh Thọ |
80,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Minh Hải |
80,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Minh Đức |
80,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Phú Thành |
85,09 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Minh Thanh |
59,00 |
Loại 2 |
|
18 |
Xã Hưng Lộc |
|
|
|
|
Thôn Kiến Long |
95,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Mỹ Thịnh |
85,84 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Phú Nhi |
94,29 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Yên Hòa |
85,39 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Phú Lương |
88,95 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Hưng Phú |
85,00 |
Loại 1 |
|
19 |
Xã Đa Lộc |
|
|
|
|
Thôn Hùng Thành |
55,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Yên Lộc |
94,11 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Yên Hòa |
80,11 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Đông Tân |
95,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Đông Thành |
92,01 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Đông Hải |
55,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Ninh Phú |
90,26 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Vạn Thắng |
80,18 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Mỹ Điền |
57,28 |
Loại 2 |
|
20 |
Xã Ngư Lộc |
|
|
|
|
Thôn Bắc Thọ |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Thắng Tây |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Nam Vượng |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Thắng Lộc |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Thắng Phúc |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Thành Lập |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Chiến Thắng |
85,00 |
Loại 1 |
|
21 |
Xã Hải Lộc |
|
|
|
|
Thôn Tân Hải |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Da Phạn |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Lạch Trường |
60,40 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Tân Lộc |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Lộc Tiên |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Y Bích |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Trường Nam |
75,94 |
Loại 1 |
|
22 |
Xã Lộc Sơn |
|
|
|
|
Thôn Khánh Vượng |
81,02 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Da Thượng |
80,09 |
Loại 1 |
|
|
Thôn La Mát |
79,62 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Linh Long |
52,20 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Đại Thống |
77,21 |
Loại 1 |
|
23 |
Thị trấn Hậu Lộc |
|
|
|
|
Tổ dân phố Trung Tâm |
76,50 |
Loại 1 |
|
|
Tổ dân phố Trung Thành |
77,00 |
Loại 1 |
|
|
Tổ dân phố Trung Đức |
53,00 |
Loại 2 |
|
|
Tổ dân phố Trung Thắng |
53,00 |
Loại 2 |
|
|
Tổ dân phố Tân Mỹ |
53,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Trung Phú |
88,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Yên Nội |
53,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Hòa Bình |
60,50 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Minh Hòa |
75,50 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Tân Xuân |
53,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Thanh Xuân |
62,50 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Tân Đồng |
53,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Tống Ngọc |
88,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Phú Cường |
53,00 |
Loại 2 |
|
PHÂN LOẠI THÔN, TỔ DÂN PHỐ THUỘC HUYỆN HOẰNG HÓA
(Kèm theo Quyết định số 1238/QĐ-UBND ngày 08/4/2020 của Chủ tịch UBND tỉnh Thanh Hóa)
TT |
Thôn, tổ dân phố |
Tổng số điểm |
Phân loại đạt |
Ghi chú |
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
1 |
Xã Hoằng Giang |
|
|
|
|
Thôn Hợp Đồng |
79,25 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Trinh Phúc |
79,07 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Trinh Lộc |
49,00 |
Loại 3 |
|
|
Thôn Chinh Thọ |
79,05 |
Loại 1 |
|
2 |
Xã Hoằng Xuân |
|
|
|
|
Thôn Trà La |
55,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Trà Sơn |
49,22 |
Loại 3 |
|
|
Thôn Đại Điền |
84,40 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Hữu Khánh |
84,88 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Kênh Thôn |
45,00 |
Loại 3 |
|
|
Thôn Tân Khánh |
55,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Mỹ Cầu |
47,14 |
Loại 3 |
|
|
Thôn Nghĩa Hương |
46,23 |
Loại 3 |
|
|
Thôn Nga Phú 1 |
77,05 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Nga Phú 2 |
78,27 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Xuân Phú |
82,67 |
Loại 1 |
|
3 |
Xã Hoằng Phượng |
|
|
|
|
Thôn Vĩnh Gia 1 |
79,80 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Vĩnh Gia 2 |
79,60 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Vĩnh Gia 3 |
80,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Phượng Mao |
79,80 |
Loại 1 |
|
4 |
Xã Hoằng Phú |
|
|
|
|
Thôn Trịnh Thôn |
76,91 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Phú Thượng 1 |
79,09 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Phú Thượng 2 |
47,49 |
Loại 3 |
|
|
Thôn Trung Tây |
80,33 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Phú Trung |
78,02 |
Loại 1 |
|
5 |
Xã Hoằng Quý |
|
|
|
|
Thôn Sao Vàng 1 |
64,80 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Sao Vàng 2 |
66,60 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Tự Đông |
77,20 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Hào Bắc |
45,00 |
Loại 3 |
|
|
Thôn Hào Nam |
79,20 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Tân Đức |
45,00 |
Loại 3 |
|
6 |
Xã Hoằng Kim |
|
|
|
|
Thôn Nghĩa Phú |
45,00 |
Loại 3 |
|
|
Thôn Nghĩa Trang 1 |
79,04 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Nghĩa Trang 2 |
76,54 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Hiệp Thành |
67,80 |
Loại 2 |
|
|
Thôn My Du |
45,00 |
Loại 3 |
|
|
Thôn Kim Sơn |
79,37 |
Loại 1 |
|
7 |
Xã Hoằng Trung |
|
|
|
|
Thôn Xa Vệ |
80,74 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Xa Vệ 4 |
49,27 |
Loại 3 |
|
|
Thôn Trung Hậu |
45,00 |
Loại 3 |
|
|
Thôn Tự Nhiên |
45,00 |
Loại 3 |
|
|
Thôn Dương Thanh |
48,07 |
Loại 3 |
|
|
Thôn Thị Tứ |
45,00 |
Loại 3 |
|
|
Thôn Trinh Hà |
81,90 |
Loại 1 |
|
8 |
Xã Hoằng Trinh |
|
|
|
|
Thôn 1 |
81,91 |
Loại 1 |
|
|
Thôn 2 |
80,42 |
Loại 1 |
|
|
Thôn 3 |
79,55 |
Loại 1 |
|
|
Thôn 4 |
79,60 |
Loại 1 |
|
|
Thôn 5 |
80,32 |
Loại 1 |
|
9 |
Xã Hoằng Sơn |
|
|
|
|
Thôn Tuần Lương |
45,00 |
Loại 3 |
|
|
Thôn Lương Quán |
77,06 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Cần Kiệm |
69,96 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Liêm Chính |
47,74 |
Loại 3 |
|
|
Thôn Bản Định |
60,76 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Bản Thành |
79,02 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Cẩm Lũ |
45,50 |
Loại 3 |
|
|
Thôn Xuân Sơn |
81,23 |
Loại 1 |
|
10 |
Xã Hoằng Xuyên |
|
|
|
|
Thôn Phú Địch |
45,00 |
Loại 3 |
|
|
Thôn Tây Đại |
65,02 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Thần Xuân |
77,55 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Thượng Đại |
45,00 |
Loại 3 |
|
|
Thôn Đoài Thôn |
45,00 |
Loại 3 |
|
|
Thôn Đông Thôn |
45,00 |
Loại 3 |
|
|
Thôn Long Xuân |
52,20 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Thanh Bình |
47,90 |
Loại 3 |
|
|
Thôn Trung Tiến |
70,65 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Long Bình |
59,36 |
Loại 2 |
|
11 |
Xã Hoằng Cát |
|
|
|
|
Thôn Nam Bình |
62,39 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Hà Nội |
79,86 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Ba Đình |
80,47 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Nam Thọ |
76,85 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Đức Thành |
78,82 |
Loại 1 |
|
12 |
Xã Hoằng Quỳ |
|
|
|
|
Thôn Tây Phúc |
48,37 |
Loại 3 |
|
|
Thôn Trung Tiến |
73,74 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Đông Nam |
77,45 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Đông Khê |
79,67 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Ích Hạ |
46,94 |
Loại 3 |
|
|
Thôn Phúc Tiên |
76,65 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Trọng Hậu |
78,08 |
Loại 1 |
|
13 |
Xã Hoằng Hợp |
|
|
|
|
Thôn Nhân Hòa |
79,83 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Quý Thọ |
78,61 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Bính Ất |
74,38 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Thanh Minh |
77,27 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Đức Tiến |
80,48 |
Loại 1 |
|
14 |
Xã Hoằng Đức |
|
|
|
|
Thôn Nội Tý |
82,43 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Cự Đà |
80,98 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Mỹ Đà |
83,89 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Phúc Thọ |
80,22 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Khang Thọ Hưng |
80,96 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Phú Thịnh |
48,21 |
Loại 3 |
|
|
Thôn Phúc Lộc |
48,12 |
Loại 3 |
|
15 |
Xã Hoằng Hà |
|
|
|
|
Thôn Đạt Tài 1 |
81,55 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Đạt Tài 2 |
83,28 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Hà Thái |
48,36 |
Loại 3 |
|
|
Thôn Ngọc Đinh |
78,74 |
Loại 1 |
|
16 |
Xã Hoằng Đạt |
|
|
|
|
Thôn Trù Ninh |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Hạ Vũ I |
78,10 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Hạ Vũ II |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Tam Nguyên |
85,00 |
Loại 1 |
|
17 |
Xã Hoằng Đồng |
|
|
|
|
Thôn 1 Lê Lợi |
55,80 |
Loại 2 |
|
|
Thôn 2 Lê Lợi |
54,60 |
Loại 2 |
|
|
Thôn 1 Hồng Thái |
51,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn 2 Hồng Thái |
76,52 |
Loại 1 |
|
|
Quang Trung |
79,67 |
Loại 1 |
|
18 |
Xã Hoằng Thịnh |
|
|
|
|
Thôn Đông Anh Vinh |
77,11 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Tây Anh Vinh |
55,20 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Thịnh Hòa |
77,04 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Bình Tây |
76,05 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Nam Đoan Vỹ |
77,01 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Bắc Đoan Vỹ |
61,20 |
Loại 2 |
|
19 |
Xã Hoằng Thái |
|
|
|
|
Thôn 1 |
45,36 |
Loại 3 |
|
|
Thôn 2 |
47,45 |
Loại 3 |
|
|
Thôn 3 |
70,81 |
Loại 2 |
|
|
Thôn 4 |
46,64 |
Loại 3 |
|
|
Thôn 5 |
56,73 |
Loại 2 |
|
20 |
Xã Hoằng Thắng |
|
|
|
|
Thôn Hồng Nhuệ 1 |
80,42 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Hồng Nhuệ 2 |
80,64 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Gia Hòa |
54,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Hải Phúc 1 |
79,43 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Hải Phúc 2 |
55,06 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Hoàng Trì 1 |
79,32 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Hoàng Trì 2 |
79,95 |
Loại 1 |
|
21 |
Xã Hoằng Đạo |
|
|
|
|
Thôn Dư Khánh |
51,30 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Hiền Thôn |
79,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Tứ Luyện |
82,40 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Nhân Đạo |
66,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Đằng Xá |
68,20 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Đằng Trung |
52,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Nhân Trạch |
63,00 |
Loại 2 |
|
22 |
Xã Hoằng Lộc |
|
|
|
|
Thôn Đông Tiến |
75,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Thành Nam |
54,60 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Đồng Thịnh |
75,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Phúc Lộc |
75,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Tiến Thành |
75,15 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Đình Bảng |
75,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Đông Phú |
46,80 |
Loại 3 |
|
23 |
Xã Hoằng Thành |
|
|
|
|
Thôn 1 |
57,77 |
Loại 2 |
|
|
Thôn 2 |
83,06 |
Loại 1 |
|
|
Thôn 3 |
63,12 |
Loại 2 |
|
|
Thôn 6 |
50,61 |
Loại 2 |
|
|
Thôn 7 |
50,00 |
Loại 3 |
|
|
Thôn 8 |
50,27 |
Loại 2 |
|
24 |
Xã Hoằng Trạch |
|
|
|
|
Thôn Đồng Lạc |
78,79 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Hà Đồ |
79,41 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Xuân Tiến |
45,00 |
Loại 3 |
|
|
Thôn An Hảo |
78,97 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Hàm Ninh |
45,00 |
Loại 3 |
|
25 |
Xã Hoằng Phong |
|
|
|
|
Thôn Bắc Hội Triều |
75,55 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Nam Hội Triều |
83,80 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Ngọc Long |
84,80 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Đình Long |
72,90 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Đình Sen |
82,30 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Nam Hạc |
73,05 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Phong Mỹ |
53,00 |
Loại 2 |
|
26 |
Xã Hoằng Lưu |
|
|
|
|
Thôn Phượng Khê |
84,27 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Phượng Ngô 1 |
62,58 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Phượng Ngô 2 |
59,08 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Nghĩa Phú |
79,66 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Nghĩa Lập |
49,39 |
Loại 3 |
|
|
Thôn Phục Lễ |
48,99 |
Loại 3 |
|
27 |
Xã Hoằng Châu |
|
|
|
|
Thôn Tiến Đức |
75,77 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Phú Quang |
57,16 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Chung Sơn |
52,62 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Minh Thái |
75,55 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Châu Lộc |
56,32 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Châu Phong |
57,07 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Giang Hải |
62,65 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Thanh Thịnh |
59,71 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Tiến Thắng |
67,20 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Châu Triều |
85,00 |
Loại 1 |
|
28 |
Xã Hoằng Tân |
|
|
|
|
Thôn Trung Hòa |
46,51 |
Loại 3 |
|
|
Thôn Cẩm Trung |
78,55 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Bột Trung |
45,45 |
Loại 3 |
|
|
Thôn Cẩm Vinh |
79,23 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Đồng Lòng |
85,00 |
Loại 1 |
|
29 |
Xã Hoằng Tiến |
|
|
|
|
Thôn Tiền Thôn |
87,91 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Đông Thành |
89,60 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Phong Lan |
71,77 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Kim Sơn |
62,58 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Kim Tân 1 |
56,63 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Kim Tân 2 |
64,60 |
Loại 2 |
|
30 |
Xã Hoằng Yến |
|
|
|
|
Thôn Sơn Trang |
60,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Nghĩa Thục |
60,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Hùng Tiến |
55,35 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Chuế 1 |
51,36 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Chuế 2 |
51,56 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Khang Đoài |
58,27 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Trung Đoài |
53,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Trung Ngoại |
50,20 |
Loại 2 |
|
31 |
Xã Hoằng Hải |
|
|
|
|
Thôn An Lạc |
95,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Trung Thượng |
86,70 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Đông Hòa |
55,50 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Thanh Xuân |
87,96 |
Loại 1 |
|
32 |
Xã Hoằng Trường |
|
|
|
|
Thôn Giang Sơn |
80,70 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Linh Trường |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Liên Minh |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Hải Sơn |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Thành Xuân |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn 1 |
80,80 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Đại Trường |
90,10 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Văn Phong |
89,74 |
Loại 1 |
|
|
Thôn 4 |
58,27 |
Loại 2 |
|
33 |
Xã Hoằng Ngọc |
|
|
|
|
Thôn 1 |
78,07 |
Loại 1 |
|
|
Thôn 2 |
66,83 |
Loại 2 |
|
|
Thôn 3 |
46,88 |
Loại 3 |
|
|
Thôn 4 |
66,78 |
Loại 2 |
|
|
Thôn 5 |
67,71 |
Loại 2 |
|
|
Thôn 6 |
77,80 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Yên Lập |
52,27 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Đức Tiến |
45,04 |
Loại 3 |
|
34 |
Xã Hoằng Đông |
|
|
|
|
Thôn Quang Trung |
48,60 |
Loại 3 |
|
|
Thôn Đông Tân |
66,20 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Phú Xuân |
69,20 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Lê Giang |
79,30 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Lê Lợi |
79,00 |
Loại 1 |
|
35 |
Xã Hoằng Thanh |
|
|
|
|
Thôn Đại Long |
83,51 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Liên Hà |
71,60 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Đông Tây Hải |
82,10 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Tây Xuân Vi |
82,60 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Đông Xuân Vi |
55,40 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Trung Hải |
80,20 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Quang Trung |
80,11 |
Loại 1 |
|
36 |
Xã Hoằng Phụ |
|
|
|
|
Thôn Tân Xuân |
65,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Xuân Phụ |
95,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Tháng Mười |
87,70 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Sao Vàng |
95,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Hồng Kỳ |
88,60 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Bắc Sơn |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Hợp Tân |
85,00 |
Loại 1 |
|
37 |
Thị trấn Bút Sơn |
|
|
|
|
Phúc Sơn |
88,00 |
Loại 1 |
|
|
Đức Sơn |
53,00 |
Loại 2 |
|
|
Tân Sơn |
53,00 |
Loại 2 |
|
|
Đạo Sơn |
88,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Vinh Sơn |
70,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Trung Sơn |
53,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Tế Độ |
53,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Thọ Văn |
53,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Bút Cương |
53,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Hoằng Lọc |
70,50 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Trung Hy |
62,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Phú Vinh Nam |
53,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Phú Vinh Đông |
53,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Phú Vinh Tây |
53,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Đại Lộc |
53,00 |
Loại 2 |
|
PHÂN LOẠI THÔN, TỔ DÂN PHỐ THUỘC HUYỆN QUẢNG XƯƠNG
(Kèm theo Quyết định số 1238/QĐ-UBND ngày 08/4/2020 của Chủ tịch UBND tỉnh Thanh Hóa)
TT |
Thôn, tổ dân phố |
Tổng số điểm |
Phân loại đạt |
Ghi chú |
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
1 |
Xã Quảng Hải |
|
|
|
|
Thôn 1 |
50,00 |
Loại 3 |
|
|
Thôn 2 |
75,20 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Đai |
80,90 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Bào Tiến |
81,65 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Bồi Nguyên |
82,65 |
Loại 1 |
|
|
Thôn 8 |
80,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn 9 |
77,60 |
Loại 1 |
|
|
Thôn 10 |
80,00 |
Loại 1 |
|
2 |
Xã Quảng Thái |
|
|
|
|
Thôn 1 |
50,00 |
Loại 3 |
|
|
Thôn 2 |
71,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn 3 |
50,00 |
Loại 3 |
|
|
Thôn 4 |
80,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn 5 |
62,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn 6 |
80,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn 7 |
80,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn 8 |
78,04 |
Loại 1 |
|
|
Thôn 9 |
50,00 |
Loại 3 |
|
|
Thôn 10 |
66,80 |
Loại 2 |
|
3 |
Xã Quảng Lưu |
|
|
|
|
Thôn Mậu Đông |
90,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Mậu Tây |
82,19 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Hiền Đông |
86,68 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Hiền Tây |
89,83 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Giang Đông |
56,40 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Giang Tây |
83,10 |
Loại 1 |
|
4 |
Xã Tiên Trang |
|
|
|
|
Thôn Thủ Lộc |
80,86 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Phúc Thành |
57,79 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Lọc Tại |
52,45 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Tiên Trang |
54,10 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Tiên Thắng |
86,10 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Tiên Phong |
72,11 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Hồng Phong |
64,29 |
Loại 2 |
|
|
Thôn 1 |
52,75 |
Loại 2 |
|
|
Thôn 2 |
83,29 |
Loại 1 |
|
|
Thôn 3 |
56,89 |
Loại 2 |
|
|
Thôn 4 |
75,64 |
Loại 1 |
|
|
Thôn 5 |
89,80 |
Loại 1 |
|
5 |
Xã Quảng Thạch |
|
|
|
|
Thôn Thạch Trung |
66,64 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Ngọc Lâm |
85,47 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Thạch Đông |
81,02 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Hải Tiến |
80,63 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Thạch Nam |
72,20 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Thạch Bắc |
80,00 |
Loại 1 |
|
6 |
Xã Quảng Nham |
|
|
|
|
Thôn Bắc |
77,20 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Trung |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Điền |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Thanh |
63,40 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Bình |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Hòa |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Đông |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Hải |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Thuận |
78,40 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Thắng |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Đức |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Tiến |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Tân |
65,00 |
Loại 2 |
|
7 |
Xã Quảng Nhân |
|
|
|
|
Thôn 1 |
81,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn 2 |
81,50 |
Loại 1 |
|
|
Thôn 3 |
81,30 |
Loại 1 |
|
|
Thôn 4 |
80,50 |
Loại 1 |
|
|
Thôn 5 |
81,61 |
Loại 1 |
|
|
Thôn 6 |
81,91 |
Loại 1 |
|
8 |
Xã Quảng Lộc |
|
|
|
|
Thôn Triều Công |
83,56 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Lê Hương |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Nga Linh |
85,00 |
Loại 1 |
|
9 |
Xã Quảng Chính |
|
|
|
|
Thôn Ngọc Diêm 1 |
76,59 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Ngọc Diêm 2 |
79,88 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Thanh Xuân |
58,80 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Phú Lương |
78,77 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Chính Đa |
81,84 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Đại Đồng |
82,38 |
Loại 1 |
|
10 |
Xã Quảng Trung |
|
|
|
|
Thôn Ngọc Trà 1 |
79,38 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Ngọc Trà 2 |
77,42 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Lọc Tiến |
80,48 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Thạch Tiến |
82,34 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Dũng |
57,20 |
Loại 2 |
|
11 |
Xã Quảng Ngọc |
|
|
|
|
Thôn Uy Bắc |
77,97 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Kỳ Vỹ |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Gia Yên |
78,51 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Thắng Phú |
69,63 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Bất Động |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Xuân Thắng |
46,97 |
Loại 3 |
|
|
Thôn Xuân Mọc |
76,81 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Gia Đại |
46,43 |
Loại 3 |
|
|
Thôn Uy Nam |
77,20 |
Loại 1 |
|
12 |
Xã Quảng Trường |
|
|
|
|
Thôn Phú Cường |
83,48 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Châu Sơn |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Trường Thành |
82,32 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Đồng Tâm |
85,00 |
Loại 1 |
|
13 |
Xã Quảng Long |
|
|
|
|
Thôn Lộc Xá |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Long Đông Thành |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Xuân Tiến |
85,00 |
Loại 1 |
|
14 |
Xã Quảng Hòa |
|
|
|
|
Thôn Hòa Triều |
45,00 |
Loại 3 |
|
|
Thôn Tân Thái |
46,49 |
Loại 3 |
|
|
Thôn Hòa Trinh |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Hòa Văn |
83,25 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Hòa Đạt |
45,28 |
Loại 3 |
|
|
Thôn Hòa Đông |
78,96 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Hòa Thành |
45,94 |
Loại 3 |
|
15 |
Xã Quảng Yên |
|
|
|
|
Thôn Phú Ninh |
79,63 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Khang Bình |
81,36 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Đoài Đông |
55,74 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Yên Cảnh |
80,38 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Yên Vực |
75,88 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Trung Đào |
82,18 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Cổ Duệ |
62,40 |
Loại 2 |
|
16 |
Xã Quảng Đức |
|
|
|
|
Thôn Phú Đa |
82,71 |
Loại 1 |
|
|
Thôn An Toàn |
78,06 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Quang Tiền |
82,37 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Tiền Thịnh |
80,03 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Hà Trung |
80,82 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Thần Cốc |
66,52 |
Loại 2 |
|
17 |
Xã Quảng Ninh |
|
|
|
|
Thôn Ước Thành |
83,74 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Thọ Thái |
81,22 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Ninh Dụ |
84,44 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Ninh Phạm |
83,52 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Ninh Phúc |
79,26 |
Loại 1 |
|
18 |
Xã Quảng Bình |
|
|
|
|
Thôn Trần Cầu |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Ngưu Trung |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Tiền Thôn |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Xa Thư |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Cống Trúc |
45,00 |
Loại 3 |
|
19 |
Xã Quảng Khê |
|
|
|
|
Thôn 1 |
79,60 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Ngưu Phương |
84,50 |
Loại 1 |
|
|
Thôn 3 |
80,40 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Kỳ Khôi |
83,90 |
Loại 1 |
|
|
Thôn 5 |
81,30 |
Loại 1 |
|
|
Thôn 6 |
45,00 |
Loại 3 |
|
20 |
Xã Quảng Giao |
|
|
|
|
Thôn Việt Trung |
76,81 |
Loại 1 |
|
|
Thôn 4 |
45,00 |
Loại 3 |
|
|
Thôn 5 |
45,00 |
Loại 3 |
|
|
Thôn 6 |
45,00 |
Loại 3 |
|
|
Thôn 7 |
45,00 |
Loại 3 |
|
|
Thôn 8 |
54,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn 9 |
75,00 |
Loại 2 |
|
21 |
Xã Quảng Phúc |
|
|
|
|
Thôn Phúc Tâm |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Ngọc Nhị |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Văn Giáo |
84,12 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Liên Sơn |
83,31 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Ngọc Đới |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Ngọc Bình |
85,00 |
Loại 1 |
|
22 |
Xã Quảng Văn |
|
|
|
|
Thôn Sơn Trang |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Yên Hưng |
51,15 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Kim Lâm Đồng |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Bái Môn |
84,13 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Quang Minh |
83,07 |
Loại 1 |
|
23 |
Xã Quảng Hợp |
|
|
|
|
Thôn Hợp Lực |
58,29 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Én Giang |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Bình Danh |
81,34 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Phương Cơ |
47,99 |
Loại 3 |
|
|
Thôn Linh Hưng |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Hợp Gia |
49,09 |
Loại 3 |
|
24 |
Xã Quảng Trạch |
|
|
|
|
Thôn Nhân Trạch |
77,35 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Mỹ Trạch |
75,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Đa Phú |
47,79 |
Loại 3 |
|
|
Thôn Mỹ Khê |
81,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Trạch Trung |
45,33 |
Loại 3 |
|
|
Thôn Câu Đồng |
77,24 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Trạch Hồng |
45,70 |
Loại 3 |
|
25 |
Xã Quảng Định |
|
|
|
|
Thôn Tiên Vệ |
79,29 |
Loại 1 |
|
|
Thôn thượng Đình 1 |
78,22 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Thượng Đình 2 |
52,88 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Thượng Đình 3 |
49,11 |
Loại 3 |
|
|
Thôn Trung Đình |
82,12 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Định Thanh |
84,49 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Định Tân |
45,00 |
Loại 3 |
|
26 |
Thị trấn Tân Phong |
|
|
|
|
Phố 1 |
53,00 |
Loại 2 |
|
|
Phố 2 |
68,00 |
Loại 2 |
|
|
Phố Tân Tú |
53,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Đông Đa 2 |
88,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Phú Thọ |
53,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Tân Thượng |
53,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Bái Trúc |
80,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Tân Tiền |
53,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Tân Hưng |
85,50 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Tân Đoài |
53,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Tân Cổ |
63,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Tân Hậu |
53,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Dục Tú |
53,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Khang Thịnh |
53,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Chính Trung |
53,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Trung Phong |
53,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Phong Lượng |
53,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Đồng Thanh |
53,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Tri Hòa |
67,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Đông Đa 1 |
53,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Ước Ngoại |
54,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Xuân Uyên |
53,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Bái Vàng |
53,00 |
Loại 2 |
|
PHÂN LOẠI THÔN, TỔ DÂN PHỐ THUỘC HUYỆN TĨNH GIA
(Kèm theo Quyết định số 1238/QĐ-UBND ngày 08/4/2020 của Chủ tịch UBND tỉnh Thanh Hóa)
TT |
Thôn, tổ dân phố |
Tổng số điểm |
Phân loại đạt |
Ghi chú |
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
1 |
Xã Hải Châu |
|
|
|
|
Thôn Yên Châu |
90,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Nam Châu |
89,85 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Bắc Châu |
90,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Liên Thành |
84,21 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Liên Hải |
80,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Hòa Bình |
66,80 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Thanh Bình |
60,53 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Thanh Trung |
59,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Đông Thắng |
80,44 |
Loại 1 |
|
2 |
Xã Tân Dân |
|
|
|
|
Thôn Minh Sơn |
95,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Tiền Phong |
66,12 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Hồ Thịnh |
82,05 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Hồ Trung |
95,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Hồ Thượng |
95,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Thanh Minh |
89,17 |
Loại 1 |
|
3 |
Xã Thanh Thủy |
|
|
|
|
Thôn Nhật Tân |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Phượng Cát |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Đồng Minh |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Tào Sơn |
85,00 |
Loại 1 |
|
4 |
Xã Định Hải |
|
|
|
|
Thôn Hồng Phong |
77,20 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Hồng Quang |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Hồng Kỳ |
60,40 |
Loại 2 |
|
|
Thôn 8 |
55,00 |
Loại 2 |
|
5 |
Xã Hải Thanh |
|
|
|
|
Thôn Thượng Hải |
90,50 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Quang Minh |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Xuân Tiến |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Thanh Xuyên |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Thanh Đông |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Thanh Đình |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Thanh Nam |
85,00 |
Loại 1 |
|
6 |
Xã Mai Lâm |
|
|
|
|
Thôn Hải Lâm |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Hữu Tài |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Hữu Nhân |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Hữu Lại |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Tân Thành |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Kim Sơn |
66,40 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Kim Phú |
85,00 |
Loại 1 |
|
7 |
Xã Hải An |
|
|
|
|
Thôn 1 |
89,82 |
Loại 1 |
|
|
Thôn 2 |
88,03 |
Loại 1 |
|
|
Thôn 3 |
91,71 |
Loại 1 |
|
|
Thôn 4 |
90,47 |
Loại 1 |
|
|
Thôn 5 |
91,45 |
Loại 1 |
|
8 |
Xã Hải Yến |
|
|
|
|
Thôn Bắc Yến |
90,70 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Văn Yên |
59,30 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Trung Hậu |
78,60 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Trung Yến |
86,40 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Đông Yến |
92,60 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Nam Yến |
92,83 |
Loại 1 |
|
9 |
Xã Bình Minh |
|
|
|
|
Thôn Sơn Hải |
90,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Đông Tiến |
82,13 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Phú Minh |
65,34 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Yên Cầu |
55,99 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Quý Hải |
87,68 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Thanh Khánh |
84,67 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Thanh Đông |
67,13 |
Loại 2 |
|
10 |
Xã Thanh Sơn |
|
|
|
|
Sơn Hạ |
84,87 |
Loại 1 |
|
|
Sơn Thượng |
52,98 |
Loại 2 |
|
|
Xuân Sơn |
55,01 |
Loại 2 |
|
|
Trung Sơn |
66,09 |
Loại 2 |
|
|
Đông Thành |
45,00 |
Loại 3 |
|
|
Thanh Châu |
47,15 |
Loại 3 |
|
|
Trung Thành |
54,83 |
Loại 2 |
|
|
Thanh Bình |
46,23 |
Loại 3 |
|
|
Phúc Lý |
45,66 |
Loại 3 |
|
|
Văn Phúc |
45,00 |
Loại 3 |
|
|
Phượng Áng |
51,64 |
Loại 2 |
|
11 |
Xã Hải Nhân |
|
|
|
|
Thôn Xuân Sơn |
55,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Sơn Hậu |
55,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Nhân Sơn |
81,40 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Văn Nhân |
80,81 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Khánh Vân |
78,78 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Bắc Sơn |
55,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Bắc Hải |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Thượng Bắc |
68,36 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Thượng Nam |
75,78 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Đồng Tâm |
76,54 |
Loại 1 |
|
12 |
Xã Ninh Hải |
|
|
|
|
Thôn Sơn Hải |
94,06 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Đại Tiến |
56,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Quang Trung |
69,50 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Thống Nhất |
95,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Đức Thành |
77,70 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Văn Sơn |
62,53 |
Loại 2 |
|
13 |
Xã Hải Thượng |
|
|
|
|
Thôn Liên Sơn |
66,20 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Liên Đình |
95,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Liên Trung |
95,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Liên Bắc Hải |
95,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Liên Hải |
95,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Cao Bắc |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Cao Nam |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Ngọc Sơn |
66,40 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Nam Hải |
90,95 |
Loại 1 |
|
14 |
Xã Xuân Lâm |
|
|
|
|
Thôn Dự Quần 1 |
79,57 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Dự Quần |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Sa Thôn 4 |
54,74 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Sa Thôn |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Vạn Xuân |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Vạn Xuân Thành |
84,93 |
Loại 1 |
|
15 |
Xã Hải Ninh |
|
|
|
|
Thanh Cao |
94,50 |
Loại 1 |
|
|
Hồng Phong 1 |
90,50 |
Loại 1 |
|
|
Hưng Sơn |
89,15 |
Loại 1 |
|
|
Thống Nhất |
75,35 |
Loại 1 |
|
|
Hồng Phong 1 |
88,28 |
Loại 1 |
|
|
Hạnh Phúc |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
Đồng Minh |
85,57 |
Loại 1 |
|
|
Thanh Bình |
93,59 |
Loại 1 |
|
|
Bắc Thành |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
Nam Thành |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
Nam Tiến |
73,60 |
Loại 2 |
|
|
Nhân Hưng |
89,71 |
Loại 1 |
|
|
Hồng Kỳ |
90,53 |
Loại 1 |
|
16 |
Xã Hải Lĩnh |
|
|
|
|
Thôn Phú Đông |
64,59 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Phú Thịnh |
61,66 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Phú Tây |
92,17 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Hồng Phong |
90,87 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Tây Sơn |
70,83 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Đại Thắng |
93,21 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Đại Quang |
93,53 |
Loại 1 |
|
17 |
Xã Trúc Lâm |
|
|
|
|
Thôn Đại Thủy |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Hữu Lộc |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Giảng Tín |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Lan Trà |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Sơn Trà |
55,00 |
Loại 2 |
|
18 |
Xã Tĩnh Hải |
|
|
|
|
Thôn Liên Vinh |
95,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Thắng Hải |
95,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Trung Sơn |
95,00 |
Loại 1 |
|
19 |
Xã Anh Sơn |
|
|
|
|
Thôn Xuân Thắng |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Kiếu |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Bài |
62,80 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Cố Trinh |
62,80 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Yên Tôn |
73,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn An Cư |
48,40 |
Loại 3 |
|
20 |
Xã Hải Bình |
|
|
|
|
Liên Đình |
80,00 |
Loại 1 |
|
|
Liên Hưng |
73,40 |
Loại 2 |
|
|
Liên Thịnh |
80,00 |
Loại 1 |
|
|
Nam Hải |
80,00 |
Loại 1 |
|
|
Tiền Phong |
80,00 |
Loại 1 |
|
|
Tân Hải |
80,00 |
Loại 1 |
|
|
Tân Vinh |
80,00 |
Loại 1 |
|
|
Đoan Hùng |
83,36 |
Loại 1 |
|
21 |
Xã Các Sơn |
|
|
|
|
Thôn Liên Sơn |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Thống Nhất |
55,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Đông |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Song |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Lạn |
61,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Phú Sơn |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Kiêm Sơn |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Quế Lam |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Hải Sơn |
68,20 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Các |
77,80 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Trường Sơn |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Hoành Sơn |
85,00 |
Loại 1 |
|
22 |
Xã Nguyên Bình |
|
|
|
|
Thôn Nổ Giáp 1 |
80,70 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Nổ Giáp 2 |
81,35 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Vạn Thắng 1 |
76,80 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Vạn Thắng 2 |
77,14 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Quyết Thắng |
80,73 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Sơn Thắng |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Tào Trung |
52,58 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Phú Quang |
64,60 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Thành Công |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Xuân Nguyên |
55,00 |
Loại 2 |
|
23 |
Xã Ngọc Lĩnh |
|
|
|
|
Thôn 8 |
77,30 |
Loại 1 |
|
|
Thôn 9 |
73,20 |
Loại 2 |
|
|
Thôn 10 |
49,90 |
Loại 3 |
|
|
Thôn 11 |
66,90 |
Loại 2 |
|
|
Thôn 12 |
48,73 |
Loại 3 |
|
|
Thôn 13 |
46,74 |
Loại 3 |
|
|
Thôn 14 |
78,90 |
Loại 1 |
|
|
Thôn 15 |
63,90 |
Loại 2 |
|
|
Thôn 16 |
47,90 |
Loại 3 |
|
24 |
Xã Nghi Sơn |
|
|
|
|
Thôn Nam Sơn |
95,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Thanh Sơn |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Trung Sơn |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Bắc Sơn |
85,00 |
Loại 1 |
|
25 |
Xã Hải Hà |
|
|
|
|
Thôn Hà Bắc |
91,07 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Hà Tân |
95,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Hà Tây |
95,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Hà Trung |
91,98 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Hà Nam |
95,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Hà Đông |
86,48 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Hà Phú |
77,20 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Hà Thành |
95,00 |
Loại 1 |
|
26 |
Thị trấn Tĩnh Gia |
|
|
|
|
Tiểu khu 1 |
79,00 |
Loại 1 |
|
|
Tiểu khu 2 |
93,00 |
Loại 1 |
|
|
Tiểu khu 3 |
64,50 |
Loại 2 |
|
|
Tiểu khu 4 |
58,00 |
Loại 2 |
|
|
Tiểu khu 5 |
61,00 |
Loại 2 |
|
|
Tiểu khu 6 |
59,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Xuân Hòa |
93,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Trung Chính |
58,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Tiền Phong |
58,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Tân Hòa |
58,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Vinh Tiến |
58,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Nhân Hưng |
58,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Giang Sơn |
58,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Đông Hải |
93,00 |
Loại 1 |
|
27 |
Xã Tùng Lâm |
|
|
|
|
Thôn Trường Sơn |
78,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Trường Sơn 2 |
83,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Khoa Trường |
78,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Thế Vinh |
78,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Lương Bình |
81,00 |
Loại 1 |
|
28 |
Xã Phú Sơn |
|
|
|
|
Thôn Bình Sơn |
65,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Bắc Sơn |
95,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Đông Sơn |
95,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Nam Sơn |
90,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Trung Sơn |
84,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Tây Sơn |
89,00 |
Loại 1 |
|
29 |
Xã Tân Trường |
|
|
|
|
Thôn Tân Phúc |
82,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn 3 |
83,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Thông Bái |
86,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn 6 |
80,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn 7 |
82,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn 8 |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Quyết Thắng |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Lâm Quảng |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn 13 |
63,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Tam Sơn |
69,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Đồng Lách |
80,00 |
Loại 1 |
|
30 |
Xã Trường Lâm |
|
|
|
|
Thôn Ninh Sơn |
83,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Tân Lập |
80,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Hòa Lâm |
80,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Nam Trường |
80,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Trường An |
53,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Minh Châu |
53,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Tân Thanh |
56,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Sơn Thủy |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Minh Lâm |
73,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Trường Thanh |
88,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Bình Minh |
81,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Trường Cát |
79,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Trường Sơn |
84,00 |
Loại 1 |
|
31 |
Xã Phú Lâm |
|
|
|
|
Thôn Trường Sơn |
58,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Đại Đồng |
66,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Phú Thịnh |
84,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Thịnh Hùng |
76,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Văn Sơn |
80,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Hợp Nhất |
87,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Thanh Tân |
87,00 |
Loại 1 |
|
PHÂN LOẠI THÔN, TỔ DÂN PHỐ THUỘC HUYỆN NÔNG CỐNG
(Kèm theo Quyết định số 1238/QĐ-UBND ngày 08/4/2020 của Chủ tịch UBND tỉnh Thanh Hóa)
TT |
Thôn, tổ dân phố |
Tổng số điểm |
Phân loại đạt |
Ghi chú |
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
1 |
Xã Tân Thọ |
|
|
|
|
Thôn Mỹ Thanh |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Thái Bình |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Phú Quý |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Tân Ấp |
45,00 |
Loại 3 |
|
2 |
Xã Tân Phúc |
|
|
|
|
Thôn Thái Sơn |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Định Kim |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Ngọc Uyên |
63,22 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Trinh Khiết |
53,43 |
Loại 2 |
|
3 |
Xã Tân Khang |
|
|
|
|
Thôn Tân Cầu |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Lai Thịnh |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Tân Sơn |
85,00 |
Loại 1 |
|
4 |
Xã Hoàng Sơn |
|
|
|
|
Thôn Nham Cát |
54,51 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Yên Mỗ |
82,70 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Thanh Liêm |
82,10 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Hồi Cù |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Phú Quý |
52,92 |
Loại 2 |
|
5 |
Xã Hoàng Giang |
|
|
|
|
Thôn Yên Thái |
66,60 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Kim Sơn |
56,40 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Văn Đôi |
53,20 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Phu Huệ |
50,50 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Cao Hậu |
53,70 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Tháp Lĩnh |
50,00 |
Loại 3 |
|
|
Thôn Ngọc Tháp |
46,90 |
Loại 3 |
|
6 |
Xã Trung Chính |
|
|
|
|
Thôn Thọ Vinh |
60,74 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Vinh Quang |
48,32 |
Loại 3 |
|
|
Thôn Phú Thanh |
66,39 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Đông Cao |
48,62 |
Loại 3 |
|
|
Thôn Đông Thắng |
46,51 |
Loại 3 |
|
|
Thôn Thanh Sơn |
79,03 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Tống Sở |
45,00 |
Loại 3 |
|
|
Thôn Bi Kiều |
75,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Mau Giáp |
45,22 |
Loại 3 |
|
7 |
Xã Trung Thành |
|
|
|
|
Thôn Yên Quá 1 |
65,20 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Yên Quá 2 |
77,60 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Côn Sơn |
48,00 |
Loại 3 |
|
|
Thôn Lương Mộng |
47,00 |
Loại 3 |
|
|
Thôn Phú Mỹ |
46,50 |
Loại 3 |
|
|
Thôn Yên Dân |
55,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Đông Yên |
55,00 |
Loại 2 |
|
8 |
Xã Tế Nông |
|
|
|
|
Thôn Tế Độ |
81,95 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Hợp Nhất |
82,35 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Châu Sơn |
77,26 |
Loại 1 |
|
|
Thịnh Lạc |
81,72 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Đạt Tiến 1 |
84,05 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Đạt Tiến 2 |
48,40 |
Loại 3 |
|
|
Thôn Đại Đức |
46,59 |
Loại 3 |
|
|
Thôn Yên Nông |
47,22 |
Loại 3 |
|
|
Thôn Nhân Nhượng |
46,86 |
Loại 3 |
|
|
Thôn Đông Hưng |
76,91 |
Loại 1 |
|
9 |
Xã Tế Thắng |
|
|
|
|
Thôn 1 |
76,39 |
Loại 1 |
|
|
Thôn 2 |
78,62 |
Loại 1 |
|
|
Thôn 3 |
75,63 |
Loại 1 |
|
|
Thôn 4 |
79,19 |
Loại 1 |
|
|
Thôn 5 |
76,91 |
Loại 1 |
|
|
Thôn 6 |
76,13 |
Loại 1 |
|
|
Thôn 7 |
75,35 |
Loại 1 |
|
|
Thôn 8 |
75,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn 9 |
78,75 |
Loại 1 |
|
10 |
Xã Tế Lợi |
|
|
|
|
Thôn Trường Thọ |
51,09 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Yên Bái |
52,20 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Hữu Cần |
48,56 |
Loại 3 |
|
|
Thôn Hữu Kiệm |
46,80 |
Loại 3 |
|
|
Thôn Liêm Chính |
78,63 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Côn Cương 1 |
62,41 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Côn Cương 2 |
79,02 |
Loại 1 |
|
11 |
Xã Minh Nghĩa |
|
|
|
|
Thôn Cung Điền |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Tiền Châu |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Trường Quang |
81,06 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Xuân Thành |
82,04 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Minh Sơn |
80,77 |
Loại 1 |
|
12 |
Xã Minh Khôi |
|
|
|
|
Thôn Sài Thôn |
79,98 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Tiên Lược |
50,20 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Cộng Hòa |
48,91 |
Loại 3 |
|
|
Thôn Trường Loan |
56,80 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Tân Thắng |
83,17 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Thống Nhất |
85,00 |
Loại 1 |
|
13 |
Xã Vạn Thiện |
|
|
|
|
Thôn Cộng Hòa |
46,67 |
Loại 3 |
|
|
Thôn Cao Nhuận |
78,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Làng Trù |
59,26 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Làng Mật |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Liên Minh |
80,86 |
Loại 1 |
|
14 |
Xã Vạn Hòa |
|
|
|
|
Thôn Tân Dân |
53,70 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Đồng Lương |
45,76 |
Loại 3 |
|
|
Thôn Cẩm |
55,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Ngọc Bản |
65,25 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Đồng Thanh |
84,05 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Đồng Thọ |
76,21 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Thanh Ban |
45,00 |
Loại 3 |
|
|
Thôn Vạn Thọ |
72,02 |
Loại 2 |
|
15 |
Xã Vạn Thắng |
|
|
|
|
Thôn Đông Tài |
69,83 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Ban Thọ |
70,06 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Phố Mới |
60,60 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Lăng Thôn |
49,75 |
Loại 3 |
|
|
Thôn Quỳ Thắng |
46,41 |
Loại 3 |
|
|
Thôn Gián Hiền |
80,89 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Quyết Thắng |
80,71 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Tân Sơn |
84,42 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Nhuệ Thôn |
68,20 |
Loại 2 |
|
16 |
Xã Thăng Long |
|
|
|
|
Ngư Thôn Đại Ban |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Ốc Thôn |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Ân Phú |
84,35 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Thập Lý |
75,88 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Tân Vinh |
50,02 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Tân Giao |
58,35 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Tân Đại |
81,43 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Ngọc Chẩm |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Vạn Thành |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Mỹ Quang |
59,39 |
Loại 2 |
|
17 |
Xã Thăng Thọ |
|
|
|
|
Thôn Thọ Thượng |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Thọ Khang |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Thọ Đông |
85,00 |
Loại 1 |
|
18 |
Xã Thăng Bình |
|
|
|
|
Thôn Lý Đông |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Lý Bắc |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Thái Lai |
84,57 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Mỹ Giang |
56,20 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Hồng Sơn |
84,51 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Ngọ Hạ |
79,60 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Ngọ Thượng |
62,80 |
Loại 2 |
|
19 |
Xã Công Liêm |
|
|
|
|
Thôn Đoài Đạo |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Hậu Áng |
80,48 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Lộc Tuy |
61,17 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Sơn Thành |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Phú Đa |
55,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Tuy Yên |
77,57 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Tân Kỳ |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Cự Phú |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Hậu Sơn |
85,00 |
Loại 1 |
|
20 |
Xã Công Chính |
|
|
|
|
Thôn Tân Chính |
52,48 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Hòa Giáo |
54,28 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Giải Trại |
53,36 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Tam Hòa |
83,80 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Rọc Năn |
52,13 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Tân Luật |
76,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Thái Sơn |
84,25 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Thái Yên |
63,40 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Hồng Thái |
53,75 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Tân Tiến |
62,45 |
Loại 2 |
|
21 |
Xã Yên Mỹ |
|
|
|
|
Thôn Yên Nẫm |
81,13 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Yên Lai |
50,40 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Yên Bình |
56,88 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Phú Hưng |
50,82 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Phú Đa |
56,74 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Ổn Lâm |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Trung Tâm |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Xuân Thịnh |
51,70 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Trung Phú |
55,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Lâm Hòa |
85,00 |
Loại 1 |
|
22 |
Xã Tượng Lĩnh |
|
|
|
|
Thôn Vĩnh Quang |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Nga Long |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Nhuyễn Phú Sơn |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Thọ Long |
50,19 |
Loại 2 |
|
23 |
Xã Tượng Sơn |
|
|
|
|
Thôn Thị Long |
80,20 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Thái Tượng |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Bòng Sơn |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Đức Phú Vân |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Kén Thôn |
49,09 |
Loại 3 |
|
|
Thôn Cát Vinh |
55,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Tân Thịnh |
55,00 |
Loại 2 |
|
24 |
Xã Tượng Văn |
|
|
|
|
Thôn Đa Tiền |
46,15 |
Loại 3 |
|
|
Thôn Đa Hậu |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Phú Thứ |
52,01 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Quỳnh Tiến |
51,54 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Trí Phú |
51,08 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Trúc Đại |
45,04 |
Loại 3 |
|
|
Thôn Hùng Sơn |
45,00 |
Loại 3 |
|
|
Thôn Thọ Xương |
46,13 |
Loại 3 |
|
25 |
Xã Tượng Sơn |
|
|
|
|
Thôn Văn Đô |
47,07 |
Loại 3 |
|
|
Thôn Bất Nộ |
45,71 |
Loại 3 |
|
|
Thôn Kim Phú |
45,00 |
Loại 3 |
|
|
Thôn Thọ Sơn |
47,57 |
Loại 3 |
|
|
Thôn Yên Minh |
45,84 |
Loại 3 |
|
|
Thôn Thành Liên |
45,78 |
Loại 3 |
|
|
Thôn Trung Yên |
45,00 |
Loại 3 |
|
26 |
Xã Trường Trung |
|
|
|
|
Thôn Phượng Đoài |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Đông Xuân |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Trung Liệt |
61,92 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Yên Lăng |
49,95 |
Loại 3 |
|
|
Thôn Tín Bản |
49,23 |
Loại 3 |
|
27 |
Xã Trường Minh |
|
|
|
|
Thôn Phú Nẫm |
46,99 |
Loại 3 |
|
|
Thôn Thạch Lãng |
79,91 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Phúc Đỗi |
83,77 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Đặng Đỗi |
53,01 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Minh Côi |
53,49 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Phú Viên |
51,35 |
Loại 2 |
|
28 |
Xã Trường Giang |
|
|
|
|
Thôn Yên Tuần |
78,45 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Trường Thành |
80,41 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Thượng Hòa |
45,38 |
Loại 3 |
|
|
Thôn Đông Hòa |
76,96 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Tân Ngọc |
45,04 |
Loại 3 |
|
|
Thôn Nguyên Ngọc |
78,55 |
Loại 1 |
|
29 |
Thị trấn Nông Cống |
|
|
|
|
Tiểu khu Vũ Yên |
88,00 |
Loại 1 |
|
|
Tiểu khu Tập Cát 1 |
88,00 |
Loại 1 |
|
|
Tiểu khu Tập Cát 2 |
88,00 |
Loại 1 |
|
|
Tiểu khu Thái Hòa |
88,00 |
Loại 1 |
|
|
Tiểu khu Lê Xá 1 |
77,00 |
Loại 1 |
|
|
Tiểu khu Lê Xá 2 |
61,00 |
Loại 2 |
|
|
Tiểu khu Nam Giang |
88,00 |
Loại 1 |
|
|
Tiểu khu Bắc Giang |
55,50 |
Loại 2 |
|
|
Tiểu khu Đông Hòa |
88,00 |
Loại 1 |
|
|
Tiểu khu Bái Đa |
76,00 |
Loại 1 |
|
|
Tiểu khu Nam Tiến |
88,00 |
Loại 1 |
|
PHÂN LOẠI THÔN, TỔ DÂN PHỐ THUỘC HUYỆN ĐÔNG SƠN
(Kèm theo Quyết định số 1238/QĐ-UBND ngày 08/4/2020 của Chủ tịch UBND tỉnh Thanh Hóa)
TT |
Thôn, tổ dân phố |
Tổng số điểm |
Phân loại đạt |
Ghi chú |
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
1 |
Xã Đông Tiến |
|
|
|
|
Thôn Nhuận Thạch |
79,31 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Triệu Xá 1 |
77,86 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Triệu Xá 2 |
45,00 |
Loại 3 |
|
|
Thôn Triệu Tiền |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Hiệp Khởi |
79,05 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Kim Sơn |
76,13 |
Loại 1 |
|
2 |
Xã Đông Thanh |
|
|
|
|
Thôn Phúc Triền 1 |
45,00 |
Loại 3 |
|
|
Thần Phúc Triền 2 |
45,00 |
Loại 3 |
|
|
Thôn Quỳnh Bôi 1 |
75,40 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Quỳnh Bôi 2 |
45,60 |
Loại 3 |
|
|
Thôn Kim Bôi |
76,73 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Cần |
45,00 |
Loại 3 |
|
|
Thôn Ngọc Tích |
78,07 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Kiệm |
45,00 |
Loại 3 |
|
3 |
Xã Đông Thịnh |
|
|
|
|
Thôn Đà Ninh |
78,27 |
Loại 1 |
|
|
Tôn Đại Từ 1 |
76,20 |
Loại 1 |
|
|
Tôn Đại Từ 2 |
45,00 |
Loại 3 |
|
|
Tôn Đại Từ 3 |
52,20 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Ngọc Lậu 1 |
76,96 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Ngọc Lậu 2 |
45,00 |
Loại 3 |
|
|
Thôn Đoàn Kết |
78,02 |
Loại 1 |
|
4 |
Xã Đông Khê |
|
|
|
|
Thôn 1 |
46,20 |
Loại 3 |
|
|
Thôn 2 |
67,49 |
Loại 2 |
|
|
Thôn 3 |
81,32 |
Loại 1 |
|
|
Thôn 4 |
55,79 |
Loại 2 |
|
|
Thôn 5 |
74,79 |
Loại 2 |
|
|
Thôn 1 (Đông Anh) |
78,20 |
Loại 1 |
|
|
Thôn 2 (Đông Anh ) |
77,40 |
Loại 1 |
|
|
Thôn 3 (Đông Anh) |
76,29 |
Loại 1 |
|
|
Thôn 4 (Đông Anh) |
55,34 |
Loại 2 |
|
5 |
Xã Đông Minh |
|
|
|
|
Thôn 1 |
56,45 |
Loại 2 |
|
|
Thôn 2 |
76,14 |
Loại 1 |
|
|
Thôn 3 |
59,75 |
Loại 2 |
|
|
Thôn 4 |
77,46 |
Loại 1 |
|
|
Thôn 5 |
76,25 |
Loại 1 |
|
|
Thôn 6 |
71,44 |
Loại 2 |
|
6 |
Xã Đông Ninh |
|
|
|
|
Thôn Thế Giới |
79,30 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Hòa Bình |
77,63 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Trường Xuân |
78,75 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Vạn Lộc |
78,25 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Thành Huy |
79,29 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Phù Bình |
45,57 |
Loại 3 |
|
|
Thôn Phù Chẩn |
76,95 |
Loại 1 |
|
7 |
Xã Đông Hoàng |
|
|
|
|
Thôn Học Thượng |
76,29 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Thọ Phật |
82,73 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Hoàng Học |
77,26 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Chùy Lạc Giang |
76,32 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Tâm Binh |
76,08 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Cẩm Tú |
82,48 |
Loại 1 |
|
8 |
Xã Đông Hòa |
|
|
|
|
Thôn Phú Minh |
79,47 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Hiền Thư |
79,22 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Chính Bình |
79,59 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Thượng Hòa |
47,02 |
Loại 3 |
|
|
Thôn Cựu Tự |
80,54 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Tân Đại |
79,92 |
Loại 1 |
|
9 |
Xã Đông Yên |
|
|
|
|
Thôn Yên Doãn 1 |
52,56 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Yên Doãn 2 |
53,64 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Yên Cẩm 1 |
51,77 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Yên Cẩm 2 |
48,87 |
Loại 3 |
|
|
Thôn Yên Bằng |
78,73 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Yên Trường |
80,45 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Yên Thành |
56,06 |
Loại 2 |
|
10 |
Xã Đông Văn |
|
|
|
|
Thôn Văn Thịnh |
45,93 |
Loại 3 |
|
|
Thôn Văn Bắc |
55,02 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Văn Trung |
57,90 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Văn Đoài |
45,56 |
Loại 3 |
|
|
Thôn Văn Nam |
62,10 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Văn Thắng |
84,80 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Văn Châu |
46,22 |
Loại 3 |
|
11 |
Xã Đông Phú |
|
|
|
|
Thôn Chiếu Thượng |
84,45 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Hoàng Thịnh |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Phú Bình |
84,41 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Hoàng Văn |
61,84 |
Loại 2 |
|
12 |
Xã Đông Nam |
|
|
|
|
Thôn Thành Vinh |
81,39 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Hạnh Phúc Đoàn |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Tân Chính |
51,60 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Mai Chữ |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Phú Yên |
50,54 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Sơn Lương |
66,40 |
Loại 2 |
|
13 |
Xã Đông Quang |
|
|
|
|
Thôn 1 Đức Thắng |
50,95 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Minh Thành |
56,45 |
Loại 2 |
|
|
Thôn 1 Thịnh Trị |
83,20 |
Loại 1 |
|
|
Thôn 2 Thịnh Trị |
81,90 |
Loại 1 |
|
|
Thôn 3 Trịnh Trị |
80,92 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Văn Ba |
84,74 |
Loại 1 |
|
14 |
Thị trấn Rừng Thông |
|
|
|
|
Khu phố Nhuệ Sâm |
76,50 |
Loại 1 |
|
|
Khu phố Đông Xuân |
61,00 |
Loại 2 |
|
|
Khu phố Xuân Lưu |
53,00 |
Loại 2 |
|
|
Khu phố Nam Sơn |
53,00 |
Loại 2 |
|
|
Khu phố Cao Sơn |
54,50 |
Loại 2 |
|
|
Khu phố Phượng Lĩnh |
74,50 |
Loại 2 |
|
|
Khu phố Toàn Tân |
88,00 |
Loại 1 |
|
|
Khu phố Hàm Hạ |
88,00 |
Loại 1 |
|
|
Khu phố Thống Nhất |
69,50 |
Loại 2 |
|
PHÂN LOẠI THÔN, TỔ DÂN PHỐ THUỘC HUYỆN THIỆU HÓA
(Kèm theo Quyết định số 1238/QĐ-UBND ngày 08/4/2020 của Chủ tịch UBND tỉnh Thanh Hóa)
TT |
Thôn, tổ dân phố |
Tổng số điểm |
Phân loại đạt |
Ghi chú |
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
1 |
Thị trấn Thiệu Hóa |
|
|
|
|
Tiểu khu 1 |
88,00 |
Loại 1 |
|
|
Tiểu khu 2 |
88,00 |
Loại 1 |
|
|
Tiểu khu 3 |
88,00 |
Loại 1 |
|
|
Tiểu khu 4 |
88,00 |
Loại 1 |
|
|
Tiểu khu 5 |
88,00 |
Loại 1 |
|
|
Tiểu khu 6 |
79,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn 1 |
86,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn 2 |
53,50 |
Loại 2 |
|
|
Thôn 3 |
86,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn 4 |
54,50 |
Loại 2 |
|
|
Thôn 5 |
53,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn 6 |
53,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn 7 |
88,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Ba Chè |
53,00 |
Loại 2 |
|
2 |
Xã Thiệu Toán |
|
|
|
|
Thôn Toán Tỵ |
81,71 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Toán Thọ |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Toán Phúc |
73,34 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Toán Thành |
82,17 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Toán Thắng |
82,42 |
Loại 1 |
|
3 |
Xã Thiệu Chính |
|
|
|
|
Thôn Dân Quý |
79,60 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Dân Quyền Dân Sinh |
76,67 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Dân Vượng |
45,98 |
Loại 3 |
|
|
Thôn Dân Tài |
45,89 |
Loại 3 |
|
|
Thôn Dân Tiến |
48,22 |
Loại 3 |
|
|
Thôn Dân Chính |
77,27 |
Loại 1 |
|
4 |
Xã Thiệu Vận |
|
|
|
|
Thôn Quý Xá |
79,11 |
Loại 1 |
|
|
Thôn 1 |
75,06 |
Loại 1 |
|
|
Thôn 2 |
45,72 |
Loại 3 |
|
|
Thôn 3 |
45,00 |
Loại 3 |
|
|
Thôn 4 |
56,14 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Lạc Đô |
59,38 |
Loại 2 |
|
5 |
Xã Thiệu Lý |
|
|
|
|
Thôn 1 |
45,00 |
Loại 3 |
|
|
Thôn 2 |
48,00 |
Loại 3 |
|
|
Thôn 3 |
45,00 |
Loại 3 |
|
|
Thôn 4 |
69,83 |
Loại 2 |
|
|
Thôn 5 |
77,02 |
Loại 1 |
|
|
Thôn 6 |
45,00 |
Loại 3 |
|
|
Thôn 7 |
45,00 |
Loại 3 |
|
6 |
Xã Thiệu Viên |
|
|
|
|
Thôn 1 |
68,41 |
Loại 2 |
|
|
Thôn 2 |
45,09 |
Loại 3 |
|
|
Thôn 3 |
78,24 |
Loại 1 |
|
|
Thôn 4 |
45,00 |
Loại 3 |
|
|
Thôn 5 |
57,04 |
Loại 2 |
|
|
Thôn 6 |
77,67 |
Loại 1 |
|
|
Thôn 7 |
45,00 |
Loại 3 |
|
7 |
Xã Tân Châu |
|
|
|
|
Thôn 1 |
61,32 |
Loại 2 |
|
|
Thôn 2 |
78,46 |
Loại 1 |
|
|
Thôn 3 |
61,46 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Thọ Sơn 1 |
77,22 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Thọ Sơn 2 |
75,70 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Đắc Châu 1 |
69,24 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Đắc Châu 2 |
45,70 |
Loại 3 |
|
|
Thôn Yên Tân |
45,00 |
Loại 3 |
|
|
Thôn Phú Văn |
45,00 |
Loại 3 |
|
8 |
Xã Minh Tâm |
|
|
|
|
Thôn Đồng Bào |
78,73 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Đồng Chí |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Đồng Minh |
82,67 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Đồng Tâm |
58,80 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Đồng Thanh |
75,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Thái Lai |
45,00 |
Loại 3 |
|
|
Thôn Thái Sơn |
78,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Thái Ninh |
78,52 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Thái Bình |
76,90 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Đồng Tiến |
79,41 |
Loại 1 |
|
9 |
Xã Thiệu Ngọc |
|
|
|
|
Thôn Chẩn Xuyên 1 |
81,15 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Chẩn Xuyên 2 |
82,03 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Tân Bình 1 |
83,22 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Tân Bình 2 |
83,83 |
Lơại 1 |
|
|
Thôn Tân Sơn |
82,27 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Thiện Phong |
82,16 |
Loại 1 |
|
10 |
Xã Thiệu Công |
|
|
|
|
Thôn Nhân Mỹ |
59,70 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Thành Đồng |
82,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Oanh Kiều |
79,52 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Minh Thượng |
79,42 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Xuân Quan |
82,20 |
Loại 1 |
|
11 |
Xã Thiệu Phú |
|
|
|
|
Tra Thôn |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
Đinh Tân |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Vĩnh Điện |
77,84 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Thuận Tôn |
76,03 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Ngọc Tĩnh |
65,63 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Phú Thịnh |
78,78 |
Loại 1 |
|
12 |
Xã Thiệu Long |
|
|
|
|
Thôn Phú Lai |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Minh Đức |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Đông Lỗ |
84,53 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Thành Đạt |
45,25 |
Loại 3 |
|
|
Thôn Tiên Nông |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Phú Hưng |
78,67 |
Loại 1 |
|
13 |
Xã Thiệu Duy |
|
|
|
|
Thôn Đông Mỹ |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Đông Hòa |
83,80 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Xử Nhân 1 |
81,71 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Khánh Hội |
82,77 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Cự Khánh |
79,11 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Phú Điền |
47,60 |
Loại 3 |
|
|
Thôn Xứ Nhân 2 |
80,67 |
Loại 1 |
|
14 |
Xã Thiệu Giang |
|
|
|
|
Thôn 1 |
81,24 |
Loại 1 |
|
|
Thôn 2 |
57,14 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Trung Thôn |
79,67 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Vĩnh Xuân |
45,00 |
Loại 3 |
|
|
Thôn Đa Lộc |
79,01 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Vân Điền |
45,00 |
Loại 3 |
|
|
Thôn 6 |
77,43 |
Loại 1 |
|
15 |
Xã Thiệu Hợp |
|
|
|
|
Thôn Quản Xá |
83,62 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Chấn Long |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Thắng Long |
79,69 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Nam Bằng 1 |
81,09 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Nam Bằng 2 |
73,24 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Bắc Bằng |
78,32 |
Loại 1 |
|
16 |
Xã Thiệu Thịnh |
|
|
|
|
Thôn Thống Nhất |
80,51 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Quyết Thắng |
79,79 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Đương Phong |
77,80 |
Loại 1 |
|
17 |
Xã Thiệu Quang |
|
|
|
|
Thôn Nhân Cao 1 |
70,67 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Nhân Cao 2 |
75,46 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Châu Trướng |
77,72 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Trí Cường 1 |
78,47 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Trí Cường 2 |
79,45 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Trí Cường 3 |
75,31 |
Loại 1 |
|
18 |
Xã Thiệu Vũ |
|
|
|
|
Thôn Yên Lộ |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Cẩm Vân |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Lam Đạt |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Lam Vỹ |
85,00 |
Loại 1 |
|
19 |
Xã Thiệu Giao |
|
|
|
|
Thôn Giao Đông |
53,50 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Giao Thành |
45,57 |
Loại 3 |
|
|
Thôn Giao Sơn |
57,49 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Liên Minh |
47,34 |
Loại 3 |
|
|
Thôn Bình Minh |
45,00 |
Loại 3 |
|
|
Thôn Đồng Tâm |
45,47 |
Loại 3 |
|
|
Thôn Đồng Lực |
45,14 |
Loại 3 |
|
|
Thôn Đại Đồng |
54,41 |
Loại 2 |
|
20 |
Xã Thiệu Phúc |
|
|
|
|
Xóm 1 |
79,31 |
Loại 1 |
|
|
Xóm 2 |
52,51 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Mật Thôn |
80,64 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Vĩ Thôn |
68,51 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Hoạch Phúc |
79,98 |
Loại 1 |
|
21 |
Xã Thiệu Nguyên |
|
|
|
|
Thôn Nguyên Tiến |
75,49 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Nguyên Tân |
57,60 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Nguyên Hưng |
46,20 |
Loại 3 |
|
|
Thôn Nguyên Thịnh |
75,15 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Nguyên Sơn |
52,96 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Nguyên Trung |
73,20 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Nguyên Thành |
71,40 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Nguyên Lý |
67,80 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Nguyên Thắng |
75,00 |
Loại 2 |
|
22 |
Xã Thiệu Thành |
|
|
|
|
Thôn Thành Sơn |
45,66 |
Loại 3 |
|
|
Thôn Thành Thượng |
78,51 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Thành Đông |
49,61 |
Loại 3 |
|
|
Thôn Thành Bảo |
45,68 |
Loại 3 |
|
|
Thôn Thành Đức |
45,00 |
Loại 3 |
|
|
Thôn Thành Tiến |
46,10 |
Loại 3 |
|
|
Thôn Thành Giang |
80,06 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Thành Thiện |
46,15 |
Loại 3 |
|
23 |
Xã Thiệu Hòa |
|
|
|
|
Thôn Thái Dương |
80,31 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Thái Hanh |
78,24 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Thái Khang |
82,72 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Thái Hòa |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Dân Hòa |
82,48 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Dân Ái |
45,71 |
Loại 3 |
|
24 |
Xã Thiệu Trung |
|
|
|
|
Thôn 1 |
75,98 |
Loại 1 |
|
|
Thôn 2 |
52,54 |
Loại 2 |
|
|
Thôn 3 |
45,00 |
Loại 3 |
|
|
Thôn 4 |
45,00 |
Loại 3 |
|
|
Thôn 5 |
75,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn 6 |
45,00 |
Loại 3 |
|
25 |
Xã Thiệu Tiến |
|
|
|
|
Thôn Phúc Lộc 1 |
78,47 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Phúc Lộc 2 |
78,79 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Quan Trung 1 |
78,70 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Quan Trung 2 |
79,52 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Quan Trung 3 |
80,38 |
Loại 1 |
|
PHÂN LOẠI THÔN, TỔ DÂN PHỐ THUỘC HUYỆN YÊN ĐỊNH
(Kèm theo Quyết định số 1238/QĐ-UBND ngày 08/4/2020 của Chủ tịch UBND tỉnh Thanh Hóa)
TT |
Thôn, tổ dân phố |
Tổng số điểm |
Phân loại đạt |
Ghi chú |
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
1 |
Xã Quý Lộc |
|
|
|
|
Thôn 1 |
77,68 |
Loại 1 |
|
|
Thôn 2 |
80,62 |
Loại 1 |
|
|
Thôn 3 |
80,96 |
Loại 1 |
|
|
Thôn 4 |
76,29 |
Loại 1 |
|
|
Thôn 5 |
77,37 |
Loại 1 |
|
|
Thôn 6 |
80,85 |
Loại 1 |
|
|
Thôn 7 |
80,05 |
Loại 1 |
|
|
Thôn 8 |
77,62 |
Loại 1 |
|
|
Thôn 9 |
77,24 |
Loại 1 |
|
|
Thôn 10 |
85,00 |
Loại 1 |
|
2 |
Xã Yên Thịnh |
|
|
|
|
Thôn 1 |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn 2 |
84,55 |
Loại 1 |
|
|
Thôn 3 |
84,37 |
Loại 1 |
|
|
Thôn 4 |
79,49 |
Loại 1 |
|
|
Thôn 5 |
81,34 |
Loại 1 |
|
3 |
Xã Yên Phú |
|
|
|
|
Thôn Đa Ngọc |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Đa Nẫm |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Bùi Thượng |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Bùi Hạ 1 |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Bùi Hạ 2 |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Trịnh Lộc |
85,00 |
Loại 1 |
|
4 |
Xã Yên Tâm |
|
|
|
|
Thôn Xuân Trường |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Mỹ Hòa |
55,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Mỹ Quan |
59,29 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Lương Lợi |
79,80 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Xá Lập |
46,73 |
Loại 3 |
|
|
Thôn Tân Thành |
55,00 |
Loại 2 |
|
5 |
Xà Yên Trung |
|
|
|
|
Thôn Long Tiến |
79,41 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Thọ Lọc |
78,10 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Lạc Trung |
79,81 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Tân Thành |
64,51 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Nam Thạch |
77,75 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Khá Phú |
76,13 |
Loại 1 |
|
6 |
Xã Yên Thọ |
|
|
|
|
Thôn Đan Nê 1 |
77,70 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Đan Nê 2 |
76,65 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Ân Lộc 1 |
75,28 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Tân Lộc 2 |
76,79 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Tu Mục 1 |
48,00 |
Loại 3 |
|
|
Thôn Tu Mục 2 |
77,62 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Xuân Thái |
45,00 |
Loại 3 |
|
7 |
Xã Yên Trường |
|
|
|
|
Thôn 1 |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn 2 |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn 3 |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Lựu Khê |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Thạc Quả |
82,60 |
Loại 1 |
|
|
Phố Kiểu |
77,57 |
Loại 1 |
|
8 |
Xã Yên Lạc |
|
|
|
|
Thôn Châu Thôn 1 |
81,46 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Châu Thôn 2 |
82,12 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Hanh Cát 1 |
71,26 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Hanh Cát 2 |
67,39 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Phác Thôn 1 |
64,24 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Phác Thôn 2 |
80,58 |
Loại 1 |
|
9 |
Xã Yên Hùng |
|
|
|
|
Thôn Yên Thành |
78,91 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Hòa Thượng |
83,56 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Sơn Cường |
83,56 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Thành Thái |
79,09 |
Loại 1 |
|
10 |
Xã Yên Ninh |
|
|
|
|
Thôn Bích Động |
77,25 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Trịnh Xá 1 |
82,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Trịnh Xá 2 |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Trịnh Xá 3 |
83,91 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Ngọc Đô |
59,71 |
Loại 2 |
|
11 |
Xã Yên Phong |
|
|
|
|
Thôn Lý Nhân |
78,91 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Tam Da |
48,95 |
Loại 3 |
|
|
Thôn Phượng Lai |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Thị Thư |
76,60 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Tân Phong |
75,63 |
Loại 1 |
|
12 |
Xã Yên Thái |
|
|
|
|
Thôn Mỹ Bi |
45,00 |
Loại 3 |
|
|
Thôn Phù Hưng 1 |
76,80 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Phù Hưng 2 |
76,29 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Lê Xá |
80,28 |
Loại 1 |
|
13 |
Xã Định Thành |
|
|
|
|
Thôn Bái Ân 1 |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Bái Ân 2 |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Tường Vân |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Hải Quật |
85,00 |
Loại 1 |
|
14 |
Xã Định Tiến |
|
|
|
|
Thôn Lang Thôn |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Mỹ Lọc |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Duệ Thôn |
83,23 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Yên Thôn |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Tam Đồng |
85,00 |
Loại 1 |
|
15 |
Xã Định Bình |
|
|
|
|
Thôn Mỹ Nga |
47,00 |
Loại 3 |
|
|
Thôn Ấp Trú |
83,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Tân Sen |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Kênh Khê |
45,00 |
Loại 3 |
|
|
Thôn Đắc Trí |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Căn Lập |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Công Bình |
46,00 |
Loại 3 |
|
16 |
Xã Định Liên |
|
|
|
|
Thôn Duyên Thượng 1 |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Duyên Thượng 2 |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Vực Phác |
80,30 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Bái Thủy |
85,00 |
Loại 1 |
|
17 |
Xã Định Long |
|
|
|
|
Thôn Là Thôn |
83,82 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Phúc Thôn |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Tân Ngữ 1 |
77,24 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Tân Ngữ 2 |
77,74 |
Loại 1 |
|
18 |
Xã Định Hòa |
|
|
|
|
Thôn Tố Lai |
84,37 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Phang Thôn |
81,61 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Thung Thượng |
84,35 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Thung Thôn |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Mai Trung |
82,64 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Nội Hà |
79,38 |
Loại 1 |
|
19 |
Xã Định Công |
|
|
|
|
Thôn Cẩm Trướng 1 |
82,17 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Cẩm Trướng 2 |
78,51 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Phú Khang |
79,24 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Quan Yên |
77,13 |
Loại 1 |
|
20 |
Xã Định Tân |
|
|
|
|
Thôn Yên Hoành |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Yên Định |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Kênh Thôn |
78,67 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Tân Long |
47,97 |
Loại 3 |
|
21 |
Xã Định Hải |
|
|
|
|
Sét Thôn |
81,73 |
Loại 1 |
|
|
Thịnh Thôn |
45,80 |
Loại 3 |
|
|
Thôn Trịnh Diện |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
Ái Thôn |
81,45 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Duyên Lộc |
82,13 |
Loại 1 |
|
22 |
Xã Định Tăng |
|
|
|
|
Thôn Bái Trại 1 |
81,05 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Bái Trại 2 |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Thạch Đài |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Hoạch Thôn |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Phú Thọ |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Phú Cẩm |
49,28 |
Loại 3 |
|
23 |
Xã Định Hưng |
|
|
|
|
Thôn Đồng Tình |
80,61 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Duyên Hy |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
Vệ Thôn |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
Hô Thôn |
79,46 |
Loại 1 |
|
24 |
Xã Yên Lâm |
|
|
|
|
Thôn Cao Khánh |
81,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Phúc Trí |
86,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Quan Trì |
84,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Phong Mỹ |
83,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Đông Sơn |
78,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Diệu Sơn |
78,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Thắng Long |
86,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Hành Chính |
78,00 |
Loại 1 |
|
25 |
Thị trấn Thống Nhất |
|
|
|
|
Khu phố 1 |
83,50 |
Loại 1 |
|
|
Khu phố 2 |
78,50 |
Loại 1 |
|
|
Khu phố 3/2 |
53,00 |
Loại 2 |
|
|
Khu phố 4 |
53,00 |
Loại 2 |
|
|
Khu phố Sao Đỏ |
53,00 |
Loại 2 |
|
|
Khu phố Thắng Long |
53,00 |
Loại 2 |
|
|
Khu phố Sơn Phòng |
53,00 |
Loại 2 |
|
|
Khu phố Thắng Lợi |
53,00 |
Loại 2 |
|
26 |
Thị trấn Quán Lào |
|
|
|
|
Khu phố 1 |
65,00 |
Loại 2 |
|
|
Khu phố 2 |
53,00 |
Loại 2 |
|
|
Khu phố 3 |
61,00 |
Loại 2 |
|
|
Khu phố 4 |
53,00 |
Loại 2 |
|
|
Khu phố 5 |
88,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Lý Yên |
88,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Thành Phú |
88,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Thiết Đinh |
88,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Ngọc Sơn |
88,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Bối Lim |
53,00 |
Loại 2 |
|
PHÂN LOẠI THÔN, TỔ DÂN PHỐ THUỘC HUYỆN VĨNH LỘC
(Kèm theo Quyết định số 1238/QĐ-UBND ngày 08/4/2020 của Chủ tịch UBND tỉnh Thanh Hóa)
TT |
Thôn, tổ dân phố |
Tổng số điểm |
Phân loại đạt |
Ghi chú |
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
1 |
Xã Vĩnh Yên |
|
|
|
|
Thôn Yên Tôn Hạ |
84,63 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Phù Lưu |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Yên Tôn Thượng |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Thọ Đồn |
84,34 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Mỹ Xuyên |
49,11 |
Loại 3 |
|
|
Thôn Mỹ Sơn |
57,54 |
Loại 2 |
|
2 |
Xã Vĩnh Tiến |
|
|
|
|
Thôn Thổ Phụ |
46,96 |
Loại 3 |
|
|
Thôn Phú Lĩnh |
47,22 |
Loại 3 |
|
|
Thôn Tây Giai |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Xuân Giai |
80,24 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Phố Mới |
45,00 |
Loại 3 |
|
|
Thôn Phương Giai |
45,00 |
Loại 3 |
|
3 |
Xã Ninh Khang |
|
|
|
|
Thôn Yên Lạc |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Kỳ Ngãi |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Thọ Vực |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Phi Bình |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Khang Hải |
81,47 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Khang Đình |
77,02 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Khang Hồ |
75,11 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Khang Tân |
50,13 |
Loại 2 |
|
4 |
Xã Minh Tân |
|
|
|
|
Thôn Đa Bút |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Bồng Trung 1 |
82,87 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Bồng Trung 2 |
83,05 |
Loại 1 |
|
|
Thôn 5 |
83,90 |
Loại 1 |
|
|
Thôn 6 |
82,13 |
Loại 1 |
|
|
Thôn 7 |
78,37 |
Loại 1 |
|
|
Thôn 8 |
84,18 |
Loại 1 |
|
|
Thôn 9 |
85,00 |
Loại 1 |
|
5 |
Xã Vĩnh Phúc |
|
|
|
|
Thôn Bái Xuân |
79,36 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Đồng Minh |
77,40 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Phúc Khang |
49,44 |
Loại 3 |
|
|
Thôn Cổ Điệp |
49,27 |
Loại 3 |
|
|
Thôn Văn Hanh |
55,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Tân Phúc |
85,00 |
Loại 1 |
|
6 |
Xã Vĩnh Hòa |
|
|
|
|
Thôn Lợi Chấp |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Quang Biểu |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Nghĩa Kỳ |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Nhật Quang |
55,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Giang Đông |
77,80 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Bỗng Phồn |
53,22 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Hữu Chấp |
49,23 |
Loại 3 |
|
|
Thôn Pháp Ngỡ |
54,64 |
Loại 2 |
|
7 |
Xã Vĩnh Quang |
|
|
|
|
Thôn Quan Nhân |
53,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Eo Lê |
78,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Tiến Ích 2 |
83,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Tiến Ích 1 |
78,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Lê Sơn |
78,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Cẩm Hoàng 1 |
78,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Cẩm Hoàng 2 |
78,00 |
Loại 1 |
|
8 |
Xã Vĩnh Long |
|
|
|
|
Thôn Cầu Mư |
78,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Bèo |
88,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Đông Môn |
82,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Xuân Áng |
79,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Cẩm Bào |
78,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Đồi Thợi |
83,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Đồi Mỏ |
54,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Thành Phong |
78,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Tân Lập |
76,00 |
Loại 1 |
|
9 |
Xã Vĩnh Hưng |
|
|
|
|
Thôn 1 |
79,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn 2 |
79,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn 3 |
83,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn 4 |
78,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn 5 |
80,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn 6 |
87,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn 7 |
74,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn 8 |
82,00 |
Loại 1 |
|
10 |
Xã Vĩnh Hùng |
|
|
|
|
Thôn Xóm Bình |
59,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Xóm Nam |
62,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Đông Thắng |
78,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Xóm Hát |
57,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Xóm Trung |
55,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Xóm Đoài |
78,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Việt Yên |
87,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Xóm Mới |
79,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Sóc Sơn 1 |
76,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Sóc Sơn 2 |
78,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Sóc Sơn 3 |
86,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Đồng Mực |
89,00 |
Loại 1 |
|
11 |
Xã Vĩnh Thịnh |
|
|
|
|
Thôn 1 |
78,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn 2 |
78,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn 3 |
78,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn 4 |
78,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn 5 |
78,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn 6 |
78,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn 7 |
78,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn 8 |
79,00 |
Loại 1 |
|
PHÂN LOẠI THÔN, TỔ DÂN PHỐ THUỘC HUYỆN TRIỆU SƠN
(Kèm theo Quyết định số 1238/QĐ-UBND ngày 08/4/2020 của Chủ tịch UBND tỉnh Thanh Hóa)
TT |
Thôn, tổ dân phố |
Tổng số điểm |
Phân loại đạt |
Ghi chú |
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
1 |
Xã Thọ Tiến |
|
|
|
|
Thôn 1 |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn 2 |
67,29 |
Loại 2 |
|
|
Thôn 3 |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn 4 |
54,34 |
Loại 2 |
|
|
Thôn 5 |
57,65 |
Loại 2 |
|
|
Thôn 6 |
85,00 |
Loại 1 |
|
2 |
Xã Xuân Thịnh |
|
|
|
|
Thôn Thu Đông |
79,67 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Hùng Cường |
77,25 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Phú Vinh |
79,11 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Khang Thịnh |
78,50 |
Loại 1 |
|
3 |
Xã Thọ Ngọc |
|
|
|
|
Thôn 1 |
51,40 |
Loại 2 |
|
|
Thôn 2 |
53,17 |
Loại 2 |
|
|
Thôn 3 |
51,11 |
Loại 2 |
|
|
Thôn 4 |
76,26 |
Loại 1 |
|
|
Thôn 5 |
76,30 |
Loại 1 |
|
|
Thôn 6 |
55,61 |
Loại 2 |
|
|
Thôn 7 |
45,00 |
Loại 3 |
|
|
Thôn 8 |
51,64 |
Loại 2 |
|
|
Thôn 9 |
76,89 |
Loại 1 |
|
4 |
Xã Thọ Cường |
|
|
|
|
Thôn 1 |
46,91 |
Loại 3 |
|
|
Thôn 2 |
50,49 |
Loại 2 |
|
|
Thôn 3 |
45,56 |
Loại 3 |
|
|
Thôn 4 |
48,70 |
Loại 3 |
|
|
Thôn 5 |
48,93 |
Loại 3 |
|
|
Thôn 6 |
50,42 |
Loại 2 |
|
|
Thôn 7 |
69,03 |
Loại 2 |
|
5 |
Xã Đồng Lợi |
|
|
|
|
Thôn Quần Nham 1 |
77,84 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Quần Nham 2 |
47,10 |
Loại 3 |
|
|
Thôn Lọc Trạch |
81,86 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Long Vân |
84,41 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Lộc Nham |
46,60 |
Loại 3 |
|
|
Thôn Thọ Lộc |
80,74 |
Loại 1 |
|
6 |
Xã Dân Lý |
|
|
|
|
Thôn 1 |
58,56 |
Loại 2 |
|
|
Thôn 2 |
81,40 |
Loại 1 |
|
|
Thôn 3 |
79,11 |
Loại 1 |
|
|
Thôn 4 |
80,62 |
Loại 1 |
|
|
Thôn 5 |
78,79 |
Loại 1 |
|
|
Thôn 6 |
81,09 |
Loại 1 |
|
|
Thôn 7 |
56,84 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Phố Thiều |
75,00 |
Loại 2 |
|
7 |
Xã Thọ Tân |
|
|
|
|
Thôn 1 |
56,01 |
Loại 2 |
|
|
Thôn 2 |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn 3 |
52,37 |
Loại 2 |
|
|
Thôn 4 |
53,76 |
Loại 2 |
|
|
Thôn 5 |
51,03 |
Loại 2 |
|
|
Thôn 6 |
83,60 |
Loại 1 |
|
8 |
Xã Hợp Thành |
|
|
|
|
Thôn Diễn Ngoại |
80,58 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Diễn Thành |
77,05 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Diễn Đông |
70,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Trung Thành |
80,44 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Lai Triều |
81,88 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Diễn Hòa |
78,26 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Diễn Phú |
62,24 |
Loại 2 |
|
9 |
Xã Hợp Thắng |
|
|
|
|
Thôn Liên Châu |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Châu Cương |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Đồng Khang |
59,75 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Tâm Tiến |
61,69 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Đồng Thành |
84,24 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Tân Thắng 1 |
82,12 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Tân Thắng 2 |
67,66 |
Loại 2 |
|
10 |
Xã Đồng Thắng |
|
|
|
|
Thôn Đại Đồng 1 |
81,70 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Đại Đồng 2 |
81,61 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Đại Đồng 3 |
70,72 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Thanh Xuân |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Nhạ Lộc |
85,00 |
Loại 1 |
|
11 |
Xã Thọ Vực |
|
|
|
|
Thôn 1 |
45,00 |
Loại 3 |
|
|
Thôn 2 |
45,00 |
Loại 3 |
|
|
Thôn 3 |
75,74 |
Loại 1 |
|
|
Thôn 4 |
45,00 |
Loại 3 |
|
|
Thôn 5 |
45,00 |
Loại 3 |
|
|
Thôn 6 |
60,14 |
Loại 2 |
|
|
Thôn 7 |
46,21 |
Loại 3 |
|
12 |
Xã Tiến Nông |
|
|
|
|
Thôn Hòa Triều |
78,02 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Minh Hòa |
75,18 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Minh Thắng |
75,62 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Nga Nha Pho |
77,49 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Nga Nha |
45,00 |
Loại 3 |
|
|
Thôn Nga Nha Thượng |
62,55 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Nga My Thượng |
50,40 |
Loại 2 |
|
13 |
Xã Thọ Thế |
|
|
|
|
Thôn 1 |
62,70 |
Loại 2 |
|
|
Thôn 2 |
79,50 |
Loại 1 |
|
|
Thôn 3 |
79,80 |
Loại 1 |
|
|
Thôn 4 |
55,90 |
Loại 2 |
|
|
Thôn 5 |
59,40 |
Loại 2 |
|
|
Thôn 6 |
55,60 |
Loại 2 |
|
14 |
Xã Dân Lực |
|
|
|
|
Thôn Ân Mọc |
81,54 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Tiên Mọc |
75,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Xuân Tiên |
77,11 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Thiện Chính |
80,16 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Đô Trang |
75,38 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Đô Xá |
54,10 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Phúc Hải |
77,53 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Thị Tứ |
47,40 |
Loại 3 |
|
15 |
Xã Minh Sơn |
|
|
|
|
Thôn 1 |
47,80 |
Loại 3 |
|
|
Thôn 2 |
53,95 |
Loại 2 |
|
|
Thôn 3 |
61,76 |
Loại 2 |
|
|
Thôn 4 |
68,07 |
Loại 2 |
|
|
Thôn 5 |
56,40 |
Loại 2 |
|
|
Thôn 7 |
55,99 |
Loại 2 |
|
|
Thôn 8 |
45,66 |
Loại 3 |
|
16 |
Xã Xuân Thọ |
|
|
|
|
Thôn 1 |
76,78 |
Loại 1 |
|
|
Thôn 2 |
81,01 |
Loại 1 |
|
|
Thôn 3 |
78,21 |
Loại 1 |
|
|
Thôn 4 |
81,65 |
Loại 1 |
|
|
Thôn 5 |
79,14 |
Loại 1 |
|
17 |
Xã An Nông |
|
|
|
|
Thôn Quần Hậu |
79,10 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Mưu Nha |
76,25 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Vĩnh Thọ |
54,80 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Vĩnh Yên |
50,54 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Đô Quang |
78,44 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Đô Thịnh |
76,41 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Gia Phú |
45,00 |
Loại 3 |
|
18 |
Xã Thái Hòa |
|
|
|
|
Thôn Thái Nguyên |
45,00 |
Loại 3 |
|
|
Thôn Thái Bình |
79,98 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Thái Lai |
76,60 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Thái Sơn |
79,59 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Thái Minh |
78,83 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Thái Lộc |
79,36 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Thái Lâm |
78,79 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Thái Yên |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Thái Phong |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Thái Nhân |
85,00 |
Loại 1 |
|
19 |
Xã Thọ Dân |
|
|
|
|
Thôn Hà Lũng Thượng |
79,51 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Hà Lũng Hạ |
79,09 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Ngọc Đà |
79,61 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Nhật Quả |
77,10 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Nhật Quả Nam |
63,25 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Nhật Nội |
81,95 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Đại Vàng |
46,36 |
Loại 3 |
|
20 |
Xã Khuyến Nông |
|
|
|
|
Thôn Quần Thanh 1 |
79,53 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Quần Thanh 2 |
74,51 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Quần Trúc |
82,72 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Doãn Thái |
45,00 |
Loại 3 |
|
|
Thôn Niệm Trung |
71,50 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Tường Thôn |
80,43 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Hoàng Giang |
45,00 |
Loại 3 |
|
|
Thôn Niệm Thôn 1 |
63,59 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Niệm Thôn 2 |
71,22 |
Loại 2 |
|
21 |
Xã Hợp Lý |
|
|
|
|
Thôn Đông Thành |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Tiến Thành |
64,76 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Quang Thanh |
51,39 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Nội Sơn |
54,28 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Văn Sơn |
83,94 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Yên Trung |
85,00 |
Loại 1 |
|
22 |
Xã Vân Sơn |
|
|
|
|
Thôn 1 |
56,23 |
Loại 2 |
|
|
Thôn 2 |
80,39 |
Loại 1 |
|
|
Thôn 3 |
55,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn 4 |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn 5 |
79,52 |
Loại 1 |
|
|
Thôn 6 |
55,72 |
Loại 2 |
|
|
Thôn 7 |
52,80 |
Loại 2 |
|
|
Thôn 8 |
71,53 |
Loại 2 |
|
23 |
Xã Dân Quyền |
|
|
|
|
Thôn 1 |
79,77 |
Loại 1 |
|
|
Thôn 2 |
70,58 |
Loại 2 |
|
|
Thôn 3 |
79,80 |
Loại 1 |
|
|
Thôn 4 |
82,35 |
Loại 1 |
|
|
Thôn 5 |
79,80 |
Loại 1 |
|
|
Thôn 6 |
80,88 |
Loại 1 |
|
|
Thôn 7 |
72,69 |
Loại 2 |
|
|
Thôn 8 |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn 9 |
80,18 |
Loại 1 |
|
|
Thôn 10 |
81,27 |
Loại 1 |
|
24 |
Xã Thọ Phú |
|
|
|
|
Thôn 1 |
54,16 |
Loại 2 |
|
|
Thôn 2 |
47,39 |
Loại 3 |
|
|
Thôn 3 |
77,96 |
Loại 1 |
|
|
Thôn 4 |
61,08 |
Loại 2 |
|
|
Thôn 5 |
67,20 |
Loại 2 |
|
|
Thôn 6 |
79,33 |
Loại 1 |
|
25 |
Xã Nông Trường |
|
|
|
|
Thôn 1 |
78,33 |
Loại 1 |
|
|
Thôn 2 |
81,83 |
Loại 1 |
|
|
Thôn 3 |
82,33 |
Loại 1 |
|
|
Thôn 4 |
79,34 |
Loại 1 |
|
|
Thôn 5 |
82,41 |
Loại 1 |
|
26 |
Xã Hợp Tiến |
|
|
|
|
Thôn 1 |
65,74 |
Loại 2 |
|
|
Thôn 2 |
72,89 |
Loại 2 |
|
|
Thôn 3 |
74,43 |
Loại 2 |
|
|
Thôn 4 |
58,60 |
Loại 2 |
|
|
Thôn 5 |
55,55 |
Loại 2 |
|
27 |
Xã Đồng Tiến |
|
|
|
|
Thôn Trúc Chuẩn 1 |
54,39 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Trúc Chuẩn 2 |
47,04 |
Loại 3 |
|
|
Thôn Trúc Chuẩn 3 |
58,74 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Đồng Xá 1 |
77,76 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Đồng Xá 2 |
75,94 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Thị Tứ |
56,40 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Đồng Vinh |
81,82 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Phúc Ẩm 1 |
77,56 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Phúc Ẩm 2 |
46,92 |
Loại 3 |
|
|
Thôn Đồng Bèo |
45,00 |
Loại 3 |
|
28 |
Xã Xuân Lộc |
|
|
|
|
Thôn Cốc Thuận |
76,58 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Thành Tín |
77,14 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Yên Trinh |
77,46 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Thủy Tú |
80,52 |
Loại 1 |
|
29 |
Xã Thọ Sơn |
|
|
|
|
Thôn 1 |
76,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn 2 |
83,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn 3 |
78,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn 4 |
78,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn 5 |
78,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn 6 |
76,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn 7 |
80,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn 8 |
57,00 |
Loại 2 |
|
30 |
Xã Bình Sơn |
|
|
|
|
Thôn Bồn Dồn |
67,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Thoi |
95,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Cây Xe |
82,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Đông Tranh |
92,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Bao Lâm |
94,00 |
Loại 1 |
|
31 |
Xã Triệu Thành |
|
|
|
|
Thôn Thu Phong |
80,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Thu Vi |
60,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Cát Lợi |
80,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Trị Bình |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Bình Định |
78,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Châu Thành |
63,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Bình Phương |
80,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Sơn Hương |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Minh Thành |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Sơn Trung |
80,00 |
Loại 1 |
|
32 |
Xã Thọ Bình |
|
|
|
|
Thôn 1 |
80,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn 2 |
54,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn 3 |
80,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn 4 |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn 5 |
82,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn 6 |
73,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn 7 |
69,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn 8 |
66,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn 9 |
60,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn 10 |
80,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn 11 |
62,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn 12 |
62,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn 13 |
79,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn 14 |
80,00 |
Loại 1 |
|
33 |
Thị trấn Triệu Sơn |
|
|
|
|
Tổ dân phố Bà Triệu |
88,00 |
Loại 1 |
|
|
Tổ dân phố Giắt |
88,00 |
Loại 1 |
|
|
Tổ dân phố Lê Lợi |
70,00 |
Loại 2 |
|
|
Tổ dân phố Tân Phong |
88,00 |
Loại 1 |
|
|
Tổ dân phố Tân Thanh |
53,00 |
Loại 2 |
|
|
Tổ dân phố Tô Vĩnh Diện |
88,00 |
Loại 1 |
|
|
Tổ dân phố Tân Dân |
63,50 |
Loại 2 |
|
|
Tổ dân phố Tân Tiến |
66,00 |
Loại 2 |
|
|
Tổ dân phố Tân Khoa |
88,00 |
Loại 1 |
|
|
Tổ dân phố Tân Minh |
53,00 |
Loại 2 |
|
|
Tổ Dân Phố 1 |
88,00 |
Loại 1 |
|
|
Tổ Dân Phố 2 |
53,00 |
Loại 2 |
|
|
Tổ Dân Phố 3 |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
Tổ Dân Phố 4 |
88,00 |
Loại 1 |
|
34 |
Thị trấn Nưa |
|
|
|
|
Tổ dân phố 1 |
88,00 |
Loại 1 |
|
|
Tổ dân phố 2 |
53,00 |
Loại 2 |
|
|
Tổ dân phố 3 |
53,00 |
Loại 2 |
|
|
Tổ dân phố 4 |
53,00 |
Loại 2 |
|
|
Tổ dân phố 5 |
53,00 |
Loại 2 |
|
|
Tổ dân phố 6 |
75,00 |
Loại 2 |
|
|
Tổ dân phố 7 |
53,00 |
Loại 2 |
|
|
Tổ dân phố 8 |
88,00 |
Loại 1 |
|
|
Tổ dân phố 9 |
53,00 |
Loại 2 |
|
|
Tổ dân phố 10 |
88,00 |
Loại 1 |
|
|
Tổ dân phố 11 |
53,00 |
Loại 2 |
|
PHÂN LOẠI THÔN, TỔ DÂN PHỐ THUỘC HUYỆN THỌ XUÂN
(Kèm theo Quyết định số 1238/QĐ-UBND ngày 08/4/2020 của Chủ tịch UBND tỉnh Thanh Hóa)
TT |
Thôn, tổ dân phố |
Tổng số điểm |
Phân loại đạt |
Ghi chú |
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
1 |
Xã Bắc Lương |
|
|
|
|
Thôn Mỹ Thượng |
75,24 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Mỹ Thượng 3 |
48,00 |
Loại 3 |
|
|
Thôn Mỹ Hạ |
61,20 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Trung Thôn 1 |
49,80 |
Loại 3 |
|
|
Thôn Trung Thôn |
75,02 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Nhuế Thôn |
75,99 |
Loại 1 |
|
2 |
Xã Nam Giang |
|
|
|
|
Thôn Phúc Thượng |
52,20 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Phúc Hạ |
64,09 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Phố Neo |
75,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn 4 |
78,56 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Cao Phong |
67,33 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Kim Bảng |
51,69 |
Loại 2 |
|
|
Thôn 7 |
79,99 |
Loại 1 |
|
|
Thôn 8 |
79,28 |
Loại 1 |
|
3 |
Xã Phú Xuân |
|
|
|
|
Thôn 1 |
78,51 |
Loại 1 |
|
|
Thôn 2 |
80,18 |
Loại 1 |
|
|
Thôn 3 |
48,00 |
Loại 3 |
|
|
Thôn 4 |
51,07 |
Loại 2 |
|
|
Thôn 5 |
51,26 |
Loại 2 |
|
|
Thôn 10 |
49,20 |
Loại 3 |
|
|
Thôn Đông Thành |
77,62 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Phú Cường |
77,46 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Thọ Phú |
51,70 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Hạnh Phúc |
45,00 |
Loại 3 |
|
|
Thôn Thống Nhất |
49,13 |
Loại 3 |
|
4 |
Xã Tây Hồ |
|
|
|
|
Thôn Nam Thượng |
80,79 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Hội Hiền |
79,09 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Đống Nải |
81,74 |
Loại 1 |
|
5 |
Xã Thọ Diên |
|
|
|
|
Thôn Tứ Trụ |
66,60 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Hải Trạch 1 |
45,00 |
Loại 3 |
|
|
Thôn Hải Trạch 2 |
45,00 |
Loại 3 |
|
|
Thôn Thịnh Mỹ 1 |
51,82 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Thịnh Mỹ 2 |
45,72 |
Loại 3 |
|
|
Thôn Quần Đội |
47,87 |
Loại 3 |
|
|
Thôn Quần Lai 1 |
45,00 |
Loại 3 |
|
|
Thôn Quần Lai 2 |
45,00 |
Loại 3 |
|
6 |
Xã Thọ Hải |
|
|
|
|
Thôn Hương 1 |
49,64 |
Loại 3 |
|
|
Thôn Hương 2 |
48,22 |
Loại 3 |
|
|
Thôn Phấn Thôn |
68,36 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Tân Thành |
79,25 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Hải Thành |
79,26 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Hải Mậu |
54,92 |
Loại 2 |
|
7 |
Xã Thọ Lập |
|
|
|
|
Thôn 1 Phúc Bồi |
71,20 |
Loại 2 |
|
|
Thôn 2 Phúc Bồi |
82,98 |
Loại 1 |
|
|
Thôn 3 Phúc Bồi |
75,30 |
Loại 1 |
|
|
Thôn 1 Yên Trường |
78,02 |
Loại 1 |
|
|
Thôn 2 Yên Trường |
67,46 |
Loại 2 |
|
|
Thôn 3 Yên Trường |
81,37 |
Loại 1 |
|
|
Thôn 13 |
45,00 |
Loại 3 |
|
8 |
Xã Thọ Lộc |
|
|
|
|
Thôn 1 |
76,86 |
Loại 1 |
|
|
Thôn 2 |
65,02 |
Loại 2 |
|
|
Thôn 3 |
69,41 |
Loại 2 |
|
|
Thôn 4 |
76,66 |
Loại 1 |
|
|
Thôn 5 |
76,81 |
Loại 1 |
|
|
Thôn 6 |
76,95 |
Loại 1 |
|
9 |
Xã Thọ Xương |
|
|
|
|
Thôn Hữu Lễ 1 |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Hữu Lễ 2 |
64,61 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Hữu Lễ 3 |
62,38 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Hữu Lễ 4 |
77,04 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Luận Văn |
80,55 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Thủ Trinh |
68,37 |
Loại 2 |
|
|
Thôn 7 |
81,72 |
Loại 1 |
|
|
Thôn 8 |
84,29 |
Loại 1 |
|
|
Thôn 9 |
82,09 |
Loại 1 |
|
10 |
Xã Trường Xuân |
|
|
|
|
Thôn Thọ Tân |
82,55 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Phong Mỹ |
82,04 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Ngọc Quang |
82,29 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Cao Phú |
79,67 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Cốc Thôn |
78,12 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Thành Vinh |
78,67 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Phú Hậu 1 |
54,97 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Phú Hậu 2 |
70,56 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Thọ Tiến |
50,88 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Long Linh Nội |
79,60 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Long Linh Ngoại 1 |
84,21 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Long Linh Ngoại 2 |
55,49 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Căng Hạ |
45,00 |
Loại 3 |
|
|
Thôn Long Linh Mới |
45,00 |
Loại 3 |
|
11 |
Xã Xuân Bái |
|
|
|
|
Thôn Xuân Tân |
52,10 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Hồng Sơn |
50,38 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Quyết Thắng 1 |
45,00 |
Loại 3 |
|
|
Thôn Quyết Thắng 2 |
75,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Minh Thành 1 |
77,17 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Minh Thành 2 |
75,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Hồng Kỳ |
80,61 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Hồng Phong |
79,89 |
Loại 1 |
|
12 |
Xã Xuân Giang |
|
|
|
|
Thôn 1 |
56,57 |
Loại 2 |
|
|
Thôn 2 |
70,89 |
Loại 2 |
|
|
Thôn 3 |
78,84 |
Loại 1 |
|
|
Thôn 4 |
83,20 |
Loại 1 |
|
|
Thôn 5 |
77,61 |
Loại 1 |
|
13 |
Xã Xuân Hòa |
|
|
|
|
Thôn Thượng Vôi |
78,53 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Trung Thành |
79,26 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Khải Đông |
77,55 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Kim Ốc |
77,26 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Thọ Khang |
76,04 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Tỉnh Thôn 1 |
77,26 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Tỉnh Thôn 2 |
76,78 |
Loại 1 |
|
14 |
Xã Xuân Hồng |
|
|
|
|
Thôn Vực Thượng 1 |
50,19 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Vực Thượng 2 |
50,86 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Vực Trung |
75,81 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Lễ Nghĩa 1 |
79,74 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Lễ Nghĩa 2 |
60,47 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Liên Phô |
55,89 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Vân Lộ |
78,70 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Phong Bái |
45,45 |
Loại 3 |
|
|
Thôn Đồng Dọc |
45,00 |
Loại 3 |
|
|
Thôn Tiến Lập |
45,44 |
Loại 3 |
|
|
Thôn Bất Căng 1 |
60,70 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Bất Căng 2 |
48,82 |
Loại 3 |
|
|
Thôn Ninh Thành |
46,80 |
Loại 3 |
|
|
Thôn Lộc Thịnh |
81,53 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Phúc Cường |
81,85 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Hùng Mạnh |
58,15 |
Loại 2 |
|
15 |
Xã Xuân Hưng |
|
|
|
|
Thôn Xuân Tân |
80,16 |
Loại 1 |
|
|
Thôn 2 |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Xuân Lai |
83,62 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Xuân Phú |
49,82 |
Loại 3 |
|
|
Thỏn Xuân Vinh |
48,75 |
Loại 3 |
|
|
Thôn Thống Nhất |
85,00 |
Loại 1 |
|
16 |
Xã Xuân Lai |
|
|
|
|
Thôn 1 |
75,49 |
Loại 1 |
|
|
Thôn 2 |
63,97 |
Loại 2 |
|
|
Thôn 3 |
48,68 |
Loại 3 |
|
|
Thôn 4 |
45,00 |
Loại 3 |
|
|
Thôn 5 |
61,62 |
Loại 2 |
|
|
Thôn 6 |
61,27 |
Loại 2 |
|
|
Thôn 7 |
49,37 |
Loại 3 |
|
17 |
Xã Xuân Lập |
|
|
|
|
Thôn Phú Xá 1 |
63,93 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Phú Xá 2 |
65,92 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Vũ Thượng |
83,10 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Vũ Hạ |
78,02 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Trung Lập 1 |
58,81 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Trung Lập 2 |
57,91 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Trung Lập 3 |
55,81 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Thọ Long |
45,46 |
Loại 3 |
|
|
Thôn Phú Vinh |
76,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Đại Thắng |
47,43 |
Loại 3 |
|
18 |
Xã Xuân Minh |
|
|
|
|
Thôn Hoa Lộc |
75,58 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Phong Cốc |
77,11 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Ngọc Trung |
77,30 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Thuần Hậu |
71,60 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Vinh Quang |
71,40 |
Loại 2 |
|
19 |
Xã Xuân Phong |
|
|
|
|
Thôn 1 |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn 2 |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn 3 |
85,00 |
Loại 1 |
|
20 |
Xã Xuân Sinh |
|
|
|
|
Thôn 1 |
46,87 |
Loại 3 |
|
|
Thôn 2 |
50,28 |
Loại 2 |
|
|
Thôn 3 |
50,12 |
Loại 2 |
|
|
Thôn 4 |
47,84 |
Loại 3 |
|
|
Thôn 5 |
47,82 |
Loại 3 |
|
|
Thôn 6 |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn 7 |
50,55 |
Loại 2 |
|
|
Thôn 15 |
45,00 |
Loại 3 |
|
|
Thôn Hoàng Kim |
79,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Yên Cư |
45,13 |
Loại 3 |
|
|
Thôn Bột Thượng |
83,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Bích Phương |
81,35 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Ngọc Lạp |
47,64 |
Loại 3 |
|
21 |
Xã Xuân Tín |
|
|
|
|
Thôn Trại Nu |
62,38 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Phủ Lịch |
76,83 |
Loại 1 |
|
|
Xóm 16 |
82,71 |
Loại 1 |
|
|
Xóm 17 |
62,55 |
Loại 2 |
|
|
Xóm Cồn |
76,37 |
Loại 1 |
|
|
Xóm 18 |
76,67 |
Loại 1 |
|
|
Xóm 20 |
66,72 |
Loại 2 |
|
|
Xóm 21 |
76,56 |
Loại 1 |
|
|
Xóm 24 |
76,01 |
Loại 1 |
|
|
Xóm 26 |
67,89 |
Loại 2 |
|
|
Xóm 27 |
58,20 |
Loại 2 |
|
22 |
Xã Xuân Thiên |
|
|
|
|
Thôn Hiệp Lực |
80,81 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Đại Đồng |
48,58 |
Loại 3 |
|
|
Thôn Quảng Phúc |
82,93 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Hòa Bình |
81,16 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Tân Thành |
80,01 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Thống Nhất |
63,94 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Cộng Lực |
68,52 |
Loại 2 |
|
|
Thông Quảng Ích 1 |
58,80 |
Loại 2 |
|
|
Thông Quảng Ích 2 |
61,80 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Đồng Cổ |
46,09 |
Loại 3 |
|
23 |
Xã Xuân Trường |
|
|
|
|
Thôn 1 |
63,06 |
Loại 2 |
|
|
Thôn 2 |
65,67 |
Loại 2 |
|
|
Thôn 3 |
77,27 |
Loại 1 |
|
|
Thôn 4 |
75,22 |
Loại 1 |
|
|
Thôn 5 |
81,27 |
Loại 1 |
|
|
Thôn 6 |
79,21 |
Loại 1 |
|
24 |
Xã Quảng Phú |
|
|
|
|
Thôn 1 |
74,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn 2 |
50,00 |
Loại 3 |
|
|
Thôn 3 |
78,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn 4 |
72,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn 5 |
78,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn 6 |
51,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn 7 |
69,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn 8 |
62,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn 9 |
78,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn 11 |
48,00 |
Loại 3 |
|
|
Thôn 13 |
48,00 |
Loại 3 |
|
|
Thôn 14 |
48,00 |
Loại 3 |
|
|
Thôn 15 |
79,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn 17 |
48,00 |
Loại 3 |
|
|
Thôn 21 |
79,00 |
Loại 1 |
|
25 |
Xã Thọ Lâm |
|
|
|
|
Thôn 1 |
76,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn 2 |
76,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn 3 |
76,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn 4 |
76,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn 5 |
76,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Quần Ngọc |
72,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Đăng Lâu |
84,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Tân Phúc |
52,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Quyết Tâm |
82,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Điền Trạch |
86,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Đội 4 |
80,00 |
Loại 1 |
|
26 |
Xã Thuận Minh |
|
|
|
|
Thôn 1 |
78,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn 2 |
49,00 |
Loại 3 |
|
|
Thôn 3 |
50,00 |
Loại 3 |
|
|
Thôn 4 |
70,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn 5 |
51,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn 6 |
72,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn 7 |
58,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn 8 |
74,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn 9 |
68,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn 10 |
70,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn 11 |
61,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn 12 |
70,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Long Thịnh |
78,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn 1 Yên Lược |
78,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn 2 Yên Lược |
78,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn 3 Yên Lược |
78,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn 4 Yên Lược |
48,00 |
Loại 3 |
|
27 |
Xã Xuân Phú |
|
|
|
|
Thôn Bàn Lai |
87,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Cửa Trát |
81,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn 12 |
51,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Đồng Cốc |
78,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Đá Dựng |
57,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Đồng Luồng |
84,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Hố Dăm |
80,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Đội 3 |
78,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Làng Bài |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Ba Ngọc |
88,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Làng Sung |
56,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Làng Pheo |
89,00 |
Loại 1 |
|
28 |
Thị trấn Thọ Xuân |
|
|
|
|
Khu phố 1 |
88,00 |
Loại 1 |
|
|
Khu phố 2 |
53,00 |
Loại 2 |
|
|
Khu phố 3 |
87,50 |
Loại 1 |
|
|
Khu phố 4 |
63,00 |
Loại 2 |
|
|
Khu phố 5 |
88,00 |
Loại 1 |
|
|
Khu phố 6 |
87,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Quân Bình |
53,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Đồng Thôn |
53,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Vĩnh Nghi |
53,00 |
Loại 2 |
|
29 |
Thị trấn Lam Sơn |
|
|
|
|
Thôn Đoàn Kết |
88,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Lam Sơn |
82,50 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Phúc Lâm |
88,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Hào Lương |
88,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Giao Xá |
81,00 |
Loại 1 |
|
|
Khu 1 |
88,00 |
Loại 1 |
|
|
Khu 3 |
71,50 |
Loại 2 |
|
|
Khu 4 |
55,00 |
Loại 2 |
|
|
Khu 5 |
84,50 |
Loại 1 |
|
|
Khu 6 |
83,00 |
Loại 1 |
|
30 |
Thị trấn Sao Vàng |
|
|
|
|
Thôn 1 |
56,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn 2 |
56,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn 3 |
56,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn 4 |
56,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn 5 |
56,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn 6 |
56,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn 7 |
56,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn 8 |
56,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn 9 |
56,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn 10 |
56,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn 11 |
56,00 |
Loại 2 |
|
|
Khu phố 1 |
59,00 |
Loại 2 |
|
|
Khu phố 2 |
60,50 |
Loại 2 |
|
|
Khu phố 3 |
56,00 |
Loại 2 |
|
|
Khu phố 4 |
64,00 |
Loại 2 |
|
PHÂN LOẠI THÔN, TỔ DÂN PHỐ THUỘC HUYỆN MƯỜNG LÁT
(Kèm theo Quyết định số 1238/QĐ-UBND ngày 08/4/2020 của Chủ tịch UBND tỉnh Thanh Hóa)
TT |
Thôn, tổ dân phố |
Tổng số điểm |
Phân loại đạt |
Ghi chú |
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
1 |
Xã Mường Chanh |
|
|
|
|
Bản Na Hin |
70,00 |
Loại 2 |
|
|
Bản Cang |
100,00 |
Loại 1 |
|
|
Bản Bóng |
70,00 |
Loại 2 |
|
|
Bản Na Hào |
70,00 |
Loại 2 |
|
|
Bản Piềng Tặt |
70,00 |
Loại 2 |
|
|
Bản Chai |
100,00 |
Loại 1 |
|
|
Bản Lách |
70,00 |
Loại 2 |
|
|
Bản Ngố |
70,00 |
Loại 2 |
|
|
Bản Na Chừa |
70,00 |
Loại 2 |
|
2 |
Xã Quang Chiểu |
|
|
|
|
Bản Sáng |
65,00 |
Loại 2 |
|
|
Bản Pọng |
75,00 |
Loại 2 |
|
|
Bản Co Cài |
70,00 |
Loại 2 |
|
|
Bản Bàn |
70,00 |
Loại 2 |
|
|
Bản Cúm |
70,00 |
Loại 2 |
|
|
Bản Pù Đứa |
70,00 |
Loại 2 |
|
|
Bản Xim |
100,00 |
Loại 1 |
|
|
Bản Pùng |
100,00 |
Loại 1 |
|
|
Bản Qua |
70,00 |
Loại 2 |
|
|
Bản Mờng |
68,00 |
Loại 2 |
|
|
Bản Hạm |
70,00 |
Loại 2 |
|
|
Bản Con Dao |
70,00 |
Loại 2 |
|
|
Bản Suối Tút |
68,00 |
Loại 2 |
|
3 |
Xã Tam Chung |
|
|
|
|
Bản Lát |
100,00 |
Loại 1 |
|
|
Bản Pọng |
70,00 |
Loại 2 |
|
|
Bản Suối Phái |
70,00 |
Loại 2 |
|
|
Bản Ôn |
75,00 |
Loại 2 |
|
|
Bản Pom Khuông |
70,00 |
Loại 2 |
|
|
Bản Cân |
70,00 |
Loại 2 |
|
|
Bản Tân Hương |
70,00 |
Loại 2 |
|
|
Bản Suối Lóng |
70,00 |
Loại 2 |
|
4 |
Xã Pù Nhi |
|
|
|
|
Bản Na Tao |
100,00 |
Loại 1 |
|
|
Bản Đông Ban |
62,00 |
Loại 2 |
|
|
Bản Hạ Sơn |
61,00 |
Loại 2 |
|
|
Bản Pha Đén |
70,00 |
Loại 2 |
|
|
Bản Hua Pủ |
70,00 |
Loại 2 |
|
|
Bản Pù Quăn |
69,00 |
Loại 2 |
|
|
Bản Cá Nọi |
77,00 |
Loại 1 |
|
|
Bản Pù Ngùa |
100,00 |
Loại 1 |
|
|
Bản Cá Tớp |
70,00 |
Loại 2 |
|
|
Bản Cơm |
100,00 |
Loại 1 |
|
|
Bản Pù Toong |
61,00 |
Loại 2 |
|
5 |
Xã Nhi Sơn |
|
|
|
|
Bản Lốc Há |
73,00 |
Loại 2 |
|
|
Bản Cặt |
77,00 |
Loại 1 |
|
|
Bản Pá Hộc |
83,00 |
Loại 1 |
|
|
Bản Chim |
70,00 |
Loại 2 |
|
|
Bản Kéo Hượn |
78,00 |
Loại 1 |
|
|
Bản Kéo Té |
62,00 |
Loại 2 |
|
6 |
Xã Trung Lý |
|
|
|
|
Bản Táo |
100,00 |
Loại 1 |
|
|
Bản Khằm I |
70,00 |
Loại 2 |
|
|
Bản Khằm II |
70,00 |
Loại 2 |
|
|
Bản Pá Quăn |
70,00 |
Loại 2 |
|
|
Bản Co Cài |
77,00 |
Loại 1 |
|
|
Bản Tà Cóm |
70,00 |
Loại 2 |
|
|
Bản Cánh Cộng |
64,00 |
Loại 2 |
|
|
Bản Ca Giáng |
70,00 |
Loại 2 |
|
|
Bản Lin |
70,00 |
Loại 2 |
|
|
Bản Pá Búa |
75,00 |
Loại 2 |
|
|
Bản Hộc |
67,00 |
Loại 2 |
|
|
Bản Nà Ón |
60,00 |
Loại 2 |
|
|
Bản Xa Lao |
70,00 |
Loại 2 |
|
|
Bản Ma Hác |
68,00 |
Loại 2 |
|
|
Bản Tung |
70,00 |
Loại 2 |
|
7 |
Xã Mường Lý |
|
|
|
|
Bản Mau |
65,00 |
Loại 2 |
|
|
Bản Kít |
65,00 |
Loại 2 |
|
|
Bản Tài Chánh |
65,00 |
Loại 2 |
|
|
Bản Nàng 2 |
62,00 |
Loại 2 |
|
|
Bản Nàng 1 |
65,00 |
Loại 2 |
|
|
Bản Muống 2 |
63,00 |
Loại 2 |
|
|
Bản Muống 1 |
65,00 |
Loại 2 |
|
|
Bản Xa Lung |
65,00 |
Loại 2 |
|
|
Bản Xì Lồ |
65,00 |
Loại 2 |
|
|
Bản Trung Tiến 1 |
65,00 |
Loại 2 |
|
|
Bản Ún |
72,00 |
Loại 2 |
|
|
Bản Trung Thắng |
65,00 |
Loại 2 |
|
|
Bản Sài Khao |
65,00 |
Loại 2 |
|
|
Bản Chà Lan |
65,00 |
Loại 2 |
|
|
Bản Chiềng Nưa |
65,00 |
Loại 2 |
|
8 |
Thị trấn Mường Lát |
|
|
|
|
Khu I |
70,00 |
Loại 2 |
|
|
Khu II |
90,00 |
Loại 1 |
|
|
Khu III |
99,00 |
Loại I |
|
|
Khu IV |
70,00 |
Loại 2 |
|
|
Bản Tén Tằn |
100,00 |
Loại 1 |
|
|
Bản Chiềng Cồng |
70,00 |
Loại 2 |
|
|
Bản Na Khà |
70,00 |
Loại 2 |
|
|
Bản Chiên Pục |
70,00 |
Loại 2 |
|
|
Bản Buốn |
70,00 |
Loại 2 |
|
|
Bản Đoàn Kết |
77,80 |
Loại 1 |
|
|
Bản Piềng Mòn |
70,00 |
Loại 2 |
|
PHÂN LOẠI THÔN, TỔ DÂN PHỐ THUỘC HUYỆN QUAN SƠN
(Kèm theo Quyết định số 1238/QĐ-UBND ngày 08/4/2020 của Chủ tịch UBND tỉnh Thanh Hóa)
TT |
Thôn, tổ dân phố |
Tổng số điểm |
Phân loại đạt |
Ghi chú |
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
1 |
Xã Na Mèo |
|
|
|
|
Bản Na Mèo |
94,00 |
Loại 1 |
|
|
Bản 83 |
65,00 |
Loại 2 |
|
|
Bản Xộp Huối |
71,00 |
Loại 2 |
|
|
Bản Na Pọng |
65,00 |
Loại 2 |
|
|
Bản Cha Khót |
62,00 |
Loại 2 |
|
|
Bản Bo Hiềng |
87,00 |
Loại 1 |
|
|
Bản Sa Ná |
70,00 |
Loại 2 |
|
|
Bản Son |
70,00 |
Loại 2 |
|
|
Bản Ché Lầu |
70,00 |
Loại 2 |
|
2 |
Xã Sơn Thủy |
|
|
|
|
Bản Mùa Xuân |
78,00 |
Loại 1 |
|
|
Bản Xía Nọi |
70,00 |
Loại 2 |
|
|
Bản Khà |
70,00 |
Loại 2 |
|
|
Bản Thủy Thành |
70,00 |
Loại 2 |
|
|
Bản Xuân Thành |
73,00 |
Loại 2 |
|
|
Bản Chung Sơn |
88,00 |
Loại 1 |
|
|
Bản Thủy Sơn |
62,00 |
Loại 2 |
|
|
Bản Muống |
65,00 |
Loại 2 |
|
|
Bản Hiết |
65,00 |
Loại 2 |
|
|
Bản Cóc |
70,00 |
Loại 2 |
|
|
Bản Chanh |
70,00 |
Loại 2 |
|
3 |
Xã Mường Mìn |
|
|
|
|
Bản Chiềng |
71,00 |
Loại 2 |
|
|
Bản Luốc Lầu |
100,00 |
Loại 1 |
|
|
Bản Bơn |
71,00 |
Loại 2 |
|
|
Bản Mìn |
81,00 |
Loại 1 |
|
|
Bản Yên |
84,00 |
Loại 1 |
|
4 |
Xã Sơn Điện |
|
|
|
|
Bản Tân Sơn |
72,00 |
Loại 2 |
|
|
Bản Nhài |
65,00 |
Loại 2 |
|
|
Bản Na Nghịu |
81,00 |
Loại 1 |
|
|
Bản Na Lộc |
88,00 |
Loại 1 |
|
|
Bản Ngàm |
65,00 |
Loại 2 |
|
|
Bản Xa Mang |
70,00 |
Loại 2 |
|
|
Bản Ban |
70,00 |
Loại 2 |
|
|
Bản Bun |
100,00 |
Loại 1 |
|
|
Bản Na Hồ |
70,00 |
Loại 2 |
|
|
Bản Xuân Sơn |
77,00 |
Loại 1 |
|
5 |
Xã Tam Thanh |
|
|
|
|
Bản Pa |
76,00 |
Loại 1 |
|
|
Bản Cha Lung |
78,00 |
Loại 1 |
|
|
Bản Phe |
77,00 |
Loại 1 |
|
|
Bản Bôn |
81,00 |
Loại 1 |
|
|
Bản Kham |
61,00 |
Loại 2 |
|
|
Bản Ngàm |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
Bản Mò |
63,00 |
Loại 2 |
|
|
Bản Na Ấu |
76,00 |
Loại 1 |
|
6 |
Xã Tam Lư |
|
|
|
|
Bản Hát |
75,00 |
Loại 2 |
|
|
Bản Tình |
87,00 |
Loại 1 |
|
|
Bản Hậu |
95,00 |
Loại 1 |
|
|
Bản Muống |
65,00 |
Loại 2 |
|
|
Bản Sại |
78,00 |
Loại 1 |
|
|
Bản Piền Khóe |
76,00 |
Loại 1 |
|
7 |
Thị trấn Sơn Lư |
|
|
|
|
Khu 1 |
60,00 |
Loại 2 |
|
|
Khu 2 |
60,00 |
Loại 2 |
|
|
Khu 3 |
50,00 |
Loại 3 |
|
|
Khu 4 |
51,00 |
Loại 2 |
|
|
Khu 6 |
90,00 |
Loại 1 |
|
|
Bản Păng |
70,20 |
Loại 2 |
|
|
Bản Bon |
60,00 |
Loại 2 |
|
|
Bản Hao |
60,00 |
Loại 2 |
|
|
Bản Hẹ |
60,00 |
Loại 2 |
|
|
Bản Bin |
60,00 |
Loại 2 |
|
|
Bản Sói |
60,00 |
Loại 2 |
|
8 |
Xã Sơn Hà |
|
|
|
|
Bản Láng |
65,00 |
Loại 2 |
|
|
Bản Hạ |
77,00 |
Loại 1 |
|
|
Bản Nà Ơi |
60,00 |
Loại 2 |
|
|
Bản Nà Sắng |
63,00 |
Loại 2 |
|
|
Bản Lầu |
78,00 |
Loại 1 |
|
|
Bản Sum |
64,00 |
Loại 2 |
|
9 |
Xã Trung Thượng |
|
|
|
|
Bản Bách |
55,00 |
Loại 2 |
|
|
Bản Bôn |
63,00 |
Loại 2 |
|
|
Bản Bàng |
66,00 |
Loại 2 |
|
|
Bản Máy |
65,00 |
Loại 2 |
|
|
Bản Ngàm |
80,00 |
Loại 1 |
|
|
Bản Khạn |
65,00 |
Loại 2 |
|
10 |
Xã Trung Tiến |
|
|
|
|
Bản Cum |
66,00 |
Loại 2 |
|
|
Bản Chè |
59,00 |
Loại 2 |
|
|
Bản Lầm |
57,00 |
Loại 2 |
|
|
Bản Lốc |
73,00 |
Loại 2 |
|
|
Bản Tong |
56,00 |
Loại 2 |
|
|
Bản Pọng |
60,00 |
Loại 2 |
|
|
Bản Đe |
63,00 |
Loại 2 |
|
|
Tiểu khu 22 |
56,00 |
Loại 2 |
|
11 |
Xã Trung Hạ |
|
|
|
|
Bản Xanh |
63,00 |
Loại 2 |
|
|
Bản Lang |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
Bản Bá |
88,00 |
Loại 1 |
|
|
Bản Chiềng Xầy |
73,00 |
Loại 2 |
|
|
Bản Xầy |
79,00 |
Loại 1 |
|
|
Bản Din |
95,00 |
Loại 1 |
|
|
Bản Lợi |
69,00 |
Loại 2 |
|
12 |
Xã Trung Xuân |
|
|
|
|
Bản Cạn |
64,00 |
Loại 2 |
|
|
Bản La |
65,00 |
Loại 2 |
|
|
Bản Mòn |
57,00 |
Loại 2 |
|
|
Bản Piềng Phố |
50,00 |
Loại 3 |
|
|
Bản Phụn |
57,00 |
Loại 2 |
|
|
Bản Muỗng |
65,00 |
Loại 2 |
|
|
Bản Phú Nam |
65,00 |
Loại 2 |
|
PHÂN LOẠI THÔN, TỔ DÂN PHỐ THUỘC HUYỆN QUAN HÓA
(Kèm theo Quyết định số 1238/QĐ-UBND ngày 08/4/2020 của Chủ tịch UBND tỉnh Thanh Hóa)
TT |
Thôn, tổ dân phố |
Tổng số điểm |
Phân loại đạt |
Ghi chú |
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
1 |
Xã Phú Nghiêm |
|
|
|
|
Bản Cang |
58,00 |
Loại 2 |
|
|
Bản Chăm |
65,00 |
Loại 2 |
|
|
Bản Cổi Khiêu |
75,00 |
Loại 2 |
|
|
Bản Pọng Ka Me |
94,00 |
Loại 1 |
|
|
Bản Vinh Quang |
65,00 |
Loại 2 |
|
|
Bản Đồng Tâm |
70,00 |
Loại 2 |
|
2 |
Thị trấn Hồi Xuân |
|
|
|
|
Khu phố 1 |
50,00 |
Loại 3 |
|
|
Khu phố 2 |
56,00 |
Loại 2 |
|
|
Khu phố 3 |
50,00 |
Loại 3 |
|
|
Khu phố 4 |
80,00 |
Loại 1 |
|
|
Khu phố 5 |
52,00 |
Loại 2 |
|
|
Khu phố 6 |
51,00 |
Loại 2 |
|
|
Khu phố 7 |
50,00 |
Loại 3 |
|
|
Bản Khằm |
90,00 |
Loại 1 |
|
|
Bản Ban |
60,00 |
Loại 2 |
|
|
Bản Khó |
60,00 |
Loại 2 |
|
|
Bản Nghèo |
60,00 |
Loại 2 |
|
|
Bản Mướp |
60,00 |
Loại 2 |
|
|
Khu phố Hồi Xuân |
50,00 |
Loại 3 |
|
|
Bản Cốc |
60,00 |
Loại 2 |
|
3 |
Xã Nam Xuân |
|
|
|
|
Bản Bút |
64,00 |
Loại 2 |
|
|
Bản Bút Xuân |
90,00 |
Loại 1 |
|
|
Bản Nam Tân |
83,00 |
Loại 1 |
|
|
Bản Khuông |
74,00 |
Loại 2 |
|
|
Bản Đun Pù |
61,00 |
Loại 2 |
|
4 |
Xã Nam Tiến |
|
|
|
|
Bản Cốc 3 |
88,00 |
Loại 1 |
|
|
Bản Cốc |
90,00 |
Loại 1 |
|
|
Bản Cụm |
95,00 |
Loại 1 |
|
|
Bản Cua |
90,00 |
Loại 1 |
|
|
Bản Khang |
90,00 |
Loại 1 |
|
|
Bản Ngà |
95,00 |
Loại 1 |
|
|
Bản Phố Mới |
90,00 |
Loại 1 |
|
|
Bản Ken |
95,00 |
Loại 1 |
|
|
Bản Lếp |
95,00 |
Loại 1 |
|
5 |
Xã Nam Động |
|
|
|
|
Bản Nót |
65,00 |
Loại 2 |
|
|
Bản Bâu |
65,00 |
Loại 2 |
|
|
Bản Lở |
90,00 |
Loại 1 |
|
|
Bản Chiềng |
90,00 |
Loại 1 |
|
|
Bản Bất |
65,00 |
Loại 2 |
|
|
Bản Khương Làng |
65,00 |
Loại 2 |
|
6 |
Xã Thiên Phủ |
|
|
|
|
Bản Lớt Dồi |
67,00 |
Loại 2 |
|
|
Bản Hàm |
65,00 |
Loại 2 |
|
|
Bản Háng |
74,00 |
Loại 2 |
|
|
Bản Sắng |
77,00 |
Loại 1 |
|
|
Bản Chong |
66,00 |
Loại 2 |
|
|
Bản Sài |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
Bản Dôi |
78,00 |
Loại 1 |
|
7 |
Xã Hiền Chung |
|
|
|
|
Bản Lóp Hai |
90,00 |
Loại 1 |
|
|
Bản Hán |
55,00 |
Loại 2 |
|
|
Bản Bó |
66,00 |
Loại 2 |
|
|
Bản Chại |
65,00 |
Loại 2 |
|
|
Bản Pheo |
87,00 |
Loại 1 |
|
|
Bản Yên |
65,00 |
Loại 2 |
|
8 |
Xã Hiền Kiệt |
|
|
|
|
Bản Ho |
70,00 |
Loại 2 |
|
|
Bản Cháo |
70,00 |
Loại 2 |
|
|
Bản San |
70,00 |
Loại 2 |
|
|
Bản Poọng 1 |
95,00 |
Loại 1 |
|
|
Bản Poọng 2 |
91,00 |
Loại 1 |
|
|
Bản Chiềng Hin |
100,00 |
Loại 1 |
|
|
Bản Chiềng Căm |
75,00 |
Loại 2 |
|
9 |
Xã Phú Xuân |
|
|
|
|
Bản Mí |
65,00 |
Loại 2 |
|
|
Bản Phé |
65,00 |
Loại 2 |
|
|
Bản Bá |
62,00 |
Loại 2 |
|
|
Bản Pan |
65,00 |
Loại 2 |
|
|
Bản Mỏ |
68,00 |
Loại 2 |
|
|
Bản Thu Đông |
53,00 |
Loại 2 |
|
|
Bản Éo |
57,00 |
Loại 2 |
|
|
Bản Vui |
68,00 |
Loại 2 |
|
|
Bản Sa Lắng |
60,00 |
Loại 2 |
|
|
Bản Tân Sơn |
88,00 |
Loại 1 |
|
|
Bản Giá |
90,00 |
Loại 1 |
|
10 |
Xã Phú Sơn |
|
|
|
|
Bản Chiềng |
90,00 |
Loại 1 |
|
|
Bản Ôn |
60,00 |
Loại 2 |
|
|
Bản Tai Giác |
95,00 |
Loại 1 |
|
|
Bản Khoa |
65,00 |
Loại 2 |
|
|
Bản Suối Tôn |
65,00 |
Loại 2 |
|
11 |
Xã Phú Lệ |
|
|
|
|
Bản Sại |
92,00 |
Loại 1 |
|
|
Bản Tân Phúc |
61,00 |
Loại 2 |
|
|
Bản Đuốm |
65,00 |
Loại 2 |
|
|
Bản Hang |
65,00 |
Loại 2 |
|
12 |
Xã Phú Thanh |
|
|
|
|
Bản Đỏ |
61,00 |
Loại 2 |
|
|
Bản Trung Tân |
55,00 |
Loại 2 |
|
|
Bản Uôn |
55,00 |
Loại 2 |
|
|
Bản Chăng |
55,00 |
Loại 2 |
|
|
Bản Páng |
55,00 |
Loại 2 |
|
|
Bản Eo |
58,00 |
Loại 2 |
|
13 |
Xã Thành Sơn |
|
|
|
|
Bản Thành Tân |
65,00 |
Loại 2 |
|
|
Bản Thành Yên |
72,00 |
Loại 2 |
|
|
Bản Bai |
65,00 |
Loại 2 |
|
|
Bản Sơn Thành |
58,00 |
Loại 2 |
|
|
Bản Tân Hương |
63,00 |
Loại 2 |
|
|
Bản Pu |
65,00 |
Loại 2 |
|
|
Bản Bước |
65,00 |
Loại 2 |
|
14 |
Xã Trung Thành |
|
|
|
|
Bản Tân Lập |
82,00 |
Loại 1 |
|
|
Bản Tiến Thắng |
63,00 |
Loại 2 |
|
|
Bản Cá |
64,00 |
Loại 2 |
|
|
Bản Chiềng |
61,00 |
Loại 2 |
|
|
Bản Phai |
60,00 |
Loại 2 |
|
|
Bản Tang |
65,00 |
Loại 2 |
|
|
Bản Sạy |
65,00 |
Loại 2 |
|
|
Bản Bốc Hiềng |
55,00 |
Loại 2 |
|
15 |
Xã Trung Sơn |
|
|
|
|
Bản Ta Bán |
90,00 |
Loại 1 |
|
|
Bản Co Me |
90,00 |
Loại 1 |
|
|
Bản Pạo |
71,00 |
Loại 2 |
|
|
Bản Chiềng |
70,00 |
Loại 2 |
|
|
Bản Bó |
74,00 |
Loại 2 |
|
|
Bản Pượn |
65,00 |
Loại 2 |
|
PHÂN LOẠI THÔN, TỔ DÂN PHỐ THUỘC HUYỆN BÁ THƯỚC
(Kèm theo Quyết định số 1238/QĐ-UBND ngày 08/4/2020 của Chủ tịch UBND tỉnh Thanh Hóa)
TT |
Thôn, tổ dân phố |
Tổng số điểm |
Phân loại đạt |
Ghi chú |
|
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
|
1 |
Xã Kỳ Tân |
|
|
|
|
|
Thôn Buốc |
84,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Thôn Khà |
77,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Thôn Pặt |
95,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Thôn Hiềng |
94,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Thôn Bo Hạ |
66,00 |
Loại 2 |
|
|
|
Thôn Bo Thượng |
67,00 |
Loại 2 |
|
|
2 |
Xã Văn Nho |
|
|
|
|
|
Thôn Kháng |
90,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Thôn Pọng |
83,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Thôn Tổ Lè |
66,00 |
Loại 2 |
|
|
|
Thôn Kịnh |
89,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Thôn Xà Luốc |
56,00 |
Loại 2 |
|
|
|
Thôn Chuông Cải |
92,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Thôn Chiềng Mới |
92,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Thôn Cha Kỷ |
62,00 |
Loại 2 |
|
|
|
Thôn Kèo Hiềng |
56,00 |
Loại 2 |
|
|
|
Thôn Chiềng Ẩm |
88,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Thôn Đác |
50,00 |
Loại 3 |
|
|
3 |
Xã Thiết Kế |
|
|
|
|
|
Thôn Chay Kế |
80,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Thôn Kế |
93,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Thôn Luồng |
61,00 |
Loại 2 |
|
|
|
Thôn Cha |
88,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Thôn Khung |
71,00 |
Loại 2 |
|
|
4 |
Xã Thiết Ống |
|
|
|
|
|
Thôn Hang |
62,00 |
Loại 2 |
|
|
|
Thôn Trệch |
68,00 |
Loại 2 |
|
|
|
Thôn Cú |
77,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Thôn Đô |
48,00 |
Loại 3 |
|
|
|
Thôn Thúy |
59,00 |
Loại 2 |
|
|
|
Thôn Sặng |
56,00 |
Loại 2 |
|
|
|
Thôn Thành Công |
53,00 |
Loại 2 |
|
|
|
Thôn Liên Thành |
81,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Thôn Chun |
88,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Thôn Quyết Thắng |
83,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Thôn Nán |
54,00 |
Loại 2 |
|
|
|
Thôn Suội |
49,00 |
Loại 3 |
|
|
|
Thôn Thiết Giang |
93,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Thôn Chiềng |
77,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Thôn Cốc |
63,00 |
Loại 2 |
|
|
|
Phố Bá Lộc |
73,00 |
Loại 2 |
|
|
|
Phố Đồng Tâm 1 |
48,00 |
Loại 3 |
|
|
|
Phố Đồng Tâm 2 |
78,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Phố Đồng Tâm 3 |
59,00 |
Loại 2 |
|
|
5 |
Thị trấn Cành Nàng |
|
|
|
|
|
Phố 1 Lâm Xa |
48,00 |
Loại 3 |
|
|
|
Phố 2 Lâm Xa |
48,00 |
Loại 3 |
|
|
|
Phố 1 Cành Nàng |
48,00 |
Loại 3 |
|
|
|
Phố 2 Cành Nàng |
48,00 |
Loại 3 |
|
|
|
Phố 3 Cành Nàng |
57,00 |
Loại 2 |
|
|
|
Phố 4 Cành Nàng |
63,00 |
Loại 2 |
|
|
|
Phố 5 Cành Nàng |
48,00 |
Loại 3 |
|
|
|
Thôn Tráng |
68,80 |
Loại 2 |
|
|
|
Thôn Vận Tải |
54,00 |
Loại 2 |
|
|
|
Thôn Sán |
53,00 |
Loại 2 |
|
|
|
Thôn Cành Nàng |
58,00 |
Loại 2 |
|
|
|
Thôn Nú Ttcn |
53,00 |
Loại 2 |
|
|
|
Thôn Mốt |
57,00 |
Loại 2 |
|
|
|
Thôn Đắm |
58,00 |
Loại 2 |
|
|
|
Thôn Chu |
58,00 |
Loại 2 |
|
|
|
Thôn Măng |
58,00 |
Loại 2 |
|
|
|
Thôn Kim Vân |
58,00 |
Loại 2 |
|
|
|
Thôn Mòn |
60,80 |
Loại 2 |
|
|
|
Thôn Lương Vân |
55,00 |
Loại 2 |
|
|
|
Thôn Hồng Sơn |
52,00 |
Loại 2 |
|
|
|
Thôn Xuân Long |
55,00 |
Loại 2 |
|
|
|
Thôn Anh Vân |
51,00 |
Loại 2 |
|
|
6 |
Xã Ái Thượng |
|
|
|
|
|
Thôn Khà |
82,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Thôn Cón |
55,00 |
Loại 2 |
|
|
|
Thôn Mé |
56,00 |
Loại 2 |
|
|
|
Thôn Giổi |
88,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Thôn Thung Tâm |
78,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Thôn Tôm |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Thôn Đan |
49,00 |
Loại 3 |
|
|
|
Thôn Vèn |
51,00 |
Loại 2 |
|
|
|
Thôn Mý |
84,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Thôn Côn |
50,00 |
Loại 3 |
|
|
|
Thôn Trênh |
50,00 |
Loại 3 |
|
|
7 |
Xã Hạ Trung |
|
|
|
|
|
Thôn Chiềng Ai |
65,00 |
Loại 2 |
|
|
|
Thôn Cò Mu |
68,00 |
Loại 2 |
|
|
|
Thôn Cò Con |
61,00 |
Loại 2 |
|
|
|
Thôn Cộn |
63,00 |
Loại 2 |
|
|
|
Thôn Man Môn |
83,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Thôn Tré |
58,00 |
Loại 2 |
|
|
|
Thôn Khiêng |
88,00 |
Loại 1 |
|
|
8 |
Xã Ban Công |
|
|
|
|
|
Thôn Tôm |
88,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Thôn Chiềng Lau |
88,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Thôn Nghìa |
77,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Thôn Ba |
88,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Thôn Sát |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Thôn La Hán |
88,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Thôn Cả |
88,00 |
Loại 1 |
|
|
9 |
Xã Cổ Lũng |
|
|
|
|
|
Thôn Ẩm Hiêu |
70,00 |
Loại 2 |
|
|
|
Thôn Khuynh |
65,00 |
Loại 2 |
|
|
|
Thôn Lác |
76,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Thôn Đốc |
81,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Thôn Lọng |
58,00 |
Loại 2 |
|
|
|
Thôn Nang |
55,00 |
Loại 2 |
|
|
|
Thôn Phia |
57,00 |
Loại 2 |
|
|
|
Thôn Nà Khà |
50,00 |
Loại 3 |
|
|
|
Thôn La Ca |
59,00 |
Loại 2 |
|
|
|
Thôn Tến Mới |
65,00 |
Loại 2 |
|
|
|
Thôn Eo Điếu |
65,00 |
Loại 2 |
|
|
10 |
Xã Lũng Cao |
|
|
|
|
|
Thôn Cao |
89,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Thôn Trình |
90,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Thôn Hin |
60,00 |
Loại 2 |
|
|
|
Thôn Bố |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Thôn Nua |
66,00 |
Loại 2 |
|
|
|
Thôn Pốn Thành Công |
55,00 |
Loại 2 |
|
|
|
Thôn Cao Hoong |
55,00 |
Loại 2 |
|
|
|
Thôn Kịt |
55,00 |
Loại 2 |
|
|
|
Thôn Bá |
55,00 |
Loại 2 |
|
|
|
Thôn Mười |
55,00 |
Loại 2 |
|
|
|
Thôn Son |
62,00 |
Loại 2 |
|
|
11 |
Xã Lũng Niêm |
|
|
|
|
|
Thôn Bồng |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Thôn Niêm Thành |
87,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Thôn Lặn Trong |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Thôn Lặn Ngoài |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Thôn Đồng |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Thôn Đu |
80,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Thôn Đòn |
80,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Phố Đoàn |
80,00 |
Loại 1 |
|
|
12 |
Xã Thành Lâm |
|
|
|
|
|
Thôn Cốc |
81,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Thôn Danh |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Thôn Tân Thành |
82,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Thôn Leo |
83,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Thôn Đôn |
81,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Thôn Bầm |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
13 |
Xã Thành Sơn |
|
|
|
|
|
Thôn Eo Kén |
65,00 |
Loại 2 |
|
|
|
Thôn Pả Ban |
65,00 |
Loại 2 |
|
|
|
Bản Pù Luông |
65,00 |
Loại 2 |
|
|
|
Thôn Kho Mường |
65,00 |
Loại 2 |
|
|
|
Thôn Báng |
95,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Thôn Nông Công |
63,00 |
Loại 2 |
|
|
14 |
Xã Điền Quang |
|
|
|
|
|
Thôn Hồ Quang |
88,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Thôn Vền Ấm Khà |
95,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Thôn Tam Liên |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Thôn Un |
55,00 |
Loại 2 |
|
|
|
Thôn Đồi Muốn |
59,00 |
Loại 2 |
|
|
|
Thôn Mười |
80,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Thôn Lùng |
50,00 |
Loại 3 |
|
|
|
Thôn Khò |
88,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Thôn Mít |
53,00 |
Loại 2 |
|
|
|
Thôn Xê |
50,00 |
Loại 3 |
|
|
|
Thôn Cộ |
50,00 |
Loại 3 |
|
|
|
Thôn Khước Luyện |
58,00 |
Loại 2 |
|
|
|
Thôn Đào |
60,00 |
Loại 2 |
|
|
|
Thôn Mưỡn |
55,00 |
Loại 2 |
|
|
|
Thôn Bái Tôm |
78,00 |
Loại 1 |
|
|
15 |
Xã Điền Lư |
|
|
|
|
|
Làng Sông Mã |
82,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Thôn Võ |
49,00 |
Loại 3 |
|
|
|
Thôn Riềng |
48,00 |
Loại 3 |
|
|
|
Làng Điền Giang |
82,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Làng Điền Lý |
78,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Làng Điền Tiến |
78,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Thôn Triu |
70,00 |
Loại 2 |
|
|
|
Làng Chiềng Lẫm |
79,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Phố Diền Lư |
78,00 |
Loại 1 |
|
|
16 |
Xã Điền Trung |
|
|
|
|
|
Làng Cộc Ngán |
82,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Làng Muỗng Do |
79,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Làng Cun Láo |
52,00 |
Loại 2 |
|
|
|
Làng Cò Lượn |
77,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Thôn Kéo |
81,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Thôn Giát |
81,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Làng Rầm Tám |
81,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Thôn Trúc |
61,00 |
Loại 2 |
|
|
|
Thôn Xịa |
81,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Làng Điền Thái |
79,00 |
Loại 1 |
|
|
17 |
Xã Điền Hạ |
|
|
|
|
|
Thôn Sèo |
80,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Thôn Xăm |
62,00 |
Loại 2 |
|
|
|
Thôn Né |
54,00 |
Loại 2 |
|
|
|
Thôn Duồng |
90,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Thôn Đèn |
95,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Thôn Đớn |
55,00 |
Loại 2 |
|
|
|
Thôn Thành Điền |
57,00 |
Loại 2 |
|
|
|
Thôn Nan |
64,00 |
Loại 2 |
|
|
|
Thôn Bừng |
60,00 |
Loại 2 |
|
|
18 |
Xã Điền Thượng |
|
|
|
|
|
Thôn Thượng Sơn |
53,00 |
Loại 2 |
|
|
|
Thôn Chiềng Má |
93,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Thôn Xay Luồi |
88,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Thôn Chiềng Mưng |
80,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Thôn Bít Ba |
87,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Thôn Lau |
86,00 |
Loại 1 |
|
|
19 |
Xã Lương Ngoại |
|
|
|
|
|
Làng Giầu Cá |
88,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Làng Ngọc Sinh |
88,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Làng Măng |
48,00 |
Loại 3 |
|
|
|
Làng Dần Long |
82,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Làng Cốc Cáo |
56,00 |
Loại 2 |
|
|
|
Thôn Đạo |
88,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Thôn Công |
53,00 |
Loại 2 |
|
|
20 |
Xã Lương Trung |
|
|
|
|
|
Thôn Trung Thành |
91,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Thôn Mật Thành |
64,00 |
Loại 2 |
|
|
|
Thôn Quang Trung |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Thôn Phú Sơn |
64,00 |
Loại 2 |
|
|
|
Thôn Chòm Mốt |
78,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Thôn Trung Thủy |
88,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Thôn Sơn Thủy |
58,00 |
Loại 2 |
|
|
|
Thôn Trung Sơn |
83,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Thôn Trung Dương |
88,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Thôn Chòm Thái |
63,00 |
Loại 2 |
|
|
21 |
Xã Lương Nội |
|
|
|
|
|
Thôn Đầm |
65,00 |
Loại 2 |
|
|
|
Thôn Ẩm |
95,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Thôn Trần |
68,00 |
Loại 2 |
|
|
|
Thôn Ry |
79,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Thôn Chông |
65,00 |
Loại 2 |
|
|
|
Thôn Đòn |
95,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Thôn Ben |
90,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Thôn Són |
90,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Thôn Khai |
65,00 |
Loại 2 |
|
PHÂN LOẠI THÔN, TỔ DÂN PHỐ THUỘC HUYỆN LANG CHÁNH
(Kèm theo Quyết định số 1238/QĐ-UBND ngày 08/4/2020 của Chủ tịch UBND tỉnh Thanh Hóa)
TT |
Thôn, tổ dân phố |
Tổng số điểm |
Phân loại đạt |
Ghi chú |
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
1 |
Xã Tam Văn |
|
|
|
|
Bản Lót |
65,00 |
Loại 2 |
|
|
Bản Phá |
66,00 |
Loại 2 |
|
|
Bản Căm |
65,00 |
Loại 2 |
|
|
Bản Lọng |
95,00 |
Loại 1 |
|
|
Bản U |
65,00 |
Loại 2 |
|
|
Bản Cú Tá |
95,00 |
Loại 1 |
|
2 |
Xã Lâm Phú |
|
|
|
|
Bản Tiên |
78,00 |
Loại 1 |
|
|
Bản Cháo Pi |
77,00 |
Loại 1 |
|
|
Bản Đôn |
83,00 |
Loại 1 |
|
|
Bản Poọng |
94,00 |
Loại 1 |
|
|
Bản Ngày |
94,00 |
Loại 1 |
|
|
Bản Buốc |
74,00 |
Loại 2 |
|
|
Bản Tiến |
87,00 |
Loại 1 |
|
|
Bản Nà Đang |
55,00 |
Loại 2 |
|
3 |
Xã Giao Thiện |
|
|
|
|
Thôn Khụ 1 |
95,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Khụ 2 |
95,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Pọong |
95,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Chiềng Lằn |
95,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Nghịu Tượt |
95,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Húng |
72,00 |
Loại 2 |
|
4 |
Xã Yên Khương |
|
|
|
|
Bản Xắng Hằng |
78,00 |
Loại 1 |
|
|
Bản Yên Bình |
70,00 |
Loại 2 |
|
|
Bản Chiềng Nưa |
95,00 |
Loại 1 |
|
|
Bản Tứ Chiềng |
73,00 |
Loại 2 |
|
|
Bản Bôn |
71,00 |
Loại 2 |
|
|
Bản Xã |
70,00 |
Loại 2 |
|
|
Bản Mè |
100,00 |
Loại 1 |
|
|
Bản Giàng |
70,00 |
Loại 2 |
|
|
Bản Chí Lý Nặm Đanh |
100,00 |
Loại 1 |
|
5 |
Xã Trí Nang |
|
|
|
|
Bản Năng Cát |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
Bản Hắc |
65,00 |
Loại 2 |
|
|
Bản En |
69,00 |
Loại 2 |
|
|
Bản Cày |
80,00 |
Loại 1 |
|
|
Bản Giàng Vin |
86,00 |
Loại 1 |
|
6 |
Xã Tân Phúc |
|
|
|
|
Thôn Chạc Ranh |
80,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Tân Sơn |
55,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Sơn Thủy |
87,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Tân Tiến |
88,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Tân Phong |
81,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Tân Thành |
87,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Tân Thủy |
92,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Tân Lập |
94,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Tân Bình |
94,00 |
Loại 1 |
|
7 |
Xã Giao An |
|
|
|
|
Thôn Ang |
52,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Bắc Nặm |
56,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Trô |
66,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Chiềng Nang |
86,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Viên |
66,00 |
Loại 2 |
|
8 |
Xã Đồng Lương |
|
|
|
|
Làng Cốc Mốc |
95,00 |
Loại 1 |
|
|
Làng Quắc Quên |
90,00 |
Loại 1 |
|
|
Làng Chiềng Khạt |
90,00 |
Loại 1 |
|
|
Làng Thung |
62,00 |
Loại 2 |
|
|
Làng Cui |
63,00 |
Loại 2 |
|
|
Làng Xuốm Chòng |
94,00 |
Loại 1 |
|
|
Làng Nê Cắm |
95,00 |
Loại 1 |
|
9 |
Xã Yên Thắng |
|
|
|
|
Bản Vặn |
95,00 |
Loại 1 |
|
|
Bản Ngàm Pốc |
95,00 |
Loại 1 |
|
|
Bản Cơn |
64,00 |
Loại 2 |
|
|
Bản Vịn |
70,00 |
Loại 2 |
|
|
Bản Peo |
63,00 |
Loại 2 |
|
|
Bản Vần Trong |
93,00 |
Loại 1 |
|
|
Bản Vần Ngoài |
95,00 |
Loại 1 |
|
|
Bản Tráng |
77,00 |
Loại 1 |
|
|
Bản Yên Thành |
59,00 |
Loại 2 |
|
10 |
Thị trấn Lang Chánh |
|
|
|
|
Khu phố Chí Linh |
76,00 |
Loại 1 |
|
|
Khu phố Chiềng Trái |
78,00 |
Loại 1 |
|
|
Khu phố Lê Lai |
76,00 |
Loại 1 |
|
|
Khu phố Lê Lợi |
59,20 |
Loại 2 |
|
|
Khu phố Nguyễn Trãi |
78,00 |
Loại 1 |
|
|
Làng Ảng |
56,00 |
Loại 2 |
|
|
Làng Chiếu Bang |
56,00 |
Loại 2 |
|
|
Làng Chiềng Ban 1 |
51,00 |
Loại 2 |
|
|
Làng Chiềng Ban 2 |
56,00 |
Loại 2 |
|
|
Làng Giáng |
56,00 |
Loại 2 |
|
|
Làng Oi |
56,00 |
Loại 2 |
|
|
Làng Phống Bàn |
63,20 |
Loại 2 |
|
|
Làng Tiu |
52,00 |
Loại 2 |
|
|
Làng Trùng |
56,00 |
Loại 2 |
|
PHÂN LOẠI THÔN, TỔ DÂN PHỐ THUỘC HUYỆN NGỌC LẶC
(Kèm theo Quyết định số 1238/QĐ-UBND ngày 08/4/2020 của Chủ tịch UBND tỉnh Thanh Hóa)
TT |
Thôn, tổ dân phố |
Tổng số điểm |
Phân loại đạt |
Ghi chú |
|
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
|
1 |
Xã Vân Am |
|
|
|
|
|
Thôn Cao Sơn |
90,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Thôn Giỏi |
89,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Thôn Đóng |
81,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Thôn Đắm Vân Giang |
82,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Thôn Thuận Bà |
76,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Thôn Mết |
77,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Thôn Rè |
77,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Thôn Tráng |
81,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Thôn Âm |
81,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Thân Vân Thịnh |
81,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Thôn Khén |
82,00 |
Loại 1 |
|
|
2 |
Xã Cao Ngọc |
|
|
|
|
|
Làng Nghiện |
82,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Làng Chù |
53,00 |
Loại 2 |
|
|
|
Thôn Xam |
71,00 |
Loại 2 |
|
|
|
Thôn Lỏ |
81,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Làng Thau |
48,00 |
Loại 3 |
|
|
|
Làng Nghiện |
48,00 |
Loại 3 |
|
|
|
Thôn Vìn Cọn |
67,00 |
Loại 2 |
|
|
|
Làng Chò Tráng |
53,00 |
Loại 2 |
|
|
|
Làng Nhỏi |
48,00 |
Loại 3 |
|
|
|
Thôn Ngọc Thành |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
3 |
Xã Mỹ Tân |
|
|
|
|
|
Thôn Mỏ |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Thôn Mống |
83,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Thôn Chả Thượng |
94,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Thôn Mới |
71,00 |
Loại 2 |
|
|
|
Thôn Hạ Mý |
83,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Thôn Thi Mốc |
90,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Thôn Vải |
69,00 |
Loại 2 |
|
|
|
Thôn Beo |
73,00 |
Loại 2 |
|
|
4 |
Xã Thúy Sơn |
|
|
|
|
|
Thôn Hoa Cao |
90,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Thôn Đông Sơn |
77,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Thôn Tam Đồng |
93,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Thôn Trung Sơn |
87,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Thôn Phú Sơn |
87,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Thôn Thanh Bình |
84,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Thôn Lương Sơn |
69,00 |
Loại 2 |
|
|
|
Thôn Hồng Sơn |
49,00 |
Loại 3 |
|
|
|
Thôn Giang Sơn |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Thôn Vân Sơn |
48,00 |
Loại 3 |
|
|
5 |
Xã Thạch Lập |
|
|
|
|
|
Thôn Đô Sơn |
65,00 |
Loại 2 |
|
|
|
Thôn Đô Quăn |
65,00 |
Loại 2 |
|
|
|
Thôn Thuận Sơn |
95,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Thôn Lập Thắng |
87,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Thôn Hoa Sơn |
90,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Thôn Đô Ung |
77,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Thôn Tân Thành |
56,00 |
Loại 2 |
|
|
|
Thôn Lương Ngô |
79,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Thôn Minh Tiến |
73,00 |
Loại 2 |
|
|
|
Thôn Thạch Yến |
81,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Thôn Xuân Chính |
50,00 |
Loại 3 |
|
|
|
Thôn Lương Thiện |
61,00 |
Loại 2 |
|
|
6 |
Xã Quang Trung |
|
|
|
|
|
Thôn Quang Thủy |
60,00 |
Loại 2 |
|
|
|
Thôn Quang Sơn |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Thôn Lưu Phúc |
80,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Thôn Ràm Duộng |
78,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Thôn Bái E |
82,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Thôn Ngũ Xẻ |
82,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Thôn Quang Thái Bình |
68,00 |
Loại 2 |
|
|
|
Thôn Quang Vinh |
78,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Thôn Quang Phú |
49,00 |
Loại 3 |
|
|
|
Thôn Thuận Hòa |
79,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Thôn Hợp Lộc |
78,00 |
Loại 1 |
|
|
7 |
Xã Đồng Thịnh |
|
|
|
|
|
Làng Lim |
60,00 |
Loại 2 |
|
|
|
Làng Mới |
64,00 |
Loại 2 |
|
|
|
Làng Rềnh |
65,00 |
Loại 2 |
|
|
|
Thôn Mùn Bương |
77,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Làng Chiềng |
69,00 |
Loại 2 |
|
|
|
Làng Me |
78,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Làng Đồi Đỏ |
61,00 |
Loại 2 |
|
|
8 |
Xã Lộc Thịnh |
|
|
|
|
|
Thôn Lộc Thành |
86,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Thôn Lộc Tiến |
79,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Thôn Lộc Phát |
84,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Thôn Cò Chẻ |
77,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Thôn Ngã Hón |
50,00 |
Loại 3 |
|
|
|
Thôn Hép |
59,00 |
Loại 2 |
|
|
9 |
Xã Cao Thịnh |
|
|
|
|
|
Thôn Lim Còm |
49,00 |
Loại 3 |
|
|
|
Thôn Khang Ninh |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Làng Mai |
60,00 |
Loại 2 |
|
|
|
Làng Bứa |
79,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Làng Cao Khánh |
76,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Làng Z111 |
73,00 |
Loại 2 |
|
|
|
Làng Cao Sơn |
80,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Làng 61 |
54,00 |
Loại 2 |
|
|
|
Làng Cao Thắng |
67,00 |
Loại 2 |
|
|
10 |
Xã Ngọc Liên |
|
|
|
|
|
Thôn 1 |
57,00 |
Loại 2 |
|
|
|
Thôn 2 |
65,00 |
Loại 2 |
|
|
|
Thôn 3 |
63,00 |
Loại 2 |
|
|
|
Thôn 4 |
51,00 |
Loại 2 |
|
|
|
Thôn 5 |
57,00 |
Loại 2 |
|
|
|
Thôn 6 |
78,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Thôn 7 |
76,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Thôn 8 |
67,00 |
Loại 2 |
|
|
|
Thôn 9 |
79,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Thôn 10 |
79,00 |
Loại 1 |
|
|
11 |
Xã Ngọc Sơn |
|
|
|
|
|
Thôn Điền Sơn |
90,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Thôn Kim Thủy |
71,00 |
Loại 2 |
|
|
|
Thôn Thanh Sơn |
61,00 |
Loại 2 |
|
|
|
Thôn Linh Sơn |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Thôn Hoành Sơn |
52,00 |
Loại 2 |
|
|
|
Thôn Minh Tiến |
51,00 |
Loại 2 |
|
|
|
Thôn Tiền Phong |
67,00 |
Loại 2 |
|
|
|
Thôn Minh Phong |
60,00 |
Loại 2 |
|
|
12 |
Xã Ngọc Trung |
|
|
|
|
|
Thôn Tân Mỹ |
86,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Thôn Xuân Minh |
84,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Thôn Ngọc Tân |
70,00 |
Loại 2 |
|
|
|
Thôn Yên Thắng |
67,00 |
Loại 2 |
|
|
|
Thôn Thọ Phú |
78,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Thôn Trung Thành |
83,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Thôn Minh Xuân |
68,00 |
Loại 2 |
|
|
|
Thôn Minh Lâm |
79,00 |
Loại 1 |
|
|
13 |
Xã Lam Sơn |
|
|
|
|
|
Thôn 5 |
55,00 |
Loại 2 |
|
|
|
Thôn 6 |
47,00 |
Loại 3 |
|
|
|
Thôn 7 |
63,00 |
Loại 2 |
|
|
|
Thôn 8 |
76,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Thôn 9 |
47,00 |
Loại 3 |
|
|
|
Thôn 12 |
71,00 |
Loại 2 |
|
|
|
Thôn Trụ Sở |
74,00 |
Loại 2 |
|
|
|
Thôn Trung Tâm |
76,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Thôn Minh Thủy |
81,00 |
Loại 1 |
|
|
14 |
Xã Minh Sơn |
|
|
|
|
|
Thôn Minh Ngọc |
88,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Thôn Minh Thắng |
84,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Thôn Minh Hòa |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Thôn Minh Lai |
83,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Thôn Minh Nguyên |
65,00 |
Loại 2 |
|
|
|
Thôn Minh Thọ |
82,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Thôn Minh Lương |
66,00 |
Loại 2 |
|
|
|
Thôn Minh Thuận |
71,00 |
Loại 2 |
|
|
|
Thôn Minh Giữa |
48,00 |
Loại 3 |
|
|
|
Thôn Minh Châu 1 |
73,00 |
Loại 2 |
|
|
|
Thôn VIinh Châu 2 |
78,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Thôn Bót |
74,00 |
Loại 2 |
|
|
|
Thôn Minh Thái |
58,00 |
Loại 2 |
|
|
|
Thôn Minh Liên |
78,00 |
Loại 1 |
|
|
15 |
Xã Minh Tiến |
|
|
|
|
|
Thôn Minh Thành |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Thôn Thành Phong |
88,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Thôn Tiến Sơn |
71,00 |
Loại 2 |
|
|
|
Thôn Thanh Sơn |
81,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Thôn Hương Tiến |
88,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Thôn Minh Cơ |
80,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Thôn Phúc Long |
79,00 |
Loại 1 |
|
|
16 |
Xã Kiên Thọ |
|
|
|
|
|
Thôn Ba Si |
78,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Thôn Thọ Liên |
87,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Thôn Thành Sơn |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Thôn Thành Công |
74,00 |
Loại 2 |
|
|
|
Thôn Xuân Thành |
88,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Thôn 11 |
82,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Thôn Thống Nhất |
87,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Thôn Kiên Minh |
82,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Thôn Đức Thịnh |
82,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Thôn Thọ Phú |
88,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Thôn Đội 1 |
48,00 |
Loại 3 |
|
|
17 |
Xã Phúc Thịnh |
|
|
|
|
|
Làng Ngã Ba |
48,00 |
Loại 3 |
|
|
|
Làng Trạc |
65,00 |
Loại 2 |
|
|
|
Làng Quên |
61,00 |
Loại 2 |
|
|
|
Làng Bái |
53,00 |
Loại 2 |
|
|
|
Làng Sòng |
58,00 |
Loại 2 |
|
|
|
Làng Cò Mót |
49,00 |
Loại 3 |
|
|
|
Làng Miềng |
76,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Làng Bào |
80,00 |
Loại 1 |
|
|
18 |
Xã Nguyệt Ấn |
|
|
|
|
|
Thôn Môn Tía |
82,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Thôn Pheo |
80,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Thôn Mót |
80,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Thôn Nguyệt Sơn |
78,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Thôn Nguyệt Tân |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Thôn Rềnh |
69,00 |
Loại 2 |
|
|
|
Thôn Nguyệt Trung |
83,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Thôn Nguyệt Tiến |
83,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Thôn Nguyệt Thành |
81,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Thôn Đồng Đang |
48,00 |
Loại 3 |
|
|
|
Thôn Nguyệt Thịnh |
79,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Thôn Minh Thạch |
78,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Thôn Nguyệt Bình |
87,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Thôn Liên Cơ 1 |
50,00 |
Loại 3 |
|
|
|
Thôn Liên Cơ |
71,00 |
Loại 2 |
|
|
19 |
Xã Phùng Minh |
|
|
|
|
|
Thôn Minh Lãi |
58,00 |
Loại 2 |
|
|
|
Thôn Minh Hòa |
53,00 |
Loại 2 |
|
|
|
Làng Thượng |
53,00 |
Loại 2 |
|
|
|
Làng Mui |
48,00 |
Loại 3 |
|
|
|
Làng Hạ |
50,00 |
Loại 3 |
|
|
|
Làng Cốc |
79,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Làng Chu |
83,00 |
Loại 1 |
|
|
20 |
Xã Phùng Giáo |
|
|
|
|
|
Làng Phùng Sơn |
56,00 |
Loại 2 |
|
|
|
Làng Bứa |
90,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Làng Lau |
56,00 |
Loại 2 |
|
|
|
Làng Chầm |
67,00 |
Loại 2 |
|
|
|
Thôn Hợp Thành |
82,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Làng Môn |
55,00 |
Loại 2 |
|
|
|
Làng Chuối |
53,00 |
Loại 2 |
|
|
|
Làng Bằng |
93,00 |
Loại 1 |
|
|
21 |
Thị trấn Ngọc Lặc |
|
|
|
|
|
Khu phố Lê Hoàn |
64,80 |
Loại 2 |
|
|
|
Khu phố Lê Duẩn |
48,00 |
Loại 3 |
|
|
|
Khu phố Lê Lai |
78,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Khu phố Trần Phú |
48,00 |
Loại 3 |
|
|
|
Khu phố Lê Thánh Tông |
78,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Khu phố Lê Lợi |
78,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Khu phố Nguyễn Du |
65,40 |
Loại 2 |
|
|
|
Khu phố Nguyễn Trãi |
66,00 |
Loại 2 |
|
|
|
Khu phố Lê Đình Chính |
73,80 |
Loại 2 |
|
|
|
Khu phố l (Quang Trung) |
78,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Khu phố Quang Hưng |
64,60 |
Loại 2 |
|
|
|
Khu phố Ngọc Sơn |
80,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Khu phố Xuân Sơn |
78,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Khu phố Cao Xuân |
73,00 |
Loại 2 |
|
|
|
Khu phố Vân Hòa |
88,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Khu phố Tran |
88,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Khu phố Tân Thành |
58,00 |
Loại 2 |
|
|
|
Khu phố Cao Nguyên |
88,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Khu phố Hưng Sơn |
88,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Khu phố Hạ Sơn |
88,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Khu phố Cao Thượng |
86,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Khu phố Cao Phong |
69,40 |
Loại 2 |
|
|
|
Khu pho Ngọc Minh |
83,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Khu phố I (Ngọc Khê) |
63,00 |
Loại 2 |
|
|
PHÂN LOẠI THÔN, TỔ DÂN PHỐ THUỘC HUYỆN THẠCH THÀNH
(Kèm theo Quyết định số 1238/QĐ-UBND ngày 08/4/2020 của Chủ tịch UBND tỉnh Thanh Hóa)
TT |
Thôn, tổ dân phố |
Tổng số điểm |
Phân loại đạt |
Ghi chú |
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
1 |
Xã Thạch Long |
|
|
|
|
Thôn 1 |
82,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn 2 |
79,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn 3 |
67,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn 4 |
80,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn 5 |
72,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn 6 |
49,00 |
Loại 3 |
|
2 |
Xã Ngọc Trạo |
|
|
|
|
Thôn Ngọc Trạo |
88,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Ngọc Long |
86,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Ngọc Thanh |
54,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Thiểm Niên |
82,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Dọc Dành |
76,00 |
Loại 1 |
|
3 |
Xã Thành Công |
|
|
|
|
Thôn Đồng Hội |
87,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Bông Bụt |
91,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Đồng Đa |
72,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Bất Mê |
57,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Đồng Chư |
89,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Trường Châu |
86,00 |
Loại 1 |
|
4 |
Xã Thành Minh |
|
|
|
|
Thôn Cẩm Bộ |
95,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Tự Cường |
90,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Minh Lộc |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Minh Hải |
83,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Mỹ Đàm |
87,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Đầm Hương |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Nghẹn |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Thượng Quang |
86,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Mặc Hèo |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Sồi Cốc |
93,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Luông |
58,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Mục Long |
95,00 |
Loại 1 |
|
5 |
Xã Thành Tiến |
|
|
|
|
Thôn 1 |
53,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn 2 |
70,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn 3 |
67,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn 4 |
78,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn 5 |
78,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Vân Lương |
80,00 |
Loại 1 |
|
6 |
Xã Thạch Lâm |
|
|
|
|
Thôn Đang Thượng |
93,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Nội Thành |
95,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Thống Nhất |
64,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Nghéo |
68,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Đồi |
65,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Biện |
66,00 |
Loại 2 |
|
7 |
Xã Thành Tâm |
|
|
|
|
Thôn Tân Thịnh |
77,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Yên Thịnh |
50,00 |
Loại 3 |
|
|
Thôn Ngọc Thành |
59,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Ngọc Tâm |
83,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Tân Liên |
79,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Nông Lý |
69,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Tân Lý |
86,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Quỳnh Sinh |
76,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Thịnh Tiến |
60,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Minh Ba |
76,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Vạn Bảo |
76,00 |
Loại 1 |
|
8 |
Xã Thành Vinh |
|
|
|
|
Thôn Thống Nhất |
81,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Quyết Thắng |
78,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Tân Long |
83,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Lộc Phượng 1 |
48,00 |
Loại 3 |
|
|
Thôn Lộc Phượng 2 |
78,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Bãi Cháy |
57,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Hồi Phú |
83,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Mỹ Lợi |
83,00 |
Loại 1 |
|
9 |
Xã Thành Yên |
|
|
|
|
Thôn Đồng Thành |
95,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Yên Sơn 1 |
76,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Yên Sơn 2 |
95,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Thành Trung |
95,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Thành Tân |
95,00 |
Loại 1 |
|
10 |
Xã Thạch Đồng |
|
|
|
|
Thôn Duyên Linh |
78,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Đồng Trạch |
70,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Cự Môn |
78,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Phú An |
73,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Phú Ninh |
57,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Đại Dương |
81,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Đồng Thịnh |
78,00 |
Loại 1 |
|
11 |
Xã Thành Mỹ |
|
|
|
|
Thôn Đồng Luật |
90,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Phong Phú |
90,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Vân Đình |
69,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Vân Tiến |
86,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Tây Hương |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Lệ Cẩm 1 |
80,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Lệ Cẩm 2 |
89,00 |
Loại 1 |
|
12 |
Xã Thạch Định |
|
|
|
|
Thôn Tiến Thành |
75,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Định Tân |
54,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Định Hưng |
76,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Định Tường |
76,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Thạch An |
56,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Thạch Toàn |
76,00 |
Loại 1 |
|
13 |
Xã Thành Hưng |
|
|
|
|
Thôn Hợp Tiến |
64,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Trường Thành |
72,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Hợp Thành |
76,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Liên Hưng |
77,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Phú Thành |
78,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Hoàng Thành |
79,00 |
Loại 1 |
|
14 |
Xã Thành An |
|
|
|
|
Thôn Đồng Ngư |
86,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Dỹ Thắng |
76,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Dỹ Tiến |
78,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Thạch Cừ |
78,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Hòa Lễ |
77,00 |
Loại 1 |
|
15 |
Xã Thành Tân |
|
|
|
|
Thôn Hòa Sơn |
93,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Phù Bản |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Bái Đang |
95,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Đồng Phú |
83,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Thạch Lỗi |
92,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Tiên Hương |
80,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Xuân Hương |
80,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Cát Thành |
86,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Ngọc Động |
83,00 |
Loại 1 |
|
16 |
Thị trấn Kim Tân |
|
|
|
|
Khu phố I |
76,00 |
Loại 1 |
|
|
Khu phố II |
57,40 |
Loại 2 |
|
|
Khu phố III |
58,00 |
Loại 2 |
|
|
Khu phố IV |
65,20 |
Loại 2 |
|
|
Khu phố V |
76,00 |
Loại 1 |
|
|
Khu phố VI |
76,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn 1 Tân Sơn |
80,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn 2 Tân Sơn |
48,00 |
Loại 3 |
|
|
Thôn 5 Tân Sơn |
46,00 |
Loại 3 |
|
|
Thôn 6 Tân Sơn |
62,20 |
Loại 2 |
|
|
Thôn 7 Tân Sơn |
49,00 |
Loại 3 |
|
|
Thôn 1 Liên Sơn |
48,00 |
Loại 3 |
|
|
Thôn 2 Liên Sơn |
80,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Phú Sơn |
86,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Lâm Thành |
80,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Ngọc Bồ |
86,00 |
Loại 1 |
|
17 |
Thị trấn Vân Du |
|
|
|
|
Khu phố 1 |
51,00 |
Loại 2 |
|
|
Khu phố 2 |
48,00 |
Loại 3 |
|
|
Khu phố 3 |
61,60 |
Loại 2 |
|
|
Khu phố 4 |
66,20 |
Loại 2 |
|
|
Khu phố Long Vân |
47,00 |
Loại 3 |
|
|
Thôn Vân Du |
84,80 |
Loại 1 |
|
|
Xóm Sắn |
49,00 |
Loại 3 |
|
|
Thôn Phố Cát |
86,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Tiên Quang |
86,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Yên Lão |
54,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Sơn Để |
56,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn 1 |
56,60 |
Loại 2 |
|
|
Thôn 7 |
56,00 |
Loại 2 |
|
18 |
Xã Thành Long |
|
|
|
|
Thôn Thành Công |
81,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Thành Minh |
81,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Thành Sơn |
88,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Eo Bản |
87,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Thành Du |
88,00 |
Loại 1 |
|
19 |
Xã Thạch Cẩm |
|
|
|
|
Thôn Xuân Long |
84,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Xuân Thắng |
79,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Xuân Tiến |
81,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Thành Quang |
83,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Cẩm Lợi 1 |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Cẩm Lợi 2 |
79,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Thạch Yến |
88,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Thạch Môn |
88,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Đồng Tiến |
88,00 |
Loại 1 |
|
20 |
Xã Thạch Bình |
|
|
|
|
Thôn Bằng Lợi |
67,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Bằng Phú |
79,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Châu Sơn |
46,00 |
Loại 3 |
|
|
Thôn Gò La |
54,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Kim Sơn |
76,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Long Phượng |
51,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Án Đình |
76,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Yên Phú |
77,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Yên Khánh |
76,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Yên Thanh |
65,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Thanh Giang |
58,00 |
Loại 2 |
|
|
Khu 1 |
76,00 |
Loại 1 |
|
|
Khu 2 |
60,00 |
Loại 2 |
|
|
Khu 3 |
65,00 |
Loại 2 |
|
|
Khu 4 |
46,00 |
Loại 3 |
|
21 |
Xã Thạch Quảng |
|
|
|
|
Thôn Quảng Giang |
48,00 |
Loại 3 |
|
|
Thôn Quảng Trung |
58,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Quảng Cư |
78,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Quảng Bình |
68,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Quảng Yên |
57,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Thôn Phố |
48,00 |
Loại 3 |
|
|
Thôn Quảng Thắng |
78,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Lâm Thành |
74,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Đồng Thóc |
58,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Quảng Cộng |
68,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Quảng Tân |
73,00 |
Loại 2 |
|
22 |
Xã Thành Trực |
|
|
|
|
Thôn Đa Đụn |
86,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Vọng Thủy |
79,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Thủ Chính |
82,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Chính Thành |
83,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Xuân Thành |
49,00 |
Loại 3 |
|
|
Thôn Định Thành |
76,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Ngọc Nước |
78,00 |
Loại 1 |
|
23 |
Xã Thành Thọ |
|
|
|
|
Thôn Đồng Khanh |
77,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Cầu Rồng |
79,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Đự |
80,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Trạc |
77,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Phú Cốc |
80,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Bùi |
78,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Thọ Trường |
73,00 |
Loại 2 |
|
24 |
Xã Thạch Sơn |
|
|
|
|
Thôn Tân Sơn |
88,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Đồng Hương |
83,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Liên Sơn |
88,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Bình Chính |
78,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Bình Sậy |
82,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Minh Sơn |
65,00 |
Loại 2 |
|
25 |
Xã Thạch Tượng |
|
|
|
|
Thôn Tượng Sơn |
91,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Tượng Sơn 3 |
64,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Tượng Liên 1 |
78,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Tượng Liên |
95,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Tượng Phong |
95,00 |
Loại 1 |
|
PHÂN LOẠI THÔN, TỔ DÂN PHỐ THUỘC HUYỆN CẨM THỦY
(Kèm theo Quyết định số 1238/QĐ-UBND ngày 08/4/2020 của Chủ tịch UBND tỉnh Thanh Hóa)
TT |
Thôn, tổ dân phố |
Tổng số điểm |
Phân loại đạt |
Ghi chú |
|
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
|
1 |
Xã Cẩm Thành |
|
|
|
|
|
Thôn Bèo Bọt |
60,00 |
Loại 2 |
|
|
|
Thôn Phâng Khánh |
88,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Thôn Nâm Trẹn |
93,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Thôn Ngọc Khạt |
65,00 |
Loại 2 |
|
|
|
Thôn Cánh Én |
89,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Thôn Muốt |
93,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Thôn Chiềng Chanh |
83,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Thôn Thành Long |
84,00 |
Loại 1 |
|
|
2 |
Xã Cẩm Liên |
|
|
|
|
|
Thôn Thạch Minh |
95,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Thôn Ngọc Liên |
95,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Thôn Ngọc Dùng |
77,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Thôn Ninh Sơn |
90,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Thôn Thạch An |
56,00 |
Loại 2 |
|
|
3 |
Xã Cẩm Lương |
|
|
|
|
|
Thôn Xù Xuyên |
71,00 |
Loại 2 |
|
|
|
Thôn Kim Mẫm |
84,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Thôn Lương Ngọc |
88,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Thôn Hòa Thuận |
88,00 |
Loại 1 |
|
|
4 |
Xã Cẩm Thạch |
|
|
|
|
|
Thôn Trày |
93,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Thôn Bẹt |
93,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Thôn Cốc |
84,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Thôn Vàn Thung |
80,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Thôn Chiềng Đông |
81,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Thôn Chén |
64,00 |
Loại 2 |
|
|
|
Thôn Bùi |
78,00 |
Loại 1 |
|
|
5 |
Xã Cẩm Bình |
|
|
|
|
|
Thôn 1 Bình Hòa |
80,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Thôn 3 Bình Hòa |
79,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Thôn 5 Bình Hòa |
82,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Thôn Chợ |
79,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Thôn Tô |
86,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Thôn Xanh |
79,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Thôn Bình Sơn |
55,00 |
Loại 2 |
|
|
|
Thôn Sẻ |
79,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Thôn Vinh |
78,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Thôn Hạc Sơn |
83,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Thôn Bình Yên |
79,00 |
Loại 1 |
|
|
6 |
Thị trấn Phong Sơn |
|
|
|
|
|
Tổ dân phố Tân An |
78,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Tổ dân phố Quang Trung |
76,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Tổ dân phố Hòa Bình |
78,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Tổ dân phố Đại Quang |
86,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Tổ dân phố Đại Đồng |
86,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Thôn Hoàng Giang |
86,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Thôn Gia Dụ |
86,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Thôn Linh Thung |
86,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Thôn Trường Ngọc |
65,00 |
Loại 2 |
|
|
|
Thôn Ngọc Sơn |
56,00 |
Loại 2 |
|
|
|
Thôn Đồng Chạ |
86,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Dương Đình Huệ |
86,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Thôn Cửa Hà |
76,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Thôn Nghĩa Dũng |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Thôn Phong Ý |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Thôn Tử Niêm |
48,00 |
Loại 3 |
|
|
7 |
Xã Cẩm Châu |
|
|
|
|
|
Thôn Trung Độ |
88,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Thôn Trung Chính |
93,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Thôn Sơn Tập |
88,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Thôn Phú Sơn |
64,00 |
Loại 2 |
|
|
|
Thôn Đồng Thanh |
88,00 |
Loại 1 |
|
|
8 |
Xã Cẩm Tâm |
|
|
|
|
|
Thôn Thanh Tâm |
87,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Thôn Thành Công |
82,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Thôn An Tâm |
88,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Thôn Yên Cư |
88,00 |
Loại 1 |
|
|
9 |
Xã Cẩm Yên |
|
|
|
|
|
Thôn Yên Ruộng |
84,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Thôn Yên Duyệt |
83,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Thôn Ngọc Vọng |
88,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Thôn Trâm Lụt |
88,00 |
Loại 1 |
|
|
10 |
Xã Cẩm Vân |
|
|
|
|
|
Thôn Đồi Vàng |
56,00 |
Loại 2 |
|
|
|
Thôn Tiên Lãng |
82,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Thôn Đồi Chông |
76,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Thôn Tường Yên |
76,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Thôn Quan Phác |
76,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Thôn Vân Quan |
78,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Thôn Vân Bằng |
78,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Thôn Vân Cát |
78,00 |
Loại 1 |
|
|
11 |
Xã Cẩm Tân |
|
|
|
|
|
Thôn Do Thượng |
76,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Thôn Do Trung |
77,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Thôn Phiến Thôn |
76,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Thôn Trung Hà |
76,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Thôn Phú Xuân |
76,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Thôn Phúc Mỹ |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Thôn Phúc Tân |
76,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Thôn Phác Lê |
79,00 |
Loại 1 |
|
|
12 |
Xã Cẩm Phú |
|
|
|
|
|
Thôn Lạc Long |
94,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Thôn Hoàng Vĩnh |
90,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Thôn Hoàng Thịnh |
82,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Thôn Tiến Long |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Thôn Thái Long |
90,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Thôn Thanh Phúc |
95,00 |
Loại 1 |
|
|
13 |
Xã Cẩm Long |
|
|
|
|
|
Thôn Cao Long |
94,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Thôn Tân Long |
90,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Thôn Minh Long |
88,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Thôn Phi Long |
95,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Thôn Ngọc |
95,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Thôn Long Tiến |
95,00 |
Loại 1 |
|
|
14 |
Xã Cẩm Ngọc |
|
|
|
|
|
Thôn Đồng Lão |
76,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Thôn Song Nga |
78,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Thôn Sống |
77,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Thôn Phúc Ngán Vải |
77,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Thôn Kìm |
76,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Thôn Song |
59,00 |
Loại 2 |
|
|
|
Thôn Sành |
76,00 |
Loại 1 |
|
|
15 |
Xã Cẩm Tú |
|
|
|
|
|
Thôn Thái Học |
76,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Thôn Bắc Sơn |
77,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Thôn Liên Sơn |
76,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Thôn Cẩm Hoa |
76,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Thôn Thuần Lương |
82,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Thôn Lương Thành |
80,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Thôn Bình Xuyên |
80,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Thôn Thái Bình |
84,00 |
Loại 1 |
|
|
16 |
Xã Cẩm Giang |
|
|
|
|
|
Thôn Giang Sơn |
88,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Thôn Giang Trung |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Thôn Giang Hồng 1 |
83,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Thôn Giang Hồng 2 |
83,00 |
Loại 1 |
|
|
17 |
Xã Cẩm Quý |
|
|
|
|
|
Thôn Quý Sơn |
88,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Thôn Quý Trung |
88,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Thôn Quý Thanh |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Thôn Quý Long |
78,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Thôn Quý Tân |
88,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Thôn Quý Tiến |
88,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Thôn Quý Lâm |
83,00 |
Loại 1 |
|
|
|
Thôn Quý Thịnh |
82,00 |
Loại 1 |
|
|
PHÂN LOẠI THÔN, TỔ DÂN PHỐ THUỘC HUYỆN NHƯ THANH
(Kèm theo Quyết định số 1238/QĐ-UBND ngày 08/4/2020 của Chủ tịch UBND tỉnh Thanh Hóa)
TT |
Thôn, tổ dân phố |
Tổng số điểm |
Phân loại đạt |
Ghi chú |
|||
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
|||
1 |
Xã Thanh Kỳ |
|
|
|
|||
|
Thôn Bái Sim |
93,00 |
Loại 1 |
|
|||
|
Thôn Kim Đồng |
78,00 |
Loại 1 |
|
|||
|
Thôn Thanh Trung |
95,00 |
Loại 1 |
|
|||
|
Thôn Kỳ Thượng |
58,00 |
Loại 2 |
|
|||
|
Thôn Thanh Sơn |
56,00 |
Loại 2 |
|
|||
|
Thôn Thanh Xuân |
93,00 |
Loại 1 |
|
|||
|
Thôn Đồng Ván |
63,00 |
Loại 2 |
|
|||
|
Thôn Đồng Tâm |
66,00 |
Loại 2 |
|
|||
|
Thôn Đồng Tiến |
66,00 |
Loại 2 |
|
|||
2 |
Xã Thanh Tân |
|
|
|
|||
|
Thôn Khả La |
50,00 |
Loại 3 |
|
|||
|
Thôn Đồng Lấm |
82,00 |
Loại 1 |
|
|||
|
Thôn Tân Mỹ |
60,00 |
Loại 2 |
|
|||
|
Thôn Hợp Nhất |
86,00 |
Loại 1 |
|
|||
|
Thôn Phú Quý |
90,00 |
Loại 1 |
|
|||
|
Thôn Tân Vinh |
65,00 |
Loại 2 |
|
|||
|
Thôn Thanh Vinh |
79,00 |
Loại 1 |
|
|||
|
Thôn Thanh Quang |
86,00 |
Loại 1 |
|
|||
|
Thôn Tân Quang |
72,00 |
Loại 2 |
|
|||
|
Thòn Khe Cát |
87,00 |
Loại 1 |
|
|||
|
Thôn Hợp Tiến |
95,00 |
Loại 1 |
|
|||
|
Thôn Tân Hùng |
89,00 |
Loại 1 |
|
|||
|
Thôn Bò Lăn |
65,00 |
Loại 2 |
|
|||
3 |
Xã Xuân Thái |
|
|
|
|||
|
Thôn Yên Khang |
65,00 |
Loại 2 |
|
|||
|
Thôn Đồng Lườn |
63,00 |
Loại 2 |
|
|||
|
Thôn Cây Nghia |
78,00 |
Loại 1 |
|
|||
|
Thôn Ấp Cù |
65,00 |
Loại 2 |
|
|||
|
Thôn Làng Lúng |
75,00 |
Loại 2 |
|
|||
|
Thôn Đồng Cốc |
87,00 |
Loại 1 |
|
|||
|
Thôn Ba Bái |
65,00 |
Loại 2 |
|
|||
|
Thôn Quảng Đại |
65,00 |
Loại 2 |
|
|||
|
Thôn Yên Vinh |
65,00 |
Loại 2 |
|
|||
|
Thôn Thanh Xuân |
65,00 |
Loại 2 |
|
|||
4 |
Xã Cán Khê |
|
|
|
|||
|
Thôn 1 |
58,00 |
Loại 2 |
|
|||
|
Thôn 2 |
82,00 |
Loại 1 |
|
|||
|
Thôn 3 |
80,00 |
Loại 1 |
|
|||
|
Thôn 4 |
79,00 |
Loại 1 |
|
|||
|
Thôn 5 |
84,00 |
Loại 1 |
|
|||
|
Thôn 6 |
80,00 |
Loại 1 |
|
|||
|
Thôn 7 |
75,00 |
Loại 2 |
|
|||
|
Thôn 8 |
77,00 |
Loại 1 |
|
|||
|
Thôn 9 |
79,00 |
Loại 1 |
|
|||
|
Thôn 10 |
74,00 |
Loại 2 |
|
|||
|
Thôn 11 |
87,00 |
Loại 1 |
|
|||
|
Thôn 12 |
55,00 |
Loại 2 |
|
|||
|
Thôn Mó 1 |
82,00 |
Loại 1 |
|
|||
|
Thôn Mó 2 |
71,00 |
Loại 2 |
|
|||
|
Thôn Chanh |
55,00 |
Loại 2 |
|
|||
|
Thôn Đông |
77,00 |
Loại 1 |
|
|||
|
Bản 5 |
52,00 |
Loại 2 |
|
|||
|
Bản 6 |
55,00 |
Loại 2 |
|
|||
5 |
Xã Phú Nhuận |
|
|
|
|||
|
Thôn Phú Phượng 1 |
63,00 |
Loại 2 |
|
|||
|
Thôn Phú Phượng 2 |
52,00 |
Loại 2 |
|
|||
|
Thôn Phú Phượng 3 |
56,00 |
Loại 2 |
|
|||
|
Thôn Phú Phượng 4 |
62,00 |
Loại 2 |
|
|||
|
Thôn Thanh Sơn |
78,00 |
Loại 1 |
|
|||
|
Thôn Khe Sình |
66,00 |
Loại 2 |
|
|||
|
Thôn Phú Sơn |
84,00 |
Loại 1 |
|
|||
|
Thôn Đồng Sình |
79,00 |
Loại 1 |
|
|||
|
Thôn Eo Son |
76,00 |
Loại 1 |
|
|||
|
Thôn Thung Khế |
58,00 |
Loại 2 |
|
|||
|
Thôn Phú Quang |
80,00 |
Loại 1 |
|
|||
|
Thôn Phú Nhuận |
76,00 |
Loại 1 |
|
|||
6 |
Xã Hải Long |
|
|
|
|||
|
Thôn Vĩnh Lợi |
85,00 |
Loại 1 |
|
|||
|
Thôn Hải Hòa |
78,00 |
Loại 1 |
|
|||
|
Thôn Hải Thanh |
62,00 |
Loại 2 |
|
|||
|
Thôn Hải Xuân |
66,00 |
Loại 2 |
|
|||
|
Thôn Hải Tân |
54,00 |
Loại 2 |
|
|||
|
Thôn Đồng Xuân |
53,00 |
Loại 2 |
|
|||
|
Thôn Đồng Lớn |
55,00 |
Loại 2 |
|
|||
|
Thôn Đồng Hải |
55,00 |
Loại 2 |
|
|||
|
Thôn Tân Long |
63,00 |
Loại 2 |
|
|||
7 |
Xã Phượng Nghi |
|
|
|
|||
|
Thôn Bái Đa 1 |
83,00 |
Loại 1 |
|
|||
|
Thôn Bái Đa 2 |
77,00 |
Loại 1 |
|
|||
|
Thôn Bãi Hưng |
90,00 |
Loại 1 |
|
|||
|
Thôn Đồng Tâm |
90,00 |
Loại 1 |
|
|||
|
Thôn Khe Xanh |
90,00 |
Loại 1 |
|
|||
|
Thôn Đồng Phông |
88,00 |
Loại 1 |
|
|||
|
Thôn Cộng Thành |
90,00 |
Loại 1 |
|
|||
8 |
Xã Xuân Du |
|
|
|
|||
|
Thôn 1 |
48,00 |
Loại 3 |
|
|||
|
Thôn 2 |
63,00 |
Loại 2 |
|
|||
|
Thôn 3 |
76,00 |
Loại 1 |
|
|||
|
Thôn 4 |
51,00 |
Loại 2 |
|
|||
|
Thôn 5 |
76,00 |
Loại 1 |
|
|||
|
Thôn 6 |
79,00 |
Loại 1 |
|
|||
|
Thôn 8 |
53,00 |
Loại 2 |
|
|||
|
Thôn 9 |
66,00 |
Loại 2 |
|
|||
|
Thôn 10 |
64,00 |
Loại 2 |
|
|||
|
Thôn 11 |
70,00 |
Loại 2 |
|
|||
|
Thôn 12 |
52,00 |
Loại 2 |
|
|||
|
Thôn 13 |
60,00 |
Loại 2 |
|
|||
|
Thôn 14 |
76,00 |
Loại 1 |
|
|||
9 |
Xã Mậu Lâm |
|
|
|
|||
|
Thôn Yên Thọ |
78,00 |
Loại 1 |
|
|||
|
Thôn Đồng Yên |
80,00 |
Loại 1 |
|
|||
|
Thôn Hợp Tiến |
83,00 |
Loại 1 |
|
|||
|
Thôn Bái Gạo I |
82,00 |
Loại 1 |
|
|||
|
Thôn Bái Gạo II |
87,00 |
Loại 1 |
|
|||
|
Thôn Đồng Nghiêm |
83,00 |
Loại 1 |
|
|||
|
Thôn Đồng Bớp |
94,00 |
Loại 1 |
|
|||
|
Thôn Rộc Môn |
64,00 |
Loại 2 |
|
|||
|
Thôn Cầu Hồ |
95,00 |
Loại 1 |
|
|||
|
Thôn Đồng Xuân |
87,00 |
Loại 1 |
|
|||
|
Thôn Đồng Tiến |
84,00 |
Loại 1 |
|
|||
|
Thôn Tâm Tiến |
93,00 |
Loại 1 |
|
|||
|
Thôn Đồng Mọc |
84,00 |
Loại 1 |
|
|||
10 |
Xã Xuân Phúc |
|
|
|
|||
|
Thôn Rộc Răm |
90,00 |
Loại 1 |
|
|||
|
Thôn Bái Con |
62,00 |
Loại 2 |
|
|||
|
Thôn Đồng Quốc |
78,00 |
Loại 1 |
|
|||
|
Thôn Đồng Quạ |
88,00 |
Loại 1 |
|
|||
|
Thôn Trại Quan |
51,00 |
Loại 2 |
|
|||
|
Thôn Đồng Xã |
90,00 |
Loại 1 |
|
|||
|
Thôn Nước Trong |
74,00 |
Loại 2 |
|
|||
|
Thôn Phúc Minh |
73,00 |
Loại 2 |
|
|||
|
Thôn Nam Sơn |
72,00 |
Loại 2 |
|
|||
|
Thôn Bái Thất |
56,00 |
Loại 2 |
|
|||
|
Thôn Hồng Sơn |
55,00 |
Loại 2 |
|
|||
|
Thôn Tiên Thắng |
56,00 |
Loại 2 |
|
|||
11 |
Xã Xuân Khang |
|
|
|
|||
|
Thôn Đồng Mưa |
94,00 |
Loại 1 |
|
|||
|
Thôn Phượng Xuân |
95,00 |
Loại 1 |
|
|||
|
Thôn Xuân Hòa |
90,00 |
Loại 1 |
|
|||
|
Thôn Xuân Tiến |
95,00 |
Loại 1 |
|
|||
|
Thôn Đồng Hơn |
80,00 |
Loại 1 |
|
|||
|
Thôn Trạch Khang |
53,00 |
Loại 2 |
|
|||
|
Thôn Xuân Lộc |
91,00 |
Loại 1 |
|
|||
|
Thôn Xuân Thành |
73,00 |
Loại 2 |
|
|||
|
Thôn Xuân Sinh |
52,00 |
Loại 2 |
|
|||
|
Thôn Xuân Cường |
75,00 |
Loại 2 |
|
|||
|
Thôn Xuân Hưng |
84,00 |
Loại 1 |
|
|||
12 |
Xã Yên Lạc |
|
|
|
|||
|
Thôn Đồng Yên |
95,00 |
Loại 1 |
|
|||
|
Thôn Đồng Trung |
85,00 |
Loại 1 |
|
|||
|
Thôn Ba Cồn |
85,00 |
Loại 1 |
|
|||
|
Thôn Ao Mẻ |
90,00 |
Loại 1 |
|
|||
|
Thôn Tân Long |
87,00 |
Loại 1 |
|
|||
|
Thôn Tân Xuân |
81,00 |
Loại 1 |
|
|||
|
Thôn Tân Tiến |
70,00 |
Loại 2 |
|
|||
13 |
Xã Yên Thọ |
|
|
|
|||
|
Thôn Yên Trung |
76,00 |
Loại 1 |
|
|||
|
Thôn Quần Thọ |
76,00 |
Loại 1 |
|
|||
|
Thôn Tân Thọ |
76,00 |
Loại 1 |
|
|||
|
Thôn Xuân Thọ |
73,00 |
Loại 2 |
|
|||
|
Thôn Chợ Mới |
51,00 |
Loại 2 |
|
|||
|
Thôn Tân Thịnh |
71,00 |
Loại 2 |
|
|||
|
Thôn Cự Thịnh |
73,00 |
Loại 2 |
|
|||
|
Thôn Minh Thịnh |
76,00 |
Loại 1 |
|
|||
|
Thôn Hợp Thịnh |
48,00 |
Loại 3 |
|
|||
|
Thôn Xuân Thịnh |
55,00 |
Loại 2 |
|
|||
|
Thôn Yên Xuân |
76,00 |
Loại 1 |
|
|||
|
Thôn Hùng Sơn |
55,00 |
Loại 2 |
|
|||
|
Thôn Tân Hùng |
77,00 |
Loại 1 |
|
|||
|
Thôn Thống Nhất |
76,00 |
Loại 1 |
|
|||
|
Thôn Chẩm Khê |
76,00 |
Loại 1 |
|
|||
14 |
Thị trấn Bến Sung |
|
|
|
|||
|
Thôn Kim Sơn |
86,00 |
Loại 1 |
|
|||
|
Thôn Xuân Phong |
56,00 |
Loại 2 |
|
|||
|
Thôn Đồi Dẻ |
75,20 |
Loại 1 |
|
|||
|
Thôn Cầu Máng |
56,00 |
Loại 2 |
|
|||
|
Thôn Đồng Mười |
56,00 |
Loại 2 |
|
|||
|
Thôn Vân Thành |
56,00 |
Loại 2 |
|
|||
|
Thôn Xuân Lai |
78,20 |
Loại 1 |
|
|||
|
Khu phố Vĩnh Long 1 |
62,20 |
Loại 2 |
|
|||
|
Khu phố Vĩnh Long 2 |
46,00 |
Loại 3 |
|
|||
|
Khu phố Hải Ninh |
46,00 |
Loại 3 |
|
|||
|
Khu phố Hải Tiến |
56,00 |
Loại 2 |
|
|||
|
Khu phố Xuân Điền |
72,20 |
Loại 2 |
|
|||
|
Khu phố 1 |
67,60 |
Loại 2 |
|
|||
|
Khu phố 2 |
76,00 |
Loại 1 |
|
|||
|
Khu phố 3 |
76,00 |
Loại 1 |
|
|||
|
Khu phố 4 |
46,00 |
Loại 3 |
|
|||
PHÂN LOẠI THÔN, TỔ DÂN PHỐ THUỘC HUYỆN NHƯ XUÂN
(Kèm theo Quyết định số 1238/QĐ-UBND ngày 08/4/2020 của Chủ tịch UBND tỉnh Thanh Hóa)
TT |
Thôn, tổ dân phố |
Tổng số điểm |
Phân loại đạt |
Ghi chú |
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
1 |
Xã Xuân Bình |
|
|
|
|
Thôn 12 |
86,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Mơ |
93,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Hào |
80,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Xuân Phú |
92,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Hùng Tiến |
81,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn 4 |
74,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn 5 |
53,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn 7 |
51,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn 13 |
60,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Mít |
67,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Sim |
61,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Xuân Hợp |
67,00 |
Loại 2 |
|
2 |
Xã Bãi Trành |
|
|
|
|
Thôn 10 |
88,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Cầu |
76,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Xuân Khánh |
83,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Me |
84,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn 1 |
61,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn 6 |
57,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn 3 |
62,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Nhà Máy |
51,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Chôi Trờn |
68,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Hồ |
49,00 |
Loại 3 |
|
3 |
Xã Xuân Hòa |
|
|
|
|
Thôn 8 |
83,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Đồng Trình |
95,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Thanh Niên |
76,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Giăng |
95,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Ngòi |
63,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Nghịu |
70,00 |
Loại 2 |
|
4 |
Xã Thanh Lâm |
|
|
|
|
Thôn Làng Lự |
95,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Làng Cháo |
90,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Đoàn Trung |
82,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Làng Kèn |
76,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Làng Xằm |
65,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Làng Kha |
62,00 |
Loại 2 |
|
5 |
Xã Thanh Hòa |
|
|
|
|
Thôn Tân Thành |
95,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Tân Hiệp |
95,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Tân Hòa |
76,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Thanh Sơn |
66,00 |
Loại 2 |
|
6 |
Xã Thanh Phong |
|
|
|
|
Thôn Tân Hùng |
95,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Quang Hùng |
95,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Tân Phong |
86,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Xuân Phong |
76,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Hai Huân |
66,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Chạng Vung |
72,00 |
Loại 2 |
|
7 |
Xã Thanh Quân |
|
|
|
|
Thôn Thống Nhất |
90,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Thanh Tân |
71,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Kẻ Lạn |
89,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Chiềng Cà |
95,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Thanh Nhân |
74,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Lâu Quán |
76,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Thanh Tiến |
61,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Ná Cà 2 |
61,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Ná Cà 1 |
64,00 |
Loại 2 |
|
8 |
Xã Thanh Sơn |
|
|
|
|
Thôn Đồng Sán |
95,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Đồng Chạng |
82,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Quăn 1 |
72,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Kẻ Mạnh 1 |
95,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Hón Tỉnh |
65,00 |
Loại 2 |
|
9 |
Xã Thanh Xuân |
|
|
|
|
Thôn Lâm Chính |
90,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Thanh Đồng |
66,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Đồng Phống |
65,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Thanh Thủy |
65,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Thanh Bình |
65,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Thanh Tiến |
65,00 |
Loại 2 |
|
10 |
Xã Cát Vân |
|
|
|
|
Thôn Vân Hòa |
56,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Vân Bình |
71,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Vân Thành |
69,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Vân Thượng |
58,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Vân Tiến |
68,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Vân Trung |
57,00 |
Loại 2 |
|
11 |
Xã Cát Tân |
|
|
|
|
Thôn Cát Xuân |
88,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Thanh Vân |
88,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Cát Lợi |
87,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Phụ Vân |
56,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Cát Thịnh |
71,00 |
Loại 2 |
|
12 |
Xã Thượng Ninh |
|
|
|
|
Thôn Tiến Thành |
91,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Xuân Thượng |
88,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Đồng Tâm |
82,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Đồng Chành |
87,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Đức Thắng |
88,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Đông Xuân |
88,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Đồng Ngấn |
63,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Đồng Hả |
58,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Đồng Minh |
71,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Đồng Thanh |
64,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Khe Khoai |
70,00 |
Loại 2 |
|
13 |
Thị trấn Yên Cát |
|
|
|
|
Khu phố Thăng Bình |
88,00 |
Loại 1 |
|
|
Khu phố Mỹ Ré |
88,00 |
Loại 1 |
|
|
Khu phố 1 |
78,00 |
Loại 1 |
|
|
Khu phố 2 |
81,00 |
Loại 1 |
|
|
Khu phố 4 |
78,00 |
Loại 1 |
|
|
Khu phố Yên Thắng |
58,00 |
Loại 2 |
|
|
Khu phố Lúng |
48,00 |
Loại 3 |
|
|
Khu phố Thấng Sơn |
58,00 |
Loại 2 |
|
|
Khu phố 3 |
66,60 |
Loại 2 |
|
|
Khu phố Quế Phú |
58,00 |
Loại 2 |
|
|
Khu phố Phú Quế |
58,00 |
Loại 2 |
|
|
Khu phố Xuân Chính |
53,00 |
Loại 2 |
|
|
Khu phố Xuân Thịnh |
58,00 |
Loại 2 |
|
|
Khu phố Cát Tiến |
58,00 |
Loại 2 |
|
|
Khu phố Trung Thành |
58,00 |
Loại 2 |
|
14 |
Xã Tân Bình |
|
|
|
|
Thôn Tân Sơn |
77,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Mai Thắng (Làng Lung) |
76,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Đức Bình |
89,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Tân Thắng |
57,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Tân Lập |
55,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Thanh Bình |
63,00 |
Loại 2 |
|
15 |
Xã Bình Lương |
|
|
|
|
Thôn Thắng Lộc |
75,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Hợp Thành |
81,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Quang Trung |
69,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Làng Gió |
72,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Làng Sao |
61,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Làng Mài |
53,00 |
Loại 2 |
|
16 |
Xã Hóa Quỳ |
|
|
|
|
Thôn Đồng Tâm |
93,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Thịnh Lạc |
76,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Thanh Xuân |
87,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Luống Đồng |
86,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Xuân Thành |
93,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Thanh Hương |
88,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Liên Hiệp |
51,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Tân Thịnh |
71,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Thanh Tân |
57,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Xóm Chuối |
60,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Xuân Hương |
61,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Thanh Lương |
53,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Xuân Đàm |
53,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Đồng Xuân |
50,00 |
Loại 3 |
|
PHÂN LOẠI THÔN, TỔ DÂN PHỐ THUỘC HUYỆN THƯỜNG XUÂN
(Kèm theo Quyết định số 1238/QĐ-UBND ngày 08/4/2020 của Chủ tịch UBND tỉnh Thanh Hóa)
TT |
Thôn, tổ dân phố |
Tổng số điểm |
Phân loại đạt |
Ghi chú |
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
1 |
Xã Bát Mọt |
|
|
|
|
Thôn Cạn |
80,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Chiềng |
100,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Ruộng |
70,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Vịn |
100,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Dưn |
70,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Đục |
70,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Khẹo |
70,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Phổng |
89,00 |
Loại 1 |
|
2 |
Xã Yên Nhân |
|
|
|
|
Thôn Khong |
95,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Mỵ |
95,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Na Nghịu |
95,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Chiềng |
95,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Mỏ |
65,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Lừa |
91,00 |
Loại 1 |
|
3 |
Xã Lương Sơn |
|
|
|
|
Thôn Ngọc Thượng |
93,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Lương Thịnh |
88,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Ngọc Sơn |
88,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Lương Thiện |
88,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Trung Thành |
88,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Minh Quang |
88,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Minh Ngọc |
70,00 |
Loại 2 |
|
4 |
Xã Ngọc Phụng |
|
|
|
|
Thôn Quyết Tiến |
67,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Xuân Thành |
81,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Xuân Lập |
76,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Xuân Thắng |
84,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Hoa Lâm |
76,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Hưng Long |
77,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Phú Vinh |
82,00 |
Loại 1 |
|
5 |
Xã Xuân Thắng |
|
|
|
|
Thôn Xem Đót |
95,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Tân Thắng |
80,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Dín |
94,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Én |
95,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Xương |
89,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Tân Thọ |
65,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Tú |
84,00 |
Loại 1 |
|
6 |
Xã Xuân Lộc |
|
|
|
|
Thôn Quẻ |
74,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Vành |
89,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Chiềng |
95,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Pà Cầu |
95,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Cộc |
75,00 |
Loại 2 |
|
7 |
Xã Xuân Lẹ |
|
|
|
|
Thôn Chẻ Dài |
95,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Xuân Ngù |
85,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Lẹ Tà |
65,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Liên Sơn |
69,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Xuân Sơn |
67,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Bàn Tạn |
65,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Bọng Nàng |
81,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Đuông Bai |
65,00 |
Loại 2 |
|
8 |
Xã Xuân Chinh |
|
|
|
|
Thôn Tú Ạc |
95,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Chinh |
71,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Giang |
65,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Thông |
50,00 |
Loại 3 |
|
|
Thôn Xeo |
55,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Hành |
70,00 |
Loại 2 |
|
9 |
Xã Vạn Xuân |
|
|
|
|
Thôn Quạn |
78,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Khằm |
83,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Nhồng |
51,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Hang Cáu |
90,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Ná Mén |
88,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Cang Khèn |
60,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Lùm Nưa |
86,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Bù Đồn |
76,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Công Thương |
51,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Thác Làng |
65,00 |
Loại 2 |
|
10 |
Xã Xuân Dương |
|
|
|
|
Thôn Thống Nhất 1 |
76,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Thống Nhất 2 |
76,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Thống Nhất 3 |
76,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Xuân Thịnh |
76,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Vụ Bản |
78,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Tân Lập |
76,00 |
Loại 1 |
|
11 |
Xã Thọ Thanh |
|
|
|
|
Thôn 1 |
76,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn 2 |
76,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn 3 |
76,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Đông Xuân |
77,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Hồng Kỳ |
77,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Thanh Long |
76,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Thanh Cao |
47,00 |
Loại 3 |
|
12 |
Xã Xuân Cao |
|
|
|
|
Thôn Xuân Minh 1 |
76,00 |
Loại 1 |
|
|
Xuân Minh 2 |
64,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Xuân Thắng |
93,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Vinh Quang |
90,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Thành Tiến |
90,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Quyết Thắng 1 |
78,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Quyết Thắng 2 |
83,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Trung Nam |
81,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Quyết Tiến |
82,00 |
Loại 1 |
|
13 |
Xã Luận Thành |
|
|
|
|
Thôn Thành Thắng |
93,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Tiến Hưng 2 |
93,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Tiến Hưng 1 |
82,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Thống Nhất |
78,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Liên Thành |
83,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Cao Tiến |
88,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Sơn Cao |
70,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Sơn Minh |
80,00 |
Loại 1 |
|
14 |
Xã Tân Thành |
|
|
|
|
Thôn Thành Đon |
88,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Thành Lợi |
89,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Thành Lãm |
91,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Thành Thượng |
92,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Thành Lai |
78,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Thành Lợp |
90,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Thành Hạ |
68,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Thành Nàng |
66,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Thành Sơn |
88,00 |
Loại 1 |
|
15 |
Xã Luận Khê |
|
|
|
|
Thôn Ngọc Trà |
95,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Mơ Thắm |
68,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Yên Mỹ |
95,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Hún |
84,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn An Nhân |
92,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Chiềng |
95,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Buồng |
95,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Kha |
95,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Nhàng |
59,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Hợp Nhất |
73,00 |
Loại 2 |
|
16 |
Thị trấn Thường Xuân |
|
|
|
|
Khu phố 1 |
78,00 |
Loại 1 |
|
|
Khu phố 2 |
82,00 |
Loại 1 |
|
|
Khu phố 3 |
78,00 |
Loại 1 |
|
|
Khu phố 4 |
82,00 |
Loại 1 |
|
|
Khu phố 5 |
67,80 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Trung Chính |
88,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Xuân Quang |
78,40 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Xuân Minh |
58,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Tiến Sơn 1 |
88,00 |
Loại 1 |
|
|
Thôn Tiến Sơn 2 |
58,00 |
Loại 2 |
|
|
Thôn Thanh Xuân |
58,00 |
Loại 2 |
|
Quyết định 43/2019/QĐ-UBND sửa đổi Điều 5 Quy định về cơ chế quản lý thực hiện Chương trình mục tiêu quốc gia trên địa bàn tỉnh Bắc Kạn kèm theo Quyết định 38/2017/QĐ-UBND Ban hành: 31/12/2019 | Cập nhật: 04/02/2020
Quyết định 43/2019/QĐ-UBND quy định về bảng giá đất trên địa bàn tỉnh Sơn La giai đoạn 2020-2024 Ban hành: 31/12/2019 | Cập nhật: 07/01/2020
Quyết định 43/2019/QĐ-UBND quy định về vùng tạo nguồn cán bộ cho các dân tộc thuộc diện tuyển sinh vào Trường Phổ thông Dân tộc nội trú trên địa bàn tỉnh Quảng Ninh Ban hành: 30/12/2019 | Cập nhật: 04/02/2020
Quyết định 43/2019/QĐ-UBND quy định về tiêu chí phân loại thôn, tổ dân phố trên địa bàn tỉnh Thanh Hóa Ban hành: 23/12/2019 | Cập nhật: 07/05/2020
Quyết định 43/2019/QĐ-UBND quy định về mức trích, tỷ lệ phân chia kinh phí, nội dung chi và mức chi đảm bảo cho việc tổ chức thực hiện bồi thường, hỗ trợ, tái định cư khi Nhà nước thu hồi đất trên địa bàn tỉnh Điện Biên Ban hành: 16/12/2019 | Cập nhật: 26/12/2019
Quyết định 43/2019/QĐ-UBND về kéo dài thời gian thực hiện Quyết định 33/2015/QĐ-UBND và 64/2016/QĐ-UBND Ban hành: 31/12/2019 | Cập nhật: 16/07/2020
Quyết định 43/2019/QĐ-UBND quy định về tiêu chuẩn chức danh lãnh đạo, quản lý các phòng chuyên môn, nghiệp vụ thuộc Đài Phát thanh - Truyền hình tỉnh Thái Nguyên Ban hành: 20/12/2019 | Cập nhật: 14/02/2020
Quyết định 43/2019/QĐ-UBND về Quy chế Cộng tác viên kiểm tra văn bản quy phạm pháp luật trên địa bàn tỉnh Bình Dương Ban hành: 20/12/2019 | Cập nhật: 01/02/2020
Quyết định 43/2019/QĐ-UBND bãi bỏ một số văn bản quy phạm pháp luật do Ủy ban nhân dân tỉnh Tuyên Quang ban hành Ban hành: 20/12/2019 | Cập nhật: 31/01/2020
Quyết định 43/2019/QĐ-UBND bãi bỏ Quyết định 11/2016/QĐ-UBND quy định về thực hiện cơ chế một cửa liên thông trong việc giải quyết thủ tục Quyết định chủ trương đầu tư, thủ tục Quyết định hỗ trợ đầu tư cho doanh nghiệp đầu tư vào nông nghiệp, nông thôn theo Nghị định 210/2013/NĐ-CP thuộc thẩm quyền quyết định của Ủy ban nhân dân tỉnh Gia Lai Ban hành: 18/12/2019 | Cập nhật: 26/12/2019
Quyết định 43/2019/QĐ-UBND quy định về mức thu tiền sử dụng khu vực biển đối với từng hoạt động khai thác, sử dụng tài nguyên biển trên địa bàn tỉnh Cà Mau Ban hành: 25/12/2019 | Cập nhật: 05/02/2020
Quyết định 43/2019/QĐ-UBND về giao chỉ tiêu kế hoạch phát triển kinh tế-xã hội năm 2020 Ban hành: 12/12/2019 | Cập nhật: 08/01/2020
Quyết định 43/2019/QĐ-UBND bổ sung vào nội dung được sửa đổi tại Khoản 9 Điều 1 Quyết định 24/2018/QĐ-UBND sửa đổi Quy định kèm theo Quyết định 32/2016/QĐ-UBND Ban hành: 17/12/2019 | Cập nhật: 12/02/2020
Quyết định 43/2019/QĐ-UBND quy định về cơ cấu tổ chức Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh Hòa Bình Ban hành: 31/10/2019 | Cập nhật: 15/11/2019
Quyết định 43/2019/QĐ-UBND quy định về giá cho thuê hạ tầng kỹ thuật ngầm hóa cáp ngoại vi viễn thông trên địa bàn thành phố Hải Phòng Ban hành: 25/11/2019 | Cập nhật: 29/11/2019
Quyết định 43/2019/QĐ-UBND quy định về thực hiện nếp sống văn minh trong việc cưới, việc tang trên địa bàn tỉnh Quảng Trị Ban hành: 25/10/2019 | Cập nhật: 02/11/2019
Quyết định 43/2019/QĐ-UBND quy định về chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Phú Yên Ban hành: 04/11/2019 | Cập nhật: 16/11/2019
Quyết định 43/2019/QĐ-UBND quy định về chế độ thuốc bổ tăng lực cho vận động viên thể thao thành tích cao do tỉnh Bến Tre quản lý Ban hành: 25/10/2019 | Cập nhật: 15/11/2019
Quyết định 43/2019/QĐ-UBND bãi bỏ Quyết định 927/QĐ-UBND quy định về chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Trung tâm Đăng kiểm phương tiện giao thông vận tải Hà Nam Ban hành: 19/11/2019 | Cập nhật: 02/05/2020
Quyết định 43/2019/QĐ-UBND sửa đổi Khoản 3 Điều 36 Quy chế làm việc của Ủy ban nhân dân tỉnh Hải Dương, nhiệm kỳ 2016-2021 Ban hành: 15/10/2019 | Cập nhật: 05/11/2019
Quyết định 43/2019/QĐ-UBND về Đơn giá lập báo cáo hiện trạng môi trường và báo cáo chuyên đề về môi trường tỉnh Nam Định Ban hành: 18/11/2019 | Cập nhật: 04/12/2019
Quyết định 43/2019/QĐ-UBND về Bộ đơn giá xây dựng cơ sở dữ liệu đất đai trên địa bàn thành phố Đà Nẵng Ban hành: 10/10/2019 | Cập nhật: 20/12/2019
Quyết định 43/2019/QĐ-UBND quy định về thực hiện chế độ báo cáo định kỳ thuộc phạm vi quản lý của Ủy ban nhân dân tỉnh Ninh Bình Ban hành: 01/11/2019 | Cập nhật: 20/11/2019
Quyết định 43/2019/QĐ-UBND về sửa đổi Quy chế đánh giá Kiểm soát viên của Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên do Nhà nước làm chủ sở hữu và Quỹ Đầu tư phát triển kèm theo Quyết định 29/2014/QĐ-UBND do tỉnh Lào Cai ban hành Ban hành: 30/09/2019 | Cập nhật: 15/11/2019
Quyết định 43/2019/QĐ-UBND quy định về phạm vi vùng phụ cận đối với công trình thủy lợi trên địa bàn tỉnh Lâm Đồng Ban hành: 09/10/2019 | Cập nhật: 14/10/2019
Quyết định 43/2019/QĐ-UBND sửa đổi Quy định về Tiêu chí và Quy trình xét duyệt hồ sơ đề nghị thành lập Văn phòng công chứng trên địa bàn tỉnh Tây Ninh kèm theo Quyết định 44/2016/QĐ-UBND Ban hành: 01/11/2019 | Cập nhật: 08/11/2019
Quyết định 43/2019/QĐ-UBND quy định về phạm vi vùng phụ cận bảo vệ công trình thủy lợi trên địa bàn tỉnh Long An Ban hành: 14/10/2019 | Cập nhật: 17/10/2019
Quyết định 43/2019/QĐ-UBND quy định về quản lý hoạt động cấp nước sạch trên địa bàn tỉnh Vĩnh Phúc Ban hành: 27/09/2019 | Cập nhật: 03/10/2019
Quyết định 43/2019/QĐ-UBND sửa đổi Quy định kèm theo Quyết định 05/2016/QĐ-UBND Ban hành: 04/09/2019 | Cập nhật: 23/06/2020
Quyết định 43/2019/QĐ-UBND ban hành quy chế tiếp nhận, xử lý, phát hành và quản lý văn bản điện tử trong cơ quan hành chính nhà nước trên địa bàn tỉnh Bình Định Ban hành: 08/08/2019 | Cập nhật: 14/09/2019
Quyết định 43/2019/QĐ-UBND về phân định nhiệm vụ chi và mức chi về tài nguyên môi trường trên địa bàn tỉnh Ninh Thuận Ban hành: 16/08/2019 | Cập nhật: 21/09/2019
Quyết định 43/2019/QĐ-UBND quy định về mức hỗ trợ nâng cao hiệu quả chăn nuôi nông hộ trên địa bàn tỉnh Cao Bằng giai đoạn 2019-2020 Ban hành: 26/09/2019 | Cập nhật: 26/11/2019
Quyết định 43/2019/QĐ-UBND bãi bỏ văn bản quy phạm pháp luật do Ủy ban nhân dân tỉnh Thừa Thiên Huế ban hành liên quan đến Lĩnh vực Lao động - thương binh và xã hội Ban hành: 08/08/2019 | Cập nhật: 22/08/2019
Quyết định 43/2019/QĐ-UBND quy định về ngành hàng, sản phẩm quan trọng cần khuyến khích và ưu tiên hỗ trợ thực hiện liên kết sản xuất gắn với tiêu thụ sản phẩm; phân cấp phê duyệt hỗ trợ dự án liên kết sản xuất gắn với tiêu thụ sản phẩm nông nghiệp trên địa bàn tỉnh Hà Tĩnh Ban hành: 31/07/2019 | Cập nhật: 08/08/2019
Thông tư 14/2018/TT-BNV sửa đổi Thông tư 04/2012/TT-BNV hướng dẫn về tổ chức và hoạt động của thôn, tổ dân phố Ban hành: 03/12/2018 | Cập nhật: 13/12/2018
Thông tư 04/2012/TT-BNV hướng dẫn về tổ chức và hoạt động của thôn, tổ dân phố Ban hành: 31/08/2012 | Cập nhật: 17/09/2012