Quyết định 26/2010/QĐ-UBND về Bảng giá tối thiểu tính lệ phí trước bạ đối với xe ô tô, xe hai bánh gắn máy, tàu, thuyền và máy tàu do Ủy ban nhân dân tỉnh Sóc Trăng ban hành
Số hiệu: | 26/2010/QĐ-UBND | Loại văn bản: | Quyết định |
Nơi ban hành: | Tỉnh Sóc Trăng | Người ký: | Nguyễn Trung Hiếu |
Ngày ban hành: | 29/10/2010 | Ngày hiệu lực: | Đang cập nhật |
Ngày công báo: | Đang cập nhật | Số công báo: | Đang cập nhật |
Lĩnh vực: | Thuế, phí, lệ phí, | Tình trạng: | Đang cập nhập |
Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
ỦY BAN NHÂN DÂN |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 26/2010/QĐ-UBND |
Sóc Trăng, ngày 29 tháng 10 năm 2010 |
QUYẾT ĐỊNH
VỀ VIỆC BAN HÀNH BẢNG GIÁ TỐI THIỂU TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ ĐỐI VỚI XE Ô TÔ, XE HAI BÁNH GẮN MÁY, TÀU, THUYỀN VÀ MÁY TÀU.
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH SÓC TRĂNG
Căn cứ Luật Tổ chức HĐND và UBND, ngày 26/11/2003;
Căn cứ Nghị định số 176/1999/NĐ-CP , ngày 21/12/1999 của Chính phủ quy định về lệ phí trước bạ; Nghị định số 47/2003/NĐ-CP , ngày 12/5/2003 của Chính phủ về việc sửa đổi, bổ sung Điều 6 Nghị định số 176/1999/NĐ-CP ;
Căn cứ Thông tư số 68/2010/TT-BTC , ngày 26/4/2010 của Bộ Tài chính hướng dẫn về lệ phí trước bạ;
Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Thuế tỉnh Sóc Trăng,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành theo Quyết định này Bảng giá tối thiểu tính lệ phí trước bạ đối với xe ô tô, xe hai bánh gắn máy, tàu, thuyền và máy tàu áp dụng trên địa bàn tỉnh Sóc Trăng.
Điều 2.
1. Trong quá trình quản lý thu lệ phí trước bạ, nếu phát hiện các trường hợp giá tính lệ phí trước bạ theo bảng giá nêu trên chưa phù hợp với giá thị trường hoặc tài sản đã xuất hiện trên thị trường tỉnh Sóc Trăng nhưng chưa được quy định trong bảng giá này, thì Cục Thuế tỉnh có trách nhiệm xem xét, đề xuất UBND tỉnh điều chỉnh, bổ sung cho phù hợp.
2. Quyết định này có hiệu lực sau 10 ngày kể từ ngày ký và thay thế Quyết định số 22/2008/QĐ-UBND ngày 11/7/2008 của UBND tỉnh Sóc Trăng.
Điều 3. Chánh Văn phòng UBND tỉnh, Giám đốc Sở Tài chính, Sở Tư pháp, Sở Giao thông Vận tải, Kho bạc Nhà nước, Cục trưởng Cục Thuế, Chủ tịch UBND các huyện, thành phố, tỉnh Sóc Trăng và các tổ chức, cá nhân có liên quan căn cứ Quyết định thi hành.
Nơi nhận: |
TM. ỦY BAN NHÂN DÂN |
BẢNG GIÁ TỐI THIỂU
TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ ĐỐI VỚI XE Ô TÔ, XE HAI BÁNH GẮN MÁY, TÀU, THUYỀN VÀ MÁY TÀU
(Ban hành kèm theo Quyết định số 26/2010/QĐ-UBND ngày 29 tháng 10 năm 2010 của UBND tỉnh Sóc Trăng)
ĐVT: 1.000 đồng
SỐ TT |
LOẠI XE |
Giá bán đã có thuế GTGT (xe mới 100%) |
GHI CHÚ |
A |
B |
C |
D |
1 |
Hãng Mercedes-Benz |
|
|
|
+ Mercedes SLK- Class SLK 350 - 3.5L; 7 số tự động 5 chỗ ngồi |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
1.400.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
1.550.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
1.750.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
1.850.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
1.950.000 |
|
|
SX năm 2009 - 2010 |
2.064.000 |
|
|
+ Mercedes SLK- Class SLK 350 Roadster-Sport; 3.5L; V6; 2 chỗ ngồi |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
1.575.500 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
1.748.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
1.943.500 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
2.162.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
2.350.000 |
|
|
SX năm 2009 - 2010 |
2.400.000 |
|
|
+ Mercedes SLK- Class SLK 280 Roadster-Sport; 3.0L; V6; 2 chỗ ngồi |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
1.403.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
1.564.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
1.736.500 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
1.932.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
2.100.000 |
|
|
SX năm 2009 - 2010 |
2.200.000 |
|
|
+ Mercedes SLK- Class SLK 55 AMG; 5.4L; V8; 2 chỗ ngồi |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
2.024.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
2.242.500 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
2.495.500 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
2.771.500 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
3.000.000 |
|
|
SX năm 2009 - 2010 |
3.100.000 |
|
|
+ Mercedes SLK- Class SLK 200; 1.8L; 2 chỗ ngồi |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
1.000.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
1.100.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
1.200.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
1.300.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
1.500.000 |
|
|
SX năm 2009 - 2010 |
1.700.000 |
|
|
+ Mercedes CLS- Class CLS 350; 3.5L; 5 chỗ ngồi |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
1.679.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
1.863.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
2.070.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
2.300.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
2.500.000 |
|
|
SX năm 2009 - 2010 |
2.625.000 |
|
|
+ Mercedes CLS - Class CLS 550 Coupe; 5.5L, 7 Speed automatic 5 chỗ ngồi |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
2.162.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
2.403.500 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
2.668.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
2.967.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
3.250.000 |
|
|
SX năm 2009 - 2010 |
3.300.000 |
|
|
+ Mercedes CLS - Class CLS 63 AMG Coupe; 6.2L, 7 Speed automatic 5 chỗ ngồi |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
2.978.500 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
3.312.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
3.680.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
4.094.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
4.450.000 |
|
|
SX năm 2009 - 2010 |
4.550.000 |
|
|
+ Mercedes M- Class ML 350 4 matic 3.5L; 7 số tự động - 5 chỗ ngồi |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
1.403.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
1.552.500 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
1.725.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
1.920.500 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
2.300.000 |
|
|
SX năm 2009 - 2010 |
2.440.000 |
|
|
+ Mercedes M- Class ML 350 3.5L; 268hp; V6; 7 số tự động - 5 chỗ ngồi |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
1.250.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
1.400.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
1.550.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
1.700.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
2.150.000 |
|
|
SX năm 2009 - 2010 |
2.250.000 |
|
|
+ Mercedes M- Class ML 320 CDI 3.0L; 215hp; V6; 7 số tự động- 5 chỗ ngồi |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
1.437.500 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
1.598.500 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
1.771.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
1.966.500 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
2.200.000 |
|
|
SX năm 2009 - 2010 |
2.300.000 |
|
|
+ Mercedes M- Class ML 500 5.0L; 302hp; V8; 7 số tự động- 5 chỗ ngồi |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
1.610.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
1.794.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
1.989.500 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
2.208.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
2.500.000 |
|
|
SX năm 2009 - 2010 |
2.600.000 |
|
|
+ Mercedes M- Class ML 63 AMG 6.2L; 503hp; V8; 7 số tự động- 5 chỗ ngồi |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
2.771.500 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
3.082.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
3.427.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
3.806.500 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
4.200.000 |
|
|
SX năm 2009 - 2010 |
4.350.000 |
|
|
+ Mercedes M- Class ML270 CDI; 2.7L; V6; 7 số tự động- 5 chỗ ngồi |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
1.000.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
1.100.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
1.200.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
1.300.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
1.600.000 |
|
|
SX năm 2009 - 2010 |
1.700.000 |
|
|
+ Mercedes R-Class R 350 4matic; 3.5L Tronic - 6 chỗ ngồi |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
1.230.500 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
1.368.500 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
1.518.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
1.690.500 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
1.950.000 |
|
|
SX năm 2009 - 2010 |
2.100.000 |
|
|
+ Mercedes R- Class R 350; 3.5L; V6 - 6 chỗ ngồi |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
1.173.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
1.299.500 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
1.437.500 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
1.598.500 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
2.000.000 |
|
|
SX năm 2009 - 2010 |
2.200.000 |
|
|
+ Mercedes R-Class R 320 CDI; 3.0L; 221hp; V6 - 6 chỗ ngồi |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
1.265.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
1.403.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
1.552.500 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
1.725.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
2.162.000 |
|
|
SX năm 2009 - 2010 |
2.250.000 |
|
|
+ Mercedes R-Class R500; 5.0L; 302hp; V8 - 6 chỗ ngồi |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
1.472.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
1.633.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
1.817.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
2.024.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
2.530.000 |
|
|
SX năm 2009 - 2010 |
2.600.000 |
|
|
+ Mercedes R-Class R500 4matic; 5.4L tronic - 6 chỗ ngồi |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
1.541.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
1.713.500 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
1.909.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
2.116.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
2.415.000 |
|
|
SX năm 2009 - 2010 |
2.650.000 |
|
|
+ Mercedes R- Class R63; 6.2L; 503hp; V8 - 6 chỗ ngồi |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
2.771.500 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
3.082.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
3.427.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
3.806.500 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
4.347.000 |
|
|
SX năm 2009 - 2010 |
4.500.000 |
|
|
+ Mercedes GL-Class GL450; 4matic; 4.6L - 5;7 chỗ ngồi |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
1.552.500 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
1.725.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
1.920.500 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
2.127.500 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
2.541.000 |
|
|
SX năm 2009 - 2010 |
2.900.000 |
|
|
+ Mercedes GL-Class GL450; 4.7L; 335hp; V8 - 7 chỗ ngồi |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
1.610.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
1.794.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
1.989.500 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
2.208.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
2.640.000 |
|
|
SX năm 2009 - 2010 |
2.950.000 |
|
|
+ Mercedes S-Class S350; 3.5L tronic - 5 chỗ ngồi |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
2.012.500 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
2.231.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
2.484.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
2.760.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
3.100.000 |
|
|
SX năm 2009 - 2010 |
3.250.000 |
|
|
+ Mercedes S-Class S500; 5.5L - 5 chỗ ngồi |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
2.622.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
2.909.500 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
3.231.500 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
3.588.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
3.800.000 |
|
|
SX năm 2009 - 2010 |
3.900.000 |
|
|
+ Mercedes S-Class S550; 5.5L; 382hp; V8 - 5 chỗ ngồi |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
2.688.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
2.990.400 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
3.326.400 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
3.696.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
4.200.000 |
|
|
SX năm 2009 - 2010 |
4.400.000 |
|
|
+ Mercedes S-Class S550 4matic; 5.5L; 382hp; V8 - 5 chỗ ngồi |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
2.744.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
3.046.400 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
3.382.400 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
3.763.200 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
4.300.000 |
|
|
SX năm 2009 - 2010 |
4.500.000 |
|
|
+ Mercedes S-Class S600; 5.5L; 510hp; V12 - 5 chỗ ngồi |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
4.491.200 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
4.984.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
5.544.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
6.148.800 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
7.000.000 |
|
|
SX năm 2009 - 2010 |
7.200.000 |
|
|
+ Mercedes S-Class S65 AMG; 6.2L; 604hp; V12 - 5 chỗ ngồi |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
6.025.600 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
6.697.600 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
7.436.800 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
8.265.600 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
9.300.000 |
|
|
SX năm 2009 - 2010 |
9.400.000 |
|
|
+ Mercedes S-Class S63 AMG; 6.2L; 604hp; V12 - 5 chỗ ngồi |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
3.600.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
4.000.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
4.400.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
4.900.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
6.100.000 |
|
|
SX năm 2009 - 2010 |
6.250.000 |
|
|
+ Mercedes S-Class S430 4matic; 4.3L - 5 chỗ ngồi |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
2.000.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
2.300.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
2.500.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
2.800.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
3.450.000 |
|
|
SX năm 2009 - 2010 |
3.550.000 |
|
|
+ Mercedes S-Class S450; 4.7L - 5 chỗ ngồi |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
2.100.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
2.300.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
2.600.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
2.850.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
3.550.000 |
|
|
SX năm 2009 - 2010 |
3.650.000 |
|
|
+ Mercedes C- 180; 5 chỗ |
900.000 |
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
550.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
650.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
700.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
750.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
820.000 |
|
|
SX năm 2009 - 2010 |
900.000 |
|
|
+ Mercedes C -200 KOMPRESSOR; 1.8L; 5 chỗ |
950.000 |
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
700.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
750.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
850.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
950.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
1.100.000 |
|
|
SX năm 2009 - 2010 |
1.200.000 |
|
|
+ Mercedes C 230 KOMPRESSOR; 1.8L; 5 chỗ |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
750.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
800.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
900.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
1.000.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
1.250.000 |
|
|
SX năm 2009 - 2010 |
1.300.000 |
|
|
+ Mercedes C -230 SPORT; 2.5L; 5 chỗ |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
850.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
950.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
1.050.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
1.150.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
1.450.000 |
|
|
SX năm 2009 - 2010 |
1.500.000 |
|
|
+ Mercedes C -280 LUXURY; 3.0L; 5 chỗ |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
950.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
1.050.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
1.150.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
1.300.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
1.600.000 |
|
|
SX năm 2009 - 2010 |
1.700.000 |
|
|
+ Mercedes C -300 LUXURY; 3.0L; 5 chỗ |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
900.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
1.030.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
1.150.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
1.300.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
1.600.000 |
|
|
SX năm 2009 - 2010 |
1.700.000 |
|
|
+ Mercedes C -300 SPORT; 3.0L; 5 chỗ |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
900.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
1.020.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
1.100.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
1.250.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
1.550.000 |
|
|
SX năm 2009 - 2010 |
1.650.000 |
|
|
+ Mercedes C - 350 SPORT; 3.5L; 5 chỗ |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
1.100.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
1.200.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
1.300.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
1.450.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
1.800.000 |
|
|
SX năm 2009 - 2010 |
1.900.000 |
|
|
+ Mercedes C -350 LUXURY; 3.5L; 5 chỗ |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
1.120.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
1.250.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
1.350.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
1.500.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
1.900.000 |
|
|
SX năm 2009 - 2010 |
2.000.000 |
|
|
+ Mercedes C - 63 AMG SPORD; 6.2L; 5 chỗ |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
1.600.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
1.700.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
1.900.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
2.100.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
2.600.000 |
|
|
SX năm 2009 - 2010 |
2.700.000 |
|
|
+ Mercedes A140; 1.4L; 5 chỗ |
|
|
|
SX năm 1998 về trước |
350.000 |
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
400.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
450.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
500.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
600.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
650.000 |
|
|
SX năm 2009 - 2010 |
700.000 |
|
|
+ Mercedes A150; 1.5L; 5 chỗ |
|
|
|
SX năm 1998 về trước |
400.000 |
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
450.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
500.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
550.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
650.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
750.000 |
|
|
SX năm 2009 - 2010 |
800.000 |
|
|
+ Mercedes A170; 1.7L; 5 chỗ |
|
|
|
SX năm 1998 về trước |
450.000 |
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
500.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
550.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
600.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
700.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
850.000 |
|
|
SX năm 2009 - 2010 |
950.000 |
|
|
+ Mercedes E-200K Avangarde automatic (SX 2008 - 2010), 5 speed 5 chỗ |
1.515.150 |
|
|
+ Mercedes E-280 Elegance (SX2006 - 2007); 3.0L; 7 Speed automatic 5 chỗ |
1.757.500 |
|
|
+ Mercedes E-280 Elegance (SX 2008 - 2010); 7 Speed automatic 5 chỗ |
1.922.150 |
|
|
+ Mercedes E-250 CGI (W212); 1.8L 2009 - 2010; 5 chỗ |
1.645.000 |
|
|
+ Mercedes E-350; 3.5L; 5 chỗ |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
1.350.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
1.450.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
1.600.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
1.800.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
2.250.000 |
|
|
SX năm 2009 - 2010 |
2.350.000 |
|
|
+ Mercedes E-350; LUXURY; 3.5L; 5 chỗ |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
1.450.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
1.600.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
1.800.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
2.000.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
2.500.000 |
|
|
SX năm 2009 - 2010 |
2.600.000 |
|
|
+ Mercedes E-320; BLUETEC; 3.0L; 5 chỗ |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
1.500.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
1.650.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
1.800.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
2.100.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
2.500.000 |
|
|
SX năm 2009 - 2010 |
2.700.000 |
|
|
+ Mercedes E-350; 4matic; 3.5L; 5 chỗ |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
1.600.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
1.800.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
2.000.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
2.200.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
2.600.000 |
|
|
SX năm 2009 - 2010 |
2.700.000 |
|
|
+ Mercedes E-500; 5.0L; 5 chỗ |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
1.600.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
1.800.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
2.000.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
2.200.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
2.700.000 |
|
|
SX năm 2009 - 2010 |
2.800.000 |
|
|
+ Mercedes E-550; SPORT; 5.5L; 5 chỗ |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
1.700.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
1.900.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
2.100.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
2.350.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
2.850.000 |
|
|
SX năm 2009 - 2010 |
2.950.000 |
|
|
+ Mercedes E-63 AMG SEDAN; 6.2L; 5 chỗ |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
2.450.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
2.700.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
3.000.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
3.300.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
4.000.000 |
|
|
SX năm 2009 - 2010 |
4.200.000 |
|
|
+ Mercedes E-63 AMG WAGON; 6.2L; 5 chỗ |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
2.450.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
2.700.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
3.000.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
3.300.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
4.150.000 |
|
|
SX năm 2009 - 2010 |
4.300.000 |
|
|
+ Mercedes S-430; 3.5L; 5 chỗ |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
1.850.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
2.000.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
2.200.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
2.500.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
3.050.000 |
|
|
SX năm 2009 - 2010 |
3.200.000 |
|
|
+ Mercedes S-430; 4matic; 4.3L; 5 chỗ |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
2.050.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
2.300.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
2.500.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
2.700.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
3.400.000 |
|
|
SX năm 2009 - 2010 |
3.500.000 |
|
|
+ Mercedes S-450; 4.7L; 5 chỗ |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
2.100.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
2.350.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
2.600.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
2.900.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
3.500.000 |
|
|
SX năm 2009 - 2010 |
3.600.000 |
|
|
+ Mercedes S-500; 5.5L; 5 chỗ |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
2.350.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
2.600.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
2.900.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
3.200.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
3.700.000 |
|
|
SX năm 2009 - 2010 |
3.900.000 |
|
|
+ Mercedes S-550; 5.5L; 382hp; 5 chỗ |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
2.500.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
2.700.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
3.000.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
3.400.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
4.200.000 |
|
|
SX năm 2009 - 2010 |
4.350.000 |
|
|
+ Mercedes S-550 4matic; 382hp; 5.5L; 5 chỗ |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
2.600.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
2.800.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
3.100.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
3.500.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
4.200.000 |
|
|
SX năm 2009 - 2010 |
4.400.000 |
|
|
+ Mercedes S-63 AMG; 6.2L; 604hp; 5 chỗ |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
3.600.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
4.000.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
4.400.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
5.000.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
6.100.000 |
|
|
SX năm 2009 - 2010 |
6.200.000 |
|
|
+ Mercedes S-65 AMG; 6.2L; 604hp; 5 chỗ |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
5.500.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
6.000.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
6.700.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
7.500.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
9.250.000 |
|
|
SX năm 2009 - 2010 |
9.400.000 |
|
|
+ Mercedes S-600 AMG; 5.5L; 510hp; 5 chỗ |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
4.100.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
4.500.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
5.000.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
5.500.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
6.900.000 |
|
|
SX năm 2009 - 2010 |
7.100.000 |
|
|
+ Mercedes 16 chỗ ngồi (Loại thông thường) |
|
|
|
SX 1996 - 1998 |
450.000 |
|
|
SX 1999 - 2000 |
470.000 |
|
|
SX 2001 - 2002 |
500.000 |
|
|
SX 2003 - 2004 |
530.000 |
|
|
SX 2005 - 2006 |
570.000 |
|
|
SX 2007 về sau |
600.000 |
|
|
+ Mercedes Printer 16 chỗ ngồi |
|
|
|
SX 2004 - 2005 |
680.000 |
|
|
SX 2006 - 2008 |
730.000 |
|
|
SX 2009 - 2010 |
770.000 |
|
|
+ Mercedes Printer CDI 311 Special Panel 16 chỗ |
567.765 |
|
2 |
Hãng BMW |
|
|
a |
BMW3 |
|
|
|
BMW 320i 3.0L |
1.000.000 |
|
|
BMW 320i cab 3.0L |
2.000.000 |
|
|
BMW 325i 3.0L |
1.202.500 |
|
|
BMW 325i cab 3.0L |
2.400.000 |
|
|
BMW 328i 3.0L, 230hp I6 |
1.665.000 |
|
|
BMW 328xi 3.0L, 230hp I6 |
1.757.500 |
|
|
BMW 335i 3.0L, 300hp I6 |
1.979.500 |
|
|
BMW 335Xi 3.0L, 300hp I6 |
2.090.500 |
|
b |
BMW5 |
|
|
|
BMW 525i |
1.665.000 |
|
|
BMW 528i 3.0L, 230hp I6 |
2.275.500 |
|
|
BMW 528xi 3.0L, 230hp I6 |
2.405.000 |
|
|
BMW 535xi 3.0L, 300hp I6 |
2.553.000 |
|
|
BMW 535xi 3.0L, 300hp I6 |
2.664.000 |
|
|
BMW 550xi 4.8L, 360hp V8 |
3.015.500 |
|
c |
BMW6 |
0 |
|
|
BMW 650i 4.8L Convertible, 360hp V8 |
4.199.500 |
|
|
BMW 650i 4.8L Coupe, 360hp V8 |
3.829.500 |
|
d |
BMW7 |
0 |
|
|
BMW 730Li |
3.500.000 |
|
|
BMW 740Li |
4.200.000 |
|
|
BMW 750i |
3.885.000 |
|
|
BMW 750Li |
4.255.000 |
|
|
BMW 760i |
6.290.000 |
|
|
BMW Alpina B7 |
5.901.500 |
|
e |
BMW M3 |
0 |
|
|
BMW M3 3.2L Convertible |
2.886.000 |
|
|
BMW M3 3.2L Coupe |
2.497.500 |
|
f |
BMW M5 |
0 |
|
|
BMW M5 5.0L 500hp V10 |
4.236.500 |
|
g |
BMW X3 |
0 |
|
|
BMW X3 30Si Sport Activity |
1.942.500 |
|
h |
BMW X5 |
0 |
|
|
BMW X5 30Si |
2.405.000 |
|
|
BMW X5 48Si |
2.793.500 |
|
i |
BMW X6 |
0 |
|
|
BMW X6 35i X Driver |
2.701.000 |
|
|
BMW X6 50i X Driver |
3.237.500 |
|
m |
BMW Z4 |
0 |
|
|
BMW Z4 30Si Coupe 3.0L, 255hp, I6 |
2.090.500 |
|
|
BMW Z4 30Si Roadster 3.0L, 255hp, I6 |
1.887.000 |
|
|
BMW Z4 30Si Roadster 3.0L, 255hp, I6 |
2.183.000 |
|
n |
BMW Z4 M |
0 |
|
|
BMW Z4 M Coupe, 3.2L 330hp, I6 |
2.590.000 |
|
|
BMW Z4 M Roadster, 3.2L 330hp, I6 |
2.682.500 |
|
h |
BMW Z4 S Drive 23i |
2.000.000 |
|
3 |
Công ty sản xuất Ô tô Daihatsu Vietindo |
|
|
|
+ Daihatsu Hijet Jumbo (S92LP) |
155.250 |
|
|
+ Daihatsu Hijet Jumbo Q.Bic |
163.300 |
|
|
+ Daihatsu Devan (S92LV) |
181.700 |
|
|
+ Daihatsu Victor |
201.250 |
|
|
+ Daihatsu Citivan (S92LV) Super- Deluxe |
247.250 |
|
|
+ Daihatsu Citivan (S92LV) Semi- Deluxe |
218.500 |
|
|
+ Daihatsu Terios |
293.250 |
|
4 |
Hãng Honda |
|
|
|
+ Honda CIVIC 2.0L 5AT FD2; 5 chỗ (VNSX) |
|
|
|
SX 2005 - 2007 |
700.000 |
|
|
SX 2008 - 2010 |
770.000 |
|
|
+ Honda CIVIC 1.8L 5AT FD1; 5 chỗ (VNSX) |
682.000 |
|
|
SX 2005 - 2007 |
600.000 |
|
|
SX 2008 - 2010 |
680.000 |
|
|
+ Honda CIVIC 1.8L 5MT FD1; 5 chỗ (VNSX) |
|
|
|
SX 2005 - 2007 |
580.000 |
|
|
SX 2008 - 2010 |
613.000 |
|
|
+ Honda CIVIC CRV 2.4L AT (VNSX) |
950.000 |
|
|
+ Honda CIVIC CR-V 2.4L AT RE3 (VNSX) |
1.000.000 |
|
|
+ Honda CIVIC CR-V EX 2WD - AT; 2.4L; 166hp; I4; 5 chỗ (nhập khẩu) |
1.276.500 |
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
724.500 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
805.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
897.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
957.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
1.199.000 |
|
|
SX năm 2009 - 2010 |
1.276.500 |
|
|
+ Honda CIVIC CR-V EX 4WD - AT; 2.4L; 166hp; I4; 5 chỗ (nhập khẩu) |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
782.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
862.500 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
954.500 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
1.012.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
1.265.000 |
|
|
SX năm 2009 - 2010 |
1.332.000 |
|
|
+ Honda CIVIC CR-V LX 2WD - AT 2.4L; 166hp; I4; 5 chỗ (nhập khẩu) |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
667.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
736.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
816.500 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
869.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
1.089.000 |
|
|
SX năm 2009 - 2010 |
1.147.000 |
|
|
+ Honda CIVIC CR-V LX 4WD - AT 2.4L; 166hp; I4; 5 chỗ (nhập khẩu) |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
701.500 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
782.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
862.500 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
913.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
1.144.000 |
|
|
SX năm 2009 - 2010 |
1.221.000 |
|
|
+ Honda ODYSSEY EX 3.5L; 244hp; V6; 8 chỗ (nhập khẩu) |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
782.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
874.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
966.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
1.023.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
1.276.000 |
|
|
SX năm 2009 - 2010 |
1.443.000 |
|
|
+ Honda ODYSSEY EX -L 3.5L; 244hp; V6; 8 chỗ (nhập khẩu) |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
874.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
966.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
1.069.500 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
1.133.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
1.419.000 |
|
|
SX năm 2009 - 2010 |
1.628.000 |
|
|
+ Honda ODYSSEY LX 3.5L; 244hp; V6; 7 chỗ (nhập khẩu) |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
701.500 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
782.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
862.500 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
913.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
1.144.000 |
|
|
SX năm 2009 - 2010 |
1.276.500 |
|
|
+ Honda ODYSSEY TOURING 3.5L; 244hp; V6; 7;8 chỗ (nhập khẩu) |
1.850.000 |
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
1.081.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
1.196.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
1.334.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
1.419.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
1.771.000 |
|
|
SX năm 2009 - 2010 |
1.850.000 |
|
|
+ Honda ACCORD EX MT 2.4L; 5 chỗ (nhập khẩu) |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
713.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
793.500 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
885.500 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
946.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
1.123.500 |
|
|
SX năm 2009 - 2010 |
1.200.000 |
|
|
+ Honda ACCORD EX - L MT 2.4L; 5 chỗ (nhập khẩu) |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
782.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
874.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
966.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
1.023.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
1.218.000 |
|
|
SX năm 2009 - 2010 |
1.270.000 |
|
|
+ Honda ACCORD EX AT 2.4L 5 chỗ (nhập khẩu) |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
747.500 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
828.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
920.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
979.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
1.165.500 |
|
|
SX năm 2009 - 2010 |
1.202.500 |
|
|
+ Honda ACCORD EX-L AT 2.4L 5 chỗ (nhập khẩu) |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
793.500 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
885.500 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
989.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
1.056.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
1.260.000 |
|
|
SX năm 2009 - 2010 |
1.320.000 |
|
|
+ Honda ACCORD LX AT 2.4L 5 chỗ (nhập khẩu) |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
655.500 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
724.500 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
805.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
858.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
1.029.000 |
|
|
SX năm 2009 - 2010 |
1.150.000 |
|
|
+ Honda ACCORD LX MT 2.4L 5 chỗ (nhập khẩu) |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
632.500 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
701.500 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
782.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
836.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
997.500 |
|
|
SX năm 2009 - 2010 |
1.100.000 |
|
|
+ Honda ACCORD EX -L MT 3.0L 5 chỗ (nhập khẩu) |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
851.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
943.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
1.046.500 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
1.100.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
1.250.000 |
|
|
SX năm 2009 - 2010 |
1.300.000 |
|
|
+ Honda ACCORD EX -L AT 3.0L 5 chỗ (nhập khẩu) |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
870.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
970.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
1.100.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
1.200.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
1.300.000 |
|
|
SX năm 2009 - 2010 |
1.350.000 |
|
|
+ Honda ACCORD EX AT 3.5L 5 chỗ (nhập khẩu) |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
793.500 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
885.500 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
989.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
1.056.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
1.260.000 |
|
|
SX năm 2009 - 2010 |
1.350.000 |
|
|
+ Honda ACCORD EX - L AT 3.5L 5 chỗ (nhập khẩu) |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
885.500 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
977.500 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
1.081.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
1.144.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
1.365.000 |
|
|
SX năm 2009 - 2010 |
1.400.000 |
|
|
+ Honda ACCORD VP- MT; 2.4L; 5 chỗ (nhập khẩu) |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
575.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
644.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
713.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
759.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
900.000 |
|
|
SX năm 2009 - 2010 |
950.000 |
|
|
+ Honda ACCORD VP- AT; 2.4L; 5 chỗ (nhập khẩu) |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
609.500 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
678.500 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
747.500 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
792.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
950.000 |
|
|
SX năm 2009 - 2010 |
1.000.000 |
|
|
+ Honda ACCORD LX SE - MT; 2.4L; 5 chỗ (nhập khẩu) |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
644.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
713.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
793.500 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
847.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
1.000.000 |
|
|
SX năm 2009 - 2010 |
1.050.000 |
|
|
+ Honda ACCORD LX SE - AT; 2.4L; 5 chỗ (nhập khẩu) |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
678.500 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
747.500 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
828.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
880.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
1.050.000 |
|
|
SX năm 2009 - 2010 |
1.100.000 |
|
|
+ Honda ACCORD SE - AT; 3.0L; 5 chỗ (nhập khẩu) |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
713.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
793.500 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
885.500 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
946.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
1.100.000 |
|
|
SX năm 2009 - 2010 |
1.150.000 |
|
|
+ Honda ACCORD LX - AT; 3.0L; 5 chỗ (nhập khẩu) |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
782.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
874.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
966.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
1.023.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
1.200.000 |
|
|
SX năm 2009 - 2010 |
1.250.000 |
|
|
+ Honda ACCORD LX -P - MT; 2.4L; 5 chỗ (nhập khẩu) |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
667.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
736.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
816.500 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
869.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
1.000.000 |
|
|
SX năm 2009 - 2010 |
1.050.000 |
|
|
+ Honda ACCORD LX -P - AT; 2.4L; 5 chỗ (nhập khẩu) |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
690.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
770.500 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
851.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
902.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
1.050.000 |
|
|
SX năm 2009 - 2010 |
1.100.000 |
|
|
+ Honda PILOT EX - 2WD; 3.5L; 8 chỗ (nhập khẩu) |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
759.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
847.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
946.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
1.008.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
1.150.000 |
|
|
SX năm 2009 - 2010 |
1.200.000 |
|
|
+ Honda PILOT EX-L 2WD; 3.5L; 8 chỗ (nhập khẩu) |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
836.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
924.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
1.023.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
1.081.500 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
1.250.000 |
|
|
SX năm 2009 - 2010 |
1.320.000 |
|
|
+ Honda PILOT EX - 4WD; 3.5L; 8 chỗ (nhập khẩu) |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
803.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
891.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
990.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
1.050.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
1.200.000 |
|
|
SX năm 2009 - 2010 |
1.270.000 |
|
|
+ Honda PILOT EX - L 4WD; 3.5L; 8 chỗ (nhập khẩu) |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
847.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
946.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
1.056.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
1.123.500 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
1.270.000 |
|
|
SX năm 2009 - 2010 |
1.350.000 |
|
|
+ Honda PILOT SE - 2WD; 3.5L; 8 chỗ (nhập khẩu) |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
825.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
913.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
1.012.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
1.071.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
1.280.000 |
|
|
SX năm 2009 - 2010 |
1.340.000 |
|
|
+ Honda PILOT SE - 4WD; 3.5L; 8 chỗ (nhập khẩu) |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
847.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
946.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
1.045.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
1.113.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
1.340.000 |
|
|
SX năm 2009 - 2010 |
1.400.000 |
|
|
+ Honda PILOT LX - 2WD; 3.5L; 8 chỗ (nhập khẩu) |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
682.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
759.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
847.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
903.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
1.050.000 |
|
|
SX năm 2009 - 2010 |
1.100.000 |
|
|
+ Honda PILOT LX - 4WD; 3.5L; 8 chỗ (nhập khẩu) |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
726.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
803.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
891.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
945.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
1.100.000 |
|
|
SX năm 2009 - 2010 |
1.150.000 |
|
|
+ Honda PILOT VP 2WD; 3.5L; 8 chỗ (nhập khẩu) |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
715.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
792.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
880.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
934.500 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
1.100.000 |
|
|
SX năm 2009 - 2010 |
1.150.000 |
|
|
+ Honda PILOT VP 4WD; 3.5L; 8 chỗ (nhập khẩu) |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
759.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
847.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
935.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
987.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
1.150.000 |
|
|
SX năm 2009 - 2010 |
1.200.000 |
|
|
+ Honda JAZZ - MT; 1.5L; 5 chỗ (nhập khẩu) |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
385.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
429.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
473.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
504.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
610.000 |
|
|
SX năm 2009 - 2010 |
650.000 |
|
|
+ Honda JAZZ - AT; 1.5L; 5 chỗ (nhập khẩu) |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
418.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
462.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
517.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
546.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
640.000 |
|
|
SX năm 2009 - 2010 |
700.000 |
|
|
+ Acura MDX base 3.7L, V6, 300hp (nhập khẩu) |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
1.092.500 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
1.207.500 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
1.345.500 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
1.430.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
1.782.000 |
|
|
SX năm 2009 - 2010 |
1.870.000 |
|
|
+ Acura MDX Sport 3.7L, V6, 300hp (nhập khẩu) |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
1.242.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
1.380.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
1.529.500 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
1.628.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
2.035.000 |
|
|
SX năm 2009 - 2010 |
2.145.000 |
|
|
+ Acura MDX Sport package W/rear 3.7L, V6, 300hp (nhập khẩu) |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
1.322.500 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
1.437.500 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
1.610.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
1.650.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
2.145.000 |
|
|
SX năm 2009 - 2010 |
2.255.000 |
|
|
+ Acura MDX Tech package W/rear 3.7L, V6, 300hp (nhập khẩu) |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
1.184.500 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
1.311.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
1.460.500 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
1.551.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
1.936.000 |
|
|
SX năm 2009 - 2010 |
2.035.000 |
|
|
+ Acura MDX Tech package 3.7L, V6, 300hp (nhập khẩu) |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
1.153.600 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
1.276.800 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
1.422.400 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
1.522.800 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
1.900.800 |
|
|
SX năm 2009 - 2010 |
1.998.000 |
|
|
+ Acura RDX 5-Spd (AT) 2.3L, I4, 240hp (nhập khẩu) |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
984.400 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
1.091.400 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
1.209.100 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
1.275.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
1.591.200 |
|
|
SX năm 2009 - 2010 |
1.683.000 |
|
|
+ Acura RDX 5-Spd (AT) W/tech 2.3L, I4, 240hp (nhập khẩu) |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
1.080.700 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
1.198.400 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
1.326.800 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
1.407.600 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
1.764.600 |
|
|
SX năm 2009 - 2010 |
1.887.000 |
|
|
+ Acura RL CMBS/PAX pakage 3.5L, 290hp, V6 (nhập khẩu) |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
1.540.800 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
1.712.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
1.904.600 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
2.019.600 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
2.519.400 |
|
|
SX năm 2009 - 2010 |
2.601.000 |
|
|
+ Acura RL Sedan 3.5L, 290hp, V6 (nhập khẩu) |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
1.326.800 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
1.476.600 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
1.637.100 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
1.734.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
2.172.600 |
|
|
SX năm 2009 - 2010 |
2.244.000 |
|
|
+ Acura RL Technology package 3.5L, 290hp, V6 (nhập khẩu) |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
1.433.800 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
1.594.300 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
1.765.500 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
1.866.600 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
2.335.800 |
|
|
SX năm 2009 - 2010 |
2.397.000 |
|
|
+ Acura TL 5-Spd (AT) 3.2L, 258hp, V6 (nhập khẩu) |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
985.800 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
1.091.800 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
1.208.400 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
1.282.700 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
1.605.900 |
|
|
SX năm 2009 - 2010 |
1.666.500 |
|
|
+ Acura TL 5-Spd (AT) W/navigation 3.2L, 258hp, V6 (nhập khẩu) |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
1.023.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
1.133.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
1.254.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
1.333.500 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
1.669.500 |
|
|
SX năm 2009 - 2010 |
1.732.500 |
|
|
+ Acura TL Type S 5-Spd (AT) W/navigation Tires 3.2L, 286hp, V6 (nhập khẩu) |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
1.050.900 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
1.163.900 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
1.288.200 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
1.358.900 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
1.701.300 |
|
|
SX năm 2009 - 2010 |
1.819.000 |
|
|
+ Acura TL Typre S 5-Spd (AT) 3.2L, 286hp, V6 (nhập khẩu) |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
1.123.500 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
1.251.900 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
1.391.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
1.468.800 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
1.836.000 |
|
|
SX năm 2009 - 2010 |
1.887.000 |
|
|
+ Acura TL Type S 6-Spd (MT) 3.5L, 286hp, V6 (nhập khẩu) |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
1.050.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
1.170.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
1.300.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
1.440.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
1.800.000 |
|
|
SX năm 2009 - 2010 |
1.850.000 |
|
|
+ Acura TL Type S 6-Spd (MT) W/performance tires 3.5L, 286hp, V6 (nhập khẩu) |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
1.134.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
1.263.600 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
1.404.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
1.483.200 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
1.854.000 |
|
|
SX năm 2009 - 2010 |
1.905.500 |
|
|
+ Acura TSX 5-Spd (AT) W/Navigation 2.4L, 205hp, I4 (nhập khẩu) |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
831.600 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
928.800 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
1.026.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
1.081.500 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
1.349.300 |
|
|
SX năm 2009 - 2010 |
1.442.000 |
|
|
+ Acura TSX 5-Spd (AT) 2.4L, 205hp, I4 (nhập khẩu) |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
831.600 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
928.800 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
1.026.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
1.081.500 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
1.349.300 |
|
|
SX năm 2009 - 2010 |
1.442.000 |
|
|
+ Acura TSX 6-Spd (MT)W/Navigation 2.4L, 205hp, I4 (nhập khẩu) |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
847.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
946.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
1.045.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
1.102.500 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
1.375.500 |
|
|
SX năm 2009 - 2010 |
1.470.000 |
|
|
+ Acura TSX 6-Spd (MT) 2.4L, 205hp, I4 (nhập khẩu) |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
847.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
946.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
1.045.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
1.102.500 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
1.375.500 |
|
|
SX năm 2009 - 2010 |
1.470.000 |
|
5 |
Công ty TNHH liên doanh sản xuất ôtô Ngôi Sao (Vinastar) |
0 |
|
|
+ Mitsubishi Pajero Supeme V45WG 7 chỗ |
844.800 |
|
|
+ Mitsubishi Pajero XX GL V6 V33VH 7 chỗ |
686.400 |
|
|
+ Mitsubishi Pajero GLS(AT) số tự động; 7 chỗ |
1.801.800 |
|
|
+ Mitsubishi Pajero GLS; 7 chỗ |
1.741.300 |
|
|
+ Mitsubishi Pajero GL; 9 chỗ |
1.530.100 |
|
|
+ Mitsubishi Pajero cứu thương; 4+1 chỗ |
837.900 |
|
|
+ Mitsubishi L300 cứu thương; 6+1 chỗ |
630.000 |
|
|
+ Mitsubishi Zinger GLS(AT) VC4WLRHEYVT; 8 chỗ |
680.900 |
|
|
+ Mitsubishi Zinger GLS VC4WLNHEYVT; 8 chỗ |
640.200 |
|
|
+ Mitsubishi Zinger GL VC4WLNHEYVT; 8 chỗ |
586.300 |
|
|
+ Mitsubishi Triton DC GLS (AT); ca bin kép; 565/640 kg; 5 chỗ |
589.600 |
|
|
+ Mitsubishi Triton DC GLS; ca bin kép; 575/650 kg; 5 chỗ |
572.000 |
|
|
+ Mitsubishi Triton DC GLX; ca bin kép; 680 kg; 5 chỗ |
514.800 |
|
|
+ Mitsubishi Triton DC GL; ca bin kép; 715 kg; 5 chỗ |
464.200 |
|
|
+ Mitsubishi Triton SC GL 4WD; ca bin đơn; 1025 kg; 2 chỗ |
412.500 |
|
|
+ Mitsubishi Triton SC GL 2WD; ca bin đơn; 895 kg; 2 chỗ |
377.300 |
|
|
+ Mitsubishi Grandis NA4WLRUYLVT 7 chỗ |
940.500 |
|
|
+ Mitsubishi Lancer Gala 2.0 CS6ASRJEL VT 5 chỗ |
568.700 |
|
|
+ Mitsubishi Lancer Gala 1.6 AT CS3ASTJEL VT 5 chỗ |
445.280 |
|
|
+ Mitsubishi Lancer Gala 1.6 MT CS3ASNJEL VT 5 chỗ |
445.280 |
|
|
+ Mitsubishi Canter 4.5 GREAT FE659F6LDD3 |
358.800 |
|
|
+ Mitsubishi Canter 4.5 GREAT FE659F6LDD3 (TK) |
398.475 |
|
|
+ Mitsubishi Canter 4.5 GREAT FE659F6LDD3 -ALL TTK |
409.860 |
|
|
+ Mitsubishi Canter 7.5 GREAT C&C FE85PG6SLDD1 |
551.100 |
|
|
+ Mitsubishi Canter 7.5 GREAT T.Hở FE85PG6SLDD1 (TC) |
579.700 |
|
|
+ Mitsubishi Canter 7.5 GREAT T.Kín FE85PG6SLDD1 (TK) |
600.600 |
|
|
+ Mitsubishi Canter 6.5 WIDE C&C FE84PE6SLDD1 |
532.400 |
|
|
+ Mitsubishi Canter 6.5 WIDE T.Hở FE84PE6SLDD1 (TC) |
557.700 |
|
|
+ Mitsubishi Canter 6.5 WIDE T.Kín FE84PE6SLDD1 (TK) |
577.500 |
|
|
+ Mitsubishi Canter 4.7 LW C&C FE73PE6SLDD1 |
489.300 |
|
|
+ Mitsubishi Canter 4.7 LW T.Hở FE73PE6SLDD1 (TC) |
522.500 |
|
|
+ Mitsubishi Canter 4.7 LW T.Kín FE73PE6SLDD1 (TK) |
541.200 |
|
|
+ Mitsubishi Canter 3.5 WIDE FE645E |
340.400 |
|
|
+ Mitsubishi Canter 3.5 TNK WIDE FE645E - SAMCO TMT |
372.729 |
|
|
+ Mitsubishi Canter 3.5 WIDE 3.5T-TTK |
384.321 |
|
|
+ Mitsubishi Canter 1.9 LW FE535E6LDD3 |
310.960 |
|
|
+ Mitsubishi Canter 1.9 LW TNK FE535E6LDD3-SAMCO TM5 |
343.289 |
|
|
+ Mitsubishi Canter 1.9 LW TCK FE535E6LDD3-TTK |
348.570 |
|
|
+ Mitsubishi Jolie SS VB2WLNHEYVT |
404.800 |
|
|
+ Mitsubishi Jolie MB VB2WLNJEYVT |
384.560 |
|
|
+ Mitsubishi Lancer Fortis 1998cc 05 chỗ 2007 |
428.375 |
|
6 |
Công ty TNHH FORD Việt Nam |
|
|
|
+ Ford Laser LX 1.6L 5 chỗ (SX 2003 - 2004) |
385.440 |
|
|
+ Ford Laser LXi 1.6L 5 chỗ (SX 2005 về sau) |
506.000 |
|
|
+ Ford Laser Ghia 1.8L 5 chỗ (SX 2003 - 2004) |
444.400 |
|
|
+ Ford Laser Ghia 1.8MT 5 chỗ (SX 2005 về sau) |
621.500 |
|
|
+ Ford Laser LXi 1.8AT 5 chỗ (SX 2005 về sau) |
654.500 |
|
|
+ Ford Mondeo Ghia 2.5L 5 chỗ (SX 2003 - 2004) |
688.160 |
|
|
+ Ford Mondeo 2.0L 5 chỗ (SX 2003 - 2004) |
577.720 |
|
|
+ Ford Mondeo 2.0L 5 chỗ B4YCJBB |
796.950 |
|
|
+ Ford Mondeo 2.3L - BA7 - 2.261cc |
859.000 |
|
|
+ Ford Mondeo 2.5L 5 chỗ B4YLCBD |
909.150 |
|
|
+ Ford Escape XLS 2.0 LMT |
558.800 |
|
|
+ Ford Escape XLT 3.0 V6AT |
660.000 |
|
|
+ Ford Escape 3.0 V6 1N2ELND4 |
834.240 |
|
|
+ Ford Escape 2.3 L 1N2ELGZ4 |
728.640 |
|
|
+ Ford Escape EV24 XLT 2.3L |
752.000 |
|
|
+ Ford Escape EV65 XLS 2.3L |
645.650 |
|
|
+ Ford Transit 16 chỗ (SX 2001 - 2002) |
418.000 |
|
|
+ Ford Transit 16 chỗ (SX 2003 - 2004) |
440.000 |
|
|
+ Ford Transit 16 chỗ FCCY-HFFA,E5FA |
602.800 |
|
|
+ Ford Transit 16 chỗ FCCY-HFFA,E5FA Limited |
632.500 |
|
|
+ Ford Transit 16 chỗ FCC6-SWFA, Diesel |
637.120 |
|
|
+ Ford Transit 16 chỗ FCC6-GZFB, Petrol |
628.320 |
|
|
+ Ford Transit 16 chỗ FCC6-PHFA |
676.400 |
|
|
+ Ford Transit 16 chỗ FCC6-GZFA |
657.400 |
|
|
+ Ford Transit 10 chỗ FCA6-SWFA, diesel |
649.440 |
|
|
+ Ford Transit 9 chỗ FCA6-SWFA 9S, diesel |
660.000 |
|
|
+ Ford Transit 9 chỗ FCA6-PHFA 9S, diesel |
671.550 |
|
|
+ Ford Transit tải FAC6-SWFA, 03 chỗ, Diesel |
471.750 |
|
|
+ Ford Transit tải FAC6-PHFA, 03 chỗ, Diesel |
481.000 |
|
|
+ Ford Ranger XL (SX 2002 - 2004) |
418.000 |
|
|
+ Ford Ranger XLT (SX 2002 - 2004) |
479.600 |
|
|
+ Ford Ranger 2AW XL Standard |
488.400 |
|
|
+ Ford Ranger 2AW XL Canopy |
514.800 |
|
|
+ Ford Ranger UV7C XL |
503.360 |
|
|
+ Ford Ranger UV7C XLT |
564.960 |
|
|
+ Ford Ranger UV7B XL |
406.400 |
|
|
+ Ford Ranger 2AW XLT Standard |
550.000 |
|
|
+ Ford Ranger 2AW XLT Styling |
585.200 |
|
|
+ Ford Ranger 2AW XLT, Off road |
573.100 |
|
|
+ Ford Ranger 2AW XLT Styling, Active |
605.000 |
|
|
+ Ford Ranger 2AW XLT, Off road, Active |
594.000 |
|
|
+ Ford Ranger UF5F901 |
566.100 |
|
|
+ Ford Ranger UF5F902 |
625.300 |
|
|
+ Ford Ranger UF5F903 |
634.550 |
|
|
+ Ford Ranger UF5FLAA |
542.050 |
|
|
+ Ford Ranger UF5FLAB |
601.250 |
|
|
+ Ford Ranger UF4M901 |
604.950 |
|
|
+ Ford Ranger UF4MLAC |
580.900 |
|
|
+ Ford Ranger UF4L901 |
529.100 |
|
|
+ Ford Ranger UF4LLAD |
506.900 |
|
|
+ Ford Everest 7 chỗ UV9G, 2.5L, dầu XL |
592.250 |
|
|
+ Ford Everest 7 chỗ UV9F, 2.6L, xăng XL |
610.650 |
|
|
+ Ford Everest 7 chỗ, UV9H, 2.5L, dầu XLT |
747.500 |
|
|
+ Ford Everest 7 chỗ, UV9R, 2.5L, dầu |
610.880 |
|
|
+ Ford Everest 7 chỗ, UV9P, 2.5L, xăng |
629.280 |
|
|
+ Ford Everest 7 chỗ, UV9S, 2.5L, dầu |
714.100 |
|
|
+ Ford Everest 7 chỗ, UW 151-7, 2.5L, dầu |
717.800 |
|
|
+ Ford Everest 7 chỗ, UW 151-2, 2.5L, dầu |
675.250 |
|
|
+ Ford Everest 7 chỗ, UW 152-2, 2.5L, dầu |
595.700 |
|
|
+ Ford Focus 5 chỗ, DA3-AODB-AT, 2.0L |
638.250 |
|
|
+ Ford Focus 5 chỗ, DA3-G6DH-AT, 2.0L |
695.600 |
|
|
+ Ford Focus 5 chỗ, DA3-QQDD-AT, 1.8L |
549.450 |
|
|
+ Ford Focus 5 chỗ, DB3-AODB-AT, 2.0L |
636.400 |
|
|
+ Ford Focus 5 chỗ, DB3-AODB-MT, 2.0L |
610.500 |
|
|
+ Ford Focus 5 chỗ, DB3-QQDD-AT, 1.8L |
532.800 |
|
|
+ Ford Focus 5 chỗ, DB3-QQDD-MT, 1.8L |
514.300 |
|
|
+ Ford Focus 5 chỗ, DB3BZMT, 1.6L |
544.500 |
|
|
+ Ford Focus 5 chỗ, DB3AODB, AT, 2.0L |
660.000 |
|
7 |
Công ty liên doanh SX ôtô JRD - Việt Nam |
|
|
|
+ JRD TRAVEL 5 chỗ 1.1L máy dầu |
161.620 |
|
|
+ JRD TRAVEL 5 chỗ 1.1L máy xăng |
161.620 |
|
|
+ JRD SUV Daily I 2.8L; 1 cầu; 7 chỗ; TURBO |
244.200 |
|
|
+ JRD SUV Daily II 2.8L; 7 chỗ; TURBO |
244.100 |
|
|
+ JRD Mega I ; 7 chỗ |
145.630 |
|
|
+ JRD Mega II ; 7 chỗ |
120.000 |
|
|
+ JRD Pick up 1 cầu (5 chỗ) máy dầu |
229.260 |
|
|
+ JRD Pick up 1 cầu (5 chỗ) máy xăng |
229.260 |
|
|
+ JRD Manjia I tải nhẹ 730kg |
108.870 |
|
|
+ JRD Manjia II tải nhẹ 660kg |
108.870 |
|
|
+ JRD STORM I tải nhẹ 980kg |
147.680 |
|
|
+ JRD Excel I tải 1,45 tấn |
176.220 |
|
|
+ JRD Excel II tải 5 tấn |
300.000 |
|
|
+ JRD Excel II tải 3 tấn |
206.400 |
|
|
+ JRD Excel II tải 2,5 tấn |
185.000 |
|
|
+ JRD Excel C tải 1,95 tấn |
217.000 |
|
|
+ JRD Excel D tải 2,2 tấn |
229.000 |
|
|
+ JRD Excel S tải 4 tấn |
290.000 |
|
8 |
Công ty TNHH Trường Long SX, lắp ráp |
|
|
|
+ Ôtô tải thùng kín hiệu Hino FC3JLUA/ Trường long-DB |
638.000 |
|
|
+ Ôtô tải thùng kín hiệu Hino FC3JLUA/ Trường long-FC.DB |
638.000 |
|
|
+ Ôtô tải thùng kín hiệu Hino FC3JPUA/ Trường long-FGDB |
874.500 |
|
|
+ Ôtô tải thùng có mui phủ hiệu Hino FC3JLUA/Trường long-FCCB |
614.900 |
|
|
+ Ôtô tải thùng có mui phủ hiệu Hino FC3JEUA / TL |
580.000 |
|
|
+ Ôtô tải thùng có mui phủ hiệu Hino FC1JPUB / Trường long - FGCB |
865.700 |
|
|
+ Ôtô tải thùng có mui phủ hiệu Hino FC1JTUA / Trường long - FLCB |
1.034.000 |
|
|
+ Ôtô tải thùng có mui phủ hiệu Hino FL1JTUA / QUYEN AUTO.03TB |
1.023.000 |
|
|
+ Ôtô tải thùng có mui phủ hiệu Hino FL1JTUA/ Trường long-FLCB |
1.023.000 |
|
|
+ Ôtô tải thùng có mui phủ hiệu Hino FL8JTSA-TL |
1.235.000 |
|
|
+ Ôtô tải thùng có mui phủ hiệu Hino FL8JTSL-TL |
1.325.000 |
|
|
+ Ôtô tải thùng có mui phủ hiệu Hino FG8JPSB-TL |
930.000 |
|
|
+ Ôtô tải thùng có mui phủ hiệu Hino WU422L-TL |
495.000 |
|
|
+ Ôtô tải thùng có mui phủ hiệu Hino FL1-JJUA-TL |
1.102.600 |
|
|
+ Ôtô tải thùng có mui phủ hiệu Hino FM1-JNUA-TL |
1.152.500 |
|
|
+ Ôtô tải đông lạnh hiệu Hino FC3JEUA/ Trường long FCFB |
726.000 |
|
|
+ Ôtô tải đông lạnh hiệu Hino FG1JPUB/ Trường long FGFB |
990.000 |
|
|
+ Ôtô tải đông lạnh hiệu Hino FL1JTUA/ Trường long FLFBA |
1.148.400 |
|
|
+ Ôtô chở pa-let chứa hàng hiệu Hino FG1JPUB/ Trường long FGPL |
812.900 |
|
|
+ Ôtô chở pa-let chứa hàng hiệu Hino FL1JTUA/ Trường long FLPL |
1.024.100 |
|
|
+ Ôtô tải tự đổ hiệu Hino FC3JEUA/ Trường long FC.DUMP |
655.050 |
|
|
+ Ôtô tải tự đổ hiệu Hino FG1JJUB/ Trường long FU.DUMP |
902.000 |
|
|
+ Ôtô xi téc hiệu Hino FC3JEUA/ Trường long FCFT |
662.200 |
|
|
+ Ôtô xi téc hiệu Hino FC1JJUB/ Trường long FGFT |
843.000 |
|
|
+ Ôtô xi téc hiệu Hino FC1JPUB |
880.000 |
|
|
+ Ôtô xi téc hiệu Hino FG8JJSB-TL |
1.100.000 |
|
|
+ Ôtô phun nước rửa đường hiệu Hino FC3JEUA/ Trường long RD |
759.000 |
|
|
+ Ôtô phun nước rửa đường hiệu Hino FG1JJUB/ Trường long FGTL |
1.024.100 |
|
|
+ Ôtô phun nước rửa đường hiệu Hino FM1JNUA/ Trường long FMTL |
1.465.750 |
|
|
+ Ôtô chở rác hiệu Hino FC3JEUA/ Trường long FCGC |
776.600 |
|
|
+ Ôtô chở rác hiệu Hino FG1JJUB/ Trường long FGGC |
1.094.500 |
|
|
+ Ôtô chở rác hiệu Hino FM1JNUA/ Trường long FMGC |
1.501.500 |
|
|
+ Ôtô tải cần cẩu hiệu Hino FC3JLUA/ Trường long FCLC |
883.300 |
|
|
+ Ôtô tải cần cẩu hiệu Hino FC3JLUA/ Trường long FCLCA |
883.300 |
|
|
+ Ôtô tải cần cẩu hiệu Hino FG1JPUB/ Trường long FGLC |
1.148.400 |
|
9 |
Công ty ôtô Việt Nam - Daewoo SX, lắp ráp |
|
|
|
+ Matiz S, 800cc |
238.650 |
|
|
+ Matiz SE, 800cc |
246.050 |
|
|
+ Matiz SE color, 800cc |
246.050 |
|
|
+ Matiz Auto, 800cc |
264.550 |
|
|
+ Nubira II S 1.6 |
231.000 |
|
|
+ Lanos LS 1.5 |
323.750 |
|
|
+ Lanos Eco 1.5 |
323.750 |
|
|
+ Lanos SX 1.5 |
334.850 |
|
|
+ Gentra S1.5 |
386.650 |
|
|
+ Gentra SX1.5 |
399.600 |
|
|
+ Gentra SF 69Y-2 1.5L |
399.650 |
|
|
+ Lacetti 1.6 |
418.100 |
|
|
+ Lacetti 1.8 |
488.400 |
|
|
+ Magnus Diamond 2.0 |
593.850 |
|
|
+ Magnus L6 2.5 |
693.750 |
|
|
+ Chevrolet Captiva LS w/o Alloy wheel 2.4 |
551.300 |
|
|
+ Chevrolet Captiva LS with Alloy wheel 2.4 |
551.300 |
|
|
+ Chevrolet Captiva LS w/o leather seat 2.4 |
551.300 |
|
|
+ Chevrolet Captiva LS with leather seat 2.4 |
551.300 |
|
|
+ Chevrolet Captiva LT 2.4 |
608.650 |
|
|
+ Chevrolet Captiva LTA 2.4 |
647.500 |
|
|
+ Chevrolet Captiva KLAFF 2.4 |
551.300 |
|
|
+ Daewoo matiz Joy, 796cc (nhập khẩu) |
238.650 |
|
|
+ Daewoo BS090D (xe buýt) |
800.000 |
|
|
+ Daewoo BS090L (xe buýt) |
800.000 |
|
|
+ Daewoo GDW 6900 (xe buýt) |
595.000 |
|
|
+ Daewoo BS106D (xe buýt) |
1.188.530 |
|
|
+ Daewoo BS106A (xe khách 46 ghế) |
1.222.488 |
|
10 |
Công ty cổ phần ôtô TMT |
|
|
|
+ Ôtô tải CUULONG 281D2A 0,8 tấn |
139.926 |
|
|
+ Ôtô tải CUULONG 4025QT6 2,5 tấn |
150.650 |
|
|
+ Ôtô tải CUULONG 4025QT7 2,25 tấn |
150.650 |
|
|
+ Ôtô tải CUULONG DFA 1.8T4 1,8 tấn |
159.867 |
|
|
+ Ôtô tải CUULONG DFA1 1,05 tấn |
131.692 |
|
|
+ Ôtô tải CUULONG DFA1 1,25 tấn |
131.692 |
|
|
+ Ôtô tải CUULONG DFA3.45T 3,45 tấn |
207.834 |
|
|
+ Ôtô tải CUULONG DFA3.45T 3,45 tấn |
200.934 |
|
|
+ Ôtô tải CUULONG DFA3.2T1 3,2 tấn |
207.834 |
|
|
+ Ôtô tải CUULONG DFA3.2T1 3,2 tấn |
200.934 |
|
|
+ Ôtô tải CUULONG DFA 1.6T4 1,6 tấn |
152.967 |
|
|
+ Ôtô tải CUULONG DFA 2.90T4 2,9 tấn |
177.934 |
|
|
+ Ôtô tải CUULONG DFA 2.70T5 2,7 tấn |
171.034 |
|
|
+ Ôtô tải CUULONG DFA 7027T 2 tấn |
154.692 |
|
|
+ Ôtô tải CUULONG DFA 7027T 2 tấn (máy điều hòa) |
160.442 |
|
|
+ Ôtô tải CUULONG DFA 7027T1 1,75 tấn (máy điều hòa) |
160.442 |
|
|
+ Ôtô tải CUULONG DFA 7027T1 1,75 tấn |
154.692 |
|
|
+ Ôtô tải CUULONG 750QT1 |
217.350 |
|
|
+ Ôtô tải CUULONG 7550 DQ 4,75 tấn |
237.159 |
|
|
+ Ôtô tải CUULONG 7550 DQ 4,75 tấn |
239.459 |
|
|
+ Ôtô tải CUULONG 5840 D2 3,45 tấn |
218.184 |
|
|
+ Ôtô tải CUULONG 7540D2A1 3,45 tấn |
265.334 |
|
|
+ Ôtô tải CUULONG CLDFA 3810T1 950kg |
148.000 |
|
|
+ Ôtô tải CUULONG DFA 3810D 950kg |
158.000 |
|
|
+ Ôtô tải CUULONG CLDFA 3810T1 - MB 950kg |
148.000 |
|
|
+ Ôtô tải CUULONG KC3815D-T400 1,2 tấn |
160.000 |
|
|
+ Ôtô tải CUULONG KC3815D-T550 1,2 tấn |
169.000 |
|
|
+ Ôtô tải CUULONG DFA4215T, DFA4512T-MB 1,5 tấn |
181.000 |
|
|
+ Ôtô tải CUULONG ZB5220D 2,2 tấn |
205.000 |
|
|
+ Ôtô tải CUULONG CLKC6625D2 2,5 tấn |
260.500 |
|
|
+ Ôtô tải CUULONG ZB5225D2 2,35 tấn |
230.000 |
|
|
+ Ôtô tải CUULONG ZB5225D2 2,35 tấn |
205.000 |
|
|
+ Ôtô tải CUULONG KC8135D2 - T550; T650A 3,45 tấn |
350.000 |
|
|
+ Ôtô tải CUULONG KC9060D - T600; T700 6 tấn |
340.000 |
|
|
+ Ôtô tải CUULONG KC9060D2 - T600; T700 6 tấn |
375.000 |
|
|
+ Ôtô tải CUULONG CLDFA 6025T 2,5 tấn |
212.000 |
|
|
+ Ôtô tải CUULONG CLDFA 6025T-MB 2,5 tấn |
212.000 |
|
|
+ Ôtô tải CUULONG CLDFA 6027T-MB 2,5 tấn |
211.500 |
|
|
+ Ôtô tải CUULONG CLDFA 6027T 2,5 tấn |
211.500 |
|
|
+ Ôtô tải CUULONG CLKC 9050D-T600 4,95 tấn |
342.000 |
|
|
+ Ôtô tải CUULONG CLKC 9050D-T700 4,95 tấn |
342.000 |
|
|
+ Ôtô tải CUULONG CLKC 9050D2-T600 4,95 tấn |
378.000 |
|
|
+ Ôtô tải CUULONG CLKC 9050D2-T700 4,95 tấn |
378.000 |
|
|
+ Ôtô tải CUULONG CLDFA 9975T-MB 7,2 tấn |
347.000 |
|
|
+ Ôtô tải CNHTC CL.331HP-MB 13.350kg |
750.000 |
|
|
+ Ôtô tải TMT HYUNDAI HD65/MB3 1900 kg |
390.000 |
|
|
+ Ôtô tải TMT HYUNDAI HD65/MB4 1900 kg |
390.000 |
|
|
+ Ôtô tải TMT HYUNDAI HD65/MB1 2400 kg |
390.000 |
|
|
+ Ôtô tải TMT HYUNDAI HD65/MB2 2400 kg |
390.000 |
|
|
+ Ôtô tải TMT HYUNDAI HD65/TL 2500 kg |
390.000 |
|
|
+ Ôtô tải TMT HYUNDAI HD72/TK 3400 kg |
420.000 |
|
|
+ Ôtô tải TMT HYUNDAI HD72/MB1 3400 kg |
420.000 |
|
|
+ Ôtô tải TMT HYUNDAI HD72/MB2 3400 kg |
420.000 |
|
|
+ Ôtô tải TMT HYUNDAI HD72/TL 3500 kg |
420.000 |
|
11 |
Công ty ôtô Toyota |
|
|
|
+ Toyota Zace 8 chỗ |
480.000 |
|
|
+ Toyota camry 3.5Q GSV40L-JETGKU 5 chỗ 3456cc |
1.377.100 |
|
|
+ Toyota camry 2.4G ACV40L-JETEKU 5 chỗ 2362cc |
943.000 |
|
|
+ Toyota camry 2.4G ACV40L-JEAEKU 5 chỗ 2362cc |
998.900 |
|
|
+ Toyota corolla Altis ZZE122L-GEMEKH, 5 chỗ, 1794cc |
625.600 |
|
|
+ Toyota corolla 2.0 AT-ZRE143L-GEPVKH 5 chỗ, 1987cc |
754.500 |
|
|
+ Toyota corolla 1.8 AT-ZZE142L-GEPGKH 5 chỗ 1794cc |
695.200 |
|
|
+ Toyota corolla 1.8 MT-ZZE142L-GEMGKH 5 chỗ 1794cc |
653.200 |
|
|
+ Toyota corolla (LE) 1.8 AT - 5 chỗ (nhập khẩu) |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
540.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
600.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
660.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
701.500 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
874.000 |
|
|
SX năm 2009 - 2010 |
935.000 |
|
|
+ Toyota corolla (LE) 1.8L MT - 5 chỗ (nhập khẩu) |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
504.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
564.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
624.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
667.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
828.000 |
|
|
SX năm 2009 - 2010 |
880.000 |
|
|
+ Toyota corolla S 1.8L AT - 5 chỗ (nhập khẩu) |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
528.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
588.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
648.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
690.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
862.500 |
|
|
SX năm 2009 - 2010 |
924.000 |
|
|
+ Toyota corolla S 1.8L MT - 5 chỗ (nhập khẩu) |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
504.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
564.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
624.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
667.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
828.000 |
|
|
SX năm 2009 - 2010 |
902.000 |
|
|
+ Toyota corolla CE 1.8L AT - 5 chỗ (nhập khẩu) |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
504.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
564.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
624.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
667.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
828.000 |
|
|
SX năm 2009 - 2010 |
902.000 |
|
|
+ Toyota corolla CE 1.8L MT - 5 chỗ (nhập khẩu) |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
480.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
528.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
588.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
624.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
782.000 |
|
|
SX năm 2009 - 2010 |
792.000 |
|
|
+ Toyota corolla XLI 1.8L - 5 chỗ (nhập khẩu) |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
492.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
540.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
600.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
644.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
805.000 |
|
|
SX năm 2009 - 2010 |
825.000 |
|
|
+ Toyota corolla GLI 1.8L - 5 chỗ (nhập khẩu) |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
456.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
504.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
564.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
598.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
747.500 |
|
|
SX năm 2009 - 2010 |
770.000 |
|
|
+ Toyota corolla 1.3L - 5 chỗ (nhập khẩu) |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
348.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
384.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
432.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
460.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
575.000 |
|
|
SX năm 2009 - 2010 |
605.000 |
|
|
+ Toyota corolla Versso 1.8L - 7 chỗ (nhập khẩu) |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
420.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
468.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
516.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
552.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
690.000 |
|
|
SX năm 2009 - 2010 |
715.000 |
|
|
+ Toyota VIOS 1.5G NCP42L-EEMGKU 5 chỗ 1497cc |
484.800 |
|
|
+ Toyota VIOS Limo NCP42L-EEMGKU 5 chỗ 1497cc |
436.800 |
|
|
+ Toyota VIOS Limo NCP93L-BEMDKU 5 chỗ 1497cc |
475.000 |
|
|
+ Toyota VIOS(G). NCP93L-BEPGKU 5 chỗ 1497cc |
550.100 |
|
|
+ Toyota VIOS(E) NCP93L-BEMRKU 5 chỗ 1497cc |
504.200 |
|
|
+ Toyota VIOS - NCP93L-BEMDKU 5 chỗ 1497cc |
477.500 |
|
|
+ Toyota Innova (G) TGN40L - GKMNKU 8 chỗ 1998cc |
653.200 |
|
|
+ Toyota Innova (G SR) TGN40L - GKMNKU 8 chỗ 1998cc |
689.500 |
|
|
+ Toyota Innova (J) TGN40L - GKMRKU 8 chỗ 1998cc |
584.500 |
|
|
+ Toyota Innova (V) TGN40L - GKPNKU 8 chỗ 1998cc |
722.000 |
|
|
+ Toyota Fortuner (V) TGN51L - NKPSKU 7 chỗ 2694cc |
924.400 |
|
|
+ Toyota Fortuner (G) TGN60L - NKMSHU 7 chỗ 2694cc |
767.800 |
|
|
+ Toyota Hiace commuter (động cơ xăng) TRH213L - JEMDKU 16 chỗ 2694cc |
607.400 |
|
|
+ Toyota Hiace commuter (động cơ dầu) KDH212L - JEMDYU 16 chỗ 2694cc |
628.400 |
|
|
+ Toyota Hiace commuter 16 chỗ 1998cc |
550.000 |
|
|
+ Toyota Hiace super wagon TRH213L - JDMNKU 10 chỗ 2694cc |
737.300 |
|
|
+ Toyota Land Cruiser; 8 chỗ; 4477cc (4.5L) |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
960.300 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
1.076.700 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
1.183.400 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
1.292.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
1.615.000 |
|
|
SX năm 2009 - 2010 |
1.662.500 |
|
|
+ Toyota Land Cruiser; 8 chỗ; 4664cc (4.7L) |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
1.018.500 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
1.134.900 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
1.261.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
1.398.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
1.710.000 |
|
|
SX năm 2009 - 2010 |
1.805.000 |
|
|
+ Toyota Land Cruiser FJ 4.0L (4x2), V6, 24 valve (nhập khẩu) |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
739.500 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
824.500 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
918.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
900.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
975.000 |
|
|
SX năm 2009 - 2010 |
1.050.000 |
|
|
+ Toyota Land Cruiser FJ 4.0L (4x4) AT, V6, 24 valve (nhập khẩu) |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
826.500 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
921.500 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
1.026.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
1.062.500 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
1.147.500 |
|
|
SX năm 2009 - 2010 |
1.232.500 |
|
|
+ Toyota Land Cruiser FJ 4.0L(4x4) MT, V6, 24 valve (nhập khẩu) |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
783.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
873.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
972.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
960.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
1.040.000 |
|
|
SX năm 2009 - 2010 |
1.120.000 |
|
|
+ Toyota Land Cruiser; 4.2L; 08 chỗ (nhập khẩu) |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
911.800 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
1.008.800 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
1.115.500 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
1.216.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
1.520.000 |
|
|
SX năm 2009 - 2010 |
1.615.000 |
|
|
+ Toyota Land Cruiser; 5.7L; 08 chỗ (nhập khẩu) |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
1.406.500 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
1.561.700 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
1.736.300 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
1.890.500 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
1.365.500 |
|
|
SX năm 2009 - 2010 |
2.422.500 |
|
|
+ Toyota Land Cruiser Prado GX 08 chỗ 2694cc (2.7L) |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
738.300 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
823.900 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
920.200 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
988.800 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
1.236.000 |
|
|
SX năm 2009 - 2010 |
1.339.000 |
|
|
+ Toyota Land Cruiser Prado 3.0L 08 chỗ |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
823.900 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
909.500 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
1.005.800 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
1.071.200 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
1.339.000 |
|
|
SX năm 2009 - 2010 |
1.442.000 |
|
|
+ Toyota Land Cruiser Prado VX 08 chỗ 3956cc (4.0L) |
0 |
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
1.005.800 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
1.112.800 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
1.230.500 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
1.318.400 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
1.648.000 |
|
|
SX năm 2009 - 2010 |
1.699.500 |
|
|
+ Toyota HIGH LANDER HYBRID 4x2; 3.3L; 7 chỗ (nhập khẩu) |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
800.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
850.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
950.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
1.050.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
1.250.000 |
|
|
SX năm 2009 - 2010 |
1.300.000 |
|
|
+ Toyota HIGH LANDER HYBRID 4x4; 3.3L; 7 chỗ (nhập khẩu) |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
850.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
900.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
1.000.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
1.100.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
1.300.000 |
|
|
SX năm 2009 - 2010 |
1.350.000 |
|
|
+ Toyota HIGH LANDER HYBRID LIMITED 4x2; 3.3L; 7 chỗ (nhập khẩu) |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
900.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
950.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
1.000.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
1.150.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
1.350.000 |
|
|
SX năm 2009 - 2010 |
1.400.000 |
|
|
+ Toyota HIGH LANDER HYBRID LIMITED 4x4; 3.3L; 7 chỗ (nhập khẩu) |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
950.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
1.000.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
1.050.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
1.200.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
1.400.000 |
|
|
SX năm 2009 - 2010 |
1.450.000 |
|
|
+ Toyota Hilux G KUN26L-PRMSYM (4x4) - cabinkép |
649.400 |
|
|
+ Toyota Hilux E KUN15L-PRMSYM (4x2) - cabinkép |
519.500 |
|
|
+ Toyota Rav4 - Limited 4WD V6, 3.5L, 24 valve (nhập khẩu) |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
756.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
840.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
936.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
957.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
1.199.000 |
|
|
SX năm 2009 - 2010 |
1.320.000 |
|
|
+ Toyota Rav4 - Limited 2WD, 2.5L, I4 (nhập khẩu) |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
684.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
756.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
840.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
858.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
1.100.000 |
|
|
SX năm 2009 - 2010 |
1.375.000 |
|
|
+ Toyota Rav4 - Limited 4WD, 2.5L, I4 (nhập khẩu) |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
720.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
804.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
888.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
902.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
1.155.000 |
|
|
SX năm 2009 - 2010 |
1.430.000 |
|
|
+ Toyota Rav4 - Base 2WD, 2.5L, I4 (nhập khẩu) |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
612.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
684.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
756.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
770.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
1.045.000 |
|
|
SX năm 2009 - 2010 |
1.155.000 |
|
|
+ Toyota Rav4 - Base 4WD, 2.5L, I4 (nhập khẩu) |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
648.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
720.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
804.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
814.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
1.100.000 |
|
|
SX năm 2009 - 2010 |
1.210.000 |
|
|
+ Toyota Rav4 - Base I4, 2.4L, 16 valve (nhập khẩu) |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
636.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
708.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
780.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
792.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
990.000 |
|
|
SX năm 2009 - 2010 |
1.100.000 |
|
|
+ Toyota Rav4 - Base 4WD V6, 3.5L, 24 valve (nhập khẩu) |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
708.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
792.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
876.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
891.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
1.111.000 |
|
|
SX năm 2009 - 2010 |
1.265.000 |
|
|
+ Toyota Rav4 - Base 2WD V6, 3.5L, 24 valve (nhập khẩu) |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
684.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
756.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
840.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
858.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
1.067.000 |
|
|
SX năm 2009 - 2010 |
1.155.000 |
|
|
+ Toyota Rav4 - Sport 4WD V6, 3.5L, 24 valve (nhập khẩu) |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
744.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
828.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
924.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
946.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
1.177.000 |
|
|
SX năm 2009 - 2010 |
1.265.000 |
|
|
+ Toyota Rav4 - Sport 2WD V6, 3.5L, 24 valve (nhập khẩu) |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
720.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
804.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
888.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
902.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
1.133.000 |
|
|
SX năm 2009 - 2010 |
1.210.000 |
|
|
+ Toyota Rav4 - Sport 2WD; I4, 2.5L, 16 valve (nhập khẩu) |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
660.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
732.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
816.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
836.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
1.045.000 |
|
|
SX năm 2009 - 2010 |
1.100.000 |
|
|
+ Toyota Rav4 - Sport 4WD; I4, 2.5L, 16 valve (nhập khẩu) |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
696.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
768.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
852.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
869.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
1.089.000 |
|
|
SX năm 2009 - 2010 |
1.155.000 |
|
|
+ Toyota camry XLE 3.5L, 268hp, V6; 05 chỗ (nhập khẩu) |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
825.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
913.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
1.012.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
1.071.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
1.344.000 |
|
|
SX năm 2009 - 2010 |
1.386.000 |
|
|
+ Toyota camry XLE 2.4L; 05 chỗ (nhập khẩu) |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
737.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
814.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
902.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
955.500 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
1.197.000 |
|
|
SX năm 2009 - 2010 |
1.260.000 |
|
|
+ Toyota camry LE 3.5L AT, 268hp, V6; 05 chỗ (nhập khẩu) |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
682.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
759.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
847.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
903.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
1.134.000 |
|
|
SX năm 2009 - 2010 |
1.207.500 |
|
|
+ Toyota camry LE 2.4L AT, 158hp, I4; (nhập khẩu) |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
627.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
693.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
770.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
819.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
1.018.500 |
|
|
SX năm 2009 - 2010 |
1.102.500 |
|
|
+ Toyota camry LE 2.4L MT, 158hp, I4; (nhập khẩu) |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
594.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
660.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
737.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
777.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
966.000 |
|
|
SX năm 2009 - 2010 |
1.050.000 |
|
|
+ Toyota camry SE 2.4L AT, 158hp, I4; (nhập khẩu) |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
649.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
726.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
803.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
850.500 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
1.060.500 |
|
|
SX năm 2009 - 2010 |
1.102.500 |
|
|
+ Toyota camry SE 2.4L MT, 158hp, I4; (nhập khẩu) |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
627.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
693.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
770.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
819.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
1.018.500 |
|
|
SX năm 2009 - 2010 |
1.050.000 |
|
|
+ Toyota camry SE 3.5L, 268hp, V6; 05 chỗ; (nhập khẩu) |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
726.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
803.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
891.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
945.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
1.186.500 |
|
|
SX năm 2009 - 2010 |
1.260.000 |
|
|
+ Toyota Lexus LS460 - 4.6L, Luxury Sedan; 380hp, V8, 5 chỗ (nhập khẩu) |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
1.804.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
2.002.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
2.222.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
2.352.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
2.940.000 |
|
|
SX năm 2009 - 2010 |
3.150.000 |
|
|
+ Toyota Lexus LS460 L - 4.6L, Luxury Sedan, 380hp, V8, 5 chỗ (nhập khẩu) |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
2.090.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
2.321.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
2.574.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
2.730.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
3.412.500 |
|
|
SX năm 2009 - 2010 |
3.465.000 |
|
|
+ Toyota LEXUS LS 430 - 4.3L, 05 chỗ (nhập khẩu) |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
1.408.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
1.562.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
1.738.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
1.848.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
2.310.000 |
|
|
SX năm 2009 - 2010 |
2.362.500 |
|
|
+ Toyota LEXUS LS 600h - 05 chỗ |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
2.866.500 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
3.181.500 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
3.538.500 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
3.927.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
4.903.500 |
|
|
SX năm 2009 - 2010 |
4.935.000 |
|
|
+ Toyota Lexus ES350 - 3.5L, V6, 05 chỗ (nhập khẩu) |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
1.001.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
1.111.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
1.232.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
1.302.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
1.627.500 |
|
|
SX năm 2009 - 2010 |
1.680.000 |
|
|
+ Toyota Lexus ES350 - 3.4L, V6, 272hp, 5 chỗ (nhập khẩu) |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
1.001.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
1.111.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
1.232.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
1.302.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
1.627.500 |
|
|
SX năm 2009 - 2010 |
1.680.000 |
|
|
+ Toyota Lexus GS350 - 3.5L, V6, 303hp, 5 chỗ (nhập khẩu) |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
1.298.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
1.441.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
1.595.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
1.690.500 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
2.110.500 |
|
|
SX năm 2009 - 2010 |
2.205.000 |
|
|
+ Toyota Lexus GS350 -AWD - 3.5L, V6, 303hp, 5 chỗ (nhập khẩu) |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
1.342.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
1.485.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
1.650.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
1.753.500 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
2.194.500 |
|
|
SX năm 2009 - 2010 |
2.257.500 |
|
|
+ Toyota Lexus GS430 - 4.3L, V8, 290hp, 5 chỗ (nhập khẩu) |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
1.485.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
1.650.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
1.837.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
1.953.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
2.446.500 |
|
|
SX năm 2009 - 2010 |
2.520.000 |
|
|
+ Toyota Lexus GS450 - 4.5L, V6, 5 chỗ (nhập khẩu) |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
1.617.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
1.793.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
1.991.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
2.110.500 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
2.635.500 |
|
|
SX năm 2009 - 2010 |
2.730.000 |
|
|
+ Toyota LEXUS GS 460 - 4.6L, V6, 5 chỗ (nhập khẩu) |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
1.518.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
1.683.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
1.870.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
1.984.500 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
2.478.000 |
|
|
SX năm 2009 - 2010 |
2.541.000 |
|
|
+ Toyota Lexus GX470 - 4.7L, V8, 263hp, 8 chỗ (nhập khẩu) |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
1.166.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
1.298.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
1.441.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
1.533.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
1.921.500 |
|
|
SX năm 2009 - 2010 |
2.250.000 |
|
|
+ Toyota Lexus IS250 - 2.5L, V6, 204hp, số tay, 5 chỗ (nhập khẩu) |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
891.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
990.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
1.100.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
1.165.500 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
1.459.500 |
|
|
SX năm 2009 - 2010 |
1.470.000 |
|
|
+ Toyota Lexus IS250 - 2.5L, V6, 204hp, số tự động (nhập khẩu) |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
935.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
1.034.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
1.144.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
1.207.500 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
1.512.000 |
|
|
SX năm 2009 - 2010 |
1.575.000 |
|
|
+ Toyota Lexus IS250 AWD - 2.5L, V6, 204hp, 5 chỗ (nhập khẩu) |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
1.001.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
1.111.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
1.232.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
1.302.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
1.627.500 |
|
|
SX năm 2009 - 2010 |
1.680.000 |
|
|
+ Toyota Lexus IS350 - 3.5L, V6, 306hp, 5 chỗ (nhập khẩu) |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
1.045.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
1.166.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
1.298.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
1.375.500 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
1.722.000 |
|
|
SX năm 2009 - 2010 |
1.785.000 |
|
|
+ Toyota LEXUS IS 300 - 3.0L; 5 chỗ |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
902.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
1.001.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
1.111.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
1.176.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
1.470.000 |
|
|
SX năm 2009 - 2010 |
1.522.500 |
|
|
+ Toyota Lexus LX470 - 4.7L, V8, 268hp, 8 chỗ (nhập khẩu) |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
1.661.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
1.848.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
2.057.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
2.257.500 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
2.782.500 |
|
|
SX năm 2009 - 2010 |
2.940.000 |
|
|
+ Toyota Lexus LX570 - 5.7L, V8, 8 chỗ (nhập khẩu) |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
1.920.500 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
2.139.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
2.380.500 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
2.530.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
3.190.000 |
|
|
SX năm 2009 - 2010 |
3.300.000 |
|
|
+ Toyota Lexus RX350 AWD - 3.4L, V6, 270hp, 5 chỗ (nhập khẩu) |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
1.184.500 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
1.311.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
1.460.500 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
1.508.700 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
1.883.200 |
|
|
SX năm 2009 - 2010 |
1.979.500 |
|
|
+ Toyota Lexus RX350 FWD - 3.4L, V6, 270hp, 5 chỗ (nhập khẩu) |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
1.089.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
1.210.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
1.342.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
1.444.500 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
1.808.300 |
|
|
SX năm 2009 - 2010 |
1.872.500 |
|
|
+ Toyota Lexus RX330 FWD - 3.3L,23hp, V6, 5 chỗ (nhập khẩu) |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
957.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
1.067.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
1.188.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
1.260.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
1.575.000 |
|
|
SX năm 2009 - 2010 |
1.680.000 |
|
|
+ Toyota Lexus RX330 AWD - 3.3L,23 hp, V6, 5 chỗ (nhập khẩu) |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
1.034.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
1.144.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
1.265.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
1.344.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
1.680.000 |
|
|
SX năm 2009 - 2010 |
1.785.000 |
|
|
+ Toyota LEXUS RX 300 FWD - 3.0L, 5 chỗ (nhập khẩu) |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
759.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
847.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
946.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
1.008.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
1.260.000 |
|
|
SX năm 2009 - 2010 |
1.365.000 |
|
|
+ Toyota LEXUS RX 300 AWD - 3.0L, 5 chỗ (nhập khẩu) |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
847.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
935.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
1.034.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
1.092.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
1.365.000 |
|
|
SX năm 2009 - 2010 |
1.470.000 |
|
|
+ Toyota Lexus RX400h All Wheel Driver- 3.5L, 246hp, V6, 5 chỗ (nhập khẩu) |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
1.265.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
1.408.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
1.562.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
1.659.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
2.079.000 |
|
|
SX năm 2009 - 2010 |
2.205.000 |
|
|
+ Toyota Lexus RX400H Front Wheel Drive- 3.5L, 246hp, V6, (nhập khẩu) |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
1.243.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
1.375.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
1.529.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
1.617.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
2.016.000 |
|
|
SX năm 2009 - 2010 |
2.100.000 |
|
|
+ Toyota Lexus SC430 convertible - 4.3L, 288hp, V8, 4 chỗ (nhập khẩu) |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
1.892.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
2.101.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
2.332.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
2.478.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
3.097.500 |
|
|
SX năm 2009 - 2010 |
3.150.000 |
|
|
+ Toyota Sienna (CE) FWD 3.5L, V6, 24valve; 7,8 chỗ (nhập khẩu) |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
644.100 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
711.900 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
791.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
834.600 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
1.048.600 |
|
|
SX năm 2009 - 2010 |
1.123.500 |
|
|
+ Toyota Sienna (LE) AWD 3.5L, 24valve, 7,8 chỗ (nhập khẩu) |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
782.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
874.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
966.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
1.069.500 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
1.380.000 |
|
|
SX năm 2009 - 2010 |
1.495.000 |
|
|
+ Toyota Sienna (LE) FWD 3.5L, V6, 24valve; 7,8 chỗ (nhập khẩu) |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
701.500 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
782.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
862.500 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
937.900 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
1.175.200 |
|
|
SX năm 2009 - 2010 |
1.299.500 |
|
|
+ Toyota Sienna (XLE) AWD 3.5L, 24valve, 7,8 chỗ (nhập khẩu) |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
862.500 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
954.500 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
1.058.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
1.173.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
1.495.000 |
|
|
SX năm 2009 - 2010 |
1.610.000 |
|
|
+ Toyota Sienna (XLE) Limited AWD 3.5L, V6, 24valve, 7,8 chỗ (nhập khẩu) |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
989.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
1.104.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
1.230.500 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
1.368.500 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
1.725.000 |
|
|
SX năm 2009 - 2010 |
1.840.000 |
|
|
+ Toyota Sienna (XLE) FWD 3.5L, V6, 24valve, 7,8 chỗ (nhập khẩu) |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
793.500 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
885.500 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
977.500 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
1.081.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
1.345.500 |
|
|
SX năm 2009 - 2010 |
1.437.500 |
|
|
+ Toyota Sienna (XLE) Limited FWD 3.5L, V6, 24valve, 7,8 chỗ (nhập khẩu) |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
943.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
1.046.500 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
1.161.500 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
1.288.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
1.610.000 |
|
|
SX năm 2009 - 2010 |
1.725.000 |
|
|
+ Toyota Venza AWD 3.5L, V6 (nhập khẩu) |
0 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
1.032.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
1.140.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
1.260.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
1.572.000 |
|
|
SX năm 2009 - 2010 |
1.620.000 |
|
|
+ Toyota Venza FWD 3.5L, V6 (nhập khẩu) |
|
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
900.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
1.000.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
1.050.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
1.150.000 |
|
|
SX năm 2009 - 2010 |
1.200.000 |
|
|
+ Toyota Matrix (RX) MT 1.8L, I4, 16 valve; 05 chỗ (nhập khẩu) |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
480.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
520.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
600.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
650.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
790.000 |
|
|
SX năm 2009 - 2010 |
820.000 |
|
|
+ Toyota Matrix (RX) AT 1.8L, I4, 16 valve; 05 chỗ (nhập khẩu) |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
500.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
550.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
600.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
700.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
840.000 |
|
|
SX năm 2009 - 2010 |
900.000 |
|
|
+ Toyota Matrix BASE (MT) 1.8L, I4, 16 valve; 05 chỗ (nhập khẩu) |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
450.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
500.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
550.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
600.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
750.000 |
|
|
SX năm 2009 - 2010 |
800.000 |
|
|
+ Toyota Matrix BASE (AT) 1.8L, I4, 16 valve; 05 chỗ (nhập khẩu) |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
500.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
550.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
600.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
650.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
800.000 |
|
|
SX năm 2009 - 2010 |
850.000 |
|
|
+ Toyota MATRIX (S) 2.4L- 5 chỗ (nhập khẩu) |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
636.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
708.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
780.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
828.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
1.035.000 |
|
|
SX năm 2009 - 2010 |
1.045.000 |
|
|
+ TOYOTA PREVIA GL 2.4L; 07 chỗ (nhập khẩu) |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
517.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
572.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
638.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
672.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
840.000 |
|
|
SX năm 2009 - 2010 |
892.500 |
|
|
+ TOYOTA PREVIA GL 3.5L; 07 chỗ (nhập khẩu) |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
649.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
715.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
792.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
840.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
1.050.000 |
|
|
SX năm 2009 - 2010 |
1.155.000 |
|
|
+ Toyota PRIUS Lift back 1.5L, I4, CVT; 05 chỗ (nhập khẩu) |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
651.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
724.500 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
808.500 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
903.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
1.080.000 |
|
|
SX năm 2009 - 2010 |
1.100.000 |
|
|
+ Toyota PRIUS Touring 1.5L, I4, CVT; 05 chỗ (nhập khẩu) |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
693.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
766.500 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
850.500 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
945.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
1.120.000 |
|
|
SX năm 2009 - 2010 |
1.150.000 |
|
|
+ Toyota PRIUS BASE 1.5L, I4, CVT; 05 chỗ (nhập khẩu) |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
600.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
700.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
750.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
850.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
1.050.000 |
|
|
SX năm 2009 - 2010 |
1.100.000 |
|
|
+ Toyota 4 RUNNER Limited (4x4) 4.7L, V8 (nhập khẩu) |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
1.046.500 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
1.161.500 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
1.288.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
1.426.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
1.782.500 |
|
|
SX năm 2009 - 2010 |
1.897.500 |
|
|
+ Toyota 4 RUNNER Limited (4x2) 4.7L, V8 (nhập khẩu) |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
937.400 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
1.035.500 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
1.144.500 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
1.275.300 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
1.591.400 |
|
|
SX năm 2009 - 2010 |
1.635.000 |
|
|
+ Toyota 4 RUNNER Limited (4x4) 4.0L, V8 (nhập khẩu) |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
937.400 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
1.035.500 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
1.155.400 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
1.286.200 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
1.613.200 |
|
|
SX năm 2009 - 2010 |
1.689.500 |
|
|
+ Toyota 4 RUNNER Limited (4x2) 4.0L, V8 (nhập khẩu) |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
882.900 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
981.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
1.090.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
1.209.900 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
1.515.100 |
|
|
SX năm 2009 - 2010 |
1.580.500 |
|
|
+ Toyota 4 RUNNER Sport Edition (4x4) 4.7, V6 (nhập khẩu) |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
861.100 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
959.200 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
1.068.200 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
1.188.100 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
1.482.400 |
|
|
SX năm 2009 - 2010 |
1.635.000 |
|
|
+ Toyota 4 RUNNER Sport Edition (4x2) 4.7, V6 (nhập khẩu) |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
817.500 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
904.700 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
1.002.800 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
1.111.800 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
1.384.300 |
|
|
SX năm 2009 - 2010 |
1.438.800 |
|
|
+ Toyota 4 RUNNER Sport Edition (4x2) 4.0, V6 (nhập khẩu) |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
763.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
850.200 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
948.300 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
1.057.300 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
1.318.900 |
|
|
SX năm 2009 - 2010 |
1.362.500 |
|
|
+ Toyota 4 RUNNER Sport SR5 (4x4) 4.0, V6 (nhập khẩu) |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
773.900 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
861.100 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
959.200 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
1.068.200 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
1.329.800 |
|
|
SX năm 2009 - 2010 |
1.417.000 |
|
|
+ Toyota 4 RUNNER Sport SRS5 (4x4) 4.7, V8 (nhập khẩu) |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
839.300 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
926.500 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
1.024.600 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
1.133.600 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
1.417.000 |
|
|
SX năm 2009 - 2010 |
1.526.000 |
|
|
+ Toyota 4 RUNNER Sport SRS (4x2) 4.0, V6 (nhập khẩu) |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
719.400 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
795.700 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
882.900 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
981.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
1.231.700 |
|
|
SX năm 2009 - 2010 |
1.308.000 |
|
|
+ Toyota 4 RUNNER Sport SR5 (4x2) 4.7, V6 (nhập khẩu) |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
763.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
850.200 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
948.300 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
1.057.300 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
1.318.900 |
|
|
SX năm 2009 - 2010 |
1.417.000 |
|
|
+ Toyota Avalon Limited 3.5L, V6; 05 chỗ (nhập khẩu) |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
993.600 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
1.101.600 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
1.220.400 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
1.300.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
1.622.400 |
|
|
SX năm 2009 - 2010 |
1.674.400 |
|
|
+ Toyota Avalon Touring 3.5L, V6; 05 chỗ (nhập khẩu) |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
842.400 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
939.600 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
1.047.600 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
1.123.200 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
1.404.000 |
|
|
SX năm 2009 - 2010 |
1.456.000 |
|
|
+ Toyota Avalon XL 3.5L, V6; 05 chỗ (nhập khẩu) |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
788.400 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
874.800 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
972.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
1.040.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
1.300.000 |
|
|
SX năm 2009 - 2010 |
1.352.000 |
|
|
+ Toyota Avalon XLS 3.5L, V6; 05 chỗ (nhập khẩu) |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
907.200 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
1.004.400 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
1.112.400 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
1.185.600 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
1.476.800 |
|
|
SX năm 2009 - 2010 |
1.560.000 |
|
|
+ Toyota TUNDRA Limited Crew Max 6AT, 5.7L, V8 (nhập khẩu) |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
989.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
1.104.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
1.230.500 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
1.368.500 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
1.713.500 |
|
|
SX năm 2009 - 2010 |
1.840.000 |
|
|
+ Toyota TUNDRA Regular cab, 4.7L, V8 (nhập khẩu) |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
724.500 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
805.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
897.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
1.000.500 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
1.253.500 |
|
|
SX năm 2009 - 2010 |
1.380.000 |
|
|
+ Toyota TUNDRA Regular cab 6AT, 5.7L, V8 (nhập khẩu) |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
770.500 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
851.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
943.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
1.046.500 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
1.311.000 |
|
|
SX năm 2009 - 2010 |
1.380.000 |
|
|
+ Toyota TUNDRA SR5 Crew Max 4.7L, V8 (nhập khẩu) |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
793.500 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
885.500 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
977.500 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
1.081.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
1.345.500 |
|
|
SX năm 2009 - 2010 |
1.437.500 |
|
|
+ Toyota TUNDRA SR5 Double cab 6AT, 5.7L, V8 (nhập khẩu) |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
805.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
897.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
1.000.500 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
1.115.500 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
1.391.500 |
|
|
SX năm 2009 - 2010 |
1.495.000 |
|
|
+ Toyota YARIS 1.0L, 05 chỗ (nhập khẩu) |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
300.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
320.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
360.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
450.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
500.000 |
|
|
SX năm 2009 - 2010 |
550.000 |
|
|
+ Toyota YARIS 1.3L, 05 chỗ (nhập khẩu) |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
360.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
400.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
450.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
500.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
550.000 |
|
|
SX năm 2009 - 2010 |
600.000 |
|
|
+ Toyota YARIS lift back 4(AT)- Spd, 1.5L (nhập khẩu) |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
407.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
451.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
495.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
510.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
642.600 |
|
|
SX năm 2009 - 2010 |
663.000 |
|
|
+ Toyota YARIS lift back 4(MT)- Spd, 1.5L; 05 chỗ (nhập khẩu) |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
385.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
429.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
473.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
489.600 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
612.000 |
|
|
SX năm 2009 - 2010 |
642.600 |
|
|
+ Toyota YARIS Sedan (AT), 1.5L, I4; 05 chỗ (nhập khẩu) |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
451.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
495.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
550.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
588.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
735.000 |
|
|
SX năm 2009 - 2010 |
766.500 |
|
|
+ Toyota YARIS Sedan (MT), 1.5L, I4; 05 chỗ (nhập khẩu) |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
440.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
484.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
539.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
567.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
703.500 |
|
|
SX năm 2009 - 2010 |
735.000 |
|
|
+ Toyota YARIS Sedan 4(AT) - Spd, 1.5L, I4; 05 chỗ (nhập khẩu) |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
451.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
495.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
550.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
588.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
630.000 |
|
|
SX năm 2009 - 2010 |
682.500 |
|
12 |
Hãng AUDI |
|
|
|
Audi Q7 Quattro 3.6L, V6, 7 chỗ |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
1.122.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
1.243.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
1.386.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
1.470.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
1.837.500 |
|
|
SX năm 2009 - 2010 |
1.900.000 |
|
|
Audi Q7 Quattro premium 3.6L, V6, 7 chỗ |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
1.122.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
1.243.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
1.386.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
1.470.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
1.837.500 |
|
|
SX năm 2009 - 2010 |
1.950.000 |
|
|
Audi Q7 Quattro premium 4.2L, V8, 7 chỗ |
|
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
2.110.500 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
2.341.500 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
2.604.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
2.898.000 |
|
|
SX năm 2009 - 2010 |
3.400.000 |
|
13 |
Hãng xe JEEP |
|
|
|
Jeep commander Limited 4.7L; 235hp; V8 |
1.979.500 |
|
|
Jeep Overland 5.7L, 330hp; V8 |
2.257.000 |
|
|
Jeep Sport 3.7L; 210hp; V6 |
1.554.000 |
|
|
Jeep Compass Limited 4x4; 2.4L; 172hp; I4 |
1.147.000 |
|
|
Jeep Compass Limited 4x2; 2.4L; 172hp; I4 |
1.054.500 |
|
|
Jeep Compass Sport 4x2; 2.4L; 172hp; I4 |
814.000 |
|
|
Jeep Compass Sport 4x4; 2.4L; 172hp; I4 |
906.500 |
|
|
Jeep Grand Cherokee Laredo 4x2; 3.7L 210hp; V6 |
1.424.500 |
|
|
Jeep Grand Cherokee Laredo 4x4; 3.7L 210hp; V6 |
1.535.500 |
|
|
Jeep Grand Cherokee Limited 4x4; 4.7L 235hp; V8 |
1.924.000 |
|
|
Jeep Grand Cherokee Limited 4x2; 4.7L 235hp; V8 |
1.794.500 |
|
|
Jeep Grand Cherokee Overland 4x2; 5.7L 330hp; V8 |
2.016.500 |
|
|
Jeep Grand Cherokee Overland 4x4; 5.7L 330hp; V8 |
2.183.000 |
|
|
Jeep Grand Cherokee SRT-8; 6.1L; 420 |
2.072.000 |
|
|
Jeep Patriot Limited 4x2; 2.4L; 172hp; I4 |
1.036.000 |
|
|
Jeep Patriot Limited 4x4; 2.4L; 172hp; I4 |
1.119.250 |
|
|
Jeep Patriot Sport 4x4; 2.4L; 172hp; I4 |
851.000 |
|
|
Jeep Patriot Sport 4x2; 2.4L; 172hp; I4 |
758.500 |
|
|
Jeep Wrangler Rubicon; 3.8L; 202hp; V6 |
1.359.750 |
|
|
Jeep Wrangler Sahara; 3.8L; 202hp; V6 |
1.184.000 |
|
|
Jeep Wrangler Unlimited Rubicon; 3.8L; 202hp; V6 |
1.480.000 |
|
|
Jeep Wrangler Unlimited Sahara 4x2; 3.8L; 202hp; V6 |
1.258.000 |
|
|
Jeep Wrangler Unlimited Sahara 4x4; 3.8L; 202hp; V6 |
1.369.000 |
|
|
Jeep Wrangler Unlimited X 4x2; 3.8L; 202hp; V6 |
1.073.000 |
|
|
Jeep Wrangler Unlimited X 4x4; 3.8L; 202hp; V6 |
1.165.500 |
|
|
Jeep Wrangler X; 3.8L; 202hp; V6 |
980.500 |
|
14 |
Công ty TNHH Hoàng Trà SX, lắp ráp |
|
|
|
+ Ô tô tải tự đổ Hoàng Trà CA3041K5L, 1650kg, 2545cc |
150.000 |
|
|
+ Ô tô tải thùng Hoàng Trà 970kg, 2270cc |
132.000 |
|
|
+ Ô tô tải thùng kín FAW Ca1041K2L2-HT-TK-43, 1450kg, 3168cc |
188.400 |
|
|
+ Ô tô tải thùng FAW Ca1041K2L2-HT-MB-42, 1450kg, 3168cc |
177.600 |
|
|
+ Ô tô tải thùng FAW Ca1041K2L2-HT-TTC-42, 1800kg, 3168cc |
168.000 |
|
|
+ Ô tô tải thùng FAW CAH1121K28L-6L5, 4450kg, 4752cc |
308.400 |
|
|
+ Ô tô tải thùng kín Heibao SM1023-HT-TK-28 660kg, 1809cc |
102.000 |
|
|
+ Ô tô tải thùng Heibao SM1023-HT-TK-27 710kg, 1809cc |
100.800 |
|
|
+ Ô tô tải thùng Heibao SM1023 860kg, 1809cc |
114.000 |
|
|
+ Ô tô khách 29 chỗ Hoangtra YC6701C6 3168cc |
356.400 |
|
15 |
Công ty liên doanh Việt Nam - Suzuki |
|
|
|
+ Suzuki APV GL 8 chỗ |
437.952 |
|
|
+ Suzuki APV GLX 7 chỗ |
482.302 |
|
|
+ Suzuki SX4 Hatch 2.0 AT 05 chỗ |
604.263 |
|
|
+ Suzuki SX4 Hatch 2.0 MT 05 chỗ |
567.305 |
|
|
+ Suzuki SWIFT AT 05 chỗ |
604.263 |
|
|
+ Suzuki SWIFT MT 05 chỗ |
567.305 |
|
|
+ Suzuki Vitara 2 cầu 5 chỗ SE416 |
384.560 |
|
|
+ Suzuki Vitara 5 chỗ SL410R WARGON R |
287.349 |
|
|
+ Suzuki ôtô con 7 chỗ SK410WV |
287.349 |
|
|
+ Suzuki ôtô con 7 chỗ SK410WV - Bạc |
291.044 |
|
|
+ Suzuki tải nhẹ SK410K 655kg |
171.541 |
|
|
(kể cả hàng Đại Việt, Phương Trinh, Đại Nam lắp ráp…) |
|
|
|
+ Suzuki tải ben SK410 655 kg |
189.040 |
|
|
+ Suzuki Carry SK 410 BV |
191.912 |
|
16 |
Công ty TNHH SX & LR ôtô Chu Lai Trường Hải |
|
|
a |
Hiệu Thaco |
|
|
|
+ Thaco 560kg |
112.500 |
|
|
+ Thaco 560kg tải tự đổ (tải ben) |
130.000 |
|
|
+ Thaco 650kg tải |
127.000 |
|
|
+ Thaco 650kg tải tự đổ (tải ben) |
132.000 |
|
|
+ Thaco 650kg tải (thùng kín) |
135.000 |
|
|
+ Thaco 750kg |
120.000 |
|
|
+ Thaco 830kg (thùng kín) |
175.000 |
|
|
+ Thaco 900kg |
167.300 |
|
|
+ Thaco 900kg tải tự đổ (tải ben) |
170.000 |
|
|
+ Thaco 990kg |
160.000 |
|
|
+ Thaco 990kg tải tự đổ (tải ben) |
170.000 |
|
|
+ Thaco 1 tấn |
168.000 |
|
|
+ Thaco 1 tấn (thùng kín) |
200.000 |
|
|
+ Thaco 1 tấn tải tự đổ (tải ben) |
175.000 |
|
|
+ Thaco 1,25 tấn |
180.000 |
|
|
+ Thaco 1,25 tấn tải tự đổ (tải ben) |
205.000 |
|
|
+ Thaco 1,25 tấn (thùng kín) |
210.000 |
|
|
+ Thaco 1,2 tấn tải tự đổ (tải ben) |
225.000 |
|
|
+ Thaco 1,2 tấn |
218.000 |
|
|
+ Thaco 1,2 tấn (thùng kín) |
230.000 |
|
|
+ Thaco 1,15 tấn |
193.000 |
|
|
+ Thaco 1,15 tấn tải tự đổ (tải ben) |
198.000 |
|
|
+ Thaco 1,15 tấn (thùng kín) |
230.000 |
|
|
+ Thaco 1,3 tấn; 1,35 tấn |
205.000 |
|
|
+ Thaco 1,3 tấn; 1,35 tấn tải tự đổ (tải ben) |
210.000 |
|
|
+ Thaco 1,3 tấn; 1,35 tấn (thùng kín) |
215.000 |
|
|
+ Thaco 1,5 tấn |
195.000 |
|
|
+ Thaco 1,5 tấn tải tự đổ (tải ben) |
205.000 |
|
|
+ Thaco 1,5 tấn (thùng kín) |
210.000 |
|
|
THACO FC200-TK 1,7 tấn (thùng kín) |
232.800 |
|
|
THACO OLLIN198-MBB 1,78 tấn |
256.500 |
|
|
THACO OLLIN198-TK 1,73 tấn |
259.900 |
|
|
THACO FC200-MBB 1,85 tấn |
227.500 |
|
|
THACO FC200-MBM 1,85 tấn |
226.900 |
|
|
THACO AUMARK198-MBB 1,85 tấn |
314.600 |
|
|
THACO AUMARK198-MBM 1,85 tấn |
319.300 |
|
|
THACO AUMARK198-TK 1,8 tấn (thùng kín) |
574.500 |
|
|
THACO OLLIN198 1,83 tấn |
252.100 |
|
|
THACO FD200 2 tấn |
212.000 |
|
|
THACO FD200 2 tấn (tải tự đổ) |
235.000 |
|
|
THACO FD200-4WD - 2 cầu 2 tấn (tải tự đổ) |
263.000 |
|
|
THACO OLLIN198 1,98 tấn |
238.000 |
|
|
THACO AUMARK198 1,98 tấn |
300.000 |
|
|
THACO FC250 2,5 tấn |
220.000 |
|
|
THACO OLLIN250 2,5 tấn |
243.000 |
|
|
THACO AUMARK250 2,5 tấn |
303.000 |
|
|
THACO FC250-MBB 2,35 tấn |
236.500 |
|
|
THACO OLLIN250-MBB 2,35 tấn |
257.600 |
|
|
THACO FC250-MBM 2,3 tấn |
235.500 |
|
|
THACO OLLIN250-MBM 2,3 tấn |
261.900 |
|
|
THACO AUMRK250-MBB 2,3 tấn |
317.600 |
|
|
THACO AUMARK250-MBM 2,3 tấn |
322.300 |
|
|
THACO FC250-TK 2,2 tấn (thùng kín) |
243.300 |
|
|
THACO AUMARK250-TK 2,2 tấn (thùng kín) |
577.500 |
|
|
THACO OLLIN-TK 2,25 tấn (thùng kín) |
261.900 |
|
|
THACO FC450-TK 2,74 tấn |
296.400 |
|
|
THACO FC345 3,45 tấn |
253.000 |
|
|
THACO FD345 3,45 tấn (tải tự đổ) |
292.000 |
|
|
THACO FD345-4WD- 2 cầu 3,45 tấn (tải tự đổ) |
327.000 |
|
|
THACO OLLIN345 3,45 tấn |
307.000 |
|
|
THACO FC345- MBB 3,2 tấn |
270.600 |
|
|
THACO FC345- MBM 3,2 tấn |
272.900 |
|
|
THACO OLLIN345-TK 3,2 tấn (thùng kín) |
331.600 |
|
|
THACO OLLIN345- MBB 3,25 tấn |
325.000 |
|
|
THACO OLLIN345- MBM 3,25 tấn |
325.900 |
|
|
THACO FC345- TK 3,1 tấn |
276.500 |
|
|
THACO FC350- MBM 3 tấn |
301.900 |
|
|
THACO FC350 3,5 tấn |
269.000 |
|
|
THACO FC350 4,5 tấn |
269.000 |
|
|
THACO FD450 4,5 tấn (tải tự đổ) |
305.000 |
|
|
THACO OLLIN450 4,5 tấn |
312.000 |
|
|
THACO OLLIN450-MBB 4,1 tấn |
334.700 |
|
|
THACO OLLIN450-TK 4,3 tấn (thùng kín) |
335.700 |
|
|
THACO FD499 4,99 tấn (tải tự đổ) |
330.000 |
|
|
THACO FD499- 4WD- 2 cầu 4,99 tấn (tải tự đổ) |
384.000 |
|
|
THACO FC500 5 tấn |
308.000 |
|
|
THACO FC500-MBB 4,6 tấn |
340.900 |
|
|
THACO FC500-TK 4,5 tấn |
335.400 |
|
|
THACO FD600 6 tấn (tải tự đổ) |
330.000 |
|
|
THACO FD600A 6 tấn (tải tự đổ) |
337.000 |
|
|
THACO FD600-4WD- 2 cầu 6 tấn (tải tự đổ) |
384.000 |
|
|
THACO FD600B-4WD- 2 cầu 6 tấn (tải tự đổ) |
391.000 |
|
|
THACO FC700 7 tấn |
347.000 |
|
|
THACO OLLIN700 7 tấn |
368.000 |
|
|
THACO FC700-MBB 6,5 tấn |
378.700 |
|
|
THACO FD800 8 tấn |
456.000 |
|
|
THACO AUMANRK1300 13 tấn |
957.000 |
|
|
THACO AUMANRK820-MBB 8,2 tấn |
544.000 |
|
|
THACO AUMARK FT148 - 9 tấn |
615.000 |
|
|
THACO AUMARK FT175 - 15 tấn |
1.035.000 |
|
|
THACO AUMARK FV250 |
510.000 |
|
|
THACO AUMARK FV360 |
690.000 |
|
b |
Xe hiệu FONTON |
|
|
(Xe hiệu FONTON tính bằng hiệu THACO cùng chủng loại, trọng tải tương ứng) |
|
||
|
+ Fonton 1,25 tấn |
|
|
|
+ Fonton 1,3 tấn |
|
|
|
+ Fonton 1,5 tấn |
|
|
|
+ Fonton 1,7 tấn |
|
|
|
+ Fonton 2 tấn |
|
|
|
+ Fonton 2,42 tấn |
|
|
|
+ Fonton 2,8 tấn |
|
|
|
+ Fonton 3,45 tấn |
|
|
|
+ Fonton 4,5 tấn |
|
|
|
+ Fonton 6,2 tấn |
|
|
|
+ Fonton 8 tấn |
|
|
|
FOTON BJ5243VMCGP 14,8 tấn |
592.000 |
|
|
FOTON BJ1311VNPKJ 17,5 tấn |
998.000 |
|
|
FONTON BJ4141SJFJA-2 27,6 tấn (ôtô đầu kéo) |
468.000 |
|
|
FONTON BJ4183SMFJB-2 35,625 tấn (ôtô đầu kéo) |
653.000 |
|
|
FONTON BJ4253SMFJB-S3 38,925 tấn (ôtô đầu kéo) |
780.000 |
|
c |
Hiệu KIA |
|
|
|
+ Kia 1 tấn |
215.000 |
|
|
+ Kia 1 tấn (thùng kín) |
230.000 |
|
|
+ Kia 1 tấn - K2700 (Xe nhập khẩu) |
320.000 |
|
|
+ Kia 1,25 tấn - K2700II |
215.000 |
|
|
+ Kia 1,4 tấn - K3000S |
245.000 |
|
|
+ Kia 1,2 tấn |
245.000 |
|
|
+ Kia Morning 1.1L - EXMT 05 chỗ |
290.000 |
|
|
+ Kia New Morning 1.1L - EXMT 05 chỗ |
290.000 |
|
|
+ Kia Morning 1.1L LXMT 05 chỗ |
275.000 |
|
|
+ Kia New Morning 1.1L LXMT 05 chỗ |
275.000 |
|
|
+ Kia New Morning 1.1L SXAT 05 chỗ |
309.000 |
|
|
+ Kia Morning Sport Pack 1.1L SXAT 05 chỗ |
329.000 |
|
|
+ Kia Morning Sport Pack 1.1L EXMT 05 chỗ |
309.000 |
|
|
+ Kia Morning tải van 300kg (kiểu 05 chỗ) 1.0L; 1.1L |
210.000 |
|
|
KIA RIO 4DR 1.6L G/MT 5 chỗ |
414.000 |
|
|
KIA RIO 5DR 1.6L G/MT 5 chỗ |
457.000 |
|
|
KIA RIO 5DR 1.6L G/MT 5 chỗ |
439.000 |
|
|
KIA CERATO- 1.6L EXMT 5 chỗ |
475.000 |
|
|
KIA CERATO- 1.6L EXAT 5 chỗ |
500.000 |
|
|
KIA CERATO- 1.6L SXAT 5 chỗ |
525.000 |
|
|
KIA CERATO- 1.6L SXMT 5 chỗ |
495.000 |
|
|
KIA CERATO- 1.6L EXMTH 5 chỗ |
466.000 |
|
|
KIA CERATO- 1.6L EXMTL 5 chỗ |
446.000 |
|
|
KIA CERATO- KOUT 2.0L G/AT 5 chỗ |
645.000 |
|
|
KIA SUOL- 1.6L G/MT 5 chỗ |
515.000 |
|
|
KIA SUOL- 1.6L G/AT 5 chỗ |
535.000 |
|
|
KIA CARENS- 1.6L G/MT 1.6L 7 chỗ |
470.000 |
|
|
KIA CARENS- 1.6L G/MT 2.0L 7 chỗ |
515.000 |
|
|
KIA CARENS-G/AT 2.0L 7 chỗ |
535.000 |
|
|
KIA SOVENTO - 2.4L D/MT-2WD 7 chỗ |
865.000 |
|
|
KIA SOVENTO - 2.4L G/MT-2WD 7 chỗ |
835.000 |
|
|
KIA SOVENTO - 2.4L G/AT-2WD 7 chỗ |
875.000 |
|
|
KIA SOVENTO - 2.4L G/AT-4WD 7 chỗ |
905.000 |
|
|
KIA CANIVAL - 2.7L G/MT 8 chỗ |
725.000 |
|
|
KIA CANIVAL - 2.9L D/MT 11 chỗ |
725.000 |
|
|
KIA MANGENTIS - 2.0L G/AT 05 chỗ |
725.000 |
|
d |
Xe buýt, xe khách |
|
|
|
THACO KB80SLI 35 chỗ |
806.000 |
|
|
THACO KB88SLI 39 chỗ |
907.000 |
|
|
THACO KB88SEI 39 chỗ |
1.008.000 |
|
|
THACO KB110SL 47 chỗ |
1.093.000 |
|
|
THACO KB110SLII 47 chỗ |
1.193.000 |
|
|
THACO KB 120SH xe khách có giường nằm |
2.518.000 |
|
|
COUNTY D4DD CRDi 29 chỗ (ghế VN 2-2) nội địa |
763.500 |
|
|
COUNTY D4DD CRDi 29 chỗ (ghế VN 1-3) nội địa |
773.500 |
|
|
COUNTY D4DD CRDi 29 chỗ (ghế HQ 1-3) |
936.500 |
|
|
COUNTY D4DD CRDi 29 chỗ (ghế VN 2-2) |
916.500 |
|
|
COUNTY CITY HC40C 40 chỗ VN |
737.500 |
|
|
UNIVERSE - LX - 47 chỗ |
2.598.000 |
|
|
UNIVERSE - NB - 47 chỗ |
2.938.000 |
|
e |
Xe tải điện HYUNDAI |
|
|
|
HYUNDAI- HD65 2,5 tấn (Cabin chassi) |
450.000 |
|
|
HYUNDAI- HD65-D 2,5 tấn (tải tự đổ) |
529.000 |
|
|
HYUNDAI- HD72 3,5 tấn (cabin chassi) |
485.000 |
|
|
HYUNDAI- HD120 5 tấn (cabin chassi) |
770.000 |
|
|
HYUNDAI- HD120L 5 tấn (cabin chassi) |
790.000 |
|
|
HYUNDAI- HD170 8,1 tấn (cabin chassi) |
1.200.000 |
|
|
HYUNDAI- HD250 13,125 tấn (cabin chassi) |
1.500.000 |
|
|
HYUNDAI- HD320 17,15 tấn (cabin chassi) |
1.650.000 |
|
|
HYUNDAI- HD1000 (đầu kéo) |
1.500.000 |
|
|
HYUNDAI- HD700 (đầu kéo) |
1.300.000 |
|
17 |
Hãng NISSAN |
|
|
a |
Nissan Grand Livina L10A 07 chỗ |
658.759 |
|
b |
NISSAN 350Z |
|
|
|
COUPE BASE 3.5L; 02 chỗ |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
847.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
946.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
1.045.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
1.102.500 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
1.375.500 |
|
|
SX năm 2009 về sau |
1.428.000 |
|
|
COUPE ENTHUSIAST 3.5L; 02 chỗ |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
891.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
990.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
1.100.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
1.165.500 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
1.459.500 |
|
|
SX năm 2009 về sau |
1.491.000 |
|
|
COUPE TOURING 3.5L; 02 chỗ |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
990.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
1.100.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
1.221.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
1.291.500 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
1.617.000 |
|
|
SX năm 2009 về sau |
1.680.000 |
|
|
COUPE GRAND 3.5L; 02 chỗ |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
1.089.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
1.210.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
1.342.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
1.417.500 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
1.774.500 |
|
|
SX năm 2009 về sau |
1.837.500 |
|
|
COUPE NISMO 3.5L; 02 chỗ |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
1.144.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
1.265.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
1.408.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
1.491.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
1.869.000 |
|
|
SX năm 2009 về sau |
1.911.000 |
|
|
ROADSTER ENTHUSIAST 3.5L; 02 chỗ |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
1.078.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
1.199.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
1.331.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
1.407.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
1.753.500 |
|
|
SX năm 2009 về sau |
1.785.000 |
|
|
ROADSTER TOURING 3.5L; 02 chỗ |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
1.144.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
1.265.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
1.408.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
1.491.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
1.869.000 |
|
|
SX năm 2009 về sau |
1.890.000 |
|
|
ROADSTER GRAND 3.5L; 02 chỗ |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
1.210.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
1.342.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
1.496.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
1.585.500 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
1.984.500 |
|
|
SX năm 2009 về sau |
2.016.000 |
|
c |
NISSAN ALTIMA |
|
|
|
Loại 2.5; 05 chỗ |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
550.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
616.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
682.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
724.500 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
903.000 |
|
|
SX năm 2009 về sau |
945.000 |
|
|
Loại 2.5 S; 05 chỗ |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
605.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
671.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
748.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
787.500 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
987.000 |
|
|
SX năm 2009 về sau |
1.050.000 |
|
|
Loại 3.5 SE; 05 chỗ |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
726.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
803.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
891.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
945.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
1.186.500 |
|
|
SX năm 2009 về sau |
1.228.500 |
|
|
3.5 SL; 05 chỗ |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
847.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
946.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
1.045.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
1.113.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
1.386.000 |
|
|
SX năm 2009 về sau |
1.417.500 |
|
|
COUPE 2.5 S; 05 chỗ |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
627.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
693.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
770.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
819.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
1.018.500 |
|
|
SX năm 2009 về sau |
1.071.000 |
|
|
COUPE 3.5 SE; 05 chỗ |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
759.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
847.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
935.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
987.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
1.228.500 |
|
|
SX năm 2009 về sau |
1.260.000 |
|
|
HYBRID 2.5; 05 chỗ |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
759.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
847.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
946.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
1.008.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
1.260.000 |
|
|
SX năm 2009 về sau |
1.312.500 |
|
|
HYBRID HEV 2.5; 05 chỗ |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
759.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
847.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
935.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
987.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
1.228.500 |
|
|
SX năm 2009 về sau |
1.312.500 |
|
d |
NISSAN ARMADA |
|
|
|
SE 4X2 5.6; 08 chỗ |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
924.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
1.023.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
1.133.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
1.197.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
1.491.000 |
|
|
SX năm 2009 về sau |
1.543.500 |
|
|
SE 4X4 5.6; 08 chỗ |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
979.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
1.089.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
1.210.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
1.281.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
1.606.500 |
|
|
SX năm 2009 về sau |
1.680.000 |
|
|
LE 4X2 5.6; 08 chỗ |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
1.078.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
1.199.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
1.331.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
1.407.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
1.764.000 |
|
|
SX năm 2009 về sau |
1.837.500 |
|
|
LE 4X4 5.6; 08 chỗ |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
1.144.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
1.276.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
1.419.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
1.501.500 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
1.879.500 |
|
|
SX năm 2009 về sau |
1.942.500 |
|
e |
NISSAN MURANO |
|
|
|
S 2WD 3.5; 05 chỗ |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
715.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
792.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
880.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
934.500 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
1.165.500 |
|
|
SX năm 2009 về sau |
1.260.000 |
|
|
SL 2WD 3.5; 05 chỗ |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
759.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
847.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
935.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
987.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
1.228.500 |
|
|
SX năm 2009 về sau |
1.312.500 |
|
|
S AWD 3.5; 05 chỗ |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
759.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
847.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
935.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
987.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
1.228.500 |
|
|
SX năm 2009 về sau |
1.312.500 |
|
|
SL AWD 3.5; 05 chỗ |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
792.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
880.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
979.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
1.039.500 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
1.302.000 |
|
|
SX năm 2009 về sau |
1.365.000 |
|
|
SE AWD 3.5; 05 chỗ |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
825.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
913.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
1.012.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
1.071.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
1.333.500 |
|
|
SX năm 2009 về sau |
1.386.000 |
|
f |
NISSAN MAXIMA |
|
|
|
SE 3.5; 05 chỗ |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
847.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
946.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
1.045.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
1.113.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
1.386.000 |
|
|
SX năm 2009 về sau |
1.470.000 |
|
|
SL 3.5; 05 chỗ |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
924.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
1.023.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
1.133.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
1.197.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
1.491.000 |
|
|
SX năm 2009 về sau |
1.575.000 |
|
g |
NISSAN PATH FINDER |
|
|
|
S 4X2 4.0; 07 chỗ |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
682.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
759.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
847.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
903.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
1.134.000 |
|
|
SX năm 2009 về sau |
1.260.000 |
|
|
S 4X4 4.0; 07 chỗ |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
748.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
836.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
924.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
976.500 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
1.218.000 |
|
|
SX năm 2009 về sau |
1.312.500 |
|
|
SE 4X2 4.0; 07 chỗ |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
770.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
858.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
957.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
1.018.500 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
1.270.500 |
|
|
SX năm 2009 về sau |
1.365.000 |
|
|
SE V8 4X2 5.6; 07 chỗ |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
825.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
913.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
1.012.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
1.071.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
1.333.500 |
|
|
SX năm 2009 về sau |
1.417.500 |
|
|
SE 4X4 4.0; 07 chỗ |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
836.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
924.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
1.023.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
1.081.500 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
1.354.500 |
|
|
SX năm 2009 về sau |
1.470.000 |
|
|
SE V8 4X4 5.6; 07 chỗ |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
869.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
968.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
1.078.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
1.144.500 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
1.428.000 |
|
|
SX năm 2009 về sau |
1.522.500 |
|
|
SE OFF ROAD 4X4 4.0; 07 chỗ |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
902.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
1.001.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
1.111.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
1.176.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
1.470.000 |
|
|
SX năm 2009 về sau |
1.575.000 |
|
|
LE 4X2 4.0; 07 chỗ |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
935.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
1.034.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
1.144.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
1.207.500 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
1.512.000 |
|
|
SX năm 2009 về sau |
1.680.000 |
|
|
LE V8 4X2 5.6; 07 chỗ |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
968.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
1.078.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
1.199.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
1.270.500 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
1.585.500 |
|
|
SX năm 2009 về sau |
1.701.000 |
|
|
LE 4X4 5.6; 07 chỗ |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
979.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
1.089.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
1.210.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
1.281.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
1.606.500 |
|
|
SX năm 2009 về sau |
1.732.500 |
|
|
LE V8 4X4 5.6; 07 chỗ |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
1.034.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
1.144.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
1.265.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
1.344.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
1.680.000 |
|
|
SX năm 2009 về sau |
1.785.000 |
|
h |
NISSAN QUEST |
|
|
|
3.5; 07 chỗ |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
660.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
737.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
814.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
861.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
1.071.000 |
|
|
SX năm 2009 về sau |
1.155.000 |
|
|
3.5S; 07 chỗ |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
671.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
748.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
836.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
882.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
1.102.500 |
|
|
SX năm 2009 về sau |
1.207.500 |
|
|
3.5 SL; 07 chỗ |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
770.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
858.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
957.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
1.018.500 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
1.270.500 |
|
|
SX năm 2009 về sau |
1.365.000 |
|
|
3.5 SE; 07 chỗ |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
913.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
1.012.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
1.122.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
1.186.500 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
1.480.500 |
|
|
SX năm 2009 về sau |
1.575.000 |
|
i |
NISSAN ROGUE |
|
|
|
S 2WD 2.5; 05 chỗ |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
495.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
550.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
616.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
651.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
819.000 |
|
|
SX năm 2009 về sau |
892.500 |
|
|
S AWD 2.5; 05 chỗ |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
528.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
583.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
649.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
693.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
871.500 |
|
|
SX năm 2009 về sau |
945.000 |
|
|
SL 2WD 2.5; 05 chỗ |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
539.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
594.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
660.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
703.500 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
882.000 |
|
|
SX năm 2009 về sau |
976.500 |
|
|
SL AWD 2.5; 05 chỗ |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
572.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
638.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
704.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
745.500 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
934.500 |
|
|
SX năm 2009 về sau |
997.500 |
|
j |
NISSAN SENTRA |
|
|
|
2.0; 05 chỗ |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
473.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
528.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
583.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
619.500 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
777.000 |
|
|
SX năm 2009 về sau |
840.000 |
|
|
2.0 S; 05 chỗ |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
484.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
539.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
594.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
630.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
787.500 |
|
|
SX năm 2009 về sau |
871.500 |
|
|
2.0 SL; 05 chỗ |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
561.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
627.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
693.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
735.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
913.500 |
|
|
SX năm 2009 về sau |
945.000 |
|
|
SE-R 2.5; 05 chỗ |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
594.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
660.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
737.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
777.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
966.000 |
|
|
SX năm 2009 về sau |
997.500 |
|
|
SE-R SPEC-V 2.5; 05 chỗ |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
605.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
671.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
748.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
787.500 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
987.000 |
|
|
SX năm 2009 về sau |
1.050.000 |
|
k |
NISSAN VERSA HATCH BACK |
|
|
|
1.8 S; 05 chỗ |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
385.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
492.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
473.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
504.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
630.000 |
|
|
SX năm 2009 về sau |
682.500 |
|
|
1.8 SL; 05 chỗ |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
451.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
495.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
550.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
577.500 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
724.500 |
|
|
SX năm 2009 về sau |
787.500 |
|
l |
NISSAN VERSA SEDAN |
|
|
|
1.8 S; 05 chỗ |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
374.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
418.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
462.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
493.500 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
619.500 |
|
|
SX năm 2009 về sau |
661.500 |
|
|
1.8 SL; 05 chỗ |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
462.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
517.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
572.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
609.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
756.000 |
|
|
SX năm 2009 về sau |
819.000 |
|
m |
NISSAN XTERRA |
|
|
|
X 4X2 4.0; 05 chỗ |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
660.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
737.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
814.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
861.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
1.071.000 |
|
|
SX năm 2009 về sau |
1.155.000 |
|
|
S 4X2 4.0; 05 chỗ |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
704.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
781.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
869.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
924.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
1.155.000 |
|
|
SX năm 2009 về sau |
1.207.500 |
|
|
X 4X4 4.0; 05 chỗ |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
715.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
792.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
880.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
934.500 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
1.165.500 |
|
|
SX năm 2009 về sau |
1.260.000 |
|
|
S 4X4 4.0; 05 chỗ |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
759.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
847.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
946.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
997.500 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
1.249.500 |
|
|
SX năm 2009 về sau |
1.312.500 |
|
|
OR 4X4 4.0; 05 chỗ |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
814.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
902.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
1.001.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
1.060.500 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
1.323.000 |
|
|
SX năm 2009 về sau |
1.365.000 |
|
|
SE 4X2 4.0; 05 chỗ |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
825.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
913.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
1.012.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
1.071.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
1.333.500 |
|
|
SX năm 2009 về sau |
1.417.500 |
|
|
SE 4X4 4.0; 05 chỗ |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
869.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
968.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
1.078.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
1.144.500 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
1.428.000 |
|
|
SX năm 2009 về sau |
1.470.000 |
|
n |
NISSSAN BLUEBIRD 2.0; 05 CHỖ |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
385.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
429.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
473.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
504.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
630.000 |
|
|
SX năm 2009 về sau |
682.500 |
|
o |
NISSAN MICRA 1.2; 05 CHỖ |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
286.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
319.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
352.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
378.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
472.500 |
|
|
SX năm 2009 về sau |
525.000 |
|
p |
NISSAN PATROL; 07 CHỖ |
|
|
|
3.0; 07 CHỖ |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
649.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
715.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
792.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
840.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
1.050.000 |
|
|
SX năm 2009 về sau |
1.155.000 |
|
|
4.2; 07 CHỖ |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
759.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
847.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
946.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
1.008.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
1.260.000 |
|
|
SX năm 2009 về sau |
1.365.000 |
|
q |
NISSAN QUASHQAI |
|
|
|
LE 2.0; 05 CHỖ |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
418.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
462.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
517.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
546.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
682.500 |
|
|
SX năm 2009 về sau |
735.000 |
|
|
SE 2.0; 05 CHỖ |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
451.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
495.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
550.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
588.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
735.000 |
|
|
SX năm 2009 về sau |
787.500 |
|
r |
NISSAN SUNNY |
|
|
|
1.6; 05 CHỖ |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
319.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
352.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
396.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
420.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
525.000 |
|
|
SX năm 2009 về sau |
577.500 |
|
s |
NISSAN TEANA |
|
|
|
LX 2.0; 05 CHỖ |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
385.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
429.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
473.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
504.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
630.000 |
|
|
SX năm 2009 về sau |
682.500 |
|
|
EX 2.0; 05 CHỖ |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
418.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
462.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
517.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
546.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
682.500 |
|
|
SX năm 2009 về sau |
735.000 |
|
|
LX 2.3; 05 CHỖ |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
418.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
462.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
517.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
546.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
682.500 |
|
|
SX năm 2009 về sau |
735.000 |
|
|
EX 2.3; 05 CHỖ |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
451.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
495.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
550.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
588.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
735.000 |
|
|
SX năm 2009 về sau |
787.500 |
|
t |
NISSAN TIIDA |
|
|
|
1.6; 05 CHỖ |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
319.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
352.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
396.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
420.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
525.000 |
|
|
SX năm 2009 về sau |
577.500 |
|
|
1.8; 05 CHỖ |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
451.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
506.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
561.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
598.500 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
748.650 |
|
|
SX năm 2009 về sau |
766.500 |
|
|
1.3; 05 CHỖ |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
286.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
319.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
352.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
378.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
472.500 |
|
|
SX năm 2009 về sau |
525.000 |
|
u |
NISSAN X-TRAIL |
|
|
|
2.0; 05 CHỖ |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
385.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
429.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
473.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
504.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
630.000 |
|
|
SX năm 2009 về sau |
735.000 |
|
|
2.2; 05 CHỖ |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
418.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
462.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
517.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
546.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
682.500 |
|
|
SX năm 2009 về sau |
787.500 |
|
|
250X 2.5; 05 CHỖ |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
484.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
539.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
594.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
630.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
787.500 |
|
|
SX năm 2009 về sau |
840.000 |
|
|
SLX 2.5; 05 CHỖ |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
484.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
539.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
594.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
630.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
787.500 |
|
|
SX năm 2009 về sau |
861.000 |
|
|
SLXT 2.5; 05 CHỖ |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
649.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
715.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
792.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
840.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
1.050.000 |
|
|
SX năm 2009 về sau |
1.102.500 |
|
v |
NISSAN LIVINA |
|
|
|
1.6; 05 CHỖ |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
319.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
352.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
396.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
420.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
525.000 |
|
|
SX năm 2009 về sau |
577.500 |
|
|
SE 4X2 4.0; 05 CHỖ |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
484.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
539.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
594.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
630.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
787.500 |
|
|
SX năm 2009 về sau |
840.000 |
|
|
SE LWB 4X2 4.0; 05 CHỖ |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
495.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
550.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
616.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
651.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
819.000 |
|
|
SX năm 2009 về sau |
871.500 |
|
|
SE 4X4 4.0; 05 CHỖ |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
550.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
605.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
671.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
714.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
892.500 |
|
|
SX năm 2009 về sau |
945.000 |
|
|
SE LWB 4X4 4.0; 05 CHỖ |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
561.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
627.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
693.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
735.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
924.000 |
|
|
SX năm 2009 về sau |
997.500 |
|
|
NISMO 4X2 4.0; 05 CHỖ |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
572.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
638.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
704.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
745.500 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
934.500 |
|
|
SX năm 2009 về sau |
1.050.000 |
|
|
LE 4X2 4.0; 05 CHỖ |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
550.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
616.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
682.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
724.500 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
903.000 |
|
|
SX năm 2009 về sau |
1.102.500 |
|
|
LE LWB 4X2 4.0; 05 CHỖ |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
594.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
660.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
737.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
777.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
966.000 |
|
|
SX năm 2009 về sau |
1.155.000 |
|
|
NISMO 4X4 4.0; 05 CHỖ |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
627.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
693.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
770.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
819.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
1.029.000 |
|
|
SX năm 2009 về sau |
1.207.500 |
|
|
LE 4X4 4.0; 05 CHỖ |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
638.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
704.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
781.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
829.500 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
1.039.500 |
|
|
SX năm 2009 về sau |
1.260.000 |
|
|
LE LWB 4X4 4.0; 05 CHỖ |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
649.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
715.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
792.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
840.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
1.050.000 |
|
|
SX năm 2009 về sau |
1.312.500 |
|
w |
NISSAN FRONTIER KING CAB (PICK-UP) |
|
|
|
XE 4X2 2.5; 04 CHỖ |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
363.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
407.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
451.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
483.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
609.000 |
|
|
SX năm 2009 về sau |
661.500 |
|
|
SE 4X2 2.5; 04 CHỖ |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
429.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
473.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
528.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
556.500 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
693.000 |
|
|
SX năm 2009 về sau |
735.000 |
|
|
SE 4X2 4.0; 04 chỗ |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
451.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
495.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
550.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
577.500 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
724.500 |
|
|
SX năm 2009 về sau |
787.500 |
|
|
SE 4X4 4.0; 04 chỗ |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
495.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
550.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
616.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
651.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
819.000 |
|
|
SX năm 2009 về sau |
840.000 |
|
|
LE 4X2 4.0; 04 chỗ |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
539.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
594.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
660.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
703.500 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
882.000 |
|
|
SX năm 2009 về sau |
945.000 |
|
|
NISMO 4X2 4.0; 04 chỗ |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
539.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
594.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
660.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
703.500 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
882.000 |
|
|
SX năm 2009 về sau |
945.000 |
|
|
NISMO 4X4 4.0; 04 chỗ |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
583.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
649.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
715.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
756.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
945.000 |
|
|
SX năm 2009 về sau |
997.500 |
|
|
LE 4X4 4.0; 04 chỗ |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
594.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
660.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
737.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
777.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
976.500 |
|
|
SX năm 2009 về sau |
1.050.000 |
|
x |
NISSAN TITAN CREW CAB (PICK-UP) |
|
|
|
XE SWD 4X2 5.6; 06 chỗ |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
616.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
682.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
759.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
808.500 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
1.008.000 |
|
|
SX năm 2009 về sau |
1.050.000 |
|
|
XE LWD 4X2 5.6; 06 chỗ |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
627.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
693.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
770.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
819.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
1.029.000 |
|
|
SX năm 2009 về sau |
1.081.500 |
|
|
SE SWD 4X2 5.6; 06 chỗ |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
660.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
737.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
814.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
861.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
1.081.500 |
|
|
SX năm 2009 về sau |
1.134.000 |
|
|
SE LWD 4X2 5.6; 06 chỗ |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
671.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
748.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
836.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
882.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
1.102.500 |
|
|
SX năm 2009 về sau |
1.155.000 |
|
|
XE SWD 4X4 5.6; 06 chỗ |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
682.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
759.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
847.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
903.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
1.134.000 |
|
|
SX năm 2009 về sau |
1.186.500 |
|
|
XE LWD 4X4 5.6; 06 chỗ |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
704.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
781.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
869.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
924.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
1.155.000 |
|
|
SX năm 2009 về sau |
1.207.500 |
|
|
SE SWD 4X4 5.6; 06 chỗ |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
737.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
814.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
902.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
955.500 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
1.197.000 |
|
|
SX năm 2009 về sau |
1.260.000 |
|
|
SE LWD 4X4 5.6; 06 chỗ |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
748.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
836.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
924.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
976.500 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
1.218.000 |
|
|
SX năm 2009 về sau |
1.312.500 |
|
|
PRO-4X SWD 4X4 5.6; 06 chỗ |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
910.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
1.014.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
1.131.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
1.164.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
1.331.000 |
|
|
SX năm 2009 về sau |
1.397.000 |
|
|
PRO-4X LWD 4X4 5.6; 06 chỗ |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
781.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
869.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
968.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
1.029.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
1.291.500 |
|
|
SX năm 2009 về sau |
1.344.000 |
|
|
LE SWD 4X2 5.6; 06 chỗ |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
792.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
880.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
979.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
1.039.500 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
1.302.000 |
|
|
SX năm 2009 về sau |
1.344.000 |
|
|
LE LWD 4X2 5.6; 06 chỗ |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
814.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
902.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
1.001.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
1.060.500 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
1.323.000 |
|
|
SX năm 2009 về sau |
1.365.000 |
|
|
LE SWD 4X4 5.6; 06 chỗ |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
847.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
946.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
1.056.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
1.123.500 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
1.407.000 |
|
|
SX năm 2009 về sau |
1.428.000 |
|
|
LE LWD 4X4 5.6; 06 chỗ 790 880 980 1090 1360 |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
869.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
968.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
1.078.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
1.144.500 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
1.428.000 |
|
|
SX năm 2009 về sau |
1.470.000 |
|
y |
NISSAN TITAN KING CAB (PICK-UP) |
|
|
|
XE SWD 4X2 5.6; 06 chỗ |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
550.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
616.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
682.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
724.500 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
903.000 |
|
|
SX năm 2009 về sau |
945.000 |
|
|
XE LWD 4X2 5.6; 06 chỗ |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
561.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
627.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
693.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
735.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
924.000 |
|
|
SX năm 2009 về sau |
966.000 |
|
|
SE SWD 4X2 5.6; 06 chỗ |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
605.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
671.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
748.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
787.500 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
987.000 |
|
|
SX năm 2009 về sau |
1.008.000 |
|
|
SE LWD 4X2 5.6; 06 chỗ |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
616.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
682.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
759.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
808.500 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
1.008.000 |
|
|
SX năm 2009 về sau |
1.050.000 |
|
|
XE SWD 4X4 5.6; 06 chỗ |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
627.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
693.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
770.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
819.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
1.029.000 |
|
|
SX năm 2009 về sau |
1.071.000 |
|
|
XE LWD 4X4 5.6; 06 chỗ |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
638.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
704.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
781.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
829.500 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
1.039.500 |
|
|
SX năm 2009 về sau |
1.092.000 |
|
|
SE SWD 4X4 5.6; 06 chỗ |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
682.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
759.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
847.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
892.500 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
1.113.000 |
|
|
SX năm 2009 về sau |
1.155.000 |
|
|
SE LWD 4X4 5.6; 06 chỗ |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
682.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
759.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
847.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
903.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
1.123.500 |
|
|
SX năm 2009 về sau |
1.071.000 |
|
|
PRO-4X SWD 4X4 5.6; 06 chỗ |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
726.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
803.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
891.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
945.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
1.186.500 |
|
|
SX năm 2009 về sau |
1.228.500 |
|
|
LE SWD 4X2 5.6; 06 chỗ |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
748.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
825.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
913.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
966.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
1.207.500 |
|
|
SX năm 2009 về sau |
1.228.500 |
|
|
LE LWD 4X2 5.6; 06 chỗ |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
759.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
847.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
935.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
987.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
1.228.500 |
|
|
SX năm 2009 về sau |
1.260.000 |
|
|
LE SWD 4X2 5.6; 06 chỗ |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
814.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
902.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
1.001.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
1.060.500 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
1.323.000 |
|
|
SX năm 2009 về sau |
1.365.000 |
|
|
LE LWD 4X4 5.6; 06 chỗ |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
825.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
913.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
1.012.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
1.071.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
1.344.000 |
|
|
SX năm 2009 về sau |
1.386.000 |
|
18 |
Các loại xe khác |
|
|
|
Ôtô đầu kéo hiệu FREIGHTLINER (nhập khẩu) |
570.000 |
|
19 |
Công ty ôtô Isuzu Việt Nam |
|
|
|
+ Isuzu Ascender 5-passenger S 4.2L - 4 WD 5 chỗ |
1.443.000 |
|
|
+ Isuzu Hi Lander V spec 8 chỗ SX 2002 - 2003 |
444.000 |
|
|
+ Isuzu Hi Lander V spec 8 chỗ SX 2004 - 2005 |
480.000 |
|
|
+ Isuzu Hi Lander V spec MT 8 chỗ SX 2006 - 2007 (số tay) |
619.750 |
|
|
+ Isuzu Hi Lander V spec AT 8 chỗ SX 2006 - 2007 (số tự động) |
647.500 |
|
|
+ Isuzu Hi Lander LXMT 8 chỗ SX 2006 - 2007 (số tay) |
536.500 |
|
|
+ Isuzu Hi Lander 8 chỗ TBR54FMT |
647.500 |
|
|
+ Isuzu Hi Lander X - Treme AT 8 chỗ |
647.500 |
|
|
+ Isuzu Hi Lander X - Treme MT 8 chỗ |
619.750 |
|
|
+ Isuzu Pickup cabin kép, 5 chỗ, 550kg (DAMTFS77H-MT) |
545.750 |
|
|
+ Isuzu D-Max- MT.LS-2WD; Pickup cabin kép, 5 chỗ |
545.750 |
|
|
+ Isuzu D-Max- AT.LS 2WD; Pickup cabin kép, 5 chỗ |
573.500 |
|
|
+ Isuzu D-Max- MT.LS 4WD; Pickup cabin kép, 5 chỗ |
592.000 |
|
|
+ Isuzu D-Max- MT.S; Pickup cabin kép, 5 chỗ |
462.500 |
|
|
+ Isuzu 1,2 tấn |
364.000 |
|
|
+ Isuzu 1,4 tấn |
329.000 |
|
|
+ Isuzu 1,99 tấn |
431.200 |
|
|
+ Isuzu 3,95 tấn |
420.000 |
|
|
+ Isuzu 3,48 tấn |
462.000 |
|
|
+ Isuzu 5,5 tấn |
532.000 |
|
|
+ Isuzu 5,1 tấn |
576.800 |
|
|
+ Isuzu 8,9 tấn |
672.000 |
|
21 |
Công ty TNHH Đức Phương |
|
|
|
+ Fairy 4JB1.C7 7 chỗ |
222.000 |
|
|
+ Fairy SF491QE.C7 7 chỗ |
211.200 |
|
|
+ Fairy changhe CH7101B 5 chỗ |
160.800 |
|
|
+ Fairy bán tải 4JB.BT5 |
158.400 |
|
|
+ Fairy bán tải SF491QE.BT5 |
158.640 |
|
20 |
Công ty Mekong Auto SX, lắp ráp |
|
|
|
+ Huanghai premio DD1030, cabin kép, 05 chỗ |
296.000 |
|
|
+ Huanghai premio Max GSDD1022F, cabin kép, 05 chỗ |
315.000 |
|
|
+ Huanghai premio Max, cabin kép, 05 chỗ |
326.000 |
|
|
+ Huanghai Pronto DD6490A, 07 chỗ |
420.000 |
|
|
+ Huanghai Pronto DD6490A-CT, 05 chỗ, (xe chở tiền) |
424.000 |
|
|
+ Huanghai Pronto DD6490D, 07 chỗ |
376.000 |
|
|
+ SHUGUANG Pronto DG6471C, 07 chỗ |
357.000 |
|
|
+ SSangyong Musso Libero 2.3L |
600.000 |
|
|
+ FIAT DOBLO ELX, 07 chỗ |
340.000 |
|
|
+ FIAT ALBEA HLX, 05 chỗ |
390.000 |
|
|
+ Fiat Tempra |
240.000 |
|
|
+ Xe tải tự đổ Forland- BJ3032D8JB5 - 990kg |
126.500 |
|
|
+ Xe tải tự đổ Forland- BJ1036V3JB3 - 990kg |
121.000 |
|
|
+ Xe tải tự đổ Lifan- LF3070G1-1 và LF3070G1-2 2,98 tấn |
204.600 |
|
|
+ Xe tải thùng Shazhou MD4015kg; 1,5 tấn |
137.500 |
|
|
- Mekong Jeep |
240.000 |
|
|
- Mekong Star |
300.000 |
|
|
- SSangyong |
288.000 |
|
|
- Mekong Iveco 16-26 chỗ |
420.000 |
|
|
- Mekong Iveco 27-30 chỗ |
480.000 |
|
|
- Mekong Iveco trên 30 chỗ |
540.000 |
|
|
- Mekong Iveco tải dưới 2,5 tấn |
288.000 |
|
|
- Mekong Iveco tải trên 2,5 tấn |
360.000 |
|
|
- Mekong Iveco Turbodaily Truck |
288.000 |
|
21 |
Công ty TNHH ôtô SANYANG Việt Nam |
|
|
|
Ôtô tải SC2-A 1000kg |
171.327 |
|
|
Ôtô tải SC2-A2 1000kg |
165.642 |
|
|
Ôtô tải SC2-B 2365kg |
165.642 |
|
|
Ôtô tải SC2-B2 2365kg |
159.957 |
|
|
Ôtô tải thùng kín SC1-B-1 |
143.550 |
|
|
Ôtô tải thùng kín SC1-B2-1 |
140.250 |
|
22 |
Hãng Hyundai |
|
|
|
+ Hyundai Santafe; 2.2L; 7 chỗ, dầu |
1.000.000 |
|
|
+ Hyundai Santafe; 2.2L; 7 chỗ, xăng |
980.500 |
|
|
+ Ôtô cứu thương hiệu Hyundai Starex, 2.5L 6 chỗ |
517.500 |
|
|
+ Ôtô cứu thương hiệu Hyundai Starex, 2.4L 6 chỗ |
499.675 |
|
|
+ Ôtô hiệu Hyundai Starex, 2497cc 6 chỗ và 800kg (kể cả xe 8 chỗ) |
|
|
|
SX 2002 về trước |
462.600 |
|
|
SX 2002 - 2004 |
510.720 |
|
|
SX 2005 - 2006 |
519.600 |
|
|
SX 2007 - 2008 |
528.000 |
|
|
+ Hyundai GetZ MT 1.1L, 5 chỗ, số sàn |
340.000 |
|
|
+ Hyundai GetZ AT 1.1L, 5 chỗ, số tự động |
360.000 |
|
|
+ Hyundai GetZ MT 1.3L, 5 chỗ, số sàn |
360.000 |
|
|
+ Hyundai GetZ AT 1.3L, 5 chỗ, số tự động |
380.000 |
|
|
+ Hyundai GetZ MT, 1.4L, 5 chỗ, số sàn |
380.000 |
|
|
+ Hyundai GetZ AT, 1.4L, 5 chỗ, số tự động |
410.000 |
|
|
+ Hyundai GetZ MT, 1.6L, 5 chỗ, số sàn |
410.000 |
|
|
+ Hyundai GetZ AT, 1.6L, 5 chỗ, số tự động |
430.000 |
|
|
+ Hyundai Verna 1.4L; 5 chỗ |
430.000 |
|
|
+ Hyundai Verna 1.5L; 5 chỗ |
470.000 |
|
|
+ Hyundai Verna 1.6L; 5 chỗ |
500.000 |
|
|
+ Hyundai Galloper II 2.5L tải van |
400.000 |
|
|
+ Hyundai TRAJET 2.0L; 09 chỗ |
700.000 |
|
|
+ Hyundai i20, 1.4L, 5 chỗ, số tự động |
500.000 |
|
|
+ Hyundai i20, 1.4L, 5 chỗ, số tự tay |
480.000 |
|
|
+ Hyundai i10, 1.3L, 5 chỗ, số tự động |
430.000 |
|
|
+ Hyundai i10, 1.3L, 5 chỗ, số tay |
400.000 |
|
|
+ Hyundai i30, 1.6L, 5 chỗ, số tự động |
550.000 |
|
|
+ Hyundai i30, 1.6L, 5 chỗ, số tay |
530.000 |
|
|
+ Hyundai Starex GX, 2.5L, 8 chỗ (nhập khẩu) |
662.400 |
|
|
+ Hyundai Grand Starex GX, 2.5L, 8 chỗ (nhập khẩu) |
720.000 |
|
|
+ Hyundai Terracan 2.5L Turbo, máy dầu (nhập khẩu) |
814.000 |
|
|
+ Hyundai Veracruz 3.8L; V6; DOHC Gasoline, 6 số tự động (nhập khẩu) |
1.202.500 |
|
|
+ Hyundai Veracruz S 3.0L; V6; CRDi; diesel (nhập khẩu) |
1.313.500 |
|
|
+ Hyundai Coupe 2.0L; V6; 2 chỗ (nhập khẩu) |
888.000 |
|
|
+ Hyundai MATRIX 1.6L; 05 chỗ; số sàn (nhập khẩu) |
530.000 |
|
|
+ Hyundai MATRIX 1.6L; 05 chỗ; số tự động (nhập khẩu) |
550.000 |
|
23 |
Hàng MAZDA |
|
|
|
+ MAZDA3 AT 1.6L; 05 chỗ |
530.000 |
|
|
+ MAZDA3 MT 1.6L; 05 chỗ |
499.500 |
|
|
+ MAZDA6 2.0L; 05 chỗ |
629.000 |
|
|
+ MAZDA PREMACY 1.8L; 07 chỗ |
462.500 |
|
|
+ MAZDA 323 1.6L; 05 chỗ |
400.000 |
|
|
+ MAZDA 626 2.0L; 05 chỗ |
450.000 |
|
|
+ MAZDA B2200 |
300.000 |
|
|
+ MAZDA E2000 |
360.000 |
|
|
+ MAZDA3 I SPORT 2.0L; 05 chỗ |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
480.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
528.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
588.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
594.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
714.000 |
|
|
SX năm 2009 - 2010 |
750.000 |
|
|
+ MAZDA3 I TOURING VALUE 2.0L; 05 chỗ |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
576.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
636.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
708.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
715.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
850.500 |
|
|
SX năm 2009 - 2010 |
900.000 |
|
|
+ MAZDA3 S SPORT; 2.3L; 05 chỗ |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
600.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
660.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
732.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
748.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
892.500 |
|
|
SX năm 2009 - 2010 |
950.000 |
|
|
+ MAZDA3 S SPORT; 2.3L; 05 chỗ |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
612.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
684.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
756.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
770.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
913.500 |
|
|
SX năm 2009 - 2010 |
1.000.000 |
|
|
+ MAZDA3 S TOURING; 2.3L; 05 chỗ |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
636.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
708.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
780.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
792.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
945.000 |
|
|
SX năm 2009 - 2010 |
1.050.000 |
|
|
+ MAZDA3 GRAND TOURING; 2.3L; 05 chỗ |
|
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
684.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
756.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
840.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2006 |
858.000 |
|
|
SX năm 2007 - 2008 |
1.029.000 |
|
|
SX năm 2009 - 2010 |
1.100.000 |
|
24 |
Công ty TNHH ôtô Hoa Mai |
|
|
|
+ HM990TL 990kg |
170.000 |
|
|
+ HD990 990kg |
177.000 |
|
|
+ HD1000A 1000kg |
160.000 |
|
|
+ HD1250 1250kg |
178.000 |
|
|
+ HD15000 15000kg |
206.000 |
|
|
+ HD1800A 1800kg |
195.000 |
|
|
+ HD1800B 1800kg |
207.000 |
|
|
+ HD2000TL 2000kg |
180.000 |
|
|
+ HD2000TL/MB1 2000kg |
188.000 |
|
|
+ TĐ2TA-1 2000kg |
205.000 |
|
|
+ HD2350 2350kg |
205.000 |
|
|
+ HD2350, 4x4 2350kg |
220.000 |
|
|
+ T.3T 3000kg |
206.000 |
|
|
+ T.3T/MB1 3000kg |
218.000 |
|
|
+ TĐ3Tc-1 3000kg |
236.000 |
|
|
+ TĐ3T(4x4)-1 3000kg |
260.000 |
|
|
+ HD3250 3250 kg |
242.000 |
|
|
+ HD3250,4x4 3250 kg |
266.000 |
|
|
+ HD3450 3450 kg |
252.000 |
|
|
+ HD3450 3450 kg 4x4 |
275.000 |
|
|
+ HD3600 3600 kg |
255.000 |
|
|
+ HD4650 4650kg |
250.000 |
|
|
+ HD4650,4x4 4650kg |
275.000 |
|
|
+ HD5000 5000kg |
310.000 |
|
|
+ HD5000 5000kg 4X4 |
345.000 |
|
|
+ HD5000MP 5000kg 4X4 |
365.000 |
|
|
+ HD6500 6500kg |
387.000 |
|
25 |
Các loại xe tải - xe khách khác |
|
|
|
+ QuingQi 950kg |
131.250 |
|
|
+ QuingQi 1,25 tấn |
175.000 |
|
|
+ QuingQi 1,8 tấn |
175.000 |
|
|
+ QuingQi 2 tấn, QuiJi 2 tấn |
187.500 |
|
|
+ Jac 980kg |
150.000 |
|
|
+ Jac 1,05tấn |
187.500 |
|
|
+ Jac 1,25 tấn |
193.750 |
|
|
+ Jac 1,5 tấn |
206.250 |
|
|
+ Jac 1,95 tấn |
231.250 |
|
|
+ Jac 2,15 tấn |
260.000 |
|
|
+ Jac 2,5 tấn |
262.500 |
|
|
+ Songhua Jiang HFJ1011G 650kg |
110.000 |
|
|
+ Jiefang 700kg |
102.500 |
|
|
+ Jinbel 795kg |
110.000 |
|
|
+ Jinbel 1155kg |
153.750 |
|
|
+ Jinbel 1605kg |
162.500 |
|
|
+ Jinbel 2795kg |
375.000 |
|
|
+ Jinbei 800kg |
108.750 |
|
|
+ Jinbei 1,62kg |
192.500 |
|
|
+ Changhe 570kg |
93.750 |
|
|
+ Changhe 950kg |
141.875 |
|
|
+ Dongfen 730kg |
97.500 |
|
|
+ Dongfen 800kg |
102.500 |
|
|
+ Dongfen 4150kg |
321.250 |
|
|
+ Yuejin 1,2 tấn |
181.250 |
|
|
+ Traeco 1,1 tấn |
121.250 |
|
|
+ ShuGuang 5 chỗ, 635kg |
368.750 |
|
|
+ Fusin 990kg |
101.500 |
|
|
+ Fusin 1,25 tấn |
151.800 |
|
|
+ Fusin 1,5 tấn |
154.000 |
|
|
+ Fusin 1,8 tấn |
194.700 |
|
|
+ Fusin 2,3 tấn |
200.100 |
|
|
+ Fusin 2 tấn tải thùng |
194.700 |
|
|
+ Fusin 2 tấn tự đổ |
204.700 |
|
|
+ Fusin 3,45 tấn |
299.000 |
|
|
+ Fusin 3,2 tấn |
248.400 |
|
|
+ Fusin 4,5 tấn |
368.000 |
|
|
+ Fusin 4,2 tấn |
392.150 |
|
|
+ Forcia 660kg |
97.750 |
|
|
+ Forcia 818kg |
166.750 |
|
|
+ Forcia 1.450kg |
172.500 |
|
|
+ Fusin JB28SL khách |
400.000 |
|
|
+ Fusin JB35SL khách |
609.600 |
|
|
+ Tanda 29 chỗ |
474.000 |
|
|
+ Chongquing 27 - 29 chỗ |
414.000 |
|
|
+ Mitabus 50 chỗ |
500.000 |
|
|
+ Xe 03 bánh hiệu TUKTUK (Thái Lan SX) |
50.000 |
|
|
+ Xe 3 bánh do Trung Quốc SX |
45.000 |
|
26 |
Xe do Hàn Quốc (hãng Hyundai, Daewoo, Kia, Asia, ...) sản xuất |
|
|
|
a. Xe tải dạng xe khách |
|
|
|
- Loại xe khoang hàng kín, 02 chỗ ngồi, trọng tải dưới 1 tấn |
|
|
|
+ SX 1991 về trước |
74.250 |
|
|
+ SX 1992 - 1993 |
111.375 |
|
|
+ SX 1994 - 1995 |
157.275 |
|
|
+ SX 1996 - 1997 |
185.625 |
|
|
+ SX 1998 - 1999 |
200.475 |
|
|
+ SX 2000 - 2001 |
209.250 |
|
|
+ SX 2002 - 2003 |
229.500 |
|
|
+ SX 2004 - 2005 |
243.000 |
|
|
+ SX 2006 - 2008 |
256.500 |
|
|
+ SX 2009 về sau |
270.000 |
|
|
- Loại xe khoang hàng kín, 03 chỗ ngồi, trọng tải 1 tấn trở lên (dạng xe 10 - 15 chỗ) |
|
|
|
+ SX 1991 về trước |
135.000 |
|
|
+ SX 1992 - 1993 |
175.500 |
|
|
+ SX 1994 - 1995 |
202.500 |
|
|
+ SX 1996 - 1997 |
229.500 |
|
|
+ SX 1998 - 1999 |
256.500 |
|
|
+ SX 2000 - 2001 |
283.500 |
|
|
+ SX 2002 - 2003 |
310.500 |
|
|
+ SX 2004 - 2005 |
337.500 |
|
|
+ SX 2006 - 2008 |
364.500 |
|
|
+ SX 2009 về sau |
391.500 |
|
|
b. Xe tải thùng cố định |
|
|
|
- Trọng tải 1 tấn trở xuống |
|
|
|
+ SX 1991 về trước |
94.500 |
|
|
+ SX 1992 - 1993 |
135.000 |
|
|
+ SX 1994 - 1995 |
162.000 |
|
|
+ SX 1996 - 1997 |
175.500 |
|
|
+ SX 1998 - 1999 |
202.500 |
|
|
+ SX 2000 - 2001 |
216.000 |
|
|
+ SX 2002 - 2003 |
243.000 |
|
|
+ SX 2004 - 2005 |
270.000 |
|
|
+ SX 2006 - 2008 |
297.000 |
|
|
+ SX 2009 về sau |
324.000 |
|
|
- Trọng tải trên 1 tấn tới dưới 1,5 tấn |
|
|
|
+ SX 1991 về trước |
121.500 |
|
|
+ SX 1992 - 1993 |
148.500 |
|
|
+ SX 1994 - 1995 |
178.200 |
|
|
+ SX 1996 - 1997 |
216.000 |
|
|
+ SX 1998 - 1999 |
243.000 |
|
|
+ SX 2000 - 2001 |
256.500 |
|
|
+ SX 2002 - 2003 |
276.750 |
|
|
+ SX 2004 - 2005 |
297.000 |
|
|
+ SX 2006 - 2008 |
324.000 |
|
|
+ SX 2009 về sau |
351.000 |
|
|
- Trọng tải 1,5 tấn tới dưới 2,5 tấn |
|
|
|
+ SX 1991 về trước |
182.250 |
|
|
+ SX 1992 - 1993 |
207.900 |
|
|
+ SX 1994 - 1995 |
222.750 |
|
|
+ SX 1996 - 1997 |
243.000 |
|
|
+ SX 1998 - 1999 |
256.500 |
|
|
+ SX 2000 - 2001 |
283.500 |
|
|
+ SX 2002 - 2003 |
310.500 |
|
|
+ SX 2004 - 2005 |
324.000 |
|
|
+ SX 2006 - 2008 |
351.000 |
|
|
+ SX 2009 về sau |
378.000 |
|
|
- Trọng tải 2,5 tấn tới 3,5 tấn |
|
|
|
+ SX 1991 về trước |
193.050 |
|
|
+ SX 1992 - 1993 |
237.600 |
|
|
+ SX 1994 - 1995 |
283.500 |
|
|
+ SX 1996 - 1997 |
310.500 |
|
|
+ SX 1998 - 1999 |
337.500 |
|
|
+ SX 2000 - 2001 |
364.500 |
|
|
+ SX 2002 - 2003 |
391.500 |
|
|
+ SX 2004 - 2005 |
432.000 |
|
|
+ SX 2006 - 2008 |
472.500 |
|
|
+ SX 2009 về sau |
513.000 |
|
|
- Trọng tải trên 3,5 tấn tới 4,5 tấn |
|
|
|
+ SX 1991 về trước |
243.000 |
|
|
+ SX 1992 - 1993 |
270.000 |
|
|
+ SX 1994 - 1995 |
310.500 |
|
|
+ SX 1996 - 1997 |
371.250 |
|
|
+ SX 1998 - 1999 |
405.000 |
|
|
+ SX 2000 - 2001 |
445.500 |
|
|
+ SX 2002 - 2003 |
472.500 |
|
|
+ SX 2004 - 2005 |
499.500 |
|
|
+ SX 2006 - 2008 |
526.500 |
|
|
+ SX 2009 về sau |
553.500 |
|
|
- Trọng tải trên 4,5 tấn tới 6 tấn |
|
|
|
+ SX 1991 về trước |
297.000 |
|
|
+ SX 1992 - 1993 |
378.000 |
|
|
+ SX 1994 - 1995 |
418.500 |
|
|
+ SX 1996 - 1997 |
445.500 |
|
|
+ SX 1998 - 1999 |
472.500 |
|
|
+ SX 2000 - 2001 |
499.500 |
|
|
+ SX 2002 - 2003 |
540.000 |
|
|
+ SX 2004 - 2005 |
567.000 |
|
|
+ SX 2006 - 2008 |
607.500 |
|
|
+ SX 2009 về sau |
648.000 |
|
|
- Trọng tải trên 6 tấn tới 8 tấn |
|
|
|
+ SX 1991 về trước |
297.000 |
|
|
+ SX 1992 - 1993 |
371.250 |
|
|
+ SX 1994 - 1995 |
418.500 |
|
|
+ SX 1996 - 1997 |
594.000 |
|
|
+ SX 1998 - 1999 |
634.500 |
|
|
+ SX 2000 - 2001 |
661.500 |
|
|
+ SX 2002 - 2003 |
702.000 |
|
|
+ SX 2004 - 2005 |
769.500 |
|
|
+ SX 2006 - 2008 |
837.000 |
|
|
+ SX 2009 về sau |
877.500 |
|
|
- Trọng tải trên 8 tấn tới 11 tấn |
|
|
|
+ SX 1991 về trước |
445.500 |
|
|
+ SX 1992 - 1993 |
526.500 |
|
|
+ SX 1994 - 1995 |
594.000 |
|
|
+ SX 1996 - 1997 |
668.250 |
|
|
+ SX 1998 - 1999 |
729.000 |
|
|
+ SX 2000 - 2001 |
796.500 |
|
|
+ SX 2002 - 2003 |
864.000 |
|
|
+ SX 2004 - 2005 |
999.000 |
|
|
+ SX 2006 - 2008 |
1.080.000 |
|
|
+ SX 2009 về sau |
1.147.500 |
|
|
- Trọng tải trên 11 tấn tới 15 tấn |
|
|
|
+ SX 1991 về trước |
526.500 |
|
|
+ SX 1992 - 1993 |
594.000 |
|
|
+ SX 1994 - 1995 |
675.000 |
|
|
+ SX 1996 - 1997 |
742.500 |
|
|
+ SX 1998 - 1999 |
810.000 |
|
|
+ SX 2000 - 2001 |
877.500 |
|
|
+ SX 2002 - 2003 |
972.000 |
|
|
+ SX 2004 - 2005 |
1.080.000 |
|
|
+ SX 2006 - 2008 |
1.147.500 |
|
|
+ SX 2009 về sau |
1.215.000 |
|
|
- Trọng tải trên 15 tấn tới 20 tấn |
|
|
|
+ SX 1991 về trước |
567.000 |
|
|
+ SX 1992 - 1993 |
634.500 |
|
|
+ SX 1994 - 1995 |
742.500 |
|
|
+ SX 1996 - 1997 |
837.000 |
|
|
+ SX 1998 - 1999 |
877.500 |
|
|
+ SX 2000 - 2001 |
985.500 |
|
|
+ SX 2002 - 2003 |
1.053.000 |
|
|
+ SX 2004 - 2005 |
1.147.500 |
|
|
+ SX 2006 - 2008 |
1.215.000 |
|
|
+ SX 2009 về sau |
1.282.500 |
|
|
- Trọng tải trên 20 tấn tới 25 tấn |
|
|
|
+ SX 1991 về trước |
624.000 |
|
|
+ SX 1992 - 1993 |
698.000 |
|
|
+ SX 1994 - 1995 |
817.000 |
|
|
+ SX 1996 - 1997 |
920.000 |
|
|
+ SX 1998 - 1999 |
965.000 |
|
|
+ SX 2000 - 2001 |
1.085.000 |
|
|
+ SX 2002 - 2003 |
1.160.000 |
|
|
+ SX 2004 - 2005 |
1.260.000 |
|
|
+ SX 2006 - 2008 |
1.340.000 |
|
|
+ SX 2009 về sau |
1.420.000 |
|
|
- Trọng tải trên 25 tấn |
|
|
|
+ SX 1991 về trước |
680.000 |
|
|
+ SX 1992 - 1993 |
770.000 |
|
|
+ SX 1994 - 1995 |
900.000 |
|
|
+ SX 1996 - 1997 |
1.012.000 |
|
|
+ SX 1998 - 1999 |
1.061.500 |
|
|
+ SX 2000 - 2001 |
1.193.500 |
|
|
+ SX 2002 - 2003 |
1.276.000 |
|
|
+ SX 2004 - 2005 |
1.386.000 |
|
|
+ SX 2006 - 2008 |
1.474.000 |
|
|
+ SX 2009 về sau |
1.562.000 |
|
|
* Loại xe tải thùng tự đổ (tải ben) tính bằng 105% giá xe tải thùng cố định cùng trọng tải, cùng năm sản xuất |
|
|
|
* Loại xe tải thùng chở hàng kín, đông lạnh tính bằng 110% giá xe tải thùng cố định cùng trọng tải, cùng năm sản xuất |
|
|
|
c. Xe du lịch 04 - 05 chỗ |
|
|
|
- Loại dưới 1.0 |
|
|
|
+ SX 1989 về trước |
104.000 |
|
|
+ SX 1990 - 1991 |
117.000 |
|
|
+ SX 1992 - 1993 |
156.000 |
|
|
+ SX 1994 - 1995 |
182.000 |
|
|
+ SX 1996 - 1997 |
208.000 |
|
|
+ SX 1998 - 1999 |
234.000 |
|
|
+ SX 2000 - 2001 |
247.000 |
|
|
+ SX 2002 - 2003 |
260.000 |
|
|
+ SX 2004 - 2005 |
273.000 |
|
|
+ SX 2006 - 2008 |
299.000 |
|
|
+ SX 2009 về sau |
325.000 |
|
|
- Loại 1.0 tới 1.3 |
|
|
|
+ SX 1989 về trước |
130.000 |
|
|
+ SX 1990 - 1991 |
143.000 |
|
|
+ SX 1992 - 1993 |
169.000 |
|
|
+ SX 1994 - 1995 |
195.000 |
|
|
+ SX 1996 - 1997 |
234.000 |
|
|
+ SX 1998 - 1999 |
247.000 |
|
|
+ SX 2000 - 2001 |
260.000 |
|
|
+ SX 2002 - 2003 |
273.000 |
|
|
+ SX 2004 - 2005 |
299.000 |
|
|
+ SX 2006 - 2008 |
338.000 |
|
|
+ SX 2009 về sau |
377.000 |
|
|
- Loại trên 1.3 tới 1.6 |
|
|
|
+ SX 1989 về trước |
156.000 |
|
|
+ SX 1990 - 1991 |
182.000 |
|
|
+ SX 1992 - 1993 |
221.000 |
|
|
+ SX 1994 - 1995 |
260.000 |
|
|
+ SX 1996 - 1997 |
286.000 |
|
|
+ SX 1998 - 1999 |
312.000 |
|
|
+ SX 2000 - 2001 |
338.000 |
|
|
+ SX 2002 - 2003 |
364.000 |
|
|
+ SX 2004 - 2005 |
390.000 |
|
|
+ SX 2006 - 2008 |
416.000 |
|
|
+ SX 2009 về sau |
442.000 |
|
|
- Loại trên 1.6 tới 2.0 |
|
|
|
+ SX 1989 về trước |
247.000 |
|
|
+ SX 1990 - 1991 |
273.000 |
|
|
+ SX 1992 - 1993 |
325.000 |
|
|
+ SX 1994 - 1995 |
351.000 |
|
|
+ SX 1996 - 1997 |
390.000 |
|
|
+ SX 1998 - 1999 |
429.000 |
|
|
+ SX 2000 - 2001 |
455.000 |
|
|
+ SX 2002 - 2003 |
481.000 |
|
|
+ SX 2004 - 2005 |
520.000 |
|
|
+ SX 2006 - 2008 |
546.000 |
|
|
+ SX 2009 về sau |
572.000 |
|
|
- Loại trên 2.0 tới 2.2 |
|
|
|
+ SX 1989 về trước |
325.000 |
|
|
+ SX 1990 - 1991 |
364.000 |
|
|
+ SX 1992 - 1993 |
390.000 |
|
|
+ SX 1994 - 1995 |
468.000 |
|
|
+ SX 1996 - 1997 |
520.000 |
|
|
+ SX 1998 - 1999 |
572.000 |
|
|
+ SX 2000 - 2001 |
624.000 |
|
|
+ SX 2002 - 2003 |
676.000 |
|
|
+ SX 2004 - 2005 |
702.000 |
|
|
+ SX 2006 - 2008 |
741.000 |
|
|
+ SX 2009 về sau |
780.000 |
|
|
- Loại trên 2.2 tới 2.8 |
|
|
|
+ SX 1989 về trước |
364.000 |
|
|
+ SX 1990 - 1991 |
390.000 |
|
|
+ SX 1992 - 1993 |
455.000 |
|
|
+ SX 1994 - 1995 |
507.000 |
|
|
+ SX 1996 - 1997 |
559.000 |
|
|
+ SX 1998 - 1999 |
611.000 |
|
|
+ SX 2000 - 2001 |
650.000 |
|
|
+ SX 2002 - 2003 |
702.000 |
|
|
+ SX 2004 - 2005 |
741.000 |
|
|
+ SX 2006 - 2008 |
780.000 |
|
|
+ SX 2009 về sau |
819.000 |
|
|
- Loại trên 2.8 tới 3.0 |
|
|
|
+ SX 1989 về trước |
390.000 |
|
|
+ SX 1990 - 1991 |
416.000 |
|
|
+ SX 1992 - 1993 |
481.000 |
|
|
+ SX 1994 - 1995 |
546.000 |
|
|
+ SX 1996 - 1997 |
598.000 |
|
|
+ SX 1998 - 1999 |
624.000 |
|
|
+ SX 2000 - 2001 |
676.000 |
|
|
+ SX 2002 - 2003 |
728.000 |
|
|
+ SX 2004 - 2005 |
780.000 |
|
|
+ SX 2006 - 2008 |
832.000 |
|
|
+ SX 2009 về sau |
884.000 |
|
|
- Loại trên 3.0 tới 3.5 |
|
|
|
+ SX 1989 về trước |
416.000 |
|
|
+ SX 1990 - 1991 |
442.000 |
|
|
+ SX 1992 - 1993 |
507.000 |
|
|
+ SX 1994 - 1995 |
572.000 |
|
|
+ SX 1996 - 1997 |
624.000 |
|
|
+ SX 1998 - 1999 |
650.000 |
|
|
+ SX 2000 - 2001 |
702.000 |
|
|
+ SX 2002 - 2003 |
754.000 |
|
|
+ SX 2004 - 2005 |
806.000 |
|
|
+ SX 2006 - 2008 |
858.000 |
|
|
+ SX 2009 về sau |
910.000 |
|
|
- Loại trên 3.5 tới 4.0 |
|
|
|
+ SX 1989 về trước |
442.000 |
|
|
+ SX 1990 - 1991 |
468.000 |
|
|
+ SX 1992 - 1993 |
533.000 |
|
|
+ SX 1994 - 1995 |
598.000 |
|
|
+ SX 1996 - 1997 |
650.000 |
|
|
+ SX 1998 - 1999 |
676.000 |
|
|
+ SX 2000 - 2001 |
728.000 |
|
|
+ SX 2002 - 2003 |
780.000 |
|
|
+ SX 2004 - 2005 |
832.000 |
|
|
+ SX 2006 - 2008 |
884.000 |
|
|
+ SX 2009 về sau |
936.000 |
|
|
- Loại trên 4.0 tới 4.5 |
|
|
|
+ SX 1989 về trước |
486.000 |
|
|
+ SX 1990 - 1991 |
515.000 |
|
|
+ SX 1992 - 1993 |
586.000 |
|
|
+ SX 1994 - 1995 |
658.000 |
|
|
+ SX 1996 - 1997 |
715.000 |
|
|
+ SX 1998 - 1999 |
744.000 |
|
|
+ SX 2000 - 2001 |
800.000 |
|
|
+ SX 2002 - 2003 |
858.000 |
|
|
+ SX 2004 - 2005 |
915.000 |
|
|
+ SX 2006 - 2008 |
972.000 |
|
|
+ SX 2009 về sau |
1.030.000 |
|
|
- Loại trên 4.0 tới 4.5 |
|
|
|
+ SX 1989 về trước |
534.600 |
|
|
+ SX 1990 - 1991 |
566.500 |
|
|
+ SX 1992 - 1993 |
644.600 |
|
|
+ SX 1994 - 1995 |
723.800 |
|
|
+ SX 1996 - 1997 |
786.500 |
|
|
+ SX 1998 - 1999 |
818.400 |
|
|
+ SX 2000 - 2001 |
880.000 |
|
|
+ SX 2002 - 2003 |
943.800 |
|
|
+ SX 2004 - 2005 |
1.006.500 |
|
|
+ SX 2006 - 2008 |
1.069.200 |
|
|
+ SX 2009 về sau |
1.133.000 |
|
|
d. Xe chở khách |
|
|
|
- Từ 6 chỗ đến 10 chỗ |
|
|
|
+ SX 1989 về trước |
90.000 |
|
|
+ SX 1990 - 1991 |
105.000 |
|
|
+ SX 1992 - 1993 |
135.000 |
|
|
+ SX 1994 - 1995 |
180.000 |
|
|
+ SX 1996 - 1997 |
225.000 |
|
|
+ SX 1998 - 1999 |
255.000 |
|
|
+ SX 2000 - 2001 |
285.000 |
|
|
+ SX 2002 - 2003 |
315.000 |
|
|
+ SX 2004 - 2005 |
360.000 |
|
|
+ SX 2006 - 2008 |
405.000 |
|
|
+ SX 2009 về sau |
450.000 |
|
|
- Từ 12 đến 16 chỗ |
|
|
|
+ SX 1991 về trước |
168.000 |
|
|
+ SX 1992 - 1993 |
210.000 |
|
|
+ SX 1994 - 1995 |
252.000 |
|
|
+ SX 1996 - 1997 |
308.000 |
|
|
+ SX 1998 - 1999 |
336.000 |
|
|
+ SX 2000 - 2001 |
378.000 |
|
|
+ SX 2002 - 2003 |
406.000 |
|
|
+ SX 2004 - 2005 |
448.000 |
|
|
+ SX 2006 - 2008 |
490.000 |
|
|
+ SX 2009 về sau |
532.000 |
|
|
- Từ 20 đến 26 chỗ |
|
|
|
+ SX 1991 về trước |
350.000 |
|
|
+ SX 1992 - 1993 |
420.000 |
|
|
+ SX 1994 - 1995 |
560.000 |
|
|
+ SX 1996 - 1997 |
630.000 |
|
|
+ SX 1998 - 1999 |
700.000 |
|
|
+ SX 2000 - 2001 |
840.000 |
|
|
+ SX 2002 - 2003 |
980.000 |
|
|
+ SX 2004 - 2005 |
1.050.000 |
|
|
+ SX 2006 - 2008 |
1.120.000 |
|
|
+ SX 2009 về sau |
1.190.000 |
|
|
- Từ 27 đến 30 chỗ |
|
|
|
+ SX 1991 về trước |
351.000 |
|
|
+ SX 1992 - 1993 |
429.000 |
|
|
+ SX 1994 - 1995 |
520.000 |
|
|
+ SX 1996 - 1997 |
585.000 |
|
|
+ SX 1998 - 1999 |
715.000 |
|
|
+ SX 2000 - 2001 |
780.000 |
|
|
+ SX 2002 - 2003 |
975.000 |
|
|
+ SX 2004 - 2005 |
1.066.000 |
|
|
+ SX 2006 - 2008 |
1.170.000 |
|
|
+ SX 2009 về sau |
1.235.000 |
|
|
- Từ 31 đến 40 chỗ |
|
|
|
+ SX 1991 về trước |
390.000 |
|
|
+ SX 1992 - 1993 |
520.000 |
|
|
+ SX 1994 - 1995 |
650.000 |
|
|
+ SX 1996 - 1997 |
780.000 |
|
|
+ SX 1998 - 1999 |
845.000 |
|
|
+ SX 2000 - 2001 |
910.000 |
|
|
+ SX 2002 - 2003 |
1.040.000 |
|
|
+ SX 2004 - 2005 |
1.170.000 |
|
|
+ SX 2006 - 2008 |
1.300.000 |
|
|
+ SX 2009 về sau |
1.365.000 |
|
|
- Từ 41 đến 50 chỗ |
|
|
|
+ SX 1991 về trước |
560.000 |
|
|
+ SX 1992 - 1993 |
700.000 |
|
|
+ SX 1994 - 1995 |
840.000 |
|
|
+ SX 1996 - 1997 |
980.000 |
|
|
+ SX 1998 - 1999 |
1.120.000 |
|
|
+ SX 2000 - 2001 |
1.260.000 |
|
|
+ SX 2002 - 2003 |
1.820.000 |
|
|
+ SX 2004 - 2005 |
2.100.000 |
|
|
+ SX 2006 - 2008 |
2.380.000 |
|
|
+ SX 2009 về sau |
2.800.000 |
|
|
- Từ 51 đến 60 chỗ |
|
|
|
+ SX 1991 về trước |
700.000 |
|
|
+ SX 1992 - 1993 |
840.000 |
|
|
+ SX 1994 - 1995 |
980.000 |
|
|
+ SX 1996 - 1997 |
1.120.000 |
|
|
+ SX 1998 - 1999 |
1.260.000 |
|
|
+ SX 2000 - 2001 |
1.400.000 |
|
|
+ SX 2002 - 2003 |
1.820.000 |
|
|
+ SX 2004 - 2005 |
2.380.000 |
|
|
+ SX 2006 - 2008 |
2.660.000 |
|
|
+ SX 2009 về sau |
3.080.000 |
|
27 |
Xe tải do Nga, Liên xô (cũ) sản xuất |
|
|
|
a. Loại có thùng chở hàng thông dụng (Hiệu Kamaz, Kraz) |
|
|
|
- SX 1985 về trước |
151.200 |
|
|
- SX 1986 - 1988 |
189.000 |
|
|
- SX 1989 - 1991 |
222.000 |
|
|
- SX 1992 - 1993 |
276.000 |
|
|
- SX 1994 - 1995 |
336.000 |
|
|
- SX 1996 - 1997 |
396.000 |
|
|
- SX 1998 - 1999 |
444.000 |
|
|
- SX 2000 - 2001 |
480.000 |
|
|
- SX 2002 - 2003 |
492.000 |
|
|
- SX 2004 - 2005 |
504.000 |
|
|
- SX 2006 - 2008 |
516.000 |
|
|
- SX 2009 về sau |
540.000 |
|
|
b. Loại có thùng tự đổ (Hiệu Kamaz, Kraz) |
|
|
|
- SX 1985 về trước |
175.500 |
|
|
- SX 1986 - 1988 |
221.000 |
|
|
- SX 1989 - 1991 |
273.000 |
|
|
- SX 1992 - 1993 |
325.000 |
|
|
- SX 1994 - 1995 |
416.000 |
|
|
- SX 1996 - 1997 |
481.000 |
|
|
- SX 1998 - 1999 |
520.000 |
|
|
- SX 2000 - 2001 |
537.500 |
|
|
- SX 2002 - 2003 |
562.500 |
|
|
- SX 2004 - 2005 |
587.500 |
|
|
- SX 2006 - 2008 |
625.000 |
|
|
- SX 2009 về sau |
650.000 |
|
|
c. Xe hiệu Uoát tải trọng 1,5 tấn |
|
|
|
- SX 1985 về trước |
42.000 |
|
|
- SX 1986 - 1988 |
54.000 |
|
|
- SX 1989 - 1991 |
66.000 |
|
|
- SX 1992 - 1993 |
90.000 |
|
|
- SX 1994 - 1995 |
102.000 |
|
|
- SX 1996 - 1997 |
138.000 |
|
|
d. Xe tải hiệu GAT |
|
|
|
- SX 1985 về trước |
60.000 |
|
|
- SX 1986 - 1988 |
72.000 |
|
|
- SX 1989 - 1991 |
84.000 |
|
|
- SX 1992 - 1993 |
108.000 |
|
|
- SX 1994 - 1995 |
132.000 |
|
|
- SX 1996 - 1997 |
144.000 |
|
|
e. Xe tải hiệu ZIN |
|
|
|
- SX 1985 về trước |
96.000 |
|
|
- SX 1986 - 1988 |
120.000 |
|
|
- SX 1989 - 1991 |
144.000 |
|
|
- SX 1992 - 1993 |
168.000 |
|
|
- SX 1994 - 1995 |
180.000 |
|
|
- SX 1996 - 1997 |
192.000 |
|
|
g. Xe tải hiệu MAZ |
|
|
|
- SX 1985 về trước |
120.000 |
|
|
- SX 1986 - 1988 |
144.000 |
|
|
- SX 1989 - 1991 |
168.000 |
|
|
- SX 1992 - 1993 |
192.000 |
|
|
- SX 1994 - 1995 |
276.000 |
|
|
- SX 1996 - 1997 |
312.000 |
|
28 |
Xe do tải Hiệu IFA |
|
|
|
a. Loại có thùng chở hàng thông dụng |
|
|
|
- SX 1986 - 1988 |
151.200 |
|
|
- SX 1989 - 1991 |
186.000 |
|
|
- SX 1992 - 1993 |
210.000 |
|
|
- SX 1994 - 1995 |
252.000 |
|
|
- SX 1996 - 1997 |
276.000 |
|
|
- SX 1998 - 2000 |
300.000 |
|
|
b. Loại xe tải ben (tự đổ) |
|
|
|
- SX 1986 - 1988 |
162.000 |
|
|
- SX 1989 - 1991 |
204.000 |
|
|
- SX 1992 - 1993 |
252.000 |
|
|
- SX 1994 - 1995 |
288.000 |
|
|
- SX 1996 - 1997 |
324.000 |
|
|
- SX 1998 - 2000 |
348.000 |
|
29 |
Xe do Nhật sản xuất |
|
|
|
a. Loại xe 04 - 05 chỗ |
|
|
|
- Loại 1.0 đến 1.4 |
|
|
|
SX 1980 về trước |
52.000 |
|
|
SX 1981 - 1982 |
91.000 |
|
|
SX 1983 - 1985 |
117.000 |
|
|
SX 1986 - 1988 |
195.000 |
|
|
SX 1989 - 1990 |
234.000 |
|
|
SX 1991 - 1992 |
286.000 |
|
|
SX 1993 - 1994 |
325.000 |
|
|
SX 1995 - 1996 |
377.000 |
|
|
SX 1997 - 1998 |
403.000 |
|
|
SX 1999 - 2000 |
442.000 |
|
|
SX 2001 - 2002 |
481.000 |
|
|
SX 2003 - 2004 |
507.000 |
|
|
SX 2005 - 2006 |
533.000 |
|
|
SX 2007 - 2008 |
559.000 |
|
|
SX 2009 về sau |
585.000 |
|
|
- Loại 1.5 ; 1.6 |
|
|
|
SX 1980 về trước |
65.000 |
|
|
SX 1981 - 1982 |
104.000 |
|
|
SX 1983 - 1985 |
156.000 |
|
|
SX 1986 - 1988 |
234.000 |
|
|
SX 1989 - 1990 |
286.000 |
|
|
SX 1991 - 1992 |
325.000 |
|
|
SX 1993 - 1994 |
377.000 |
|
|
SX 1995 - 1996 |
403.000 |
|
|
SX 1997 - 1998 |
442.000 |
|
|
SX 1999 - 2000 |
481.000 |
|
|
SX 2001 - 2002 |
546.000 |
|
|
SX 2003 - 2004 |
585.000 |
|
|
SX 2005 - 2006 |
624.000 |
|
|
SX 2007 - 2008 |
663.000 |
|
|
SX 2009 về sau |
702.000 |
|
|
- Loại 1.8 ; 2.0 |
0 |
|
|
SX 1980 về trước |
91.000 |
|
|
SX 1981 - 1982 |
130.000 |
|
|
SX 1983 - 1985 |
208.000 |
|
|
SX 1986 - 1988 |
286.000 |
|
|
SX 1989 - 1990 |
325.000 |
|
|
SX 1991 - 1992 |
364.000 |
|
|
SX 1993 - 1994 |
416.000 |
|
|
SX 1995 - 1996 |
494.000 |
|
|
SX 1997 - 1998 |
546.000 |
|
|
SX 1999 - 2000 |
624.000 |
|
|
SX 2001 - 2002 |
676.000 |
|
|
SX 2003 - 2004 |
715.000 |
|
|
SX 2005 - 2006 |
754.000 |
|
|
SX 2007 - 2008 |
793.000 |
|
|
SX 2009 về sau |
832.000 |
|
|
- Loại 2.2 ; 2.5 |
|
|
|
SX 1980 về trước |
117.000 |
|
|
SX 1981 - 1982 |
156.000 |
|
|
SX 1983 - 1985 |
234.000 |
|
|
SX 1986 - 1988 |
312.000 |
|
|
SX 1989 - 1990 |
364.000 |
|
|
SX 1991 - 1992 |
416.000 |
|
|
SX 1993 - 1994 |
494.000 |
|
|
SX 1995 - 1996 |
546.000 |
|
|
SX 1997 - 1998 |
624.000 |
|
|
SX 1999 - 2000 |
676.000 |
|
|
SX 2001 - 2002 |
715.000 |
|
|
SX 2003 - 2004 |
780.000 |
|
|
SX 2005 - 2006 |
845.000 |
|
|
SX 2007 - 2008 |
910.000 |
|
|
SX 2009 về sau |
975.000 |
|
|
- Loại 2.8 ; 3.0 |
|
|
|
SX 1980 về trước |
156.000 |
|
|
SX 1981 - 1982 |
234.000 |
|
|
SX 1983 - 1985 |
312.000 |
|
|
SX 1986 - 1988 |
364.000 |
|
|
SX 1989 - 1990 |
416.000 |
|
|
SX 1991 - 1992 |
494.000 |
|
|
SX 1993 - 1994 |
546.000 |
|
|
SX 1995 - 1996 |
624.000 |
|
|
SX 1997 - 1998 |
676.000 |
|
|
SX 1999 - 2000 |
715.000 |
|
|
SX 2001 - 2002 |
780.000 |
|
|
SX 2003 - 2004 |
845.000 |
|
|
SX 2005 - 2006 |
910.000 |
|
|
SX 2007 - 2008 |
975.000 |
|
|
SX 2009 về sau |
1.040.000 |
|
|
- Loại 3.1 đến 3.5 |
|
|
|
SX 1980 về trước |
187.000 |
|
|
SX 1981 - 1982 |
281.000 |
|
|
SX 1983 - 1985 |
375.000 |
|
|
SX 1986 - 1988 |
437.000 |
|
|
SX 1989 - 1990 |
500.000 |
|
|
SX 1991 - 1992 |
593.000 |
|
|
SX 1993 - 1994 |
655.000 |
|
|
SX 1995 - 1996 |
745.000 |
|
|
SX 1997 - 1998 |
810.000 |
|
|
SX 1999 - 2000 |
858.000 |
|
|
SX 2001 - 2002 |
936.000 |
|
|
SX 2003 - 2004 |
1.014.000 |
|
|
SX 2005 - 2006 |
1.092.000 |
|
|
SX 2007 - 2008 |
1.170.000 |
|
|
SX 2009 về sau |
1.248.000 |
|
|
- Loại 3.6 đến 4.0 |
|
|
|
SX 1980 về trước |
225.000 |
|
|
SX 1981 - 1982 |
337.000 |
|
|
SX 1983 - 1985 |
450.000 |
|
|
SX 1986 - 1988 |
525.000 |
|
|
SX 1989 - 1990 |
600.000 |
|
|
SX 1991 - 1992 |
711.000 |
|
|
SX 1993 - 1994 |
786.000 |
|
|
SX 1995 - 1996 |
894.000 |
|
|
SX 1997 - 1998 |
972.000 |
|
|
SX 1999 - 2000 |
1.029.600 |
|
|
SX 2001 - 2002 |
1.123.200 |
|
|
SX 2003 - 2004 |
1.216.800 |
|
|
SX 2005 - 2006 |
1.310.400 |
|
|
SX 2007 - 2008 |
1.404.000 |
|
|
SX 2009 về sau |
1.497.600 |
|
|
- Loại 4.1 đến 5.0 |
|
|
|
SX 1980 về trước |
270.000 |
|
|
SX 1981 - 1982 |
404.000 |
|
|
SX 1983 - 1985 |
540.000 |
|
|
SX 1986 - 1988 |
630.000 |
|
|
SX 1989 - 1990 |
720.000 |
|
|
SX 1991 - 1992 |
853.000 |
|
|
SX 1993 - 1994 |
943.000 |
|
|
SX 1995 - 1996 |
1.072.000 |
|
|
SX 1997 - 1998 |
1.166.000 |
|
|
SX 1999 - 2000 |
1.235.520 |
|
|
SX 2001 - 2002 |
1.348.000 |
|
|
SX 2003 - 2004 |
1.460.000 |
|
|
SX 2005 - 2006 |
1.572.000 |
|
|
SX 2007 - 2008 |
1.685.000 |
|
|
SX 2009 về sau |
1.797.000 |
|
|
b. Loại xe khách |
|
|
|
+ Loại xe 12 – 16 chỗ |
|
|
|
- SX 1989 - 1990 |
300.000 |
|
|
- SX 1991 - 1992 |
348.000 |
|
|
- SX 1993 - 1994 |
384.000 |
|
|
- SX 1995 - 1996 |
432.000 |
|
|
- SX 1997 - 1998 |
480.000 |
|
|
- SX 1999 - 2000 |
516.000 |
|
|
- SX 2001 - 2002 |
540.000 |
|
|
- SX 2003 - 2004 |
576.000 |
|
|
- SX 2005 - 2006 |
612.000 |
|
|
- SX 2007 - 2008 |
660.000 |
|
|
- SX 2009 về sau |
720.000 |
|
|
+ Loại 06 – 10 chỗ |
|
|
|
- SX 1989 - 1990 |
288.000 |
|
|
- SX 1991 - 1992 |
324.000 |
|
|
- SX 1993 - 1994 |
372.000 |
|
|
- SX 1995 - 1996 |
408.000 |
|
|
- SX 1997 - 1998 |
444.000 |
|
|
- SX 1999 - 2000 |
480.000 |
|
|
- SX 2001 - 2002 |
516.000 |
|
|
- SX 2003 - 2004 |
552.000 |
|
|
- SX 2005 - 2006 |
600.000 |
|
|
- SX 2007 - 2008 |
636.000 |
|
|
- SX 2009 về sau |
672.000 |
|
|
+ Loại 20 – 30 chỗ |
|
|
|
- SX 1989 - 1990 |
420.000 |
|
|
- SX 1991 - 1992 |
540.000 |
|
|
- SX 1993 - 1994 |
660.000 |
|
|
- SX 1995 - 1996 |
780.000 |
|
|
- SX 1997 - 1998 |
900.000 |
|
|
- SX 1999 - 2000 |
1.020.000 |
|
|
- SX 2001 - 2002 |
1.140.000 |
|
|
- SX 2003 - 2004 |
1.200.000 |
|
|
- SX 2005 - 2006 |
1.260.000 |
|
|
- SX 2007 - 2008 |
1.320.000 |
|
|
- SX 2009 về sau |
1.380.000 |
|
|
+ Loại 31 – 40 chỗ |
|
|
|
- SX 1989 - 1990 |
540.000 |
|
|
- SX 1991 - 1992 |
648.000 |
|
|
- SX 1993 - 1994 |
756.000 |
|
|
- SX 1995 - 1996 |
900.000 |
|
|
- SX 1997 - 1998 |
1.020.000 |
|
|
- SX 1999 - 2000 |
1.140.000 |
|
|
- SX 2001 - 2002 |
1.320.000 |
|
|
- SX 2003 - 2004 |
1.380.000 |
|
|
- SX 2005 - 2006 |
1.440.000 |
|
|
- SX 2007 - 2008 |
1.500.000 |
|
|
- SX 2009 về sau |
1.560.000 |
|
|
+ Loại 41 – 50 chỗ |
|
|
|
- SX 1989 - 1990 |
700.000 |
|
|
- SX 1991 - 1992 |
840.000 |
|
|
- SX 1993 - 1994 |
980.000 |
|
|
- SX 1995 - 1996 |
1.120.000 |
|
|
- SX 1997 - 1998 |
1.260.000 |
|
|
- SX 1999 - 2000 |
1.540.000 |
|
|
- SX 2001 - 2002 |
1.750.000 |
|
|
- SX 2003 - 2004 |
2.030.000 |
|
|
- SX 2005 - 2006 |
2.380.000 |
|
|
- SX 2007 - 2008 |
2.730.000 |
|
|
- SX 2009 về sau |
3.150.000 |
|
|
+ Loại 51 – 60 chỗ |
|
|
|
- SX 1989 - 1990 |
770.000 |
|
|
- SX 1991 - 1992 |
910.000 |
|
|
- SX 1993 - 1994 |
1.050.000 |
|
|
- SX 1995 - 1996 |
1.260.000 |
|
|
- SX 1997 - 1998 |
1.540.000 |
|
|
- SX 1999 - 2000 |
1.820.000 |
|
|
- SX 2001 - 2002 |
2.100.000 |
|
|
- SX 2003 - 2004 |
2.380.000 |
|
|
- SX 2005 - 2006 |
2.660.000 |
|
|
- SX 2007 - 2008 |
2.940.000 |
|
|
- SX 2009 về sau |
3.220.000 |
|
|
b. Loại xe tải |
|
|
|
- Loại dưới 1 tấn |
|
|
|
SX 1989 - 1990 |
130.000 |
|
|
SX 1991 - 1992 |
156.000 |
|
|
SX 1993 - 1994 |
169.000 |
|
|
SX 1995 - 1996 |
182.000 |
|
|
SX 1997 - 1998 |
195.000 |
|
|
SX 1999 - 2000 |
195.000 |
|
|
SX 2001 - 2002 |
208.000 |
|
|
SX 2003 - 2004 |
234.000 |
|
|
SX 2005 - 2006 |
260.000 |
|
|
SX 2007 - 2008 |
286.000 |
|
|
SX 2009 về sau |
312.000 |
|
|
- Loại 1 tấn đến 1,5 tấn |
|
|
|
SX 1989 - 1990 |
156.000 |
|
|
SX 1991 - 1992 |
169.000 |
|
|
SX 1993 - 1994 |
195.000 |
|
|
SX 1995 - 1996 |
221.000 |
|
|
SX 1997 - 1998 |
247.000 |
|
|
SX 1999 - 2000 |
273.000 |
|
|
SX 2001 - 2002 |
299.000 |
|
|
SX 2003 - 2004 |
325.000 |
|
|
SX 2005 - 2006 |
351.000 |
|
|
SX 2007 - 2008 |
377.000 |
|
|
SX 2009 về sau |
403.000 |
|
|
- Loại trên 1,5 tấn đến 2 tấn |
|
|
|
SX 1989 - 1990 |
195.000 |
|
|
SX 1991 - 1992 |
234.000 |
|
|
SX 1993 - 1994 |
260.000 |
|
|
SX 1995 - 1996 |
299.000 |
|
|
SX 1997 - 1998 |
325.000 |
|
|
SX 1999 - 2000 |
351.000 |
|
|
SX 2001 - 2002 |
377.000 |
|
|
SX 2003 - 2004 |
403.000 |
|
|
SX 2005 - 2006 |
429.000 |
|
|
SX 2007 - 2008 |
455.000 |
|
|
SX 2009 về sau |
481.000 |
|
|
- Loại trên 2 tấn đến 3 tấn |
|
|
|
SX 1989 - 1990 |
273.000 |
|
|
SX 1991 - 1992 |
351.000 |
|
|
SX 1993 - 1994 |
390.000 |
|
|
SX 1995 - 1996 |
442.000 |
|
|
SX 1997 - 1998 |
481.000 |
|
|
SX 1999 - 2000 |
520.000 |
|
|
SX 2001 - 2002 |
559.000 |
|
|
SX 2003 - 2004 |
598.000 |
|
|
SX 2005 - 2006 |
637.000 |
|
|
SX 2007 - 2008 |
676.000 |
|
|
SX 2009 về sau |
715.000 |
|
|
- Loại trên 3 tấn đến 3,5 tấn |
|
|
|
SX 1985 về trước |
195.000 |
|
|
SX 1986 - 1988 |
234.000 |
|
|
SX 1989 - 1990 |
286.000 |
|
|
SX 1991 - 1992 |
351.000 |
|
|
SX 1993 - 1994 |
416.000 |
|
|
SX 1995 - 1996 |
455.000 |
|
|
SX 1997 - 1998 |
520.000 |
|
|
SX 1999 - 2000 |
572.000 |
|
|
SX 2001 - 2002 |
624.000 |
|
|
SX 2003 - 2004 |
676.000 |
|
|
SX 2005 - 2006 |
728.000 |
|
|
SX 2007 - 2008 |
780.000 |
|
|
SX 2009 về sau |
832.000 |
|
|
- Loại trên 3,5 tấn đến 4 tấn |
|
|
|
SX 1989 - 1990 |
325.000 |
|
|
SX 1991 - 1992 |
390.000 |
|
|
SX 1993 - 1994 |
442.000 |
|
|
SX 1995 - 1996 |
468.000 |
|
|
SX 1997 - 1998 |
546.000 |
|
|
SX 1999 - 2000 |
598.000 |
|
|
SX 2001 - 2002 |
650.000 |
|
|
SX 2003 - 2004 |
702.000 |
|
|
SX 2005 - 2006 |
754.000 |
|
|
SX 2007 - 2008 |
806.000 |
|
|
SX 2009 về sau |
858.000 |
|
|
- Loại trên 4 tấn đến 4,5 tấn |
|
|
|
SX 1989 - 1990 |
351.000 |
|
|
SX 1991 - 1992 |
442.000 |
|
|
SX 1993 - 1994 |
468.000 |
|
|
SX 1995 - 1996 |
546.000 |
|
|
SX 1997 - 1998 |
598.000 |
|
|
SX 1999 - 2000 |
650.000 |
|
|
SX 2001 - 2002 |
702.000 |
|
|
SX 2003 - 2004 |
754.000 |
|
|
SX 2005 - 2006 |
806.000 |
|
|
SX 2007 - 2008 |
858.000 |
|
|
SX 2009 về sau |
910.000 |
|
|
- Loại trên 4,5 tấn đến 5,5 tấn |
|
|
|
SX 1989 - 1990 |
390.000 |
|
|
SX 1991 - 1992 |
468.000 |
|
|
SX 1993 - 1994 |
520.000 |
|
|
SX 1995 - 1996 |
572.000 |
|
|
SX 1997 - 1998 |
624.000 |
|
|
SX 1999 - 2000 |
676.000 |
|
|
SX 2001 - 2002 |
728.000 |
|
|
SX 2003 - 2004 |
780.000 |
|
|
SX 2005 - 2006 |
832.000 |
|
|
SX 2007 - 2008 |
884.000 |
|
|
SX 2009 về sau |
936.000 |
|
|
- Loại trên 5,5 tấn đến 6,5 tấn |
|
|
|
SX 1989 - 1990 |
416.000 |
|
|
SX 1991 - 1992 |
494.000 |
|
|
SX 1993 - 1994 |
559.000 |
|
|
SX 1995 - 1996 |
598.000 |
|
|
SX 1997 - 1998 |
650.000 |
|
|
SX 1999 - 2000 |
702.000 |
|
|
SX 2001 - 2002 |
754.000 |
|
|
SX 2003 - 2004 |
806.000 |
|
|
SX 2005 - 2006 |
858.000 |
|
|
SX 2007 - 2008 |
910.000 |
|
|
SX 2009 về sau |
962.000 |
|
|
- Loại trên 6,5 tấn đến 7,5 tấn |
|
|
|
SX 1989 - 1990 |
455.000 |
|
|
SX 1991 - 1992 |
520.000 |
|
|
SX 1993 - 1994 |
585.000 |
|
|
SX 1995 - 1996 |
650.000 |
|
|
SX 1997 - 1998 |
715.000 |
|
|
SX 1999 - 2000 |
780.000 |
|
|
SX 2001 - 2002 |
845.000 |
|
|
SX 2003 - 2004 |
910.000 |
|
|
SX 2005 - 2006 |
975.000 |
|
|
SX 2007 - 2008 |
1.040.000 |
|
|
SX 2009 về sau |
1.105.000 |
|
|
- Loại trên 7,5 tấn đến 8,5 tấn |
|
|
|
SX 1989 - 1990 |
481.000 |
|
|
SX 1991 - 1992 |
559.000 |
|
|
SX 1993 - 1994 |
624.000 |
|
|
SX 1995 - 1996 |
689.000 |
|
|
SX 1997 - 1998 |
741.000 |
|
|
SX 1999 - 2000 |
806.000 |
|
|
SX 2001 - 2002 |
871.000 |
|
|
SX 2003 - 2004 |
936.000 |
|
|
SX 2005 - 2006 |
988.000 |
|
|
SX 2007 - 2008 |
1.053.000 |
|
|
SX 2009 về sau |
1.118.000 |
|
|
- Loại trên 8,5 tấn đến 10 tấn |
|
|
|
SX 1989 - 1990 |
507.000 |
|
|
SX 1991 - 1992 |
585.000 |
|
|
SX 1993 - 1994 |
650.000 |
|
|
SX 1995 - 1996 |
715.000 |
|
|
SX 1997 - 1998 |
780.000 |
|
|
SX 1999 - 2000 |
845.000 |
|
|
SX 2001 - 2002 |
936.000 |
|
|
SX 2003 - 2004 |
988.000 |
|
|
SX 2005 - 2006 |
1.040.000 |
|
|
SX 2007 - 2008 |
1.092.000 |
|
|
SX 2009 về sau |
1.144.000 |
|
|
- Loại trên 10 tấn đến 13 tấn |
|
|
|
SX 1989 - 1990 |
520.000 |
|
|
SX 1991 - 1992 |
624.000 |
|
|
SX 1993 - 1994 |
689.000 |
|
|
SX 1995 - 1996 |
754.000 |
|
|
SX 1997 - 1998 |
819.000 |
|
|
SX 1999 - 2000 |
884.000 |
|
|
SX 2001 - 2002 |
975.000 |
|
|
SX 2003 - 2004 |
1.040.000 |
|
|
SX 2005 - 2006 |
1.105.000 |
|
|
SX 2007 - 2008 |
1.170.000 |
|
|
SX 2009 về sau |
1.235.000 |
|
|
- Loại trên 13 tấn đến 16 tấn |
|
|
|
SX 1989 - 1990 |
560.000 |
|
|
SX 1991 - 1992 |
672.000 |
|
|
SX 1993 - 1994 |
742.000 |
|
|
SX 1995 - 1996 |
812.000 |
|
|
SX 1997 - 1998 |
882.000 |
|
|
SX 1999 - 2000 |
952.000 |
|
|
SX 2001 - 2002 |
1.050.000 |
|
|
SX 2003 - 2004 |
1.120.000 |
|
|
SX 2005 - 2006 |
1.190.000 |
|
|
SX 2007 - 2008 |
1.260.000 |
|
|
SX 2009 về sau |
1.330.000 |
|
|
- Loại trên 16 tấn đến 20 tấn |
|
|
|
SX 1989 - 1990 |
616.000 |
|
|
SX 1991 - 1992 |
739.200 |
|
|
SX 1993 - 1994 |
816.200 |
|
|
SX 1995 - 1996 |
893.200 |
|
|
SX 1997 - 1998 |
970.200 |
|
|
SX 1999 - 2000 |
1.047.200 |
|
|
SX 2001 - 2002 |
1.155.000 |
|
|
SX 2003 - 2004 |
1.232.000 |
|
|
SX 2005 - 2006 |
1.309.000 |
|
|
SX 2007 - 2008 |
1.386.000 |
|
|
SX 2009 về sau |
1.463.000 |
|
|
- Loại trên 20 tấn đến 25 tấn |
|
|
|
SX 1989 - 1990 |
680.000 |
|
|
SX 1991 - 1992 |
815.000 |
|
|
SX 1993 - 1994 |
900.000 |
|
|
SX 1995 - 1996 |
985.000 |
|
|
SX 1997 - 1998 |
1.070.000 |
|
|
SX 1999 - 2000 |
1.150.000 |
|
|
SX 2001 - 2002 |
1.300.000 |
|
|
SX 2003 - 2004 |
1.360.000 |
|
|
SX 2005 - 2006 |
1.440.000 |
|
|
SX 2007 - 2008 |
1.525.000 |
|
|
SX 2009 về sau |
1.610.000 |
|
|
- Loại trên 25 tấn |
|
|
|
SX 1989 - 1990 |
748.000 |
|
|
SX 1991 - 1992 |
896.500 |
|
|
SX 1993 - 1994 |
990.000 |
|
|
SX 1995 - 1996 |
1.083.500 |
|
|
SX 1997 - 1998 |
1.177.000 |
|
|
SX 1999 - 2000 |
1.265.000 |
|
|
SX 2001 - 2002 |
1.430.000 |
|
|
SX 2003 - 2004 |
1.496.000 |
|
|
SX 2005 - 2006 |
1.584.000 |
|
|
SX 2007 - 2008 |
1.677.500 |
|
|
SX 2009 về sau |
1.771.000 |
|
30 |
Xe tải do Mỹ, Pháp, Đức, Anh; Ytaly sản xuất (Hãng GMC, MACK, RENAUL…) |
|
|
|
- Trọng tải 1,5 tấn tới dưới 2,5 tấn |
|
|
|
+ SX 1990 - 1991 |
162.000 |
|
|
+ SX 1992 - 1993 |
184.800 |
|
|
+ SX 1994 - 1995 |
198.000 |
|
|
+ SX 1996 - 1997 |
216.000 |
|
|
+ SX 1998 - 1999 |
228.000 |
|
|
+ SX 2000 - 2001 |
252.000 |
|
|
+ SX 2002 - 2003 |
276.000 |
|
|
+ SX 2004 - 2005 |
288.000 |
|
|
+ SX 2006 - 2008 |
324.000 |
|
|
+ SX 2009 về sau |
360.000 |
|
|
- Trọng tải 2,5 tấn tới 3,5 tấn |
|
|
|
+ SX 1990 - 1991 |
171.600 |
|
|
+ SX 1992 - 1993 |
211.200 |
|
|
+ SX 1994 - 1995 |
252.000 |
|
|
+ SX 1996 - 1997 |
276.000 |
|
|
+ SX 1998 - 1999 |
300.000 |
|
|
+ SX 2000 - 2001 |
324.000 |
|
|
+ SX 2002 - 2003 |
348.000 |
|
|
+ SX 2004 - 2005 |
384.000 |
|
|
+ SX 2006 - 2008 |
420.000 |
|
|
+ SX 2009 về sau |
456.000 |
|
|
- Trọng tải trên 3,5 tấn tới 4,5 tấn |
|
|
|
+ SX 1990 - 1991 |
198.000 |
|
|
+ SX 1992 - 1993 |
220.000 |
|
|
+ SX 1994 - 1995 |
253.000 |
|
|
+ SX 1996 - 1997 |
302.500 |
|
|
+ SX 1998 - 1999 |
330.000 |
|
|
+ SX 2000 - 2001 |
363.000 |
|
|
+ SX 2002 - 2003 |
385.000 |
|
|
+ SX 2004 - 2005 |
407.000 |
|
|
+ SX 2006 - 2008 |
429.000 |
|
|
+ SX 2009 về sau |
451.000 |
|
|
- Trọng tải trên 4,5 tấn tới 6 tấn |
|
|
|
+ SX 1990 - 1991 |
242.000 |
|
|
+ SX 1992 - 1993 |
308.000 |
|
|
+ SX 1994 - 1995 |
341.000 |
|
|
+ SX 1996 - 1997 |
363.000 |
|
|
+ SX 1998 - 1999 |
385.000 |
|
|
+ SX 2000 - 2001 |
407.000 |
|
|
+ SX 2002 - 2003 |
440.000 |
|
|
+ SX 2004 - 2005 |
462.000 |
|
|
+ SX 2006 - 2008 |
495.000 |
|
|
+ SX 2009 về sau |
528.000 |
|
|
- Trọng tải trên 6 tấn tới 8 tấn |
|
|
|
+ SX 1990 - 1991 |
275.000 |
|
|
+ SX 1992 - 1993 |
302.500 |
|
|
+ SX 1994 - 1995 |
341.000 |
|
|
+ SX 1996 - 1997 |
484.000 |
|
|
+ SX 1998 - 1999 |
517.000 |
|
|
+ SX 2000 - 2001 |
539.000 |
|
|
+ SX 2002 - 2003 |
572.000 |
|
|
+ SX 2004 - 2005 |
627.000 |
|
|
+ SX 2006 - 2008 |
682.000 |
|
|
+ SX 2009 về sau |
737.000 |
|
|
- Trọng tải trên 8 tấn tới 11 tấn |
|
|
|
+ SX 1990 - 1991 |
363.000 |
|
|
+ SX 1992 - 1993 |
429.000 |
|
|
+ SX 1994 - 1995 |
484.000 |
|
|
+ SX 1996 - 1997 |
544.500 |
|
|
+ SX 1998 - 1999 |
594.000 |
|
|
+ SX 2000 - 2001 |
649.000 |
|
|
+ SX 2002 - 2003 |
704.000 |
|
|
+ SX 2004 - 2008 |
814.000 |
|
|
+ SX 2009 về sau |
880.000 |
|
|
- Trọng tải trên 11 tấn tới 15 tấn |
|
|
|
+ SX 1990 - 1991 |
429.000 |
|
|
+ SX 1992 - 1993 |
484.000 |
|
|
+ SX 1994 - 1995 |
550.000 |
|
|
+ SX 1996 - 1997 |
605.000 |
|
|
+ SX 1998 - 1999 |
660.000 |
|
|
+ SX 2000 - 2001 |
715.000 |
|
|
+ SX 2002 - 2003 |
792.000 |
|
|
+ SX 2004 - 2005 |
880.000 |
|
|
+ SX 2006 - 2008 |
935.000 |
|
|
+ SX 2009 về sau |
990.000 |
|
|
- Trọng tải trên 16 tấn tới 20 tấn |
|
|
|
+ SX 1990 - 1991 |
507.000 |
|
|
+ SX 1992 - 1993 |
572.000 |
|
|
+ SX 1994 - 1995 |
650.000 |
|
|
+ SX 1996 - 1997 |
715.000 |
|
|
+ SX 1998 - 1999 |
780.000 |
|
|
+ SX 2000 - 2001 |
845.000 |
|
|
+ SX 2002 - 2003 |
936.000 |
|
|
+ SX 2004 - 2005 |
1.040.000 |
|
|
+ SX 2006 - 2008 |
1.105.000 |
|
|
+ SX 2009 về sau |
1.170.000 |
|
|
- Trọng tải trên 20 tấn |
0 |
|
|
+ SX 1990 - 1991 |
546.000 |
|
|
+ SX 1992 - 1993 |
616.000 |
|
|
+ SX 1994 - 1995 |
700.000 |
|
|
+ SX 1996 - 1997 |
770.000 |
|
|
+ SX 1998 - 1999 |
840.000 |
|
|
+ SX 2000 - 2001 |
910.000 |
|
|
+ SX 2002 - 2003 |
1.008.000 |
|
|
+ SX 2004 - 2005 |
1.120.000 |
|
|
+ SX 2006 - 2008 |
1.190.000 |
|
|
+ SX 2009 về sau |
1.260.000 |
|
29 |
Xe tải do Trung Quốc sản xuất |
|
|
|
- Trọng tải dưới 1 tấn |
120.000 |
|
|
- Trọng tải từ 1 tấn tới 1,5 tấn |
180.000 |
|
|
- Trọng tải từ 1,5 tấn tới 2,5 tấn |
240.000 |
|
|
- Trọng tải từ 2,5 tấn tới dưới 4,5 tấn |
300.000 |
|
|
- Trọng tải từ 4,5 tấn tới dưới 6 tấn |
360.000 |
|
|
- Trọng tải từ 6 tấn tới dưới 8 tấn |
432.000 |
|
|
- Trọng tải từ 8 tấn tới dưới 10 tấn |
504.000 |
|
|
- Trọng tải từ 10 tấn tới dưới 13 tấn |
576.000 |
|
|
- Trọng tải từ 13 tấn tới dưới 15 tấn |
636.000 |
|
|
- Trọng tải từ 15 tấn tới dưới 20 tấn |
720.000 |
|
|
- Trọng tải từ 20 tấn tới dưới 25 tấn |
840.000 |
|
|
- Trọng tải từ 25 tấn trở lên |
960.000 |
|
31 |
Hãng Peugeot |
|
|
|
- Peugeot 305 |
|
|
|
+ SX 1985 về trước |
96.000 |
|
|
+ SX 1986 - 1987 |
126.000 |
|
|
+ SX 1988 - 1989 |
168.000 |
|
|
+ SX 1990 - 1991 |
210.000 |
|
|
+ SX 1992 - 1993 |
235.200 |
|
|
+ SX 1994 - 1995 |
264.000 |
|
|
+ SX 1996 - 1997 |
288.000 |
|
|
+ SX 1998 - 1999 |
300.000 |
|
|
- Peugeot 306 |
|
|
|
+ SX 1988 - 1989 |
210.000 |
|
|
+ SX 1990 - 1991 |
222.000 |
|
|
+ SX 1992 - 1993 |
252.000 |
|
|
+ SX 1994 - 1995 |
276.000 |
|
|
+ SX 1996 - 1997 |
300.000 |
|
|
+ SX 1998 - 1999 |
324.000 |
|
|
- Peugeot 309 |
|
|
|
+ SX 1985 về trước |
108.000 |
|
|
+ SX 1986 - 1987 |
144.000 |
|
|
+ SX 1988 - 1989 |
180.000 |
|
|
+ SX 1990 - 1991 |
216.000 |
|
|
+ SX 1992 - 1993 |
240.000 |
|
|
+ SX 1994 - 1995 |
276.000 |
|
|
+ SX 1996 - 1997 |
312.000 |
|
|
+ SX 1998 - 1999 |
336.000 |
|
|
- Peugeot 205 |
|
|
|
+ SX 1985 về trước |
84.000 |
|
|
+ SX 1986 - 1987 |
102.000 |
|
|
+ SX 1988 - 1989 |
138.000 |
|
|
+ SX 1990 - 1991 |
150.000 |
|
|
+ SX 1992 - 1993 |
162.000 |
|
|
+ SX 1994 - 1995 |
174.000 |
|
|
+ SX 1996 - 1997 |
186.000 |
|
|
+ SX 1998 - 1999 |
204.000 |
|
|
- Peugeot 106 |
|
|
|
+ SX 1990 - 1991 |
120.000 |
|
|
+ SX 1992 - 1993 |
144.000 |
|
|
+ SX 1994 - 1995 |
168.000 |
|
|
+ SX 1996 - 1997 |
192.000 |
|
|
+ SX 1998 - 1999 |
216.000 |
|
|
- Peugeot 405 |
|
|
|
+ SX 1985 về trước |
156.000 |
|
|
+ SX 1986 - 1987 |
192.000 |
|
|
+ SX 1988 - 1989 |
228.000 |
|
|
+ SX 1990 - 1991 |
252.000 |
|
|
+ SX 1992 - 1993 |
288.000 |
|
|
+ SX 1994 - 1995 |
324.000 |
|
|
+ SX 1996 - 1997 |
360.000 |
|
|
+ SX 1998 - 1999 |
396.000 |
|
|
- Peugeot 504 |
|
|
|
+ SX 1985 về trước |
84.000 |
|
|
+ SX 1986 - 1987 |
108.000 |
|
|
+ SX 1988 - 1989 |
120.000 |
|
|
+ SX 1990 - 1991 |
144.000 |
|
|
+ SX 1992 - 1993 |
168.000 |
|
|
+ SX 1994 - 1995 |
192.000 |
|
|
+ SX 1996 - 1997 |
216.000 |
|
|
+ SX 1998 - 1999 |
240.000 |
|
|
- Peugeot 505 |
|
|
|
+ SX 1985 về trước |
180.000 |
|
|
+ SX 1986 - 1987 |
210.000 |
|
|
+ SX 1988 - 1989 |
228.000 |
|
|
+ SX 1990 - 1991 |
252.000 |
|
|
+ SX 1992 - 1993 |
276.000 |
|
|
+ SX 1994 - 1995 |
300.000 |
|
|
+ SX 1996 - 1997 |
336.000 |
|
|
+ SX 1998 - 1999 |
372.000 |
|
|
- Peugeot 605 |
|
|
|
+ SX 1985 về trước |
120.000 |
|
|
+ SX 1986 - 1987 |
168.000 |
|
|
+ SX 1988 - 1989 |
204.000 |
|
|
+ SX 1990 - 1991 |
240.000 |
|
|
+ SX 1992 - 1993 |
276.000 |
|
|
+ SX 1994 - 1995 |
312.000 |
|
|
+ SX 1996 - 1997 |
360.000 |
|
|
+ SX 1998 - 1999 |
396.000 |
|
32 |
Nhà máy sản xuất ôtô 1-5 |
|
|
|
- Transinco 26 - 30 chỗ |
|
|
|
+ SX 2002 trở về trước |
420.000 |
|
|
+ SX 2003 - 2004 |
444.000 |
|
|
+ SX 2005 - 2006 |
468.000 |
|
|
+ SX 2008 - 2010 |
480.000 |
|
|
- Transinco 31 - 40 chỗ |
0 |
|
|
+ SX 2002 trở về trước |
432.000 |
|
|
+ SX 2003 - 2004 |
456.000 |
|
|
+ SX 2005 - 2006 |
480.000 |
|
|
+ SX 2008 - 2010 |
500.000 |
|
|
- Transinco 41 - 50 chỗ |
|
|
|
+ SX 2002 trở về trước |
456.000 |
|
|
+ SX 2003 - 2004 |
480.000 |
|
|
+ SX 2005 - 2006 |
504.000 |
|
|
+ SX 2008 - 2010 |
530.000 |
|
|
- Transinco 51 - 60 chỗ |
|
|
|
+ SX 2002 trở về trước |
480.000 |
|
|
+ SX 2003 - 2004 |
504.000 |
|
|
+ SX 2005 - 2006 |
528.000 |
|
|
+ SX 2008 - 2010 |
550.000 |
|
|
- Các loại xe mới SX (xe khách) |
|
|
|
+ Transinco 1-5 K29/H6 |
511.750 |
|
|
+ Transinco 1-5 K35-39 |
511.750 |
|
|
+ Transinco 1-5 K29H7-EURO 2 |
540.500 |
|
|
+ Transinco 1-5 K51C1 |
621.000 |
|
|
+ Transinco 1-5 K51C2 |
713.000 |
|
|
+ Transinco 1-5 K46D |
747.500 |
|
|
+ Transinco 1-5 K29NJ (2) |
851.000 |
|
|
+ Transinco 1-5 K29NJ (1) |
885.500 |
|
|
+ Transinco 1-5 K29H8-EURO2(D4DB) |
736.000 |
|
|
- Các loại xe mới SX (xe buýt) |
|
|
|
+ Transinco 1-5 B40 |
506.000 |
|
|
+ Transinco 1-5 B45-EURO 2 |
517.500 |
|
|
+ Transinco 1-5 B45-EURO 2 (19 ghế ngồi + 26 vị trí đứng) |
586.500 |
|
|
+ Transinco 1-5 HFC6700K3Y-B45A (24 ghế ngồi + 26 vị trí đứng) |
483.000 |
|
|
+ Transinco 1-5 B65B |
609.500 |
|
|
+ Transinco 1-5 B50 |
632.500 |
|
|
+ Transinco 1-5 B60E |
730.250 |
|
|
+ Transinco 1-5 B40/H8(1)-EURO2 |
730.250 |
|
|
+ Transinco 1-5 B40/H8(2)-EURO2 |
759.000 |
|
|
- Transinco Nadibus |
|
|
|
+ Transinco Nadibus K45 |
516.000 |
|
|
+ Transinco Nadibus 29Y2B |
636.000 |
|
|
+ Transinco Nadibus 29 Isuzu |
606.000 |
|
|
+ Transinco Nadibus 29 FAW1 |
450.000 |
|
|
+ Transinco Nadibus B42 |
450.000 |
|
|
+ Transinco Nadibus B50 |
520.000 |
|
33 |
Nhà máy ôtô Xuân Kiên (Vinaxuki) |
|
|
|
+ Vinaxuki CC1021LSR |
225.000 |
|
|
+ Vinaxuki CC1021LR |
202.000 |
|
|
+ Vinaxuki HFJ6376 |
195.000 |
|
|
+ Vinaxuki HFJ6371 |
190.000 |
|
|
+ Vinaxuki khách 29 chỗ |
440.000 |
|
|
+ Vinaxuki khách 35 chỗ |
490.000 |
|
|
+ Vinaxuki 470TL 470kg |
76.000 |
|
|
+ Vinaxuki XK795AT 795kg |
120.000 |
|
|
+ Vinaxuki Jinbei SY1043DVL 1750kg |
170.000 |
|
|
+ Vinaxuki Jinbei SY1044DVS3 1490kg |
165.000 |
|
|
+ Vinaxuki SY5044 |
200.000 |
|
|
+ Vinaxuki SY5047 |
205.000 |
|
|
+ Vinaxuki Jinbei SY1047DVS3 1685kg |
180.000 |
|
|
+ Vinaxuki 1685AT 1685kg |
185.000 |
|
|
+ Vinaxuki Jinbei SY1041DLS3 1605kg |
147.000 |
|
|
+ Vinaxuki 985AT 985kg |
155.000 |
|
|
+ Vinaxuki Jinbei SY1030DFH3 990kg |
135.000 |
|
|
+ Vinaxuki 990T 990kg |
130.000 |
|
|
+ Vinaxuki XK1030FDF6 999kg |
135.000 |
|
|
+ Vinaxuki XK999AT 999kg |
150.000 |
|
|
+ Vinaxuki Jinbei SY1062DRY 2795kg |
230.000 |
|
|
+ Vinaxuki HFJ1011G 650kg |
100.000 |
|
|
+ Vinaxuki Jinbei SY1021DMF3 860kg |
115.000 |
|
|
+ Vinaxuki XK860AT 860kg |
125.000 |
|
|
+ Vinaxuki Jinbei SY1022DEF 795kg |
103.000 |
|
|
+ Vinaxuki 1240T 1240kg |
145.000 |
|
|
+ Vinaxuki 1490T 1490kg |
160.000 |
|
|
+ Vinaxuki 1980T 1980kg |
185.000 |
|
|
+ Vinaxuki 1990T 1990kg |
187.000 |
|
|
+ Vinaxuki XK1605T 1605kg |
157.000 |
|
|
+ Vinaxuki XK1400-6AT 1400kg (tải đa dụng) |
170.000 |
|
|
+ Vinaxuki XK1490AT 1490kg |
180.000 |
|
|
+ Vinaxuki XK1685AT 1685kg |
185.000 |
|
|
+ Vinaxuki XK1750AT 1750kg |
185.000 |
|
|
+ Vinaxuki XK 1060 2400kg |
190.000 |
|
|
+ Vinaxuki SY1030SML3 6 chỗ 985kg |
145.000 |
|
|
+ Vinaxuki SY1041SLS 6 chỗ |
155.000 |
|
|
+ Vinaxuki Jinbei SY3030DFH2 1150kg |
138.000 |
|
|
+ Vinaxuki XK3040 3400kg |
200.000 |
|
|
+ Vinaxuki XK3050 4500kg |
220.000 |
|
|
+ Vinaxuki XK1150BA 1150kg Tải tự đổ |
150.000 |
|
|
+ Vinaxuki XK1190BA 1190kg Tải tự đổ |
187.000 |
|
|
+ Vinaxuki XK3000BA 3000kg Tải tự đổ |
200.000 |
|
|
+ Vinaxuki XK3500BA 3500kg Tải tự đổ |
230.000 |
|
|
+ Vinaxuki XK4500BA 4500kg Tải tự đổ |
245.000 |
|
|
XE HAI BÁNH GẮN MÁY |
|
|
1 |
Hãng Honda |
|
|
|
Honda Super Dream 100cc - STD |
15.900 |
|
|
Honda Super Dream + 100cc - HT |
16.300 |
|
|
Honda HA08 Super Dream |
16.390 |
|
|
Honda Wave ZX |
14.400 |
|
|
Honda Wave RS 100 (bánh căm) |
14.990 |
|
|
Honda Wave RS 100 (vành đúc) |
16.990 |
|
|
Honda JC43 Wave RS 110 (vành nan hoa) |
15.990 |
|
|
Honda JC43 Wave RS 110(C) (vành đúc) |
17.990 |
|
|
Honda Wave S 100 KVRP(D) (phanh cơ) |
14.390 |
|
|
Honda Wave S 100 KVRP (phanh đĩa) |
14.900 |
|
|
Honda JC 43 Wave S 110 (phanh đĩa) |
15.990 |
|
|
Honda JC 43 Wave S 110(D )(phanh cơ) |
14.990 |
|
|
Honda Wave RSV (bánh căm) |
16.900 |
|
|
Honda Wave RSX KVRV (vành đúc) |
18.300 |
|
|
Honda Wave RSX KVRV (bánh căm) |
15.990 |
|
|
Honda Wave RSX KVRV(C) (vành đúc) |
17.990 |
|
|
Honda JC43 Wave RSX 110(C) (vành đúc) |
18.990 |
|
|
Honda JC43 Wave RSX 110 (vành nan hoa) |
16.990 |
|
|
Honda JA08 Wave RSX FIAT (tay ga) |
26.590 |
|
|
Honda JA08 Wave RSX FIAT (C) (tay ga) |
27.590 |
|
|
Honda Wave Alpha 100 |
12.900 |
|
|
Honda HC12 Wave Alpha 100 |
13.690 |
|
|
Honda Wave 1 KTLZ 100cc |
9.500 |
|
|
Honda Future 125cc |
28.000 |
|
|
Honda Future Neo 125cc (phanh cơ) |
21.500 |
|
|
Honda Future Neo 125cc (phanh đĩa) |
22.500 |
|
|
Honda Future Neo GT 125cc (vành đúc) |
24.000 |
|
|
Honda JC35 Future Neo FI 125cc (vành nan hoa) |
26.990 |
|
|
Honda JC35 Future Neo FI (C) 125cc (vành đúc) |
27.990 |
|
|
Honda Future 109cc |
28.000 |
|
|
Honda JC35 Future X |
22.500 |
|
|
Honda JC35 Future X (D) |
21.500 |
|
|
Honda JC35 Future X FI |
26.990 |
|
|
Honda JC35 Future X FI (C) |
27.990 |
|
|
Honda Wave Alpha + 100cc |
14.400 |
|
|
Honda Wave GMN, RMN 100cc |
20.000 |
|
|
Honda Wave 100S (xuất xứ Thái Lan) |
22.000 |
|
|
Honda Spacy 102cc GCCN |
32.200 |
|
|
Honda Click Eceed |
25.500 |
|
|
Honda JF18 Click |
25.990 |
|
|
Honda JF18 Click - Play |
26.490 |
|
|
Honda CLICK (xuất xứ Thái Lan) |
32.000 |
|
|
Honda master 125cc (xuất xứ Trung Quốc) |
32.000 |
|
|
Honda AirBlade 108cc (xuất xứ Thái Lan) |
54.000 |
|
|
Honda PCX 125cc (xuất xứ Thái Lan) |
60.000 |
|
|
Honda Icon 108cc (xuất xứ Thái Lan) |
35.000 |
|
|
Honda Shadow VT750 745cc (nhập khẩu) |
300.000 |
|
|
Honda AirBlade 108cc |
29.000 |
|
|
Honda AirBlade FI 108cc |
31.990 |
|
|
Honda AirBlade FI - Repsol 108cc |
32.990 |
|
|
Honda AirBlade FI (sơn từ tính) 108cc |
34.990 |
|
|
Honda JF24 LEAD |
31.990 |
|
|
Honda JF24 LEAD - LTD |
32.490 |
|
|
Honda JF29 SH125 |
99.990 |
|
|
Honda KF11 SH150 |
121.990 |
|
|
Honda SH 125cc (xuất xứ Italya) |
120.000 |
|
|
Honda SH 152,7cc (xuất xứ Italya) |
145.000 |
|
|
Honda SH 300cc (xuất xứ Italya) |
180.000 |
|
|
+ Honda Dylan 125cc |
70.000 |
|
|
+ Honda Dylan 150cc |
120.000 |
|
|
+ Honda PS 150 (nhập khẩu) |
120.000 |
|
|
+ Honda @ 153cc (nhập khẩu) |
90.000 |
|
|
+ Honda @ 125cc Stream (xuất xứ Trung Quốc) |
29.000 |
|
|
+ Honda 150cc SDH @ (xuất xứ Trung Quốc) |
35.000 |
|
|
+ Honda 125cc SDH125T (xuất xứ Trung Quốc) |
29.000 |
|
|
+ Honda SCR 110-WH110T (xuất xứ Trung Quốc) |
29.000 |
|
|
+ Honda WH125-B (xuất xứ Trung Quốc) |
29.000 |
|
|
+ Honda WH125-5 (xuất xứ Trung Quốc) |
29.000 |
|
|
+ Haojue Bella HJ125T-3 (xuất xứ Trung Quốc) |
27.000 |
|
|
+ Honda Shadow 125cc (nhập khẩu) |
90.000 |
|
|
+ Honda Sonic Nova 125cc (nhập khẩu) |
40.000 |
|
|
+ Honda Panthoen 150cc (nhập khẩu) |
160.000 |
|
2 |
Hãng Suzuki |
|
|
|
+ Suzuki Best 110cc |
18.000 |
|
|
+ Suzuki Burgman 150cc |
65.000 |
|
|
+ Suzuki Epicuro 150cc |
40.000 |
|
|
+ Suzuki Avenis 150cc |
40.000 |
|
|
+ Suzuki AN 150cc |
40.000 |
|
|
+ Suzuki Satria 125cc SX 2005 - 2007 |
80.000 |
|
|
+ Suzuki Satria 125cc SX 2008 - 2010 |
110.000 |
|
|
+ Suzuki FX 125cc |
20.000 |
|
|
+ Suzuki Evenis 125cc |
38.000 |
|
|
+ Suzuki AN 125cc |
38.000 |
|
|
+ Suzuki Epicuro 125cc |
38.000 |
|
|
+ Suzuki Shogun FD 125cc XSD |
22.000 |
|
|
+ SUZUKI Smash Revo 110cc (bánh mâm) |
17.850 |
|
|
SUZUKI Smash Revo 110cc (bánh căm, phanh đĩa) |
16.450 |
|
|
SUZUKI Smash Revo 110cc (bánh căm, phanh cơ) |
15.550 |
|
|
SUZUKI Xbike 125cc (bánh mâm) |
22.800 |
|
|
SUZUKI Xbike Night Rider 125cc (bánh mâm) |
23.000 |
|
|
SUZUKI Xbike 125cc (bánh căm) |
21.800 |
|
|
+ Suzuki Viva 110cc (phanh đĩa) |
23.000 |
|
|
+ Suzuki Viva 110cc (phanh cơ) |
22.000 |
|
|
+ Suzuki Amity 125cc |
25.500 |
|
|
+ Suzuki GZ125HS 125cc (nhập khẩu) |
40.000 |
|
|
+ SUZUKI HAYATE 125cc |
24.500 |
|
|
SUZUKI HAYATE Limited 125cc |
24.900 |
|
|
SUZUKI SkyRive 125cc |
24.500 |
|
|
SUZUKI GZ125HS (nhập khẩu) |
42.000 |
|
|
SUZUKI Balang R G420 SX năm 2009, 2010 |
110.000 |
|
|
SUZUKI RGX, RGV, JUARA sản xuất 1997 - 1998 |
60.000 |
|
|
(số khung có ký tự đầu từ số 24… đến số 33…) |
|
|
|
SUZUKI RGX, RGV, JUARA sản xuất 1999 - 2000 |
70.000 |
|
|
(số khung có ký tự đầu từ số 34… đến số 45…) |
|
|
|
SUZUKI RGX, RGV, JUARA sản xuất 2001 - 2002 |
80.000 |
|
|
(số khung có ký tự đầu từ số 46… đến số 50…) |
|
|
|
SUZUKI RGX, RGV, JUARA sản xuất 2003 - 2006 |
90.000 |
|
|
(số khung có ký tự đầu từ số 51… đến số…) |
|
|
|
SUZUKI SPORT 110cc (RGV114,109 hoặc RU 114,109) SX 1990-1999 |
|
|
|
(số khung ký từ đầu từ số 12… đến số 20…) |
55.000 |
|
3 |
Hãng Yamaha |
|
|
|
+ Yamaha Cygnusx 125cc |
40.000 |
|
|
+ Yamaha New Cygnus 125cc |
45.000 |
|
|
+ Yamaha JYM125-6 125cc (nhập khẩu) |
33.000 |
|
|
+ Yamaha Cygnus ZY125T-4 125cc (nhập khẩu) |
33.000 |
|
|
+ Yamaha Cygnus X 125cc |
35.000 |
|
|
+ Yamaha Jupiter 5SD1 |
22.000 |
|
|
+ Yamaha Jupiter 5SD2 |
21.000 |
|
|
+ Yamaha Jupiter 5VT1 (phanh cơ) |
23.000 |
|
|
+ Yamaha Jupiter 5VT2 (phanh đĩa) |
23.000 |
|
|
+ Yamaha Jupiter 5VT2 (vành đúc) |
24.000 |
|
|
+ Yamaha Jupiter 5VT7 |
24.000 |
|
|
+ Yamaha Jupiter 2SO4 |
24.000 |
|
|
+ Yamaha Jupiter MX 5B93, 4B21 (vành đúc) |
26.000 |
|
|
+ Yamaha Jupiter Gravita 5B96 (vành đúc) |
26.000 |
|
|
+ Yamaha Jupiter MX 5B92, 2S01 (phanh đĩa) |
24.000 |
|
|
+ Yamaha Jupiter Gravita 5B95 (phanh đĩa) |
24.000 |
|
|
+ Yamaha Jupiter MX 5B91, 2S11 (phanh cơ) |
23.000 |
|
|
+ Yamaha Jupiter MX 5B94 (phanh cơ) |
23.000 |
|
|
+ YAMAHA JUPITER 31C3 (bánh mâm) |
24.800 |
|
|
+ Yamaha Mio 5WP1, 5WP5 |
17.000 |
|
|
+ Yamaha Mio 5WP2, 5WP6, 5WPA |
16.000 |
|
|
+ Yamaha Mio 5WP4, 5WP3 |
18.000 |
|
|
+ Yamaha Mio 5WPE, 5WP9 |
18.000 |
|
|
+ Yamaha Mio Classico 4D11 |
21.000 |
|
|
+ Yamaha Mio Classico 4D12 |
22.000 |
|
|
+ Yamaha Mio Classico 23C1 |
22.000 |
|
|
+ Yamaha Mio Maximo 4P82 |
22.000 |
|
|
+ Yamaha Mio Ultimo 23B1 |
20.000 |
|
|
+ Yamaha Mio Maximo 23B2 |
22.000 |
|
|
+ Yamaha Mio Ultimo 23B3 |
22.000 |
|
|
+ Yamaha Mio Ultimo 4P83 |
22.000 |
|
|
+ Yamaha Mio Ultimo 4P84 |
20.000 |
|
|
+ Yamaha Nouvo 2B51 |
24.000 |
|
|
+ Yamaha Nouvo 2B52 |
25.000 |
|
|
+ Yamaha Nouvo 2B54, 2B56 |
26.000 |
|
|
+ Yamaha Nouvo 22S2 |
25.500 |
|
|
+ Yamaha Nouvo 5P11 |
31.300 |
|
|
+ Yamaha Nouvo 5VD1 (vành đúc) |
22.000 |
|
|
+ Yamaha Nouvo 5VD1 (vành căm) |
21.000 |
|
|
+ Yamaha Sirius 5HU2 |
16.000 |
|
|
+ Yamaha Sirius 5HU3 |
17.000 |
|
|
+ Yamaha Sirius 5C61, 3S31 (phanh cơ) |
16.000 |
|
|
+ Yamaha Sirius 5C62, 3S41 (phanh đĩa) |
17.000 |
|
|
+ Yamaha Sirius 5C63 (phanh cơ) |
16.200 |
|
|
+ Yamaha Sirius 5C64 (phanh đĩa) |
17.200 |
|
|
+ YAMAHA SIRIUS 5C64 (bánh mâm) |
18.600 |
|
|
+ Yamaha Exciter 1S91, 1S93 |
30.000 |
|
|
+ Yamaha Exciter 1S92, 1S94 |
32.500 |
|
|
+ YAMAHA EXCITER 5P71 |
33.000 |
|
|
YAMAHA TAURUS 16S1 (phanh đĩa) |
13.900 |
|
|
YAMAHA TAURUS 16S2 (phanh cơ) |
14.390 |
|
|
YAMAHA GAVITA 31C1 (phanh cơ) |
21.200 |
|
|
YAMAHA GAVITA 31C2 (phanh đĩa) |
22.600 |
|
|
YAMAHA LEXAM 15C1 (phanh đĩa) |
25.000 |
|
|
YAMAHA LEXAM 15C2 (bánh mâm) |
26.500 |
|
|
YAMAHA LUVIAS 44S1 |
25.500 |
|
|
YAMAHA BWS- YW125CB (nhập khẩu) |
60.000 |
|
4 |
Công ty TNHH Piagio Việt Nam (PVN) |
|
|
|
Vespa LXV 125 (nhập khẩu) |
113.400 |
|
|
Vespa GTS Super 125 i,e (nhập khẩu) |
128.250 |
|
|
Piaggio Liberty RST 125 (nhập khẩu) |
85.000 |
|
|
Piaggio ZIP 100 (nhập khẩu) |
32.000 |
|
|
Piaggio Fly 125 (nhập khẩu) |
49.000 |
|
|
Vespa LX 125 (SX tại Việt Nam) |
63.000 |
|
|
Vespa LX 150 (SX tại Việt Nam) |
76.000 |
|
|
Vespa S 150 |
77.000 |
|
|
Vespa S 125 |
65.000 |
|
|
+ Piaggio Liberty 125 |
85.000 |
|
5 |
Công ty TNHH Chế tạo công nghiệp & gia công chế biến hàng XNK Việt Nam (Công ty VMEP) |
|
|
|
+ Amigo Best 110cc |
8.000 |
|
|
+ Amigo II, SA1 110cc |
8.500 |
|
|
+ Angel Hi 80cc (Wave) |
9.000 |
|
|
+ Angel 80cc 1991 - 2000 |
9.000 |
|
|
+ Angel X 100cc |
9.500 |
|
|
+ Angel VAD 100cc |
10.000 |
|
|
+ Angel+ EZ110R VD4 110cc (phanh cơ) |
12.000 |
|
|
+ Angel+ EZ110R VD3 110cc (phanh đĩa) |
13.500 |
|
|
Angel EZ VDA (thắng đùm) |
13.200 |
|
|
Angel EZ VDB (thắng đĩa) |
11.700 |
|
|
Angel EZ VCA |
16.100 |
|
|
+ Attila 125cc M9B; M9T; M9R; M9P |
|
|
|
SX năm 1996 - 1998 |
20.000 |
|
|
SX năm 1999 - 2000 |
21.000 |
|
|
SX năm 2001 - 2002 |
22.000 |
|
|
SX năm 2003 - 2004 |
24.000 |
|
|
SX năm 2005 - 2007 |
25.000 |
|
|
+ Attila 125cc Victory VT2 |
25.000 |
|
|
+ Attila 125cc Victory VT1 |
26.000 |
|
|
+ Attila 125cc Victory VT7 |
26.500 |
|
|
+ Attila 125cc Victory VT8 |
24.500 |
|
|
+ Attila 125cc Elizabeth VT5 |
30.000 |
|
|
+ Attila 125cc Elizabeth VT6 |
28.000 |
|
|
+ ATTILA Victoria VT3 |
26.500 |
|
|
+ ATTILA Victoria VT4 |
24.500 |
|
|
+ ATTILA Victoria VT8 |
22.900 |
|
|
+ ATTILA Victoria VT9 |
20.900 |
|
|
+ ATTILA Victoria VTA |
23.500 |
|
|
+ ATTILA Elizabeth VTC |
29.200 |
|
|
+ ATTILA Elizabeth VTB |
27.200 |
|
|
+ ATTILA Victoria VTF |
23.200 |
|
|
+ ATTILA Victoria VTG |
21.200 |
|
|
+ ATTILA ELIZABETH EFI-VUA 111,1cc |
33.000 |
|
|
+ Boss 100cc |
8.500 |
|
|
+ Sanda Boss SB8 |
8.200 |
|
|
+ Bonus 125cc SX 1991 - 2000 |
14.000 |
|
|
+ Elegant II (IISAF) |
10.000 |
|
|
+ Elegant SA6 110cc |
10.000 |
|
|
+ EZ 110 VDB |
11.500 |
|
|
+ ENJOY KAD |
13.500 |
|
|
+ JOY RIDE VWA |
28.200 |
|
|
+ EnJoy Z1 (KAD) 125cc |
20.000 |
|
|
+ EnJoy 50cc |
10.000 |
|
|
+ Excel 150cc |
25.000 |
|
|
+ Excel 150cc II kiểu mới |
32.000 |
|
|
+ Husky 150cc |
20.000 |
|
|
+ Magic 110- VAA |
14.000 |
|
|
+ Magic 110R- VA9 |
16.000 |
|
|
+ Magic 110RR- VAA |
17.000 |
|
|
+ Magic SX 1991 - 2000 |
14.000 |
|
|
+ Star 110cc |
18.000 |
|
|
+ Sanda RS110cc |
10.000 |
|
|
+ RSII SA4 110cc |
8.000 |
|
|
+ Salut110cc |
9.000 |
|
|
+ Galaxy SM4 110cc |
9.000 |
|
|
+ SHARK 125cc |
42.300 |
|
|
+ SYM GTS 200 |
69.000 |
|
|
+ SYM CELLO (XS125T-12) 125cc (nhập khẩu) |
30.000 |
|
|
+ SYM FIDDLE II (XS125T-16) 125cc (nhập khẩu) |
30.000 |
|
|
+ G SYM 122,5cc |
25.000 |
|
6 |
Loại xe 50cc |
|
|
|
+ Auric 50cc |
8.200 |
|
|
+ Amgio 50cc |
7.000 |
|
|
+ Belita 50 |
7.000 |
|
|
+ Benlita 50 |
7.000 |
|
|
+ CPI 50 |
7.000 |
|
|
+ Fashion 50 |
7.500 |
|
|
+ Fervor 50 |
7.000 |
|
|
+ Ferroli 50 |
7.200 |
|
|
+ Felican 50 |
7.000 |
|
|
+ Fuljir 50 |
7.200 |
|
|
+ Fusin 50 |
9.500 |
|
|
+ Guida 50 |
7.000 |
|
|
+ Hado Super Siva 50 |
9.500 |
|
|
+ Halim 50 |
11.000 |
|
|
+ Harmony 50 |
7.000 |
|
|
+ Holder 50 |
7.000 |
|
|
+ Honciti 50 |
7.000 |
|
|
+ Honoda DIO 50 |
13.000 |
|
|
+ Hope 50 |
7.000 |
|
|
+ Pelican |
7.000 |
|
|
+ Jiulong 50 |
7.000 |
|
|
+ Majesty 50 |
6.800 |
|
|
+ Naori 50 |
7.000 |
|
|
+ Nagaki 50 |
7.500 |
|
|
+ Naval 50 |
7.000 |
|
|
+ New Siva 50 |
9.500 |
|
|
+ Savant 50 |
7.000 |
|
|
+ Savaha 50 |
7.000 |
|
|
+ Savi 50 |
7.500 |
|
|
+ Sindy 50 |
7.000 |
|
|
+ Sindy II 50 |
7.000 |
|
|
+ Sirena 50 |
7.000 |
|
|
+ Siva 50 |
8.500 |
|
|
+ Sucessful 50 |
9.000 |
|
|
+ Swear 50 |
7.000 |
|
|
+ Super Siva 50 |
8.000 |
|
|
+ Vecstar 50 |
7.000 |
|
|
+ Victory 50 |
7.000 |
|
|
+ Warm 50 |
7.000 |
|
|
+ Xiongshi 50 |
7.000 |
|
|
+ Yoshida 50 |
7.000 |
|
|
Amgio |
6.700 |
|
|
Boss city |
9.000 |
|
|
CITYJAMPANDL |
9.000 |
|
|
Dayang (tay ga) |
15.000 |
|
|
ETS |
7.500 |
|
|
FUTIFI |
7.000 |
|
|
Ferroli |
6.700 |
|
|
Fashion Max |
11.200 |
|
|
Fusin Max |
9.200 |
|
|
Maxkawa |
9.000 |
|
|
Maxthai |
10.000 |
|
|
Max III Plus |
9.000 |
|
|
Kwasakki |
6.700 |
|
|
Wamem |
8.200 |
|
|
Wamen |
8.200 |
|
|
Wanux |
7.400 |
|
|
Wayec |
8.000 |
|
|
Livico |
9.800 |
|
7 |
Loại xe 100cc |
|
|
|
+ Acestar 100 |
9.500 |
|
|
+ Adonis 100 |
6.400 |
|
|
+ Akita 100 |
6.200 |
|
|
+ Arrow 100 |
7.200 |
|
|
+ Arena 100 |
6.400 |
|
|
+ Arigato 100 |
6.500 |
|
|
+ Andzo 100 |
6.500 |
|
|
+ Anwen 100 |
7.100 |
|
|
+ Amgio 100 |
6.600 |
|
|
+ Auric 100 |
7.100 |
|
|
+ Auriga 100 |
6.500 |
|
|
+ Auri Crma |
7.200 |
|
|
+ Atlantic 100 |
6.700 |
|
|
+ Aponi 100 |
6.700 |
|
|
+ Alison 100 |
6.700 |
|
|
+ Avarice 100 |
6.400 |
|
|
+ Award 100 |
6.500 |
|
|
+ Begin 100 |
6.200 |
|
|
+ Belita 100 |
6.400 |
|
|
+ Belle 100 |
6.600 |
|
|
+ Best Fairy 100 |
6.600 |
|
|
+ Bestswan 100 |
6.400 |
|
|
+ Bestway 100 |
6.400 |
|
|
+ Bimda 100 |
6.500 |
|
|
+ Bizil |
6.500 |
|
|
+ Bonny 100 |
6.400 |
|
|
+ Butan 100 |
6.700 |
|
|
+ Calyn 110 |
6.700 |
|
|
+ Camelia 100 |
6.700 |
|
|
+ Canary 100 |
6.700 |
|
|
+ Cicero 100 |
6.700 |
|
|
+ Citi new 100 |
6.400 |
|
|
+ Chicilong 100 |
6.700 |
|
|
+ Conicjy 100 |
6.700 |
|
|
+ Comyle 100 |
6.700 |
|
|
+ Comeli 100 |
7.000 |
|
|
+ Cupfa 100 |
7.000 |
|
|
+ Cyber 100 |
6.600 |
|
|
+ CPI 100 |
6.600 |
|
|
+ Dance 100 |
8.000 |
|
|
+ Dame 100 |
6.600 |
|
|
+ Dany 100 |
6.600 |
|
|
+ Danic 100 |
6.400 |
|
|
+ Daemot 100 |
6.700 |
|
|
+ Damsan 100 |
6.500 |
|
|
+ Damsel 100 |
6.700 |
|
|
+ Daisaki 100 |
6.700 |
|
|
+ Daimu 100 |
6.700 |
|
|
+ Darling 100 |
6.700 |
|
|
+ Dayang 100 |
6.700 |
|
|
+ Daze 100 |
6.400 |
|
|
+ Deary 100 |
6.700 |
|
|
+ Delight 100 |
6.700 |
|
|
+ Detech 100 |
6.700 |
|
|
+ Demand 100 |
6.700 |
|
|
+ Ducal 100 |
6.800 |
|
|
+ Durab 100 |
6.400 |
|
|
+ Dioam 100 |
6.700 |
|
|
+ Didia 100 |
6.400 |
|
|
+ Dona 100 |
6.700 |
|
|
+ Dragon 100 |
6.700 |
|
|
+ Draha 100 |
6.700 |
|
|
+ Drin 100 |
6.400 |
|
|
+ Drini 100 |
6.400 |
|
|
+ Drum 100 |
6.400 |
|
|
+ Dyor 100 |
8.500 |
|
|
+ Elgo 100 |
6.700 |
|
|
+ Elated 100 |
7.000 |
|
|
+ Elisa 100 |
7.200 |
|
|
+ Elion 100 |
6.700 |
|
|
+ Empire 101 |
6.700 |
|
|
+ Especial 100 |
7.200 |
|
|
+ Espero 100 |
7.200 |
|
|
+ Esenso 100 |
7.200 |
|
|
+ Every 100 |
7.200 |
|
|
+ Fanlim 100 |
6.400 |
|
|
+ Fantam 100 |
6.400 |
|
|
+ Fantom 100 |
6.400 |
|
|
+ Favour 100 |
6.400 |
|
|
+ Famous 100 |
6.400 |
|
|
+ Famyla 100 |
6.400 |
|
|
+ Fairy 100 |
6.200 |
|
|
+ Fashion 100 |
8.000 |
|
|
+ Feeling 100 |
7.200 |
|
|
+ Fervor 100 |
6.500 |
|
|
+ Ferpoli 100 |
6.700 |
|
|
+ Focol 100 |
6.200 |
|
|
+ Forehand 100 |
7.200 |
|
|
+ Forestry 100 |
6.500 |
|
|
+ Ficity 100 |
6.800 |
|
|
+ Figo 100 |
6.500 |
|
|
+ Fimex 100 |
6.900 |
|
|
+ Fitury 100 |
6.200 |
|
|
+ Friend way 100 |
6.400 |
|
|
+ Freeway 100 |
6.700 |
|
|
+ Freeway 100 (kiểu Future neo) |
8.000 |
|
|
+ Fuljir 100 |
7.200 |
|
|
+ Fujiki 100 |
7.200 |
|
|
+ Flyway 100 |
6.500 |
|
|
+ Flash 100 |
6.500 |
|
|
+ Fugias 100 |
6.500 |
|
|
+ Fulai 100 |
8.200 |
|
|
+ Furiar 100 |
6.400 |
|
|
+ Fusaco 100 |
7.200 |
|
|
+ Fusin 100 |
9.000 |
|
|
+ Fuski 100 |
7.200 |
|
|
+ Ganassi 100 |
6.400 |
|
|
+ GCV 100 |
11.000 |
|
|
+ Genie 100 |
6.400 |
|
|
+ Genzo 100 |
6.400 |
|
|
+ Guangta 100 |
7.000 |
|
|
+ Guanjun 100 |
6.400 |
|
|
+ Guida 100 |
6.500 |
|
|
+ Glad 100 |
6.500 |
|
|
+ Glint 100 |
6.500 |
|
|
+ Hacmec 100 |
6.700 |
|
|
+ Halong 100 |
7.000 |
|
|
+ Hamco 100 |
6.900 |
|
|
+ Hamada 100 |
6.400 |
|
|
+ Hander 100 |
6.800 |
|
|
+ Hand @ 100 |
7.500 |
|
|
+ Hanga @ 100 |
7.200 |
|
|
+ Handle 100 |
7.500 |
|
|
+ Handle 100 Kiểu Future Neo |
11.000 |
|
|
+ Hansom 100 |
6.700 |
|
|
+ Havico 100 |
7.500 |
|
|
+ Hazini 100 |
8.500 |
|
|
+ Haxin 100 |
6.400 |
|
|
+ Harmony 100 |
6.800 |
|
|
+ Hecmec 100 |
6.800 |
|
|
+ Henge 100 |
7.200 |
|
|
+ Hello 100 |
6.800 |
|
|
+ Hoasuwg 100 |
6.800 |
|
|
+ Hociti 100 |
6.800 |
|
|
+ Holder 100 |
6.800 |
|
|
+ Honlei 100 |
6.800 |
|
|
+ Honor 100cc |
6.400 |
|
|
+ Hongcin 100 |
6.400 |
|
|
+ Hope 100 |
6.800 |
|
|
+ Huanghe 100 |
7.000 |
|
|
+ Incomic 100 |
7.000 |
|
|
+ Internal 100 |
6.400 |
|
|
+ Intirnex 100 |
6.400 |
|
|
+ Imoto 100 |
6.500 |
|
|
+ Jacosi 100 |
6.300 |
|
|
+ Jagon 100 |
7.300 |
|
|
+ Jamoto 100 |
7.500 |
|
|
+ Jamic 100 |
7.000 |
|
|
+Jasper 100 |
7.400 |
|
|
+ Javixe 100 |
6.700 |
|
|
+ Jonkan 100cc |
6.700 |
|
|
+ Jolax 100cc |
6.700 |
|
|
+ Jokcy 100cc |
6.700 |
|
|
+ Jolimoto 100cc |
6.700 |
|
|
+ Jialing 100cc |
7.000 |
|
|
+ Jinquil 100cc |
6.300 |
|
|
+ Jiulong 100cc |
7.500 |
|
|
+ Junon 100cc |
6.700 |
|
|
+ Kaiser 100cc |
6.700 |
|
|
+ Kawasaki 100cc |
11.000 |
|
|
+ Kenbo 100cc |
7.500 |
|
|
+ Kwa 100cc |
10.500 |
|
|
+ Kazu 100cc |
6.600 |
|
|
+ Kinen 100 |
6.300 |
|
|
+ Kiwen 100 |
6.400 |
|
|
+ Kinght 100cc |
7.000 |
|
|
+ Kitafu 100cc |
8.500 |
|
|
+ Kixima 100cc |
6.800 |
|
|
+ Kokata 100cc |
6.800 |
|
|
+ Koresiam 100cc |
7.000 |
|
|
+ Kshahi 100cc |
7.400 |
|
|
+ Kymco 100cc |
11.500 |
|
|
+ Lankhoa 100cc |
6.700 |
|
|
+ Lenova 100cc |
7.000 |
|
|
+ Lever 100cc |
7.200 |
|
|
+ Lexim 100cc |
7.200 |
|
|
+ Levin 100cc |
6.700 |
|
|
+ Lifan 100cc |
7.500 |
|
|
+ Linda 100cc |
6.700 |
|
|
+ Linmax 100cc |
6.700 |
|
|
+ Limantic 100cc |
6.700 |
|
|
+ Lisohaka 100cc |
7.200 |
|
|
+ Loncstar 100cc |
7.200 |
|
|
+ Lotus 100cc |
7.200 |
|
|
+ Lucky 100cc |
7.200 |
|
|
+ Luxary 100cc |
6.700 |
|
|
+ LXmoto 100cc |
6.700 |
|
|
+ Mance 100cc |
6.700 |
|
|
+ Mando 100cc |
7.500 |
|
|
+ Mangostin 100cc |
7.000 |
|
|
+ Maxway 100cc |
6.300 |
|
|
+ Masta 100cc |
6.600 |
|
|
+ Marron 100cc |
6.400 |
|
|
+ Majety 100cc |
6.700 |
|
|
+ Meritus 100cc |
6.700 |
|
|
+ Medal 100cc |
7.200 |
|
|
+ Mikado 100cc |
6.700 |
|
|
+ Mingxing 100cc |
6.700 |
|
|
+ Mikyway 100cc |
7.300 |
|
|
+ Micax 100cc |
7.000 |
|
|
+ Motelo 100cc |
6.800 |
|
|
+ Mystic 100cc |
6.800 |
|
|
+ Nagaki 100cc |
7.500 |
|
|
+ Nature 100cc |
6.700 |
|
|
+ Nakasei 100cc |
7.500 |
|
|
+ Naori 100cc |
6.700 |
|
|
+ Nesta 100cc |
6.700 |
|
|
+ Neva 100cc |
9.000 |
|
|
+ Newei 100cc |
7.000 |
|
|
+ New kawa 100cc |
10.500 |
|
|
+ New VMC 100cc |
8.500 |
|
|
+ Nongsan 100cc |
7.500 |
|
|
+ Nomuza 100cc |
7.500 |
|
|
+ Noric 100cc |
6.700 |
|
|
+ Novel force 100cc |
6.700 |
|
|
+ Oriental 100cc |
6.700 |
|
|
+ Origin 100cc |
6.500 |
|
|
+ Palim 100cc |
6.800 |
|
|
+ Passion 100cc |
6.700 |
|
|
+ Penman 100cc |
6.400 |
|
|
+ Plus 100cc |
7.100 |
|
|
+ Plazix 100cc |
6.300 |
|
|
+ Plasma 100cc |
12.000 |
|
|
+ Plama 100cc |
6.400 |
|
|
+ Pluza 100cc |
6.400 |
|
|
+ Polish 100cc |
6.900 |
|
|
+ Prase 100cc |
6.800 |
|
|
+ Prealm II 100cc |
6.800 |
|
|
+ Prety PT 100II |
6.800 |
|
|
+ Proud 100cc |
6.800 |
|
|
+ Prime 100cc |
6.800 |
|
|
+ Qunimex 100cc |
6.400 |
|
|
+ Quick New wave 100cc |
6.700 |
|
|
+ Quick 100cc |
6.500 |
|
|
+ Rebat 100cc |
6.300 |
|
|
+ River 100cc |
6.400 |
|
|
+ Robot 100cc |
6.400 |
|
|
+ Rooney 100cc |
6.400 |
|
|
+ Rossino 100cc |
6.700 |
|
|
+ Rosie 100cc |
6.400 |
|
|
+ RSRsim 100cc |
8.000 |
|
|
+ Samwei 100cc |
6.800 |
|
|
+ Savi 100cc |
7.500 |
|
|
+ Sadoka 100cc |
7.500 |
|
|
+ Savant 100cc |
6.400 |
|
|
+ Savaha 100cc |
6.300 |
|
|
+ Samwei100cc |
6.500 |
|
|
+ Sasuna 100cc |
6.500 |
|
|
+ Sayota 100cc |
6.400 |
|
|
+ Shadow 100cc |
6.700 |
|
|
+ Seaco 100cc |
6.700 |
|
|
+ Seasport 100cc |
6.700 |
|
|
+ Seaway 100cc |
6.700 |
|
|
+ Seeyes 100cc |
9.000 |
|
|
+ Shozuka 100cc |
6.700 |
|
|
+ Shmoto 100cc |
7.000 |
|
|
+ Silva 100cc |
7.200 |
|
|
+ Simba 100cc |
7.500 |
|
|
+ Sindo 100cc |
7.000 |
|
|
+ Sinostar 100cc |
6.700 |
|
|
+ Sinuda 100cc |
8.000 |
|
|
+ Sinva 100cc |
7.000 |
|
|
+ Sirena 100cc |
6.400 |
|
|
+ Skyway 100cc |
6.300 |
|
|
+ Sonka 100cc |
6.400 |
|
|
+ Sonha 100cc |
6.400 |
|
|
+ Solid 100cc |
6.700 |
|
|
+ Soem 100cc |
6.700 |
|
|
+ Stream 100cc |
6.400 |
|
|
+ Starmax 100cc |
7.500 |
|
|
+ Stell 100cc |
6.400 |
|
|
+ Storm 100cc |
6.400 |
|
|
+ Steed 100cc |
7.000 |
|
|
+ Subito 100cc |
7.500 |
|
|
+ Successful 100cc |
8.500 |
|
|
+ Sufat 100cc |
7.500 |
|
|
+ Sukawa 100cc (RS) |
10.000 |
|
|
+ Sukawa 100cc (Neo) |
10.500 |
|
|
+ Suman 100cc |
6.500 |
|
|
+ Sunggu 100cc |
6.700 |
|
|
+ Sulux 100cc |
6.400 |
|
|
+ Sumura 100cc |
7.000 |
|
|
+ Sutan 100cc |
6.400 |
|
|
+ Susabest 100cc |
6.400 |
|
|
+ Susuna 100cc |
6.400 |
|
|
+ Super B 100cc |
6.800 |
|
|
+ Supermalays 100cc |
6.400 |
|
|
+ Superways 100cc |
8.500 |
|
|
+ Surda 100cc |
6.400 |
|
|
+ Suruma 100cc |
7.200 |
|
|
+ SVN 100cc |
8.500 |
|
|
+ Spaceman 100cc |
6.400 |
|
|
+ Swaiem 100cc |
6.400 |
|
|
+ Swear 100cc |
6.700 |
|
|
+ Sweet Wave 100cc |
7.500 |
|
|
+ Talent 100cc |
6.400 |
|
|
+ Teacher 100cc |
6.700 |
|
|
+ Team 100cc |
6.400 |
|
|
+ Techa 100cc |
9.500 |
|
|
+ Tengfa 100cc |
6.400 |
|
|
+ Technic 100cc |
6.400 |
|
|
+ Tianma 100cc |
6.700 |
|
|
+ Tirana 100cc |
6.400 |
|
|
+ Toxic 100cc |
6.400 |
|
|
+ Tranenco Moto 100cc |
7.000 |
|
|
+ Valour 100cc |
6.700 |
|
|
+ Vecstar 100cc |
6.700 |
|
|
+ Verona 100cc |
6.400 |
|
|
+ Victory 100cc |
6.700 |
|
|
+ Vina Minh Hoàng II 100cc |
7.000 |
|
|
+ Vina Shin 100cc |
7.500 |
|
|
+ Vina Siam 100cc |
6.800 |
|
|
+ Vina Win 100cc |
6.800 |
|
|
+ Vijabi 100cc |
6.200 |
|
|
+ Violet 100cc |
6.400 |
|
|
+ VMC 100cc |
7.200 |
|
|
+ VYMT 100cc |
6.700 |
|
|
+ VYEM 100cc |
7.200 |
|
|
+ Wader 100cc |
9.000 |
|
|
+ Wander 100cc |
7.000 |
|
|
+ Water 100cc |
6.400 |
|
|
+ Watasi 100cc |
6.400 |
|
|
+ Wait 100cc |
6.800 |
|
|
+ Wana 100cc |
6.800 |
|
|
+ Wand 100cc |
6.800 |
|
|
+ Wangguan 100cc |
6.800 |
|
|
+ Wamus 100cc |
6.400 |
|
|
+ Warm 100cc |
6.400 |
|
|
+ Wallet 100cc |
6.500 |
|
|
+ Ware 100cc |
6.400 |
|
|
+ Warlike 100cc |
7.000 |
|
|
+ Wavina 100cc |
6.700 |
|
|
+ Wazelet 100cc |
6.400 |
|
|
+ Wayec 100cc |
6.400 |
|
|
+ Waysea 100cc |
8.000 |
|
|
+ Wayman 100cc |
6.700 |
|
|
+ Waythai 100cc |
6.400 |
|
|
+ Waymoto 100cc |
6.400 |
|
|
+ Wayxin 100cc |
6.500 |
|
|
+ Waxen 100cc |
6.400 |
|
|
+ Weina 100cc |
6.800 |
|
|
+ Westn Cap 100cc |
6.700 |
|
|
+ Welxin 100cc |
6.500 |
|
|
+ Welkin 100cc |
6.500 |
|
|
+ Wish 100cc |
6.400 |
|
|
+ Window 100cc |
6.400 |
|
|
+ Wise 100cc |
6.700 |
|
|
+ Wiruco 100cc |
6.700 |
|
|
+ Wivern 100cc |
6.700 |
|
|
+ Wizard 100cc |
6.200 |
|
|
+ Wonder 100cc |
6.700 |
|
|
+ Woler 100cc |
6.500 |
|
|
+ Wohda 100cc |
6.400 |
|
|
+ World Wide 100cc |
6.700 |
|
|
+ Xingxiang 100cc |
6.700 |
|
|
+ Xinha 100cc |
6.700 |
|
|
+ Xiongshi 100cc |
7.500 |
|
|
+ Yadluxe 100cc |
7.000 |
|
|
+ Yamada 100cc |
6.500 |
|
|
+ Yamen 100cc |
6.700 |
|
|
+ Yumasu 100cc |
6.300 |
|
|
+ Yumaki 100cc |
7.000 |
|
|
+ Yinxiang 100cc |
6.700 |
|
|
+ YMH 100cc |
11.500 |
|
|
+ Zaluka 100cc |
6.400 |
|
|
+ Zekko 100cc |
6.600 |
|
|
+ Zebra 100cc |
8.000 |
|
|
+ Zongshen 100cc |
7.500 |
|
|
+ Zuken 100cc |
6.400 |
|
|
+ Zinda 100cc |
6.300 |
|
|
+ Zymax 100cc |
6.700 |
|
|
FUSIN Max |
8.800 |
|
|
FUSIN Neo |
9.000 |
|
|
NAGAKI RS |
6.500 |
|
|
FERROLI RS |
6.500 |
|
|
FERROLI Neo |
6.800 |
|
|
FERROLI Wave |
5.600 |
|
|
WAYEC RS |
6.800 |
|
|
WAYEC Max |
8.000 |
|
|
WAMEM RSX |
7.000 |
|
|
WAMEM RS |
8.500 |
|
|
WANUS RS |
7.200 |
|
|
AMIGO RS |
6.500 |
|
|
AMIGO Wave |
5.800 |
|
|
ELGO RS |
6.400 |
|
|
FONDA RS |
9.500 |
|
|
KWASAKKI RS |
6.400 |
|
|
JACKY |
6.800 |
|
|
Max III Plus |
7.500 |
|
|
CITYJAMPANDL |
7.000 |
|
|
ASTREA |
7.000 |
|
|
Boss city |
7.200 |
|
|
Zonly |
6.800 |
|
|
Chengfei |
6.800 |
|
|
Cavalry |
7.000 |
|
|
City @ |
7.000 |
|
|
Fervor |
7.000 |
|
|
Ferroli |
7.000 |
|
|
G.Sim |
12.000 |
|
|
Honda CKD |
9.000 |
|
|
Limax Kawasaki |
9.000 |
|
|
Nagoasi |
7.000 |
|
|
Parisa |
6.500 |
|
|
P.S moto |
6.800 |
|
|
Piagio |
8.000 |
|
|
Rebel |
9.000 |
|
|
Traco |
6.300 |
|
|
Yamotor |
7.500 |
|
|
Windy |
8.000 |
|
8 |
Loại xe 110cc |
|
|
|
+ Acestar 110cc |
14.000 |
|
|
+ Adonis110cc |
6.600 |
|
|
+ Akita 110cc |
6.400 |
|
|
+ Arrow 110cc |
9.000 |
|
|
+ Andzo 110cc |
7.200 |
|
|
+ Anwen 110cc |
7.500 |
|
|
+ Amgio 110cc |
6.700 |
|
|
+ Auric 110cc |
7.500 |
|
|
+ Auriga 110 |
6.700 |
|
|
+ Aucuma 110 |
6.400 |
|
|
+ Auri Crma |
7.200 |
|
|
+ Alantie 110cc |
7.200 |
|
|
+ Arena 110cc |
6.700 |
|
|
+ Arigato 110cc |
7.000 |
|
|
+ Aponi 110cc |
6.700 |
|
|
+ Alison 110cc |
7.200 |
|
|
+ Avarice 110cc |
6.500 |
|
|
+ Avona 110cc |
6.500 |
|
|
+ Ashita 110cc |
6.300 |
|
|
+ Award 110cc |
7.200 |
|
|
+ Balmy 110cc |
6.700 |
|
|
+ Begin 110cc |
6.400 |
|
|
+ Belita 110cc |
6.700 |
|
|
+ Bestswan 110cc |
7.000 |
|
|
+ Besrsway 110cc |
6.500 |
|
|
+ Belle 110cc |
7.500 |
|
|
+ Best Fairy 110cc |
7.200 |
|
|
+ Body 110cc |
6.700 |
|
|
+ Bonny 110cc |
6.700 |
|
|
+ Butan 110cc |
7.000 |
|
|
+ Bizil 110cc |
7.200 |
|
|
+ Calyn 110cc |
7.500 |
|
|
+ Cicero 110cc |
7.300 |
|
|
+ Chicilong 110cc |
7.000 |
|
|
+ CPI 110cc |
7.200 |
|
|
+ Camelia 100cc |
7.200 |
|
|
+ Canary 100cc |
7.200 |
|
|
+ Conicjy 110cc |
7.200 |
|
|
+ Comyle 110cc |
7.200 |
|
|
+ Comeli 110cc |
7.200 |
|
|
+ Citi new 110cc |
6.400 |
|
|
+ Cupfa 110cc |
7.200 |
|
|
+ Cyber 110cc |
7.000 |
|
|
+ Dea maco 110cc |
7.000 |
|
|
+ Dance 110cc |
11.000 |
|
|
+ Dany 110cc |
6.800 |
|
|
+ Dame 110cc |
6.800 |
|
|
+ Damsan 110cc |
6.400 |
|
|
+ Damsel 110cc |
6.400 |
|
|
+ Daemot 110cc |
7.200 |
|
|
+ Darling 110cc |
7.200 |
|
|
+ Dayang 110cc |
7.500 |
|
|
+ Daze 110cc |
7.200 |
|
|
+ Deary 110cc |
7.200 |
|
|
+ Delight 110cc |
7.200 |
|
|
+ Detech 110cc |
7.200 |
|
|
+ Dona 110cc |
7.200 |
|
|
+ Drama 110cc |
7.200 |
|
|
+ Draha 110cc |
7.200 |
|
|
+ Drin 110cc |
6.700 |
|
|
+ Drini 110cc |
6.700 |
|
|
+ Daisaki 110cc |
7.300 |
|
|
+ Daimu 110cc |
7.300 |
|
|
+ Demand 110cc |
6.900 |
|
|
+ Ducal 110cc |
7.200 |
|
|
+ Durab 110cc |
6.400 |
|
|
+ Dioam 110cc |
7.000 |
|
|
+ Didia 110cc |
6.800 |
|
|
+ Dona 110cc |
7.000 |
|
|
+ Dosilx 110cc |
7.200 |
|
|
+ Dragon 110cc |
7.000 |
|
|
+ Drum 110cc |
6.700 |
|
|
+ Dyor 110cc |
9.000 |
|
|
+ Elated 110cc |
7.200 |
|
|
+ Elisa 110cc |
7.300 |
|
|
+ Elgo 110cc |
7.000 |
|
|
+ Elion 110cc |
7.000 |
|
|
+ Empire 110cc |
7.000 |
|
|
+ Especial 110cc |
7.400 |
|
|
+ Espero 110cc |
7.400 |
|
|
+ Esenso 110cc |
7.400 |
|
|
+ Every 110cc |
7.400 |
|
|
+ Fantam 110cc |
6.700 |
|
|
+ Fantom 110cc |
6.700 |
|
|
+ Fanlim 110cc |
6.700 |
|
|
+ Famous 110cc |
6.700 |
|
|
+ Famyla 110cc |
6.700 |
|
|
+ Famla 110cc |
8.000 |
|
|
+ Fairy 110cc |
6.400 |
|
|
+ Fataki 110cc |
6.700 |
|
|
+ Favour 110cc |
6.700 |
|
|
+ Fashion 110cc |
8.500 |
|
|
+ Faster 110cc |
6.700 |
|
|
+ Forehand 110cc |
8.000 |
|
|
+ Forestry 110cc |
6.800 |
|
|
+ Focol 110cc |
6.400 |
|
|
+ Feeling 110cc |
6.700 |
|
|
+ Fevour 110cc |
6.700 |
|
|
+ Ferpoli 110cc |
7.300 |
|
|
+ Freeway 110cc |
7.000 |
|
|
+ Fimex 110cc |
8.000 |
|
|
+ Figo 110cc |
7.000 |
|
|
+ Ficity 110cc |
7.200 |
|
|
+ Fugias 110cc |
7.000 |
|
|
+ Fitury 110cc |
6.400 |
|
|
+ Fuljir 110cc |
7.900 |
|
|
+ Fulai 110cc |
8.500 |
|
|
+ Funeo moto 110cc |
8.500 |
|
|
+ Fusin 110cc |
9.200 |
|
|
+ Fusaco110cc |
7.500 |
|
|
+ Fuzeco110cc |
7.200 |
|
|
+ Friend way 110cc |
6.500 |
|
|
+ Flash 110cc |
6.700 |
|
|
+ Flyer 110cc |
6.800 |
|
|
+ Flyway 110cc |
6.800 |
|
|
+ Fuski 110cc |
7.500 |
|
|
+ Fujiki 110cc |
9.000 |
|
|
+ Ganassi 110cc |
6.400 |
|
|
+ GCV110cc |
13.000 |
|
|
+ Guanjun 110 |
7.500 |
|
|
+ Guangta 110cc |
7.500 |
|
|
+ Guida 110cc |
6.300 |
|
|
+ Gling 110cc |
6.700 |
|
|
+ Glad 110cc |
6.300 |
|
|
+ Glingt 110cc |
6.500 |
|
|
+ Genie 110cc |
6.500 |
|
|
+ Genzo 110cc |
6.500 |
|
|
+ Haesun 110cc |
7.200 |
|
|
+ Hamada 110cc |
6.400 |
|
|
+ Hamco 110cc |
7.000 |
|
|
+ Halong 110cc |
7.000 |
|
|
+ Hamory 110cc |
6.600 |
|
|
+ Handa @ 110cc |
7.700 |
|
|
+ Hander 110cc |
7.000 |
|
|
+ Hand @ 110cc |
10.000 |
|
|
+ Hacmec 110cc |
7.200 |
|
|
+ Havico 110cc |
7.700 |
|
|
+ Handle 110cc |
7.800 |
|
|
+ Handle 110cc kiểu Future Neo |
12.000 |
|
|
+ Hansom 110cc |
7.200 |
|
|
+ Hazini 110cc |
11.000 |
|
|
+ Haxin 110cc |
6.600 |
|
|
+ Harmony 110cc |
7.000 |
|
|
+ Hanwon 110cc |
7.200 |
|
|
+ HD motor 110cc |
6.800 |
|
|
+ Hoasuwg 110cc |
7.200 |
|
|
+ Honor 110cc |
6.700 |
|
|
+ Honlei 110cc |
6.900 |
|
|
+ Hope 110 |
7.200 |
|
|
+ Honciti 110 |
6.400 |
|
|
+ Hongcin 110cc |
6.400 |
|
|
+ Hongda 110cc |
6.700 |
|
|
+ Henge 110cc |
6.700 |
|
|
+ Hello 110cc |
6.800 |
|
|
+ Hongcin 110cc |
6.300 |
|
|
+ Hope 110cc |
6.700 |
|
|
+ Huanghe 110cc |
7.000 |
|
|
+ Huda Japa 110cc |
6.700 |
|
|
+ Internal 110cc |
6.800 |
|
|
+ Incomic 110cc |
6.800 |
|
|
+ Imoto 110cc |
6.800 |
|
|
+ Intimex 110 |
6.800 |
|
|
+ Jacosi 100cc |
6.400 |
|
|
+ Jargon 110cc |
7.500 |
|
|
+ Jamoto 110cc |
7.700 |
|
|
+ Jamic 110cc |
7.000 |
|
|
+ Javixe 110cc |
6.800 |
|
|
+ Jasper 110cc |
7.400 |
|
|
+ Jonkan 110cc |
7.000 |
|
|
+ Jolimoto 110cc |
6.800 |
|
|
+ Jolax 110cc |
6.800 |
|
|
+ Jokcy 110cc |
6.800 |
|
|
+ Jialing 110cc |
7.300 |
|
|
+ Jinhao 110cc |
7.000 |
|
|
+ Jinquil 110cc |
6.200 |
|
|
+ Jiulong 110cc |
7.700 |
|
|
+ Junon 110cc |
6.600 |
|
|
+ Jumpeti 110cc |
6.400 |
|
|
+ Kaiser 110cc |
7.200 |
|
|
+ Kaisym 110cc |
7.200 |
|
|
+ Kenbo 110cc |
7.300 |
|
|
+ Kitafu 110cc |
10.000 |
|
|
+ Kitosu 110cc |
7.500 |
|
|
+ Kixina 110cc |
7.200 |
|
|
+ Kinen 110cc |
6.200 |
|
|
+ Kinght 110cc |
7.300 |
|
|
+ Kazu 110cc |
7.300 |
|
|
+ Kawasaki 110cc |
11.000 |
|
|
+ Kymco 110cc |
10.000 |
|
|
+ Kwa 110cc |
11.000 |
|
|
+ Kokata 110cc |
7.000 |
|
|
+ Koresiam 110cc |
7.000 |
|
|
+ Kozumi 110cc |
7.000 |
|
|
+ Kshahi 110cc |
7.500 |
|
|
+ Lankhoa 110cc |
6.900 |
|
|
+ Lexim 110cc |
7.200 |
|
|
+ Lenova 110cc |
7.200 |
|
|
+ Lever 110cc |
7.200 |
|
|
+ Levin 110cc |
7.000 |
|
|
+ Lifan 110cc |
7.500 |
|
|
+ Linda 110cc |
6.800 |
|
|
+ Linmax 110cc |
7.500 |
|
|
+ Linmantic |
7.000 |
|
|
+ Lisohaka 110cc |
7.500 |
|
|
+ Loncstar 110cc |
7.500 |
|
|
+ Lotus 110cc |
8.200 |
|
|
+ Lucky 110cc |
7.400 |
|
|
+ Luxary 110cc |
7.200 |
|
|
+ LXmoto110cc |
7.000 |
|
|
+ Mangostin 110cc |
7.500 |
|
|
+ Mance 110cc |
6.900 |
|
|
+ Mando 110cc |
7.800 |
|
|
+ Maxway 110cc |
6.600 |
|
|
+ Marron 110cc |
6.600 |
|
|
+ Masta 110cc |
7.200 |
|
|
+ Majesty 110cc |
7.500 |
|
|
+ Medal 110cc |
7.500 |
|
|
+ Meritus 110cc |
7.500 |
|
|
+ Micax 110cc |
7.500 |
|
|
+ Mingxing 110cc |
7.500 |
|
|
+ Mikado 110cc |
7.000 |
|
|
+ Mikyway 110cc |
7.200 |
|
|
+ Mystic 110cc |
7.000 |
|
|
+ Myway 110cc |
8.000 |
|
|
+ Moda 110cc |
8.000 |
|
|
+ Motelo 110cc |
6.800 |
|
|
+ Moto RSIM 110cc |
7.500 |
|
|
+ Nagaki 110 |
7.500 |
|
|
+ Nadamoto |
7.000 |
|
|
+ Nakasei 110cc |
7.500 |
|
|
+ Nakado 110cc |
6.400 |
|
|
+ Naori 110cc |
7.500 |
|
|
+ Nature 110cc |
7.000 |
|
|
+ Nassaza 110cc |
7.200 |
|
|
+ Nesta 110cc |
7.200 |
|
|
+ Neomoto 110cc |
8.200 |
|
|
+ Neva 110cc |
9.000 |
|
|
+ New Kwa 110cc |
11.000 |
|
|
+ New VMC 110cc |
11.000 |
|
|
+ New Wave 110cc |
7.200 |
|
|
+ Newei 110cc |
8.800 |
|
|
+ Novel Force 110cc |
7.500 |
|
|
+ Nongsan 110cc |
7.200 |
|
|
+ Nomuza 110cc |
7.200 |
|
|
+ Noris 110cc |
6.900 |
|
|
+ Oriental 110cc |
7.500 |
|
|
+ Origin 110cc |
7.000 |
|
|
+ Passion 110cc |
7.000 |
|
|
+ Plasma 110cc |
12.000 |
|
|
+ Platoo 110cc |
6.900 |
|
|
+ Platco 110cc |
7.200 |
|
|
+ Pomuspancyan 110cc |
7.200 |
|
|
+ Posanciri 110cc |
7.200 |
|
|
+ Palim 110cc |
7.000 |
|
|
+ Pisto 110cc |
9.000 |
|
|
+ Piogodx 110cc |
7.500 |
|
|
+ Pituri 110cc |
7.200 |
|
|
+ Penman 110cc |
6.400 |
|
|
+ Plus 110cc |
7.200 |
|
|
+ Plazix 110cc |
6.400 |
|
|
+ Plama 110cc |
6.400 |
|
|
+ Pluza 110cc |
6.400 |
|
|
+ Polish 110cc |
6.800 |
|
|
+ Prase 110cc |
6.800 |
|
|
+ Prealm II 110cc |
6.300 |
|
|
+ Prety PT 100II |
7.000 |
|
|
+ Proud 110cc |
7.000 |
|
|
+ Promoto 110cc |
7.000 |
|
|
+ Prime 110cc |
6.800 |
|
|
+ PSxim 110cc |
6.700 |
|
|
+ PS moto 110cc |
6.400 |
|
|
+ Quick 110cc |
6.800 |
|
|
+ Quick New wave 110cc |
7.100 |
|
|
+ Qunimex 110cc |
6.400 |
|
|
+ Rebat 110cc |
6.400 |
|
|
+ River 110cc |
6.700 |
|
|
+ Rima 110cc |
7.000 |
|
|
+ Robot 110cc |
6.500 |
|
|
+ Romantic 110cc |
7.500 |
|
|
+ Romeo 110cc |
6.700 |
|
|
+ Rooney 110cc |
6.500 |
|
|
+ Rossino 110cc |
7.000 |
|
|
+ Rosie 110cc |
8.000 |
|
|
+ Rupi 110 |
7.200 |
|
|
+ RSRsim 110cc |
9.500 |
|
|
+ Savant 110cc |
6.500 |
|
|
+ Saka 110cc |
7.000 |
|
|
+ Sayota 110cc |
6.400 |
|
|
+ Savaha 110cc |
6.400 |
|
|
+ Shadow 110cc |
6.800 |
|
|
+ Sadoka 110cc |
7.000 |
|
|
+ Sarena 110cc |
7.000 |
|
|
+ Savi 110cc Neo |
9.000 |
|
|
+ Savi 110cc RS |
8.000 |
|
|
+ Savi 110cc Wave |
7.000 |
|
|
+ Savi 110cc Dream |
7.000 |
|
|
+ Savi 125cc Neo |
11.500 |
|
|
+ Samwei 110cc |
6.600 |
|
|
+ Sasuna 110cc |
7.000 |
|
|
+ Seasports 110cc |
7.000 |
|
|
+ Seaco 110cc |
7.000 |
|
|
+ Seaway 110cc |
7.000 |
|
|
+ Senciti 110cc |
7.000 |
|
|
+ Skyway 110cc |
6.400 |
|
|
+ Shozuka 110cc |
6.900 |
|
|
+ Shmoto 110cc |
7.300 |
|
|
+ Starmax 110cc |
10.000 |
|
|
+ Stell 110cc |
6.700 |
|
|
+ Steel 110cc |
6.700 |
|
|
+ Steed 110cc |
7.000 |
|
|
+ Stream 110cc |
7.300 |
|
|
+ @ Xtrem 110cc |
6.400 |
|
|
+ Successful 110cc |
8.000 |
|
|
+ Subito 110cc |
8.000 |
|
|
+ Susabest 110cc |
6.700 |
|
|
+ Sufat 110cc |
8.000 |
|
|
+ Su Kawa 110cc |
9.000 |
|
|
+ Suntant 110cc |
6.400 |
|
|
+ Suman 110cc |
6.600 |
|
|
+ Sunggu 110cc |
6.800 |
|
|
+ Sunlux 110cc |
6.200 |
|
|
+ Sumura 110cc |
7.200 |
|
|
+ Susuna 110cc |
6.500 |
|
|
+ Supermalays 110cc |
6.500 |
|
|
+ Suprise best 110cc |
7.200 |
|
|
+ Surda 110cc |
6.500 |
|
|
+ Suruma 110cc |
8.000 |
|
|
+ Support 110cc |
7.000 |
|
|
+ Super B 110cc |
7.000 |
|
|
+ Super Star 110cc |
7.000 |
|
|
+ Supermalay 110cc |
6.800 |
|
|
+ Superways 110cc |
7.100 |
|
|
+ Sinuda 110cc (kiểu Nouvo, SH) |
12.000 |
|
|
+ Sinuda 110cc (kiểu Yamaha) |
9.000 |
|
|
+ Sinuda 110cc (kiểu Wave) |
8.000 |
|
|
+ Simba 110cc |
8.500 |
|
|
+ Sindo 110cc |
7.200 |
|
|
+ Sinostar 110cc |
6.900 |
|
|
+ Sinva 110cc |
7.500 |
|
|
+ Silva 110cc |
9.500 |
|
|
+ Sirena 110cc |
7.000 |
|
|
+ Symecax 110cc |
7.100 |
|
|
+ Symen 110cc |
6.700 |
|
|
+ Symax 110cc |
6.700 |
|
|
+ Synbat 110cc |
6.700 |
|
|
+ Storm 110cc |
6.500 |
|
|
+ STM 110cc |
7.700 |
|
|
+ SH Holdar 110cc |
7.100 |
|
|
+ SHL @ 110cc |
6.400 |
|
|
+ Spaceman 110cc |
7.000 |
|
|
+ Spide10cc |
7.000 |
|
|
+ Soco 110cc |
8.700 |
|
|
+ Sonha 110cc |
6.400 |
|
|
+ Sonka 110cc Wave |
6.300 |
|
|
+ Sonka 110cc alpha |
6.500 |
|
|
+ Sonka 110cc Neo |
7.000 |
|
|
+ Soem 110cc |
6.500 |
|
|
+ Solid 110cc |
6.700 |
|
|
+ Swaiem 110cc |
8.000 |
|
|
+ Swear 110cc |
7.000 |
|
|
+ Sweet 110cc |
7.500 |
|
|
+ Spaceam 110cc |
6.500 |
|
|
+ Spari 110cc @ |
6.500 |
|
|
+ Swaiem 110cc |
6.500 |
|
|
+ Swear 110cc |
7.000 |
|
|
+ Talent 110cc |
6.400 |
|
|
+ Taken 110cc |
7.000 |
|
|
+ Teacher 110cc |
7.000 |
|
|
+ Team 110cc |
6.500 |
|
|
+ Techa 110cc |
10.500 |
|
|
+ Tech @ 125cc |
12.000 |
|
|
+ Tengfa 110cc |
6.500 |
|
|
+ Technic 110cc |
6.500 |
|
|
+ Tianma 110cc |
6.700 |
|
|
+ Tian 110cc |
7.000 |
|
|
+ Tirana 110cc |
6.400 |
|
|
+ Toxic 110cc |
6.300 |
|
|
+ Tranenco Moto 110cc |
7.100 |
|
|
+ Valour 110cc |
6.800 |
|
|
+ Valenti 110cc |
7.700 |
|
|
+ Vamaha 110cc |
7.700 |
|
|
+ Vanilla 110cc |
7.000 |
|
|
+ Vecstar 110cc |
7.200 |
|
|
+ Verona 110cc |
6.400 |
|
|
+ Vina Minh Hoàng II 110cc |
7.000 |
|
|
+ Victory 110cc |
7.500 |
|
|
+ Vidagis 110cc |
6.800 |
|
|
+ Vina Siam 110cc |
7.400 |
|
|
+ Vina Win 110cc |
6.300 |
|
|
+ Vina shin 110cc |
9.000 |
|
|
+ Vijabi 110cc |
6.300 |
|
|
+ Violet 110cc |
6.500 |
|
|
+ Visoul 110cc |
7.000 |
|
|
+ Vidagis 110cc |
6.700 |
|
|
+ VMC 110cc |
7.200 |
|
|
+ VVATC 110cc |
7.000 |
|
|
+ VVAvea 110cc |
7.000 |
|
|
+ VYMT 110cc |
6.700 |
|
|
+ VYEM 110cc |
8.000 |
|
|
+ Virgin 110cc |
7.000 |
|
|
+ Vemvipi 110cc |
7.000 |
|
|
+ Vessel 110cc |
6.500 |
|
|
+ Wader 110cc |
9.500 |
|
|
+ Water 110cc |
6.500 |
|
|
+ Watasi 110cc |
7.000 |
|
|
+ Wander 110cc |
7.000 |
|
|
+ Wait 110cc Wave |
7.000 |
|
|
+ Wait 110cc Future neo |
8.000 |
|
|
+ Wana 110cc |
7.000 |
|
|
+ Wand 110cc |
7.000 |
|
|
+ Wangguan 110cc |
7.000 |
|
|
+ Wamus 110cc |
7.000 |
|
|
+ Wakeup 110cc |
7.000 |
|
|
+ Wavina 110cc |
7.000 |
|
|
+ Warm 110cc |
6.700 |
|
|
+ Ware 110cc |
6.700 |
|
|
+ Warlike 110cc |
8.000 |
|
|
+ Way man 110cc |
6.800 |
|
|
+ Wayec 110cc (kiểu Wave) |
7.200 |
|
|
+ Way sea 110cc |
9.000 |
|
|
+ Waymoto 110cc |
6.500 |
|
|
+ Waythai 110cc |
6.800 |
|
|
+ Wayxin 110cc |
6.400 |
|
|
+ Wayxen 110cc |
6.400 |
|
|
+ Waxen 110cc |
6.700 |
|
|
+ Wazelet 110cc |
7.500 |
|
|
+ Walenti 110cc |
7.000 |
|
|
+ Well 110cc |
7.000 |
|
|
+ Westn Cap 110cc |
7.000 |
|
|
+ Weina 110cc |
7.000 |
|
|
+ Welxin 110cc |
6.500 |
|
|
+ Welkin 110cc |
6.400 |
|
|
+ Wiewi 110cc |
7.000 |
|
|
+ Wish 110cc |
6.700 |
|
|
+ Window 110cc |
6.700 |
|
|
+ Wise 110cc |
7.000 |
|
|
+ Wiruco 110cc |
7.000 |
|
|
+ Wivern 110cc |
7.000 |
|
|
+ Wizard 110cc |
6.300 |
|
|
+ Wonder 110cc |
7.000 |
|
|
+ Woler 110cc |
7.000 |
|
|
+ Wohda 110cc |
7.000 |
|
|
+ World 110cc |
7.000 |
|
|
+ World Wide 110cc |
7.000 |
|
|
+ Xingxiang 110cc |
7.300 |
|
|
+ Xinha 110cc |
7.000 |
|
|
+ Xiongshi 110cc |
7.500 |
|
|
+ Yamen 110cc |
7.200 |
|
|
+ Yadluxe 110cc |
7.200 |
|
|
+ Yamaki 110cc |
7.700 |
|
|
+ Yamada 110cc |
6.700 |
|
|
+ Yamasu 110cc |
6.100 |
|
|
+ Yamasu 110cc (Alpha) |
6.400 |
|
|
+ Yumaki 110cc |
7.700 |
|
|
+ Yinxiang 110cc |
6.700 |
|
|
+ YMH 110cc |
11.000 |
|
|
+ Zaluka 110cc |
6.800 |
|
|
+ Zebra 110cc |
8.500 |
|
|
+ Zekko 110cc |
6.800 |
|
|
+ Zongshen 110cc |
7.500 |
|
|
+ Zonox 110cc |
7.200 |
|
|
+ Zuken 110cc |
6.500 |
|
|
+ Zinda 110cc |
6.500 |
|
|
+ Zymas 110cc |
6.400 |
|
|
+ Zymaz 110cc |
6.500 |
|
|
ASTREA |
7.300 |
|
|
BOSS CITY |
7.900 |
|
|
CHENHFEI |
6.800 |
|
|
CAVALRY |
7.000 |
|
|
CITY @ |
7.000 |
|
|
CITY AMAHA 110 |
8.000 |
|
|
CITY AMAHA 125 |
11.000 |
|
|
DYOR ALPHA |
9.300 |
|
|
NEW KAWA |
10.300 |
|
|
FUSIN MAX |
9.000 |
|
|
FONDAR |
10.300 |
|
|
FERVOR |
6.800 |
|
|
FERROLI |
7.000 |
|
|
FASHION ALPHA |
9.300 |
|
|
NAGAKI MAX |
8.000 |
|
|
NAGOASI |
7.500 |
|
|
MAX III Plus |
7.900 |
|
|
G.SIM |
15.000 |
|
|
LINMAX KAWASAKI |
10.500 |
|
|
PARISA |
6.500 |
|
|
PIAGIO 110 |
9.000 |
|
|
PIAGIO 125 |
12.000 |
|
|
SONKA NEO |
7.200 |
|
|
P.S moto |
6.800 |
|
|
REBEL |
12.800 |
|
|
SCR - YAMAHA |
7.000 |
|
|
TRACO |
6.500 |
|
|
WAMEM MAX |
9.000 |
|
|
WAMEM ALPHA |
7.000 |
|
|
WAYEC RSX |
10.000 |
|
|
WAYEC S |
9.500 |
|
|
WAYEC ALPHA |
7.500 |
|
|
WINDY |
13.500 |
|
|
YAMOTOR |
8.000 |
|
|
JASPER ALPHA |
9.300 |
|
|
JACKY |
7.000 |
|
|
HONLEI ALPHA |
7.000 |
|
|
HONDA CKD |
9.500 |
|
9 |
Thái Lan sản xuất |
|
|
|
+ Dream cao Thái Lan 100cc |
|
|
|
(Loại xe SK, SM 07 số SX 1993 đến năm 2000) |
|
|
|
- SX năm 1993 - 1995 |
50.000 |
|
|
(SX, SM có ký tự đầu từ 001 đến … 037 …) |
|
|
|
- SX năm 1996 - 2000 |
65.000 |
|
|
(SK, SM có ký tự đầu từ 038; 50; 51; 80; 81; 82) |
|
|
|
+ Dream cao Thái Lan 100cc |
18.000 |
|
|
(Loại xe SK, SM 04 số SX 1992 về trước) |
|
|
|
+ Dream thấp 100cc |
40.000 |
|
|
+ Dream, Hado Việt Nam LR 100cc |
35.000 |
|
|
+ Wave Thái Lan 100cc |
35.000 |
|
|
+ Wave Thái Lan 110cc |
40.000 |
|
|
+ Wave Thái Lan 125cc |
45.000 |
|
|
+ Wave Thái Lan 125cc (Kiểu Future II) |
45.000 |
|
10 |
Các loại xe tay ga, xe số khác |
|
|
|
+ Aprilia Atlantic 125cc |
45.000 |
|
|
+ BKM Sauron GT5 125cc |
40.000 |
|
|
+ BKM Xendon 150cc |
45.000 |
|
|
+ CF moto 125cc |
25.000 |
|
|
+ CPI 100cc |
8.000 |
|
|
+ Deahan Nova 100cc |
10.000 |
|
|
+ Deahn Nova 110cc |
10.500 |
|
|
+ Deahan Sunny 125cc |
21.000 |
|
|
+ Deahan Smat 125cc |
21.000 |
|
|
+ Deahan Super 100cc |
9.000 |
|
|
+ Dahan Antic |
20.000 |
|
|
+ Daytar 125cc |
30.000 |
|
|
+ Dyor 150cc |
30.000 |
|
|
+ Eitaly C125-E |
25.000 |
|
|
+ Fashion 125 |
12.000 |
|
|
+ Fashion 125-1 |
15.000 |
|
|
+ Fashion 125-2 |
18.000 |
|
|
+ Fashion 125-4 (Sapphire) |
21.000 |
|
|
+ Fantom 150 |
35.000 |
|
|
+ Flame 125cc |
30.000 |
|
|
+ Fotse 125cc |
30.000 |
|
|
+ Fusin spacy125cc |
22.000 |
|
|
+ Fusin XSTAR125cc |
25.000 |
|
|
+ Nagaki 125cc |
22.000 |
|
|
+ Maxell YX150A 145cc |
40.000 |
|
|
+ Majesty 125cc |
17.000 |
|
|
+ Marcator 100cc (Dạng Dream lùn) |
9.000 |
|
|
+ Meritus 100cc |
9.000 |
|
|
+ Meritus 110cc |
9.000 |
|
|
+ New Siva 100cc |
10.000 |
|
|
+ New Siva 110cc Daelim |
10.500 |
|
|
+ Hado Siva 100cc |
9.000 |
|
|
+ Haesun II 100cc |
9.000 |
|
|
+ Halim 100cc |
11.000 |
|
|
+ Haesun 125cc |
22.000 |
|
|
+ Halim XO 125cc |
22.000 |
|
|
+ Kymco candy 125cc |
21.500 |
|
|
+ Kymco candy 50cc |
17.000 |
|
|
+ Kymco Vivio 125cc |
21.000 |
|
|
+ Keeway super light (kokoli) 150cc |
40.000 |
|
|
+ Lisohaka 150cc |
22.000 |
|
|
+ Lisohaka 125cc |
17.000 |
|
|
+ LiFan 124,5cc |
15.000 |
|
|
+ LiFan 150cc |
20.000 |
|
|
+ Longbo 125cc |
15.000 |
|
|
+ Longbo 150 |
20.000 |
|
|
+ Rosie 125cc |
25.000 |
|
|
+ Tello 125 cc |
15.000 |
|
|
+ Savi 125cc |
18.000 |
|
|
+ Sapphire 125cc |
22.000 |
|
|
+ Super Sapphire 125cc (Fashion 125-4) |
22.000 |
|
|
+ Super Halim 100cc |
12.000 |
|
|
+ Super Siva 100 Korea |
10.500 |
|
|
+ Suprema 100cc |
14.000 |
|
|
+ Sindy 125cc (Jonway) |
14.000 |
|
|
+ Sindy 125cc Avenic |
14.000 |
|
|
+ Stylux 125cc (Jonway) |
14.000 |
|
|
+ Swan 125 |
14.000 |
|
|
+ Jonway 125cc (Jonway) |
14.000 |
|
|
+ Joyinl 125cc |
25.000 |
|
|
+ Joying 125T-3 125cc |
25.000 |
|
|
+ Union 125cc |
22.000 |
|
|
+ Jocky 125cc |
22.000 |
|
|
+ Union 125cc |
22.000 |
|
|
+ Xiongshi 125cc |
22.000 |
|
|
+ Yamotor 125cc |
17.000 |
|
|
+ Vento Rebellian 150cc |
55.000 |
|
|
+ Vento phantom R4i 150cc |
50.000 |
|
|
+ Vento phantom GT5 150cc |
55.000 |
|
|
+ Vento phantera GT5 150cc |
55.000 |
|
|
+ WuYang 125cc |
22.000 |
|
|
+ Sapphire Bella 125cc |
22.000 |
|
|
+ Rebell 110 |
20.000 |
|
10 |
Xe do Nhật SX |
|
|
a |
Hãng Honda |
|
|
|
* Loại 50cc và 90cc (Xe số) |
|
|
|
- SX 1977 về trước (SS50, CL50, Dam) |
6.000 |
|
|
- SX 1978 - 1980 |
10.000 |
|
|
- SX 1981 - 1985 |
14.000 |
|
|
- SX 1986 - 1990 |
16.000 |
|
|
- SX 1991 - 1995 |
18.000 |
|
|
- SX 1996 - 1998 |
20.000 |
|
|
- SX 1999 - 2000 |
22.000 |
|
|
- SX 2001 - 2002 |
24.000 |
|
|
* Loại 50cc (Tay ga) |
|
|
|
- SX trước 1978 |
7.000 |
|
|
- SX 1978 - 1980 |
12.000 |
|
|
- SX 1981 - 1985 |
16.000 |
|
|
- SX 1986 - 1990 |
18.000 |
|
|
- SX 1991 - 1995 |
20.000 |
|
|
- SX 1996 - 1998 |
22.000 |
|
|
- SX 1999 - 2000 |
24.000 |
|
|
- SX 2001 - 2002 |
26.000 |
|
|
* Loại 70cc (Xe số) |
|
|
|
- SX 1977 về trước |
8.000 |
|
|
- SX 1978 - 1980 |
14.000 |
|
|
- SX 1981 - 1985 |
16.000 |
|
|
- SX 1986 - 1990 |
18.000 |
|
|
- SX 1991 - 1995 |
20.000 |
|
|
- SX 1996 - 1998 |
22.000 |
|
|
- SX 1999 - 2000 |
24.000 |
|
|
- SX 2001 - 2002 |
26.000 |
|
|
* Loại 70cc; 90cc; 100cc (Tay ga) |
|
|
|
- SX trước 1978 |
10.000 |
|
|
- SX 1978 - 1980 |
16.000 |
|
|
- SX 1981 - 1985 |
18.000 |
|
|
- SX 1986 - 1990 |
20.000 |
|
|
- SX 1991 - 1995 |
22.000 |
|
|
- SX 1996 - 1998 |
24.000 |
|
|
- SX 1999 - 2000 |
26.000 |
|
|
- SX 2001 - 2002 |
28.000 |
|
|
* Loại 100cc (xe số) |
|
|
|
- SX 1990 về trước |
20.000 |
|
|
- SX 1991 - 1993 |
22.000 |
|
|
- SX 1994 - 1995 |
24.000 |
|
|
- SX 1996 - 1998 |
26.000 |
|
|
- SX 1999 - 2000 |
28.000 |
|
|
- SX 2001 - 2002 |
30.000 |
|
|
* Honda Spacy (Tay ga) |
|
|
|
- SX 1991 về trước |
22.000 |
|
|
- SX 1992 - 1993 |
30.000 |
|
|
- SX 1994 - 1995 |
35.000 |
|
|
- SX 1996 - 2000 |
40.000 |
|
|
- SX 2001 - 2002 |
45.000 |
|
|
* Loại 110cc - 125cc |
|
|
|
- SX 1982 về trước |
25.000 |
|
|
- SX 1983 - 1985 |
30.000 |
|
|
- SX 1986 - 1990 |
40.000 |
|
|
- SX 1991- 1995 |
50.000 |
|
|
- SX 1996 - 2000 |
60.000 |
|
|
- SX 2001 - 2002 |
70.000 |
|
|
* Loại trên 125cc đến 150cc |
|
|
|
- SX 1982 về trước |
30.000 |
|
|
- SX 1983 - 1985 |
40.000 |
|
|
- SX 1986 - 1990 |
50.000 |
|
|
- SX 1991- 1995 |
65.000 |
|
|
- SX 1996 - 2000 |
75.000 |
|
|
- SX 2001 - 2002 |
85.000 |
|
|
* Loại trên 150cc đến 250cc |
|
|
|
- SX 1982 về trước |
50.000 |
|
|
- SX 1983 - 1985 |
60.000 |
|
|
- SX 1986 - 1990 |
70.000 |
|
|
- SX 1991 - 1995 |
80.000 |
|
|
- SX 1996 - 2000 |
90.000 |
|
|
- SX 2001 - 2005 |
120.000 |
|
|
- SX 2006 - 2008 |
140.000 |
|
|
- SX 2009 - 2010 |
160.000 |
|
|
* Loại trên 250cc đến 400cc |
|
|
|
- SX 1982 về trước |
60.000 |
|
|
- SX 1983 - 1985 |
70.000 |
|
|
- SX 1986 - 1990 |
80.000 |
|
|
- SX 1991 - 1995 |
95.000 |
|
|
- SX 1996 - 2000 |
110.000 |
|
|
- SX 2001 - 2005 |
150.000 |
|
|
- SX 2006 - 2008 |
160.000 |
|
|
- SX 2009 - 2010 |
180.000 |
|
b |
Hãng Suzuki, Yamaha |
|
|
|
* Loại 50cc (Xe số) |
|
|
|
- SX 1977 về trước |
5.000 |
|
|
- SX 1978 - 1980 |
10.000 |
|
|
- SX 1981 - 1985 |
12.000 |
|
|
- SX 1986 - 1990 |
14.000 |
|
|
- SX 1991 - 1995 |
16.000 |
|
|
- SX 1996 - 1998 |
18.000 |
|
|
- SX 1999 - 2000 |
20.000 |
|
|
- SX 2001 - 2002 |
22.000 |
|
|
* Loại 50cc (Tay ga) |
|
|
|
- SX 1977 về trước |
6.000 |
|
|
- SX 1978 - 1980 |
12.000 |
|
|
- SX 1981 - 1985 |
14.000 |
|
|
- SX 1986 - 1990 |
16.000 |
|
|
- SX 1991 - 1995 |
18.000 |
|
|
- SX 1996 - 1998 |
20.000 |
|
|
- SX 1999 - 2000 |
22.000 |
|
|
- SX 2001 - 2002 |
24.000 |
|
|
* Loại 70cc - 80cc (Xe số) |
|
|
|
- SX 1977 về trước |
7.000 |
|
|
- SX 1978 - 1980 |
10.000 |
|
|
- SX 1981 - 1985 |
14.000 |
|
|
- SX 1986 - 1990 |
16.000 |
|
|
- SX 1991 - 1995 |
18.000 |
|
|
- SX 1996 - 1998 |
20.000 |
|
|
- SX 1999 - 2000 |
21.000 |
|
|
- SX 2001 - 2002 |
22.000 |
|
|
* Loại 70cc - 80cc (Tay ga) |
|
|
|
- SX trước 1978 |
9.000 |
|
|
- SX 1978 - 1980 |
12.000 |
|
|
- SX 1981 - 1985 |
16.000 |
|
|
- SX 1986 - 1990 |
18.000 |
|
|
- SX 1991 - 1995 |
20.000 |
|
|
- SX 1996 - 1998 |
21.000 |
|
|
- SX 1999 - 2000 |
22.000 |
|
|
- SX 2001 - 2002 |
23.000 |
|
|
* Loại 90cc - 110cc |
|
|
|
- SX trước 1978 |
8.000 |
|
|
- SX 1978 - 1980 |
14.000 |
|
|
- SX 1981 - 1985 |
16.000 |
|
|
- SX 1986 - 1990 |
18.000 |
|
|
- SX 1991 - 1993 |
20.000 |
|
|
- SX 1994 - 1995 |
21.000 |
|
|
- SX 1996 - 1998 |
22.000 |
|
|
- SX 1999 - 2000 |
23.000 |
|
|
- SX 2001 - 2002 |
24.000 |
|
11 |
Xe do các nước Asean, Hàn Quốc SX, lắp ráp |
|
|
|
- Sanyang 70cc - 100cc |
3.500 |
|
|
- DH 88 |
12.000 |
|
|
- Citi 100cc, Daelim100cc |
|
|
|
+ SX 1990 về trước |
14.000 |
|
|
+ SX 1991 - 1995 |
16.000 |
|
|
+ SX 1996 - 2000 |
18.000 |
|
|
+ SX 2001 - 2002 |
20.000 |
|
|
+ SX 2003 - 2004 |
22.000 |
|
|
- Daelim 125cc |
|
|
|
+ SX 1990 về trước |
22.000 |
|
|
+ SX 1991 - 1995 |
30.000 |
|
|
+ SX 1996 - 2000 |
40.000 |
|
|
- Honda Win 100cc |
|
|
|
+ SX 1990 về trước |
12.000 |
|
|
+ SX 1991 - 1995 |
14.000 |
|
|
+ SX 1996 - 2000 |
20.000 |
|
|
+ SX 2001 về sau |
22.000 |
|
|
+ SX 2001 - 2002 |
24.000 |
|
|
+ SX 2003 - 2004 |
26.000 |
|
|
- Honda Cosmot 110cc |
|
|
|
+ SX 1990 về trước |
12.000 |
|
|
+ SX 1991 - 1995 |
16.000 |
|
|
+ SX 1996 - 2000 |
22.000 |
|
|
+ SX 2001 - 2002 |
24.000 |
|
|
+ SX 2003 - 2004 |
26.000 |
|
|
- Honda Astrea, Astrea Grand |
28.000 |
|
|
+ SX 1990 về trước |
18.000 |
|
|
+ SX 1991 - 1995 |
24.000 |
|
|
+ SX 1996 - 2000 |
28.000 |
|
|
+ SX 2001 - 2002 |
30.000 |
|
|
+ SX 2003 - 2004 |
35.000 |
|
|
- Kawasaki Neo, Max 110cc |
22.000 |
|
|
- Honda Nova 110 - 125cc |
|
|
|
+ SX 1990 về trước |
20.000 |
|
|
+ SX 1991 - 1995 |
26.000 |
|
|
+ SX 1996 - 2000 |
30.000 |
|
|
- Honda GL 125 |
|
|
|
+ SX 1990 về trước |
22.000 |
|
|
+ SX 1991 - 1995 |
26.000 |
|
|
+ SX 1996 - 2000 |
30.000 |
|
|
- Honda GLPRO 145 |
|
|
|
+ SX 1990 về trước |
24.000 |
|
|
+ SX 1991 - 1995 |
28.000 |
|
|
+ SX 1996 - 2000 |
32.000 |
|
12 |
Xe do Italia SX |
|
|
|
- Ves pa 125cc, 150cc SX 1980 về trước |
4.000 |
|
|
- Ves pa 125cc, 150cc SX 1981 - 1985 |
9.000 |
|
|
- Ves pa 125cc, 150cc SX 1986 - 1990 |
15.000 |
|
|
- Ves pa 125cc, 150cc SX 1991 - 1996 |
20.000 |
|
|
- Ves pa 125cc, 150cc SX 1996 - 2000 |
25.000 |
|
13 |
Xe lắp ráp: khung xe do VNSX; máy nhập |
5.000 |
|
|
TÀU, THUYỀN VÀ MÁY TÀU |
|
|
1 |
Sà lan, ghe tàu, máy |
|
|
|
Sà lan đóng mới |
4.200/tấn |
|
|
Ghe, tàu đóng mới (gỗ, sắt) |
3.800/tấn |
|
2 |
Tàu khách |
|
|
|
+ Từ 13 đến 20 ghế |
19.000 |
|
|
+ Từ 21 đến 35 ghế |
23.000 |
|
|
+ Từ 36 đến 44 ghế |
30.000 |
|
|
+ Trên 45 ghế |
37.000 |
|
3 |
Máy ghe, tàu, xe |
|
|
|
D16 |
3.500 |
|
|
D16,5 |
3.500 |
|
|
D18 |
4.200 |
|
|
D20 |
4.300 |
|
|
D22 |
4.400 |
|
|
D22,5 |
4.400 |
|
|
Yanmar (từ 16CV đến 19CV) |
9.100 |
|
|
Yanmar (từ 20CV đến 29CV) |
16.000 |
|
|
Yanmar (từ 30CV đến 39CV) |
26.000 |
|
|
Yanmar (từ 40CV đến 45CV) |
40.000 |
|
|
Yanmar (từ 46CV đến 55CV) |
60.000 |
|
|
Yanmar (từ 56CV đến 65CV) |
65.000 |
|
|
Yanmar (từ 66CV đến 75CV) |
70.000 |
|
|
Yanmar (từ 76CV đến 90CV) |
75.000 |
|
|
Yanmar (trên 90CV) |
80.000 |
|
|
ISUZU thủy (từ 16CV đến 20CV) |
19.500 |
|
|
ISUZU thủy (từ 20CV đến 29CV) |
26.000 |
|
|
ISUZU thủy (từ 30CV đến 39CV) |
33.000 |
|
|
ISUZU thủy trên 40CV |
46.000 |
|
|
Máy xe do Hàn Quốc SX (Hyundai, Kia …) |
15.000 |
|
|
Máy xe do Nhật SX (Isuzu, Nissan, Mazda …) |
20.000 |
|
|
Cummin |
65.000 |
|
|
Poma, Kamaz |
17.000 |
|
|
Mitsubishi, Hino |
60.000 |
|
|
Kubota |
10.500 |
|
|
Gray |
16.000 |
|
|
Máy KOMATSU |
28.000 |
|
Thông tư 68/2010/TT-BTC hướng dẫn về lệ phí trước bạ Ban hành: 26/04/2010 | Cập nhật: 03/05/2010
Quyết định 22/2008/QĐ-UBND ban hành chính sách hỗ trợ thực hiện dự án quy hoạch phát triển chăn nuôi trâu, bò thịt theo hướng sản xuất hàng hóa bền vững tỉnh Điện Biên giai đoạn 2006 - 2015 Ban hành: 22/12/2008 | Cập nhật: 23/03/2015
Quyết định 22/2008/QĐ-UBND quy định hoạt động đo đạc và bản đồ Ban hành: 17/12/2008 | Cập nhật: 21/07/2013
Quyết định 22/2008/QĐ-UBND về bảng giá các loại đất trong phạm vi tỉnh Trà Vinh năm 2009 do Ủy ban nhân dân tỉnh Trà Vinh ban hành Ban hành: 22/12/2008 | Cập nhật: 13/01/2009
Quyết định 22/2008/QĐ-UBND quy định mức thu phí và lệ phí; sửa đổi về phí, lệ phí tại phụ lục kèm theo Quyết định 84/2006/QĐ-UBND do Ủy ban nhân dân tỉnh Tuyên Quang ban hành Ban hành: 22/12/2008 | Cập nhật: 08/06/2010
Quyết định 22/2008/QĐ-UBND về Quy chế Số hóa thông tin và chia sẻ thông tin số trong cơ quan quản lý nhà nước tỉnh Hà Nam Ban hành: 31/10/2008 | Cập nhật: 08/04/2013
Quyết định 22/2008/QĐ-UBND điều chỉnh mức phụ cấp đối với cán bộ không chuyên trách ở xã, thôn và tổ dân phố do Ủy ban nhân dân tỉnh Yên Bái ban hành Ban hành: 01/10/2008 | Cập nhật: 03/06/2010
Quyết định 22/2008/QĐ-UBND quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Sơn La Ban hành: 11/11/2008 | Cập nhật: 26/07/2013
Quyết định 22/2008/QĐ-UBND thu hồi Quyết định 3318/2003/QĐ-UB về việc thành lập Sở Tài nguyên và Môi trường do tỉnh Vĩnh Long ban hành Ban hành: 15/10/2008 | Cập nhật: 05/11/2014
Quyết định 22/2008/QĐ-UBND về chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Sở Khoa học và Công nghệ thành phố Hà Nội do Ủy ban nhân dân thành phố Hà Nội ban hành Ban hành: 29/09/2008 | Cập nhật: 07/10/2008
Quyết định 22/2008/QĐ-UBND Quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Sở Y tế tỉnh Cà Mau Ban hành: 03/10/2008 | Cập nhật: 17/05/2017
Quyết định 22/2008/QĐ-UBND về Quy chế tổ chức và hoạt động của Văn phòng Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân thuộc Ủy ban nhân dân huyện Bình Chánh do Ủy ban nhân dân huyện Bình Chánh ban hành Ban hành: 25/08/2008 | Cập nhật: 18/09/2008
Quyết định 22/2008/QĐ-UBND về Quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Sở Nội vụ tỉnh Lai Châu Ban hành: 10/09/2008 | Cập nhật: 19/12/2012
Quyết định 22/2008/QĐ-UBND về giá thu tạm thời dịch vụ y tế tại trạm y tế tuyến xã tỉnh Kiên Giang Ban hành: 05/08/2008 | Cập nhật: 15/10/2012
Quyết định 22/2008/QĐ-UBND quy định mức hỗ trợ làng văn hoá, khu phố (tổ dân phố) văn hoá Ban hành: 04/09/2008 | Cập nhật: 13/07/2015
Quyết định 22/2008/QĐ-UBND về đơn giá thuê đất, thuê mặt nước trên địa bàn tỉnh Bến Tre do Ủy ban nhân dân tỉnh Bến Tre ban hành Ban hành: 28/08/2008 | Cập nhật: 01/10/2008
Quyết định 22/2008/QĐ-UBND Quy định về trình tự, thủ tục giải quyết khiếu nại, tố cáo của tổ chức, công dân thuộc thẩm quyền của Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh do Ủy ban nhân dân tỉnh Quảng Trị ban hành Ban hành: 08/08/2008 | Cập nhật: 15/02/2011
Quyết định 22/2008/QĐ-UBND ban hành Quy định phân cấp quản lý nhà nước về chất lượng công trình xây dựng trên địa bàn tỉnh Đắk Nông do Ủy ban nhân dân tỉnh Đắk Nông ban hành Ban hành: 21/07/2008 | Cập nhật: 23/11/2010
Quyết định 22/2008/QĐ-UBND về quy định sửa đổi phí, lệ phí, học phí; giá thu một phần viện phí Phòng khám đa khoa khu vực, Trạm y tế xã, phường, trị trấn và chính sách huy động, sử dụng khoản đóng góp của nhân dân trên địa bàn tỉnh do Ủy ban nhân dân tỉnh Hà Tĩnh ban hành Ban hành: 04/08/2008 | Cập nhật: 15/04/2011
Quyết định 22/2008/QĐ-UBND về số lượng, điều kiện và chế độ thù lao đối với nhân viên khuyến nông ở xã trên địa bàn tỉnh Lạng Sơn do Ủy ban nhân dân tỉnh Lạng Sơn ban hành Ban hành: 08/09/2008 | Cập nhật: 23/05/2011
Quyết định 22/2008/QĐ-UBND điều chỉnh quy hoạch phát triển hệ thống cửa hàng bán lẻ xăng dầu tỉnh Bình Định đến năm 2010 do Ủy ban nhân dân tỉnh Bình Định ban hành Ban hành: 07/07/2008 | Cập nhật: 17/08/2010
Quyết định 22/2008/QĐ-UBND quy định về một số chế độ, định mức chi tiêu tài chính phục vụ hoạt động của Hội đồng nhân dân các cấp trên địa bàn tỉnh Quảng Nam Ban hành: 15/07/2008 | Cập nhật: 25/07/2013
Quyết định 22/2008/QĐ-UBND ban hành Quy định về quản lý đầu tư, thực hiện các dự án Phát triển kinh tế - xã hội các xã đặc biệt khó khăn vùng đồng bào dân tộc và miền núi giai đoạn 2006 – 2010 (gọi tắt là Chương trình 135 giai đoạn II) trên địa bàn tỉnh Lào Cai do Ủy ban nhân dân tỉnh Lào Cai ban hành Ban hành: 24/06/2008 | Cập nhật: 28/05/2010
Quyết định 22/2008/QĐ-UBND quy định về đơn giá bồi thường, hỗ trợ nhà ở, công trình kiến trúc, cây trái và hoa màu trên đất khi nhà nước thu hồi đất do Ủy ban nhân dân tỉnh Bình Dương ban hành Ban hành: 24/06/2008 | Cập nhật: 11/06/2011
Quyết định 22/2008/QĐ-UBND về đơn giá bồi thường thiệt hại đối với cây trồng khi nhà nước thu hồi đất do Ủy ban nhân dân tỉnh Lâm Đồng ban hành Ban hành: 27/06/2008 | Cập nhật: 30/11/2009
Quyết định 22/2008/QĐ-UBND về quy chế khen thưởng về các hoạt động khoa học và công nghệ trên địa bàn tỉnh An Giang Ban hành: 18/06/2008 | Cập nhật: 13/03/2013
Quyết định 22/2008/QĐ-UBND thành lập Đội kiểm lâm cơ động và phòng cháy chữa cháy rừng số 1 trực thuộc Chi cục Kiểm lâm tỉnh Kon Tum Ban hành: 05/06/2008 | Cập nhật: 08/04/2013
Quyết định 22/2008/QĐ-UBND về bảng giá tối thiểu tính lệ phí trước bạ đối với xe ô tô, hai bánh gắn máy, tàu thuyền và máy tàu do Ủy ban nhân dân tỉnh Sóc Trăng ban hành Ban hành: 11/07/2008 | Cập nhật: 04/10/2010
Quyết định 22/2008/QĐ-UBND ban hành Quy định khung chính sách bồi thường, hỗ trợ khi Nhà nước thu hồi đất tách ra khỏi lâm phần và đất lâm nghiệp khi thực hiện các dự án phát triển kinh tế, xã hội, an ninh, quốc phòng sau quy hoạch 03 loại rừng trên địa bàn tỉnh do Ủy ban nhân dân tỉnh Bình Phước ban hành Ban hành: 16/05/2008 | Cập nhật: 06/07/2010
Quyết định 22/2008/QĐ-UBND ban hành Quy chế phối hợp hoạt động trong phát triển kinh tế tập thể tỉnh Tiền Giang do Ủy ban nhân dân tỉnh Tiền Giang ban hành Ban hành: 04/06/2008 | Cập nhật: 21/06/2010
Quyết định 22/2008/QĐ-UBND quy định tổ chức hoạt động và đầu tư xây dựng trung tâm Văn hóa - Thể thao cấp xã giai đoạn 2008- 2010 trên địa bàn tỉnh Long An Ban hành: 25/06/2008 | Cập nhật: 25/07/2013
Quyết định 22/2008/QĐ-UBND bổ sung bảng giá tối thiểu các loại xe hai bánh gắn máy nhập khẩu và xe đã qua sử dụng kèm theo Quyết định 39/2007/QĐ-UBND do Ủy ban nhân dân tỉnh Khánh Hòa ban hành Ban hành: 28/04/2008 | Cập nhật: 29/07/2010
Quyết định 22/2008/QĐ-UBND về một số chính sách hỗ trợ phát triển nghề và làng nghề Hà Nội do Ủy ban nhân dân thành phố Hà Nội ban hành Ban hành: 02/05/2008 | Cập nhật: 10/05/2008
Quyết định 22/2008/QĐ-UBND về miễn phí, lệ phí trên địa bàn tỉnh Gia Lai do Ủy ban nhân dân tỉnh tỉnh Gia Lai ban hành Ban hành: 25/04/2008 | Cập nhật: 12/01/2011
Quyết định 22/2008/QĐ-UBND về việc xây dựng hệ thống biển báo biên giới và quy định vị trí cắm các bảng, biển báo khu vực biên giới, vành đai biên giới và vùng cấm trên tuyến biên giới Việt Nam – Cam Pu Chia thuộc tỉnh Đắk Lăk do Ủy ban nhân dân tỉnh Đắk Lăk ban hành Ban hành: 26/05/2008 | Cập nhật: 10/06/2008
Quyết định 22/2008/QĐ-UBND về phê duyệt chương trình phổ biến, giáo dục pháp luật trên địa bàn tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu từ năm 2008 đến năm 2012 Ban hành: 21/04/2008 | Cập nhật: 18/03/2013
Quyết định 22/2008/QĐ-UBND bổ sung chi tiết phẫu thuật, thủ thuật mục C 2.7 ở Phụ lục 1 và dịch vụ phục hồi chức năng ở Phụ lục 2 tại Quyết định 2340/2007/QĐ-UBND do Ủy ban nhân dân tỉnh Thái Nguyên ban hành Ban hành: 18/04/2008 | Cập nhật: 20/06/2011
Quyết định 22/2008/QĐ-UBND Thành lập Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Hậu Giang Ban hành: 18/04/2008 | Cập nhật: 14/12/2012
Quyết định 22/2008/QĐ-UBND về quy chế phát ngôn và cung cấp thông tin cho báo chí trên địa bàn thành phố Đà Nẵng Ban hành: 11/04/2008 | Cập nhật: 22/07/2013
Quyết định 22/2008/QĐ-UBND thành lập Sở Nội vụ thuộc Ủy ban nhân dân thành phố Cần Thơ Ban hành: 29/04/2008 | Cập nhật: 11/01/2013
Quyết định 22/2008/QĐ-UBND quy định về phân cấp quản lý nhà nước đối với tài sản nhà nước tại cơ quan hành chính, đơn vị sự nghiệp công lập, tổ chức chính trị - xã hội được ngân sách nhà nước đảm bảo kinh phí hoạt động do UBND Thành phố Hồ Chí Minh ban hành Ban hành: 27/03/2008 | Cập nhật: 05/04/2008
Quyết định 22/2008/QĐ-UBND thành lập Sở Thông tin và Truyền thông tỉnh Hải Dương Ban hành: 17/03/2008 | Cập nhật: 23/03/2015
Quyết định 22/2008/QĐ-UBND bãi bỏ Quyết định 1909/QĐ/UB-BT về thực hiện chính sách hỗ trợ người có công cách mạng cải thiện nhà ở Ban hành: 25/02/2008 | Cập nhật: 20/07/2013
Quyết định 22/2008/QĐ-UBND ban hành Định mức xây dựng dự toán kinh phí đối với các đề tài, dự án khoa học và công nghệ có sử dụng ngân sách Nhà nước do tỉnh Nghệ An quản lý do Ủy ban nhân dân tỉnh Nghệ An ban hành Ban hành: 20/03/2008 | Cập nhật: 22/01/2010
Quyết định 22/2008/QĐ-UBND về thu phí khai thác, sử dụng tài liệu đất đai trên địa bàn tỉnh Đồng Nai Ban hành: 20/03/2008 | Cập nhật: 13/08/2014
Quyết định 22/2008/QĐ-UBND Quy định về dạy thêm, học thêm trên địa bàn tỉnh Quảng Ngãi do Ủy ban nhân dân tỉnh Quảng Ngãi ban hành Ban hành: 06/03/2008 | Cập nhật: 19/02/2011
Nghị định 47/2003/NĐ-CP sửa đổi Điều 6 Nghị định 176/1999/NĐ-CP về lệ phí trước bạ Ban hành: 12/05/2003 | Cập nhật: 10/12/2009
Nghị định 176/1999/NĐ-CP về lệ phí trước bạ Ban hành: 21/12/1999 | Cập nhật: 22/06/2011