Quyết định 01/2009/QĐ-UBND của Ủy ban nhân dân quận 9 về ban hành lộ giới hẻm trên địa bàn quận 9
Số hiệu: 01/2009/QĐ-UBND Loại văn bản: Quyết định
Nơi ban hành: Thành phố Hồ Chí Minh Người ký: Lê Thị Tám
Ngày ban hành: 16/02/2009 Ngày hiệu lực: Đang cập nhật
Ngày công báo: 01/04/2009 Số công báo: Từ số 51 đến số 52
Lĩnh vực: Xây dựng nhà ở, đô thị, Tình trạng: Đang cập nhập
Ngày hết hiệu lực: Đang cập nhật

ỦY BAN NHÂN DÂN
QUẬN 9
---------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
-------------------

Số: 01/2009/QĐ-UBND

Quận 9, ngày 16 tháng 02 năm 2009

 

QUYẾT ĐỊNH

VỀ BAN HÀNH LỘ GIỚI HẺM TRÊN ĐỊA BÀN QUẬN 9

ỦY BAN NHÂN DÂN QUẬN 9

Căn cứ Luật Tổ chức Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân ngày 26 tháng 11 năm 2003;
Căn cứ Luật Xây dựng ngày 26 tháng 11 năm 2003;
Căn cứ Nghị định số 08/2005/NĐ-CP ngày 24 tháng 01 năm 2005 của Chính phủ về quy hoạch xây dựng;
Căn cứ Nghị định số 106/2005/NĐ-CP ngày 17 tháng 8 năm 2005 của Chính phủ quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Điện lực về bảo vệ an toàn công trình lưới điện cao áp;
Căn cứ Quyết định số 682/BXD-CSXD ngày 14 tháng 12 năm 1996 của Bộ trưởng Bộ Xây dựng ban hành quy chuẩn xây dựng Việt Nam;
Căn cứ Thông tư số 15/2005/TT-BXD ngày 19 tháng 8 năm 2005 của Bộ Xây dựng về hướng dẫn lập, thẩm định, phê duyệt quy hoạch xây dựng;
Căn cứ vào Tiêu chuẩn, quy phạm quy hoạch xây dựng đô thị - Tiêu chuẩn thiết kế TCVN 4449:1987, quy phạm kỹ thuật thiết kế đường phố, đường quảng trường đô thị 20 TCN 104 – 83;
Căn cứ Quyết định số 88/2007/QĐ-UBND ngày 04 tháng 7 năm 2007 của Ủy ban nhân dân thành phố về ban hành Quy định về lộ giới và quản lý đường hẻm trong các khu dân cư hiện hữu thuộc địa bàn thành phố;
Căn cứ Quyết định 04/2008/QĐ-BXD về việc ban hành Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về quy hoạch xây dựng của Bộ Xây dựng ngày 03 tháng 4 năm 2008;
Xét tại Tờ trình số 771/TTr-QLĐT ngày 19 tháng 12 năm 2008 của Phòng Quản lý Đô thị,

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Nay ban hành Quyết định này kèm theo Bản đồ quy hoạch lộ giới hẻm 13 phường trên địa bàn quận 9.

Điều 2. Quyết định này có hiệu lực thi hành sau 7 ngày, kể từ ngày ký.

Điều 3. Chánh Văn phòng Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân quận 9, Trưởng Phòng Quản lý đô thị, Trưởng Phòng Tài nguyên và Môi trường, Chủ tịch Ủy ban nhân dân 13 phường và Thủ trưởng các đơn vị có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.

 

 

TM. ỦY BAN NHÂN DÂN
CHỦ TỊCH




Lê Thị Tám


LỘ GIỚI HẺM PHƯỜNG PHÚ HỮU

(Ban hành kèm theo Quyết định số 01/2009/QĐ-UBND ngày 16 tháng 02 năm 2009 của Ủy ban nhân dân quận 9)

STT

TÊN ĐƯỜNG

TÊN MỚI

LÝ TRÌNH (ĐIỂM ĐẦU - ĐIỂM CUỐI)

CHIỀU DÀI CHUNG (m)

BỀ RỘNG NỀN (m)

DIỆN TÍCH CHUNG (m2)

BT NHỰA

BT NHỰA

ĐÁ DĂM

CẤP PHỐI

LỘ GIỚI

NĂM XÂY DỰNG HOẶC SCL

HIỆN TRẠNG SỬ DỤNG

DÀI (m)

D.TÍCH (m2)

DÀI (m)

D.TÍCH (m2)

DÀI (m)

D.TÍCH (m2)

DÀI (m)

D.TÍCH (m2)

Dự kiến (m)

1

Hẻm tổ 1A

Hẻm số 1031

Nguyễn Duy Trinh - Rạch

106

2,5

265

 

 

 

 

 

 

X

 

6

 

 

2

Hẻm tổ 1A

Hẻm số 1021

Nguyễn Duy Trinh - nhà số 1019/8

82

3

246

 

 

 

 

 

 

X

 

5

 

 

3

Hẻm tổ 1A

Hẻm số 1015

Nguyễn Duy Trinh - nhà số 1015/3

51

2,5

127,5

 

 

 

 

 

 

X

 

5

 

 

4

Hẻm tổ 1A

Hẻm số 1013

Nguyễn Duy Trinh - nhà số 1013/4

52

2,8

145,6

 

 

 

 

 

 

X

 

5

 

 

5

Hẻm tổ 2A

Hẻm số 987

Nguyễn Duy Trinh - nhà số 987/5

156

2,8

436,8

 

 

 

 

 

 

X

 

6

 

 

6

Hẻm tổ 2A

Hẻm số 971

Nguyễn Duy Trinh - nhà số 971/4

58

2,7

156,6

 

 

 

 

 

 

X

 

5

 

 

7

Hẻm tổ 2A

Hẻm số 969

Nguyễn Duy Trinh - nhà số 969/7

64

3

192

X

 

 

 

 

 

 

 

5

 

 

8

Hẻm tổ 3A

Hẻm số 953

Nguyễn Duy Trinh - nhà số 953/20

75

2,5

187,5

X

 

 

 

 

 

 

 

5

 

 

9

Hẻm tổ 3A

Hẻm số 949

Nguyễn Duy Trinh - nhà số 949/4A

98

2,5

245

 

 

 

 

 

 

X

 

5

 

 

10

Hẻm tổ 4A

Hẻm số 39

Đường 20 - nhà số 39B

50

2

100

 

 

 

 

 

 

 

 

5

 

 

11

Hẻm tổ 3A

Hẻm số 937

Nguyễn Duy Trinh - Đường 46

198

3

594

 

 

 

 

 

 

 

 

6

 

 

12

Hẻm tổ 6A

Hẻm số 11

Đường 20 - nhà số: 11/16

77

2,6

200,2

 

 

 

 

 

 

X

 

5

 

 

13

Hẻm tổ 6A

Hẻm số 40

Bưng Ông Thoàn - nhà số: 40/7

56

2,5

140

 

 

 

 

 

 

X

 

5

 

 

14

Hẻm tổ 6A

Hẻm số 2

Đường 44 - nhà số: 2/4A

25

1,5

37,5

 

 

 

 

 

 

X

 

4

 

 

15

Hẻm tổ 6A

Hẻm số 26

Bưng Ông Thoàn - nhà số: 26/7

58

1

58

 

 

 

 

 

 

X

 

5

 

 

16

Hẻm 8A

Hẻm số 833

Nguyễn Duy Trinh - nhà số: 833/7

44

1,2

52,8

 

 

 

 

 

 

X

 

5

 

 

17

Hẻm 8A

Hẻm số 773

Nguyễn Duy Trinh - Rạch

102

2

204

 

 

 

 

 

 

 

 

6

 

 

18

Hẻm tổ 9A

Hẻm số 729

Đỗ Xuân Hợp - nhà số: 729/2

56

5,5

308

 

 

 

 

 

 

X

 

5

 

 

19

Hẻm tổ 1B

Hẻm số 4

Đường 882 - Ngô Văn Út

136

2

272

 

 

 

 

 

 

X

 

6

 

 

20

Hẻm tổ 1B

Hẻm số 1

Đoàn Công Thành - Đường 836

88

1,8

158,4

 

 

 

 

 

 

 

 

5

 

 

21

Hẻm tổ 1B

Hẻm số 832

Nguyễn Duy Trinh - 832/4

48

2,5

120

 

 

 

 

 

 

X

 

5

 

 

22

Hẻm tổ 2B

Hẻm số 20

Đường 836 - nhà số 20/3

87

2,5

217,5

 

 

 

 

 

 

X

 

5

 

 

23

Hẻm tổ 2B

Hẻm số 36

Nhà số 36 - nhà số 36/3

50

2

100

 

 

 

 

 

 

 

 

5

 

 

24

Hẻm tổ 2B

Hẻm số 21

Đường 882 - nhà số 21/10

70

1,9

133

 

 

 

 

 

 

 

 

5

 

 

25

Hẻm tổ 3B

Hẻm số 27

36D đường 882 - số 27 đường 836

63

2

126

 

 

 

 

 

 

X

 

5

 

 

26

Hẻm tổ 3B

Hẻm số 3

Đường 836 - đường 882

133

4

532

 

 

 

 

 

 

X

 

6

 

 

27

Hẻm tổ 3B

Hẻm số 844

Nguyễn Duy Trinh - nhà số: 844/3

56

1

56

 

 

 

 

 

 

X

 

5

 

 

28

Hẻm tổ 3B

Hẻm số 862

Nguyễn Duy Trinh - nhà số: 862/1

65

1,8

117

 

 

 

 

 

 

 

 

5

 

 

29

Hẻm tổ 4B

Hẻm số 9

Đường 882 - đường 898

94

2

188

 

 

 

 

 

 

 

 

5

 

 

30

Hẻm tổ 4B

Hẻm số 3A

Đường 882 - nhà số: 3K

76

4

304

X

 

 

 

 

 

 

 

5

 

 

31

Hẻm tổ 4B

Hẻm số 1B

Đường 882 - đường 898

82

2,5

205

 

 

 

 

 

 

 

 

5

 

 

32

Hẻm tổ 5B

Hẻm số 22

Đường Gò Cát - 3 Cống

80

2,5

200

 

 

 

 

 

 

 

 

5

 

 

33

Hẻm tổ 5B

Hẻm số 926

Nguyễn Duy Trinh - 926/7

51

1,5

76,5

 

 

 

 

 

 

 

 

5

 

 

34

Hẻm tổ 5B

Hẻm số 5

Đường 898 - đường Gò Cát

193

4,5

868,5

 

 

 

 

 

 

 

 

6

 

 

35

Hẻm tổ 5B

Hẻm số 12

12/12 Gò Cát - 12/12C Gò Cát

28

1,5

42

 

 

 

 

 

 

 

 

5

 

 

36

Hẻm tổ 6B

Hẻm số 9/22

Nhà số 9/24 - 9/22/22

122

2,5

305

 

 

 

 

 

 

 

 

6

 

 

37

Hẻm tổ 6B

Hẻm số 9/17

Nhà số: 9/17 - Gò Cát

180

1,5

270

 

 

 

 

 

 

 

 

6

 

 

38

Hẻm tổ 6B

Hẻm số 9B

Đường 898 - đường 9/30A

249

4

996

 

 

 

 

 

 

X

 

7

 

 

39

Hẻm tổ 6B

Hẻm số 7

Đường 898 - đường 9/1

170

3

510

 

 

 

 

 

 

 

 

6

 

 

40

Hẻm tổ 6B

Hẻm số 9/18

9/18 đường 898 - 9/18/2A đường 898

42

3

126

 

 

 

 

 

 

 

 

5

 

 

41

Đường tổ 7A

Hẻm số 845

Nguyễn Duy Trinh - nhà số 845/3

65

3,8

247

 

 

 

 

 

 

 

 

5

 

 

42

Đường tổ 7A

Hẻm số 30

Bưng Ông Thoàn - nhà số: 30/3

100

3,5

350

 

 

 

 

 

 

X

 

5

 

 

43

Hẻm tổ 7B

Hẻm số 41

Gò Cát - 41/15

648

4

2.592

 

 

 

 

 

 

 

 

8

 

 

44

Hẻm tổ 7B

Hẻm số 21

Gò Cát - 21/11

40

1,5

60

X

 

 

 

 

 

 

 

5

 

 

45

Hẻm tổ 8B

Hẻm số 976

Nguyễn Duy Trinh - 976/5

103

1,8

185,4

X

 

 

 

 

 

 

 

6

 

 

46

Hẻm tổ 8B

Hẻm số 1004

Nguyễn Duy Trinh - 1004/13

80

4

320

X

 

 

 

 

 

 

 

5

 

 

47

Hẻm tổ 9B

Hẻm số 66

Gò Cát - đường 882

71

2,5

177,5

 

 

 

 

 

 

X

 

5

 

 

48

Hẻm tổ 9B

Hẻm số 61

Gò Cát - 61/11

385

5

1925

 

 

 

 

 

 

 

 

8

 

 

49

Hẻm tổ 9B

Hẻm số 75

Gò Cát - 75/5 Gò Cát

118

2

236

 

 

 

 

 

 

 

 

6

 

 

50

Hẻm tổ 3

Hẻm số 951

Nguyễn Duy Trinh - cuối hẻm

98

3,5

343

 

 

 

 

 

 

 

 

5

 

 

* Ghi chú: - Các hẻm chưa có trong danh sách thống kê thì lộ giới áp dụng cho quận 9 theo Quyết định số 88/2007/QĐ-UBND ngày 04 tháng 7 năm 2007 của Ủy ban nhân dân thành phố:

Đối với các hẻm nhánh và hẻm cụt lộ giới quy định như sau:

Chiều dài hẻm

Lộ giới

Nhỏ hơn 25m

4m

25m - 100m

5m

100m - 200m

6m

Lớn hơn 200m

7m

- Trường hợp các tuyến hẻm chính nhưng có chiều dài nhỏ hơn hẻm phụ bên trong thì lộ giới bằng hẻm phụ và không nhỏ hơn 6m.

 

LỘ GIỚI HẺM PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ A  

(Ban hành kèm theo Quyết định số 01/2009/QĐ-UBND ngày 16 tháng 02 năm 2009 của Ủy ban nhân dân quận 9)

STT

Khu phố

Tên hẻm

Lý trình

(điểm đầu - điểm cuối)

Chiều dài chung (m)

Bề rộng nền (m)

Diện tích chung (m2)

Lộ giới hiện hữu (m)

Lộ giới (dự kiến) (m)

Năm xây dựng hoặc SCL

Hiện trạng sử dụng

Ghi chú

 

Khu phố 6

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

 

Hẻm số 1

Đường 385 - Hẻm 3

72

3

216

 

5

 

 

 

2

 

Hẻm số 3

Đường 385 - Đường 379

172

4

688

 

6

 

 

 

3

 

Hẻm số 7

Đường 385 - Đường 379

209

4

836

 

8

 

 

xi măng

4

 

Hẻm số 11

Đường 385 - cuối

65

3

195

 

5

 

 

 

5

 

Hẻm 51

Đường 385 - Đường 106

54

3

162

 

5

 

 

xi măng

6

 

Hẻm 39

Đường 385 - Đường 379

214

3

642

 

7

 

 

xi măng

7

 

Hẻm 83

Đường 385 - Đường 106

102

4

408

 

6

 

 

 

8

 

Hẻm 93

Đường 385 - Đường 106

120

4

480

 

6

 

 

 

9

 

Hẻm 105

Đường 385 - Đường 106

130

4

520

 

6

 

 

 

10

 

Hẻm 111

Đường 385 - Đường 106

140

4

560

 

6

 

 

 

11

 

Hẻm 115

Đường 385 - Đường 106

150

4

600

 

6

 

 

 

12

 

Hẻm số 5

Đường 106 - Đường 385

150

3

450

 

6

 

 

 

13

 

Hẻm số 43

Đ. 385 - Hẻm 48 (Đ.379)

73

3

219

 

6

 

 

 

14

 

Hẻm số 10

Đường 379 - cuối

141

4

564

 

6

 

 

 

15

 

Hẻm 38

Đường 379 - Hẻm 39 (Đ.385)

53

3

159

 

5

 

 

 

 

Khu phố 7

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

 

Hẻm 32

Đ. Lã Xuân Oai - cuối

61

3

183

 

6

 

 

 

2

 

Hẻm 31

Đ. Số 8 - cuối

100

3

300

 

5

 

 

 

3

 

Hẻm 120

Đ. Lã Xuân Oai - cuối

81

2

162

 

5

 

 

 

4

 

Hẻm 122

Đ. Lã Xuân Oai - cuối

79

2

158

 

5

 

 

 

5

 

Hẻm 134

Đ. Lã Xuân Oai - cuối

89

3

267

 

5

 

 

xi măng

6

 

Hẻm 146

Đ. Lã Xuân Oai - cuối

133

4

532

 

8

 

 

 

7

 

Hẻm 42

Đ. Lã Xuân Oai - cuối

40

3

120

 

6

 

 

xi măng

8

 

Hẻm 70

Đ. Lã Xuân Oai - cuối

64

3

192

 

6

 

 

 

9

 

Hẻm 80

Đ. Lã Xuân Oai - cuối

124

3,5

434

 

6

 

 

xi măng

10

 

Hẻm 16

Đ. 160 - cuối

75

2

150

 

6

 

 

 

11

 

Hẻm 4

Đ. 160 - Hẻm 146

180

3

540

 

6

 

 

 

12

 

Hẻm 20

Đ. 160 - cuối

405

3,5

1.417,5

 

8

 

 

 

13

 

Hẻm 39

Đ. 102 - cuối

314

3,5

1.099

 

8

 

 

Đất

14

 

Hẻm 39/10

Hẻm 39 - cuối

76

3

228

 

6

 

 

Đất

15

 

Hẻm 39/16

Hẻm 39 - cuối

72

2,5

180

 

6

 

 

xi măng

16

 

Hẻm 39/20

Hẻm 39 - cuối

44

2

88

 

5

 

 

Đất

17

 

Hẻm 43

Đ. 102 - cuối

65

2,5

162,5

 

6

 

 

Đất

18

 

Hẻm 36

Đ. 160 - Hẻm 20

55

2,2

121

 

5

 

 

Đất

19

 

Hẻm 23

Đ. 160 - Đ 182

79

2,2

173,8

 

6

 

 

Đất

 

Khu phố 3

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

 

Hẻm 212

Đ. Lã Xuân Oai - cuối

125

2

250

 

6

 

 

xi măng

2

 

Hẻm 202

Đ. Lã Xuân Oai - cuối

111

3

333

 

6

 

 

xi măng

3

 

Hẻm 3

Đ. 160 - Đ. 182

160

1,8

288

 

6

 

 

 

4

 

Hẻm 31

Đ. 160 - cuối

162

3

486

 

6

 

 

xi măng

5

 

Hẻm 23

Đ. 160 - cuối

141

3

423

 

6

 

 

 

6

 

Hẻm 7

Đ. 182 - cuối

476

8

3.808

 

8

 

 

 

7

 

Hẻm 3

Đ. 182 - cuối

462

3

1.386

 

8

 

 

 

8

 

Hẻm 16

Đ. 236 - cuối

120

3

360

 

6

 

 

 

9

 

Hẻm 3/23

Hẻm số 3 (Đ.182) - Đường 236

150

3

450

 

6

 

 

 

10

 

Hẻm 7/14

Hẻm 7 - cuối

200

2,5

500

 

6

 

 

Đất

11

 

Hẻm 17

Đ. 182 - cuối

68

2

136

 

6

 

 

Đất

12

 

Hẻm 3/25

Hẻm 3 - cuối

89

2,2

195,8

 

8

 

 

xi măng

 

Khu phố 4

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

 

Hẻm 31

Đ. Làng Tăng Phú - cuối

90

2

180

 

5

 

 

xi măng

2

 

Hẻm số 26/10

Đường 26 - cuối

106

3

318

 

6

 

 

 

3

 

Hẻm 16

Đ. Làng Tăng Phú - cuối

102

3

306

 

8

 

 

 

4

 

Hẻm 52

Đ. Làng Tăng Phú - cuối

114

3

342

 

8

 

 

 

5

 

Hẻm 78

Đ. Làng Tăng Phú - cuối

123

3

369

 

6

 

 

 

6

 

Hẻm 72

Đ. Làng Tăng Phú - cuối

165

3

495

 

6

 

 

 

7

 

Hẻm 69

Đường 494 - cuối

75

3

225

 

6

 

 

 

8

 

Hẻm 51

Đường 494 - cuối

86

3

258

 

6

 

 

 

9

 

Hẻm 53

Đường 494 - cuối

101

3

303

 

6

 

 

xi măng

10

 

Hẻm 12

Đ.12 - Đ. Lã Xuân Oai

92

2

184

 

6

 

 

Đất

11

 

Hẻm 4

Đ.12 - cuối

34

2

68

 

5

 

 

Đất

12

 

Hẻm 17

Đ.12 - cuối

138

2

276

 

6

 

 

Đất

13

 

Hẻm 18

Đ.12 - cuối

100

2,2

220

 

6

 

 

Đất

14

 

Hẻm 51

Đ. Làng Tăng Phú - cuối

58

2

116

 

6

 

 

Đất

15

 

Hẻm 82

Đ. 494 - Hẻm 52

130

2,5

325

 

5

 

 

Đất

16

 

Hẻm 45

Đường 494 - cuối

53

1,7

90,1

 

6

 

 

xi măng

17

 

Hẻm 43

Đường 494 - cuối

56

1,7

95,2

 

6

 

 

xi măng

 

Khu phố 5

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

 

Hẻm 192

Đ. Man Thiện - cuối

85

3

255

 

6

 

 

xi măng

2

 

Hẻm 198

Đ. Man Thiện - cuối

115

3

345

 

6

 

 

xi măng

3

 

Hẻm 144

Đ. Man Thiện - cuối

164

2

328

 

6

 

 

 

4

 

Hẻm 230

Đ. Man Thiện - cuối

164

4

656

 

8

 

 

 

5

 

Hẻm 118

Đ. Man Thiện - cuối

236

4

944

 

8

 

 

 

6

 

Hẻm 138

Đ. Man Thiện - cuối

108

3

324

 

6

 

 

xi măng

7

 

Hẻm 252

Đ. Man Thiện - cuối

111

2

222

 

6

 

 

Đất

8

 

Hẻm 250

Đ. Man Thiện - cuối

110

2

220

 

6

 

 

Đất

9

 

Hẻm 150

Đ. Man Thiện - cuối

62

2

124

 

5

 

 

Đất

 

Khu phố 1

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

 

Hẻm 60

Đ. Man Thiện - cuối

78

2,5

195

 

6

 

 

Nhựa

2

 

Hẻm 34

Đ. Man Thiện - cuối

86

4

344

 

6

 

 

Đất

* Ghi chú: - Các hẻm chưa có trong danh sách thống kê thì lộ giới áp dụng cho quận 9 theo Quyết định số 88/2007/QĐ-UBND ngày 04 tháng 7 năm 2007 của Ủy ban nhân dân thành phố:

Đối với các hẻm nhánh và hẻm cụt lộ giới quy định như sau:

Chiều dài hẻm

Lộ giới

Nhỏ hơn 25m

4m

25m - 100m

5m

100m - 200m

6m

Lớn hơn 200m

7m

- Trường hợp các tuyến hẻm chính nhưng có chiều dài nhỏ hơn hẻm phụ bên trong thì lộ giới bằng hẻm phụ và không nhỏ hơn 6m.

 

LỘ GIỚI HẺM PHƯỜNG HIỆP PHÚ

(Ban hành kèm theo Quyết định số 01/2009/QĐ-UBND ngày 16 tháng 02 năm 2009 của Ủy ban nhân dân quận 9)

STT

TÊN HẺM

LÝ TRÌNH (điểm đầu – điểm cuối)

CHIỀU DÀI CHUNG (m)

BỀ RỘNG CHUNG (m)

DIỆN TÍCH CHUNG (m2)

BÊ TÔNG NHỰA

BÊ TÔNG THƯỜNG

ĐÁ DĂM

CẤP PHỐI

LỘ GIỚI

NĂM XÂY DỰNG HOẶC SCL

HIỆN TRẠNG SỬ DỤNG

GHI CHÚ

DÀI (m)

D.TÍCH (m2)

DÀI (m)

D.TÍCH (m2)

DÀI (m)

D.TÍCH (m2)

DÀI (m)

D.TÍCH (m2)

Dự kiến (m)

1

Hẻm 16

Dân chủ - cuối tuyến

120

3,8

456

 

 

x

 

 

 

 

 

6

 

 

 

2

Hẻm 12

Trịnh Hoài Đức – cuối tuyến

75

4

300

x

 

 

 

 

 

 

 

5

 

 

 

3

Hẻm 36

Trịnh Hoài Đức – Khổng Tử

115

4,5

517,5

x

 

 

 

 

 

 

 

6

 

 

 

4

Hẻm 2 (68)

Đường 68 – cuối tuyến

45

3

135

 

 

x

 

 

 

 

 

5

 

 

 

5

Hẻm 6 (68)

nt

50

2

100

 

 

x

 

 

 

 

 

5

 

 

 

6

Hẻm 10 (68)

nt

50

3

150

 

 

x

 

 

 

 

 

5

 

 

 

7

Hẻm 14 (68)

nt

50

3

150

 

 

x

 

 

 

 

 

5

 

 

 

8

Hẻm 43 (68)

nt

40

3

120

 

 

 

 

x

 

 

 

5

 

 

 

9

Hẻm 41 (68)

nt

40

3

120

 

 

 

 

x

 

 

 

5

 

 

 

10

Hẻm 52 (265)

Đường 265 – cuối tuyến

60

3

180

 

 

x

 

 

 

 

 

5

 

 

 

11

Hẻm 78 (265)

nt

60

2,5

150

 

 

x

 

 

 

 

 

5

 

 

 

12

Hẻm 53

Lê Văn Việt – Tân Lập 1

115

4

460

 

 

50

65

 

 

 

 

6

 

 

 

13

Hẻm 73

Lê Văn Việt – Hẻm 53

150

2,5

375

 

 

 

 

x

 

 

 

6

 

 

 

14

Hẻm 58

Tân Lập 1 – cuối tuyến

220

3,5

770

 

 

x

 

 

 

 

 

7

 

 

 

15

Hẻm 46

nt

75

4,5

337,5

 

 

x

 

 

 

 

 

5

 

 

 

16

Hẻm 48

nt

100

4,5

450

 

 

x

 

 

 

 

 

6

 

 

 

17

Hẻm 37

nt

40

2

80

 

 

x

 

 

 

 

 

5

 

 

 

18

Hẻm 8

nt

60

2

120

 

 

x

 

 

 

 

 

5

 

 

 

19

Hẻm 131

Lê Văn Việt – cuối tuyến

120

3,5

420

 

 

x

 

 

 

 

 

6

 

 

 

20

Hẻm 33

Tân Lập 2 – cuối tuyến

80

3,5

280

 

 

 

 

x

 

 

 

5

 

 

 

21

Hẻm 159

Lê Văn Việt – cuối tuyến

60

3

180

 

 

x

 

 

 

 

 

5

 

 

 

22

Hẻm 191

nt

154

5

770

x

 

 

 

 

 

 

 

6

 

 

 

23

Hẻm 25

Trương Văn Thành – cuối tuyến

120

4

480

 

 

x

 

 

 

 

 

6

 

 

 

24

Hẻm 275(Đ2)

Đường số 265 – cuối tuyến

80

3,5

280

 

 

x

 

 

 

 

 

5

 

 

 

25

Hẻm 52

Trương Văn Thành – cuối tuyến

120

5

600

 

 

x

 

 

 

 

 

6

 

 

 

26

Hẻm 62

Trương Văn Thành – Tân Lập 2

60

3

180

 

 

x

 

 

 

 

 

5

 

 

 

27

Hẻm 58

Trương Văn Thành – cuối tuyến

200

4

800

 

 

 

 

 

 

x

 

6

 

 

 

28

Hẻm 8

Tân Hòa 2 – cuối tuyến

110

3,5

385

 

 

x

 

 

 

 

 

6

 

 

 

29

Hẻm 30

nt

50

3

150

 

 

x

 

 

 

 

 

5

 

 

 

30

Hẻm 96

Trương Văn Thành – Đường 904

220

6

1.320

x

 

 

 

 

 

 

 

7

 

 

 

31

Hẻm 106

Trương Văn Thành – Hẻm 96

140

3

420

 

 

 

 

x

 

 

 

6

 

 

 

32

Hẻm 16

Đường 904 – cuối tuyến

85

2,5

212,5

 

 

 

 

x

 

 

 

5

 

 

 

33

Hẻm 20

nt

40

3

120

 

 

 

 

x

 

 

 

5

 

 

 

34

Hẻm 35 (904)

nt

140

3

420

 

 

 

 

x

 

 

 

6

 

 

 

35

Hẻm 46

Tân Hòa 2 – Tân Hòa 2

190

4

760

 

 

 

 

x

 

 

 

6

 

 

 

36

Hẻm 37

Tân Hòa 2 – cuối tuyến

60

2,5

150

 

 

 

 

x

 

 

 

5

 

 

 

37

Hẻm 48

Trương Văn Thành – Đường 904

210

2,5

525

 

 

 

 

x

 

 

 

7

 

 

 

* Ghi chú: - Các hẻm chưa có trong danh sách thống kê thì lộ giới áp dụng cho quận 9 theo Quyết định số 88/2007/QĐ-UBND ngày 04 tháng 7 năm 2007 của Ủy ban nhân dân thành phố:

Đối với các hẻm nhánh và hẻm cụt lộ giới quy định như sau:

Chiều dài hẻm

Lộ giới

Nhỏ hơn 25m

4m

25m - 100m

5m

100m - 200m

6m

Lớn hơn 200m

7m

- Trường hợp các tuyến hẻm chính nhưng có chiều dài nhỏ hơn hẻm phụ bên trong thì lộ giới bằng hẻm phụ và không nhỏ hơn 6m.

 

LỘ GIỚI HẺM PHƯỜNG LONG THẠNH MỸ

(Ban hành kèm theo Quyết định số 01/2009/QĐ-UBND ngày 16 tháng 02 năm 2009 của Ủy ban nhân dân quận 9)

STT

TÊN HẺM

LÝ TRÌNH (điểm đầu – điểm cuối)

CHIỀU DÀI CHUNG (m)

BỀ RỘNG CHUNG (m)

DIỆN TÍCH CHUNG (m2)

BT NHỰA

BT THƯỜNG

ĐÁ DĂM

CẤP PHỐI

LỘ GIỚI

NĂM XÂY DỰNG HOẶC SCL

HIỆN TRẠNG SỬ DỤNG

GHI CHÚ

DÀI (m)

D.TÍCH (m2)

DÀI (m)

D.TÍCH (m2)

DÀI (m)

D.TÍCH (m2)

DÀI (m)

D.TÍCH (m2)

Dự kiến (m)

1

Hẻm 426

Hoàng Hữu Nam – cuối hẻm

130

3

390

 

 

 

 

 

 

 

 

6

 

Xấu

 

2

Hẻm 372

Hoàng Hữu Nam – cuối hẻm

80

4

320

 

 

 

 

 

 

 

 

5

 

Xấu

 

3

Hẻm số 282

Hoàng Hữu Nam – cuối hẻm

150

3

450

 

 

 

 

 

 

 

 

6

 

Xấu

 

4

Hẻm số 196

Hoàng Hữu Nam – cuối hẻm

140

4

560

 

 

 

 

 

 

 

 

6

 

Xấu

 

5

Hẻm số 184

Hoàng Hữu Nam – cuối hẻm

170

4

680

 

 

 

 

 

 

 

 

6

 

Xấu

 

6

Hẻm 25

Đường 1 - cuối hẻm

120

3

360

 

 

 

 

 

 

 

 

6

 

Xấu

 

7

Hẻm 33

Đường 1 - cuối hẻm

110

3

330

 

 

 

 

 

 

 

 

6

 

Xấu

 

8

Hẻm 1

Đường 1A - cuối hẻm

220

3

660

 

 

 

 

 

 

 

 

7

 

Xấu

 

9

Hẻm 8

Đường 1A - cuối hẻm

120

3

360

 

 

 

 

 

 

 

 

6

 

Xấu

 

10

Hẻm 48

Đường 1A - cuối hẻm

110

3

330

 

 

 

 

 

 

 

 

6

 

Xấu

 

11

Hẻm 56

Đường 1A - cuối hẻm

165

3

495

 

 

 

 

 

 

 

 

6

 

Xấu

 

12

Hẻm 15

Đường 3 - cuối hẻm

90

3

270

 

 

 

 

 

 

 

 

5

 

Xấu

 

13

Hẻm 5

Đường 5 - cuối hẻm

110

3

330

 

 

 

 

 

 

 

 

6

 

Xấu

 

14

Hẻm 9

Đường 5 - cuối hẻm

70

3

210

 

 

 

 

 

 

 

 

5

 

Xấu

 

15

Hẻm 21

Đường 5 - cuối hẻm

80

3

240

 

 

 

 

 

 

 

 

5

 

Xấu

 

16

Hẻm 27

Đường 5 - cuối hẻm

70

3

210

 

 

 

 

 

 

 

 

5

 

Xấu

 

17

Hẻm 31

Đường 5 - cuối hẻm

90

3

270

 

 

 

 

 

 

 

 

5

 

Xấu

 

18

Hẻm 12

Đường 5 - cuối hẻm

60

3

180

 

 

 

 

 

 

 

 

5

 

Xấu

 

19

Hẻm 26

Đường 5 - cuối hẻm

70

3

210

 

 

 

 

 

 

 

 

5

 

Xấu

 

20

Hẻm 524

Đường Lê Văn Việt – cuối hẻm

270

4

1.080

 

 

 

 

 

 

 

 

7

 

Xấu

 

21

Hẻm 528

Đường Lê Văn Việt – cuối hẻm

290

4

1.160

 

 

 

 

 

 

 

 

7

 

Xấu

 

22

Hẻm 554

Đường Lê Văn Việt – cuối hẻm

110

4

440

 

 

 

 

 

 

 

 

6

 

Xấu

 

23

Hẻm 568

Đường Lê Văn Việt – cuối hẻm

90

3

270

 

 

 

 

 

 

 

 

5

 

Xấu

 

24

Hẻm 26

Đường Hàng Tre – cuối hẻm

130

4

520

 

 

 

 

 

 

 

 

16

 

Xấu

QHCT

25

Hẻm 40

Đường Hàng Tre – cuối hẻm

150

4

600

 

 

 

 

 

 

 

 

8

 

Xấu

QHCT

26

Hẻm 48

Đường Hàng Tre – cuối hẻm

180

4

720

 

 

 

 

 

 

 

 

6

 

Xấu

 

27

Hẻm 64

Đường Hàng Tre – cuối hẻm

175

4

700

 

 

 

 

 

 

 

 

6

 

Xấu

 

28

Hẻm 74

Hàng tre – Dự án CNC

190

4

760

 

 

 

 

 

 

 

 

6

 

Xấu

 

29

Hẻm 82

Hàng tre – Dự án CNC

165

4

660

 

 

 

 

 

 

 

 

6

 

Xấu

 

30

Hẻm 61

Hàng tre – hẻm cụt

120

4

480

 

 

 

 

 

 

 

 

6

 

Xấu

 

31

Hẻm số 19

Đường Nguyễn Văn Tăng – Chuyên gia CNC

110

4

440

 

 

 

 

 

 

 

 

6

 

Xấu

 

32

Hẻm 19/10

Hẻm 19 – cuối hẻm

90

3

270

 

 

 

 

 

 

 

 

5

 

Xấu

 

33

Hẻm số 5

Đường 9 – cuối hẻm

120

4

480

 

 

 

 

 

 

 

 

6

 

Xấu

 

34

Hẻm số 99

Đường Nguyễn Văn Tăng – cuối hẻm

70

4

280

 

 

 

 

 

 

 

 

5

 

Xấu

 

35

Hẻm số 16

Đường 13 – cuối hẻm

90

3

270

 

 

 

 

 

 

 

 

5

 

Xấu

 

36

Hẻm số 175

Đường Nguyễn Văn Tăng – cuối hẻm

210

4

840

 

 

 

 

 

 

 

 

7

 

Xấu

 

37

Hẻm số 88

Đường Nguyễn Văn Tăng – cuối hẻm

130

3

390

 

 

 

 

 

 

 

 

16

 

Xấu

QHCT

38

Hẻm số 140

Đường Nguyễn Văn Tăng – cuối hẻm

250

4

1.000

 

 

 

 

 

 

 

 

16

 

Xấu

QHCT

39

Hẻm số 194

Đường Nguyễn Văn Tăng – cuối hẻm

180

4

720

 

 

 

 

 

 

 

 

16

 

Xấu

QHCT

40

Hẻm 219

Đường Nguyễn Văn Tăng – cuối hẻm

110

4

440

 

 

 

 

 

 

 

 

6

 

Xấu

 

41

Hẻm 243

Đường Nguyễn Văn Tăng – cuối hẻm

130

4

520

 

 

 

 

 

 

 

 

6

 

Xấu

 

42

Hẻm 200

Đường Nguyễn Văn Tăng – cuối hẻm

50

10

500

 

 

 

 

 

 

 

 

12

 

Tốt

PĐX

43

Hẻm 238

Đường Nguyễn Văn Tăng – cuối hẻm

50

3

150

 

 

 

 

 

 

 

 

5

 

Xấu

 

44

Hẻm 270

Đường Nguyễn Văn Tăng – cuối hẻm

40

3

120

 

 

 

 

 

 

 

 

20

 

Xấu

QHCT

45

Hẻm 272

Đường Nguyễn Văn Tăng – cuối hẻm

60

3

180

 

 

 

 

 

 

 

 

5

 

Xấu

 

46

Hẻm số 306

Đường Nguyễn Văn Tăng – cuối hẻm

50

3

150

 

 

 

 

 

 

 

 

5

 

Xấu

 

47

Hẻm số 310

Đường Nguyễn Văn Tăng – cuối hẻm

40

3

120

 

 

 

 

 

 

 

 

5

 

Xấu

 

48

Hẻm 21

Đường 15

50

2.5

125

 

 

 

 

 

 

 

 

5

 

Xấu

 

49

Hẻm 23

Đường 15

60

3

180

 

 

 

 

 

 

 

 

5

 

Xấu

 

50

Hẻm 26

Đường 15 – cuối hẻm

40

3

120

 

 

 

 

 

 

 

 

5

 

Xấu

 

51

Hẻm 3

Đường 16 – cuối hẻm

50

3

150

 

 

 

 

 

 

 

 

5

 

Xấu

 

52

Hẻm 20

Đường 16 – cuối hẻm

40

3

120

 

 

 

 

 

 

 

 

5

 

Xấu

 

53

Hẻm 348

Đường Nguyễn Văn Tăng – cuối hẻm

170

4

680

 

 

 

 

 

 

 

 

6

 

Xấu

 

54

Hẻm 17

Đường Trương Hanh – cuối hẻm

80

3

240

 

 

 

 

 

 

 

 

5

 

Xấu

 

55

Hẻm 5

Đường 19 – cuối hẻm

90

4

360

 

 

 

 

 

 

 

 

6

 

Xấu

 

56

Hẻm 448

Đường Nguyễn Văn Tăng – cuối hẻm

260

4

1.040

 

 

 

 

 

 

 

 

7

 

Xấu

 

57

Hẻm 545

Đường Nguyễn Xiển – cuối hẻm

190

3

570

 

 

 

 

 

 

 

 

6

 

Xấu

 

58

Hẻm 499

Đường Nguyễn Xiển – cuối hẻm

230

3

690

 

 

 

 

 

 

 

 

7

 

Xấu

 

59

Hẻm 413

Đường Nguyễn Xiển – cuối hẻm

240

3

720

 

 

 

 

 

 

 

 

7

 

Xấu

 

60

Hẻm số 44

Đường 22 – cuối hẻm

260

4

1.040

 

 

 

 

 

 

 

 

7

 

Xấu

 

61

Hẻm số 47

Đường 22 – cuối hẻm

220

4

880

 

 

 

 

 

 

 

 

7

 

Xấu

 

62

Hẻm 408

Đường Nguyễn Xiển – cuối hẻm

300

3

900

 

 

 

 

 

 

 

 

7

 

Xấu

 

63

Hẻm 442

Đường Nguyễn Xiển – cuối hẻm

230

4

920

 

 

 

 

 

 

 

 

7

 

Xấu

 

64

Hẻm 514

Đường Nguyễn Xiển – cuối hẻm

120

3

360

 

 

 

 

 

 

 

 

6

 

Xấu

 

65

Hẻm 17

Đường 23 – cuối hẻm

120

4

480

 

 

 

 

 

 

 

 

6

 

Xấu

 

66

Hẻm 20

Đường 21 - cuối hẻm

90

3

270

 

 

 

 

 

 

 

 

16

 

Xấu

QHCT

67

Hẻm 15

Đường 21 – cuối hẻm

60

3

180

 

 

 

 

 

 

 

 

5

 

Xấu

 

68

Hẻm 606

Đường Nguyễn Xiển – cuối hẻm

120

3

360

 

 

 

 

 

 

 

 

6

 

Xấu

 

69

Hẻm 630

Đường Nguyễn Xiển – cuối hẻm

140

3

420

 

 

 

 

 

 

 

 

6

 

Xấu

 

70

Hẻm 662

Đường Nguyễn Xiển – cuối hẻm

170

3

510

 

 

 

 

 

 

 

 

6

 

Xấu

 

71

Hẻm số 7

Đường 25 – cuối hẻm

50

3

150

 

 

 

 

 

 

 

 

5

 

Xấu

 

72

Hẻm số 28

Đường 25 – cuối hẻm

30

3

90

 

 

 

 

 

 

 

 

5

 

Xấu

 

73

Hẻm 694

Đường Nguyễn Xiển – cuối hẻm

250

3

750

 

 

 

 

 

 

 

 

10

 

Xấu

QHCT

74

Hẻm 708

Đường Nguyễn Xiển – cuối hẻm

90

4

360

 

 

 

 

 

 

 

 

5

 

Xấu

 

75

Hẻm số 21

Đường 29 – cuối hẻm

90

3

270

 

 

 

 

 

 

 

 

5

 

Xấu

 

76

Hẻm số 28

Đường 29 – cuối hẻm

80

3

240

 

 

 

 

 

 

 

 

5

 

Xấu

 

77

Hẻm 756

Đường Nguyễn Xiển – cuối hẻm

120

3

360

 

 

 

 

 

 

 

 

6

 

Xấu

 

78

Hẻm số 31

Đường Phước Thiện – cuối hẻm

90

3

270

 

 

 

 

 

 

 

 

5

 

Xấu

 

79

Hẻm số 42

Đường Phước Thiện – cuối hẻm

160

4

640

 

 

 

 

 

 

 

 

16

 

Xấu

QHCT

80

Hẻm số 6

Đường 31 – cuối hẻm

220

4

880

 

 

 

 

 

 

 

 

7

 

Xấu

 

81

Hẻm số 15

Đường 33 – cuối hẻm

90

3

270

 

 

 

 

 

 

 

 

5

 

Xấu

 

82

Hẻm số 18

Đường 33 – cuối hẻm

75

3

225

 

 

 

 

 

 

 

 

5

 

Xấu

 

83

Hẻm 868

Đường Nguyễn Xiển – cuối hẻm

120

4

480

 

 

 

 

 

 

 

 

6

 

Xấu

 

84

Hẻm 862

Đường Nguyễn Xiển – cuối hẻm

90

4

360

 

 

 

 

 

 

 

 

5

 

Xấu

 

85

Hẻm 894

Đường Nguyễn Xiển – cuối hẻm

250

7

1.750

 

 

 

 

 

 

 

 

16

 

Tốt

QHCT

86

Hẻm 871

Đường Nguyễn Xiển – cuối hẻm

140

3

420

 

 

 

 

 

 

 

 

6

 

Xấu

 

87

Hẻm 817

Đường Nguyễn Xiển – cuối hẻm

90

3

270

 

 

 

 

 

 

 

 

5

 

Xấu

 

88

Hẻm 805

Đường Nguyễn Xiển – cuối hẻm

130

3

390

 

 

 

 

 

 

 

 

6

 

Xấu

 

89

Hẻm 791

Đường Nguyễn Xiển – cuối hẻm

80

4

320

 

 

 

 

 

 

 

 

5

 

Xấu

 

90

Hẻm 769

Đường Nguyễn Xiển – cuối hẻm

120

4

480

 

 

 

 

 

 

 

 

6

 

Xấu

 

91

Hẻm số 717

Đường Nguyễn Xiển – cuối hẻm

30

3

90

 

 

 

 

 

 

 

 

5

 

Xấu

 

92

Hẻm số 27

Đường 28 – cuối hẻm

120

3

360

 

 

 

 

 

 

 

 

6

 

Xấu

 

93

Hẻm 93

Đường 24 – cuối hẻm

170

3

510

 

 

 

 

 

 

 

 

6

 

Xấu

 

94

Hẻm 74

Đường 20 – cuối hẻm

180

3

540

 

 

 

 

 

 

 

 

6

 

Xấu

 

95

Hẻm 65

Đường Hồng Sến – cuối hẻm

70

3

210

 

 

 

 

 

 

 

 

5

 

Xấu

 

96

Hẻm 69

Đường Hồng Sến – Phan Đạt Đức

70

3

210

 

 

 

 

 

 

 

 

5

 

Xấu

 

97

Hẻm 435

Nguyễn Văn Tăng – Đỗ Thế Diên

70

3

210

 

 

 

 

 

 

 

 

5

 

Xấu

 

98

Hẻm 21

Đường Hồng Sến – cuối hẻm

80

3

240

 

 

 

 

 

 

 

 

5

 

Xấu

 

99

Hẻm 45

Đường Hồng Sến – cuối hẻm

90

3

270

 

 

 

 

 

 

 

 

5

 

Xấu

 

100

Hẻm 144

Đường 17 – cuối hẻm

40

3

120

 

 

 

 

 

 

 

 

5

 

Xấu

 

101

Hẻm 116

Đường 17 – cuối hẻm

40

3

120

 

 

 

 

 

 

 

 

5

 

Xấu

 

102

Hẻm 7

Đường 17 – Lữ đoàn 77

190

3

570

 

 

 

 

 

 

 

 

6

 

Xấu

 

103

Hẻm 7/3

Hẻm 7 – cuối hẻm

90

3

270

 

 

 

 

 

 

 

 

5

 

Xấu

 

104

Hẻm 7/7

Hẻm 7 – cuối hẻm

90

3

270

 

 

 

 

 

 

 

 

5

 

Xấu

 

105

Hẻm 7/17

Hẻm 7 – cuối hẻm

80

3

240

 

 

 

 

 

 

 

 

5

 

Xấu

 

106

Hẻm 7/21

Hẻm 7 – cuối hẻm

80

3

240

 

 

 

 

 

 

 

 

5

 

Xấu

 

* Ghi chú: - Các hẻm chưa có trong danh sách thống kê thì lộ giới áp dụng cho quận 9 theo Quyết định số 88/2007/QĐ-UBND ngày 04 tháng 7 năm 2007 của Ủy ban nhân dân thành phố:

Đối với các hẻm nhánh và hẻm cụt lộ giới quy định như sau:

Chiều dài hẻm

Lộ giới

Nhỏ hơn 25m

4m

25m - 100m

5m

100m - 200m

6m

Lớn hơn 200m

7m

- Trường hợp các tuyến hẻm chính nhưng có chiều dài nhỏ hơn hẻm phụ bên trong thì lộ giới bằng hẻm phụ và không nhỏ hơn 6m.

 

LỘ GIỚI HẺM PHƯỜNG LONG TRƯỜNG

(Ban hành kèm theo Quyết định số 01/2009/QĐ-UBND ngày 16 tháng 02 năm 2009 của Ủy ban nhân dân quận 9)

STT

TÊN HẺM

LÝ TRÌNH (điểm đầu – điểm cuối)

CHIỀU DÀI CHUNG (m)

BỀ RỘNG CHUNG (m)

DIỆN TÍCH CHUNG (m2)

BT NHỰA

BT THƯỜNG

ĐÁ DĂM

CẤP PHỐI

LỘ GIỚI

NĂM XÂY DỰNG HOẶC SCL

HIỆN TRẠNG SỬ DỤNG

GHI CHÚ

DÀI (m)

D.TÍCH (m2)

DÀI (m)

D.TÍCH (m2)

DÀI (m)

D.TÍCH (m2)

DÀI (m)

D.TÍCH (m2)

Dự kiến (m)

1

Hẻm 1034

Ng D Trinh – đất Ông Hiếu

110

5

550

 

 

110

550

 

 

 

 

6

 

 

Ấp Ô.N

2

Hẻm 1068

Ng D Trinh – nhà Ông Năm

70

2,5

175

 

 

 

 

 

 

70

175

5

 

 

nt

3

Hẻm 1074

Ng D Trinh – nhà Ông Hùng

170

2

340

 

 

 

 

 

 

170

340

6

 

 

nt

4

Hẻm 1106

Ng D Trinh – nhà Ông Quang

120

3

360

 

 

 

 

 

 

120

360

6

 

 

nt

5

Hẻm 1130

Ng D Trinh – nhà Ông Bốn

180

2

360

 

 

 

 

 

 

180

360

6

 

 

nt

6

Hẻm 1103

Ng D Trinh – rạch Ngã Mương

260

2,5

650

 

 

 

 

260

650

 

 

7

 

 

nt

7

Hẻm 1107

Ng D Trinh – rạch Ngã Mương

260

3

780

 

 

 

 

260

780

 

 

7

 

 

nt

8

Hẻm 1133

Ng D Trinh – nhà Ông Chấn

60

3

180

 

 

 

 

 

 

60

180

5

 

 

nt

9

Hẻm 1147

Ng D Trinh – nhà Ông Chín Bòn

70

4

280

 

 

 

 

 

 

70

280

5

 

 

nt

10

Hẻm 1175

Ng D Trinh – rạch ngã mương

150

2,5

375

 

 

 

 

 

 

150

375

6

 

 

nt

11

Hẻm 1275

Ng D Trinh – rạch ngã mương

225

4

900

 

 

 

 

 

 

225

900

7

 

 

Ấp P. Lai

12

Hẻm 1283

Ng D Trinh – nhà Ông H Thu

90

2,5

225

 

 

 

 

 

 

90

225

5

 

 

nt

13

Hẻm 1035

Ng D Trinh – nhà Ông Phúc

90

5

450

 

 

 

 

 

 

90

450

5

 

 

nt

14

Hẻm 1333

Ng D Trinh – nhà Ông Bảy Hò

180

2

360

 

 

 

 

 

 

180

360

6

 

 

nt

15

Hẻm 1262

Ng D Trinh – nhà Bà Bảy

80

2

160

 

 

 

 

 

 

80

160

5

 

 

nt

16

Hẻm 1286

Ng D Trinh – nhà Bà Bảy

160

2

320

 

 

 

 

 

 

160

320

6

 

 

nt

17

Hẻm 1304

Ng D Trinh – nhà Bà Tư Rồng

90

3

270

 

 

 

 

 

 

90

270

5

 

 

nt

18

Hẻm 1322

Ng D Trinh – Trạm Cấp nước

300

3

900

 

 

 

 

 

 

300

900

7

 

 

nt

19

Hẻm 1350

Ng D Trinh – nhà Ông Tùng

125

2

250

 

 

 

 

 

 

125

250

6

 

 

nt

20

Hẻm 1366

Ng D Trinh – Trường Phước Thạnh

150

2

300

 

 

 

 

 

 

150

300

6

 

 

nt

21

Hẻm 1382

Ng D Trinh – nhà Bà Nhiên

60

1,5

90

 

 

 

 

 

 

60

90

5

 

 

nt

22

Hẻm 1432

Ng D Trinh – nhà Ông Ba Tưởng

115

1,5

172,5

 

 

 

 

 

 

115

1,5

6

 

 

nt

23

Hẻm 1446

Ng D Trinh – nhà Ông Trọng

65

2

130

 

 

 

 

 

 

65

130

5

 

 

nt

24

Hẻm 31

Đường số 1 – nhà Ông Năm

125

2

250

 

 

 

 

 

 

125

250

6

 

 

Ấp Ô.N

25

Hẻm 43

Đường số 1 – nhà Ông Hùng

120

2,5

300

 

 

 

 

 

 

120

300

6

 

 

nt

26

Hẻm 63

Đường số 1 – đường số 4

130

3

520

 

 

 

 

 

 

130

520

6

 

 

nt

27

Hẻm 30

Đường số 1- nhà Ông Chín Chục

150

2,5

375

 

 

 

 

 

 

150

375

6

 

 

nt

28

Hẻm 48

Đường số 1 – sông Ông Nhiêu

400

5

2.000

 

 

 

 

 

 

400

2.000

7

 

 

nt

29

Hẻm 54

Đường số 1 – sông Ông Nhiêu

115

3

345

 

 

 

 

 

 

115

345

6

 

 

nt

30

Hẻm 58

Đường số 1 – Chùa Bửu Thạnh

150

4

600

 

 

 

 

 

 

150

600

6

 

 

nt

31

Hẻm 68

Đường số 1 – nhà Ông Sáu Nở

165

4

660

 

 

 

 

 

 

165

660

6

 

 

nt

32

Hẻm 624

Lã Xuân Oai – rạch Mương Giữa

135

3,5

472,5

 

 

 

 

 

 

135

472,5

6

 

 

P. Hiệp

* Ghi chú: - Các hẻm chưa có trong danh sách thống kê thì lộ giới áp dụng cho quận 9 theo Quyết định số 88/2007/QĐ-UBND ngày 04 tháng 7 năm 2007 của Ủy ban nhân dân thành phố:

Đối với các hẻm nhánh và hẻm cụt lộ giới quy định như sau:

Chiều dài hẻm

Lộ giới

Nhỏ hơn 25m

4m

25m - 100m

5m

100m - 200m

6m

Lớn hơn 200m

7m

- Trường hợp các tuyến hẻm chính nhưng có chiều dài nhỏ hơn hẻm phụ bên trong thì lộ giới bằng hẻm phụ và không nhỏ hơn 6m.

 

LỘ GIỚI HẺM PHƯỜNG LONG BÌNH 

(Ban hành kèm theo Quyết định số 01/2009/QĐ-UBND ngày 16 tháng 02 năm 2009 của Ủy ban nhân dân quận 9)

STT

TÊN HẺM

LÝ TRÌNH (Điểm đầu – điểm cuối)

CHIỀU DÀI CHUNG (m)

BỀ RỘNG CHUNG (m)

DIỆN TÍCH CHUNG (m2)

BT NHỰA

BT THƯỜNG

ĐÁ DĂM

CẤP PHỐI

LỘ GIỚI

NĂM XÂY DỰNG HOẶC SCL

HIỆN TRẠNG SỬ DỤNG

GHI CHÚ

DÀI (m)

D.TÍCH (m2)

DÀI (m)

D.TÍCH (m2)

DÀI (m)

D.TÍCH (m2)

DÀI (m)

D.TÍCH (m2)

Hiện hữu (m)

Dự kiến (m)

1

Hẻm 275

Đ. Phước Thiện – cuối tuyến

400

3,5

1.400

 

 

 

 

 

 

400

1.400

 

7

 

 

 

2

Hẻm 275/30

Hẻm 275 – Hẻm 21

114

4,0

456

 

 

 

 

 

 

114

456

 

6

 

 

 

3

Hẻm 20

Đường 3 – rạch

95

3,0

285

 

 

 

 

 

 

95

285

 

5

 

 

 

4

Hẻm 21

Đường 3 – cuối tuyến

268

3,0

804

 

 

 

 

 

 

268

804

 

7

 

 

 

5

Hẻm 13

Đường 2 – cuối tuyến

33

2,5

82,5

 

 

 

 

 

 

33

83

 

5

 

 

 

6

Hẻm 28

Đường 2 – cuối tuyến

87

2,5

217,5

 

 

 

 

 

 

87

218

 

5

 

 

 

7

Hẻm 50

Đường 2 – Hẻm 321

67

2,5

167,5

 

 

 

 

 

 

67

168

 

7

 

 

Phường ĐX

8

Hẻm 321

Đ. Phước Thiện – rạch

224

2,5

560

 

 

 

 

 

 

224

560

 

7

 

 

 

9

Hẻm 335

Đ. Phước Thiện – cuối tuyến

191

4,0

764

 

 

 

 

 

 

191

764

 

6

 

 

 

10

Hẻm 335/14

Hẻm 335 – cuối tuyến

121

2,0

242

 

 

 

 

 

 

121

242

 

6

 

 

 

11

Hẻm 14

Đường 4 – cuối tuyến

157

3,7

580,9

 

 

 

 

 

 

157

581

 

6

 

 

 

12

Hẻm 9

Đường 4 – cuối tuyến

107

5,3

567,1

 

 

 

 

 

 

107

567

 

12

Là đường 36 phường LTM

13

Hẻm 920

Nguyễn Xiển – cuối tuyến

34

4,0

136

 

 

 

 

 

 

34

136

 

5

 

 

 

14

Hẻm 938

Nguyễn Xiển – cuối tuyến

71

3,0

213

 

 

 

 

 

 

71

213

 

5

 

 

 

15

Hẻm 1011

Nguyễn Xiển – cuối tuyến

101

4,0

404

 

 

 

 

 

 

101

404

 

6

 

 

 

16

Hẻm 118

Đường 6 – cuối tuyến

101

5,0

505

 

 

 

 

 

 

101

505

 

6

 

 

 

17

Hẻm 129

Đường 6 – cuối tuyến

138

5,5

759

 

 

 

 

 

 

138

759

 

6

 

 

 

18

Hẻm 108

Đường 6 – cuối tuyến

240

2,0

480

 

 

 

 

 

 

240

480

 

7

 

 

 

19

Hẻm 2

Đường 8 – Hẻm 17

74

1,6

118,4

 

 

 

 

 

 

74

118

 

5

 

 

 

20

Hẻm 18

Đường 8 – cuối tuyến

83

3,5

290,5

 

 

 

 

 

 

83

291

 

5

 

 

 

21

Hẻm 17

Hẻm 2 – cuối tuyến

144

1,8

259,2

 

 

 

 

 

 

144

259

 

6

 

 

 

22

Hẻm 39

Đường 8 – Hẻm 39/9

67

2,5

167,5

 

 

 

 

 

 

67

168

 

5

 

 

 

23

Hẻm 8

Đường 9 – cuối tuyến

45

3,0

135

 

 

 

 

 

 

45

135

 

5

 

 

 

24

Hẻm 1049

Nguyễn Xiển – cuối tuyến

102

2,5

255

 

 

 

 

 

 

102

255

 

6

 

 

 

25

Hẻm 16

Đường 9 – Đường 8

110

2,5

275

 

 

 

 

 

 

110

275

 

6

 

 

 

26

Hẻm 46

Đường 9 – cuối tuyến

60

3,5

210

 

 

 

 

 

 

60

210

 

5

 

 

 

27

Hẻm 41

Đường 9 – cuối tuyến

47

3,0

141

 

 

 

 

 

 

47

141

 

5

 

 

 

28

Hẻm 1

Đường 9 – cuối tuyến

261

3,5

913,5

 

 

 

 

 

 

261

914

 

7

 

 

 

29

Hẻm 1004

Nguyễn Xiển – cuối tuyến

55

2,0

110

 

 

 

 

 

 

55

110

 

5

 

 

 

30

Hẻm 1022

Đ. Nguyễn Xiển – cuối tuyến

98

3,5

343

 

 

 

 

 

 

98

343

 

5

 

 

 

31

Hẻm 1099

Nguyễn Xiển – khu Safari

102

5,0

510

 

 

 

 

 

 

102

510

 

6

 

 

 

32

Hẻm 1111

Nguyễn Xiển – Hẻm 1111/8

101

5,0

505

 

 

 

 

 

 

101

505

 

6

 

 

 

33

Hẻm 1111/8

Hẻm 1111 – cuối tuyến

50

1,5

75

 

 

 

 

 

 

50

75

 

5

 

 

 

34

Hẻm 14

Đ. MHTích – cuối tuyến

134

2,0

268

 

 

 

 

 

 

134

268

 

6

 

 

 

35

Hẻm 16

Đ. MHTích – cuối tuyến

302

3,2

966,4

 

 

 

 

 

 

302

966

 

7

 

 

 

36

Hẻm 16/26

Đường 16 – cuối tuyến

52

2,0

104

 

 

 

 

 

 

52

104

 

5

 

 

 

37

Hẻm 16/30

Đường 16 – cuối tuyến

268

2,0

536

 

 

 

 

 

 

268

536

 

7

 

 

 

38

Hẻm 1

Đ. MHTích – cuối tuyến

181

3,0

543

 

 

 

 

 

 

181

543

 

6

 

 

 

39

Hẻm 2

Đ. TTKhiêm – cuối tuyến

75

5,0

375

75

375

 

 

 

 

 

 

 

5

 

 

 

40

Hẻm 50

Đ. MHTích – rạch

93

2,5

232,5

 

 

 

 

 

 

93

233

 

5

 

 

 

41

Hẻm 50/5

Hẻm 50 – cuối tuyến

80

2,8

224

 

 

 

 

 

 

80

224

 

5

 

 

 

42

Hẻm 33

Đ. MHTích – cuối tuyến

67

2,5

167,5

 

 

 

 

 

 

67

168

 

5

 

 

 

43

Hẻm 19

Đ. TTKhiêm – Hẻm 38

246

2,3

565,8

 

 

 

 

 

 

246

566

 

7

 

 

 

44

Hẻm 1137

Nguyễn Xiển – Đường 11

692

6,5

4.498

 

 

 

 

 

 

692

4.498

 

7

 

 

 

45

Hẻm 1137/26

Hẻm 1137 – cuối tuyến

130

2,0

260

 

 

 

 

 

 

130

260

 

6

 

 

 

46

Hẻm 1200

Nguyễn Xiển – cuối tuyến

174

2,5

435

 

 

 

 

 

 

174

435

 

6

 

 

 

47

Hẻm 1200 A

Hẻm 1200 – rạch

53

2,2

116,6

 

 

 

 

 

 

53

117

 

5

 

 

 

48

Hẻm 1208

Nguyễn Xiển – cuối tuyến

100

3,0

300

 

 

 

 

 

 

100

300

 

5

 

 

 

49

Hẻm 1171

Nguyễn Xiển – cuối tuyến

140

1,5

210

 

 

 

 

 

 

140

210

 

6

 

 

 

50

Hẻm 18

Đường 10 – cuối tuyến

30

2,2

66

 

 

 

 

 

 

30

66

 

5

 

 

 

51

Hẻm 38

Hẻm 38 – Hẻm 19

136

3,0

408

 

 

 

 

 

 

136

408

 

6

 

 

 

52

Hẻm 38/7

Hẻm 38 – sông Đồng Nai

71

2,5

177,5

 

 

 

 

 

 

71

178

 

5

 

 

 

53

Hẻm 1244

Nguyễn Xiển – sông Đ. Nai

235

5,5

1.292,5

 

 

 

 

 

 

235

1.293

 

7

 

 

 

54

Hẻm 1215

Nguyễn Xiển – Đ.Bắc CV

117

2,8

327,6

 

 

 

 

 

 

117

328

 

6

 

 

 

55

Hẻm 1215/12

Hẻm 1215 – Hẻm 1229

70

2,5

175

 

 

 

 

 

 

70

175

 

5

 

 

 

56

Hẻm 1294

Nguyễn Xiển – cuối tuyến

87

2,5

217,5

 

 

 

 

 

 

87

218

 

5

 

 

 

57

Hẻm 1294/6

Hẻm 1294 – Hẻm 1294/12

30

3,0

90

 

 

 

 

 

 

30

90

 

5

 

 

 

58

Hẻm 1294/12

Hẻm 1294 – cuối tuyến

16

3,0

48

 

 

 

 

 

 

16

48

 

4

 

 

 

59

Hẻm 1229

Nguyễn Xiển – Hẻm 1229/12

65

2,5

162,5

 

 

 

 

 

 

65

163

 

5

 

 

 

60

Hẻm 1230

Hẻm 1229 – cuối tuyến

64

2,0

128

 

 

 

 

 

 

 

 

 

5

 

 

 

61

Hẻm 1304

Đ. Nguyễn Xiển – Hẻm 1312

89

2,5

222,5

 

 

 

 

 

 

89

223

 

5

 

 

 

62

Hẻm 1312

Nguyễn Xiển – Hẻm 1312/28

155

2,5

387,5

 

 

 

 

 

 

155

388

 

6

 

 

 

63

Hẻm 1320

Nguyễn Xiển – Hẻm 1320/21

135

2,8

378

 

 

 

 

 

 

135

378

 

6

 

 

 

64

Hẻm 1320/25

Hẻm 1320 – cuối tuyến

35

2,0

70

 

 

 

 

 

 

35

70

 

5

 

 

 

65

Hẻm 1332

Nguyễn Xiển – Hẻm 1348/14

98

3,2

313,6

 

 

 

 

 

 

98

314

 

5

 

 

 

66

Hẻm 1259

Nguyễn Xiển – cuối tuyến

51

4,0

204

 

 

 

 

 

 

51

204

 

5

 

 

 

67

Hẻm 1338

Nguyễn Xiển – cuối tuyến

36

2,2

79,2

 

 

 

 

 

 

36

79

 

5

 

 

 

68

Hẻm 1348

Nguyễn Xiển – Hẻm 1348/14

76

3,5

266

 

 

 

 

 

 

76

266

 

5

 

 

 

69

Hẻm 1348/14

Hẻm 1348 – Hẻm 1332

67

3,0

201

 

 

 

 

 

 

67

201

 

5

 

 

 

70

Hẻm 1281

Nguyễn Xiển – rạch

80

3,5

280

 

 

 

 

 

 

80

280

 

5

 

 

 

71

Hẻm 1317

Nguyễn Xiển – cuối tuyến

34

2,5

85

 

 

 

 

 

 

34

85

 

5

 

 

 

72

Hẻm 19

Nguyễn Xiển – cuối tuyến

59

3,8

224,2

 

 

 

 

 

 

59

224

 

5

 

 

 

73

Hẻm 80

Đ. Long Sơn – cuối tuyến

138

4,7

648,6

 

 

 

 

 

 

138

649

 

6

 

 

 

74

Hẻm 80/14

Hẻm 84 – cuối tuyến

17

3,0

51

 

 

 

 

 

 

17

51

 

4

 

 

 

75

Hẻm 57

Đ. Long Sơn – cuối tuyến

79

2,5

197,5

 

 

 

 

 

 

79

198

 

5

 

 

 

76

Hẻm 57/3

Hẻm 57 – cuối tuyến

47

1,5

70,5

 

 

 

 

 

 

47

71

 

5

 

 

 

77

Hẻm 75

Đ. Long Sơn – cuối tuyến

55

2,0

110

 

 

 

 

 

 

55

110

 

5

 

 

 

78

Hẻm 8

Đường 12- cuối tuyến

149

6,5

968,5

 

 

 

 

 

 

149

969

 

6

 

 

 

79

Hẻm 8/16

Hẻm 8 – Hẻm 19

47

1,6

75,2

 

 

 

 

 

 

 

 

 

5

 

 

 

80

Hẻm 31

Đường 12 – cuối tuyến

61

3,5

213,5

 

 

 

 

 

 

61

214

 

5

 

 

 

81

Hẻm 84

Đ72. Long Sơn – cuối tuyến

73

4,0

292

 

 

 

 

 

 

73

292

 

5

 

 

 

82

Hẻm 85

Đ. Long Sơn – cuối tuyến

67

1,4

93,8

 

 

 

 

 

 

67

94

 

5

 

 

 

83

Hẻm 88

Ngã 4 Đ.LS & Đ.12 – cuối tuyến

110

4,0

440

 

 

 

 

 

 

110

440

 

6

 

 

 

84

Hẻm 163

Đ. Long Sơn – cuối tuyến

96

3,0

288

 

 

 

 

 

 

96

288

 

5

 

 

 

85

Hẻm 4

Đường 14 – cuối tuyến

389

3,7

1.439,3

 

 

 

 

 

 

389

1.439

 

7

 

 

 

86

Hẻm 3

Đường 15 – cuối tuyến

80

4,6

368

 

 

 

 

 

 

80

368

 

5

 

 

 

87

Hẻm 8

Đường 15 – cuối tuyến

60

4,0

240

 

 

 

 

 

 

60

240

 

5

 

 

 

88

Hẻm 5

Đường 15 – cuối tuyến

77

5,3

408,1

 

 

 

 

 

 

77

408

 

5

 

 

 

89

Hẻm 55

Đường 15 – cuối tuyến

137

2,2

301,4

 

 

 

 

 

 

137

301

 

6

 

 

 

90

Hẻm 81

Đường 15 – cuối tuyến

44

4,2

184,8

 

 

 

 

 

 

44

185

 

5

 

 

 

91

Hẻm 103

Đường 15 – cuối tuyến

133

3,0

399

 

 

 

 

 

 

133

399

 

6

 

 

 

92

Hẻm 22

Đường 16 – cuối tuyến

283

5,0

1.415

 

 

 

 

 

 

283

1.415

 

7

 

 

 

93

Hẻm 22/28

Hẻm 22 – Hẻm 55

80

3,8

304

 

 

 

 

 

 

80

304

 

5

 

 

 

94

Hẻm 34

Đường 16 – cuối tuyến

385

6,0

2.310

 

 

 

 

 

 

385

2.310

 

7

 

 

 

95

Hẻm 34/31

Hẻm 34 - Hẻm 34

34

5,2

176,8

 

 

 

 

 

 

34

177

 

5

 

 

 

96

Hẻm 39

Đường 16 – cuối tuyến

36

5,0

180

 

 

 

 

 

 

36

180

 

5

 

 

 

97

Hẻm 53

Đường 16 – giáp Bình Dương

266

4,0

1.064

 

 

 

 

 

 

266

1.064

 

7

 

 

 

98

Hẻm 53/20

Hẻm 53 – cuối tuyến

50

3,0

150

 

 

 

 

 

 

50

150

 

5

 

 

 

99

Hẻm 54

Đường 16 – Hẻm 22

154

5,3

816,2

 

 

 

 

 

 

154

816

 

6

 

 

 

100

Hẻm 72

Đường 16 – Hẻm 34

94

5,0

470

 

 

 

 

 

 

94

470

 

6

 

 

 

101

Hẻm 72/3

Hẻm 72 – ngã 5 H88 & 88/5 & 88/7

51

5,0

255

 

 

 

 

 

 

51

255

 

5

 

 

 

102

Hẻm 72/5

Hẻm 72 –  Hẻm 88

51

5,0

255

 

 

 

 

 

 

51

255

 

5

 

 

 

103

Hẻm 72/2

Hẻm 72 – cuối tuyến

88

4,5

396

 

 

 

 

 

 

88

396

 

5

 

 

 

104

Hẻm 88

Đường 16 – Hẻm 55

300

4,5

1.350

 

 

 

 

 

 

300

1.350

 

7

 

 

 

105

Hẻm 88/5

Ngã 5 H88 & 88/7 & 72/3 – Đ.Nam CV

161

5,0

805

 

 

 

 

 

 

161

805

 

6

 

 

 

106

Hẻm 88/7

Ngã 5 H88 & 88/5 & 72/3 – cuối tuyến

140

5,0

700

 

 

 

 

 

 

140

700

 

6

 

 

 

107

Hẻm 88/7/14

Ngã 3 H88/7 & 90 – cuối tuyến

147

5,0

735

 

 

 

 

 

 

147

735

 

6

 

 

 

108

Hẻm 88/15

Ngã 3 H88 & 34 – cuối tuyến

89

45,0

4.005

 

 

 

 

 

 

89

4.005

 

6

 

 

 

109

Hẻm 90

Đường 16 – Hẻm 88/7

84

4,7

394,8

 

 

 

 

 

 

84

395

 

5

 

 

 

110

Hẻm 69

Đường 15 – cuối tuyến

57

5,0

285

 

 

 

 

 

 

57

285

 

5

 

 

 

111

Hẻm 480

Đ.HHNam – cuối tuyến

220

5,5

1.210

30

165

 

 

 

 

190

1.045

 

7

2007

 

 

112

Hẻm 508

Đường 11 – cuối tuyến

115

4,0

460

 

 

 

 

 

 

115

460

 

6

 

 

 

113

Hẻm 26

Đường 11 – cuối tuyến

212

4,0

848

 

 

 

 

 

 

212

848

 

7

 

 

 

114

Hẻm 2

Đường 13 – cuối tuyến

156

6,0

936

 

 

 

 

 

 

156

936

 

6

 

 

 

115

Hẻm 19

Đường 13 – Hẻm 19/4

88

2,3

202,4

 

 

 

 

 

 

88

202

 

5

 

 

 

116

Hẻm 19/4

Hẻm 19 – cuối tuyến

16

2,3

36,8

 

 

 

 

 

 

16

37

 

4

 

 

 

117

Hẻm 37

Đường 13 – cuối tuyến

36

5,2

187,2

 

 

 

 

 

 

36

187

 

5

 

 

 

* Ghi chú: - Các hẻm chưa có trong danh sách thống kê thì lộ giới áp dụng cho quận 9 theo Quyết định số 88/2007/QĐ-UBND ngày 04 tháng 7 năm 2007 của Ủy ban nhân dân thành phố:

Đối với các hẻm nhánh và hẻm cụt lộ giới quy định như sau:

Chiều dài hẻm

Lộ giới

Nhỏ hơn 25m

4m

25m - 100m

5m

100m - 200m

6m

Lớn hơn 200m

7m

- Trường hợp các tuyến hẻm chính nhưng có chiều dài nhỏ hơn hẻm phụ bên trong thì lộ giới bằng hẻm phụ và không nhỏ hơn 6m.

 

LỘ GIỚI HẺM PHƯỜNG LONG PHƯỚC 

(Ban hành kèm theo Quyết định số 01/2009/QĐ-UBND ngày 16 tháng 02 năm 2009 của Ủy ban nhân dân quận 9)

STT

TÊN HẺM

LÝ TRÌNH (Điểm đầu – Điểm cuối)

CHIỀU DÀI CHUNG (m)

BỀ RỘNG CHUNG (m)

DIỆN TÍCH CHUNG (m2)

BÊ TÔNG NHỰA

BÊ TÔNG THƯỜNG

ĐÁ DĂM

CẤP PHỐI

LỘ GIỚI

NĂM XÂY DỰNG HOẶC SCL

HIỆN TRẠNG SỬ DỤNG

GHI CHÚ

DÀI (m)

D.TÍCH (m2)

DÀI (m)

D.TÍCH (m2)

DÀI (m)

D.TÍCH (m2)

DÀI (m)

D.TÍCH (m2)

Dự kiến (m)

1

Hẻm số 5

Giáp đường số 2

200

2

400

 

 

 

 

 

 

x

 

8

 

 

 

2

Hẻm số 27

Giáp đường số 2

150

2

300

 

 

 

 

 

 

x

 

8

 

 

 

3

Hẻm số 24

Giáp đường số 2

150

2

300

 

 

 

 

 

 

x

 

8

 

 

 

4

Hẻm số 34

Giáp đường số 2

120

4

480

 

 

 

 

 

 

x

 

8

 

 

 

5

Hẻm số 39

Giáp đường số 2

250

4

1.000

 

 

 

 

 

 

x

 

8

 

 

 

6

Hẻm số 82

Giáp đường số 2 – Hẻm 34

150

4

600

 

 

 

 

 

 

x

 

8

 

 

 

7

Hẻm số 77

Giáp đường số 2 – Giáp đường số 1

200

2

400

 

 

 

 

 

 

x

 

8

 

 

 

8

Hẻm số 77/9

Hẻm 77 – Hẻm 34

180

2

360

 

 

 

 

 

 

x

 

8

 

 

 

9

Hẻm số 33

Giáp đường Long Phước

350

2

700

 

 

 

 

 

 

x

 

8

 

 

 

10

Hẻm số 26

Giáp đường số 3

300

2

600

 

 

 

 

 

 

x

 

8

 

 

 

11

Hẻm số 84

Giáp đường Long Phước

300

2

600

 

 

 

 

 

 

x

 

8

 

 

 

12

Hẻm số 100

Giáp đường Long Phước

250

5

1.250

 

 

 

 

 

 

x

 

8

 

 

 

13

Hẻm số 79

Giáp đường Long Phước

200

2

400

 

 

 

 

 

 

x

 

8

 

 

 

14

Hẻm số 87

Giáp đường Long Phước

350

2,5

875

 

 

 

 

 

 

x

 

8

 

 

 

15

Hẻm số 16

Giáp đường số 4

400

2,5

1.000

 

 

 

 

 

 

x

 

8

 

 

 

16

Hẻm số 150

Giáp đường Long Phước

200

2

400

 

 

 

 

 

 

x

 

8

 

 

 

17

Hẻm số 137

Giáp đường Long Phước

250

2

500

 

 

 

 

 

 

x

 

8

 

 

 

18

Hẻm số 180

Giáp đường Long Phước

350

2

700

 

 

 

 

 

 

x

 

8

 

 

 

19

Hẻm số 179

Giáp đường Long Phước

150

2,5

375

 

 

 

 

 

 

x

 

8

 

 

 

20

Hẻm số 187

Giáp đường Long Phước

700

2,5

1.750

 

 

 

 

 

 

x

 

8

 

 

 

21

Hẻm số 198

Giáp đường Long Phước

200

2

400

 

 

 

 

 

 

x

 

8

 

 

 

22

Hẻm số 206

Giáp đường Long Phước

200

2

400

 

 

 

 

 

 

x

 

8

 

 

 

23

Hẻm số 191

Giáp đường Long Phước

200

2

400

 

 

 

 

 

 

x

 

8

 

 

 

24

Hẻm số 215

Giáp đường Long Phước

300

3

900

 

 

 

 

 

 

x

 

8

 

 

 

25

Hẻm số 281

Giáp đường Long Thuận

150

2

300

 

 

 

 

 

 

x

 

8

 

 

 

26

Hẻm số 119

Giáp đường Long Thuận

150

2

300

 

 

 

 

 

 

x

 

8

 

 

 

27

Hẻm số 139

Giáp đường Long Thuận

300

4

1.200

 

 

 

 

 

 

x

 

8

 

 

 

28

Hẻm số 199

Giáp đường Long Thuận

200

2

400

 

 

 

 

 

 

x

 

8

 

 

 

29

Hẻm số 269

Giáp đường Long Thuận

150

2

300

 

 

 

 

 

 

x

 

8

 

 

 

30

Hẻm số 206

Giáp đường Long Thuận

200

2

400

 

 

 

 

 

 

x

 

8

 

 

 

31

Hẻm số 178

Giáp đường Long Thuận

450

4

1.800

 

 

 

 

 

 

x

 

8

 

 

 

32

Hẻm số 272

Giáp đường Long Thuận

150

3

450

 

 

 

 

 

 

x

 

8

 

 

 

33

Hẻm số 87

Giáp đường Cầu Đình

400

1,5

600

 

 

 

 

 

 

x

 

8

 

 

 

34

Hẻm số 108

Giáp đường Cầu Đình

600

2

1.200

 

 

 

 

 

 

x

 

8

 

 

 

35

Hẻm số 122

Giáp đường Cầu Đình

200

2

400

 

 

 

 

 

 

x

 

8

 

 

 

36

Hẻm số 18 (nội bộ số 1)

Đường số 6 – đường số 8

200

4

800

 

 

 

 

 

 

x

 

10

 

 

 

37

Hẻm số 56

Đường Cầu Đình – đường số 8

250

4

1.000

 

 

 

 

 

 

x

 

8

 

 

 

38

Hẻm số 3

Giáp đường số 8

200

1,5

300

 

 

 

 

 

 

x

 

8

 

 

 

39

Hẻm số 20

Giáp đường số 8

250

1,5

375

 

 

 

 

 

 

x

 

8

 

 

 

40

Hẻm số 50

Giáp đường số 8

150

2

300

 

 

 

 

 

 

x

 

8

 

 

 

41

Hẻm số 56/77

Giáp hẻm 56

300

3

900

 

 

 

 

 

 

x

 

8

 

 

 

42

Hẻm số 55/77/45

Giáp hẻm 56/77

350

3

1.050

 

 

 

 

 

 

x

 

8

 

 

 

43

Hẻm số 290

Giáp đường Long Phước

150

2,5

375

 

 

 

 

 

 

x

 

8

 

 

 

44

Hẻm số 316

Giáp đường Long Phước

150

2,5

375

 

 

 

 

 

 

x

 

8

 

 

 

45

Hẻm số 16

Giáp đường số 9

450

2

900

 

 

 

 

 

 

x

 

8

 

 

 

46

Hẻm số 27

Giáp đường số 10

180

2

360

 

 

 

 

 

 

x

 

8

 

 

 

47

Hẻm số 33

Giáp đường số 10

230

2

460

 

 

 

 

 

 

x

 

8

 

 

 

48

Hẻm số 44

Giáp đường số 10

300

2

600

 

 

 

 

 

 

x

 

8

 

 

 

49

Hẻm số 193

Giáp đường số 11

300

2

600

 

 

 

 

 

 

x

 

8

 

 

 

50

Hẻm số 383

Giáp đường Long Phước

120

2

240

 

 

 

 

 

 

x

 

8

 

 

 

51

Hẻm số 401

Giáp đường Long Phước

150

2

300

 

 

 

 

 

 

x

 

8

 

 

 

52

Hẻm số 409

Giáp đường Long Phước

200

2

400

 

 

 

 

 

 

x

 

8

 

 

 

53

Hẻm số 423

Giáp đường Long Phước

180

2

360

 

 

 

 

 

 

x

 

8

 

 

 

54

Hẻm số 813

Giáp đường Long Phước

120

3

360

 

 

 

 

 

 

x

 

8

 

 

 

55

Hẻm số 45

Giáp đường số 12

600

3

1.800

 

 

 

 

 

 

x

 

8

 

 

 

56

Hẻm số 73

Giáp đường số 12

800

3

2.400

 

 

 

 

 

 

x

 

8

 

 

 

57

Hẻm số 78

Giáp đường số 12

150

2

300

 

 

 

 

 

 

x

 

8

 

 

 

58

Hẻm số 83

Giáp đường số 12

120

1.5

180

 

 

 

 

 

 

x

 

8

 

 

 

59

Hẻm số 860

Giáp đường Long Phước

250

2

500

 

 

 

 

 

 

x

 

8

 

 

 

60

Hẻm số 869

Giáp đường Long Phước

200

2

400

 

 

 

 

 

 

x

 

8

 

 

 

61

Hẻm số 873

Giáp đường Long Phước

700

4

2.800

 

 

 

 

 

 

x

 

8

 

 

 

62

Hẻm số 876

Giáp đường Long Phước

300

2

600

 

 

 

 

 

 

x

 

8

 

 

 

63

Hẻm số 903

Giáp đường Long Phước

120

2

240

 

 

 

 

 

 

x

 

8

 

 

 

* Ghi chú: - Các hẻm chưa có trong danh sách thống kê thì lộ giới áp dụng cho quận 9 theo Quyết định số 88/2007/QĐ-UBND ngày 04 tháng 7 năm 2007 của Ủy ban nhân dân thành phố:

Đối với các hẻm nhánh và hẻm cụt lộ giới quy định như sau:

Chiều dài hẻm

Lộ giới

Nhỏ hơn 25m

4m

25m - 100m

5m

100m - 200m

6m

Lớn hơn 200m

7m

- Trường hợp các tuyến hẻm chính nhưng có chiều dài nhỏ hơn hẻm phụ bên trong thì lộ giới bằng hẻm phụ và không nhỏ hơn 6m.

 

LỘ GIỚI HẺM PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH

(Ban hành kèm theo Quyết định số 01/2009/QĐ-UBND ngày 16 tháng 02 năm 2009 của Ủy ban nhân dân quận 9)

STT

TÊN HẺM

LÝ TRÌNH (ĐIỂM ĐẦU – ĐIỂM CUỐI)

CHIỀU DÀI CHUNG (m)

BỀ RỘNG NỀN (m)

DIỆN TÍCH CHUNG (m2)

BT NHỰA

NHỰA  THƯỜNG

ĐÁ DĂM

CẤP PHỐI

LỘ GIỚI

NĂM XÂY DỰNG HOẶC SCL

HIỆN TRẠNG SỬ DỤNG

GHI CHÚ

DÀI (m)

D.TÍCH (m2)

DÀI (m)

D.TÍCH (m2)

DÀI (m)

D.TÍCH (m2)

DÀI (m)

D.TÍCH (m2)

Dự kiến (m)

1

Hẻm 139

Khu phố Bến Cát

60

1,5

90

 

 

 

 

 

 

 

x

5

 

 

 

2

Hẻm 155

Khu phố Bến Cát

80

2

160

 

 

 

 

 

 

 

x

5

 

 

 

3

Hẻm 93

Khu phố Bến Cát

70

2

140

 

 

 

 

 

 

 

x

5

 

 

 

4

Hẻm 47

Khu phố Bến Cát

403

4

1.612

 

 

 

 

 

 

 

x

7

 

 

 

5

Hẻm 69

Khu phố Bến Cát

40

2

80

 

 

 

 

x

 

 

 

5

 

 

 

6

Hẻm 39

Khu phố Bến Cát

290

4

1.160

x

 

 

 

 

 

 

 

7

 

 

 

7

Hẻm thoát hiểm

Đường 1 – Đường 14

 

 

 

 

 

 

 

x

 

 

 

4

 

 

 

8

Hẻm 151

Khu phố Bến Cát

40

1,5

60

 

 

 

 

 

 

 

 

5

 

 

 

* Ghi chú: - Các hẻm chưa có trong danh sách thống kê thì lộ giới áp dụng cho quận 9 theo Quyết định số 88/2007/QĐ-UBND ngày 04 tháng 7 năm 2007 của Ủy ban nhân dân thành phố:

- Đối với các hẻm nhánh và hẻm cụt lộ giới quy định như sau:

Chiều dài hẻm

Lộ giới

Nhỏ hơn 25m

4m

25m - 100m

5m

100m - 200m

6m

Lớn hơn 200m

7m

Trường hợp các tuyến hẻm chính nhưng có chiều dài nhỏ hơn hẻm phụ bên trong thì lộ giới bằng hẻm phụ và không nhỏ hơn 6m.

 

LỘ GIỚI HẺM PHƯỜNG PHƯỚC LONG A

(Ban hành kèm theo Quyết định số 01/2009/QĐ-UBND ngày 16 tháng 02 năm 2009 của Ủy ban nhân dân quận 9)

STT

Tên hẻm

Lý trình (Điểm đầu – Điểm cuối)

Chiều dài chung (m)

Bề rộng nền (m)

Diện tích chung (m2)

Bê tông nhựa

Đá dăm

Cấp phối

Lộ giới

Năm XD hoặc SCL

Hiện trạng sử dụng

GHI CHÚ

Dài (m)

D.tích (m2)

Dài (m)

D.tích (m2)

Dài (m)

D.tích (m2)

DK

1

Hẻm 3

Đ 546 – cụt

78

2

156

 

 

78

156

 

 

5

 

xấu

 

2

Hẻm 201

Nam Hòa – cụt

60

3

180

 

 

60

180

 

 

6

 

xấu

 

3

Hẻm 217

Nam Hòa – cụt

60

4

300

 

 

60

300

 

 

6

 

xấu

 

4

Hẻm 233

Nam Hòa – cụt

60

3

192

 

 

60

192

 

 

6

 

xấu

 

5

Hẻm 26

Đỗ Xuân Hợp – cụt

120

3

390

 

 

120

390

 

 

6

 

xấu

 

6

Hẻm 156

Nam Hòa – cụt

80

3 – 4

280

 

 

80

280

 

 

6

 

xấu

 

7

Hẻm 132

Đỗ Xuân Hợp – cụt

80

2,5 – 3

200

 

 

 

 

80

200

6

 

tốt

 

8

Hẻm 150

Đỗ Xuân Hợp – đường 168

150

2 – 3

375

 

 

150

375

 

 

6

 

xấu

 

9

Hẻm 63

Tây Hòa – cụt

100

2 – 2,5

250

 

 

100

250

 

 

6

 

xấu

 

10

Hẻm 183

Tây Hòa – cụt

100

2 – 2,5

250

 

 

 

 

100

250

6

 

xấu

 

11

Hẻm 191

Tây Hòa – cụt

80

2 – 3

200

 

 

 

 

80

200

6

 

xấu

 

12

Hẻm 20

Đ 176 – cụt

80

1,5 - 2

144

 

 

80

144

 

 

5

 

xấu

 

13

Hẻm 23

Đinh Củng Viên – 198

120

1,5 – 2

216

 

 

 

 

120

216

6

 

xấu

 

14

Hẻm 36

Đ 212 – cụt

95

2 – 2,5

237,5

 

 

95

238

 

 

5

 

xấu

 

15

Hẻm 3

Đ 129 – cụt

35

2,5

87,5

 

 

35

88

 

 

5

 

xấu

 

16

Hẻm 4

Đ 129 – cụt

87

2,6

217,5

 

 

87

218

 

 

5

 

xấu

 

17

Hẻm 4

Đ 99 – cụt

92

4 – 4,5

368

 

 

 

 

92

368

5

 

tốt

 

18

Hẻm 3

Đ 99 – cụt

45

3

135

 

 

45

135

 

 

5

 

xấu

 

19

Hẻm 5

Đ 99 – cụt

60

3

180

 

 

 

 

60

180

5

 

tốt

 

20

Hẻm 30

Đ 176 – cụt

40

1,5

60

 

 

40

60

 

 

5

 

xấu

 

21

Hẻm 40

Đ 176 – cụt

60

2

120

 

 

60

120

 

 

5

 

xấu

 

22

Hẻm 92

Nam Hòa – cụt

85

2

170

 

 

85

170

 

 

6

 

xấu

 

23

Hẻm 67

Nam Hòa – cụt

100

4,5 – 5

475

 

 

100

475

 

 

6

 

xấu

 

24

Hẻm 53

Nam Hòa – cụt

80

2

160

 

 

80

160

 

 

6

 

xấu

 

25

Hẻm 25

Nam Hòa – cụt

100

2 - 3

250

 

 

100

250

 

 

6

 

xấu

 

26

Hẻm 14

Nam Hòa – cụt

70

1,2 – 2

112

 

 

70

112

 

 

6

 

xấu

 

27

Hẻm 20

Nam Hòa – cụt

60

2 – 2,5

135

 

 

60

135

 

 

6

 

xấu

 

28

Hẻm 7

Hồ Bá Phấn – cụt

95

4

380

 

 

 

 

95

380

5

 

tốt

 

29

Hẻm 25

Hồ Bá Phấn – cụt

87

3,8

331

 

 

 

 

87

331

5

 

tốt

 

30

Hẻm 19

Hồ Bá Phấn – cụt

87

3

261

 

 

 

 

87

261

5

 

tốt

 

31

Hẻm 10

Hồ Bá Phấn – cụt

60

3

180

 

 

 

 

60

180

5

 

tốt

 

32

Hẻm 15

Thủy lợi – cụt

100

2,5 – 4

325

 

 

100

325

 

 

6

 

xấu

 

33

Hẻm 23

Thủy lợi – cụt

100

5 – 6

550

 

 

100

550

 

 

6

 

xấu

 

34

Hẻm 33

Thủy lợi – cụt

70

5 – 7

420

 

 

70

420

 

 

6

 

tốt

 

35

Hẻm 16

Hồ Bá Phấn – cụt

70

3

210

 

 

70

210

 

 

5

 

xấu

 

36

Hẻm 65

Hồ Bá Phấn – cụt

65

3,5

228

 

 

65

228

 

 

5

 

xấu

 

37

Hẻm 4

Đường 44

90

2,5

225

 

 

90

225

 

 

5

 

xấu

 

38

Hẻm 54

Nam Hòa – cụt

57

3

171

 

 

57

171

 

 

6

 

xấu

 

39

Hẻm 58

Nam Hòa – cụt

70

2,5

175

 

 

70

175

 

 

6

 

xấu

 

40

Hẻm 1

Đ 26 – cụt

100

3

300

 

 

100

300

 

 

5

 

xấu

 

41

Hẻm 11

Đ 26 – cụt

110

2,5 – 3

303

 

 

110

303

 

 

6

 

xấu

 

42

Hẻm 23

Đ 26 – cụt

110

2,5

275

 

 

110

275

 

 

6

 

xấu

 

43

Hẻm 23/2

H23 – cụt

30

3,5

105

 

 

30

105

 

 

5

 

tốt

 

44

Hẻm 23/4

H23 – cụt

45

2,5

113

 

 

45

113

 

 

5

 

tốt

 

45

Hẻm 23/4/1

H23 – cụt

45

2,5

113

 

 

45

113

 

 

5

 

tốt

 

46

Hẻm 27

Đ 26 – cụt

135

2,5

338

 

 

135

338

 

 

6

 

tốt

 

47

Hẻm 33

Đ 26 – cụt

105

2,5

263

 

 

105

263

 

 

6

 

xấu

 

48

Hẻm 39

Hồ Bá Phấn – cụt

120

3,5

420

 

 

120

420

 

 

6

 

xấu

 

49

Hẻm 48

Tây Hòa – cụt

50

2,5

125

 

 

50

125

 

 

6

 

xấu

 

50

Hẻm 64

Tây Hòa – cụt

62

3

186

 

 

62

186

 

 

6

 

xấu

 

51

Hẻm 76

Tây Hòa – cụt

160

4

640

 

 

160

640

 

 

6

 

xấu

 

52

Hẻm 148

Tây Hòa – cụt

90

3,5

315

 

 

90

315

 

 

6

 

xấu

 

53

Hẻm 43

Hồ Bá Phấn – cụt

90

2,8

252

 

 

90

252

 

 

5

 

xấu

 

54

Hẻm 362

Đỗ Xuân Hợp – cụt

85

4

340

 

 

85

340

 

 

6

 

xấu

 

55

Hẻm 34

Đường 21 – cụt

70

2,5

175

 

 

70

175

 

 

5

 

xấu

 

56

Hẻm 17

Đ 440 – cụt

95

3

285

 

 

95

285

 

 

5

 

xấu

 

57

Hẻm 19

Đ 440 – cụt

40

3

120

 

 

40

120

 

 

5

 

xấu

 

58

Hẻm 2

Thủy lợi – cụt

75

7,5

562,5

 

 

75

562,5

 

 

6

 

xấu

 

59

Hẻm 34

Thủy lợi – cụt

80

2,7

216

 

 

80

216

 

 

6

 

xấu

 

60

Hẻm 73

Nam Hòa – cụt

50

3

150

 

 

50

150

 

 

6

 

xấu

 

61

Hẻm 33

Nam Hòa – cụt

80

1,5

120

 

 

80

120

 

 

6

 

xấu

 

62

Hẻm 11/2

Hẻm 11 – H 23 (đ.26)

140

2,5

350

 

 

140

350

 

 

6

 

xấu

 

63

Hẻm 3

Đường 44 – cụt

34

4

136

 

 

34

136

 

 

5

 

xấu

 

64

Hẻm 5

Đ 112 – cụt

95

4

380

 

 

95

380

 

 

5

 

xấu

 

65

Hẻm 1

Đ 74 – cụt

95

2,8

266

 

 

95

266

 

 

5

 

xấu

 

66

Hẻm 1/4

Đ 74 – cụt

36

1,6

57,6

 

 

36

57,6

 

 

5

 

xấu

 

67

Hẻm 12

Đ 58 – cụt

115

3

345

 

 

115

345

 

 

6

 

xấu

 

68

Hẻm 2

Đ 16 – cụt

30

2

60

 

 

30

60

 

 

5

 

xấu

 

69

Hẻm 65

Tây Hòa – cụt

45

2

90

 

 

45

90

 

 

6

 

xấu

 

70

Hẻm 5

Đ 212 – Đinh Củng Viên

60

2

120

 

 

60

120

 

 

5

 

xấu

 

71

Hẻm 11

Đ 198 – cụt

60

2,5

150

 

 

60

150

 

 

5

 

xấu

 

72

Hẻm 10

Đ 176 – Đ 168

56

2

112

 

 

56

112

 

 

5

 

xấu

 

73

Hẻm 34

Đ 168 – cụt

82

2

164

 

 

82

164

 

 

5

 

xấu

 

74

Hẻm 24

Đ 168 – cụt

16

3,5

56

 

 

16

56

 

 

4

 

xấu

 

75

Hẻm 7

Đ 588 – cụt

40

2

80

 

 

40

80

 

 

5

 

xấu

 

76

Hẻm 17

Đ 588 – cụt

22

2

44

 

 

22

44

 

 

4

 

xấu

 

77

Hẻm 19

Đ 588 – cụt

15

2,5

37,5

 

 

15

37,5

 

 

4

 

xấu

 

78

Hẻm 23

Đ 588 – cụt

35

2

70

 

 

35

70

 

 

5

 

xấu

 

79

Hẻm 45

Hồ Bá Phấn – cụt

18

2,5

45

 

 

18

45

 

 

4

 

xấu

 

80

Hẻm 53

Đ Tây Hòa – cuối

57

3

171

 

 

57

171

 

 

6

 

xấu

 

81

Hẻm 199

Đ Tây Hòa – cuối

69

2,5

172,5

 

 

69

172,5

 

 

6

 

xấu

 

* Ghi chú: - Các hẻm chưa có trong danh sách thống kê thì lộ giới áp dụng cho quận 9 theo Quyết định số 88/2007/QĐ-UBND ngày 04 tháng 7 năm 2007 của Ủy ban nhân dân thành phố:

Đối với các hẻm nhánh và hẻm cụt lộ giới quy định như sau:

Chiều dài hẻm

Lộ giới

Nhỏ hơn 25m

4m

25m - 100m

5m

100m - 200m

6m

Lớn hơn 200m

7m

- Trường hợp các tuyến hẻm chính nhưng có chiều dài nhỏ hơn hẻm phụ bên trong thì lộ giới bằng hẻm phụ và không nhỏ hơn 6m.

 

LỘ GIỚI HẺM PHƯỜNG PHƯỚC LONG B

(Ban hành kèm theo Quyết định số 01/2009/QĐ-UBND ngày 16 tháng 02 năm 2009 của Ủy ban nhân dân quận 9)

STT

TÊN HẺM

LÝ TRÌNH (Điểm đầu – Điểm cuối)

CHIỀU DÀI CHUNG (m)

BỀ RỘNG CHUNG (m)

DIỆN TÍCH CHUNG (m2)

BÊ TÔNG NHỰA

BÊ TÔNG THƯỜNG

ĐÁ DĂM

CẤP PHỐI

LỘ GIỚI

NĂM XÂY DỰNG HOẶC SCL

HIỆN TRẠNG SỬ DỤNG

GHI CHÚ

DÀI (m)

D.TÍCH (m2)

DÀI (m)

D.TÍCH (m2)

DÀI (m)

D.TÍCH (m2)

DÀI (m)

D.TÍCH (m2)

Dự kiến (m)

Đ. Quốc lộ 52

1

Hẻm 614

Đ. QL 52 – Đ.79

430

3

2.365

 

 

 

 

430

2.365

 

 

8

 

 

Phường ĐX

2

Hẻm 624

Đ. QL 52 – CC

267

2

534

 

 

 

 

 

 

267

534

8

 

 

Phường ĐX

3

Hẻm 614/8

H. 614 – cuối hẻm

51

2

102

 

 

 

 

 

 

51

102

5

 

 

 

4

Hẻm 614/59

H. 614 – cuối hẻm

70

3

210

 

 

 

 

 

 

70

210

5

 

 

 

5

Hẻm 614/64

H. 614 – cuối hẻm

50

3

150

 

 

 

 

 

 

50

150

5

 

 

 

6

Hẻm 624/4

H. 624 – cuối hẻm

74

2

148

 

 

 

 

 

 

74

148

5

 

 

 

7

Hẻm 622

H. 624 – cuối hẻm

69

2.5

172,5

 

 

 

 

 

 

69

172,5

5

 

 

Phường ĐX

8

Hẻm 614/2

H. 614 – cuối hẻm

53

2

106

 

 

 

 

 

 

53

106

5

 

 

Phường ĐX

Đường Đỗ Xuân Hợp

9

Hẻm 29

ĐXH – cuối hẻm

70

1,5

105

 

 

 

 

 

 

70

105

6

 

 

Phường ĐX

10

Hẻm 45

ĐXH – cuối hẻm

186

2,5

465

 

 

 

 

 

 

186

465

6

 

 

 

11

Hẻm 69

ĐXH – cuối hẻm

186

2

372

186

372

 

 

 

 

 

 

6

 

 

 

12

Hẻm 95

ĐXH – cuối hẻm

72

3

180

 

 

 

 

 

 

72

180

5

 

 

 

13

Hẻm 123

ĐXH – cuối hẻm

160

3

480

160

480

 

 

 

 

 

 

6

 

 

 

14

Hẻm 133

ĐXH – cuối hẻm

218

2,5

545

174

435

 

 

 

 

44

110

7

 

 

 

15

Hẻm 145

ĐXH – cuối hẻm

150

5

750

 

 

150

750

 

 

 

 

6

 

 

 

16

Hẻm 145/1/4

H.145/1 – cuối hẻm

80

3

240

 

 

 

 

 

 

80

240

5

 

 

 

17

Hẻm 145/20

H. 145 – cuối hẻm

90

2,5

225

 

 

 

 

 

 

90

225

5

 

 

 

18

Hẻm 145/8

H. 145 – cuối hẻm

96

5,5

528

 

 

 

 

 

 

96

528

5

 

 

 

19

Hẻm 145/1

ĐXH – Hẻm 73

144

3

432

 

 

 

 

 

 

144

432

6

 

 

 

20

Hẻm 567

ĐXH – cuối hẻm

220

3

660

 

 

 

 

220

660

 

 

7

 

 

 

21

Hẻm 301

ĐXH – cuối hẻm

93

3,5

325,5

93

325,5

 

 

 

 

 

 

6

 

 

Phường ĐX

22

Hẻm 321

ĐXH – Đường 297

70

3

210

70

210

 

 

 

 

 

 

5

 

 

 

23

Hẻm 337

ĐXH – cuối hẻm

125

2,5

312,5

 

 

 

 

 

 

125

312,5

6

 

 

 

24

Hẻm 397

ĐXH – hẻm 61

112

3

336

 

 

 

 

 

 

112

336

6

 

 

 

25

Hẻm 397/

H. 397 – cuối hẻm

31

2,5

77,5

 

 

 

 

 

 

31

77,5

5

 

 

 

26

Hẻm 467

ĐXH – cuối hẻm

53

2

106

53

106

 

 

 

 

 

 

6

 

 

Phường ĐX

27

Hẻm 539

ĐXH – cuối hẻm

170

3,5

595

 

 

 

 

170

595

 

 

7

 

 

Phường ĐX

28

Hẻm 539/19

H. 539 – cuối hẻm

81

3

243

 

 

 

 

 

 

81

243

5

 

 

 

29

Hẻm 145/1/2

Hẻm 145/1 – cuối hẻm

68

3

204

 

 

 

 

 

 

68

204

5

 

 

Phường ĐX

30

Hẻm 145/10

Hẻm 145 – cuối hẻm

96

5

480

 

 

 

 

 

 

96

480

5

 

 

Phường ĐX

31

Hẻm 369

ĐXH – cuối hẻm

122

3

366

 

 

 

 

 

 

122

366

6

 

 

Phường ĐX

32

Hẻm 379

ĐXH – cuối hẻm

34

3

102

 

 

 

 

 

 

34

102

6

 

 

Phường ĐX

Đường 22

33

Hẻm 9

Đường 22 – cuối hẻm

30

2

60

 

 

 

 

 

 

30

60

5

 

 

 

34

Hẻm 15

nt

120

3

360

30

90

 

 

 

 

90

270

6

 

 

 

35

Hẻm 15/2

Hẻm 15 – cuối hẻm

50

3

150

 

 

 

 

 

 

50

150

5

 

 

 

36

Hẻm 37

Đường 22 - cuối hẻm

140

3

420

 

 

 

 

 

 

140

420

6

 

 

 

37

Hẻm 45

nt

43

3

129

 

 

 

 

 

 

43

129

5

 

 

 

38

Hẻm 47

nt

86

3

258

 

 

 

 

 

 

86

258

5

 

 

 

39

Hẻm 49

nt

122

3

366

122

366

 

 

 

 

 

 

6

 

 

 

40

Hẻm 32

nt

121

3

363

 

 

 

 

 

 

121

363

6

 

 

 

41

Hẻm 34

nt

60

3

180

 

 

 

 

 

 

60

180

5

 

 

 

42

Hẻm 30

nt

120

2,5

300

120

300

 

 

 

 

 

 

6

 

 

 

43

Hẻm 83

Đường 22 – Tăng Nhơn Phú

280

3

840

 

 

 

 

 

 

280

840

7

 

 

 

44

Hẻm 46

Đường 22 - cuối hẻm

110

2

220

 

 

 

 

 

 

110

220

6

 

 

 

45

Hẻm 48

nt

70

2

140

70

140

 

 

 

 

 

 

5

 

 

 

46

Hẻm 60

nt

60

2

120

60

120

 

 

 

 

 

 

5

 

 

 

47

Hẻm 66

nt

70

2,5

175

70

175

 

 

 

 

 

 

5

 

 

 

48

Hẻm 87

nt

62

3

186

 

 

 

 

 

 

62

186

5

 

 

 

49

Hẻm 111

nt

70

2

140

 

 

 

 

 

 

70

140

5

 

 

 

Đường 61

50

Hẻm 8

Đ. 61 – cuối hẻm

252

4

1.008

252

1.008

 

 

 

 

 

 

7

 

 

 

51

Hẻm 22

Đ. 61 – h.29 – Đ.147

200

3

600

200

600

 

 

 

 

 

 

7

 

 

 

52

Hẻm 46

Đ. 61 – h.29 – Đ.147

200

3

600

200

600

 

 

 

 

 

 

7

 

 

 

53

Hẻm 32

Đ. 61 – cuối hẻm

70

2

140

 

 

 

 

 

 

70

140

6

 

 

Phường ĐX

54

Hẻm 52

Đ. 61 – cuối hẻm

90

2

180

 

 

 

 

90

180

 

 

5

 

 

 

55

Hẻm 73

Đ. 61 – h.133 – ĐXH

174

3

522

 

 

 

 

174

522

 

 

6

 

 

 

56

Hẻm 9

Đ. 61 – cuối hẻm

77

2

154

 

 

 

 

 

 

77

154

6

 

 

Phường ĐX

57

Hẻm 19

Đ. 61 – cuối hẻm

40

2,5

100

 

 

 

 

 

 

40

100

6

 

 

Phường ĐX

58

Hẻm 85

Đ. 61 – Hẻm 73

96

3

288

 

 

 

 

 

 

96

288

5

 

 

 

59

Hẻm 76

Đ. 61 – cuối hẻm

30

2,5

70

 

 

 

 

 

 

30

70

6

 

 

Phường ĐX

60

Hẻm 74

Đ. 61 – cuối hẻm

60

2,5

150

 

 

 

 

 

 

60

150

6

 

 

Phường ĐX

61

Hẻm 112

Đ. 61 – cuối hẻm

60

3

180

 

 

 

 

 

 

60

180

6

 

 

Phường ĐX

 

Hẻm 8/2

H. 8 – cuối hẻm

79

2,5

197,5

 

 

 

 

 

 

79

197,5

5

 

 

 

Đường 339

62

Hẻm 12

Đ. 339 – cuối hẻm

70

4

280

 

 

 

 

 

 

70

280

5

 

 

 

63

Hẻm 21

Đ. 339 – cuối hẻm

150

3

450

150

450

 

 

 

 

 

 

6

 

 

 

64

Hẻm 339/1

Đ. 339 – cuối hẻm

60

3

180

 

 

 

 

 

 

60

180

5

 

 

 

65

Hẻm 22

Đ. 339 – cuối hẻm

70

3

210

 

 

 

 

 

 

70

210

5

 

 

 

66

Hẻm 65

Đ. 339 – cuối hẻm

169

5

845

 

 

169

845

 

 

 

 

6

 

 

 

67

Hẻm 70

Đ. 339 – cuối hẻm

220

2

440

 

 

 

 

 

 

220

440

7

 

 

 

68

Hẻm 35

Đ. 339 – cuối hẻm

100

2,5

250

100

250

 

 

 

 

 

 

6

 

 

 

69

Hẻm 56

Đ. 339 – cuối hẻm

222

4

888

 

 

 

 

 

 

222

245

7

 

 

 

70

Hẻm 82

Đ. 339 – cuối hẻm

70

3.5

245

 

 

 

 

 

 

70

3.5

5

 

 

 

71

Hẻm 111

Đ. 339 – cuối hẻm

60

5

300

 

 

60

300

 

 

 

 

5

 

 

 

72

Hẻm 141

Đ. 339 – h.30 Đ.22

250

4

1.000

 

 

 

 

 

 

250

1.000

7

 

 

 

73

Hẻm 141/30

Hẻm 141 – cuối

132

3

396

 

 

 

 

 

 

132

396

6

 

 

 

74

Hẻm 141/12

Hẻm 141 – cuối

40

3

120

40

120

 

 

 

 

 

 

5

 

 

 

75

Hẻm 110

Đ. 339 – cuối hẻm

60

3

180

 

 

 

 

 

 

60

180

5

 

 

 

76

Hẻm 120

Đ. 339 – cuối hẻm

90

3

270

90

270

 

 

 

 

 

 

5

 

 

 

77

Hẻm 130

Đ. 339 – cuối hẻm

94

4

376

94

376

 

 

 

 

 

 

5

 

 

 

78

Hẻm 142

Đ. 339 – cuối hẻm

96

2,5

240

96

240

 

 

 

 

 

 

5

 

 

 

79

Hẻm 141/30

Đ. 339 – cuối hẻm

132

4

528

 

 

 

 

 

 

132

528

6

 

 

 

80

Hẻm 141/20

Đ. 339 – cuối hẻm

90

3

270

 

 

 

 

 

 

90

270

5

 

 

 

Đường 79

81

Hẻm 10

Đ.79 – h.73 Đ.61

235

3,5

822,5

 

 

 

 

 

 

235

822,5

7

 

 

 

82

Hẻm 100

Đ.79 – h.56 Đ.61

300

2

600

 

 

 

 

 

 

300

600

7

 

 

 

83

Hẻm 100/3

H. 100 – cuối hẻm

50

2

100

 

 

 

 

 

 

50

100

5

 

 

 

84

Hẻm 50/15

H. 50 – cuối hẻm

60

2.5

150

 

 

 

 

 

 

60

150

5

 

 

 

85

Hẻm 50/

H. 50 – cuối hẻm

44

2

88

44

88

 

 

 

 

 

 

5

 

 

 

86

Hẻm 50/10

H. 50 – cuối hẻm

60

2

120

 

 

 

 

 

 

60

120

5

 

 

 

87

Hẻm 50

Đ. 79 – hết ranh

500

3,5

1.750

 

 

 

 

 

 

500

1.750

7

 

 

 

88

Hẻm 75

Đ. 79 – cuối hẻm

60

2,5

150

 

 

 

 

 

 

60

150

5

 

 

 

89

Hẻm 50/26

H. 50 – cuối hẻm

70

3

210

 

 

 

 

 

 

70

210

5

 

 

 

90

Hẻm 10/15

H. 10 – cuối hẻm

95

3

285

 

 

 

 

 

 

95

285

5

 

 

 

91

Hẻm 50/8

H. 50 – cuối hẻm

40

2,5

100

 

 

 

 

 

 

40

100

5

 

 

 

Đường 109

92

Hẻm 106

Đ. 109 – cuối hẻm

180

3

540

 

 

 

 

 

 

180

540

6

 

 

 

93

Hẻm 94

Đ. 109 – Đ. 185

250

3

750

97

291

 

 

 

 

153

459

7

 

 

 

94

Hẻm 70

Đ. 109 – cuối hẻm

150

8

1.200

 

 

 

 

 

 

150

1.200

6

 

 

 

95

Hẻm 85

Đ. 109 – cuối hẻm

41

6

164

 

 

 

 

 

 

41

164

5

 

 

 

96

Hẻm 79

Đ. 109 – cuối hẻm

120

3

360

 

 

 

 

 

 

120

360

6

 

 

 

97

Hẻm 76

Đ. 109 – cuối hẻm

96

2,5

240

 

 

 

 

 

 

96

240

5

 

 

 

98

Hẻm 22

Đ. 109 – cuối hẻm

120

3

360

 

 

 

 

 

 

120

360

6

 

 

 

99

Hẻm 12

Đ. 109 – cuối hẻm

95

3

285

 

 

 

 

 

 

95

285

6

 

 

Phường ĐX

100

Hẻm 79/1

Đ. 109 – cuối hẻm

80

3

240

 

 

 

 

 

 

80

240

5

 

 

 

Đường 185

101

Hẻm 40

Đ. 185 – cuối hẻm

55

2

110

 

 

 

 

 

 

55

110

5

 

 

 

102

Hẻm 42

Đ. 185 – cuối hẻm

35

2

70

35

70

 

 

 

 

 

 

5

 

 

 

103

Hẻm 61

Đ. 185 – cuối hẻm

137

2.5

342

 

 

 

 

 

 

137

342

6

 

 

 

104

Hẻm 43

Đ. 185 – cuối hẻm

60

2,5

150

 

 

 

 

 

 

60

150

5

 

 

 

105

Hẻm 71

Đ. 185 – cuối hẻm

97

3

291

97

291

 

 

 

 

 

 

5

 

 

 

106

Hẻm 85

Đ. 185 – cuối hẻm

55

3

165

 

 

 

 

 

 

55

165

5

 

 

 

Đường Dương Đình Hội

107

Hẻm 21

DĐH – cuối hẻm

40

3

120

 

 

 

 

 

 

40

120

5

 

 

 

108

Hẻm 27

DĐH – cuối hẻm

60

2

120

60

120

 

 

 

 

 

 

5

 

 

 

109

Hẻm 35

DĐH – cuối hẻm

54

2,5

135

54

135

 

 

 

 

 

 

5

 

 

 

110

Hẻm 55

DĐH – cuối hẻm

52

3

156

 

 

 

 

 

 

52

156

5

 

 

 

111

Hẻm 63

DĐH – cuối hẻm

57

1,5

85

57

85

 

 

 

 

 

 

5

 

 

 

112

Hẻm 75

DĐH – hẻm 89

130

2

246

73

146

 

 

 

 

57

114

6

 

 

 

113

Hẻm 89

DĐH – Hẻm 75

110

2,5

275

80

200

 

 

 

 

30

75

6

 

 

 

114

Hẻm 103

DĐH – cuối hẻm

120

2

240

 

 

 

 

 

 

120

240

6

 

 

 

115

Hẻm 149

DĐH – cuối hẻm

90

2

180

55

110

 

 

 

 

35

70

6

 

 

Phường ĐX

116

Hẻm 131

DĐH – cuối hẻm

108

3

324

 

 

 

 

 

 

108

324

6

 

 

 

117

Hẻm 189

DĐH – cuối hẻm

180

3,5

630

 

 

 

 

 

 

180

630

6

 

 

 

118

Hẻm 200

DĐH – cuối hẻm

336

3,5

1.176

 

 

 

 

 

 

336

1.176

7

 

 

 

119

Hẻm 200/14

H. 200 – cuối hẻm

150

3

450

 

 

 

 

 

 

150

450

6

 

 

 

120

Hẻm 218

DĐH – cuối hẻm

80

2,5

200

 

 

 

 

 

 

80

200

6

 

 

Phường ĐX

121

Hẻm 187

DĐH – cuối hẻm

80

3

240

 

 

 

 

 

 

80

240

6

 

 

Phường ĐX

122

Hẻm 200/9

H 200 – cuối hẻm

80

3

240

 

 

 

 

 

 

80

240

5

 

 

Phường ĐX

123

Hẻm 200/7

H 200 – cuối hẻm

53

4,5

238,5

 

 

 

 

 

 

53

238,5

5

 

 

Phường ĐX

124

Hẻm 41

DĐH – cuối hẻm

80

2

160

 

 

 

 

 

 

80

160

5

 

 

Phường ĐX

125

Hẻm 26

DĐH – cuối hẻm

104

2,5

260

 

 

 

 

 

 

104

260

6

 

 

Phường ĐX

Đường 297

126

Hẻm 9

Đ.297 – cuối hẻm

93

3

279

 

 

 

 

 

 

93

279

5

 

 

 

127

Hẻm 15

Đ.297 – cuối hẻm

96

2

192

96

192

 

 

 

 

 

 

5

 

 

 

128

Hẻm 16/3

Đ.297 – hẻm 321

110

3

330

110

330

 

 

 

 

 

 

6

 

 

 

129

Hẻm 16

Đ. 297 – Đ. ĐXH

148

3

444

148

444

 

 

 

 

 

 

6

 

 

 

130

Hẻm 5

Đ.297 – cuối hẻm

117

4

468

 

 

 

 

 

 

117

468

6

 

 

 

131

Hẻm 35

Đ.297 – cuối hẻm

190

4

760

190

760

 

 

 

 

 

 

6

 

 

 

132

Hẻm 35/15

H. 35 – cuối hẻm

40

2

80

 

 

 

 

 

 

40

80

5

 

 

 

133

Hẻm 43

Đ.297 – cuối hẻm

55

1,5

82

55

82

 

 

 

 

 

 

5

 

 

 

134

Hẻm 75

Đ.297 – cuối hẻm

70

3

210

70

210

 

 

 

 

 

 

5

 

 

 

135

Hẻm 70

Đ.297 – cuối hẻm

40

1,5

60

 

 

 

 

 

 

40

60

5

 

 

 

136

Hẻm 61

Đ.297 – cuối hẻm

55

3,5

192

55

192

 

 

 

 

 

 

5

 

 

 

Đường 359

137

Hẻm 10

Đ.359 – cuối hẻm

40

2,5

100

 

 

 

 

 

 

40

100

5

 

 

 

138

Hẻm 14

Đ.359 – cuối hẻm

130

3

390

 

 

 

 

 

 

130

390

6

 

 

 

139

Hẻm 11

Đ.359 – cuối hẻm

55

3

165

 

 

 

 

 

 

55

165

5

 

 

 

140

Hẻm 21

Đ.359 – cuối hẻm

88

4

352

 

 

 

 

 

 

88

352

5

 

 

 

141

Hẻm 27

Đ.359 – cuối hẻm

30

2

60

 

 

 

 

 

 

30

60

5

 

 

 

142

Hẻm 26

Đ.359 – cuối hẻm

40

2,5

100

 

 

 

 

 

 

40

100

5

 

 

 

143

Hẻm 51

Đ.359 – Đ. 475

157

2

314

 

 

 

 

 

 

157

314

6

 

 

 

144

Hẻm 61

Đ.359 – Đ. 475

110

2

220

 

 

 

 

 

 

110

220

6

 

 

 

145

Hẻm 71

Đ.359 – cuối hẻm

110

3

330

 

 

 

 

 

 

110

330

6

 

 

 

146

Hẻm 71/

H. 71 – cuối hẻm

80

3

240

 

 

 

 

 

 

80

240

5

 

 

 

147

Hẻm 83

Đ. 359 – cuối hẻm

30

2,5

75

 

 

 

 

 

 

30

75

5

 

 

 

148

Hẻm 86

Đ. 359 – cuối hẻm

90

2

180

90

180

 

 

 

 

 

 

5

 

 

 

149

Hẻm 72

Đ. 359 – cuối hẻm

86

3

258

 

 

 

 

 

 

86

258

5

 

 

 

150

Hẻm 75

D9 – cuối hẻm

20

2

40

 

 

 

 

 

 

20

40

5

 

 

Phường ĐX

151

Hẻm 26

D9 – cuối hẻm

52

1,5

78

 

 

 

 

 

 

52

78

5

 

 

Phường ĐX

Đường 475

 

152

Hẻm 11

Đ. 475 – cuối hẻm

56

2

112

56

112

 

 

 

 

 

 

5

 

 

 

153

Hẻm 25

Đ. 475 – cuối hẻm

60

2,7

162

60

162

 

 

 

 

 

 

5

 

 

 

154

Hẻm 33

Đ. 475 – hẻm 39

128

2

256

 

 

 

 

 

 

128

256

6

 

 

 

155

Hẻm 39

Đ. 475 – hẻm 33

140

2

280

140

280

 

 

 

 

 

 

6

 

 

 

156

Hẻm 40

Đ. 475 – cuối hẻm

60

1,5

90

60

90

 

 

 

 

 

 

5

 

 

 

157

Hẻm 48

Đ. 475 – cuối hẻm

90

2

180

 

 

 

 

 

 

90

180

5

 

 

 

158

Hẻm 51

Đ. 475 – cuối hẻm

95

2

190

95

190

 

 

 

 

 

 

5

 

 

 

159

Hẻm 61

Đ. 475 – hẻm 397

167

1,5

250

 

 

 

 

 

 

167

250

6

 

 

 

160

Hẻm 56

Đ. 475 – cuối hẻm

60

3

180

 

 

 

 

 

 

60

180

5

 

 

 

161

Hẻm 49

Đ. 475 – cuối hẻm

92

1,5

138

92

138

 

 

 

 

 

 

5

 

 

 

162

Hẻm 57

Đ. 475 – cuối hẻm

45

2

90

45

90

 

 

 

 

 

 

5

 

 

 

163

Hẻm 77

Đ. 475 – cuối hẻm

90

2

180

 

 

 

 

 

 

90

180

5

 

 

 

164

Hẻm 75

Đ. 475 – cuối hẻm

90

2

180

 

 

 

 

 

 

90

180

5

 

 

 

165

Hẻm 79

Đ. 475 – cuối hẻm

85

2,5

212

 

 

 

 

 

 

85

212

5

 

 

 

166

Hẻm 107

Đ. 475 – cuối hẻm

70

2

140

 

 

 

 

 

 

70

140

5

 

 

 

167

Hẻm 111

Đ. 475 – cuối hẻm

40

2

80

40

80

 

 

 

 

 

 

5

 

 

 

168

Hẻm 110

Đ. 475 – cuối hẻm

94

2

188

94

188

 

 

 

 

 

 

5

 

 

 

169

Hẻm 119

Đ. 475 – cuối hẻm

45

2

90

 

 

 

 

 

 

45

90

5

 

 

 

170

Hẻm 47

D9 – cuối hẻm

99

1.5

148,5

 

 

 

 

 

 

99

148,5

5

 

 

Phường ĐX

171

Hẻm 108

D9 – cuối hẻm

34

2

68

 

 

 

 

 

 

34

68

5

 

 

Phường ĐX

Đường 147

172

Hẻm 2

Đ. 147 – hết ranh

320

2,5

800

 

 

 

 

 

 

320

800

7

 

 

 

173

Hẻm 8

Đ. 147 – hết ranh

150

3

450

150

450

 

 

 

 

 

 

6

 

 

 

174

Hẻm 15

Đ. 147 – cuối hẻm

45

4

180

45

180

 

 

 

 

 

 

5

 

 

 

175

Hẻm 19

Đ.147 – cuối hẻm

90

4

360

 

 

 

 

 

 

90

360

5

 

 

 

176

Hẻm cư xá

Đ.147 – cuối hẻm

40

6

240

 

 

 

 

 

 

40

240

5

 

 

 

177

Hẻm 23

Đ.147 – cuối hẻm

90

4

360

 

 

90

360

 

 

 

 

5

 

 

 

178

Hẻm 27

Đ.147 – cuối hẻm

170

3

510

170

510

 

 

 

 

 

 

6

 

 

 

179

Hẻm 29

Đ.147 – cuối hẻm

70

3

210

70

210

 

 

 

 

 

 

5

 

 

 

180

Hẻm 38

Đ.147 – cuối hẻm

180

4

720

 

 

180

720

 

 

 

 

6

 

 

 

181

Hẻm 38/22

H.38 – cuối hẻm

60

4

240

 

 

 

 

 

 

60

240

5

 

 

 

182

Hẻm 38/

H.38 – Hẻm 2

136

3,5

476

136

476

 

 

 

 

136

476

6

 

 

 

183

Hẻm 40

Đ.147 – cuối hẻm

230

3

690

 

 

 

 

 

 

230

690

7

 

 

 

184

Hẻm 40/4

Đ.147 – cuối hẻm

60

3

180

 

 

 

 

 

 

60

180

5

 

 

 

185

Hẻm 56/25

H. 56 – cuối hẻm

78

4

312

 

 

 

 

 

 

78

312

5

 

 

 

186

Hẻm 8/15

Đ.147 – cuối hẻm

70

3

210

70

210

 

 

 

 

 

 

5

 

 

 

187

Hẻm 56/9

H. 56 – cuối hẻm

40

3

120

 

 

 

 

 

 

40

120

5

 

 

 

Đường Tăng Nhơn Phú

188

Hẻm 65

Đ.TNP – Hẻm 73

350

3,5

1.225

 

 

350

1.225

 

 

 

 

7

 

 

 

189

Hẻm 83

Đ.TNP – Hẻm 19

40

3

120

40

120

 

 

 

 

 

 

6

 

 

Phường ĐX

190

Hẻm Dệt PL

Đ.TNP – TĐ 41

240

6

1.440

 

 

145

870

 

 

95

570

10

 

 

Phường ĐX

191

Hẻm 44

Đ.TNP – Hẻm 83

310

3,5

1.085

 

 

 

 

310

1.085

 

 

7

 

 

 

* Ghi chú: - Các hẻm chưa có trong danh sách thống kê thì lộ giới áp dụng cho quận 9 theo Quyết định số 88/2007/QĐ-UBND ngày 04 tháng 7 năm 2007 của Ủy ban nhân dân thành phố:

Đối với các hẻm nhánh và hẻm cụt lộ giới quy định như sau:

Chiều dài hẻm

Lộ giới

Nhỏ hơn 25m

4m

25m - 100m

5m

100m - 200m

6m

Lớn hơn 200m

7m

Trường hợp các tuyến hẻm chính nhưng có chiều dài nhỏ hơn hẻm phụ bên trong thì lộ giới bằng hẻm phụ và không nhỏ hơn 6m.

 

LỘ GIỚI HẺM PHƯỜNG TÂN PHÚ

(Ban hành kèm theo Quyết định số 01/2009/QĐ-UBND ngày 16 tháng 02 năm 2009 của Ủy ban nhân dân quận 9)

STT

TÊN HẺM

LÝ TRÌNH (điểm đầu – điểm cuối)

CHIỀU DÀI CHUNG (m)

BỀ RỘNG NỀN  (m)

DIỆN TÍCH CHUNG (m2)

BÊ TÔNG NHỰA

NHỰA THƯỜNG

ĐÁ DĂM

CẤP PHỐI

LỘ GIỚI

NĂM XÂY DỰNG HOẶC SCL

HIỆN TRẠNG SỬ DỤNG

GHI CHÚ

DÀI (m)

D.TÍCH (m2)

DÀI (m)

D.TÍCH (m2)

DÀI (m)

D.TÍCH (m2)

DÀI (m)

D.TÍCH (m2)

DK

ĐƯỜNG NAM CAO

1

11

Đường Nam Cao – cuối

490

2,8

1.372

 

 

 

 

 

 

490

1.372

7

 

 

 

2

11/26

Hẻm 11 – Hẻm 76

90

4

360

 

 

 

 

 

 

90

360

5

 

 

 

3

27

Đường Nam Cao – cuối

52

2

104

 

 

 

 

 

 

52

104

5

 

 

 

4

35

Đường Nam Cao – cuối

84

2,4

201,6

 

 

 

 

 

 

84

201,6

5

 

 

 

5

42

Đường Nam Cao – cuối

65

1,2

78

 

 

 

 

 

 

65

78

5

 

 

 

6

50

Đường Nam Cao – cuối

152

6

912

 

 

 

 

 

 

152

912

6

 

 

 

7

74

Đường Nam Cao – cuối

504

5

2.520

 

 

 

 

 

 

504

2.520

7

 

 

 

8

107

Đường Nam Cao – Đường 100

188

3

564

 

 

 

 

 

 

188

564

6

 

 

 

9

115

Đường Nam Cao – cuối

83

5

415

 

 

 

 

 

 

83

415

5

 

 

 

10

98

Đường Nam Cao – cuối

126

1,5

189

 

 

 

 

 

 

126

189

6

 

 

 

11

207

Đường Nam Cao – cuối

343

5

1.715

 

 

 

 

 

 

343

1.715

7

 

 

 

12

207/16

Hẻm 207 – cuối

101

2,5

252,5

 

 

 

 

 

 

101

252,5

6

 

 

 

13

207/44

Hẻm 207 – cuối

50

2,5

125

 

 

 

 

 

 

50

125

5

 

 

 

ĐƯỜNG 100

14

16

Đường 100 – cuối

49

2

98

 

 

 

 

 

 

49

98

5

 

 

 

15

45

Đường 100 – cuối

75

3

250

 

 

 

 

 

 

75

250

5

 

 

 

16

55

Đường 100 – cuối

99

3

297

 

 

 

 

 

 

99

297

5

 

 

 

17

49

Đường 100 – cuối

89

3

267

 

 

 

 

 

 

89

267

5

 

 

 

18

45

Đường 100 – cuối

79

3

237

 

 

 

 

 

 

79

237

5

 

 

 

19

76

Đường 100 – cuối

62

4

248

 

 

 

 

 

 

62

248

5

 

 

 

QUỐC LỘ 1A

20

52

Quốc lộ 1 A  - cuối

56

4

224

 

 

 

 

 

 

56

224

5

 

 

 

21

54

Quốc lộ 1 A  - cuối

159

4

636

 

 

 

 

 

 

159

636

6

 

 

 

22

80

Quốc lộ 1 A  - cuối

87

5

435

 

 

 

 

 

 

87

435

5

 

 

 

23

90

Quốc lộ 1 A  - cuối

137

2.5

342,5

 

 

 

 

 

 

137

342,5

6

 

 

 

ĐƯỜNG 120

24

2

Đường 120 – Hẻm 82

494

4

1.976

 

 

 

 

 

 

494

1.976

7

 

 

 

25

2/45

Đường 120 – cuối

88

3

264

 

 

 

 

 

 

88

264

5

 

 

 

26

2/49

Đường 120 – cuối

88

3

264

 

 

 

 

 

 

88

264

5

 

 

 

27

2/73

Đường 120 – cuối

50

4

200

 

 

 

 

 

 

50

200

5

 

 

 

28

2/89

Đường 120 – cuối

108

4

432

 

 

 

 

 

 

108

432

6

 

 

 

29

27

Đường 120 – Hẻm 82

157

5

785

 

 

 

 

 

 

157

785

6

 

 

 

30

43

Đường 120 – cuối

105

5

525

 

 

 

 

 

 

105

525

6

 

 

 

31

47

Đường 120 – Hẻm 82

148

4

740

 

 

 

 

 

 

148

740

6

 

 

 

32

69

Đường 120 – cuối

127

3

381

 

 

 

 

 

 

127

381

6

 

 

 

33

223

Đường 120 – cuối

78

4

312

 

 

 

 

 

 

78

312

5

 

 

 

34

82

Đường 120 – Hẻm 2

127

5

635

 

 

 

 

 

 

127

635

6

 

 

 

ĐƯỜNG 138

35

12

Đường 138 – cuối

59

2

118

 

 

 

 

 

 

59

118

5

 

 

 

36

28

Đường 138 – cuối

172

2,5

430

 

 

 

 

 

 

172

430

6

 

 

 

37

49

Đường 138 – cuối

88

3

864

 

 

 

 

 

 

88

864

5

 

 

 

38

69

Đường 138 – cuối

62

3.5

217

 

 

 

 

 

 

62

217

5

 

 

 

39

82

Đường 138 – Đường 120

425

5

2.125

 

 

 

 

 

 

425

2.125

12

Đường nối đường 120 và 138

40

82/15

Hẻm 82 – cuối

139

2

278

 

 

 

 

 

 

139

278

6

 

 

 

41

112

Đường 138 – cuối

89

2

178

 

 

 

 

 

 

89

178

5

 

 

 

42

122

Đường 138 – cuối

87

2,5

217,5

 

 

 

 

 

 

87

217,5

5

 

 

 

43

107

Đường 138 – cuối

45

3

135

 

 

 

 

 

 

45

135

5

 

 

 

44

134

Đường 138 – cuối

60

3

180

 

 

 

 

 

 

60

180

5

 

 

 

45

144

Đường 138 – cuối

183

4

732

 

 

 

 

 

 

183

732

6

 

 

 

46

150

Đường 138 – cuối

99

4

396

 

 

 

 

 

 

99

396

5

 

 

 

47

150/6

Hẻm 150 – cuối

54

1

54

 

 

 

 

 

 

54

54

5

 

 

 

48

166

Đường 138 – cuối

34

4

136

 

 

 

 

 

 

34

136

5

 

 

 

49

173

Đường 138 – cuối

79

2

158

 

 

 

 

 

 

79

158

5

 

 

 

50

208

Đường 138 – cuối

46

5

230

 

 

 

 

 

 

46

230

7

 

 

 

51

208/8

Hẻm 208 – cuối

175

3

525

 

 

 

 

 

 

175

525

6

 

 

 

ĐƯỜNG 154

52

11

Đường 154 – cuối

48

3

144

 

 

 

 

 

 

48

144

5

 

 

 

53

21

Đường 154 – cuối

43

2,5

107,5

 

 

 

 

 

 

43

107,5

5

 

 

 

54

111

Đường 154 – cuối

71

2

142

 

 

 

 

 

 

71

142

5

 

 

 

55

129

Đường 154 – cuối

130

3

390

 

 

 

 

 

 

130

390

6

 

 

 

ĐƯỜNG 400

56

82

Đường 400 – cuối

45

1,5

67,5

 

 

 

 

 

 

45

67,5

5

 

 

 

57

357

Đường 400 – cuối

65

2

130

 

 

 

 

 

 

 

 

5

 

 

 

ĐƯỜNG 319

58

20

Đường 319 – cuối

126

5

630

 

 

 

 

 

 

126

630

6

 

 

 

ĐƯỜNG 295

59

20

Đường 295 – cuối

102

8

816

 

 

 

 

 

 

102

816

7

 

 

 

60

20/1

Hẻm 20 – cuối

330

8

2.640

 

 

 

 

 

 

330

2.640

7

 

 

 

61

20/2

Hẻm 20 – cuối

65

3

195

 

 

 

 

 

 

65

195

5

 

 

 

62

20/4

Hẻm 20 – cuối

80

4

320

 

 

 

 

 

 

80

320

5

 

 

 

ĐƯỜNG HOÀNG HỮU NAM

63

345

Đường HHN – cuối

84

4

336

 

 

 

 

 

 

84

336

5

 

 

 

ĐƯỜNG SỐ 215

64

28

Đường 215 – cuối

48

1,4

67,2

 

 

 

 

 

 

48

67,2

5

 

 

 

65

44

Đường 215 – cuối

41

3

123

 

 

 

 

 

 

41

123

5

 

 

 

ĐƯỜNG SỐ 197

66

55

Đường số 197 – Đường 215

85

1,5

127,5

 

 

 

 

 

 

85

127,5

5

 

 

 

ĐƯỜNG CẦU XÂY

67

15

Cầu Xây – cuối

31

2,5

77,5

 

 

 

 

 

 

31

77,5

5

 

 

 

68

41

Cầu Xây – cuối

271

3

813

 

 

 

 

 

 

271

813

7

 

 

 

69

41/1

Hẻm 41 – cuối

110

4

440

 

 

 

 

 

 

110

440

6

 

 

 

70

41/21

Hẻm 41 -  cuối

73

4

292

 

 

 

 

 

 

73

292

5

 

 

 

71

135

Đường Cầu Xây – cuối

59

4

236

 

 

 

 

 

 

59

236

5

 

 

 

72

137

Đường Cầu Xây – cuối

44

3

132

 

 

 

 

 

 

44

132

5

 

 

 

73

165

Đường Cầu Xây – cuối

82

3

246

 

 

 

 

 

 

82

246

5

 

 

 

ĐƯỜNG 100

74

Hẻm 4

Đường 100 – cuối

329

2,5

822,5

 

 

 

 

 

 

329

822,5

7

 

 

 

ĐƯỜNG CẦU XÂY 2

75

41

Đường Cầu Xây 2 – cuối

54

2

108

 

 

 

 

 

 

54

108

5

 

 

 

76

48

Đường Cầu Xây 2 – cuối

68

3

204

 

 

 

 

 

 

68

204

5

 

 

 

77

140

Đường Cầu Xây 2 – cuối

209

2,5

522,5

 

 

 

 

 

 

209

522,5

7

 

 

 

78

140/8

Đường Cầu Xây 2 – cuối

190

5

950

 

 

 

 

 

 

190

950

6

 

 

 

ĐƯỜNG LÊ VĂN VIỆT

79

619

Đường Lê Văn Việt – cuối

73

3,5

255,5

 

 

 

 

 

 

73

255,5

5

 

 

 

80

645

Đường Lê Văn Việt – cuối

100

2,5

250

 

 

 

 

 

 

100

250

6

 

 

 

ĐƯỜNG SỐ 671

81

23

Đường 671 – cuối

287

3

861

 

 

 

 

 

 

287

861

7

 

 

 

82

30

Đường 671 – cuối

183

2,5

457,5

 

 

 

 

 

 

183

457,5

6

 

 

 

83

37

Đường 671 – Đường 3

127

4

508

 

 

 

 

 

 

127

508

6

 

 

 

ĐƯỜNG SỐ 179

84

132

Đường 179 – cuối

72

3

216

 

 

 

 

 

 

 

 

5

 

 

 

* Ghi chú: - Các hẻm chưa có trong danh sách thống kê thì lộ giới áp dụng cho quận 9 theo Quyết định số 88/2007/QĐ-UBND ngày 04 tháng 7 năm 2007 của Ủy ban nhân dân thành phố:

Đối với các hẻm nhánh và hẻm cụt lộ giới quy định như sau:

Chiều dài hẻm

Lộ giới

Nhỏ hơn 25m

4m

25m - 100m

5m

100m - 200m

6m

Lớn hơn 200m

7m

- Trường hợp các tuyến hẻm chính nhưng có chiều dài nhỏ hơn hẻm phụ bên trong thì lộ giới bằng hẻm phụ và không nhỏ hơn 6m.

 

LỘ GIỚI HẺM PHƯỜNG TĂNG NHƠN PHÚ B

(Ban hành kèm theo Quyết định số 01/2009/QĐ-UBND ngày 16 tháng 02 năm 2009 của Ủy ban nhân dân quận 9)

STT

TÊN HẺM

LÝ TRÌNH (Điểm đầu – điểm cuối)

CHIỀU DÀI CHUNG (m)

BỀ RỘNG NỀN (m)

DIỆN TÍCH CHUNG (m2)

BÊ TÔNG NHỰA

NHỰA THƯỜNG

ĐÁ DĂM

CẤP PHỐI

LỘ GIỚI

NĂM XÂY DỰNG HOẶC SCL

HIỆN TRẠNG SỬ DỤNG

GHI CHÚ

DÀI (m)

D.TÍCH (m2)

DÀI (m)

D.TÍCH (m2)

DÀI (m)

D.TÍCH (m2)

DÀI (m)

D.TÍCH (m2)

Dự kiến (m)

1

300 (Lê Văn Việt)

Lê Văn Việt – Đường 2

156

3

468

 

 

 

 

 

 

 

 

6

 

XẤU

Hẹp + cong

2

200 (Lê Văn Việt)

Lê Văn Việt – cuối

268

2,5

670

 

 

 

 

 

 

 

 

8

 

XẤU

Bê tông

3

348 (Lê Văn Việt)

Lê Văn Việt – cuối

75

1

75

 

 

 

 

 

 

 

 

6

 

XẤU

Bê tông

4

65 (Đường 2)

Đường 2 - cuối

212

5

1.060

 

 

 

 

 

 

 

 

8

 

XẤU

Đất

5

206 (Đường 2)

Đường 2- cuối

48

2

96

 

 

 

 

 

 

 

 

5

 

XẤU

Đất

6

200 (Đường 2)

Đường 2- cuối

63

3

189

 

 

 

 

 

 

 

 

5

 

XẤU

Đất

7

156 (Đường 2)

Đường 2- cuối

185

3

555

 

 

 

 

 

 

 

 

6

 

XẤU

Đất

8

88 (Đường 2)

Đường 2- cuối

93

2,5

233

 

 

 

 

 

 

 

 

5

 

XẤU

Bê tông

9

52 (Đường 2)

Đường 2- cuối

63

2,5

158

 

 

 

 

 

 

 

 

5

 

XẤU

Bê tông

10

175 (Đường 2)

Đường 2- cuối

349

5

1.745

 

 

 

 

 

 

 

 

8

 

XẤU

Đất

11

236 (Đình Phong Phú)

Đình Phong Phú – cuối

112

3

336

 

 

 

 

 

 

 

 

6

 

XẤU

Đất

12

267 (Dương Đình Hội)

Dương Đình Hội – cuối

123

2

246

 

 

 

 

 

 

 

 

6

 

XẤU

Đất

13

231 (Dương Đình Hội)

Dương Đình Hội – cuối

234

2

468

 

 

 

 

 

 

 

 

8

 

XẤU

Đất

14

288 (Dương Đình Hội)

Dương Đình Hội – cuối

254

4

1.016

 

 

 

 

 

 

 

 

8

 

XẤU

Đất

15

254 (Dương Đình Hội)

Dương Đình Hội – cuối

200

4

800

 

 

 

 

 

 

 

 

8

 

XẤU

Đất

16

244 (Dương Đình Hội)

Dương Đình Hội – cuối

352

4

1.408

 

 

 

 

 

 

 

 

8

 

XẤU

Đất

17

86 (Đình Phong Phú)

Đình Phong Phú – cuối

301

3

903

 

 

 

 

 

 

 

 

8

 

XẤU

Đất

18

179 (Đình Phong Phú)

Đình Phong Phú – cuối

198

3

594

 

 

 

 

 

 

 

 

8

 

XẤU

Đất

19

190 (Đình Phong Phú)

Đình Phong Phú – cuối

88

2

176

 

 

 

 

 

 

 

 

5

 

XẤU

Đất

20

135 (Đình Phong Phú)

Đình Phong Phú – cuối

210

4

840

 

 

 

 

 

 

 

 

8

 

XẤU

Đất

21

73 (Đình Phong Phú)

Đình Phong Phú – cuối

356

3,5

1.246

 

 

 

 

 

 

 

 

8

 

XẤU

Đất

22

189 (Đình Phong Phú)

Đình Phong Phú – cuối

240

2,5

600

 

 

 

 

 

 

 

 

7

 

XẤU

Đất

23

195 (Đình Phong Phú)

Đình Phong Phú – cuối

96

3

288

 

 

 

 

 

 

 

 

6

 

XẤU

Đất

24

213 (Đình Phong Phú)

Đình Phong Phú – cuối

273

5

1.365

 

 

 

 

 

 

 

 

8

 

XẤU

Đất

25

265 (Đình Phong Phú)

Đình Phong Phú – cuối

135

3,5

473

 

 

 

 

 

 

 

 

6

 

XẤU

Đất

26

261 (Đình Phong Phú)

Đình Phong Phú – cuối

288

6

1.728

 

 

 

 

 

 

 

 

8

 

XẤU

Đất

27

227 (Đình Phong Phú)

Đình Phong Phú – cuối

118

3,6

425

 

 

 

 

 

 

 

 

6

 

XẤU

Đất

28

11 (Đình Phong Phú)

Đình Phong Phú – cuối

138

2,5

345

 

 

 

 

 

 

 

 

6

 

XẤU

Đất

29

56 (Đình Phong Phú)

Đình Phong Phú – cuối

182

3,9

710

 

 

 

 

 

 

 

 

6

 

XẤU

Bê tông

30

9 (Đường 8)

Đường 8 – cuối

188

2,7

508

 

 

 

 

 

 

 

 

8

 

XẤU

Đất

31

89 (Đường 8)

Đường 8 – cuối

352

5

1.760

352

1.760

 

 

 

 

 

 

8

2007

TỐT

 

32

97 (Đường 8)

Đường 8 – cuối

210

4,6

966

 

 

 

 

 

 

 

 

8

 

XẤU

Đất

33

30 (Đường 8)

Đường 8 – Đường 9

156

4

624

 

 

 

 

 

 

 

 

6

 

XẤU

Cổ chai

34

82 (Đường 10)

Đường 10 – cuối

111

3,6

400

 

 

 

 

 

 

 

 

6

 

XẤU

Bê tông

35

63 (Đường 10)

Đường 10 – cuối

192

4

768

 

 

 

 

 

 

 

 

8

 

XẤU

Đất

36

12 (Đường 10)

Đường 10 – Đường 10

110

2,7

297

 

 

 

 

 

 

 

 

6

 

XẤU

Đất

37

25 (Đường 6)

Đường 6 – Đường 6

269

3,2

861

 

 

 

 

 

 

 

 

7

 

XẤU

Cong quẹo

38

5 (Đường 6)

Đường 6 – cuối

46

2,4

110

 

 

 

 

 

 

 

 

5

 

XẤU

Đất

39

71 (Đường 6)

Đường 6 – cuối

115

3,3

380

 

 

 

 

 

 

 

 

8

 

XẤU

Đất + bt

40

69 (Đường 6)

Đường 6 – cuối

73

2,3

168

 

 

 

 

 

 

 

 

6

 

XẤU

Đất

41

82 (Đường 6)

Đường 6 – cuối

70

1,5

105

 

 

 

 

 

 

 

 

6

 

XẤU

Đất

42

34 (Đường 6)

Đường 6 – cuối

109

4

436

 

 

 

 

 

 

 

 

6

 

XẤU

Bê tông

43

12 (Đường 6)

Đường 6 – cuối

110

2,7

297

 

 

 

 

 

 

 

 

6

 

XẤU

Bê tông

44

36 (Đường 6)

Đường 6 – cuối

82

2

164

 

 

 

 

 

 

 

 

6

 

XẤU

Bê tông

45

64 (Đường 11)

Đường 11 – Đường 8

103

3,3

340

 

 

 

 

 

 

 

 

6

 

XẤU

Đất

46

99 (Đường 11)

Đường 11 – cuối

130

2,8

364

 

 

 

 

 

 

 

 

6

 

XẤU

Đất

47

51 (Đường 11)

Đường 11 – Đường 10

214

2,6

556

214

556

 

 

 

 

 

 

8

2006

TỐT

 

48

60 (Đường 5)

Đường 5 - Trương Văn Hải

68

5,5

374

 

 

 

 

68

374

 

 

6

 

XẤU

 

49

46 (Đường 5)

Đường 5 – cuối

74

2,2

163

 

 

 

 

 

 

 

 

6

 

XẤU

Bê tông

50

59 (Đường 5)

Đường 5 – cuối

130

2,7

351

 

 

 

 

 

 

 

 

6

 

XẤU

Đất

51

29 (Đường 5)

Đường 5 – cuối

126

2,7

340

 

 

 

 

 

 

 

 

6

 

XẤU

Bê tông

52

179 (Tăng Nhơn Phú)

Tăng Nhơn Phú – cuối

143

4,7

672

 

 

 

 

 

 

 

 

6

 

XẤU

Đất

53

241 (Tăng Nhơn Phú)

Tăng Nhơn Phú – cuối

101

2

202

 

 

 

 

 

 

 

 

6

 

XẤU

Đất

54

189 (Tăng Nhơn Phú)

Tăng Nhơn Phú – cuối

96

2,6

250

 

 

 

 

 

 

 

 

6

 

XẤU

Đất

55

12 (Đường 9)

Đường 12 – cuối

124

3,7

459

 

 

 

 

 

 

 

 

6

 

XẤU

Đất

56

75 (Trương Văn Hải)

Trương Văn Hải – Đường 5

173

5,7

986

 

 

 

 

 

 

 

 

6

 

XẤU

Đất

57

129 (Trương Văn Hải)

Trương Văn Hải – Đường 12

89

4

356

 

 

 

 

 

 

 

 

8

 

XẤU

Đất

58

54 (Quang Trung)

Quang Trung – cuối

151

5

755

151

755

 

 

 

 

 

 

6

 

TỐT

 

59

100 (Quang Trung)

Quang Trung – Đường 79

93

4

372

93

372

 

 

 

 

 

 

8

 

TỐT

 

60

111 (Quang Trung)

Quang Trung – cuối

65

2,3

150

 

 

 

 

 

 

 

 

5

 

XẤU

Bê tông

61

2 (Đường 147)

Ranh P. Phước Long B

127

2,3

292

 

 

 

 

 

 

 

 

6

 

XẤU

Đất

* Ghi chú: - Các hẻm chưa có trong danh sách thống kê thì lộ giới áp dụng cho quận 9 theo Quyết định số 88/2007/QĐ-UBND ngày 04 tháng 7 năm 2007 của Ủy ban nhân dân thành phố:

Đối với các hẻm nhánh và hẻm cụt lộ giới quy định như sau:

Chiều dài hẻm

Lộ giới

Nhỏ hơn 25m

4m

25m - 100m

5m

100m - 200m

6m

Lớn hơn 200m

7m

- Trường hợp các tuyến hẻm chính nhưng có chiều dài nhỏ hơn hẻm phụ bên trong thì lộ giới bằng hẻm phụ và không nhỏ hơn 6m.

 

LỘ GIỚI HẺM PHƯỜNG TRƯỜNG THẠNH

(Ban hành kèm theo Quyết định số 01/2009/QĐ-UBND ngày 16 tháng 02 năm 2009 của Ủy ban nhân dân quận 9)

STT

TÊN ĐƯỜNG

LÝ TRÌNH (Điểm đầu – điểm cuối)

CHIỀU DÀI CHUNG (m)

BỀ RỘNG CHUNG (m)

DIỆN TÍCH CHUNG (m2)

BT NHỰA

BT THƯỜNG

ĐÁ DĂM

CẤP PHỐI

LỘ GIỚI

NĂM XÂY DỰNG HOẶC SCL

HIỆN TRẠNG SỬ DỤNG

GHI CHÚ

DÀI (m)

D.TÍCH (m2)

DÀI (m)

D.TÍCH (m2)

DÀI (m)

D.TÍCH (m2)

DÀI (m)

D.TÍCH (m2)

Dự kiến (m)

1

Hẻm số 9 đường số 1

 

70

4

280

 

 

 

 

70

280

 

 

5

 

 

 

2

Hẻm 23 đường số 1

 

87

4

348

 

 

 

 

87

348

 

 

5

 

 

 

3

Hẻm 28 đường số 1

 

110

4

440

 

 

 

 

110

440

 

 

6

 

 

 

4

Hẻm 29 đường số 1

 

87

3

261

 

 

 

 

87

261

 

 

5

 

 

 

5

Hẻm 35 đường số 1

 

62

4

248

 

 

 

 

62

248

 

 

5

 

 

 

6

Hẻm 343 đường Lã Xuân Oai

 

62

3

186

 

 

 

 

62

186

 

 

5

 

 

 

7

Hẻm 55 đường Lò Lu

 

355

4

1,42

 

 

 

 

355

1,42

 

 

7

 

 

 

8

Hẻm 4 đường Lò Lu

 

127

2

254

 

 

 

 

127

254

 

 

6

 

 

 

9

Hẻm 4/13 đường Lò Lu

 

110

5

550

 

 

 

 

110

550

 

 

6

 

 

 

10

Hẻm 24 đường Lò Lu

 

180

2

360

 

 

 

 

180

360

 

 

6

 

 

 

11

Hẻm 50 đường Lò Lu

 

170

4

680

 

 

 

 

170

680

 

 

6

 

 

 

12

Hẻm 70 đường Lò Lu

 

150

2

300

 

 

 

 

150

300

 

 

6

 

 

 

13

Hẻm 50 đường Ích Thạnh

 

150

3

450

 

 

 

 

150

450

 

 

6

 

 

 

14

Hẻm 9 đường số 2

 

56

7

392

 

 

 

 

56

392

 

 

5

 

 

 

15

Hẻm 25 đường số 3

 

120

2

240

 

 

 

 

120

240

 

 

6

 

 

 

16

Hẻm 49 đường số 5

 

120

2

240

 

 

 

 

120

240

 

 

6

 

 

 

17

Hẻm 30 đường số 5

 

110

2

220

 

 

 

 

110

220

 

 

6

 

 

 

18

Hẻm 110 đường Lò Lu

 

170

4

680

 

 

 

 

170

680

 

 

6

 

 

 

19

Hẻm 170 đường Lò Lu

 

230

2

460

 

 

 

 

230

460

 

 

7

 

 

 

20

Hẻm 75 đường số 4

 

120

3

360

 

 

 

 

120

360

 

 

6

 

 

 

21

Hẻm 80 đường số 4

 

170

2

340

 

 

 

 

170

340

 

 

6

 

 

 

22

Hẻm 23 đường số 8

 

215

2

430

 

 

 

 

215

430

 

 

7

 

 

 

23

Hẻm 258 đường Nguyễn Xiển

 

190

2

380

 

 

 

 

190

380

 

 

6

 

 

 

24

Hẻm 190 đường Nguyễn Xiển

 

240

2

480

 

 

 

 

240

480

 

 

7

 

 

 

25

Hẻm 25 đường Nguyễn Xiển

 

125

1,5

187,5

 

 

 

 

125

187,5

 

 

6

 

 

 

26

Hẻm 1781 đường Nguyễn Duy Trinh

 

140

3

420

 

 

 

 

140

420

 

 

6

 

 

 

27

Hẻm 1783 đường Nguyễn Duy Trinh

 

30

1,5

45

 

 

 

 

30

45

 

 

5

 

 

 

28

Hẻm 1742 đường Nguyễn Duy Trinh

 

70

4

280

 

 

 

 

70

280

 

 

5

 

 

 

29

Hẻm 1 đường số 10

 

170

2

340

 

 

 

 

170

340

 

 

6

 

 

 

30

Hẻm 27 đường số 12

 

120

2

240

 

 

 

 

120

240

 

 

6

 

 

 

31

Hẻm 60 đường số 12

 

230

4

920

 

 

 

 

230

920

 

 

7

 

 

 

* Ghi chú: - Các hẻm chưa có trong danh sách thống kê thì lộ giới áp dụng cho quận 9 theo Quyết định số 88/2007/QĐ-UBND ngày 04 tháng 7 năm 2007 của Ủy ban nhân dân thành phố:

Đối với các hẻm nhánh và hẻm cụt lộ giới quy định như sau:

Chiều dài hẻm

Lộ giới

Nhỏ hơn 25m

4m

25m - 100m

5m

100m - 200m

6m

Lớn hơn 200m

7m

- Trường hợp các tuyến hẻm chính nhưng có chiều dài nhỏ hơn hẻm phụ bên trong thì lộ giới bằng hẻm phụ và không nhỏ hơn 6m.





Nghị định 08/2005/NĐ-CP về quy hoạch xây dựng Ban hành: 24/01/2005 | Cập nhật: 06/12/2012