Quyết định 810/2009/QĐ-UBND ban hành Bảng giá tính lệ phí trước bạ đối với xe ô tô, xe hai bánh gắn máy trên địa bàn tỉnh Bắc Kạn do Ủy ban nhân dân tỉnh Bắc Kạn ban hành
Số hiệu: | 810/2009/QĐ-UBND | Loại văn bản: | Quyết định |
Nơi ban hành: | Tỉnh Bắc Kạn | Người ký: | Trương Chí Trung |
Ngày ban hành: | 22/04/2009 | Ngày hiệu lực: | Đang cập nhật |
Ngày công báo: | Đang cập nhật | Số công báo: | Đang cập nhật |
Lĩnh vực: | Thuế, phí, lệ phí, Giao thông, vận tải, | Tình trạng: | Đang cập nhập |
Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
ỦY BAN NHÂN DÂN |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 810/2009/QĐ-UBND |
Bắc Kạn, ngày 22 tháng 04 năm 2009 |
QUYẾT ĐỊNH
VỀ VIỆC BAN HÀNH BẢNG GIÁ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ ĐỐI VỚI XE Ô TÔ, XE HAI BÁNH GẮN MÁY TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH BẮC KẠN
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH BẮC KẠN
Căn cứ Luật Tổ chức HĐND&UBND, ngày 26/11/2003;
Căn cứ Luật quản lý thuế số 78/2006/QH11 ngày 29/11/2006;
Căn cứ Nghị định số 176/1999/NĐ-CP ngày 21/12/1999 của Chính phủ về lệ phí trước bạ;
Căn cứ Nghị định số 80/2008/NĐ-CP ngày 29/7/2008 của Chính phủ về việc sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 176/1999/NĐ-CP ngày 21/12/1999 và Nghị định số 47/2003/NĐ-CP ngày 12/5/2003 của Chính phủ về lệ phí trước bạ;
Căn cứ Thông tư số 79/2008/TT-BTC ngày 15/9/2008 của Bộ Tài chính hướng dẫn thực hiện Nghị định số 80/2008/NĐ-CP ngày 29/7/2008 sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 176/1999/NĐ-CP ngày 21/12/1999 và Nghị định số 47/2003/NĐ-CP ngày 12/5/2003 của Chính phủ về lệ phí trước bạ;
Căn cứ Thông tư số 95/2005/TT-BTC ngày 26/10/2005 của Bộ Tài chính hướng dẫn thực hiện các quy định của Pháp luật về lệ phí trước bạ;
Căn cứ Thông tư số 02/2007/TT-BTC ngày 8/01/2007 của Bộ Tài chính về việc sửa đổi, bổ sung Thông tư số 95/2005/TT-BTC ngày 26/10/2005 của Bộ Tài chính hướng dẫn thực hiện các quy định của Pháp luật về lệ phí trước bạ;
Theo đề nghị của Cục thuế tỉnh Bắc Kạn tại Tờ trình số 293/CT-THNVDT ngày 03 tháng 4 năm 2009 về việc ban hành bảng giá tính lệ phí trước bạ đối với xe ô tô, xe hai bánh gắn máy trên địa bàn tỉnh Bắc Kạn,
Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này Bảng giá tính lệ phí trước bạ đối với xe ô tô, xe hai bánh gắn máy trên địa bàn tỉnh Bắc Kạn (Phụ lục số 01, 02 chi tiết kèm theo).
Điều 2. Giao Cục thuế tỉnh chủ trì phối hợp với Sở Tài chính và các ngành có liên quan hướng dẫn cụ thể cho các đơn vị, tổ chức, cá nhân có hoạt động kinh doanh mua, bán, chuyển nhượng xe trên địa bàn tỉnh triển khai thực hiện.
Điều 3. Quyết định này có hiệu lực sau 10 ngày kể từ ngày ký ban hành.
Quyết định này thay thế Quyết định số 41/QĐ-UBND ngày 10/01/2006 về việc quy định mức giá tối thiểu tính lệ phí trước bạ đối với ô tô, xe hai bánh gắn máy trên địa bàn tỉnh Bắc Kạn.
Điều 4. Các ông, bà: Chánh văn phòng UBND tỉnh, Giám đốc Sở Tài chính, Cục trưởng Cục thuế tỉnh, Thủ trưởng các Sở, Ngành có liên quan và Chủ tịch UBND các huyện, thị xã chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
|
TM. ỦY BAN NHÂN DÂN |
BẢNG GIÁ TỐI THIỂU TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ XE HAI BÁNH GẮN MÁY
(Kèm theo Quyết định số 810/2009/QĐ-UBND ngày 22/04/2/2009 của Uỷ ban nhân dân tỉnh Bắc Kạn)
Đơn vị tính: 1000 đồng/chiếc
STT |
TÊN HIỆU XE |
Giá tính lệ phí trước bạ |
|
|
|
|
||
1 |
81/50 |
16,000 |
2 |
82/50 |
17,000 |
3 |
81/70 |
18,000 |
4 |
82/70 |
25,000 |
5 |
Wave, Wave a |
13,000 |
6 |
Wave a+ |
13,500 |
7 |
Wave ZX |
14,500 |
8 |
Wave RS |
15,000 |
9 |
Wave I KTLZ |
12,000 |
10 |
Wave GMN |
14,000 |
11 |
Wave S (phanh cơ) |
14,500 |
12 |
Wave S (phanh đĩa) |
15,000 |
13 |
Wave RS (vành đúc) |
17,000 |
14 |
Wave 100S |
17,500 |
15 |
Wave ERV, KTLN |
16,900 |
16 |
Wave RSV |
17,000 |
17 |
Wave RS, KVRP (C) |
17,000 |
18 |
Wave RSX, KVRV (c) |
18,000 |
19 |
Super Dream (KEVZ-STD) |
15,900 |
20 |
Super Dream (KEVZ-LTD) |
16,500 |
21 |
Win 100 |
22,000 |
22 |
Future |
24,000 |
23 |
Future II |
22,500 |
24 |
Future Neo FI (vành nan hoa) |
26,000 |
25 |
Future Neo (phanh cơ) |
21,500 |
26 |
Future Neo (phanh đĩa) |
22,500 |
27 |
Future Neo (phanh đĩa, vành đúc) |
24,000 |
28 |
Future Neo FI (phanh đĩa, vành nan hoa ) |
27,000 |
29 |
Future Neo FI (phanh đĩa, vành đúc ) |
28,000 |
30 |
Click |
26,000 |
31 |
Click EXCEED |
25,000 |
32 |
Click Play |
26,000 |
33 |
Air Blade KVGF (S) |
30,000 |
34 |
Air Blade KVGF |
27,000 |
35 |
Air Blade KVG, KVGF (C) |
33,000 |
36 |
Air Blade KVG (C) Repsol |
30,000 |
37 |
LEAD JF24 LEAD-ST |
31,000 |
38 |
LEAD JF24 LEAD-SC |
31,500 |
39 |
Spacy |
32,000 |
40 |
Spacy - 102 |
30,800 |
41 |
Spacy – GCCN 102 |
34,500 |
42 |
Fuma SDH 125T |
28,500 |
43 |
HODC SIN CU GCFN vn sx |
34,500 |
|
||
1 |
Mio 5WP1 |
16,000 |
2 |
Mio 5WP2 |
15,000 |
3 |
Mio 5WPE, 5WP3, 5WP4 |
17,000 |
4 |
Mio Amore 5WP6 |
16,000 |
5 |
Mio classico 5WPA |
16,000 |
6 |
Mio classico 5WP5 |
17,000 |
7 |
Mio classico 23C1 (phanh đĩa vành đúc) |
21,000 |
8 |
Mio classico 4D12 |
20,500 |
9 |
Mio Ultimo 23B1 (phanh cơ) |
19,000 |
10 |
Mio Ultimo 23B3 (phanh đĩa) |
21,000 |
11 |
Mio Ultimo (phanh cơ, vành nan) |
18,000 |
12 |
Mio Utimo 4P84 |
18,000 |
13 |
Mio Utimo 5WP9 |
17,000 |
14 |
Mio Utimo 4P82 - 4P83 |
20,000 |
15 |
Mio Maximo (phanh đĩa, vành đúc) |
20,500 |
16 |
Sirius 5HU |
20,000 |
17 |
Sirius 5HU2 |
19,000 |
18 |
Sirius 5HU3 |
21,000 |
19 |
Sirius 5HU8 |
14,000 |
20 |
Sirius 5HU9 |
15,000 |
21 |
Sirius 3S31 |
16,000 |
22 |
Sirius 3S41 |
17,000 |
23 |
Sirius 5C61-5C63 |
15,400 |
24 |
Sirius 5C62- 5C64 |
16,500 |
25 |
Sirius New |
15,500 |
26 |
Sirius R |
16,500 |
27 |
Taurus 16S2 (phanh cơ) |
13,900 |
28 |
Taurus 16S1 (phanh đĩa) |
14,900 |
29 |
Jupiter 5SD, 5SD2 |
24,000 |
30 |
Jupiter 5VT1 |
22,000 |
31 |
Jupiter 5VT2, 5VT3 |
23,000 |
32 |
Jupiter 2S11 |
23,000 |
33 |
Jupiter 2S01 |
23,000 |
34 |
Jupiter 4B21 |
25,000 |
35 |
Jupiter 110 |
21,600 |
36 |
Jupiter MX 5B91 (phanh đĩa) |
20,600 |
37 |
Jupiter MX 5B92 (phanh đĩa,vành đúc ) |
21,600 |
38 |
Jupiter MX 5B93, 5B96 (phanh đĩa,v.đúc ) |
23,000 |
39 |
Jupiter MX 5B94 (phanh cơ) |
20,800 |
40 |
Jupiter MX 5B95 (phanh đĩa) |
22,000 |
41 |
Jupiter MX RC (phanh đĩa,vành đúc ) |
24,000 |
42 |
Exciter 1S91 (phanh đĩa) |
26,500 |
43 |
Exciter 1S91-93 (phanh cơ) |
27,500 |
44 |
Exciter 1S93 (phanh đĩa) |
31,500 |
45 |
Exciter 1S94 (phanh đĩa, vành đúc) |
32,500 |
46 |
Exciter 135cc 5P71 |
33,000 |
47 |
Nouvo VD1 |
23,000 |
48 |
Nouvo B51 |
24,000 |
49 |
Nouvo B52 |
25,000 |
50 |
Nouvo limited |
25,500 |
51 |
Nouvo 125 5V |
22,500 |
52 |
Nouvo 2B56 |
24,000 |
53 |
Nouvo LX 5P11 |
31,000 |
54 |
Nouvo 22S2 (vành đúc) 113,7cc |
26,000 |
55 |
ZY 125 T-2 |
30,000 |
56 |
Fotse 125 |
45,000 |
57 |
Bianco125 |
45,000 |
HÃNG XE VMEP (SYM) VIỆT NAM LIÊN DOANH VỚI ĐÀI LOAN SẢN XUẤT |
|
|
1 |
Boss |
9,000 |
2 |
Salut |
9,000 |
3 |
Sanda Boss |
9,300 |
4 |
RS |
9,500 |
5 |
RS II SA4 |
7,700 |
6 |
Amigo (phanh cơ) |
9,500 |
7 |
Amigo (phanh đĩa) |
12,000 |
8 |
San Da |
10,000 |
9 |
SYM power HJ1 |
12,000 |
10 |
Angel II (phanh cơ) |
10,000 |
11 |
Angel II (phanh đĩa) |
11,000 |
12 |
Angel X VA 8 |
13,500 |
13 |
Angel X VA 2 |
13,500 |
14 |
New Angel H1 |
12,000 |
15 |
Power Hi |
11,000 |
16 |
New Angel Hi |
11,000 |
17 |
Angel X VA6, VA 7 |
12,000 |
18 |
Angel 100cc |
13,000 |
19 |
Moto Star M3H |
15,000 |
20 |
Moto Star M3G |
16,000 |
21 |
Magic VAA |
15,000 |
22 |
Magic VA1 |
17,000 |
23 |
Magic VAL 110 RR |
14,500 |
24 |
Magic VA9 (phanh đĩa) |
13,500 |
25 |
Magic VA II 108 |
13,500 |
26 |
Magic RR |
15,000 |
27 |
Attila 125 |
26,000 |
28 |
Attila 125 M9T |
28,000 |
29 |
Attila 125 M9B (phanh cơ) |
23,000 |
30 |
Attila 125 M9B (phanh đĩa) |
24,500 |
31 |
Attila victoria VT1 xe ga 125 |
26,000 |
32 |
Attila victoria VT2 xe ga 125 |
24,000 |
33 |
Attila victoria M9B xe ga 125 |
28,800 |
34 |
Attila victoria M9R xe ga 125 |
25,000 |
35 |
Attila victoria VT7 125 (phanh đĩa) |
26,000 |
36 |
Attila Elizabeth VT5 125 (phanh cơ) |
27,500 |
37 |
Attila Elizabeth VT5 125 (phanh đĩa) |
29,500 |
38 |
ENJOY 125 xe ga |
18,900 |
39 |
Excel 150 |
38,000 |
40 |
Excel 115 K |
32,000 |
41 |
Excel 150 IS91 (phanh đĩa) |
26,000 |
42 |
Excel 150 IS92 (phanh đĩa) |
27,500 |
43 |
Excel II |
39,000 |
44 |
Excel II VA1,VS1, VS5 |
38,000 |
|
||
1 |
Smash (phanh cơ) |
13,500 |
2 |
Smash (phanh đĩa) |
14,500 |
3 |
Smash Revo (phanh cơ) |
15,500 |
4 |
Smash Revo (phanh đĩa) |
16,500 |
5 |
Viva a KVRL, KVRP |
12,900 |
6 |
Viva a + |
13,000 |
7 |
Viva XCD |
14,000 |
8 |
Viva XCSD |
15,000 |
9 |
Viva KVRJ |
17,500 |
10 |
Viva CDX 110 (phanh cơ) |
20,500 |
11 |
Viva CDX 110 (phanh đĩa) |
21,500 |
12 |
Viva CSD |
21,000 |
13 |
Viva RTSD |
21,700 |
14 |
VIVA, VIVAR |
21,000 |
15 |
Viva XSD |
21,500 |
17 |
Viva CRX |
23,000 |
18 |
G2 125 HS |
22,000 |
19 |
Shogun R 125 FD 125 XSD |
22,500 |
20 |
Shogun |
25,000 |
21 |
X-bike |
22,000 |
22 |
Amity (tay ga) |
25,900 |
23 |
Bugman 150 |
70,000 |
24 |
Leonado 150 |
80,000 |
XE ITALIA LIÊN DOANH VỚI VIỆT NAM SẢN XUẤT |
|
|
1 |
Piagio Zip 100 |
32,500 |
2 |
Piagio Fly 125 |
47,000 |
3 |
Piagio Liberty |
78,500 |
4 |
Piagio GT |
97,000 |
5 |
Piagio LX 125 |
86,000 |
6 |
Vespa Piagio - 125 |
80,000 |
7 |
LX 150 |
94,000 |
8 |
Piagio LXV 125 |
102,000 |
9 |
Piagio GTS 125 |
112,000 |
|
||
1 |
Smile |
16,500 |
2 |
Queen |
16,500 |
3 |
Keeway 125 |
18,500 |
4 |
Queen 125 F |
21,500 |
5 |
FG |
21,000 |
6 |
Venus F4V |
22,500 |
|
||
1 |
Dance 100 |
12,300 |
2 |
Dance 110D |
13,700 |
3 |
XO |
26,000 |
4 |
Vivio |
26,000 |
5 |
Jockey |
31,500 |
6 |
Solona |
50,000 |
7 |
Zing |
54,000 |
XE HÀN QUỐC LIÊN DOANH VỚI VIỆT NAM SẢN XUẤT |
|
|
1 |
Macato |
6,800 |
2 |
DaeHan Sm |
7,000 |
3 |
DaeHan Sm 100 |
8,000 |
4 |
DaeHan Apra |
9,500 |
5 |
Dae Han Super |
9,000 |
6 |
Dae Han Nova 100 |
10,000 |
7 |
Dae Han Nova 110 |
12,000 |
8 |
DaeHan XX |
10,600 |
9 |
Dae Han II |
11,000 |
10 |
DaeHan Sunny |
20,000 |
11 |
Dae Han Smart |
23,000 |
12 |
Dae Han Antic |
23,000 |
13 |
Dae Han 150 |
25,000 |
14 |
Dae lim |
13,600 |
15 |
Dae lim 125 côn tay |
42,500 |
16 |
Heisun |
9,400 |
17 |
Hyosung 110 |
9,400 |
18 |
Hadosiva |
11,000 |
19 |
Hyosung 125 |
12,500 |
20 |
Hyosung 150 |
14,500 |
21 |
Halim |
10,000 |
22 |
Halim 125 |
27,000 |
23 |
Halim F 125 |
27,000 |
24 |
Halim XO125cc |
21,000 |
25 |
Hae sun 125 |
23,000 |
26 |
Hae Sun Smile 125 |
23,000 |
27 |
CPI 125 |
16,000 |
28 |
CPI BD125T-A xe tay ga |
10,000 |
|
||
1 |
Dream Sufat |
8,500 |
3 |
Backhand Sport |
13,500 |
4 |
Super Retot 110 |
11,000 |
5 |
Sufat W |
11,000 |
6 |
Sufat X |
12,000 |
7 |
Retot |
10,000 |
8 |
Rendo |
11,500 |
9 |
Naiad 110 |
12,000 |
|
||
1 |
SDH 125-S |
12,000 |
2 |
FUSINC125-I |
12,000 |
3 |
FUSINC150 |
13,000 |
4 |
FUSIN XSTAR |
16,000 |
5 |
ESH |
18,000 |
|
||
1 |
Dyoc 125 |
10,000 |
2 |
Dyoc 150 |
20,000 |
3 |
HAOJUEBELLA HJ 125T-3 |
14,500 |
4 |
BEST |
15,300 |
5 |
BEST 150 |
50,000 |
6 |
DREAM MF MPE; DAMSEL |
17,000 |
7 |
DREAM ME |
20,400 |
8 |
Dream (Thái lan) |
26,000 |
9 |
Dream (lùn - Thái lan) |
23,000 |
10 |
VIRGO |
18,000 |
11 |
Wave 100 (Thái lan) |
19,500 |
12 |
Wave (Thái Lan) |
23,000 |
13 |
FAI RI |
19,500 |
14 |
Win |
23,000 |
15 |
Win 150 |
50,000 |
16 |
INJECTION Shi 150 |
33,000 |
17 |
PS 150i |
33,000 |
18 |
Forse 125 |
45,000 |
19 |
Movie 150 |
45,000 |
20 |
Vespa - Piagio 125 |
50,000 |
21 |
PIAGGIO ZIP100 |
29,900 |
22 |
YAMAHA CYGNUSZ |
33,500 |
23 |
YAMAHA CYGNUS - 125 |
33,000 |
24 |
YAMAHA AVENUE |
33,000 |
25 |
YAMAHA FLAME125 |
45,000 |
26 |
AVENIS |
50,000 |
27 |
SUZUKI 125 |
50,000 |
28 |
Rebel 125 |
80,000 |
29 |
Custom 125 |
70,000 |
30 |
Dylan - 125 |
90,000 |
31 |
Dylan - 150 |
105,000 |
32 |
HONDA JOYING |
28,500 |
33 |
HONDA @ Stream |
29,300 |
34 |
HONDA @125 |
70,000 |
35 |
HONDA @150 |
80,000 |
36 |
HONDA SCR110 |
32,000 |
37 |
HONDA PS 125 |
109,000 |
38 |
HONDA PS 150 |
120,000 |
39 |
HONDA SH 125 |
85,000 |
40 |
HONDA SH150 |
129,000 |
41 |
Spacy |
65,000 |
42 |
Spacy - 125 |
90,000 |
|
||
1 |
UNION |
9,400 |
2 |
UNION 125 |
21,000 |
3 |
UNION 150 |
29,000 |
4 |
Fashion |
9,000 |
5 |
Sapphire 125 (xe ga) |
26,000 |
6 |
Flame 125 |
23,000 |
7 |
BACKHAND |
9,000 |
|
||
1 |
Xe từ 50cc - 100cc |
5,000 |
2 |
Xe từ 100cc - 110cc |
6,000 |
* |
Các loại xe khác chưa có trong bảng giá này thì áp dụng với loại xe tương đương (về hình thức, mẫu mã, năm, nước sản xuất, cùng công xuất kiểu dáng) |
|
BẢNG GIÁ TỐI THIỂU TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ XE Ô TÔ
(Kèm theo Quyết định số 810/2009/QĐ-UBND ngày 22/04/2009 của Uỷ ban nhân dân tỉnh Bắc Kạn)
Đơn vị tính: Triệu đồng/chiếc
STT |
LOẠI XE |
GIÁ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ |
GHI CHÚ |
A |
B |
C |
D |
|
|
Các loại xe quy định năm sản xuất thống nhất điều chỉnh tính từ năm đó về sau VD: 2006 về sau |
|
A |
HÃNG TOYOTA |
|
|
A1 |
LOẠI XE 4 CHỖ NGỒI, HÒM KÍN, GẦM THẤP |
|
|
I |
Toyota crown |
|
|
1 |
Toyota crown 2.5 trở xuống |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
560 |
|
|
Sản xuất 1992 - 1993 |
670 |
|
|
Sản xuất 1994 - 1995 |
820 |
|
|
Sản xuất 1996 - 2005 |
940 |
|
|
Sản xuất 2006 về sau |
800 |
|
2 |
Toyota crown từ 2.5 tới 3.0 |
|
|
2.1 |
Crown Super Saloon 2.8 - 3.0 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
630 |
|
|
Sản xuất 1992 - 1993 |
810 |
|
|
Sản xuất 1994 - 1995 |
940 |
|
|
Sản xuất 1996 -2005 |
1,060 |
|
|
Sản xuất 2006 về sau |
1,100 |
|
2.2 |
Crown Royal Saloon 2.8 - 3.0 |
|
|
|
Sản xuất 1992 - 1993 về trước |
940 |
|
|
Sản xuất 1994 - 1995 |
1,130 |
|
|
Sản xuất 1996 -2005 |
1,190 |
|
|
Sản xuất 2006 về sau |
1,330 |
|
2.3 |
Toyota Crown 4.0 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
810 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
980 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
1,190 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
1,500 |
|
3 |
Toyota lexus |
|
|
3.1 |
Lexus 2.5 (ES 250) |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
560 |
|
|
Sản xuất 1992 - 1993 |
630 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
1,150 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
1,250 |
|
3.2 |
Lexus 3.0 (GS, ES 300) |
|
|
|
Sản xuất 1992-1993 về trước |
880 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
1,060 |
|
|
Sản xuất 1996 -2005 |
1,130 |
|
|
Sản xuất 2006 về sau |
1,600 |
|
3.3 |
Lexus 3.5 (GS, ES) |
|
|
|
Sản xuất 2006 về sau |
1,700 |
|
3.4 |
Lexus 4.0 (ES 400) |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
880 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
1,060 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
1,380 |
|
3.5 |
Lexus 4.0 (LS 400) |
|
|
|
Sản xuất 2006 về sau |
2,000 |
|
3.6 |
Lexus 4.3 (LS 430) |
|
|
|
Sản xuất 2006 về sau |
2,800 |
|
3.7 |
Lexus 2 cầu (LX 470) |
|
|
|
Sản xuất 2006 về sau |
2,300 |
|
3.8 |
Lexus 2 cầu (GX 470) |
|
|
|
Sản xuất 2006 về sau |
2,200 |
|
3.9 |
Lexus 2 cầu (RX 330) |
|
|
|
Sản xuất 2006 về sau |
1,500 |
|
4 |
Toyota corona, Toyota carina, Toyota vista (04 cửa) |
|
|
4.1 |
Loại 1.3 trở xuống |
|
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
550 |
|
4.2 |
Loại 1.5; 1.6 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
380 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
440 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
500 |
|
|
Sản xuất 1996 -2005 |
530 |
|
|
Sản xuất 2006 về sau |
660 |
|
4.3 |
Loại 1.8; 2.0 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
440 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
500 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
560 |
|
|
Sản xuất 1996 -2005 |
660 |
|
|
Sản xuất 2006 về sau |
800 |
|
4.4 |
Loại 2.2; 2.5 |
|
|
|
Sản xuất 2006 về sau |
850 |
|
4.5 |
Loại 2.8; 3.0 |
|
|
|
Sản xuất 2006 về sau |
950 |
|
4.6 |
Loại 02 cửa (tính bằng 80% loại 04 cửa có cùng dung tích) |
|
|
5 |
Toyota camry |
|
|
5.1 |
Toyota camry 1.8; 2.0 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
460 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
560 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
620 |
|
|
Sản xuất 1996 - 2005 |
690 |
|
|
Sản xuất 2006 về sau |
850 |
|
5.2 |
Toyota camry 2.2; 2.5 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
500 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
630 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
750 |
|
|
Sản xuất 1996 -2005 |
810 |
|
|
Sản xuất 2006 về sau |
1,000 |
|
5.3 |
Toyota camry 2.4 |
|
|
|
Sản xuất 2006 về sau |
1,100 |
|
5.4 |
Toyota camry 3.0 - 3.5 |
|
|
|
Sản xuất 1992-1993 (về trước) |
690 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
820 |
|
|
Sản xuất 1996 -2005 |
940 |
|
|
Sản xuất 2006 về sau |
1,200 |
|
6 |
Toyota Aristo |
|
|
6.1 |
Toyota Aristo 4.0 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
880 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
1,060 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
1,380 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
1,690 |
|
6.2 |
Toyota Aristo 3.0 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
810 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
940 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
1,190 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
1,250 |
|
7 |
Toyota Window |
|
|
7.1 |
Loại 3.0 |
|
|
|
Sản xuất 1991 (về trước) |
850 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
980 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
1,250 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
1,380 |
|
7.2 |
Loại 2.5 |
|
|
|
Sản xuất 1991 (về trước) |
630 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
750 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
940 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
1,000 |
|
8 |
Toyota Avalon 3.0 |
|
|
|
Sản xuất 1995 (về trước) |
1,000 |
|
|
Sản xuất 1996- 2005 |
1,130 |
|
|
Sản xuất 2006 về sau |
1,000 |
|
|
Toyota Avalon 3.5 |
|
|
|
Sản xuất 2006 về sau |
1,170 |
|
9 |
Toyota Scepter |
|
|
9.1 |
Loại 3.0 |
|
|
|
Sản xuất 1992-1993 (về trước) |
850 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
980 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
1,100 |
|
9.2 |
Loại 2.2 |
|
|
|
Sản xuất 1992-1993 (về trước) |
750 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
940 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
1,000 |
|
10 |
Toyota Cressida |
|
|
10.1 |
Toyota Cressida từ 3.0 trở lên |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
600 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
750 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
880 |
|
|
Sản xuất 1996 - 2006 |
940 |
|
|
Sản xuất 2006 về sau |
1,000 |
|
10.2 |
Toyota Cressida dưới 3.0 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
550 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
650 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
780 |
|
|
Sản xuất 1996- 2005 |
880 |
|
|
Sản xuất 2006 về sau |
800 |
|
11 |
Toyota Mack ii, Toyota Chaser, Toyota Cresta |
|
|
11.1 |
Loại 2.0 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
440 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
500 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
560 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
630 |
|
11.2 |
Loại 2.4; 2.5 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
520 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
600 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
690 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
820 |
|
11.3 |
Loại 3.0 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
630 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
690 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
820 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
940 |
|
12 |
Toyota Coriia, Toyota Spinter, Toyota Corsa Toyota Tercer |
|
|
12.1 |
Loại 1.3 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
280 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
350 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
380 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
440 |
|
12.2 |
Loại 1.5; 1.6 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
340 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
410 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
480 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
500 |
|
12.3 |
Loại 1.8; 2.0 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
440 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
500 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
560 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
600 |
|
13 |
Toyota Stalet 1.3; 1.5 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
290 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
330 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
380 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
440 |
|
14 |
Toyota Cotnos 1.5 Coupe 2 cửa |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
250 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
350 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
440 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
530 |
|
15 |
Toyota MR2 2.0 Coupe 2 cửa |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
440 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
560 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
630 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
690 |
|
16 |
Toyota Supra Coupe 2 cửa |
|
|
16.1 |
Loại 2.0 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
440 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
560 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
630 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
690 |
|
16.2 |
Loại 2.5 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
500 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
690 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
750 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
810 |
|
|
Loại 3.0 |
|
|
|
Sản xuất 2006 về sau |
1,500 |
|
17 |
Toyota Celica 2.0 Coupe |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
410 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
500 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
560 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
625 |
|
A2 |
LOẠI XE VIỆT GIÃ GẦM CAO |
|
|
1 |
Toyota 4 Runner |
|
|
1.1 |
Loại 4 cánh cửa 3.0 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
530 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
600 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
690 |
|
|
Sản xuất 1996- 2005 |
750 |
|
|
Sản xuất 2006 về sau |
1,000 |
|
1.2 |
Loại 2 cánh cửa 3.0 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
400 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
500 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
560 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
690 |
|
1.3 |
Loại 4 cánh cửa 2.4; 2.5 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
460 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
560 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
630 |
|
|
Sản xuất 1996 -2005 |
690 |
|
|
Sản xuất 2006 về sau |
850 |
|
1.4 |
Loại 2 cánh cửa 2.4; 2.5 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
400 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
500 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
560 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
630 |
|
2 |
Toyota Land Cruiser 7.0 |
|
|
2.1 |
Loại xe 2 cánh cửa, thân ngắn dưới 2.8 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
480 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
560 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
630 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
690 |
|
2.2 |
Loại xe 2 cánh cửa, thân dài từ 2.8-3.5 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
500 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
590 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
650 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
710 |
|
2.3 |
Loại xe 2 cánh cửa, thân dài từ 4.0-4.5 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
530 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
610 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
680 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
750 |
|
2.4 |
Loại xe 4 cánh cửa |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
560 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
630 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
690 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
750 |
|
3 |
Toyota Land Cruiser 9.0, Toyota Plan 2.7 |
|
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
880 |
|
4 |
Toyota Land Cruiser |
|
|
4.1 |
Loại Parado 2.7 (5 cửa, thân to, lốp to) |
|
|
|
Sản xuất 2006 về sau |
1,200 |
|
4.2 |
Loại Parado 4.0 (5 cửa, thân to, lốp to) |
|
|
|
Sản xuất 2006 về sau |
1,600 |
|
4.3 |
Loại thân nhỏ, lốp nhỏ (tính bằng 80% loại thân to, lốp to) |
|
|
4.4 |
Loại Land Cruiser II (tính bằng 80% loại Land Cruiser cùng dung tích, cùng kiểu dáng) |
|
|
4.5 |
Loại 3 cửa (tính bằng 80% loại 05 của cùng loại, dung tích) |
|
|
4.6 |
Toyota rav 4 |
|
|
|
Sản xuất 2006 về sau |
1,000 |
|
4.7 |
Toyota Zace |
|
|
|
Sản xuất 2006 về sau |
650 |
|
4.8 |
Toyota Previa, Trevia |
|
|
|
Sản xuất 2006 về sau |
1,400 |
|
4.9 |
Toyota Siena 07 chỗ 3.3 |
|
|
|
Sản xuất 2006 về sau |
1,200 |
|
4.10 |
Toyota Town - Ace, Lite - Ace |
|
|
|
Sản xuất 2006 về sau |
840 |
|
4.11 |
Toyota Fortuner 2.7 |
|
|
|
Sản xuất 2006 về sau |
950 |
|
4.12 |
Loại STD 4.0 trở xuống (5 cửa) |
|
|
|
Sản xuất 2006 về sau |
1,100 |
|
4.13 |
Loại Toyota Land Cruiser 80 chạy xăng |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
630 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
690 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
810 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
940 |
|
4.14 |
Loại 4.2 |
|
|
a |
4 cánh cửa, chạy diezen |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
650 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
750 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
880 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
1,000 |
|
b |
Loại 5 cánh cửa, thân to, lốp to |
|
|
|
Sản xuất 2006 về sau |
1,400 |
|
4.15 |
Loại 4.5 |
|
|
a |
Loại thân to, lốp to |
|
|
a.1 |
(4 cánh cửa) |
|
|
|
Sản xuất 1992-1993 về trước |
1,000 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
1,130 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
1,190 |
|
a.2 |
(5 cánh cửa) |
|
|
|
Sản xuất 2006 về sau |
1,550 |
|
b |
Loại thân nhỏ, lốp nhỏ |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
810 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
880 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
1,060 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
1,130 |
|
A3 |
TOYOTA PICKUP 04 CỬA |
|
|
1 |
Loại 2.0 trở xuống |
|
|
|
Sản xuất 2006 về sau |
400 |
|
2 |
Loại 2.2 - 2.8 |
|
|
|
Sản xuất 2006 về sau |
450 |
|
3 |
Loại 2.8 - 3.0 |
|
|
|
Sản xuất 2006 về sau |
500 |
|
4 |
Loại 02 cửa (tính bằng 80% loại 04 cửa có cùng dung tích) |
|
|
A4 |
XE CHỞ KHÁCH |
|
|
1 |
Toyota Previa 7-8 chỗ ngồi |
|
|
|
Sản xuất 1992-1993 về trước |
590 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
710 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
750 |
|
2 |
Toyota Townace Litea 7-8 chỗ ngồi |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
400 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
460 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
530 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
550 |
|
3 |
Toyota Hiace Commute 12 chỗ |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
410 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
480 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
540 |
|
|
Sản xuất 1996-2005 |
600 |
|
|
Sản xuất 2006 về sau |
550 |
|
4 |
Toyota Hiace Commute 15 chỗ |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
440 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
500 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
560 |
|
|
Sản xuất 1996 -2005 |
590 |
|
|
Sản xuất 2006 về sau |
600 |
|
5 |
Toyota Coaster từ 24 - 26 chỗ |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
690 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
810 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
880 |
|
|
Sản xuất 1996-2005 |
940 |
|
|
Sản xuất 2006 về sau |
1,000 |
|
6 |
Toyota Coaster 30 chỗ |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
750 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
880 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
940 |
|
|
Sản xuất 1996-2005 |
1,000 |
|
|
Sản xuất 2006 về sau |
1,100 |
|
A5 |
XE DU LỊCH CÓ THÙNG TRỞ HÀNG |
|
|
1 |
Toyota Hiaceglass Van 3-6 chỗ |
|
|
|
Sản xuất 1992-1993 về trước |
380 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
440 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
460 |
|
2 |
Toyota Litace, Town Ace Van 2-5 chỗ |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
250 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
310 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
400 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
430 |
|
3 |
Toyota Hilux Double Car 4 cửa, 6 chỗ |
|
|
3.1 |
Loại 2.0 trở xuống |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
250 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
300 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
380 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
420 |
|
3.2 |
Loại 2.2- 2.4 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
310 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
350 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
380 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
400 |
|
3.3 |
Loại 2.8-3.0 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
350 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
380 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
410 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
440 |
|
A6 |
XE TẢI NHẸ |
|
|
1 |
Toyota Panel khoang hàng kín |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
350 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
410 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
440 |
|
2 |
Toyota 2 cửa, 2.3 chỗ ngồi |
|
|
2.1 |
Loại 2.0 trở xuống |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
200 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
250 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
290 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
310 |
|
2.2 |
Loại 2.2-2.4 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
250 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
300 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
340 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
380 |
|
2.3 |
Loại 2.8-3.0 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
290 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
340 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
380 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
410 |
|
2.4 |
Toyota T 100 3.4 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
300 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
350 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
390 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
430 |
|
2.5 |
Xe 5 chỗ ngồi |
|
|
|
TOYOTA COROLLA AL TIS 1.8L Model code: ZZE122L-GEMEKH |
520 |
|
|
TOYOTA CAMRY 2.4G Model Code: ACV30L- JEMEKH |
710 |
|
|
TOYOTA CAMRY 3.0V Model Code: MCV30L- JEPEKU |
900 |
|
|
TOYOTA VIOS 1.5L Model Code: NCP 42L- EEMGKU |
400 |
|
2.6 |
Xe Minibus (12-16 chỗ) |
|
|
|
TOYOTA HYACE SUPER WAGON 2.4L Model code: RZH115L-BFMGE |
530 |
|
|
TOYOTA HYACE COMMUTER 2.4R Model Code: RZH115L- BRMRE |
470 |
|
|
TOYOTA HYACE VAN 2.4L Model Code: RZH113L- BRMPE |
370 |
|
2.7 |
Xe gầm cao (1 cầu/2 cầu 8 chỗ ngồi) |
|
|
|
TOYOTA LANCRUISER GX 4.5L Model code: FZJ100L-GNMNKV |
1,100 |
|
|
TOYOTA ZACE GL 1.8L Model Code: KF82L-HRMDEU |
450 |
|
|
TOYOTA ZACE DX 1.8L Model Code: KF82L- HRMDEU |
400 |
|
A7 |
XE TẢI THÙNG |
|
|
|
Loại xe tải thùng cố định |
|
|
1 |
Trọng tải từ 1 tấn trở xuống |
|
|
|
Toyota Lite-Ace, Toyota Town- Ace |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
150 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
180 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
190 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
210 |
|
2 |
Trọng tải trên 1 tấn tới 1,5 tấn |
|
|
|
Toyota Ace S5, Toyota Dina 150 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
180 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
200 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
210 |
|
|
Sản xuất 1996- 2005 |
240 |
|
|
Sản xuất 2006 về sau |
250 |
|
3 |
Trọng tải trên 1,5 tấn tới 2 tấn |
|
|
|
Toyota Ace G2.5, Toyota Dina 200 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
210 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
250 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
290 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
330 |
|
4 |
Trọng tải trên 2 tấn tới 3 tấn (Toyota Dina 300) |
|
|
|
Toyota Ace G2.5, Toyota Dina 200 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
300 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
380 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
430 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
480 |
|
5 |
Trọng tải trên 3 tấn tới 3,5 tấn (Toyota Dina 350) |
|
|
|
Toyota Ace G2.5, Toyota Dina 200 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
310 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
410 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
440 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
550 |
|
B |
XE DO HÃNG NISSAN SẢN XUẤT |
|
|
B1 |
XE HÒM KÍN HẦM THẤP |
|
|
1 |
Nissan Presiden 4.5 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
880 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
1,130 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
1,560 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
1,750 |
|
2 |
Nissan Cima 4.2 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
630 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
750 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
1,000 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
1,250 |
|
3 |
Nissan Gloria 3.0 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
630 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
940 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
1,060 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
1,190 |
|
4 |
Nissan Cednic 2.8-3.0 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
690 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
810 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
1,000 |
|
|
Sản xuất 1996- 2005 |
1,130 |
|
|
Sản xuất 2006 về sau |
1,100 |
|
5 |
Nissan Ininiti |
|
|
5.1 |
Loại 4.5 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
810 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
1,060 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
1,440 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
1,630 |
|
5.2 |
Loại 4.5 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
690 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
1,000 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
1,130 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
1,250 |
|
5.3 |
Loại 2.0 đến 3.0 |
|
|
|
Sản xuất 2006 về sau |
1,800 |
|
5.4 |
Loại 3.0 đến 4.5 |
|
|
|
Sản xuất 2006 về sau |
2,000 |
|
6 |
Hiệu Nissan CEFIRO (04 cửa) |
|
|
6.1 |
Loại 1.3 trở xuống |
|
|
|
Sản xuất 2006 về sau |
650 |
|
6.2 |
Loại 1.5 đến 1.6 |
|
|
|
Sản xuất 2006 về sau |
700 |
|
6.3 |
Loại 1.8 đến 2.0 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
630 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
750 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
880 |
|
|
Sản xuất 1996-2005 |
1,000 |
|
|
Sản xuất 2006 về sau |
750 |
|
6.4 |
Loại 2.8 đến 3.0 |
|
|
|
Sản xuất 2006 về sau |
1,000 |
|
6.5 |
Loại 02 cửa (tính bằng 80% loại 04 cửa có cùng dung tích) |
|
|
7 |
Nissan Lauri, Nissan Staxna, Nissan AItima |
|
|
7.1 |
Loại 2.0 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
440 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
530 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
630 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
690 |
|
7.2 |
Loại 2.4-2.5 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
530 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
630 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
690 |
|
|
Sản xuất 1996 -2005 |
810 |
|
|
Sản xuất 2006 về sau |
1,000 |
|
7.3 |
Loại 2.8-3.0 (4 cửa) |
|
|
|
Sản xuất 2006 về sau |
1,200 |
|
7.4 |
Loại 02 cửa (tính bằng 80% loại 04 cửa có cùng dung tích tại điểm 7.3) |
|
|
8 |
Nissan Skyline |
|
|
8.1 |
Loại 1.8- 2.0 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
440 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
530 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
630 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
650 |
|
8.2 |
Loại 2.4- 2.5 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
510 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
610 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
680 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
740 |
|
8.3 |
Loại 2.5 |
|
|
|
Sản xuất 1992-1993 (về trước) |
690 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
810 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
940 |
|
9 |
Nissan Bluebird, Nissan Primbra |
|
|
9.1 |
Loại 1.5- 1.6 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
380 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
480 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
500 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
530 |
|
9.2 |
Loại 1.8 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
440 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
500 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
560 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
630 |
|
9.3 |
Loại 2.0 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
440 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
530 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
580 |
|
|
Sản xuất 1996- 2005 |
650 |
|
|
Sản xuất 2006 về sau |
750 |
|
9.4 |
Loại 2.2 - 2.5 |
|
|
|
Sản xuất 2006 về sau |
1,000 |
|
9.5 |
Loại 2.8 - 3.0 (4 cửa) |
|
|
|
Sản xuất 2006 về sau |
1,200 |
|
|
Loại 02 cửa tính bằng 80% loại 4 cửa có cùng dung tích tại điểm 9.5 |
|
|
10 |
Nissan Sunny, Nissan Pzea, Nissan Santra |
|
|
10.1 |
Loại 1.3 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
250 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
310 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
380 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
440 |
|
10.2 |
Loại 1.5- 1.6 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
380 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
440 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
480 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
500 |
|
10.3 |
Loại 1.8 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
400 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
480 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
500 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
560 |
|
11 |
Nissan Silvia 2.0 Coupe 2 cửa |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
380 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
440 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
480 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
500 |
|
12 |
Nissan 180 Sản xuất 2.0 Coupe 2 cửa |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
440 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
500 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
560 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
630 |
|
13 |
Nissan Pulsar |
|
|
13.1 |
Loại 4 cánh cửa |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
380 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
440 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
480 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
500 |
|
13.2 |
Loại 2 cánh cửa |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
350 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
400 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
440 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
480 |
|
14 |
Nissan March |
|
|
14.1 |
Loại 1.3 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
250 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
310 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
380 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
440 |
|
14.2 |
Loại 2.0 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
210 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
500 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
300 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
340 |
|
15 |
Nissan Praie 7 chỗ ngồi, 4 cửa |
|
|
15.1 |
Loại 2.4- 2.5 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
380 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
440 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
560 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
690 |
|
15.2 |
Loại 1.8- 2.0 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
300 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
380 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
500 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
560 |
|
16 |
Nissan Aveniri 8,2.0 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
290 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
360 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
490 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
550 |
|
17 |
Nissan AD |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
250 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
310 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
440 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
500 |
|
18 |
Nissan Patheinder, Terrano, Murano |
|
|
18.1 |
Loại 2.4 (5 cửa) |
|
|
|
Sản xuất 2006 về sau |
900 |
|
18.2 |
Loại 2.7 (5 cửa) |
|
|
|
Sản xuất 2006 về sau |
1,000 |
|
18.3 |
Loại 03 cửa tính bằng 80% loại 05 cửa cùng loại, dung tích |
|
|
B2 |
XE VIỆT DÃ GẦM CAO |
|
|
1 |
Hiệu Nissan Partol, Nissan Safari |
|
|
1.1 |
Loại nóc cao, thân to, lốp to 4.2 (4 cửa) |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
560 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
690 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
810 |
|
|
Sản xuất 1996-2005 |
880 |
|
|
Sản xuất 2006 về sau |
1,300 |
|
1.2 |
Loại nóc cao, thân tiêu chuẩn, lốp nhỏ 4.2 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
500 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
630 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
690 |
|
|
Sản xuất 1996 -2005 |
810 |
|
|
Sản xuất 2006 về sau |
1,040 |
|
1.3 |
Loại nóc tiêu chuẩn, lốp nhỏ 4.2, 4 cửa |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
480 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
600 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
690 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
750 |
|
1.4 |
Loại 2 cửa 4.2 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
440 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
560 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
630 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
690 |
|
2 |
Hiệu Nissan Partol, Nissan Safari |
|
|
2.1 |
Loại 4 cửa 3.0 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
440 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
560 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
625 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
690 |
|
2.2 |
Loại 2 cửa 3.0 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
380 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
500 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
550 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
600 |
|
2.3 |
Loại 4 cửa 2.7 trở xuống |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
430 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
550 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
600 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
650 |
|
2.4 |
Loại 2 cửa 2.7 trở xuống |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
400 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
530 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
580 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
630 |
|
2.5 |
Loại 2.8 (4 cửa) |
|
|
|
Sản xuất 2006 về sau |
1,100 |
|
2.6 |
Loại 2 cửa tính bằng 80% loại 4 cửa cùng dung tích |
|
|
B3 |
XE CHỞ KHÁCH |
|
|
1 |
Nissan Vanete |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
380 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
440 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
500 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
530 |
|
2 |
Nissan Queen |
|
|
|
Sản xuất 1992-1993 về trước |
500 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
630 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
690 |
|
3 |
Nissan Urvan |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
410 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
480 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
530 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
550 |
|
4 |
Nissan Homy |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
400 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
460 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
500 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
530 |
|
5 |
Nissan Caravan |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
400 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
460 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
500 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
530 |
|
6 |
Nissan Civilian 26 đến 30 chỗ |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
600 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
750 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
850 |
|
|
Sản xuất 1996- 2005 |
940 |
|
|
Sản xuất 2006 về sau |
1,000 |
|
B4 |
XE DU LỊCH CÓ THÙNG TRỞ HÀNG |
|
|
1 |
Nissan Urut 3-6 chỗ |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
380 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
410 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
450 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
500 |
|
2 |
Nissan Vanneett 2-5 chỗ |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
310 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
350 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
375 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
400 |
|
3 |
Nissan Pickup cab 4 cửa, 7 chỗ |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
300 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
340 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
380 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
440 |
|
B5 |
XE TẢI NHỎ |
|
|
1 |
Nissan Urvan Panel Van khoang hàng kín |
|
|
|
Dạng xe 15 chỗ, khoang hàng không có kính, có tới 2-3 chỗ ngồi hàng ghế lái |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
440 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
380 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
410 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
450 |
|
2 |
Nissan Vaneett Blind Van |
|
|
|
(Dạng xe 7-9 chỗ, khoang hàng không có 2-3 chỗ ngồi hàng ghế lái) |
|
|
2.1 |
Loại thân ngắn (Standard Body) |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
290 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
330 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
350 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
400 |
|
2.2 |
Loại thân dài (Long Body) |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
300 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
340 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
360 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
410 |
|
2.3 |
Nissan Pickup 2 cửa, 3 chỗ |
|
|
a |
Loại 2.0 trở xuống |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
200 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
240 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
290 |
|
|
Sản xuất 1996 - 2005 |
310 |
|
|
Sản xuất 2006 về sau |
320 |
|
b |
Loại 2.2-2.4 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
210 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
250 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
300 |
|
|
Sản xuất 1996 - 2005 |
340 |
|
|
Sản xuất 2006 về sau |
350 |
|
c |
Loại 2.7-3.0 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
250 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
290 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
340 |
|
|
Sản xuất 1996 - 2005 |
380 |
|
|
Sản xuất 2006 về sau |
400 |
|
2.3 |
Nissan Pickup 04 cửa |
|
|
a |
Loại 2.0 trở xuống |
|
|
|
Sản xuất 2006 về sau |
400 |
|
b |
Loại 2.2 - 2.8 |
|
|
|
Sản xuất 2006 về sau |
450 |
|
c |
Loại 2.8 - 3.0 |
|
|
|
Sản xuất 2006 về sau |
500 |
|
B6 |
XE TẢI THÙNG |
|
|
1 |
Loại xe tải thùng trở hàng cố định |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
150 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
180 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
190 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
200 |
|
2 |
Trọng tải 1 tấn (Nissan Atilas 100) |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
160 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
200 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
210 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
240 |
|
3 |
Trọng tải trên 1 tấn tới 1,5 tấn (Nissan Atilas 150) |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
180 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
200 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
210 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
240 |
|
4 |
Trọng tải trên 1,5 tấn tới 2 tấn (Nissan Atilas 200) |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
210 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
250 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
290 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
310 |
|
5 |
Trọng tải trên 2 tấn tới 3 tấn (Nissan Atilas 300) |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
300 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
380 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
430 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
450 |
|
C |
XE DO HÃNG MITSUBISHI SẢN XUẤT |
|
|
C1 |
XE HÒM KÍN |
|
|
1 |
Mitsubishi Debonair 3.5 |
|
|
|
Sản xuất 1992-1993 về trước |
1,000 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
1,250 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
1,500 |
|
2 |
Mitsubishi Diamnte |
|
|
2.1 |
Loại 2.0 |
|
|
|
Sản xuất 1990-1991 về trước |
460 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
530 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
630 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
700 |
|
2.2 |
Loại 2.4-2.5 |
|
|
|
Sản xuất 1990-1991 về trước |
550 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
600 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
690 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
810 |
|
2.3 |
Loại 3.0 |
|
|
|
Sản xuất 1990-1991 về trước |
750 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
1,000 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
1,060 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
1,130 |
|
3 |
Mitsubishi Sioma |
|
|
3.1 |
Loại 2.0 |
|
|
|
Sản xuất 1990-1991 về trước |
310 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
500 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
600 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
690 |
|
3.2 |
Loại 2.4-2.5 |
|
|
|
Sản xuất 1990-1991 về trước |
500 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
560 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
690 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
790 |
|
3.3 |
Loại 3.0 |
|
|
|
Sản xuất 1990-1991 về trước |
630 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
810 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
880 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
1,000 |
|
4 |
Mitsubishi Emeraude |
|
|
4.1 |
Loại 1.8 |
|
|
|
Sản xuất 1992-1993 về trước |
560 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
630 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
690 |
|
4.2 |
Loại 2.0 |
|
|
|
Sản xuất 1992-1993 về trước |
600 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
650 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
710 |
|
5 |
Mitsubishi Galant |
|
|
5.1 |
Loại 1.8 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
450 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
530 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
600 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
650 |
|
5.2 |
Loại 2.0 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
480 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
550 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
630 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
690 |
|
5.3 |
Loại 2.3-2.5 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
500 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
560 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
690 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
750 |
|
6 |
Mitsubishi Eterna |
|
|
6.1 |
Loại 2.0 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
480 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
560 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
660 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
700 |
|
6.2 |
Loại 1.8 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
340 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
550 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
630 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
690 |
|
7 |
Mitsubishi Mirage |
|
|
7.1 |
Loại 1.3 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
250 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
310 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
380 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
440 |
|
7.2 |
Loại 1.5-1.6 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
280 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
350 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
440 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
480 |
|
7.3 |
Loại 1.8 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
310 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
380 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
500 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
560 |
|
7.4 |
Loại 2.0 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
440 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
500 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
560 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
630 |
|
8 |
Mitsubishi Lancer |
|
|
8.1 |
Loại 1.5-1.6 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
280 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
350 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
340 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
480 |
|
8.2 |
Loại 1.8 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
380 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
440 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
500 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
560 |
|
8.3 |
Loại 2.0 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
440 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
500 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
560 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
630 |
|
9 |
Mitsubishi Libero |
|
|
9.1 |
Loại 1.8 |
|
|
|
Sản xuất 1992-1993 về trước |
460 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
530 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
590 |
|
9.2 |
Loại 2.0 |
|
|
|
Sản xuất 1992-1993 về trước |
530 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
590 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
650 |
|
10 |
Mitsubishi Chariot 7 chỗ, 4 cửa, 3 hàng ghế |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
530 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
560 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
630 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
690 |
|
11 |
Mitsubishi Rvr (Recreational Vihicel Runner) |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
525 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
560 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
630 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
690 |
|
12 |
Mitsubishi Mini Car |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
160 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
200 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
250 |
|
|
Sản xuất 1996- 2005 |
290 |
|
|
Sản xuất 2006 về sau |
500 |
|
C2 |
XE VIỆT DÃ GẦM CAO |
|
|
1 |
Mitsubishi Montero |
|
|
1.2 |
Loại 2.5 trở xuống |
|
|
|
Sản xuất 2006 về sau |
900 |
|
1.1 |
Loại 2.6 - 3.0 |
|
|
|
Sản xuất 1994-1995 về trước |
940 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
1,000 |
|
|
Sản xuất 2006 về sau |
1,100 |
|
1.2 |
Loại 3.0 chuyên dụng chở tiền |
510 |
|
1.3 |
Loại trên 3.0 |
|
|
|
Sản xuất 1994-1995 về trước |
960 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
1,030 |
|
|
Sản xuất 2006 về sau |
1,200 |
|
2 |
Mitsubishi PDEO |
|
|
2.1 |
Loại 2.5, 4 cửa |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
500 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
600 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
730 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
810 |
|
2.2 |
Loại 2.5, 2 cửa |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
310 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
540 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
660 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
750 |
|
2.3 |
Loại 2.6, 4 cửa |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
530 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
630 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
750 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
840 |
|
2.4 |
Loại 2.6, 2 cửa |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
450 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
560 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
680 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
730 |
|
2.5 |
Loại 2.8, 4 cửa |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
560 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
690 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
810 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
880 |
|
2.6 |
Loại 2.8, 2 cửa |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
500 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
630 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
750 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
810 |
|
2.7 |
Loại 3.0, 4 cửa |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
590 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
710 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
840 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
900 |
|
2.8 |
Loại 3.0, 2 cửa |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
560 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
690 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
810 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
880 |
|
2.9 |
Loại 3.5, 4 cửa (Simi-high root Wagon 3.5) |
|
|
|
Sản xuất 1992-1993 về trước |
810 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
880 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
940 |
|
2.10 |
Loại 3.5, 2 cửa (Metal Top 3.5 V6-24/GLS) |
|
|
|
Sản xuất 1992-1993 về trước |
750 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
810 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
880 |
|
C3 |
XE CHỞ KHÁCH |
|
|
1 |
Mitsubishi L300 |
|
|
|
Sản xuất 1992-1993 về trước |
350 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
375 |
|
|
Sản xuất 1996-2005 |
400 |
|
|
Sản xuất 2006 về sau |
600 |
|
2 |
Mitsubishi L400 |
|
|
|
Sản xuất 1992-1993 về trước |
380 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
400 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
430 |
|
3 |
Mitsubishi 10-12 chỗ |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
310 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
400 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
430 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
450 |
|
|
Sản xuất 2006 về sau |
600 |
|
4 |
Mitsubishi Delica 7-8 chỗ |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
290 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
340 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
400 |
|
|
Sản xuất 1996-2005 |
430 |
|
|
Sản xuất 2006 về sau |
900 |
|
5 |
Mitsubishi Rosa 29-30 chỗ |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
420 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
550 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
650 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
700 |
|
6 |
Mitsubishi Rosa 25-26 chỗ |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
400 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
500 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
600 |
|
|
Sản xuất 1996-2005 |
650 |
|
|
Sản xuất 2006 về sau |
800 |
|
7 |
Mitsubishi Aero Midi 30-40 chỗ |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
500 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
600 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
700 |
|
|
Sản xuất 1996-2005 |
800 |
|
|
Sản xuất 2006 về sau |
1,000 |
|
8 |
Mitsubishi Aero Midi 41-50 chỗ |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
550 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
700 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
800 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
1,000 |
|
9 |
Mitsubishi Aero Midi 51-60 chỗ |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
600 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
700 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
800 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
1,000 |
|
10 |
Mitsubishi Aero Midi 61-70 chỗ |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
650 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
750 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
900 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
1,150 |
|
11 |
Mitsubishi Aero Midi 71-80 chỗ |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
700 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
900 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
1,100 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
1,200 |
|
12 |
Mitsubishi Aero star 81-90 chỗ |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
750 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
900 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
1,300 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
1,400 |
|
13 |
Mitsubishi Bus 51-60 chỗ |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
650 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
750 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
900 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
1,150 |
|
14 |
Mitsubishi Queen 31-40 chỗ |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
550 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
650 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
750 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
900 |
|
15 |
Mitsubishi Queen 51-60 chỗ |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
670 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
770 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
950 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
1,200 |
|
C4 |
XE VẬN TẢI |
|
|
1 |
Xe tải mui (dạng xe 3-4 chỗ) |
|
|
1.1 |
Loại 1.8-2.0 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
190 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
237 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
280 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
300 |
|
1.2 |
Loại 2.2-2.5 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
200 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
250 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
290 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
330 |
|
1.2 |
Loại 2.2-3.0 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
250 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
290 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
340 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
380 |
|
2 |
Xe tải nhẹ, mui kín |
|
|
2.1 |
Mutshubishi Bravo (dạng xe 5-6 chỗ) |
|
|
|
Dưới 1.0, khoang hàng không có kính |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
80 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
120 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
140 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
150 |
|
2.2 |
Mutshubishi Delica (dạng xe 7-8 chỗ, khoang hàng không có kính) |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
150 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
190 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
240 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
290 |
|
2.3 |
Mutshubishi Delica (dạng xe 12-15 chỗ, khoang hàng không có kính) |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
230 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
290 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
330 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
350 |
|
3 |
Xe tải thùng (Loại xe tải thùng trở hàng cố định) |
|
|
3.1 |
Trọng tải 1 tấn trở xuống (Mutshubishi Delica) |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
120 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
130 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
140 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
150 |
|
3.2 |
Trọng tải 1 tấn tới 1,5 tấn (Mutshubishi Gust-canter) |
|
|
|
Sản xuất 1989-1991 về trước |
140 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
160 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
170 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
190 |
|
3.3 |
Trọng tải trên 1,5 tấn tới 2 tấn (Mutshubishi canter 2.0) |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
170 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
200 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
230 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
250 |
|
3.4 |
Trọng tải trên 2 tấn tới 3 tấn (Mutshubishi canter 3.0) |
|
|
|
Sản xuất 1989-1991 về trước |
240 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
300 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
340 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
360 |
|
3.5 |
Trọng tải trên 3 tấn tới 3,5 tấn (Mutshubishi canter 3.5) |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
250 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
330 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
350 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
380 |
|
3.6 |
Trọng tải trên 3,5 tấn tới 4 tấn (Mutshubishi Fuso) |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
280 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
350 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
380 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
400 |
|
3.7 |
Trọng tải trên 4 tấn tới 4,5 tấn (Mutshubishi Fuso) |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
300 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
380 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
400 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
430 |
|
3.8 |
Trọng tải trên 4,5 tấn tới 5,5 tấn (Mutshubishi Fuso) |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
330 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
400 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
450 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
480 |
|
3.9 |
Trọng tải trên 5,5 tấn tới 6,5 tấn (Mutshubishi Fuso) |
|
|
|
Sản xuất 1989-1991 về trước |
350 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
430 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
480 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
500 |
|
3.10 |
Trọng tải trên 6,5 tấn tới 7,5 tấn (Mutshubishi Fuso) |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
380 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
450 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
500 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
550 |
|
3.11 |
Trọng tải trên 7,5 tấn tới 8,5 tấn (Mutshubishi Fuso) |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
400 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
480 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
530 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
580 |
|
3.12 |
Trọng tải trên 8,5 tấn tới 10 tấn (Mutshubishi Fuso) |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
430 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
500 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
550 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
600 |
|
3.13 |
Trọng tải trên 10 tấn tới 11,5 tấn (Mutshubishi Fuso) |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
450 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
530 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
580 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
630 |
|
D |
XE DO HÃNG HONDA SẢN XUẤT |
|
|
D1 |
LOẠI XE HÒM KÍN, GẦM THẤP |
|
|
1 |
Honda Legend, Acura Legend |
|
|
1.1 |
Loại 3.2 - 3.5 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
630 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
810 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
940 |
|
|
Sản xuất 1996- 2005 |
1,060 |
|
|
Sản xuất 2006 về sau |
1,500 |
|
1.2 |
Loại 2.7 |
|
|
|
Sản xuất 1989-1991 về trước |
500 |
|
2 |
Honda Accord |
|
|
2.1 |
Loại 2.3 đến 2.5 |
|
|
|
Sản xuất 1994-1995 về trước |
750 |
|
|
Sản xuất 1996-2005 |
810 |
|
|
Sản xuất 2006 về sau |
1,100 |
|
2.2 |
Loại 2.7 |
|
|
|
Sản xuất 2006 về sau |
1,200 |
|
2.3 |
Loại 2.2 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
500 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
600 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
690 |
|
|
Sản xuất 1996-2005 |
750 |
|
|
Sản xuất 2006 về sau |
1,000 |
|
2.4 |
Loại 2.0 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
480 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
540 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
630 |
|
|
Sản xuất 1996-2005 |
690 |
|
|
Sản xuất 2006 về sau |
900 |
|
2.5 |
Loại 1.8 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
440 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
500 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
560 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
630 |
|
3 |
Honda Inspire |
|
|
3.1 |
Loại 2.0 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
500 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
560 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
690 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
730 |
|
3.2 |
Loại 2.5 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
560 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
660 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
750 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
810 |
|
4 |
Honda Straem 2.0 (4 đến 7 chỗ, 4 cửa) |
|
|
|
Sản xuất 2006 về sau |
800 |
|
|
Loại 02 cửa tính bằng 80% loại 4 cửa có cùng dung tích |
|
|
5 |
Honda Vigor |
|
|
5.1 |
Loại 2.0 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
630 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
730 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
790 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
810 |
|
5.2 |
Loại 2.5 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
630 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
730 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
790 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
810 |
|
6 |
Honda Aascotinnova |
|
|
6.1 |
Loại 2.0 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
500 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
560 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
690 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
750 |
|
6.2 |
Loại 2.3 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
560 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
690 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
810 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
880 |
|
7 |
Honda Civic |
|
|
|
Loại 1.5-1.6 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
310 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
380 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
440 |
|
|
Sản xuất 1996-2005 |
500 |
|
|
Sản xuất 2006 về sau |
650 |
|
|
Civic 1.8L 5MTFD1 |
495 |
|
|
Civic 1.8L 5AMT FD1 |
515 |
|
|
Civic 2.01 5AT FD2 |
605 |
|
|
Honda mimica 06 chỗ |
500 |
|
8 |
Honda integra |
|
|
|
Loại 1.6 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
310 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
380 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
440 |
|
|
Sản xuất 1996-2005 |
500 |
|
|
Sản xuất 2006 về sau |
650 |
|
9 |
Honda Prelude coupe 2 cửa |
|
|
|
Loại 1.6 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
350 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
440 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
500 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
560 |
|
10 |
Honda city |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
150 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
200 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
250 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
280 |
|
11 |
Honda Today |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
100 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
130 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
180 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
200 |
|
D2 |
XE VIỆT DÃ GẦM CAO |
|
|
|
Honda Passport 4 cửa 3.2 |
|
|
|
Sản xuất 1992-1993 về trước |
560 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
750 |
|
|
Sản xuất 1996-2005 |
810 |
|
|
Sản xuất 2006 về sau |
1,000 |
|
D3 |
XE CHỞ KHÁCH |
|
|
1 |
Honda Odyssey, 4 cửa, 7 chỗ, 2.2 |
|
|
|
Sản xuất 1992-1993 về trước |
500 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
630 |
|
|
Sản xuất 1996 - 2005 |
690 |
|
|
Sản xuất 2006 về sau |
900 |
|
2 |
Honda chở khách 12 chỗ |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
290 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
400 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
450 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
500 |
|
3 |
Honda chở khách 6 chỗ ngồi, loại minica, dưới 1.0 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
130 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
160 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
190 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
200 |
|
D4 |
XE TẢI NHẸ, MUI KÍN |
|
|
|
Honda city loại xe mini dưới 1.0 khoang hàng không có kính. |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
80 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
100 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
120 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
140 |
|
E |
XE DO HÃNG MAZA SẢN XUẤT |
|
|
E1 |
LOẠI XE HÒM KÍN, HẦM THẤP |
|
|
1 |
Maza sentia, 4 cửa |
|
|
1.1 |
Loại 3.0 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
500 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
690 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
810 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
440 |
|
1.2 |
Loại 2.5 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
450 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
630 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
690 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
750 |
|
2 |
Maza cronos, 4 cửa |
|
|
2.1 |
Loại 2.5 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
440 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
600 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
660 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
730 |
|
2.2 |
Loại 2.0 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
440 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
480 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
590 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
630 |
|
2.3 |
Loại 1.8 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
400 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
440 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
540 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
600 |
|
3 |
Mazda 929, 4 cửa |
|
|
3.1 |
Loại 3.0 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
660 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
790 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
910 |
|
|
Sản xuất 1996-2005 |
940 |
|
|
Sản xuất 2006 về sau |
1,200 |
|
3.2 |
Loại dưới 3.0 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
600 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
630 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
660 |
|
|
Sản xuất 1996-2005 |
730 |
|
|
Sản xuất 2006 về sau |
1,000 |
|
4 |
Mazda efnims 9, 4 cửa |
|
|
4.1 |
Loại 3.0 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
680 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
800 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
930 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
960 |
|
4.2 |
Loại 2.5 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
630 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
660 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
700 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
750 |
|
5 |
Mazda efnims 8 mazda 626 |
|
|
5.1 |
Loại trên 2.0 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
610 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
650 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
690 |
|
|
Sản xuất 1996-2005 |
740 |
|
|
Sản xuất 2006 về sau |
1,000 |
|
5.2 |
Loại 2.0 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
440 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
480 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
590 |
|
|
Sản xuất 1996-2005 |
630 |
|
|
Sản xuất 2006 về sau |
800 |
|
6 |
Mazda Telstar 4 cửa |
|
|
6.1 |
Loại 2.5 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
450 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
630 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
690 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
750 |
|
6.2 |
Loại 2.0 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
440 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
480 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
590 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
630 |
|
6.3 |
Loại 1.8 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
380 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
440 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
500 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
560 |
|
7 |
Mazda Laer 4 cửa 1.5-1.6 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
250 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
310 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
380 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
440 |
|
8 |
Mazda efnims 6, 4 cửa |
|
|
8.1 |
Loại 2.0 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
450 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
490 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
600 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
630 |
|
8.2 |
Loại 1.8 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
430 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
450 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
530 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
580 |
|
9 |
Mazda Eunos 500, 4 cửa |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
500 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
560 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
630 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
690 |
|
10 |
Mazda autozamclee sedan 4 cửa |
|
|
10.1 |
Loại 2.5 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
530 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
580 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
650 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
730 |
|
10.2 |
Loại 2.0 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
440 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
500 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
560 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
630 |
|
11 |
Mazda 323, Mzda Famila |
|
|
|
Loại 1.3 |
|
|
|
Sản xuất 2006 về sau |
600 |
|
11.1 |
Loại 1.5-1.6, 4 cửa |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
250 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
310 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
380 |
|
|
Sản xuất 1996- 2005 |
440 |
|
|
Sản xuất 2006 về sau |
650 |
|
11.2 |
Loại 1.8, 4 cửa |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
310 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
380 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
440 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
500 |
|
11.3 |
Loại 1.5-1.6, 2 cửa |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
230 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
290 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
350 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
400 |
|
11.4 |
Loại 1.8, 2 cửa |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
290 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
350 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
410 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
480 |
|
12 |
Mazda efinirx 7, caupe, 2 cửa |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
380 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
440 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
500 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
560 |
|
13 |
Mazda autozam |
|
|
13.1 |
Mazda autozam, 4 cửa, 1.3-1.5 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
130 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
310 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
350 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
410 |
|
13.2 |
Mazda autozam cane, 2 cửa, 657cc |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
150 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
180 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
210 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
250 |
|
14 |
Mazda Festival, 2 cửa, 1.1-1.3 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
180 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
200 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
250 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
280 |
|
E2 |
XE VIỆT DÃ GẦM CAO |
|
|
|
Mazda Navajolx 4.0, 2 cửa, 4 chỗ |
|
|
|
Sản xuất 1992-1993 về trước |
560 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
630 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
690 |
|
E3 |
XE CHỞ KHÁCH |
|
|
1 |
Mazda MPVL, MPV 3.0, 3 cửa, 7 chỗ |
|
|
|
Sản xuất 1992-1993 về trước |
560 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
630 |
|
|
Sản xuất 1996- 2005 |
690 |
|
|
Sản xuất 2006 về sau |
900 |
|
2 |
Mazda E2000, mazda Bongo 8-10 chỗ |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
310 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
350 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
400 |
|
|
Sản xuất 1996-2005 |
440 |
|
|
Sản xuất 2006 về sau |
600 |
|
3 |
Mazda E2000, mazda Bongo 12-15 chỗ |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
340 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
380 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
450 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
600 |
|
4 |
Mazda 24-26 chỗ |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
350 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
410 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
480 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
800 |
|
5 |
Mazda 27-30 chỗ |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
380 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
440 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
500 |
|
|
Sản xuất 2006 về sau |
1,000 |
|
6 |
MAZDA premacy 1.8L 7 chỗ (Nhật bản) |
470 |
|
|
MAZDA 6, 2.0L 5 chỗ (Nhật bản) |
570 |
|
|
MAZDA 323 Familia Classic 1.6L 5 chỗ (Nhật bản) |
400 |
|
E4 |
XE VẬN TẢI |
|
|
1 |
Xe du lịch (Masda Pickup B – series) |
|
|
1.1 |
Loại 1.6-2.0 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
230 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
250 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
280 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
310 |
|
1.2 |
Loại 2.2-2.5 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
250 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
300 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
350 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
380 |
|
1.3 |
Loại 2.6-3.0 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
280 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
310 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
380 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
400 |
|
1.4 |
Loại trên 3.0 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
300 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
340 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
400 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
430 |
|
2 |
Xe tải thùng (Loại xe tải thùng cố định) |
|
|
2.1 |
Trọng tải 1 tấn trở xuống |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
120 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
130 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
140 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
150 |
|
2.2 |
Trọng tải trên 1 tấn tới 1,5 tấn |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
140 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
160 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
170 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
190 |
|
2.3 |
Trọng tải trên 1,5 tấn tới 2 tấn |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
170 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
200 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
230 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
250 |
|
2.4 |
Trọng tải trên 2 tấn tới 3 tấn |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
240 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
300 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
340 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
360 |
|
2.5 |
Trọng tải trên 3 tấn tới 3,5 tấn |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
250 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
330 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
350 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
380 |
|
2.6 |
Trọng tải trên 3,5 tấn tới 4 tấn |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
280 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
350 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
380 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
400 |
|
F |
XE DO HÃNG IZUSU SẢN XUẤT |
|
|
F1 |
XE HÒM KÍN GẦM THẤP |
|
|
1 |
Isuzu dưới 1.6 (04, 05 chỗ 4 cửa) |
|
|
|
Sản xuất 2006 về sau |
500 |
|
1 |
Isuzu Piazza 1.8, 4 cửa |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
300 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
380 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
440 |
|
|
Sản xuất 1996-2005 |
480 |
|
|
Sản xuất 2006 về sau |
600 |
|
2 |
Isuzu aska |
|
|
2.1 |
Loại 1.8 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
310 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
400 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
460 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
500 |
|
2.2 |
Loại 2.0 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
340 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
440 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
500 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
550 |
|
|
Sản xuất 2006 về sau |
600 |
|
3 |
Isuzu gemini |
|
|
3.1 |
Iiszu gemini Seda, 4 cửa 1.5 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
250 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
310 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
350 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
400 |
|
3.2 |
Iiszu gemini Seda, 4 cửa 1.7 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
300 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
330 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
380 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
430 |
|
3.3 |
Iiszu gemini Coupe, 2 cửa 1.5-1.6 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
240 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
300 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
350 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
400 |
|
F2 |
XE VIỆT DÃ GẦM CAO |
|
|
1 |
Isuzu rodeo SV 6.4 WD 3.2, 4 cửa |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
450 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
560 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
700 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
810 |
|
2 |
Isuzu TRooPer, Isuzu Bighorn 4 cửa |
|
|
2.1 |
Loại xe 3.2, 4 cánh cửa |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
430 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
550 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
690 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
750 |
|
2.2 |
Loại xe 3.2, 2 cánh cửa |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
380 |
|
|
Sản xuất 1992– 1993 |
500 |
|
|
Sản xuất 1994 – 1995 |
630 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
690 |
|
2.3 |
Loại xe 3.1,4 cánh cửa |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
540 |
|
|
Sản xuất 1992– 1993 |
630 |
|
|
Sản xuất 1994 – 1995 |
700 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
250 |
|
3 |
Isuzu Mu,Amogo |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
380 |
|
|
Sản xuất 1992– 1993 |
500 |
|
|
Sản xuất 1994 – 1995 |
560 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
600 |
|
F3 |
Xe chở khách |
|
|
1 |
Isuzu fa 7-10 chỗ ngồi |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
290 |
|
|
Sản xuất 1992– 1993 |
280 |
|
|
Sản xuất 1994 – 1995 |
310 |
|
|
Sản xuất 1996- 2005 |
350 |
|
|
Sản xuất 2006 về sau |
500 |
|
2 |
Isuzu fa 11-16 chỗ ngồi |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
310 |
|
|
Sản xuất 1992– 1993 |
380 |
|
|
Sản xuất 1994 – 1995 |
410 |
|
|
Sản xuất 1996- 2005 |
440 |
|
|
Sản xuất 2006 về sau |
550 |
|
3 |
Isuzu jouney 26-27 chỗ ngồi |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
500 |
|
|
Sản xuất 1992– 1993 |
590 |
|
|
Sản xuất 1994 – 1995 |
680 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
730 |
|
4 |
Isuzu jouney 29-30 chỗ ngồi |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
560 |
|
|
Sản xuất 1992– 1993 |
650 |
|
|
Sản xuất 1994 – 1995 |
750 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
810 |
|
5 |
Isuzu 31-40 chỗ ngồi(jouney) |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
490 |
|
|
Sản xuất 1992– 1993 |
610 |
|
|
Sản xuất 1994 – 1995 |
740 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
860 |
|
6 |
Isuzu 41-50 chỗ ngồi(jouney…) |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
680 |
|
|
Sản xuất 1992– 1993 |
800 |
|
|
Sản xuất 1994 – 1995 |
930 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
1,050 |
|
7 |
Isuzu 51-60 chỗ ngồi(Iri 15ps…) |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
580 |
|
|
Sản xuất 1992– 1993 |
680 |
|
|
Sản xuất 1994 – 1995 |
780 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
980 |
|
8 |
Isuzu 61-70 chỗ ngồi(230ps…) |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
630 |
|
|
Sản xuất 1992– 1993 |
730 |
|
|
Sản xuất 1994 – 1995 |
850 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
1,050 |
|
F4 |
Xe vận tải |
|
|
1 |
Xe tải du lịch (Isuzu pickup) |
|
|
1.1 |
Loại 1.6 – 2.0 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
190 |
|
|
Sản xuất 1992– 1993 |
240 |
|
|
Sản xuất 1994 – 1995 |
280 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
350 |
|
1.2 |
Loại 2.6– 3.0 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
200 |
|
|
Sản xuất 1992– 1993 |
250 |
|
|
Sản xuất 1994 – 1995 |
260 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
290 |
|
1.3 |
Loại 2.6– 3.0 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
250 |
|
|
Sản xuất 1992– 1993 |
290 |
|
|
Sản xuất 1994 – 1995 |
340 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
380 |
|
1.4 |
Loại 3.0 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
310 |
|
|
Sản xuất 1992– 1993 |
350 |
|
|
Sản xuất 1994 – 1995 |
400 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
440 |
|
2 |
Xe tải nhỏ, mui kín, khoang hàng không có kính |
|
|
2.1 |
Issuzu fargo – dạng xe 7-9 chỗ |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
150 |
|
|
Sản xuất 1992– 1993 |
190 |
|
|
Sản xuất 1994 – 1995 |
240 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
290 |
|
2.2 |
Issuzu fargo – dạng xe 12-15 chỗ |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
230 |
|
|
Sản xuất 1992– 1993 |
290 |
|
|
Sản xuất 1994 – 1995 |
330 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
350 |
|
3 |
Xe tải thùng (Loại Xe tải thùng cố định) |
|
|
3.1 |
Trọng tải tõ 1 tấn trở lên |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
120 |
|
|
Sản xuất 1992– 1993 |
130 |
|
|
Sản xuất 1994 – 1995 |
140 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
150 |
|
3.2 |
Trọng tải tõ 1 tấn tới 1.5 tấn |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
140 |
|
|
Sản xuất 1992– 1993 |
160 |
|
|
Sản xuất 1994 – 1995 |
170 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
190 |
|
3.3 |
Trọng tải tõ 1.5 tấn tới 2 tấn |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
170 |
|
|
Sản xuất 1992– 1993 |
200 |
|
|
Sản xuất 1994 – 1995 |
230 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
250 |
|
3.4 |
Trọng tải 2 tấn tới 3 tấn |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
240 |
|
|
Sản xuất 1992– 1993 |
300 |
|
|
Sản xuất 1994 – 1995 |
340 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
360 |
|
3.5 |
Trọng tải 3 tấn tới 3.5 tấn |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
250 |
|
|
Sản xuất 1992– 1993 |
330 |
|
|
Sản xuất 1994 – 1995 |
350 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
380 |
|
3.6 |
Trọng tải 3.5 tấn tới 4 tấn |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
280 |
|
|
Sản xuất 1992– 1993 |
350 |
|
|
Sản xuất 1994 – 1995 |
380 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
400 |
|
3.7 |
Trọng tải 4 tấn tới 4.5 tấn |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
300 |
|
|
Sản xuất 1992– 1993 |
380 |
|
|
Sản xuất 1994 – 1995 |
400 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
430 |
|
3.8 |
Trọng tải 4.5 tấn tới 5.5 tấn |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
330 |
|
|
Sản xuất 1992– 1993 |
400 |
|
|
Sản xuất 1994 – 1995 |
450 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
480 |
|
3.9 |
Trọng tải 5.5 tấn tới 6.5 tấn |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
350 |
|
|
Sản xuất 1992– 1993 |
430 |
|
|
Sản xuất 1994 – 1995 |
480 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
500 |
|
3.10 |
Trọng tải 6.5 tấn tới 7.5 tấn |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
380 |
|
|
Sản xuất 1992– 1993 |
450 |
|
|
Sản xuất 1994 – 1995 |
500 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
550 |
|
3.11 |
Trọng tải7.5 tấn tới 8.5 tấn |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
400 |
|
|
Sản xuất 1992– 1993 |
480 |
|
|
Sản xuất 1994 – 1995 |
530 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
580 |
|
3.12 |
Trọng tải 8.5 tấn tới 10 tấn |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
430 |
|
|
Sản xuất 1992– 1993 |
500 |
|
|
Sản xuất 1994 – 1995 |
550 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
600 |
|
3.13 |
Trọng tải10 tấn tới 11.5 tấn |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
450 |
|
|
Sản xuất 1992– 1993 |
530 |
|
|
Sản xuất 1994 – 1995 |
580 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
630 |
|
G |
Xe do hãng Subaru – fuji Sản xuất |
|
|
G1 |
Xe hòm kín,gầm thấp |
|
|
1 |
Subaru – fuji legacy,sedan,4 cửa |
|
|
1.1 |
Loại 2.0 (bc5- c35 – bc4) |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
460 |
|
|
Sản xuất 1992– 1993 |
530 |
|
|
Sản xuất 1994 – 1995 |
600 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
630 |
|
1.2 |
Loại 1.8 (bc3- c63) |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
440 |
|
|
Sản xuất 1992– 1993 |
500 |
|
|
Sản xuất 1994 – 1995 |
580 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
600 |
|
2 |
Subaru – fuji legacy,Stationsvagon,4 cửa |
|
|
2.1 |
Loại 2.2 (bf7- j65) |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
500 |
|
|
Sản xuất 1992– 1993 |
560 |
|
|
Sản xuất 1994 – 1995 |
630 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
690 |
|
2.2 |
Loại 2.0 (bf5- j65) |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
480 |
|
|
Sản xuất 1992– 1993 |
550 |
|
|
Sản xuất 1994 – 1995 |
610 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
650 |
|
2.3 |
Loại 1.8 (bf3- j63) |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
450 |
|
|
Sản xuất 1992– 1993 |
550 |
|
|
Sản xuất 1994 – 1995 |
590 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
610 |
|
3 |
Subaru – fuji Mpreza |
|
|
3.1 |
Loại 2.0,Sedan,4 cửa |
|
|
|
Sản xuất 1992– 1993 về trước |
500 |
|
|
Sản xuất 1994 – 1995 |
560 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
600 |
|
3.2 |
Loại 1.8,Sedan,4 cửa |
|
|
|
Sản xuất 1992– 1993 về trước |
480 |
|
|
Sản xuất 1994 – 1995 |
500 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
530 |
|
3.3 |
Loại 1.6,Sedan,4 cửa |
|
|
|
Sản xuất 1992– 1993 về trước |
380 |
|
|
Sản xuất 1994 – 1995 |
430 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
450 |
|
3.4 |
Loại 1.5,Sedan,4 cửa |
|
|
|
Sản xuất 1992– 1993 về trước |
350 |
|
|
Sản xuất 1994 – 1995 |
400 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
430 |
|
4 |
Subaru – fuji vivio,658cc |
|
|
|
Loại xe 1.2, 2 cửa |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
190 |
|
|
Sản xuất 1992– 1993 |
210 |
|
|
Sản xuất 1994 – 1995 |
250 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
280 |
|
5 |
Subaru – fuji vivio,658cc |
|
|
|
Loại xe 1.2, 4 cửa |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
130 |
|
|
Sản xuất 1992– 1993 |
160 |
|
|
Sản xuất 1994 – 1995 |
190 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
210 |
|
G2 |
Xe việt dã gầm cao |
|
|
|
Subaru – bighorn 3.2,4 cửa |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
460 |
|
|
Sản xuất 1992– 1993 |
560 |
|
|
Sản xuất 1994 – 1995 |
690 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
750 |
|
G3 |
Xe chở khách |
|
|
|
Subaru – Fujl domingo 7 cửa |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
180 |
|
|
Sản xuất 1992– 1993 |
200 |
|
|
Sản xuất 1994 – 1995 |
230 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
250 |
|
H |
Xe do hãng daalhtusu Sản xuất |
|
|
H1 |
Loại xe hòm kín, gầm thấp |
|
|
1 |
Daihatsu charade |
|
|
1.1 |
Loại 1.0,Hatchback,4 cửa |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
190 |
|
|
Sản xuất 1992– 1993 |
230 |
|
|
Sản xuất 1994 – 1995 |
150 |
|
|
Sản xuất 1996- 2005 |
300 |
|
|
Sản xuất 2006 về sau |
400 |
|
1.2 |
Loại 1.3,Sedan,4 cửa |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
250 |
|
|
Sản xuất 1992– 1993 |
280 |
|
|
Sản xuất 1994 – 1995 |
300 |
|
|
Sản xuất 1996- 2005 |
330 |
|
|
Sản xuất 2006 về sau |
500 |
|
1.3 |
Loại 2 cửa,Hatchback,1.0 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
150 |
|
|
Sản xuất 1992– 1993 |
190 |
|
|
Sản xuất 1994 – 1995 |
230 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
250 |
|
1.4 |
Loại 2 cửa,Hatchback,1.3 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
160 |
|
|
Sản xuất 1992– 1993 |
200 |
|
|
Sản xuất 1994 – 1995 |
240 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
260 |
|
2 |
Daihatsu applase,4cửa,1.6 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
250 |
|
|
Sản xuất 1992– 1993 |
300 |
|
|
Sản xuất 1994 – 1995 |
350 |
|
|
Sản xuất 1996 - 2005 |
380 |
|
|
Sản xuất 2006 về sau |
700 |
|
3 |
Daihatsu mira 659cc |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
130 |
|
|
Sản xuất 1992– 1993 |
160 |
|
|
Sản xuất 1994 – 1995 |
190 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
210 |
|
4 |
Daihatsu opti 659cc |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
110 |
|
|
Sản xuất 1992– 1993 |
150 |
|
|
Sản xuất 1994 – 1995 |
180 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
200 |
|
H2 |
Xe việt dã gầm cao |
|
|
1 |
Daihatsu rugger Hardtop,2.8,2 cửa |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
380 |
|
|
Sản xuất 1992– 1993 |
440 |
|
|
Sản xuất 1994 – 1995 |
500 |
|
|
Sản xuất 1996 - 2005 |
630 |
|
|
Sản xuất 2006 về sau |
800 |
|
2 |
Daihatsu Feroza-Rocki Hardtop,1.6,2 cửa |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
350 |
|
|
Sản xuất 1992– 1993 |
410 |
|
|
Sản xuất 1994 – 1995 |
440 |
|
|
Sản xuất 1996 - 2005 |
460 |
|
|
Sản xuất 2006 về sau |
600 |
|
3 |
Daihatsu Mini Car (06 chỗ) |
500 |
|
H3 |
Xe chở khách |
|
|
1 |
Daihatsu Adelta wide 7-8 chỗ |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
240 |
|
|
Sản xuất 1992– 1993 |
280 |
|
|
Sản xuất 1994 – 1995 |
310 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
350 |
|
2 |
Daihatsu Atral 6 chỗ,659cc |
|
|
x |
Sản xuất 1991 về trước |
130 |
|
|
Sản xuất 1992– 1993 |
150 |
|
|
Sản xuất 1994 – 1995 |
190 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
200 |
|
|
Xe vận tải |
|
|
H4 |
Loại Xe tải thùng cố định |
|
|
1 |
Trọng tải 1 tấn trở xuống |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
120 |
|
|
Sản xuất 1992– 1993 |
130 |
|
|
Sản xuất 1994 – 1995 |
140 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
150 |
|
2 |
Trọng tải trên1 tấn tới 1.5 tấn |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
140 |
|
|
Sản xuất 1992– 1993 |
160 |
|
|
Sản xuất 1994 – 1995 |
170 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
190 |
|
3 |
Trọng tải trên1.5 tấn tới 2 tấn |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
170 |
|
|
Sản xuất 1992– 1993 |
200 |
|
|
Sản xuất 1994 – 1995 |
230 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
250 |
|
4 |
Trọng tải trên2 tấn tới 3 tấn |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
240 |
|
|
Sản xuất 1992– 1993 |
300 |
|
|
Sản xuất 1994 – 1995 |
340 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
360 |
|
5 |
Trọng tải trên 3 tấn tới 3.5 tấn |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
250 |
|
|
Sản xuất 1992– 1993 |
330 |
|
|
Sản xuất 1994 – 1995 |
350 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
380 |
|
6 |
Trọng tải trên 3.5 tấn tới 4 tấn |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
280 |
|
|
Sản xuất 1992– 1993 |
350 |
|
|
Sản xuất 1994 – 1995 |
380 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
400 |
|
K |
Xe do hãng Suzuki Sản xuất |
|
|
K1 |
Xe hòm kín,gầm thấp |
|
|
1 |
Suzukiculrus |
|
|
1.1 |
Suzukiculrus sedan,4cửa,1.5 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
250 |
|
|
Sản xuất 1992– 1993 |
310 |
|
|
Sản xuất 1994 – 1995 |
350 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
410 |
|
1.2 |
Suzukiculrus Hatchback,4cửa,1.0 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
230 |
|
|
Sản xuất 1992– 1993 |
280 |
|
|
Sản xuất 1994 – 1995 |
310 |
|
|
Sản xuất 1996-2005 |
350 |
|
|
Sản xuất 2006 về sau |
400 |
|
1.2 |
Suzukiculrus Hatchback,2cửa,1.0-1.5 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
200 |
|
|
Sản xuất 1992– 1993 |
250 |
|
|
Sản xuất 1994 – 1995 |
290 |
|
|
Sản xuất 1996-2005 |
310 |
|
|
Sản xuất 2006 về sau |
500 |
|
2 |
Suzuki swift 1.6 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
280 |
|
|
Sản xuất 1992– 1993 |
310 |
|
|
Sản xuất 1994 – 1995 |
340 |
|
|
Sản xuất 1996-2005 |
380 |
|
|
Sản xuất 2006 về sau |
600 |
|
3 |
Suzuki Alto 657cc |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
150 |
|
|
Sản xuất 1992– 1993 |
180 |
|
|
Sản xuất 1994 – 1995 |
200 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
230 |
|
K2 |
XE VIỆT DÃ GẦM CAO |
|
|
1 |
Suzki Samurai 1.3 (04 cửa) |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
250 |
|
|
Sản xuất 1992– 1993 |
430 |
|
|
Sản xuất 1994 – 1995 |
350 |
|
|
Sản xuất 1996-2005 |
400 |
|
|
Sản xuất 2006 về sau |
600 |
|
1.1 |
Suzki Samurai, Sidewick gầm cao 1.5 - 1.6 |
|
|
|
Sản xuất 2006 về sau |
700 |
|
1.2 |
Suzki Vitara Grand gầm cao 2.0 (5 chỗ) |
|
|
|
Sản xuất 2006 về sau |
750 |
|
1.3 |
Suzki Vitara Grand gầm cao 2.7 (7 chỗ) |
|
|
|
Sản xuất 2006 về sau |
800 |
|
1.4 |
Suzki Mini Car: Carry (6 chỗ) |
|
|
|
Sản xuất 2006 về sau |
400 |
|
1.5 |
Loại 02 cửa tính bằng 80% loại 04 cửa có cùng dung tích |
|
|
2 |
Suzki Escudo-Sidewich |
|
|
2.1 |
Loại xe2.0, 4 cửa |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
310 |
|
|
Sản xuất 1992– 1993 |
380 |
|
|
Sản xuất 1994 – 1995 |
440 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
560 |
|
2.2 |
Loại xe2.0, 2 cửa |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
280 |
|
|
Sản xuất 1992– 1993 |
340 |
|
|
Sản xuất 1994 – 1995 |
400 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
530 |
|
2.3 |
Loại xe 1.6,2 cửa |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
280 |
|
|
Sản xuất 1992– 1993 |
330 |
|
|
Sản xuất 1994 – 1995 |
380 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
440 |
|
2.4 |
Loại xe1.6, 2 cửa |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
250 |
|
|
Sản xuất 1992– 1993 |
300 |
|
|
Sản xuất 1994 – 1995 |
350 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
410 |
|
3 |
Loại xe Simny 657cc,2cửa |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
150 |
|
|
Sản xuất 1992– 1993 |
190 |
|
|
Sản xuất 1994 – 1995 |
230 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
250 |
|
K3 |
Xe chở khách |
|
|
1 |
Suzuki Every,6 chỗ,657cc |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
150 |
|
|
Sản xuất 1992– 1993 |
180 |
|
|
Sản xuất 1994 – 1995 |
190 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
200 |
|
2 |
Suzuki Cary,6 chỗ,657cc |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
140 |
|
|
Sản xuất 1992– 1993 |
160 |
|
|
Sản xuất 1994 – 1995 |
180 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
190 |
|
L |
Xe do hãng hino Sản xuất |
|
|
L1 |
Xe chở khách |
|
|
1 |
Loại 31 – 40 chỗ |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
500 |
|
|
Sản xuất 1992– 1993 |
600 |
|
|
Sản xuất 1994 – 1995 |
700 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
800 |
|
2 |
Loại 41 – 50 chỗ |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
550 |
|
|
Sản xuất 1992– 1993 |
650 |
|
|
Sản xuất 1994 – 1995 |
750 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
900 |
|
3 |
Loại 51 – 60 chỗ |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
600 |
|
|
Sản xuất 1992– 1993 |
700 |
|
|
Sản xuất 1994 – 1995 |
800 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
1,000 |
|
4 |
Loại 61 – 70 chỗ |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
650 |
|
|
Sản xuất 1992– 1993 |
750 |
|
|
Sản xuất 1994 – 1995 |
900 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
1,150 |
|
L2 |
Xe vận tải (Loại Xe tải thùng cố định) |
|
|
1 |
Trọng tải 2 tấn tới 2,5 tấn |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
240 |
|
|
Sản xuất 1992– 1993 |
300 |
|
|
Sản xuất 1994 – 1995 |
340 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
360 |
|
2 |
Trọng tải 2,5 tấn tới 3 tấn |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
240 |
|
|
Sản xuất 1992– 1993 |
300 |
|
|
Sản xuất 1994 – 1995 |
340 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
360 |
|
3 |
Trọng tải 3 tấn tới 3,5 tấn |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
250 |
|
|
Sản xuất 1992– 1993 |
330 |
|
|
Sản xuất 1994 – 1995 |
350 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
380 |
|
4 |
Trọng tải 3,5 tấn tới 4 tấn |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
280 |
|
|
Sản xuất 1992– 1993 |
350 |
|
|
Sản xuất 1994 – 1995 |
380 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
400 |
|
5 |
Trọng tải 3,4 tấn tới 4,5 tấn |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
300 |
|
|
Sản xuất 1992– 1993 |
280 |
|
|
Sản xuất 1994 – 1995 |
400 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
430 |
|
6 |
Trọng tải trên 4,5 tấn tới 5,5 tấn |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
330 |
|
|
Sản xuất 1992– 1993 |
400 |
|
|
Sản xuất 1994 – 1995 |
450 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
480 |
|
7 |
Trọng tải trên 5,5 tấn tới 6,5 tấn |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
350 |
|
|
Sản xuất 1992– 1993 |
430 |
|
|
Sản xuất 1994 – 1995 |
480 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
500 |
|
8 |
Trọng tải trên 6,5 tấn tới ,.5 tấn |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
380 |
|
|
Sản xuất 1992– 1993 |
450 |
|
|
Sản xuất 1994 – 1995 |
500 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
550 |
|
9 |
Trọng tải trên 7,5 tấn tới 8,5 tấn |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
400 |
|
|
Sản xuất 1992– 1993 |
480 |
|
|
Sản xuất 1994 – 1995 |
530 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
580 |
|
10 |
Trọng tải trên 8,5 tấn tới 10 tấn |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
430 |
|
|
Sản xuất 1992– 1993 |
500 |
|
|
Sản xuất 1994 – 1995 |
550 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
600 |
|
11 |
Trọng tải trên 11 tấn tới 1,.5 tấn |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
450 |
|
|
Sản xuất 1992– 1993 |
530 |
|
|
Sản xuất 1994 – 1995 |
580 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
630 |
|
12 |
Trọng tải 11,5 tấn tới 12,5 tấn |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
470 |
|
|
Sản xuất 1992– 1993 |
550 |
|
|
Sản xuất 1994 – 1995 |
600 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
650 |
|
M |
XE DO HÃNG NISAN DIEL SẢN XUẤT |
|
|
M1 |
XE CHỞ KHÁCH |
|
|
1 |
Loại 31 – 40 chỗ |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
500 |
|
|
Sản xuất 1992– 1993 |
600 |
|
|
Sản xuất 1994 – 1995 |
700 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
800 |
|
2 |
Loại 41 – 50 chỗ |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
550 |
|
|
Sản xuất 1992– 1993 |
650 |
|
|
Sản xuất 1994 – 1995 |
750 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
900 |
|
3 |
Loại 51 – 60 chỗ |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
600 |
|
|
Sản xuất 1992– 1993 |
700 |
|
|
Sản xuất 1994 – 1995 |
800 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
1,000 |
|
4 |
Loại 61 – 70 chỗ |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
650 |
|
|
Sản xuất 1992– 1993 |
750 |
|
|
Sản xuất 1994 – 1995 |
900 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
1,150 |
|
M2 |
XE VẬN TẢI (Loại Xe tải thùng cố định) |
|
|
1 |
Trọng tải trên 1,5 tấn tới 2 tấn |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
170 |
|
|
Sản xuất 1992– 1993 |
200 |
|
|
Sản xuất 1994 – 1995 |
230 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
250 |
|
2 |
Trọng tải trên 2 tấn tới 2,5 tấn |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
240 |
|
|
Sản xuất 1992– 1993 |
300 |
|
|
Sản xuất 1994 – 1995 |
340 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
360 |
|
3 |
Trọng tải trên 2,5 tấn tới 3,5 tấn |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
240 |
|
|
Sản xuất 1992– 1993 |
300 |
|
|
Sản xuất 1994 – 1995 |
360 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
|
|
4 |
Trọng tải trên 3 tấn tới 3,5 tấn |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
250 |
|
|
Sản xuất 1992– 1993 |
330 |
|
|
Sản xuất 1994 – 1995 |
350 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
380 |
|
5 |
Trọng tải trên 3,5 tấn tới 4 tấn |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
280 |
|
|
Sản xuất 1992– 1993 |
350 |
|
|
Sản xuất 1994 – 1995 |
380 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
400 |
|
6 |
Trọng tải trên 4,5 tấn tới 5 tấn |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
300 |
|
|
Sản xuất 1992– 1993 |
380 |
|
|
Sản xuất 1994 – 1995 |
400 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
480 |
|
7 |
Trọng tải trên 4,5 tấn tới 5,5 tấn |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
330 |
|
|
Sản xuất 1992– 1993 |
400 |
|
|
Sản xuất 1994 – 1995 |
450 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
480 |
|
|
|
|
|
A |
Xe dưới 12 chỗ |
|
|
I |
Hãng Peu Geot |
|
|
1 |
Hiệu Peu Geot 305 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
200 |
|
|
Sản xuất 1992– 1993 |
250 |
|
|
Sản xuất 1994 – 1995 |
280 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
310 |
|
2 |
Hiệu Peu Geot 306 |
|
|
2.1 |
Loại 1.4 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
280 |
|
|
Sản xuất 1992– 1993 |
310 |
|
|
Sản xuất 1994 – 1995 |
350 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
400 |
|
2.2 |
Loại 1.6 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
310 |
|
|
Sản xuất 1992– 1993 |
330 |
|
|
Sản xuất 1994 – 1995 |
380 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
410 |
|
2.3 |
Loại 1.8 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
310 |
|
|
Sản xuất 1992– 1993 |
350 |
|
|
Sản xuất 1994 – 1995 |
400 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
430 |
|
3 |
Hiệu Peu Geot 309 |
|
|
3.1 |
Loại 1.4 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
230 |
|
|
Sản xuất 1992– 1993 |
280 |
|
|
Sản xuất 1994 – 1995 |
310 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
350 |
|
3.2 |
Loại 1.6 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
250 |
|
|
Sản xuất 1992– 1993 |
290 |
|
|
Sản xuất 1994 – 1995 |
330 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
380 |
|
3.3 |
Loại 2.6 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
280 |
|
|
Sản xuất 1992– 1993 |
330 |
|
|
Sản xuất 1994 – 1995 |
360 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
430 |
|
4 |
Hiệu Peugot 106 |
|
|
4.1 |
Loại 1.1 |
|
|
|
Sản xuất 1991– 1993 về trước |
150 |
|
|
Sản xuất 1994 – 1995 |
190 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
230 |
|
4.2 |
Loại 1.3 |
|
|
|
Sản xuất 1992– 1993 về trước |
180 |
|
|
Sản xuất 1994 – 1995 |
210 |
|
|
Sản xuất 1996 - 2005 |
250 |
|
|
Sản xuất 2006 về sau |
320 |
|
5 |
Hiệu Peu Geot 306, 309 |
|
|
|
Sản xuất 2006 về sau |
420 |
|
6 |
Hiệu Peu Geot 205 (1.4 – 1.6) |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
200 |
|
|
Sản xuất 1992– 1993 |
230 |
|
|
Sản xuất 1994 – 1995 |
250 |
|
|
Sản xuất 1996- 2005 |
280 |
|
|
Sản xuất 2006 về sau |
370 |
|
7 |
Hiệu Peugeot 405 |
|
|
a |
Loại 1.6 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
350 |
|
|
Sản xuất 1992– 1993 |
340 |
|
|
Sản xuất 1994 – 1995 |
380 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
430 |
|
b |
Loại 1.9 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
340 |
|
|
Sản xuất 1992– 1993 |
360 |
|
|
Sản xuất 1994 – 1995 |
400 |
|
|
Sản xuất 1996- 2005 |
450 |
|
|
Sản xuất 2006 về sau |
500 |
|
8 |
Hiệu Peu Geot 406 |
|
|
|
Sản xuất 2006 về sau |
550 |
|
9 |
Hiệu Peu Geot 504 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
180 |
|
|
Sản xuất 1992– 1993 |
200 |
|
|
Sản xuất 1994 – 1995 |
230 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
250 |
|
10 |
Hiệu Peu Geot 505 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
340 |
|
|
Sản xuất 1992– 1993 |
360 |
|
|
Sản xuất 1994 – 1995 |
400 |
|
|
Sản xuất 1996- 2005 |
450 |
|
|
Sản xuất 2006 về sau |
600 |
|
11 |
Hiệu Peugeot 605 |
|
|
a |
Loại 2.0 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
440 |
|
|
Sản xuất 1992– 1993 |
500 |
|
|
Sản xuất 1994 – 1995 |
600 |
|
|
Sản xuất 1996- 2005 |
630 |
|
|
Sản xuất 2006 về sau |
650 |
|
b |
Loại 2.1 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
450 |
|
|
Sản xuất 1992– 1993 |
530 |
|
|
Sản xuất 1994 – 1995 |
610 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
650 |
|
II |
Hãng Renault |
|
|
1 |
Hiệu Renault |
|
|
1- |
Loại 1.6 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
250 |
|
|
Sản xuất 1992– 1993 |
280 |
|
|
Sản xuất 1994 – 1995 |
310 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
350 |
|
2- |
Loại trên 1.6 tới 1.8 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
290 |
|
|
Sản xuất 1992– 1993 |
330 |
|
|
Sản xuất 1994 – 1995 |
380 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
400 |
|
3- |
Loại trên 1.8 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
300 |
|
|
Sản xuất 1992– 1993 |
350 |
|
|
Sản xuất 1994 – 1995 |
400 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
430 |
|
3 |
Hiệu Renault 20 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
230 |
|
|
Sản xuất 1992– 1993 |
250 |
|
|
Sản xuất 1994 – 1995 |
290 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
310 |
|
4 |
Hiệu Renault 21 |
|
|
4.1 |
Loại dưới 1.8 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
340 |
|
|
Sản xuất 1992– 1993 |
380 |
|
|
Sản xuất 1994 – 1995 |
430 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
450 |
|
4.2 |
Loại từ 1.8 trở lên |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
430 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
400 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
440 |
|
|
Sản xuất 1996- 2005 |
480 |
|
|
Sản xuất 2006 về sau |
500 |
|
5 |
Hiệu Renault 25 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
400 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
440 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
500 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
560 |
|
6 |
Hiệu Renault Safrane |
|
|
6.1 |
Loại 2.2 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
480 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
560 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
630 |
|
6.2 |
Loại 3.0 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
560 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
630 |
|
|
Sản xuất 1996- 2005 |
630 |
|
|
Sản xuất 2006 về sau |
700 |
|
7 |
Hiệu Renault express |
|
|
7.1 |
Loại dưới 1.4 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
150 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
190 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
230 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
250 |
|
7.2 |
Loại từ 1.4 tới dưới 1.7 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
190 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
230 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
250 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
280 |
|
7.3 |
Loại từ 1.7 trở lên |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
220 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
250 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
280 |
|
|
Sản xuất 1996- 2005 |
300 |
|
|
Sản xuất 2006 về sau |
350 |
|
8 |
Hiệu renaulclic |
|
|
8.1 |
Loại 1.1; 1.2 |
|
|
|
Sản xuất 1992-1993 về trước |
130 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
150 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
190 |
|
8.2 |
Loại 1.3-1.7 |
|
|
|
Sản xuất 1992-1993 về trước |
150 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
180 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
220 |
|
8.3 |
Loại 1.8 |
|
|
|
Sản xuất 1992-1993 về trước |
190 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
200 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
230 |
|
9 |
Xe Renault chở khách |
|
|
9.1 |
Loại dưới 12 chỗ ngồi |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
240 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
290 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
440 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
380 |
|
9.2 |
Loại 12-15 chỗ ngồi |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
290 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
450 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
430 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
500 |
|
9.3 |
Loại 16-20 chỗ ngồi |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
310 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
430 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
500 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
500 |
|
III |
Hãng Citroel |
|
|
a |
Loại xe dưới 12 chỗ ngồi |
|
|
1 |
Hiệu Ctroetax |
|
|
1.1 |
Loại 1.1 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
130 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
150 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
190 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
220 |
|
1.2 |
Loại 1.4 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
150 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
180 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
200 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
230 |
|
2 |
Hiệu Ctroelax |
|
|
2.1 |
Loại 1.4 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
180 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
200 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
230 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
250 |
|
2.2 |
Loại 1.6 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
190 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
210 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
250 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
280 |
|
2.3 |
Loại 1.8-1.9 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
210 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
240 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
280 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
310 |
|
2.4 |
Loại 2.0 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
230 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
250 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
290 |
|
|
Sản xuất 1996- 2005 |
340 |
|
|
Sản xuất 2006 về sau |
350 |
|
3 |
Hiệu Citroel BX |
|
|
|
Sản xuất 1989-1991 về trước |
190 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
450 |
|
4 |
Hiệu Citroelzx |
|
|
4.1 |
Loại 1.4 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
190 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
210 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
240 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
270 |
|
4.2 |
Loại 1.6 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
200 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
230 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
270 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
290 |
|
4.3 |
Loại 1.8 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
230 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
250 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
270 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
320 |
|
4.4 |
Loại 2.0 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
250 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
310 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
340 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
400 |
|
5 |
Hiệu Chtoel XM |
|
|
5.1 |
Loại 2.0-2.4 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
380 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
450 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
500 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
560 |
|
5.2 |
Loại 3.0 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
410 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
560 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
630 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
700 |
|
b |
Loại từ 12 chỗ ngồi trở lên |
|
|
1 |
Loại 12-15 chỗ ngồi |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
280 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
350 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
400 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
450 |
|
2 |
Loại 16-20 chỗ ngồi |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
400 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
450 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
500 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
560 |
|
3 |
Loại 21-25 chỗ ngồi |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
560 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
630 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
680 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
750 |
|
4 |
Loại 26-30 chỗ ngồi |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
630 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
730 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
810 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
880 |
|
5 |
Loại 31-40 chỗ ngồi |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
630 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
680 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
750 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
810 |
|
6 |
Loại 41-50 chỗ ngồi |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
680 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
810 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
940 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
1,000 |
|
c |
Xe vận tải |
|
|
1 |
Hiệu PEUGOT 504 Pickup |
|
|
1.1 |
Loại 2 cửa 3 chỗ ngồi |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
150 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
190 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
230 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
250 |
|
1.2 |
Loại 4 cửa 6 chỗ ngồi |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
200 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
230 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
250 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
280 |
|
|
|
|
|
A |
XE DO HÃNG MERCEDES-BENZ SẢN XUẤT |
|
|
A1 |
XE HÒM KÍN GẦM THẤP 4-5 CHỖ NGỒI |
|
|
1 |
MERCEDES BENZ 180 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
500 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
560 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
880 |
|
|
Sản xuất 1996- 2005 |
1,000 |
|
|
Sản xuất 2006 về sau |
1,200 |
|
2 |
MERCEDES 190 |
|
|
2.1 |
MERCEDES 190E. 1.7-1.8 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
560 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
630 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
690 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
750 |
|
2.2 |
MERCEDES 190E. 2.0 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
600 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
650 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
730 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
780 |
|
2.3 |
MERCEDES 190D, 2.0 (Thu bằng 90% giá xe MERCEDES 190E 2.0 cùng năm sản xuất) |
|
|
2.4 |
MERCEDES 190E. 2.3 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
630 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
680 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
750 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
810 |
|
2.5 |
MERCEDES 190E. 2.5 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
650 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
690 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
810 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
880 |
|
2.6 |
MERCEDES 190D. 2.5 (Thu bằng 90% giá xe MERCEDES 190E 2.5 cùng năm sản xuất) |
|
|
2.7 |
MERCEDES 190E. 2.6 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
680 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
710 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
840 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
900 |
|
3 |
MERCEDES E190 |
|
|
|
Sản xuất 2006 về sau |
1,300 |
|
4 |
MERCEDES 200 |
|
|
4.1 |
MERCEDES E200 5 chỗ |
|
|
|
Sản xuất 2006 về sau |
1,352 |
|
4.2 |
MERCEDES 200, 2.0 |
|
|
|
Sản xuất 1989-1990 |
630 |
|
4.3 |
MERCEDES 200E, 2.0; MERCEDES 200D, 2.0 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
650 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
680 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
750 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
810 |
|
4.4 |
MERCEDES 200TE, 2.0 (Thu bằng 110% giá xe MERCEDES 200E, 2.0 cùng năm sản xuất) |
|
|
5 |
MERCEDES 220E |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
690 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
750 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
1,250 |
|
|
Sản xuất 1996- 2005 |
1,380 |
|
|
Sản xuất 2006 về sau |
1,500 |
|
6 |
MERCEDES 230E |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
850 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
880 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
1,380 |
|
|
Sản xuất 1996- 2005 |
1,500 |
|
|
Sản xuất 2006 về sau |
1,575 |
|
7 |
MERCEDES E240 (5 chỗ) |
|
|
|
Sản xuất 2006 về sau |
1,650 |
|
8 |
MERCEDES E250 |
|
|
|
Sản xuất 2006 về sau |
1,725 |
|
9 |
MERCEDES 260E |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
810 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
940 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
1,500 |
|
|
Sản xuất 1996- 2005 |
1,600 |
|
|
Sản xuất 2006 về sau |
1,725 |
|
10 |
MERCEDES 280E |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
880 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
1,000 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
1,750 |
|
|
Sản xuất 1996- 2005 |
1,880 |
|
|
Sản xuất 2006 về sau |
1,800 |
|
11 |
MERCEDES 300E |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
940 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
1,060 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
1,880 |
|
|
Sản xuất 1996- 2005 |
2,000 |
|
|
Sản xuất 2006 về sau |
1,800 |
|
12 |
MERCEDES 320E |
|
|
12..1 |
MERCEDES 320E |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
1,000 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
1,130 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
2,000 |
|
|
Sản xuất 1996- 2005 |
2,130 |
|
|
Sản xuất 2006 về sau |
2,000 |
|
12.2 |
MERCEDES S320 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
1,250 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
1,380 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
2,130 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
2,250 |
|
13 |
MERCEDES 400 |
|
|
13.1 |
MERCEDES 400E, 4.2 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
1,090 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
1,200 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
2,250 |
|
|
Sản xuất 1996- 2005 |
2,380 |
|
|
Sản xuất 2006 về sau |
2,100 |
|
13.2 |
MERCEDES 400SE, 4.2 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
1,100 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
1,230 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
2,310 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
2,440 |
|
13.3 |
MERCEDES 400SEL, 4.2 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
1,130 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
1,310 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
2,380 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
2,500 |
|
14 |
MERCEDES 420 |
|
|
14.1 |
MERCEDES 420E |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
1,150 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
1,280 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
2,500 |
|
|
Sản xuất 1996- 2005 |
2,630 |
|
|
Sản xuất 2006 về sau |
2,200 |
|
14.2 |
MERCEDES 420SE |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
1,180 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
1,300 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
2,750 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
2,880 |
|
14.3 |
MERCEDES 420SEL |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
1,190 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
1,310 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
2,880 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
3,000 |
|
14.4 |
MERCEDES S420 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
1,380 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
1,500 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
3,000 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
3,130 |
|
15 |
MERCEDES E430 |
|
|
|
Sản xuất 2006 về sau |
2,200 |
|
16 |
MERCEDES 350;380 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
940 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
1,060 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
2,060 |
|
|
Sản xuất 1996- 2005 |
2,190 |
|
|
Sản xuất 2006 về sau |
2,000 |
|
17 |
MERCEDES 450 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
1,190 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
1,310 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
2,880 |
|
|
Sản xuất 1996- 2005 |
3,000 |
|
18 |
MERCEDES E450 |
|
|
|
Sản xuất 2006 về sau |
2,200 |
|
19 |
MERCEDES 480 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
1,200 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
1,230 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
2,940 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
3,060 |
|
20 |
MERCEDES 500 |
|
|
20.1 |
MERCEDES 500 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
1,230 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
1,380 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
3,000 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
3,130 |
|
20.2 |
MERCEDES 500SE |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
1,250 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
1,500 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
3,130 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
3,250 |
|
20.3 |
MERCEDES 500SEL |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
1,310 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
1,560 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
3,250 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
3,380 |
|
20.4 |
MERCEDES S500, 560 |
|
|
|
Sản xuất 2006 về sau |
2,700 |
|
21 |
MERCEDES S600 |
|
|
|
Sản xuất 2006 về sau |
2,900 |
|
22 |
MERCEDES CLS 350 |
|
|
|
Sản xuất 2006 về sau |
2,400 |
|
23 |
MERCEDES CLS 500 |
|
|
|
Sản xuất 2006 về sau |
2,900 |
|
A2 |
XE VIỆT DÃ GẦM CAO |
|
|
1 |
MERCEDES 200G |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
350 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
380 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
530 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
600 |
|
2 |
MERCEDES 200G, 230G |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
440 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
500 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
560 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
630 |
|
3 |
MERCEDES 240G, 250G |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
500 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
560 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
630 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
690 |
|
4 |
MERCEDES 280G, 290G |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
560 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
630 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
690 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
750 |
|
5 |
MERCEDES 290G, |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
630 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
690 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
750 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
810 |
|
6 |
BMW 525i A 2.5L 5 chỗ ngồi (CHLB Đức) |
1,500 |
|
|
BMW 318i A 1.8L 5 chỗ ngồi (CHLB Đức) |
970 |
|
|
BMW 325i A 2.5L 5 chỗ ngồi (CHLB Đức) |
1,100 |
|
A3 |
XE VẬN TẢI |
|
|
a |
Loại xe tải thùng chở hàng cố định |
|
|
1 |
Trọng tải 1 tấn trở xuống |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
120 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
130 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
140 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
150 |
|
2 |
Trọng tải 1 tấn tới dưới 1,5 tấn |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
140 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
160 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
170 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
190 |
|
3 |
Trọng tải 1,5 tấn tới dưới 2 tấn |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
170 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
200 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
230 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
250 |
|
4 |
Trọng tải 2 tấn tới dưới 3 tấn |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
240 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
300 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
340 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
360 |
|
5 |
Trọng tải 3 tấn tới dưới 3,5 tấn |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
250 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
330 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
350 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
380 |
|
6 |
Trọng tải 3,5 tấn tới dưới 4 tấn |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
280 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
350 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
380 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
400 |
|
7 |
Trọng tải trên 4 tấn tới 4,5 tấn |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
300 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
380 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
400 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
430 |
|
8 |
Trọng tải trên 4,5 tấn tới 5,5 tấn |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
330 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
400 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
450 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
480 |
|
9 |
Trọng tải trên 5,5 tấn tới 6,5 tấn |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
350 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
430 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
480 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
500 |
|
10 |
Trọng tải trên 6,5 tấn tới 7,5 tấn |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
380 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
450 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
500 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
550 |
|
11 |
Trọng tải trên 7,5 tấn tới 8,5 tấn |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
400 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
480 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
530 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
580 |
|
12 |
Trọng tải trên 8,5 tấn tới 10 tấn |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
430 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
500 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
550 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
600 |
|
13 |
Trọng tải trên 10 tấn tới 11,5 tấn |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
450 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
530 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
580 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
630 |
|
B |
Xe do hãng B.M.W |
|
|
1 |
B.M.W 3161, sendan, 4 cửa |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
440 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
540 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
630 |
|
|
Sản xuất 1996- 2005 |
690 |
|
|
Sản xuất 2006 về sau |
1,000 |
|
2 |
B.M.W 3181, sendan, 4 cửa |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
500 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
600 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
690 |
|
|
Sản xuất 1996- 2005 |
750 |
|
|
Sản xuất 2006 về sau |
1,100 |
|
3 |
B.M.W 3201 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
560 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
730 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
850 |
|
|
Sản xuất 1996- 2005 |
880 |
|
|
Sản xuất 1996- 2005 |
1,200 |
|
|
Sản xuất 2006 về sau |
1,250 |
|
4 |
B.M.W 323i, 324i, 325i |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
630 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
780 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
880 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
940 |
|
5 |
B.M.W 328i |
|
|
|
Sản xuất 2006 về sau |
1,400 |
|
6 |
B.M.W 5181 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
560 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
730 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
850 |
|
|
Sản xuất 1996- 2005 |
880 |
|
|
Sản xuất 2006 về sau |
1,200 |
|
6 |
B.M.W 5201 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
630 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
780 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
880 |
|
|
Sản xuất 1996- 2005 |
940 |
|
|
Sản xuất 2006 về sau |
1,300 |
|
7 |
B.M.W 5251 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
690 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
810 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
940 |
|
|
Sản xuất 1996- 2005 |
1,000 |
|
|
Sản xuất 2006 về sau |
1,400 |
|
8 |
B.M.W 528, 5301 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
730 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
940 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
1,190 |
|
|
Sản xuất 1996- 2005 |
1,230 |
|
|
Sản xuất 2006 về sau |
1,500 |
|
9 |
B.M.W 5351 |
|
|
|
Sản xuất 2006 về sau |
1,600 |
|
10 |
B.M.W 5401 |
|
|
|
Sản xuất 2006 về sau |
1,800 |
|
11 |
B.M.W 7301, 735I |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
780 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
1,000 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
1,060 |
|
|
Sản xuất 1996- 2005 |
1,250 |
|
|
Sản xuất 2006 về sau |
1,700 |
|
12 |
B.M.W 7331 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
780 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
1,000 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
1,060 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
1,250 |
|
13 |
B.M.W 7401 |
|
|
|
Sản xuất 2006 về sau |
1,900 |
|
14 |
B.M.W 7501 |
|
|
|
Sản xuất 2006 về sau |
2,400 |
|
15 |
B.M.W SERIES 8 |
|
|
15.1 |
B.M.W 840G |
|
|
|
Sản xuất 2006 về sau |
2,100 |
|
15.2 |
B.M.W 850G |
|
|
|
Sản xuất 2006 về sau |
2,200 |
|
16 |
B.M.W 2 CẦU GẦM CAO |
|
|
16.1 |
B.M.W X5 3.0 |
|
|
|
Sản xuất 2006 về sau |
1,900 |
|
16.2 |
B.M.W X5 4.0 |
|
|
|
Sản xuất 2006 về sau |
2,000 |
|
16.3 |
B.M.W X5 4.4 |
|
|
|
Sản xuất 2006 về sau |
2,100 |
|
16.4 |
B.M.W X3 2.3 |
|
|
|
Sản xuất 2006 về sau |
1,400 |
|
C |
Xe do hãng AUDI sản xuất |
|
|
1 |
Loại 1.8 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
350 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
480 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
560 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
630 |
|
2 |
Loại 2.0 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
380 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
500 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
600 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
690 |
|
3 |
Loại 2.2-2.5 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
540 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
630 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
690 |
|
|
Sản xuất 1996- 2005 |
750 |
|
|
Sản xuất 2006 về sau |
1,400 |
|
4 |
Loại 2.6-3.0 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
560 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
750 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
810 |
|
|
Sản xuất 1996- 2005 |
940 |
|
|
Sản xuất 2006 về sau |
1,150 |
|
5 |
Loại AUDI S6 |
|
|
|
Sản xuất 2006 về sau |
1,500 |
|
6 |
Loại AUDI V8 |
|
|
|
Sản xuất 2006 về sau |
1,600 |
|
D |
Xe do hãng OPEL sản xuất |
|
|
1 |
Loại dưới 1.3 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
250 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
310 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
360 |
|
|
Sản xuất 1996- 2005 |
400 |
|
|
Sản xuất 2006 về sau |
600 |
|
2 |
Loại 1.3 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
250 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
310 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
360 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
400 |
|
3 |
Loại trên 1.3 tới 1.6 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
380 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
440 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
500 |
|
|
Sản xuất 1996- 2005 |
560 |
|
|
Sản xuất 2006 về sau |
650 |
|
4 |
Loại 1.7 tới 2.0 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
410 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
480 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
560 |
|
|
Sản xuất 1996- 2005 |
630 |
|
|
Sản xuất 2006 về sau |
750 |
|
5 |
Loại trên 2.0 tới 2.5 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
540 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
630 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
690 |
|
|
Sản xuất 1996- 2005 |
750 |
|
|
Sản xuất 2006 về sau |
850 |
|
6 |
Loại trên 2.5 tới 3.0 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
560 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
750 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
810 |
|
|
Sản xuất 1996- 2005 |
940 |
|
|
Sản xuất 2006 về sau |
1,200 |
|
7 |
Loại 3.0 tới 3.2 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
600 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
730 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
800 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
1,000 |
|
E |
XE DO HÃNG VOLKSWAGEN SẢN XUẤT |
|
|
E1 |
LOẠI XE HÒM KÍN, GẦM THẤP |
|
|
1 |
Loại 1.0 tới dưới 1.3 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
180 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
210 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
250 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
300 |
|
2 |
Loại 1.3 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
230 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
280 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
330 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
380 |
|
3 |
Loại trên 1.3 tới 1.6 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
280 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
380 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
480 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
330 |
|
4 |
Loại trên 1.7 tới 2.0 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
350 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
480 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
530 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
600 |
|
5 |
Loại trên 2.2 tới 2.6 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
540 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
630 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
690 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
750 |
|
6 |
Loại trên 2.7 tới 3.0 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
560 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
750 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
810 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
940 |
|
7 |
Loại trên 3.0 tới 3.2 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
730 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
880 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
1,000 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
1,080 |
|
E2 |
XE CHỞ KHÁCH |
|
|
1 |
Loại xe 9 chỗ ngồi |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
250 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
300 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
350 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
400 |
|
2 |
Loại xe 12-15 chỗ ngồi |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
300 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
350 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
380 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
450 |
|
3 |
Loại VOLKSWAGEN PICKUP |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
200 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
220 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
250 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
270 |
|
F |
XE DO HÃNG PORSCHE SẢN XUẤT |
|
|
1 |
PORSCHE 968, 3.0 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
630 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
880 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
1,130 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
1,250 |
|
2 |
PORSCHE 968, 5.4 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
1,000 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
1,500 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
2,500 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
2,750 |
|
3 |
PORSCHE 911, 3.6, Carreca |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
750 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
1,130 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
1,750 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
1,880 |
|
4 |
PORSCHE 911, 3.6, Turbo |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
1,250 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
1,880 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
3,130 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
3,250 |
|
G |
HÃNG IFA |
|
|
1 |
IFA 1.3 trở xuống |
|
|
|
Sản xuất 2006 về sau |
350 |
|
2 |
IFA 1.3 đến 1.6 |
|
|
|
Sản xuất 2006 về sau |
400 |
|
3 |
IFA trên 1.6 đến 2.0 |
|
|
|
Sản xuất 2006 về sau |
500 |
|
4 |
IFA ben tự đổ |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
140 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
160 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
200 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
220 |
|
5 |
IFA thùng |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
120 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
150 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
170 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
200 |
|
H |
HÃNG MULTICAR |
|
|
1 |
Xe tải thùng |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
120 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
150 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
170 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
190 |
|
2 |
Xe tải ben |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
130 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
160 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
180 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
200 |
|
|
|
|
|
1 |
Hiệu VOLOVO 240 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
250 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
300 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
380 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
450 |
|
2 |
Hiệu VOLOVO 440 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
300 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
350 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
400 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
500 |
|
3 |
Hiệu VOLOVO 460 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
350 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
400 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
450 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
550 |
|
4 |
Hiệu VOLOVO 540 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
370 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
420 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
470 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
560 |
|
5 |
Hiệu VOLOVO 740 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
380 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
450 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
500 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
550 |
|
6 |
Hiệu VOLOVO 850 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
400 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
480 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
550 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
600 |
|
7 |
Hiệu VOLOVO 940 |
|
|
7.1 |
Loại 2.0 tới 2.1 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
420 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
500 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
580 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
650 |
|
7.2 |
Loại 2.3 |
|
|
|
Sản xuất 2006 về sau |
900 |
|
7.2 |
Loại 2.4 tới 3.0 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
450 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
550 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
650 |
|
|
Sản xuất 1996- 2005 |
750 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
850 |
|
8 |
Hiệu VOLOVO 960 |
|
|
8.1 |
Loại 2.4 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
480 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
580 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
680 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
800 |
|
8.2 |
Loại 3.0 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
500 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
700 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
750 |
|
|
Sản xuất 1996- 2005 |
850 |
|
|
Sản xuất 2006 về sau |
1,000 |
|
|
|
|
|
A |
LOẠI XE DU LỊCH GẦM THẤP |
|
|
A1 |
XE HIỆU FORD |
|
|
1 |
FORD CROWN VICTORIA 4.6 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
500 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
630 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
880 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
940 |
|
2 |
FORD COUTUR 2.5 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
440 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
560 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
630 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
690 |
|
3 |
FORD ASTIRE 1.3 trở xuống |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
280 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
310 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
380 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
400 |
|
4 |
FORD 1.3 đến 1.6 |
|
|
|
Sản xuất 2006 về sau |
500 |
|
4 |
FORD trên 1.6 đến 2.0 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
300 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
340 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
400 |
|
|
Sản xuất 1996- 2005 |
580 |
|
|
Sản xuất 2006 về sau |
650 |
|
5 |
FORD TAURUS 3.0 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
500 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
630 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
880 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
940 |
|
6 |
Ford Transit đời mới (máy xăng, máy dầu) |
520 |
|
|
Ford Escape 2.0L |
600 |
|
|
Ford Laset 1.8 AT (5 chỗ) |
540 |
|
|
Ford Laset 1.8 MT (5 chỗ) |
520 |
|
|
Ford Laset Lxi 1.6 MT (5 chỗ) |
440 |
|
|
Ford Mondeo 2.5L V6 |
750 |
|
|
Ford Mondeo 2.0L |
630 |
|
|
Ford Escape XLV6 3.0L (việt dã 2 cầu, số tự động) |
690 |
|
|
Ford Escape 2.0L (việt dã 2 cầu, số tự động) |
580 |
|
|
Ford Ranger XL Pick-up 2.5L (tubo) |
410 |
|
|
Ford Ranger XL Pick-up 2.6L (tubo) |
430 |
|
|
Ford Ranger XL Pick-up 2.5L (tiêu chuẩn) (tubo) |
460 |
|
|
Ford Ranger XL Pick-up 2.5L (thể thao) (tubo) |
480 |
|
|
Ford Ranger XL Pick-up 2.5L (du lịch) (tubo) |
500 |
|
|
Ford Transit 16 chỗ 2.4L (máy dầu) (tubo) |
470 |
|
|
Ford Transit 16 chỗ 2.3L (máy xăng) |
470 |
|
A2 |
XE HIỆU LINCOLN |
|
|
1 |
Lincoln con tinental 4.6 sedan, 4 cửa |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
750 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
1,000 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
1,250 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
1,380 |
|
2 |
Lincoln tour car 4.6 sendan, 4 cửa |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
880 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
1,130 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
1,380 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
1,500 |
|
A3 |
XE HIỆU CADILAC |
|
|
1 |
Cadilac De Ville Concous 4.6 sedan, 4 cửa |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
1,000 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
1,250 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
1,500 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
1,630 |
|
2 |
Cadilac Flee wood 5.7 sendan, 4 cửa |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
880 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
1,130 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
1,380 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
1,500 |
|
3 |
Cadilac Seviile 4.6, sen dan, 4 cửa |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
1,130 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
1,500 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
1,750 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
1,880 |
|
A4 |
XE HIỆU CHRYSLER |
|
|
1 |
CHRYSLER NEW YORKER 3.5 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
630 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
880 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
1,130 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
1,190 |
|
2 |
CHRYSLER CONCORDE |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
380 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
500 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
750 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
880 |
|
3 |
CHRYSLERCI |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
340 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
460 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
690 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
750 |
|
A5 |
XE HIỆU MERCURY |
|
|
1 |
Mercury GRARQUIS 4.6 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
380 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
530 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
810 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
900 |
|
2 |
Mercury MYSTTQUE 2.5 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
350 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
440 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
630 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
690 |
|
3 |
Mercury Sable 3.8 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
380 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
500 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
750 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
810 |
|
4 |
Mercury TRACCER 1.8 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
310 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
380 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
500 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
560 |
|
A6 |
XE HIỆU PLYMOUT |
|
|
1 |
Plymout NEON 2.1 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
280 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
350 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
560 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
650 |
|
2 |
Plymout ACCLAIM 3.0 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
310 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
400 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
560 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
630 |
|
A7 |
XE HIỆU PLDSMOBILE |
|
|
1 |
Odsnibile ACCHIEVA 3.1 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
290 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
380 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
590 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
650 |
|
2 |
Odsnibile AURORA 4.0 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
630 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
940 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
1,190 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
1,150 |
|
3 |
Odsnibile CIEVA 3.2 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
380 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
500 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
630 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
690 |
|
4 |
Odsnibile CUILASS SUPREME 3.4 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
440 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
560 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
690 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
750 |
|
5 |
Odsnibile EIGHTYEIGHT 3.8 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
560 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
690 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
940 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
1,000 |
|
6 |
Odsnibile NIETYEIGHT |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
560 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
730 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
1,060 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
1,130 |
|
A8 |
XE HIỆU BONTYAC |
|
|
1 |
Pontiac BONNEVILL |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
500 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
630 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
810 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
880 |
|
2 |
Pontiac GRNDAM 3.2 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
310 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
400 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
560 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
630 |
|
3 |
Pontiac SUNFIRE 2.2 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
310 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
380 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
500 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
560 |
|
A9 |
XE HIỆU DODGE |
|
|
1 |
DODGE NEON 2.0 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
350 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
480 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
560 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
630 |
|
2 |
DODGE INTREPID 3.5 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
500 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
630 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
810 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
880 |
|
3 |
DODGE SPIRT 3.0 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
350 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
480 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
560 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
630 |
|
4 |
DODGE STPATUS 2.5 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
440 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
530 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
690 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
750 |
|
B |
XE VIỆT DÃ GẦM CAO |
|
|
1 |
XE CHEVROLET |
|
|
1.1 |
CHEVROLET Sububan 5.7, 4 cửa, 9 chỗ ngồi |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
500 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
630 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
880 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
1,000 |
|
1.2 |
CHEVROLET Blazer |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
480 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
600 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
850 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
940 |
|
2 |
HIỆU LEEP WRANGLER |
|
|
2.1 |
Loại 2.5 trở xuống |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
350 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
440 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
500 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
560 |
|
2.2 |
Loại trên 2.5 tới 4.0 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
300 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
380 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
440 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
500 |
|
2.3 |
Loại trên 4.0 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
380 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
400 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
500 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
560 |
|
3 |
HIỆU JEEP CHEROKEE |
|
|
3.1 |
Loại 2.5 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
440 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
500 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
690 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
780 |
|
3.2 |
Loại 4.0 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
480 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
530 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
710 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
780 |
|
3.3 |
Loại trên 4.0 tới 5.2 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
500 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
560 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
750 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
830 |
|
4 |
HIỆU JEE GRAND CHEROKEE |
|
|
4.1 |
Loại 2.5 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
480 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
530 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
710 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
780 |
|
4.2 |
Loại 4.0 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
500 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
560 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
750 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
830 |
|
4.3 |
Loại trên 4.0 tới 5.2 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
530 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
590 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
810 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
880 |
|
|
|
|
|
1 |
HIỆU FIAT |
|
|
1.1 |
Loại 1.0 trở xuống |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
150 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
190 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
210 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
240 |
|
1.2 |
Loại 1.3 trở xuống |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
190 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
210 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
240 |
|
|
Sản xuất 1996- 2005 |
260 |
|
|
Sản xuất 2006 về sau |
350 |
|
1.3 |
Loại 1.4 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
200 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
230 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
260 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
310 |
|
1.4 |
Loại 1.5 tới dưới 1.6 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
230 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
270 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
350 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
440 |
|
1.5 |
Loại trên 1.6 tới 2.0 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
290 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
340 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
400 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
500 |
|
1.6 |
Loại trên 2.0 tới dưới 2.4 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
350 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
440 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
500 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
560 |
|
1.7 |
Loại trên 2.4 tới 3.0 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
480 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
600 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
730 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
850 |
|
|
|
|
|
1 |
Loại xe dưới 15 chỗ ngồi |
|
|
1.1 |
HIỆU SKODAFAVORIT 1.3 |
|
|
|
Sản xuất 1993 về trước |
80 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
100 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
120 |
|
1.2 |
HIỆU SKODAFORMAN 1.3 |
|
|
|
Sản xuất 1993 về trước |
100 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
120 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
150 |
|
1.3 |
HIỆU SKODAPIKUP |
|
|
|
Sản xuất 1993 về trước |
80 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
100 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
120 |
|
1.4 |
HIỆU SKODARANGE |
|
|
|
Sản xuất 1993 về trước |
110 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
130 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
160 |
|
1.5 |
HIỆU SKODA khác |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
60 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
70 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
80 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
90 |
|
2 |
Loại xe 12-15 chỗ ngồi hiệu SKODA |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
80 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
100 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
120 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
140 |
|
3 |
Loại xe trên 15-45 chỗ ngồi |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
110 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
130 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
150 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
180 |
|
4 |
Loại xe trên 45chỗ ngồi |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
140 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
160 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
180 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
200 |
|
5 |
Xe vận tải |
|
|
5.1 |
Xe PAGAZ |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
100 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
120 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
150 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
170 |
|
5.2 |
Xe LIAZ |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
130 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
150 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
170 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
190 |
|
|
|
|
|
1 |
Xe tải dưới 6 tấn |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
100 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
150 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
180 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
200 |
|
2 |
Xe tải 6-8 tấn |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
150 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
170 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
200 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
220 |
|
3 |
Xe tải trên 8 tấn |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
160 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
180 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
220 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
240 |
|
|
|
|
|
1 |
Xe tải nhỏ Ba Lan - Italia hợp tác (Polong Pickup) |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
110 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
130 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
150 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
170 |
|
2 |
Xe 12-15 chỗ hiệu NISA |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
70 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
80 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
100 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
120 |
|
3 |
Xe hiệu STAR |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
100 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
110 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
130 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
150 |
|
|
|
|
|
I |
XE con |
|
|
|
Sản xuất 2006 về sau |
|
|
1 |
Image-SFJ 6370D 8 chỗ dung tích xi lanh 1030cc (CTy Trường Thanh) |
100 |
|
2 |
Xe dưới 7 chỗ ngồi |
|
|
2.1. |
Loại 1.6 trở xuống |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
150 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
190 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
210 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
240 |
|
2.2 |
Loại trên 1.6 tới 2.0 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
190 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
230 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
290 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
310 |
|
3 |
Loại xe 7-11 chỗ ngồi |
|
|
|
Sản xuất 1993 về trước |
100 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
120 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
140 |
|
4 |
Loại xe 12-15 chỗ ngồi |
|
|
|
Sản xuất 1993 về trước |
110 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
130 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
150 |
|
5 |
Loại xe 16-20 chỗ ngồi |
|
|
|
Sản xuất 1993 về trước |
180 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
220 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
300 |
|
6 |
Loại xe 21-26 chỗ ngồi |
|
|
|
Sản xuất 1993 về trước |
200 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
250 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
280 |
|
7 |
Loại xe 27-30 chỗ ngồi |
|
|
|
Sản xuất 1993 về trước |
220 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
280 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
350 |
|
8 |
Loại xe 31-40 chỗ ngồi |
|
|
|
Sản xuất 1993 về trước |
260 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
320 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
380 |
|
9 |
Loại xe trên 40 chỗ ngồi |
|
|
|
Sản xuất 1993 về trước |
280 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
350 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
400 |
|
10 |
XE KHÁCH TRASINCO 1-5 |
|
|
|
Sản xuất 2006 về sau |
|
|
10.1 |
Trasinco AH k30 (30 chỗ) |
330 |
|
10.2 |
Trasinco CA k35 (35 chỗ) |
350 |
|
10.3 |
Trasinco A-CA6801D102-K1 B (39 chỗ) |
370 |
|
10.4 |
Trasinco CA K51B (51 chỗ) |
410 |
|
10.5 |
Trasinco CA K44 (44 chỗ) |
580 |
|
10.6 |
Trasinco JA K32 (32 chỗ) |
350 |
|
10.7 |
Trasinco A-CA6900D210-2KC-GHNA (51 chỗ) |
490 |
|
10.8 |
Trasinco A-CA6900D210-2K1C (46 chỗ) |
570 |
|
10.9 |
Trasinco DHZ1130 KR1-K1C (46 chỗ) |
640 |
|
11 |
Xe vận tải đời mới sản xuất từ 1992 đến 2005 |
|
|
11.1 |
Trọng tải dưới 1 tấn |
50 |
|
11.2 |
Trọng tải từ 1 tấn tới 1,5 tấn |
70 |
|
11.3 |
Trọng tải từ trên 1,5 tấn tới 2,5 tấn |
90 |
|
11.4 |
Trọng tải từ trên 2,5 tấn tới 4,5 tấn |
120 |
|
11.5 |
Trọng tải từ trên 4,5 tấn tới dưới 6 tấn |
200 |
|
11.6 |
Trọng tải từ 6 tấn tới 8 tấn |
240 |
|
11.7 |
Trọng tải từ 8 tấn tới dưới 10 tấn |
280 |
|
11.8 |
Trọng tải từ 10 tấn tới dưới 13 tấn |
320 |
|
11.9 |
Trọng tải từ 13 tới 15 tấn |
400 |
|
11.10 |
Cần cẩu vòi tự nắp trên xe tải thu thu 25% giá trị của xe |
|
|
12 |
Xe tải thùng cố định sản xuất từ 2006 về sau |
|
|
12.1 |
Loại trọng tải dưới 01 tấn |
130 |
|
12.2 |
Loại trọng tải 01 tấn đến 1.5 tấn |
150 |
|
12.3 |
Loại trọng tải trên 1.5 tấn đến 2.5 tấn |
170 |
|
12.4 |
Loại trọng tải trên 2.5 tấn đến 4.5 tấn |
200 |
|
12.5 |
Loại trọng tải trên 4.5 tấn đến 06 tấn |
230 |
|
12.6 |
Loại trọng tải trên 06 tấn đến 08 tấn |
250 |
|
12.7 |
Loại trọng tải trên 08 tấn đến 10 tấn |
300 |
|
12.8 |
Loại trọng tải trên 10 tấn |
350 |
|
12.9 |
Dong Feng DFL 3251A 8.900cm3 trong tải 9 tấn |
900 |
|
12.10 |
CNHTC 9.726 cm3 trọng tải 9 tấn |
850 |
|
12.11 |
Chuan lu CGC3058 BBD không có trợ lực tay lái |
150 |
|
12.12 |
Chuan lu CGC3058 BBD có trợ lực tay lái |
156 |
|
12.13 |
Xe tải Qing Qi MEKOZB 1044 JDD-EMB 1250 kg |
115 |
|
|
|
|
|
A |
XNLD sản xuất ô tô Hòa Bình (VMC) |
|
|
1 |
Loại MAZDA 323, 1.6 |
|
|
|
Sản xuất 1993 về trước |
280 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
340 |
|
|
Sản xuất 1996- 2005 |
380 |
|
|
Sản xuất 2006 về sau |
420 |
|
2 |
Loại MAZDA 3 MT 1.6 (5 chỗ) |
|
|
|
Sản xuất 2006 về sau |
482 |
|
3 |
Loại MAZDA 3 AT 1.6 (5 chỗ) |
|
|
|
Sản xuất 2006 về sau |
507 |
|
4 |
Loại MAZDA 626, 2.0 |
|
|
|
Sản xuất 1993 về trước |
430 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
480 |
|
|
Sản xuất 1996- 2005 |
500 |
|
|
Sản xuất 2006 về sau |
680 |
|
5 |
Loại MAZDA6, 2.0 (5 chỗ) |
|
|
|
Sản xuất 2006 về sau |
546 |
|
6 |
Loại MAZDA6, 2.3 (5 chỗ) |
|
|
|
Sản xuất 2006 về sau |
627 |
|
7 |
Loại MAZDA B2200 (4 cửa) |
|
|
|
Sản xuất 1994 - 1995 về trước |
230 |
|
|
Sản xuất 1996- 2005 |
250 |
|
|
Sản xuất 2006 về sau |
320 |
|
|
Loại MAZDA B2200 (2 cửa) |
256 |
|
8 |
Loại MAZDA E2000 |
|
|
|
Sản xuất 2006 về sau |
340 |
|
9 |
Loại MAZDA E2200 12 chỗ |
|
|
|
Sản xuất 1993 về trước |
290 |
|
|
Sản xuất 1994 - 1995 |
340 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
350 |
|
10 |
KIA |
|
|
10.1 |
KIA PRIDE 1.3 |
|
|
|
Sản xuất 1993 về trước |
150 |
|
|
Sản xuất 1994 - 1995 |
180 |
|
|
Sản xuất 1996- 2005 |
190 |
|
|
Sản xuất 2006 về sau |
250 |
|
10.2 |
Sản xuất 2006 về sau |
|
|
|
Kia Pride cd5 |
210 |
|
|
Kia Ceres |
240 |
|
|
Kia Pregio |
420 |
|
|
Kia Spectra 1.6 (5 chỗ) |
260 |
|
|
Kia Camival GS 2.5 (7 Chỗ) |
502 |
|
|
Kia Camival LS 2.5 (9 Chỗ) |
576 |
|
|
Kia Camival LS 2.5 (5 Chỗ) |
470 |
|
|
Kia Spectra |
314 |
|
|
Kia MORNING SLX |
195 |
|
10.3 |
KIA vận tải 1,5 tấn |
|
|
|
Sản xuất 1993 về trước |
120 |
|
|
Sản xuất 1994 - 1995 |
140 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
160 |
|
10.4 |
KIA Spectra 1,4tấn |
|
|
|
Sản xuất 2006 về sau |
210 |
|
10.5 |
KIA Spectra 1,25 tấn |
|
|
|
Sản xuất 2006 về sau |
182 |
|
11 |
BMW |
|
|
11.1 |
BMW 320i |
|
|
|
Sản xuất 1994 - 1995 về trước |
730 |
|
|
Sản xuất 1996- 2005 |
750 |
|
|
Sản xuất 2006 về sau |
950 |
|
11.2 |
BMW 325i |
|
|
|
Sản xuất 1994 - 1995 về trước |
850 |
|
|
Sản xuất 1996- 2005 |
880 |
|
|
Sản xuất 2006 về sau |
1,030 |
|
11.3 |
BMW 525i |
|
|
|
Sản xuất 2006 về sau |
1,120 |
|
11.4 |
BMW 318i A 2.0L (5 chỗ) |
|
|
|
Sản xuất 2006 về sau |
920 |
|
11.5 |
BMW 528i |
|
|
|
Sản xuất 2006 về sau |
1,200 |
|
12 |
Subaru Legacy |
|
|
|
Sản xuất 2006 về sau |
520 |
|
B |
Công ty Mê Kông |
|
|
1 |
Mê Kông JEEP |
|
|
|
Sản xuất 1993 về trước |
230 |
|
|
Sản xuất 1994 - 1995 |
260 |
|
|
Sản xuất 1996- 2005 |
290 |
|
|
Sản xuất 2006 về sau |
270 |
|
2 |
Mê Kông START 4WD (loại cũ máy Hàn Quốc thân nhỏ, lốp nhỏ) |
|
|
|
Sản xuất 1993 về trước |
250 |
|
|
Sản xuất 1994 - 1995 |
290 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
300 |
|
3 |
Mê Kông START 4WD (loại máy Đức thân to, lốp to) |
|
|
|
Sản xuất 1993 về trước |
310 |
|
|
Sản xuất 1994 - 1995 |
340 |
|
|
Sản xuất 1996- 2005 |
360 |
|
|
Sản xuất 2006 về sau |
260 |
|
4 |
Mê Kông IVECO 16-26 chỗ ngồi |
|
|
4.1 |
Loại có máy lạnh |
|
|
|
Sản xuất 1993 về trước |
300 |
|
|
Sản xuất 1994 - 1995 |
400 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
430 |
|
4.2 |
loại không có máy lạnh |
|
|
|
Sản xuất 1993 về trước |
300 |
|
|
Sản xuất 1994 - 1995 |
350 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
400 |
|
5 |
Mê Kông IVECO 27- 30 chỗ ngồi |
|
|
5.1 |
Loại có máy lạnh |
|
|
|
Sản xuất 1993 về trước |
380 |
|
|
Sản xuất 1994 - 1995 |
420 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
450 |
|
5.2 |
loại không có máy lạnh |
|
|
|
Sản xuất 1993 về trước |
330 |
|
|
Sản xuất 1994 - 1995 |
360 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
390 |
|
6 |
Mê Kông IVECO trên 30 chỗ ngồi |
|
|
6.1 |
Loại có máy lạnh |
|
|
|
Sản xuất 1993 về trước |
600 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
660 |
|
6.2 |
loại không có máy lạnh |
|
|
|
Sản xuất 1993 về trước |
330 |
|
|
Sản xuất 1994 - 1995 |
400 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
500 |
|
7 |
Mê Kông Ambulance 4WD |
|
|
|
Sản xuất 1993 về trước |
230 |
|
|
Sản xuất 1994 - 1995 |
260 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
290 |
|
8 |
Mê Kông IVECO vận tải, trọng tải dưới 2,5 tấn |
|
|
8.1 |
Loại chỉ có Chasis |
|
|
|
Sản xuất 1993 về trước |
200 |
|
|
Sản xuất 1994 - 1995 |
220 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
240 |
|
8.2 |
Loại có thùng thông dụng |
|
|
|
Sản xuất 1993 về trước |
210 |
|
|
Sản xuất 1994 - 1995 |
220 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
240 |
|
8.3 |
Loại có thùng chở hàng kín |
|
|
|
Sản xuất 1993 về trước |
220 |
|
|
Sản xuất 1994 - 1995 |
240 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
280 |
|
9 |
Mê Kông IVECO Turbodai Truck 4910 |
|
|
|
Sản xuất 1994 - 1995 về trước |
300 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
310 |
|
10 |
FIAT |
|
|
10.1 |
FIATTIMPA 1.6 |
|
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
290 |
|
10.2 |
Sản xuất 2006 về sau |
|
|
10.2.1 |
Fiat Tempra |
360 |
|
10.2.2 |
Fiat Siena 1.3 |
240 |
|
10.2.3 |
Fiat Siena HLX 1.6 (5 chỗ) |
354 |
|
10.2.4 |
Fiat Albea HLX 1.6 (5 chỗ) |
445 |
|
10.2.5 |
Fat Doblo 1.6 (7 chỗ) |
397 |
|
10.2.6 |
At Albea ELX 1.3 (5 chỗ) |
349 |
|
11 |
Musso, Premio, Iveco Turbo Daily, Pick-Up Admiral BQ 1020A, Shuguangprnto |
|
|
|
Sản xuất 2006 về sau |
|
|
11.1 |
Iveco Turbo Daily 4010, 4910 |
300 |
|
11.2 |
Musso 602 |
460 |
|
11.3 |
Musso E230 |
570 |
|
11.4 |
Musso E32p |
780 |
|
11.5 |
Musso 661 |
490 |
|
11.6 |
Premio |
270 |
|
11.7 |
Musso GL 2.3 |
500 |
|
11.8 |
Musso libero |
530 |
|
11.9 |
Musso CT |
400 |
|
11.10 |
Pick-Up Admiral BQ 1020A |
220 |
|
11.11 |
Shuguangprnto DG 6472 |
420 |
|
11.12 |
Shuguangprnto DG 6471 C (07 chỗ) |
390 |
|
C |
CÔNG TY LDSX Ô TÔ NGÔI SAO VINASTAP |
|
|
1 |
MISHUBISHI 130 |
|
|
|
Sản xuất 1994 - 1995 về trước |
390 |
|
|
Sản xuất 1996 -2005 về sau |
400 |
|
2 |
MISHUBISHI CENTER |
|
|
|
Sản xuất 1994 - 1995 về trước |
310 |
|
|
Sản xuất 1996 - 2005 về sau |
330 |
|
3 |
MISHUBISHI PAJERO GLS-DLUSE |
|
|
|
Sản xuất 1994 - 1995 về trước |
740 |
|
|
Sản xuất 1996 - 2005 về sau |
750 |
|
4 |
PROTON WIRA 1.6 GLI |
|
|
|
Sản xuất 1994 - 1995 về trước |
360 |
|
|
Sản xuất 1996 - 2005 về sau |
380 |
|
5 |
Sản xuất 2006 về sau |
|
|
5.1 |
Mitsubishi Lance 1.6 |
450 |
|
5.2 |
Misubishi Lancer Gala 1.6 AT (5 chỗ) |
410 |
|
5.3 |
Misubishi Lancer 1.6 MT (5 chỗ) |
410 |
|
5.4 |
Mitsubishi Canter 1.9 lw |
280 |
|
5.5 |
Mitsubishi Canter 1.9 lw TNK |
310 |
|
5.6 |
Mitsubishi Canter 1.9 lw TCK |
315 |
|
5.7 |
Misubishi Lancer Gala 2.0 (5 chỗ) |
524 |
|
5.8 |
Mitsubishi Pajero 2.4 |
500 |
|
5.9 |
Mitsubishi Grandis NA4WLRUYLVT 2.4 (7 chỗ) |
660 |
|
5.10 |
Mitsubishi Pajero 3.0 |
530 |
|
5.11 |
Mitsubishi Pajero X |
630 |
|
5.12 |
Mitsubishi Pajero X 3.0 |
680 |
|
5.13 |
Mitsubishi Canter 3.5 |
300 |
|
5.14 |
Mitsubishi Pajero XX 3.0 |
780 |
|
5.15 |
Mitsubishi l300 |
420 |
|
5.16 |
Proton Wira |
370 |
|
5.17 |
Mitsubishi Grandis NA4WLRUYLVT (7chỗ ) |
675 |
|
5.18 |
Mitsubishi Pajero XX, 7 chỗ, GL V6 V33VH |
644 |
|
5.19 |
Mitsubishi Pajero Supreme, 7 chỗ, V45WG |
792 |
|
5.20 |
Mtsubishi Jolie SS (8 chỗ) |
357 |
|
5.21 |
Mitsubishi Jolie MB (8 chỗ) |
339 |
|
5.22 |
Mitsubishi jolie VB2 Wlbheyvt |
440 |
|
5.23 |
Mitsubishi jolie limited (8 chç) |
373 |
|
5.24 |
Mitsubishi l300 Van - tính bằng 80% loại l300 (9 đến 12 chỗ) |
|
|
5.25 |
Mitsubishi Canter 3,5 Wide (xe tải) |
310 |
|
5.26 |
Mitsubishi Canter 3,5 Wide TNK (xe tải) |
335 |
|
5.27 |
Mitsubishi Canter 3,5 Wide TCK (xe tải) |
345 |
|
5.28 |
Mitsubishi Canter 4,5 Great (xe tải) |
325 |
|
5.29 |
Mitsubishi Canter 4,5 Great TNK (xe tải) |
360 |
|
5.30 |
Mitsubishi Canter 4,5 Great TCK (xe tải) |
370 |
|
5.31 |
Mitsubishi Canter 4,7 LW C&C (xe tải) |
355 |
|
5.32 |
Mitsubishi Canter 6.5 WIDE C&C(xe sát xi tải)(xe tải) |
380 |
|
5.33 |
Mitsubishi Canter 7.5 GREAT C&C (xe sát xi tải)(xe tải) |
395 |
|
5.34 |
Mitsubishi Canter 4.7 T.Kín PE73PE6S LDD1 (TK) xe tải |
388 |
|
5.35 |
Mitsubishi Canter 4.7 T.Hở PE73PE6S LDD1 (TC) xe tải |
372 |
|
5.36 |
Mitsubishi Canter 4.7 LW C&C PE73PE6S LDD1 xe tải |
352 |
|
5.37 |
Mitsubishi Canter 6.5 WIDE T.Kín PE84PE6S LDD1 (TK) xe tải |
412 |
|
5.38 |
Mitsubishi Canter 6.5 WIDE T.Hở PE84PE6S LDD1 (TC) xe tải |
395 |
|
5.39 |
Mitsubishi Canter 6.5 C&C WIDE T.Kín PE84PE6S LDD1 sát xi tải |
375 |
|
5.40 |
Mitsubishi Canter 7.5 GREAT T.Kín PE85PG6S LDD1 xe tải |
436 |
|
5.41 |
Mitsubishi Canter 7.5 GREAT T.Hở PE85PG6S LDD1 (TC) (xe tải) |
413 |
|
5.42 |
Mitsubishi Canter 7.5 GREAT C&C PE85PG6S LDD1 (xe sát xi tải) |
395 |
|
5.43 |
Thùng xe tải tiêu chuẩn |
13 |
|
D |
XE HIỆU DAEWOO LIÊN DOANH VỚI VIỆT NAM |
|
|
1 |
DAEWOO ESPEN 2.0 |
|
|
|
Sản xuất 1994 - 1995 về trước |
340 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
350 |
|
2 |
DAEWOO PRINCE 2.0 |
|
|
|
Sản xuất 1994 - 1995 về trước |
390 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
400 |
|
3 |
DAEWOO SUPER SALOON 2.0 |
|
|
|
Sản xuất 1994 - 1995 về trước |
490 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
500 |
|
4 |
DAEWOO Sản xuất 2006 về sau |
|
|
4.1 |
Daewoo Cielo |
270 |
|
4.2 |
Daewoo Leganza |
450 |
|
4.3 |
Daewoo Matiz SE (5 chỗ) |
210 |
|
4.4 |
Daewoo Matiz SE Colour (5 chỗ) |
214 |
|
4.5 |
Daewoo Matiz S (5 chỗ) |
206 |
|
4.6 |
Daewoo Lanos LS 1.5 (5 chỗ) |
280 |
|
4.7 |
Daewoo Lanos SX 1.5( 5 chỗ) |
282 |
|
4.8 |
Daewoo Nubira 1.6 |
310 |
|
4.9 |
Daewoo Nubira 2.0 |
370 |
|
4.10 |
Daewoo Magnus Eagle 2.0 (5 chỗ) |
514 |
|
4.11 |
Daewoo Magnus Diamond 2.0 (5 chỗ) |
436 |
|
4.12 |
Daewoo Magnus L6 2.5(5 chỗ) |
486 |
|
4.13 |
Daewoo BS 090 W/A |
1,000 |
|
4.14 |
Daewoo BS 105 W/A |
1,120 |
|
4.15 |
Daewoo Lacetti 1.6 |
316 |
|
4.16 |
Daewoo Lacetti EX 1.8 (5 chỗ) |
333 |
|
4.17 |
Daewoo Lacetti Max 1.8 (5 chỗ) |
389 |
|
4.18 |
Daewoo Gentra S 1.5 (5 chỗ) |
294 |
|
4.19 |
Daewoo Gentra S X 1.5 (5 chỗ) |
302 |
|
4.20 |
DAEWOO MATIE 4 CHỖ |
|
|
4.21 |
Daewoo Captiva LS |
460 |
|
4.22 |
Daewoo Captiva LT auto |
500 |
|
4.23 |
Daewoo Captiva LT auto |
540 |
|
E |
XE CÔNG TY Ô TÔ TOYOTA VIỆT NAM |
|
|
1 |
TOYOTA HIACE COMMUTER 15 CHỖ |
|
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
450 |
|
2 |
TOYOTA CROLIA 1.6 |
|
|
|
Sản xuất 1996- 2005 về trước |
380 |
|
|
Sản xuất 2006 về sau |
410 |
|
3 |
TOYOTA CROLIA 1.3 |
|
|
|
Sản xuất 1996- 2005 về trước |
350 |
|
|
Sản xuất 2006 về sau |
300 |
|
4 |
TOYOTA CROLIA 1.3 J |
|
|
|
Sản xuất 2006 về sau |
450 |
|
5 |
TOYOTA CROLIA 2.2 |
|
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
590 |
|
6 |
Sản xuất 2006 về sau |
|
|
6.1 |
Toyota Corolla Altis ZZE122L-GEMEKH (5 chỗ) 1.8cm3 |
560 |
|
6.2 |
Toyota Corolla 1.8 MT ZZE142L-GEMGKH (5 chỗ) 1794 cm3 |
586 |
|
6.3 |
Toyota Corolla 1.8 AT ZZE142L-GEPGKH 5 chỗ 1794 cm3 |
625 |
|
6.4 |
Toyota Camry 2.2 |
510 |
|
6.5 |
Toyota Camry 2.4 LE |
670 |
|
6.6 |
Toyota Camry 2.4X- 2007 |
810 |
|
6.7 |
Toyota Camry 2.4G ( 5 chỗ) |
810 |
|
6.8 |
Toyota Camry 2.4G ACV40L-JEAEKU 5 chỗ 2362 cm3 |
835 |
|
6.9 |
Toyota Camry GLX |
977 |
|
6.10 |
Toyota Camry 3.5Q- 2007 |
1,054 |
|
6.11 |
Toyota Camry 3.5Q GSV40L-JETGKU 5 chỗ 3456 cm3 |
1,080 |
|
6.12 |
Toyota Camry Grande 3.0 |
1,000 |
|
6.13 |
Toyota Camry 3.0 (5 chỗ) |
960 |
|
6.14 |
Toyota Zace DX 1.8 |
410 |
|
6.15 |
Toyota Zace G1 1.8 |
470 |
|
6.16 |
Toyota Zace SURF 1.8 |
500 |
|
6.17 |
Toyota Vios G NCP93L-BEPGKU - 5 chỗ 1497 cm3 |
492 |
|
6.18 |
Toyota Vios E NCP93L-BEPGKU - 5 chỗ 1.5 cm3 |
450 |
|
6.19 |
Toyota Vios Limo1.5 |
420 |
|
6.20 |
Toyota Land Cruiser |
1,137 |
|
6.21 |
Toyota Hiace (12 chỗ) |
540 |
|
6.22 |
Toyota Hiace Cummute Gasoline TRH213L-JEMDKU 16 chỗ 2694 cm3 |
527 |
|
6.23 |
Toyota Hiace Cummuter 2.7- xăng (15 chỗ) |
476 |
|
6.24 |
Toyota Hiace Super Wagon 2.7- xăng (10 chỗ) |
579 |
|
6.25 |
Toyota Hiace Cummuter 2.5- Diesel (15 chỗ) |
493 |
|
6.26 |
Toyota Hiace Super Wagon TRH213L-JDMNKU (10 chỗ) 2694 cm3 |
640 |
|
6.27 |
Toyota Hiace Cummuter Diesel (16 chỗ) 2494 cm3 |
546 |
|
6.28 |
Toyota Hiace Van |
480 |
|
6.29 |
Toyota Hilux KUN26L-PRMSYM (5 chỗ), động cơ Diezel 2982cc |
569 |
|
6.30 |
Toyota Innova G (08 chỗ) |
495 |
|
6.31 |
Toyota Innova G TGN40L-GKMNKU (08 chỗ) 1998cm3 |
517 |
|
6.32 |
Toyota Innova J (08 chỗ) |
415 |
|
6.33 |
Toyota Innova V TGN40L-GKPNKU (08 chỗ) 1998cm3 |
573 |
|
6.34 |
Toyota Land Cruiser UZJ 200L-GNAEK (08 chỗ) 4664 cm3 |
1814 |
|
6.35 |
Toyota Yaris |
550 |
|
F |
XE CÔNG TY LIÊN DOANH VIỆT NAM SUZUKI |
|
|
|
Sản xuất 2006 về sau |
|
|
1 |
Xe tải nhẹ hiệu SUZUKI CAMRY |
|
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
130 |
|
2 |
SUZUKI 7-8 chỗ ngồi |
|
|
|
Sản xuất 1996- 2005 về trước |
160 |
|
3 |
Sản xuất năm 2006 về sau |
|
|
3.1 |
Suzuki Model TRUCK LIMITED SK410K |
129 |
|
3.2 |
Suzuki Model BLIND VAN SK410BV |
162 |
|
3.3 |
Suzuki Model BLIND VAN LIMITED SK410BV |
164 |
|
3.4 |
Suzuki Model WINDOW VAN SK410WV |
209 |
|
3.5 |
Suzuki Model WINDOW VAN LIMITED SK410WV |
220 |
|
3.6 |
Suzuki Model WAGON R SL410R |
245 |
|
3.7 |
Suzuki Model WAGON R LIMITED SL410R |
246 |
|
3.8 |
Suzuki Model VITARA SE416 |
363 |
|
3.9 |
Suzuki Model VITARA LIMITED SE416 |
364 |
|
3.10 |
Suzuki Model APV GL GC416V GL |
349 |
|
3.11 |
Suzuki Model APV GL LIMITED GC416V GL |
354 |
|
3.12 |
Suzuki Model APV GLX RC416V GLX |
381 |
|
3.13 |
Suzuki Model APV GLX LIMITED RC416V GLX |
396 |
|
3.14 |
Suzuki Vitara 1.6 (5 chỗ) |
356 |
|
3.15 |
Suzuki Wagonr + 1.6 (5 chỗ) |
250 |
|
3.16 |
Suzuki SL410R WAGON R (5 chỗ) |
234 |
|
3.17 |
Suzuki VITARA SE 416 (5chỗ) |
339 |
|
3.18 |
Suzuki Window Van |
180 |
|
3.19 |
Suzuki APV GLX 1.6 , 8 chỗ số tự động |
355 |
|
3.20 |
Suzuki APV GL 1.6, 8 chỗ số tay |
323 |
|
3.21 |
Suzuki SK410WV, 7 chỗ |
193 |
|
3.22 |
Suzuki tải nhẹ SK 410K |
119 |
|
3.23 |
Suzuki tải nhẹ thùng kín SK410BV |
148 |
|
3.24 |
Suzuki 6 chỗ |
200 |
|
3.25 |
Suzuki tải mui kín (thùng hàng liền cabin) |
160 |
|
3.26 |
Suzuki Carry Truck (tải nhẹ) |
110 |
|
3.27 |
Suzuki Blind Van (tải nhẹ thùng kín) |
140 |
|
G |
XE CÔNG TY LD MERCEDES-BENZ VIỆT NAM |
|
|
|
Sản xuất 2006 về sau |
|
|
1 |
Mercedes E230 |
1,100 |
|
2 |
Mercedes Ee240 |
1,200 |
|
3 |
Mercedes C180k 1.8 Elegance (5 chỗ) |
944 |
|
4 |
Mercedes C180k Classic 1.8 (5 chỗ) |
806 |
|
5 |
Mercedes C180k Sport 1.8 (5 chỗ) |
931 |
|
6 |
Mercedes C200 |
800 |
|
7 |
Mercedes C240 |
1,250 |
|
8 |
Mercedes E200k Elegance 1.8 (5chỗ) |
1,344 |
|
9 |
Mercedes E200 Avantgarde (5 chỗ) |
1,424 |
|
10 |
Mercedes E240E |
1,800 |
|
11 |
Mercedes E280 Elegance (5 chỗ) |
2,000 |
|
12 |
Mercedes E280 Elegance 2007 3.0 (5 chỗ) |
2,000 |
|
13 |
Mercedes E280 Avantgarde 3.0 ( 5 chỗ ) |
1,198 |
|
14 |
Mercedes Sprinter 311 |
550 |
|
15 |
Mercedes MB 700 |
500 |
|
16 |
Mercedes MB 140 (16 chỗ) |
550 |
|
17 |
Mercedes MB 100, 9 chỗ |
650 |
|
18 |
Mercedes Cityliner 34 chỗ |
1,170 |
|
19 |
Mercedes Cityliner (35 - 37 chỗ) |
1,200 |
|
20 |
Mercedes Cityliner 44 chỗ |
1,850 |
|
21 |
Mercedes 16 chỗ Spinter CDI 311 |
597 |
|
22 |
Mercedes 16 chỗ Spinter CDI 312 - Special Edition |
621 |
|
H |
XE CÔNG TY TNHH FORD VIỆT NAM |
|
|
|
Sản xuất 2006 về sau |
|
|
1 |
Ford Laser 1.8 |
570 |
|
2 |
Ford Laser 1.6 |
460 |
|
3 |
Ford Everest 4X2 2.5 UV9G |
490 |
|
4 |
Ford Everest 4X2 2.6 UV9Fuv9F |
510 |
|
5 |
Ford Everest 4X4 2.5 UV9H |
650 |
|
6 |
Ford Laser Lxi 5 chç |
480 |
|
7 |
Ford Laser Ghia 1.8 MT |
583 |
|
8 |
Ford Laser Ghia AT 1.9 ( 5 chỗ) |
609 |
|
9 |
Ford Ranger XL 2.5 (5 chỗ) |
446 |
|
10 |
Ford Ranger XLT 2.5 (5 chỗ) |
501 |
|
11 |
Ford Focus 1.6 LX (5 chỗ) |
461 |
|
12 |
Ford Focus 1.8 MT (5 chỗ) |
494 |
|
13 |
Ford Focus 1.8 AT (5 chỗ) |
515 |
|
14 |
Ford Focus 2.0 MT (5 chỗ) |
566 |
|
15 |
Ford Focus 2.0 AT (5 chỗ) |
576 |
|
16 |
Ford Focus 2.0 5 chỗ (5 cửa) |
606 |
|
17 |
Ford Focus DA3 AODB AT 5 chỗ,2.0 |
618 |
|
18 |
Ford Focus DB3 AODB AT 5 chỗ,2.0, tự động |
608 |
|
19 |
Ford Focus DB3 AODB MT 5 chỗ,2.0, tự động |
596 |
|
20 |
Ford Ffocus DB3 QQDD AT 5 chỗ, 1.8, tự động |
575 |
|
21 |
Ford Focus DB3 QQDD MT 5 chỗ1.8, tư động |
564 |
|
22 |
Ford Focus DB3 BZMT 5 chỗ, 1.6, tư động |
518 |
|
23 |
Ford Focus DB3 AODB AT 5 chỗ ,cao cấp,2.0, tư động |
638 |
|
24 |
Ford Focus DB3 AODB AT 5 chỗ, 5 cửa, 2.0, tư động |
660 |
|
25 |
Ford Mondeo 2.0 AT (5 chỗ) |
710 |
|
26 |
Ford Mondeo 2.5 Ghia V6 ( 5 chỗ) |
830 |
|
27 |
Ford Mondeo B4Y- lCBD (5 chỗ) |
841 |
|
28 |
Ford Mondeo B4Y- LJBB (5 chỗ) |
719 |
|
29 |
Ford Escape 2.0 |
560 |
|
30 |
Ford Escape XLS 2.3 AT (5 chỗ) |
645 |
|
31 |
Ford Escape EV24 XLT 2.3L hộp số tự động (5 chỗ) |
593 |
|
32 |
Ford Escape EV65 XLS 2.3L hộp số tự động (5 chỗ) |
593 |
|
33 |
Ford Escape XLT 3.0L AT (5 chỗ) |
702 |
|
34 |
Ford Escape LN2 ENGD4.số tự động, 5 chỗ, đ. cơ xăng 3.0l |
750 |
|
35 |
Ford Escape LN2 ENGZ 4.số tự động ,5 chỗ, đ. cơ xăng 2.3l |
653 |
|
36 |
Ford Eve Rest UV9G 2.5, 7 chỗ, động cơ dầu |
531 |
|
37 |
Ford Eve Rest UV9F 2.6 , 7 chỗ, động cơ xăng |
548 |
|
38 |
Ford Eve Rest UV9H 2.5 , 7 chỗ, động cơ dầu |
672 |
|
39 |
Ford Eve Rest UV9G, 7 chỗ động cơ dầu, cao cấp |
544 |
|
40 |
Ford Eve Rest UV9F, 7 chỗ động cơ xăng, cao cấp |
561 |
|
41 |
Ford Everest 4X2 2.5 UV9R, 7 chỗ, động cơ dầu |
538 |
|
42 |
Ford Everest 4X2 2.6 UV9P, 7 chỗ, động cơ dầu |
554 |
|
43 |
Ford Everest 4X4 2.5 UV9S, 7 chỗ, động cơ dầu |
673 |
|
44 |
Ford FOCUS DB3 QQDD MT, 5 chỗ, động cơ xăng 1.8L |
494 |
|
45 |
Ford Transit (9 chỗ) |
470 |
|
46 |
Ford Transit (12 chỗ) |
520 |
|
47 |
Ford Transitfccy-HFFA, 16 chỗ (đcơ dầu limited) |
586 |
|
48 |
Ford Transitfccy-HFFA, 16 chỗ (đ cơ dầu ) |
556 |
|
49 |
Ford Transitfccy-ESPA, 16 chỗ (đ cơ xăng ) |
556 |
|
50 |
Ford Transitfccy-ESPA, 16 chỗ (đ cơ xănglimited ) |
586 |
|
51 |
Ford Transit FCC6 SWFA xe khách, 16 chỗ (động cơ dầu Diesel) |
598 |
|
52 |
Ford Transit FCA6 SWFA9S xe con 9 chỗ (động cơ dầu Diesel) |
619 |
|
53 |
Ford Transit FCA6 SWFA xe khách 10 chỗ (động cơ dầu Diesel) |
610 |
|
54 |
Ford Transit FCC6 GZFB xe khách, 16 chỗ. Petrol |
590 |
|
55 |
Ford Ranger 2AW ca bin kộp chở hàng TC XL |
450 |
|
56 |
Ford Ranger 2AW ca bin kộp chở hàng TC XL cú lắp thựng |
475 |
|
57 |
Ford Ranger 2AW ca bin kộp chở hàngTC XLT |
507 |
|
58 |
Ford Ranger 2AW ca bin kộp chở hàng cao cấp du.lịch XLT |
539 |
|
59 |
Ford Ranger 2AW ca bin kộp chở hàng cao cấp thể thao XLT |
528 |
|
60 |
Ford Ranger 2AW ca bin kộp chở hàng cao cấp d. lịch XLT. Active |
559 |
|
61 |
Ford Ranger 2AW ca bin kộp chở hàng XLTXLT Active |
548 |
|
62 |
Ford Ranger UV7C PICK UP chở hàng cabin kép, 4x4, Diesel XLT tiêu chuẩn |
530 |
|
63 |
Ford Ranger UV7C PICK UP chở hàng cabin kép, 4x4, Diesel XL tiêu chuẩn |
472 |
|
64 |
Ford Ranger UV7C PICK UP chở hàng cabin kép, 4x2, Diesel XL tiêu chuẩn |
419 |
|
65 |
Ford Ranger UV7C PICK UP chở hàng cabin kép, 4x4, Diesel XLT cao cấp |
558 |
|
66 |
Ford Ranger UV7C PICK UP chở hàng cabin kép, 4x4, Diesel XLT cao cấp thể thao |
551 |
|
67 |
Ford Ranger UV7C PICK UP chở hàng cabin kép, 4x4, Diesel XL nắp che thùng sau |
495 |
|
68 |
Ford Ranger UV7C PICK UP chở hàng cabin kép, 4x2, Diesel XL nắp che thùng sau |
440 |
|
69 |
Ford Transit FAC6 SWFA (xe tải) 3 chỗ Diesel |
421 |
|
70 |
Ford Transit Van (tải)-tính bằng 80% loại Ford Transit 12 chỗ |
|
|
72 |
Ford tải 1,8 tấn |
270 |
|
73 |
Ford Trader tải 4 tấn |
370 |
|
I |
XE CÔNG TY DAIHATSU (VIETINDO) |
|
|
|
Sản xuất 2006 về sau |
|
|
1 |
Daihatsu Jumbo, Q. BIC |
130 |
|
2 |
Daihatsu Citivan 1.6 , 7 chỗ ( màu xanh, ghi sáng) |
275 |
|
3 |
Daihatsu Citivan 1.6, 7 chỗ ( màu ghi sáng, đỏ đun) |
264 |
|
4 |
Daihatsu Citivan 1.6 , 7 chỗ ( mÇu trắng) |
248 |
|
5 |
Daihatsu Devan (blind van) |
190 |
|
6 |
Daihatsu (double cabin), Victor |
240 |
|
7 |
Daihatsu Terios 1.3 , 5 chỗ |
362 |
|
8 |
Daihatsu Hijet Jumbo (S92LP) |
135 |
|
9 |
Daihatsu Hijet Q.Bic |
143 |
|
10 |
Daihatsu DEVAN (S92LV) |
159 |
|
11 |
Daihatsu Victor |
177 |
|
12 |
Daihatsu Citivan (S92LV) lo¹i Semi-Deluxe |
191 |
|
13 |
Daihatsu Citivan (S92LV) lo¹i Super-Deluxe |
218 |
|
14 |
Daihatsu TERIOS |
258 |
|
J |
XE DO CÔNG TY HON DA |
|
|
|
Sản xuất 2006 về sau |
|
|
1 |
CIVIC 2.0L 5AT FD2 (5 chç) |
612 |
|
2 |
CIVIC 1.8L 5AT FDI (5 chç) |
545 |
|
3 |
CIVIC 1.8L 5MT FDI (5 chç) |
487 |
|
K |
XE CÔNG TY ISUZU VIỆT NAM |
|
|
|
Sản xuất 2006 về sau |
|
|
1 |
Isuzu D-Max TFS 54H 05 chỗ và 600 kg |
460 |
|
2 |
Isuzu D-Max TFS77Hh 05 chỗ và 550 kg |
530 |
|
3 |
Isuzu D-Max LS 3.0 MT (5 chỗ) |
546 |
|
4 |
Isuzu D-Max LS 3.0 AT (5 chỗ) |
571 |
|
5 |
Isuzu D-Max S 2.5 MT (5 chỗ) |
458 |
|
6 |
Isuzu D-Max S 3.0 MT (5 chỗ) |
510 |
|
7 |
Isuzu D-Max S 3.0 MT (5 chỗ) FSE |
536 |
|
8 |
Isuzu D-Max SC 3.0 MT (5 chỗ) FSE |
554 |
|
9 |
Isuzu D-Max SC 3.0 AT (5 chỗ) FSE |
581 |
|
10 |
Isuzu Pickup, 4 cửa |
300 |
|
11 |
Isuzu Pickup, 2 cửa tính bằng 80% loại 04 cửa cùng loại, dung tích |
|
|
12 |
Isuzu Trooper S 3.2 (7 chỗ) |
722 |
|
13 |
Isuzu Trooper LS |
900 |
|
14 |
Isuzu Hi-Lander LX Limited MT (7 chỗ) |
466 |
|
15 |
Isuzu Hi-Lander V- Spec MT (7 chỗ) |
542 |
|
16 |
Isuzu Hi-Lander V- Spec AT (7 chỗ) |
570 |
|
17 |
Isuzu Hi-Lander V- Spec SC 2.5 ( MT) 8 chỗ |
553 |
|
18 |
Isuzu Hi-Lander V- Spec SC 2.5 ( AT) 8 chỗ |
579 |
|
19 |
Isuzu Hi-Lander X-Trme AT (7 chỗ) |
544 |
|
20 |
Isuzu Hi-Lander X-Trme MT (7 chỗ) |
544 |
|
21 |
Isuzu tải 1.45 tấn |
250 |
|
22 |
Isuzu tải 1.6 tấn |
270 |
|
23 |
Isuzu tải 2 tấn |
300 |
|
24 |
Isuzu tải 3 tấn |
320 |
|
25 |
Isuzu tải 5 tấn |
360 |
|
L |
XE CÔNG TY HINO VIỆT NAM |
|
|
|
Sản xuất 2006 về sau |
|
|
1 |
Hino tải 5,3 tấn |
350 |
|
2 |
Hino tải 7 tấn |
450 |
|
3 |
Hino tải 9 tấn |
620 |
|
4 |
Hino tải 10 tấn |
890 |
|
M |
Ô TÔ LIÊN DOANH JRD-VIỆT NAM |
|
|
|
Sản xuất 2006 về sau |
|
|
1 |
JRD SUV DAILY II 4X2 (dung tích Xilanh 2.400cc) |
287 |
|
2 |
JRD SUV DAILY II 4X2 (dung tích Xilanh 2.800cc) |
303 |
|
3 |
JRD SUV DAILY II 4X4 (dung tích Xilanh 2.400cc) |
319 |
|
4 |
JRD SUV DAILY II 4X4 (dung tích Xilanh 2.800cc) |
339 |
|
5 |
JRD STORM I tải, 980kg (2 chỗ) |
136 |
|
6 |
JRD STORM I (2 chỗ) máy dầu |
142 |
|
7 |
JRD MEGA I (dung tớch Xilanh 1.100cc) |
135 |
|
8 |
JRD EXCEL - I tải 1.45 tấn ( 3 chỗ ) |
165 |
|
9 |
JRD EXCEL - II tải 2.5 tấn ( 3 chỗ ) |
190 |
|
10 |
JRD EXCELI ( 2 chỗ 1,45 tấn) máy dầu |
160 |
|
11 |
JRD EXCELII ( 3 chỗ có ben) trọng tải 3 tấn |
215 |
|
12 |
JRD EXCELII ( 3 chỗ có ben) trọng tải 5 tấn |
225 |
|
13 |
JRD TRAVEL (5 chỗ) Máy dầu |
200 |
|
14 |
JRD TRAVEL (5 chỗ) Máy xăng |
131 |
|
15 |
JRD PICKUP 1 cầu (5 chỗ) máy dầu 2.81, TURBO |
214 |
|
16 |
JRD MANJIA I ( trọng lượng toàn bộ 3.800 kg) |
154 |
|
17 |
JRD MANJIA II (trọng lượng toàn bộ 3.005 kg) |
176 |
|
18 |
JRD EXCELI ( 3 chỗ trọng lượng toàn bộ 3.800 kg) |
156 |
|
19 |
JRD DAILY PICK UP (5 chỗ) máy xăng |
240 |
|
20 |
JRD DAILY PICK UP (5 chỗ) máy xăng |
266 |
|
21 |
JRD MEGAI (7 chỗ) động cơ xăng |
154 |
|
22 |
JRD MEGAII (dung tích Xilanh 1.100cc) |
112 |
|
23 |
JRD MEGAII (7 chỗ) động cơ xăng |
142 |
|
24 |
JRD DAILY SUV II (7 chỗ) |
290 |
|
25 |
JRD DAILY SUV II, 1 cầu (7 chỗ) máy dầu 2.8L, TURBO |
216 |
|
26 |
JRD MANJIA -I tải 600kg, (2 chỗ) |
95 |
|
27 |
JRD MANJIA I (xe 5-8 chỗ) |
144 |
|
28 |
JRD MANJIA II (xe 5-8 chỗ) |
139 |
|
29 |
JRD DAILY PICK UP II 4X2 (dung tích Xilanh 2.400cc) |
225 |
|
30 |
JRD DAILY PICK UP I 4X2 (dung tích Xilanh 2.800cc) |
259 |
|
31 |
JRD DAILY PICK UP II 4X4 (dung tích Xilanh 2.800cc) |
275 |
|
32 |
JRD MANJIA I (xe tải loại nhỏ trọng lượng toàn bộ 1.470 kg) |
77 |
|
33 |
JRD MANJIAII (xe tải loại nhỏ trọng lượng toàn bộ 1.490 kg) |
77 |
|
N |
CÁC LOẠI XE Ô TÔ KHÁC DO VIỆT NAM LIấN DOANH SX |
|
|
|
Sản xuất 2006 về sau |
|
|
1 |
XE HOÀNG TRÀ |
|
|
1.1 |
Xe khách Hoàng trà |
|
|
a |
Hoang Tra CA- K28 chỗ |
315 |
|
b |
Hoang Tra 29 chỗ HT1.FAW29T1 |
|
|
|
- Không có điều hoà |
314 |
|
|
- Có điều hoà |
342 |
|
c |
Hoang Tra 29 chỗ YC670C1 |
|
|
|
- Không có điều hoà |
344 |
|
|
- Có điều hoà |
372 |
|
1.2 |
Xe tải Hoàng Trà |
|
|
1.2.1 |
loại 0,86 tấn |
|
|
a |
HEIBAO SM1023 thùng tiêu chuẩn |
85 |
|
b |
HEIBAO SM1023 HT.MB-27 thùng mui phủ bạt |
86 |
|
c |
HEIBAO SM1023 HT.TK-28 thùng kín tiêu chuẩn |
88 |
|
d |
HEIBAO SM1023 HT.TK-28 thùng kín chassi |
106 |
|
1.2.2 |
loại 1,1 tấn |
|
|
a |
FAW CA 1031K4 thùng tiêu chuẩn |
129 |
|
b |
FAW CA 1031K4 -HT.MB-24 thùng phủ bạt |
127 |
|
c |
FAW CA 1031K4 -HT.TK02-25 thùng kín tiêu chuẩn |
127 |
|
d |
FAW CA 1031K4 -HT.TK02-25 thùng kín chassi |
131 |
|
1.2.3 |
loại 1,8 tấn |
|
|
a |
FAW CA 1041K2L2-HT.TTC-40 thùng tiêu chuẩn |
|
|
|
- Không có trợ lực tay lái |
159 |
|
|
- Có trợ lực tay lái |
165 |
|
b |
FAW CA 1041K2L2-HT.MB-42 thùng phủ bạt |
|
|
|
- Không có trợ lực tay lái |
157 |
|
|
- Có trợ lực tay lái |
163 |
|
c |
FAW CA 1041K2L2-HT.TK-43 thùng kín, tiêu chuẩn |
|
|
|
- Không có trợ lực tay lái |
159 |
|
|
- Có trợ lực tay lái |
165 |
|
d |
FAW CA 1041K2L2-HT.TK-43 thùng kín chassi |
|
|
|
- Không có trợ lực tay lái |
171 |
|
|
- Có trợ lực tay lái |
177 |
|
1.2.4 |
loại 3,5 tấn |
|
|
a |
FAW CA1061HK26L4 sát xi tải |
219 |
|
1.2.5 |
loại 5,5 tấn |
|
|
a |
FAW CAH1121K28L6R5-HT.TTC-33 thùng mui tiêu chuẩn |
249 |
|
1.2.6 |
loại từ 12 tấn trở lên |
|
|
a |
12 tấn 192KW FAW CA1228PIK2L11T1 |
629 |
|
b |
16 tấn (220KW) FAW QD5310XXYP2K1L7T4-1 |
711 |
|
1.3 |
Xe ben Hoàng trà |
|
|
1.3.1 |
Loại 0,66 tấn HEIBAO SM1023-HT.TB02-39 |
101 |
|
1.3.2 |
Loại 1,65 tấn FAW CA3041K5L |
155 |
|
1.3.3 |
Loại 15 tấn FAW CA3258P1K2T1 |
661 |
|
1.3.4 |
Loại 19 tấn FAW |
|
|
a |
CA3320P2K2T1A80 động cơ 320PS, ben giữa |
726 |
|
b |
động cơ 320PS, ben đứng |
807 |
|
c |
động cơ 360PS, ben đứng |
888 |
|
2 |
XE CỬU LONG |
|
|
2.1 |
Cửu long 5840 D |
187 |
|
2.2 |
Cửu long Cl 5840 D |
182 |
|
2.3 |
Cửu long Cl 4020 D |
135 |
|
2.4 |
Cửu long Cl 2815 D |
132 |
|
2.5 |
Cửu long Cl 2815 DL |
138 |
|
2.6 |
Cửu long 2210 FTDA 1 tấn |
105 |
|
2.7 |
Cửu long 2810 D2A 0,8 tấn |
130 |
|
2.8 |
Cửu long Cl 2810 DA 950kg |
118 |
|
2.9 |
Cửu long CL2810 DG 950 kg |
110 |
|
2.10 |
Cửu long 2810 DG 950 kg |
118 |
|
2.11 |
Cửu long CL2810 TG 950kg |
118 |
|
2.12 |
Cửu long 2210FT DA 1 tấn |
105 |
|
2.13 |
Cửu long 3810T 1 tấn; 3810T1 1 tấn |
120 |
|
2.14 |
Cửu long 3810DA 1 tấn; |
135 |
|
2.15 |
Cửu long CL DFA1 1,05 tấn |
135 |
|
2.16 |
Cửu long CL DFA 1,25 tấn |
135 |
|
2.17 |
Cửu long CL DFA1 1,25 tấn |
135 |
|
2.18 |
Cửu long CL DFA1/TK 1,25 tấn |
135 |
|
2.19 |
Cửu long CL DFA 1.8T 1,8 tấn |
143 |
|
2.20 |
Cửu long CL DFA 1.8T2 1,8 tấn |
143 |
|
2.21 |
Cửu long DFA 1.8T4 1,8 tấn |
150 |
|
2.22 |
Cửu long CL DFA 1.6T3 1,8 tấn |
136 |
|
2.23 |
Cửu long DFA 1.6T5 1,6 tấn |
142 |
|
2.24 |
Cửu long DFA 2,25 tấn |
140 |
|
2.25 |
Cửu long DFA 2,35 tấn |
170 |
|
2.26 |
Cửu long DFA 2.90T4, 2,9 tấn |
165 |
|
2.27 |
Cửu long CL DFA 2.95T2, 3 tấn |
158 |
|
2.28 |
Cửu long DFA 2.95T3 2,95 tấn; DFA 2.95T3/MB 2,75 tấn |
170 |
|
2.29 |
Cửu long DFA 2.70T5 2,7 tấn |
158 |
|
2.30 |
Cửu long CL DFA 2.75T3 3 tấn |
152 |
|
2.31 |
Cửu long DFA 3.0 T 3 tÊn |
158 |
|
2.32 |
Cửu long DFA 3.0 T1 3 tÊn |
152 |
|
2.33 |
Cửu long DFA 3,2 T1 |
185 |
|
2.34 |
Cửu long DFA 3,45 tấn |
185 |
|
2.35 |
Cửu long DFA3.45T 3,45 tấn; DFA3.45T1 3,45 tấn |
190 |
|
2.36 |
Cửu long DFA 7027T3 2,25 tấn; DFA 7027T2/TK 2,1 tấn |
145 |
|
2.37 |
Cửu long DFA 9970T 7 tấn; 9970T1 7 tấn |
270 |
|
2.38 |
Cửu long 4025DA1 2,35 tấn |
152 |
|
2.39 |
Cửu long 4025DA2 2,35 tấn |
176 |
|
2.40 |
Cửu long 4025DG2 2,35 tấn |
150 |
|
2.41 |
Cửu long 4025QT6 2,5 tấn |
140 |
|
2.42 |
Cửu long 4025QT7 2,25 tấn |
140 |
|
2.43 |
Cửu long Ben 5830 D1, D2 2,8 tấn |
170 |
|
2.44 |
Cửu long Ben 5830 DAG 2,8 tấn |
176 |
|
2.45 |
Cửu long Ben 5830 DAG 3,0 tấn |
161 |
|
2.46 |
Cửu long Ben 5830 D 2,8 tấn |
162 |
|
2.47 |
Cửu long Ben 5830 D2 3 tấn |
155 |
|
2.48 |
Cửu long Ben 5830 D3 |
164 |
|
2.49 |
Cửu long Ben 5830 DA 3 tấn |
187 |
|
2.50 |
Cửu long Ben 5840 D2 3,45 tấn |
195 |
|
2.51 |
Cửu long Ben 5840 DGA . 3,45 tấn |
180 |
|
2.52 |
Cửu long Ben 5840 DGA1. 3,45 tấn |
200 |
|
2.53 |
Cửu long Ben 5840 ,DQ1, 3,45 tấn |
208 |
|
2.54 |
Cửu long Ben 5840 DQ, 3,45 tấn |
242 |
|
2.55 |
Cửu long 5830 D3 2.8 tấn |
170 |
|
2.56 |
Cửu long 5830 D3 3,0 tấn |
146 |
|
2.57 |
Cửu long 5840 DG1 3.45 tấn |
173 |
|
2.58 |
Cửu long ben 4025 QT 2,5 tấn |
138 |
|
2.59 |
Cửu long thùng 4025 QT1 2,3 tấn |
150 |
|
2.60 |
Cửu long 4020DA1 2,35 tấn |
154 |
|
2.61 |
Cửu long 4025D 2,5 tấn |
144 |
|
2.62 |
Cửu long 4025 D2 2,35 tấn |
153 |
|
2.63 |
Cửu long 4025 D1, 2,35 tấn |
147 |
|
2.64 |
Cửu long 4025 DG 2,35tấn |
150 |
|
2.65 |
Cửu long 4025 DG1 2,35tấn |
140 |
|
2.66 |
Cửu long 4025 DG2 2,35 tấn |
150 |
|
2.67 |
Cửu long 4025 QT 2,5tấn |
138 |
|
2.68 |
Cửu long 4025 QT1 2,5tấn |
138 |
|
2.69 |
Cửu long 4025 QT3 2,5tấn |
130 |
|
2.70 |
Cửu long 4025 QT4 2,5tấn |
138 |
|
2.71 |
Cửu long 4025 QT6 trọng tải 2,5 tấn |
140 |
|
2.72 |
Cửu long 4025 QT7; 4025 QT8; 4025 QT9 trọng tải 2,25 tấn |
145 |
|
2.73 |
Cửu long 4025 DA 2,35 tấn |
145 |
|
2.74 |
Cửu long 4025 DA 1 2,35 tấn |
153 |
|
2.75 |
Cửu long 4025 D2A 2,35 tấn |
190 |
|
2.76 |
Cửu long 4025 DG3A 2,35 tấn |
158 |
|
2.77 |
Cửu long 4025 DG3B; 4025 DG3C Loại 2,35 tấn |
170 |
|
2.78 |
Cửu long 5220 D2A 2,00 tấn |
200 |
|
2.79 |
Cửu long 5840 D2 3,45 tấn |
205 |
|
2.80 |
Cửu long 5840 DQ 3,45 tấn |
240 |
|
2.81 |
Cửu long 7027T1 1,75 tấn |
143 |
|
2.82 |
Cửu long 7027T 2 tấn |
143 |
|
2.83 |
Cửu long 7027T1 1,75 tấn có điều hoà |
150 |
|
2.84 |
Cửu long 7027T 2 tấn có điều hoà |
150 |
|
2.85 |
Cửu long 7540 DA 3,45 tấn |
210 |
|
2.86 |
Cửu long 7540 DA1 3,45 tấn |
210 |
|
2.87 |
Cửu long 7540 D2A 3,45 tấn |
240 |
|
2.88 |
Cửu long 7550 DA 4,75 tấn |
215 |
|
2.89 |
Cửu long 7550 D2A 4,6 tấn |
235 |
|
2.90 |
Cửu long 7550 D2B 4,6 tấn |
250 |
|
2.91 |
Cửu long 7550 DGA 4,75 tấn |
250 |
|
2.92 |
Cửu long 7750 QT 6,08 tấn |
205 |
|
2.93 |
Cửu long 7750 QT1 6,08 tấn |
205 |
|
2.94 |
Cửu long 7750 QT1 6,08 tấn (xe Sát-xi) |
210 |
|
2.95 |
Cửu long 7750 QT2 trọng tải 6,8 tấn |
235 |
|
2.96 |
Cửu long 7750 QT3 |
235 |
|
2.97 |
Cửu long 7750 QT4 trọng tải 5 tấn |
200 |
|
2.98 |
Cửu long 7750 QT4 trọng tải 6,08 tấn |
235 |
|
2.99 |
Cửu long 7750 DA 4,75 tấn |
200 |
|
2,100 |
Cửu long 7750 DGA 4,75 tấn |
250 |
|
2,101 |
Cửu long 7750 DGA1 4,75 tấn |
220 |
|
2,102 |
Cửu long 7550 DQ,DQ1 4,75 tấn |
220 |
|
2,103 |
Cửu long 9960 TL - 5,00 tấn |
290 |
|
2,104 |
Cửu long 9960 TL/MB - 5,00 tấn |
290 |
|
2,105 |
Cửu long CLDFA 9960T1 - 5,7 tấn |
266 |
|
2,106 |
Cửu long CLDFA 9960T - 6 tấn |
266 |
|
2,107 |
Cửu long SINOTRUK ZZ4257N3241V-14.500 Kg |
570 |
|
2,108 |
Cửu long SINOTRUK ZZ4187M3511V-8.400 Kg |
500 |
|
2,109 |
Cửu long SINOTRUK ZZ4257M3231V-15.720 Kg |
530 |
|
2,110 |
Cửu long SINOTRUK ZZ1201G 60 C5W |
515 |
|
2,111 |
Cửu long SINOTRUK ZZ1251M 6041W |
615 |
|
2,112 |
Cửu long SINOTRUK ZZ3257N 3847 B 9770 Kg |
715 |
|
2,113 |
Cửu long SINOTRUK ZZ3257N 3847 B 10.070 Kg |
735 |
|
2,114 |
Cửu long SINOTRUK ZZ5257GJBN 3641 W 11.770 Kg |
920 |
|
2,115 |
Cửu long SINOTRUK ZZ5257GJBM 3647 W 10.560 Kg |
890 |
|
3 |
XE TRƯỜNG GIANG |
265 |
|
4 |
TRAENCO |
|
|
4.1 |
TRAENCO Jpm B4T |
181 |
|
4.2 |
TRAENCO Jpm B1,45T |
107 |
|
4.3 |
TRAENCO Jpm B2.5 |
92 |
|
4.4 |
TRAENCO Jpm TO.97 |
71 |
|
4.5 |
Traenco NGC1.8TD |
72 |
|
4.6 |
TRAENCO Balloonca 1.25A |
62 |
|
4.7 |
TRAENCO Foton BJ1046V8JB6 |
80 |
|
4.8 |
TRAENCO Foton BJ150T-4A |
86 |
|
4.9 |
TRAENCO DEAC EQ1032T43D 990Kg |
95 |
|
4.10 |
TRAENCO DEAC EQ1032T14D2 1800Kg |
115 |
|
4.11 |
TRAENCO SHIFENG SF2310PA 1,49T |
121 |
|
4.12 |
TRAENCO Foton 1,5T |
135 |
|
4.13 |
TRAENCO Foton 1,5T (lốp DPC) |
138 |
|
4.14 |
TRAENCO Foton 2T (Tải thùng) |
159 |
|
4.15 |
TRAENCO Foton 2T (Ben) |
149 |
|
4.16 |
TRAENCO Foton 3,5T (Tải thùng) |
185 |
|
4.17 |
TRAENCO Foton 4,5T (Ben lốp DPC) |
199 |
|
4.18 |
TRAENCO YUEJIN TM 2,35DA |
100 |
|
4.19 |
TRAENCO YUEJIN TD 2,35T |
106 |
|
5 |
XE SễNG HỒNG |
|
|
5.1 |
Song hong SH 1250 1,25 tấn |
135 |
|
5.2 |
Song hong SH 1480 xe tải thựng 1,48 tấn |
140 |
|
5.3 |
Song hong SH 1950A tự đổ 1,95 tấn |
150 |
|
5.4 |
Song hong SH 1950B tự đổ 1,95 tấn |
140 |
|
5.5 |
Song hong SH 2000 tự đổ 2tấn |
155 |
|
5.6 |
Song hong SH 3450 tự đổ 3,45 tấn |
190 |
|
5.7 |
Song hong SH 4000 tự đổ 4 tấn |
195 |
|
6 |
XE CHIẾN THẮNG |
|
|
6.1 |
Xe tải chiến thắng 3D1 (3,25 tấn) |
195 |
|
6.2 |
Xe tải chiến thắng 3D2 (2 tấn) |
165 |
|
6.3 |
Xe tải chiến thắng CT 25D1 (1250 Kg) |
150 |
|
7 |
XE GIẢI PHỂNG |
|
|
7.1 |
Xe giải phóng 700kg thùng lửng |
75 |
|
7.2 |
Xe giải phóng 1250kg |
155 |
|
7.3 |
Xe giải phúng T2570 Ỵ/MPB |
200 |
|
7.4 |
Xe giải phúng T1036 Ỵ/MPB |
200 |
|
8 |
XE VIỆT TRUNG |
82 |
|
8.1 |
Xe tải tự đổ VT 2810D- 970Kg hiệu việt trung |
100 |
|
8.2 |
Xe tải tự đổ VT 4025D- 2300Kg hiệu việt trung |
128 |
|
8.3 |
Xe tải tự đổ VT 5840D- 3450Kg hiệu việt trung |
164 |
|
8.4 |
Xe tải tự đổ VT 7550D- 4500Kg hiệu việt trung |
190 |
|
8.5 |
Xe tải tự đổ VT 2810D- 1 tấn hiệu việt trung |
97 |
|
8.6 |
Xe tải tự đổ VT 4025D- 2,35 tấn hiệu việt trung |
128 |
|
8.7 |
Xe tải tự đổ VT 7550D- 4,9 tấn hiệu việt trung |
190 |
|
P |
XE DO XNTN XUÂN KIấN SẢN XUẤT |
|
|
|
Sản xuất 2006 về sau |
|
|
I |
Xe bỏn tải |
|
|
1 |
CC 1021 LSR bán tải |
229 |
|
2 |
CC 1021 LSR bán tải động cơ dầu Diesel |
233 |
|
3 |
CC 1021 LR bỏn tải |
213 |
|
II |
Xe PICKUP 5 chỗ |
|
|
1 |
XK5-5PLSR |
|
|
a |
động cơ khí thải EURO2 |
209 |
|
b |
động cơ dầuDiesel khí thải EURO2 |
233 |
|
c |
động cơ dầu Diesel khí thải EURO2 có nắp đậy thùng sau |
243 |
|
2 |
XK5-5PLR |
|
|
a |
động cơ khí thải EURO2 |
183 |
|
b |
động cơ dầu Diesel khí thải EURO2 có nắp đậy thùng sau |
193 |
|
3 |
XK1022SR |
|
|
a |
động cơ khí thải EURO2 |
210 |
|
b |
động cơ dầu Diesel khí thải EURO2 có nắp đậy thùng sau |
219 |
|
4 |
XK1022SC |
|
|
a |
động cơ khí thải EURO2 |
224 |
|
b |
động cơ dầu Diesel khí thải EURO2 có lắp đậy thùng sau |
233 |
|
5 |
XE KHÁCH (MINI BUS & BUS) |
|
|
a |
HFJ 6376, 08 chỗ, động cơ khí thải EURO2 |
179 |
|
b |
HFJ 6371, 08 chỗ, động cơ khí thải EURO2 |
172 |
|
c |
Xe khách 29 chỗ, động cơ khí thải EURO2 có TURBO |
408 |
|
d |
Xe khách 35 chỗ, động cơ khí thải EURO2 |
457 |
|
III |
Xe tải |
|
|
III.1 |
Xe tải thựng |
|
|
1.1 |
Xe tải thùng dưới 1 tấn Vinaxuki 470AT |
|
|
a |
Động cơ khí thải EURO1 |
81 |
|
b |
Động cơ khí thải EURO2 |
84 |
|
c |
Động cơ khí thải EURO2 có TURBO |
88 |
|
1.2 |
Xe tải thùng dưới 1 tấn XK 650AT (HFJ1011G) |
|
|
a |
Động cơ khí thải EURO2 |
86 |
|
1.3 |
Xe tải thùng dới 1 tấn XK 795AT (SY1022DEF) |
|
|
a |
Động cơ khí thải EURO1 |
100 |
|
b |
Động cơ khí thải EURO2 |
107 |
|
c |
Động cơ khí thải EURO2 có TURBO |
110 |
|
1.4 |
Xe tải thùng dưới 1 tấn XK 860AT (SY1021DMF3) |
|
|
a |
Động cơ khí thải EURO1 |
103 |
|
b |
Động cơ khí thải EURO2 |
111 |
|
c |
Động cơ khí thải EURO2 có TURBO |
114 |
|
2 |
Xe tải thựng trên 1 tấn xuất khẩu. |
|
|
2.1 |
Xe tải thùng trên 1 tấn XK 999AT (SY1030DFH3) |
|
|
a |
Động cơ khí thải EURO1 |
|
|
|
- không có trợ lực tay lái |
138 |
|
|
- có trợ lực tay lái |
144 |
|
b |
Động cơ khí thải EURO2 |
|
|
|
- không có trợ lực tay lái |
140 |
|
|
- có trợ lực tay lái |
144 |
|
c |
Động cơ khí thải EURO2 có TURBO |
|
|
|
- không có trợ lực tay lái |
142 |
|
|
- có trợ lực tay lái |
147 |
|
2.2 |
Xe tải thùng trên 1 tấn XK 1050AT (SY1030DML3) |
|
|
a |
Động cơ khí thải EURO1 |
131 |
|
b |
Động cơ khí thải EURO2 |
135 |
|
c |
Động cơ khí thải EURO2 có TURBO |
140 |
|
2.3 |
Xe tải thùng trên 1 tấn XK 1605AT (SY1041DLS3) |
|
|
a |
Động cơ khí thải EURO1 |
|
|
|
- không có trợ lực tay lái |
140 |
|
|
- có trợ lực tay lái |
144 |
|
b |
Động cơ khí thải EURO2 |
|
|
|
- không có trợ lực tay lái |
146 |
|
|
- Có trợ lực tay lái |
151 |
|
c |
Động cơ khí thải EURO2 có TURBO |
|
|
|
- không có trợ lực tay lái |
150 |
|
|
- Có trợ lực tay lái |
154 |
|
2.4 |
Xe tải thùng trên 1 tấn XK 1750AT (SY1043DVLS) |
|
|
a |
Động cơ khí thải EURO1 |
170 |
|
b |
Động cơ khí thải EURO2 |
173 |
|
c |
Động cơ khí thải EURO2 có TURBO |
175 |
|
2.5 |
Xe tải thùng trên 1 tấn XK 1490AT (SY1044DVS3) |
|
|
a |
Động cơ khí thải EURO1 |
|
|
|
- không có trợ lực tay lái |
162 |
|
|
- có trợ lực tay lái |
171 |
|
b |
Động cơ khí thải EURO2 |
|
|
|
- không có trợ lực tay lái |
171 |
|
|
- có trợ lực tay lái |
175 |
|
c |
Động cơ khí thải EURO2 có TURBO |
|
|
|
- không có trợ lực tay lái |
173 |
|
|
- có trợ lực tay lái |
177 |
|
2.6 |
Xe tải thùng trên 1 tấn XK 1685AT (SY1047DVS3) |
|
|
a |
Động cơ khí thải EURO1 |
171 |
|
b |
Động cơ khí thải EURO2 |
175 |
|
c |
Động cơ khí thải EURO2 có TURBO |
178 |
|
3 |
Xe tải thùng trên 2 tấn XK |
|
|
3.1 |
Xe tải thùng trên 2 tấn XK 2000AT |
|
|
a |
Động cơ khí thải EURO2 có TURBO |
178 |
|
3.2 |
Xe tải thùng trên 2 tấn XK 1060AT |
|
|
a |
Động cơ khí thải EURO2 có TURBO |
186 |
|
3.3 |
Xe tải thùng trên 2 tấn XK 2795AT (SY1062DRY) |
|
|
a |
Động cơ khí thải EURO2 có TURBO |
232 |
|
3.4 |
Xe tải thùng trên 2 tấn VINASUKI 3600AT |
|
|
a |
Động cơ khí thải EURO2 có TURBO |
240 |
|
b |
SY 1030 DML3 trọng tải 1050kg |
132 |
|
c |
HFJ 1011G 650 kg |
85 |
|
d |
XK1060 |
185 |
|
III.2 |
Xe tải Tự Đổ |
|
|
1 |
XK1150BA (LE3070G1) |
|
|
a |
Động cơ khí thải EURO1 |
138 |
|
b |
Động cơ khí thải EURO2 |
142 |
|
c |
Động cơ khí thải EURO2 có TURBO |
146 |
|
2 |
XK3000BA (LE3070G1) |
|
|
a |
Động cơ khí thải EURO1 |
187 |
|
b |
Động cơ khí thải EURO2 |
193 |
|
c |
Động cơ khí thải EURO2 có TURBO |
196 |
|
3 |
XK3000BA -4W |
|
|
a |
Động cơ khí thải EURO2 có TURBO |
210 |
|
4 |
VINASUKI 3000BA/BD |
|
|
a |
Động cơ khí thải EURO2 có TURBO |
218 |
|
5 |
XK4500BA (SY3050) |
|
|
a |
Động cơ khí thải EURO1 |
220 |
|
b |
Động cơ khí thải EURO2 |
222 |
|
c |
Động cơ khí thải EURO2 có TURBO |
230 |
|
6 |
VINASUKI 4500BA/BD |
|
|
a |
Động cơ khí thải EURO2 có TURBO |
254 |
|
b |
4500AB |
220 |
|
7 |
XK5000BA (LF3090G) |
|
|
a |
Động cơ khí thải EURO1 Có TURBO |
266 |
|
8 |
XK3040 |
200 |
|
9 |
XK3000BA (LE3070GI-2W) một cầu |
188 |
|
10 |
XK3000BA (LE3070BA-4W) hai cầu |
222 |
|
11 |
LF 3090G |
267 |
|
12 |
Jinbei SY 1043 DVL |
170 |
|
13 |
Jinbei SY 1044 DVS3 |
|
|
|
- không có trợ lực tay lái |
168 |
|
|
- có trợ lực tay lái |
172 |
|
14 |
Jinbei SY 1047 DVS3 |
175 |
|
15 |
Jinbei SY 1041 DLS3 |
|
|
|
- không có trợ lực tay lái |
141 |
|
|
- có trợ lực tay lái |
146 |
|
16 |
Jinbei SY 1030 DFH3 |
140 |
|
17 |
Jinbei SY 3030 DFH2 |
146 |
|
18 |
Jinbei SY 1062 DRY |
232 |
|
19 |
Jinbei HFJ 1011G 780 kg |
97 |
|
20 |
Jinbei SY 1021 DMF3 |
103 |
|
21 |
Jinbei SY 1022 DEF |
98 |
|
III.3 |
Xe tải khác |
|
|
1 |
SY 5044 xe tải đông lạnh |
200 |
|
2 |
SY 5047 xe tải đông lạnh |
|
|
|
- không có trợ lực tay lái |
204 |
|
|
- có trợ lực tay lái |
210 |
|
3 |
Xe tải đa dụng XK 985-6AT (SY1030SML3) |
|
|
a |
Động cơ khí thải EURO1 |
143 |
|
b |
Động cơ khí thải EURO2 |
146 |
|
c |
Động cơ khí thải EURO2 có TURBO |
150 |
|
4 |
Xe tải đa dụng XK 1400-6AT (SY1041SLS3) |
|
|
a |
Động cơ khí thải EURO1 |
157 |
|
b |
Động cơ khí thải EURO2 |
161 |
|
c |
Động cơ khí thải EURO2 có TURBO |
163 |
|
5 |
SY1030SML3 (Xe đa dụng) |
143 |
|
6 |
SY1041SLS3 (Xe đa dụng) |
157 |
|
Q |
XE ô tô DO CTY HA NA MO TO SẢN XUẤT |
|
|
|
Sản xuất 2006 về sau |
|
|
I |
Xe tải Ben hiệu FORCIA |
|
|
1 |
Loại ben (4650Kg) |
226 |
|
2 |
Loại ben A ( 818Kg) |
106 |
|
3 |
Loại ben đôi ( 818Kg) |
104 |
|
4 |
Loại ben ( 666Kg) |
95 |
|
5 |
Tự đổ FC457 T1 |
203 |
|
II |
Xe tải thùng hiệu FORCIA |
|
|
1 |
Loại tải thùng (1490Kg) |
137 |
|
2 |
Loại tải thùng (990Kg) |
104 |
|
3 |
Loại tải thùng (560Kg) |
83 |
|
R |
XE DO CTy đầu tư & phát triển công nghệ việt nam SẢN XUẤT |
|
|
|
Sản xuất 2006 về sau |
|
|
1 |
FOTON HT 1250T |
95 |
|
2 |
FOTON HT 1490T |
111 |
|
3 |
FOTON HT 1950TD |
121 |
|
4 |
FOTON HT 1950TD1 |
121 |
|
T |
XE DO Cty TNHH TM Hoàng Huy SẢN XUẤT |
|
|
|
Sản xuất 2006 về sau |
|
|
1 |
Xe tải hiệu DAM SAN |
|
|
1.1 |
Xe tải thùng DS 1,85T (1,85 tấn) |
119 |
|
2 |
Xe tải tự đổ |
|
|
2.1 |
DS 1.85 D1 (1,85 tấn) |
129 |
|
2.2 |
DS 3.45 D1 (một cầu không Locke) |
154 |
|
2.3 |
DS 3.45 D3 (một cầu có Locke) |
159 |
|
2.4 |
DS 3.45 D2 (hai cầu không Locke, ca bin cũ) |
176 |
|
2.5 |
DS 3.45 D2 (hai cầu có Locke, ca bin cũ) |
178 |
|
2.6 |
DS 3.45 D2A (hai cầu có Locke, ca bin cũ) |
182 |
|
U |
XE ễTễ DO XNTN HOA MAI SẢN XUẤT |
|
|
|
Sản xuất 2006 về sau |
|
|
I |
Ký hiệu HD |
|
|
1 |
HD 1000 trọng tải 1 tấn |
102 |
|
2 |
HD 4500. 4x4 trọng tải 4,5 tấn |
206 |
|
3 |
HD 1000A trọng tải 1000 kg |
130 |
|
4 |
HD 1800A trọng tải 1800 kg |
145 |
|
5 |
HD 2000A trọng tải 2000 kg |
150 |
|
6 |
HD 2000TL/MB1 trọng tải 2000 kg |
160 |
|
7 |
HD 2350 trọng tải 2350 kg |
155 |
|
8 |
HD 2350. 4x4 trọng tải 2350 kg |
175 |
|
9 |
HD 3250 trọng tải 3250 kg |
200 |
|
10 |
HD 3250. 4x4 trọng tải 3250 kg |
220 |
|
11 |
HD 3450 trọng tải 3550 kg |
205 |
|
12 |
HD 3600 trọng tải 3600 kg |
215 |
|
13 |
HD 4500A. 4x4 trọng tải 4500 kg |
220 |
|
14 |
HD 4650 trọng tải 4650 kg |
220 |
|
15 |
HD 4650.4x4 trọng tải 4650 kg |
250 |
|
II |
Ký hiệu TD |
|
|
1 |
T.3T 3000Kg |
180 |
|
2 |
T.3T/MB 3000Kg |
190 |
|
3 |
TĐ2 TA-1.2 Tấn tự đổ |
170 |
|
4 |
TĐ3 TC- 1. 3 Tấn tự đổ |
162 |
|
5 |
TĐ3T( 4 X 4)-1.3 Tấn tự đổ |
182 |
|
6 |
TD 4,5T |
186 |
|
7 |
TĐ2TA-1 trọng tải 2000 kg |
155 |
|
8 |
TĐ3Te-1 trọng tải 3000 kg |
190 |
|
9 |
TĐ3T(4x4)-1 trọng tải 3000 kg |
215 |
|
10 |
TĐ4.5T trọng tải 4500 kg |
200 |
|
V |
CÔNG TY CỔ PHẦN HYUN DAI VIỆT NAM |
|
|
|
Sản xuất 2006 về sau |
|
|
1 |
Hyundai SANTAFE gold, 7 chỗ |
730 |
|
2 |
Hyundai SantaFe , 7 chỗ (động cơ Diesel 2.200) |
652 |
|
3 |
Hyundai SantaFe, 7 chỗ (động cơ xăng 2.700) |
620 |
|
4 |
Hyundai Starex , 9 chỗ (động cơ Diesel 2.500) |
601 |
|
5 |
Hyundai Starex, 6chỗ ( cứu thương máy dầu 2.500) |
429 |
|
6 |
Hyundai Starex, 6chỗ ( cứu thương máy xăng 2.400) |
413 |
|
7 |
Hyundai VERACRUZ, 7 chỗ, tự động (máy dầu 3000) |
1147 |
|
8 |
Hyundai VERACRUZ, 7 chỗ, tự động (máy xăng 3800) |
1048 |
|
9 |
Hyundai SANTAFE, 7 chỗ, tự động (máy xăng 2700) |
718 |
|
10 |
Hyundai SANTAFE ,7 chỗ, tự động (máy dầu 2200) |
750 |
|
11 |
Hyundai ACCENT 5 chỗ (máy xăng 1400) |
420 |
|
12 |
Hyundai ACCENT 5 chỗ (máy dầu 1400) |
470 |
|
13 |
Hyundai GETZ, 5 chỗ (máy xăng 1100) |
350 |
|
14 |
Hyundai GETZ, 5 chỗ tự động (máy xăng 1400) |
388 |
|
15 |
Hyundai GETZ, 5 chỗ (máy xăng 1.599) |
370 |
|
16 |
Hyundai GETZ ,5 chỗ tự động (máy xăng 1.599) |
395 |
|
17 |
Hyundai ELANTRA, 5 chỗ tự động (máy xăng 1600) |
505 |
|
18 |
Hyundai ELANTRA, 5 chỗ (máy xăng 1600) |
440 |
|
19 |
Hyundai GRAND STAREX, 8 chỗ (máy xăng 2400) |
536 |
|
20 |
Hyundai GRAND STAREX ,9 chỗ tự động (máy xăng 2500) |
570 |
|
21 |
Hyundai GRAND STAREX, 9 chỗ (máy dầu 2400) |
605 |
|
22 |
Hyundai GRAND STAREX , 12 chỗ (máy dầu 2500) |
605 |
|
23 |
Hyundai GRAND STAREX, 6 chỗ (máy dầu 2400) |
445 |
|
24 |
Hyundai GRAND STAREX, 6 chỗ (máy dầu 2500) |
470 |
|
25 |
Hyundai cứu thương GRAND STAREX 6 chỗ (máy dầu 2500) |
455 |
|
26 |
Hyundai cứu thương GRAND STAREX 6 chỗ (máy xăng 2400) |
440 |
|
|
CHƯƠNG 12: MỘT SỐ LOẠI XE KHÁC DO VIỆT NAM LẮP RÁP |
|
|
|
Sản xuất 2006 về sau |
|
|
1 |
Xe tải |
|
|
1.1 |
Yingtian YT4010PD |
85 |
|
1.2 |
Yingtian YT5815PD |
105 |
|
1.3 |
YỤEJIN |
170 |
|
1.4 |
YUEJIN TM2 35DA |
185 |
|
1.5 |
KOODOO |
160 |
|
1.6 |
HONOR 3TD1 |
210 |
|
1.7 |
SOYAT NHQ 6520E3 |
185 |
|
1.8 |
Jiulong 5830 D |
142 |
|
1.9 |
Jiulong 5840 D |
165 |
|
1.10 |
Xe tải DE TECH DT 1009 |
92 |
|
1.11 |
Mighty HD 65 2,5 tấn |
305 |
|
1.12 |
QPNFI 2T |
145 |
|
1.13 |
QPNF 4T |
189 |
|
1.14 |
QPNG QI 950Kg ( tải thùng lửng) |
107 |
|
1.15 |
QPNG QI 1,8 tấn ( Ben) |
127 |
|
1.16 |
QPNG QI 1,8 tấn ( Ben, số phụ) |
131 |
|
1.17 |
Li Fan 2,89 tấn |
190 |
|
1.18 |
Premio (tải ben) |
291 |
|
1.19 |
Thaco 560kg |
79 |
|
1.20 |
Loại ô tô tải nhỏ lắp máy Nhật bản do các cơ sở Việt Nam sản xuất |
300 |
|
1.21 |
Loại ô tô tải nhỏ lắp máy Trung Quốc do các cơ sở Việt Nam sản xuất |
150 |
|
1.22 |
Loại ô tô tải nhỏ lắp máy Hàn Quốc do các cơ sở Việt Nam sản xuất |
150 |
|
1.23 |
Ô tô nông dụng Cty 1.5 sản xuất chất lượng cao |
130 |
|
1.24 |
Ô tô nông dụng Cty 1.5 sản xuất loại thường |
80 |
|
2 |
Xe chở khách trên 12 đến 15 chỗ |
|
|
1.1 |
Chongqing CKZ6753 động cơ 88 KW (27chỗ) |
305 |
|
1.2 |
County (29 chỗ) |
820 |
|
1.3 |
Samco (30 chỗ, đóng trên chassis isuzu) |
610 |
|
1.4 |
Chongqing CKZ 6753 (27 chỗ, Cty ô tô Sài gòn sx) |
250 |
|
1.5 |
Mef A5- Lavi- 304SAGACO I (08 chỗ, Cty ô tô Sài gòn sx) |
179 |
|
1.6 |
Uaz 31515 (07 chỗ) |
200 |
|
|
|
|
|
I |
Loại xe 4 chỗ ngồi |
|
|
1 |
LADA |
|
|
* |
Loại xe 2 đèn tròn (2101) |
20 |
|
* |
Loại xe 4 đèn tròn (115 - 2017) |
30 |
|
|
Sản xuất 1991về trước |
45 |
|
|
Sản xuất 1992 - 1993 |
70 |
|
|
Sản xuất 1994 - 1995 |
80 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
100 |
|
2 |
LADA 2108-2109 |
|
|
|
Sản xuất 1991về trước |
50 |
|
|
Sản xuất 1992 - 1993 |
80 |
|
|
Sản xuất 1994 - 1995 |
90 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
100 |
|
3 |
Tavrria 1.0, 1.1 |
60 |
|
4 |
Niva 1500 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
30 |
|
|
Sản xuất 1992 - 1993 |
60 |
|
|
Sản xuất 1994 - 1995 |
100 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
110 |
|
5 |
Uoat |
|
|
|
Sản xuất 1985 về trước |
70 |
|
|
Sản xuất 1986 - 1988 |
90 |
|
|
Sản xuất 1989 - 1991 |
100 |
|
|
Sản xuất 1992 - 1995 |
110 |
|
|
Sản xuất 1996- 2005 |
180 |
|
|
Sản xuất 2006 về sau |
200 |
|
6 |
Vonga |
|
|
|
Sản xuất 1985 về trước |
60 |
|
|
Sản xuất 1986 - 1990 |
90 |
|
|
Sản xuất 1991 - 1995 |
140 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
150 |
|
7 |
Mockvle 2126, 2140, 2142 |
|
|
|
Sản xuất 1993 về trước |
90 |
|
|
Sản xuất 1994 - 1995 |
100 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
120 |
|
II |
Xe chở khách |
|
|
1 |
Hiệu U oát 12-15 chỗ |
|
|
|
Sản xuất 1985 về trước |
50 |
|
|
Sản xuất 1986-1988 |
60 |
|
|
Sản xuất 1989-1991 |
80 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
90 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
100 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
200 |
|
2 |
Hiệu Raf (latvia) 12-15 chỗ |
|
|
|
Sản xuất 1985 về trước |
60 |
|
|
Sản xuất 1986-1988 |
80 |
|
|
Sản xuất 1989-1991 |
100 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
110 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
120 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
140 |
|
3 |
Hiệu Pazt Châu âu trên 15-35 chỗ ngồi |
|
|
|
Sản xuất 1985 về trước |
60 |
|
|
Sản xuất 1986-1988 |
100 |
|
|
Sản xuất 1989-1991 |
140 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
180 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
240 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
260 |
|
4 |
Các hiệu khác trên 15 chỗ |
|
|
|
Sản xuất 1985 về trước |
60 |
|
|
Sản xuất 1986-1988 |
100 |
|
|
Sản xuất 1989-1991 |
140 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
200 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
250 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
300 |
|
III |
Xe vận tải |
|
|
1 |
Xe U oát tải nhỏ 1,5 tấn |
|
|
|
Sản xuất 1985 về trước |
30 |
|
|
Sản xuất 1986-1988 |
40 |
|
|
Sản xuất 1989-1991 |
50 |
|
|
Sản xuất 1992 - 1993 |
70 |
|
|
Sản xuất 1994 - 1995 |
80 |
|
|
Sản xuất 1996- 2005 |
110 |
|
|
Sản xuất 2006 về sau |
180 |
|
2 |
Xe tải hiệu GAT 51.GAT 53 |
|
|
|
Sản xuất 1985 về trước |
40 |
|
|
Sản xuất 1986 - 1988 |
50 |
|
|
Sản xuất 1989 - 1991 |
60 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
80 |
|
|
Sản xuất 1994 - 1995 |
100 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
110 |
|
3 |
Xe tải hiệu GAT 66 |
|
|
|
Sản xuất 1985 về trước |
50 |
|
|
Sản xuất 1986 - 1988 |
60 |
|
|
Sản xuất 1989 - 1991 |
70 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
90 |
|
|
Sản xuất 1994 - 1995 |
110 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
120 |
|
4 |
Xe GAZ |
|
|
|
Sản xuất 2006 về sau |
200 |
|
5 |
Xe tải ZIZ 130 |
|
|
5.1 |
Loại có thùng chở hàng thông dụng |
|
|
|
Sản xuất 1985 về trước |
50 |
|
|
Sản xuất 1986 - 1988 |
60 |
|
|
Sản xuất 1989 - 1991 |
70 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
90 |
|
|
Sản xuất 1994 - 1995 |
110 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
120 |
|
5.2 |
Loại có thùng chở hàng tự đổ |
|
|
|
Sản xuất 1985 về trước |
60 |
|
|
Sản xuất 1986 - 1988 |
70 |
|
|
Sản xuất 1989 - 1991 |
80 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
100 |
|
|
Sản xuất 1994 - 1995 |
120 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
130 |
|
5.3 |
Loại Sơmi rơmoóc |
|
|
|
Sản xuất 1985 về trước |
80 |
|
|
Sản xuất 1986 - 1988 |
90 |
|
|
Sản xuất 1989 - 1991 |
100 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
120 |
|
|
Sản xuất 1994 - 1995 |
140 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
160 |
|
6 |
Xe hiệu ZIN 131, ZIN 157 |
|
|
6.1 |
loại có thùng chở hàng thông dụng |
|
|
|
Sản xuất 1985 về trước |
70 |
|
|
Sản xuất 1986 - 1988 |
80 |
|
|
Sản xuất 1989 - 1991 |
90 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
110 |
|
|
Sản xuất 1994 - 1995 |
130 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
140 |
|
6.2 |
loại có thùng chở hàng tự do |
|
|
|
Sản xuất 1985 về trước |
80 |
|
|
Sản xuất 1986 - 1988 |
100 |
|
|
Sản xuất 1989 - 1991 |
120 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
140 |
|
|
Sản xuất 1994 - 1995 |
150 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
160 |
|
6.3 |
Loại Sơmi rơmoóc |
|
|
|
Sản xuất 1985 về trước |
80 |
|
|
Sản xuất 1986 - 1988 |
100 |
|
|
Sản xuất 1989 - 1991 |
120 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
140 |
|
|
Sản xuất 1994 - 1995 |
160 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
180 |
|
7 |
Xe hiệu MAZ |
|
|
7.1 |
Loại xe có thùng chở hàng thông dụng |
|
|
|
Sản xuất 1985 về trước |
80 |
|
|
Sản xuất 1986 - 1988 |
100 |
|
|
Sản xuất 1989 - 1991 |
120 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
140 |
|
|
Sản xuất 1994 - 1995 |
200 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
220 |
|
7.2 |
Loại xe có thùng chở hàng tự đổ |
|
|
|
Sản xuất 1985 về trước |
90 |
|
|
Sản xuất 1986 - 1988 |
100 |
|
|
Sản xuất 1989 - 1991 |
120 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
140 |
|
|
Sản xuất 1994 - 1995 |
200 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
240 |
|
7.3 |
Loại Sơmi rơmoóc |
|
|
|
Sản xuất 1985 về trước |
120 |
|
|
Sản xuất 1986 - 1988 |
140 |
|
|
Sản xuất 1989 - 1991 |
160 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
200 |
|
|
Sản xuất 1994 - 1995 |
250 |
|
|
Sản xuất 1996- 2005 |
300 |
|
|
Sản xuất 2006 về sau |
370 |
|
8 |
Xe hiệu KAMAZ |
|
|
8.1 |
Loại xe có thùng chở hàng thông dụng |
|
|
|
Sản xuất 1985 về trước |
120 |
|
|
Sản xuất 1986 - 1988 |
150 |
|
|
Sản xuất 1989 - 1991 |
180 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
220 |
|
|
Sản xuất 1994 - 1995 |
280 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
320 |
|
8.2 |
Loại có thùng chở hàng tự đổ |
|
|
|
Sản xuất 1985 về trước |
120 |
|
|
Sản xuất 1986 - 1988 |
160 |
|
|
Sản xuất 1989 - 1991 |
200 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
240 |
|
|
Sản xuất 1994 - 1995 |
300 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
350 |
|
8.3 |
Loại Sơmi rơmoóc |
|
|
|
Sản xuất 1985 về trước |
180 |
|
|
Sản xuất 1986 - 1988 |
220 |
|
|
Sản xuất 1989 - 1991 |
250 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
300 |
|
|
Sản xuất 1994 - 1995 |
380 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
420 |
|
9 |
Xe hiệu KRAZ |
|
|
9.1 |
Loại xe có thùng chở hàng thông dụng |
|
|
|
Sản xuất 1985 về trước |
110 |
|
|
Sản xuất 1986 - 1988 |
140 |
|
|
Sản xuất 1989 - 1991 |
170 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
210 |
|
|
Sản xuất 1994 - 1995 |
270 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
310 |
|
9.2 |
Loại xe có thùng chở hàng tự đổ |
|
|
|
Sản xuất 1985 về trước |
130 |
|
|
Sản xuất 1986 - 1988 |
160 |
|
|
Sản xuất 1989 - 1991 |
200 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
240 |
|
|
Sản xuất 1994 - 1995 |
300 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
350 |
|
9.3 |
Loại Sơmi rơmoóc |
|
|
|
Sản xuất 1985 về trước |
180 |
|
|
Sản xuất 1986 - 1988 |
220 |
|
|
Sản xuất 1989 - 1991 |
250 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
300 |
|
|
Sản xuất 1994 - 1995 |
380 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
420 |
|
10 |
Xe hiệu URAL |
|
|
|
Sản xuất 1985 về trước |
130 |
|
|
Sản xuất 1986 - 1988 |
160 |
|
|
Sản xuất 1989 - 1991 |
200 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
240 |
|
|
Sản xuất 1994 - 1995 |
300 |
|
|
Sản xuất 1996- 2005 |
350 |
|
|
Sản xuất 2006 về sau |
430 |
|
11 |
Xe hiệu BELLA |
|
|
|
Sản xuất 1985 về trước |
140 |
|
|
Sản xuất 1986 - 1988 |
170 |
|
|
Sản xuất 1989 - 1991 |
220 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
260 |
|
|
Sản xuất 1994 - 1995 |
320 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
370 |
|
12 |
Xe Zil |
|
|
|
Sản xuất 2006 về sau |
250 |
|
|
|
|
|
A |
XE HÃNG HUYNDAI |
|
|
A1 |
XE 4 CHỖ |
|
|
1 |
loại 1.0 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
110 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
150 |
|
|
Sản xuất 1994 - 1995 |
180 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
190 |
|
2 |
Loại 1.0 - 1.3 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
140 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
160 |
|
|
Sản xuất 1994 - 1995 |
190 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
230 |
|
3 |
Loại 1.3 - 1.6 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
180 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
210 |
|
|
Sản xuất 1994 - 1995 |
250 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
280 |
|
4 |
Loại 1.7-1.8 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
250 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
280 |
|
|
Sản xuất 1994 - 1995 |
300 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
330 |
|
5 |
Loại 2.0 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
300 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
310 |
|
|
Sản xuất 1994 - 1995 |
380 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
440 |
|
6 |
Loại trên 2.0 - 2.2 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
350 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
440 |
|
|
Sản xuất 1994 - 1995 |
500 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
560 |
|
7 |
Loại trên 2.2 - 2.8 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
380 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
460 |
|
|
Sản xuất 1994 - 1995 |
530 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
590 |
|
8 |
Loại trên 2.8 - 3.0 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
400 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
460 |
|
|
Sản xuất 1994 - 1995 |
530 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
590 |
|
9 |
Loại xe 2 cầu (hiệu HUYNDAI GALOPER) |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
290 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
310 |
|
|
Sản xuất 1994 - 1995 |
360 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
390 |
|
A2 |
XE CHỞ KHÁCH |
|
|
1 |
Xe chở khách nhỏ 6 chỗ , dung tích xi lanh dưới 1.0 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
90 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
100 |
|
|
Sản xuất 1994 - 1995 |
160 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
180 |
|
2 |
Xe chở khách 10 - 15 chỗ HUYNDAI GALOPER |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
210 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
250 |
|
|
Sản xuất 1994 - 1995 |
300 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
340 |
|
3 |
Xe chở khách 20-60 chỗ |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
270 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
350 |
|
|
Sản xuất 1994 - 1995 |
460 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
500 |
|
4 |
Xe chở khách 27-30 chỗ |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
300 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
370 |
|
|
Sản xuất 1994 - 1995 |
490 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
520 |
|
5 |
Xe chở khách 31-40 chỗ |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
330 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
440 |
|
|
Sản xuất 1994 - 1995 |
550 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
600 |
|
6 |
Xe chở khách 41-50 chỗ |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
440 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
550 |
|
|
Sản xuất 1994 - 1995 |
660 |
|
|
Sản xuất 1996- 2005 |
700 |
|
|
Sản xuất 2006 về sau |
1,100 |
|
7 |
Xe chở khách 57-60 chỗ |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
550 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
660 |
|
|
Sản xuất 1994 - 1995 |
700 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
770 |
|
8 |
Xe chở khách 61-70 chỗ |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
600 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
700 |
|
|
Sản xuất 1994 - 1995 |
770 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
820 |
|
A3 |
XE VẬN TẢI |
|
|
I |
Xe Huyndai Teracam 3.5 2 cầu chuyên dụng chở tiền |
360 |
|
II |
Xe tải mui kín (Xe tải có dạng xe chở hàng) |
|
|
1 |
Loại xe khoang hàng kín, không có kính, có 2 chỗ ngồi ở hàng ghế lái, trọng tải dưới 1 tấn (dạng xe Mini) |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
50 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
75 |
|
|
Sản xuất 1994 - 1995 |
105 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
115 |
|
2 |
Loại xe khoang hàng kín, không có kính, có 3 chỗ ngồi ở hàng ghế lái, trọng tải dưới 1 tấn (dạng xe 10-15) |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
100 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
130 |
|
|
Sản xuất 1994 - 1995 |
150 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
180 |
|
III |
Xe tải thùng |
|
|
1 |
Trọng tải dưới 1 tấn |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
45 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
70 |
|
|
Sản xuất 1994 - 1995 |
90 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
100 |
|
3 |
Trọng tải 1 tấn |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
60 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
90 |
|
|
Sản xuất 1994 - 1995 |
100 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
120 |
|
4 |
Trọng tải trên 1 tấn tới 1,5 tấn |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
80 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
100 |
|
|
Sản xuất 1994 - 1995 |
120 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
140 |
|
5 |
Trọng tải trên 1,5 tấn tới 2,5 tấn |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
120 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
140 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
150 |
|
|
Sản xuất 1996- 2005 |
160 |
|
|
Sản xuất 2006 về sau |
330 |
|
6 |
Trọng tải trên 2,5 tấn tới 3,5 tấn |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
130 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
160 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
180 |
|
|
Sản xuất 1996- 2005 |
200 |
|
|
Sản xuất 2006 về sau |
360 |
|
7 |
Trọng tải trên 3,5 tấn tới 4,5 tấn |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
150 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
180 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
200 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
250 |
|
8 |
Trọng tải trên 4,5 tấn tới 6 tấn |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
200 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
250 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
280 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
300 |
|
9 |
Trọng tải trên 6 tấn tới 8 tấn |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
250 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
360 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
350 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
400 |
|
10 |
Trọng tải trên 8 tấn tới 11 tấn |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
300 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
350 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
400 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
450 |
|
11 |
Xe huyndai tải trên 11 tấn tới 20 tấn |
600 |
|
12 |
Xe huyndai 206 trọng tải 27 tấn |
1,300 |
|
13 |
Xe huyndai 520 trọng tải 36 tấn |
1,500 |
|
B |
XE DO HÃNG DAEWOO SẢN XUẤT |
|
|
B1 |
XE 4, 5 CHỖ NGỒI |
|
|
1 |
Loại 1.0 trở xuống |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
100 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
140 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
160 |
|
|
Sản xuất 1996- 2005 |
180 |
|
|
Sản xuất 2006 về sau |
250 |
|
2 |
Loại 1.0-1.3 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
140 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
160 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
190 |
|
|
Sản xuất 1996- 2005 |
230 |
|
|
Sản xuất 2006 về sau |
300 |
|
3 |
Loại 1.3-1.6 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
180 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
210 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
250 |
|
|
Sản xuất 1996- 2005 |
290 |
|
|
Sản xuất 2006 về sau |
310 |
|
4 |
Loại 1.7-1.8 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
250 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
280 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
310 |
|
|
Sản xuất 1996- 2005 |
340 |
|
|
Sản xuất 2006 về sau |
470 |
|
5 |
Loại 2.0 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
250 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
300 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
330 |
|
|
Sản xuất 1996- 2005 |
380 |
|
|
Sản xuất 2006 về sau |
470 |
|
6 |
Loại trên 2.0-2.2 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
300 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
380 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
500 |
|
|
Sản xuất 1996- 2005 |
560 |
|
|
Sản xuất 2006 về sau |
580 |
|
7 |
Loại trên 2.2-2.5 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
330 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
440 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
530 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
600 |
|
8 |
Loại trên 2.5-3.0 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
380 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
480 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
560 |
|
|
Sản xuất 1996- 2005 |
630 |
|
|
Sản xuất 2006 về sau |
700 |
|
9 |
XE GẦM CAO (sản xuất 2006 về sau) |
|
|
|
Loại dung tích xy lanh 2.5 trở xuống |
570 |
|
|
Loại dung tích xy lanh trên 2.5 đến 3.0 |
680 |
|
|
Loại dung tích xy lanh trên 3.0 |
830 |
|
B2 |
XE CHỞ KHÁCH |
|
|
1 |
Xe chở khách nhỏ 6 chỗ, dung tích xi lanh dưới 1.0 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
80 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
110 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
150 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
160 |
|
2 |
Xe chở khách 10-15 chỗ |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
190 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
230 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
290 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
330 |
|
3 |
Xe chở khách 20-26 chỗ |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
250 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
330 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
440 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
460 |
|
4 |
Xe chở khách 20-26 chỗ |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
270 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
350 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
420 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
440 |
|
5 |
Xe chở khách 31-40 chỗ |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
300 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
380 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
460 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
530 |
|
6 |
Xe chở khách 41-50 chỗ |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
420 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
440 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
460 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
530 |
|
7 |
Xe chở khách 51-60 chỗ |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
530 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
600 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
660 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
700 |
|
8 |
Xe chở khách 61-70 chỗ |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
550 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
660 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
700 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
770 |
|
B3 |
XE VẬN TẢI |
|
|
I |
Xe tải mui kín |
|
|
1 |
Loại xe khoang hàng kín, không có kính, có 3 chỗ ngồi ở hàng ghế lái, trọng tải dưới 1 tấn (dạng xe mini) |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
48 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
70 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
95 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
105 |
|
2 |
Loại xe khoang hàng kín, không có kính, có 3 chỗ ngồi ở hàng ghế lái, trọng tải dưới 1 tấn (dạng xe 10-15) |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
90 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
100 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
120 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
150 |
|
II |
Xe tải thùng |
|
|
1 |
Trọng tải dưới 1 tấn |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
45 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
70 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
90 |
|
|
Sản xuất 1996- 2005 |
100 |
|
|
Sản xuất 2006 về sau |
160 |
|
2 |
Trọng tải 1 tấn |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
60 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
90 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
100 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
120 |
|
3 |
Trọng tải trên 1 tấn - dưới 1,5 tấn |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
80 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
100 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
120 |
|
|
Sản xuất 1996- 2005 |
140 |
|
|
Sản xuất 2006 về sau |
200 |
|
4 |
Trọng tải 1,5 tấn - dưới 2,5 tấn |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
120 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
140 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
150 |
|
|
Sản xuất 1996- 2005 |
160 |
|
|
Sản xuất 2006 về sau |
250 |
|
5 |
Trọng tải 2,5 tấn - dưới 3,5 tấn |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
130 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
160 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
180 |
|
|
Sản xuất 1996- 2005 |
200 |
|
|
Sản xuất 2006 về sau |
300 |
|
6 |
Trọng tải 3,5 tấn - dưới 4,5 tấn |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
150 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
180 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
200 |
|
|
Sản xuất 1996- 2005 |
250 |
|
|
Sản xuất 2006 về sau |
350 |
|
7 |
Trọng tải 4,5 tấn - dưới 6 tấn |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
200 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
250 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
280 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
350 |
|
8 |
Trọng tải 6 tấn - dưới 8 tấn |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
250 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
300 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
350 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
400 |
|
9 |
Trọng tải 8 tấn - dưới 11 tấn |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
300 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
350 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
400 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
450 |
|
10 |
Trọng tải trên 11 tấn đến 15 tấn |
550 |
|
11 |
Trọng tải trên 15 tấn |
650 |
|
C |
XE DO HÃNG KIA SẢN XUẤT |
|
|
C1 |
XE 4 CHỖ NGỒI |
|
|
1 |
Loại dưới 1.0 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
100 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
130 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
150 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
160 |
|
2 |
Loại dưới 1.0 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
140 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
160 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
190 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
230 |
|
3 |
Loại dưới 1.3-1.6 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
180 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
210 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
250 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
280 |
|
4 |
Loại dưới 1.8 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
250 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
289 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
310 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
330 |
|
5 |
Loại dưới 2.0 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
250 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
330 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
380 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
440 |
|
6 |
Loại dưới 2.2 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
380 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
440 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
500 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
560 |
|
7 |
Loại 2.2-2.6 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
389 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
460 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
540 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
590 |
|
8 |
Loại 2.8-3.0 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
440 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
460 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
590 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
650 |
|
9 |
Loại KIA PRIDS CD 5 1.1L 5 chỗ (Hàn quốc) |
130 |
|
|
Loại KIA PRIDS CD % PS 1.1L 5 chỗ (Hàn quốc) trang bị mâm đúc, trợ lực tay lái |
190 |
|
|
Loại KIA GTX 1.3L 5 chỗ (Hàn quốc) |
230 |
|
|
Loại KIA GTXPS 1.3L 5 chỗ (Hàn quốc) trang bị mâm đúc, trợ lực tay lái |
240 |
|
|
KIA Spclra 1.6L 5 chỗ (Hàn quốc) |
330 |
|
C2 |
XE CHỞ KHÁCH |
|
|
1 |
Xe chở khách nhỏ 6 chỗ ngồi, dung tích xi lanh dưới 1.0 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
80 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
110 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
150 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
160 |
|
2 |
Xe chở khách 10-15 chỗ |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
190 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
230 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
290 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
330 |
|
3 |
Xe chở khách 20-26 chỗ |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
250 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
330 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
440 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
460 |
|
4 |
Xe chở khách 27-30 chỗ |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
270 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
350 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
420 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
440 |
|
5 |
Xe chở khách 31-40 chỗ |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
300 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
380 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
460 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
630 |
|
6 |
Xe chở khách 41-50 chỗ |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
420 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
500 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
550 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
600 |
|
7 |
Xe chở khách 51-60 chỗ |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
530 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
600 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
660 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
700 |
|
8 |
Xe chở khách 61-70 chỗ |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
550 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
660 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
700 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
|
|
9 |
Xe chở khách 61-70 chỗ |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
600 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
700 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
770 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
820 |
|
C3 |
XE VẬN TẢI |
|
|
I |
Xe vận tải mui kín |
|
|
1 |
Loại xe khoang hàng kín, không có kính, có 2 chỗ ngồi ở hàng ghế lái, trọng tải dưới 1 tấn (dạng xe mini) |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
48 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
70 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
95 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
105 |
|
2 |
Loại xe khoang hàng kín, không có kính, có 2 chỗ ngồi ở hàng ghế lái, trọng tải dưới 1 tấn |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
90 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
100 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
120 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
150 |
|
II |
Xe tải thùng |
|
|
1 |
Trọng tải dưới 1 tấn |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
45 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
70 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
90 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
100 |
|
2 |
Trọng tải 1 tấn |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
60 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
90 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
100 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
120 |
|
3 |
Trọng tải trên 1 tấn - dưới 1,5 tấn |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
80 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
100 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
120 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
140 |
|
4 |
Trọng tải trên 1,5 tấn - dưới 2,5 tấn |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
120 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
140 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
150 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
160 |
|
5 |
Trọng tải trên 2,5 tấn - dưới 3,5 tấn |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
130 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
160 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
180 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
200 |
|
6 |
Trọng tải trên 3,5 tấn - tới 4,5 tấn |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
150 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
180 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
200 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
250 |
|
7 |
Trọng tải trên 4,5 tấn - tới 6 tấn |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
200 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
250 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
280 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
300 |
|
8 |
Trọng tải trên 6 tấn - tới 8 tấn |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
250 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
300 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
350 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
400 |
|
9 |
Trọng tải trên 8 tấn - tới 11 tấn |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
300 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
350 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
400 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
450 |
|
10 |
Trọng tải trên 11 tấn |
600 |
|
12 |
Cần cẩu vòi tự nắp trên xe tải thu 25% giá trị của xe |
|
|
D |
XE DO HÃNG SAMSUNG SẢN XUẤT |
|
|
D1 |
XE CHỞ KHÁCH |
|
|
1 |
Xe chở khách nhỏ 6 chỗ ngồi, dung tích xi lanh dưới 1.0 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
60 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
90 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
|
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
130 |
|
2 |
Xe chở khách 10-15 chỗ |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
110 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
130 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
150 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
170 |
|
3 |
Xe chở khách 10-15 chỗ |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
220 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
300 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
400 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
420 |
|
4 |
Xe chở khách 27-30 chỗ |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
250 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
330 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
440 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
460 |
|
5 |
Xe chở khách 31-40 chỗ |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
280 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
350 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
420 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
440 |
|
6 |
Xe chở khách 41-50 chỗ |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
320 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
380 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
460 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
530 |
|
7 |
Xe chở khách 51-60 chỗ |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
420 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
500 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
500 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
600 |
|
8 |
Xe chở khách 61-70 chỗ |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
530 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
600 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
660 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
700 |
|
D2 |
XE VẬN TẢI |
|
|
I |
Xe tải mui |
|
|
1 |
xe tải mui kín (xe tải có dạng xe chở khách) loại xe khoang hàng kín, không có kinh, có 2 chỗ ngồi |
|
|
|
Sản xuất 1992-1993 về trước |
48 |
|
|
Sản xuất 1994 - 1995 |
70 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
95 |
|
2 |
loại xe khoang hàng kín, không có kính, có 3 chỗ ngồi ở hàng ghế lái, trọng tải trên 1 tấn (dạng xe 10-15) |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
90 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
100 |
|
|
Sản xuất 1994 - 1995 |
120 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
150 |
|
II |
Xe tải thùng |
|
|
1 |
Trọng tải dưới 1 tấn |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
45 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
70 |
|
|
Sản xuất 1994 - 1995 |
90 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
50 |
|
2 |
Trọng tải 1 tấn |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
70 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
90 |
|
|
Sản xuất 1994 - 1995 |
100 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
120 |
|
3 |
Trọng tải trên 1 tấn - dưới 1, 5tấn |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
80 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
100 |
|
|
Sản xuất 1994 - 1995 |
120 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
140 |
|
4 |
Trọng tải 1,5 tấn - dưới 2,5 tấn |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
120 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
140 |
|
|
Sản xuất 1994 - 1995 |
150 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
160 |
|
5 |
Trọng tải 2,5 tấn - dưới 3,5 tấn |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
130 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
160 |
|
|
Sản xuất 1994 - 1995 |
180 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
200 |
|
6 |
Trọng tải 3,5 tấn - dưới 4,5 tấn |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
150 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
180 |
|
|
Sản xuất 1994 - 1995 |
200 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
250 |
|
7 |
Trọng tải 4,5 tấn - dưới 6 tấn |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
200 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
250 |
|
|
Sản xuất 1994 - 1995 |
280 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
300 |
|
8 |
Trọng tải trên 6 tấn tới 8 tấn |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
250 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
300 |
|
|
Sản xuất 1994 - 1995 |
350 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
400 |
|
9 |
Trọng tải trên 8 tấn tới 11 tấn |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
300 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
350 |
|
|
Sản xuất 1994 - 1995 |
400 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
450 |
|
10 |
Trọng tải trên 11 tấn |
|
|
11 |
Cần cẩu vòi tự nắp trên xe tải thu 25% giá trị của xe |
|
|
E |
XE DO HÃNG ASIA SẢN XUẤT |
|
|
E1 |
XE CHỞ KHÁCH |
|
|
1 |
Xe chở khách nhỏ 6 chỗ ngồi, dung tích xi lanh dưới 1.0 |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
60 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
90 |
|
|
Sản xuất 1994 - 1995 |
120 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
|
|
2 |
Xe chở khách 10-15 chỗ |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
110 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
130 |
|
|
Sản xuất 1994 - 1995 |
150 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
170 |
|
3 |
Xe chở khách 20-26 chỗ |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
220 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
300 |
|
|
Sản xuất 1994 - 1995 |
400 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
420 |
|
4 |
Xe chở khách 27-30 chỗ |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
250 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
330 |
|
|
Sản xuất 1994 - 1995 |
440 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
460 |
|
5 |
Xe chở khách 31-40 chỗ |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
280 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
350 |
|
|
Sản xuất 1994 - 1995 |
420 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
440 |
|
6 |
Xe chở khách 41-50 chỗ |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
320 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
380 |
|
|
Sản xuất 1994 - 1995 |
460 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
530 |
|
7 |
Xe chở khách 51-60 chỗ |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
420 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
500 |
|
|
Sản xuất 1994 - 1995 |
550 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
600 |
|
8 |
Xe chở khách 61-70 chỗ |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
530 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
600 |
|
|
Sản xuất 1994 - 1995 |
660 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
700 |
|
E2 |
XE VẬN TẢI |
|
|
I |
Xe tải mui |
|
|
1 |
Xe tải mui kín (xe tải có dạng xe chở khách) loại xe khoang hàng kín, không có kính, có hai chỗ ngồi |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
48 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
70 |
|
|
Sản xuất 1994 - 1995 |
95 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
105 |
|
2 |
Loại xe khoang hàng kín, không có kính, có 3 chỗ ngồi ở hàng ghế lái, trọng tải trên 1 tấn (dạng xe 10-15) |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
90 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
100 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
120 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
150 |
|
II |
Xe tải thùng |
|
|
1 |
trọng tải dưới 1 tấn |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
45 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
70 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
90 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
100 |
|
2 |
Trọng tải 1 tấn |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
60 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
90 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
100 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
120 |
|
3 |
Trọng tải trên 1 tấn tới dưới 1,5 tấn |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
80 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
100 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
120 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
140 |
|
4 |
Trọng tải 1,5 tấn tới dưới 2,5 tấn |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
120 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
140 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
150 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
160 |
|
5 |
Trọng tải 2,5 tấn tới dưới 3,5 tấn |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
130 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
160 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
180 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
200 |
|
6 |
Trọng tải 3,5 tấn tới dưới 4,5 tấn |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
150 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
180 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
200 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
250 |
|
7 |
Trọng tải 4,5 tấn tới dưới 6 tấn |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
200 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
250 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
280 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
300 |
|
8 |
Trọng tải 6 tấn tới dưới 8 tấn |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
250 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
300 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
350 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
400 |
|
9 |
Trọng tải 8 tấn tới 11 tấn |
|
|
|
Sản xuất 1991 về trước |
300 |
|
|
Sản xuất 1992-1993 |
350 |
|
|
Sản xuất 1994-1995 |
400 |
|
|
Sản xuất 1996 về sau |
450 |
|
10 |
Trọng tải trên 11 tấn |
600 |
|
|
|
|
|
|
A. MÁY DO CÁC NƯỚC G7 SX |
|
|
1 |
Dung tích 1.0 trở xuống |
15 |
|
2 |
Dung tích trên 1.0 đến 1.6 |
25 |
|
3 |
Dung tích trên 1.6 đến 2.0 |
30 |
|
4 |
Dung tích trên 2.0 đến 2.5 |
35 |
|
5 |
Dung tích trên 2.5 đến 3.0 |
40 |
|
6 |
Dung tích trên 3.0 đến 6.0 |
50 |
|
7 |
Dung tích trên 6.0 |
60 |
|
|
B. MÁY DO CÁC NƯỚC KHÁC SX |
|
|
1 |
Dung tích 1.0 trở xuống |
10 |
|
2 |
Dung tích trên 1.0 đến 1.6 |
15 |
|
3 |
Dung tích trên 1.6 đến 2.0 |
20 |
|
4 |
Dung tích trên 2.0 đến 2.5 |
25 |
|
5 |
Dung tích trên 2.5 đến 3.0 |
30 |
|
6 |
Dung tích trên 3.0 đến 6.0 |
40 |
|
7 |
Dung tích trên 6.0 |
50 |
|
|
Các loại xe khác chưa có trong bảng giá này thì áp dụng với loại xe tương đương (về hình thức, mẫu mã, năm, nước sản xuất, cùng công suất, kiểu dáng) |
|
|
Quyết định 41/QĐ-UBND về phê duyệt danh sách doanh nghiệp trên địa bàn tỉnh Lâm Đồng được thanh tra, kiểm tra thường xuyên trong năm 2020 Ban hành: 08/01/2020 | Cập nhật: 22/02/2020
Quyết định 41/QĐ-UBND năm 2017 phê duyệt Điều chỉnh quy hoạch phát triển nông nghiệp - nông thôn gắn với cơ cấu lại ngành nông nghiệp tỉnh Kiên Giang đến năm 2020 và định hướng đến năm 2030 Ban hành: 09/01/2017 | Cập nhật: 13/06/2017
Quyết định 41/QĐ-UBND năm 2017 công bố thủ tục hành chính được chuẩn hóa trên lĩnh vực giải quyết khiếu nại, giải quyết tố cáo, tiếp công dân, xử lý đơn và phòng, chống tham nhũng thuộc thẩm quyền giải quyết của Ủy ban nhân dân cấp xã tỉnh Ninh Thuận Ban hành: 11/01/2017 | Cập nhật: 09/05/2017
Quyết định 41/QĐ-UBND năm 2017 công bố bộ thủ tục hành chính chuẩn hóa thuộc ngành Giao thông vận tải áp dụng trên địa bàn tỉnh Kon Tum Ban hành: 23/01/2017 | Cập nhật: 11/05/2017
Quyết định 41/QĐ-UBND năm 2016 công bố thủ tục hành chính mới lĩnh vực Khoa học công nghệ thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Công Thương tỉnh Cà Mau Ban hành: 11/01/2016 | Cập nhật: 01/02/2016
Quyết định 41/QĐ-UBND năm 2015 công bố kết quả hệ thống hóa văn bản quy phạm pháp luật năm 2014 Ban hành: 20/01/2015 | Cập nhật: 04/02/2015
Quyết định 41/QĐ-UBND năm 2014 xét duyệt Quy hoạch sử dụng đất đến năm 2020 và Kế hoạch sử dụng đất 05 năm kỳ đầu (2011-2015) của phường Phú Hài, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận Ban hành: 07/01/2014 | Cập nhật: 25/03/2014
Quyết định 41/QĐ-UBND năm 2014 công bố thủ tục hành chính mới ban hành, sửa đổi, bị bãi bỏ thuộc thẩm quyền giải quyết của sở Giao thông Vận tải tỉnh Hà Nam Ban hành: 10/01/2014 | Cập nhật: 03/03/2014
Quyết định 41/QĐ-UBND năm 2014 công bố thủ tục hành chính bổ sung, sửa đổi và bãi bỏ thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Tư pháp tỉnh Gia Lai Ban hành: 14/01/2014 | Cập nhật: 21/06/2015
Thông tư 79/2008/TT-BTC hướng dẫn Nghị định 80/2008/NĐ-CP sửa đổi, bổ sung Nghị định 176/1999/NĐ-CP và Nghị định 47/2003/NĐ-CP về lệ phí trước bạ Ban hành: 15/09/2008 | Cập nhật: 19/09/2008
Nghị định 80/2008/NĐ-CP sửa đổi Nghị định 176/1999/NĐ-CP và Nghị định 47/2003/NĐ-CP về lệ phí trước bạ Ban hành: 29/07/2008 | Cập nhật: 31/07/2008
Thông tư 02/2007/TT-BTC sửa đổi Thông tư 95/2005/TT-BTC Hướng dẫn quy định về lệ phí trước bạ Ban hành: 08/01/2007 | Cập nhật: 19/01/2007
Quyết định 41/QĐ-UBND năm 2006 về lệ phí cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh, cung cấp thông tin về đăng ký kinh doanh trên địa bàn tỉnh Cà Mau do Ủy ban nhân dân tỉnh Cà Mau ban hành Ban hành: 18/12/2006 | Cập nhật: 02/04/2011
Quyết định 41/QĐ-UBND năm 2006 quy định mức giá tối thiểu tính lệ phí trước bạ đối với ôtô, xe hai bánh gắn máy trên địa bàn tỉnh Bắc Kạn Ban hành: 10/01/2006 | Cập nhật: 14/07/2012
Thông tư 95/2005/TT-BTC hướng dẫn thực hiện các quy định của pháp luật về lệ phí trước bạ Ban hành: 26/10/2005 | Cập nhật: 20/05/2006
Nghị định 47/2003/NĐ-CP sửa đổi Điều 6 Nghị định 176/1999/NĐ-CP về lệ phí trước bạ Ban hành: 12/05/2003 | Cập nhật: 10/12/2009
Nghị định 176/1999/NĐ-CP về lệ phí trước bạ Ban hành: 21/12/1999 | Cập nhật: 22/06/2011
Quyết định 41/QĐ-UBND năm 2021 phê duyệt Quy trình nội bộ trong giải quyết thủ tục hành chính thuộc phạm vi quản lý của Sở Thông tin và Truyền thông tỉnh An Giang Ban hành: 11/01/2021 | Cập nhật: 20/02/2021