Quyết định 2186/QĐ-UBND phê duyệt cấu hình, thông số kỹ thuật và mức giá dự toán tài sản thuộc danh mục tài sản mua sắm tập trung cấp tỉnh Thanh Hóa năm 2018
Số hiệu: | 2186/QĐ-UBND | Loại văn bản: | Quyết định |
Nơi ban hành: | Tỉnh Thanh Hóa | Người ký: | Lê Thị Thìn |
Ngày ban hành: | 11/06/2018 | Ngày hiệu lực: | Đang cập nhật |
Ngày công báo: | Đang cập nhật | Số công báo: | Đang cập nhật |
Lĩnh vực: | Tài sản công, nợ công, dự trữ nhà nước, | Tình trạng: | Đang cập nhập |
Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
ỦY BAN NHÂN DÂN |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 2186/QĐ-UBND |
Thanh Hóa, ngày 11 tháng 6 năm 2018 |
CHỦ TỊCH ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH THANH HÓA
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19/6/2015;
Căn cứ Luật Quản lý, sử dụng tài sản công ngày 21/6/2017;
Căn cứ Nghị định số 151/2017/NĐ-CP ngày 26/12/2017 của Chính phủ quy định chi tiết một số điều của Luật Quản lý, sử dụng tài sản công;
Căn cứ Quyết định số 50/2017/QĐ-TTg ngày 31/12/2017 của Thủ tướng Chính phủ quy định tiêu chuẩn định mức, sử dụng máy móc thiết bị;
Căn cứ Thông tư số 47/2016/TT-BTTTT ngày 26/12/2016 của Bộ Thông tin và Truyền thông quy định chi tiết về ưu tiên đầu tư, mua sắm sản phẩm dịch vụ công nghệ thông tin sản xuất trong nước sử dụng nguồn vốn ngân sách nhà nước;
Căn cứ Quyết định số 1289/QĐ-UBND ngày 12/4/2018 của Chủ tịch UBND tỉnh phê duyệt danh mục tài sản mua sắm tập trung cấp tỉnh và giao đơn vị thực hiện mua sắm tập trung năm 2018;
Xét đề nghị của Sở Tài chính tại văn bản số 2806/STC-QLCSGC ngày 06/6/2018 về việc ban hành hướng dẫn về tiêu chuẩn kỹ thuật và mức giá dự toán của tài sản thuộc danh mục tài sản mua sắm tập trung cấp tỉnh năm 2018,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Phê duyệt cấu hình, thông số kỹ thuật và mức giá dự toán tài sản thuộc danh mục tài sản mua sắm tập trung cấp tỉnh năm 2018 (máy vi tính, máy in, máy photocopy, máy điều hòa không khí), cụ thể như sau:
- Ưu tiên đầu tư, mua sắm những sản phẩm công nghệ thông tin, phần cứng, điện tử sản xuất trong nước, khi sử dụng nguồn vốn ngân sách nhà nước hoặc vốn có nguồn gốc từ ngân sách nhà nước;
- Sản phẩm được sản xuất bởi tổ chức, doanh nghiệp đạt các chuẩn quản lý chất lượng, môi trường, an toàn điện cho hoạt động sản xuất phần cứng, điện tử sau: TCVN ISO 9001:2008 ,TCVN ISO 14001:2004 hoặc tương đương;
- Đã được đăng ký thương hiệu và được bảo hộ theo quy định của pháp luật Việt Nam, hoặc đã đăng ký và hoàn tất các yêu cầu, điều kiện để cung cấp sản phẩm, dịch vụ (nếu có) theo quy định của pháp luật Việt Nam (đối với sản phẩm sản xuất trong nước);
- Có tài liệu kỹ thuật (catalogue), tài liệu hướng dẫn sử dụng bằng tiếng Việt Nam hoặc được dịch ra tiếng Việt Nam nếu là tiếng nước ngoài. Nếu trường hợp tài liệu kỹ thuật không đầy đủ thông số kỹ thuật, thì phải có xác nhận thông số kỹ thuật của hãng sản xuất;
- Sản phẩm được cung cấp bởi đơn vị mà nhân sự có chứng nhận đào tạo về vận hành của hãng sản xuất (đối với máy photocopy, máy điều hòa không khí);
- Có thông báo rõ ràng các điều khoản cam kết về hỗ trợ bán hàng, bảo hành, trách nhiệm của nhà cung cấp, chính sách hậu mãi;
- Có chi phí sản xuất trong nước của sản phẩm chiếm tỉ lệ từ 25% trở lên trong giá sản phẩm đó, hoặc có tối thiểu 50 lao động Việt Nam có chuyên môn về phần cứng, điện tử có hợp đồng lao động từ 01 năm trở lên, bao gồm các cán bộ nghiên cứu và phát triển sản phẩm (R&D), kiểm tra chất lượng, kỹ sư và công nhân trực tiếp sản xuất sản phẩm đó (đối với máy tính để bàn);
- Sản phẩm đã công bố phù hợp với Tiêu chuẩn Quốc gia (nếu có). Sản phẩm được chứng nhận và công bố hợp quy đối với sản phẩm thuộc Danh mục sản phẩm hàng hóa chuyên ngành công nghệ thông tin và truyền thông bắt buộc phải chứng nhận và công bố hợp quy hoặc sản phẩm đã được công bố hợp quy đối với sản phẩm thuộc Danh mục sản phẩm hàng hóa chuyên ngành công nghệ thông tin và truyền thông bắt buộc phải công bố hợp quy;
- Máy tính để bàn là thương hiệu Việt Nam có dây chuyền lắp ráp với năng lực sản xuất đạt công công suất lớn hơn 240.000 máy/năm;
- Máy vi tính được sản xuất bởi hãng có hệ thống bảo hành trực tuyến, không phải website tra cứu thông tin bảo hành;
- Đối với màn hình máy tính để bàn phải được cấp giấy chứng nhận nhãn năng lượng do Bộ Công Thương cấp;
- Có sản phẩm mẫu để làm rõ hồ sơ mời thầu, khi chủ đầu tư yêu cầu;
- Được cung cấp bởi đơn vị có thư cam kết hỗ trợ bán hàng của hãng sản xuất;
- Có giấy chứng nhận xuất xưởng (CQ) khi giao hàng (đối với sản phẩm sản xuất trong nước); có giấy chứng nhận xuất xưởng (CQ), chứng nhận xuất xứ (CO) khi giao hàng (đối với sản phẩm có xuất xứ nước ngoài).
2. Tiêu chuẩn, thông số kỹ thuật, mức giá dự toán.
a) Máy tính để bàn: Thông số kỹ thuật tối thiểu và mức giá dự toán tối đa từng loại máy tại phụ lục I kèm theo.
b) Máy tính xách tay: Thông số kỹ thuật tối thiểu và mức giá dự toán tối đa từng loại máy tại phụ lục II kèm theo.
c) Máy in: Thông số kỹ thuật tối thiểu và mức giá dự toán tối đa từng loại máy tại phụ lục III kèm theo.
d) Máy photocopy:
Thông số kỹ thuật tối thiểu và mức giá dự toán tối đa áp dụng đối với:
- Cơ quan, tổ chức, đơn vị cấp tỉnh: 90.000.000 đồng/chiếc;
- Cơ quan, tổ chức, đơn vị cấp huyện: 75.000.000 đồng/chiếc;
- Cơ quan, tổ chức, đơn vị cấp xã: 60.000.000 đồng/chiếc. (Chi tiết tại phụ lục IV kèm theo)
đ) Máy điều hòa không khí: Thông số kỹ thuật tối thiểu và mức giá dự toán tối đa từng loại máy tại phụ lục V kèm theo
Mức giá dự toán các tài sản trên (máy vi tính, máy in, máy photocopy, máy điều hòa không khí) đã bao gồm thuế GTGT, chi phí vận chuyển lắp đặt; chưa bao gồm tiền vật tư, phụ kiện không theo máy của nhà sản xuất.
Điều 2. Giao Sở Tài chính hướng dẫn các cơ quan, tổ chức, đơn vị trên địa bàn tỉnh lựa chọn, đăng ký mua sắm tài sản theo cấu hình, thông số kỹ thuật được phê duyệt tại Quyết định này.
Trường hợp cần mua sắm tài sản chuyên dùng (máy tính, máy in, máy photocopy), đơn vị đăng ký cấu hình và mức giá cụ thể gửi về Sở Tài chính tổng hợp, trình Chủ tịch UBND tỉnh xem xét, quyết định.
Điều 3. Quyết định này có hiệu lực từ ngày ký.
Chánh Văn phòng UBND tỉnh, Giám đốc các Sở, Trưởng các ban, ngành, đoàn thể, đơn vị cấp tỉnh; Thủ trưởng các đơn vị sự nghiệp công lập, Giám đốc Ban quản lý dự án cấp tỉnh quản lý; Chủ tịch UBND các huyện, thị xã, thành phố; Thủ trưởng các đơn vị có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
|
KT. CHỦ TỊCH |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT, MỨC GIÁ DỰ TOÁN MÁY VI TÍNH ĐỂ BÀN
(Kèm theo Quyết định số 2186/QĐ-UBND, ngày 11/6/2018 của Chủ tịch UBND tỉnh Thanh Hóa)
STT |
Tên thiết bị; thông số kỹ thuật tối thiểu |
ĐVT |
Đơn giá tối đa |
1 |
Máy vi tính để bàn số 1: - Tiêu chuẩn kỹ thuật: Máy tính thương hiệu Việt Nam, được sản xuất trên dây chuyền công nghiệp đạt tiêu chuẩn ISO 9001:2015; ISO 14001:2004; ISO 17025:2005; OHSAS 18001:2007; - Mẫu: T-18HT; - Bộ vi xử lý (Processor): Intel® Celeron® Processor G3930 /2M Cache, 2.90 GHz. - Bộ nhớ đệm (Cache): 2 MB L2 cache; - Bộ nhớ ngoài (RAM): 4GB RAM DDR4 bus 240; - Khả năng mở rộng bộ nhớ ngoài: 4 x DDR4 DIMM sockets supporting up to 64 GB of system memory; - Ổ cứng (Hard Disk Driver):HDD 500GB 7200RPM SATA 3.5"; - Bo mạch chính (Mainboard): PRIME H110M2/FPT/C/SI, chipset: Intel® H110 Express Chipset(Bo mạch chính đồng bộ với thương hiệu máy tính); - Các thông số cơ bản, cổng giao tiếp kết nối trên bo mạch chính: 1 x PS/2 keyboard/mouse combo port,1 x DVI-D,1 x D-Sub,1 x DisplayPort, 1 x HDMI,1 x LAN (RJ45) port, 2 x USB 2.0,1 x COM port,1 x 8-channel Audio I/O,2 x USB 3.1 Gen 1, 1 x PCIe 3.0/2.0 x16, 1 x PCIe 2.0 x16, 2 x PCI, 4 x USB 3.1 Gen 1 port (2 at back panel, blue, 2 at mid-board),8 x USB 2.0/1.1 port (2 at back panel, black, 6 at mid-board); - Tính năng tích hợp trên MainBoard: + Hiển thị và theo dõi thông tin hệ thống theo thời gian thực như CPU, Mainboard, RAM, xung CPU, tốc độ Fan .. Thiết lập tốc độ quạt, tạo cảnh báo khi nhiệt độ quá cao của hệ thống. + Dọn dẹp file rác để hệ thống hoạt động nhanh & tiết kiệm năng lượng hơn. + Tăng tốc độ truy cập USB 3.0 khi cần truyền dữ liệu dung lượng lớn. + Kết nối và điểu khiển máy tính thông qua điện thoại smartphone. + Quản lý bảo trì máy tính từ xa: Cập nhật BIOS theo thời gian thực; Giám sát tình trạng nhiệt độ, điện năng.Điều khiển các chế độ đánh thức/ tắt/ khởi động lại/ ngủ đông; - Cạc âm thanh (Audio Adapter): Realtek® ALC887 8-Channel High Definition Audio CODEC; - Cạc màn hình (Video Graphic Adapter): Integrated Graphics Processor- Intel® HD Graphics support; - Cạc mạng (Network Adapter): Realtek® 8111F, 1 x Gigabit LAN Controller(s); - Vỏ máy (Case) m-ATX front USB; - Bộ nguồn (Power supply Unit): 450W; - Màn hình (Monitor): LED 19.5" Widescreen (Kích thước 19.5 inch, độ phân giải: 1600 x 900, thời gian đáp ứng: 5ms, độ tương phản động(DCR) 120.000.000:1, Số mầu hiển thị: 16.7M, sử dụng công nghệ ABL(Anti Blue Light) để loại bỏ tác hại của ánh sáng xanh và giúp cho mắt người sử dụng được tốt hơn; - Bàn phím (Keyboard): Standard Keyboard; - Chuột (Mouse): 2-button Mouse Optical; - Thời gian bảo hành (Warranty): 24 tháng cho toàn bộ máy tính; - Xuất xứ: Việt Nam. |
Bộ |
9.500.000 |
2 |
Máy vi tính để bàn số 2: - Tiêu chuẩn kỹ thuật: Máy tính thương hiệu Việt Nam, được sản xuất trên dây chuyền công nghiệp đạt tiêu chuẩn ISO 9001:2015; ISO 14001:2004; ISO 17025:2005; OHSAS 18001:2007; - Mẫu: T-19HT; - Bộ vi xử lý (Processor): Intel® Pentium® Processor G4400 /3M Cache, 3.30 GHz - Bộ nhớ đệm (Cache): 3 MB L2; - Bộ nhớ ngoài (RAM): 4GB RAM DDR4 bus 240 - Khả năng mở rộng bộ nhớ ngoài: 4 x DDR4 DIMM sockets supporting up to 64 GB of system memory; - Ổ cứng (Hard Disk Driver): HDD 500GB 7200RPM SATA 3.5"; - Bo mạch chính (Mainboard): PRIME H110M2/FPT/C/SI, chipset: Intel® H110 Express Chipset (Bo mạch chính đồng bộ với thương hiệu máy tính); - Các thông số cơ bản, cổng giao tiếp kết nối trên bo mạch chính: 1 x PS/2 keyboard/mouse combo port, 1 x DVI-D,1 x D-Sub, 1 x DisplayPort, 1 x HDMI,1 x LAN (RJ45) port, 2 x USB 2.0, 1 x COM port, 1 x 8-channel Audio I/O, 2 x USB 3.1 Gen 1, 1 x PCIe 3.0/2.0 x16, 1 x PCIe 2.0 x16, 2 x PCI, 4 x USB 3.1 Gen 1 port (2 at back panel, blue, 2 at mid-board), 8 x USB 2.0/1.1 port (2 at back panel, black, 6 at mid-board); - Tính năng tích hợp trên MainBoard: + Hiển thị và theo dõi thông tin hệ thống theo thời gian thực như CPU, Mainboard, RAM, xung CPU, tốc độ Fan .. Thiết lập tốc độ quạt, tạo cảnh báo khi nhiệt độ quá cao của hệ thống. + Dọn dẹp file rác để hệ thống hoạt động nhanh & tiết kiệm năng lượng hơn. + Tăng tốc độ truy cập USB 3.0 khi cần truyền dữ liệu dung lượng lớn. + Kết nối và điểu khiển máy tính thông qua điện thoại smartphone. + Quản lý bảo trì máy tính từ xa: Cập nhật BIOS theo thời gian thực; Giám sát tình trạng nhiệt độ, điện năng.Điều khiển các chế độ đánh thức/ tắt/ khởi động lại/ ngủ đông; - Cạc âm thanh (Audio Adapter): Realtek® ALC887 8-Channel High Definition Audio CODEC; - Cạc màn hình (Video Graphic Adapter): Integrated Graphics Processor- Intel® HD Graphics support; - Cạc mạng (Network Adapter): Realtek® 8111F, 1 x Gigabit LAN Controller(s); - Vỏ máy (Case) m-ATX front USB; - Bộ nguồn (Power supply Unit): 450W; - Màn hình (Monitor): LED 19.5" Widescreen (Kích thước 19.5 inch, độ phân giải: 1600 x 900, thời gian đáp ứng: 5ms, độ tương phản động (DCR) 120.000.000:1, Số mầu hiển thị: 16.7M, sử dụng công nghệ ABL (Anti Blue Light) để loại bỏ tác hại của ánh sáng xanh và giúp cho mắt người sử dụng được tốt hơn; - Bàn phím (Keyboard): Standard Keyboard; - Chuột (Mouse): 2-button Mouse Optical; - Thời gian bảo hành (Warranty): 24 tháng cho toàn bộ máy tính; - Xuất xứ: Việt Nam. |
Bộ |
10.500.000 |
3 |
Máy vi tính để bàn số 3: - Tiêu chuẩn kỹ thuật: Máy tính thương hiệu Việt Nam, được sản xuất trên dây chuyền công nghiệp đạt tiêu chuẩn ISO 9001:2015; ISO 14001:2004; ISO 17025:2005; OHSAS 18001:2007; - Mẫu: T-20HTA; - Bộ vi xử lý (Processor): Intel® Pentium® G4560 / 3M bộ nhớ đệm, 3,50 GHz; - Bộ nhớ đệm (Cache): 3 MB L2 cache; - Bộ nhớ ngoài (RAM): 4GB RAM DDR4 bus 240; - Khả năng mở rộng bộ nhớ ngoài: 4 x DDR4 DIMM sockets supporting up to 64 GB of system memory; - Ổ cứng (Hard Disk Driver): HDD 500GB 7200RPM SATA 3.5"; - Bo mạch chính (Mainboard): PRIME H110M2/FPT/C/SI, chipset: Intel® H110 Express Chipset (Bo mạch chính đồng bộ với thương hiệu máy tính) - Các thông số cơ bản, cổng giao tiếp kết nối trên bo mạch chính: 1 x PS/2 keyboard/mouse combo port, 1 x DVI-D,1 x D-Sub, 1 x DisplayPort, 1 x HDMI,1 x LAN (RJ45) port, 2 x USB 2.0, 1 x COM port, 1 x 8-channel Audio I/O, 2 x USB 3.1 Gen 1, 1 x PCIe 3.0/2.0 x16, 1 x PCIe 2.0 x16, 2 x PCI, 4 x USB 3.1 Gen 1 port (2 at back panel, blue, 2 at mid-board), 8 x USB 2.0/1.1 port (2 at back panel, black, 6 at mid-board); - Tính năng tích hợp trên MainBoard: + Hiển thị và theo dõi thông tin hệ thống theo thời gian thực như CPU, Mainboard, RAM, xung CPU, tốc độ Fan .. Thiết lập tốc độ quạt, tạo cảnh báo khi nhiệt độ quá cao của hệ thống. + Dọn dẹp file rác để hệ thống hoạt động nhanh & tiết kiệm năng lượng hơn. + Tăng tốc độ truy cập USB 3.0 khi cần truyền dữ liệu dung lượng lớn. + Kết nối và điểu khiển máy tính thông qua điện thoại smartphone. + Quản lý bảo trì máy tính từ xa: Cập nhật BIOS theo thời gian thực; Giám sát tình trạng nhiệt độ, điện năng.Điều khiển các chế độ đánh thức/ tắt/ khởi động lại/ ngủ đông; - Cạc âm thanh (Audio Adapter): Realtek® ALC887 8-Channel High Definition Audio CODEC; - Cạc màn hình (Video Graphic Adapter): Integrated Graphics Processor- Intel® HD Graphics support; - Cạc mạng (Network Adapter): Realtek® 8111F, 1 x Gigabit LAN Controller(s); - Vỏ máy (Case) m-ATX front USB; - Bộ nguồn (Power supply Unit): 450W; - Màn hình (Monitor): LED 19.5" Widescreen (Kích thước 19.5 inch, độ phân giải: 1600 x 900, thời gian đáp ứng: 5ms, độ tương phản động (DCR) 120.000.000:1, Số mầu hiển thị: 16.7M, sử dụng công nghệ ABL (Anti Blue Light) để loại bỏ tác hại của ánh sáng xanh và giúp cho mắt người sử dụng được tốt hơn; - Bàn phím (Keyboard): Standard Keyboard; - Chuột (Mouse): 2-button Mouse Optical; - Thời gian bảo hành (Warranty): 24 tháng cho toàn bộ máy tính; - Xuất xứ: Việt Nam. |
Bộ |
12.500.000 |
4 |
Máy vi tính để bàn số 4: - Tiêu chuẩn kỹ thuật: Máy tính thương hiệu Việt Nam, được sản xuất trên dây chuyền công nghiệp đạt tiêu chuẩn ISO 9001:2015; ISO 14001:2004; ISO 17025:2005; OHSAS 18001:2007; - Mẫu: T-21HTI; - Bộ vi xử lý (Processor): Intel® Core™ i3-7100 Processor/ 3M Cache, 3.90 GHz - Bộ nhớ đệm (Cache): 3 MB L2 cache; - Bộ nhớ ngoài (RAM): 4GB RAM DDR4 bus 240; - Khả năng mở rộng bộ nhớ ngoài: 4 x DDR4 DIMM sockets supporting up to 64 GB of system memory; - Ổ cứng (Hard Disk Driver): HDD 500GB 7200RPM SATA 3.5" - Bo mạch chính (Mainboard): PRIME H110M2/FPT/C/SI, chipset: Intel® H110 Express Chipset (Bo mạch chính đồng bộ với thương hiệu máy tính); - Các thông số cơ bản, cổng giao tiếp kết nối trên bo mạch chính: 1 x PS/2 keyboard/mouse combo port, 1 x DVI-D,1 x D-Sub, 1 x DisplayPort, 1 x HDMI,1 x LAN (RJ45) port, 2 x USB 2.0, 1 x COM port, 1 x 8-channel Audio I/O, 2 x USB 3.1 Gen 1, 1 x PCIe 3.0/2.0 x16, 1 x PCIe 2.0 x16, 2 x PCI, 4 x USB 3.1 Gen 1 port (2 at back panel, blue, 2 at mid-board), 8 x USB 2.0/1.1 port (2 at back panel, black, 6 at mid-board); - Tính năng tích hợp trên MainBoard: + Hiển thị và theo dõi thông tin hệ thống theo thời gian thực như CPU, Mainboard, RAM, xung CPU, tốc độ Fan .. Thiết lập tốc độ quạt, tạo cảnh báo khi nhiệt độ quá cao của hệ thống. + Dọn dẹp file rác để hệ thống hoạt động nhanh & tiết kiệm năng lượng hơn. + Tăng tốc độ truy cập USB 3.0 khi cần truyền dữ liệu dung lượng lớn. + Kết nối và điểu khiển máy tính thông qua điện thoại smartphone. + Quản lý bảo trì máy tính từ xa: Cập nhật BIOS theo thời gian thực; Giám sát tình trạng nhiệt độ, điện năng.Điều khiển các chế độ đánh thức/ tắt/ khởi động lại/ ngủ đông; - Hệ thống cảnh báo: 1) Khoá/mở thùng máy bằng khóa điện tử thông qua phần mềm điều khiển trên máy tính. 2) Hiển thị trạng thái khóa/mở bằng đèn LED điện tử. Gửi email cảnh báo cho Admin khi khóa điện tử khoá/mở. 3) Xác định vị trí cụ thể máy tính từ xa khi khóa điện tử thay đổi trạng thái. Thiết lập mật khẩu từ xa qua email; - Cạc âm thanh (Audio Adapter): Realtek® ALC887 8-Channel High Definition Audio CODEC; - Cạc màn hình (Video Graphic Adapter): Integrated Graphics Processor- Intel® HD Graphics support; - Cạc mạng (Network Adapter): Realtek® 8111F, 1 x Gigabit LAN Controller(s); - Vỏ máy (Case) m-ATX front USB; - Bộ nguồn (Power supply Unit): 450W; - Màn hình (Monitor): LED 19.5" Widescreen (Kích thước 19.5 inch, độ phân giải: 1600 x 900, thời gian đáp ứng: 5ms, độ tương phản động (DCR) 120.000.000:1, Số mầu hiển thị: 16.7M, sử dụng công nghệ ABL (Anti Blue Light) để loại bỏ tác hại của ánh sáng xanh và giúp cho mắt người sử dụng được tốt hơn; - Bàn phím (Keyboard): Standard Keyboard; - Chuột (Mouse): 2-button Mouse Optical; - Thời gian bảo hành (Warranty): 24 tháng cho toàn bộ máy tính; - Xuất xứ: Việt Nam. |
Bộ |
13.300.000 |
5 |
Máy vi tính để bàn số 5: - Tiêu chuẩn kỹ thuật: Máy tính thương hiệu Việt Nam, được sản xuất trên dây chuyền công nghiệp đạt tiêu chuẩn ISO 9001:2015; ISO 14001:2004; ISO 17025:2005; OHSAS 18001:2007; - Mẫu: T-21HTI; - Bộ vi xử lý (Processor): Intel® Core™ i5-7500 Processor/ 6M Cache, up to 3.80 GHz - Bộ nhớ đệm (Cache): 3 MB L2 cache; - Bộ nhớ ngoài (RAM): 4GB RAM DDR4 bus 240; - Khả năng mở rộng bộ nhớ ngoài: 4 x DDR4 DIMM sockets supporting up to 64 GB of system memory; - Ổ cứng (Hard Disk Driver): HDD 500GB 7200RPM SATA 3.5"; - Bo mạch chính (Mainboard): PRIME H110M2/FPT/C/SI, chipset: Intel® H110 Express Chipset (Bo mạch chính đồng bộ với thương hiệu máy tính); - Các thông số cơ bản, cổng giao tiếp kết nối trên bo mạch chính: 1 x PS/2 keyboard/mouse combo port, 1 x DVI-D,1 x D-Sub, 1 x DisplayPort, 1 x HDMI,1 x LAN (RJ45) port, 2 x USB 2.0, 1 x COM port, 1 x 8-channel Audio I/O, 2 x USB 3.1 Gen 1, 1 x PCIe 3.0/2.0 x16, 1 x PCIe 2.0 x16, 2 x PCI, 4 x USB 3.1 Gen 1 port (2 at back panel, blue, 2 at mid-board), 8 x USB 2.0/1.1 port (2 at back panel, black, 6 at mid-board); - Tính năng tích hợp trên MainBoard: + Hiển thị và theo dõi thông tin hệ thống theo thời gian thực như CPU, Mainboard, RAM, xung CPU, tốc độ Fan .. Thiết lập tốc độ quạt, tạo cảnh báo khi nhiệt độ quá cao của hệ thống. + Dọn dẹp file rác để hệ thống hoạt động nhanh & tiết kiệm năng lượng hơn. + Tăng tốc độ truy cập USB 3.0 khi cần truyền dữ liệu dung lượng lớn. + Kết nối và điểu khiển máy tính thông qua điện thoại smartphone. + Quản lý bảo trì máy tính từ xa: Cập nhật BIOS theo thời gian thực; Giám sát tình trạng nhiệt độ, điện năng.Điều khiển các chế độ đánh thức/ tắt/ khởi động lại/ ngủ đông. - Cạc âm thanh (Audio Adapter): Realtek® ALC887 8-Channel High Definition Audio CODEC; - Cạc màn hình (Video Graphic Adapter): Integrated Graphics Processor- Intel® HD Graphics support; - Cạc mạng (Network Adapter): Realtek® 8111F, 1 x Gigabit LAN Controller(s); - Vỏ máy (Case) m-ATX front USB; - Bộ nguồn (Power supply Unit): 450W; - Màn hình (Monitor): LED 19.5" Widescreen (Kích thước 19.5 inch, độ phân giải: 1600 x 900, thời gian đáp ứng: 5ms, độ tương phản động (DCR) 120.000.000:1, Số mầu hiển thị: 16.7M, sử dụng công nghệ ABL (Anti Blue Light) để loại bỏ tác hại của ánh sáng xanh và giúp cho mắt người sử dụng được tốt hơn; - Bàn phím (Keyboard): Standard Keyboard; - Chuột (Mouse): 2-button Mouse Optical; - Thời gian bảo hành (Warranty): 24 tháng cho toàn bộ máy tính; - Xuất xứ: Việt Nam. |
Bộ |
15.000.000 |
Ghi chú: Mức giá trên đã bao gồm VAT và chi phí vận chuyển lắp đặt.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT, MỨC GIÁ DỰ TOÁN MÁY VI TÍNH XÁCH TAY
(Kèm theo Quyết định số 2186/QĐ-UBND, ngày 11/6/2018 của Chủ tịch UBND tỉnh Thanh Hóa)
STT |
Tên thiết bị; thông số kỹ thuật tối thiểu |
ĐVT |
Đơn giá tối đa |
1 |
Máy tính xách tay số 1: - Tiêu chuẩn kỹ thuật: Máy tính xách tay được sản xuất trên dây chuyền công nghiệp đạt tiêu chuẩn ISO 9001:2015; ISO 14001:2004; - Mẫu: 348G4; - Số hiệu (Part No): X4F17AV; - Bộ vi xử lý (Processor): Intel® Core™ Core™ i3-7100U Processor with Intel® HD Graphics 620 (2.40 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 3 MB cache, 2 cores); - Chipset: Chipset integrated with processor; - Bộ nhớ (Memory): 4 GB DDR4-2133; - Ổ đĩa cứng (HDD): 500GB SATA 7200rpm; - Cạc màn hình (Graphics): Intel HD Graphics 620; - Cạc âm thanh (Audio): HD Audio(2) Integrated stereo speakers; - Cạc mạng (Communications):Integrated 10/100/1000 GbE, WLAN 802.11 a/b/g/n with bluetooth 4.0 combo; - Các cổng kết nối (Ports and connectors): 4 USB 3.0; 1 VGA; 1 HDMI; 1 headphone/microphone combo jack; 1 AC power; 1 RJ-45 - Bàn phím và chuột (Input devices)Full size textured island-style keyboard without numeric keypadMultitouch gestures enabled, Support Modern Trackpad Gestures; - Bảo mật (Security): Security lock slot (lock must be purchased separately);Firmware TPM; - Màn hình (Display): 14.0" diagonal WLED HD Anti-glare Slim (1366 x 768); - Khối lượng (Weight): 2 kg; - Pin (Battery): 4-cell battery; - Hệ điều hành (OS): Free DOS; - Thời gian bảo hành (Warranty): 1 năm. |
Cái |
13.500.000 |
2 |
Máy tính xách tay số 2: - Tiêu chuẩn kỹ thuật: Máy tính xách tay được sản xuất trên dây chuyền công nghiệp đạt tiêu chuẩn ISO 9001:2015; ISO 14001:2004; - Mẫu: 348G4; - Số hiệu (Part No): X4F18AV; - Bộ vi xứ lý (Processor): Intel® Core™ i5-7200U with Intel® HD Graphics 620 (2.5 GHz, up to 3.1 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 3 MB cache, 2 cores); - Chipset: Chipset integrated with processor; - Bộ nhớ (Memory): 4 GB DDR4-2133; - Ổ đĩa cứng (HDD): 500GB SATA 7200rpm; - Cạc màn hình (Graphics): Intel HD Graphics 620 ; - Cạc âm thanh (Audio): HD Audio(2) Integrated stereo speakers; - Cạc mạng (Communications):Integrated 10/100/1000 GbE, WLAN 802.11 a/b/g/n with bluetooth 4.0 combo; - Các cổng kết nối (Ports and connectors): 4 USB 3.0; 1 VGA; 1 HDMI; 1 headphone/microphone combo jack; 1 AC power; 1 RJ-45; - Bàn phím và chuột (Input devices): Full size textured island-style keyboard without numeric keypadMultitouch gestures enabled, Support Modern Trackpad Gestures; - Bảo mật (Security): Security lock slot (lock must be purchased separately);Firmware TPM; - Màn hình (Display): 14.0" diagonal WLED HD Anti-glare Slim (1366 x 768); - Khối lượng (Weight): 2 kg; - Pin (Battery): 4-cell battery; - Hệ điều hành (OS): Free DOS; - Thời gian bảo hành (Warranty): 1 năm bảo hành chính hãng. |
Cái |
15.000.000 |
Ghi chú: Mức giá trên đã bao gồm VAT và chi phí vận chuyển, lắp đặt.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT, MỨC GIÁ DỰ TOÁN MÁY IN
(Kèm theo Quyết định số 2186/QĐ-UBND, ngày 11/6/2018 của Chủ tịch UBND tỉnh Thanh Hóa)
STT |
Tên thiết bị; thông số kỹ thuật tối thiểu |
ĐVT |
Đơn giá tối đa |
1 |
Máy in số 1: Loại máy: Máy in laser đen trắng A4 đảo mặt tự động; - Tiêu chuẩn kỹ thuật: Máy in được sản xuất trên dây chuyền công nghiệp đạt tiêu chuẩn ISO 9001:2015; ISO 14001:2004; - Mẫu: HL-L2321D; - Tính năng: In đảo mặt; - Tốc độ in: 30 trang/phút; - Loại giấy: A4, Letter, A5; - Độ phân giải: 600 x 600 dpi, chất lượng HQ1200 (2400 x 600 dpi) ; - Thời gian in trang đầu: xấp xỉ 15 giây; - Hộp mục mực: Mực đen (3400 trang); CMYK (2900 trang); Mực đen đầu tiên (1200 trang); CMY (1400 trang); - Khay giấy Cassette tiêu chuẩn: 250 tờ; - Khay giấy đa mục đích: 50 tờ; - Kích thước giấy: A4, B5, A5, Legal, Letter, Executive, Statement, Foolscap, 16K, Envelope; (DL, COM10, C5 và B5) ; - Khay giấy ra: 100 tờ; - Khay nạp giấy: 250 tờ; - Khay đa năng: 1 tờ; - Kích thước (W x D x H): 356 x 360 x 183mm; - Bộ nhớ RAM: 8MB; - Giao diện: USB 2.0; - Hệ điều hành hỗ trợ: Windows 2000 / XP / Server 2003 / Vista / Server 2008 Mac OS X v.10.3.9 hoặc phiên bản cao hơn; - Thời gian bảo hành: 12 tháng. |
Cái |
3.000.000 |
2 |
Máy in số 2: Loại máy: Máy in Laser đen trắng A4 đảo mặt tự động - Tiêu chuẩn kỹ thuật: Máy in được sản xuất trên dây chuyền công nghiệp đạt tiêu chuẩn ISO 9001:2015; ISO 14001:2004; - Mẫu: HL-B2000D; - Tính năng: In đảo mặt; - Tốc độ in (A4/Letter) 34/36 trang/phút; - Tốc Độ Bộ Xử Lý: 600MHz; - Loại giấy: A4, Letter, A5, A5(Long Edge), A6, Executive, Legal, Folio, Mexico Legal, India Legal; - Màn hình hiển thị: LED; - Độ phân giải: 600 x 600 dpi; HQ1,200 (2,400 x 600 dpi) quality; 1,200 x 1,200 dpi; - Thời gian in trang đầu: Dưới 8,5 giây; - Hỗ trợ định lượng giấy: 60 đến 230g/m2 (Sử dụng khe nạp giấy thủ công); - Cartridge mực: 2.600 trang (Độ phủ 5% trên trang giấy); - Khay giấy ra: 150 tờ; - Khay chứa giấy vào tự động ADF ; - Khay nạp giấy: 250 tờ; - Khay đa năng: 1 tờ; - Kích thước (W x D x H): 356 x 360 x 183 mm; - Bộ nhớ RAM: 32MB; - Giao diện: USB Hi-Speed 2.0; - Hệ điều hành hỗ trợ: Windows 7 SP1, 8, 8.1, 10, Server 2008, Server 2008 R2, Server 2012, Server 2012 R2, Server 2016, macOS v10.10.5, 10.11.x, 10.12.x(Tải về), CUPS, LPD/LPRng (x86/x64 environment); - Thời gian bảo hành: 12 tháng. |
Cái |
3.600.000 |
3 |
Máy in số 3: Loại máy: Máy in laser, đen trắng, khổ giấy A4, đảo mặt tự động - Tiêu chuẩn kỹ thuật: Máy in được sản xuất trên dây chuyền công nghiệp đạt tiêu chuẩn ISO 9001:2015; ISO 14001:2004; - Mẫu: HL-B2080DW; - Tính năng: In 2 Mặt Tự Động Với Khả Năng Kết Nối Không Dây In di động: Apple Air Print , Google Cloud Print, Mopria - Tốc độ in (A4/Letter): 34/36 trang/phút; - Tốc Độ Bộ Xử Lý: 600MHz; - Loại giấy: A4, Letter, A5, A5(Long Edge), A6, Executive, Legal, Folio, Mexico Legal, India Legal; - Màn hình hiển thị: 16 ký tự x 1 dòng LCD; - Độ phân giải: 600 x 600 dpi; HQ1,200 (2,400 x 600 dpi) quality; 1,200 x 1,200 dpi; - Thời gian in trang đầu: Dưới 8,5 giây; - Hỗ trợ định lượng giấy: 60 đến 230g/m2 (Sử dung khe nạp giấy thủ công); - Cartridge mực: 2.600 trang (Độ phủ 5% trên trang giấy); - Khay giấy ra: 150 tờ; - Khay chứa giấy vào tự động ADF; - Khay nạp giấy: 250 tờ; - Khay đa năng: 1 tờ; - Kích thước (W x D x H): 356 x 360 x 183 mm; - Bộ nhớ RAM: 64MB; - Giải Pháp Di Động: AirPrint, Mopria (Print), Google Cloud Print; - Giao diện: Brother iPrint&Scan; - Hệ điều hành hỗ trợ: Windows 7 SP1, 8, 8.1, 10, Server 2008, Server 2008 R2, Server 2012, Server 2012 R2, Server 2016, macOS v10.10.5, 10.11.x, 10.12.x(Tải về), CUPS, LPD/LPRng (x86/x64 environment); - Thời gian bảo hành: 12 tháng. |
Cái |
5.600.000 |
4 |
Máy in số 4: Loại máy: Máy in laser đơn sắc tốc độ cao. - Tiêu chuẩn kỹ thuật: Máy in được sản xuất trên dây chuyền công nghiệp đạt tiêu chuẩn ISO 9001:2015; ISO 14001:2004; - Mẫu: HL-L5100DN; - Tính năng: Máy in laser đơn sắc, tốc độ cao với tính năng in 2 mặt tự động và kết nối mạng LAN. In di động: Apple Air Print , Google Cloud Print, Mopria, iPrint & Scan; - Tính năng phụ: In 2 mặt tự động; In sách, In bảo mật, Khóa chức năng an toàn, Mô phỏng PCL®6, BR-Script 3, IBM Pro-printer XL, Epson FX-850; - Tốc độ in: Lên đến 40/42 trang/phút (ISO/IEC 11160-2:1996) - Loại giấy : A4, Letter, B5 (ISO/JIS), A5, A5(Long Edge), A6, Executive, Legal, Folio; - Màn hình hiển thị: 16 characters x 1 line; - Độ phân giải: Lên đến 1200 x 1200 dpi; - Khay giấy ra: 150 tờ; - Khay nạp giấy: 250 tờ; - Khay đa năng: 50 tờ; - Kích thước (W x D x H): 373 x 388 x 255 mm; - Bộ nhớ RAM: 512MB; - Giao diện: Built-in Ethernet 10/100 Base-TX Hi-Speed 2.0; - Hệ điều hành hỗ trợ: Windows® XP Home Edition, XP Professional Edition, XP Professional x64 Edition, Windows® Vista, Windows® 7, Windows® Server 2003 , Windows® Server 2003 x64 Edition, Windows® XP Professional (32 & 64 bit editions), Windows® 2000 Professional (SP4), Windows® 8 (Tải phần mềm tại đây), Windows® 8. OsX, Linux; - Thời gian bảo hành: 12 tháng. |
Cái |
10.000.000 |
5 |
Máy in số 5: Loại máy: Máy in laser, đen trắng, đảo mặt tự động, đa năng - Tiêu chuẩn kỹ thuật: Máy in được sản xuất trên dây chuyền công nghiệp đạt tiêu chuẩn ISO 9001:2015; ISO 14001:2004; - Mẫu: DCP-B7535DW; - Tính năng: Scan, sao chép và in 2 mặt tự động với khả năng kết nối không dây (in/sao chụp/quét). In di động: Apple air print , Google cloud print, Mopria, iPrint & Scan - Tính năng phụ: In sách, in áp phích, in nền mờ; - Tính năng Scan: + Tốc độ scan (Đơn Sắc/Màu): 22.5 / 7.5 ipm. + Độ phân giải scan: Quang học - 1,200 x 1,200 dpi; Nội suy 19,200 x 19,200 dpi. + Tính năng scan to: SharePoint (Chỉ khả dụng trên CC4), hình ảnh, OCR, tệp tin, email, FTP; - Tính năng Copy: + Tốc Độ Copy (A4/Letter): Lên đến 34/36 cpm (bản sao trên phút). + Phóng to thu nhỏ: 25% - 400% in 1% increments. + Tính Năng Copy N trong 1: N in 1. + Độ phân giải: 600x600dpi; - Tốc độ in (A4/Letter): 34/36 trang/phút; - Tốc Độ Bộ Xử Lý: 600MHz; - Loại giấy: A4, Letter, A5, A5(Long Edge), A6, Executive, Legal, Folio,Mexico Legal, India Legal; - Màn hình hiển thị: 16 characters x 1 line; - Độ phân giải: Lên đến 1200 x 1200 dpi; - Thời gian in trang đầu: Dưới 8,5 giây; - Hỗ trợ định lượng giấy: 60 đến 230g/m2 (Sử Dụng Khe Nạp Giấy Thủ Công); - Cartridge mực: 2.600 trang (Độ phủ 5% trên trang giấy); - Khay giấy ra: 120 tờ; - Khay chứa giấy vào tự động ADF: 50 tờ; - Khay nạp giấy: 250 tờ; - Khay đa năng: 1 tờ; - Kích thước (W x D x H): 410 x 398,5 x 318,5 mm; - Bộ nhớ RAM: 128MB; - Giải Pháp Di Động: AirPrint (Print & Scan), Mopria (Print), Google Cloud Print, Brother iPrint&Scan; - Giao diện: Hi-Speed 2.0, 10Base-T/100Base-TX, IEEE 802.11b/g/n (Infrastructure Mode), IEEE 802.11g/n (Wi-Fi Direct); - Hệ điều hành hỗ trợ: Windows® XP Home Edition, XP Professional Edition, XP Professional x64 Edition, Windows® Vista, Windows® 7, Windows® Server 2003 , Windows® Server 2003 x64 Edition, Windows® XP Professional (32 & 64 bit editions), Windows® 2000 Professional (SP4), Windows® 8 (Tải phần mềm tại đây), Windows® 8. OsX, Linux; - Thời gian bảo hành: 12 tháng. |
Cái |
7.200.000 |
6 |
Máy in số 6: Loại máy: Máy in nhiệt - Tiêu chuẩn kỹ thuật: Máy in được sản xuất trên dây chuyền công nghiệp đạt tiêu chuẩn ISO 9001:2015; ISO 14001:2004; - Mẫu: PC42Tplus; - Công nghệ in nhiệt: trực tiếp, gián tiếp; - Độ phân giải: 203dpi; - Mã hoá chuẩn barcode: 1D, 2D; - In chiều rộng: 104 mm; - Tốc độ in: 101.4 mm/s; - Bộ nhớ: 64 MB Flash, 64 MB SDRAM; - Dung lượng ribbon: 300m; - Cổng giao tiếp: USB, RS232, Ethernet; - Màu sắc: Đen; - Thời gian bảo hành: 12 tháng. |
Cái |
4.000.000 |
7 |
Máy in số 7: Loại máy: Máy in mã vạch - Tiêu chuẩn kỹ thuật: Máy in được sản xuất trên dây chuyền công nghiệp đạt tiêu chuẩn ISO 9001:2015; ISO 14001:2004; - Mẫu: G530; - Tốc độ in: 4 IPS (110mm/s); - Độ phân giải: 300 dpi; - Bề rộng in được: 108mm (4.25 inch); - Bộ nhớ: 8 MBDRAM, 4 MB FLASH. - Giao tiếp: Parallel, USB, Serial; - Sử dụng ribbon 300m; - Công nghệ Twin-sensor; - Thiết kế mạnh mẽ và ổn định cơ chế, đồ bên lâu dài; - Kích thước (LxHxW): 285 x 171 x 226 mm; - Trọng lượng: 2.5kg; - Thời gian bảo hành: 12 tháng. |
Cái |
8.500.000 |
8 |
Máy in số 8: Loại máy: Máy in phun mầu. - Tiêu chuẩn kỹ thuật: Máy in được sản xuất trên dây chuyền công nghiệp đạt tiêu chuẩn ISO 9001:2015; ISO 14001:2004; - Mẫu: L310; - Loại máy in: in phun mầu đơn năng khổ A4, có sẵn bộ dẫn mực chính hãng; - Tốc độ in: 33ppm A4 (Black/Draft),15ppm A4 (Colour/Draft) ; 9.0.ipm/ 4.5ipm (đen/màu); - Độ phân giải: 5760 x 1440 dpi; - Mã mực in: T6641,T6642,T6643,T6644; - Khổ giấy: A 4; - Khay giấy vào: 20 - 100 tờ; - Kết nối: USB 2.0 tốc độ cao; - Trọng lượng: 2,7 kg; - Mực:T664 (70mml)đen/xanh/đỏ/vàng; - Thời gian bảo hành: 12 tháng. |
Cái |
5.200.000 |
9 |
Máy in số 9: Loại máy: Máy in phun mầu đa năng. - Tiêu chuẩn kỹ thuật: Máy in được sản xuất trên dây chuyền công nghiệp đạt tiêu chuẩn ISO 9001:2015; ISO 14001:2004; - Mẫu: L360; - Loại máy in: in phun mầu đa chức năng, (In,scan,copy) - Tốc độ in: 33ppm A4 (Black/Draft),15ppm A4 (Colour/Draft); 9.0ipm/ 4.5ipm (đen/màu); - Độ phân giải: 5760 x 1440 dpi; - Mã mực in: T6641,T6642,T6643,T6644; - Khổ giấy: A4; - Khay giấy vào: 20 - 100 tờ; - Kết nối: USB 2.0 tốc độ cao; - Trọng lượng: 4,4 kg; - Mực: T664 (70mml)đen/xanh/đỏ/vàng - Thời gian bảo hành: 12 tháng |
Cái |
7.000.000 |
Ghi chú: Mức giá trên đã bao gồm VAT và chi phí vận chuyển, lắp đặt.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT, MỨC GIÁ DỰ TOÁN MÁY PHOTOCOPY
(Kèm theo Quyết định số 2186/QĐ-UBND, ngày 11/6/2018 của Chủ tịch UBND tỉnh Thanh Hóa)
STT |
Tên thiết bị; thông số kỹ thuật tối thiểu |
ĐVT |
Đơn giá tối đa |
1 |
Máy photocopy số 1: - Tiêu chuẩn kỹ thuật: Máy photocopy được sản xuất trên dây chuyền công nghiệp đạt tiêu chuẩn ISO 9001:2015; ISO 14001:2004; - Mẫu: MP2501SP; - Tốc độ Copy /In: 25 trang A4/phút; - Màn hình điều khiển: màu cảm ứng 4,3 inch; - Khổ giấy: A6 - A3; - Định lượng giấy: 60-162 g/m2; - Thời gian khởi động máy tối đa: 20 giây; - Thời gian chụp bản đầu tiên tối đa: 6 giây; - Dung lượng cấp giấy: 02 Khay chuẩn x 250 tờ, Khay tay: 100 tờ/khay; - Bộ nhớ chuẩn: 1GB; - Chế độ chụp thẻ (ID card copy ): Có; - Đặt mã cho người sử dụng: 1000 mã ; - Công nghệ sử dụng mực, từ: Mực riêng, từ riêng; - Nạp và đảo bản gốc: Có , dung lượng 100 tờ; - Tự động đảo mặt bản chụp: Có; - Tự động chia bộ tài liệu: Có; - Có chức năng In mạng: Có; - Cổng in kết nối: USB 2.0 Type A (2-port), USB/SD slot (1-port), 10Base-T/100Base-Tx (Ethernet), 1000Base-T (Gigabit Ethernet) - Chức năng Scan mạng: Có; - Tốc scan 50 bản màu, đen trắng/phút; - Scan tới: E-mail, Folder, USB/SD; - Công suất tiêu thụ điện tối đa: 1,55 KW; - Thời gian bảo hành: 12 tháng hoặc 100.000 bản chụp tùy theo điều kiện nào đến trước, tại nơi sử dụng. |
Cái |
60.000.000 |
2 |
Máy photocopy số 2: - Tiêu chuẩn kỹ thuật: Máy photocopy được sản xuất trên dây chuyền công nghiệp đạt tiêu chuẩn ISO 9001:2015; ISO 14001:2004; - Mẫu: MP3055SP; - Tốc độ sao chụp/in: 30 trang A4 / phút; - Màn hình điều khiển: Màn hình cảm ứng màu thông minh ; - Kích thước màn hình điều khiển: 10,1 inch ; - Giao diện kết nối màn hình điều khiển: Wireless LAN; Bluetooth 4.0 ; SD Card Slot; USB; NFC Tag; - Bộ nhớ chuẩn màn hình điều khiển: 2GB; - Hệ điều hành màn hình: Android v4.2; - Khổ giấy: A6 - A3; - Thời gian khởi động máy tối đa : 20 Giây; - Thời gian chụp bản đầu tiên tối đa: 4,6 Giây; - Bộ vi xử lý máy CPU: 1,46 GHz; - Dung lượng bộ nhớ: 2 GB; - Dung lượng ổ cứng: 320 GB; - Dung lượng cấp giấy: 02 Khay chuẩn x 550 tờ/khay; Khay tay: 100 tờ/khay; - Định lượng giấy sao chụp: 52 -300 g/m2; - Nạp và đảo bản gốc: Có, dung lượng 100 tờ; - Tự động đảo mặt bản chụp: Có; - Tự động chia bộ tài liệu: Có; - Chức năng dồn trang: 2 trang, 4 trang hoặc 8 trang hoặc 16 trang trong 1; - Chức năng Chèn bìa, phân chương, Chèn ngày tháng, đánh số trang; - Công nghệ sử dụng mực, từ: Mực riêng, từ riêng; - Đặt mã cho người sử dụng: Tối đa 1000 mã; - Chức năng In mạng: Có; - Độ phân giải in: 1200 Dpi x 1200 Dpi; - Ngôn ngữ in: PCL5e, PCL6, PDF Direct, PS3 (Emulation); - Cổng in kết nối: USB Host I/F, Ethernet 10 base-T/100 base- TX/1000 base-T; - Chức năng lưu tài liệu vào ổ cứng máy, lưu tối đa 9.000 trang; - Dung lượng trong ổ cứng để lưu: 73GB; - Thời gian lưu:1-180 ngày hoặc không giới hạn; - Chức năng Scan mạng : Có; - Tốc độ scan: 80 bản màu, đen trắng/phút; - Độ phân giải scan: 600 dpi; - Định dạng tệp tin scan : TIFF, JPEG,PDF, High Compression PDF, PDF-A; - Scan tới: E-mail, Folder, USB/SD; - Quét 1 lần gửi tới 500 địa chỉ mail; - Công suất tiêu thụ điện tối đa: 1,6 KW; - Thời gian bảo hành: 12 tháng hoặc 120.000 bản chụp tùy theo điều kiện nào đến trước, tại nơi sử dụng. |
Cái |
75.000.000 |
3 |
Máy photocopy số 3: - Tiêu chuẩn kỹ thuật: Máy photocopy được sản xuất trên dây chuyền công nghiệp đạt tiêu chuẩn ISO 9001:2015; ISO 14001:2004; - Mẫu: MP4055SP; - Tốc độ sao chụp/in: 40 trang A4 / phút; - Màn hình điều khiển: Màn hình cảm ứng màu thông minh; - Giao diện kết nối màn hình điều khiển: Wireless LAN; Bluetooth 4.0; SD Card Slot; USB; NFC Tag; - Kích thước màn hình điều khiển: 10,1 inch ; - Giao diện kết nối màn hình điều khiển: Wireless LAN; Bluetooth 4.0 ; SD Card Slot; USB; NFC Tag; - Bộ nhớ chuẩn màn hình điều khiển: 2GB; - Hệ điều hành màn hình: Android v4.2; - Khổ giấy: A6 - A3; - Thời gian khởi động máy tối đa: 20 Giây; - Thời gian chụp bản đầu tiên tối đa: 2,9 Giây; - Bộ vi xử lý máy CPU: 1,46 GHz; - Dung lượng bộ nhớ: 2 GB; - Dung lượng ổ cứng HDD: 320 GB; - Khay chứa giấy chuẩn : 2 Khay x 550 tờ, Khay giấy tay: 100 tờ; - Định lượng giấy sao chụp: 52 -300 g/m2; - Nạp và đảo bản gốc: Có, dung lượng 100 tờ; - Tự động đảo mặt bản chụp: Có; - Tự động chia bộ tài liệu: Có; - Chức năng dồn trang: 2 trang, 4 trang hoặc 8 trang hoặc 16 trang trong 1; - Chức năng Chèn bìa, phân chương, Chèn ngày tháng, đánh số trang; - Công nghệ sử dụng mực, từ: Mực riêng, từ riêng; - Đặt mã cho người sử dụng: Tối đa 1000 mã; - Chức năng lưu tài liệu vào ổ cứng máy, lưu tối đa 9.000 trang; - Dung lượng trong ổ cứng để lưu: 73GB; - Thời gian lưu:1-180 ngày hoặc không giới hạn; - Chức năng In mạng: Có; - Độ phân giải in: 1200 Dpi x 1200 Dpi; - Ngôn ngữ in: PCL5e, PCL6, PDF Direct, PS3 (Emulation); - Cổng in kết nối: USB Host I/F, Ethernet 10 base-T/100 base- TX/1000 base-T; - Chức năng Scan mạng : Có; - Tốc độ scan: 80 bản màu, đen trắng/phút; - Độ phân giải scan: 600 dpi; - Định dạng tệp tin scan : TIFF, JPEG,PDF, High Compression PDF, PDF-A; - Scan tới: E-mail, Folder, USB/SD; - Quét 1 lần gửi tới 500 địa chỉ mail; - Công suất tiêu thụ điện tối đa: 1,6 KW; - Thời gian bảo hành: 12 tháng hoặc 120.000 bản chụp tùy theo điều kiện nào đến trước, tại nơi sử dụng. |
Cái |
90.000.000 |
Ghi chú: Mức giá trên đã bao gồm VAT và chi phí vận chuyển lắp đặt.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT, MỨC GIÁ DỰ TOÁN MÁY ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ
(Kèm theo Quyết định số 2186/QĐ-UBND, ngày 11/6/2018 của Chủ tịch UBND tỉnh Thanh Hóa)
STT |
Tên thiết bị; thông số kỹ thuật tối thiểu |
ĐVT |
Đơn giá tối đa |
1 |
Máy điều hòa số 1: Một chiều lạnh, treo tường, ga R32, không inverter. - Tiêu chuẩn kỹ thuật: Máy tính điều hòa được sản xuất trên dây chuyền công nghiệp đạt tiêu chuẩn ISO 9001:2015; ISO 14001:2004; - Mẫu: ASGA09BMTA-A/ AOGA09BMTA-A; - Loại điều hòa: 1 chiều lạnh , không inveter; - Kiểu máy: Treo tường; - Công suất: 8700 Btu/h; - Gas sử dụng: R32; - Nguồn điện: 220-240V/50Hz; - Công suất tiêu thụ: 0,77- 0.79 - 0.82 kW; EER (W/W): 3.31- 3.23-3.11; Cường độ dòng điện: 3,6A; - Khử ẩm: 1,0 l/h; - Đường kính ống dẫn: 6,35/9,52; - Đường kính ống thoát nước (ID/OD): 13,8/15,8-16,7 - Chênh lệch độ cao/ độ dài tối đa (trước khi nạp): 5/15(7.5) - Dàn lạnh: - Độ ồn: 39dB - Lưu lượng khí: 640 m3/h - Kích thước: 262x820x206 mm - Trọng lượng: 7,5kg - Bộ lọc không khí: Bộ lọc khử mùi Ion, Bộ lọc Apple - Catechin - Dàn nóng: - Độ ồn: 51dB - Lưu lượng khí: 1880 m3/h - Kích thước: 540x680x252 mm - Trọng lượng: 23kg - Sao năng lượng: 3 - Thời gian bảo hành: 24 tháng cho toàn bộ máy, 60 tháng cho máy nén. |
Bộ |
10.000.000 |
2 |
Máy điều hòa số 2: Hai chiều nóng/lạnh, treo tường, gas 410, inverter. - Tiêu chuẩn kỹ thuật: Máy điều hòa được sản xuất trên dây chuyền công nghiệp đạt tiêu chuẩn ISO 9001:2015; ISO 14001:2004; - Mẫu:ASGG09LLTB-V / AOGG09LLTB-V; - Loại điều hòa: 2 chiều Inverter; - Kiểu máy: Treo tường; - Công suất: Làm lạnh/nóng: 8500/10200 BTU/h; - Gas sử dụng: R410A; - Nguồn điện: 220-240V/50Hz; - Công suất tiêu thụ: Làm lạnh/nóng: 0,72/0,74(kW); - EER/COP (W/W): 3,47/4,05; - Cường độ dòng điện: 3,6A; - Khử ẩm: 1,3l/h; - Đường kính ống dẫn: 6,35/9,52 - Đường kính ống thoát nước (dàn lạnh/ dàn nóng): 13,8/15,8-16,7 - Chênh lệch độ cao/ độ dài tối đa (trước khi nạp): 15/20 (15) - Dàn lạnh: - Độ ồn: 43dB - Lưu lượng khí: 720m3/h - Kích thước: 262x820x206 mm - Trọng lượng: 7kg - Bộ lọc không khí: Bộ lọc khử mùi Ion, Bộ lọc Apple - Catechin - Dàn nóng: - Độ ồn: 47dB - Lưu lượng khí: 1670 m3/h - Kích thước: 540x680x252 mm - Trọng lượng: 25kg - Sao năng lượng: 5 - Thời gian bảo hành: 24 tháng cho toàn bộ máy, 60 tháng cho máy nén. |
Bộ |
13.000.000 |
3 |
Máy điều hòa số 3: Một chiều lạnh, treo tường, gas R32, không Inverter. - Tiêu chuẩn kỹ thuật: Máy điều hòa được sản xuất trên dây chuyền công nghiệp đạt tiêu chuẩn ISO 9001:2015; ISO 14001:2004; - Mẫu: ASGA12BMTA-A / AOGA12BMTA-A - Loại điều hòa: 1 chiều lạnh, không Inverter - Kiểu máy: Treo tường - Công suất: 11000 BTU/h - Gas sử dụng: R32 - Nguồn điện: 220-240V/50Hz - Công suất tiêu thụ: 1.01 -1.03 -1.06 (kW) - EER (W/W): 3.22-3.16-3.07 - Cường độ dòng điện: 4,7A - Khử ẩm: 1,3 l/h - Đường kính ống dẫn: 6,35/9,52 - Đường kính ống thoát nước: 13,8-16,7 - Chênh lệch độ cao/ độ dài tối đa (trước khi nạp): 5/15 (7,5) - Dàn lạnh: - Độ ồn: 39dB - Lưu lượng khí: 640 m3/h - Kích thước: 262x820x206 mm - Trọng lượng: 7,5kg - Bộ lọc không khí: Bộ lọc khử mùi Ion, Bộ lọc Apple - Catechin - Dàn nóng: - Độ ồn: 51dB - Lưu lượng khí: 1780 m3/h - Kích thước: 540x680x252 mm - Trọng lượng: 26kg - Sao năng lượng: 2 - Thời gian bảo hành: 24 tháng cho toàn bộ máy, 60 tháng cho máy nén. |
Bộ |
13.000.000 |
4 |
Máy điều hòa số 4: Hai chiều nóng/lạnh, treo tường, gas 410A, inverter. - Tiêu chuẩn kỹ thuật: Máy điều hòa được sản xuất trên dây chuyền công nghiệp đạt tiêu chuẩn ISO 9001:2015; ISO 14001:2004; - Mẫu: ASGG12LLTA-V/AOGG12LLTA-V - Loại điều hòa: 2 chiều Inverter - Kiểu máy: Treo tường - Công suất: Làm lạnh/nóng: 11600/13600 BTU /h - Gas sử dụng: R410A - Nguồn điện: 220-240V/50Hz - Công suất tiêu thụ: Làm lạnh/nóng: 1,06/1,13(kW) - EER/COP (W/W): 3,21/3,54 - Cường độ dòng điện: Làm lạnh/nóng: 5,3/5,5A - Khử ẩm: 1,8l/h - Đường kính ống dẫn: 6,35/9,52 - Đường kính ống thoát nước: 13,8-16,7 - Chênh lệch độ cao/ độ dài tối đa (trước khi nạp): 15/20 (15) - Dàn lạnh: - Độ ồn: 43dB - Lưu lượng khí: 720m3/h - Kích thước: 262x820x206 mm - Trọng lượng: 7kg - Bộ lọc không khí: Bộ lọc khử mùi Ion, Bộ lọc Apple - Catechin - Dàn nóng: - Độ ồn: 47dB - Lưu lượng khí: 1830 m3/h - Kích thước: 540x680x252 mm - Trọng lượng: 28kg - Sao năng lượng: 5 - Thời gian bảo hành: 24 tháng cho toàn bộ máy, 60 tháng cho máy nén. |
Bộ |
15.000.000 |
5 |
Máy điều hòa số 5: Một chiều lạnh, treo tường, gas 410A, không inverter. - Tiêu chuẩn kỹ thuật: Máy điều hòa được sản xuất trên dây chuyền công nghiệp đạt tiêu chuẩn ISO 9001:2015; ISO 14001:2004; - Mẫu: ASGA18FMTA-A / AOGA18FMTAHA - Loại điều hòa: 1 chiều lạnh, không Inveter - Kiểu máy: Treo tường - Công suất: 18400 BTU/h - Gas sử dụng: R410A - Nguồn điện: 220-240V/50Hz - Công suất tiêu thụ: 1.79 -1.82 -1.87 (kW) - EER (W/W): 3.02-2.97-2.89 - Cường độ dòng điện: 8,2A - Đường kính ống dẫn: 6,35/15,88 - Đường kính ống thoát nước: 12/16 - Chênh lệch độ cao/ độ dài tối đa (trước khi nạp):8/20(7.5) - Dàn lạnh: - Độ ồn: 44dB - Lưu lượng khí: under consideration - Kích thước: 320x998x238 mm - Trọng lượng: 13kg - Bộ lọc không khí: Bộ lọc khử mùi Ion, Bộ lọc Apple - Catechin - Dàn nóng: - Độ ồn: 54dB - Lưu lượng khí: under consideration - Kích thước: 650x830x320 mm - Trọng lượng: 47kg - Sao năng lượng: 2 - Thời gian bảo hành: 24 tháng cho toàn bộ máy, 60 tháng cho máy nén. |
Bộ |
21.000.000 |
6 |
Máy điều hòa số 6: Hai chiều nóng/ lạnh, treo tường, gas 410A, inverter. - Tiêu chuẩn kỹ thuật: Máy điều hòa được sản xuất trên dây chuyền công nghiệp đạt tiêu chuẩn ISO 9001:2015; ISO 14001:2004; - Mẫu: ASHA18LEC / AOHR18LEC - Loại điều hòa: 2 chiều Inverter - Kiểu máy: Treo tường - Công suất: Làm lạnh/nóng: 17700/21500 BTU/h - Gas sử dụng: R410A - Nguồn điện: 220-240V/50Hz - Công suất tiêu thụ: Làm lạnh/nóng: 1,52/1,71(kW) - EER/COP (W/W): 3,42/3,68 - Cường độ dòng điện: Làm lạnh/nóng: 9,0/12,5A - Khử ẩm: 2,8l/h - Đường kính ống dẫn: 6,35/12,7 - Đường kính ống thoát nước: 16,0/28,0 - Chênh lệch độ cao/ độ dài tối đa (trước khi nạp):20/25(15) - Dàn lạnh: - Độ ồn: 43dB - Lưu lượng khí: 900m3/h - Kích thước: 320x998x228 mm - Trọng lượng: 14kg - Bộ lọc không khí: Bộ lọc khử mùi Ion, Bộ lọc Apple - Catechin - Dàn nóng: - Độ ồn: 50dB - Lưu lượng khí: 2070 m3/h - Kích thước: 620x790x290 mm - Trọng lượng: 31kg - Sao năng lượng: 5 - Thời gian bảo hành: 24 tháng cho toàn bộ máy, 60 tháng cho máy nén. |
Bộ |
26.000.000 |
7 |
Máy điều hòa số 7: Một chiều lạnh, treo tường, gas 410A, không inverter. - Tiêu chuẩn kỹ thuật: Máy điều hòa được sản xuất trên dây chuyền công nghiệp đạt tiêu chuẩn ISO 9001:2015; ISO 14001:2004; - Mẫu: ASGA24FMTA-A / AOGA24FMTAHA - Loại điều hòa: 1 chiều lạnh, không inveter - Kiểu máy: Treo tường - Công suất: 24400 BTU/h - Gas sử dụng: R410A - Nguồn điện: 220-240V/50Hz - Công suất tiêu thụ: 2.44 -2.49 -2.6 (kW) - EER (W/W): 2.93-2.87-2.75 - Cường độ dòng điện: 11,8-12,0-12,6A - Đường kính ống dẫn: 6,35/15,88 - Đường kính ống thoát nước( dàn lạnh/ dàn nóng): 12/16 - Chênh lệch độ cao/ độ dài tối đa (trước khi nạp): 8/20(7,5) m - Dàn lạnh: - Độ ồn: 47dB - Lưu lượng khí: under consideration - Kích thước: 320x998x238 mm - Trọng lượng: 13kg - Bộ lọc không khí: Bộ lọc khử mùi Ion, Bộ lọc Apple - Catechin - Dàn nóng: - Độ ồn: 56dB - Lưu lượng khí: under consideration - Kích thước: 650x830x320 mm - Trọng lượng: 55kg - Sao năng lượng: 3 - Thời gian bảo hành: 24 tháng cho toàn bộ máy, 60 tháng cho máy nén. |
Bộ |
27.000.000 |
8 |
Máy điều hòa số 8: Hai chiều nóng/lạnh, treo tường, gas 410A, inverter. - Tiêu chuẩn kỹ thuật: Máy điều hoa được sản xuất trên dây chuyền công nghiệp đạt tiêu chuẩn ISO 9001:2015; ISO 14001:2004; - Mẫu: ASHA24LFC / AOHR24LFL - Loại điều hòa: 2 chiều Inverter - Kiểu máy: Treo tường - Công suất: Làm lạnh/nóng: 24200/27300 BTU /h - Gas sử dụng: R410A - Nguồn điện: 220-240V/50Hz - Công suất tiêu thụ: Làm lạnh/nóng: 2,2/2,21(kW) - EER/COP (W/W): 3,23/3,61 - Cường độ dòng điện: Làm lạnh/nóng: 13,5/18,5A - Khử ẩm: 2,7l/h - Đường kính ống dẫn: 6,35/15,88 - Đường kính ống thoát nước (dàn lạnh/ dàn nóng): 16,0/28,0 - Chênh lệch độ cao/ độ dài tối đa (trước khi nạp):20/30 (15) m Dàn lạnh: - Độ ồn: 47dB - Lưu lượng khí: 1100m3/h - Kích thước: 320x998x228 mm - Trọng lượng: 14kg - Bộ lọc không khí: Bộ lọc khử mùi Ion, Bộ lọc Apple - Catechin Dàn nóng: - Độ ồn: 52dB - Lưu lượng khí: 2340 m3/h - Kích thước: 578x790x315 mm - Trọng lượng: 43kg - Sao năng lượng: 5 - Thời gian bảo hành: 24 tháng cho toàn bộ máy, 60 tháng cho máy nén. |
Bộ |
33.000.000 |
9 |
Máy điều hòa số 9: Một chiều lạnh, tủ đứng, gas 410A, không inverter. - Tiêu chuẩn kỹ thuật: Máy điều hòa được sản xuất trên dây chuyền công nghiệp đạt tiêu chuẩn ISO 9001:2015; ISO 14001:2004; - Mẫu: FVRN71BXV1V/RR71CBXV1V - Loại điều hòa: 1 chiều lạnh, không inveter - Kiểu máy: Tủ đứng Công suất: 28000 BTU/h - Gas sử dụng: R410A - Nguồn điện: 220-240V/50Hz - Công suất tiêu thụ: Làm lạnh: 2,84(kW) - EER (W/W): 2,89 - Đường kính ống dẫn: 9,52/15,88 - Chênh lệch độ cao tối đa/ độ dài tối đa: 25/45 (m) - Dàn lạnh: - Độ ồn: 44dB - Lưu lượng gió: 675/625/530 - Kích thước (CxRxD): 1850x600x270 mm - Trọng lượng: 42kg - Dàn nóng: - Độ ồn: 58dB - Kích thước (CxRxD): 753x855x328 mm - Trọng lượng: 57kg - Thời gian bảo hành: 12 tháng |
Bộ |
33.000.000 |
10 |
Máy điều hòa số 10: Một chiều lạnh, tủ đứng, gas 410A, không inverter. - Tiêu chuẩn kỹ thuật: Máy điều hòa được sản xuất trên dây chuyền công nghiệp đạt tiêu chuẩn ISO 9001:2015; ISO 14001:2004; - Mẫu: FVRN100BXV1V/RR100DBXV1V - Loại điều hòa: 1 chiều lạnh - Kiểu máy: Tủ đứng - Công suất: 36.000BTU - Gas sử dụng: R410A - Nguồn điện: 220-240V/50Hz - Công suất tiêu thụ: Làm lạnh: 4,56(kW) - EER (W/W): 2,89 - Đường kính ống dẫn: 9,52/15,88 - Chênh lệch độ cao tối đa/ độ dài tối đa: 25/45(m) - Dàn lạnh: - Độ ồn: 49dB - Lưu lượng gió: 1035/945/845 - Kích thước (CxRxD): 1850x600x270 mm - Trọng lượng: 45kg - Dàn nóng: - Độ ồn: 58dB - Kích thước (CxRxD): 852x1030x400 mm - Trọng lượng: 95kg - Thời gian bảo hành: 12 tháng |
Bộ |
43.000.000 |
Ghi chú: Mức giá trên đã bao gồm VAT và chi phí vận chuyển lắp đặt.
Quyết định 1289/QĐ-UBND năm 2020 về phê duyệt quy trình nội bộ giải quyết thủ tục hành chính thuộc thẩm quyền giải quyết của Ủy ban nhân dân cấp xã tỉnh Khánh Hòa Ban hành: 05/06/2020 | Cập nhật: 04/02/2021
Quyết định 1289/QĐ-UBND năm 2020 công bố Danh mục thủ tục hành chính thuộc thẩm quyền giải quyết của Công an tỉnh thực hiện tại Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh Nam Định Ban hành: 29/05/2020 | Cập nhật: 22/09/2020
Quyết định 1289/QĐ-UBND năm 2020 về phê duyệt danh mục vị trí việc làm và khung năng lực theo vị trí việc làm đối với Ban Biên tập Cổng thông tin điện tử tỉnh Lào Cai Ban hành: 13/05/2020 | Cập nhật: 25/07/2020
Quyết định 1289/QĐ-UBND năm 2020 về phê duyệt quy trình nội bộ giải quyết thủ tục hành chính thuộc phạm vi chức năng quản lý của Sở Khoa học và Công nghệ thành phố Hồ Chí Minh Ban hành: 15/04/2020 | Cập nhật: 07/05/2020
Quyết định 1289/QĐ-UBND năm 2019 về Đơn giá xác định đường địa giới hành chính, cắm mốc địa giới và lập hồ sơ địa giới hành chính các cấp trên địa bàn tỉnh Lào Cai Ban hành: 13/05/2019 | Cập nhật: 03/06/2019
Quyết định 1289/QĐ-UBND năm 2019 công bố thủ tục hành chính mới ban hành lĩnh vực triển lãm thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh Sóc Trăng Ban hành: 08/05/2019 | Cập nhật: 10/06/2019
Quyết định 1289/QĐ-UBND năm 2019 công bố danh mục thủ tục hành chính được thay thế trong lĩnh vực quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản thuộc phạm vi chức năng quản lý của Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bình Định Ban hành: 12/04/2019 | Cập nhật: 11/05/2019
Quyết định 1289/QĐ-UBND phê duyệt kế hoạch sử dụng đất năm 2018 của huyện Hoành Bồ, tỉnh Quảng Ninh Ban hành: 19/04/2018 | Cập nhật: 07/08/2018
Quyết định 1289/QĐ-UBND về danh mục tài sản mua sắm tập trung cấp tỉnh và giao đơn vị thực hiện mua sắm tập trung năm 2018 Ban hành: 12/04/2018 | Cập nhật: 03/05/2018
Quyết định 50/2017/QĐ-TTg về quy định tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị Ban hành: 31/12/2017 | Cập nhật: 31/12/2017
Quyết định 1289/QĐ-UBND năm 2017 về Kế hoạch kiểm soát tải trọng xe năm 2018 trên địa bàn tỉnh Điện Biên Ban hành: 26/12/2017 | Cập nhật: 26/03/2018
Nghị định 151/2017/NĐ-CP về hướng dẫn Luật quản lý, sử dụng tài sản công Ban hành: 26/12/2017 | Cập nhật: 26/12/2017
Quyết định 1289/QĐ-UBND năm 2017 về phê duyệt Bản mô tả công việc và Khung năng lực vị trí việc làm của Ủy ban nhân dân thành phố Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận Ban hành: 30/06/2017 | Cập nhật: 31/10/2018
Quyết định 1289/QĐ-UBND năm 2017 sửa đổi Chương II của Đề án thành lập Trung tâm Hành chính công tỉnh Bình Phước trực thuộc Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh được phê duyệt kèm theo Quyết định 197/QĐ-UBND Ban hành: 25/05/2017 | Cập nhật: 13/06/2017
Thông tư 47/2016/TT-BTTTT quy định chi tiết về ưu tiên đầu tư, mua sắm sản phẩm, dịch vụ công nghệ thông tin sản xuất trong nước sử dụng nguồn vốn ngân sách nhà nước Ban hành: 26/12/2016 | Cập nhật: 28/01/2017
Quyết định 1289/QĐ-UBND năm 2016 phê duyệt quyết toán dự án hoàn thành, Dự án: Tu bổ, tôn tạo cụm di tích Đình Trai và chùa Hưng Quốc, xã Gia Hưng, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình Ban hành: 06/10/2016 | Cập nhật: 24/10/2016
Quyết định 1289/QĐ-UBND năm 2016 phê duyệt Điều lệ Hội Công chứng viên tỉnh Bắc Kạn khóa I, nhiệm kỳ 2016-2021 Ban hành: 12/08/2016 | Cập nhật: 29/11/2016
Quyết định 1289/QĐ-UBND năm 2016 phê duyệt Kế hoạch đào tạo nghề cho lao động nông thôn Ban hành: 14/07/2016 | Cập nhật: 19/10/2016
Quyết định 1289/QĐ-UBND về phê duyệt kế hoạch sử dụng đất năm 2015 của huyện Vị Xuyên tỉnh Hà Giang Ban hành: 16/07/2015 | Cập nhật: 20/09/2018
Quyết định 1289/QĐ-UBND năm 2013 Quy định điểm thu phí tham quan và mức thu, quản lý, sử dụng phí tham quan trên địa bàn tỉnh Hà Giang Ban hành: 03/07/2013 | Cập nhật: 23/07/2013
Quyết định 1289/QĐ-UBND năm 2010 hỗ trợ kinh phí cho Công an thành phố Đông Hà, tỉnh Quảng Trị phục vụ công tác chống buôn lậu Ban hành: 21/07/2010 | Cập nhật: 25/01/2014
Quyết định 1289/QĐ-UBND năm 2010 phê duyệt đề cương và dự toán kinh phí của đề án “Xây dựng kế hoạch hành động ứng phó với biến đổi khí hậu tỉnh Khánh Hòa” Ban hành: 17/05/2010 | Cập nhật: 22/06/2015