Quyết định 1893/QĐ-UBND năm 2011 công bố thủ tục hành chính mới; sửa đổi; bị bãi bỏ thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Kế hoạch và Đầu tư do Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh Bắc Giang ban hành
Số hiệu: | 1893/QĐ-UBND | Loại văn bản: | Quyết định |
Nơi ban hành: | Tỉnh Bắc Giang | Người ký: | Bùi Văn Hải |
Ngày ban hành: | 26/12/2011 | Ngày hiệu lực: | Đang cập nhật |
Ngày công báo: | Đang cập nhật | Số công báo: | Đang cập nhật |
Lĩnh vực: | Xây dựng pháp luật và thi hành pháp luật, | Tình trạng: | Đang cập nhập |
Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
UỶ BAN NHÂN DÂN |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 1893/QĐ-UBND |
Bắc Giang, ngày 26 tháng 12 năm 2011 |
QUYẾT ĐỊNH
VỀ VIỆC CÔNG BỐ THỦ TỤC HÀNH CHÍNH MỚI BAN HÀNH; SỬA ĐỔI, BỔ SUNG; HUỶ BỎ, BÃI BỎ THUỘC THẨM QUYỀN GIẢI QUYẾT CỦA SỞ KẾ HOẠCH VÀ ĐẦU TƯ
CHỦ TỊCH ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH BẮC GIANG
Căn cứ Luật Tổ chức Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân ngày 26 tháng 11 năm 2003;
Căn cứ Nghị định số 63/2010/NĐ-CP ngày 08 tháng 6 năm 2010 của Chính phủ về kiểm soát thủ tục hành chính;
Căn cứ Quyết định số 165/2011/QĐ-UBND ngày 06 tháng 5 năm 2011 của UBND tỉnh Bắc Giang về ban hành Quy định kiểm soát thủ tục hành chính trên địa bàn tỉnh;
Căn cứ Quyết định số 278/2011/QĐ-UBND ngày 02 tháng 8 năm 2011 của UBND tỉnh về ban hành Quy chế phối hợp thực hiện thống kê, công bố, công khai thủ tục hành chính và tiếp nhận, xử lý phản ánh, kiến nghị của cá nhân, tổ chức về quy định hành chính trên địa bàn tỉnh;
Xét đề nghị của Giám đốc Sở Kế hoạch và Đầu tư tại Tờ trình số 245/TTr-SKH ngày 23 tháng 12 năm 2011 và Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh,
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký.
|
CHỦ TỊCH |
THỦ TỤC HÀNH CHÍNH MỚI BAN HÀNH; SỬA ĐỔI BỔ SUNG; BÃI BỎ, HỦY BỎ THUỘC THẨM QUYỀN GIẢI QUYẾT CỦA SỞ KẾ HOẠCH VÀ ĐẦU TƯ TỈNH BẮC GIANG
(Ban hành kèm theo Quyết định 1893/QĐ-UBND ngày 26 tháng 12 năm 2011 của Chủ tịch UBND tỉnh Bắc Giang)
PHẦN I. DANH MỤC THỦ TỤC HÀNH CHÍNH MỚI BAN HÀNH; SỬA ĐỔI, BỔ SUNG; BÃI BỎ, HUỶ BỎ
I. THỦ TỤC HÀNH CHÍNH MỚI BAN HÀNH
STT |
Số hồ sơ TTHC |
Tên thủ tục hành chính |
Lĩnh vực |
Cơ quan thực hiện |
1 |
|
Thủ tục thẩm định hồ sơ yêu cầu gói thầu mua sắm hàng hoá |
Đấu thầu |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
2 |
|
Thủ tục thẩm định hồ sơ yêu cầu gói thầu xây lắp do UBND tỉnh làm chủ đầu tư |
Đấu thầu |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
3 |
|
Đăng ký thay đổi địa chỉ trụ sở chính đối với Doanh nghiệp tư nhân |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
II. DANH MỤC THỦ TỤC HÀNH CHÍNH SỬA ĐỔI, BỔ SUNG
STT |
Số hồ sơ TTHC |
Tên thủ tục hành chính |
Lĩnh vực |
Cơ quan thực hiện |
Đã được công bố |
A |
|
Thủ tục hành chính cấp tỉnh |
|
|
|
|
|
TTHC đối với Công ty CP |
|
|
|
1 |
T-BGI-109292-TT |
Đăng ký thành lập doanh nghiệp đối với công ty cổ phần |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |
2 |
T-BGI-109355-TT |
Đăng ký hoạt động chi nhánh đối với công ty cổ phần |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |
3 |
T-BGI-109381-TT |
Đăng ký Hoạt động Địa điểm kinh doanh đối với Công ty cổ phần |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |
4 |
T-BGI-109443-TT |
Thông báo thay đổi tên doanh nghiệp đối với công ty cổ phần |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |
5 |
T-BGI-109472-TT |
Đăng ký thay đổi người đại diện theo pháp luật của doanh nghiệp đối với công ty cổ phần |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |
6 |
T-BGI-109481-TT |
Đăng ký tăng vốn điều lệ đối với công ty cổ phần |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |
7 |
T-BGI-109498-TT |
Đăng ký giảm vốn điều lệ đối với công ty cổ phần |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |
8 |
T-BGI-109507-TT |
Đăng ký thay đổi cổ đông sáng lập đối với công ty cổ phần |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |
9 |
T-BGI-109518-TT |
Đăng ký thay đổi trụ sở chính đối với công ty cổ phần |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |
10 |
T-BGI-109536-TT |
Đăng ký thay đổi ngành nghề kinh doanh đối với công ty cổ phần |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |
11 |
T-BGI-109545-TT |
Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký kinh doanh theo Quyết định của Toà án đối với công ty cổ phần |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |
12 |
T-BGI-109553-TT |
Thông báo tạm ngừng kinh doanh đối với công ty cổ phần |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |
13 |
T-BGI-109743-TT |
Đề nghị cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh do mất, cháy, ... đối với công ty cổ phần |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |
14 |
T-BGI-109748-TT |
Giải thể doanh nghiệp đối với công ty cổ phần |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |
15 |
T-BGI-109755-TT |
Chấm dứt hoạt động của Chi nhánh đối với công ty cổ phần |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |
16 |
T-BGI-109757-TT |
Chấm dứt hoạt động của Văn phòng đại diện, Địa điểm kinh doanh đối với công ty cổ phần |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |
17 |
T-BGI-109788-TT |
Chia công ty cổ phần |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |
18 |
T-BGI-109810-TT |
Tách công ty cổ phần |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |
19 |
T-BGI-109822-TT |
Sáp nhập các công ty cổ phần |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |
20 |
T-BGI-109847-TT |
Hợp nhất các công ty cổ phần |
Đăng ký DN |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |
21 |
T-BGI-109874-TT |
Chuyển đổi Công ty cổ phần thành Công ty TNHH một thành viên |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |
22 |
T-BGI-109892-TT |
Thông báo lập chi nhánh, văn phòng đại diện ở nước ngoài đối với công ty cổ phần |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |
23 |
T-BGI-109901-TT |
Đăng ký hoạt động Văn phòng đại diện đối với công ty cổ phần |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |
|
|
TTHC đối với Doanh nghiệp tư nhân: |
|
|
|
24 |
T-BGI-108120-TT |
Đăng ký thành lập doanh nghiệp đối với Doanh nghiệp tư nhân |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |
25 |
T-BGI-109355-TT |
Đăng ký hoạt động Chi nhánh đối với Doanh nghiệp tư nhân |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |
26 |
T-BGI-108320-TT |
Đăng ký hoạt động Địa điểm kinh doanh đối với Doanh nghiệp tư nhân |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |
27 |
T-BGI-108335-TT |
Đăng ký thay đổi tên doanh nghiệp đối với Doanh nghiệp tư nhân |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |
28 |
T-BGI-109472-TT |
Đăng ký tăng, giảm vốn đầu tư đối với Doanh nghiệp tư nhân |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |
29 |
T-BGI-108420-TT |
Bán doanh nghiệp tư nhân đối với Doanh nghiệp tư nhân |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |
30 |
T-BGI-108469-TT |
Đăng ký thay đổi ngành nghề kinh doanh đối với Doanh nghiệp tư nhân |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |
31 |
T-BGI-108482-TT |
Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký kinh doanh theo quyết định của Toà Án đối với Doanh nghiệp tư nhân |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |
32 |
T-BGI-108496-TT |
Thông báo tạm ngừng kinh doanh đối với Doanh nghiệp tư nhân |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |
33 |
T-BGI-110239-TT |
Đề nghị cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh do mất, cháy ... đối với Doanh nghiệp tư nhân |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |
34 |
T-BGI-108529-TT |
Giải thể doanh nghiệp đối với Doanh nghiệp tư nhân |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |
35 |
T-BGI-108545-TT |
Chấm dứt hoạt động của Chi nhánh đối với Doanh nghiệp tư nhân |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |
36 |
T-BGI-108554-TT |
Chấm dứt hoạt động của Văn phòng đại diện, Địa điểm kinh doanh đối với Doanh nghiệp tư nhân |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |
37 |
T-BGI-108566-TT |
Chuyển đổi Doanh nghiệp tư nhân thành Công ty TNHH một thành viên |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |
38 |
T-BGI-108651-TT |
Chuyển đổi Doanh nghiệp tư nhân thành Công ty TNHH hai thành viên trở lên |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |
39 |
T-BGI-108681-TT |
Thông báo lập chi nhánh, văn phòng đại diện ở nước ngoài đối với doanh nghiệp tư nhân |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |
40 |
T-BGI-108686-TT |
Đăng ký hoạt động văn phòng đại diện đối với Doanh nghiệp tư nhân |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |
|
|
TTHC đối với công ty hợp danh |
|
|
|
41 |
T-BGI-108517-TT |
Đăng ký thành lập doanh nghiệp đối với công ty hợp danh |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |
42 |
T-BGI-108575-TT |
Đăng ký hoạt động chi nhánh đối với công ty hợp danh |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |
43 |
T-BGI-108596-TT |
Đăng ký hoạt động địa điểm kinh doanh đối với công ty hợp danh |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |
44 |
T-BGI-108878-TT |
Đăng ký thay đổi tên doanh nghiệp đối với công ty hợp danh |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |
45 |
T-BGI-108978-TT |
Đăng ký thay đổi thành viên hợp danh đối với công ty hợp danh |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |
46 |
T-BGI-109027-TT |
Đăng ký thay đổi trụ sở chính đối với công ty hợp danh |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |
47 |
T-BGI-109049-TT |
Đăng ký thay đổi ngành nghề kinh doanh đối với công ty hợp danh |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |
48 |
T-BGI-109088-TT |
Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký kinh doanh theo quyết định của Toà án đối với công ty hợp danh |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |
49 |
T-BGI-109103-TT |
Đăng ký tăng, giảm vốn điều lệ đối với công ty hợp danh |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |
50 |
T-BGI-109117-TT |
Thông báo tạm ngừng kinh doanh đối với công ty hợp danh |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |
51 |
T-BGI-109127-TT |
Đề nghị cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh do mất, cháy... đối với công ty hợp danh |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |
52 |
T-BGI-109140-TT |
Giải thể doanh nghiệp đối với công ty hợp danh |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |
53 |
T-BGI-109162-TT |
Chấm dứt hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh đối với công ty hợp danh |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |
54 |
T-BGI-109166-TT |
Thông báo lập chi nhánh, văn phòng đại diện ở nước ngoài đối với công ty hợp danh |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |
55 |
T-BGI-109173-TT |
Đăng ký hoạt động văn phòng đại diện đối với công ty hợp danh |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |
|
|
TTHC đối với công ty nhà nước |
|
|
|
56 |
T-BGI-109921-TT |
Chuyển đổi công ty nhà nước thành công ty TNHH một thành viên |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |
|
|
TTHC đối với Công ty TNHH một thành viên (chủ sở hữu là tổ chức) |
|
|
|
57 |
T-BGI-108843-TT |
Đăng ký thành hoạt động doanh nghiệp đối với công ty TNHH một thành viên (chủ sở hữu là tổ chức) |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |
58 |
T-BGI-108950-TT |
Đăng ký hoạt động chi nhánh đối với công ty TNHH một thành viên (chủ sở hữu là tổ chức) |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |
59 |
T-BGI-108967-TT |
Đăng ký hoạt động văn phòng đại diện đối với công ty TNHH một thành viên (chủ sở hữu là tổ chức) |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |
60 |
T-BGI-108981-TT |
Đăng ký hoạt động địa điểm kinh doanh đối với công ty TNHH một thành viên (chủ sở hữu là tổ chức) |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |
61 |
T-BGI-108990-TT |
Thông báo thay đổi tên doanh nghiệp đối với công ty TNHH một thành viên (chủ sở hữu là tổ chức) |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |
62 |
T-BGI-109003-TT |
Đăng ký đổi người dại diện theo pháp luật của doanh nghiệp đối với công ty TNHH một thành viên (chủ sở hữu là tổ chức) |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |
63 |
T-BGI-109026-TT |
Đăng ký tăng vốn điều lệ công ty TNHH một thành viên (chủ sở hữu là tổ chức) |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |
64 |
T-BGI-109041-TT |
Đăng ký thay đổi chủ sở hữu công ty TNHH một thành viên (chủ sở hữu là tổ chức) |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |
65 |
T-BGI-109057-TT |
Đăng ký thay đổi danh sách người đại diện theo uỷ quyền đối với công ty TNHH một thành viên (chủ sở hữu là tổ chức) |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |
66 |
T-BGI-109070-TT |
Đăng ký thay đổi trụ sở chính đối với công ty TNHH một thành viên (chủ sở hữu là tổ chức) |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |
67 |
T-BGI-109079-TT |
Đăng ký thay đổi ngành nghề kinh doanh đối với công ty TNHH một thành viên (chủ sở hữu là tổ chức) |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |
68 |
T-BGI-109096-TT |
Đăng ký thay nội dung đăng ký kinh doanh theo quyết định của toà án đối với công ty TNHH một thành viên (chủ sở hữu là tổ chức) |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |
69 |
T-BGI-109107-TT |
Thông báo tạm ngừng kinh doanh đối với công ty TNHH một thành viên (chủ sở hữu là tổ chức) |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |
70 |
T-BGI-109118-TT |
Đề nghị cấp lại giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh do mất, cháy... đối với công ty TNHH một thành viên (chủ sở hữu là tổ chức) |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |
71 |
T-BGI-109126-TT |
Giải thể doanh nghiệp đối với công ty TNHH một thành viên (chủ sở hữu là tổ chức) |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |
72 |
T-BGI-109137-TT |
Chấm dứt hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh đối với công ty TNHH một thành viên (chủ sở hữu là tổ chức) |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |
73 |
T-BGI-109145-TT |
Thông báo lập chi nhánh, văn phòng đại diện ở nước ngoài đối với công ty TNHH một thành viên (chủ sở hữu tổ chức) |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |
74 |
T-BGI-109150-TT |
Đăng ký đổi người dại diện theo pháp luật của doanh nghiệp đối với công ty TNHH một thành viên (chủ sở hữu là tổ chức) |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |
|
|
TTHC đối với Công ty TNHH một thành viên (chủ sở hữu là cá nhân) |
|
|
|
75 |
T-BGI-109176-TT |
Đăng ký thành lập doanh nghiệp đối với công ty TNHH một thành viên (chủ sở hữu là cá nhân) |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |
76 |
T-BGI-109170-TT |
Đăng ký hoạt động chi nhánh đối với công ty TNHH một thành viên (chủ sở hữu là cá nhân) |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |
77 |
T-BGI-109176-TT |
Đăng ký hoạt động văn phòng đại diện đối với công ty TNHH một thành viên (chủ sở hữu là cá nhân) |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |
78 |
T-BGI-109184-TT |
Đăng ký hoạt động địa điểm kinh doanh đối với công ty TNHH một thành viên (chủ sở hữu là cá nhân) |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |
79 |
T-BGI-109184-TT |
Thông báo thay đổi tên doanh nghiệp đối với công ty TNHH một thành viên (chủ sở hữu là cá nhân) |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |
80 |
T-BGI-109188-TT |
Đăng ký đổi người dại diện theo pháp luật của doanh nghiệp đối với công ty TNHH một thành viên (chủ sở hữu là cá nhân) |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |
81 |
T-BGI-109190-TT |
Đăng ký tăng vốn điều lệ công ty TNHH một thành viên (chủ sở hữu là cá nhân) |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |
82 |
T-BGI-109248-TT |
Đăng ký thay đổi chủ sở hữu đối với công ty TNHH một thành viên (chủ sở hữu là cá nhân) |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |
83 |
T-BGI-109278-TT |
Đăng ký thay đổi trụ sở chính đối với công ty TNHH một thành viên (chủ sở hữu là cá nhân) |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |
84 |
T-BGI-109328-TT |
Đăng ký thay đổi ngành nghề kinh doanh đối với công ty TNHH một thành viên (chủ sở hữu là cá nhân) |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |
85 |
T-BGI-109344-TT |
Đăng ký thay nội dung đăng ký kinh doanh theo quyết định của toà án đối với công ty TNHH một thành viên (chủ sở hữu là cá nhân) |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |
86 |
T-BGI-110220-TT |
Thông báo tạm ngừng kinh doanh đối với công ty TNHH một thành viên (chủ sở hữu là cá nhân) |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |
87 |
T-BGI-110239-TT |
Đề nghị cấp lại giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh do mất, cháy... đối với công ty TNHH một thành viên (chủ sở hữu là cá nhân) |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |
88 |
T-BGI-110251-TT |
Giải thể doanh nghiệp đối với công ty TNHH một thành viên (chủ sở hữu là cá nhân) |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |
89 |
T-BGI-110257-TT |
Chấm dứt hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh đối với công ty TNHH một thành viên (chủ sở hữu là cá nhân) |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |
90 |
T-BGI-110264-TT |
Chuyển đổi công ty TNHH một thành viên thành công ty TNHH 2 thành viên |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |
91 |
T-BGI-109573-TT |
Chuyển đổi công ty TNHH một thành viên thành công ty cổ phần |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |
92 |
T-BGI-110283-TT |
Chia công ty TNHH một thành viên |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |
93 |
T-BGI-110296-TT |
Tách công ty TNHH một thành viên |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |
94 |
T-BGI-110299-TT |
Sáp nhập các công ty TNHH một thành viên |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |
95 |
T-BGI-110304-TT |
Hợp nhất các công ty TNHH một thành viên |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |
96 |
T-BGI-110316-TT |
Thông báo lập chi nhánh, văn phòng đại diện ở nước ngoài đối với công ty TNHH một thành viên (chủ sở hữu cá nhân) |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |
|
|
TTHC đối với Công ty TNHH hai thành viên trở lên |
|
|
|
97 |
T-BGI-109340-TT |
Đăng ký thành lập doanh nghiệp đối với công ty TNHH hai thành viên trở lên |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |
98 |
T-BGI-109379-TT |
Đăng ký hoạt động chi nhánh đối với công ty TNHH hai thành viên trở lên |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |
99 |
T-BGI-109393-TT |
Đăng ký hoạt động văn phòng đại diện đối với công ty TNHH hai thành viên trở lên |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |
100 |
T-BGI-109407-TT |
Đăng ký hoạt động địa điểm kinh doanh đối với công ty TNHH hai thành viên trở lên |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |
101 |
T-BGI-109466-TT |
Thông báo thay đổi tên doanh nghiệp đối với công ty TNHH hai thành viêntrở lên |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |
102 |
T-BGI-109493-TT |
Đăng ký đổi người dại diện theo pháp luật đối với công ty TNHH hai thành viên trở lên |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |
103 |
T-BGI-109500-TT |
Đăng ký thay đổi vốn điều lệ đối với công ty TNHH hai thành viên trở lên |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |
104 |
T-BGI-109508-TT |
Đăng ký thay đổi thành viên đối với công ty TNHH hai thành viên trở lên |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |
105 |
T-BGI-109515-TT |
Đăng ký thay đổi trụ sở chính đối với công ty TNHH hai thành viên trở lên |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |
106 |
T-BGI-109521-TT |
Đăng ký thay đổi ngành nghề kinh doanh đối với công ty TNHH hai thành viên trở lên |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |
407 |
T-BGI-109529-TT |
Đăng ký thay nội dung đăng ký kinh doanh theo quyết định của toà án đối với công ty TNHH hai thành viên trở lên |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |
108 |
T-BGI-109538-TT |
Thông báo tạm ngừng kinh doanh đối với công ty TNHH hai thành viên trở lên |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |
109 |
T-BGI-109551-TT |
Đề nghị cấp lại giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh do mất, cháy... đối với công ty TNHH hai thành viên trở lên |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |
110 |
T-BGI-109559-TT |
Giải thể doanh nghiệp đối với công ty TNHH hai thành viên trở lên |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |
111 |
T-BGI-109568-TT |
Chấm dứt hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh đối với công ty TNHH hai thành viên trở lên |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |
112 |
T-BGI-109573-TT |
Chuyển đổi công ty TNHH hai thành viên trở lên thành công ty TNHH một thành viên |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |
113 |
T-BGI-109727-TT |
Chuyển đổi công ty TNHH hai thành viên thành công ty cổ phần |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |
114 |
T-BGI-109738-TT |
Chia công ty TNHH hai thành viên |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |
115 |
T-BGI-110296-TT |
Tách công ty TNHH hai thành viên |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |
116 |
T-BGI-109759-TT |
Sáp nhập các công ty TNHH hai thành viên |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |
117 |
T-BGI-109765-TT |
Hợp nhất các công ty TNHH hai thành viên |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |
118 |
T-BGI-109777-TT |
Thông báo lập chi nhánh, văn phòng đại diện ở nước ngoài đối với công ty TNHH hai thành viên trở lên |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |
III. DANH MỤC HÀNH CHÍNH BÃI BỎ
STT |
Số hồ sơ TTHC |
Tên thủ tục hành chính |
Lĩnh vực |
Cơ quan thực hiện |
Đã được công bố |
A |
|
Thủ tục hành chính cấp tỉnh |
|
|
|
1 |
T-BGI-108463-TT |
Cho thuê doanh nghiệp đối với Doanh nghiệp tư nhân |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |
2 |
T-BGI-109961-TT |
Đăng ký hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện đối với công ty nhà nước |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |
3 |
T-BGI-109985-TT |
Đăng ký hoạt động Địa điểm kinh doanh đối với công ty nhà nước |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |
4 |
T-BGI-110004-TT |
Đăng ký thay đổi tên doanh nghiệp đối với công ty nhà nước |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |
5 |
T-BGI-110022-TT |
Đăng ký thay đổi người đại diện theo pháp luật đối với công ty nhà nước |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |
6 |
T-BGI-110035-TT |
Đăng ký tăng vốn điều lệ đối với công ty nhà nước |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |
7 |
T-BGI-110041-TT |
Đăng ký giảm vốn điều lệ đối với công ty nhà nước |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |
8 |
T-BGI-110047-TT |
Đăng ký thay đổi trụ sở chính đối với công ty nhà nước |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |
9 |
T-BGI-110051-TT |
Đăng ký thay đổi ngành nghề kinh doanh đối với công ty nhà nước |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |
10 |
T-BGI-110057-TT |
Đăng ký thay đổi nội dung đang ký kinh doanh theo quyết định của Toà án đối với công ty nhà nước |
Đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Quyết định số 73/QĐ-UBND ngày 14/8/2009. |
Quyết định 73/QĐ-UBND năm 2021 công bố Danh mục văn bản quy phạm pháp luật hết hiệu lực, ngưng hiệu lực toàn bộ hoặc một phần của Hội đồng nhân dân, Ủy ban nhân dân tỉnh Sóc Trăng năm 2020 Ban hành: 15/01/2021 | Cập nhật: 01/02/2021
Quyết định 73/QĐ-UBND năm 2020 về quy trình nội bộ, quy trình điện tử đối với Thủ tục hành chính thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Giáo dục và Đào tạo thực hiện toàn bộ quy trình tiếp nhận hồ sơ giải quyết và trả kết quả thuộc thẩm quyền giải quyết tại Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh Thừa Thiên Huế Ban hành: 08/01/2020 | Cập nhật: 04/03/2020
Quyết định 73/QĐ-UBND năm 2020 công bố Bộ thủ tục hành chính thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Ngoại vụ Bắc Giang Ban hành: 13/01/2020 | Cập nhật: 21/04/2020
Quyết định 73/QĐ-UBND năm 2020 quy định về phân công trách nhiệm quản lý Nhà nước về lâm nghiệp trên địa bàn tỉnh Hòa Bình Ban hành: 14/01/2020 | Cập nhật: 27/02/2020
Quyết định 73/QĐ-UBND năm 2019 về Bộ tiêu chí vườn mẫu nông thôn mới trên địa bàn tỉnh Tuyên Quang, đến năm 2020 Ban hành: 11/03/2019 | Cập nhật: 14/03/2019
Quyết định 73/QĐ-UBND năm 2019 về phê duyệt Điều lệ Hội Tai Mũi Họng tỉnh Thừa Thiên Huế Ban hành: 10/01/2019 | Cập nhật: 17/01/2019
Quyết định 73/QĐ-UBND năm 2019 công bố danh mục thủ tục hành chính mới; bị bãi bỏ trong lĩnh vực An toàn thực phẩm thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Công Thương tỉnh Yên Bái Ban hành: 18/01/2019 | Cập nhật: 22/04/2019
Quyết định 73/QĐ-UBND về phân bổ biên chế, số người làm việc và hợp đồng lao động trong cơ quan, tổ chức hành chính nhà nước, đơn vị sự nghiệp công lập và tổ chức hội có tính chất đặc thù trên địa bàn tỉnh Đồng Nai năm 2019 Ban hành: 08/01/2019 | Cập nhật: 12/03/2019
Quyết định 73/QĐ-UBND năm 2017 thực hiện Nghị quyết 72/2016/NQ-HĐND về phát triển khoa học và công nghệ phục vụ sự nghiệp công nghiệp hóa, hiện đại hóa và hội nhập quốc tế tỉnh Ninh Thuận, giai đoạn 2016-2020 Ban hành: 29/03/2017 | Cập nhật: 20/04/2017
Quyết định 73/QĐ-UBND năm 2017 phê duyệt Quy hoạch phát triển giao thông nông thôn thành phố Cần Thơ đến năm 2020, tầm nhìn đến năm 2030 gắn với chương trình mục tiêu quốc gia xây dựng nông thôn mới Ban hành: 12/01/2017 | Cập nhật: 17/02/2017
Quyết định 73/QĐ-UBND năm 2017 công bố danh mục và nội dung thủ tục hành chính được chuẩn hóa thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Y tế; thẩm quyền giải quyết của Ủy ban nhân dân cấp xã trên địa bàn tỉnh Ninh Bình Ban hành: 19/01/2017 | Cập nhật: 06/05/2017
Quyết định 73/QĐ-UBND năm 2017 Chỉ số theo dõi, đánh giá cải cách hành chính đối với cơ quan thuộc Ủy ban nhân dân tỉnh; Ủy ban nhân dân cấp huyện; cấp xã trên địa bàn tỉnh Bắc Giang Ban hành: 07/02/2017 | Cập nhật: 13/06/2017
Quyết định 73/QĐ-UBND năm 2016 công bố mới và bãi bỏ thủ tục hành chính thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Trà Vinh Ban hành: 19/01/2016 | Cập nhật: 14/04/2016
Quyết định 73/QĐ-UBND phê duyệt nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp tỉnh Cà Mau năm 2016 Ban hành: 15/01/2016 | Cập nhật: 26/02/2016
Quyết định 73/QĐ-UBND năm 2016 quy hoạch chi tiết tỷ lệ 1/500 khu dân cư Mai Sơn, huyện Yên Mô, tỉnh Ninh Bình Ban hành: 15/01/2016 | Cập nhật: 29/11/2016
Quyết định 73/QĐ-UBND năm 2015 về thành lập Văn phòng Đăng ký đất đai trực thuộc Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Vĩnh Long Ban hành: 15/01/2015 | Cập nhật: 28/08/2017
Quyết định 73/QĐ-UBND năm 2015 công bố thủ tục hành chính mới, sửa đổi trong lĩnh vực đăng ký kinh doanh thuộc thẩm quyền giải quyết của Phòng Tài chính - Kế hoạch thuộc Ủy ban nhân dân các huyện, thị xã, thành phố trên địa bàn tỉnh Gia Lai Ban hành: 20/01/2015 | Cập nhật: 27/10/2015
Quyết định 73/QĐ-UBND năm 2014 về đặt tên tuyến đường và công trình công cộng trên địa bàn tỉnh Bạc Liêu Ban hành: 30/12/2014 | Cập nhật: 27/01/2015
Quyết định 73/QĐ-UBND năm 2014 phê duyệt Đề án đầu tư, hỗ trợ 36 thôn, bản khó khăn nhất của tỉnh Hòa Bình Ban hành: 20/01/2014 | Cập nhật: 09/05/2018
Quyết định 73/QĐ-UBND năm 2013 bãi bỏ Quyết định công bố Bộ thủ tục hành chính thuộc thẩm quyền giải quyết của Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh Bắc Giang Ban hành: 15/03/2013 | Cập nhật: 22/03/2013
Quyết định 73/QĐ-UBND năm 2012 bãi bỏ thủ tục hành chính của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng kèm theo Quyết định 178/QĐ-UBND Ban hành: 08/05/2012 | Cập nhật: 10/03/2014
Quyết định 73/QĐ-UBND năm 2012 công bố thủ tục hành chính thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Công Thương tỉnh Quảng Ngãi Ban hành: 14/05/2012 | Cập nhật: 10/08/2012
Quyết định 278/2011/QĐ-UBND về Quy chế phối hợp thực hiện thống kê, công bố, công khai thủ tục hành chính và tiếp nhận, xử lý phản ánh, kiến nghị của cá nhân, tổ chức về quy định hành chính trên địa bàn tỉnh Bắc Giang do Ủy ban nhân dân tỉnh Bắc Giang ban hành Ban hành: 02/08/2011 | Cập nhật: 20/10/2011
Quyết định 165/2011/QĐ-UBND về Quy định kiểm soát thủ tục hành chính trên địa bàn tỉnh Bắc Giang do Ủy ban nhân dân tỉnh Bắc Giang ban hành Ban hành: 06/05/2011 | Cập nhật: 17/05/2011
Quyết định 73/QĐ-UBND năm 2011 phê duyệt Đề án “Đào tạo nghề cho lao động nông thôn tỉnh Lạng Sơn đến năm 2020” Ban hành: 20/01/2011 | Cập nhật: 12/05/2018
Quyết định 73/QĐ-UBND về Chương trình công tác năm 2011 của Ủy ban nhân dân tỉnh Thanh Hóa Ban hành: 10/01/2011 | Cập nhật: 29/06/2015
Nghị định 63/2010/NĐ-CP về kiểm soát thủ tục hành chính Ban hành: 08/06/2010 | Cập nhật: 11/06/2010
Quyết định 73/QĐ-UBND năm 2009 công bố bộ thủ tục hành chính thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Bắc Giang do Ủy ban nhân dân tỉnh Bắc Giang ban hành Ban hành: 14/08/2009 | Cập nhật: 02/08/2011
Quyết định 73/QĐ-UBND năm 2008 phê duyệt Quy hoạch bưu chính, viễn thông tỉnh Bến Tre giai đoạn 2007 - 2015 và định hướng đến năm 2020 Ban hành: 10/01/2008 | Cập nhật: 11/08/2014
Quyết định 73/QĐ-UBND-2007 về kiện toàn và ban hành Quy chế hoạt động của Tổ Kiểm tra Liên ngành tỉnh Đồng Nai về lĩnh vực chống buôn lậu, hàng giả và gian lận thương mại do Ủy ban nhân dân tỉnh Đồng Nai ban hành Ban hành: 09/01/2007 | Cập nhật: 03/11/2007
Quyết định 73/QĐ-UBND năm 2007 về mức thu, nộp, tỷ lệ điều tiết và chế độ quản lý sử dụng lệ phí cấp giấy phép hoạt động điện lực trên địa bàn tỉnh Lâm Đồng do Ủy ban nhân dân tỉnh Lâm Đồng ban hành Ban hành: 08/01/2007 | Cập nhật: 18/03/2010
Quyết định 73/QĐ-UBND năm 2006 về danh mục các tuyến, trục đường phố chính đô thị trên địa bàn tỉnh Long An để áp dụng cho việc phân cấp cấp phép xây dựng do Uỷ ban nhân dân tỉnh Long An ban hành Ban hành: 05/01/2006 | Cập nhật: 04/12/2009
Quyết định 73/QĐ-UBND năm 2021 phê duyệt Kế hoạch phòng, chống bệnh Lở mồm long móng gia súc trên địa bàn tỉnh Bắc Kạn giai đoạn 2021-2025 Ban hành: 15/01/2021 | Cập nhật: 20/02/2021
Quyết định 73/QĐ-UBND năm 2021 công bố hiện trạng rừng trên địa bàn tỉnh Tuyên Quang năm 2020 Ban hành: 26/02/2021 | Cập nhật: 06/03/2021