Quyết định 1764/QĐ-UBND năm 2013 duyệt điều chỉnh, bổ sung diện tích cấp bù, miễn thủy lợi phí cho đơn vị quản lý thủy nông trên địa bàn tỉnh Phú Thọ năm 2012
Số hiệu: | 1764/QĐ-UBND | Loại văn bản: | Quyết định |
Nơi ban hành: | Tỉnh Phú Thọ | Người ký: | Hoàng Công Thủy |
Ngày ban hành: | 15/07/2013 | Ngày hiệu lực: | Đang cập nhật |
Ngày công báo: | Đang cập nhật | Số công báo: | Đang cập nhật |
Lĩnh vực: | Nông nghiệp, nông thôn, | Tình trạng: | Đang cập nhập |
Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
UỶ BAN NHÂN DÂN |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 1764/QĐ-UBND |
Phú Thọ, ngày 15 tháng 7 năm 2013 |
CHỦ TỊCH ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH
Căn cứ Luật Tổ chức HĐND và UBND ngày 26/11/2003;
Căn cứ Pháp lệnh Khai thác và Bảo vệ công trình thuỷ lợi ngày 04/4/2001;
Căn cứ Nghị định của Chính phủ: Số 143/2003/NĐ-CP ngày 28/11/2003 quy định chi tiết một số điều của Pháp lệnh Khai thác và Bảo vệ công trình thuỷ lợi; số 115/NĐ-CP ngày 14/11/2008 sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 143/2003/NĐ-CP ngày 28/11/2003 của Chính phủ;
Căn cứ Thông tư số 36/2009/TT-BTC ngày 26/02/2009 của Bộ Tài chính hướng dẫn thi hành một số điều của Nghị định số 115/NĐ-CP ngày 14/11/2008 của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 143/2003/NĐ-CP ngày 28/11/2003 của Chính phủ;
Căn cứ Quyết định số 1114/QĐ-UBND ngày 07/5/2009 của UBND tỉnh về việc quy định mức thu thuỷ lợi phí và tiền nước của các công trình thuỷ lợi trên địa bàn tỉnh Phú Thọ;
Căn cứ Quyết định của Chủ tịch UBND tỉnh: Số 1665/QĐ-UBND ngày 25/6/2009; số 213/QĐ-UBND ngày 22/01/2010 về việc duyệt danh mục công trình, diện tích và biện pháp tưới tiêu đối với các công trình thuỷ lợi trên địa bàn tỉnh để làm căn cứ xác định mức thu, miễn và cấp bù thuỷ lợi phí;
Xét đề nghị của Giám đốc Sở Nông nghiệp và PTNT tại Tờ trình số 117/TTr/SNN-CCTL ngày 04/7/2013,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Duyệt điều chỉnh, bổ sung diện tích cấp bù, miễn thủy lợi phí cho các đơn vị quản lý thủy nông trên địa bàn tỉnh năm 2012 như sau:
1. Tổng số đơn vị làm dịch vụ thủy lợi: 242 đơn vị, trong đó:
- Công ty nhà nước: 01 đơn vị (Công ty TNHH Nhà nước một thành viên khai thác công trình thuỷ lợi Phú Thọ);
- Các hợp tác xã: 241 đơn vị.
2. Tổng diện tích tưới, tiêu miễn thu thủy lợi phí năm 2012 sau điều chỉnh, bổ sung là 76.636,978 ha, trong đó:
- Công ty nhà nước: 27.517,292 ha (Vụ chiêm 12.551,327 ha; vụ mùa 11.383,005 ha; vụ đông 3.479,44 ha; thủy sản 103,52 ha);
- Các hợp tác xã (ở 13 huyện, thành, thị): 49.119,686 ha (Vụ chiêm 21.980,912 ha; vụ mùa 19.047,854 ha; vụ đông 6.811,826 ha; thủy sản 1.279,094 ha).
Cụ thể diện tích phục vụ của các huyện, thành, thị như sau:
Đơn vị tính: Ha
TT |
Tên huyện |
Tổng |
Trong đó |
|||
Vụ chiêm |
Vụ mùa |
Vụ đông |
Thủy sản |
|||
1 |
Việt Trì |
2.357,883 |
1.159,527 |
808,137 |
209,739 |
180,480 |
2 |
Phú Thọ |
2.103,430 |
919,930 |
808,820 |
338,680 |
36,000 |
3 |
Đoan Hùng |
4.058,900 |
1.809,630 |
1.745,870 |
503,400 |
- |
4 |
Thanh Ba |
3.223,850 |
1.335,285 |
1.295,865 |
558,800 |
33,900 |
5 |
Hạ Hòa |
5.112,949 |
2.283,310 |
2.036,572 |
539,957 |
253,110 |
6 |
Phù Ninh |
4.164,200 |
2.013,200 |
1.608,600 |
512,400 |
30,000 |
7 |
Lâm Thao |
6.063,800 |
2.384,650 |
2.183,950 |
1.138,500 |
356,700 |
8 |
Thanh Thủy |
4.020,590 |
2.078,550 |
1.075,190 |
855,350 |
11,500 |
9 |
Thanh Sơn |
3.814,300 |
1.739,400 |
1.841,000 |
233,900 |
- |
10 |
Tam Nông |
2.227,380 |
1.173,080 |
731,350 |
264,750 |
58,200 |
11 |
Yên Lập |
5.659,610 |
2.119,190 |
2.546,430 |
789,950 |
204,040 |
12 |
Cẩm Khê |
5.351,674 |
2.600,870 |
1.871,540 |
799,700 |
79,564 |
13 |
Tân Sơn |
961,120 |
364,290 |
494,530 |
66,700 |
35,600 |
Tổng cộng |
49.119,686 |
21.980,912 |
19.047,854 |
6.811,826 |
1.279,094 |
(Chi tiết tại Phụ biểu kèm theo)
Điều 2. Chánh Văn phòng UBND tỉnh, Thủ trưởng các ngành: Sở Nông nghiệp và PTNT, Sở Kế hoạch và Đầu tư, Sở Tài chính, Kho bạc Nhà nước tỉnh; Chủ tịch UBND các huyện, thành, thị; Công ty TNHH Nhà nước một thành viên khai thác công trình thuỷ lợi Phú Thọ; các ngành và đơn vị liên quan căn cứ Quyết định thực hiện./.
Nơi nhận: |
KT. CHỦ TỊCH |
(Kèm theo Quyết định số 1764 /QĐ-UBND ngày 15 /7/2013 của Chủ tịch UBND tỉnh)
TT |
Tên đơn vị |
Tổng số ĐV đã thành lập |
Số ĐV phục vụ năm 2012 |
Năng lực diện tích phục vụ theo các Quyết định số 1665/QĐ-UBND ngày 25/6/2009 và 213/QĐ-UBND ngày 22/01/2010 của UBND tỉnh |
Kế hoạch diện tích cấp bù thủy lợi phí năm 2012 sau điều chỉnh |
Chênh lệch diện tích giữa Kế hoạch 2012 với các Quyết định số 1665/QĐ-UBND ngày 25/6/2009 và 213/QĐ-UBND ngày 22/01/2010 của UBND tỉnh |
||||||||||||
Tổng (ha) |
Trong đó |
Tổng (ha) |
Trong đó |
Tổng (ha) |
Trong đó |
|||||||||||||
Vụ chiêm |
Vụ mùa |
Vụ |
Thủy |
Vụ chiêm |
Vụ mùa |
Vụ |
Thủy |
Vụ chiêm |
Vụ mùa |
Vụ |
Thủy |
|||||||
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
(6) |
(7) |
(8) |
(9) |
(10) |
(11) |
(12) |
(13) |
(14) |
(15) |
(16) |
(17) |
(18) |
(19) |
TỔNG CỘNG |
272 |
242 |
81,679.54 |
35,470.84 |
31,210.47 |
13,428.25 |
1,569.98 |
76,636.978 |
34,532.239 |
30,430.859 |
10,291.266 |
1,382.614 |
(5,042.57) |
(938.60) |
(779.61) |
(3,136.98) |
(187.37) |
|
I |
Công ty nhà nước |
1 |
1 |
23,968.81 |
10,382.99 |
8,762.28 |
4,313.71 |
509.83 |
27,517.292 |
12,551.327 |
11,383.005 |
3,479.440 |
103.520 |
3,548.48 |
2,168.34 |
2,620.73 |
(834.27) |
(406.31) |
II |
Khối huyện |
271 |
241 |
57,710.73 |
25,087.85 |
22,448.19 |
9,114.54 |
1,060.15 |
49,119.686 |
21,980.912 |
19,047.854 |
6,811.826 |
1,279.094 |
(8,591.05) |
(3,106.94) |
(3,400.34) |
(2,302.71) |
218.94 |
1 |
Thành phố Việt Trì |
17 |
16 |
2,544.76 |
1,159.18 |
850.06 |
278.20 |
257.32 |
2,357.883 |
1,159.527 |
808.137 |
209.739 |
180.480 |
(186.88) |
0.35 |
(41.92) |
(68.46) |
(76.84) |
2 |
Thị xã Phú Thọ |
10 |
10 |
2,505.62 |
1,096.63 |
931.97 |
441.02 |
36.00 |
2,103.430 |
919.930 |
808.820 |
338.680 |
36.000 |
(402.19) |
(176.70) |
(123.15) |
(102.34) |
|
3 |
Huyện Đoan Hùng |
26 |
23 |
4,005.90 |
1,858.00 |
1,720.90 |
427.00 |
|
4,058.900 |
1,809.630 |
1,745.870 |
503.400 |
|
53.00 |
(48.37) |
24.97 |
76.40 |
|
4 |
Huyện Thanh Ba |
24 |
18 |
4,355.78 |
1,632.33 |
1,546.59 |
1,110.38 |
66.48 |
3,223.850 |
1,335.285 |
1,295.865 |
558.800 |
33.900 |
(1,131.93) |
(297.05) |
(250.73) |
(551.58) |
(32.58) |
5 |
Huyện Hạ Hòa |
34 |
27 |
6,933.90 |
2,739.04 |
2,694.55 |
1,111.46 |
388.85 |
5,112.949 |
2,283.310 |
2,036.572 |
539.957 |
253.110 |
(1,820.95) |
(455.73) |
(657.98) |
(571.50) |
(135.74) |
6 |
Huyện Phù Ninh |
21 |
21 |
4,089.50 |
1,941.10 |
1,660.70 |
482.70 |
5.00 |
4,164.200 |
2,013.200 |
1,608.600 |
512.400 |
30.000 |
74.70 |
72.10 |
(52.10) |
29.70 |
25.00 |
7 |
Huyện Lâm Thao |
16 |
16 |
5,367.98 |
2,085.77 |
2,030.50 |
1,107.86 |
143.85 |
6,063.800 |
2,384.650 |
2,183.950 |
1,138.500 |
356.700 |
695.82 |
298.88 |
153.45 |
30.64 |
212.85 |
8 |
Huyện Thanh Thủy |
15 |
15 |
3,617.37 |
1,957.26 |
1,005.11 |
646.50 |
8.50 |
4,020.590 |
2,078.550 |
1,075.190 |
855.350 |
11.500 |
403.22 |
121.29 |
70.08 |
208.85 |
3.00 |
9 |
Huyện Thanh Sơn |
26 |
19 |
5,710.33 |
2,671.10 |
2,714.50 |
324.73 |
|
3,814.300 |
1,739.400 |
1,841.000 |
233.900 |
|
(1,896.03) |
(931.70) |
(873.50) |
(90.83) |
|
10 |
Huyện Tam Nông |
20 |
20 |
2,583.54 |
1,262.25 |
697.17 |
565.12 |
59.00 |
2,227.380 |
1,173.080 |
731.350 |
264.750 |
58.200 |
(356.16) |
(89.17) |
34.18 |
(300.37) |
(0.80) |
11 |
Huyện Yên Lập |
16 |
16 |
7,530.68 |
2,921.80 |
3,340.70 |
1,268.18 |
|
5,659.610 |
2,119.190 |
2,546.430 |
789.950 |
204.040 |
(1,871.07) |
(802.61) |
(794.27) |
(478.23) |
204.04 |
12 |
Huyện Cẩm Khê |
31 |
31 |
5,819.76 |
2,684.39 |
2,051.54 |
1,004.65 |
79.18 |
5,351.674 |
2,600.870 |
1,871.540 |
799.700 |
79.564 |
(468.09) |
(83.52) |
(180.00) |
(204.95) |
0.38 |
13 |
Huyện Tân Sơn |
15 |
9 |
2,645.61 |
1,079.00 |
1,203.90 |
346.74 |
15.97 |
961.120 |
364.290 |
494.530 |
66.700 |
35.600 |
(1,684.49) |
(714.71) |
(709.37) |
(280.04) |
19.63 |
(Kèm theo Quyết định số 1764 /QĐ-UBND ngày 15 /7/2013 của Chủ tịch UBND tỉnh)
STT |
|
Tên đơn vị |
Tổng số ĐV đã thành lập |
Số ĐV phục vụ năm 2012 |
Năng lực diện tích phục vụ theo các Quyết định số 1665/QĐ-UBND ngày 25/6/2009 và 213/QĐ-UBND ngày 22/01/2010 của UBND tỉnh |
Kế hoạch diện tích cấp bù thủy lợi phí năm 2012 sau điều chỉnh |
Chênh lệch diện tích giữa Kế hoạch 2012 với các Quyết định số 1665/QĐ-UBND ngày 25/6/2009 và 213/QĐ-UBND ngày 22/01/2010 của UBND tỉnh |
||||||||||||
Tỉnh |
Huyện |
|
|
Tổng (ha) |
Trong đó |
|
|
Tổng (ha) |
Trong đó |
|
|
|
Tổng (ha) |
Trong đó |
|
|
|||
|
|
|
|
|
|
Vụ chiêm |
Vụ mùa |
Vụ đông |
Thủy sản |
Vụ chiêm |
Vụ mùa |
Vụ đông |
Thủy sản |
Vụ chiêm |
Vụ mùa |
Vụ đông |
Thủy sản |
||
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
(6) |
(7) |
(8) |
(9) |
(10) |
(11) |
(12) |
(13) |
(14) |
(15) |
(16) |
(17) |
(18) |
(19) |
(20) |
TỔNG CỘNG |
272 |
242 |
81,679.54 |
35,470.84 |
31,210.47 |
13,428.25 |
1,569.98 |
76,636.978 |
34,532.239 |
30,430.859 |
10,291.266 |
1,382.614 |
(5,042.57) |
(938.60) |
(779.61) |
(3,136.98) |
(187.37) |
||
A |
|
CÔNG TY NHÀ NƯỚC |
1 |
1 |
23,968.81 |
10,382.99 |
8,762.28 |
4,313.71 |
509.83 |
27,517.292 |
12,551.327 |
11,383.005 |
3,479.440 |
103.520 |
3,548.48 |
2,168.34 |
2,620.73 |
(834.27) |
(406.31) |
|
1 |
Công ty TNHH NN MTV Khai thác CTTL |
1 |
1 |
23,968.81 |
10,382.99 |
8,762.28 |
4,313.71 |
509.83 |
27,517.292 |
12,551.327 |
11,383.005 |
3,479.440 |
103.520 |
3,548.48 |
2,168.34 |
2,620.73 |
(834.27) |
(406.31) |
B |
|
CÁC HUYỆN, THÀNH, THỊ |
271 |
241 |
57,710.73 |
25,087.85 |
22,448.19 |
9,114.54 |
1,060.15 |
49,119.686 |
21,980.912 |
19,047.854 |
6,811.826 |
1,279.094 |
(8,591.05) |
(3,106.94) |
(3,400.34) |
(2,302.71) |
218.94 |
I |
|
Thành phố Việt Trì |
17 |
16 |
2,544.76 |
1,159.18 |
850.06 |
278.20 |
257.32 |
2,357.883 |
1,159.527 |
808.137 |
209.739 |
180.480 |
(186.88) |
0.35 |
(41.92) |
(68.46) |
(76.84) |
1 |
1 |
HTXNN Quế Hương -Dữu Lâu |
1 |
1 |
93.40 |
46.70 |
46.70 |
|
|
34.200 |
17.100 |
17.100 |
|
|
(59.20) |
(29.60) |
(29.60) |
|
|
2 |
2 |
HTXNN Thuỵ Vân |
1 |
1 |
26.20 |
12.50 |
10.00 |
3.70 |
|
63.400 |
49.700 |
10.000 |
3.700 |
|
37.20 |
37.20 |
|
|
|
3 |
3 |
HTXNN Kim Đức |
1 |
1 |
280.00 |
123.00 |
112.00 |
45.00 |
|
314.440 |
155.220 |
107.220 |
34.000 |
18.000 |
34.44 |
32.22 |
(4.78) |
(11.00) |
18.00 |
4 |
4 |
HTXNN ĐL Đồng lực - Thanh Miếu |
1 |
1 |
152.20 |
47.00 |
47.00 |
|
58.20 |
95.310 |
31.860 |
31.860 |
|
31.590 |
(56.89) |
(15.14) |
(15.14) |
|
(26.61) |
5 |
5 |
HTXNN Sông Lô |
1 |
1 |
173.60 |
78.80 |
78.80 |
16.00 |
|
173.600 |
45.900 |
73.900 |
16.000 |
37.800 |
|
(32.90) |
(4.90) |
|
37.80 |
6 |
6 |
HTXNN Hùng Lô |
1 |
1 |
151.00 |
97.00 |
31.00 |
9.00 |
14.00 |
102.700 |
102.700 |
|
|
|
(48.30) |
5.70 |
(31.00) |
(9.00) |
(14.00) |
7 |
7 |
HTXNN Thanh Đình |
1 |
1 |
365.91 |
184.06 |
114.44 |
50.00 |
17.41 |
354.830 |
173.490 |
113.930 |
50.000 |
17.410 |
(11.08) |
(10.57) |
(0.51) |
|
|
8 |
8 |
HTXNN Minh Nông |
1 |
1 |
42.10 |
17.40 |
17.20 |
7.50 |
|
108.493 |
41.607 |
41.537 |
12.529 |
12.820 |
66.39 |
24.21 |
24.34 |
5.03 |
12.82 |
9 |
9 |
HTXDVTL Bạch Hạc |
1 |
1 |
109.00 |
54.50 |
29.50 |
|
25.00 |
96.200 |
49.500 |
29.100 |
|
17.600 |
(12.80) |
(5.00) |
(0.40) |
|
(7.40) |
10 |
10 |
HTXNN ĐN Chu Hoá |
1 |
1 |
318.70 |
128.90 |
117.80 |
72.00 |
|
247.500 |
117.990 |
95.180 |
13.970 |
20.360 |
(71.20) |
(10.91) |
(22.62) |
(58.03) |
20.36 |
11 |
11 |
HTXNN Lâu Thượng - Trưng Vương |
1 |
1 |
350.74 |
121.12 |
121.12 |
|
108.50 |
216.830 |
110.840 |
105.990 |
|
|
(133.91) |
(10.28) |
(15.13) |
|
(108.50) |
12 |
12 |
HTXDVTL Phượng Lâu |
1 |
1 |
18.00 |
11.00 |
7.00 |
|
|
99.660 |
74.360 |
25.300 |
|
|
81.66 |
63.36 |
18.30 |
|
|
13 |
13 |
HTXNN Hy Cương |
1 |
1 |
250.70 |
83.00 |
85.90 |
65.00 |
16.80 |
245.190 |
88.910 |
92.130 |
64.150 |
|
(5.51) |
5.91 |
6.23 |
(0.85) |
(16.80) |
14 |
14 |
HTXNN Minh Phương |
1 |
1 |
81.41 |
27.00 |
27.00 |
10.00 |
17.41 |
69.360 |
26.180 |
26.180 |
5.000 |
12.000 |
(12.05) |
(0.82) |
(0.82) |
(5.00) |
(5.41) |
15 |
15 |
HTXNN Vân Phú |
1 |
1 |
122.60 |
122.60 |
|
|
|
86.170 |
49.170 |
13.710 |
10.390 |
12.900 |
(36.43) |
(73.43) |
13.71 |
10.39 |
12.90 |
16 |
16 |
HTXNN Tân Dân |
1 |
|
9.20 |
4.60 |
4.60 |
|
|
- |
- |
- |
- |
- |
(9.20) |
(4.60) |
(4.60) |
|
|
17 |
17 |
HTXNN Tân Đức |
1 |
1 |
- |
|
|
|
|
50.000 |
25.000 |
25.000 |
|
|
50.00 |
25.00 |
25.00 |
|
|
II |
|
Thị xã Phú Thọ |
10 |
10 |
2,505.62 |
1,096.63 |
931.97 |
441.02 |
36.00 |
2,103.430 |
919.930 |
808.820 |
338.680 |
36.000 |
(402.19) |
(176.70) |
(123.15) |
(102.34) |
|
18 |
1 |
HTXNN Văn Lung |
1 |
1 |
338.19 |
190.34 |
111.46 |
36.39 |
|
309.840 |
177.870 |
98.780 |
33.190 |
|
(28.35) |
(12.47) |
(12.68) |
(3.20) |
|
19 |
2 |
HTXNN Hà Thạch |
1 |
1 |
754.00 |
322.50 |
242.80 |
158.70 |
30.00 |
676.050 |
271.080 |
237.480 |
137.490 |
30.000 |
(77.95) |
(51.42) |
(5.32) |
(21.21) |
|
20 |
3 |
HTXNN Long Ân |
1 |
1 |
272.66 |
116.23 |
116.23 |
34.20 |
6.00 |
217.230 |
96.900 |
94.330 |
20.000 |
6.000 |
(55.43) |
(19.33) |
(21.90) |
(14.20) |
|
21 |
4 |
HTXNN Xuân Vân |
1 |
1 |
179.50 |
82.66 |
69.94 |
26.90 |
|
164.840 |
69.000 |
69.940 |
25.900 |
|
(14.66) |
(13.66) |
|
(1.00) |
|
22 |
5 |
HTXNN Ngọc Lâu |
1 |
1 |
144.67 |
73.69 |
56.75 |
14.23 |
|
118.540 |
60.070 |
45.370 |
13.100 |
|
(26.13) |
(13.62) |
(11.38) |
(1.13) |
|
23 |
6 |
HTXNN Thống Nhất |
1 |
1 |
244.00 |
87.00 |
88.00 |
69.00 |
|
192.800 |
81.500 |
83.300 |
28.000 |
|
(51.20) |
(5.50) |
(4.70) |
(41.00) |
|
24 |
7 |
HTXNN Phú Điền |
1 |
1 |
135.40 |
60.20 |
60.20 |
15.00 |
|
120.000 |
51.000 |
54.000 |
15.000 |
|
(15.40) |
(9.20) |
(6.20) |
|
|
25 |
8 |
HTXNN Phú Cường |
1 |
1 |
114.98 |
46.89 |
46.89 |
21.20 |
|
105.870 |
45.270 |
45.000 |
15.600 |
|
(9.11) |
(1.62) |
(1.89) |
(5.60) |
|
26 |
9 |
HTXNN Trường Thịnh |
1 |
1 |
177.10 |
75.50 |
71.20 |
30.40 |
|
60.140 |
25.620 |
19.120 |
15.400 |
|
(116.96) |
(49.88) |
(52.08) |
(15.00) |
|
27 |
10 |
HTXNN Thanh Vinh |
1 |
1 |
145.12 |
41.62 |
68.50 |
35.00 |
|
138.120 |
41.620 |
61.500 |
35.000 |
|
(7.00) |
|
(7.00) |
|
|
III |
|
Huyện Đoan Hùng |
26 |
23 |
4,005.90 |
1,858.00 |
1,720.90 |
427.00 |
|
4,058.900 |
1,809.630 |
1,745.870 |
503.400 |
- |
53.00 |
(48.37) |
24.97 |
76.40 |
|
28 |
1 |
HTX DVTL Hùng Quan |
1 |
1 |
301.00 |
137.00 |
121.00 |
43.00 |
|
267.500 |
119.000 |
113.500 |
35.000 |
- |
(33.50) |
(18.00) |
(7.50) |
(8.00) |
|
29 |
2 |
HTX DVTL Vân Đồn |
1 |
1 |
352.00 |
148.00 |
143.00 |
61.00 |
|
350.000 |
148.000 |
143.000 |
59.000 |
- |
(2.00) |
|
|
(2.00) |
|
30 |
3 |
HTX DVTL Tiêu Sơn |
1 |
1 |
182.00 |
80.00 |
80.00 |
22.00 |
|
182.000 |
80.000 |
80.000 |
22.000 |
- |
|
|
|
|
|
31 |
4 |
HTX DVTL Phong Phú |
1 |
1 |
201.00 |
102.00 |
87.00 |
12.00 |
|
121.470 |
63.000 |
46.470 |
12.000 |
- |
(79.53) |
(39.00) |
(40.53) |
|
|
32 |
5 |
HTX DVTL Hùng Long |
1 |
1 |
90.00 |
41.00 |
29.00 |
20.00 |
|
127.000 |
52.000 |
45.000 |
30.000 |
- |
37.00 |
11.00 |
16.00 |
10.00 |
|
33 |
6 |
HTX DVTL Minh Phú |
1 |
1 |
188.90 |
79.00 |
77.90 |
32.00 |
|
228.000 |
94.000 |
93.000 |
41.000 |
- |
39.10 |
15.00 |
15.10 |
9.00 |
|
34 |
7 |
HTX DVTL Ca Đình |
1 |
1 |
34.00 |
17.00 |
17.00 |
|
|
189.800 |
84.100 |
81.700 |
24.000 |
- |
155.80 |
67.10 |
64.70 |
24.00 |
|
35 |
8 |
HTX DVTL Tây Cốc |
1 |
1 |
- |
|
|
|
|
211.400 |
94.000 |
94.000 |
23.400 |
- |
211.40 |
94.00 |
94.00 |
23.40 |
|
36 |
9 |
HTX DVTL Phúc Lai |
1 |
1 |
284.00 |
132.00 |
124.00 |
28.00 |
|
223.000 |
94.000 |
118.000 |
11.000 |
- |
(61.00) |
(38.00) |
(6.00) |
(17.00) |
|
37 |
10 |
HTX DVTL TT Đoan Hùng |
1 |
1 |
|
|
|
|
|
102.000 |
47.000 |
41.000 |
14.000 |
- |
102.00 |
47.00 |
41.00 |
14.00 |
|
38 |
11 |
HTX DVTL Ngọc Quan |
1 |
1 |
350.00 |
163.00 |
157.00 |
30.00 |
|
159.000 |
70.000 |
70.000 |
19.000 |
- |
(191.00) |
(93.00) |
(87.00) |
(11.00) |
|
39 |
12 |
HTX DVTL Nghinh Xuyên |
1 |
1 |
184.00 |
87.00 |
77.00 |
20.00 |
|
174.000 |
89.000 |
75.000 |
10.000 |
- |
(10.00) |
2.00 |
(2.00) |
(10.00) |
|
40 |
13 |
HTX DVTL Minh Lương |
1 |
1 |
132.00 |
66.00 |
66.00 |
|
|
166.000 |
83.000 |
83.000 |
- |
- |
34.00 |
17.00 |
17.00 |
|
|
41 |
14 |
HTX DVTL Chí Đám |
1 |
1 |
134.00 |
68.00 |
61.00 |
5.00 |
|
134.000 |
68.000 |
61.000 |
5.000 |
- |
|
|
|
|
|
42 |
15 |
HTX DVTL Đông Khê |
1 |
1 |
74.00 |
37.00 |
37.00 |
|
|
188.000 |
79.000 |
69.000 |
40.000 |
- |
114.00 |
42.00 |
32.00 |
40.00 |
|
43 |
16 |
HTX DVTL Sóc Đăng |
1 |
1 |
187.00 |
98.00 |
81.00 |
8.00 |
|
98.200 |
52.000 |
30.200 |
16.000 |
|
(88.80) |
(46.00) |
(50.80) |
8.00 |
|
44 |
17 |
HTX DVTL Chân Mộng |
1 |
1 |
169.00 |
87.00 |
82.00 |
|
|
189.530 |
76.530 |
82.000 |
31.000 |
|
20.53 |
(10.47) |
|
31.00 |
|
45 |
18 |
HTX DVNN Quế Lâm |
1 |
1 |
202.00 |
105.00 |
85.00 |
12.00 |
|
239.000 |
107.000 |
107.000 |
25.000 |
|
37.00 |
2.00 |
22.00 |
13.00 |
|
46 |
19 |
HTX DVTL TT Bằng Doãn |
1 |
1 |
|
|
|
|
|
264.000 |
120.000 |
120.000 |
24.000 |
|
264.00 |
120.00 |
120.00 |
24.00 |
|
47 |
20 |
HTX DVTL Phương Trung |
1 |
1 |
126.00 |
52.00 |
52.00 |
22.00 |
|
77.000 |
36.000 |
36.000 |
5.000 |
|
(49.00) |
(16.00) |
(16.00) |
(17.00) |
|
48 |
21 |
HTX DVTL Minh Tiến |
1 |
1 |
64.00 |
32.00 |
32.00 |
|
|
136.000 |
60.000 |
60.000 |
16.000 |
|
72.00 |
28.00 |
28.00 |
16.00 |
|
49 |
22 |
HTX DVTL Đại Nghĩa |
1 |
1 |
198.00 |
87.00 |
87.00 |
24.00 |
|
140.000 |
58.000 |
61.000 |
21.000 |
|
(58.00) |
(29.00) |
(26.00) |
(3.00) |
|
50 |
23 |
HTX DVTL Hữu Đô |
1 |
1 |
110.00 |
44.00 |
42.00 |
24.00 |
|
92.000 |
36.000 |
36.000 |
20.000 |
|
(18.00) |
(8.00) |
(6.00) |
(4.00) |
|
51 |
24 |
HTX DVTL Yên Kiện |
1 |
|
185.00 |
89.00 |
84.00 |
12.00 |
|
- |
|
|
|
|
(185.00) |
(89.00) |
(84.00) |
(12.00) |
|
52 |
25 |
HTX DVTL Phú Thứ |
1 |
|
203.00 |
83.00 |
83.00 |
37.00 |
|
- |
|
|
|
|
(203.00) |
(83.00) |
(83.00) |
(37.00) |
|
53 |
26 |
HTX DVTL Vân Du |
1 |
|
55.00 |
24.00 |
16.00 |
15.00 |
|
- |
|
|
|
|
(55.00) |
(24.00) |
(16.00) |
(15.00) |
|
IV |
|
Huyện Thanh Ba |
24 |
18 |
4,355.78 |
1,632.33 |
1,546.59 |
1,110.38 |
66.48 |
3,223.850 |
1,335.285 |
1,295.865 |
558.800 |
33.900 |
(1,131.93) |
(297.05) |
(250.73) |
(551.58) |
(32.58) |
54 |
1 |
HTXDVNN TS Sơn Cương |
1 |
1 |
130.00 |
45.00 |
57.00 |
28.00 |
|
130.000 |
45.000 |
57.000 |
28.000 |
|
|
|
|
|
|
55 |
2 |
HTXDVNLNTS Võ Lao |
1 |
1 |
352.00 |
218.00 |
134.00 |
|
|
290.350 |
111.000 |
122.620 |
56.730 |
|
(61.65) |
(107.00) |
(11.38) |
56.73 |
|
56 |
3 |
HTXNN Khải Xuân |
1 |
1 |
438.00 |
153.00 |
180.00 |
105.00 |
|
421.000 |
160.000 |
182.000 |
79.000 |
|
(17.00) |
7.00 |
2.00 |
(26.00) |
|
57 |
4 |
HTXDVNLNTS Thanh Vân |
1 |
1 |
128.00 |
44.00 |
44.00 |
40.00 |
|
127.200 |
63.600 |
63.600 |
- |
|
(0.80) |
19.60 |
19.60 |
(40.00) |
|
58 |
5 |
HTXDVNN Hoàng Cương |
1 |
1 |
364.43 |
143.99 |
110.22 |
110.22 |
|
228.400 |
95.400 |
63.000 |
70.000 |
|
(136.03) |
(48.59) |
(47.22) |
(40.22) |
|
59 |
6 |
HTXDVNN Quảng Nạp |
1 |
1 |
92.00 |
35.00 |
40.00 |
17.00 |
|
67.000 |
34.000 |
33.000 |
- |
|
(25.00) |
(1.00) |
(7.00) |
(17.00) |
|
60 |
7 |
HTXDVNNTS Lương Lỗ |
1 |
1 |
684.90 |
199.00 |
235.00 |
235.00 |
15.90 |
654.490 |
192.095 |
221.045 |
227.950 |
13.400 |
(30.41) |
(6.91) |
(13.96) |
(7.05) |
(2.50) |
61 |
8 |
HTXDVTL Đại An |
1 |
1 |
352.08 |
115.00 |
115.00 |
115.00 |
7.08 |
139.200 |
69.600 |
69.600 |
- |
- |
(212.88) |
(45.40) |
(45.40) |
(115.00) |
(7.08) |
62 |
9 |
HTXDVNNTS Hanh Cù |
1 |
1 |
130.10 |
40.60 |
32.00 |
35.00 |
22.50 |
155.400 |
61.100 |
45.300 |
28.500 |
20.500 |
25.30 |
20.50 |
13.30 |
(6.50) |
(2.00) |
63 |
10 |
HTXDVNN Thanh Xá |
1 |
1 |
|
|
|
|
|
134.790 |
81.990 |
52.800 |
- |
- |
134.79 |
81.99 |
52.80 |
|
|
64 |
11 |
HTXDVNN Thái Ninh |
1 |
1 |
|
|
|
|
|
158.570 |
72.400 |
72.400 |
13.770 |
|
158.57 |
72.40 |
72.40 |
13.77 |
|
65 |
12 |
HTXDVNN TT Thanh Ba |
1 |
1 |
|
|
|
|
|
55.000 |
27.500 |
27.500 |
- |
|
55.00 |
27.50 |
27.50 |
|
|
66 |
13 |
HTXDVNN Phương Lĩnh |
1 |
1 |
135.91 |
60.00 |
60.05 |
15.86 |
|
115.860 |
60.000 |
40.000 |
15.860 |
|
(20.05) |
|
(20.05) |
|
|
67 |
14 |
HTXDVNN Thanh Hà |
1 |
1 |
62.00 |
18.00 |
32.00 |
12.00 |
|
62.000 |
18.000 |
32.000 |
12.000 |
|
|
|
|
|
|
68 |
15 |
HTXDVNN nông thôn Yên Nội |
1 |
1 |
|
|
|
|
|
121.500 |
70.000 |
44.000 |
7.500 |
|
121.50 |
70.00 |
44.00 |
7.50 |
|
69 |
16 |
HTXDVNN Năng Yên |
1 |
1 |
|
|
|
|
|
170.000 |
85.000 |
85.000 |
- |
|
170.00 |
85.00 |
85.00 |
|
|
70 |
17 |
HTX DV NN Vân Lĩnh |
1 |
1 |
|
|
|
|
|
70.000 |
35.000 |
35.000 |
- |
|
70.00 |
35.00 |
35.00 |
|
|
71 |
18 |
HTX DV NN Đông Lĩnh |
1 |
1 |
|
|
|
|
|
123.090 |
53.600 |
50.000 |
19.490 |
|
123.09 |
53.60 |
50.00 |
19.49 |
|
72 |
19 |
HTX DV NN TS Mạn Lạn |
1 |
|
311.82 |
132.41 |
114.41 |
65.00 |
|
- |
|
|
|
|
(311.82) |
(132.41) |
(114.41) |
(65.00) |
|
73 |
20 |
HTX NN Đông Thành |
1 |
|
364.70 |
147.80 |
109.90 |
107.00 |
|
- |
|
|
|
|
(364.70) |
(147.80) |
(109.90) |
(107.00) |
|
74 |
21 |
HTX DVNN Đỗ Sơn |
1 |
|
429.00 |
87.50 |
157.20 |
163.30 |
21.00 |
- |
|
|
|
|
(429.00) |
(87.50) |
(157.20) |
(163.30) |
(21.00) |
75 |
22 |
HTX DVNN Ninh Dân |
1 |
|
145.00 |
60.00 |
60.00 |
25.00 |
|
- |
|
|
|
|
(145.00) |
(60.00) |
(60.00) |
(25.00) |
|
76 |
23 |
HTX DVTL Yển Khê |
1 |
|
216.00 |
124.00 |
60.00 |
32.00 |
|
- |
|
|
|
|
(216.00) |
(124.00) |
(60.00) |
(32.00) |
|
77 |
24 |
HTX DVNN Vũ Yển |
1 |
|
19.84 |
9.03 |
5.81 |
5.00 |
|
- |
|
|
|
|
(19.84) |
(9.03) |
(5.81) |
(5.00) |
|
V |
|
Huyện Hạ Hoà |
34 |
27 |
6,933.90 |
2,739.04 |
2,694.55 |
1,111.46 |
388.85 |
5,112.949 |
2,283.310 |
2,036.572 |
539.957 |
253.110 |
(1,820.95) |
(455.73) |
(657.98) |
(571.50) |
(135.74) |
78 |
1 |
HTXDNNN Văn Lang |
1 |
1 |
411.11 |
170.00 |
149.73 |
89.13 |
2.25 |
412.437 |
173.800 |
147.230 |
88.357 |
3.050 |
1.33 |
3.80 |
(2.50) |
(0.77) |
0.80 |
79 |
2 |
HTXDVĐN&TL Minh Thắng |
1 |
1 |
416.18 |
197.98 |
161.39 |
47.16 |
9.65 |
349.550 |
166.790 |
148.440 |
24.670 |
9.650 |
(66.63) |
(31.19) |
(12.95) |
(22.49) |
|
80 |
3 |
HTXDVNN&ĐN Chân Lao |
1 |
1 |
108.56 |
55.70 |
33.30 |
14.76 |
4.80 |
89.240 |
46.700 |
29.550 |
8.190 |
4.800 |
(19.32) |
(9.00) |
(3.75) |
(6.57) |
|
81 |
4 |
HTXDVNN Vụ Cầu |
1 |
1 |
238.05 |
113.43 |
79.97 |
38.15 |
6.50 |
224.652 |
108.900 |
76.422 |
32.000 |
7.330 |
(13.40) |
(4.53) |
(3.55) |
(6.15) |
0.83 |
82 |
5 |
HTXDVTL Quân Khê |
1 |
1 |
90.00 |
45.00 |
45.00 |
|
|
178.570 |
68.230 |
70.020 |
24.500 |
15.820 |
88.57 |
23.23 |
25.02 |
24.50 |
15.82 |
83 |
6 |
HTXDVTL Lâm Lợi |
1 |
1 |
183.14 |
86.10 |
57.04 |
|
40.00 |
112.810 |
63.580 |
43.100 |
- |
6.130 |
(70.33) |
(22.52) |
(13.94) |
|
(33.87) |
84 |
7 |
HTXDVTL Xuân áng |
1 |
1 |
689.61 |
278.32 |
292.79 |
102.20 |
16.30 |
418.300 |
189.800 |
213.000 |
- |
15.500 |
(271.31) |
(88.52) |
(79.79) |
(102.20) |
(0.80) |
85 |
8 |
HTXDVTL Mỹ Lương |
1 |
1 |
155.00 |
62.00 |
58.00 |
10.00 |
25.00 |
118.120 |
63.530 |
48.240 |
1.130 |
5.220 |
(36.88) |
1.53 |
(9.76) |
(8.87) |
(19.78) |
86 |
9 |
HTXDVTL Chuế Lưu |
1 |
1 |
180.00 |
78.00 |
62.00 |
10.00 |
30.00 |
170.530 |
76.030 |
68.700 |
16.300 |
9.500 |
(9.47) |
(1.97) |
6.70 |
6.30 |
(20.50) |
87 |
10 |
HTXDVTL Bằng Giã |
1 |
1 |
426.00 |
154.00 |
110.00 |
162.00 |
|
293.100 |
150.600 |
79.400 |
63.100 |
|
(132.90) |
(3.40) |
(30.60) |
(98.90) |
|
88 |
11 |
HTXDVTL Vô Tranh |
1 |
1 |
270.00 |
106.00 |
164.00 |
|
|
300.620 |
105.980 |
160.000 |
18.250 |
16.390 |
30.62 |
(0.02) |
(4.00) |
18.25 |
16.39 |
89 |
12 |
HTXDVTL Minh Côi |
1 |
1 |
140.00 |
86.00 |
54.00 |
|
|
150.780 |
88.900 |
47.080 |
13.000 |
1.800 |
10.78 |
2.90 |
(6.92) |
13.00 |
1.80 |
90 |
13 |
HTXDVTL Phụ Khánh |
1 |
1 |
413.60 |
102.50 |
127.50 |
109.60 |
74.00 |
288.600 |
101.200 |
111.000 |
53.400 |
23.000 |
(125.00) |
(1.30) |
(16.50) |
(56.20) |
(51.00) |
91 |
14 |
HTXDVTL Y Sơn |
1 |
1 |
180.60 |
68.70 |
65.90 |
46.00 |
|
165.420 |
68.640 |
65.970 |
29.810 |
1.000 |
(15.18) |
(0.06) |
0.07 |
(16.19) |
1.00 |
92 |
15 |
HTXDVTL TT Hạ Hoà |
1 |
1 |
131.00 |
41.00 |
47.50 |
12.50 |
30.00 |
125.000 |
41.500 |
41.000 |
12.500 |
30.000 |
(6.00) |
0.50 |
(6.50) |
|
|
93 |
16 |
HTXDVTL Minh Hạc |
1 |
1 |
67.10 |
38.90 |
15.60 |
6.00 |
6.60 |
48.310 |
23.910 |
11.800 |
6.000 |
6.600 |
(18.79) |
(14.99) |
(3.80) |
|
|
94 |
17 |
HTXDVTL Lang Sơn |
1 |
1 |
58.00 |
20.00 |
18.00 |
5.00 |
15.00 |
58.000 |
20.000 |
18.000 |
5.000 |
15.000 |
|
|
|
|
|
95 |
18 |
HTXDVTL Yên Luật |
1 |
1 |
261.30 |
101.80 |
80.50 |
52.00 |
27.00 |
212.600 |
99.900 |
64.300 |
25.700 |
22.700 |
(48.70) |
(1.90) |
(16.20) |
(26.30) |
(4.30) |
96 |
19 |
HTXDVTL Chính Công |
1 |
1 |
56.70 |
32.60 |
14.40 |
9.70 |
|
67.220 |
38.020 |
11.200 |
9.500 |
8.500 |
10.52 |
5.42 |
(3.20) |
(0.20) |
8.50 |
97 |
20 |
HTXDVTL Yên Kỳ |
1 |
1 |
69.60 |
38.90 |
23.80 |
5.00 |
1.90 |
90.500 |
45.700 |
38.200 |
6.600 |
- |
20.90 |
6.80 |
14.40 |
1.60 |
(1.90) |
98 |
21 |
HTXDVTL Hương Xạ |
1 |
1 |
420.50 |
162.50 |
160.00 |
85.00 |
13.00 |
355.400 |
162.500 |
160.000 |
19.900 |
13.000 |
(65.10) |
|
|
(65.10) |
|
99 |
22 |
HTXDVTL Cáo Điền |
1 |
1 |
81.00 |
27.00 |
28.00 |
22.00 |
4.00 |
81.000 |
29.000 |
29.000 |
20.000 |
3.000 |
|
2.00 |
1.00 |
(2.00) |
(1.00) |
100 |
23 |
HTXDVTL Phương Viên |
1 |
1 |
210.00 |
113.00 |
97.00 |
|
|
38.240 |
16.960 |
19.400 |
- |
1.880 |
(171.76) |
(96.04) |
(77.60) |
|
1.88 |
101 |
24 |
HTXDVTL Hà Lương |
1 |
1 |
169.68 |
60.60 |
84.48 |
17.20 |
7.40 |
258.690 |
106.030 |
106.270 |
24.800 |
21.590 |
89.01 |
45.43 |
21.79 |
7.60 |
14.19 |
102 |
25 |
HTXDVTL Ấm Hạ |
1 |
1 |
227.00 |
77.00 |
123.00 |
27.00 |
|
179.500 |
89.750 |
89.750 |
|
|
(47.50) |
12.75 |
(33.25) |
(27.00) |
|
103 |
26 |
HTXDVTL Đại Phạm |
1 |
1 |
289.00 |
84.25 |
184.25 |
|
20.50 |
207.960 |
87.960 |
90.100 |
22.250 |
7.650 |
(81.04) |
3.71 |
(94.15) |
22.25 |
(12.85) |
104 |
27 |
HTXDVTL Gia Điền |
1 |
1 |
|
|
|
|
|
117.800 |
49.400 |
49.400 |
15.000 |
4.000 |
117.80 |
49.40 |
49.40 |
15.00 |
4.00 |
105 |
28 |
HTXDVTL Hậu Bổng |
1 |
|
207.80 |
71.50 |
75.70 |
55.60 |
5.00 |
- |
|
|
|
|
(207.80) |
(71.50) |
(75.70) |
(55.60) |
(5.00) |
106 |
29 |
HTXDVTL Liên Phương |
1 |
|
208.05 |
59.20 |
75.00 |
69.50 |
4.35 |
- |
|
|
|
|
(208.05) |
(59.20) |
(75.00) |
(69.50) |
(4.35) |
107 |
30 |
HTXDVTL Đan Hà |
1 |
|
123.80 |
64.80 |
59.00 |
|
|
- |
|
|
|
|
(123.80) |
(64.80) |
(59.00) |
|
|
108 |
31 |
HTXDVTL Đan Thượng |
1 |
|
171.70 |
67.00 |
79.00 |
20.00 |
5.70 |
- |
|
|
|
|
(171.70) |
(67.00) |
(79.00) |
(20.00) |
(5.70) |
109 |
32 |
HTXDVTL Lệnh Khanh |
1 |
|
116.92 |
35.96 |
30.30 |
35.96 |
14.70 |
- |
|
|
|
|
(116.92) |
(35.96) |
(30.30) |
(35.96) |
(14.70) |
110 |
33 |
HTXDVTL Mai Tùng |
1 |
|
84.00 |
18.00 |
17.00 |
40.00 |
9.00 |
- |
|
|
|
|
(84.00) |
(18.00) |
(17.00) |
(40.00) |
(9.00) |
111 |
34 |
HTXDVTL Hiền Lương |
1 |
|
78.90 |
21.30 |
21.40 |
20.00 |
16.20 |
- |
|
|
|
|
(78.90) |
(21.30) |
(21.40) |
(20.00) |
(16.20) |
VI |
|
Huyện Phù Ninh |
21 |
21 |
4,089.50 |
1,941.10 |
1,660.70 |
482.70 |
5.00 |
4,164.200 |
2,013.200 |
1,608.600 |
512.400 |
30.000 |
74.70 |
72.10 |
(52.10) |
29.70 |
25.00 |
112 |
1 |
HTX DVNN Trường Xuân |
1 |
1 |
59.20 |
30.60 |
28.60 |
|
|
158.000 |
65.000 |
63.000 |
30.000 |
|
98.80 |
34.40 |
34.40 |
30.00 |
|
113 |
2 |
HTX DVNN ĐN Trị Quận |
1 |
1 |
253.20 |
85.00 |
80.20 |
88.00 |
|
250.600 |
127.600 |
97.000 |
26.000 |
|
(2.60) |
42.60 |
16.80 |
(62.00) |
|
114 |
3 |
HTX DVNN ĐN Phú Lộc |
1 |
1 |
310.00 |
154.00 |
156.00 |
|
|
292.500 |
140.000 |
152.500 |
- |
|
(17.50) |
(14.00) |
(3.50) |
|
|
115 |
4 |
HTX DVNN ĐN Phù Ninh |
1 |
1 |
457.10 |
258.60 |
168.40 |
30.10 |
|
216.100 |
174.600 |
11.500 |
30.000 |
|
(241.00) |
(84.00) |
(156.90) |
(0.10) |
|
116 |
5 |
HTXNN Trạm Thản |
1 |
1 |
187.00 |
91.00 |
96.00 |
|
|
267.000 |
117.000 |
120.000 |
30.000 |
|
80.00 |
26.00 |
24.00 |
30.00 |
|
117 |
6 |
HTX DVĐN Vĩnh Phú |
1 |
1 |
150.00 |
70.00 |
50.00 |
30.00 |
|
137.400 |
65.800 |
45.800 |
25.800 |
|
(12.60) |
(4.20) |
(4.20) |
(4.20) |
|
118 |
7 |
HTX DVNN ĐN Gia Thanh |
1 |
1 |
254.90 |
113.00 |
83.60 |
58.30 |
|
239.200 |
120.200 |
76.000 |
43.000 |
|
(15.70) |
7.20 |
(7.60) |
(15.30) |
|
119 |
8 |
HTX DVNN ĐN Trung Giáp |
1 |
1 |
337.30 |
134.50 |
142.80 |
60.00 |
|
274.900 |
123.900 |
125.000 |
26.000 |
|
(62.40) |
(10.60) |
(17.80) |
(34.00) |
|
120 |
9 |
HTX DVNN ĐN Bảo Thanh |
1 |
1 |
201.00 |
101.00 |
100.00 |
|
|
221.000 |
101.000 |
100.000 |
20.000 |
|
20.00 |
|
|
20.00 |
|
121 |
10 |
HTX DVNN Tam Phong |
1 |
1 |
180.30 |
86.90 |
57.20 |
36.20 |
|
174.400 |
86.900 |
57.200 |
30.300 |
|
(5.90) |
|
|
(5.90) |
|
122 |
11 |
HTX DVNN TT Phong Châu |
1 |
1 |
246.90 |
122.70 |
124.20 |
|
|
239.300 |
112.000 |
105.000 |
22.300 |
|
(7.60) |
(10.70) |
(19.20) |
22.30 |
|
123 |
12 |
HTX DVNN ĐN Tiên Du |
1 |
1 |
44.00 |
16.00 |
16.00 |
12.00 |
|
136.500 |
26.500 |
70.000 |
40.000 |
|
92.50 |
10.50 |
54.00 |
28.00 |
|
124 |
13 |
HTX DVNN ĐN Bình Bộ |
1 |
1 |
65.00 |
35.00 |
30.00 |
|
|
65.000 |
35.000 |
30.000 |
- |
|
|
|
|
|
|
125 |
14 |
HTX DVNN ĐN Tiên Phú |
1 |
1 |
306.00 |
153.00 |
153.00 |
|
|
301.000 |
148.000 |
153.000 |
- |
|
(5.00) |
(5.00) |
|
|
|
126 |
15 |
HTX DVNN Thanh Xuân |
1 |
1 |
114.50 |
41.80 |
44.70 |
25.00 |
3.00 |
106.500 |
45.200 |
45.800 |
12.500 |
3.000 |
(8.00) |
3.40 |
1.10 |
(12.50) |
|
127 |
16 |
HTX DVNN ĐN Liên Hoa |
1 |
1 |
337.80 |
152.00 |
125.80 |
60.00 |
|
282.500 |
143.800 |
112.700 |
26.000 |
|
(55.30) |
(8.20) |
(13.10) |
(34.00) |
|
128 |
17 |
HTX DVNN Phú Nham |
1 |
1 |
154.20 |
84.60 |
62.80 |
6.80 |
|
231.000 |
120.200 |
62.800 |
48.000 |
|
76.80 |
35.60 |
|
41.20 |
|
129 |
18 |
HTX DVNN Phú Xuân |
1 |
1 |
128.00 |
79.00 |
44.60 |
2.40 |
2.00 |
146.400 |
85.400 |
44.000 |
15.000 |
2.000 |
18.40 |
6.40 |
(0.60) |
12.60 |
|
130 |
19 |
HTX DVNN ĐN An Đạo |
1 |
1 |
129.70 |
39.20 |
58.40 |
32.10 |
|
171.100 |
58.100 |
80.000 |
33.000 |
|
41.40 |
18.90 |
21.60 |
0.90 |
|
131 |
20 |
HTX DVNN ĐN Hạ Giáp |
1 |
1 |
173.40 |
93.20 |
38.40 |
41.80 |
|
171.800 |
90.000 |
32.300 |
49.500 |
|
(1.60) |
(3.20) |
(6.10) |
7.70 |
|
132 |
21 |
HTX DVNN Tử Đà |
1 |
1 |
|
|
|
|
|
82.000 |
27.000 |
25.000 |
5.000 |
25.000 |
82.00 |
27.00 |
25.00 |
5.00 |
25.00 |
VII |
|
Huyện Lâm Thao |
16 |
16 |
5,367.98 |
2,085.77 |
2,030.50 |
1,107.86 |
143.85 |
6,063.800 |
2,384.650 |
2,183.950 |
1,138.500 |
356.700 |
695.82 |
298.88 |
153.45 |
30.64 |
212.85 |
133 |
1 |
HTXNN Vĩnh Lại |
1 |
1 |
1,114.05 |
393.87 |
469.37 |
106.96 |
143.85 |
1,162.100 |
472.000 |
472.000 |
146.000 |
72.100 |
48.05 |
78.13 |
2.63 |
39.04 |
(71.75) |
134 |
2 |
HTXNN Bản Nguyên |
1 |
1 |
230.04 |
51.52 |
51.52 |
127.00 |
|
163.740 |
53.370 |
53.370 |
54.000 |
3.000 |
(66.30) |
1.85 |
1.85 |
(73.00) |
3.00 |
135 |
3 |
HTXNN Kinh Kệ |
1 |
1 |
555.23 |
194.84 |
194.09 |
166.30 |
|
437.200 |
136.300 |
136.300 |
138.000 |
26.600 |
(118.03) |
(58.54) |
(57.79) |
(28.30) |
26.60 |
136 |
4 |
HTXNN Quỳnh Lâm |
1 |
1 |
177.20 |
63.60 |
63.60 |
50.00 |
|
152.700 |
45.400 |
40.300 |
55.000 |
12.000 |
(24.50) |
(18.20) |
(23.30) |
5.00 |
12.00 |
137 |
5 |
HTXNN Sơn Vi |
1 |
1 |
511.87 |
263.17 |
140.25 |
108.45 |
|
550.760 |
291.090 |
146.670 |
93.000 |
20.000 |
38.89 |
27.92 |
6.42 |
(15.45) |
20.00 |
138 |
6 |
HTXNN Thạch Sơn |
1 |
1 |
17.41 |
|
17.41 |
|
|
129.900 |
24.900 |
46.000 |
24.000 |
35.000 |
112.49 |
24.90 |
28.59 |
24.00 |
35.00 |
139 |
7 |
HTXNN Vân Hùng |
1 |
1 |
471.48 |
221.28 |
161.28 |
88.92 |
|
542.360 |
249.280 |
182.080 |
81.000 |
30.000 |
70.88 |
28.00 |
20.80 |
(7.92) |
30.00 |
140 |
8 |
HTXNN Xuân Huy |
1 |
1 |
101.70 |
51.30 |
50.40 |
|
|
186.300 |
61.400 |
58.400 |
50.000 |
16.500 |
84.60 |
10.10 |
8.00 |
50.00 |
16.50 |
141 |
9 |
HTXNN Tiên Kiên |
1 |
1 |
313.60 |
102.39 |
159.48 |
51.73 |
|
429.700 |
180.500 |
196.500 |
45.000 |
7.700 |
116.10 |
78.11 |
37.02 |
(6.73) |
7.70 |
142 |
10 |
HTXNN Hợp Hải |
1 |
1 |
213.00 |
71.00 |
71.00 |
71.00 |
|
235.300 |
90.100 |
90.100 |
43.000 |
12.100 |
22.30 |
19.10 |
19.10 |
(28.00) |
12.10 |
143 |
11 |
HTXNN Cao Xá |
1 |
1 |
|
|
|
|
|
294.650 |
95.610 |
108.040 |
70.000 |
21.000 |
294.65 |
95.61 |
108.04 |
70.00 |
21.00 |
144 |
12 |
HTXNN Sơn Dương |
1 |
1 |
408.00 |
162.00 |
162.00 |
84.00 |
|
497.300 |
174.800 |
174.800 |
120.000 |
27.700 |
89.30 |
12.80 |
12.80 |
36.00 |
27.70 |
145 |
13 |
HTXNN Thạch Vỹ |
1 |
1 |
351.00 |
128.00 |
113.00 |
110.00 |
|
315.000 |
106.000 |
101.000 |
78.000 |
30.000 |
(36.00) |
(22.00) |
(12.00) |
(32.00) |
30.00 |
146 |
14 |
HTXNN TT Hùng Sơn |
1 |
1 |
224.00 |
107.60 |
90.90 |
25.50 |
|
275.200 |
121.700 |
110.000 |
35.500 |
8.000 |
51.20 |
14.10 |
19.10 |
10.00 |
8.00 |
147 |
15 |
HTXNN TT Lâm Thao |
1 |
1 |
280.40 |
116.20 |
116.20 |
48.00 |
|
273.190 |
121.200 |
100.990 |
36.000 |
15.000 |
(7.21) |
5.00 |
(15.21) |
(12.00) |
15.00 |
148 |
16 |
HTXNN Xuân Lũng |
1 |
1 |
399.00 |
159.00 |
170.00 |
70.00 |
|
418.400 |
161.000 |
167.400 |
70.000 |
20.000 |
19.40 |
2.00 |
(2.60) |
|
20.00 |
VIII |
Huyện Thanh Thuỷ |
15 |
15 |
3,617.37 |
1,957.26 |
1,005.11 |
646.50 |
8.50 |
4,020.590 |
2,078.550 |
1,075.190 |
855.350 |
11.500 |
403.22 |
121.29 |
70.08 |
208.85 |
3.00 |
|
149 |
1 |
HTXDVTL Tu vũ |
1 |
1 |
|
|
|
|
|
60.000 |
60.000 |
- |
- |
- |
60.00 |
60.00 |
|
|
|
150 |
2 |
HTXDVTL Yến Mao |
1 |
1 |
79.00 |
53.00 |
26.00 |
|
|
257.920 |
112.200 |
72.860 |
72.860 |
- |
178.92 |
59.20 |
46.86 |
72.86 |
|
151 |
3 |
HTXDVTL Phượng Mao |
1 |
1 |
|
|
|
|
|
72.450 |
24.150 |
24.150 |
24.150 |
- |
72.45 |
24.15 |
24.15 |
24.15 |
|
152 |
4 |
HTXDVTL Trung Nghĩa |
1 |
1 |
|
|
|
|
|
95.700 |
31.900 |
31.900 |
31.900 |
- |
95.70 |
31.90 |
31.90 |
31.90 |
|
153 |
5 |
HTXNN Đồng Luận |
1 |
1 |
29.94 |
29.94 |
|
|
|
29.940 |
29.940 |
- |
- |
- |
|
|
|
|
|
154 |
6 |
HTXDVTL Trung Thịnh |
1 |
1 |
131.63 |
76.70 |
48.43 |
6.50 |
|
152.970 |
76.270 |
48.300 |
28.400 |
- |
21.34 |
(0.43) |
(0.13) |
21.90 |
|
155 |
7 |
HTXNN Hoàng Xá |
1 |
1 |
260.30 |
171.30 |
65.00 |
24.00 |
|
265.880 |
233.680 |
32.200 |
- |
- |
5.58 |
62.38 |
(32.80) |
(24.00) |
|
156 |
8 |
HTXDVTL Sơn Thủy |
1 |
1 |
352.24 |
282.94 |
43.00 |
26.30 |
|
270.560 |
218.620 |
30.900 |
21.040 |
- |
(81.68) |
(64.32) |
(12.10) |
(5.26) |
|
157 |
9 |
HTXDVTL Đoan Hạ |
1 |
1 |
470.74 |
241.94 |
122.83 |
105.97 |
|
453.590 |
226.740 |
121.340 |
105.510 |
- |
(17.15) |
(15.20) |
(1.49) |
(0.46) |
|
158 |
10 |
HTXNN Bảo Yên |
1 |
1 |
343.83 |
292.93 |
50.90 |
|
|
360.630 |
258.800 |
50.930 |
50.900 |
- |
16.80 |
(34.13) |
0.03 |
50.90 |
|
159 |
11 |
HTXNN TTThanh Thủy |
1 |
1 |
425.09 |
184.27 |
121.90 |
118.92 |
|
414.380 |
173.550 |
121.910 |
118.920 |
- |
(10.71) |
(10.72) |
0.01 |
|
|
160 |
12 |
HTXDVTL Tân Phương |
1 |
1 |
251.90 |
103.40 |
80.90 |
67.60 |
|
216.570 |
83.560 |
66.350 |
66.660 |
- |
(35.33) |
(19.84) |
(14.55) |
(0.94) |
|
161 |
13 |
HTXDVTL Thạch Đồng |
1 |
1 |
303.60 |
123.90 |
83.60 |
96.10 |
|
419.500 |
177.800 |
117.800 |
123.900 |
- |
115.90 |
53.90 |
34.20 |
27.80 |
|
162 |
14 |
HTXNN Xuân Lộc |
1 |
1 |
570.10 |
235.60 |
206.00 |
120.00 |
8.50 |
551.500 |
210.000 |
200.000 |
130.000 |
11.500 |
(18.60) |
(25.60) |
(6.00) |
10.00 |
3.00 |
163 |
15 |
HTXNN Đào Xá |
1 |
1 |
399.00 |
161.34 |
156.55 |
81.11 |
|
399.000 |
161.340 |
156.550 |
81.110 |
- |
|
|
|
|
|
IX |
|
Huyện Thanh Sơn |
26 |
19 |
5,710.33 |
2,671.10 |
2,714.50 |
324.73 |
|
3,814.300 |
1,739.400 |
1,841.000 |
233.900 |
- |
(1,896.03) |
(931.70) |
(873.50) |
(90.83) |
|
164 |
1 |
HTXDVNN Tất Thắng |
1 |
1 |
408.00 |
204.00 |
204.00 |
|
|
342.000 |
155.300 |
186.700 |
|
|
(66.00) |
(48.70) |
(17.30) |
|
|
165 |
2 |
HTXDVNN Yên Lãng |
1 |
1 |
228.00 |
114.00 |
114.00 |
|
|
174.000 |
87.000 |
87.000 |
|
|
(54.00) |
(27.00) |
(27.00) |
|
|
166 |
3 |
HTXDVNN Tam Sơn - Sơn Hùng |
1 |
1 |
227.13 |
93.20 |
93.20 |
40.73 |
|
145.600 |
72.800 |
72.800 |
|
|
(81.53) |
(20.40) |
(20.40) |
(40.73) |
|
167 |
4 |
HTXDVNN Thắng Sơn |
1 |
1 |
138.00 |
69.00 |
69.00 |
|
|
129.200 |
66.500 |
62.700 |
|
|
(8.80) |
(2.50) |
(6.30) |
|
|
168 |
5 |
HTXDVNN Cự Đồng |
1 |
1 |
330.00 |
165.00 |
165.00 |
|
|
201.800 |
90.800 |
111.000 |
|
|
(128.20) |
(74.20) |
(54.00) |
|
|
169 |
6 |
HTXDVNN Tân Lập |
1 |
1 |
214.00 |
107.00 |
107.00 |
|
|
228.000 |
114.000 |
114.000 |
|
|
14.00 |
7.00 |
7.00 |
|
|
170 |
7 |
HTXDVNN Phú Xuân -Võ Miếu |
1 |
1 |
243.46 |
101.73 |
101.73 |
40.00 |
|
225.800 |
95.100 |
101.700 |
29.000 |
|
(17.66) |
(6.63) |
(0.03) |
(11.00) |
|
171 |
8 |
HTXDVNN Thượng Cửu |
1 |
1 |
56.00 |
28.00 |
28.00 |
|
|
55.200 |
27.200 |
28.000 |
|
|
(0.80) |
(0.80) |
|
|
|
172 |
9 |
HTXDVNN Địch Quả |
1 |
1 |
307.20 |
131.90 |
175.30 |
|
|
239.300 |
111.800 |
127.500 |
|
|
(67.90) |
(20.10) |
(47.80) |
|
|
173 |
10 |
HTXDVNN Thống Nhất xã Võ Miếu |
1 |
1 |
454.64 |
194.32 |
194.32 |
66.00 |
|
417.800 |
158.800 |
169.000 |
90.000 |
|
(36.84) |
(35.52) |
(25.32) |
24.00 |
|
174 |
11 |
HTXDVNN Quang Trung xã Võ Miếu |
1 |
1 |
372.36 |
167.18 |
167.18 |
38.00 |
|
300.800 |
129.800 |
146.000 |
25.000 |
|
(71.56) |
(37.38) |
(21.18) |
(13.00) |
|
175 |
12 |
HTXDVNN Cự Thắng |
1 |
1 |
74.00 |
37.00 |
37.00 |
|
|
54.600 |
27.300 |
27.300 |
|
|
(19.40) |
(9.70) |
(9.70) |
|
|
176 |
13 |
HTXDVNN Đông Cửu |
1 |
1 |
152.00 |
76.00 |
76.00 |
|
|
161.800 |
80.900 |
80.900 |
|
|
9.80 |
4.90 |
4.90 |
|
|
177 |
14 |
HTXDVNN Hương Cần |
1 |
1 |
332.00 |
166.00 |
166.00 |
|
|
329.200 |
163.300 |
165.900 |
|
|
(2.80) |
(2.70) |
(0.10) |
|
|
178 |
15 |
HTXDVNN Lương Nha |
1 |
1 |
231.80 |
83.40 |
83.40 |
65.00 |
|
195.500 |
83.100 |
65.100 |
47.300 |
|
(36.30) |
(0.30) |
(18.30) |
(17.70) |
|
179 |
16 |
HTXDVNN Giáp Lai |
1 |
|
126.00 |
48.00 |
48.00 |
30.00 |
|
- |
|
|
|
|
(126.00) |
(48.00) |
(48.00) |
(30.00) |
|
180 |
17 |
HTXDVNN Thanh Tân xã Võ Miếu |
1 |
1 |
110.74 |
55.37 |
55.37 |
|
|
57.400 |
27.300 |
30.100 |
|
|
(53.34) |
(28.07) |
(25.27) |
|
|
181 |
18 |
HTXDVNN Khả Cửu |
1 |
1 |
164.00 |
82.00 |
82.00 |
|
|
164.000 |
82.000 |
82.000 |
|
|
|
|
|
|
|
182 |
19 |
HTXDVNN Yên Lương |
1 |
1 |
309.00 |
132.00 |
132.00 |
45.00 |
|
260.300 |
100.400 |
117.300 |
42.600 |
|
(48.70) |
(31.60) |
(14.70) |
(2.40) |
|
183 |
20 |
Xã Tinh Nhuệ |
1 |
|
62.00 |
31.00 |
31.00 |
|
|
- |
|
|
|
|
(62.00) |
(31.00) |
(31.00) |
|
|
184 |
21 |
Xã Yên Sơn |
1 |
|
385.00 |
192.50 |
192.50 |
|
|
- |
|
|
|
|
(385.00) |
(192.50) |
(192.50) |
|
|
185 |
22 |
Xã Văn Miếu |
1 |
|
157.00 |
78.50 |
78.50 |
|
|
- |
|
|
|
|
(157.00) |
(78.50) |
(78.50) |
|
|
186 |
23 |
Xã Thạch Khoán |
1 |
|
190.00 |
95.00 |
95.00 |
|
|
- |
|
|
|
|
(190.00) |
(95.00) |
(95.00) |
|
|
187 |
24 |
Xã Tân Minh |
1 |
|
182.00 |
91.00 |
91.00 |
|
|
- |
|
|
|
|
(182.00) |
(91.00) |
(91.00) |
|
|
188 |
25 |
Xã Thục Luyện |
1 |
|
124.00 |
62.00 |
62.00 |
|
|
- |
|
|
|
|
(124.00) |
(62.00) |
(62.00) |
|
|
189 |
26 |
Thị trấn Thanh Sơn |
1 |
1 |
132.00 |
66.00 |
66.00 |
|
|
132.000 |
66.000 |
66.000 |
|
|
|
|
|
|
|
X |
|
Huyện Tam Nông |
20 |
20 |
2,583.54 |
1,262.25 |
697.17 |
565.12 |
59.00 |
2,227.380 |
1,173.080 |
731.350 |
264.750 |
58.200 |
(356.16) |
(89.17) |
34.18 |
(300.37) |
(0.80) |
190 |
1 |
HTXDVTL Xuân Quang |
1 |
1 |
79.00 |
47.00 |
|
32.00 |
|
140.000 |
65.000 |
55.000 |
20.000 |
|
61.00 |
18.00 |
55.00 |
(12.00) |
|
191 |
2 |
HTXDVTL Văn Lương |
1 |
1 |
87.00 |
45.00 |
3.00 |
39.00 |
|
107.850 |
59.000 |
40.850 |
8.000 |
|
20.85 |
14.00 |
37.85 |
(31.00) |
|
192 |
3 |
HTXDVTL Thọ Văn |
1 |
1 |
137.00 |
67.00 |
58.00 |
12.00 |
|
124.220 |
82.820 |
29.400 |
|
12.000 |
(12.78) |
15.82 |
(28.60) |
(12.00) |
12.00 |
193 |
4 |
HTXDVTL Hùng Đô |
1 |
1 |
132.00 |
64.00 |
62.00 |
6.00 |
|
28.750 |
28.750 |
|
|
|
(103.25) |
(35.25) |
(62.00) |
(6.00) |
|
194 |
5 |
HTXDVTL Quang Húc |
1 |
1 |
212.00 |
81.00 |
76.00 |
55.00 |
|
80.930 |
45.630 |
12.300 |
23.000 |
|
(131.07) |
(35.37) |
(63.70) |
(32.00) |
|
195 |
6 |
HTXNN Hương Nha |
1 |
1 |
215.00 |
72.00 |
89.00 |
54.00 |
|
131.000 |
38.000 |
69.000 |
24.000 |
|
(84.00) |
(34.00) |
(20.00) |
(30.00) |
|
196 |
7 |
HTXDVTL Dị Nậu |
1 |
1 |
221.50 |
78.75 |
78.75 |
32.00 |
32.00 |
235.700 |
125.000 |
85.000 |
15.000 |
10.700 |
14.20 |
46.25 |
6.25 |
(17.00) |
(21.30) |
197 |
8 |
HTXDVTL Hương Nộn |
1 |
1 |
354.04 |
156.50 |
129.42 |
41.12 |
27.00 |
197.650 |
87.550 |
110.100 |
|
|
(156.39) |
(68.95) |
(19.32) |
(41.12) |
(27.00) |
198 |
9 |
HTXDVTL Thanh Uyên |
1 |
1 |
|
|
|
|
|
75.000 |
40.000 |
5.000 |
30.000 |
|
75.00 |
40.00 |
5.00 |
30.00 |
|
199 |
10 |
HTXDVTL Hiền Quan |
1 |
1 |
357.00 |
143.00 |
169.00 |
45.00 |
|
160.500 |
85.500 |
60.000 |
15.000 |
|
(196.50) |
(57.50) |
(109.00) |
(30.00) |
|
200 |
11 |
HTXDVTL Vực Trường |
1 |
1 |
|
|
|
|
|
62.000 |
25.000 |
25.000 |
12.000 |
|
62.00 |
25.00 |
25.00 |
12.00 |
|
201 |
12 |
HTXNN TT Hưng Hóa |
1 |
1 |
|
|
|
|
|
121.200 |
67.200 |
24.500 |
15.000 |
14.500 |
121.20 |
67.20 |
24.50 |
15.00 |
14.50 |
202 |
13 |
HTXNN Dậu Dương |
1 |
1 |
|
|
|
|
|
54.000 |
34.000 |
12.000 |
8.000 |
|
54.00 |
34.00 |
12.00 |
8.00 |
|
203 |
14 |
HTXNN Phương Thịnh |
1 |
1 |
|
|
|
|
|
63.000 |
33.000 |
30.000 |
|
|
63.00 |
33.00 |
30.00 |
|
|
204 |
15 |
HTXDVTL Tam Cường |
1 |
1 |
90.00 |
56.00 |
|
34.00 |
|
86.150 |
43.000 |
25.000 |
18.150 |
|
(3.85) |
(13.00) |
25.00 |
(15.85) |
|
205 |
16 |
HTXNN&DVĐN Cổ Tiết |
1 |
1 |
216.00 |
144.00 |
10.00 |
62.00 |
|
106.200 |
46.800 |
40.800 |
18.600 |
|
(109.80) |
(97.20) |
30.80 |
(43.40) |
|
206 |
17 |
HTXDVTL Tề Lễ |
1 |
1 |
66.00 |
35.00 |
|
31.00 |
|
81.000 |
51.000 |
28.000 |
|
2.000 |
15.00 |
16.00 |
28.00 |
(31.00) |
2.00 |
207 |
18 |
HTXDVTL Tứ Mỹ |
1 |
1 |
111.00 |
57.00 |
7.00 |
47.00 |
|
148.100 |
63.700 |
54.400 |
30.000 |
|
37.10 |
6.70 |
47.40 |
(17.00) |
|
208 |
19 |
HTXNN Thượng Nông |
1 |
1 |
306.00 |
216.00 |
15.00 |
75.00 |
|
179.130 |
142.130 |
15.000 |
5.000 |
17.000 |
(126.87) |
(73.87) |
|
(70.00) |
17.00 |
209 |
20 |
HTXNN Hồng Đà |
1 |
1 |
|
|
|
|
|
45.000 |
10.000 |
10.000 |
23.000 |
2.000 |
45.00 |
10.00 |
10.00 |
23.00 |
2.00 |
XI |
|
Huyện Yên Lập |
16 |
16 |
7,530.68 |
2,921.80 |
3,340.70 |
1,268.18 |
|
5,659.610 |
2,119.190 |
2,546.430 |
789.950 |
204.040 |
(1,871.07) |
(802.61) |
(794.27) |
(478.23) |
204.04 |
210 |
1 |
HTXKĐVNN Mỹ Lung |
1 |
1 |
499.98 |
263.10 |
135.40 |
101.48 |
|
288.190 |
97.300 |
135.400 |
48.000 |
7.490 |
(211.79) |
(165.80) |
|
(53.48) |
7.49 |
211 |
2 |
HTXDVĐN Mỹ Lương |
1 |
1 |
381.70 |
149.50 |
198.50 |
33.70 |
|
463.700 |
185.000 |
225.000 |
43.700 |
10.000 |
82.00 |
35.50 |
26.50 |
10.00 |
10.00 |
212 |
3 |
HTXDV ĐN Lương Sơn |
1 |
1 |
914.80 |
385.40 |
396.40 |
133.00 |
|
416.700 |
149.200 |
159.000 |
82.400 |
26.100 |
(498.10) |
(236.20) |
(237.40) |
(50.60) |
26.10 |
213 |
4 |
HTXDVSXNLN Xuân An |
1 |
1 |
160.00 |
60.00 |
70.00 |
30.00 |
|
256.450 |
110.000 |
106.000 |
31.600 |
8.850 |
96.45 |
50.00 |
36.00 |
1.60 |
8.85 |
214 |
5 |
HTXDVSXNLN Xuân Viên |
1 |
1 |
709.00 |
263.00 |
316.00 |
130.00 |
|
618.700 |
223.000 |
300.600 |
80.000 |
15.100 |
(90.30) |
(40.00) |
(15.40) |
(50.00) |
15.10 |
215 |
6 |
HTXDVTL và NN Xuân Thuỷ |
1 |
1 |
480.60 |
152.00 |
293.60 |
35.00 |
|
491.900 |
154.600 |
273.000 |
43.000 |
21.300 |
11.30 |
2.60 |
(20.60) |
8.00 |
21.30 |
216 |
7 |
HTXDVĐN Hưng Long |
1 |
1 |
260.00 |
80.00 |
120.00 |
60.00 |
|
181.520 |
49.200 |
81.570 |
50.750 |
- |
(78.48) |
(30.80) |
(38.43) |
(9.25) |
|
217 |
8 |
HTXDVSXNN Thượng Long |
1 |
1 |
602.00 |
252.00 |
260.00 |
90.00 |
|
319.600 |
111.000 |
121.700 |
58.900 |
28.000 |
(282.40) |
(141.00) |
(138.30) |
(31.10) |
28.00 |
218 |
9 |
HTXDVNN Nga Hoàng |
1 |
1 |
167.00 |
66.00 |
66.00 |
35.00 |
|
44.600 |
11.000 |
8.800 |
16.800 |
8.000 |
(122.40) |
(55.00) |
(57.20) |
(18.20) |
8.00 |
219 |
10 |
HTXDVNLNTS Trung Sơn |
1 |
1 |
307.00 |
146.00 |
141.00 |
20.00 |
|
258.300 |
119.100 |
120.200 |
15.000 |
4.000 |
(48.70) |
(26.90) |
(20.80) |
(5.00) |
4.00 |
220 |
11 |
HTXDVNN-CN-TS Ngọc Lập |
1 |
1 |
745.00 |
255.00 |
330.00 |
160.00 |
|
491.300 |
210.000 |
241.500 |
29.300 |
10.500 |
(253.70) |
(45.00) |
(88.50) |
(130.70) |
10.50 |
221 |
12 |
HTXDVNN-CN-TS Ngọc Đồng |
1 |
1 |
167.00 |
54.00 |
81.00 |
32.00 |
|
136.000 |
34.000 |
54.500 |
35.500 |
12.000 |
(31.00) |
(20.00) |
(26.50) |
3.50 |
12.00 |
222 |
13 |
HTXDVNN Minh Hòa |
1 |
1 |
312.00 |
123.00 |
123.00 |
66.00 |
|
313.800 |
135.000 |
116.800 |
62.000 |
- |
1.80 |
12.00 |
(6.20) |
(4.00) |
|
223 |
14 |
HTXTL-DVNN Đồng Lạc |
1 |
1 |
400.60 |
200.80 |
199.80 |
|
|
338.690 |
176.400 |
162.290 |
- |
- |
(61.91) |
(24.40) |
(37.51) |
|
|
224 |
15 |
HTX DVSXNLN Xuân Khánh- xã Phúc Khánh |
1 |
1 |
684.00 |
238.00 |
314.00 |
132.00 |
|
504.660 |
184.390 |
214.570 |
88.000 |
17.700 |
(179.34) |
(53.61) |
(99.43) |
(44.00) |
17.70 |
225 |
16 |
HTXDVNLN Đồng Thịnh |
1 |
1 |
740.00 |
234.00 |
296.00 |
210.00 |
|
535.500 |
170.000 |
225.500 |
105.000 |
35.000 |
(204.50) |
(64.00) |
(70.50) |
(105.00) |
35.00 |
XII |
|
Huyện Cẩm Khê |
31 |
31 |
5,819.76 |
2,684.39 |
2,051.54 |
1,004.65 |
79.18 |
5,351.674 |
2,600.870 |
1,871.540 |
799.700 |
79.564 |
(468.09) |
(83.52) |
(180.00) |
(204.95) |
0.38 |
226 |
1 |
HTX DVTL Tiên Lương |
1 |
1 |
285.20 |
150.20 |
70.00 |
65.00 |
|
302.290 |
196.650 |
60.600 |
45.040 |
- |
17.09 |
46.45 |
(9.40) |
(19.96) |
|
227 |
2 |
HTX DVTL Ngô Xá |
1 |
1 |
50.76 |
5.92 |
5.92 |
38.92 |
|
80.700 |
30.800 |
29.800 |
20.100 |
- |
29.94 |
24.88 |
23.88 |
(18.82) |
|
228 |
3 |
HTX DVTL Phượng Vỹ |
1 |
1 |
305.80 |
115.40 |
110.90 |
79.50 |
|
264.150 |
92.080 |
127.740 |
44.330 |
- |
(41.65) |
(23.32) |
16.84 |
(35.17) |
|
229 |
4 |
HTX DVTL Tam Sơn |
1 |
1 |
156.22 |
50.86 |
62.04 |
39.92 |
3.40 |
216.100 |
90.000 |
91.300 |
28.800 |
6.000 |
59.88 |
39.14 |
29.26 |
(11.12) |
2.60 |
230 |
5 |
HTX DVTL Văn Bán |
1 |
1 |
157.10 |
66.50 |
63.30 |
27.30 |
|
215.500 |
96.500 |
75.000 |
33.500 |
10.500 |
58.40 |
30.00 |
11.70 |
6.20 |
10.50 |
231 |
6 |
HTX DVTL Cấp Dẫn |
1 |
1 |
223.30 |
129.00 |
94.30 |
|
|
210.700 |
118.300 |
72.200 |
20.200 |
- |
(12.60) |
(10.70) |
(22.10) |
20.20 |
|
232 |
7 |
HTX DVTL Xương Thịnh |
1 |
1 |
|
|
|
|
|
260.974 |
127.710 |
101.570 |
24.990 |
6.704 |
260.97 |
127.71 |
101.57 |
24.99 |
6.70 |
233 |
8 |
HTX DVTL Thanh Nga |
1 |
1 |
42.99 |
29.49 |
6.75 |
6.75 |
|
90.600 |
45.580 |
22.510 |
22.510 |
- |
47.61 |
16.09 |
15.76 |
15.76 |
|
234 |
9 |
HTX DVTL TT Sông Thao |
1 |
1 |
130.20 |
61.01 |
50.58 |
18.61 |
|
100.750 |
44.840 |
42.280 |
13.630 |
- |
(29.45) |
(16.17) |
(8.30) |
(4.98) |
|
235 |
10 |
HTX DVTL Yên Tập |
1 |
1 |
222.90 |
87.00 |
84.89 |
48.22 |
2.79 |
238.830 |
93.900 |
92.900 |
48.220 |
3.810 |
15.93 |
6.90 |
8.01 |
|
1.02 |
236 |
11 |
HTX DVTL Tạ Xá |
1 |
1 |
365.89 |
136.34 |
119.49 |
109.38 |
0.68 |
419.300 |
184.720 |
138.970 |
94.930 |
0.680 |
53.41 |
48.38 |
19.48 |
(14.45) |
|
237 |
12 |
HTX DVTL Phú Lạc |
1 |
1 |
30.30 |
23.00 |
7.30 |
|
|
72.610 |
48.800 |
18.110 |
5.700 |
- |
42.31 |
25.80 |
10.81 |
5.70 |
|
238 |
13 |
HTX DVTL Đồng Lương |
1 |
1 |
436.09 |
243.09 |
136.00 |
57.00 |
|
227.800 |
144.900 |
46.200 |
36.700 |
- |
(208.29) |
(98.19) |
(89.80) |
(20.30) |
|
239 |
14 |
HTX DVTL Tình Cương |
1 |
1 |
89.96 |
40.12 |
38.21 |
11.63 |
|
101.620 |
36.300 |
36.300 |
16.700 |
12.320 |
11.66 |
(3.82) |
(1.91) |
5.07 |
12.32 |
240 |
15 |
HTX DVTL Ba Vực |
1 |
1 |
195.30 |
89.80 |
87.60 |
17.90 |
|
227.140 |
100.740 |
101.700 |
14.600 |
10.100 |
31.84 |
10.94 |
14.10 |
(3.30) |
10.10 |
241 |
16 |
HTX DVTL Sai Nga |
1 |
1 |
188.75 |
80.28 |
79.83 |
26.19 |
2.45 |
220.100 |
140.900 |
48.600 |
30.600 |
- |
31.35 |
60.62 |
(31.23) |
4.41 |
(2.45) |
242 |
17 |
HTX DVTL Tùng Khê |
1 |
1 |
155.00 |
100.00 |
47.00 |
8.00 |
|
155.860 |
79.700 |
45.860 |
26.300 |
4.000 |
0.86 |
(20.30) |
(1.14) |
18.30 |
4.00 |
243 |
18 |
HTX DVNN Đồng Minh - Đồng Cam |
1 |
1 |
|
|
|
|
|
25.200 |
10.000 |
10.000 |
- |
5.200 |
25.20 |
10.00 |
10.00 |
|
5.20 |
244 |
19 |
HTX DVNN Vinh Quang - Văn Khúc |
1 |
1 |
145.97 |
97.08 |
48.89 |
|
|
45.000 |
22.600 |
22.400 |
- |
- |
(100.97) |
(74.48) |
(26.49) |
|
|
245 |
20 |
HTX DVNN Hào Khê - Văn Khúc |
1 |
1 |
211.74 |
144.91 |
60.67 |
6.16 |
|
124.410 |
58.100 |
56.010 |
10.300 |
- |
(87.33) |
(86.81) |
(4.66) |
4.14 |
|
246 |
21 |
HTX DVTL Phú Khê |
1 |
1 |
113.09 |
67.98 |
36.51 |
8.60 |
|
130.060 |
88.730 |
35.730 |
5.600 |
- |
16.97 |
20.75 |
(0.78) |
(3.00) |
|
247 |
22 |
HTX DVNN Đồng Minh - Điêu Lương |
1 |
1 |
|
|
|
|
|
77.000 |
37.000 |
21.000 |
19.000 |
- |
77.00 |
37.00 |
21.00 |
19.00 |
|
248 |
23 |
HTX DVNN Liên Hợp - Điêu Lương |
1 |
1 |
166.19 |
80.99 |
65.20 |
20.00 |
|
139.240 |
68.640 |
44.000 |
26.600 |
- |
(26.95) |
(12.35) |
(21.20) |
6.60 |
|
249 |
24 |
HTX DVTL Tuy Lộc |
1 |
1 |
255.90 |
85.30 |
85.30 |
85.30 |
|
102.000 |
46.000 |
46.000 |
10.000 |
- |
(153.90) |
(39.30) |
(39.30) |
(75.30) |
|
250 |
25 |
HTX DVTL Sơn Tình |
1 |
1 |
234.58 |
131.08 |
65.50 |
35.50 |
2.50 |
214.900 |
112.300 |
65.500 |
34.600 |
2.500 |
(19.68) |
(18.78) |
|
(0.90) |
|
251 |
26 |
HTX DVTL Thụy Liễu |
1 |
1 |
251.03 |
80.90 |
78.90 |
34.62 |
56.61 |
100.490 |
60.140 |
40.350 |
- |
- |
(150.54) |
(20.76) |
(38.55) |
(34.62) |
(56.61) |
252 |
27 |
HTX DVTL Hương Lung |
1 |
1 |
480.00 |
180.00 |
190.00 |
110.00 |
|
325.990 |
130.170 |
121.620 |
67.200 |
7.000 |
(154.01) |
(49.83) |
(68.38) |
(42.80) |
7.00 |
253 |
28 |
HTX DVTL Sơn Nga |
1 |
1 |
172.24 |
91.33 |
56.85 |
13.31 |
10.75 |
144.950 |
77.900 |
47.800 |
8.500 |
10.750 |
(27.29) |
(13.43) |
(9.05) |
(4.81) |
|
254 |
29 |
HTX DVNN Cát Trù |
1 |
1 |
270.46 |
109.81 |
109.81 |
50.84 |
|
199.380 |
90.890 |
70.890 |
37.600 |
- |
(71.08) |
(18.92) |
(38.92) |
(13.24) |
|
255 |
30 |
HTX DVTL Chương Xá |
1 |
1 |
150.40 |
70.80 |
59.60 |
20.00 |
|
128.160 |
53.280 |
67.200 |
7.680 |
- |
(22.24) |
(17.52) |
7.60 |
(12.32) |
|
256 |
31 |
HTX DVTL Yên Dưỡng |
1 |
1 |
332.40 |
136.20 |
130.20 |
66.00 |
|
189.870 |
72.700 |
71.400 |
45.770 |
- |
(142.53) |
(63.50) |
(58.80) |
(20.23) |
|
XIII |
Huyện Tân Sơn |
15 |
9 |
2,645.61 |
1,079.00 |
1,203.90 |
346.74 |
15.97 |
961.120 |
364.290 |
494.530 |
66.700 |
35.600 |
(1,684.49) |
(714.71) |
(709.37) |
(280.04) |
19.63 |
|
257 |
1 |
HTXDVNLN Thu Cúc |
1 |
1 |
748.90 |
240.10 |
279.50 |
229.30 |
|
77.100 |
12.100 |
65.000 |
- |
- |
(671.80) |
(228.00) |
(214.50) |
(229.30) |
|
258 |
2 |
HTXDVNN Cường Thịnh - Thạch Kiệt |
1 |
1 |
|
|
|
|
|
233.500 |
94.600 |
112.900 |
- |
26.000 |
233.50 |
94.60 |
112.90 |
|
26.00 |
259 |
3 |
HTXDVNN xã Mỹ Thuận |
1 |
1 |
54.10 |
18.50 |
18.50 |
12.90 |
4.20 |
63.100 |
23.400 |
24.700 |
12.900 |
2.100 |
9.00 |
4.90 |
6.20 |
|
(2.10) |
260 |
4 |
HTXDVNN Phú Cường Xã Kiệt Sơn |
1 |
1 |
260.02 |
90.80 |
121.00 |
47.04 |
1.18 |
213.560 |
68.260 |
107.300 |
38.000 |
- |
(46.46) |
(22.54) |
(13.70) |
(9.04) |
(1.18) |
261 |
5 |
HTXDVNLN Xã Lai Đồng |
1 |
1 |
160.70 |
76.60 |
76.80 |
|
7.30 |
32.400 |
16.600 |
15.800 |
- |
- |
(128.30) |
(60.00) |
(61.00) |
|
(7.30) |
262 |
6 |
HTXDVNLN Xã Tân Sơn |
1 |
1 |
168.50 |
75.00 |
93.50 |
|
|
127.130 |
46.330 |
65.000 |
15.800 |
- |
(41.37) |
(28.67) |
(28.50) |
15.80 |
|
263 |
7 |
HTXDVNLN Xã Kim Thượng |
1 |
1 |
244.00 |
122.00 |
122.00 |
|
|
16.000 |
8.000 |
8.000 |
- |
- |
(228.00) |
(114.00) |
(114.00) |
|
|
264 |
8 |
Xã Tam Thanh |
1 |
|
217.90 |
108.2 |
109.7 |
|
|
- |
|
|
|
|
(217.90) |
(108.20) |
(109.70) |
|
|
265 |
9 |
Xã Vinh Tiền |
1 |
|
55.00 |
23 |
32 |
|
|
- |
|
|
|
|
(55.00) |
(23.00) |
(32.00) |
|
|
266 |
10 |
Xã Long Cốc |
1 |
|
126.46 |
50 |
58.5 |
16.8 |
1.16 |
- |
|
|
|
|
(126.46) |
(50.00) |
(58.50) |
(16.80) |
(1.16) |
267 |
11 |
Xã Văn Luông |
1 |
|
33.80 |
12.4 |
12.4 |
9 |
|
- |
|
|
|
|
(33.80) |
(12.40) |
(12.40) |
(9.00) |
|
268 |
12 |
Xã Tân Phú |
1 |
|
54.43 |
21.5 |
29.8 |
1 |
2.13 |
- |
|
|
|
|
(54.43) |
(21.50) |
(29.80) |
(1.00) |
(2.13) |
269 |
13 |
Xã Thu Ngạc |
1 |
|
159.80 |
59.9 |
69.2 |
30.7 |
|
- |
|
|
|
|
(159.80) |
(59.90) |
(69.20) |
(30.70) |
|
270 |
14 |
Xã Xuân Đài |
1 |
1 |
362.00 |
181 |
181 |
|
|
78.000 |
39.000 |
39.000 |
- |
- |
(284.00) |
(142.00) |
(142.00) |
|
|
271 |
15 |
Xã Đồng Sơn |
1 |
1 |
|
|
|
|
|
120.330 |
56.000 |
56.830 |
- |
7.500 |
120.33 |
56.00 |
56.83 |
|
7.50 |
Quyết định 1114/QĐ-UBND năm 2020 về đồng ý cho mở lại dịch vụ karaoke trên địa bàn tỉnh Bắc Kạn Ban hành: 18/06/2020 | Cập nhật: 08/08/2020
Quyết định 1114/QĐ-UBND năm 2020 về phê duyệt quy trình nội bộ giải quyết thủ tục hành chính thuộc thẩm quyền tiếp nhận của Ủy ban nhân dân phường, xã, thị trấn thành phố Hồ Chí Minh Ban hành: 30/03/2020 | Cập nhật: 14/04/2020
Quyết định 213/QĐ-UBND năm 2020 công bố Danh mục văn bản quy phạm pháp luật của Hội đồng nhân dân, Ủy ban nhân dân tỉnh Đắk Lắk hết hiệu lực, ngưng hiệu lực toàn bộ hoặc một phần năm 2019 (01/01/2019 - 31/12/2019) Ban hành: 04/02/2020 | Cập nhật: 06/03/2020
Quyết định 1114/QĐ-UBND năm 2019 Quy trình về cơ chế một cửa liên thông trong giải quyết thủ tục cấp điện qua lưới trung áp trên địa bàn tỉnh Lạng Sơn Ban hành: 17/06/2019 | Cập nhật: 09/04/2020
Quyết định 1114/QĐ-UBND năm 2019 về Quy chế phối hợp tuyển dụng và quản lý người nước ngoài làm việc trên địa bàn tỉnh Kiên Giang Ban hành: 15/05/2019 | Cập nhật: 23/05/2019
Quyết định 1114/QĐ-UBND về phê duyệt Kế hoạch sử dụng đất năm 2019 của thành phố Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam Ban hành: 12/04/2019 | Cập nhật: 02/05/2019
Quyết định 213/QĐ-UBND năm 2019 hướng dẫn thực hiện Nghị quyết 91/2018/NQ-HĐND quy định về chính sách hỗ trợ khởi nghiệp đổi mới sáng tạo tỉnh Hà Tĩnh đến năm 2025 và những năm tiếp theo Ban hành: 15/01/2019 | Cập nhật: 22/01/2019
Quyết định 213/QĐ-UBND năm 2019 công bố danh mục văn bản quy phạm pháp luật của Hội đồng nhân dân, Ủy ban nhân dân tỉnh Hòa Bình đã hết hiệu lực thi hành Ban hành: 28/01/2019 | Cập nhật: 25/02/2019
Quyết định 213/QĐ-UBND về phê duyệt kế hoạch sử dụng đất năm 2019 của huyện Chợ Lách, tỉnh Bến Tre Ban hành: 28/01/2019 | Cập nhật: 19/03/2019
Quyết định 1114/QĐ-UBND năm 2018 công bố danh mục thủ tục hành chính sửa đổi, bổ sung thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Điện Biên Ban hành: 26/11/2018 | Cập nhật: 13/12/2018
Quyết định 1114/QĐ-UBND năm 2018 bãi bỏ thủ tục hành chính lĩnh vực Giám định Y khoa, lĩnh vực Dược - mỹ phẩm thuộc phạm vi chức năng quản lý của Sở Y tế tỉnh Lào Cai Ban hành: 13/04/2018 | Cập nhật: 09/07/2018
Quyết định 213/QĐ-UBND năm 2018 về danh mục dịch vụ sự nghiệp công sử dụng ngân sách Nhà nước của ngành tài nguyên và môi trường trên địa bàn tỉnh Bến Tre Ban hành: 29/01/2018 | Cập nhật: 30/06/2018
Quyết định 213/QĐ-UBND năm 2018 công bố danh mục thủ tục hành chính lĩnh vực Thương mại quốc tế thuộc thẩm quyền giải quyết của Ban Quản lý Khu kinh tế Nghi Sơn và các Khu công nghiệp tỉnh Thanh Hóa Ban hành: 17/01/2018 | Cập nhật: 02/04/2018
Quyết định 1114/QĐ-UBND năm 2017 quy định phạm vi khu vực cửa khẩu và vị trí cắm biển báo khu vực cửa khẩu tại cửa khẩu phụ tuyến biên giới tỉnh Đồng Tháp Ban hành: 21/09/2017 | Cập nhật: 10/10/2017
Quyết định 1114/QĐ-UBND năm 2017 công bố thủ tục hành chính thuộc thẩm quyền quản lý của ngành Công Thương áp dụng tại Ủy ban nhân dân cấp huyện trên địa bàn tỉnh Hà Tĩnh Ban hành: 24/04/2017 | Cập nhật: 15/05/2017
Quyết định 1114/QĐ-UBND năm 2017 điều chỉnh quy hoạch tổng thể phát triển kinh tế - xã hội huyện Tịnh Biên tỉnh An Giang đến năm 2025, định hướng đến năm 2030 Ban hành: 12/04/2017 | Cập nhật: 26/04/2017
Quyết định 213/QĐ-UBND năm 2017 về Kế hoạch hoạt động thông tin cơ sở tỉnh Gia Lai Ban hành: 15/03/2017 | Cập nhật: 23/08/2017
Quyết định 213/QĐ-UBND năm 2017 Kế hoạch triển khai Đề án “Kiểm kê, sưu tầm, bảo quản, trưng bày, tuyên truyền di sản văn hóa truyền thống điển hình của các dân tộc thiểu số Việt Nam, giai đoạn 2017-2020” trên địa bàn tỉnh Bắc Kạn Ban hành: 01/03/2017 | Cập nhật: 10/05/2017
Quyết định 1114/QĐ-UBND năm 2016 công bố 09 thủ tục hành chính mới thuộc thẩm quyền giải quyết của Ủy ban nhân dân cấp huyện, tỉnh Gia Lai Ban hành: 19/12/2016 | Cập nhật: 06/11/2018
Quyết định 1114/QĐ-UBND năm 2016 phê duyệt quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Khu ở phía Bắc đường Nguyễn Công Trứ, Khu đô thị Đông Sơn, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa Ban hành: 30/03/2016 | Cập nhật: 28/04/2016
Quyết định 1114/QĐ-UBND năm 2015 Quy định trình tự, thủ tục ứng trước dự toán ngân sách năm sau đối với ngân sách cấp tỉnh thuộc tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu Ban hành: 28/05/2015 | Cập nhật: 26/06/2015
Quyết định 213/QĐ-UBND năm 2015 Quy định về quản lý nhà hàng nổi dạng bè kinh doanh dịch vụ ăn uống và cầu phao dân sinh ngang sông trên địa bàn tỉnh Quảng Trị Ban hành: 04/02/2015 | Cập nhật: 24/02/2015
Quyết định 1114/QĐ-UBND năm 2014 công bố thủ tục hành chính mới thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh Bắc Giang Ban hành: 31/07/2014 | Cập nhật: 06/08/2014
Quyết định 1114/QĐ-UBND năm 2014 phê duyệt Kế hoạch phát triển nhân rộng mô hình dạy nghề cho lao động nông thôn theo Quyết định 1956/QĐ-TTg Ban hành: 08/07/2014 | Cập nhật: 11/08/2014
Quyết định 1114/QĐ-UBND năm 2014 công bố thủ tục hành chính mới thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Khánh Hòa Ban hành: 05/05/2014 | Cập nhật: 21/10/2015
Quyết định 1114/QĐ-UBND năm 2014 về Kế hoạch thực hiện Quyết định 1133/QĐ-TTg phê duyệt và tổ chức thực hiện Đề án chi tiết tại Quyết định 409/QĐ-TTg về Chương trình hành động thực hiện Kết luận 04-KL/TW trên địa bàn tỉnh Bình Định Ban hành: 16/04/2014 | Cập nhật: 09/06/2014
Quyết định 213/QĐ-UBND năm 2014 thành lập và giao biên chế cơ quan chuyên môn thuộc Ủy ban nhân dân thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương Ban hành: 22/01/2014 | Cập nhật: 01/07/2014
Quyết định 1114/QĐ-UBND năm 2013 công bố thủ tục hành chính mới thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Lao động - Thương binh và Xã hội tỉnh Cà Mau Ban hành: 01/08/2013 | Cập nhật: 03/09/2013
Quyết định 1114/QĐ-UBND năm 2013 phê duyệt Chương trình sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả trên địa bàn tỉnh Hòa Bình giai đoạn 2013 – 2015 Ban hành: 08/08/2013 | Cập nhật: 04/01/2014
Quyết định 1114/QĐ-UBND năm 2013 sửa đổi, thay thế, hủy bỏ thủ tục hành chính cấp tỉnh thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Bình Phước Ban hành: 26/06/2013 | Cập nhật: 11/10/2013
Quyết định 1114/QĐ-UBND năm 2013 về danh mục thủ tục hành chính thực hiện cơ chế một cửa tại Ban quản lý Khu kinh tế Chân Mây - Lăng Cô tỉnh Thừa Thiên Huế Ban hành: 11/06/2013 | Cập nhật: 22/07/2015
Quyết định 1114/QĐ-UBND năm 2012 phê duyệt Quy hoạch sản xuất cây cà phê giai đoạn 2011 - 2015, định hướng đến năm 2020 tỉnh Hòa Bình Ban hành: 16/08/2012 | Cập nhật: 24/05/2014
Quyết định 213/QĐ-UBND năm 2012 công bố thủ tục hành chính sửa đổi thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Xây dựng tỉnh Điện Biên Ban hành: 27/03/2012 | Cập nhật: 21/04/2012
Quyết định 1114/QĐ-UBND năm 2011 phê duyệt đề cương và dự toán kinh phí dự án: Kế hoạch hành động ứng phó với biến đổi khí hậu của tỉnh Bắc Kạn giai đoạn 2010- 2020 Ban hành: 27/06/2011 | Cập nhật: 29/12/2014
Quyết định 1114/QĐ-UBND năm 2010 quy định mức chi bồi dưỡng làm thêm giờ, bồi dưỡng công tác kiêm nhiệm của cá nhân tham gia điều tra, bắt giữ, quản lý, xử lý tài sản tịch thu sung quỹ nhà nước trên địa bàn tỉnh Kiên Giang Ban hành: 17/05/2010 | Cập nhật: 09/07/2013
Quyết định 213/QĐ-UBND năm 2010 điều chỉnh cục bộ quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500 Khu dân cư Hưng Phú 1 thuộc Khu đô thị mới Nam sông Cần Thơ, phường Hưng Phú và Hưng Thạnh, quận Cái Răng, thành phố Cần Thơ Ban hành: 22/01/2010 | Cập nhật: 28/09/2012
Quyết định 1114/QĐ-UBND năm 2009 quy định mức thu thủy lợi phí và tiền nước của các công trình thủy lợi trên địa bàn tỉnh Phú Thọ Ban hành: 07/05/2009 | Cập nhật: 18/06/2014
Thông tư 36/2009/TT-BTC hướng dẫn thi hành Nghị định 115/2008/NĐ-CP sửa đổi Nghị định 143/2003/NĐ-CP quy định chi tiết một số điều của Pháp lệnh khai thác và bảo vệ công trình thuỷ lợi Ban hành: 26/02/2009 | Cập nhật: 06/03/2009
Quyết định 1114/QĐ-UBND năm 2007 ban hành Quy chế phối hợp hoạt động giữa các cơ quan, giải quyết đăng ký kinh doanh, đăng ký thuế và cấp giấy phép khắc dấu đối với doanh nghiệp thành lập hoạt động theo Luật Doanh nghiệp do Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh Cao Bằng ban hành Ban hành: 29/06/2007 | Cập nhật: 04/08/2010
Nghị định 143/2003/NĐ-CP Hướng dẫn Pháp lệnh khai thác và bảo vệ công trình thuỷ lợi Ban hành: 28/11/2003 | Cập nhật: 06/12/2012