Quyết định 1460/QĐ-UBND phê duyệt Kế hoạch lựa chọn nhà thầu các gói thầu dịch vụ phục vụ công tác khám, chữa bệnh năm 2016
Số hiệu: | 1460/QĐ-UBND | Loại văn bản: | Quyết định |
Nơi ban hành: | Tỉnh Ninh Bình | Người ký: | Tống Quang Thìn |
Ngày ban hành: | 03/11/2016 | Ngày hiệu lực: | Đang cập nhật |
Ngày công báo: | Đang cập nhật | Số công báo: | Đang cập nhật |
Lĩnh vực: | Y tế - dược, Thương mại, đầu tư, chứng khoán, | Tình trạng: | Đang cập nhập |
Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
ỦY BAN NHÂN DÂN |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 1460/QĐ-UBND |
Ninh Bình, ngày 03 tháng 11 năm 2016 |
QUYẾT ĐỊNH
V/V PHÊ DUYỆT KẾ HOẠCH LỰA CHỌN NHÀ THẦU CÁC GÓI THẦU CUNG CẤP VẬT TƯ, HÀNG HÓA THIẾT YẾU PHỤC VỤ CÔNG TÁC KHÁM, CHỮA BỆNH CỦA BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH NĂM 2016
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH NINH BÌNH
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19/06/2015;
Căn cứ Luật Đấu thầu số 43/2013/QH13 ngày 26/11/2013;
Căn cứ Nghị định số 63/2014/NĐ-CP ngày 26/6/2014 của Chính phủ Quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Đấu thầu về lựa chọn nhà thầu;
Căn cứ Nghị quyết số 27/2010/NQ-HĐND ngày 24/12/2010 của Hội đồng nhân dân tỉnh về việc ban hành Quy định về phân cấp quản lý tài sản nhà nước và tài sản được xác lập quyền sở hữu nhà nước thuộc phạm vi quản lý của tỉnh Ninh Bình;
Xét đề nghị của Giám đốc Sở Tài chính tại Tờ trình số 117/TTr-STC ngày 13/10/2016,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Phê duyệt Kế hoạch lựa chọn nhà thầu các gói thầu dịch vụ phục vụ công tác khám, chữa bệnh, như sau:
1. Tên gói thầu:
- Gói thầu số 1: Mua sắm vật tư, linh kiện máy in và linh kiện mạng máy tính phục vụ công tác chuyên môn năm 2016.
- Gói thầu số 2: In ấn hồ sơ bệnh án, biểu mẫu, sổ sách, tem dán, bao bì, phim phục vụ công tác chuyên môn năm 2016;
- Gói thầu số 3: Mua vị thuốc y học cổ truyền, phục vụ công tác khám chữa bệnh năm 2016.
2. Giá gói thầu:
- Gói thầu số 1: 817.740.000 (Tám trăm mười bảy triệu, bảy trăm bốn mươi nghìn đồng);
Giá trên là mức giá tối đa, đã bao gồm thuế giá trị gia tăng, chi phí vận chuyển, lắp đặt, bảo hành, bảo trì tại đơn vị sử dụng; vật tư thiết bị mới 100%, số lượng và đặc điểm kỹ thuật theo Phụ lục số 01 đính kèm.
- Gói thầu số 2: 853.419.000 đồng (Tám trăm năm mươi ba triệu, bốn trăm mười chín nghìn đồng);
Giá trên là mức giá tối đa đã bao gồm thuế giá trị gia tăng; chi phí thiết kế, in ấn, gia công hoàn thiện sản phẩm, chi phí vận chuyển, bốc xếp, bảo hành; hàng hóa mới 100% với quy cách kỹ thuật, số lượng theo phụ lục số 02 đính kèm.
- Gói thầu số 3: 781.811.000 đồng (Bẩy trăm tám mươi mốt triệu, tám trăm mười một nghìn đồng);
Giá trên là mức giá tối đa đã bao gồm thuế giá trị gia tăng, chi phí vận chuyển, bốc xếp, bàn giao, nghiệm thu; thuốc Đông y đã qua sơ chế, chưa sơ chế và thuốc phức chế có nguồn gốc, xuất xứ, đặc điểm, chất lượng, đơn vị tính và số lượng theo phụ lục số 03 đính kèm.
3. Nguồn kinh phí: Nguồn thu tại đơn vị
4. Hình thức lựa chọn nhà thầu và phương thức đấu thầu: Chào hàng cạnh tranh theo phương thức một giai đoạn một túi hồ sơ.
5. Thời gian lựa chọn nhà thầu: Tháng 11 năm 2016.
6. Loại hợp đồng: Hợp đồng trọn gói.
7. Thời gian thực hiện hợp đồng: 12 tháng, kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực.
Điều 2. Bệnh viện đa khoa tỉnh chịu trách nhiệm phê duyệt hồ sơ mời thầu, kết quả lựa chọn nhà thầu và tiến hành các bước tiếp theo để triển khai, thực hiện gói thầu theo đúng các quy định hiện hành.
Điều 3. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký.
Điều 4. Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh, Giám đốc Sở Tài chính, Giám đốc Y tế, Giám đốc Kho bạc Nhà nước tỉnh và Giám đốc bệnh viện đa khoa tỉnh chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
Nơi nhận: |
TM. ỦY BAN NHÂN DÂN |
PHỤ LỤC SỐ 01
DANH MỤC VẬT TƯ, THIẾT BỊ THUỘC GÓI THẦU MUA SẮM VẬT TƯ, LINH KIỆN MÁY IN VÀ LINH KIỆN MÁY TÍNH PHỤC VỤ CÔNG TÁC CHUYÊN MÔN NĂM 2016
(Kèm theo Quyết định số 1460/QĐ-UBND ngày 03/11/2016 của UBND tỉnh Ninh Bình)
STT |
Tên Vật tư, Thiết bị |
Đặc điểm kỹ thuật |
ĐVT |
Số lượng |
Số đề nghị (đồng) |
Số thẩm định (đồng) |
Chênh lệch giảm so với đề nghị (đồng) |
||
Đơn giá |
Thành tiền |
Đơn giá |
Thành tiền |
||||||
1 |
CartridgeCanon 3300 |
- Loại cartridge: in laser - Toàn bộ cartridge được làm bằng nhựa tổng hợp chất lượng cao, chịu lực, chịu nhiệt. - Gồm: thân cartridge, trục cao su, trục từ, trống in, gạt mực và lô ép.C10 - Hãng sản xuất: Canon - Xuất xứ: Việt Nam - Bảo hành: 12 tháng |
Chiếc |
200 |
1,100,000 |
220,000,000 |
1,045,000 |
209,000,000 |
11,000,000 |
2 |
Cartridge HP 2014 |
- Loại cartridge: in laser - Toàn bộ cartridge được làm bằng nhựa tổng hợp chất lượng cao, chịu lực, chịu nhiệt. - Gồm: thân cartridge, trục cao su, trục từ, trống in, gạt mực và lô ép. - Hãng sản xuất: HP - Xuất xứ: Việt Nam - Bảo hành: 12 tháng |
Chiếc |
4 |
1,150,000 |
4,600,000 |
1,150,000 |
4,600,000 |
- |
3 |
Cartridge HP Laser M1132 MFP |
- Loại cartridge: in laser dùng cho máy in đa năng. - Toàn bộ cartridge được làm bằng nhựa tổng hợp chất lượng cao, chịu lực, chịu nhiệt. - Gồm: thân cartridge, trục cao su, trục từ, trống in, gạt mực và lô ép. - Hãng sản xuất: HP - Xuất xứ: Việt Nam - Bảo hành: 12 tháng |
hộp |
20 |
1,000,000 |
20,000,000 |
1,000,000 |
20,000,000 |
- |
4 |
Cartridge Canon 4750 |
- Loại cartridge: in laser dùng cho máy in đa năng - Toàn bộ cartridge được làm bằng nhựa tổng hợp chất lượng cao, chịu lực, chịu nhiệt. - Gồm: thân cartridge, trục cao su, trục từ, trống in, gạt mực và lô ép. - Hãng sản xuất: Canon - Xuất xứ: Việt Nam - Bảo hành: 12 tháng |
hộp |
5 |
1,000,000 |
5,000,000 |
1,000,000 |
5,000,000 |
- |
5 |
Cartrigde máy Brother 2130 |
- Loại cartridge: in laser - Toàn bộ cartridge được làm bằng nhựa tổng hợp chất lượng cao, chịu lực, chịu nhiệt. - Gồm: thân cartridge, trục cao su, trục từ, trống in, gạt mực và lô ép. - Hãng sản xuất: Brother - Xuất xứ: Việt Nam - Bảo hành: 12 tháng |
Chiếc |
5 |
2,130,000 |
10,650,000 |
2,130,000 |
10,650,000 |
- |
6 |
Mực máy in Canon 3300 |
- Loại mực: laser - Màu sắc: đen - Số lượng trang in: 2500 trang - Hãng sản xuất: Canon - Xuất xứ: Việt Nam |
Hộp |
1000 |
110,000 |
110,000,000 |
110,000 |
110,000,000 |
- |
7 |
Mực in màu L800 |
- Loại mực in phun màu - Màu sắc: Hộp mực 06 màu: Xanh, đỏ, vàng, đen, xanh nhạt, đỏ nhạt - Dung tích: 70ml - Hãng sản xuất: Epson - Xuất xứ: Việt Nam |
Hộp |
30 |
600,000 |
18,000,000 |
600,000 |
18,000,000 |
- |
8 |
Trống máy in Canon 3300 |
- Loại trống: bao trắng, bao hồng - Chất liệu: nhựa tổng hợp - Hãng sản xuất: Canon - Xuất xứ: Việt Nam - Bảo hành: 12 tháng |
Chiếc |
300 |
187,000 |
56,100,000 |
167,000 |
50,100,000 |
6,000,000 |
9 |
Bao lụa máy máy in Canon 3300 |
- Chất liệu: nhựa tổng hợp - Hãng sản xuất: Canon - Xuất xứ: Việt Nam - Bảo hành: 12 tháng |
Chiếc |
100 |
275,000 |
27,500,000 |
275,000 |
27,500,000 |
- |
10 |
Gạt to canon 3300 |
- Chất liệu: kim loại sơn tĩnh điện - Hãng sản xuất: Canon - Xuất xứ: Việt Nam - Bảo hành: 12 tháng |
Chiếc |
15 |
77,000 |
1,155,000 |
77,000 |
1,155,000 |
- |
11 |
Gạt bé Canon 3300 |
- Chất liệu: kim loại sơn tĩnh điện - Hãng sản xuất: Canon - Xuất xứ: Việt Nam - Bảo hành: 12 tháng |
Chiếc |
15 |
122,000 |
1,830,000 |
77,000 |
1,155,000 |
675,000 |
12 |
Trục cao su Canon 3300 |
- Chất liệu: kim loại sơn tĩnh điện - Hãng sản xuất: Canon - Xuất xứ: Việt Nam - Bảo hành: 02 tháng |
Chiếc |
200 |
132,000 |
26,400,000 |
122,000 |
24,400,000 |
2,000,000 |
13 |
Trục từ máy in Canon 3300 |
- Chất liệu: kim loại sơn tĩnh điện - Hãng sản xuất: Canon - Xuất xứ: Việt Nam - Bảo hành: 02 tháng |
Chiếc |
50 |
132,000 |
6,600,000 |
132,000 |
6,600,000 |
- |
14 |
Lô ép canon 3300 |
- Chất liệu: kim loại sơn tĩnh điện - Hãng sản xuất: Canon - Xuất xứ: Trung Quốc - Bảo hành: 02 tháng |
Chiếc |
30 |
187,000 |
5,610,000 |
187,000 |
5,610,000 |
- |
15 |
Chuột quang Dell - USB |
- Loại: Quang - Kiểu giao tiếp: Dùng dây chân tiếp xúc USB - Số nút: 2 nút - Nút cuộn: cuộn dọc - Trọng lượng: 50g - Hãng sản xuất: Dell - Xuất xứ: Trung Quốc - Bảo hành: 06 tháng |
Chiếc |
100 |
195,000 |
19,500,000 |
195,000 |
19,500,000 |
- |
16 |
Bàn Phím Dell - USB |
- Loại bàn phím dây kết nối USB - Chất liệu nút bấm và vỏ bàn phím bằng hợp chất nhựa cao cấp. - Hãng sản xuất: Dell - Xuất xứ: Trung Quốc - Bảo hành: 06 tháng |
Chiếc |
30 |
290,000 |
8,700,000 |
290,000 |
8,700,000 |
- |
17 |
Giấy in nhiệt k80 |
- Loại giấy in nhiệt - Đóng cuộn, khổ giấy K80, đường kính cuộn 45mm - Giấy nhẵn, in rõ nét, cắt 2 đầu mịn, không bị sơ giảm bụi bám vào đầu in của máy in - Xuất xứ: Nhật Bản |
Cuộn |
2500 |
25,000 |
62,500,000 |
25,000 |
62,500,000 |
- |
18 |
Giấy in màu L800 |
- Loại giấy in phun màu - Khổ giấy A4 - Tiêu chuẩn đóng gói: 20 tờ/ xấp - Xuất xứ: Nhật Bản |
Gam |
300 |
120,000 |
36,000,000 |
120,000 |
36,000,000 |
- |
19 |
Hạt RJ45 Dintek |
- Vỏ nhựa, chân tiếp xúc bằng kim loại bán dẫn, dùng cho kết nối với máy tính. - Chuẩn kết nối: RJ45 - Hãng sản xuất: Dintek - Xuất xứ: Trung Quốc - Bảo hành: 02 tháng |
Hạt |
300 |
13,000 |
3,900,000 |
13,000 |
3,900,000 |
- |
20 |
Dày mạng dintek cat6e cuộn 305m |
- Loại dây: Cat - 6 - Bọc nhôm chống nhiễu từng đôi, bọc thêm lưới đồng ở ngoài, cuộn 305m trên rulo gỗ - Hãng sản xuất: Dintek - Xuất xứ: Đài Loan - Bảo hành: 02 tháng |
Cuộn |
6 |
3,000,000 |
18,000,000 |
3,000,000 |
18,000,000 |
- |
21 |
Hạt RJ11 dintek |
- Vỏ nhựa, chân tiếp xúc bằng kim loại bán dẫn, dùng cho kết nối với điện thoại. - Chuẩn kết nối: RJ11/6P4c - Hãng sản xuất: Dintek - Xuất xứ: Trung Quốc - Bảo hành: 02 tháng |
Hạt |
100 |
6,000 |
600,000 |
6,000 |
600,000 |
- |
22 |
Dây điện thoại 4 sợi 500m |
- Loại cáp tín hiệu điện thoại 2 dây đôi 4 lõi 0,5mm - Dùng chạy ngoài trời có gường treo chống đứt, có dầu bảo vệ. Vỏ ngoài bằng hợp chất nhựa, chịu lực, chịu nhiệt tốt. - Xuất xứ: Việt Nam - Bảo hành: 02 tháng |
Cuộn |
1 |
3,300,000 |
3,300,000 |
3,300,000 |
3,300,000 |
- |
23 |
Ổ cứng 500GB |
- Loại ổ cứng: Cơ - Kích thước: 3,5" - Dung lượng: 500GB - Chuẩn cắm: SATA III - Bộ nhớ đệm: 16M cache - Tốc độ vòng quay: 7200rpm - Tốc độ truyền dữ liệu: 6Gbps - Điện áp: 5Volt - Hãng sản xuất: Western - Xuất xứ: Thái Lan - Bảo hành: 24 tháng |
Cái |
10 |
2,940,000 |
29,400,000 |
2,940,000 |
29,400,000 |
- |
24 |
Ổ cứng 2TB |
- Loại ổ cứng: Cơ - Kích thước: 3,5" - Dung lượng: 2TB - Chuẩn cắm: SATA III - Bộ nhớ đệm: 64M cache - Tốc độ vòng quay: 7200rpm - Tốc độ truyền dữ liệu: 6Gbps - Điện áp: 5Volt - Hãng sản xuất: Seagate - Xuất xứ: Thái Lan - Bảo hành: 24 tháng |
Cái |
4 |
5,180,000 |
20,720,000 |
5,180,000 |
20,720,000 |
- |
25 |
Pin CMOS máy tính |
- Loại dùng cho main máy tính để bàn - Chất liệu hợp kim - Xuất xứ: Đài Loan - Bảo hành: 1 tháng |
Chiếc |
100 |
132,000 |
13,200,000 |
132,000 |
13,200,000 |
- |
26 |
Màn hình dell LCD 17 Inch vuông |
- Kích thước màn hình: 17 inch - Kiểu màn hình: LED - Độ phân giải: 1280 x 1024 - Góc nhìn: 170°(H)/160° (V) - Kích thước điểm ảnh: 0,264mm - Khả năng hiển thị màu: 16 triệu màu - Độ sáng màn hình: 250cd/m2 - Độ tương phản: 1000:1 - Kiểu kết nối: VGA - Kích thước: 306,9 x 374,5 x 46,5 mm - Trọng lượng: 2kg - Hãng sản xuất: Dell - Xuất xứ: Trung Quốc - Bảo hành: 12 tháng |
chiếc |
10 |
2,915,000 |
29,150,000 |
2,915,000 |
29,150,000 |
- |
27 |
Tem phòng thí nghiệm Kích thước: 2.5 x 1.5 cm |
- Kích thước: 2,5 x 1,5 cm - Dùng gián mẫu bệnh phẩm, kết quả xét nghiệm... - Độ bám dính cao, sáng bóng, sau khi dán vào sản phẩm sẽ được cố định không thể tháo ra. Tem có keo chờ sẵn, bề mặt bóng nhẵn, phun UV, ép tráng kim.... - Xuất xứ: Việt Nam |
Cuộn |
60 |
200,000 |
12,000,000 |
200,000 |
12,000,000 |
- |
28 |
Ribbon Wax máy in mã vạch Godex EZ 1100 |
- Nóng chảy ở nhiệt độ thấp và có độ kết dính lên vật liệu in trung bình. Chống trày sước và kháng hóa chất dung môi trung bình. - Dùng cho máy in mã vạch Godex EZ 1100 - Xuất xứ: Trung Quốc |
Cuộn |
20 |
600,000 |
12,000,000 |
600,000 |
12,000,000 |
- |
29 |
Giấy ảnh nhiệt KODAK 305 + Ribbon mực KODAK 305 |
- Giấy in ảnh nhiệt 305: Kích thước: 10 x 15cm; dạng cuộn, 1 thùng gồm 2 cuộn, 1 cuộn in được 320 ảnh. - Hãng sản xuất: Kodak - Xuất xứ: Trung Quốc |
Hộp |
10 |
5,500,000 |
55,000,000 |
5,500,000 |
55,000,000 |
- |
|
Tổng cộng |
|
|
|
|
837,415,000 |
|
817,740,000 |
19,675,000 |
PHỤ LỤC SỐ 02
DANH MỤC HÀNG HÓA THUỘC GÓI THẦU IN ẤN HỒ SƠ BỆNH ÁN, BIỂU MẪU, SỔ SÁCH, TEM DÁN, BAO BÌ, PHIM PHỤC VỤ CHUYÊN MÔN NĂM 2016
(Kèm theo Quyết định số 1460/QĐ-UBND ngày 03/11/2016 của UBND tỉnh Ninh Bình)
STT |
TÊN HÀNG HÓA |
ĐƠN VỊ TÍNH |
QUY CÁCH |
SỐ LƯỢNG |
ĐƠN GIÁ (đồng) |
THÀNH TIỀN (đồng) |
1 |
Bệnh án Cấp cứu |
Bộ |
1 tờ BB A3 in 2M + 1 tờ ĐL 200A3 in 2M + 20 tờ 3x30 cm + Khâu/bộ |
2,000 |
3,300 |
6,600,000 |
2 |
Bệnh án Đột quỵ |
Bộ |
1 tờ BB A3 in 2M + 1 tờ ĐL 200A3 in 2M + 25 tờ 3x30 cm + Khâu/bộ |
500 |
3,300 |
1,650,000 |
3 |
Bệnh án Y học cổ truyền (YHCT) |
Bộ |
1 tờ BB A3 in 2M + 1 tờ ĐL 200A3 in 2M + 20 tờ 3x30 cm + Khâu/bộ |
500 |
3,300 |
1,650,000 |
4 |
Bệnh án Phục hồi chức năng (PHCN) |
Bộ |
1 tờ BB A3 in 2M + 1 tờ ĐL 200A3 in 2M + 20 tờ 3x30 cm + Khâu/bộ |
600 |
3,300 |
1,980,000 |
5 |
Bệnh án Ngoại trú Phục hồi chức năng |
Bộ |
1 tờ BB A3 in 2M + 1 tờ ĐL 200A3 in 2M + 20 tờ 3x30 cm + Khâu/bộ |
500 |
3,300 |
1,650,000 |
6 |
Bệnh án Da liễu |
Bộ |
1 tờ BB A3 in 2M + 1 tờ ĐL 200A3 in 2M + 20 tờ 3x30 cm + Khâu/bộ |
500 |
3,300 |
1,650,000 |
7 |
Bệnh án Điều trị theo yêu cầu (Nội khoa) |
Bộ |
1 tờ BB A3 in 2M + 1 tờ ĐL 200A3 in 2M + 20 tờ 3x30 cm + Khâu/bộ |
500 |
3,300 |
1,650,000 |
8 |
Bệnh án Điều trị theo yêu cầu (Ngoại khoa) |
Bộ |
1 tờ BB A3 in 2M + 1 tờ ĐL 200A3 in 2M + 20 tờ 3x30 cm + Khâu/bộ |
500 |
3,300 |
1,650,000 |
9 |
Bệnh án Chấn thương |
Bộ |
1 tờ BB A3 in 2M + 1 tờ ĐL 200A3 in 2M + 20 tờ 3x30 cm + Khâu/bộ |
3,000 |
3,300 |
9,900,000 |
10 |
Bệnh án Đơn nguyên PT Sọ não - Cột sống |
Bộ |
1 tờ BB A3 in 2M + 1 tờ ĐL 200A3 in 2M + 25 tờ 3x30 cm + Khâu/bộ |
2,500 |
3,300 |
8,250,000 |
11 |
Bệnh án Nội Tổng Hợp |
Bộ |
1 tờ BB A3 in 2M + 1 tờ ĐL 200A3 in 2M + 25 tờ 3x30 cm + Khâu/bộ |
4,500 |
3,300 |
14,850,000 |
12 |
Bệnh án Nội Tim mạch |
Bộ |
1 tờ BB A3 in 2M + 1 tờ ĐL 200A3 in 2M + 25 tờ 3x30 cm + Khâu/bộ |
4,000 |
3,300 |
13,200,000 |
13 |
Bệnh án Ngoại Tổng hợp |
Bộ |
1 tờ BB A3 in 2M + 1 tờ ĐL 200A3 in 2M + 20 tờ 3x30 cm + Khâu/bộ |
4,000 |
3,300 |
13,200,000 |
14 |
Bệnh án Ngoại Thận tiết niệu |
Bộ |
1 tờ BB A3 in 2M + 1 tờ ĐL 200A3 in 2M + 20 tờ 3x30 cm + Khâu/bộ |
2,500 |
3,300 |
8,250,000 |
15 |
Bệnh án Ung bướu |
Bộ |
1 tờ BB A3 in 2M + 1 tờ ĐL 200A3 in 2M + 25 tờ 3x30 cm + Khâu/bộ |
2,500 |
3,300 |
8,250,000 |
16 |
Bệnh án Ngoại trú Ung bướu |
Bộ |
1 tờ BB A3 in 2M + 1 tờ ĐL 200A3 in 2M + 20 tờ 3x30 cm + Khâu/bộ |
500 |
3,300 |
1,650,000 |
17 |
Bệnh án Thần kinh |
Bộ |
1 tờ BB A3 in 2M + 1 tờ ĐL 200A3 in 2M + 25 tờ 3x30 cm + Khâu/bộ |
3,000 |
3,300 |
9,900,000 |
18 |
Bệnh án Truyền nhiễm |
Bộ |
1 tờ BB A3 in 2M + 1 tờ ĐL 200A3 in 2M + 20 tờ 3x30 cm + Khâu/bộ |
1,500 |
3,300 |
4,950,000 |
19 |
Bệnh án điều trị ngoại trú viêm gan |
Bộ |
5 tờ BB A3 in 2M + 1 tờ ĐL 200A3 in 2M + 20 tờ 3x30 cm + Khâu/bộ |
1,000 |
5,000 |
5,000,000 |
20 |
Bệnh án Nội E |
Bộ |
1 tờ BB A3 in 2M + 1 tờ ĐL 200A3 in 2M + 20 tờ 3x30 cm + Khâu/bộ |
600 |
3,300 |
1,980,000 |
21 |
Bệnh án Nội tiết |
Bộ |
1 tờ BB A3 in 2M + 1 tờ ĐL 200A3 in 2M + 20 tờ 3x30 cm + Khâu/bộ |
1,500 |
3,300 |
4,950,000 |
22 |
Hồ sơ Quản lý bệnh Đái tháo đường (ngoại trú) |
Bộ |
1 tờ BB A3 in 2M + 1 tờ ĐL 200A3 in 2M + 20 tờ 3x30 cm + Khâu/bộ |
4,500 |
3,300 |
14,850,000 |
23 |
Hồ sơ Quản lý bệnh Basedow (ngoại trú) |
Bộ |
1 tờ BB A3 in 2M + 1 tờ ĐL 200A3 in 2M + 20 tờ 3x30 cm + Khâu/bộ |
500 |
3,300 |
1,650,000 |
24 |
Hồ sơ Quản lý các bệnh Tim mạch mạn tính (ngoại trú) |
Bộ |
1 tờ BB A3 in 2M + 1 tờ ĐL 200A3 in 2M + 20 tờ 3x30 cm + Khâu/bộ |
2,000 |
3,300 |
6,600,000 |
25 |
Hồ sơ Quản lý bệnh phổi mạn tính (COPD ngoại trú) |
Bộ |
1 tờ BB A3 in 2M + 1 tờ ĐL 200A3 in 2M + 20 tờ 3x30 cm + Khâu/bộ |
400 |
3,300 |
1,320,000 |
26 |
Bệnh án Răng Hàm Mặt |
Bộ |
1 tờ BB A3 in 2M + 1 tờ ĐL 200A3 in 2M + 20 tờ 3x30 cm + Khâu/bộ |
1,200 |
3,300 |
3,960,000 |
27 |
Bệnh án Tai Mũi Họng |
Bộ |
1 tờ BB A3 in 2M + 1 tờ ĐL 200A3 in 2M + 20 tờ 3x30 cm + Khâu/bộ |
1,200 |
3,300 |
3,960,000 |
28 |
Bệnh án Thận nhân Tạo |
Bộ |
1 tờ BB A3 in 2M + 1 tờ ĐL 200A3 in 2M + 25 tờ 3x30 cm + Khâu/bộ |
1,000 |
3,300 |
3,300,000 |
29 |
Bệnh án ĐTTC-CĐ |
Bộ |
1 tờ BB A3 in 2M + 1 tờ ĐL 200A3 in 2M + 25 tờ 3x30 cm + Khâu/bộ |
1,000 |
3,300 |
3,300,000 |
30 |
Tờ Bệnh án Nội khoa |
Tờ |
1 tờ Bãi bằng A3 in đen 2M |
2,000 |
600 |
1,200,000 |
31 |
Tờ Bệnh án Y học cổ truyền |
Tờ |
1 tờ Bãi bằng A3 in đen 2M |
1,000 |
600 |
600,000 |
32 |
Tờ Bệnh án Phục hồi chức năng |
Tờ |
1 tờ Bãi bằng A3 in đen 2M |
500 |
600 |
300,000 |
33 |
Tờ Bệnh án Răng hàm mặt |
Tờ |
1 tờ Bãi bằng A3 in đen 2M |
300 |
600 |
180,000 |
34 |
Tờ Bệnh án Mắt |
Tờ |
1 tờ Bãi bằng A3 in đen 2M |
300 |
600 |
180,000 |
35 |
Giấy cam kết xin được VC xe CC 115 |
Tờ |
1 tờ Bãi bằng A4 in đen 1M |
1,500 |
250 |
375,000 |
36 |
Phiếu thử đường huyết mao mạch |
Tờ |
1 tờ Bãi bằng A4 in đen 2M |
16,000 |
300 |
4,800,000 |
37 |
Giấy chuyển tuyến |
Tờ |
1 tờ Bãi bằng A4 in đen 2M |
2,000 |
300 |
600,000 |
38 |
Tem huyết tương tươi (đông lạnh) |
Cái |
In đề can bóc dán keo liền (kt 08 x 8,5 cm) in màu xanh đen |
3,000 |
600 |
1,800,000 |
39 |
Tem nhóm máu AB (bịch máu) |
Cái |
In đề can bóc dán keo liền (kt 1,5 x 3,5 cm) in đen |
1,000 |
200 |
200,000 |
40 |
Tem nhóm máu O (bịch máu) |
Cái |
In đề can bóc dán keo liền (kt 01 x 03 cm) in 2 màu vàng, đen |
10,000 |
200 |
2,000,000 |
41 |
Tem nhóm máu A (bịch máu) |
Cái |
In đề can bóc dán keo liền (kt 01 x 03 cm) in màu đỏ |
10,000 |
200 |
2,000,000 |
42 |
Tem nhóm máu B (bịch máu) |
Cái |
In đề can bóc dán keo liền (kt 01 x 03 cm) in 2 màu xanh, đen |
10,000 |
200 |
2,000,000 |
43 |
Sổ lĩnh máu và phát máu |
Quyển |
100 tờ A4 in đen 2M khâu/q + đóng bìa Duplex 270 in 03 màu xanh, đỏ, đen (có logo bệnh viện) |
40 |
30,000 |
1,200,000 |
44 |
Sổ nhật ký giao nhận mẫu bệnh phẩm Hóa sinh từ khoa khám bệnh |
Quyển |
100 tờ A4 in đen 2M khâu/q + đóng bìa Duplex 270 in 03 màu xanh, đỏ, đen (có logo bệnh viện) |
20 |
30,000 |
600,000 |
45 |
Sổ nhật ký giao nhận mẫu bệnh phẩm Huyết học, Huyết thanh học và Đông máu từ khoa khám bệnh |
Quyển |
100 tờ A4 in đen 2M khâu/q + đóng bìa Duplex 270 in 03 màu xanh, đỏ, đen (có logo bệnh viện) |
20 |
30,000 |
600,000 |
46 |
Sổ nhật ký giao nhận mẫu bệnh phẩm Vi sinh và Miễn dịch từ khoa khám bệnh |
Quyển |
100 tờ A4 in đen 2M khâu/q + đóng bìa Duplex 270 in 03 màu xanh, đỏ, đen (có logo bệnh viện) |
20 |
30,000 |
600,000 |
47 |
Sổ giao nhận mẫu bệnh phẩm Nội trú |
Quyển |
100 tờ A4 in đen 2M khâu/q + đóng bìa Duplex 270 in 03 màu xanh, đỏ, đen (có logo bệnh viện) |
50 |
30,000 |
1,500,000 |
48 |
Sổ từ chối mẫu bệnh phẩm nội trú |
Quyển |
100 tờ A4 in đen 2M khâu/q + đóng bìa Duplex 270 in 03 màu xanh, đỏ, đen (có logo bệnh viện) |
10 |
30,000 |
300,000 |
49 |
Sổ nuôi cấy |
Quyển |
100 tờ A3 in đen 2M khâu/q + đóng bìa Duplex 270 in 03 màu xanh, đỏ, đen (có logo bệnh viện) |
50 |
50,000 |
2,500,000 |
50 |
Sổ kháng sinh đồ |
Quyển |
100 tờ A3 in đen 2M khâu/q + đóng bìa Duplex 270 in 03 màu xanh, đỏ, đen (có logo bệnh viện) |
10 |
50,000 |
500,000 |
51 |
Sổ kết quả xét nghiệm sàng lọc người cho máu |
Quyển |
100 tờ A4 in đen 2M khâu/q + đóng bìa Duplex 270 in 03 màu xanh, đỏ, đen (có logo bệnh viện) |
15 |
30,000 |
450,000 |
52 |
Sổ kết quả xét nghiệm HIV |
Quyển |
100 tờ A4 in đen 2M khâu/q + đóng bìa Duplex 270 in 03 màu xanh, đỏ, đen (có logo bệnh viện) |
10 |
30,000 |
300,000 |
53 |
Sổ phát tuyp các khoa lâm sàng |
Quyển |
100 tờ A4 in đen 2M khâu/q + đóng bìa Duplex 270 in 03 màu xanh, đỏ, đen (có logo bệnh viện) |
10 |
30,000 |
300,000 |
54 |
Sổ Ra vào viện - Chuyển viện |
Quyển |
100 tờ A3 in đen 2M khâu/q + đóng bìa Duplex 270 in 03 màu xanh, đỏ, đen (có logo bệnh viện) |
45 |
50,000 |
2,250,000 |
55 |
Sổ báo cáo hàng ngày khoa Gây mê hồi sức |
Quyển |
120 tờ A3 in đen 2M khâu/q + đóng bìa Duplex 270 in 03 màu xanh, đỏ, đen (có logo bệnh viện) |
10 |
60,000 |
600,000 |
56 |
Sổ giao nhận bệnh phẩm (GMHS) |
Quyển |
100 tờ A4 in đen 2M khâu/q + đóng bìa Duplex 270 in 03 màu xanh, đỏ, đen (có logo bệnh viện) |
15 |
30,000 |
450,000 |
57 |
Sổ giao nhận bệnh phẩm |
Quyển |
100 tờ A4 in đen 2M khâu/q + đóng bìa Duplex 270 in 02 màu xanh đỏ (có logo bệnh viện) |
50 |
30,000 |
1,500,000 |
58 |
Sổ bàn giao người bệnh vào khoa |
Quyển |
100 tờ A5 in đen 2M khâu/q + đóng bìa Duplex 270 in 03 màu xanh, đỏ, đen (có logo bệnh viện) |
30 |
20,000 |
600,000 |
59 |
Sổ bàn giao người bệnh chuyển viện (115) |
Quyển |
100 tờ A4 in đen 2M khâu/q + đóng bìa Duplex 270 in 03 màu xanh, đỏ, đen (có logo bệnh viện) |
20 |
30,000 |
600,000 |
60 |
Lệnh điều xe (115) |
Quyển |
100 tờ A4 in đen 2M khâu/q + đóng bìa Duplex 270 in 03 màu xanh, đỏ, đen (có logo bệnh viện) |
30 |
30,000 |
900,000 |
61 |
Quyển phiếu thu (115) |
Quyển |
Giấy Puluya in 02 màu xanh, đen 1M, 100 tờ A5 + đóng bìa xanh cứng |
200 |
15,000 |
3,000,000 |
62 |
Sổ biên bản hội chẩn |
Quyển |
100 tờ A5 in đen 2M khâu/q + đóng bìa Duplex 270 in 03 màu xanh, đỏ, đen (có logo bệnh viện) |
25 |
20,000 |
500,000 |
63 |
Sổ bàn giao thuốc thường trực |
Quyển |
100 tờ A4 in đen 2M khâu/q + đóng bìa Duplex 270 in 03 màu xanh, đỏ, đen (có logo bệnh viện) |
25 |
30,000 |
750,000 |
64 |
Sổ bàn giao dụng cụ thường trực |
Quyển |
100 tờ A4 in đen 2M khâu/q + đóng bìa Duplex 270 in 03 màu xanh, đỏ, đen (có logo bệnh viện) |
25 |
30,000 |
750,000 |
65 |
Sổ phẫu thuật |
Quyển |
120 tờ A4 in đen 2M khâu/q + đóng bìa Duplex 270 in 03 màu xanh, đỏ, đen (có logo bệnh viện) |
20 |
35,000 |
700,000 |
66 |
Sổ thủ thuật |
Quyển |
100 tờ A4 in đen 2M khâu/q + đóng bìa Duplex 270 in 03 màu xanh, đỏ, đen (có logo bệnh viện) |
40 |
30,000 |
1,200,000 |
67 |
Sổ đảm bảo an toàn phẫu thuật |
Quyển |
100 tờ A4 in đen 2M khâu/q + đóng bìa Duplex 270 in 03 màu xanh, đỏ, đen (có logo bệnh viện) |
15 |
30,000 |
450,000 |
68 |
Sổ nội soi |
Quyển |
100 tờ A4 in đen 2M khâu/q + đóng bìa Duplex 270 in 03 màu xanh, đỏ, đen (có logo bệnh viện) |
45 |
30,000 |
1,350,000 |
69 |
Sổ kế hoạch Hệ nội |
Quyển |
100 tờ A4 in đen 2M khâu/q + đóng bìa Duplex 270 in 03 màu xanh, đỏ, đen (có logo bệnh viện) |
25 |
30,000 |
750,000 |
70 |
Sổ kế hoạch Hệ ngoại |
Quyển |
100 tờ A4 in đen 2M khâu/q + đóng bìa Duplex 270 in 03 màu xanh, đỏ, đen (có logo bệnh viện) |
20 |
30,000 |
600,000 |
71 |
Sổ kế hoạch Hệ CLS |
Quyển |
100 tờ A4 in đen 2M khâu/q + đóng bìa Duplex 270 in 03 màu xanh, đỏ, đen (có logo bệnh viện) |
20 |
30,000 |
600,000 |
72 |
Sổ kế hoạch khoa Cấp cứu |
Quyển |
100 tờ A4 in đen 2M khâu/q + đóng bìa Duplex 270 in 03 màu xanh, đỏ, đen (có logo bệnh viện) |
5 |
30,000 |
150,000 |
73 |
Sổ họp hội đồng thuốc điều trị |
Quyển |
100 tờ A4 in đen 2M khâu/q + đóng bìa Duplex 270 in 02 màu xanh đỏ (có logo bệnh viện) |
10 |
30,000 |
300,000 |
74 |
Sổ họp hội đồng khoa học kỹ thuật |
Quyển |
100 tờ A4 in đen 2M khâu/q + đóng bìa Duplex 270 in 02 màu đỏ đen (có logo bệnh viện) |
10 |
30,000 |
300,000 |
75 |
Sổ góp ý người bệnh |
Quyển |
100 tờ A5 in đen 2M khâu/q + đóng bìa Duplex 270 in 02 màu đỏ đen (có logo bệnh viện) |
10 |
20,000 |
200,000 |
76 |
Sổ sinh hoạt hội đồng người bệnh |
Quyển |
100 tờ A5 in đen 2M khâu/q + đóng bìa Duplex 270 in 02 màu đỏ đen (có logo bệnh viện) |
20 |
20,000 |
400,000 |
77 |
Sổ xin xe cứu thương |
Quyển |
100 tờ A4 in đen 2M khâu/q + đóng bìa Duplex 270 in 02 màu đỏ đen (có logo bệnh viện) |
20 |
30,000 |
600,000 |
78 |
Quyển giấy giới thiệu |
Quyển |
100 tờ BB 1/3 tờ A3 in đen 01 mặt + đóng bìa xanh cứng |
25 |
20,000 |
500,000 |
79 |
Sổ kế toán tổng hợp |
Quyển |
100 tờ BB A4 in đen 2 mặt trang + đóng bìa Duplex 270 in đen |
300 |
25,000 |
7,500.000 |
80 |
Bao bì đựng phim chụp (CT, MRI, DSA) |
Túi |
Giấy Đuplex 270 in 2 màu xanh đỏ KT 34 x 53.5cm (có logo bệnh viện) |
20,000 |
5,500 |
110,000,000 |
81 |
Bao bì đựng phim chụp XQ |
Túi |
Giấy Đuplex 180 in 02 màu xanh đỏ 1M (có logo bệnh viện) |
150,000 |
3,000 |
450,000,000 |
82 |
Bao bì đựng Hồ sơ bệnh án người bệnh tử vong |
Túi |
Giấy Đuplex 180 in 02 màu xanh đỏ 1M (có logo bệnh viện) |
500 |
3,000 |
1,500,000 |
|
Cộng |
|
|
|
|
775,835,000 |
|
Thuế VAT (10%) |
|
|
|
|
77,583,500 |
|
Tổng cộng |
|
|
|
|
853,418,500 |
|
Số tiền làm tròn |
|
|
|
|
853,419,000 |
(Số tiền bằng chữ: Tám trăm năm mươi ba triệu, bốn trăm mười chín nghìn đồng chẵn)
PHỤ LỤC SỐ 03
DANH MỤC THUỐC ĐÔNG Y THUỘC GÓI THẦU MUA VỊ THUỐC Y HỌC CỔ TRUYỀN PHỤC VỤ CÔNG TÁC KHÁM CHỮA BỆNH NĂM 2016
(Kèm Quyết định số 1460/QĐ-UBND ngày 03/11/2016 của UBND tỉnh Ninh Bình)
Stt |
Tên vị thuốc |
Bộ phận sử dụng của dược liệu |
Tên khoa học của vị thuốc |
Dạng sơ chế/ phương pháp chế biến |
Nguồn gốc |
Tiêu chuẩn chất lượng |
Đơn vị tính |
Số lượng |
Số đơn vị đề nghị (đồng) |
Số thẩm định (đồng) |
Chênh lệch giảm so với đề nghị (đồng) |
||
Đơn giá |
Thành tiền |
Đơn giá |
Thành tiền |
||||||||||
I |
Thuốc chưa sơ chế (Chưa SC) |
|
|
|
|
|
|
|
|
680,958,000 |
|
636,025,000 |
44,933,000 |
1 |
Bạch chỉ |
Củ |
Radix Angelicae dahuricae |
Chưa SC |
N |
DĐVN IV |
Kg |
91 |
90,000 |
8,190,000 |
90,000 |
8,190,000 |
- |
2 |
Khương hoạt |
Rễ |
Rhizoma et Radix Notopterygii |
Chưa SC |
B |
DĐVN IV |
Kg |
39 |
1,450,000 |
56,550,000 |
1,450,000 |
56,550,000 |
- |
3 |
Thương truật |
Thân rễ |
Rhizoma Atractylodis |
Chưa SC |
B |
DĐVN IV |
Kg |
54 |
365,000 |
19,710,000 |
365,000 |
19,710,000 |
- |
4 |
Quế chi |
Vỏ cành |
Ramulus Cinnamomi |
Chưa SC |
N |
DĐVN IV |
Kg |
15 |
65,000 |
975,000 |
65,000 |
975,000 |
- |
5 |
Tế tân |
Rễ |
Radix et Rhizoma Asari |
Chưa SC |
B |
DĐVN IV |
Kg |
13 |
615,000 |
7,995,000 |
565,000 |
7,345,000 |
650,000 |
6 |
Bạc hà |
Cả cây |
Herba Menthae |
Chưa SC |
N |
DĐVN IV |
Kg |
6 |
70,000 |
420,000 |
70,000 |
420,000 |
- |
7 |
Cát căn |
Củ |
Radix Puerariae thomsonii |
Chưa SC |
N |
DĐVN IV |
Kg |
52 |
80,000 |
4,160,000 |
67,500 |
3,510,000 |
650,000 |
8 |
Cúc hoa |
Hoa |
Flos Chrysanthemi indici |
Chưa SC |
B-N |
DĐVN IV |
Kg |
6 |
450,000 |
2,700,000 |
450,000 |
2,700,000 |
- |
9 |
Độc hoạt |
Rễ củ |
Radix Angelicae pubescentis |
Chưa SC |
B |
DĐVN IV |
Kg |
54 |
150,000 |
8,100,000 |
150,000 |
8,100,000 |
- |
10 |
Ngũ gia bì gai |
Vỏ thân |
Cortex Acanthopanacis trifoliati |
Chưa SC |
N |
DĐVN IV |
Kg |
104 |
30,000 |
3,120,000 |
30,000 |
3,120,000 |
- |
11 |
Tang ký sinh |
Bộ phận ký sinh |
Herba Loranthi gracilifolii |
Chưa SC |
N |
DĐVN IV |
Kg |
130 |
50,000 |
6,500,000 |
50,000 |
6,500,000 |
- |
12 |
Tần giao |
Rễ |
Radix Gentianae macrophyllae |
Chưa SC |
B |
DĐVN IV |
Kg |
39 |
850,000 |
33,150,000 |
709,000 |
27,651,000 |
5,499,000 |
13 |
Thiên niên kiện |
Rễ |
Rhizoma Homalomenae occultae |
Chưa SC |
N |
DĐVN IV |
Kg |
18 |
75,000 |
1,350,000 |
65,000 |
1,170,000 |
180,000 |
14 |
Uy linh tiên |
Rễ |
Radix et Rhizoma Clematidis |
Chưa SC |
B |
DĐVN IV |
Kg |
6 |
185,000 |
1,110,000 |
185,000 |
1,110,000 |
- |
15 |
Can khương |
Củ |
Rhizoma Zingiberis |
Chưa SC |
N |
DĐVN IV |
Kg |
13 |
130,000 |
1,690,000 |
99,000 |
1,287,000 |
403,000 |
16 |
Đại hồi |
Hoa |
Fructus Illicii veri |
Chưa SC |
N |
DĐVN IV |
Kg |
7 |
140,000 |
980,000 |
140,000 |
980,000 |
- |
17 |
Đinh hương |
Chồi hoa |
Flos Syzygii aromatici |
Chưa SC |
B |
DĐVN IV |
Kg |
7 |
560,000 |
3,920,000 |
560,000 |
3,920,000 |
- |
18 |
Ngô thù du |
Quả |
Fructus Evodiae rutaecarpae |
Chưa SC |
B-N |
DĐVN IV |
Kg |
6 |
650,000 |
3,900,000 |
650,000 |
3,900,000 |
- |
19 |
Quế nhục |
Vỏ thân |
Cortex Cinnamomi |
Chưa SC |
N |
DĐVN IV |
Kg |
6 |
60,000 |
360,000 |
60,000 |
360,000 |
- |
20 |
Kim ngân hoa |
Hoa |
Flos Lonicerae |
Chưa SC |
B-N |
DĐVN IV |
Kg |
13 |
200,000 |
2,600,000 |
200,000 |
2,600,000 |
- |
21 |
Thổ phục linh |
Củ |
Rhizoma Smilacis glabrae |
Chưa SC |
N |
DĐVN IV |
Kg |
78 |
70,000 |
5,460,000 |
70,000 |
5,460,000 |
- |
22 |
Chi tử |
Hạt |
Fructus Gardeniae |
Chưa SC |
B-N |
DĐVN IV |
Kg |
32 |
120,000 |
3,840,000 |
120,000 |
3,840.000 |
- |
23 |
Huyền sâm |
Rễ củ |
Radix Scrophulariae |
Chưa SC |
B-N |
DĐVN IV |
Kg |
39 |
140,000 |
5,460,000 |
140,000 |
5,460,000 |
- |
24 |
Tri mẫu |
Rễ |
Rhizoma Anemarrhenae |
Chưa SC |
B |
DĐVN IV |
Kg |
13 |
135,000 |
1,755,000 |
99,000 |
1,287,000 |
468,000 |
25 |
Hoàng bá |
Vỏ thân |
Cortex Phellodendri |
Chưa SC |
B |
DĐVN IV |
Kg |
19 |
180,000 |
3,420,000 |
180,000 |
3,420,000 |
- |
26 |
Hoàng cầm |
Rễ |
Radix Scutellariae |
Chưa SC |
B-N |
DĐVN IV |
Kg |
15 |
235,000 |
3,525,000 |
235,000 |
3,525,000 |
- |
27 |
Hoàng liên |
Rễ |
Rhizoma Coptidis |
Chưa SC |
B |
DĐVN IV |
Kg |
3 |
730,000 |
2,190,000 |
673,000 |
2,019,000 |
171,000 |
28 |
Nhân trần |
Cả cây |
Herba Adenosmatis caerulei |
Chưa SC |
N |
DĐVN IV |
Kg |
23 |
70,000 |
1,610,000 |
70,000 |
1,610,000 |
- |
29 |
Mẫu đơn bì |
Rễ |
Cortex Paeoniae suffruticosae |
Chưa SC |
B |
DĐVN IV |
Kg |
42 |
345,000 |
14,490,000 |
345,000 |
14,490,000 |
- |
30 |
Sinh địa |
Rễ củ |
Radix Rehmanniae glutinosae |
Chưa SC |
B-N |
DĐVN IV |
Kg |
7 |
140,000 |
980,000 |
140,000 |
980,000 |
- |
31 |
Thiên hoa phấn |
Rễ |
Radix Trichosanthis |
Chưa SC |
B |
DĐVN IV |
Kg |
26 |
85,000 |
2,210,000 |
85,000 |
2,210,000 |
- |
32 |
Xích thược |
Rễ |
Radix Paeoniae |
Chưa SC |
B |
DĐVN IV |
Kg |
15 |
350,000 |
5,250,000 |
275,000 |
4,125,000 |
1,125,000 |
33 |
Cát cánh |
Rễ |
Radix Platycodi grandiflori |
Chưa Sc |
B |
DĐVN IV |
Kg |
15 |
200,000 |
3,000,000 |
200,000 |
3,000,000 |
- |
34 |
Bạch tật lê |
Quả |
Fructus Tribuli terrestris |
Chưa SC |
B-N |
DĐVN IV |
Kg |
15 |
93,000 |
1,395,000 |
93,000 |
1,395,000 |
- |
35 |
Câu đằng |
Móc ở cành |
Ramulus cum unco Uncariae |
Chưa SC |
B-N |
DĐVN IV |
Kg |
10 |
195,000 |
1,950,000 |
195,000 |
1,950,000 |
- |
36 |
Bá tử nhân |
Hạt |
Semen Platycladi orientalis |
Chưa SC |
B |
DĐVN IV |
Kg |
15 |
150,000 |
2,250,000 |
150,000 |
2,250,000 |
- |
37 |
Lạc tiên |
Cả cây |
Herba Passiflorae |
Chưa SC |
N |
DĐVN IV |
Kg |
78 |
45,000 |
3,510,000 |
45,000 |
3,510,000 |
- |
38 |
Phục thần |
Nấm ở rễ |
Poria |
Chưa SC |
B |
DĐVN IV |
Kg |
39 |
200,000 |
7,800,000 |
171,000 |
6,669,000 |
1,131,000 |
39 |
Thảo quyết minh |
Hạt |
Semen Cassiae torae |
Chưa SC |
N |
DĐVN IV |
Kg |
7 |
65,000 |
455,000 |
50,000 |
350,000 |
105,000 |
40 |
Viễn chí |
Vỏ của rễ |
Radix Polygalae |
Chưa SC |
B |
DĐVN IV |
Kg |
7 |
555,000 |
3,885,000 |
555,000 |
3,885,000 |
- |
41 |
Thạch xương bồ |
Thân Rễ |
Rhizoma Acori graminei |
Chưa SC |
N |
DĐVN IV |
Kg |
9 |
100,000 |
900,000 |
100,000 |
900,000 |
- |
42 |
Mộc hương |
Rễ |
Radix Saussureae lappae |
Chưa Sc |
B |
DĐVN IV |
Kg |
7 |
120,000 |
840,000 |
120,000 |
840,000 |
- |
43 |
Sa nhân |
Hạt |
Fructus Amomi |
Chưa SC |
N |
DĐVN IV |
Kg |
3 |
970,000 |
2,910,000 |
455,000 |
1,365,000 |
1,545,000 |
44 |
Đan sâm |
Rễ |
Radix Salviae miltiorrhizae |
Chưa SC |
B |
DĐVN IV |
Kg |
182 |
180,000 |
32,760,000 |
180,000 |
32,760,000 |
- |
45 |
Đào nhân |
Nhân của hạt |
Semen Pruni |
Chưa SC |
B-N |
DĐVN IV |
Kg |
26 |
400,000 |
10,400,000 |
400,000 |
10,400,000 |
- |
46 |
Huyết giác |
Thân cây |
Lignum Dracaenae cambodianae |
Chưa SC |
B-N |
DĐVN IV |
Kg |
13 |
110,000 |
1,430,000 |
110,000 |
1,430,000 |
- |
47 |
Ích mẫu |
Thân, lá, hoa |
Herba Leonuri japonici |
Chưa SC |
N |
DĐVN IV |
Kg |
4 |
50,000 |
200,000 |
50,000 |
200,000 |
- |
48 |
Ngưu tất |
Rễ |
Radix Achyranthis bidentatae |
Chưa SC |
B-N |
DĐVN IV |
Kg |
156 |
175,000 |
27,300,000 |
175,000 |
27,300,000 |
- |
49 |
Xuyên khung |
Củ |
Rhizoma Ligustici wallichii |
Chưa SC |
B-N |
DĐVN IV |
Kg |
52 |
130,000 |
6,760,000 |
130,000 |
6,760,000 |
- |
50 |
Hòe hoa |
Nụ Hoa |
Flos Styphnolobii japonici |
Chưa SC |
N |
DĐVN IV |
Kg |
3 |
390,000 |
1,170,000 |
161,000 |
483,000 |
687,000 |
51 |
Ngải cứu (Ngải diệp) |
Lá |
Herba Artemisiae vulgaris |
Chưa SC |
N |
DĐVN IV |
Kg |
7 |
50,000 |
350,000 |
50,000 |
350,000 |
- |
52 |
Trạch tả |
Thân rễ |
Rhizoma Alismatis |
Chưa SC |
B-N |
DĐVN IV |
Kg |
104 |
65,000 |
6,760,000 |
65,000 |
6,760,000 |
- |
53 |
Xa tiền tử |
Hạt |
Semen Plantaginis |
Chưa SC |
B-N |
DĐVN IV |
Kg |
15 |
190,000 |
2,850,000 |
190,000 |
2,850,000 |
- |
54 |
Ý dĩ |
Hạt |
Semen Coicis |
Chưa SC |
B-N |
DĐVN IV |
Kg |
221 |
125,000 |
27,625,000 |
80,000 |
17,680,000 |
9,945,000 |
55 |
Hoắc hương |
Lá |
Herba Pogostemonis |
Chưa SC |
B-N |
DĐVN IV |
Kg |
7 |
134,000 |
938,000 |
119,000 |
833,000 |
105,000 |
56 |
Mạch nha |
Hạt |
Fructus Hordei germinatus |
Chưa SC |
B-N |
DĐVN IV |
Kg |
78 |
40,000 |
3,120,000 |
40,000 |
3,120,000 |
- |
57 |
Khiếm thực |
Quả |
Semen Euryales |
Chưa SC |
B |
DĐVN IV |
Kg |
5 |
210,000 |
1,050,000 |
210,000 |
1,050,000 |
- |
58 |
Liên nhục |
Hạt |
Semen Nelumbinis |
Chưa SC |
N |
DĐVN IV |
Kg |
130 |
65,000 |
8,450,000 |
65,000 |
8,450,000 |
- |
59 |
Ngũ vị tử |
Quả |
Fructus Schisandrae |
Chưa SC |
B-N |
DĐVN IV |
Kg |
9 |
240,000 |
2,160,000 |
240,000 |
2,160,000 |
- |
60 |
Sơn thù |
Quả bỏ hạt |
Fructus Corni officinalis |
Chưa SC |
B |
DĐVN IV |
Kg |
39 |
220,000 |
8,580,000 |
220,000 |
8,580,000 |
- |
61 |
Đương quy (Toàn quy) |
Rễ củ |
Radix Angelicae sinensis |
Chưa SC |
B-N |
DĐVN IV |
Kg |
208 |
360,000 |
74,880,000 |
360,000 |
74,880,000 |
- |
62 |
Long nhãn |
Thịt quả |
Arillus Longan |
Chưa SC |
N |
DĐVN IV |
Kg |
39 |
350,000 |
13,650,000 |
263,000 |
10,257,000 |
3,393,000 |
63 |
Thục địa |
Sản phẩm chế biến sinh địa |
Radix Rehmanniae glutinosae prae |
Chưa SC |
N |
DĐVN IV |
Kg |
117 |
115,000 |
13,455,000 |
115,000 |
13,455,000 |
- |
64 |
Câu kỷ tử |
Quả |
Fructus Lycii |
Chưa SC |
B |
DĐVN IV |
Kg |
104 |
310,000 |
32,240,000 |
185,000 |
19,240,000 |
13,000,000 |
65 |
Mạch môn |
Rễ củ |
Radix Ophiopogonis japonici |
Chưa SC |
B-N |
DĐVN IV |
Kg |
52 |
320,000 |
16,640,000 |
207,000 |
10,764,000 |
5,876.000 |
66 |
Ba kích |
Rễ |
Radix Morindae officinalis |
Chưa SC |
N |
DĐVN IV |
Kg |
5 |
450,000 |
2,250,000 |
450,000 |
2.250,000 |
- |
67 |
Dâm dương hoắc |
Lá |
Herba Epimedii |
Chưa SC |
B |
DĐVN IV |
Kg |
2 |
200,000 |
400,000 |
200,000 |
400,000 |
- |
68 |
Đỗ trọng |
Vỏ thân |
Cortex Eucommiae |
Chưa SC |
B-N |
DĐVN IV |
Kg |
95 |
140,000 |
13,300,000 |
140,000 |
13,300,000 |
- |
69 |
Ích trí nhân |
Quả hạt |
Fructus Alpiniae oxyphyllae |
Chưa SC |
B |
DĐVN IV |
Kg |
4 |
350,000 |
1,400,000 |
350,000 |
1,400,000 |
- |
70 |
Phá cố chỉ (Bổ cốt chỉ) |
Hạt |
Fructus Psoraleae corylifoliae |
Chưa SC |
B |
DĐVN IV |
Kg |
4 |
80,000 |
320,000 |
80,000 |
320,000 |
- |
71 |
Tục đoạn |
Rễ |
Radix Dipsaci |
Chưa SC |
N |
DĐVN IV |
Kg |
52 |
160,000 |
8,320,000 |
160,000 |
8,320,000 |
- |
72 |
Bạch truật |
Thân rễ (củ) |
Rhizoma Atractylodis macrocephal |
Chưa SC |
B-N |
DĐVN IV |
Kg |
65 |
170,000 |
11,050,000 |
170,000 |
11,050,000 |
- |
73 |
Đại táo |
Quả |
Fructus Ziziphi jujubae |
Chưa SC |
B |
DĐVN IV |
Kg |
143 |
115,000 |
16,445,000 |
115,000 |
16,445,000 |
- |
74 |
Đảng sâm |
Rễ |
Radix Codonopsis |
Chưa SC |
B-N |
DĐVN IV |
Kg |
78 |
280,000 |
21,840,000 |
280,000 |
21,840,000 |
- |
75 |
Hoài sơn |
Củ |
Tuber Dioscoreae persimilis |
Chưa SC |
N |
DĐVN IV |
Kg |
260 |
115,000 |
29,900,000 |
115,000 |
29,900,000 |
- |
76 |
Táo nhân |
Nhân của hạt |
Semen Ziziphi mauritianae |
Chưa SC |
B-N |
DĐVN IV |
Kg |
130 |
280,000 |
36,400,000 |
280,000 |
36,400,000 |
- |
II. |
Thuốc phức chế |
|
|
|
|
|
|
|
|
19,579,000 |
|
19,579,000 |
- |
77 |
Phụ tử chế (Hắc phụ, Bạch phụ) |
Củ |
Radix Aconiti lateralis praeparata |
Phức chế |
B-N |
DĐVN IV |
Kg |
3 |
282,000 |
846,000 |
282,000 |
846,000 |
- |
78 |
Bán hạ nam (Củ chóc) |
Thân rễ |
Rhizoma Typhonii trilobati |
Phức chế |
N |
DĐVN IV |
Kg |
39 |
145,000 |
5,655,000 |
145,000 |
5,655,000 |
- |
79 |
Lục thần khúc |
Nhiều vị thuốc |
Massa medicata fermentata |
Phức Chế |
B-N |
DĐVN IV |
Kg |
26 |
98,000 |
2,548,000 |
98,000 |
2,548,000 |
- |
80 |
Hà thủ ô đỏ |
Rễ củ |
Radix Fallopiae multiflorae |
Phức Chế |
B-N |
DĐVN IV |
Kg |
78 |
135,000 |
10,530,000 |
135,000 |
10,530,000 |
- |
III |
Thuốc sơ chế |
|
|
|
|
|
|
|
|
129,009,000 |
|
126,207,000 |
2,802,000 |
81 |
Kinh giới |
Cả cây |
Herba Elsholiziae ciliatae |
Sơ chế |
N |
DĐVN IV |
Kg |
3 |
70,000 |
210,000 |
62,000 |
186,000 |
24,000 |
82 |
Lức (Sài hồ nam) |
Vỏ cây |
Radix Plucheae pteropodae |
Sơ chế |
N |
DĐVN IV |
Kg |
4 |
35,000 |
140,000 |
35,000 |
140,000 |
- |
83 |
Cốt khí củ |
Củ |
Radix Polygoni cuspidati |
Sơ chế |
N |
DĐVN IV |
Kg |
19 |
70,000 |
1,330,000 |
70,000 |
1,330,000 |
- |
84 |
Dây đau xương |
Thân cây |
Caulis Tinosporae tomentosae |
Sơ chế |
N |
DĐVN IV |
Kg |
58 |
35,000 |
2,030,000 |
35,000 |
2,030,000 |
- |
85 |
Hoàng bá nam (Núc nác) |
Vỏ thân |
Cortex Oroxyli indici |
Sơ chế |
N |
DĐVN IV |
Kg |
26 |
30,000 |
780,000 |
30,000 |
780,000 |
- |
86 |
Bình vôi (Ngải tượng) |
Củ |
Tuber Stephaniae |
Sơ chế |
N |
DĐVN IV |
Kg |
130 |
85,000 |
11,050,000 |
68,000 |
8,840,000 |
2,210,000 |
87 |
Chỉ thực |
Quả Non |
Fructus Aurantii immaturus |
Sơ chế |
B-N |
DĐVN IV |
Kg |
15 |
60,000 |
900,000 |
60,000 |
900,000 |
- |
88 |
Chỉ xác |
Quả già |
Fructus Aurantii |
Sơ chế |
B-N |
DĐVN IV |
Kg |
15 |
55,000 |
825,000 |
55,000 |
825,000 |
- |
89 |
Hương phụ |
Củ |
Rhizoma Cyperi |
Sơ chế |
N |
DĐVN IV |
Kg |
8 |
98,000 |
784,000 |
92,000 |
736,000 |
48,000 |
90 |
Trần bì |
Vỏ quả |
Pericarpium Citri reticulatae peren |
Sơ chế |
N |
DĐVN IV |
Kg |
91 |
65,000 |
5,915,000 |
65,000 |
5,915,000 |
- |
91 |
Hồng hoa |
Cánh hoa |
Flos Carthami tinctorii |
Sơ chế |
B |
DĐVN IV |
Kg |
19 |
650,000 |
12,350,000 |
650,000 |
12,350,000 |
- |
92 |
Kê huyết đằng |
Thân cây |
Caulis Spatholobi |
Sơ chế |
N |
DĐVN IV |
Kg |
117 |
40,000 |
4,680,000 |
40,000 |
4,680,000 |
- |
93 |
Khương hoàng/Uất kim |
Củ |
Rhizoma et Radix Curcumae longa |
Sơ chế |
N |
DĐVN IV |
Kg |
32 |
75,000 |
2,400,000 |
75,000 |
2,400,000 |
- |
94 |
Bạch linh (Phục linh, Bạch phục linh) |
Nấm ở rễ |
Poria |
Sơ chế |
B |
DĐVN IV |
Kg |
117 |
185,000 |
21,645,000 |
185,000 |
21,645,000 |
- |
95 |
Sơn tra |
Quả |
Fructus Mali |
Sơ chế |
B-N |
DĐVN IV |
Kg |
3 |
65,000 |
195,000 |
65,000 |
195,000 |
- |
96 |
Bạch thược |
Rễ củ |
Radix Paeoniae lactiflorae |
Sơ chế |
B |
DĐVN IV |
Kg |
169 |
210,000 |
35,490,000 |
210,000 |
35,490,000 |
- |
97 |
Ngọc trúc |
Thân rễ |
Rhizoma Polygonati odorati |
Sơ chế |
B-N |
DĐVN IV |
Kg |
4 |
230,000 |
920,000 |
250,000 |
920.000 |
- |
98 |
Cẩu tích |
Thân rễ |
Rhizoma Cibotii |
Sơ chế |
N |
DĐVN IV |
Kg |
52 |
60,000 |
3,120,000 |
50,000 |
2,600,000 |
520,000 |
99 |
Cốt toái bổ |
Thân rễ |
Rhizoma Drynariae |
Sơ chế |
N |
DĐVN IV |
Kg |
52 |
95,000 |
4,940,000 |
95,000 |
4,940,000 |
- |
100 |
Cam thảo |
Thân rễ |
Radix Glycyrrhizae |
Sơ chế |
B |
DĐVN IV |
Kg |
117 |
165,000 |
19,305,000 |
165,000 |
19,305,000 |
- |
|
Tổng cộng |
|
|
|
|
|
|
|
|
829,546,000 |
|
781,811,000 |
47,735,000 |
Số tiền bằng chữ: Bảy trăm tám mươi mốt triệu, tám trăm mười một nghìn.
Ghi chú:
B: Chỉ dược liệu (cây, con, khoáng vật) làm thuốc được nuôi trồng, khai thác từ nước ngoài
N: Chỉ dược liệu (cây, con, khoáng vật) làm thuốc được nuôi trồng, khai thác trong nước
Nghị định 63/2014/NĐ-CP hướng dẫn Luật Đấu thầu về lựa chọn nhà thầu Ban hành: 26/06/2014 | Cập nhật: 30/06/2014
Nghị quyết 27/2010/NQ-HĐND về thời kỳ ổn định ngân sách giữa các cấp ngân sách địa phương tỉnh Bạc Liêu giai đoạn năm 2011-2015 Ban hành: 28/12/2010 | Cập nhật: 18/05/2018
Nghị quyết 27/2010/NQ-HĐND Quy định về phân cấp quản lý tài sản nhà nước và tài sản được xác lập quyền sở hữu của Nhà nước thuộc phạm vi quản lý của tỉnh Ninh Bình do Hội đồng nhân dân tỉnh Ninh Bình khóa XII, kỳ họp thứ 14 ban hành Ban hành: 24/12/2010 | Cập nhật: 26/04/2011
Nghị quyết 27/2010/NQ-HĐND về giá đất trên địa bàn tỉnh Lào Cai năm 2011 do Hội đồng nhân dân tỉnh Lào Cai khóa XIII, kỳ họp thứ 21 ban hành Ban hành: 17/12/2010 | Cập nhật: 16/03/2011
Nghị quyết 27/2010/NQ-HĐND về quy định chế độ công tác phí, chi tổ chức hội nghị đối với cơ quan nhà nước và đơn vị sự nghiệp công lập trên địa bàn tỉnh do Hội đồng nhân dân tỉnh Đắk Lắk khóa VII, kỳ họp thứ 15 ban hành Ban hành: 10/12/2010 | Cập nhật: 05/07/2011
Nghị quyết 27/2010/NQ-HĐND về nhiệm vụ phát triển kinh tế - xã hội năm 2011 Ban hành: 09/12/2010 | Cập nhật: 15/11/2014
Nghị quyết 27/2010/NQ-HĐND phê chuẩn các nguyên tắc, tiêu chí và định mức phân bổ vốn đầu tư phát triển bằng nguồn ngân sách Nhà nước giai đoạn 2011 - 2015 Ban hành: 10/12/2010 | Cập nhật: 04/07/2013
Nghị quyết 27/2010/NQ-HĐND về kế hoạch dạy nghề năm 2011 tỉnh Sóc Trăng Ban hành: 10/12/2010 | Cập nhật: 15/05/2013
Nghị quyết 27/2010/NQ-HĐND Quy định một số chế độ, định mức chi tiêu tài chính phục vụ hoạt động của Hội đồng nhân dân các cấp Ban hành: 01/10/2010 | Cập nhật: 27/06/2015
Nghị quyết 27/2010/NQ-HĐND phê chuẩn Chính sách hỗ trợ sản xuất sản phẩm hàng hoá mới trong nông, lâm nghiệp tỉnh Cao Bằng Ban hành: 09/07/2010 | Cập nhật: 18/07/2013