Quyết định 881/QĐ-UBND năm 2015 về Phương án cắm mốc giới hành lang bảo vệ hồ chứa công trình thủy điện Sơn La - khu vực tỉnh Sơn La
Số hiệu: 881/QĐ-UBND Loại văn bản: Quyết định
Nơi ban hành: Tỉnh Sơn La Người ký: Bùi Đức Hải
Ngày ban hành: 24/04/2015 Ngày hiệu lực: Đang cập nhật
Ngày công báo: Đang cập nhật Số công báo: Đang cập nhật
Lĩnh vực: Nông nghiệp, nông thôn, Tình trạng: Đang cập nhập
Ngày hết hiệu lực: Đang cập nhật

ỦY BAN NHÂN DÂN
TỈNH SƠN LA
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 881/QĐ-UBND

Sơn La, ngày 24 tháng 04 năm 2015

 

QUYẾT ĐỊNH

PHÊ DUYỆT PHƯƠNG ÁN CẮM MỐC GIỚI XÁC ĐỊNH HÀNH LANG BẢO VỆ HỒ CHỨA CÔNG TRÌNH THỦY ĐIỆN SƠN LA - KHU VỰC TỈNH SƠN LA

ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH SƠN LA

Căn cứ Luật Tổ chức HĐND và UBND ngày 26 tháng 11 năm 2003;

Căn cứ Luật Tài nguyên nước ngày 21 tháng 6 năm 2012;

Căn cứ Pháp Lệnh khai thác và Bảo vệ công trình thủy lợi ngày 04 tháng 4 năm 2001;

Căn cứ Nghị định số 112/2008/NĐ-CP ngày 20 tháng 10 năm 2008 của Chính phủ về quản lý, bảo vệ, khai thác tổng hợp tài nguyên và môi trường các hồ chứa thủy điện, thủy lợi;

Căn cứ Quyết định số 198/QĐ-TTg ngày 10 tháng 02 năm 2011 của Thủ tướng Chính phủ về việc ban hành Quy trình vận hành liên hồ chứa Sơn La, Hòa Bình, Thác Bà và Tuyên Quang trong mùa lũ hàng năm; Quyết định số 1287/QĐ-TTg ngày 01 tháng 8 năm 2014 của Thủ tướng Chính phủ sửa đổi, bổ sung Quy trình vận hành liên hồ chứa Sơn La, Hòa Bình, Thác Bà và Tuyên Quang trong mùa lũ hàng năm;

Căn cứ Nghị định số 143/2003/NĐ-CP ngày 28 tháng 11 năm 2003 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Pháp Lệnh khai thác và bảo vệ công trình thủy lợi; Nghị định số 154/2007/NĐ-CP ngày 15 tháng 10 năm 2007 của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 143/2003/NĐ-CP ngày 28 tháng 11 năm 2003 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Pháp Lệnh khai thác và bảo vệ công trình thủy lợi;

Căn cứ Thông tư số 45/2009/TT-BNNPTNT ngày 24 tháng 7 năm 2009 của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn về hướng dẫn lập và phê duyệt phương án bảo vệ công trình thủy lợi;

Căn cứ Thông tư số 03/2012/TT-BTNMT ngày 12 tháng 4 năm 2012 của Bộ Tài nguyên và Môi trường quy định việc quản lý, sử dụng đất bán ngập lòng hồ thủy điện, thủy lợi;

Xét đề nghị của Giám đốc Sở Tài nguyên và Môi trường tại Tờ trình số 209/TTr-STNMT ngày 14 tháng 4 năm 2015,

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Phê duyệt Phương án cắm mốc giới hành lang bảo vệ hồ chứa công trình thủy điện Sơn La - khu vực tỉnh Sơn La với các nội dung sau:

1. Tên công trình

Phương án cắm mốc hành lang bảo vệ hồ chứa công trình thủy điện Sơn La - khu vực tỉnh Sơn La.

2. Chủ đầu tư

Tập đoàn điện lực Việt Nam.

3. Đại diện chủ đầu tư

Ban quản lý Dự án nhà máy thủy điện Sơn La.

4. Mục tiêu đầu tư xây dựng

Xây dựng mốc hành lang bảo vệ hồ chứa công trình thủy điện Sơn La phục vụ quản lý, bảo vệ, khai thác tổng hợp tài nguyên và môi trường hồ chứa thủy điện Sơn La với các nội dung sau:

a) Khai thác, sử dụng tổng hợp, tiết kiệm, hiệu quả, không chia cắt theo địa giới hành chính.

b) Bảo đảm an toàn hồ chứa, dòng chảy tối thiểu, không ảnh hưởng đến các mục tiêu, nhiệm vụ của hồ chứa đã được các cơ quan có thẩm quyền phê duyệt.

c) Đáp ứng yêu cầu về phòng, chống suy thoái, cạn kiệt, ô nhiễm nguồn nước; phòng, chống tác hại do nước gây ra trên lưu vực hồ chứa và hạ du hồ chứa.

d) Quy hoạch, xây dựng các công trình, thực hiện các hoạt động sản xuất, dịch vụ trong hành lang bảo vệ hồ chứa và vùng lòng hồ phải không gây thay đổi lớn đến chế độ dòng chảy, phù hợp với sức chịu tải, khả năng tự làm sạch của hồ chứa và phải được phép của cơ quan Nhà nước có thẩm quyền.

5. Quy mô xây dựng

Xây dựng các mốc giới hành lang bảo vệ hồ chứa công trình thủy điện Sơn La với tổng chiều dài đường biên (trùng với đường biên giải phóng lòng hồ thủy điện Sơn La) khu vực tỉnh Sơn La là 705,8 km, trong đó:

Phía bờ phải Sông Đà (đoạn từ ranh giới giữa tỉnh Điện Biên và tỉnh Sơn La đến đập thủy điện Sơn La) là 318,3 km.

Phía bờ trái Sông Đà (đoạn từ ranh giới giữa tỉnh Sơn La và tỉnh Lai Châu) đến đập thủy điện Sơn La) là 387,5 km.

6. Địa điểm

Trên 17 xã, thị trấn ven hồ thủy điện Sơn La thuộc 03 huyện: Mường La, Thuận Châu, Quỳnh Nhai.

7. Các giải pháp kỹ thuật cắm mốc

Xây dựng hệ thống lưới khống chế mặt bằng và độ cao như sau:

STT

Hạng mục

Đơn vị

Khối lượng

1

Mốc đường chuyền cấp 1

Mốc

30

2

Mốc đường chuyền cấp 2

Mốc

240

3

Lưới thủy chuẩn kỹ thuật

Km

400

8. Các thông số chủ yếu của mốc giới

- Tổng số mốc giới thuộc địa phận tỉnh Sơn La là: 1.426 mốc. Trong đó: Số mốc sửa chữa: 450 mốc, số mốc xây mới: 976 mốc (tại Phụ lục số 01 kèm theo).

- Tọa độ vị trí và độ cao các mốc giới (tại Phụ lục số 02 kèm theo).

- Khoảng cách giữa các mốc:

+ Khu vực dân cư, cơ quan, trường học: Khoảng cách giữa hai mốc liền kề không vượt quá 300 m.

+ Khu vực đất trồng cây lâu năm, hằng năm: Khoảng cách giữa hai mốc liền kề từ 400 -:- 600 m.

+ Khu vực đất rừng: Khoảng cách giữa hai mốc liền kề từ 1.500 -:- 2.000 m.

9. Hiện trạng khu vực hành lang bảo vệ hồ chứa công trình thủy điện Sơn La khu vực tỉnh Sơn La (tại Phụ lục số 03 kèm theo).

10. Quản lý, khai thác hành lang bảo vệ hồ chứa công trình thủy điện Sơn La - khu vực tỉnh Sơn La

- Hiện trạng sử dụng đất khu vực hành lang bảo vệ hồ chứa công trình thủy điện Sơn La - khu vực tỉnh Sơn La không ảnh hưởng đến việc bảo vệ an toàn công trình và hoạt động của công trình; không ảnh hưởng trực tiếp tới đời sống, sức khỏe của người dân trong khu vực. Các tổ chức, hộ gia đình, cá nhân đang sử dụng đất trong hành lang bảo vệ hồ chứa công trình thủy điện Sơn La - khu vực tỉnh Sơn La được tiếp tục sử dụng đất theo đúng mục đích đã được xác định và phải tuân thủ theo quy định tại Khoản 4, 5, Điều 8, Nghị định số 112/2008/NĐ-CP ngày 20 tháng 10 năm 2008 của Chính phủ về quản lý, bảo vệ, khai thác tổng hợp tài nguyên và Môi trường các hồ chứa thủy điện, thủy lợi và Điều 8, Thông tư số 03/2012/TT-BTNMT ngày 12 tháng 4 năm 2012 của Bộ Tài nguyên và Môi trường quy định việc quản lý, sử dụng đất bán ngập lòng hồ thủy điện, thủy lợi.

- Cơ chế quản lý mốc giới, đất đai khu vực hành lang bảo vệ hồ chứa công trình thủy điện Sơn La - khu vực tỉnh Sơn La

+ Đối với Chủ đầu tư:

Bàn giao các mốc giới cho UBND cấp xã nơi có hồ chứa để quản lý, bảo vệ.

Trường hợp hành lang bảo vệ hồ chứa, vùng lòng hồ bị lấn, chiếm, sử dụng trái phép thì kịp thời báo cáo và phối hợp với chính quyền địa phương để xử lý theo quy định.

+ Đối với UBND cấp huyện, UBND cấp xã nơi có hồ chứa

Có trách nhiệm kiểm tra, thanh tra việc sử dụng, khai thác tài nguyên và môi trường hồ chứa trên cơ sở quy hoạch, kế hoạch đã được cấp có thẩm quyền phê duyệt.

Chịu trách nhiệm khi để xảy ra hiện tượng lấn, chiếm, sử dụng trái phép phần đất thuộc phạm vi hành lang bảo vệ hồ chứa và vùng lòng hồ tại địa phương.

11. Kinh phí thực hiện

Theo Quyết định số 1177/QĐ-EVN ngày 25 tháng 12 năm 2014 của Tập đoàn điện lực Việt Nam về việc phê duyệt Đề cương và Dự toán công tác khảo sát, xây dựng mốc hành lang bảo vệ hồ chứa công trình thủy điện Sơn La.

12. Thời gian thực hiện

210 ngày kể từ ngày ký Quyết định.

13. Công tác bàn giao sản phẩm

- Bàn giao thực địa

+ Thành phần: Đại diện Ban quản lý dự án nhà máy thủy điện Sơn La, đơn vị cắm mốc, chủ đập (Công ty thủy điện Sơn La), chính quyền địa phương (huyện, xã, bản).

+ Giao, nhận các mốc hành lang bảo vệ hồ chứa tại thực địa; ký kết văn bản giao, nhận, chụp ảnh mốc tại hiện trường.

- Sản phẩm bàn giao cho UBND cấp xã, Sở Tài nguyên và Môi trường, Công ty thủy điện Sơn La (mỗi đơn vị 01 bộ), gồm:

+ Báo cáo tổng kết kỹ thuật công tác cắm mốc hành lang bảo vệ hồ chứa.

+ Biểu bảng bình sai lưới khống chế tọa độ và độ cao.

+ Bảng ghi chú điểm tọa độ, điểm đường chuyền.

+ Sơ đồ lưới khống chế tọa độ, độ cao.

+ Sơ đồ các mốc hành lang bảo vệ hồ chứa.

+ Album ảnh các mốc hành lang bảo vệ hồ chứa.

+ Bản đồ và bảng ghi chú độ cao, tọa độ các mốc hành lang bảo vệ hồ chứa và các mốc đường chuyền theo hệ tọa độ VN2000, kinh tuyến trục 1040 múi chiếu 30.

+ Các biên bản bàn giao mốc và biên bản nghiệm thu.

+ File dữ liệu gồm các loại sản phẩm trên.

(Có Báo cáo Thuyết minh Phương án cắm mốc chỉ giới xác định hành lang bảo vệ hồ chứa - khu vực tỉnh Sơn La và sơ đồ vị trí các mốc chi tiết kèm theo).

Điều 2. Căn cứ Quyết định này, Ban quản lý Dự án nhà máy thủy điện Sơn La có trách nhiệm phối hợp với Công ty thủy điện Sơn La, Sở Tài nguyên và Môi trường, UBND các huyện: Mường La, Quỳnh Nhai, Thuận Châu và UBND các xã có liên quan tổ chức thực hiện phương án theo đúng quy định hiện hành.

Điều 3. Chánh Văn phòng UBND tỉnh; Giám đốc các sở: Kế hoạch và Đầu tư, Tài chính, Tài nguyên và Môi trường, Xây dựng, Giao thông vận tải, Công thương, Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, Thông tin và Truyền thông, Văn hóa, Thể thao và Du lịch; Chủ tịch UBND các huyện: Mường La, Quỳnh Nhai, Thuận Châu và UBND các xã có liên quan; Ban Quản lý Dự án nhà máy thủy điện Sơn La; Công ty thủy điện Sơn La; Thủ trưởng các ngành, đơn vị có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.

Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký./.

 

 

Nơi nhận:
- TT Tỉnh ủy; TT HĐND tỉnh;
- TT UBND tỉnh;
- Như­ Điều 3;
- Trung tâm Công báo;
- Đ/c CVP; Đ/c Huy Anh - PCVP;
- Lưu: VT, HS, Biên KTN. 50 bản.

TM. ỦY BAN NHÂN DÂN
KT. CHỦ TỊCH
PHÓ CHỦ TỊCH




Bùi Đức Hải

 

PHỤ LỤC SỐ 01

TỔNG HỢP KHỐI LƯỢNG MỐC HÀNH LANG BẢO VỆ HỒ CHỨA CÔNG TRÌNH THỦY ĐIỆN SƠN LA - KHU VỰC TỈNH SƠN LA
(Kèm theo Quyết định số 881/QĐ-UBND ngày 24 tháng 4 năm 2015 của UBND tỉnh Sơn La)

STT

Địa danh

Mốc hành lang bảo vệ hồ chứa

Tổng

Số mốc sửa chữa

Số mốc xây mới

I

Huyện Quỳnh Nhai

872

293

579

1.1

Xã Cà Nàng

123

37

86

1.2

Xã Mường Chiên

91

31

60

1.3

Xã Pá Ma Pha Khinh

146

67

79

1.4

Xã Chiềng Ơn

221

95

126

1.5

Xã Chiềng Bằng

103

9

94

1.6

Xã Mường Giàng

15

9

6

1.7

Xã Mường Sại

80

31

49

1.8

Xã Chiềng Khoang

16

1

15

1.9

Xã Nậm Ét

77

13

64

II

Huyện Mường La

392

98

294

2.1

Xã Nậm Giôn

107

31

76

2.2

Xã Pi Toong

26

10

16

2.3

Xã Mường Trai

128

47

81

2.4

Xã Hua Trai

25

10

15

2.5

Xã Chiềng Lao

100

0

100

2.6

Thị trấn Ít Ong

6

0

6

III

Huyện Thuận Châu

162

59

103

3.1

Xã Liệp Tè

137

52

85

3.2

Xã Chiềng Ngàm

25

7

18

 

TỔNG

1.426

450

976

 

PHỤ LỤC SỐ 02

BẢNG TỌA ĐỘ, ĐỘ CAO THIẾT KẾ MỐC GIỚI HÀNH LANG BẢO VỆ HỒ CHỨA CÔNG TRÌNH THỦY ĐIỆN SƠN LA - KHU VỰC TỈNH SƠN LA
(Kèm theo Quyết định số 881/QĐ-UBND ngày 24 tháng 4 năm 2015 của UBND tỉnh Sơn La)

STT

Tên mới

Tên cũ

Toạ độ

Độ cao (m)

Địa danh

Các mốc sửa chữa

X (m)

Y (m)

1

HLBV-959

VH2.246

2431399,77

448424,40

218,00

Cà Nàng

Quỳnh Nhai

 

2

HLBV-960

VH2.241

2430897,22

448346,74

218,00

nt

 

3

HLBV-961

VH2.226

2430575,16

448439,46

218,00

nt

 

4

HLBV-962

VH2.224

2430352,85

448600,02

218,00

nt

 

5

HLBV-963

VH2.212

2429869,84

448838,71

218,00

nt

 

6

HLBV-964

VH2.240

2430327,54

449144,97

218,00

nt

 

7

HLBV-965

VH2.235

2430148,87

449421,69

218,00

nt

 

8

HLBV-966

VH2.236

2429579,74

449518,37

218,00

nt

x

9

HLBV-967

VH2.216

2429430,59

449690,00

218,00

nt

x

10

HLBV-968

VH2.208

2429164,44

449556,33

218,00

nt

x

11

HLBV-969

VH2.234

2428896,73

449818,21

218,00

nt

 

12

HLBV-970

VH2.222

2428653,48

449832,48

218,09

nt

x

13

HLBV-971

VH2.233

2428573,00

449777,13

218,08

nt

x

14

HLBV-972

VH2.232

2428425,19

449705,43

218,00

nt

 

15

HLBV-973

VH2.220

2428266,20

449917,47

218,00

nt

 

16

HLBV-974

VH2.231

2427641,00

450102,17

218,00

nt

 

17

HLBV-975

VH2.230

2427839,01

449733,96

218,00

nt

 

18

HLBV-976

VH2.214

2427428,19

449914,31

218,00

nt

 

19

HLBV-977

VH2.202

2426908,16

450258,70

218,00

nt

 

20

HLBV-978

VH2.206

2426605,51

450442,00

218,00

nt

 

21

HLBV-979

VH2.198

2426295,92

450723,10

218,00

nt

 

22

HLBV-980

VH2.196

2426013,33

450876,46

218,00

nt

 

23

HLBV-981

VH2.194

2425794,39

451141,06

218,00

nt

 

24

HLBV-982

VH2.192

2425483,21

451349,72

218,00

nt

 

25

HLBV-983

VH2.190

2425275,53

451496,20

218,00

nt

 

26

HLBV-984

VH2.170

2424881,08

451851,11

218,00

nt

 

27

HLBV-985

VH2.172

2424526,02

452175,33

218,00

nt

 

28

HLBV-986

VH2.168

2423532,13

452947,25

218,01

nt

x

29

HLBV-987

VH2.143

2423334,60

452991,06

218,16

nt

x

30

HLBV-988

VH2.80

2423244,73

453064,57

218,16

nt

x

31

HLBV-989

VH2.79

2422974,65

453144,36

218,00

nt

 

32

HLBV-990

VH2.78

2422636,12

453287,47

218,00

nt

 

33

HLBV-991

VH2.166

2422284,89

453364,47

218,00

nt

 

34

HLBV-992

VH2.142

2421686,12

453604,82

218,10

nt

x

35

HLBV-993

VH2.141

2421589,17

453716,17

218,00

nt

 

36

HLBV-994

VH2.140

2421470,23

454025,96

218,06

nt

x

37

HLBV-995

VH2.139

2421370,43

454121,52

218,00

nt

 

38

HLBV-996

VH2.138

2422210,94

454570,04

218,00

nt

 

39

HLBV-997

VH2.136

2422509,88

454444,16

218,00

nt

 

40

HLBV-998

VH2.134

2422845,72

454222,76

218,00

nt

 

41

HLBV-999

VH2.132

2423200,65

454194,54

218,00

nt

 

42

HLBV-1000

VH2.130

2423578,01

454118,86

218,00

nt

 

43

HLBV-1001

VH2.128

2424108,41

453785,95

218,00

nt

 

44

HLBV-1002

VH2.127

2424427,96

453624,41

218,00

nt

 

45

HLBV-1003

VH2.126

2424708,62

453569,69

218,00

nt

 

46

HLBV-1004

VH2.125

2424669,28

453803,09

218,00

nt

 

47

HLBV-1005

VH2.124

2424513,81

453959,90

218,03

nt

x

48

HLBV-1006

VH2.119

2424324,18

453806,14

218,00

nt

 

49

HLBV-1007

VH2.123

2424261,81

453927,29

218,02

nt

x

50

HLBV-1008

VH2.122

2424183,31

454030,68

218,01

nt

x

51

HLBV-1009

VH2.120

2423952,08

454225,10

218,00

nt

 

52

HLBV-1010

VH2.117

2423748,28

454390,00

218,00

nt

 

53

HLBV-1011

VH2.113

2423435,65

454470,54

217,98

nt

x

54

HLBV-1012

VH2.112

2423317,21

454502,37

217,99

nt

x

55

HLBV-1013

VH2.115

2423355,11

454738,83

218,01

nt

x

56

HLBV-1014

VH2.111

2423499,38

455030,98

218,00

nt

 

57

HLBV-1015

VH2.110

2423386,13

454935,06

218,03

nt

x

58

HLBV-1016

VH2.109

2423312,21

454779,26

218,00

nt

 

59

HLBV-1017

VH2.108

2423211,18

454649,52

218,00

nt

 

60

HLBV-1018

VH2.107

2423058,34

454500,12

218,00

nt

 

61

HLBV-1019

VH2.94

2422900,38

454469,18

218,00

nt

x

62

HLBV-1020

VH2.105

2422774,11

454607,76

218,00

nt

 

63

HLBV-1021

VH2.104

2422597,02

454735,45

218,00

nt

 

64

HLBV-1022

VH2.102

2422446,60

454933,10

218,01

nt

x

65

HLBV-1023

VH2.101

2422379,73

454894,24

218,01

nt

x

66

HLBV-1024

VH2.100

2422229,23

454894,00

218,01

nt

x

67

HLBV-1025

VH2.99

2422016,65

454802,74

218,00

nt

 

68

HLBV-1026

VH2.98

2421859,31

454912,17

218,04

nt

x

69

HLBV-1027

VH2.95

2421679,50

455193,69

218,00

nt

 

70

HLBV-1028

VH2.91

2421506,82

455113,70

218,00

nt

 

71

HLBV-1029

VH2.90

2421637,72

454844,65

218,00

nt

 

72

HLBV-1030

VH2.89

2421851,49

454692,99

218,00

nt

 

73

HLBV-1031

VH2.88

2421989,21

454592,91

218,00

nt

 

74

HLBV-1032

VH2.87

2421330,69

454430,76

218,00

nt

 

75

HLBV-1033

VH2.86

2421104,49

454133,31

218,02

nt

x

76

HLBV-1034

VH2.85

2420919,47

454081,69

218,03

nt

x

77

HLBV-1035

VH2.84

2420633,13

454087,04

218,01

nt

x

78

HLBV-1036

VH2.83

2420479,47

454133,60

218,03

nt

x

79

HLBV-1037

VH2.82

2420214,47

454321,23

217,98

nt

x

80

HLBV-1038

VH2.77

2420163,18

454518,05

217,97

nt

x

81

HLBV-1039

VH2.76

2420107,83

454622,04

217,99

nt

x

82

HLBV-1040

VH2.75

2420022,49

454618,15

217,97

nt

x

83

HLBV-1041

VH2.74

2419923,31

454657,27

217,95

nt

x

84

HLBV-1042

VH2.72

2419899,47

454401,32

217,97

nt

x

85

HLBV-1043

VH2.69

2419793,77

454325,78

218,00

nt

 

86

HLBV-1044

VH2.67

2419597,68

454423,89

218,00

nt

 

87

HLBV-1045

VH2.65

2419312,05

454863,06

218,00

Mường Chiên

Quỳnh Nhai

 

88

HLBV-1046

VH2.66

2419183,96

454589,49

218,00

nt

 

89

HLBV-1047

VH2.62

2418907,16

454438,56

218,00

nt

 

90

HLBV-1048

VH2.60

2418604,34

454607,67

218,00

nt

 

91

HLBV-1049

VH2.59

2418382,96

454727,65

218,00

nt

 

92

HLBV-1050

VH2.58

2418135,64

454715,75

218,00

nt

 

93

HLBV-1051

VH2.55

2417788,00

454808,35

218,00

nt

 

94

HLBV-1052

VH2.52

2417973,43

455056,73

218,00

nt

 

95

HLBV-1053

VH2.51

2418590,03

455113,77

218,00

nt

 

96

HLBV-1054

VH2.49

2418326,16

455210,11

218,00

nt

 

97

HLBV-1055

VH2.47

2418076,95

455369,44

218,00

nt

 

98

HLBV-1056

VH2.46

2417729,63

455467,93

218,00

nt

 

99

HLBV-1057

VH2.44

2417474,92

455567,56

218,00

nt

 

100

HLBV-1058

VH2.43

2417644,72

455270,93

218,00

nt

 

101

HLBV-1059

VH2.41

2417419,07

455194,22

218,00

nt

 

102

HLBV-1060

VH2.40

2417377,21

455362,46

218,00

nt

 

103

HLBV-1061

VH2.35

2417038,21

455314,00

218,00

nt

 

104

HLBV-1062

VH2.33

2416860,43

455397,88

218,00

nt

 

105

HLBV-1063

VH2.32

2416719,12

455540,02

218,00

nt

 

106

HLBV-1064

VH2.31

2416540,18

455563,61

218,00

nt

 

107

HLBV-1065

VH2.29

2416227,42

455686,85

218,00

nt

 

108

HLBV-1066

SL-2054

2416202,77

456213,68

218,03

nt

x

109

HLBV-1067

SL-2055

2416512,84

456422,52

218,03

nt

x

110

HLBV-1068

SL-2056

2416772,36

456460,66

218,03

nt

x

111

HLBV-1069

VH2.21

2416949,08

456455,91

218,00

nt

 

112

HLBV-1070

VH2.20

2417217,11

456444,38

218,00

nt

 

113

HLBV-1071

VH2.18

2417478,83

456494,50

218,00

nt

 

114

HLBV-1072

VH2.17

2417836,17

456616,90

218,00

nt

 

115

HLBV-1073

VH2.09

2418114,26

456541,57

217,97

nt

x

116

HLBV-1074

VH2.23

2418211,76

456537,69

218,00

nt

 

117

HLBV-1075

VH2.14

2417967,66

456684,07

218,00

nt

 

118

HLBV-1076

VH2.13

2417808,61

456744,63

218,00

nt

 

119

HLBV-1077

VH2.12

2417686,24

456795,46

218,04

nt

x

120

HLBV-1078

VH2.25

2417778,37

457048,64

218,00

nt

 

121

HLBV-1079

VH2.24

2417812,32

457230,29

218,00

nt

 

122

HLBV-1080

VH2.08

2417647,52

457089,10

218,00

nt

 

123

HLBV-1081

VH2.11

2417555,11

456896,10

218,00

nt

 

124

HLBV-1082

VH2.06

2417454,65

457085,73

218,00

nt

 

125

HLBV-1083

VH2.05

2417241,00

456939,40

218,00

nt

 

126

HLBV-1084

VH2.07

2417134,84

457015,72

218,00

nt

 

127

HLBV-1085

VH2.03

2416890,46

456791,74

218,00

nt

 

128

HLBV-1086

VH2.02

2416644,98

456943,58

218,00

nt

 

129

HLBV-1087

SL-2050

2415601,82

457226,16

218,00

nt

 

130

HLBV-1088

SL-2051

2415256,44

457162,80

218,00

nt

 

131

HLBV-1089

SL-2052

2414967,22

456949,14

218,00

nt

 

132

HLBV-1090

SL-2053

2414777,85

456887,12

218,02

nt

x

133

HLBV-1091

SL-1845

2415532,23

455984,34

218,00

nt

 

134

HLBV-1092

SL-1847

2415419,99

455982,02

218,00

nt

 

135

HLBV-1093

SL-1849

2415304,10

455969,55

218,01

nt

x

136

HLBV-1094

SL-1843

2415211,84

456001,92

218,01

nt

x

137

HLBV-1095

SL-1841

2415096,64

456045,58

218,02

nt

x

138

HLBV-1096

SL-1839

2415023,26

456062,44

218,02

nt

x

139

HLBV-1097

SL-1837

2414924,73

456112,99

218,01

nt

x

140

HLBV-1098

SL-1835

2414790,81

456053,97

218,02

nt

x

141

HLBV-1099

SL-1833

2414666,44

456089,20

218,10

nt

x

142

HLBV-1100

SL-1831

2414563,41

456081,26

218,08

nt

x

143

HLBV-1101

SL-1829

2414445,43

456108,56

218,03

nt

x

144

HLBV-1102

SL-1827

2414327,50

456123,04

218,01

nt

x

145

HLBV-1103

SL-1825

2414202,24

456105,70

218,11

nt

x

146

HLBV-1104

SL-1823

2414174,90

456021,54

218,02

nt

x

147

HLBV-1105

SL-1821

2413900,94

456096,15

218,01

nt

x

148

HLBV-1106

SL-1797

2413654,50

456151,82

218,02

Pá Ma

Pha Khinh

Quỳnh Nhai

x

149

HLBV-1107

SL-1795

2413566,64

456178,13

218,06

nt

x

150

HLBV-1108

SL-1793

2413426,22

456166,62

218,01

nt

x

151

HLBV-1109

SL-1791

2413281,31

456224,27

218,02

nt

x

152

HLBV-1110

SL-1789

2413169,32

456177,20

218,01

nt

x

153

HLBV-1111

SL-1779

2413062,58

456163,28

218,10

nt

x

154

HLBV-1112

SL-1777

2412968,30

456249,79

218,01

nt

x

155

HLBV-1113

SL-1775

2412872,89

456263,98

218,02

nt

x

156

HLBV-1114

SL-1771

2412688,26

456335,59

218,02

nt

x

157

HLBV-1115

SL-1759

2412782,03

456528,20

218,01

nt

x

158

HLBV-1116

SL-1753

2412837,31

456622,72

218,09

nt

x

159

HLBV-1117

SL-1749

2412898,96

456686,02

218,02

nt

x

160

HLBV-1118

SL-1747

2412984,05

456742,03

218,02

nt

x

161

HLBV-1119

SL-1745

2413047,02

456789,38

218,11

nt

x

162

HLBV-1120

SL-1743

2413120,49

456828,50

218,02

nt

x

163

HLBV-1121

SL-1741

2413518,27

456916,82

218,00

nt

 

164

HLBV-1122

SL-1739

2413194,76

457068,50

218,00

nt

 

165

HLBV-1123

SL-1737

2412667,56

456991,69

218,01

nt

x

166

HLBV-1124

SL-1735

2412518,31

457060,25

218,00

nt

 

167

HLBV-1125

SL-1733

2412456,67

456867,96

218,00

nt

 

168

HLBV-1126

SL-1731

2412132,18

456584,47

218,00

nt

x

169

HLBV-1127

SL-1729

2411988,86

456677,41

218,00

nt

 

170

HLBV-1128

SL-1717

2411779,86

456959,96

218,00

nt

 

171

HLBV-1129

SL-1725

2411713,75

456737,11

218,00

nt

 

172

HLBV-1130

SL-1719

2411523,63

456840,11

218,00

nt

 

173

HLBV-1131

SL-1727

2411221,48

456709,89

218,00

nt

 

174

HLBV-1132

SL-1715

2411292,85

456513,40

218,01

nt

x

175

HLBV-1133

SL-1721

2411047,20

456641,31

218,00

nt

 

176

HLBV-1134

SL-1713

2410685,10

456832,46

218,00

nt

 

177

HLBV-1135

SL-1611

2410668,87

457132,79

218,07

nt

x

178

HLBV-1136

SL-1615

2410554,76

457205,54

218,00

nt

 

179

HLBV-1137

SL-1608

2410469,83

457013,58

218,00

nt

 

180

HLBV-1138

SL-1613

2410460,70

456862,96

218,00

nt

 

181

HLBV-1139

SL-1648

2410243,60

456841,03

218,06

nt

x

182

HLBV-1140

SL-1646

2410218,62

456996,76

218,06

nt

x

183

HLBV-1141

SL-1636

2410025,74

456969,41

218,00

nt

 

184

HLBV-1142

SL-1642

2409911,78

457068,92

218,07

nt

x

185

HLBV-1143

SL-1656

2409897,67

457205,78

218,00

nt

 

186

HLBV-1144

SL-1605

2410123,41

457171,09

218,00

nt

 

187

HLBV-1145

SL-1628

2410356,46

457391,27

218,00

nt

 

188

HLBV-1146

SL-1678

2410158,11

457381,64

218,00

nt

 

189

HLBV-1147

SL-1658

2409991,58

457458,45

218,00

nt

 

190

HLBV-1148

SL-1654

2410017,74

457654,79

218,00

nt

 

191

HLBV-1149

SL-1637

2409814,53

457665,65

218,00

nt

 

192

HLBV-1150

SL-1626

2409494,23

457666,98

218,06

nt

x

193

HLBV-1151

SL-1639

2409403,99

457716,34

218,06

nt

x

194

HLBV-1152

SL-1692

2409287,33

457946,83

218,06

nt

x

195

HLBV-1153

SL-1633

2409212,79

457974,52

218,07

nt

x

196

HLBV-1154

SL-1619

2409059,68

458003,37

218,06

nt

x

197

HLBV-1155

SL-1664

2408763,08

458051,79

218,00

nt

 

198

HLBV-1156

SL-1660

2408521,18

458178,73

218,07

nt

x

199

HLBV-1157

SL-1635

2409041,24

458290,70

218,00

nt

 

200

HLBV-1158

SL-1740

2408961,71

458622,19

218,00

nt

 

201

HLBV-1159

SL-1617

2408527,50

458678,56

218,00

nt

 

202

HLBV-1160

SL-1644

2408370,87

458683,52

218,00

nt

 

203

HLBV-1161

SL-1624

2408381,35

459160,31

218,00

nt

 

204

HLBV-1162

SL-1622

2408046,84

458790,67

218,00

nt

 

205

HLBV-1163

SL-1668

2407963,03

459197,02

218,00

nt

 

206

HLBV-1164

SL-2046

2407398,68

459424,78

218,02

nt

x

207

HLBV-1165

SL-2047

2407034,19

459849,43

218,05

nt

x

208

HLBV-1166

SL-2048

2406583,06

460185,93

218,04

nt

x

209

HLBV-1167

SL-2041

2405376,21

460624,49

218,00

nt

 

210

HLBV-1168

SL-2042

2406054,53

459959,47

218,00

nt

 

211

HLBV-1169

SL-2043

2406386,55

459566,72

218,00

nt

 

212

HLBV-1170

SL-2044

2406702,12

459254,71

218,05

nt

x

213

HLBV-1171

SL-1630

2406738,68

458399,32

218,00

nt

 

214

HLBV-1172

SL-1650

2406703,90

458148,13

218,10

nt

x

215

HLBV-1173

SL-1621

2406377,49

457814,11

218,11

nt

x

216

HLBV-1174

SL-1732

2406239,10

457862,86

218,12

nt

x

217

HLBV-1175

SL-1618

2406131,07

457926,34

218,11

nt

x

218

HLBV-1176

SL-1666

2405961,18

458451,67

218,00

nt

 

219

HLBV-1177

SL-1695

2405597,39

458209,65

218,00

nt

 

220

HLBV-1178

SL-1720

2405043,76

458450,27

218,00

nt

 

221

HLBV-1179

SL-1708

2405531,10

458952,46

218,00

nt

 

222

HLBV-1180

SL-1710

2404912,04

458970,55

218,00

nt

 

223

HLBV-1181

SL-1718

2404688,35

458621,09

218,01

nt

x

224

HLBV-1182

SL-1706

2404705,09

459038,06

218,00

Chiềng Ơn

Quỳnh Nhai

 

225

HLBV-1183

SL-1712

2404492,07

458809,75

218,11

nt

x

226

HLBV-1184

SL-1701

2404206,69

458965,00

218,00

nt

 

227

HLBV-1185

SL-1799

2404085,20

459020,54

218,00

nt

 

228

HLBV-1186

SL-1704

2403742,29

459234,57

218,01

nt

x

229

HLBV-1187

SL-1702

2403641,79

459143,76

218,00

nt

 

230

HLBV-1188

SL-1699

2403402,62

459459,30

218,00

nt

 

231

HLBV-1189

SL-1685

2403258,88

459598,97

218,06

nt

x

232

HLBV-1190

SL-1697

2403061,95

459679,03

218,07

nt

x

233

HLBV-1191

SL-1679

2402915,92

459779,50

218,03

nt

x

234

HLBV-1192

SL-1689

2402663,43

459899,82

218,00

nt

 

235

HLBV-1193

SL-1669

2402519,26

459932,64

218,07

nt

x

236

HLBV-1194

SL-1667

2402420,87

459938,96

218,01

nt

x

237

HLBV-1195

SL-1665

2402193,99

460084,68

218,00

nt

 

238

HLBV-1196

SL-1661

2402059,05

460236,70

218,02

nt

x

239

HLBV-1197

SL-1677

2401905,40

460313,03

218,09

nt

x

240

HLBV-1198

SL-1671

2401799,80

460382,20

218,10

nt

x

241

HLBV-1199

SL-1631

2401636,83

460434,35

218,11

nt

x

242

HLBV-1200

SL-1687

2401516,39

460387,02

218,00

nt

 

243

HLBV-1201

SL-1683

2401499,38

460059,17

218,00

nt

 

244

HLBV-1202

SL-1659

2401376,94

459871,00

218,00

nt

 

245

HLBV-1203

SL-1675

2401154,02

459932,96

218,00

nt

 

246

HLBV-1204

SL-1653

2400352,65

460317,56

218,01

nt

x

247

HLBV-1205

SL-1663

2399972,99

460616,66

218,00

nt

 

248

HLBV-1206

SL-1693

2399974,43

460919,19

218,00

nt

 

249

HLBV-1207

SL-1561

2400027,93

461313,32

218,03

nt

x

250

HLBV-1208

SL-1563

2400329,23

461243,12

218,02

nt

x

251

HLBV-1209

SL-1568

2400491,27

461202,89

218,11

nt

x

252

HLBV-1210

SL-1572

2400861,94

461026,17

218,00

nt

 

253

HLBV-1211

SL-1571

2401097,79

460916,57

218,00

nt

 

254

HLBV-1212

SL-1577

2401478,84

460846,32

218,00

nt

 

255

HLBV-1213

SL-1579

2401691,32

461057,67

218,02

nt

x

256

HLBV-1214

SL-1580

2401973,32

460996,97

218,04

nt

x

257

HLBV-1215

SL-1581

2402375,34

460705,83

218,00

nt

 

258

HLBV-1216

SL-1584

2402593,60

460702,35

218,02

nt

x

259

HLBV-1217

SL-1585

2402873,29

460674,50

218,01

nt

x

260

HLBV-1218

SL-1600

2403107,17

460699,13

218,20

nt

x

261

HLBV-1219

SL-1586

2403011,72

460860,67

218,12

nt

x

262

HLBV-1220

SL-1587

2402956,22

460988,60

218,03

nt

x

263

HLBV-1221

SL-1588

2402942,51

461083,13

218,03

nt

x

264

HLBV-1222

SL-1589

2402979,85

461143,33

218,02

nt

x

265

HLBV-1223

SL-1596

2402977,81

461443,91

218,02

nt

x

266

HLBV-1224

SL-1590

2402839,46

461383,41

218,03

nt

x

267

HLBV-1225

SL-1592

2402764,74

461316,07

218,03

nt

x

268

HLBV-1226

SL-1597

2402627,61

461345,47

218,07

nt

x

269

HLBV-1227

SL-1594

2402482,89

461271,16

218,03

nt

x

270

HLBV-1228

SL-1595

2402683,93

461132,27

218,02

nt

x

271

HLBV-1229

SL-1603

2402711,68

460948,36

218,02

nt

x

272

HLBV-1230

SL-1583

2402580,12

461026,73

218,13

nt

x

273

HLBV-1231

SL-1582

2402414,86

461061,30

218,03

nt

x

274

HLBV-1232

SL-1578

2402316,87

461160,62

218,04

nt

x

275

HLBV-1233

SL-1576

2401892,80

461415,81

218,03

nt

x

276

HLBV-1234

SL-1574

2401649,65

461720,09

218,02

nt

x

277

HLBV-1235

SL-1601

2401139,23

461758,22

218,00

nt

 

278

HLBV-1236

SL-1604

2401075,40

461385,26

218,00

nt

 

279

HLBV-1237

SL-1573

2400956,76

461283,38

218,00

nt

 

280

HLBV-1238

SL-1566

2400600,17

461527,98

218,00

nt

 

281

HLBV-1239

SL-1565

2400375,35

461673,32

218,02

nt

x

282

HLBV-1240

SL-1564

2399927,65

461896,35

218,02

nt

x

283

HLBV-1241

SL-1560

2399465,71

462127,60

218,12

nt

x

284

HLBV-1242

SL-1559

2399311,77

462234,24

218,00

nt

 

285

HLBV-1243

SL-1558

2399060,93

462362,24

218,00

nt

 

286

HLBV-1244

SL-1557

2398809,71

462470,81

218,02

nt

x

287

HLBV-1245

SL-1556

2398651,96

462597,65

218,02

nt

x

288

HLBV-1246

SL-1555

2398473,34

462635,35

218,10

nt

x

289

HLBV-1247

SL-1554

2398137,57

462822,94

218,07

nt

x

290

HLBV-1248

SL-1513

2398011,03

463170,54

218,00

nt

 

291

HLBV-1249

SL-1521

2398422,06

463045,34

218,00

nt

 

292

HLBV-1250

SL-1522

2398823,02

462851,69

218,00

nt

 

293

HLBV-1251

SL-1519

2399237,30

462684,19

218,00

nt

 

294

HLBV-1252

SL-1515

2399665,71

462504,83

218,00

nt

 

295

HLBV-1253

SL-1516

2399498,78

462884,94

218,00

nt

 

296

HLBV-1254

SL-1517

2399025,09

463197,84

218,00

nt

 

297

HLBV-1255

SL-1518

2398754,98

463194,96

218,00

nt

 

298

HLBV-1256

SL-1508

2398318,54

463387,05

218,00

nt

 

299

HLBV-1257

SL-1506

2397878,88

463726,09

218,00

nt

 

300

HLBV-1258

SL-1505

2397895,90

463912,15

218,00

nt

 

301

HLBV-1259

SL-1503

2397720,90

464144,98

218,00

nt

 

302

HLBV-1260

SL-1501

2397584,76

464418,47

218,00

nt

 

303

HLBV-1261

SL-1500

2397513,35

464634,93

218,03

nt

x

304

HLBV-1262

SL-1198

2397510,98

464688,49

218,04

nt

x

305

HLBV-1263

SL-1197

2397514,19

464717,98

218,02

nt

x

306

HLBV-1264

SL-1195

2397388,52

464789,08

218,04

nt

x

307

HLBV-1265

SL-1193

2397377,52

464856,17

218,00

nt

 

308

HLBV-1266

SL-1192

2397341,17

464891,98

218,04

nt

x

309

HLBV-1267

SL-1189

2397294,23

464969,75

218,06

nt

x

310

HLBV-1268

SL-1188

2397306,99

464986,53

218,13

nt

x

311

HLBV-1269

SL-1187

2397288,68

465190,55

218,00

nt

 

312

HLBV-1270

SL-1186

2397284,55

465306,60

218,00

nt

 

313

HLBV-1271

SL-1185

2397346,16

465402,52

218,00

nt

 

314

HLBV-1272

SL-1184

2397589,57

465504,42

218,00

nt

 

315

HLBV-1273

SL-1182

2397639,98

465660,69

218,04

nt

x

316

HLBV-1274

SL-1181

2397584,08

465702,90

218,03

nt

x

317

HLBV-1275

SL-1179

2397454,07

465918,42

218,05

nt

x

318

HLBV-1276

SL-1178

2397383,01

465995,24

218,16

nt

x

319

HLBV-1277

SL-1177

2397350,41

466053,66

218,05

nt

x

320

HLBV-1278

SL-1169

2397224,74

466326,46

218,00

nt

 

321

HLBV-1279

SL-1168

2397431,07

466340,04

218,00

nt

 

322

HLBV-1280

SL-1166

2397310,29

466491,96

218,02

nt

x

323

HLBV-1281

SL-1164

2397160,16

466594,91

218,05

nt

x

324

HLBV-1282

SL-1162

2397122,09

466738,20

218,06

nt

x

325

HLBV-1283

SL-1153

2397145,38

466931,86

218,00

nt

 

326

HLBV-1284

SL-1165

2397507,17

466899,51

218,00

nt

 

327

HLBV-1285

SL-1163

2397731,22

467081,69

218,00

nt

 

328

HLBV-1286

SL-1149

2397282,51

467105,49

218,00

nt

 

329

HLBV-1287

SL-1150

2397486,66

467496,40

218,00

nt

 

330

HLBV-1288

SL-1146

2397518,25

467858,08

218,00

nt

 

331

HLBV-1289

SL-1142

2397341,72

468015,01

218,00

nt

 

332

HLBV-1290

SL-1138

2397151,46

468165,27

218,00

nt

 

333

HLBV-1291

SL-1135

2397003,20

468229,29

218,14

nt

x

334

HLBV-1292

SL-1133

2396951,66

468251,04

218,03

nt

x

335

HLBV-1293

SL-1131

2396864,12

468300,58

218,04

nt

x

336

HLBV-1294

SL-1136

2397339,46

468617,60

218,00

nt

 

337

HLBV-1295

SL-1134

2397081,03

468699,68

218,02

nt

x

338

HLBV-1296

SL-1122

2396654,85

468616,88

218,00

nt

 

339

HLBV-1297

SL-1115

2396747,81

468988,58

218,00

nt

 

340

HLBV-1298

SL-1113

2396685,30

469033,56

218,06

nt

x

341

HLBV-1299

SL-1111

2396782,88

469153,31

218,06

nt

x

342

HLBV-1300

SL-1110

2396806,84

469219,94

218,01

nt

x

343

HLBV-1301

SL-1105

2396875,45

469412,17

218,00

nt

 

344

HLBV-1302

SL-1116

2397177,49

469124,77

218,00

nt

 

345

HLBV-1303

SL-1103

2397405,03

469030,44

218,00

nt

 

346

HLBV-1304

SL-1100

2397990,77

469001,13

218,00

nt

 

347

HLBV-1305

SL-1101

2397698,36

469210,53

218,00

nt

 

348

HLBV-1306

SL-1102

2397375,39

469416,26

218,00

nt

 

349

HLBV-1307

SL-1099

2397037,82

469752,80

218,00

nt

 

350

HLBV-1308

SL-1120

2397655,89

469846,77

218,03

nt

x

351

HLBV-1309

SL-1118

2398020,88

469721,73

218,00

nt

 

352

HLBV-1310

SL-1114

2398573,57

469609,81

218,00

nt

 

353

HLBV-1311

SL-1112

2398308,08

469843,20

218,00

nt

 

354

HLBV-1312

SL-1082

2398320,81

470314,18

218,00

nt

 

355

HLBV-1313

SL-1084

2397693,32

470169,57

218,00

nt

 

356

HLBV-1314

SL-1098

2397369,39

470313,72

218,00

nt

 

357

HLBV-1315

SL-1097

2397581,37

470741,08

218,00

nt

 

358

HLBV-1316

SL-1095

2397064,39

470469,61

218,00

nt

 

359

HLBV-1317

SL-1086

2396771,80

470599,11

218,00

nt

 

360

HLBV-1318

SL-1081

2396830,03

470849,06

218,00

nt

 

361

HLBV-1319

SL-1079

2396605,32

470964,23

218,00

nt

 

362

HLBV-1320

SL-1080

2396910,29

471206,78

218,00

nt

 

363

HLBV-1321

SL-1077

2396354,04

471285,28

218,00

nt

 

364

HLBV-1322

SL-1051

2396635,17

471695,42

218,00

nt

 

365

HLBV-1323

SL-1050

2396096,59

471541,39

218,00

nt

 

366

HLBV-1324

SL-1049

2395966,55

471634,17

218,00

nt

 

367

HLBV-1325

SL-1048

2395849,50

471759,96

218,00

nt

 

368

HLBV-1326

SL-1047

2395713,08

471878,57

218,00

nt

 

369

HLBV-1327

SL-1045

2395616,12

472011,47

218,00

nt

 

370

HLBV-1328

SL-1037

2395588,65

472290,10

218,00

nt

 

371

HLBV-1329

SL-1033

2395425,23

472589,38

218,00

nt

 

372

HLBV-1330

SL-1032

2395562,67

472756,51

218,00

nt

 

373

HLBV-1331

SL-1031

2395380,79

472828,11

218,01

nt

x

374

HLBV-1332

SL-1030

2395367,18

472874,14

218,08

nt

x

375

HLBV-1333

SL-1028

2395363,61

473001,39

218,00

nt

 

376

HLBV-1334

SL-1027

2395273,92

473104,17

218,09

nt

x

377

HLBV-1335

SL-1026

2395246,88

473193,23

218,16

nt

x

378

HLBV-1336

SL-1025

2395229,28

473263,93

218,09

nt

x

379

HLBV-1337

SL-1024

2395341,80

473399,10

218,00

nt

 

380

HLBV-1338

SL-1022

2395124,63

473395,78

218,00

nt

 

381

HLBV-1339

SL-1019

2394998,82

473588,95

218,02

nt

x

382

HLBV-1340

SL-1016

2394887,65

473746,01

218,00

nt

 

383

HLBV-1341

SL-1013

2394734,15

473912,51

218,00

nt

 

384

HLBV-1342

SL-1015

2395092,64

474205,93

218,00

nt

 

385

HLBV-1343

SL-985

2394950,45

474209,66

218,00

nt

 

386

HLBV-1344

SL-988

2394594,60

474102,00

218,00

nt

 

387

HLBV-1345

SL-984

2394467,96

474309,44

218,00

nt

 

388

HLBV-1346

SL-982

2394620,33

474677,37

218,10

nt

x

389

HLBV-1347

SL-981

2394538,61

474649,66

218,04

nt

x

390

HLBV-1348

SL-980

2394485,31

474636,65

218,20

nt

x

391

HLBV-1349

SL-979

2394369,98

474519,19

218,03

nt

x

392

HLBV-1350

SL-978

2394333,14

474585,28

218,01

nt

x

393

HLBV-1351

SL-977

2394312,47

474644,34

218,10

nt

x

394

HLBV-1352

SL-976

2394283,16

474740,52

218,02

nt

x

395

HLBV-1353

SL-975

2394253,98

474901,87

218,00

nt

 

396

HLBV-1354

SL-972

2394122,07

475123,58

218,00

nt

 

397

HLBV-1355

SL-959

2394047,58

475332,30

218,00

nt

 

398

HLBV-1356

SL-957

2393871,08

475596,27

218,00

nt

 

399

HLBV-1357

SL-953

2393566,99

475897,64

218,00

nt

 

400

HLBV-1358

SL-949

2393190,91

476161,39

218,00

nt

 

401

HLBV-1359

SL-946

2392890,40

476260,76

218,00

nt

 

402

HLBV-1360

SL-940

2392789,90

476534,72

218,00

nt

 

403

HLBV-1361

SL-938

2392644,25

476362,10

218,09

nt

x

404

HLBV-1362

SL-937

2392565,43

476400,45

218,09

nt

x

405

HLBV-1363

SL-934

2392339,23

476495,78

218,00

nt

 

406

HLBV-1364

SL-930

2391963,39

476724,95

218,00

nt

 

407

HLBV-1365

SL-924

2391536,18

476812,13

218,00

nt

 

408

HLBV-1366

SL-920

2391238,67

476912,99

218,00

nt

 

409

HLBV-1367

SL-919

2391129,24

477196,69

218,00

nt

 

410

HLBV-1368

SL-917

2390979,37

477053,52

218,00

nt

 

411

HLBV-1369

SL-916

2390780,04

476832,53

218,00

nt

 

412

HLBV-1370

SL-913

2390440,48

476960,25

218,00

nt

 

413

HLBV-1371

SL-912

2390370,49

477119,46

218,04

nt

x

414

HLBV-1372

SL-911

2390305,04

477154,26

218,05

nt

x

415

HLBV-1373

SL-899

2390115,03

477268,60

218,00

nt

 

416

HLBV-1374

SL-898

2389960,13

477488,35

218,00

nt

 

417

HLBV-1375

SL-897

2389840,18

477642,03

218,00

nt

 

418

HLBV-1376

SL-896

2389726,56

477715,66

218,00

nt

 

419

HLBV-1377

SL-895

2389563,32

477868,64

218,00

nt

 

420

HLBV-1378

SL-894

2389707,00

478434,18

218,00

nt

 

421

HLBV-1379

SL-893

2389273,06

478163,66

218,07

nt

x

422

HLBV-1380

SL-892

2389256,89

478291,93

218,05

nt

x

423

HLBV-1381

SL-891

2389151,22

478378,44

218,07

nt

x

424

HLBV-1382

SL-890

2388994,78

478529,85

218,00

nt

 

425

HLBV-1383

SL-888

2388744,34

478667,39

218,00

nt

 

426

HLBV-1384

SL-881

2388511,89

478820,88

218,00

nt

 

427

HLBV-1385

SL-879

2388189,99

479158,88

218,05

nt

x

428

HLBV-1386

SL-878

2388106,21

479238,42

218,06

nt

x

429

HLBV-1387

SL-877

2387972,82

479325,97

218,00

nt

 

430

HLBV-1388

SL-875

2387682,19

479608,73

218,00

nt

 

431

HLBV-1389

SL-872

2387284,58

479823,86

218,00

nt

 

432

HLBV-1390

SL-870

2386759,05

479847,66

218,00

nt

 

433

HLBV-1391

SL-869

2386374,15

479900,14

218,00

nt

 

434

HLBV-1392

SL-855

2386647,15

480118,07

218,00

Nậm Giôn, Mường La

 

435

HLBV-1393

SL-853

2386895,52

480402,87

218,00

nt

 

436

HLBV-1394

SL-851

2386786,77

480825,82

218,00

nt

 

437

HLBV-1395

SL-850

2386812,09

481164,93

218,00

nt

 

438

HLBV-1396

SL-849

2386987,95

481211,88

218,06

nt

x

439

HLBV-1397

SL-848

2387080,90

481251,30

218,06

nt

x

440

HLBV-1398

SL-847

2387463,58

481450,48

218,00

nt

 

441

HLBV-1399

SL-846

2387703,68

481505,00

218,00

nt

 

442

HLBV-1400

SL-845

2387791,60

481708,99

218,00

nt

 

443

HLBV-1401

SL-844

2387918,51

481923,63

218,00

nt

 

444

HLBV-1402

SL-843

2388090,58

482034,61

218,00

nt

 

445

HLBV-1403

SL-842

2388316,11

482085,73

218,08

nt

x

446

HLBV-1404

SL-841

2388433,13

482020,71

218,00

nt

 

447

HLBV-1405

SL-840

2388777,13

482051,43

218,00

nt

 

448

HLBV-1406

SL-838

2389153,85

482225,64

218,00

nt

 

449

HLBV-1407

SL-837

2389286,30

482184,31

218,00

nt

 

450

HLBV-1408

SL-836

2389663,69

482134,94

218,00

nt

 

451

HLBV-1409

SL-803

2389763,86

482280,02

218,00

nt

 

452

HLBV-1410

SL-834

2390023,59

482371,65

218,00

nt

 

453

HLBV-1411

SL-833

2390118,20

482306,55

218,00

nt

 

454

HLBV-1412

SL-817

2390464,27

482190,84

218,00

nt

 

455

HLBV-1413

SL-809

2390144,64

481762,48

218,00

nt

 

456

HLBV-1414

SL-812

2390297,77

481583,39

218,00

nt

 

457

HLBV-1415

SL-811

2390558,37

481694,11

218,00

nt

 

458

HLBV-1416

SL-830

2390926,05

481854,65

218,00

nt

 

459

HLBV-1417

SL-829

2390986,38

481668,12

218,00

nt

 

460

HLBV-1418

SL-826

2391151,22

481408,62

218,00

nt

 

461

HLBV-1419

SL-824

2391197,36

481315,74

218,00

nt

 

462

HLBV-1420

SL-820

2391066,22

481682,41

218,00

nt

 

463

HLBV-1421

SL-813

2390703,99

481828,87

218,00

nt

 

464

HLBV-1422

SL-810

2390411,68

481698,69

218,00

nt

 

465

HLBV-1423

SL-808

2390245,88

481868,21

218,00

nt

 

466

HLBV-1424

SL-816

2390398,42

482302,92

218,00

nt

 

467

HLBV-1425

SL-814

2390263,77

482422,00

218,00

nt

 

468

HLBV-1426

SL-807

2390047,52

482531,35

218,00

nt

 

469

HLBV-1427

SL-802

2389716,01

482409,83

218,00

nt

 

470

HLBV-1428

SL-800

2389582,37

482253,79

218,00

nt

 

471

HLBV-1429

SL-799

2389221,52

482365,10

218,00

nt

 

472

HLBV-1430

SL-798

2388963,12

482315,03

218,00

nt

 

473

HLBV-1431

SL-797

2388827,60

482287,73

218,07

nt

x

474

HLBV-1432

SL-796

2388693,88

482306,92

218,07

nt

x

475

HLBV-1433

SL-795

2388503,43

482236,93

218,00

nt

 

476

HLBV-1434

SL-794

2388245,40

482329,87

218,00

nt

 

477

HLBV-1435

SL-793

2387779,61

482106,97

218,00

nt

 

478

HLBV-1436

SL-792

2387597,70

482045,42

218,08

nt

x

479

HLBV-1437

SL-791

2387451,05

482007,18

218,07

nt

x

480

HLBV-1438

SL-790

2387379,47

481764,29

218,08

nt

x

481

HLBV-1439

SL-789

2387127,31

481591,25

218,00

nt

 

482

HLBV-1440

SL-806

2386334,53

482351,03

218,00

nt

 

483

HLBV-1441

SL-787

2386480,64

481505,52

218,00

nt

 

484

HLBV-1442

SL-786

2386495,66

481296,44

218,00

nt

 

485

HLBV-1443

SL-785

2386452,75

481169,54

218,00

nt

 

486

HLBV-1444

SL-784

2386462,83

481052,60

218,00

nt

 

487

HLBV-1445

SL-783

2386456,85

480831,64

218,00

nt

 

488

HLBV-1446

SL-782

2386454,19

480676,45

218,00

nt

 

489

HLBV-1447

SL-780

2386489,91

480414,62

218,00

nt

 

490

HLBV-1448

SL-779

2386406,02

480254,88

218,13

nt

x

491

HLBV-1449

SL-778

2386120,11

480043,75

218,01

nt

x

492

HLBV-1450

SL-865

2385947,82

480088,82

218,00

nt

 

493

HLBV-1451

SL-861

2385542,81

480340,03

218,00

nt

 

494

HLBV-1452

SL-859

2385139,92

480704,30

218,00

nt

 

495

HLBV-1453

SL-775

2384945,58

481084,61

218,03

nt

x

496

HLBV-1454

SL-773

2384930,32

481218,58

218,13

nt

x

497

HLBV-1455

SL-767

2384776,08

481404,05

218,00

nt

 

498

HLBV-1456

SL-765

2384751,66

481522,84

218,00

nt

 

499

HLBV-1457

SL-759

2384570,29

481761,21

218,00

nt

 

500

HLBV-1458

SL-753

2384334,66

482152,38

218,00

nt

 

501

HLBV-1459

SL-751

2384227,21

482277,96

218,02

nt

x

502

HLBV-1460

SL-749

2384184,14

482385,49

218,02

nt

x

503

HLBV-1461

SL-743

2384062,62

482728,70

218,00

nt

 

504

HLBV-1462

SL-741

2384096,40

482969,60

218,00

nt

 

505

HLBV-1463

SL-735

2383867,34

483148,52

218,00

nt

 

506

HLBV-1464

SL-733

2383889,87

483384,89

218,00

nt

 

507

HLBV-1465

SL-727

2383764,80

483640,14

218,02

nt

x

508

HLBV-1466

SL-725

2383729,68

483695,51

218,02

nt

x

509

HLBV-1467

SL-723

2383688,48

483772,75

218,03

nt

x

510

HLBV-1468

SL-721

2383650,29

483889,81

218,00

nt

 

511

HLBV-1469

SL-717

2383504,04

484099,39

218,00

nt

 

512

HLBV-1470

SL-713

2383364,33

484369,93

218,00

nt

 

513

HLBV-1471

SL-711

2383238,46

484680,85

218,00

nt

 

514

HLBV-1472

SL-703

2383087,75

485043,61

218,04

nt

x

515

HLBV-1473

SL-701

2383129,13

485161,40

218,04

nt

x

516

HLBV-1474

SL-699

2383166,89

485227,46

218,14

nt

x

517

HLBV-1475

SL-693

2383474,10

485122,33

218,03

nt

x

518

HLBV-1476

SL-691

2383660,00

485089,15

218,03

nt

x

519

HLBV-1477

SL-689

2383790,61

485143,56

218,02

nt

x

520

HLBV-1478

SL-697

2384294,95

484966,85

218,00

nt

 

521

HLBV-1479

SL-670

2384344,74

485072,72

218,00

nt

 

522

HLBV-1480

SL-685

2384094,53

485563,49

218,00

nt

 

523

HLBV-1481

SL-683

2384080,33

485837,05

218,04

nt

x

524

HLBV-1482

SL-667

2384091,63

485957,82

218,02

nt

x

525

HLBV-1483

SL-657

2384528,85

486095,58

218,02

nt

x

526

HLBV-1484

SL-659

2384252,12

486147,62

218,00

nt

 

527

HLBV-1485

SL-687

2383917,21

485820,83

218,00

nt

 

528

HLBV-1486

SL-681

2383765,76

485363,21

218,00

nt

 

529

HLBV-1487

SL-675

2383342,77

485518,09

218,03

nt

x

530

HLBV-1488

SL-673

2383421,22

485635,42

218,00

nt

 

531

HLBV-1489

SL-639

2383544,04

486047,19

218,00

nt

 

532

HLBV-1490

SL-639A

2383630,03

486297,85

218,00

nt

 

533

HLBV-1491

SL-637

2383854,64

486559,93

218,00

nt

 

534

HLBV-1492

SL-633

2383869,90

487022,18

218,03

nt

x

535

HLBV-1493

SL-625

2383763,41

487188,21

218,00

nt

 

536

HLBV-1494

SL-627

2383808,09

487558,28

218,00

nt

 

537

HLBV-1495

SL-613

2383686,85

487817,24

218,05

nt

x

538

HLBV-1496

SL-611

2384054,47

487866,67

218,03

nt

x

539

HLBV-1497

SL-607

2384144,74

487916,53

218,05

nt

x

540

HLBV-1498

SL-605

2384258,98

488015,27

218,00

nt

 

541

HLBV-1499

SL-601

2384059,49

487927,40

218,02

Mường Trai, Mường La

x

542

HLBV-1500

SL-579

2383812,91

488009,97

218,00

nt

 

543

HLBV-1501

SL-577

2383667,57

488035,16

218,13

nt

x

544

HLBV-1502

SL-575

2383758,08

488233,87

218,00

nt

 

545

HLBV-1503

SL-571

2383687,62

488593,48

218,05

nt

x

546

HLBV-1504

SL-567

2383561,92

488757,01

218,13

nt

x

547

HLBV-1505

SL-565

2383481,79

488850,14

218,02

nt

x

548

HLBV-1506

SL-563

2383494,35

488972,82

218,02

nt

x

549

HLBV-1507

SL-561

2383443,13

489042,44

218,00

nt

 

550

HLBV-1508

SL-559

2383422,47

489207,30

218,02

nt

x

551

HLBV-1509

SL-557

2383264,44

489509,77

218,00

nt

 

552

HLBV-1510

SL-553

2383229,04

489774,35

218,03

nt

x

553

HLBV-1511

SL-549

2383076,42

489910,43

218,03

nt

x

554

HLBV-1512

SL-547

2383110,09

490066,71

218,14

nt

x

555

HLBV-1513

SL-545

2383004,03

490082,30

218,15

nt

x

556

HLBV-1514

SL-543

2382973,44

490194,89

218,04

nt

x

557

HLBV-1515

SL-541

2382871,38

490248,90

218,00

nt

 

558

HLBV-1516

SL-537

2382774,67

490478,12

218,00

nt

 

559

HLBV-1517

SL-539

2382669,26

490518,13

218,00

nt

 

560

HLBV-1518

SL-535

2382514,26

490720,52

218,03

nt

x

561

HLBV-1519

SL-533

2382524,21

490858,98

218,12

nt

x

562

HLBV-1520

SL-531

2382400,17

491189,49

218,00

nt

 

563

HLBV-1521

SL-529

2382218,49

491195,52

218,00

nt

 

564

HLBV-1522

SL-527

2382153,97

491345,03

218,00

nt

 

565

HLBV-1523

SL-525

2382216,20

491423,45

218,04

nt

x

566

HLBV-1524

SL-523

2382120,32

491531,78

218,02

nt

x

567

HLBV-1525

SL-521

2382110,87

491666,45

218,03

nt

x

568

HLBV-1526

SL-519

2382078,38

491786,64

218,02

nt

x

569

HLBV-1527

SL-517

2382082,09

491884,97

218,13

nt

x

570

HLBV-1528

SL-513

2382033,43

492061,30

218,00

nt

 

571

HLBV-1529

SL-511

2381966,20

492194,19

218,02

nt

x

572

HLBV-1530

SL-8

2381986,82

492195,09

218,04

nt

x

573

HLBV-1531

SL-9

2382193,82

492093,82

218,04

nt

x

574

HLBV-1532

SL-10

2382329,59

492077,61

218,13

nt

x

575

HLBV-1533

SL-11

2382404,51

492014,81

218,06

nt

x

576

HLBV-1534

SL-12

2382542,55

492073,52

218,04

nt

x

577

HLBV-1535

SL-13

2382700,89

491961,17

218,00

nt

 

578

HLBV-1536

SL-15

2382817,48

491730,19

218,14

nt

x

579

HLBV-1537

SL-16

2382884,56

491667,39

218,13

nt

x

580

HLBV-1538

SL-24

2383146,97

491395,66

218,00

nt

 

581

HLBV-1539

SL-26

2383570,58

491348,62

218,00

nt

 

582

HLBV-1540

SL-28

2383924,22

491239,21

218,00

nt

 

583

HLBV-1541

SL-29

2384176,53

491186,17

218,00

nt

 

584

HLBV-1542

SL-32

2384588,29

491350,25

218,00

nt

 

585

HLBV-1543

SL-239

2384934,10

490841,11

218,00

nt

 

586

HLBV-1544

SL-245

2385338,79

490622,86

218,00

nt

 

587

HLBV-1545

SL-244

2385327,34

490079,57

218,00

nt

 

588

HLBV-1546

SL-35

2385547,78

490068,36

218,02

nt

x

589

HLBV-1547

SL-33

2385478,06

490464,57

218,05

nt

x

590

HLBV-1548

SL-38

2385279,26

491051,37

218,00

nt

 

591

HLBV-1549

SL-34

2384867,87

491403,97

218,00

nt

 

592

HLBV-1550

SL-42

2385213,23

491903,98

218,00

nt

 

593

HLBV-1551

SL-46

2385644,01

492111,69

218,00

nt

 

594

HLBV-1552

SL-50

2385804,85

492495,49

218,00

nt

 

595

HLBV-1553

SL-54

2386359,31

492651,39

218,00

nt

 

596

HLBV-1554

SL-56

2386575,30

492744,39

218,00

nt

 

597

HLBV-1555

SL-60

2386669,60

493061,13

218,00

nt

 

598

HLBV-1556

SL-66

2386660,46

493522,67

218,00

nt

 

599

HLBV-1557

SL-70

2386870,87

493566,39

218,00

nt

 

600

HLBV-1558

SL-72

2387086,76

493539,71

218,00

nt

 

601

HLBV-1559

SL-76

2387426,46

493465,42

218,00

nt

 

602

HLBV-1560

SL-88

2387548,97

492963,92

218,00

nt

 

603

HLBV-1561

SL-100

2387789,53

493032,58

218,00

nt

 

604

HLBV-1562

SL-94

2388388,06

492978,87

218,00

nt

 

605

HLBV-1563

SL-98

2388438,07

492409,55

218,00

nt

 

606

HLBV-1564

SL-102

2388376,12

492076,19

218,00

nt

 

607

HLBV-1565

SL-96

2388600,13

492321,47

218,07

nt

x

608

HLBV-1566

SL-104

2388760,32

492379,49

218,00

nt

 

609

HLBV-1567

SL-110

2389101,49

492462,32

218,00

nt

 

610

HLBV-1568

SL-117

2389409,06

492723,59

218,00

nt

 

611

HLBV-1569

SL-108

2389848,38

492062,79

218,00

Chiềng Lao, Mường La

 

612

HLBV-1570

SL-119

2390252,72

491555,04

218,00

nt

 

613

HLBV-1571

SL-205

2390468,30

491147,77

218,00

nt

 

614

HLBV-1572

SL-207

2390350,42

490913,98

218,00

nt

 

615

HLBV-1573

SL-209

2390154,44

490693,87

218,00

nt

 

616

HLBV-1574

SL-199

2390179,98

490221,84

218,00

nt

 

617

HLBV-1575

SL-197

2390091,82

489640,69

218,00

nt

 

618

HLBV-1576

SL-193

2390203,90

489564,05

218,00

nt

 

619

HLBV-1577

SL-191

2390510,11

489731,44

218,00

nt

 

620

HLBV-1578

SL-188

2390600,23

489797,50

218,00

nt

 

621

HLBV-1579

SL-192

2390558,47

490136,46

218,00

nt

 

622

HLBV-1580

SL-190

2390502,62

490271,54

218,00

nt

 

623

HLBV-1581

SL-173

2390451,09

490498,94

218,00

nt

 

624

HLBV-1582

SL-169

2390588,93

490635,80

218,00

nt

 

625

HLBV-1583

SL-165

2390805,08

490933,56

218,00

nt

 

626

HLBV-1584

SL-153

2391051,29

490810,89

218,00

nt

 

627

HLBV-1585

SL-157

2391244,75

491047,90

218,00

nt

 

628

HLBV-1586

SL-151

2391419,36

490975,82

218,00

nt

 

629

HLBV-1587

SL-214

2391511,88

490832,47

218,00

nt

 

630

HLBV-1588

SL-125

2391456,82

491154,49

218,00

nt

 

631

HLBV-1589

SL-149

2391403,57

491328,33

218,00

nt

 

632

HLBV-1590

SL-215

2391579,48

491344,27

218,00

nt

 

633

HLBV-1591

SL-217

2391564,85

491028,77

218,00

nt

 

634

HLBV-1592

SL-145

2391743,25

490748,84

218,00

nt

 

635

HLBV-1593

SL-2039

2392078,31

490827,21

218,00

nt

 

636

HLBV-1594

SL-227

2392372,86

490648,80

218,00

nt

 

637

HLBV-1595

SL-231

2392648,47

490523,75

218,00

nt

 

638

HLBV-1596

SL-233

2392909,75

490307,14

218,00

nt

 

639

HLBV-1597

SL-235

2393144,93

490093,61

218,00

nt

 

640

HLBV-1598

SL-237

2393415,82

489947,35

218,00

nt

 

641

HLBV-1599

SL-1966

2393250,71

489218,26

218,00

nt

 

642

HLBV-1600

SL-1962

2393292,23

489041,48

218,00

nt

 

643

HLBV-1601

SL-1956

2393508,84

488933,50

218,00

nt

 

644

HLBV-1602

SL-243

2393597,54

488677,69

218,00

nt

 

645

HLBV-1603

SL-1950

2393791,13

488516,14

218,00

nt

 

646

HLBV-1604

SL-1948

2393963,12

488411,18

218,00

nt

 

647

HLBV-1605

SL-1944

2394076,38

488261,87

218,00

nt

 

648

HLBV-1606

SL-1941

2394390,80

488220,57

218,00

nt

 

649

HLBV-1607

SL-257

2394246,97

488079,50

218,00

nt

 

650

HLBV-1608

SL-1911

2394474,70

488023,17

218,00

nt

 

651

HLBV-1609

SL-1915

2394608,86

487866,20

218,00

nt

 

652

HLBV-1610

SL-1917

2394815,24

487730,51

218,00

nt

 

653

HLBV-1611

SL-1927

2395049,45

487735,04

218,00

nt

 

654

HLBV-1612

SL-1929

2395109,51

487576,74

218,00

nt

 

655

HLBV-1613

SL-253

2395203,89

487421,21

218,00

nt

 

656

HLBV-1614

SL-252

2395187,62

487147,71

218,00

nt

 

657

HLBV-1615

SL-259

2395264,92

487092,52

218,00

nt

 

658

HLBV-1616

SL-255

2395308,84

487376,57

218,00

nt

 

659

HLBV-1617

SL-260

2395379,46

487834,64

218,00

nt

 

660

HLBV-1618

SL-1925

2395221,97

487895,45

218,00

nt

 

661

HLBV-1619

SL-1921

2394955,69

487921,05

218,00

nt

 

662

HLBV-1620

SL-262

2394835,16

488054,59

218,00

nt

 

663

HLBV-1621

SL-1904

2395012,85

488166,51

218,00

nt

 

664

HLBV-1622

SL-1899

2395222,31

488259,97

218,00

nt

 

665

HLBV-1623

SL-1897

2395348,85

488330,50

218,00

nt

 

666

HLBV-1624

SL-1894

2395517,05

488455,94

218,00

nt

 

667

HLBV-1625

SL-1891

2395659,83

488579,31

218,00

nt

 

668

HLBV-1626

SL-1855

2395796,25

488852,77

218,00

nt

 

669

HLBV-1627

SL-1680

2396030,30

489103,77

218,00

nt

 

670

HLBV-1628

SL-1684

2396143,93

489407,53

218,00

nt

 

671

HLBV-1629

SL-1865

2396110,06

489775,33

218,00

nt

 

672

HLBV-1630

SL-1868

2396037,10

489656,01

218,00

nt

 

673

HLBV-1631

SL-1875

2395865,06

489356,27

218,00

nt

 

674

HLBV-1632

SL-1880

2395662,77

489185,14

218,00

nt

 

675

HLBV-1633

SL-1881

2395462,88

489253,22

218,00

nt

 

676

HLBV-1634

SL-268

2395232,71

489322,07

218,00

nt

 

677

HLBV-1635

SL-270

2394946,90

489547,78

218,00

nt

 

678

HLBV-1636

SL-269

2394768,98

489626,39

218,00

nt

 

679

HLBV-1637

SL-266

2394515,57

489827,78

218,00

nt

 

680

HLBV-1638

SL-1937

2394458,02

490005,56

218,00

nt

 

681

HLBV-1639

SL-264

2394198,60

489892,59

218,00

nt

 

682

HLBV-1640

SL-1970

2394021,81

490021,56

218,00

nt

 

683

HLBV-1641

SL-1977

2394127,68

490321,48

218,00

nt

 

684

HLBV-1642

SL-1984

2393883,60

490484,42

218,00

nt

 

685

HLBV-1643

SL-1992

2393773,29

490751,60

218,00

nt

 

686

HLBV-1644

SL-238

2393627,51

490721,18

218,00

nt

 

687

HLBV-1645

SL-1999

2393399,75

490609,98

218,00

nt

 

688

HLBV-1646

SL-232

2393238,10

490706,93

218,00

nt

 

689

HLBV-1647

SL-2014

2393110,90

490990,75

218,00

nt

 

690

HLBV-1648

SL-142

2393149,64

491334,98

218,00

nt

 

691

HLBV-1649

SL-2025

2393035,14

491514,24

218,00

nt

 

692

HLBV-1650

SL-160

2392811,28

491648,70

218,00

nt

 

693

HLBV-1651

SL-2034

2392562,09

491887,54

218,00

nt

 

694

HLBV-1652

SL-152

2392363,00

491896,68

218,00

nt

 

695

HLBV-1653

SL-131

2392031,73

491882,18

218,00

nt

 

696

HLBV-1654

SL-166

2391870,15

491840,81

218,00

nt

 

697

HLBV-1655

SL-172

2391640,49

491993,14

218,00

nt

 

698

HLBV-1656

SL-194

2391448,16

492014,90

218,00

nt

 

699

HLBV-1657

SL-118

2391110,96

492052,73

218,00

nt

 

700

HLBV-1658

SL-196

2391465,79

492271,97

218,00

nt

 

701

HLBV-1659

SL-124

2391007,61

492381,96

218,00

nt

 

702

HLBV-1660

SL-206

2391406,07

492813,06

218,00

nt

 

703

HLBV-1661

SL-204

2391535,54

493032,31

218,00

nt

 

704

HLBV-1662

SL-202

2391412,66

492958,41

218,00

nt

 

705

HLBV-1663

SL-198

2391186,85

492639,42

218,00

nt

 

706

HLBV-1664

SL-129

2391004,87

492919,11

218,00

nt

 

707

HLBV-1665

SL-184

2390659,61

493192,91

218,00

nt

 

708

HLBV-1666

SL-177

2390403,81

493323,07

218,00

nt

 

709

HLBV-1667

SL-178

2390066,42

493523,02

218,00

nt

 

710

HLBV-1668

SL-181

2389726,93

493770,38

218,00

nt

 

711

HLBV-1669

SL-115

2389422,90

493943,69

218,00

Mường Trai, Mường La

 

712

HLBV-1670

SL-278

2389624,01

494469,80

218,00

nt

 

713

HLBV-1671

SL-280

2389618,73

494522,42

218,00

nt

 

714

HLBV-1672

SL-320

2389721,73

494975,89

218,00

nt

 

715

HLBV-1673

SL-337

2389983,59

495140,15

218,00

nt

 

716

HLBV-1674

SL-309

2390198,34

495227,95

218,00

nt

 

717

HLBV-1675

SL-341

2390507,72

495236,26

218,00

nt

 

718

HLBV-1676

SL-324

2390339,13

495608,53

218,00

nt

 

719

HLBV-1677

SL-326

2390587,45

495680,47

218,00

nt

 

720

HLBV-1678

SL-332

2390335,27

495911,27

218,00

nt

 

721

HLBV-1679

SL-340

2390350,49

496171,24

218,00

nt

 

722

HLBV-1680

SL-342

2390516,34

496148,10

218,00

nt

 

723

HLBV-1681

SL-354

2390354,36

496568,13

218,01

Hua Trai, Mường La

x

724

HLBV-1682

SL-374

2390613,35

496725,70

218,01

nt

x

725

HLBV-1683

SL-388

2390804,08

496741,66

218,00

nt

 

726

HLBV-1684

SL-384

2391084,25

496729,59

218,00

nt

 

727

HLBV-1685

SL-372

2391370,87

496788,13

218,00

nt

 

728

HLBV-1686

SL-392

2391689,74

496986,42

218,08

nt

x

729

HLBV-1687

SL-396

2391915,94

496949,48

218,00

nt

 

730

HLBV-1688

SL-402

2392481,84

496908,38

218,00

nt

 

731

HLBV-1689

SL-401

2392534,41

497316,93

218,00

nt

 

732

HLBV-1690

SL-397

2392342,81

497145,38

218,07

nt

x

733

HLBV-1691

SL-395

2392304,06

497122,61

218,18

nt

x

734

HLBV-1692

SL-393

2392275,35

497151,49

218,02

nt

x

735

HLBV-1693

SL-389

2392097,52

497203,98

218,00

nt

 

736

HLBV-1694

SL-387

2391905,31

497238,97

218,02

nt

x

737

HLBV-1695

SL-385

2391659,54

497248,89

218,00

nt

 

738

HLBV-1696

SL-379

2391346,72

497058,65

218,02

nt

x

739

HLBV-1697

SL-377

2391212,25

496984,97

218,03

nt

x

740

HLBV-1698

SL-375

2391072,61

497007,77

218,00

nt

 

741

HLBV-1699

SL-369

2390804,72

497096,21

218,03

nt

x

742

HLBV-1700

SL-363

2390411,46

497156,21

218,00

nt

 

743

HLBV-1701

SL-361

2390425,42

497429,22

218,00

nt

 

744

HLBV-1702

SL-359

2390170,90

497258,13

218,00

nt

 

745

HLBV-1703

SL-351

2389952,98

497620,62

218,00

nt

 

746

HLBV-1704

SL-362

2390068,59

497274,16

218,00

nt

 

747

HLBV-1705

SL-368A

2389904,06

496914,18

218,00

nt

 

748

HLBV-1706

SL-347

2389910,81

496023,85

218,00

Mường Trai, Mường La

 

749

HLBV-1707

SL-301

2389689,78

495738,78

218,00

nt

 

750

HLBV-1708

SL-295

2389433,77

495540,71

218,00

nt

 

751

HLBV-1709

SL-293

2389321,08

495393,12

218,00

nt

 

752

HLBV-1710

SL-289

2389138,60

495194,96

218,00

nt

 

753

HLBV-1711

SL-317

2388874,07

495415,15

218,03

nt

x

754

HLBV-1712

SL-308

2388623,87

495538,34

218,09

nt

x

755

HLBV-1713

SL-304

2388423,42

495780,88

218,00

nt

 

756

HLBV-1714

SL-323

2388357,92

495654,76

218,00

nt

 

757

HLBV-1715

SL-296

2388087,19

495329,54

218,00

nt

 

758

HLBV-1716

SL-290

2388410,72

495308,46

218,10

nt

x

759

HLBV-1717

SL-329

2388418,34

495027,85

218,02

nt

x

760

HLBV-1718

SL-284

2388487,87

495003,46

218,01

nt

x

761

HLBV-1719

SL-282

2388583,10

494939,90

218,00

nt

 

762

HLBV-1720

SL-283

2388745,59

494698,24

218,00

nt

 

763

HLBV-1721

SL-281

2388570,78

494438,84

218,00

nt

 

764

HLBV-1722

SL-113

2388390,52

493975,94

218,00

nt

 

765

HLBV-1723

SL-103

2388057,77

494007,94

218,00

nt

 

766

HLBV-1724

SL-81

2387623,13

494154,07

218,00

nt

 

767

HLBV-1725

SL-87

2387232,65

494245,67

218,07

nt

x

768

HLBV-1726

SL-91

2386867,21

494235,33

218,00

nt

 

769

HLBV-1727

SL-77

2386483,28

494280,53

218,00

nt

 

770

HLBV-1728

SL-73

2386267,31

494151,66

218,07

nt

x

771

HLBV-1729

SL-69

2385923,80

494052,23

218,00

nt

 

772

HLBV-1730

SL-67

2385713,45

493913,38

218,00

nt

 

773

HLBV-1731

SL-61

2385949,57

493326,00

218,00

nt

 

774

HLBV-1732

SL-57

2385689,54

493179,15

218,00

nt

 

775

HLBV-1733

SL-55

2385592,07

493205,57

218,07

nt

x

776

HLBV-1734

SL-53

2385453,20

493200,60

218,10

nt

x

777

HLBV-1735

SL-51

2385364,70

493181,66

218,00

nt

 

778

HLBV-1736

SL-47

2385149,52

492886,16

218,00

nt

 

779

HLBV-1737

SL-45

2384840,76

492823,80

218,00

nt

 

780

HLBV-1738

SL-41

2384716,49

492259,70

218,00

nt

 

781

HLBV-1739

SL-39

2384545,97

492057,50

218,00

nt

 

782

HLBV-1740

SL-37

2384427,40

491808,86

218,00

nt

 

783

HLBV-1741

SL-30

2384035,84

491830,32

218,00

nt

 

784

HLBV-1742

SL-22

2383790,62

491891,88

218,00

nt

 

785

HLBV-1743

SL-20

2383362,54

492113,04

218,03

nt

x

786

HLBV-1744

SL-19

2383243,67

492189,05

218,03

nt

x

787

HLBV-1745

SL-18

2383147,72

492294,80

218,03

nt

x

788

HLBV-1746

SL-7

2382915,40

492556,38

218,06

nt

x

789

HLBV-1747

SL-14

2382631,23

492597,32

218,00

nt

 

790

HLBV-1748

SL-6

2382083,88

492601,94

218,03

nt

x

791

HLBV-1749

SL-5

2381907,53

492698,28

218,18

nt

x

792

HLBV-1750

SL-4

2381709,37

492845,53

218,03

nt

x

793

HLBV-1751

SL-3

2381499,48

493010,13

218,02

nt

x

794

HLBV-1752

SL-2

2381242,82

493090,18

218,00

Pi Toong, Mường La

 

795

HLBV-1753

SL-467

2381013,65

493227,21

218,03

nt

x

796

HLBV-1754

SL-463

2381203,40

493542,33

218,02

nt

x

797

HLBV-1755

SL-461

2381130,29

493686,87

218,02

nt

x

798

HLBV-1756

SL-457

2381230,47

494266,34

218,00

nt

 

799

HLBV-1757

SL-455

2381278,14

494546,00

218,03

nt

x

800

HLBV-1758

SL-453

2381413,92

494627,09

218,14

nt

x

801

HLBV-1759

SL-451

2381281,14

494699,17

218,02

nt

x

802

HLBV-1760

SL-449

2381179,88

494918,35

218,00

nt

 

803

HLBV-1761

SL-447

2381114,75

495117,81

218,00

nt

 

804

HLBV-1762

SL-443

2381243,59

495326,48

218,00

nt

 

805

HLBV-1763

SL-441

2381674,21

495329,72

218,00

nt

 

806

HLBV-1764

SL-439

2381806,78

495371,95

218,00

nt

 

807

HLBV-1765

SL-437

2381118,68

495587,47

218,00

nt

 

808

HLBV-1766

SL-435

2381020,76

495924,58

218,00

nt

 

809

HLBV-1767

SL-431

2381304,46

496311,67

218,00

nt

 

810

HLBV-1768

SL-429

2380802,44

496229,69

218,00

nt

 

811

HLBV-1769

SL-425

2380534,73

496547,06

218,04

nt

x

812

HLBV-1770

SL-423

2380326,75

496722,58

218,00

nt

 

813

HLBV-1771

SL-421

2380310,84

496940,17

218,06

nt

x

814

HLBV-1772

SL-419

2380175,35

496878,80

218,03

nt

x

815

HLBV-1773

SL-417

2380065,90

496962,54

218,00

nt

 

816

HLBV-1774

SL-415

2379816,46

497101,35

218,07

nt

x

817

HLBV-1775

SL-411

2379408,30

497271,33

218,00

nt

 

818

HLBV-1776

SL-410

2379295,51

497573,10

218,00

nt

 

819

HLBV-1777

SL-409

2379108,88

497412,04

218,00

nt

 

820

HLBV-1778

SL-407

2378779,04

497549,22

218,00

TT.Ít Ong, Mường La

 

821

HLBV-1779

SL-405

2378560,01

497798,03

218,00

nt

 

822

HLBV-1780

SL-403

2378409,06

498141,24

218,00

nt

 

823

HLBV-1781

SL-404

2378043,40

497572,01

218,00

nt

 

824

HLBV-1782

SL-406

2378221,35

497321,84

218,00

nt

 

825

HLBV-1783

SL-408

2378498,18

497027,21

218,00

nt

 

826

HLBV-1784

SL-412

2378726,98

496939,48

218,00

Liệp Tè, Thuận Châu

 

827

HLBV-1785

SL-414

2378964,89

496913,22

218,04

nt

x

828

HLBV-1786

SL-416

2379195,52

496852,65

218,00

nt

 

829

HLBV-1787

SL-428

2378780,62

496213,67

218,00

nt

 

830

HLBV-1788

SL-424

2379146,11

496314,94

218,00

nt

 

831

HLBV-1789

SL-422

2379364,59

496312,25

218,04

nt

x

832

HLBV-1790

SL-420

2379555,87

496656,16

218,00

nt

 

833

HLBV-1791

SL-430

2379772,53

496446,24

218,00

nt

 

834

HLBV-1792

SL-432

2380048,09

496296,09

218,00

nt

 

835

HLBV-1793

SL-438

2380401,84

495925,74

218,00

nt

 

836

HLBV-1794

SL-446

2380231,33

495351,72

218,17

nt

x

837

HLBV-1795

SL-448

2380676,05

495282,42

218,00

nt

 

838

HLBV-1796

SL-454

2380709,87

494615,52

218,00

nt

 

839

HLBV-1797

SL-460

2380347,56

494277,18

218,00

nt

 

840

HLBV-1798

SL-464

2380589,08

493997,92

218,00

nt

 

841

HLBV-1799

SL-468

2380393,26

493660,63

218,00

nt

 

842

HLBV-1800

SL-470

2380151,81

493599,58

218,00

nt

 

843

HLBV-1801

SL-474

2380088,09

493233,92

218,02

nt

x

844

HLBV-1802

SL-475

2379883,84

493156,19

218,02

nt

x

845

HLBV-1803

SL-476

2379725,11

493147,09

218,02

nt

x

846

HLBV-1804

SL-478

2379495,66

493040,87

218,03

nt

x

847

HLBV-1805

SL-480

2379206,54

493025,37

218,02

nt

x

848

HLBV-1806

SL-481

2379059,66

493128,09

218,00

nt

 

849

HLBV-1807

SL-482

2379364,24

492906,86

218,02

nt

x

850

HLBV-1808

SL-483

2379509,80

492854,68

218,13

nt

x

851

HLBV-1809

SL-484

2379764,11

492912,15

218,12

nt

x

852

HLBV-1810

SL-485

2380022,13

492877,06

218,00

nt

 

853

HLBV-1811

SL-469

2380164,27

492868,72

218,01

nt

x

854

HLBV-1812

SL-471

2380208,25

492749,20

218,12

nt

x

855

HLBV-1813

SL-489

2380319,95

492437,13

218,00

nt

 

856

HLBV-1814

SL-499

2379686,40

492343,40

218,00

nt

 

857

HLBV-1815

SL-498

2379747,56

492211,65

218,03

nt

x

858

HLBV-1816

SL-496

2379814,00

492118,87

218,03

nt

x

859

HLBV-1817

SL-494

2379894,65

492048,50

218,02

nt

x

860

HLBV-1818

SL-502

2379752,65

491640,75

218,04

nt

x

861

HLBV-1819

SL-506

2379422,36

491378,50

218,00

nt

 

862

HLBV-1820

SL-503

2379570,95

491286,83

218,00

nt

 

863

HLBV-1821

SL-500

2379923,03

491613,55

218,00

nt

 

864

HLBV-1822

SL-497

2380236,89

491861,48

218,00

nt

 

865

HLBV-1823

SL-493

2380303,87

492054,16

218,03

nt

x

866

HLBV-1824

SL-488

2380648,26

492341,21

218,00

nt

 

867

HLBV-1825

SL-508

2381086,30

492278,09

218,00

nt

 

868

HLBV-1826

SL-510

2381342,73

492159,29

218,16

nt

x

869

HLBV-1827

SL-512

2381484,64

492031,27

218,02

nt

x

870

HLBV-1828

SL-514

2381550,41

491909,14

218,01

nt

x

871

HLBV-1829

SL-516

2381603,60

491673,19

218,13

nt

x

872

HLBV-1830

SL-518

2381639,99

491526,44

218,03

nt

x

873

HLBV-1831

SL-520

2381660,88

491400,43

218,06

nt

x

874

HLBV-1832

SL-522

2381549,68

491315,99

218,00

nt

 

875

HLBV-1833

SL-526

2381780,64

491145,69

218,01

nt

x

876

HLBV-1834

SL-530

2381906,35

490855,68

218,03

nt

x

877

HLBV-1835

SL-534

2381647,37

490508,01

218,00

nt

 

878

HLBV-1836

SL-536

2381742,97

490459,93

218,00

nt

 

879

HLBV-1837

SL-540

2382065,45

490538,38

218,03

nt

x

880

HLBV-1838

SL-542

2382109,66

490451,45

218,03

nt

x

881

HLBV-1839

SL-544

2382246,44

490258,67

218,06

nt

x

882

HLBV-1840

SL-546

2382325,20

490188,19

218,01

nt

x

883

HLBV-1841

SL-548

2382238,90

490056,31

218,04

nt

x

884

HLBV-1842

SL-550

2382383,04

490050,73

218,02

nt

x

885

HLBV-1843

SL-552

2382499,36

489884,43

218,22

nt

x

886

HLBV-1844

SL-556

2382502,00

489588,65

218,02

nt

x

887

HLBV-1845

SL-560

2382373,69

489327,77

218,00

nt

 

888

HLBV-1846

SL-564

2382228,45

489123,64

218,00

nt

 

889

HLBV-1847

SL-570

2381893,23

488819,47

218,00

nt

 

890

HLBV-1848

SL-578

2381617,26

488516,09

218,00

nt

 

891

HLBV-1849

SL-580

2381308,30

488273,99

218,00

nt

 

892

HLBV-1850

SL-608

2381121,50

488413,27

218,00

nt

 

893

HLBV-1851

SL-616

2380817,78

488533,72

218,00

nt

 

894

HLBV-1852

SL-612

2381068,04

488314,86

218,00

nt

 

895

HLBV-1853

SL-596

2381228,85

488073,95

218,15

nt

x

896

HLBV-1854

SL-594

2381170,80

487934,83

218,02

nt

x

897

HLBV-1855

SL-572

2381131,56

487631,23

218,00

nt

 

898

HLBV-1856

SL-610

2380949,68

487264,44

218,00

nt

 

899

HLBV-1857

SL-602

2381156,89

487585,59

218,13

nt

x

900

HLBV-1858

SL-590

2381365,95

488094,27

218,04

nt

x

901

HLBV-1859

SL-588

2381423,44

488111,66

218,08

nt

x

902

HLBV-1860

SL-586

2381559,90

488260,41

218,09

nt

x

903

HLBV-1861

SL-582

2381721,46

488392,88

218,00

nt

 

904

HLBV-1862

SL-566

2382058,93

488703,35

218,00

nt

 

905

HLBV-1863

SL-618

2382338,48

488915,99

218,00

nt

 

906

HLBV-1864

SL-620

2382754,11

489322,50

218,00

nt

 

907

HLBV-1865

SL-622

2382836,16

488967,86

218,00

nt

 

908

HLBV-1866

SL-624

2382989,43

488868,22

218,02

nt

x

909

HLBV-1867

SL-626

2383008,22

488701,83

218,00

nt

 

910

HLBV-1868

SL-630

2382955,21

488326,69

218,00

nt

 

911

HLBV-1869

SL-632

2383163,10

488361,58

218,00

nt

 

912

HLBV-1870

SL-628

2383176,41

487897,55

218,00

nt

 

913

HLBV-1871

SL-581

2383210,44

487606,90

218,00

nt

 

914

HLBV-1872

SL-631

2383059,30

487276,93

218,00

nt

 

915

HLBV-1873

SL-589

2383252,96

487180,48

218,00

nt

 

916

HLBV-1874

SL-597

2383231,06

486796,21

218,00

nt

 

917

HLBV-1875

SL-599

2383061,26

486322,22

218,00

nt

 

918

HLBV-1876

SL-591

2382966,12

485981,99

218,00

nt

 

919

HLBV-1877

SL-583

2382823,32

485590,05

218,00

nt

 

920

HLBV-1878

SL-600

2382035,25

485401,42

218,00

nt

 

921

HLBV-1879

SL-709

2382546,66

485331,67

218,00

nt

 

922

HLBV-1880

SL-598

2382525,16

484978,71

218,00

nt

 

923

HLBV-1881

SL-641

2382543,97

484837,56

218,16

nt

x

924

HLBV-1882

SL-606

2382443,87

484686,35

218,00

nt

 

925

HLBV-1883

SL-643

2381801,11

484404,28

218,00

nt

 

926

HLBV-1884

SL-690

2382182,75

484131,72

218,00

nt

 

927

HLBV-1885

SL-645

2382896,56

484211,12

218,03

nt

x

928

HLBV-1886

SL-649

2383052,27

483886,22

218,03

nt

x

929

HLBV-1887

SL-651

2383147,80

483824,17

218,00

nt

 

930

HLBV-1888

SL-653

2382853,73

483575,56

218,00

nt

 

931

HLBV-1889

SL-704

2382554,60

483225,03

218,00

nt

 

932

HLBV-1890

SL-634

2382393,66

482913,46

218,00

nt

 

933

HLBV-1891

SL-688

2382197,07

482610,25

218,00

nt

 

934

HLBV-1892

SL-684

2381969,65

482636,98

218,00

nt

 

935

HLBV-1893

SL-682

2381627,58

482791,80

218,00

nt

 

936

HLBV-1894

SL-680

2381964,89

482407,96

218,00

nt

 

937

HLBV-1895

SL-676

2381987,65

482268,96

218,00

nt

 

938

HLBV-1896

SL-672

2381994,10

481964,55

218,02

nt

x

939

HLBV-1897

SL-638

2382106,56

481582,73

218,03

nt

x

940

HLBV-1898

SL-640

2382082,58

481383,04

218,01

nt

x

941

HLBV-1899

SL-644

2382144,97

481056,90

218,00

nt

 

942

HLBV-1900

SL-650

2382311,07

480846,75

218,00

nt

 

943

HLBV-1901

SL-652

2382251,56

481133,82

218,00

nt

 

944

HLBV-1902

SL-656

2382322,20

481408,44

218,00

nt

 

945

HLBV-1903

SL-662

2382240,00

481733,45

218,00

nt

 

946

HLBV-1904

SL-668

2382256,98

482021,23

218,02

nt

x

947

HLBV-1905

SL-696

2382500,50

482503,10

218,00

nt

 

948

HLBV-1906

SL-702

2382712,87

482951,08

218,00

nt

 

949

HLBV-1907

SL-708

2382862,95

483120,41

218,03

nt

x

950

HLBV-1908

SL-710

2383038,60

483326,78

218,00

nt

 

951

HLBV-1909

SL-718

2383269,76

483491,87

218,00

nt

 

952

HLBV-1910

SL-720

2383306,24

483359,74

218,02

nt

x

953

HLBV-1911

SL-722

2383361,06

483273,35

218,03

nt

x

954

HLBV-1912

SL-724

2383328,76

482983,47

218,00

nt

 

955

HLBV-1913

SL-730

2383516,46

482827,43

218,00

nt

 

956

HLBV-1914

SL-734

2383428,43

482559,59

218,00

nt

 

957

HLBV-1915

SL-738

2383582,84

482347,91

218,00

nt

 

958

HLBV-1916

SL-740

2383768,43

482129,52

218,00

nt

 

959

HLBV-1917

SL-742

2383777,34

481654,34

218,00

nt

 

960

HLBV-1918

SL-744

2384141,56

481661,89

218,00

nt

 

961

HLBV-1919

SL-748

2384042,46

481299,86

218,00

nt

 

962

HLBV-1920

SL-750

2384302,63

481215,71

218,02

nt

x

963

HLBV-1921

SL-754

2384277,19

481032,09

218,00

Nậm Ét, Quỳnh Nhai

 

964

HLBV-1922

SL-760

2384687,05

480762,50

218,00

nt

 

965

HLBV-1923

SL-766

2384919,69

480346,92

218,00

nt

 

966

HLBV-1924

SL-768

2385488,67

479900,45

218,00

nt

 

967

HLBV-1925

SL-1200

2385168,16

479750,53

218,00

nt

 

968

HLBV-1926

SL-1202

2385060,00

479548,64

218,00

nt

 

969

HLBV-1927

SL-1205

2384906,14

479293,79

218,00

nt

 

970

HLBV-1928

SL-1215

2384638,31

478824,70

218,00

nt

 

971

HLBV-1929

SL-1216

2384477,77

478854,81

218,02

nt

x

972

HLBV-1930

SL-1217

2384294,53

478972,57

218,00

nt

 

973

HLBV-1931

SL-1226

2383937,27

479073,24

218,00

nt

 

974

HLBV-1932

SL-1220

2384273,23

478677,73

218,00

nt

 

975

HLBV-1933

SL-1221

2384190,85

478553,18

218,03

nt

x

976

HLBV-1934

SL-1224

2384090,90

478374,14

218,00

nt

 

977

HLBV-1935

SL-1233

2383998,96

478085,54

218,13

nt

x

978

HLBV-1936

SL-1218

2383699,02

478065,05

218,00

nt

 

979

HLBV-1937

SL-1235

2383964,33

477326,77

218,03

nt

x

980

HLBV-1938

SL-1236

2384073,23

476932,76

218,00

nt

 

981

HLBV-1939

SL-1243

2384410,02

476466,24

218,00

nt

 

982

HLBV-1940

SL-1246

2384537,28

476107,29

218,00

nt

 

983

HLBV-1941

SL-1247

2384588,99

475909,60

218,02

nt

x

984

HLBV-1942

SL-1249

2384602,25

475611,59

218,00

nt

 

985

HLBV-1943

SL-1248

2384622,12

476058,14

218,00

nt

 

986

HLBV-1944

SL-1240

2384534,00

476572,15

218,00

nt

 

987

HLBV-1945

SL-1238

2384178,07

477083,10

218,00

nt

 

988

HLBV-1946

SL-1232

2384176,41

477947,66

218,00

nt

 

989

HLBV-1947

SL-1231

2384368,59

477895,27

218,00

nt

 

990

HLBV-1948

SL-1230

2384255,53

478203,45

218,00

nt

 

991

HLBV-1949

SL-1228

2384613,28

478219,31

218,01

nt

x

992

HLBV-1950

SL-1222

2384847,68

478625,28

218,00

nt

 

993

HLBV-1951

SL-1210

2385025,97

478911,38

218,00

nt

 

994

HLBV-1952

SL-1209

2385184,77

479190,28

218,00

nt

 

995

HLBV-1953

SL-1203

2385358,93

479549,02

218,00

nt

 

996

HLBV-1954

SL-772

2385697,26

479745,39

218,00

nt

 

997

HLBV-1955

SL-776

2385953,84

479608,57

218,00

nt

 

998

HLBV-1956

SL-860

2386233,31

479536,70

218,01

nt

x

999

HLBV-1957

SL-866

2386648,63

479374,82

218,03

nt

x

1000

HLBV-1958

SL-864

2387141,03

479348,50

218,00

nt

 

1001

HLBV-1959

SL-868

2386757,43

478694,15

218,00

nt

 

1002

HLBV-1960

SL-882

2387438,84

479142,79

218,00

nt

 

1003

HLBV-1961

SL-883

2387600,95

479006,71

218,05

nt

x

1004

HLBV-1962

SL-884

2387632,10

478793,95

218,07

nt

x

1005

HLBV-1963

SL-885

2388091,45

478643,20

218,00

nt

 

1006

HLBV-1964

SL-886

2388309,45

478393,20

218,07

nt

x

1007

HLBV-1965

SL-887

2388378,15

477950,25

218,00

nt

 

1008

HLBV-1966

SL-900

2388821,26

477902,74

218,00

nt

 

1009

HLBV-1967

SL-901

2389031,57

477690,94

218,00

nt

 

1010

HLBV-1968

SL-902

2389088,22

477485,56

218,00

nt

 

1011

HLBV-1969

SL-903

2389215,89

477082,06

218,00

nt

 

1012

HLBV-1970

SL-904

2389623,70

477183,07

218,00

nt

 

1013

HLBV-1971

SL-905

2389676,85

477067,25

218,00

nt

 

1014

HLBV-1972

SL-908

2389998,74

476712,25

218,13

nt

x

1015

HLBV-1973

SL-909

2390054,97

476662,58

218,09

nt

x

1016

HLBV-1974

SL-910

2390299,20

476504,91

218,00

nt

 

1017

HLBV-1975

SL-918

2390507,24

476383,17

218,00

nt

 

1018

HLBV-1976

SL-928

2390862,11

476382,55

218,00

nt

 

1019

HLBV-1977

SL-2059

2391138,02

475843,31

218,00

nt

 

1020

HLBV-1978

SL-2058

2391127,49

475026,06

218,00

Mường Sại, Quỳnh Nhai

 

1021

HLBV-1979

SL-927

2391362,95

475783,83

218,00

nt

 

1022

HLBV-1980

SL-926

2391387,35

476345,69

218,10

nt

x

1023

HLBV-1981

SL-939

2391746,02

476309,87

218,00

nt

 

1024

HLBV-1982

SL-960

2392031,53

475702,66

218,00

nt

 

1025

HLBV-1983

SL-2057

2392385,67

474850,19

218,00

nt

 

1026

HLBV-1984

SL-954

2392453,47

475645,69

218,00

nt

 

1027

HLBV-1985

SL-944

2392053,28

476058,53

218,00

nt

 

1028

HLBV-1986

SL-941

2392397,99

476024,54

218,00

nt

 

1029

HLBV-1987

SL-945

2392761,86

475790,59

218,00

nt

 

1030

HLBV-1988

SL-955

2392900,52

475797,57

218,02

nt

x

1031

HLBV-1989

SL-961

2393091,46

475694,82

218,00

nt

 

1032

HLBV-1990

SL-963

2393427,37

475485,73

218,00

nt

 

1033

HLBV-1991

SL-965

2393626,85

475184,94

218,00

nt

 

1034

HLBV-1992

SL-968

2393741,20

474840,39

218,00

nt

 

1035

HLBV-1993

SL-969

2393856,34

474646,32

218,00

nt

 

1036

HLBV-1994

SL-970

2393916,61

474482,90

218,08

nt

x

1037

HLBV-1995

SL-991

2394024,85

474245,70

218,00

nt

 

1038

HLBV-1996

SL-992

2393911,18

474012,52

218,00

nt

 

1039

HLBV-1997

SL-993

2394088,54

474049,02

218,00

nt

 

1040

HLBV-1998

SL-996

2394205,94

473804,72

218,00

nt

 

1041

HLBV-1999

SL-997

2394169,22

473602,99

218,00

nt

 

1042

HLBV-2000

SL-1000

2394477,40

473440,36

218,00

nt

 

1043

HLBV-2001

SL-1003

2394604,35

473208,51

218,00

nt

 

1044

HLBV-2002

SL-1004

2394559,17

473116,82

218,00

nt

 

1045

HLBV-2003

SL-1008

2394747,54

472935,77

218,00

nt

 

1046

HLBV-2004

SL-1012

2394921,84

472770,38

218,00

nt

 

1047

HLBV-2005

SL-1039

2394920,56

472568,32

218,00

nt

 

1048

HLBV-2006

SL-1040

2394944,41

472428,22

218,00

nt

 

1049

HLBV-2007

SL-1041

2394358,54

472190,51

218,00

nt

 

1050

HLBV-2008

SL-1042

2394710,05

471878,34

218,00

nt

 

1051

HLBV-2009

SL-1043

2395142,04

471779,57

218,00

nt

 

1052

HLBV-2010

SL-1052

2395313,87

471476,83

218,05

nt

x

1053

HLBV-2011

SL-1054

2395319,36

471400,50

218,04

nt

x

1054

HLBV-2012

SL-1055

2395265,04

471361,29

218,06

nt

x

1055

HLBV-2013

SL-1056

2395141,84

471130,07

218,00

nt

 

1056

HLBV-2014

SL-1057

2395475,07

471169,90

218,16

nt

x

1057

HLBV-2015

SL-1061

2395556,01

471006,32

218,00

nt

 

1058

HLBV-2016

SL-1063

2395626,35

470979,06

218,07

nt

x

1059

HLBV-2017

SL-1069

2395791,26

470806,74

218,00

nt

 

1060

HLBV-2018

SL-1073

2395924,15

470773,06

218,11

nt

x

1061

HLBV-2019

SL-1075

2395988,31

470705,42

218,01

nt

x

1062

HLBV-2020

SL-1088

2396062,15

470633,26

218,00

nt

 

1063

HLBV-2021

SL-1090

2396179,47

470414,20

218,00

nt

 

1064

HLBV-2022

SL-1091

2396219,34

470322,12

218,02

nt

x

1065

HLBV-2023

SL-1092

2396266,10

470157,50

218,00

nt

 

1066

HLBV-2024

SL-1093

2396417,27

469906,23

218,02

nt

x

1067

HLBV-2025

SL-1106

2396444,05

469725,54

218,06

nt

x

1068

HLBV-2026

SL-1068

2396142,04

469753,23

218,00

nt

 

1069

HLBV-2027

SL-1074

2395781,51

469820,67

218,00

Chiềng Bằng, Quỳnh Nhai

 

1070

HLBV-2028

SL-1107

2396023,63

469573,40

218,00

nt

 

1071

HLBV-2029

SL-1108

2396115,22

469301,42

218,00

nt

 

1072

HLBV-2030

SL-1109

2396060,05

469058,46

218,00

nt

 

1073

HLBV-2031

SL-1123

2395796,14

468667,25

218,00

nt

 

1074

HLBV-2032

SL-1124

2396124,85

468472,13

218,18

nt

x

1075

HLBV-2033

SL-1125

2396172,76

468397,04

218,00

nt

 

1076

HLBV-2034

SL-1126

2396270,91

468112,88

218,00

nt

 

1077

HLBV-2035

SL-1128

2396457,59

467919,76

218,00

nt

 

1078

HLBV-2036

SL-1129

2396600,30

467850,56

218,12

nt

x

1079

HLBV-2037

SL-1130

2396741,00

467694,19

218,00

nt

 

1080

HLBV-2038

SL-1132

2396747,33

467413,77

218,00

nt

 

1081

HLBV-2039

SL-1127

2396798,49

467280,41

218,00

nt

 

1082

HLBV-2040

SL-1154

2396175,94

467053,10

218,00

nt

 

1083

HLBV-2041

SL-1156

2396077,38

467042,65

218,00

nt

 

1084

HLBV-2042

SL-1159

2395500,97

466974,25

218,00

nt

 

1085

HLBV-2043

SL-1276

2394775,05

467202,73

218,00

nt

 

1086

HLBV-2044

SL-1278

2394305,95

467881,24

218,00

nt

 

1087

HLBV-2045

SL-1280

2394455,68

467305,05

218,00

nt

 

1088

HLBV-2046

SL-1270

2394650,96

466991,80

218,00

nt

 

1089

HLBV-2047

SL-1274

2394479,35

466802,05

218,00

nt

 

1090

HLBV-2048

SL-1264

2394314,84

466514,85

218,00

nt

 

1091

HLBV-2049

SL-1282

2393946,87

466642,07

218,00

nt

 

1092

HLBV-2050

SL-1286

2393598,17

466702,80

218,00

nt

 

1093

HLBV-2051

SL-1288

2393366,41

466739,93

218,00

nt

 

1094

HLBV-2052

SL-1292

2392928,98

466773,67

218,00

Mường Sại, Quỳnh Nhai

 

1095

HLBV-2053

SL-1294

2392832,91

467029,75

218,02

nt

x

1096

HLBV-2054

SL-1298

2392516,80

466921,83

218,10

nt

x

1097

HLBV-2055

SL-1300

2392312,90

467005,73

218,21

nt

x

1098

HLBV-2056

SL-1302

2392118,37

467043,34

218,00

nt

 

1099

HLBV-2057

SL-1304

2391930,38

467196,29

218,00

nt

 

1100

HLBV-2058

SL-1308

2391673,59

467541,41

218,00

nt

 

1101

HLBV-2059

SL-1310

2391390,20

467353,80

218,00

nt

 

1102

HLBV-2060

SL-1314

2391019,12

467462,74

218,00

nt

 

1103

HLBV-2061

SL-1316

2390772,95

467512,40

218,00

nt

 

1104

HLBV-2062

SL-1320

2390583,01

467111,04

218,02

nt

x

1105

HLBV-2063

SL-1326

2390911,97

466705,33

218,00

nt

 

1106

HLBV-2064

SL-1328

2391106,29

466499,46

218,00

nt

 

1107

HLBV-2065

SL-1330

2391274,39

466422,79

218,09

nt

x

1108

HLBV-2066

SL-1332

2391480,19

466300,88

218,00

nt

 

1109

HLBV-2067

SL-1334

2391352,81

466181,40

218,08

nt

x

1110

HLBV-2068

SL-1336

2391233,48

466239,31

218,09

nt

x

1111

HLBV-2069

SL-1338

2391095,74

466380,93

218,08

nt

x

1112

HLBV-2070

SL-1340

2390963,55

466464,74

218,09

nt

x

1113

HLBV-2071

SL-1342

2390789,29

466326,33

218,02

nt

x

1114

HLBV-2072

SL-1344

2390667,04

466552,26

218,09

nt

x

1115

HLBV-2073

SL-1346

2390534,75

466634,30

218,05

nt

x

1116

HLBV-2074

SL-1348

2390462,45

466675,84

218,19

nt

x

1117

HLBV-2075

SL-1350

2390375,94

466719,45

218,00

nt

 

1118

HLBV-2076

SL-1352

2390258,18

466852,00

218,08

nt

x

1119

HLBV-2077

SL-1354

2390052,62

466937,12

218,05

nt

x

1120

HLBV-2078

SL-1356

2389894,17

466944,66

218,08

nt

x

1121

HLBV-2079

SL-1358

2389700,61

466984,57

218,20

nt

x

1122

HLBV-2080

SL-1360

2389448,40

466978,55

218,02

nt

x

1123

HLBV-2081

SL-1362

2389183,16

467245,11

218,00

nt

 

1124

HLBV-2082

SL-1364

2388940,42

467281,52

218,00

nt

 

1125

HLBV-2083

SL-1368

2388616,28

467275,88

218,00

Nậm Ét, Quỳnh Nhai

 

1126

HLBV-2084

SL-1370

2388349,41

467454,03

218,00

nt

 

1127

HLBV-2085

SL-1374

2388055,48

467559,75

218,00

nt

 

1128

HLBV-2086

SL-1378

2387923,15

468116,92

218,00

nt

 

1129

HLBV-2087

SL-1380

2387714,27

468073,50

218,00

nt

 

1130

HLBV-2088

SL-1382

2387527,37

468483,16

218,00

nt

 

1131

HLBV-2089

SL-1384

2387444,97

468733,58

218,00

nt

 

1132

HLBV-2090

SL-1386

2386970,48

469178,53

218,00

nt

 

1133

HLBV-2091

SL-1390

2386512,48

469437,93

218,00

nt

 

1134

HLBV-2092

SL-1396

2385880,40

469725,88

218,00

nt

 

1135

HLBV-2093

SL-1400

2385559,32

470015,49

218,00

nt

 

1136

HLBV-2094

SL-1402

2385097,49

470178,94

218,00

nt

 

1137

HLBV-2095

SL-1404

2385039,93

469852,70

218,00

nt

 

1138

HLBV-2096

SL-1406

2384860,15

469741,56

218,00

nt

 

1139

HLBV-2097

SL-1416

2384546,10

469956,29

218,00

nt

 

1140

HLBV-2098

SL-1492

2384360,62

469952,77

218,00

nt

 

1141

HLBV-2099

SL-1494

2384066,43

470120,50

218,00

nt

 

1142

HLBV-2100

SL-1410

2383768,74

470600,21

218,00

nt

 

1143

HLBV-2101

SL-1418

2383655,73

470874,56

218,00

nt

 

1144

HLBV-2102

SL-1420

2383189,58

470773,24

218,00

nt

 

1145

HLBV-2103

SL-1424

2382931,13

470713,35

218,00

Chiềng Khoang, Quỳnh Nhai

 

1146

HLBV-2104

SL-1432

2382507,97

470894,18

218,00

nt

 

1147

HLBV-2105

SL-1436

2382447,47

471131,02

218,00

nt

 

1148

HLBV-2106

SL-1440

2382188,53

470967,97

218,00

nt

 

1149

HLBV-2107

SL-1444

2381684,02

470970,43

218,03

Chiềng Ngàm, Thuận Châu

x

1150

HLBV-2108

SL-1446

2381557,30

471026,42

218,00

nt

 

1151

HLBV-2109

SL-1452

2381244,26

471430,74

218,00

nt

 

1152

HLBV-2110

SL-1456

2381195,88

471832,92

218,10

nt

x

1153

HLBV-2111

SL-1458

2381074,81

471971,44

218,00

nt

 

1154

HLBV-2112

SL-1464

2381046,24

472320,91

218,00

nt

 

1155

HLBV-2113

SL-1466

2381126,41

472629,89

218,00

nt

 

1156

HLBV-2114

SL-1468

2381142,57

472878,64

218,00

nt

 

1157

HLBV-2115

SL-1470

2380960,46

472908,67

218,00

nt

 

1158

HLBV-2116

SL-1474

2380684,30

473041,56

218,06

nt

x

1159

HLBV-2117

SL-1476

2380582,34

473185,89

218,05

nt

x

1160

HLBV-2118

SL-1480

2380419,37

473517,66

218,00

nt

 

1161

HLBV-2119

SL-1484

2380016,71

473778,08

218,00

nt

 

1162

HLBV-2120

SL-1482

2379444,42

473648,51

218,00

nt

 

1163

HLBV-2121

SL-1488

2379544,11

473432,70

218,00

nt

 

1164

HLBV-2122

SL-1499

2380267,18

473222,87

218,01

nt

x

1165

HLBV-2123

SL-1490

2380076,32

473152,12

218,00

nt

 

1166

HLBV-2124

SL-1495

2380461,23

472913,63

218,00

nt

 

1167

HLBV-2125

SL-1493

2380374,87

472564,09

218,00

nt

 

1168

HLBV-2126

SL-1491

2380594,04

472507,61

218,00

nt

 

1169

HLBV-2127

SL-1489

2380691,00

472421,26

218,02

nt

x

1170

HLBV-2128

SL-1485

2380644,29

472033,22

218,00

nt

 

1171

HLBV-2129

SL-1477

2380952,40

471611,82

218,00

nt

 

1172

HLBV-2130

SL-1475

2380989,84

471369,36

218,00

nt

 

1173

HLBV-2131

SL-1469

2381328,84

470940,61

218,02

nt

x

1174

HLBV-2132

SL-1463

2381895,52

470775,21

218,00

Chiềng Khoang, Quỳnh Nhai

 

1175

HLBV-2133

SL-1459

2382191,67

470735,05

218,00

nt

 

1176

HLBV-2134

SL-1453

2382606,48

470535,88

218,00

nt

 

1177

HLBV-2135

SL-1445

2383036,51

470363,16

218,00

nt

 

1178

HLBV-2136

SL-1451

2383472,96

470254,40

218,00

Chiềng Bằng, Quỳnh Nhai

 

1179

HLBV-2137

SL-1498

2383783,85

469986,60

218,00

nt

 

1180

HLBV-2138

SL-1496

2383909,69

469493,13

218,00

nt

 

1181

HLBV-2139

SL-1427

2384549,04

469266,32

218,00

nt

 

1182

HLBV-2140

SL-1423

2384337,17

468811,50

218,00

Chiềng Khoang, Quỳnh Nhai

 

1183

HLBV-2141

SL-1429

2384594,53

468857,57

218,00

nt

 

1184

HLBV-2142

SL-1421

2384990,54

469164,37

218,00

nt

 

1185

HLBV-2143

SL-1419

2385520,98

469256,80

218,00

nt

 

1186

HLBV-2144

SL-1413

2385799,83

469017,43

218,00

nt

 

1187

HLBV-2145

SL-1409

2386101,32

468620,92

218,00

nt

 

1188

HLBV-2146

SL-1407

2386221,70

468150,58

218,00

nt

 

1189

HLBV-2147

SL-1403

2386636,85

467899,42

218,09

nt

x

1190

HLBV-2148

SL-1401

2386921,38

467776,35

218,09

Chiềng Bằng, Quỳnh Nhai

x

1191

HLBV-2149

SL-1399

2387024,33

467505,64

218,00

nt

 

1192

HLBV-2150

SL-1375

2387505,77

467181,69

218,00

nt

 

1193

HLBV-2151

SL-1397

2387671,21

466851,85

218,00

nt

 

1194

HLBV-2152

SL-1395

2387915,88

466388,45

218,00

nt

 

1195

HLBV-2153

SL-1391

2388233,50

466201,49

218,00

nt

 

1196

HLBV-2154

SL-1387

2388638,99

465872,89

218,00

nt

 

1197

HLBV-2155

SL-1385

2388409,47

466468,41

218,00

nt

 

1198

HLBV-2156

SL-1379

2388303,96

467064,27

218,00

nt

 

1199

HLBV-2157

SL-1365

2388628,30

466698,33

218,00

nt

 

1200

HLBV-2158

SL-1363

2388828,42

466437,32

218,00

nt

 

1201

HLBV-2159

SL-1361

2389057,87

466575,25

218,00

nt

 

1202

HLBV-2160

SL-1357

2389303,35

466245,69

218,00

nt

 

1203

HLBV-2161

SL-1355

2389504,23

466463,48

218,00

nt

 

1204

HLBV-2162

SL-1349

2390096,63

466368,55

218,00

nt

 

1205

HLBV-2163

SL-1345

2390310,95

466088,24

218,02

nt

x

1206

HLBV-2164

SL-1343

2390381,06

465966,90

218,03

nt

x

1207

HLBV-2165

SL-1339

2390636,50

465601,64

218,00

nt

 

1208

HLBV-2166

SL-1337

2390854,55

465582,63

218,00

nt

 

1209

HLBV-2167

SL-1335

2391097,02

465283,54

218,00

nt

 

1210

HLBV-2168

SL-1333

2391313,15

465409,06

218,00

nt

 

1211

HLBV-2169

SL-1331

2391661,44

465281,47

218,02

nt

x

1212

HLBV-2170

SL-1329

2391902,26

465472,49

218,00

nt

 

1213

HLBV-2171

SL-1327

2392089,38

465285,49

218,00

nt

 

1214

HLBV-2172

SL-1323

2392448,44

465140,69

218,00

nt

 

1215

HLBV-2173

SL-1317

2392737,06

464644,99

218,00

nt

 

1216

HLBV-2174

SL-1315

2392942,09

464508,01

218,00

nt

 

1217

HLBV-2175

SL-1313

2393282,51

464415,37

218,00

nt

 

1218

HLBV-2176

SL-1311

2393540,06

464079,94

218,00

nt

 

1219

HLBV-2177

SL-1309

2393784,45

464270,61

218,00

nt

 

1220

HLBV-2178

SL-1303

2393968,87

464595,96

218,00

nt

 

1221

HLBV-2179

SL-1297

2394299,02

464362,74

218,00

nt

 

1222

HLBV-2180

SL-1285

2394539,88

464239,57

218,00

nt

 

1223

HLBV-2181

SL-1291

2394958,31

464201,14

218,00

nt

 

1224

HLBV-2182

SL-1289

2395047,85

464410,78

218,00

nt

 

1225

HLBV-2183

SL-1287

2395126,62

464649,88

218,00

nt

 

1226

HLBV-2184

SL-1295

2395170,15

464841,21

218,00

nt

 

1227

HLBV-2185

SL-1281

2395312,45

464836,88

218,00

nt

 

1228

HLBV-2186

SL-1279

2395267,60

464509,59

218,03

nt

 

1229

HLBV-2187

SL-1277

2395258,06

464405,69

218,00

nt

 

1230

HLBV-2188

SL-1275

2395314,26

464039,63

218,00

nt

 

1231

HLBV-2189

SL-1273

2395125,16

463853,35

218,00

nt

 

1232

HLBV-2190

SL-1271

2395028,84

463588,33

218,00

nt

 

1233

HLBV-2191

SL-1269

2394425,21

463230,43

218,00

nt

 

1234

HLBV-2192

SL-1267

2394592,38

463096,15

218,00

nt

 

1235

HLBV-2193

SL-1265

2394785,13

463114,87

218,00

nt

 

1236

HLBV-2194

SL-1263

2395175,44

463150,05

218,00

nt

 

1237

HLBV-2195

SL-1261

2395455,38

463291,02

218,00

nt

 

1238

HLBV-2196

SL-1259

2395528,89

463570,69

218,00

nt

 

1239

HLBV-2197

SL-1257

2395691,95

463658,90

218,03

nt

 

1240

HLBV-2198

SL-1255

2395809,83

463647,45

218,00

nt

 

1241

HLBV-2199

SL-1253

2395987,04

463652,69

218,04

nt

x

1242

HLBV-2200

SL-1251

2396153,80

463794,70

218,05

nt

x

1243

HLBV-2201

SL-1526

2396226,20

463598,45

218,00

nt

 

1244

HLBV-2202

SL-1527

2396133,52

463420,51

218,00

nt

 

1245

HLBV-2203

SL-1528

2395974,93

463355,75

218,00

nt

 

1246

HLBV-2204

SL-1529

2396004,71

463259,69

218,00

nt

 

1247

HLBV-2205

SL-1530

2395699,43

463146,71

218,00

nt

 

1248

HLBV-2206

SL-1531

2395745,82

462955,57

218,00

nt

 

1249

HLBV-2207

SL-1532

2395675,64

462693,62

218,00

nt

 

1250

HLBV-2208

SL-1536

2396167,59

462183,00

218,00

nt

 

1251

HLBV-2209

SL-1537

2396297,05

461745,13

218,00

Mường Giàng, Quỳnh Nhai

 

1252

HLBV-2210

SL-1538

2396359,87

461388,87

218,00

nt

 

1253

HLBV-2211

SL-1524

2396537,94

461876,01

218,00

nt

 

1254

HLBV-2212

SL-1535

2396654,88

462112,66

218,00

Chiềng Bằng, Quỳnh Nhai

 

1255

HLBV-2213

SL-1542

2397060,19

462018,99

218,00

nt

 

1256

HLBV-2214

SL-1541

2397030,90

462247,88

218,00

nt

 

1257

HLBV-2215

SL-1540

2396854,55

462439,68

218,00

nt

 

1258

HLBV-2216

SL-1523

2396731,99

462790,07

218,00

nt

 

1259

HLBV-2217

SL-1525

2396661,22

463008,74

218,00

nt

 

1260

HLBV-2218

SL-1549

2397471,21

462161,14

218,00

nt

 

1261

HLBV-2219

SL-1543

2397325,68

461820,94

218,00

nt

 

1262

HLBV-2220

SL-1548

2397543,61

461592,37

218,00

nt

 

1263

HLBV-2221

SL-1547

2397432,63

461260,91

218,00

Mường Giàng, Quỳnh Nhai

 

1264

HLBV-2222

SL-1544

2397913,38

461391,09

218,03

nt

x

1265

HLBV-2223

SL-1545

2398522,35

461060,95

218,00

nt

 

1266

HLBV-2224

SL-1546

2398686,36

461039,74

218,00

nt

 

1267

HLBV-2225

SL-1627

2399248,03

460317,31

218,01

nt

x

1268

HLBV-2226

SL-1623

2399419,77

460101,42

218,02

nt

x

1269

HLBV-2227

SL-1629

2399514,28

459887,75

218,10

nt

x

1270

HLBV-2228

SL-1625

2399777,22

459444,36

218,02

nt

x

1271

HLBV-2229

SL-1641

2399451,64

458941,21

218,01

nt

x

1272

HLBV-2230

SL-1643

2400022,28

458899,52

218,08

nt

x

1273

HLBV-2231

SL-1645

2400715,84

458769,09

218,10

nt

x

1274

HLBV-2232

SL-1649

2401531,44

458786,60

218,01

nt

x

1275

HLBV-2233

SL-1647

2401795,18

458337,31

218,11

Chiềng Ơn, Quỳnh Nhai

x

1276

HLBV-2234

SL-1651

2402303,04

458056,46

218,00

nt

 

1277

HLBV-2235

SL-1724

2406876,42

455508,68

218,03

Xã Pá Ma Pha Khinh, Quỳnh Nhai

x

1278

HLBV-2236

SL-1726

2406930,51

455375,86

218,07

nt

x

1279

HLBV-2237

SL-1728

2407197,55

455290,92

218,02

nt

x

1280

HLBV-2238

SL-1730

2407312,87

455171,80

218,01

nt

x

1281

HLBV-2239

SL-1722

2407381,47

455236,76

218,00

nt

 

1282

HLBV-2240

SL-1734

2407543,92

455284,49

218,00

nt

 

1283

HLBV-2241

SL-1716

2407607,65

455243,86

218,02

nt

x

1284

HLBV-2242

SL-1736

2407758,11

455272,10

218,08

nt

x

1285

HLBV-2243

SL-1738

2407977,23

455309,94

218,00

nt

 

1286

HLBV-2244

SL-1746

2407962,54

455459,30

218,04

nt

x

1287

HLBV-2245

SL-1748

2407877,07

455668,79

218,02

nt

x

1288

HLBV-2246

SL-1714

2408646,49

455629,93

218,00

nt

 

1289

HLBV-2247

SL-1755

2408707,55

455512,27

218,07

nt

x

1290

HLBV-2248

SL-1790

2408876,04

455422,44

218,00

nt

 

1291

HLBV-2249

SL-1768

2408966,01

455370,99

218,06

nt

x

1292

HLBV-2250

SL-1744

2409371,52

454984,48

218,00

nt

 

1293

HLBV-2251

SL-1750

2409624,21

454831,84

218,00

nt

 

1294

HLBV-2252

SL-1751

2409869,74

454734,61

218,00

nt

 

1295

HLBV-2253

SL-1752

2410193,30

454775,02

218,00

nt

 

1296

HLBV-2254

SL-1754

2410359,55

454938,66

218,00

nt

 

1297

HLBV-2255

SL-1756

2410504,96

454906,10

218,08

nt

x

1298

HLBV-2256

SL-1758

2410663,44

454880,54

218,07

nt

x

1299

HLBV-2257

SL-1760

2410786,64

454868,60

218,00

nt

 

1300

HLBV-2258

SL-1764

2411127,48

454814,06

218,07

nt

x

1301

HLBV-2259

SL-1766

2411361,32

454692,81

218,06

nt

x

1302

HLBV-2260

SL-1780

2411597,00

454609,07

218,00

nt

 

1303

HLBV-2261

SL-1798

2411903,72

454472,18

218,04

nt

x

1304

HLBV-2262

SL-1800

2412004,82

454404,71

218,02

nt

x

1305

HLBV-2263

SL-1802

2412300,57

454268,81

218,00

nt

 

1306

HLBV-2264

SL-1806

2412622,04

454232,81

218,00

Mường Chiên, Quỳnh Nhai

 

1307

HLBV-2265

SL-1808

2412850,08

454180,17

218,00

nt

 

1308

HLBV-2266

SL-1810

2412953,85

454084,14

218,02

nt

x

1309

HLBV-2267

SL-1824

2413041,78

454022,20

218,02

nt

x

1310

HLBV-2268

SL-1828

2413225,44

453953,80

218,00

nt

 

1311

HLBV-2269

SL-1830

2413302,80

453900,91

218,21

nt

x

1312

HLBV-2270

SL-1834

2413490,67

453816,58

218,03

nt

x

1313

HLBV-2271

SL-1836

2413601,72

453767,68

218,07

nt

x

1314

HLBV-2272

SL-1838

2413751,34

453739,41

218,00

nt

 

1315

HLBV-2273

SL-1842

2414092,19

453797,43

218,00

nt

 

1316

HLBV-2274

SL-1844

2414249,69

453812,10

218,00

nt

 

1317

HLBV-2275

SL-1846

2414652,26

453832,27

218,00

nt

 

1318

HLBV-2276

SL-1848

2414899,10

453880,64

218,00

nt

 

1319

HLBV-2277

SL-1850

2415151,51

453853,82

218,03

nt

x

1320

HLBV-2278

SL-1757

2415736,78

453350,51

218,02

nt

x

1321

HLBV-2279

SL-1853

2416205,46

453295,13

218,06

nt

x

1322

HLBV-2280

SL-1854

2416596,18

453243,57

218,12

nt

x

1323

HLBV-2281

VH2.145

2417275,90

453247,66

218,00

nt

 

1324

HLBV-2282

VH2.144

2417604,72

453405,09

218,00

nt

 

1325

HLBV-2283

VH2.147

2418076,11

453672,07

218,00

nt

 

1326

HLBV-2284

VH2.150

2418631,29

453731,90

218,00

nt

 

1327

HLBV-2285

VH2.151

2419102,78

453516,94

218,00

Xã Cà Nàng, Quỳnh Nhai

 

1328

HLBV-2286

VH2.153

2419354,09

453188,97

218,00

nt

 

1329

HLBV-2287

VH2.155

2419644,89

453127,07

218,00

nt

 

1330

HLBV-2288

VH2.157

2419946,05

452888,54

218,00

nt

 

1331

HLBV-2289

VH2.159

2420313,04

452786,12

218,00

nt

 

1332

HLBV-2290

VH2.160

2420452,69

452736,45

217,93

nt

x

1333

HLBV-2291

VH2.161

2420677,42

452718,86

218,00

nt

 

1334

HLBV-2292

VH2.163

2420945,48

452584,41

217,98

nt

x

1335

HLBV-2293

VH2.164

2421121,94

452628,79

217,97

nt

x

1336

HLBV-2294

VH2.165

2421233,65

452396,17

218,00

nt

 

1337

HLBV-2295

VH2.167

2421412,08

452432,70

218,00

nt

 

1338

HLBV-2296

VH2.169

2421623,39

452465,02

218,00

nt

 

1339

HLBV-2297

VH2.171

2421833,16

452346,12

218,00

nt

 

1340

HLBV-2298

VH2.173

2422094,92

452346,29

218,00

nt

 

1341

HLBV-2299

VH2.177

2422539,96

452464,34

218,00

nt

 

1342

HLBV-2300

VH2.180

2422900,63

452501,57

218,00

nt

 

1343

HLBV-2301

VH2.81

2423318,47

452373,24

218,01

nt

x

1344

HLBV-2302

VH2.185

2423584,61

452206,99

218,00

nt

 

1345

HLBV-2303

VH2.181

2423839,10

452073,64

218,00

nt

 

1346

HLBV-2304

VH2.183

2424050,82

451930,16

218,00

nt

 

1347

HLBV-2305

VH2.182

2424324,67

451749,80

218,00

nt

 

1348

HLBV-2306

VH2.184

2424642,72

451525,98

218,00

nt

 

1349

HLBV-2307

VH2.189

2424910,66

451264,61

218,00

nt

 

1350

HLBV-2308

VH2.191

2425084,23

451183,28

218,00

nt

 

1351

HLBV-2309

VH2.193

2425266,45

450978,63

218,00

nt

 

1352

HLBV-2310

VH2.195

2425472,27

450775,75

218,00

nt

 

1353

HLBV-2311

VH2.197

2425602,30

450641,90

218,00

nt

 

1354

HLBV-2312

VH2.199

2425705,75

450536,17

218,00

nt

 

1355

HLBV-2313

VH2.201

2426074,55

450193,29

218,00

nt

 

1356

HLBV-2314

VH2.203

2426251,10

450087,32

218,00

nt

 

1357

HLBV-2315

VH2.205

2426407,71

449955,05

218,06

nt

 

1358

HLBV-2316

VH2.207

2426567,36

449848,82

218,00

nt

 

1359

HLBV-2317

VH2.209

2426803,90

449695,63

218,00

nt

 

1360

HLBV-2318

VH2.211

2427021,98

449576,44

218,00

nt

 

1361

HLBV-2319

VH2.213

2427656,44

449298,02

218,00

nt

 

1362

HLBV-2320

VH2.215

2427894,77

449034,56

218,09

nt

x

1363

HLBV-2321

VH2.217

2428146,72

448984,86

218,00

nt

 

1364

HLBV-2322

SL-1816

2414121,92

455125,17

218,00

Mường Chiên, Quỳnh Nhai

 

1365

HLBV-2323

SL-1832

2413896,72

455084,54

218,13

nt

x

1366

HLBV-2324

SL-1817

2414071,96

455378,49

218,00

nt

 

1367

HLBV-2325

SL-1819

2413862,29

455522,32

218,00

nt

 

1368

HLBV-2326

SL-1822

2413776,52

454613,06

218,12

nt

x

1369

HLBV-2327

SL-1820

2413413,99

454656,95

218,00

nt

 

1370

HLBV-2328

SL-1818

2413200,29

454834,38

218,00

nt

 

1371

HLBV-2329

SL-1814

2412974,41

454869,95

218,00

nt

 

1372

HLBV-2330

SL-1786

2412660,33

455165,43

218,03

Pá Ma Pha Khinh, Quỳnh Nhai

x

1373

HLBV-2331

SL-1812

2412209,29

455015,05

218,00

nt

 

1374

HLBV-2332

SL-1784

2412039,57

455124,18

218,07

nt

x

1375

HLBV-2333

SL-1782

2411760,37

455210,50

218,00

nt

 

1376

HLBV-2334

SL-1788

2411476,05

455321,26

218,00

nt

 

1377

HLBV-2335

SL-1778

2411252,56

455373,44

218,00

nt

 

1378

HLBV-2336

SL-1774

2410973,85

455468,15

218,00

nt

 

1379

HLBV-2337

SL-1703

2411501,97

456038,48

218,00

nt

 

1380

HLBV-2338

SL-1705

2411741,50

456028,31

218,00

nt

 

1381

HLBV-2339

SL-1707

2412093,57

455948,81

218,10

nt

x

1382

HLBV-2340

SL-1709

2412291,06

455849,70

218,06

nt

x

1383

HLBV-2341

SL-1761

2412366,81

455978,49

218,02

nt

x

1384

HLBV-2342

SL-1763

2412516,52

456096,70

218,00

nt

 

1385

HLBV-2343

SL-1767

2412607,71

456241,77

218,00

nt

 

1386

HLBV-2344

SL-1769

2412658,41

456206,32

218,02

nt

x

1387

HLBV-2345

SL-1781

2412683,34

456101,66

218,01

nt

x

1388

HLBV-2346

SL-1783

2412764,42

456091,11

218,02

nt

x

1389

HLBV-2347

SL-1785

2412833,04

456061,26

218,07

nt

x

1390

HLBV-2348

SL-1801

2412558,97

455707,80

218,00

nt

 

1391

HLBV-2349

SL-1803

2412745,68

455575,11

218,00

nt

 

1392

HLBV-2350

SL-1805

2413043,34

455657,07

218,00

nt

 

1393

HLBV-2351

SL-1811

2413090,67

455929,73

218,05

nt

x

1394

HLBV-2352

SL-1813

2413288,47

455860,05

218,00

nt

 

1395

HLBV-2353

SL-1815

2413574,45

455724,13

218,02

Mường Chiên, Quỳnh Nhai

x

1396

HLBV-2354

SL-1770

2410670,06

455577,64

218,00

Pá Ma Pha Khinh, Quỳnh Nhai

 

1397

HLBV-2355

SL-1698

2410661,55

455788,32

218,02

nt

x

1398

HLBV-2356

SL-1792

2410216,32

455839,18

218,00

nt

 

1399

HLBV-2357

SL-1688

2409995,09

455945,53

218,00

nt

 

1400

HLBV-2358

SL-1711

2410406,14

456502,01

218,02

nt

x

1401

HLBV-2359

SL-1634

2409577,04

457344,32

218,00

nt

 

1402

HLBV-2360

SL-1670

2409251,85

457247,77

218,00

nt

 

1403

HLBV-2361

SL-1655

2408643,64

457402,66

218,00

nt

 

1404

HLBV-2362

SL-1673

2408255,24

457580,48

218,00

nt

 

1405

HLBV-2363

SL-1640

2407973,38

457698,39

218,12

nt

x

1406

HLBV-2364

SL-1674

2408092,39

457897,80

218,00

nt

 

1407

HLBV-2365

SL-1686

2408274,08

457941,01

218,00

nt

 

1408

HLBV-2366

SL-1742

2408504,04

457887,18

218,00

nt

 

1409

HLBV-2367

SL-1638

2408745,45

457697,58

218,07

nt

x

1410

HLBV-2368

SL-1690

2409162,09

457577,18

218,00

nt

 

1411

HLBV-2369

SL-1657

2408132,54

458264,55

218,00

nt

 

1412

HLBV-2370

SL-1652

2407670,43

458274,39

218,00

nt

 

1413

HLBV-2371

SL-2045

2407236,39

458807,98

218,00

nt

 

1414

HLBV-2372

SL-1511

2398011,74

462830,04

218,07

Chiềng Ơn, Quỳnh Nhai

x

1415

HLBV-2373

SL-1553

2397891,36

462713,16

218,01

nt

x

1416

HLBV-2374

SL-1512

2397853,41

462817,37

218,00

nt

 

1417

HLBV-2375

SL-1504

2397444,99

463307,44

218,09

nt

x

1418

HLBV-2376

SL-1507

2397714,34

463090,55

218,00

nt

 

1419

HLBV-2377

SL-1170

2396628,99

466260,37

218,04

nt

x

1420

HLBV-2378

SL-1161

2396574,65

466070,02

218,06

nt

x

1421

HLBV-2379

SL-1174

2396521,98

466124,70

218,03

nt

x

1422

HLBV-2380

SL-1172

2396527,77

466278,90

218,00

nt

 

1423

HLBV-2381

SL-1157

2395715,88

466553,70

218,00

Chiềng Bằng, Quỳnh Nhai

 

1424

HLBV-2382

SL-1158

2395666,66

466325,10

218,02

nt

x

1425

HLBV-2383

SL-1254

2395285,62

466427,18

218,00

nt

 

1426

HLBV-2384

SL-1268

2394880,90

466788,79

218,00

nt

 

(Ghi chú: Tọa độ nêu trên là tọa độ dự kiến được xác định theo hệ tọa độ VN2000, kinh tuyến trục 104o, múi chiếu 3o; các tọa độ này sẽ được chính xác hóa trong quá trình triển khai cắm mốc và tổng hợp trong hồ sơ bàn giao cho chính quyền cấp xã và Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Sơn La).

 

PHỤ LỤC SỐ 03

BẢNG TỔNG HỢP HIỆN TRẠNG DÂN CƯ VÀ ĐẤT NÔNG NGHIỆP THUỘC KHU VỰC HÀNH LANG BẢO VỆ HỒ CHỨA CÔNG TRÌNH THỦY ĐIỆN SƠN LA - KHU VỰC TỈNH SƠN LA
(Kèm theo Quyết định số 881/QĐ-UBND ngày 24 thang 4 năm 2015 của UBND tỉnh Sơn La)

Bảng 1: Hiện trạng dân cư trong khu vực bán ngập

STT

Địa danh

Số dân trong vùng bán ngập

Số hộ có tài sản trong vùng bán ngập

Ghi chú

Số hộ

Số khẩu

I

Hường Mường La

5

22

5

 

1

Thị trấn Ít Ong

0

0

0

 

2

Xã Pi Toong

0

0

0

 

3

Xã Mường Trai

1

4

1

Tự di chuyển xuống

4

Xã Hua Trai

2

10

2

Tự di chuyển xuống

5

Xã Chiềng Lao

2

8

2

TĐC san nền thấp

6

Xã Nậm Giôn

0

0

0

 

II

Huyện Quỳnh Nhai

4

19

6

 

1

Xã Nậm Ét

0

0

0

 

2

Xã Chiềng Khoang

0

0

0

 

3

Xã Mường Sại

2

10

2

Tự di chuyển xuống

4

Xã Mường Giàng

0

0

0

 

5

Xã Chiềng Bằng

1

5

1

Tự di chuyển xuống

6

Xã Chiềng Ơn

0

0

2

Lò sấy ngô

7

Xã Pá Ma Pha Khinh

0

0

0

 

8

Xã Mường Chiên

1

4

1

Tự di chuyển xuống

9

Xã Cà Nàng

0

0

0

 

III

Huyện Thuận Châu

0

0

0

 

1

Xã Chiềng Ngàm

0

0

0

 

2

Xã Liệp Tè

0

0

0

 

 

TỔNG

9

41

11

 

Bảng 2: Diện tích đất nông nghiệp vùng bán ngập

STT

Địa danh

Đất nông nghiệp (ha)

Đất lúa

Đất ngô

Tổng cộng

I

Huyện Mường La

31,0

27,0

58,0

1

Thị trấn Ít Ong

0,0

0,0

0,0

2

Xã Pi Toong

0,0

0,0

0,0

3

Xã Mường Trai

0,0

0,0

0,0

4

Xã Hua Trai

3,0

5,0

8,0

5

Xã Chiềng Lao

28,0

12,0

40,0

6

Xã Nậm Giôn

0,0

10,0

10,0

II

Huyện Quỳnh Nhai

88,0

83,5

171,5

1

Xã Nậm Ét

5,0

15,0

20,0

2

Xã Chiềng Khoang

0,0

0,0

0,0

3

Xã Mường Sại

12,0

35,0

47,0

4

Xã Mường Giàng

0,0

19,0

19,0

5

Xã Chiềng Bằng

0,0

2,5

2,5

6

Xã Chiềng Ơn

5,0

8,0

13,0

7

Xã Pá Ma Pha Khinh

36,0

0,0

36,0

8

Xã Mường Chiên

20,0

4,0

24,0

9

Xã Cà Nàng

10,0

0,0

10,0

III

Huyện Thuận Châu

11,0

50,0

61,0

1

Xã Chiềng Ngàm

10,0

30,0

40,0

2

Xã Liệp Tè

1,0

20,0

21,0

 

TỔNG

130,0

160,5

290,5