Quyết định 3477/QĐ-BYT năm 2015 công bố Danh mục 38 thuốc có tài liệu chứng minh tương đương sinh học - Đợt 11
Số hiệu: 3477/QĐ-BYT Loại văn bản: Quyết định
Nơi ban hành: Bộ Y tế Người ký: Nguyễn Thị Xuyên
Ngày ban hành: 19/08/2015 Ngày hiệu lực: Đang cập nhật
Ngày công báo: Đang cập nhật Số công báo: Đang cập nhật
Lĩnh vực: Xây dựng pháp luật và thi hành pháp luật, Tình trạng: Đang cập nhập
Ngày hết hiệu lực: Đang cập nhật

B Y T
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

S: 3477/QĐ-BYT

Hà Nội, ngày 19 tháng 08 năm 2015

 

QUYẾT ĐỊNH

VỀ VIỆC CÔNG BỐ DANH MỤC 38 THUỐC CÓ TÀI LIỆU CHỨNG MINH TƯƠNG ĐƯƠNG SINH HỌC - ĐỢT 11

BỘ TRƯỞNG BỘ Y TẾ

Căn cứ Luật Dược số 34/2005/QH11 ngày 14/6/2005;

Căn cứ Nghị định số 63/2012/NĐ-CP ngày 31/8/2012 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;

Căn cứ Thông tư liên tịch số 01/2012/TTLT-BYT-BTC ngày 19/01/2012 của Liên Bộ Y tế - Bộ Tài chính hướng dẫn đấu thầu mua thuốc trong các cơ sở y tế và Thông tư liên tịch số 36/2013/TTLT-BYT-BTC ngày 11/11/2013 của Liên Bộ Y tế - Bộ Tài chính sửa đổi một số điều của Thông tư liên tịch số 01/2012/TTLT-BYT-BTC của Liên Bộ Y tế - Bộ Tài chính hướng dẫn đấu thầu mua thuốc trong các cơ sở y tế;

Căn cứ Quyết định số 2962/QĐ-BYT ngày 22/8/2012 của Bộ trưởng Bộ Y tế về việc ban hành Quy định tạm thời về các tài liệu cần cung cấp để công bố các danh mục thuốc biệt dược gốc, thuốc tương đương điều trị với thuốc biệt dược gốc, thuốc có tài liệu chứng minh tương đương sinh học và Quyết định số 1545/QĐ-BYT ngày 08/05/2013 của Bộ Y tế về việc sửa đổi, bổ sung Quyết định số 2962/QĐ-BYT ngày 22/08/2012 của Bộ Y tế về việc ban hành Quy định tạm thời về các tài liệu cần cung cấp để công bố các danh mục thuốc biệt dược gốc, thuốc tương đương điều trị với thuốc biệt dược gốc, thuốc có tài liệu chứng minh tương đương sinh học;

Căn cứ ý kiến của Hội đồng xét duyệt danh mục thuốc biệt dược gốc, thuốc tương đương điều trị với thuốc biệt dược gốc, thuốc có tài liệu chứng minh tương đương sinh học của Bộ Y tế tại cuộc họp Hội đồng ngày 09/7/2015;

Xét đề nghị của Ông Cục trưởng Cục Quản lý Dược,

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Công bố kèm theo Quyết định này Danh mục 38 thuốc có tài liệu chứng minh tương đương sinh học - Đợt 11.

Điều 2. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký ban hành.

Điều 3. Các ông, bà Chánh Văn phòng Bộ, Cục trưởng các Cục: Quản lý Dược, Quản lý khám chữa bệnh, Quản lý Y Dược cổ truyền, Khoa học Công nghệ và Đào tạo; Vụ trưởng các Vụ: Pháp chế, Bảo hiểm y tế, Kế hoạch - Tài chính; Giám đốc Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương; Giám đốc các bệnh viện, viện có giường bệnh trực thuộc Bộ Y tế; Giám đốc các cơ sở sản xuất thuốc có thuốc được công bố tại Điều 1 và Thủ trưởng các đơn vị có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.

 

 

Nơi nhận:
- Như Điều 3;
- BT. Nguyễn Thị Kim Tiến (để b/c);
- Các Thứ trưởng Bộ Y tế;
- Bảo hiểm xã hội Việt Nam;
- Tổng Công ty dược Việt Nam;
- Hiệp hội Doanh nghiệp dược Việt Nam;
- Cục Quân y - Bộ Quốc phòng;
- Cục Y tế - Bộ Công an;
- Cục Y tế giao thông vận tải - Bộ GTVT;
- Cổng thông tin điện tử Bộ Y tế;
- Website của Cục QLD;
- Lưu: VT, QLD (02b).

KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG




Nguyễn Thị Xuyên


STT

Tên thuốc

Hoạt chất

Hàm lượng

Dạng bào chế

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

Cơ sở sản xuất

Địa chỉ cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

1

Vinaflam 500

Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil)

500mg

Viên nén bao phim

Hộp 2 vỉ x 5 viên, hộp 1 vỉ x 10 viên

VD-21798-14

Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco - Xí nghiệp dược phẩm 150

Số 112 Trần Hưng Đạo, quận 1, TP. Hồ Chí Minh

Việt Nam

2

Zincap

Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil)

250mg

Viên nén dài bao phim

Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 5 viên

VD-14114-11

Xí nghiệp dược phẩm 150 - Công ty dược và TTBYT Quân đội

Số 112 Trần Hưng Đạo, quận 1, TP. H Chí Minh

Việt Nam

3

Vanmenol

Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil)

250mg

Viên nén dài bao phim

Hộp 2 vỉ x 5 viên nén dài bao phim

VD-14113-11

Xí nghiệp dược phẩm 150 - Công ty dược và TTB y tế Quân đội

Số 112 Trần Hưng Đạo, quận 1, TP. Hồ Chí Minh

Việt Nam

4

Opecipro 500

Ciprofloxacin

500mg

Viên nén dài bao phim

Hộp 2 vỉ x 7 viên; hộp 1 chai x 100 viên

VD-9474-09

Công ty cổ phần dược phẩm OPV

Số 27, đường 3A, Khu công nghiệp Biên Hòa 2, Đồng Nai

Việt Nam

5

Cefixim Uphace 50

Cefixim trihydrat

 

Bột pha hỗn dịch

Hộp 14 gói x 1 gam

VD-7609-09

Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 25

Số 448B Nguyễn Tất Thành, quận 4, TP. Hồ Chí Minh

Việt Nam

6

Orafort 200

Ofloxacin

200 mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-15370-11

Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A

KCN Nhơn Trạch, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai

Việt Nam

7

Mecam 7,5

Meloxicam

7,5 mg

Viên nén bao phim

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-9325-09

Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A

KCN Nhơn Trạch, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai

Việt Nam

8

Droxicef 250mg

Cefadroxil (dưới dạng monohydrat)

250 mg

Viên nang

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-7717-09

Công ty cổ phần Pymepharco

Số 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hòa, Phú Yên

Việt Nam

9

Opeazitro 250

Azithromycin (dưới dạng Azithromycin dihydrat)

250mg

Viên nén dài bao phim

Hộp 1 vỉ x 6 viên

VD-12898-10

Công ty cổ phần dược phẩm OPV

Số 27, Đường 3A, Khu công nghiệp Biên Hòa 2, Đồng Nai

Việt Nam

10

Lodimax 10mg

Amlodipin 10mg (tương đương với Amlodipin besylat: 13,87 mg)

10 mg

Viên nén dài bao phim

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-11089-10

Công ty cổ phần dược phẩm OPV

Số 27, đường 3A, KCN Biên Hòa II, Tp. Biên Hòa, Đồng Nai

Việt Nam

11

Klamentin 625

Amoxicillin trihydrat tương đương 500mg Amoxicilin; Clavulanate Potassium & Avicel tương đương 125mg Acid clavulanic

Amoxicillin 500 mg; Acid clavulanic 125 mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 4 viên

VD-7877-09

Công ty cổ phần Dược Hậu Giang

Số 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, Tp. Cần Thơ

Việt Nam

12

Klamex 625

Amoxicillin trihydrat tương đương 500mg Amoxicilin; Clavulanate Potassium & Avicel tương đương 125mg Acid clavulanic

Amoxicillin 500 mg; Acid clavulanic 125 mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 4 viên

VD-13284-10

Công ty cổ phần Dược Hậu Giang

Số 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, Tp. Cần Thơ

Việt Nam

13

Klamex 1g

Amoxicillin trihydrat tương đương 875mg Amoxicilin; Clavulanat Potassium & Avicel tương đương 125mg Acid clavulanic

Amoxicillin 875 mg; Acid clavulanic 125 mg

Viên nén bao phim

Hộp 2 vỉ x 7 viên

VD-10009-10

Công ty cổ phần Dược Hậu Giang

Số 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, Tp. Cần Thơ

Việt Nam

14

Klamentin 1g

Amoxicillin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 875mg; Acid clavulanic (dưới dạng Kali Clavulanat & Avicel) 125mg

Amoxicillin 875 mg; Acid clavulanic 125 mg

Viên nén bao phim

Hộp 2 vỉ x 7 viên

VD-22422-15

Công ty cổ phần Dược Hậu Giang

Số 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, P. An Hòa, Q. Ninh Kiều, Tp. Cần Thơ

Việt Nam

15

Clarithromycin 500

Clarithromycin

500 mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-22171-15

Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa

Đường 2 tháng 4, phường Vĩnh Hòa, TP. Nha Trang, Khánh Hòa

Việt Nam

16

Cefimbrano 200

Cefixim (dưới dạng cefixim trihydrat)

200mg

Viên nén bao phim

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VD-22232-15

Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha

Ấp Tân Bình, xã Tân Hiệp, huyện Tân Uyên, Bình Dương

Việt Nam

17

Cefixim 200 - US

Cefixim (dưới dạng cefixim trihydrat)

200 mg/ gói 3g

Thuốc bột pha hỗn dịch uống

Hộp 10, 14, 20 gói x 3g

VD-22711-15

Công ty TNHH US Pharma USA

Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, Tp. Hồ Chí Minh

Việt Nam

18

Cefixim Uphace 100

Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat)

100mg/ gói 2g

Bột pha hỗn dịch uống

Hộp 10 gói x 2 gam

VD-22546-15

Công ty cổ phần dược phẩm TW 25

Số 448B, Nguyễn Tất Thành, quận 4, TP. Hồ Chí Minh

Việt Nam

19

Cefurimaxx 250

Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil)

250 mg

Viên nén bao phim

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-22144-15

Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây

La Khê, Văn Khê, Hà Đông, Hà Nội

Việt Nam

20

Cefurimaxx 500

Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil)

500 mg

Viên nén bao phim

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-22145-15

Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây

La Khê, Văn Khê, Hà Đông, Hà Nội

Việt Nam

21

Dom-Amlodipine 10

Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besylat)

10 mg

Viên nén

Hộp 3 vỉ x 10 viên. Hộp 1 chai x 100 viên

VD-22131-15

Công ty cổ phần dược phẩm Glomed (CSNQ: Dominion Parmacal, địa chỉ: 6111, Avenue Royalmount, Suite 100, Montreal, Quebec Canada, H4P 2T4)

Số 35 Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, tỉnh Bình Dương

Việt Nam

22

Dom-Amlodipine 5

Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besylat)

5 mg

Viên nén

Hộp 3 vỉ x 10 viên. Hộp 1 chai 100 viên

VD-22132-15

Công ty cổ phần dược phẩm Glomed (CSNQ: Dominion Parmacal, địa chỉ: 6111, Avenue Royalmount, Suite 100, Montreal, Quebec Canada, H4P 2T4)

Số 35 Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, tỉnh Bình Dương

Việt Nam

23

Glucosix 850

Metformin hydrochlorid

850 mg

Viên nén bao phim

Hộp 5 vỉ x 10 viên

VD-22092-15

Công ty cổ phần dược Danapha

Số 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, Tp. Đà Nng

Việt Nam

24

Golddicron

Gliclazide

30mg

Viên nén giải phóng có kiểm soát

Hộp 5 vỉ x 20 viên

VN-18660-15

Valpharma International S.p.a

Via G. Morgagni, 2-47864 Pennabilli (RN)

Italy

25

Metozamin 850

Metformin HCl

850mg

Viên nén bao phim

Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-22199-15

Công ty cổ phần dược phẩm OPV

Số 27 đường 3A, KCN Biên Hòa 2, TP.Biên Hòa, Đồng Nai

Việt Nam

26

Mitafix

Cefixim

100mg/ gói 1,5g

Bột pha hỗn dịch uống

Hộp 12 gói 1,5g

VD-22078-15

Chi nhánh CTCP Armephaco

112 Trần Hưng Đạo, quận 1, TP. Hồ Chí Minh

Việt Nam

27

Plendil

Felodipine

5mg

Viên nén phóng thích kéo dài

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-17835-14

AstraZeneca AB, (cơ sở đóng gói: Interphil Laboratories Inc., Canlubang Industrial Estate, Bo. Pittland, Cabuyao, Laguna, Philippines)

SE-151 85 Sodertalje, Sweden

Sweden

28

Pyme Diapro MR

Gliclazid

30 mg

Viên nén phóng thích kéo dài

Hộp 3 vỉ x 20 viên, hộp 2 vỉ x 30 viên

VD-22608-15

Công ty cổ phần Pymepharco

Số 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hòa, Phú Yên

Việt Nam

29

Seroquel XR

Quetiapin (dưới dạng Quetiapin fumarat)

200mg

Viên nén phóng thích kéo dài

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-18810-15

AstraZeneca Pharmaceuticals LP.

(cơ sở đóng gói: AstraZeneca Pharmaceutical Co., Ltd. Địa chỉ: Số 2, đường Huangshan, Wuxi, Jiangsu, Trung Quốc)

Newark, DE 19702, USA

USA

30

Seroquel XR

Quetiapin (dưới dạng Quetiapin fumarat)

300mg

Viên nén phóng thích kéo dài

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-18811-15

AstraZeneca Pharmaceuticals LP.

(cơ sở đóng gói: AstraZeneca Pharmaceutical Co., Ltd. Địa chỉ: Số 2, đường Huangshan, Wuxi, Jiangsu, Trung Quốc)

Newark, DE 19702, USA

USA

31

Seroquel XR

Quetiapin (dưới dạng Quetiapin fumarat)

400mg

Viên nén phóng thích kéo dài

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-18812-15

AstraZeneca Pharmaceuticals LP.

(cơ sở đóng gói: AstraZeneca Pharmaceutical Co., Ltd. Địa chỉ: Số 2, đường Huangshan, Wuxi, Jiangsu, Trung Quốc)

Newark, DE 19702, USA

USA

32

Seroquel XR

Quetiapin (dưới dạng Quetiapin fumarat)

50mg

Viên nén phóng thích kéo dài

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-18813-15

AstraZeneca Pharmaceuticals LP.

(cơ sở đóng gói: AstraZeneca Pharmaceutical Co., Ltd. Địa chỉ: Số 2, đường Huangshan, Wuxi, Jiangsu, Trung Quốc)

Newark, DE 19702, USA

USA

33

Tipharmlor

Amlodipin (dưới dạng amlodipin besilate)

5 mg

Viên nang cứng

Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 100 viên

VD-22514-15

Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco

Số 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, Tp. Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang

Việt Nam

34

Uphaxime 200 mg

Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat)

200mg

Viên nang cứng

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VD-22551-15

Công ty cổ phần dược phẩm TW 25

Số 448B, Nguyễn Tất Thành, quận 4, TP. Hồ Chí Minh

Việt Nam

35

Vizicin 125

Azithromycin (dưới dạng Azithromycin Dihydrate)

125 mg/ gói 1,5 g

Thuốc bột pha hỗn dịch uống

Hộp 6 gói, 30 gói x 1,5g

VD-22344-15

Công ty TNHH Ha san-Dermapharm

Đường số 2, Khu Công nghiệp Đồng An, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương

Việt Nam

36

Vosfarel MR - Domesco

Trimetazidin dihydroclorid

35mg

Viên nén bao phim phóng thích chậm

Hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-22629-15

Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco

Số 66 Quốc lộ 30, P. Mỹ Phú, TP. Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp

Việt Nam

37

Xorimax 250mg

Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil)

250mg

Viên nén bao phim

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VN-18958-15

Sandoz GmbH

Biochemiestrasse 10, 6250 Kundl

Austria

38

Zaniat 125

Cefuroxim (dưới dạng cefuroxim axetil)

125mg/gói 3g

Thuốc bột pha hỗn dịch uống

Hộp 12 gói x 3g

VD-22235-15

Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha

Ấp Tân Bình, xã Tân Hiệp, huyện Tân Uyên, Bình Dương

Việt Nam

DANH MỤC

38 THUỐC CÓ TÀI LIỆU CHỨNG MINH TƯƠNG ĐƯƠNG SINH HỌC (ĐỢT 11)
(Ban hành kèm theo Quyết định số 3477/QĐ-BYT ngày 19/8/2015 của Bộ trưởng Bộ Y tế)

 

DANH MỤC

THUỐC CÓ TÀI LIỆU CHỨNG MINH TƯƠNG ĐƯƠNG SINH HỌC

Đợt 1: Quyết định số 3977/QĐ-BYT ngày 18/10/2012

STT

Tên thuốc

Hoạt chất

Hàm lượng

Dạng bào chế

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

Cơ sở sản xuất

Địa chỉ cơ sở sản xuất

Nước sản xuất

1

Akurit - 4

Rifampin; Isoniazide; Pyrazinamide; Ethambutol hydrochloride; 150mg; 75mg; 400mg; 275mg

 

Viên nén bao phim

Hộp 15 vỉ x 6 viên

VN-12157-11

Lupin Ltd.

A-28/1 M.I.D.C. Ind Area Chikalthana, Aurangabad - 431210

India

2

Akurit Z

Rifampin; Isoniazide; Pyrazinamide; 150mg; 75mg; 400mg

 

Viên nén bao phim

Hộp 15 vỉ x 6 Viên

VN-14447-12

Lupin Ltd.

A-28/1 M.I.D.C. Ind Area Chikalthana, Aurangabad - 431210

India

3

Amlaxopin 10mg

Amlodipin 10mg

 

Viên nén

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-15592-12

Actavis HF

Reykjavi kurgegur 78, 220 Hafnarfjordur

Iceland

4

Amlotens 10mg

Amlodipine besylate tương đương amlodipine 10mg

 

Viên nén

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VN-15275-12

Abdi Ibrahim Ilac San. Ve Tic. A.S

Tunc Cad Hosdere Mevkii Ozgur Nakliyat Yani No: 3, Hadimkoy Istanbul

Turkey

5

Amlotens 5mg

Amlodipine besylate tương đương amlodipine 5mg

 

Viên nén

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VN-15276-12

Abdi Ibrahim Ilac San. Ve Tic. A.S

Tunc Cad Hosdere Mevkii Ozgur Nakliyat Yani No: 3, Hadimkoy Istanbul

Turkey

6

Caricin

Clarithromycin 500 mg

 

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 4 viên nén bao phim

VD-15312-11

Công ty cổ phần công nghệ sinh học dược phẩm ICA

Lô 10, Đường số 5, KCN Việt Nam-Singapore, Thuận An, tỉnh Bình Dương

Việt Nam

7

Caricin

Clarithromycin 250 mg

 

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 4 viên nén bao phim

VD-15313-11

Công ty cổ phần công nghệ sinh học dược phẩm ICA

Lô 10, Đường số 5, KCN Việt Nam-Singapore, Thuận An, tỉnh Bình Dương

Việt Nam

8

Cefimed 200mg

Cefixime 200mg

 

Viên nén bao phim

Hộp 2 vỉ x 4 Viên

VN-15536-12

Medochemie Ltd.

1-10 Constantinoupoleos Street, 3011 Limassol

Cyprus

9

Cefuroxim 250 mg

Cefuroxim 250 mg

 

Viên nén bao phim

Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 10 viên

VD-17418-12

Công ty cổ phần dược phẩm Euvipharm

Ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa hạ, Đức Hòa, Long An

Việt Nam

10

Cefuroxim 500

Cefuroxim 500 mg

 

Viên nén bao phim

hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 10 viên

VD-17323-12

Công ty Cổ phần dược phẩm Euvipharm

Ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa hạ, Đức Hòa, Long An

Việt Nam

11

Cefuroxim 500 mg

Cefuroxim 500 mg

 

Viên nén dài bao phim

Hộp 2 vỉ x 5 viên

VD-17529-12

Công ty cổ phần Dược phẩm Tipharco

15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, Tỉnh Tiền Giang

Việt Nam

12

Claritek

Clarithromycin 250mg

 

Viên nén bao phim

Hộp 1 vỉ x10 viên

VN-15443-12

Getz Pharma (Pvt) Ltd.

Plot No. 29-30/27 Korangi Industrial Area, Karaachi 74900

Pakistan

13

Clazic SR

Gliclazid 30 mg

 

Viên nén phóng thích kéo dài

Hộp 1 vỉ, 10 vỉ x 10 viên nén phóng thích kéo dài

VD-16447-12

Công ty TNHH United Pharma Việt Nam

Ấp 2, Bình Chánh, Tp. Hồ Chí Minh

Việt Nam

14

Contiflo OD 0.4mg

Tamsulosin HCl 0,4mg

 

Viên nang tác dụng kéo dài

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VN-15600-12

Ranbaxy Laboratories Ltd.

Industrial Area 3, Dewas 455001, M.P

India

15

Diafase 500

Metformin HCl 500mg

 

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên 1

VD-17320-12

Công ty cổ phần Dược phẩm Ampharco U.S.A

KCN Nhơn Trạch 3, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai

Việt Nam

16

Diafase 850

Metformin HCl 850mg

 

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-17321-12

Công ty cổ phần Dược phẩm Ampharco U.S.A

KCN Nhơn Trạch 3, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai

Việt Nam

17

Diametil 850

Metformin hydrochloride, 850mg

 

Viên nén bao phim

Hộp 5 vỉ x 10 Viên

VN-15184-12

Aegis Ltd.

17 Athinon Street, Ergates, Industrial Area, 2643 Ergates, P.O.Box 28629, 2081 Lefkosia

Cyprus

18

Encorate Chrono 500

Natri valproate 500mg

 

Viên nén bao phim phóng thích kéo dài

Hộp 5 vỉ x 10 viên

VN-11330-10

Sun Pharmaceutical Industries Ltd.

Survey No 214, Govt. Industrial Estate, Phase II, Silvassa, 396230 (UT of Dadra & Nagar Haveli)

India

19

Enfelo 5

Felodipine, 5mg

 

Viên nén phóng thích chậm

Hộp 2 vỉ x 10 Viên

VN-15185-12

Aegis Ltd.

17 Athinon Street, Ergates, Industrial Area, 2643 Ergates, P.O.Box 28629, 2081 Lefkosia

Cyprus

20

Getzzid-MR 30mg

Gliclazide 30mg

 

Viên nén

Hộp 1 vỉ x 20 viên

VN-15445-12

Getz Pharma (Pvt) Ltd.

Plot No. 29-30/27 Korangi Industrial Area, Karaachi 74900

Pakistan

21

Glucodown Tablet

Metformin HCl 500mg

 

Viên nén phóng thích chậm

Hộp 4 vỉ x 15 viên

VN-14695-12

Hanall Pharmaceutical Co, Ltd.

400-1, Sangseo-Dong, Daeduck- Gu, Daejeon City

Korea

22

Glucofast 500

Metformin HCl 500mg

 

Viên nén bao phim

Hộp 4 vỉ x 15 viên

VD-16435-12

Công ty TNHH Dược phẩm & Sinh học Y tế

Lô III - 18 đường số 13, KCN Tân Bình, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ CHí Minh

Việt Nam

23

Glucofast 850

Metformin HCl 850mg

 

Viên nén bao phim

Hộp 4 vỉ x 15 viên

VD-16436-12

Công ty TNHH Dược phẩm & Sinh học Y tế

Lô III - 18 đường số 13, KCN Tân Bình, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh

Việt Nam

24

Glucophage XR 1000mg

Metformin hydrochloride 1000mg

 

Viên phóng thích kéo dài

Hộp 3 vỉ x 10 Viên

VN-15545-12

Merck Sante S.A.S

2 Rue du Pressoir Vert, 45400 Semoy

France

25

Glucophage XR 750mg

Metformin hydrochloride 750mg

 

Viên phóng thích kéo dài

Hộp 2 vỉ x 15 Viên

VN-15546-12

Merck Sante S.A.S

2 Rue du Pressoir Vert, 45400 Semoy

France

26

Gomzat 10mg

Alfuzosin HCl

 

Viên nén bao phim giải phóng kéo dài

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-13693-11

Daewoong Pharm. Co., Ltd.

906-10, Sangsin-ri, Hyang nam- myun, Hwaseong-Si, Gyeonggi-Do

Korea

27

Imdur

Isosorbide 5-mononitrate 30mg

 

Viên nén phóng thích kéo dài

Hộp 2 vỉ x 14 viên

VN-11458-10

AstraZeneca AB

SE-151 85 Sodertalje

Sweden

28

Imdur (đóng gói: AstraZeneca Pty. Ltd. Đ/c: 10-14 Khartoum Road, North Ryde, NSW 2113-

Isosorbide mononitrate 60mg

 

Viên nén phóng thích kéo dài

Hộp 2 vỉ x 15 viên

VN-15207-12

AstraZeneca AB

SE-151 85 Sodertalje

Sweden

29

Imidu 60

Isosorbid-5-mononitrat 60 mg

 

Viên nén tác dụng kéo dài

Hộp 3 vỉ x 10 viên nén tác dụng kéo dài

VD-15289-11

Công ty TNHH Dược phẩm Ha San- Dermapharm

Đường số 2, KCN Đồng An, Thuận An, Bình Dương

Việt Nam

30

Isomonit 60mg Retard

Isosorbide mononitrate 60mg

 

Viên nén phóng thích kéo dài

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-15461-12

Rottendorf Pharma GmbH

Ostenfelder Str. 51-61 D-59320 Ennigerloh.

Germany

31

Isosorbid Winthrop

Isosorbide 5-mononitrate 60mg

 

Viên nén bao phim tác dụng kéo dài

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-10553-10

Sanofi-Aventis Sp. Z.o.o

ul. Lubelska 52, 35-233 Rzeszow

Poland

32

Kaldyum

Kali chloride 600mg

 

Viên nang giải phóng chậm

Hộp 1 lọ 50 viên; hộp 1 lọ 100 viên

VN-15428-12

Egis Pharmaceuticals Public Ltd., Co.

1106, Budapest, Keresztóri ót, 30- 38

Hungary

33

Kaleorid

Kali chloride 600mg

 

Viên bao phim giải phóng chậm

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-15699-12

Leo Pharmaceutical Products Ltd. A/S (Leo Pharma A/S)

55 Industriparken, DK 2750 Ballerup

Denmark

34

Klacid MR

Clarithromycin, 500mg

 

Viên nén giải phóng chậm

Hộp 1 vỉ x 5 viên

VN-9913-10

Aesica Queenborough Ltd.

Queenborough, Kent, ME 11 5EL

United Kingdom

35

Macorel

Nifedipin 30mg

 

Viên nén phóng thích kéo dài

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-15359-12

Valpharma Company (Cơ sở sản xuất) - Elpen Pharmaceutical Co. Inc., Greece (Cơ sở đóng gói)

Via Ranco 112-Seravalle 47899, San Marino (Cơ sở sản xuất) - 95, Marathonos Ave. 19009 PiKermi, Attica (Cơ sở đóng gói)

San Marino

36

Mebever MR 200mg Capsules

Mebeverin HCL 200mg

 

Viên nang phóng thích kéo dài

Hộp 1 vỉ nhôm x 10 viên

VN-10704-10

Getz Pharma (Pvt) Ltd.

Plot No. 29-30/27 Korangi Industrial Area, Karaachi 74900

Pakistan

37

Mecefix

Cefixim 75mg

 

cốm pha hỗn dịch uống

Hộp 20 gói x 1,5g

VD-17710-12

Công ty cổ phần tập đoàn Merap

Thôn Bá Khê, xã Tân Tiến, Huyện Văn Giang, Hưng Yên

Việt Nam

38

Mecefix

Cefixim 150 mg

 

Viên nang

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-17711-12

Công ty cổ phần tập đoàn Merap

Thôn Bá Khê, xã Tân Tiến, Huyện Văn Giang, Hưng Yên

Việt Nam

39

Mecefix

Cefixim 100 mg

 

cốm pha hỗn dịch uống

Hộp 20 gói x 2g

VD-17707-12

Công ty cổ phần tập đoàn Merap

Thôn Bá Khê, xã Tân Tiến, Huyện Văn Giang, Hưng Yên

Việt Nam

40

Mecefix

Cefixim 250 mg

 

Viên nang

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-17709-12

Công ty cổ phần tập đoàn Merap

Thôn Bá Khê, xã Tân Tiến, Huyện Văn Giang, Hưng Yên

Việt Nam

41

Mecefix

Cefixim 400 mg

 

Viên nang

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-17708-12

Công ty cổ phần tập đoàn Merap

Thôn Bá Khê, xã Tân Tiến, Huyện Văn Giang, Hưng Yên

Việt Nam

42

Mecefix

Cefixim 200 mg

 

Viên nang

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-17706-12

Công ty cổ phần tập đoàn Merap

Thôn Bá Khê, xã Tân Tiến, Huyện Văn Giang, Hưng Yên

Việt Nam

43

Mecefix

Cefixim 100 mg

 

Viên nang

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-17705-12

Công ty cổ phần tập đoàn Merap

Thôn Bá Khê, xã Tân Tiến, Huyện Văn Giang, Hưng Yên

Việt Nam

44

Mecefix

Cefixim 50 mg

 

Cốm pha hỗn dịch uống

Hộp 20 gói x 1g

VD-17704-12

Công ty cổ phần tập đoàn Merap

Thôn Bá Khê, xã Tân Tiến, Huyện Văn Giang, Hưng Yên

Việt Nam

45

Neotazin MR

Trimetazidin 35 mg

 

Viên nén bao phim phóng thích kéo dài

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên nén bao phim phóng thích kéo dài

VD-12201-10

Công ty cổ phần Dược phẩm Ampharco U.S.A

KCN Nhơn Trạch 3, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng nai

Việt Nam

46

Nifedipin Hasan 20 retard

Nifedipin 20mg

 

Viên nén bao phim tác dụng kéo dài

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên nén bao phim tác dụng kéo dài

VD-16727-12

Công ty TNHH Dược phẩm Ha San- Dermapharm

Đường số 2, KCN Đồng An, Thuận An, Bình Dương

Việt Nam

47

NifeHexal 30 LA

Nifedipine, 30mg

 

Viên nén bao phim tác dụng kéo dài

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-9688-10

Lek Pharmaceuticals d.d

Verovskova 57, 1526 Ljubljana

Slovenia

48

Nitromint

Nitroglycerin, 2,6mg

 

Viên nén giải phóng chậm

Hộp 3 vỉ x 10 Viên

VN-14162-11

Egis Pharmaceuticals Public Ltd., Co.

1106, Budapest, Keresztóri ót, 30- 38

Hungary

49

Normodipin

Amlodipin 5mg

 

Viên nén

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-15440-12

Gedeon Richter Plc.

Gyomroi út 19-21, 1103 Budapest

Hungary

50

Panfor SR 500

Metformin Hydrochloride, 500mg

500mg

Viên nén phóng thích chậm

Hộp 5 vỉ x 20 viên

VN-11193-10

Inventia Healthcare Pvt. Ltd.

F1-F1/1, Additional Ambernath M.I.D.C. Ambernath (East) 421 506, Dist. Thane

India

51

Panfor SR-1000

Metformin Hydrochloride, 1000mg

1000mg

Viên nén phóng thích chậm

Hộp 5 vỉ x 20 viên

VN-11192-10

Inventia Healthcare Pvt. Ltd.

F1-F1/1, Additional Ambernath M.I.D.C. Ambernath (East) 421 506, Dist. Thane

India

52

Perglim M-1

Glimepiride 1mg; Metformine Hydrochloride 500mg

 

Viên nén (phóng thích chậm)

Hộp lớn chứa 5 hộp nhỏ x 1 vỉ x 20 viên

VN-10407-10

Themis Laboratories Pvt., Ltd

F1-F1/1 Additional Ambernath MIDC Ambernath (East) 421-506 Dist Thane

India

53

Perglim M-2

Glimepiride 2mg; Metformine Hydrochloride 500mg

 

Viên nén (phóng thích chậm)

Hộp lớn chứa 5 hộp nhỏ x 1 vỉ x 20 viên

VN-10408-10

Themis Laboratories Pvt., Ltd

F1-F1/1 Additional Ambernath MIDC Ambernath (East) 421-506 Dist Thane

India

54

Rafin SR 1,5mg

Indapamide 1,5mg

1,5mg

Viên nén bao phim giải phóng kéo dài

Hộp 2 vỉ x 15 viên

VN-11033-10

Gedeon Richter Romania S.A.

99-105 Cuza Voda Street, Targu- Mures

Romania

55

Reclide MR 30

Gliclazide 30mg

30mg

Viên nén phóng thích có kiểm soát

Hộp lớn chứa 5 hộp nhỏ x 2 vỉ x 10 viên

VN-15045-12

Dr. Reddy's Laboratories Ltd

Plot No 137, 138 & 146 S.V.Co - op, Indl. Estate, Bollaram, Jinnaram Mandal, Medak District

India

56

Tylenol 8 Hour

Paracetamol, 650mg

650mg

Viên nén giải phóng kéo dài

Hộp 5 vỉ x 10 viên

VN-13737-11

Janssen Korea Ltd.

905 Sangshin-ri, Hyangnam-myun, Hawaseong-si, Kyunggi-do

Korea

57

Vascam

Amlodipin 5mg

5mg

Viên nén

Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 1 vỉ x 5 viên nén

VD-16175-11

Công ty TNHH United Pharma Việt Nam

Ấp 2, Bình Chánh, Tp. Hồ Chí Minh

Việt Nam

58

Vasotrate-30 OD

Diluted isosorbide mononitrate tương ứng 30mg isosorbide mononitrate

30mg

Viên nén phóng thích kéo dài

Hộp lớn chứa 2 hộp nhỏ x 2 vỉ x 7 viên

VN-12691-11

Torrent Pharmaceuticals Ltd.

Indrad-382721, Dist. Mehsana

India

59

Xalgetz 0.4mg

Tamsulosin HCl 0,4mg

0,4m

Viên nang

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VN-11880-11

Getz Pharma (Pvt) Ltd.

Plot No. 29-30/27 Korangi Industrial Area, Karaachi 74900

Pakistan

60

Zil mate 250

Cefuroxim axetil tương đương Cefuroxim 250mg

250m

Viên nén dài bao phim

Hộp 2 vỉ x 5 viên

VD-17324-12

Công ty TNHH Dược phẩm & Sinh học Y tế

Lô III - 18 đường số 13, KCN Tân Bình, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh

Việt Nam

61

Zil mate 500

Cefuroxim axetil tương đương Cefuroxim 500mg

500mg

Viên nén dài bao phim

Hộp 2 vỉ x 5 viên

VD-17325-12

Công ty TNHH Dược phẩm & Sinh học Y tế

Lô III - 18 đường số 13, KCN Tân Bình, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh

Việt Nam

62

Zymycin 500

Azithromycin 500mg

500mg

Viên nén dài bao phim

Hộp 1 vỉ, 10 vỉ x 3 viên

VD-17322-12

Công ty cổ phần Dược phẩm Ampharco U.S.A

KCN Nhơn Trạch 3, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai

Việt Nam

63

Apitim 5

Amlodipin 5mg (dưới dạng Amlodipin besylat)

5mg

Viên nang

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-6676-09

Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang

288 Bis, Nguyễn Văn Cừ, P. An Hòa, Ninh Kiều, Cần Thơ, Việt Nam

Việt Nam

64

Cefixim 100mg

Cefixim 100mg

100mg

Gói thuốc bột

Hộp 10, 12 gói x 2g

VD-0618-06

Công ty Cổ phần XNK y tế Domesco

66 Quốc lộ 30, Phường Mỹ Phú, TP.Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp

Việt Nam

65

Glucofine 1000mg

Metformin hydroclorid 1000mg

1000mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-16375-12

Công ty Cổ phần XNK y tế Domesco

66 Quốc lộ 30, Phường Mỹ Phú, TP.Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp

Việt Nam

66

Glucofine 500mg

Metformin hydroclorid 500mg

500mg

Viên nén bao phim

hộp 5, 10 vỉ x 10 viên

VD-14844-11

Công ty Cổ phần XNK y tế Domesco

66 Quốc lộ 30, Phường Mỹ Phú, TP.Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp

Việt Nam

67

Glucofine 850mg

Metformin hydroclorid 850mg

850mg

Viên nén bao phim

Hộp 4 vỉ x 5 viên; hộp 3, 5 vỉ x 10 viên

VD-15246-11

Công ty Cổ phần XNK y tế Domesco

66 Quốc lộ 30, Phường Mỹ Phú, TP.Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp

Việt Nam

68

Haginat 500

Cefuroxim 500mg (dưới dạng Cefuroxim axetil)

500mg

Viên nén bao phim

Hộp 2 vỉ x 5 viên

VD-3753-07

Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang

288 Bis, Nguyễn Văn Cừ, P. An Hòa, Ninh Kiều, Cần Thơ, Việt Nam

Việt Nam

69

Hapacol

Paracetamol 500mg

500mg

Viên nén sủi bọt

Hộp 4 vỉ x 4 viên, hộp 10 vỉ x 4 viên

VD-9264-09

Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang

288 Bis, Nguyễn Văn Cừ, P. An Hòa, Ninh Kiều, Cần Thơ, Việt Nam

Việt Nam

70

Hapacol 150

Paracetamol 150mg

150mg

Gói thuốc bột sủi bọt

Hộp 24 gói x 1,5g

VD-7427-09

Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang

288 Bis, Nguyễn Văn Cừ, P. An Hòa, Ninh Kiều, Cần Thơ, Việt Nam

Việt Nam

71

Mebilax 15

Meloxicam 15mg

15mg

Viên nén

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-3361-07

Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang

288 Bis, Nguyễn Văn Cừ, P. An Hòa, Ninh Kiều, Cần Thơ, Việt Nam

Việt Nam

72

Midancef 500

Cefuroxim 500mg

500mg

Viên nén dài bao phim

Hộp 1 túi x 1 vỉ x 10 viên

VD-7241-09

Công ty Cổ phần dược phẩm Minh Dân

Lô E2, đường N4, Khu CN Hòa Xá, TP Nam Định

Việt Nam

73

Naphaceptiv

Levonorgestrel+Ethinylestradi ol, Sắt II fumarat 125/30mcg, 75mg

 

Viên nén bao phim

Hộp 1 vỉ 28 viên

VD-3717-07

Công ty Cổ phần dược phẩm Nam Hà

415 Hàn Thuyên, TP Nam Định

Việt Nam

74

Naphalevo

Levonorgestrel 30mcg

30mcg

Viên nén bao phim

Hộp 1 vỉ 28 viên

VD-12150-10

Công ty Cổ phần dược phẩm Nam Hà

415 Hàn Thuyên, TP Nam Định

Việt Nam

75

Negacef 500

Cefuroxim 500mg (dưới dạng Cefuroxim axetil)

500mg

Viên bao phim

Hộp 2 vỉ x 5 viên

VD-11874-10

Công ty cổ phần Pymepharco

166-170 Nguyễn Huệ, Tp. Tuy Hòa, Tỉnh Phú Yên

Việt Nam

76

PymeClarocil 500

Clarithromycin 500mg

500mg

Viên nén bao phim

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VD-13072-10

Công ty cổ phần Pymepharco

166-170 Nguyễn Huệ, Tp. Tuy Hòa, Tỉnh Phú Yên

Việt Nam

77

Pymetphage 1000

Metformin HCl 1000mg

1000mg

Viên nén bao phim

Hộp 2 vỉ x 15 viên, hộp 4 vỉ x 15 viên

VD-11880-10

Công ty cổ phần Pymepharco

166-170 Nguyễn Huệ, Tp. Tuy Hòa, Tỉnh Phú Yên

Việt Nam

78

Rostor 20

Rosuvastatin 20mg

20mg

Viên nén bao phim

Hộp 2 vỉ x 14 viên

VD-7722-09

Công ty cổ phần Pymepharco

166-170 Nguyễn Huệ, Tp. Tuy Hòa, Tỉnh Phú Yên

Việt Nam

Đợt 2 Quyết định số 115/QĐ-BYT ngày 11/01/2013

1

Aldan Tablets 10 mg

Amlodipine 10mg

10mg

Viên nén

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-15792-12

Polfarmex S.A

9 Jozefow Stresst, 99-300 Kutno

Ba Lan

2

Aldan Tablets 5 mg

Amlodipine

5mg

Viên nén

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-15793-12

Polfarmex S.A

9 Jozefow Stresst, 99-300 Kutno

Ba Lan

3

Amlaxopin 5mg

Amlodipine besilate tương đương 5mg Amlodipine

5mg

Viên nén

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-16025-12

Actavis HF

Reykjavi kurgegur 76-78, PO Box420, 220 Hafnarfjordur

Iceland

4

Amlocor-5

Amlodipine besylat tương đương 5mg Amlodipine

5mg

Viên nén

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-16076-12

Torrent Pharmaceuticals Ltd.

Vill.Bhud &Makhnu Majra, Baddi- 173205

Ấn Độ

5

Amlodipin 10mg

Amlodipin besylat tương đương 10mg Amlodipine

10mg

Viên nén

Hộp 1 vỉ x 10 viên, chai 90 viên nén

VD-11902-10

Công ty Cổ phần XNK Y tế Domesco

66 Quốc lộ 30, Phường Mỹ Phú, TP.Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp

Việt Nam

6

Amlodipin 5mg

Amlodipin besylat tương đương 5mg Amlodipine

5mg

Viên nang

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-15242-11

Công ty Cổ phần XNK Y tế Domesco

66 Quốc lộ 30, Phường Mỹ Phú, TP. Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp

Việt Nam

7

Amtim

Amlodipin

5mg

Viên nang cứng

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-13757-11

Công ty Cổ phần Dược phẩm Ampharco U.S.A

KCN Nhơn Trạch 3, Huyện Nhơn Trạch, Tỉnh Đồng Nai

Việt Nam

8

Augbactam 625

Amoxicillin, Acid clavulanic

500mg + 125mg

Viên nén bao phim

Hộp 2 vỉ x 5 viên; Hộp 2 vỉ x 7 viên

VD-6443-08

Công ty Cổ phần Hóa- Dược phẩm Mekophar

297/5 Lý Thường Kiệt, Phường 15, Quận 11, Tp. Hồ Chí Minh

Việt Nam

9

Aumakin 625

Amoxicillin, Acid clavunalic

500mg + 125mg

Viên nén bao phim

Hộp 2 vỉ x 5 viên; Hộp 2 vỉ x 7 viên; Hộp 5 vỉ x 4 viên nén bao phim

VD-12496-10

Công ty Cổ phần Hóa- Dược phẩm Mekophar

297/5 Lý Thường Kiệt, Phường 15, Quận 11, Tp. Hồ Chí Minh

Việt Nam

10

Azukon MR

Gliclazide

30mg

Viên nén phóng thích chậm

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-12682-11

Torrent Pharmaceuticals Ltd.

Indrad-382721, Dist. Mehsana

Ấn Độ

11

Bifumax 125

Cefuroxim axetil

125mg

Gói

Hộp 10 gói x 4g

VD-16851-12

Công ty Cổ phần Dược phẩm Bidiphar 1

499 Nguyễn Thái Học, Tp Quy Nhơn, Bình Định

Việt Nam

12

Bifumax 500

Cefuroxim axetil

500mg

Viên nén bao phim

Hộp 2 vỉ x 5 viên

VD-10086-10

Công ty Cổ phần Dược phẩm Bidiphar 1

498 Nguyễn Thái Học, Tp Quy Nhơn, Bình Định

Việt Nam

13

Carbatol-200

Carbamazepine

200mg

Viên nén

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-16077-12

Torrent Pharmaceuticals Ltd.

Indrad-382721, Dist. Mehsana

Ấn Độ

14

Clarithromycin tablets

Clarithromycin

250mg

Viên nén bao phim

Hộp đựng 10 hộp nhỏ x 1 vỉ x 10 viên

VN-15738-12

Brawn Laboratories Ltd.

13, New Industrial Township, Faridabad 121001, Haryana

Ấn Độ

15

Diuresin SR

Indapamide

1,5mg

Viên nén bao phim giải phóng kéo dài

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-15794-12

Polfarmex S.A

9 Jozefow Stresst, 99-300 Kutno

Ba Lan

16

Dorodipin 10mg

Amlodipin besylat tương đương 10mg Amlodipin

10mg

Viên nén

Hộp 1 vỉ x 10 viên, chai 90 viên nén

VD-11911-10

Công ty Cổ phần XNK Y tế Domesco

66 Quốc lộ 30, Phường Mỹ Phú, TP.Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp

Việt Nam

17

Egilok

Metoprolol tartrate

25mg

Viên nén

Hộp 1 lọ 60 viên

VN-15892-12

Egis Pharmaceuticals Public Ltd., Co.

1106, Budapest, Keresztúri út, 30-38

Hungary

18

Euzimnat 500

Cefuroxim axetil tương đương 500mg Cefuroxim

500mg

Viên nén dài bao phim

Hộp 2 vỉ x 5 viên

VD-11346-10

Công ty TNHH MTV Dược phẩm và sinh học y tế

Lô III-18 Đường 13, KCN Tân Bình, Q.Tân Phú, Tp. Hồ Chí Minh

Việt Nam

19

Felodil ER

Felodipin

5mg

Viên nén bao phim phóng thích kéo dài

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-15946-12

Korea United Pharm. Inc.,

404-10, Nojang-Ri, Jeondong- Myeon, Yeongi-kun, Chungnam

Hàn Quốc

20

Gabahasan 300

Gabapentin

300mg

Viên nang cứng

Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-7365-09

Công ty TNHH Hasan- Dermapharm

Đường số 2-Khu CN Đồng An- Thuận An-Bình Dương

Việt Nam

21

Glumeform 500

Metformin hydroclorid

500mg

Viên nén dài bao phim

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-9261-09

Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang

288 Bis, Nguyễn Văn Cừ, P. An Hòa, Ninh Kiều, Cần Thơ

Việt Nam

22

Haginat 125

Cefuroxim

125mg

Gói thuốc bột pha hỗn dịch uống

Hộp 24 gói x 3,5g thuốc bột pha hỗn dịch uống

VD-9263-09

Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang

288 Bis, Nguyễn Văn Cừ, P. An Hòa, Ninh Kiều, Cần Thơ

Việt Nam

23

Haginat 250

Cefuroxim

250mg

Viên nén bao phim

Hộp 2 vỉ x 5 viên nén bao phim

VD-7872-09

Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang

288 Bis, Nguyễn Văn Cừ, P. An Hòa, Ninh Kiều, Cần Thơ

Việt Nam

24

Indatab SR

Indapamide

1,5mg

Viên nén giải phóng kéo dài

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-16078-12

Torrent Pharmaceuticals Ltd.

Indrad-382721, Dist. Mehsana

Ấn Độ

25

Kalecin 500

Clarithromycin

500mg

Viên nén bao phim

Hộp 2 vỉ x 5 viên nén bao phim

VD-8941-09

Công ty Cổ phần Hóa- Dược phẩm Mekophar

297/5 Lý Thường Kiệt, Phường 15, Quận 11, Tp. Hồ Chí Minh

Việt Nam

26

Medaxetine 250mg

Cefuroxime Axetil, tương đương 250mg Cefuroxime

250mg

Viên nén bao phim

Hộp 1 vỉ x 10 viên 6

VN-15975-12

Medochemie Ltd.

1-10 Constantinoupoleos Street, 3011 Limassol

Cyprus

27

Medaxetine 500mg

Cefuroxime Axetil tương đương 500mg Cefuroxime

500mg

Viên nén bao phim

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VN-15976-12

Medochemie Ltd.

1-10 Constantinoupoleos Street, 3011 Limassol

Cyprus

28(*)

Midancef 250

Cefuroxim axetil

250mg

Vền nén dài bao phim

hộp 1 túi x 1 vỉ x 10 viên

VD-3883-07

Công ty Cổ phần Dược phẩm Minh Dân

Lô E2, đường N4, Khu CN Hòa Xá, TP Nam Định

Việt Nam

29

Pamlonor

Amlodipine besylate tương đương 5mg Amlodipine

5mg

Viên nén

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-16024-12

Pharmaceutical Works Polfa in Pabianice Joint Stock Co.

5 Marszalka-J.Pilsudskiego St. 95- 200 Pabianice

Ba Lan

30

Plendil

Felodipine

5mg

Viên nén phóng thích kéo dài

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-9938-10

AstraZeneca Pharma India Ltd.

12th Mile Bellary Road, Bangalore 560 063

Ấn Độ

31

pms-Claminat 250mg/31,25mg

Amoxicilin, acid clavulanic

250/31.25mg

Gói thuốc bột pha hỗn dịch

Hộp 12 gói

VD-5141-08

Công ty Cổ phần Dược phẩm Imexpharm

Số 4, Đường 30/4, Tp Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp

Việt Nam

32

pms-Claminat 625mg

Amoxicilin, acid clavulanic

500/125mg

Viên nén dài bao phim

Hộp 2 vỉ x 7 viên

VD-4748-08

Công ty Cổ phần Dược phẩm Imexpharm

Số 4, Đường 30/4, Tp Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp

Việt Nam

33

pms-Zanimex 500mg

Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil)

500mg

Viên nén dài bao phim

Hộp 2 vỉ x 5 viên

VD-4761-08

Công ty Cổ phần Dược phẩm Imexpharm

Số 02, Đường số 02, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore II, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương

Việt Nam

34

Pyme AM10

Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besylat)

10mg

Viên nén

Hộp 2 vỉ x 15 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 14 viên

VD-6996-09

Công ty Cổ phần Pymepharco

166-170 Nguyễn Huệ, Tp. Tuy Hòa, Tỉnh Phú Yên

Việt Nam

35(*)

Quincef 125

Cefuroxim 125mg

125mg

Gói thuốc bột,

Hộp 12 gói x 3,8g thuốc bột, Hộp 10 gói x 3,8g thuốc bột

VD-2922-07

Công ty Cổ phần Hóa- Dược phẩm Mekophar

297/5 Lý Thường Kiệt, Phường 15, Quận 11, Tp. Hồ Chí Minh

Việt Nam

36

Speenac CR

Aceclofenac

200mg

Viên nén bao phim phóng thích có kiểm soát

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-15948-12

Korea United Pharm. Inc.

404-10, Nojang-Ri, Jeondong- Myeon, Yeongi-kun, Chungnam

Hàn Quốc

37

Succipres 25mg

Metoprolol succinat tương đương 25mg metoprolol tartrate

25mg

Viên nén bao phim phóng thích kéo dài

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-15927-12

Salutas Pharma GmbH

Otto-von-Guericke-Allee 1, D- 39179 Barleben

Đức

38

Succipres 50mg

Metoprolol succinat tương đương 50mg metoprolol tartrate

50mg

Viên nén bao phim phóng thích kéo dài

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-15928-12

Salutas Pharma GmbH

Otto-von-Guericke-Allee 1, D- 39179 Barleben

Đức

39

Tatanol

Acetaminophen

500mg

Viên nén dài bao phim

Hộp 10 vỉ x 10 viên nén dài bao phim

VD-8219-09

Công ty Cổ phần Pymepharco

166-170 Nguyễn Huệ, Tp. Tuy Hòa, Tỉnh Phú Yên

Việt Nam

40

Turbezid

Rifampicin, Isoniazid, Pyrazinamid

150mg, 75mg, 400mg

Viên nén

Hộp 3 vỉ x 12 viên, hộp 10 vỉ x 12 viên

VD-12726-10

Công ty Cổ phần Dược phẩm Nam Hà

415 Hàn Thuyên, TP Nam Định

Việt Nam

41

Valparin chrono 500

Sodium Valproate 333mg, Valproic acid 145mg

500mg

Viên nén phóng thích có kiểm soát

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-5681-10

Torrent Pharmaceuticals Ltd.

Indrad-382721, Dist. Mehsana

Ấn Độ

42

Vasotrate-60 OD

Diluted isosorbide mononitrate tương đương 30mg isosorbide mononitrate

30mg

Viên nén phóng thích kéo dài

Hộp lớn chứa 2 hộp nhỏ x 2 vỉ x 7 viên

VN-9422-09

Torrent Pharmaceuticals Ltd.

Indrad-382721, Dist. Mehsana

Ấn Độ

43

Vaspycar MR- 35mg

Trimetazidin HCL

35mg

Viên bao phim phóng thích có kiểm soát

Hộp 2 vỉ x 30 viên, Hộp 1 vỉ x 30 viên

VD-6047-08

Công ty Cổ phần Pymepharco

166-170 Nguyễn Huệ, Tp. Tuy Hòa, Tỉnh Phú Yên

Việt Nam

44

Zinmax

Cefuroxim axetil tương đương 500mg Cefuroxim

500mg

Viên nén dài bao phim

Hộp 2 vỉ x 5 viên; Hộp 1, 2, 3 vỉ x 10 viên

VD-11919-10

Công ty Cổ phần XNK Y tế Domesco

66 Quốc lộ 30, Phường Mỹ Phú, TP.Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp

Việt Nam

Đợt 3: Quyết định số 344/QĐ-BYT ngày 29/01/2013

1

Pycip 500mg

Ciprofloxacin

500mg

Viên nén bao phim

hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên nén bao phim

VD-7336-09

Công ty Cổ phần Pymepharco

166-170 Nguyễn Huệ, Tp. Tuy Hòa, Tỉnh Phú Yên

Việt Nam

2

Telfadin

Fexofenadin HCl

60mg

Viên nén bao phim

hộp 1 vỉ x 10 viên nén bao phim

VD-9973-10

Công ty Cổ phần Dược Danapha

253 Dũng Sỹ Thanh Khê, Tp.Đà Nẵng

Việt Nam

3(*)

Risdontab 2

Risperidon

2mg

Viên nén bao phim

hộp 5 vỉ x 10 viên nén bao phim

VD-3343-07

Công ty Cổ phần Dược Danapha

253 Dũng Sỹ Thanh Khê, Tp.Đà Nẵng

Việt Nam

4

Olanxol

Olanzapine

10mg

Viên nén bao phim

hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao phim

VD-12735-10

Công ty Cổ phần Dược Danapha

253 Dũng Sỹ Thanh Khê, Tp.Đà Nẵng

Việt Nam

5(*)

Quincef 250

Cefuroxim

250mg

Viên nén dài bao phim

Hộp 2 vỉ x 5 viên nén dài bao phim

VD-4023-07

Công ty Cổ phần Hóa- Dược phẩm Mekophar

297/5 Lý Thường Kiệt, Phường 15, Quận 11, Tp. Hồ Chí Minh

Việt Nam

Đợt 4: Quyết định số 896/QĐ-BYT ngày 21/03/2013

1

Imdur

Isosorbide-5-mononitrate 30mg

30mg

Viên nén phóng thích kéo dài

Hộp 2 vỉ viên

VN-16126-13

AstraZeneca Pharmaceutical Co. Ltd.

Số 2 đường Huang Shan, Wuxi, Jiangsu

Trung Quốc

2

Imdur

Isosorbide-5-mononitrate 60mg

60mg

Viên nén phóng thích kéo dài

Hộp 2 vỉ viên

VN-16127-13

AstraZeneca Pharmaceutical Co. Ltd.

Số 2 đường Huang Shan, Wuxi, Jiangsu

Trung Quốc

3

Exforge

Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besylate) 10mg; Valsartan 160mg

10mg; 160mg

Viên nén bao phim

Hộp 1 vỉ x 14 viên

VN-16342-13

Novartis Farmaceutica S.A.

Ronda de Santa Maria 158 08210 Barberà del Vallès, Barcelona

Tây Ban N

4

Exforge

Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besylate) 5mg; Valsartan 160mg

5mg; 160mg

Viên nén bao phim

Hộp 1 vỉ x 14 viên

VN-16343-13

Novartis Farmaceutica S.A.

Ronda de Santa Maria 158 08210 Barberà del Vallès, Barcelona

Tây Ban N

5

Exforge

Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besylate) 5mg; Valsartan 80mg

5mg; 80mg

Viên nén bao phim

Hộp 1 vỉ x 14 viên

VN-16344-13

Novartis Farmaceutica S.A.

Ronda de Santa Maria 158 08210 Barberà del Vallès, Barcelona

Tây Ban N

6

Haginat 500

Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 500mg

500mg

Viên nén bao phim

Hộp 2 vỉ x 5 viên

VD-17849-12

Công ty cổ phần dược Hậu Giang

288 Bis Nguyễn Văn Cừ, p. An Hòa, Q. Ninh Kiều, Cần Thơ

Việt Nam

7

Zymycin

Azithromycin 250mg

250mg

Viên nang cứng

Hộp 1 vỉ x 6 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-17886-12

Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A

KCN Nhơn Trạch 3, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai

Việt Nam

8

Cefuroxim 250mg

Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 250mg

250mg

Viên nén dài bao phim

Hộp 2 vỉ x 5 viên; hộp 3 vỉ x 5 viên

VD-17955-12

Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco

15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền

Việt Nam

9

Metformin 1000mg

Metformin HCl 1000mg

1000mg

Viên nén dài bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 7 viên; Lọ 100 viên

VD-17971-12

Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1- Pharbaco

Thanh Xuân- Sóc Sơn- Hà Nội

Việt Nam

10

Metformin 500mg

Metformin HCl 500mg

500mg

Viên nén bao phim

Hộp 5 vỉ x 10 viên; Lọ 100 viên

VD-17972-12

Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1- Pharbaco

Thanh Xuân- Sóc Sơn- Hà Nội

Việt Nam

11

Metformin 850mg

Metformin HCl 850mg

850mg

Viên nén bao phim

Hộp 5 vỉ x 20 viên; Lọ 100 viên

VD-17973-12

Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1- Pharbaco

Thanh Xuân- Sóc Sơn- Hà Nội

Việt Nam

12

Topclar 500

Clarithromycin 500 mg

500mg

Viên bao phim

Hộp 2 vỉ x 5 viên, hộp 1 chai 50 viên

VD-18050-12

Công ty cổ phần hóa- dược phẩm Mekophar

297/5 Lý Thường Kiệt, quận 11, Tp. Hồ Chí Minh

Việt Nam

13

Efodyl

Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 500mg

500mg

Viên nén bao phim

hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-18068-12

Công ty cổ phần tập đoàn Merap

Thôn Bá Khê, xã Tân Tiến, huyện Văn Giang, Hưng Yên

Việt Nam

14

Efodyl

Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 250mg

250mg

Viên nén bao phim

hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-18069-12

Công ty cổ phần tập đoàn Merap

Thôn Bá Khê, xã Tân Tiến, huyện Văn Giang, Hưng Yên

Việt Nam

15

Saviroxim 250

Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 250mg

250mg

Viên nén dài bao phim

Hộp 2 vỉ x 5 viên

VD-18122-12

Công ty TNHH một thành viên dược phẩm & sinh học y tế

Lô III- 18 đường số 13, KCN Tân Bình, Q. Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh

Việt Nam

16

Saviroxim 500

Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 500mg

500mg

Viên nén dài bao phim

Hộp 2 vỉ x 5 viên

VD-18123-12

Công ty TNHH một thành viên dược phẩm & sinh học y tế

Lô III- 18 đường số 13, KCN Tân Bình, Q. Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh

Việt Nam

17

Crondia 30 MR

Gliclazid 3mg

3mg

Viên nén giải phóng hoạt chất biến đổi

Hộp 1 vỉ x 30 viên

VD-18281-13

Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây

La Khê - Văn Khê - Hà Đông - Hà Nội - Việt Nam

Việt Nam

18

Cefixime MKP 100

Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) 100mg

100mg

Thuốc bột uống

Hộp 12 gói x 1,5g

VD-18459-13

Công ty cổ phần hóa- dược phẩm Mekophar

297/5 Lý Thường Kiệt, quận 11, Tp. Hồ Chí Minh

Việt Nam

19

Cefixime MKP 50

Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) 50mg

50mg

Thuốc bột uống

Hộp 12 gói x 1,5g thuốc bột uống

VD-18460-13

Công ty cổ phần hóa- dược phẩm Mekophar

297/5 Lý Thường Kiệt, quận 11, Tp. Hồ Chí Minh

Việt Nam

20

Quincef 125

Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 125mg

125mg

Thuốc bột uống

Hộp 10 gói x 3,8g

VD-18466-13

Công ty cổ phần hóa- dược phẩm Mekophar

297/5 Lý Thường Kiệt, quận 11, Tp. Hồ Chí Minh

Việt Nam

21

Cefixim- Domesco 100mg

Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) 100mg

100mg

Thuốc bột uống

hộp 10 gói, 12 gói x 2 gam

VD-18489-13

Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế

66 quốc lộ 30, P. Mỹ Phú, TP. Cao Lãnh, Đồng Tháp

Việt Nam

22

Hasanclar 500

Clarithromycin 500mg

500mg

Viên nén dài bao phim

Hộp 4 vỉ (nhôm- nhôm) x 7 viên

VD-18528-13

Công ty TNHH Ha san- Dermapharm

Đường số 2, Khu Công nghiệp Đồng An, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương

Việt Nam

23

Lordivas 5 mg

Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besylat) 5mg

5mg

Viên nén

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-18529-13

Công ty TNHH Ha san- Dermapharm

Đường số 2, Khu Công nghiệp Đồng An, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương

Việt Nam

24

Klamentin 1g

Amoxicilin và acid calvulanic

1g

 

hộp 2vỉ x 7 viên

VD-7875-09

CP Dược Hậu Giang

290 Bis, Nguyễn Văn Cừ, P. An Hòa, Ninh Kiều, Cần Thơ

Việt Nam

25

Gludipha 850

Metformin hydroclorid

850mg

 

hộp 2 vỉ x 15 viên, hộp 4 vỉ x 15 viên, hộp 1 chai x 30 viên

VD-12414-10

CT CPDP Trung Ương Vidipha

Ấp Tân Bình, xã Tân Hiệp, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương

Việt Nam

26

Cefurich 500

Cefuroxim

500mg

 

hộp 2 vỉ x 5 viên nén bao phim

VD-6180-08

CT TNHH US Pharma USA

Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP Hồ Chí Minh

Việt Nam

27

Zasinat 500

Cefuroxim axetil tương đương 500mg Cefuroxim

500mg

 

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VD-10183-10

Công ty CPDP Euvipharm

Ấp Bình Tiền 2, Xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An

Việt Nam

28(*)

Azibiotic 500

Azithromycin

500mg

 

Hộp 2 vỉ x 3 viên nén dài bao phim

VD-2496-07

Công ty CP Liên doanh dược phẩm Medipharco Tenamyd BR.s.r.l

Số 08 Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP Huế, Thừa Thiên Huế

Việt Nam

29

Actixim 500

Cefuroxim axetil

Cefuroxim 500mg (dưới dạng Cefuroxim acetil)

 

Hộp 1 vỉ x 10 viên bao phim, hộp 5 vỉ x 10 viên bao phim

VD-7495-09

Công ty cổ phần dược phẩm Glomed

35 Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam- Singapore, Thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương

Việt Nam

30

Cefuroxime 250mg

Cefuroxim acetil

250mg

 

Hộp 1 túi x 1 vỉ x 10 viên nén dài bao phim

VD-6800-09

Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân

Lô E2-Đường N4-Khu Công nghiệp Hòa Xá-TP Nam ĐỊnh

Việt Nam

31(*)

Oralfuxim 500

Cefuroxim

500mg

 

Hộp 2 vỉ x 5 viên

VD-4595-07

Công ty Cổ phần Armephaco -Xí nghiệp DP 150

112 Trần Hưng Đạo, Quận 1, Tp. Hồ Chí Minh

Việt Nam

32

Cefuromid 250

Cefuroxim acetil

250mg

 

Hộp 1 túi x 1 vỉ x 10 viên nén dài bao phim

VD-8670-09

Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân

Lô E2-Đường N4-Khu Công nghiệp Hòa Xá-TP Nam ĐỊnh

Việt Nam

33

Cefuromid 500

Cefuroxim acetil

500mg

 

Hộp 1 túi x 1 vỉ x 10 viên nén dài bao phim

VD-8671-09

Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân

Lô E2-Đường N4-Khu Công nghiệp Hòa Xá-TP Nam ĐỊnh

Việt Nam

34

Clarithromycin 500mg

Clarithromycin

500mg

 

Hộp 1,2,10 vỉ x 10 viên

VD-10694-10

CTCP XNK Y tế Domesco

66 Quốc lộ 30, Phường Mỹ Phú, TP.Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp

Việt Nam

35

Metformin STADA 850mg

Metformin

850mg

 

Hộp 4 vỉ, 6 vỉ x 15 viên

VD-9058-09

CT TNHH LD Stada- VN

40 Đại Lộ Tự Do,KCN Việt Nam- Singapore, Thuận An-Bình Dương

Việt Nam

36

Mobimed 15

Meloxicam

15mg

 

hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-11871-10

CT CP Pymepharco

166-170 Nguyễn Huệ, Tp. Tuy Hòa, Tỉnh Phú Yên

Việt Nam

37

Levoquin 500

Levofloxacin

500mg

 

hộp 2 vỉ x 4 viên

VD-12524-10

CT CP Pymepharco

166-170 Nguyễn Huệ, Tp. Tuy Hòa, Tỉnh Phú Yên

Việt Nam

38

Staclazide 30 MR

Gliclazid

30mg

 

hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-12599-10

CT TNHH Stada-VN

K63/1, Nguyễn Thị Sóc-Ấp Mỹ Hòa 2-Xã Xuân Thới Đông,Huyện Hóc Môn,Tp.HCM

Việt Nam

39

Bisoprolol

Bisoprolol

5mg

 

hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-9047-09

CT TNHH Stada-VN

40 Đại Lộ Tự Do,KCN Việt Nam- Singapore, Thuận An-Bình Dương

Việt Nam

40

Loratadin Stada 10mg

Loratadin 10 mg

10mg

 

hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-9029-09

CT TNHH Stada-VN

K63/1, Nguyễn Thị Sóc-Ấp Mỹ Hòa 2-Xã Xuân Thới Đông,Huyện Hóc Môn,Tp.HCM

Việt Nam

41(*)

Bdfglamic

Glibenclamid

5mg

 

hộp 5 vỉ x 20 viên

VD-2964-07

CT CPDP Bidiphar 1

498 Nguyễn Thái Học, Tp Quy Nhơn, Bình Định

Việt Nam

42

Cefuroxim 500

Cefuroxim axetil

500mg

 

hộp 2 vỉ x 5 viên

VD-13763-11

CT CPDP Bidiphar 1

500 Nguyễn Thái Học, Tp Quy Nhơn, Bình Định

Việt Nam

43

Menison 16mg

Methylprednisolon

16mg

 

hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-12526-11

CT CP Pymepharco

166-170 Nguyễn Huệ, Tp. Tuy Hòa, Tỉnh Phú Yên

Việt Nam

44

Diaprid 4mg

Glimepirid

4mg

 

hộp 2 vỉ x 15 viên

VD-12517-10

CT CP Pymepharco

166-170 Nguyễn Huệ, Tp. Tuy Hòa, Tỉnh Phú Yên

Việt Nam

45

Adefovir STADA 10mg

Adefovir dipivoxil

10mg

 

hộp 3 vỉ x 10 viên, 30 viên.\/chai

VD-12596-10

CT TNHH Stada-VN

40 Đại Lộ Tự Do,KCN Việt Nam- Singapore, Thuận An-Bình Dương

Việt Nam

46

Lipistad 20

Atorvastatin calci

20mg

 

hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-8265-09

CT TNHH Stada-VN

40 Đại Lộ Tự Do,KCN Việt Nam- Singapore, Thuận An-Bình Dương

Việt Nam

47

Ethambutol 400mg

Ethambutol

400mg

 

hộp 10 vỉ x 12 viên

VD-7995-09

CT CPDP Imexpharm

Số 4, Đường 30/4, Tp Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp

Việt Nam

48(*)

Imedroxil 500mg

Cefadroxil

500mg

 

hộp 1 vỉ x 12 viên

VD-2441-07

CT CPDP Imexpharm

Số 22, Đường số 02, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore II, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương

Việt Nam

49

Amloefti 5mg

Amlodipin besylat tương đương 5mg Amlodipin

5mg

 

hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-6162-08

CT CPDP 3/2

930 C2, Đường C, KCN Cát Lái Q2, Tp HCM

Việt Nam

50

Clarividi 500

Clarithromycin

500mg

 

hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-5510-08

CT CPDP Trung Ương Vidipha

Ấp Tân Bình, xã Tân Hiệp, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương

Việt Nam

51

Clarithro 500

Clarithromycin

500mg

 

hộp 1 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai x 100 viên

VD-5509-08

CT CPDP Trung Ương Vidipha

Ấp Tân Bình, xã Tân Hiệp, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương

Việt Nam

52

Savi Trimetazidine 35 MR

Trimetazidin hydroclorid

35mg

 

hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-11690-10

CT CPDP Savi (Savipharm)

Lô Z01-02-03a KCN/KCX Tân Nhuận, P.Tân Nhuận Đông, Q7, Tp.HCM

Việt Nam

53

Opeazitro 200

Azithromycin

200mg

 

hộp 3 gói x 2,5g

VD-11097-10

CT CPDP OPV

Số 27, đường 3A, KCN Biên Hòa II, TP Biên Hòa, Đồng Nai

Việt Nam

54

Opeazitro 500

Azithromycin

500mg

 

hộp 1 vỉ x 3 viên

VD-11098-10

CT CPDP OPV

Số 27, đường 3A, KCN Biên Hòa II, TP Biên Hòa, Đồng Nai

Việt Nam

55(*)

Cefixim MKP 100

Cefixim

100mg

 

Hộp 12 gói x 1,5g thuốc bột

VD-2188-06

Công ty CP Hóa-Dược phẩm Mekophar

297/5 Lý Thường Kiệt, Phường 15, Quận 11, Tp. Hồ Chí Minh

Việt Nam

Đợt 5: Quyết định số 1739/QĐ-BYT ngày 20/05/2013

1

Azicine 250 mg

Azithromycin

250mg

Thuốc bột

Hộp 6 gói x 1,5gam

VD-3586-07

CT LD TNHH Stada - Việt Nam

40 Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương.

Việt Nam

2

Binex Amorin

Glimepiride

2mg

Viên nén

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-14472-12

Công ty Binex Co Limited

480-2, Jangrim-dong, Saha-gu, Busan, Korea

Hàn Quốc

3

Cardivasor

Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besylat) 5mg

5mg

Viên nén

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Chai 500 viên, chai 100 viên

VD-9703-09

Công ty cổ phần SPM;

Lô 51, đường số 2, KCN Tân Tạo, Q. Bình Tân, Tp. Hồ Chí Minh.

Việt Nam

4

Cefadroxil 500mg

Cefadroxil monohydrat tương đương Cefadroxil khan 500mg

500mg

Viên nang cứng

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Lọ 200 viên nang cứng.

VD-11859-10

Công ty cổ phần Pymepharco

166-170, Nguyễn Huệ, Tp. Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên

 

5

Cefixim 100

Cefixim

100mg

Thuốc bột

Hộp 12 gói x 1,5g

mới: VD-14894- 11 cũ: VD-4593-07

Chi nhánh Công ty cổ phần Armephaco - Xí nghiệp Dược phẩm 150

112 Trần Hưng Đạo, Q1, Tp. Hồ Chí Minh

Việt Nam

6

Cefuromid 125

Cefuroxim 125mg (dùng dạng Cefuroxim Axetil)

125mg

Bột pha hỗn dịch uống

Hộp 10 gói x 3,5g

VD-8668-09

Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân

Lô E2, đường N4, Khu Công nghiệp Hòa Xá, tỉnh Nam Định.

Việt Nam

7

Cefuroxime 125mg

Cefuroxim 125mg (dùng dạng Cefuroxim Axetil)

125mg

Bột pha hỗn dịch uống

Hộp 10 gói x 3,5g

VD-6798-09

Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân

Lô E2, đường N4, Khu Công nghiệp Hòa Xá, tỉnh Nam Định.

Việt Nam

8

Cefustad 500mg

Cefuroxim Axetil tương đương Cefuroxim 250mg

500mg

Viên nén dài bao phim

Hộp 2 vỉ x 5 viên

VD-9685-09

Công ty cổ phần Pymepharco

166-170, Nguyễn Huệ, Tp. Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên

Việt Nam

9

Celostad 250mg

Cefaclor 250mg dưới dạng Cefaclor monohydrat

250mg

Viên nang cứng

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-11861-10

Công ty cổ phần Pymepharco

166-170, Nguyễn Huệ, Tp. Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên

Việt Nam

10

Clairithromyci n 500mg

Clarithromycin

500mg

Viên nén bao phim

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VD-12513-10

Công ty cổ phần Pymepharco

166-170, Nguyễn Huệ, Tp. Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên

Việt Nam

11

Droxicef 500mg

Cefadroxil

500mg

Viên nang

Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-8960-09

Công ty cổ phần Pymepharco

166-170, Nguyễn Huệ, Tp. Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên

Việt Nam

12

Fluconazol stada 150mg

Fluconazol

150mg

Viên nang cứng

Hộp 1 vỉ x 1 viên; Hộp 1 vỉ x 10 viên

VD-2968-07

Công ty TNHH liên doanh Stada - Việt Nam;

40 Đại lộ tự do, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương

Việt Nam

13

Glycos MR

Gliclazide

30mg

Viên nén giải phóng hoạt chất biến đổi

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-14822-12

Synmedic Laboratories

106-107, HSIDC Industrial Estate, Sec -31, Faridabad - 121 003 Haryana, India

Ấn Độ

14

Melic 7,5 mg

Meloxicam

7,5mg

Viên nén bao phim

Hộp 4 vỉ x 7 viên; Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-11651-10

Công ty cổ phần dược phẩm OPV

Số 27 đường 3A, KCN Biên Hòa II, Tp. Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai.

Việt Nam

15

Midancef 125

Cefuroxim Axetil tương đương Cefuroxim 125mg

125mg/gói 3,5g

Thuốc bột pha hỗn dịch

Hộp 10 gói x 3,5g

VD-3882-07

Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân

Lô E2, đường N4, Khu Công nghiệp Hòa Xá, tỉnh Nam Định.

Việt Nam

16

Midancef 125

Cefuroxim Axetil

1500mg/lọ 40g (Cefuroxim 125mg/5ml)

Thuốc bột pha hỗn dịch

Hộp 1 lọ x 40 g

VD-3880-07

Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân

Lô E2, đường N4, Khu Công nghiệp Hòa Xá, tỉnh Nam Định.

Việt Nam

17

Midancef 125

Cefuroxim Axetil tương đương Cefuroxim 125mg

125mg

Viên nén dài bao phim

Hộp 1 túi x 1 vỉ x 10 viên

VD-3881-07

Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân;

Lô E2, đường N4, Khu Công nghiệp Hòa Xá, Tỉnh Nam Định

Việt Nam

18

Midantin 500mg/125mg

Amoxicilin trihydrat; acid clavulanic

500mg; 125mg

Viên nén dài bao phim

Hộp 1 túi x 2 vỉ x 7 viên

VD-4344-07

Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân

Lô E2, đường N4, Khu Công nghiệp Hòa Xá, tỉnh Nam Định.

Việt Nam

19

Monotrate SR 60;

Diluted isosorbide mononitrate

60mg

Viên nén phóng thích kéo dài

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-9864-10

Sun Pharmaceutical Industries Ltd

Survey No 259/15 Dadra - 396 191, UT of Dadra & Nagar Haveli, India

Ấn Độ

20

Myeromax 500

Azithromycin

500mg

Viên nén dài bao phim

Hộp 1 vỉ x 3 viên

VD-18834-13

Công ty liên doanh Meyer

6A3, Quốc lộ 60, P. Phú Tân, Tp. Bến Tre, tỉnh Bến Tre

Việt Nam

21

Noruxime 250

Cefuroxim 250mg dưới dạng Cefuroxim Axetil

250mg

Viên nén dài bao phim

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VD-18696-13

Công ty cổ phần dược phẩm Amvi

Lô B14-3, lô B14-4, đường N13, KCN Đông Nam, Củ Chi, Tp. Hồ Chí Minh

Việt Nam

22

Noruxime 250

Cefuroxim 250mg dưới dạng Cefuroxim Axetil

250mg

Viên nang cứng

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VD-18697-13

Công ty cổ phần dược phẩm Amvi

Lô B14-3, lô B14-4, đường N13, KCN Đông Nam, Củ Chi, Tp. Hồ Chí Minh

Việt Nam

23

Noruxime 500

Cefuroxim 500mg dưới dạng Cefuroxim Axetil

500mg

Viên nén dài bao phim

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VD-18698-13

Công ty cổ phần dược phẩm Amvi

Lô B14-3, lô B14-4, đường N13, KCN Đông Nam, Củ Chi, Tp. Hồ Chí Minh

Việt Nam

24

Sunprolomet 100

Metoprolol tartrat

100mg

Viên nén 2 lớp bao phim phóng thích kéo dài

Hộp 5 vỉ x 10 viên

VN-5651-10

Sun Pharmaceutical Industries Ltd

Survey No 259/15 Dadra - 396 191, UT of Dadra & Nagar Haveli, India

Ấn Độ

25

Sunprolomet 50

Metoprolol tartrat

50mg

Viên nén 2 lớp bao phim phóng thích kéo dài

Hộp 5 vỉ x 10 viên

VN-9390-09

Sun Pharmaceutical Industries Ltd

Survey No 20, Govt. Industrial Estate, Phase II, Silvassa, 396230 (UT of Dadra & Nagar Haveli), India

Ấn Độ

26

Tenocar 100mg

Atenolol

100mg

Viên nén

Hộp 2 vỉ x 15 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-8976-09

Công ty cổ phần Pymepharco

166-170, Nguyễn Huệ, Tp. Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên

Việt Nam

27

Zasinat 250

Cefuroxim Axetil tương đương Cefuroxim 250mg

250mg

Viên nén bao phim

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VD-10182-10

Công ty cổ phần dược phẩm EUVIPHARM

Ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa Hạ, Huyện Đức Hòa, tỉnh Long An

Việt Nam

Đợt 6: Quyết định số 2993/QĐ-BYT ngày 19/8/2013

1

Alodip 5

Amlodipin besylat

Amlodipin besylat tương đương Amlodipin 5mg

Viên nang cứng

Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-3897-07

Công ty cổ phần dược phẩm OPV

Số 27, đường 3A, KCN Biên Hòa II, Tp. Biên Hòa, Đồng Nai

Việt Nam

2

Glucoform 850

Metformin hydroclorid

Metformin hydroclorid

Viên nén bao phim

Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-11086-10

Công ty cổ phần dược phẩm OPV

Số 27, đường 3A, KCN Biên Hòa II, Tp. Biên Hòa, Đồng Nai

Việt Nam

3

Glucoform 500

Metformin hydroclorid

Metformin hydroclorid

Viên nén bao phim

Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-10305-10

Công ty cổ phần dược phẩm OPV

Số 27, đường 3A, KCN Biên Hòa II, Tp. Biên Hòa, Đồng Nai

Việt Nam

4

Lodimax 5mg

Amlodipin 5mg (tương đương với Amlodipin besylat 6,935 mg)

 

Viên nén dài bao phim

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-11090-10

Công ty cổ phần dược phẩm OPV

Số 27, đường 3A, KCN Biên Hòa II, Tp. Biên Hòa, Đồng Nai

Việt Nam

5

Pyzacar 50

Losartan Kali

Losartan Kali 50mg

Viên nén bao phim

Hộp 2 vỉ x 15 viên

VD- 13596-10

Công ty cổ phần Pymepharco

166-170, Nguyễn Huệ, Tp. Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên

Việt Nam

6

Amlodipin PMP 5mg;

Amlodipin besylat

Amlodipin 5mg (dưới dạng Amlodipin

Viên nang cứng

Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-14813-11

Công ty cổ phần Pymepharco

166-170, Nguyễn Huệ, Tp. Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên

Việt Nam

7

Ofmantine - Domesco 625 mg

Amoxicilin trihdrat; Clavulanic potassium;

Amoxicilin 500mg + acid clavulanic 125mg;

Viên nén dài bao phim.

Hộp 2 vỉ x 7 viên

VD-7075-09

Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco

66 Quốc lộ 30 - Phường Mỹ Phú, Tp. Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp

Việt Nam

8

Vosfarel MR - Domesco

Trimetazidin dihydroclorid

Trimetazidin dihydroclorid 35mg

Viên nén bao phim phòng thích chậm

Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 2 vỉ x 30 viên

VD-7078-09

Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco

66 Quốc lộ 30 - Phường Mỹ Phú, Tp. Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp

Việt Nam

9

Dorotor 20mg

Atorvastatin calci trihydrat

Atorvastatin calci trihydrat 20mg

Viên nén bao phim

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-5607-09

Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco

66 Quốc lộ 30 - Phường Mỹ Phú, Tp. Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp

Việt Nam

10

Atorvastatin 20 mg

Atorvastatin calci trihydrat

Atorvastatin calci trihydrat 20mg

Viên nén bao phim

Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-9716-09

Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco

66 Quốc lộ 30 - Phường Mỹ Phú, Tp. Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp

Việt Nam

11

Cefimbrand 100

Cefixim trihydrat

Cefixim 100mg (dưới dạng Cefixim trihydrat);

Thuốc bột pha hỗn dịch uống

Hộp 10 gói x 2g

VD-8099-09

Công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha

Ấp Tân Bình, xã Tân Hiệp, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương

Việt Nam

12

Cefimvid 100

Cefixim trihydrat

Cefixim 100mg (dưới dạng Cefixim trihydrat 111,9mg);

Thuốc bột pha hỗn dịch uống

Hộp 10 gói x 2g

VD-15841-11

Công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha

Ấp Tân Bình, xã Tân Hiệp, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương

Việt Nam

13

Azithromycin - Teva

Azithromycin (dưới dạng Azithromycin Dihyrate 500mg)

 

Viên nén bao phim

Hộp 1 vỉ x 3 viên

VN-16620-13

Pliva Croatia Ltd

Prilaz Baruna Filipovica 25, 10000 Zagreb, Croatia

Croatia

14

Fudcime 200mg

Cefixim

Cefixim 200mg

Viên nén phân tán

Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ, 30 vỉ, 50 vỉ x vỉ 10 viên. Chai 30 viên, 60 viên, 100 viên, 250 viên, 500 viên

VD-9507-09

Công ty cổ phần dược phẩm Phương Đông;

Lô 7, đường 2, KCN Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, Tp. Hồ Chí Minh.

Việt Nam

15

Viên nén bao phim pms- IMEPHASE 850mg

Metformin HCl

Metformin HCl 850mg

Viên nén bao phim

Hộp 2 vỉ x 15 viên

VD-11063-10

Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm;

Số 04, đường 30/4, Tp. Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp.

Việt Nam

16

Pyme Am5 Caps

Amlodipin besylat

Amlodipin 5mg (dưới dạng Amlodipin

Viên nang cứng

Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-13587-10

Công ty cổ phần Pymepharco

166-170, Nguyễn Huệ, Tp. Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên

Việt Nam

17

Amlodipin STADA 5mg

Amlodipin besylat

Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besylat) 5mg

Viên nang cứng

Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên. Hộp 1 chai x 30 viên

VD-4493-07

Công ty TNHH Liên Doanh Stada - VN

K63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hòa 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, Tp. Hồ Chí Minh.

Việt Nam

18

Meyerdipin 5

Amlodipin besylat

6,94g Amlodipin besilat tương đương với 5mg

Viên nén

Hộp 5 vỉ x 10 viên

VD-4984-08

Công ty liên doanh Meyer-BPC

6A3, Quốc lộ 60, Phường Phú Tân, Tp. Bến Tre, tỉnh Bến Tre.

Việt Nam

19

Dentafar

Cefaclor monohydrat

Cefaclor 250mg (dưới dạng monohydrat)

Viên nang cứng

Hộp 1 vỉ x 12 viên

VD-7294-09

Công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha

Ấp Tân Bình, xã Tân Hiệp; huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương.

Việt Nam

20

Cefaclor 250mg

Cefaclor monohydrat

Cefaclor 250mg (dưới dạng monohydrat )

Viên nang cứng

Hộp 1 vỉ x 12 viên

VD-5518-08

Công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha;

Ấp Tân Bình, xã Tân Hiệp; huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương.

Việt Nam

21

Cefaclorvid 250

Cefaclor monohydrat

Cefaclor 250mg (dưới dạng monohydrat )

Viên nang cứng

Hộp 1 vỉ x 12 viên

VD-15470-11

Công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha;

Ấp Tân Bình, xã Tân Hiệp; huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương.

Việt Nam

22

Cezirnate 500mg

Cefuroxim Acetil

Cefuroxim acetil tương đương 500mg Cefuroxim

Viên nén dài bao phim

Hộp 2 vỉ x 5 viên

VD-12984-10

Công ty cổ phần dược phẩm TW25

448B Nguyễn Tất Thành, Quận 4, Tp. Hồ Chí Minh

Việt Nam

 

 

Đợt 7: Quyết định số 4167/QĐ-BYT ngày 18/10/2013

 

 

 

 

 

 

 

1

Cefuroxim 250mg

Cefuroxim Axetil tương đương Cefuroxim 250

250 mg

Viên nén bao phim

Hộp 2 vỉ bấm x 5 viên, Hộp 1 vỉ bấm x 10 viên

VD-12011-10

Công ty TNHH MTV Dược phẩm và sinh học y tế Mebiphar;

Lô III-18 đường 13, KCN Tân Bình, Q. Tân PHú, Tp. HCM

Việt Nam

2

Euzimnat

Cefuroxim Axetil tương đương Cefuroxim 250

250 mg

Viên nén dài bao phim

Hộp 2 vỉ bấm x 5 viên, Hộp 1 chai 30 viên

VD-11345-10

Công ty TNHH MTV Dược phẩm và sinh học y tế Mebiphar;

Lô III-18 đường 13, KCN Tân Bình, Q. Tân PHú, Tp. HCM

Việt Nam

3

Hapacol 250

Paracetamol 250mg

250mg

Thuốc bột sủi bọt

Hộp 25 gói x 1,5g thuốc sủi bọt

VD-10001-10

Công ty cổ phần Dược Hậu Giang

250mg

Việt Nam

4

Cecopha 500

Cefuroxim 500mg

500mg

Viên nén dài bao phim

Hộp 2 vỉ x 5 viên nén dài bao phim

VD-12697-10

Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco- XN DP 150;

112 Trần Hưng Đạo, Q1, Tp. HCM

Việt Nam

5

Zentonacef 500

Cefuroxim 500mg

500mg

Viên nén dài bao phim

Hộp 2 vỉ x 5 viên nén dài bao phim

VD-9199-09

Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco- XN DP 150;

112 Trần Hưng Đạo, Q1, Tp. HCM

Việt Nam

6

Vinaflam 500

Cefuroxim 500mg

500mg

Viên nén dài bao phim

Hộp 2 vỉ x 5 viên nén dài bao phim

VD-11389-10

Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco- XN DP 150;

112 Trần Hưng Đạo, Q1, Tp. HCM

Việt Nam

7

Lipotatin 20mg

Atovastatin 20mg

20 mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ bấm x 10 viên

VD-7796-09

Công ty TNHH MTV Dược phẩm và sinh học y tế Mebiphar;

Lô III-18 đường 13, KCN Tân Bình, Q. Tân PHú, Tp. HCM

Việt Nam

8

Travinat 500mg

Cefuroxim dưới dạng Cefuroxim axetil

Cefuroxim axetil tương đương 500mg Cefuroxim

Viên nén dài bao phim

Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 5 viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên.

VD-19501-13

Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm

27 Điện Biên Phủ, F9, Tp. Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh

Việt Nam

8

Opeatrop 250

Azithromycin

250mg

Viên nén dài bao phim

Hộp 1 vỉ x 6 viên.

VD-19412-13

Công ty cổ phần dược phẩm OPV

Số 27, đường 3A, KCN Biên Hòa 2, Đồng Nai

Việt Nam

9

Opeatrop 500

Azithromycin

500mg

Viên nén dài bao phim

Hộp 1 vỉ x 3 viên.

VD-19413-13

Công ty cổ phần dược phẩm OPV

Số 27, đường 3A, KCN Biên Hòa 2, Đồng Nai

Việt Nam

10

Oralfuxim 500

Cefuroxim dưới dạng Cefuroxim axetil

Cefuroxim axetil tương đương 500mg Cefuroxim

Viên nén dài bao phim

Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 5 viên.

VD-19761-13

Chi nhánh Công ty cổ phần Armepharco - Xí nghiệp dược phẩm 150

112 Trần Hưng Đạo, Quận 1, Tp. Hồ Chí Minh

Việt Nam

11

Novafex

Cefixime (dưới dạng Cefixime trihydrate)

Cefixime (dưới dạng Cefixime trihydrate) 100mg/5ml

Cốm pha hỗn dịch uống

Hộp 1 chai 37,5 ml.

VD-19581-13

Công ty cổ phần hóa - dược phẩm Mekhophar

297/5 Lý Thường Kiệt - Quận 11, Tp. Hồ Chí Minh

Việt Nam

12

Amlodipin Stada 5mg

Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besylat)

Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besylat) 5mg

Viên nang cứng

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai x 30 viên.

VD-19692-13

Công ty TNHH LD Stada Việt Nam

Số 40 Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương

Việt Nam

13

Azicine 250mg

Azithromycin (dưới dạng Azithromycin dihydrat);

Azithromycin (dưới dạng Azithromycin dihydrat) 250mg;

Thuốc bột uống

Hộp 6 gói x 1,5g.

VD-19693-13

Công ty TNHH LD Stada Việt Nam

Số 40 Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương

Việt Nam

14

Metpharm Tablet 850mg

Metformin HCl

Metformin HCl (dưới dạng Metformin HCl DC Granules) 850mg;

Viên nén bao phim

Hộp 5 vỉ x 20 viên.

VN-17130-13

Pharmaniaga Manufacturing Berhad

Lot 11A, Jalan P/1, Kawasan Perusahaan Bangi, 43650 Bandar Baru Bangi, Selangor, Malaysia

Malaysia

Đợt 8: Quyết định số 828/QĐ-BYT ngày 11/03/2014

1

Cefu DHG 125

Cefuroxim axetil (tương đương 125mg Cefuroxim)

125mg

Thuốc bột pha hỗn dịch uống

Hộp 10 gói x 3,5g

VD-9243-09

Công ty cổ phần Dược Hậu Giang

288 Bis Nguyễn Văn Cừ, Tp. Cần Thơ

Việt Nam

2

Bicebid 200

Cefixim 200mg

200mg

Viên nang

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-10080-10

Công ty cổ phần dược phẩm Bidiphar 1

498 nguyễn Thái Học, Tp. Quy Nhơn, tỉnh Bình Định

Việt Nam

3

Loviza 500

Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat

500mg

Viên nén bao phim

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VD-19020-13

Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1 - Pharbaco. (160 Tôn Đức Thắng, Đống Đa, Hà Nội).

Địa chỉ sản xuất: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội

Việt Nam

4

Tenocar 50mg

Atenolol

50mg

Viên nén

Hộp 2 vi x 15 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-8977-09

Công ty cổ phần Pymepharco

Số 166-170 Nguyễn Huệ, Tp. Tuy Hòa, Tỉnh Phú Yên

Việt Nam

5

Levoquin 250

Levofloxacin 250mg

250mg

Viên nén dài bao phim

Hộp 3 vỉ x 4 viên

VD-12523-10

Công ty cổ phần Pymepharco

Số 166-170 Nguyễn Huệ, Tp. Tuy Hòa, Tỉnh Phú Yên

Việt Nam

6

Opeclari 500

Clarithromycin

500mg

Viên nén dài bao phim

Hộp 2 vỉ x 7 viên, Hộp 5 vỉ x 6 viên

VD-11655-10

Công ty cổ phần Dược phẩm OPV

Số 27, đường 3A, KCN Biên Hòa 2, Tp. Biên Hòa, Đồng Nai

Việt Nam

7

Pymetphage_85 0

Metformin HCl 850mg

850mg

Viên nén bao phim

Hộp 5 vỉ x 20 viên

VD-13594-10

Công ty cổ phần Pymepharco

Số 166-170 Nguyễn Huệ, Tp. Tuy Hòa, Tỉnh Phú Yên

Việt Nam

8

Infartan 75

Clopidogrel 75mg (tương ứng với Clopidogrel bisulphat 97,858mg)

75mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 4 vỉ x 7 viên.

VD-12894-10

Công ty cổ phần Dược phẩm OPV

Số 27, đường 3A, KCN Biên Hòa 2, Tp. Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai

Việt Nam

9

Opeclari

Clarithromycin 250mg

250mg

Viên nén dài bao phim

Hộp 2 vỉ x 7 viên, Hộp 5 vỉ x 6 viên.

VD-11654-10

Công ty cổ phần Dược phẩm OPV

Số 27, đường 3A, KCN Biên Hòa 2, Tp. Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai

Việt Nam

10

Timol NEO 5mg

Amlodipin 5mg

5mg

Viên nang

Hộp 1 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-6372-08

Công ty CP DP Ampharco U.S.A

Khu công nghiệp Nhơn Trạch 3, Huyện Nhơn Trạch, Tỉnh Đồng Nai

Việt Nam

11

Mobimed 7,5

Meloxicam 7,5mg

7,5mg

Viên nén

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-11872-10

Công ty cổ phần Pymepharco

Số 166-170 Nguyễn Huệ, Tp. Tuy Hòa, Tỉnh Phú Yên

Việt Nam

12

Midancef 125

Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 125mg

125mg

Bột pha hỗn dịch uống

Hộp 10 gói 3,5g

VD-19903-13

Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân

Lô E2, đường N4, KCN Hòa Xá, TP. Nam Định

Việt Nam

13

Midancef 125mg/ 5ml

Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 125mg/ 5ml

125mg/5ml

Bột pha hỗn dịch uống

Hộp 1 lọ 60ml

VD-19904-13

Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân

Lô E2, đường N4, KCN Hòa Xá, TP. Nam Định

Việt Nam

14

Turbe

Mỗi viên chứa: Rifampicin 150mg; Isoniazid 100mg

 

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 12 viên, Hộp 10 vỉ x 12 viên

VD-20146-13

Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà

415 Hàn Thuyên- TP. Nam Định

Việt Nam

15

Zanmite 500 mg

Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 500 mg

500mg

Viên nén bao phim

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VD-19885-13

Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây

La Khê - Văn Khê - Hà Đông - Hà Nội

Việt Nam

16

Gluzitop MR 60

Gliclazid 60 mg

60mg

Viên nén tác dụng kéo dài

Hộp 2 vỉ x 30 viên

VD-20082-13

Công ty TNHH Ha san - Dermapharm

Đường số 2, KCN Đồng An, Thuận An, Bình Dương

Việt Nam

17

Alodip 5

Amlodipin (tương ứng với 6,935mg Amlodipin besylat) 5mg

5mg

Viên nang cứng

Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-19920-13

Công ty cổ phần dược phẩm OPV

Lô 27,đường 3A, KCN Biên Hòa II, Tp. Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai.

Việt Nam

18

Azicrom 200

Azithromycin (tương ứng với 800mg cốm Azithromycin 25%) 200mg

200mg

Thuốc bột uống

Hộp 3 gói x 2,5g

VD-20231-13

Công ty cổ phần dược phẩm OPV

Số 27, đường 3A, KCN Biên Hòa 2, Tp. Biên Hòa, Đồng Nai

Việt Nam

19

Azicrom 500

Azithromycin (tương ứng 524,05mg Azithromycin dihydrat) 500mg

500mg

Viên nén dài bao phim

Hộp 1 vỉ x 3 viên

VD-20232-13

Công ty cổ phần dược phẩm OPV

Số 27, đường 3A, KCN Biên Hòa 2, Tp. Biên Hòa, Đồng Nai

Việt Nam

20

Cefixim 100

Cefixim (dưới dạng cefixim trihydrat) 100mg

100mg

Viên nang cứng

Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-20251-13

Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco

15 Đốc Binh Kiều, Phường 2, TP. Mỹ Tho, Tiền Giang

Việt Nam

21

Meyerdipin 5

Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besylat) 5 mg

5mg

Viên nén

Hộp 5 vỉ x 10 viên

VD-20350-13

Công ty Liên doanh Meyer - BPC.

6A3-quốc lộ 60, phường Phú Tân, TP. Bến Tre, tỉnh Bến Tre

Việt Nam

22

pms - Zanimex 500 mg

Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 500mg

500mg

Viên nén dài bao phim

Hộp 2 vỉ x 5 viên

VD-20203-13

Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương.

Số 22, đường số 2, KCN Việt Nam- Singapore II, Phường Hòa Phú, TP Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương

Việt Nam

23

Egofixim 100

Cefixim (dưới dạng cefixim trihydrat) 100mg

100mg

Viên nén

Hộp 2 vỉ x 10 viên nén

VD-20173-13

Công ty cổ phần dược phẩm Am vi

Lô B14-3, lô B14-4, đường N13, KCN Đông Nam, Củ Chi, Tp. Hồ Chí Minh

Việt Nam

24

Egofixim 200

Cefixim (dưới dạng cefixim trihydrat) 200mg

200mg

Viên nén

Hộp 2 vỉ x 10 viên nén

VD-20174-13

Công ty cổ phần dược phẩm Am vi

Lô B14-3, lô B14-4, đường N13, KCN Đông Nam, Củ Chi, Tp. Hồ Chí Minh

Việt Nam

25

Noruxime 125

Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 125mg

125mg

Bột pha hỗn dịch uống

Hộp 10 gói x 4g

VD-20177-13

Công ty cổ phần dược phẩm Am vi

Lô B14-3, lô B14-4, đường N13, KCN Đông Nam, Củ Chi, Tp. Hồ Chí Minh

Việt Nam

26

Docifix 200 mg

Cefixim (dưới dạng cefixim trihydrat) 200mg

200mg

Viên nén bao phim

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-20345-13

Công ty cổ phần XNK y tế Domesco

66 quốc lộ 30, phường Mỹ Phú, TP. Cao Lãnh, Đồng Tháp

Việt Nam

27

Luvinsta 80mg

Fluvastatin (dưới dạng Fluvastatin sodium) 80mg

80mg

Viên nén phóng thích kéo dài

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-17212-13

Công ty Actavis Ltd.

BLB016 Bulebel Industrial Estate Zejtun ZTN 3000

Malta

28

Metpharm Tablet 850mg

Metformin HCl (dưới dạng Metformin HCl DC Granules) 850mg

850mg

Viên nén bao phim

Hộp 5 vỉ x 20 viên

VN-17130-13

Công ty Pharmaniaga Manufacturing Berhad

Lot 11A, Jalan P/1, Kawasan Perusahaan Bangi, 43650 Bandar Baru Bangi, Selangor

Malaysia

29

Azithromycin- Teva

Azithromycin (dưới dạng Azithromycin Dihydrate) 250mg

250mg

Viên nén bao phim

Hộp 1 vỉ x 6 viên

VN-17305-13

Công ty Pliva Croatia Ltd

Prilaz Baruna Filipovica 25, 10000 Zagreb

Croatia

Đợt 9: Quyết định số 2498/QĐ-BYT ngày 07/07/2014

1

Amfacin

Ciprofloxacin 500mg dưới dạng Ciprofloxacin hydroclorid

500mg

Viên nén dài bao phim

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-15706-11

Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A

Khu công nghiệp Nhơn Trạch, Huyện Nhơn Trạch, Tỉnh Đồng Nai.

Việt Nam

2

Lamivudin Stada 100mg

Lamivudin

100mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 30 viên, 100 viên

VD-5633-08

Công ty liên doanh TNHH Stada Việt Nam

40 Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương.

Việt Nam

3

Acyclovir Stada 800mg

Acyclovir Stada

800mg

Viên nén

Hộp 7 vỉ, 10 vỉ x 5 viên

VD-10720-10

Công ty liên doanh TNHH Stada Việt Nam

40 Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình

Việt Nam

4

MYLERAN 300

Gabapentin

300mg

Viên nang cứng

Hộp 5 vỉ x 10 viên

VD-8243-09

Công ty cổ phần SPM

Lô 51, Đường số 2, KCN Tân Tạo, Quận Bình Tân, Tp. HCM.

Việt Nam

5

Moxacin

Amoxicillin trihydrat tương đương 500mg Amoxicillin

500mg

Viên nang

Hộp10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên, chai 100 viên, 200 viên, 300 viên, 500 viên nang cam - kem

VD-14845-11

Công ty Cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco

Số 66, Quốc lộ 30, phường Mỹ Phú, Tp. Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp

Việt Nam

6

Tenofovir Stada 300mg

Tenofovir disoproxil fumarat

300mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 30 viên

VD-12111-10

Công ty liên doanh TNHH Stada Việt Nam

40 Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình

Việt Nam

7

Noruxime 125

Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 125mg

125mg

Thuốc bột pha hỗn dịch uống

Hộp 10 gói x 4 gam

VD-20177-13

Công ty Cổ phần dược phẩm Am Vi

Lô B14-3, lô B14-4 Đường N13, KCN Đông Nam, Xã Hòa Phú, huyện Củ Chi, Tp. HCM

Việt Nam

8

Klamentin 500

Amoxicillin trihydrat tương đương 500mg Amoxicillin; Clavulanate Potassium & silicone dioxide tương đương 62,5mg acid clavulanic

500mg/ 62,5mg

Thuốc bột pha hỗn dịch uống

Hộp 12 gói x 2 gam

VD-8436-09

Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang

288 Bis, Nguyễn Văn Cừ, Phường An Hòa, Quận Ninh Kiều, Tp. Cần Thơ

Việt Nam

9

Cefuro-B 500

Cefuroxim acetil tương đương 500mg Cefuroxime

500mg

Viên nén dài bao phim

Hộp 2 vỉ x 5 viên

VD-8875-09

Công ty CPLD DP Medipharco Tenamyd BR s.r.l

Số 08 Nguyễn Trường Tộ, phường Phước Vĩnh, Tp. Huế, Thừa Thiên Huế

Việt Nam

10

Cefurobiotic 500

Cefuroxim acetil

500mg

Viên nén dài bao phim

Hộp 2 vỉ x 5 viên

VD-4856-08

Công ty CPLD DP Medipharco Tenamyd BR s.r.l

Số 08 Nguyễn Trường Tộ, phường Phước Vĩnh, Tp. Huế, Thừa Thiên Huế

Việt Nam

11

Cefurobiotic 250

Cefuroxim acetil

250mg

Viên nén dài bao phim

Hộp 2 vỉ x 5 viên

VD-4855-08

Công ty CPLD DP Medipharco Tenamyd BR s.r.l

Số 08 Nguyễn Trường Tộ, phường Phước Vĩnh, Tp. Huế, Thừa Thiên Huế

Việt Nam

12

Silytrol 100

Lamivudin

100mg

Viên nén dài bao phim

Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 10 viên; Chai 30 viên, 60 viên, 100 viên, 200 viên, 500 viên

VD-13092-10

Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam

Lô 2A, đường 1A, KCN Tân Tạo, Quận Tân Bình, Tp. HCM

Việt Nam

13

Negacef 250

Cefuroxim 250mg (dạng Cefuroxim axetil)

250mg

Viên nén bao phim

Hộp 2 vỉ x 5 viên

VD-11873-10

Công ty cổ phần Pymepharco

Số 166-170 Nguyễn Huệ, Tp. Tuy Hòa, Tỉnh Phú Yên

Việt Nam

14

Rostor 10

Rosuvastatin

10mg

Viên nén dài bao phim

Hộp 2 vỉ x 14 viên

VD-7721-09

Công ty cổ phần Pymepharco

Số 166-170 Nguyễn Huệ, Tp. Tuy Hòa, Tỉnh Phú Yên

Việt Nam

15

pms-Zanimex 250mg

Cefuroxim 250mg Cefuroxim axetil

250mg

Viên nén dài bao phim

Hộp 2 vỉ x 5 viên

VD-4760-08

Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm

Số 02, Đường số 2, KCN Việt Nam Singapore II, Tp. Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương

Việt Nam

16

Vashasan MR

Trimetazidin dihydroclorid 35mg

35mg

Viên nén bao phim tác dụng kéo dài

Hộp 2 vỉ x 30 viên

VD-7368-09

Công ty TNHH Hasan- Dermapharm

Đường số 2, KCN Đồng An- Huyện Thuận An, Tỉnh Bình Dương

Việt Nam

17

Diaprid 2mg

Diaprid

2mg

Viên nén

Hộp 2 vỉ x 15 viên

VD-12516-10

Công ty cổ phần Pymepharco

Số 166-170 Nguyễn Huệ, Tp. Tuy Hòa, Tỉnh Phú Yên

Việt Nam

18

Menison 4mg

Methyl prednisolon

4mg

Viên nén

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-11870-10

Công ty cổ phần Pymepharco

Số 166-170 Nguyễn Huệ, Tp. Tuy Hòa, Tỉnh Phú Yên

Việt Nam

19

Artreil

Diacerhein

50mg

Viên nang

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-13644-10

Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú

Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương

Việt Nam

20

TV. Amlodipin

Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besylat) 5mg

5mg

Viên nang cứng

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-19976-13

Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm

27 Điện Biên Phủ, Phường 9, Tp. Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh

Việt Nam

21

Azicine

Azithromycin (dưới dạng Azithromycin dihydrat) 250mg

250mg

Viên nang cứng

Hộp 1 vỉ x 6 viên, hộp 10 vỉ x 6 viên, hộp 1 chai 100 viên

VD-20541-14

Công ty TNHH LD Stada - Việt nam

Số 40 Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương

Việt Nam

22

Dom- Montelukast 5 (CSNQ: Dominion Pharmacal, địa chỉ: 6111, Avenue Royalmount, Suite 100,

Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 5 mg

5 mg

Viên nén nhai

Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 10 viên

VD-20707-14

Công ty cổ phần dược phẩm Glomed

35 Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, tỉnh Bình Dương

Việt Nam

23

Montegol 5 (CSNQ: Dominion Pharmacal, địa chỉ: 6111, Avenue Royalmount, Suite 100,

Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 5 mg

5 mg

Viên nén nhai

Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 10 viên

VD-20722-14

Công ty cổ phần dược phẩm Glomed

35 Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, tỉnh Bình Dương

Việt Nam

24

Ambidil 5

Amlodipin (dưới dạng amlodipin besylat) 5mg

5 mg

Viên nang cứng

Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-20665-14

Công ty cổ phần dược phẩm Bidiphar 1

498 Nguyễn Thái Học, TP. Qui Nhơn- Bình Định

Việt Nam

25

Gludipha 500

Metformin hydroclorid 500mg

500 mg

Viên nén bao phim

Hộp 5 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 50 viên

VD-20855-14

Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha

ấp Tân Bình, xã Tân Hiệp, huyện Tân Uyên, Bình Dương

Việt Nam

26

pms-Zanimex - 250mg

Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 250mg

250mg

Viên nén bao phim

Hộp 2 vỉ x 5 viên

VD-20746-14

Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương.

Số 22, đường số 2, KCN Việt Nam- Singapore II, Phường Hòa Phú, TP Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương - Việt Nam

Việt Nam

27

Arme-cefu 500

Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 500mg

500 mg

Viên nén bao phim

Hộp 2 vỉ x 5 viên; Hộp 1 vỉ x 10 viên 19

VD-20608-14

Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150

112 Trần Hưng Đạo, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh

Việt Nam

28

Travinat 250mg

Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 250mg

250 mg

Viên nén bao phim

Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 5 viên; Chai 100 viên, 200 viên.

VD-20875-14

Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm

27 Điện Biên Phủ, F.9, TP. Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh

Việt Nam

29

Quincef 125

Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 125mg

125 mg

Viên nén bao phim

Hộp 2 vỉ x 5 viên

VD-20958-14

Công ty cổ phần hóa - dược phẩm Mekophar

297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh

Việt Nam

30

Quincef 250

Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 250mg

250 mg

Viên nén bao phim

Hộp 2 vỉ x 5 viên

VD-20959-14

Công ty cổ phần hóa - dược phẩm Mekophar

297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh

Việt Nam

31

Hazin 500

Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 500mg

500 mg

Viên nén bao phim

Hộp 2 vỉ x 5 viên

VD-20641-14

Công ty cổ phần Dược Hậu Giang

Đ/c: 288 Bis Nguyễn Văn Cừ , P. An Hòa, Q. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ

Việt Nam

32

Soruxim 125

Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 125mg

125 mg

Bột pha hỗn dịch uống

Hộp 10 gói x 4g

VD-20657-14

Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi

Lô B14-3, lô 14-4, đường N13, KCN Đông Nam, Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh

Việt Nam

33

Soruxim 250

Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 250mg

250 mg

Viên nén bao phim

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VD-20658-14

Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi

Lô B14-3, lô 14-4, đường N13, KCN Đông Nam, Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh

Việt Nam

34

Soruxim 500

Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 500mg

500 mg

Viên nén bao phim

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VD-20659-14

Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi

Lô B14-3, lô 14-4, đường N13, KCN Đông Nam, Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh

Việt Nam

35

Kavasdin 10

Amlodipin (dưới dạng amlodipin besylat) 10mg

10 mg

Viên nén

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-20760-14

Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa

Đường 2 tháng 4, P. Vĩnh Hòa, TP. Nha Trang, Khánh Hòa

Việt Nam

36

Kavasdin 5

Amlodipin (dưới dạng amlodipin besylat) 5mg

5 mg

Viên nén

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-20761-14

Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa

Đường 2 tháng 4, P. Vĩnh Hòa, TP. Nha Trang, Khánh Hòa

Việt Nam

37

Cezirnate 250mg

Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 250mg

250 mg

Viên nén bao phim

Hộp 2 vỉ x 5 viên

VD-20881-14

Công ty cổ phần dược phẩm TW 25

448B, Nguyễn Tất Thành, Q.4, TP. Hồ Chí Minh

Việt Nam

38

Azibiotic

Azithromycin (dưới dạng Azithromycin dihydrat) 500mg

500 mg

Viên nén bao phim

Hộp 2 vỉ x 3 viên

VD-20976-14

Công ty cổ phần LD dược phẩm Medipharco- Tenamyd BR s.r.l

Số 8, Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế

Việt Nam

39

Cefurobiotic 250

Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 250mg

250 mg

Viên nén bao phim

Hộp 2 vỉ x 5 viên

VD-20978-14

Công ty cổ phần LD dược phẩm Medipharco- Tenamyd BR s.r.l

Số 8, Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế

Việt Nam

40

Cefurobiotic 500

Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 500mg

500 mg

Viên nén bao phim

Hộp 2 vỉ x 5 viên

VD-20979-14

Công ty cổ phần LD dược phẩm Medipharco- Tenamyd BR s.r.l

Số 8, Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế

Việt Nam

41

Doromax 200mg

Azithromycin (dưới dạng Azithromycin dihydrat) 200mg

200 mg

Bột pha hỗn dịch uống

Hộp 10 gói x 1,5g

VD-21024-14

Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco

66- Quốc lộ 30- P. Mỹ Phú- TP. Cao Lãnh- Tỉnh Đồng Tháp

Việt Nam

42

Pylokit

Lansoprazole 30mg; Tinidazole 500mg; Clarithromycin 250mg

30mg 500mg 250mg

Viên nang cứng lansoprazole, viên nén tinidazole, viên nén clarithromycin

Hộp 7 vỉ x 6 viên, mỗi kit chứa 2 viên lansoprazole, 2 viên tinidazole, 2 viên clarithromycin

VN-17663-14

Cipla Ltd.

D7-MIDC, Industrial Area, Kurkumbh, Dist: Pune 413 802

India

43

Myzith MR 60

Gliclazide

60mg

Viên nén phóng thích chậm

Hộp 6 vỉ x 5 viên

VN-17745-14

M/s Windlas Healthcare (P) Ltd.

Plot No. 183 & 192, Mohabewala Industrial Area, Dehradun

India

44

Cefdyvax-200

Cefixime (dưới dạng Cefixime trihydrate) 200mg

200mg

Viên nang cứng

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VN-17752-14

Micro Labs Ltd.

121 to 124, 4th Phase, K.I.A.D.B. Bommasandra Industrial Area, bangalore 560099

India

45

Maxocef-200

Cefixime (dưới dạng Cefixime trihydrate) 200mg

200mg

Viên nang cứng

Hộp 1 vỉ x 10 viên, hộp 2 vỉ x 10 viên

VN-17756-14

Micro Labs Ltd.

121 to 124, 4th Phase, K.I.A.D.B. Bommasandra Industrial Area, bangalore 560099

India

46

Mylitix-200

Cefixime (dưới dạng Cefixime trihydrate) 200mg

200mg

Viên nang cứng

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VN-17757-14

Micro Labs Ltd.

121 to 124, 4th Phase, K.I.A.D.B. Bommasandra Industrial Area, bangalore 560099

India

47

Myroken-200

Cefixime (dưới dạng Cefixime trihydrate) 200mg

200mg

Viên nang cứng

Hộp 1 vỉ x 10 viên, hộp có 3 hộp nhỏ gồm 1 vỉ x 10 viên

VN-17758-14

Micro Labs Ltd.

121 to 124, 4th Phase, K.I.A.D.B. Bommasandra Industrial Area, bangalore 560099

India

48

Ovacef 200

Cefixime (dưới dạng Cefixime trihydrate) 200mg

200mg

Viên nang cứng

Hộp to chứa 3 hộp nhỏ gồm 1 vỉ x 10 viên

VN-17759-14

Micro Labs Ltd.

121 to 124, 4th Phase, K.I.A.D.B. Bommasandra Industrial Area, bangalore 560099

India

49

Zopucef-200

Cefixime (dưới dạng Cefixime trihydrate) 200mg

200mg

Viên nang cứng

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VN-17761-14

Micro Labs Ltd.

121 to 124, 4th Phase, K.I.A.D.B. Bommasandra Industrial Area, bangalore 560099

India

50

Azipowder

Azithromycin (dưới dạng Azithromycin dihydrate)

 

Bột pha hỗn dịch uống

Hộp 1 chai 15ml

VN-17778-14

Renata Ltd.

Section VII, Milk Vita road, Mirpur, Dhaka

Banglades h

51

Banupyl - Kit

Lansoprazol 30mg; Tinidazol 500mg; Clarithromycin 250mg

30mg 500mg 250mg

Lansoprazol: viên nang cứng; Tinidazol và Clarithromycin: viên nén bao phim

Hộp chứa 7 hộp nhỏ, hộp nhỏ chứa 1 vỉ x 6 viên

VN-18027-14

Micro Labs Limited

No.27, Race Course Road, Bangalore 560 001

India

52

Brospecta-200

Cefixime (dưới dạng Cefixime trihydrate) 200mg

200mg

Viên nang cứng

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VN-18028-14

Micro Labs Limited

No.27, Race Course Road, Bangalore 560 001

India

53

Clarisol-250

Clarithromycin 250mg

250 mg

Viên nén bao phim

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VN-18030-14

Micro Labs Limited

No.27, Race Course Road, Bangalore 560 001

India

54

Inore-Kit

Lansoprazol 30mg; Tinidazol 500mg; Clarithromycin 250mg

30mg 500mg 250mg

Lansoprazol: viên nang cứng; Tinidazol và Clarithromycin: viên nén bao phim

Hộp chứa 7 hộp nhỏ, mỗi hộp nhỏ chứa 01 vỉ x 6 viên

VN-18031-14

Micro Labs Limited

No.27, Race Course Road, Bangalore 560 001

India

55

Cardimax MR 35mg

Trimetazidin dihydrochlorid 35mg

35 mg

Viên nén phóng thích chậm

Hộp 5 vỉ x 10 viên

VN-18116-14

USV Ltd.

B.S.D. Marg, Giovandi, Mumbai 400 088

India

Đợt 10: Quyết định số 241/QĐ-BYT ngày 23/01/2015

1

Bisoloc

Bisoprolol fumarat

5mg

Viên nén bao phim

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ x 10 viên

VD-16168-11

Công ty TNHH United International Pharma.

Số 16, Đường số 7, KCN Việt Nam - Singapore II, P. Hòa Phú. Tp. Thủ Dầu Một, Bình Dương.

Việt Nam

2

Bisoloc

Bisoprolol fumarat

2,5mg

Viên nén bao phim

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ x 10 viên

VD-16169-11

Công ty TNHH United International Pharma.

Số 16, Đường số 7, KCN Việt Nam - Singapore II, P. Hòa Phú. Tp. Thủ Dầu Một, Bình Dương.

Việt Nam

3

Viên nén dài bao phim MACROLACIN 500

Clarithromycin

500mg

Viên nén dài bao phim

Hộp 10 vỉ x 6 viên

VD-11650-10

Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV.

Số 27, đường 3A, Khu công nghiệp Biên Hòa 2, Đồng Nai.

Việt Nam

4

CEFUROVID 125

Cefuroxim 125mg (dưới dạng Cefuroxim axetil 150,4mg)

125mg

Thuốc bột pha hỗn dịch uống

Hộp 10 gói x 3g

VD-13902-11

Công ty cổ phần Dược Trung ương VIDIPHA.

17 Nguyễn Văn Trỗi, Phường 12, Quận Phú Nhuận, Tp. Hồ Chí

Việt Nam

5

Klamex 500

Amoxicillin trihydrat tương đương 500mg Amoxicillin; Clavulanate potassium & silicone dioxid tương đương 62,5mg Acid Clavulanic

 

Thuốc bột pha hỗn dịch uống

Hộp 12 gói x 2g

VD-10011-10

Công ty cổ phần Dược Hậu Giang.

288 Bis Nguyễn Văn Cừ, P. An Hòa, Q. Ninh Kiều, Tp. Cần Thơ.

Việt Nam

6

ZANIAT 500

Cefuroxim dưới dạng Cefuroxim axetil

500mg

Viên nén dài bao phim

Hộp 2 vỉ x 5 viên

VD-8116-09

Công ty cổ phần Dược Trung ương VIDIPHA.

17 Nguyễn Văn Trỗi, Phường 12, Quận Phú Nhuận, Tp. Hồ Chí Minh.

Việt Nam

7

Listate 20

Atorvastatin 20mg dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat

20mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên.

VD-16212-12

Công ty Cổ phần Dược phẩm Ampharco U.S.A.

Khu công nghiệp Nhơn Trạch, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai.

Việt Nam

8

MIDANTIN

Amoxicillin 500mg dưới dạng amoxicillin trihydrat + Acid Clavulanic 125mg dưới dạng kali clavulanat

 

Viên nén dài bao phim

Hộp 1 túi x 2 vỉ x 7 viên.

VD-18319-13

Công ty Cổ phần dược phẩm Minh Dân.

Lô E2, N4, Khu công nghiệp Hòa Xá, tỉnh Nam Định.

Việt Nam

9

BENALAPRIL 5

Enalapril

5mg

Viên nén

Hộp 3vỉ x 10 viên

VN-12878-11

Berlin - Chemie AG Germany.

Tempelhofer Weg 83, D-12347, Berlin, Germany.

Germany

10

XORIMAX 250mg

Cefuroxim 250mg dưới dạng Cefuroxim axetil

250mg

Viên nén bao phim

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VN-9849-10

Sandoz GmbH.

10 Biochemiestrase, A-6250 Kundl-Austria.

Ausrtria

11

Cefuroxim axetil 500

Cefuroxim 500mg dưới dạng Cefuroxim axetil

500mg

Viên nén dài bao phim

Hộp 2 vỉ x 5 viên

VD-12962-10

Công ty CP DP Trung ương VIDIPHA.

Số 17, Nguyễn Văn Trỗi, P.12, Quận Phú Nhuận, Tp. Hồ Chí

Việt Nam

12

Zentocefix 200

Cefixim 200mg

200mg

Viên nén dài bao phim

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-9924-09

Chi nhánh Công ty cổ phần Armepharco - Xí nghiệp dược phẩm 150.

Số 112 Trần Hưng Đạo, Quận 1, Tp. Hồ Chí Minh.

Việt Nam

13

Cefixim Uphace 100

Cefixim trihydrat

100mg

Bột pha hỗn dịch uống

Hộp 10 gói, 14 gói x 2g

VD-7608-09

Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 25.

448B Nguyễn Tất Thành, P18, Q4, Tp. Hồ Chí Minh.

Việt Nam

14

Uphaxim 200

Cefixim trihydrat

200mg

Viên nang cứng

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VD-7636-09

Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 25.

448B Nguyễn Tất Thành, P18, Q4, Tp. Hồ Chí Minh.

Việt Nam

15

Hapacol sủi

Paracetamol

500mg

Viên nén sủi bọt

Hộp 4 vỉ x 4 viên

VD-20571-14

Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG.

Khu công nghiệp Tân Phú Thạnh, huyện Châu Thành A, tỉnh Hậu Giang.

Việt Nam

16

Auclanityl 1g

Amoxicillin trihydrat 1 004,5 mg (tương đương Amoxicillin khan 875mg) + Acid clavulanic 125mg;

 

Viên nén dài bao phim

Hộp 2 vỉ x 7 viên

VD-11694-10

Công ty cổ phần Dược phẩm Tipharco.

15 Đốc Binh Kiều, Phường 2, Tp. Mỹ Tho, Tiền Giang.

Việt Nam

17

Auclanityl 625mg

Amoxicillin trihydrat 574mg (tương đương Amoxicillin khan 500mg) + kali clavulanat 148,75mg (tương đương acid clavulanic 125mg)

 

Viên nén dài bao phim

Hộp 2 vỉ x 7 viên; Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-11695-10

Công ty cổ phần Dược phẩm Tipharco.

15 Đốc Binh Kiều, Phường 2, Tp. Mỹ Tho, Tiền Giang.

Việt Nam

18

Soruxim 250

Cefuroxim 250mg (dưới dạng Cefuroxim axetil);

250mg

Viên nén bao phim

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VD-20658-14

Công ty cổ phần Dược phẩm Am Vi.

Lô B14-3, Đường N13, Khu Công nghiệp Đông Nam, Huyện Củ Chi, Tp. Hồ Chí Minh.

Việt Nam

19

Metovance

Metformin hydroclorid 500mg và Glibenclamid 5mg;

 

Viên nén dài bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-14990-11

Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ.

Lô M1, Đường N3, Khu công nghiệp Hòa Xá, Tp. Nam Định, tỉnh Nam Định.

Việt Nam

20

Mecam 15

Meloxicam

15 mg

Viên nén bao phim

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-9324-09

Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A.

KCN Nhơn Trạch, Huyện Nhơn Trạch, Tỉnh Đồng Nai.

Việt Nam

21

Atorhasan 20

Atorvastatin 20mg (tương đương Atorvastatin calci trihydrat 21,8 mg)

20mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-9085-09

Công ty TNHH Hasan - Dermapharm.

Đường số 2, KCN Đồng An, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương.

Việt Nam

22

Amfarex 500

Clarithromycin

500mg

Viên nén bao phim

Hộp 1 vỉ x 7 viên Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-17380-12

Công ty cổ phần Dược phẩm Ampharco U.S.A.

KCN Nhơn Trạch 3, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai.

Việt Nam

23

Pymetphage-500

Metformin HCl

500mg

Viên nén bao phim

Hộp 5 vỉ x 10 viên

VD-13593-10

Công ty cổ phần Pymepharco.

Số 166-170 Nguyễn Huệ, Tp. Tuy Hòa, Tỉnh Phú Yên.

Việt Nam

24

Irbesartan Stada 300mg

Irbesartan

300mg

Viên nén bao phim

Hộp 2 vỉ x 14 viên

VD-18533-13

Công ty liên doanh TNHH Stada Việt Nam.

40 Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương.

Việt Nam

25

Pyme AM5

Amlodipin

5mg

Viên nén

Hộp 2 vỉ x 15 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 14 viên

VD-6997-09

Công ty cổ phần Pymepharco.

Số 166-170 Nguyễn Huệ, Tp. Tuy Hòa, Tỉnh Phú Yên.

Việt Nam

26

Bihasal 5

Bisoprolol fumarat

5mg

Viên nén tròn bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-17762-12

Công ty TNHH Hasan- Dermapharm.

Đường số 2, KCN Đồng An, Thuận An, Tỉnh Bình Dương.

Việt Nam

27

Atenolol Stada 50mg

Atenolol

50mg

Viên nén

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-12619-10

Công ty liên doanh TNHH Stada Việt Nam.

40 Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương.

Việt Nam

28

TRIMETAZIDI N STADA 35mg MR

Trimetazidin dihydroclorid;

35mg

Viên nén bao phim.

Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-12601-10

Công ty liên doanh TNHH Stada Việt Nam.

40 Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương.

Việt Nam

29

PYME DIAPRO MR

Gliclazid

30mg

Viên nén tác dụng kéo dài

Hộp 3 vỉ x 20 viên; Hộp 2 vỉ x 30 viên

VD-6045-08

Công ty cổ phần Pymepharco.

166-170 Nguyễn Huệ, Tp. Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên.

Việt Nam

30

Irbesartan 150mg

Irbesartan

150mg

Viên nén bao phim

Hộp 2 vỉ x 14 viên

VD-15905-11

Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco.

Số 66, Quốc lộ 30, Phường Mỹ Phú, Tp. Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp.

Việt Nam

31

Clocardigel

Clopidogrel 75mg (tương ứng với Clopidogrel bisulphat 97,857mg)

75mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 4 vỉ x 7 viên

VD-12891-10

Công ty cổ phần dược phẩm OPV.

Số 27, Đường 3A, Khu công nghiệp Biên Hòa 2, tỉnh Đồng Nai.

Việt Nam

32

Clarithromycin DNPharm 500

Clarithromycin

500mg

Viên nén dài bao phim

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 10 viên Chai 20 viên, 60 viên, 100 viên, 200 viên, 500 viên

VD-13079-10

Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam.

Lô 2A, Đường số 1A, KCN Tân Tạo, Quận Bình Tân, Tp. Hồ Chí Minh.

Việt Nam

33

HAFIXIM 100

Cefixim

100mg

Bột pha hỗn dịch

Hộp 24 gói x 1,5g thuốc

VD-10937-10

Công ty cổ phần dược Hậu Giang.

288 Bis Nguyễn Văn Cừ, P. Hòa An, Q. Ninh Kiều, Tp. Cần Thơ, tỉnh hậu Giang.

Việt Nam

34

Rosuvastatin Stada 10mg

Rosuvastatin 10 mg (dưới dạng Rosuvastatin calcium)

10mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-19690-13

Công ty liên doanh TNHH Stada Việt Nam.

40 Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương.

Việt Nam

35

Losartan Stada 50mg

Losartan kali

50 mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-20373-13

Công ty liên doanh TNHH Stada Việt Nam.

40 Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương.

Việt Nam

36

Zeloxicam 7,5

Meloxicam

7,5mg

Viên nén bao phim

Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 4 vỉ x 7 viên;

VD-20803-14

Công ty cổ phần Dược phẩm OPV.

Số 27, Đường 3A, KCN Biên Hòa, Đồng Nai.

Việt Nam

37

Valsartan STADA 80mg;

Valsartan

80mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-14016-11

Công ty liên doanh TNHH Stada Việt Nam.

Số 40, Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương.

Việt Nam

38

Mypara

Paracetamol

500mg

Viên nén sủi bọt.

Hộp 1 tuýp x 10 viên Hộp 2 tuýp x 10 viên Hộp 4 vỉ x 4 viên

VD-11886-10

Công ty cổ phần S.P.M.

Lô Số 51, đường Số 2, khu Công nghiệp Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân, TP Hồ Chí

Việt Nam

39

MEBILAX 15

Meloxicam

15mg

Viên nén

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-20574-14

Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG.

Khu công nghiệp Tân Phú Thạnh, huyện Châu Thành A, tỉnh Hậu Giang.

Việt Nam

40

MEBILAX 7,5

Meloxicam

7,5mg

Viên nén

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-20574-14

Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG.

Khu công nghiệp Tân Phú Thạnh, huyện Châu Thành A, tỉnh Hậu Giang.

Việt Nam

41

Hapacol 250

Paracetamol

250mg

Thuốc bột sủi bọt

Hộp 24 gói x 1,5g

VD-20558-14

Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG.

Khu công nghiệp Tân Phú Thạnh, huyện Châu Thành A, tỉnh Hậu Giang.

Việt Nam

42

Hapacol 150

Paracetamol

150mg

Thuốc bột sủi bọt

Hộp 24 gói x 1,5g

VD-21137-14

Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG.

Khu công nghiệp Tân Phú Thạnh, huyện Châu Thành A, tỉnh Hậu Giang.

Việt Nam

43

Zincap 500

Cefuroxim 500mg (dưới dạng Cefuroxim axetil)

500mg

Viên nén bao phim

Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 5 viên

VD-21191-14

Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150.

112 Trần Hưng Đạo- Quận 1- TP. Hồ Chí Minh.

Việt Nam

44

Midancef 125

Cefuroxim 125mg (dưới dạng Cefuroxim axetil)

125mg

Viên nén bao phim

Hộp 1 túi x 1 vỉ x 10 viên

VD-21322-14

Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân.

Lô E2, đường N4, KCN Hòa Xá, TP. Nam Định, tỉnh Nam Định.

Việt Nam

45

Quincef 125mg/5ml

Cefuroxim 125mg/5ml (dưới dạng Cefuroxim axetil)

125mg/5ml

Bột pha hỗn dịch uống

Hộp 1 chai 38g bột pha hỗn dịch uống

VD-21433-14

Công ty cổ phần hóa - dược phẩm Mekophar.

297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh.

Việt Nam

46

Cadiroxim 500

Cefuroxim 500 mg (dưới dạng Cefuroxim axetil)

500 mg

Viên nén bao phim

Hộp 2 vỉ, 6 vỉ x 5 viên

VD-21580-14

Công ty TNHH US Pharma USA.

Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh.

Việt Nam

47

Cefixim 400

Cefixim 400 mg (dưới dạng cefixim trihydrat)

400 mg

Viên nén bao phim

Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 10 viên

VD-21583-14

Công ty TNHH US Pharma USA.

Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh.

Việt Nam

48

Dom- Montelukast 4

Montelukast 4 mg (dưới dạng Montelukast natri)

4 mg

Viên nén nhai

Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 10 viên

VD-21640-14

Công ty cổ phần dược phẩm Glomed (CSNQ: Dominion Pharmacal, địa chỉ: 6111, Avenue Royalmount, Suite 100, Montreal, Quebec Canada, H4P 2T4)

35 Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, tỉnh Bình Dương.

Việt Nam

49

Dom- Montelukast FC

Montelukast 10 mg (dưới dạng Montelukast natri)

10mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-21641-14

Công ty cổ phần dược phẩm Glomed. (CSNQ: Dominion Pharmacal, địa chỉ: 6111, Avenue Royalmount, Suite 100, Montreal, Quebec Canada, H4P 2T4)

35 Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, tỉnh Bình Dương.

Việt Nam

50

Montegol 4

Montelukast 4 mg (dưới dạng Montelukast natri)

4mg

Viên nén nhai

Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 10 viên

VD-21645-14

Công ty cổ phần dược phẩm Glomed. (CSNQ: Dominion Pharmacal, địa chỉ: 6111, Avenue Royalmount, Suite 100, Montreal, Quebec Canada, H4P 2T4)

35 Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, tỉnh Bình Dương.

Việt Nam

51

Ketocrom 500

Clarithromycin

500mg

Viên nén bao phim

Hộp 5 vỉ x 6 viên

VD-21670-14

Công ty cổ phần dược phẩm OPV.

Số 27 đường 3A, KCN Biên Hòa 2, Đồng Nai.

Việt Nam

52

Lomepen 500

Clarithromycin

500mg

Viên nén bao phim

Hộp 5 vỉ x 6 viên; hộp 10 vỉ x 6 viên

VD-21673-14

Công ty cổ phần dược phẩm OPV.

Số 27 đường 3A, KCN Biên Hòa 2, Đồng Nai.

Việt Nam

53

Metozamin 500

Metformin HCl

500mg

Viên nén bao phim

Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-21675-14

Công ty cổ phần dược phẩm OPV.

Số 27 đường 3A, KCN Biên Hòa 2, Đồng Nai.

Việt Nam

54

Ozaform 500

Metformin HCl

500mg

Viên nén bao phim

Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-21680-14

Công ty cổ phần dược phẩm OPV.

Số 27 đường 3A, KCN Biên Hòa 2, Đồng Nai.

Việt Nam

55

Azihasan 125

Azithromycin 125 mg (dưới dạng Azithromycin dihydrat)

125mg

Bột pha hỗn dịch uống

Hộp 6 gói, 30 gói x 1,5g

VD-21766-14

Công ty TNHH Ha san- Dermapharm.

Đường số 2, Khu Công nghiệp Đồng An, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương.

Việt Nam

56

Glumeform 500

Metformin hydroclorid 500 mg

500mg

Viên nén bao phim

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VD-21779-14

Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG.

KCN Tân Phú Thạnh, Huyện Châu Thành A, Tỉnh Hậu Giang

Việt Nam

57

Cefixim 400 tab

Cefixim 400 mg (dưới dạng Cefixim trihydrat)

400mg

Viên nén bao phim

Hộp 2 vỉ x 5 viên; Hộp 1 vỉ, 3 vỉ x 10 viên

VD-21791-14

Công ty TNHH US Pharma USA.

Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh.

Việt Nam

58

Ficemix 400

Cefixim 400 mg (dưới dạng Cefixim trihydrat)

400mg

Viên nén bao phim

Hộp 2 vỉ x 5 viên; Hộp 1 vỉ, 3 vỉ x 10 viên

VD-21792-14

Công ty TNHH US Pharma USA.

Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh.

Việt Nam

59

Apitim 5

Amlodipin 5 mg (dưới dạng Amlodipin besilat 6,9 mg)

5mg

Viên nang cứng

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-21811-14

Công ty cổ phần Dược Hậu Giang.

288 Bis Nguyễn Văn Cừ, P. An Hòa, Q. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ.

Việt Nam

60

Montegol FC

Montelukast 10 mg (dưới dạng Montelukast natri)

10mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VD-21840-14

Công ty cổ phần dược phẩm Glomed. (CSNQ: Dominion Pharmacal, địa chỉ: 6111, Avenue Royalmount, Suite 100, Montreal, Quebec Canada, H4P 2T4)

35 Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, tỉnh Bình Dương.

Việt Nam

61

Azicrom 250

Azithromycin 250mg (dưới dạng Azithromycin dihydrat)

250mg

Viên nén bao phim

Hộp 1 vỉ x 6 viên

VD-21871-14

Công ty cổ phần dược phẩm OPV.

Số 27 đường 3A, KCN Biên Hòa 2, Đồng Nai.

Việt Nam

62

Clarithro 500

Clarithromycin

500mg

Viên nén bao phim

Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên

VD-21913-14

Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha.

ấp Tân Bình, xã Tân Hiệp, huyện Tân Uyên, Bình Dương.

Việt Nam

63

Clarividi 500

Clarithromycin

500mg

Viên nén bao phim

Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên

VD-21914-14

Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha.

ấp Tân Bình, xã Tân Hiệp, huyện Tân Uyên, Bình Dương.

Việt Nam

64

Petrimet MR

Trimetazidin HCl

35mg

Viên nén bao phim phóng thích chậm

Hộp 1 vỉ, 6 vỉ, 30 vỉ x 10 viên

VD-22058-14

Công ty TNHH United International Pharma.

Số 16 VSIP II, đường số 7, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore II, Khu liên hợp Công nghiệp-Dịch vụ-Đô thị Bình Dương, phường Hòa Phú, Tp. Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương.

Việt Nam

65

Cedonkit 250

Cefuroxime 250mg (dưới dạng cefuroxime axetyl)

250mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 6 viên; hộp 4 vỉ x 6 viên

VN-18242-14

Delta Pharma Limited.

Tarakandi, Pakundia, Kishoreganj.

Bangladesh

66

Metformin Denk 1000

Metformin 1000mg (dưới dạng Metformin HCl)

1000mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-18292-14

Denk Pharma GmbH & Co. Kg.

Gollstrabe 1, 84529 Tittmorning.

Germany

67

Lufixime 400

Cefixim

400mg

Viên nén bao phim

Hộp 1 vỉ x 6 viên

VN-18140-14

Lupin Ltd.

198-202, New Industrial Area No. 2, Mandideep 462046, Dist. Raisen, MP.

India

Đợt 11: Quyết định số 3477/QĐ-BYT ngày 19/8/2015

1

Vinaflam 500

Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil)

500mg

Viên nén bao phim

Hộp 2 vỉ x 5 viên, hộp 1 vỉ x 10 viên

VD-21798-14

Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco - Xí nghiệp dược phẩm 150

Số 112 Trần Hưng Đạo, quận 1, TP. Hồ Chí Minh

Việt Nam

2

Zincap

Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil)

250mg

Viên nén dài bao phim

Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 5 viên

VD-14114-11

Xí nghiệp dược phẩm 150 - Công ty dược và TTBYT Quân đội

Số 112 Trần Hưng Đạo, quận 1, TP. Hồ Chí Minh

Việt Nam

3

Vanmenol

Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil)

250mg

Viên nén dài bao phim

Hộp 2 vỉ x 5 viên nén dài bao phim

VD-14113-11

Xí nghiệp dược phẩm 150 - Công ty dược và TTB y tế Quân đội

Số 112 Trần Hưng Đạo, quận 1, TP. Hồ Chí Minh

Việt Nam

4

Opecipro 500

Ciprofloxacin

500mg

Viên nén dài bao phim

Hộp 2 vỉ x 7 viên; hộp 1 chai x 100 viên

VD-9474-09

Công ty cổ phần dược phẩm OPV

Số 27, đường 3A, Khu công nghiệp Biên Hòa 2, Đồng Nai

Việt Nam

5

Cefixim Uphace 50

Cefixim trihydrat

 

Bột pha hỗn dịch

Hộp 14 gói x 1 gam

VD-7609-09

Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 25

Số 448B Nguyễn Tất Thành, quận 4, TP. Hồ Chí Minh

Việt Nam

6

Orafort 200

Ofloxacin

200 mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-15370-11

Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A

KCN Nhơn Trạch, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai

Việt Nam

7

Mecam 7,5

Meloxicam

7,5 mg

Viên nén bao phim

Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-9325-09

Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A

KCN Nhơn Trạch, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai

Việt Nam

8

Droxicef 250mg

Cefadroxil (dưới dạng monohydrat)

250 mg

Viên nang

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-7717-09

Công ty cổ phần Pymepharco

Số 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hòa, Phú Yên

Việt Nam

9

Opeazitro 250

Azithromycin (dưới dạng Azithromycin dihydrat)

250mg

Viên nén dài bao phim

Hộp 1 vỉ x 6 viên

VD-12898-10

Công ty cổ phần dược phẩm OPV

Số 27, Đường 3A, Khu công nghiệp Biên Hòa 2, Đồng Nai

Việt Nam

10

Lodimax 10mg

Amlodipin 10mg (tương đương với Amlodipin besylat: 13,87 mg)

10 mg

Viên nén dài bao phim

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-11089-10

Công ty cổ phần dược phẩm OPV

Số 27, đường 3A, KCN Biên Hòa II, Tp. Biên Hòa, Đồng Nai

Việt Nam

11

Klamentin 625

Amoxicillin trihydrat tương đương 500mg Amoxicilin; Clavulanate Potassium & Avicel tương đương 125mg Acid clavulanic

Amoxicillin 500 mg; Acid clavulanic 125 mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 4 viên

VD-7877-09

Công ty cổ phần Dược Hậu Giang

Số 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, Tp. Cần Thơ

Việt Nam

12

Klamex 625

Amoxicillin trihydrat tương đương 500mg Amoxicilin; Clavulanate Potassium & Avicel tương đương 125mg Acid clavulanic

Amoxicillin 500 mg; Acid clavulanic 125 mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ x 4 viên

VD-13284-10

Công ty cổ phần Dược Hậu Giang

Số 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, Tp. Cần Thơ

Việt Nam

13

Klamex 1g

Amoxicillin trihydrat tương đương 875mg Amoxicilin; Clavulanat Potassium & Avicel tương đương 125mg Acid clavulanic

Amoxicillin 875 mg; Acid clavulanic 125 mg

Viên nén bao phim

Hộp 2 vỉ x 7 viên

VD-10009-10

Công ty cổ phần Dược Hậu Giang

Số 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, Tp. Cần Thơ

Việt Nam

14

Klamentin 1g

Amoxicillin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 875mg; Acid clavulanic (dưới dạng Kali Clavulanat & Avicel) 125mg

Amoxicillin 875 mg; Acid clavulanic 125 mg

Viên nén bao phim

Hộp 2 vỉ x 7 viên

VD-22422-15

Công ty cổ phần Dược Hậu Giang

Số 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, P. An Hòa, Q. Ninh Kiều, Tp. Cần Thơ

Việt Nam

15

Clarithromycin 500

Clarithromycin

500 mg

Viên nén bao phim

Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

VD-22171-15

Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa

Đường 2 tháng 4, phường Vĩnh Hòa, TP. Nha Trang, Khánh Hòa

Việt Nam

16

Cefimbrano 200

Cefixim (dưới dạng cefixim trihydrat)

200mg

Viên nén bao phim

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VD-22232-15

Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha

Ấp Tân Bình, xã Tân Hiệp, huyện Tân Uyên, Bình Dương

Việt Nam

17

Cefixim 200 - US

Cefixim (dưới dạng cefixim trihydrat)

200 mg/ gói 3g

Thuốc bột pha hỗn dịch uống

Hộp 10, 14, 20 gói x 3g

VD-22711-15

Công ty TNHH US Pharma USA

Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, Tp. Hồ Chí Minh

Việt Nam

18

Cefixim Uphace 100

Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat)

100mg/ gói 2g

Bột pha hỗn dịch uống

Hộp 10 gói x 2 gam

VD-22546-15

Công ty cổ phần dược phẩm TW 25

Số 448B, Nguyễn Tất Thành, quận 4, TP. Hồ Chí Minh

Việt Nam

19

Cefurimaxx 250

Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil)

250 mg

Viên nén bao phim

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-22144-15

Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây

La Khê, Văn Khê, Hà Đông, Hà Nội

Việt Nam

20

Cefurimaxx 500

Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil)

500 mg

Viên nén bao phim

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-22145-15

Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây

La Khê, Văn Khê, Hà Đông, Hà Nội

Việt Nam

21

Dom- Amlodipine 10

Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besylat)

10 mg

Viên nén

Hộp 3 vỉ x 10 viên. Hộp 1 chai x 100 viên

VD-22131-15

Công ty cổ phần dược phẩm Glomed (CSNQ: Dominion Parmacal, địa chỉ: 6111, Avenue Royalmount, Suite 100, Montreal, Quebec Canada, H4P 2T4)

Số 35 Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, tỉnh Bình Dương

Việt Nam

22

Dom- Amlodipine 5

Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besylat)

5 mg

Viên nén

Hộp 3 vỉ x 10 viên. Hộp 1 chai 100 viên

VD-22132-15

Công ty cổ phần dược phẩm Glomed (CSNQ: Dominion Parmacal, địa chỉ: 6111, Avenue Royalmount, Suite 100, Montreal, Quebec Canada, H4P 2T4)

Số 35 Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, tỉnh Bình Dương

Việt Nam

23

Glucosix 850

Metformin hydrochlorid

850 mg

Viên nén bao phim

Hộp 5 vỉ x 10 viên

VD-22092-15

Công ty cổ phần dược Danapha

Số 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, Tp. Đà Nẵng

Việt Nam

24

Golddicron

Gliclazide

30mg

Viên nén giải phóng có kiểm soát

Hộp 5 vỉ x 20 viên

VN-18660-15

Valpharma International S.p.a

Via G. Morgagni, 2-47864 Pennabilli (RN)

Italy

25

Metozamin 850

Metformin HCl

850mg

Viên nén bao phim

Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ x 10 viên

VD-22199-15

Công ty cổ phần dược phẩm OPV

Số 27 đường 3A, KCN Biên Hòa 2, TP.Biên Hòa, Đồng Nai

Việt Nam

26

Mitafix

Cefixim

100mg/ gói 1,5g

Bột pha hỗn dịch uống

Hộp 12 gói 1,5g

VD-22078-15

Chi nhánh CTCP Armephaco

112 Trần Hưng Đạo, quận 1, TP. Hồ Chí Minh

Việt Nam

27

Plendil

Felodipine

5mg

Viên nén phóng thích kéo dài

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-17835-14

AstraZeneca AB, (cơ sở đóng gói: Interphil Laboratories Inc., Canlubang Industrial Estate, Bo. Pittland, Cabuyao, Laguna, Philippines)

SE-151 85 Sodertalje, Sweden

Sweden

28

Pyme Diapro MR

Gliclazid

30 mg

Viên nén phóng thích kéo dài

Hộp 3 vỉ x 20 viên, hộp 2 vỉ x 30 viên

VD-22608-15

Công ty cổ phần Pymepharco

Số 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hòa, Phú Yên

Việt Nam

29

Seroquel XR

Quetiapin (dưới dạng Quetiapin fumarat)

200mg

Viên nén phóng thích kéo dài

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-18810-15

AstraZeneca Pharmaceuticals LP. (cơ sở đóng gói: AstraZeneca Pharmaceutical Co., Ltd. Địa chỉ: Số 2, đường Huangshan, Wuxi, Jiangsu, Trung Quốc)

Newark, DE 19702, USA

USA

30

Seroquel XR

Quetiapin (dưới dạng Quetiapin fumarat)

300mg

Viên nén phóng thích kéo dài

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-18811-15

AstraZeneca Pharmaceuticals LP. (cơ sở đóng gói: AstraZeneca Pharmaceutical Co., Ltd. Địa chỉ: Số 2, đường Huangshan, Wuxi, Jiangsu, Trung Quốc)

Newark, DE 19702, USA

USA

31

Seroquel XR

Quetiapin (dưới dạng Quetiapin fumarat)

400mg

Viên nén phóng thích kéo dài

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-18812-15

AstraZeneca Pharmaceuticals LP. (cơ sở đóng gói: AstraZeneca Pharmaceutical Co., Ltd. Địa chỉ: Số 2, đường Huangshan, Wuxi, Jiangsu, Trung Quốc)

Newark, DE 19702, USA

USA

32

Seroquel XR

Quetiapin (dưới dạng Quetiapin fumarat)

50mg

Viên nén phóng thích kéo dài

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-18813-15

AstraZeneca Pharmaceuticals LP. (cơ sở đóng gói: AstraZeneca Pharmaceutical Co., Ltd. Địa chỉ: Số 2, đường Huangshan, Wuxi, Jiangsu, Trung Quốc)

Newark, DE 19702, USA

USA

33

Tipharmlor

Amlodipin (dưới dạng amlodipin besilate)

5 mg

Viên nang cứng

Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 100 viên

VD-22514-15

Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco

Số 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, Tp. Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang

Việt Nam

34

Uphaxime 200 mg

Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat)

200mg

Viên nang cứng

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VD-22551-15

Công ty cổ phần dược phẩm TW 25

Số 448B, Nguyễn Tất Thành, quận 4, TP. Hồ Chí Minh

Việt Nam

35

Vizicin 125

Azithromycin (dưới dạng Azithromycin Dihydrate)

125 mg/ gói 1,5 g

Thuốc bột pha hỗn dịch uống

Hộp 6 gói, 30 gói x 1,5g

VD-22344-15

Công ty TNHH Ha san- Dermapharm

Đường số 2, Khu Công nghiệp Đồng An, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương

Việt Nam

36

Vosfarel MR - Domesco

Trimetazidin dihydroclorid

35mg

Viên nén bao phim phóng thích chậm

Hộp 6 vỉ x 10 viên

VD-22629-15

Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế

Số 66 Quốc lộ 30, P. Mỹ Phú, TP. Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp

Việt Nam

37

Xorimax 250mg

Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil)

250mg

Viên nén bao phim

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VN-18958-15

Sandoz GmbH

Biochemiestrasse 10, 6250 Kundl

Austria

38

Zaniat 125

Cefuroxim (dưới dạng cefuroxim axetil)

125mg/gói 3g

Thuốc bột pha hỗn dịch uống

Hộp 12 gói x 3g

VD-22235-15

Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha

Ấp Tân Bình, xã Tân Hiệp, huyện Tân Uyên, Bình Dương

Việt Nam

 

- Thông tin về loại thuốc này được đính chính bởi Công văn 355/BYT-QLD năm 2017

Bộ Y tế thông báo đính chính, cập nhật một số thông tin tại Danh mục thuốc có chứng minh tương đương sinh học ban hành kèm theo ... Quyết định số 3477/QĐ-BYT ngày 19/8/2015 (Đợt 11) ... về việc công bố Danh mục thuốc có chứng minh tương đương sinh học.

Thông tin các thuốc được đính chính, cập nhật tại Danh mục kèm theo công văn này.
...
ĐÍNH CHÍNH, CẬP NHẬT MỘT SỐ THÔNG TIN TẠI DANH MỤC THUỐC CÓ TÀI LIỆU CHỨNG MINH TƯƠNG ĐƯƠNG SINH HỌC ĐÃ ĐƯỢC CÔNG BỐ

(Ban hành kèm theo văn bản số 355/BYT-QLD ngày 23/01/2017 của Bộ trưởng Bộ Y tế)

(Xem nội dung chi tiết tại văn bản)

Xem nội dung VB
- Nội dung này được đính chính bởi Công văn 1082/BYT-QLD năm 2016

Bộ Y tế thông báo đính chính, cập nhật một số thông tin tại Danh mục thuốc có chứng minh tương đương sinh học ban hành kèm theo ... Quyết định số 3477/QĐ-BYT ngày 19/8/2015 (Đợt 11) về việc công bố Danh mục thuốc có chứng minh tương đương sinh học.
...
ĐÍNH CHÍNH, CẬP NHẬT MỘT SỐ THÔNG TIN VỀ DANH MỤC THUỐC TĐSH ĐÃ CÔNG BỐ

(Xem nội dung chi tiết tại văn bản)

Xem nội dung VB
- Nội dung này được đính chính bởi Công văn 1082/BYT-QLD năm 2016

Bộ Y tế thông báo đính chính, cập nhật một số thông tin tại Danh mục thuốc có chứng minh tương đương sinh học ban hành kèm theo ... Quyết định số 3477/QĐ-BYT ngày 19/8/2015 (Đợt 11) về việc công bố Danh mục thuốc có chứng minh tương đương sinh học.
...
ĐÍNH CHÍNH, CẬP NHẬT MỘT SỐ THÔNG TIN VỀ DANH MỤC THUỐC TĐSH ĐÃ CÔNG BỐ

(Xem nội dung chi tiết tại văn bản)

Xem nội dung VB
- Nội dung này được đính chính bởi Công văn 1082/BYT-QLD năm 2016

Bộ Y tế thông báo đính chính, cập nhật một số thông tin tại Danh mục thuốc có chứng minh tương đương sinh học ban hành kèm theo ... Quyết định số 3477/QĐ-BYT ngày 19/8/2015 (Đợt 11) về việc công bố Danh mục thuốc có chứng minh tương đương sinh học.
...
ĐÍNH CHÍNH, CẬP NHẬT MỘT SỐ THÔNG TIN VỀ DANH MỤC THUỐC TĐSH ĐÃ CÔNG BỐ

(Xem nội dung chi tiết tại văn bản)

Xem nội dung VB
- Nội dung này được đính chính bởi Công văn 1082/BYT-QLD năm 2016

Bộ Y tế thông báo đính chính, cập nhật một số thông tin tại Danh mục thuốc có chứng minh tương đương sinh học ban hành kèm theo ... Quyết định số 3477/QĐ-BYT ngày 19/8/2015 (Đợt 11) về việc công bố Danh mục thuốc có chứng minh tương đương sinh học.
...
ĐÍNH CHÍNH, CẬP NHẬT MỘT SỐ THÔNG TIN VỀ DANH MỤC THUỐC TĐSH ĐÃ CÔNG BỐ

(Xem nội dung chi tiết tại văn bản)

Xem nội dung VB
- Nội dung này được đính chính bởi Công văn 10454/BYT-QLD năm 2015

Bộ Y tế thông báo đính chính, cập nhật một số thông tin tại Danh mục thuốc có chứng minh tương đương sinh học ban hành kèm theo Quyết định số 3477/QĐ-BYT ngày 19/8/2015 (Đợt 11) về việc công bố Danh mục thuốc có chứng minh tương đương sinh học.

Thông tin các thuốc được đính chính, cập nhật tại Danh mục kèm theo công văn này.

Bộ Y tế thông báo cho các đơn vị biết./.
...
ĐÍNH CHÍNH, CẬP NHẬT MỘT SỐ THÔNG TIN VỀ DANH MỤC THUỐC TĐSH ĐÃ CÔNG BỐ

(Xem nội dung chi tiết tại văn bản)

Xem nội dung VB
- Nội dung này được đính chính bởi Công văn 10454/BYT-QLD năm 2015

Bộ Y tế thông báo đính chính, cập nhật một số thông tin tại Danh mục thuốc có chứng minh tương đương sinh học ban hành kèm theo Quyết định số 3477/QĐ-BYT ngày 19/8/2015 (Đợt 11) về việc công bố Danh mục thuốc có chứng minh tương đương sinh học.

Thông tin các thuốc được đính chính, cập nhật tại Danh mục kèm theo công văn này.

Bộ Y tế thông báo cho các đơn vị biết./.
...
ĐÍNH CHÍNH, CẬP NHẬT MỘT SỐ THÔNG TIN VỀ DANH MỤC THUỐC TĐSH ĐÃ CÔNG BỐ

(Xem nội dung chi tiết tại văn bản)

Xem nội dung VB
- Nội dung này được sửa đổi bởi Công văn 5656/BYT-QLD năm 2018

Bộ Y tế thông báo một số thông tin cập nhật tại Danh mục thuốc có chứng minh tương đương sinh học ban hành kèm theo...Quyết định số 3477/QĐ-BYT ngày 19/8/2015 (Đợt 11) về việc công bố Danh mục thuốc có chứng minh tương đương sinh học.

Thông tin các thuốc được cập nhật tại Danh mục kèm theo công văn này.

Bộ Y tế thông báo cho các đơn vị biết./.
...
CẬP NHẬT MỘT SỐ THÔNG TIN VỀ DANH MỤC THUỐC TĐSH ĐÃ CÔNG BỐ

(Xem nội dung chi tiết tại văn bản)

Xem nội dung VB
- Nội dung này được đính chính bởi Công văn 10454/BYT-QLD năm 2015

Bộ Y tế thông báo đính chính, cập nhật một số thông tin tại Danh mục thuốc có chứng minh tương đương sinh học ban hành kèm theo Quyết định số 3477/QĐ-BYT ngày 19/8/2015 (Đợt 11) về việc công bố Danh mục thuốc có chứng minh tương đương sinh học.

Thông tin các thuốc được đính chính, cập nhật tại Danh mục kèm theo công văn này.

Bộ Y tế thông báo cho các đơn vị biết./.
...
ĐÍNH CHÍNH, CẬP NHẬT MỘT SỐ THÔNG TIN VỀ DANH MỤC THUỐC TĐSH ĐÃ CÔNG BỐ

(Xem nội dung chi tiết tại văn bản)

Xem nội dung VB
- Nội dung này được đính chính bởi Công văn 10454/BYT-QLD năm 2015

Bộ Y tế thông báo đính chính, cập nhật một số thông tin tại Danh mục thuốc có chứng minh tương đương sinh học ban hành kèm theo Quyết định số 3477/QĐ-BYT ngày 19/8/2015 (Đợt 11) về việc công bố Danh mục thuốc có chứng minh tương đương sinh học.

Thông tin các thuốc được đính chính, cập nhật tại Danh mục kèm theo công văn này.

Bộ Y tế thông báo cho các đơn vị biết./.
...
ĐÍNH CHÍNH, CẬP NHẬT MỘT SỐ THÔNG TIN VỀ DANH MỤC THUỐC TĐSH ĐÃ CÔNG BỐ

(Xem nội dung chi tiết tại văn bản)

Xem nội dung VB
- Nội dung này được đính chính tại Công văn 355/BYT-QLD năm 2017 nay được sửa đổi bởi Số thứ tự 7 Bảng cập nhật một số thông tin về danh mục thuốc TĐSH đã công bố ban hành kèm theo Công văn 5141/BYT-QLD năm 2019

Bộ Y tế thông báo một số thông tin cập nhật tại Danh mục thuốc có chứng minh tương đương sinh học ban hành kèm theo ... Quyết định số 3477/QĐ- BYT ngày 19/8/2015 (Đợt 11)... về việc công bố Danh mục thuốc có chứng minh tương đương sinh học.

Thông tin các thuốc được cập nhật tại Danh mục kèm theo công văn này.
...
CẬP NHẬT MỘT SỐ THÔNG TIN VỀ DANH MỤC THUỐC TĐSH ĐÃ CÔNG BỐ

(Xem nội dung chi tiết tại văn bản)

Xem nội dung VB
- Thông tin về loại thuốc này được đính chính bởi Công văn 355/BYT-QLD năm 2017

Bộ Y tế thông báo đính chính, cập nhật một số thông tin tại Danh mục thuốc có chứng minh tương đương sinh học ban hành kèm theo ... Quyết định số 3477/QĐ-BYT ngày 19/8/2015 (Đợt 11) ... về việc công bố Danh mục thuốc có chứng minh tương đương sinh học.

Thông tin các thuốc được đính chính, cập nhật tại Danh mục kèm theo công văn này.
...
ĐÍNH CHÍNH, CẬP NHẬT MỘT SỐ THÔNG TIN TẠI DANH MỤC THUỐC CÓ TÀI LIỆU CHỨNG MINH TƯƠNG ĐƯƠNG SINH HỌC ĐÃ ĐƯỢC CÔNG BỐ

(Ban hành kèm theo văn bản số 355/BYT-QLD ngày 23/01/2017 của Bộ trưởng Bộ Y tế)

(Xem nội dung chi tiết tại văn bản)

Xem nội dung VB
- Nội dung này được đính chính tại Công văn 355/BYT-QLD năm 2017 nay được sửa đổi bởi Số thứ tự 6 bảng cập nhật một số thông tin về danh mục thuốc TĐSH đã công bố ban hành kèm theo Công văn 5141/BYT-QLD năm 2019

Bộ Y tế thông báo một số thông tin cập nhật tại Danh mục thuốc có chứng minh tương đương sinh học ban hành kèm theo ... Quyết định số 3477/QĐ- BYT ngày 19/8/2015 (Đợt 11)... về việc công bố Danh mục thuốc có chứng minh tương đương sinh học.

Thông tin các thuốc được cập nhật tại Danh mục kèm theo công văn này.
...
CẬP NHẬT MỘT SỐ THÔNG TIN VỀ DANH MỤC THUỐC TĐSH ĐÃ CÔNG BỐ

(Xem nội dung chi tiết tại văn bản)

Xem nội dung VB
- Thông tin về loại thuốc này được đính chính bởi Công văn 355/BYT-QLD năm 2017

Bộ Y tế thông báo đính chính, cập nhật một số thông tin tại Danh mục thuốc có chứng minh tương đương sinh học ban hành kèm theo ... Quyết định số 3477/QĐ-BYT ngày 19/8/2015 (Đợt 11) ... về việc công bố Danh mục thuốc có chứng minh tương đương sinh học.

Thông tin các thuốc được đính chính, cập nhật tại Danh mục kèm theo công văn này.
...
ĐÍNH CHÍNH, CẬP NHẬT MỘT SỐ THÔNG TIN TẠI DANH MỤC THUỐC CÓ TÀI LIỆU CHỨNG MINH TƯƠNG ĐƯƠNG SINH HỌC ĐÃ ĐƯỢC CÔNG BỐ

(Ban hành kèm theo văn bản số 355/BYT-QLD ngày 23/01/2017 của Bộ trưởng Bộ Y tế)

(Xem nội dung chi tiết tại văn bản)

Xem nội dung VB
- Nội dung này được đính chính bởi Công văn 10454/BYT-QLD năm 2015

Bộ Y tế thông báo đính chính, cập nhật một số thông tin tại Danh mục thuốc có chứng minh tương đương sinh học ban hành kèm theo Quyết định số 3477/QĐ-BYT ngày 19/8/2015 (Đợt 11) về việc công bố Danh mục thuốc có chứng minh tương đương sinh học.

Thông tin các thuốc được đính chính, cập nhật tại Danh mục kèm theo công văn này.

Bộ Y tế thông báo cho các đơn vị biết./.
...
ĐÍNH CHÍNH, CẬP NHẬT MỘT SỐ THÔNG TIN VỀ DANH MỤC THUỐC TĐSH ĐÃ CÔNG BỐ

(Xem nội dung chi tiết tại văn bản)

Xem nội dung VB
- Một số nội dung của thuốc này được sửa đổi bởi Số thứ tự 46 Danh mục kèm theo Công văn 322/BYT-QLD năm 2020

Bộ Y tế thông báo một số thông tin cập nhật tại Danh mục thuốc có chứng minh tương đương sinh học ban hành kèm theo các ... Quyết định số 3477/QĐ-BYT ngày 19/8/2015 (Đợt 11)

Thông tin các thuốc được cập nhật tại Danh mục kèm theo công văn này.

Bộ Y tế thông báo cho các đơn vị biết./.

CẬP NHẬT MỘT SỐ THÔNG TIN VỀ DANH MỤC THUỐC TĐSH ĐÃ CÔNG BỐ

(Xem nội dung chi tiết tại văn bản)

Xem nội dung VB
- Nội dung này được đính chính bởi Công văn 10454/BYT-QLD năm 2015

Bộ Y tế thông báo đính chính, cập nhật một số thông tin tại Danh mục thuốc có chứng minh tương đương sinh học ban hành kèm theo Quyết định số 3477/QĐ-BYT ngày 19/8/2015 (Đợt 11) về việc công bố Danh mục thuốc có chứng minh tương đương sinh học.

Thông tin các thuốc được đính chính, cập nhật tại Danh mục kèm theo công văn này.

Bộ Y tế thông báo cho các đơn vị biết./.
...
ĐÍNH CHÍNH, CẬP NHẬT MỘT SỐ THÔNG TIN VỀ DANH MỤC THUỐC TĐSH ĐÃ CÔNG BỐ

(Xem nội dung chi tiết tại văn bản)

Xem nội dung VB
- Nội dung này được đính chính bởi Công văn 10454/BYT-QLD năm 2015

Bộ Y tế thông báo đính chính, cập nhật một số thông tin tại Danh mục thuốc có chứng minh tương đương sinh học ban hành kèm theo Quyết định số 3477/QĐ-BYT ngày 19/8/2015 (Đợt 11) về việc công bố Danh mục thuốc có chứng minh tương đương sinh học.

Thông tin các thuốc được đính chính, cập nhật tại Danh mục kèm theo công văn này.

Bộ Y tế thông báo cho các đơn vị biết./.
...
ĐÍNH CHÍNH, CẬP NHẬT MỘT SỐ THÔNG TIN VỀ DANH MỤC THUỐC TĐSH ĐÃ CÔNG BỐ

(Xem nội dung chi tiết tại văn bản)

Xem nội dung VB