Quyết định 1102/QĐ-UBND năm 2016 phê duyệt phương án bổ nhiệm vào chức danh nghề nghiệp và xếp lương đối với giáo viên mầm non, tiểu học, trung học cơ sở thuộc Ủy ban nhân dân huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
Số hiệu: 1102/QĐ-UBND Loại văn bản: Quyết định
Nơi ban hành: Tỉnh Quảng Ngãi Người ký: Lê Quang Thích
Ngày ban hành: 23/06/2016 Ngày hiệu lực: Đang cập nhật
Ngày công báo: Đang cập nhật Số công báo: Đang cập nhật
Lĩnh vực: Giáo dục, đào tạo, Tình trạng: Đang cập nhập
Ngày hết hiệu lực: Đang cập nhật

ỦY BAN NHÂN DÂN
TỈNH
QUẢNG NGÃI
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 1102/QĐ-UBND

Quảng Ngãi, ngày 23 tháng 6 năm 2016

 

QUYẾT ĐỊNH

PHÊ DUYT PHƯƠNG ÁN B NHIM VÀO CHC DANH NGH NGHIP VÀ XP LƯƠNG ĐI VI GIÁO VIÊN MM NON, TIU HC, TRUNG HC CƠ S THUC UBND HUYN TƯ NGHĨA

CHỦ TỊCH ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH QUẢNG NGÃI

Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19/6/2015;

Căn cứ Thông tư liên tịch số 20/2015/TTLT-BGDĐT-BNV ngày 14/9/2015 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo và Bộ trưởng Bộ Nội vụ Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp giáo viên mầm non; Thông tư liên tịch số 21/2015/TTLT-BGDĐT-BNV ngày 16/9/2015 của B trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo và Bộ trưởng Bộ Nội vụ Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp giáo viên tiểu học công lập; Thông tư liên tịch số 22/2015/TTLT-BGDĐT-BNV ngày 16/9/2015 của B trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo và Bộ trưởng Bộ Nội vụ Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp giáo viên trung học cơ sở công lập;

Xét đề nghị của Chủ tịch UBND huyện Tư Nghĩa tại Tờ trình số 33/TTr-UBND ngày 03/3/2016 và Giám đốc Sở Nội vụ tại Công văn số 891/SNV ngày 17/6/2016,

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Phê duyệt phương án bổ nhiệm vào chức danh nghề nghiệp và xếp lương đối với 1206 viên chức là giáo viên mầm non, tiểu học và trung học cơ sở thuộc UBND huyện Tư Nghĩa (có phương án cụ thể kèm theo).

Điều 2. Căn cứ vào phương án được UBND tỉnh phê duyệt, Chủ tịch UBND huyện Tư Nghĩa hoàn chỉnh thủ tục bổ nhiệm vào chức danh nghề nghiệp và xếp lương đối với từng viên chức là giáo viên mầm non, tiểu học và trung học cơ sở thuộc thẩm quyền quản lý.

Điều 3. Đối với những viên chức đã được bổ nhiệm vào chức danh nghề nghiệp tại Điều 1 nhưng còn thiếu tiêu chuẩn theo quy định thì cơ quan quản lý, sử dụng viên chức có trách nhiệm tạo điều kiện để viên chức bổ sung.

Điều 4. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký.

Điều 5. Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh; Giám đốc Sở Nội vụ; Chủ tịch UBND huyện Tư Nghĩa và viên chức có tên tại Điều 1 chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.

 

 

Nơi nhận:
- Như Điều 5;
- Bộ Giáo dục và Đào tạo;
- Bộ Nội vụ;
- CT, các PCT UBND tỉnh;
- VPUB: CBTH;
- Lưu: VT, NClmc549.

KT. CHỦ TỊCH
PHÓ
CHỦ TỊCH




Lê Quang Thích

 


PHƯƠNG ÁN

B NHIM CHC DANH NGH NGHIP VÀ XP LƯƠNG ĐI VI GIÁO VIÊN MM NON, TIU HC,  TRUNG HC CƠ S THUC UBND HUYN TƯ NGHĨA
(Kèm theo Quyết định số 1102/QĐ-UBND ngày 23 tháng 6 năm 2016 của Chủ tịch UBND tỉnh Quảng Ngãi)

Số TT

Đơn vị/ Họ và tên

Ngày tháng năm sinh

Chức vụ/ vị trí việc làm

Trình độ chuyên môn

Trình độ ngoại ngữ

Trình độ tin học

Ngạch, lương hiện hưởng

Chức danh nghề nghiệp, lương được chuyển xếp

Ghi chú

Mã ngạch

Bậc lương

Hệ số lương

%PC TN VK (nếu có)

Hệ số chênh lệch bảo lưu (nếu có)

Thời gian nâng lương lần sau

Chức danh nghề nghiệp

Mã số

Bậc lương

Hệ số

%PC TN VK (nếu có)

Hệ số chênh lệch bảo lưu (nếu có)

Thời gian nâng lương lần sau

 

CHỨC DANH NGH NGHIỆP GIÁO VIÊN MM NON

 

MM NON NGHĨA LÂM

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Hạng II

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

Bùi Thị Ngọc Bích

17/11/1971

GVMN cao cấp

ĐH

 

B

15a.205

4/9

3.33

 

 

01/3/2015

GVMN hạng II

V.07.02.04

4/9

3.33

 

 

01/3/2015

 

 

Hạng III

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2

Trần Thị Phương Chi

20/12/1986

GVMN chính

 

A

15a.206

2/10

2.41

 

 

01/01/2015

GVMN hạng III

V.07.02.05

2/10

2.41

 

 

01/01/2015

 

3

Nguyễn Thị Hng Vân

24/4/1985

GVMN chính

 

A

15a.206

2/10

2.41

 

 

01/01/2015

GVMN hạng III

V.07.02.05

2/10

2.41

 

 

01/01/2015

 

4

Võ Thị Hoa Sen

14/01/1988

GVMN chính

 

 

15a.206

1/10

2.10

 

 

01/01/2013

GVMN hạng III

V.07.02.05

1/10

2.10

 

 

01/01/2013

 

5

Võ Thị Nhạn

29/3/1991

GVMN chính

B

A

15a.206

1/10

2.10

 

 

06/01/2015

GVMN hạng III

V.07.02.05

1/10

2.10

 

 

06/01/2015

 

 

Hạng IV

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

6

Nguyễn Thị Minh

02/02/1973

GVMN

TC

B

A

15.115

11/12

3.86

 

 

01/7/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

11/12

3.86

 

 

01/7/2015

 

7

Thới Thị Đào

14/8/1971

GVMN

TC

A

A

15.115

11/12

3.86

 

 

01/7/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

11/12

3.86

 

 

01/7/2015

 

8

Nguyễn Thị Huệ

26/11/1977

GVMN

TC

A

A

15.115

8/12

3.26

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

8/12

3.26

 

 

01/01/2014

 

9

Nguyễn Thị Dung

04/3/1970

GVMN

TC

 

 

15.115

7/12

3.06

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

7/12

3.06

 

 

01/01/2014

 

10

Trần Thị Yến Nhi

02/02/1983

GVMN

TC

 

A

15.115

6/12

2.86

 

 

01/01/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

6/12

2.86

 

 

01/01/2015

 

11

Bùi Thị Minh Nguyệt

16/02/1979

GVMN

TC

B

B

15.115

6/12

2.86

 

 

01/7/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

6/12

2.86

 

 

01/7/2014

 

12

Bùi Thị Vân

11/01/1980

GVMN

TC

 

 

15.115

6/12

2.86

 

 

01/01/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

6/12

2.86

 

 

01/01/2015

 

13

Lê Thị Ngọc Hậu

27/7/1984

GVMN

TC

B

B

15.115

5/12

2.66

 

 

01/10/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

5/12

2.66

 

 

01/10/2015

 

14

Nguyễn Thị Thu Hồng

20/6/1985

GVMN

TC

 

A

15.115

5/12

2.66

 

 

01/10/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

5/12

2.66

 

 

01/10/2015

 

15

Nguyễn Thị Hồng Cẩm

26/6/1985

GVMN

TC

 

 

15.115

2/12

2.06

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

2/12

2.06

 

 

01/01/2014

 

16

Nguyễn Thị Hng Cẩm

02/12/1988

GVMN

TC

 

 

15.115

2/12

2.06

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

2/12

2.06

 

 

01/01/2014

 

17

Đ Thị Trâm

28/01/1990

GVMN

TC

 

 

15.115

2/12

2.06

 

 

01/7/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

2/12

2.06

 

 

01/7/2014

 

18

Nguyễn Thị Liu

10/8/1990

GVMN

TC

B

A

15.115

1/12

1.86

 

 

01/9/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

1/12

1.86

 

 

01/9/2014

 

19

Lâm Thị Đức

16/12/1991

GVMN

TC

B

A

15.115

1/12

1.86

 

 

01/9/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

1/12

1.86

 

 

01/9/2014

 

20

i Thị Trầm

27/02/1988

GVMN

TC

B

A

15.115

1/12

1.86

 

 

06/01/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

1/12

1.86

 

 

06/01/2015

 

 

MM NON NGHĨA SƠN

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Hạng III

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

21

Lê Thị Hoài Như

21/8/1990

GVMN chính

B

B

15a.206

1/10

2.10

 

 

17/02/2015

GVMN hạng III

V.07.02.05

1/10

2.10

 

 

17/02/2015

 

 

Hạng IV

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

22

Võ Thị Minh Kiều

20/10/1985

GVMN

ĐH

 

 

15.115

2/12

2.06

 

 

01/7/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

2/12

2.06

 

 

01/7/2014

 

23

Võ Thị Minh Nguyệt

03/02/1966

GVMN

TC

 

 

15.115

12/12

4.06

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

12/12

4.06

 

 

01/01/2014

 

 

MẦM NON NGHĨA THỌ

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Hạng II

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

24

Nguyễn Thị Tuyn

12/8/1980

GVMN cao cấp

ĐH

 

A

15a.205

3/9

3.00

 

 

01/01/2015

GVMN hạng II

V.07.02.04

3/9

3.00

 

 

01/01/2015

 

25

Huỳnh Thị Kim Ngân

10/8/1992

GVMN cao cấp

ĐH

B

A

15a.205

1/9

2.34

 

 

06/01/2016

GVMN hạng II

V.07.02.04

1/9

2.34

 

 

06/01/2016

 

 

Hạng IV

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

26

Lê Thị Ánh Tuyết

08/8/1968

GVMN

TC

 

A

15.115

11/12

3.86

 

 

01/7/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

11/12

3.86

 

 

01/7/2014

 

21

Nguyễn Thị Thủy

05/5/1972

GVMN

TC

 

A

15.115

11/12

3.86

 

 

01/01/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

11/12

3.86

 

 

01/01/2015

 

28

Đặng Thị Bích Ngọc

19/4/1980

GVMN

TC

 

A

15.115

1/12

1.86

 

 

01/9/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

1/12

1.86

 

 

01/9/2014

 

29

Hoàng Thị Thư

15/12/1985

GVMN

TC

B

B

15.115

1/12

1.86

 

 

06/01/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

1/12

1.86

 

 

06/01/2015

 

30

Võ Thị Ngân

18/6/1989

GVMN

TC

B

B

15.115

1/12

1.86

 

 

06/7/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

1/12

1.86

 

 

06/7/2015

 

 

MM NON NGHĨA THẮNG

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Hạng II

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

31

Nguyn Thị Thanh Hin

21/06/1988

GVMN cao cấp

ĐH

B

A

15a.205

1/9

2.34

 

 

17/02/2015

GVMN hạng II

V.07.02.04

1/9

2.34

 

 

17/02/2015

 

 

Hạng III

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

32

Trần Thị Minh Hiếu

30/04/1984

GVMN chính

ĐH

 

A

15a.206

2/10

2.41

 

 

01/01/2015

GVMN hạng III

V.07.02.05

2/10

2.41

 

 

01/01/2015

 

33

Nguyễn Thị Hải

11/01/1987

GVMN chính

ĐH

A

B

15a.206

1/10

2.10

 

 

05/5/2015

GVMN hạng III

V.07.02.05

1/10

2.10

 

 

05/5/2015

 

34

Huỳnh Thị Trâm

20/08/1982

GVMN chính

 

 

15a.206

2/10

2.41

 

 

15/12/2015

GVMN hạng III

V.07.02.05

2/10

2.41

 

 

15/12/2015

 

35

Nguyễn Thị Lưu Hậu

21/10/1990

GVMN chính

A

A

15a.206

1/10

2.10

 

 

06/01/2015

GVMN hạng III

V.07.02.05

1/10

2.10

 

 

06/01/2015

 

 

Hạng IV

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

36

Nguyễn Thị Thường

03/05/1981

GVMN

TC

 

 

15.115

6/12

2.86

 

 

01/01/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

6/12

2.86

 

 

01/01/2015

 

37

Phạm Thị Thanh Thu

24/11/1977

GVMN

TC

 

 

15.115

9/12

3.46

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

9/12

3.46

 

 

01/01/2014

 

38

Võ Thị Kim Toàn

08/09/1979

GVMN

TC

 

 

15.115

6/12

2.86

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

6/12

2.86

 

 

01/01/2014

 

39

Trần Thị Thu Thảo

19/10/1984

GVMN

TC

B

B

15.115

1/12

1.86

 

 

06/01/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

1/12

1.86

 

 

06/01/2015

 

40

Lý Thị Minh Ánh

14/11/1989

GVMN

TC

B

B

15.115

1/12

1.86

 

 

06/01/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

1/12

1.86

 

 

06/01/2015

 

41

Huỳnh Thị Kim Thoa

02/02/1991

GVMN

TC

B

B

15.115

1/12

1.86

 

 

06/07/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

1/12

1.86

 

 

06/07/2015

 

42

Th Kim Yến

15/06/1966

GVMN

TC

 

 

15.115

12/12

4.06

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

12/12

4.06

 

 

01/01/2014

 

43

Đinh Thị Mỹ Tuyết

19/06/1977

GVMN

TC

A

 

15.115

8/12

3.26

 

 

01/7/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

8/12

3.26

 

 

01/7/2015

 

 

MM NON NGHĨA THUẬN

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Hạng II

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

44

Nguyễn Công Minh Hiếu

25/12/1982

GVMN cao cấp

ĐH

A

B

15a.205

3/9

3.00

 

 

01/01/2015

GVMN hạng II

V.07.02.04

3/9

3.00

 

 

01/01/2015

 

45

Lê Thị Ngọc Châu

10/01/1979

GVMN cao cấp

ĐH

A

A

15a.205

4/9

3.33

 

 

01/9/2015

GVMN hạng II

V.07.02.04

4/9

3.33

 

 

01/9/2015

 

46

Phạm Nữ Ân

10/12/1981

GVMN cao cấp

ĐH

A

A

15a.205

4/9

3.33

 

 

01/9/2015

GVMN hạng II

V.07.02.04

4/9

3.33

 

 

01/9/2015

 

 

Hạng III

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

47

Tôn Thị Khánh

10/10/1990

GVMN chính

ĐH

B

B

15a.206

1/10

2.10

 

 

17/02/2014

GVMN hạng III

V.07.02.05

1/10

2.10

 

 

17/02/2014

 

48

Trần Thị Thanh Phường

20/8/1986

GVMN chính

ĐH

 

B

15a.206

2/10

2.41

 

 

01/01/2015

GVMN hạng III

V.07.02.05

2/10

2.41

 

 

01/01/2015

 

49

Võ Thị Hoài Trang

28/3/1982

GVMN chính

ĐH

 

B

15a.206

2/10

2.41

 

 

01/01/2015

GVMN hạng III

V.07.02.05

2/10

2.41

 

 

01/01/2015

 

50

i Thị Hng Thanh

25/12/1981

GVMN chính

ĐH

B

B

15a.206

4/10

3.03

 

 

01/10/2015

GVMN hạng III

V.07.02.05

4/10

3.03

 

 

01/10/2015

 

 

Hạng IV

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

51

Võ Thị Đến

04/01/1967

GVMN

TC

 

 

15.115

12/12

4.06

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

12/12

4.06

 

 

01/01/2014

 

52

Trần Thị Mỹ Dung

04/02/1962

GVMN

TC

 

 

15.115

11/12

3.86

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

11/12

3.86

 

 

01/01/2014

 

53

Huỳnh Thị Mỹ Hạnh

01/9/1989

GVMN

TC

B

B

15.115

1/12

1.86

 

 

01/9/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

1/12

1.86

 

 

01/9/2014

 

54

Nguyễn Thị Lai

04/7/1962

GVMN

TC

 

 

15.115

12/12

4.06

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

12/12

4.06

 

 

01/01/2014

 

55

Nguyễn Thị Minh Thủy

01/01/1980

GVMN

ĐH

B

B

15.115

6/12

2.86

 

 

01/5/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

6/12

2.86

 

 

01/5/2015

 

56

Lê Thị Bích Thùy

26/12/1989

GVMN

TC

B

B

15.115

1/12

1.86

 

 

01/9/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

1/12

1.86

 

 

01/9/2014

 

57

Võ Thị Tuyết Nhung

09/9/1985

GVMN

ĐH

B

A

15.115

2/12

2.06

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

2/12

2.06

 

 

01/01/2014

 

58

Lê Thị Bích Phượng

28/9/1986

GVMN

ĐH

 

A

15.115

2/12

2.06

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

2/12

2.06

 

 

01/01/2014

 

59

Nguyễn Thị Thuý Vân

30/4/1979

GVMN

ĐH

B

B

15.115

5/12

2.66

 

 

01/3/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

5/12

2.66

 

 

01/3/2014

 

 

MẦM NON NGHĨA K

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Hạng II

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

60

Vù Thị Quỳnh Như

02/9/1970

GVMN cao cấp

ĐH

B

A

15a.205

6/9

3.99

 

 

01/9/2015

GVMN hạng II

V.07.02.04

6/9

3.99

 

 

01/9/2015

 

61

Đoàn Thị Thùy Văn

19/01/1978

GVMN cao cấp

ĐH

A

A

15a.205

5/9

3.66

 

 

01/4/2013

GVMN hạng II

V.07.02.04

5/9

3.66

 

 

01/4/2013

 

62

Nguyễn Thị Minh Xuân

01/02/1980

GVMN cao cấp

ĐH

A

VP

15a.205

4/9

3.33

 

 

01/9/2015

GVMN hạng II

V.07.02.04

4/9

3.33

 

 

01/9/2015

 

 

Hạng III

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

63

Nguyễn Thị Huyền Nga

08/6/1984

GVMN chính

ĐH

 

B

15a.206

2/10

2.41

 

 

01/01/2015

GVMN hạng III

V.07.02.05

2/10

2.41

 

 

01/01/2015

 

64

Trần Thị Hạnh

07/10/1984

GVMN chính

ĐH

B

B

15a.206

2/10

2.41

 

 

01/01/2015

GVMN hạng III

V.07.02.05

2/10

2.41

 

 

01/01/2015

 

 

Hạng IV

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

65

Phạm Thị Lệ Thuyên

04/01/1966

GVMN

TC

 

B

15.115

12/12

4.06

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

12/12

4.06

 

 

01/01/2014

 

66

Nguyễn Thị Kim Chi

20/3/1962

GVMN

TC

 

A

15.115

12/12

4.06

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

12/12

4.06

 

 

01/01/2014

 

67

Trần Thị Lê

10/10/1966

GVMN

TC

 

A

15.115

12/12

4.06

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

12/12

4.06

 

 

01/01/2014

 

68

Nguyễn Thị Lê

01/01/1966

GVMN

TC

 

 

15.115

11/12

3.86

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

11/12

3.86

 

 

01/01/2014

 

69

Nguyễn Thị Lê

08/8/1969

GVMN

TC

 

 

15.115

11/12

3.86

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

11/12

3.86

 

 

01/01/2014

 

70

Võ Thị Đào

01/10/1965

GVMN

TC

 

 

15.115

11/12

3.86

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

11/12

3.86

 

 

01/01/2014

 

71

Nguyễn Thị Kiều Vinh

30/10/1968

GVMN

TC

 

B

15.115

10/12

3.66

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

10/12

3.66

 

 

01/01/2014

 

12

Nguyễn Thị Trình

09/11/1966

GVMN

TC

 

 

15.115

9/12

3.46

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

9/12

3.46

 

 

01/01/2014

 

73

Võ Thị Phượng

20/02/1977

GVMN

 

 

15.115

7/12

3.06

 

 

01/7/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

7/12

3.06

 

 

01/7/2015

 

74

Đỗ Thị Mỹ

10/10/1969

GVMN

TC

 

A

15.115

6/12

2.86

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

6/12

2.86

 

 

01/01/2014

 

75

Lê Thị Thu Tâm

20/8/1976

GVMN

 

 

15.115

6/12

2.86

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

6/12

2.86

 

 

01/01/2014

 

76

Huỳnh Thị Ly

10/12/1979

GVMN

ĐH

 

B

15.115

6/12

2.86

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

6/12

2.86

 

 

01/01/2014

 

77

Võ Thị Thu Ba

10/02/1987

GVMN

ĐH

B

A

15.115

3/12

2.26

 

 

01/10/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

3/12

2.26

 

 

01/10/2014

 

78

Phan Thị Mỹ Nữ

31/8/1987

GVMN

ĐH

B

B

15.115

2/12

2.06

 

 

01/12/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

2/12

2.06

 

 

01/12/2014

 

 

MM NON NGHĨA ĐIN

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Hạng II

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

79

Tạ Thị Võ Thự

16/9/1978

GVMN cao cấp

ĐH

A

B

15a.205

4/9

3.33

 

 

01/9/2015

GVMN hạng II

V.07.02.04

4/9

3.33

 

 

01/9/2015

 

80

Lê Thị Nhân

02/8/1965

GVMN cao cấp

ĐH

A

 

15a.205

7/9

4.32

 

 

01/9/2015

GVMN hạng II

V.07.02.04

7/9

4.32

 

 

01/9/2015

 

81

Võ Th Kim Hoa

06/6/1978

GVMN cao cấp

ĐH

A

A

15a.205

5/9

3.66

 

 

01/12/2014

GVMN hạng II

V.07.02.04

5/9

3.66

 

 

01/12/2014

 

 

Hạng III

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

82

Võ Thị Mỹ Phú

14/3/1980

GVMN chính

ĐH

 

 

15a.206

4/10

3.03

 

 

01/01/2015

GVMN hạng III

V.07.02.05

4/10

3.03

 

 

01/01/2015

 

83

Bạch Thị Tho

20/7/1991

GVMN chính

A

A

15a.206

1/10

2.10

 

 

06/01/2015

GVMN hạng III

V.07.02.05

1/10

2.10

 

 

06/01/2015

 

84

Nguyễn Thị Hạnh

09/4/1985

GVMN chính

B

A

15a.206

1/10

2.10

 

 

06/01/2015

GVMN hạng III

V.07.02.05

1/10

2.10

 

 

06/01/2015

 

 

Hạng IV

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

85

Nguyễn Thị Hiếu

01/5/1961

GVMN

ĐH

B

B

15.115

11/12

3.86

 

 

01/7/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

11/12

3.86

 

 

01/7/2015

 

86

Nguyễn Thị Lệ Thu

10/01/1981

GVMN

ĐH

B

B

15.115

7/12

3.06

 

 

01/7/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

7/12

3.06

 

 

01/7/2015

 

87

Nguyễn Thị Khánh Tiết

28/12/1979

GVMN

ĐH

B

A

15.115

7/12

3.06

 

 

01/7/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

7/12

3.06

 

 

01/7/2015

 

88

Tạ Thị Hà

10/12/1968

GVMN

TC

 

 

15.115

12/12

4.06

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

12/12

4.06

 

 

01/01/2014

 

89

Nguyn Thị Thu Thơm

11/10/1987

GVMN

ĐH

 

B

15.115

2/12

2.06

 

 

01/7/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

2/12

2.06

 

 

01/7/2014

 

90

Phan Thị Thanh Thoa

17/4/1989

GVMN

ĐH

B

B

15.115

2/12

2.06

 

 

01/7/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

2/12

2.06

 

 

01/7/2014

 

91

Nguyễn Thị Yên

10/01/1989

GVMN

ĐH

B

A

15.115

2/12

2.06

 

 

01/7/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

2/12

2.06

 

 

01/7/2014

 

92

Tạ Thị Thúy Quyên

02/6/1991

GVMN

TC

B

B

15.115

1/12

1.86

 

 

01/9/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

1/12

1.86

 

 

01/9/2014

 

93

Nguyễn Thị Ly Na

10/3/1989

GVMN

TC

B

B

15.115

1/12

1.86

 

 

01/9/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

1/12

1.86

 

 

01/9/2014

 

 

MẦM NON NGHĨA HÒA

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Hạng II

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

94

Đặng Thị Minh Thu

27/7/1973

GVMN cao cấp

ĐH

B

B

15a.205

5/9

3.66

 

 

01/4/2013

GVMN hạng II

V.07.02.04

5/9

3.66

 

 

01/4/2013

 

95

Đng Thị Tuyến

01/11/1968

GVMN cao cấp

ĐH

B

A

15a.205

7/9

4.32

 

 

01/10/2013

GVMN hạng II

V.07.02.04

7/9

4.32

 

 

01/10/2013

 

 

Hạng III

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

96

Lê Thị Bích Hạnh

20/7/1985

GVMN chính

ĐH

A

B

15a.206

2/10

2.41

 

 

01/01/2015

GVMN hạng III

V.07.02.05

2/10

2.41

 

 

01/01/2015

 

97

Nguyễn Thị Thuý Nga

10/12/1985

GVMN chính

ĐH

B

B

15a.206

4/10

3.03

 

 

01/10/2015

GVMN hạng III

V.07.02.05

4/10

3.03

 

 

01/10/2015

 

98

Đào Thị Khuyên

10/11/1978

GVMN chính

B

A

15a.206

4/10

3.03

 

 

01/01/2015

GVMN hạng III

V.07.02.05

4/10

3.03

 

 

01/01/2015

 

99

Bùi Thị Thu Sang

13/02/1990

GVMN chính

B

A

15a.206

1/10

2.10

 

 

06/01/2015

GVMN hạng III

V.07.02.05

1/10

2.10

 

 

06/01/2015

 

100

Trương Thị Nhân

23/4/1990

GVMN chính

B

B

15a.206

1/10

2.10

 

 

06/01/2016

GVMN hạng III

V.07.02.05

1/10

2.10

 

 

06/01/2016

 

101

Võ Thị Thanh Thảo

06/4/1990

GVMN chính

B

B

15a.206

1/10

2.10

 

 

17/02/2014

GVMN hạng III

V.07.02.05

1/10

2.10

 

 

17/02/2014

 

 

Hạng IV

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

102

Huỳnh Thị Minh Phương

10/11/1980

GVMN

ĐH

A

B

15.115

6/12

2.86

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

6/12

2.86

 

 

01/01/2014

 

103

Trần Thị Thu Nguyệt

21/6/1981

GVMN

ĐH

B

B

15.115

6/12

2.86

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

6/12

2.86

 

 

01/01/2014

 

104

Ngô Thị Hội

03/10/1981

GVMN

ĐH

B

B

15.115

6/12

2.86

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

6/12

2.86

 

 

01/01/2014

 

105

Trần Thị Như Vy

16/3/1981

GVMN

ĐH

B

B

15.115

6/12

2.86

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

6/12

2.86

 

 

01/01/2014

 

106

Phạm Th Hồng Nhung

20/6/1988

GVMN

ĐH

B

VP

15.115

2/12

2.06

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

2/12

2.06

 

 

01/01/2014

 

107

Ngô Th Ly

02/12/1988

GVMN

ĐH

B

B

15.115

2/12

2.06

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

2/12

2.06

 

 

01/01/2014

 

108

Lê Thị Thu Hiền

30/01/1980

GVMN

ĐH

B

B

15.115

6/12

2.86

 

 

01/01/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

6/12

2.86

 

 

01/01/2015

 

109

Nguyễn Thị Thu Trang

08/01/1978

GVMN

 

 

15.115

8/12

3.26

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

8/12

3.26

 

 

01/01/2014

 

110

Trần Thị Hà

31/12/1976

GVMN

 

 

15.115

9/12

3.46

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

9/12

3.46

 

 

01/01/2014

 

111

Mai Thị Kim Phụng

12/4/1965

GVMN

TC

B

B

15.115

12/12

4.06

 

 

01/7/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

12/12

4.06

 

 

01/7/2015

 

112

Đinh Thị Nhỏ

30/12/1969

GVMN

TC

 

 

15.115

10/12

3.66

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

10/12

3.66

 

 

01/01/2014

 

113

Đặng Thị Oanh

22/11/1968

GVMN

TC

 

 

15.115

11/12

3.86

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

11/12

3.86

 

 

01/01/2014

 

114

Mai Thị Bích Thuận

20/02/1972

GVMN

TC

 

 

15.115

9/12

3.46

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

9/12

3.46

 

 

01/01/2014

 

115

Hoàng Thị Bích Giang

01/01/1969

GVMN

TC

 

 

15.115

7/12

3.06

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

7/12

3.06

 

 

01/01/2014

 

116

Nguyễn Thị Kim Liên

12/11/1990

GVMN

TC

B

A

15.115

2/12

2.06

 

 

15/6/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

2/12

2.06

 

 

15/6/2014

 

 

MM NON NGHĨA TRUNG

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Hạng II

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

117

Bùi Thị Kim Duyên

11/11/1968

GVMN cao cấp

ĐH

B

B

15a.205

6/9

3.99

 

 

01/3/2015

GVMN hạng II

V.07.02.04

6/9

3.99

 

 

01/3/2015

 

118

Nguyễn Thị Minh Chấn

29/01/1969

GVMN cao cấp

ĐH

B

A

15a.205

6/9

3.99

 

 

01/01/2014

GVMN hạng II

V.07.02.04

6/9

3.99

 

 

01/01/2014

 

 

Hạng III

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

119

Thị Hng Điệp

02/02/1986

GVMN chính

B

A

15a.206

1/10

2.10

 

 

01/01/2013

GVMN hạng III

V.07.02.05

1/10

2.10

 

 

01/01/2013

 

120

Nguyễn Thị Cm Hà

19/7/1992

GVMN chính

B

B

15a.206

1/10

2.10

 

 

06/01/2015

GVMN hạng III

V.07.02.05

1/10

2.10

 

 

06/01/2015

 

 

Hạng IV

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

121

Trần Thị Nhì

02/02/1969

GVMN

TC

B

B

15.115

11/12

3.86

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

11/12

3.86

 

 

01/01/2014

 

122

Lê Th Lăng

12/10/1963

GVMN

TC

B

B

15.115

11/12

3.86

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

11/12

3.86

 

 

01/01/2014

 

123

Nguyễn Thị Lục

17/3/1969

GVMN

TC

B

B

15.115

11/12

3.86

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

11/12

3.86

 

 

01/01/2014

 

124

Trương Thị Trinh

06/02/1968

GVMN

TC

B

B

15.115

11/12

3.86

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

11/12

3.86

 

 

01/01/2014

 

125

Huỳnh Thị Thu

05/12/1970

GVMN

TC

B

B

15.115

10/12

3.66

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

10/12

3.66

 

 

01/01/2014

 

126

Nguyễn Thị Phượng

02/3/1970

GVMN

TC

B

B

15.115

9/12

3.46

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

9/12

3.46

 

 

01/01/2014

 

127

Cao Thị Ánh Tuyết

02/5/1972

GVMN

ĐH

B

B

15.115

9/12

3.46

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

9/12

3.46

 

 

01/01/2014

 

128

Phạm Thị Xuân Trâm

20/4/1970

GVMN

ĐH

B

B

15.115

8/12

3.26

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

8/12

3.26

 

 

01/01/2014

 

129

Ngô Thị Kim Trinh

23/02/1974

GVMN

B

B

15.115

8/12

3.26

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

8/12

3.26

 

 

01/01/2014

 

130

Huỳnh Thị Lê

08/7/1986

GVMN

TC

B

B

15.115

1/12

1.86

 

 

01/9/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

1/12

1.86

 

 

01/9/2014

 

131

Lê Thị Thanh Hương

16/3/1980

GVMN

ĐH

B

B

15.115

1/12

1.86

 

 

01/9/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

1/12

1.86

 

 

01/9/2014

 

132

Trần Thị Thiện

02/8/1984

GVMN

TC

B

B

15.115

1/12

1.86

 

 

10/9/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

1/12

1.86

 

 

10/9/2014

 

133

Hoàng Thị Loan

20/9/1988

GVMN

TC

B

B

15.115

1/12

1.86

 

 

10/3/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

1/12

1.86

 

 

10/3/2015

 

134

Nguyễn Thị Xuân

26/02/1979

GVMN

TC

B

B

15.115

1/12

186

 

 

06/7/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

1/12

186

 

 

06/7/2015

 

 

MM NON NGHĨA THƯƠNG

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Hạng II

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

135

Nguyễn Thị Kiều Loan

21/10/1965

GVMN cao cấp

ĐH

A

A

15a.205

9/9

4.98

 

 

01/9/2015

GVMN hạng II

V.07.02.04

9/9

4.98

 

 

01/9/2015

 

136

Bùi Thị Kim Tuyến

06/5/1977

GVMN cao cấp

ĐH

 

A

15a.205

4/9

3.33

 

 

01/9/2015

GVMN hạng II

V.07.02.04

4/9

3.33

 

 

01/9/2015

 

137

Lưu Thị Hiền

15/10/1984

GVMN cao cấp

ĐH

A

A

15a.205

1/9

2.34

 

 

17/02/2015

GVMN hạng II

V.07.02.04

1/9

2.34

 

 

17/02/2015

 

138

Võ Thị Trinh

14/12/1982

GVMN cao cấp

ĐH

B

A

15a.205

1/9

2.34

 

 

06/01/2016

GVMN hạng II

V.07.02.04

1/9

2.34

 

 

06/01/2016

 

 

Hạng III

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

139

Đ Thị Bích Luyến

17/4/1983

GVMN chính

 

 

15a.206

1/10

2.10

 

 

01/01/2013

GVMN hạng III

V.07.02.05

1/10

2.10

 

 

01/01/2013

 

140

Đ Thị Mỹ Hoa

26/6/1989

GVMN chính

B

B

15a.206

1/10

2.10

 

 

06/01/2015

GVMN hạng III

V.07.02.05

1/10

2.10

 

 

06/01/2015

 

141

Thị Thu Thùy

07/11/1991

GVMN chính

B

B

15a.206

1/10

2.10

 

 

17/02/2014

GVMN hạng III

V.07.02.05

1/10

2.10

 

 

17/02/2014

 

142

Lê Thị Mai Thảo

10/6/1986

GVMN chính

ĐH

B

A

15a.206

1/10

2.10

 

 

17/02/2015

GVMN hạng III

V.07.02.05

1/10

2.10

 

 

17/02/2015

 

 

Hạng IV

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

143

Lương Thị Hòe

01/01/1970

GVMN

ĐH

A

A

15.115

8/12

3.26

 

 

01/4/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

8/12

3.26

 

 

01/4/2015

 

144

Lê Thị Thanh Thủy

01/12/1973

GVMN

ĐH

 

A

15.115

8/12

3.26

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

8/12

3.26

 

 

01/01/2014

 

145

Võ Thị Thu Nhàn

12/02/1982

GVMN

ĐH

B

B

15.115

2/12

2.06

 

 

01/7/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

2/12

2.06

 

 

01/7/2014

 

146

Trần Thị Thùy

06/02/1977

GVMN

 

B

15.115

8/12

3.26

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

8/12

3.26

 

 

01/01/2014

 

147

Thượng Thị Hường

10/7/1963

GVMN

TC

 

B

15.115

12/12

4.06

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

12/12

4.06

 

 

01/01/2014

 

148

Nguyễn Thị Yến Thi

13/11/1965

GVMN

TC

 

B

15.115

12/12

4.06

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

12/12

4.06

 

 

01/01/2014

 

149

Lê Thị Minh Duyên

14/7/1967

GVMN

TC

 

A

15.115

11/12

3.86

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

11/12

3.86

 

 

01/01/2014

 

150

Nguyễn Thị Vân

01/01/1968

GVMN

TC

 

B

15.115

11/12

3.86

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

11/12

3.86

 

 

01/01/2014

 

151

Nguyễn Thị Phụng

20/8/1968

GVMN

TC

 

B

15.115

10/12

3.66

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

10/12

3.66

 

 

01/01/2014

 

152

Nguyễn Thị Thanh Thúy

21/6/1967

GVMN

TC

 

B

15.115

10/12

3.66

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

10/12

3.66

 

 

01/01/2014

 

153

Nguyễn Thị Loan Phương

21/4/1972

GVMN

TC

 

 

15.115

9/12

3.46

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

9/12

3.46

 

 

01/01/2014

 

154

Phạm Thị Kim Truyền

07/3/1970

GVMN

TC

 

A

15.115

8/12

3.26

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

8/12

3.26

 

 

01/01/2014

 

155

Võ Đình Uyên Trinh

06/8/1969

GVMN

ĐH

B

B

15.115

2/12

2.06

 

 

15/6/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

2/12

2.06

 

 

15/6/2014

 

156

Trần Thị Tường Vi

17/7/1989

GVMN

TC

B

B

15.115

2/12

2.06

 

 

01/7/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

2/12

2.06

 

 

01/7/2014

 

157

Võ Thị Thành

16/11/1989

GVMN

TC

A

A

15.115

1/12

1.86

 

 

06/7/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

1/12

1.86

 

 

06/7/2015

 

158

Nguyễn Thị Thùy Trang

30/11/1992

GVMN

TC

A

A

15.115

1/12

1.86

 

 

06/7/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

1/12

1.86

 

 

06/7/2015

 

 

MM NON NGHĨA PHƯƠNG

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Hạng II

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

159

Kiều Thị Hoàng Lân

05/8/1979

GVMN cao cấp

ĐH

B

B

15a.205

4/9

3.33

 

 

01/9/2015

GVMN hạng II

V.07.02.04

4/9

3.33

 

 

01/9/2015

 

160

Nguyễn Thị Lệ Chi

20/01/1982

GVMN cao cấp

ĐH

B

B

15a.205

3/9

3.00

 

 

01/01/2014

GVMN hạng II

V.07.02.04

3/9

3.00

 

 

01/01/2014

 

161

Kiều Thị Xuân Diệu

18/6/1972

GVMN cao cấp

ĐH

B

B

15a.205

5/9

3.66

 

 

01/01/2014

GVMN hạng II

V.07.02.04

5/9

3.66

 

 

01/01/2014

 

162

Kiều Thị Bé

02/5/1976

GVMN cao cấp

ĐH

B

B

15a.205

5/9

3.66

 

 

01/01/2014

GVMN hạng II

V.07.02.04

5/9

3.66

 

 

01/01/2014

 

 

Hạng III

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

163

Hoàng Thị Tường Vy

20/6/1984

GVMN chính

B

B

15a.206

1/10

2.10

 

 

17/02/2015

GVMN hạng III

V.07.02.05

1/10

2.10

 

 

17/02/2015

 

 

Hạng IV

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

164

Nguyễn Thị Kiều Nhi

14/4/1979

GVMN

ĐH

B

B

15.115

5/12

2.66

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

5/12

2.66

 

 

01/01/2014

 

165

Võ Thị Xuân Đào

19/11/1974

GVMN

ĐH

A

B

15.115

7/12

3.06

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

7/12

3.06

 

 

01/01/2014

 

166

Võ Thị Toàn

17/4/1970

GVMN

ĐH

B

B

15.115

10/12

3.66

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

10/12

3.66

 

 

01/01/2014

 

167

Nguyễn Thị Mỹ Hạnh

27/11/1980

GVMN

TC

 

B

15.115

5/12

2.66

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

5/12

2.66

 

 

01/01/2014

 

168

Nguyễn T Nữ

02/02/1992

GVMN

TC

B

B

15.115

1/12

1.86

 

 

10/3/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

1/12

1.86

 

 

10/3/2015

 

169

Phan Thị Cúc

17/3/1961

GVMN

TC

 

 

15.115

12/12

4.06

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

12/12

4.06

 

 

01/01/2014

 

 

MM NON THỊ TRẤN SÔNG VỆ

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Hạng III

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

170

Phạm Thị Thu Bích

01/01/1985

GVMN chính

B

B

15a.206

2/10

2.41

 

 

01/7/2014

GVMN hạng III

V.07.02.05

2/10

2.41

 

 

01/7/2014

 

171

Bùi Thị Thuấn Nhi

14/4/1988

GVMN chính

B

B

15a.206

1/10

2.10

 

 

01/6/2013

GVMN hạng III

V.07.02.05

1/10

2.10

 

 

01/6/2013

 

172

Lê Thị Hng Dương

28/10/1986

GVMN chính

B

B

15a.206

1/10

2.10

 

 

01/6/2013

GVMN hạng III

V.07.02.05

1/10

2.10

 

 

01/6/2013

 

173

Bùi Thanh Bích Thụy

11/4/1987

GVMN chính

 

 

15a.206

1/10

2.10

 

 

01/6/2013

GVMN hạng III

V.07.02.05

1/10

2.10

 

 

01/6/2013

 

174

Nguyễn Thị Bích Hiệp

20/11/1991

GVMN chính

B

A

15a.206

1/10

2.10

 

 

17/02/2015

GVMN hạng III

V.07.02.05

1/10

2.10

 

 

17/02/2015

 

 

Hạng IV

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

175

Đoàn Thị Tính

01/01/1972

GVMN

TC

B

B

15.115

7/12

3.06

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

7/12

3.06

 

 

01/01/2014

 

176

Nguyễn Thị Bé

06/9/1969

GVMN

TC

B

B

15.115

11/12

3.86

 

 

01/7/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

11/12

3.86

 

 

01/7/2015

 

177

Trần Th Lành

04/5/1970

GVMN

TC

B

B

15.115

10/12

3.66

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

10/12

3.66

 

 

01/01/2014

 

178

Cao Thị Vũ Hằng

13/3/1976

GVMN

TC

B

B

15.115

7/12

3.06

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

7/12

3.06

 

 

01/01/2014

 

179

Tạ Thị Chi

20/10/1966

GVMN

TC

 

 

15.115

6/12

2.86

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

6/12

2.86

 

 

01/01/2014

 

180

Nguyễn Thị Hồng Thư

25/7/1990

GVMN

TC

B

B

15.115

2/12

2.06

 

 

01/12/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

2/12

2.06

 

 

01/12/2014

 

181

Huỳnh Thị Minh Phượng

12/6/1982

GVMN

TC

B

 

15.115

5/12

2.66

 

 

01/3/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

5/12

2.66

 

 

01/3/2014

 

 

MM NON NGHĨA MỸ

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Hạng II

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

182

Phạm Thị n

08/9/1972

GVMN cao cấp

ĐH

A

A

15a.205

6/9

3.99

 

 

01/3/2015

GVMN hạng II

V.07.02.04

6/9

3.99

 

 

01/3/2015

 

 

Hạng IV

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

183

Trần Thị Bông

30/3/1966

GVMN

ĐH

B

A

15.115

11/12

3.86

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

11/12

3.86

 

 

01/01/2014

 

184

Võ Thị Bê

10/6/1967

GVMN

TC

 

 

15.115

11/12

3.86

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

11/12

3.86

 

 

01/01/2014

 

185

Lương Thị Mai

18/4/1972

GVMN

TC

 

 

15.115

10/12

3.66

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

10/12

3.66

 

 

01/01/2014

 

186

Nguyễn Thị Truyền

28/02/1969

GVMN

TC

 

 

15.115

8/12

3.26

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

8/12

3.26

 

 

01/01/2014

 

187

Đoàn Thị Khiêm

15/7/1970

GVMN

ĐH

B

B

15.115

8/12

3.26

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

8/12

3.26

 

 

01/01/2014

 

188

Lê Thị Mỹ

27/8/1963

GVMN

TC

 

 

15.115

12/12

4.06

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

12/12

4.06

 

 

01/01/2014

 

189

Trần Thị Phương Tuyền

16/11/1980

GVMN

ĐH

 

 

15.115

4/12

2.46

 

 

01/10/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

4/12

2.46

 

 

01/10/2014

 

190

Phạm Thị Dim

04/9/1986

GVMN

ĐH

B

B

15.115

2/12

2.06

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

2/12

2.06

 

 

01/01/2014

 

191

Võ Thị Minh Nầy

20/8/1984

GVMN

ĐH

B

B

15.115

2/12

2.06

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

2/12

2.06

 

 

01/01/2014

 

192

Huỳnh Thị Thu Cúc

05/01/1988

GVMN

ĐH

 

 

15.115

2/12

2.06

 

 

01/7/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

2/12

2.06

 

 

01/7/2014

 

193

Lê Thị Hiệp

01/10/1990

GVMN

ĐH

B

 

15.115

1/12

1.86

 

 

01/9/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

1/12

1.86

 

 

01/9/2014

 

194

Lê Thị Kim Cúc

12/12/1964

GVMN

ĐH

B

 

15.115

12/12

4.06

7%

 

01/10/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

12/12

4.06

7%

 

01/10/2015

 

195

Trần Nguyễn Hồng Hạnh

20/10/1986

GVMN

ĐH

B

B

15.115

2/12

2.06

 

 

01/12/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

2/12

2.06

 

 

01/12/2014

 

 

MM NON NGHĨA HIỆP

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Hạng III

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

196

Trần Thị Thu Trúc

16/4/1973

GVMN chính

B

B

15a.206

3/10

2.72

 

 

06/01/2015

GVMN hạng III

V.07.02.05

3/10

2.72

 

 

06/01/2015

 

197

Trần Thị Thu Kiều

24/4/1990

GVMN chính

B

B

15a.206

1/10

2.10

 

 

06/01/2015

GVMN hạng III

V.07.02.05

1/10

2.10

 

 

06/01/2015

 

198

Phạm Thị Mỹ Lệ

02/11/1991

GVMN chính

A

B

15a.206

1/10

2.10

 

 

06/01/2015

GVMN hạng III

V.07.02.05

1/10

2.10

 

 

06/01/2015

 

 

Hạng IV

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

199

Dương Thị Hiền

01/6/1962

GVMN

TC

 

 

15.115

12/12

4.06

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

12/12

4.06

 

 

01/01/2014

 

200

Trần Thị Dung

15/5/1965

GVMN

TC

 

 

15.115

12/12

4.06

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

12/12

4.06

 

 

01/01/2014

 

201

Đoàn Thị Bích

06/8/1965

GVMN

TC

 

 

15.115

12/12

4.06

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

12/12

4.06

 

 

01/01/2014

 

202

Lương Thị Thân

14/8/1967

GVMN

ĐH

B

B

15.115

12/12

4.06

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

12/12

4.06

 

 

01/01/2014

 

203

Chế Thị Hường

16/02/1965

GVMN

TC

B

B

15.115

11/12

3.86

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

11/12

3.86

 

 

01/01/2014

 

204

Hồ Thị Hng

10/10/1967

GVMN

TC

 

 

15.115

11/12

3.86

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

11/12

3.86

 

 

01/01/2014

 

205

Huỳnh Thị Phổ

16/01/1972

GVMN

ĐH

B

B

15.115

9/12

3.46

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

9/12

3.46

 

 

01/01/2014

 

206

Lương Thị Bé Lan

09/9/1974

GVMN

ĐH

B

B

15.115

8/12

3.26

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

8/12

3.26

 

 

01/01/2014

 

207

Lê Thị Trinh

01/3/1976

GVMN

ĐH

B

B

15.115

8/12

3.26

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

8/12

3.26

 

 

01/01/2014

 

208

Trần Thị Mỹ

21/5/1978

GVMN

ĐH

B

B

15.115

7/12

3.06

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

7/12

3.06

 

 

01/01/2014

 

209

Lương Thị Đan Thư

01/01/1984

GVMN

ĐH

A

 

15.115

2/12

2.06

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

2/12

2.06

 

 

01/01/2014

 

210

Phạm Thị Mai Huyền

20/5/1984

GVMN

ĐH

A

 

15.115

2/12

2.06

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

2/12

2.06

 

 

01/01/2014

 

211

Hồ Thị Anh Thư

23/01/1986

GVMN

ĐH

B

B

15.115

2/12

2.06

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

2/12

2.06

 

 

01/01/2014

 

212

Dương Thị Vi Sa

07/5/1987

GVMN

ĐH

B

A

15.115

2/12

2.06

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

2/12

2.06

 

 

01/01/2014

 

 

MM NON SAO MAI

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Hạng II

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

213

Trương Thị Hà Giang

15/10/1991

GVMN cao cấp

ĐH

B

B

15a.205

1/9

2.34

 

 

06/01/2015

GVMN hạng II

V.07.02.04

1/9

2.34

 

 

06/01/2015

 

 

Hạng III

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

214

Cao Thị Hng Trinh

21/01/1981

GVMN chính

B

B

15a.206

3/10

2.72

 

 

01/7/2013

GVMN hạng III

V.07.02.05

3/10

2.72

 

 

01/7/2013

 

215

Nguyn Thị Quỳnh

09/02/1975

GVMN chính

ĐH

B

B

15a.206

3/10

2.72

 

 

01/3/2013

GVMN hạng III

V.07.02.05

3/10

2.72

 

 

01/3/2013

 

216

Nguyễn Xuân Hng

21/02/1984

GVMN chính

ĐH

B

B

15a.206

4/10

3.03

 

 

01/4/2015

GVMN hạng III

V.07.02.05

4/10

3.03

 

 

01/4/2015

 

217

Nguyễn Thị Hồng Loan

05/3/1987

GVMN chính

B

B

15a.206

1/10

2.10

 

 

01/10/2013

GVMN hạng III

V.07.02.05

1/10

2.10

 

 

01/10/2013

 

218

Nguyễn Thị Nhật Lệ

01/7/1992

GVMN chính

B

B

15a.206

1/10

2.10

 

 

06/01/2015

GVMN hạng III

V.07.02.05

1/10

2.10

 

 

06/01/2015

 

 

Hạng IV

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

219

Phan Thị Hậu

04/6/1970

GVMN

ĐH

B

B

15.115

11/12

3.86

 

 

01/4/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

11/12

3.86

 

 

01/4/2015

 

220

Võ Thị Lệ Khanh

16/8/1975

GVMN

ĐH

B

A

15.115

8/12

3.26

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

8/12

3.26

 

 

01/01/2014

 

221

Trương Thị Bích Thủy

25/8/1970

GVMN

ĐH

B

A

15.115

7/12

3.06

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

7/12

3.06

 

 

01/01/2014

 

222

Lưu Thị Thu Dung

11/8/1984

GVMN

ĐH

B

A

15.115

5/12

2.66

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

5/12

2.66

 

 

01/01/2014

 

223

Trần Thu Thủy

30/12/1966

GVMN

ĐH

B

A

15.115

9/12

3.46

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

9/12

3.46

 

 

01/01/2014

 

224

Đoàn Thị Phương Châu

28/7/1977

GVMN

ĐH

B

B

15.115

10/12

3.66

 

 

01/01/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

10/12

3.66

 

 

01/01/2015

 

225

Nguyễn Thị Thanh Bình

05/6/1983

GVMN

ĐH

B

B

15.115

2/12

2.06

 

 

01/12/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

2/12

2.06

 

 

01/12/2014

 

226

Nguyễn Thị Xuân Thùy

09/11/1978

GVMN

ĐH

B

B

15.115

7/12

3.06

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

7/12

3.06

 

 

01/01/2014

 

227

Nguyễn Thị Thanh Thúy

15/3/1990

GVMN

TC

A

B

15.115

2/12

2.06

 

 

01/12/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

2/12

2.06

 

 

01/12/2014

 

228

Phạm Thị Cẩm Tú

18/02/1990

GVMN

TC

B

A

15.115

2/12

2.06

 

 

03/7/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

2/12

2.06

 

 

03/7/2014

 

229

Trần Thị Ngọc Bích

25/4/1984

GVMN

A

A

15.115

2/12

2.06

 

 

01/12/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

2/12

2.06

 

 

01/12/2014

 

230

Hà Thị Bích Hà

08/01/1992

GVMN

TC

A

A

15.115

1/12

1.86

 

 

01/9/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

1/12

1.86

 

 

01/9/2014

 

 

MM NON HOA SEN

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Hạng II

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

231

Phạm Thị Lương

02/8/1964

GVMN cao cấp

ĐH

B

A

15a.205

9/9

4.98

5%

 

01/10/2012

GVMN hạng II

V.07.02.04

9/9

4.98

5%

 

01/10/2012

 

232

Trần Thị Ngọc Bích

17/11/1978

GVMN cao cấp

ĐH

A

A

15a.205

6/9

3.99

 

 

01/7/2014

GVMN hạng II

V.07.02.04

6/9

3.99

 

 

01/7/2014

 

233

Võ Thị Thơm

21/7/1979

GVMN cao cấp

ĐH

A

A

15a.205

5/9

3.66

 

 

01/10/2015

GVMN hạng II

V.07.02.04

5/9

3.66

 

 

01/10/2015

 

234

Nguyễn Thị Lễ

10/10/1979

GVMN cao cấp

ĐH

A

A

15a.205

4/9

3.33

 

 

01/4/2013

GVMN hạng II

V.07.02.04

4/9

3.33

 

 

01/4/2013

 

235

Nguyễn Thị Huyền Nga

17/12/1989

GVMN cao cấp

ĐH

B

B

15a.205

1/9

2.34

 

 

17/8/2015

GVMN hạng II

V.07.02.04

1/9

2.34

 

 

17/8/2015

 

 

Hạng III

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

236

Tôn Nữ Thu Hiếu

07/7/1978

GVMN chính

ĐH

B

A

15a.206

4/10

3.03

 

 

01/7/2014

GVMN hạng III

V.07.02.05

4/10

3.03

 

 

01/7/2014

 

237

Nguyễn Thị Mỹ Lệ

13/12/1982

GVMN chính

ĐH

B

A

15a.206

3/10

2.72

 

 

01/01/2015

GVMN hạng III

V.07.02.05

3/10

2.72

 

 

01/01/2015

 

238

Đinh Thị Liên Việt

08/12/1988

GVMN chính

ĐH

B

A

15a.206

2/10

2.41

 

 

01/01/2015

GVMN hạng III

V.07.02.05

2/10

2.41

 

 

01/01/2015

 

239

Nguyễn T. Tuyết Nhung

18/4/1989

GVMN chính

ĐH

B

B

15a.206

2/10

2.41

 

 

01/01/2015

GVMN hạng III

V.07.02.05

2/10

2.41

 

 

01/01/2015

 

240

Nguyễn Kim Oanh

27/01/1980

GVMN chính

A

A

15a.206

1/10

2.10

 

 

17/02/2014

GVMN hạng III

V.07.02.05

1/10

2.10

 

 

17/02/2014

 

 

Hạng IV

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

241

Lê Thị Tư

15/01/1963

GVMN

ĐH

 

 

15.115

12/12

4.06

16%

 

01/01/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

12/12

4.06

16%

 

01/01/2015

 

242

Nguyễn Thị Tường

10/02/1968

GVMN

TC

 

 

15.115

12/12

4.06

10%

 

01/10/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

12/12

4.06

10%

 

01/10/2015

 

243

Phạm Thị Thủy

12/12/1968

GVMN

ĐH

 

A

15.115

12/12

4.06

7%

 

01/10/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

12/12

4.06

7%

 

01/10/2015

 

244

Võ Thị Mai Trang

30/11/1976

GVMN

TC

 

 

15.115

10/12

3.66

 

 

01/12/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

10/12

3.66

 

 

01/12/2014

 

245

Bùi Thị Kim Hoa

31/12/1979

GVMN

ĐH

B

A

15.115

6/12

2.86

 

 

01/7/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

6/12

2.86

 

 

01/7/2015

 

246

Nguyễn Thị Sơn

06/10/1984

GVMN

ĐH

B

A

15.115

5/12

2.66

 

 

01/7/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

5/12

2.66

 

 

01/7/2015

 

247

Cao Thị Hiếu

07/10/1982

GVMN

ĐH

A

A

15.115

5/12

2.66

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

5/12

2.66

 

 

01/01/2014

 

248

Huỳnh T. Chiêu Nguyên

14/7/1980

GVMN

ĐH

B

A

15.115

4/12

2.46

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

4/12

2.46

 

 

01/01/2014

 

249

Đoàn Thị Trúc Phương

10/5/1984

GVMN

ĐH

B

A

15.115

4/12

2.46

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

4/12

2.46

 

 

01/01/2014

 

250

Đ Thị Bích Phượng

22/6/1984

GVMN

ĐH

B

B

15.115

4/12

2.46

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

4/12

2.46

 

 

01/01/2014

 

251

Võ Thị Lan Hương

12/01/1986

GVMN

ĐH

B

B

15.115

4/12

2.46

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

4/12

2.46

 

 

01/01/2014

 

 

MM NON HỌA MI

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Hạng II

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

252

Bùi Thị Kim Hoàng

18/7/1961

GVMN cao cấp

ĐH

B

B

15a.205

7/9

4.32

 

 

01/12/2014

GVMN hạng II

V.07.02.04

7/9

4.32

 

 

01/12/2014

 

253

Nguyễn H. Cm Xuyên

01/02/1977

GVMN cao cấp

ĐH

A

A

15a.205

5/9

3.66

 

 

01/7/2014

GVMN hạng II

V.07.02.04

5/9

3.66

 

 

01/7/2014

 

254

Nguyễn Thị Thanh Yến

16/10/1977

GVMN cao cấp

ĐH

B

A

15a.205

5/9

3.66

 

 

01/3/2015

GVMN hạng II

V.07.02.04

5/9

3.66

 

 

01/3/2015

 

255

Nguyễn Lê Phương Thúy

20/6/1991

GVMN cao cấp

ĐH

B

B

15a.205

1/9

2.34

 

 

17/02/2015

GVMN hạng II

V.07.02.04

1/9

2.34

 

 

17/02/2015

 

 

Hạng III

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

256

Nguyễn Thị Tuyết Ánh

27/6/1983

GVMN chính

ĐH

B

A

15a.206

4/10

3.03

 

 

01/01/2015

GVMN hạng III

V.07.02.05

4/10

3.03

 

 

01/01/2015

 

257

Nguyễn Thị Tố Loan

03/7/1983

GVMN chính

ĐH

B

A

15a.206

4/10

3.03

 

 

01/01/2015

GVMN hạng III

V.07.02.05

4/10

3.03

 

 

01/01/2015

 

258

Phạm Thị Ánh Nguyệt

25/8/1982

GVMN chính

ĐH

A

A

15a.206

3/10

2.72

 

 

01/7/2014

GVMN hạng III

V.07.02.05

3/10

2.72

 

 

01/7/2014

 

259

Hoàng Thùy Kha

01/01/1974

GVMN chính

B

B

15a.206

7/10

3.96

 

 

01/3/2015

GVMN hạng III

V.07.02.05

7/10

3.96

 

 

01/3/2015

 

260

Võ Thị Hoàng Anh

19/8/1985

GVMN chính

B

B

15a.206

2/10

2,41

 

 

01/01/2015

GVMN hạng III

V.07.02.05

2/10

2,41

 

 

01/01/2015

 

261

Nguyễn Thị Thanh

12/3/1987

GVMN chính

B

A

15a.206

2/10

2.41

 

 

01/01/2015

GVMN hạng III

V.07.02.05

2/10

2.41

 

 

01/01/2015

 

262

Đỗ Thị Như Cm

04/9/1993

GVMN chính

B

B

15a.206

1/10

2.10

 

 

06/01/2016

GVMN hạng III

V.07.02.05

1/10

2.10

 

 

06/01/2016

 

 

Hạng IV

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

263

Trần Thị Lệ Tiên

02/4/1967

GVMN

ĐH

B

A

15.115

12/12

4.06

10%

 

01/10/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

12/12

4.06

10%

 

01/10/2015

 

264

Dương Thị Thu Vân

10/02/1978

GVMN

ĐH

B

A

15.115

5/12

2.66

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

5/12

2.66

 

 

01/01/2014

 

265

Nguyễn Thị Việt Ghi

15/02/1983

GVMN

ĐH

A

A

15.115

6/12

2.86

 

 

01/7/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

6/12

2.86

 

 

01/7/2015

 

266

Nguyễn Thị Thu Hương

20/12/1984

GVMN

ĐH

B

A

15.115

5/12

2.66

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

5/12

2.66

 

 

01/01/2014

 

267

Hoàng Thị Loan

19/10/1983

GVMN

ĐH

B

A

15.115

4/12

2.46

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

4/12

2.46

 

 

01/01/2014

 

268

Lê Thị Vân

20/3/1984

GVMN

ĐH

B

A

15.115

4/12

2.46

 

 

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

4/12

2.46

 

 

01/01/2014

 

269

Võ Thị Thúy Hằng

04/7/1988

GVMN

ĐH

A

B

15.115

3/12

2.26

 

 

01/10/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

3/12

2.26

 

 

01/10/2014

 

270

Nguyễn Thị Phường

20/10/1961

GVMN

TC

 

 

15.115

12/12

4.06

15%

 

01/10/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

12/12

4.06

15%

 

01/10/2015

 

271

Võ Thị Kim Thanh

26/5/1961

GVMN

TC

 

 

15.115

12/12

4.06

5%

 

01/6/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

12/12

4.06

5%

 

01/6/2015

 

272

Nguyễn T. Tăng Kim Yến

13/02/1964

GVMN

TC

 

 

15.115

11/12

3.86

 

 

01/10/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

11/12

3.86

 

 

01/10/2014

 

273

Trần Thị Thuận

01/12/1965

GVMN

TC

 

 

15.115

11/12

3.86

 

 

01/01/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

11/12

3.86

 

 

01/01/2015

 

274

Lê Thị Bình

02/12/1993

GVMN

TC

A

B

15.115

1/12

1.86

 

 

06/7/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

1/12

1.86

 

 

06/7/2015

 

 

Phòng GD&ĐT huyện Tư Nghĩa

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

275

Lê Thị Huyền Trâm

10/01/1970

GVMN cao cấp

ĐH

B

 

15a.205

4/9

3.33

 

 

01/6/2015

GVMN hạng II

V.07.02.04

4/9

3.33

 

 

01/6/2015

 

276

Nguyễn T. Thu Phương

16/3/1981

GVMN chính

ĐH

A

 

15a.206

4/10

3.03

 

 

01/4/2014

GVMN hạng III

V.07.02.05

4/10

3.03

 

 

01/4/2014

 

II

CHỨC DANH NGH NGHIỆP GIÁO VIÊN TIU HỌC

 

TIU HC NGHĨA LÂM

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Hng II

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

Nguyễn Thị Mỹ Hạnh

25/10/1976

GVTH cao cấp

ĐH

A

A

15a.203

7/9

4.32

 

 

01/6/2015

GVTH hạng II

V.07.03.07

7/9

4.32

 

 

01/6/2015

 

2

Huỳnh Cao Thị Ngọc

24/6/1992

GVTH cao cấp

ĐH

B

A

15a.203

1/9

2.34

 

 

06/01/2016

GVTH hạng II

V.07.03.07

1/9

2.34

 

 

06/01/2016

 

 

Hạng III

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3

Võ Duy

02/10/1969

GVTH chính

B

A

15a.204

8/10

4.27

 

 

01/4/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

8/10

4.27

 

 

01/4/2014

 

4

Phạm Thị Cảnh

20/4/1966

GVTH chính

 

 

15a.204

9/10

4.58

 

 

01/9/2015

GVTH hạng III

V.07.03.08

9/10

4.58

 

 

01/9/2015

 

5

Nguyễn Thị Sâm

05/3/1969

GVTH chính

 

 

15a.204

9/10

4.58

 

 

01/9/2015

GVTH hạng III

V.07.03.08

9/10

4.58

 

 

01/9/2015

 

6

Lê Thị Ngọc Yến

16/3/1972

GVTH chính

ĐH

A

A

15a.204

7/10

3.96

 

 

01/9/2015

GVTH hạng III

V.07.03.08

7/10

3.96

 

 

01/9/2015

 

7

Nguyễn Thị Bích Thoa

20/10/1989

GVTHCS

ĐH

 

A

15a.202

2/10

2.41

 

 

15/9/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

2/10

2.41

 

 

15/9/2014

 

8

Nguyễn Thị Hằng

01/10/1984

GVTH chính

 

A

15a.204

2/10

2.41

 

 

01/12/2013

GVTH hạng III

V.07.03.08

2/10

2.41

 

 

01/12/2013

 

9

Lê Thị Mạnh Hường

07/10/1989

GVTH chính

B

B

15a.204

1/10

2.10

 

 

06/01/2016

GVTH hạng III

V.07.03.08

1/10

2.10

 

 

06/01/2016

 

 

Hạng IV

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

10

Trương Văn Vương

20/10/1956

GVTH

TC

 

 

15.114

12/12

4.06

19%

 

01/10/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

12/12

4.06

19%

 

01/10/2015

 

11

Lê Thị Ngọc Hạnh

16/10/1972

GVTH

A

A

15.114

12/12

4.06

 

 

01/01/2014

GVTH hạng IV

V.07.03.09

12/12

4.06

 

 

01/01/2014

 

12

Nguyễn Thị Kim Anh

05/01/1972

GVTH

 

 

15.114

12/12

4.06

 

 

01/01/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

12/12

4.06

 

 

01/01/2015

 

13

Lê Thị Chín

19/6/1970

GVTH

 

 

15.114

12/12

4.06

 

 

01/01/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

12/12

4.06

 

 

01/01/2015

 

14

Trương Cao Cảnh

20/7/1982

GVTH

B

B

15.114

5/12

2.66

 

 

01/5/2014

GVTH hạng IV

V.07.03.09

5/12

2.66

 

 

01/5/2014

 

15

Phan Hoàng Chương

11/10/1985

GVTH

B

B

15.114

5/12

2.66

 

 

08/6/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

5/12

2.66

 

 

08/6/2015

 

16

Nguyn Ngọc Hân

12/3/1985

GVTH

ĐH

 

 

15.114

4/12

2.46

 

 

01/11/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

4/12

2.46

 

 

01/11/2015

 

17

Trần Thị Như Hóa

19/11/1984

GVTH

ĐH

B

B

15.114

3/12

2.26

 

 

01/7/2014

GVTH hạng IV

V.07.03.09

3/12

2.26

 

 

01/7/2014

 

18

Phạm Thị Yến Vân

24/3/1988

GVTH

TC

 

B

15.114

3/12

2.26

 

 

15/9/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

3/12

2.26

 

 

15/9/2015

 

19

Bùi Thị Phương Diệu

28/10/1987

GVTH

TC

B

A

15.114

2/12

2.06

 

 

06/01/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

2/12

2.06

 

 

06/01/2015

 

20

Võ Thị Thi Phường

28/9/1992

GVTH

TC

A

B

15.114

1/12

1.86

 

 

06/01/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

1/12

1.86

 

 

06/01/2015

 

21

Trần Thị Mỹ Vi

20/10/1992

GVTH

TC

A

B

15.114

1/12

1.86

 

 

06/7/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

1/12

1.86

 

 

06/7/2015

 

22

Võ Th Ngọc Sang

13/7/1987

GVTH

TC

 

B

15.114

3/12

2.26

 

 

01/10/2014

GVTH hạng IV

V.07.03.09

3/12

2.26

 

 

01/10/2014

 

 

TIU HỌC NGHĨA SƠN

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Hạng II

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

23

Nguyễn Thị Thắm

28/1/1991

GVTH cao cấp

ĐH

ĐH

C

15a.203

1/9

2.34

 

 

06/01/2016

GVTH hạng II

V.07.03.07

1/9

2.34

 

 

06/01/2016

 

 

Hạng III

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

24

Hà Thị Kim Thúy

15/8/1989

GVTH chính

B

A

15a.204

2/10

2.41

 

 

12/11/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

2/10

2.41

 

 

12/11/2014

 

25

Nguyễn Thị Bích Thắng

10/10/1992

GVTH chính

B

A

15a.204

1/10

2.10

 

 

17/8/2015

GVTH hạng III

V.07.03.08

1/10

2.10

 

 

17/8/2015

 

 

Hạng IV

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

26

Hồ Thị Hồng Phấn

20/11/1968

GVTH

ĐH

B

B

15.114

12/12

4.06

5%

 

01/01/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

12/12

4.06

5%

 

01/01/2015

 

27

Dương Thị Kim Hoa

11/12/1974

GVTH

ĐH

B

A

15.114

11/12

3.86

 

 

01/8/2014

GVTH hạng IV

V.07.03.09

11/12

3.86

 

 

01/8/2014

 

28

Nguyễn Thị Minh Hoa

04/12/1972

GVTH

ĐH

B

B

15.114

8/12

3.26

 

 

01/3/2014

GVTH hạng IV

V.07.03.09

8/12

3.26

 

 

01/3/2014

 

29

Lê Thị Sen

30/6/1978

GVTH

ĐH

B

A

15.114

6/12

2.86

 

 

01/01/2014

GVTH hạng IV

V.07.03.09

6/12

2.86

 

 

01/01/2014

 

30

Nguyễn Thị Kim Huệ

03/3/1969

GVTH

 

 

15.114

12/12

4.06

 

 

01/01/2014

GVTH hạng IV

V.07.03.09

12/12

4.06

 

 

01/01/2014

 

31

Nguyễn Thị Thanh

12/6/1969

GVTH

 

 

15.114

12/12

4.06

 

 

01/01/2014

GVTH hạng IV

V.07.03.09

12/12

4.06

 

 

01/01/2014

 

32

H Thị Phương Thảo

18/9/1989

GVTH

TC

B

A

15.114

3/12

2.26

 

 

01/7/2014

GVTH hạng IV

V.07.03.09

3/12

2.26

 

 

01/7/2014

 

33

Phạm Thị Thúy Kiều

14/7/1991

GVTH

TC

B

A

15.114

1/12

1.86

 

 

06/01/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

1/12

1.86

 

 

06/01/2015

 

34

Bạch Thị Dim Hằng

19/5/1989

GVTH

TC

 

A

15.114

3/12

2.26

 

 

26/9/2014

GVTH hạng IV

V.07.03.09

3/12

2.26

 

 

26/9/2014

 

 

TIỂU HỌC NGHĨA THỌ

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Hạng II

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

35

Võ Văn Hi

07/6/1966

GVTH cao cấp

ĐH

A

A

15a.203

9/9

4.98

 

 

01/4/2013

GVTH hạng II

V.07.03.07

9/9

4.98

 

 

01/4/2013

 

36

Nguyễn Thị Thu Hà

03/9/1978

GVTH cao cấp

ĐH

B

A

15a.203

5/9

3.66

 

 

01/6/2015

GVTH hạng II

V.07.03.07

5/9

3.66

 

 

01/6/2015

 

37

Trần Thị Bé Em

16/10/1980

GVTH cao cấp

ĐH

B

A

15a.203

4/9

3.33

 

 

01/3/2015

GVTH hạng II

V.07.03.07

4/9

3.33

 

 

01/3/2015

 

38

Trương Thị Hng Huyền

09/3/1992

GVTH cao cấp

ĐH

ĐH

B

15a.203

1/9

2.34

 

 

06/01/2016

GVTH hạng II

V.07.03.07

1/9

2.34

 

 

06/01/2016

 

 

Hạng III

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

39

Lê Thị Thanh Thúy

10/10/1967

GVTH chính

 

A

15a.204

7/10

3.96

 

 

01/01/2013

GVTH hạng III

V.07.03.08

7/10

3.96

 

 

01/01/2013

 

40

Lê Thị Tâm

14/5/1975

GVTH chính

 

A

15a.204

7/10

3.96

 

 

01/3/2015

GVTH hạng III

V.07.03.08

7/10

3.96

 

 

01/3/2015

 

41

Huỳnh Tấn Sĩ

02/4/1986

GVTH chính

B

 

15a.204

1/10

2.10

 

 

10/01/2013

GVTH hạng III

V.07.03.08

1/10

2.10

 

 

10/01/2013

 

 

Hạng IV

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

42

Nguyễn Hữu Phúc

19/4/1957

GVTH

TC

 

 

15.114

12/12

4.06

12%

 

01/10/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

12/12

4.06

12%

 

01/10/2015

 

43

Nguyn Cao Kiều

09/6/1967

GVTH

TC

 

A

15.114

12/12

4.06

6%

 

01/09/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

12/12

4.06

6%

 

01/09/2015

 

44

Phạm Thị Sen

08/10/1968

GVTH

TC

 

A

15.114

12/12

4.06

5%

 

01/10/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

12/12

4.06

5%

 

01/10/2015

 

45

Lê Thị Sâm

18/11/1966

GVTH

TC

 

A

15.114

12/12

4.06

 

 

01/01/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

12/12

4.06

 

 

01/01/2015

 

46

Võ Thị Kim Thông

12/12/1968

GVTH

TC

 

A

15.114

12/12

4.06

 

 

01/3/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

12/12

4.06

 

 

01/3/2015

 

47

Đoàn Thị Thu Thủy

25/8/1967

GVTH

TC

 

A

15.114

9/12

3.46

 

 

01/12/2014

GVTH hạng IV

V.07.03.09

9/12

3.46

 

 

01/12/2014

 

48

Lê Thị Thu Thủy

25/11/1989

GVTH

TC

 

A

15.114

3/12

2.26

 

 

15/9/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

3/12

2.26

 

 

15/9/2015

 

 

TIU HỌC QUYẾT THẮNG

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Hạng II

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

49

Nguyễn Thị Đáng

02/8/1973

GVTH cao cấp

ĐH

A

B

15a.203

7/9

4.32

 

 

01/12/2014

GVTH hạng II

V.07.03.07

7/9

4.32

 

 

01/12/2014

 

50

Đặng Thị Thu Hiền

12/12/1973

GVTH cao cấp

ĐH

 

 

15a.203

6/9

3.99

 

 

01/10/2013

GVTH hạng II

V.07.03.07

6/9

3.99

 

 

01/10/2013

 

51

Thới Thị Họp

02/4/1997

GVTH cao cấp

ĐH

 

A

15a.203

6/9

3.99

 

 

01/3/2014

GVTH hạng II

V.07.03.07

6/9

3.99

 

 

01/3/2014

 

 

Hạng III

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

52

Lê Thụy Kiền

07/10/1964

GVTH chính

 

A

15a.204

9/10

4.58

 

 

01/3/2015

GVTH hạng III

V.07.03.08

9/10

4.58

 

 

01/3/2015

 

53

Phan Thị Bích Thủy

08/8/1968

GVTH chính

 

A

15a.204

9/10

4.58

 

 

01/12/2015

GVTH hạng III

V.07.03.08

9/10

4.58

 

 

01/12/2015

 

54

Nguyễn Thị Năm

01/8/1968

GVTH chính

 

A

15a.204

9/10

4.58

 

 

01/3/2015

GVTH hạng III

V.07.03.08

9/10

4.58

 

 

01/3/2015

 

55

Trần Thị Tùng

21/8/1969

GVTH chính

 

A

15a.204

8/10

4.27

 

 

01/7/2013

GVTH hạng III

V.07.03.08

8/10

4.27

 

 

01/7/2013

 

56

ThNoa

20/02/1969

GVTH chính

 

A

15a.204

8/10

4.27

 

 

01/7/2013

GVTH hạng III

V.07.03.08

8/10

4.27

 

 

01/7/2013

 

57

Đặng Thị Tuyển

03/02/1970

GVTH chính

 

A

15a.204

8/10

4.27

 

 

01/01/2015

GVTH hạng III

V.07.03.08

8/10

4.27

 

 

01/01/2015

 

58

Bạch Thị Hoài Phương

01/01/1973

GVTH chính

 

A

15a.204

7/10

3.96

 

 

01/01/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

7/10

3.96

 

 

01/01/2014

 

59

Nguyễn Thị Lệ

25/8/1974

GVTH chính

 

A

15a.204

7/10

3.96

 

 

01/9/2015

GVTH hạng III

V.07.03.08

7/10

3.96

 

 

01/9/2015

 

60

Nguyễn Thị Nga

29/12/1975

GVTH chính

 

A

15a.204

7/10

3.96

 

 

01/9/2015

GVTH hạng III

V.07.03.08

7/10

3.96

 

 

01/9/2015

 

61

Chế Thị Ánh Tuyết

16/6/1976

GVTH chính

 

A

15a.204

5/10

3.34

 

 

01/3/2013

GVTH hạng III

V.07.03.08

5/10

3.34

 

 

01/3/2013

 

62

Trn Thị Minh Hạnh

20/7/1992

GVTH chính

B

B

15a.204

1/10

2.10

 

 

17/02/2015

GVTH hạng III

V.07.03.08

1/10

2.10

 

 

17/02/2015

 

63

Huỳnh Thị Minh Yến

22/11/1977

GVTH chính

 

A

15a.204

6/10

3.65

 

 

01/10/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

6/10

3.65

 

 

01/10/2014

 

 

Hạng IV

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

64

Phan Thị Tuyến

08/10/1975

GVTH

ĐH

B

A

15.114

9/12

3.46

 

 

01/9/2014

GVTH hạng IV

V.07.03.09

9/12

3.46

 

 

01/9/2014

 

65

Lê Thị Quyên

02/01/1977

GVTH

ĐH

B

B

15.114

9/12

3.46

 

 

01/9/2014

GVTH hạng IV

V.07.03.09

9/12

3.46

 

 

01/9/2014

 

66

Nguyễn Thị Khương

01/01/1973

GVTH

 

A

15.114

12/12

4.06

 

 

01/01/2014

GVTH hạng IV

V.07.03.09

12/12

4.06

 

 

01/01/2014

 

67

Đặng Thị Thanh

21/4/1971

GVTH

 

A

15.114

11/12

3.86

 

 

01/01/2014

GVTH hạng IV

V.07.03.09

11/12

3.86

 

 

01/01/2014

 

68

Lê Văn Đông

31/12/1961

GVTH

TC

 

 

15.114

12/12

4.06

12%

 

01/12/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

12/12

4.06

12%

 

01/12/2015

 

69

Nguyễn Thị Ái Việt

16/8/1985

GVTH

TC

A

B

15.114

2/12

2.06

 

 

01/7/2014

GVTH hạng IV

V.07.03.09

2/12

2.06

 

 

01/7/2014

 

 

TIU HỌC ĐÔNG THNG

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Hạng II

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

70

Võ Thị Cần

02/01/1978

GVTH cao cấp

 

 

15a.203

3/9

3.00

 

 

15/11/2014

GVTH hạng II

V.07.03.07

3/9

3.00

 

 

15/11/2014

 

 

Hạng III

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

71

Trần Thị Sự

15/5/1965

GVTH chính

 

A

15a.204

9/10

4.58

 

 

01/3/2015

GVTH hạng III

V.07.03.08

9/10

4.58

 

 

01/3/2015

 

72

Trương Văn Truyền

06/12/1966

GVTH chính

 

A

15a.204

9/10

4.58

 

 

01/9/2015

GVTH hạng III

V.07.03.08

9/10

4.58

 

 

01/9/2015

 

 

Hạng IV

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

73

Võ Thị Thu Đông

10/11/1970

GVTH

 

A

15.114

12/12

4.06

 

 

01/11/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

12/12

4.06

 

 

01/11/2015

 

74

Đào Thị Ái Nhi

20/4/1974

GVTH

 

A

15.114

11/12

3.86

 

 

01/10/2014

GVTH hạng IV

V.07.03.09

11/12

3.86

 

 

01/10/2014

 

75

Trần Thị Một

30/12/1967

GVTH

 

A

15.114

12/12

4.06

5%

 

01/12/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

12/12

4.06

5%

 

01/12/2015

 

76

Võ Thị Nương

22/4/1968

GVTH

TC

 

 

15.114

12/12

4.06

 

 

01/01/2014

GVTH hạng IV

V.07.03.09

12/12

4.06

 

 

01/01/2014

 

77

Nguyễn Thị Phương Thảo

26/02/1980

GVTH

ĐH

 

A

15.114

8/12

3.26

 

 

01/6/2014

GVTH hạng IV

V.07.03.09

8/12

3.26

 

 

01/6/2014

 

78

Huỳnh Thị Hường

20/4/1985

GVTH

ĐH

B

B

15.114

4/12

2.46

 

 

01/9/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

4/12

2.46

 

 

01/9/2015

 

79

Huỳnh Thị Thanh

09/9/1983

GVTH

TC

B

A

15.114

4/12

2.46

 

 

01/11/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

4/12

2.46

 

 

01/11/2015

 

80

Huỳnh Thị Huệ

04/4/1984

GVTH

TC

 

A

15.114

5/12

2.66

 

 

08/6/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

5/12

2.66

 

 

08/6/2015

 

81

Lê Thị Thu Sương

08/10/1984

GVTH

B

A

15.114

5/12

2.66

 

 

08/6/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

5/12

2.66

 

 

08/6/2015

 

 

TIU HỌC NGHĨA THUN

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Hạng II

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

82

Đ Thị Như Hoa

27/12/1974

GVTH cao cấp

ĐH

B

A

15a.203

7/9

4.32

 

 

01/3/2015

GVTH hạng II

V.07.03.07

7/9

4.32

 

 

01/3/2015

 

83

Trịnh Thị Ngọt

24/7/1965

GVTH cao cấp

ĐH

B

A

15a.203

7/9

4.32

 

 

01/10/2013

GVTH hạng II

V.07.03.07

7/9

4.32

 

 

01/10/2013

 

84

Đỗ Thị Thu Hà

16/6/1966

GVTH cao cấp

ĐH

C

B

15a.203

7/9

4.32

 

 

01/4/2014

GVTH hạng II

V.07.03.07

7/9

4.32

 

 

01/4/2014

 

85

Nguyễn Thị Ninh

20/8/1969

GVTH cao cấp

ĐH

B

A

15a.203

7/9

4.32

 

 

01/10/2014

GVTH hạng II

V.07.03.07

7/9

4.32

 

 

01/10/2014

 

86

Mai Thị Kim Trúc

20/4/1978

GVTH cao cấp

ĐH

A

A

15a.203

4/9

3.33

 

 

01/10/2013

GVTH hạng II

V.07.03.07

4/9

3.33

 

 

01/10/2013

 

87

Đoàn Thị Lan Anh

06/02/1984

GVTH cao cấp

ĐH

C

A

15a.203

2/9

2.67

 

 

07/11/2015

GVTH hạng II

V.07.03.07

2/9

2.67

 

 

07/11/2015

 

 

Hạng III

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

88

Võ Thị Thu Xuân

17/3/1973

GVTH chính

C

A

15a.204

7/10

3.96

 

 

01/12/2013

GVTH hạng III

V.07.03.08

7/10

3.96

 

 

01/12/2013

 

89

Lê Thị Văn Lan

16/6/1972

GVTH chính

B

B

15a.204

7/10

3.96

 

 

01/7/2013

GVTH hạng III

V.07.03.08

7/10

3.96

 

 

01/7/2013

 

90

Võ Thị Thiên Nga

02/5/1970

GVTH chính

 

A

15a.204

7/10

3.96

 

 

01/10/2013

GVTH hạng III

V.07.03.08

7/10

3.96

 

 

01/10/2013

 

91

Từ Quang Thiện

01/10/1971

GVTH chính

B

A

15a.204

7/10

3.96

 

 

01/9/2015

GVTH hạng III

V.07.03.08

7/10

3.96

 

 

01/9/2015

 

92

Phạm Thị Thu Thảo

15/7/1972

GVTH chính

B

A

15a.204

7/10

3.96

 

 

01/10/2015

GVTH hạng III

V.07.03.08

7/10

3.96

 

 

01/10/2015

 

93

Trương Thị Minh

10/8/1974

GVTH chính

 

A

15a.204

6/10

3.65

 

 

01/11/2013

GVTH hạng III

V.07.03.08

6/10

3.65

 

 

01/11/2013

 

94

Nguyễn Thị Khánh Hoa

18/3/1978

GVTH chính

A

15a.204

5/10

3.34

 

 

01/5/2015

GVTH hạng III

V.07.03.08

5/10

3.34

 

 

01/5/2015

 

95

Nguyễn Thị Thi

10/02/1992

GVTH chính

B

B

15a.204

1/10

2.10

 

 

06/01/2016

GVTH hạng III

V.07.03.08

1/10

2.10

 

 

06/01/2016

 

 

Hạng IV

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

96

Lê Thị Nguyệt

03/4/1976

GVTH

ĐH

B

A

15.114

11/12

3.86

 

 

01/9/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

11/12

3.86

 

 

01/9/2015

 

97

Mai Thị Thu Thảo

05/5/1975

GVTH

ĐH

A

A

15.114

10/12

3.66

 

 

01/4/2014

GVTH hạng IV

V.07.03.09

10/12

3.66

 

 

01/4/2014

 

98

Trần Thị Nga

20/10/1976

GVTH

ĐH

 

A

15.114

9/12

3.46

 

 

01/12/2014

GVTH hạng IV

V.07.03.09

9/12

3.46

 

 

01/12/2014

 

99

Trương Văn Côi

12/11/1972

GVTH

B

A

15.114

12/12

4.06

 

 

01/01/2014

GVTH hạng IV

V.07.03.09

12/12

4.06

 

 

01/01/2014

 

100

Huỳnh Đoàn Hoàng Vân

04/01/1990

GVTH

B

B

15.114

2/12

2.06

 

 

01/7/2014

GVTH hạng IV

V.07.03.09

2/12

2.06

 

 

01/7/2014

 

101

Nguyễn Thị Thu Sương

27/02/1983

GVTH

TC

A

A

15.114

4/12

2.46

 

 

01/9/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

4/12

2.46

 

 

01/9/2015

 

102

Nguyễn Thị Phương

14/10/1966

GVTH

TC

 

A

15.114

12/12

4.06

6%

 

01/10/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

12/12

4.06

6%

 

01/10/2015

 

103

Phạm Thị Phong

10/8/1982

GVTH

TC

 

 

15.114

4/12

2.46

 

 

01/11/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

4/12

2.46

 

 

01/11/2015

 

 

TIU HỌC NGHĨA KỲ BC

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Hạng II

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

104

Võ Văn Thành

04/3/1962

GVTH cao cấp

ĐH

 

A

15a.203

9/9

4.98

10%

 

01/01/2015

GVTH hạng II

V.07.03.07

9/9

4.98

10%

 

01/01/2015

 

105

Nguyễn Thị Thu Thủy

01/8/1975

GVTH cao cấp

ĐH

ĐH

B

15a.203

6/9

3.99

 

 

01/12/2013

GVTH hạng II

V.07.03.07

6/9

3.99

 

 

01/12/2013

 

106

Đặng Ngọc Nguyên Anh

06/9/1984

GVTH cao cấp

ĐH

B

B

15a.203

3/9

3.00

 

 

15/9/2013

GVTH hạng II

V.07.03.07

3/9

3.00

 

 

15/9/2013

 

107

Đặng Trần Thảo Uyên

09/10/1976

GVTH cao cấp

ĐH

A

B

15a.203

7/9

4.32

 

 

01/12/2015

GVTH hạng II

V.07.03.07

7/9

4.32

 

 

01/12/2015

 

 

Hạng III

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

108

Đ Thị Mỹ Hạnh

20/9/1976

GVTH chính

ĐH

 

B

15a.204

7/10

3.96

 

 

01/9/2015

GVTH hạng III

V.07.03.08

7/10

3.96

 

 

01/9/2015

 

109

Từ Thị Thu Sang

01/10/1972

GVTH chính

 

A

15a.204

7/10

3.96

 

 

01/01/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

7/10

3.96

 

 

01/01/2014

 

110

Trần Thị Ánh Ngọc

20/8/1976

GVTH chính

ĐH

A

 

15a.204

7/10

3.96

 

 

01/3/2015

GVTH hạng III

V.07.03.08

7/10

3.96

 

 

01/3/2015

 

111

Đoàn Thị Hồng Lê

28/02/1977

GVTH chính

ĐH

 

A

15a.204

6/10

3.65

 

 

01/3/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

6/10

3.65

 

 

01/3/2014

 

112

Từ Thị Loan

25/3/1968

GVTH chính

 

A

15a.204

8/10

4.27

 

 

01/10/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

8/10

4.27

 

 

01/10/2014

 

113

Lê Thị Xuân Hồng

07/11/1963

GVTH chính

 

A

15a.204

9/10

4.58

 

 

01/10/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

9/10

4.58

 

 

01/10/2014

 

114

Trần Thị Bích Bông

24/12/1977

GVTH chính

 

A

15a.204

6/10

3.65

 

 

01/10/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

6/10

3.65

 

 

01/10/2014

 

115

Nguyễn Thị Lệ

24/8/1968

GVTH chính

 

A

15a.204

9/10

4.58

 

 

01/12/2015

GVTH hạng III

V.07.03.08

9/10

4.58

 

 

01/12/2015

 

116

Võ Thị Cẩm Tú

05/5/1972

GVTH chính

B

A

15a.204

7/10

3.96

 

 

01/11/2013

GVTH hạng III

V.07.03.08

7/10

3.96

 

 

01/11/2013

 

117

Lê Thị Chín

01/3/1968

GVTH chính

A

15a.204

7/10

3.96

 

 

01/10/2015

GVTH hạng III

V.07.03.08

7/10

3.96

 

 

01/10/2015

 

118

Hà Thị Kim Nhung

15/9/1973

GVTH chính

B

A

15a.204

7/10

3.96

 

 

01/9/2015

GVTH hạng III

V.07.03.08

7/10

3.96

 

 

01/9/2015

 

119

Nguyễn Thị Minh Hiếu

28/9/1980

GVTH chính

A

 

15a.204

6/10

3.65

 

 

01/8/2015

GVTH hạng III

V.07.03.08

6/10

3.65

 

 

01/8/2015

 

120

Nguyễn Phạm Dim Trinh

17/7/1977

GVTH chính

A

A

15a.204

6/10

3.65

 

 

01/9/2015

GVTH hạng III

V.07.03.08

6/10

3.65

 

 

01/9/2015

 

121

Huỳnh Thị Minh Tuyết

31/12/1969

GVTH chính

 

A

15a.204

5/10

3.34

 

 

01/9/2015

GVTH hạng III

V.07.03.08

5/10

3.34

 

 

01/9/2015

 

122

Huỳnh Quốc Dũng

25/3/1989

GVTH chính

B

A

15a.204

1/10

2.10

 

 

17/02/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

1/10

2.10

 

 

17/02/2014

 

123

Nguyễn Thị Minh

19/6/1976

GVTH chính

 

A

15a.204

6/10

3.65

 

 

01/8/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

6/10

3.65

 

 

01/8/2014

 

124

Lê Thị Lan

08/8/1964

GVTH chính

 

 

15a.204

8/10

4.27

 

 

01/4/2015

GVTH hạng III

V.07.03.08

8/10

4.27

 

 

01/4/2015

 

 

Hạng IV

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

125

Đinh Thị Quỳnh Liên

29/3/1968

GVTH

B

A

15.114

12/12

4.06

5%

 

01/10/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

12/12

4.06

5%

 

01/10/2015

 

126

Nguyễn Thị Luận

26/5/1978

GVTH

A

A

15.114

10/12

3.66

 

 

01/02/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

10/12

3.66

 

 

01/02/2015

 

127

Lê Thị Kim Cương

10/10/1984

GVTH

B

B

15.114

5/12

2.66

 

 

01/8/2014

GVTH hạng IV

V.07.03.09

5/12

2.66

 

 

01/8/2014

 

128

Phan Văn Dung

12/6/1956

GVTH

TC

 

 

15.114

12/12

4.06

14%

 

01/10/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

12/12

4.06

14%

 

01/10/2015

 

129

Võ Thành Hải

26/9/1957

GVTH

TC

 

 

15.114

12/12

4.06

15%

 

01/10/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

12/12

4.06

15%

 

01/10/2015

 

130

Trần Thị Phúc

18/5/1961

GVTH

TC

 

 

15.114

12/12

4.06

8%

 

01/10/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

12/12

4.06

8%

 

01/10/2015

 

131

Võ Thị Can

04/5/1971

GVTH

B

A

15.114

12/12

4.06

 

 

01/7/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

12/12

4.06

 

 

01/7/2015

 

132

Nguyễn Ngọc Hùng

06/6/1960

GVTH

TC

 

A

15.114

12/12

4.06

13%

 

01/10/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

12/12

4.06

13%

 

01/10/2015

 

133

Bùi Thị Hoài Thu

10/10/1963

GVTH

TC

 

A

15.114

12/12

4.06

9%

 

01/12/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

12/12

4.06

9%

 

01/12/2015

 

134

Nguyễn Thị Châu Loan

19/9/1969

GVTH

ĐH

B

A

15.114

12/12

4.06

5%

 

01/12/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

12/12

4.06

5%

 

01/12/2015

 

135

Bùi Thanh Tân

10/8/1992

GVTH

TC

B

B

15.114

1/12

1.86

 

 

06/7/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

1/12

1.86

 

 

06/7/2015

 

 

TIỂU HỌC NGHĨA K NAM

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Hạng II

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

136

Nguyễn Thị Trinh

29/10/1971

GVTH cao cấp

ĐH

A

A

15a.203

7/9

4.32

 

 

01/9/2015

GVTH hạng II

V.07.03.07

7/9

4.32

 

 

01/9/2015

 

137

Hà Thị Kiều Oanh

05/9/1967

GVTH cao cấp

ĐH

 

A

15a.203

7/9

4.32

 

 

01/9/2015

GVTH hạng II

V.07.03.07

7/9

4.32

 

 

01/9/2015

 

138

Bùi Thị Điệp

07/4/1974

GVTH cao cấp

ĐH

 

A

15a.203

7/9

4.32

 

 

01/12/2015

GVTH hạng II

V.07.03.07

7/9

4.32

 

 

01/12/2015

 

139

Huỳnh Thị Thoan

21/9/1976

GVTH cao cấp

ĐH

B

B

15a.203

6/9

3.99

 

 

01/9/2014

GVTH hạng II

V.07.03.07

6/9

3.99

 

 

01/9/2014

 

140

Nguyễn Quốc Hân

20/10/1977

GVTH cao cấp

ĐH

 

A

15a.203

5/9

3.66

 

 

01/4/2014

GVTH hạng II

V.07.03.07

5/9

3.66

 

 

01/4/2014

 

 

Hạng III

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

141

Nguyễn Dũng

15/4/1957

GVTH chính

 

A

15a.204

10/10

4.89

10%

 

01/10/2015

GVTH hạng III

V.07.03.08

10/10

4.89

10%

 

01/10/2015

 

142

Nguyễn Nhị

01/01/1963

GVTH chính

 

A

15a.204

10/10

4.89

 

 

01/10/2013

GVTH hạng III

V.07.03.08

10/10

4.89

 

 

01/10/2013

 

143

Lê Thị Ngọc Anh

10/12/1968

GVTH chính

 

A

15a.204

8/10

4.27

 

 

01/01/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

8/10

4.27

 

 

01/01/2014

 

144

Huỳnh Thị Thu

12/02/1968

GVTH chính

 

A

15a.204

8/10

4.27

 

 

01/7/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

8/10

4.27

 

 

01/7/2014

 

145

Nguyễn Thị Đoàn

10/5/1969

GVTH chính

 

A

15a.204

8/10

4.27

 

 

01/10/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

8/10

4.27

 

 

01/10/2014

 

146

Huỳnh Thị Nghĩa

29/11/1974

GVTH chính

 

A

15a.204

6/10

3.65

 

 

01/12/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

6/10

3.65

 

 

01/12/2014

 

147

Trần Thị Oanh

09/11/1982

GVTH chính

ĐH

B

B

15a.204

5/10

3.34

 

 

01/7/2015

GVTH hạng III

V.07.03.08

5/10

3.34

 

 

01/7/2015

 

148

Phan Thị Thủy Thuyền

21/01/1988

GVTH chính

ĐH

B

VP

15a.204

1/10

2.1

 

 

17/02/2015

GVTH hạng III

V.07.03.08

1/10

2.1

 

 

17/02/2015

 

 

Hạng IV

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

149

Lê Đình Tốt

03/3/1957

GVTH

TC

 

 

15.114

12/12

4.06

9%

 

01/01/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

12/12

4.06

9%

 

01/01/2015

 

150

Đinh Thị Thúy Phương

12/01/1962

GVTH

TC

 

A

15.114

12/12

4.06

8%

 

01/10/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

12/12

4.06

8%

 

01/10/2015

 

151

Mai Thị Thùy

28/12/1969

GVTH

 

B

15.114

12/12

4.06

 

 

01/01/2014

GVTH hạng IV

V.07.03.09

12/12

4.06

 

 

01/01/2014

 

152

Nguyễn Thị Quỳnh Dao

26/8/1968

GVTH

 

A

15.114

11/12

3.86

 

 

01/01/2014

GVTH hạng IV

V.07.03.09

11/12

3.86

 

 

01/01/2014

 

153

Trần Thị Xuân Thu

20/12/1970

GVTH

 

A

15.114

11/12

3.86

 

 

01/7/2014

GVTH hạng IV

V.07.03.09

11/12

3.86

 

 

01/7/2014

 

154

Trần Thị Thu

02/8/1979

GVTH

ĐH

B

B

15.114

9/12

3.46

 

 

01/3/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

9/12

3.46

 

 

01/3/2015

 

155

Nguyễn Thị Hồng Khánh

15/4/1984

GVTH

B

B

15.114

6/12

2.86

 

 

01/11/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

6/12

2.86

 

 

01/11/2015

 

156

Trần Thị Lan Vin

07/02/1983

GVTH

B

A

15.114

6/12

2.86

 

 

01/11/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

6/12

2.86

 

 

01/11/2015

 

157

Trịnh Thị Mỹ

02/12/1981

GVTH

 

A

15.114

4/12

2.46

 

 

01/02/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

4/12

2.46

 

 

01/02/2015

 

 

TIỂU HỌC NGHĨA ĐIN

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Hạng II

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

158

Đ Th Thu Đông

07/01/1968

GVTH cao cấp

ĐH

A

A

15a.203

7/9

4.32

 

 

01/7/2013

GVTH hạng II

V.07.03.07

7/9

4.32

 

 

01/7/2013

 

159

Bùi Thị Ý Nhi

13/3/1972

GVTH cao cấp

ĐH

A

A

15a.203

6/9

3.99

 

 

01/7/2014

GVTH hạng II

V.07.03.07

6/9

3.99

 

 

01/7/2014

 

160

Lê Thị Thùy Dung

16/4/1975

GVTH cao cấp

ĐH

A

A

15a.203

6/9

3.99

 

 

01/3/2015

GVTH hạng II

V.07.03.07

6/9

3.99

 

 

01/3/2015

 

161

Đoàn Thị Vân

07/02/1972

GVTH cao cấp

ĐH

B

A

15a.203

6/9

3.99

 

 

01/01/2014

GVTH hạng II

V.07.03.07

6/9

3.99

 

 

01/01/2014

 

162

Nguyễn Thị Vỹ

20/6/1964

GVTH cao cấp

ĐH

A

A

15a.203

8/9

4.65

 

 

01/10/2013

GVTH hạng II

V.07.03.07

8/9

4.65

 

 

01/10/2013

 

163

Huỳnh Thị Mỹ Hiền

16/10/1972

GVTH cao cấp

ĐH

A

 

15a.203

6/9

3.99

 

 

01/01/2014

GVTH hạng II

V.07.03.07

6/9

3.99

 

 

01/01/2014

 

 

Hạng III

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

164

Nguyễn Thị Mỹ Dung

02/11/1962

GVTH chính

 

15a.204

10/10

4.89

 

 

01/10/2013

GVTH hạng III

V.07.03.08

10/10

4.89

 

 

01/10/2013

 

165

Võ Thị Bảy

02/01/1964

GVTH chính

 

 

15a.204

9/10

4.58

 

 

01/6/2015

GVTH hạng III

V.07.03.08

9/10

4.58

 

 

01/6/2015

 

166

Nguyễn Thị Hạnh

20/02/1965

GVTH chính

B

 

15a.204

8/10

4.27

 

 

01/4/2013

GVTH hạng III

V.07.03.08

8/10

4.27

 

 

01/4/2013

 

167

Hứa Thị Mỹ Hoa

12/9/1980

GVTH chính

A

A

15a.204

1/10

2.10

 

 

17/02/2015

GVTH hạng III

V.07.03.08

1/10

2.10

 

 

17/02/2015

 

168

Nguyễn Văn Phúc

11/02/1989

GVTH chính

B

B

15a.204

1/10

2.10

 

 

06/01/2016

GVTH hạng III

V.07.03.08

1/10

2.10

 

 

06/01/2016

 

 

Hạng IV

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

169

Trịnh Văn Thông

25/6/1958

GVTH

TC

 

 

15.114

12/12

4.06

8%

 

01/10/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

12/12

4.06

8%

 

01/10/2015

 

170

Trần Đình Thủy

02/5/1961

GVTH

TC

 

 

15.114

12/12

4.06

12%

 

01/10/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

12/12

4.06

12%

 

01/10/2015

 

171

Tân Thị Kim Anh

02/10/1964

GVTH

TC

 

 

15.114

12/12

4.06

9%

 

01/10/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

12/12

4.06

9%

 

01/10/2015

 

172

Trần Thị Lệ Hng

01/3/1970

GVTH

TC

 

 

15.114

9/12

3.46

 

 

01/3/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

9/12

3.46

 

 

01/3/2015

 

173

Võ Thị Xuân Linh

06/5/1970

GVTH

TC

A

A

15.114

11/12

3.86

 

 

01/12/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

11/12

3.86

 

 

01/12/2015

 

174

Đoàn Thị Thu Hi

08/10/1974

GVTH

TC

 

 

15.114

10/12

3.66

 

 

01/3/2014

GVTH hạng IV

V.07.03.09

10/12

3.66

 

 

01/3/2014

 

175

Nguyễn Thị Kim Lên

15/11/1976

GVTH

TC

B

B

15.114

10/12

3.66

 

 

01/11/2014

GVTH hạng IV

V.07.03.09

10/12

3.66

 

 

01/11/2014

 

176

Phạm Thị Ngọc Bích

01/01/1979

GVTH

TC

A

 

15.114

9/12

3.46

 

 

01/01/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

9/12

3.46

 

 

01/01/2015

 

177

Nguyễn Tiên

01/02/1979

GVTH

TC

A

B

15.114

7/12

3.06

 

 

01/4/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

7/12

3.06

 

 

01/4/2015

 

178

Thị Minh Thủy

10/7/1983

GVTH

TC

 

 

15.114

5/12

2.66

 

 

01/5/2014

GVTH hạng IV

V.07.03.09

5/12

2.66

 

 

01/5/2014

 

179

Nguyễn Thị Hồng Yến

15/6/1981

GVTH

TC

B

A

15.114

4/12

2.46

 

 

01/9/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

4/12

2.46

 

 

01/9/2015

 

180

Nguyễn T. Minh Nguyệt

19/7/1993

GVTH

TC

A

B

15.114

1/12

1.86

 

 

06/7/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

1/12

1.86

 

 

06/7/2015

 

 

TIU HỌC PHAN VĂN ĐƯỜNG

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Hạng II

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

181

Trương N. Kim Dung

21/11/1979

GVTH cao cấp

ĐH

ĐH

B

15a.203

5/9

3.66

 

 

01/9/2014

GVTH hạng II

V.07.03.07

5/9

3.66

 

 

01/9/2014

 

182

Phạm Thị Hồng Hải

07/9/1966

GVTH cao cấp

ĐH

A

A

15a.203

4/9

3.33

 

 

01/9/2015

GVTH hạng II

V.07.03.07

4/9

3.33

 

 

01/9/2015

 

 

Hạng III

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

183

Trần Dũng

06/02/1957

GVTH chính

 

A

15a.204

10/10

4.89

5%

 

01/10/2015

GVTH hạng III

V.07.03.08

10/10

4.89

5%

 

01/10/2015

 

184

Đặng Hoàng

07/7/1957

GVTH chính

 

A

15a.204

10/10

4.89

 

 

01/10/2015

GVTH hạng III

V.07.03.08

10/10

4.89

 

 

01/10/2015

 

185

Bùi Thị Thanh Huệ

06/12/1974

GVTH chính

 

A

15a.204

6/10

3.65

 

 

01/5/2015

GVTH hạng III

V.07.03.08

6/10

3.65

 

 

01/5/2015

 

186

Đinh Thị Đào

01/01/1978

GVTH chính

 

A

15a.204

4/10

3.03

 

 

01/01/2013

GVTH hạng III

V.07.03.08

4/10

3.03

 

 

01/01/2013

 

187

Trần Thị Ngọc Xuân

03/4/1992

GVTH chính

B

A

15a.204

1/10

2.10

 

 

06/01/2015

GVTH hạng III

V.07.03.08

1/10

2.10

 

 

06/01/2015

 

 

Hạng IV

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

188

Nguyễn Tấn Quang

20/10/1957

GVTH

 

A

15.114

12/12

4.06

9%

 

01/01/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

12/12

4.06

9%

 

01/01/2015

 

189

Trần Thị Lệ Thu

29/12/1973

GVTH

ĐH

 

A

15.114

11/12

3.86

 

 

01/5/2014

GVTH hạng IV

V.07.03.09

11/12

3.86

 

 

01/5/2014

 

190

Bùi Thị Thiều Mơ

25/02/1975

GVTH

ĐH

 

A

15.114

10/12

3.66

 

 

01/3/2014

GVTH hạng IV

V.07.03.09

10/12

3.66

 

 

01/3/2014

 

191

Đinh Thị Thanh Tuyền

12/5/1976

GVTH

B

B

15.114

9/12

3.46

 

 

01/6/2014

GVTH hạng IV

V.07.03.09

9/12

3.46

 

 

01/6/2014

 

192

Trần Đức Vinh

02/01/1976

GVTH

TC

 

A

15.114

6/12

2.86

 

 

01/12/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

6/12

2.86

 

 

01/12/2015

 

193

Nguyễn Thị Thủy

02/11/1975

GVTH

A

A

15.114

6/12

2.86

 

 

01/12/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

6/12

2.86

 

 

01/12/2015

 

194

Bùi Nữ Li Li

01/11/1989

GVTH

ĐH

B

A

15.114

3/12

2.26

 

 

15/10/2014

GVTH hạng IV

V.07.03.09

3/12

2.26

 

 

15/10/2014

 

195

Tống Thị Thu Thủy

23/5/1987

GVTH

TC

 

A

15.114

3/12

2.26

 

 

01/01/2014

GVTH hạng IV

V.07.03.09

3/12

2.26

 

 

01/01/2014

 

196

Phạm Thị Minh Thoại

28/01/1989

GVTH

TC

A

A

15.114

1/12

1.86

 

 

01/01/2013

GVTH hạng IV

V.07.03.09

1/12

1.86

 

 

01/01/2013

 

 

TIỂU HỌC TÂY HÒA

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Hạng II

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

197

Bùi Thiện Quang

18/06/1958

GVTH cao cấp

ĐH

 

 

15a.203

9/9

4.98

8%

0,15

01/9/2015

GVTH hạng II

V.07.03.07

9/9

4.98

8%

0,15

01/9/2015

 

198

Lê Thị Minh Hằng

10/07/1968

GVTH cao cấp

ĐH

C

B

15a.203

7/9

4.32

 

 

01/7/2014

GVTH hạng II

V.07.03.07

7/9

4.32

 

 

01/7/2014

 

 

Hạng III

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

199

Nguyễn Ngọc Hoàng

17/11/1956

GVTH chính

 

 

15a.204

10/10

4.89

 

 

01/10/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

10/10

4.89

 

 

01/10/2014

 

200

Nguyễn Thị Kiều

21/12/1979

GVTH chính

 

 

15a.204

5/10

3.34

 

 

01/10/2013

GVTH hạng III

V.07.03.08

5/10

3.34

 

 

01/10/2013

 

201

Trần Th Hng Đào

30/03/1978

GVTH chính

ĐH

C

B

15a.204

5/10

3.34

 

 

01/9/2015

GVTH hạng III

V.07.03.08

5/10

3.34

 

 

01/9/2015

 

202

Nguyễn Thị Mai

02/06/1982

GVTH chính

C

B

15a.204

3/10

2.72

 

 

01/8/2013

GVTH hạng III

V.07.03.08

3/10

2.72

 

 

01/8/2013

 

203

Võ Thị Bé

10/11/1979

GVTH chính

 

 

15a.204

2/10

2.41

 

 

14/8/2013

GVTH hạng III

V.07.03.08

2/10

2.41

 

 

14/8/2013

 

204

Phan Thị Lan Thường

25/05/1987

GVTH chính

A

A

15a.204

1/10

2.10

 

 

17/8/2015

GVTH hạng III

V.07.03.08

1/10

2.10

 

 

17/8/2015

 

205

Nguyễn Thị Bích Mỹ

16/02/1991

GVTH chính

B

B

15a.204

1/10

2.10

 

 

06/01/2016

GVTH hạng III

V.07.03.08

1/10

2.10

 

 

06/01/2016

 

 

Hạng IV

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

206

Nguyễn Tự

27/12/1960

GVTH

TC

 

 

15.114

12/12

4.06

13%

 

01/10/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

12/12

4.06

13%

 

01/10/2015

 

207

Phạm Phú Tri

20/10/1956

GVTH

TC

 

 

15.114

12/12

4.06

10%

 

01/01/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

12/12

4.06

10%

 

01/01/2015

 

208

Mai Ngọc Tứ

25/05/1965

GVTH

TC

 

A

15.114

12/12

4.06

8%

 

01/11/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

12/12

4.06

8%

 

01/11/2015

 

209

Phan Thị Phước Hồng

19/10/1967

GVTH

TC

 

A

15.114

12/12

4.06

8%

 

01/01/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

12/12

4.06

8%

 

01/01/2015

 

210

Đoàn Thị Thảo

30/11/1967

GVTH

C

B

15.114

12/12

4.06

6%

 

01/10/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

12/12

4.06

6%

 

01/10/2015

 

211

Phạm Thị Mỹ Dung

26/01/1967

GVTH

B

B

15.114

12/12

4.06

6%

 

01/11/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

12/12

4.06

6%

 

01/11/2015

 

212

Trần Thị Thanh Hương

10/04/1967

GVTH

ĐH

C

B

15.114

12/12

4.06

 

 

01/01/2014

GVTH hạng IV

V.07.03.09

12/12

4.06

 

 

01/01/2014

 

213

Nguyễn Thị Phượng

24/08/1975

GVTH

ĐH

C

B

15.114

9/12

3.46

 

 

01/12/2014

GVTH hạng IV

V.07.03.09

9/12

3.46

 

 

01/12/2014

 

214

Tôn Thị Ngọc Ngà

04/02/1977

GVTH

ĐH

C

B

15.114

9/12

3.46

 

 

01/01/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

9/12

3.46

 

 

01/01/2015

 

215

Đặng Thị Mai Linh

10/02/1984

GVTH

TC

B

B

15.114

5/12

2.66

 

 

01/5/2014

GVTH hạng IV

V.07.03.09

5/12

2.66

 

 

01/5/2014

 

216

Phan Nữ Hoàng Vi

16/08/1982

GVTH

TC

B

A

15.114

4/12

2.46

 

 

01/3/2014

GVTH hạng IV

V.07.03.09

4/12

2.46

 

 

01/3/2014

 

217

Lê Thị Thu Thúy

03/10/1988

GVTH

B

B

15.114

3/12

2.26

 

 

28/6/2014

GVTH hạng IV

V.07.03.09

3/12

2.26

 

 

28/6/2014

 

218

Nguyễn Thị Điệp

28/09/1982

GVTH

ĐH

C

B

15.114

3/12

2.26

 

 

01/4/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

3/12

2.26

 

 

01/4/2015

 

219

Phạm Thị Uyên

08/08/1988

GVTH

TC

B

B

15.114

3/12

2.26

 

 

01/10/2014

GVTH hạng IV

V.07.03.09

3/12

2.26

 

 

01/10/2014

 

220

Nguyễn Hữu Tuyến

20/12/1983

GVTH

TC

B

B

15.114

1/12

1.86

 

 

06/01/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

1/12

1.86

 

 

06/01/2015

 

 

TIỂU HỌC THỊ TRẤN LA HÀ

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Hạng II

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

221

Võ Thị Thu Thủy

30/6/1971

GVTHCS chính

ĐH

C

B

15a.201

8/9

4.65

 

 

01/5/2015

GVTH hạng II

V.07.03.07

8/9

4.65

 

 

01/5/2015

 

222

Huỳnh Thị Kim Ngân

10/10/1970

GVTH cao cấp

ĐH

C

B

15a.203

7/9

4.32

 

 

01/3/2015

GVTH hạng II

V.07.03.07

7/9

4.32

 

 

01/3/2015

 

223

Phạm Thị Thanh Thu

15/5/1971

GVTH cao cấp

ĐH

ĐH

B

15a.203

6/9

3.99

 

 

01/12/2013

GVTH hạng II

V.07.03.07

6/9

3.99

 

 

01/12/2013

 

224

Nguyễn Thị Thủy

01/01/1975

GVTH cao cấp

ĐH

C

B

15a.203

6/9

3.99

 

 

01/10/2013

GVTH hạng II

V.07.03.07

6/9

3.99

 

 

01/10/2013

 

225

Huỳnh Thị Diệu Tin

21/4/1975

GVTH cao cấp

ĐH

B

B

15a.203

7/9

4.32

 

 

01/3/2015

GVTH hạng II

V.07.03.07

7/9

4.32

 

 

01/3/2015

 

226

Nguyễn Thị Kim Hương

15/10/1977

GVTH cao cấp

ĐH

C

B

15a.203

6/9

3.99

 

 

01/8/2014

GVTH hạng II

V.07.03.07

6/9

3.99

 

 

01/8/2014

 

227

Hoàng Lan

13/3/1982

GVTH cao cấp

ĐH

B

B

15a.203

4/9

3.33

 

 

01/02/2014

GVTH hạng II

V.07.03.07

4/9

3.33

 

 

01/02/2014

 

228

Huỳnh Thị Kim Lin

01/01/1973

GVTH cao cấp

ĐH

C

B

15a.203

6/9

3.99

 

 

01/5/2015

GVTH hạng II

V.07.03.07

6/9

3.99

 

 

01/5/2015

 

 

Hạng III

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

229

Lê Thị Lê

15/12/1964

GVTH chính

C

B

15a.204

9/10

4.58

 

 

01/03/2015

GVTH hạng III

V.07.03.08

9/10

4.58

 

 

01/03/2015

 

230

Nguyễn Thị Nga

23/9/1963

GVTH chính

 

15a.204

10/10

4.89

 

 

01/10/2013

GVTH hạng III

V.07.03.08

10/10

4.89

 

 

01/10/2013

 

231

Nguyễn Thị Thùy

22/10/1964

GVTH chính

 

 

15a.204

9/10

4.58

 

 

01/11/2015

GVTH hạng III

V.07.03.08

9/10

4.58

 

 

01/11/2015

 

232

Lê Văn Thủy

22/6/1965

GVTH chính

B

B

15a.204

10/10

4.89

 

 

01/10/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

10/10

4.89

 

 

01/10/2014

 

233

Nguyễn Thị Minh Thu

20/3/1968

GVTH chính

C

B

15a.204

9/10

4.58

 

 

01/3/2015

GVTH hạng III

V.07.03.08

9/10

4.58

 

 

01/3/2015

 

234

Nguyễn Lê Thị Xuân Lộc

20/02/1970

GVTH chính

 

A

15a.204

8/10

4.27

 

 

01/10/2015

GVTH hạng III

V.07.03.08

8/10

4.27

 

 

01/10/2015

 

235

Nguyễn Hữu Vinh

10/4/1970

GVTH chính

B

B

15a.204

7/10

3.96

 

 

01/7/2013

GVTH hạng III

V.07.03.08

7/10

3.96

 

 

01/7/2013

 

236

Bùi Thị Túy Vân

04/6/1972

GVTH chính

B

B

15a.204

8/10

4.27

 

 

01/9/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

8/10

4.27

 

 

01/9/2014

 

237

Nguyễn Thị Thúy Nga

25/9/1979

GVTH chính

B

 

15a.204

6/10

3.65

 

 

01/7/2015

GVTH hạng III

V.07.03.08

6/10

3.65

 

 

01/7/2015

 

238

Nguyễn Xuân Ba

16/4/1990

GVTH chính

B

B

15a.204

1/10

2.10

 

 

01/3/2013

GVTH hạng III

V.07.03.08

1/10

2.10

 

 

01/3/2013

 

,239

Bùi Thị Thu Ly

15/8/1991

GVTH chính

B

B

15a.204

1/10

2.10

 

 

17/02/2015

GVTH hạng III

V.07.03.08

1/10

2.10

 

 

17/02/2015

 

240

Nguyễn Lê Thị Thu Trang

05/3/1974

GVTH chính

A

A

15a.204

7/10

3.96

 

 

01/01/2013

GVTH hạng III

V.07.03.08

7/10

3.96

 

 

01/01/2013

 

 

Hạng IV

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

241

Thị Xuân Sửu

01/01/1962

GVTH

TC

A

B

15.114

12/12

4.06

9%

 

01/01/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

12/12

4.06

9%

 

01/01/2015

 

242

Phan Thị Hin

25/8/1962

GVTH

TC

 

B

15.114

12/12

4.06

7%

 

01/3/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

12/12

4.06

7%

 

01/3/2015

 

243

Nguyễn Thị Nga

06/3/1967

GVTH

TC

 

 

15.114

12/12

4.06

5%

 

01/01/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

12/12

4.06

5%

 

01/01/2015

 

244

Võ Thị Nghĩa

20/4/1967

GVTH

TC

 

B

15.114

9/12

3.46

 

 

01/12/2014

GVTH hạng IV

V.07.03.09

9/12

3.46

 

 

01/12/2014

 

245

Nguyễn Thị Kim Phượng

25/01/1972

GVTH

TC

C

B

15.114

12/12

4.06

 

 

01/4/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

12/12

4.06

 

 

01/4/2015

 

246

Bùi Thị Quế Lam

01/01/1974

GVTH

TC

C

B

15.114

9/12

3.46

 

 

01/4/2014

GVTH hạng IV

V.07.03.09

9/12

3.46

 

 

01/4/2014

 

247

Bạch Thị Nga

07/7/1977

GVTH

TC

 

A

15.114

9/12

3.46

 

 

01/8/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

9/12

3.46

 

 

01/8/2015

 

248

Trần Thị Minh Thương

28/02/1983

GVTH

TC

A

B

15.114

5/12

2.66

 

 

01/5/2014

GVTH hạng IV

V.07.03.09

5/12

2.66

 

 

01/5/2014

 

249

Ngô Thị Nhung

27/7/1989

GVTH

TC

B

A

15.114

3/12

2.26

 

 

01/10/2014

GVTH hạng IV

V.07.03.09

3/12

2.26

 

 

01/10/2014

 

250

Cao Thị Đồng

22/02/1981

GVTH

TC

C

B

15.114

5/12

2.66

 

 

01/3/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

5/12

2.66

 

 

01/3/2015

 

251

Nguyễn Thị Kiu Hoa

07/4/1992

GVTH

TC

B

B

15.114

1/12

1.86

 

 

01/9/2014

GVTH hạng IV

V.07.03.09

1/12

1.86

 

 

01/9/2014

 

252

Phạm Thị Quỳnh Như

02/02/1980

GVTH

TC

 

A

15.114

8/12

3.26

 

 

01/01/2014

GVTH hạng IV

V.07.03.09

8/12

3.26

 

 

01/01/2014

 

253

Nguyễn Thị Huyền

09/11/1978

GVTH

TC

B

B

15.114

8/12

3.26

 

 

01/4/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

8/12

3.26

 

 

01/4/2015

 

 

TIU HỌC TÂN AN

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Hạng II

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

254

Nguyễn Thị Mến

08/10/1970

GVTH cao cấp

ĐH

C

B

15a.203

7/9

4.32

 

 

01/3/2015

GVTH hạng II

V.07.03.07

7/9

4.32

 

 

01/3/2015

 

255

Lê Thị Hng Nga

23/5/1973

GVTH cao cấp

ĐH

A

A

15a.203

5/9

3.66

 

 

01/12/2014

GVTH hạng II

V.07.03.07

5/9

3.66

 

 

01/12/2014

 

256

Võ Thị Thuận

11/12/1983

GVTH cao cấp

ĐH

B

B

15a.203

2/9

2.67

 

 

01/11/2013

GVTH hạng II

V.07.03.07

2/9

2.67

 

 

01/11/2013

 

 

Hạng III

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

257

Trần Đức Hơn

06/8/1957

GVTH chính

 

 

15a.204

10/10

4.89

5%

 

01/10/2015

GVTH hạng III

V.07.03.08

10/10

4.89

5%

 

01/10/2015

 

258

Nguyễn Thị Minh Huệ

01/01/1972

GVTH chính

A

A

15a.204

7/10

3.96

 

 

01/6/2013

GVTH hạng III

V.07.03.08

7/10

3.96

 

 

01/6/2013

 

259

Nguyễn Thị Minh Tuyết

26/02/1972

GVTH chính

A

A

15a.204

7/10

3.96

 

 

01/6/2013

GVTH hạng III

V.07.03.08

7/10

3.96

 

 

01/6/2013

 

260

Vũ Thị Ngọc Diệp

01/8/1968

GVTH chính

C

B

15a.204

7/10

3.96

 

 

01/11/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

7/10

3.96

 

 

01/11/2014

 

261

Võ Thị Mỹ Trang

02/7/1978

GVTH chính

A

A

15a.204

6/10

3.65

 

 

01/10/2015

GVTH hạng III

V.07.03.08

6/10

3.65

 

 

01/10/2015

 

262

Bùi Thị Bạch Lan

10/10/1988

GVTHCS

 

A

15a.202

2/10

2.41

 

 

14/3/2015

GVTH hạng III

V.07.03.08

2/10

2.41

 

 

14/3/2015

 

 

Hạng IV

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

263

Đinh Thị Thu Tuyết

17/5/1964

GVTH

B

B

15.114

9/12

3.46

 

 

01/9/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

9/12

3.46

 

 

01/9/2015

 

264

Huỳnh Thị Thanh Thúy

06/9/1979

GVTH

ĐH

B

B

15.114

8/12

3.26

 

 

01/4/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

8/12

3.26

 

 

01/4/2015

 

265

Lê Cao Nguyên

08/8/1971

GVTH

TC

 

 

15.114

7/12

3.06

 

 

01/6/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

7/12

3.06

 

 

01/6/2015

 

266

Huỳnh Thị Nhn

18/9/1982

GVTH

ĐH

B

B

15.114

5/12

2.66

 

 

15/3/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

5/12

2.66

 

 

15/3/2015

 

267

Bùi Vạn Nhung

02/5/1984

GVTH

TC

 

 

15.114

3/12

2.26

 

 

01/7/2014

GVTH hạng IV

V.07.03.09

3/12

2.26

 

 

01/7/2014

 

268

Đoàn Thị Kim Phúc

27/5/1988

GVTH

ĐH

B

B

15.114

3/12

2.26

 

 

15/9/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

3/12

2.26

 

 

15/9/2015

 

269

Trần Thị Như Phụng

10/10/1991

GVTH

TC

B

B

15.114

1/12

1.86

 

 

01/9/2014

GVTH hạng IV

V.07.03.09

1/12

1.86

 

 

01/9/2014

 

 

TIU HỌC CHÂU PHÚ ĐIỀN

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Hạng II

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

270

Trương Thị Bích Hà

29/5/1975

GVTH cao cấp

ĐH

B

B

15a.203

7/9

4.32

 

 

01/9/2014

GVTH hạng II

V.07.03.07

7/9

4.32

 

 

01/9/2014

 

271

Phạm Thị Hng Cúc

19/9/1969

GVTH cao cấp

ĐH

B

B

15a.203

7/9

4.32

 

 

01/9/2015

GVTH hạng II

V.07.03.07

7/9

4.32

 

 

01/9/2015

 

272

Lê Thị Thủy

02/02/1976

GVTH cao cấp

ĐH

 

A

15a.203

6/9

3.99

 

 

01/9/2014

GVTH hạng II

V.07.03.07

6/9

3.99

 

 

01/9/2014

 

 

Hạng III

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

273

Lê Thị Nga My

20/6/1976

GVTH chính

B2

B

15a.204

6/10

3.65

 

 

01/9/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

6/10

3.65

 

 

01/9/2014

 

274

La Lê Lệ Huyn

15/3/1977

GVTH chính

B

A

15a.204

6/10

3.65

 

 

01/8/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

6/10

3.65

 

 

01/8/2014

 

275

Phạm Ngọc T

31/12/1969

GVTH chính

 

A

15a.204

8/10

4.27

 

 

01/5/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

8/10

4.27

 

 

01/5/2014

 

276

Đ Thị Mỹ Trang

12/02/1992

GVTH chính

A

A

15a.204

1/10

2.10

 

 

06/01/2016

GVTH hạng III

V.07.03.08

1/10

2.10

 

 

06/01/2016

 

 

Hạng IV

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

277

Nguyễn Phi Trung

26/7/1963

GVTH

 

 

15.114

12/12

4.06

10%

 

01/01/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

12/12

4.06

10%

 

01/01/2015

 

278

Nguyễn Văn Mại

28/12/1956

GVTH

TC

 

A

15.114

12/12

4.06

9%

 

01/01/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

12/12

4.06

9%

 

01/01/2015

 

279

Nguyễn Thị Dim Châu

20/02/1968

GVTH

B

A

15.114

12/12

4.06

5%

 

01/01/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

12/12

4.06

5%

 

01/01/2015

 

280

Nguyễn Thị Thục

01/01/1974

GVTH

B

A

15.114

11/12

3.86

 

 

01/7/2014

GVTH hạng IV

V.07.03.09

11/12

3.86

 

 

01/7/2014

 

281

Trần Thị Thu Nhi

18/10/1990

GVTH

TC

B

B

15.114

3/12

2.26

 

 

01/4/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

3/12

2.26

 

 

01/4/2015

 

282

Nguyễn Thị Hẹn

20/9/1970

GVTH

TC

 

A

15.114

12/12

4.06

 

 

01/01/2014

GVTH hạng IV

V.07.03.09

12/12

4.06

 

 

01/01/2014

 

283

Lê Hoàng Khải

02/12/1981

GVTH

TC

A

A

15.114

5/12

2.66

 

 

01/5/2014

GVTH hạng IV

V.07.03.09

5/12

2.66

 

 

01/5/2014

 

284

Trương Thị Kim Trâm

01/9/1979

GVTH

ĐH

B

B

15.114

8/12

3.26

 

 

01/4/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

8/12

3.26

 

 

01/4/2015

 

285

Thị Minh Rồi

02/3/1977

GVTH

ĐH

B

A

15.114

9/12

3.46

 

 

01/5/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

9/12

3.46

 

 

01/5/2015

 

286

Nguyễn Anh Vũ

09/5/1988

GVTH

B

 

15.114

3/12

2.26

 

 

01/7/2014

GVTH hạng IV

V.07.03.09

3/12

2.26

 

 

01/7/2014

 

287

Lê Thị Thu Tho

11/12/1975

GVTH

B

B

15.114

9/12

3.46

 

 

01/6/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

9/12

3.46

 

 

01/6/2015

 

288

Nguyễn Thị Thu Thắm

02/6/1976

GVTH

B

A

15.114

10/12

3.66

 

 

01/3/2014

GVTH hạng IV

V.07.03.09

10/12

3.66

 

 

01/3/2014

 

 

TIỂU HỌC LA HÀ NGHĨA THƯƠNG

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Hạng II

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

289

Võ Thị Thu Huệ

10/4/1965

GVTH cao cấp

ĐH

B

A

15a.203

9/9

4.98

 

 

01/4/2015

GVTH hạng II

V.07.03.07

9/9

4.98

 

 

01/4/2015

 

290

Hồ Thị Thu Bích

01/01/1964

GVTH cao cấp

ĐH

B

A

15a.203

7/9

4.32

 

 

01/4/2014

GVTH hạng II

V.07.03.07

7/9

4.32

 

 

01/4/2014

 

291

Đăng Thị Minh Trinh

12/10/1975

GVTH cao cấp

ĐH

ĐH

 

15a.203

6/9

3.99

 

 

01/10/2013

GVTH hạng II

V.07.03.07

6/9

3.99

 

 

01/10/2013

 

292

Lê Thị Thanh Nhàn

19/12/1979

GVTH cao cấp

ĐH

A

A

15a.203

1/9

2.34

 

 

17/02/2015

GVTH hạng II

V.07.03.07

1/9

2.34

 

 

17/02/2015

 

 

Hạng III

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

293

Tôn Thanh Thủy

10/5/1972

GVTH chính

ĐH

B

A

15a.204

8/10

4.27

 

 

01/11/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

8/10

4.27

 

 

01/11/2014

 

294

Thị Thanh

28/11/1974

GVTH chính

ĐH

B

A

15a.204

7/10

3.96

 

 

01/3/2015

GVTH hạng III

V.07.03.08

7/10

3.96

 

 

01/3/2015

 

295

Huỳnh Thị Thu Hương

03/02/1978

GVTH chính

ĐH

A

A

15a.204

5/10

3.34

 

 

01/6/2013

GVTH hạng III

V.07.03.08

5/10

3.34

 

 

01/6/2013

 

296

Lê Định

24/3/1970

GVTH chính

 

 

15a.204

7/10

3.96

 

 

01/4/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

7/10

3.96

 

 

01/4/2014

 

297

Tô Thị Thúy

03/7/1976

GVTH chính

 

 

15a.204

6/10

3.65

 

 

01/12/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

6/10

3.65

 

 

01/12/2014

 

298

Lê Thị Mình Trang

11/3/1967

GVTH chính

 

 

15a.204

8/10

4.27

 

 

01/4/2015

GVTH hạng III

V.07.03.08

8/10

4.27

 

 

01/4/2015

 

299

Lê Thị Duyên

16/7/1967

GVTH chính

 

 

15a.204

8/10

4.27

 

 

01/11/2015

GVTH hạng III

V.07.03.08

8/10

4.27

 

 

01/11/2015

 

 

Hạng IV

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

300

Lê Văn Thuật

20/7/1970

GVTH

B

A

15.114

12/12

4.06

 

 

01/01/2014

GVTH hạng IV

V.07.03.09

12/12

4.06

 

 

01/01/2014

 

301

Trần Phi Tùng

28/5/1958

GVTH

 

A

15.114

12/12

4.06

8%

 

01/02/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

12/12

4.06

8%

 

01/02/2015

 

302

Trần Văn Toàn

28/02/1984

GVTH

B

 

15.114

3/12

2.26

 

 

01/7/2014

GVTH hạng IV

V.07.03.09

3/12

2.26

 

 

01/7/2014

 

303

Thanh Khiêm

25/9/1978

GVTH

B

TC

15.114

3/12

2.26

 

 

01/7/2014

GVTH hạng IV

V.07.03.09

3/12

2.26

 

 

01/7/2014

 

304

Lê Nguyễn Thị Thùy Trang

07/5/1983

GVTH

TC

 

 

15.114

2/12

2.06

 

 

01/02/2014

GVTH hạng IV

V.07.03.09

2/12

2.06

 

 

01/02/2014

 

305

Thị Thanh Tân

15/4/1982

GVTH

TC

 

 

15.114

1/12

1.86

 

 

06/7/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

1/12

1.86

 

 

06/7/2015

 

306

Phan Thị Thanh Mỹ

26/6/1962

GVTH

TC

 

 

15.114

10/12

3.66

 

 

01/9/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

10/12

3.66

 

 

01/9/2015

 

 

TIU HỌC ĐIỆN AN

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Hạng II

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

307

Võ Thị Ánh Hng

24/02/1977

GVTH cao cấp

ĐH

B

B

15a.203

6/9

3.99

 

 

01/3/2015

GVTH hạng II

V.07.03.07

6/9

3.99

 

 

01/3/2015

 

 

Hạng III

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

308

Nguyễn Thị Hoàng Anh

03/9/1976

GVTHCS

B

15a.202

3/10

2.72

 

 

15/9/2013

GVTH hạng III

V.07.03.08

3/10

2.72

 

 

15/9/2013

 

309

Võ Đình Ton

10/7/1957

GVTH chính

A

A

15a.204

10/10

4.89

12%

 

01/10/2015

GVTH hạng III

V.07.03.08

10/10

4.89

12%

 

01/10/2015

 

310

Đào Tấn Dũng

12/02/1958

GVTH chính

A

A

15a.204

10/10

4.89

8%

 

01/10/2015

GVTH hạng III

V.07.03.08

10/10

4.89

8%

 

01/10/2015

 

311

Tạ Bông

20/4/1968

GVTH chính

A

A

15a.204

8/10

4.27

 

 

01/12/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

8/10

4.27

 

 

01/12/2014

 

312

Bùi Thị Tuý Phụng

04/9/1968

GVTH chính

A

A

15a.204

8/10

4.27

 

 

01/7/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

8/10

4.27

 

 

01/7/2014

 

313

Nguyễn Thị Đoàn

18/09/1968

GVTH chính

A

A

15a.204

8/10

4.27

 

 

01/9/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

8/10

4.27

 

 

01/9/2014

 

314

Nguyễn Thị Kiều Oanh

10/02/1974

GVTH chính

A

A

15a.204

6/10

3.65

 

 

01/11/2013

GVTH hạng III

V.07.03.08

6/10

3.65

 

 

01/11/2013

 

315

Hồ Thị Minh Huệ

16/12/1976

GVTH chính

A

A

15a.204

6/10

3.65

 

 

01/3/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

6/10

3.65

 

 

01/3/2014

 

316

Huỳnh Thị Lan Huệ

01/01/1971

GVTH chính

A

A

15a.204

7/10

3.96

 

 

01/4/2013

GVTH hạng III

V.07.03.08

7/10

3.96

 

 

01/4/2013

 

317

Nguyễn Thị Trúc Ly

27/9/1970

GVTH chính

A

A

15a.204

8/10

4.27

 

 

01/01/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

8/10

4.27

 

 

01/01/2014

 

318

Nguyễn Trần Thị Hoàng N

16/9/1973

GVTH chính

A

A

15a.204

6/10

3.65

 

 

01/8/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

6/10

3.65

 

 

01/8/2014

 

319

Nguyễn Thị Thu Thanh

02/3/1976

GVTH chính

A

A

15a.204

6/10

3.65

 

 

01/12/2013

GVTH hạng III

V.07.03.08

6/10

3.65

 

 

01/12/2013

 

 

Hạng IV

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

320

Tân Thị Bích Khuê

01/01/1973

GVTH

TC

A

A

15.114

11/12

3.86

 

 

01/10/2014

GVTH hạng IV

V.07.03.09

11/12

3.86

 

 

01/10/2014

 

321

Hà Thị Thanh Tuyền

02/02/1978

GVTH

TC

A

A

15.114

9/12

3.46

 

 

01/6/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

9/12

3.46

 

 

01/6/2015

 

322

Lê Minh Đức

26/03/1986

GVTH

TC

A

A

15.114

2/12

2.06

 

 

01/7/2014

GVTH hạng IV

V.07.03.09

2/12

2.06

 

 

01/7/2014

 

 

TIU HỌC VẠN AN

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

323

Bùi Văn Bạn

20/11/1957

GVTH cao cấp

ĐH

A

 

15a.203

9/9

4.98

5%

 

01/9/2015

GVTH hạng II

V.07.03.07

9/9

4.98

5%

 

01/9/2015

 

324

Lê Thị Xuân Xanh

01/01/1965

GVTH cao cấp

ĐH

A

A

15a.203

7/9

4.32

 

 

01/10/2013

GVTH hạng II

V.07.03.07

7/9

4.32

 

 

01/10/2013

 

325

Nguyễn Thị Thanh Thủy

18/8/1969

GVTH cao cấp

ĐH

A

A

15a.203

7/9

4.32

 

 

01/11/2014

GVTH hạng II

V.07.03.07

7/9

4.32

 

 

01/11/2014

 

326

Lê Thị Kim Hoa

10/8/1961

GVTH chính

 

 

15a.204

10/10

4.89

7%

 

01/10/2015

GVTH hạng III

V.07.03.08

10/10

4.89

7%

 

01/10/2015

 

327

Phan Thị Hạnh

05/10/1972

GVTH chính

A

B

15a.204

8/10

4.27

 

 

01/7/2013

GVTH hạng III

V.07.03.08

8/10

4.27

 

 

01/7/2013

 

328

Đào Thị Xuân Lan

10/8/1965

GVTH chính

 

B

15a.204

8/10

4.27

 

 

01/12/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

8/10

4.27

 

 

01/12/2014

 

329

Nguyễn Thị Hương

12/10/1971

GVTH chính

 

 

15a.204

7/10

3.96

 

 

01/12/2015

GVTH hạng III

V.07.03.08

7/10

3.96

 

 

01/12/2015

 

330

Phạm Thị Thúy Hoa

02/9/1975

GVTH chính

B

B

15a.204

2/10

2.41

 

 

01/04/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

2/10

2.41

 

 

01/04/2014

 

331

Kiu Thị Xuân Phụng

02/12/1985

GVTH chính

B

A

15a.204

1/10

2.10

 

 

03/03/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

1/10

2.10

 

 

03/03/2014

 

332

Trương Quang Lùn

27/9/1989

GVTH chính

B

B

15a.204

1/10

2.10

 

 

17/02/2015

GVTH hạng III

V.07.03.08

1/10

2.10

 

 

17/02/2015

 

333

Nguyễn Tấn Nghĩa

31/12/1976

GVTHCS

B

 

15a.202

6/10

3.65

 

 

01/12/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

6/10

3.65

 

 

01/12/2014

 

334

Nguyễn Thị Kiều Trang

14/12/1985

GVTH

TC

B

B

15.114

6/12

2.86

 

 

01/11/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

6/12

2.86

 

 

01/11/2015

 

335

Hoàng Thị Búp

04/4/1987

GVTH

TC

B

B

15.114

1/12

1.86

 

 

06/7/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

1/12

1.86

 

 

06/7/2015

 

 

TIỂU HỌC NGHĨA PHƯƠNG

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Hạng II

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

336

Lê Thị Thùy Lam

06/02/1970

GVTH cao cấp

ĐH

ĐH

 

15a.203

8/9

4.65

 

 

01/01/2015

GVTH hạng II

V.07.03.07

8/9

4.65

 

 

01/01/2015

 

337

Phạm Thị Thanh Hòa

23/11/1975

GVTH cao cấp

ĐH

 

B

15a.203

7/9

4.32

 

 

01/3/2015

GVTH hạng II

V.07.03.07

7/9

4.32

 

 

01/3/2015

 

338

Phạm Thị My

24/02/1982

GVTH cao cấp

ĐH

B

B

15a.203

3/9

3.00

 

 

01/11/2015

GVTH hạng II

V.07.03.07

3/9

3.00

 

 

01/11/2015

 

 

Hạng III

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

339

Võ Thị Ngọc Hng

01/7/1964

GVTH chính

 

 

15a.204

9/10

4.58

 

 

01/12/2015

GVTH hạng III

V.07.03.08

9/10

4.58

 

 

01/12/2015

 

340

Lê Thị Thanh Nga

08/10/1969

GVTH chính

 

 

15a.204

8/10

4.27

 

 

01/10/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

8/10

4.27

 

 

01/10/2014

 

341

Lê Thị Vân

04/01/1968

GVTH chính

 

 

15a.204

8/10

4.27

 

 

01/9/2015

GVTH hạng III

V.07.03.08

8/10

4.27

 

 

01/9/2015

 

342

Nguyễn Thị Thu Hà

14/7/1978

GVTH chính

 

 

15a.204

6/10

3.65

 

 

01/9/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

6/10

3.65

 

 

01/9/2014

 

343

Lê Thị Xuân Nhan

20/9/1977

GVTH chính

 

A

15a.204

6/10

3.65

 

 

01/3/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

6/10

3.65

 

 

01/3/2014

 

344

Nguyễn Thị Thanh Thúy

06/7/1979

GVTH chính

A

A

15a.204

5/10

3.34

 

 

01/3/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

5/10

3.34

 

 

01/3/2014

 

345

Nguyễn Thanh Trang

01/12/1984

GVTH chính

 

 

15a.204

1/10

2.10

 

 

09/01/2013

GVTH hạng III

V.07.03.08

1/10

2.10

 

 

09/01/2013

 

346

Trần Thị M Vân

01/01/1990

GVTH chính

B

A

15a.204

1/10

2.10

 

 

09/01/2013

GVTH hạng III

V.07.03.08

1/10

2.10

 

 

09/01/2013

 

347

Mai Thị Kim Sang

27/6/1987

GVTH chính

 

VP

15a.204

1/10

2.10

 

 

09/01/2013

GVTH hạng III

V.07.03.08

1/10

2.10

 

 

09/01/2013

 

 

Hạng IV

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

348

Lê Thị Liên

27/5/1966

GVTH

TC

 

 

15.114

12/12

4.06

6%

 

01/11/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

12/12

4.06

6%

 

01/11/2015

 

349

Nguyễn Thị Khánh

24/6/1966

GVTH

TC

 

 

15.114

12/12

4.06

6%

 

01/10/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

12/12

4.06

6%

 

01/10/2015

 

350

Nguyễn Thị Lài

20/11/1965

GVTH

TC

 

 

15.114

12/12

4.06

6%

 

01/01/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

12/12

4.06

6%

 

01/01/2015

 

351

Phạm Thị Hoa

27/3/1966

GVTH

TC

 

 

15.114

12/12

4.06

8%

 

01/10/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

12/12

4.06

8%

 

01/10/2015

 

352

Huỳnh Thị Quyên

05/5/1966

GVTH

TC

 

 

15.114

12/12

4.06

8%

 

01/10/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

12/12

4.06

8%

 

01/10/2015

 

353

Châu Thị Thanh

19/9/1974

GVTH

TC

 

 

15.114

10/12

3.66

 

 

01/3/2014

GVTH hạng IV

V.07.03.09

10/12

3.66

 

 

01/3/2014

 

354

Bùi Thị Thanh Huệ

20/02/1978

GVTH

TC

B

A

15.114

9/12

3.46

 

 

01/9/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

9/12

3.46

 

 

01/9/2015

 

355

Nguyễn Thị Phú

25/7/1977

GVTH

TC

 

B

15.114

9/12

3.46

 

 

01/3/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

9/12

3.46

 

 

01/3/2015

 

356

Nguyễn Thị Thảo

29/7/1979

GVTH

TC

 

 

15.114

8/12

3.26

 

 

01/4/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

8/12

3.26

 

 

01/4/2015

 

357

Tô Thị Phương Dung

26/01/1986

GVTH

TC

 

B

15.114

4/12

2.46

 

 

01/9/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

4/12

2.46

 

 

01/9/2015

 

358

Lê Thiện Nguyên

23/6/1987

GVTH

TC

B

 

15.114

3/12

2.26

 

 

01/7/2014

GVTH hạng IV

V.07.03.09

3/12

2.26

 

 

01/7/2014

 

359

Trần Hng Diệp

07/9/1987

GVTH

TC

 

A

15.114

2/12

2.06

 

 

01/8/2014

GVTH hạng IV

V.07.03.09

2/12

2.06

 

 

01/8/2014

 

 

TIU HỌC THỊ TRN SÔNG VỆ

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Hạng II

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

360

Đ Thị Minh Hường

16/6/1963

GVTH cao cấp

ĐH

A

A

15a.203

8/9

4.65

 

 

01/10/2013

GVTH hạng II

V.07.03.07

8/9

4.65

 

 

01/10/2013

 

361

Nguyễn Thị Xanh

28/8/1974

GVTH cao cấp

ĐH

ĐH

B

15a.203

6/9

3.99

 

 

01/10/2013

GVTH hạng II

V.07.03.07

6/9

3.99

 

 

01/10/2013

 

362

Huỳnh Sỹ Đạt

12/12/1990

GVTH cao cấp

ĐH

B

B

15a.203

1/9

2.34

 

 

17/02/2015

GVTH hạng II

V.07.03.07

1/9

2.34

 

 

17/02/2015

 

 

Hạng III

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

363

Nguyễn Thị Kim Vương

05/8/1981

GVTHCS

ĐH

 

 

15a.202

4/10

3.03

 

 

20/11/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

4/10

3.03

 

 

20/11/2014

 

364

Huỳnh Thị Diệu

25/12/1962

GVTH chính

 

 

15a.204

9/10

4.58

 

 

01/6/2015

GVTH hạng III

V.07.03.08

9/10

4.58

 

 

01/6/2015

 

365

Phan Thị Thu Thảo

16/9/1973

GVTH chính

 

 

15a.204

8/10

4.27

 

 

01/10/2015

GVTH hạng III

V.07.03.08

8/10

4.27

 

 

01/10/2015

 

366

Lê Văn Đặng

01/8/1959

GVTH chính

ĐH

B

A

15a.204

8/10

4.27

 

 

01/01/2015

GVTH hạng III

V.07.03.08

8/10

4.27

 

 

01/01/2015

 

367

Nguyễn Thị Hoàng Anh

24/01/1973

GVTH chính

A

A

15a.204

7/10

3.96

 

 

01/3/2015

GVTH hạng III

V.07.03.08

7/10

3.96

 

 

01/3/2015

 

368

Nguyễn Thị Minh Hiền

11/8/1987

GVTH chính

ĐH

 

VP

15a.204

1/10

2.10

 

 

01/01/2013

GVTH hạng III

V.07.03.08

1/10

2.10

 

 

01/01/2013

 

369

Trần Thị Thanh Nữ

03/02/1988

GVTH chính

 

 

15a.204

1/10

2.10

 

 

01/01/2013

GVTH hạng III

V.07.03.08

1/10

2.10

 

 

01/01/2013

 

370

Đăng Tân Như Lê

02/01/1991

GVTH chính

B

B

15a.204

1/10

2.10

 

 

17/8/2015

GVTH hạng III

V.07.03.08

1/10

2.10

 

 

17/8/2015

 

 

Hạng IV

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

371

Lê Thị Na

06/02/1967

GVTH

 

A

15.114

12/12

4.06

6%

 

01/5/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

12/12

4.06

6%

 

01/5/2015

 

372

Trần Thị Lệ Thúy

04/4/1961

GVTH

TC

 

 

15.114

12/12

4.06

10%

 

01/01/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

12/12

4.06

10%

 

01/01/2015

 

373

Lê Thị Minh Nhuận

16/6/1973

GVTH

ĐH

B

A

15.114

11/12

3.86

 

 

01/5/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

11/12

3.86

 

 

01/5/2015

 

374

Trần Thị Lệ Thủy

23/9/1982

GVTH

TC

 

ĐH

15.114

5/12

2.66

 

 

01/5/2014

GVTH hạng IV

V.07.03.09

5/12

2.66

 

 

01/5/2014

 

375

Chế Thị Phượng

10/3/1983

GVTH

ĐH

B

A

15.114

5/12

2.66

 

 

01/3/2014

GVTH hạng IV

V.07.03.09

5/12

2.66

 

 

01/3/2014

 

 

TIỂU HỌC NGHĨA MỸ

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Hạng II

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

376

Phạm Thị Xuân Trinh

10/12/1965

GVTH cao cấp

ĐH

 

 

15a.203

9/9

4.98

 

 

01/4/2015

GVIH hạng II

V.07.03.07

9/9

4.98

 

 

01/4/2015

 

377

Nguyễn Đình Tiếp

20/9/1965

GVTH cao cấp

ĐH

 

 

15a.203

9/9

4.98

 

 

01/9/2015

GVIH hạng II

V.07.03.07

9/9

4.98

 

 

01/9/2015

 

378

Trương Thị Ninh

26/5/1972

GVTH cao cấp

ĐH

 

 

15a.203

6/9

3.99

 

 

01/4/2013

GVIH hạng II

V.07.03.07

6/9

3.99

 

 

01/4/2013

 

379

Đặng Thị Hường

05/10/1974

GVTH cao cấp

ĐH

 

 

15a.203

6/9

3.99

 

 

01/5/2014

GVIH hạng II

V.07.03.07

6/9

3.99

 

 

01/5/2014

 

380

Nguyễn Thị Thanh Nhàn

25/9/1978

GVTH cao cấp

ĐH

 

 

15a.203

4/9

3.33

 

 

01/3/2015

GVIH hạng II

V.07.03.07

4/9

3.33

 

 

01/3/2015

 

381

Nguyễn Văn Nam

19/5/1991

GVTH cao cấp

ĐH

B

B

15a.203

1/9

2.34

 

 

06/01/2016

GVIH hạng II

V.07.03.07

1/9

2.34

 

 

06/01/2016

 

 

Hạng III

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

382

Trần Thị Chí

12/3/1966

GVTH chính

 

 

15a.204

9/10

4.58

 

 

01/6/2015

GVTH hạng III

V.07.03.08

9/10

4.58

 

 

01/6/2015

 

383

Nguyễn Duy Thiệu

02/4/1967

GVTH chính

 

 

15a.204

8/10

4.27

 

 

01/3/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

8/10

4.27

 

 

01/3/2014

 

384

Võ Thị Thu

16/02/1969

GVTH chính

 

 

15a.204

8/10

4.27

 

 

01/4/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

8/10

4.27

 

 

01/4/2014

 

385

Phan Thị Tuyết Trinh

18/12/1968

GVTHCS

 

 

15a.202

8/10

4.27

 

 

01/10/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

8/10

4.27

 

 

01/10/2014

 

386

Nguyễn Thị Mỹ Linh

12/3/1968

GVTH chính

 

 

15a.204

7/10

3.96

 

 

01/01/2013

GVTH hạng III

V.07.03.08

7/10

3.96

 

 

01/01/2013

 

387

Võ Thị Thanh Tuyền

20/8/1968

GVTH chính

 

 

15a.204

7/10

3.96

 

 

01/10/2013

GVTH hạng III

V.07.03.08

7/10

3.96

 

 

01/10/2013

 

388

Trần Quốc Thành

06/12/1969

GVTH chính

ĐH

 

 

15a.204

6/10

3.65

 

 

01/5/2013

GVTH hạng III

V.07.03.08

6/10

3.65

 

 

01/5/2013

 

389

Lê Thị Thanh Thúy

06/10/1987

GVTH chính

ĐH

 

 

15a.204

1/10

2.10

 

 

01/5/2013

GVTH hạng III

V.07.03.08

1/10

2.10

 

 

01/5/2013

 

390

Võ Thị Xuân Nương

02/02/1989

GVTH chính

ĐH

A

A

15a.204

1/10

2.10

 

 

17/02/2015

GVTH hạng III

V.07.03.08

1/10

2.10

 

 

17/02/2015

 

391

Thượng Tấn Lập

03/9/1984

GVTH chính

B

B

15a.204

1/10

2.10

 

 

17/02/2015

GVTH hạng III

V.07.03.08

1/10

2.10

 

 

17/02/2015

 

392

Nguyễn Thị Nhơn

04/5/1991

GVTH chính

A

A

15a.204

1/10

2.10

 

 

17/02/2015

GVTH hạng III

V.07.03.08

1/10

2.10

 

 

17/02/2015

 

 

Hạng IV

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

393

Nguyễn Thị Xuân Thu

01/01/1962

GVTH

TC

 

 

15.114

12/12

4.06

8%

 

01/10/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

12/12

4.06

8%

 

01/10/2015

 

394

Võ Thị Dưỡng

05/11/1964

GVTH

TC

 

 

15.114

12/12

4.06

 

 

01/01/2014

GVTH hạng IV

V.07.03.09

12/12

4.06

 

 

01/01/2014

 

395

Huỳnh Thị Thu Ngoan

20/7/1969

GVTH

TC

 

 

15.114

12/12

4.06

5%

 

01/01/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

12/12

4.06

5%

 

01/01/2015

 

3%

Lê Thị Lành

21/7/1972

GVTH

 

 

15.114

12/12

4.06

 

 

01/4/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

12/12

4.06

 

 

01/4/2015

 

397

Lê Thị Luyện

02/02/1972

GVTH

 

 

15.114

12/12

4.06

 

 

01/01/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

12/12

4.06

 

 

01/01/2015

 

398

Thị Hương

22/3/1972

GVTH

 

 

15.114

10/12

3.66

 

 

01/3/2014

GVTH hạng IV

V.07.03.09

10/12

3.66

 

 

01/3/2014

 

399

Đào Thị Thanh Tâm

24/8/1985

GVTH

 

 

15.114

5/12

2.66

 

 

01/5/2014

GVTH hạng IV

V.07.03.09

5/12

2.66

 

 

01/5/2014

 

400

Trương Thị Kim Duyên

10/9/1984

GVTH

 

 

15.114

5/12

2.26

 

 

08/6/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

5/12

2.26

 

 

08/6/2015

 

401

i Thị Kim Huệ

10/11/1984

GVTH

ĐH

 

 

15.114

4/12

2.46

 

 

01/02/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

4/12

2.46

 

 

01/02/2015

 

 

TIU HỌC ĐÔNG HIỆP

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Hạng II

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

402

Tỵ

02/8/1956

GVTH cao cấp

ĐH

 

 

15a.203

9/9

4.98

12%

 

01/10/2015

GVTH hạng II

V.07.03.07

9/9

4.98

12%

 

01/10/2015

 

403

Thị Hiệu

11/12/1977

GVTH cao cấp

ĐH

ĐH

A

15a.203

6/9

3.99

 

 

01/9/2014

GVTH hạng II

V.07.03.07

6/9

3.99

 

 

01/9/2014

 

404

Lê Quốc Hưng

01/10/1984

GVTH cao cấp

ĐH

B

B

15a.203

1/9

2.34

 

 

17/02/2015

GVTH hạng II

V.07.03.07

1/9

2.34

 

 

17/02/2015

 

 

Hạng III

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

405

Đinh Thị Kim Cúc

14/11/1970

GVTH chính

 

 

15a.204

7/10

3.96

 

 

01/5/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

7/10

3.96

 

 

01/5/2014

 

406

Lê Thanh Tùng

10/02/1982

GVTH chính

 

 

15a.204

1/10

2.10

 

 

01/01/2013

GVTH hạng III

V.07.03.08

1/10

2.10

 

 

01/01/2013

 

407

Phạm Hng Nhung

24/6/1987

GVTH chính

ĐH

B

VP

15a.204

1/10

2.10

 

 

01/5/2013

GVTH hạng III

V.07.03.08

1/10

2.10

 

 

01/5/2013

 

408

Võ Thị Tiên

13/4/1987

GVTH chính

ĐH

B

VP

15a.204

2/10

2.41

 

 

26/9/2013

GVTH hạng III

V.07.03.08

2/10

2.41

 

 

26/9/2013

 

 

Hạng IV

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

409

Phan Văn Dũng

22/8/1956

GVTH

TC

 

 

15.114

12/12

4.06

12%

 

01/10/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

12/12

4.06

12%

 

01/10/2015

 

410

H Văn Thành

29/12/1956

GVTH

TC

 

 

15.114

12/12

4.06

14%

 

01/10/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

12/12

4.06

14%

 

01/10/2015

 

411

Trần Thị Thúy Liu

20/4/1976

GVTH

ĐH

A

A

15.114

11/12

3.86

 

 

01/3/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

11/12

3.86

 

 

01/3/2015

 

412

Nguyễn Thị Minh Hòa

17/9/1983

GVTH

B

B

15.114

5/12

2.66

 

 

01/5/2014

GVTH hạng IV

V.07.03.09

5/12

2.66

 

 

01/5/2014

 

413

Lê Thị Dim Trinh

27/7/1985

GVTH

TC

B

B

15.114

2/12

2.06

 

 

01/7/2014

GVTH hạng IV

V.07.03.09

2/12

2.06

 

 

01/7/2014

 

 

TIU HỌC TÂY HIỆP

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Hạng II

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

414

Lê Vĩnh Phú

06/7/1977

GVTH cao cấp

ĐH

 

 

15a.203

6/9

3.99

 

 

01/01/2014

GVTH hạng II

V.07.03.07

6/9

3.99

 

 

01/01/2014

 

 

Hạng III

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

415

Phan Thị Hoàng Dung

17/7/1967

GVTH chính

 

 

15a.204

9/10

4.58

 

 

01/3/2015

GVTH hạng III

V.07.03.08

9/10

4.58

 

 

01/3/2015

 

416

Trần Đức Trung

12/10/1965

GVTH chính

 

 

15a.204

9/10

4.58

 

 

01/9/2015

GVTH hạng III

V.07.03.08

9/10

4.58

 

 

01/9/2015

 

417

Nguyễn Thị Nhn

30/4/1969

GVTH chính

 

 

15a.204

8/10

4.27

 

 

01/01/2015

GVTH hạng III

V.07.03.08

8/10

4.27

 

 

01/01/2015

 

418

Phạm Thảo

01/7/1969

GVTH chính

 

 

15a.204

7/10

3.96

 

 

01/01/2013

GVTH hạng III

V.07.03.08

7/10

3.96

 

 

01/01/2013

 

419

Bùi Thanh Tuấn

18/3/1979

GVTHCS

ĐH

 

 

15a.202

5/10

3.34

 

 

01/12/2013

GVTH hạng III

V.07.03.08

5/10

3.34

 

 

01/12/2013

 

 

Hạng IV

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

420

Phan Văn Trung

07/01/1957

GVTH

TC

 

 

15.114

12/12

4.06

13%

 

01/10/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

12/12

4.06

13%

 

01/10/2015

 

421

Tạ Hng Loan

08/10/1962

GVTH

TC

 

 

15.114

12/12

4.06

8%

 

01/10/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

12/12

4.06

8%

 

01/10/2015

 

422

Lê Thị Bích Liên

07/7/1968

GVTH

 

B

15.114

12/12

4.06

5%

 

01/11/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

12/12

4.06

5%

 

01/11/2015

 

423

Lê Thị Thanh

01/01/1972

GVTH

 

 

15.114

12/12

4.06

 

 

01/7/2014

GVTH hạng IV

V.07.03.09

12/12

4.06

 

 

01/7/2014

 

424

Kiều Thị Sử

06/8/1968

GVTH

ĐH

A

A

15.114

12/12

4.06

 

 

01/01/2014

GVTH hạng IV

V.07.03.09

12/12

4.06

 

 

01/01/2014

 

425

Lê Thị Kim Ly

27/7/1976

GVTH

ĐH

B

A

15.114

9/12

3.46

 

 

01/12/2014

GVTH hạng IV

V.07.03.09

9/12

3.46

 

 

01/12/2014

 

426

Nguyễn Thị Minh Thịnh

10/9/1974

GVTH

ĐH

B

A

15.114

9/12

3.46

 

 

01/12/2014

GVTH hạng IV

V.07.03.09

9/12

3.46

 

 

01/12/2014

 

427

Thị Thm

25/5/1977

GVTH

 

 

15.114

8/12

3.26

 

 

01/12/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

8/12

3.26

 

 

01/12/2015

 

428

Huỳnh Thị Lan Vân

15/10/1984

GVTH

B

B

15.114

5/12

2.66

 

 

01/12/2014

GVTH hạng IV

V.07.03.09

5/12

2.66

 

 

01/12/2014

 

429

Phan Thị DiễmTrang

27/9/1984

GVTH

ĐH

 

A

15.114

3/12

2.26

 

 

01/7/2014

GVTH hạng IV

V.07.03.09

3/12

2.26

 

 

01/7/2014

 

430

Nguyễn Thị Hạ My

25/3/1984

GVTH

TC

B

A

15.114

2/12

2.06

 

 

01/7/2014

GVTH hạng IV

V.07.03.09

2/12

2.06

 

 

01/7/2014

 

431

Nguyễn Thị Phượng

20/02/1989

GVTH

ĐH

B

B

15.114

2/12

2.06

 

 

01/7/2014

GVTH hạng IV

V.07.03.09

2/12

2.06

 

 

01/7/2014

 

432

Đ Thị Bình

10/10/1984

GVTH

TC

 

 

15.114

2/12

2.06

 

 

01/2/2014

GVTH hạng IV

V.07.03.09

2/12

2.06

 

 

01/2/2014

 

III

CHỨC DANH NGH NGHIỆP GIÁO VIÊN TRUNG HỌC CƠ SỞ

 

THCS NGHĨA LÂM

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Hạng II

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

Nguyễn Phúc Lộc

20/10/1974

GVTHCS chính

ĐH

A

A

15a.201

7/9

4.32

 

 

01/12/2014

GVTHCS hạng II

V.07.04.11

7/9

4.32

 

 

01/12/2014

 

2

Phạm Ngọc Thống

29/8/1969

GVTHCS chính

ĐH

A

A

15a.201

7/9

4.32

 

 

01/6/2014

GVTHCS hạng II

V.07.04.11

7/9

4.32

 

 

01/6/2014

 

3

H Văn Thái

05/10/1970

GVTHCS chính

ĐH

A

A

15a.201

7/9

4.32

 

 

01/9/2015

GVTHCS hạng II

V.07.04.11

7/9

4.32

 

 

01/9/2015

 

4

Nguyễn Ngọc Vương

24/5/1974

GVTHCS chính

ĐH

A

A

15a.201

7/9

4.32

 

 

01/01/2015

GVTHCS hạng II

V.07.04.11

7/9

4.32

 

 

01/01/2015

 

5

Trần Quốc Cường

04/4/1974

GVTHCS chính

ĐH

 

 

15a.201

7/9

4.32

 

 

01/10/2015

GVTHCS hạng II

V.07.04.11

7/9

4.32

 

 

01/10/2015

 

6

Lê Thanh Hiền

12/12/1970

GVTHCS chính

ĐH

B

B

15a.201

7/9

4.32

 

 

01/10/2015

GVTHCS hạng II

V.07.04.11

7/9

4.32

 

 

01/10/2015

 

7

Nguyễn Năm

20/5/1974

GVTHCS chính

ĐH

B

 

15a.201

6/9

3.99

 

 

01/02/2014

GVTHCS hạng II

V.07.04.11

6/9

3.99

 

 

01/02/2014

 

8

Lê Văn Hưng

17/02/1974

GVTHCS chính

ĐH

A

A

15a.201

5/9

3.66

 

 

01/10/2013

GVTHCS hạng II

V.07.04.11

5/9

3.66

 

 

01/10/2013

 

9

Võ Thị Hng

22/12/1990

GVTHCS chính

ĐH

B

B

15a.201

1/9

2.34

 

 

06/01/2016

GVTHCS hạng II

V.07.04.11

1/9

2.34

 

 

06/01/2016

 

 

Hạng III

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

10

Lâm Thanh Nam

10/10/1987

GVTHCS

ĐH

B

B

15a.202

2/10

2.41

 

 

01/7/2013

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

2/10

2.41

 

 

01/7/2013

 

11

Chế Thị Phương Anh

20/6/1988

GVTHCS

ĐH

B

B

15a.202

2/10

2.41

 

 

14/3/2015

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

2/10

2.41

 

 

14/3/2015

 

12

Bùi Thị Thuật

12/11/1978

GVTHCS

ĐH

B

B

15a.202

6/10

3.65

 

 

01/9/2015

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

6/10

3.65

 

 

01/9/2015

 

13

Hồ Thị Kim Chung

12/5/1980

GVTHCS

ĐH

B

B

15a.202

4/10

3.03

 

 

01/02/2013

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

4/10

3.03

 

 

01/02/2013

 

14

Bùi Duy Tấn

02/8/1985

GVTHCS

ĐH

B

B

15a.202

3/10

2.72

 

 

01/10/2015

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

3/10

2.72

 

 

01/10/2015

 

15

Nguyễn Thị Bình

06/11/1985

GVTHCS

ĐH

B

B

15a.202

2/10

2.41

 

 

01/8/2013

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

2/10

2.41

 

 

01/8/2013

 

16

Nguyễn Thị Huỳnh Nhi

20/01/1989

GVTHCS

ĐH

B

B

15a.202

1/10

2.10

 

 

01/3/2013

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

1/10

2.10

 

 

01/3/2013

 

17

Nguyễn Thị Kim Hường

15/10/1980

GVTHCS

ĐH

B

B

15a.202

4/10

3.03

 

 

01/12/2014

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

4/10

3.03

 

 

01/12/2014

 

18

Tôn Thị Thu Hiếu

21/5/1989

GVTHCS

ĐH

B

B

15a.202

2/10

2.41

 

 

14/3/2015

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

2/10

2.41

 

 

14/3/2015

 

19

Nguyễn Thị Duyên

28/4/1976

GVTHCS

ĐH

 

 

15a.202

6/10

3.65

 

 

01/3/2015

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

6/10

3.65

 

 

01/3/2015

 

20

Nguyễn Thị Tiên

10/4/1978

GVTHCS

ĐH

B

B

15a.202

5/10

3.34

 

 

01/5/2014

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

5/10

3.34

 

 

01/5/2014

 

21

Huỳnh Tấn Phiền

24/12/1967

GVTHCS

 

 

15a.202

7/10

3.96

 

 

01/01/2013

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

7/10

3.96

 

 

01/01/2013

 

22

Trần Thị Xuân Yến

26/6/1967

GVTHCS

 

 

15a.202

7/10

3.96

 

 

01/10/2014

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

7/10

3.96

 

 

01/10/2014

 

23

Võ Thị Bé Chi

20/4/1973

GVTHCS

 

 

15a.202

6/10

3.65

 

 

01/9/2013

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

6/10

3.65

 

 

01/9/2013

 

24

Nguyễn Thị Bích Hào

12/10/1978

GVTHCS

 

 

15a.202

6/10

3.65

 

 

01/7/2015

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

6/10

3.65

 

 

01/7/2015

 

25

Trần Thị Phương

03/4/1976

GVTHCS

A

B

15a.202

5/10

3.34

 

 

01/10/2013

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

5/10

3.34

 

 

01/10/2013

 

26

Võ Thị Thu Thủy

12/02/1978

GVTHCS

B

B

15a.202

5/10

3.34

 

 

01/02/2015

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

5/10

3.34

 

 

01/02/2015

 

27

Trịnh Thị Biên

04/9/1980

GVTHCS

B

B

15a.202

4/10

3.03

 

 

01/10/2013

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

4/10

3.03

 

 

01/10/2013

 

28

Đặng Thị Dung

07/8/1979

GVTHCS

 

 

15a.202

4/10

3.03

 

 

01/12/2014

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

4/10

3.03

 

 

01/12/2014

 

29

Trương Thị Trà Giang

14/3/1985

GVTHCS

 

A

15a.202

3/10

2.72

 

 

01/12/2014

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

3/10

2.72

 

 

01/12/2014

 

30

Nguyễn Thị Thu Thụy

10/3/1980

GVTHCS

 

 

15a.202

3/10

2.72

 

 

01/12/2014

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

3/10

2.72

 

 

01/12/2014

 

31

HThị Trúc Quyên

27/01/1990

GVTH chính

B

B

15a.204

1/10

2.10

 

 

31/01/2013

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

1/10

2.10

 

 

31/01/2013

 

 

THCS NGHĨA THNG

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Hạng II

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

32

Nguyễn Mậu Chuẩn

01/8/1969

GVTHCS chính

ĐH

ĐH

A

15a.201

7/9

4.32

 

 

01/01/2014

GVTHCS hạng II

V.07.04.11

7/9

4.32

 

 

01/01/2014

 

33

Lê Công Tuệ

08/8/1963

GVTHCS chính

ĐH

 

 

15a.201

9/9

4.98

7%

 

01/10/2014

GVTHCS hạng II

V.07.04.11

9/9

4.98

7%

 

01/10/2014

 

34

Trương Hữu Kiệt

01/01/1966

GVTHCS chính

ĐH

 

 

15a.201

9/9

4.98

 

 

01/9/2015

GVTHCS hạng II

V.07.04.11

9/9

4.98

 

 

01/9/2015

 

35

Bạch Ngọc Chi

01/8/1969

GVTHCS chính

ĐH

A

B

15a.201

8/9

4.65

 

 

01/6/2015

GVTHCS hạng II

V.07.04.11

8/9

4.65

 

 

01/6/2015

 

36

Phan Thị Huệ

12/4/1967

GVTHCS chính

ĐH

 

 

15a.201

7/9

4.32

 

 

01/12/2013

GVTHCS hạng II

V.07.04.11

7/9

4.32

 

 

01/12/2013

 

37

Trần Thị Hng Duyên

28/02/1968

GVTHCS chính

ĐH

ĐH

 

15a.201

7/9

4.32

 

 

01/01/2015

GVTHCS hạng II

V.07.04.11

7/9

4.32

 

 

01/01/2015

 

38

Lê Thị Phước

09/11/1969

GVTHCS chính

ĐH

ĐH

 

15a.201

7/9

4.32

 

 

01/7/2014

GVTHCS hạng II

V.07.04.11

7/9

4.32

 

 

01/7/2014

 

39

Võ Văn Dũng

02/3/1969

GVTHCS chính

ĐH

A

A

15a.201

7/9

4.32

 

 

01/3/2015

GVTHCS hạng II

V.07.04.11

7/9

4.32

 

 

01/3/2015

 

40

Lê Thị Kiều Dim

30/7/1969

GVTHCS chính

ĐH

A

A

15a.201

7/9

4.32

 

 

01/9/2015

GVTHCS hạng II

V.07.04.11

7/9

4.32

 

 

01/9/2015

 

41

Lê Bá Thuyết

18/4/1970

GVTHCS chính

ĐH

 

 

15a.201

7/9

4.32

 

 

01/9/2015

GVTHCS hạng II

V.07.04.11

7/9

4.32

 

 

01/9/2015

 

42

Nguyễn Thị Sen Hạ

24/8/1991

GVTHCS chính

ĐH

B

ĐH

15a.201

1/9

2.34

 

 

06/01/2015

GVTHCS hạng II

V.07.04.11

1/9

2.34

 

 

06/01/2015

 

 

Hạng III

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

43

Nguyễn Thị Chút

15/8/1979

GVTHCS

ĐH

 

 

15a.202

5/10

3.34

 

 

01/12/2013

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

5/10

3.34

 

 

01/12/2013

 

44

Lê Thị Mỹ Hoa

01/6/1982

GVTHCS

ĐH

 

 

15a.202

4/10

3.03

 

 

01/6/2014

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

4/10

3.03

 

 

01/6/2014

 

45

Võ Thị Hoàng Oanh

30/9/1974

GVTHCS

ĐH

 

 

15a.202

6/10

3.65

 

 

01/9/2014

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

6/10

3.65

 

 

01/9/2014

 

46

Lê Thị Huyền

28/5/1977

GVTHCS

ĐH

 

 

15a.202

5/10

3.34

 

 

01/9/2013

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

5/10

3.34

 

 

01/9/2013

 

47

Trn Hữu Trí

24/11/1985

GVTHCS

ĐH

 

A

15a.202

3/10

2.72

 

 

01/01/2015

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

3/10

2.72

 

 

01/01/2015

 

48

Bạch Trung Mưu

25/12/1957

GVTHCS

 

 

15a.202

10/10

4.89

7%

 

01/10/2015

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

10/10

4.89

7%

 

01/10/2015

 

49

Lê Đình Tòng

02/3/1960

GVTHCS

 

 

15a.202

10/10

4.89

6%

 

01/10/2015

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

10/10

4.89

6%

 

01/10/2015

 

50

Mai Đình Thiện

20/10/1962

GVTHCS

 

 

15a.202

10/10

4.89

5%

 

01/10/2015

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

10/10

4.89

5%

 

01/10/2015

 

51

Phạm Thị Chí

02/7/1963

GVTHCS

 

 

15a.202

10/10

4.89

 

 

01/10/2013

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

10/10

4.89

 

 

01/10/2013

 

52

Nguyễn Thị Lệ Nga

15/7/1961

GVTHCS

 

 

15a.202

10/10

4.89

 

 

01/10/2013

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

10/10

4.89

 

 

01/10/2013

 

53

Võ Thị Thanh Tùng

06/4/1962

GVTHCS

 

 

15a.202

10/10

4.89

 

 

01/10/2013

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

10/10

4.89

 

 

01/10/2013

 

54

Trần Đình Ngật

20/4/1963

GVTHCS

 

 

15a.202

10/10

4.89

 

 

01/10/2015

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

10/10

4.89

 

 

01/10/2015

 

55

Nguyễn Thị Thanh Đạm

24/7/1966

GVTHCS

 

 

15a.202

9/10

4.58

 

 

01/4/2015

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

9/10

4.58

 

 

01/4/2015

 

56

Phạm Văn

05/4/1966

GVTHCS

 

 

15a.202

9/10

4.58

 

 

01/10/2014

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

9/10

4.58

 

 

01/10/2014

 

57

Nguyễn Văn Bình

20/5/1965

GVTHCS

 

 

15a.202

9/10

4.58

 

 

01/12/2015

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

9/10

4.58

 

 

01/12/2015

 

58

Lê Đình Khiêm

15/10/1966

GVTHCS

 

 

15a.202

8/10

4.27

 

 

01/10/2014

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

8/10

4.27

 

 

01/10/2014

 

59

Nguyễn Văn Huệ

06/9/1968

GVTHCS

 

 

15a.202

7/10

3.96

 

 

01/01/2013

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

7/10

3.96

 

 

01/01/2013

 

60

Võ Thị Thu Giang

02/10/1968

GVTHCS

 

 

15a.202

7/10

3.96

 

 

01/01/2013

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

7/10

3.96

 

 

01/01/2013

 

61

Đỗ Thị Phương Trang

15/11/1969

GVTHCS

 

 

15a.202

7/10

3.96

 

 

01/11/2014

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

7/10

3.96

 

 

01/11/2014

 

62

Phạm Thị Lệ Xuân

15/01/1974

GVTHCS

 

 

15a.202

6/10

3.65

 

 

01/9/2013

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

6/10

3.65

 

 

01/9/2013

 

63

Đ Thị Ngọc Tiên

06/3/1974

GVTHCS

A

15a.202

6/10

3.65

 

 

01/9/2013

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

6/10

3.65

 

 

01/9/2013

 

64

Lê Thị Thu Nguyệt

20/8/1974

GVTHCS

A

 

15a.202

6/10

3.65

 

 

01/9/2013

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

6/10

3.65

 

 

01/9/2013

 

65

Phạm Thị Lan Hương

20/4/1974

GVTHCS

 

 

15a.202

6/10

3.65

 

 

01/12/2013

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

6/10

3.65

 

 

01/12/2013

 

66

Huỳnh Thị Thịnh

10/12/1972

GVTHCS

 

 

15a.202

5/10

3.34

 

 

01/12/2013

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

5/10

3.34

 

 

01/12/2013

 

67

Đặng Thị Oanh Em

16/12/1978

GVTHCS

 

 

15a.202

5/10

3.34

 

 

01/5/2014

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

5/10

3.34

 

 

01/5/2014

 

68

Trần Hoài Năm

19/5/1978

GVTHCS

 

 

15a.202

5/10

3.34

 

 

01/10/2015

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

5/10

3.34

 

 

01/10/2015

 

69

Lê Th Tự

10/6/1980

GVTHCS

 

A

15a.202

5/10

3.34

 

 

01/12/2015

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

5/10

3.34

 

 

01/12/2015

 

70

Trần Thị Mỹ Hiền

30/7/1975

GVTHCS

 

 

15a.202

5/10

3.34

 

 

01/4/2015

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

5/10

3.34

 

 

01/4/2015

 

71

Nguyễn Quang Hợp

15/2/1981

GVTHCS

 

 

15a.202

4/10

3.03

 

 

01/11/2015

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

4/10

3.03

 

 

01/11/2015

 

72

Nguyễn Hoàng Minh

10/12/1987

GVTHCS

 

B

15a.202

2/10

2.41

 

 

01/4/2015

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

2/10

2.41

 

 

01/4/2015

 

73

Trương Quang An

20/5/1987

GVTHCS

A

A

15a.202

1/10

2.10

 

 

01/01/2013

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

1/10

2.10

 

 

01/01/2013

 

 

THCS NGHĨA THUN

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Hạng II

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

74

Võ Thành Nho

01/01/1970

GVTHCS chính

ĐH

A

A

15a.201

7/9

4.32

 

 

01/01/2014

GVTHCS hạng II

V.07.04.11

7/9

4.32

 

 

01/01/2014

 

75

Nguyễn Thị Thu Tho

10/10/1962

GVTHCS chính

ĐH

 

 

15a.201

9/9

4.98

5%

 

01/10/2015

GVTHCS hạng II

V.07.04.11

9/9

4.98

5%

 

01/10/2015

 

76

Võ Hồng Tý

02/02/1974

GVTHCS chính

ĐH

 

 

15a.201

6/9

3.99

 

 

15/03/2015

GVTHCS hạng II

V.07.04.11

6/9

3.99

 

 

15/03/2015

 

77

Hoàng Thị Bích Đào

01/11/1965

GVTHCS chính

ĐH

B

 

15a.201

9/9

4.98

 

 

01/12/2015

GVTHCS hạng II

V.07.04.11

9/9

4.98

 

 

01/12/2015

 

78

Lê Thị Nhi

02/3/1966

GVTHCS chính

ĐH

 

A

15a.201

7/9

4.32

 

 

01/10/2014

GVTHCS hạng II

V.07.04.11

7/9

4.32

 

 

01/10/2014

 

79

Nguyễn Thị Hồng Trang

26/11/1968

GVTHCS chính

ĐH

B

 

15a.201

8/9

4.65

 

 

01/6/2015

GVTHCS hạng II

V.07.04.11

8/9

4.65

 

 

01/6/2015

 

80

Thái Văn Quang

20/6/1976

GVTHCS chính

ĐH

 

A

15a.201

6/9

3.99

 

 

01/12/2013

GVTHCS hạng II

V.07.04.11

6/9

3.99

 

 

01/12/2013

 

81

Phạm Thị Thu

02/6/1968

GVTHCS chính

ĐH

 

 

15a.201

8/9

4.65

 

 

01/11/2015

GVTHCS hạng II

V.07.04.11

8/9

4.65

 

 

01/11/2015

 

82

Lê Thị Ngọc Sương

16/01/1969

GVTHCS chính

ĐH

 

A

15a.201

7/9

4.32

 

 

01/10/2014

GVTHCS hạng II

V.07.04.11

7/9

4.32

 

 

01/10/2014

 

83

Nguyễn Thị Xuân

01/01/1965

GVTHCS chính

ĐH

 

 

15a.201

8/9

4.65

 

 

01/12/2015

GVTHCS hạng II

V.07.04.11

8/9

4.65

 

 

01/12/2015

 

84

Lương Thị Hồng

21/9/1971

GVTHCS chính

ĐH

 

B

15a.201

7/9

4.32

 

 

01/9/2015

GVTHCS hạng II

V.07.04.11

7/9

4.32

 

 

01/9/2015

 

85

Nguyễn Quang

02/8/1978

GVTHCS chính

ĐH

 

 

15a.201

4/9

3.33

 

 

01/03/2013

GVTHCS hạng II

V.07.04.11

4/9

3.33

 

 

01/03/2013

 

86

Phạm Thị Minh Phương

21/7/1982

GVTHCS chính

ĐH

 

A

15a.201

4/9

3.33

 

 

01/4/2014

GVTHCS hạng II

V.07.04.11

4/9

3.33

 

 

01/4/2014

 

87

Ngô Lực

01/01/1961

GVTHCS chính

ĐH

B

ĐH

15a.201

9/9

4.98

9%

 

01/10/2015

GVTHCS hạng II

V.07.04.11

9/9

4.98

9%

 

01/10/2015

 

88

Trần Cao Chương

22/02/1965

GVTHCS chính

ĐH

 

 

15a.201

7/9

4.32

 

 

01/10/2015

GVTHCS hạng II

V.07.04.11

7/9

4.32

 

 

01/10/2015

 

89

Phan Thị Thùy Thanh

13/8/1977

GVTHCS chính

ĐH

 

A

15a.201

6/9

3.99

 

 

01/7/2015

GVTHCS hạng II

V.07.04.11

6/9

3.99

 

 

01/7/2015

 

 

Hạng III

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

90

Lê Tôn Đắc

10/10/1970

GVTHCS

 

 

15a.202

4/10

3.03

 

 

01/01/2013

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

4/10

3.03

 

 

01/01/2013

 

91

Huỳnh Thị Mỹ Hạnh

16/02/1966

GVTHCS

 

 

15a.202

8/10

4.27

 

 

01/12/2013

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

8/10

4.27

 

 

01/12/2013

 

92

Võ Văn Phong

20/9/1965

GVTHCS

 

 

15a.202

9/10

4.58

 

 

01/10/2013

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

9/10

4.58

 

 

01/10/2013

 

93

Nguyễn Thị Định

14/7/1978

GVTHCS

B

B

15a.202

5/10

3.34

 

 

01/8/2014

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

5/10

3.34

 

 

01/8/2014

 

94

Nguyễn Thị Mộng Cầm

26/3/1979

GVTHCS

 

 

15a.202

5/10

3.34

 

 

01/10/2013

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

5/10

3.34

 

 

01/10/2013

 

95

Nguyễn Thị Quỳnh Châu

18/3/1981

GVTHCS

 

 

15a.202

4/10

3.03

 

 

01/10/2013

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

4/10

3.03

 

 

01/10/2013

 

96

Lê Thị Thanh Hải

08/11/1980

GVTHCS

B

A

15a.202

5/10

3.34

 

 

01/7/2014

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

5/10

3.34

 

 

01/7/2014

 

97

Đặng Minh Thành

10/10/1979

GVTHCS

 

 

15a.202

5/10

3.34

 

 

01/6/2014

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

5/10

3.34

 

 

01/6/2014

 

98

Bùi Đình Tuyên

01/01/1982

GVTHCS

 

 

15a.202

4/10

3.03

 

 

01/7/2015

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

4/10

3.03

 

 

01/7/2015

 

99

Võ Thị Mỹ Quyền

11/12/1978

GVTHCS

 

 

15a.202

5/10

3.34

 

 

01/6/2015

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

5/10

3.34

 

 

01/6/2015

 

100

Phạm Thị Bích Thủy

03/7/1983

GVTHCS

 

A

15a.202

4/10

3.03

 

 

01/5/2015

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

4/10

3.03

 

 

01/5/2015

 

101

Nguyễn Thị Trang

20/10/1981

GVTHCS

 

 

15a.202

3/10

2.72

 

 

01/01/2015

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

3/10

2.72

 

 

01/01/2015

 

102

Nguyễn Thị Thùy Sính

19/9/1989

GVTHCS

 

C

15a.202

2/10

2.41

 

 

03/01/2015

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

2/10

2.41

 

 

03/01/2015

 

103

Võ Thị Nhung

02/02/1971

GVTHCS

 

 

15a.202

7/10

3.96

 

 

01/10/2013

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

7/10

3.96

 

 

01/10/2013

 

104

Nguyễn Thị Xuân Hoài

12/11/1983

GVTHCS

 

 

15a.202

3/10

2.72

 

 

01/03/2015

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

3/10

2.72

 

 

01/03/2015

 

105

Lê Thị Kim Loan

06/10/1986

GVTHCS

 

 

15a.202

2/10

2.41

 

 

01/8/2013

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

2/10

2.41

 

 

01/8/2013

 

106

Phạm Thị Mỹ Hạnh

20/12/1989

GVTHCS

B

B

15a.202

1/10

2.10

 

 

01/01/2013

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

1/10

2.10

 

 

01/01/2013

 

 

THCS NGHĨA KỲ

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Hạng II

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

107

Nguyễn Văn Dượt

19/6/1961

GVTHCS chính

ĐH

 

A

15a.201

9/9

4.98

9%

 

01/10/2015

GVTHCS hạng II

V.07.04.11

9/9

4.98

9%

 

01/10/2015

 

108

Nguyễn Long

04/10/1964

GVTHCS chính

ĐH

 

A

15a.201

9/9

4.98

7%

 

01/10/2015

GVTHCS hạng II

V.07.04.11

9/9

4.98

7%

 

01/10/2015

 

109

Lê Thị Bình

24/9/1962

GVTHCS chính

ĐH

 

A

15a.201

9/9

4.98

 

 

01/10/2013

GVTHCS hạng II

V.07.04.11

9/9

4.98

 

 

01/10/2013

 

110

Trương Văn A

06/9/1962

GVTHCS chính

ĐH

B

A

15a.201

9/9

4.98

 

 

01/10/2013

GVTHCS hạng II

V.07.04.11

9/9

4.98

 

 

01/10/2013

 

111

Nguyễn Thị Minh Nguyệt

28/9/1966

GVTHCS chính

ĐH

ĐH

A

15a.201

9/9

4.98

 

 

01/10/2015

GVTHCS hạng II

V.07.04.11

9/9

4.98

 

 

01/10/2015

 

112

Trần Thị Sâm

21/7/1964

GVTHCS chính

ĐH

 

A

15a.201

8/9

4.65

 

 

01/10/2013

GVTHCS hạng II

V.07.04.11

8/9

4.65

 

 

01/10/2013

 

113

Bùi Ngọc Hoa

10/12/1964

GVTHCS chính

ĐH

A

A

15a.201

8/9

4.65

 

 

01/12/2015

GVTHCS hạng II

V.07.04.11

8/9

4.65

 

 

01/12/2015

 

114

Nguyễn Thị Hng Lan

27/9/1967

GVTHCS chính

ĐH

 

A

15a.201

8/9

4.65

 

 

01/12/2015

GVTHCS hạng II

V.07.04.11

8/9

4.65

 

 

01/12/2015

 

115

Nguyễn Thị Sương

20/10/1971

GVTHCS chính

ĐH

B

A

15a.201

7/9

4.32

 

 

01/12/2014

GVTHCS hạng II

V.07.04.11

7/9

4.32

 

 

01/12/2014

 

116

Diệp Thu Hồng

12/10/1967

GVTHCS chính

ĐH

ĐH

A

15a.201

7/9

4.32

 

 

01/3/2015

GVTHCS hạng II

V.07.04.11

7/9

4.32

 

 

01/3/2015

 

117

Ngọc Ân

06/9/1969

GVTHCS chính

ĐH

 

A

15a.201

7/9

4.32

 

 

01/01/2015

GVTHCS hạng II

V.07.04.11

7/9

4.32

 

 

01/01/2015

 

118

Châu Thị Hưng

04/5/1969

GVTHCS chính

ĐH

B

A

15a.201

7/9

4.32

 

 

01/9/2015

GVTHCS hạng II

V.07.04.11

7/9

4.32

 

 

01/9/2015

 

119

Phạm Nhân Tạo

21/6/1965

GVTHCS chính

ĐH

ĐH

B

15a.201

6/9

3.99

 

 

01/12/2013

GVTHCS hạng II

V.07.04.11

6/9

3.99

 

 

01/12/2013

 

120

Đ Thị Kim Huệ

15/12/1973

GVTHCS chính

ĐH

ĐH

A

15a.201

6/9

3.99

 

 

01/12/2013

GVTHCS hạng II

V.07.04.11

6/9

3.99

 

 

01/12/2013

 

121

Phan Thị Hng Tiên

06/10/1970

GVTHCS chính

ĐH

ĐH

A

15a.201

6/9

3.99

 

 

01/4/2014

GVTHCS hạng II

V.07.04.11

6/9

3.99

 

 

01/4/2014

 

122

Trần Thị Thùy Vân

07/01/1978

GVTHCS chính

ĐH

 

A

15a.201

6/9

3.99

 

 

01/9/2015

GVTHCS hạng II

V.07.04.11

6/9

3.99

 

 

01/9/2015

 

123

Trần Thị Ngự Uyển

20/8/1977

GVTHCS chính

ĐH

B

15a.201

6/9

3.99

 

 

01/6/2015

GVTHCS hạng II

V.07.04.11

6/9

3.99

 

 

01/6/2015

 

124

Châu Nữ Tùng Điệp

24/5/1981

GVTHCS chính

ĐH

B

A

15a.201

5/9

3.66

 

 

01/10/2015

GVTHCS hạng II

V.07.04.11

5/9

3.66

 

 

01/10/2015

 

125

Nguyễn Thị Hạnh

02/3/1979

0

ĐH

B

B

01.003

4/9

3.33

 

 

01/7/2014

GVTHCS hạng II

V.07.04.11

4/9

3.33

 

 

01/7/2014

 

 

Hạng III

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

126

Nguyễn Minh Điền

01/11/1966

GVTHCS

ĐH

 

A

15a.202

10/10

4.89

9%

 

01/6/2015

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

10/10

4.89

9%

 

01/6/2015

 

127

Lê Thị Kim Oanh

15/12/1961

GVTHCS

 

A

15a.202

10/10

4.89

7%

 

01/10/2015

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

10/10

4.89

7%

 

01/10/2015

 

128

La Quang Vinh

20/8/1964

GVTHCS

 

A

15a.202

10/10

4.89

7%

 

01/10/2015

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

10/10

4.89

7%

 

01/10/2015

 

129

Phạm Thị Khánh Thư

04/10/1961

GVTHCS

 

A

15a.202

10/10

4.89

7%

 

01/12/2015

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

10/10

4.89

7%

 

01/12/2015

 

130

Đoàn Minh Đức

02/6/1963

GVTHCS

 

A

15a.202

10/10

4.89

5%

 

01/10/2015

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

10/10

4.89

5%

 

01/10/2015

 

131

Trương Thị Minh Hoàn

22/12/1963

GVTHCS

 

A

15a.202

10/10

4.89

 

 

01/10/2013

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

10/10

4.89

 

 

01/10/2013

 

132

Huỳnh Thị Lan Hường

10/5/1962

GVTHCS

 

A

15a.202

10/10

4.89

 

 

01/10/2013

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

10/10

4.89

 

 

01/10/2013

 

133

Bùi Phụ Đạo

01/01/1968

GVTHCS

 

A

15a.202

10/10

4.89

 

 

01/9/2015

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

10/10

4.89

 

 

01/9/2015

 

134

Phạm Thị Nga

25/8/1965

GVTHCS

 

A

15a.202

9/10

4.58

 

 

01/4/2014

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

9/10

4.58

 

 

01/4/2014

 

135

i Thị Nguyên

18/4/1966

GVTHCS

 

A

15a.202

9/10

4.58

 

 

01/11/2014

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

9/10

4.58

 

 

01/11/2014

 

136

Huỳnh Thị Tùng

12/11/1964

GVTHCS

 

 

15a.202

9/10

4.58

 

 

01/11/2014

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

9/10

4.58

 

 

01/11/2014

 

137

Đoàn Thiện Khiêm

10/3/1967

GVTHCS

 

A

15a.202

9/10

4.58

 

 

01/4/2014

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

9/10

4.58

 

 

01/4/2014

 

138

Ngô Tn Hùng

10/8/1966

GVTHCS

 

A

15a.202

9/10

4.58

 

 

01/4/2015

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

9/10

4.58

 

 

01/4/2015

 

139

Hồ Thị Thúy Vy

01/10/1967

GVTHCS

A

15a.202

9/10

4.58

 

 

01/6/2015

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

9/10

4.58

 

 

01/6/2015

 

140

Võ Thị Thanh Thủy

11/3/1967

GVTHCS

 

15a.202

9/10

4.58

 

 

01/12/2015

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

9/10

4.58

 

 

01/12/2015

 

141

Văn Thị Mẹo

01/01/1965

GVTHCS

 

A

15a.202

9/10

4.58

 

 

01/10/2015

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

9/10

4.58

 

 

01/10/2015

 

142

Nguyễn Thị Kim Nga

03/02/1970

GVTHCS

 

A

15a.202

8/10

4.27

 

 

01/10/2014

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

8/10

4.27

 

 

01/10/2014

 

143

Đào Văn Vĩnh

06/6/1964

GVTHCS

 

A

15a.202

9/10

4.58

 

 

01/4/2015

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

9/10

4.58

 

 

01/4/2015

 

144

Lê Thị Kiều Duyên

28/11/1967

GVTHCS

ĐH

B

A

15a.202

8/10

4.27

 

 

01/10/2014

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

8/10

4.27

 

 

01/10/2014

 

145

Nguyễn Phương Thảo

10/10/1965

GVTHCS

 

A

15a.202

8/10

4.27

 

 

01/01/2015

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

8/10

4.27

 

 

01/01/2015

 

146

Nguyễn Văn Giáp

19/3/1965

GVTHCS

 

A

15a.202

7/10

3.96

 

 

01/01/2013

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

7/10

3.96

 

 

01/01/2013

 

147

Nguyễn Đình Thuyên

06/6/1971

GVTHCS

ĐH

B

A

15a.202

7/10

3.96

 

 

01/01/2013

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

7/10

3.96

 

 

01/01/2013

 

148

La Thị Tân

02/7/1969

GVTHCS

ĐH

 

A

15a.202

8/10

4.27

 

 

01/10/2015

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

8/10

4.27

 

 

01/10/2015

 

149

Nguyễn Văn Bốn

15/5/1970

GVTHCS

 

A

15a.202

7/10

3.96

 

 

01/10/2013

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

7/10

3.96

 

 

01/10/2013

 

150

Võ Thành Đức

16/8/1966

GVTHCS

 

A

15a.202

7/10

3.96

 

 

01/10/2014

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

7/10

3.96

 

 

01/10/2014

 

151

Nguyễn Thị Ngọc Thủy

29/01/1976

GVTHCS

 

15a.202

6/10

3.65

 

 

01/9/2013

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

6/10

3.65

 

 

01/9/2013

 

152

Nguyễn Thị Mỹ Nữ

30/01/1978

GVTHCS

ĐH

ĐH

A

15a.202

6/10

3.65

 

 

01/9/2015

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

6/10

3.65

 

 

01/9/2015

 

153

Nguyễn Thị Phương Bình

09/01/1977

GVTHCS

B

15a.202

5/10

3.34

 

 

01/01/2013

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

5/10

3.34

 

 

01/01/2013

 

154

Nguyễn Thị Kim Oanh

04/8/1979

GVTHCS

ĐH

 

A

15a.202

5/10

3.34

 

 

01/3/2014

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

5/10

3.34

 

 

01/3/2014

 

155

Nguyễn Thị Lành

25/4/1978

GVTHCS

B

15a.202

6/10

3.65

 

 

01/12/2015

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

6/10

3.65

 

 

01/12/2015

 

156

Nguyễn Thị Thanh Hậu

12/3/1980

GVTHCS

B

B

15a.202

5/10

3.34

 

 

01/02/2015

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

5/10

3.34

 

 

01/02/2015

 

157

Võ Lm

15/7/1978

GVTHCS

A

A

15a.202

4/10

3.03

 

 

01/6/2014

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

4/10

3.03

 

 

01/6/2014

 

158

Lê Thị Thúy Liu

12/12/1980

GVTHCS

 

 

15a.202

5/10

3.34

 

 

01/12/2015

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

5/10

3.34

 

 

01/12/2015

 

159

Phùng Thị Thùy Trâm

15/02/1981

GVTHCS

ĐH

B

B

15a.202

4/10

3.03

 

 

01/6/2014

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

4/10

3.03

 

 

01/6/2014

 

160

Nguyễn Thị Kim Phúc

10/12/1981

GVTHCS

ĐH

B

A

15a.202

4/10

3.03

 

 

01/11/2015

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

4/10

3.03

 

 

01/11/2015

 

161

Tống Thị Lệ Quyên

04/3/1982

GVTHCS

ĐH

 

A

15a.202

4/10

3.03

 

 

01/12/2013

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

4/10

3.03

 

 

01/12/2013

 

162

Đ Thị Mỹ Hạnh

28/8/1980

GVTHCS

 

 

15a.202

5/10

3.34

 

 

01/7/2013

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

5/10

3.34

 

 

01/7/2013

 

163

Nguyễn Thị Bích Lưu

16/6/1977

GVTHCS

ĐH

 

A

15a.202

5/10

3.34

 

 

01/01/2013

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

5/10

3.34

 

 

01/01/2013

 

164

Trần Thị Thúy Phương

02/6/1985

GVTHCS

ĐH

ĐH

A

15a.202

3/10

2.72

 

 

01/3/2015

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

3/10

2.72

 

 

01/3/2015

 

165

Ngô Thị Thanh Toàn

10/10/1983

GVTHCS

ĐH

 

A

15a.202

2/10

2.41

 

 

01/8/2013

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

2/10

2.41

 

 

01/8/2013

 

166

Lê Thị Hoàng Diệu

27/12/1985

GVTHCS

ĐH

 

A

15a.202

3/10

2.72

 

 

01/11/2013

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

3/10

2.72

 

 

01/11/2013

 

167

Thị Kim Yến

16/4/1987

GVTHCS

ĐH

B

B

15a.202

2/10

2.41

 

 

29/12/2013

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

2/10

2.41

 

 

29/12/2013

 

168

Trn Quốc Đạt

14/4/1985

GVTHCS

B

B

15a.202

2/10

2.41

 

 

15/4/2014

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

2/10

2.41

 

 

15/4/2014

 

169

Phạm Thị Hạnh

25/5/1987

GVTHCS

ĐH

B

B

15a.202

2/10

2.41

 

 

14/3/2015

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

2/10

2.41

 

 

14/3/2015

 

170

Nguyễn Thế Tài

03/3/1975

GVTHCS

B

B

15a.202

4/10

3.03

 

 

01/12/2014

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

4/10

3.03

 

 

01/12/2014

 

171

Bùi Thị Trúc

06/10/1972

GVTHCS

ĐH

A

A

15a.202

4/10

3.03

 

 

01/8/2015

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

4/10

3.03

 

 

01/8/2015

 

172

Đinh Hng Phi

17/4/1977

GVTHCS

 

 

15a.202

3/10

2.72

 

 

01/10/2015

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

3/10

2.72

 

 

01/10/2015

 

173

Phạm Thị Mai

12/12/1979

GVTHCS

 

A

15a.202

4/10

3.03

 

 

01/12/2014

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

4/10

3.03

 

 

01/12/2014

 

 

THCS NGHĨA ĐIN

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Hạng II

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

174

Nguyễn Thị Hà

25/7/1961

GVTHCS chính

ĐH

 

 

15a.201

9/9

4.98

11%

 

01/10/2015

GVTHCS hạng II

V.07.04.11

9/9

4.98

11%

 

01/10/2015

 

175

Lê Thị Minh Hương

20/12/1964

GVTHCS chính

ĐH

A

 

15a.201

9/9

4.98

 

 

01/10/2013

GVTHCS hạng II

V.07.04.11

9/9

4.98

 

 

01/10/2013

 

176

Vũ Thị Phương Thảo

20/12/1967

GVTHCS chính

ĐH

ĐH

 

15a.201

9/9

4.98

 

 

01/10/2013

GVTHCS hạng II

V.07.04.11

9/9

4.98

 

 

01/10/2013

 

177

Nguyễn Thị Liên

20/11/1966

GVTHCS chính

ĐH

ĐH

 

15a.201

9/9

4.98

 

 

01/12/2015

GVTHCS hạng II

V.07.04.11

9/9

4.98

 

 

01/12/2015

 

178

Phạm Thị Tuyết Nhung

10/02/1969

GVTHCS chính

ĐH

A

 

15a.201

7/9

4.32

 

 

01/01/2015

GVTHCS hạng II

V.07.04.11

7/9

4.32

 

 

01/01/2015

 

179

Ngô Thị Minh Tâm

16/6/1980

GVTHCS chính

ĐH

A

 

15a.201

5/9

3.66

 

 

01/11/2014

GVTHCS hạng II

V.07.04.11

5/9

3.66

 

 

01/11/2014

 

180

Nguyễn Thế Luyện

31/8/1979

GVTHCS chính

ĐH

B

 

15a.201

4/9

3.33

 

 

01/8/2015

GVTHCS hạng II

V.07.04.11

4/9

3.33

 

 

01/8/2015

 

181

Nguyễn Thị Hồng Cẩm

08/8/1978

GVTHCS chính

ĐH

 

A

15a.201

5/9

3.66

 

 

01/10/2013

GVTHCS hạng II

V.07.04.11

5/9

3.66

 

 

01/10/2013

 

182

Lê Thị Ràng

06/6/1980

GVTHCS chính

ĐH

 

A

15a.201

4/9

3.33

 

 

01/12/2014

GVTHCS hạng II

V.07.04.11

4/9

3.33

 

 

01/12/2014

 

 

Hạng III

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

183

Nguyễn Tn Lộc

20/02/1966

GVTHCS

ĐH

 

B

15a.202

10/10

4.89

 

 

01/10/2013

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

10/10

4.89

 

 

01/10/2013

 

184

Võ Thị Mỹ Hiệu

15/3/1968

GVTHCS

ĐH

B

A

15a.202

10/10

4.89

 

 

01/01/2015

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

10/10

4.89

 

 

01/01/2015

 

185

Trần Thị Ánh Hoanh

07/12/1978

GVTHCS

ĐH

A

B

15a.202

5/10

3.34

 

 

01/02/2015

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

5/10

3.34

 

 

01/02/2015

 

186

Nguyễn Thị Nguyệt Trinh

06/02/1979

GVTHCS

ĐH

 

 

15a.202

5/10

3.34

 

 

01/12/2014

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

5/10

3.34

 

 

01/12/2014

 

187

Mai Thị Hồng Cẩm

12/11/1980

GVTHCS

ĐH

 

A

15a.202

5/10

3.34

 

 

01/10/2015

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

5/10

3.34

 

 

01/10/2015

 

188

Nguyễn Thị Ái Hàng

28/9/1981

GVTHCS

ĐH

 

A

15a.202

3/10

2.72

 

 

15/9/2013

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

3/10

2.72

 

 

15/9/2013

 

189

Dương Thị Thu Hường

27/9/1982

GVTHCS

ĐH

B

B

15a.202

4/10

3.03

 

 

01/11/2015

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

4/10

3.03

 

 

01/11/2015

 

190

Lê Thị Phi Yến

20/5/1981

GVTHCS

ĐH

 

 

15a.202

4/10

3.03

 

 

01/12/2014

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

4/10

3.03

 

 

01/12/2014

 

191

Nguyễn Thị Lệ Hiền

30/7/1981

GVTHCS

ĐH

 

 

15a.202

2/10

2.41

 

 

15/4/2014

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

2/10

2.41

 

 

15/4/2014

 

192

Võ Văn Trọng

06/02/1957

GVTHCS

 

 

15a.202

10/10

4.89

5%

 

01/10/2015

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

10/10

4.89

5%

 

01/10/2015

 

193

Bùi Công Phương

12/4/1957

GVTHCS

 

 

15a.202

10/10

4.89

8%

 

01/11/2015

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

10/10

4.89

8%

 

01/11/2015

 

194

Trần Thị Tuyết Lan

05/5/1966

GVTHCS

 

 

15a.202

9/10

4.58

 

 

01/4/2015

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

9/10

4.58

 

 

01/4/2015

 

195

Hà Thị Thu Hng

18/3/1972

GVTHCS

 

 

15a.202

7/10

3.96

 

 

01/10/2013

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

7/10

3.96

 

 

01/10/2013

 

196

Phạm Thị Ánh Nguyệt

10/01/1975

GVTHCS

A

15a.202

6/10

3.65

 

 

01/9/2014

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

6/10

3.65

 

 

01/9/2014

 

197

Phan Tấn Hào

15/8/1978

GVTHCS

 

 

15a.202

5/10

3.34

 

 

01/12/2015

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

5/10

3.34

 

 

01/12/2015

 

198

Lê Thị Ngọc Huyền

26/5/1967

GVTHCS

 

 

15a.202

5/10

3.34

 

 

01/01/2013

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

5/10

3.34

 

 

01/01/2013

 

199

Võ Thị Thanh Hoa

11/01/1986

GVTHCS

A

A

15a.202

2/10

2.41

 

 

15/7/2015

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

2/10

2.41

 

 

15/7/2015

 

200

Phạm Phan Thanh Hồng

15/12/1987

GVTHCS

 

B

15a.202

2/10

2.41

 

 

01/01/2014

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

2/10

2.41

 

 

01/01/2014

 

201

Đồng Thị Đều

03/6/1972

GVTH

ĐH

 

 

15.114

11/12

3.86

 

 

01/5/2014

GVTH hạng V

V.07.03.09

11/12

3.86

 

 

01/5/2014

 

 

THCS NGHĨA HÒA

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Hạng II

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

202

Trương Thuận Hưng

10/01/1965

GVTHCS chính

ĐH

C

B

15a.201

9/9

4.98

5%

 

01/10/2015

GVTHCS hạng II

V.07.04.11

9/9

4.98

5%

 

01/10/2015

 

203

Lê Quang Chu

12/02/1961

GVTHCS chính

ĐH

 

 

15a.201

9/9

4.98

5%

 

01/10/2015

GVTHCS hạng II

V.07.04.11

9/9

4.98

5%

 

01/10/2015

 

204

Lê Nữ Đồng Thuyền

10/02/1964

GVTHCS chính

ĐH

 

 

15a.201

9/9

4.98

 

 

01/10/2015

GVTHCS hạng II

V.07.04.11

9/9

4.98

 

 

01/10/2015

 

205

Trn Công Tại

15/11/1964

GVTHCS chính

ĐH

 

 

15a.201

8/9

4.65

 

 

01/02/2014

GVTHCS hạng II

V.07.04.11

8/9

4.65

 

 

01/02/2014

 

206

Đặng Thị Bích

18/3/1968

GVTHCS chính

ĐH

 

 

15a.201

7/9

4.32

 

 

01/01/2013

GVTHCS hạng II

V.07.04.11

7/9

4.32

 

 

01/01/2013

 

207

Trịnh Văn Hòa

12/9/1969

GVTHCS chính

ĐH

 

 

15a.201

7/9

4.32

 

 

01/3/2015

GVTHCS hạng II

V.07.04.11

7/9

4.32

 

 

01/3/2015

 

208

Trần Thị Nhã Mai

10/11/1977

GVTHCS chính

ĐH

 

 

15a.201

6/9

3.99

 

 

01/7/2014

GVTHCS hạng II

V.07.04.11

6/9

3.99

 

 

01/7/2014

 

209

Lê Thị Quỳnh Thư

15/8/1979

GVTHCS chính

ĐH

 

 

15a.201

5/9

3.66

 

 

01/11/2014

GVTHCS hạng II

V.07.04.11

5/9

3.66

 

 

01/11/2014

 

210

Đoàn Thị Thanh

08/11/1979

GVTHCS chính

ĐH

B

A

15a.201

5/9

3.66

 

 

01/12/2014

GVTHCS hạng II

V.07.04.11

5/9

3.66

 

 

01/12/2014

 

211

Trần Lê Phương Nghĩa Th

27/12/1981

GVTHCS chính

ĐH

 

 

15a.201

5/9

3.66

 

 

01/8/2015

GVTHCS hạng II

V.07.04.11

5/9

3.66

 

 

01/8/2015

 

212

Trần Thị Thanh Trà

12/8/1981

GVTHCS chính

ĐH

 

 

15a.201

4/9

3.33

 

 

01/10/2013

GVTHCS hạng II

V.07.04.11

4/9

3.33

 

 

01/10/2013

 

213

Nguyễn Nhật Anh Thu

30/3/1978

GVTHCS chính

ĐH

 

 

15a.201

4/9

3.33

 

 

01/12/2014

GVTHCS hạng II

V.07.04.11

4/9

3.33

 

 

01/12/2014

 

214

Võ Thị Nhã Uyên

16/9/1982

GVTHCS chính

ĐH

 

 

15a.201

4/9

3.33

 

 

01/02/2014

GVTHCS hạng II

V.07.04.11

4/9

3.33

 

 

01/02/2014

 

 

Hạng III

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

215

Thượng Tấn Đại

10/10/1978

GVTHCS

ĐH

B

 

15a.202

5/10

3.34

 

 

01/12/2014

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

5/10

3.34

 

 

01/12/2014

 

216

Trần Hữu Thủy

16/6/1979

GVTHCS

ĐH

B

B

15a.202

5/10

3.34

 

 

01/12/2014

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

5/10

3.34

 

 

01/12/2014

 

217

Ngụy Anh Tuấn

26/11/1978

GVTHCS

ĐH

 

 

15a.202

5/10

3.34

 

 

01/5/2014

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

5/10

3.34

 

 

01/5/2014

 

218

Đặng Thị Quỳnh Viên

02/4/1978

GVTHCS

ĐH

 

 

15a.202

5/10

3.34

 

 

01/9/2014

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

5/10

3.34

 

 

01/9/2014

 

219

Nguyễn Thị Ý Nguyện

23/10/1980

GVTHCS

ĐH

B

B

15a.202

5/10

3.34

 

 

01/12/2014

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

5/10

3.34

 

 

01/12/2014

 

220

Dư Thị Minh Thủy

20/8/1981

GVTHCS

ĐH

B

B

15a.202

5/10

3.34

 

 

01/5/2015

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

5/10

3.34

 

 

01/5/2015

 

221

Phạm Ly Ly

10/9/1983

GVTHCS

ĐH

 

 

15a.202

4/10

3.03

 

 

01/12/2014

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

4/10

3.03

 

 

01/12/2014

 

222

Nguyễn Thị Oanh

20/5/1982

GVTHCS

ĐH

B

B

15a.202

4/10

3.03

 

 

01/12/2014

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

4/10

3.03

 

 

01/12/2014

 

223

Nguyễn Thị Xuân Sang

12/5/1982

GVTHCS

ĐH

 

 

15a.202

4/10

3.03

 

 

15/9/2013

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

4/10

3.03

 

 

15/9/2013

 

224

Trương Trung Việt

20/11/1977

GVTHCS

ĐH

 

 

15a.202

4/10

3.03

 

 

01/12/2014

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

4/10

3.03

 

 

01/12/2014

 

225

Nguyễn Vũ Thúy Mai

01/4/1985

GVTHCS

ĐH

 

 

15a.202

3/10

2.72

 

 

01/11/2013

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

3/10

2.72

 

 

01/11/2013

 

226

Nguyễn Thị Ánh Thuyết

19/01/1985

GVTHCS

ĐH

B

A

15a.202

3/10

2.72

 

 

01/10/2015

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

3/10

2.72

 

 

01/10/2015

 

227

Lê Văn Thân

24/02/1980

GVTHCS

ĐH

B

A

15a.202

2/10

2.41

 

 

19/01/2013

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

2/10

2.41

 

 

19/01/2013

 

228

Lê Thành Mai Phương

19/3/1985

GVTHCS

ĐH

 

 

15a.202

2/10

2.41

 

 

15/4/2014

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

2/10

2.41

 

 

15/4/2014

 

229

Nguyễn Thị Bảo Hoàng

25/12/1985

GVTHCS

ĐH

 

 

15a.202

2/10

2.41

 

 

21/7/2015

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

2/10

2.41

 

 

21/7/2015

 

230

Phan Thị Thùy Đông

12/5/1987

GVTHCS

ĐH

 

 

15a.202

2/10

2.41

 

 

21/7/2015

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

2/10

2.41

 

 

21/7/2015

 

231

Đinh Trường

08/8/1963

GVTHCS

 

 

15a.202

10/10

4.89

 

 

01/10/2015

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

10/10

4.89

 

 

01/10/2015

 

232

Phạm Thị Hoa

20/6/1963

GVTHCS

 

 

15a.202

10/10

4.89

 

 

01/10/2015

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

10/10

4.89

 

 

01/10/2015

 

233

Lê Thành Long

15/01/1966

GVTHCS

 

 

15a.202

10/10

4.89

 

 

01/01/2015

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

10/10

4.89

 

 

01/01/2015

 

234

Đặng Xuân Nghĩa

16/3/1967

GVTHCS

 

 

15a.202

9/10

4.58

 

 

01/6/2015

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

9/10

4.58

 

 

01/6/2015

 

235

Đặng Thị Lệ Liên

10/6/1963

GVTHCS

 

 

15a.202

9/10

4.58

 

 

01/6/2015

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

9/10

4.58

 

 

01/6/2015

 

236

Lê Trần Thọ

24/5/1965

GVTHCS

 

 

15a.202

8/10

4.27

 

 

01/02/2013

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

8/10

4.27

 

 

01/02/2013

 

237

Nguyễn Thị Phụng

01/12/1972

GVTHCS

 

 

15a.202

7/10

3.96

 

 

01/11/2014

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

7/10

3.96

 

 

01/11/2014

 

238

Đoàn Thị Nhật Phương

16/5/1975

GVTHCS

 

 

15a.202

6/10

3.65

 

 

01/10/2013

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

6/10

3.65

 

 

01/10/2013

 

239

Võ Thị Thành

13/11/1968

GVTHCS

 

 

15a.202

6/10

3.65

 

 

01/3/2013

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

6/10

3.65

 

 

01/3/2013

 

240

Trần Cảnh

21/6/1975

GVTHCS

 

 

15a.202

4/10

3.03

 

 

01/12/2014

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

4/10

3.03

 

 

01/12/2014

 

241

Hoàng Khải

21/10/1980

GVTHCS

 

 

15a.202

1/10

2.10

 

 

06/01/2016

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

1/10

2.10

 

 

06/01/2016

 

 

THCS THỊ TRN LA HÀ

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Hạng II

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

242

Huỳnh Tấn An

11/12/1957

GVTHCS chính

ĐH

 

 

15a.201

9/9

4.98

17%

 

01/10/2015

GVTHCS hạng II

V.07.04.11

9/9

4.98

17%

 

01/10/2015

 

243

Nguyễn Huynh

20/02/1958

GVTHCS chính

ĐH

 

 

15a.201

9/9

4.98

14%

 

01/10/2015

GVTHCS hạng II

V.07.04.11

9/9

4.98

14%

 

01/10/2015

 

244

Phạm Thị Tường

14/02/1962

GVTHCS chính

ĐH

 

 

15a.201

9/9

4.98

8%

 

01/10/2015

GVTHCS hạng II

V.07.04.11

9/9

4.98

8%

 

01/10/2015

 

245

Đinh Thị Thu Hà

22/5/1965

GVTHCS chính

ĐH

 

 

15a.201

9/9

4.98

7%

 

01/10/2015

GVTHCS hạng II

V.07.04.11

9/9

4.98

7%

 

01/10/2015

 

246

Trần Thị Thanh Tùng

08/4/1961

GVTHCS chính

ĐH

 

 

15a.201

9/9

4.98

 

 

01/10/2013

GVTHCS hạng II

V.07.04.11

9/9

4.98

 

 

01/10/2013

 

247

Lê Thị Tuyết

08/9/1967

GVTHCS chính

ĐH

 

 

15a.201

9/9

4.98

 

 

01/12/2014

GVTHCS hạng II

V.07.04.11

9/9

4.98

 

 

01/12/2014

 

248

Nguyễn Thị Duy Mỹ

01/6/1963

GVTHCS chính

ĐH

 

 

15a.201

9/9

4.98

 

 

01/12/2015

GVTHCS hạng II

V.07.04.11

9/9

4.98

 

 

01/12/2015

 

249

Huỳnh Văn Trí

20/7/1964

GVTHCS chính

ĐH

 

 

15a.201

8/9

4.65

 

 

01/10/2013

GVTHCS hạng II

V.07.04.11

8/9

4.65

 

 

01/10/2013

 

250

Huỳnh Thị Hng

14/10/1965

GVTHCS chính

ĐH

 

 

15a.201

8/9

4.65

 

 

01/11/2013

GVTHCS hạng II

V.07.04.11

8/9

4.65

 

 

01/11/2013

 

251

Ngô Trọng Hiếu

30/12/1968

GVTHCS chính

ĐH

B

B

15a.201

8/9

4.65

 

 

01/9/2014

GVTHCS hạng II

V.07.04.11

8/9

4.65

 

 

01/9/2014

 

252

Trần Thị Như Cnh

10/5/1970

GVTHCS chính

ĐH

 

 

15a.201

7/9

4.32

 

 

01/03/2015

GVTHCS hạng II

V.07.04.11

7/9

4.32

 

 

01/03/2015

 

253

Lê Đức Duy

08/3/1967

GVTHCS chính

ĐH

 

 

15a.201

7/9

432

 

 

01/10/2013

GVTHCS hạng II

V.07.04.11

7/9

432

 

 

01/10/2013

 

254

Nguyễn Thị Thu Hà

20/5/1968

GVTHCS chính

ĐH

 

 

15a.201

7/9

4.32

 

 

01/10/2014

GVTHCS hạng II

V.07.04.11

7/9

4.32

 

 

01/10/2014

 

255

Nguyễn Thị Thu Vang

12/10/1972

GVTHCS chính

ĐH

 

 

15a.201

7/9

4.32

 

 

01/9/2015

GVTHCS hạng II

V.07.04.11

7/9

4.32

 

 

01/9/2015

 

256

Nguyễn Thị Thiên Thu

20/3/1969

GVTHCS chính

ĐH

 

 

15a.201

7/9

4.32

 

 

01/10/2014

GVTHCS hạng II

V.07.04.11

7/9

4.32

 

 

01/10/2014

 

257

Phạm Thị Xuân Tho

01/10/1970

GVTHCS chính

ĐH

 

 

15a.201

6/9

3.99

 

 

01/10/2013

GVTHCS hạng II

V.07.04.11

6/9

3.99

 

 

01/10/2013

 

258

Trần Thị Minh Tâm

14/4/1973

GVTHCS chính

ĐH

 

 

15a.201

6/9

3.99

 

 

01/12/2013

GVTHCS hạng II

V.07.04.11

6/9

3.99

 

 

01/12/2013

 

259

Lê Thị Hng

21/12/1976

GVTHCS chính

ĐH

 

 

15a.201

5/9

3.66

 

 

01/01/2013

GVTHCS hạng II

V.07.04.11

5/9

3.66

 

 

01/01/2013

 

260

Phan Thị Minh Phương

21/02/1981

GVTHCS chính

ĐH

 

 

15a.201

5/9

3.66

 

 

01/10/2015

GVTHCS hạng II

V.07.04.11

5/9

3.66

 

 

01/10/2015

 

261

Võ Thị Bông

04/01/1980

GVTHCS chính

ĐH

 

 

15a.201

5/9

3.66

 

 

01/12/2014

GVTHCS hạng II

V.07.04.11

5/9

3.66

 

 

01/12/2014

 

262

Nguyễn Thị Mỹ Dung

03/7/1979

GVTHCS chính

ĐH

 

 

15a.201

5/9

3.66

 

 

01/10/2013

GVTHCS hạng II

V.07.04.11

5/9

3.66

 

 

01/10/2013

 

263

Nguyễn Quốc Hân

13/10/1976

GVTHCS chính

ĐH

 

 

15a.201

4/9

3.33

 

 

01/5/2014

GVTHCS hạng II

V.07.04.11

4/9

3.33

 

 

01/5/2014

 

264

Nguyễn Văn Lên

16/4/1982

GVTHCS chính

ĐH

 

 

15a.201

3/9

3.00

 

 

01/3/2014

GVTHCS hạng II

V.07.04.11

3/9

3.00

 

 

01/3/2014

 

 

Hạng III

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

265

Bùi Văn Thanh

02/9/1960

GVTHCS

 

 

15a.202

10/10

4.89

16%

 

01/12/2015

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

10/10

4.89

16%

 

01/12/2015

 

266

Huỳnh Văn Tuấn

15/10/1958

GVTHCS

 

 

15a.202

10/10

4.89

12%

 

01/10/2015

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

10/10

4.89

12%

 

01/10/2015

 

267

Võ Năng Cường

20/4/1958

GVTHCS

 

 

15a.202

10/10

4.89

10%

 

01/10/2015

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

10/10

4.89

10%

 

01/10/2015

 

268

Nguyễn Tấn Quang

20/9/1966

GVTHCS

 

 

15a.202

10/10

4.89

 

 

01/01/2015

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

10/10

4.89

 

 

01/01/2015

 

269

Nguyễn Nhật

06/8/1969

GVTHCS

 

 

15a.202

9/10

4.58

 

 

01/01/2013

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

9/10

4.58

 

 

01/01/2013

 

270

Lê Thị Kim Tuyết

10/12/1966

GVTHCS

 

 

15a.202

9/10

4.58

 

 

10/10/2013

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

9/10

4.58

 

 

10/10/2013

 

271

Trần Đình Thắm

21/4/1965

GVTHCS

ĐH

 

 

15a.202

9/10

4.58

 

 

01/10/2013

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

9/10

4.58

 

 

01/10/2013

 

272

Phạm Ngọc Trung

01/7/1978

GVTHCS

 

 

15a.202

6/10

3.65

 

 

01/10/2015

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

6/10

3.65

 

 

01/10/2015

 

273

Trương Thị Tâm

01/10/1979

GVTHCS

 

 

15a.202

6/10

3.65

 

 

01/4/2015

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

6/10

3.65

 

 

01/4/2015

 

274

Trịnh Thị Kim Liên

24/7/1980

GVTHCS

 

 

15a.202

5/10

3.34

 

 

01/4/2015

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

5/10

3.34

 

 

01/4/2015

 

275

Trần Đình Nghĩa

20/8/1979

GVTHCS

ĐH

 

 

15a.202

5/10

3.34

 

 

01/6/2015

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

5/10

3.34

 

 

01/6/2015

 

276

Trần Thị Viên

07/02/1980

GVTHCS

ĐH

 

 

15a.202

4/10

3.03

 

 

01/10/2013

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

4/10

3.03

 

 

01/10/2013

 

277

Phạm Thị Phương Thảo

01/01/1982

GVTHCS

ĐH

 

 

15a.202

4/10

3.03

 

 

01/9/2014

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

4/10

3.03

 

 

01/9/2014

 

278

Nguyễn Thị Thu Châu

12/9/1970

GVTHCS

ĐH

 

 

15a.202

3/10

2.72

 

 

15/9/2013

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

3/10

2.72

 

 

15/9/2013

 

279

Phạm Hồng Quân

23/5/1980

GVTHCS

ĐH

 

 

15a.202

2/10

2.41

 

 

10/4/2014

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

2/10

2.41

 

 

10/4/2014

 

280

Phạm Huy Tính

22/7/1992

GVTHCS

 

 

15a.202

1/10

2.10

 

 

06/01/2015

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

1/10

2.10

 

 

06/01/2015

 

281

Tôn Trang Ảnh

10/12/1975

GVTH

ĐH

 

 

15.114

11/12

3.86

 

 

01/4/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

11/12

3.86

 

 

01/4/2015

 

 

THCS NGHĨA TRUNG

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Hạng II

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

282

Nguyễn Duy Sơn

15/8/1961

GVTHCS chính

ĐH

 

 

15a.201

9/9

4.98

10%

 

01/10/2015

GVTHCS hạng II

V.07.04.11

9/9

4.98

10%

 

01/10/2015

 

283

Trần Khơi

20/3/1964

GVTHCS chính

ĐH

 

A

15a.201

9/9

4.98

 

 

01/10/2013

GVTHCS hạng II

V.07.04.11

9/9

4.98

 

 

01/10/2013

 

284

Tân Thị Thu Tho

06/3/1968

GVTHCS chính

ĐH

A

A

15a.201

9/9

4.98

 

 

01/10/2013

GVTHCS hạng II

V.07.04.11

9/9

4.98

 

 

01/10/2013

 

285

Lê Thị Phương Thúy

11/7/1964

GVTHCS chính

ĐH

 

A

15a.201

9/9

4.98

 

 

01/10/2015

GVTHCS hạng II

V.07.04.11

9/9

4.98

 

 

01/10/2015

 

286

Nguyễn Thị Trinh

29/10/1964

GVTHCS chính

ĐH

 

 

15a.201

9/9

4.98

 

 

01/4/2015

GVTHCS hạng II

V.07.04.11

9/9

4.98

 

 

01/4/2015

 

287

Nguyễn Thị Hào

16/4/1966

GVTHCS chính

ĐH

 

 

15a.201

9/9

4.98

 

 

01/10/2015

GVTHCS hạng II

V.07.04.11

9/9

4.98

 

 

01/10/2015

 

288

Trn Thị Kim Chi

01/10/1966

GVTHCS chính

ĐH

 

 

15a.201

8/9

4.65

 

 

01/10/2014

GVTHCS hạng II

V.07.04.11

8/9

4.65

 

 

01/10/2014

 

289

Thị Thùy Hải

09/9/1967

GVTHCS chính

ĐH

 

 

15a.201

8/9

4.65

 

 

01/5/2014

GVTHCS hạng II

V.07.04.11

8/9

4.65

 

 

01/5/2014

 

290

Lê Nghìn

13/3/1970

GVTHCS chính

ĐH

 

 

15a.201

7/9

4.32

 

 

01/02/2014

GVTHCS hạng II

V.07.04.11

7/9

4.32

 

 

01/02/2014

 

291

Nguyễn Nữ Phương Chi

06/6/1983

GVTHCS chính

ĐH

 

A

15a.201

4/9

3.33

 

 

01/12/2013

GVTHCS hạng II

V.07.04.11

4/9

3.33

 

 

01/12/2013

 

 

Hạng III

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

292

Phạm Xuân Viện

28/02/1959

GVTHCS

 

 

15a.202

10/10

4.89

7%

 

01/10/2015

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

10/10

4.89

7%

 

01/10/2015

 

293

Phan Tn Sanh

06/01/1956

GVTHCS

 

 

15a.202

10/10

4.89

7%

 

01/10/2015

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

10/10

4.89

7%

 

01/10/2015

 

294

Trần Công Hiếu

20/6/1956

GVTHCS

 

 

15a.202

10/10

4.89

8%

 

01/10/2015

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

10/10

4.89

8%

 

01/10/2015

 

295

Võ Văn Trung

28/5/1959

GVTHCS

 

 

15a.202

10/10

4.89

9%

 

01/10/2015

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

10/10

4.89

9%

 

01/10/2015

 

296

Nguyễn Chế Thu

12/02/1957

GVTHCS

 

 

15a.202

10/10

4.89

13%

 

01/10/2015

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

10/10

4.89

13%

 

01/10/2015

 

297

Trương Thị Hằng Nga

08/12/1961

GVTHCS

 

 

15a.202

10/10

4.89

 

 

01/10/2013

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

10/10

4.89

 

 

01/10/2013

 

298

Trần Hạnh

02/5/1967

GVTHCS

 

 

15a.202

10/10

4.89

5%

 

01/9/2015

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

10/10

4.89

5%

 

01/9/2015

 

299

Trn Thị Phúc

03/7/1961

GVTHCS

 

 

15a.202

10/10

4.89

 

 

01/01/2014

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

10/10

4.89

 

 

01/01/2014

 

300

Phan Thượng Hưng

12/01/1970

GVTHCS

 

 

15a.202

9/10

4.58

 

 

01/01/2013

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

9/10

4.58

 

 

01/01/2013

 

301

Tạ Th Nhạn

25/02/1964

GVTHCS

 

 

15a.202

9/10

4.58

 

 

01/11/2014

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

9/10

4.58

 

 

01/11/2014

 

302

Phan Thanh Lâm

12/12/1967

GVTHCS

 

 

15a.202

9/10

4.58

 

 

01/01/2015

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

9/10

4.58

 

 

01/01/2015

 

303

Võ Đình Dũng

30/12/1965

GVTHCS

 

A

15a.202

8/10

4.27

 

 

01/10/2013

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

8/10

4.27

 

 

01/10/2013

 

304

Phan Thị Hạnh

02/02/1964

GVTHCS

 

 

15a.202

8/10

4.27

 

 

01/5/2013

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

8/10

4.27

 

 

01/5/2013

 

305

Lê Thị Liu

04/12/1967

GVTHCS

 

 

15a.202

7/10

3.96

 

 

01/10/2013

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

7/10

3.96

 

 

01/10/2013

 

306

Đoàn Thị Ngọc Diệp

18/8/1971

GVTHCS

 

 

15a.202

7/10

3.96

 

 

01/10/2014

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

7/10

3.96

 

 

01/10/2014

 

307

Nguyễn Thị Xuân Hương

02/02/1964

GVTHCS

 

 

15a.202

7/10

3.96

 

 

01/10/2014

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

7/10

3.96

 

 

01/10/2014

 

308

Bùi Thị Thanh Tuyền

05/6/1971

GVTHCS

 

 

15a.202

7/10

3.96

 

 

01/4/2014

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

7/10

3.96

 

 

01/4/2014

 

309

Nguyễn Thị Mỹ Hoa

08/3/1976

GVTHCS

 

 

15a.202

6/10

3.65

 

 

01/12/2013

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

6/10

3.65

 

 

01/12/2013

 

310

Đặng Thị Kim Tuyên

02/3/1978

GVTHCS

 

 

15a.202

6/10

3.65

 

 

01/12/2014

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

6/10

3.65

 

 

01/12/2014

 

311

Nguyễn Thị Ngọc

05/5/1980

GVTHCS

 

 

15a.202

5/10

3.34

 

 

01/11/2014

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

5/10

3.34

 

 

01/11/2014

 

312

Nguyễn Minh Diễm

21/11/1982

GVTHCS

A

 

15a.202

4/10

3.03

 

 

01/4/2014

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

4/10

3.03

 

 

01/4/2014

 

313

Nguyễn Thịnh

23/01/1983

GVTHCS

 

 

15a.202

4/10

3.03

 

 

01/12/2014

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

4/10

3.03

 

 

01/12/2014

 

314

Trần Thị Thanh Nhung

20/12/1982

GVTHCS

 

 

15a.202

4/10

3.03

 

 

20/11/2014

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

4/10

3.03

 

 

20/11/2014

 

315

Võ Thị Thúy Kiều

08/11/1983

GVTHCS

 

A

15a.202

4/10

3.03

 

 

01/11/2015

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

4/10

3.03

 

 

01/11/2015

 

316

Nguyễn Thị Ngọc

10/01/1979

GVTHCS

 

A

15a.202

4/10

3.03

 

 

01/5/2015

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

4/10

3.03

 

 

01/5/2015

 

317

Lê Thị Hng Trâm

12/6/1984

GVTHCS

 

 

15a.202

3/10

2.72

 

 

15/9/2013

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

3/10

2.72

 

 

15/9/2013

 

318

Phạm Thị Trinh

04/11/1984

GVTHCS

 

 

15a.202

2/10

2.41

 

 

15/4/2014

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

2/10

2.41

 

 

15/4/2014

 

319

Huỳnh Thị Vân

12/5/1984

GVTHCS

B

A

15a.202

2/10

2.41

 

 

01/4/2015

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

2/10

2.41

 

 

01/4/2015

 

320

Bùi Thị Thúy Vân

02/6/1988

GVTHCS

 

 

15a.202

2/10

2.41

 

 

09/7/2015

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

2/10

2.41

 

 

09/7/2015

 

321

Bùi Quang Bảo

20/9/1986

GVTHCS

 

 

15a.202

1/10

2.10

 

 

05/01/2013

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

1/10

2.10

 

 

05/01/2013

 

322

Nguyễn Văn Tám

02/12/1975

GVTH

TC

 

 

15.114

10/12

3.66

 

 

01/3/2014

GVTH hạng IV

V.07.03.09

10/12

3.66

 

 

01/3/2014

 

 

THCS NGHĨA THƯƠNG

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Hạng II

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

323

Kiều Quang Nở

25/11/1957

GVTHCS chính

ĐH

 

A

15a.201

9/9

4.98

15%

 

01/10/2015

GVTHCS hạng II

V.07.04.11

9/9

4.98

15%

 

01/10/2015

 

324

Đoàn Mịch

26/5/1964

GVTHCS chính

ĐH

C

B

15a.201

9/9

4.98

7%

 

01/10/2015

GVTHCS hạng II

V.07.04.11

9/9

4.98

7%

 

01/10/2015

 

325

Huỳnh Ngọc Kỳ

02/4/1956

GVTHCS chính

ĐH

 

 

15a.201

9/9

4.98

7%

 

01/10/2015

GVTHCS hạng II

V.07.04.11

9/9

4.98

7%

 

01/10/2015

 

326

Lê Văn Hai

17/5/1959

GVTHCS chính

ĐH

A

A

15a.201

9/9

4.98

5%

 

01/10/2015

GVTHCS hạng II

V.07.04.11

9/9

4.98

5%

 

01/10/2015

 

327

Tạ Thị Xuân Hương

01/8/1967

GVTHCS chính

ĐH

B

15a.201

9/9

4.98

 

 

01/04/2015

GVTHCS hạng II

V.07.04.11

9/9

4.98

 

 

01/04/2015

 

328

Tơng Đăng Quang

01/12/1965

GVTHCS chính

ĐH

 

 

15a.201

9/9

4.98

 

 

01/10/2015

GVTHCS hạng II

V.07.04.11

9/9

4.98

 

 

01/10/2015

 

329

Phạm Thị Lệ Dim

01/01/1967

GVTHCS chính

ĐH

B

A

15a.201

8/9

4.65

 

 

01/4/2015

GVTHCS hạng II

V.07.04.11

8/9

4.65

 

 

01/4/2015

 

330

Tân Thị Liên

16/02/1972

GVTHCS chính

ĐH

ĐH

B

15a.201

7/9

4.32

 

 

01/9/2013

GVTHCS hạng II

V.07.04.11

7/9

4.32

 

 

01/9/2013

 

331

Nguyễn Thị Minh Tâm

25/01/1970

GVTHCS chính

ĐH

B

B

15a.201

6/9

3.99

 

 

01/10/2014

GVTHCS hạng II

V.07.04.11

6/9

3.99

 

 

01/10/2014

 

332

Bùi Thị Kim Anh

26/3/1964

GVTHCS chính

ĐH

 

 

15a.201

7/9

4.32

 

 

01/10/2014

GVTHCS hạng II

V.07.04.11

7/9

4.32

 

 

01/10/2014

 

333

Đào Khánh Chi

20/5/1982

GVTHCS chính

ĐH

B

B

15a.201

4/9

3.33

 

 

01/10/2013

GVTHCS hạng II

V.07.04.11

4/9

3.33

 

 

01/10/2013

 

334

Võ Văn Nguyên

22/8/1978

GVTHCS chính

ĐH

 

 

15a.201

5/9

3.66

 

 

01/8/2014

GVTHCS hạng II

V.07.04.11

5/9

3.66

 

 

01/8/2014

 

335

Nguyễn Việt Phải

11/6/1981

GVTHCS chính

ĐH

 

A

15a.201

3/9

3.00

 

 

15/9/2013

GVTHCS hạng II

V.07.04.11

3/9

3.00

 

 

15/9/2013

 

336

Võ Thị Lệ Dim

25/9/1980

GVTHCS chính

ĐH

 

 

15a.201

4/9

3.33

 

 

01/8/2014

GVTHCS hạng II

V.07.04.11

4/9

3.33

 

 

01/8/2014

 

 

Hạng III

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

337

Trần Văn Liên

28/02/1957

GVTHCS

 

 

15a.202

10/10

4.89

10%

 

01/10/2015

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

10/10

4.89

10%

 

01/10/2015

 

338

Nguyễn Thị Kim Phượng

15/10/1961

GVTHCS

 

 

15a.202

10/10

4.89

10%

 

01/10/2015

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

10/10

4.89

10%

 

01/10/2015

 

339

Nguyễn Mậu Hoa

14/02/1957

GVTHCS

 

 

15a.202

10/10

4.89

 

 

01/10/2013

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

10/10

4.89

 

 

01/10/2013

 

340

Lê Thị Mỹ Lê

20/6/1968

GVTHCS

ĐH

B

B

15a.202

10/10

4.89

 

 

01/01/2015

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

10/10

4.89

 

 

01/01/2015

 

341

Bùi Thị Hoài Hương

25/9/1965

GVTHCS

 

A

15a.202

9/10

4.58

 

 

01/11/2014

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

9/10

4.58

 

 

01/11/2014

 

342

Trần Sinh

18/4/1964

GVTHCS

 

A

15a.202

9/10

4.58

 

 

01/10/2013

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

9/10

4.58

 

 

01/10/2013

 

343

Trn Thị Loan

05/12/1964

GVTHCS

 

 

15a.202

9/10

4.58

 

 

01/11/2013

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

9/10

4.58

 

 

01/11/2013

 

344

Huỳnh Thị Thủy

10/3/1969

GVTHCS

ĐH

B

A

15a.202

9/10

4.58

 

 

01/3/2014

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

9/10

4.58

 

 

01/3/2014

 

345

Lê Thị Sang

18/8/1962

GVTHCS

A

15a.202

9/10

4.58

 

 

01/4/2015

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

9/10

4.58

 

 

01/4/2015

 

346

Trần Văn Giáp

16/8/1965

GVTHCS

 

 

15a.202

9/10

4.58

 

 

01/12/2015

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

9/10

4.58

 

 

01/12/2015

 

347

Trần Văn Đá

25/4/1966

GVTHCS

 

 

15a.202

8/10

4.27

 

 

01/4/2014

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

8/10

4.27

 

 

01/4/2014

 

348

Nguyễn Thị Bảy

12/02/1968

GVTHCS

 

A

15a.202

8/10

4.27

 

 

01/10/2014

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

8/10

4.27

 

 

01/10/2014

 

349

Phạm Thị Thắm

19/6/1968

GVTHCS

A

15a.202

8/10

4.27

 

 

01/10/2014

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

8/10

4.27

 

 

01/10/2014

 

350

Nguyễn Thị Phương Loan

07/11/1968

GVTHCS

 

A

15a.202

8/10

4.27

 

 

01/10/2014

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

8/10

4.27

 

 

01/10/2014

 

351

Huỳnh Văn Tun

20/5/1966

GVTHCS

 

A

15a.202

9/10

4.58

 

 

01/6/2015

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

9/10

4.58

 

 

01/6/2015

 

352

Tấn Xuân

25/4/1959

GVTHCS

 

 

15a.202

9/10

4.58

 

 

01/02/2014

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

9/10

4.58

 

 

01/02/2014

 

353

Lê Thị Hồng Loan

20/12/1972

GVTHCS

B

B

15a.202

7/10

3.96

 

 

01/10/2014

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

7/10

3.96

 

 

01/10/2014

 

354

Huỳnh Văn Phùng

29/12/1966

GVTHCS

 

A

15a.202

7/10

3.96

 

 

01/10/2013

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

7/10

3.96

 

 

01/10/2013

 

355

Ngô Thị Bích Tùng

12/5/1974

GVTHCS

ĐH

B

B

15a.202

7/10

3.96

 

 

01/5/2015

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

7/10

3.96

 

 

01/5/2015

 

356

Hà Thị Thu Hường

20/12/1979

GVTHCS

ĐH

B

B

15a.202

5/10

3.34

 

 

01/10/2013

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

5/10

3.34

 

 

01/10/2013

 

357

Trần Đức Dũng

01/10/1979

GVTHCS

ĐH

B

B

15a.202

5/10

3.34

 

 

01/12/2015

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

5/10

3.34

 

 

01/12/2015

 

358

Trần Trung Dung

10/5/1981

GVTHCS

B

B

15a.202

4/10

3.03

 

 

01/12/2014

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

4/10

3.03

 

 

01/12/2014

 

359

Đ Thị Lan Viên

02/10/1982

GVTHCS

B

B

15a.202

4/10

3.03

 

 

01/12/2014

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

4/10

3.03

 

 

01/12/2014

 

360

Nguyễn Thị Thu Trang

23/11/1984

GVTHCS

ĐH

B

B

15a.202

4/10

3.03

 

 

01/11/2015

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

4/10

3.03

 

 

01/11/2015

 

361

Nguyễn Thị Thu Thúy

15/4/1984

GVTHCS

ĐH

B

 

15a.202

3/10

2.72

 

 

01/10/2015

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

3/10

2.72

 

 

01/10/2015

 

362

Thị Cẩm Thùy

12/12/1983

GVTHCS

 

 

15a.202

3/10

2.12

 

 

01/10/2015

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

3/10

2.12

 

 

01/10/2015

 

363

Lê Thị Anh Huệ

01/01/1973

GVTHCS

ĐH

A

15a.202

6/10

3.65

 

 

01/9/2013

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

6/10

3.65

 

 

01/9/2013

 

364

Lê Thị Vy Na

18/12/1983

GVTHCS

ĐH

B

B

15a.202

4/10

3.03

 

 

01/01/2014

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

4/10

3.03

 

 

01/01/2014

 

365

Võ Phục

02/9/1966

GVTHCS

ĐH

B

B

15a.202

6/10

3.65

 

 

01/3/2013

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

6/10

3.65

 

 

01/3/2013

 

366

Nguyễn Đăng Vĩ

11/12/1981

GVTHCS

ĐH

B

 

15a.202

4/10

3.03

 

 

01/6/2013

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

4/10

3.03

 

 

01/6/2013

 

367

Mai Thức

02/02/1957

GVTH

TC

 

 

15.114

12/12

4.06

10%

 

01/01/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

12/12

4.06

10%

 

01/01/2015

 

 

THCS NGHĨA PHƯƠNG

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Hạng II

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

368

Võ Đình Hoanh

24/6/1963

GVTHCS chính

ĐH

 

A

15a.201

9/9

4.98

7%

 

01/10/2015

GVTHCS hạng II

V.07.04.11

9/9

4.98

7%

 

01/10/2015

 

369

Võ Đình Luận

12/01/1961

GVTHCS chính

ĐH

 

 

15a.201

9/9

4.98

14%

 

01/10/2015

GVTHCS hạng II

V.07.04.11

9/9

4.98

14%

 

01/10/2015

 

370

Lương Văn Bá

10/10/1958

GVTHCS chính

ĐH

 

 

15a.201

9/9

4.98

10%

 

01/10/2015

GVTHCS hạng II

V.07.04.11

9/9

4.98

10%

 

01/10/2015

 

371

Võ Thị Bích Huyên

03/4/1968

GVTHCS chính

ĐH

 

 

15a.201

8/9

4.65

 

 

01/01/2014

GVTHCS hạng II

V.07.04.11

8/9

4.65

 

 

01/01/2014

 

372

Nguyễn Tấn

20/6/1962

GVTHCS chính

ĐH

 

 

15a.201

8/9

4.65

 

 

01/4/2015

GVTHCS hạng II

V.07.04.11

8/9

4.65

 

 

01/4/2015

 

373

Phạm Thị Thủy Tiên

04/6/1977

GVTHCS chính

ĐH

 

 

15a.201

6/9

3.99

 

 

01/3/2014

GVTHCS hạng II

V.07.04.11

6/9

3.99

 

 

01/3/2014

 

374

Trần Thị Thanh Phương

18/01/1980

GVTHCS chính

ĐH

 

 

15a.201

4/9

3.33

 

 

01/4/2014

GVTHCS hạng II

V.07.04.11

4/9

3.33

 

 

01/4/2014

 

375

Huỳnh Thị Ngọc Dung

25/3/1987

GVTHCS chính

ĐH

 

A

15a.201

2/9

2.67

 

 

15/3/2015

GVTHCS hạng II

V.07.04.11

2/9

2.67

 

 

15/3/2015

 

376

Nguyễn Thị Yến Ly

05/9/1981

GVTHCS chính

ĐH

 

 

15a.201

4/9

3.33

 

 

01/12/2014

GVTHCS hạng II

V.07.04.11

4/9

3.33

 

 

01/12/2014

 

377

Lương Duy Hùng

25/12/1989

GVTHCS chính

ĐH

ĐH

C

15a.201

1/9

2.34

 

 

06/01/2016

GVTHCS hạng II

V.07.04.11

1/9

2.34

 

 

06/01/2016

 

378

Phạm ThTrinh

17/10/1980

GVTHCS chính

ĐH

 

 

15a.201

1/9

2.34

 

 

06/01/2015

GVTHCS hạng II

V.07.04.11

1/9

2.34

 

 

06/01/2015

 

 

Hạng III

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

379

Võ Hữu Thịnh

01/01/1964

GVTHCS

 

 

15a.202

10/10

4.89

 

 

01/10/2013

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

10/10

4.89

 

 

01/10/2013

 

380

Nguyễn Thị Túy Vân

31/12/1961

GVTHCS

 

 

15a.202

10/10

4.89

 

 

01/10/2013

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

10/10

4.89

 

 

01/10/2013

 

381

Hà Thị Thoa

12/12/1963

GVTHCS

 

 

15a.202

9/10

4.58

 

 

01/4/2015

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

9/10

4.58

 

 

01/4/2015

 

382

Nguyễn Văn Hân

29/4/1969

GVTHCS

 

 

15a.202

8/10

4.27

 

 

01/9/2014

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

8/10

4.27

 

 

01/9/2014

 

383

Lê Thị L Chi

02/3/1978

GVTHCS

B

B

15a.202

6/10

3.65

 

 

01/3/2015

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

6/10

3.65

 

 

01/3/2015

 

384

Nguyễn Thị Đệ

01/01/1971

GVTHCS

 

 

15a.202

7/10

3.96

 

 

01/10/2013

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

7/10

3.96

 

 

01/10/2013

 

385

Nguyễn Thị Tân

02/02/1965

GVTHCS

 

 

15a.202

7/10

3.96

 

 

01/01/2013

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

7/10

3.96

 

 

01/01/2013

 

386

Trần Thị Mỹ Hạnh

22/12/1972

GVTHCS

 

 

15a.202

7/10

3.96

 

 

01/10/2015

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

7/10

3.96

 

 

01/10/2015

 

387

Nguyễn Tấn Nghĩa

10/10/1970

GVTHCS

 

 

15a.202

6/10

3.65

 

 

01/3/2013

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

6/10

3.65

 

 

01/3/2013

 

388

Nguyễn Thị Búp

02/11/1978

GVTHCS

 

 

15a.202

5/10

3.34

 

 

01/10/2013

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

5/10

3.34

 

 

01/10/2013

 

389

Võ Thị Phụng

01/8/1973

GVTHCS

 

 

15a.202

5/10

3.34

 

 

01/12/2014

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

5/10

3.34

 

 

01/12/2014

 

390

Hoàng Thị Kim Chi

03/02/1978

GVTHCS

B

B

15a.202

5/10

3.34

 

 

01/10/2013

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

5/10

3.34

 

 

01/10/2013

 

391

Võ Thị Ngọc Bích

20/4/1977

GVTHCS

 

 

15a.202

5/10

3.34

 

 

01/02/2015

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

5/10

3.34

 

 

01/02/2015

 

392

Lê Hoàng Vũ

01/01/1982

GVTHCS

 

 

15a.202

4/10

3.03

 

 

01/6/2014

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

4/10

3.03

 

 

01/6/2014

 

393

Nguyễn Văn Đạt

10/3/1978

GVTHCS

 

 

15a.202

4/10

3.03

 

 

01/9/2014

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

4/10

3.03

 

 

01/9/2014

 

394

Võ Thị Lệ Khương

16/3/1981

GVTHCS

A

A

15a.202

4/10

3.03

 

 

01/10/2013

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

4/10

3.03

 

 

01/10/2013

 

395

Nguyễn Thị Hồng Thu

20/01/1972

GVTHCS

 

 

15a.202

7/10

3.96

 

 

01/10/2014

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

7/10

3.96

 

 

01/10/2014

 

396

Trương Thị Mùi

17/8/1981

GVTHCS

 

 

15a.202

3/10

2.72

 

 

01/01/2015

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

3/10

2.72

 

 

01/01/2015

 

397

Mai Thị Thu Hòa

10/3/1985

GVTHCS

B

B

15a.202

2/10

2.41

 

 

15/3/2015

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

2/10

2.41

 

 

15/3/2015

 

398

Hoàng Thị Tuyên

11/4/1983

GVTHCS

 

 

15a.202

2/10

2.41

 

 

15/3/2015

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

2/10

2.41

 

 

15/3/2015

 

399

Lê Thị Quỳnh Trang

27/10/1987

GVTHCS

B

 

15a.202

2/10

2.41

 

 

15/3/2015

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

2/10

2.41

 

 

15/3/2015

 

400

Nguyễn Thị Minh

02/10/1981

GVTHCS

 

 

15a.202

2/10

2.41

 

 

15/3/2015

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

2/10

2.41

 

 

15/3/2015

 

401

Nguyễn Văn Luân

04/12/1983

GVTHCS

 

A

15a.202

1/10

2.10

 

 

07/01/2013

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

1/10

2.10

 

 

07/01/2013

 

402

Đặng Thị Hà

12/12/1979

GVTHCS

 

B

15a.202

5/10

3.34

 

 

01/10/2015

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

5/10

3.34

 

 

01/10/2015

 

403

Bùi Thị Huệ

02/4/1988

GVTHCS

 

 

15a.202

2/10

2.41

 

 

15/4/2014

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

2/10

2.41

 

 

15/4/2014

 

404

Phan Thị Xuân Nương

18/3/1974

GVTHCS

 

B

15a.202

6/10

3.65

 

 

01/12/2014

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

6/10

3.65

 

 

01/12/2014

 

405

Phạm Thị Huyền

01/01/1981

GVTHCS

 

A

15a.202

3/10

2.72

 

 

02/5/2015

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

3/10

2.72

 

 

02/5/2015

 

406

Nguyễn Trần Kim Uyên

01/01/1977

GVTH

TC

 

 

15.114

10/12

3.66

 

 

01/3/2014

GVTH hạng IV

V.07.03.09

10/12

3.66

 

 

01/3/2014

 

 

THCS THỊ TRN SÔNG VỆ

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Hạng II

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

407

Lương Anh Kiệt

20/12/1958

GVTHCS chính

ĐH

 

A

15a.201

9/9

4.98

10%

 

01/10/2015

GVTHCS hạng II

V.07.04.11

9/9

4.98

10%

 

01/10/2015

 

408

Phạm Văn Thụy

07/8/1957

GVTHCS chính

ĐH

 

A

15a.201

9/9

4.98

10%

 

01/10/2015

GVTHCS hạng II

V.07.04.11

9/9

4.98

10%

 

01/10/2015

 

409

Nguyễn Trung

30/12/1963

GVTHCS chính

ĐH

 

 

15a.201

9/9

4.98

6%

 

01/10/2015

GVTHCS hạng II

V.07.04.11

9/9

4.98

6%

 

01/10/2015

 

410

Vũ Thị Phi Phi

25/5/1963

GVTHCS chính

ĐH

 

A

15a.201

9/9

4.98

 

 

01/10/2013

GVTHCS hạng II

V.07.04.11

9/9

4.98

 

 

01/10/2013

 

411

Nguyễn Thị Trinh

20/11/1964

GVTHCS chính

ĐH

A

A

15a.201

8/9

4.65

 

 

01/10/2013

GVTHCS hạng II

V.07.04.11

8/9

4.65

 

 

01/10/2013

 

412

Trn Thị Mỹ Vân

03/5/1980

GVTHCS chính

ĐH

A

A

15a.201

4/9

3.33

 

 

01/6/2014

GVTHCS hạng II

V.07.04.11

4/9

3.33

 

 

01/6/2014

 

413

Nguyễn Thị Lệ Mỹ

23/6/1981

GVTHCS chính

ĐH

A

A

15a.201

4/9

3.33

 

 

01/12/2014

GVTHCS hạng II

V.07.04.11

4/9

3.33

 

 

01/12/2014

 

414

Huỳnh Thị Tuyết Mỹ

22/6/1982

GVTHCS chính

ĐH

 

A

15a.201

4/9

3.33

 

 

01/6/2014

GVTHCS hạng II

V.07.04.11

4/9

3.33

 

 

01/6/2014

 

 

Hạng III

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

415

Nguyễn Thị Thủy

31/7/1965

GVTHCS

 

 

15a.202

9/10

4.58

 

 

01/10/2013

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

9/10

4.58

 

 

01/10/2013

 

416

Cao Thị Thu Trúc

25/6/1964

GVTHCS

 

 

15a.202

9/10

4.58

 

 

01/4/2015

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

9/10

4.58

 

 

01/4/2015

 

417

Võ Thị Kim Lệ

20/10/1969

GVTHCS

ĐH

B

B

15a.202

8/10

4.27

 

 

01/7/2014

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

8/10

4.27

 

 

01/7/2014

 

418

Lương Thị Hng Hạnh

20/10/1969

GVTHCS

B

A

15a.202

7/10

3.96

 

 

01/01/2014

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

7/10

3.96

 

 

01/01/2014

 

419

Lương Thị Ni Lan

02/9/1968

GVTHCS

 

 

15a.202

7/10

3.96

 

 

01/10/2013

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

7/10

3.96

 

 

01/10/2013

 

420

Nguyễn Tấn Ngọc

15/12/1968

GVTHCS

ĐH

B

B

15a.202

6/10

3.65

 

 

01/12/2013

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

6/10

3.65

 

 

01/12/2013

 

421

Huỳnh Văn Giáp

06/7/1966

GVTHCS

 

 

15a.202

6/10

3.65

 

 

01/9/2015

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

6/10

3.65

 

 

01/9/2015

 

422

Nguyễn Thị Thu Ba

25/11/1977

GVTHCS

 

A

15a.202

6/10

3.65

 

 

01/10/2013

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

6/10

3.65

 

 

01/10/2013

 

423

Phạm Thị Kiện

16/8/1979

GVTHCS

ĐH

C

B

15a.202

5/10

3.34

 

 

01/11/2014

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

5/10

3.34

 

 

01/11/2014

 

424

Đ Thị Tuyết Sương

22/6/1982

GVTHCS

 

 

15a.202

4/10

3.03

 

 

01/12/2014

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

4/10

3.03

 

 

01/12/2014

 

425

Trần Thanh Chung

14/8/1983

GVTHCS

 

 

15a.202

4/10

3.03

 

 

01/12/2014

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

4/10

3.03

 

 

01/12/2014

 

426

Bùi Thị Thiên Hà

04/10/1983

GVTHCS

ĐH

B

B

15a.202

4/10

3.03

 

 

01/5/2015

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

4/10

3.03

 

 

01/5/2015

 

427

Nguyễn Thị Hoàng Vân

29/6/1979

GVTHCS

ĐH

B

B

15a.202

3/10

2.72

 

 

01/8/2013

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

3/10

2.72

 

 

01/8/2013

 

428

Cao Thị Kim Khánh

16/12/1985

GVTHCS

ĐH

B

B

15a.202

3/10

2.72

 

 

01/10/2015

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

3/10

2.72

 

 

01/10/2015

 

429

Phạm Thị Nhung

08/4/1986

GVTHCS

B

B

15a.202

1/10

2.10

 

 

09/01/2013

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

1/10

2.10

 

 

09/01/2013

 

 

THCS NGHĨA MỸ

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Hạng II

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

430

Bùi Thị Minh

10/9/1966

GVTHCS chính

ĐH

ĐH

 

15a.201

9/9

4.98

 

 

01/11/2014

GVTHCS hạng II

V.07.04.11

9/9

4.98

 

 

01/11/2014

 

431

Nguyễn Thị Diệu

02/6/1967

GVTHCS chính

ĐH

 

 

15a.201

9/9

4.98

 

 

01/4/2015

GVTHCS hạng II

V.07.04.11

9/9

4.98

 

 

01/4/2015

 

432

Lê Quang Hoàng Phi

30/12/1970

GVTHCS chính

ĐH

ĐH

A

15a.201

8/9

4.65

 

 

01/7/2015

GVTHCS hạng II

V.07.04.11

8/9

4.65

 

 

01/7/2015

 

433

Nguyễn Thị Tươi

12/5/1966

GVTHCS chính

ĐH

A

A

15a.201

7/9

4.32

 

 

01/10/2014

GVTHCS hạng II

V.07.04.11

7/9

4.32

 

 

01/10/2014

 

434

Lê Thị Lan

23/6/1979

GVTHCS chính

ĐH

A

 

15a.201

5/9

3.66

 

 

01/10/2013

GVTHCS hạng II

V.07.04.11

5/9

3.66

 

 

01/10/2013

 

435

Hồ Hoàng Kim Quí

26/7/1983

GVTHCS chính

ĐH

A

 

15a.201

4/9

3.33

 

 

01/12/2013

GVTHCS hạng II

V.07.04.11

4/9

3.33

 

 

01/12/2013

 

436

Võ Thị Thanh Tuyền

06/9/1982

GVTHCS chính

ĐH

 

 

15a.201

4/9

3.33

 

 

01/12/2013

GVTHCS hạng II

V.07.04.11

4/9

3.33

 

 

01/12/2013

 

 

Hạng III

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

437

Võ Ngọc Hoan

07/7/1962

GVTHCS

 

 

15a.202

10/10

4.89

9%

 

01/10/2015

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

10/10

4.89

9%

 

01/10/2015

 

438

Lương Văn Mai

24/6/1957

GVTHCS

 

 

15a.202

10/10

4.89

11%

 

01/10/2015

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

10/10

4.89

11%

 

01/10/2015

 

439

Bùi Thị Phương Mai

01/11/1961

GVTHCS

A

 

15a.202

10/10

4.89

 

 

01/10/2014

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

10/10

4.89

 

 

01/10/2014

 

440

Huỳnh Thị Mơ

16/8/1965

GVTHCS

 

 

15a.202

10/10

4.89

 

 

01/01/2015

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

10/10

4.89

 

 

01/01/2015

 

441

Đặng Thị Kim

12/12/1966

GVTHCS

 

 

15a.202

9/10

4.58

 

 

01/11/2014

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

9/10

4.58

 

 

01/11/2014

 

442

Nguyễn Thị Thu Tia

16/8/1970

GVTHCS

 

 

15a.202

8/10

4.27

 

 

01/10/2014

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

8/10

4.27

 

 

01/10/2014

 

443

Đặng Thị Bạch Tuyết

12/02/1968

GVTHCS

 

 

15a.202

8/10

4.27

 

 

01/10/2014

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

8/10

4.27

 

 

01/10/2014

 

444

Ngô Văn Trịnh

31/12/1968

GVTHCS

 

 

15a.202

7/10

3.96

 

 

01/10/2013

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

7/10

3.96

 

 

01/10/2013

 

445

Nguyễn Thị Minh Trang

30/7/1976

GVTHCS

ĐH

ĐH

A

15a.202

6/10

3.65

 

 

01/12/2013

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

6/10

3.65

 

 

01/12/2013

 

446

Lê Thị Thanh

25/7/1967

GVTHCS

 

 

15a.202

6/10

3.65

 

 

01/12/2013

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

6/10

3.65

 

 

01/12/2013

 

447

Nguyễn Thị Hiền

22/02/1979

GVTHCS

ĐH

B

A

15a.202

5/10

3.34

 

 

01/10/2013

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

5/10

3.34

 

 

01/10/2013

 

448

Nguyễn Thị Mỹ Hòa

01/7/1979

GVTHCS

 

 

15a.202

5/10

3.34

 

 

01/12/2015

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

5/10

3.34

 

 

01/12/2015

 

449

Võ Thị Quỳnh Hương

10/5/1980

GVTHCS

ĐH

 

 

15a.202

4/10

3.03

 

 

01/5/2013

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

4/10

3.03

 

 

01/5/2013

 

450

Phan Văn n

09/02/1980

GVTHCS

ĐH

 

 

15a.202

4/10

3.03

 

 

01/12/2014

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

4/10

3.03

 

 

01/12/2014

 

451

Đ Thành Công

07/11/1986

GVTHCS

ĐH

 

 

15a.202

3/10

2.72

 

 

01/4/2015

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

3/10

2.72

 

 

01/4/2015

 

452

Nguyễn Đoàn Thị Ngọc T

08/01/1979

GVTHCS

ĐH

 

 

15a.202

2/10

2.41

 

 

01/8/2013

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

2/10

2.41

 

 

01/8/2013

 

453

Nguyễn Vũ Bích Lân

08/9/1987

GVTHCS

ĐH

 

A.

15a.202

2/10

2.41

 

 

14/3/2015

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

2/10

2.41

 

 

14/3/2015

 

454

Trần Thị Trà Mi

10/02/1986

GVTH chính

A

A

15a.204

1/10

2.10

 

 

01/01/2013

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

1/10

2.10

 

 

01/01/2013

 

 

THCS NGHĨA HIỆP

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Hạng II

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

455

Lê Tú Anh

20/01/1957

GVTHCS chính

ĐH

 

 

15a.201

9/9

4.98

14%

 

01/10/2015

GVTHCS hạng II

V.07.04.11

9/9

4.98

14%

 

01/10/2015

 

456

Trịnh Thị Tấn

01/01/1962

GVTHCS chính

ĐH

 

 

15a.201

9/9

4.98

 

 

01/10/2013

GVTHCS hạng II

V.07.04.11

9/9

4.98

 

 

01/10/2013

 

457

Nguyễn Văn Tiềm

02/3/1962

GVTHCS chính

ĐH

 

 

15a.201

9/9

4.98

10%

 

01/10/2015

GVTHCS hạng II

V.07.04.11

9/9

4.98

10%

 

01/10/2015

 

458

Phạm Thị Triều Tiên

09/12/1962

GVTHCS chính

ĐH

 

 

15a.201

7/9

4.32

 

 

01/4/2013

GVTHCS hạng II

V.07.04.11

7/9

4.32

 

 

01/4/2013

 

459

Phan Thị Chính

20/3/1964

GVTHCS chính

ĐH

A

 

15a.201

9/9

4.98

 

 

01/01/2015

GVTHCS hạng II

V.07.04.11

9/9

4.98

 

 

01/01/2015

 

460

Phan Thị Thu Hà

04/10/1964

GVTHCS chính

ĐH

 

 

15a.201

9/9

4.98

 

 

01/11/2013

GVTHCS hạng II

V.07.04.11

9/9

4.98

 

 

01/11/2013

 

461

Nguyễn Thanh Nam

06/02/1966

GVTHCS chính

ĐH

A

 

15a.201

9/9

4.98

 

 

01/10/2013

GVTHCS hạng II

V.07.04.11

9/9

4.98

 

 

01/10/2013

 

462

Huỳnh Thị Kiều Duyên

07/8/1977

GVTHCS chính

ĐH

A

A

15a.201

5/9

3.66

 

 

01/10/2013

GVTHCS hạng II

V.07.04.11

5/9

3.66

 

 

01/10/2013

 

463

Nguyễn Thị Hoàng Dung

12/6/1980

GVTHCS chính

ĐH

A

A

15a.201

4/9

3.33

 

 

01/11/2013

GVTHCS hạng II

V.07.04.11

4/9

3.33

 

 

01/11/2013

 

464

Đinh Thị Lệ Ly

17/8/1990

GVTHCS chính

ĐH

B

 

15a.201

1/9

2.34

 

 

06/01/2015

GVTHCS hạng II

V.07.04.11

1/9

2.34

 

 

06/01/2015

 

 

Hạng III

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

465

Ngô Liên

02/4/1956

GVTHCS

 

 

15a.202

10/10

4.89

6%

 

01/10/2015

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

10/10

4.89

6%

 

01/10/2015

 

466

Trần Côn

10/10/1956

GVTHCS

 

 

15a.202

10/10

4.89

9%

 

01/10/2015

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

10/10

4.89

9%

 

01/10/2015

 

467

Đặng Phú

18/12/1957

GVTHCS

 

 

15a.202

10/10

4.89

10%

 

01/10/2015

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

10/10

4.89

10%

 

01/10/2015

 

468

Trần Văn Mạng

25/6/1958

GVTHCS

 

 

15a.202

10/10

4.89

10%

 

01/10/2015

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

10/10

4.89

10%

 

01/10/2015

 

469

Tống Phước Trà

28/9/1958

GVTHCS

 

 

15a.202

10/10

4.89

5%

 

01/10/2015

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

10/10

4.89

5%

 

01/10/2015

 

470

Trn Th Thanh Hiền

16/01/1962

GVTHCS

 

 

15a.202

10/10

4.89

6%

 

01/10/2015

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

10/10

4.89

6%

 

01/10/2015

 

471

Ngô Văn Tùng

03/02/1965

GVTHCS

 

 

15a.202

9/10

4.58

 

 

01/11/2013

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

9/10

4.58

 

 

01/11/2013

 

472

Lê Thị Tuyết

20/8/1965

GVTHCS

 

 

15a.202

9/10

4.58

 

 

01/10/2013

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

9/10

4.58

 

 

01/10/2013

 

473

Lê Thị Xuân Lan

04/5/1966

GVTHCS

 

 

15a.202

9/10

4.58

 

 

01/11/2013

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

9/10

4.58

 

 

01/11/2013

 

474

Phạm Văn Tiến

02/5/1966

GVTHCS

 

 

15a.202

7/10

3.96

 

 

01/01/2013

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

7/10

3.96

 

 

01/01/2013

 

475

Phạm Thị Thu Trang

30/3/1967

GVTHCS

 

 

15a.202

6/10

3.65

 

 

01/9/2013

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

6/10

3.65

 

 

01/9/2013

 

476

Nguyễn Văn Đng

19/3/1978

GVTHCS

 

 

15a.202

5/10

3.34

 

 

01/10/2013

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

5/10

3.34

 

 

01/10/2013

 

477

Bùi Cẩm Lai

22/6/1980

GVTHCS

 

 

15a.202

5/10

3.34

 

 

01/5/2014

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

5/10

3.34

 

 

01/5/2014

 

478

Trương Thị Lan Phin

03/9/1980

GVTHCS

 

 

15a.202

5/10

3.34

 

 

01/9/2013

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

5/10

3.34

 

 

01/9/2013

 

479

Võ Thị Huyền

04/12/1981

GVTHCS

 

 

15a.202

5/10

3.34

 

 

01/10/2015

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

5/10

3.34

 

 

01/10/2015

 

480

Bùi Ngọc Lâm

25/01/1981

GVTHCS

 

 

15a.202

4/10

3.03

 

 

01/6/2014

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

4/10

3.03

 

 

01/6/2014

 

481

Th Hồng Thuận

22/6/1982

GVTHCS

 

 

15a.202

4/10

3.03

 

 

01/11/2015

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

4/10

3.03

 

 

01/11/2015

 

482

Nguyễn Thị Thủy

10/10/1982

GVTHCS

 

 

15a.202

4/10

3.03

 

 

01/6/2014

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

4/10

3.03

 

 

01/6/2014

 

483

Cao Thị Thái Danh

25/12/1982

GVTHCS

 

A

15a.202

4/10

3.03

 

 

01/6/2014

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

4/10

3.03

 

 

01/6/2014

 

484

Phạm Thị Diệu

27/11/1983

GVTHCS

 

 

15a.202

3/10

2.72

 

 

01/10/2015

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

3/10

2.72

 

 

01/10/2015

 

485

Huỳnh Thị Thanh Nghĩa

31/7/1985

GVTHCS

B

 

15a.202

3/10

2.72

 

 

01/9/2015

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

3/10

2.72

 

 

01/9/2015

 

486

Đặng Thị Tường Vi

07/02/1985

GVTHCS

B

B

15a.202

2/10

2.41

 

 

15/4/2014

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

2/10

2.41

 

 

15/4/2014

 

487

Nguyễn Thị Thùy Trang

20/11/1986

GVTHCS

 

VP

15a.202

2/10

2.41

 

 

14/3/2015

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

2/10

2.41

 

 

14/3/2015

 

488

Ngô Thị Sa

09/6/1987

GVTHCS

B

VP

15a.202

2/10

2.41

 

 

15/4/2014

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

2/10

2.41

 

 

15/4/2014

 

489

Phạm Nguyễn Hồng Thuy

20/5/1988

GVTHCS

 

 

15a.202

2/10

2.41

 

 

01/01/2014

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

2/10

2.41

 

 

01/01/2014

 

 

Phòng GD&ĐT huyện Tư Nghĩa

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Hạng II

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

490

Nguyễn Văn Thọ

01/8/1964

GVTHCS chính

ĐH

 

B

15a.201

9/9

4.98

6%

 

01/01/2015

GVTHCS hạng II

V.07.04.11

9/9

4.98

6%

 

01/01/2015

 

491

Đinh Duy Tính

10/10/1962

GVTHCS chính

ĐH

A

A

15a.201

9/9

4.98

10%

 

01/10/2015

GVTHCS hạng II

V.07.04.11

9/9

4.98

10%

 

01/10/2015

 

492

Nguyễn Văn Vinh

09/01/1957

GVTHCS chính

ĐH

A

 

15a.201

9/9

4.98

14%

 

01/10/2015

GVTHCS hạng II

V.07.04.11

9/9

4.98

14%

 

01/10/2015

 

493

Nguyễn Thị Kim

25/8/1962

GVTHCS chính

ĐH

 

A

15a.201

9/9

4.98

8%

 

01/10/2015

GVTHCS hạng II

V.07.04.11

9/9

4.98

8%

 

01/10/2015

 

494

Tạ Lối

15/12/1958

GVTHCS chính

ĐH

 

A

15a.201

9/9

4.98

18%

 

01/01/2015

GVTHCS hạng II

V.07.04.11

9/9

4.98

18%

 

01/01/2015

 

495

Đinh Duy Cường

04/4/1966

GVTHCS chính

ĐH

A

B

15a.201

9/9

4.98

7%

 

01/10/2015

GVTHCS hạng II

V.07.04.11

9/9

4.98

7%

 

01/10/2015

 

496

Nguyễn Thị Thanh Nga

27/7/1975

GVTHCS chính

ĐH

 

ĐH

15a.201

6/9

3.99

 

 

01/9/2014

GVTHCS hạng II

V.07.04.11

6/9

3.99

 

 

01/9/2014

 

497

Trương Công Hải

09/10/1979

GVTHCS chính

ĐH

A

B

15a.201

5/9

3.66

 

 

01/12/2013

GVTHCS hạng II

V.07.04.11

5/9

3.66

 

 

01/12/2013

 

 

Hạng III

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

498

Phạm Đăng Huyên

19/6/1976

GVTHCS

B

 

15a.202

6/10

3.65

 

 

01/4/2015

GVTHCS hạng III

V.07.04.12

6/10

3.65

 

 

01/4/2015

 

Danh sách có 1206 viên chức, trong đó:

* GV Mầm non 276 người;

* GV Tiu học 432 người;

* GV Trung học cơ s 498 người.