Quyết định 06/2011/QĐ-UBND Về việc giao dự toán thu ngân sách nhà nước năm 2011 cho các doanh nghiệp trên địa bàn tỉnh Quảng Trị
Số hiệu: | 06/2011/QĐ-UBND | Loại văn bản: | Quyết định |
Nơi ban hành: | Tỉnh Quảng Trị | Người ký: | Nguyễn Đức Cường |
Ngày ban hành: | 04/04/2011 | Ngày hiệu lực: | Đang cập nhật |
Ngày công báo: | Đang cập nhật | Số công báo: | Đang cập nhật |
Lĩnh vực: | Tài chính, | Tình trạng: | Đang cập nhập |
Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
ỦY BAN NH�N D�N |
CỘNG H�A X� HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 06/2011/QĐ-UBND |
Quảng Trị, ng�y 04 th�ng 4 năm 2011 |
QUYẾT ĐỊNH
VỀ VIỆC GIAO DỰ TO�N THU NG�N S�CH NH� NƯỚC NĂM 2011 CHO C�C DOANH NGHIỆP TR�N ĐỊA B�N TỈNH QUẢNG TRỊ
ỦY BAN NH�N D�N TỈNH QUẢNG TRỊ
Căn cứ Luật Tổ chức HĐND v� UBND ng�y 26 th�ng 11 năm 2003;
Căn cứ Luật Ng�n s�ch nh� nước số 01/2002/QH11 ng�y 16 th�ng 12 năm 2002;
Căn cứ Nghị định số 73/2003/NĐ-CP ng�y 23 th�ng 6 năm 2003 của Ch�nh phủ ban h�nh Quy chế xem x�t, quyết định dự to�n v� ph�n bổ ng�n s�ch địa phương, ph� chuẩn quyết to�n ng�n s�ch địa phương;
Căn cứ Quyết định số 2145/QĐ-TTg ng�y 23 th�ng 11 năm 2010 của Thủ tướng Ch�nh phủ về giao dự to�n ng�n s�ch nh� nước năm 2011;
Căn cứ Quyết định số 3051/QĐ-BTC ng�y 24 th�ng 11 năm 2010 của Bộ trưởng Bộ T�i ch�nh về giao dự to�n thu, chi ng�n s�ch nh� nước năm 2011;
Căn cứ Nghị quyết số 18/2010/NQ-HĐND ng�y 10 th�ng 12 năm 2010 của HĐND tỉnh kh�a V, kỳ họp thứ 22 về dự to�n thu ng�n s�ch nh� nước tr�n địa b�n, chi ng�n s�ch địa phương năm 2011;
Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Thuế tỉnh Quảng Trị,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Giao dự to�n thu ng�n s�ch nh� nước năm 2011 cho c�c doanh nghiệp tr�n địa b�n tỉnh, như biểu đ�nh k�m Quyết định n�y.
- Ngo�i dự to�n được giao tại Quyết định n�y, c�c doanh nghiệp phấn đấu tăng thu nộp ng�n s�ch 8 - 10% theo Nghị quyết số 11/NQ-CP ng�y 24 th�ng 02 năm 2011 của Ch�nh phủ.
Điều 2. Giao Cục trưởng Cục Thuế tỉnh Quảng Trị chịu tr�ch nhiệm th�ng b�o chi tiết, hướng dẫn v� kiểm tra c�c doanh nghiệp thi h�nh Quyết định n�y.
Điều 3. Quyết định n�y c� hiệu lực kể từ ng�y 01 th�ng 01 năm 2011.
Ch�nh Văn ph�ng UBND tỉnh, Gi�m đốc Sở T�i ch�nh, Cục trưởng Cục Thuế tỉnh, Gi�m đốc Kho bạc Nh� nước tỉnh, Thủ trưởng c�c Sở, Ban ng�nh li�n quan, Chủ tịch UBND c�c huyện, thị x�, th�nh phố v� Gi�m đốc c�c doanh nghiệp c� t�n tại Điều 1 chịu tr�ch nhiệm thi h�nh Quyết định n�y.
|
TM. ỦY BAN NH�N D�N |
CHI TIẾT DỰ TO�N
THU NG�N S�CH NH� NƯỚC NĂM 2011 KHỐI DOANH NGHIỆP DO CỤC THUẾ QUẢN L�
(Ban h�nh k�m theo Quyết định số 06/2011/QĐ-UBND ng�y 04 th�ng 4 năm 2011 của UBND tỉnh Quảng Trị)
Đơn vị t�nh: 1.000.000 đồng
STT |
ĐỐI TƯỢNG NỘP THUẾ |
M� SỐ THUẾ |
KH THU NĂM 2011 |
GHI CH� |
|
TỔNG CỘNG |
335.295 |
|
|||
1 |
Ng�n h�ng TM Cổ phần (CP) C�ng Thương Việt Nam - Chi nh�nh Quảng Trị |
0100111948-076 |
�600 |
|
|
2 |
C�ng ty X�y dựng 384 |
3200042203 |
�6.500 |
|
|
3 |
Chi nh�nh C�ng ty CP Than miền Trung - Trạm than Đ�ng H� |
0400458027-001 |
�180 |
|
|
4 |
Điện lực Quảng Trị |
0400101394-002 |
�4.000 |
|
|
5 |
Chi nh�nh Tư vấn Đầu tư v� X�y dựng Quảng Trị |
0400349194-006 |
�800 |
|
|
6 |
C�ng ty Bảo hiểm Quảng Trị |
0100111761-047 |
�1.900 |
|
|
7 |
X� nghiệp sản xuất vật liệu X�y dựng 5 |
0101375622-002 |
�300 |
|
|
8 |
C�ng ty Bảo Minh Quảng Trị |
0300446973040 |
�900 |
|
|
9 |
Ng�n h�ng CP S�i G�n Thương T�n - Chi nh�nh tại Quảng Trị |
0301103908-028 |
�1.100 |
|
|
10 |
C�ng ty TNHH MTV Cao su Quảng Trị |
3200094610 |
�34.000 |
|
|
11 |
Trung t�m Giao dịch điện thoại di động tại Quảng Trị |
0100686209-032 |
�1.500 |
|
|
12 |
C�ng ty CP X�y dựng 78 |
3200139131 |
�1.100 |
|
|
13 |
C�ng ty TNHH MTV Vinacafe Quảng Trị |
3200040809 |
�1.500 |
|
|
14 |
Chi nh�nh C�ng ty CP KD Thạch cao xi măng |
3300101300-004 |
�1.600 |
|
|
15 |
C�ng ty CP Cosevco 9 |
3200174986 |
�600 |
|
|
16 |
Chi nh�nh C�ng ty CP Thương mại Sabeco Bắc Trung bộ tại Quảng Trị |
2900740071-002 |
�600 |
|
|
17 |
C�ng ty Xăng dầu Quảng Trị |
3200041048 |
�48.000 |
|
|
18 |
X� nghiệp S�ng Đ� 10.4 |
5600189357-004 |
�4.200 |
|
|
19 |
Trung t�m Khoa học SX l�m nghiệp v�ng Bắc Trung Bộ |
3200040767 |
�3.200 |
|
|
20 |
Chi nh�nh C�ng ty Ajinomoto Việt Nam tại Quảng Trị |
3600244645-005 |
�150 |
|
|
21 |
X� nghiệp Vận tải v� Dịch vụ Tổng hợp |
0400101852-006 |
�200 |
|
|
22 |
Chi nh�nh Viettel Quảng Trị - Tổng C�ng ty Viễn th�ng Qu�n đội |
0100109106-048 |
�12.000 |
|
|
23 |
X� nghiệp kinh doanh lương thực tổng hợp Đ�ng H� |
3300350378-023 |
�150 |
|
|
24 |
X� nghiệp kinh doanh lương thực dịch vụ đường 9 |
3300350378-026 |
�300 |
|
|
25 |
Chi nh�nh Ng�n h�ng N�ng nghiệp v� Ph�t triển n�ng th�n Quảng Trị |
3200099986 |
�1.600 |
|
|
26 |
Ng�n h�ng Đầu tư v� Ph�t triển Quảng Trị |
0100150619-034 |
�1.100 |
|
|
27 |
C�ng ty Thủy điện Quảng Trị |
0100100079-067 |
�22.000 |
|
|
28 |
C�ng ty CP Quản l� v� XD đường bộ Quảng Trị |
3200040693 |
�2.500 |
|
|
29 |
Viễn th�ng Quảng Trị |
3200092589 |
�7.200 |
|
|
30 |
Bưu điện Quảng Trị |
3200276057 |
�1.000 |
|
|
31 |
Chi nh�nh Miền Trung - Tổng C�ng ty x�y dựng Trường Sơn |
0100512273-023 |
�500 |
|
|
32 |
C�ng ty TNHH Chachareon Việt - Th�i |
3200133838 |
�600 |
|
|
33 |
Chi nh�nh C�ng ty TNHH Chachareon Việt - Th�i |
3200133838-001 |
�750 |
|
|
34 |
C�ng ty TNHH Cao su camel Việt Nam |
3200176581 |
�350 |
|
|
35 |
Chi nh�nh C�ng ty TNHH Cao su camel Việt Nam |
3200176581-001 |
�450 |
|
|
36 |
C�ng ty TNHH Chăn nu�i CP Việt Nam - Chi nh�nh Quảng Trị |
3600224423-037 |
�2.900 |
|
|
37 |
Trung t�m Kỹ thuật T�i nguy�n M�i trường |
3200131728 |
�350 |
|
|
38 |
C�ng ty TNHH MTV L�m trường Bến Hải Quảng Trị |
3200042330 |
�2.300 |
|
|
39 |
Trung t�m Đăng kiểm phương tiện cơ giới thủy bộ Quảng Trị |
3200099993 |
�900 |
|
|
40 |
Trung t�m Dịch vụ - Hội nghị tỉnh |
3200263442 |
�300 |
|
|
41 |
Trung t�m Quản l� Bến xe Quảng Trị |
3200098340 |
�150 |
|
|
42 |
C�ng ty TNHH MTV Cấp nước v� X�y dựng Quảng Trị |
3200041908 |
�2.300 |
|
|
43 |
C�ng ty TNHH MTV L�m nghiệp Triệu Hải |
3200042355 |
�450 |
|
|
44 |
C�ng ty TNHH MTV Vinacafe Quảng Trị |
3200040809-002 |
�100 |
|
|
45 |
Trung t�m Điều tra quy hoạch thiết kế n�ng l�m |
3200042387 |
�250 |
|
|
46 |
Trung t�m Giống c�y trồng - vật nu�i Quảng Trị |
3200142046 |
�300 |
|
|
47 |
Trung t�m C�ng nghệ TT T�i nguy�n v� M�i trường |
3200279040 |
�100 |
|
|
48 |
C�ng ty TNHH MTV Đ�ng Trường Sơn |
3200040982 |
�3.500 |
|
|
49 |
C�ng ty TNHH MTV M�i trường v� C�ng tr�nh đ� thị Đ�ng H� |
3200011389 |
�185 |
|
|
50 |
Chi cục Th� y Quảng Trị |
3200042316 |
�350 |
|
|
51 |
C�ng ty TNHH MTV Khai th�c c�ng tr�nh Thủy lợi Quảng Trị |
3200198514 |
�400 |
|
|
52 |
C�ng ty CP In ph�t h�nh s�ch thiết bị trường học Quảng Trị |
3200135169 |
�400 |
|
|
53 |
Trung t�m Y tế dự ph�ng |
3200197126 |
�200 |
|
|
54 |
Chi cục Ti�u chuẩn đo lường chất lượng Quảng Trị |
3200098397 |
�100 |
|
|
55 |
C�ng ty TNHH MTV Thương mại Quảng Trị |
3200042556 |
�11.000 |
|
|
56 |
Trung t�m Quan trắc v� Kỹ thuật m�i trường |
3200284964 |
�300 |
|
|
57 |
Nh� kh�ch Tỉnh ủy |
3200041217 |
�300 |
|
|
58 |
Trung t�m Dịch vụ b�n đấu gi� tỉnh |
3200197574 |
�100 |
|
|
59 |
C�ng ty TNHH MTV L�m nghiệp đường 9 |
3200042348 |
�400 |
|
|
60 |
Đ�i Ph�t thanh - Truyền h�nh Quảng Trị |
3200042595 |
�1.000 |
|
|
61 |
Đoạn Quản l� đường s�ng |
3200098326 |
�100 |
|
|
62 |
B�o Quảng Trị |
3200105125 |
�150 |
|
|
63 |
Chi nh�nh C�ng ty CP X�y dựng giao th�ng Thừa Thi�n Huế tại Quảng Trị |
3300101011-001 |
�1.000 |
|
|
64 |
C�ng ty TNHH MTV Thực phẩm v� Đầu tư FOCOCEV - Nh� m�y tinh bột sắn Quảng Trị |
0400101588-016 |
�9.100 |
|
|
65 |
Chi nh�nh C�ng ty CP C�ng tr�nh Đường sắt (X� nghiệp C�ng tr�nh 793) |
3300101075-003 |
�2.500 |
|
|
66 |
Trường C�ng nh�n Kỹ thuật v� Nghiệp vụ Giao th�ng - Vận tải |
3200193611 |
�100 |
|
|
67 |
C�ng ty TNHH An H� |
3200142173 |
�150 |
|
|
68 |
C�ng ty TNHH X�y dựng Th�nh An |
3200114289 |
�4.000 |
|
|
69 |
C�ng ty TNHH Hiệp Lực |
3200148626 |
�1.000 |
|
|
70 |
C�ng ty TNHH Kh�ch sạn Du lịch C�ng đo�n Cửa T�ng |
3200139205 |
�100 |
|
|
71 |
Chi nh�nh C�ng ty TNHH C�t Tường |
3200221516-001 |
�100 |
|
|
72 |
C�ng ty TNHH Ho�ng Yến |
3200165533 |
�100 |
|
|
73 |
C�ng ty TNHH Phương Nam |
3200200001 |
�150 |
|
|
74 |
C�ng ty TNHH Thi�n B�nh |
3200184984 |
�250 |
|
|
75 |
C�ng ty CP C� ph� Th�i H�a Quảng Trị |
3200180940 |
�4.500 |
|
|
76 |
C�ng ty TNHH X�y dựng Th�i Sơn |
3200126608 |
�300 |
|
|
77 |
Chi nh�nh C�ng ty TNHH MTV Ph�ng Thịnh |
3200262311-001 |
�180 |
|
|
78 |
C�ng ty TNHH TMDV L� Dũng |
3200193273 |
�400 |
|
|
79 |
C�ng ty TNHH Huy Ho�ng |
3200131358 |
�300 |
|
|
80 |
C�ng ty TNHH Thuận Tiến |
3200136405 |
�300 |
|
|
81 |
C�ng ty TNHH MTV Hiếu Giang |
3200284971 |
�600 |
|
|
82 |
C�ng ty CP Du lịch C�ng đo�n Quảng Trị |
3200041094 |
�530 |
|
|
83 |
C�ng ty TNHH Trung Sơn |
3200140539 |
�500 |
|
|
84 |
C�ng ty CP Đầu tư v� XD Trường Thịnh |
3200149267 |
�700 |
|
|
85 |
C�ng ty TNHH Y�n Loan |
3200037884 |
�750 |
|
|
86 |
C�ng ty TNHH Nhật T�n |
3200114754 |
�100 |
|
|
87 |
C�ng ty TNHH Thanh Ni�n |
3200114828 |
�500 |
|
|
88 |
C�ng ty TNHH Đồng Tiến |
3200133806 |
�150 |
|
|
89 |
C�ng ty TNHH Thanh Trường |
3200177426 |
�500 |
|
|
90 |
C�ng ty TNHH XD v� PTNT Quảng Trị |
3200146379 |
�1.000 |
|
|
91 |
C�ng ty TNHH �ng Giang |
3200115405 |
�600 |
|
|
92 |
C�ng ty TNHH Phương Đ�ng |
3200127619 |
�100 |
|
|
93 |
C�ng ty TNHH Phụng Ho�ng |
3200150061 |
�100 |
|
|
94 |
C�ng ty TNHH MTV Ph�c An |
3200293461 |
�100 |
|
|
95 |
C�ng ty TNHH Duy T�m |
3200228222 |
�200 |
|
|
96 |
C�ng ty TNHH Th�i Thắng |
3200191854 |
�750 |
|
|
97 |
C�ng ty TNHH Xu�n Hiền |
3200153062 |
�100 |
|
|
98 |
C�ng ty TNHH MTV B� Phước |
3200294352 |
�200 |
|
|
99 |
C�ng ty TNHH MTV Minh Th�nh |
3200284844 |
�250 |
|
|
100 |
C�ng ty TNHH 234 |
3200144371 |
�100 |
|
|
101 |
C�ng ty TNHH Triệu Ph� Đạt |
3200381982 |
�150 |
|
|
102 |
C�ng ty TNHH MTV Tiến Khoa |
3200451686 |
�100 |
|
|
103 |
C�ng ty TNHH Minh Hưng |
3200100303 |
�1.000 |
|
|
104 |
C�ng ty TNHH Hợp Lực |
3200133789 |
�200 |
|
|
105 |
C�ng ty TNHH X�y dựng số 1 |
3200011420 |
�1.100 |
|
|
106 |
C�ng ty TNHH X�y dựng S�ng Hiền |
3200133411 |
�300 |
|
|
107 |
C�ng ty TNHH X�y dựng Minh T�n |
3200215079 |
�200 |
|
|
108 |
C�ng ty TNHH MTV Mai Linh |
3200271517 |
�100 |
|
|
109 |
C�ng ty TNHH Sang Yến |
3200256357 |
�200 |
|
|
110 |
C�ng ty TNHH MTV Ho�nh Sơn |
3200258851 |
�100 |
|
|
111 |
C�ng ty TNHH Phương Thảo |
3200234057 |
�1.100 |
|
|
112 |
C�ng ty TNHH Thăng B�nh |
3200178331 |
�200 |
|
|
113 |
C�ng ty TNHH T�m Thơ |
3200146587 |
�700 |
|
|
114 |
C�ng ty TNHH Minh Anh |
3200193121 |
�200 |
|
|
115 |
C�ng ty TNHH Th�nh Hưng |
3200108729 |
�150 |
|
|
116 |
C�ng ty TNHH MTV TMDV �ng T�y |
3200263509 |
�1.700 |
|
|
117 |
C�ng ty TNHH Phương Quang |
3200144678 |
�1.400 |
|
|
118 |
C�ng ty TNHH Trung Dũng |
3200144646 |
�200 |
|
|
119 |
C�ng ty TNHH MTV Thanh Nga |
3200264044 |
�100 |
|
|
120 |
C�ng ty TNHH Tiến Lợi |
3200133764 |
�700 |
|
|
121 |
C�ng ty TNHH X�y dựng Tuấn Tiến |
3200142166 |
�1.000 |
|
|
122 |
C�ng ty TNHH Phong Ph� |
3200139036 |
�300 |
|
|
123 |
C�ng ty TNHH Quốc Dung |
3200150128 |
�300 |
|
|
124 |
C�ng ty TNHH X�y dựng Hương Linh |
3200112468 |
�500 |
|
|
125 |
C�ng ty TNHH Việt T�n |
3200224884 |
�150 |
|
|
126 |
C�ng ty TNHH T�m T�m |
3200271348 |
�800 |
|
|
127 |
C�ng ty TNHH Nhật Tr� |
3200351480 |
�100 |
|
|
128 |
C�ng ty TNHH Trường T�n |
3200228046 |
�400 |
|
|
129 |
Chi nh�nh TNHH Đức Hưng |
3200146562-001 |
�200 |
|
|
130 |
C�ng ty TNHH B�nh Dương |
3200133203 |
�100 |
|
|
131 |
C�ng ty TNHH Thanh T�m |
3200141500 |
�500 |
|
|
132 |
C�ng ty TNHH Thạc Th�nh |
3200100487 |
�600 |
|
|
133 |
C�ng ty TNHH Kim Sơn |
3200150858 |
�2.500 |
|
|
134 |
C�ng ty TNHH Kim Nguy�n |
3200010635 |
�300 |
|
|
135 |
C�ng ty TNHH Thương mại số 1 |
3200102050 |
�400 |
|
|
136 |
Chi nh�nh C�ng ty SX cơ kh� Đo�n Luyến |
3200102050-001 |
�100 |
|
|
137 |
C�ng ty TNHH Tiến Hưng |
3200136684 |
�500 |
|
|
138 |
C�ng ty TNHH Ph� H�a |
3200192939 |
�150 |
|
|
139 |
C�ng ty TNHH Đăng Thảo |
3200013185 |
�350 |
|
|
140 |
C�ng ty CP X�y lắp điện VNECO 5 |
3200180323 |
�1.800 |
|
|
141 |
C�ng ty CP X�y lắp Dầu kh� 1 |
3200115109 |
�16.000 |
|
|
142 |
C�ng ty CP Thi�n T�n |
3200193178 |
�5.100 |
|
|
143 |
C�ng ty CP PTVT Bắc miền Trung |
3200233751 |
�1.000 |
|
|
144 |
C�ng ty CP KD DV TH Vinaship |
3200268338 |
�100 |
|
|
145 |
C�ng ty CP DV Vận tải � t� Quảng Trị |
3200144029 |
�150 |
|
|
146 |
C�ng ty CP N�ng sản T�n L�m |
3200193146 |
�1.750 |
|
|
147 |
C�ng ty CP TM Hiền Lương |
3200163310 |
�300 |
|
|
148 |
C�ng ty CP Tư vấn miền Trung |
3200282036 |
�200 |
|
|
149 |
C�ng ty CP số 6 |
3200197101 |
�2.800 |
|
|
150 |
C�ng ty CP X�y lắp điện Đ�ng H� |
3200011396 |
�500 |
|
|
151 |
C�ng ty CP Đầu tư v� Ph�t triển cơ sở Hạ tầng Quảng Trị |
3200193139 |
�1.600 |
|
|
152 |
C�ng ty CP XD Tổng hợp Quảng Trị |
3200178437 |
�1.700 |
|
|
153 |
C�ng ty CP � Anh |
3200178370 |
�1.000 |
|
|
154 |
C�ng ty gỗ MDF - Geruco |
3200228141 |
�15.000 |
|
|
155 |
X� nghiệp Kinh doanh chế biến L�m đặc sản Đ�ng H� |
3200040911-003 |
�500 |
|
|
156 |
Chi nh�nh C�ng ty CP may TM Quảng Trị - X� nghiệp may Lao Bảo |
3200042524-004 |
�500 |
|
|
157 |
C�ng ty CP B�nh Điền Quảng Trị |
3200269109 |
�1.700 |
|
|
158 |
C�ng ty Cổ phần XD Giao th�ng Nam Hiếu |
3200042186 |
�700 |
|
|
159 |
C�ng ty CP Th�nh Quả |
3200144607 |
�400 |
|
|
160 |
C�ng ty CP Du lịch Quảng Trị |
3200152132 |
�1.300 |
|
|
161 |
C�ng ty CP Du lịch Dịch vụ Quảng Trị |
3200041739 |
�1.300 |
|
|
162 |
C�ng ty CP Dược vật tư y tế Quảng Trị |
3200042637 |
�450 |
|
|
163 |
C�ng ty CP Đầu tư v� X�y dựng H�ng Cường |
3200011205 |
�1.300 |
|
|
164 |
C�ng ty CP XD NN v� PTNT Quảng Trị |
3200042404 |
�800 |
|
|
165 |
C�ng ty CP Thượng Hải |
3200011445 |
�150 |
|
|
166 |
C�ng ty CP Tư vấn X�y dựng T v� T |
3200225486 |
�250 |
|
|
167 |
C�ng ty CP Bốn Phương |
3200134983 |
�500 |
|
|
168 |
C�ng ty CP Xuất nhập khẩu Quảng Trị |
3200042517 |
�100 |
|
|
169 |
C�ng ty CP D�ng Hiền |
3200114867 |
�900 |
|
|
170 |
C�ng ty CP Kho�ng sản Quảng Trị |
3200042669 |
�2.900 |
|
|
171 |
C�ng ty CP Gạch ng�i Quảng Trị |
3200041376 |
�2.500 |
|
|
172 |
C�ng ty CPTV Đầu tư v� X�y dựng Quảng Trị |
3200042429 |
�950 |
|
|
173 |
C�ng ty CP An Thanh |
3200193474 |
�350 |
|
|
174 |
C�ng ty CPTV v� KĐCT JMC |
3200193971 |
�300 |
|
|
175 |
C�ng ty TNHH Thương mại Đầu tư v� X�y dựng Ho�ng Ph�t |
3200305290 |
�150 |
|
|
176 |
C�ng ty CP Vi sinh Quảng Trị |
3200294306 |
�200 |
|
|
177 |
C�ng ty CP Tư vấn C�ng nghiệp - Điện Quảng Trị |
3200042651 |
�1.000 |
|
|
178 |
C�ng ty CP Vận tải Việt - L�o |
3200225447 |
�650 |
|
|
179 |
C�ng ty CP Vinafor Quảng Trị |
3200040911 |
�800 |
|
|
180 |
C�ng ty CP XDGT Quảng Trị |
3200042147 |
�700 |
|
|
181 |
C�ng ty CP Tư vấn Giao th�ng v� X�y dựng Quảng Trị |
3200042154 |
�1.900 |
|
|
182 |
C�ng ty CP Th�i Bảo |
3200222580 |
�300 |
|
|
183 |
C�ng ty CP 79 |
3200265859 |
�120 |
|
|
184 |
C�ng ty CP Đầu tư cao su SGS |
3200283551 |
�100 |
|
|
185 |
C�ng ty CP Kiến tr�c Hạ tầng năng lượng 711 |
3200256188 |
�250 |
|
|
186 |
Ng�n h�ng TMCP Ngoại thương Việt Nam - Chi nh�nh Quảng Trị |
0100112437-077 |
�600 |
|
|
187 |
C�ng ty CP Vật tư kỹ thuật N�ng nghiệp Quảng Trị |
3200179127 |
�300 |
|
|
188 |
C�ng ty CP Cao su Trường Sơn |
3200269500 |
�700 |
|
|
189 |
C�ng ty CP TM v� DV Quảng Trị |
3200042531 |
�7.300 |
|
|
190 |
C�ng ty CP TM v� XNK Việt Hồng Chinh |
3200263410 |
�100 |
|
|
191 |
C�ng ty CP TMCN T�n K� Nguy�n |
3200264051 |
�100 |
|
|
192 |
C�ng ty CP Duy Nguy�n |
3200264076 |
�150 |
|
|
193 |
CN C�ng ty CP Dệt may H�a Thọ - Đ�ng H� |
0400101556-008 |
�1.500 |
|
|
194 |
C�ng ty CP Kho�ng sản Quảng Ph� |
3200258812 |
�750 |
|
|
195 |
C�ng ty CP An Ph� |
3200011332 |
�1.800 |
|
|
196 |
C�ng ty CP Tư vấn X�y dựng Quảng Trị |
3200042041 |
�2.100 |
|
|
197 |
C�ng ty CP Việt Trung |
3200283576 |
�1.500 |
|
|
198 |
C�ng ty CP T�n Hưng |
3200042161 |
�900 |
|
|
199 |
DNTN Hiệp Thu |
3200132425 |
�250 |
|
|
200 |
DNTN Ph�c Hồng |
3200037806 |
�150 |
|
|
201 |
DNTN Kh�nh Quỳnh |
3200261300 |
�100 |
|
|
202 |
DNTN Hiệp Lợi |
3200010723 |
�150 |
|
|
203 |
C�ng ty Xổ số kiến thiết Quảng Trị |
3200010936 |
�15.000 |
|
Nghị quyết 11/NQ-CP năm 2021 về ký Thỏa thuận sửa đổi Thỏa thuận Đa phương hóa sáng kiến Chiềng Mai Ban hành: 02/02/2021 | Cập nhật: 02/02/2021
Nghị quyết 11/NQ-CP về phiên họp Chính phủ thường kỳ tháng 01 năm 2020 Ban hành: 14/02/2020 | Cập nhật: 15/02/2020
Nghị quyết 11/NQ-CP năm 2018 về triển khai thi hành Luật Quy hoạch Ban hành: 05/02/2018 | Cập nhật: 07/02/2018
Nghị quyết 11/NQ-CP năm 2014 về Chương trình hành động thực hiện Nghị quyết 62/2013/QH13 tăng cường công tác quản lý quy hoạch, đầu tư xây dựng, vận hành khai thác công trình thủy điện Ban hành: 18/02/2014 | Cập nhật: 20/02/2014
Nghị quyết 11/NQ-CP năm 2013 về quy hoạch sử dụng đất đến năm 2020, kế hoạch sử dụng đất 5 năm kỳ đầu (2011-2015) tỉnh Hậu Giang Ban hành: 09/01/2013 | Cập nhật: 15/01/2013
Nghị quyết 11/NQ-CP năm 2012 thành lập thành phố Thủ Dầu Một thuộc tỉnh Bình Dương Ban hành: 02/05/2012 | Cập nhật: 04/05/2012
Nghị quyết 11/NQ-CP năm 2011 về những giải pháp chủ yếu tập trung kiềm chế lạm phát, ổn định kinh tế vĩ mô, bảo đảm an sinh xã hội Ban hành: 24/02/2011 | Cập nhật: 25/02/2011
Nghị quyết 11/NQ-CP năm 2010 thành lập thành phố Trà Vinh thuộc tỉnh Trà Vinh Ban hành: 04/03/2010 | Cập nhật: 06/03/2010