Kế hoạch 45/KH-UBND năm 2020 về thực hiện Chương trình mục tiêu giáo dục vùng núi, vùng dân tộc thiểu số, vùng khó khăn giai đoạn 2016-2020
Số hiệu: | 45/KH-UBND | Loại văn bản: | Văn bản khác |
Nơi ban hành: | Tỉnh Hà Tĩnh | Người ký: | Đặng Quốc Vinh |
Ngày ban hành: | 27/02/2020 | Ngày hiệu lực: | Đang cập nhật |
Ngày công báo: | Đang cập nhật | Số công báo: | Đang cập nhật |
Lĩnh vực: | Giáo dục, đào tạo, Dân tộc, | Tình trạng: | Đang cập nhập |
Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
ỦY BAN NHÂN DÂN |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 45/KH-UBND |
Hà Tĩnh, ngày 27 tháng 02 năm 2020 |
Thực hiện chỉ đạo của Bộ Giáo dục và Đào tạo tại Văn bản số 5435/BGDĐT-KHTC ngày 25/11/2019 về việc triển khai thực hiện Chương trình mục tiêu quốc gia giáo dục vùng núi, vùng dân tộc thiểu số, vùng khó khăn giai đoạn 2016-2020, UBND tỉnh điều chỉnh Kế hoạch số 299/KH-UBND ngày 11/9/2019 về triển khai thực hiện Chương trình mục tiêu giáo dục vùng núi, vùng dân tộc thiểu số, vùng khó khăn giai đoạn 2016-2020 như sau: Điều chỉnh điểm c, điểm d, điểm e khoản 3 mục II, cụ thể:
“c): Năm 2019: Nguồn vốn sự nghiệp ngân sách Trung ương giao: 3.600 triệu đồng (Năm 2018: 1.700 triệu đồng, năm 2019: 1.900 triệu đồng) chuyển sang năm 2020 thực hiện.
“d): Năm 2020:
- Mua sắm thiết bị dạy học, bàn ghế đồ dùng nhà ăn, nhà bếp, phòng ngủ bán trú cho 9 trường tiểu học với tổng kinh phí là: 9.510 triệu đồng, trong đó: nguồn vốn sự nghiệp ngân sách trung ương: 7.600 triệu đồng, vốn đối ứng ngân sách tỉnh: 1.910 triệu đồng.
- Sửa chữa, cải tạo, mở rộng, nâng cấp các hạng mục công trình nhà ăn, nhà bếp phòng ngủ bán trú cho 5 trường tiểu học tổng kinh phí là: 1.678 triệu đồng, trong đó: nguồn vốn ngân sách địa phương: 1.678 triệu đồng.
“e): Bãi bỏ.
(Chi tiết như biểu 1, 2, 3 kèm theo).
Các nội dung khác vẫn giữ nguyên như kế hoạch số 299/KH-UBND ngày 11/9/2019 của UBND tỉnh./.
|
TM. ỦY BAN NHÂN DÂN |
TỔNG HỢP DANH SÁCH CÁC TRƯỜNG THỤ HƯỞNG
(Kèm theo Kế hoạch điều chỉnh số 45/KH-UBND ngày 27 tháng 02 năm 2020 của UBND tỉnh Hà Tĩnh)
TT |
Đơn vị |
Thôn, xã |
Số học sinh thụ hưởng |
||||
Năm học 2016-2017 |
Năm học 2017-2018 |
Năm học 2018-2019 |
Năm học 2019-2020 |
Năm học 2020-2021 |
|||
|
Tổng số: |
|
5451 |
5360 |
1540 |
1474 |
1474 |
|
Thị xã Kỳ Anh |
|
9 |
45 |
37 |
0 |
0 |
1 |
Tr. TH Kỳ Ninh |
Xã Kỳ Ninh -TX Kỳ Ahh |
9 |
45 |
37 |
0 |
|
|
Huyện Kỳ Anh |
|
1644 |
1284 |
786 |
348 |
348 |
2 |
Tr. TH Kỳ Hợp |
Xã Kỳ Hợp - H. Kỳ Anh |
22 |
22 |
20 |
|
|
3 |
Tr. TH Kỳ Khang 2 |
Xã Kỳ Khang - H. Kỳ Anh |
1 |
4 |
7 |
183 |
183 |
4 |
Tr. TH Kỳ Sơn |
Xã Kỳ Sơn - H. Kỳ Anh |
80 |
101 |
|
|
|
5 |
Tr. TH Kỳ Lâm |
Xã Kỳ Lâm - H. Kỳ Anh |
92 |
87 |
|
|
|
6 |
Tr.TH Kỳ Khang 1 |
Xã Kỳ Khang - H. Kỳ Anh |
53 |
69 |
72 |
|
|
7 |
Tr. TH Kỳ Phong |
Thôn Tuần Tượng - Kỳ Phong |
|
35 |
36 |
|
|
8 |
Tr. TH Kỳ Tây |
Xã Kỳ Tây - H. Kỳ Anh |
371 |
298 |
242 |
165 |
165 |
9 |
Tr. TH Kỳ Thượng |
Xã Kỳ Thượng - H. Kỳ Anh |
260 |
52 |
|
|
|
10 |
Tr. TH Kỳ Phú |
Xã Kỳ Phú - H. Kỳ Anh |
7 |
8 |
10 |
|
|
11 |
Tr. TH Kỳ Xuân |
Xã Kỳ Xuân - H. Kỳ Anh |
212 |
263 |
272 |
|
|
12 |
Tr. TH&THCS Kỳ Lạc |
Xã Kỳ Lạc - H. Kỳ Anh |
180 |
135 |
|
|
|
13 |
Tr. THCS Kỳ Khang |
Xã Kỳ Khang - H. Kỳ Anh |
4 |
1 |
1 |
|
|
14 |
Tr. THCS Kỳ Sơn |
Xã Kỳ Sơn - H. Kỳ Anh |
2 |
2 |
|
|
|
15 |
Tr. THCS Kỳ Tây |
Xã Kỳ Tây - H. Kỳ Anh |
25 |
61 |
79 |
|
|
16 |
Tr. THCS Kỳ Thượng |
Xã Kỳ Thượng - H. Kỳ Anh |
138 |
12 |
|
|
|
17 |
Tr. THCS Lâm Hợp |
Xã Kỳ Lâm - H. Kỳ Anh |
125 |
134 |
45 |
|
|
18 |
Tr. TH Kỳ Bắc |
Xã Kỳ Bắc - H. Kỳ Anh |
|
|
2 |
|
|
19 |
Tr. THCS Kỳ Phú |
Xã Kỳ Phú - H. Kỳ Anh |
|
|
|
|
|
20 |
Tr. TH&THCS Kỳ Trung |
Xã Kỳ Trung - H. Kỳ Anh |
72 |
|
|
|
|
|
Huyện Cẩm Xuyên |
|
399 |
146 |
125 |
0 |
0 |
21 |
Tr. TH Cẩm Thịnh |
Xã Cẩm Lĩnh - Cẩm Xuyên |
70 |
|
|
|
|
22 |
Tr. TH Cẩm Thịnh |
Xã Cẩm Thịnh - Cẩm Xuyên |
5 |
17 |
|
|
|
23 |
Tr. TH Cẩm Hòa |
Xã Cẩm Hòa - Cẩm Xuyên |
139 |
3 |
13 |
|
|
24 |
Tr. TH Cẩm Sơn |
Xã Cẩm Sơn - Cẩm Xuyên |
32 |
18 |
|
|
|
25 |
Tr. TH Cẩm Dương |
Xã Cẩm Dương - Cẩm Xuyên |
153 |
108 |
112 |
|
|
|
Huyện Thạch Hà |
|
351 |
358 |
233 |
170 |
170 |
26 |
Tr. TH Ngọc Sơn |
Thôn Trung tâm - Ngọc Sơn |
|
3 |
|
|
|
27 |
Tr. TH Thạch Xuân |
Thôn Quyết Tiến - Thạch Xuân |
57 |
80 |
|
|
|
28 |
Tr. TH Bắc Sơn |
Thôn Đồng Vĩnh - Bắc Sơn |
3 |
4 |
|
|
|
29 |
Tr. TH Thạch Điền |
Tân Lộc - Thạch Điền |
4 |
6 |
|
|
|
30 |
Tr. TH Nam Hương |
Xã Nam Hương - Thạch Hà |
24 |
25 |
|
|
|
31 |
Tr. TH Thạch Văn |
Xã Thạch Văn - Thạch Hà |
16 |
14 |
|
|
|
32 |
Tr. TH Thạch Hội |
Xã Thạch Hội - Thạch Hà |
31 |
26 |
26 |
|
|
33 |
Tr. TH Thạch Trị |
Xã Thạch Trị - Thạch Hà |
24 |
26 |
25 |
170 |
170 |
34 |
Tr. TH Thạch Lạc |
Xã Thạch Lạc - Thạch Hà |
122 |
109 |
108 |
|
|
35 |
Tr. TH Thạch Hải |
Xã Thạch Hải - Thạch Hà |
66 |
60 |
69 |
|
|
36 |
Tr. TH Thạch Bàn |
Xã Thạch Bàn - Thạch Hà |
4 |
5 |
5 |
|
|
37 |
Tr. TH &THCS Thạch Hội |
Xã Thạch Hội - Thạch Hà |
|
|
|
|
|
|
Huyện Lộc Hà |
|
222 |
261 |
240 |
473 |
473 |
38 |
Tr. THCS Hồng Tân |
Xã Hồng Lộc - Lộc Hà |
42 |
44 |
|
|
|
39 |
Tr. TH Thịnh Lộc |
Xã Thịnh Lộc - Lộc Hà |
180 |
217 |
240 |
473 |
473 |
|
Huyện Can Lộc |
|
291 |
812 |
0 |
0 |
0 |
40 |
Tr. TH Phú Lộc |
Xã Phú Lộc - Can Lộc |
141 |
141 |
|
|
|
41 |
Tr. TH Gia Hanh |
Xã Gia Hanh - Can Lộc |
46 |
44 |
|
|
|
42 |
Tr. TH Mỹ Lộc |
Xã Mỹ Lộc - Can Lộc |
|
41 |
|
|
|
43 |
Tr. TH Sơn Lộc |
Xã Sơn Lộc - Can Lộc |
|
34 |
|
|
|
44 |
Tr. TH Thượng Lộc |
Xã Thượng Lộc - Can Lộc |
|
100 |
|
|
|
45 |
Tr. TH Phúc Lộc |
Xã Thuần Thiện - Can Lộc |
|
193 |
|
|
|
46 |
Tr. THCS Trà Linh |
Xã Phú Lộc - Can Lộc |
104 |
98 |
|
|
|
47 |
Tr. THCS Mỹ Lộc |
Xã Mỹ Lộc - Can Lộc |
|
15 |
|
|
|
48 |
Tr. THCS Gia Hanh |
Xã Gia Hanh - Can Lộc |
|
107 |
|
|
|
49 |
Tr. THCS Sơn Lộc |
Xã Sơn Lộc - Can Lộc |
|
39 |
|
|
|
|
Huyện Hương Khê |
|
837 |
972 |
52 |
0 |
0 |
50 |
Tr. TH Hương Liên |
Xã Hương Liên - Hương Khê |
4 |
5 |
|
|
|
51 |
Tr. TH Hương Lâm |
Xã Hương Lâm - Hương Khê |
52 |
50 |
5 |
|
|
52 |
Tr. TH Hương Trạch |
Xã Hương Trạch - Hương Khê |
12 |
13 |
|
|
|
53 |
Tr. TH Lộc Yên |
Xã Lộc Yên - Hương Khê |
68 |
71 |
|
|
|
54 |
Tr. TH Hương Đô |
Xã Hương Đô - Hương Khê |
62 |
51 |
|
|
|
55 |
Tr. TH Hương Xuân |
Xã Hương Xuân - Hương Khê |
8 |
11 |
|
|
|
56 |
Tr. TH Hương Vĩnh |
Vĩnh Hưng - Xã Hương Vĩnh |
10 |
15 |
|
|
|
57 |
Tr. TH Phú Gia |
Phú Yên - Xã Phú Gia |
26 |
34 |
|
|
|
58 |
Tr. TH Hương Long |
Xóm 7 - Hương Long - HK |
1 |
1 |
|
|
|
59 |
Tr. TH Hương Giang |
Xã Hương Giang - Hương Khê |
42 |
53 |
20 |
|
|
60 |
Tr. TH Hương Thủy |
Xã Hương Thủy - Hương Khê |
65 |
5 |
|
|
|
61 |
Tr. TH Phúc Đồng |
Xã Phúc Đồng - Hương Khê |
31 |
37 |
|
|
|
62 |
Tr. TH Hòa Hải |
Xã Hòa Hải - Hương Khê |
58 |
57 |
|
|
|
63 |
Tr. TH Phương Điền |
Xã Phương Điền - Hương Khê |
40 |
54 |
|
|
|
64 |
Tr. TH Phương Mỹ |
Xã Phương Mỹ - Hương Khê |
19 |
36 |
|
|
|
65 |
Tr. TH Hà Linh |
Xã Hà Linh - Hương Khê |
33 |
29 |
2 |
|
|
66 |
Tr. TH Truông Bát |
Xã Hà Linh - Hương Khẽ |
34 |
34 |
|
|
|
67 |
Tr. THCS Hương Lâm |
Xã Hương Lâm - Hương Khê |
129 |
128 |
|
|
|
68 |
Tr. THCS Phú Gia |
Phú Yên - Xã Phú Gia - HK |
3 |
5 |
|
|
|
69 |
Tr. THCS Hương Giang |
Xã Hương Giang - Hương Khê |
73 |
64 |
19 |
|
|
70 |
Tr. THCS Hà Linh |
Xã Hà Linh - Hương Khê |
91 |
109 |
1 |
|
|
71 |
Tr. THCS Phúc Đồng |
Xã Phúc Đồng - Hương Khê |
14 |
17 |
|
|
|
72 |
Tr.THCS Phương Điền |
Xã Phương Điền - Hương Khê |
15 |
33 |
|
|
|
73 |
Tr. THCS Hòa Hải |
Xã Hòa Hải - Hương Khê |
12 |
|
|
|
|
|
Huyện Vũ Quang |
|
516 |
492 |
0 |
327 |
327 |
74 |
Tr. TH Đức Hương |
Xã Đức Hương - Vũ Quang |
33 |
33 |
|
|
|
75 |
Tr. TH Ân Phú |
Xã Ân Phú - Vũ Quang |
8 |
8 |
|
|
|
76 |
Tr. TH Thị Trấn Vũ Quang |
TDP 1 - Thị trấn VQ |
5 |
10 |
|
327 |
327 |
77 |
Tr. TH Đức Liên |
Xã Đức Liên - Vũ Quang |
35 |
35 |
|
|
|
78 |
Tr. TH Đức Giang |
Xã Đức Giang - Vũ Quang |
26 |
33 |
|
|
|
79 |
Tr. TH Hương Thọ |
Xã Hương Thọ - Vũ Quang |
23 |
23 |
|
|
|
80 |
Tr. TH Đức Lĩnh |
Xã Đức Lĩnh - Vũ Quang |
47 |
100 |
|
|
|
81 |
Tr. TH Đức Bồng |
Xã Đức Bồng - Vũ Quang |
67 |
73 |
|
|
|
82 |
Tr. TH Sơn Thọ |
Xã Sơn Thọ - Vũ Quang |
30 |
34 |
|
|
|
83 |
Tr. THCS Quang Thọ |
Xã Hương Thọ - Vũ Quang |
7 |
9 |
|
|
|
84 |
Tr. THCS Phan Đình Phùng |
Tổ Dân Phố 4 - Thị Trấn - VQ |
67 |
20 |
|
|
|
85 |
Tr. THCS Bồng Lĩnh |
Xã Đức Lĩnh - Vũ Quang |
60 |
64 |
|
|
|
86 |
Tr. THCS Sơn Thọ |
Xã Sơn Thọ - Vũ Quang |
23 |
8 |
|
|
|
87 |
Tr. THCS Liên Hương |
Xã Đức Hương - Vũ Quang |
48 |
42 |
|
|
|
88 |
Tr. TH Hương Minh |
Xã Hương Minh - Vũ Quang |
33 |
|
|
|
|
89 |
Tr. TH Hương Điền |
Xã Hương Điền - Vũ Quang |
4 |
|
|
|
|
|
Huyện Hương Sơn |
|
1113 |
885 |
0 |
156 |
156 |
90 |
Tr. TH Sơn Diệm |
Thôn 4 - xã Sơn Diệm |
59 |
58 |
|
|
|
91 |
Tr. TH Sơn Kim 2 |
Xã Sơn Kim 2 - Hương Sơn |
98 |
103 |
|
|
|
92 |
Tr. TH Sơn Lâm |
Xã Sơn Lâm - Hương Sơn |
12 |
13 |
|
24 |
24 |
93 |
Tr. TH Sơn Long |
Xã Sơn Long, Hương Sơn |
2 |
3 |
|
|
|
94 |
Tr. TH Sơn Mai |
Tr. Sơn Mai - Hương Sơn |
33 |
10 |
|
|
|
95 |
Tr. TH Sơn Mỹ |
Xã Sơn Mỹ - Hương Sơn |
1 |
5 |
|
|
|
96 |
Tr.TH Sơn Ninh |
Thôn Ninh Xá - Sơn Ninh |
4 |
4 |
|
|
|
97 |
Tr. TH Sơn Phú |
Xóm Hồng Kỳ - Sơn Phú |
4 |
3 |
|
|
|
98 |
Tr. TH Sơn Phúc |
Xã Sơn Phúc - Hương Sơn |
17 |
16 |
|
|
|
99 |
Tr. TH Sơn Quang |
Thôn Bảo Trung - Sơn Quang |
30 |
35 |
|
|
|
100 |
Tr. TH Sơn Giang |
Xã Sơn Giang - Hương Sơn |
|
2 |
|
|
|
101 |
Tr. TH Sơn Thủy |
Xã Sơn Thủy - Hương Sơn |
31 |
34 |
|
|
|
102 |
Tr. TH Sơn Tiến |
Xã Sơn Tiến - Hương Sơn |
68 |
67 |
|
|
|
103 |
Tr. TH Sơn Trung |
Xã Sơn Trung - Hương Sơn |
1 |
1 |
|
|
|
104 |
Tr. TH Sơn Trường |
Xã Sơn Trường - Hương Sơn |
3 |
6 |
|
|
|
105 |
Tr. TH&THCS Sơn Hồng |
Thôn 3, Sơn Hồng - HS |
132 |
129 |
|
20 |
20 |
106 |
Tr. TH&THCS Sơn Lễ |
Xã Sơn Lễ - Hương Sơn |
39 |
22 |
|
33 |
33 |
107 |
Tr. TH&THCS Sơn Lĩnh |
Xã Sơn Lĩnh - Hương Sơn |
112 |
108 |
|
|
|
108 |
THCS Hải Thượng Lãn Ông |
Thôn 9, Sơn Giang - HS |
43 |
43 |
|
|
|
109 |
Tr. THCS Phan Đình Phùng |
Xã Sơn Hàm - Hương Sơn |
68 |
61 |
|
|
|
110 |
Tr. THCS Sơn Tiến |
Xã Sơn Tiến - Hương Sơn |
21 |
26 |
|
|
|
111 |
Tr. THCS Thủy Mai |
Xã Sơn Thủy - Hương Sơn |
59 |
52 |
|
|
|
112 |
Tr. THCS Hồ Tùng Mậu |
Xã Sơn Bình - Hương Sơn |
89 |
84 |
|
|
|
113 |
Tr. THCS Sơn Kim |
Xã Sơn Kim - Hương Sơn |
114
|
|
|
|
|
114 |
Tr. TH Sơn Kim 1 |
Xã Sơn Kim 1 - Hương Sơn |
73 |
|
|
|
|
115 |
Tr. TH Sơn Trà |
Xã Sơn Trà - Hương Sơn |
|
|
|
79 |
79 |
|
Huyện Đức Thọ |
|
43 |
50 |
0 |
0 |
0 |
116 |
Tr. TH Tân Hương |
Xã Tân Hương - Đức Thọ |
8 |
9 |
|
|
|
117 |
Tr. TH Đức Lập |
Xã Đức Lập - Đức Thọ |
2 |
1 |
|
|
|
118 |
Tr. TH Đức Lạng |
Sơn Quang - Xã Đức Lạng |
33 |
40 |
|
|
|
|
Huyện Nghi Xuân |
|
26 |
55 |
67 |
0 |
0 |
119 |
Tr. TH Cổ Đạm |
Xã Cổ Đạm - Nghi Xuân |
26 |
55 |
67 |
|
|
|
Tổng cộng: |
|
5451 |
5360 |
1540 |
1474 |
1474 |
DỰ TOÁN TRIỂN KHAI THỰC HIỆN KẾ HOẠCH THEO ĐƠN VỊ THỤ HƯỞNG
(Kèm theo Kế hoạch điều chỉnh số 45/KH-UBND ngày 27 tháng 02 năm 2020 của UBND tỉnh Hà Tĩnh)
TT |
Trường |
Thời gian thực hiện |
Tổng kinh phí |
Trong đó |
Ghi chú |
|
NSTW |
NSĐP |
|||||
|
Năm 2017 |
|
6,082 |
4,949 |
1,133 |
- |
I |
Mua sắm thiết bị, đồ dùng, dụng cụ |
|
1,765 |
1,653 |
112 |
- |
1 |
Trường TH Thị Trấn Vũ Quang: Mua sắm trang thiết bị đồ dùng nhà ăn, nhà bếp |
2017 |
100 |
100 |
- |
|
2 |
Trường TH Đức Giang: Mua sắm trang thiết bị đồ dùng nhà ăn, nhà bếp |
2017 |
100 |
100 |
- |
|
3 |
Trường TH Sơn Thọ: Mua sắm trang thiết bị đồ dùng nhà ăn, nhà bếp |
2017 |
100 |
100 |
|
|
4 |
Mua thiết bị dạy học tối thiểu và bàn ghế học sinh trường TH Kỳ Ninh |
2017 |
77 |
77 |
- |
|
5 |
Mua sắm dụng cụ nhà bếp và thể dục trường TH Thạch Xuân |
2017 |
50 |
38 |
12 |
|
6 |
Mua sắm dụng cụ nhà bếp và thể dục Trường TH Thạch Hải |
2017 |
46 |
35 |
11 |
|
7 |
Mua giường phòng ngủ cho trường TH Cổ Đạm |
2017 |
92 |
78 |
14 |
|
8 |
Mua quạt phòng ngủ cho trường TH Cổ Đạm |
2017 |
12 |
- |
12 |
|
9 |
Mua thiết bị nhà ăn trường tiểu học Thịnh Lộc |
2017 |
40 |
40 |
- |
|
10 |
Mua thiết bị nhà bếp trường TH Kỳ Thượng |
2017 |
239 |
239 |
- |
|
11 |
Mua thiết bị nhà bếp trường TH Kỳ Hợp |
2017 |
150 |
150 |
- |
|
12 |
Mua sắm dụng cụ nhà bếp, thiết bị nội trú TH Sơn Phúc |
2017 |
125 |
100 |
25 |
|
13 |
Mua sắm dụng cụ nhà bếp, thiết bị nội trú TH và THCS Sơn Lĩnh |
2017 |
188 |
150 |
38 |
|
14 |
Gói mua sắm thiết bị TH Hương Giang |
2017 |
271 |
271 |
- |
|
15 |
Gói mua sắm thiết bị TH Hà Linh |
2017 |
32 |
32 |
- |
|
16 |
Mua bàn ghế phục vụ bán trú trường TH Gia Hanh |
2017 |
73 |
73 |
- |
|
17 |
Mua dụng cụ phục vụ bán trú trường TH Thương Lộc |
2017 |
70 |
70 |
- |
|
XI |
Sửa chữa, cải tạo, nâng cấp |
|
4,317 |
3,296 |
1,021 |
- |
1 |
Trường TH Đức Bồng: Tu sửa chữa cải tạo nhà ăn, nhà bếp |
2017 |
106 |
106 |
- |
|
2 |
Trường TH Đức Lĩnh: Tu sửa chữa cải tạo nhà ăn, nhà bếp |
2017 |
150 |
150 |
- |
|
3 |
Sửa chữa, cải tạo Nhà bếp Trường tiểu học Kỳ Ninh |
2017 |
506 |
- |
506 |
|
4 |
Sửa chữa, cải tạo nhà ăn bán trú trường TH Thạch Lạc |
2017 |
341 |
255 |
86 |
|
5 |
Sửa chữa, cải tạo nhà ăn bán trú trường TH Thạch Trị |
2017 |
242 |
181 |
61 |
|
6 |
Sửa chữa công trình nhà ăn, nhà bếp trường tiểu học Thịnh Lộc |
2017 |
152 |
152 |
- |
|
7 |
Tu sửa nhà bếp, nhà ăn bán trú Trường TH Kỳ Lạc |
2017 |
350 |
350 |
- |
|
8 |
Xây dựng nhà ăn, nhà bếp trường TH Kỳ Tây |
2017 |
390 |
390 |
- |
|
9 |
Tu sửa, cải tạo nhà bếp, học sinh TH Sơn Quang |
2017 |
375 |
275 |
100 |
|
10 |
Tu sửa, cải tạo nhà bếp, học sinh TH Sơn Tiến |
2017 |
400 |
291 |
109 |
|
11 |
Cải tạo, sửa chữa nhà ăn bán trú TH Hòa Hải |
2017 |
429 |
374 |
55 |
|
12 |
Cải tạo, sửa chữa nhà ăn bán trú TH Lộc Yên |
2017 |
416 |
312 |
104 |
|
13 |
Nhà vệ sinh, sân chơi bãi tập trường TH Phú Lộc |
2017 |
260 |
260 |
- |
|
14 |
Cải tạo nhà ăn phục vụ bán trú trường Th Phúc Lộc |
2017 |
200 |
200 |
- |
|
|
Năm 2019 |
|
235 |
235 |
- |
|
I |
Mua sắm thiết bị, đồ dùng, dụng cụ |
|
82 |
82 |
- |
|
1 |
Mua sắm đồ dùng phòng ngủ bán trú trường TH Cẩm Thịnh |
2019 |
82 |
82 |
|
|
II |
Sửa chữa, cải tạo, nâng cấp |
|
153 |
153 |
- |
|
1 |
Sửa chữa phòng ngủ trường TH Cẩm Sơn |
2019 |
71 |
71 |
|
|
2 |
Sửa chữa nước sạch cho nhà ăn, nhà bếp trường TH Cẩm Dương |
2019 |
82 |
82 |
|
|
|
Năm 2020 |
|
11,188 |
7,600 |
3,588 |
|
I |
Mua sắm thiết bị, đồ dùng, dụng cụ |
|
9,510 |
7,600 |
1,910 |
|
1 |
Mua thiết bị dạy học, bàn ghế, dụng cụ nhà bếp, nhà ăn trường TH thị trấn Vũ Quang |
2020 |
1,000 |
800 |
200 |
|
2 |
Mua thiết bị dạy học, bàn ghế, dụng cụ nhà bếp, nhà ăn trường TH Kỳ Khang 2 |
2020 |
1,100 |
900 |
200 |
|
3 |
Mua dụng cụ nhà bếp, nhà ăn trường TH Kỳ Tây |
2020 |
1,150 |
900 |
250 |
|
4 |
Mua sắm thiết bị dạy học, bàn ghế, dụng cụ nhà bếp, nhà ăn trường TH Thịnh Lộc |
2020 |
1,150 |
900 |
250 |
|
5 |
Mua sắm thiết bị dạy học, bàn ghế, dụng cụ nhà ăn và dụng cụ thể dục trường TH Thạch Trị |
2020 |
1,110 |
900 |
210 |
|
6 |
Mua thiết bị dạy học, bàn ghế, dụng cụ nhà bếp, nhà ăn trường TH và THCS Sơn Lễ |
2020 |
1,000 |
800 |
200 |
|
7 |
Mua thiết bị dạy học, bàn ghế, dụng cụ nhà bếp, nhà ăn trường TH và THCS Sơn Hồng |
2020 |
1,000 |
800 |
200 |
|
8 |
Mua thiết bị dạy học, bàn ghế, dụng cụ nhà bếp, nhà ăn trường TH Sơn Lâm |
2020 |
1,000 |
800 |
200 |
|
9 |
Mua thiết bị dạy học, bàn ghế, dụng cụ nhà bếp, nhà ăn trường TH Sơn Trà |
2020 |
1,000 |
800 |
200 |
|
II |
Sửa chữa, cải tạo, nâng cấp |
|
1,678 |
- |
1,678 |
|
1 |
Sửa chữa, cải tạo nhà ăn trường TH Thị trấn Vũ quang |
2020 |
- |
|
|
|
2 |
Sửa chữa, cải tạo nhà ăn, nhà bếp trường TH Kỳ Khang 2 |
2020 |
378 |
|
378 |
|
3 |
Sửa chữa, cải tạo nhà ăn, nhà bếp trường TH Kỳ Tây |
2020 |
500 |
|
500 |
|
4 |
Sửa chữa, cải tạo nhà ăn trường TH Thịnh Lộc |
2020 |
500 |
|
500 |
|
5 |
Sửa chữa, cải tạo nhà bếp, nhà ăn trường TH Thạch Trị |
2020 |
300 |
|
300 |
|
6 |
Sửa chữa, cải tạo nhà ăn, nhà bếp trường TH và THCS Sơn Lễ |
2020 |
|
|
|
|
7 |
Sửa chữa, cải tạo nhà ăn, nhà bếp trường TH và THCS Sơn Hồng |
2020 |
|
|
|
|
8 |
Sửa chữa, cải tạo nhà ăn, nhà bếp trường TH Sơn Lâm |
2020 |
|
|
|
|
9 |
Sửa chữa, cải tạo nhà ăn, nhà bếp trường TH Sơn Trà |
2020 |
|
|
|
|
|
Tổng Mua sắm thiết bị, đồ dùng, dụng cụ |
|
11,356 |
9,335 |
2,022 |
|
|
Tổng sửa chữa, cải tạo, nâng cấp |
|
6,148 |
3,449 |
2,699 |
|
|
Tổng cộng: |
|
17,505 |
12,784 |
4,721 |
|
(Kèm theo Kế hoạch điều chỉnh số 45/KH-UBND ngày 27 tháng 02 năm 2020 của UBND tỉnh Hà Tĩnh)
TT |
Nội dung |
Số trường thụ hưởng |
Tổng kinh phí |
Trong đó |
Thời gian thực hiện |
Ghi chú |
|||||||||||||||
Năm 2016 |
Năm 2017 |
Năm 2018 |
Năm 2019 |
Năm 2020 |
|||||||||||||||||
NSTW |
NSĐP |
Tổng số |
Trong đó |
Tổng số |
Trong đó |
Tổng số |
Trong đó |
Tổng số |
Trong đó |
Tổng số |
Trong đó |
||||||||||
NSTW |
NSĐP |
NSTW |
NSĐP |
NSTW |
NSĐP |
NSTW |
NSĐP |
NSTW |
NSĐP |
||||||||||||
1 |
Hỗ trợ mua sắm thiết bị dạy học, bàn ghế đồ dùng nhà ăn, nhà bếp cho các trường phổ thông có học sinh bán trú được hưởng chính sách theo NĐ 116/NĐ-CP |
25 |
11,356 |
9,335 |
2,022 |
|
|
|
1,765 |
1,653 |
112 |
|
|
|
82 |
82 |
0 |
9,510 |
7,600 |
1,910 |
|
2 |
Hỗ trợ sửa chữa, cải tạo, mở rộng, nâng cấp các hạng mục công trình nhà ăn, nhà bếp của các trường phổ thông dân tộc bán trú và các trường, điểm trường có học sinh bán trú |
22 |
6,148 |
3,449 |
2,699 |
|
|
|
4,317 |
3,296 |
1,021 |
|
|
|
153 |
153 |
0 |
1,678 |
0 |
1,678 |
|
|
TỔNG CỘNG |
|
17,505 |
12,784 |
4,721 |
|
|
|
6,082 |
4,949 |
1,133 |
|
|
|
235 |
235 |
0 |
11,188 |
7,600 |
3,588 |
|