Quyết định 84/QĐ-UBND năm 2017 tiêu chuẩn, định mức máy móc, thiết bị chuyên dùng (chủng loại, số lượng) trang bị cho cơ quan, tổ chức, đơn vị thuộc tỉnh Phú Thọ quản lý
Số hiệu: 84/QĐ-UBND Loại văn bản: Quyết định
Nơi ban hành: Tỉnh Phú Thọ Người ký: Hoàng Công Thủy
Ngày ban hành: 13/01/2017 Ngày hiệu lực: Đang cập nhật
Ngày công báo: Đang cập nhật Số công báo: Đang cập nhật
Lĩnh vực: Tài sản công, nợ công, dự trữ nhà nước, Tình trạng: Đang cập nhập
Ngày hết hiệu lực: Đang cập nhật

ỦY BAN NHÂN DÂN
TỈNH PHÚ THỌ
--------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 84/QĐ-UBND

Phú Thọ, ngày 13 tháng 01 năm 2017

 

QUYẾT ĐỊNH

BAN HÀNH TIÊU CHUẨN, ĐỊNH MỨC MÁY MÓC, THIẾT BỊ CHUYÊN DÙNG (CHỦNG LOẠI, SỐ LƯỢNG) TRANG BỊ CHO CÁC CƠ QUAN, TỔ CHỨC, ĐƠN VỊ THUỘC TỈNH QUẢN LÝ

CHỦ TỊCH ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH PHÚ THỌ

Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19/6/2015;

Căn cứ Luật Ngân sách nhà nước ngày 25/6/2015;

Căn cứ Luật Quản lý, sử dụng tài sản nhà nước ngày 03/6/2008;

Căn cứ Nghị định số 52/2009/NĐ-CP ngày 03/6/2009 của Chính phủ quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Quản lý, sử dụng tài sản nhà nước;

Căn cứ Quyết định số 58/2015/QĐ-TTg ngày 17/11/2015 của Thủ tướng Chính phủ quy định tiêu chuẩn, định mức, chế độ quản lý, sử dụng máy móc, thiết bị của cơ quan nhà nước, tổ chức, đơn vị sự nghiệp công lập;

Căn cứ Thông tư số 19/2016/TT-BTC ngày 01/02/2016 của Bộ trưởng Bộ Tài chính về hướng dẫn một số nội dung của Quyết định số 58/2015/QĐ-TTg ngày 17/11/2015 của Thủ tướng Chính phủ;

Căn cứ Ý kiến thống nhất của Thường trực HĐND tỉnh tại Văn bản số 01/HĐND-TT ngày 04/01/2016 về việc thống nhất về tiêu chuẩn, định mức máy móc, thiết bị chuyên dùng có giá từ 500 triệu đồng trở lên/1 đơn vị tài sản trang bị cho cơ quan, tổ chức, đơn vị thuộc tỉnh quản lý;

Theo đề nghị của Giám đốc Sở Tài chính tại Văn bản số 1972/STC-HCSN&CS ngày 16/11/2016.

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này tiêu chuẩn, định mức về máy móc, thiết bị chuyên dùng (chủng loại, số lượng) trang bị cho các cơ quan, tổ chức, đơn vị thuộc tỉnh quản lý. Trong đó:

- Đối với máy móc, thiết bị chuyên dùng có giá mua từ 500 triệu đồng trở lên/01 đơn vị tài sản: Tổng số có 19 đơn vị, số lượng gồm 69 máy móc, thiết bị chuyên dùng.

(Chi tiết từng đơn vị theo Phụ biểu số 01 kèm theo)

- Đối với máy móc, thiết bị chuyên dùng có giá mua dưới 500 triệu đồng/01 đơn vị tài sản: Tổng số có 49 đơn vị, số lượng gồm 1.289 máy móc, thiết bị chuyên dùng.

(Chi tiết từng đơn vị theo Phụ biểu số 02 kèm theo)

Điều 2. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký ban hành.

Các nội dung không quy định tại Quyết định này, thực hiện theo quy định tại Quyết định số 58/2015/QĐ-TTg ngày 17/11/2015 của Thủ tướng Chính phủ; Thông tư số 19/2016/TT-BTC ngày 01/02/2016 của Bộ trưởng Bộ Tài chính.

Điều 3. Chánh Văn phòng UBND tỉnh; Giám đốc, Thủ trưởng các sở, ban, ngành, đoàn thể; Thủ trưởng cơ quan, tổ chức, đơn vị thuộc tỉnh quản lý; Chủ tịch UBND các huyện, thành, thị các cơ quan, đơn vị có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định thi hành./.

 

 

KT. CHỦ TỊCH
PHÓ CHỦ TỊCH





Hoàng Công Thủy

 

PHỤ BIỂU SỐ: 01

TIÊU CHUẨN, ĐỊNH MỨC MÁY MÓC, THIẾT BỊ CHUYÊN DÙNG CÓ GIÁ TRỊ TRÊN 500 TRIỆU ĐỒNG - NĂM 2016
(Kèm theo Quyết định số 84/QĐ-UBND ngày 13/01/2017 của Chủ tịch UBND tỉnh Phú Thọ)

STT

Danh mục

Tiêu chuẩn, định mức máy móc thiết bị chuyên dùng

Số lượng

Chủng loại

Đơn giá (nghìn đồng)

 

TỔNG CỘNG

69

 

 

ĐV

BV Tâm thần

 

-

 

1/

Máy móc thiết bị điện ảnh, y tế

 

-

 

-

Máy ghi Điện não vi tính

1

83 - 715 A5

1,039,456

-

Máy chụp X-Quang - CONRAD

1

170 - 07

1,159,000

-

Hệ thống đọc và xử lý ảnh X-quang kỹ thuật số CR

1

CR - 360 System

975,000

-

Máy siêu âm 3D/4D

1

0802 - 04

1,200,000

-

Hệ thống chụp cắt lớp vi tính CT - Scenner

1

SN1367

2,062,500

-

Máy sinh hóa tự động Mindray BS - 380

1

45001969

800,000

ĐV

Trung tâm chăm sóc SKSS

 

-

 

1/

Máy móc TB điện ảnh

 

-

 

-

Máy siêu âm mầu loại 3D

1

3D

513,000

-

Máy siêu âm 4D sản khoa

1

4D

800,000

-

Máy siêu âm 4D phụ khoa

1

4D

813,000

ĐV

Ban bảo vệ sức khỏe

 

-

 

1/

Máy móc, thiết bị khám chữa bệnh

 

-

 

-

Máy Xquang

1

CĐHA

560,200

-

Máy Siêu âm màu

1

CĐHA

925,000

-

Máy Siêu âm màu 3D

1

CĐHA

1,377,729

-

Máy XN tự động

1

XN

1,346,341

ĐV

BVĐK Phù Ninh

 

-

 

-

Bộ nội soi dạ dày, tá tràng + đại tràng ống mềm

1

Pentax

2,299,500

-

Hệ thống chụp cắt lớp vi tính >6 lớp cắt

1

Healthcare

9,900,000

-

Hệ thống xử lý chất thải rắn y tế khoảng 15kg

1

PC50

550,000

-

Hệ thống xử lý chất thải rắn y tế khoảng 30kg

1

PC50

770,000

-

Máy phân tích sinh hóa tự động BS480

1

BS 480

870,000

-

Hệ thống nhận phim kỹ thuật số

1

AGFA

1,524,915

-

Máy siêu âm màu 4D 3 đầu dò kèm máy in màu

1

EZU-MT-24-S1

1,760,000

-

máy Xquang cao tần >=500mA

1

Shimazu

880,000

ĐV

BVĐK Tam Nông

 

-

 

1/

Máy móc thiết bị điện ảnh y tế

 

-

 

-

Máy siêu âm Doppler màu 4 đầu dò

1

Model: F37- Hitachi

1,438,500

-

Hệ thống xử lý ảnh XQ kỹ thuật số CR

1

Model: Poirt of care CR360

975,000

-

Máy CT Scaner

1

Model: 08596558

6,195,000

2/

Máy móc thiết bị chuyên dùng khác

 

-

 

-

Máy xét nghiệm sinh hóa tự động

1

Model: BS-480; hãng sx: Mindray

870,000

ĐV

BVĐK Lâm Thao

 

-

 

-

Bộ xử lý ảnh kỹ thuật số

1

Canon

1,900,000

-

Hệ thống máy chụp cắt lớp vi tính

1

Supria - Hitachi

8,488,200

-

Hệ thống nội soi dạ dày, tá tràng, đại tràng ống mềm video ánh sáng lạnh 150w

1

Processor EDX 2200

1,398,000

-

Máy siêu âm 4D

1

HIVISION Avius

1,506,750

-

Máy xét nghiệm sinh hóa máu tự động BS480

1

Model: BS-480; hãng sx: Mindray

870,000

-

Máy chụp XQ cao tần Shimadzu

1

EZY-RAD Shimadzu

1,100,000

-

Hệ thống chạy thận nhân tạo

1

BBAUN

650,000

ĐV

BVĐK Thanh Thủy

 

-

 

1/

Máy móc thiết bị điện ảnh, y tế

 

-

 

-

Máy siêu âm 4D (3 đầu dò)

1

F372003U1668

1,275,000

-

Máy siêu âm 4D

1

EZU-MT-24-S1

1,090,000

-

Máy xét nghiệm sinh hóa máu

1

BS480-XW-45000455

870,000

-

Máy CTScanner (Hệ thống chụp cắt lớp vi tính 16 lát cắt/vòng quay)

1

Brivo CT385

8,699,985

-

Máy X-quang KTS APFA CR

1

CR30-X

1,650,000

-

Hệ thống nội soi dạ dày - tá tràng

1

EPK -P

2,299,500

-

Máy gây mê giúp thở dùng khí nén trung tâm

1

Fabius GS Premium

869,400

-

Hệ thống phẫu thuật nội soi ổ bụng - hệ tiết niệu

1

TRICAMSL II

2,549,400

ĐV

BVĐK Yên Lập

 

-

 

1/

Máy móc thiết bị điện ảnh, y tế

 

-

 

-

Máy siêu âm 4D

1

EZU-MT-24-S1

1,090,000

-

Máy siêu âm DOPPLER màu 4 đầu dò

1

Aloka Medical

1,438,500

-

Máy CT Scanner 16 lát cắt/ vòng quay

1

Healthcare

8,699,985

-

Hệ thống nhận ảnh XQ kỹ thuật số kèm máy in

1

DX - D10G

1,524,915

-

Hệ thống nội soi dạ dày tá tràng - đại tràng

1

Pentax

2,299,500

ĐV

BVĐK Tân Sơn

 

-

 

1/

Máy móc thiết bị điện ảnh, y tế

 

-

 

-

Máy chụp XQ Shimadzu UD 150L-40ETF

1

Shimazu

926,000

-

Máy chụp XQ City

1

Healthcare

8,699,985

-

May in phim khô

1

AGFA

1,438,500

-

Máy siêu âm Doppler màu 4D

1

Hitachi

1,524,915

ĐV

TTYT huyện Hạ Hòa

 

-

 

1/

Máy móc TB điện ảnh

 

-

 

-

Máy siêu âm mầu loại 3D

1

3D

513,000

ĐV

TTYT huyện Thanh Thủy

 

-

 

1/

Máy móc TB điện ảnh

 

-

 

-

Máy siêu âm mầu loại 3D

1

3D

513,000

ĐV

TTYT huyện Yên Lập

 

-

 

I

Máy móc TB điện ảnh

 

-

 

-

Máy siêu âm mầu loại 3D

1

3D

600,000

ĐV

TTYT huyện Thanh Sơn

 

-

 

I

Máy móc TB điện ảnh

 

-

 

-

Máy siêu âm màu 3D

1

3D

550,000

II

Máy móc thiết bị chuyên dùng

 

-

 

ĐV

TTYT huyện Tân Sơn

 

-

 

-

Máy siêu âm mầu loại 3D

1

3D

513,000

-

Máy chụp XQ

1

Máy chụp XQ

900,000

ĐV

Sở Giao thông vận tải

 

-

 

-

Máy xúc đào bánh lốp

1

Doosan

2,498,000

-

Cân kiểm tra tải trọng xe ô tô lưu động (Bộ GTVT cấp)

1

Massload wim

932,350

ĐV

Trung tâm kỹ thuật công nghệ Tài nguyên

 

-

 

-

Máy GPS tĩnh 2 tần

2

Trim ble

800,000

ĐV

Trường TC nghề Dân tộc nội trú

 

-

 

*

Thiết bị nghề hàn

 

-

 

-

Máy thử kéo, nén vạn năng

2

Q50

1,450,000

ĐV

Trường Cao đẳng Y tế

 

-

 

-

Máy nội soi chuẩn đoán

3

EXP 2200

1,247,780

-

Máy xét nghiệm sinh hóa tự động

2

EPON

599,800

-

Hệ thống máy Siêu Âm DOPPLER màu 3D

2

DOPPLER

734,000

ĐV

HUYỆN PHÙ NINH

 

-

 

1/

Ban quản lý công trình công cộng

 

-

 

-

Máy đào gầu thuận 0,35 m3 (phục vụ tại mô hình xử lý rác thải sinh hoạt

1

Dung tích gầu 0,35m3

1,000,000

 

PHỤ BIỂU SỐ: 02

TIÊU CHUẨN, ĐỊNH MỨC MÁY MÓC, THIẾT BỊ CHUYÊN DÙNG CÓ GIÁ TRỊ DƯỚI 500 TRIỆU ĐỒNG - NĂM 2016
(Kèm theo Quyết định số 84/QĐ-UBND ngày 13/01/2017 của Chủ tịch UBND tỉnh Phú Thọ)

STT

Danh mục

Tiêu chuẩn, định mức máy móc thiết bị chuyên dùng

 

Số lượng

Chủng loại

Đơn giá
(nghìn đồng)

 

 

TỔNG CỘNG

1289

 

 

 

ĐV

BV Tâm thần

 

-

 

 

I

Máy móc thiết bị điện ảnh, y tế

 

-

 

 

-

Máy Điện não vi tính

1

78 - 509 A5

218,000

 

-

Máy đo lưu huyết não

1

98 1072

385,915

 

-

Máy lưu huyết não

1

97 - 1003

463,995

 

-

Máy sinh hóa máu ERBA (bán tự động)

1

CHEM - 5plus - 7156

74,340

 

-

Máy huyết học tự động 19TS ErmaINC

1

30040

243,000

 

-

Máy xét nghiệm huyết học tự động Bc - 3200

1

BC - 3200

294,000

 

-

Máy xét nghiệm huyết học 18 thông số

1

PCE - 210

98,500

 

-

Kính hiển vi

1

XSP - 2 CA

10,350

 

-

Giường kéo giãn cột sống

1

BTL - 16 Plus

149,000

 

-

Máy chạy tập đa năng Sport One

2

Sport KL - 9919

8,660

 

-

Xe đạp tập B16N Sport One

4

Plast - num

5,860

 

-

Máy siêu âm điều trị

1

BS - 750

149,000

 

-

Thiết bị tập PHCN

1

DH 8016

84,000

 

-

Máy tạo oxy

4

YUYUE - 7F - 5

14,990

 

ĐV

Trung tâm pháp y

 

-

 

 

I

Máy móc thiết bị chuyên dùng khác

 

-

 

 

-

Máy cưa xương

2

Themo Scientific

40,600

 

ĐV

Trung tâm truyền thông GDSK

 

-

 

 

I

Máy móc thiết bị điện ảnh, y tế

 

-

 

 

-

Máy camera kỹ thuật số + đầu đọc pin D34

1

SONY

297,632

 

-

Máy quay camera PMW:

1

SONY PMW

362,780

 

-

Hệ thống dựng hình phi tuyến (đồng bộ, cài đặt được các phần mềm dựng hình chuyên dụng)

1

Matrox RT.X2

20,000

 

-

Hoặc Avid

 

 

-

Tủ hút ẩm bảo quản thiết bị

1

Fujie AD080II (80 lít)

5,000

 

-

Máy quay phim KTS cầm tay

1

SONY HXR-NX3

70,000

 

ĐV

Trung tâm phòng chống HIV/AIDS

 

-

 

 

 

Máy móc thiết bị chuyên dùng khác (dùng cho phòng xét nghiệm)

 

-

 

 

 

Máy quay Camera SONY

1

DCR-SR 87E

17,800

 

ĐV

Ban bảo vệ sức khỏe

 

-

 

I

Máy móc, thiết bị khám chữa bệnh

 

-

 

-

Máy XN sinh hóa NT

1

XN

18,150

-

Máy XN sinh hóa

1

XN

84,576

-

Máy phân tích HBA1C

1

XN

77,000

-

Máy XN sinh hóa BTĐ Hospitex Ý

1

XN

43,000

-

Máy XN nước tiểu Clinitex Status Mỹ

1

XN

20,000

-

Máy XN sinh hóa BTĐ E Volution Ý

1

XN

77,580

-

Máy kéo dãn đốt sống cổ

1

PHCN

138,000

-

Máy điện tim 3 cần Nhật Bản

1

CĐHA

33,650

-

Máy siêu âm đa tần trị liệu HQ

1

CĐHA

85,000

-

Máy điện sung HQ

1

PHCN

72,000

-

Máy ghi sóng điện tim tự động 6 cần

1

CĐHA

47,515

-

Máy XN huyết học BTĐ

1

XN

98,500

ĐV

BVĐK thị xã Phú Thọ

 

-

 

I

Máy móc thiết bị điện ảnh, y tế

 

-

 

-

Máy lưu huyết não

1

97 - 1003

463,995

ĐV

BVĐK Phù Ninh

 

-

 

-

Máy phân tích huyết học tự động ≥ 18 thông số

1

Mindray

294,000

ĐV

BVĐK Tam Nông

 

-

 

I

Máy móc thiết bị điện ảnh y tế

 

-

 

-

Nguồn điều khiển máy siêu âm

1

Model: Hitachi EUB5500

27,700

-

Máy nội soi tiêu hóa

1

CV-160

480,370

-

Máy nội soi TMH

1

CV-145

95,823

II

Máy móc thiết bị sản xuất dược phẩm

 

-

 

-

Máy sắc thuốc đông y

1

Model: SanyanB2Y 150K11X

98,450

III

Máy móc thiết bị chuyên dùng khác

 

-

 

-

Máy Laze điện châm, có phụ kiện

1

Model: Mini630

42,200

-

Nguồn phát máy laze

1

Model: HL1100S-NM2010-77

 

-

Máy siêu âm điều trị cơ, xương khớp

1

Model: IN5000

45,500

-

Máy Monitor theo dõi bệnh nhân

6

Bionet

9,583

-

Máy hút dịch

1

Model: 1242; Serial: 2140004026

36,000

-

Máy hút dịch có xe đẩy

2

Model: 1242

18,000

-

Máy hút ẩm

1

Model:AD14B

5,500

-

Máy lưu huyết não

1

Model: RG9411

71,500

-

Máy nhiệt trị liệu (Parafin) - loại 15 lít

1

Fangoheater

69,000

-

Máy tạo Oxy

1

Model: IRC 5LX02AW; Serial: 14CSZ 450039

29,500

-

Máy tạo Oxy từ khí trời 5 lít / phút

4

Sequal

8,125

-

Máy xét nghiệm huyết học tự động

1

BC 3200 (Mindray)

294,000

-

Máy xét nghiệm nước tiểu 10 thông số

1

Model: Clintek Status

Seri: 244 677

32,500

 

-

Máy xét nghiệm sinh hóa bán tự động

1

Mindray

49,500

 

-

Máy điện não

1

Moldel: KT88 - Trung Quốc

56,000

 

-

Máy điện tim 3 cần

2

Nihon Kohden

25,750

 

-

Máy điện tim 3 cần

1

Nihon Kohden

52,000

 

-

Máy điện tim 3 cần ECG 1150

1

Nihon Kohden

52,000

 

-

Máy đo chức năng hô hấp

1

Model: Koko PFT

148,000

 

-

Máy đông máu bán tự động 2 kênh

1

Model: Thrombo statz - Belink Electronik

98,000

 

-

Đèn soi đáy máy cầm tay

1

Riester

5,900

 

-

Tủ an toàn sinh học

1

Bio Base

78,800

 

-

Ghế khám tai mũi họng

1

Model: GL - 100

52,000

 

ĐV

BVĐK Lâm Thao

 

-

 

 

-

Bộ khám điều trị nội soi tai mũi họng

1

Endos Trob - XINO

489,362

 

-

Máy siêu âm 4D + phụ trợ

3

Model: EUB 5500 EZU - HITACHI

406,663

 

-

Máy siêu âm đen trắng

1

ALOKA

189,420

 

-

Máy sắc thuốc và đóng túi tự động Sanyan BZY 150A41X

2

Sanyan BZY 150A41X

58,000

 

-

Giường y tế đa năng 2 tay quay HK- 9006

5

HK-9006

18,995

 

-

Giường y tế đa năng 2 tay quay HK- 9007

5

HK-9007

18,500

 

-

Máy giặt Hitachi SF140MV

2

Hitachi SF140MV

18,400

 

-

Nồi hấp 75 lít chạy điện

2

RM 05

74,599

 

-

Bàn mổ đa năng

2

Đài Loan: Studi - ST 08.

Nhật: Takeuchi - TS101

83,800

 

-

Dao mổ điện cao tần

1

ITC - 250PC

394,000

 

-

Máy thở dùng cho máy gây mê

2

Fabius

495,000

 

-

Monitor phòng mổ 6 thông số

2

Omni III

139,000

 

-

Ghế khám răng hàm mặt

1

Model: ST-3604

21,500

 

-

Monitor theo dõi sản khoa

3

Bionet

48,150

 

-

Kính hiển vi 2 mắt

2

CX21FS1

19,600

 

-

Máy sinh hóa máu bán tự động

1

Ebra chem 5 Plus - V2

74,340

 

-

Máy xét nghiệm huyết học 18 thông số

1

Drew 3

156,000

 

-

Máy xét nghiệm huyết học tự động 19 thông số

1

Hemolab Plus

180,000

 

-

Máy xét nghiệm sinh hóa máu bán tự động HA1900

1

HA1900

82,500

 

-

Máy xét nghiệm sinh hóa nước tiểu

1

Clintek status

24,950

 

-

Đầu máy kéo giãn cổ cột sống Biotrack HT-101

2

Biotrack HT-101

88,000

 

-

Máy điện trị liệu đa năng dùng trong VLTL và PHCN

1

SONOTENS 501

91,700

 

-

Máy điện xung kết hợp siêu âm trị liệu

1

Therapic -7200

93,586

-

Máy điện xung, điện phân trị liệu đa năng

1

Therapic -8200

91,700

-

Máy laze nội mạch HL 1100S

2

HL 1100S

37,650

-

Máy vi sóng trị liệu xung và liên tục

1

HM-801

85,000

-

Máy vi sóng trị liệu xung và liên tục Biowave HM 801

1

Biowave HM 801

98,858

-

Bơm tiêm điện Terumo

5

Terumo

33,075

-

Bơm tiên điện Terumo TE-331

1

Terumo TE-331

35,450

-

Máy điện tim 6 cần

1

ECG 1250K

55,020

-

Máy điện tim 6 cần ECG 1250K

1

ECG 1250K

78,000

-

Máy điện tim 6 cần tự động

1

ECG 1250K

95,250

-

Máy điện tim 6 cần tự động

1

ECG 1250K

95,250

-

Máy điện tim 6 cần tự động

3

ECG 1250K

95,250

-

Máy gây mê

1

SL 210

498,000

-

Máy hút ẩm Daiwa 16l/ngày

4

Daiwa

6,500

-

Máy hút ẩm Daiwa 16l/ngày

2

Daiwa

6,500

-

Máy Monitor theo dõi bệnh nhân

2

OmniIII

98,500

-

Máy tạo oxy 5 lít/phút

1

Yuyue

14,990

-

Máy tạo oxy tự động

1

Yuyue

20,000

-

Máy tạo oxy tự động

2

Yuyue

20,000

-

Dao mổ điện

1

ESU - 300NT

96,450

-

Máy điện não đồ 18 kênh

1

KT 88

49,500

-

Tủ sấy Drying Oven 2kw

1

Drying Oven 2kw

26,500

-

Máy đo nồng độ cồn

1

Andatech

54,400

-

Máy chụp XQ di động

1

Toshiba

495,000

-

Máy Monitor theo dõi bệnh nhân

4

Bionet

98,000

-

Máy thở Ivent

2

CE 0473

347,600

-

Máy thở Newport

3

HT 50

188,200

-

Máy ly tâm

2

CENTRIEUGE

5,092

-

Máy xét nghiệm men gan

1

ACON Mision C100

80,000

-

Máy soi cổ tử cung

1

SONY

26,000

-

Máy đo chức năng hô hấp

1

Progetti

75,000

-

Máy đo độ loãng xương

1

FURONO

154,000

-

Máy huyết học 19 thông số Mindray

1

Mindray

97,000

-

Máy điện giải đồ

1

ISE 5000

250,000

ĐV

BVĐK Thanh Thủy

 

-

 

I

Máy móc thiết bị điện ảnh, y tế

 

-

 

-

Máy siêu âm đen trắng

2

MC12H6T3-M

115,648

-

Đầu dò máy siêu âm tim

1

ALOKA

75,000

-

Máy nội soi tai mũi họng

1

ENDOSTOB-XION

489,362

-

Máy điện tim 3 cần

3

ECG9620l

7,764

-

Máy xét nghiệm huyết học tự động

1

BC3200RM4A104481

294,000

-

Máy xét nghiệm nước tiểu 10 thông số

1

Combistan 100

16,255

-

Máy chụp x-quang

1

R-20T

345,881

-

Máy soi tử cung

1

S19B300B

63,570

-

Ghế làm răng

1

ST-302

68,160

-

Máy nội soi dạ dày

1

CLV-160

480,397

-

Máy siêu âm phục hồi chức năng

1

HS-501

57,600

-

Máy laze nội mạch

1

MINI 630IS

39,000

-

Máy kéo dãn cột sống

1

HC-130

98,000

-

Máy sắc thuốc và đóng gói tự động

1

SAMYAN

88,500

-

Nồi hấp áp lực

1

MEDD-2000-NH

22,192

-

Nồi hấp điện tiệt khuẩn

2

RM05-75-NH

37,300

-

Kẹp lấy dị vật thực quản

1

10KH

22,017

-

Tủ sấy dụng cụ

1

IP-20

15,000

-

Bàn mổ đa năng

1

TS-101

319,725

-

Monitor sản khoa

2

BT-350

38,000

-

Dao mổ điện

2

LTTD350-2K-03

23,231

-

Monitor theo dõi bệnh nhân

3

IMIFNIUM-OMINI III

46,333

-

Đèn chiếu vàng da sơ sinh

1

XHZ-90

17,500

-

Lồng ấp trẻ sơ sinh

1

XYK IPANT

47,000

-

Máy hút dịch 2 bình YUYUE

2

7A-23D00042;00030

43,000

-

Máy khí dung siêu âm

2

F202

7,600

-

Monitor theo dõi bệnh nhân

1

BM5-D800300011

86,000

-

Máy tạo oxy

3

New LIFE 511

10,000

-

Máy thở

1

IVENT-201

275,119

-

Giường điện

5

HK9008

5,000

-

Lồng ấp trẻ sơ sinh

1

XYK IPANT

82,000

ĐV

BVĐK Yên Lập

 

-

 

I

Máy móc thiết bị điện ảnh, y tế

 

-

 

-

Máy X-Q CĐ hình ảnh

1

R-20T

345,881

-

Monitor theo dõi BN

3

BM5-D800300011

51,422

-

Monitor T. dõi sản khoa

1

BT-350

37,903

-

Bộ khám nội soi T-M-H

1

ENDOSTOB-XION

489,362

-

Máy nội soi T-M-H

1

ENDOSTOB-XION

102,737

-

Máy nội soi dạ dày

1

EPK -P

480,370

-

Máy điện tim 3 cần

4

ECG9620l

6,014

-

Lồng ấp trẻ sơ sinh

1

XYK IPANT

131,500

II

Máy móc thiết bị chuyên dùng khác

 

-

 

-

Máy giặt vắt tự động 35kg

1

WL35

449,300

ĐV

BVĐK Tân Sơn

 

-

 

I

Máy móc thiết bị điện ảnh, y tế

 

-

 

-

Tủ sấy Galy

3

Galy

12,100

-

Máy Monito theo dõi bệnh nhân

2

MFINIUM

69,500

-

Máy nội soi cổ tử cung

1

Kenert

78,000

-

Máy monito theo dõi sản khoa

1

MFINIUM

139,000

-

Máy tạo Oxy Sequal

2

SEQUAL

20,000

ĐV

TTYT Hạ Hòa

 

-

 

I

TRẠM Y TẾ XÃ

 

-

 

*

Máy móc TB điện ảnh

 

-

 

-

Máy siêu âm mầu loại 3D

33

Máy siêu âm

15,545

ĐV

TTYT huyện Tam Nông

 

-

 

I

Máy móc, thiết bị chuyên dùng

 

-

 

-

Máy xét nghiệm sinh hóa máu Bán tự động

2

BSA 3000

48,825

-

Máy phát hiện nhanh khí độc

2

MTPR

13,477

-

Máy phun thuốc các loại

2

Hút sơn

8,676

-

Máy đo độ ồn

2

NL20

10,986

-

Máy đo độ ẩm

2

Hút sơn

68,780

II

Máy móc thiết bị điện ảnh, y tế

 

-

 

-

Máy phân tích nước tiểu

1

USA

16,000

-

Máy phân tích nước tiểu

3

Icon

6,500

-

Máy soi đáy mắt

1

Japan

16,500

-

Máy siêu âm đen trắng (MTYTQG)

1

Fukuda

178,086

-

Máy sinh hóa máu

1

USA

97,650

ĐV

TTYT Phù Ninh

 

-

 

I

TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN

 

-

 

*

Máy móc TB điện ảnh

 

-

 

-

Máy siêu âm loại 2D

1

2D

50,000

II

TRẠM Y TẾ XÃ

 

-

 

*

Máy móc TB điện ảnh

 

-

 

-

Máy siêu âm xách tay

15

 

10,000

ĐV

TTYT Thanh Thủy

 

-

 

I

TRẠM Y TẾ XÃ

 

-

 

*

Máy móc TB điện ảnh

 

-

 

-

Máy siêu âm mầu loại 3D

15

3D

34,200

ĐV

TTYT Yên Lập

 

-

 

II

TRẠM Y TẾ XÃ

 

-

 

*

Máy móc TB điện ảnh

 

-

 

-

Máy siêu âm mầu loại 3D

17

3D

35,294

ĐV

TTYT Thanh Sơn

 

-

 

I

TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN

 

-

 

*

Máy móc TB điện ảnh

 

-

 

-

Máy siêu âm 2D đen trắng

1

2D

76,000

II

TRẠM Y TẾ XÃ

 

-

 

*

Máy móc TB điện ảnh

 

-

 

-

Máy siêu âm mầu loại 3D

23

3D

23,913

B

KHỐI SỞ, NGÀNH

 

-

 

I.

Sở Khoa học và Công nghệ

 

-

 

-

Máy đo liều bức xạ Gamtiax

1

Inspector

50,000

-

Cân kỹ thuật

1

Shimadzu

36,000

II.

Sở Giao thông vận tải

 

-

 

-

Máy Phủ

4

Datacard Laminator Model RL90

80,000

-

Máy in thẻ chuyên dụng

4

Datacard Card printer Model RP90

165,000

-

Máy chủ phục vụ in GPLX PET

1

IBM

370,000

 

-

Cân kiểm tra tải trọng xe ô tô lưu động (cân xách tay đơn vị mua)

9

PL - 100

194,500

 

-

Máy quay SONY phục vụ công tác thanh tra

1

Sony

24,750

 

-

Máy quay SONY phục vụ công tác thanh tra

4

Sony

35,000

 

III.

Sở Tài chính (Thiết bị phòng máy chủ - Hệ thống Tasmis)

 

-

 

 

-

Máy chủ

1

HP server DL380 G7

100,859

 

-

Máy ảnh

1

Nikon D7000

29,920

 

-

Máy chủ dự phòng

1

HP

91,058

 

-

UPS

2

Santask Rock Mount true online 2 KVA C2KR

40,502

 

-

Cây máy tính

1

Dellppteplex 3020

MT/intel coui34130/Ram 4GB/DDR/500GB HĐ/DVDRW Intel HDGraphics

14,300

 

-

Core witch cisco

3

Core witch cisco WS- C3560G-24T SE

282,458

 

-

Tủ mạng

1

APM cable CAT E5 E6 đầu RJ 24,24 post

16,443

 

-

phần mềm Microsoft Windows

2

MS- phần mềm Microsoft Windows

33,300

 

-

Máy chiếu

1

Máy chiếu

10,200

 

-

Ổ cứng

1

250GB Sata Seageate 1 chiếc+ IBM 73,4GB 2 chiếc

10,808

 

-

Thiết bị máy vi tính phòng máy chủ

1

Ổ cắm mạng 35 bộ+ Bộ chuyển mạch KVM Swchitch + c quy cho lưu điện C2K 8 cái

10,170

 

-

Máy HP ML350

1

Máy HP ML350

 

 

-

Máy IBM

2

Máy IBM

 

 

-

Thiết bị chuyển mạch Cisco

2

WS- C2960X- 24TS-L

78,089

 

-

Thiết bị định tuyến Ciso

1

888-SEC- K9

14,960

 

IV

Khối trực thuộc Sở Lao động - TBXH

 

-

 

 

1

Trung tâm Điều dưỡng người có công

 

-

 

 

-

Ghế Massage

2

EBLISS nhập khẩu

30,000

 

2

TT Giáo dục lao động xã hội

 

-

 

 

-

Máy phân tích kết quả HIV âm tính bằng phương pháp đọc Elisa

1

ELx800

445,000

 

-

Máy ủ lắc khay vị thể Elisa

1

DTS - 4

295,000

 

-

Máy điện tim 3 cần có phân tích kết quả đo (Hiển thị tiếng việt)

1

E - 3

45,000

 

-

Máy siêu âm

1

DUS3

175,000

 

-

Máy xét nghiệm nước tiểu 11 thông số

1

ACONU120

35,000

 

-

Máy hủy bơm kim tiêm

1

BD - 300B

26,000

 

3

Trường TC nghề Công nghệ Vận tải

 

-

 

 

-

Máy móc thiết bị dạy nghề

2

Bộ Mô hình giải phẫu vật nuôi

9,000

 

-

 

1

Máy tra hạt mini

15,000

 

-

Máy móc, thiết bị dùng trong ngành may mặc

2

Bộ manocanh toàn thân (Nam, nữ, trẻ em)

5,000

 

-

 

1

Máy đính cúc Juki MB 373 NS

29,300

 

-

 

1

Máy dập cúc TF-808

10,000

 

-

 

10

Máy may 1 kim Juki cơ

8,500

 

4

Trường TC nghề Dân tộc nội trú

 

-

 

 

*

Thiết bị nghề may

 

-

 

 

-

Máy may công nghiệp Juki

35

Juki

8,500

 

-

Máy thùa khuy WIKI

3

Wiki

25,000

 

-

Máy vắt sổ GN loại 1 kim 3 ống

3

GN

16,850

 

-

Máy may 1 kim

10

Wiki

8,200

 

-

Máy may 1 kim Misuyin MY- 9700

20

Misuyin MY

7,568

 

*

Thiết bị nghề hàn

 

-

 

 

-

Máy hàn hồ quang xoay chiều

4

BX1

8,500

 

-

Máy hàn hồ quang một chiều

4

DA - III SHARP 200

15,500

 

-

Máy hàn MAG

4

CM - 350A

55,000

 

-

Máy hàn TIG

4

WD-II 300A

24,000

 

-

Máy hàn tự động dưới lớp thuốc

4

HNZ 1000

92,000

 

-

Máy cắt ô xy khí cháy

4

Bộ mỏ hàn khí O2- C2H2

8,200

 

-

Máy hàn khí

4

NB(KR)350

22,000

 

-

Máy hàn điểm

4

DN-16

35,500

 

-

Máy hàn điểm cầm tay

4

DNY-16

30,500

 

-

Máy hàn tiếp xúc đường

4

HNFN-75

160,000

 

-

Lò nhiệt luyện

1

XY-1200

65,000

 

-

Máy cắt khí con rùa

1

IK12

12,000

 

-

Máy cắt khí chuyên dùng

1

LH1040

9,000

 

-

Máy cắt CNC

1

NC01-3000

135,000

 

-

Máy cắt plasma

1

HN-100I

25,000

 

-

Máy thử độ cứng vật liệu

2

H1000

35,000

 

-

Máy soi tổ chức kim loại

2

HIM70

200,000

 

-

Máy cắt mẫu kim loại

2

RIC-C250

50,000

 

-

Máy mài mẫu

2

MP-1(AUTO)

65,000

 

-

Máy siêu âm kim loại

2

QFD-200

295,000

 

-

Máy từ tính

2

SCV-100

16,000

 

-

Máy kiểm tra X quang

2

Toreck JX

26,000

 

-

Máy thử độ dai va đập

2

JBW-300B

198,000

 

-

Kính hiển vi

4

JSZ5B

12,500

 

-

Máy đo độ nhám

2

TR200

80,000

 

-

Máy nén khí

2

PK50160

39,000

 

-

Máy mài 2 đá

4

GR831

9,000

 

-

Bàn máp

4

VSG 11

18,000

 

-

Tủ sấy que hàn

2

YCH-100

55,000

 

-

Mối ghép cơ khí

4

PG 1104

25,000

 

-

Bàn hàn đa năng

4

HN 2000

6,500

 

-

Cabin hàn

4

HN PG

6,500

 

-

Hệ thống hút khói hàn

4

HN

280,000

 

-

Cơ cấu truyền chuyển động quay

4

PG2000

35,500

 

V

Khu Di tích lịch sử Đền Hùng

 

-

 

 

-

Máy xúc Mini bánh lốp

1

Doosan

450,000

 

VI

Khối trực thuộc Sở Tài nguyên và Môi trường

 

-

 

 

1

Trung tâm công nghệ Thông tin

 

-

 

 

-

Thiết bị phòng cháy chữa cháy (Hệ thống báo cháy tự động)

1

Hochiki

85,000

 

-

- Máy quét Ao

1

Contex-vida: 36”

196,000

 

-

- Máy quét A3

1

Kodak i1440

162,000

 

-

- Máy in Ao

1

Hpdesignjer T795

128,000

 

-

- Máy in A3

2

Hp Laserjet pro M706n

35,000

 

-

- Máy photocopy Ao

1

Ricoh FW770

150,000

 

-

- Máy photocopy A3

1

Ricoh Afico MP7500

60,000

 

-

- Máy chủ

5

HP PROLIANT DL380

GEN9

120,000

 

2/

Trung tâm quan trắc BV môi trường

 

 

 

 

2.1/

Thiết bị quan trắc hiện trường môi trường nước

 

 

 

 

*

Thiết bị lấy mẫu hiện trường

 

 

 

 

-

Thiết bị lấy mẫu nước theo tầng kiểu Van Dorn hoặc Kammerer (loại ngang)

2

Model WS 316, Hãng WaterSam

35,000

 

-

Thiết bị lấy mẫu nước theo tầng kiểu Van Dorn hoặc Kammerer (loại dọc)

2

Model WS 316, Hãng WaterSam

35,000

 

-

Thiết bị lấy mẫu nước thải tự động

2

Model WS 316, Hãng WaterSam

25,000

 

-

Thiết bị lấy mẫu bùn trầm tích thông thường (kiểu gầu Ekman)

2

Wildco

18,000

 

-

Thiết bị lấy mẫu bùn trầm tích tầng sâu (kiểu gầu Van Veen), tời cầm tay

2

Wildco

18,000

 

-

Bộ lấy mẫu thủy sinh (động vật nổi, thực vật nổi, động vật đáy)

2

Wildco

65,000

 

+ Động vật nổi: vợt chóp 30cm, lưới 20 µm

 

+ Thực vật nổi: vợt chóp 30cm, lưới 13-15 µm

 

+ Động vật đáy:

 

* Vợt cầm tay, 30cm x 50cm, lưới 0,5 mm

 

* Cào đáy tam giác đều 30cm, lưới 0,5 mm

 

* Gầu Peterson, 22cm x 22cm

 

*

Thiết bị đo nhanh, phân tích tại hiện trường

 

 

 

 

-

Thiết bị đo lưu tốc dòng chảy (kênh hở)

2

WHR600-I

36,000

 

-

Thiết bị đo nhiệt độ, pH hiện trường

2

Mecasys-

44,000

 

-

Thiết bị đo độ dẫn điện (EC), tổng chất rắn hòa tan (TDS) hiện trường

2

Hanna

56,000

 

-

Thiết bị đo độ đục (NTU) hiện trường

2

Hanna

72,000

 

-

Thiết bị đo ôxy hòa tan (DO) hiện trường

2

Hanna

54,000

 

-

Bộ thiết bị đo chất lượng nước đa chỉ tiêu cầm tay

1

Hanna

85,000

 

*

Thiết bị phụ trợ quan trắc hiện trường

 

 

 

 

-

Máy định vị vệ tinh (GPS)

2

Gamin

15,000

 

-

Máy tính xách tay đi hiện trường

1

Dell

15,000

 

-

Máy ảnh kỹ thuật số

2

Canon

8,000

 

-

Mát phát điện 1,5 KW

2

Honda

5,000

 

2.2/

Thiết bị quan trắc hiện trường môi trường không khí

 

 

 

 

*

Thiết bị lấy mẫu hiện trường

 

 

 

 

-

Bơm lấy mẫu khí SO2, CO, NO2 theo phương pháp hấp thụ (lưu lượng thấp từ 0,5 - 2 lít/phút)

30

Staplex - Mỹ

16,200

 

-

Thiết bị lấy mẫu bụi TSP (lưu lượng lớn 500 - 2000 lít/phút)

15

Staplex - Mỹ

18,000

 

*

Thiết bị đo nhanh, phân tích tại hiện trường

 

 

 

 

-

Máy đo độ ồn tích phân

2

Kimo - Pháp

25,000

 

-

Máy đo độ rung tích phân

2

Kimo - Pháp

84,000

 

-

Thiết bị đo khí thải ống khói

2

E Instruments Mỹ

165,000

 

-

Thiết bị đo nhiệt độ, áp suất, lưu tốc khí thải ống khói

2

EXTECH- MỸ

230,000

 

*

Thiết bị phụ trợ quan trắc hiện trường

 

 

 

 

-

Máy định vị vệ tinh (GPS)

2

Gamin

15,000

 

-

Máy tính xách tay đi hiện trường

1

Dell

15,000

 

-

Máy ảnh đi hiện trường

2

Canon

8,000

 

-

Máy phát điện 1,5 KW

2

Honda

5,000

 

2.4/

Thiết bị phân tích trong Phòng thí nghiệm

 

 

 

 

*

Thiết bị phân tích

 

 

 

 

-

Máy quang phổ tử ngoại, khả kiến (UV-VIS)

2

UV-VIS

470,000

 

-

Máy quang phổ hồng ngoại chuyển hóa Fourrier (FTIR)

1

FTIR

360,000

 

-

Thiết bị phân tích COD (bếp đun phá mẫu, máy so mầu đồng bộ)

1

HACH

150,000

 

-

Thiết bị phân tích BOD5 (chai BOD tiêu chuẩn, tủ ủ mẫu, máy sục khí …)

1

HACH

180,000

 

-

Bộ phân tích TSS

2

ADVANCE - Nhật

120,000

 

-

Thiết bị phân tích hàm lượng dầu trong nước tự động

1

FluoroCheck II

320,000

 

-

Máy cất nước 2 lần

1

HAMILTON

64,000

 

-

Bể siêu âm

2

Nickel Electro - Anh

68,000

 

-

Bể điều nhiệt

2

Nickel Electro - Anh

56,000

 

-

Bộ chưng cất đạm

1

VELP - Italy

Model: UDK127

470,000

 

-

Bộ vô cơ hóa mẫu bằng nguyên lý vi sóng

1

FOSS TECATOR - Model: DIGESTOR DS20

120,000

 

-

Thiết bị lọc nước siêu sạch

1

Millipore - Mỹ

18,000

 

-

Tủ lạnh (sử dụng liên tục)

3

Shap

25,000

 

-

Tủ hút khí độc

6

BestLab

36,000

 

-

Bộ cất phenol

1

Behr-Đức

121,000

 

-

Bộ cất Cyanua

1

Behr-Đức

186,000

 

-

Bộ cất quay chân không

1

Behr-Đức

89,000

 

-

Bộ chiết Soxhlet

1

Behr-Đức

90,000

 

-

Tủ ấm

2

Memmert IN110

54,000

 

-

Tủ sấy loại to

1

Memmert IN111

45,000

 

-

Tủ sấy loại nhỏ

3

Memmert IN112

32,000

 

-

Bình hút ẩm

4

Memmert IN113

8,000

 

-

Máy ly tâm

2

Hettich - Đức

12,000

 

-

Máy khuấy từ gia nhiệt

2

Velp - Italy

15,000

 

-

Máy lắc đứng và ngang

2

Yamato - Nhật Bản

15,000

 

-

Cân phân tích

2

Shimazu

132,000

 

-

Cân kỹ thuật

1

Shimazu

120,000

 

-

Bơm chân không

2

Shimazu

12,000

 

-

Lò nung

2

Shimazu

35,000

 

-

Bộ ổn nhiệt

1

Shimazu

60,000

 

-

Tủ cấy vi sinh - Class II

2

Class II

160,000

 

-

Kính hiển vi soi nổi

1

Optika

150,000

 

-

Bộ đếm khuẩn lạc

1

FUNKE GERBER - Đức

35,000

 

-

Tủ ấm vi sinh

2

Memmert IN110

132,000

 

-

Nồi hấp tiệt trùng

1

Sturdy - Đài Loan

18,000

 

-

Bộ dụng cụ làm phân tích vi sinh

2

Shimazu

150,000

 

-

Máy pH để bàn

2

HORIBA

32,000

 

-

Máy TDS/EC để bàn

2

Eutech - Singapore

45,000

 

-

Máy đo DO để bàn (có đầu đo cho phân tích BOD5)

2

Eutech - Singapore

28,000

 

*

Thiết bị phụ trợ phòng thí nghiệm

 

 

 

 

-

Tủ bảo quản mẫu

4

Memmert IN111

8,000

 

-

Hệ thống báo cháy, báo khói

2

 

25,000

 

-

Hệ thống xử lý nước thải sau khi phân tích

1

Tự lắp đặt

80,000

 

3/

Trung tâm phát triển quỹ đất

 

-

 

 

-

Máy toàn đạc điện tử

1

Top com

120,000

 

4/

Trung tâm kỹ thuật công nghệ Tài nguyên

 

-

 

 

-

Máy GPS cầm tay

10

Trim ble

10,000

 

-

Máy GPS tĩnh 1 tần

5

Hitaget

69,000

 

-

Máy toàn đạc điện tử

6

Top com

120,000

 

5/

Văn phòng Đăng ký quyền sử dụng đất

 

-

 

 

-

Máy toàn đạc điện tử

1

Laica, Thụy Sỹ

300,000

 

-

Máy GPS Trạm

1

Trimble, Mỹ

300,000

 

-

Máy Scan khổ A0

1

HP, Nhật Bản

400,000

 

6

Chi cục Bảo vệ môi trường

 

-

 

 

-

Thiết bị đo khí thải đa chỉ tiêu, đo đồng thời các thông số sau: lưu lượng; CO; SO2; NO2...

1

graywolf (directsense)

120,000

 

-

Thiết bị đo chất lượng nước đa chỉ tiêu cầm tay (đo đồng thời các thông số: pH; ToC; DO; độ đục; TDS...)

1

Horiba (U51-2M)

65,000

 

VII

Khối Giáo dục và Đào tạo

 

-

 

 

1

Trường Cao đẳng Y tế

 

-

 

 

-

Máy đóng gáy sách JBB-50B

2

JBB-50B

217,800

 

-

Máy xén giấy QZX 92CG

2

QZX 92CG

290,400

 

-

Máy điện tim (Nhật)

9

FX 7102

152,000

 

-

Bơm tiêm điện

9

TE331N

152,000

 

-

Máy Molitoring sản khoa

4

BIOCARE FM-1

73,000

 

-

Máy Doffer nghe tim thai

3

ES-102EX

39,000

 

-

Tủ Ấm HPX-9052 MBE (36 lit)

5

HPX-9052 MBE

30,720

 

-

Đèn soi đáy mắt

6

Beta

24,920

 

-

Máy cất nước

6

4,000

28,590

 

-

Máy xét nghiệm nước tiểu 10 thông số

2

Siemens

39,000

 

-

Máy xét nghiệm sinh hóa bán tự động

3

BTS350

97,500

 

-

Máy kéo dãn (cột sống cổ,ngực và lưng…..)

2

TM-400

388,000

 

-

Máy điện phân

2

ES-522

308,000

 

-

Máy siêu âm đa tần

2

US-750

254,000

 

-

Máy xung đa năng chạy Pin + Điện

2

ES-420

196,250

 

-

Dàn đi bộ chạy điện

2

EBETE

13,750

 

-

Máy xét nghiệm huyết học 20 thông số

2

SFRI

286,000

 

-

Máy in siêu âm đen trắng

2

Sony

30,750

 

-

Cân trọng lượng chiều cao

3

TANITA

30,750

 

-

Máy tạo ô xy

7

Taema

10,897

 

-

Tủ hút khí độc

2

HOOD

46,550

 

-

Hệ thống máy Siêu Âm màu Eucbe 7 (SN: F01969)

3

Eucbe 7

410,688

 

-

Mô hình búp bê trẻ em

4

Nasco - LF01194U

15,295

 

-

Mô hình tiêm trong da

18

LF01008U

7,831

 

-

Mô hình rửa dạ dầy

12

Nasco

72,450

 

-

Mô hình thụt tháo

14

Nasco - LF00957U

92,200

 

-

Mô hình chăm sóc trẻ sơ sinh nam

6

KOKEN

28,720

 

-

Mô hình tiêm tĩnh mạch cánh tay

12

KOKEN

32,740

 

-

Mô hình rửa dạ dầy

11

KOKEN

95,050

 

-

Máy X quang MDXP-40 SN:D(NM)151001

2

MDXP-40

418,879

 

-

Giá chụp phổi máy X.quang thường quy

2

MDXP-40

137,131

 

-

Đầu dò Convex dùng cho máy siêu âm

2

Convex

105,000

 

-

Đầu dò Linear dùng cho máy siêu âm

2

Linear

104,477

 

-

Bồn rửa tay vô trùng 1 vòi có bánh xe

6

700x480/550x850/1110mm

16,500

 

-

Máy nội soi cổ tử cung Sony (S/N:7935N)

2

Sony

24,675

 

-

Máy đốt điện cao tần Italy (S/N:3857- 01/15)

2

Italy

26,250

 

-

Máy phân tích nước tiểu Hàn Quốc (S/N:UD-20603443)

3

OPTIMA

32,000

 

-

Kính hiển vi sinh học kèm bộ kết nối máy tính (SN:B-193) Italy

4

OPTIKA

27,400

 

-

Tủ ấm LIB-060M (56l)- Hàn Quốc 2015

5

LIB-060M

28,500

 

-

Đầu dò âm đạo cho máy siêu âm X6 (model: NEU4-9ES-N A3)

2

X6

75,100

 

-

Bể cách thủy (SHHW21.420 AII) TQ

2

FAITHFUL

10,200

 

-

Tủ ấm 60 lít BIO BSP65 (BCS65)- Pháp

3

BIO BSP65

26,500

 

-

Máy ly tâm ống 15ml C0060-230V- Pháp

2

C0060

31,000

 

-

Mô hình giải phẫu lồng ngực (B40/12/2015)

3

B40/12

95,700

 

-

Mô hình giải phẫu hệ cơ (chi trên, chi dưới và thân mình)

3

B56/11

99,800

 

-

Mô hình giải phẫu hệ hô hấp

6

G15

34,500

 

-

Mô hình giải phẫu hệ sinh dục nam

5

H11

14,490

 

-

Mô hình giải phẫu hệ sinh dục nữ

5

H10

14,490

 

-

Mô hình bộ xương người chuẩn dưới 4 bánh xe

3

A10

17,020

 

-

Mô hình giải phẫu hệ cơ (chi trên, chi dưới và thân mình)

3

B56

99,800

 

-

Mô hình giải phẫu lồng ngực

3

B40

95,700

 

-

Cân phân tích 4 số

5

OHAUS

21,470

 

-

Mô hình não cắt ngang (C9/1-2015)

4

C9

32,798

 

-

Mô hình thần kinh ngoại biên (đám rối)

6

C3

27,140

 

-

Mô hình giải phẫu răng

4

D10

30,820

 

-

Máy dập viên

3

SINGLE

43,000

 

-

Khuân làm thuốc đạn 1g

20

SPEZ-MASCH

15,450

 

-

Khuân làm thuốc đạn 3g

20

SPEZ-MASCH

15,450

 

-

Máy Quang phổ UV-VIS

2

UV-VIS

46,200

 

2

Trường Trung cấp Văn hóa Nghệ thuật và Du lịch

 

-

 

 

-

Đàn organ

5

Yamaha VN 300

5,600

 

-

Đàn organ

3

Yamaha DGX

23,000

 

-

Đàn piano điện

3

Claviova CVP87

23,000

 

3

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG

 

-

 

 

-

Máy đo nồng độ khí độc

2

Senko SP2nd

12,000

 

-

Máy phân tích huyết học

2

Convergys X5

150,000

 

-

Máy đo gió, nhiệt độ, ẩm độ, ánh sáng

2

Extech 45170

5,000

 

-

Máy đo đa năng đo PH/ORP/TEM/ED/CF/TDS

1

PH - 2603

6,000

 

-

Máy tạo hạt dạng cốm

1

ZL- 300D

96,000

 

-

Nồi cô chân không

1

ANC 50

70,000

 

-

Máy trộn thảo dược

1

AD LP 20

40,000

 

-

Máy đo an toàn thực phẩm rau củ quả và trái cây NB-C6

1

NB-C6

68,000

 

-

Máy đo diện tích bề mặt lá

1

AM 350

12,000

 

-

Máy đo diệp lục tố

1

SPSD 502 Plus

6,000

 

-

Máy đo độ ẩm

1

Extech SDL550

8,000

 

-

Đồng hồ đa năng (thiết bị đo lường điện tử)

1

Keithley 2400

80,000

 

-

Cổng kết nối IEEE488.2

1

KPCI-488LPA

80,000

 

-

Cáp giao diện GPIB

2

Model 7007-2

Double Shielded

20,000

 

-

Cáp Trigger Link

2

Model 8501-2, DIN to DIN

28,000

 

-

Cầu đo RLC tự động

1

PM-6303

10,000

 

-

Đèn e/m

1

SE-9625

30,000

 

-

Máy đo EC cầm tay HANNA

1

HANNA HI 86303

10,000

 

-

Máy đo 44 chỉ tiêu của nước Hanna

1

HI83200-02

40,000

 

-

Máy lắc bình tam giác SHO-2D

1

SHO-2D

40,000

 

-

Thiết bị phân tích đất đa chỉ tiêu

1

SK 500

70,000

 

-

Nồi hấp khử trùng

1

KT-40S

200,000

 

-

Box cấy an toàn vi sinh

1

ACB-4A1

150,000

 

-

Máy li tâm ống mao quản LW Scientific

1

M24

50,000

 

-

Bể rửa siêu âm S100H

1

S100H

40,000

 

B.

CÁC HUYỆN, THÀNH, THỊ

 

-

 

 

I.

HUYỆN ĐOAN HÙNG

 

-

 

 

1/

Đài truyền thanh truyền hình (Máy móc thiết bị viễn thông truyền hình)

 

 

 

 

-

 

1

Máy phát thanh 500w

450,000

 

-

 

1

Máy phát thanh 300w

350,000

 

-

 

1

Máy phát hỉnh 300w

400,000

 

-

 

2

Máy Quay MD 9000

31,000

 

-

 

1

Máy quay MD 10000

40,000

 

-

 

1

Máy quay Sony

67,000

 

-

 

1

Máy quay AC-N90

50,000

 

-

 

1

Bộ dựng phát thanh

17,000

 

-

 

1

Bộ dựng hình phi tuyến

60,000

 

II.

HUYỆN THANH BA

 

-

 

 

1/

Đài truyền thanh truyền hình (Máy móc thiết bị viễn thông truyền hình)

 

 

 

 

-

 

1

Máy quay sony HD NX CAM

70,000

 

-

 

1

Hệ thống Bộ dựng phi tuyến HD HPZ440 CHINA

108,990

 

-

 

1

Bộ trộn âm thanh EQ80HFX

5,100

 

-

 

1

Bộ thu FM Chuyên dụng HR78

18,650

 

-

 

1

Máy quay SONY kỹ thuật số HXR NX3P

81,360

 

III.

THỊ XÃ PHÚ THỌ

 

-

 

 

1/

Đài truyền thanh truyền hình (Máy móc thiết bị viễn thông truyền hình)

 

 

 

 

-

 

7

Máy quay phim (Camera) Sony

300,000

 

-

 

3

Máy ảnh kỹ thuật số (Canon)

25,000

 

-

 

2

Máy phát truyền hình UHF 300WX2

500,000

 

-

 

2

Máy phát truyền thanh FM 150W

300,000

 

-

 

2

Máy tính dùng phim HD (Dell)

100,000

 

IV.

HUYỆN YÊN LẬP

 

-

 

 

1/

Đài truyền thanh truyền hình (Máy móc thiết bị viễn thông truyền hình)

 

 

 

 

-

 

1

Hệ thống phát thanh FM 50W

73,568

 

-

 

1

Bộ dựng phi tuyến Protec

70,500

 

-

 

1

Camera M300

17,000

 

-

 

1

CameraPanasonic AG62

60,000

 

-

 

1

Camera Panasonic 72EN

68,000

 

-

 

1

Camera Panasonic 82EN

85,250

 

-

 

1

Camera Panasonic

90,200

 

-

 

1

Camera Panasonic 82EN

70,190

 

-

 

1

Đầu dựng JVC

25,000

 

-

 

1

Máy phát thanh FM

262,000

 

V.

HUYỆN CẨM KHÊ

 

-

 

 

1/

Đài truyền thanh truyền hình (Máy móc thiết bị viễn thông truyền hình)

 

-

 

 

-

 

1

Hệ thống phát thanh FM 300W

43,000

 

-

 

1

Máy quay KTS Panasonic MD1000

28,500

 

-

 

2

Máy quay KTS HD10000P

76,000

 

-

 

1

Bộ dựng Liquyt

52,325

 

-

 

1

Máy quay KTS Sony

43,140

 

-

 

1

Cạc dựng hình phi tuyến MatroxMX02Min:

23,450

 

-

 

1

Đầu đọc ghi chuyên dụng VTR SONY HVR-M15P

60,000

 

-

 

1

IBM system x3100 M4

60,000

 

-

 

1

Máy Scan Samsung SCX-4833FD

10,000

 

-

 

1

Máy chủ Dell XPS 8900 (70076859)

29,000

 

-

 

1

Máy Scan HP Pro 3000 S2- L2737A

10,700

 

-

 

1

Switch Cisco WS-C2960S-24TT-L24 Port

14,500

 

VI.

HUYỆN HẠ HÒA

 

-

 

 

1/

Máy móc thiết bị viễn thông, Truyền hình (Đài TTTH huyện)

 

-

 

 

-

Ăng ten phát xã cao tần

1

Đồng trục

7,000

 

-

Bộ dựng hình và dựng tiếng phi tuyến

1

Lắp ráp

184,500

 

-

Bộ trộn tín hiệu âm thanh

1

Caliphote

8,000

 

-

Bộ trộn tín hiệu Audio, Video Selecter

1

NVS 0808

20,000

 

-

Cáp dẫn sóng tần cao

1

Đồng trục

8,000

 

-

Đầu ghi, đọc hình Sony

1

Sony

62,700

 

-

Máy dựng hình ĐNA

1

Lắp ráp

29,500

 

-

Bộ dây néo cột ăng ten

1

Dây cáp

18,000

 

-

Khối nguồn và khối công suất cao tần

1

VH-PN1K

214,280

 

-

Khối công suất cao tần máy phát hình 500W

1

VHA-500

150,000

 

-

Khối điều chế máy phát hình 500W

1

TA-BECOM

35,000

 

-

Khối điều chế máy phát than FM

1

AE-300

25,000

 

-

Khối kích công suất máy phát hình 500W

1

VHA-30

18,000

 

-

Máy phát hình VHF đơn công suất 500W

1

VHT-500

494,395

 

-

Máy phát hình

1

VHT-500

264,660

 

-

Máy phát thanh FM 300W

1

MPFM500

129,800

 

-

Camera kỹ thuật số Sony Z5P và các phụ kiện

1

Sony

158,000

 

-

Roland Tri Cature

1

ROLAND

5,500

 

-

Máy dựng hình phi tuyến

1

Lắp ráp

52,000

 

-

Camera kỹ thuật số PXW-X70

1

Sony

110,489

 

-

Camera kỹ thuật số PXW-X70

1

Sony

110,489

 

VII.

HUYỆN TÂN SƠN

 

-

 

 

1/

Trung tâm GD nghề nghiệp - GDTX Tân Sơn (Máy móc thiết bị dạy nghề)

 

-

 

 

-

Máy dùng cho nông, lâm nghiệp

2

Máy làm đất Honda

22,000

 

-

Máy móc, thiết bị dùng trong ngành may mặc

20

Máy khâu Juki

6,500

 

2/

Phòng Tài nguyên và Môi trường

 

-

 

 

-

Máy đo kinh vĩ điện tử

1

Nikon

50,000

 

-

Máy GPS điện tử

1

Cầm tay

10,000

 

-

Máy GPS tĩnh

1

01 tần

90,000

 

3/

Đài truyền thanh, truyền hình

 

-

 

 

-

Máy phát FM T50

2

AMZ

30,000

 

-

Camera

1

Panasonic

62,000

 

-

Camera

1

Sony

35,000

 

-

Camera

2

Sony

300,000

 

VIII.

HUYỆN TAM NÔNG

 

-

 

 

1/

Đài truyền thanh, truyền hình

 

-

 

 

-

Máy quay

2

AG-HMC 72EN

87,850

 

-

Máy quay

1

AG-HMC 130EN

105,850

 

-

Máy phát thanh FM 100W

1

PA- 100

180,000

 

-

Máy phát thanh FM 500W

1

PA - 500

295,000

 

IX

HUYỆN THANH SƠN

 

-

 

 

1/

Phòng kinh tế hạ tầng

 

-

 

 

-

Máy thủy bình

1

Nickon

9,000

 

-

Súng bắn bê tông

2

Proce

21,000

 

2/

Phòng Tài nguyên và môi trường

 

-

 

 

-

Máy đo khoảng cách laser

1

SA 1200

6,000

 

-

Máy toàn đạc điện tử

3

Topcom GTS231

96,000

 

-

Máy GPS

3

Gamin Map 78; Qmini

10,000

 

X

THÀNH PHỐ VIỆT TRÌ

 

-

 

 

1/

Đài truyền thanh, truyền hình

 

 

 

 

-

Camera Sony

2

HVR-Z5P

153,000

 

-

Bộ bàn dựng hình phi tuyến

1

SD/HD

90,750

 

-

Bàn trộn hình

1

Datavideo HS-500

66,000

 

-

Máy phát FM

2

P = 500w

250,000

 

-

Camera Sony

2

PXWX160XDCam

156,000

 

-

Camera Sony

2

HXR - NX3

94,000

 

-

Bàn trộn âm thanh

2

MG16XU

13,000

 

-

Bộ chuyển đổi tín hiệu

2

Converter

15,000

 

-

Màn hình hiển thị 17

2

Smartview HD

21,000

 

-

Máy phát FM

2

P=500w

380,000

 

XI

HUYỆN PHÙ NINH

 

-

 

 

1.

Đài truyền thanh, truyền hình

 

-

 

 

-

 

1

Máy dựng hình phi tuyến chưa định dạng HD

96,800

 

-

 

2

Máy quay Camera chưa có định dạng HD

148,000