Quyết định 80/2005/QĐ-BNN về Danh mục nguồn gen cây trồng quý hiếm cần bảo tồn
Số hiệu: 80/2005/QĐ-BNN Loại văn bản: Quyết định
Nơi ban hành: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Người ký: Bùi Bá Bổng
Ngày ban hành: 05/12/2005 Ngày hiệu lực: Đang cập nhật
Ngày công báo: 31/12/2005 Số công báo: Từ số 35 đến số 36
Lĩnh vực: Nông nghiệp, nông thôn, Tình trạng: Đang cập nhập
Ngày hết hiệu lực: Đang cập nhật

BỘ NÔNG NGHIỆP
VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN
******

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
********

Số: 80/2005/QĐ-BNN

Hà Nội, ngày 05 tháng 12 năm 2005 

 

QUYẾT ĐỊNH

BAN HÀNH DANH MỤC NGUỒN GEN CÂY TRỒNG QUÝ HIẾM CẦN BẢO TỒN

BỘ TRƯỞNG BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN

Căn cứ Nghị định số 86/2003/NĐ-CP ngày 18/7/2003 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn;
Căn cứ Pháp lệnh giống cây trồng số 15/2004/PL-UBTVQH11 ngày 24/3/2004 của Ủy ban Thường vụ Quốc hội;
Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Trồng trọt, Vụ trưởng Vụ Khoa học Công nghệ
,

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này Danh mục nguồn gen cây trồng quý hiếm cần bảo tồn.

Điều 2. Danh mục nguồn gen cây trồng quý hiếm cần bảo tồn sẽ được Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn sửa đổi, bổ sung theo định kỳ cho phù hợp với tình hình, nhiệm vụ bảo tồn nguồn gen cây trồng quý hiếm.

Điều 3. Quyết định này có hiệu lực thi hành sau 15 ngày, kể từ ngày đăng Công báo. Những văn bản trước đây trái với Quyết định này đều bãi bỏ.

Điều 4. Chánh Văn phòng Bộ, Cục trưởng Cục Trồng trọt, Vụ trưởng Vụ Khoa học Công nghệ, Giám đốc Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương, Thủ trưởng các cơ quan có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.

 

KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG




Bùi Bá Bổng


DANH MỤC

NGUỒN GEN CÂY TRỒNG QUÝ HIẾM CẦN BẢO TỒN
(Ban hành kèm theo Quyết định số 80/2005/QĐ-BNN ngày 05 tháng 12 năm 2005 của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn)

Số thứ tự

TÊN VIỆT NAM

TÊN KHOA HỌC

I

HỌ BẦU BÍ

CUCURBITACEAE

I.1

Chi Trichosanthes

 

1

Bạc bát (qua lâu)

Trichosanthes kirilowi

2

Qua lâu trứng

Trichosanthes ovigera

3

Hồng bì

Trichosanthes rubrifos

4

Lâu xác

Trichosanthes tricuspidata

5

Do mỡ

Trichosanthes villosa

I.2

Chi Momordica

 

1

Gấc cạnh

Momordica subangulata

2

Mướp đắng quả trắng

Momordica charantia

3

Mướp đắng quả xanh có gai

Momordica charantia

4

Mướp đắng quả xanh

Momordica charantia

5

Mướp đắng quả to

Momordica charantia

6

Mướp đắng quả nhỏ

Momordica charantia

7

Mướp đắng quả xanh

Momordica charantia

8

Mướp đắng

Momordica charantia

9

Mướp đắng 277

Momordica charantia

10

Mướp đắng Mê Kông 59

Momordica charantia

I.3

Chi Luffa

 

1

Mướp khía

Luffa acutangula

2

Cha bi

Luffa acutangula

3

Mạc khnoi

Luffa acutangula

4

Mướp bắn

Luffa acutangula

5

Mắc lòi

Luffa acutangula

6

Kơ nói

Luffa acutangula

7

Quả vách

Luffa acutangula

8

Mướp váy

Luffa acutangula

9

Mướp nương

Luffa acutangula

10

Mắc hói (Điện Biên)

Luffa sp.

I.4

Chi Cucumis

 

1

Dưa chuột ta (Vĩnh Phúc)

Cucumis sativus

2

Dưa leo 783

Cucumis sp.

3

Dưa leo 179

Cucumis sp.

4

Dưa leo 702

Cucumis sp.

5

Phú Thịnh

Cucumis sp.

6

Dưa chuột nếp

Cucumis sp.

I.5

Chi cucurbita

 

1

Mắc ư măn (Điện Biên)

Cucurbita sp.

2

Bí đỏ superma

Cucurbita sp.

II

HỌ BÔNG

MALVACEAE

 

Chi Gossypium

 

1

Bông luồi Lương Sơn

Gossypium hirsutum L

2

Bông luồi 8 Tây Bắc

Gossypium hirsutum L

3

Bông luồi Bắc Cạn (BC - 2)

Gossypium hirsutum L

4

Bông luồi Bắc Bình

Gossypium hirsutum L

5

Bông luồi Bắc Ruộng

Gossypium hirsutum L

6

Bông luồi Thanh Hóa

Gossypium hirsutum L

7

Bông luồi Phú Quý

Gossypium hirsutum L

8

Bông luồi TM1

Gossypium hirsutum L

9

Bông luồi Nghĩa Bình

Gossypium hirsutum L

10

Bông luồi Thành Công

Gossypium hirsutum L

11

Bông luồi Phú Yên

Gossypium hirsutum L

12

Bông luồi Đồng Mé

Gossypium hirsutum L

13

Bông luồi Nghệ An 2

Gossypium hirsutum L

14

Bông luồi Batri

Gossypium hirsutum L

III

HỌ BỒ HÒN

SAPINDACEAE

III.1

Chi Dimocarpus

 

1

Nhãn lồng Hưng Yên

Dimocarpus longan

2

Nhãn dại Ninh Thuận

Dimocarpus sp.

3

Nhãn tiêu da bò

Dimocarpus sp.

4

Xuồng cơm vàng

Dimocarpus sp.

5

Nhãn Hương Chi (Hưng Yên)

Dimocarpus sp.

6

Nhãn cùi

Dimocarpus sp.

7

Nhãn Bàn hàm

Dimocarpus sp.

8

Nhãn Đường phèn

Dimocarpus sp.

9

PH.S 99 2.1

Dimocarpus sp.

10

PH.S 99 2.2

Dimocarpus sp.

11

PH.T 99 1.1

Dimocarpus sp.

12

PH.T 99 1.2

Dimocarpus sp.

13

PH.T 99 1.3

Dimocarpus sp.

14

PH.T 99 2.2

Dimocarpus sp.

15

PH. M 99 1.1

Dimocarpus sp.

16

PH. M 99 2.1

Dimocarpus sp.

17

PH. M 99 2.2

Dimocarpus sp.

18

PH. M 99 2.3

Dimocarpus sp.

19

PH. M 99 2.4

Dimocarpus sp.

20

PH. M 99 2.5

Dimocarpus sp.

21

Nhãn long

Dimocarpus sp.

22

Nhãn long da sần

Dimocarpus sp.

23

Nhãn long da me

Dimocarpus sp.

24

Nhãn tiêu trắng

Dimocarpus sp.

25

Nhãn đường phèn (M. Nam)

Dimocarpus sp.

26

Nhãn long tiêu sa

Dimocarpus sp.

27

Nhãn nhục

Dimocarpus sp.

28

Nhãn tiêu lá bầu

Dimocarpus sp.

29

Nhãn xuồng cơm trắng

Dimocarpus sp.

30

Nhãn thái long tiêu

Dimocarpus sp.

31

Nhãn long da láng

Dimocarpus sp.

32

Nhãn xuồng cơm vàng

Dimocarpus sp.

33

Nhãn xuồng mỡ gà

Dimocarpus sp.

34

Nhãn super

Dimocarpus sp.

35

Nhãn cơm vàng bánh xe

Dimocarpus sp.

36

Nhãn tiêu vàng

Dimocarpus sp.

37

Nhãn tiêu lá dài

Dimocarpus sp.

38

Nhãn Sài Gòn

Dimocarpus sp.

III.2

Chi Litchi

 

1

Vải thiều Thanh Hà

Litchi sinensis

2

Vải tu hú Hà Tây

Litchi sinensis

3

Vải tu hú Ninh Bình

Litchi sinensis

4

Vải thiều Phú Hộ (Phú Thọ)

Litchi sinensis

5

Vải chua Phú Hộ (Phú Thọ)

Litchi sp.

6

Vải nhỡ Hùng Long (Đoan Hùng)

Litchi sp.

7

Vải chua Hà Tây

Litchi sinensis

8

Vải Đạo Đức

Litchi sinensis

9

Vải Phúc

Litchi sinensis

10

Vải Sai Nga

Litchi sinensis

11

Vải lai Liên Sơn

Litchi sinensis

12

Vải lai Lương Sơn

Litchi sinensis

13

Vải Lục Ngạn

Litchi sinensis

14

Vải vàng anh

Litchi sinensis

15

Vải đường phèn

Litchi sinensis

16

Vải lai Yên Hưng

Litchi sinensis

17

Vải miền Bắc

Litchi sinensis

III.3

Chi Nephelium

 

1

Vải lồng Cao Bằng

Nephelium sp.

2

Vài lồng Lạng Sơn

Nephelium sp.

III.4

Chi Nephulium

 

1

Java

Nephelium lappaceum

IV

HỌ BỒN BỒN

TYPHACEAE

 

Chi Typha

 

1

Bồn bồn

Typha angustifolia

V

HỌ CÀ

SOLANACEAE

V.1

Chi Solanum

 

1

Cà kiểng

Solanum seaforthianum

2

Cà vú

Solanum manmosum

3

Cà hai hoa

Solanum pseudocapsicum var. diflorum

4

Lù đù đực (hột mít)

Solanum americanum

5

Cà đờn (cà đắng ngọt)

Solanum dulcamara

6

Cà lá

Solanum pittosporifolium

7

Cà hai lá

Solanum diphyllum

8

Cà xoắn

Solanum spirale

9

Cá Robinson

Solanum robinsonii

10

Cà hoa lông

Solanum erianthum

11

Cà đảo

Solanum mauritianum

12

Cà trái lam

Solanum cyanocarphium

13

Cà bò quánh

Solanum procumbens

14

Cà Thorel

Solanum thorelii

15

Cà ba thùy

Solanum trilobatum

16

Cà dạng ớt

Solanum capsicoides

17

Cà trái vàng

Solanum virginianum

18

Cà dử

Solanum ferox

19

Cà trái lông

Solanum lasiocarpum

20

Cà tổng bao

Solanum involcratum

21

Cà ấn

Solanum violaceum

22

Cà gai

Solanum thruppii

23

Cà nồng

Solanum forvum

24

Cà dái dê xanh (Điện Biên)

Solanum melongena

V.2

Chi Capsicum

 

1

Ớt quả nhỏ

Capsicum sp.

2

Ớt

Capsicum sp.

3

Ớt đỏ

Capsicum sp.

4

Ớt bồng

Capsicum sp.

5

Ớt bún

Capsicum sp.

6

Ớt cà

Capsicum sp.

7

Ớt cà chua

Capsicum sp.

8

Ớt càng cua

Capsicum sp.

9

Ớt cảnh

Capsicum sp.

10

Ớt cay

Capsicum sp.

11

Ớt cay càng cua

Capsicum sp.

12

Ớt cay chỉ thiên

Capsicum sp.

13

Ớt cay Hà Nội dạng 1

Capsicum sp.

14

Ớt cay nhăn

Capsicum sp.

15

Ớt chìa vôi

Capsicum sp.

16

Ớt châu

Capsicum sp.

17

Ớt chỉ thiên dài

Capsicum sp.

18

Ớt chỉ thiên nhỏ

Capsicum sp.

19

Ớt chỉ thiên to

Capsicum sp.

20

Ớt chỉ thiên trắng

Capsicum sp.

21

Ớt chuông

Capsicum sp.

22

Ớt dài

Capsicum sp.

23

Ớt dài địa phương

Capsicum sp.

24

Ớt dài Hà Nội 2

Capsicum sp.

25

Ớt gà

Capsicum sp.

26

Ớt hình chuông

Capsicum sp.

27

Ớt hạt tiêu

Capsicum sp.

28

Ớt hiếm Sài Gòn

Capsicum sp.

29

Ớt kim

Capsicum sp.

30

Ớt lon

Capsicum sp.

31

Ớt mông

Capsicum sp.

32

Ớt mọi

Capsicum sp.

33

Ớt ngà voi

Capsicum sp.

34

Ớt quả tròn có múi

Capsicum sp.

35

Ớt quả tím

Capsicum sp.

36

Ớt siêm

Capsicum sp.

37

Ớt sừng bò

Capsicum sp.

38

Ớt sừng trâu

Capsicum sp.

39

Ớt thái

Capsicum sp.

40

Ớt thóc

Capsicum sp.

41

Ớt thời dạng 1

Capsicum sp.

42

Ớt thời dạng 2

Capsicum sp.

43

Ớt thời dạng 3

Capsicum sp.

44

Ớt tiêu

Capsicum sp.

45

Ớt trâu

Capsicum sp.

46

Ớt vàng

Capsicum sp.

47

Ớt voi

Capsicum sp.

48

Ớt vòi bò

Capsicum sp.

49

Ớt xiêm

Capsicum sp.

50

Phẳn trùi may

Capsicum sp.

51

Ớt chỉ thiên 207

Capsicum sp.

V.3

Chi Lycopersicon

 

1

Cà tô mách chim

Lycopersicon esculentum var. cerasiforme

2

Cà chua kiu Thanh Hóa

Lycopersicon sp.

3

Cà chua Đà Bắc

Lycopersicon esculentum

4

Cà chua Điện Biên

Lycopersicon esculentum

5

Cà chua Bạc Liêu

Lycopersicon esculentum

6

Cà chua Ba Lan

Lycopersicon esculentum

7

Cà chua Ba Lan lùn

Lycopersicon esculentum

8

Cà chua bi

Lycopersicon esculentum

9

Cà chua Chiêm Hóa

Lycopersicon esculentum

10

Cà chua dại

Lycopersicon esculentum

11

Cà chua hồng lan

Lycopersicon esculentum

12

Cà chua lèng

Lycopersicon esculentum

13

Cà chua miềng

Lycopersicon esculentum

14

Cà chua múi

Lycopersicon esculentum

15

Cà chua nhật

Lycopersicon esculentum

16

Cà chua rau

Lycopersicon esculentum

17

Cà chua ta

Lycopersicon esculentum

18

Cà chua ta dạng 1

Lycopersicon esculentum

19

Cà chua ta dạng 2

Lycopersicon esculentum

20

Cà chua thóc

Lycopersicon esculentum

21

Cà chua P375

Lycopersicon esculentum

22

Cà hồng

Lycopersicon esculentum

23

Cà kiu (Nghệ An)

Lycopersicon esculentum

24

Cà chua dây Đông Anh - Hà Nội

Lycopersicon esculentum

25

Cà chua nhót (Điện Biên)

Lycopersicon esculentum

26

Cà chua Trang Nông 02

Lycopersicon esculentum

27

Cà chua Trang Nông 05

Lycopersicon esculentum

28

Cà chua Hoa Sen VL 2910

Lycopersicon esculentum

29

Cà chua Hoa Sen VL 2500

Lycopersicon esculentum

30

Cà chua MV1

Lycopersicon esculentum

31

Cà chua múi Hải Phòng

Lycopersicon esculentum

32

Cà chua lan đá Hải Phòng

Lycopersicon esculentum

VI

HỌ CÀ PHÊ

RUBIACEAE

 

Chi Coffea

 

1

S. 3/10

C. canephora

2

S. 5/3

C. canephora

3

S. 5/8

C. canephora

4

Ng. 6/1

C. canephora

5

Ng. 13/8

C. canephora

6

Ng. 26/6

C. canephora

7

Ng. 14/8

C. canephora

8

Ng. 14/6

C. canephora

9

Nh. 14/6

C. canephora

10

Nh. 21/10

C. canephora

11

T. 2/3

C. canephora

12

3C1 1/18

C. canephora

13

3C1 1/25

C. canephora

14

1D. 6/18

C. canephora

15

Đ/C 16/21

C. canephora

16

6A1 4/55

C. canephora

17

Đ. 5/5

C. canephora

18

Đ2/2

C. canephora

19

1D 5/17

C. canephora

20

6A2 17/21

C. canephora

21

PA2 3/8

C. canephora

22

PA4 4/10

C. canephora

23

PA2 7/7

C. canephora

24

Nm. 3/5

C. canephora

25

Nm. 5/4

C. canephora

26

Nm. 17/12

C. canephora

27

Tg. 15/6

C. canephora

28

T/N. 4/9

C. canephora

29

H. 2/6

C. canephora

30

H. 2/17

C. canephora

31

Tr. 16/5

C. canephora

32

Tr. 17/2

C. canephora

33

11/3A4 1/20

C. canephora

34

11/3A4 4/22

C. canephora

35

TR 1

C. canephora

36

TR 2

C. canephora

37

TR 3

C. canephora

38

TR 4

C. canephora

39

TR 5

C. canephora

40

TR 6

C. canephora

41

TR 7

C. canephora

42

TR 8

C. canephora

43

TR 9

C. canephora

44

TR 10

C. canephora

45

TR 11

C. canephora

46

TR 12

C. canephora

47

TR 13

C. canephora

48

IN-V 2/1

C. canephora

49

IN-V-Da

C. canephora

50

T.H 33/26

C. canephora

51

T.H 31/13

C. canephora

52

T.H 30/26

C. canephora

53

T.H 30/14

C. canephora

54

T.H 28/14

C. canephora

55

T.H 28/13

C. canephora

56

T.H 27/13

C. canephora

57

T.H 26/26

C. canephora

58

T.H 25/16

C. canephora

59

T.H 24/16

C. canephora

60

T.H 24/15

C. canephora

61

T.H 20/15

C. canephora

62

T.H 20/16

C. canephora

63

T.H 19/16

C. canephora

64

T.H 16/12

C. canephora

65

T.H 16/11

C. canephora

66

T.H 15/12

C. canephora

67

T.H 15/11

C. canephora

68

T.H 14/12

C. canephora

69

T.H 13/11

C. canephora

70

T.H 11/12

C. canephora

71

T.H 11/11

C. canephora

72

T.H 30/25

C. canephora

73

T.H 31/26

C. canephora

74

T.H 32/26

C. canephora

75

T.H 32/25

C. canephora

76

T.H 33/26

C. canephora

77

T.H 27/14

C. canephora

78

T.H 31/14

C. canephora

79

T.H 31/13

C. canephora

80

T.H 32/14

C. canephora

81

T.H 32/13

C. canephora

82

T.H 33/14

C. canephora

83

T.H 18/16

C. canephora

84

T.H 19/16

C. canephora

85

T.H 22/16

C. canephora

86

T.H 25/15

C. canephora

87

T.H 13/12

C. canephora

88

T.H 17/12

C. canephora

89

T.H 19/15

C. canephora

90

T.H 22/15

C. canephora

91

T.H 32/2

C. canephora

92

T.H 33/2

C. canephora

93

T.H 12/1

C. canephora

94

Hoang 2

C. canephora

95

Hoang 1

C. canephora

96

Đo C5

C. canephora

97

Tam 4/3

C. canephora

98

TR 1/58

C. canephora

99

H 1/16

C. canephora

100

Bup 3/2

C. canephora

101

KH

C. canephora

102

H. 34/2

C. canephora

103

S. 21/10

C. canephora

104

Catuai

C. arabica

105

Catuai Pi Nha

C. arabica

106

Me Oro

C. arabica

107

Me Va

C. arabica

108

Me F5

C. arabica

109

SW2000

C. arabica

110

Km2

C. arabica

111

Km7

C. arabica

112

Km9

C. arabica

113

Km11

C. arabica

114

Km12

C. arabica

115

Km13

C. arabica

116

Km15

C. arabica

117

Km16

C. arabica

118

Km18

C. arabica

119

Km25

C. arabica

120

Km26

C. arabica

121

Km27

C. arabica

122

Km29

C. arabica

123

Km30

C. arabica

124

Km32

C. arabica

125

Km35

C. arabica

126

Km36

C. arabica

127

Km38

C. arabica

128

Km39

C. arabica

129

Km40

C. arabica

130

Km42

C. arabica

131

Km43

C. arabica

132

Km46

C. arabica

133

Km51

C. arabica

134

Km53

C. arabica

135

Km54

C. arabica

136

Km55

C. arabica

137

Km57

C. arabica

138

Km58

C. arabica

139

Km61

C. arabica

140

Km62

C. arabica

141

Km63

C. arabica

142

Km67

C. arabica

143

Catuai Amarrilo

C. arabica

144

Catuai Rojo

C. arabica

145

TL001

C. arabica

146

TL002

C. arabica

147

SL14

C. arabica

148

TQ2

C. arabica

149

TQ3

C. arabica

150

TQ đọt xanh

C. arabica

151

S795

C. arabica

152

Cauvery-Catimor-Colombia

C. arabica

153

SL35 x Gau

C. arabica

154

Shachimor

C. arabica

155

SL28

C. arabica

156

TL86

C. arabica

157

TL88

C. arabica

158

TL1662

C. arabica

159

TN1

C. arabica

160

TN2

C. arabica

161

TN3

C. arabica

162

TN4

C. arabica

163

BK001

C. arabica

164

NDL

C. arabica

165

DL

C. arabica

166

KS

C. arabica

167

SL

C. arabica

168

11-75

C. arabica

169

24-74

C. arabica

170

5-105

C. arabica

171

7-89

C. arabica

172

8-33

C. arabica

173

8-38

C. arabica

174

8-40

C. arabica

175

8-94

C. arabica

176

9-27

C. arabica

177

9-45

C. arabica

178

9-46

C. arabica

179

10-2

C. arabica

180

10-10

C. arabica

181

10-46

C. arabica

182

10-47

C. arabica

183

10-51

C. arabica

184

10-59

C. arabica

185

10-104

C. arabica

186

11-103

C. arabica

187

11-105

C. arabica

188

14-11

C. arabica

189

15-76

C. arabica

190

15-86

C. arabica

191

23-88

C. arabica

192

29-91

C. arabica

193

30-104

C. arabica

VII

HỌ CAM CHANH

RUTACEAE

VII.1

Chi Citrus

 

1

Cam Xã Đoài

Citrus sinensis

2

Cam sành miền Nam

Citrus reticulata var. nobilis

3

Cam sành Hà Giang

Citrus reticulata var. nobilis

4

Cam đường Canh

Citrus reticulata

5

Quýt sen

Citrus reticulata

6

Quýt chum Hà Giang

Citrus reticulata

7

Quýt Vàng Bắc Sơn

Citrus reticulata

8

Quýt Tích Giang

Citrus reticulata

9

Quýt Đông Khê

Citrus reticulata

10

Quýt Đường Canh

Citrus reticulata

11

Quýt Đường Hương Sơn

Citrus reticulata

12

Quýt Vàng Bắc Sơn

Citrus reticulata

13

Quýt Chu sa

Citrus reticulata

14

Mắc lừa

Citrus reticulata

15

Quýt Đường Bến Tre

Citrus reticulata

16

Quýt Tiêu

Citrus reticulata

17

Cam

Citrus reticulata

18

Quýt Xiêm dòng 4

Citrus reticulata

19

Quýt Xiêm dòng 7

Citrus reticulata

20

Quýt Tiền nghệ

Citrus reticulata

21

Quýt Xiêm trắng

Citrus reticulata

22

Quýt Xiêm đen

Citrus reticulata

23

Quýt Xiêm dòng 1

Citrus reticulata

24

Quýt Xiêm dòng 2

Citrus reticulata

25

Quýt Xiêm dòng 3

Citrus reticulata

26

Quýt ta A

Citrus reticulata

27

Quýt Xiêm dòng 6

Citrus reticulata

28

Quýt Xiêm dòng 5

Citrus reticulata

29

Quýt Xiêm dòng 8

Citrus reticulata

30

Quýt Tiền Sơn

Citrus reticulata

31

Quýt ta Hà Nội

Citrus reticulata

32

Quýt Xiêm dòng 9

Citrus reticulata

33

Quýt Xiêm (Quýt đường)

Citrus reticulata

34

Quýt Hương Cần

Citrus deliciosa Tenore

35

Quýt đỏ Ngọc Hội - Chiêm Hóa

Citrus reticulata

36

Quýt vàng vỏ giòn Hàm Yên

Citrus reticulata

37

Quýt hôi (Hà Giang)

Citrus reticulata

38

Quýt Chiềng Cọ Thị xã Sơn La

Citrus reticulata

39

Cam Sành Hàm Yên

Citrus reticulata var. nobilit

40

Cam Sông Con (Điện Biên)

Citrus sp.

41

Cam Bố Hạ (Bắc Giang)

Citrus sp.

42

Cam Mường Pồn (Điện Biên)

Citrus sp.

43

Quýt Mường Pồn (Điện Biên)

Citrus sp.

44

Quýt Tích Giang Hà Tây

Citrus sp.

45

Chanh tứ thời

Citrus aurantifolia

46

Tắc bánh xe

Citrus microcarpa

47

Chấp

Citrus sp.

48

Bưởi Đoan Hùng

Citrus maxima

49

Bưởi Phúc Trạch

Citrus maxima

50

Bưởi Diễn

Citrus maxima

51

Bưởi Năm Roi

Citrus maxima

52

Bưởi Thanh trà

Citrus maxima

53

Bưởi Đổ Huế

Citrus grandis (L) Osbesk

54

Bưởi Thanh Ngọc

Citrus maxima

55

Bưởi Năm Roi

Citrus maxima

56

Bưởi Đường lá cam

Citrus maxima

57

Bưởi Da láng

Citrus maxima

58

Bưởi Cả tử

Citrus maxima

59

Bưởi Ổi

Citrus maxima

60

Bưởi Xiêm Vang

Citrus maxima

61

Bưởi Khương Bình Tịnh

Citrus maxima

62

Bưởi Đường da láng

Citrus maxima

63

Bưởi Đường lùn

Citrus maxima

64

Bưởi Đường da cóc

Citrus maxima

65

Bưởi Năm Roi có hạt

Citrus maxima

66

Bưởi Thanh trà

Citrus maxima

67

Bưởi Da xanh

Citrus maxima

68

Bưởi Lai

Citrus maxima

69

Bưởi B2

Citrus maxima

70

Bưởi Đường Bền Tre

Citrus maxima

71

Bưởi Đường lá cam

Citrus maxima

72

Bưởi Đường bánh xe

Citrus maxima

73

Bưởi Đường Hóc Môn

Citrus maxima

74

Bưởi Đường hồng

Citrus maxima

75

Bưởi Lông da sần

Citrus maxima

76

Bưởi Năm roi không hạt

Citrus maxima

77

Bưởi Ngang dòng 1

Citrus maxima

78

Bưởi Hồng đường

Citrus maxima

79

Bưởi Ngang dòng 2

Citrus maxima

80

Bưởi Thúng

Citrus maxima

81

Bưởi Lông da láng

Citrus maxima

82

Bưởi Lông lai

Citrus maxima

83

Bưởi Chua dòng 4

Citrus maxima

84

Bưởi Hồng đào

Citrus maxima

85

Bưởi Bung

Citrus maxima

86

Bưởi Mật ong

Citrus maxima

87

Bưởi B6

Citrus maxima

88

Bưởi B6-1

Citrus maxima

89

Bưởi B6-2

Citrus maxima

90

Bưởi B6-3

Citrus maxima

91

Bưởi B6-1

Citrus maxima

92

Bưởi B6-4

Citrus maxima

93

Bưởi B7

Citrus maxima

94

Bưởi B7-1

Citrus maxima

95

Bưởi B7-2

Citrus maxima

96

Bưởi B7-3

Citrus maxima

97

Bưởi B8

Citrus maxima

98

Bưởi Chua dòng 5

Citrus maxima

99

Bưởi Núm son

Citrus maxima

100

Bưởi Chua dòng 3

Citrus maxima

101

Bưởi Thanh lai

Citrus maxima

102

Bưởi Thanh dây

Citrus maxima

103

Bưởi Thanh da láng

Citrus maxima

104

Bưởi Chua dòng 6

Citrus maxima

105

Bưởi Ghè

Citrus maxima

106

Bưởi Da láng dòng 2

Citrus maxima

107

Kỳ đà

Citrus media

108

Bòng

Citrus media

109

Thanh Yên

Citrus media

110

Phật thủ

Citrus media

111

Bưởi da xanh

Citrus maxima

112

Bưởi Lâm Động (Hải Phòng)

Citrus sp.

113

Cam Đồng Dụ (Hải Phòng)

Citrus sp.

114

Cam tàu

Citrus sp.

115

Cam sen

Citrus sp.

116

Trấp

Citrus sp.

117

Quýt ngọt Gia Luận (Hải Phòng)

Citrus sp.

118

Quýt giấy Đông Khê (Phú Thọ)

Citrus sp.

119

Chanh tứ thì

Citrus aurattifonia

120

Chanh đỏ

Citrus aurattifonia

121

Chanh ngô

Citrus sp.

122

Chanh California

Citrus sp.

123

Chanh Côn

Citrus sp.

124

Tắc bánh xe

Citrus microcarpa

VII.2

Chi Clausena

 

1

Cây mác mặt

Clausena lansium

VIII

HỌ CHUỐI

MUSACEAE

 

Chi Musa

 

1

Chuối dại (các loài)

Musa sp.

2

Chuối ngự

Musa sp.

3

chuối cau

Musa sp.

4

Rẽ quạt

Musa sp.

5

Sen 1

Musa sp.

6

Sen 2

Musa sp.

7

Sen 3

Musa sp.

8

Pháo

Musa sp.

9

Cau mẳn

Musa sp.

10

Cau trắng

Musa sp.

11

Cau xanh

Musa sp.

12

Cau tây 1

Musa sp.

13

Cau chà

Musa sp.

14

Cơm ngọt cuống xanh

Musa sp.

15

Cơm ngọt cuống vàng

Musa sp.

16

Cơm chua trắng

Musa sp.

17

Cơm chua đen

Musa sp.

18

Cơm lửa

Musa sp.

19

Bôm

Musa sp.

20

Già lùn

Musa sp.

21

Già cui

Musa sp.

22

Già hương

Musa sp.

23

Già Cần Thơ

Musa sp.

24

Già Tân Phong

Musa sp.

25

Già Đà Lạt

Musa sp.

26

Già Bến Tre

Musa sp.

27

Tiêu

Musa sp.

28

Nanh heo

Musa sp.

29

Móng chim

Musa sp.

30

Trăm nải

Musa sp.

31

Lá trắng

Musa sp.

32

Lá đen

Musa sp.

33

Lá nàng tiên

Musa sp.

34

Thơm

Musa sp.

35

Simmonds

Musa sp.

36

Chà trắng

Musa sp.

37

Chà đen

Musa sp.

38

Ngự

Musa sp.

39

Xiêm trắng

Musa sp.

40

Xiêm đen

Musa sp.

41

Xiêm xanh

Musa sp.

42

Xiêm pháp

Musa sp.

43

Xiêm lùn

Musa sp.

44

Xiêm cùi

Musa sp.

45

Xiêm mật

Musa sp.

46

Xiêm tây

Musa sp.

47

Sáp

Musa sp.

48

Philippine

Musa sp.

49

Dong

Musa sp.

50

Hột xiêm

Musa sp.

51

Cau rừng

Musa sp.

52

Lá  rừng

Musa sp.

53

Tím

Musa sp.

54

Red musa

Musa sp.

55

Chuối Hột

Musa balbisiana Colla

56

Chuối Sứ

Musa balbisiana Colla

57

Chối xiêm

Musa sp.

58

Chuối trăm nải

Musa chiliocarpa Back

IX

HỌ CHUỐI HOA

CANNACEAE

 

Chi Canna

 

1

Sò Slum hon

Canna edulis

2

Dong cảnh

Canna edulis

3

Dong cảnh đỏ

Canna edulis

4

Dong cảnh hoang

Canna edulis

5

Dong chuối

Canna edulis

6

Dong đỏ lá bầu

Canna edulis

7

Dong đỏ miền nam

Canna edulis

8

Dong lá trắng hoa đỏ

Canna edulis

9

Dong làm thuốc Tu Lý

Canna edulis

10

Dong riềng

Canna edulis

11

Dong riềng cảnh

Canna edulis

12

Dong riêng dại

Canna edulis

13

Dong riêng đỏ

Canna edulis

14

Dong riêng đỏ lá dài

Canna edulis

15

Dong riềng Lạng Sơn

Canna edulis

16

Dong riềng trắng

Canna edulis

17

Dong tây

Canna edulis

18

Dong trắng lá bầu

Canna edulis

19

Dong trắng lá dài

Canna edulis

20

Hon sin

Canna edulis

21

Khoai chuối

Canna edulis

22

Khoai đao

Canna edulis

23

Puong la lung tày

Canna edulis

24

Xim hom

Canna edulis

X

HỌ CÚC

ASTERACEAE

 

Chi Lactuca

 

1

Xà lách cuộn (Hải Phòng)

Lactuca sativa

XI

HỌ DÂU TẰM

MORACEAE

XI.1

Chi Ficus

 

1

Vả

Ficus auriculata Lour

XI.2

Chi Artocarpus

 

1

Chay

Artocarpus tonkinensis Cher

2

Mít lá An Tức (Chay Bồ đề)

Artocarpus  styraciffotius

3

Mít hạt lép

Artocarpus heterophyllus

XI.3

Chi Bacaucera spp

 

1

Dâu Hạ Châu

Bacaucera ssp.

XI.4

Chi Morus

 

1

Ô Nghệ An

Morus alba

2

Quang Biểu 1

Morus alba

3

Quang Biểu 2

Morus alba

4

Quang Biểu bở

Morus alba

5

Hà Bắc 1

Morus alba

6

Hà Bắc 2

Morus alba

7

Hà Bắc đỏ

Morus alba

8

Ngái

Morus alba

9

Bợ

Morus alba

10

Minh Quang

Morus alba

11

Ta Nam Hà

Morus alba

12

Xẻ chân vịt

Morus alba

13

Đa trắng Thái Bình

Morus alba

14

Đa xanh Thái Bình

Morus alba

15

Đa vàng

Morus alba

16

Đa tím Thái Bình

Morus alba

17

Đa liêễ

Morus alba

18

Đa Thái Bình

Morus alba

19

Bầu tím Nam Hà

Morus alba

20

Bầu tía Nam Hà

Morus alba

21

Bầu đen

Morus alba

22

Bầu đen Hà Đông

Morus alba

23

Bầu tía Đức Long đực

Morus alba

24

Bầu tía Đức Long cái

Morus alba

25

Bầu tía Bảo Lộc

Morus alba

26

Bầu trắng Bảo Lộc

Morus alba

27

Bầu đen Bảo Lộc

Morus alba

28

Bầu tía Hà Đông

Morus alba

29

Bầu trắng Thái Bình

Morus alba

30

Đa Quảng Nam

Morus alba

31

Tu Lý nguyên

Morus alba

32

Ty lý xẻ

Morus alba

33

Tầu tía

Morus alba

34

Tàu đen

Morus alba

35

Tầu 2 Hà Tĩnh

Morus alba

36

Thượng Thanh

Morus alba

37

C71

Morus alba

38

C71

Morus alba

39

C71A

Morus alba

40

C73

Morus alba

41

1R10

Morus alba

42

2R10

Morus alba

43

3R10

Morus alba

44

2R7

Morus alba

45

HNQ1

Morus alba

46

HNQ2

Morus alba

47

HNQ3

Morus alba

48

TB1

Morus alba

49

QPQ

Morus alba

50

ĐB86

Morus alba

51

ĐB87

Morus alba

52

Việt Hùng 1

Morus alba

53

Việt Hùng 2

Morus alba

54

Việt Hùng 3

Morus alba

55

Việt Hùng 4

Morus alba

56

TN86

Morus alba

57

N07

Morus alba

58

N09

Morus alba

59

N010

Morus alba

60

N011

Morus alba

61

N012

Morus alba

62

N013

Morus alba

63

N034

Morus alba

64

N028

Morus alba

65

N036

Morus alba

66

GTP

Morus alba

67

TCQ1

Morus alba

68

TCQ2

Morus alba

69

NDQ

Morus alba

70

HDQ

Morus alba

71

GLQ1

Morus alba

72

GLQ2

Morus alba

73

VH1

Morus alba

74

VH2

Morus alba

75

VH3

Morus alba

76

VH4

Morus alba

77

VH5

Morus alba

78

VH6

Morus alba

79

VH7

Morus alba

80

VH8

Morus alba

81

VH9

Morus alba

82

VH10

Morus alba

83

VH11

Morus alba

84

VH12

Morus alba

85

VH13

Morus alba

86

VH14

Morus alba

87

VH15

Morus alba

88

VH16

Morus alba

89

VH17

Morus alba

90

TB2

Morus alba

91

VH18

Morus alba

92

BG 1

Morus alba

93

BG 2

Morus alba

94

BG 3

Morus alba

95

BG 4

Morus alba

96

BG 5

Morus alba

97

BG 6

Morus alba

98

Bầu trắng

Morus alba

99

Bầu đen

Morus alba

100

Phụng

Morus alba

101

Quế Sơn

Morus alba

102

Lâm Đồng

Morus alba

103

Bầu Tím

Morus alba

104

Duy Việt

Morus alba

105

Bảo Lộc 1

Morus alba

106

Quang Biểu

Morus alba

107

Bầu Trắng đực

Morus alba

108

Bầu Trắng cái

Morus alba

109

Hà Bắc

Morus alba

110

Ô

Morus alba

111

Chân vịt

Morus alba

112

Đa Liễu

Morus alba

113

TB-S7

Morus alba

114

TB-S16

Morus alba

115

TB-S28

Morus alba

116

X5

Morus alba

117

(QB x BĐ)1

Morus alba

118

Hà Bắc (đực)

Morus alba

119

Duy Việt 4X

Morus alba

120

Quế Sơn dại

Morus alba

121

VH-9

Morus alba

122

VH-13

Morus alba

123

VA-201

Morus alba

124

(VT-2 x BĐ)1

Morus alba

125

VA-186 x BĐ

Morus alba

126

(QB x BĐ)2

Morus alba

127

(VI-2 x BĐ)2

Morus alba

128

Dâu bầu đen

Morus nigra

129

Dâu tàu

Morus australis

XII

HỌ DÂY MỐI

MENISPERMACEAE

 

Chi Stephania

 

1

Dây mối

Stephania japonica var. discolor

2

Lõi tiền

Stephania longa

3

Dây đồng tiền

Stephania pierei

XIII

HỌ ĐẬU

LEGUMINOCEAE

XIII.1

Chi Vigna

 

1

Không rõ tên

Vigna radiata var. sublobata

2

Không rõ tên

Vigna radiata var. glabra

3

Không rõ tên

Vigna adenantha

4

Đậu Are

Vigna dalzelliana var. dalzelliana

5

Đậu lông

Vigna dolichoides

6

Đậu gạo

Vigna umbrellata var. umbrellata

7

Đậu đen

Vigna unguiculata (L) Walp. Subsp.

8

Đậu tán mảnh

Vigna umbrellata var. gracilis

9

Đậu vàng

Vigna luteola

10

Đậu biển

Vigna marina

11

Đậu ba thuỳ

Vigna triloba

12

Đậu cờ

Vigna vexillata var. vexillata

13

Đậu cờ hạt to

Vigna vexillata var. macrosperma

14

Đậu xanh hạt đen

Vigna grabescens

15

Đậu nho nhe Lạng sơn

Vigna umbellata

16

Đậu nho nhe Phú Yên

Vigna umbellata

17

Đậu đỏ Đắc Lắc

Vigna umbellata

18

Nho nhe Cao Bằng

Vigna umbellata

19

Nho nhe đỏ

Vigna umbellata

20

Nho nhe Chiềng Đen dạng 1

Vigna umbellata

21

Nho nhe Chiềng Đen dạng 2

Vigna umbellata

22

Nho nhe Chiềng Đen dạng 3

Vigna umbellata

23

Nho nhe đen

Vigna umbellata

24

Đậu xanh số 9

Vigna radiata Willzed

25

Nho nhe dạng 1

Vigna umbellata

26

Nho nhe dạng 2

Vigna umbellata

27

Nho nhe dạng 3

Vigna umbellata

28

Nho nhe dạng 4

Vigna umbellata

29

Nho nhe dạng 5

Vigna umbellata

30

Đậu nho nhe mầu đồng

Vigna umbellata

31

Đậu nho nhe hạt xanh

Vigna umbellata

32

Nho nhe hạt to

Vigna umbellata

33

Nho nhe hạt bé

Vigna umbellata

34

Đậu nho nhe hạt vàng

Vigna umbellata

35

Đậu cua

Vigna umbellata

36

Đậu tằm

Vigna umbellata

37

Đậu mèo

Vigna umbellata

38

Đậu hoàng đáo

Vigna unguiculata

XIII.2

Chi Phaseolus

 

1

Đậu son

Phaseolus coccineus

2

Đậu ván

Phaseolus sp.

3

Đậu vàng

Phaseolus vulgaris L

4

Đậu leo

Phaseolus sp. L

XIII.3

Chi Glycine

 

1

Đậu tương vàng Sông Mã (Sơn La)

Glycine max

XIII.4

Chi Arachis

 

1

Lạc gié (Vĩnh Phúc)

Arachis hypogae

XIV

HỌ GÒN TA

 

 

Chi Durio

 

1

Hạt lép Tiền Giang

Durio zibethinus

2

Hạt lép Đồng Nai

Durio zibethinus

3

Hạt lép Bến Tre

Durio zibethinus

4

Khổ qua xanh Tiền Giang

Durio zibethinus

5

Khổ qua vàng Tiền Giang

Durio zibethinus

6

RI-6

Durio zibethinus

XV

HỌ GỪNG

ZINGIBERACEAE

XV.1

Chi Zingiber

 

1

Gừng nhọn

Zingiber acuminatum

2

Gừng Nam Bộ

Zingiber cochinchinensis

3

Gừng Eberhardt

Zingiber eberhardtii

4

Gừng một lá

Zingiber monophyllum

5

Gừng bọc da

Zingiber pellitum

6

Gừng tía

Zingiber purpureum

7

Gừng đỏ

Zingiber rubens

8

Gừng lông hung

Zingiber rufopilosum

9

Gừng gió

Zingiber zerumbet

10

Gừng dại

Zingiber zerumbet

11

Gừng nếp

Zingiber sp.

12

Gừng núi đá

Zingiber sp.

13

Gừng rễ

Zingiber sp.

14

Gừng Sài Gòn

Zingiber sp.

15

Gừng tẻ

Zingiber sp.

16

Gừng trắng

Zingiber sp.

17

Gừng trâu

Zingiber sp.

18

Gừng vàng

Zingiber sp.

19

Gừng xanh

Zingiber sp.

20

Hua tếch

Zingiber sp.

21

Khả cá

Zingiber rubens

22

Khả đìa

Zingiber sp.

23

Khe

Zingiber sp.

24

Khinh (gừng)

Zingiber sp.

25

Khinh canh

Zingiber sp.

26

Súng

Zingiber sp.

27

Súng bé

Zingiber sp.

28

Súng sì

Zingiber sp.

29

Gừng cay Cát Bà (Hải Phòng)

Zingiber sp.

XV.2

Chi Curcuma

 

1

Nghệ đen đồng

Curcuma aeruginosa

2

Ngải tía

Curcuma rubens

3

Nghệ Thore 1

Curcuma thorelii

4

Mì tinh rừng

Curcuma elata

5

Nghệ Nam Bộ

Curcuma cochinchinensis

6

Nghệ lá từ có

Curcuma alismataefolia

7

Nghệ lá hẹp

Curcuma angustifolia

8

Nghệ hoa nhỏ

Curcuma parviflota

9

Nghệ mảnh

Curcuma gracillima

10

Nghệ đen

Curcuma zedoarica

11

Nghệ sen

Curcuma petiolata Roxb.

12

Nghệ trắng

Curcuma aromatica

13

Nghệ nếp

Curcuma sp.

14

Nghệ turmeric

Curcuma domestica

15

Nghệ vàng

Curcuma domestica

16

Uất kim cương

Curcuma angustifolia

XV.3

Chi Alpinia

 

1

Riềng rừng (dạng thơm)

Alpinia conchingera

2

Sẹ

Alpinia globosa

3

Riềng Henry

Alpinia henryi

4

Kiền

Alpinia laosensis

5

Riềng Phú Thọ

Alpinia phuthoensis

6

Riềng Xiêm

Alpinia siamensis

7

Ré Bắc Bộ

Alpinia tonkinensis

8

Riềng tía

Alpinia purpurata

9

Riềng đại thân tía

Alpinia sp.

10

Đuôi chồn đỏ

Alpinia purpurata

XV.4

Chi Kaempferia

 

1

Cam địa dối

Kaempferia fallax

2

Cam địa chẻ

Kaempferia fissa

3

Thiền liền lá hẹp

Kaempferia angustifolia

4

Thiền liền Nam Bộ

Kaempferia cochinchinensis

5

Thiền liền trắng

Kaempferia candida

6

Thiền liền Harmand

Kaempferia harmandiana

7

Thiền liền đẹp

Kaempferia pulchra

8

Địa liền

Kaempferia galanga

XV.5

Chi Pholigonum

 

1

Hoằng tinh miền Trung

Poligonum kingianum

2

Hoằng tinh Quảng Bình

Poligonum sp.

XVI

HỌ HÀNH TỎI

LILIACEAE

 

Chi Allium

 

1

Hành ta

Allium fistulosum

2

Trỉ ta

A. sativum

3

Kiệu củ to

A. triquerum

4

Kiệu củ nhỏ

A. triquerum

5

Hẹ lá to

Allium ordoratum

5

Hé lá nhỏ

Allium ordoratum

XVII

HỌ HOA HỒNG

ROSACEAE

XVII.1

Chi Prunus

 

1

Đào mèo

Prunus persica

2

Mận hậu

Prunus salicina

3

Mận tam hoa

Prunus sp.

4

Mơ hương tích

Prunus armeniaca

XVII.2

Chi Pyrus

 

1

Lê đường (Hà Giang)

Pyrus sp.

XVIII

HỌ HÒA THẢO

 

XVIII.1

Chi Oryza

 

1

Lúa hoang 1

Oryza rufipogon

2

Lúa hoang 2

Oryza nivara

3

Lúa hoang 3

Oryza officinalis

4

Lúa hoang 4

Oryza granulata

5

Di hương Kiến An

Oryza sativa

6

Di hương Hải Phòng

Oryza sativa

7

Di hương Hải Dương

Oryza sativa

8

Di đỏ Hải Phòng

Oryza sativa

9

Di trắng Hòa Bình

Oryza sativa

10

Di trắng Hải Dương

Oryza sativa

11

Di đỏ Hòa Bình

Oryza sativa

12

Di trắng Nam Định

Oryza sativa

13

Di đông Nam Định

Oryza sativa

14

Di càng Nam Định

Oryza sativa

15

Di trắng Hải Phòng

Oryza sativa

16

Di trắng Tây Sơn

Oryza sativa

17

Di vàng Hải Dương

Oryza sativa

18

Di cao cổ Kiến An

Oryza sativa

19

Di trắng Hải Phòng B

Oryza sativa

20

Di thau ton

Oryza sativa

21

Lúa di

Oryza sativa

22

Dự báo Hòa Bình

Oryza sativa

23

Dự nghển Hòa Bình

Oryza sativa

24

Dự thơm Hải Dương

Oryza sativa

25

Dự Thanh Hóa

Oryza sativa

26

Dự thơm Thái Bình

Oryza sativa

27

Dự đen Thái Bình

Oryza sativa

28

Dự Ninh Bình

Oryza sativa

29

Dự thơm đen Thái Bình

Oryza sativa

30

Dự hương Hải Phòng

Oryza sativa

31

Dự lùm Nam Định

Oryza sativa

32

Dự Hải Phòng

Oryza sativa

33

Dự thơm Thái Bình

Oryza sativa

34

Dự vàng Nam Định

Oryza sativa

35

Dự thơm Ninh Bình

Oryza sativa

36

Dự sớm Nam Định

Oryza sativa

37

Dự lùn thơm Thái Bình

Oryza sativa

38

Dự thơm Hải Phòng

Oryza sativa

39

Dự trục Hải Phòng

Oryza sativa

40

Dự lùn Hải Dương

Oryza sativa

41

Dự trắng Nam Định

Oryza sativa

42

Dự hương Nam Định

Oryza sativa

43

Dự lùn Hải Dương

Oryza sativa

44

Dự chiêm 1

Oryza sativa

45

Dự chiêm 2

Oryza sativa

46

Dự cao cây

Oryza sativa

47

Dự nghển Hòa Bình B

Oryza sativa

48

Dự nghển

Oryza sativa

49

Dự lùn thơm

Oryza sativa

50

Dự thơm

Oryza sativa

51

Lúa dự

Oryza sativa

52

Đài trung 65

Oryza sativa

53

Ba lá Nghệ An

Oryza sativa

54

Ba tháng nước Nghệ An

Oryza sativa

55

Bầu dâu Phú Thọ

Oryza sativa

56

Bầu hương Hải Dương

Oryza sativa

57

Bầu Hà Đông

Oryza sativa

58

Bầu Hải Dương

Oryza sativa

59

Bầu quái

Oryza sativa

60

Bầu quảng Phú Thọ

Oryza sativa

61

Bầu Thái Bình

Oryza sativa

62

Bầu đỏ Thái Bình

Oryza sativa

63

Bầu Thái Bình trắng

Oryza sativa

64

Bầu Thanh Hóa

Oryza sativa

65

Bầu Vĩnh Phúc

Oryza sativa

66

Bầu Yên Sơn

Oryza sativa

67

Câu Phú Xuyên

Oryza sativa

68

Câu Thái Bình

Oryza sativa

69

Canh nông Bắc Giang

Oryza sativa

70

Canh nông Bắc Ninh

Oryza sativa

71

Canh nông Mỹ Tho

Oryza sativa

72

Canh nông Nghệ An

Oryza sativa

73

Canh nông Tuyên Quang

Oryza sativa

74

Chăm lai Tây Bắc

Oryza sativa

75

Chọn từ dòng 37

Oryza sativa

76

Chanh Phú Thọ

Oryza sativa

77

Chanh Sơn Tây

Oryza sativa

78

Chiêm đỏ dạng 1

Oryza sativa

79

Chiêm đỏ dạng 2

Oryza sativa

80

Chiêm bắc

Oryza sativa

81

Chiêm bò

Oryza sativa

82

Chiêm cườm

Oryza sativa

83

Chiêm chanh

Oryza sativa

84

Chiêm chanh 198A

Oryza sativa

85

Chiêm chớ

Oryza sativa

86

Chiêm cò Nghệ An

Oryza sativa

87

Chiêm di đông

Oryza sativa

88

Chiêm khẩn lo

Oryza sativa

89

Chiêm lốc Nghệ An

Oryza sativa

90

Chiêm nam 2

Oryza sativa

91

Chiêm Nam Ninh tràng đá

Oryza sativa

92

Chiêm ngân

Oryza sativa

93

Chiêm Ngân Sơn

Oryza sativa

94

Chiêm ngâu

Oryza sativa

95

Chiêm Nghệ An

Oryza sativa

96

Chiêm ngù Nghệ An

Oryza sativa

97

Chiêm nhỡ Bắc Ninh 1

Oryza sativa

98

Chiêm Phú Xuyên

Oryza sativa

99

Chiêm quáo Nghệ An

Oryza sativa

100

Chiêm râu

Oryza sativa

101

Chiêm râu Tây Bắc

Oryza sativa

102

Chiêm sách

Oryza sativa

103

Chiêm sành Cẩm Khê

Oryza sativa

104

Chiêm tăng sản

Oryza sativa

105

Chiêm tây

Oryza sativa

106

Chiêm thanh

Oryza sativa

107

Chiêm thống nhất 1

Oryza sativa

108

Chiêm thống nhất 2

Oryza sativa

109

Chiêm Thừa Thiên

Oryza sativa

110

Chiêm tứ thời

Oryza sativa

111

Chiêm trắng

Oryza sativa

112

Chiêm trắng chân

Oryza sativa

113

Chiêm trắng vỏ 1

Oryza sativa

114

Chiêm trắng vỏ 2

Oryza sativa

115

Chiêm trắng vỏ Hải Phòng

Oryza sativa

116

Chiêm tía chân

Oryza sativa

117

Chiêm tía chân Thái Nguyên

Oryza sativa

118

Chiêm viên

Oryza sativa

119

Chiêm xiêm

Oryza sativa

120

Chiêm số 1

Oryza sativa

121

Chiêm số 1 Thanh Hóa

Oryza sativa

122

Chùm quảng 1-1

Oryza sativa

123

Chùm quảng 1-2

Oryza sativa

124

Chùm quảng 1-3

Oryza sativa

125

Chùm quảng 1-4

Oryza sativa

126

Chùm quảng 2-1

Oryza sativa

127

Chùm quảng 2-2

Oryza sativa

128

Chùm quảng 2-3

Oryza sativa

129

Chùm quảng 2-4

Oryza sativa

130

Chùm quảng 2-5

Oryza sativa

131

Cút hương

Oryza sativa

132

Cút Hải Dương

Oryza sativa

133

Dong trắng

Oryza sativa

134

Dòng chiêm 1

Oryza sativa

135

Dòng chiêm 2

Oryza sativa

136

Dòng chiêm 3

Oryza sativa

137

Dòng chiêm 4

Oryza sativa

138

Dòng chiêm 5

Oryza sativa

139

Dự cao cây

Oryza sativa

140

Dự chiêm 1

Oryza sativa

141

Dự chiêm 2

Oryza sativa

142

Gié lài

Oryza sativa

143

Gié rõ

Oryza sativa

144

Gié thanh 172

Oryza sativa

145

Lúa Gie

Oryza sativa

146

Lúa Chùm

Oryza sativa

147

Lúa Hẻo

Oryza sativa

148

Hạnh phúc 1

Oryza sativa

149

Hiên đỏ Kiến An

Oryza sativa

150

Hưng sớm Thanh Hóa

Oryza sativa

151

Hom Bình Lục

Oryza sativa

152

Hom Nam Định

Oryza sativa

153

Hom Nam Hà

Oryza sativa

154

Hom trụ

Oryza sativa

155

Lốc nước

Oryza sativa

156

Lốc Vĩnh Phú

Oryza sativa

157

Nông nghiệp 1 

Oryza sativa

158

Nhông trắng Hải Phòng

Oryza sativa

159

Nếp cái chiêm 1 (Sài Đường)

Oryza sativa

160

Nếp cái chiêm 2

Oryza sativa

161

Nếp cái Hải Dương

Oryza sativa

162

Nếp chân

Oryza sativa

163

Nếp chiêm Phú Thọ

Oryza sativa

164

Nếp dâu Thừa Thiên

Oryza sativa

165

Nếp ốc

Oryza sativa

166

Nếp hạt cau Nghệ An

Oryza sativa

167

Nếp hoa vàng

Oryza sativa

168

Nếp râu Thừa Thiên B

Oryza sativa

169

Nếp ròng Nghệ An 2

Oryza sativa

170

Nếp vằn

Oryza sativa

171

Nếp vải

Oryza sativa

172

Nếp xấp

Oryza sativa

173

Nếp Đinh

Oryza sativa

174

Ré bằng Hà Đông

Oryza sativa

175

Ré Bắc Ninh

Oryza sativa

176

Ré bầu

Oryza sativa

177

Ré chanh

Oryza sativa

178

Ré nam 64

Oryza sativa

179

Ré nước Thanh Hóa

Oryza sativa

180

Ré quảng Hà Tĩnh

Oryza sativa

181

Ré Thái Nguyên

Oryza sativa

182

Ré thơm Hà Đông

Oryza sativa

183

Ré thanh

Oryza sativa

184

Ré thanh Hà Đông 1

Oryza sativa

185

Ré thanh Hà Đông 2

Oryza sativa

186

Sài đường 1

Oryza sativa

187

Sài đường 1

Oryza sativa

188

Sài đường 2

Oryza sativa

189

Sài đường Hà Nam 1

Oryza sativa

190

Sài đường Hà Nam 2

Oryza sativa

191

Sài đường Hải Dương

Oryza sativa

192

Sài đường Kiến An

Oryza sativa

193

Sài đường Thái Nguyên

Oryza sativa

194

Sài đường Thanh Hóa 1

Oryza sativa

195

Sài đường Thanh Hóa 2

Oryza sativa

196

Sài đường Tuyên Quang

Oryza sativa

197

Sài đường Vĩnh Phúc

Oryza sativa

198

Sài Gòn 3

Oryza sativa

199

Sài Gòn 4

Oryza sativa

200

Sài Gòn sớm Hà Nam

Oryza sativa

201

Sài Hải Dương

Oryza sativa

202

Sớm câu 70A

Oryza sativa

203

Sòi Hải Phòng

Oryza sativa

204

Sòi Nam Định

Oryza sativa

205

Sòi trắng gạo Hải Dương

Oryza sativa

206

Tám chiêm Hà Nam

Oryza sativa

207

Tám Ngọc Vạch

Oryza sativa

208

Tám thơm

Oryza sativa

209

Tép 1

Oryza sativa

210

Tép 2

Oryza sativa

211

Tép 4

Oryza sativa

212

Tép 6

Oryza sativa

213

Tép 62                 

Oryza sativa

214

Tép dong

Oryza sativa

215

Tép Hải Dương

Oryza sativa

216

Tép Hải Phòng

Oryza sativa

217

Tép lai 60

Oryza sativa

218

Tép Nghệ An

Oryza sativa

219

Tép Thái Bình

Oryza sativa

220

Tép trắng

Oryza sativa

221

Tép trắng 176T-1

Oryza sativa

222

Tép trắng 76

Oryza sativa

223

Tép trắng Thái Nguyên

Oryza sativa

224

Tẻ chảo

Oryza sativa

225

Tẻ dai nương

Oryza sativa

226

Tẻ dong Ninh Bình

Oryza sativa

227

Tẻ hoa cà

Oryza sativa

228

Tẻ luối dai nương

Oryza sativa

229

Tẻ tép

Oryza sativa

230

Trâu đỏ Hòa Bình

Oryza sativa

231

Ven Nghệ An

Oryza sativa

232

Ven lùn Thanh Hóa

Oryza sativa

233

Ven lụa Nghệ An

Oryza sativa

234

Ven thương Nghệ An

Oryza sativa

235

Tám áp bẹ

Oryza sativa

236

Tám áp bẹ Ninh Bình

Oryza sativa

237

Tám áp bẹ Thái Bình

Oryza sativa

238

Tám ĐC M90

Oryza sativa

239

Tám đỏ

Oryza sativa

240

Tám đỏ Hà Đông

Oryza sativa

241

Tám đỏ Sơn Tây

Oryza sativa

242

Tám đỏ Thanh Hóa

Oryza sativa

243

Tám đen

Oryza sativa

244

Tám đen 516A

Oryza sativa

245

Tám đen Bắc Ninh

Oryza sativa

246

Tám đen Hà Đông

Oryza sativa

247

Tám đen Hải Dương

Oryza sativa

248

Tám đen Hải Phòng

Oryza sativa

249

Tám đen Sơn Tây

Oryza sativa

250

Tám đen Vĩnh Phúc

Oryza sativa

251

Tám đột biến

Oryza sativa

252

Tám đứng Hải Dương

Oryza sativa

253

Tám Bắc hải Dương

Oryza sativa

254

Tám bèo Bắc Ninh

Oryza sativa

255

Tám cổ ngỗng Hà Nam

Oryza sativa

256

Tám cổ ngỗng Nam Định

Oryza sativa

257

Tám cổ rụt

Oryza sativa

258

Tám canh nông Vĩnh Phúc

Oryza sativa

259

Tám cao Bắc Ninh

Oryza sativa

260

Tám cao cây

Oryza sativa

261

Tám cao Sơn Tây

Oryza sativa

262

Tám cao Vĩnh Phúc

Oryza sativa

263

Tám cau

Oryza sativa

264

Tám cha

Oryza sativa

265

Tám chiêm Hà Nam

Oryza sativa

266

Tám chòng Vĩnh Phúc

Oryza sativa

267

Tám con

Oryza sativa

268

Tám dâu Kiến An

Oryza sativa

269

Tám dâu Thái Bình

Oryza sativa

270

Tám di Bắc Ninh

Oryza sativa

271

Tám ấp bẹ

Oryza sativa

272

Tám giả Hải Phòng

Oryza sativa

273

Tám Hải Dương

Oryza sativa

274

Tám Hải Giang

Oryza sativa

275

Tám hoa vàng Bắc Ninh

Oryza sativa

276

Tám không thơm Thái Bình

Oryza sativa

277

Tám lấp Hải Dương

Oryza sativa

278

Tám lấp Hải Phòng

Oryza sativa

279

Tám lấp Kiến An

Oryza sativa

280

Tám lùn Hà Đông

Oryza sativa

281

Tám lùn Hòa Bình

Oryza sativa

282

Tám lùn Kiến An

Oryza sativa

283

Tám lùn Vĩnh Phúc

Oryza sativa

284

Tám lúc Tây Bắc

Oryza sativa

285

Tám mê Lai Châu

Oryza sativa

286

Tám muộn Bắc Ninh

Oryza sativa

287

Tám muộn Vĩnh Phúc

Oryza sativa

288

Tám Ngọc Vạch

Oryza sativa

289

Tám nghệ Hải Dương

Oryza sativa

290

Tám nghệ hạt đỏ

Oryza sativa

291

Tám nghệ Thái Bình

Oryza sativa

292

Tám nghệ Vĩnh Phúc

Oryza sativa

293

Tám nghển

Oryza sativa

294

Tám Nghĩa Hồng

Oryza sativa

295

Tám Nghĩa Lạc

Oryza sativa

296

Tám Nghĩa Sơn

Oryza sativa

297

Tám nhe Tây Bắc

Oryza sativa

298

Tám nhỡ Bắc Ninh

Oryza sativa

299

Tám nhỡ Thái Bình

Oryza sativa

300

Tám nhỡ Vĩnh Phúc

Oryza sativa

301

Tám nòi Hà Đông

Oryza sativa

302

Tám nòi Sơn Tây

Oryza sativa

303

Tám on Vĩnh Phú

Oryza sativa

304

Tám quạt

Oryza sativa

305

Tám râu Bắc Giang

Oryza sativa

306

Tám râu Bắc Ninh

Oryza sativa

307

Tám râu Hồng Quảng

Oryza sativa

308

Tám râu Hòa Bình

Oryza sativa

309

Tám râu Kiến An

Oryza sativa

310

Tám rúc Vĩnh Phúc

Oryza sativa

311

Tám ruối Hải Phòng

Oryza sativa

312

Tám sớm Bắc Ninh

Oryza sativa

313

Tám sớm Hải Dương

Oryza sativa

314

Tám son Nam Định

Oryza sativa

315

Tám tây Bắc Ninh

Oryza sativa

316

Tám tây Sơn Tây

Oryza sativa

317

Tám thơm áp bẹ

Oryza sativa

318

Tám thơm Bắc Giang 

Oryza sativa

319

Tám thơm Hà Đông

Oryza sativa

320

Tám thơm Hải Dương

Oryza sativa

321

Tám thơm Hồng Quảng

Oryza sativa

322

Tám thơm Hồng Quảng

Oryza sativa

323

Tám thơm Hòa Bình

Oryza sativa

324

Tám thơm Ninh Bình

Oryza sativa

325

Tám thơm Thái Bình

Oryza sativa

326

Tám thơm Thanh Hóa

Oryza sativa

327

Tám thơm Trung Quốc

Oryza sativa

328

Tám thơm vay

Oryza sativa

329

Tám thơm Vĩnh Phúc

Oryza sativa

330

Tám tẻ Vĩnh Phúc

Oryza sativa

331

Tám tiêu

Oryza sativa

332

Tám trâu Hải Dương

Oryza sativa

333

Tám trâu Kiến An

Oryza sativa

334

Tám trâu Sơn Tây

Oryza sativa

335

Tám trâu Vĩnh Phúc

Oryza sativa

336

Tám trắng Bắc Giang

Oryza sativa

337

Tám trắng Vĩnh Phúc

Oryza sativa

338

Tám tròn Hải Dương

Oryza sativa

339

Tám vuốt

Oryza sativa

340

Tám xoan

Oryza sativa

341

Tám xoan (tám thơm)

Oryza sativa

342

Tám xoan Bắc Ninh

Oryza sativa

343

Tám xoan có râu Hải Dương

Oryza sativa

344

Tám xoan D12

Oryza sativa

345

Tám xoan Hà Nam

Oryza sativa

346

Tám xoan Hải Dương

Oryza sativa

347

Tám xoan Hải Hậu

Oryza sativa

348

Tám xoan Hải Phòng

Oryza sativa

349

Tám xoan Sơn Tây

Oryza sativa

350

Tám xoan Thái Bình

Oryza sativa

351

Tám xoan Vĩnh Phúc

Oryza sativa

352

Tám Xuân Đài

Oryza sativa

353

Tám Xuân Bắc

Oryza sativa

354

Tám Xuân Hồng

Oryza sativa

355

Bằng muộn Nghệ An

Oryza sativa

356

Bake

Oryza sativa

357

Balo

Oryza sativa

358

Beo cại nác

Oryza sativa

359

Bèo đàng

Oryza sativa

360

Bèo cằn cứu

Oryza sativa

361

Blao blo non

Oryza sativa

362

Blao diến

Oryza sativa

363

Blao hung

Oryza sativa

364

Blao pe ngoon

Oryza sativa

365

Blao tỏm pỉ

Oryza sativa

366

Ble blu

Oryza sativa

367

Chăm lượng

Oryza sativa

368

Chiêm trắng

Oryza sativa

369

Chua tan

Oryza sativa

370

Ghê nưnh

Oryza sativa

371

Gié hoa Hà Tĩnh

Oryza sativa

372

Gié hoa Vĩnh Phúc

Oryza sativa

373

Gié nước Vĩnh Phúc

Oryza sativa

374

Gin plat

Oryza sativa

375

Hoa vàng Thái Bình

Oryza sativa

376

Kén vàng

Oryza sativa

377

Ken trắng

Oryza sativa

378

Kháu điển lưu

Oryza sativa

379

Kháu cẩm pị

Oryza sativa

380

Kháu rẫy

Oryza sativa

381

Khâu pai lả

Oryza sativa

382

Khẩu đương phọng

Oryza sativa

383

Khẩu đang đanh

Oryza sativa

384

Khẩu đo rón

Oryza sativa

385

Khẩu ba tràng

Oryza sativa

386

Khẩu bai

Oryza sativa

387

Khẩu buộp

Oryza sativa

388

Khẩu cáy

Oryza sativa

389

Khẩu chiến

Oryza sativa

390

Khẩu dòi

Oryza sativa

391

Khẩu giòi cả

Oryza sativa

392

Khẩu lói

Oryza sativa

393

Khẩu lang

Oryza sativa

394

Khẩu lao

Oryza sativa

395

Khẩu lếch

Oryza sativa

396

Khẩu lếch dạng 2

Oryza sativa

397

Khẩu mô lai

Oryza sativa

398

Khẩu mắc đươi

Oryza sativa

399

Khẩu mắc vài

Oryza sativa

400

Khẩu ma

Oryza sativa

401

Khẩu ma puống

Oryza sativa

402

Khẩu mỡ me

Oryza sativa

403

Khẩu mèo

Oryza sativa

404

Khẩu mua khao

Oryza sativa

405

Khẩu nông hay

Oryza sativa

406

Khẩu nưa lầy dạng 2

Oryza sativa

407

Khẩu nồng đăm

Oryza sativa

408

Khẩu nậm cưm

Oryza sativa

409

Khẩu nậm xít

Oryza sativa

410

Khẩu nghia cạn

Oryza sativa

411

Khẩu nguyệt

Oryza sativa

412

Khẩu nau chia

Oryza sativa

413

Khẩu nua khao

Oryza sativa

414

Khẩu nau moong

Oryza sativa

415

Khẩu nua tẩu

Oryza sativa

416

Khẩu pe đanh

Oryza sativa

417

Khẩu pe lanh mùa

Oryza sativa

418

Khẩu ruốc

Oryza sativa

419

Khẩu tan đón dạng 2

Oryza sativa

420

Khẩu tan đanh

Oryza sativa

421

Khẩu tan lương

Oryza sativa

422

Khẩu tan vang

Oryza sativa

423

Khẩu tiệp

Oryza sativa

424

Khẩu tum muôi

Oryza sativa

425

Khẩu vai

Oryza sativa

426

Khẩu xẹp

Oryza sativa

427

Ló đếp cẩm

Oryza sativa

428

Lọ cẩm

Oryza sativa

429

Lọ hạt cau

Oryza sativa

430

Lúa A cuốc

Oryza sativa

431

Lúa cẩm

Oryza sativa

432

Lúa lào đinh

Oryza sativa

433

Lúa lai rai

Oryza sativa

434

Lúa lốc nếp cẩm

Oryza sativa

435

Lúa lốc nếp Mộc Châu

Oryza sativa

436

Lúa mẻ

Oryza sativa

437

Lúa nếp a đóa

Oryza sativa

438

Lúa nếp a tụt

Oryza sativa

439

Lúa nếp cẩm

Oryza sativa

440

Lúa tẻ nương

Oryza sativa

441

Lúa Trung Quốc

Oryza sativa

442

Mác đươi

Oryza sativa

443

Mố trắng Vĩnh Phúc

Oryza sativa

444

Ngọ kloọc

Oryza sativa

445

Ngọn thiềng

Oryza sativa

446

Ngo lai

Oryza sativa

447

Ngo oạch

Oryza sativa

448

Nếp áo dài

Oryza sativa

449

Nếp đỏ

Oryza sativa

450

Nếp đen Hưng Yên

Oryza sativa

451

Nếp bã trầu

Oryza sativa

452

Nếp bồ hóng Hải Dương

Oryza sativa

453

Nếp Brau

Oryza sativa

454

Nếp cái dóc

Oryza sativa

455

Nếp cái mùa

Oryza sativa

456

Nếp cái nương

Oryza sativa

457

Nếp cái trắng

Oryza sativa

458

Nếp cao cây

Oryza sativa

459

Nếp cau

Oryza sativa

460

Nếp cẩm

Oryza sativa

461

Nếp chạo

Oryza sativa

462

Nếp con

Oryza sativa

463

Nếp dài

Oryza sativa

464

Nếp Go rơ

Oryza sativa

465

Nếp Hải Hậu

Oryza sativa

466

Nếp hạt tròn

Oryza sativa

467

Nếp héo

Oryza sativa

468

Nếp hoa vàng Thanh Hóa

Oryza sativa

469

Nếp Kal (Dieo kal)

Oryza sativa

470

Nếp Kanghen

Oryza sativa

471

Nếp khẩu doi

Oryza sativa

472

Nếp Krụ

Oryza sativa

473

Nếp lùn

Oryza sativa

474

Nếp mây

Oryza sativa

475

Nếp mỏ quạ

Oryza sativa

476

Nếp Mao Breng

Oryza sativa

477

Nếp Mộc Châu

Oryza sativa

478

Nếp mỡ

Oryza sativa

479

Nếp mèo đen

Oryza sativa

480

Nếp nương

Oryza sativa

481

Nếp nương dạng 1

Oryza sativa

482

Nếp nương dạng 3

Oryza sativa

483

Nếp nồng đỏ

Oryza sativa

484

Nếp ngo

Oryza sativa

485

Nếp pâng

Oryza sativa

486

Nếp pai

Oryza sativa

487

Nếp Prao ôn

Oryza sativa

488

Nếp Quảng Nam

Oryza sativa

489

Nếp Quýt

Oryza sativa

490

Nếp râu

Oryza sativa

491

Nếp rừng

Oryza sativa

492

Nếp ruộng

Oryza sativa

493

Nếp ruộng nương

Oryza sativa

494

Nếp sấp

Oryza sativa

495

Nếp sớm

Oryza sativa

496

Nếp thầu dầu

Oryza sativa

497

Nếp tẻ lau

Oryza sativa

498

Nếp tróc

Oryza sativa

499

Nếp tí lau

Oryza sativa

500

Nếp vàng 1

Oryza sativa

501

Nếp vàng 2

Oryza sativa

502

Nếp vàng ong

Oryza sativa

503

Nếp vải

Oryza sativa

504

Nếp vỏ đen

Oryza sativa

505

Nếp voong

Oryza sativa

506

Pàu đằng quại

Oryza sativa

507

Plau la

Oryza sativa

508

Plẩu tăng

Oryza sativa

509

Plẩu tâu đằng dạng 1

Oryza sativa

510

Râu ấn Độ

Oryza sativa

511

San pa toong

Oryza sativa

512

Sớm cánh Bắc Giang

Oryza sativa

513

Tan lương

Oryza sativa

514

Tan lanh

Oryza sativa

515

Tan nọi

Oryza sativa

516

Tẻ cây Hòa Bình

Oryza sativa

517

Tẻ khá trắng Hòa Bình

Oryza sativa

518

Tiền miên

Oryza sativa

519

Văn háu xiêm

Oryza sativa

520

Xê nương Tây Bắc

Oryza sativa

521

Bàu cẩu căm

Oryza sativa

522

Bèo cú

Oryza sativa

523

Bèo mù cú

Oryza sativa

524

Blao co cẩm

Oryza sativa

525

Blau cẩm

(Nếp cẩm - người mán)

Oryza sativa

526

Blau hung

Oryza sativa

527

Blầu mặc

Oryza sativa

528

Ble sa

Oryza sativa

529

B’le sang

Oryza sativa

530

Ble xa

Oryza sativa

531

Blẩu sang bua

(Nếp nương cẩm)

Oryza sativa

532

Blin xa

Oryza sativa

533

Cẩm panh

Oryza sativa

534

Cẩm vỏ vàng

Oryza sativa

535

Dep trar xang dạng 3

Oryza sativa

536

Diêu tu

Oryza sativa

537

Dự day blat

Oryza sativa

538

Kháu căm pạnh

Oryza sativa

539

Kháu cặm cỏ

Oryza sativa

540

Kháu cặm cai

Oryza sativa

541

Kháu cặm kỵ

Oryza sativa

542

Kháu cặm ngân

Oryza sativa

543

Kháu cẩm pạnh

Oryza sativa

544

Kháu cẩm phạnh

Oryza sativa

545

Kháu cẩm pưng

Oryza sativa

546

Kháu cẩm pị (ruộng)

Oryza sativa

547

Kháu phách

Oryza sativa

548

Khâu đắm đọi (nếp đen)

Oryza sativa

549

Khâu đắm đòi (nếp nương)

Oryza sativa

550

Khẩu căm pạnh

Oryza sativa

551

Khẩu cảng (Nếp cẩm)

Oryza sativa

552

Khẩu cẩm

Oryza sativa

553

Khẩu cẩm panh

Oryza sativa

554

Khẩu lếch

Oryza sativa

555

Khẩu lếch (Nếp nương)

Oryza sativa

556

Khẩu lếch 1 (Nếp nương)

Oryza sativa

557

Khẩu lếch 2

(Nếp cẩm nương) dạng 1

Oryza sativa

558

Khẩu lếch lón

Oryza sativa

559

Khẩu say khon dạng 2

Oryza sativa

560

Khẩu sen păn (Nếp nương)

Oryza sativa

561

Khẩu tắc tó

Oryza sativa

562

Khẩu xiên păn (Nếp cẩm)

Oryza sativa

563

Lọ cắm

Oryza sativa

564

Lọ dầm

Oryza sativa

565

Lọ khướt dầm

Oryza sativa

566

Lúa cẩm

Oryza sativa

567

Lúa den (Nếp nương)

Oryza sativa

568

Lúa nhum

Oryza sativa

569

M’bết k’rop

Oryza sativa

570

Ne diêm

Oryza sativa

571

Ne nương (Nếp nương cẩm)

Oryza sativa

572

Ngọ hiêng (cẩm)

Oryza sativa

573

Ngó hiêng (Nếp nương)

Oryza sativa

574

Ngọn hiềng

Oryza sativa

575

Ngo hieng

Oryza sativa

576

Nha Trang

Oryza sativa

577

Nhen plút

Oryza sativa

578

Nếp cặm

Oryza sativa

579

Nếp cẩm (Blao co cẩm)

Oryza sativa

580

Nếp cẩm dạng 1

Oryza sativa

581

Nếp cẩm dạng 2

Oryza sativa

582

Nếp cẩm (lầu mặc)

Oryza sativa

583

Nếp cẩm (lúa ngom)

Oryza sativa

584

Nếp cẩm (Mây chả)

Oryza sativa

585

Nếp cẩm đen

Oryza sativa

586

Nếp cẩm đen (nương)

Oryza sativa

587

Nếp cẩm có râu

Oryza sativa

588

Nếp cẩm den

Oryza sativa

589

Nếp cẩm nương

Oryza sativa

590

Nếp cẩm riệu

Oryza sativa

591

Nếp nương có đuôi

Oryza sativa

592

Nếp nương vỏ trấu vàng

Oryza sativa

593

Nếp nhung

Oryza sativa

594

Nếp than

Oryza sativa

595

Nếp than Lâm Đồng

Oryza sativa

596

Pê xa

Oryza sativa

597

Pau cẩm (Lúa cẩm)

Oryza sativa

598

Plào cô cắm

Oryza sativa

599

Plau sang

Oryza sativa

600

Plề lẩu xám

Oryza sativa

601

Plề plậu xá

Oryza sativa

602

Plề sáng lọi

Oryza sativa

603

Po le po lau xi

Oryza sativa

604

Số mà khừa

Oryza sativa

605

Tẻ đen

Oryza sativa

606

Lúa trì (Quảng Nam)

Oryza sativa

607

Lúa hẻo (Quảng Nam)

Oryza sativa

608

Lúa đúc (Quảng Nam)

Oryza sativa

609

Lúa đồi (Quảng Nam)

Oryza sativa

610

Khẩu mang (Hà Giang)

Oryza sativa

611

Tẻ mèo Mộc Châu (Sơn La)

Oryza sativa

612

Nếp Tằn pầu Mai Sơn (Sơn La)

Oryza sativa

613

Nếp con giòi Phù Yên (Sơn La)

Oryza sativa

614

Nếp đuôi trâu Phù Yên (Sơn La)

Oryza sativa

615

Nếp tam Mường Chanh Mai Sơn (Sơn La)

Oryza sativa

616

Nếp tan Ngọc Chiến Mường La (Sơn La)

Oryza sativa

617

Nếp Nậm Mằn sông Mã (Sơn La)

Oryza sativa

618

Lúa Da Dư (Thừa Thiên - Huế)

Oryza sativa

619

Nếp hoa vàng (Vĩnh Phúc)

Oryza sativa

620

Khẩu tan Hang (Điện Biên)

Oryza sativa

621

Khẩu tan Pỏm (Điện Biên)

Oryza sativa

622

Bầu đỏ Hải Phòng

Oryza sativa

623

Cút Hải Phòng

Oryza sativa

624

Nếp quýt Hải Phòng

Oryza sativa

625

Nếp cái hoa vàng Hải Phòng

Oryza sativa

626

Nếp xoắn Hải Phòng

Oryza sativa

627

Nếp hương Hải phòng

Oryza sativa

628

Tép lai Hải Phòng

Oryza sativa

629

Nàng hương Bình Chánh

Oryza sativa

630

Nàng thơm

Oryza sativa

631

Xương gà đen

Oryza sativa

632

Xương gà trắng

Oryza sativa

633

Nàng cóc

Oryza sativa

634

Nanh chồn

Oryza sativa

634

Nàng phệt

Oryza sativa

636

Nàng thướt

Oryza sativa

637

Nhỏ đỏ

Oryza sativa

638

Tàu hương

Oryza sativa

639

Tiêu đôi

Oryza sativa

640

Đốc phụng

Oryza sativa

641

 Nếp mỡ

Oryza sativa

642

Nhỏ sớm

 

XVIII.2

Chi Sacharum

 

1

Mía de

Sacharum officinarum

2

Lách

Sacharum spontaneum

XVIII.3

Chi Zea

 

1

Ngô nếp Cồn Hến

(Thừa Thiên - Huế)

Zea mays

XIX

HỌ HỒ TIÊU

PIPERACEAE

 

Chi Piper

 

1

Vĩnh Linh 1

Piper nigrum

2

Vĩnh Linh 2

Piper nigrum

3

Lada 1

Piper nigrum

4

Lada 2

Piper nigrum

5

Lộc Ninh 1

Piper nigrum

6

Lộc Ninh 2

Piper nigrum

7

Lộc Ninh 3

Piper nigrum

8

Lộc Ninh 4

Piper nigrum

9

Phú Quốc 1

Piper nigrum

10

Phú Quốc 2

Piper nigrum

11

Tiên Sơn

Piper nigrum

12

Sẻ Mỡ

Piper nigrum

13

Trâu 1

Piper nigrum

14

Trâu 2

Piper nigrum

15

Di linh

Piper nigrum

16

Tiêu Tiên Phước (Quảng Nam)

Piper nigrum

XX

HỌ HỒNG

EBENACEAE

 

Chi Diospyros

 

1

Hồng không hạt Nghệ An

Diospyros kaki

2

Hồng không hạt Nho Quan

Diospyros kaki

3

Hồng Đà Lạt

Diospyros kaki

4

Hồng Lạng Sơn

Diospyros kaki

5

Hồng không hạt Quản Bạ

(Hà Giang)

Diospyros kaki

6

Hồng Nhân Hậu (Hà Nam)

Diospyros kaki

7

Hồng Thạch Thất (Hà Tây)

Diospyros kaki

8

Thị (Thừa Thiên - Huế)

Diospyros decandra Lour

9

Hồng không hạt Hạc Trì (Phú Thọ)

Diospyros kaki

10

Hồng không hạt Gia Thanh (Phú Thọ)

Diospyros kaki

11

Hồng Bảo Lương

Diospyros kaki

12

Hồng Sơn Dương

Diospyros kaki

13

Hồng Thạch Hà

Diospyros kaki

14

Hồng Lục Yên

Diospyros kaki

15

Hồng Đoàn kết

Diospyros kaki

16

Hồng Chày

Diospyros kaki

17

Hồng Lâm Thao

Diospyros kaki

XXI

HỌ HỒNG XIÊM

SAPOTACEAE

XXI.1

Chi Manilkara

 

1

Hồng xiêm Xuân Đỉnh

Manilkara sapota

2

Sapo Mehico

Manilkara sapota

3

Sapo lồng mứt

Manilkara sapota

XXI.2

Chi Achras

 

1

Hồng xiêm Thanh Hà

Achras sapota

2

Lồng mứt trái dài

Achras sapota

3

Lồng mứt Tiền Giang

Achras sapota

4

Dây đọt trắng

Achras sapota

5

Dậy đọt đỏ

Achras sapota

6

Lồng mứt Vĩnh Kim

Achras sapota

XXII

HỌ KHOAI LANG

CONVOLVULACEAE

 

Chi Impomoea

 

1

Khoai tím bộ đội

Impomoea batatas

2

Khoai lang (3 tháng)

Impomoea batatas

3

Canh nông

Impomoea batatas

4

Chúc voi

Impomoea batatas

5

Lông gà

Impomoea batatas

6

Khoai đậu xanh

Impomoea batatas

7

Lang pói vàng

Impomoea batatas

8

Đỏ lá tròn

Impomoea batatas

9

Khoai Ba Tài

Impomoea batatas

10

Thống nhất 14

Impomoea batatas

11

Lang rau muống

Impomoea batatas

12

Khoai lang Huyết Dụ

Impomoea batatas

13

Chia muống Cam Lộ

Impomoea batatas

14

Khoai lang Dương Ngọc

Impomoea batatas

15

Tứ quý Đà Nẵng

Impomoea batatas

16

Quế Hường

Impomoea batatas

17

Lang dân tộc lá tím

Impomoea batatas

18

Khoai Dương Ngọc - Hậu Giang

Impomoea batatas

19

No 44

Impomoea batatas

20

Dương Ngọc

Impomoea batatas

21

Đồng Nai 5

Impomoea batatas

22

Khoai lang

Impomoea batatas

23

Khoai lang muống

Impomoea batatas

24

Hà lam ngọn trắng

Impomoea batatas

25

Khoai Cù lần

Impomoea batatas

26

Lang gạo 4

Impomoea batatas

27

CN 84

Impomoea batatas

28

Đồng Nai 11

Impomoea batatas

29

Giống khoai trắng

Impomoea batatas

30

Khoai bí đường

Impomoea batatas

31

Lang tre

Impomoea batatas

32

Chim nồi rang

Impomoea batatas

33

Gò vấp 2

Impomoea batatas

34

Muống tím ngọn lá lớn

Impomoea batatas

35

Khoai lang

Impomoea batatas

36

Khoai lang lẽo

Impomoea batatas

37

CN 76.2

Impomoea batatas

38

Bướm bay 4

Impomoea batatas

39

CN 67.3

Impomoea batatas

40

Su canh đỏ

Impomoea batatas

41

Khoai 5 tấn

Impomoea batatas

42

Chân vịt 1

Impomoea batatas

43

Khoai rau răm

Impomoea batatas

44

Khoai lang Biển

Impomoea batatas

45

Khoai lang Cái Rồng

Impomoea batatas

46

Khoai trôm

Impomoea batatas

47

VSP 6

Impomoea batatas

48

Long Khánh 7

Impomoea batatas

49

Thống nhất 1

Impomoea batatas

50

Khoai lang dâu 2

Impomoea batatas

51

Khoai lang Hoàng Long

Impomoea batatas

52

Khoai lang đỏ

Impomoea batatas

53

Tai voi 2

Impomoea batatas

54

Khoai Như Ngọc

Impomoea batatas

55

Thống nhất 5

Impomoea batatas

56

Chiêm dâu

Impomoea batatas

57

No 925.2

Impomoea batatas

58

Lang Ông Cố

Impomoea batatas

59

Chết đói Cam Lộ

Impomoea batatas

60

Khoai lang Hồng Thanh

Impomoea batatas

61

Yên Thủy - xẻ thuỳ

Impomoea batatas

62

Mằm bưng vàng

Impomoea batatas

63

Khoai lang củ trắng

Impomoea batatas

64

TN 67

Impomoea batatas

65

Thống nhất 17

Impomoea batatas

66

VPS1

Impomoea batatas

67

Hà lam đỏ

Impomoea batatas

68

Khoai lang 3 tháng tím

Impomoea batatas

69

Chùm dâu

Impomoea batatas

70

Yên Thuỷ

Impomoea batatas

71

Đồng Nai 10

Impomoea batatas

72

Chân vịt 2

Impomoea batatas

73

Khoai lang Đà Nẵng

Impomoea batatas

74

Khoai su canh trắng

Impomoea batatas

75

Khoai lang đỏ

Impomoea batatas

76

Bướm trắng

Impomoea batatas

77

Khoai lang Hoàng Anh

Impomoea batatas

78

Lim

Impomoea batatas

79

Khoai lang 2 tháng rưỡi

Impomoea batatas

80

Chiêm dâu Bình lục

Impomoea batatas

81

VPS6

Impomoea batatas

82

Lang Dương Ngọc

Impomoea batatas

83

Khoai bí đường

Impomoea batatas

84

Lào 1

Impomoea batatas

85

Khoai lang trắng

Impomoea batatas

86

Lim Bắc Thái

Impomoea batatas

87

Đỏ đọt Kim Long

Impomoea batatas

88

Bầu đờ

Impomoea batatas

89

Chiêm tỉnh

Impomoea batatas

90

Đỗ

Impomoea batatas

91

Đỏ đọt Kim Long

Impomoea batatas

92

Dương Ngọc 1

Impomoea batatas

93

Khoai đỏ đốt

Impomoea batatas

94

Xẻ chân chim

Impomoea batatas

95

Ngắn ngày

Impomoea batatas

96

Cù lầu gạo

Impomoea batatas

97

Lim 3

Impomoea batatas

98

Impomoea batatas

99

Vồ

Impomoea batatas

100

Chiêm dâu

Impomoea batatas

101

Trắng

Impomoea batatas

102

Nạ

Impomoea batatas

103

Tây Nguyên

Impomoea batatas

104

Lệ cần

Impomoea batatas

105

Vò vàng Hà Bắc

Impomoea batatas

106

Đà nẵng

Impomoea batatas

107

Lim

Impomoea batatas

108

Mắn Nghĩa Bình

Impomoea batatas

109

Hồng quảng

Impomoea batatas

110

Muống trắng 1

Impomoea batatas

111

Muống đỏ

Impomoea batatas

112

Núi 2

Impomoea batatas

113

Ong ngọc 2

Impomoea batatas

114

Sen

Impomoea batatas

115

Tửu thái

Impomoea batatas

116

Mật

Impomoea batatas

117

EKMATS 7

Impomoea batatas

118

Lim Quảng Ninh

Impomoea batatas

119

EKMATS 8-1 MÁT

Impomoea batatas

120

EKMATS 16

Impomoea batatas

121

EKMATS 25

Impomoea batatas

122

EKMATS 45

Impomoea batatas

123

Đặc Lý 2

Impomoea batatas

124

Đặc Lý 5

Impomoea batatas

125

Nam Vang

Impomoea batatas

126

Thái Bình

Impomoea batatas

127

EKMÁT 8-2

Impomoea batatas

128

Khoai lang trắng

Impomoea batatas

129

Mướp trắng 1

Impomoea batatas

130

Sucuza (Nhật Bản)

Impomoea batatas

131

Mây

Impomoea batatas

132

Sơn chu

Impomoea batatas

133

Núi 1

Impomoea batatas

134

Trùi sa đỏ (Quảng Nam)

Impomoea batatas

135

Trùi sa trắng (Quảng Nam)

Impomoea batatas

XXIII

HỌ KHOAI NGỌT

DIOSCOREACEAE

XXIII.1

Chi Dioscorea

 

1

Chụp

Dioscorea hamiltonii

2

Từ nghèo

Dioscorea depauperata

3

Khoai mọi

Dioscorea kratica

4

Từ lốt

Dioscorea peperoides

5

Từ tròn

Dioscorea mummularia

6

Không rõ tên

Dioscorea brevipestiolata

7

Từ ngược mùa

Dioscorea intempestiva

8

Từ bon

Dioscorea bonii

9

Khoai chuột

Dioscorea oryzetorum

10

Rạng

Dioscorea glabra

11

Từ lá xá lị

Dioscorea pyrifolia

12

Từ lưỡng

Dioscorea decipiens

13

Từ lá quế

Dioscorea laurifolia

14

Từ ba gân

Dioscorea trinervia

15

Nần nghệ

Dioscorea collettii

16

Từ tam giác

Dioscorea deltoidea

17

Từ poilane

Dioscorea poilanei

18

Từ ching

Dioscorea chingii

19

Từ mỏng

Dioscorea membranacea

20

Từ ngược

Dioscorea paradoxa

21

Từ cam bốt

Dioscorea cambodiana

22

Từ gai

Dioscorea esculenta var. spinosa

23

Từ dấu

Dioscorea dissimulans

24

Từ hemsley

Dioscorea hemsleyi

25

Từ petolot

Dioscorea petelotii

26

Từ ngầm

Dioscorea arachnida

27

Từ Craib

Dioscorea craibiana

28

Từ Kamoon

Dioscorea kamoonensis

29

Từ nước

Dioscorea pierrei

30

Từ scortechin

Dioscorea scortechini

31

Từ nhám

Dioscorea triphylla var. reticulata

32

Khoai dai

Dioscorea bulbifera

33

Củ nâu trắng

Dioscorea hispida

34

Củ mài

Dioscorea persimilis

35

Củ nâu

Dioscorea cirrhosa

36

Củ từ gai

Dioscorea esculenta

37

Khoai từ

Dioscorea esculenta

38

Khoai từ bơn

Dioscorea esculenta

39

Khoai từ lông

Dioscorea esculenta

40

Củ từ lông

Dioscorea esculenta

41

Củ từ gai

Dioscorea esculenta

42

Củ từ

Dioscorea esculenta

43

Củ từ cẩm

Dioscorea esculenta

44

Khoai từ lớn

Dioscorea esculenta

45

Khoai từ phố Lu

Dioscorea esculenta

46

Củ bòng

Dioscorea esculenta

47

Củ từ tăng sản

Dioscorea esculenta

48

Củ từ tăng sản

Dioscorea esculenta

49

Củ từ ta

Dioscorea esculenta

50

Cầm ghim

Dioscorea esculenta

51

Mác ón son

Dioscorea esculenta

52

Củ mỡ

Dioscorea esculenta

53

Mền nam khuông (khoai vạc gai)

Dioscorea esculenta

54

Từ  trơn

Dioscorea esculenta

55

Khoai từ cùi

Dioscorea esculenta

56

Củ từ cùi

Dioscorea esculenta

57

Củ cái

Dioscorea alata

58

Củ mỡ

Dioscorea alata

59

Khoai mỡ trắng

Dioscorea alata

60

Củ nổi

Dioscorea alata

61

Củ lỗ vàng

Dioscorea alata

62

Củ ngà

Dioscorea alata

63

Củ lỗ

Dioscorea alata

64

Củ chân tượng

Dioscorea alata

65

Cũ lỗ

Dioscorea alata

66

Khoai vạc vồng

Dioscorea alata

67

Củ vạc

Dioscorea alata

68

Củ lỗ

Dioscorea alata

69

Khoai vạc

Dioscorea alata

70

Tía vồng

Dioscorea alata

71

Củ đầu trâu

Dioscorea alata

72

Củ mỡ trắng

Dioscorea alata

73

Củ từ rắn

Dioscorea alata

74

Củ đầu rồng

Dioscorea alata

75

Củ cọc rào

Dioscorea alata

76

Củ lỗ

Dioscorea alata

77

Củ lỗ trắng

Dioscorea alata

78

Mỡ tím

Dioscorea alata

79

Khoai vạc

Dioscorea alata

80

Mỡ trắng nhẵn

Dioscorea alata

81

Củ từ canh

Dioscorea alata

82

Củ mỡ (cọc rào)

Dioscorea alata

83

Khoai trắng

Dioscorea alata

84

Khoai mỡ trắng

Dioscorea alata

85

Củ tím

Dioscorea alata

86

Khoai mài đỏ

Dioscorea alata

87

Củ cọc dậu

Dioscorea alata

88

Khoai ngọt

Dioscorea alata

89

Củ nhà

Dioscorea alata

90

Khoai trắng

Dioscorea alata

91

Cậm kênh

Dioscorea alata

92

Củ cọc dậu

Dioscorea alata

93

Mắn hăm

Dioscorea alata

94

Củ cọc dậu

Dioscorea alata

95

Củ nần

Dioscorea alata

96

Củ ngà

Dioscorea alata

97

Khoai mỡ

Dioscorea alata

98

Khoai choái

Dioscorea alata

99

Củ cái tía

Dioscorea alata

100

Khoai mỡ tía

Dioscorea alata

101

Củ lỗ

Dioscorea alata

102

Vạc hơng

Dioscorea alata

103

Khoai bị

Dioscorea alata

104

Khoai vạc

Dioscorea alata

105

Củ cọc rào

Dioscorea alata

106

Củ mỡ tím

Dioscorea alata

107

Củ gan trâu

Dioscorea alata

108

Mỡ tím

Dioscorea alata

109

Mỡ tím bông lau

Dioscorea alata

110

Mỡ trắng

Dioscorea alata

111

Mỡ tím Đà Lạt

Dioscorea alata

112

Củ lỗ

Dioscorea alata

113

Củ thơm

Dioscorea alata

114

Củ nhà

Dioscorea alata

115

Củ cọc dậu

Dioscorea alata

116

Khoai tím

Dioscorea alata

117

Củ từ canh

Dioscorea alata

118

Khoai mỡ tím

Dioscorea alata

119

Lòm trâu

Dioscorea alata

120

Khoai mỡ

Dioscorea alata

121

Khoai chút

Dioscorea alata

122

Củ mỡ tím

Dioscorea alata

123

Khoai mỡ

Dioscorea alata

124

Củ mỡ bò

Dioscorea alata

125

Củ nhà

Dioscorea alata

126

Khoai tía

Dioscorea alata

127

Củ cái tía

Dioscorea alata

128

Khoai tía

Dioscorea alata

129

Từ tía

Dioscorea alata

130

Vạc ngà

Dioscorea alata

131

Từ tía

Dioscorea alata

132

Khoai tía

Dioscorea alata

133

Khoai từ

Dioscorea alata

134

Củ mỡ tóm

Dioscorea alata

135

Củ đầu trâu

Dioscorea alata

136

Pông aloang

Dioscorea alata

137

Khoai tía

Dioscorea alata

138

Đòi xí

Dioscorea alata

139

Mằn

Dioscorea alata

140

Củ mỡ trắng

Dioscorea alata

141

Củ tím

Dioscorea alata

142

Củ lăng ngọt

Dioscorea alata

143

Chiều đòi trắng

Dioscorea alata

144

Chiều đói tím

Dioscorea alata

145

Min trắng

Dioscorea alata

146

Củ tháng 8

Dioscorea alata

147

Củ từ trắng

Dioscorea alata

148

Củ canh

Dioscorea alata

149

Củ gạo tháng 8

Dioscorea alata

150

Củ cẩm

Dioscorea alata

151

Đoi mầm tím

Dioscorea alata

152

Khoai lăng tím

Dioscorea alata

153

Khoai mỡ

Dioscorea alata

154

Củ mỡ trắng

Dioscorea alata

155

Củ mỡ đỏ

Dioscorea alata

156

Củ mỡ tím

Dioscorea alata

157

Mằm tạp vài

Dioscorea alata

158

Củ mỡ năm

Dioscorea alata

159

Mền ngó hom

Dioscorea alata

160

Khoai bị hơng

Dioscorea alata

161

Khoai ngà ngóc

Dioscorea alata

162

Cò sa

Dioscorea alata

163

Khoai ngọt

Dioscorea alata

XXIV

HỌ MĂNG CỤT

CLUSIACEAE

 

Chi Garcinia

 

1

Bứa

Garcinia oblongifolia Champ

3

Măng cụt (TP. Hồ Chí Minh)

Garcinia mangostana

XXV

HỌ MÙNG QUÂN

FLACOURTIACEAE

1

Mùng quân

Flacourtia jangomas

XXVI

HỌ MÔN

ARAXEAE

XXVI.1

Chi Amorphophallus

 

1

Nưa gián đoạn

Amorphophallus interruptus

2

Nưa Cửu Long

Amorphophallus melongensis

3

Nưa Thái

Amorphophallus panomensis

4

Nưa Bắc bộ

Amorphophallus tonkinensis

5

Nưa khổng lồ

Amorphophallus sp.

6

Nưa 3 lá

Amorphophallus trifolium

XXVI.2

Chi Homalomena

 

1

Thiên niên kiện

Homalomena occulta

XXVI.3

Chi Lasia

 

1

Chóc gai

L. spinosa

XXVI.4

Chi Colocacia

 

1

Môn trốn

Colocasia esculenta

2

Khoai sọ đỏ

Colocasia esculenta

3

Khoai sọ trắng

Colocasia esculenta

4

Má phứa

Colocasia esculenta

5

Mằn hua vài

Colocasia esculenta

6

Khoai sọ

Colocasia esculenta

7

Phước hỏm

Colocasia esculenta

8

Khoai sọ tím

Colocasia esculenta

9

Khoai bỏi

Colocasia esculenta

10

Khoai sọ mắt trắng

Colocasia esculenta

11

Khoai sọ dọc trắng

Colocasia esculenta

12

Má phứa căn

Colocasia esculenta

13

Môn đỏ

Colocasia esculenta

14

Khoai sọ dọc tím

Colocasia esculenta

15

Mặc phước hành

Colocasia esculenta

16

Khoai sọ đồi chỏm đỏ

Colocasia esculenta

17

Hậu plot

Colocasia esculenta

18

Hầu pè

Colocasia esculenta

19

Cò bong

Colocasia esculenta

20

Khoai vảy

Colocasia esculenta

21

Môn trứng

Colocasia esculenta

22

Khoai sọ đồi

Colocasia esculenta

23

Khoai sọ mặt quỷ

Colocasia esculenta

24

Môn mịn

Colocasia esculenta

25

Khoai sọ đồi

Colocasia esculenta

26

Phước đen

Colocasia esculenta

27

Hậu quyên

Colocasia esculenta

28

Cò blồng cơlơ

Colocasia esculenta

29

Khoai sọ nương

Colocasia esculenta

30

Môn rụi Mộ Đức

Colocasia esculenta

31

Môn thơm

Colocasia esculenta

32

Phước ỏi 2

Colocasia esculenta

33

Phước đao

Colocasia esculenta

34

Phước rãi

Colocasia esculenta

35

Phứa lanh

Colocasia esculenta

36

Khoai sượng

Colocasia esculenta

37

Môn voi Cam Lộ

Colocasia esculenta

38

Khoai nương

Colocasia esculenta

39

Mặc phước bét

Colocasia esculenta

40

Khoai sọ trứng dọc tím

Colocasia esculenta

41

Khoai sọ tím

Colocasia esculenta

42

Phước hỏm

Colocasia esculenta

43

Mắng phứa

Colocasia esculenta

44

Khoai sọ trứng dọc tím

Colocasia esculenta

45

Khaoi sọ chân trắng

Colocasia esculenta

46

Môn trắng Đồng Nai

Colocasia esculenta

47

Phước ỏi 1

Colocasia esculenta

48

Phước my

Colocasia esculenta

49

Phước lanh

Colocasia esculenta

50

Môn sọ

Colocasia esculenta

51

Phước hép moong

Colocasia esculenta

52

Khoai mán vàng

Colocasia esculenta

53

Khoai môn

Colocasia esculenta

54

Môn trốn

Colocasia esculenta

55

Môn Bạc hà

Colocasia esculenta

56

Hầu bắc

Colocasia esculenta

57

Môn trốn

Colocasia esculenta

58

Môn sọ Gia Lai

Colocasia esculenta

59

Pè tạ

Colocasia esculenta

60

Cỏ hát háng

Colocasia esculenta

61

Khoai môn sọ

Colocasia esculenta

62

Kào pụa

Colocasia esculenta

63

Khoai sọ Lục Yên

Colocasia esculenta

64

Môn tầng 6 tháng

Colocasia esculenta

65

Phước mán

Colocasia esculenta

66

Phước của

Colocasia esculenta

67

Môn sen

Colocasia esculenta

68

Hầu tí

Colocasia esculenta

69

Khoai mán

Colocasia esculenta

70

Mặc phước nành

Colocasia esculenta

71

Mắc phước khăn

Colocasia esculenta

72

Hậu zan (KS chân hổ)

Colocasia esculenta

73

Hậu đòn (KS thơm)

Colocasia esculenta

74

Khoai sọ Hà Bắc

Colocasia esculenta

75

Hậu Hùng (KS vua)

Colocasia esculenta

76

Khoai sọ

Colocasia esculenta

77

Khoai bòi hỏm

Colocasia esculenta

78

Mắc phước

Colocasia esculenta

79

Khoai làng

Colocasia esculenta

80

Complong

Colocasia esculenta

81

Khoai môn

Colocasia esculenta

82

Khoai môn xanh

Colocasia esculenta

83

Khoai môn

Colocasia esculenta

84

Co chu hang

Colocasia esculenta

85

Mặc phước hom

Colocasia esculenta

86

Phước đòn

Colocasia esculenta

87

Hậu đành

Colocasia esculenta

88

Phước lón

Colocasia esculenta

89

Má phứa tím

Colocasia esculenta

90

Má phứa lẳng

Colocasia esculenta

91

Khoai tròn

Colocasia esculenta

92

Khoai bế em

Colocasia esculenta

93

Phước lạ (khoai sọ)

Colocasia esculenta

94

Phước say (khoai trứng)

Colocasia esculenta

95

Phước my

Colocasia esculenta

96

Khoai môn Nghệ An

Colocasia esculenta

97

Hậu đành đao

Colocasia esculenta

98

Môn bạc hà

Colocasia esculenta

99

Khoai môn

Colocasia esculenta

100

Khoai sọ đồi chỏm tím

Colocasia esculenta

101

Khoai trại

Colocasia esculenta

102

Khoai môn

Colocasia esculenta

103

Khoai muộn

Colocasia esculenta

104

Khoai sọ trắng

Colocasia esculenta

105

Khoai sọ tía

Colocasia esculenta

106

Khoai tím thơm

Colocasia esculenta

107

Khoai sọ sớm

Colocasia esculenta

108

Khoai sọ nương

Colocasia esculenta

109

Khoai sọ sớm

Colocasia esculenta

110

Khoai sọ muộn

Colocasia esculenta

111

Cò lằng (khoai vàng)

Colocasia esculenta

112

LO 31

Colocasia esculenta

113

Mắng phứa

Colocasia esculenta

114

Khoai mán

Colocasia esculenta

115

Môn sáp đen

Colocasia esculenta

116

Phước bơn bét

Colocasia esculenta

117

Hầu bắc

Colocasia esculenta

118

Khoai tăng sản

Colocasia esculenta

119

Môn trứng

Colocasia esculenta

120

Phước sạy

Colocasia esculenta

121

Hậu chang

Colocasia esculenta

122

Chật chày hậu

Colocasia esculenta

123

Hậu đành pẻ

Colocasia esculenta

124

Hậu giằng

Colocasia esculenta

125

Cò lan dầu

Colocasia esculenta

126

Hậu pun chỏ

Colocasia esculenta

127

Khoai gà trắng

Colocasia esculenta

128

Khoai mía

Colocasia esculenta

129

Hậu cùn pẹ

Colocasia esculenta

130

Phước lượng nang

Colocasia esculenta

131

Hậu pến doàng

Colocasia esculenta

132

Cay bon (Mùng tím)

Colocasia esculenta

133

Mác phứa lón (KS trắng)

Colocasia esculenta

134

Mác phứa lanh (KS tím)

Colocasia esculenta

135

Srôclock (KS trắng)

Colocasia esculenta

136

Srôhiêng (KS đen)

Colocasia esculenta

137

Cò ch hà (KS)

Colocasia esculenta

138

Cò chư Hà (KS mầm trắng)

Colocasia esculenta

139

Mạc phiệc hòm (KS thơm)

Colocasia esculenta

140

Mạc phiệc cỏ (khoai dài)

Colocasia esculenta

141

Khoai môn trắng

Colocasia esculenta

142

Co chu ha

Colocasia esculenta

143

Phước hỏm (KS thơm)

Colocasia esculenta

144

Mặc phước hành

Colocasia esculenta

145

Pè tạ

Colocasia esculenta

146

Khoai mán vàng

Colocasia esculenta

147

Khoai chân chó

Colocasia esculenta

148

Hầu vàng (khoai sọ)

Colocasia esculenta

149

Hầu doàng đón

Colocasia esculenta

150

Khoai sọ núi

Colocasia esculenta

151

Hậu hòi đang

Colocasia esculenta

152

Khoai sọ TN

Colocasia esculenta

153

Mặc phước be

Colocasia esculenta

154

Phước đạnh

Colocasia esculenta

155

Mặc phước bay

Colocasia esculenta

156

Sơ rô

Colocasia esculenta

157

Phước tịn tráng

Colocasia esculenta

158

Co chơn chua

Colocasia esculenta

159

Khoai sáp vàng

Colocasia esculenta

160

Môn trốn

Colocasia esculenta

161

Khoai mán

Colocasia esculenta

162

Môn đỏ

Colocasia esculenta

163

Khoai sọ Tây Ninh

Colocasia esculenta

164

Môn trắng Đồng Nai

Colocasia esculenta

165

Khoai sọ Cụ Cang Thuận Châu (Sơn La)

Colocasia esculenta

166

Khoai sọ 3 tháng

Colocasia esculenta

167

Khoai sọ hao

Colocasia esculenta

168

Khoai sọ dọc tía

Colocasia esculenta

169

Khoai Tam Đảo

Colocasia esculenta

170

Hầu hòi đang

Colocasia esculenta

171

Khoai nước núi

Colocasia esculenta

172

Hầu nhi

Colocasia esculenta

173

Khoai sọ lủi

Colocasia esculenta

174

Co chin chua

Colocasia esculenta

175

Khoai sọ đồng

Colocasia esculenta

176

Khoai môn Sơn La

Colocasia esculenta

177

Hậu (KS Lệ Phố)

Colocasia esculenta

178

Hậu đòi (KS vua)

Colocasia esculenta

189

Phước lạ

Colocasia esculenta

180

Hậu vàng

Colocasia esculenta

181

Phước lim

Colocasia esculenta

182

Khoai tròn

Colocasia esculenta

183

Phước sạy

Colocasia esculenta

184

Khoai sáp tím

Colocasia esculenta

185

Khoai môn

Colocasia esculenta

186

Hậu đành

Colocasia esculenta

187

Khoai tầng Đà Bắc

Colocasia esculenta

188

Khoai sọ ruột vàng

Colocasia esculenta

189

Khoai sọ muộn

Colocasia esculenta

190

Bon cắn lắm

Colocasia esculenta

191

Khoai sọ nghệ

Colocasia esculenta

192

Phước be

Colocasia esculenta

193

Mặc phước kịp

Colocasia esculenta

194

Hậu choàng cháo

Colocasia esculenta

195

Phước đao

Colocasia esculenta

196

Hầu hòi đang

Colocasia esculenta

197

Hậu xiền

Colocasia esculenta

198

Hậu tạp thầy

Colocasia esculenta

199

Môn tầng 6 tháng

Colocasia esculenta

200

Khoai trò mịn

Colocasia esculenta

201

Khoai sọ rừng

Colocasia esculenta

202

Khoai sọ Nam Đàn

Colocasia esculenta

203

Khoai môn tím

Colocasia esculenta

204

Khoai sọ chân chó

Colocasia esculenta

205

Hầu bắc

Colocasia esculenta

206

Khoai sọ nương

Colocasia esculenta

207

Khoai mùng dọc xanh

Colocasia esculenta

208

Mắng phứa

Colocasia esculenta

209

Hầu pè

Colocasia esculenta

210

Cò đu

Colocasia esculenta

211

Khoai sọ dọc tím

Colocasia esculenta

212

Khoai môn

Colocasia esculenta

213

Môn ađơ

Colocasia esculenta

214

Môn đỏ

Colocasia esculenta

215

Khoai môn

Colocasia esculenta

216

Khoai vảy

Colocasia esculenta

217

Khoai xá xanh

Colocasia esculenta

218

Phước hao

Colocasia esculenta

219

Khoai môn tía

Colocasia esculenta

220

Khoai sọ dọc xanh

Colocasia esculenta

221

Khai mán vàng

Colocasia esculenta

222

Cỏ hát háng

Colocasia esculenta

223

Khoai sọ mắt trắng

Colocasia esculenta

224

Khoai bộp

Colocasia esculenta

225

Hầu nhi

Colocasia esculenta

226

Hậu xi (lụa)

Colocasia esculenta

227

Khoai sọ Chợ Đồn

Colocasia esculenta

228

Khoai hương

Colocasia esculenta

XXVI.5

Chi Xanthosoma

 

1

Khoai riềng quảng

Xanthosoma sagittifolium

2

Môn lựu đạn Gio Linh

Xanthosoma sagittifolium

3

Cỏ hát háng

Xanthosoma sagittifolium

4

Khoai Tam Đảo

Xanthosoma sagittifolium

5

Pằn noòng KM1

Xanthosoma sagittifolium

6

Môn lực đạn

Xanthosoma sagittifolium

7

Tam đảo xanh

Xanthosoma sagittifolium

8

Môn tàu

Xanthosoma sagittifolium

9

Mùng tía

Xanthosoma sagittifolium

10

Khoại sọ đồi

Xanthosoma sagittifolium

11

Phước tăm 14

Xanthosoma sagittifolium

12

Khoai sọ mèo

Xanthosoma sagittifolium

13

Bon đeng

Xanthosoma sagittifolium

14

Khoai mùng

Xanthosoma sagittifolium

15

Khoai môn tí

Xanthosoma sagittifolium

16

Môn Sáp

Xanthosoma nigra (Veel.) Stellfeld

XXVII

HỌ NA

ANONACEAE

 

Chi Annona

 

1

Na Bình Bát

Annona Glabrra L.

2

Na dai Đồng Mỏ

Annona squamosa

3

Mãng cầu dai

Annona squamosa

4

Na dai miền Nam

Annona squamosa

5

Trắng sữa D1

Annona squamosa

6

Mãng cầu xiêm

Annona muricata

XXVIII

HỌ NHO

VITACEAE

 

Chi Vitis

 

1

Muscat Blanc

Vitis Vinifera L

2

Ribier

Vitis Vinifera L

3

Rubired

Vitis Vinifera L

4

Chambourcin

Vitis Vinifera L

5

Thompson Seedless

Vitis Vinifera L

6

Royalty

Vitis Vinifera L

7

Pusa Seedless

Vitis Vinifera L

8

Anab-e-Shahi

Vitis Vinifera L

9

Kioho

Vitis Vinifera L

10

Flame

Vitis Vinifera L

11

Mucat Hambug

Vitis Vinifera L

12

Mucat Blue

Vitis Vinifera L

13

Mars Seedless

Vitis Vinifera L

14

Freach Colombar

Vitis Vinifera L

15

Dabuky

Vitis Vinifera L

16

Sultanina

Vitis Vinifera L

17

Isabella Labruska

Vitis Vinifera L

18

Muscat

Vitis Vinifera L

19

Ruby

Vitis Vinifera L

20

Flame Seedless

Vitis Vinifera L

21

Concord

Vitis Vinifera L

22

Fantasy

Vitis Vinifera L

23

French Colombart

Vitis Vinifera L

24

Black Monukka

Vitis Vinifera L

25

Ferlette

Vitis Vinifera L

26

Ghenona

Vitis Vinifera L

27

Beauty Seedless

Vitis Vinifera L

28

Cambell Early

Vitis Vinifera L

29

Canadice

Vitis Vinifera L

30

Red Globe

Vitis Vinifera L

31

Flame Seddless

Vitis Vinifera L

32

Pinot Chardonnay

Vitis Vinifera L

33

Inter Laken

Vitis Vinifera L

34

Seait Goity

Vitis Vinifera L

35

Hoizda

Vitis Vinifera L

36

Shiraz

Vitis Vinifera L

37

Syrah 471/R140

Vitis Vinifera L

38

Cabernet Sauvignon

Vitis Vinifera L

29

Merlet 519/504

Vitis Vinifera L

XXIX

HỌ QUẾ

LAURACEAE

 

Chi Cinnamomum

 

1

Quế Trà My (Quảng Nam)

Cinnamomum sp.

XXX

HỌ SIM

MYETACEAE

 

Chi Psidium

 

1

Xá lỵ dòn

Psidium guajava

2

Xá lỵ Đà Lạt

Psidium guajava

3

Ruột vàng

Psidium guajava

4

Ruột hồng da láng

Psidium guajava

5

Ruột hồng da sần

Psidium guajava

6

Ba lư

Psidium guajava

7

Xá lỵ bơm

Psidium guajava

8

Bơm

Psidium guajava

9

Ruột trắng

Psidium guajava

10

Xá lỵ tròn

Psidium guajava

11

Đài Loan

Psidium guajava

12

Thái Lan lai

Psidium guajava

XXXI

HỌ RĂM

POLYGONACEAE

 

Chi Polygonum

 

1

Má ngọ

Polygonum perfoliatum

2

Nghể móc

Polygonum senticosum

3

Nghể ốm

Polygonum strigosum

4

Nghể phủ

Polygonum caespitosum

5

Nghể hoa cách nhau

Polygonum dissitiflorum

6

Nghể thunberg

Polygonum thunbergii

7

Nghể thông thường

Polygonum plebejum

8

Nghể Roxburgh

Polygonum roxburghii

9

Nghể chân vịt

Polygonum palmatum

10

Lá lồm

Polygonum chinensis

11

Nghể lưỡng phân

Polygonum dichotomum

12

Nghể Nepal

Polygonum nepalense

13

Nghể báo

Polygonum runcinatum

14

Nghể đầu

Polygonum capitatum 

15

Nghể Mã Lai

Polygonum malaicum

16

Nghể đông

Polygonum orientale

17

Nghể quên

Polygonum praetermissum

18

Nghể nheo

Polygonum ciliatum

19

Nghể mềm

Polygonum flaccidum

20

Răm nước

Polygonum hydropiper

21

Nghể hoa to

Polygonum macranthum

22

Nghể nhỏ

Polygonum posumbu

23

Nghể lông

Polygonum pubescens

24

Nghể gié mảnh

Polygonum leptostachyum

25

Nghể hình sợi

Polygonum filiforme

26

Nghể chùm tụ tán

Polygonum paniculatum

27

Nghể râu

Polygonum barbatum

28

Nghể trĩn

Polygonum viscosum

29

Nghể len

Polygonum lanigerum var. indicum

30

Nghể không lông

Polygonum glabrum

31

Nghể hoa dài

Polygonum longiflorum

32

Nghể bun

Polygonum persicaria

33

Nghể ruộng

Polygonum persicaria var. agreste

34

Nghể bé

Polygonum minus var. depressum

35

Nghể bé hoa nhỏ

Polygonum minus var. micranthum

36

Nghể

Polygonum tomentosum

XXXII

HỌ THẦU DẦU

EUPHORBIACEAE

XXXII.1

Chi Baccaurea

 

1

Dâu Tiêu (Dâu trầu)

Baccaurea Silvestris Lour

XXXII.2

Chi Hevea brasiliensis (cao su)

 

1

AC

Siphonia brasiliensis

2

RO

Siphonia brasiliensis

3

MT

Siphonia brasiliensis

4

SCH

Siphonia brasiliensis

5

02.07/81

Siphonia brasiliensis

6

F

Siphonia brasiliensis

7

FX

Siphonia brasiliensis

8

FDR

Siphonia brasiliensis

9

PFR

Siphonia brasiliensis

10

GU

Siphonia brasiliensis

11

MDF

Siphonia brasiliensis

12

P

Siphonia brasiliensis

13

CD

Siphonia brasiliensis

14

TU

Siphonia brasiliensis

15

CALIMA

Siphonia brasiliensis

16

IAN

Siphonia brasiliensis

17

PALMIMA

Siphonia brasiliensis

18

RRIC

Siphonia brasiliensis

19

PR

Siphonia brasiliensis

XXXIII

HỌ THẬP TỰ

BRASSICACEAE

XXXIII.1

Chi Raphanus

 

1

Cải củ (Hà Nội)

Raphanus Sativus L

XXXIII.2

Chi Brassica

 

1

Cải bẹ Đông Dư

Brassica Campetrus L

2

Cải xanh Thanh Mai (Hà Nội)

Brassica sp.

3

Cải xanh Tân Dân (Hải Phòng)

Brassica sp.

XXXIV

HỌ TRÀ

THEACEAE

 

Chi Camellia

 

1

Chè Shan

Camellia sinensis

2

Chè Cô Tiên (Hà Giang)

Camellia sinensis var shan

3

Tham vè

Camellia sinensis var shan

4

Chất Tiền

Camellia sinensis var shan

5

Nậm Ngặt

Camellia sinensis var shan

6

Gia vài

Camellia sinensis var shan

7

Cù Dề Phùng

Camellia sinensis var shan

8

Suối Giàng

Camellia sinensis var shan

9

Lũng Phìn

Camellia sinensis var shan

10

Tủa Chùa

Camellia sinensis var shan

11

TB 11

Camellia sinensis var shan

12

TB 14

Camellia sinensis var shan

13

Trung du xanh

Camellia sinensis var macrophylla

14

Trung du tím

Camellia sinensis var macrophylla

15

Trung du vàng

Camellia sinensis var macrophylla

16

Tân cương

Camellia sinensis var macrophylla

17

Hooc môn

Camellia sinensis var macrophylla

18

Blao cũ

Camellia sinensis var macrophylla

19

Hoa hải đường An Dương (Hải Phòng)

Camellia amplexicaulis

XXXV

HỌ XƯƠNG RỒNG

CACTACEAE

 

Chi Hylocereus

 

1

Thanh long Chợ gạo

Hylocereus undulatus

2

Thanh long Bình Thuận

Hylocereus undulatus

3

Thanh long bẹ trắng

Hylocereus undulatus

4

Thanh long xanh

Hylocereus undulatus

XXXVI

HỌ XOÀI

ANACARDIACEAE

XXXVI.1

Chi mangifera

 

1

Xoài tròn Yên Châu

Mangifera indica

2

Xoài hôi Yên Châu

Mangifera indica

3

Xoài cát Hòa Lộc

Mangifera indica

4

Xoài cát mốc

Mangifera indica

5

Xoài Thanh Ca

Mangifera indica

6

Cát Nghệ

Mangifera indica

7

Xoài tượng

Mangifera indica

8

Xoài bưởi

Mangifera indica

9

Cát trắng

Mangifera indica

10

Cát đen

Mangifera indica

11

Cát tru

Mangifera indica

12

Cát bồ

Mangifera indica

13

Ghép xanh

Mangifera indica

14

Ghép nghệ

Mangifera indica

15

Xiêm núm

Mangifera indica

16

Xiêm trắng

Mangifera indica

17

Hòn xanh

Mangifera indica

18

Châu hạng võ

Mangifera indica

19

Battambang

Mangifera indica

20

Tượng

Mangifera indica

21

Thanh ca tàu

Mangifera indica

22

Thanh dài

Mangifera indica

23

Hòn phấn 2 CT

Mangifera indica

24

Xiêm lai

Mangifera indica

25

Cát tàu

Mangifera indica

26

Lữ phụng tiên 1

Mangifera indica

27

Tân quang

Mangifera indica

28

Lai 1 Tiền Giang

Mangifera indica

29

Rẻ quạt ĐT

Mangifera indica

30

Tây

Mangifera indica

31

Bôm

Mangifera indica

32

Cơm

Mangifera indica

33

Ngọt Bến Tre

Mangifera indica

34

Voi

Mangifera indica

35

Cóc

Mangifera indica

36

Su mis Dan

Mangifera indica

37

Cát trắng

Mangifera indica

38

Cát đen

Mangifera indica

39

Gòn

Mangifera indica

40

Ấn Độ

Mangifera indica

41

Cát bồ

Mangifera indica

42

Som đăng

Mangifera indica

43

Nu

Mangifera indica

44

Canh nông

Mangifera indica

45

Cát mật

Mangifera indica

46

Cát xanh

Mangifera indica

47

Cát trùm

Mangifera indica

48

Mủ

Mangifera indica

49

Chấp lai 1A

Mangifera indica

50

Chấp lai 1B

Mangifera indica

51

Cát lai

Mangifera indica

52

Thanh trà Huế

Mangifera sp.

53

Muỗm

Mangifera sp.

54

Quéo

Mangifera sp.

55

Xoài cát chu

Mangifera sp.

56

Mắc muông ồ (Điện Biên)

Mangifera sp.

57

ĐT15

Mangifera sp.

XXXVI.2

Chi Bouea

 

1

Thanh trà An Dương (Hải Phòng)

Bouea oppositifolia

XXXVI.3

Chi Anacardium

 

1

Tca 1

Anacardium occidentale

2

Tca 2

Anacardium occidentale

3

Tca 3

Anacardium occidentale

4

Tca 4

Anacardium occidentale

5

Tca 5

Anacardium occidentale

6

Tca 6

Anacardium occidentale

7

Tca 7

Anacardium occidentale

8

Tca 8

Anacardium occidentale

9

Tca 9

Anacardium occidentale

10

Tca 10

Anacardium occidentale

11

Tca 11

Anacardium occidentale

12

Tca 12

Anacardium occidentale

13

Tca 13

Anacardium occidentale

14

Tca 14

Anacardium occidentale

15

Tca 15

Anacardium occidentale

16

Tca 16

Anacardium occidentale

17

Tca 17

Anacardium occidentale

18

Tca 18

Anacardium occidentale

19

Tca 19

Anacardium occidentale

20

Tca 20

Anacardium occidentale

21

Tca 21

Anacardium occidentale

22

Tca 22

Anacardium occidentale

23

Tca 23

Anacardium occidentale

24

Tca 24

Anacardium occidentale

25

Tca 25

Anacardium occidentale

XXXVII

HỌ XOAN

MELIACEAE

 

Chi Lasium

 

1

Bòn bon Đại Lộc (Quảng Nam)

Lansium domesticum