Quyết định 530/QĐ-UBND năm 2017 công bố số liệu tỷ lệ dân số sử dụng nước hợp vệ sinh và nước sạch năm 2016 tỉnh Thừa Thiên Huế
Số hiệu: | 530/QĐ-UBND | Loại văn bản: | Quyết định |
Nơi ban hành: | Tỉnh Thừa Thiên Huế | Người ký: | Nguyễn Văn Phương |
Ngày ban hành: | 16/03/2017 | Ngày hiệu lực: | Đang cập nhật |
Ngày công báo: | Đang cập nhật | Số công báo: | Đang cập nhật |
Lĩnh vực: | Nông nghiệp, nông thôn, Dân số, trẻ em, gia đình, bình đẳng giới, | Tình trạng: | Đang cập nhập |
Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
ỦY BAN NHÂN DÂN |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 530/QĐ-UBND |
Thừa Thiên Huế, ngày 16 tháng 03 năm 2017 |
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH
Căn cứ Luật Tổ chức Chính quyền địa phương ngày 19 tháng 6 năm 2015;
Căn cứ Quyết định số 104/2000/QĐ-TTg ngày 25 tháng 8 năm 2000 của Thủ tướng Chính phủ về việc phê duyệt Chiến lược quốc gia về cấp nước sạch và vệ sinh môi trường nông thôn đến năm 2020;
Theo đề nghị của Giám đốc Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tại Tờ trình số 196/TTr-SNNPTNT ngày 27 tháng 02 năm 2017,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Công bố số liệu tỷ lệ dân số sử dụng nước hợp vệ sinh và nước sạch năm 2016 tỉnh Thừa Thiên Huế, như sau:
+ Chỉ số 1: Tỷ lệ dân số toàn tỉnh sử dụng nước hợp vệ sinh: 97%.
+ Chỉ số 2: Tỷ lệ dân số nông thôn sử dụng nước hợp vệ sinh: 96%.
+ Chỉ số 3: Tỷ lệ dân số toàn tỉnh sử dụng nước sạch đạt quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia (QCVN 02: 2009/BYT): 85%.
+ Chỉ số 4: Tỷ lệ dân số nông thôn sử dụng nước sạch đạt quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia (QCVN 02: 2009/BYT): 76%.
(Tổng hợp các chỉ tiêu cấp nước sinh hoạt đến cuối năm 2016 kèm theo)
Các chỉ số sau khi công bố được chuyển lên website của Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Thừa Thiên Huế để các tổ chức, cá nhân có thể tra cứu, sử dụng khi cần thiết.
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký.
Điều 3. Chánh Văn phòng UBND tỉnh; Giám đốc các Sở: Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, Y tế, Giáo dục và Đào tạo, Tài nguyên và Môi trường, Kế hoạch và Đầu tư, Tài chính; Thủ trưởng các ban, ngành liên quan; Chủ tịch UBND các huyện, thị xã, thành phố và Chi cục trưởng Chi cục Thủy lợi chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
|
TM. ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH |
CẤP NƯỚC SINH HOẠT THÀNH PHỐ HUẾ ĐẾN THÁNG 12 NĂM 2016
(Ban hành kèm theo Quyết định số 530/QĐ-UBND ngày 16 tháng 3 năm 2017)
TT |
Tên xã, phường |
Số Khẩu (Người |
Số Hộ (hộ) |
Số CT nhỏ lẽ |
Số CT tập trung |
Số CT nối mạng |
Số người cấp nước HVS và nước sạch (Người) |
Tỷ lệ cấp nước HVS và NS (%) |
||||||||
Tổng số |
Trong đó |
Tổng số |
Trong đó |
|||||||||||||
Nước HVS |
Nước sạch (Nước máy) |
Nước HVS |
Nước sạch (Nước máy) |
|||||||||||||
Tổng Số |
Nhỏ lẽ |
CT Tự chảy |
Tổng số |
Nhỏ lẽ |
CT Tchảy |
|||||||||||
Tổng số TP Huế |
357.807 |
76.129 |
1.054 |
4 |
27 |
357.389 |
4.216 |
4.216 |
- |
353.173 |
100% |
1 |
1 |
0 |
99% |
|
1 |
P.Phú Thuận |
7.458 |
1.587 |
35 |
|
1 |
7.479 |
140 |
140 |
|
7.339 |
100% |
2 |
2 |
0 |
98% |
2 |
P. Phú Bình |
8.344 |
1.775 |
27 |
|
1 |
8.367 |
108 |
108 |
|
8.259 |
100% |
1 |
1 |
0 |
99% |
3 |
P. Tây Lộc |
20.740 |
4.413 |
46 |
|
1 |
20.781 |
184 |
184 |
|
20.597 |
100% |
1 |
1 |
0 |
99% |
4 |
P. Thuận Lộc |
15.751 |
3.351 |
19 |
|
1 |
15.699 |
76 |
76 |
|
15.623 |
100% |
0 |
0 |
0 |
99% |
5 |
P. Phú Hiệp |
13.041 |
2.775 |
42 |
|
1 |
13.070 |
168 |
168 |
|
12.902 |
100% |
1 |
1 |
0 |
99% |
6 |
P. Phú Hậu |
11.205 |
2.384 |
25 |
|
1 |
11.256 |
100 |
100 |
|
11.156 |
100% |
1 |
1 |
0 |
100% |
7 |
P. Thuận Hòa |
15.539 |
3.306 |
78 |
|
1 |
15.477 |
312 |
312 |
|
15.165 |
100% |
2 |
2 |
0 |
98% |
8 |
P. Th. Thành |
14.633 |
3.113 |
64 |
|
1 |
14.665 |
256 |
256 |
|
14.409 |
100% |
2 |
2 |
0 |
98% |
9 |
P. Phú Hòa |
6.223 |
1.324 |
|
|
1 |
6.198 |
0 |
0 |
|
6.198 |
100% |
0 |
0 |
0 |
100% |
10 |
P. Phú Cát |
9.262 |
1.971 |
35 |
|
1 |
9.253 |
140 |
140 |
|
9.113 |
100% |
2 |
2 |
0 |
98% |
11 |
P. Kim Long |
15.851 |
3.373 |
|
|
1 |
15.800 |
0 |
0 |
|
15.800 |
100% |
0 |
0 |
0 |
100% |
12 |
P. Vĩ Dạ |
19.543 |
4.158 |
56 |
|
1 |
19.617 |
224 |
224 |
|
19.393 |
100% |
1 |
1 |
0 |
99% |
13 |
P. Ph. Đúc |
11.332 |
2.411 |
23 |
1 |
1 |
11.339 |
92 |
92 |
|
11.247 |
100% |
1 |
1 |
0 |
99% |
14 |
P. Vĩnh Ninh |
7.549 |
1.606 |
|
|
1 |
7.527 |
0 |
0 |
|
7.527 |
100% |
0 |
0 |
0 |
100% |
15 |
P. Phú Hội |
12.457 |
2.650 |
26 |
|
1 |
12.409 |
104 |
104 |
|
12.305 |
100% |
1 |
1 |
0 |
99% |
16 |
P. Phú Nhuận |
9.280 |
1.974 |
42 |
|
1 |
9.244 |
168 |
168 |
|
9.076 |
100% |
2 |
2 |
0 |
98% |
17 |
P. Xuân Phú |
13.504 |
2.873 |
|
|
1 |
13.465 |
0 |
0 |
|
13.465 |
100% |
0 |
0 |
0 |
100% |
18 |
P. Trường An |
16.702 |
3.554 |
46 |
|
1 |
16.723 |
184 |
184 |
|
16.539 |
100% |
1 |
1 |
0 |
99% |
19 |
P. Phước Vĩnh |
22.061 |
4.694 |
189 |
|
1 |
21.939 |
756 |
756 |
|
21.183 |
99% |
3 |
3 |
0 |
96% |
20 |
P. An Cựu |
23.875 |
5.080 |
|
|
1 |
23.780 |
0 |
0 |
|
23.780 |
100% |
0 |
0 |
0 |
100% |
21 |
P. An Hòa |
11.020 |
2.345 |
168 |
|
1 |
11.030 |
672 |
672 |
|
10.358 |
100% |
6 |
6 |
0 |
94% |
22 |
P. Hương Sơ |
11.669 |
2.483 |
54 |
|
1 |
11.704 |
216 |
216 |
|
11.488 |
100% |
2 |
2 |
0 |
98% |
23 |
P. Thủy Biều |
10.116 |
2.152 |
45 |
1 |
1 |
9.990 |
180 |
180 |
|
9.810 |
99% |
2 |
2 |
0 |
97% |
24 |
P. Hương Long |
11.228 |
2.389 |
|
|
1 |
11.195 |
0 |
0 |
|
11.195 |
100% |
0 |
0 |
0 |
100% |
25 |
P. Thủy Xuân |
14.997 |
3.191 |
|
2 |
1 |
14.954 |
0 |
0 |
|
14.954 |
100% |
0 |
0 |
0 |
100% |
26 |
P. An Đông |
16.647 |
3.542 |
34 |
|
1 |
16.671 |
136 |
136 |
|
16.535 |
100% |
1 |
1 |
0 |
99% |
27 |
P. An Tây |
7.779 |
1.655 |
|
|
1 |
7.757 |
0 |
0 |
|
7.757 |
100% |
0 |
0 |
0 |
100% |
CẤP NƯỚC SINH HOẠT HUYỆN PHÚ LỘC ĐẾN THÁNG 12 NĂM 2016
(Ban hành kèm theo Quyết định số 530/QĐ-UBND ngày 16 tháng 3 năm 2017)
TT |
Tên xã, phường |
Số Khẩu (Người |
Số Hộ (Hộ) |
Số CT nhỏ lẽ |
Số CT tập trung |
Số CT nối mạng |
Số người cấp nước HVS và nước sạch (Người) |
Tỷ lệ cấp nước HVS và NS (%) |
||||||||
Tổng số |
Trong đó |
Tổng số |
Trong đó |
|||||||||||||
Nước HVS |
Nước sạch (Nước máy) |
Nước HVS |
Nước sạch (Nước máy) |
|||||||||||||
Tổng Số |
Nhỏ lẽ |
CT Tự chảy |
Tổng Số |
Nhỏ lẽ |
CT Tchảy |
|||||||||||
Tổng số |
139.504 |
32.180 |
5.993 |
10 |
16 |
137.118 |
27.320 |
23.927 |
3.393 |
109.798 |
98% |
20 |
17 |
2 |
79% |
|
A |
Đô thị P. Lộc |
23.018 |
5.226 |
929 |
2 |
2 |
22.824 |
5.535 |
3.671 |
1.864 |
17.289 |
99% |
24 |
16 |
8 |
75% |
1 |
TT Phú Lộc |
10.719 |
2.493 |
45 |
|
1 |
10.631 |
135 |
135 |
|
10.496 |
99% |
1 |
1 |
0 |
98% |
2 |
TT Lăng Cô |
12.299 |
2.733 |
884 |
2 |
1 |
12.193 |
5.400 |
3.536 |
1.864 |
6.793 |
99% |
44 |
29 |
15 |
55% |
B |
NT. PLộc |
116.486 |
26.954 |
5.064 |
8 |
14 |
114.294 |
21.785 |
20.256 |
1.529 |
92.509 |
98% |
19 |
17 |
1 |
79% |
1 |
Lộc Bổn |
13.236 |
2.779 |
125 |
1 |
1 |
13.192 |
500 |
500 |
|
12.692 |
100% |
4 |
4 |
0 |
96% |
2 |
Lộc Sơn |
7.806 |
1.769 |
84 |
|
1 |
7.843 |
336 |
336 |
|
7.507 |
100% |
4 |
4 |
0 |
96% |
3 |
Lộc An |
12.379 |
2.932 |
278 |
|
1 |
11.847 |
1.112 |
1.112 |
|
10.735 |
96% |
9 |
9 |
0 |
87% |
4 |
Lộc Điền |
13.255 |
3.088 |
365 |
1 |
1 |
13.002 |
1.460 |
1.460 |
|
11.542 |
98% |
11 |
11 |
0 |
87% |
5 |
Xuân Lộc |
2.736 |
615 |
212 |
|
1 |
2.734 |
848 |
848 |
|
1.886 |
100% |
31 |
31 |
0 |
69% |
6 |
Lộc Hòa |
2.527 |
630 |
146 |
2 |
1 |
2.518 |
804 |
584 |
220 |
1.714 |
100% |
32 |
23 |
9 |
68% |
7 |
Lộc Trì |
7.380 |
1.666 |
34 |
2 |
1 |
7.031 |
561 |
136 |
425 |
6.470 |
95% |
8 |
2 |
6 |
88% |
8 |
Lộc Bình |
2.194 |
500 |
124 |
|
1 |
2.154 |
496 |
496 |
|
1.658 |
98% |
23 |
23 |
0 |
76% |
9 |
Lộc Thủy |
11.326 |
2.566 |
574 |
1 |
1 |
11.298 |
3.180 |
2.296 |
884 |
8.118 |
100% |
28 |
20 |
8 |
72% |
11 |
Lộc Tiến |
8.808 |
2.160 |
|
|
1 |
8.637 |
0 |
0 |
|
8.637 |
98% |
0 |
0 |
0 |
98% |
10 |
Lộc Vĩnh |
7.279 |
1.602 |
|
|
1 |
7.270 |
0 |
0 |
|
7.270 |
100% |
0 |
0 |
0 |
100% |
12 |
Vinh Hưng |
8.351 |
1.837 |
887 |
|
1 |
8.175 |
3.548 |
3.548 |
|
4.627 |
98% |
42 |
42 |
0 |
55% |
13 |
Vinh Mỹ |
4.877 |
1.361 |
|
|
1 |
4.875 |
0 |
0 |
|
4.875 |
100% |
0 |
0 |
0 |
100% |
14 |
Vinh Giang |
4.567 |
1.078 |
1.084 |
|
|
4.336 |
4.336 |
4.336 |
|
0 |
95% |
95 |
95 |
0 |
0% |
15 |
Vinh Hải |
2.036 |
567 |
487 |
|
|
1.948 |
1.948 |
1.948 |
|
0 |
96% |
96 |
96 |
0 |
0% |
16 |
Vinh Hiền |
7.729 |
1.804 |
664 |
1 |
1 |
7.434 |
2.656 |
2.656 |
|
4.778 |
96% |
34 |
34 |
0 |
62% |
CẤP NƯỚC SINH HOẠT HUYỆN PHONG ĐIỀN ĐẾN THÁNG 12 NĂM 2016
(Ban hành kèm theo Quyết định số 530/QĐ-UBND ngày 16 tháng 3 năm 2017)
TT |
Tên xã, phường |
Số Khẩu (Người |
Số Hộ (Hộ) |
Số CT nhỏ lẽ |
Số CT tập trung |
Số CT nối mạng |
Số người cấp nước HVS và nước sạch (Người) |
Tỷ lệ cấp nước HVS và NS (%) |
||||||||
Tổng số |
Trong đó |
Tổng số |
Trong đó |
|||||||||||||
Nước HVS |
Nước sạch (Nước máy) |
Nước HVS |
Nước sạch (Nước máy) |
|||||||||||||
Tổng Số |
Nhỏ lẽ |
CT Tự chảy |
Tổng Số |
Nhỏ lẽ |
CT Tchảy |
|||||||||||
Tổng số |
93.968 |
23.286 |
2.254 |
5 |
15 |
92.363 |
12.886 |
9.016 |
3.870 |
79.477 |
98% |
14 |
10 |
4 |
85% |
|
A |
Đô thị P. Điền |
6.813 |
1.662 |
36 |
1 |
1 |
6.809 |
144 |
144 |
- |
6.665 |
100% |
2 |
2 |
0 |
98% |
1 |
TT Phong Điền |
6.813 |
1.662 |
36 |
1 |
1 |
6.809 |
144 |
144 |
3.870 |
6.665 |
100% |
2 |
2 |
0 |
98% |
B |
NT. P.Điền |
87.155 |
21.624 |
2.218 |
4 |
14 |
85.554 |
12.742 |
8.872 |
|
72.812 |
98% |
15 |
10 |
4 |
84% |
1 |
Điền Hương |
2.658 |
620 |
105 |
|
1 |
2.633 |
420 |
420 |
|
2.213 |
99% |
16 |
16 |
0 |
83% |
2 |
Điền Môn |
2.596 |
760 |
|
1 |
1 |
2.571 |
0 |
0 |
|
2.571 |
99% |
0 |
0 |
0 |
99% |
3 |
Điền Lộc |
5.665 |
1.243 |
204 |
|
1 |
5.655 |
816 |
816 |
|
4.839 |
100% |
14 |
14 |
0 |
85% |
4 |
Điền Hòa |
4.321 |
1.093 |
81 |
|
1 |
4.307 |
324 |
324 |
|
3.983 |
100% |
7 |
7 |
0 |
92% |
5 |
Điền Hải |
5.232 |
1.306 |
167 |
|
1 |
5.135 |
668 |
668 |
|
4.467 |
98% |
13 |
13 |
0 |
85% |
6 |
Phong Hải |
4.416 |
989 |
164 |
|
1 |
4.312 |
656 |
656 |
|
3.656 |
98% |
15 |
15 |
0 |
83% |
7 |
Phong Hòa |
7.464 |
2.032 |
|
1 |
1 |
7.447 |
0 |
0 |
|
7.447 |
100% |
0 |
0 |
0 |
100% |
8 |
Phong Bình |
7.740 |
1.836 |
196 |
|
1 |
7.478 |
784 |
784 |
|
6.694 |
97% |
10 |
10 |
0 |
86% |
9 |
Phong Chương |
7.363 |
1.711 |
168 |
|
1 |
7.364 |
672 |
672 |
|
6.692 |
100% |
9 |
9 |
0 |
91% |
10 |
Phong Thu |
2.702 |
784 |
|
1 |
1 |
2.688 |
0 |
0 |
|
2.688 |
99% |
0 |
0 |
0 |
99% |
11 |
Phong An |
10.259 |
2.705 |
|
|
1 |
10.239 |
0 |
0 |
|
10.239 |
100% |
0 |
0 |
0 |
100% |
12 |
Phong Hiền |
7.657 |
1.708 |
112 |
|
1 |
7.682 |
448 |
448 |
|
7.234 |
100% |
6 |
6 |
0 |
94% |
13 |
Phong Sơn |
9.384 |
2.286 |
|
|
1 |
9.354 |
0 |
0 |
0 |
9.354 |
100% |
0 |
0 |
0 |
100% |
14 |
Phong Xuân |
4.964 |
1.263 |
886 |
|
1 |
4.159 |
3.544 |
3.544 |
|
615 |
84% |
71 |
71 |
0 |
12% |
15 |
Phong Mỹ |
4.734 |
1.288 |
135 |
1 |
|
4.530 |
4.410 |
540 |
3.870 |
120 |
96% |
93 |
11 |
82 |
3% |
CẤP NƯỚC SINH HOẠT HUYỆN NAM ĐÔNG ĐẾN THÁNG 12 NĂM 2016
(Ban hành kèm theo Quyết định số 530/QĐ-UBND ngày 16 tháng 3 năm 2017)
TT |
Tên xã, phường |
Số Khẩu (Người |
Số Hộ (Hộ) |
Số CT nhỏ lẽ |
Số CT tập trung |
Số CT nối mạng |
Số người cấp nước HVS và nước sạch (Người) |
Tỷ lệ cấp nước HVS và NS (%) |
||||||||
Tổng số |
Trong đó |
Tổng số |
Trong đó |
|||||||||||||
Nước HVS |
Nước sạch (Nước máy) |
Nước HVS |
Nước sạch (Nước máy) |
|||||||||||||
Tổng Số |
Nhỏ lẽ |
CT Tự chảy |
Tổng Số |
Nhỏ lẽ |
CT Tchảy |
|||||||||||
Tổng số |
26.130 |
5.890 |
2.442 |
12 |
6 |
24.297 |
15.158 |
9.768 |
5.390 |
9.139 |
93% |
58 |
37 |
21 |
35% |
|
A |
ĐThị. N Đông |
3.856 |
821 |
46 |
1 |
1 |
3.854 |
184 |
184 |
- |
3.670 |
100% |
5 |
5 |
- |
95% |
1 |
TT Khe Tre |
3.856 |
821 |
46 |
1 |
1 |
3.854 |
184 |
184 |
|
3.670 |
100% |
5 |
5 |
- |
95% |
B |
NT N.Đông |
22.274 |
5.069 |
2.396 |
11 |
5 |
20.443 |
14.974 |
9.584 |
5.390 |
5.469 |
92% |
67 |
43 |
24 |
25% |
1 |
Hương Phú |
3.355 |
720 |
485 |
|
1 |
3.287 |
1.940 |
1.940 |
|
1.347 |
98% |
58 |
58 |
- |
40% |
2 |
Hương Lộc |
2.333 |
493 |
241 |
|
1 |
2.297 |
964 |
964 |
|
1.333 |
98% |
41 |
41 |
- |
57% |
3 |
Hương Hòa |
2.470 |
576 |
254 |
1 |
1 |
2.468 |
1.141 |
1.016 |
125 |
1.327 |
100% |
46 |
41 |
5 |
54% |
4 |
Thượng Lộ |
1.298 |
310 |
86 |
1 |
1 |
1.179 |
1.044 |
344 |
700 |
135 |
91% |
80 |
27 |
54 |
10% |
5 |
Hương Sơn |
1.436 |
330 |
14 |
1 |
1 |
1.383 |
56 |
56 |
|
1.327 |
96% |
4 |
4 |
- |
92% |
6 |
Thượng Nhật |
2.245 |
541 |
324 |
3 |
|
2.146 |
2.146 |
1.296 |
850 |
|
96% |
96 |
58 |
38 |
0% |
7 |
Hương Giang |
1.465 |
356 |
286 |
|
|
1.144 |
1.144 |
1.144 |
|
|
78% |
78 |
78 |
- |
0% |
8 |
Hương Hữu |
2.807 |
634 |
125 |
2 |
|
2.365 |
2.365 |
500 |
1.865 |
|
84% |
84 |
18 |
66 |
0% |
9 |
Thượng Long |
2.721 |
603 |
115 |
3 |
|
2.310 |
2.310 |
460 |
1.850 |
|
85% |
85 |
17 |
68 |
0% |
10 |
Thượng Quảng |
2.143 |
506 |
466 |
|
|
1.864 |
1.864 |
1.864 |
|
|
87% |
87 |
87 |
- |
0% |
CẤP NƯỚC SINH HOẠT HUYỆN A LƯỚI ĐẾN THÁNG 12 NĂM 2016
(Ban hành kèm theo Quyết định số 530/QĐ-UBND ngày 16 tháng 3 năm 2017)
TT |
Tên xã, phường |
Số Khẩu (Người |
Số Hộ (Hộ) |
Số CT nhỏ lẽ |
Số CT tập trung |
Số CT nối mạng |
Số người cấp nước HVS và nước sạch (Người) |
Tỷ lệ cấp nước HVS và NS (%) |
||||||||
Tổng số |
Trong đó |
Tổng số |
Trong đó |
|||||||||||||
Nước HVS |
Nước sạch (Nước máy) |
Nước HVS |
Nước sạch (Nước máy) |
|||||||||||||
Tổng Số |
Nhỏ lẽ |
CT Tự chảy |
Tổng Số |
Nhỏ lẽ |
CT Tchảy |
|||||||||||
Tổng số |
47.586 |
11.903 |
1.033 |
25 |
15 |
44.865 |
16.912 |
3.822 |
13.090 |
27.953 |
94% |
36 |
8 |
28 |
59% |
|
A |
ĐThị A Lưới |
7.467 |
1.745 |
- |
1 |
1 |
6.939 |
- |
- |
- |
6.939 |
93% |
0 |
0 |
0 |
93% |
1 |
TT A Lưới |
7.467 |
1.745 |
|
1 |
1 |
6.939 |
0 |
|
|
6.939 |
93% |
0 |
0 |
0 |
93% |
B |
NT A Lưới |
40.119 |
10.158 |
1.033 |
24 |
14 |
37.926 |
16.912 |
3.822 |
13.090 |
21.014 |
95% |
42 |
10 |
33 |
52% |
1 |
A Roàng |
2.693 |
610 |
5 |
2 |
1 |
2.548 |
1.940 |
20 |
1.920 |
608 |
95% |
72 |
1 |
71 |
23% |
2 |
A Đớt |
2.310 |
542 |
2 |
3 |
|
2.062 |
2.062 |
8 |
2.054 |
|
89% |
89 |
0 |
89 |
0% |
3 |
Hương Lâm |
2.094 |
481 |
94 |
3 |
|
1.970 |
1.970 |
376 |
1.594 |
|
94% |
94 |
18 |
76 |
0% |
4 |
Hương Phong |
506 |
161 |
24 |
2 |
1 |
443 |
271 |
96 |
175 |
172 |
88% |
54 |
19 |
35 |
34% |
5 |
Hồng Thượng |
2.220 |
704 |
|
|
1 |
2.214 |
0 |
0 |
|
2.214 |
100% |
0 |
0 |
0 |
100% |
6 |
Hồng Thái |
1.091 |
290 |
212 |
|
1 |
1.041 |
848 |
848 |
|
193 |
95% |
78 |
78 |
0 |
18% |
7 |
Hồng Quảng |
2.099 |
567 |
22 |
|
1 |
2.101 |
22 |
22 |
|
2.079 |
100% |
1 |
1 |
0 |
99% |
8 |
A Ngo |
3.349 |
833 |
|
|
1 |
3.334 |
0 |
0 |
|
3.334 |
100% |
0 |
0 |
0 |
100% |
9 |
Sơn Thủy |
2.896 |
769 |
28 |
|
1 |
2.887 |
112 |
112 |
|
2.775 |
100% |
4 |
4 |
0 |
96% |
10 |
Phú Vinh |
1.086 |
328 |
22 |
|
1 |
1.087 |
22 |
22 |
|
1.065 |
100% |
2 |
2 |
0 |
98% |
11 |
Hồng Kim |
1.905 |
489 |
48 |
|
1 |
1.880 |
192 |
192 |
|
1.688 |
99% |
10 |
10 |
0 |
89% |
12 |
Hồng Bắc |
2.098 |
503 |
36 |
|
1 |
2.100 |
144 |
144 |
|
1.956 |
100% |
7 |
7 |
0 |
93% |
13 |
Hồng Vân |
2.974 |
760 |
245 |
3 |
|
2.540 |
2.540 |
980 |
1.560 |
|
85% |
85 |
33 |
52 |
0% |
14 |
Hồng Trung |
2.041 |
518 |
26 |
3 |
|
1.624 |
1.624 |
104 |
1.520 |
|
80% |
80 |
5 |
74 |
0% |
15 |
Bắc Sơn |
1.169 |
299 |
3 |
1 |
|
1.022 |
1.022 |
12 |
1.010 |
|
87% |
87 |
1 |
86 |
0% |
16 |
Hồng Thủy |
3.008 |
727 |
88 |
2 |
1 |
3.017 |
1.222 |
352 |
870 |
1.795 |
100% |
41 |
12 |
29 |
60% |
17 |
Đông Sơn |
1.407 |
350 |
0 |
|
1 |
1.380 |
0 |
0 |
|
1.380 |
98% |
0 |
0 |
0 |
98% |
18 |
Hương Nguyên |
1.265 |
305 |
0 |
1 |
|
1.147 |
1.147 |
0 |
1.147 |
|
91% |
91 |
0 |
91 |
0% |
19 |
Hồng Hạ |
1.683 |
409 |
0 |
2 |
1 |
1.500 |
400 |
0 |
400 |
1.100 |
89% |
24 |
0 |
24 |
65% |
20 |
Nhâm |
2.228 |
513 |
178 |
2 |
1 |
2.029 |
1.374 |
534 |
840 |
655 |
91% |
62 |
24 |
38 |
29% |
CẤP NƯỚC SINH HOẠT THỊ XÃ HƯƠNG TRÀ ĐẾN THÁNG 12 NĂM 2016
(Ban hành kèm theo Quyết định số 530/QĐ-UBND ngày 16 tháng 3 năm 2017)
TT |
Tên xã, phường |
Số Khẩu (Người |
Số Hộ (Hộ) |
Số CT nhỏ lẽ |
Số CT tập trung |
Số CT nối mạng |
Số người cấp nước HVS và nước sạch (Người) |
Tỷ lệ cấp nước HVS và NS (%) |
||||||||
Tổng số |
Trong đó |
Tổng số |
Trong đó |
|||||||||||||
Nước HVS |
Nước sạch (Nước máy) |
Nước HVS |
Nước sạch (Nước máy) |
|||||||||||||
Tổng Số |
Nhỏ lẽ |
CT Tự chảy |
Tổng Số |
Nhỏ lẽ |
CT Tchảy |
|||||||||||
Tổng số |
117.399 |
26.744 |
2.176 |
4 |
16 |
108.927 |
8.704 |
8.704 |
- |
100.223 |
93% |
7 |
7 |
0 |
85% |
|
A |
Đô Thị H.Trà |
56.858 |
12.922 |
351 |
1 |
7 |
50.498 |
1.404 |
1.404 |
- |
49.094 |
89% |
2 |
2 |
0 |
86% |
1 |
P. Tứ Hạ |
8.959 |
2.036 |
|
1 |
1 |
7.771 |
0 |
0 |
|
7.771 |
87% |
0 |
0 |
0 |
87% |
2 |
P. Hương Vân |
6.325 |
1.438 |
122 |
|
1 |
6.343 |
488 |
488 |
|
5.855 |
100% |
8 |
8 |
0 |
93% |
3 |
P. Hương Văn |
8.377 |
1.904 |
76 |
|
1 |
7.654 |
304 |
304 |
|
7.350 |
91% |
4 |
4 |
0 |
88% |
4 |
P. Hương Xuân |
7.997 |
1.818 |
|
|
1 |
7.373 |
0 |
0 |
|
7.373 |
92% |
0 |
0 |
0 |
92% |
5 |
P. Hương Chữ |
9.678 |
2.199 |
|
|
1 |
8.184 |
0 |
0 |
|
8.184 |
85% |
0 |
0 |
0 |
85% |
7 |
P. Hương Hồ |
9.669 |
2.197 |
65 |
|
1 |
8.004 |
260 |
260 |
|
7.744 |
83% |
3 |
3 |
0 |
80% |
6 |
P. Hương An |
5.853 |
1.330 |
88 |
|
1 |
5.169 |
352 |
352 |
|
4.817 |
88% |
6 |
6 |
0 |
82% |
B |
NT H.Trà |
60.541 |
13.822 |
1.825 |
3 |
9 |
58.429 |
7.300 |
7.300 |
- |
51.129 |
97% |
12 |
12 |
0 |
84% |
1 |
Hương Thọ |
5.029 |
1.251 |
73 |
|
1 |
4.874 |
292 |
292 |
|
4.582 |
97% |
6 |
6 |
0 |
91% |
2 |
Hương Toàn |
13.206 |
2.830 |
424 |
|
1 |
12.958 |
1.696 |
1.696 |
|
11.262 |
98% |
13 |
13 |
0 |
85% |
3 |
Hương Phong |
10.089 |
2.269 |
164 |
|
1 |
9.857 |
656 |
656 |
|
9.201 |
98% |
7 |
7 |
0 |
91% |
4 |
Hải Dương |
6.602 |
1.505 |
178 |
|
1 |
6.242 |
712 |
712 |
|
5.530 |
95% |
11 |
11 |
0 |
84% |
5 |
Hương Vinh |
13.324 |
2.987 |
84 |
|
1 |
12.607 |
336 |
336 |
|
12.271 |
95% |
3 |
3 |
0 |
92% |
6 |
Bình Thành |
4.200 |
947 |
127 |
1 |
1 |
3.998 |
508 |
508 |
|
3.490 |
95% |
12 |
12 |
0 |
83% |
7 |
Bình Điền |
3.972 |
990 |
85 |
1 |
1 |
3.853 |
340 |
340 |
|
3.513 |
97% |
9 |
9 |
0 |
88% |
8 |
Hương Bình |
2.960 |
716 |
566 |
|
1 |
2.884 |
2.264 |
2.264 |
|
620 |
97% |
76 |
76 |
0 |
21% |
9 |
Hồng Tiến |
1.159 |
327 |
124 |
1 |
1 |
1.156 |
496 |
496 |
|
660 |
100% |
43 |
43 |
0 |
57% |
CẤP NƯỚC SINH HOẠT HUYỆN PHÚ VANG ĐẾN THÁNG 12 NĂM 2016
(Ban hành kèm theo Quyết định số 530/QĐ-UBND ngày 16 tháng 3 năm 2017)
TT |
Tên xã, phường |
Số Khẩu (Người |
Số Hộ (Hộ) |
Số CT nhỏ lẽ |
Số CT tập trung |
Số CT nối mạng |
Số người cấp nước HVS và nước sạch (Người) |
Tỷ lệ cấp nước HVS và NS (%) |
||||||||
Tổng số |
Trong đó |
Tổng số |
Trong đó |
|||||||||||||
Nước HVS |
Nước sạch (Nước máy) |
Nước HVS |
Nước sạch (Nước máy) |
|||||||||||||
Tổng Số |
Nhỏ lẽ |
CT Tự chảy |
Tổng Số |
Nhỏ lẽ |
CT Tchảy |
|||||||||||
Tổng số |
184.145 |
40.973 |
9.362 |
0 |
18 |
176.755 |
36.898 |
36.898 |
- |
139.857 |
96% |
20 |
20 |
0 |
76% |
|
A |
Đô Thị P.Vang |
33.950 |
7.186 |
1.123 |
0 |
2 |
33.626 |
2.437 |
2.437 |
- |
31.189 |
99% |
7 |
7 |
|
92% |
1 |
TT Thuận An |
21.441 |
4.467 |
685 |
|
1 |
21.084 |
685 |
685 |
|
20.399 |
98% |
3 |
3 |
|
95% |
2 |
TT Phú Đa |
12.510 |
2.720 |
438 |
|
1 |
12.542 |
1.752 |
1.752 |
|
10.790 |
100% |
14 |
14 |
|
86% |
B |
NT P.Vang |
150.195 |
33.787 |
8.239 |
- |
16 |
143.129 |
34.461 |
34.461 |
- |
108.668 |
95% |
23 |
23 |
|
72% |
1 |
Phú Thanh |
4.321 |
1.036 |
36 |
|
1 |
4.322 |
144 |
144 |
|
4.178 |
100% |
3 |
3 |
|
97% |
2 |
Phú Mậu |
11.411 |
2.388 |
342 |
|
1 |
9.674 |
1.368 |
1.368 |
|
8.306 |
85% |
12 |
12 |
|
73% |
3 |
Phú Dương |
10.729 |
2.577 |
47 |
|
1 |
10.125 |
188 |
188 |
|
9.937 |
94% |
2 |
2 |
|
93% |
4 |
Phú Thượng |
14.435 |
3.763 |
6 |
|
1 |
14.095 |
24 |
24 |
|
14.071 |
98% |
0 |
0 |
|
97% |
5 |
Phú Mỹ |
9.672 |
2.475 |
94 |
|
1 |
9.654 |
376 |
376 |
|
9.278 |
100% |
4 |
4 |
|
96% |
6 |
Phú An |
9.483 |
1.807 |
142 |
|
1 |
9.263 |
568 |
568 |
|
8.695 |
98% |
6 |
6 |
|
92% |
7 |
Phú Xuân |
8.488 |
1.911 |
215 |
|
1 |
8.474 |
860 |
860 |
|
7.614 |
100% |
10 |
10 |
|
90% |
8 |
Phú Hồ |
4.688 |
1.167 |
165 |
|
1 |
4.680 |
660 |
660 |
|
4.020 |
100% |
14 |
14 |
|
86% |
9 |
Phú Lương |
5.960 |
1.384 |
45 |
|
1 |
5.951 |
0 |
0 |
|
5.951 |
100% |
0 |
0 |
|
100% |
10 |
Vinh Thái |
6.244 |
1.357 |
215 |
|
1 |
5.252 |
860 |
860 |
|
4.392 |
84% |
14 |
14 |
|
70% |
11 |
Vinh Phú |
3.938 |
939 |
36 |
|
1 |
3.938 |
144 |
144 |
|
3.794 |
100% |
4 |
4 |
|
96% |
12 |
Vinh Hà |
10.284 |
1.741 |
512 |
|
1 |
10.279 |
2.048 |
2.048 |
|
8.231 |
100% |
20 |
20 |
|
80% |
13 |
Phú Thuận |
8.573 |
1.927 |
442 |
|
1 |
8.545 |
1.768 |
1.768 |
|
6.777 |
100% |
21 |
21 |
|
79% |
14 |
Phú Hải |
7.669 |
1.604 |
366 |
|
1 |
7.523 |
1.464 |
1.464 |
|
6.059 |
98% |
19 |
19 |
|
79% |
15 |
Phú Diên |
11.126 |
2.281 |
2124 |
|
|
8.526 |
8.496 |
8.496 |
|
30 |
77% |
76 |
76 |
|
0% |
16 |
Vinh Xuân |
5.383 |
1.490 |
542 |
|
1 |
5.360 |
2.168 |
2.168 |
|
3.192 |
100% |
40 |
40 |
|
59% |
17 |
Vinh Thanh |
9.291 |
2.168 |
1225 |
|
1 |
9.039 |
4.900 |
4.900 |
|
4.139 |
97% |
53 |
53 |
|
45% |
18 |
Vinh An |
8.500 |
1.772 |
1685 |
|
|
8.429 |
8.425 |
8.425 |
|
4 |
99% |
99 |
99 |
|
0% |
CẤP NƯỚC SINH HOẠT THỊ XÃ HƯƠNG THỦY ĐẾN THÁNG 12 NĂM 2016
(Ban hành kèm theo Quyết định số 530/QĐ-UBND ngày 16 tháng 3 năm 2017)
TT |
Tên xã, phường |
Số Khẩu (Người |
Số Hộ (Hộ) |
Số CT nhỏ lẽ |
Số CT tập trung |
Số CT nối mạng |
Số người cấp nước HVS và nước sạch (Người) |
Tỷ lệ cấp nước HVS và NS (%) |
||||||||
Tổng số |
Trong đó |
Tổng số |
Trong đó |
|||||||||||||
Nước HVS |
Nước sạch (Nước máy) |
Nước HVS |
Nước sạch (Nước máy) |
|||||||||||||
Tổng Số |
Nhỏ lẽ |
CT Tự chảy |
Tổng Số |
Nhỏ lẽ |
CT Tchảy |
|||||||||||
Tổng số |
102.437 |
25.424 |
1.272 |
2 |
11 |
96.079 |
5.088 |
5.088 |
- |
90.991 |
94% |
5 |
5 |
0 |
89% |
|
A |
Đô Thị H.Thủy |
61.363 |
14.670 |
436 |
1 |
5 |
57.210 |
1.744 |
1.744 |
- |
55.466 |
93% |
3 |
3 |
0 |
90% |
1 |
P. Phú Bài |
15.271 |
3.830 |
166 |
1 |
1 |
14.300 |
664 |
664 |
|
13.636 |
94% |
4 |
4 |
0 |
89% |
2 |
P. Thủy Dương |
12.539 |
3.030 |
76 |
|
1 |
11.953 |
304 |
304 |
|
11.649 |
95% |
2 |
2 |
0 |
93% |
3 |
P. Thủy Phương |
14.659 |
3.512 |
65 |
|
1 |
13.342 |
260 |
260 |
|
13.082 |
91% |
2 |
2 |
0 |
89% |
4 |
P. Thủy Châu |
10.964 |
2.473 |
54 |
|
1 |
10.401 |
216 |
216 |
|
10.185 |
95% |
2 |
2 |
0 |
93% |
5 |
P. Thủy Lương |
7.930 |
1.825 |
75 |
|
1 |
7.214 |
300 |
300 |
|
6.914 |
91% |
4 |
4 |
0 |
87% |
B |
NT H.Thủy |
41.075 |
10.754 |
836 |
1 |
6 |
38.869 |
3.344 |
3.344 |
- |
35.525 |
95% |
8 |
8 |
0 |
86% |
1 |
Thủy Vân |
6.303 |
1.732 |
|
|
1 |
5.852 |
0 |
0 |
|
5.852 |
93% |
0 |
0 |
0 |
93% |
2 |
Thủy Thanh |
8.277 |
2.275 |
|
|
1 |
7.491 |
0 |
0 |
|
7.491 |
91% |
0 |
0 |
0 |
91% |
3 |
Thủy Bằng |
7.478 |
1.867 |
55 |
|
1 |
7.162 |
220 |
220 |
|
6.942 |
96% |
3 |
3 |
0 |
93% |
4 |
Thủy Tân |
4.319 |
1.063 |
182 |
|
1 |
3.973 |
728 |
728 |
|
3.245 |
92% |
17 |
17 |
0 |
75% |
5 |
Thủy Phù |
11.412 |
2.928 |
167 |
|
1 |
11.204 |
668 |
668 |
|
10.536 |
98% |
6 |
6 |
0 |
92% |
6 |
Phú Sơn |
1.525 |
442 |
364 |
|
|
1.462 |
1.456 |
1.456 |
|
6 |
96% |
95 |
95 |
0 |
0% |
7 |
Dương Hòa |
1.760 |
447 |
68 |
1 |
1 |
1.725 |
272 |
272 |
|
1.453 |
98% |
15 |
15 |
0 |
83% |
CẤP NƯỚC SINH HOẠT HUYỆN QUẢNG ĐIỀN ĐẾN THÁNG 12 NĂM 2016
(Ban hành kèm theo Quyết định số 530/QĐ-UBND ngày 16 tháng 3 năm 2017)
TT |
Tên xã, phường |
Số Khẩu (Người |
Số Hộ (Hộ) |
Số CT nhỏ lẽ |
Số CT tập trung |
Số CT nối mạng |
Số người cấp nước HVS và nước sạch (Người) |
Tỷ lệ cấp nước HVS và NS (%) |
||||||||
Tổng số |
Trong đó |
Tổng số |
Trong đó |
|||||||||||||
Nước HVS |
Nước sạch (Nước máy) |
Nước HVS |
Nước sạch (Nước máy) |
|||||||||||||
Tổng Số |
Nhỏ lẽ |
CT Tự chảy |
Tổng Số |
Nhỏ lẽ |
CT Tchảy |
|||||||||||
Tổng số |
86.708 |
22.593 |
2.561 |
0 |
11 |
84.198 |
10.244 |
9.468 |
|
73.954 |
97% |
12 |
11 |
|
85% |
|
A |
Đô thị Q. Điền |
10.693 |
2.900 |
194 |
0 |
1 |
10.691 |
776 |
|
- |
9.915 |
100% |
7 |
0 |
- |
93% |
1 |
TT Sịa |
10.693 |
2900 |
194 |
|
1 |
10.691 |
776 |
776 |
|
9.915 |
100% |
7 |
7 |
|
93% |
B |
NT Q.Điền |
76.014 |
19.693 |
2.367 |
- |
10 |
73.507 |
9.468 |
9.468 |
- |
64.039 |
97% |
12 |
12 |
- |
84% |
1 |
Quảng Ngạn |
5.777 |
1.501 |
525 |
|
1 |
5.565 |
2.100 |
2.100 |
|
3.465 |
96% |
36 |
36 |
|
60% |
2 |
Quảng Công |
5.135 |
1.373 |
184 |
|
1 |
5.078 |
736 |
736 |
|
4.342 |
99% |
14 |
14 |
|
85% |
3 |
Quảng Thái |
4.662 |
1.256 |
94 |
|
1 |
4.411 |
376 |
376 |
|
4.035 |
95% |
8 |
8 |
|
87% |
4 |
Quảng Lợi |
7.585 |
1.823 |
285 |
|
1 |
7.221 |
1.140 |
1.140 |
|
6.081 |
95% |
15 |
15 |
|
80% |
5 |
Quảng Phước |
7.292 |
1.859 |
244 |
|
1 |
7.146 |
976 |
976 |
|
6.170 |
98% |
13 |
13 |
|
85% |
6 |
Quảng Vinh |
9.625 |
2.561 |
287 |
|
1 |
9.414 |
1.148 |
1.148 |
|
8.266 |
98% |
12 |
12 |
|
86% |
7 |
Quảng Phú |
10.653 |
2.710 |
286 |
|
1 |
10.178 |
1.144 |
1.144 |
|
9.034 |
96% |
11 |
11 |
|
85% |
8 |
Quảng Thọ |
7.112 |
1.705 |
124 |
|
1 |
6.964 |
496 |
496 |
|
6.468 |
98% |
7 |
7 |
|
91% |
9 |
Quảng An |
8.359 |
2.372 |
172 |
|
1 |
7.934 |
688 |
688 |
|
7.246 |
95% |
8 |
8 |
|
87% |
10 |
Quảng Thành |
9.814 |
2.533 |
166 |
|
1 |
9.596 |
664 |
664 |
|
8.932 |
98% |
7 |
7 |
|
91% |
Quyết định 104/2000/QĐ-TTg phê duyệt chiến lược quốc gia về cấp nước sạch và vệ sinh nông thôn đến năm 2020 Ban hành: 25/08/2000 | Cập nhật: 21/12/2009