Quyết định 47/2016/QĐ-UBND phân cấp quản lý, bảo trì hệ thống đường bộ và đường đô thị trên địa bàn tỉnh Thừa Thiên Huế
Số hiệu: 47/2016/QĐ-UBND Loại văn bản: Quyết định
Nơi ban hành: Tỉnh Thừa Thiên Huế Người ký: Nguyễn Văn Cao
Ngày ban hành: 20/07/2016 Ngày hiệu lực: Đang cập nhật
Ngày công báo: Đang cập nhật Số công báo: Đang cập nhật
Lĩnh vực: Giao thông, vận tải, Tình trạng: Đang cập nhập
Ngày hết hiệu lực: Đang cập nhật

ỦY BAN NHÂN DÂN
TỈNH THỪA THIÊN HUẾ
--------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 47/2016/QĐ-UBND

Thừa Thiên Huế, ngày 20 tháng 7 năm 2016

 

QUYẾT ĐỊNH

PHÂN CẤP QUẢN LÝ, BẢO TRÌ HỆ THỐNG ĐƯỜNG BỘ VÀ ĐƯỜNG ĐÔ THỊ TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH THỪA THIÊN HUẾ

ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH THỪA THIÊN HUẾ

Căn cứ Luật Tổ chức Chính quyền địa phương ngày 19 tháng 6 năm 2015;

Căn cứ Luật giao thông đường bộ ngày 13 tháng 11 năm 2008;

Căn cứ Nghị định số 11/2010/NĐ-CP ngày 24 tháng 02 năm 2010 của Chính phủ quy định về quản lý và bảo vệ kết cấu hạ tầng giao thông đường bộ;

Căn cứ Nghị định số 100/2013/NĐ-CP ngày 3 tháng 9 năm 2013, Nghị định số 64/2016/NĐ-CP ngày 01 tháng 7 năm 2016 Sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 11/2010/NĐ-CP ngày 24 tháng 02 năm 2010 của Chính phủ quy định về quản lý và bảo vệ kết cấu hạ tầng giao thông đường bộ;

Căn cứ Nghị định số 46/2015/NĐ-CP ngày 18 tháng 6 năm 2015 của Chính phủ về quản lý chất lượng và bảo trì công trình xây dựng;

Theo đề nghị của Giám đốc Sở Giao thông vận tải tại Tờ trình số 966/TTr-SGTVT ngày 27 tháng 6 năm 2016.

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Giao cho UBND Thành phố Huế, UBND thị xã Hương Trà, UBND huyện Phú Vang, UBND huyện Phong Điền trực tiếp tổ chức quản lý các tuyến đường đô thị, tuyến Tỉnh lộ (Bao gồm cả cầu, cống, biển báo, an toàn giao thông trên tuyến…) nằm gọn trong địa giới hành chính của Thành phố Huế, thị xã và huyện với chiều dài như sau (Có danh mục cụ thể kèm theo):

- UBND Thành phố Huế: 226,651Km (Phụ lục 1);

- UBND thị xã Hương Trà: 1,254Km (Phụ lục 2);

- UBND huyện Phong Điền: 0,315Km (Phụ lục 3);

- UBND huyện Phú Vang: 1,4Km (Phụ lục 4).

Điều 2. Danh mục các tuyến đường được phân cấp quản lý tại Điều 1 nêu trên sẽ được rút ra khỏi danh mục các tuyến đường do UBND cấp tỉnh chịu trách nhiệm trực tiếp quản lý, bảo trì để trở thành các tuyến đường do UBND thành phố, huyện, thị xã chịu trách nhiệm trực tiếp quản lý, bảo trì.

Điều 3. Thời điểm chuyển giao trách nhiệm tổ chức quản lý, bảo trì các tuyến đường được nêu tại Điều 1 được quy định như sau:

Đối với các tuyến đường thuộc dự án cải thiện môi trường nước thành phố Huế, thời điểm chuyển giao quản lý kể từ ngày 01/8/2016 (Danh mục cụ thể kèm theo tại Phụ lục 5).

Đối với các tuyến đường còn lại, thời điểm chuyển giao quản lý kể từ ngày 01/01/2017 (Danh mục cụ thể kèm theo tại các Phụ lục 1, 2, 3, 4).

Điều 4. Việc sử dụng kinh phí quản lý, bảo trì công trình đường bộ đối với các tuyến theo danh mục nói trên được thực hiện theo quy định của Luật Ngân sách Nhà nước và các quy định hiện hành có liên quan.

Điều 5. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày 25 tháng 7 năm 2016.

Điều 6. Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh, Giám đốc các Sở: Giao thông vận tải, Tài chính, Xây dựng, Kế hoạch và Đầu tư, Chủ tịch Ủy ban nhân dân: thành phố Huế, thị xã Hương Trà, huyện Phú Vang, huyện Phong Điền và Thủ trưởng các cơ quan có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.

 

 

TM. ỦY BAN NHÂN DÂN
CHỦ TỊCH




Nguyễn Văn Cao

 


PHỤ LỤC 1

DANH MỤC CÁC TUYẾN ĐƯỜNG PHÂN CẤP CHO UBND THÀNH PHỐ HUẾ QUẢN LÝ
(Ban hành kèm theo Quyết định số 47/2016/2016/QĐ-UBND ngày 20 tháng 7 năm 2016 của UBND tỉnh Thừa Thiên Huế)

TT

Tên đường

Tên tỉnh/TP

Đơn vị quản lý

Lý trình

Địa danh

Chiều dài (Km)

B nền (m)

Kết cấu mặt đường (Km)

Từ (Km)

Đến (Km)

Điểm đầu

Điểm cuối

BTXM

BTN

Đá dăm nhựa

Đá dăm

Cấp phối

Gạch

Đất

Loại khác

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

16

17

18

A

ĐƯỜNG THÀNH PHỐ (207 tuyến)

 

 

 

 

 

170,578

 

12,471

138,967

17,790

 

1,350

 

 

 

1

Bà Huyện Thanh Quan

 

 

 

Trương Định

Ng. Đình Chiểu

0,127

12,60

 

0,070

0,057

 

 

 

 

 

2

Bạch Đằng

 

 

 

Chi Lăng

Bến đò Thế lại

1,800

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Km0-Km1+800

 

 

 

 

 

 

13,10

 

1,8

 

 

 

 

 

 

3

Bảo Quốc

 

 

 

Điên Biên Phủ

Tôn Thất Tùng

0,260

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Km0 +000- Km0 + 030

 

 

 

 

 

 

11,00

 

 

0,030

 

 

 

 

 

 

Km0+030 - Km0 + 260

 

 

 

 

 

 

11,00

 

0,230

 

 

 

 

 

 

4

Bến Nghé

 

 

 

Đội Cung

Hùng Vương

0,440

17,80

 

0,440

 

 

 

 

 

 

5

Bùi Thị Xuân

 

 

 

Ga Huế

Lương Quán

5,323

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Km0 - Km0+500

 

 

 

 

 

 

27,00

 

0,500

 

 

 

 

 

 

 

Km0+500 - Km3+100

 

 

 

 

 

 

12,00

 

2,600

 

 

 

 

 

 

 

Km3+100 - Km 3+200

 

 

 

 

 

 

6,00

 

0,100

 

 

 

 

 

 

 

Km3+200 - Km 5+323

 

 

 

 

 

 

6,00

 

 

2,123

 

 

 

 

 

6

Cao Bá Quát

 

 

 

Chi Lăng

Nguyễn Chí Thanh

1,187

13,00

 

1,187

 

 

 

 

 

 

7

Đường vào cầu ĐB Bạch Hổ

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Mố phía Bắc

 

 

 

Lê Duẩn

Cầu Bạch Hổ

0,038

24,50

 

0,038

 

 

 

 

 

 

 

Cầu Bạch Hổ

 

 

 

 

 

0,542

24,50

 

0,542

 

 

 

 

 

 

 

Mố phía Nam

 

 

 

Cầu Bạch Hổ

Bùi Thị Xuân

0,134

24,50

 

0,134

 

 

 

 

 

 

8

Chế Lan Viên

 

 

 

Xuân Diệu

Phan Bội Châu

0,667

8,00

 

 

0,667

 

 

 

 

 

9

Chi Lăng

 

 

 

Cầu Gia Hội

Nhà thờ Bãi dâu

2,848

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Km0-Km2+030

 

 

 

 

 

 

11,60

 

2,030

 

 

 

 

 

 

 

Km2+030-Km2+848

 

 

 

 

 

 

6,40

0,818

 

 

 

 

 

 

 

10

Chu Mạnh Trinh

 

 

 

Trần Khánh Dư

Trần Quốc Toản

0,186

6,50

 

0,186

 

 

 

 

 

 

11

Chu Văn An

 

 

 

Lê Lợi

Nguyễn Thái Học

0,360

10,40

 

0,360

 

 

 

 

 

 

12

Chùa Ông (Ngự Viên)

 

 

 

Bạch Đằng

Mạc Đỉnh Chi

0,160

9,80

 

0,160

 

 

 

 

 

 

13

Dã Tượng

 

 

 

Lê Ngọc Hân

Lê Đại Hành

0,167

6,20

 

0,167

 

 

 

 

 

 

14

Đạm Phương

 

 

 

Hoàng Diệu

Lê Đại Hành

0,155

7,00

 

0,155

 

 

 

 

 

 

15

Đàn Xã Tắc

 

 

 

Ngô Thời Nhiêm

Trần Nguyên Hãn

0,250

6,00

 

 

0,250

 

 

 

 

 

16

Đặng Dung

 

 

 

Đường 68

Đoàn Thị Điểm

0,552

15,00

 

0,552

 

 

 

 

 

 

17

Đặng Huy Trứ

 

 

 

Trần Phú

QL49A

1,448

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Km0 - Km0+072

 

 

 

 

 

 

7,00

 

0,072

 

 

 

 

 

 

 

Km0+072 - Km0+104

 

 

 

 

 

 

7,00

0,032

 

 

 

 

 

 

 

 

Km0+104 - Km0+270

 

 

 

 

 

 

7,00

 

0,166

 

 

 

 

 

 

 

Km0+270 - Km0+700

 

 

 

 

 

 

11,50

 

 

0,430

 

 

 

 

 

 

Km0+700 - Km1+190

 

 

 

 

 

 

12,00

 

0,490

 

 

 

 

 

 

 

Km1+190 - Km1+448

 

 

 

 

 

 

6,10

 

0,258

 

 

 

 

 

 

18

Đặng Nguyên Cẩn

 

 

 

Trần Khánh Dư

Mai An Tiêm

0,239

5,00

 

0,239

 

 

 

 

 

 

19

Đặng Thai Mai

 

 

 

Nhật Lệ

Đặng Thái Thân

0,143

6,50

 

 

0,143

 

 

 

 

 

20

Đặng Thái Thân

 

 

 

Lê Huân

Đoàn Thị Điểm

0,751

13,50

 

0,751

 

 

 

 

 

 

21

Đặng Trần Côn

 

 

 

Lê Huân

Trần Nguyên Đán

0,383

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Km0 - Km0+182

 

 

 

 

 

 

5,30

 

 

0,182

 

 

 

 

 

 

Km0+182 - Km0+383

 

 

 

 

 

 

5,40

 

 

0,201

 

 

 

 

 

22

Đặng Văn Ngữ

 

 

 

QL 1A

Trường Chinh

1,000

7,50

 

 

1,000

 

 

 

 

 

23

Đào Duy Anh

 

 

 

Cầu Thanh Long

ĐT4

1,495

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Km0 - Km 1+395

 

 

 

 

 

 

12,00

 

1,395

 

 

 

 

 

 

 

Km 1+395 - Km 1+495

 

 

 

 

 

 

14,00

 

0,100

 

 

 

 

 

 

24

Đào Duy Từ

 

 

 

Mai Thúc loan

Huỳnh Thúc Kháng

0,398

13,30

 

0,398

 

 

 

 

 

 

25

Đào Tấn

 

 

 

P.Bội Châu

Qua Đ. H. Trứ

0,547

22,00

 

0,547

 

 

 

 

 

 

26

Điện Biên Phủ

 

 

 

Lê Lợi

Quốc lộ 49

2,221

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Km0 - Km0+120

 

 

 

 

 

 

13,10

 

0,120

 

 

 

 

 

 

 

Km0+120 - Km1

 

 

 

 

 

 

9,50

 

0,880

 

 

 

 

 

 

 

Km1 - Km1+100

 

 

 

 

 

 

16,30

 

0,100

 

 

 

 

 

 

 

Km1+100 - Km2+221

 

 

 

 

 

 

16,30

 

1,121

 

 

 

 

 

 

27

Diệu Đế

 

 

 

Bạch Đằng

Tô Hiến Thành

0,138

7,00

 

0,138

 

 

 

 

 

 

28

Đinh Công Tráng

 

 

 

Đường 68

Đoàn Thị Điểm

0,648

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Km0 - Km0+270

 

 

 

 

 

 

8,80

 

0,270

 

 

 

 

 

 

 

Km0+270 - Km0+648

 

 

 

 

 

 

12,00

 

0,378

 

 

 

 

 

 

29

Đinh Tiên Hoàng

 

 

 

Trần Hưng Đạo

Lê Trung Đình

1,953

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Km0 - Km0+835

 

 

 

 

 

 

11,40

 

0,835

 

 

 

 

 

 

 

Km0+835 - Km1+953

 

 

 

 

 

 

15,50

 

1,118

 

 

 

 

 

 

30

Đoàn Hữu Trưng

 

 

 

Hàm Nghi

Trần Phú

0,499

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Km0 - Km0+079

 

 

 

 

 

 

10,00

 

0,079

 

 

 

 

 

 

 

Km0+079 - Km0+170

 

 

 

 

 

 

11,00

 

0,091

 

 

 

 

 

 

 

Km0+170 - Km0+499

 

 

 

 

 

 

10,00

 

0,329

 

 

 

 

 

 

31

Đoàn Thị Điểm

 

 

 

Tịnh Tâm

Đường 23-8

1,009

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Km0 - Km0+191

 

 

 

 

 

 

8,00

 

0,191

 

 

 

 

 

 

 

Km0+191 - Km1+009

 

 

 

 

 

 

12,50

 

0,818

 

 

 

 

 

 

32

Đội Cung

 

 

 

Bến Nghé

Lê Lợi

0,221

23,00

 

0,221

 

 

 

 

 

 

33

Đống Đa

 

 

 

Nguyễn Huệ

QL 1A

0,846

36,00

 

0,846

 

 

 

 

 

 

34

Đường 23-8

 

 

 

Lê Huân

Đinh Tiên Hoàng

0,953

11,50

 

0,953

 

 

 

 

 

 

35

Đường Cửa Ngăn

 

 

 

Hà Nội

Đường 23-8

0,276

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Km0 - Km0+102

 

 

 

 

 

 

13,50

 

0,102

 

 

 

 

 

 

 

Km0+102 - Km0+276

 

 

 

 

 

 

10,20

 

0,174

 

 

 

 

 

 

36

Đường Chương Đức

 

 

 

Hà Nội

Đường 23-9

0,266

13,00

 

0,266

 

 

 

 

 

 

37

Đường Cửa Trài

 

 

 

Huỳnh thúc Kháng

Cửa Trài

0,150

8,50

 

0,150

 

 

 

 

 

 

38

Đường Bắc Trung tâm thi đấu

 

 

 

 

 

0,295

16,00

 

0,295

 

 

 

 

 

 

41

Dương Hòa

 

 

 

Thái Phiên

Lê Đại Hành

0,426

6,60

 

0,426

 

 

 

 

 

 

42

Đường lên xuống cầu Chợ Dinh

 

 

 

 

 

0,322

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Mố phía Bắc

 

 

 

Chi Lăng

Ng. Gia Thiều (hai bên)

 

4,00

 

0,154

 

 

 

 

 

 

 

Mố phía Nam

 

 

 

Đường Tỉnh 5

Đ.Tỉnh 5 (hai bên)

 

4,00

 

0,168

 

 

 

 

 

 

43

Phong Châu

 

 

 

Hùng Vương

Tôn Đức Thắng

0,240

13,50

 

0,240

 

 

 

 

 

 

44

Đ.nội bộ Big C H.Vương

 

 

 

Phong Châu

QL 49

0,083

13,50

 

0,083

 

 

 

 

 

 

45

Dương Văn An

 

 

 

Bà Triệu

Nguyễn Lộ Trạch

0,949

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Km0+000 - Km0+245

 

 

 

 

 

 

26,00

 

0,245

 

 

 

 

 

 

 

Km0+245 - Km0+663

 

 

 

 

 

 

6,00

 

0,418

 

 

 

 

 

 

 

Km0+663 - Km0+679

 

 

 

 

 

 

4,60

 

 

0,016

 

 

 

 

 

 

Km0+679 - Km0+750

 

 

 

 

 

 

4,60

0,071

 

 

 

 

 

 

 

 

Km0+750 - Km0+787

 

 

 

 

 

 

4,60

 

 

0,037

 

 

 

 

 

 

Km0+787 - Km0+949

 

 

 

 

 

 

4,60

 

0,162

 

 

 

 

 

 

46

Đường vào cầu Đông ba

 

 

 

 

0,090

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Đoạn 1

 

 

 

Đào Duy Từ

CầuĐông Ba

0,044

5,50

0,044

 

 

 

 

 

 

 

 

Đoạn 2

 

 

 

Đào Duy Từ

Huỳnh T Kháng

0,046

3,50

0,046

 

 

 

 

 

 

 

47

Đường vào cầu Đông ba

 

 

 

 

0,158

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Đoạn 1

 

 

 

Bạch Đằng

Ng. Du

0,072

3,00

0,072

 

 

 

 

 

 

 

 

Đoạn 2

 

 

 

Bạch Đằng

Nguyễn Chí Thanh

0,086

3,00

 

0,086

 

 

 

 

 

 

48

Duy Tân

 

 

 

Trần Phú

QL49A

1,200

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Km0 - K0 +470

 

 

 

 

 

 

7,00

 

0,470

 

 

 

 

 

 

 

Km0 +470 - Km 0+859

 

 

 

859

 

 

5,00

 

0,389

 

 

 

 

 

 

 

Km0 +859 - Km 1+200

 

 

 

 

 

 

5,00

 

 

0,341

 

 

 

 

 

49

Hai Bà Trưng

 

 

 

QL 1A

Phan Đình Phùng

0,900

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Từ Km0-Km0+255

 

 

 

 

 

 

7,00

 

0,255

 

 

 

 

 

 

 

Từ Km0+255-Km0+900

 

 

 

 

 

 

20,00

 

0,645

 

 

 

 

 

 

50

Hải Triều

 

 

 

QL1A(H. Vương)

 

2,410

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Km0 - Km0+418

 

 

 

 

 

 

6,00

 

0,418

 

 

 

 

 

 

 

Km 0+418 - Km 1+410

 

 

 

 

 

 

6,00

0,992

 

 

 

 

 

 

 

 

Km1+410 -Km1+460

 

 

 

1,000

 

 

6,00

0,050

 

 

 

 

 

 

 

 

Km1+460-Km1+690

 

 

 

 

 

 

3,00

0,270

 

 

 

 

 

 

 

 

Km1+690-Km1+770

 

 

 

 

 

 

3,00

0,080

 

 

 

 

 

 

 

 

Km1+770-Km2+020

 

 

 

KQH

KQH

 

19,50

 

0,250

 

 

 

 

 

 

 

Km2+020-Km2+170

 

 

 

KQH

Chân taluy TD-TA

 

19,50

 

 

 

 

0,150

 

 

 

 

Km2+170-Km2+370

 

 

 

Chân taluy TD-TA

TD -Thuận An

 

6,00

 

 

 

 

0,200

 

 

 

 

(Đường dẫn ra TD -T.An)

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

51

Hàm Nghi

 

 

 

Trần Phú

Đoàn Hữu Trưng

0,840

5,00

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Km0 - Km0+630

 

 

 

 

 

 

 

 

 

0,630

 

 

 

 

 

 

Km 0+630- Km 0+840

 

 

 

 

 

 

 

 

0,210

 

 

 

 

 

 

52

Hàn Mặc Tử

 

 

 

Nguyễn Sinh Cung

Dương Bình

2,000

6,00

2,000

 

 

 

 

 

 

 

53

Hàn Thuyên

 

 

 

Đường 68

Đoàn Thị Điểm

0,648

8,80

 

0,648

 

 

 

 

 

 

54

Hồ Đắc Di

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Km0 - Km0+500

 

 

 

QL 1A

Nguyễn K. Toàn

0,500

22,80

 

0,500

 

 

 

 

 

 

 

Km0+500-Km1+852

 

 

 

Nguyễn K. Toàn

Võ Văn Kiệt

1,352

21,0

 

1,352

 

 

 

 

 

 

55

Hồ Xuân Hương

 

 

 

Chi Lăng

Nguyễn Chí Thanh

0,363

10,20

 

0,363

 

 

 

 

 

 

56

Hoà Bình (CXLĐ)

 

 

 

Đặng Thai Mai

K2. Đ. T. Thân

0,223

6,00

 

0,223

 

 

 

 

 

 

57

Hòa Mỹ

 

 

 

Thái Phiên

Lê Đại Hành

0,371

6,60

 

0,371

 

 

 

 

 

 

58

Hoàng Diệu

 

 

 

Nguyễn Trãi

Tôn Thất Thiêp.

0,468

12,60

 

0,468

 

 

 

 

 

 

59

Hoàng Hoa Thám

 

 

 

QL 1A

Lê Lợi

0,230

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Km0 - Km0+65

 

 

 

 

 

 

18,50

 

0,070

 

 

 

 

 

 

 

Km0+65 - Km0+135

 

 

 

 

 

 

21,60

 

0,060

 

 

 

 

 

 

 

Km0+135- Km0+230

 

 

 

 

 

 

19,50

 

0,100

 

 

 

 

 

 

60

Huyền Trân Công Chúa

 

 

 

Bùi Thị Xuân

Cầu Gò Bối

3,400

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Km0+000 - Km0+174

 

 

 

 

 

 

8,50

 

0,174

 

 

 

 

 

 

 

Km0+174 - Km2+000

 

 

 

1826

 

 

8,50

 

1,826

 

 

 

 

 

 

 

Km2+000 - Km2+350

 

 

 

 

 

 

12,00

 

0,350

 

 

 

 

 

 

 

Km2+350 - Km3+050

 

 

 

 

 

 

8,50

 

 

0,700

 

 

 

 

 

 

Km3+050 - Km3+400

 

 

 

 

 

 

8,50

 

 

0,350

 

 

 

 

 

61

Huỳnh Thúc Kháng

 

 

 

Cầu Gia Hội

Đào Duy Anh

1,267

15,10

 

1,267

 

 

 

 

 

 

62

La Sơn Phu Tử

 

 

 

Thái Phiên

Ngô Thế Lân

0,750

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Km0 - Km0+180

 

 

 

 

 

 

12,40

 

 

0,180

 

 

 

 

 

 

Km0+180 - Km0+750

 

 

 

 

 

 

12,60

 

 

0,570

 

 

 

 

 

63

Lâm Mộng Quang

 

 

 

Đinh Tiên Hoàng

Trần Quốc Toản

0,300

6,50

 

 

0,300

 

 

 

 

 

64

Lê Đại Hành

 

 

 

Trần Khánh Dư

La Sơn Phu Tử

0,589

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Km0 - Km0+357

 

 

 

 

 

 

9,00

 

0,357

 

 

 

 

 

 

 

Km0+357 - Km0+589

 

 

 

 

 

 

6,00

 

0,232

 

 

 

 

 

 

65

Lê Đình Chinh

 

 

 

Bạch Đằng

Phùng Khắc Khoan

0,391

5,00

 

0,391

 

 

 

 

 

 

66

Lê Hồng Phong

 

 

 

Đống Đa

Nguyễn Huệ

0,580

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Km0 - Km0+100

 

 

 

 

 

 

18,40

 

0,100

 

 

 

 

 

 

 

Km0+100 - Km0+580

 

 

 

 

 

 

19,20

 

0,480

 

 

 

 

 

 

67

Lê Huân

 

 

 

Ông Ích Khiêm

Triệu Quang Phục

1,064

11,00

 

1,064

 

 

 

 

 

 

68

Lê Hữu Trác

 

 

 

Thái Phiên

Hói Tịnh Điền

0,180

8,30

0,180

 

 

 

 

 

 

 

69

Lê Lai

 

 

 

Lê Lợi

Ngô Quyền

0,270

10,50

 

0,270

 

 

 

 

 

 

70

Lê Lợi

 

 

 

Bùi Thị Xuân

Nguyễn Công Trứ

2,260

17,00

 

2,260

 

 

 

 

 

 

71

Lê Ngô Cát

 

 

 

Nam Giao(QL49)

Huyền Trân Công Chúa

2,202

12,00

 

2,202

 

 

 

 

 

 

72

Lê Ngọc Hân

 

 

 

Nguyễn Trãi

Trần Khánh Dư

0,398

5,00

 

0,398

 

 

 

 

 

 

73

Lê Quý Đôn

 

 

 

Hùng Vương

Bà Triệu

0,620

30,00

 

0,620

 

 

 

 

 

 

74

Lê Thánh Tôn

 

 

 

Ông Ích Khiêm

Lê Văn Hưu

1,215

10,00

 

1,215

 

 

 

 

 

 

75

Lê Trực

 

 

 

Đinh Tiên Hoàng

Đoàn Thị Điểm

0,193

8,00

 

0,193

 

 

 

 

 

 

76

Lê Trung Đình

 

 

 

Lương Y

Trần Văn Kỷ

0,898

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Km0-Km0+250

 

 

 

 

 

 

5,00

 

 

0,250

 

 

 

 

 

 

Km0 +250-Km0+670

 

 

 

 

 

 

7,00

 

0,420

 

 

 

 

 

 

 

Km0+670-Km0+898

 

 

 

 

 

 

5,00

 

 

0,228

 

 

 

 

 

77

Lê Văn Hưu

 

 

 

Xuân 68

Tạ Quang Bữu

0,854

5,00

 

0,854

 

 

 

 

 

 

78

Lịch Đợi

 

 

 

 

 

0,840

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Km0 + 000 - Km 0+050

 

 

 

Bảo Quốc

Km0+050

 

5,00

0,050

 

 

 

 

 

 

 

 

Km0+050-Km0+Km0+790

 

 

 

Km0+050

Tôn Thất Tùng

 

5,00

 

0,790

 

 

 

 

 

 

79

Lương Ngọc Quyến

 

 

 

Tôn Thất Thiệp

Mang Cá

1,575

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Tôn Thất Thiệp

Nguyễn Trãi

 

10,00

 

 

0,575

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Nguyễn Trãi

Mang Cá

 

10,00

 

1,000

 

 

 

 

 

 

80

Lương Thế Vinh

 

 

 

Hoàng Hoa Thám

Hùng Vương

0,170

8,50

 

0,170

 

 

 

 

 

 

81

Lương Y

 

 

 

Xuân 68

Lê Trung Đình

0,485

5,00

0,485

 

 

 

 

 

 

 

82

Lưu Trọng Lư

 

 

 

Thái Phiên

Thánh Gióng

0,180

6,40

 

0,180

 

 

 

 

 

 

83

Lý Nam Đế

 

 

 

QL 1A

Chợ Thông

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Km0+000

Km2+000

2,000

6,00

 

2,000

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Km2+000

Km4+200

2,200

6,00

 

2,200

 

 

 

 

 

 

84

Lý Thường Kiệt

 

 

 

Phan Chu Trinh

QL 1A

0,860

19,60

 

0,860

 

 

 

 

 

 

85

Mạc Đỉnh Chi

 

 

 

Nguyễn Bỉnh Khiêm

Tô Hiến Thành

0,488

8,00

 

0,488

 

 

 

 

 

 

86

Mai An Tiêm

 

 

 

Ng.Quang Bích

Lê Ngã

0,180

7,00

 

0,180

 

 

 

 

 

 

87

Mai Thúc Loan

 

 

 

Đoàn Thị Điểm

Huỳnh Thúc Kháng

0,853

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Km0 - Km0+740

 

 

 

 

 

 

14,20

 

0,740

 

 

 

 

 

 

 

Km0+740 - Km0+853

 

 

 

 

 

 

9,50

 

0,113

 

 

 

 

 

 

88

Mang Cá

 

 

 

Lê Trung Đình

Cửa Hậu

0,690

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Km0 - Km0+590

 

 

 

 

 

 

5,00

 

0,590

 

 

 

 

 

 

 

Km0+590 - Km0+690

 

 

 

 

 

 

14,80

 

0,100

 

 

 

 

 

 

89

Ngô Đức Kế

 

 

 

Xuân 68

Lê Văn Hưu

1,130

6,90

 

1,130

 

 

 

 

 

 

90

Ngô Gia Tự

 

 

 

Nguyễn Văn Cự

Đống Đa

0,300

12,50

 

0,300

 

 

 

 

 

 

91

Ngô Hà

 

 

 

Bùi Thị Xuân

UBND xã Thủy Biều

0,950

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Km0 - Km0+620

 

 

 

 

 

 

7,00

 

0,620

 

 

 

 

 

 

 

Km0+620 - Km0+950

 

 

 

 

 

 

6,00

 

 

0,330

 

 

 

 

 

92

Ngô Quyền

 

 

 

QL 1A(Hà Nội)

Phan Bội Châu

0,970

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Km0 - Km0+200

 

 

 

 

 

 

13,50

 

0,200

 

 

 

 

 

 

 

Km0+200 - Km0+800

 

 

 

 

 

 

11,60

 

0,600

 

 

 

 

 

 

 

Km0+800 - Km0+970

 

 

 

 

 

 

13,10

 

0,170

 

 

 

 

 

 

93

Ngô Sĩ Liên

 

 

 

Đoàn Thị Điểm

Đinh Tiên Hoàng

0,190

6,60

 

0,190

 

 

 

 

 

 

94

Ngô Thế Lân

 

 

 

Nguyễn Trãi

Trần Văn Kỷ

0,400

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Km0 - Km0+240

 

 

 

 

 

 

6,00

 

0,240

 

 

 

 

 

 

 

Km0+240 - Km0+400

 

 

 

 

 

 

6,00

 

0,160

 

 

 

 

 

 

95

Ngô Thời Nhiệm

 

 

 

Lê Huân

Tôn Thất Thiệp

0,663

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Km0 - Km0+182

 

 

 

 

 

 

4,00

 

0,182

 

 

 

 

 

 

 

Km0+182 - Km0+663

 

 

 

 

 

 

6,20

 

0,481

 

 

 

 

 

 

96

Nguyễn Biểu

 

 

 

Đoàn Thị Điểm

Ngô Đức Kế

0,551

10,80

 

0,551

 

 

 

 

 

 

97

Nguyễn Bính

 

 

 

Dương Văn An

Nguyễn Lộ Trạch

0,256

4,50

 

0,256

 

 

 

 

 

 

98

Nguyễn Bỉnh Khiêm

 

 

 

Chi Lăng

Nguyễn Chí Thanh

0,411

8,60

 

0,411

 

 

 

 

 

 

99

Nguyễn Chí Diểu

 

 

 

Đường 68

Đoàn Thị Điểm

0,645

15,00

 

0,645

 

 

 

 

 

 

100

Nguyễn Chí Thanh

 

 

 

Cầu Đông Ba

Nguyễn Gia Thiều

1,560

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Km0 - Km0+220

 

 

 

 

 

 

6,00

 

0,220

 

 

 

 

 

 

 

Km0+220 - Km1+560

 

 

 

 

 

 

6,50

 

1,340

 

 

 

 

 

 

101

Nguyễn Công Trứ

 

 

 

Lê Lợi

Chợ Cống

0,470

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Km0 - Km0+136

 

 

 

 

 

 

11,90

 

0,136

 

 

 

 

 

 

 

Km0 +136- Km0+470

 

 

 

 

 

 

11,90

0,334

 

 

 

 

 

 

 

102

Nguyễn Cư Trinh

 

 

 

Ông Ích Khiêm

Triệu Quang Phục

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Km0+000-Km0+155

 

 

 

Ông Ích Khiêm

Trần Nguyên Hãn

0,155

4,00

 

0,155

 

 

 

 

 

 

 

Km0+155-Km0+380

 

 

 

Trần Nguyên Hãn

Ngô Thời Nhậm

0,225

4,00

 

0,225

 

 

 

 

 

 

 

Km0+380-Km0+546

 

 

 

Ngô Thời Nhậm

Yết Kiêu

0,166

4,00

 

0,166

 

 

 

 

 

 

 

Km0+546-Km0+746

 

 

 

Yết Kiêu

Thạch Hãn

0,200

4,00

 

0,200

 

 

 

 

 

 

 

Km0+746-Km0+933

 

 

 

Thạch Hãn

Triệu Quang Phục

0,187

4,00

 

0,187

 

 

 

 

 

 

103

Nguyễn Đình Chiểu

 

 

 

Lê Lợi

Bà H.T. Quan

0,440

14,50

 

 

0,440

 

 

 

 

 

104

Nguyễn Đỗ Cung

 

 

 

Dương Văn An

Nguyễn Lộ Trạch

0,240

4,50

 

0,240

 

 

 

 

 

 

105

Nguyễn Du

 

 

 

Chi Lăng

Nguyễn Chí Thanh

0,452

6,90

 

0,452

 

 

 

 

 

 

106

Nguyễn Gia Thiều

 

 

 

T/B/ Hổ

Đường Tỉnh 5

2,252

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Km0+00 - km 0+200

 

 

 

 

 

 

10,30

 

0,200

 

 

 

 

 

 

 

Km0+200 - km 1+284

 

 

 

 

 

 

10,30

1,084

 

 

 

 

 

 

 

 

Km1+284 - km2+252

 

 

 

 

 

 

10,30

 

0,968

 

 

 

 

 

 

107

Nguyễn Hoàng

 

 

 

Kim Long

Lý Nam Đế

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Km0+000 - Km0+600

 

 

 

 

 

0,600

6,00

 

0,600

 

 

 

 

 

 

 

Km0+600 - Km0+790

 

 

 

 

 

0,190

7,000

 

0,190

 

 

 

 

 

 

 

Km0+790 - Km1+072

 

 

 

 

 

0,211

6,500

 

0,211

 

 

 

 

 

 

 

Km1+072 - Km1+100

 

 

 

 

 

0,099

6,00

 

 

0,099

 

 

 

 

 

108

Nguyễn Huệ

 

 

 

Hùng Vương

Lê Lợi

2,069

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Km0 - Km0+600

 

 

 

 

 

 

23,50

 

0,600

 

 

 

 

 

 

 

Km0600 - Km2+016

 

 

 

 

 

 

25,00

 

1,416

 

 

 

 

 

 

 

Km2+016 - Km2+069

 

 

 

 

 

 

20,00

 

0,053

 

 

 

 

 

 

109

Nguyễn Hữu Huân

 

 

 

Thái Phiên

Thánh Gióng

0,190

6,50

 

 

0,190

 

 

 

 

 

110

Nguyễn Huy Tự

 

 

 

Ngô Quyền

Lê Lợi

0,280

11,70

 

0,280

 

 

 

 

 

 

111

Nguyễn Khoa Chiêm

 

 

 

QL 49

Tự Đức - ĐT 10A

1,746

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Km0 - Km1

 

 

 

 

 

 

6,00

 

1,000

 

 

 

 

 

 

 

Km1 - Km 1+746

 

 

 

 

 

 

10,00

 

0,746

 

 

 

 

 

 

112

Nguyễn Khuyến

 

 

 

Phan Đình Phùng

Nguyễn Huệ

0,350

10,00

 

0,350

 

 

 

 

 

 

113

Nguyễn Lộ Trạch

 

 

 

Chợ Cống

Qua lò mổ

1,540

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Km0 - Km0+775

 

 

 

 

 

 

5,50

 

0,775

 

 

 

 

 

 

 

Km0+775 - Km0+880

 

 

 

 

 

 

5,50

0,105

 

 

 

 

 

 

 

 

Km0+880 - Km1+140

 

 

 

 

 

 

 

 

0,260

 

 

 

 

 

 

 

Km1+140 - Km1+540

 

 

 

 

 

 

5,00

 

 

0,400

 

 

 

 

 

114

Nguyễn Lương Bằng

 

 

 

Tôn Đức Thắng

Khu dân cư

0,350

8,00

 

0,350

 

 

 

 

 

 

115

Nguyễn Quang Bích

 

 

 

Nguyễn Trãi

Trần Khánh Dư

0,397

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Km0-Km0+187

 

 

 

 

 

 

6,90

 

0,187

 

 

 

 

 

 

 

Km+187-Km0+397

 

 

 

 

 

 

6,90

 

 

0,210

 

 

 

 

 

116

Nguyễn Quyền

 

 

 

Nguyễn Hữu Huân

Phan Huy Chú

0,118

5,50

 

 

0,118

 

 

 

 

 

117

Nguyễn Thái Học

 

 

 

Bến Nghé

Bà Triệu

0,480

15,70

 

0,480

 

 

 

 

 

 

118

Nguyễn Thị Minh Khai

 

 

 

Lê Hồng Phong

Tôn Đức Thắng

0,319

18,50

 

0,319

 

 

 

 

 

 

119

Nguyễn Thiện Kế

 

 

 

Nguyễn Huệ

Phan Bội Châu

0,314

4,00

 

0,314

 

 

 

 

 

 

120

Nguyễn Thiện Thuật

 

 

 

Lê Huân

Trần Nguyên Đán

0,382

8,50

 

0,382

 

 

 

 

 

 

121

Nguyễn Thượng Hiền

 

 

 

Thái Phiên

Lê Ngã

0,171

6,60

 

0,171

 

 

 

 

 

 

122

Nguyễn Trãi

 

 

 

Quốc lộ 1 A

Đặng Tất

2,610

10,00

 

2,610

 

 

 

 

 

 

123

Nguyễn Tri Phương

 

 

 

Bến Nghé

QL 1 A (Hà Nội)

0,430

15,80

 

0,430

 

 

 

 

 

 

124

Nguyễn Trực

 

 

 

Trần Xuân Soạn

Thánh Gióng

0,085

9,00

 

 

0,085

 

 

 

 

 

125

Nguyễn Trường Tộ

 

 

 

Lê Lợi

Đoàn Hữu Trưng

1,048

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Km0 - Km0+318

 

 

 

 

 

 

12,00

 

0,318

 

 

 

 

 

 

 

Km0+318- Km0+578

 

 

 

 

 

 

20,00

 

0,260

 

 

 

 

 

 

 

Km0+578- Km0+818

 

 

 

 

 

 

22,00

 

0,240

 

 

 

 

 

 

 

Km0+818 - Km1+048

 

 

 

 

 

 

10,00

 

0,230

 

 

 

 

 

 

126

Nguyễn Tuân

 

 

 

Dương Văn An

Nguyễn Lộ Trạch

0,223

4,80

 

0,223

 

 

 

 

 

 

127

Nguyễn Văn Cừ

 

 

 

Lý Thường Kiệt

Hai Bà Trưng

0,300

12,50

 

0,300

 

 

 

 

 

 

128

Nguyễn Văn Siêu

 

 

 

Chi Lăng

Nguyễn Gia Thiều

0,170

5,00

 

0,170

 

 

 

 

 

 

129

Nguyễn Văn Trỗi

 

 

 

Nguyễn Trãi

La Sơn Phu Tử

0,215

4,50

 

 

0,215

 

 

 

 

 

130

Nguyễn Xuân Ôn

 

 

 

Lê Trung Đình

Tôn Thất Thuyết

0,331

8,50

 

0,331

 

 

 

 

 

 

131

Nhật Lệ

 

 

 

Đường 68

Phùng Hưng

1,034

8,00

 

1,034

 

 

 

 

 

 

132

Ông Ích Khiêm

 

 

 

 

 

1,126

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Đoạn 1

 

 

 

Xuân 68

Đinh Tiên Hoàng

 

7,00

 

0,376

 

 

 

 

 

 

 

Đoạn 2

 

 

 

Lê Huân

Nguyễn Trãi

 

7,00

 

0,200

 

 

 

 

 

 

 

Đoạn 3

 

 

 

Nguyễn Trãi

Tôn Thất Thiệp

 

7,00

 

0,550

 

 

 

 

 

 

133

Phạm Đình Hổ

 

 

 

Tôn Thất Thuyết

Thái Phiên

0,225

5,00

0,070

0,155

 

 

 

 

 

 

134

Phạm Hồng Thái

 

 

 

Ngô Quyền

Lê Lợi

0,400

12,70

 

0,400

 

 

 

 

 

 

135

Phạm Ngũ Lão

 

 

 

Võ Thị Sáu

Lê Lợi

0,300

11,00

 

0,300

 

 

 

 

 

 

136

Phạm Thị Liên

 

 

 

Nguyễn Hoàng

Vạn Xuân

1,100

6,00

 

1,100

 

 

 

 

 

 

137

Phạm Ngọc Thạch

 

 

 

Hải Triều

KĐC Thủy An

0,567

6,00

0,567

 

 

 

 

 

 

 

138

Phan Bội Châu

 

 

 

Lê Lợi

QL 49

2,487

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Km0 +000 - Km0 + 300

 

 

 

 

 

 

13,50

 

0,300

 

 

 

 

 

 

 

Km0 + 300 - Km0 + 700

 

 

 

 

 

 

17,90

 

0,400

 

 

 

 

 

 

 

Km0 + 700 - Km1+000

 

 

 

 

 

 

12,00

 

0,300

 

 

 

 

 

 

 

Km1 + 000 - Km2 + 487

 

 

 

 

 

 

9,40

 

1,487

 

 

 

 

 

 

139

Phan Chu Trinh

 

 

 

QL1A(A.D.Vương)

Bùi Thị Xuân

2,651

11,00

 

2,651

 

 

 

 

 

 

140

Phan Đăng Lưu

 

 

 

Trần Hưng Đạo

Mai Thúc Loan

0,812

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Km0 - Km0+572

 

 

 

 

 

 

11,00

 

0,572

 

 

 

 

 

 

 

Km0+572 - Km0+812

 

 

 

 

 

 

7,00

 

0,240

 

 

 

 

 

 

141

Phan Đình Phùng

 

 

 

QL 1 A

Điện Biên Phủ

2,210

10,50

 

1,752

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

0,458

 

 

 

 

 

 

142

Phan Huy Chú

 

 

 

Thái Phiên

Thánh Gióng

0,185

4,50

 

0,185

 

 

 

 

 

 

143

Phan Huy Ích

 

 

 

Thái Phiên

Thánh Gióng

0,175

4,00

 

0,175

 

 

 

 

 

 

144

Phan Văn Trị

 

 

 

Nguyễn Quyền

Thánh Gióng

0,146

5,00

 

 

0,146

 

 

 

 

 

145

Phó Đức Chính

 

 

 

Bến Nghé

Trần Quang Khải

0,100

10,50

 

 

0,100

 

 

 

 

 

146

Phùng Hưng

 

 

 

Đặng Thái Thân

Đại học Nông nghiệp

0,811

9,00

 

0,811

 

 

 

 

 

 

147

Phùng Khắc Khoan

 

 

 

Bạch Đằng

Nguyễn Gia Thiều

0,900

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Km 0- Km0+105

 

 

 

 

 

 

5,00

 

0,105

 

 

 

 

 

 

 

Km 0 +105- Km0 +900

 

 

 

 

 

 

4,00

0,795

 

 

 

 

 

 

 

148

Quốc Sử Quán

 

 

 

Mai Thúc Loan

Ngô Sĩ Liên

0,100

4,00

 

 

0,100

 

 

 

 

 

149

Sư Liễu Quán

 

 

 

Điện Biên Phủ

Phan Bội Châu

0,105

12,40

 

0,105

 

 

 

 

 

 

150

Sư vạn Hạnh

 

 

 

Đường Tỉnh 12B

Đường Tỉnh 12B

1,330

10,00

 

1,330

 

 

 

 

 

 

151

Tạ Quang Bữu

 

 

 

Phùng Hưng

Trần Quý Cáp

0,665

8,50

 

0,665

 

 

 

 

 

 

152

Tam Thai (mới)

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Km0+000 - Km1+300

 

 

 

Phan Bội Châu

Cầu Nam S. Hương

1,300

6,00

 

 

1,300

 

 

 

 

 

 

Km1+300 - km5+300

 

 

 

Cầu Nam S. Hương

Chín hầm

3,000

6,00

 

3,000

 

 

 

 

 

 

153

Tản Đà

 

 

 

Mang Cá

Nguyễn Văn Linh

0,655

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Km0+000 - Km0+100

 

 

 

 

 

 

4,00

 

0,100

 

 

 

 

 

 

 

Km0+100 - Km0+165

 

 

 

 

 

 

8,50

 

0,065

 

 

 

 

 

 

 

Km0+165 -Km0+215

 

 

 

 

 

 

11,00

 

0,150

 

 

 

 

 

 

 

Km0+215 - Km0+365

 

 

 

 

 

 

16,50

 

0,150

 

 

 

 

 

 

 

Km0+365 - Km0+555

 

 

 

 

 

 

21,00

 

0,190

 

 

 

 

 

 

154

Tăng Bạt Hổ

 

 

 

QL 1A

Cầu Bãi Dâu

2,850

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Km0 - Km 1+854

 

 

 

 

 

 

8,00

 

1,854

 

 

 

 

 

 

 

Km 1+854 - Km2+850

 

 

 

 

 

 

13,30

0,996

 

 

 

 

 

 

 

155

Tự Đức Đồng Khánh

 

 

 

Huyền Trân Công Chúa

Cầu Gò Bối

2,000

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Km0 - Km1

 

 

 

 

 

 

16,00

 

1,000

 

 

 

 

 

 

 

Km1-Km2

 

 

 

 

 

 

3,50

 

 

 

 

1,000

 

 

 

156

Thạch Hãn

 

 

 

Tôn Thất Thiệp

Phùng Hưng

1,030

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Km0 - Km0+468

 

 

 

 

 

 

8,00

 

0,468

 

 

 

 

 

 

 

Km0+468 - Km0+659

 

 

 

 

 

 

10,00

 

0,191

 

 

 

 

 

 

 

Km0+659 - Km1+030

 

 

 

 

 

 

8,00

 

0,371

 

 

 

 

 

 

157

Thái Phiên

 

 

 

QL 1A

Mang Cá

1,504

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Km0 - Km1+283

 

 

 

 

 

 

12,00

 

1,283

 

 

 

 

 

 

 

Km1+283- Km1+504

 

 

 

 

 

 

6,00

 

0,221

 

 

 

 

 

 

158

Thân Trọng Một

 

 

 

Nguyễn Trãi

Đạm Phương

0,150

6,50

 

 

0,150

 

 

 

 

 

159

Thánh Gióng

 

 

 

Trần Quốc Toản

Trương Hán Siêu

1,199

7,00

 

1,199

 

 

 

 

 

 

160

Thanh Hải

 

 

 

Điện Biên Phủ

Nhà máy nước

0,500

6,50

 

 

0,500

 

 

 

 

 

161

Thanh Hương

 

 

 

K1Đ .T. Thân

K1. Tuệ Tĩnh

0,193

10,00

 

0,193

 

 

 

 

 

 

162

Thanh Lam Bồ

 

 

 

Thái Phiên

Lê Đại Hành

0,412

7,50

 

0,412

 

 

 

 

 

 

163

Thanh Tịnh

 

 

 

Tùng Thiện Vương

Chùa

0,252

6,30

 

0,252

 

 

 

 

 

 

164

Thế Lữ

 

 

 

Thái Phiên

Thánh Gióng

0,176

6,70

 

0,176

 

 

 

 

 

 

165

Thiên Thai (mới)

 

 

 

Cầu Nam Sông Hương

Cư Chánh - Tuần

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Km0+000 - Km1+000

 

 

 

Cầu Nam Sông Hương

NT Thành phố

1,000

6,00

 

 

1,000

 

 

 

 

 

 

Km1+000 - Km3+600

 

 

 

NT Thành phố

Tam Thai

2,600

6,00

 

2,600

 

 

 

 

 

 

166

Tịnh Tâm

 

 

 

Xuân 68

Đoàn Thị Điểm

0,716

 

 

 

 

 

 

 

 

 

167

Km0 -Km0+450

 

 

 

 

 

 

5,00

 

0,450

 

 

 

 

 

 

 

Km0+214 -Km0+716

 

 

 

 

 

 

4,00

 

 

0,266

 

 

 

 

 

168

Tố Hữu (mói)

 

 

 

Tôn Đức Thắng

Minh Mạng - ĐT 10A

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Km0+000-Km0+133

 

 

 

Tôn Đức Thắng

Bà Triệu

0,133

12,00

 

0,133

 

 

 

 

 

 

 

Km0+133-Km1+500

 

 

 

Bà Triệu

Cầu Phát Lát

1,367

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

- Nhánh trái

 

 

 

 

 

 

15,50

 

1,367

 

 

 

 

 

 

 

- Nhánh phải

 

 

 

 

 

 

15,50

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Km1+500 - Km2+284

 

 

 

Cầu Phát Lát

Đảo giao thông 100m

0,784

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

- Nhánh trái

 

 

 

 

 

 

15,50

 

0,784

 

 

 

 

 

 

 

- Nhánh phải

 

 

 

 

 

 

15,50

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Km2+384 - Km3+500

 

 

 

Đảo giao thông 100m

Minh Mạng- ĐT 10A

1,116

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

- Nhánh trái

 

 

 

 

 

 

15,50

 

1,116

 

 

 

 

 

 

 

- Nhánh phải

 

 

 

 

 

 

15,50

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

169

Tô Hiến Thành

 

 

 

Chi Lăng

Mạc Đỉnh Chi

0,322

7,00

 

0,322

 

 

 

 

 

 

170

Tôn Đức Thắng

 

 

 

Lê Quý Đôn

Bà Triệu

0,548

19,50

 

0,548

 

 

 

 

 

 

171

Tôn Thất Cảnh

 

 

 

Tỉnh lộ 1

Cầu Nhất Đông

0,484

6,50

 

0,484

 

 

 

 

 

 

172

Tôn Thất Thiệp

 

 

 

Ông Ích Khiêm

Lương Ngọc Quyến

2,156

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Km0+000- Km0+539

 

 

 

 

 

 

7,50

 

 

0,539

 

 

 

 

 

 

Km0+539- Km0+900

 

 

 

 

 

 

7,50

 

0,361

 

 

 

 

 

 

 

Km0+900- Km1+698

 

 

 

 

 

 

7,50

 

0,798

 

 

 

 

 

 

 

Km1+698- Km2+156

 

 

 

 

 

 

7,50

 

 

0,458

 

 

 

 

 

173

Tôn Thất Thuyết

 

 

 

Phạm Đình Hổ

Mang Cá

0,452

6,00

 

0,452

 

 

 

 

 

 

174

Tôn Thất Tùng

 

 

 

Bùi Thị Xuân

Cầu Lòn

0,370

13,00

 

0,370

 

 

 

 

 

 

175

Tống Duy Tân

 

 

 

Đinh Tiên Hoàng

Xuân 68

0,505

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Km0 - Km0+205

 

 

 

 

 

 

10,50

 

0,205

 

 

 

 

 

 

 

Km0+205 - Km0+505

 

 

 

 

 

 

9,00

 

0,300

 

 

 

 

 

 

176

Tôn Quang Phiệt

 

 

 

Đặng Văn Ngữ

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Km0+000-Km0+264

 

 

 

 

 

0,264

5,60

 

0,264

 

 

 

 

 

 

 

Km0+264- Km1+672

 

 

 

1,672

 

1,408

6,00

1,408

 

 

 

 

 

 

 

177

Trần Bình Trọng

 

 

 

Nguyễn Trãi

Lê Huân

0,182

5,50

 

0,182

 

 

 

 

 

 

178

Trần Cao Vân

 

 

 

Hai Bà Trưng

Bến Nghé

0,860

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Km0 - Km0+260

 

 

 

 

 

 

13,50

 

0,260

 

 

 

 

 

 

 

Km0+260-Km0+860

 

 

 

 

 

 

14,00

 

0,600

 

 

 

 

 

 

179

Trần Hưng Đạo

 

 

 

Cầu Tràng tiền

Cầu Gia Hội

0,816

47,50

 

0,816

 

 

 

 

 

 

180

Trần Khánh Dư

 

 

 

Thái Phiên

Lê Đại Hành

0,414

7,30

 

0,414

 

 

 

 

 

 

181

Trần Nguyên Đán

 

 

 

Ông Ích Khiêm

Triệu Quang Phục

1,004

8,00

 

1,004

 

 

 

 

 

 

182

Trần Nguyên Hãn

 

 

 

Lê Huân

Tôn Thất Thiệp

0,665

5,30

 

0,665

 

 

 

 

 

 

183

Trần Nhân Tông

 

 

 

 

 

0,372

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Trần Khánh Dư

Trần Quốc Toản

 

6,50

 

0,182

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Trần Quốc Toản

Nguyễn Trãi

 

6,50

 

0,191

 

 

 

 

 

 

184

Trần Nhật Duật

 

 

 

Lê Trung Đình

Lương Ngọc Quyến

0,572

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Km0+000-Km0+100

 

 

 

 

 

 

9,50

 

0,100

 

 

 

 

 

 

 

Km0+100 -Km0+272

 

 

 

 

 

 

7,50

 

0,172

 

 

 

 

 

 

 

Km0+272 -Km0+572

 

 

 

 

 

 

5,50

 

0,300

 

 

 

 

 

 

185

Trần Phú

 

 

 

Phan Chu Trinh

Phan Bội Châu

1,647

13,50

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Km0-Km 0+448

 

 

 

 

 

 

13,50

 

0,448

 

 

 

 

 

 

 

Km0 +448-Km 0+948

 

 

 

 

 

 

13,50

 

0,500

 

 

 

 

 

 

 

Km0 +948-Km 1+647

 

 

 

 

 

 

10,00

 

0,699

 

 

 

 

 

 

186

Trần Quang Khải

 

 

 

Bến Nghé

Nguyễn Thái Học

0,700

11,80

 

 

0,700

 

 

 

 

 

187

Trần Quốc Toản

 

 

 

Hoàng Diệu

Hồ cá

0,883

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Km0 - Km0+084

 

 

 

 

 

 

8,00

 

 

0,084

 

 

 

 

 

 

Km0+084 - Km0+833

 

 

 

 

 

 

6,00

 

0,749

 

 

 

 

 

 

 

Km0+833 -Km0+883

 

 

 

 

 

 

4,00

 

0,050

 

 

 

 

 

 

188

Trần Quý Cáp

 

 

 

Tạ Quang Bữu

Đinh Tiên Hoàng

0,330

4,00

 

 

0,330

 

 

 

 

 

189

Trần Thái Tông

 

 

 

Lê Ngô Cát

Thích Tịnh Khiết

1,100

6,50

 

1,100

 

 

 

 

 

 

190

Trần Thúc Nhẩn

 

 

 

Lê Lợi

Phan Bội Châu

0,610

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Km0 - Km0 + 250

 

 

 

 

 

 

10,20

 

0,250

 

 

 

 

 

 

 

Km0 + 250 - Km0 +610

 

 

 

 

 

 

11,70

 

0,360

 

 

 

 

 

 

191

Trần Văn Kỷ

 

 

 

Tr. Q. Phục

Thái Phiên

0,900

7,00

 

0,900

 

 

 

 

 

 

192

Trần Xuân Soạn

 

 

 

Thế Lữ

Trương Hán Siêu

0,305

7,00

 

0,305

 

 

 

 

 

 

193

Triệu Quang Phục

 

 

 

Tôn Thất Thiệp

Phùng Hưng

1,034

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Km0 - Km0+400

 

 

 

 

 

 

4,50

0,400

 

 

 

 

 

 

 

 

Km0+400- Km1+034

 

 

 

 

 

 

5,50

 

0,634

 

 

 

 

 

 

194

Trịnh Công Sơn

 

 

 

Cầu Gia Hội

Chi Lăng

0,997

11,0

 

0,997

 

 

 

 

 

 

195

Trương Định

 

 

 

Hùng Vương

QL 1 A

0,510

12,00

 

0,510

 

 

 

 

 

 

196

Trương Hán Siêu

 

 

 

Trần Xuân Soạn

Thánh Gióng

0,120

7,00

 

 

0,120

 

 

 

 

 

197

Tú Xương

 

 

 

Nguyễn Trãi

Trần Nhật Duật

0,564

5,50

 

0,564

 

 

 

 

 

 

198

Tuệ Tỉnh

 

 

 

Đặng Thai Mai

Kiệt 3 Đặng Thái Thân

0,546

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Km0 - Km0+268

 

 

 

 

 

 

5,00

 

0,268

 

 

 

 

 

 

 

Km0+268 - Km0+546

 

 

 

 

 

 

7,00

 

0,278

 

 

 

 

 

 

199

Tùng Thiện Vương

 

 

 

Nguyễn Sinh Cung

Thủy Vân

0,955

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Km0 - Km0+572

 

 

 

 

 

 

5,00

0,572

 

 

 

 

 

 

 

 

Km0+572 - Km0+955

 

 

 

 

 

 

5,00

 

0,383

 

 

 

 

 

 

200

Ưng Bình

 

 

 

Nguyễn Sinh Cung

Ngã 3 sông

0,500

4,50

0,500

 

 

 

 

 

 

 

201

Văn Cao

 

 

 

Dương Văn An

Nguyễn Lộ Trạch

0,274

4,90

 

0,274

 

 

 

 

 

 

202

Vạn Xuân

 

 

 

Cầu Kim Long

Cầu Ba bến

2,000

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Km0+000 - Km1+550

 

 

 

 

 

 

7,50

 

1,550

 

 

 

 

 

 

 

Km1+550 - Km2+000

 

 

 

 

 

 

4,00

0,450

 

 

 

 

 

 

 

203

Võ Thị Sáu

 

 

 

Đội Cung

Nguyễn Công Trứ

0,400

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Km0 - Km0+200

 

 

 

 

 

 

11,90

 

0,200

 

 

 

 

 

 

 

Km0+200 - Km0+400

 

 

 

 

 

 

12,00

 

0,200

 

 

 

 

 

 

204

Võ văn Tần

 

 

 

Ng.T. M. Khai

Đống Đa

0,315

13,00

 

0,315

 

 

 

 

 

 

205

Xuân 68

 

 

 

Ông Ích Khiêm

Lương Y

1,822

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Km0+000 - Km1+193

 

 

 

 

 

 

6,50

 

1,193

 

 

 

 

 

 

 

Km1+193 - Km1+493

 

 

 

 

 

 

6,50

 

0,300

 

 

 

 

 

 

 

Km1+493 - Km1+822

 

 

 

 

 

 

4,50

 

0,329

 

 

 

 

 

 

206

Xuân Diệu

 

 

 

Phan Bội Châu

hết nhựa (giáp KBTXM)

0,650

9,60

 

 

0,650

 

 

 

 

 

207

Yết Kiêu

 

 

 

Quốc lộ 1 A

Lê Huân

0,825

11,00

 

0,825

 

 

 

 

 

 

B

CÁC KIỆT (25 tuyến)

 

 

 

 

 

5,247

 

0,653

0,839

3,755

 

 

 

 

 

1

Kiệt 59 Mạc Đỉnh Chi

 

 

 

Mạc Đỉnh Chi

Nguyễn Chí Thanh

0,150

5,00

 

 

0,150

 

 

 

 

 

2

Kiệt 42 Nguyễn Công Trứ

 

 

 

Nguyễn Thái Học

Nguyễn Công Trứ

0,334

4,00

 

 

0,334

 

 

 

 

 

3

Kiệt 10 Nguyễn Du

 

 

 

Chi Lăng

Nguyễn Du

0,214

5,00

 

 

0,214

 

 

 

 

 

4

Kiệt 40 Nhật Lệ

 

 

 

Nhật Lệ

Tuệ Tĩnh

0,084

7,50

 

0,084

 

 

 

 

 

 

5

Kiệt 27 Trần Nguyên Đán (29 cũ))

 

 

 

Trần Nguyên Đán

Nguyễn Cư Trinh

0,184

3,300

 

0,184

 

 

 

 

 

 

6

Kiệt 378 Đinh T Hoàng

 

 

 

Đinh Tiên Hoàng

Bờ hồ

0,181

3,50

 

 

0,181

 

 

 

 

 

7

Kiệt 43 Lý Thường Kiệt (19 cũ)

 

 

 

Lý Thường Kiệt

Kiệt 134 Nguyễn Huệ

0,154

8,30

 

 

0,154

 

 

 

 

 

8

Kiệt 33 Nguyễn Trường Tộ

 

 

 

Nguyễn Trường Tộ

Khu Tập Thể

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

(Kiệt 19 Nguyễn Tr. Tộ cũ)

 

 

 

 

 

0,119

5,50

 

0,119

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

0,081

5,40

 

0,081

 

 

 

 

 

 

9

Kiệt 24 Lê Thánh Tôn

 

 

 

Xuân 68

Lê Thánh Tôn

0,262

2,50

 

 

0,262

 

 

 

 

 

10

Kiệt 56 Nguyễn Công Trứ

 

 

 

Nguyễn Thái Học

Nguyễn Công Trứ

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Km0 - Km0+061

 

 

 

 

 

0,061

4,00

 

 

0,061

 

 

 

 

 

 

Km0+061 - Km0+228

 

 

 

 

 

0,167

4,00

 

 

0,167

 

 

 

 

 

 

Km0+228 - Km0+332

 

 

 

 

 

0,104

3,50

 

 

0,104

 

 

 

 

 

11

Kiệt 126 Nguyễn Trãi

 

 

 

Nguyễn Trãi

Lê Huân

0,200

2,50

 

 

0,200

 

 

 

 

 

12

Kiệt 10 Nhật Lệ

 

 

 

Nhật Lệ

Tuệ Tĩnh

0,084

6,50

 

0,084

 

 

 

 

 

 

13

Kiệt 16 Lương Y

 

 

 

Xuân 68

Bờ Hồ Lương Y

0,290

5,00

 

 

0,290

 

 

 

 

 

14

Tô ngọc Vân

 

 

 

Trần Quý Cáp

Tạ Quang Bữu

0,181

3,00

0,181

 

 

 

 

 

 

 

15

Kiệt 130 Nguyễn Trãi

 

 

 

Nguyễn Trãi

Kiệt 2 Nguyễn Trãi

0,205

2,50

 

 

0,205

 

 

 

 

 

16

Kiệt 38 Lê Thánh Tôn

 

 

 

Xuân 68

Lê Thánh Tôn

0,263

4,00

 

 

0,263

 

 

 

 

 

17

Kiệt 64 Nguyễn Công Trứ

 

 

 

Nguyễn Thái Học

Nguyễn Công Trứ

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Km0 - Km0+071

 

 

 

 

 

0,071

3,00

 

 

0,071

 

 

 

 

 

 

Km0+071 - Km0+300

 

 

 

 

 

0,229

3,60

 

 

0,229

 

 

 

 

 

18

Kiệt 103 Nhật Lệ

 

 

 

Nhật Lệ

Tịnh Tâm

0,197

3,00

 

 

0,197

 

 

 

 

 

19

Kiệt 176 Phan Chu Trinh

 

 

 

Phan Chu Trinh

Hàm Nghi

0,187

6,00

 

0,187

 

 

 

 

 

 

20

Kiệt 111 Nhật Lệ

 

 

 

Nhật Lệ

Tịnh Tâm

0,197

3,00

 

 

0,197

 

 

 

 

 

21

Kiệt 246 Hùng Vương

 

 

 

QL 1A

Đường Sắt

0,155

4,50

 

 

0,155

 

 

 

 

 

22

Kiệt 76 Hùng Vương

 

 

 

QL1A

Khu dân cư

0,100

8,00

 

0,100

 

 

 

 

 

 

23

Kiệt 1 Đoàn Hữu Trưng

 

 

 

Nhà thờ

Đoàn Hữu Trưng

0,120

5,00

0,120

 

 

 

 

 

 

 

24

Kiệt 271 Chi Lăng

(T. Trạch)

 

 

 

Chi Lăng

Nguyễn Chí Thanh

0,381

3,00

0,060

 

0,321

 

 

 

 

 

25

Kiệt 167nguyễn Lộ Trạch

 

 

 

Nguyễn Lộ Trạch

Bờ sông

0,292

7,00

0,292

 

 

 

 

 

 

 

C

KHU QUY HOẠCH (214 tuyến)

 

 

 

 

 

50,826

 

3,022

34,945

12,859

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

I

KHU QH KIM LONG

 

 

 

 

 

6,715

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

Lê Tự Nhiên

 

 

 

Vạn Xuân

Hồ Văn Hiển

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Km0+000 - Km0+100

 

 

 

 

 

0,100

13,5

 

 

0,100

 

 

 

 

 

 

Km0+100 - Km0+300

 

 

 

 

 

0,200

5,0

0,200

 

 

 

 

 

 

 

2

Bửu Đình

 

 

 

Lê Tự Nhiên

Đường đất CP

0,450

11,5

 

 

0,450

 

 

 

 

 

3

Mai Khắc Đôn

 

 

 

Nguyễn Phúc Tần

Đường đất CP

0,450

13,5

 

 

0,450

 

 

 

 

 

4

Nguyễn Phúc Tần

 

 

 

Vạn Xuân

Hồ Văn Hiển

0,360

11,5

 

 

0,360

 

 

 

 

 

5

Đường số 1 ( BTXM)

 

 

 

Nguyễn Phúc Tần

Hồ Văn Hiển

0,050

7,0

0,050

 

 

 

 

 

 

 

6

Đường số 2 ( BTXM)

 

 

 

Nguyễn Phúc Tần

Hồ Văn Hiển

0,050

6,0

0,050

 

 

 

 

 

 

 

7

Đường số 3

 

 

 

Nguyễn Phúc Tần

Mai Khắc Đôn

0,300

7,0

 

 

0,300

 

 

 

 

 

8

Đường số 4 (BTXM)

 

 

 

Nguyễn Phúc Tần

Bửu Đình

0,200

6,0

0,200

 

 

 

 

 

 

 

9

Đường số 5 (BTXM)

 

 

 

Mai Khắc Đôn

Nguyễn Phúc Thái

0,170

6,0

0,170

 

 

 

 

 

 

 

 

(song song Nguyễn Phúc Tần)

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

10

Đường số 6

 

 

 

Nguyễn Phúc Thái

Đường đất CP

0,120

11,5

 

 

0,120

 

 

 

 

 

11

Nguyễn Phúc Thái

 

 

 

Hà Khê

Đường cụt

0,800

11,5

 

 

0,800

 

 

 

 

 

12

Kiệt 42 Nguyễn Phúc Tần

 

 

 

Nguyễn Phúc Tần

Hồ Văn Hiển

0,220

6,0

 

 

0,220

 

 

 

 

 

13

Hồ Văn Hiển

 

 

 

Mai Khắc Đôn

Nguyễn Phúc Thái

0,420

6,0

 

 

0,420

 

 

 

 

 

14

Kiệt 5 Nguyễn Phúc Thái

 

 

 

Nguyễn Phúc Thái

Hồ Văn Hiển

0,030

6,0

 

 

0,030

 

 

 

 

 

15

Kiệt 13 Nguyễn Phúc Thái

 

 

 

Nguyễn Phúc Thái

Hồ Văn Hiển

0,050

6,0

 

 

0,050

 

 

 

 

 

16

Kiệt 15 Nguyễn Phúc Thái

 

 

 

Nguyễn Phúc Thái

Hồ Văn Hiển

0,050

6,0

 

 

0,050

 

 

 

 

 

17

Nguyễn Phúc Lan

 

 

 

Nguyễn Phúc Tần

Hà Khê

0,450

13,5

 

 

0,450

 

 

 

 

 

18

Kiệt 2 Nguyễn Phúc Lan

 

 

 

Nguyễn Phúc Lan

Vạn Xuân

0,150

4,0

0,150

 

 

 

 

 

 

 

19

Kiệt 4 Nguyễn Phúc Lan

 

 

 

Nguyễn Phúc Lan

Nhà dân

0,110

4,0

0,110

 

 

 

 

 

 

 

20

Kiệt 14 Nguyễn Phúc Lan

 

 

 

Nguyễn Phúc Lan

Nhà dân

0,100

4,0

0,100

 

 

 

 

 

 

 

21

Kiệt 18 Nguyễn Phúc Lan

 

 

 

Nguyễn Phúc Lan

Nhà dân

0,100

6,0

 

 

0,100

 

 

 

 

 

22

Kiệt 22 Nguyễn Phúc Lan

 

 

 

Nguyễn Phúc Lan

Nhà dân

0,100

4,0

0,100

 

 

 

 

 

 

 

23

Đường số 7 (BTXM)

 

 

 

Nguyễn Phúc Lan

Nguyễn Phúc Thái

0,120

4,0

0,120

 

 

 

 

 

 

 

24

Đường số 8 (BTXM)

 

 

 

Nguyễn Phúc Tần

Đường số 7

0,050

4,0

0,050

 

 

 

 

 

 

 

25

Đường số 9 (BTXM)

 

 

 

Nguyễn Phúc Tần

Đường số 7

0,050

4,0

0,050

 

 

 

 

 

 

 

26

Đường số 10 (BTXM)

 

 

 

Nguyễn Phúc Lan

Nguyễn Phúc Thái

0,120

4,0

0,120

 

 

 

 

 

 

 

27

Đường số 11

 

 

 

Nguyễn Phúc Lan

Nguyễn Phúc Thái

0,120

4,0

 

 

0,120

 

 

 

 

 

28

Kiệt 31 Nguyễn Phúc Thái

 

 

 

Nguyễn Phúc Lan

Nguyễn Phúc Thái

0,120

4,0

0,120

 

 

 

 

 

 

 

29

Kiệt 35 Nguyễn Phúc Thái

 

 

 

Nguyễn Phúc Lan

Nguyễn Phúc Thái

0,100

4,0

0,100

 

 

 

 

 

 

 

30

Kiệt 55 Nguyễn Phúc Thái

 

 

 

Nguyễn Phúc Lan

Nguyễn Phúc Thái

0,100

4,0

0,100

 

 

 

 

 

 

 

31

Kiệt 71 Nguyễn Phúc Thái

 

 

 

Nguyễn Phúc Lan

Nguyễn Phúc Thái

0,060

4,0

0,060

 

 

 

 

 

 

 

32

Kiệt 81 Nguyễn Phúc Thái

 

 

 

Nguyễn Phúc Lan

Nguyễn Phúc Thái

0,085

4,0

0,085

 

 

 

 

 

 

 

33

Đường số 12 (BTXM)

 

 

 

Kiệt 35 N. P. Lan

Kiệt 85 N. P. Lan

0,120

4,0

0,120

 

 

 

 

 

 

 

34

Kiệt 104 Nguyễn Phúc Thái

 

 

 

Nguyễn Phúc Lan

Nguyễn Phúc Thái

0,120

4,0

 

 

0,120

 

 

 

 

 

35

Kiệt 108 Nguyễn Phúc Thái

 

 

 

Nguyễn Phúc Lan

Nguyễn Phúc Thái

0,170

4,0

 

 

0,170

 

 

 

 

 

36

Hà Khê

 

 

 

Nguyễn Phúc Thái

Nguyễn Phúc Lan

0,350

11,0

 

 

0,350

 

 

 

 

 

II

KQH Nam Thủy Trường

 

 

 

 

 

1,200

 

 

 

 

 

 

 

 

 

37

Đ Trần Anh Tông

 

 

 

Đặng Huy Trứ

Phan Bội châu

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

- Đoạn 1

 

 

 

Đặng Huy Trứ

Chế Lan Viên

0,100

12,0

 

0,100

 

 

 

 

 

 

 

- Đoạn 2

 

 

 

Chế Lan Viên

Phan Bội Châu

0,200

12,0

 

 

0,200

 

 

 

 

 

38

Đường Võ Liêm Sơn

 

 

 

Đặng Huy Trứ

Phan Bội châu

 

12,0

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Đặng Huy Trứ

Chế Lan Viên

0,100

12,0

 

0,100

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Chế Lan Viên

Phan Bội Châu

0,200

12,0

 

 

0,200

 

 

 

 

 

39

Trần Hoành (Đường mới)

 

 

 

Võ Liêm Sơn

Đường cụt

0,300

 

 

0,300

 

 

 

 

 

 

40

Cao Đình Độ (Đường mới)

 

 

 

Đặng Huy Trứ

Trần Hoành

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Đặng Huy Trứ

Chế Lan Viên

0,100

15,0

 

0,100

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Chế Lan Viên

Trần Hoành

0,200

 

 

 

0,200

 

 

 

 

 

III

CSHT phục vụ giải toả để tôn tạo di tích cố đô

 

 

 

 

 

0,700

 

 

 

 

 

 

 

 

 

41

Nguyễn Hữu Trận

 

 

 

QL 49

Khu TĐC XH 2

 

12,0

 

 

 

 

 

 

 

 

 

- Đoạn 1

 

 

 

 

 

0,200

 

 

0,200

 

 

 

 

 

 

 

- Đoạn 2

 

 

 

 

 

0,100

 

 

0,100

 

 

 

 

 

 

42

Tuyến số 2

 

 

 

Nguyễn Hữu Trận

Khu TĐC XH 2

0,100

8,5

 

0,100

 

 

 

 

 

 

43

Tuyến số 3

 

 

 

Nguyễn Hữu Trận

Khu TĐC XH 2

0,100

8,5

 

0,100

 

 

 

 

 

 

44

Tuyến số 4

 

 

 

QL 49

Nguyễn Hữu Trận

0,200

 

 

0,200

 

 

 

 

 

 

IV

Khu tái định cư Xóm Hành

 

 

 

 

 

1,546

 

 

 

 

 

 

 

 

 

45

Lê Công Hành

 

 

 

Tam Thai

Tuyến số 5

0,760

10

 

0,760

 

 

 

 

 

 

46

Trần Lư

 

 

 

Lê Công Hành

Đường số 5

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

- Đoạn 1

 

 

 

 

 

0,046

11

 

0,046

 

 

 

 

 

 

 

- Đoạn 2

 

 

 

 

 

0,500

15,5

 

0,500

 

 

 

 

 

 

47

Tuyến số 3

 

 

 

Lê Công Hành

Khu TĐC XH 2

0,090

10,5

 

0,090

 

 

 

 

 

 

48

Tuyến số 4

 

 

 

Lê Công Hành

Khu TĐC XH 2

0,090

10,5

 

0,090

 

 

 

 

 

 

49

Tuyến số 5

 

 

 

Lê Công Hành

Khu TĐC XH 2

0,060

10,5

 

0,060

 

 

 

 

 

 

V

Khu dân cư mới Thủy An

 

 

 

 

 

1,350

 

 

 

 

 

 

 

 

 

50

Nguyễn Duy Trinh

 

 

 

Hoàng Quốc Việt

Đường cụt

0,450

26,0

 

0,450

 

 

 

 

 

 

51

Hồng Chương

 

 

 

Hoàng Quốc Việt

Tuyến số 1

0,280

16,0

 

0,280

 

 

 

 

 

 

52

Phan Anh

 

 

 

Hoàng Quốc Việt

Nguyễn Duy Trinh

0,400

16,0

 

0,400

 

 

 

 

 

 

53

Tuyến số 1

 

 

 

Phan Anh

Nguyễn Duy Trinh

0,110

12,0

 

0,110

 

 

 

 

 

 

54

Tuyến số 2

 

 

 

Phan Anh

Nguyễn Duy Trinh

0,110

12

 

0,110

 

 

 

 

 

 

VI

KQH Trường Bia

 

 

 

 

 

0,750

 

 

 

 

 

 

 

 

 

55

Tôn Thất Dương Kỵ (k 43)

 

 

 

Hồ Đắc Di

KQH mới

0,250

10,00

 

 

0,250

 

 

 

 

 

56

Nguyễn Hữu Đính (K71)

 

 

 

Hồ Đắc Di

KQH mới

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

-  Đoạn 1

 

 

 

 

 

0,250

10,00

 

 

0,250

 

 

 

 

 

 

-  Đoạn 2

 

 

 

 

 

0,050

10,00

 

0,050

 

 

 

 

 

 

57

Tuyến số 1

 

 

 

Tôn Thất Dương Kỵ

Nguyễn Hữu Đính

0,100

10,00

 

 

0,100

 

 

 

 

 

58

Tuyến số 2

 

 

 

Tôn Thất Dương Kỵ

Nguyễn Hữu Đính

0,100

10,00

 

 

0,100

 

 

 

 

 

VII

Khu QH Kiểm Huệ

 

 

 

 

 

5,160

 

 

 

 

 

 

 

 

 

59

Lê Viết Lượng

 

 

 

Hà Huy Tập

Lê Minh

0,450

11,00

 

0,450

 

 

 

 

 

 

60

Nguyễn Đức Tịnh

 

 

 

Nguyễn Phong Sắc

Lê Minh

0,370

7,00

 

 

0,370

 

 

 

 

 

61

Nguyễn Đức Cảnh

 

 

 

Nguyễn Phong Sắc

Lê Minh

0,380

7,00

 

 

0,380

 

 

 

 

 

62

Huỳnh Tấn Phát

 

 

 

Nguyễn Hữu Thọ

Lê Minh

0,300

10,00

 

0,300

 

 

 

 

 

 

63

Tuyến Số 1

 

 

 

Nguyễn Phong Sắc

Hoàng Văn thụ

0,130

15,00

 

0,130

 

 

 

 

 

 

64

Nguyễn Phong Sắc

 

 

 

Tuyến Số 1

Trường Chinh

0,220

7,00

 

0,220

 

 

 

 

 

 

65

Nguyễn Hữu Thọ

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Tuyến Số 1

Trường Chinh

0,230

19,00

 

 

0,230

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Trường Chinh

Tố Hữu

0,240

12,50

 

0,240

 

 

 

 

 

 

66

Hồ Tùng Mậu

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Nguyễn Hữu Thọ

Trường Chinh

0,500

7,00

 

 

0,500

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Trường Chinh

Lê Quang Đạo

0,150

12,00

 

0,150

 

 

 

 

 

 

67

Hoàng Văn Thụ

 

 

 

Tuyến số 1

Trần Hữu Dực

0,470

12,00

 

0,470

 

 

 

 

 

 

68

Lê Minh

 

 

 

Huỳnh Tấn Phát

Lê Quang Đạo

0,340

10,00

 

0,340

 

 

 

 

 

 

69

Trần Anh Liên

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Nguyễn Hữu Thọ

Hồ Tùng Mậu

0,130

7,00

 

0,130

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Hồ Tùng Mậu

Phùng Chí Kiên

0,440

7,00

0,440

 

 

 

 

 

 

 

70

Lê Quang Đạo

 

 

 

Lê Minh

Tố Hữu

0,340

21,00

 

0,340

 

 

 

 

 

 

71

Phùng Chí Kiên

 

 

 

 

 

0,230

7,00

 

0,230

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Nguyễn Hữu Thọ

Lê Quang Đạo

0,140

7,00

 

0,140

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Lê Quang Đạo

Cụt

0,100

7,00

0,100

 

 

 

 

 

 

 

VIII

Khu QH Vỹ Dạ

 

 

 

 

 

6,022

 

 

 

 

 

 

 

 

 

72

Cao Xuân Dục

 

 

 

Phạm văn Đồng

Nguyễn An Ninh

0,530

13,00

0,040

0,490

 

 

 

 

 

 

73

Phan Văn Trường

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Cao Xuân Dục

Việt Bắc

0,380

13,00

 

0,380

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Việt Bắc

Lâm Hoằng

0,180

13,00

 

 

0,180

 

 

 

 

 

74

Nguyễn Sinh Sắc

 

 

 

Hoàng Thông

Kim Liên

0,720

13,00

 

0,640

0,080

 

 

 

 

 

75

Việt Bắc

 

 

 

Phạm Văn Đồng

Nguyễn Sinh Khiêm

0,250

13,00

 

0,150

0,100

 

 

 

 

 

76

Trương Gia Mô

 

 

 

Cao Xuân Dục

bờ hồ

0,900

13,00

 

0,120

0,780

 

 

 

 

 

77

Hà Huy Giáp

 

 

 

Cao Xuân Dục

Việt Bắc

0,250

13,00

 

0,250

 

 

 

 

 

 

78

Nguyễn Sinh Khiêm

 

 

 

Cao Xuân Dục

Lâm Hoằng

0,500

13,00

 

0,500

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

79

Nguyễn Quý Anh

 

 

 

Cao Xuân Dục

Nguyễn Sinh Sắc

0,050

13,00

 

0,050

 

 

 

 

 

 

80

Hoàng Thông

 

 

 

Nguyễn Sinh Sắc

cụt

0,150

13,00

 

0,150

 

 

 

 

 

 

81

ĐàoTrinh Nhất

 

 

 

Lưu Hữu Phước

Nguyễn Sinh Sắc

0,140

13,00

 

 

0,140

 

 

 

 

 

82

Dục Thanh

 

 

 

Hoàng Thông

Nguyễn An Ninh

0,100

13,00

 

0,100

 

 

 

 

 

 

83

Nguyễn An Ninh

 

 

 

Hoàng Thông

Cao Xuân Dục

0,120

13,00

 

0,120

 

 

 

 

 

 

84

Lưu Hữu Phước

 

 

 

Phạm Văn Đồng

Kim Liên

0,378

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Phạm Văn Đồng

Đào Trinh Nhất

 

13,00

 

 

0,120

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Đào Trinh Nhất

Kim Liên

 

13,00

 

0,258

 

 

 

 

 

 

85

Xuân Thủy

 

 

 

Nguyễn Sinh Sắc

cụt

0,357

19,50

 

0,357

 

 

 

 

 

 

86

Nguyễn Phan Chánh

 

 

 

Xuân Thủy

Kim Liên

0,143

11,50

 

0,143

 

 

 

 

 

 

87

Kim Liên

 

 

 

Nguyễn Sinh Sắc

Tuyến số 7

0,217

16,00

 

0,217

 

 

 

 

 

 

88

Hồng Thiết

 

 

 

Xuân Thủy

Kim Liên

0,138

11,50

 

0,138

 

 

 

 

 

 

89

Tuyến số 7

 

 

 

Phạm Văn Đồng

Kim Liên

0,406

26,00

 

0,406

 

 

 

 

 

 

90

Tuyến B-C

 

 

 

Lưu Hữu Phước

Tuyến số 7

0,112

19,00

 

0,112

 

 

 

 

 

 

IX

KQH Bắc Hương Sơ GĐ3 mở rộng và bổ sung

 

 

 

 

 

1,554

 

 

 

 

 

 

 

 

 

91

Tuyến 1

 

 

 

Nguyễn Văn Linh

Cụt

0,200

 

 

0,200

 

 

 

 

 

 

92

Đường Cao Thắng

 

 

 

Nguyễn Văn Linh

Nguyễn Lâm

0,100

 

 

 

0,100

 

 

 

 

 

93

Đường Nguyễn Lâm

 

 

 

Cao Thắng

Chưa có tên

0,324

 

 

0,324

 

 

 

 

 

 

94

Nguyễn Duy

 

 

 

Cao Thắng

Chưa có tên

0,300

 

 

0,300

 

 

 

 

 

 

95

Tuyến 2

 

 

 

Nguyễn Duy

Cụt

0,120

 

 

0,120

 

 

 

 

 

 

96

Đường Tân Sở

 

 

 

Nguyễn Văn Linh

Cụt

0,260

 

 

0,260

 

 

 

 

 

 

97

Tuyến 3

 

 

 

Nguyễn Văn Linh

Nguyễn Phạm Tuân

0,250

 

 

0,250

 

 

 

 

 

 

X

KQH Bắc Hương Sơ GĐ1 mở rộng

 

 

 

 

 

0,590

 

 

 

 

 

 

 

 

 

98

Đường Tôn Thất Đàm

 

 

 

Nguyễn Văn Linh

Cụt

0,350

 

 

 

0,350

 

 

 

 

 

99

Tuyến 1

 

 

 

Nguyễn Văn Linh

Tôn Thất Đàm

0,030

 

 

 

0,030

 

 

 

 

 

100

Tuyến 2

 

 

 

Nguyễn Văn Linh

Tôn Thất Đàm

0,030

 

 

 

0,030

 

 

 

 

 

101

Tuyến 3

 

 

 

Nguyễn Văn Linh

Cụt

0,180

 

 

 

0,180

 

 

 

 

 

XI

Khu QH Đống Đa - Bà Triệu

 

 

 

 

 

0,275

 

 

 

 

 

 

 

 

 

102

Đường BTXM (sau khu lão thành CM)

 

 

 

Tôn Đức Thắng

Đường Tố Hữu

0,209

 

0,209

 

 

 

 

 

 

 

103

Đ cạnh trụ sở Dân Chính Đảng

 

 

 

 

 

0,066

 

 

0,066

 

 

 

 

 

 

XII

Khu Dân Cư sau TT thể thao

 

 

 

 

 

1,133

 

 

 

 

 

 

 

 

 

104

Lý Tự Trọng

 

 

 

Tố Hữu

Bùi San

0,255

20

 

0,255

 

 

 

 

 

 

105

Trần Văn Ơn

 

 

 

Tố Hữu

Bùi San

0,255

17

 

0,255

 

 

 

 

 

 

106

Đặng Thùy Trâm

 

 

 

Lý Tự Trọng

Tố Hữu

0,245

16

 

0,245

 

 

 

 

 

 

107

Hà Huy Tập

 

 

 

Dương Văn An

Tố Hữu

0,378

28

 

0,378

 

 

 

 

 

 

XIII

KQH Bãi Dâu

 

 

 

 

 

3,665

 

 

 

 

 

 

 

 

 

108

Ngô Kha

 

 

 

Nguyễn Gia Thiều

Hoàng Văn Lịch

0,300

19,5

 

 

0,300

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Phùng Khắc Khoan

Nguyễn Gia Thiều

0,336

19,5

 

0,336

 

 

 

 

 

 

109

Hoàng Văn Lịch

 

 

 

Nguyễn Hàm Ninh

Đường 26m

0,544

13,0

 

 

0,544

 

 

 

 

 

110

Nguyễn Văn Thoại

 

 

 

Hoàng Văn Lịch

Đường 26m

0,435

9,5

 

 

0,435

 

 

 

 

 

111

Nguyễn Tư Giãn

 

 

 

Hoàng Văn Lịch

Lý Văn Phúc

0,200

13,0

 

 

0,200

 

 

 

 

 

112

Nguyễn Hàm Ninh

 

 

 

Hoàng Văn Lịch

Đường 26m

0,370

9,5

 

 

0,370

 

 

 

 

 

113

Trịnh Hoài Đức

 

 

 

Nguyễn Hàm Ninh

Nguyễn Văn Thoại

0,255

9,5

 

 

0,255

 

 

 

 

 

114

Nguyễn Đình Tân

 

 

 

Nguyễn Hàm Ninh

Hoàng Văn Lịch

0,280

9,5

 

 

0,280

 

 

 

 

 

115

Lý Văn Phúc

 

 

 

Nguyễn Hàm Ninh

Hoàng Văn Lịch

0,310

9,5

 

 

0,310

 

 

 

 

 

116

Đường 26m

 

 

 

Nguyễn Gia Thiều

Nhà dân

0,470

26,0

 

 

0,470

 

 

 

 

 

117

Tuyến Số 1

 

 

 

Đường 26m

Nguyễn Đ. Tân

0,115

9,5

 

 

0,115

 

 

 

 

 

118

Tuyến Số 2

 

 

 

Ngô Kha

Hoàng Văn Lịch

0,050

6,0

 

 

0,050

 

 

 

 

 

XIV

KQH Thị Sắt

 

 

 

 

 

0,745

 

 

 

 

 

 

 

 

 

119

Tuyến Số 1

 

 

 

Ngô Kha

Tuyến Số 2

0,100

12,0

 

0,100

 

 

 

 

 

 

120

Tuyến Số 2

 

 

 

Tuyến Số 1

Đoàn Nguyễn Tuấn

0,070

6,0

 

0,070

 

 

 

 

 

 

121

Đoàn Nguyễn Tuấn

 

 

 

Ngô Kha

Cụt

0,195

12,0

 

0,195

 

 

 

 

 

 

122

Nguyễn Huy Lượng

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Đoàn Nguyễn Tuấn

Bùi Dương Lịch

0,070

12,0

 

0,070

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Bùi Dương Lịch

Tuyến số 3

0,080

7,0

 

0,080

 

 

 

 

 

 

123

Tuyến số 3

 

 

 

Nguyễn Huy Lượng

Cụt

0,075

6,0

 

0,075

 

 

 

 

 

 

124

Tuyến số 4

 

 

 

Đoàn Nguyễn Tuấn

Bùi Dương Lịch

0,060

12,0

 

0,060

 

 

 

 

 

 

125

Bùi Dương Lịch

 

 

 

Ngô Kha

Tuyến số 4

0,095

12,0

 

0,095

 

 

 

 

 

 

XV

Khu tái định cư chợ xép Thuận Lộc

 

 

 

 

 

0,178

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

126

Tuyến số 1

 

 

 

Kiệt 57 PĐình Hổ

Tuyến số2

0,044

 

0,044

 

 

 

 

 

 

 

127

Tuyến số 2

 

 

 

Tuyến số 1

Tuyến số 3

0,038

 

0,038

 

 

 

 

 

 

 

128

Tuyến số 3 (dọc bờ hồ)

 

 

 

Tuyến số2

Tuyến số 4

0,054

 

0,054

 

 

 

 

 

 

 

129

Tuyến số 4

 

 

 

Tuyến số 3

Tuyến số 1

0,042

 

0,042

 

 

 

 

 

 

 

XVI

Khu Tái định cư Hương Sơ GĐ 1

 

 

 

 

 

1,489

 

 

 

 

 

 

 

 

 

130

Tuyến 3

 

 

 

N1

N4

0,248

19,5

 

0,248

 

 

 

 

 

 

131

Tuyến 4

 

 

 

N5

N9

0,245

19,5

 

0,245

 

 

 

 

 

 

132

Tuyến 6

 

 

 

N10

N12

0,107

16,5

 

0,107

 

 

 

 

 

 

133

Tuyến 7

 

 

 

N2

N11

0,285

19,5

 

0,285

 

 

 

 

 

 

134

Tuyến 8

 

 

 

N3

N12

0,297

13,5

 

0,297

 

 

 

 

 

 

135

Tuyến 9

 

 

 

N4

N9

0,202

13,5

 

0,202

 

 

 

 

 

 

136

Tuyến 17

 

 

 

N8

N10

0,105

12

 

0,105

 

 

 

 

 

 

XVII

Khu Tái định cư Hương Sơ GĐ 2

 

 

 

 

 

1,065

 

 

 

 

 

 

 

 

 

137

Tuyến số 2

 

 

 

 

 

0,244

13,5

 

0,244

 

 

 

 

 

 

138

Tuyến số 3

 

 

 

 

 

0,123

19,5

 

0,123

 

 

 

 

 

 

139

Tuyến số 7

 

 

 

 

 

0,159

19,5

 

0,159

 

 

 

 

 

 

140

Tuyến số 8

 

 

 

 

 

0,123

13,5

 

0,123

 

 

 

 

 

 

141

Tuyến số 9

 

 

 

 

 

0,123

13,5

 

0,123

 

 

 

 

 

 

142

Tuyến số 10

 

 

 

 

 

0,132

13,5

 

0,132

 

 

 

 

 

 

143

Tuyến số 11

 

 

 

 

 

0,161

19,5

 

0,161

 

 

 

 

 

 

XVIII

KQH Thôn Thượng 1 -Thủy Xuân

 

 

 

 

 

1,652

 

 

 

 

 

 

 

 

 

144

Tuyến số 1

 

 

 

QL 49A (Km19+290)

Tuyến số 3

0,384

13,5

 

0,384

 

 

 

 

 

 

145

Tuyến số 2

 

 

 

Tuyến số 7

Tuyến số 1

0,251

12

 

0,251

 

 

 

 

 

 

146

Tuyến số 3

 

 

 

Tuyến số 6

Tuyến số 1

0,198

12

 

0,198

 

 

 

 

 

 

147

Tuyến số 3A

 

 

 

Tuyến số 3

Tuyến số 1

0,081

12

 

0,081

 

 

 

 

 

 

148

Tuyến số 4

 

 

 

Tuyến số 7

Tuyến số 5

0,158

12

 

0,158

 

 

 

 

 

 

149

Tuyến số 5

 

 

 

Tuyến số 1

Tuyến số 4

0,155

12

 

0,155

 

 

 

 

 

 

150

Tuyến số 6

 

 

 

Tuyến số 1

Tuyến số 4

0,185

12

 

0,185

 

 

 

 

 

 

151

Tuyến số 7

 

 

 

Tuyến số 1

Tuyến số 4

0,240

13,5

 

0,240

 

 

 

 

 

 

XIX

Khu Đô thị mới An Cựu

 

 

 

 

 

5,684

 

 

 

 

 

 

 

 

 

152

Tuyến mặt cắt 56m

 

 

 

0,242

 

0,286

56

 

0,286

 

 

 

 

 

 

153

Tuyến mặt cắt 56m mới

 

 

 

 

 

0,749

56

 

0,749

 

 

 

 

 

 

154

Võ Nguyên Giáp

 

 

 

Khu An Cựu City

Hoàng Quốc Việt

0,242

100

 

0,242

 

 

 

 

 

 

155

Vòng xuyến

 

 

 

 

 

0,154

26

 

0,154

 

 

 

 

 

 

156

Tuyến BN1

 

 

 

 

 

0,451

26

 

0,451

 

 

 

 

 

 

157

Tuyến BN2

 

 

 

 

 

0,208

20,5

 

0,208

 

 

 

 

 

 

158

Tuyến BN3

 

 

 

 

 

0,181

20,5

 

0,181

 

 

 

 

 

 

159

Tuyến BN4

 

 

 

 

 

0,209

14,5

 

0,209

 

 

 

 

 

 

160

Tuyến BN5

 

 

 

 

 

0,601

16,5

 

0,601

 

 

 

 

 

 

161

Tuyến DT1

 

 

 

 

 

0,285

11,5

 

0,285

 

 

 

 

 

 

162

Tuyến DT2

 

 

 

 

 

0,286

11,5

 

0,286

 

 

 

 

 

 

163

Tuyến DT3

 

 

 

 

 

0,288

11,5

 

0,288

 

 

 

 

 

 

164

Tuyến DT4

 

 

 

 

 

0,289

16,5

 

0,289

 

 

 

 

 

 

165

Tuyến DT5

 

 

 

 

 

0,421

26

 

0,421

 

 

 

 

 

 

166

Tuyến DT6

 

 

 

 

 

0,298

11,5

 

0,298

 

 

 

 

 

 

167

Tuyến DT7

 

 

 

 

 

0,302

11,5

 

0,302

 

 

 

 

 

 

168

Tuyến DT8

 

 

 

 

 

0,434

11,5

 

0,434

 

 

 

 

 

 

XX

Khu dân cư khu vực 4 Xuân Phú

 

 

 

 

 

1,970

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

(Gói thầu số 6)

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

169

Tuyến số 1

 

 

 

 

 

0,113

 

 

0,113

 

 

 

 

 

 

170

Tuyến số 2

 

 

 

 

 

0,231

 

 

0,231

 

 

 

 

 

 

171

Tuyến số 3

 

 

 

 

 

0,373

 

 

0,373

 

 

 

 

 

 

172

Tuyến số 4

 

 

 

 

 

0,226

 

 

0,226

 

 

 

 

 

 

173

Tuyến số 5

 

 

 

 

 

0,218

 

 

0,218

 

 

 

 

 

 

174

Tuyến số 6

 

 

 

 

 

0,129

 

 

0,129

 

 

 

 

 

 

175

Tuyến số 7

 

 

 

 

 

0,142

 

 

0,142

 

 

 

 

 

 

 

(Gói thầu số 7)

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

176

Tuyến số 1

 

 

 

 

 

0,110

 

 

0,110

 

 

 

 

 

 

177

Tuyến số 6

 

 

 

 

 

0,131

 

 

0,131

 

 

 

 

 

 

178

Tuyến số 7

 

 

 

 

 

0,126

 

 

0,126

 

 

 

 

 

 

179

Tuyến số 8

 

 

 

 

 

0,170

 

 

0,170

 

 

 

 

 

 

XXI

Khu A - Đô thị mới An Vân Dương

 

 

 

 

 

0,601

 

 

 

 

 

 

 

 

 

180

Tuyến số 1

 

 

 

 

 

0,308

 

 

0,308

 

 

 

 

 

 

181

Tuyến đường 26m

 

 

 

Khu CHC4

Khu A

0,293

20

 

0,293

 

 

 

 

 

 

XXII

KQH hai bên đường Tùng Thiện Vương

 

 

 

 

 

0,972

 

 

 

 

 

 

 

 

 

182

Nguyễn Minh Vỹ (tuyến số 2)

 

 

 

Tuyến số 3

Tuyến số 6

0,180

13,5

 

0,180

 

 

 

 

 

 

183

Tuyến số 3

 

 

 

Tùng Thiện Vương

Nguyễn Minh Vỹ

0,133

13,5

 

0,133

 

 

 

 

 

 

184

Cao Xuân Huy (tuyến số 4)

 

 

 

Tùng Thiện Vương

Nguyễn Minh Vỹ

0,113

12,0

 

0,113

 

 

 

 

 

 

185

Ưưng Trí (tuyến số 5)

 

 

 

Gần Tuy Lý Vương

Nguyễn Minh Vỹ

0,205

12,0

 

0,205

 

 

 

 

 

 

186

Tuyến số 6

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Nguyễn Minh Vỹ

Tùng Thiện Vương

0,100

13,5

 

0,100

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Tùng Thiện Vương

Tuyến số 7

0,156

16,5

 

0,156

 

 

 

 

 

 

187

Tuy Lý Vương (Tuyến số 7)

 

 

 

Tuyến số 7

Đường BTXM

0,085

12,0

 

0,085

 

 

 

 

 

 

XXIII

KQH tái định cư TRƯỜNG AN

 

 

 

 

1761,82

1,762

 

 

 

 

 

 

 

 

 

188

Thích Tịnh Khiết

 

 

 

Điện Biên Phủ

Trần Thái Tông

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Km0+000-Km0+078

 

 

 

 

 

0,077

6

 

0,077

 

 

 

 

 

 

 

Km0+078-Km0+400

 

 

 

 

 

0,319

10,5

 

0,319

 

 

 

 

 

 

189

Thích Nữ Diệu Không

 

 

 

Thích Tịnh Khiết

Đào Tấn

0,345

13,5

 

0,345

 

 

 

 

 

 

190

Lê Đình Thám

 

 

 

Thích Tịnh Khiết

Thích Nữ Diệu Không

0,197

10,5

 

0,197

 

 

 

 

 

 

191

Dương Xuân

 

 

 

Lê Đình Thám

Thích Nữ Diệu Không

0,118

10,5

 

0,118

 

 

 

 

 

 

192

Tây Sơn

 

 

 

Thích Tịnh Khiết

Thích Nữ Diệu Không

0,249

10,5

 

0,249

 

 

 

 

 

 

193

Tuyến số 1

 

 

 

Tây Sơn

Đào Tấn

0,116

13,5

 

0,116

 

 

 

 

 

 

194

Đào Tấn (nối dài)

 

 

 

Trần Thái Tông

Thích Nữ Diệu Không

0,295

19

 

0,295

 

 

 

 

 

 

195

Tuyến số 2

 

 

 

Dương Xuân

Lê Đình Thám

0,046

11

 

0,046

 

 

 

 

 

 

XXVIII

KQH Lịch Đợi 2

 

 

 

 

 

1,618

 

 

 

 

 

 

 

 

 

196

Tuyến số 3

 

 

 

 

 

0,082

19,5

 

0,082

 

 

 

 

 

 

197

Tuyến số 7

 

 

 

 

 

0,208

13,5

 

0,208

 

 

 

 

 

 

198

Tuyến số 8

 

 

 

 

 

0,236

16,5

 

0,236

 

 

 

 

 

 

199

Tuyến số 12

 

 

 

 

 

0,208

11,5

 

0,208

 

 

 

 

 

 

200

Tuyến số 13

 

 

 

 

 

0,759

11,5

 

0,759

 

 

 

 

 

 

201

Tuyến số 18

 

 

 

 

 

0,126

6

 

0,126

 

 

 

 

 

 

XXVIV

Hạ tầng kỹ thuật khu nhà biệt thự Nam Vỹ Dạ

 

 

 

 

 

0,468

 

 

 

 

 

 

 

 

 

202

Tuyến số 1 (K.18 N.S. Sắc)

 

 

 

 

 

0,223

13

 

0,223

 

 

 

 

 

 

203

Tuyến số 2 (Xuân Thủy nối dài)

 

 

 

 

 

0,212

12

 

0,212

 

 

 

 

 

 

204

Tuyến số 3

 

 

 

 

 

0,033

12

 

0,033

 

 

 

 

 

 

XXVIV

KQH Bàu Vá 2

 

 

 

 

 

1,9623

 

 

 

 

 

 

 

 

 

205

Tuyến số 1

 

 

 

 

 

0,307

12,0

 

0,307

 

 

 

 

 

 

206

Tuyến số 2

 

 

 

 

 

0,307

10,0

 

0,307

 

 

 

 

 

 

207

Tuyến số 3

 

 

 

 

 

0,236

17,0

 

0,236

 

 

 

 

 

 

208

Tuyến số 4

 

 

 

 

 

0,133

12,0

 

0,133

 

 

 

 

 

 

209

Tuyến số 5

 

 

 

 

 

0,133

19,5

 

0,133

 

 

 

 

 

 

210

Tuyến số 6

 

 

 

 

 

0,046

10,0

 

0,046

 

 

 

 

 

 

211

Tuyến số 7

 

 

 

 

 

0,092

13,0

 

0,092

 

 

 

 

 

 

212

Tuyến số 8

 

 

 

 

 

0,306

12,0

 

0,306

 

 

 

 

 

 

213

Tuyến số 9

 

 

 

 

 

0,096

10,0

 

0,096

 

 

 

 

 

 

214

Tuyến số 10

 

 

 

 

 

0,306

29,0

 

0,306

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

TỔNG CỘNG (A+B+C)

226,651

-

16,146

174,752

34,404

-

1,350

-

-

-

 

PHỤ LỤC 2

DANH MỤC CÁC TUYẾN ĐƯỜNG PHÂN CẤP CHO UBND THỊ XÃ HƯƠNG TRÀ QUẢN LÝ
(Ban hành kèm theo Quyết định số 47/2016/2016/QĐ-UBND ngày 20 tháng 7 năm 2016 của UBND tỉnh Thừa Thiên Huế)

TT

Tên đường

Tên tỉnh/TP

Đơn vị quản lý

Lý trình

Địa danh

Chiều dài (Km)

B nền (m)

Kết cấu mặt đường (Km)

Từ (Km)

Đến (Km)

Điểm đầu

Điểm cuối

BTXM

BTN

Đá dăm nhựa

Đá dăm

Cấp phối

Gạch

Đất

Loại khác

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

16

17

18

A

ĐÔ THỊ

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

Đường vào Cầu Hữu Trạch

 

 

 

 

Quốc lộ 49A

 

0,602

7,5

 

0,602

 

 

 

 

 

 

 

Cầu Hữu Trạch

 

 

 

 

 

 

0,213

7,5

 

0,213

 

 

 

 

 

 

 

Nhánh M1

 

 

 

 

 

 

0,087

6,5

 

0,087

 

 

 

 

 

 

 

Nhánh M2

 

 

 

 

 

 

0,302

6,5

 

0,302

 

 

 

 

 

 

2

Đường Tỉnh 12B

 

0+00

0+652

K5+800 đường 12B

Đường tránh

0,652

10,0

 

0,652

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

CỘNG

1,254

 

 

1,254

 

 

 

 

 

 

 

PHỤ LỤC 3

DANH MỤC CÁC TUYẾN ĐƯỜNG PHÂN CẤP CHO UBND HUYỆN PHONG ĐIỀN QUẢN LÝ
(Ban hành kèm theo Quyết định số 47/2016/2016/QĐ-UBND ngày 20 tháng 7 năm 2016 của UBND tỉnh Thừa Thiên Huế)

TT

Tên đường

Tên tỉnh/TP

Đơn vị quản lý

Lý trình

Địa danh

Chiều dài (Km)

B nền (m)

Kết cấu mặt đường (Km)

Từ (Km)

Đến (Km)

Điểm đầu

Điểm cuối

BTXM

BTN

Đá dăm nhựa

Đá dăm

Cấp phối

Gạch

Đất

Loại khác

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

16

17

18

A

NỘI THỊ

 

 

 

 

 

 

0,315

 

 

0,315

 

 

 

 

 

 

1

Đường gom trước bệnh viện đa khoa Thừa Thiên Huế

0+00

0+315

 

 

0,315

8,0

 

0,315

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

CỘNG

 

 

 

 

 

0,315

 

 

0,315

 

 

 

 

 

 

 

PHỤ LỤC 4

DANH MỤC CÁC TUYẾN ĐƯỜNG PHÂN CẤP CHO UBND HUYỆN PHÚ VANG QUẢN LÝ
(Ban hành kèm theo Quyết định số 47/2016/2016/QĐ-UBND ngày 20 tháng 7 năm 2016 của UBND tỉnh Thừa Thiên Huế)

TT

Tên đường

Tên tỉnh/TP

Đơn vị quản lý

Lý trình

Địa danh

Chiều dài (Km)

B nền (m)

Kết cấu mặt đường (Km)

Từ (Km)

Đến (Km)

Điểm đầu

Điểm cuối

BTXM

BTN

Đá dăm nhựa

Đá dăm

Cấp phối

Gạch

Đất

Loại khác

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

16

17

18

A

NỘI THỊ

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

Đường tỉnh 2 nối dài

( Đường Nguyễn Văn Tuyết + Trần Hải Thành)

 

 

 

 

 

1,400

 

0,064

0,569

0,767

0,000

0,000

0,000

0,000

0,000

 

 

Thừa Thiên Huế

 

0+000

0+569

Thị trấn Thuận An

Thị trấn Thuận An

0,569

12,0

 

0,569

 

 

 

 

 

 

 

 

nt

 

0+569

0+900

Thị trấn Thuận An

Thị trấn Thuận An

0,331

6,5

 

 

0,331

 

 

 

 

 

 

 

nt

 

0+900

0+964

Thị trấn Thuận An

Thị trấn Thuận An

0,064

6,5

0,064

 

 

 

 

 

 

 

 

 

nt

 

0+964

1+400

Thị trấn Thuận An

Thị trấn Thuận An

0,436

6,5

 

 

0,436

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

CỘNG

 

 

 

 

 

1,400

 

0,064

0,569

0,767

-

-

-

-

-

 


PHỤ LỤC 5

DANH MỤC CÁC TUYẾN ĐƯỜNG THUỘC DỰ ÁN CẢI THIỆN MÔI TRƯỜNG NƯỚC BÀN GIAO CHO UBND THÀNH PHỐ QUẢN LÝ TRƯỚC NGÀY 31/7/2016
(Ban hành kèm theo Quyết định số 47/2016/2016/QĐ-UBND ngày 20 tháng 7 năm 2016 của UBND tỉnh Thừa Thiên Huế)

Số TT

Tên đường

Điểm đầu

Điểm Cuối

1

Lê Lợi

Cầu Ga

Đập Đá

2

Nguyễn Huệ

Lê Lợi

Hùng Vương

3

Nguyễn Công Trứ

Bà Triệu

Lê lợi

4

Chu Văn An

Lê Lợi

Nguyễn Thái Học

5

Võ Thị Sáu

Đội Cung

Nguyễn Công Trứ

6

Phạm Ngũ Lão

Võ Thị Sáu

Lê lợi

7

Phan Đình Phùng

Điện Biên Phủ

Hùng Vương

8

Đặng Văn Ngữ

Hùng Vương

Trường Chinh

9

Nguyễn Phong Sắc

Trường Chinh

Hồ Kiểm Huệ

10

Huỳnh Tấn Phát

Nguyễn Hữu Thọ

Lê Minh

11

Nguyễn Đức Cảnh

Nguyễn Hữu Thọ

Lê Minh

12

Nguyễn Hữu Thọ

Tố Hữu

Hồ Kiểm Huệ

13

Hoàng Văn Thụ

Trường Chinh

Hồ Kiểm Huệ

14

Nguyễn Đức Tịnh

Nguyễn Hữu Thọ

Lê Minh

15

Lê Minh

Trường Chinh

Huỳnh Tấn Phát

16

Hồ Tùng Mậu

Trường Chinh

Nguyễn Hữu Thọ

17

Nguyễn Khuyến

Nguyễn Huệ

Phan Đình Phùng

18

Trần Thúc Nhẫn

Lê Lợi

Phan Bội Châu

19

Phan Bội Châu

Lê Lợi

Quốc lộ 49A

20

Nguyễn Trường Tộ

Lê Lợi

Đoàn Hữu Trưng

21

Nguyễn Huy Tự

Lê Lợi

Ngô Quyền

22

Lê Lai

Lê Lợi

Ngô Quyền

23

Hai Bà Trưng

Hà Nội

Phan Đình Phùng

24

Nguyễn Văn Cừ

Hai Bà Trưng

Lý Thường Kiêt

25

Ngô Gia Tự

Nguyễn Văn Cừ

Đống Đa

26

Ngô Quyền

Phan Bội Châu

Hà Nội

27

Võ Văn Tần

Đống Đa

Nguyễn Thị Minh Khai

28

Hoàng Hoa Thám

Hà Nội

Lê Lợi

29

Trần Cao Vân

Hai Bà Trưng

Bến Nghé

30

Phó Đức Chính

Trần Quang khải

Bến Nghé

31

Trần Quang Khải

Nguyễn Thái Học

Bến Nghé

32

Đội Cung

Lê Lợi

Trần Cao Vân

33

Bến Nghé

Đội Cung

Hùng Vương

34

Nguyễn Thái Học

Bà Triệu

Bến Nghé

35

Lê Hồng Phong

Đống Đa

Nguyễn Huệ

36

Nguyễn Thị Minh Khai

Lê Hồng Phong

 

37

Tôn Đức Thắng

Lê Quý Đôn

Bà Triệu

38

Tố Hữu

Tôn Đức Thắng

Thủy Dương - Thuận An

39

Đặng Thuỳ Trâm

Lý Tự Trọng

Tố Hữu

40

Trần Văn ơn

Tố Hữu

Bùi San

41

Dương Văn An

Bà Triệu

Nguyễn Lộ Trạch

42

Nguyễn Lộ Trạch

Bà Triệu

Qua Lò Mổ

43

Hà Huy Tập

Dương Văn An

Tố Hữu

44

Lê Quý Đôn

Hùng Vương

Bà Triệu

45

Nguyễn Đình Chiểu

Lê lợi

Bà Huyện Thanh Quan

46

Bà Huyện Thanh Quan

Trương Định

Nguyễn Đình Chiểu

47

Hàn Mặc Tử

Nguyễn Sinh Cung

Dương Bình

48

Tùng Thiện Vương

Nguyễn Sinh Cung

Quốc lộ 49A

49

Thanh Tịnh

Tùng Thiện vương

Chùa (Lại thế)

50

Nguyễn Minh Vỹ

Tuyến số 3

Tuyến số 6

51

Cao Xuân Dục

Phạm Văn Đồng

Nguyễn An Ninh

52

Ưng Bình

Nguyễn Sinh Cung

Cồn Hến

53

Lâm Hoằng

Nguyễn Sinh Cung

Phạm Văn Đồng

54

Xuân Thuỷ

Nguyễn Sinh Sắc

"Đường Cụt"

55

Nguyễn Sinh Sắc

Hoàng Thông

Kim Liên

56

Bùi Thị Xuân

Ga Huế

Lương Quán

57

Phan Chu trinh

QL1A (An Dương Vương)

Bùi Thị Xuân

58

Hải Triều

QL1A (An Dương Vương)

TD - Thuận An

59

Tôn Thất Tùng

Bùi Thị Xuân

Cầu Lòn

60

Lịch Đợi

Bảo Quốc

Tôn Thất Tùng

61

Bảo Quốc

Điện Biên Phủ

Lịch Đợi

62

Thanh Hải

Điện Biên Phủ

Nhà máy Nước Q.Tế

63

Trần Thái Tông

Lê Ngô Cát

Thích Tịnh Khiết

64

Đào Tấn

Phan Bội Châu

Đặng Huy Trứ

65

Xuân Diệu

Phan Bội Châu

Kiệt BTXM

66

Chế Lan Viên

Xuân Diệu

Phan Bội Châu

67

Đặng Huy Trứ

Trần Phú

QL 49A

68

Đoàn Hữu Trưng

Hàm Nghi

Trần Phú

69

Hàm Nghi

Trần Phú

Đoàn Hữu Trưng

70

Trần Phú

Phan Chu trinh

Phan Bội Châu

71

Duy Tân

Trần Phú

QL 49A

72

Nguyễn Khoa Chiêm

QL 49A

Võ Văn Kiệt