Quyết định 469/QĐ-UBND phê duyệt Kế hoạch sử dụng đất năm 2016 huyện Yên Khánh, tỉnh Ninh Bình
Số hiệu: 469/QĐ-UBND Loại văn bản: Quyết định
Nơi ban hành: Tỉnh Ninh Bình Người ký: Nguyễn Ngọc Thạch
Ngày ban hành: 06/04/2016 Ngày hiệu lực: Đang cập nhật
Ngày công báo: Đang cập nhật Số công báo: Đang cập nhật
Lĩnh vực: Đất đai, Tình trạng: Đang cập nhập
Ngày hết hiệu lực: Đang cập nhật

ỦY BAN NHÂN DÂN
TỈNH NINH BÌNH
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 469/QĐ-UBND

Ninh Bình, ngày 06 tháng 04 năm 2016

 

QUYẾT ĐỊNH

V/V PHÊ DUYỆT KẾ HOẠCH SỬ DỤNG ĐẤT NĂM 2016 HUYỆN YÊN KHÁNH

ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH NINH BÌNH

Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19/6/2015, Luật Đất đai ngày 29/11/2013;

Căn cứ Luật Đất đai ngày 29/11/2013

Căn cứ Nghị định số 43/2014/NĐ-CP ngày 15/5/2014 của Chính phủ về thi hành Luật Đất đai;

Căn cứ Thông tư số 29/2014/TT-BTNMT ngày 02/6/2014 của Bộ Tài nguyên và Môi trường quy định chi tiết việc lập, điều chỉnh quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất;

Căn cứ Nghị quyết số 24/NQ-HĐND ngày 10/12/2015 về việc Thông qua Danh mục các công trình, dự án phải thu hồi đất trên địa bàn tỉnh Ninh Bình năm 2016;

Căn cứ Nghị quyết số 25/NQ-HĐND ngày 10/12/2015 của HĐND tỉnh Ninh Bình về việc thông qua Danh mục công trình, dự án phải thu hi đt trên địa bàn tỉnh Ninh Bình năm 2016;

Xét đề nghị của Sở Tài nguyên và Môi trường tại Tờ trình số 68/TTr-STNMT ngày 01/4/2016,

QUYẾT ĐỊNH

Điều 1. Phê duyệt Kế hoạch sử dụng đất năm 2016 huyện Yên Khánh, như sau:

1. Phân bổ diện tích các loại đất năm 2016 (có biu Kế hoạch sử dụng đất năm 2016 kèm theo);

2. Kế hoạch chuyển mục đích năm 2016 (có biu Kế hoạch chuyn mục đích sử dụng đất kèm theo);

3. Kế hoạch thu hồi đất năm 2016 (có biu Kế hoạch thu hi đất kèm theo);

4. Kế hoạch đưa đất chưa sử dụng vào sử dụng năm 2016 (có biu Kế hoạch đưa đt chưa sử dụng vào sử dụng kèm theo);

Điều 2. Giao UBND huyện Yên Khánh chủ trì, phối hợp với Sở Tài nguyên và Môi trường và các đơn vị có liên quan:

- Công bcông khai kế hoạch sử dụng đất theo đúng quy định về Luật Đất đai;

- Thực hiện việc thu hi đt, giao đất, chuyn mục đích sử dụng đất theo kế hoạch sử dụng đất được phê duyệt theo quy định, đáp ứng kịp thời nhu cầu sử dụng đt phát trin kinh tế xã hội trên địa bàn.

- Tchức kim tra thường xuyên việc thực hiện kế hoạch sử dụng đất theo quy định.

Điều 3. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký.

Điều 4. Chánh Văn phòng UBND tỉnh, Giám đốc các Sở: Tài nguyên và Môi trường, Xây dựng, Kế hoạch và Đầu tư, Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, Giao thông Vận tải; Thủ trưởng các Sở, ban, ngành liên quan và Chủ tịch UBND huyện Yên Khánh chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.

 


Nơi nhận:
- Như điều 4;
- Lưu VT, VP3, 4;
kh46

TM. ỦY BAN NHÂN DÂN
KT. CHỦ TỊCH
CHỦ TCH




Nguyễn Ngọc Thạch

 

BIỂU 06/CH

KẾ HOẠCH SỬ DỤNG ĐẤT NĂM 2016 HUYỆN YÊN KHÁNH
(Kèm theo Quyết định số 469/QĐ-UBND ngày 06/04/2016 ca UBND tỉnh Ninh Bình)

Đơn vị tính: ha

TT

Chỉ tiêu sử dụng đất

Tổng diện tích

Phân theo đơn vị hành chính

Khánh Anh

Khánh Công

Khánh Cư

Khánh Cường

Khánh Hải

Khánh Hòa

Khánh Hội

Khánh Hồng

Khánh Lợi

Khánh Mu

Khánh Nhạc

Khánh Phú

Khánh Thành

Khánh Thiện

Khánh Thủy

Khánh Tiên

Khánh Trung

Khánh Vân

Thị trn n Ninh

 

Tổng din tích tự nhiên

 

14.259,80

740,38

757,12

722,12

858,37

854,71

599,22

733,41

840,81

664,15

802,64

1.116,87

592,83

782,53

292,19

752,83

637,22

1.101,64

607,68

803,10

1

Đất nông nghiệp

NNP

9.408,17

491,40

487,82

448,62

568,66

616,86

407,99

539,00

612,76

463,28

600,20

787,69

118,38

523,38

143,91

565,20

366,65

729,85

445,39

491,16

1.1

Đất trng lúa

LUA

7.156,71

302,52

398,32

304,56

480,12

505,41

284,25

435,76

475,96

321,06

408,81

670,91

65,15

433,07

70,73

459,25

292,63

620,65

349,02

278,58

 

Trong đó: Đất chun trng lúa nước

LUC

6.878,02

302,52

384,98

303,90

479,82

407,03

283,72

435,76

475,96

321,06

408,81

650,99

65,15

411,91

53,98

458,25

289,79

620,65

245,17

278,58

1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK

800,11

102,54

1,03

47,88

4,28

32,82

85,38

36,91

86,53

64,54

81,61

55,35

17,81

0,00

25,96

0,00

16,86

1,58

27,55

111,47

1.3

Đất trồng cây lâu năm

CLN

655,58

14,13

66,47

35,65

49,97

29,51

10,71

35,78

3,94

15,93

65,11

1,21

18,75

39,70

31,37

43,86

29,08

64,63

22,47

27,30

1.4

Đất nuôi trồng thy sn

NTS

683,19

28,35

21,26

39,18

33,23

48,70

16,41

30,54

45,33

39,33

39,68

53,35

12,25

41,34

14,61

53,33

24,33

33,58

43,98

64,41

1.5

Đất nông nghiệp khác

NKH

112,56

13,86

0,74

21,35

1,06

0,43

11,23

0,00

1,00

2,43

5,00

6,87

4,43

9,27

1,24

8,76

3,73

9,40

2,36

9,40

2

Đất phi nông nghiệp

PNN

4.734,41

242,51

269,30

266,96

288,29

232,37

190,09

186,27

222,73

192,51

199,96

316,05

467,33

257,95

146,44

187,05

246,21

362,34

154,63

305,42

2.1

Đất quc phòng

CQP

3,86

0,00

0,00

0,04

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

1,88

0,00

0,00

0,15

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

1,79

2.2

Đất an ninh

CAN

2,75

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,36

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

2,39

2.3

Đất khu ng nghip

SKK

304,81

0,00

0,00

44,64

0,00

0,00

2,24

0,00

000

0,00

0,00

0,00

257,94

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

2.4

Đất khu chế xuất

SKT

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

2.5

Đất cm công nghip

SKN

46,92

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

20,50

0,00

9,50

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

7,92

2.6

Đất tơng mại dch v

TMD

18,73

0,69

3,71

1,04

0,30

0,78

0,19

0,84

0,28

0,00

0,02

1,59

2,58

0,36

1,19

0,06

0,35

0,13

0,32

4,30

2.7

Đất cơ s sn xuất phi nông nghip

SKC

113,48

27,02

0,04

4,54

0,77

5,64

3,72

0,00

1,86

1,06

2,86

10,58

19,13

1,39

10,01

4,00

2,79

0,96

0,54

16,58

2.8

Đất sử dụng cho hoạt động khoáng sn

SKS

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0 00

0,00

0,00

000

0,00

0,00

0,00

2.9

Đất phát trin h tng cp quốc gia cấp tỉnh, cấp huyện, cp xã

DHT

2.051,20

101,57

117,84

111,97

143,53

132,52

102,50

98,39

110,21

94,09

106,19

148,85

77,00

101,94

47,47

100,09

98,39

167,77

74,56

116,31

 

Đất giao thông

DGT

1.197,94

58,28

67,37

68,95

64,62

87,88

66,63

62,06

60,60

59,81

71,33

105,61

25,55

46,69

30,16

62,71

47,75

100,24

41,46

67,26

 

Đất thủy lợi

DTL

750,03

38,40

47,09

35,54

72,34

39,43

32,55

28,86

44,64

30,51

31,15

34,49

44,69

51,01

14,29

31,51

46,81

61,37

29,23

36,15

 

Đất công trình năng lượng

DNL

2,97

0,89

0,02

0,13

0,18

0,08

0,05

0,01

0,01

0,02

0,02

1,06

0,05

0,16

0,00

0,02

0,05

0,01

0,01

0,20

 

Đất công trình bưu chính vin thông

DBV

0,57

0,01

0,01

0,01

0,01

0,01

0,01

0,02

0,06

0,04

0,02

0,02

0,02

0,01

0,00

0,08

0,03

0,03

0,01

0,18

 

Đất cơ sở văn hóa

DVH

4,08

0,10

0,00

0,02

0,00

0,15

0,00

0,00

0,00

1,25

0,00

0,00

0,35

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

1,19

1,02

 

Đất cơ sở y tế

DYT

7,39

0,33

0,18

0,43

0,16

0,40

0,22

0,23

0,28

0,18

0,21

0,51

0,95

0,11

0,20

0,40

0,42

0,84

0,14

1,20

 

Đất cơ sở giáo dục - đào tạo

DGD

65,89

2,58

1,71

6,07

5,72

2,36

1,53

5,18

2,93

2,06

2,69

6,93

2,94

2,81

2,03

3,89

2,02

3,33

2,52

6,60

 

Đất cơ s thể dục -th thao

DTT

20,96

0,99

1,20

0,83

0,50

2,20

1,24

1,50

1,57

0,22

0,57

0,02

2,15

0,87

0,87

1,48

1,13

1,72

0,00

2,20

 

Đất ch

DCH

4,36

0,00

0,26

0,00

0,00

0,00

0,26

0,54

0,11

0,00

0,22

0,22

0,31

0,28

0,23

0,00

0,18

0,24

0,00

1,50

2 10

Đất có di ch lch s - văn hóa

DDT

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

2.11

Đất danh lam thng cnh

DDL

0,00

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.12

Đất bãi thi, x lý chất thi

DRA

7,37

0,27

0,00

0,50

0,43

0,47

0,68

0,50

0,29

0,09

0,50

0,00

0,00

0,77

0,00

0,45

0,46

0,95

0,33

0,68

2.13

Đất ở tại nông thôn

ONT

957,70

60,22

35,38

52,62

51,69

57,89

53,35

61,56

52,91

56,73

53,67

79,69

35,30

60,57

37,67

50,78

39,62

71,20

46,83

0,00

2.14

Đất ở tại đô th

ODT

92,98

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

92,98

2.15

Đất xây dựng trụ sở cơ quan

TSC

15,41

0,29

0,61

0,61

0,53

0,61

0,56

0,60

0,54

0,42

0,58

2,06

0,86

0,63

0,19

0,42

0,30

0,99

0,37

4,25

2.16

Đất xây dựng trụ s ca tổ chức sự nghip

DTS

6,16

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

3,00

0,00

0,00

2,96

0,00

0,00

0,00

0,00

0,20

2.17

Đất xây dựng cơ sngoại giao

DNG

0,00

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.18

Đất cơ sở tôn giáo

TON

37,27

1,43

0,00

1,10

0,17

3,18

0,90

1,08

2,81

2,23

4,29

4,47

2,32

0,47

0,73

0,64

3,00

2,44

3,98

2,03

2.19

Đất làm nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà ha ng

NTD

217,74

17,25

6,57

13,97

9,93

9,67

10,17

9,17

11,42

11,98

15,46

11,48

10,42

9,52

10,04

6,43

7,46

20,07

15,18

13,55

2.20

Đất sn xuất vật liệu xây dựng, làm đồ gốm

SKX

41,23

6,54

6,48

0,00

0,00

0,00

0,59

0,66

7,63

0,00

0,00

0,12

0,00

12,77

0,00

0,00

0,00

1,25

0,00

5,19

2.21

Đất sinh hoạt cộng đồng

DSH

17,85

0,94

1,21

0,48

1,21

0,93

1,19

1,46

0,81

0,99

1,22

0,20

0,91

0,35

0,30

1,11

0,84

1,96

1,27

0,49

2.22

Đất khu vui chơi, gii trí công cng

DKV

0,29

 

 

0,29

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.23

Đất cơ s tín ngưỡng

TIN

20,80

4,04

1,15

0,46

0,62

0,90

0,89

0,53

2,21

1,58

0,39

0,46

1,14

0,38

0,42

0,20

0,62

1,97

1,35

1,50

2.24

Đất sông, ngòi, kênh, rạch, sui

SON

777,95

22,23

96,32

34,43

79,11

19,77

13,11

11,48

22,75

21,44

14,76

28,59

59,22

59,29

35,47

22,86

92,38

92,66

11,90

35,15

2.25

Đất có mặt nước chun dng

MNC

1,31

0,02

0,00

0,00

0,00

0,02

0,00

0,00

0,01

0,02

0,00

1,24

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

2.26

Đất phi nông nghiệp khác

PNK

3,39

0,00

0,00

0,27

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0, 00

3,22

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,10

3

Đất chưa sử dụng

CSD

117,22

6,47

0,00

6,55

1,42

5,28

1,14

8,14

5,32

8,36

2,48

13,13

7,12

1,20

1,84

0,58

24,36

9,45

7,66

6,52

4

Đất khu công ngh cao*

KCN

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

5

Đất khu kinh tế*

KKT

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

6

Đất đô thị*

KDT

803,10

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

803,10

Ghi chú: * không tổng hp khi tính tổng diện tích đất tự nhiên

 

BIỂU 07/CH

KẾ HOẠCH CHUYỂN MỤC ĐÍCH SỬ DỤNG ĐẤT NĂM 2016 CỦA HUYỆN YÊN KHÁNH

Đơn vị tính: ha

TT

Chỉ tiêu sử dụng đất

Tổng diện tích

Phân theo đơn vị hành chính

Khánh Anh

Khánh Công

Khánh Cư

Khánh Cường

Khánh Hải

Khánh Hòa

Khánh Hội

Khánh Hồng

Khánh Lợi

Khánh Mu

Khánh Nhạc

Khánh Phú

Khánh Thành

Khánh Thiện

Khánh Thủy

Khánh Tiên

Khánh Trung

Khánh Vân

Thị trn n Ninh

1

Đất nông nghiệp chuyn sang phi nông nghiệp

NNP/PNN

216,24

7,96

5,30

9,49

0,64

12,96

19,30

6,71

17,06

7,69

9,68

27,30

9,26

13,88

6,68

6,25

8,11

8,71

11,70

27,56

1.1

Đất trng lúa

LUA/PNN

157,62

5,87

5,23

5,66

0,64

10,59

11,12

6,50

9,56

3,57

4,73

25,59

5,45

13,88

5,95

6,25

2,81

8,71

7,17

18,34

 

Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước

LUC/PNN

156,18

5,87

5,23

5,66

0,64

9,31

11,12

6,50

9,56

3,57

4,73

25,59

5,45

13,88

5,95

6,25

2,81

8,71

7,01

18,34

1.2

Đất trồng cây hàng năm kc

HNK/PNN

42,03

1,61

0,07

1,78

0,00

1,96

6,75

0,02

7,50

3,89

3,50

1,12

1,75

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

3,19

8,89

1.3

Đt trng cây u năm

CLN/PNN

2,02

0,41

0,00

0,19

0,00

0,00

0,56

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,86

0,00

1.4

Đất nuôi trồng thủy sn

NTS/PNN

14,19

0,07

0,00

1,86

0,00

0,41

0,49

0,19

0,00

0,23

1,45

0,59

2,06

0,00

0,73

0,00

5,30

0,00

0,48

0,33

1.5

Đất nông nghiệp khác

NKH/PNN

0,38

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,38

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

2

Chuyn đổi cơ cu sdụng đất trong nội bộ đất nông nghiệp

 

41,16

2,89

0,00

4,09

0,30

0,00

7,19

0,00

0,00

2,43

5,00

6,30

0,00

4,16

0,50

5,76

0,00

0,00

2,54

0,00

2.1

Đất trng lúa chuyn sang đất nông nghiệp khác

LUA/NKH

34,64

0,00

 

3,00

0,30

 

7,19

 

 

2,43

5,00

6,30

 

4,16

0,50

5,76

 

 

 

 

2.2

Đt trng lúa chuyn sang đất nuôi trồng thy sn

LUA/NTS

5,60

1,97

 

1,09

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2,54

 

2.3

Đt trồng cây hàng năm khác chuyn sang đất nuôi trng thy sn

HNK/NTS

0,00

0,00

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.4

Đất trng cây hàng năm khác chuyển sang đất nông nghiệp khác

HNK/NKH

0,92

0,92

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3

Chuyn đi nội bộ đất phi nông nghiệp

 

6,72

0,00

0,20

0,58

0,00

0,00

1,46

0,02

0,31

0,00

0,06

1,00

0,00

0,41

0,00

0,00

0,63

0,00

0,92

1,13

 

Trong đó: Đất phi nông nghip không phi là đất ở chuyn sang đất ở

PKO/OTC

2,35

 

0,20

0,44

 

0,00

0,16

0,02

 

 

 

1,00

 

0,40

 

 

 

 

0,00

0,13

 

BIỂU 08/CH

KẾ HOẠCH THU HỒI ĐẤT NĂM 2016 CỦA HUYỆN YÊN KHÁNH

Đơn vị tính: ha

TT

Chỉ tiêu sử dụng đất

Tổng diện tích

Phân theo đơn vị hành chính

Khánh Anh

Khánh Công

Khánh Cư

Khánh Cường

Khánh Hải

Khánh Hòa

Khánh Hội

Khánh Hồng

Khánh Lợi

Khánh Mu

Khánh Nhạc

Khánh Phú

Khánh Thành

Khánh Thiện

Khánh Thủy

Khánh Tiên

Khánh Trung

Khánh Vân

Thị trn n Ninh

1

Đất nông nghiệp

NNP

194,41

6,24

2,15

9,49

0,64

8,46

19,30

6,71

16,96

7,19

8,18

26,79

9,26

12,49

2,38

3,36

8,11

7,98

11,70

27,02

1.1

Đất trồng lúa

LUA

137,86

5,07

2,08

5,66

0,64

6,09

11,12

6,50

9,56

3,07

3,23

25,59

5,45

12,49

1,65

3,36

2,81

7,98

7,17

18,34

 

Trong đó: Đt chuyên trồng lúa nước

LUC

133,56

5,07

2,08

3,68

0,64

4,81

11,12

6,50

9,56

3,07

3,23

25,59

5,45

12,49

1,65

3,36

1,93

7,98

7,01

18,34

1.2

Đất trng cây hàng năm khác

HNK

40,25

0,69

0,07

1,78

0,00

1,96

6,75

0,02

7,40

3,89

3,50

0,90

1,75

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

3,19

8,35

1.3

Đất trng cây lâu năm

CLN

2,02

0,41

0,00

0,19

0,00

0,00

0,56

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,86

0,00

1.4

Đất nuôi trồng thy sn

NTS

13,90

0,07

0,00

1,86

0,00

0,41

0,49

0,19

0,00

0,23

1,45

0,30

2,06

0,00

0,73

0,00

5,30

0,00

0,48

0,33

1.5

Đất nông nghiệp khác

NKH

0,38

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,38

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

2

Đất phi nông nghiệp

PNN

6,58

0,00

0,20

0,44

0,00

0,00

1,46

0,02

0,31

0,00

0,06

1,00

0,00

0,41

0,00

0,00

0,63

0,00

0,92

1,13

2.1

Đất quốc phòng

CQP

0,00

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

0,00

2.2

Đt an ninh

CAN

0,00

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.3

Đt khu công nghiệp

SKK

0,00

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.4

Đt khu chế xuất

SKT

0,00

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.5

Đất cụm công nghiệp

SKN

0,00

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.6

Đt thương mại dịch vụ

TMD

0,00

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.7

Đất cơ s sn xut phi nông nghiệp

SKC

0,72

 

 

0,44

 

 

 

 

0,28

 

 

0,00

 

 

 

 

 

 

 

 

2.8

Đất sdụng cho hoạt động khoáng sn

SKS

0,00

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.9

Đất phát trin hạ tầng cấp quốc gia, cp tỉnh, cp huyện, cp xã

DHT

3,31

 

0,20

 

 

 

0,54

0,02

0,03

 

 

1,00

 

0,41

 

 

0,06

 

0,92

0,13

2.10

Đất có di tích lịch s - văn hóa

DDT

0,00

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.11

Đất danh lam thng cảnh

DDL

0,00

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.12

Đất bãi thi, x lý cht thi

DRA

0,00

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.13

Đất ở tại nông thôn

ONT

1,43

 

 

 

 

 

0,80

 

 

 

0,06

 

 

 

 

 

0,57

 

 

 

2.14

Đất ở tại đô thị

ODT

0,00

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.15

Đt xây dựng trụ s cơ quan

TSC

1,00

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1,00

2.16

Đất xây dựng trụ s ca tchức sự nghiệp

DTS

0,00

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.17

Đất xây dựng cơ sngoại giao

DNG

0,00

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.18

Đất cơ s tôn giáo

TON

0,00

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.19

Đất làm nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng

NTD

0,06

 

 

 

 

 

0,06

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.20

Đất sn xuất vật liệu xây dựng, làm đồ gốm

SKX

0,00

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.21

Đất sinh hoạt cộng đồng

DSH

0,05

 

 

 

 

 

0,05

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.22

Đất khu vui chơi, gii trí công cộng

DKV

0,00

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.23

Đất cơ sở tín ngưỡng

TIN

0,01

 

 

 

 

 

0,01

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

BIỂU 09/CH

KẾ HOẠCH ĐƯA ĐẤT CHƯA SỬ DỤNG VÀO SỬ DỤNG NĂM 2016 CỦA HUYỆN YÊN KHÁNH

Đơn vị tính ha

TT

Chỉ tiêu sử dụng đất

Tổng diện tích

Phân theo đơn vị hành chính

Khánh Anh

Khánh Công

Khánh Cư

Khánh Cường

Khánh Hải

Khánh Hòa

Khánh Hội

Khánh Hồng

Khánh Lợi

Khánh Mu

Khánh Nhạc

Khánh Phú

Khánh Thành

Khánh Thiện

Khánh Thủy

Khánh Tiên

Khánh Trung

Khánh Vân

Thị trn n Ninh

1

Đất nông nghiệp

NNP

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

1.1

Đất trồng lúa

LUA

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

 

Trong đó: Đt chuyên trồng lúa nước

LUC

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

1.2

Đất trng cây hàng năm khác

HNK

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

1.3

Đất trng cây lâu năm

CLN

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

1.4

Đất nuôi trồng thy sn

NTS

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

1.5

Đất nông nghiệp khác

NKH

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

2

Đất phi nông nghiệp

PNN

3,65

0,02

0,56

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

1,91

0,00

0,16

1,00

2.1

Đất quốc phòng

CQP

0,00

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.2

Đt an ninh

CAN

0,00

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.3

Đt khu công nghiệp

SKK

0,00

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.4

Đt khu chế xuất

SKT

0,00

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.5

Đất cụm công nghiệp

SKN

0,00

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.6

Đt thương mại dịch vụ

TMD

3,46

 

0,55

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1,91

 

 

1,00

2.7

Đất cơ s sn xut phi nông nghiệp

SKC

0,16

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

0,16

 

2.8

Đất sdụng cho hoạt động khoáng sn

SKS

0,00

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.9

Đất phát trin hạ tầng cấp quốc gia, cp tỉnh, cp huyện, cp xã

DHT

0,00

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.10

Đất có di tích lịch s - văn hóa

DDT

0,00

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.11

Đất danh lam thng cảnh

DDL

0,00

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.12

Đất bãi thi, x lý cht thi

DRA

0,03

0,02

0,01

0,00

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.13

Đất ở tại nông thôn

ONT

0,00

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.14

Đất ở tại đô thị

ODT

0,00

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.15

Đt xây dựng trụ s cơ quan

TSC

0,00

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.16

Đất xây dựng trụ sca tchức sự nghiệp

DTS

0,00

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.17

Đất xây dựng cơ sngoại giao

DNG

0,00

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2 18

Đất cơ s tôn giáo

TON

0,00

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.19

Đất làm nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng

NTD

0,00

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.20

Đất sn xuất vật liệu xây dựng, làm đồ gốm

SKX

0,00

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.21

Đất sinh hoạt cộng đồng

DSH

0,00

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.22

Đất khu vui chơi, gii trí công cộng

DKV

0,00

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.23

Đất cơ s tín ngưỡng

TIN

0,00

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.24

Đất sông, ngòi, kênh, rạch, sui

SON

0,00

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.25

Đất có mặt nước chun dng

MNC

0,00

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.26

Đất phi nông nghiệp khác

PNK