Quyết định 4383/QĐ-UBND năm 2019 về đơn giá thu gom, vận chuyển chất thải rắn sinh hoạt năm 2017 trên địa bàn các quận - huyện: 1, 5, 6, 7, 8, 10, 11, Gò Vấp, Tân Bình, Bình Chánh, Củ Chi và Cần Giờ, thành phố Hồ Chí Minh
Số hiệu: 4383/QĐ-UBND Loại văn bản: Quyết định
Nơi ban hành: Thành phố Hồ Chí Minh Người ký: Võ Văn Hoan
Ngày ban hành: 14/10/2019 Ngày hiệu lực: Đang cập nhật
Ngày công báo: 01/11/2019 Số công báo: Từ số 74 đến số 75
Lĩnh vực: Môi trường, Tài chính, Tình trạng: Đang cập nhập
Ngày hết hiệu lực: Đang cập nhật

ỦY BAN NHÂN DÂN
THÀNH PHỐ HỐ CHÍ MINH
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 4383/QĐ-UBND

Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 14 tháng 10 năm 2019

 

QUYẾT ĐỊNH

VỀ BAN HÀNH ĐƠN GIÁ THU GOM, VẬN CHUYỂN CHẤT THẢI RẮN SINH HOẠT NĂM 2017 TRÊN ĐỊA BÀN CÁC QUẬN - HUYỆN: 1, 5, 6, 7, 8,10,11, GÒ VẤP, TÂN BÌNH, BÌNH CHÁNH, CỦ CHI VÀ CẦN GIỜ

ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19 tháng 6 năm 2015;

Căn cứ Thông tư số 06/2008/TT-BXD ngày 20 tháng 3 tháng 2008 của Bộ Xây dựng về hướng dẫn quản lý chi phí dịch vụ công ích đô thị;

Căn cứ Quyết định 592/QĐ-BXD ngày 30 tháng 5 năm 2014 của Bộ Xây dựng về định mức dự toán thu gom, vận chuyển và xử lý chất thải rắn đô thị;

Xét đề nghị của Liên Sở Tài chính - Sở Tài nguyên và Môi trường tại Công văn số 5967/LS-TC-TNMT ngày 26 tháng 9 năm 2019 về ban hành đơn giá thu gom, vận chuyển chất thải rắn sinh hoạt năm 2017 trên địa bàn các quận - huyện: 1, 5, 6, 7, 8, 10, 11, Gò vấp, Tân Bình, Bình Chánh, Củ Chi và Cần Giờ,

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Nay ban hành đơn giá thu gom, vận chuyển chất thải rắn sinh hoạt năm 2017 trên địa bàn các quận - huyện: 1, 5, 6, 7, 8, 10, 11, Gò vấp, Tân Bình, Bình Chánh, Củ Chi và cần Giờ theo các Phụ lục số 01, 02, 03, 04, 05, 06, 07 (07a, 07b), 08 (08a, 08b, 08c, 08d), 09, 10, 11 và 12 đính kèm (đơn giá này chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng đầu ra và tỷ lệ % giảm trừ chi ngân sách).

Trên cơ sở đơn giá được duyệt, Ủy ban nhân dân các quận - huyện quyết định mức đơn giá cụ thể (sau khi giảm trừ tỷ lệ theo quy định tại Công văn số 590/UBND-TM ngày 04 tháng 02 năm 2010 của Ủy ban nhân dân thành phố, mức giảm trừ cụ thể do Chủ tịch Ủy ban nhân dân quận - huyện quyết định) để thực hiện.

Điều 2. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký.

Thời gian áp dụng: từ ngày 01 tháng 01 năm 2017 đến hết ngày 31 tháng 12 năm 2017.

Điều 3. Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân thành phố, Giám đốc Sở Tài chính, Giám đốc Sở Tài nguyên và Môi trường, Giám đốc Sở Lao động - Thương binh và Xã hội, Giám đốc Kho bạc Nhà nước thành phố, Chủ tịch Ủy ban nhân dân quận 1, quận 5, quận 6, quận 7, quận 8, quận 10, quận 11, quận Gò Vấp, quận Tân Bình, huyện Củ Chi, huyện Bình Chánh và huyện Cần Giờ chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.

TM.

 


Nơi nhận:
- Như Điều 3;
- TTUB: CT, PCT/ĐT;
- VPUB: PVP/ĐT;
- Phòng ĐT, KT;
- Lưu: VT, (ĐT-LHT) H
I.

TM. ỦY BAN NHÂN DÂN
KT. CHỦ TỊCH
PHÓ CHỦ TỊCH




Võ Văn Hoan

 

PHỤ LỤC 01

TỔNG HỢP ĐƠN GIÁ THU GOM, VẬN CHUYỂN CHẤT THẢI RẮN SINH HOẠT TRÊN ĐỊA BÀN QUẬN 1 NĂM 2017
(Kèm theo Quyết
định số 4383/QĐ-UBND ngày 14 tháng 10 năm 2019 của Ủy ban nhân dân thành ph)

Đvt: Đồng/Tkm

STT

Thời điểm

Quang Trung

Đa Phước

Xe ép 5 tân

Xe ép 7 tấn

Xe ép 10 tấn

Xe ép 7 tấn

Xe ép 10 tn

Ca ngày

Ca đêm

Ca ngày

Ca đêm

Ca ngày

Ca đêm

Ca ngày

Ca đêm

Ca ngày

Ca đêm

1

Từ 01/01/2017

12.280

13.871

12.662

14.150

8.677

9.635

7.927

8.859

6.790

7.540

2

Từ 05/01/2017

12.355

13.946

12.749

14.237

8.743

9.701

7.982

8.914

6.842

7.592

3

Từ 20/01/2017

12.423

14.014

12.827

14.316

8.803

9.761

8.031

8.963

6.889

7.638

4

Từ 04/02/2017

12.418

14.009

12.822

14.310

8.799

9.757

8.028

8.959

6.886

7.635

5

Từ 19/02/2017

12.484

14.075

12.898

14.387

8.857

9.815

8.075

9.007

6.931

7.680

6

Từ 07/03/2017

12.516

14.108

12.936

14.425

8.885

9.843

8.099

9.031

6.953

7.703

7

Từ 22/03/2017

12.374

13.965

12.770

14.259

8.760

9.718

7.995

8.927

6.855

7.605

8

Từ 06/04/2017

12.287

13.878

12.670

14.158

8.683

9.641

7.932

8.864

6.795

7.545

9

Từ 21/04/2017

12.369

13.960

12.765

14.253

8.756

9.714

7.992

8.924

6.852

7.601

10

Từ 06/05/2017

12.320

13.911

12.708

14.196

8.712

9.670

7.956

8.888

6.818

7.568

11

Từ 21/05/2017

12.240

13.832

12.615

14.104

8.642

9.600

7.898

8.830

6763

7.513

12

Từ 06/06/2017

12.292

13.883

12.675

14.164

8.688

9.646

7.936

8.868

6.798

7.548

13

Từ 21/06/2017

12.139

13.731

12.499

13.987

8.554

9.512

7.825

8.757

6.694

7.443

 

 

Xe ép 5 tấn

 

 

 

 

5 tấn < Xe ép < 10 tấn

 

 

14

Từ 01/07/2017

12.532

14.244

 

 

 

 

7.907

8.890

 

 

15

Từ 06/07/2017

12.561

14.272

 

 

 

 

7.927

8.910

 

 

16

Từ 21/07/2017

12.647

14.358

 

 

 

 

7.988

8.972

 

 

17

Từ 05/08/2017

12.757

14.469

 

 

 

 

8.067

9.051

 

 

18

Từ 06/09/2017

12.795

14.506

 

 

 

 

8.094

9.077

 

 

19

Từ 21/09/2017

12.910

14.621

 

 

 

 

8.176

9.159

 

 

20

Từ 06/10/2017

12.942

14.654

 

 

 

 

8.199

9.183

 

 

21

Từ 19/10/2017

12.978

14.689

 

 

 

 

8.573

9.598

 

 

22

Từ 21/10/2017

12.938

14.649

 

 

 

 

8.543

9.569

 

 

23

Từ 05/11/2017

12.985

14.696

 

 

 

 

8.578

9.604

 

 

24

Từ 21/11/2017

13.079

14.790

 

 

 

 

8.648

9.673

 

 

25

Từ 01/12/2017

13.456

15.216

 

 

 

 

8.791

9.832

 

 

26

Từ 06/12/2017

13.492

15.252

 

 

 

 

8.817

9.859

 

 

 

PHỤ LỤC 02

TỔNG HỢP ĐƠN GIÁ THU GOM, VẬN CHUYỂN CHẤT THẢI RẮN SINH HOẠT TRÊN ĐỊA BÀN QUẬN 5 NĂM 2017
(Kèm theo Quyết định số 4383/QĐ-UBND ngày 14 tháng 10
năm 2019 của Ủy ban nhân dân thành ph)

Đvt: Đồng/Tkm

STT

Thi điểm

Tống Văn Trân

Đa Phước

Xe ép 4 tấn

Xe ép 4 tấn

Xe ép 7 tấn

Ca ngày

Ca đêm

Ca ngày

Ca đêm

Ca ngày

Ca đêm

1

Từ 01/01/2017

18.399

20.784

10.134

11.447

9.031

10.093

2

Từ 05/01/2017

18.512

20.896

10.196

11.509

9.093

10.155

3

Từ 20/01/2017

18.613

20.998

10.252

11.565

9.149

10.211

4

Từ 04/02/2017

18.606

20.991

10.248

11.561

9.145

10.207

5

Từ 19/02/2017

18.704

21.089

10.302

11.615

9.200

10.261

6

Từ 07/03/2017

18.754

21.138

10.329

11.642

9.227

10.288

7

Từ 22/03/2017

18.540

20.924

10.211

11.524

9.108

10.170

8

Từ 06/04/2017

18.410

20.794

10.140

11.453

9.037

10.098

9

Từ 21/04/2017

18.533

20.917

10.207

11.520

9.105

10.166

10

Từ 06/05/2017

18.459

20.843

10.167

11.480

9.064

10.125

11

Từ 21/05/2017

18.340

20.724

10.101

11.414

8.998

10.060

12

Từ 06/06/2017

18.417

20.801

10.143

11.457

9.041

10.102

13

Từ 21/06/2017

18.189

20.573

10.018

11.331

8.915

9.976

14

Từ 01/07/2017

18.762

21.324

10.333

11.744

9.168

10.308

15

Từ 06/07/2017

18.804

21.366

10.357

11.768

9.191

10.332

16

Từ 21/07/2017

18.934

21.496

10.428

11.839

9.263

10.403

17

Từ 05/08/2017

19.099

21.660

10.519

11.930

9.354

10.494

18

Từ 06/09/2017

19.155

21.716

10.550

11.961

9.385

10.525

19

Từ 21/09/2017

19.326

21.888

10.644

12.055

9.480

10.620

20

Từ 06/10/2017

19.376

21.937

10.671

12.082

9.507

10.648

21

Từ 21/10/2017

19.316

21.878

10.639

12.050

9.474

10.615

22

Từ 05/11/2017

19.386

21.948

10.677

12.088

9.513

10.653

23

Từ 21/11/2017

19.526

22.088

10.755

12.166

9.590

10.731

24

Từ 06/12/2017

19.579

22.141

10.783

12.194

9.619

10.760

 

PHỤ LỤC 03

TỔNG HỢP ĐƠN GIÁ THU GOM, VẬN CHUYỂN CHẤT THẢI RẮN SINH HOẠT TRÊN ĐỊA BÀN QUẬN 6 NĂM 2017
(Kèm theo Quyết định số 4383/QĐ-UBND ngày 14 tháng 10
năm 2019 của Ủy ban nhân dân thành ph)

Đvt: Đồng/Tkm

STT

Thi điểm

Đa Phước

Xe ép

5 tấn

Xe ép 7 tấn

Xe ép 10 tấn

Hooklift 10 tấn

Ca ngày

Ca đêm

Ca ngày

Ca đêm

Ca ngày

Ca đêm

Ca ngày

Ca đêm

1

Từ 01/01/2017

13.321

15.048

11.219

12.538

8.320

9.239

9.668

10.212

2

Từ 05/01/2017

13.403

15.129

11.296

12.615

8.384

9.302

9.727

10.271

3

Từ 20/01/2017

13.476

15.203

11.366

12.685

8.441

9.360

9.780

10.324

4

Từ 04/02/2017

13.471

15.198

11.361

12.680

8.437

9.356

9.776

10.320

5

Từ 19/02/2017

13.542

15.269

11.428

12.747

8.492

9.411

9.828

10.372

6

Từ 07/03/2017

13.578

15.304

11.462

12.781

8.520

9.439

9.853

10.397

7

Từ 22/03/2017

13.423

15.149

11.315

12.634

8.399

9.318

9.742

10.285

8

Từ 06/04/2017

13.329

15.055

11.226

12.545

8.326

9.245

9.674

10.218

9

Từ 21/04/2017

13.418

15.144

11.310

12.629

8.396

9.314

9.738

10.282

10

Từ 06/05/2017

13.365

15.091

11.260

12.579

8.354

9.273

9.699

10.243

11

Từ 21/05/2017

13.278

15.005

11.178

12.497

8.287

9.205

9.637

10.181

12

Từ 06/06/2017

13.334

15.061

11.231

12 550

8.330

9.249

9.677

10.221

13

Từ 21/06/2017

13.169

14.895

11.074

12.393

8.202

9.120

9.558

10.102

14

Từ 01/07/2017

13.584

15.439

11.389

12.806

8.419

9.406

9.719

10.303

15

Từ 06/07/2017

13.614

15.469

11.418

12.835

8.443

9.430

9.741

10.325

16

Từ 21/07/2017

13.708

15.563

11.507

12.924

8.516

9.503

9.808

10.393

17

Từ 05/08/2017

13.828

15.682

11.620

13.037

8.609

9.596

9.894

10.479

18

Từ 06/09/2017

13.868

15.723

11.658

13.075

8.641

9.628

9.924

10.508

19

Từ 21/09/2017

13.993

15.847

11.776

13.193

8.737

9.724

10.014

10.598

20

Từ 06/10/2017

14.028

15.883

11.810

13.227

8.765

9.752

10.039

10.624

21

Từ 21/10/2017

13.985

15.840

11.769

13.186

8.732

9.718

10.008

10.592

22

Từ 05/11/2017

14.036

15.891

11.817

13.234

8.771

9.758

10.045

10.629

23

Từ 21/11/2017

14.137

15.992

11.914

13.331

8.850

9.837

10.118

10.702

24

Từ 06/12/2017

14.175

16.030

11.950

13.367

8.880

9.867

10.145

10.730

 

PHỤ LỤC 04

TỔNG HỢP ĐƠN GIÁ THU GOM, VẬN CHUYỂN CHẤT THẢI RẮN SINH HOẠT TRÊN ĐỊA BÀN QUẬN 7 NĂM 2017
(Kèm theo Quyết định số 4383/QĐ-UBND ngày 14 tháng 10
năm 2019 của Ủy ban nhân dân thành ph)

Đvt: Đồng/Tkm

STT

Thi điểm

Đa Phước

Xe ép 10 tấn

Hooklift 9,8 tấn

Ca ngày

Ca đêm

Ca ngày

Ca đêm

1

Từ 01/01/2017

6.575

7.301

11.893

12.494

2

Từ 05/01/2017

6.625

7.351

11.952

12.553

3

Từ 20/01/2017

6.671

7.396

12.006

12.607

4

Từ 04/02/2017

6.667

7.393

12.002

12.603

5

Từ 19/02/2017

6.711

7.437

12.054

12.655

6

Từ 07/03/2017

6.733

7.459

12.079

12.681

7

Từ 22/03/2017

6.638

7.364

11.967

12.568

8

Từ 06/04/2017

6.580

7.306

11.898

12.499

9

Từ 21/04/2017

6.635

7.361

11.963

12.564

10

Từ 06/05/2017

6.602

7.328

11.924

12.525

11

Từ 21/05/2017

6.549

7.275

11.861

12.463

12

Từ 06/06/2017

6.583

7.309

11.902

12.503

13

Từ 21/06/2017

6.482

7.208

11.782

12.383

14

Từ 01/07/2017

6.653

7.433

11.921

12.567

15

Từ 06/07/2017

6.672

7.452

11.943

12.589

16

Từ 21/07/2017

6.730

7.510

12.012

12.658

17

Từ 05/08/2017

6.803

7.583

12.099

12.745

18

Từ 06/09/2017

6.828

7.608

12.128

12.774

19

Từ 21/09/2017

6.905

7.685

12.219

12.865

20

Từ 06/10/2017

6.927

7.707

12.245

12.891

21

Từ 21/10/2017

6.900

7.680

12.213

12.859

22

Từ 05/11/2017

6.931

7.711

12.250

12.896

23

Từ 21/11/2017

6.994

7.774

12.324

12.970

24

Từ 06/12/2017

7.017

7.797

12.352

12.998

 

PHỤ LỤC 05

TỔNG HỢP ĐƠN GIÁ THU GOM, VẬN CHUYỂN CHẤT THẢI RẮN SINH HOẠT TRÊN ĐỊA BÀN QUẬN 8 NĂM 2017
(Kèm theo Quyết định số 4383/QĐ-UBND ngày 14 tháng 10
năm 2019 của Ủy ban nhân dân thành ph)

Đvt: Đồng/Tkm

STT

Thời điểm

Tống Văn Trân

Đa Phước

Xe ép 4 tấn

 

Xe ép 7 tấn

Xe ép 10 tấn

Hooklift 10 tấn

Ca ngày

Ca đêm

 

 

Ca ngày

Ca đêm

Ca ngày

Ca đêm

Ca ngày

Ca đêm

1

Từ 01/01/2017

14.475

16.351

 

 

6.924

7.738

6.213

6.899

5.074

5.492

2

Từ 05/01/2017

14.563

16.439

 

 

6.971

7.785

6.260

6.946

5.115

5.533

3

Từ 20/01/2017

14.643

16.519

 

 

7.014

7.828

6.303

6989

5.152

5.570

4

Từ 04/02/2017

14.638

16.514

 

 

7.011

7.825

6.300

6.986

5.150

5.568

5

Từ 19/02/2017

14.715

16.591

 

 

7.053

7.867

6.341

7.027

5.186

5.604

6

Từ 07/03/2017

14.754

16.630

 

 

7.074

7.888

6.362

7.048

5.204

5.622

7

Từ 22/03/2017

14.585

16.461

 

 

6.983

7.797

6.272

6.958

5.125

5.543

8

Từ 06/04/2017

14.483

16.359

 

 

6.928

7.742

6.217

6.903

5.078

5.496

9

Từ 21/04/2017

14.580

16.456

 

 

6.980

7.794

6.269

6.955

5.123

5.541

10

Từ 06/05/2017

14.522

16.398

 

 

6.949

7.763

6.238

6.924

5.096

5.514

11

Từ 21/05/2017

14.428

16.304

 

 

6.898

7.712

6.188

6.873

5.052

5.470

12

Từ 06/06/2017

14.489

16.365

 

 

6.931

7.745

6.220

6.906

5.080

5.498

13

Từ 21/06/2017

14310

16.185

 

 

6.835

7.648

6.124

6.810

4.997

5.415

 

 

Xe ép 5 tấn

5 tấn < Xe ép < 10 tấn

5 tấn < Xe ép < 10 tấn

Xe ép 10 tấn

Xe Hooklift 10 tấn

14

Từ 01/07/2017

14.686

16.692

11.268

12.670

7.988

8.982

7.723

8.629

6.441

7.009

15

Từ 06/07/2017

14.719

16.725

11.297

12.699

8.008

9.002

7.745

8.651

6.460

7.028

16

Từ 21/07/2017

14.821

16.826

11.385

12.787

8.071

9.065

7.812

8.718

6.520

7.089

17

Từ 05/08/2017

14.950

16.955

11.497

12.899

8.150

9.144

7.897

8.803

6.597

7.165

18

Từ 06/09/2017

14.994

16.999

11.535

12.937

8.177

9.171

7.926

8.832

6.623

7.191

19

Từ 21/09/2017

15.128

17.134

11.652

13.054

8.260

9.254

8.015

8.921

6.702

7.271

20

Từ 06/10/2017

15.167

17.172

11.685

13.087

8.284

9.278

8.041

8.946

6.725

7.293

21

Từ 19/10/2017

19.082

21.598

14 728

16.490

10.008

11.206

9.396

10.450

7.471

8.100

22

Từ 21/10/2017

19.023

21.540

14.677

16.439

9.974

11.171

9.360

10.415

7.441

8.070

23

Từ 05/11/2017

19.092

21.608

14.737

16.499

10.015

11.212

9.402

10.457

7.477

8.106

24

Từ 21/11/2017

19.230

21.746

14.857

16.618

10.096

11.293

9.487

10.541

7.549

8.178

25

Từ 06/12/2017

19.282

21.798

14.902

16.663

10.126

11.324

9.518

10.573

7.576

8.205

 

PHỤ LỤC 06

TỔNG HỢP ĐƠN GIÁ THU GOM, VẬN CHUYỂN CHẤT THẢI RẮN SINH HOẠT TRÊN ĐỊA BÀN QUẬN 10 NĂM 2017
(Kèm theo Quyết định số 4383/QĐ-UBND ngày 14 tháng 10
năm 2019 của Ủy ban nhân dân thành ph)

Đvt: Đồng/Tkm

STT

Thi điểm

Đa Phước

Xe ép 7 tấn

Xe ép 10 tấn

Ca ngày

Ca đêm

Ca ngày

Ca đêm

1

Từ 01/01/2017

9.877

11.038

6.913

7.676

2

Từ 05/01/2017

9.945

11.106

6.965

7.728

3

Từ 20/01/2017

10.007

11.168

7.013

7.776

4

Từ 04/02/2017

10.002

11.164

7.010

7.773

5

Từ 19/02/2017

10.062

11.223

7.056

7.819

6

Từ 07/03/2017

10.091

11.253

7.079

7.842

7

Từ 22/03/2017

9.962

11.123

6.978

7.742

8

Từ 06/04/2017

9.884

11.045

6.918

7.681

9

Từ 21/04/2017

9.958

11.119

6.975

7.738

10

Từ 06/05/2017

9.913

11.074

6.941

7.704

11

Từ 21/05/2017

9.841

11.002

6.885

7.648

12

Từ 06/06/2017

9.888

11.049

6.921

7.684

13

Từ 21/06/2017

9.750

10.911

6.814

7.577

14

Từ 01/07/2017

10.027

11.274

6.995

7.815

15

Từ 06/07/2017

10.052

11.300

7.015

7.835

16

Từ 21/07/2017

10.131

11.378

7.075

7.895

17

Từ 05/08/2017

10.230

11.478

7.152

7.972

18

Từ 06/09/2017

10.264

11.512

7.179

7.999

19

Từ 21/09/2017

10.368

11.616

7.259

8.079

20

Từ 06/10/2017

10.398

11.645

7.282

8.102

21

Từ 21/10/2017

10.362

11.609

7.254

8.074

22

Từ 05/11/2017

10.404

11.652

7.287

8.107

23

Từ 21/11/2017

10.489

11.737

7.353

8.173

24

Từ 06/12/2017

10.521

11.768

7.377

8.197

 

PHỤ LỤC 07a

TỔNG HỢP ĐƠN GIÁ THU GOM, VẬN CHUYỂN CHẤT THẢI RẮN SINH HOẠT TRÊN ĐỊA BÀN QUẬN 11 NĂM 2017
(Kèm theo Quyết định số 4383/QĐ-UBND ngày 14 tháng 10
năm 2019 của Ủy ban nhân dân thành ph)

Đvt: Đng/Tkm

STT

Thời điểm

Các điểm hẹn về Tống Văn Trân

Tân Hóa về Đa Phước

Tân Hóa về Vietstar

Tân Hóa về Tâm Sinh Nghĩa

Xe ép 2 tn

Xe ép 4 tấn

Xe ép 7 tấn

Xe ép 10 tn

Xe ép 7 tấn

Xe ép 10 tn

Xe ép 7 tấn

Xe ép 10 tấn

Ca ngày

Ca đêm

Ca ngày

Ca đêm

Ca ngày

Ca đêm

Ca ngày

Ca đêm

Ca ngày

Ca đêm

Ca ngày

Ca đêm

Ca ngày

Ca đêm

Ca ngày

Ca đêm

1

Từ 01/01/2017

47.137

54.487

60.020

67.798

9.380

10.483

7.710

8.562

5.119

5.721

4.208

4.673

5.156

5.762

4.238

4.706

2

Từ 05/01/2017

47.318

54.668

60.386

68.164

9.445

10.547

7.769

8.620

5.154

5.756

4.240

4.705

5.192

5.798

4.270

4.738

3

Từ 20/01/2017

47.483

54.833

60 717

68.496

9.503

10.606

7.822

8.673

5.186

5.788

4.269

4734

5.224

5.830

4.300

4.768

4

Từ 04/02/2017

47.471

54.821

60.694

68.473

9.499

10.602

7.818

8.670

5.184

5.786

4.267

4.732

5.221

5.828

4.298

4.766

5

Từ 19/02/2017

47.630

54.980

61.015

68.793

9.555

10.658

7.870

8.721

5.215

5.817

4.295

4.759

5.252

5.859

4.326

4.794

6

Từ 07/03/2017

47.709

55.060

61.175

68.953

9.583

10.686

7.895

8.746

5.230

5.832

4.309

4.773

5.268

5.874

4.340

4.808

7

Từ 22/03/2017

47.363

54.714

60.477

68.255

9.461

10.563

7.784

8.635

5.163

5.765

4.248

4.713

5.200

5.807

4.279

4.746

8

Từ 06/04/2017

47.154

54.504

60.054

67.832

9.386

10.489

7.716

8.567

5.123

5.724

4.211

4.676

5.160

5.766

4.241

4.709

9

Từ 21/04/2017

47.352

54.702

60.454

68.233

9.457

10.559

7.780

8.631

5.161

5.763

4.246

4.711

5.198

5.804

4.277

4.744

10

Từ 06/05/2017

47.233

54.583

60.214

67.992

9.414

10.517

7.741

8.593

5.138

5.740

4.225

4.690

5.175

5.781

4.255

4.723

11

Từ 21/05/2017

47.040

54.390

59.825

67.603

9.346

10.449

7.679

8.530

5.101

5.702

4.191

4.656

5.137

5.744

4.221

4.689

12

Từ 06/06/2017

47.165

54.515

60.077

67.855

9.390

10.493

7.719

8.571

5.125

5.727

4.213

4.678

5.162

5.768

4.243

4.711

13

Từ 21/06/2017

46.796

54.146

59.333

67.111

9.259

10 362

7.600

8.452

5.053

5.655

4.148

4.613

5.090

5.696

4.178

4.646

14

Từ 01/07/2017

48.589

56.486

61.202

69.559

9.522

10.707

7.802

8.716

5.197

5.843

4.258

4.757

5.234

5.886

4.289

4.791

15

Từ 06/07/2017

48.657

56.554

61.339

69.696

9.546

10 731

7.824

8.738

5.210

5.857

4.270

4.769

5.248

5.899

4.301

4.803

16

Từ 21/07/2017

48.867

56.764

61.763

70.120

9.621

10.806

7.892

8.806

5.251

5.897

4.307

4.806

5.289

5.940

4.338

4.841

 

 

Xe ép 5 tn

 

 

5 tn < Xe ép < 10 tấn

Xe ép 10 tấn

5 tấn < Xe ép < 10 tấn

Xe ép 10 tấn

5 tấn < Xe ép < 10 tấn

Xe ép10 tấn

17

Từ 01/08/2017

63.223

72.139

 

 

9.629

10.814

7.899

8.814

5.255

5.902

4.311

4.810

5.293

5.944

4.342

4.845

18

Từ 05/08/2017

63.728

72.643

 

 

9.724

10.909

7.985

8.900

5.307

5.954

4.358

4.857

5.345

5.997

4.390

4.892

19

Từ 06/09/2017

63.900

72.815

 

 

9.756

10.941

8.015

8.929

5.325

5.971

4.374

4.873

5.363

6.014

4.406

4.908

20

Từ 21/09/2017

64.426

73.341

 

 

9.855

11.040

8.105

9.019

5.378

6.025

4.423

4.922

5.417

6.068

4.455

4.958

21

Từ 06/10/2017

64.576

73.491

 

 

9.883

11.068

8.130

9.045

5.394

6.040

4.437

4.936

5.433

6.084

4.469

4.972

22

Từ 21/10/2017

64.393

73.309

 

 

9.849

11.034

8.099

9.014

5.375

6.022

4.420

4.919

5.414

6.065

4.452

4.955

23

Từ 05/11/2017

64.608

73.524

 

 

9.889

11.074

8.136

9.050

5.397

6.044

4.440

4.939

5.436

6.087

4.472

4.975

24

Từ 21/11/2017

65.038

73.953

 

 

9.970

11.154

8.209

9.123

5.441

6.088

4.480

4.979

5.480

6.132

4.512

5.015

25

Từ 06/12/2017

65.199

74.114

 

 

10.000

11.185

8.236

9.151

5.458

6.104

4.495

4.994

5.497

6.148

4.527

5.030

 

PHỤ LỤC 07b

TỔNG HỢP ĐƠN GIÁ THU GOM, VẬN CHUYỂN CHẤT THẢI RẮN SINH HOẠT TRÊN ĐỊA BÀN QUẬN 11 NĂM 2017
(Kèm theo Quyết định số 4383/QĐ-UBND ngày 14 tháng 10
năm 2019 của Ủy ban nhân dân thành ph)

Đvt: Đồng/Tkm

STT

Thời điểm

Tng Văn Trân về Đa Phước

Xe ép 7 tấn

Xe ép 10 tấn

Hooklift 10 tấn

 

Ca ngày

Ca đêm

Ca ngày

Ca đêm

Ca ngày

Ca đêm

Ca ngày

Ca đêm

1

Từ 01/01/2017

 

 

 

 

 

 

 

 

2

Từ 05/01/2017

 

 

 

 

 

 

 

 

3

Từ 20/01/2017

 

 

 

 

 

 

 

 

4

Từ 04/02/2017

 

 

 

 

 

 

 

 

5

Từ 19/02/2017

 

 

 

 

 

 

 

 

6

Từ 07/03/2017

 

 

 

 

 

 

 

 

7

Từ 22/03/2017

 

 

 

 

 

 

 

 

8

Từ 06/04/2017

 

 

 

 

 

 

 

 

9

Từ 21/04/2017

 

 

 

 

 

 

 

 

10

Từ 01/05/2017

9.766

10.904

8.035

8.913

10.761

11.289

 

 

11

Từ 06/05/2017

9.722

10.860

7.995

8.874

10.727

11.255

 

 

12

Từ 21/05/2017

9.652

10.790

7.931

8.810

10.672

11.199

 

 

13

Từ 06/06/2017

9.697

10.835

7.973

8.851

10.708

11.235

 

 

14

Từ 21/06/2017

9.562

10.700

7.850

8.728

10.602

11.130

 

 

15

Từ 01/07/2017

9.827

11.050

8.052

8995

10.719

11.286

 

 

16

Từ 06/07/2017

9.852

11.074

8.074

9.018

10.739

11.305

 

 

17

Từ 21/07/2017

9.929

11.151

8.144

9.088

10.799

11.365

 

 

 

 

5 tấn<Xe ép<10 tấn

Xe ép 10 tấn

Hooklift < 10 tấn

Xe Hooklift 10 tn

18

Từ 01/08/2017

9.938

11.160

8.152

9.096

14.769

15.563

10.805

11.372

19

Từ 05/08/2017

10.035

11.258

8.241

9.185

14.876

15.670

10.882

11.449

20

Từ 06/09/2017

10.068

11.291

8.271

9.215

14.912

15.706

10.908

11.475

21

Từ 21/09/2017

10.170

11.393

8.364

9.308

15.024

15.817

10.987

11.554

22

Từ 06/10/2017

10.199

11.422

8.390

9.334

15.055

15.849

11.010

11.577

23

Từ 21/10/2017

10.164

11.387

8.358

9.302

15.017

15.811

10.982

11.549

24

Từ 05/11/2017

10.206

11.428

8.396

9.340

15.062

15.856

11.015

11.582

25

Từ 21/11/2017

10.289

11.511

8.472

9.415

15.153

15.947

11.080

11.646

26

Từ 06/12/2017

10.320

11.542

8.500

9.444

15.187

15.981

11.104

11.671

 

PHỤ LỤC 08a

TỔNG HỢP ĐƠN GIÁ THU GOM, VẬN CHUYỂN CHẤT THẢI RẮN SINH HOẠT TRÊN ĐỊA BÀN QUẬN GÒ VẤP NĂM 2017
(Kèm theo Quyết định số 4383/QĐ-UBND ngày 14 tháng 10
năm 2019 của Ủy ban nhân dân thành ph)

Đvt: Đồng/Tkm

STT

Thi đim

Các điểm hẹn về Quang Trung

Các đim hẹn v Vietstar

Các điểm hẹn về Tâm Sinh Nghĩa

Xe ép 4 tấn

Xe ép 7 tấn

Xe ép 7 tấn

Xe ép 10 tấn

Xe ép 7 tấn

Xe ép 10 tấn

Ca ngày

Ca đêm

Ca ngày

Ca đêm

Ca ngày

Ca đêm

Ca ngày

Ca đêm

Ca ngày

Ca đêm

Ca ngày

Ca đêm

1

Từ 01/01/2017

23.827

26.915

14.198

15.867

5.361

5.991

4.212

4.677

5.230

5.845

4.253

4.722

2

Từ 05/01/2017

23.973

27.061

14.295

15.965

5.398

6.028

4.244

4.709

5.266

5.881

4.285

4.754

3

Từ 20/01/2017

24.104

27.192

14.384

16.053

5.431

6.061

4.273

4.738

5.298

5.913

4.314

4.784

4

Từ 04/02/2017

24.095

27.183

14.378

16.047

5.429

6.059

4.271

4.736

5.296

5.911

4.312

4.782

5

Từ 19/02/2017

24.223

27.311

14.463

16.132

5.461

6.091

4.299

4.764

5.328

5.942

4.340

4.810

 

 

Xe ép 2 tấn

Xe ép 4 tấn

Xe ép 7 tấn

Xe ép 10 tấn

Xe ép 7 tấn

Xe ép 10 tấn

6

Từ 01/03/2017

26.431

30.506

33.589

37.865

5.081

5.667

4.432

4.910

5.613

6.260

4.428

4.906

7

Từ 07/03/2017

26.475

30.550

33.677

37.953

5.096

5.682

4446

4.925

5.630

6.277

4.442

4.920

8

Từ 22/03/2017

26.283

30.358

33.293

37.569

5.031

5.616

4.384

4 862

5.558

6.205

4.380

4.858

9

Từ 06/04/2017

26.166

30.242

33.061

37.337

4.991

5.577

4.345

4.824

5.514

6.161

4.341

4.820

10

Từ 21/04/2017

26.277

30.352

33.281

37.557

5.029

5.614

4.381

4.860

5.555

6.202

4.377

4.856

11

Từ 06/05/2017

26.211

30.286

33.149

37.425

5.006

5.592

4.360

4.838

5.531

6.177

4.356

4.834

12

Từ 21/05/2017

26.104

30.179

32.935

37.211

4.970

5.555

4.325

4.803

5.491

6.137

4.321

4.799

13

Từ 06/06/2017

26.173

30.248

33.073

37.349

4.993

5.579

4.347

4.826

5.517

6.163

4.344

4.822

14

Từ 21/06/2017

25.968

30.043

32.664

36.940

4.924

5.509

4.281

4.759

5.440

6.087

4.277

4.755

15

Từ 01/07/2017

26.939

31.317

33.644

38.238

5.056

5.685

4.386

4.900

5.585

6.280

4.382

4.896

16

Từ 06/07/2017

26.976

31.355

33.720

38.314

5.068

5.697

4.398

4.913

5.599

6.294

4.394

4.908

17

Từ 21/07/2017

27.093

31.471

33.953

38.547

5.108

5.737

4.437

4.951

5.643

6.338

4.432

4.946

18

Từ 05/08/2017

27.240

31.619

34.248

38.842

5.158

5.787

4.485

4.999

5.698

6.393

4.481

4.994

19

Từ 06/09/2017

27.291

31.669

34.349

38.943

5.175

5.804

4.501

5016

5.717

6.412

4497

5.011

20

Từ 21/09/2017

27.445

31.823

34.657

39.251

5.228

5.857

4.552

5.066

5.775

6.470

4.548

5.061

21

Từ 06/10/2017

27.489

31.867

34.745

39.339

5.243

5.872

4.566

5.080

5.792

6.487

4.562

5.076

22

Từ 21/10/2017

27.435

31.814

34.638

39.232

5.224

5.853

4.549

5.063

5.772

6.467

4.545

5.058

23

Từ 05/11/2017

27.498

31.877

34.764

39.358

5.246

5.875

4.569

5.083

5.795

6.490

4.565

5.079

24

Từ 21/11/2017

27.624

32.002

35.015

39.609

5.289

5.918

4.611

5.125

5.842

6.537

4.606

5.120

25

Từ 06/12/2017

27.671

32.050

35.110

39.704

5.305

5.934

4.626

5.140

5.860

6.555

4622

5.135

 

PHỤ LỤC 08b

TỔNG HỢP ĐƠN GIÁ THU GOM, VẬN CHUYỂN CHẤT THẢI RẮN SINH HOẠT TRÊN ĐỊA BÀN QUẬN GÒ VẤP NĂM 2017
(Kèm theo Quyết định số 4383/QĐ-UBND ngày 14 tháng 10
năm 2019 của Ủy ban nhân dân thành ph)

Đvt: Đồng/Tkm

STT

Thời điểm

Quang Trung về Đa Phước

5 tấn<Xe ép<10 tấn

Xe ép 10 tấn

Hooklift < 10 tấn

Xe Hooklift 10 tấn

Ca ngày

Ca đêm

Ca ngày

Ca đêm

Ca ngày

Ca đêm

Ca ngày

Ca đêm

1

Từ 01/01/2017

 

 

 

 

 

 

 

 

2

Từ 05/01/2017

 

 

 

 

 

 

 

 

3

Từ 20/01/2017

 

 

 

 

 

 

 

 

4

Từ 04/02/2017

 

 

 

 

 

 

 

 

5

Từ 19/02/2017

 

 

 

 

 

 

 

 

6

Từ 07/03/2017

 

 

 

 

 

 

 

 

7

Từ 22/03/2017

 

 

 

 

 

 

 

 

8

Từ 06/04/2017

 

 

 

 

 

 

 

 

9

Từ 21/04/2017

 

 

 

 

 

 

 

 

10

Từ 01/05/2017

5.220

5.829

4.295

4.765

6.592

6.987

5.752

6.034

11

Từ 06/05/2017

5.197

5.805

4.274

4.743

6.567

6.962

5.734

6.016

12

Từ 21/05/2017

5.159

5.767

4.239

4.709

6.526

6.920

5.704

5.986

13

Từ 06/06/2017

5.184

5.792

4.262

4.731

6.552

6.947

5.724

6.006

14

Từ 21/06/2017

5.111

5.720

4.196

4.666

6.473

6.868

5.667

5.949

15

Từ 01/07/2017

5.253

5.906

4.304

4.808

6.561

6.985

5.730

6.033

16

Từ 06/07/2017

5.266

5.920

4.316

4.820

6.575

7.000

5.740

6.043

17

Từ 21/07/2017

5.307

5.961

4.353

4 858

6.620

7.045

5.772

6.075

18

Từ 05/08/2017

5.359

6.013

4.401

4.905

6.677

7.102

5.813

6.116

19

Từ 06/09/2017

5.377

6.031

4.417

4.921

6.697

7.121

5.827

6.130

20

Từ 21/09/2017

5.432

6.085

4.466

4.971

6.756

7.181

5.869

6.172

21

Từ 06/10/2017

5.447

6.101

4.481

4.985

6.773

7.198

5.881

6.184

22

Từ 21/10/2017

5.428

6.082

4.463

4.968

6.753

7.177

5.867

6.170

23

Từ 05/11/2017

5.450

6.104

4.484

4.988

6.777

7.201

5.884

6.187

24

Từ 21/11/2017

5.495

6.148

4.524

5.028

6.826

7.250

5.919

6.222

25

Từ 06/12/2017

5.512

6.165

4.539

5.044

6.844

7.268

5.932

6.235

 

PHỤ LỤC 08c

TỔNG HỢP ĐƠN GIÁ THU GOM, VẬN CHUYỂN CHẤT THẢI RẮN SINH HOẠT TRÊN ĐỊA BÀN QUẬN GÒ VẤP NĂM 2017
(Kèm theo Quyết định số 4383/QĐ-UBND ngày 14 tháng 10
năm 2019 của Ủy ban nhân dân thành ph)

Đvt: Đồng/Tkm

STT

Thời điểm

Quang Trung về Vietstar

5 tấn<Xe ép<10 tấn

Xe ép 10 tấn

Hooklift <10 tấn

Xe Hooklift 10 tấn

Ca ngày

Ca đêm

Ca ngày

Ca đêm

Ca ngày

Ca đêm

Ca ngày

Ca đêm

1

Từ 01/01/2017

 

 

 

 

 

 

 

 

2

Từ 05/01/2017

 

 

 

 

 

 

 

 

3

Từ 20/01/2017

 

 

 

 

 

 

 

 

4

Từ 04/02/2017

 

 

 

 

 

 

 

 

5

Từ 19/02/2017

 

 

 

 

 

 

 

 

6

Từ 07/03/2017

 

 

 

 

 

 

 

 

7

Từ 22/03/2017

 

 

 

 

 

 

 

 

8

Từ 06/04/2017

 

 

 

 

 

 

 

 

9

Từ 21/04/2017

 

 

 

 

 

 

 

 

10

Từ 01/05/2017

5.363

5.988

4.412

4.895

7.158

7.564

5.909

6.199

11

Từ 06/05/2017

5.339

5.964

4.390

4.873

7.132

7.538

5.890

6.180

12

Từ 21/05/2017

5.300

5.925

4.355

4.838

7.090

7.495

5.860

6.150

13

Từ 06/06/2017

5.325

5.950

4.378

4.860

7.117

7.523

5.880

6.170

14

Từ 21/06/2017

5.251

5.876

4.311

4.793

7.036

7.442

5.822

6.112

15

Từ 01/07/2017

5.396

6.068

4.421

4.940

7.126

7.562

5.886

6.197

16

Từ 06/07/2017

5.410

6.081

4.434

4.952

7.141

7.577

5.897

6.208

17

Từ 21/07/2017

5.452

6.124

4.472

4.990

7.187

7.623

5.930

6.241

18

Từ 05/08/2017

5.506

6.177

4.521

5.039

7.246

7.681

5.972

6.283

19

Từ 06/09/2017

5.524

6.195

4.538

5.056

7.266

7.701

5.986

6.297

20

Từ 21/09/2017

5.580

6.251

4.588

5.107

7.327

7.762

6.030

6.341

21

Từ 06/10/2017

5.596

6.267

4.603

5.121

7.344

7.780

6.042

6.353

22

Từ 21/10/2017

5.576

6.248

4.585

5.104

7.323

7.759

6.027

6.338

23

Từ 05/11/2017

5.599

6.271

4.606

5.124

7.348

7.784

6.045

6.356

24

Từ 21/11/2017

5.645

6.316

4.648

5.166

7.398

7.834

6.080

6.392

25

Từ 06/12/2017

5.662

6.333

4.663

5.181

7.416

7.852

6.094

6.405

 

PHỤ LỤC 08d

TỔNG HỢP ĐƠN GIÁ THU GOM, VẬN CHUYỂN CHẤT THẢI RẮN SINH HOẠT TRÊN ĐỊA BÀN QUẬN GÒ VẤP NĂM 2017
(Kèm theo Quyết định số 4383/QĐ-UBND ngày 14 tháng 10
năm 2019 của Ủy ban nhân dân thành ph)

STT

Thời điểm

Quang Trung về Tâm Sinh Nghĩa

5 tấn<Xe ép<10 tấn

Xe ép 10 tấn

Hooklift <10 tấn

Xe Hooklift 10 tấn

Ca ngày

Ca đêm

Ca ngày

Ca đêm

Ca ngày

Ca đêm

Ca ngày

Ca đêm

1

Từ 01/01/2017

 

 

 

 

 

 

 

 

2

Từ 05/01/2017

 

 

 

 

 

 

 

 

3

Từ 20/01/2017

 

 

 

 

 

 

 

 

4

Từ 04/02/2017

 

 

 

 

 

 

 

 

5

Từ 19/02/2017

 

 

 

 

 

 

 

 

6

Từ 07/03/2017

 

 

 

 

 

 

 

 

7

Từ 22/03/2017

 

 

 

 

 

 

 

 

8

Từ 06/04/2017

 

 

 

 

 

 

 

 

9

Từ 21/04/2017

 

 

 

 

 

 

 

 

10

Từ 01/05/2017

5.405

6.035

4.447

4.933

6.772

7.181

5.956

6.248

11

Từ 06/05/2017

5.381

6.011

4.425

4.911

6.746

7.154

5.937

6.229

12

Từ 21/05/2017

5.342

5.971

4.389

4.876

6.703

7.112

5.906

6.198

13

Từ 06/06/2017

5.367

5.997

4.412

4.899

6.730

7.139

5.926

6.218

14

Từ 21/06/2017

5.292

5.922

4.344

4.831

6.649

7.058

5.868

6.160

15

Từ 01/07/2017

5.439

6.115

4.456

4.978

6.739

7.179

5.932

6.246

16

Từ 06/07/2017

5.452

6.129

4.469

4.991

6.754

7.194

5.943

6.257

17

Từ 21/07/2017

5.495

6.172

4.507

5.030

6.801

7.240

5.976

6.290

18

Từ 05/08/2017

5.549

6.226

4.556

5.079

6.860

7.299

6.019

6.332

19

Từ 06/09/2017

5.567

6.244

4.573

5.096

6.880

7.319

6.033

6.347

20

Từ 21/09/2017

5.624

6.300

4.624

5.147

6.942

7.381

6.077

6.391

21

Từ 06/10/2017

5.640

6.316

4.639

5.161

6.959

7.399

6.090

6.403

22

Từ 21/10/2017

5.620

6.297

4.621

5.144

6.938

7.377

6.074

6.388

23

Từ 05/11/2017

5.643

6.320

4.642

5.165

6.963

7.402

6.092

6.406

24

Từ 21/11/2017

5.689

6.366

4.684

5.206

7.013

7.453

6.128

6.442

25

Từ 06/12/2017

5.707

6.383

4.700

5.222

7.032

7.471

6.142

6.455

 

PHỤ LỤC 09

TỔNG HỢP ĐƠN GIÁ THU GOM, VẬN CHUYỂN CHẤT THẢI RẮN SINH HOẠT TRÊN ĐỊA BÀN QUẬN TÂN BÌNH NĂM 2017
(Kèm theo Quyết định số 4383/QĐ-UBND ngày 14 tháng 10
năm 2019 của Ủy ban nhân dân thành ph)

Đvt: Đồng/Tkm

STT

Thời điểm

Vietstar

Tâm Sinh Nghĩa

Xe ép 10 tấn

 

Xe ép 10 tấn

 

Ca ngày

Ca đêm

Ca ngày

Ca đêm

Ca ngày

Ca đêm

Ca ngày

Ca đêm

1

Từ 01/01/2017

4.534

5.050

 

 

4.637

5.169

 

 

2

Từ 05/01/2017

4.567

5.084

 

 

4.670

5.203

 

 

3

Từ 20/01/2017

4.597

5.114

 

 

4.700

5.233

 

 

4

Từ 04/02/2017

4.595

5.111

 

 

4.698

5.231

 

 

5

Từ 19/02/2017

4.624

5.140

 

 

4.728

5.260

 

 

6

Từ 07/03/2017

4.638

5.155

 

 

4.742

5.275

 

 

7

Từ 22/03/2017

4.575

5.092

 

 

4.678

5.211

 

 

8

Từ 06/04/2017

4.537

5.054

 

 

4.640

5.172

 

 

9

Từ 21/04/2017

4.573

5.090

 

 

4.676

5.209

 

 

10

Từ 06/05/2017

4.551

5.068

 

 

4.654

5.187

 

 

11

Từ 21/05/2017

4.516

5.033

 

 

4.619

5.151

 

 

12

Từ 06/06/2017

4.539

5.056

 

 

4.642

5.174

 

 

13

Từ 21/06/2017

4.471

4.988

 

 

4.574

5.106

 

 

14

Từ 01/07/2017

4.594

5.150

 

 

4.700

5.272

 

 

15

Từ 06/07/2017

4.607

5.162

 

 

4.713

5.285

 

 

16

Từ 21/07/2017

4.645

5.200

 

 

4.752

5.324

 

 

 

 

Xe ép 10 tấn

Xe Hooklift 10 tấn

Xe ép 10 tấn

Xe Hooklift 10 tấn

17

Từ 01/08/2017

4.137

4.617

6.932

7.381

4.147

4.627

6.989

7.441

18

Từ 05/08/2017

4.183

4.662

6.980

7.428

4.192

4.673

7.037

7.489

19

Từ 06/09/2017

4.198

4.677

6.996

7.445

4.208

4.688

7.053

7.505

20

Từ 21/09/2017

4.245

4724

7.046

7.494

4.255

4.735

7.104

7.555

21

Từ 06/10/2017

4.258

4.737

7.060

7.508

4.268

4.749

7.118

7.570

22

Từ 21/10/2017

4.242

4.721

7.043

7.491

4.252

4.732

7.101

7.552

23

Từ 05/11/2017

4.261

4.740

7.063

7.511

4.271

4.751

7.121

7.573

24

Từ 21/11/2017

4.300

4.779

7.104

7.552

4.310

4.790

7.162

7.614

25

Từ 06/12/2017

4.314

4793

7.119

7.567

4.324

4.804

7.177

7.629

 

PHỤ LỤC 10

TỔNG HỢP ĐƠN GIÁ THU GOM, VẬN CHUYỂN CHẤT THẢI RẮN SINH HOẠT TRÊN ĐỊA BÀN HUYỆN CỦ CHI NĂM 2017
(Kèm theo Quyết định số 4383/QĐ-UBND ngày 14 tháng 10
năm 2019 của Ủy ban nhân dân thành ph)

Đvt: Đồng/Tkm


STT

Thời điểm

Vietstar

Tâm Sinh Nghĩa

Xe ép

10 tn

Xe ép 5 tấn

Xe ép 7 tấn

Xe ép 10 tn

Ca ngày

Ca đêm

Ca ngày

Ca đêm

Ca ngày

Ca đêm

Ca ngày

Ca đêm

1

Từ 01/01/2017

17.931

19.910

8.947

10.107

6.378

7.128

6.217

6.903

2

Từ 05/01/2017

18.067

20.047

9.002

10.161

6.422

7.172

6.264

6.950

3

Từ 20/01/2017

18.191

20.170

9.051

10.211

6.461

7.211

6.307

6.993

4

Từ 04/02/2017

18.182

20.162

9.048

10.207

6.459

7.208

6.304

6.990

5

Từ 19/02/2017

18.301

20.281

9.096

10.255

6.497

7.247

6.345

7.032

6

Từ 07/03/2017

18.361

20.341

9.119

10.279

6.516

7.266

6.366

7.052

7

Từ 22/03/2017

18.101

20.081

9.015

10.175

6.433

7.182

6.276

6.962

8

Từ 06/04/2017

17.944

19.923

8.952

10.112

6.382

7.132

6.221

6.908

9

Từ 21/04/2017

18.093

20.072

9.012

10.172

6.430

7.180

6.273

6.959

10

Từ 06/05/2017

18.003

19.983

8.976

10.136

6.401

7.151

6.242

6.928

11

Từ 21/05/2017

17.858

19.838

8.918

10.078

6.355

7.104

6.192

6.878

12

'1 ừ 06/06/2017

17.952

19.932

8.956

10.115

6.385

7.135

6.224

6.911

13

Từ 21/06/2017

17.675

19.655

8.845

10.004

6.296

7.046

6.128

6.815

14

Từ 01/07/2017

18.144

20.271

9.123

10.369

6.475

7.280

6.291

7.028

15

Từ 06/07/2017

18.195

20.322

9.144

10.390

6.491

7.297

6.308

7.046

16

Từ 21/07/2017

18.353

20.480

9.207

10.453

6.542

7.347

6.363

7.100

 

 

Xe ép 10 tấn

 

5 tấn<Xe ép<10 tấn

Xe ép 10 tấn

17

Từ 01/08/2017

18.371

20.498

 

 

6.655

7.473

8.221

9.172

18

Từ 05/08/2017

18.571

20.698

 

 

6.720

7.539

8.310

9.262

19

Từ 06/09/2017

18.639

20.766

 

 

6.742

7.561

8.341

9.293

20

Từ 21/09/2017

18.848

20.975

 

 

6.810

7.629

8434

9.386

21

Từ 06/10/2017

18.907

21.034

 

 

6.830

7.649

8.461

9.413

22

Từ 21/10/2017

18.835

20.962

 

 

6.806

7.625

8.428

9.380

23

Từ 05/11/2017

18.920

21.047

 

 

6.834

7.653

8.467

9.418

24

Từ 21/11/2017

19.090

21.217

 

 

6.890

7.709

8.543

9.495

25

Từ 06/12/2017

19.154

21.281

 

 

6.911

7.729

8.571

9.523

 

PHỤ LỤC 11

TỔNG HỢP ĐƠN GIÁ THU GOM, VẬN CHUYỂN CHẤT THẢI RẮN SINH HOẠT TRÊN ĐỊA BÀN HUYỆN BÌNH CHÁNH NĂM 2017
(Kèm theo Quyết định số 4383/QĐ-UBND ngày 14 tháng 10
năm 2019 của Ủy ban nhân dân thành ph)

Đvt: Đồng/Tkm

STT

Thời điểm

Đa Phước

Xe ép 10 tấn

Hooklift 10 tấn

Ca ngày

Ca đêm

Ca ngày

Ca đêm

1

Từ 01/01/2017

8.715

9.680

16.287

17.615

2

Từ 05/01/2017

8.781

9.746

16.387

17.714

3

Từ 20/01/2017

8.841

9.806

16.477

17.805

4

Từ 04/02/2017

8.837

9.802

16.471

17.799

5

Từ 19/02/2017

8.894

9.860

16.559

17.886

6

Từ 07/03/2017

8.923

9.888

16.602

17.930

7

Từ 22/03/2017

8.798

9.763

16.412

17.739

8

Từ 06/04/2017

8.721

9.686

16.296

17.624

9

Từ 21/04/2017

8.794

9.759

16.405

17.733

10

Từ 06/05/2017

8.750

9.715

16.340

17.668

11

Từ 21/05/2017

8.680

9.645

16.234

17.561

12

Từ 06/06/2017

8.726

9.691

16.302

17.630

13

Từ 21/06/2017

8.592

9.557

16.099

17.427

14

Từ 01/07/2017

8.820

9.857

16.412

17.839

15

Từ 06/07/2017

8.845

9.882

16.450

17.876

16

Từ 21/07/2017

8.921

9.958

16.565

17.992

17

Từ 05/08/2017

9.018

10.055

16.712

18.139

18

Từ 06/09/2017

9.051

10.088

16.762

18.189

19

Từ 21/09/2017

9.152

10.189

16.915

18.342

20

Từ 06/10/2017

9.181

10.218

16.959

18.385

21

Từ 21/10/2017

9.146

10.183

16.906

18.332

22

Từ 05/11/2017

9.187

10.224

16.968

18.395

23

Từ 21/11/2017

9.269

10.306

17.093

18.520

24

Từ 06/12/2017

9.300

10.337

17.140

18.567

 

PHỤ LỤC 12

TỔNG HỢP ĐƠN GIÁ THU GOM, VẬN CHUYỂN CHẤT THẢI RẮN SINH HOẠT TRÊN ĐỊA BÀN HUYỆN CẦN GIỜ NĂM 2017
(Kèm theo Quyết định số 4383/QĐ-UBND ngày 14 tháng 10
năm 2019 của Ủy ban nhân dân thành ph)

Đvt: Đồng/Tkm

STT

Thời điểm

Đa Phước

Xe ép 10 tấn

Ca ngày

Ca đêm

1

Từ 01/01/2017

10.219

11.417

2

Từ 05/01/2017

10.286

11.484

3

Từ 20/01/2017

10.346

11.545

4

Từ 04/02/2017

10.342

11.540

5

Từ 19/02/2017

10.401

11.599

6

Từ 07/03/2017

10.430

11.628

7

Từ 22/03/2017

10.302

11.500

8

Từ 06/04/2017

10.225

11.423

9

Từ 21/04/2017

10.298

11.496

10

Từ 06/05/2017

10.254

11.452

11

Từ 21/05/2017

10.183

11.381

12

Từ 06/06/2017

10.229

11.427

13

Từ 21/06/2017

10.093

11.291

14

Từ 01/07/2017

10.379

11.666

15

Từ 06/07/2017

10.404

11.691

16

Từ 21/07/2017

10.482

11.769

17

Từ 05/08/2017

10.580

11.867

18

Từ 06/09/2017

10.614

11.901

19

Từ 21/09/2017

10.716

12.004

20

Từ 06/10/2017

10.746

12.033

21

Từ 21/10/2017

10.710

11.997

22

Từ 05/11/2017

10.752

12.039

23

Từ 21/11/2017

10.836

12.123

24

Từ 06/12/2017

10.867

12.155