Quyết định 37/2008/QĐ-BLĐTBXH ban hành tạm thời danh mục nghề đào tạo trình độ trung cấp nghề, trình độ cao đẳng nghề do Bộ trưởng Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội ban hành
Số hiệu: | 37/2008/QĐ-BLĐTBXH | Loại văn bản: | Quyết định |
Nơi ban hành: | Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội | Người ký: | Đàm Hữu Đắc |
Ngày ban hành: | 16/04/2008 | Ngày hiệu lực: | Đang cập nhật |
Ngày công báo: | 29/05/2008 | Số công báo: | Từ số 321 đến số 322 |
Lĩnh vực: | Lao động, | Tình trạng: | Đang cập nhập |
Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
BỘ LAO ĐỘNG, THƯƠNG BINH VÀ XÃ HỘI |
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 37/2008/QĐ-BLĐTBXH |
Hà Nội, ngày 16 tháng 04 năm 2008 |
QUYẾT ĐỊNH
BAN HÀNH TẠM THỜI DANH MỤC NGHỀ ĐÀO TẠO TRÌNH ĐỘ TRUNG CẤP NGHỀ, TRÌNH ĐỘ CAO ĐẲNG NGHỀ
BỘ TRƯỞNG BỘ LAO ĐỘNG - THƯƠNG BINH VÀ XÃ HỘI
Căn cứ Luật Dạy nghề ngày 29 tháng 11 năm 2006;
Căn cứ Nghị định số 186/2007/NĐ-CP ngày 25 tháng 12 năm 2007 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Lao động- Thương binh và Xã hội;
Theo đề nghị của Tổng cục trưởng Tổng cục Dạy nghề,
Điều 1. Ban hành tạm thời kèm theo Quyết định này Danh mục nghề đào tạo trình độ trung cấp nghề, trình độ cao đẳng nghề.
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực thi hành sau 15 ngày, kể từ ngày đăng Công báo.
Quyết định này thay thế Quyết định số 16/2007/QĐ-BLĐTBXH ngày 29/5/2007 của Bộ trưởng Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội về việc ban hành tạm thời danh mục 48 nghề đào tạo trình độ cao đẳng nghề, trình độ trung cấp nghề năm 2007.
Điều 3. Các Bộ trưởng, Thủ trưởng cơ quan ngang Bộ, Thủ trưởng cơ quan thuộc Chính phủ, Chủ tịch Uỷ ban nhân dân tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương, Chánh Văn phòng Bộ, Tổng cục trưởng Tổng cục Dạy nghề, Hiệu trưởng trường cao đẳng nghề, Hiệu trưởng trường trung cấp nghề, các Hiệu trưởng trường trung cấp chuyên nghiệp, trường cao đẳng, trường đại học có đăng ký hoạt động dạy nghề trình độ trung cấp, trình độ cao đẳng, Thủ trưởng các cơ quan, đơn vị có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
Nơi nhận : |
KT. BỘ TRƯỞNG |
NGHỀ ĐÀO TẠO TRÌNH ĐỘ TRUNG CẤP NGHỀ
(Ban hành tạm thời kèm theo Quyết định số: 37/2008/QĐ-BLĐTBXH ngày 16 tháng 4 năm 2008 của Bộ trưởng Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội)
Mã cấp 1 |
Mã cấp 2 |
Mã cấp 3 |
Mã cấp 4 |
Tên gọi |
40 |
|
|
|
Trung cấp nghề |
|
4014 |
|
|
Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên |
|
|
401401 |
|
Khoa học giáo dục |
|
|
|
|
|
|
|
401402 |
|
Đào tạo giáo viên |
|
|
|
40140201 |
Sư phạm dạy nghề |
|
|
|
|
Khác |
|
4021 |
|
|
Nghệ thuật |
|
|
402101 |
|
Thủ công mỹ nghệ |
|
|
|
40210101 |
Kỹ thuật điêu khắc gỗ |
|
|
|
40210102 |
Đúc, dát đồng mỹ nghệ |
|
|
|
40210103 |
Chạm khắc đá |
|
|
|
40210104 |
Gia công đá quý |
|
|
|
40210105 |
Kim hoàn |
|
|
|
40210106 |
Kỹ thuật sơn mài và khảm trai |
|
|
|
40210107 |
Thêu ren mỹ thuật |
|
|
|
40210108 |
Đồ gốm mỹ thuật |
|
|
|
40210109 |
Sản xuất hàng mây tre đan |
|
|
|
40210110 |
Sản xuất tranh |
|
|
|
|
Khác |
|
|
402102 |
|
Trang trí nội thất |
|
|
|
40210201 |
Trang trí nội thất |
|
|
|
|
Khác |
|
|
402103 |
|
Điện ảnh sân khấu |
|
|
|
40210301 |
Sản xuất phim |
|
|
|
40210302 |
Quay phim |
|
|
|
40210303 |
Sản xuất phim hoạt hình |
|
|
|
40210304 |
Phục vụ điện ảnh, sân khấu |
|
|
|
|
Khác |
|
|
402104 |
|
Nghệ thuật ảnh |
|
|
|
40210401 |
Dựng ảnh |
|
|
|
40210402 |
Chụp ảnh kỹ thuật |
|
|
|
|
Khác |
|
|
402105 |
|
Sản xuất nhạc cụ, đĩa, băng từ |
|
|
|
40110501 |
Ghi dựng đĩa, băng từ |
|
|
|
40210502 |
Sản xuất nhạc cụ |
|
|
|
|
Khác |
|
|
402106 |
|
Khai thác thiết bị phát thanh, truyền hình |
|
|
|
40210601 |
Khai thác thiết bị phát thanh |
|
|
|
40210602 |
Khai thác thiết bị truyền hình |
|
|
|
|
Khác |
|
|
402107 |
|
In ấn và xuất bản |
|
|
|
40210701 |
Công nghệ chế tạo khuôn in |
|
|
|
40210702 |
Công nghệ gia công sản phẩm in |
|
|
|
40210703 |
Công nghệ in |
|
|
|
|
Khác |
|
|
402108 |
|
Tu sửa, phục chế tư liệu |
|
|
|
40210801 |
Tu sửa tư liệu nghe nhìn |
|
|
|
|
Khác |
|
4022 |
|
|
Nhân văn |
|
|
402201 |
|
Ngôn ngữ và văn hoá Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
|
402202 |
|
Ngôn ngữ và văn hoá nước ngoài |
|
|
|
|
|
|
4031 |
|
|
Khoa học xã hội và hành vi |
|
|
|
|
|
|
4032 |
|
|
Báo chí và thông tin |
|
|
403201 |
|
Báo chí và truyền thông |
|
|
403202 |
|
Thông tin - Thư viện |
|
|
|
40320201 |
Thư viện |
|
|
|
|
Khác |
|
|
403203 |
|
Lưu trữ- Bảo tàng |
|
|
|
40320301 |
Lưu trữ |
|
|
|
|
Khác |
|
|
403204 |
|
Xuất bản- Phát hành |
|
|
|
|
|
|
4034 |
|
|
Kinh doanh và quản lý |
|
|
403401 |
|
Quản trị kinh doanh |
|
|
|
40340101 |
Quản trị kinh doanh vận tải biển |
|
|
|
40340102 |
Quản trị kinh doanh vận tải đường sông |
|
|
|
40340103 |
Quản trị kinh doanh vận tải đường bộ |
|
|
|
40340104 |
Quản trị kinh doanh vận tải đường sắt |
|
|
|
40340105 |
Nông vụ mía đường |
|
|
|
40340106 |
Quản trị kinh doanh vận tải hàng không |
|
|
|
40340107 |
Quản lý, kinh doanh điện |
|
|
|
40340108 |
Quản trị doanh nghiệp vừa và nhỏ |
|
|
|
|
Khác |
|
|
403402 |
|
Tài chính -Ngân hàng - Bảo hiểm |
|
|
|
|
|
|
|
403403 |
|
Kế toán - Kiểm toán |
|
|
|
40340301 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
|
|
|
Khác |
|
|
403404 |
|
Quản trị hành chính, quản trị nhân sự |
|
|
|
|
|
|
|
403405 |
|
Quản lý đất đai, bất động sản, công trình |
|
|
|
40340501 |
Quản lý đất đai |
|
|
|
40340502 |
Quản lý công trình đường thuỷ |
|
|
|
40340503 |
Quản lý giao thông đô thị |
|
|
|
40340504 |
Quản lý, khai thác công trình thuỷ lợi |
|
|
|
40340505 |
Quản lý khu đô thị |
|
|
|
|
Khác |
|
|
403406 |
|
Thư ký và nghiệp vụ văn phòng |
|
|
|
40340601 |
Thư ký |
|
|
|
40340602 |
Văn thư hành chính |
|
|
|
|
Khác |
|
|
403407 |
|
Mua bán hàng, giao nhận và bảo quản vật tư hàng hoá |
|
|
|
40340701 |
Giao nhận, bảo quản hàng dễ cháy , nổ, độc hại và chất phóng xạ |
|
|
|
40340702 |
Giao nhận bảo quản thiết bị vật tư |
|
|
|
40340703 |
Mua bán thiết bị vật tư |
|
|
|
40340704 |
Mua bán, giao nhận, bảo quản lương thực |
|
|
|
40340705 |
Mua bán, giao nhận, bảo quản thực phẩm |
|
|
|
40340706 |
Mua bán, giao nhận, bảo quản vật tư nông nghiệp |
|
|
|
40340707 |
Bán hàng trong siêu thị |
|
|
|
|
Khác |
|
4038 |
|
|
Pháp Luật |
|
|
|
|
|
|
4042 |
|
|
Khoa học sự sống |
|
|
|
|
|
|
4044 |
|
|
Khoa học tự nhiên |
|
|
404401 |
|
Khí tượng |
|
|
|
40440101 |
Quan trắc khí tượng hàng không |
|
|
|
|
Khác |
|
|
404402 |
|
Thuỷ văn |
|
|
|
|
|
|
4046 |
|
|
Toán và thống kê |
|
|
404601 |
|
Toán học |
|
|
|
|
|
|
|
404602 |
|
Thống kê |
|
|
|
40460201 |
Thống kê doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
|
4048 |
|
|
Máy tính |
|
|
404801 |
|
Máy tính |
|
|
|
40480101 |
Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính |
|
|
|
|
Khác |
|
|
404802 |
|
Công nghệ thông tin |
|
|
|
40480201 |
Tin học văn phòng |
|
|
|
40480202 |
Tin học viễn thông ứng dụng |
|
|
|
40480203 |
Xử lý dữ liệu |
|
|
|
40480204 |
Lập trình máy tính |
|
|
|
40480205 |
Quản trị cơ sở dữ liệu |
|
|
|
40480206 |
Quản trị mạng máy tính |
|
|
|
40480207 |
Thương mại điện tử |
|
|
|
40480208 |
Thiết kế đồ hoạ |
|
|
|
40480209 |
Thiết kế trang Web |
|
|
|
40480210 |
Vẽ và thiết kế trên máy tính |
|
|
|
40480211 |
Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm) |
|
|
|
|
Khác |
|
4051 |
|
|
Công nghệ kỹ thuật |
|
|
405101 |
|
Công nghệ kỹ thuật kiến trúc và xây dựng |
|
|
|
|
|
|
|
405102 |
|
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông |
|
|
|
40510201 |
Sản xuất khí cụ điện |
|
|
|
40510202 |
Sản xuất sản phẩm cách điện |
|
|
|
40510203 |
Sản xuất dụng cụ đo điện |
|
|
|
40510204 |
Sản xuất động cơ điện |
|
|
|
40510205 |
Sản xuất cáp điện và thiết bị đầu nối |
|
|
|
|
Khác |
|
|
405103 |
|
Công nghệ kỹ thuật cơ điện và bảo trì |
|
|
|
40510301 |
Bảo trì thiết bị cơ điện |
|
|
|
40510302 |
Bảo trì hệ thống thiết bị cảng hàng không |
|
|
|
|
Khác |
|
|
405104 |
|
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
|
|
|
40510401 |
Xử lý chất thải trong công nghiệp đóng tàu |
|
|
|
40510402 |
Xử lý chất thải trong sản xuất thép |
|
|
|
|
Khác |
|
|
405105 |
|
Công nghệ sản xuất sản phẩm công nghiệp |
|
|
|
40510501 |
Gia công sản phẩm từ cao su |
|
|
|
40510502 |
Gia công chất dẻo từ Polime |
|
|
|
40510503 |
Sản xuất vật liệu hàn |
|
|
|
40510504 |
Công nghệ sản xuất bột giấy và giấy |
|
|
|
40510505 |
Sản xuất vật liệu phụ trợ dùng trong đóng tàu |
|
|
|
|
Khác |
|
|
405106 |
|
Công nghệ sản xuất chất vô cơ và phân bón |
|
|
|
40510601 |
Sản xuất các chất vô cơ |
|
|
|
40510602 |
Sản xuất phân bón |
|
|
|
40510603 |
Sản xuất sản phẩm giặt tẩy |
|
|
|
40510604 |
Sản xuất thuốc trừ sâu |
|
|
|
40510605 |
Sản xuất sơn |
|
|
|
|
Khác |
|
|
405107 |
|
Công nghệ sản xuất vật liệu xây dựng |
|
|
|
40510701 |
Sản xuất xi măng |
|
|
|
40510702 |
Sản xuất bao bì xi măng |
|
|
|
40510703 |
Sản xuất gạch Ceramic |
|
|
|
40510704 |
Sản xuất gạch Granit |
|
|
|
40510705 |
Sản xuất sứ vệ sinh |
|
|
|
40510706 |
Sản xuất vật liệu chịu lửa |
|
|
|
40510707 |
Sản xuất đá bằng cơ giới |
|
|
|
40510708 |
Sản xuất bê tông nhựa nóng |
|
|
|
|
Khác |
|
|
405108 |
|
Công nghệ sản xuất gốm sứ thuỷ tinh |
|
|
|
40510801 |
Sản xuất sản phẩm gốm |
|
|
|
40510802 |
Sản xuất sản phẩm sứ |
|
|
|
40510803 |
Sản xuất sản phẩm thuỷ tinh |
|
|
|
40510804 |
Sản xuất kính |
|
|
|
40510805 |
Sản xuất gốm thô |
|
|
|
|
Khác |
|
|
405109 |
|
Công nghệ kỹ thuật cơ khí chế tạo |
|
|
|
40510901 |
Luyện gang |
|
|
|
40510902 |
Luyện thép |
|
|
|
40510903 |
Luyện kim màu |
|
|
|
40510904 |
Công nghệ nhiệt luyện |
|
|
|
40510905 |
Công nghệ đúc kim loại |
|
|
|
40510906 |
Công nghệ cán, kéo kim loại |
|
|
|
40510907 |
Rèn,dập |
|
|
|
40510908 |
Gò |
|
|
|
40510909 |
Hàn |
|
|
|
40510910 |
Cắt gọt kim loại |
|
|
|
40510911 |
Nguội chế tạo |
|
|
|
40510912 |
Chế tạo thiết bị cơ khí |
|
|
|
40510913 |
Công nghệ chế tạo vỏ tàu thuỷ |
|
|
|
40510914 |
Gia công khuôn dưỡng và phóng dạng tàu thuỷ |
|
|
|
40510915 |
Lắp ráp ô tô |
|
|
|
40510916 |
Gia công ống công nghệ |
|
|
|
40510917 |
Gia công kết cấu thép |
|
|
|
|
Khác |
|
|
405110 |
|
Công nghệ dầu khí và khai thác |
|
|
|
40511001 |
Thí nghiệm các sản phẩm hoá dầu |
|
|
|
40511002 |
Chọn mẫu và hoá nghiệm dầu-khí |
|
|
|
40511003 |
Vận hành thiết bị khai thác dầu khí |
|
|
|
40511004 |
Vận hành thiết bị nhà máy lọc dầu |
|
|
|
40511005 |
Vận hành thiết bị chế biến dầu khí |
|
|
|
|
Khác |
|
|
405111 |
|
Công nghệ điện hoá |
|
|
|
40511101 |
Sản xuất pin và ắc quy |
|
|
|
40511102 |
Công nghệ mạ |
|
|
|
40511103 |
Công nghệ sơn tĩnh điện |
|
|
|
40511104 |
Công nghệ chống ăn mòn kim loại |
|
|
|
40511105 |
Công nghệ sơn tàu thuỷ |
|
|
|
40511106 |
Công nghệ sơn điện di |
|
|
|
|
Khác |
|
|
405112 |
|
Công nghệ sản xuất vật liệu nổ |
|
|
|
40511201 |
Sản xuất vật liệu nổ công nghiệp |
|
|
|
|
Khác |
|
|
405113 |
|
Công nghệ sản xuất các chất hữu cơ |
|
|
|
|
|
|
|
405114 |
|
Công nghệ đo lường |
|
|
|
40511401 |
Thí nghiệm vật liệu đường bộ |
|
|
|
40511402 |
Phân tích cơ lý xi măng |
|
|
|
40511403 |
Kiểm tra và phân tích hoá chất |
|
|
|
40511404 |
Phân tích các sản phẩm lọc dầu |
|
|
|
40511405 |
Giám định khối lượng và chất lượng than |
|
|
|
40511406 |
Kiểm tra và phân tích khuyết tật kết cấu thép và kim loại |
|
|
|
40511407 |
Đo lường dao động và cân bằng động |
|
|
|
40511408 |
Đo lường và phân tích các thành phần kim loại |
|
|
|
40511409 |
Kiểm tra đo lường môi trường làm việc trên tàu thuỷ |
|
|
|
|
Khác |
|
|
405115 |
|
Công nghệ quản lý chất lượng |
|
|
|
40511501 |
Kiểm nghiệm chất lượng lương thực, thực phẩm |
|
|
|
40511502 |
Kiểm nghiệm đường mía |
|
|
|
40511503 |
Kiểm nghiệm bột giấy và giấy |
|
|
|
40511504 |
Thí nghiệm và kiểm tra chất lượng cầu đường bộ |
|
|
|
|
Khác |
|
4052 |
|
|
Kỹ thuật |
|
|
405201 |
|
Lắp ráp cơ khí |
|
|
|
40520101 |
Nguội lắp ráp cơ khí |
|
|
|
40520102 |
Gia công lắp ráp hệ thống ống tàu thủy |
|
|
|
40520103 |
Lắp ráp hệ thống động lực tàu thủy |
|
|
|
40520104 |
Gia công và lắp ráp nội thất tàu thủy |
|
|
|
|
Khác |
|
|
405202 |
|
Sửa chữa, bảo trì xe, máy và thiết bị cơ khí |
|
|
|
40520201 |
Công nghệ ô tô |
|
|
|
40520202 |
Máy tàu thuỷ |
|
|
|
40520203 |
Vận hành, sửa chữa máy thi công đường sắt |
|
|
|
40520204 |
Vận hành, sửa chữa máy tàu cuốc |
|
|
|
40520205 |
Nguội sửa chữa máy công cụ |
|
|
|
40520206 |
Công nghệ chế tạo và bảo dưỡng toa xe |
|
|
|
40520207 |
Công nghệ chế tạo và bảo dưỡng đầu máy |
|
|
|
40520208 |
Sửa chữa thiết bị dệt |
|
|
|
40520209 |
Sửa chữa thiết bị may |
|
|
|
40520210 |
Sửa chữa thiết bị chế biến gỗ |
|
|
|
40520211 |
Sửa chữa thiết bị cơ khí nhà máy đường |
|
|
|
40520212 |
Sửa chữa thiết bị cơ khí in |
|
|
|
40520213 |
Sửa chữa thiết bị chế biến lương thực, thực phẩm |
|
|
|
40520215 |
Sửa chữa thiết bị mỏ hầm lò |
|
|
|
40520216 |
Sửa chữa cơ máy mỏ |
|
|
|
40520217 |
Sửa chữa thiết bị hoá |
|
|
|
40520218 |
Sửa chữa thiết bị khai thác dầu khí |
|
|
|
40520219 |
Sửa chữa thiết bị luyện kim |
|
|
|
40520220 |
Bảo trì hệ thống thiết bị cơ khí |
|
|
|
40520221 |
Sửa chữa và bảo trì máy nâng chuyển |
|
|
|
40520222 |
Sửa chữa xe, máy thi công xây dựng |
|
|
|
40520223 |
Sửa chữa thiết bị chế biến dầu khí |
|
|
|
40520224 |
Kỹ thuật cơ khí tàu bay |
|
|
|
40520225 |
Kỹ thuật máy nông nghiệp |
|
|
|
|
Khác |
|
|
405203 |
|
Sửa chữa thiết bị chính xác |
|
|
|
40520301 |
Sửa chữa đồng hồ đo thời gian |
|
|
|
40520302 |
Sửa chữa đồng hồ đo điện, nhiệt, áp lực |
|
|
|
40520303 |
Sửa chữa cân |
|
|
|
40520304 |
Sửa chữa nghi khí hàng hải |
|
|
|
|
Khác |
|
|
405204 |
|
Kỹ thuật điện |
|
|
|
40520401 |
Đo lường điện |
|
|
|
40520402 |
Thí nghiệm điện |
|
|
|
40520403 |
Lắp đặt, bảo dưỡng điện đầu máy đường sắt |
|
|
|
40520404 |
Điện dân dụng |
|
|
|
40520405 |
Điện công nghiệp |
|
|
|
40520406 |
Điện tàu thuỷ |
|
|
|
40520407 |
Lắp đặt, bảo dưỡng hệ thống truyền dẫn điện đường sắt |
|
|
|
40520408 |
Sửa chữa điện máy mỏ |
|
|
|
40520409 |
Sửa chữa điện máy công trình |
|
|
|
40520410 |
Kỹ thuật lắp đặt điện và điều khiển trong công nghiệp |
|
|
|
40520411 |
Kỹ thuật điện cảng hàng không |
|
|
|
|
Khác |
|
|
405205 |
|
Vận hành, truyền tải điện |
|
|
|
40520501 |
Vận hành điện trong nhà máy điện |
|
|
|
40520503 |
Quản lý, vận hành, sửa chữa đường dây và trạm biến áp có điện áp từ 220 KV trở lên |
|
|
|
40520505 |
Hệ thống điện |
|
|
|
40520506 |
Vận hành nhà máy thủy điện |
|
|
|
40520507 |
Vận hành nhà máy nhiệt điện |
|
|
|
|
Khác |
|
|
405206 |
|
Vận hành tổ máy điện |
|
|
|
40520601 |
Vận hành tổ máy phát điện Diesel |
|
|
|
40520602 |
Vận hành và sửa chữa trạm thuỷ điện |
|
|
|
40520603 |
Vận hành và sửa chữa trạm bơm điện |
|
|
|
|
Khác |
|
|
405207 |
|
Vận hành và sửa chữa lò hơi, tua-bin, bơm, quạt, máy nén khí |
|
|
|
40520701 |
Kỹ thuật lò hơi |
|
|
|
40520702 |
Kỹ thuật tua bin hơi |
|
|
|
40520703 |
Lắp ráp và thử nghiệm lò hơi, tua bin |
|
|
|
40520704 |
Vận hành bơm quạt, máy nén khí |
|
|
|
40520705 |
Kỹ thuật tua-bin nước |
|
|
|
40520706 |
Kỹ thuật tua-bin khí |
|
|
|
|
Khác |
|
|
405208 |
|
Kỹ thuật điện tử |
|
|
|
40520801 |
Điện tử dân dụng |
|
|
|
40520802 |
Điện tử công nghiệp |
|
|
|
40520803 |
Kỹ thuật điện - điện tử hàng không |
|
|
|
40520804 |
Kỹ thuật điện tử tàu bay |
|
|
|
|
Khác |
|
|
405209 |
|
Kỹ thuật nhiệt, lạnh |
|
|
|
40520901 |
Lắp ráp, sửa chữa hệ thống lạnh tàu thuỷ |
|
|
|
40520902 |
Vận hành, sửa chữa thiết bị lạnh |
|
|
|
40520903 |
Kỹ thuật máy lạnh và điều hoà không khí |
|
|
|
|
Khác |
|
|
405210 |
|
Cơ điện, cơ điện tử |
|
|
|
40521001 |
Cơ điện lạnh thuỷ sản |
|
|
|
40521002 |
Kỹ thuật cơ điện mỏ hầm lò |
|
|
|
40521003 |
Cơ điện nông thôn |
|
|
|
40521004 |
Cơ điện tử |
|
|
|
|
Khác |
|
|
405211 |
|
Kỹ thuật viễn thông |
|
|
|
40521101 |
Kỹ thuật cáp và đường thuê bao |
|
|
|
40521102 |
Kỹ thuật truyền dẫn quang và vô tuyến |
|
|
|
40521103 |
Kỹ thuật tổng đài |
|
|
|
40521104 |
Kỹ thuật nguồn điện thông tin |
|
|
|
40521105 |
Kỹ thuật thiết bị thông tin hàng không |
|
|
|
40521106 |
Kỹ thuật dẫn đường hàng không |
|
|
|
40521107 |
Kỹ thuật thiết bị radar |
|
|
|
|
Khác |
|
|
405212 |
|
Kỹ thuật thiết bị y tế |
|
|
|
40521201 |
Kỹ thuật thiết bị hình ảnh y tế |
|
|
|
40521202 |
Kỹ thuật thiết bị thăm dò chức năng |
|
|
|
40521203 |
Kỹ thuật thiết bị sử dụng trong khám và chữa bệnh |
|
|
|
40521204 |
Kỹ thuật thiết bị điện tử y tế |
|
|
|
40521205 |
Kỹ thuật thiết bị xét nghiệm y tế |
|
|
|
40521206 |
Kỹ thuật thiết bị cơ điện y tế |
|
|
|
40521207 |
Kỹ thuật thiết bị sản xuất Dược |
|
|
|
40521208 |
Kỹ thuật công nghệ thông tin y tế |
|
|
|
|
Khác |
|
|
405213 |
|
Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng, thể thao |
|
|
|
40521301 |
Sản xuất dụng cụ chỉnh hình |
|
|
|
40521302 |
Sản xuất dụng cụ phục hồi chức năng |
|
|
|
40521303 |
Sản xuất dụng cụ thể thao |
|
|
|
|
Khác |
|
|
405214 |
|
Vận hành thiết bị hoá chất |
|
|
|
40521401 |
Vận hành máy và thiết bị hoá chất |
|
|
|
40521402 |
Vận hành thiết bị hoá dầu |
|
|
|
40521403 |
Vận hành trạm phân phối các sản phẩm dầu khí |
|
|
|
40521404 |
Vận hành trạm sản xuất khí, khí hoá lỏng |
|
|
|
40521405 |
Vận hành thiết bị chế biến dầu khí |
|
|
|
|
Khác |
|
|
405215 |
|
Vận hành máy nâng chuyển |
|
|
|
40521501 |
Vận hành cầu trục |
|
|
|
40521502 |
Vận hành cần trục |
|
|
|
40521503 |
Xếp dỡ cơ giới tổng hợp |
|
|
|
|
Khác |
|
|
405216 |
|
Vận hành máy thi công |
|
|
|
40521601 |
Vận hành máy thi công mặt đường |
|
|
|
40521602 |
Vận hành máy xúc |
|
|
|
40521603 |
Vận hành máy ủi, cạp san |
|
|
|
40521604 |
Vận hành máy đào đường hầm |
|
|
|
40521605 |
Vận hành máy đóng cọc |
|
|
|
40521606 |
Vận hành tàu cuốc |
|
|
|
40521607 |
Vận hành máy nông nghiệp |
|
|
|
40521608 |
Vận hành máy xây dựng |
|
|
|
|
Khác |
|
|
405217 |
|
Khảo sát, trắc địa, bản đồ |
|
|
|
40521701 |
Đo đạc bản đồ |
|
|
|
40521702 |
Trắc đạc công trình |
|
|
|
40521703 |
Khảo sát địa hình |
|
|
|
40521704 |
Khảo sát địa chất |
|
|
|
40521705 |
Quan trắc khí tượng |
|
|
|
40521706 |
Khảo sát thuỷ văn |
|
|
|
|
Khác |
|
|
405218 |
|
Kỹ thuật khoan |
|
|
|
40521801 |
Khoan thăm dò địa chất |
|
|
|
40521802 |
Khoan đào đường hầm |
|
|
|
40521803 |
Khoan khai thác mỏ |
|
|
|
40521804 |
Khoan thăm dò dầu khí |
|
|
|
40521805 |
Khoan khai thác dầu khí |
|
|
|
|
Khác |
|
|
405219 |
|
Lắp đặt |
|
|
|
40521901 |
Lắp đặt cầu |
|
|
|
40521902 |
Lắp đặt thiết bị cơ khí |
|
|
|
|
|
|
|
|
40521904 |
Lắp đặt đường dây tải điện và trạm biến áp |
|
|
|
40521905 |
Lắp đặt giàn khoan |
|
|
|
40521906 |
Kỹ thuật lắp đặt ống công nghệ |
|
|
|
40521907 |
Lắp đặt hệ thống thiết bị lạnh |
|
|
|
40521908 |
Lắp đặt thiết bị điện tử tàu thủy |
|
|
|
40521909 |
Lắp đặt thiết bị viễn thông và nghi khí hàng hải |
|
|
|
|
Khác |
|
|
405220 |
|
Lặn |
|
|
|
40522001 |
Lặn trục vớt |
|
|
|
40522002 |
Lặn nghiên cứu khoả sát |
|
|
|
40522003 |
Lặn hướng dẫn tham quan, du lịch |
|
|
|
40522004 |
Lặn thi công |
|
|
|
|
Khác |
|
4053 |
|
|
Kỹ thuật mỏ |
|
|
405301 |
|
Khai thác lộ thiên và tuyển khoáng |
|
|
|
40530101 |
Khoan, nổ mìn |
|
|
|
40530102 |
Vận hành thiết bị sàng tuyển than |
|
|
|
|
Khác |
|
|
405302 |
|
Khai thác mỏ |
|
|
|
40530201 |
Vận hành máy mỏ |
|
|
|
40530202 |
Đào chống lò |
|
|
|
40530203 |
Kỹ thuật khai thác mỏ hầm lò |
|
|
|
|
Khác |
|
4054 |
|
|
Chế biến |
|
|
405401 |
|
Chế biến lương thực, thực phẩm và đồ uống |
|
|
|
40540101 |
Chế biến lương thực |
|
|
|
40540102 |
Chế biến dầu thực vật |
|
|
|
40540103 |
Chế biến thực phẩm |
|
|
|
40540104 |
Chế biến sữa |
|
|
|
40540105 |
Chế biến và bảo quản thuỷ sản |
|
|
|
40540106 |
Sản xuất bột ngọt, gia vị |
|
|
|
40540107 |
Chế biến rau quả |
|
|
|
40540108 |
Sản xuất bánh, kẹo |
|
|
|
50540109 |
Sản xuất rượu bia |
|
|
|
40540110 |
Sản xuất đường glucoza |
|
|
|
40540111 |
Sản xuất nước giải khát |
|
|
|
40540112 |
Sản xuất cồn |
|
|
|
|
Khác |
|
|
405402 |
|
Chế biến sản phẩm cây công nghiệp |
|
|
|
40540201 |
Công nghệ chế biến chè |
|
|
|
40540202 |
Chế biến cà phê, ca cao |
|
|
|
40540203 |
Chế biến mủ cao su |
|
|
|
40540204 |
Chế biến thuốc lá |
|
|
|
40540205 |
Chế biến hạt điều |
|
|
|
|
Khác |
|
|
405403 |
|
Sản xuất muối |
|
|
|
40540301 |
Sản xuất muối phơi nước và phơi cát |
|
|
|
40540302 |
Sản xuất muối công nghiệp |
|
|
|
|
Khác |
|
|
405404 |
|
Sản xuất hàng dệt, may |
|
|
|
40540401 |
Công nghệ sợi |
|
|
|
40540402 |
Công nghệ dệt |
|
|
|
40540403 |
May và thiết kế thời trang |
|
|
|
|
Khác |
|
|
405405 |
|
Thuộc da và sản xuất sản phẩm từ da |
|
|
|
40540501 |
Thuộc da |
|
|
|
40540502 |
Sản xuất hàng da, giầy |
|
|
|
|
Khác |
|
|
405406 |
|
Gia công sản phẩm từ gỗ |
|
|
|
40540601 |
Công nghệ sản xuất ván nhân tạo |
|
|
|
40540602 |
Mộc mỹ nghệ |
|
|
|
40540603 |
Mộc xây dựng và trang trí nội thất |
|
|
|
40540604 |
Gia công và thiết kế sản phẩm mộc |
|
|
|
|
Khác |
|
4058 |
|
|
Xây dựng và kiến trúc |
|
|
405801 |
|
Kiến trúc và quy hoạch |
|
|
|
|
|
|
|
405802 |
|
Xây dựng dân dụng |
|
|
|
40580201 |
Kỹ thuật xây dựng |
|
|
|
40580202 |
Cốp pha - giàn giáo |
|
|
|
40580203 |
Cốt thép - hàn |
|
|
|
40580204 |
Cấp, thoát nước |
|
|
|
40580205 |
Bê tông |
|
|
|
|
Khác |
|
|
405803 |
|
Xây dựng công nghiệp |
|
|
|
40580301 |
Xây dựng và bảo dưỡng công trình giao thông đường sắt |
|
|
|
40580302 |
Kỹ thuật xây dựng mỏ |
|
|
|
40580303 |
Xây dựng cầu đường bộ |
|
|
|
40580304 |
Sửa chữa, bảo trì cảng hàng không |
|
|
|
40580305 |
Xây dựng và hoàn thiện công trình thuỷ lợi |
|
|
|
40580306 |
Xây dựng công trình thủy |
|
|
|
|
Khác |
|
4062 |
|
|
Nông, lâm nghiệp và thủy sản |
|
|
406201 |
|
Trồng trọt |
|
|
|
40620101 |
Trồng cây lương thực, thực phẩm |
|
|
|
40620102 |
Trồng rau |
|
|
|
40620103 |
Trồng cây công nghiệp |
|
|
|
40620104 |
Trồng cây ăn quả |
|
|
|
40620105 |
Chọn và nhân giống cây trồng |
|
|
|
|
Khác |
|
|
406202 |
|
Bảo vệ thực vật |
|
|
|
40620201 |
Bảo vệ thực vật |
|
|
|
|
Khác |
|
|
406203 |
|
Dâu tằm |
|
|
|
40620301 |
Kỹ thuật dâu tằm tơ |
|
|
|
|
Khác |
|
|
406204 |
|
Làm vườn |
|
|
|
40620401 |
Làm vườn – cây cảnh |
|
|
|
40620402 |
Sinh vật cảnh |
|
|
|
40620403 |
Quản lý cây xanh đô thị |
|
|
|
|
Khác |
|
|
406205 |
|
Lâm nghiệp |
|
|
|
40620501 |
Lâm sinh |
|
|
|
|
Khác |
|
|
406206 |
|
Chăn nuôi gia súc, gia cầm |
|
|
|
40620601 |
Chăn nuôi gia súc, gia cầm |
|
|
|
|
Khác |
|
|
406207 |
|
Nuôi trồng, khai thác thuỷ, hải sản |
|
|
|
40620701 |
Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt |
|
|
|
40620702 |
Nuôi trồng thuỷ sản nước mặn, nước lợ |
|
|
|
40620703 |
Khai thác, đánh bắt hải sản |
|
|
|
|
Khác |
|
|
406208 |
|
Khuyến nông, lâm, ngư nghiệp |
|
|
|
40620801 |
Khuyến nông |
|
|
|
40620802 |
Khuyến nông - lâm |
|
|
|
40620803 |
Khuyến ngư |
|
|
|
|
Khác |
|
4064 |
|
|
Thú y |
|
|
406401 |
|
Y học thú y |
|
|
|
40640101 |
Thú y |
|
|
|
|
Khác |
|
|
406402 |
|
Sản xuất thuốc thú y |
|
|
|
40640201 |
Sản xuất thuốc thú y |
|
|
|
|
Khác |
|
4072 |
|
|
Sức khỏe |
|
|
407201 |
|
Y học |
|
|
|
40720101 |
Hộ sinh |
|
|
|
40720102 |
Kỹ thuật xét nghiệm y tế |
|
|
|
40720103 |
Kỹ thuật vật lý trị liệu, phục hồi chức năng |
|
|
|
40720104 |
Kỹ thuật phục hình răng |
|
|
|
40720105 |
Dân số và công tác xã hội |
|
|
|
|
Khác |
|
|
407202 |
|
Dược học |
|
|
|
40720201 |
Kỹ thuật viên Dược |
|
|
|
40720202 |
Kỹ thuật kiểm nghiệm thuốc |
|
|
|
|
Khác |
|
4076 |
|
|
Dịch vụ và xa hội |
|
|
407601 |
|
Dịch vụ chăm sóc gia đình |
|
|
|
40760101 |
Dịch vụ chăm sóc gia đình |
|
|
|
|
Khác |
|
|
407602 |
|
Dịch vụ chăm sóc người già |
|
|
|
|
|
|
|
407603 |
|
Dịch vụ thanh niên và công tác xã hội |
|
|
|
|
|
|
|
407604 |
|
Dịch vụ chăm sóc trẻ em |
|
|
|
|
|
|
4081 |
|
|
Khách sạn, du lịch, thể thao và dịch vụ cá nhân |
|
|
408101 |
|
Du lịch, giải trí |
|
|
|
40810101 |
Điều hành Tour du lịch |
|
|
|
40810102 |
Hướng dẫn du lịch |
|
|
|
40810103 |
Đại lý lữ hành |
|
|
|
40810104 |
Đặt giữ chỗ lữ hành |
|
|
|
|
Khác |
|
|
408102 |
|
Khách sạn, nhà hàng |
|
|
|
40810201 |
Nghiệp vụ lễ tân |
|
|
|
40810202 |
Nghiệp vụ lưu trú (buồng) |
|
|
|
40810203 |
Dịch vụ nhà hàng |
|
|
|
40810204 |
Kỹ thuật chế biến món ăn |
|
|
|
40810205 |
Pha chế đồ uống (Bartender) |
|
|
|
|
Khác |
|
|
408103 |
|
Thể dục thể thao |
|
|
|
|
|
|
|
408104 |
|
Dịch vụ thẩm mỹ |
|
|
|
40810401 |
Kỹ thuật tóc và chăm sóc da mặt |
|
|
|
40810402 |
Chăm sóc sắc đẹp |
|
|
|
|
Khác |
|
4084 |
|
|
Vận tải |
|
|
408401 |
|
Vận tải đường thuỷ |
|
|
|
40840101 |
Điều khiển phương tiện thủy nội địa |
|
|
|
40840102 |
Thuyền trưởng phương tiện thủy nội địa |
|
|
|
40840103 |
Thuỷ thủ phương tiện thủy nội địa |
|
|
|
40840104 |
Điều khiển tàu biển |
|
|
|
40840105 |
Thuỷ thủ tàu biển |
|
|
|
40840106 |
Bảo đảm an toàn hàng hải |
|
|
|
40840107 |
Vận hành thiết bị xếp dỡ, thiết bị boong tàu thủy |
|
|
|
40840108 |
Vận hành thiết bị điện và đo lường điều khiển trên tàu thủy |
|
|
|
40840109 |
Vận hành thiết bị thông tin và nghi khí hàng hải |
|
|
|
|
Khác |
|
|
408402 |
|
Vận hành máy tàu thuỷ |
|
|
|
40840201 |
Khai thác máy tàu thủy |
|
|
|
40840202 |
Máy trưởng phương tiện thủy nội địa |
|
|
|
40840203 |
Vận hành nồi hơi và thiết bị buồng máy tàu thủy |
|
|
|
|
Khác |
|
|
408403 |
|
Vận tải đường không |
|
|
|
40840301 |
Tiếp viên hàng không |
|
|
|
40840302 |
Phi công hàng không dân dụng |
|
|
|
40840304 |
Điều hành bay |
|
|
|
40840305 |
Kiểm soát không lưu đường dài |
|
|
|
40840306 |
Kiểm soát không lưu – tiếp cận |
|
|
|
40840307 |
Kiểm soát không lưu – tại sân |
|
|
|
40840308 |
Đặt chỗ bán vé |
|
|
|
40840309 |
Phục vụ khách |
|
|
|
40840310 |
Phục vụ hàng hóa |
|
|
|
|
Khác |
|
|
408404 |
|
Vận tải đường sắt |
|
|
|
40840401 |
Lái tàu đường sắt |
|
|
|
40840402 |
Khách, hoá vận đường sắt |
|
|
|
40840403 |
Điều hành chạy tàu hỏa |
|
|
|
40840404 |
Lái phương tiện chuyên dùng đường sắt |
|
|
|
|
Khác |
|
|
408405 |
|
Thông tin tín hiệu đường sắt |
|
|
|
40840501 |
Thông tin tín hiệu đường sắt |
|
|
|
|
Khác |
|
|
408406 |
|
Vận tải đường bộ |
|
|
|
40840601 |
Lái xe chuyên dụng |
|
|
|
|
Khác |
|
|
408407 |
|
Vận tải đường ống |
|
|
|
40840701 |
Vận hành trạm và đường ống dẫn dầu - khí |
|
|
|
|
Khác |
|
|
408408 |
|
Dịch vụ bưu chính |
|
|
|
40840801 |
Doanh thác bưu chính viễn thông |
|
|
|
|
Khác |
|
4085 |
|
|
Môi trường và bảo vệ môi trường |
|
|
408501 |
|
Bảo vệ môi trường |
|
|
|
40850101 |
Xử lý rác thải |
|
|
|
40850102 |
Bảo vệ môi trường biển |
|
|
|
40850103 |
Vi sinh - hoá sinh |
|
|
|
40850104 |
Xử lý tràn dầu trên biển |
|
|
|
|
Khác |
|
|
408502 |
|
Dịch vụ an toàn lao động và vệ sinh công nghiệp |
|
|
|
40850201 |
Bảo hộ lao động và bảo vệ môi trường lao động |
|
|
|
|
Khác |
|
4086 |
|
|
An ninh, quốc phũng |
|
|
408601 |
|
An ninh và trật tự xã hội |
|
|
|
40860101 |
Kiểm soát an ninh hàng không |
|
|
|
40860102 |
Kiểm tra soi chiếu an ninh hàng không |
|
|
|
|
Khác |
|
|
408602 |
|
Bảo vệ |
|
|
|
40860201 |
Vệ sỹ |
|
|
|
40860202 |
Bảo vệ trên tàu hỏa |
|
|
|
|
Khác |
|
4090* |
|
|
Khác |
|
|
|
|
|
NGHỀ ĐÀO TẠO TRÌNH ĐỘ CAO ĐẲNG NGHỀ
(Ban hành tạm thời kèm theo Quyết định số: 37/2008/QĐ-BLĐTBXH ngày 16 tháng 4 năm 2008 của Bộ trưởng Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội)
Mã cấp 1 |
Mã cấp 2 |
Mã cấp 3 |
Mã cấp 4 |
Tên gọi |
50 |
|
|
|
Cao đẳng nghề |
|
5014 |
|
|
Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên |
|
|
501401 |
|
Khoa học giáo dục |
|
|
501402 |
|
Đào tạo giáo viên |
|
|
|
50140201 |
Sư phạm dạy nghề |
|
|
|
|
Khác |
|
5021 |
|
|
Nghệ thuật |
|
|
502101 |
|
Thủ công mỹ nghệ |
|
|
|
50210101 |
Kỹ thuật điêu khắc gỗ |
|
|
|
50210102 |
Đúc, dát đồng mỹ nghệ |
|
|
|
50210103 |
Chạm khắc đá |
|
|
|
50210104 |
Gia công đá quý |
|
|
|
50210105 |
Kim hoàn |
|
|
|
50210106 |
Kỹ thuật sơn mài và khảm trai |
|
|
|
50210108 |
Đồ gốm mỹ thuật |
|
|
|
|
Khác |
|
|
502102 |
|
Trang trí nội thất |
|
|
|
50210201 |
Trang trí nội thất |
|
|
502103 |
|
Điện ảnh sân khấu |
|
|
|
50210301 |
Sản xuất phim |
|
|
|
50210302 |
Quay phim |
|
|
|
50210303 |
Sản xuất phim hoạt hình |
|
|
|
|
Khác |
|
|
502104 |
|
Nghệ thuật ảnh |
|
|
502105 |
|
Sản xuất nhạc cụ, đĩa, băng từ |
|
|
|
50110501 |
Ghi dựng đĩa, băng từ |
|
|
|
50210502 |
Sản xuất nhạc cụ |
|
|
|
|
Khác |
|
|
502106 |
|
Khai thác thiết bị phát thanh, truyền hình |
|
|
|
50210601 |
Khai thác thiết bị phát thanh |
|
|
|
50210602 |
Khai thác thiết bị truyền hình |
|
|
|
|
Khác |
|
|
502107 |
|
In ấn và xuất bản |
|
|
|
|
|
|
|
502108 |
|
Tu sửa, phục chế tư liệu |
|
|
|
50210801 |
Tu sửa tư liệu nghe nhìn |
|
|
|
|
Khác |
|
5022 |
|
|
Nhân văn |
|
|
502201 |
|
Ngôn ngữ và văn hoá Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
|
502202 |
|
Ngôn ngữ và văn hoá nước ngoài |
|
|
|
|
|
|
5031 |
|
|
Khoa học xã hội và hành vi |
|
|
|
|
|
|
5032 |
|
|
Báo chí và thông tin |
|
|
503201 |
|
Báo chí và truyền thông |
|
|
|
|
|
|
|
503202 |
|
Thông tin - Thư viện |
|
|
|
50320201 |
Thư viện |
|
|
|
|
Khác |
|
|
503203 |
|
Lưu trữ- Bảo tàng |
|
|
|
50320301 |
Lưu trữ |
|
|
|
|
Khác |
|
|
503204 |
|
Xuất bản- Phát hành |
|
|
|
|
|
|
5034 |
|
|
Kinh doanh và quản lý |
|
|
503401 |
|
Quản trị kinh doanh |
|
|
|
50340101 |
Quản trị kinh doanh vận tải biển |
|
|
|
50340102 |
Quản trị kinh doanh vận tải đường sông |
|
|
|
50340103 |
Quản trị kinh doanh vận tải đường bộ |
|
|
|
50340104 |
Quản trị kinh doanh vận tải đường sắt |
|
|
|
50340106 |
Quản trị kinh doanh vận tải hàng không |
|
|
|
50340107 |
Quản lý, kinh doanh điện |
|
|
|
50340108 |
Quản trị doanh nghiệp vừa và nhỏ |
|
|
|
|
Khác |
|
|
503402 |
|
Tài chính -Ngân hàng - Bảo hiểm |
|
|
|
|
|
|
|
503403 |
|
Kế toán - Kiểm toán |
|
|
|
50340301 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
|
|
|
Khác |
|
|
503404 |
|
Quản trị hành chính, quản trị nhân sự |
|
|
|
|
|
|
|
503405 |
|
Quản lý đất đai, bất động sản, công trình |
|
|
|
50340501 |
Quản lý đất đai |
|
|
|
50340503 |
Quản lý giao thông đô thị |
|
|
|
50340505 |
Quản lý khu đô thị |
|
|
|
|
Khác |
|
|
503406 |
|
Thư ký và nghiệp vụ văn phòng |
|
|
|
50340601 |
Thư ký |
|
|
|
50340602 |
Văn thư hành chính |
|
|
|
|
Khác |
|
|
503407 |
|
Mua bán hàng, giao nhận và bảo quản vật tư hàng hoá |
|
|
|
50340701 |
Giao nhận, bảo quản hàng dễ cháy , nổ, độc hại và chất phóng xạ |
|
|
|
50340702 |
Giao nhận bảo quản thiết bị vật tư |
|
|
|
50340703 |
Quản trị kinh doanh thiết bị vật tư |
|
|
|
|
Khác |
|
5038 |
|
|
Pháp Luật |
|
|
|
|
|
|
5042 |
|
|
Khoa học sự sống |
|
|
|
|
|
|
5044 |
|
|
Khoa học tự nhiên |
|
|
504401 |
|
Khí tượng |
|
|
|
50440101 |
Quan trắc khí tượng hàng không |
|
|
|
|
Khác |
|
|
504402 |
|
Thuỷ văn |
|
|
|
|
|
|
5046 |
|
|
Toán và thống kê |
|
|
504601 |
|
Toán học |
|
|
|
|
|
|
|
504602 |
|
Thống kê |
|
|
|
50460201 |
Thống kê doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
|
5048 |
|
|
Máy tính |
|
|
504801 |
|
Máy tính |
|
|
|
50480101 |
Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính |
|
|
|
|
Khác |
|
|
504802 |
|
Công nghệ thông tin |
|
|
|
50480201 |
Tin học văn phòng |
|
|
|
50480202 |
Tin học viễn thông ứng dụng |
|
|
|
50480203 |
Xử lý dữ liệu |
|
|
|
50480204 |
Lập trình máy tính |
|
|
|
50480205 |
Quản trị cơ sở dữ liệu |
|
|
|
50480206 |
Quản trị mạng máy tính |
|
|
|
50480207 |
Thương mại điện tử |
|
|
|
50480208 |
Thiết kế đồ hoạ |
|
|
|
50480209 |
Thiết kế trang Web |
|
|
|
50480210 |
Vẽ và thiết kế trên máy tính |
|
|
|
50480211 |
Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm) |
|
|
|
|
Khác |
|
5051 |
|
|
Cụng nghệ kỹ thuật |
|
|
505101 |
|
Công nghệ kỹ thuật kiến trúc và xây dựng |
|
|
|
|
|
|
|
505102 |
|
Cụng nghệ kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông |
|
|
|
50510201 |
Sản xuất khí cụ điện |
|
|
|
50510202 |
Sản xuất sản phẩm cách điện |
|
|
|
50510203 |
Sản xuất dụng cụ đo điện |
|
|
|
50510204 |
Sản xuất động cơ điện |
|
|
|
50510205 |
Sản xuất cáp điện và thiết bị đầu nối |
|
|
|
|
Khác |
|
|
505103 |
|
Công nghệ kỹ thuật cơ điện và bảo trì |
|
|
|
50510301 |
Bảo trì thiết bị cơ điện |
|
|
|
|
Khác |
|
|
505104 |
|
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
|
|
|
50510401 |
Xử lý chất thải trong công nghiệp đóng tàu |
|
|
|
50510402 |
Xử lý chất thải trong sản xuất thép |
|
|
|
|
Khác |
|
|
505105 |
|
Công nghệ sản xuất sản phẩm công nghiệp |
|
|
|
50510501 |
Công nghệ sản xuất sản phẩm từ cao su |
|
|
|
50510502 |
Công nghệ sản xuất chất dẻo từ Polime |
|
|
|
50510503 |
Sản xuất vật liệu hàn |
|
|
|
50510504 |
Công nghệ sản xuất bột giấy và giấy |
|
|
|
|
Khác |
|
|
505106 |
|
Công nghệ sản xuất chất vô cơ và phân bón |
|
|
|
50510601 |
Sản xuất các chất vô cơ |
|
|
|
50510602 |
Sản xuất phân bón |
|
|
|
50510603 |
Sản xuất sản phẩm giặt tẩy |
|
|
|
50510604 |
Sản xuất thuốc trừ sâu |
|
|
|
50510605 |
Sản xuất sơn |
|
|
|
|
Khác |
|
|
505107 |
|
Công nghệ sản xuất vật liệu xây dựng |
|
|
|
50510701 |
Sản xuất xi măng |
|
|
|
|
Khác |
|
|
505108 |
|
Công nghệ sản xuất gốm sứ thuỷ tinh |
|
|
|
|
|
|
|
505109 |
|
Công nghệ kỹ thuật cơ khí chế tạo |
|
|
|
50510901 |
Luyện gang |
|
|
|
50510902 |
Luyện thép |
|
|
|
50510903 |
Luyện kim màu |
|
|
|
50510904 |
Công nghệ nhiệt luyện |
|
|
|
50510905 |
Công nghệ đúc kim loại |
|
|
|
50510906 |
Công nghệ cán, kéo kim loại |
|
|
|
50510907 |
Rèn, dập |
|
|
|
50510908 |
Gò |
|
|
|
50510909 |
Hàn |
|
|
|
50510910 |
Cắt gọt kim loại |
|
|
|
50510911 |
Nguội chế tạo |
|
|
|
50510912 |
Chế tạo thiết bị cơ khí |
|
|
|
50510913 |
Công nghệ chế tạo vỏ tàu thuỷ |
|
|
|
50510914 |
Gia công khuôn dưỡng và phóng dạng tàu thuỷ |
|
|
|
50510916 |
Gia công ống công nghệ |
|
|
|
50510917 |
Gia công kết cấu thép |
|
|
|
|
Khác |
|
|
505110 |
|
Công nghệ dầu khí và khai thác |
|
|
|
50511001 |
Thí nghiệm các sản phẩm hoá dầu |
|
|
|
50511002 |
Chọn mẫu và hoá nghiệm dầu-khí |
|
|
|
50511003 |
Vận hành thiết bị khai thác dầu khí |
|
|
|
50511004 |
Sản xuất các sản phẩm lọc dầu |
|
|
|
50511005 |
Vận hành thiết bị chế biến dầu khí |
|
|
|
|
Khác |
|
|
505111 |
|
Công nghệ điện hoá |
|
|
|
50511101 |
Sản xuất pin và ắc quy |
|
|
|
50511102 |
Công nghệ mạ |
|
|
|
50511103 |
Công nghệ sơn tĩnh điện |
|
|
|
50511104 |
Công nghệ chống ăn mòn kim loại |
|
|
|
50511105 |
Công nghệ sơn tàu thuỷ |
|
|
|
50511106 |
Công nghệ sơn điện di |
|
|
|
|
Khác |
|
|
505112 |
|
Công nghệ sản xuất vật liệu nổ |
|
|
|
50511201 |
Sản xuất vật liệu nổ công nghiệp |
|
|
|
|
Khác |
|
|
505113 |
|
Công nghệ sản xuất các chất hữu cơ |
|
|
|
|
|
|
|
505114 |
|
Công nghệ đo lường |
|
|
|
50511401 |
Thí nghiệm vật liệu đường bộ |
|
|
|
50511403 |
Kiểm tra và phân tích hoá chất |
|
|
|
50511404 |
Phân tích các sản phẩm lọc dầu |
|
|
|
50511405 |
Giám định khối lượng và chất lượng than |
|
|
|
50511406 |
Kiểm tra và phân tích khuyết tật kết cấu thép và kim loại |
|
|
|
50511407 |
Đo lường dao động và cân bằng động |
|
|
|
50511408 |
Đo lường và phân tích các thành phần kim loại |
|
|
|
|
Khác |
|
|
505115 |
|
Công nghệ quản lý chất lượng |
|
|
|
50511501 |
Kiểm nghiệm chất lượng lương thực, thực phẩm |
|
|
|
50511502 |
Kiểm nghiệm đường mía |
|
|
|
50511503 |
Kiểm nghiệm bột giấy và giấy |
|
|
|
50511504 |
Thí nghiệm và kiểm tra chất lượng cầu đường bộ |
|
|
|
|
Khác |
|
5052 |
|
|
Kỹ thuật |
|
|
505201 |
|
Lắp ráp cơ khí |
|
|
|
50520101 |
Nguội lắp ráp cơ khí |
|
|
|
50520102 |
Gia công lắp ráp hệ thống ống tàu thủy |
|
|
|
50520103 |
Lắp ráp hệ thống động lực tàu thủy |
|
|
|
50520104 |
Gia công và lắp ráp nội thất tàu thủy |
|
|
|
|
Khác |
|
|
505202 |
|
Sửa chữa, bảo trì xe, máy và thiết bị cơ khí |
|
|
|
50520201 |
Công nghệ ô tô |
|
|
|
50520202 |
Máy tàu thuỷ |
|
|
|
50520203 |
Vận hành, sửa chữa máy thi công đường sắt |
|
|
|
50520205 |
Nguội sửa chữa máy công cụ |
|
|
|
50520206 |
Công nghệ chế tạo và bảo dưỡng toa xe |
|
|
|
50520207 |
Công nghệ chế tạo và bảo dưỡng đầu máy |
|
|
|
50520208 |
Sửa chữa thiết bị dệt |
|
|
|
50520209 |
Sửa chữa thiết bị may |
|
|
|
50520210 |
Sửa chữa thiết bị chế biến gỗ |
|
|
|
50520213 |
Sửa chữa thiết bị chế biến lương thực, thực phẩm |
|
|
|
50520215 |
Sửa chữa thiết bị mỏ hầm lò |
|
|
|
50520216 |
Sửa chữa cơ máy mỏ |
|
|
|
50520217 |
Sửa chữa thiết bị hoá |
|
|
|
50520218 |
Sửa chữa thiết bị khai thác dầu khí |
|
|
|
50520219 |
Sửa chữa thiết bị luyện kim |
|
|
|
50520220 |
Bảo trì hệ thống thiết bị cơ khí |
|
|
|
50520221 |
Sửa chữa và bảo trì máy nâng chuyển |
|
|
|
50520222 |
Sửa chữa xe, máy thi công xây dựng |
|
|
|
50520223 |
Sửa chữa thiết bị chế biến dầu khí |
|
|
|
50520224 |
Kỹ thuật cơ khí tàu bay |
|
|
|
50520225 |
Kỹ thuật máy nông nghiệp |
|
|
|
|
Khác |
|
|
505203 |
|
Sửa chữa thiết bị chính xác |
|
|
|
50520302 |
Sửa chữa đồng hồ đo điện, nhiệt, áp lực |
|
|
|
50520303 |
Sửa chữa cân |
|
|
|
|
Khác |
|
|
505204 |
|
Kỹ thuật điện |
|
|
|
50520401 |
Đo lường điện |
|
|
|
50520402 |
Thí nghiệm điện |
|
|
|
50520403 |
Lắp đặt, bảo dưỡng hệ thống điện đầu máy đường sắt |
|
|
|
50520404 |
Điện dân dụng |
|
|
|
50520405 |
Điện công nghiệp |
|
|
|
50520406 |
Điện tàu thuỷ |
|
|
|
50520407 |
Lắp đặt, bảo dưỡng hệ thống truyền dẫn điện đường sắt |
|
|
|
50520408 |
Sửa chữa điện máy mỏ |
|
|
|
50520409 |
Sửa chữa điện máy công trình |
|
|
|
50520410 |
Kỹ thuật lắp đặt điện và điều khiển trong công nghiệp |
|
|
|
50520411 |
Kỹ thuật điện cảng hàng không |
|
|
|
|
Khác |
|
|
505205 |
|
Vận hành, truyền tải điện |
|
|
|
50520501 |
Vận hành điện trong nhà máy điện |
|
|
|
50520502 |
Quản lý, vận hành, sửa chữa đường dây và trạm biến áp có điện áp từ 220 KV trở lên |
|
|
|
50520505 |
Hệ thống điện |
|
|
|
50520506 |
Vận hành nhà máy thủy điện |
|
|
|
50520507 |
Vận hành nhà máy nhiệt điện |
|
|
|
|
Khác |
|
|
505206 |
|
Vận hành tổ máy điện |
|
|
|
50520601 |
Vận hành tổ máy phát điện Diesel |
|
|
|
50520602 |
Vận hành và sửa chữa trạm thuỷ điện |
|
|
|
50520603 |
Vận hành và sửa chữa trạm bơm điện |
|
|
|
|
Khác |
|
|
505207 |
|
Vận hành và sửa chữa lò hơi, tua-bin, bơm, quạt, máy nén khí |
|
|
|
50520701 |
Kỹ thuật lò hơi |
|
|
|
50520702 |
Kỹ thuật tua bin hơi |
|
|
|
50520703 |
Lắp ráp và thử nghiệm lò hơi, tua-bin |
|
|
|
50520704 |
Vận hành bơm quạt, máy nén khí |
|
|
|
50520705 |
Kỹ thuật tua-bin nước |
|
|
|
50520706 |
Kỹ thuật tua-bin khí |
|
|
|
|
Khác |
|
|
505208 |
|
Kỹ thuật điện tử |
|
|
|
50520801 |
Điện tử dân dụng |
|
|
|
50520802 |
Điện tử công nghiệp |
|
|
|
50520803 |
Kỹ thuật điện - điện tử hàng không |
|
|
|
50520804 |
Kỹ thuật điện tử tàu bay |
|
|
|
|
Khác |
|
|
505209 |
|
Kỹ thuật nhiệt, lạnh |
|
|
|
50520901 |
Lắp ráp, sửa chữa hệ thống lạnh tàu thuỷ |
|
|
|
50520902 |
Vận hành, sửa chữa thiết bị lạnh |
|
|
|
50520903 |
Kỹ thuật máy lạnh và điều hoà không khí |
|
|
|
|
Khác |
|
|
505210 |
|
Cơ điện, cơ điện tử |
|
|
|
50521002 |
Kỹ thuật cơ điện mỏ hầm lò |
|
|
|
50521003 |
Cơ điện nông thôn |
|
|
|
50521004 |
Cơ điện tử |
|
|
|
|
Khác |
|
|
505211 |
|
Kỹ thuật viễn thông |
|
|
|
50521102 |
Kỹ thuật truyền dẫn quang và vô tuyến |
|
|
|
50521103 |
Kỹ thuật tổng đài |
|
|
|
50521105 |
Kỹ thuật thiết bị thông tin hàng không |
|
|
|
50521106 |
Kỹ thuật dẫn đường hàng không |
|
|
|
|
Khác |
|
|
505212 |
|
Kỹ thuật thiết bị y tế |
|
|
|
50521201 |
Kỹ thuật thiết bị hình ảnh y tế |
|
|
|
50521202 |
Kỹ thuật thiết bị thăm dò chức năng |
|
|
|
50521203 |
Kỹ thuật thiết bị sử dụng trong khám và chữa bệnh |
|
|
|
50521204 |
Kỹ thuật thiết bị điện tử y tế |
|
|
|
50521205 |
Kỹ thuật thiết bị xét nghiệm y tế |
|
|
|
50521206 |
Kỹ thuật thiết bị cơ điện y tế |
|
|
|
50521207 |
Kỹ thuật thiết bị sản xuất Dược |
|
|
|
50521208 |
Kỹ thuật công nghệ thông tin y tế |
|
|
|
|
Khác |
|
|
505213 |
|
Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng, thể thao |
|
|
|
50521301 |
Sản xuất dụng cụ chỉnh hình |
|
|
|
50521302 |
Sản xuất dụng cụ phục hồi chức năng |
|
|
|
50521303 |
Sản xuất dụng cụ thể thao |
|
|
|
|
Khác |
|
|
505214 |
|
Vận hành thiết bị hoá chất |
|
|
|
50521401 |
Vận hành máy và thiết bị hoá chất |
|
|
|
50521402 |
Vận hành thiết bị hoá dầu |
|
|
|
50521403 |
Vận hành trạm phân phối các sản phẩm dầu khí |
|
|
|
50521404 |
Vận hành trạm sản xuất khí, khí hoá lỏng |
|
|
|
50521405 |
Vận hành thiết bị chế biến dầu khí |
|
|
|
|
Khác |
|
|
505215 |
|
Vận hành máy nâng chuyển |
|
|
|
50521503 |
Xếp dỡ cơ giới tổng hợp |
|
|
|
|
Khác |
|
|
505216 |
|
Vận hành máy thi công |
|
|
|
|
|
|
|
505217 |
|
Khảo sát, trắc địa, bản đồ |
|
|
|
50521701 |
Đo đạc bản đồ |
|
|
|
50521702 |
Trắc đạc công trình |
|
|
|
50521703 |
Khảo sát địa hình |
|
|
|
50521704 |
Khảo sát địa chất |
|
|
|
50521705 |
Quan trắc khí tượng |
|
|
|
50521706 |
Khảo sát thuỷ văn |
|
|
|
|
Khác |
|
|
505218 |
|
Kỹ thuật khoan |
|
|
|
50521801 |
Khoan thăm dò địa chất |
|
|
|
50521802 |
Khoan đào đường hầm |
|
|
|
50521803 |
Khoan khai thác mỏ |
|
|
|
50521804 |
Khoan thăm dò dầu khí |
|
|
|
50521805 |
Khoan khai thác dầu khí |
|
|
|
|
Khác |
|
|
505219 |
|
Lắp đặt |
|
|
|
50521901 |
Lắp đặt cầu |
|
|
|
50521902 |
Lắp đặt thiết bị cơ khí |
|
|
|
50521903 |
Lắp đặt thiết bị điện |
|
|
|
50521904 |
Lắp đặt đường dây tải điện và trạm biến áp |
|
|
|
50521905 |
Lắp đặt giàn khoan |
|
|
|
50521906 |
Kỹ thuật lắp đặt ống công nghệ |
|
|
|
50521907 |
Lắp đặt hệ thống thiết bị lạnh |
|
|
|
50521908 |
Lắp đặt thiết bị điện tử tàu thủy |
|
|
|
50521909 |
Lắp đặt thiết bị viễn thông và nghi khí hàng hải |
|
|
|
|
Khác |
|
|
505220 |
|
Lặn |
|
|
|
50522001 |
Lặn trục vớt |
|
|
|
50522002 |
Lặn nghiên cứu khảo sát |
|
|
|
50522003 |
Lặn hướng dẫn tham quan, du lịch |
|
|
|
50522004 |
Lặn thi công |
|
|
|
|
Khác |
|
5053 |
|
|
Kỹ thuật mỏ |
|
|
505301 |
|
Khai thác lộ thiên và tuyển khoáng |
|
|
|
50530101 |
Khoan, nổ mìn |
|
|
|
50530102 |
Vận hành thiết bị sàng tuyển than |
|
|
|
|
Khác |
|
|
505302 |
|
Khai thác mỏ |
|
|
|
50530202 |
Đào chống lò |
|
|
|
50530203 |
Kỹ thuật khai thác mỏ hầm lò |
|
|
|
|
Khác |
|
5054 |
|
|
Chế biến |
|
|
505401 |
|
Chế biến lương thực, thực phẩm và đồ uống |
|
|
|
50540102 |
Chế biến dầu thực vật |
|
|
|
50540103 |
Chế biến thực phẩm |
|
|
|
50540105 |
Chế biến và bảo quản thuỷ sản |
|
|
|
50540107 |
Chế biến rau quả |
|
|
|
50540108 |
Sản xuất bánh, kẹo |
|
|
|
50540109 |
Sản xuất rượu bia |
|
|
|
50540111 |
Sản xuất nước giải khát |
|
|
|
50540112 |
Sản xuất cồn |
|
|
|
|
Khác |
|
|
505402 |
|
Chế biến sản phẩm cây công nghiệp |
|
|
|
50540201 |
Công nghệ chế biến chè |
|
|
|
50540202 |
Chế biến cà phê, ca cao |
|
|
|
50540203 |
Chế biến mủ cao su |
|
|
|
50540204 |
Chế biến thuốc lá |
|
|
|
|
Khác |
|
|
505403 |
|
Sản xuất muối |
|
|
|
|
|
|
|
505404 |
|
Sản xuất hàng dệt, may |
|
|
|
50540402 |
Công nghệ dệt |
|
|
|
50540403 |
May và thiết kế thời trang |
|
|
|
|
Khác |
|
|
505405 |
|
Thuộc da và sản xuất sản phẩm từ da |
|
|
|
50540501 |
Thuộc da |
|
|
|
50540502 |
Sản xuất hàng da, giầy |
|
|
|
|
Khác |
|
|
505406 |
|
Gia công sản phẩm từ gỗ |
|
|
|
50540601 |
Công nghệ sản xuất ván nhân tạo |
|
|
|
50540602 |
Mộc mỹ nghệ |
|
|
|
50540603 |
Mộc xây dựng và trang trí nội thất |
|
|
|
50540604 |
Gia công và thiết kế sản phẩm mộc |
|
|
|
|
Khác |
|
5058 |
|
|
Xõy dựng và kiến trỳc |
|
|
505801 |
|
Kiến trúc và quy hoạch |
|
|
|
|
|
|
|
505802 |
|
Xây dựng dân dụng |
|
|
|
50580201 |
Kỹ thuật xây dựng |
|
|
|
50580204 |
Cấp, thoát nước |
|
|
|
|
Khác |
|
|
505803 |
|
Xây dựng công nghiệp |
|
|
|
50580301 |
Xây dựng và bảo dưỡng công trình giao thông đường sắt |
|
|
|
50580302 |
Kỹ thuật xây dựng mỏ |
|
|
|
50580303 |
Xây dựng cầu đường bộ |
|
|
|
50580304 |
Sửa chữa, bảo trì cảng hàng không |
|
|
|
50580305 |
Xây dựng và hoàn thiện công trình thuỷ lợi |
|
|
|
50580306 |
Xây dựng công trình thủy |
|
|
|
|
Khác |
|
5062 |
|
|
Nụng, lõm nghiệp và thủy sản |
|
|
506201 |
|
Trồng trọt |
|
|
|
50620101 |
Trồng cây lương thực, thực phẩm |
|
|
|
50620103 |
Trồng cây công nghiệp |
|
|
|
50620104 |
Trồng cây ăn quả |
|
|
|
|
Khác |
|
|
506202 |
|
Bảo vệ thực vật |
|
|
|
50620201 |
Bảo vệ thực vật |
|
|
|
|
Khác |
|
|
506203 |
|
Dâu tằm |
|
|
|
50620301 |
Kỹ thuật dâu tằm tơ |
|
|
|
|
Khác |
|
|
506204 |
|
Làm vườn |
|
|
|
50620401 |
Làm vườn – cây cảnh |
|
|
|
50620402 |
Sinh vật cảnh |
|
|
|
|
Khác |
|
|
506205 |
|
Lâm nghiệp |
|
|
|
50620501 |
Lâm sinh |
|
|
|
|
Khác |
|
|
506206 |
|
Chăn nuôi gia súc, gia cầm |
|
|
|
50620601 |
Chăn nuôi gia súc, gia cầm |
|
|
|
|
Khác |
|
|
506207 |
|
Nuôi trồng, khai thác thuỷ, hải sản |
|
|
|
50620701 |
Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt |
|
|
|
50620702 |
Nuôi trồng thuỷ sản nước mặn, nước lợ |
|
|
|
50620703 |
Khai thác, đánh bắt hải sản |
|
|
|
|
Khác |
|
|
506208 |
|
Khuyến nông, lâm, ngư nghiệp |
|
|
|
|
|
|
5064 |
|
|
Thỳ y |
|
|
506401 |
|
Y học thú y |
|
|
|
50640101 |
Thú y |
|
|
|
|
Khác |
|
|
506402 |
|
Sản xuất thuốc thú y |
|
|
|
50640201 |
Sản xuất thuốc thú y |
|
|
|
|
Khác |
|
5072 |
|
|
Sức khỏe |
|
|
507201 |
|
Y học |
|
|
|
50720101 |
Hộ sinh |
|
|
|
50720102 |
Kỹ thuật xét nghiệm y tế |
|
|
|
50720103 |
Kỹ thuật vật lý trị liệu, phục hồi chức năng |
|
|
|
50720104 |
Kỹ thuật phục hình răng |
|
|
|
50720105 |
Dân số và công tác xã hội |
|
|
|
|
Khác |
|
|
507202 |
|
Dược học |
|
|
|
50720201 |
Kỹ thuật viên Dược |
|
|
|
50720202 |
Kỹ thuật kiểm nghiệm thuốc |
|
|
|
|
Khác |
|
5076 |
|
|
Dịch vụ và xó hội |
|
|
507601 |
|
Dịch vụ chăm sóc gia đình |
|
|
|
50760101 |
Dịch vụ chăm sóc gia đình |
|
|
|
|
Khác |
|
|
507602 |
|
Dịch vụ chăm sóc người già |
|
|
|
|
|
|
|
507603 |
|
Dịch vụ thanh niên và công tác xã hội |
|
|
|
|
|
|
|
507604 |
|
Dịch vụ chăm sóc trẻ em |
|
|
|
|
|
|
5081 |
|
|
Khách sạn, du lịch, thể thao và dịch vụ cá nhân |
|
|
508101 |
|
Du lịch, giải trí |
|
|
|
50810102 |
Hướng dẫn du lịch |
|
|
|
50810103 |
Quản trị lữ hành |
|
|
|
50810105 |
Quản trị du lịch MICE |
|
|
|
50810106 |
Quản trị dịch vụ giải trí, thể thao, hội nghị |
|
|
|
|
Khác |
|
|
508102 |
|
Khách sạn, nhà hàng |
|
|
|
50810201 |
Quản trị khách sạn |
|
|
|
50810203 |
Dịch vụ nhà hàng |
|
|
|
50810204 |
Kỹ thuật chế biến món ăn |
|
|
|
50810206 |
Quản trị khu Resort |
|
|
|
|
Khác |
|
|
508103 |
|
Thể dục thể thao |
|
|
|
|
|
|
|
508104 |
|
Dịch vụ thẩm mỹ |
|
|
|
50810402 |
Chăm sóc sắc đẹp |
|
|
|
|
Khác |
|
5084 |
|
|
Vận tải |
|
|
508401 |
|
Vận tải đường thuỷ, đường biển |
|
|
|
50840101 |
Điều khiển phương tiện thủy nội địa |
|
|
|
50840102 |
Thuyền trưởng phương tiện thủy nội địa |
|
|
|
50840104 |
Điều khiển tàu biển |
|
|
|
50840106 |
Bảo đảm an toàn hàng hải |
|
|
|
50840107 |
Vận hành thiết bị xếp dỡ, thiết bị boong tàu thủy |
|
|
|
50840108 |
Vận hành thiết bị điện và đo lường điều khiển trên tàu thủy |
|
|
|
50840109 |
Vận hành thiết bị thông tin và nghi khí hàng hải |
|
|
|
|
Khác |
|
|
508402 |
|
Vận hành máy tàu thuỷ |
|
|
|
50840201 |
Khai thác máy tàu thủy |
|
|
|
50840203 |
Vận hành nồi hơi và thiết bị buồng máy tàu thủy |
|
|
|
|
Khác |
|
|
508403 |
|
Vận tải đường không |
|
|
|
50840301 |
Tiếp viên hàng không |
|
|
|
50840302 |
Phi công hàng không dân dụng |
|
|
|
50840303 |
Dịch vụ thương mại hàng không |
|
|
|
50840304 |
Điều hành bay |
|
|
|
50840305 |
Kiểm soát không lưu hàng không |
|
|
|
|
Khác |
|
|
508404 |
|
Vận tải đường sắt |
|
|
|
50840401 |
Lái tàu đường sắt |
|
|
|
50840403 |
Điều hành chạy tàu hỏa |
|
|
|
|
Khác |
|
|
508405 |
|
Thông tin tín hiệu đường sắt |
|
|
|
50840501 |
Thông tin tín hiệu đường sắt |
|
|
|
|
Khác |
|
|
508406 |
|
Vận tải đường bộ |
|
|
|
|
|
|
|
508407 |
|
Vận tải đường ống |
|
|
|
50840701 |
Vận hành trạm và đường ống dẫn dầu - khí |
|
|
|
|
Khác |
|
|
508408 |
|
Dịch vụ bưu chính |
|
|
|
|
|
|
5085 |
|
|
Môi trường và bảo vệ môi trường |
|
|
508501 |
|
Bảo vệ môi trường |
|
|
|
50850102 |
Bảo vệ môi trường biển |
|
|
|
50850103 |
Vi sinh - hoá sinh |
|
|
|
50850104 |
Xử lý tràn dầu trên biển |
|
|
|
|
Khác |
|
|
508502 |
|
Dịch vụ an toàn lao động và vệ sinh công nghiệp |
|
|
|
50850201 |
Bảo hộ lao động và bảo vệ môi trường lao động |
|
|
|
|
Khác |
|
5086 |
|
|
An ninh, quốc phòng |
|
|
508601 |
|
An ninh và trật tự xã hội |
|
|
|
50860101 |
Kiểm tra an ninh hàng không |
|
|
|
50860102 |
Kiểm tra soi chiếu hàng không |
|
|
|
|
Khác |
|
|
508602 |
|
Bảo vệ |
|
|
|
50860201 |
Vệ sỹ |
|
|
|
|
Khác |
|
5090* |
|
|
Khác |
Nghị định 186/2007/NĐ-CP quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội Ban hành: 25/12/2007 | Cập nhật: 27/12/2007
Quyết định 16/2007/QĐ-BLĐTBXH ban hành tạm thời Danh mục 48 nghề đào tạo trình độ cao đẳng nghề, trình độ trung cấp nghề năm 2007 do Bộ trưởng Bộ Lao động, Thương binh và Xã hội ban hành Ban hành: 29/05/2007 | Cập nhật: 07/06/2007