Quyết định 36/2011/QĐ-UBND Quy định giá tính lệ phí trước bạ xe ô tô, xe gắn máy trên địa bàn tỉnh Kon Tum
Số hiệu: 36/2011/QĐ-UBND Loại văn bản: Quyết định
Nơi ban hành: Tỉnh Kon Tum Người ký: Nguyễn Văn Hùng
Ngày ban hành: 11/11/2011 Ngày hiệu lực: Đang cập nhật
Ngày công báo: Đang cập nhật Số công báo: Đang cập nhật
Lĩnh vực: Thuế, phí, lệ phí, Tình trạng: Đang cập nhập
Ngày hết hiệu lực: Đang cập nhật

UỶ BAN NHÂN DÂN
TỈNH KON TUM
--------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 36/2011/QĐ-UBND

Kon Tum, ngày 11 tháng 11 năm 2011

 

QUYẾT ĐỊNH

VỀ VIỆC QUY ĐỊNH GIÁ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ XE Ô TÔ, XE GẮN MÁY TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH KON TUM

UỶ BAN NHÂN DÂN TỈNH KON TUM

Căn cứ Luật Tổ chức HĐND và UBND ngày 26/11/2003;

Căn cứ Nghị định số 45/2011/NĐ-CP ngày 17/6/2011 của Chính phủ về lệ phí trước bạ.

Căn cứ Thông tư số 124/2011/TT-BTC ngày 31/8/2011 của Bộ Tài chính hướng dẫn về lệ phí trước bạ.

Xét đề nghị của Liên ngành: Tài chính – Cục thuế tại Tờ trình số 57 /TTr-LN ngày 25/10/2011 về việc đề nghị Ủy ban nhân dân tỉnh ban hành bảng giá tính lệ phí trước bạ xe ôtô, xe gắn máy trên địa bàn tỉnh Kon Tum,

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này bảng giá xe ô tô, xe gắn máy làm cơ sở để tính lệ phí trước bạ đối với xe ô tô, xe gắn máy trên địa bàn tỉnh Kon Tum (chi tiết tại phụ lục kèm theo).

Trường hợp tài sản có giá ghi trên hoá đơn bán hàng hợp pháp cao hơn giá được quy định trong bảng giá thì giá tính lệ phí trước bạ đối với tài sản đó là giá ghi trên hoá đơn bán hàng.

Đối với xe ô tô, xe máy chưa quy định giá trong bảng giá này thì giá tính lệ phí trước bạ là giá ghi trên hoá đơn hợp pháp theo quy định của pháp luật

Điều 2. Giao Cục Thuế phối hợp với các đơn vị có liên quan tổ chức hướng dẫn triển khai thực hiện theo quy định hiện hành.

Điều 3. Các Ông (Bà): Chánh văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh; Giám đốc Sở Tài chính, Cục trưởng Cục Thuế tỉnh; Chủ tịch Ủy ban nhân dân các huyện, thành phố; Thủ trưởng các đơn vị và tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.

 

 

TM. UỶ BAN NHÂN DÂN
CHỦ TỊCH




Nguyễn Văn Hùng

 

BẢNG GIÁ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ ĐỐI VỚI Ô TÔ

(Ban hành kèm theo Quyết định số: 36/2011/QĐ-UBND ngày 11/11/2011  của Ủy ban nhân dân tỉnh Kon Tum)

ĐVT: Triệu đồng

STT

LOẠI XE Ô TÔ

Giá mới

Ghi chú

I

CHIẾN THẮNG

 

 

1

CHIẾN THẮNG - 2D1, sản xuất 2006

146,0

 

2

CHIẾN THẮNG - 3D3A, sản xuất 2006

156,0

 

3

CHIẾN THẮNG - 3T4X4, sản xuất 2006

184,0

 

4

CHIẾN THẮNG - 3TDA4X4, sản xuất 2006

184,0

 

5

CHIẾN THẮNG - CT0.98T3/KM, tải có mui 0,8 tấn, năm 2011, VNam

150,0

 

6

CHIẾN THẮNG - CT1.25D1, sản xuất 2006

130,0

 

7

CHIẾN THẮNG - CT2.00D1/4x4, tải 2 tấn

225,0

 

8

CHIẾN THẮNG - CT2.00D2/4x4, tải 2 tấn

225,0

 

9

CHIẾN THẮNG - CT2.5T1, tải 2,5 tấn, sx năm 2011, Việt Nam

190,0

 

10

CHIẾN THẮNG - CT3.25D1, sản xuất 2006

162,0

 

11

CHIẾN THẮNG - CT3.25D1/4X4, sản xuất 2006

190,0

 

12

CHIẾN THẮNG - CT3.25D1/4x4, tải 3,25 tấn

218,0

 

13

CHIẾN THẮNG - CT3.25D2, sản xuất 2006

164,0

 

14

CHIẾN THẮNG - CT3.25D2/4X4, sản xuất 2006

186,0

 

15

CHIẾN THẮNG - CT3.45D/4x4, tải tự đỗ 3,45 tấn, năm 2011, VNam

340,0

 

16

CHIẾN THẮNG - CT3.45D1/4x4, tải 3,45 tấn, năm 2010, Việt Nam

315,0

 

17

CHIẾN THẮNG - CT3.45D1/4x4, tải 3,5 tấn

279,5

 

18

CHIẾN THẮNG - CT3.45D1/4x4, tải 3,76 tấn, năm 2009, Việt Nam

316,0

 

19

CHIẾN THẮNG - CT3.48D1/4x4, tải 3,48 tấn, năm 2010, Việt Nam

310,0

 

20

CHIẾN THẮNG - CT4.00D1/4x4, tải ben 4 tấn

210,0

 

21

CHIẾN THẮNG - CT4.25D/4x4, tải 5,75 tấn

247,0

 

22

CHIẾN THẮNG - CT4.25D2 4x4, tải 4,25 tấn, tự đổ

230,0

 

23

CHIẾN THẮNG - CT4.5D1 4x4

217,0

 

24

CHIẾN THẮNG - CT4.95D1/4x4, tải 4,95 tấn, năm 2010, Việt Nam

320,0

 

25

CHIẾN THẮNG - CT4.95D1/4x4, tải tự đỗ 4,95 tấn, năm 2011, VNam

340,0

 

26

CHIẾN THẮNG - CT5.00D1/4x4

313,0

 

27

CHIẾN THẮNG - CT5.00D1/4x5, tải 5 tấn

368,0

 

28

CHIẾN THẮNG - CT8D1,4x4, tải tự đổ 6,8 tấn, Việt Nam, năm 2010

440,0

 

29

CHIẾN THẮNG, tải 3 tấn, sản xuất 2005

165,0

 

30

CHIẾN THẮNG, tải 3,25 tấn, sản xuất 2005

190,0

 

31

CHIẾN THẮNG, tải 4,5 tấn

215,0

 

II

DAEWOO:

 

 

1

DAEWOO - LUXURY BUS, 45 chỗ, sản xuất 2005

753,0

 

2

DAEWOO - LUXURY BUS, 41 chỗ, sản xuất 2005

773,0

 

3

DAEWOO - STANDAR BUS, 45 chỗ, sản xuất 2005

723,0

 

4

DAEWOO BH115E-G2, Động cơ Diezel DE08TIS, 45 chỗ

1.338,0

 

5

DAEWOO BL3TC, tải 17 tấn, đầu kéo, năm 2008, Hàn Quốc

1.854,0

 

6

DAEWOO BS090-HGF, Động cơ Diezel DE08TIS, 33 chỗ

1.004,0

 

7

DAEWOO Buýt, 34 Chỗ, Động cơ Diesel DOOSAN D1146

952,0

 

8

DAEWOO Buýt, 46 Chỗ, Động cơ Diesel DOOSAN DE12T

1.344,0

 

9

DAEWOO Buýt, Động cơ Diesel DOOSAN D1146, 34 Chỗ

952,0

 

10

DAEWOO Buýt, Động cơ Diesel DOOSAN DE12T, 46 Chỗ

1.344,0

 

11

DAEWOO CHEVROLET CAPTIVANCLAC 1ff, 7 chỗ

540,0

 

12

DAEWOO Động cơ Diezel D1146, công suất 130KW/2500 vòng phút, xe Buýt BS090D, 31 hoặc 32 chỗ ngồi.

800,0

 

13

DAEWOO Động cơ Diezel D1146, công suất 130KW/2500 vòng phút, xe Buýt BS090DL, 25 chỗ ngồi và 47 chỗ đứng.

800,0

 

14

DAEWOO Động cơ Diezel D1146, xe Buýt BS090D, 31 hoặc 32 chỗ

800,0

 

15

DAEWOO Động cơ Diezel D1146, xe Buýt BS090DL, 25 chỗ ngồi và 47 chỗ đứng.

800,0

 

16

DAEWOO Động cơ Diezel DE08TIS, công suất 240ps/2300 vòng phút, xe Buýt 28 chỗ ngồi và 55 chỗ đứng.

1.188,6

 

17

DAEWOO Động cơ Diezel DE08TIS, công suất 240ps/2300 vòng phút, xe khách 46 chỗ.

1.222,5

 

18

DAEWOO Động cơ Diezel DE08TIS, xe Buýt 28 chỗ ngồi và 55 chỗ đứng.

1.188,6

 

19

DAEWOO Động cơ Diezel DE08TIS, xe khách 46 chỗ.

1.222,5

 

20

DAEWOO Động cơ YC4G180-20, công suất 175KW/2300 vòng phút, xe Buýt GDW6900, 25 chỗ ngồi và 64 chỗ đứng.

713,2

 

21

DAEWOO Động cơ YC4G180-20, xe Buýt GDW6900, 25 chỗ ngồi và 64 chỗ đứng

713,2

 

22

DAEWOO GENTRA SX, 5 chỗ, năm 2010, Hàn Quốc

265,0

 

23

DAEWOO GENTRA SX, 5 chỗ, năm 2011, Hàn Quốc

270,0

 

24

DAEWOO GENTRASF69Y-2-1, 5 chỗ

314,0

 

25

DAEWOO K4DVF, tải 15 tấn, 5 chỗ, năm 2010, Hàn Quốc

1.500,0

 

26

DAEWOO LACETTI CDX, 5 chỗ

365,0

 

27

DAEWOO LACETTI CDX, 5 chỗ, năm 2010

609,0

 

28

DAEWOO LACETTI PREMIERE CDX, 5 chỗ, năm 2011, Hàn Quốc

500,0

 

29

DAEWOO LACETTI PREMIERE SE, 5 chỗ, năm 2010, Việt Nam

335,0

 

30

DAEWOO LACETTI SE, 5 chỗ

315,0

 

31

DAEWOO LACETTI SE, 5 chỗ, năm 2010

506,0

 

32

DAEWOO LACETTI SE, xe con 5 chỗ

315,0

 

33

DAEWOO LACETTI SE-1, 5 chỗ

350,0

 

34

DAEWOO LUXURY BUS, 45 chỗ

753,0

 

35

DAEWOO LUXURY BUS, 41 chỗ

773,0

 

36

DAEWOO MAGNUS LF69Z, 5 chỗ, Việt nam, năm 2003

472,0

 

37

DAEWOO MATIZ JOY, 5 chỗ

150,0

 

38

DAEWOO NUBIRA II CDX , 5 chỗ

305,0

 

39

DAEWOO NUBIRI II CDX, 5 chỗ

236,3

 

40

DAEWOO NUBIRIA II-S, 5 chỗ

305,0

 

41

DAEWOO STANDAR BUS 45 chỗ

723,0

 

42

DAEWOO V3TVF, tải 25,7 tấn

1.300,0

 

43

DAEWOO VIVANT KLAUFZU, 7 chỗ

350,0

 

44

DAEWOO xe khách BH116, Động cơ DE12TIS, 46 Chỗ

1.907,0

 

45

DAEWOO xe khách BS090A, Động cơ DE08TIS, 33 +1 Chỗ

1.207,0

 

46

DAEWOO, 45 chỗ, sản xuất 2006

863,0

 

47

DAEWOO, tải 0,8 tấn

150,0

 

48

DAEWOO, tải 8 tấn

150,0

 

49

DEAWOO, tải 25 tấn, năm 1994, Hàn Quốc

120,0

 

III

HONDA

 

 

1

CIVIC 1.8L 5AT FD1

605,0

 

2

CIVIC 1.8L 5MT FD1

545,0

 

3

CIVIC 2.0L 5AT FD2

684,0

 

4

HONDA ACCORD 3.5AT

1.780,0

 

5

HONDA CIVIC 1.8AT

754,0

 

6

HONDA CIVIC 1.8L 5AT FD1, 5 chỗ, sản xuất 2006

682,0

 

7

HONDA CIVIC 1.8L 5MT FD1, 5 chỗ, sản xuất 2006

613,0

 

8

HONDA CIVIC 1.8L5AT FD1, 5 chỗ

535,0

 

9

HONDA CIVIC 1.8MT

689,0

 

10

HONDA CIVIC 2.0AT

850,0

 

11

HONDA CIVIC 2.0L 5AT FD2, 5 chỗ ngồi, sản xuất 2006

772,0

 

12

HONDA CR-V 2.0, 5 chỗ, năm 2010, Đài Loan

700,0

 

13

HONDA CR-V 2.4 AT

1.133,0

 

14

HONDA CR-V 2.4L AT RE3

1.007,0

 

15

HONDA CR-V-SX, 5 chỗ, năm 2009, Việt Nam

625,8

 

IV

VIDAMCO DAEWOO:

 

 

1

CIDAMCO DAEWOO CAPTIVA LT (dầu)-Maxx

725,4

 

2

CIDAMCO DAEWOO CAPTIVA LTZ (dầu)-Maxx

781,8

 

3

CIDAMCO DAEWOO CAPTIVA LT (xăng)-Maxx

735,9

 

4

CIDAMCO DAEWOO CAPTIVA LTZ (xăng)-Maxx

792,3

 

5

CIDAMCO DAEWOO CRUZE 1.6 LS

487,0

 

6

CIDAMCO DAEWOO CRUZE 1.6 LTZ

623,0

 

7

CIDAMCO DAEWOO CRUZE 1.8 LT

591,6

 

8

CIDAMCO DAEWOO GENTRA 1.5 SX

399,3

 

9

CIDAMCO DAEWOO LACETTI 1.6 EX

434,8

 

10

CIDAMCO DAEWOO SPARK 1.0 LT SUPER

334,5

 

11

CIDAMCO DAEWOO SPARK LT

303,1

 

12

CIDAMCO DAEWOO SPARK LT AT

334,5

 

13

CIDAMCO DAEWOO SPARK VAN

213,2

 

14

CIDAMCO DAEWOO VIVANT 2.0 CDX AT

572,8

 

15

CIDAMCO DAEWOO VIVANT 2.0 CDX MT

547,7

 

16

CIDAMCO DAEWOO VIVANT 2.0 SE

508,0

 

V

FORD

 

 

1

FORD ESCAPE 1EZ, 5 chỗ, năm 2009, Trung Quốc

500,0

 

2

FORD ESCAPE EV24, 5 chỗ, 4x2, XLS, chạy xăng, 2.3L, Euro II.

607,7

 

3

FORD ESCAPE EV24, 5 chỗ, 4x2, XLT, chạy xăng, 2.3L, Euro II.

621,6

 

4

FORD ESCAPE EV24, 5 chỗ, 4x4, chạy xăng, 2.3L, Euro II.

673,8

 

5

FORD ESCAPE EV24, 5chỗ, động cơ xăng 2261 cc, hộp số tự động, 2 cầu, XLT

829,0

 

6

FORD ESCAPE EV65, 5 chỗ, 4x2, XLS, chạy xăng, 2.3L, Euro II.

557,2

 

7

FORD ESCAPE EV65, 5 chỗ, động cơ xăng 2261 cc, hộp số tự động, 1 cầu, XLS

752,0

 

8

FORD ESCAPE XLT, 5 chỗ, năm 2002, Việt Nam

934,0

 

9

FORD ESCAPPE EV24, 5 chỗ, động cơ xăng 2.3L, hộp số tự động, 4x4, XLT

642,9

 

10

FORD ESCAPPE EV65, 5 chỗ, động cơ xăng 2.3L, hộp số tự động, 4x2, XLT

578,5

 

11

FORD EVEREST 2.5L D 4x4 AT CDi

840,0

 

12

FORD EVEREST 2.5L D 4x4 MT

961,2

 

13

FORD EVEREST 2.5L D 4x4 MT CDi

792,0

 

14

FORD EVEREST UV9F, 7 chỗ, năm 2005, VN

548,0

 

15

FORD EVEREST UV9G, 7 chỗ

500,0

 

16

FORD EVEREST UV9H, 7 chỗ

670,0

 

17

FORD EVEREST UV9P, 7 chỗ

548,0

 

18

FORD EVEREST UV9R, 7 chỗ, 2.5L, dầu

532,0

 

19

FORD EVEREST UV9R, tải 1,8 tấn

533,0

 

20

FORD EVEREST UV9S, 7 chỗ

670,0

 

21

FORD EVEREST UW 151-2, 7 chỗ, 1 cầu, diesel 2.5L

620,7

 

22

FORD EVEREST UW 151-2, 7 chỗ, năm 2009, Việt Nam

657,0

 

23

FORD EVEREST UW 151-2, 7chỗ, DT 2499cc

796,0

 

24

FORD EVEREST UW 151-7, 7 chỗ, 1 cầu, diesel 2.5L

659,8

 

25

FORD EVEREST UW 151-7, 7chỗ, 4x2 Diesel, 2.5L, Euro II, hộp số tự động

674,1

 

26

FORD EVEREST UW 151-7, 7chỗ, DT 2499cc

845,0

 

27

FORD EVEREST UW 152-2, 7 chỗ, 4x2 Diesel, 2.5L, Euro II, hộp số cơ khí

624,9

 

28

FORD EVEREST UW 851-2, 7 chỗ

782,0

 

29

FORD EVEREST UW 851-2, 7 chỗ, 2 cầu, diesel 2.5L

746,5

 

30

FORD EVEREST UW 851-2, 7 chỗ, DT 2499cc

966,0

 

31

FORD EVEREST UW 852-2, 7 chỗ, 4x2 Diesel, 2.5L, Euro II, hộp số cơ khí

777,4

 

32

FORD EVEREST UW 852-2, 7 chỗ, 4x4

684,0

 

33

FORD EVEREST XLS 2.3 4x2

739,9

 

34

FORD EVEREST XLT 2.3 4x4

823,5

 

35

FORD FIESTA JA8 4D M6TA MT, 5 chỗ, DT 1388cc, 4 cửa

542,0

 

36

FORD FIESTA JA8 4D TSJA AT, 5 chỗ, DT 1596cc, 5 cửa

572,0

 

37

FORD FIESTA JA8 4D TSJA, 5 chỗ, DT 1596cc, 4 cửa

566,5

 

38

FORD FIESTA JA8 5D TSJA AT, 5 chỗ, DT 1596cc, 5 cửa

606,0

 

39

FORD FIESTA, 5 chỗ, DT 1596cc, 4 cửa, loại DP09-LAA

521,8

 

40

FORD FIESTA, 5 chỗ, DT 1596cc, 5 cửa, loại DR75-LAB

521,8

 

41

FORD FOCUS 1.8 AT 5 cửa

620,7

 

42

FORD FOCUS 1.8 MT 4 cửa

581,0

 

43

FORD FOCUS 2.0 AT 4 cửa (dầu)

785,8

 

44

FORD FOCUS 2.0 AT 4 cửa (xăng)

685,5

 

45

FORD FOCUS 2.0 AT 5 cửa (xăng)

721,0

 

46

FORD FOCUS DA3 AODB AT MT, chạy xăng, 2.0L, 5 chỗ, Euro II

630,0

 

47

FORD FOCUS DA3 AODB AT, 5 chỗ, số tự động, động cơ xăng, DT xi lanh 1999 cc, 5 cửa, MCA

721,1

 

48

FORD FOCUS DA3 AODB AT, Ôtô con, động cơ xăng 2.0L, hộp số tự động,5 cửa, 5 chỗ ngồi

559,5

 

49

FORD FOCUS DA3 G6DH AT, 5 chỗ, động cơ xăng 2.0L, hộp số tự động, 5 cửa

610,5

 

50

FORD FOCUS DA3 G6DH AT, 5 chỗ, số tự động, động cơ diesel, DT xi lanh 1997 cc, 5 cửa, ICA2

787,0

 

51

FORD FOCUS DA3 G6DH AT, 5 chỗ, số tự động, động cơ diesel, DT xi lanh 1997 cc, 5 cửa, MCA

733,0

 

52

FORD FOCUS DA3 G6DH AT, 5 chỗ, số tự động, động cơ diesel, DT xi lanh 1999 cc, 5 cửa, MCA

675,0

 

53

FORD FOCUS DA3 G6DH AT, Ôtô con, động cơ xăng 2.0L, hộp số tự động,5 cửa, 5 chỗ ngồi

610,5

 

54

FORD FOCUS DA3 QQDD AT, 5 chỗ, số tự động, động cơ xăng, DT xi lanh 1798 cc, 5 cửa, ICA2

643,0

 

55

FORD FOCUS DA3 QQDD AT, 5 chỗ, số tự động, động cơ xăng, DT xi lanh 1999 cc, 4 cửa, ICA2

717,0

 

56

FORD FOCUS DA3 QQDD AT, 5chỗ, số tự động, động cơ xăng, DT xi lanh 1798 cc, 5 cửa, MCA

579,0

 

57

FORD FOCUS DA3 QQDD MT, 5 chỗ, số tự động, động cơ xăng, DT xi lanh 1798 cc, 4 cửa, ICA2

600,3

 

58

FORD FOCUS DB3 AODB AT, 5 chỗ

550,0

 

59

FORD FOCUS DB3 AODB AT, 5 chỗ, số tự động, động cơ xăng, DT xi lanh 1999 cc, 4 cửa, ICA2

720,0

 

60

FORD FOCUS DB3 BZ MY, 7 chỗ, Việt nam, năm 2007

432,0

 

61

FORD FOCUS DB3 QQDD MT, 5 chỗ, động cơ xăng 1.8L, hộp số cơ khí MT, 4 cửa

420,0

 

62

FORD FOCUS DB3 QQDD MT, 5 chỗ, số cơ khí, động cơ xăng, DT xi lanh 1798 cc, 4 cửa, ICA2

603,0

 

63

FORD FOCUS DB3 QQDD MT, 5 chỗ, số cơ khí, động cơ xăng, DT xi lanh 1798 cc, 4 cửa, MCA

542,0

 

64

FORD FOCUS DB3 QQDD MT, chạy xăng, 1.8L, 5 chỗ, Euro II

493,8

 

65

FORD FOCUS DB3 QQDD MT, Ôtô con, động cơ xăng 1.8L, hộp số cơ khí MT, 4cửa, 5 chỗ ngồi

420,0

 

66

FORD LASER GHI, 5 chỗ, năm 2004, Việt Nam

933,3

 

67

FORD LASER GHIA AT, 5 chỗ, năm 2009, Việt Nam

470,0

 

68

FORD MONDEO 2.3 AT CKD

992,8

 

69

FORD MONDEO BA7 , chạy xăng, 2261cc, 5 chỗ

799,1

 

70

FORD MONDEO BA7 DB3 QQDD MT, chạy xăng, 2.3L, 5 chỗ, Euro II

939,6

 

71

FORD MONDEO BA7, 5 chỗ, động cơ xăng, DT 2261 cc, số tự động

994,2

 

72

FORD MONDEO BA7, 5 chỗ, động cơ xăng, DT 2261cc

877,0

 

73

FORD RANGER 2AW 1F2-2

439,3

 

74

FORD RANGER 2AW 1F2-2, Diesel XL, Euro II, ôtô tải 1 cầu, nắp che thùng sau

430,2

 

75

FORD RANGER 2AW 1F2-2, 4x2 Diesel XL, Euro II, ôtô tải

422,8

 

76

FORD RANGER 2AW 1F2-2, 4x2 Diesel XL, Euro II, ôtô tải PICK UP, nắp che thùng sau

439,3

 

77

FORD RANGER 2AW 8F2-2, 2 cầu Diesel XLT, ôtô du lịch

552,1

 

78

FORD RANGER 2AW 8F2-2, 2 cầu Diesel XLT, ôtô thể thao

543,6

 

79

FORD RANGER 2AW 8F2-2, 4x2 Diesel XL, ôtô tải

465,7

 

80

FORD RANGER 2AW 8F2-2, 4x2 Diesel XLT

521,6

 

81

FORD RANGER 2AW 8F2-2, 4x4 Diesel XL, Euro II, ôtô tải PICK UP

475,6

 

82

FORD RANGER 2AW 8F2-2, 4x4 Diesel XL, Euro II, ôtô tải PICK UP, nắp che thùng sau

500,4

 

83

FORD RANGER 2AW 8F2-2, 4x4 Diesel XLT, Euro II, ôtô tải PICK UP

533,4

 

84

FORD RANGER 2AW 8F2-2, 4x4 Diesel XLT, Euro II, ôtô tải PICK UP Du lịch cao cấp

563,1

 

85

FORD RANGER 2AW 8F2-2, 4x4 Diesel XLT, Euro II, ôtô tải PICK UP thể thao cao cấp

554,9

 

86

FORD RANGER 2AW 8F2-2, Diesel XL, Euro II, ôtô tải 2 cầu, nắp che thùng sau

489,5

 

87

FORD RANGER 2AW, 5 chỗ, năm 2001, Việt Nam

400,0

 

88

FORD RANGER 2AW, tải 0,7 tấn

410,0

 

89

FORD RANGER 2AW, tải 0,7 tấn, cabin kép, 5 chỗ, năm 2004, Việt Nam

500,0

 

90

FORD RANGER BU XL D 4x2

555,9

 

91

FORD RANGER BU XL D 4x2 Canopy

581,0

 

92

FORD RANGER BU XL D 4x4

593,6

 

93

FORD RANGER BU XL D 4x4 Canopy

620,7

 

94

FORD RANGER BU XLT 4x2 AT

668,8

 

95

FORD RANGER BU XLT 4x2 AT Canopy

696,0

 

96

FORD RANGER BU XLT D 4x4

679,3

 

97

FORD RANGER BU XLT D 4x4 Canopy

706,4

 

98

FORD RANGER BU XLT D 4x4 Wildtrack

716,9

 

99

FORD RANGER UF4L901, Cabin kép, có nóc che thùng sau, 4x2 Diesel XL

582,2

 

100

FORD RANGER UF4LLAD, Cabin kép, 4x2 Diesel XL

557,2

 

101

FORD RANGER UF4M901, Cabin kép, có nóc che thùng sau, 4x2 Diesel XLT

696,0

 

102

FORD RANGER UF4MLAC, Cabin kép, số tự động, 4x2 Diesel XLT

670,2

 

103

FORD RANGER UF5F901, Cabin kép, có nóc che thùng sau, 4x4 Diesel XL

622,2

 

104

FORD RANGER UF5F902, Cabin kép, có nóc che thùng sau, 4x4 Diesel XLT

708,2

 

105

FORD RANGER UF5F903, Cabin kép, 4x4 Diesel XLT Wildtrak

669,0

 

106

FORD RANGER UF5FLAA 4X4 LX, Ôtô PICK UP chở hàng cabin kép, 5 chỗ, tải 7,37 tấn

516,0

 

107

FORD RANGER UF5FLAA, Cabin kép, 4x4 Diesel XL

595,2

 

108

FORD RANGER UF5FLAA4X4.LX, Ôtô PICK UP chở hàng cabin kép, 5 chỗ, 7.37 tấn

516,0

 

109

FORD RANGER UF5FLAB, Cabin kép, 4x4 Diesel XLT

681,2

 

110

FORD RANGER UG6F901, cabin kép, 4x4 Diesel XLT Wildtrak

718,2

 

111

FORD RANGER UV7B, Ôtô PICK UP chở hàng cabin kép, 4x2 Diesel XL

409,3

 

112

FORD RANGER UV7B, Ôtô PICK UP chở hàng cabin kép, 4x2 Diesel XL, nắp che thùng

425,4

 

113

FORD RANGER UV7C, Ôtô PICK UP chở hàng cabin kép, 4x4 Diesel XL

460,8

 

114

FORD RANGER UV7C, Ôtô PICK UP chở hàng cabin kép, 4x4 Diesel XL, nắp che thùng.

485,0

 

115

FORD RANGER UV7C, Ôtô PICK UP chở hàng cabin kép, 4x4 Diesel XLT

517,2

 

116

FORD RANGER UV7C, Ôtô PICK UP chở hàng cabin kép, 4x4 Diesel XLT, cao cấp Du Lịch

546,2

 

117

FORD RANGER UV7C, Ôtô PICK UP chở hàng cabin kép, 4x4 Diesel XLT, cao cấp Thể Thao

538,2

 

118

FORD RANGER XLT(4X4)MT, tải 0,67 tấn

575,0

 

119

FORD RANGER, 5 chỗ

521,0

 

120

FORD RANGER, tải 0,74 tấn, cabin kép ( đông lạnh), 5 chỗ, năm 2010, sx Thái lan

1.140,0

 

121

FORD RANGER+B230Ranger 2AW 1F2-2, Diesel XL, Euro II, ôtô tải 1 cầu

413,2

 

122

FORD TRANSIT FAC6 PHFA, tải VAN, 3 chỗ, Diesel, Euro II

599,0

 

123

FORD TRANSIT FAC6 SWFA, tải VAN, 3 chỗ, Diesel, Euro II

465,7

 

124

FORD TRANSIT FCA6 PHFA, 9 chỗ, Diesel, Euro II

627,5

 

125

FORD TRANSIT FCC6 GZFA, 16 chỗ, Petrol, Euro II

597,8

 

126

FORD TRANSIT FCC6 PHFA, 16 chỗ

779,6

 

127

FORD TRANSIT FCC6 PHFA, 16 chỗ, Diesel, Euro II

770,0

 

128

FORD TRANSIT FCC6 PHFA, tải Van, Diesel, Euro II

606,0

 

129

FORD TRANSIT FFCCY.HFFA, 16 chỗ

600,0

 

130

FORD TRANSIT FFCCY.HFFA, 16 chỗ, năm 2003, Việt Nam

500,0

 

131

FORD TRANSIT JX6582T-M3, 16 chỗ, Diesel, Euro II

798,0

 

132

FORD V348 16s Diesel

779,6

 

133

FORLAND BJ1022V3JA3-2A, trọng tải 990 kg

100,0

 

134

FORLAND BJ3032D8JB5, tải ben 1 tấn

100,0

 

VI

HUYNDAI:

 

 

1

HUYNDAI HD 65/THANH CÔNG 2,5 tấn

330,0

 

2

HUYNDAI HD320, Ôtô sat-xi buồng lái

1.100,0

 

3

HUYNDAI HD320/DOL-STD, tải 18,07 tấn

1.500,0

 

4

HUYNDAI SANTA FE , 08 chỗ

660,5

 

5

HUYNDAI SANTA FE GOLD, 7 chỗ

400,0

 

6

HUYNDAI SANTA FE MLX, 7 chỗ

500,0

 

7

HUYNDAI SANTA FE SLX

600,0

 

8

HUYNDAI STAREX GRX, 6 chỗ, tải 0.8 tấn

352,0

 

9

HUYNDAI STHREX, 9 chỗ

450,0

 

10

HUYNDAI, Gắn Cẩu, tải 17 tấn

711,0

 

11

HUYNDAI, tải 14,5 tấn

850,0

 

12

HYUNDAI 130CW, 5 chỗ

371,0

 

13

HYUNDAI 15TON, tải tự đỗ 15 tấn, năm 2010, Việt Nam

1.900,0

 

14

HYUNDAI ACCENT BLUE, 5 chỗ, năm 2011, Hàn Quốc

450,0

 

15

HYUNDAI ACCENT, 5 chỗ, năm 2011, Việt Nam

558,0

 

16

HYUNDAI AVANTE HD-16G-M4, 5 chỗ, năm 2011, Việt Nam

561,0

 

17

HYUNDAI AVANTE HD-16GS-A5, 5 chỗ, năm 2011

558,0

 

18

HYUNDAI AVANTE HD-20GS-A5, 5 chỗ, năm 2011

594,3

 

19

HYUNDAI AVANTE HD-26G-M4, 5 chỗ, năm 2011, Việt Nam

504,0

 

20

HYUNDAI đầu kéo

1.130,0

 

21

HYUNDAI đầu kéo, tải 14.5 tấn

 

 

22

HYUNDAI ELANTRA 1.6 - AT, 5 chỗ, xăng

581,0

 

23

HYUNDAI ELANTRA 1.6 - MT, 5 chỗ, xăng

536,0

 

24

HYUNDAI ELANTRA 3.8 - AT, 5 chỗ, xăng

2.535,0

 

25

HYUNDAI ELANTRA 4.6 - AT VIP, 5 chỗ, xăng

3.023,0

 

26

HYUNDAI ELANTRA 4.6 - AT, 5 chỗ, xăng

2.867,0

 

27

HYUNDAI ELANTRA HD-16-M4, 5 chỗ, năm 2011

445,8

 

28

HYUNDAI GENESIS COUPE 2.0 - AT, 5 chỗ, xăng

1.014,0

 

29

HYUNDAI GENESIS COUPE 2.0T, 4 chỗ, năm 2010, Hàn Quốc

1.055,0

 

30

HYUNDAI GENESIS SEDAN 3.3 - AT, 5 chỗ, xăng

1.550,0

 

31

HYUNDAI GETZ

220,0

 

32

HYUNDAI GETZ 1.1 MT, 5 chỗ, năm 2011

368,0

 

33

HYUNDAI GETZ 1.1-MT-Opition 1, 5 chỗ, xăng

341,0

 

34

HYUNDAI GETZ 1.1-MT-Opition 3, 5 chỗ, xăng

330,0

 

35

HYUNDAI GETZ 1.4 - AT, 5 chỗ, xăng

419,0

 

36

HYUNDAI GETZ, 5 chỗ, năm 2010, Hàn Quốc

350,0

 

37

HYUNDAI GRAND STAREX, 9 chỗ

650,0

 

38

HYUNDAI H100 PORTER 1.25-2/TK, tải 1 tấn, năm 2008, Việt Nam

260,0

 

39

HYUNDAI H100 PORTER 1.25-2TB, tải 1,15 tấn, năm 2010, Việt Nam

296,0

 

40

HYUNDAI HD 1000 nhập, tải 81,94 tấn

1,529,0

 

41

HYUNDAI HD 120 nhập, tải 5 tấn, lốp xe(8.25-16)

833,6

 

42

HYUNDAI HD 120L nhập, tải 5 tấn, lốp xe(8.25-16)

892,7

 

43

HYUNDAI HD 170 nhập, tải 10,78 tấn, lốp xe(12-22.5)

1.330,5

 

44

HYUNDAI HD 250 nhập, tải 19,18 tấn, lốp xe(12-22.5)

1.638,1

 

45

HYUNDAI HD 270 CKD-340Ps, tải 12,9 tấn, lốp xe(12R22.5), thùng 15m3

1.575,0

 

46

HYUNDAI HD 270 CKD-380Ps, tải 12,9 tấn, lốp xe(12R22.5), thùng 15m3

1.609,0

 

47

HYUNDAI HD 270 nhập, tải ben, tải 12,9 tấn, thùng 15m3

1.550,0

 

48

HYUNDAI HD 270, tải tự đỗ 15 tấn, năm 2010, Hàn Quốc

1.630,0

 

49

HYUNDAI HD 270, tải tự đỗ 15 tấn, năm 2011, Hàn Quốc

1.630,0

 

50

HYUNDAI HD 310, tải 17,6 tấn, năm 2009, Hàn Quốc

1.700,0

 

51

HYUNDAI HD 320 nhập, tải 26,35 tấn, lốp xe(12-22.5)

1.790,0

 

52

HYUNDAI HD 320/ĐN-KM, tải có mui 17,5 tấn, năm 2010, Hàn Quốc

1.700,0

 

53

HYUNDAI HD 320/ĐN-KM, tải có mui 17,5 tấn, năm 2011, Hàn Quốc

1.815,0

 

54

HYUNDAI HD 320/DOL-STD, tải 18,07 tấn

1.500,0

 

55

HYUNDAI HD 320/NH-TM, tải 17,5 tấn, năm 2009, Hàn Quốc

1.300,0

 

56

HYUNDAI HD 320/NH-TM, tải có mui 17,5 tấn, năm 2008, Hàn Quốc

1.860,0

 

57

HYUNDAI HD 320/THACO-MBB, tải 17 tấn, năm 2010, Việt Nam

1.775,0

 

58

HYUNDAI HD 320-FUSIN/TMB, tải có mui 17,8 tấn, năm 2011, Hàn Quốc

1.815,0

 

59

HYUNDAI HD 370 nhập, tải 17 tấn, lốp xe(385/65/R22.5), thùng 22m3

2.194,0

 

60

HYUNDAI HD 370 nhập, tải ben, tải 17 tấn, thùng 33m3

2.170,0

 

61

HYUNDAI HD 370/THACO-TB, tải 18 tấn

2.105,0

 

62

HYUNDAI HD 65 CKD, tải 2,5 tấn, lốp xe(7.00-16)

484,0

 

63

HYUNDAI HD 65 nhập, tải 2,5 tấn

519,0

 

64

HYUNDAI HD 65 nhập, tải ben, tải 2,5 tấn, thùng 3.4m3

554,0

 

65

HYUNDAI HD 65, 3 chỗ

250,0

 

66

HYUNDAI HD 65/MB1, tải 2,4 tấn

390,0

 

67

HYUNDAI HD 65/MB2, tải 2,4 tấn

390,0

 

68

HYUNDAI HD 65/MB3, tải 1,9 tấn

390,0

 

69

HYUNDAI HD 65/MB4, tải 1,9 tấn

390,0

 

70

HYUNDAI HD 65/THACO-MBB, tải 2,4 tấn, năm 2010

475,0

 

71

HYUNDAI HD 65/THACO-TK, tải thùng kín 2,4 tấn, năm 2010,VNam

530,0

 

72

HYUNDAI HD 65/THANH CONG, tải 2,5 tấn

330,0

 

73

HYUNDAI HD 65/TK, tải 2,4 tấn

390,0

 

74

HYUNDAI HD 65/TL, tải 2,5 tấn

390,0

 

75

HYUNDAI HD 65/VMCT-TL.D4DB-d, tải 2,5 tấn, năm 2011, VNam

485,0

 

76

HYUNDAI HD 700 nhập, tải 61,09 tấn, lốp xe(12-22.5)

1.349,0

 

77

HYUNDAI HD 72 CKD, tải 3,5 tấn, lốp xe(7.50-16)

504,0

 

78

HYUNDAI HD 72 nhập, tải 3,5 tấn

530,0

 

79

HYUNDAI HD 72, tải 3,2 tấn, tải đông lạnh, năm 2010, Hàn Quốc

610,0

 

80

HYUNDAI HD 72, tải 3,5 tấn, tải đông lạnh, năm 2009, Hàn Quốc

680,0

 

81

HYUNDAI HD 72/MB1, tải 3,4 tấn

420,0

 

82

HYUNDAI HD 72/MB2, tải 3,4 tấn

420,0

 

83

HYUNDAI HD 72/TC-TL.D4DB-d, tải 3,5 tấn, năm 2010

512,0

 

84

HYUNDAI HD 72/THACO, tải 3,5 tấn

520,0

 

85

HYUNDAI HD 72/THACO-MBB, tải 3,4 tấn

560,6

 

86

HYUNDAI HD 72/THACO-TK, tải 3,4 tấn

562,2

 

87

HYUNDAI HD 72/TK, tải 3,4 tấn

420,0

 

88

HYUNDAI HD 72/TL, tải 3,5 tấn

420,0

 

89

HYUNDAI HD 720 nhập, tải 61,09 tấn

1.330,0

 

90

HYUNDAI I 10 - 1.1 - AT, 5 chỗ, xăng

365,0

 

91

HYUNDAI I 10 - 1.2 - MT, 5 chỗ, xăng

322,0

 

92

HYUNDAI I 20 - 1.4 - AT, 5 chỗ, xăng

488,0

 

93

HYUNDAI I 30 - 1.6 - AT, 5 chỗ, xăng

605,0

 

94

HYUNDAI I 30 CW - 1.6 - AT, 5 chỗ, xăng

624,0

 

95

HYUNDAI I 30 CW, 5 chỗ, năm 2011

727,0

 

96

HYUNDAI LIBERO, tải 1 tấn, năm 2005, Hàn Quốc

205,0

 

97

HYUNDAI LIBERO, tải 1 tấn, ôtô tải đông lạnh, năm 2010, HQuốc

205,0

 

98

HYUNDAI LIBERO, tải 1 tấn, tải ben, năm 2006, Hàn Quốc

205,0

 

99

HYUNDAI LIBERO, tải 1 tấn, tải thùng kín, năm 2004, Hàn Quốc

300,0

 

100

HYUNDAI MEGA 5TON, tải 5 tấn, năm 2005, Hàn Quốc

600,0

 

101

HYUNDAI MIGHTY HD 65 TB-HNV, tải 1,95 tấn

350,0

 

102

HYUNDAI MIGHTY HD 72, tải 3,5 tấn

415,0

 

103

HYUNDAI MIGHTY HD 72/ĐL-TMB, tải 3,2 tấn, năm 2011, Việt Nam, Cabin kép

585,0

 

104

HYUNDAI MIGHTY HD 72/HVN-MB-ĐV, tải 3,14 tấn, năm 2011

580,0

 

105

HYUNDAI MIGHTY HD 72/VMCT-TB, tải 3,2 tấn, năm 2011, VNam

522,0

 

106

HYUNDAI MIGHTY HD65 TB-HNV, tải 1,95 tấn

350,0

 

107

HYUNDAI MIGHTY HD72, tải 3.5 tấn

415,0

 

108

HYUNDAI PORTER, tải đông lạnh 1 tấn, năm 2006, Hàn Quốc

270,0

 

109

HYUNDAI SANTA FE 2.0 - AT MLX 2WD, 7 chỗ, dầu

1.024,0

 

110

HYUNDAI SANTA FE 2.0 - AT SLX 2WD, 7 chỗ, dầu

1.053,0

 

111

HYUNDAI SANTA FE 2.4 - AT GLX 4WD, 7 chỗ, xăng

1.024,0

 

112

HYUNDAI SANTA FE GLS, 5 chỗ, tải 0,28 tấn, năm 2010, Hàn Quốc, chuyên dụng chở tiền

758,0

 

113

HYUNDAI SANTA FE GOLD, 7 chỗ

400,0

 

114

HYUNDAI SANTA FE MLX, 7 chỗ

500,0

 

115

HYUNDAI SANTA FE SLX

600,0

 

116

HYUNDAI SANTA FE SLX, 7 chỗ, năm 2011

1.202,0

 

117

HYUNDAI SANTA FE, 5 chỗ

840,0

 

118

HYUNDAI SANTA FE, 7 chỗ

971,0

 

119

HYUNDAI SANTA FE, 7 chỗ, năm 2009, Hàn Quốc

971,0

 

120

HYUNDAI SANTA FE, 7 chỗ, năm 2010, Hàn Quốc

1.166,0

 

121

HYUNDAI SANTA FE, 7 chỗ, năm 2011, Hàn Quốc

1.166,0

 

122

HYUNDAI SANTA FE, 8 chỗ

660,5

 

123

HYUNDAI SONATA 2.0 - AT (VIP), 5 chỗ, xăng

778,0

 

124

HYUNDAI SONATA 2.0 - AT, 5 chỗ, xăng

753,0

 

125

HYUNDAI SONATA FE CM7UBC, 7 chỗ, năm 2011

1.090,8

 

126

HYUNDAI SONATA YF-BB6AB-1, 5 chỗ, năm 2011

920,0

 

127

HYUNDAI SONATA, 5 chỗ, năm 2009, Hàn Quốc

560,0

 

128

HYUNDAI SONATA, 5 chỗ, năm 2010, Hàn Quốc

910,0

 

129

HYUNDAI STAREX GRX, tải 0,8 tấn, 6 chỗ

352,0

 

130

HYUNDAI STEREX 2.4 - MT, 6 chỗ, xăng

683,0

 

131

HYUNDAI STEREX 2.4 - MT, 9 chỗ, xăng

741,0

 

132

HYUNDAI STEREX 2.5 - MT, 9 chỗ, dầu

800,0

 

133

HYUNDAI STHREX, 9 chỗ

450,0

 

134

HYUNDAI tải thùng, tải 1 tấn, sản xuất 2005

205,0

 

135

HYUNDAI TRACO HD-TH-119/10, tải 19,2 tấn, năm 2008, Hàn Quốc

2.100,0

 

136

HYUNDAI TRACO, tải 16,5 tấn, năm 2006, Hàn Quốc

1.650,0

 

137

HYUNDAI TRAGO 25TON, tải 25 tấn, tải thùng cố định, năm 2007, Hàn Quốc

1.850,0

 

138

HYUNDAI TUCSON 2.0 - AT - 4WD-Option 1(VIP), 5 chỗ, xăng

712,0

 

139

HYUNDAI TUCSON 2.0 - AT - 4WD-Option 2, 5 chỗ, xăng

649,0

 

140

HYUNDAI TUCSON 2.0 - AT - 4WD-Option 3, 5 chỗ, xăng

630,0

 

141

HYUNDAI TUCSON 2.0 - AT - 4WD-Option 4, 5 chỗ, xăng

583,0

 

142

HYUNDAI TUCSON 4WD, 5 chỗ, năm 2010, Hàn Quốc

880,0

 

143

HYUNDAI TUCSON 4WD, 5 chỗ, năm 2011, Hàn Quốc

927,0

 

144

HYUNDAI TUCSON IX LX20, 5 chỗ, năm 2010, Hàn Quốc

650,0

 

145

HYUNDAI TUCSON LX20, 5 chỗ, năm 2010

590,0

 

146

HYUNDAI TUCSON, 5 chỗ, năm 2009, Hàn Quốc

550,0

 

147

HYUNDAI TUCSON, 7 chỗ

544,0

 

148

HYUNDAI UNIVERSE EXPRESS NOBLE, 29 chỗ, năm 2007, Hàn Quốc

3.080,0

 

149

HYUNDAI UNIVERSE EXPRESS NOBLE, 47 chỗ, Hàn Quốc

3.080,0

 

150

HYUNDAI UNIVERSE EXPRESS NOBLE, ôtô khách

3.008,0

 

151

HYUNDAI UNIVERSE LX, 47 chỗ, xe ôtô khách

2.628,0

 

152

HYUNDAI UNIVERSE NB, 47 chỗ, xe ôtô khách

2.948,0

 

153

HYUNDAI UNIVERSE SPACE LUXURY, ôtô khách

2.668,0

 

154

HYUNDAI VERNA VIVA 1.4 - AT, 5 chỗ, xăng

478,0

 

155

HYUNDAI VERNA VIVA 1.4 - MT, 5 chỗ, xăng

439,0

 

156

HYUNDAI VERNA VIVA 1.5 - AT, 5 chỗ, xăng

400,0

 

157

HYUNDAI VERNA VIVA 1.5 - MT, 5 chỗ, xăng

365,0

 

158

HYUNDAI, tải 2 tấn, gắn cẩu

230,0

 

159

HYUNDAI, tải 8 tấn, gắn cẩu

775,0

 

160

HYUNDAI, 47 chỗ, năm 2008, Hàn Quốc

1.855,0

 

161

HYUNDAI, đầu kéo, tải 14,5 tấn

1.000,0

 

162

HYUNDAI, Gắn Cẩu, tải 17 tấn

711,0

 

163

HYUNDAI, tải 1 tấn, máy ô tô, năm 1999, Hàn Quốc

14,0

 

164

HYUNDAI, tải 1,25 tấn, 3 chỗ

227,0

 

165

HYUNDAI, tải 1,25 tấn, 3 chỗ

227,0

 

166

HYUNDAI, tải 1,9 tấn, năm 1993, Hàn Quốc, kéo xe hỏng

150,0

 

167

HYUNDAI, tải 14,5 tấn, Nhập khẩu HÀN QUỐC

1.000,0

 

168

HYUNDAI, tải 15 tấn, năm 1997, Hàn Quốc, ôtô tải gắn cẩu

480,0

 

169

HYUNDAI, tải 2 tấn, gắn cẩu

230,0

 

170

HYUNDAI, tải 22 tấn, năm 1993, Hàn Quốc

120,0

 

171

HYUNDAI, tải 8 tấn, gắn cẩu

775,0

 

172

HYUNDAI, tải thùng 1 tấn

205,0

 

VII

ISUZU:

 

 

1

ISUZU D-MAX LS, tải 0,665 tấn, 5 chỗ, Cabin kép, năm 2011, Thái Lan

725,0

 

2

ISUZU D-MAX TFS85H AT, tải 0,68 tấn, 5 chỗ, năm 2010, Việt Nam

670,0

 

3

ISUZU D-MAX TFS85H, tải 0,68 tấn, 8 chỗ, năm 2010, Việt Nam

643,0

 

4

ISUZU HI-LANDER TBR54 F MT, 8 chỗ

544,0

 

5

ISUZU HI-LANDER TBR54 MT 2150 kg, 8 Chỗ

480,0

 

6

ISUZU HI-LANDER TBR54F LX, 8 chỗ

385,0

 

7

ISUZU HI-LANDER TBR54F, 8 chỗ

463,0

 

8

ISUZU HI-LANDER V-SPEC TBR54 F, tải 2,2 tấn

420,0

 

9

ISUZU MAX LS, Pick up cabin kép, 5 chỗ

680,0

 

10

ISUZU NKR55LR, tải 1,8 tấn

210,0

 

11

ISUZU NQR71R/CSS085 CAURO, tải 2,3 tấn, gắn cẩu người lên cao

1.330,0

 

12

ISUZU NQR75 CAB/CHASSIS, 3 chỗ, năm 2010, Việt Nam

671,0

 

13

ISUZU NQR75L CAB/CHASSIS/PT-TL400, tải 5,15 tấn.

435,0

 

14

ISUZU TROOPER, 5 chỗ

452,0

 

15

ISUZU TROOPER, 7 chỗ, năm 2010, Việt Nam

400,0

 

16

ISUZU UBS25G TROOPER, 7 chỗ

670,0

 

17

ISUZU, tải 5,5 tấn, sản xuất 2005

370,0

 

18

ISUZUNKR55LR, tải 1,8 tấn

210,0

 

VIII

SUZUKI:

 

 

1

APV GL B, xe khách 8 chỗ

349,4

 

2

APV GL, xe khách 8 chỗ

396,2

 

3

APV GLX S, xe khách 7 chỗ

386,5

 

4

SK410BV, tải nhẹ thùng kín Euro II

157,5

 

5

SK410K, tải nhẹ Euro II

141,1

 

6

SK410WV, xe khách 7 chỗ Euro II

208,1

 

7

SUZUKI APV GL B, 8 chỗ

349,4

 

8

SUZUKI APV GL, 8 chỗ

396,2

 

9

SUZUKI APV GL, 8 chỗ, thể tích 1.590 cm3

490,1

 

10

SUZUKI APV GL, xe con 8 chỗ,thể tích 1.590cm3

403,0

 

11

SUZUKI APV GL, xe khách 8 chỗ

396,2

 

12

SUZUKI APV GLS, 7 chỗ, thể tích 1.590cm3

511,0

 

13

SUZUKI APV GLX S, 7 chỗ

386,5

 

14

SUZUKI APV GLX, 7 chỗ, thể tích 1.590cm3

482,0

 

15

SUZUKI Carry (Super Carry Pro), Ôtô tải - có trợ lực, thể tích 1.590 cm3

225,0

 

16

SUZUKI Carry (Super Carry Pro), Ôtô tải - Không trợ lực, thể tích 1.590 cm3

214,8

 

17

SUZUKI D-MAX TFR85H MT-LS, năm 2008, Việt Nam

510,0

 

18

SUZUKI D-MAX TFR85H, 5 chỗ, năm 2010

632,0

 

19

SUZUKI D-MAX TFR85H, năm 2009, Việt Nam

667,0

 

20

SUZUKI ISUZU NQR71R, tải 5,5 tấn

380,0

 

21

SUZUKI ISUZU D-MAX TFS85H, tải 0,68 tấn

515,0

 

22

SUZUKI ISUZU NQR71R, tải 5,5 tấn

380,0

 

23

SUZUKI NQR75CAB-CHASSIS/PT-TL400, tải 5 tấn, năm 2010, Việt Nam

642,0

 

24

SUZUKI SK 410 WV, tải 7 chỗ, sản xuất 2005

185,0

 

25

SUZUKI SK410BV, tải nhẹ thùng kín Euro II

157,5

 

26

SUZUKI SK410BV, tải Van, thể tích 970 cm3

227,4

 

27

SUZUKI SK410K, tải 0,75 tấn

120,0

 

29

SUZUKI SK410K, tải 0,75 tấn

120,0

 

30

SUZUKI SK410K, tải nhẹ Euro II

141,1

 

31

SUZUKI SK410K, thể tích 970 cm3

193,0

 

28

SUZUKI SK410K, thể tích 970cm3

158,0

 

32

SUZUKI SK410K/SGS.T TKD-E2, tải 0,53 tấn, năm 2010, Việt Nam

210,0

 

33

SUZUKI SK410WV, 7 chỗ

185,0

 

34

SUZUKI SK410WV, 7 chỗ Euro II

208,1

 

35

SUZUKI SK410WV, 7 chỗ, thể tích 970 cm3

337,8

 

36

SUZUKI SK410WV, xe khách 7 chỗ Euro II

208,1

 

37

SUZUKI SK410WV-Bạc, 7 chỗ, thể tích 970 cm3

340,0

 

38

SUZUKI SWIFT 1.5AT, 5 chỗ

490,7

 

39

SUZUKI SWIFT 1.5MT, 5 chỗ

460,9

 

40

SUZUKI SWIFT AT, 5 chỗ, thể tích 1.490 cm3

604,0

 

41

SUZUKI SWIFT MT, 5 chỗ, thể tích 1.490 cm3

567,0

 

42

SUZUKI SX4 Hatch 2.0 AT, 5 chỗ

588,9

 

43

SUZUKI SX4 Hatch 2.0 MT, 5 chỗ

564,7

 

44

SUZUKI, tải 0,5 tấn

140,0

 

45

SUZUKI, tải 0,65 tấn

115,0

 

46

SWIFT 1.5AT, xe con 5 chỗ

490,7

 

47

SWIFT 1.5MT, xe con 5 chỗ

460,9

 

IX

JINBEI

 

 

1

JINBEI SY 1021DMF3, tải 0,860 tấn, sản xuất 2006

95,0

 

2

JINBEI SY 1021DMF3-VINAXUKI MB, tải 0,65 tấn

106,0

 

3

JINBEI SY 1022DEF, tải 0,8 tấn, 3 chỗ.

96,5

 

4

JINBEI SY 1027ADQ36 PASO 990 BES, ô tô tải

124,9

 

5

JINBEI SY 1027ADQ36-DP PASO 990 BEC, ô tô sát xi tải

117,6

 

6

JINBEI SY 1030DML3, tải 1,05 tấn

125,0

 

7

JINBEI SY 1037ADQ46 PASO 990 SES

150,0

 

8

JINBEI SY 1037ADQ46-DP PASO 990 SEC

141,2

 

9

JINBEI SY 1041DLS3-VINAXUKI MB, tải 1,7 tấn

123,0

 

10

JINBEI SY 1041DLS3-VINAXUKI MB, tải 1,73 tấn, tải thùng mui phủ, năm 2006, VN

160,0

 

11

JINBEI SY 1044DVS3-VINAXUKI MB, tải 1,3 tấn

150,0

 

12

JINBEI SY 1047DVS3, tải 1,685 tấn

135,0

 

13

JINBEI SY 1047DVS3-VINAXUKI MB, tải 1,5 tấn

151,0

 

14

JINBEI SY 1062, tải 2,795 tấn

200,0

 

15

JINBEI, tải 0,8 tấn, sản xuất 2006

122,0

 

16

JINBEI, tải 1,295 tấn, chở hàng đông lạnh, sản xuất 2004

175,0

 

17

JINBEI, tải 1,6 tấn, sản xuất 2006

130,0

 

X

THACO

 

 

1

THACO AUMAN 1290-MBB, tải có mui 12,9 tấn

867,0

 

2

THACO AUMAN 820-MBB, tải có mui 8,2 tấn

584,0

 

3

THACO AUMAN 990-MBB, tải có mui 9,9 tấn

638,0

 

4

THACO AUMAN AC1290 (6x4), tải 12,90 tấn, lốp xe(11.00-20)

915,0

 

5

THACO AUMAN AC820 (4x2), tải 8,20 tấn, lốp xe(10.00-20)

687,9

 

6

THACO AUMAN AC990 (6x2), tải 9,90 tấn, lốp xe(11.00-20)

685,0

 

7

THACO AUMAN AD1300 (6x4), tải 13,0 tấn, lốp xe(12.00-20)

1.135,0

 

8

THACO AUMAN FT148 (6x2), tải 14,80 tấn, lốp xe(11.00-20)

722,9

 

9

THACO AUMAN FT175 (8x4), tải 17,50 tấn, lốp xe(12.00-20)

1.055,0

 

10

THACO AUMAN FTD1200 (6x4), tải 12,0 tấn, lốp xe(12.00-20)

1.145,0

 

11

THACO AUMAN FV250 (6x2), tải 27,0 tấn, lốp xe(11.00-20)

520,0

 

12

THACO AUMAN FV360 (6x2), tải 36,0 tấn, lốp xe(11.00-20)

705,0

 

13

THACO AUMAN FV390 (6x4), tải 39,0 tấn, lốp xe(12.00-20)

927,0

 

14

THACO AUMAND 1300, tải 13 tấn tự đổ

1,083,0

 

15

THACO AUMAND 1300, tải 13 tấn, năm 2009, Việt Nam

732,0

 

16

THACO AUMAND 1300, tải 13 tấn, năm 2010

992,0

 

17

THACO AUMAND 1300, tải 9,72 tấn, năm 2010, Việt Nam

989,0

 

18

THACO AUMARK 198, tải 2 tấn

322,0

 

19

THACO AUMARK 198-MBB, tải 1,85 tấn

375,3

 

20

THACO AUMARK 198-MBM, tải 1,85 tấn

374,5

 

21

THACO AUMARK 198-TK, tải 1,8 tấn

389,7

 

22

THACO AUMARK 250, tải 2,5 tấn

346,0

 

23

THACO AUMARK 250-MBB, tải 2,3 tấn

375,3

 

24

THACO AUMARK 250-MBM, tải 2,3 tấn

374,5

 

25

THACO AUMARK 250-TK, tải 2,2 tấn

389,7

 

26

THACO AUMARK 345-MBB, tải 3,25 tấn

310,0

 

27

THACO AUMARK 450, tải 4,5 tấn

317,0

 

28

THACO AUMARK A198, tải 1,98 tấn, lốp xe(7.00-16)

357,5

 

29

THACO AUMARK A250, tải 2,50 tấn, lốp xe(7.00-16)

358,5

 

30

THACO AUMARK FTC, tải 1,98 tấn

369,5

 

31

THACO AUMARK FTC250, tải 2,50 tấn

369,5

 

32

THACO AUMARK FTC345, tải 3,45 tấn

470,0

 

33

THACO AUMARK FTC450, tải 4,50 tấn

472,0

 

34

THACO AUMARK FTC700, tải 7,0 tấn

533,0

 

35

THACO AUMARK250, tải 2,5 tấn

287,0

 

36

THACO AUMARK250-MBB, tải 2,3 tấn

300,0

 

37

THACO AUMARK345-MBB, tải 3,25 tấn

310,0

 

38

THACO AUMARK450, tải 4.5 tấn

317,0

 

39

THACO AUMARRD 1300, tải 9,7 tấn, năm 2010, Việt Nam

987,0

 

40

THACO AUMARRD 198-TK, tải 2,8 tấn, năm 2010, Việt Nam

348,0

 

41

THACO BJ3251DLPJB-5, tải 12,3 tấn tự đổ

917,0

 

42

THACO BUS HYUNDAI COUNTY CITY, 40 chỗ, xe bus nội thành

808,0

 

43

THACO BUS HYUNDAI COUNTY, 29 chỗ, Nhập khẩu, ghế VN2-2

965,0

 

44

THACO BUS HYUNDAI COUNTY, 29 chỗ, NK Hàn Quốc, ghế HQ1-3

985,0

 

45

THACO BUS HYUNDAI COUNTY, 29 chỗ, nội địa 10%, ghế VN1-3

864,0

 

46

THACO BUS HYUNDAI COUNTY, 29 chỗ, nội địa hoá 10%, ghế VN2-2

854,0

 

47

THACO BUS HYUNDAI HB120ESL, 40 giường, NK động cơ, khung gầm, lắp CKD, không WC

2.795,0

 

48

THACO BUS HYUNDAI HB120SL, 38 giường, NK động cơ, khung gầm, lắp CKD, có 1 WC

3.075,0

 

49

THACO HC112L, Ôtô khách 80 chỗ

1.115,0

 

50

THACO HYUNDAI COUNTY, Ôtô khách 29 chỗ (ghế 1-3)

820,0

 

51

THACO HYUNDAI COUNTY, Ôtô khách 29 chỗ (ghế 2-2)

785,0

 

52

THACO HYUNDAI HB120ESL, ô tô khách (có giường nằm)

2.728,0

 

53

THACO HYUNDAI HB120S, ô tô khách (có giường nằm)

2.628,0

 

54

THACO HYUNDAI HB120SL, 40 chỗ có giường nằm, năm 2010

2.490,0

 

55

THACO HYUNDAI HB120SL, ô tô khách (có giường nằm)

2.628,0

 

56

THACO HYUNDAI HB120SSL, 40 chỗ, ô tô khách (có giường nằm), năm 2011, Việt Nam

2.728,0

 

57

THACO HYUNDAI HD1000 nhập, tải 81,94 tấn, lốp xe(12-22.5)

1.540,8

 

58

THACO HYUNDAI HD120 nhập, tải 5,0 tấn, lốp xe(8.25-16)

813,9

 

59

THACO HYUNDAI HD120L nhập, tải 5,0 tấn, lốp xe(8.25-16)

839,9

 

60

THACO HYUNDAI HD170 nhập, tải 10,78 tấn, lốp xe(12-22.5)

1.230,8

 

61

THACO HYUNDAI HD250 nhập, tải 19,18 tấn, lốp xe(12-22.5)

1.540,8

 

62

THACO HYUNDAI HD270 nhập, tải 12,90 tấn, lốp xe(12R22.5)

1.531,0

 

63

THACO HYUNDAI HD320 nhập, tải 26,35 tấn, lốp xe(12-22.5)

1.720,8

 

64

THACO HYUNDAI HD370 nhập, tải 17,0 tấn, lốp xe(385/65/R22.5)

2.146,0

 

65

THACO HYUNDAI HD65 nhập, tải 2,50 tấn, lốp xe(7.00-16)

551,0

 

66

THACO HYUNDAI HD65 nhập, tải 2,50 tấn, lốp xe(7.50-16)

540,0

 

67

THACO HYUNDAI HD700 nhập, tải 61,09 tấn, lốp xe(12-22.5)

1.360,8

 

68

THACO HYUNDAI HD72 nhập, tải 3,50 tấn, lốp xe(7.50-16)

577,9

 

69

THACO JB70 -BUS, 28 chỗ

421,0

 

70

THACO JB70, 28 chỗ

495,0

 

71

THACO JB80 SL - BUS, 35 chỗ

598,0

 

72

THACO JB86L -BUS, 35 chỗ

617,0

 

73

THACO JB86L, 35 chỗ

637,0

 

74

THACO KB110SEI, 51 chỗ

1.200,0

 

75

THACO KB110SEII, 47 chỗ

1.195,0

 

76

THACO KB110SEIII, 43 chỗ

1.205,0

 

77

THACO KB110SL, 47 chỗ

1.095,0

 

78

THACO KB110SLII, 43 chỗ

1.100,0

 

79

THACO KB115SEI, 51 chỗ

1.854,0

 

80

THACO KB115SEII, 47 chỗ

1.847,0

 

81

THACO KB115SEIII, 43 chỗ

1.840,0

 

82

THACO KB120LSI, 51 chỗ

2.107,0

 

83

THACO KB120LSII, 47 chỗ

2.100,0

 

84

THACO KB120SE, Ôtô khách giường nằm

2.250,0

 

85

THACO KB80SLI, 35 chỗ

665,0

 

86

THACO KB80SLII, 30 chỗ

660,0

 

87

THACO KB86SLI, 35 chỗ

695,0

 

88

THACO KB86SLII, 30 chỗ

690,0

 

89

THACO KB88SEI, 39 chỗ

880,0

 

90

THACO KB88SEII, 35 chỗ

870,0

 

91

THACO KB88SLI, 39 chỗ

799,0

 

92

THACO KB88SLII, 35 chỗ

794,0

 

93

THACO KIA K2700II nhập, tải 1,25 tấn, lốp xe(5.00-12)

335,0

 

94

THACO KIA K2700II, tải 1,25 tấn, lốp xe(6-14/5-12)

244,0

 

95

THACO KIA K3000S, tải 1,40 tấn, lốp xe(6.5-6/5.5-13)

280,0

 

96

THACO MAZDA 2, máy xăng, 1.5L, số sàn

605,0

 

97

THACO MAZDA 2, máy xăng, 1.5L, số tự động

635,0

 

98

THACO MAZDA 3, máy xăng, 1.6L, số sàn

764,0

 

99

THACO MAZDA 3, máy xăng, 1.6L, số tự động

794,0

 

100

THACO MAZDA 6, máy xăng, 2.0L, số tự động

1.053,0

 

101

THACO MAZDA BT50, máy dầu, 3.0L, số sàn, 2 cầu

604,0

 

102

THACO MAZDA CX9, máy xăng, 3.7L, số tự động, 2 cầu

1.547,0

 

103

THACO OLLIN 250-MBB, tải 2,35 tấn, năm 2009, Việt Nam

272,0

 

104

THACO OLLIN 345-MBB, tải 2,35 tấn, năm 2009, Việt Nam

341,0

 

105

THACO OLLIN 345-MBB, tải 2,35 tấn, năm 2010

351,0

 

106

THACO OLLIN 450, tải 4,5 tấn, lốp xe(8.25-16)

319,0

 

107

THACO OLLIN 450-MBB, tải 4,1 tấn, năm 2010, Việt Nam

354,0

 

108

THACO OLLIN 700, tải 7 tấn

421,0

 

109

THACO OLLIN 700-MBB, tải thùng có mui phủ 6,5 tấn

458,7

 

110

THACO OLLIN 800, tải 8 tấn

461,0

 

111

THACO OLLIN 800-MBB, tải 7,1 tấn

507,5

 

112

THACO OLLIN O150, tải 1,50 tấn, lốp xe(6.50-16)

230,0

 

113

THACO OLLIN O198, tải 1,98 tấn, lốp xe(7.00-16)

300,0

 

114

THACO OLLIN O250, tải 2,50 tấn, lốp xe(7.00-16)

300,0

 

115

THACO OLLIN O345, tải 3,45 tấn, lốp xe(7.50-16)

378,0

 

116

THACO OLLIN O450, tải 4,50 tấn, lốp xe(8.25-16)

382,0

 

117

THACO OLLIN O700, tải 7 tấn, lốp xe(9.00-20)

450,0

 

118

THACO OLLIN O800, tải 8 tấn, lốp xe(9.00-20)

485,0

 

119

THACO QĐ20-4WD, tải 2 tấn, tự đổ

 

 

120

THACO QĐ20-4WD, tải 2 tấn, tự đổ

205,0

 

121

THACO QD20-4WD, tải ben 2 tấn

178,0

 

122

THACO QĐ35-4WD, tải 3,45 tấn, tự đổ

270,0

 

123

THACO QĐ45-4WD, tải 4,5 tấn, tự đổ

275,0

 

124

THACO TC245-MBB, tải tải có mui 2,95 tấn, năm 2010, Việt Nam

315,0

 

125

THACO TC345, tải 3,45 tấn

304,0

 

126

THACO TC345-MBB, tải có mui 2,95 tấn, sx năm 2011, Việt Nam

337,0

 

127

THACO TC345-MBM, tải có mui 3 tấn

325,6

 

128

THACO TC345-TK, tải thùng kín 2,7 tấn

330,7

 

129

THACO TC450-MBB, tải 3,857 tấn, năm 2011, Việt Nam

330,0

 

130

THACO TC450-MBB, tải có mui 4 tấn

328,2

 

131

THACO TC550, tải 5,5 tấn

356,0

 

132

THACO TC550-MBB, tải có mui 4,950 tấn

387,5

 

133

THACO TCC450, tải 4,5 tấn

304,0

 

134

THACO TD200-4WD, tải tự đổ 2 tấn-2 cầu

302,0

 

135

THACO TD345, tải tự đổ 3,45 tấn

333,0

 

136

THACO TD345-4WD, tải tự đổ 3,45 tấn-2 cầu

374,0

 

137

THACO TD450, tải tự đổ 4,5 tấn

348,0

 

138

THACO TD600, tải tự đổ 6 tấn

380,0

 

139

THACO TD600-4WD, tải tự đổ

449,0

 

140

THACO TD600-4WD, tải tự đổ 6 tấn-2 cầu

439,0

 

141

THACO TOWNER 700-TB, tải tự đổ 7 tấn

154,0

 

142

THACO TOWNER 750, tải 0,75 tấn

126,5

 

143

THACO TOWNER 750-BCR, tải có cơ cấu nâng hạ thùng hàng

151,0

 

144

THACO TOWNER 750-MBB, tải có mui 0,65 tấn

135,1

 

145

THACO TOWNER 750-TB, tải 0,75 tấn

140,0

 

146

THACO TOWNER 750-TB, tải tự đổ 0,56 tấn

146,0

 

147

THACO TOWNER 750-TK, tải thùng kín 0,65 tấn

142,4

 

148

THACO TOWNER T700 TB, tải 0,70 tấn, lốp xe(5.50-13)

169,0

 

149

THACO TOWNER T750 BCR, tải 0,75 tấn, lốp xe(5.00-12)

166,0

 

150

THACO TOWNER T750 TB, tải 0,75 tấn, lốp xe(5.00-12)

160,0

 

151

THACO TOWNER T750, tải 0,75 tấn, lốp xe(5.00-12)

140,0

 

152

THACO TOWNER750, tải 0,75 tấn

115,0

 

153

THACO, tải 0,56 tấn, sản xuất 2005

80,0

 

154

THACO, tải 0,75 tấn, sản xuất 2005

83,0

 

155

THACO, tải 1,25 tấn, sản xuất 2006

125,0

 

156

THACO, tải 3,45 tấn, sản xuất 2005

200,0

 

IX

TRANSINCO:

 

 

1

TRANSINCO 1-5 H3K29, 29 chỗ

580,0

 

2

TRANSINCO 1-5, 46 chỗ, sản xuất 2005

550,0

 

3

TRANSINCO BA HAIA HK34C, 34 chỗ

530,0

 

4

TRANSINCO BAHAI CA K46C, 46 chỗ

650,0

 

5

TRANSINCO BAHAI HC-K29, 29 chỗ

560,0

 

6

TRANSINCO HAECO K29 S1, 29 chỗ

580,0

 

7

TRANSINCO HAECO K29 ST, 29 chỗ

430,0

 

8

TRANSINCO JL5830PD1, tải 2,835 tấn, sản xuất 2004

140,0

 

9

TRANSINCO, 51 chỗ, sx 2003-2004

390,0

 

10

TRANSINCO, 51 chỗ, sx 2005

450,0

 

X

MITSUBISHI

 

 

1

MITSUBISHI CANTER 1.9 LW

370,0

 

2

MITSUBISHI CANTER 1.9 LW FE535E6LDD3

287,1

 

3

MITSUBISHI CANTER 1.9 LW FE535E6LDD3-SAMCO TM5

317,0

 

4

MITSUBISHI CANTER 1.9 LW FE535E6LDD3-TTK

321,9

 

5

MITSUBISHI CANTER 3.5 T-TTK, tải thùng kín

336,6

 

6

MITSUBISHI CANTER 3.5 WIDE

290,0

 

7

MITSUBISHI CANTER 3.5 WIDE 3.5T-TTK

354,9

 

8

MITSUBISHI CANTER 3.5 WIDE FE645E

314,3

 

9

MITSUBISHI CANTER 3.5 WIDE FE645E-SAMCO TM1

344,2

 

10

MITSUBISHI CANTER 4.5 FE659P6LDD3 (TK)

367,9

 

11

MITSUBISHI CANTER 4.5 FE659P6LDD3-ALL.TTK

378,5

 

12

MITSUBISHI CANTER 4.5 GREAT

310,0

 

13

MITSUBISHI CANTER 4.7 LW (TC)

423,4

 

14

MITSUBISHI CANTER 4.7 LW (TK)

438,6

 

15

MITSUBISHI CANTER 4.7 LW C&C

403,0

 

16

MITSUBISHI CANTER 4.7 LW C&C FE73PE6SLDD1, DT 3908 cc, 3 chỗ

568,5

 

17

MITSUBISHI CANTER 4.7 LW C&C FE73PE6SLDD1, Ôtô tải

394,6

 

18

MITSUBISHI CANTER 4.7 LW FE73PE6SLDD1(TC)

414,9

 

19

MITSUBISHI CANTER 4.7 LW FE73PE6SLDD1(TK)

430,1

 

20

MITSUBISHI CANTER 4.7 LW T.Hở FE73PE6SLDD1(TC), DT 3908 cc, 3 chỗ, tải 1,99 tấn

609,6

 

21

MITSUBISHI CANTER 4.7 LW T.Kín FE73PE6SLDD1(TK), DT 3908 cc, 3 chỗ, tải 1,7 tấn

640,3

 

22

MITSUBISHI CANTER 6.5 WIDE PE84PE6SLDD1(TC)

443,7

 

23

MITSUBISHI CANTER 6.5 WIDE PE84PE6SLDD1(TK)

459,6

 

24

MITSUBISHI CANTER 6.5 WIDE (TC)

452,3

 

25

MITSUBISHI CANTER 6.5 WIDE (TK)

468,3

 

26

MITSUBISHI CANTER 6.5 WIDE C&C

431,9

 

27

MITSUBISHI CANTER 6.5 WIDE C&C FE84PE6SLDD1, DT 3908 cc, 3 chỗ

614,5

 

28

MITSUBISHI CANTER 6.5 WIDE T.Hở, FE84PE6SLDD1(TC), DT 3908 cc, 3 chỗ, tải 3,61 tấn

655,6

 

29

MITSUBISHI CANTER 6.5 WIDE T.Kín FE84PE6SLDD1(TK), DT 3908 cc, 3 chỗ, tải 3,2 tấn

686,3

 

30

MITSUBISHI CANTER 7.5 GREAT C&C FE85PG6SLDD1, DT 3908 cc, 3 chỗ

641,6

 

31

MITSUBISHI CANTER 7.5 GREAT C&C PE85PG6SLDD

418,0

 

32

MITSUBISHI CANTER 7.5 GREAT C&C PE85PG6SLDD1(TC)

467,0

 

33

MITSUBISHI CANTER 7.5 GREAT C&C PE85PG6SLDD1(TK)

465,4

 

34

MITSUBISHI CANTER 7.5 GREAT C&C PE85PG6SLDD2(TK)

487,9

 

35

MITSUBISHI CANTER 7.5 GREAT C&C, hiệu PE85PG6SLDD

418,0

 

36

MITSUBISHI CANTER 7.5 GREAT C&C, hiệu PE85PG6SLDD1

447,2

 

37

MITSUBISHI CANTER 7.5 GREAT C&C, hiệu PE85PG6SLDD1(TC)

467,0

 

38

MITSUBISHI CANTER 7.5 GREAT C&C, hiệu PE85PG6SLDD1(TK)

465,4

 

39

MITSUBISHI CANTER 7.5 GREAT C&C, hiệu PE85PG6SLDD2(TK)

487,9

 

40

MITSUBISHI CANTER 7.5 GREAT T.Hở FE85PG6SLDD1(TC), DT 3908 cc, 3 chỗ, tải 4,37 tấn

688,0

 

41

MITSUBISHI CANTER 7.5 GREAT T.Kín FE85PG6SLDD1 (TK), DT 3908 cc, 3 chỗ, tải 3,9 tấn

724,6

 

42

MITSUBISHI CANTER 7.5 GREAT, hiệu PE85PG6SLDD1(TC)

461,4

 

43

MITSUBISHI CANTER 7.5 GREAT, hiệu PE85PG6SLDD1(TK)

479,1

 

44

MITSUBISHI CANTER FE535E6LDD3

272,3

 

45

MITSUBISHI CANTER FE535E6LDD3, tải 1,7 tấn

310,0

 

46

MITSUBISHI CANTER FE535E6LDD3, tải 1,9 tấn

321,5

 

47

MITSUBISHI CANTER FE535E6LDD3-SAMCO TM5, tải thùng kín

300,6

 

48

MITSUBISHI CANTER FE535E6LDD3-TTK, tải thùng kín

305,2

 

49

MITSUBISHI CANTER FE645E

298,1

 

50

MITSUBISHI CANTER FE645E-SAMCO TM1, tải thùng kín

326,4

 

51

MITSUBISHI CANTER FE659F6LDD3

314,2

 

52

MITSUBISHI CANTER FE659F6LDD3(TK), tải thùng kín

348,9

 

53

MITSUBISHI CANTER FE659F6LDD3-ALL.TTK, tải thùng kín

358,9

 

54

MITSUBISHI CANTER FE73PE6SLDD1

377,2

 

55

MITSUBISHI CANTER FE73PE6SLDD1(TC)

405,0

 

56

MITSUBISHI CANTER FE73PE6SLDD1(TK)

421,4

 

57

MITSUBISHI CANTER FE73PE6SLDD1, Ôtô tải

377,2

 

58

MITSUBISHI CANTER FE84PE6SLDD1

401,0

 

59

MITSUBISHI CANTER FE84PE6SLDD1(TC), Ôtô tải

416,7

 

60

MITSUBISHI CANTER FE84PG6SLDD1(TC)

428,7

 

61

MITSUBISHI CANTER FE85PG6SLDD1

406,2

 

62

MITSUBISHI CANTER FE85PG6SLDD1(TC)

436,4

 

63

MITSUBISHI CANTER FE85PG6SLDD1(TK)

452,3

 

64

MITSUBISHI CANTER NA4WLRUYLVT, 7 chỗ.

780,5

 

65

MITSUBISHI EXCLIP SPYDER, 4 chỗ

750,0

 

66

MITSUBISHI GRANDIS LIMITED NA4WLRUYLVT, DT 2378 cc, 7 chỗ

1.074,6

 

67

MITSUBISHI GRANDIS NA4WLRUYLVT, DT 2378 cc, 7 chỗ

1.033,3

 

68

MITSUBISHI GRANDIS, 7 chỗ

640,0

 

69

MITSUBISHI JOLIE MB, 8 chỗ

300,0

 

70

MITSUBISHI JOLIE SS, 8 chỗ

320,0

 

71

MITSUBISHI JOLIE VB2WLNHEYVT, 8 chỗ, năm 2004, Việt Nam

400,0

 

72

MITSUBISHI L200GL, tải 0,69 tấn, năm 2009, Thái Lan

1.291,0

 

73

MITSUBISHI L300 cứu thương, DT 1997cc, 6+1chỗ, nhập khẩu

783,0

 

74

MITSUBISHI L300 xe cứu thương

477,8

 

75

MITSUBISHI L300 xe cứu thương, 6+1chỗ

702,9

 

76

MITSUBISHI LANCER 1.6 MT, 5 chỗ

370,0

 

77

MITSUBISHI LANCER CS3ATJELVT, 2 chỗ, năm 2003, Việt nam

412,0

 

78

MITSUBISHI LANCER GALA 1.6AT, 5 chỗ

370,0

 

79

MITSUBISHI LANCER GALA 2.0, 5 chỗ

470,0

 

80

MITSUBISHI PAJERO cứu thương, 4+1chỗ, DT 2972 cc, nhập khẩu

1.074,0

 

81

MITSUBISHI PAJERO GL V6 V33VH , 7 chỗ.

628,4

 

82

MITSUBISHI PAJERO GL, 7 chỗ.

1.232,9

 

83

MITSUBISHI PAJERO GL, DT 2972 cc, 9 chỗ, nhập khẩu

1.815,3

 

84

MITSUBISHI PAJERO GLS (AT)(số tự động), DT 2972 cc, 7 chỗ, nhập khẩu

2.138,8

 

85

MITSUBISHI PAJERO GLS (số tự động), DT 2972 cc, 7 chỗ

1.802,0

 

86

MITSUBISHI PAJERO GLS A/T, 7 chỗ

1.470,9

 

87

MITSUBISHI PAJERO GLS M/T, 7 chỗ

1.416,5

 

88

MITSUBISHI PAJERO GLS, DT 2972 cc, 7 chỗ, nhập khẩu

2.066,5

 

89

MITSUBISHI PAJERO SPORT D.2WD.AT (KG4WGRMZL VT2), DT 2477 cc, 7 chỗ, lắp ráp trưng nước

860,8

 

90

MITSUBISHI PAJERO SPORT D.4WD.MT (KH4WGNMZL VT2), DT 2477 cc, 7 chỗ, lắp ráp trong nước

871,0

 

91

MITSUBISHI PAJERO SUPREME V45WG, 7 chỗ.

773,4

 

92

MITSUBISHI PAJERO SUPREME, 7 chỗ

770,0

 

93

MITSUBISHI PAJERO xe chuyên dụng chở tiền, 5 chỗ, tải 0,3 tấn

791,0

 

94

MITSUBISHI PAJERO xe cứu thương

670,0

 

95

MITSUBISHI PAJERO xe cứu thương, DT 2972 cc, chỗ 4+1

994,8

 

96

MITSUBISHI PAJERO XX, 7 chỗ

625,0

 

97

MITSUBISHI PAJERO, 4 chỗ, tải 0,3 tấn, năm 2010, Nhật Bản, chuyên dụng chở tiền

1.130,0

 

98

MITSUBISHI TRITON DC GL (ôtô tải)

384,3

 

99

MITSUBISHI TRITON DC GL, DT 2351 cc, 5 chỗ, tải 0,71 tấn, nhập khẩu

527,6

 

100

MITSUBISHI TRITON DC GL, DT 2351 cc, 5 chỗ, tải 0,72 tấn, nhập khẩu

473,0

 

101

MITSUBISHI TRITON DC GLS (ôtô tải)

472,7

 

102

MITSUBISHI TRITON DC GLS (số tự động), DT 2477 cc, 5 chỗ, tải 565/640kg

590,0

 

103

MITSUBISHI TRITON DC GLS AT (ôtô tải)

488,0

 

104

MITSUBISHI TRITON DC GLS AT, số tự động, DT 2477 cc, tải 565/640kg, 5 chỗ, nhập khẩu

674,3

 

105

MITSUBISHI TRITON DC GLS, DT 2477 cc, 5 chỗ, tải 575/650kg, nhập khẩu

647,0

 

106

MITSUBISHI TRITON DC GLX

515,0

 

107

MITSUBISHI TRITON DC GLX, DT 2477 cc, 5 chỗ, tải 0,68 tấn

563,6

 

108

MITSUBISHI TRITON GL (ôtô tải)

379,4

 

109

MITSUBISHI TRITON GL 2WD (ôtô tải)

311,6

 

110

MITSUBISHI TRITON GL 4WD (ôtô tải)

340,4

 

111

MITSUBISHI TRITON GL, 5 chỗ, tải 0,715 tấn, cabin kép, năm 2010, Thái Lan

499,0

 

112

MITSUBISHI TRITON GLS A/T

486,1

 

113

MITSUBISHI TRITON GLS M/T

470,8

 

114

MITSUBISHI TRITON GLS, ôtô tải PICK UP CABIN KÉP, tải 0,55 tấn, năm 2010

581,7

 

115

MITSUBISHI TRITON GLS, tải 555kg+5chỗ, sx năm 2010, Thái Lan, Cabin kép

660,0

 

116

MITSUBISHI TRITON GLX

433,6

 

117

MITSUBISHI TRITON SC GL 2WD, DT 2351 cc, 2 chỗ, tải 1 tấn

377,0

 

118

MITSUBISHI TRITON SC GL 4WD, DT 2351 cc, 2 chỗ, tải 1,025 tấn, NK

459,8

 

119

MITSUBISHI ZINGER GL (VC4WLNLEYVT), DT 2351cc, 8 chỗ

550,0

 

120

MITSUBISHI ZINGER GL , 8 chỗ

484,6

 

121

MITSUBISHI ZINGER GLS (AT) (VC4WLRHEYVT), DT 2351 cc, 8 chỗ

742,3

 

122

MITSUBISHI ZINGER GLS (VC4WLNHEYVT), 8 chỗ

707,1

 

123

MITSUBISHI ZINGER GLS AT, 8 chỗ

566,3

 

124

MITSUBISHI ZINGER GLS MT, 8 chỗ

534,0

 

125

MITSUBISHI, tải 2,9 tấn ( kéo xe hỏng chuyên dùng, sx năm 1988 Nhật bản

100,0

 

XI

CỬU LONG

 

 

1

CUU LONG 14008T-MB, tải 7,7 tấn, Năm 2008, Việt Nam

480,0

 

2

CUU LONG 2810D2A - TL

175,0

 

3

CUU LONG 2810D2A, tải 0,8 tấn

145,0

 

4

CUU LONG 2810DA, tải 0,85 tấn

115,0

 

5

CUU LONG 2810TG, tải 0,99 tấn

91,0

 

6

CUU LONG 3810DA, tải 0,95 tấn

132,8

 

7

CUU LONG 3810T, tải 1,0 tấn

120,8

 

8

CUU LONG 3810T1, tải 1,0 tấn

120,8

 

9

CUU LONG 3812DA, tải 1,2 tấn

143,0

 

10

CUU LONG 3812DA1, tải 1,2 tấn

143,0

 

11

CUU LONG 3812DA2, tải 1,2 tấn

143,0

 

12

CUU LONG 4025D25, tải 2,35 tấn

205,0

 

13

CUU LONG 4025D2A, tải 2,35 tấn

214,0

 

14

CUU LONG 4025DG3B, tải 2,35 tấn

173,0

 

15

CUU LONG 4025DG3B, tải 2,35 tấn, tải ben 1 cầu

196,2

 

16

CUU LONG 4025DG3C, tải 2,35 tấn

173,0

 

17

CUU LONG 4025QT6, tải 1,1 tấn

140,0

 

18

CUU LONG 4025QT6, tải 2,5 tấn

135,0

 

19

CUU LONG 4025QT7, tải 2,25 tấn

144,0

 

20

CUU LONG 4025QT7, tải 2,5 tấn

148,0

 

21

CUU LONG 4025QT8, tải 2,5 tấn

148,0

 

22

CUU LONG 4025QT9, tải 2,5 tấn

148,0

 

23

CUU LONG 402D2A, tải 2,35 tấn

195,0

 

24

CUU LONG 5220D2A, tải 2 tấn

198,0

 

25

CUU LONG 5840D2, tải 3,45 tấn

207,2

 

26

CUU LONG 5840DQ, tải 3.45 tấn

297,0

 

27

CUU LONG 7540D2A1, tải 3,45 tấn

230,0

 

28

CUU LONG 7540DA1, tải 3,45 tấn

212,7

 

29

CUU LONG 7550D2, tải 4,6 tấn, 3 chỗ.

254,8

 

30

CUU LONG 7550D2B, tải 4,6 tấn

315,0

 

31

CUU LONG 7550DGA, tải 4,75 tấn

286,0

 

32

CUU LONG 7550DQ, tải 4,75 tấn

210,0

 

33

CUU LONG 7550QT1

190,0

 

34

CUU LONG 7550QT1, tải 6,08 tấn, Sat-xi

211,8

 

35

CUU LONG 7550QT2, tải 6,08 tấn

239,0

 

36

CUU LONG 7550QT4, tải 5 tấn

204,0

 

37

CUU LONG 7550QT4, tải 6,08 tấn

239,0

 

38

CUU LONG 9650T2-MB, tải 4,75 tấn

300,0

 

39

CUU LONG 9650TL, tải 5 tấn

293,0

 

40

CUU LONG 9650TL/MB, tải 5 tấn

293,0

 

41

CUU LONG 9670D2A, tải 5 tấn, tải ben 2 cầu

361,0

 

42

CUU LONG 9670D2A, tải 6,8 tấn

390,0

 

43

CUU LONG 9670D2A, tải 6,8 tấn, tải ben 2 cầu

435,0

 

44

CUU LONG 9670D2A-TT, tải 6,8 tấn, tải ben 2 cầu

435,0

 

45

CUU LONG CL2810D2A/TC, tải 0,8 tấn

175,0

 

46

CUU LONG CL2810D2A/TL, tải 0,8 tấn

175,0

 

47

CUU LONG CL2810D2A-TL/TC, tải 0,8 tấn

175,0

 

48

CUU LONG CL331HP-MB, tải 13,35 tấn

750,0

 

49

CUU LONG CL3810DA, tải 0,95 tấn

140,0

 

50

CUU LONG CL3810T, tải 0,95 tấn

120,0

 

51

CUU LONG CL3810T1, tải 0,95 tấn

120,0

 

52

CUU LONG CL3812DA, tải 1,2 tấn

153,0

 

53

CUU LONG CL3812DA1, tải 1,2 tấn

185,0

 

54

CUU LONG CL3812DA2, tải 1,2 tấn

153,0

 

55

CUU LONG CL3812T, tải 1,2 tấn

130,0

 

56

CUU LONG CL3812T-MB, tải 1,2 tấn

130,0

 

57

CUU LONG CL381DA1, tải 1,2 tấn

153,0

 

58

CUU LONG CL4025D2A, tải 2,35 tấn

213,0

 

59

CUU LONG CL4025D2A-TC, tải 2,35 tấn

213,0

 

60

CUU LONG CL4025DG3A, tải 2,35 tấn

147,0

 

61

CUU LONG CL4025DG3B, tải 2,35 tấn

188,0

 

62

CUU LONG CL4025DG3B-TC, tải 2,35 tấn

188,0

 

63

CUU LONG CL5220D2, tải 2,0 tấn

196,0

 

64

CUU LONG CL5830DA, tải 3,0 tấn

179,0

 

65

CUU LONG CL5840DQ, tải 3,45 tấn

291,0

 

66

CUU LONG CL7540DA1, tải 3,45 tấn

269,0

 

67

CUU LONG CL7550DGA, tải 4,75 tấn

212,0

 

68

CUU LONG CL7550DGA-1, tải 4,75 tấn

286,0

 

69

CUU LONG CL9670D2A, tải 7 tấn

410,0

 

70

CUU LONG CL9670D2A-TT, tải 7 tấn

371,0

 

71

CUU LONG CLC9060D-T700, tải 6 tấn, tải ben 1 cầu

355,0

 

72

CUU LONG CLDFA 12080D, tải 8 tấn

440,0

 

73

CUU LONG CLDFA 12080D-HD, tải 8 tấn

440,0

 

74

CUU LONG CLDFA 3.2T1, tải 3,45 tấn

205,0

 

75

CUU LONG CLDFA 3.2T3, tải 3,45 tấn

205,0

 

76

CUU LONG CLDFA 3.2T3-LK, tải 3,45 tấn

205,0

 

77

CUU LONG CLDFA 3.45, tải 3,45 tấn

173,0

 

78

CUU LONG CLDFA 3.45T, tải 3,45 tấn

205,0

 

79

CUU LONG CLDFA 3.45T2-TK, tải 3,45 tấn

205,0

 

80

CUU LONG CLDFA 3.45T3, tải 3,45 tấn

205,0

 

81

CUU LONG CLDFA 3.50T, tải 3,45 tấn

205,0

 

82

CUU LONG CLDFA 3810T1, tải 0,95 tấn

148,0

 

83

CUU LONG CLDFA 3810T1-MB, tải 0,95 tấn

148,0

 

84

CUU LONG CLDFA 6025T, tải 2,5 tấn

212,0

 

85

CUU LONG CLDFA 6025T-MB, tải 2,5 tấn

212,0

 

86

CUU LONG CLDFA 6027T, tải 2,5 tấn

211,0

 

87

CUU LONG CLDFA 6027T-MB, tải 2,5 tấn

211,0

 

88

CUU LONG CLDFA 7027T2/TK, tải 2,5 tấn

174,0

 

89

CUU LONG CLDFA 7027T3, tải 2,5 tấn

174,0

 

90

CUU LONG CLDFA 9960T, tải 6 tấn

246,0

 

91

CUU LONG CLDFA 9960T1, tải 5,7 tấn

246,0

 

92

CUU LONG CLDFA 9975T-MB, tải 7,2 tấn

347,0

 

93

CUU LONG CLDFA, tải 1,25 tấn

146,0

 

94

CUU LONG CLDFA/TK, tải 1,25 tấn

146,0

 

95

CUU LONG CLDFA1, tải 1,25 tấn

146,0

 

96

CUU LONG CLKC6025D-PH, tải 2,5 tấn, tải ben 1 cầu

260,0

 

97

CUU LONG CLKC6625D, tải 2,5 tấn

231,0

 

98

CUU LONG CLKC6625D, tải 2,5 tấn, tải ben 1 cầu

265,0

 

99

CUU LONG CLKC6625D2, tải 2,5 tấn

261,0

 

100

CUU LONG CLKC813550D - T750, tải 3,45 tấn

290,0

 

101

CUU LONG CLKC813550D2 - T750, tải 3,45 tấn

330,0

 

102

CUU LONG CLKC8135D - T650, tải 3,45 tấn

290,0

 

103

CUU LONG CLKC8135D - T650A, tải 3,45 tấn, tải ben 1 cầu

330,0

 

104

CUU LONG CLKC8135D - T750A, tải 3,45 tấn, tải ben 1 cầu

330,0

 

105

CUU LONG CLKC8135D, tải 3,45 tấn, tải ben 1 cầu

330,0

 

106

CUU LONG CLKC8135D2 - T650, tải 3,45 tấn

330,0

 

107

CUU LONG CLKC8550D, tải 5 tấn

316,0

 

108

CUU LONG CLKC8550D, tải 5 tấn, tải ben 1 cầu

331,0

 

109

CUU LONG CLKC8550D2, tải 5 tấn

351,0

 

110

CUU LONG CLKC9050D2-T600, tải 4,95 tấn

378,0

 

111

CUU LONG CLKC9050D2-T700, tải 4,95 tấn

378,0

 

112

CUU LONG CLKC9050D-T600, tải 4,95 tấn

342,0

 

113

CUU LONG CLKC9050D-T600, tải 4,95 tấn, tải ben 1 cầu

355,0

 

114

CUU LONG CLKC9050D-T700, tải 4,95 tấn

342,0

 

115

CUU LONG CLKC9050D-T700, tải 4,95 tấn, tải ben 1 cầu

355,0

 

116

CUU LONG CLKC9060D-T600, tải 6 tấn, tải ben 1 cầu

355,0

 

117

CUU LONG DFA, tải 1,25 tấn

136,0

 

118

CUU LONG DFA, tải 3,2 tấn

179,0

 

119

CUU LONG DFA1, tải 1 tấn

150,0

 

120

CUU LONG DFA1, tải 1,05 tấn

150,0

 

121

CUU LONG DFA1, tải 1,25 tấn

136,0

 

122

CUU LONG DFA1.6T5, tải 1,6 tấn

135,0

 

123

CUU LONG DFA1.8T4, tải 1,8 tấn

140,0

 

124

CUU LONG DFA1/TK, tải 1,25 tấn

136,0

 

125

CUU LONG DFA10307D, tải 6,8 tấn, tải ben 1 cầu

292,5

 

126

CUU LONG DFA12080D, tải 7,86 tấn, tải ben 1 cầu

499,5

 

127

CUU LONG DFA12080D-HD, tải 7,86 tấn, tải ben 1 cầu

499,5

 

128

CUU LONG DFA2.70T5, tải 1,7 tấn

150,0

 

129

CUU LONG DFA2.90T4, tải 2,9 tấn

155,0

 

130

CUU LONG DFA2.95T3, tải 2,95 tấn

166,2

 

131

CUU LONG DFA2.95T3/MB, tải 2,75 tấn

167,2

 

132

CUU LONG DFA3.2T, tải 3,2 tấn

170,0

 

133

CUU LONG DFA3.2T1, tải 3,2 tấn

210,0

 

134

CUU LONG DFA3.2T3, tải 3,2 tấn, tải thùng có mui phủ

275,0

 

135

CUU LONG DFA3.2T3, tải 3,25 tấn

210,0

 

136

CUU LONG DFA3.2T3-LK, tải 3,2 tấn, tải thùng có mui phủ

275,0

 

137

CUU LONG DFA3.45T, tải 3,45 tấn

191,0

 

138

CUU LONG DFA3.45T1, tải 3,45 tấn

191,0

 

139

CUU LONG DFA3.45T2, tải 3,45 tấn

275,0

 

140

CUU LONG DFA3.45T2-TK, tải 3,45 tấn

275,0

 

141

CUU LONG DFA3805D, tải 0,95 tấn, tải ben 1 cầu

175,0

 

142

CUU LONG DFA3810D, tải 0,95 tấn

158,0

 

143

CUU LONG DFA3810T, tải 0,95 tấn

125,2

 

144

CUU LONG DFA3810T1, tải 0,95 tấn

125,2

 

145

CUU LONG DFA3810T1-MB, 3 chỗ

151,0

 

146

CUU LONG DFA3810T-MB, tải 0,85 tấn, tải thùng có mui phủ

125,2

 

147

CUU LONG DFA4215T, tải 1,5 tấn

205,0

 

148

CUU LONG DFA4215T1, tải 1,25 tấn

205,0

 

149

CUU LONG DFA4215T1-MB, tải 1,05 tấn, tải thùng có mui phủ

205,0

 

150

CUU LONG DFA4215T-MB, tải 1,25 tấn, tải thùng có mui phủ

205,0

 

151

CUU LONG DFA4215T-MB, tải 1,5 tấn

181,0

 

152

CUU LONG DFA6027T, tải 2,5 tấn

228,0

 

153

CUU LONG DFA6027T-MB, tải 2,5 tấn, tải thùng có mui phủ

228,0

 

154

CUU LONG DFA7027T, tải 2 tấn

135,0

 

155

CUU LONG DFA7027T1, tải 1,75 tấn

135,0

 

156

CUU LONG DFA7027T2, tải 2,5 tấn

178,1

 

157

CUU LONG DFA7027T2, tải 2,5 tấn, ôtô tải gắn cần cẩu, sx Việt Nam, năm 2008

230,0

 

158

CUU LONG DFA7027T2/TK, tải 2,1 tấn

144,0

 

159

CUU LONG DFA7027T3, tải 2,25 tấn

178,1

 

160

CUU LONG DFA7027T3, tải 2,25 tấn, tải thùng có mui phủ

178,1

 

161

CUU LONG DFA7050T, tải 4,95 tấn

275,0

 

162

CUU LONG DFA7050T/TK, tải 4,95 tấn

275,0

 

163

CUU LONG DFA7050T-MB, tải 4,7 tấn, tải thùng có mui phủ

275,0

 

164

CUU LONG DFA7050T-MB, tải 4,95 tấn

225,0

 

165

CUU LONG DFA7050T-MB/LK, tải 4,7 tấn, tải thùng có mui phủ

275,0

 

166

CUU LONG DFA7050T-MB/TK, tải 4,95 tấn

225,0

 

167

CUU LONG DFA9650T2, tải 5,0 tấn, tải 2 cầu

385,0

 

168

CUU LONG DFA9650T2-MB, tải 4,75 tấn, tải thùng có mui phủ

385,0

 

169

CUU LONG DFA9670D, tải 7,0 tấn

370,0

 

170

CUU LONG DFA9670D2A, tải 7,0 tấn

390,0

 

171

CUU LONG DFA9670DA, tải 7,0 tấn

355,0

 

172

CUU LONG DFA9670DA-1, tải 6,8 tấn, tải ben 1 cầu

440,0

 

173

CUU LONG DFA9670DA-2, tải 6,8 tấn, tải ben 1 cầu

440,0

 

174

CUU LONG DFA9670DA-3, tải 6,8 tấn, tải ben 1 cầu

440,0

 

175

CUU LONG DFA9670DA-4, tải 6,8 tấn, tải ben 1 cầu

440,0

 

176

CUU LONG DFA9670D-T750, tải 6,8 tấn, tải ben 1 cầu

440,0

 

177

CUU LONG DFA9670D-T860, tải 6,8 tấn, tải ben 1 cầu

440,0

 

178

CUU LONG DFA9950D-T700, tải 4,95 tấn

400,0

 

179

CUU LONG DFA9950D-T850, tải 4,95 tấn

402,0

 

180

CUU LONG DFA9970T, tải 7 tấn

292,5

 

181

CUU LONG DFA9970T1, tải 6,8 tấn

267,0

 

182

CUU LONG DFA9970T1, tải 7 tấn

292,5

 

183

CUU LONG DFA9970T2, tải 7,0 tấn

292,5

 

184

CUU LONG DFA9970T2-MB, tải 6,8 tấn, tải thùng có mui phủ

292,5

 

185

CUU LONG DFA9970T3, tải 7,0 tấn

292,5

 

186

CUU LONG DFA9970T3-MB, tải 6,8 tấn, tải thùng có mui phủ

292,5

 

187

CUU LONG DFA9975T-MB, tải 7,2 tấn, tải thùng có mui phủ

358,0

 

188

CUU LONG DFE 2.95T3/MB, tải 2,7 tấn

171,0

 

189

CUU LONG KC 3815D, tải 1,2 tấn

169,0

 

190

CUU LONG KC 3815D-T400, tải 1,2 tấn

160,0

 

191

CUU LONG KC 3815D-T400, tải 1,2 tấn, tải ben 1 cầu

161,0

 

192

CUU LONG KC 3815D-T550, tải 1,2 tấn, tải ben 1 cầu

170,0

 

193

CUU LONG KC 6025D2-PD, tải 2,5 tấn, tải ben 2 cầu

280,0

 

194

CUU LONG KC 6025D2-PH, tải 2,5 tấn, tải ben 2 cầu

287,0

 

195

CUU LONG KC 6625D2, tải 2,5 tấn, năm 2009, Việt Nam

280,0

 

196

CUU LONG KC 6625D2, tải 2,5 tấn, tải ben 2 cầu

298,0

 

197

CUU LONG KC 8135D, tải 3,45 tấn

300,0

 

198

CUU LONG KC 8135D2, tải 3,45 tấn

345,0

 

199

CUU LONG KC 8135D2, tải 3,45 tấn, tải ben 2 cầu

385,0

 

200

CUU LONG KC 8135D2-T550, tải 3,45 tấn

350,0

 

201

CUU LONG KC 8135D2-T550, tải 3,45 tấn, tải ben 2 cầu

385,0

 

202

CUU LONG KC 8135D2-T650, tải 3,45 tấn, tải ben 2 cầu

385,0

 

203

CUU LONG KC 8135D2-T650A, tải 3,45 tấn

350,0

 

204

CUU LONG KC 8135D2-T650A, tải 3,45 tấn, tải ben 2 cầu

385,0

 

205

CUU LONG KC 8135D2-T750, tải 3,45 tấn

340,0

 

206

CUU LONG KC 8135D2-T750, tải 3,45 tấn, tải ben 2 cầu

385,0

 

207

CUU LONG KC 8550D2, tải 4,95 tấn, năm 2009, Việt Nam

360,0

 

208

CUU LONG KC 8550D2, tải 5 tấn, tải ben 2 cầu

367,0

 

209

CUU LONG KC 9050D2-T600, tải 4,95 tấn, tải ben 2 cầu

410,0

 

210

CUU LONG KC 9050D2-T700, tải 4,95 tấn, sx năm 2011, Việt Nam

412,0

 

211

CUU LONG KC 9050D2-T700, tải 4,95 tấn, tải ben 2 cầu

410,0

 

212

CUU LONG KC 9060D2-T600, tải 6 tấn

375,0

 

213

CUU LONG KC 9060D2-T600, tải 6 tấn, tải ben 2 cầu

392,0

 

214

CUU LONG KC 9060D2-T700, tải 6 tấn

375,0

 

215

CUU LONG KC 9060D2-T700, tải 6 tấn, tải ben 2 cầu

392,0

 

216

CUU LONG KC 9060D-T600, tải 6 tấn

340,0

 

217

CUU LONG KC 9060D-T700, tải 6 tấn

340,0

 

218

CUU LONG KC8135D, tải 3,45 tấn

300,0

 

219

CUU LONG KC8135D2, tải 3,45 tấn

345,0

 

220

CUU LONG KC8135D2-T750, tải 3,45 tấn

340,0

 

221

CUU LONG SINOTRUK ZZ1201G60C5W, Xe sát-xi

510,0

 

222

CUU LONG SINOTRUK ZZ1251M6041W, Xe sát-xi

612,0

 

223

CUU LONG SINOTRUK ZZ3257N3847B, tải 10 tấn

730,0

 

224

CUU LONG SINOTRUK ZZ4187M3511V, tải 8,4 tấn

493,5

 

225

CUU LONG SINOTRUK ZZ4257M3231V, tải 15,7 tấn

525,0

 

226

CUU LONG SINOTRUK ZZ4257N3241V, tải 14,5 tấn

567,0

 

227

CUU LONG SINOTRUK ZZ5257GJBN3641W, tải 11,7 tấn

916,0

 

228

CUU LONG SINOTRUK ZZ5257GJBN3647W, tải 10 tấn

886,0

 

229

CUU LONG ZB 3810T1, tải 0,95 tấn

155,0

 

230

CUU LONG ZB 3810T1-MB, tải 0,85 tấn, tải thùng có mui phủ

155,0

 

231

CUU LONG ZB 3812D3N-T550, tải 1,2 tấn

200,0

 

232

CUU LONG ZB 3812T1, tải 1,2 tấn

175,0

 

233

CUU LONG ZB 3812T1-MB, tải 1 tấn, năm 2010, Việt Nam

157,0

 

234

CUU LONG ZB 3812T1-MB, tải 1 tấn, tải thùng có mui phủ

175,0

 

235

CUU LONG ZB 3812T3N, tải 1,2 tấn

180,0

 

236

CUU LONG ZB 3812T3N-MB, tải 1 tấn, tải thùng có mui phủ

180,0

 

237

CUU LONG ZB 5220D, tải 2,2 tấn

205,0

 

238

CUU LONG ZB 5220D, tải 2,2 tấn, tải ben 1 cầu

207,0

 

239

CUU LONG ZB 5225D, tải 2,35 tấn

205,0

 

240

CUU LONG ZB 5225D2, tải 2,35 tấn

230,0

 

241

CUU LONG ZB 5225D2, tải 2,35 tấn, tải ben 2 cầu

243,0

 

242

CUU LONG, tải 1,25 tấn, sản xuất 2003-2006

110,0

 

243

CUU LONG, tải 2,5 tấn, sản xuất 2003-2006

128,0

 

244

CUU LONG, tải 3 tấn, sản xuất 2003-2006

174,0

 

245

CUU LONG, tải 6,08 tấn, sản xuất 2003-2006

190,0

 

XII

FOTON

 

 

1

FOTON BJ1043V8 JB5-2, tải 1,5 tấn

167,0

 

2

FOTON BJ1043V8 JB5-2, tải 1,7 tấn

162,0

 

3

FOTON BJ1043V8 JB5-2/THACO-MBB-C, tải 1,25 tấn

170,0

 

4

FOTON BJ1043V8 JB5-2/THACO-MBB-C, tải 1,25 tấn, có mui

183,0

 

5

FOTON BJ1043V8 JB5-2/THACO-TK-C, tải 1,2 tấn, thùng kín

186,5

 

6

FOTON BJ1043V8 JB5-2/THACO-TMB-C, tải 1,35 tấn

158,0

 

7

FOTON BJ1043V8 JB5-2/THACO-TMB-C, tải 1,35 tấn, có mui

182,7

 

8

FOTON BJ1043V8 JE6/THACO-TMB-C, tải 1,85 tấn

185,0

 

9

FOTON BJ1043V8 JE6-F, tải 1,7 tấn

207,0

 

10

FOTON BJ1043V8 JE6-F, tải 2 tấn

195,0

 

11

FOTON BJ1043V8 JE6-F/THACO-MBB-C, tải 1,7 tấn, có mui

211,5

 

12

FOTON BJ1043V8 JE6-F/THACO-TK-C, tải 1,7 tấn, có mui

215,5

 

13

FOTON BJ1043V8 JE6-F/THACO-TMB-C, tải 1,85 tấn, có mui

212,0

 

14

FOTON BJ1043V8 JE6-F-THACO/TMB, tải 1,75tấn

175,0

 

15

FOTON BJ1311VNPKJ, tải 17,5 tấn

998,0

 

16

FOTON BJ1311VNPKJ/THACO-TMB, tải 15 tấn

1.027,0

 

17

FOTON BJ1311VNPKJ/THACO-TMB, tải có mui 15 tấn

998,0

 

18

FOTON BJ4141SJFJA-2, tải 27,6 tấn

468,0

 

19

FOTON BJ4183SJFJB-2, đầu kéo 35,625 tấn

653,0

 

20

FOTON BJ4183SMFIB-2, tải đầu kéo 35,625 tấn

645,0

 

21

FOTON BJ4183SMFIB-S3, tải đầu kéo 35,625 tấn

675,0

 

22

FOTON BJ4253SMFIB-S3, tải đầu kéo 35,625 tấn

708,0

 

23

FOTON BJ4253SMFJB-S3, đầu kéo 38,925 tấn

780,0

 

24

FOTON BJ4253SMFJB-S3, tải 14,2 tấn, năm 2008

740,0

 

25

FOTON BJ4253SMFJB-S3, tải 38,9 tấn

765,0

 

26

FOTON BJ5243VMCGP, tải 14,8 tấn

603,0

 

27

FOTON BJ5243VMCGP/THACO-TMB-C, tải có mui 9 tấn

603,0

 

28

FOTON, tải 1,5 tấn, sản xuất 2006

137,0

 

29

FOTON, tải 12 tấn, Sản xuất 2005

663,0

 

30

FOTON, tải 13 tấn (nóc cao), Sản xuất 2005

562,0

 

31

FOTON, tải 13 tấn (nóc thấp), Sản xuất 2005

523,0

 

32

FOTON, tải 17 tấn, Sản xuất 2005

623,0

 

33

FOTON, tải 2 tấn, Sản xuất 2005

164,0

 

34

FOTON, tải 4,5 tấn, Sản xuất 2005

208,0

 

35

FOTON, tải 7,5 tấn, Sản xuất 2005

348,0

 

36

FOTON, tải 8 tấn, Sản xuất 2005

415,0

 

37

FOTON, tải 9,5 tấn, Sản xuất 2005

443,0

 

XIII

JAC

 

 

1

JAC EXCELI/TMB, tải 1,25 tấn

183,0

 

2

JAC HFC 1025K, tải 1,25 tấn, sản xuất 2005

136,0

 

3

JAC HFC 1032KW, tải 0,98 tấn

119,0

 

4

JAC HFC 1032KW.TM1, tải 0,8 tấn

136,0

 

5

JAC HFC 1040K, tải 1,95 tấn, sản xuất 2004

180,0

 

6

JAC HFC 1045K, tải 2,5 tấn, sản xuất 2004

200,0

 

7

JAC HFC 1047K/KM1, 3 chỗ

340,0

 

8

JAC HFC 1061K/KM1, tải 3,05 tấn, năm 2011, Việt Nam

337,0

 

9

JAC HFC 1255KR1, tải 9,4 tấn

725,0

 

10

JAC HFC 1255KR1/HP-MP, tải 7,7 tấn, năm 2009, Việt Nam

1.030,0

 

11

JAC HFC 1312K4R1/HP-MP, tải 15 tấn, năm 2009, Việt Nam

1.030,0

 

12

JAC HPC 1025K-TK, tải 1 tấn, năm 2006, Việt Nam

145,0

 

13

JAC TRA 1041K-TRACI, tải 2,15 tấn, năm 2009, Việt Nam

260,0

 

14

JAC TRA 1041K-TRACI/KM1, tải 4,51 tấn

320,0

 

15

JAC TRA 1041K-TRACI/KM1, tải có mui 1,850 tấn, sx Việt Nam, năm 2010

265,0

 

16

JAC TRA 1041K-TRACI/KM2, tải có mui 1,85 tấn, , năm 2011, VN

292,0

 

17

JAC TRA1020K-TRACI/MP, tải 1,3 tấn, năm 2009, Việt Nam

185,0

 

18

JAC TRA1025H-TRACI, tải 1,25 tấn, năm 2009, Việt Nam

188,0

 

19

JAC TRA1025T-TRACI.TMB, tải 1,05 tấn

155,0

 

20

JAC, tải 1,95 tấn sản xuất 2004

180,0

 

21

JAC, tải 2,5 tấn sản xuất 2004

200,0

 

XIV

JRD

 

 

1

JRD DAILY PICKUP I (4x2), 5 chỗ, Máy dầu, có TURBO, DT 2.8L, lốp 215/75 R15, xe du lịch

232,0

 

2

JRD DAILY PICKUP, 1 cầu, 5 Chỗ, Máy Dầu

254,6

 

3

JRD DAILY PICKUP, 1 cầu, 5 Chỗ, Máy Xăng

238,5

 

4

JRD EXCEL C, tải 1,95 tấn, 3 chỗ, Máy dầu, có TUSRBO, INTERCOOLER, DT 2.6L, kích thước thùng (4.250 x 1.860 x 400 mm), lốp 6.50-16, xe tải

235,2

 

5

JRD EXCEL D, tải 2,2 tấn, 3 chỗ, Máy dầu, có TUSRBO, INTERCOOLER, DT 3.7L, kích thước thùng (4.250 x 1.900 x 400 mm), lốp 7.50-16, xe tải

258,3

 

6

JRD EXCEL I, tải 1,45 tấn, 2 Chỗ, Máy Dầu

159,5

 

7

JRD EXCEL I, tải 1,45 tấn, 3 chỗ

177,0

 

8

JRD EXCEL I, tải 1,45 tấn, 3 chỗ, Máy dầu-có máy lạnh, Direct Injection EXCEL I/TK (tải trọng 1.200 kg), EXCEL I/TMB (tải trọng 1.250 kg), DT 3.2L, kích thước thùng (4.170 x 1.800 x 420 mm), lốp 6.50-16, xe tải

200,0

 

9

JRD EXCEL I, tải 1,45 tấn, 3 chỗ, Máy dầu-có máy lạnh, Direct Injection, DT 3.2L, kích thước thùng (4.170 x 1.800 x 420 mm), lốp 6.50-16, xe tải

193,0

 

10

JRD EXCEL I, tải 1,45 tấn, Máy dầu, có máy lạnh

168,4

 

11

JRD EXCEL II, Có Ben, 3 Chỗ, tải 3 tấn

207,9

 

12

JRD EXCEL II, Có Ben, 3 Chỗ, tải 5 tấn

217,5

 

13

JRD EXCEL II, Ô tô tải tự đổ 2,5 tấn, 3 chỗ, Máy dầu, Direct Injection, DT 3.3L, kích thước thùng (3.760 x 1.900 x 600 mm), lốp 7.50-16, xe tải ben

185,3

 

14

JRD EXCEL II, tải 2,5 tấn, 3 chỗ

202,2

 

15

JRD EXCEL II, tải 2,5 tấn, 3 chỗ, Máy dầu

185,0

 

16

JRD EXCEL S, tải 4 tấn, 3 chỗ, Máy dầu, có TUSRBO, INTERCOOLER, DT 3.9L, kích thước thùng (5.200 x 2.020 x 550 mm), lốp 8.25-16, xe tải

315,0

 

17

JRD EXCEL-C, tải 1,95 tấn, 3 chỗ

199,0

 

18

JRD EXCEL-C, tải 1,95 tấn, 3 chỗ, Máy dầu có máy lạnh, Direct Ịmection, DT 2.6L, kích thước thùng (4.250 x 1.860 x 400 mm), lốp 6.50-16

222,8

 

19

JRD EXCEL-C, tải 1,95 tấn, 3 chỗ, Máy dầu, có TURBO, INTERCOOLER EXCEL C/TK (tải trọng 1.650kg), EXCEL C/TK (tải trọng 1.700kg), DT 2.6L, kích thước thùng (4.250 x 1.860 x 400 mm), lốp 6.50-17

226,0

 

20

JRD EXCEL-D, tải 2,2 tấn, 3 chỗ

199,8

 

21

JRD EXCEL-D, tải 2,2 tấn, 3 chỗ, Máy dầu

210,0

 

22

JRD EXCEL-D, tải 2,2 tấn, 3 chỗ, Máy dầu có TURBO, INTERCOOLER EXCEL C/TK (trọng tải 1.850kg), EXCEL C/TK (trọng tải 2.100kg), DT 3.7L, kích thước thùng (4.250 x 1.900 x 400 mm), lốp 7.50-17

236,0

 

23

JRD EXCEL-D, tải 2,2 tấn, 3 chỗ, Máy dầu có TURBO, INTERCOOLER, DT 3.7L, kích thước thùng (4.250 x 1.900 x 400 mm), lốp 7.50-16

236,0

 

24

JRD EXCEL-S, tải 4 tấn, 3 chỗ

254,0

 

25

JRD EXCEL-S, tải 4 tấn, 3 chỗ, Máy dầu có TURBO, INTERCOOLER, DT 3.9L, kích thước thùng (5.200 x 2.020 x 550 mm), lốp 8.25-16

330,0

 

26

JRD MANJIA I, tải 0, 6 tấn, 2 chỗ, Máy xăng

99,7

 

27

JRD MANJIA I, tải 0,6 tấn, 2 chỗ

100,0

 

28

JRD MANJIA I, tải 0,6 tấn, 2 chỗ, Máy xăng, Fuel Injection, DT 1.1L, kích thước thùng (2.280 x 1.290 x 355 mm), lốp 155 R12, xe tải

123,3

 

29

JRD MANJIA I, tải 0,7 tấn, Máy xăng

98,3

 

30

JRD MANJIA II, tải 0,42 tấn, 4 chỗ, Máy xăng, cabin kép, Fuel Injection, DT 1.1L, kích thước thùng (1.700 x 1.270 x 355 mm), lốp 155 R12, xe tải

150,0

 

31

JRD MEGA I, 7 chỗ, Máy xăng

158,5

 

32

JRD MEGA I, 7 chỗ-SPORT MPV, Máy xăng, Fuel Injection, DT 1.1L, lốp 165/70 R13, xe du lịch

146,9

 

33

JRD MEGA II, 7 chỗ, Máy xăng

158,5

 

34

JRD PICKUP, 1 cầu, máy dầu 2.8L, TURBO, 5 chỗ

235,0

 

35

JRD STORM I, 2 chỗ, tải 0,98 tấn

155,0

 

36

JRD STORM I, tải 0,98 tấn, 2 chỗ, Máy dầu, Direct Injection, DT 1.8L, kích thước thùng (2.800 x 1.640 x 360 mm), lốp 6.00-14, xe tải

161,9

 

37

JRD STORM I, tải 0,98 tấn, 2 chỗ, Máy dầu, Direct Injection, STORM I/TK (trọng tải 770 kg), STORM I/TM (trọng tải 800 kg), DT 1.8L, kích thước thùng (2.800 x 1.640 x 360 mm), lốp 6.00-14, xe tải

166,0

 

38

JRD STORM I/TM, tải 0,8 tấn, sx 2010, VN

155,0

 

39

JRD STORM, tải 0,98 tấn, máy dầu

143,7

 

40

JRD SUV DAILY I, 1 cầu, 7 chỗ, Máy dầu 2.8L,TURBO

244,0

 

41

JRD SUV DAILY II, 1 cầu, 7 chỗ, Máy dầu 2.8L,TURBO

244,0

 

42

JRD SUV DAILY II, 7 chỗ, Máy dầu

304,5

 

43

JRD SUV DAILY II, 7 chỗ, Máy xăng

288,4

 

44

JRD SUV DAILY PICKUP, 1 cầu, Máy dầu 4x2, 5 chỗ

280,3

 

45

JRD SUV DAILY PICKUP, 1 cầu, Máy xăng 4x2, 5 chỗ

263,3

 

46

JRD SUV I DAILY I (4x2), 7 chỗ, Máy dầu, có TURBO, DT 2.8L, lốp 215/75 R15, xe du lịch

247,1

 

47

JRD SUV I DAILY PICKUP I (4x2), 5 chỗ, Máy dầu, có TURBO, DT 2.8L, lốp 215/75 R15, xe du lịch

232,0

 

48

JRD SUV II DAILY II (4x2), 7 chỗ, Máy dầu, có TURBO, DT 2.8L, lốp 215/75 R15, xe du lịch

244,2

 

49

JRD SUVDAILY PICKUP 1 cầu, Máy dầu 4x2, 5 chỗ

280,3

 

50

JRD SUVDAILY PICKUP 1 cầu, Máy xăng 4x2, 5 chỗ

263,3

 

51

JRD TRAVEL (5 Chỗ) Máy Dầu

175,6

 

52

JRD TRAVEL, 3 chỗ-MPV, Máy xăng, Fuel Injection, DT 1.1L, lốp 155/65 R13, xe du lịch

162,8

 

53

JRD TRAVEL, 5 Chỗ, Máy Dầu

175,6

 

54

JRD TRAVEL, 5 chỗ, Máy xăng

202,2

 

55

JRD TRAVEL, 5 chỗ, Máy xăng 1.1L

164,0

 

XV

KIA

 

 

1

KIA AM 928,46 chỗ, sản xuất 2005

1.153,0

 

2

KIA CARENS 1.6 LX, 7 chỗ, Máy xăng, 1.6L, số sàn

454,0

 

3

KIA CARENS 2.0 EX MT, 7 chỗ, Máy xăng, 2.0L, số sàn

509,0

 

4

KIA CARENS 2.0 SX AT, 7 chỗ, Máy xăng, 2.0L, số tự động

557,0

 

5

KIA CARENS 2.0 SX MT, 7 chỗ, Máy xăng, 2.0L, số sàn

537,0

 

6

KIA CARENS FGFA42(RNYFG5212), 7 chỗ, Du lịch, lap ráp trong nước CKD

494,0

 

7

KIA CARENS FGFC42(RNYFG52A2), 7 chỗ, Du lịch, lap ráp trong nước CKD

453,0

 

8

KIA CARENS FGFC42(RNYFG52A2), 7 chỗ, xe Du lịch, máy xăng, số sàn, láp ráp trong nước CKD, năm 2011

458,0

 

9

KIA CARENS FGFC42, 7chỗ

535,0

 

10

KIA CARENS FGKA42(RNYFG5212), 7 chỗ, Du lịch, lap ráp trong nước CKD

494,0

 

11

KIA CARENS FGKA42(RNYFG5212), 7 chỗ, xe Du lịch, máy xăng, láp ráp trong nước CKD, năm 2011

541,0

 

12

KIA CARENS FGKA42, 7 chỗ

530,0

 

13

KIA CARENS FGKA43(RNYFG5213), 7 chỗ, Du lịch, lap ráp trong nước CKD

514,0

 

14

KIA CARENS FGKA43(RNYFG5213), 7 chỗ, xe Du lịch, máy xăng, láp ráp trong nước CKD, năm 2011

561,0

 

15

KIA CARENS FGKA43, 7 chỗ

530,0

 

16

KIA CARENS(KNAHH81AAA), 5 chỗ, Du lịch, nhập khẩu nguyên chiếc CBU

456,0

 

17

KIA CARENS, thân máy, năm 2011, Hàn Quốc

21,0

 

18

KIA CARNIVAL(KNAMH812A),8 chỗ, Du lịch, máy xăng, số sàn, nhập khẩu nguyên chiếc CBU, năm 2009-2010

750,0

 

19

KIA CARNIVAL(KNAMH812AA),8 chỗ, Du lịch, nhập khẩu nguyên chiếc CBU

700,0

 

20

KIA CARNIVAL(KNAMH812B),8 chỗ, Du lịch, máy xăng, số tự động, nhập khẩu nguyên chiếc CBU, năm 2009-2010

820,0

 

21

KIA CARNIVAL(KNAMH812BB), 8 chỗ, Du lịch (máy xăng, số tự động), nhập khẩu CBU

740,0

 

22

KIA CARNIVAL(KNHMD371A), 11 chỗ, Du lịch, máy dầu, số sàn, nhập khẩu nguyên chiếc CBU, năm 2009-2010

750,0

 

23

KIA CARNIVAL(KNHMD371AA), 11 chỗ, Du lịch, nhập khẩu nguyên chiếc CBU

700,0

 

24

KIA CARNIVAL, 75 chỗ , Du lịch

478,9

 

25

KIA CERATO (5 cửa - KNAFW511BB), 5 chỗ, máy xăng, số tự động, xe Du lịch, nhập khẩu nguyên chiếc CBU, năm 2011

634,0

 

26

KIA CERATO 1.6 AT, năm 2011

526,0

 

27

KIA CERATO FORTE SX 1.6 AT, năm 2009

504,0

 

28

KIA CERATO KOUP, 5 chỗ, năm 2009, Việt Nam

600,0

 

29

KIA CERATO, 5 chỗ, DT 1591cc

500,0

 

30

KIA CERATO, 5 chỗ, năm 2010

620,0

 

31

KIA CERATO, 5 chỗ, năm 2011

620,0

 

32

KIA CERATO-EX(KNAFU411AA), 5 chỗ, Du lịch, nhập khẩu nguyên chiếc CBU

459,0

 

33

KIA CERATO-EX(KNAFU411BA), 5 chỗ, Du lịch, nhập khẩu nguyên chiếc CBU

502,0

 

34

KIA CERATO-EX(KNAFW411BA), 5 chỗ, Du lịch, nhập khẩu nguyên chiếc CBU

517,0

 

35

KIA CERATO-KOUP 2.0AT, năm 2009

649,0

 

36

KIA CERATO-KOUP(KNAFW612), 5 chỗ, Du lịch, nhập khẩu nguyên chiếc CBU, năm 2011

719,0

 

37

KIA CERATO-KOUP(KNAFW612BA), 5 chỗ, Du lịch, nhập khẩu nguyên chiếc CBU

627,0

 

38

KIA FORTE 1.6 EX MT High, 5 chỗ, Máy xăng, 1.6L, số sàn

470,0

 

39

KIA FORTE 1.6 EX MT, 5 chỗ, Máy xăng, 1.6L, số sàn

442,0

 

40

KIA FORTE 1.6 SX AT, 5 chỗ, Máy xăng, 1.6L, số tự động

548,0

 

41

KIA FORTE 1.6 SX MT, 5 chỗ, Máy xăng, 1.6L, số sàn

514,0

 

42

KIA FORTE KOUP, 5 chỗ, năm 2010

767,0

 

43

KIA FORTE SLI AT, năm 2010

485,0

 

44

KIA FORTE SLI, 5 chỗ

350,0

 

45

KIA FORTE SLI, 5 chỗ, năm 2011

707,0

 

46

KIA FORTE TD16GE2 AT(RNYTD41M6), 5 chỗ(máy xăng, số sàn), lắp ráp trong nước CKD, năm 2011

552,0

 

47

KIA FORTE TD16GE2 AT, 5 chỗ, năm 2010, Việt Nam

537,0

 

48

KIA FORTE TD16GE2 MT(RNYTD41M6), 5 chỗ(máy xăng, số sàn), lắp ráp trong nước CKD, năm 2011

518,0

 

49

KIA FORTE TD16GE2 MT, 5 chỗ, năm 2010, Việt Nam

522,0

 

50

KIA FORTE TDFC42(RNYTD41M5), 5 chỗ(máy xăng, số sàn), lắp ráp trong nước CKD, năm 2011

446,0

 

51

KIA FORTE TDFC42(RNYTD41M5AC), 5 chỗ(máy xăng, số sàn), lắp ráp trong nước CKD

423,0

 

52

KIA FORTE TDFC42, 5 chỗ, năm 2010, Việt Nam

500,0

 

53

KIA FORTE TDFC43(RNYTD41A4AC), 5 chỗ(máy xăng, số tự động), lắp ráp trong nước CKD

504,0

 

54

KIA K2700II, tải 1,25 tấn

227,5

 

55

KIA K2700II/THACO-TK-C, tải 1 tấn

245,0

 

56

KIA K2700II/THACO-TK-C, tải 1 tấn, có thùng

223,0

 

57

KIA K2700II/THACO-TMB-C, tải 1 tấn

240,6

 

58

KIA K2700II/THACO-TMB-C, tải 1 tấn, thùng có mui phủ

219,5

 

59

KIA K3000S, tải 1,4 tấn

262,5

 

60

KIA K3000S, tải thùng 1,2 tấn, sản xuất 2003

200,0

 

61

KIA K3000S/THACO-MBB-C, tải 1,2 tấn

276,2

 

62

KIA K3000S/THACO-MBB-C, tải 1,2 tấn, thùng có mui phủ

250,0

 

63

KIA K3000S/THACO-MBB-C, tải 2,957 tấn, năm 2011, Việt Nam

278,0

 

64

KIA K3000S/THACO-TK-C, tải 1,1 tấn

280,2

 

65

KIA K3000S/THACO-TK-C, tải 1,1 tấn, thùng kín

253,0

 

66

KIA K3000S/THACO-TMB-C, tải 1,2 tấn

279,0

 

67

KIA K3000S/THACO-TMB-C, tải 1,2 tấn, thùng có mui phủ

251,0

 

68

KIA MAGENTIS 2.0 AT, năm 2010

730,0

 

69

KIA MAGENTIS(KNAGH417BA),5 chỗ, Du lịch, nhập khẩu nguyên chiếc CBU

704,0

 

70

KIA MORNING 1.1 LX MT, 5 chỗ, Máy xăng, 1.1L, số sàn

229,0

 

71

KIA MORNING 1.1 SX AT, 5 chỗ, Máy xăng, 1.1L, số tự động

349,0

 

72

KIA MORNING 1.1 SX MT, 5 chỗ, Máy xăng, 1.1L, số sàn

327,0

 

73

KIA MORNING BAH42F8(RNYSA2432), 5 chỗ , Du lịch, lap ráp trong nước CKD

282,5

 

74

KIA MORNING BAH42F8(RNYSA2432), 5 chỗ , xe Du lịch, máy xăng số sàn, láp ráp trong nước CKD, năm 2011

329,0

 

75

KIA MORNING BAH42F8, 5 chỗ , Du lịch

300,6

 

76

KIA MORNING BAH43F8(RNYSA2433), 5 chỗ , Du lịch, lap ráp trong nước CKD

304,5

 

77

KIA MORNING BAH43F8(RNYSA2433), 5 chỗ , xe Du lịch, máy xăng, số sàn, láp ráp trong nước CKD, năm 2011

351,0

 

78

KIA MORNING BAH43F8, 5 chỗ , Du lịch

284,0

 

79

KIA MORNING SLX 1.0 AT, năm 2010

275,0

 

80

KIA MORNING SLX 1.0 AT, năm 2011

378,0

 

81

KIA MOTOR CARENS 2.0 EX MT (model 2011), 7 chỗ, số sàn 5 cấp

529,0

 

82

KIA MOTOR CARENS 2.0 SX AT (model 2011), 7 chỗ, số tự động 4 cấp

579,0

 

83

KIA MOTOR CARENS 2.0 SX MT (model 2011), 7 chỗ, số sàn 5 cấp

559,0

 

84

KIA MOTOR CARENS HATCHBACK 1.6 GAT, 5 chỗ, số tự động 6 cấp, 5 cửa

636,0

 

85

KIA MOTOR CARENS KOUP 2.0 AT ( Opiton cao), 5 chỗ, số tự động 4 cấp, 2 cửa

721,0

 

86

KIA MOTOR CARENS KOUP 2.0 AT, 5 chỗ, số tự động 4 cấp, 2 cửa

675,0

 

87

KIA MOTOR CARETO HATCHBACK 1.6 GAT, 5 chỗ, số tự động 6 cấp, 5 cửa

651,0

 

88

KIA MOTOR CARETO KOUP 2.0 AT ( Opiton cao), 5 chỗ, số tự động 4 cấp, 2 cửa

736,0

 

89

KIA MOTOR CARETO KOUP 2.0 AT, 5 chỗ, số tự động 4 cấp, 2 cửa

690,0

 

90

KIA MOTOR CARNIVAL 2.9 DMT, 11 chỗ, số sàn 5 cấp

780,0

 

91

KIA MOTOR CARNIVAL 2.9 GAT, 8 chỗ, số tự động 4 cấp

850,0

 

92

KIA MOTOR CARNIVAL 2.9 GMT, 8 chỗ, số sàn 5 cấp

780,0

 

93

KIA MOTOR FORTE 1.6 EX MTH (model 2011), 5 chỗ, số sàn 6 cấp

489,0

 

94

KIA MOTOR FORTE 1.6 EX MTL, 5 chỗ, số sàn 5 cấp

459,0

 

95

KIA MOTOR FORTE 1.6 SX AT (model 2011), 5 chỗ, số tự động 6 cấp, ghế da, sunroof

569,0

 

96

KIA MOTOR FORTE 1.6 SX MT (model 2011), 5 chỗ, số sàn 6 cấp, ghế da, sunroof

535,0

 

97

KIA MOTOR MAGENTIS 2.0 GAT, 5 chỗ, số tự động 4 cấp, ghế da, sunroof

730,0

 

98

KIA MOTOR MORNING 1.1 LX MT, 5 chỗ, số sàn 5 cấp

309,0

 

99

KIA MOTOR MORNING 1.1 SP AT, 5 chỗ, số tự động 4 cấp, phiên bản sport

359,0

 

100

KIA MOTOR MORNING 1.1 SP MT, 5 chỗ, số sàn 5 cấp, phiên bản sport

337,0

 

101

KIA MOTOR OPTIMA K5 2.0 GAT, 5 chỗ, số tự động 6 cấp, ghế da, sunroof

849,0

 

102

KIA MOTOR SORENTO 2.2 DMT 2WD, 7 chỗ, số sàn 6 cấp, 1 cầu

940,0

 

103

KIA MOTOR SORENTO 2.2 DMT 4WD, 7 chỗ, số tự động 6 cấp, 2 cầu

1.028,0

 

104

KIA MOTOR SORENTO 2.4 GAT 2WD, 7 chỗ, số tự động 6 cấp, 1 cầu

945,0

 

105

KIA MOTOR SORENTO 2.4 GAT 2WD, có ESP, 7 chỗ, số tự động 6 cấp, 1 cầu

955,0

 

106

KIA MOTOR SORENTO 2.4 GAT 2WD, có ESP, 7 chỗ, số tự động 6 cấp, 1 cầu, có camera

980,0

 

107

KIA MOTOR SORENTO 2.4 GAT 4WD, 7 chỗ, số tự động 6 cấp, 2 cầu

985,0

 

108

KIA MOTOR SORENTO 2.4 GAT 4WD, có ESP, 7 chỗ, số tự động 6 cấp, 2 cầu

990,0

 

109

KIA MOTOR SORENTO 2.4 GMT 2WD, 7 chỗ, số sàn 6 cấp, 1 cầu

919,0

 

110

KIA MOTOR SORENTO 2.4 GMT 4WD, 7 chỗ, số sàn 6 cấp, 2 cầu

947,0

 

111

KIA MOTOR SPORTAGE 2.0 GAT 4WD, 5 chỗ, số tự động 6 cấp, 2 cầu

865,0

 

112

KIA MOTOR SPORTAGE 2.0 GAT 4WD, có ESP, 5 chỗ, số tự động 6 cấp, 2 cầu, canera lùi

1,025,0

 

113

KIA MOTOR SPORTAGE 2.0 GMT 2WD, 5 chỗ, số sàn 5 cấp, 1 cầu

809,0

 

114

KIA MOTOR SPORTAGE 2.0 GMT 4WD, 5 chỗ, số sàn 5 cấp, 2 cầu

839,0

 

115

KIA OPTIMA(KNAGN411BB), 5 chỗ, máy xăng, số tự động, nhập khẩu CBU, năm 2010 - 2011

859,0

 

116

KIA POWER COMBI, 25 chỗ, năm 2003, Việt Nam

450,0

 

117

KIA PRIDE CD5, 5 chỗ

137,0

 

118

KIA RIO 5DR (KNADH512BC), 5 chỗ, Du lịch, nhập khẩu nguyên chiếc CBU

544,0

 

119

KIA RIO EX, 5 chỗ, năm 2011

1.040,0

 

120

KIA RIO(04 cửa - KNADG413AA), 5 chỗ, Du lịch, nhập khẩu nguyên chiếc CBU

396,0

 

121

KIA RIO(05 cửa - KNADH513AA), 5 chỗ, Du lịch, nhập khẩu nguyên chiếc CBU

421,0

 

122

KIA RIO(05 cửa - KNADH513BA), 5 chỗ, Du lịch, nhập khẩu nguyên chiếc CBU

439,0

 

123

KIA RIO, 5 chỗ

430,0

 

124

KIA SORENTO 2.0 AT, năm 2011

718,0

 

125

KIA SORENTO 2WD DSLMT(KNAKU814AA), 7 chỗ, Du lịch, nhập khẩu nguyên chiếc CBU

835,0

 

126

KIA SORENTO 2WD GASAT(KNAKU811BA), 7 chỗ, Du lịch, nhập khẩu nguyên chiếc CBU

845,0

 

127

KIA SORENTO 2WD GASMT(KNAKU811AA), 7 chỗ, Du lịch, nhập khẩu nguyên chiếc CBU

805,0

 

128

KIA SORENTO 4WD GASMT(KNAKU811CA), 7 chỗ, Du lịch
(máy xăng, 2 cầu, số sàn), nhập khẩu CBU

857,0

 

129

KIA SORENTO EX, 7 chỗ

699,0

 

130

KIA SORENTO LX 2.4 AT, năm 2011

879,0

 

131

KIA SORENTO(KNAKU811A), 7 chỗ, máy xăng, số sàn, 1 cầu, nhập khẩu CBU, năm 2010 - 2011

894,0

 

132

KIA SORENTO(KNAKU811B), 7 chỗ, máy xăng, số tự động, 1 cầu, có ESP, camera lùi, nhập khẩu CBU, năm 2010 - 2011

953,0

 

133

KIA SORENTO(KNAKU811B), 7 chỗ, máy xăng, số tự động, 1 cầu, nhập khẩu CBU, năm 2010 - 2011

910,0

 

134

KIA SORENTO(KNAKU811C), 7 chỗ, máy xăng, số sàn, 2 cầu, nhập khẩu CBU, năm 2010 - 2011

912,0

 

135

KIA SORENTO(KNAKU811D), 7 chỗ, máy xăng, số tự động, 2 cầu, có ESP, camera lùi, nhập khẩu CBU, năm 2010 - 2011

998,0

 

136

KIA SORENTO(KNAKU811D), 7 chỗ, máy xăng, số tự động, 2 cầu, nhập khẩu CBU, năm 2010 - 2011

950,0

 

137

KIA SORENTO, 7 chỗ, năm 2009, Việt Nam

742,0

 

138

KIA SORENTO, 7 chỗ, năm 2010, Hàn Quốc

1.000,0

 

139

KIA SORENTOEX, 7 chỗ

710,0

 

140

KIA SOUL 1.6MT, năm 2010

515,0

 

141

KIA SOUL(05 cửa - KNAJT811AA), 5 chỗ, Du lịch, NK nguyên chiếc CBU

497,0

 

142

KIA SOUL(05 cửa - KNAJT811BA), 5 chỗ, Du lịch, NK nguyên chiếc CBU

517,0

 

143

KIA SOUL, 5 chỗ

540,0

 

144

KIA SPECTRA, 5 chỗ, năm 2003, Việt Nam

256,0

 

145

KIA SPORTAGE (KNAPC811AB), 5 chỗ, máy xăng, 1 cầu, số sàn, năm 2011

774,0

 

146

KIA SPORTAGE (KNAPC811BB), 5 chỗ, máy xăng, 1 cầu, số tự động, năm 2011

799,0

 

147

KIA SPORTAGE (KNAPC811CB), 5 chỗ, máy xăng, 1 cầu, số tự động, năm 2011

804,0

 

148

KIA SPORTAGE (KNAPC811DB), 5 chỗ, máy xăng, 2 cầu, số tự động, năm 2011

830,0

 

149

KIA SPORTAGE TLX, 5 chỗ, năm 2011

909,0

 

150

KIA tải K2700II, tải 1,25 tấn, sản xuất 2005

172,0

 

151

KIA tải K3000S, tải 1,4 tấn, sản xuất 2005

205,0

 

152

KIA TOWNER, tải 0,75 tấn, năm 2003, Việt Nam

247,0

 

153

KIA, tải 1,25 tấn sản xuất 2005

172,0

 

154

KIA, tải 1,4 tấn sản xuất 2005

200,0

 

155

KIA, tải 1,5 tấn, năm 1995, Hàn Quốc, kéo xe hỏng

200,0

 

156

KIA, tải 2 tấn sản xuất 2004

210,0

 

XVI

MODEL

 

 

1

Model D-MAX TFS77H AT, 5 chỗ 4x4+550 kg, Chạy dầu, Dt 2.999cc, số tự động

576,0

 

2

Model D-MAX TFS77H MT, 5 chỗ 4x4+550kg, Chạy dầu, Dt 2.999cc, số tay

514,0

 

3

Model FTR33H, tải 9,5 tấn, Chạy dầu, Dt 8.226cc

615,8

 

4

Model FTR33P, tải 8,5 tấn, Chạy dầu, Dt 8.226cc, thùng kín

754,5

 

5

Model FTR33P, tải 9,0 tấn, Chạy dầu, Dt 8.226cc

685,2

 

6

Model HI-LANDER TBR54F, 8 chỗ, 4x2 Chạy dầu, Dt 2.500cc, số tay

453,7

 

7

Model HI-LANDER V-SPEC TBR54F, 8 chỗ, 4x2 Chạy dầu, DT 2.500cc, số tay

478,6

 

8

Model HI-LANDER V-SPEC, 8 chỗ, 4x2 Chạy dầu, DT 2.500cc, số tay

505,1

 

9

Model NHR55E-FL, tải 1,2 tấn, Chạy dầu, DT 2.771cc, thùng kín

276,8

 

10

Model NHR55E-FL, tải 1,4 tấn, Chạy dầu, DT 2.771cc

249,8

 

11

Model Nissan Grand Livina L10A

659,0

 

12

Model Nissan Grand Livina L10M

611,0

 

13

Model NKR66E, tải 1,9 tấn, Chạy dầu, DT 4.334cc, thùng kín

322,7

 

14

Model NKR66E, tải 2 tấn, Chạy dầu, DT 4.334cc

294,4

 

15

Model NKR66L, tải 1,85 tấn, Chạy dầu, DT 4.334cc, thùng kín

336,5

 

16

Model NKR66L, tải 1,99 tấn, Chạy dầu, DT 4.334cc

302,8

 

17

Model NPR66P, tải 3,45 tấn, Chạy dầu, DT 4.334cc, thùng kín

366,0

 

18

Model NPR66P, tải 3,95 tấn, Chạy dầu, DT 4.334cc

323,1

 

19

Model NQR71R, tải 5,1 tấn, Chạy dầu, DT 4.570cc, thùng kín

433,1

 

20

Model NQR71R, tải 5,5 tấn, Chạy dầu, DT 4.570cc

380,3

 

XVII

TOYOTA

 

 

1

TOYOTA CAMRY 2.0E, 5 chỗ, Đài Loan, năm 2011

850,0

 

2

TOYOTA CAMRY 2.4G ACV40L-JEAEKU, 5 chỗ, DT 2.362 cm3

1.093,0

 

3

TOYOTA CAMRY 2.4G MODEL ACV40L-JEAEKU, 5 chỗ, DT 2.362 cm3

923,0

 

4

TOYOTA CAMRY 2.4G, 5 chỗ

600,0

 

5

TOYOTA CAMRY 2.4G, 5 chỗ, năm 2011

967,6

 

6

TOYOTA CAMRY 2.4G, 5 chỗ, sản xuất 2003

600,0

 

7

TOYOTA CAMRY 3.5Q GSV40L-JETGKU, 5 chỗ, DT 3.456 cm3

1.507,0

 

8

TOYOTA CAMRY 3.5Q GSV40L-JETGKU, tải 4,95 tấn

1.054,0

 

9

TOYOTA CAMRY 3.5Q MODEL GSV40L-JETGKU, 5 chỗ, DT 3.456 cm3

1.163,5

 

10

TOYOTA CAMRY 3.5Q, 5 chỗ, năm 2011

1.333,9

 

11

TOYOTA CAMRY ACV40L-JEAEKU 2.4G, 5 chỗ, tự động 5 cấp, DT 2.362 cm3

1.093,0

 

12

TOYOTA CAMRY GSV40L-JETGKU 3.5Q, 5 chỗ, tự động 6 cấp, DT 3.456 cm3

1.406,0

 

13

TOYOTA CANDY, 5 chỗ

550,0

 

14

TOYOTA COROLLA 1.8 AT, 5 chỗ, năm 2011

673,4

 

15

TOYOTA COROLLA 1.8AT MODEL ZZE142L-GEPGKH, 5 chỗ, DT 1794 cm3

642,0

 

16

TOYOTA COROLLA 1.8AT ZZE142L-GEPGKH, 5 chỗ, DT 1794 cm3

695,0

 

17

TOYOTA COROLLA 1.8MT MODEL ZZE142L-GEMGKH, 5 chỗ, DT 1794 cm3

581,0

 

18

TOYOTA COROLLA 1.8MT MODEL ZZE142L-GEPGKH, 5 chỗ, DT 1794 cm3

552,1

 

19

TOYOTA COROLLA 1.8MT ZZE142L-GEMGKH, 5 chỗ, DT 1794 cm3

653,0

 

20

TOYOTA COROLLA 2.0 AT, 5 chỗ, năm 2011

730,8

 

21

TOYOTA COROLLA 2.0AT ZRE143L-GEPVKH, 5 chỗ, DT 1987 cm3

770,0

 

22

TOYOTA COROLLA 2.0CVT ZRE143L-GEPVKH, 5 chỗ, DT 1987 cm3

842,0

 

23

TOYOTA COROLLA ALTIS MODEL ZZE122L-GEMEKH, 5 chỗ, DT 1794 cm3

555,2

 

24

TOYOTA COROLLA ALTIS ZZE122L-GEMEKH, 4 chỗ, SX năm 2005

560,0

 

25

TOYOTA COROLLA ZRE142L-GEFGKH 1.8MT, 5chỗ, số tay 6 cấp, DT 1798 cm3

723,0

 

26

TOYOTA COROLLA ZRE142L-GEXGKH 1.8CVT, 5 chỗ, số tay tự động vô cấp, DT 1.798 cm3

773,0

 

27

TOYOTA COROLLA ZRE143L-GEPVKH 2.0AT, 5chỗ, tự động 4 cấp, DT 1987 cm3

755,0

 

28

TOYOTA COROLLA ZRE143L-GEPVKH, 5 chỗ

672,0

 

29

TOYOTA COROLLA ZRE143L-GEXVKH 2.0CVT, 5 chỗ, số tự động vô cấp, DT 1.987 cm3

842,0

 

30

TOYOTA COROLLA ZZE142L-GEMGKH 1.8AT, 5 chỗ, số tay 5 cấp, DT 1794 cm3

653,0

 

31

TOYOTA COROLLA ZZE142L-GEMGKH 1.8MT, 5 chỗ, số tay 5 cấp, DT 1794 cm3

667,0

 

32

TOYOTA COROLLA ZZE142L-GEPGKH 1.8AT, 5 chỗ, tự động 4 cấp, DT 1794 cm3

710,0

 

33

TOYOTA FORTUMER, 7 chỗ

520,0

 

34

TOYOTA FORTUNER G MODEL KUN60L-NKMSHU, 7 chỗ, 2494 cm3

683,0

 

35

TOYOTA FORTUNER G MODEL KUN60L-NKMSHU, 7 chỗ, DT 2494 cm3

709,0

 

36

TOYOTA FORTUNER KUN60L-NKMSHU G (Động cơ dầu, 4x2), 7 chỗ, số tay 5 cấp, DT 2.494 cm3

784,0

 

37

TOYOTA FORTUNER KUN60L-NKMSKU, 7 chỗ

800,0

 

38

TOYOTA FORTUNER KUN60L-NKMSKU, 7 chỗ, năm 2010, Việt Nam

762,0

 

39

TOYOTA FORTUNER KUN60L-NKMSKU, 7 chỗ, năm 2011, Việt Nam

840,0

 

40

TOYOTA FORTUNER SR5, 7 chỗ

580,0

 

41

TOYOTA FORTUNER SR5, 7 chỗ, năm 2010, Thái lan

1.000,0

 

42

TOYOTA FORTUNER TGN51L-NKPSKU V (Động cơ xăng 4x4), 7 chỗ, tự động 4 cấp, DT 2694 cm3

1.012,0

 

43

TOYOTA FORTUNER TGN51L-NKPSKU V TRD Soprtivo (Động cơ xăng 4x4), 7 chỗ, tự động 4 cấp, DT 2694 cm3, bộ ốp thân xe thể thao TRD

1.060,0

 

44

TOYOTA FORTUNER TGN51L-NKPSKU, 7 chỗ

920,0

 

45

TOYOTA FORTUNER TGN51L-NKPSKU, 7 chỗ, năm 2010

894,0

 

46

TOYOTA FORTUNER TGN51L-NKPSKU, 7 chỗ, năm 2011, Việt Nam

1.012,0

 

47

TOYOTA FORTUNER V MODEL TGN51L-NKPSKU, 7 chỗ, DT 2694 cm3

817,0

 

48

TOYOTA HIACE 2.0 RZH114, 12 chỗ

370,0

 

49

TOYOTA HIACE COMMUTER 2.0, 16 chỗ

360,0

 

50

TOYOTA HIACE COMMUTER DIESE MODEL KDH212L-JEMDY, 16 chỗ, DT 2494 cm3

536,7

 

51

TOYOTA HIACE COMMUTER GASOLINE MODEL TRH213L-JEMDK, 16 chỗ, DT 2494 cm3

518,5

 

52

TOYOTA HIACE COMMUTER GASOLINE MODEL TRH213L-JEMDKU, 16 chỗ, DT 2694 cm3

542,0

 

53

TOYOTA HIACE COMMUTER KDH213L-JEMDYU, 16 chỗ, DT 2694 cm3

562,4

 

54

TOYOTA HIACE COMMUTER MODEL KDH212L-JEMDYU, 16 chỗ, 2494 cm3

560,0

 

55

TOYOTA HIACE COMMUTER MODEL TRH212L-JEMDYU, 10 chỗ

533,5

 

56

TOYOTA HIACE COMMUTER SUPER WAGON, MODEL TRH213L-JDMNK, 10 chỗ, DT 2494 cm3

629,2

 

57

TOYOTA HIACE KDH212L-JEMDYD (Động cơ dầu) , 16 chỗ, số tay 5 cấp, DT 2.694 cm3

628,0

 

58

TOYOTA HIACE KDH212L-JEMDYU, Commuter (Động cơ dầu), 16 chỗ, số tay 5 cấp, DT 2.494 cm3

704,0

 

59

TOYOTA HIACE KDH213L-JEMDKU, Commuter (Động cơ xăng), 16 chỗ, số tay 5 cấp, DT 2.694 cm3

681,0

 

60

TOYOTA HIACE SUPER MODEL TRH213L-JDMNKU, 16 chỗ, DT 2494 cm3

681,0

 

61

TOYOTA HIACE SUPER WAGON MODEL TRH213L-JDMNKU, 10 chỗ, 2694 cm4

656,0

 

62

TOYOTA HIACE TRH213L-JDMNKU (Động cơ xăng), 10 chỗ, số tay 5 cấp, DT 2.694 cm3

737,0

 

63

TOYOTA HIACE TRH213L-JDMNKU Super Wagon (Động cơ xăng), 10 chỗ, số tay 5 cấp, DT 2.694 cm3

823,0

 

64

TOYOTA HIACE TRH213L-JDMNKU, 10 chỗ, số tay 5 cấp, DT 2.694 cm3

768,0

 

65

TOYOTA HIACE TRH213L-JEMDKU (Động cơ xăng), 16 chỗ, số tay 5 cấp, DT 2.694 cm3

607,0

 

66

TOYOTA HIACE TRH213L-JEMDKU Commuter (Động cơ xăng), 16 chỗ, số tay 5 cấp, DT 2.694 cm3

636,0

 

67

TOYOTA HIACE TRH213L-JEMDKU, 16 chỗ

512,0

 

68

TOYOTA HIACE TRH213L-JEMDKU, Super Wagon (Động cơ xăng), 10 chỗ, số tay 5 cấp, DT 2.694 cm3

753,0

 

69

TOYOTA HIACE, 12 chỗ

370,0

 

70

TOYOTA HIACE, 15 chỗ

450,0

 

71

TOYOTA HIACE-COM, 16 chỗ

260,0

 

72

TOYOTA HIGHLANDER, 7 chỗ

1.300,0

 

73

TOYOTA HILUX 2800, tải 1 tấn, 4 chỗ, Cabin kép, năm 1993, Việt nam

390,0

 

74

TOYOTA HILUX E KUN15L-PRMSYM(4x2), (động cơ dầu), tải 0,55 tấn, chở hàng, 5 chỗ, DT 2494cm3

568,0

 

75

TOYOTA HILUX E KUN15L-PRMSYM(4x2), tải 0,53 tấn, 5 chỗ, DT 2494 cm3

520,0

 

76

TOYOTA HILUX E KUN15L-PRMSYM(4x2), tải 0,545 tấn, 5 chỗ, DT 2494 cm3, năm 2011

579,0

 

77

TOYOTA HILUX E, KUN15L-PRMSYM(4x2), tải 0.53 tấn, 05 chỗ, DT 2494cm3

479,0

 

78

TOYOTA HILUX G KUN26L-PRMSYM(4x4), tải 0,52 tấn, 5 chỗ, DT 2982 cm3, năm 2011

723,0

 

79

TOYOTA HILUX G KUN26L-PRMSYM(4x4), tải 0,53 tấn, 5 chỗ, DT 2982 cm3

711,0

 

80

TOYOTA HILUX G KUN26L-PRMSYM, tải 0,52 tấn, 5 chỗ, cabin kép, năm 2011, Thái Lan

721,0

 

81

TOYOTA HILUX G, tải 0,53 tấn, 5 chỗ, năm 2009, Thái Lan

630,0

 

82

TOYOTA HILUX MODEL KUN26L-PRMSYM, tải 0,53 tấn, 5 chỗ, Diesel 2982 cm3 ( bán tải)

548,7

 

83

TOYOTA HILUY G KUN26L-PRMSYM, 4X4 (động cơ dầu), 5 chỗ, chở hàng 0,53 tấn, DT 2982cm3

663,0

 

84

TOYOTA HILUY YN67, 4 chỗ

100,0

 

85

TOYOTA INNOVA G MODEL TGN40L-GKMNKU, 8 chỗ, DT 1998 cm3

581,0

 

86

TOYOTA INNOVA G SG TGN40L-GKMNKU G SR, 7 chỗ, số tay 5 cấp, DT 1998 cm3, năm 2011

754,0

 

87

TOYOTA INNOVA G SG TGN40L-GKMNKU G SR, 8 chỗ, số tay 5 cấp, DT 1998 cm3

740,0

 

88

TOYOTA INNOVA G TGN40L-GKMNKU G, 8 chỗ, số tay 5 cấp, DT 1.998 cm3, cửa sổ chỉnh điện

715,0

 

89

TOYOTA INNOVA G TGN40L-GKMNKU, 8 chỗ, năm 2006, Việt Nam

632,7

 

90

TOYOTA INNOVA G TGN40L-GKPNKU, 8 chỗ, DT 1998 cm3

603,0

 

91

TOYOTA INNOVA G, 8 chỗ, sản xuất 2006

467,0

 

92

TOYOTA INNOVA GSR TGN40L-GKMNKU GSR, 8 chỗ, số tay 5 cấp, DT 1.998 cm3

704,0

 

93

TOYOTA INNOVA GSR TGN40L-GKMNKU, 7 chỗ, số tay 5 cấp, DT 1.998 cm3

754,0

 

94

TOYOTA INNOVA J MODEL TGN40L-GKMNKU, 8 chỗ, DT 1998 cm3

521,0

 

95

TOYOTA INNOVA J MODEL TGN40L-GKMRKU, 8 chỗ, DT 1998 cm3

496,2

 

96

TOYOTA INNOVA J TGN40L-GKMRKU J, 8 chỗ, số tay 5 cấp, DT 1.998 cm3, cửa sổ chỉnh tay

640,0

 

97

TOYOTA INNOVA J TGN40L-GKPNKU, 8 chỗ, DT 1998 cm3

540,0

 

98

TOYOTA INNOVA J, 8 chỗ, sản xuất 2006

430,0

 

99

TOYOTA INNOVA SR TGN40L-GKMNKU, 8 chỗ, sx Việt Nam, năm 2010

7.040,0

 

100

TOYOTA INNOVA V MODEL TGN40L-GKPNKU, 8 chỗ, DT 1998 cm3

668,0

 

101

TOYOTA INNOVA V TGN40L-GKPNKU V, 8 chỗ, tự động 4 cấp, DT 1.998 cm3

790,0

 

102

TOYOTA LAND CRUISER GXFZJ100L-GNMNKV, 8 chỗ

800,0

 

103

TOYOTA LAND CRUISER MODEL UZJ200L-GNAEK, 8 chỗ, DT 4664 cm3

2.117,0

 

104

TOYOTA LAND CRUISER PRADO TX TRJ150L-GNAEK, động cơ xăng 4x4, 7 chỗ, số tự động 4 cấp, DT 2.694 cm3, năm 2011

1.923,0

 

105

TOYOTA LAND CRUISER PRADO TX-L, 7 chỗ, năm 2010, Nhật Bản

1.800,0

 

106

TOYOTA LAND CRUISER UZJ200L-GNAEK, động cơ xăng 4x4, 8 chỗ,
DT 4664 cm3

2.608,0

 

107

TOYOTA LAND CRUISER UZJ200L-GNAEK, động cơ xăng 4x4, 8 chỗ, số tự động 5 cấp, DT 4.664 cm3

2.502,0

 

108

TOYOTA LAND CRUISER VX UZJ200L-GNAEK, động cơ xăng 4x4, 8 chỗ, số tự động 5 cấp, DT 4.664 cm3, năm 2011

2.608,0

 

109

TOYOTA LAND CRUISER, 6 chỗ, năm 1999, Nhật Bản

1.285,1

 

110

TOYOTA LAND CRUISER, 9 chỗ

900,0

 

111

TOYOTA LANDCRUISER GXFZJ100L-GNMNKV, 8 chỗ

800,0

 

112

TOYOTA LANDCRUISER MODEL UZJ200L-GNAEK, 8 chỗ, DT 4664 cm3

2.117,0

 

113

TOYOTA LANDCRUISER UZJ200L-GNAEK, 8 chỗ, 4664cm3

2.313,0

 

114

TOYOTA LITEACE CM35LV KR, 8 chỗ

270,0

 

115

TOYOTA PRADO 2.7, 7 chỗ, năm 2011

942,0

 

116

TOYOTA RAV4 BASE, 7 chỗ

800,0

 

117

TOYOTA RAV4LIMITED, 7 chỗ

800,0

 

118

TOYOTA RN110, tải 0,5 tấn, 2 chỗ, năm 1991, Nhật Bản

300,0

 

119

TOYOTA SIENNALIMITEDXLE, 7 chỗ

760,0

 

120

TOYOTA VENZA 2.7 AWD, 5 chỗ, năm 2011

1.719,0

 

121

TOYOTA VENZA, 5 chỗ

1.404,0

 

122

TOYOTA VIOS E MODEL NCP93L-BEMRKU, 5 chỗ, DT 1490 cm3

426,1

 

123

TOYOTA VIOS E MODEL NCP93L-BEMRKU, 5 chỗ, DT 1497 cm3

464,0

 

124

TOYOTA VIOS E NCP93L-BEMRKU, 5 chỗ, 1497 cm3

448,0

 

125

TOYOTA VIOS E NCP93L-BEMRKU, 5 chỗ, số tay 5 cấp, DT 1.497 cm3, cửa sổ chỉnh điện

552,0

 

126

TOYOTA VIOS G MODEL NCP93L-BEPGKU, 5 chỗ, DT 1497 cm3

507,0

 

127

TOYOTA VIOS G NCP93L-BEPGKU, 5 chỗ, DT 1497 cm3

489,0

 

128

TOYOTA VIOS G NCP93L-BEPGKU, 5 chỗ, số tự động 4 cấp, DT 1.497 cm3, cửa sổ chính điện

602,0

 

129

TOYOTA VIOS LIMO MODEL NCP93L-BEMDKU, 5 chỗ, DT 1497 cm3

439,0

 

130

TOYOTA VIOS LIMO NCP93L-BEMDKU, 5 chỗ, DT 1497 cm3, cửa sổ chỉnh tay

520,0

 

131

TOYOTA VIOS LIMO, 5 chỗ, DT 1497 cm3

423,0

 

132

TOYOTA VIOS NCP93L-BEMDKU C, 5 chỗ, số tay 5 cấp, DT 1.497 cm3

488,0

 

133

TOYOTA VIOS NCP93L-BEMDKU LIMO, 5chỗ, số tay 5 cấp, DT 1.497 cm3

486,0

 

134

TOYOTA VIOS NCP93L-BEMDKU, 5 chỗ, số tay 5 cấp, DT 1497 cm3

478,0

 

135

TOYOTA VIOS NCP93L-BEMRKU E, 5 chỗ, số tay 5 cấp, DT 1497 cm3

504,0

 

136

TOYOTA VIOS NCP93L-BEMRKU, 5 chỗ, năm 2010, Việt nam

513,0

 

137

TOYOTA VIOS NCP93L-BEMRKU, 5 chỗ, năm 2011, Việt nam

553,0

 

138

TOYOTA VIOS NCP93L-BEPGKU C, 5 chỗ, số tay 4 cấp, DT 1497 cm3

488,0

 

139

TOYOTA VIOS NCP93L-BEPGKU G, 5 chỗ, tự động 4 cấp, DT 1497 cm3

550,0

 

140

TOYOTA VIOS NCP93L-BEPGKU LIMO, 5 chỗ, số tay 5 cấp, DT 1497 cm3

486,0

 

141

TOYOTA VIOS NCP93L-BEPGKU, 5 chỗ, DT 1497 cm3

490,0

 

142

TOYOTA VIOS NCP93L-BEPGKU, 5 chỗ, năm 2010, Việt Nam

490,0

 

143

TOYOTA VIOS, 5 chỗ

390,0

 

144

TOYOTA YARIS HATCHBACK, 5 chỗ, năm 2011

648,0

 

145

TOYOTA YARIS NCP91L-AHPRKM E, Hatchback, 5 chỗ, DT 1.497 cm3

658,0

 

146

TOYOTA YARIS, 5 chỗ

350,0

 

147

TOYOTA ZACE KP80L-HKMNEU, 8 chỗ, sx năm 2003, Việt Nam

340,0

 

148

TOYOTA ZACE-GL, 8 chỗ, năm 2000, Việt Nam

340,0

 

149

TOYOTA ZACE-GL, tải 1,93 tấn

75,0

 

150

TOYOTA ZACE-GL-KF82L-HKMNEU, 8 chỗ

340,0

 

151

TOYOTA ZACE-GL-KF82L-HKMNEU, 8 chỗ, sx năm 2004, Việt Nam

434,0

 

152

TOYOTA, 15 chỗ, năm 1994, nhập xe cũ

440,0

 

153

TOYOTA, 7 chỗ

200,0

 

XVIII

HOA MAI:

 

 

1

HOAMAI HD1000A, tải 1 tấn

150,0

 

2

HOAMAI HD1250, tải 1,25 tấn

155,0

 

3

HOAMAI HD150.4X4, tải 1,5 tấn

206,0

 

4

HOAMAI HD1500A.4X4, tải 1,5 tấn

241,0

 

5

HOAMAI HD1800A, tải 1,8 tấn

170,0

 

6

HOAMAI HD1800B, tải 1,8 tấn

226,0

 

7

HOAMAI HD1800TK, tải 1,8 tấn (có điều hoà)

204,0

 

8

HOAMAI HD1800TL, tải 1,8 tấn (có điều hoà)

195,0

 

9

HOAMAI HD1900A, tải 1,9 tấn

190,0

 

10

HOAMAI HD2000TL, tải 2 tấn

180,0

 

11

HOAMAI HD2000TL/MB1, tải 2 tấn

188,0

 

12

HOAMAI HD2350, tải 2,35 tấn

205,0

 

13

HOAMAI HD2350.4x4, tải 2,35 tấn

246,0

 

14

HOAMAI HD2500, tải 2,5 tấn

287,0

 

15

HOAMAI HD2500.4X4, tải 2,5 tấn

260,0

 

16

HOAMAI HD3000, tải 3 tấn

286,0

 

17

HOAMAI HD3250, tải 3,25 tấn

242,0

 

18

HOAMAI HD3250.4x4, tải 3,25 tấn

266,0

 

19

HOAMAI HD3450, tải 3,45 tấn

300,0

 

20

HOAMAI HD3450.4X4, tải 3,45 tấn

285,0

 

21

HOAMAI HD3450.4X4, tải 3,45 tấn(lốp 825-20)

315,0

 

22

HOAMAI HD3450.4X4, tải 3,45 tấn(lốp 900-20)

320,0

 

23

HOAMAI HD3450A, tải 3,45 tấn, Cabin đơn

316,0

 

24

HOAMAI HD3450A.4X4, tải 3,45 tấn

339,0

 

25

HOAMAI HD3450A-MP.4x4, tải 3,45 tấn (có điều hoà - Cabin đôi)

382,0

 

26

HOAMAI HD3450A-MP.4X4, tải 3,45 tấn (có điều hoà)

363,0

 

27

HOAMAI HD3450A-MP.4x4, tải 3,45 tấn, tải có mui, năm 2010, Việt Nam

325,0

 

28

HOAMAI HD3450B, tải 3,45 tấn, Cabin kép

334,0

 

29

HOAMAI HD3450MP, tải 3,45 tấn (có điều hoà - Cabin đôi)

332,0

 

30

HOAMAI HD3450MP, tải 3,45 tấn (có điều hoà)

315,0

 

31

HOAMAI HD3450MP.4X4, tải 3,45 tấn(lốp 825-20)

340,0

 

32

HOAMAI HD3450MP.4X4, tải 3,45 tấn(lốp 900-20)

345,0

 

33

HOAMAI HD3600, tải 3,6 tấn

265,0

 

34

HOAMAI HD3600MP, tải 3,6 tấn (có điều hoà - Cabin đơn)

332,0

 

35

HOAMAI HD3600MP, tải 3,6 tấn (có điều hoà)

315,0

 

36

HOAMAI HD4500, tải 4,5 tấn

327,0

 

37

HOAMAI HD4650, tải 4,65 tấn

250,0

 

38

HOAMAI HD4650.4x4, tải 4,65 tấn

275,0

 

39

HOAMAI HD4650.4x4, tải ben 10 tấn

215,0

 

40

HOAMAI HD4950, tải 4,95 tấn

329,0

 

41

HOAMAI HD4950, tải 4,95 tấn, Cabin đơn

346,0

 

42

HOAMAI HD4950.4X4, tải 4,95 tấn

368,0

 

43

HOAMAI HD4950.4x4, tải 4,95 tấn, Cabin đơn

387,0

 

44

HOAMAI HD4950A, tải 4,95 tấn, Cabin kép

364,0

 

45

HOAMAI HD4950A.4x4, tải 4,95 tấn, Cabin kép

405,0

 

46

HOAMAI HD4950MP, tải 4,95 tấn (có điều hoà - Cabin đôi)

382,0

 

47

HOAMAI HD4950MP, tải 4,95 tấn (có điều hoà)

363,0

 

48

HOAMAI HD5000, tải 5 tấn

310,0

 

49

HOAMAI HD5000.4X4, tải 5 tấn

345,0

 

50

HOAMAI HD5000A-MP.4X4, tải 5 tấn(có điều hoà - thùng 5,5m)

409,0

 

51

HOAMAI HD5000A-MP.4X4, tải 5 tấn(có điều hoà)

389,0

 

52

HOAMAI HD5000MP.4X4, tải 5 tấn(có điều hoà - Thùng 6,8m)

415,0

 

53

HOAMAI HD5000MP.4X4, tải 5 tấn(có điều hoà)

389,0

 

54

HOAMAI HD5000MP.4X4, tải 5 tấn(Không có điều hoà)

365,0

 

55

HOAMAI HD6500, tải 6,5 tấn(có điều hoà)

436,0

 

56

HOAMAI HD6500, tải 6,5 tấn(không có điều hoà)

387,0

 

57

HOAMAI HD680A-TD, tải 0,68 tấn

162,0

 

58

HOAMAI HD680A-TL, tải 0,68 tấn(không có điều hoà- cabin đôi)

151,0

 

59

HOAMAI HD700, tải 7 tấn

155,0

 

60

HOAMAI HD7000, tải 7 tấn(có điều hoà)

500,0

 

61

HOAMAI HD900A-TL, tải 0,9 tấn(không có điều hoà- cabin đơn)

142,0

 

62

HOAMAI HD990, tải 0,99 tấn

197,0

 

63

HOAMAI HD990TK, tải 0,99 tấn (có điều hoà)

174,0

 

64

HOAMAI HD990TL, tải 0,99 tấn (có điều hoà)

166,0

 

65

HOAMAI T.3T, tải 3 tấn

206,0

 

66

HOAMAI T.3T/MB1, tải 3 tấn

218,0

 

67

HOAMAI TĐ2TA-1, tải 2 tấn

205,0

 

68

HOAMAI TĐ3T(4x4)-1, tải 3 tấn

260,0

 

69

HOAMAI TĐ3Tc-1, tải 3 tấn

236,0

 

70

HOAMAI, tải 3 tấn, sản xuất 2005

160,0

 

71

HOAMAI, tải 4,5 tấn, sản xuất 2006

215,0

 

XIX

VINAXUKI

 

 

1

VINAXUKI 1240T, tải 1,24 tấn

122,0

 

2

VINAXUKI 1240T/MB1, tải 1,15 tấn

130,0

 

3

VINAXUKI 1490T, tải 1,49 tấn

135,0

 

4

VINAXUKI 1980T/MB1, tải 1,83 tấn

154,0

 

5

VINAXUKI 1990BA, tải 1,99 tấn

145,0

 

6

VINAXUKI 3600AT, tải 3,6 tấn

227,0

 

7

VINAXUKI 407TL, tải 0,47 tấn

66,0

 

8

VINAXUKI 4500BA, tải 4,205 tấn, năm 2007, Việt Nam

300,0

 

9

VINAXUKI 990T/MB1, tải 0,9 tấn

120,0

 

XX

NHÀ MÁY Ô TÔ VEAM

 

 

1

BULL, Trọng tải VK 2490kg, loại (chassis)

258,0

 

2

BULL, Trọng tải VK 2490kg, loại (mui bạt)

284,0

 

3

BULL, Trọng tải VK 2490kg, loại (tải thùng)

269,0

 

4

BULL, Trọng tải VK 2490kg, loại (thùng kín)

291,0

 

5

COUTY HA K29DD, 29 chỗ, sx năm 2011, Hàn Quốc, ôtô khách

800,0

 

6

CUP (1250), Trọng tải VK 1240kg, loại (chassis)

192,0

 

7

CUP (1250), Trọng tải VK 1240kg, loại (mui bạt)

207,0

 

8

CUP (1250), Trọng tải VK 1240kg, loại (tải thùng)

199,0

 

9

CUP (1250), Trọng tải VK 1240kg, loại (thùng kín)

211,0

 

10

CUP (1250), Trọng tải VK 1240kg, loại (xe ben)

211,0

 

11

FOR, Trọng tải VK 1490kg, loại (chassis)

201,0

 

12

FOR, Trọng tải VK 1490kg, loại (mui bạt)

218,0

 

13

FOR, Trọng tải VK 1490kg, loại (tải thùng)

209,0

 

14

FOR, Trọng tải VK 1490kg, loại (thùng kín)

222,0

 

15

FOR, Trọng tải VK 1490kg, loại (xe ben)

222,0

 

16

MAZ 437041, Trọng tải VM 5050kg, loại (tải thùng)

499,0

 

17

MAZ 533603, Trọng tải VM 8300kg, loại (tải thùng)

699,0

 

18

MAZ 543203, Trọng tải VM 36000kg, loại (đầu kéo)

635,0

 

19

MAZ 551605, Trọng tải VM 20000kg, loại (xe ben)

999,0

 

20

MAZ 555100, Trọng tải VM 9800kg, loại (xe ben)

599,0

 

21

MAZ 630305, Trọng tải VM 13300kg, loại (tải thùng)

899,0

 

22

MAZ 642205, Trọng tải VM 44000kg, loại (đầu kéo)

818,0

 

23

MAZ 642208, Trọng tải VM 52000kg, loại (đầu kéo)

863,0

 

24

MAZ 651705, Trọng tải VM 19000kg, loại (xe ben)

1.090,0

 

25

MAZ, Trọng 11,15 tấn, tải có gắn cầu, năm 1982, Nga

400,0

 

26

MAZ, Trọng 14,96 tấn, tải gắn cầu, năm 1989, Nga

500,0

 

27

PUMA, Trọng tải VK 1990kg, loại (chassis)

244,0

 

28

PUMA, Trọng tải VK 1990kg, loại (mui bạt)

268,0

 

29

PUMA, Trọng tải VK 1990kg, loại (tải thùng)

254,0

 

30

PUMA, Trọng tải VK 1990kg, loại (thùng kín)

275,0

 

31

RABBIT, Trọng tải VK 990kg, loại (chassis)

183,0

 

32

RABBIT, Trọng tải VK 990kg, loại (mui bạt)

196,0

 

33

RABBIT, Trọng tải VK 990kg, loại (tải thùng)

189,0

 

34

RABBIT, Trọng tải VK 990kg, loại (thùng kín)

200,0

 

35

RABBIT, Trọng tải VK 990kg, loại (xe ben)

200,0

 

36

VM437041, Trọng tải 5050kg, loại (tải thùng)

499,0

 

37

VM533603, Trọng tải 8300kg, loại (tải thùng)

699,0

 

38

VM543203, Trọng tải 36000kg, loại đầu kéo

635,0

 

39

VM551605, Trọng tải 20000kg, loại tải ben

999,0

 

40

VM555102, Trọng tải 9800kg, loại tải ben

599,0

 

41

VM555102, Trọng tải 9800kg, loại tải ben (thùng to)

635,0

 

42

VM630305, Trọng tải 13300kg, loại (tải thùng)

899,0

 

43

VM642205, Trọng tải 44000kg, loại đầu kéo

818,0

 

44

VM642208, Trọng tải 52000kg, loại đầu kéo

863,0

 

45

VM651705, Trọng tải 19000kg, loại tải ben

1.090,0

 

XXI

CÔNG TY HOÀNG TRÀ

 

 

1

DONGBEN DB1020D-1/KM, tải 0,59 tấn, tải có khung mui, năm 2011, Việt Nam

140,0

 

2

DONGFENG DEL 1520A2.GMC/MPB, tải 12,5 tấn, năm 2009, Trung Quốc

740,0

 

3

DONGFENG DEL 4251A8, tải 15,02 tấn, năm 2009, Trung Quốc

840,0

 

4

DONGFENG DFL1203/HH-TM1, tải 8,3 tấn, năm 2010, Việt Nam

740,0

 

5

DONGFENG DFL1311A1, tải 18,4 tấn

970,0

 

6

DONGFENG DFL52GJBA, tải 10,9 tấn, năm 2010, Trung Quốc, ôtô trộn bê tông

1.170,0

 

7

DONGFENG DFM-TD2.35TC, tải 2,35 tấn ( ôtô tải tự đổ)

270,0

 

8

DONGFENG DFM-TD4.98TB, tải 4,98 tấn ( ôtô tải tự đổ)

370,0

 

9

DONGFENG DFM-TD7.5TA, tải 7,5 tấn ( ôtô tải tự đổ)

415,0

 

10

DONGFENG DFM-TD7TB4x4, tải 7 tấn ( ôtô tải tự đổ)

470,0

 

11

DONGFENG DFM-TL900A, tải 0,9 tấn ( ôtô tải)

160,0

 

12

DONGFENG EQ1161ZE1, tải 3,5 tấn, năm 2008, Trung Quốc

578,0

 

13

DONGFENG EQ1161ZE1, tải 9,3 tấn

500,0

 

14

DONGFENG EQ1168G7D1/HH-TM1, tải 7,2 tấn

475,0

 

15

DONGFENG EQ1168G7D1/TC-MP, tải 7,2 tấn

475,0

 

16

DONGFENG EQ3061GD, ôtô tải tự đổ (ben nặng) 279KW

492,8

 

17

DONGFENG EQ4252GE6, tải 15,9 tấn (đầu kéo), sx năm 2007, trung quốc

750,0

 

18

DONGFENG EQ4252GE6, tải 8,8 tấn

830,0

 

19

DONGFENG EQ4252QE6, ô tô đầu kéo, tải 14,6 tấn, năm 2008, Trung Quốc

745,0

 

20

DONGFENG EQ5254GYY2,chở nhiên liệu, tải 12 tấn

990,0

 

21

DONGFENG LZ3330 M1, tải 17,9 tấn, năm 2008, Trung Quốc

700,0

 

22

DONGFENG LZ3330M1, tải 9,37 tấn

828,0

 

23

DONGFENG LZ4251QDC, ô tô đầu kéo, tải 14,9 tấn, năm 2008, Trung Quốc

790,0

 

24

DONGFENG LZ5310GJBM, trộn bê tông, tải 11,9 tấn

1.028,0

 

25

DONGFENG SLA5311GJYDFL, tải 13 tấn ( Xe chở nhiên liệu)

1.000,0

 

26

FAW CA1061HK26L4-HT.MB-67, tải 2,85 tấn, 88KW

267,0

 

27

FAW CA1061HK26L4-HT.TK-44, tải 2,65 tấn, 88KW

271,0

 

28

FAW CA1061HK26L4-HT.TTC-32, tải 2,96 tấn, 88KW

239,0

 

29

FAW CA1061HK26L4-HT.TTC-41, tải 3,5 tấn, 88KW

239,0

 

30

FAW CA1061HK26L4-HT.TTC-62, tải 3,4 tấn, 88KW

239,0

 

31

FAW CA1061XXYHK26L4, tải 3,5 tấn, kiểu động cơ CA4D32-12, 88KW, tải trung

273,9

 

32

FAW CA1083P9K2L (5-8m3), 97KW, xe phun nước

504,0

 

33

FAW CA1121K28L6R5, tải 6,1 tấn, kiểu động cơ CA4DF2-13,ôtô tải trung 100KW

335,5

 

34

FAW CA1121K28L6R5-HT.KM-37, tải 5,4 tấn, kiểu động cơ CA4DF2-13, xe ôtô (có mui), tải trung 100KW

335,5

 

35

FAW CA1121K28L6R5-HT.TK-45, tải 4,5 tấn, kiểu động cơ CA4DF2-13, xe ôtô thùng kín, tải trung 100KW

335,5

 

36

FAW CA1200PK2L7P3A80, tải 8,5 tấn, 136KW

558,0

 

37

FAW CA1258P1K2L11T1, tải 13,25 tấn, tải 192KW, Trung Quốc

883,0

 

38

FAW CA1258P1K2L11T1-HT.MB, tải 12 tấn, ôtô tải (có mui), 192KW, Trung Quốc

885,0

 

39

FAW CA1258P1K2L11T1-HT.MB-58, tải 12 tấn, 192 KW

802,5

 

40

FAW CA1258P1K2L11T1-HT.MB-59, tải 13 tấn, 192 KW

802,5

 

41

FAW CA1258P1K2L11T1-HT.TK-48, tải 11 tấn, 192 KW

744,0

 

42

FAW CA1258P1K2L11T1-HT.TK-48, tải 11,25 tấn, 192 KW

814,0

 

43

FAW CA1258P1K2L11T1-HT.TK-48, tải 11,25 tấn, ôtô thùng kín, 192KW, Trung Quốc

895,0

 

44

FAW CA1258P1K2L11T1-HT.TTC-53, tải 13 tấn, 192 KW

758,0

 

45

FAW CA1258P1K2L11T1-HT.TTC-60, tải 14 tấn, 192 KW

758,0

 

46

FAW CA3250P1K2T1 6x4, tải 12,9 tấn, kiểu động cơ CA6DF2-26, tải tự đổ 192KW

844,8

 

47

FAW CA3250P1K2T1, tải 12,9 tấn, kiểu động cơ CA6DF2-26, tải tự đổ (ben nặng) 192KW

884,8

 

48

FAW CA3250P1K2T1, tải 9,7 tấn, 192KW, năm 2008

768,0

 

49

FAW CA3250P1K2T1, tải 9,7 tấn, 192KW, năm 2010

845,0

 

50

FAW CA3252P2K2T1A, 258KW, năm 2009

1.051,0

 

51

FAW CA3253P7K2T1A, tải 12,2 tấn, 192 KW

735,0

 

52

FAW CA3256P2K2T1A80, 236KW, năm 2007

868,0

 

53

FAW CA3256P2K2T1A80, 247KW, năm 2010

955,0

 

54

FAW CA3256P2K2T1A80, kiểu động cơ CA6DF2L-32, ôtô tải tự đổ (ben nặng) 236KW

889,9

 

55

FAW CA3256P2K2T1EA81, ôtô tải tự đổ (ben nặng) 279KW

1.065,9

 

56

FAW CA3311P2K2T4A80, 236 KW, ben tự đổ

985,0

 

57

FAW CA3312P2K2LT4E-350ps, 258KW, năm 2009

1.142,0

 

58

FAW CA3320P2K15T1A80 6x4, tải 8,2 tấn, kiểu động cơ WD615.46, tải tự đổ 266KW

1.042,8

 

59

FAW CA3320P2K15T1A80, tải 8,2 tấn, 266KW, năm 2007

992,0

 

60

FAW CA41161P1K2A80, xe đầu kéo (4x2), 192KW

537,0

 

61

FAW CA4143P11K2A80, 162 KW, Xe đầu kéo

468,0

 

62

FAW CA4143P11K2A80, 162 KW, xe đầu kéo (4x2)

475,0

 

63

FAW CA4161P1K2A80, 192 KW, Xe đầu kéo

498,0

 

64

FAW CA4182P21K2, xe đầu kéo (4x2), 228KW

572,0

 

65

FAW CA4252P21K2T1A80, tải 23.9 tấn, 258 KW, Xe đầu kéo

688,0

 

66

FAW CA4252P21K2T1A80, xe đầu kéo (6x4), tải 23,9 tấn, 258KW

724,0

 

67

FAW CA4252P21K2T1A80, Xe đầu kéo, tải 23,9 tấn, 258 KW

688,0

 

68

FAW CA4252P2K2T1A80, Xe đầu kéo, tải 23,9 tấn, 280 KW

798,0

 

69

FAW CA4258P21K2T1A80, tải 23,9 tấn, xe đầu kéo (6x4), kiểu động cơ CA6DL2-35, 258KW

723,8

 

70

FAW CA4258P2K2T1, xe đầu kéo (6x4), 192KW

655,0

 

71

FAW CA4258P2K2T1A80, xe đầu kéo (6x4), 247KW

534,0

 

72

FAW CA5166XXYP1K2L5-HT.MB-63, tải 8 tấn, 132KW

510,0

 

73

FAW CA5166XXYP1K2L5-HT.MB-63, tải 8 tấn, 132KW, Trung Quốc

497,0

 

74

FAW CA5166XXYP1K2L5-HT.MB-63, tải 8 tấn, Kiểu động cơ CA6DF2D-18, xe ôtô tải (có mui), tải trung 132KW

462,0

 

75

FAW CA5166XXYP1K2L5-HT.TTC-46, tải 8 tấn, 132KW

469,0

 

76

FAW CA5166XXYP1K2L5-HT.TTC-46, tải 8 tấn, 132KW, Trung Quốc

462,0

 

77

FAW CA5166XXYP1K2L5-HT.TTC-46, tải 8 tấn, kiểu động cơ CA6DF2D-18, tải trung 132KW

462,0

 

78

FAW CA5200XXYPK2L7T3A80-1, tải 8 tấn, 136KW

568,0

 

79

FAW CA5250GJBEA80, xe trộn bê tôn 228KW (247KW)

1.276,0

 

80

FAW CA5253GJBA70, 228KW, chuyên dùng trộn bê tông

1.080,0

 

81

FAW CA5253GJBA70, xe trộn bê tông 7700cm3, 228KW

1.197,0

 

82

FAW CA5258GPSC (16-20m3), xe phun nước, 192KW

889,0

 

83

FAW CA5310XXYP2K1L7T4, 206KW, ôtô tải (có mui), Trung Quốc

920,0

 

84

FAW CA5312CLXY21K2L2T4A2, tải 18 tấn, 258KW

976,0

 

85

FAW CA5312CLXYP21K2L2T4A2, tải 18 tấn, thùng mui bạt, 258KW, Trung Quốc

1.951,0

 

86

FAW CAH1121K28L6R5, ôtô tải,100KW, Trung Quốc

336,0

 

87

FAW CAH1121K28L6R5-HT.KM-37, tải 5,2 tấn, 100KW, Trung Quốc

361,0

 

88

FAW CAH1121K28L6R5-HT.KM-37, tải 5,4 tấn, 100KW

361,0

 

89

FAW CAH1121K28L6R5-HT.MB-38, tải 5,2 tấn, 100KW

361,0

 

90

FAW CAH1121K28L6R5-HT.TK-45, tải 4,5 tấn, 100KW, Trung Quốc

370,0

 

91

FAW CAH1121K28L6R5-HT.TK-45, tải 4.5 tấn, 100KW

368,0

 

92

FAW CAH1121K28L6R5-HT.TTC-33, tải 5,5 tấn, 100KW

329,0

 

93

FAW CAH1121K28L6R6, 100KW, Trung Quốc

354,0

 

94

FAW CAH1258K2L11T1-HT.MB-73, tải 12 tấn

732,0

 

95

FAW CAH1258P1K2L11T1, tải 13,25 tấn, kiểu động cơ CA6DF2, xe ôtô tải 192KW

844,8

 

96

FAW CAH1258P1K2L11T1, tải 13,25 tấn, kiểu động cơ CA6DF2-26, xe ôtô tải 192KW

844,8

 

97

FAW CAH1258P1K2L11T1-HT.MB, tải 12 tấn, kiểu động cơ CA6DF2-26, xe ôtô tải (có mui) 192KW

844,8

 

98

FAW CAH1258P1K2L11T1-HT.TK-48, tải 11,25 tấn, kiểu động cơ CA6DF2-26, xe ôtô thùng kín 192KW

844,8

 

99

FAW CAH5310XXYP2K11L7T4-1, tải 17,2 tấn, kiểu động cơ CA6DL1-28, xe ôtô tải (có mui) 206KW

902,0

 

100

FAW CAH5312CLXYP21K2L2T4A2, tải 17,04 tấn, kiểu động cơ CA6DL2-35, xe ôtô tải (có mui) 258KW

1.000,0

 

101

FAW CAH5312CLXYP21K2L2T4A2, tải 18 tấn, kiểu động cơ CA6DL2-35, xe ôtô tải (có mui) 258KW

1.021,9

 

102

FAW HFC3251KR1, tải 9,4 tấn

910,0

 

103

FAW HT.MB-74, tải 0,52 tấn, kiểu động cơ CA4DF2-13, xe ôtô (có mui), tải trung 100KW

335,5

 

104

FAW HT.MB-74, tải 5,2 tấn, ôtô tải (có mui), 100KW, Trung Quốc

361,0

 

105

FAW HT.MB-75, tải 8 tấn, 136KW, Trung Quốc

610,0

 

106

FAW HT.MB-75, tải 8 tấn, kiểu động cơ CA6DE2-22, xe ôtô tải (có mui) 162KW

586,3

 

107

FAW HT.TTC-68, tải 8,4 tấn, 162KW

558,0

 

108

FAW HT.TTC-76, tải 8,3 tấn, 162KW, Trung Quốc

602,0

 

109

FAW HT.TTC-76, tải 8,3 tấn, kiểu động cơ CA6DE2-22, xe ôtô tải 162KW

575,3

 

110

FAW HT5314GYQ, 192KW, chuyên dùng chở khí

1.292,4

 

111

FAW LG5257GJB, 220KW, Xe trộn bê tông

1.053,4

 

112

FAW LZT3165PK2E3A95, 6x4, Xe ben

418,0

 

113

FAW LZT3242P2K2E3T1A92, 6x4, kiểu động cơ CA6DL2-35E3F, Xe ben 261KW

918,0

 

114

FAW LZT3253P1K2T1A91, 6x4, Xe ben

788,0

 

115

FAW LZT5253GJBT1A92, Xe trộn bê tông

1,174,8

 

116

FAW QD5310XXYP2K11L7T4 - 1, tải 17,19 tấn, kiểu động cơ CA6DL1 - 28, xe ôtô tải (có mui) 206KW

760,0

 

117

FAW RANGER 2AW (cabin kép), tải 0,7 tấn, 5 chỗ, năm 2002, Việt Nam

430,0

 

118

FAW SLA5160 (10-15m3), xe phun nước, 132KW

713,0

 

119

HEIBAO HFJ1028AV-HT.TTC-79, tải 285 kg, kiểu động cơ QC480ZLQ, 30 KW

108,0

 

120

HEIBAO SM 1023, tải 0,8 tấn, 30 KW, Việt Nam

124,0

 

121

HEIBAO SM 1023, tải 0,86 tấn, 30 KW

122,0

 

122

HEIBAO SM 1023, tải 0,86 tấn, kiểu động cơ LL480QB, xe ôtô tải nhẹ 30 KW

108,0

 

123

HEIBAO SM 1023-HT.MB-27, tải 0,71 tấn, 30 KW, Việt Nam

130,0

 

124

HEIBAO SM 1023-HT.MB-27, tải 0,71 tấn, kiểu động cơ LL480QB, xe ôtô tải nhẹ (có mui) 30 KW

108,0

 

125

HEIBAO SM 1023-HT.TB02-39, tải 0,66 tấn, kiểu động cơ LL480QB, ôtô tự đổ ben nhẹ 30 KW

106,4

 

126

HEIBAO SM 1023-HT.TB-29, tải 0,66 tấn, kiểu động cơ LL480QB, ôtô tự đổ ben nhẹ 30 KW

106,4

 

127

HEIBAO SM 1023-HT.TB-65, tải 0,7 tấn, kiểu động cơ LL480QB, ôtô tự đổ ben nhẹ 30 KW

106,4

 

128

HEIBAO SM 1023-HT.TK-28, tải 0,66 tấn, 30 KW, Việt Nam

132,0

 

129

HEIBAO SM 1023-HT.TK-28, tải 0,66 tấn, kiểu động cơ LL480QB, xe ôtô thùng kín tải nhẹ 30 KW

108,0

 

130

HEIBAO SM 1023-HT-70, tải 0,69 tấn (thùng có lắp che và cơ cấu nâng hạ), 30 KW, Trung Quốc

131,0

 

131

HEIBAO SM 1023-HT-70, tải 0,69 tấn, kiểu động cơ LL480QB, ôtô (thùng có nắp che và cơ cấu nâng hạ) 30 KW

115,0

 

132

HEIBAO SM 1023-TT.MB-27, tải 0,71 tấn

90,0

 

133

HEIBAO SM 1032 , tải 0,66 tấn, 36 KW

119,0

 

134

HEIBAO, tải 0,86 tấn

85,0

 

135

HOANGTRA CA1031K4.SX-HT.MB-51, tải 1 tấn, 36 KW

129,0

 

136

HOANGTRA CA1031K4.SX-HT.TK-50, tải 1 tấn, 36 KW

138,0

 

137

HOANGTRA CA1031K4.SX-HT.TTC-51, tải 0,97 tấn, 36 KW

129,0

 

138

HOANGTRA CA1031K4.SX-HT.TTC-52, tải 1,1 tấn, 36 KW

124,0

 

139

HOANGTRA CA1041K2L2.SX-HT.MB-54, tải 1,5 tấn, 62.5 KW

175,5

 

140

HOANGTRA CA1041K2L2.SX-HT.TK-55, tải 1,5 tấn, 62.5 KW

188,0

 

141

HOANGTRA CA1041K2L2.SX-HT.TTC-49, tải 1,5 tấn, 62.5 KW

168,0

 

142

HOANGTRA CA1041K2L2.SX-HT.TTC-61, tải 1,85 tấn, 62.5 KW

168,0

 

143

HOANGTRA CA3041K5L , tải 1,7 tấn, 47 KW

138,0

 

144

HOANGTRA FHT 1250T, tải 1,1 tấn, kiểu động cơ 485/100, 36KW, tải nhẹ

171,6

 

145

HOANGTRA FHT 1250T, tải 1,2 tấn, 38KW, ôtô tải, Việt Nam

160,0

 

146

HOANGTRA FHT 1250T, tải 1,25 tấn, kiểu động cơ QC480ZLQ, 38KW

171,6

 

147

HOANGTRA FHT 1250T-MB, tải 0,97 tấn, kiểu động cơ 485/100, tải (có mui) 36KW, tải nhẹ

180,4

 

148

HOANGTRA FHT 1250T-MB, tải 0,99 tấn, 38KW, ôtô tải (có mui) , Việt Nam

177,0

 

149

HOANGTRA FHT 1250T-MB, tải 0,99 tấn, kiểu động cơ QC480ZLQ, 38KW, tải (có mui)

186,6

 

150

HOANGTRA FHT 1840T, tải 1,84 tấn, 60KW, ôtô tải, Việt Nam

208,0

 

151

HOANGTRA FHT 1840T, tải 1,84 tấn, kiểu động cơ 490QZL, 60KW

217,8

 

152

HOANGTRA FHT 1840T, tải 1,85 tấn, kiểu động cơ CA498, 62,5KW, tải nhẹ

217,8

 

153

HOANGTRA FHT 1840T-MB, tải 1,495 tấn, kiểu động cơ 490QZL, tải (có mui) 60KW, tải nhẹ

235,8

 

154

HOANGTRA FHT 1840T-MB, tải 1,495 tấn, kiểu động cơ CA498, tải (có mui) 62,5KW, tải nhẹ

228,8

 

155

HOANGTRA FHT 1840T-MB, tải 1,5 tấn, 60KW, ôtô tải (có mui), Việt Nam

230,0

 

156

HOANGTRA FHT 1840T-TK, tải 1,450 tấn, kiểu động cơ 490QZL, ôtô thùng kín 60KW, tải nhẹ

237,8

 

157

HOANGTRA FHT 1840T-TK, tải 1,450 tấn, kiểu động cơ CA 498, ôtô thùng kín 62,5KW, tải nhẹ

232,1

 

158

HOANGTRA FHT 1840T-TK, tải 1,5 tấn, 60KW, ôtô tải (thùng kín), Việt Nam

248,0

 

159

HOANGTRA FHT 1900T, tải 1,495 tấn, kiểu động cơ 4DW93-84, 62KW, tải nhẹ

254,5

 

160

HOANGTRA FHT 1900T, tải 2 tấn, kiểu động cơ 4DW93-84, 62KW, tải nhẹ

236,5

 

161

HOANGTRA FHT 1900T-MB, tải 1,495 tấn, tải có mui, năm 2010, Việt Nam

248,6

 

162

HOANGTRA FHT 3450T, tải 3,5 tấn, kiểu động cơ 4102QBZL, 85KW, tải trung

283,8

 

163

HOANGTRA FHT 7900SX-MB, tải 3,5 tấn, 85KW, ôtô tải (có mui), Việt Nam

320,0

 

164

HOANGTRA FHT 7900SX-MB, tải 3,5 tấn, kiểu động cơ 4102QBZL, tải (có mui) 85KW, tải trung

283,8

 

165

HOANGTRA FHT 7900SX-MB01, tải 3,45 tấn, kiểu động cơ 4102QBZL, tải (có mui) 85KW, tải trung

283,8

 

166

HOANGTRA FHT 7900SX-TTC, tải 3,5 tấn, 85KW, Việt Nam

283,8

 

167

HOANGTRA FHT 860T-MB, tải 0,7 tấn, kiểu động cơ LJ465QE1, 35,5KW, tải (có mui)

131,2

 

168

HOANGTRA FHT 860T-TK, tải 0,7 tấn, kiểu động cơ LJ465QE1, 35,5KW, tải (thùng kín)

133,2

 

169

HOANGTRA FHT 980T, tải 0,98 tấn, kiểu động cơ QC480ZLQ, ôtô tải tự đổ ben nhẹ 38KW

172,8

 

170

HOANGTRA FHT FHT 860T, tải 0,86 tấn, kiểu động cơ LJ465QE1, 35,5KW

123,2

 

171

HOANGTRA FHT-CA1121K28L6R5PN, kiểu động cơ CA4DF2-13, xe phun nước (4x2), 100KW

940,8

 

172

HOANGTRA FHT-CA1176K2L7CX, kiểu động cơ CA6DE2-22, xe chở xăng (4x2), 162KW

756,0

 

173

HOANGTRA FHT-CA1176P1K2L7PN, kiểu động cơ CA6DE2-22, xe phun nước (4x2), 162KW

715,0

 

174

HOANGTRA FHT-CA1258P1K2L11T1CX, kiểu động cơ CA6DE2-26, xe chở xăng (6x4), 192KW

920,0

 

175

HOANGTRA FHT-CA1258P1K2L11T1PN, kiểu động cơ CA6DF2-26, xe phun nước (6x4), 192KW

946,0

 

176

HOANGTRA YC6701C1, 96 KW, Xe khách 29 chỗ

398,0

 

177

HOANGTRA YC6701C1, 96 KW, Xe khách 29 chỗ, Việt Nam

410,0

 

178

HOANGTRA YC6701C1, kiểu động cơ CYQD32TI, 96 KW, Xe khách 29 chỗ

410,3

 

179

HOWO ZZ3257N3847A, ôtô tải tự đổ (ben nặng) 273KW

1.087,0

 

180

HT5341GYQ, 192 KW, Chuyên dùng chở khí (8x4)

1.291,2

 

181

LG5153GJP, 192 KW, Chuyên dùng chở xăng ( 8x4)

960,8

 

182

LG5163GJP, 132 KW, Chuyên dùng chở xăng ( 4x2)

727,8

 

183

LG5246GSNA, 176 KW, Chuyên dùng chở xi măng ( 6x4)

1.002,4

 

184

LG5246GSNA, 206 KW, Chuyên dùng chở xi măng

1.003,3

 

185

LG5252GJP, 154 KW, Chuyên dùng chở xăng ( 6x4)

841,7

 

186

LG5319GFL, 220 KW, Chuyên dùng chở xi măng ( 8x4)

1.152,9

 

XXII

LOẠI XE KHÁC

 

 

1

ACURA MDX SPORT, 7 chỗ

1.400,0

 

2

AUDI Q73.6 QUATTRO PRIMIUM PLUS, 7chỗ, năm 2009, Đức

2.200,0

 

3

AUDI Q73.6 TESI QUATTRO, 7chỗ, năm 2011, Đức

3.547,0

 

4

BAC TĐ4.5T, tải ben 4,5 tấn

236,0

 

5

BÁN SƠMI RƠMOÓC lùn 2 dí, trọng tải 20 tấn, sản xuất 1998

 

 

6

CHANGAN, tải 0,6 tấn, sản xuất 2004

75,0

 

7

CHANGE-Sản xuất 2003-2004

95,0

 

8

CHANGE-Sản xuất 2005

120,0

 

9

CHENGLONG GMC/MPB, tải 12,6 tấn, tải có mui, năm 2011, VN

970,0

 

10

CHEVROLET CAPTIVA CA 26R, 7 chỗ, năm 2010, Việt Nam

700,0

 

11

CHEVROLET CAPTIVA CF 26R, 7 chỗ, năm 2010, Việt Nam

660,0

 

12

CHEVROLET CAPTIVA KLAC1 FF, 7 chỗ

521,0

 

13

CHEVROLET CAPTIVA KLAC1 FF, 7 chỗ, năm 2011, Việt Nam

709,0

 

14

CHEVROLET CRUZE KL 1J-JNE11/AA5, 5 chỗ, năm 2010, Việt Nam

445,0

 

15

CHEVROLET CRUZE KL 1J-JNE11/AA5, 5 chỗ, năm 2011, Việt Nam

475,0

 

16

CHEVROLET CRUZE LT, 5 chỗ, năm 2011, Thái Lan, Cabin kép

560,0

 

17

CHEVROLET SPARK KLAKF4U, 5 chỗ, năm 2010, Việt Nam

270,0

 

18

CHEVROLET SPARK VAN, Tải 0,3 tấn, năm 2010, Việt Nam

200,0

 

19

CHEVROLET SPARK VAN, tải van 0,336 tấn, 2 chỗ, năm 2011, Việt Nam

213,0

 

20

CHEVROLET VIVANTKLAZU, 7 chỗ, năm 2010, Việt Nam

490,0

 

21

CIMC SZJ19400TJZP, tải 29,5 tấn, xe chở container, năm 2010, Trung Quốc

395,0

 

22

CIMI ZJV9400CLX, tải 29,5 tấn

395,0

 

23

CMC VERYCA, tải 0,55 tấn, tải đông lạnh, năm 2009, Đài Loan

280,0

 

24

CNHTC CL.366HP-MB, tải 16 tấn

850,0

 

25

CNHTC ZZ1201H60C5W/CL-MB, tải 8,4 tấn

580,0

 

26

CNHTC ZZ3257N3847A, tải 9 tấn, tải tự đỗ, năm 2011, Trung Quốc

1.150,0

 

27

CNHTC ZZ3257N4147W, tải 8,4 tấn, tải tự đỗ, năm 2011, Trung Quốc

1.160,0

 

28

COUNTY HM K29B, 29chỗ, năm 2010, Việt Nam

945,0

 

29

COUNTY HMC NGT HK29DD, 29chỗ, năm 2011, Việt Nam

800,0

 

30

CT4.25D2 4x4, tải 4,25 tấn, Tự đổ

254,0

 

31

DADI, tải 5 chỗ, tải 0, 65 tấn, sản xuất 2005

250,0

 

32

DAMCO, tải 1,2 tấn, sản xuất 2005

120,0

 

33

DAMSAN, tải 3,4 tấn, sản xuất 2006

195,0

 

34

DAMSAN DS3.45D2A, tải 3,4 tấn, 3 chỗ

200,0

 

35

DAMSAN, tai 1,85 tấn, sản xuất 2006

130,0

 

36

DAMSAN, tải 3,4 tấn

195,0

 

37

DAWOO LACETTI PREMIERE CDX

320,0

 

38

DFM 3.45TD, Tải ben 3,45 tấn

308,0

 

39

DFM TD4.98T 4x4, tải 4,98 tấn, loại ôtô tải ben, ca bin đời mới 2010

365,0

 

40

DFM TD7TA 4x4, tải 6,5 tấn, tải ben

430,0

 

41

DFM TD7TA, tải 6,95 tấn, tải tự đổ 1cầu

380,0

 

42

DVM 7.8 4x4, tải 13,045 tấn

375,0

 

43

DVM2.45 4x4, tải 2,45 tấn, 2 cầu, xe ôtô tải tự đổ, lốp 825-16

290,0

 

44

DVM2.5, tải 2,45 tấn, có số phụ, 1 cầu, lốp 825-16

245,0

 

45

DVM3.45 4x4, tải 3,45 tấn, 2 cầu, Cabin B07, xe ôtô tải tự đổ, lốp 900-20

345,0

 

46

DVM3.45, tải 3,45 tấn, 1 cầu, Cabin B07, lốp 900-20

320,0

 

47

DVM3.45TB 4x4, tải 3,45, 2 cầu, Cabin B07 (không bao gồm thành thùng), ôtô tải (có mui), Lốp 900-20

316,0

 

48

DVM4.95-T5A, tải 4,95 tấn, 1 cầu (Cabin B07), lốp 1100-20

380,0

 

49

DVM5.0/TB, tải 4,95 tấn, 1 cầu, Cabin B07 (không bao gồm thành thùng), ôtô tải (có mui), Lốp 1000-20

307,0

 

50

DVM5.0/TB, tải 4,95 tấn, 1 cầu, Cabin B07 (không bao gồm thành thùng), ôtô tải (có mui), Lốp 9000-20

304,0

 

51

DVM5.0TB 4x4, tải 4,95 tấn, 2 cầu, Cabin B07 (không bao gồm thành thùng), ôtô tải (có mui), Lốp 1000-20

372,0

 

52

DVM5.0TB 4x4, tải 4,95 tấn, 2 cầu, Cabin B07 (không bao gồm thành thùng),ôtô tải (có mui), Lốp 900-20

368,0

 

53

DVM6.0 4x4, tải 6 tấn, 2 cầu, Cabin B07, xe ôtô tải tự đổ, lốp 900-20

355,0

 

54

DVM7.8 (cầu gang), tải 7 tấn, 1cầu, Cabin B07, xe ôtô tải tự đổ, lốp 1100-20

365,0

 

55

DVM7.8 (cầu thép), tải 7 tấn, 1cầu, Cabin B07, xe ôtô tải tự đổ, lốp 1100-20

380,0

 

56

DVM8.0 4x4, tải 6,59 tấn, 2 cầu, Cabin B07, xe ôtô tải tự đổ, lốp 1100-20

432,0

 

57

DVM8.0 4x4-A1, tải 6,35 tấn, 2 cầu, Cabin B07 lắp cầu thép, trục trước dùng nối chữ thập, xe ôtô tải tự đổ, lốp 1100-20

442,0

 

58

DVM8.0, tải 7,5 tấn, 1cầu, xe ôtô tải tự đổ, lốp 1100-20

412,0

 

59

DVM8.0/TB, tải 7,5 tấn, 1 cầu, Cabin B07 (không bao gồm thành thùng), ôtô tải (có mui), Lốp 1000-20

360,0

 

60

DVM8.0/TB, tải 7,5 tấn, 1 cầu, Cabin B07 (không bao gồm thành thùng), ôtô tải (có mui), Lốp 1100-20

363,0

 

61

FAIRY, 7 chỗ

186,0

 

62

FAIRY DA465Q-2DI, 5 chỗ

172,0

 

63

FD35-4WD, tải 3,45 tấn

285,0

 

64

FIAT 500, 4 chỗ, năm 2009, Italia

750,0

 

65

FIAT ALBEA HLX, 5 chỗ

354,0

 

66

FIAT DOBLO ELX, 7 chỗ

308,2

 

67

FORCIA HN666T, tải 0,56 tấn

84,0

 

68

FORD LASER, 5 chỗ, sản xuất 2002 về trước

350,0

 

69

FORD RANGER 2AW, tải 0,7 tấn, sản xuất 2003

410,0

 

70

FORLAND BJ1022V3JA3-2A, tải 0,99 tấn

100,0

 

71

FORLAND BJ3032D8JB5, tải ben loại dưới 1 tấn

100,0

 

72

FREGHTLINER CL120064ST, tải đầu kéo 37,5 tấn, năm 2005, Mỹ

1.166,7

 

73

FREIGHTLINER Đầu kéo, tải 37 tấn

750,0

 

74

FREIGHTLINER ST120064ST, Ôtô đầu kéo

800,0

 

75

FREIGHTLINER, tải 37,1 tấn

900,0

 

76

GIAIPHONG DT5090.4x4-1, tải 5 tấn

310,0

 

77

GIAIPHONG T0836.FAW-1/MPB, tải có mui 0,7 tấn, năm 2010, Việt Nam

120,0

 

78

GIAIPHONG T0836.FAW-1/TK, tải 0,7 tấn, năm 2010, Việt Nam

114,0

 

79

GIAIPHONG T1029.YJ, tải 1 tấn

123,0

 

80

GONOW-GA6490, 7 chỗ, 1 cầu

280,0

 

81

GRAND LIVINA 1.8L 4AT

685,0

 

82

GRAND LIVINA 1.8L 6MT

635,5

 

83

HAFEI HFJ7110E, 5 chỗ

200,0

 

84

HEIBAO SM1023-HT.MB-27, tải 0,7tấn

90,0

 

85

HEIBAO, tải 0,86 tấn, sản xuất 2005

85,0

 

86

HINO, năm 1994, Nhật Bản, ôtô trộn bê tông

700,0

 

87

HINO, tải 13 tấn

500,0

 

88

HM990TL, tải 0,99 tấn

104,0

 

89

HUANG HAI PREMIO DD1030 (Pick-up cabin kép)

2.898,0

 

90

HUANG HAI PREMIO DD1030 (Pick-up cabin kép), 5 chỗ

296,0

 

91

HUANG HAI PREMIO DD1030- Ca bin kép, 5 chỗ

277,8

 

92

HUANG HAI PREMIO DD1030- PRONTO DX II, 7 chỗ

361,9

 

93

HUANG HAI PREMIO MAX (Pick-up cabin kép), 5 chỗ

326,0

 

94

HUANG HAI PREMIO MAX GS DD1022F (Pick-up cabin kép), 5 chỗ

315,0

 

95

HUANG HAI PRONTO DD6490A, 7 chỗ

420,0

 

96

HUANG HAI PRONTO DD6490A-CT, 5 chỗ, chuyên dụng chở tiền

424,0

 

97

HUANG HAI PRONTO DD6490D, 7 chỗ

343,8

 

98

HUANYA YNHD-403P, tải 35 tấn

375,0

 

99

HUANYA YNHYD-352B, tải 25 tấn, năm 2009, Trung Quốc

380,0

 

100

HUANYA YNHYD-382A, tải 25 tấn, năm 2010, Trung Quốc, Sơmirơmooc

410,0

 

101

HYUNDA VERNA, 5 chỗ

240,0

 

102

IFA.KM1, Tải mui 4,95 tấn

265,0

 

103

INTERNATION ĐẦU KÉO, tải 16,25 tấn

240,0

 

104

INTERNATIONAL ĐẦU KÉO, tải 10 tấn

240,0

 

105

JIEFANG CA1010A2, tải 0,57 tấn

64,11

 

106

JIEFANG, tải 0,7 tấn, sản xuất 2005

75,0

 

107

JIULONG, tải nhẹ 0,62 tấn, sản xuất 2005

85,0

 

108

JUPITER, Tải 30,4 tấn, năm 2009, Trung Quốc, Sơmirơmooc

200,0

 

109

KAMA STRA3020K, tải 12,5 tấn

170,0

 

110

KAMAZ 53.229, chuyên trộn bê tông , tải 11,8 tấn

516,0

 

111

KAMAZ 55111, tấn 12,925 tấn

493,0

 

112

KAMAZ 65115-743-15/VMIC-TĐ13M, tải 13,6 tấn

1.000,0

 

113

KAMAZ(trộng bê tông) CB 92V-2, tải 11,8 tấn, năm 1991, sx Nga

500,0

 

114

KAMAZ, ôtô tải gắn cầu, năm 2000, Ucraina

355,0

 

115

LEXUS GX470, 8 chỗ

1.220,0

 

116

LEXUS RX330, 5 chỗ

880,0

 

117

LEXUS RX350AWD, 5 chỗ, năm 2010, Canada

1.900,0

 

118

LEXUS RX450H, 5 chỗ, gắn cần cẩu, năm 2010, Nhật Bản

2.700,0

 

119

LIFAN 250LF7160, 5 chỗ

200,0

 

120

LIFAN LF1041T1

150,0

 

121

LIFAN LF3090G3, tải 5,0 tấn

250,0

 

122

LIFAN LF7130A, 5 chỗ

200,0

 

123

LIFAN, tải 2,98 tấn, sản xuất 2005

180,0

 

124

LOLVO, tải 14 tấn, năm 2003, Nhập khẩu Mỹ

890,0

 

125

MAZDA 3, 7chỗ, năm 2011

767,0

 

126

MAZDA CX-9, 7chỗ, máy xăng 3.7L, số tự động, 2 cầu (4WD)

1.492,0

 

127

MAZDA PREMACY, 7chỗ, xe đã sử dụng

250,0

 

128

MAZDA2 AT, 5chỗ, máy xăng 1.5L, số tự động

631,0

 

129

MAZDA2 MT, 5chỗ, máy xăng 1.51L, số sàn

600,0

 

130

MAZDA6, 5chỗ, máy xăng 2.0L, số tự động

1.013,0

 

131

MAZDA6, 5chỗ, năm 2003, Việt Nam

450,0

 

132

MEKONG FIAT ALBEA HLX, 5 chỗ

372,1

 

133

MEKONG FIAT DOBLO ELX, 7 chỗ

324,5

 

134

MERCEDES BENZ C200K, 5 chỗ

1.051,0

 

135

MERCEDES BENZ C300K(W204), 5 chỗ, năm 2011, Việt Nam

1.582,0

 

136

MERCEDES BENZ E250 CGI(W212), 5 chỗ, năm 2010, Việt Nam

1.740,0

 

137

MERCEDES BENZ E280, 5 chỗ

1.923,0

 

138

MERCEDES BENZ GL4504MATIC, 7 chỗ, năm 2006, sx Mỹ

1.490,0

 

139

MERCEDES BENZ MB140, 16 chỗ, sx 1999, Việt Nam, ôtô khách

600,0

 

140

MERCEDES BENZ MB140, 16 chỗ, sx 2002, Việt Nam, ôtô khách

160,0

 

141

MERCEDES BENZ MB140, 16 chỗ, sx 2003, Việt Nam, ôtô khách

550,0

 

142

MERCEDES BENZ MB140D, 16 chỗ

375,0

 

143

MERCEDES BENZ R3504MATIC, 6 chỗ, năm 2006, sx Mỹ

1.200,0

 

144

MERCEDES BENZ SPRINTER 311 CD1, 16 chỗ

630,0

 

145

MERCEDES BENZ, 16 chỗ, sản xuất 2002

300,0

 

146

MERCEDES BENZ-C200K, 5 chỗ

1.051,0

 

147

MERCEDES BENZ-E280, 5 chỗ

1.923,0

 

148

MERCEDES BENZMB100, 9 chỗ

300,0

 

149

MERCEDES C180, 5 chỗ

655,0

 

150

NAVARA 2.5L 6MT

686,5

 

151

NISSAN GRAND LIVINA L10M, 7 chỗ

635,5

 

152

NISSAN GRAND LIVINA L10M, 7 chỗ, Cabin kép, Việt nam

653,5

 

153

NISSAN NAVARA LE, tải 555kg+ 5 chỗ, năm 2011, Thái Lan, Cabin kép

686,0

 

154

NISSAN NAVARA LE, tải 675kg, 5 chỗ, cabin kép, năm 2011, Thái Lan

690,0

 

155

NISSAN QASHQAI SE, 5 chỗ, năm 2011

1.303,0

 

156

NISSAN TEANA 2.0, 5 chỗ, năm 2010, Đài Loan

815,0

 

157

NISSAN, tải 650 kg, 5 chỗ, năm 2004, Nhật Quốc

2.084,5

 

158

PASSIO 7A, 7 chỗ, năm 2000, Việt Nam

260,0

 

159

PHORSCHE BOXSTER, 2 chỗ, DT 2893 cc, động cơ Boxer 6 xy lanh, sx Đức năm 2011

2.300,0

 

160

PHORSCHE CAYENNE S HYBRID, 5 chỗ, DT 2995 cc, động cơ V6, sx Đức năm 2011

3.600,0

 

161

PHORSCHE CAYENNE S, 5 chỗ, DT 4806 cc, động cơ V8, sx Đức năm 2011

3.400,0

 

162

PHORSCHE CAYENNE TURBO, 5 chỗ, DT 4806 cc, động cơ V8, sx Đức năm 2011

5.200,0

 

163

PHORSCHE CAYENNE, 5 chỗ, DT 3598 cc, động cơ V6, sx Đức năm 2011

2.500,0

 

164

PHORSCHE CAYMAN, 2 chỗ, DT 2893 cc, động cơ Boxer 6 xy lanh, sx Đức năm 2011

2.200,0

 

165

PHORSCHE PANAMERA S, 4 chỗ, DT 4806 cc, động cơ V8, sx Đức năm 2011

4.400,0

 

166

PHORSCHE PANAMERA, 4 chỗ, DT 3506 cc, động cơ V5, sx Đức năm 2011

3.455,0

 

167

PICKUP CABIN KÉP PICKUP 650D, tải 1,45 tấn

221,0

 

168

PICKUP CABIN KÉP PICKUP 650D, Trọng tải 1.45tấn

221,0

 

169

PREMIO MAX, 5 chỗ, Cabin kép

303,2

 

170

PREMIO MAX, Pick-up Cabin kép

3.192,0

 

171

PROTON VIRA, 5 chỗ, năm 1996, Malaysia

340,0

 

172

QINJI - ben 02 tấn - Sản xuất 2005

148,0

 

173

QINJI - ben 04 tấn - Sản xuất 2005

192,0

 

176

QINJI QJ4525D, tải tự đổ, 2 tấn

280,0

 

177

QINJI QJ7540PD, tải tự đổ, 4 tấn

225,0

 

178

QUIGQI HT 2000.4x4, tải 2 tấn

190,0

 

179

RƠMOOC CY3AWC-02, tải 22 tấn

168,7

 

180

RƠMOOC YINDAO, tải 40 tấn

293,0

 

181

SAMCO BGP2a, 23 chỗ ngồi+17 chỗ đứng, năm 2011, Việt Nam

800,0

 

182

SAMCO BT1, 46 chỗ

960,0

 

183

SAMCO BT4, 38 chỗ

715,0

 

184

SAMCO, tải 34 chỗ, sản xuất 2004

610,0

 

185

SAMSUNG SM1510, tải 15 tấn

493,0

 

186

SAMSUNG YAMOUZINE, tải 1 tấn

140,0

 

187

SAMSUNG YAMOZINE, tải 0,75 tấn

170,0

 

188

SAMSUNG YAMOZINE, tải 0,8 tấn, năm 2010, Hàn Quốc

170,0

 

189

SAMSUNG, tải 1 tấn, năm 2000, Việt Nam

140,0

 

190

SAMSUNG, tải đông lạnh 0,7tấn

100,0

 

191

SHAZHOU, tải 1,5 tấn, sản xuất 2005

150,0

 

192

SHUGUANG PREMIN DG1020B, tải 0,6tấn, cabin kép, 5 chỗ, năm 2004, Việt Nam

150,0

 

193

SHUGUANG PREMIN DG1020B, tải 0,6tấn, cabin kép, 5 chỗ, năm 2007, Việt Nam

300,0

 

194

SHUGUANG PRONTO DG6471C, 7 Chỗ

326,9

 

195

SHUGUANG PRONTO DG6472, 07 Chỗ

320,0

 

196

SHUGUANG PRONTO, 07 chỗ ngồi, sản xuất 2006

300,0

 

197

SƠMI RƠ MOOC lùn 2 dí, tải 20 tấn

225,0

 

198

SƠMIRƠ MOOC CIMC ZJV9400CLX, tải 29,5 tấn

395,0

 

199

SƠMIRƠ MOOC (SEMI-TRALER), tải 30 tấn

155,0

 

200

SƠMIRƠ MOOC 40 FEET C403Y, tải 28,4 tấn

150,0

 

201

SƠMIRƠ MOOC 40 TH43, tải 29,25 tấn

202,0

 

202

SƠMIRƠ MOOC CIMIC, tải 25,1 tấn, năm 2010, Trung Quốc

550,0

 

203

SƠMIRƠ MOOC DOOSUNG, tải 2,4 tấn, năm 1996, Hàn Quốc

220,0

 

204

SƠMIRƠ MOOC KCT 543-CC-01, tải 30 tấn, xe chở contianaer, năm 2007, Việt Nam

150,0

 

205

SƠMIRƠ MOOC KCT 543-S-01, tải 0,29 tấn

312,0

 

206

SƠMIRƠ MOOC, KRNG, tải 24,3 tấn, năm 1992

150,0

 

207

SƠMIRƠ MOOC, tải 28,5 tấn

150,0

 

208

SƠMIRƠ MOÓC40 TH43, Trọng tải 29.25tấn

202,0

 

209

SƠMIRƠ MOÓC40FEET C403Y, Trọng tải 28.4tấn

150,0

 

210

SƠMIRƠMOOC (SEMI-TRALER), tải 30 tấn

155,0

 

211

SƠMIRƠMOOC, KCT 543-S-01,Trọng tải 0.29tấn

312,0

 

212

SƠMIRƠMOOC, tải 28.5 tấn

150,0

 

213

SONGHUAJANG HFJ1011G, tải 0,65 tấn

95,0

 

214

SSANG YONG ISTANA, 15 chỗ, năm 1995, Hàn Quốc

220,0

 

215

SSANG YONG KORANDO 602EL, tải 0,5 tấn, năm 2003, Hàn Quốc

140,0

 

216

SSANG YONG MUSSO, tải 1,86 tấn

277,2

 

217

SSANG YONG SƠMI, tải 69 tấn

180,0

 

218

SSANGYONG MUSSO CT 661 TD1, 7 chỗ

400,0

 

219

SSANGYONG MUSSO, 7 chỗ

150,0

 

220

SSANGYONG MUSSO, 7 chỗ, năm 1998, Việt Nam

570,0

 

221

SYM T1000 SC2-A, tải 1 tấn, ôtô tải

171,0

 

222

SYM T1000 SC2-A2, tải 1 tấn, ôtô tải

166,0

 

223

SYM T1000 SC2-B, tải 2,37 tấn, ôtô sát xi tải

166,0

 

224

SYM T1000 SC2-B2, tải 2,37 tấn, ôtô sát xi tải

160,0

 

225

SYM T880 SC1-A, tải nhẹ dưới 3,5 tấn, Lắp ráp

123,5

 

226

SYM T880 SC1-A2, tải nhẹ dưới 3,5 tấn, Lắp ráp

120,5

 

227

SYM T880 SC1-B, tải nhẹ dưới 3.5 tấn, Lắp ráp

120,5

 

228

SYM T880 SC1-B-2, ô tô tải tự đổ 0,88 tấn

167,0

 

229

SYM T880 SC1-B2, tải nhẹ dưới 3,5 tấn, Lắp ráp

117,5

 

230

SYM T880 SC1-B-2-2, tải tự đổ 0,88 tấn

162,0

 

231

SYM V11-SC3-C2, ô tô khách 11 chỗ

302,0

 

232

SYM V5-SC3-A2, ô tô tải van, 5 chỗ

258,0

 

233

SYM V9-SC3-B2, ô tô con 9 chỗ

321,0

 

234

TADANO, 29 chỗ

440,0

 

235

TANDA K29B, 29 chỗ, năm 2007, Việt Nam

370,0

 

236

TANDA K35-T1, 35 chỗ, năm 2004, Hàn Quốc

400,0

 

237

THANHCONG 41020B3.35T4X4, tải 3,35 tấn, năm 2007, Việt Nam

370,0

 

238

THAO TOWER 750, tải 0,65 tấn, năm 2010, Việt Nam

126,0

 

239

TRANSINCO NGT KH29DD, 29 chỗ, năm 2010, Việt Nam

950,0

 

240

TRUNGVIET DFM8.0 4X4, tải 2.8 tấn, năm 2010, Việt Nam, ôtô tải Van

450,0

 

241

TRUONG GIANG DFM EQ3.45T4x4/KM, tải thùng, tải 6,25 tấn, năm 2011

385,0

 

242

TRUONG GIANG DFM EQ3.8T-KM, tải thùng, tải 3,25 tấn, năm 2009

257,0

 

243

TRUONG GIANG DFM EQ4.98T/KM6511, tải thùng, tải 6,5 tấn, loại động cơ 96KW, năm 2010

355,0

 

244

TRUONG GIANG DFM EQ4.98T-KM, tải thùng, tải 4,98 tấn, loại động cơ 96KW, năm 2010

355,0

 

245

TRUONG GIANG DFM EQ5T-TMB, tải thùng, tải 4,9 tấn, năm 2009

293,0

 

246

TRUONG GIANG DFM EQ7140TA, tải thùng, (1 cầu, cầu thép 6 số, động cơ Cumins), tải 6,9 tấn

390,0

 

247

TRUONG GIANG DFM EQ7140TA, tải thùng, (1 cầu, cầu thép 6 số, động cơ Cumins), tải 7 tấn, năm 2010

425,0

 

248

TRUONG GIANG DFM EQ7140TA, tải thùng, (1 cầu, cầu thép 6 số, động cơ Cumins), tải 7 tấn, năm 2011

430,0

 

249

TRUONG GIANG DFM EQ7TA-KM, tải thùng, cầu gang 5 số, tải 6,9 tấn

338,0

 

251

TRUONG GIANG DFM EQ7TA-KM, tải thùng, cầu gang 6 số, tải 6,9 tấn

348,0

 

253

TRUONG GIANG DFM EQ7TA-KM, tải thùng, cầu thép 5 số, tải 6,9 tấn

351,0

 

255

TRUONG GIANG DFM EQ7TA-KM, tải thùng, cầu thép 6 số, tải 6,9 tấn

361,0

 

257

TRUONG GIANG DFM EQ7TA-TMB, tải thùng, tải 6,885 tấn, năm 2009

323,0

 

258

TRUONG GIANG DFM EQ7TB-KM, tải thùng, cầu thép 6 số, hộp to, tải 7 tấn, năm 2011

400,0

 

259

TRUONG GIANG DFM EQ7TB-KM, tải thùng, cầu thép 6 số, tải 7 tấn, năm 2011

390,0

 

260

TRUONG GIANG DFM EQ7TB-KM, tải thùng, cầu thép 6 số, tải 7 tấn, năm 2011

390,0

 

261

TRUONG GIANG DFM EQ7TB-KM, tải thùng, động cơ 100K, máy yuchai, tải 7 tấn, năm 2011

375,0

 

262

TRUONG GIANG DFM TD0.97TA, tự đổ 1 cầu 4x2, tải 0,97 tấn, năm 2010

195,0

 

264

TRUONG GIANG DFM TD0.98TA, tự đổ 1 cầu 4x2, tải 0,96 tấn, năm 2010

195,0

 

265

TRUONG GIANG DFM TD1.25B, tự đổ 1 cầu 4x2, tải 1,25 tấn, năm 2010

195,0

 

266

TRUONG GIANG DFM TD1.25B, tự đổ 1 cầu 4x2, tải 1,25 tấn, năm 2011

200,0

 

267

TRUONG GIANG DFM TD1.8TA, tải 1,8 tấn, năm 2010

235,0

 

268

TRUONG GIANG DFM TD2.35TB, tự đổ 1 cầu 4x2, tải 2,35 tấn, loại 5 số đời 2010

280,0

 

269

TRUONG GIANG DFM TD2.35TC, tự đổ 1 cầu 4x2, tải 2,35 tấn, loại 7 số đời 2010

285,0

 

270

TRUONG GIANG DFM TD2.5B, tự đổ 1 cầu 4x2, tải 2,5 tấn, năm 2010

235,0

 

271

TRUONG GIANG DFM TD3.45-4x2, tự đổ 1 cầu 4x2, tải 3,45 tấn, loại máy 85Kw, năm 2009

295,0

 

272

TRUONG GIANG DFM TD3.45-4x2, tự đổ 1 cầu 4x2, tải 3,45 tấn, loại máy 96Kw cầu chậm

340,0

 

273

TRUONG GIANG DFM TD3.45-4x2, tự đổ 1 cầu 4x2, tải 3,45 tấn, loại máy 96Kw cầu chậm, năm 2010

365,0

 

274

TRUONG GIANG DFM TD3.45B, tự đổ 1 cầu 4x2, tải 3,45 tấn, loại 5 số, năm 2010

280,0

 

275

TRUONG GIANG DFM TD3.45M, tự đổ 1 cầu 4x2, tải 3,45 tấn, loại 7 số, năm 2010

285,0

 

276

TRUONG GIANG DFM TD4.8T 4x4, tự đổ 2 cầu 4x4, 2 cầu máy 96 Kw đời 2009, tải 4,98 tấn

349,0

 

277

TRUONG GIANG DFM TD4.95T, tự đổ 1 cầu 4x2, tải 4,95 tấn, năm 2009

320,0

 

278

TRUONG GIANG DFM TD4.95T, tự đổ 1 cầu 4x2, tải 4,95 tấn, năm 2009

320,0

 

279

TRUONG GIANG DFM TD4.98T 4x4, tự đổ 2 cầu 4x4, 2 cầu máy 96 Kw đời 2009, tải 4,98 tấn

349,0

 

280

TRUONG GIANG DFM TD4.98T 4x4, tự đổ 2 cầu 4x4, 2 cầu máy 96 Kw đời 2010 cầu chậm, tải 4,98 tấn

415,0

 

281

TRUONG GIANG DFM TD4.98T, tải tự đổ 1 cầu 4x2, loại xe 2 đầu máy 96KW, tải 7,3 tấn, năm 2011

600,0

 

282

TRUONG GIANG DFM TD4.98TB, tự đổ 1 cầu 4x2, tải 4,98 tấn, năm 2010

400,0

 

283

TRUONG GIANG DFM TD4.99T, tự đổ 1 cầu 4x2, Cầu thép, 8 số, động cơ Yuchai, máy 100Kw, tải 4,99 tấn

410,0

 

284

TRUONG GIANG DFM TD4.99T, tự đổ 1 cầu 4x2, Cầu thép, 8 số, động cơ Yuchai, máy 100Kw, tải 4,99 tấn, năm 2010

460,0

 

285

TRUONG GIANG DFM TD5T 4x4, tự đổ 2 cầu 4x4, 2 cầu máy 85 Kw, tải 5 tấn, năm 2009

341,0

 

286

TRUONG GIANG DFM TD6.4B, tự đổ 2 cầu 4x2, loại máy 96K cầu chậm, tải 6,9 tấn, năm 2010

365,0

 

287

TRUONG GIANG DFM TD6.4B, tự đổ 2 cầu 4x2, tải 6,5 tấn, năm 2010

400,0

 

288

TRUONG GIANG DFM TD6.5B, tự đổ 2 cầu 4x2, tải 6,785 tấn, năm 2010

400,0

 

289

TRUONG GIANG DFM TD6.9B, tự đổ 1 cầu 4x2, tải 6,9 tấn, loại máy 96Kw cầu chậm, năm 2010

365,0

 

290

TRUONG GIANG DFM TD7,5TA, tự đổ 1 cầu 4x2, 6 số 1 cầu, cầu thép máy Cummins, tải 7,5 tấn

420,0

 

291

TRUONG GIANG DFM TD7,5TA, tự đổ 1 cầu 4x2, 6 số 1 cầu, cầu thép máy Cummins, tải 7,5 tấn, năm 2010

465,0

 

292

TRUONG GIANG DFM TD7,5TA, tự đổ 1 cầu 4x2, 6 số 1 cầu, cầu thép máy Cummins, tải 7,5 tấn, năm 2011, hộp to

475,0

 

293

TRUONG GIANG DFM TD7T 4x4, tự đổ 2 cầu 4x4, tải 6,5 tấn, năm 2010

470,0

 

294

TRUONG GIANG DFM TD7T, 5 số cầu gang, tải 6,98 tấn

 

 

295

TRUONG GIANG DFM TD7T, tải tự đổ 1cầu 4x2, 5 số cầu gang, tải 6,98 tấn, năm 2010

345,0

 

296

TRUONG GIANG DFM TD7TA, tải tự đổ 1cầu 4x2, 5 số cầu gang, tải 6,95 tấn, năm 2010

387,0

 

297

TRUONG GIANG DFM TD7TA, tải tự đổ 1cầu 4x2, 5 số cầu thép, tải 6,95 tấn, năm 2010

400,0

 

298

TRUONG GIANG DFM TD7TA, tải tự đổ 1cầu 4x2, 6 số cầu thép, tải 6,95 tấn, năm 2010

430,0

 

299

TRUONG GIANG DFM TD7TA, tự đổ 1 cầu 4x2, 5 số cầu gang, tải 6,95 tấn

367,0

 

300

TRUONG GIANG DFM TD7TA, tự đổ 1 cầu 4x2, 5 số cầu thép, tải 6,95 tấn

380,0

 

301

TRUONG GIANG DFM TD7TA, tự đổ 1 cầu 4x2, 6 số cầu thép, tải 6,95 tấn

400,0

 

302

TRUONG GIANG DFM TD7TB 4x4, tự đổ 2 cầu 4x4, xe 2 cầu, cầu thép, 6 số, động cơ Cummins, tải 7 tấn, năm 2010

500,0

 

303

TRUONG GIANG DFM TD7TB, tải tự đổ 1 cầu 4x2, 6 số cầu thép, hộp số to, cầu chậm, tải 6,95 tấn, năm 2010

465,0

 

304

TRUONG GIANG DFM TD7TB, tự đổ 1 cầu 4x2, 6 số cầu thép, hộp số to, cầu chậm, năm 2011

460,0

 

305

TRUONG GIANG DFM TT1.25TA, động cơ 38KW, có thùng, tải 1,25 tấn, năm 2010

200,0

 

306

TRUONG GIANG DFM TT1.25TA/KM, động cơ 38KW, có thùng, tải 1,25 tấn, năm 2010

200,0

 

307

TRUONG GIANG DFM TT1.5B, động cơ 46KW, có thùng, tải 2,5 tấn, năm 2010

222,0

 

308

TRUONG GIANG DFM TT1.850B, động cơ 38KW, có thùng, tải 1,85 tấn, năm 2010

200,0

 

309

TRUONG GIANG DFM TT1.850B/KM, động cơ 38KW, có thùng, tải 1,65 tấn, năm 2011

200,0

 

310

TRUONG GIANG DFM TT1.8TA, động cơ 46KW, có thùng, tải 1,8 tấn, năm 2010

222,0

 

311

TRUONG GIANG DFM TT1.8TA/KM, động cơ 46KW, có thùng, tải 1,8 tấn, năm 2010

222,0

 

312

TRUONG GIANG DFM TT2.5B, động cơ 46KW, có thùng, tải 2,5 tấn, năm 2010

222,0

 

313

TRUONG GIANG DFM TT2.5B/KM, động cơ 46KW, có thùng, tải 2,3 tấn, năm 2010

222,0

 

314

TRUONG GIANG DFM TT3.8B, có thùng, tải 3,8 tấn, năm 2011

257,0

 

315

TRUONG GIANG DFM-3.45TD, tải 3,45 tấn, loại máy 96Kw cầu chậm, năm 2010

365,0

 

316

TRUONG GIANG DFM-TD8180, tự đổ 1 cầu 4x2, tải 7,3 tấn, năm 2011

600,0

 

317

TRUONG GIANG DFM-TL900A, tải thùng, động cơ 38Kw, có thùng lửng, tải 0,9 tấn, năm 2010

150,0

 

318

TRUONG GIANG DFM-TL900A, tải thùng, động cơ 38Kw, tải 0,9 tấn, năm 2010

150,0

 

319

TRUONG GIANG DFM-TL900A/KM, tải thùng, động cơ 38Kw, tải 0,68 tấn, năm 2010

150,0

 

322

UAZ, 7 chỗ

328,0

 

323

VEAM BULL 2,5, tải 2,49 tấn, năm 2010, Việt Nam

269,0

 

324

VEAM FOX 1.5T, 3 chỗ

210,0

 

325

VEAM RABBIT 1.0T, tải 0,99 tấn, năm 2010, Việt Nam

190,0

 

326

VIỆT HÀ, tải 3,5 tấn sản xuất 2004

160,0

 

327

VIETTRUNG DFM6.0 4x4, năm 2010, Việt Nam

380,0

 

328

VIETTRUNG DFM6.0 4x4, tải tự đỗ 6 tấn, năm 2011, Việt Nam

420,0

 

329

VIETTRUNG DFM8.0/TB, tải 7,5 tấn, năm 2010, Việt Nam

370,0

 

330

VIETTRUNG DVM3.45/TB 4x4-A2, tải 3,45 tấn, tải có mui, năm 2010, Việt Nam

399,0

 

331

VIETTRUNG DVM8.0 4x4-A1, tải 6,35 tấn, năm 2010, Việt Nam

470,0

 

332

VIETTRUNG ĐVM8.0/TB, tải có mui 7,5 tấn, năm 2011, Việt Nam

410,0

 

333

VINAYA3, 7 chỗ, năm 2002, Việt Nam

178,0

 

334

Volkswagen CC, DT 1.984, Mo-men cực đại 280N.m/1.700vòng/phút,6 số tự động, năm 2009

1.595,0

 

335

Volkswagen New Beetle 1.6 mui cứng, DT 1.595, Mo-men cực đại 148N.m/3.800vòng/phút, 6 số tự động, năm 2009

995,0

 

336

Volkswagen New Beetle 1.6 mui cứng, DT 1.595, Mo-men cực đại 148N.m/3.800vòng/phút, 6 số tự động, năm 2010

1.055,0

 

337

Volkswagen New Beetle 2.0 mui cứng, DT 1.984, Mo-men cực đại 172N.m/3.200vòng/phút, 6 số tự động, năm 2009

1.168,0

 

338

Volkswagen Passat CC Sport, DT 1.984, Mo-men cực đại 280N.m/1.700 vòng/phút, 6 số tự động, năm 2009

1.661,0

 

339

Volkswagen Passat CC, DT 1.984, Mo-men cực đại 280N.m/1.700 vòng/phút, 6 số tự động, năm 2009

1.595,0

 

340

Volkswagen Passat CC, DT 1.984, Mo-men cực đại 280N.m/1.700 vòng/phút, 6 số tự động, năm 2010

1.661,0

 

341

Volkswagen Passat, DT 1.984, Mo-men cực đại 280N.m/1.700 vòng/phút, 6 số tự động, năm 2009

1.359,0

 

342

Volkswagen Scirocco 2.0TSI SPORT, 4 chỗ, năm 2010, Bồ Đào Nha

1.369,0

 

343

Volkswagen Scirocco Sport, DT 1.394 xăng, Mo-men cực đại 240N.m/1.700vòng/phút, 7 số tự động, năm 2010

796,0

 

344

Volkswagen Tiguan, DT 1.984, Mo-men cực đại 280N.m/1.700 vòng/phút, 6 số tự động, năm 2009

1.525,0

 

345

Volkswagen Tiguan, DT 1.984, Mo-men cực đại 280N.m/1.700 vòng/phút, 7 số tự động, năm 2011

1.555,0

 

346

Volkswagen Tiguan, DT 1.984, Mo-men cực đại 280N.m/1.700vòng/phút, 6 số tự động, năm 2009

1.495,0

 

347

Volkswagen Tiguan, DT 1.984, Mo-men cực đại 280N.m/1.700vòng/phút, 6 số tự động, năm 2010

1.525,0

 

348

Volkswagen Touareg R5, DT 2.461, Mo-men cực đại 4000N.m/2.250vòng/phút, 6 số tự động, năm 2008

2.222,0

 

349

VOLVO, Xe đầu kéo, tải 37,1 tấn, Mỹ

820,0

 

350

YAZ, 5 chỗ, năm 1978, sx Liên Xô

70,0

 

351

YAZ, 7 chỗ

70,0

 

352

YINGTIAN, tải 3,5 tấn sản xuất 2005

150,0

 

 

BẢNG GIÁ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ XE GẮN MÁY

(Ban hành kèm theo Quyết định số 36 /2011/QĐ-UBND ngày 11/11/2011  của Ủy ban nhân dân tỉnh Kon Tum)

ĐVT: triệu đồng 

STT

LOẠI XE MÁY

Giá mới

Ghi chú

I

HONDA

 

 

1

HONDA @ STREAM WH125T-2

28,0

 

2

HONDA 50-80

10,0

 

3

HONDA 67

8,0

 

4

HONDA AIR BLADE KVGF(C)

28,0

 

5

HONDA AIR BLADE KVGF(S)

27,0

 

6

HONDA AIRBLADE ANC110ATT

51,0

 

7

HONDA AIRBLADE FI

40,0

 

8

HONDA AIRBLADE FI MAGNET(sơn từ tính)

42,0

 

9

HONDA AIRBLADE FI, Thái Lan

51,0

 

10

HONDA AIRBLADE FI-REPSOL

33,0

 

11

HONDA AIRBLADE I NC110AP

51,0

 

12

HONDA AIRBLADE KVG(C)

36,2

 

13

HONDA AIRBLADE KVG(C)-REPSOL

29,5

 

14

HONDA AIRBLADE NC110AP

32,0

 

15

HONDA BREEZE (WH 101T-3)

20,0

 

16

HONDA CBR 150-R

65,0

 

17

HONDA CLICK EXCEED KVBG

25,5

 

18

HONDA CLICK EXCEED KVBN

28,5

 

19

HONDA CLICK EXCEED KVBN PLAY

26,0

 

20

HONDA DREAM II

24,2

 

21

HONDA DYLAN 150

85,0

 

22

HONDA FUMA SDH 125T-23

22,0

 

23

HONDA FUTURE

26,9

 

24

HONDA FUTURE II KTMA

22,5

 

25

HONDA FUTURE KFLR

24,9

 

26

HONDA FUTURE KVTL

24,0

 

27

HONDA FUTURE NEO FI KVLH

26,0

 

28

HONDA FUTURE NEO FI KVLH(C)

27,0

 

29

HONDA FUTURE NEO GT KTMJ

24,0

 

30

HONDA FUTURE NEO GT KVLN

24,0

 

31

HONDA FUTURE NEO GT KVLS

24,0

 

32

HONDA FUTURE NEO JC35

23,0

 

33

HONDA FUTURE NEO JC35 FI

30,0

 

34

HONDA FUTURE NEO JC35 FI, phanh đĩa, vành đúc

28,0

 

35

HONDA FUTURE NEO JC35 FI, phanh đĩa, vành nan hoa

27,0

 

36

HONDA FUTURE NEO JC35(C)

24,4

 

37

HONDA FUTURE NEO JC35(D)

23,5

 

38

HONDA FUTURE NEO JC35-64

24,3

 

39

HONDA FUTURE NEO KTMJ

24,0

 

40

HONDA FUTURE NEO KVLA

21,5

 

41

HONDA FUTURE NEO KVLN

22,5

 

42

HONDA FUTURE NEO KVLN(D)

21,5

 

43

HONDA FUTURE NEO KVLS

24,0

 

44

HONDA FUTURE NEO KVLS(D)

22,5

 

45

HONDA FUTURE X (C) FI JC35 (vành nan hoa/phanh đĩa)

30,0

 

46

HONDA FUTURE X (C) JC35

31,5

 

47

HONDA FUTURE X (D) JC35 (vành nan hoa/phanh cơ)

22,5

 

48

HONDA FUTURE X F1 JC35 (Vành đúc/phanh đĩa)

28,0

 

49

HONDA FUTURE X FI JC35 (vành nan hoa/phanh đĩa)

29,0

 

50

HONDA FUTURE X JC35 (vành nan hoa/phanh đĩa)

23,5

 

51

HONDA HC120 WAVE ALPHA

15,0

 

52

HONDA HC520 WAVE RS

18,0

 

53

HONDA JA08 WAVE RSX FI AT

27,0

 

54

HONDA JA08 WAVE RSX FI AT(C)

30,6

 

55

HONDA JC43 WAVE RS

17,0

 

56

HONDA JC43 WAVE RS(C)

19,5

 

57

HONDA JC43 WAVE RSX

17,5

 

58

HONDA JC43 WAVE RSX(C)

19,0

 

59

HONDA JC43 WAVE S

16,0

 

60

HONDA JC43 WAVE S(D)

15,5

 

61

HONDA JC430 WAVE RS

16,5

 

62

HONDA JC430 WAVE RS(C)

18,0

 

63

HONDA JC431 WAVE S

16,5

 

64

HONDA JC431 WAVE S(D)

15,5

 

65

HONDA JC432 WAVE RSX

18,8

 

66

HONDA JC432 WAVE RSX(C)

20,3

 

67

HONDA JC520 WAVE RS

18,0

 

68

HONDA JC521 WAVE S

18,0

 

69

HONDA JC521 WAVE S (D)

17,0

 

70

HONDA JF18 CLICK

26,0

 

71

HONDA JF18 CLICK PLAY

26,5

 

72

HONDA JF240LEAD

35,0

 

73

HONDA JF240LEAD(YR299)

36,0

 

74

HONDA JF24LEAD

35,0

 

75

HONDA JF24LEAD_SC

32,0

 

76

HONDA JF24LEAD_ST

32,0

 

77

HONDA JF27 AIRBLADE FI

38,5

 

78

HONDA JF27 AIRBLADE FI SPORT, Việt Nam

40,0

 

79

HONDA JF29 SH125

109,9

 

80

HONDA JF30 PCX

65,0

 

81

HONDA JF33 VISION

28,5

 

82

HONDA JOYING WH 125

18,0

 

83

HONDA JOYING WH 125T-3

22,0

 

84

HONDA KF11 SH150, Việt Nam

133,9

 

85

HONDA LEAD 110

16,5

 

86

HONDA MASTER WH 125-5

22,0

 

87

HONDA PCX PRESTIGE (NC125D), thái lan

76,0

 

88

HONDA SCR 110

22,0

 

89

HONDA SCR 110 WH 110T

32,0

 

90

HONDA SDH 125T-22

35,6

 

91

HONDA SH 125 i

118,0

 

92

HONDA SH 125, VN SX 1999

100,0

 

93

HONDA SH 150

122,0

 

94

HONDA SH 150 i

126,0

 

95

HONDA SH 150 i, Italia

146,0

 

96

HONDA SPACY 102

30,8

 

97

HONDA SPACY GCCN

30,0

 

98

HONDA SPAYCY 125

73,0

 

99

HONDA SUPER DREAM

15,9

 

100

HONDA SUPER DREAM C100-HT

16,3

 

101

HONDA SUPER DREAM C100-STD

15,9

 

102

HONDA SUPER DREAM HA08

16,4

 

103

HONDA SUPER DREAM KFVW

15,9

 

104

HONDA SUPER DREAM KFVZ-LTD

16,9

 

105

HONDA SUPER DREAM KFVZ-STD

15,9

 

106

HONDA SUPER DREAM KVVA-HT

16,3

 

107

HONDA SUPER DREAM KVVA-STD

15,9

 

108

HONDA SUPERDREAM KFVZ (SỐ KHUNG Y0)

15,9

 

109

HONDA SUPERDREAM KFVZ (SỐ KHUNG Y5)

16,9

 

110

HONDA VF750

245,2

 

111

HONDA WAVE ZX KTLK

14,4

 

112

HONDA WAVE 1 KTLZ

11,9

 

113

HONDA WAVE 100S

17,3

 

114

HONDA WAVE 100S KVRJ

17,3

 

115

HONDA WAVE ALPHA

12,9

 

116

HONDA WAVE ALPHA HC12

14,0

 

117

HONDA WAVE ALPHA KRSA

13,3

 

118

HONDA WAVE ALPHA KRSR

13,3

 

119

HONDA WAVE ALPHA KTLN

12,9

 

120

HONDA WAVE ALPHA KVRL

12,9

 

121

HONDA WAVE ALPHA KVRN

12,9

 

122

HONDA WAVE ALPHA KVRP

13,3

 

123

HONDA WAVE ALPHA KWY

13,5

 

124

HONDA WAVE KVRL

12,9

 

125

HONDA WAVE KVRP

12,9

 

126

HONDA WAVE NF125M

35,0

 

127

HONDA WAVE RS KTLN

14,9

 

128

HONDA WAVE RS KVRL

14,9

 

129

HONDA WAVE RS KVRP

16,9

 

130

HONDA WAVE RS KVRP(C)

16,9

 

131

HONDA WAVE RS KWY (vành đúc)

17,3

 

132

HONDA WAVE RS KWY (vành nan hoa)

15,3

 

133

HONDA WAVE RSV KTLM

16,9

 

134

HONDA WAVE RSV KTLN

16,9

 

135

HONDA WAVE RSV KVRV

18,5

 

136

HONDA WAVE RSX KVRV

17,5

 

137

HONDA WAVE RSX KVRV(C)

17,9

 

138

HONDA WAVE S KVRP

14,9

 

139

HONDA WAVE S KVRP 100

14,3

 

140

HONDA WAVE S KVRP(D)

14,3

 

141

HONDA WAVE S KVRR

15,0

 

142

HONDA WAVE S KWY

15,9

 

143

HONDA WAVE S KWY(D)

14,9

 

144

HONDA WAVE STD

12,9

 

145

HONDA WEASEL 100-S

19,5

 

146

HONDA WH 125-5 (125cc)

19,0

 

147

HONDA WH 125-B (125cc)

19,0

 

II

SUZUKI

 

 

1

SUZUKI AMITY 125

25,9

 

2

SUZUKI AMITY UE 125CT

25,9

 

3

SUZUKI HAYATE LIMEDITIO UW125ZSC

24,5

 

4

SUZUKI HAYATE LIMITED EDITION UW125ZSC

24,9

 

5

SUZUKI HAYATE LIMITED EDITION UW125ZSCL

24,9

 

6

SUZUKI HAYATE LIMITED EDITION W125ZSC

24,6

 

7

SUZUKI HAYATE NIGHT RIDER UW 125 ZSC 125

24,0

 

8

SUZUKI HAYATE SS 125 UW 125SCN

26,4

 

9

SUZUKI HAYATE SS 125 UW 125ZSCN

26,9

 

10

SUZUKI HAYATE SUPER CVT

23,5

 

11

SUZUKI HAYATE UW125S

21,8

 

12

SUZUKI HAYATE UW125SC

24,9

 

13

SUZUKI KSYDRIVE UK 125C

24,5

 

14

SUZUKI RGV 120R

45,0

 

15

SUZUKI SHOGUN FD 125 XSD

22,5

 

16

SUZUKI SKYDRIVE UK 125SC

24,5

 

17

SUZUKI SMASH FD 110 XCD

13,4

 

18

SUZUKI SMASH FD 110 XCDL

14,2

 

19

SUZUKI SMASH FD 110 XCSD

14,3

 

20

SUZUKI SMASH REVO 110 thắng đĩa

15,8

 

21

SUZUKI SMASH REVO 110 thắng đùm

14,8

 

22

SUZUKI SMASH REVO 110 vành đúc

17,2

 

23

SUZUKI SMASH REVO FK 110 D

15,5

 

24

SUZUKI SMASH REVO FK 110 SCD

16,5

 

25

SUZUKI SMASH REVO FK 110 SD

16,5

 

26

SUZUKI SMASH REVO NIGHT RIDER FK 110ZSD

16,5

 

27

SUZUKI SMASH REVO SP vành căm FK 110ZD

15,0

 

28

SUZUKI SMASH REVO SP vành đúc FK 110ZSC

17,4

 

29

SUZUKI VIVA FD 110 CD

27,5

 

30

SUZUKI VIVA R FD 110 CDX

20,5

 

31

SUZUKI VIVA R FD 110 CSD

21,5

 

32

SUZUKI VIVA R FD 110 TSD

22,0

 

33

SUZUKI X-BIKE 125 FL125SCD

22,9

 

34

SUZUKI X-BIKE 125 FL125SD

21,3

 

35

SUZUKI X-BIKE NIGHT RIDER FL 125ZSCD

22,5

 

III

YAMAHA

 

 

1

YAMAHA BW'S 1CN1

60,0

 

2

YAMAHA CUXI-1DW1

32,0

 

3

YAMAHA CYGNUS Z ZY 125T-4

30,0

 

4

YAMAHA EXCITER

26,8

 

5

YAMAHA EXCITER 1S91

26,3

 

6

YAMAHA EXCITER 1S92

28,7

 

7

YAMAHA EXCITER 1S93

33,6

 

8

YAMAHA EXCITER 1S94

37,0

 

9

YAMAHA EXCITER 1S9A

37,0

 

10

YAMAHA EXCITER 55P1

39,0

 

11

YAMAHA EXCITER 5P71

37,5

 

12

YAMAHA EXCITER RC

33,0

 

13

YAMAHA GRAVITA 31c1

23,5

 

14

YAMAHA GRAVITA 31c2

25,0

 

15

YAMAHA JUPITER 2S01

22,6

 

16

YAMAHA JUPITER 2S11

21,6

 

17

YAMAHA JUPITER 31c3

26,6

 

18

YAMAHA JUPITER 4B21

24,0

 

19

YAMAHA JUPITER 5B91

21,4

 

20

YAMAHA JUPITER 5B92

22,4

 

21

YAMAHA JUPITER 5B93

24,0

 

22

YAMAHA JUPITER 5B94

22,6

 

23

YAMAHA JUPITER 5B95

23,9

 

24

YAMAHA JUPITER 5B96

24,2

 

25

YAMAHA JUPITER 5SD1

25,2

 

26

YAMAHA JUPITER 5SD2

24,0

 

27

YAMAHA JUPITER 5VT1

21,8

 

28

YAMAHA JUPITER 5VT2

22,8

 

29

YAMAHA JUPITER MX 2S01

22,6

 

30

YAMAHA JUPITER MX 2S11

21,6

 

31

YAMAHA JUPITER RC

27,5

 

32

YAMAHA JYM125-6 (125cc)

22,0

 

33

YAMAHA LEXAM 15C1

26,0

 

34

YAMAHA LEXAM 15C2

29,0

 

35

YAMAHA LUVIAS 44S1

27,2

 

36

YAMAHA MAJESTY 125

18,4

 

37

YAMAHA MIO 23B3

21,6

 

38

YAMAHA MIO AMORE 5WP2/5WP6

16,0

 

39

YAMAHA MIO AMORE 5WPE

16,7

 

40

YAMAHA MIO CLASSICO 23C1

23,6

 

41

YAMAHA MIO CLASSICO 4D11

22,0

 

42

YAMAHA MIO CLASSICO 4D12

22,0

 

43

YAMAHA MIO CLASSICO 5WP1/5WP5

17,0

 

44

YAMAHA MIO CLASSICO 5WPA

16,0

 

45

YAMAHA MIO MAXIMO 23B2

20,5

 

46

YAMAHA MIO MAXIMO 4P82

20,5

 

47

YAMAHA MIO MAXIMO 5WP3

18,0

 

48

YAMAHA MIO MAXIMO 5WP4

18,0

 

49

YAMAHA MIO ULTIMO 23B1

20,0

 

50

YAMAHA MIO ULTIMO 23B2

22,0

 

51

YAMAHA MIO ULTIMO 23B3

22,0

 

52

YAMAHA MIO ULTIMO 4P83

20,5

 

53

YAMAHA MIO ULTIMO 4P84

19,4

 

54

YAMAHA MIO ULTIMO 5WP9

17,5

 

55

YAMAHA NEW CYGNUSX125 NXC125K

36,5

 

56

YAMAHA NOUVO 22S2

25,8

 

57

YAMAHA NOUVO 2B51

24,0

 

58

YAMAHA NOUVO 2B52

25,2

 

59

YAMAHA NOUVO 2B56

24,5

 

60

YAMAHA NOUVO 5P11

37,5

 

61

YAMAHA NOUVO 5VD1

21,0

 

62

YAMAHA NOZZA (1DR1)

30,7

 

63

YAMAHA SIRIUS 3S31

15,5

 

64

YAMAHA SIRIUS 3S41

16,5

 

65

YAMAHA SIRIUS 5C61

15,2

 

66

YAMAHA SIRIUS 5C62

16,2

 

67

YAMAHA SIRIUS 5C63

17,9

 

68

YAMAHA SIRIUS 5C64

18,9

 

69

YAMAHA SIRIUS 5C64-5C6D

18,9

 

70

YAMAHA SIRIUS 5C64-5C6F

21,7

 

71

YAMAHA SIRIUS 5C64-5C6G

21,7

 

72

YAMAHA SIRIUS 5HU2

19,8

 

73

YAMAHA SIRIUS 5HU3

21,5

 

74

YAMAHA SIRIUS 5HU8

17,0

 

75

YAMAHA SIRIUS 5HU9

18,0

 

76

YAMAHA SIRIUS 5HUO

21,5

 

77

YAMAHA SIRIUS RC

21,7

 

78

YAMAHA TAURUS (16SB)

16,4

 

79

YAMAHA TAURUS 16S1

15,5

 

80

YAMAHA TAURUS 16S2

16,5

 

81

YAMAHA TAURUS 16S3

16,7

 

82

YAMAHA TAURUS 16S4

17,5

 

83

YAMAHA TAURUS LS (16SC)

15,4

 

84

YAMAHA VIRAGO (nhật bản)

35,0

 

85

YAMAHA YM 125 CB

60,0

 

IV

CÔNG TY VMEP

 

 

1

AMIGO II SA1

9,3

 

2

AMIGO SM1

11,0

 

3

ANGEL 100CC VA2

12,8

 

4

ANGEL EZ 110 VD4

12,3

 

5

ANGEL EZ 110 VD8

12,5

 

6

ANGEL EZ 110 VD9

12,8

 

7

ANGEL EZ 110 VDB

12,2

 

8

ANGEL EZ 110R VD3

14,0

 

9

ANGEL EZ 110R VD7

13,8

 

10

ANGEL EZ 110R VDA

13,7

 

11

ANGEL EZ VDA

13,5

 

12

ANGEL EZ VDB

12,0

 

13

ANGEL II VAD

12,3

 

14

ANGEL II VAG

12,3

 

15

ANGEL-X VA6

12,0

 

16

ANGEL-X VA8

12,1

 

17

ANGLE II VAD

11,6

 

18

ATTILA ELIZABETH VT5

30,0

 

19

ATTILA ELIZABETH VT6

28,0

 

20

ATTILA ELIZABETH VT7

30,0

 

21

ATTILA ELIZABETH VTB

30,0

 

22

ATTILA ELIZABETH VTBV

30,0

 

23

ATTILA ELIZABETH VTC

27,5

 

24

ATTILA ELIZABETH VTD

30,5

 

25

ATTILA M9B

20,5

 

26

ATTILA M9N

20,5

 

27

ATTILA M9P

29,1

 

28

ATTILA M9R

27,1

 

29

ATTILA M9T

22,5

 

30

ATTILA VICTORIA M9P

27,5

 

31

ATTILA VICTORIA M9P/CG

28,5

 

32

ATTILA VICTORIA M9R

25,5

 

33

ATTILA VICTORIA M9R/CG

26,5

 

34

ATTILA VICTORIA VT1

23,0

 

35

ATTILA VICTORIA VT2

24,0

 

36

ATTILA VICTORIA VT3

27,0

 

37

ATTILA VICTORIA VT4

26,0

 

38

ATTILA VICTORIA VT7

26,5

 

39

ATTILA VICTORIA VT8

23,0

 

40

ATTILA VICTORIA VTA

23,5

 

41

ATTILA VICTORIA VTF

23,5

 

42

ATTILA VICTORIA VTG

21,5

 

43

ATTILA VICTORIA, thắng đĩa,VT5, VTB

29,5

 

44

ATTILA VICTORIA, thắng đĩa,VTD

30,5

 

45

ATTILA VICTORIA, thắng đùm, VT2

21,0

 

46

ATTILA VICTORIA, thắng đùm, VT6, VTC

27,5

 

47

ATTILA VICTORIA, thắng đùm, VT9

21,0

 

48

ATTILA VICTORIA, thắng đùm, VTE

28,5

 

49

BOSS

8,0

 

50

BOSS CITY 110

8,0

 

51

BOSS CITY 50

8,0

 

52

BOSS SB7

8,0

 

53

BOSS SB8

9,0

 

54

ELEGANT IISAF

9,9

 

55

ELEGANT SA6, SAA

9,9

 

56

ELEGANT SAC

9,9

 

57

ENGEL EZ 110R VAR

13,5

 

58

ENJOY 125 KAD

14,2

 

59

ENJOY 125 Z2-KAF

19,4

 

60

ENJOY 125 Z3-KAH

19,4

 

61

ENOY125 Z1-KAD

19,4

 

62

EXCEL 150

33,0

 

63

EXCEL II VSE

35,5

 

64

EXCEL II VS1

35,5

 

65

EXCEL II VS5

36,5

 

66

EXCEL II VSF

27,0

 

67

GALAXY SM5

9,3

 

68

JOY RIDE VWA

29,5

 

69

JOYRIDE VWD

30,0

 

70

MAGIC 110 VAA

12,9

 

71

MAGIC 110R VA9

13,9

 

72

MAGIC 110RR VA1

14,9

 

73

NEW ANGEL HI M5B

12,7

 

74

NEW MOTO STAR 110 VAE

14,0

 

75

NEWINDO 110V

6,5

 

76

RS

10,0

 

77

RS 110

10,4

 

78

RS 110 RS1M

10,0

 

79

RS II SA4

8,0

 

80

RS II SA4

8,0

 

81

RS RS1

10,0

 

82

SALUT

9,5

 

83

SHARK 125CC H3B

35,5

 

84

SHARK VVB

43,5

 

85

STAR 110 M3G

18,0

 

86

STAR 110 M3H

17,5

 

87

STAR MET IN VR3

14,2

 

88

SYM ANGEL + EZ110 VDB

12,7

 

90

SYM ANGEL + EZ110R VDB

13,7

 

91

SYM ANGEL EZ VDA

13,7

 

92

SYM ANGEL EZ VDB

12,2

 

93

SYM ANGELA VCA

15,2

 

94

SYM ANGELA VCB

16,6

 

95

SYM ATTILA ELIZABETH EF1-VUA

34,5

 

96

SYM ATTILA ELIZABETH VTB

31,0

 

97

SYM ATTILA ELIZABETH VTC

29,0

 

98

SYM ATTILA VICTORIA VT3

27,0

 

99

SYM ATTILA VICTORIA VT4

25,0

 

100

SYM ATTILA VICTORIA VTG

22,0

 

101

SYM ATTILA VICTORIA VTH

27,0

 

102

SYM ATTILA VICTORIA VTJ

25,0

 

103

SYM CELLO (XS 125T-12)

30,0

 

104

SYM ELEGANT II SAF

11,0

 

105

SYM ENJOY 125 KAD

15,7

 

106

SYM JOY RIDE - VWE

30,5

 

107

SYM JOY RIDE VWA

29,0

 

108

SYM JOY RIDE VWB

26,0

 

109

SYM JOY RIDE VWD

 

 

110

SYM JOY RIDE VWE

30,0

 

111

SYM MOTOWOLF 125 VL1

16,5

 

112

SYM SHARK - VVC

60,0

 

113

SYM SHARK 170 (VVC)

58,0

 

114

SYM SHARK VVB

45,5

 

115

SYM WOLF 125 VL1

15,7

 

V

CÔNG TY CỔ PHẦN HONLEI VN

 

 

1

ADUKA (100, 110)

5,5

 

2

ANSSI (100, 110)

5,5

 

3

ASTREA

5,5

 

4

CIT YAMAHA

12,0

 

5

CITI

14,7

 

6

CITI @

5,8

 

7

CITI @ 100C

6,1

 

8

CITI C110

5,5

 

9

CITI CUP

6,8

 

10

CITI DALIM 110

7,0

 

11

CITI KOREV

5,5

 

12

CITI KOREV 110

6,0

 

13

CITI NEW (100, 110)

5,8

 

14

CITI S

5,5

 

15

CITY AMAHA

7,5

 

16

CITY AMAHA 125

12,0

 

17

CITY DALIM 110

7,0

 

18

CITY JAPAMDL 50

7,0

 

19

DOSILX 110

5,5

 

20

DRAMA (110, 100)

5,5

 

21

DRAMA 110-1

7,1

 

22

ENGAAL

5,5

 

23

FATAKI

5,5

 

24

FONDARS

5,5

 

25

FONDARS C110

5,5

 

26

FONDARS C50

5,5

 

27

FUMIDO

5,5

 

28

FUSKI

5,5

 

29

FUZECO

6,0

 

30

FUZEKO

5,5

 

31

FUZIX (100, 110)

6,5

 

32

GANASSI (100, 110)

5,5

 

33

HONDA HUNDAJAPA 110

6,0

 

34

HONDA JOLIMOTO

5,5

 

35

HONDA KASAI 110

5,5

 

36

HONDA KENLI 110

5,5

 

37

HONDA KIXINA 110

5,5

 

38

HONDA KRIS 100

5,5

 

39

HONDA KRIS 110

5,6

 

40

HONDA KSHAHI 110

5,5

 

41

HONLEI

13,5

 

42

HONLEI 100

5,6

 

43

HONLEI 100-B

6,8

 

44

HONLEI 110

7,3

 

45

HONLEI 110-1

5,7

 

46

HONLEI 110-1E

7,0

 

47

HONLEI 110-2

5,5

 

48

HONLEI VINA

5,5

 

49

HONLEI VINA K110

5,5

 

50

HUNDA 100

7,0

 

51

HUNDA 110 CKD

6,4

 

52

HUNDA CPI (100, 110, 50)

7,2

 

53

HUNDA JAPA

5,5

 

54

HUNDA JAPA 110

6,0

 

55

HUNDA JAPAN

6,0

 

56

HUNDA JAPAN 110

6,0

 

57

HUNDAI

5,5

 

58

HUNDASU

6,8

 

59

HUNDASU 110

7,0

 

60

HUNDAX (100, 110)

5,7

 

61

HUNDAX 100A

7,0

 

62

HUNDAX 110A

11,0

 

63

JOLIMOTO

5,5

 

64

JOLIMOTO 110

5,5

 

65

JOLIMOTO 110-1E

5,8

 

66

JOLIMOTOR

5,8

 

67

KASAI

5,5

 

68

KASAI 110

5,5

 

69

KENLI (100, 110)

5,5

 

70

KIXINA 110

5,5

 

71

KRIS 100

5,5

 

72

KRIS 110

5,6

 

73

KSHAHI

5,5

 

74

KSHAHI 110

5,5

 

75

KWASAKKI

5,5

 

76

KWASHAKI (100, 110)

5,8

 

77

KWASHAKI 50C

5,8

 

78

KWASHAKI C110

5,5

 

79

KWASHAKI C50

5,5

 

80

LUXARY

5,5

 

81

LUXARY 110

5,5

 

82

MODEL II 110, 110-1

5,5

 

83

NAKADO(100-110)

5,5

 

84

PIOGO DX

5,5

 

85

PITURY

5,5

 

86

PLAMA (100, 110)

5,5

 

87

PLATCO

5,5

 

88

PLAZIX

5,5

 

89

PLUZA (100, 110)

5,5

 

90

POLISH 100E, 110E

6,0

 

91

RIMA

5,5

 

92

ROSINO 100

5,5

 

93

ROSSINO

5,5

 

94

RUPI

5,5

 

95

SAYOTA (100, 110)

5,5

 

96

SCR-YAMAHA

5,5

 

97

SEVIC

5,5

 

98

SHLX@

5,5

 

99

SOCO

5,5

 

100

SPARI@ 110

5,5

 

101

SPARI@ 125

6,5

 

102

SPIDE

5,5

 

103

SPURTHONDA

5,5

 

104

SUSUKULX

5,5

 

105

SYMEN

5,5

 

106

SYMEN 110

5,5

 

107

SYMEX

6,0

 

108

SYMEX 110

5,5

 

109

TELLO 110

5,5

 

110

TELLO 125

6,6

 

111

TIAN

5,5

 

112

TITAN 110

5,5

 

113

VALENTI

5,5

 

114

VANILLA

5,5

 

115

VCM

5,5

 

116

VCM 125

6,8

 

117

VIDAGIS (100, 110)

5,5

 

118

VINASHIN

5,5

 

119

VISOUL 110

5,5

 

120

VVATC 110

5,5

 

121

VVAV@

5,5

 

122

VVAVEA

7,0

 

123

WAVEA

7,0

 

124

WAVINA (100, 110)

5,5

 

125

WTO@

5,5

 

126

XOLEX 110

5,5

 

127

YAMALLAV

5,5

 

128

ZEKKO

5,5

 

VI

CÔNG TY TNHH TM-SX HOA LÂM

 

 

1

FERROLI 100

7,0

 

2

FERROLI 100E

5,8

 

3

FERROLI 100E-W, 110E-W

5,5

 

4

FERROLI 110

7,0

 

5

FERROLI 110E

7,0

 

6

FERROLI 50-1E

6,0

 

7

FERROLI 50E

6,0

 

8

HALIM 100 (Dáng Dream)

7,5

 

9

HALIM 50

10,5

 

10

HALIM FOLIO 125

26,4

 

11

HALIM XO 125

18,0

 

12

HALIM/ĐCƠ DAESIN (DÁNG BEST)

9,2

 

13

HALIM/ĐCƠ DAESIN (DÁNG DREAM)

9,0

 

14

HALIM/ĐCƠ DAESIN (DÁNG WAVE)

9,0

 

15

HALIM/ĐCƠ HALIM (DÁNG BEST)

9,7

 

16

HALIM/ĐCƠ HALIM (DÁNG DREAM)

9,2

 

17

JOCKEY 125

36,0

 

18

JOCKEY SR 125

23,0

 

19

JOCKEY SR 125H

23,0

 

20

KIMCO CANDY

19,4

 

21

KIMCO LIKE

34,5

 

22

KIMCO LIKE ALA5

34,5

 

23

KYMCO CANDY 110

19,0

 

24

KYMCO CANDY 50

17,0

 

25

KYMCO CANDY DELUXE

19,4

 

26

KYMCO DANCE 100

11,0

 

27

KYMCO DANCE 110

12,3

 

28

KYMCO JOCKEY 125

26,5

 

29

KYMCO JOCKEY DELUXE 125

24,5

 

30

KYMCO JOCKEY SR 125CC (Thắng đĩa)

23,5

 

31

KYMCO JOCKEY SR 125CC (Thắng đùm)

22,5

 

32

KYMCO LIKE

34,5

 

33

KYMCO SOLANA

40,0

 

34

KYMCO SOLONA 165

40,0

 

35

KYMCO VIVIO

18,0

 

36

KYMCO ZING 150

40,0

 

37

SUPER HALIM 100

14,4

 

38

SUPER HALIM 100 (Dáng Dream)

9,5

 

39

SUPER HALIM/ĐCƠ DAELIM (DÁNG BEST)

12,3

 

40

SUPER HALIM/ĐCƠ DAELIM (DÁNG DREAM)

13,0

 

41

SUPER HALIM/ĐCƠ DAELIM (DÁNG WAVE)

12,1

 

VII

CÔNG TY ĐM-KT CÔNG NGHỆ

 

 

1

DAEHAN 125

16,5

 

2

DAEHAN 150

14,0

 

3

DAEHAN APRA

10,5

 

4

DAEHAN II

6,2

 

5

DAEHAN II 100-B

7,4

 

6

DAEHAN NOVA 100

7,6

 

7

DAEHAN NOVA 110

8,0

 

8

DAEHAN SMART

16,5

 

9

DAEHAN SMART 125

23,0

 

10

DAEHAN STREAM

12,0

 

11

DAEHAN SUNNY

13,0

 

12

DAEHAN SUNNY 125

23,0

 

13

DAEHAN SUPER

6,7

 

14

DAEHAN SUPER (DÁNG DREAM)

8,9

 

15

DAEHAN SUPER (DÁNG WAVE)

9,1

 

16

DAEHAN SUPER 100-A

7,1

 

17

DAEHAN SUPER 100-B

7,1

 

18

UNION 120

15,5

 

19

UNION 125

16,5

 

20

VECSTAR (100,110)

7,0

 

VIII

CÔNG TY TNHH SX-TM TIẾN LỘC

 

 

1

FASHION 100

5,8

 

2

FASHION 100 HM

5,5

 

3

FASHION 100 HM-1

9,3

 

4

FASHION 100 HM-2

5,5

 

5

FASHION 110

5,8

 

6

FASHION 110 HM

7,5

 

7

FASHION 110S-1

8,0

 

8

FASHION 110S-3

11,0

 

9

FASHION 110ZX

6,7

 

10

FASHION 125

8,0

 

11

FASHION 125-4

28,0

 

12

FASHION 125-DY

22,0

 

13

FASHION 125-PMI

22,0

 

14

FASHION 125-ZS

22,0

 

15

FASHION 50

6,6

 

16

FASHION HM-5

7,5

 

17

FASHION HM-8

9,3

 

18

FASHION SM4-T

8,0

 

19

FASHION SM6-T

9,7

 

20

FASHION TM-6

7,5

 

21

SAPPHIRE 125

28,0

 

22

SAPPHIRE 125S

28,0

 

23

SAPPHIRE BELLA 125

28,0

 

IX

CÔNG TY THỰC PHẨM VÀ ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ

 

 

1

HAESUN 100@

7,4

 

2

HAESUN 110A

7,4

 

3

HAESUN 125 SP

18,2

 

4

HAESUN 125F

13,0

 

5

HAESUN 125F1

12,6

 

6

HAESUN 125F1-G

13,0

 

7

HAESUN 125F2

20,0

 

8

HAESUN 125F3

13,2

 

9

HAESUN 125F5

12,7

 

10

HAESUN 125F6

14,9

 

11

HAESUN 125FG

16,0

 

12

HAESUN 12EF1-G

18,2

 

13

HAESUN F14

8,3

 

14

HAESUN F14-FH

8,5

 

15

HAESUN II

8,6

 

16

HAESUN II (FU, FUS, FI, FIS)

7,0

 

17

HAESUN II (FUS, FIS, RCS)

9,6

 

18

HAESUN II (JS, FU, FI, RC)

9,5

 

19

HAESUN II @

8,9

 

20

HAESUN II J

9,2

 

21

HAESUN II MX

6,4

 

22

HAESUN SP

18,0

 

23

KEEWAY 125F2

20,0

 

24

KEEWAY F14

9,6

 

25

KEEWAY F14 (MX)

9,3

 

26

KEEWAY F14 (MXS)

9,6

 

27

KEEWAY F14 110

9,3

 

28

KEEWAY F14S

9,6

 

29

KEEWAY F25

18,3

 

30

KEEYWAY 2

8,0

 

31

SUPER HAESUN

6,0

 

X

CÔNG TY TNHH XE MÁY ĐÔ THÀNH

 

 

1

FUSIN (100, 110)

7,0

 

2

FUSIN 50

9,0

 

3

FUSIN C100

6,5

 

4

FUSIN C100-C1

9,5

 

5

FUSIN C110

7,0

 

6

FUSIN C110-AE

7,8

 

7

FUSIN C110-FUE

10,0

 

8

FUSIN C110-WF

9,5

 

9

FUSIN C110-ZS

7,8

 

10

FUSIN C125-C1

16,0

 

11

FUSIN C125-I

10,0

 

12

FUSIN C125-il

15,0

 

13

FUSIN C50

7,0

 

14

FUSIN C50-F1E

10,0

 

15

FUSIN C50-F1U

10,0

 

16

FUSIN III C100-FS

9,5

 

17

FUSIN X STAR C125

40,0

 

18

FUSIN X STAR C125-I1

15,0

 

XI

CÔNG TY LIÊN DOANH CHẾ TẠO MÁY LIFAN

 

 

1

ANBER 100

5,5

 

2

ANBER 110

5,5

 

3

DAZAN 100

5,5

 

4

DAZAN 110

7,0

 

5

LIFAN

17,5

 

6

LIFAN 100

8,0

 

7

LIFAN 110-12

9,0

 

8

LIFAN 110-3

10,6

 

9

LIFAN 150

16,5

 

10

LIFAN A

10,5

 

11

LIFAN GM 110

10,0

 

12

LIFAN LF 125T-2DF

17,2

 

13

LIFAN LF100-4CF

6,5

 

14

LIFAN LF110-12

6,5

 

15

LIFAN LF110-8F

9,5

 

16

LIFAN LF125

17,5

 

17

LIFAN LF150

17,5

 

18

LIFAN V

16,5

 

XII

CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN T&T

 

 

1

@MOTO (100, 110)

7,8

 

2

AMGIO 50-2E

5,5

 

3

AMGIO (100, 110)

5,5

 

4

AMGIO 50-1

5,5

 

5

AMGIO 50-2E

5,5

 

6

AMGIO, YOSHIDA 50E

5,5

 

7

AMIGOII SA1

8,0

 

8

CANARY (100, 110)

5,7

 

9

CAVALRY (100, 110)

5,5

 

10

DRAMA (100, 110)

7,1

 

11

ETS (50, 100, 110)

5,8

 

12

FAVOUR (100, 110)

6,5

 

13

FAVOUR 110E

5,5

 

21

FUTIRFI (50, 100, 110)

5,5

 

22

GUIDA (100, 110)

5,5

 

23

GUIDA GD (100, 110)

5,5

 

24

HD BEST (50, 100, 110)

5,5

 

25

HD MALAI (50, 100, 110)

5,5

 

26

HD MOTOR (100, 110)

5,7

 

27

HD MOTOR 110E

5,5

 

28

HONSUJ (50, 100, 110)

5,5

 

29

LEVIN (100, 110)

5,5

 

30

LXMOTO (100-110)

6,0

 

31

LXMOTO 110E TR

7,0

 

32

MIKADO (100-110)

6,0

 

33

MIKADO 100E

6,0

 

34

NAGOASI

5,5

 

35

NOBLE 100

5,5

 

36

NOBLE 110

6,3

 

37

PRASE (100, 110)

5,6

 

38

PS MOTO (100, 110)

6,2

 

39

SHMOTO (100, 110)

5,5

 

40

SIMBA HADO (50, 100, 110)

5,5

 

41

SOEM (100, 110)

5,5

 

42

T&T ALURE (50, 100, 110)

5,5

 

43

VEMVIPI (100, 110)

5,5

 

44

WANHAI (50, 100, 110)

5,5

 

45

WAYMOTO (100, 110)

5,5

 

46

WIVERN (100, 110)

5,5

 

47

YOSHIDA (100, 110)

5,5

 

XIII

CÁC LOẠI KHÁC

 

 

1

@ STREM 110

6,0

 

2

ACE STAR C110

8,4

 

3

ACUMEN 110

5,5

 

4

ADONIS (100, 110)

5,6

 

5

ADRAO 110

6,2

 

6

ADUKA 110

5,5

 

7

AGASI (100, 110)

6,5

 

8

AGRIGATO (100,110)

5,5

 

9

AILES SA3

8,3

 

10

AILES SA7

8,3

 

11

ALISON (100,110)

6,2

 

12

ALISON 110Z

6,2

 

13

AMA 100

24,0

 

14

AMAZE (100, 110)

6,5

 

15

AMOLI (100, 110)

5,5

 

16

ANDZO (100, 110)

5,5

 

17

ANGOX (100, 110)

5,7

 

18

ANWEN 110

5,5

 

19

APRILA

73,0

 

20

ARENA (100, 110)

5,5

 

21

ARIGATO (100, 110)

5,5

 

22

ARROW 100

5,5

 

23

ARROW 110

6,5

 

24

ASENAL, ASENAL 110C

5,5

 

25

ASHITA (100, 110)

5,5

 

26

ASIANA (100, 110)

5,5

 

27

ASY 50W

6,0

 

28

ASYW (100, 110)

6,4

 

29

ASYW 50D

7,2

 

30

ATHERA 100

7,0

 

31

ATLANTIC (100,110)

6,0

 

32

ATLANTIC TH1 100

6,5

 

33

ATLANTIE TH1

6,5

 

34

ATZ (100, 110)

5,5

 

35

AUCUMA (100, 110)

5,5

 

36

AURIC (100, 110)

5,5

 

37

AURIGA (100,110)

5,5

 

38

AVANRICE

5,5

 

39

AVARICE 110TH

6,0

 

40

AWARD (100, 110)

5,5

 

41

AZONAL 110

5,5

 

42

BACHHAND II 100

8,5

 

43

BACKHAND (100,110)

8,5

 

44

BACKHAND SPORT

13,0

 

45

BALMY (100, 110)

5,5

 

46

BANER (100, 110)

5,5

 

47

BAZAN

5,5

 

48

BEGIN 110B

5,5

 

49

BELILA

5,5

 

50

BELLE 110

7,0

 

51

BENQI 110

5,5

 

52

BESTERY

6,0

 

53

BESTFAIRY, FAIRY

6,0

 

54

BET & WIN 150

53,0

 

55

BIMDA (100, 110)

7,6

 

56

BIZIL

5,5

 

57

BODY (100, 110)

5,5

 

58

BONNY

5,5

 

59

BONNY 110E

5,8

 

60

BONNY SL 110

5,5

 

61

BOSYMAX (100-110)

7,0

 

62

BUTAN (100, 110)

5,5

 

63

CALIX

5,5

 

64

CALYN (100,110)

7,4

 

65

CANARY (100,110)

5,5

 

66

CAPSTAN 110

5,5

 

67

CHARM (100,110)

5,5

 

68

CHICILONG 100

5,5

 

69

CIRIZ (100, 110)

5,5

 

70

COMELY (100,110)

6,0

 

71

CPI

7,9

 

72

CPI BD 100

6,0

 

73

CPI LT 110

6,0

 

74

CPI LT110-F

6,0

 

75

CUBTOM 125

14,0

 

76

CUBTOM HJ 125-5

14,0

 

77

CUPFA

7,2

 

78

CUPMOTOR 100

6,0

 

79

DAEHAN 100

8,9

 

80

DAELIMCKD 100)

6,2

 

81

DAELIMCKD 110

7,5

 

82

DAELIMI CKD 50

7,5

 

83

DAELIMIKD 50

8,1

 

84

DAEMACO

7,1

 

85

DAEMOT (100, 110)

6,4

 

86

DAIMU (100, 110)

6,9

 

87

DAISAKI

5,5

 

88

DALIM 110

6,2

 

89

DALIM CKD 50

8,0

 

90

DAME

5,5

 

91

DAMSAN

6,4

 

92

DAMSEL

5,5

 

93

DANIC 110

5,5

 

94

DANY 110

5,5

 

95

DAVID (100, 110)

5,5

 

96

DAZAN (100, 110)

7,1

 

97

DAZE

5,5

 

98

DEALIMI CKD 110

7,0

 

99

DEALIMI CKD 50

7,5

 

100

DEDE-89 110

6,5

 

101

DELIDHT D100-1

6,0

 

102

DELIGHT (100,110)

6,0

 

103

DEMAND 110

5,5

 

104

DEMAND DM 100-3

9,0

 

105

DEMAND DM 100-5

9,0

 

106

DEMAND DM 110-4

9,0

 

107

DENRIM

7,0

 

108

DETECH 100

6,5

 

109

DIAMOND BLUE 125

16,0

 

110

DIDIA (100, 110)

5,5

 

111

DRAGON (100, 110)

5,5

 

112

DRAHA

7,4

 

113

DRAO

6,4

 

114

DRAO 100

6,2

 

115

DREAMHOUSE

7,0

 

116

DREAMLAND 100

6,5

 

117

DRIN

6,0

 

118

DRINI D100

7,5

 

119

DRUM (100, 110)

5,5

 

120

DURAB (100, 110)

5,5

 

121

DYOR (100, 110)

5,5

 

122

DYOR 110ZX

7,0

 

123

DYOR 125

9,5

 

124

DYOR 150

13,0

 

125

ELEGANT IISAF

11,0

 

126

ELEGANT SA6, SAA, SAC

9,9

 

127

ELGIO II (100, 110)

5,5

 

128

ELGO (100, 110)

5,5

 

129

EMPIRE 100

7,0

 

130

EMPRISE (100,110)

6,4

 

131

EQUAL

5,5

 

132

ESENSO (100, 110)

6,6

 

133

ESFERPO

7,5

 

134

ESH @ C150

21,0

 

135

ESPECIAL

6,4

 

136

ESPERO

8,0

 

137

ESPERO 110

8,0

 

138

ESPERO 110BS

8,0

 

139

ESPERO 50

7,8

 

140

ESPERO 50BS

7,8

 

141

ESPERO 50V

7,8

 

142

EVERY

5,5

 

143

FALOUR

5,5

 

144

FAMILA

5,5

 

145

FAMOUS (100, 110)

5,5

 

146

FAMYLA (100, 110)

5,7

 

147

FANDAR 110-6

5,5

 

148

FANLIM II (100, 110)

8,0

 

149

FANTOM

5,5

 

150

FASTER

11,0

 

151

FATAKI (100, 110)

5,5

 

152

FAVOUR (100, 110)

6,3

 

153

FERVOR

5,5

 

154

FERVOR 50-1E

5,5

 

155

FICITY 110

7,4

 

156

FIGO (100, 110)

5,5

 

157

FILLY 100

12,0

 

158

FIMEX 100A

5,5

 

159

FIMEXV

9,5

 

160

FINICAL (100,110)

5,5

 

161

FIONDASCR 110

5,9

 

162

FIVEMOST

8,7

 

163

FIVEMOST THOUSAND 110

8,5

 

164

FLASH (100, 110)

5,5

 

165

FLOWER

8,0

 

166

FLUTTER 110B

5,5

 

167

FOCOL

5,5

 

168

FOLIST 100

5,5

 

169

FOREHAND 100

6,5

 

170

FORESTRY

5,8

 

171

FORHAND (100,110)

6,0

 

172

FORLIST 110

5,5

 

173

FOSIC

6,8

 

174

FOSIC-67 (100,110)

6,8

 

175

FREEWAY

7,0

 

176

FRIEDWAY, SUA VE (100, 110)

5,5

 

177

FUGIAR C110A

5,5

 

178

FUGIAR C110B

5,5

 

179

FUJIKI 110-6

5,5

 

180

FULTERNECO

5,5

 

181

FUNEOMOTO (100,110)

6,4

 

182

FUNIDA 110-6

5,5

 

183

FUNIKI 110-6

5,5

 

184

FUSACO 100

5,5

 

185

FUSACO 110

6,5

 

186

FUSKI (100, 110)

5,5

 

187

FUZECO

6,6

 

188

FUZENKO (100,110)

5,5

 

189

FUZIX (100, 110)

6,5

 

190

GABON 110

5,5

 

191

GALAXY SM4

9,0

 

192

GALAXY SM5

9,3

 

193

GANASSI

5,5

 

194

GCV C100-L1

8,0

 

195

GCV III C100F-1

8,5

 

196

GENIE

6,0

 

197

GENTLE (100, 110)

5,5

 

198

GENZO 110

5,5

 

199

GIAMAHA Taurut 110

7,0

 

200

GLAD (100, 110)

5,5

 

201

GLINT (100, 110)

5,8

 

202

GOMAX (100, 110)

6,0

 

203

GSIM 110

5,5

 

204

GSIM 125

7,0

 

205

GUANGTA

9,2

 

206

HA PHAT

5,5

 

207

HADO SIVA 100

14,0

 

208

HADO SIVA 100K

12,0

 

209

HADO SIVA 50

9,5

 

210

HADO SIVA JP 100

13,0

 

211

HALIM 100VI

8,0

 

212

HALLEY-II 100A

7,5

 

213

HAMADA

5,5

 

214

HAMAMOTO (100, 110)

5,5

 

215

HAMCO

7,0

 

216

HAN SOM

9,5

 

217

HANAMOTO 110

5,5

 

218

HAND @

7,5

 

219

HAND @ (100, 110)

6,5

 

220

HANDLE 100

7,0

 

221

HANDLE 110

6,7

 

222

HARMONY (100, 110T)

5,5

 

223

HAVICO

6,4

 

224

HAVICO (100V, 110ZX, 110MX)

5,5

 

225

HECMEC (100, 110)

5,5

 

226

HENGE (100, 110)

5,5

 

227

HISUDA (100, 110)

6,0

 

228

HOASUNG

6,8

 

229

HOIIDAX 110

5,9

 

230

HOIVDA THAILAN 110

7,0

 

231

HOIVIDA CKD110

7,5

 

232

HOIYDAZX 110

5,5

 

233

HOLDER 50

9,0

 

234

HOLDER C100LF

5,5

 

235

HONCITI

6,6

 

236

HONDA BONNY 110E

6,1

 

237

HONDA CKD 110CKD

6,4

 

238

HONDA FUMA SDH 125T-23

22,0

 

239

HONDA JIALING 150

35,0

 

240

HONDA JIALING JH 150E

50,0

 

241

HONDA SUFAT 100V

6,7

 

242

HONDAX 100A, 110

6,0

 

243

HONGKING POWER 125

15,5

 

244

HONOR

6,6

 

245

HONPAR 110

5,9

 

246

HONSHA (100, 110)

6,4

 

247

HOPE

7,0

 

248

HOTA 110

6,0

 

249

HUANGHE

7,0

 

250

IJECTION SHI 150

38,0

 

251

IMOTO (100,110)

5,5

 

252

IMPRESSA

9,5

 

253

INTERNAL (100, 110)

5,5

 

254

JACKY (100, 110)

5,5

 

255

JAGON (100, 110)

5,5

 

256

JALAX (100, 110)

5,5

 

257

JAMOTO (100, 110)

6,4

 

258

JAMOTO RS 110

7,5

 

259

JAPATO (100, 110)

5,5

 

260

JARGON (100, 110)

5,5

 

261

JASPER

7,5

 

262

JASPER 100 LF

5,5

 

263

JAVIXE

5,5

 

264

JIANHSHE JS110, Thái Lan

11,0

 

265

JIANSHE JS 110

11,0

 

266

JINFENG

15,0

 

267

JIULONG

5,5

 

268

JIULONG 110-7

6,0

 

269

JL100 110-6

5,5

 

270

JOKAN (100, 110)

6,0

 

271

JOLAX

5,5

 

272

JOLIMOTOR

5,5

 

273

JONQUIL (100, 110)

5,5

 

274

JUMPETI (100, 110)

5,5

 

275

JUNIKI 110-6

5,5

 

276

JUNON 110

6,0

 

277

KAISER (100, 110)

5,5

 

278

KAISER 110Z

5,5

 

279

KAISYM 100

5,5

 

280

KAISYM 110

5,7

 

281

KAPALA

5,5

 

282

KAZU

7,4

 

283

KEISER (100, 110)

5,5

 

284

KENBO

5,5

 

285

KENLI (100, 110)

5,5

 

286

KIMCO

19,1

 

287

KIMPO

6,4

 

288

KINEN (100, 110)

5,5

 

289

KIREI (100, 110)

5,5

 

290

KITAFU

6,6

 

291

KITAFU 110X1

9,0

 

292

KITOSU (100, 110)

5,5

 

293

KOZATA (100,110)

5,5

 

294

KOZUMI (100, 110)

5,5

 

295

KRIS

6,5

 

296

KSHAHI 110

5,5

 

297

KWA CKD (100, 110)

7,5

 

298

KWASAKKI

5,5

 

299

LADALAD110

6,0

 

300

LENOVA (100, 110)

6,4

 

301

LEVER

11,0

 

302

LEVIN

5,5

 

303

LFM X100

6,0

 

304

LIMANTIC

13,0

 

305

LINDA

5,5

 

306

LINDALIFAN LD110

6,1

 

307

LIOHAKA

5,8

 

308

LISOHAKA

6,8

 

309

LISOHAKA PRETY 150

24,5

 

310

LIVICO KAWAFUNY

10,0

 

311

LIVICO KAWAFUNY 50

9,5

 

312

LIVICO KAWAFUNYV 100

7,1

 

313

LIVICO KAWAFUNYV 50

7,1

 

314

LONCIN (100, 110)

5,5

 

315

LONGBO LB150T-19

23,0

 

316

LORA (100, 110)

5,5

 

317

LOTUS

5,5

 

318

LUXARY 110

5,5

 

319

LUXARY 125

12,0

 

320

LUXE 100 (Căm đĩa)

6,1

 

321

LUXE 100 (mâm đĩa)

5,9

 

322

LUXE 110 (đĩa)

6,1

 

323

LUXE 110 (đùm)

5,9

 

324

LUXE 50 (Căm đĩa)

5,9

 

325

LUXE 50 (đĩa)

8,0

 

326

LUXE 50 (đùm)

5,9

 

327

LUXE 50 (mâm đĩa)

6,1

 

328

LXMOTO

6,0

 

329

LXMOTO 110

5,5

 

330

MAJESTY

5,8

 

331

MAJESTY ( Động cơ union )

11,0

 

332

MAJESTY FT 125

12,0

 

333

MAKADO

5,5

 

334

MANCE

5,9

 

335

MANDO

10,6

 

336

MANGORTIN

5,5

 

337

MANGOTIN 100F

5,5

 

338

MARRON (100, 110)

5,5

 

339

MARROW

5,5

 

340

MASTA (100, 110)

5,5

 

341

MAX II PLUS C50

10,0

 

342

MAX III PLUS 100

10,2

 

343

MAX III PLUS 50

10,3

 

344

MAXWAY

5,5

 

345

MAXWAY 110

5,8

 

346

MAXWEL 100

6,7

 

347

MAXWEL 50

6,7

 

348

MEDAL (100,110)

5,5

 

349

MEOMOTO 100

6,4

 

350

MEOMOTO 110

6,7

 

351

MERITUS C100

6,6

 

352

METALIC

6,0

 

353

METALLICSTAR

6,0

 

354

MHUN DAP

6,6

 

355

MICAX (100, 110)

6,3

 

356

MIKADO (100, 110)

6,0

 

357

MILKYWAY (100, 110, 110-1)

5,5

 

358

MINGXING 100 II - U

6,2

 

359

MINGXING 110, 100

12,5

 

360

MINGXING MX100

7,5

 

361

MINGXING MX100B-U

7,8

 

362

MODA

5,5

 

363

MODEL II

5,6

 

364

MOTELO

5,5

 

365

MOTORSIM

5,5

 

366

MOTORSIM 110

6,0

 

367

MOVIE 150

44,5

 

368

MXMOTO (100, 110)

5,5

 

369

MYLSU

5,5

 

370

MYSTIC

5,5

 

371

MYWAY ES110

7,1

 

372

NADAMOTO (100, 110)

5,5

 

373

NAGAKI (100, 110)

6,2

 

374

NAGAKI 125cc

7,0

 

375

NAGOASI

5,5

 

376

NAKADO 110

5,5

 

377

NAKAKI

6,0

 

378

NAKASEI (100, 110)

5,5

 

379

NAKITA (100,110)

5,5

 

380

NAORI (100, 110, 110V)

5,5

 

381

NASSZA

5,5

 

382

NASZA 100

5,7

 

383

NAVAL (100, 110)

5,5

 

384

NEOMOTO (100,110)

6,4

 

385

NESTA (100, 110)

5,5

 

386

NEVA (100, 110)

7,5

 

387

NEW INDO (100cc,110cc )

5,5

 

388

NEW KAWA 110R

8,5

 

389

NEW KAWA 110S

8,2

 

390

NEW SIM 110

5,7

 

391

NEW SIVA 100

14,5

 

392

NEW SIVA 100K

12,5

 

393

NEW SIVA 50

10,0

 

394

NEW SIVA JP 100

13,5

 

395

NEW VMC

8,4

 

396

NEW VMC II 110

8,4

 

397

NEW WAVE (100,110)

6,5

 

398

NEWEI (100, 110)

5,5

 

399

NIKKO TAPAN 110

5,5

 

400

NOBLE (100,110)

5,5

 

401

NOMUZA (100,110)

6,4

 

402

NONG SAN 100

5,5

 

403

NONG SAN 110

5,5

 

404

NORIS (100, 110)

5,5

 

405

NOVELFORCE

6,0

 

406

NOVIA

12,0

 

407

OLIMPIO (100,110)

5,5

 

408

OREAD (100, 110)

5,5

 

409

ORIENTAL

6,4

 

410

ORIENTAL 110

6,7

 

411

ORIGIN

6,2

 

412

OSTRICH

5,5

 

413

OYEM 100

6,8

 

414

OYEM 110

7,5

 

415

PALENNO 100, 110

6,3

 

416

PALENNO 50

5,7

 

417

PALOMA

6,5

 

418

PARISA (100, 110)

5,5

 

419

PASSION

7,0

 

420

PELICAN (100, 110)

5,5

 

421

PELICAN 50

5,5

 

422

PENMAN

5,5

 

423

PERVOR

5,5

 

424

PETCHINH 110

6,0

 

425

PIAGGIO BEVERLY 125

143,0

 

426

PIAGGIO LIBERTY 125 ie

54,0

 

427

PIAGGIO LIBERTY 125 ie - 100

56,8

 

428

PIAGGIO LIBERTY 150 ie

68,0

 

429

PIAGGIO LIBERTY 150 ie - 200

70,7

 

430

PIAGGIO VESPA FLY 125 (Trung Quốc)

46,0

 

431

PIAGGIO VESPA GTS125 (Ý)

107,0

 

432

PIAGGIO VESPA 125ga

72,5

 

433

PIAGGIO VESPA 150ga

82,0

 

434

PIAGGIO VESPA ET8 150

65,0

 

435

PIAGGIO VESPA LX 125 (Việt Nam)

62,0

 

436

PIAGGIO VESPA LX 125 ie

107,0

 

437

PIAGGIO VESPA LX 125 ie

107,0

 

438

PIAGGIO VESPA LX 125 ie (Việt Nam)

66,7

 

439

PIAGGIO VESPA LX 125 ie-300, Việt Nam

64,7

 

440

PIAGGIO VESPA LX 125 ie-301, Việt Nam

66,5

 

441

PIAGGIO VESPA LX 125 MY 2010 (Việt Nam)

64,7

 

442

PIAGGIO VESPA LX 125-110, năm 2010, Việt Nam

62,0

 

443

PIAGGIO VESPA LX 150 (Việt Nam)

75,0

 

444

PIAGGIO VESPA LX 150 ie (Việt Nam)

80,5

 

445

PIAGGIO VESPA LX 150 MY 2010 (Việt Nam)

78,0

 

446

PIAGGIO VESPA LX ie-400, Việt Nam

77,5

 

447

PIAGGIO VESPA LX S 125 (Việt Nam)

65,0

 

448

PIAGGIO VESPA LXV 125

107,0

 

449

PIAGGIO VESPA PX 125, nhập khẩu

122,8

 

450

PIAGGIO VESPA S 125 (Việt Nam)

67,5

 

451

PIAGGIO VESPA S 125 ie (Việt Nam)

69,5

 

452

PIAGGIO VESPA S 150 (Việt Nam)

79,5

 

453

PIAGGIO VESPA S 150 ie (Việt Nam)

82,0

 

454

PIAGGIO VESPAXE ga

82,5

 

455

PIAGGIO ZIP 100

34,0

 

456

PIAGIO 125 C125

25,0

 

457

PIAGIOC 125 C125, Việt Nam

25,0

 

458

PISTO

8,5

 

459

PITURY (100,110)

5,5

 

460

PLACO 110

5,5

 

461

PLAMA (100, 110)

5,5

 

462

PLASMA CKD (100, 110)

7,3

 

463

PLATCO (100, 110)

5,5

 

464

PLAZIX 110

5,5

 

465

PLUCO 110

5,5

 

466

PLUS (100, 110)

5,5

 

467

PLUZA (100, 110)

5,5

 

468

POLISH 100E

6,0

 

469

POMUSPACYAN

6,8

 

470

POTSE X4V 125-1

15,0

 

471

PRASE (100, 110)

5,6

 

472

PREALM (100, 110)

5,5

 

473

PREALM II

7,0

 

474

PREALM II CR100-3

5,5

 

475

PREALM II-PR1

7,0

 

476

PRIME (100, 110)

5,5

 

477

PROMOTO (100, 110)

5,5

 

478

PROUD (100,110)

6,5

 

479

PROUD-SL110DL

6,0

 

480

PS MOTO

5,5

 

481

PS MOTO 100E

6,0

 

482

PS MOTO 110

5,5

 

483

PUSANCIRI

5,5

 

484

QUICH (100; 110)

6,0

 

485

QUICK (100, 110)

5,5

 

486

QUICK NEW WAVE

12,5

 

487

QUICK NEW WAVE 100-2-100

7,5

 

488

QUNIMEX

5,5

 

489

REBAT

6,0

 

490

REBEL 125

21,0

 

491

REBEL 170

36,0

 

492

REBEL MINI 100

13,5

 

493

REBEL MINI 110

14,9

 

494

REBEL RB125

21,0

 

495

REBEL SPORT 170

36,0

 

496

REBEL USADD150E-8

28,0

 

497

REIONDA 110

5,9

 

498

RENDO 110

8,2

 

499

RETOT 100

8,0

 

500

REWARS

5,5

 

501

RIMA 110

5,5

 

502

RIVER

5,5

 

503

ROBOT (100, 110)

5,5

 

504

ROMEO (100, 110)

5,5

 

505

ROONEY 100TH

6,0

 

506

ROONEY 110TH1

5,5

 

507

ROSSINO (100, 110)

5,5

 

508

RUBITHIA'S 110

7,0

 

509

RUDY (100, 110)

5,5

 

510

RUPI

5,5

 

511

RXIM

5,5

 

512

SACHS AMICI 125 (FT125T-13A)

42,0

 

513

SACHS SKY125

14,0

 

514

SADOKA (100,110)

6,4

 

515

SAFAT 100V

7,0

 

516

SAGAWA

8,1

 

517

SAKA

5,5

 

518

SALUT

9,5

 

519

SALUT SA2

9,3

 

520

SAMWEI 110-5

5,6

 

521

SAMWEI 110-6

5,8

 

522

SARFA 110

7,0

 

523

SAVAHA 100

5,6

 

524

SAVANT (100, 110)

5,5

 

525

SAVANT 50E

5,5

 

526

SAVI (100,110)

8,0

 

527

SAVI 125

11,0

 

528

SAVI SP125

15,0

 

529

SAWANT (100, 110)

5,5

 

530

SAYOTA (100, 110)

5,5

 

531

SAYSYM 110

6,0

 

532

SCR 110

7,1

 

533

SCR VAMAI-LA

5,5

 

534

SCR@ 110

6,0

 

535

SEACO

6,5

 

536

SEASPORTS 100X

5,5

 

537

SEASPORTS 110R

5,5

 

538

SEAWAY (100, 110)

5,5

 

539

SEEYES

8,2

 

540

SENCITY

7,5

 

541

SEVIC

5,5

 

542

SEWU 110-1

6,0

 

543

SHADOW (100, 110)

5,5

 

544

SHAMOTOR

5,5

 

545

SHHOLDAR

6,0

 

546

SHIAMOTO

5,5

 

547

SHLX @ 110

5,5

 

548

SH-MOTO

5,5

 

549

SHOZUKA

6,7

 

550

SHOZUKA 110TH1

5,5

 

551

SHUZA (100, 110)

5,5

 

552

SIAMMOTOR(100,110)

7,0

 

553

SIDO 100

8,5

 

554

SIGNNAX 125

21,0

 

555

SIHAMOTO (100, 110)

5,5

 

556

SILVA 100

5,5

 

557

SILVA 110

5,5

 

558

SIMBA

9,5

 

559

SIMBA EX 100

9,7

 

560

SINDO 100

9,5

 

561

SINDY 125

17,3

 

562

SINDY 125 @

24,3

 

563

SINDY 125A

21,3

 

564

SINDY 125Y

20,3

 

565

SINDY 125Z

22,3

 

566

SINDY 50

7,3

 

567

SINDY C125

21,3

 

568

SINDY C50

9,3

 

569

SINOSTAR 100B

6,8

 

570

SINOSTAR V110

7,6

 

571

SINOSTAR X

8,0

 

572

SINOSTAR X110

7,3

 

573

SINUDA

8,2

 

574

SINVA 110

8,5

 

575

SKY GO

7,0

 

576

SKY GO 100D

6,8

 

577

SKY GO V110

7,0

 

578

SKY GO X110

7,0

 

579

SKY GO XZ

8,3

 

580

SKY SYM 100

5,5

 

581

SMILE 50

7,5

 

582

SOCO

8,0

 

583

SOEM (100, 110)

5,5

 

584

SOLID (100, 110)

5,5

 

585

SONKA (100,110)

6,0

 

586

SORTHONDA 100

7,0

 

587

SPARI (100, 110)

5,5

 

588

SPHONDA 125

8,0

 

589

SPIDE (100, 110)

5,5

 

590

SPIOE

5,5

 

591

SPRING 110

7,5

 

592

STARFA 100

6,0

 

593

STARFA 110

7,0

 

594

STARMAX (MAXIMA) C110

7,7

 

595

STARMAX (NEVA R) C110

7,0

 

596

STARMAX (STARMAX II) C110

7,0

 

597

STARMAX 100

7,0

 

598

STARMAX 110

7,7

 

599

STEED (100, 110)

5,5

 

600

STM 110

7,7

 

601

STORM

5,5

 

602

STREAM

13,5

 

603

STREAM (XE GA-DAI LOAN)

27,5

 

604

STREAM I-EX

5,8

 

605

STREAM JD

9,0

 

606

STREAM PRIDE ST125

17,0

 

607

STREAM ST 100

7,0

 

608

STREAM ST100-1

9,0

 

609

STREAM ST100C

5,5

 

610

STREAM ST100F

8,5

 

611

STREAM ST100G

7,5

 

612

STRIKEN

6,0

 

613

STRIKER

5,5

 

614

STROM

5,5

 

615

STYLUX 125

17,3

 

616

SUA VE 100

5,5

 

617

SUBITO (100, 110)

5,5

 

618

SUCCESSFUL

7,2

 

619

SUFAT (100, 110)

7,3

 

620

SUFAT 100-T

7,2

 

621

SUFAT 100T, năm 2010

7,0

 

622

SUFAT 110-D

7,3

 

623

SUFAT 110-S

7,0

 

624

SUFAT 110-W

7,3

 

625

SUFAT FIVE MOST 110

8,7

 

626

SUFAT V100-I, năm 2010

7,0

 

627

SUGAR (100, 110)

5,5

 

628

SUJAPAN (100,110)

6,5

 

629

SUKAWA

8,0

 

630

SUKAWA C110-1

7,2

 

631

SUKITA 110-1

5,5

 

632

SUKONY (100-110)

6,5

 

633

SUMAX 50CKD

8,0

 

634

SUMOTO

5,5

 

635

SUNDAR

5,5

 

636

SUNDAR 110-6

5,6

 

637

SUNFAT 100V

7,0

 

638

SUNFAT 110

10,5

 

639

SUNFAT 110W

7,3

 

640

SUNFAT 110X

7,5

 

641

SUNGGU (100, 110)

5,5

 

642

SUNKI 100

5,5

 

643

SUNKI 110

6,3

 

644

SUNLUX (100,110)

5,5

 

645

SUNTAN (100, 110)

5,5

 

646

SUPEPWAYS (100, 110)

5,5

 

647

SUPER B 100

5,5

 

648

SUPER MALAYS 110

5,5

 

649

SUPER SIVA 100

14,5

 

650

SUPER SIVA 100K

12,5

 

651

SUPER SIVA 50

10,0

 

652

SUPER SIVA JP 100

13,5

 

653

SUPERSTAR

6,0

 

654

SUPPORT

9,0

 

655

SURAPAN (100,110)

8,0

 

656

SURDA

5,5

 

657

SURDA 110-6

5,8

 

658

SURIKA BEST 110

7,6

 

659

SURUMA

7,4

 

660

SUSCCESFULL,C50-S1E

7,2

 

661

SUTAN 100S

5,5

 

662

SUTAPAN 100

6,5

 

663

SUTAPAN 110

8,0

 

664

SUZUKI 110 RV

14,5

 

665

SUZUKI 110 XB

22,0

 

666

SUZUKI 124

24,5

 

667

SVN

6,0

 

668

SWAN

7,0

 

669

SWAN 100

5,5

 

670

SWAN II 100

5,5

 

671

SWEAR

6,0

 

672

SWEET

8,0

 

673

SYM ECAX

5,5

 

674

SYM ELOGO 110

5,5

 

675

SYM MOTOWOLF 125-VL1

16,5

 

676

SYM NEO 110

6,0

 

677

SYM POWER X21

6,0

 

678

SYMAT 110P

7,1

 

679

SYMAX (100,110)

7,0

 

680

SYMECAX

5,5

 

681

SYMECOX 110S

6,0

 

682

SYMELCOX 110

5,5

 

683

SYMELGO 110

5,5

 

684

SYMEX

6,0

 

685

SYMINEO

5,5

 

686

SYMMOBI

5,5

 

687

SYNBAT 100

6,0

 

688

SYNBAT 110

6,0

 

689

TAKEN

7,0

 

690

TALENT 100

5,5

 

691

TALENT 110

6,3

 

692

TAMIS (100, 110)

5,5

 

693

TEACHER (100, 110)

5,5

 

694

TEAM (100, 110)

5,5

 

695

TEAMSYM (100, 110)

5,5

 

696

TECH @ 110

6,7

 

697

TECHNIC (100, 110)

5,5

 

698

TELLO

6,3

 

699

TELLO 110

5,5

 

700

TELLO 125

6,7

 

701

TENDER 100, 100E, 110E

7,5

 

702

TENDER 110

7,5

 

703

TENGFA

6,3

 

704

TENSIN (100,110)

6,0

 

705

TIANMA

7,5

 

706

TIANMA TM 100-3

7,5

 

707

TIANMA TM 100-5

10,8

 

708

TIANMA TM 100-6

7,5

 

709

TIRANA (100, 110)

6,0

 

710

TOPAZ 110

5,5

 

711

TOXIC 100

5,5

 

712

TOXIC 110

6,0

 

713

TRACO (100, 110)

5,5

 

714

TRAENCO MOTO

5,7

 

715

UNION 125

12,0

 

716

UNION 150

13,0

 

717

VALENTI 110

5,5

 

718

VALOUR (100, 110)

5,5

 

719

VAMAHA

6,8

 

720

VANILLA 110

6,5

 

721

VARLET (100, 110)

5,5

 

722

VCM (100, 110)

5,5

 

723

VCM 125

6,8

 

724

VECSTAR (100, 110, 50)

5,5

 

725

VEMVIPI (100, 110)

5,5

 

726

VENTO REBELLIAN 150

70,0

 

727

VESSEL

6,4

 

728

VICKY

7,5

 

729

VICTORY 110S1

5,5

 

730

VICTORY 110V

5,5

 

731

VIDAGIS 110

5,5

 

732

VIESIM-SL110

5,7

 

733

VIEXIM

6,0

 

734

VIGOUR 110-1

5,5

 

735

VIJABI

5,5

 

736

VINA HOANG MINH IIC110F-LFD

5,5

 

737

VINASHIN 110-1

5,5

 

738

VINAWIN (100T, 110U)

5,5

 

739

VIOLET (100, 110)

5,5

 

740

VIRGIN (100, 110)

5,5

 

741

VISOUL

5,5

 

742

VYEM (100, 110, 110-RS)

6,4

 

743

W.GRAND (100,110 )

6,0

 

744

WAIT 100

6,5

 

745

WAIT 110

6,7

 

746

WALLET 110

5,5

 

747

WAMEM C50, năm 2010

10,0

 

748

WAMEN

7,0

 

749

WAMEN 50

10,0

 

750

WAMUS (100,110)

5,5

 

751

WANA

6,7

 

752

WAND

5,7

 

753

WANHAI (100, 110)

5,5

 

754

WANLI

6,0

 

755

WANPA

5,5

 

756

WANTHAI 110-1

5,5

 

757

WANUS 110

8,0

 

758

WANUS C50

5,5

 

759

WANUX C110

10,0

 

760

WANUX C50

7,5

 

761

WARAI-RX 100C

6,0

 

762

WARE 110BSLD

5,5

 

763

WARLIKE (100, 110)

6,0

 

764

WARM (50, 100, 110)

6,0

 

765

WARY (100, 110)

5,5

 

766

WATASI

5,5

 

767

WAVE

6,4

 

768

WAVEA

7,0

 

769

WAVECUP (100, 110)

6,4

 

770

WAVETHAIS CKD 110

7,8

 

771

WAVING

6,4

 

772

WAXEN

5,5

 

773

WAYEC C100

6,0

 

774

WAYEC C110-1

5,5

 

775

WAYMAN TH1

6,0

 

776

WAYMOTO (100, 110)

5,5

 

777

WAYSEA

6,0

 

778

WAYTEC

6,5

 

779

WAYTHAI

5,9

 

780

WAYXIN 100TH1

5,5

 

781

WAZE HUNDA (100,110)

6,5

 

782

WAZELET 100A1

5,5

 

783

WEAL

6,5

 

784

WEDDING 100

5,5

 

785

WELCOME C110LF

5,5

 

786

WELKIN (100,110)

5,5

 

787

WELL 100

5,5

 

788

WIEA

8,4

 

789

WINDY

7,5

 

790

WISE

5,5

 

791

WISH 100

5,5

 

792

WISH 110

5,9

 

793

WIVERN

5,5

 

794

WIZARD

5,5

 

795

WOANTA

5,5

 

796

WONDER

6,0

 

797

WORLD

15,0

 

798

WRENA (100, 110)

5,5

 

799

WUSPOR

7,4

 

800

XEMAVY

6,0

 

801

XING YUE XY110ZH

32,0

 

802

XINHA

6,7

 

803

XIONGSHI

6,4

 

804

XIONGSHI XS125S

18,0

 

805

YADLUXE

6,3

 

806

YAMAHA CKD 110CKD

11,0

 

807

YAMAHA IKD 110 IKD

11,0

 

808

YAMAIKD 50

8,0

 

809

YAMAI-TAX 100

6,4

 

810

YAMAI-TAX 110A

8,0

 

811

YAMAI-TAX 110A1

8,0

 

812

YAMASU (100, 110)

6,4

 

813

YAMEN 100

5,5

 

814

YAMEN 110-1

6,0

 

815

YAMIKI C110-D3

8,5

 

816

YAMOTO

6,5

 

817

YAMOTO 110

7,0

 

818

YAMOTOR

6,7

 

819

YAMOTOR 110

6,7

 

820

YASUTA 100E

5,8

 

821

YASUTA 100TT01

5,8

 

822

YATTAHA 110

7,0

 

823

YMH 8X 110

6,8

 

824

YMH ATLENTA

18,0

 

825

YMH KWAMAX

7,5

 

826

YMH MAXARMANI

8,5

 

827

YMH MAXNEO

9,3

 

828

YMH MAXNEO 100E2

10,0

 

829

YMH THAILAND YMH 110

8,5

 

830

YMH THAILAND YMH 110, năm 2010, VN

8,5

 

831

YMH WAMEN 50

9,3

 

832

YMHMAXNEO ARMANI 50

11,0

 

833

YMT

5,5

 

834

YOSHIDA 50

5,5

 

835

YUMATI

7,1

 

836

ZAAPY (100-100)

5,5

 

837

ZALUKA (100, 110)

6,3

 

838

ZAPPY (100, 110)

5,5

 

839

ZEBRA (100, 110 )

9,5

 

840

ZEKKO

5,5

 

841

ZEMBA 110

5,5

 

842

ZINDA (100, 110)

5,5

 

843

ZIPSTAR 100

8,0

 

844

ZIPSTAR ZS100

8,0

 

845

ZN125T-K

17,8

 

846

ZONAM (100, 110)

6,0

 

847

ZONLY (100, 110)

5,5

 

848

ZONOX

5,5

 

849

ZUKEN (100, 110)

5,5

 

850

ZXMOTO 110

5,5

 

851

ZYMAS (100, 110)

6,0

 

 

 

 





Thông tư 124/2011/TT-BTC hướng dẫn lệ phí trước bạ Ban hành: 31/08/2011 | Cập nhật: 08/09/2011

Nghị định 45/2011/NĐ-CP về lệ phí trước bạ Ban hành: 17/06/2011 | Cập nhật: 22/06/2011