Quyết định 36/2006/QĐ-UBND về việc giao chỉ tiêu điều chỉnh kế hoạch đầu tư xây dựng cơ bản - sửa chữa lớn nguồn vốn ngân sách thành phố phân cấp năm 2006 do Ủy ban nhân dân huyện Cần Giờ ban hành
Số hiệu: 36/2006/QĐ-UBND Loại văn bản: Quyết định
Nơi ban hành: Thành phố Hồ Chí Minh Người ký: Đoàn Văn Thu
Ngày ban hành: 13/09/2006 Ngày hiệu lực: Đang cập nhật
Ngày công báo: 30/09/2006 Số công báo: Số 33
Lĩnh vực: Thương mại, đầu tư, chứng khoán, Xây dựng nhà ở, đô thị, Tình trạng: Đang cập nhập
Ngày hết hiệu lực: Đang cập nhật

ỦY BAN NHÂN DÂN HUYỆN CẦN GIỜ
******

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
*******

Số: 36/2006/QĐ-UBND

Cần Giờ, ngày 13 tháng 9 năm 2006

 

QUYẾT ĐỊNH

VỀ GIAO CHỈ TIÊU ĐIỀU CHỈNH KẾ HOẠCH ĐẦU TƯ XÂY DỰNG CƠ BẢN - SỬA CHỮA LỚN NGUỒN VỐN NGÂN SÁCH THÀNH PHỐ PHÂN CẤP NĂM 2006

ỦY BAN NHÂN DÂN HUYỆN CẦN GIỜ

Căn cứ Luật Tổ chức Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân ngày 26 tháng 11 năm 2003;
Căn cứ Luật Xây dựng ngày 26 tháng 11 năm 2003;
Căn cứ Nghị định số 16/2005/NĐ-CP ngày 07 tháng 02 năm 2005 của Chính phủ về quản lý đầu tư và xây dựng;
Căn cứ Quyết định số 45/2006/QĐ-UBND ngày 28 tháng 3 năm 2006 của Ủy ban nhân dân thành phố về giao chỉ tiêu kế hoạch đầu tư xây dựng năm 2006 nguồn vốn Ngân sách thành phố;
Xét đề nghị của Phòng Tài chính - Kế hoạch,

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Nay điều chỉnh chỉ tiêu kế hoạch đầu tư xây dựng cơ bản - sửa chữa lớn nguồn vốn Ngân sách thành phố phân cấp cho huyện quản lý năm 2006 với tổng số vốn là 15.600 triệu đồng (đính kèm danh mục công trình); trong đó:

1.1. Các công trình thanh toán vốn đọng                        : 5.341 triệu đồng

1.2. Các công trình chuyển tiếp                          : 7.925 triệu đồng

1.3. Các công trình khởi công mới                     : 2.330 triệu đồng

1.4. Các công trình đầu tư hạ tầng 5 xã nghèo    : 4 triệu đồng

Điều 2. Thủ trưởng các ngành liên quan và các chủ đầu tư có nhiệm vụ khẩn trương triển khai thực hiện, chịu trách nhiệm trước Ủy ban nhân dân huyện về tiến độ thực hiện và chấp hành các quy định về quản lý đầu tư xây dựng.

Điều 3. Quyết định này thay thế Quyết định số 14/2006/QĐ-UBND, ngày 18 tháng 4 năm 2006 của Ủy ban nhân dân huyện Cần Giờ và có hiệu lực thi hành sau 7 ngày kể từ ngày ký.

Điều 4. Chánh Văn phòng Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân huyện, Trưởng Phòng Tài chính - Kế hoạch, Thủ trưởng các ngành liên quan, các chủ đầu tư, Chủ tịch Ủy ban nhân dân các xã và thị trấn có trách nhiệm thi hành Quyết định này.

 

 

TM. ỦY BAN NHÂN DÂN
CHỦ TỊCH




Đoàn Văn Thu

 

 


CHI TIẾT ĐIỀU CHỈNH KẾ HOẠCH DOANH MỤC DỰ ÁN ĐẦU TƯ XDCB – SCL VỐN NGÂN SÁCH PHÂN CẤP NĂM 2006
(Ban hành kèm theo Quyết định số 36/2006/QĐ-UBND ngày 13 tháng 9 năm 2006 của Ủy ban nhân dân huyện Cần Giờ)

STT

Danh mục

Chủ đấu tư

Thời gian khởi công - Hoàn thành

Tổng vốn đầu tư

KH vốn giao năm 2006

Giá trị thực hiện lũy kế từ đầu năm đến 28/8/2006

Giá trị thực hiện lũy kế từ ngày khởi công đến nay

KH vốn điều chỉnh đợt I năm 2006

Ghi chú

K.lượng

Vốn T.Toán

K.lượng

Vốn T.Toán

 

TỔNG CỘNG

 

 

363,457

15,600

14,260

8,367.2

134,531

113,667

15,600

 

A

 C.TRÌNH VỐN NS PHÂN CẤP HUYỆN QUẢN LÝ

 

 

296,695

15,600

14,160

8,363.9

92,890

75,699

15,596

 

I

Công trình thanh toán vốn đọng

 

 

59,577

6,390

-

3,362.3

50,220.0

47,316.2

5,341

 

1

Thủy lợi NTTS khu An Nghĩa xã ATĐ

 UBND xã ATĐ

2002

616

2

-

-

616.0

616.0

2

Đang lập HSQT

2

Thủy lợi NTTS khu Vàm Sát xã Lý Nhơn

 UBND xã LN

2002

689

47

-

-

659.0

642.0

47

Đang lập HSQT

3

Thủy lợi NTTS khu An Hòa xã ATĐ

 UBND xã ATĐ

2002-2003

383

111

-

 

383.0

272.0

111

Đã duyệt Q.toán

4

Thủy lợi NTTS khu Mốc Keo Lớn xã ATĐ

 UBND xã ATĐ

2002-2004

1,230

2

-

-

1,230.0

1,228.0

2

Đang lập HSQT

5

 Xây mới cống T2 đê Soài Rạp xã Lý Nhơn

 UBND xã LN

2003-2004

653

5

-

-

650.0

496.0

137

Đang lập HSQT

6

 San lắp mở rộng mặt bằng Nhà mở TTH

 UBND xã TTH

2002-2003

95

5

-

-

90.0

90.0

1

Đang lập HSQT

7

 Xây mới 10 phòng Trường Tiểu học Doi Lầu

 P.GDĐT

2003-2004

2,580

96

-

-

-

-

96

 

8

San lắp sân ký túc xá Trường THPT Bình Khánh

Trường THPT BK

2003

247

1

-

-

245.0

189.0

1

Đã duyệt Q.toán

9

Xây 3 phòng & hạng mục phụ Trường Tiểu học Thạnh An

Tr TH Thạnh An

2004-2005

1,000

150

-

-

950.0

847.0

150

Đang lập HSQT

10

Xây 3 phòng & hạng mục phụ Trường Tiểu học Cá Cháy

Tr TH Doi Lầu

2004-2005

1,391

85

-

-

1,230.0

1,200.0

85

Đang lập HSQT

11

Xây 1 phòng & hạng mục phụ Trường Tiểu học AT.Đông

Tr TH An T.Đông

2004-2005

569

7

-

7.0

570.0

569.0

7

Đang lập HSQT

12

S/c các phòng & hạng mục phụ TT Giáo dục thường xuyên

TT.GDTX

2004-2005

807

13

-

12.5

800.0

375.0

13

Đã duyệt Q.toán

13

S/c TrườngTiểu học Bình Thạnh xã Bình Khánh

Tr. TH B.Thạnh

2004-2005

425

2

-

0.4

425.0

362.4

3

Đã duyệt Q.toán

14

Sửa chữa Trường Tiểu học An Nghĩa xã An Thới Đông

Trường TH A.Nghĩa

2005

580

205

-

205.0

500.0

505.0

205

Đang lập HSQT

15

Sửa chữa Trường Tiểu học Bình Mỹ xã Bình Khánh

Tr.TH B.Mỹ

2005

975

550

-

471.5

850.0

330.0

550

Đang lập HSQT

16

S/c Trường Mẫu giáo Cần Thạnh TT.Cần Thạnh

Tr.MG Cần Thạnh

2005

199

30

-

10.0

190.0

156.5

30

Đang lập HSQT

17

Sửa chữa Trường Tiểu học Vàm Sát xã Lý Nhơn

Trường TH Vàm Sát

2005

250

225

-

191.0

-

191.0

225

Đang lập HSQT

18

Sửa chữa Trường Tiểu học Bình Phước (cơ sở chính)

Tr.TH B.Phước

2005

1,400

1,312

-

1,312.0

-

1,311.4

1,312

Đang lập HSQT

19

S/c và trang cấp thiết bị đạt chuẩn Trường THPT BK

Trường THPT BK

2004-2005

530

50

-

5.4

500.0

452.3

50

Đang lập HSQT

20

S/c và trang cấp thiết bị đạt chuẩn Trường tiểu học BK

Trường TH BK

2004-2005

3,115

220

-

22.6

2,530.0

2,549.6

220

Đang lập HSQT

21

S/c và trang cấp thiết bị đạt chuẩn Trường tiểu học ĐH

Trường TH ĐH

2004-2005

2,240

390

-

87.3

1,750.0

1,791.2

390

Đang lập HSQT

22

S/c và trang cấp thiết bị đạt chuẩn Trường tiểu học D.Lầu

Trường TH DL

2004-2005

1,520

160

-

-

1,450.0

1,388.0

160

Đang lập HSQT

23

S/c và trang cấp thiết bị đạt chuẩn Trường THCS L.Nhơn

Trường THCS LN

2004-2005

3,625

855

-

487.0

2,670.0

3,155.0

855

Đang lập HSQT

24

Phòng chống lụt bão năm 2004

BQLDA

2004

2,500

2

-

-

2,467.0

2,266.0

-

Đã duyệt Q.toán

25

Đóng mới sà lan vận chuyển nước ngọt 450 tấn

Cty.DVCI

2004-2005

1,956

2

-

-

1,850.0

971.0

2

Đã duyệt Q.toán

26

Nâng cấp các đường ấp An Nghĩa xã ATĐ

UBND xã ATĐ

2003

516

1

-

-

516.0

516.0

1

Đang lập HSQT

27

Nâng cấp Đường Tắc Ráng

UBND xã ATĐ

2003

1,088

1

-

-

1,088.0

1,088.0

1

Đang lập HSQT

28

Bêtông hóa 6 cầu ấp An Hòa xã ATĐ

UBND xã ATĐ

2003

394

1

-

-

394.0

394.0

1

Đang lập HSQT

29

Xây dựng đường giao thông đồng muối xã T.An

UBND xã T.An

2003-2004

1,715

65

-

65.0

1,750.0

1,518.0

70

Đang lập HSQT

30

Chỉnh trang khu dân cư I Thanh Tâm

Cty.C.phần Đ.Oc 8

2004-2005

4,542

220

-

21.0

4,500.0

4,204.0

21

Đang lập HSQT

31

Chỉnh trang khu dân cư II Thanh Tâm

Cty.C.phần Đ.Oc 9

2004-2005

3,976

390

-

59.2

3,900.0

3,464.2

60

Đang lập HSQT

32

Xây mới cống T4 đê Soài Rạp xã Lý Nhơn

C.Ty DVCI

2004-2005

495

18

-

0.7

480.0

478.0

7

Đang lập HSQT

33

Nạo vét các kênh thủy lợi NTTS khu A Vàm Sát xã LN

BQLDA

2003-2004

681

76

-

2.5

617.0

608.0

3

Đã duyệt Q.toán

34

Nạo vét các kênh thủy lợi NTTS khu B Vàm Sát xã LN

BQLDA

2003-2004

1,107

125

-

4.5

1,070.0

987.0

6

Đã duyệt Q.toán

35

San lắp mằng bằng khu trại giống thủy sản Rạch Lá

Cty DVCI

2004-2005

4,800

50

-

6.3

4,320.0

4,317.0

100

Đang lập HSQT

36

Nâng cấp đường Phan Đức

BQLDA

2004-2005

600

1

-

 

600.0

591.0

2

Đã duyệt Q.toán

37

Xây dựng Trạm dừng chân số 1

BQLRPH

2004

718

5

-

-

680.0

670.0

5

Đang thẩm định HSQT

38

Xây dựng hạ tầng khu trại giống thủy sản Rạch Lá

Cty DVCI

2004-2005

2,500

40

-

37.9

1,900.0

1,874.6

40

Đang lập HSQT

39

Lát gạch vỉa hè đường Duyên Hải thị trấn Cần Thạnh

Cty DVCI

2005

3,960

530

-

284.2

3,600.0

2,784.0

300

Đang lập HSQT

40

Lát gạch vỉa hè các đường nội trấn của thị trấn Cần Thạnh

Cty DVCI

2005

2,910

340

-

69.3

2,200.0

1,869.0

70

Đang lập HSQT

II

Công trình chuyển tiếp

 

 

50,086

6,810

5,980.0

4,991.2

32,455.0

26,898.6

7,925

 

1

XD Nhà bia ghi danh Liệt sĩ Anh hùng xã Lý Nhơn

BQLDA

2004-2005

1,570

300

100.0

5.0

1,375.0

1,149.0

300

Đang thi công đạt 95%

2

XD Nhà bia ghi danh Liệt sĩ Anh hùng TT.Cần Thạnh

BQLDA

2004-2005

3,550

500

-

43.7

1,050.0

692.0

50

Đang thi công đạt 95%

3

Xây dựng mở rộng Trường Nội trú Cần Giờ

BQLDA

2004-2005

3,891

310

150.0

-

3,930.0

3,561.0

300

Đang thi công đạt 95%

4

Nâng cấp - mở rộng Trường Mầm non Cần Thạnh

BQLDA

2004-2005

4,985

600

150.0

422.4

4,140.0

4,404.4

600

Đang thi công đạt 95%

5

Xây dựng cầu Bà Tổng xã ATĐ

BQLDA

2004-2005

4,172

600

350.0

600.0

3,180.0

2,622.0

1,300

Đang thi công đạt 95%

6

San lắp mặt bằng sân bóng đá xã Lý Nhơn

BQLDA

2004-2005

4,440

500

120.0

500.0

3,870.0

3,861.0

645

Đang thi công đạt 95%

7

Xây dựng công viên xã Lý Nhơn

BQLDA

2004-2005

4,956

300

-

300.0

4,150.0

3,860.0

370

Đang thi công đạt 95%

8

Xây mới Nhà văn hóa Xã Lý Nhơn

BQLDA

2005-2006

4,980

300

-

 

1,280.0

1,299.0

50

Đang mời thầu Xlắp

9

S/c Trường Mẫu giáo Long Hòa (cơ sở Hòa Hiệp, L.Thạnh, Đ.Hòa)

Tr.Mẫu giáo L.Hòa

2005

1,229

700

900.0

700.0

1,200.0

893.5

700

Đang thi công đạt 90%

10

Xây dựng phòng ở - HM phụ cho ký túc xã Trường THPT B. Khánh

Tr.THPT B.Khánh

2005-2006

1,459

700

1,100.0

660.1

1,500.0

660.1

700

Đang thi công đạt 70%

11

Nâng cấp đường ra bến đò Đồng Hòa

BQLDA

2005-2006

1,500

500

350.0

406.8

980.0

696.0

410

Đang thi công đạt 80%

12

N/c BTXM-Thoát nước trục chính đường nội xã Lý Nhơn

BQLDA

2004-2005

4,055

300

550.0

300.0

730.0

378.0

300

Đang thi công đạt 30%

13

N/c BTXM-Thoát nước các đường nhánh nội xã Lý Nhơn

BQLDA

2004-2005

3,620

300

1,200.0

300.0

1,980.0

1,079.5

900

Đang thi công đạt 60%

14

Xây dựng Văn phòng Ban quản lý khu 30/4

BQLKDL30/4

2005

2,479

600

590.0

453.2

2,140.0

1,511.2

600

Đang thi công đạt 95%

15

Thủy lợi NTTS khu Rạch Gốc Tre xã Lý Nhơn

BQLDA

2003-2005

3,200

300

420.0

300.0

950.0

231.9

700

Đã Hoàn thành

III

Công trình khởi công mới

 

 

84,389

2,400

8,180

10

9,685

1,032

2,330

 

1

Phòng chống lụt bão năm 2005-2006

BQLDA

2005-2006

2,795

200

2,000.0

-

2,000.0

-

200

Đang xin chỉ định thầu

2

P.chống lụt bão năm 2006 thuộc nguồn vốn Ban CH.PCLB thành phố

BQLDA

2006

600

 

-

-

-

-

 

Đang lập DA

3

Thủy lợi NTTS khu Doi Lầu xã ATĐ

BQLDA

2005-2006

4,962

100

-

5.4

260.0

257.4

 

Đã duyệt TKDT

4

Thủy lợi NTTS khu Ba Gậy xã An Thới Đông

BQLDA

2005-2006

4,900

100

-

5.0

290.0

290.1

 

Đã duyệt TKDT

5

Sửa chữa Trường học dịp hè năm 2006 (7 Trường)

Các Trường

2006

4,456

-

3,795

-

3,795

-

 

 

5.1

Sc-Ct Trường tiểu học Long Thạnh xã Long Hòa

Tiểu học LT

2006

403

 

340.0

-

340.0

-

 

Đang thi công đạt 90%

5.2

Sc-Ct Trường THCS Thạnh An xã Thạnh An

THCS Thạnh An

2006

616

 

520.0

-

520.0

-

 

Đang thi công đạt 90%

5.3

Sc-Ct Trường THCS Cần Thạnh xã Cần Thạnh

THCS Cần Thạnh

2006

1,319

 

1,185.0

-

1,185.0

-

 

Đang thi công đạt 90%

5.4

Sc-Ct Trung tâm GDTX (phân hiệu Bình Khánh) xã Bình Khánh

TT GDTX BK

2006

300

 

250.0

-

250.0

-

 

Đang thi công đạt 85%

5.5

Sc-Ct Trường Mẫu giáo Lý Nhơn xã Lý Nhơn

Mẫu giáo LN

2006

477

 

400.0

-

400.0

-

 

Đang thi công đạt 85%

5.6

Xây dựng mới 1 phòng & hạng mục phụ Trường
Mẫu giáo Bình Khánh (cơ sở bà Xán) xã Bình Khánh

Mẫu giáo BK

2006

481

 

400.0

-

400.0

-

 

Đang thi công đạt 85%

5.7

Cải tạo hệ thống thoát nước khuôn viên Trường tiểu học, mẫu giáo Bình Khánh

Mẫu giáo BK

2006

37

 

-

-

-

-

 

Đang xét thầu xây lắp

5.8

Sc-Ct Trường Tiểu học Hòa Hiệp xã Long Hòa

Tiểu học HH

2006

822

 

700.0

-

700.0

-

 

Đang thi công đạt 90%

6

XD phòng làm việc (khối C) trụ sở UBND huyện

VP.UBND huyện

2006

107

 

-

-

-

-

 

Đang xét thầu xây lắp

7

XD cầu đò Tam Thôn Hiệp

xã TTHiệp

2006

 

 

-

-

-

-

 

Đang xét thầu xây lắp

8

XD điểm phòng chống dịch cúm gia cầm xã Tam Thôn Hiệp

TTYT

2006

352

 

300.0

-

300.0

-

300

Đang quyết toán

9

Xây dựng Trường Mẫu giáo Doi Lầu

BQLDA

2005-2006

4,996

100

400.0

-

735.0

-

 

Đang điều chỉnh DA

10

Trung tâm Dịch vụ hành chánh nhà đất - nhà công bố QH

BQLDA

2005-2006

4,900

100

-

-

-

-

 

Đang điều chỉnh DA

11

Xây mới cống T3 & T5 đê Soài Rạp xã Lý Nhơn

Cty DVCI

2005-2006

1,200

100

900.0

-

900.0

-

700

Đang thi công đạt 70%

12

Thủy lợi NTTS khu An Nghĩa xã An Thới Đông

BQLDA

2003-2005

2,500

100

-

-

150.0

134.8

50

TKDT đã duyệt

13

Thủy lợi tiểu vung 100ha Doi Lầu

BQLDA

2005-2006

1,200

 

-

-

-

-

50

Đang mời thầu XL

14

Nạo vét tuyến kênh dọc đường An Thới Đông ấp An Hòa

BQLDA

2005-2006

300

 

50.0

-

50.0

-

50

Đang thi công đạt 70%

15

Thủy lợi khu 94ha chuyển đổi sản xuất xã Lý Nhơn

BQLDA

2005-2006

4,000

 

200.0

-

200.0

-

50

Đang thi công đạt 70%

16

Thủy lợi tiểu vung khu 25ha xã Lý Nhơn

BQLDA

2005-2006

3,000

 

255.0

-

255.0

-

50

Đang thi công đạt 70%

17

CPSĐ, XD cầu giao thông khu vực thủy lợi Vàm Sát xã LN

BQLDA

2005-2006

4,000

 

-

-

-

-

50

Đang mời thầu XL

18

Thủy lợi NTTS khu Đồng Tròn xã Lý Nhơn

BQLDA

2005-2006

1,000

 

280.0

-

280.0

-

50

Đang thi công đạt 70%

19

Thủy lợi phục vụ NTTS khu vực Mương Bồng ấp An Hoa

BQLDA

2006

700

 

 

 

 

 

50

 

20

XD hệ thống cấp nước nuôi tôm TT.thuần dưỡng tôm giống Rạch Lá

Cty DVCI

2006

1,120

 

 

 

 

 

 

 

21

CPSĐ đường vào trại thuần dưởng tôm giống Hào Võ

Cty DVCI

2005-2006

1,200

 

-

-

-

-

50

Đang mời thầu XL

22

Nâng cấp - mở rộng Trường THCS Long Hòa

BQLDA

2005-2006

4,930

150

-

-

90.0

56.5

100

Đang điều chỉnh DA và TKDT

23

Nâng cấp - mở rộng Trường Tiểu học TTHiệp

BQLDA

2005-2006

4,842

150

-

-

90.0

48.9

100

Đang điều chỉnh DA và TKDT

24

Xây mới Trường THCS Thạnh An xã Thạnh An

Tr.THCS T.An

2005-2006

4,990

150

-

-

-

-

80

Đang thẩm định DA

25

Sửa chữa Trụ sở thị trấn Cần Thạnh

BQLDA

2005-2006

3,000

150

-

-

-

-

50

Đang trình TKDT

26

XD Trụ sở UBND xã Long Hòa

BQLDA

2005-2006

4,000

150

-

-

-

-

50

Đang thẩm định DA

27

XD Trụ sở UBND xã Bình Khánh

BQLDA

2005-2006

4,000

150

-

-

60.0

50.0

50

Đang thẩm định DA

28

XD Trụ sở UBND xã Thạnh An

BQLDA

2005-2006

1,176

150

-

-

60.0

50.0

50

Đang thẩm định DA

29

XD Trụ sở UBND xã An Thới Đông

BQLDA

2005-2006

2,478

150

-

-

60.0

50.0

50

Đang thẩm định DA

30

XD Trụ sở UBND xã Tam Thôn Hiệp

BQLDA

2005-2006

2,688

150

-

-

60.0

50.0

50

Đang thẩm định DA

31

XD Trụ sở UBND xã Lý Nhơn

BQLDA

2005-2006

2,000

150

-

-

-

-

50

Đang thẩm định DA

32

Xây mới Trạm Y tế xã Lý Nhơn

BQLDA

2005-2006

1,996

100

-

-

50.0

44.6

50

Đang thẩm định DA

IV

Công trình CBTHDA và CBĐT

 

 

102,644

-

-

-

530.0

452.3

-

 

IV.1

Công trình thủy lợi

 

 

55,894

0

-

-

530.0

452.3

0

 

1

Thủy lợi NTTS khu Rạch Đước xã Bình Khánh

BQLDA

2005-2006

4,408

 

-

-

120.0

101.5

 

Đã đầu thầu,vướng giải toả

2

Thủy lợi NTTS khu Bình Trung xã Bình Khánh

BQLDA

2005-2006

2,800

 

-

-

-

-

 

Đang lập DA

3

Thủy lợi NTTS khu Dà Đỏ (Khu I) xã Bình Khánh

BQLDA

2005-2006

2,500

 

-

-

-

-

 

Đang lập DA

4

Thủy lợi NTTS khu Dà Đỏ (Khu II) xã B.Khánh

BQLDA

2005-2006

3,000

 

-

-

-

-

 

Đang lập DA

5

Thủy lợi NTTS khu EC xã Bình Khánh

BQLDA

2005-2006

3,000

 

-

-

-

-

 

Đang lập DA

6

Thủy lợi NTTS khu Rạch Đước (Khu II) xã BK

BQLDA

2005-2006

2,700

 

-

-

-

-

 

Đang lập DA

7

Thủy lợi NTTS khu Kênh Ngay xã BK

BQLDA

2005-2006

4,970

 

-

-

-

-

 

Đang khảo sát lập DA

8

Thủy lợi NTTS khu Bầu Thơ (khu I) xã ATĐ

BQLDA

2005-2006

3,000

 

-

-

-

-

 

Đang lập TKDT

9

Thủy lợi NTTS khu Bầu Thơ (khu II) xã ATĐ

BQLDA

2005-2006

3,000

 

-

-

80.0

73.9

 

Đang lập DA

10

Thủy lợi NTTS khu Kho Mắm Doi Lầu xã ATĐ

BQLDA

2005-2006

2,800

 

-

-

70.0

61.1

 

Đang lập TKDT

11

Thủy lợi NTTS khu Phong Thơ I xã Lý Nhơn

BQLDA

2005-2006

2,600

 

-

-

50.0

26.6

 

Đang lập DA

12

Thủy lợi NTTS khu Phong Thơ II xã Lý Nhơn

BQLDA

2005-2006

2,600

 

-

-

40.0

32.2

 

Đang lập DA

13

Thủy lợi NTTS khu Doi Bà Kiểng (khu I) xã ATĐ

BQLDA

2005-2006

3,000

 

-

-

100.0

94.7

 

Đang lập DA

14

Thủy lợi NTTS khu Doi Bà Kiểng (khu II) xã ATĐ

BQLDA

2005-2006

3,000

 

-

-

70.0

62.3

 

Đang lập DA

15

Thủy lợi NTTS khu I Doi Tiều xã Lý Nhơn

BQLDA

2005-2006

2,680

 

-

-

-

-

 

Đang lập TKDT

16

Thủy lợi NTTS khu I Nam Vàm Sát xã Lý Nhơn

BQLDA

2005-2006

4,918

 

-

-

-

-

 

Đang lập TKDT

17

Thủy lợi NTTS khu II Nam Vàm Sát xã Lý Nhơn

BQLDA

2005-2006

4,918

 

-

-

-

-

 

Đang lập TKDT

IV.2

Các công trình giáo dục

 

 

9,000

-

-

-

-

-

-

 

1

S/c Trường Mẫu giáo Long Thạnh

BQLDA

2005-2006

3,000

 

-

-

-

-

 

Đang khảo sát lập DA

2

Xây dựng mới Trường Tiểu học Bình Phước (CS Cây Cui) xã BK

BQLDA

2005-2006

6,000

 

-

-

-

-

 

Đang trình duyệt TKCS

IV.3

Các công trình giao thông

 

 

23,800

-

-

-

-

-

-

 

1

Nâng cấp đường Dương Văn Hạnh đoạn I

BQLDA

2005-2006

4,900

 

-

-

-

-

 

 

2

Nâng cấp đường Dương Văn Hạnh đoạn II

BQLDA

2005-2006

4,900

 

-

-

-

-

 

 

3

Xây dựng và nâng cấp các đường từ Hương lộ 1 ra sông Hà Thanh

BQLDA

2005-2006

5,000

 

-

-

-

-

 

 

4

Nâng cấp nhựa các đường ra biển xã Long Hòa

BQLDA

2005-2006

5,000

 

-

-

-

-

 

 

5

Lát gạch vỉa hè đường dọc biển xã Long Hòa

BQLDA

2005-2006

4,000

 

-

-

-

-

 

 

IV.4

Các công trình văn hóa - xã hội khác

 

 

13,950

-

-

-

-

-

 

 

1

Trung tâm truyền thông giáo dục M.Trường và S.thái

BQLRPH

2005-2006

4,900

 

-

-

-

-

 

Đang điều chỉnh DA

2

XD Nhà công vụ xã Thạnh An

Cty DVCI

2005-2006

1,200

 

-

-

-

-

 

Đang lập DA

3

Xây dựng mới chợ Đồng Hòa

Cty DVCI

2005-2006

2,000

 

-

-

-

-

 

Đang khảo sát lập DA

4

Xây dựng mới chợ Long Thạnh

Cty DVCI

2005-2006

2,000

 

-

-

-

-

 

 

5

San lắp mặt bằng khu vui chơi An Phước xã TTH

BQLDA

2005-2006

350

 

-

-

-

-

 

 

6

XD các Trạm PCCC các xã trên địa bàn huyện

BQLDA

2006-2007

3,000

 

 

 

 

 

 

 

7

Xây dựng chợ Vàm Sát xã Lý Nhơn

UBND xã LN

2005-2006

500

 

-

-

-

-

 

 

B

CÔNG TRÌNH HẠ TẦNG 5 XÃ NGHÈO

 

 

66,762

 

100.0

3.3

41,641.0

37,967.4

4.0

 

I

Xã Thạnh An

 

 

6,364

-

-

-

5,731.0

5,612.4

-

 

1

Nâng cấp đường bờ kè dọc biển trung tâm xã Thạnh An

BQLDA

2004

1,760

-

-

-

1,652.0

1,648.0

 

Đã duyệt Q.toán

2

Đầu tư xây dựng đường nội vi, cấp - thoát nước khu dân cư Thiềng Liềng

BQLDA

2004

1,649

 

-

-

1,550.0

1,530.5

-

Đã duyệt Q.toán

3

BTXM + cải tạo thoát nước ô nhiễm khu dân cư ấp Thạnh Hòa xã Thạnh An

BQLDA

2004

1,865

 

-

-

1,689.0

1,641.5

 

Đã duyệt Q.toán

4

BTXM + cải tạo thoát nước ô nhiễm khu dân cư Xóm Luồng xã Thạnh An

BQLDA

2004

1,090

 

-

-

840.0

792.4

 

Đã duyệt Q.toán

II

Xã Long Hòa

 

 

3,837

 

-

-

3,242.0

3,137.0

-

 

5

BTXM + thoát nước các đường ấp Đồng Tranh, Đồng Hòa xã Long Hòa

BQLDA

2004

1,000

-

-

-

791.0

693.0

 

Đã duyệt Q.toán

6

BTXM + thoát nước các đường ấp Long Thạnh xã Long Hòa

BQLDA

2005

1,687

 

-

-

1,484.0

1,481.0

 

Đã duyệt Q.toán

7

Nâng cấp CPSĐ đường các ấp Đồng Tranh, Đồng Hòa xã Long Hòa

BQLDA

2004

217

 

-

-

200.0

199.0

 

Đã duyệt Q.toán

8

Xây dựng bến + cầu đò ấp Long Thạnh xã Long Hòa

BQLDA

2004

683

 

-

-

573.0

571.0

 

Đã duyệt Q.toán

9

Xây dựng bến + cầu đò ấp Hòa Hiệp xã Long Hòa

BQLDA

2004

250

 

-

-

194.0

193.0

 

Đã duyệt Q.toán

III

Xã An Thới Đông

 

 

15,522

 

-

3.3

7,917.0

7,379.7

4.0

 

10

BTXM + thoát nước đường chính vào ấp An Bình xã ATĐ

BQLDA

2004

1,938

-

-

-

1,770.0

1,769.0

 

Đang lập HS Q.toán

11

BTXM + thoát nước các đường còn lại ấp An Bình, An Hòa xã ATĐ

BQLDA

2004

1,535

 

-

-

1,296.0

1,233.0

 

Đã duyệt Q.toán

12

BTXM + thoát nước các đường còn lại ấp An Nghĩa, Doi Lầu xã ATĐ

BQLDA

2004

1,334

 

-

-

1,167.0

1,143.3

 

Đang lập HS Q.toán

13

BTXM + thoát nước các đường còn lại ấp An Đông xã ATĐ

BQLDA

2004

1,477

 

-

-

1,214.0

1,211.0

 

Đang lập HS Q.toán

14

Bêtông hóa cầu giao thông nông thôn xã An Thới Đông năm 2004

BQLDA

2004

1,078

 

-

-

1,000.0

621.7

 

Đang thi công đạt 95%

15

XD mới cầu Rạch Giông xã An Thới Đông

BQLDA

2004

3,180

 

-

-

450.0

400.0

 

Đã đấu thầu, vướng đền bù

16

Xây dựng mới chợ An Thới Đông

BQLDA

2004-2005

2,100

 

-

-

-

-

 

Đang trình đ/c TKDT

17

Xây dựng mới trạm xá An Thới Đông

BQLDA

2004-2005

1,080

 

-

3.3

940.0

931.9

4

Đang lập HS Q.toán

18

Xây dựng mới khu văn hóa - TDTT xã An Thới Đông

BQLDA

2004-2005

1,800

 

-

-

80.0

69.8

 

Đang mời thầu xây lắp

IV

Xã Tam Thôn Hiệp

 

 

23,926

 

100.0

-

21,620.0

19,205.7

-

 

19

BTXM + thoát nước các đường khu dân cư I ấp An Lộc xã TT.Hiệp

BQLDA

2004-2005

2,150

-

-

-

2,150.0

1,970.3

 

Đã duyệt Q.toán

20

BTXM + thoát nước các đường khu dân cư II ấp An Lộc xã TT.Hiệp

BQLDA

2004-2005

2,074

 

-

-

2,046.0

1,970.0

-

Đã duyệt Q.toán

21

BTXM + thoát nước các đường khu dân cư III ấp An Lộc xã TT.Hiệp

BQLDA

2004-2005

2,079

 

-

-

2,050.0

1,818.2

 

Đã duyệt Q.toán

22

BTXM + thoát nước các đường khu dân cư I ấp An Hòa xã TT.Hiệp

BQLDA

2004

1,859

 

-

-

1,771.0

1,742.4

 

Đã duyệt Q.toán

23

BTXM + thoát nước các đường khu dân cư II ấp An Hòa xã TT.Hiệp

BQLDA

2004

1,954

 

-

-

1,858.0

1,825.3

 

Đã duyệt Q.toán

24

BTXM + thoát nước các đường khu dân cư I ấp An Phước xã TT.Hiệp

BQLDA

2004

1,936

 

-

-

1,831.0

1,334.6

 

Đã duyệt Q.toán

25

BTXM + thoát nước các đường khu dân cư II ấp An Phước xã TT.Hiệp

BQLDA

2004

1,733

 

-

-

1,634.0

1,503.4

 

Đã duyệt Q.toán

26

BTXM + thoát nước các đường khu dân cư III ấp An Phước xã TT.Hiệp

BQLDA

2004

1,662

 

-

-

1,570.0

1,444.1

 

Đã duyệt Q.toán

27

BTXM + thoát nước các đường khu dân cư IV ấp An Phước xã TT.Hiệp

BQLDA

2004

1,780

 

-

-

1,678.0

1,544.2

 

Đã duyệt Q.toán

28

BTXM + thoát nước các đường khu dân cư V ấp An Phước + ấp Trần H.Đạo

BQLDA

2004-2005

1,813

 

-

-

1,711.0

1,572.3

 

Đã duyệt Q.toán

29

Nâng cấp đường các khu thủy lợi nuôi trồng thủy sản xã Tam T.Hiệp

BQLDA

2004

1,606

 

-

-

1,502.0

1,485.4

 

Đã duyệt Q.toán

30

Xây dựng 1 cầu GTNT khu NTTS ấp An Lộc xã Tam Thôn Hiệp

BQLDA

2004

1,980

 

100.0

-

1,769.0

953.5

 

Đang thi công đạt 95%

31

Xây dựng mới khu văn hóa - TDTT xã Tam Thôn Hiệp

BQLDA

2004-2005

1,300

 

-

-

50.0

42.0

 

Đang thẩm tra TKDT

V

Xã Bình Khánh

 

 

17,113

 

-

-

3,131.0

2,632.6

-

 

32

BTXM + thoát nước đường chính ấp Bình Mỹ xã Bình Khánh

BQLDA

2004-2005

3,700

-

-

-

70.0

62.4

 

Đã duyệt kết quả đấu thầu

33

BTXM + thoát nước đường chính ấp Bình Phước xã Bình Khanh

BQLDA

2004-2005

3,800

 

-

-

70.0

61.2

 

Đã duyệt kết quả đấu thầu

34

BTXM + thoát nước đường chính ấp Bình Trung xã Bình Khánh

BQLDA

2004-2005

3,800

 

-

-

70.0

6.4

 

Đã duyệt kết quả đấu thầu

35

BTXM các đường còn lại ấp Bình Phước xã Bình Khánh

BQLDA

2004

1,500

 

-

-

1,352.0

1,064.6

 

Đã duyệt Q.toán

36

BTXM các đường còn lại ấp B.Trung, B.Trường, B.Mỹ xã Bình Khánh

BQLDA

2004

1,500

 

-

-

1,423.0

1,308.7

 

Đã duyệt Q.toán

37

BTXM các đường còn lại ấp B.An, B.Thạnh, B.Lợi xã Bình Khánh

BQLDA

2004

2,765

 

-

-

99.0

83.3

 

Khởi công ngày 11-8-2006

38

Xây dựng cầu 5 Hoánh ấp Bình Thạnh xã Bình Khánh

BQLDA

2004

48

 

-

-

47.0

46.0

 

Đã duyệt Q.toán