Quyết định 28/2011/QĐ-TTg về danh mục Dịch vụ xuất, nhập khẩu Việt Nam
Số hiệu: | 28/2011/QĐ-TTg | Loại văn bản: | Quyết định |
Nơi ban hành: | Thủ tướng Chính phủ | Người ký: | Nguyễn Tấn Dũng |
Ngày ban hành: | 17/05/2011 | Ngày hiệu lực: | Đang cập nhật |
Ngày công báo: | 31/05/2011 | Số công báo: | Từ số 345 đến số 346 |
Lĩnh vực: | Thương mại, đầu tư, chứng khoán, | Tình trạng: | Đang cập nhập |
Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 28/2011/QĐ-TTg |
Hà Nội, ngày 17 tháng 05 năm 2011 |
BAN HÀNH DANH MỤC DỊCH VỤ XUẤT, NHẬP KHẨU VIỆT NAM
THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ
Căn cứ Luật Tổ chức Chính phủ ngày 25 tháng 12 năm 2001;
Căn cứ Luật Thống kê ngày 26 tháng 6 năm 2003;
Căn cứ Nghị định số 40/2004/NĐ-CP ngày 13 tháng 02 năm 2004 của Chính phủ quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Thống kê;
Xét đề nghị của Bộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này Danh mục Dịch vụ xuất, nhập khẩu Việt Nam gồm 12 nhóm ngành dịch vụ, mã hóa bằng bốn chữ số:
1. Dịch vụ vận tải (mã 2050);
2. Dịch vụ du lịch (mã 2360);
3. Dịch vụ bưu chính và viễn thông (mã 2450);
4. Dịch vụ xây dựng (mã 2490);
5. Dịch vụ bảo hiểm (mã 2530);
6. Dịch vụ tài chính (mã 2600);
7. Dịch vụ máy tính và thông tin (mã 2620);
8. Phí mua, bán quyền sử dụng giấy phép, thương hiệu, bản quyền (mã 2660);
9. Dịch vụ kinh doanh khác (mã 2680);
10. Dịch vụ cá nhân, văn hóa và giải trí (mã 2870);
11. Dịch vụ Chính phủ, chưa được phân loại ở nơi khác (mã 2910);
12. Dịch vụ Logistic (mã 9000).
Mỗi nhóm ngành dịch vụ được chi tiết thành các phân nhóm, sản phẩm và được mã hóa bằng bốn chữ số.
Điều 2. Giao Bộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư, căn cứ Quyết định này, ban hành Thông tư quy định nội dung Danh mục dịch vụ xuất, nhập khẩu Việt Nam, hướng dẫn, theo dõi tình hình thực hiện và trình Thủ tướng Chính phủ sửa đổi, bổ sung Danh mục dịch vụ xuất, nhập khẩu Việt Nam.
Điều 3. Quyết định này có hiệu lực thi hành từ ngày 01 tháng 7 năm 2011.
Điều 4. Bộ trưởng, Thủ trưởng cơ quan ngang Bộ, Thủ trưởng cơ quan thuộc Chính phủ, Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.
Nơi nhận: |
THỦ TƯỚNG |
DANH MỤC DỊCH VỤ XUẤT, NHẬP KHẨU VIỆT NAM (VCITS)
(Ban hành kèm theo Quyết định số 28/2011/QĐ-TTg ngày 17 tháng 5 năm 2011 của Thủ tướng Chính phủ)
STT |
Nhóm, phân nhóm, sản phẩm dịch vụ |
Mã số EBOPS |
Mã số VCITS |
1 |
Dịch vụ vận tải |
205 |
2050 |
1.1 |
Dịch vụ vận tải biển |
206 |
2060 |
1.1.1 |
Dịch vụ vận tải hành khách bằng đường biển |
207 |
2070 |
1.1.2 |
Dịch vụ vận tải hàng hóa bằng đường biển |
208 |
2080 |
1.1.3 |
Dịch vụ hỗ trợ và dịch vụ liên quan đến vận tải biển |
209 |
2090 |
1.1.3.1 |
Dịch vụ đại lý tàu biển và môi giới hàng hải |
|
2091 |
1.1.3.2 |
Dịch vụ đại lý vận tải đường biển |
|
2092 |
1.1.3.3 |
Dịch vụ kiểm đếm hàng hóa |
|
2093 |
1.1.3.4 |
Dịch vụ hoa tiêu và lai dắt tàu biển |
|
2094 |
1.1.3.5 |
Dịch vụ bảo dưỡng và sửa chữa tàu biển tại cảng |
|
2095 |
1.1.3.6 |
Dịch vụ vệ sinh tàu biển |
|
2096 |
1.1.3.7 |
Dịch vụ bốc dỡ hàng hóa tại cảng biển |
|
2097 |
1.1.3.8 |
Dịch vụ cứu hộ và trục vớt tàu biển |
|
2098 |
1.1.3.9 |
Dịch vụ hỗ trợ và vận tải biển khác |
|
2099 |
1.2 |
Dịch vụ vận tải hàng không |
210 |
2100 |
1.2.1 |
Dịch vụ vận tải hành khách bằng đường hàng không |
211 |
2110 |
1.2.2 |
Dịch vụ vận tải hàng hóa bằng đường hàng không |
212 |
2120 |
1.2.3 |
Dịch vụ hỗ trợ và liên quan đến vận tải hàng không |
213 |
2130 |
1.2.3.1 |
Dịch vụ kỹ thuật thương mại hàng không |
|
2131 |
1.2.3.2 |
Dịch vụ bảo đảm hoạt động bay |
|
2132 |
1.2.3.3 |
Dịch vụ bảo dưỡng và sửa chữa máy bay |
|
2133 |
1.2.3.4 |
Dịch vụ hỗ trợ và dịch vụ khác liên quan đến vận tải hàng không |
|
2139 |
1.3 |
Dịch vụ vận tải bằng phương thức vận tải khác |
214 |
2140 |
1.3.1 |
Dịch vụ vận tải hành khách bằng phương thức vận tải khác |
215 |
2150 |
1.3.2 |
Dịch vụ vận tải hàng hóa bằng phương thức vận tải khác |
216 |
2160 |
1.3.2.1 |
Dịch vụ vận tải đa phương thức |
|
2161 |
1.3.2.2 |
Dịch vụ vận tải bằng phương thức vận tải khác |
|
2169 |
1.3.3 |
Dịch vụ hỗ trợ và liên quan đến vận tải bằng phương thức vận tải khác |
217 |
2170 |
1.4 |
Dịch vụ vận tải vũ trụ |
218 |
2180 |
1.5 |
Dịch vụ vận tải đường sắt |
219 |
2190 |
1.5.1 |
Dịch vụ vận tải hành khách bằng đường sắt |
220 |
2200 |
1.5.2 |
Dịch vụ vận tải hàng hóa bằng đường sắt |
221 |
2210 |
1.5.3 |
Dịch vụ hỗ trợ và vận tải đường sắt khác |
222 |
2220 |
1.5.3.1 |
Dịch vụ kéo đẩy toa xe, đầu máy |
|
2221 |
1.5.3.2 |
Dịch vụ bảo dưỡng và sửa chữa thiết bị vận tải đường sắt |
|
2222 |
1.5.3.3 |
Dịch vụ hỗ trợ vận tải đường sắt khác |
|
2229 |
1.6 |
Dịch vụ vận tải đường bộ |
223 |
2230 |
1.6.1 |
Dịch vụ vận tải hành khách bằng đường bộ |
224 |
2240 |
1.6.2 |
Dịch vụ vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
225 |
2250 |
1.6.2.1 |
Dịch vụ vận tải hàng quá cảnh |
|
2251 |
1.6.2.2 |
Dịch vụ vận tải hàng hóa khác |
|
2259 |
1.6.3 |
Dịch vụ hỗ trợ và vận tải đường bộ khác |
226 |
2260 |
1.6.3.1 |
Dịch vụ bảo dưỡng và sửa chữa phương tiện vận tải đường bộ |
|
2261 |
1.6.3.2 |
Dịch vụ hỗ trợ vận tải đường bộ khác |
|
2269 |
1.7 |
Dịch vụ vận tải đường sông |
227 |
2270 |
1.7.1 |
Dịch vụ vận tải hành khách bằng đường sông |
228 |
2280 |
1.7.2 |
Dịch vụ vận tải hàng hóa bằng đường sông |
229 |
2290 |
1.7.3 |
Dịch vụ hỗ trợ và liên quan khác đến vận tải đường sông |
230 |
2300 |
1.7.3.1 |
Dịch vụ kéo đẩy tàu thuyền |
|
2301 |
1.7.3.2 |
Dịch vụ hỗ trợ và liên quan khác đến vận tải đường sông |
|
2309 |
1.8 |
Dịch vụ vận tải đường ống và truyền tải điện năng |
231 |
2310 |
1.8.1 |
Dịch vụ vận tải đường ống |
|
2311 |
1.8.2 |
Dịch vụ truyền tải điện năng |
|
2312 |
1.9 |
Dịch vụ hỗ trợ và dịch vụ liên quan đến vận tải khác |
232 |
2320 |
1.9.1 |
Dịch vụ bốc xếp hàng hóa |
|
2321 |
1.9.2 |
Dịch vụ kho bãi |
|
2322 |
1.9.3 |
Dịch vụ bảo dưỡng và sửa chữa phương tiện vận tải khác |
|
2323 |
1.9.4 |
Dịch vụ lưu kho và phân phối hàng hóa |
|
2324 |
1.9.5 |
Dịch vụ hỗ trợ và dịch vụ liên quan đến vận tải khác |
|
2329 |
2 |
Dịch vụ du lịch |
236 |
2360 |
2.1 |
Dịch vụ du lịch liên quan đến công việc |
237 |
2370 |
2.1.1 |
Chi tiêu của lao động thời vụ và lao động vùng biên giới |
238 |
2380 |
2.1.2 |
Chi tiêu của khách du lịch liên quan đến công việc khác |
239 |
2390 |
2.2 |
Dịch vụ du lịch vì mục đích cá nhân |
240 |
2400 |
2.2.1 |
Chi tiêu của khách du lịch vì mục đích khám, chữa bệnh |
241 |
2410 |
2.2.2 |
Chi tiêu của khách du lịch vì mục đích giáo dục |
242 |
2420 |
2.2.3 |
Chi tiêu của khách du lịch vì mục đích cá nhân khác |
243 |
2430 |
3 |
Dịch vụ bưu chính và viễn thông |
245 |
2450 |
3.1 |
Dịch vụ bưu chính và chuyển phát |
246 |
2460 |
3.2 |
Dịch vụ viễn thông |
247 |
2470 |
3.2.1 |
Dịch vụ thoại, fax |
|
2471 |
3.2.2 |
Dịch vụ truyền số liệu |
|
2472 |
3.2.3 |
Dịch vụ thuê kênh riêng |
|
2473 |
3.2.4 |
Dịch vụ thuê băng tần vệ tinh Vinasat |
|
2474 |
3.2.5 |
Dịch vụ thuê cổng kết nối Internet |
|
2475 |
3.2.6 |
Dịch vụ viễn thông khác |
|
2479 |
4 |
Dịch vụ xây dựng |
249 |
2490 |
4.1 |
Dịch vụ xây dựng thực hiện ở nước ngoài |
250 |
2500 |
4.1.1 |
Dịch vụ xây dựng nhà, kể cả chung cư |
|
2501 |
4.1.2 |
Dịch vụ xây dựng các công trình kỹ thuật dân dụng |
|
2502 |
4.1.3 |
Dịch vụ phá dỡ, lắp đặt, hoàn thiện và dịch vụ xây dựng chuyên dụng khác |
|
2509 |
4.2 |
Dịch vụ xây dựng thực hiện tại Việt Nam |
251 |
2510 |
4.2.1 |
Dịch vụ xây dựng nhà, kể cả chung cư |
|
2511 |
4.2.2 |
Dịch vụ xây dựng các công trình kỹ thuật dân dụng |
|
2512 |
4.2.3 |
Dịch vụ phá dỡ, lắp đặt, hoàn thiện và dịch vụ xây dựng chuyên dụng khác |
|
2519 |
5 |
Dịch vụ bảo hiểm |
253 |
2530 |
5.1 |
Dịch vụ bảo hiểm nhân thọ |
254 |
2540 |
5.2 |
Dịch vụ bảo hiểm vận tải hàng hóa xuất, nhập khẩu |
255 |
2550 |
5.3 |
Dịch vụ bảo hiểm trực tiếp khác |
256 |
2560 |
5.3.1 |
Dịch vụ bảo hiểm tai nạn và y tế |
|
2561 |
5.3.2 |
Dịch vụ bảo hiểm tàu thủy, máy bay và phương tiện vận tải khác |
|
2562 |
5.3.3 |
Dịch vụ bảo hiểm tài sản và thiệt hại khác |
|
2563 |
5.3.4 |
Dịch vụ bảo hiểm trực tiếp khác |
|
2569 |
5.4 |
Dịch vụ tái bảo hiểm |
257 |
2570 |
5.4.1 |
Dịch vụ tái bảo hiểm nhân thọ |
|
2571 |
5.4.2 |
Dịch vụ tái bảo hiểm phi nhân thọ |
|
2572 |
5.5 |
Dịch vụ hỗ trợ hoặc liên quan đến bảo hiểm |
258 |
2580 |
6 |
Dịch vụ tài chính |
260 |
2600 |
6.1 |
Dịch vụ thanh toán |
|
2601 |
6.2 |
Dịch vụ bảo lãnh tín dụng |
|
2602 |
6.3 |
Dịch vụ quản lý quỹ đầu tư |
|
2603 |
6.4 |
Dịch vụ tư vấn tài chính |
|
2605 |
6.5 |
Dịch vụ khác liên quan đến tài chính |
|
2609 |
7 |
Dịch vụ máy tính và thông tin |
262 |
2620 |
7.1 |
Dịch vụ máy tính |
263 |
2630 |
7.1.1 |
Dịch vụ lập trình máy tính |
|
2631 |
7.1.2 |
Dịch vụ tư vấn máy tính và quản trị hệ thống máy tính |
|
2632 |
7.1.3 |
Dịch vụ xử lý dữ liệu, cổng thông tin, cho thuê miền và các dịch vụ liên quan |
|
2633 |
7.1.4 |
Dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy tính |
|
2639 |
7.2 |
Dịch vụ thông tin |
264 |
2640 |
7.2.1 |
Dịch vụ thông tấn |
889 |
8890 |
7.2.2 |
Dịch vụ thông tin khác |
890 |
8900 |
8 |
Phí mua, bán quyền sử dụng giấy phép, thương hiệu, bản quyền |
266 |
2660 |
8.1 |
Phí mua, bán nhượng quyền thương mại, sử dụng thương hiệu và các quyền tương tự |
891 |
8910 |
8.2 |
Phí mua, bán bản quyền và giấy phép khác |
892 |
8920 |
8.2.1 |
Phí mua, bán giấy phép sử dụng kết quả nghiên cứu phát triển |
|
8921 |
8.2.2 |
Phí mua, bán giấy phép sử dụng và phân phối phần cứng máy tính |
|
8922 |
8.2.3 |
Phí mua, bán giấy phép sử dụng và phân phối phần mềm máy tính |
|
8923 |
8.2.4 |
Phí mua, bán giấy phép sử dụng và phân phối các sản phẩm nghe nhìn |
|
8924 |
8.2.5 |
Phí mua, bán giấy phép sử dụng và phân phối các sản phẩm khác, trừ sản phẩm nghe nhìn |
|
8929 |
9 |
Dịch vụ kinh doanh khác |
268 |
2680 |
9.1 |
Dịch vụ mua bán hàng chuyển khẩu và dịch vụ khác liên quan đến thương mại |
269 |
2690 |
9.1.1 |
Dịch vụ mua bán hàng hóa chuyển khẩu (mua hàng và bán thẳng cho nước thứ ba, hàng hóa không vào, ra khỏi Việt Nam) |
270 |
2700 |
9.1.1.1 |
Dịch vụ mua hàng của một nước để bán cho nước thứ ba |
|
2701 |
9.1.1.2 |
Dịch vụ bán hàng đã mua của một nước cho nước thứ ba |
|
2702 |
9.1.2 |
Dịch vụ khác liên quan đến thương mại |
271 |
2710 |
9.1.2.1 |
Dịch vụ đại lý bán hàng |
|
2711 |
9.1.2.2 |
Dịch vụ môi giới mua bán hàng hóa và dịch vụ liên quan khác đến thương mại |
|
2719 |
9.2 |
Dịch vụ thuê, cho thuê hoạt động |
272 |
2720 |
9.2.1 |
Dịch vụ thuê, cho thuê máy bay không kèm phi hành đoàn (thuê, cho thuê khô) |
|
2721 |
9.2.2 |
Dịch vụ thuê, cho thuê tàu biển không kèm thuyền viên (thuê, cho thuê tàu trần) |
|
2722 |
9.2.3 |
Dịch vụ thuê, cho thuê phương tiện vận tải khác không kèm người điều khiển |
|
2723 |
9.2.4 |
Dịch vụ thuê, cho thuê tài sản |
|
2724 |
9.2.5 |
Dịch vụ thuê, cho thuê máy móc thiết bị khác không kèm người điều khiển |
|
2729 |
9.3 |
Dịch vụ kinh doanh khác, dịch vụ kỹ thuật, chuyên môn |
273 |
2730 |
9.3.1 |
Dịch vụ pháp lý, kế toán, tư vấn quản lý kinh doanh và quan hệ công chúng |
274 |
2740 |
9.3.1.1 |
Dịch vụ pháp lý |
275 |
2750 |
9.3.1.2 |
Dịch vụ kế toán, kiểm toán, sổ sách, tư vấn thuế |
276 |
2760 |
9.3.1.2.1 |
Dịch vụ kế toán, kiểm toán, sổ sách |
|
2761 |
9.3.1.2.2 |
Dịch vụ tư vấn thuế |
|
2762 |
9.3.1.3 |
Dịch vụ tư vấn kinh doanh, tư vấn quản lý và quan hệ công chúng |
277 |
2770 |
9.3.1.3.1 |
Dịch vụ tư vấn kinh doanh, tư vấn quản lý |
|
2771 |
9.3.1.3.2 |
Dịch vụ quan hệ công chúng |
|
2772 |
9.3.2 |
Dịch vụ quảng cáo, nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận xã hội |
278 |
2780 |
9.3.2.1 |
Dịch vụ quảng cáo |
|
2781 |
9.3.2.2 |
Dịch vụ nghiên cứu thị trường |
|
2782 |
9.3.2.3 |
Dịch vụ thăm dò dư luận xã hội |
|
2783 |
9.3.3 |
Dịch vụ nghiên cứu và phát triển |
279 |
2790 |
9.3.3.1 |
Dịch vụ nghiên cứu và phát triển về khoa học tự nhiên |
|
2791 |
9.3.3.2 |
Dịch vụ nghiên cứu và phát triển về khoa học xã hội và nhân văn |
|
2792 |
9.3.3.3 |
Dịch vụ nghiên cứu và phát triển liên ngành |
|
2793 |
9.3.4 |
Dịch vụ kiến trúc, tư vấn kỹ thuật và dịch vụ kỹ thuật khác |
280 |
2800 |
9.3.4.1 |
Dịch vụ kiến trúc |
|
2801 |
9.3.4.2 |
Dịch vụ tư vấn kỹ thuật |
|
2802 |
9.3.4.3 |
Dịch vụ quy hoạch và kiến trúc cảnh quan đô thị |
|
2803 |
9.3.4.4 |
Dịch vụ kỹ thuật khác |
|
2809 |
9.3.5 |
Dịch vụ nông nghiệp, khai khoáng và gia công, chế biến |
281 |
2810 |
9.3.5.1 |
Dịch vụ xử lý chất thải và chống ô nhiễm môi trường |
282 |
2820 |
9.3.5.1.1 |
Dịch vụ xử lý rác thải |
|
2821 |
9.3.5.1.2 |
Dịch vụ xử lý chất thải |
|
2822 |
9.3.5.1.3 |
Dịch vụ chống ô nhiễm môi trường |
|
2823 |
9.3.5.2 |
Dịch vụ nông nghiệp, khai khoáng và gia công, chế biến khác |
283 |
2830 |
9.3.5.2.1 |
Dịch vụ liên quan đến nông, lâm, ngư nghiệp |
|
2831 |
9.3.5.2.2 |
Dịch vụ liên quan đến khai khoáng |
|
2832 |
9.3.5.2.3 |
Dịch vụ khác liên quan đến gia công, chế biến |
|
2839 |
9.3.6 |
Dịch vụ kinh doanh khác |
284 |
2840 |
9.3.6.1 |
Dịch vụ đại lý và điều hành tour du lịch |
|
2841 |
9.3.6.2 |
Dịch vụ kinh doanh bất động sản |
|
2842 |
9.3.6.3 |
Dịch vụ kinh doanh khác chưa chi tiết ở đâu |
|
2849 |
9.3.7 |
Dịch vụ giữa các doanh nghiệp có liên quan (doanh nghiệp mẹ - con) |
285 |
2850 |
10 |
Dịch vụ cá nhân, văn hóa, giải trí |
287 |
2870 |
10.1 |
Dịch vụ nghe nhìn và dịch vụ liên quan |
288 |
2880 |
10.1.1 |
Dịch vụ sản xuất phim ảnh, băng hình và chương trình truyền hình |
|
2881 |
10.1.2 |
Dịch vụ hậu kỳ sản xuất phim ảnh và băng hình |
|
2882 |
10.1.3 |
Dịch vụ phân phối phim ảnh, băng đĩa và chương trình truyền hình |
|
2883 |
10.1.4 |
Dịch vụ nghe nhìn và dịch vụ liên quan khác |
|
2889 |
10.2 |
Dịch vụ cá nhân, văn hóa và giải trí khác |
289 |
2890 |
10.2.1 |
Dịch vụ giáo dục |
895 |
8950 |
10.2.1.1 |
Dịch vụ giáo dục các cấp học |
|
8951 |
10.2.1.2 |
Dịch vụ tư vấn và hỗ trợ giáo dục |
|
8952 |
10.2.1.3 |
Dịch vụ giáo dục khác |
|
8959 |
10.2.2 |
Dịch vụ y tế |
896 |
8960 |
10.2.2.1 |
Dịch vụ y tế đa khoa, chuyên khoa |
|
8961 |
10.2.2.2 |
Dịch vụ y tế khác |
|
8969 |
10.2.3 |
Dịch vụ phục vụ cá nhân, văn hóa và giải trí khác |
897 |
8970 |
10.2.3.1 |
Dịch vụ văn hóa, thể thao và giải trí khác |
|
8971 |
10.2.3.2 |
Dịch vụ khác phục vụ cá nhân |
|
8979 |
11 |
Dịch vụ chính phủ, chưa được phân loại ở nơi khác |
291 |
2910 |
11.1 |
Hàng hóa, dịch vụ phục vụ Đại sứ quán, lãnh sự quán |
292 |
2920 |
11.2 |
Hàng hóa, dịch vụ phục vụ các đơn vị và cơ quan quân đội |
293 |
2930 |
11.3 |
Dịch vụ Chính phủ khác |
294 |
2940 |
12 |
Dịch vụ Logistic |
|
9000 |