Quyết định 2614/QĐ-UBND năm 2015 phê duyệt kế hoạch tổng thể Dự án chuyển đổi nông nghiệp bền vững tỉnh Lâm Đồng (VnSAT) giai đoạn 2015-2020
Số hiệu: | 2614/QĐ-UBND | Loại văn bản: | Quyết định |
Nơi ban hành: | Tỉnh Lâm Đồng | Người ký: | Nguyễn Văn Yên |
Ngày ban hành: | 04/12/2015 | Ngày hiệu lực: | Đang cập nhật |
Ngày công báo: | Đang cập nhật | Số công báo: | Đang cập nhật |
Lĩnh vực: | Nông nghiệp, nông thôn, Tài chính, | Tình trạng: | Đang cập nhập |
Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
ỦY BAN NHÂN DÂN |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 2614/QĐ-UBND |
Lâm Đồng, ngày 04 tháng 12 năm 2015 |
QUYẾT ĐỊNH
VỀ VIỆC PHÊ DUYỆT KẾ HOẠCH TỔNG THỂ DỰ ÁN CHUYỂN ĐỔI NÔNG NGHIỆP BỀN VỮNG TỈNH LÂM ĐỒNG (VNSAT) GIAI ĐOẠN 2015-2020
CHỦ TỊCH ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH LÂM ĐỒNG
Căn cứ Luật Tổ chức HĐND và UBND ngày 26/11/2003;
Căn cứ Quyết định số 625/QĐ-TTg ngày 13/5/2015 của Thủ tướng Chính phủ về việc phê duyệt danh mục Dự án chuyển đổi nông nghiệp bền vững tại Việt Nam vay vốn Ngân hàng Thế giới (WB);
Căn cứ Quyết định số 1992/QĐ-BNN-HTQT ngày 29/5/2015 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn về việc phê duyệt Báo cáo nghiên cứu khả thi Dự án chuyển đổi nông nghiệp bền vững tại Việt Nam, vay vốn Ngân hàng Thế giới (WB);
Xét Tờ trình số 437/TTr-SNN ngày 10/11/2015 của Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn về việc đề nghị phê duyệt kế hoạch tổng thể Dự án chuyển đổi nông nghiệp bền vững tỉnh Lâm Đồng giai đoạn 2015-2020,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Phê duyệt kế hoạch tổng thể Dự án chuyển đổi nông nghiệp bền vững tỉnh Lâm Đồng (VnSAT) giai đoạn 2015-2020, với những nội dung chính như sau:
1. Tổng vốn: 9,178 triệu USD, tương đương 197,3 tỷ đồng, trong đó:
a) Nguồn vốn:
- Vốn nước ngoài (ODA): 5,777 triệu USD, tương đương 124,2 tỷ đồng;
- Vốn đối ứng: 1,663 triệu USD, tương đương 35,7 tỷ đồng;
- Vốn tư nhân đóng góp: 1,738 triệu USD, tương đương 37,4 tỷ đồng.
b) Chi tiết từng hợp phần:
- Hợp phần C: Phát triển cà phê bền vững 8,536 triệu USD, tương đương 183,5 tỷ đồng;
- Hợp phần D: Quản lý dự án 642 ngàn USD, tương đương 13,8 tỷ đồng.
Tỷ giá hối đoái tạm tính: 1USD = 21.500 VNĐ
Chi tiết theo Phụ lục đính kèm.
3. Thời gian thực hiện: 2015-2020.
Điều 2. Căn cứ kế hoạch tổng thể được phê duyệt tại điều 1, Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn có trách nhiệm chỉ đạo Ban quản lý Dự án chuyển đổi nông nghiệp bền vững tỉnh Lâm Đồng (VnSAT) xây dựng kế hoạch chi tiết hàng năm và tổ chức thực hiện theo đúng quy định của dự án và các quy định hiện hành của Nhà nước có liên quan.
Điều 3. Chánh Văn phòng UBND tỉnh; Giám đốc các sở: Kế hoạch và Đầu tư, Tài chính, Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, Khoa học và Công nghệ; Giám đốc Kho bạc Nhà nước tỉnh; Trưởng Ban quản lý Dự án chuyển đổi nông nghiệp bền vững tỉnh Lâm Đồng (VnSAT) và Thủ trưởng các ngành, đơn vị có liên quan căn cứ quyết định thi hành kể từ ngày ký./.
Nơi nhận: |
KT. CHỦ TỊCH |
PHỤ LỤC
KẾ HOẠCH TỔNG THỂ DỰ ÁN CHUYỂN ĐỔI NÔNG NGHIỆP BỀN VỮNG TỈNH LÂM ĐỒNG
(Kèm theo Quyết định số 2614/QĐ-UBND ngày 04/12/2015 của UBND tỉnh)
STT |
Hoạt động |
Tính bằng USD (1000 USD) |
Tính bằng VNĐ (triệu VNĐ) |
|
|||||
Tổng số |
Chính phủ |
ODA |
Tư nhân |
Tổng số |
Chính phủ |
ODA |
Tư nhân |
||
I |
Chi phí đầu tư |
8.751 |
1.411 |
5.602 |
1.738 |
188.147 |
30.337 |
120.443 |
37.367 |
A |
Công trình xây lắp |
3.709 |
|
2.944 |
765 |
79.744 |
|
63.296 |
16.448 |
|
Tiểu hợp phần C1 |
3.704 |
|
2.939 |
765 |
79.636 |
|
63.189 |
16.448 |
|
Tiểu hợp phần D1 |
5 |
|
5 |
|
108 |
|
108 |
|
B |
Chi phí hoạt động |
295 |
|
295 |
|
6.343 |
|
6.343 |
|
|
Tiểu hợp phần C1 |
245 |
|
245 |
|
5.268 |
|
5.268 |
|
|
Tiểu hợp phần D2 |
50 |
|
50 |
|
1.075 |
|
1.075 |
|
C |
Hàng hóa & Thiết bị |
1.980 |
|
1.222 |
758 |
42.570 |
|
26.273 |
16.297 |
|
Tiểu hợp phần C1 |
1.970 |
|
1.212 |
758 |
42.355 |
|
26.058 |
16.297 |
|
Hỗ trợ cho Tổ chức Nông dân* |
1.895 |
|
1.137 |
758 |
40.743 |
|
24.446 |
16.297 |
|
Hỗ trợ cho Tỉnh |
75 |
|
75 |
|
1.613 |
|
1.613 |
|
|
Tiểu hợp phần D1 |
10 |
|
10 |
|
215 |
|
215 |
|
D |
Đào tạo & Hội thảo |
240 |
|
240 |
|
5.160 |
|
5.160 |
|
|
Tiểu hợp phần C1 |
210 |
|
210 |
|
4.515 |
|
4.515 |
|
|
Tiểu hợp phần D1 |
30 |
|
30 |
|
645 |
|
645 |
|
E |
Hội thảo đầu bờ |
1.139 |
911 |
228 |
|
24.489 |
19.587 |
4.902 |
|
|
Tiểu hợp phần C1 |
1.139 |
911 |
228 |
|
24.489 |
19.587 |
4.902 |
|
F |
Điểm trình diễn |
538 |
|
323 |
215 |
11.567 |
|
6.945 |
4.623 |
|
Tiểu hợp phần C1 |
538 |
|
323 |
215 |
11.567 |
|
6.945 |
4.623 |
G |
Vốn đối ứng |
500 |
500 |
|
|
10.750 |
10.750 |
|
|
|
Tiểu hợp phần C1 |
500 |
500 |
|
|
10.750 |
10.750 |
|
|
H |
Dịch vụ tư vấn |
350 |
|
350 |
|
7.525 |
|
7.525 |
|
|
Tiểu hợp phần C1 |
230 |
|
230 |
|
4.945 |
|
4.945 |
|
|
Tiểu hợp phần D1 |
120 |
|
120 |
|
2.580 |
|
2.580 |
|
II |
Chi phí thường xuyên |
427 |
252 |
175 |
|
9.181 |
5.418 |
3.763 |
|
A |
Chi phí hoạt động tăng thêm |
175 |
|
175 |
|
3.763 |
|
3.763 |
|
|
Tiểu hợp phần D1 |
175 |
|
175 |
|
3.763 |
|
3.763 |
|
B |
Lương |
252 |
252 |
|
|
5.418 |
5.418 |
|
|
|
Tiểu hợp phần D1 |
252 |
252 |
|
|
5.418 |
5.418 |
|
|
|
Tổng |
9.178 |
1.663 |
5.777 |
1.738 |
197.327 |
35.755 |
124.206 |
37.367 |
Quyết định 1992/QĐ-BNN-HTQT năm 2015 về phê duyệt Báo cáo nghiên cứu khả thi Dự án “Chuyển đổi Nông nghiệp bền vững ở Việt Nam”, vay vốn Ngân hàng thế giới (WB) Ban hành: 29/05/2015 | Cập nhật: 07/02/2018