Quyết định 2602/QĐ-UBND năm 2017 phê duyệt điều chỉnh quy hoạch sử dụng đất đến năm 2020 và Kế hoạch sử dụng đất năm đầu của điều chỉnh quy hoạch huyện Bảo Lạc do tỉnh Cao Bằng ban hành
Số hiệu: 2602/QĐ-UBND Loại văn bản: Quyết định
Nơi ban hành: Tỉnh Cao Bằng Người ký: Nguyễn Trung Thảo
Ngày ban hành: 29/12/2017 Ngày hiệu lực: Đang cập nhật
Ngày công báo: Đang cập nhật Số công báo: Đang cập nhật
Lĩnh vực: Đất đai, Tình trạng: Đang cập nhập
Ngày hết hiệu lực: Đang cập nhật

ỦY BAN NHÂN DÂN
TỈNH CAO BẰNG
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 2602/QĐ-UBND

Cao Bằng, ngày 29 tháng 12 năm 2017

 

QUYẾT ĐỊNH

PHÊ DUYỆT ĐIỀU CHỈNH QUY HOẠCH SỬ DỤNG ĐẤT ĐẾN NĂM 2020 VÀ KẾ HOẠCH SỬ DỤNG ĐẤT NĂM ĐẦU CỦA ĐIỀU CHỈNH QUY HOẠCH HUYỆN BẢO LẠC

ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH CAO BẰNG

Căn cứ Luật tổ chức Chính quyền địa phương ngày 19 tháng 6 năm 2015;

Căn cứ Luật Đất đai số 45/2013/QH13 ngày 29 tháng 11 năm 2013;

Căn cứ Nghị định số 43/2014/NĐ-CP ngày 15 tháng 05 năm 2014 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Đất đai;

Căn cứ thông tư số 29/2014/TT-BTNMT ngày 02 tháng 06 năm 2014 của Bộ Tài nguyên và Môi Trường quy định chi tiết việc lp, điều chnh quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất;

Theo đề nghị của Ủy ban nhân dân huyện Bảo Lạc tại Tờ trình số 204/TTr-UBND ngày 28 tháng 12 năm 2017; Giám đốc STài nguyên và Môi trường tại Tờ trình số 2692/TTr-STNMT ngày 29 tháng 12 năm 2017,

QUYẾT ĐỊNH

Điều 1. Phê duyệt điều chỉnh quy hoạch sử dụng đất đến năm 2020 huyện Bảo Lạc với các nội dung chủ yếu sau:

1. Nội dung phương án điều chỉnh quy hoạch đất đến năm 2020

1.1. Diện tích, cơ cấu các loại đất:

STT

Chtiêu sử dụng đất

Mã

Diện tích năm 2015

Diện tích cần tính phân b

Diện tích năm 2020

Diện tích ha

Cấu %

Diện tích ha

Cấu %

 

TỔNG DIỆN TÍCH TỰ NHIÊN

 

92.072,80

 

 

92.072,80

 

I

LOẠI ĐT

 

 

 

 

 

 

1

Đất nông nghip

NNP

87.795,10

95,35

88.252,00

88.514,48

96,14

1.1

Đt trồng lúa

LUA

3.960,28

4,51

3.556,00

3.609,10

4,08

 

Trong đó: Đt chuyên trồng lúa nước

LUC

0,65

-

1,00

0,65

0,00

1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK

11.054,52

12,59

1.487,00

1.696,85

1,92

1.3

Đất trồng cây lâu năm

CLN

1.901,45

2,17

1.879,00

1.879,00

2,12

1.4

Đất rng phòng hộ

RPH

58.744,90

66,91

37.294,00

37.294,00

42,13

1.5

Đất rừng đc dụng

RDD

-

-

-

-

0,00

1.6

Đất rng sản xuất

RSX

12.112,25

13,80

44.014,00

44.014,00

49,73

1.7

Đất nuôi trng thủy sn

NTS

21,70

0,02

22,00

21,53

0,02

1.8

Đt nông nghiệp khác

NKH

-

-

-

-

-

2

Đất phi nông nghiệp

PNN

2.892,72

3,14

3.047,00

3.432,91

3,73

2.1

Đất quốc phòng

CQP

12,60

0,44

23,00

23,00

0,67

2.2

Đất an ninh

CAN

0,71

0,02

3,00

3,00

0,09

2.3

Đất khu công nghiệp

SKK

-

-

-

-

-

2.4

Đất khu chế xut

SKT

-

-

-

-

-

2.5

Đt cụm công nghip

SKN

-

-

-

-

-

2.6

Đất thương mi, dịch vụ

TMD

0,40

0,01

1,00

1,40

0,04

2.7

Đt cơ sở sn xut phi nông nghiệp

SKC

1,22

0,04

1,00

2,27

0,07

2.8

Đt sử dng cho hot đng khoáng sản

SKS

24,59

0,85

57,00

57,00

1,66

2.9

Đất phát trin h tng cp quốc gia, cp tnh, cp huyn, cp xã

DHT

1.696,68

58,65

1.849,00

2.139,50

62,32

 

Trong đó:

 

 

0,00

 

 

0,00

 

Đt cơ sở văn hóa

DVH

0,03

0,00

12,00

1,78

0,05

 

Đất cơ sở y tế

DYT

3,11

0,11

3,00

4,25

0,12

 

Đất cơ sở giáo dục đào tạo

DGD

37,16

1,28

40,00

48,49

1,41

 

Đất cơ sở thể dục thể thao

DTT

0,91

0,03

12,00

20,91

0,61

2.10

Đt có di tích lch sử - văn hóa

DDT

0,18

0,01

-

0,18

0,01

2.11

Đt danh lam thắng cảnh

DDL

-

-

-

-

-

2.12

Đt bãi thải, xử lý chất thải

DRA

-

-

4,00

13,50

0,39

2.13

Đt ở ti nông thôn

ONT

406,13

14,04

408,00

426,40

12,42

2.14

Đất ở ti đô th

ODT

28,60

0,99

28,00

32,89

0,96

2.15

Đất xây dựng trsở cơ quan

TSC

8,22

0,28

11,00

11,00

0,32

2.16

Đt xây dng tr scủa tổ chức snghiệp

DTS

-

-

1,00

1,00

0,03

2.17

Đất xây dựng cơ sở ngoi giao

DNC

-

-

-

-

-

2.18

Đất cơ sở tôn giáo

TON

-

-

-

-

-

2.19

Đất làm nghĩa trang, nghĩa đa, nhà tang l

NTD

17,43

0,60

22,00

22,00

0,64

2.20

Đt sản xuất vật liu xây dựng, làm đồ gm

SKX

8,51

0,29

-

12,51

0,36

2.21

Đất sinh hoạt cộng đồng

DSH

3,81

0,13

-

5,18

0,15

2.22

Đất khu vui chơi, giải trí công cộng

DKV

-

-

-

-

-

2.23

Đt cơ sở tín ngưỡng

TIN

1,59

0,05

-

1,59

0,05

2.24

Đất sông, ngòi, kênh, rch, suối

SON

677,98

23,44

-

676,42

19,70

2.25

Đất mt nước chuyên dùng

MNC

4,07

0,14

-

4,07

0,12

2.26

Đất phi nông nghip khác

PNK

-

-

-

-

-

3

Đất chưa sử dụng

CSD

1.384,98

1,50

772,00

125,41

0,14

4

Đất khu công nghệ cao*

KCN

 

 

 

 

 

5

Đt khu kinh tế*

KKT

 

 

 

 

 

6

Đất đô th*

KDT

1.479,37

 

1.479,00

1.479,37

 

II

KHU CHỨC NĂNG*

 

 

 

 

 

 

1

Khu vực chuyên trồng lúa nước

KVL

 

 

 

0,65

 

2

Khu vực chuyên trồng cây công nghiệp lâu năm

KVN

 

 

 

1.602,29

 

3

Khu vực rng phòng hộ

KPH

 

 

 

37.312,14

 

4

Khu vực rừng đặc dụng

KDD

 

 

 

 

 

5

Khu vực rng sản xuất

KSX

 

 

 

44.032,81

 

6

Khu vực công nghiệp, cụm công nghiệp

KKN

 

 

 

 

 

7

Khu đô th - thương mi - dch vụ

KDV

 

 

 

158,03

 

8

Khu du lch

KDL

 

 

 

7,56

 

9

Khu ở, làng ngh, sn xut phi nông nghip nông thôn

KON

 

 

 

1.301,44

 

Ghi chú: * Không tổng hợp khi tính tổng diện tích tự nhiên

1.2. Diện tích chuyển mục đích sử dụng đất

Đơn vị tính: ha

STT

Chỉ tiêu sử dụng đất

Mã

Tổng diện tích

Diện tích phân theo đơn vị hành chính

Thị trấn Bảo Lạc

Xã Bảo Toàn

Xã Cô Ba

Xã Cốc Pàng

Xã Đình Phùng

Xã Hồng An

Hồng Tr

Xã Hưng Đạo

Hưng Thịnh

Xã Huy Giáp

Xã Khánh Xuân

Xã Kim Cúc

Xã Phan Thanh

Xã Sơn Lập

Xã Sơn Lộ

Xã Thượng Hà

Xã Xuân Trường

(1)

(2)

(3)

(4) = (5)+...+ (14)

(5)

(6)

(7)

(8)

(9)

(10)

(11)

(12)

(13)

(14)

(15)

(16)

(17)

(18)

(19)

(20)

(21)

1

Đất nông nghiệp chuyển sang phi nông nghiệp

NNP/PNN

527.14

18.38

31.92

84.25

15.96

19.78

24.81

12.11

65.43

16.40

27.18

20.71

43.17

40.88

20.75

28.50

41.78

15.13

1.1

Đất trồng lúa

LUA/PNN

21.23

3.00

0.43

1.68

0.16

0.96

-

0.52

4.55

0.30

1.13

0.54

2.66

0.84

0.30

1.91

1.11

1.14

 

Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước

LUC/PNN

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK/PNN

167.73

9.40

3.19

27.90

6.00

7.15

6.48

3.77

17.76

4.73

9.73

6.39

15.92

20.64

6.33

4.67

13.45

4.22

1.3

Đất trồng cây lâu năm

CLN/PNN

84.84

1.43

1.58

5.06

7.12

2.33

4.18

3.13

3.61

0.83

7.28

3.04

12.10

4.95

0.88

1.73

1.71

3.88

1.4

Đất rừng phòng hộ

RPH/PNN

181.57

-

-

9.61

2.68

9.34

14.15

4.69

0.36

10.54

9.04

0.74

6.74

14.41

13.24

20.14

-

5.89

1.5

Đất rừng đặc dụng

RDD/PNN

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

1.6

Đất rừng sản xuất

RSX/PNN

71.60

4.55

6.72

-

-

-

-

-

9.15

-

-

-

5.67

-

-

-

25.51

-

1.7

Đất nuôi trồng thủy sản

NTS/PNN

0.17

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

0.08

0.04

-

0.05

-

-

1.8

Đất nông nghiệp khác

NKH/PNN

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2

Chuyển đổi cơ cấu sử dụng đất trong nội bộ đất nông nghiệp

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Trong đó:

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.1

Đt trồng lúa chuyn sang đt trồng cây lâu năm

LUA/CLN

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.2

Đất trồng lúa chuyển sang đất trồng rừng

LUA/LNP

329.95

10.10

145.74

11.20

162.91

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.3

Đất trồng lúa chuyển sang đất nuôi trồng thủy sn

LUA/NTS

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.4

Đất trong lúa chuyển sang đt làm muối

LUA/LMU

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.5

Đất trồng cây hàng năm khác chuyển sang đất nuôi trồng thủy sản

HNK/NTS

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.6

Đất trồng cây hàng năm khác chuyển sang đất làm muối

HNK/LMU

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.7

Đất rừng phòng hộ chuyển sang đất nông nghiệp không phải là rng

RPH/NKR(a)

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.8

Đất rừng đặc dụng chuyn sang đất nông nghiệp không phải là rừng

RDD/NKR(a)

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.9

Đất rừng sản xuất chuyển sang đất nông nghiệp không phải là rừng

RSX/NKR(a)

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.10

Đất phi nông nghiệp không phải là đất chuyển sang đất

PKO/OCT

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

Ghi chú: - (a) gm đt sn xut nông nghiệp, đt nuôi trng thủy sn, đt làm mui và đt nông nghiệp khác.

- PKO là đất phi nông nghiệp không phải là đất ở

1.3. Diện tích đất chưa sử dụng đưa vào sử dụng cho các mục đích

Đơn vị tính: ha

STT

Chỉ tiêu sử dụng đất

Mã

Tổng diện tích

Diện tích phân theo đơn vị hành chính

Thị trấn Bảo Lạc

Xã Bảo Toàn

Xã Cô Ba

Xã Cốc Pàng

Xã Đình Phùng

Xã Hồng An

Hồng Tr

Xã Hưng Đạo

Hưng Thịnh

Xã Huy Giáp

Xã Khánh Xuân

Xã Kim Cúc

Xã Phan Thanh

Xã Sơn Lập

Xã Sơn Lộ

Xã Thượng Hà

Xã Xuân Trường

(1)

(2)

(3)

(4) = (5)+...+ (14)

(5)

(6)

(7)

(8)

(9)

(10)

(11)

(12)

(13)

(14)

(15)

(16)

(17)

(18)

(19)

(20)

(21)

1

Đất nông nghip

NNP

1,246.52

16.66

38.00

115.00

100.00

255.00

30.00

73.00

110.00

39.90

37.58

230.00

10.00

90.00

10.00

4.47

10.00

76.91

1.1

Đt trồng lúa

LUA

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

 

Trong đó: Đt chuyên trồng lúa nước

LUC

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

1.3

Đất trồng cây lâu năm

CLN

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

1.4

Đất rng phòng hộ

RPH

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

1.5

Đất rừng đc dụng

RDD

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

1.6

Đất rng sản xuất

RSX

1,246.52

6.66

8.00

15.00

00.00

255.00

0.00

73.00

110.00

39.90

7.58

230.00

10.00

90.00

10.00

4.47

10.00

76.91

1.7

Đất nuôi trng thủy sn

NTS

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

1.8

Đất làm muối

LMU

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

1.8

Đt nông nghiệp khác

NKH

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2

Đất phi nông nghiệp

PNN

13.05

10.05

-

-

-

1.00

-

-

-

-

-

-

-

-

1.00

-

1.00

-

2.1

Đất quốc phòng

CQP

10.00

10.00

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.2

Đất an ninh

CAN

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.3

Đất khu công nghiệp

SKK

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.4

Đất khu chế xut

SKT

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.5

Đt cụm công nghip

SKN

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.6

Đất thương mi, dịch vụ

TMD

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.7

Đt cơ sở sn xut phi nông nghiệp

SKC

0.05

0.05

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.8

Đt sử dng cho hot đng khoáng sản

SKS

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.9

Đất phát trin h tng cp quốc gia, cp tnh, cp huyn, cp xã

DHT

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

 

Trong đó:

 

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

 

Đt cơ sở văn hóa

DVH

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

 

Đất cơ sở y tế

DYT

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

 

Đất cơ sở giáo dục đào tạo

DGD

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

 

Đất cơ sở thể dục thể thao

DTT

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.10

Đt có di tích lch sử - văn hóa

DDT

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.11

Đt danh lam thắng cảnh

DDL

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.12

Đt bãi thải, xử lý chất thải

DRA

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.13

Đt ở ti nông thôn

ONT

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.14

Đất ở ti đô th

ODT

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.15

Đất xây dựng trsở cơ quan

TSC

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.16

Đt xây dng tr scủa tổ chức snghiệp

DTS

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.17

Đất xây dựng cơ sở ngoi giao

DNC

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.18

Đất cơ sở tôn giáo

TON

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.19

Đất làm nghĩa trang, nghĩa đa, nhà tang l

NTD

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.20

Đt sản xuất vật liu xây dựng, làm đồ gm

SKX

3.00

-

-

-

-

1.00

-

-

-

-

-

-

-

-

1.00

-

1.00

-

2.21

Đất sinh hoạt cộng đồng

DSH

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.22

Đất khu vui chơi, giải trí công cộng

DKV

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.23

Đt cơ sở tín ngưỡng

TIN

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.24

Đất sông, ngòi, kênh, rch, suối

SON

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.25

Đất mt nước chuyên dùng

MNC

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.26

Đất phi nông nghip khác

PNK

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

* Vị trí, diện tích các khu đất phải chuyn mục đích sử dụng được xác định theo bản đồ điều chnh quy hoạch sử dụng đất đến năm 2020 tỷ lệ 1/25.000, Báo cáo thuyết minh tổng hợp điều chnh quy hoạch sử dụng đất đến năm 2020 và kế hoạch sử dụng đất năm đầu của điều chnh quy hoạch huyện Bảo Lạc.

Điều 2. Phê duyệt kế hoạch sử dụng đất năm đầu (2017) của huyện Bảo Lạc với các chỉ tiêu chủ yếu sau:

1. Phân bổ diện tích các loại đất trong năm 2017

Đơn vị tính: ha

STT

Chỉ tiêu sử dụng đất

Mã

Tổng diện tích

Phân theo đơn vị hành chính

Thị trấn Bảo Lạc

Xã Cốc Pàng

Xã Thượng Hà

Xã Cô Ba

Xã Bảo Toàn

Xã Khánh Xuân

Xã Xuân Trường

Xã Hồng Trị

Xã Kim Cúc

Xã Phan Thanh

Xã Hồng An

Xã Hưng Đạo

Xã Hưng Thịnh

Xã Huy Giáp

Xã Đình Phùng

Xã Sơn Lập

Xã Sơn Lộ

 

Tổng diện tích tự nhiên

 

92.072,85

1.479,38

8.105,40

6.201,83

7.250,08

6.558,12

5.802,75

8.168,51

3.832,78

4.272,72

5.193.44

4.123,45

3.236,81

4.733,51

7.638,78

5.737,63

4.298,88

5.438,80

1

Đất nông nghip

NNP

87.520,51

1.272,64

7.812,42

5.906,43

6.862,41

6.266,15

5.377,25

7.912,11

3.612,99

4.063,14

4.904,72

4.042,68

2.888,64

4.509,46

7.359,54

5.290,87

4.186,38

5.252,64

1.1

Đt trồng lúa

LUA

3.953,74

60,30

363,91

287,93

274,84

316,85

141,25

232,06

437,62

321,94

203,88

6,76

213,04

216,75

206,07

254,62

140,07

275,86

 

Trong đó: Đt chuyên trồng lúa nước

LUC

0,65

-

-

-

-

-

-

-

-

-

0,65

-

-

-

-

-

-

-

1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK

10.960,05

102,22

881,04

526,49

791,46

690,53

693,17

1.155,22

401,01

607,88

954,04

451,83

508,57

558,05

941,43

638,65

553,88

504,54

1.3

Đất trồng cây lâu năm

CLN

1.823,57

53,49

639,28

439,35

33,72

210,25

30,84

22,00

51,43

66,29

13,55

11,76

30,88

37,30

25,64

93,36

18,79

45,63

1.4

Đất rng phòng hộ

RPH

58.673,94

824,05

5.927,64

-

5.760,66

0,86

4.510,18

6.501,77

2.721,22

2.999,15

3.732,82

3.572,28

46,19

3.695,18

6.185,75

4.301,46

3.472,96

4.421,78

1.5

Đất rừng đc dụng

RDD

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

1.6

Đất rng sản xuất

RSX

12.087,66

232,12

0,31

4.651,90

-

5.047,39

-

-

-

66,95

-

-

2.088,99

-

-

-

-

-

1.7

Đất nuôi trng thủy sn

NTS

21,55

0,46

0,24

0,76

1,73

0,27

1,81

1,06

1,71

0,93

0,43

0,05

0,97

2,18

0,65

2,78

0,67

4,83

1.8

Đất làm muối

LMU

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

1.9

Đt nông nghiệp khác

NKH

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2

Đất phi nông nghiệp

PNN

3.167,36

180,03

189,40

279,93

259,90

253,73

190,05

168,40

140,35

196,96

186,25

44,98

227,99

173,71

232,50

183,91

89,60

169,72

2.1

Đất quốc phòng

CQP

22,59

16,58

1,25

0,23

1,45

-

-

2,87

-

-

-

-

-

-

0,22

-

-

-

2.2

Đất an ninh

CAN

2,21

2,21

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.3

Đất khu công nghiệp

SKK

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.4

Đất khu chế xut

SKT

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.5

Đt cụm công nghip

SKN

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.6

Đất thương mi, dịch vụ

TMD

0,40

0,40

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.7

Đt cơ sở sn xut phi nông nghiệp

SKC

2,62

0,66

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

1,00

-

0,96

-

-

-

2.8

Đt sử dng cho hot đng khoáng sản

SKS

24,59

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

9,44

15,15

-

-

-

-

2.9

Đất phát trin h tng cp quốc gia, cp tnh, cp huyn, cp xã

DHT

1.935,16

54,47

144,33

162,17

179,59

126,68

112,36

97,94

63,05

139,26

159,56

35,39

166,03

104,82

165,85

93,00

48,27

82,40

2.10

Đt có di tích lch sử - văn hóa

DDT

0,18

0,18

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.11

Đt danh lam thắng cảnh

DDL

19,24

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

18,77

-

-

0,47

2.12

Đt bãi thải, xử lý chất thải

DRA

3,54

-

-

-

-

-

-

-

-

-

3,50

-

-

-

0,04

-

-

-

2.13

Đt ở ti nông thôn

ONT

405,09

-

22,97

30,16

30,71

26,55

27,89

41,04

23,54

23,88

18,68

6,85

22,45

25,96

27,56

29,54

10,81

36,58

2.14

Đất ở ti đô th

ODT

28,63

28,63

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.15

Đất xây dựng trsở cơ quan

TSC

9,59

4,43

0,36

0,15

0,23

0,26

0,22

0,33

0,28

0,23

0,20

0,27

0,22

0,25

0,60

0,61

0,59

0,37

2.16

Đt xây dng tr scủa tổ chức snghiệp

DTS

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.17

Đất xây dựng cơ sở ngoi giao

DNC

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.18

Đất cơ sở tôn giáo

TON

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.19

Đất làm nghĩa trang, nghĩa đa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng

NTD

17,44

4,79

0,50

1,44

0,01

0,36

0,14

0,92

0,92

0,74

0,04

-

1,33

0,04

1,02

2,65

1,50

1,03

2.20

Đt sản xuất vật liu xây dựng, làm đồ gm

SKX

8,51

0,53

-

5,90

-

0,06

-

-

1,60

-

-

-

-

-

0,19

0,23

-

-

2.21

Đất sinh hoạt cộng đồng

DSH

3,09

0,49

0,10

0,12

0,14

0,29

0,22

0,27

0,27

0,30

0,27

0,01

0,21

0,13

-

0,15

0,12

-

2.22

Đất khu vui chơi, giải trí công cộng

DKV

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.23

Đt cơ sở tín ngưỡng

TIN

1,58

0,03

0,09

0,28

-

-

-

0,35

0,32

-

-

-

0,01

-

-

0,28

-

0,23

2.24

Đất sông, ngòi, kênh, rch, suối

SON

678,00

66,64

19,80

79,47

47,75

99,50

47,81

22,12

50,37

32,55

4,00

2,46

27,31

27,36

16,85

57,45

28,30

48,25

2.25

Đất mt nước chuyên dùng

MNC

4,08

-

-

0,02

0,02

0,03

1,41

2,56

-

-

-

-

-

-

0,01

-

0,02

-

2.26

Đất công trình công cộng khác

DCK

0,82

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

0,43

-

-

0,39

2.27

Đất xây dựng công trình sự nghiệp khác

DSK

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.28

Đất phi nông nghip khác

PNK

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

3

Đất chưa sử dụng

CSD

1.384,98

26,71

103,58

15,47

127,77

38,24

235,45

88,00

79,44

12,62

102,47

35,79

120,18

50,34

46,74

262,85

22,90

16,44

4

Đất khu công nghệ cao*

KCN

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

5

Đt khu kinh tế*

KKT

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

6

Đất đô th*

KDT

1.479,38

1.479,38

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

Ghi chú: * Không tng hp khi tính tng diện tích tự nhiên

2. Kế hoạch thu hồi đất năm 2017

Đơn vị tính: ha

STT

Chỉ tiêu sử dụng đất

Mã

Tổng diện tích

Phân theo đơn vị hành chính

Thị trấn Bảo Lạc

Xã Cốc Pàng

Xã Thượng Hà

Xã Cô Ba

Xã Bảo Toàn

Xã Khánh Xuân

Xã Xuân Trường

Xã Hồng Trị

Xã Kim Cúc

Xã Phan Thanh

Xã Hồng An

Xã Hưng Đạo

Xã Hưng Thịnh

Xã Huy Giáp

Xã Đình Phùng

Xã Sơn Lập

Xã Sơn Lộ

1

Đất nông nghip

NNP

239,79

13,60

3,97

23,54

42,50

3,76

4,24

7,95

7,08

23,23

21,22

11,81

28,10

5,58

11,92

4,65

12,63

14,02

1.1

Đt trồng lúa

LUA

6,35

0,06

0,03

0,87

1,10

0,31

0,10

1,10

0,05

0,01

0,54

-

0,95

0,30

-

-

0,63

0,30

 

Trong đó: Đt chuyên trồng lúa nước

LUC

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK

77,30

2,27

2,23

4,25

8,32

0,13

2,76

3,21

1,44

10,32

11,42

5,15

11,11

0,78

5,47

3,15

2,60

2,70

1.3

Đất trồng cây lâu năm

CLN

61,93

0,30

1,40

2,76

7,38

0,17

1,38

1,90

3,55

7,65

4,44

5,46

14,06

-

6,45

1,50

0,66

2,87

1.4

Đất rng phòng hộ

RPH

69,45

10,20

0,30

-

25,70

2,15

-

1,74

2,00

-

4,82

1,20

-

4,50

-

-

8,74

8,10

1.5

Đất rừng đc dụng

RDD

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

1.6

Đất rng sản xuất

RSX

24,59

0,77

0,01

15,66

-

1,00

-

-

-

5,17

-

-

1,98

-

-

-

-

-

1.7

Đất nuôi trng thủy sn

NTS

0,17

-

-

-

-

-

-

-

0,04

0,08

-

-

-

-

-

-

-

0,05

1.8

Đất làm muối

LMU

 

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

1.9

Đt nông nghiệp khác

NKH

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2

Đất phi nông nghiệp

PNN

0,55

-

-

-

-

-

-

-

0,50

-

-

0,05

-

-

-

-

-

-

2.1

Đất quốc phòng

CQP

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.2

Đất an ninh

CAN

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.3

Đất khu công nghiệp

SKK

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.4

Đất khu chế xut

SKT

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.5

Đt cụm công nghip

SKN

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.6

Đất thương mi, dịch vụ

TMD

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.7

Đt cơ sở sn xut phi nông nghiệp

SKC

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.8

Đt sử dng cho hot đng khoáng sản

SKS

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.9

Đất phát trin h tng cp quốc gia, cp tnh, cp huyn, cp xã

DHT

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.10

Đt có di tích lch sử - văn hóa

DDT

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.11

Đt danh lam thắng cảnh

DDL

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.12

Đt bãi thải, xử lý chất thải

DRA

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.13

Đt ở ti nông thôn

ONT

0,55

-

-

-

-

-

-

-

0,50

-

-

0,05

-

-

-

-

-

-

2.14

Đất ở ti đô th

ODT

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.15

Đất xây dựng trsở cơ quan

TSC

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.16

Đt xây dng tr scủa tổ chức snghiệp

DTS

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.17

Đất xây dựng cơ sở ngoi giao

DNC

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.18

Đất cơ sở tôn giáo

TON

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.19

Đất làm nghĩa trang, nghĩa đa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng

NTD

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.20

Đt sản xuất vật liu xây dựng, làm đồ gm

SKX

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.21

Đất sinh hoạt cộng đồng

DSH

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.22

Đất khu vui chơi, giải trí công cộng

DKV

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.23

Đt cơ sở tín ngưỡng

TIN

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.24

Đất sông, ngòi, kênh, rch, suối

SON

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.25

Đất mt nước chuyên dùng

MNC

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.26

Đất công trình công cộng khác

DCK

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.27

Đất xây dựng công trình sự nghiệp khác

DSK

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.28

Đất phi nông nghip khác

PNK

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

3. Kế hoạch chuyển mục đích sử dụng đất năm 2017

Đơn vị tính: ha

 

STT

Chỉ tiêu sử dụng đất

Mã

Tổng diện tích

Phân theo đơn vị hành chính

Thị trấn Bảo Lạc

Xã Cốc Pàng

Xã Thượng Hà

Xã Cô Ba

Xã Bảo Toàn

Xã Khánh Xuân

Xã Xuân Trường

Xã Hồng Trị

Xã Kim Cúc

Xã Phan Thanh

Xã Hồng An

Xã Hưng Đạo

Xã Hưng Thịnh

Xã Huy Giáp

Xã Đình Phùng

Xã Sơn Lập

Xã Sơn Lộ

I

Đất nông nghiệp chuyển sang phi nông nghiệp

NNP/PNN

241,08

13,97

3,98

23,54

42,51

3,76

4,25

7,96

7,09

23,23

21,22

11,82

28,96

5,59

11,93

4,66

12,63

14,03

1.1

Đất trồng lúa

LUA/PNN

6,35

0,06

0,03

0,87

1,10

0,31

0,10

1,10

0,05

0,01

0,54

-

0,95

0,30

-

-

0,63

0,30

 

Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước

LUC/PNN

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK/PNN

78,19

2,64

2,24

4,25

8,33

0,13

2,77

3,22

1,45

10,32

11,42

5,16

11,56

0,79

5,48

3,16

2,61

2,71

1.3

Đất trồng cây lâu năm

CLN/PNN

62,33

0,30

1,40

2,76

7,38

0,17

1,38

1,90

3,55

7,65

4,44

5,46

14,46

-

6,45

1,50

0,66

2,87

1.4

Đất rừng phòng hộ

RPH/PNN

69,45

10,20

0,30

-

25,70

2,15

-

1,74

2,00

-

4,82

1,20

-

4,50

-

-

8,74

8,10

1.5

Đất rừng đặc dụng

RDD/PNN

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

1.6

Đất rừng sản xuất

RSX/PNN

24,59

0,77

0,01

15,66

-

1,00

-

-

-

5,17

-

-

1,98

-

-

-

-

-

1.7

Đất nuôi trồng thủy sản

NTS/PNN

0,17

-

-

-

-

-

-

-

0,04

0,08

-

-

-

-

-

-

-

0,05

1.8

Đất nông nghiệp khác

NKH/PNN

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2

Chuyển đổi cơ cấu sử dụng đất trong nội bộ đất nông nghiệp

 

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

 

Trong đó:

 

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.1

Đt trồng lúa chuyn sang đt trồng cây lâu năm

LUA/CLN

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.2

Đất trồng lúa chuyển sang đất trồng rừng

LUA/LNP

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.3

Đất trồng lúa chuyển sang đất nuôi trồng thủy sn

LUA/NTS

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.4

Đất trong lúa chuyển sang đt làm muối

LUA/LMU

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.5

Đất trồng cây hàng năm khác chuyển sang đất nuôi trồng thủy sản

HNK/NTS

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.6

Đất trồng cây hàng năm khác chuyển sang đất làm muối

HNK/LMU

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.7

Đất rừng phòng hộ chuyển sang đất nông nghiệp không phải là rng

RPH/NKR(a)

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.8

Đất rừng đặc dụng chuyn sang đất nông nghiệp không phải là rừng

RDD/NKR(a)

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2.9

Đất rừng sản xuất chuyển sang đất nông nghiệp không phải là rừng

RSX/NKR(a)

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

3

Đất phi nông nghiệp không phải là đất chuyển sang đất

PKO/OCT

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

Ghi chú: - (a) gồm đất sản xuất nông nghiệp, đất nuôi trồng thủy sản, đất làm muối và đất nông nghiệp khác.

- PKO là đất phi nông nghiệp không phải là đất ở

Điều 3. Căn cứ vào Điều 1, Điều 2 của Quyết định này, Ủy ban nhân dân huyện Bảo Lạc có trách nhiệm:

1. Công bố công khai điều chnh quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất theo đúng quy định của pháp luật về đất đai;

2. Thực hiện thu hồi đất, giao đất, cho thuê đất, chuyển mục đích sử dụng đất theo đúng quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất đã được duyệt;

3. Tổ chức kiểm tra thường xuyên việc thực hiện điều chnh quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất sử dụng đất hàng năm.

Điều 4. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký. Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh, Giám đốc Sở Tài nguyên và Môi trường, Thủ trưởng các cơ quan có liên quan và Chủ tịch Ủy ban nhân dân huyện Bảo Lạc chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.

 

 

Nơi nhận:
- Như Điu 4;
- Thường trực T
nh ủy;
- Thường trực HĐND tỉnh;
- CT, các PCT UBND t
nh (bản số);
- Công an tỉnh;
- BCH Quân sự t
nh;
- Các sở: TN&MT, Xây dựng, KH&ĐT, Tài chính, NN&PTNT, Công thương, Giao thông vận tải, Giáo dục và ĐT, Văn hóa Thể thao và Du lịch, Y tế;
- HĐND huyện Bảo Lạc;
- Phòng TNMT huyện Bảo Lạc;
- CVP, các PCVP, các CV (bản s
);
- Trung tâm thông tin-Văn phòng UBND t
nh;
- Lưu VT, NĐ (TT.23 bản số + bản giấy).

TM. ỦY BAN NHÂN DÂN
KT. CHỦ TỊCH
PHÓ CHỦ TỊCH




Nguyễn Trung Thảo