Quyết định 22/2010/QĐ-UBND về Bảng giá tối thiểu tính lệ phí trước bạ đối với xe ô tô nhập khẩu trên địa bàn tỉnh Quảng Bình do Ủy ban nhân dân tỉnh Quảng Bình ban hành
Số hiệu: | 22/2010/QĐ-UBND | Loại văn bản: | Quyết định |
Nơi ban hành: | Tỉnh Quảng Bình | Người ký: | Nguyễn Đảng |
Ngày ban hành: | 20/12/2010 | Ngày hiệu lực: | Đang cập nhật |
Ngày công báo: | Đang cập nhật | Số công báo: | Đang cập nhật |
Lĩnh vực: | Thuế, phí, lệ phí, | Tình trạng: | Đang cập nhập |
Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
ỦY BAN NHÂN DÂN |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 22/2010/QĐ-UBND |
Đồng Hới, ngày 20 tháng 12 năm 2010 |
QUYẾT ĐỊNH
BAN HÀNH BẢNG GIÁ TỐI THIỂU TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ ĐỐI VỚI CÁC LOẠI XE Ô TÔ NHẬP KHẨU TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH QUẢNG BÌNH
UỶ BAN NHÂN DÂN TỈNH QUẢNG BÌNH
Căn cứ Luật Tổ chức Hội đồng nhân dân và Uỷ ban nhân dân ngày 26 tháng 11 năm 2003;
Căn cứ Nghị định số 176/1999/NĐ-CP ngày 21 tháng 12 năm 1999 về lệ phí trước bạ;
Căn cứ Nghị định số 80/2008/NĐ-CP ngày 29 tháng 7 năm 2008 của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 176/1999/NĐ-CP ngày 21 tháng 12 năm 1999 và Nghị định số 47/2003/NĐ-CP ngày 12 tháng 5 năm 2003 của Chính phủ về lệ phí trước bạ;
Căn cứ Thông tư số 68/2010/TT-BTC ngày 24 tháng 4 năm 2010 của Bộ Tài chính hướng dẫn về lệ phí trước bạ;
Theo đề nghị của liên ngành Sở Tài chính - Cục Thuế tại Tờ trình số 1708/TTr/LN/STC-CT ngày 18 tháng 10 năm 2010,
QUYẾT DỊNH:
Điều 1. Ban hành Bảng giá tối thiểu tính lệ phí trước bạ đối với các loại xe ô tô nhập khẩu trên địa bàn tỉnh Quảng Bình (Chi tiết cụ thể có phụ lục kèm theo)
Điều 2. Giao cho Giám đốc Sở Tài chính có trách nhiệm phối hợp với Cục trưởng Cục Thuế trình UBND tỉnh xem xét, quyết định bổ sung giá tối thiểu tính lệ phí trước bạ đối với những loại xe ô tô mới nhập khẩu chưa được quy định hoặc sửa đổi, bổ sung giá tối thiểu tính lệ phí trước bạ đối với các loại xe ô tô đã được quy định nhưng chưa phù hợp với giá thị trường.
Điều 3. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày 01 tháng 1 năm 2011. Các quy định trước đây trái với Quyết định này bị bải bõ.
Điều 4. Chánh Văn phòng Uỷ ban nhân dân tỉnh; Giám đốc Sở Tài chính; Cục trưởng Cục Thuế; thủ trưởng các Sở, ban, ngành cấp tỉnh; Uỷ ban nhân dân các huyện, thành phố và các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
Nơi nhận: |
TM. UỶ BAN NHÂN DÂN |
STT |
TÊN LOẠI XE |
MỨC GIÁ (Triệu đồng) |
A |
XE DU LỊCH, XE BÁN TẢI, XE CHỞ KHÁCH ĐẾN 30 CHỖ |
|
I |
XE HIỆU BMW |
|
1 |
BMW 116i, 5 chổ ngồi, dung tích xi lanh 1596 cm3. |
800,00 |
2 |
BMW 118I, 5 chỗ ngồi, dung tích 1995 cm3. |
900,00 |
3 |
BMW 320i, 5 chỗ, 2497 cm3. |
1.350,00 |
4 |
BMW 325i, 5 chỗ ngồi, dung tích 2497cm3. |
1.400,00 |
5 |
BMW 328i Convertible, 4 chỗ ngồi, dung tích 2966cm3. |
1.500,00 |
6 |
BMW 335I Convertible, 04 chổ ngồi, dung tích xi lanh 2979 cm3. |
1.600,00 |
7 |
BMW 335I, 5 chỗ ngồi, dung tích 3.5 lít, 1 cầu, số tự động. |
1.700,00 |
II |
XE HIỆU DAEWOO |
|
1 |
DAEWOO GENTRA X SX, 5 chổ ngồi, dung tích xi lanh 1206 cm3, Hàn Quốc sản xuất. |
188,00 |
2 |
DAEWOO LACETTI CDX, 05 chổ, dung tích 1598 cm3, Hàn Quốc sản xuất. |
410,00 |
3 |
DAEWOO LACETTI LUX, 5 chổ ngồi, dung tích xi lanh 1598 cm3, Hàn Quốc sản xuất. |
215,00 |
4 |
DAEWOO MATIZ GROOVE, 05 chổ, dung tích 995 cm3, Hàn Quốc sản xuất. |
300,00 |
5 |
DAEWOO MATIZ JAZZ, 05 chổ, dung tích 995 cm3, Hàn Quốc sản xuất. |
300,00 |
6 |
DAEWOO Matiz Joy, dung tích xi lanh 796 cm3, Hàn Quốc sản xuất. |
190,00 |
7 |
DAEWOO MATIZ SUPER, 05 chổ ngồi, dung tích xi lanh 796 cm3, Hàn Quốc sản xuất. |
175,00 |
8 |
DAEWOO WINSTORM, 7 chổ ngồi, dung tích xi lanh 1991 cm3, Hàn Quốc sản xuất. |
515,00 |
III |
XE HIỆU FORD |
|
1 |
FORD EXPLORER LIMITED, 7 chổ ngồi, dung tích xi lanh 4015cm3, Mỹ sản xuất. |
1.660,00 |
2 |
FORD MUSTANG, 4 chổ ngồi, dung tích xi lanh 4.0 L, Mỹ sản xuất. |
970,00 |
3 |
FORD RANGER UF5F903, Xe tải-Pick up, cabin kép, số sàn, loại 4*4, Diesel XLT Wildtrak, SX 2009-2010 |
668,85 |
4 |
FORD RANGER UF5F902, Xe tải-Pick up, cabin kép, có nóc che thùng sau, số sàn, loại 4*4, Diesel XLT, SX 2009-2010 |
659,10 |
5 |
FORD RANGER UF5F901, Xe tải-Pick up, cabin kép, có nóc che thùng sau, số sàn, loại 4*4, Diesel XL, SX 2009-2010 |
579,15 |
6 |
FORD RANGER UF5FLAA, Xe tải-Pick up, cabin kép, số sàn, loại 4*4, Diesel XL, SX 2009-2010 |
553,80 |
7 |
FORD RANGER UF5FLAB, Xe tải-Pick up, cabin kép, số sàn, loại 4*4, Diesel XLT, SX 2009-2010 |
633,75 |
8 |
FORD RANGER UF4M901, Xe tải-Pick up, cabin kép,có nóc che thùng sau, số tự động, loại 4*2, Diesel XLT, SX 2009-2010 |
649,35 |
9 |
FORD RANGER UF4MLAC, Xe tải-Pick up, cabin kép, số tự động, loại 4*2, Diesel XLT, SX 2009-2010 |
624,00 |
10 |
FORD RANGER UF4L901, Xe tải-Pick up, cabin kép,có nóc che thùng sau, số sàn, loại 4*2, Diesel XL, SX 2009-2010 |
542,10 |
11 |
FORD RANGER UF4LLAD, Xe tải-Pick up, cabin kép, số sàn, loại 4*2, Diesel XL, SX 2009-2010 |
518,70 |
IV |
XE HIỆU HONDA |
|
1 |
Honda Accord EX V6, 5 chỗ ngồi, dung tích 3471 cm3, Nhật sản xuất. |
825,00 |
2 |
Honda Accord EX, 5 chỗ, dung tích 2354 cm3, Nhật sản xuất. |
1.170,00 |
3 |
Honda ACCORD EX-L, 5 chổ ngồi, dung tích 2354 cm3, Nhật sản xuất. |
1.180,00 |
4 |
Honda Accord LX, 5 chỗ dung tích 2.354 cm3, Nhật sản xuất. |
690,00 |
5 |
Honda Accord LX-P, 5 chỗ ngồi, dung tích 1590 cm3, Nhật sản xuất. |
660,00 |
6 |
Honda Accord, 5 chỗ ngồi, dung tích 1997 cm3, Đài Loan sản xuất |
655,00 |
7 |
Honda Accord, 5 chỗ ngồi, dung tích 2997 cm3, Đài Loan sản xuất. |
870,00 |
8 |
Honda Acura MDX, dung tích 3471cm3. |
1.610,00 |
9 |
HONDA ASCOT INNOVA loại 2.0 |
960,00 |
10 |
HONDA ASCOT INNOVA loại 2.3 |
1.120,00 |
11 |
HONDA CITY |
352,00 |
12 |
Honda CIVIC, 5 chỗ ngồi, dung tích 1799 cm3, Canada sản xuất. |
780,00 |
13 |
HONDA CIVIC, INTER 1.3-1.6 |
640,00 |
14 |
Honda CR-V EX, 5 chỗ ngồi, dung tích 2354cm3. |
730,00 |
15 |
Honda CR-V EX-L, 5 chỗ ngồi, dung tích 2354 cm3, Nhật sản xuất. |
810,00 |
16 |
HONDA CR-V SX, 5 chổ, dung tích 1997 cm3, Đài Loan sản xuất. |
660,00 |
17 |
HONDA CR-V TYPER, 5 chổ ngồi, dung tích xi lanh 1997 cm3, Đài Loan sản xuất. |
640,00 |
18 |
Honda CR-V, 5 chỗ ngồi, dung tích 2354 cm3, Nhật sản xuất. |
920,00 |
19 |
HONDA LEGEND loại 2.7 |
640,00 |
20 |
HONDA LEGEND loại 3.2 |
1.360,00 |
21 |
HONDA ODYSSEY, 4 cửa , 7 chỗ, 2.2 |
880,00 |
V |
XE HIỆU HYUNDAI |
|
1 |
Hyundai County 29 chỗ, dung tích 3907 cm3, Hàn Quốc sản xuất. |
1.040,00 |
2 |
Hyundai Getz 1.1 M/T [Option 1], Hàn Quốc sản xuất |
345,00 |
3 |
Hyundai Getz 1.1 M/T [Option 3], Hàn Quốc sản xuất |
330,00 |
4 |
Hyundai Getz 1.4 A/T, Hàn Quốc sản xuất |
420,00 |
5 |
Hyundai Getz 1.6 M/T, Hàn Quốc sản xuất |
370,00 |
6 |
Hyundai Getz 1.6 A/T, Hàn Quốc sản xuất |
450,00 |
7 |
Hyundai Grand Starex 2.4 M/T, 6 chỗ, máy xăng, Hàn Quốc sản xuất |
685,00 |
8 |
Hyundai Grand Starex 2.4 M/T, 9 chỗ, máy xăng, Hàn Quốc sản xuất |
740,00 |
9 |
Hyundai Grand Starex 2.5 M/T, 9 chỗ, máy dầu, Hàn Quốc sản xuất |
800,00 |
10 |
Hyundai Grand Starex CVX, xe ô tô chở tiền, 05 chỗ ngồi, dung tích 2497 cm3, Hàn Quốc sản xuất. |
475,00 |
11 |
Hyundai Grand Starex 2.5 M/T, 7 chỗ, máy xăng, Hàn Quốc sản xuất. |
700,00 |
12 |
Hyundai Grand Starex 2.4 M/T, 8 chỗ, máy xăng, Hàn Quốc sản xuất |
690,00 |
13 |
Hyundai Grand Starex 2.4 A/T, 9 chỗ, máy xăng, Hàn Quốc sản xuất. |
780,00 |
14 |
Hyundai Grand Starex 2.5 M/T, 12 chỗ, máy dầu, Hàn Quốc sản xuất |
800,00 |
15 |
Hyundai Grandeur XG, 04 chỗ ngồi, dung tích 2972 cm3, Hàn Quốc sản xuất. |
670,00 |
16 |
Hyundai H1, 9 chổ ngồi, dung tích xi lanh 2476cm3, Hàn Quốc sản xuất. |
470,00 |
17 |
Hyundai i10 1.1 A/T, Hàn Quốc sản xuất |
365,00 |
18 |
Hyundai i10 1.2 A/T, Hàn Quốc sản xuất |
380,00 |
19 |
Hyundai i10 1.2 M/T, Hàn Quốc sản xuất |
325,00 |
20 |
Hyundai i20 1.4 A/T, Hàn Quốc sản xuất |
490,00 |
21 |
Hyundai i30 1.6 A/T, Hàn Quốc sản xuất |
605,00 |
22 |
Hyundai i30CW 1.6 A/T, Hàn Quốc sản xuất |
625,00 |
23 |
Hyundai Santa Fe 2.0 A/T MLX 2WD, máy dầu, Hàn Quốc sản xuất |
1.025,00 |
24 |
Hyundai Santa Fe 2.0 A/T SLX 2WD, máy dầu, Hàn Quốc sản xuất |
1.055,00 |
25 |
Hyundai Santa Fe 2.0 MLX, 7 chỗ, tải van, Hàn Quốc sản xuất. |
465,00 |
26 |
Hyundai Santa Fe 2.2 máy dầu, 7 chỗ, Hàn Quốc sản xuất |
1.100,00 |
27 |
Hyundai Santa Fe 2.4 A/T GLX 4WD, máy xăng, Hàn Quốc sản xuất |
1.025,00 |
28 |
Hyundai Santa Fe 2.4 GLS 4WD, 7 chỗ. |
1.150,00 |
29 |
Hyundai Santa Fe 2.7 máy xăng, 5 chỗ, Hàn Quốc sản xuất. |
1.200,00 |
30 |
Hyundai Santa Fe 2.7 máy xăng, 7 chỗ, Hàn Quốc sản xuất |
1.200,00 |
31 |
Hyundai Santa Fe CLX 2.0, 7 chỗ, Hàn Quốc sản xuất. |
1.050,00 |
32 |
Hyundai Santa Fe Gold 2.0, 7 chỗ, Hàn Quốc sản xuất. |
1.050,00 |
33 |
Hyundai Sonata 2.0 A/T (VIP), Hàn Quốc sản xuất |
800,00 |
34 |
Hyundai Sonata 2.0 A/T, Hàn Quốc sản xuất |
755,00 |
35 |
Hyundai Starex GX, 8 chỗ, dung tích 2476cc, Hàn Quốc sản xuất. |
635,00 |
36 |
Hyundai Starex GX, 9 chỗ, dung tích 2476cc, Hàn Quốc sản xuất. |
635,00 |
37 |
Hyundai Starex GX, ô tô tải van, 6 chỗ ngồi và 800kg, dung tích 2476 cm3, Hàn Quốc sản xuất. |
470,00 |
38 |
Hyundai Veracruz 07 chỗ ngồi, động cơ Diesel V6, 3.000 cc. |
1.140,00 |
39 |
Hyundai Veracruz 07 chỗ ngồi, động cơ xăng V6, 3.800 cc. |
1.040,00 |
40 |
Hyundai Veracuz Limited, 07 chổ ngồi, dung tích xi lanh 3778 cm3, Hàn Quốc sản xuất. |
1.110,00 |
41 |
Hyundai Verna 1.4 A/T, Hàn Quốc sản xuất |
460,00 |
42 |
Hyundai Verna 1.4 M/T, Hàn Quốc sản xuất |
420,00 |
VI |
XE HIỆU ISUZU |
|
1 |
ISUZU ASKA, PLAZA, I.MARK loại 1.8 |
640,00 |
2 |
ISUZU ASKA, PLAZA, I.MARK loại 2.0 |
704,00 |
3 |
ISUZU GEMINI, I.MARK loại 1.7 trở xuống |
544,00 |
4 |
ISUZU MU7, 07 chổ ngồi, dung tích xi lanh 2999 cm3, Thái Lan sản xuất. |
860,00 |
5 |
ISUZU RODEO, 4WD, 3.2, 4 cửa |
1.040,00 |
6 |
ISUZU TROOPER, BIGHORN loại 3.2 trở lên |
960,00 |
7 |
ISUZU TROOPER, BIGHORN loại dưới 3.2 |
848,00 |
VII |
XE HIỆU KIA |
|
1 |
KIA CARENS , 5 chổ ngồi, máy xăng, số sàn. |
456,00 |
2 |
Kia MAGENTIS, 5 chỗ ngồi, máy xăng, số tự động. |
704,00 |
3 |
KIA CARNIVAL(KNAMH812AA), 8 chổ ngồi, máy xăng, số sàn. |
700,00 |
4 |
KIA CARNIVAL(KNHMD371AA), 11 chổ ngồi, máy dầu, số sàn. |
700,00 |
5 |
KIA CERATO-EX, 05 chổ ngồi, máy xăng, số sàn. |
459,00 |
6 |
KIA CERATO-EX, 05 chổ ngồi, máy xăng, số tự động. |
502,00 |
7 |
KIA CERATO-SX, 05 chổ ngồi, máy xăng, số tự động. |
517,00 |
8 |
KIA CERATO-KOUP, 05 chổ ngồi, máy xăng, số tự động. |
627,00 |
9 |
Kia Forte SI, 5 chỗ, dung tích 1591 cm3, Hàn Quốc sản xuất. |
435,00 |
10 |
Kia Forte SLI, 5 chổ, dung tích 1591 cm3, Hàn Quốc sản xuất. |
515,00 |
11 |
Kia morning EX, 5 chỗ, dung tích 1086 cm3, Hàn Quốc sản xuất. |
310,00 |
12 |
Kia Morning SLX, 5 chỗ, dung tích 999 cm3, Hàn Quốc sản xuất. |
310,00 |
13 |
Kia RIO , 5 chỗ ngồi, máy xăng, số sàn, 4 cửa. |
396,00 |
14 |
Kia RIO , 5 chỗ ngồi, máy xăng, số tự động, 5 cửa. |
439,00 |
15 |
Kia RIO , 5 chỗ ngồi, máy xăng, số sàn, 5 cửa. |
421,00 |
16 |
Kia Sorento 2WD DSLMT , 7 chỗ, máy dầu, 1 cầu, số sàn |
835,00 |
17 |
Kia Sorento 2WD GASMT, 7 chỗ, máy xăng, 1 cầu, số sàn |
805,00 |
18 |
Kia Sorento 2WD GASAT, 7 chỗ, máy xăng, 1 cầu, số tự động |
845,00 |
19 |
Kia Sorento 4WD GASAT, 7 chỗ, máy xăng, 2 cầu, số tự động |
864,00 |
20 |
Kia SOUL, 5 chổ, máy xăng, số sàn, mâm 18. |
497,00 |
21 |
Kia SOUL, 5 chổ, máy xăng, số tự động, mâm 18. |
517,00 |
VIII |
XE HIỆU MAZDA |
|
1 |
MAZDA 3 Mazdaspeed, 05 chổ, dung tích 1999 cm3, Đài Loan sản xuất. |
480,00 |
2 |
MAZDA 3, 05 chổ ngồi, dung tích 1598 cm3, Đài Loan sản xuất . |
330,00 |
3 |
MAZDA 32.OS, 05 chổ ngồi, dung tích 1999 cm3, Đài Loan sản xuất. |
450,00 |
4 |
MAZDA 323, MAZDA FAMILA, MAZDA LASER loại 1.5 - 1.6 |
560,00 |
5 |
MAZDA 323, MAZDA FAMILA, MAZDA LASER loại 1.8 |
640,00 |
6 |
MAZDA 5, 06 chổ ngồi, dung tích 2261 cm3, Nhật Bản sản xuất. |
535,00 |
7 |
MAZDA 5, 07 chổ, dung tích 1999 cm3, Đài Loan sản xuất. |
500,00 |
IX |
XE HIỆU MERCEDES |
|
1 |
Mercedes - Ben 180 |
1.280,00 |
2 |
Mercedes - Benz 320I, 5 chỗ ngồi, dung tích 1955 cm3, Đức sản xuất. |
1.122,00 |
3 |
MERCEDES - BENZ A140, 5 chổ ngồi, dung tích xi lanh 1397 cm3, Đức sản xuất. |
550,00 |
4 |
Mercedes - Benz A150, 5 chỗ ngồi, dung tích 1498 cm3, Đức sản xuất. |
640,00 |
5 |
Mercedes - Benz A190, 5 chỗ ngồi, dung tích 1898 cm3, Đức sản xuất. |
770,00 |
6 |
MERCEDES - BENZ B150, 5 chổ ngồi, dung tích xi lanh 1498 cm3, Đức sản xuất. |
620,00 |
7 |
Mercedes - Benz C180 Kompressor, 05 chỗ, dung tích 1796 cm3, Đức sản xuất. |
1.170,00 |
8 |
Mercedes - Benz C320 4x4, 05 chổ ngồi, dung tích xi lanh 3199 cm3, Đức sản xuất. |
1.000,00 |
9 |
Mercedes - Benz VANEO, 7 chỗ ngồi, dung tích 1598 cm3, Đức sản xuất. |
460,00 |
X |
XE HIỆU MITSUBISHI |
|
1 |
MITSUBISHI TRITON DC GLS(AT), Pick up, cabin kép, số tự động, dung tích 2477 cm3, 5 chỗ. |
589,60 |
2 |
MITSUBISHI TRITON DC GLS, Pick up, cabin kép, số tự động, dung tích 2477 cm3, 5 chỗ. |
572,00 |
3 |
MITSUBISHI TRITON DC GLX, Pick up, cabin kép, số tự động, dung tích 2477 cm3, 5 chỗ. |
514,80 |
4 |
MITSUBISHI TRITON DC GL, Pick up, cabin kép, số tự động, dung tích 2351 cm3, 5 chỗ. |
464,20 |
5 |
MITSUBISHI PAJERO GLS(AT), số tự động, dung tích 2972 cm3, 7 chỗ. |
1.801,80 |
6 |
MITSUBISHI PAJERO GLS, dung tích 2972 cm3, 7 chỗ. |
1.741,30 |
7 |
MITSUBISHI PAJERO GL, dung tích 2972 cm3, 9 chỗ. |
1.530,10 |
8 |
MITSUBISHI PAJERO cứu thương, dung tích 2972 cm3, 4+1 chỗ. |
837,90 |
9 |
MITSUBISHI L300 cứu thương, dung tích 1997 cm3, 6+1 chỗ. |
630,00 |
XI |
XE HIỆU SUZUKI |
|
1 |
SUZUKI ALTO 657 cc |
288,00 |
2 |
Suzuki APV GL, 8 chỗ ngồi, dung tích xi lanh1590 cm3, Indonesia sản xuất. |
355,00 |
3 |
SUZUKI CULTUS loại 1.0 trở xuống |
400,00 |
4 |
SUZUKI CULTUS loại 1.5 |
528,00 |
5 |
SUZUKI ESCUDO - SIDEKICK loại 1.6 |
560,00 |
6 |
SUZUKI ESCUDO - SIDEKICK loại 2.0 |
720,00 |
7 |
SUZUKI EVERY; CARY dung tích 657 cc |
256,00 |
8 |
Suzuki Grand Vitara, 5 chỗ, dung tích 1995 cm3, Nhật sản xuất. |
545,00 |
9 |
SUZUKI JIMNY 657 cc, 2 cửa |
320,00 |
10 |
SUZUKI SAMURAI 1.3 |
528,00 |
11 |
SUZUKI SWIET, STEEM, BALENO từ 1.3 - 1.6 |
560,00 |
12 |
SUZUKI VITARA |
640,00 |
13 |
Suzuki XL7 Limited, 7 chỗ ngồi, số tự động, hai cầu, dung tích xi lanh 3564 cm3, Canada sản xuất. |
840,00 |
XII |
XE HIỆU TOYOTA |
|
1 |
Toyota các loại Corolla; Spiter; Corsa; Tercel loại 1.3 |
560,00 |
2 |
Toyota các loại Corolla; Spiter; Corsa; Tercel loại 1.5 - 1.6 |
672,00 |
3 |
Toyota các loại Corolla; Spiter; Corsa; Tercel loại 1.8 - 2.0 |
848,00 |
4 |
TOYOTA các loại CORONA; CARINA; VISTA loại 1.5 - 1.6 |
672,00 |
5 |
TOYOTA các loại CORONA; CARINA; VISTA loại 1.8 - 2.0 |
848,00 |
6 |
TOYOTA CAMRY 2.0E, dung tích xi lanh 1998 cm3, Đài Loan sản xuất . |
610,00 |
7 |
Toyota CAMRY CE, 5 chỗ ngồi, dung tích 2.4 l, Mỹ sản xuất. |
647,00 |
8 |
Toyota CAMRY GL, 5 chỗ ngồi, dung tích 2362 cm3, Nhật sản xuất. |
868,00 |
9 |
Toyota Camry SE, 5 chỗ ngồi, dung tích 2362 cm3, Nhật sản xuất. |
1.050,00 |
10 |
Toyota Camry SE, 5 chỗ ngồi, dung tích 3456 cm3, Mỹ sản xuất. |
1.300,00 |
11 |
TOYOTA CAMRY SE, 5 chỗ, dung tích 2494 cm3, Mỹ sản xuất. |
1.285,00 |
12 |
Toyota Camry XLE, 05 chỗ, dung tích xi lanh 3456 cm3, Mỹ sản xuất. |
1.475,00 |
13 |
Toyota Camry XLE, 5 chỗ ngồi, dung tích 2456cm3. |
1.065,00 |
14 |
Toyota Celica Coupe loại 2.0 - 2.4 |
800,00 |
15 |
Toyota Celica Coupe loại 2.5 trở lên |
1.040,00 |
16 |
Toyota Coaster 26 chỗ |
1.200,00 |
17 |
Toyota Coaster 30 chỗ |
1.280,00 |
18 |
Toyota COROLLA GLI, 5 chổ ngồi, dung tích xi lanh 1794cm3, Nhật Bản sản xuất. |
590,00 |
19 |
TOYOTA COROLLA S, 5 chổ ngồi, dung tích xi lanh 1794 cm3, Mỹ sản xuất. |
625,00 |
20 |
TOYOTA COROLLA XLI, 5 chổ ngồi, dung tích xi lanh 1598 cm3, Nhật sản xuất. |
390,00 |
21 |
TOYOTA COROLLA XLI, 5 chổ ngồi, dung tích xi lanh 1794 cm3, Nhật sản xuất. |
520,00 |
22 |
Toyota Cressida loại 3.0 |
1.200,00 |
23 |
Toyota Cressida loại dưới 3.0 |
1.120,00 |
24 |
Toyota Crown 2.5 trở xuống |
1.200,00 |
25 |
Toyota Crown 4.0 |
1.920,00 |
26 |
Toyota Crown Royal Saloon 3.0 |
1.520,00 |
27 |
Toyota Crown Super Saloon 2.8 - 3.0 |
1.360,00 |
28 |
TOYOTA CYNOS 1.5 COUPE, 2 cửa |
672,00 |
29 |
Toyota FJ CRUISER, 5 chổ, dung tích 3956 cm3, Nhật sản xuất. |
1.045,00 |
30 |
Toyota Fortuner SR5, 7 chỗ ngồi, dung tích 2694cm3. |
1.160,00 |
31 |
Toyota Fotunner RS5, dung tích 2694 cm3, Thái Lan sản xuất. |
1.360,00 |
32 |
Toyota Hiace GlassVan 3 - 6 chỗ |
592,00 |
33 |
Toyota Hiace, 16 chổ ngồi, dung tích xi lanh 2494 cm3, Nhật sản xuất. |
660,00 |
34 |
TOYOTA HIGHLANDER LIMITED, 7 chổ ngồi, dung tích xi lanh 3456 cm3, Nhật sản xuất. |
1.200,00 |
35 |
Toyota HighLander, 5 chỗ ngồi, dung tích 2362 cm3, Nhật sản xuất. |
1.180,00 |
36 |
Toyota Highlander, 7 chỗ ngồi, dung tích 3456 cm3, Nhật sản xuất. |
1.115,00 |
37 |
Toyota Highlander, 7 chỗ, dung tích 2672 cm3, Mỹ sản xuất. |
1.023,00 |
38 |
Toyota Hilux 2 cửa, 2-3 chỗ loại 2.0 trở xuống |
400,00 |
39 |
Toyota Hilux 2 cửa, 2-3 chỗ loại 2.2 - 2.4 |
672,00 |
40 |
Toyota Hilux 2 cửa, 2-3 chỗ loại 2.8 -3.0 |
688,00 |
41 |
Toyota Hilux Double CA , 4 cửa, 6 chỗ ngồi loại 2.0 trở xuống |
480,00 |
42 |
Toyota Hilux Double CA , 4 cửa, 6 chỗ ngồi loại 2.2 - 2.4 |
672,00 |
43 |
Toyota Hilux Double CA , 4 cửa, 6 chỗ ngồi loại 2.8 - 3.0 |
688,00 |
44 |
Toyota Hilux E - Model KUN15L-PRMSYM -loại pickup chở hàng và chở người, động cơ Diesel, 5 chổ ngồi, dung tích 2494 cm3, trọng tải chở hàng 530 kg. |
519,50 |
45 |
Toyota Hilux G KUN26L-PRMSYM; Pickup, cabin kép, 5 chổ ngồi, số tay dung tích 2982 cm3. |
649,40 |
46 |
TOYOTA LAND CRUISER 70 |
960,00 |
47 |
TOYOTA LAND CRUISER 80 |
1.120,00 |
48 |
TOYOTA LAND CRUISER 90 |
1.200,00 |
49 |
Toyota Land Cruiser UZJ200L-GNAEK, 8 chổ ngồi, dung tích xi lanh 4664 cm3. |
2.450,50 |
50 |
Toyota Landcruiser GX, 8 chổ ngồi, dung tích xi lanh 4461 cm3, Nhật sản xuất. |
1.245,00 |
51 |
Toyota LandCruiser Prado GX, 8 chỗ, dung tích 2694 cm3, Nhật sản xuất. |
1.090,00 |
52 |
Toyota LANDCRUISER PRADO TX-L, 7 chỗ, dung tích 2694 cm3, Nhật sản xuất |
1.410,00 |
53 |
TOYOTA LANDCRUISER PRADO, 8 chỗ ngồi, dung tích 2.7L, Nhật sản xuất. |
1.110,00 |
54 |
TOYOTA LANDCRUISER, 8 chỗ, dung tích 5663 cm3, Nhật sản xuất. |
1.735,00 |
55 |
Toyota SIENNA LE, 8 chổ ngồi, dung tích 3456 cm3, Nhật sản xuất. |
1.322,00 |
56 |
TOYOTA STALET 1.3 - 1.5 |
560,00 |
57 |
Toyota Supra Coupe loại 2.5 trở lên |
1.040,00 |
58 |
TOYOTA SUPRA COUPE, 2 cửa loại 2.0 |
880,00 |
59 |
TOYOTA Venza, 5 chổ ngồi, dung tích xi lanh 2672 cm3, Mỹ sản xuất. |
1.032,00 |
60 |
TOYOTA Venza, 5 chổ, dung tích 3456 cm3, Mỹ sản xuất. |
1.131,00 |
61 |
Toyota YARIS , 5 chỗ, dung tích 1299 cm3, Nhật sản xuất. |
603,00 |
62 |
Toyota YARIS E, 5 chỗ, 1497 cm3, Đài Loan sản xuất. |
445,00 |
63 |
TOYOTA YARIS S, 5 chỗ ngồi, dung tích 1497cm3, Nhật sản xuất. |
650,00 |
B |
XE KHÁCH TRÊN 30 CHỖ |
|
1 |
DAEWOO GDW612HW1-3, 41 chổ ngồi, dung tích xi lanh 7800 cm3, Trung Quốc sản xuất. |
2.450,00 |
2 |
Hyundai Aero City 540, 28 chổ ngồi + 38 chổ đứng, dung tích xi lanh 11149 cm3, Hàn Quốc sản xuất. |
1.300,00 |
3 |
HYUNDAI AERO EXPRESS LDX, 46 chỗ ngồi, dung tích 12344 cm3, Hàn Quốc sản xuất. |
2.770,00 |
4 |
HYUNDAI Aero Space LS, 42 (hoặc 47) chỗ ngồi, dung tích 12.344cm3. |
1.400,00 |
5 |
HYUNDAI Aero Space, 42 (hoặc 47) chỗ, Hàn Quốc sản xuất. |
1.650,00 |
6 |
HYUNDAI AERO TOWN, 34 chỗ ngồi, dung tích 7545 cm3, Hàn Quốc sản xuất. |
1.120,00 |
7 |
HYUNDAI UNIVERSE EXPRESS NOBLE, 43 chỗ ngồi, dung tích 11149 cm3, Hàn Quốc sản xuất. |
2.800,00 |
8 |
HYUNDAI UNIVERSE EXPRESS NOBLE, 47 chỗ ngồi, dung tích 12344 cm3, Hàn Quốc sản xuất. |
3.100,00 |
9 |
HYUNDAI UNIVERSE HB, 47 chổ, |
2.810,00 |
10 |
HYUNDAI UNIVERSE LX, 47 chổ, |
2.450,00 |
11 |
HYUNDAI UNIVERSE SPACE LUXURY, 47 chỗ ngồi, dung tích 12344 cm3, Hàn Quốc sản xuất. |
2.360,00 |
12 |
KIA Grandbird SDI, 43 chỗ, dung tích 12344 cm3, Hàn Quốc sản xuất. |
1.040,00 |
13 |
KIA Grandbird SDI, 47 chỗ, dung tích 12344 cm3, Hàn Quốc sản xuất. |
1.185,00 |
C |
XE TẢI |
|
1 |
CMC Veryca, Ô tô tải (đông lạnh), trọng tải 550 kg, dung tích xi lanh 1198 cm3, Đài Loan sản xuất. |
280,00 |
2 |
Daewoo K4DEA1, tải ben, trọng tải 15000 kg, dung tích 11051 cm3, Hàn Quốc sản xuất. |
1.350,00 |
3 |
Daewoo K4DVA, tải ben, trọng tải 15000 kg, dung tích 14618 cm3, Hàn Quốc sản xuất. |
1.570,00 |
4 |
Daewoo K4DVA1, tải ben, trọng tải 15000 kg, dung tích 14618 cm3, Hàn Quốc sản xuất. |
1.630,00 |
5 |
Daewoo K9CEA, trọng tải 14000 kg, dung tích 11051 cm3, Hàn Quốc sản xuất. |
1.350,00 |
6 |
Daewoo K9CRF, trọng tải 13800 kg, dung tích xi lanh 10964 cm3, Hàn Quốc sản xuất. |
1.525,00 |
7 |
Dongfeng DFL1250A2, xe ôtô tải, trọng tải từ 12500 - 13220kg, dung tích 8300 cm3, Trung Quốc sản xuất. |
990,00 |
8 |
DONGFENG DFL1311A1, Xe ôtô tải, trọng tải 12505 kg, dung tích xi lanh 8900 cm3, Trung Quốc sản xuất. |
805,00 |
9 |
Dongfeng DFL1311A4, xe ôtô tải, trọng tải 17900kg, dung tích 8900 cm3. |
1.060,00 |
10 |
DongFeng DFL3251A, Xe ô tô tải tự đổ, trọng tải 12305 kg, dung tích 8300 cm3, Trung Quốc sản xuất |
705,00 |
11 |
DongFeng DFL3251A3, Xe ô tô tải tự đổ, trọng tải 10070 kg, dung tích 8900 cm3, Trung Quốc sản xuất. |
1.200,00 |
12 |
DongFeng EQ1021TF, trọng tải 800 kg, Trung Quốc sản xuất sản xuất. |
100,00 |
13 |
DONGFENG EQ1090TJ5AD5, Xe ô tô tải sắt xi, trọng tải 4910 kg, dung tích 3922 cm3, Trung Quốc sản xuất. |
300,00 |
14 |
DONGFENG EQ1168G7D1, trọng tải 9805 kg, dung tích xi lanh 5883 cm3, Trung Quốc sản xuất. |
460,00 |
15 |
DONGFENG EQ1173GE, Trung Quốc sản xuất năm 2004, dung tích xi lanh 5900 cm3 |
690,00 |
16 |
DongFeng EXQ3251A6, Xe ô tô tải tự đổ, trọng tải 9200 kg, dung tích 8900 cm3, Trung Quốc sản xuất |
700,00 |
17 |
DONGFENG LZ1200PCS, dung tích xi lanh 6494 cm3, Trung Quốc sản xuất. |
540,00 |
18 |
DONGFENG LZ1360M3, trọng tải 18000 kg, dung tích xi lanh 9839 cm3, Trung Quốc sản xuất. |
800,00 |
19 |
DONGFENG LZ3260M, Ô tô tải (tự đổ), trọng tải 12050 kg, dung tích xi lanh 7800 cm3, Trung Quốc sản xuất. |
712,00 |
20 |
DONGFENG LZ330M1, Tải tự đổ, dung tích 9839 cm3, trọng tải 9000 kg, Trung Quốc sản xuất. |
932,00 |
21 |
DONGFENG SLA5250CXYDFL, trọng tải 11595 kg, dung tích xi lanh 8300 cm3, Trung Quốc sản xuất. |
740,00 |
22 |
FAW CA1200PK2L7P3A80, tải trọng 8500kg, công suất 136KW. |
560,00 |
23 |
FAW CA1201P1K2L10T3A91, trọng tải 10,6 tấn, do Trung Quốc sản xuất |
300,00 |
24 |
FAW CA1202PK2E3L10T3A95, trọng tải 10995kg, (có mui). |
570,00 |
25 |
FAW CA1258P1K2L11T1, trọng tải 13250kg |
883,00 |
26 |
FAW CA3250P1K2T1, Ben tự đổ, trọng tải 9690kg |
845,00 |
27 |
FAW CA3250P1K2T1, tải trọng 9690kg công suất 192KW. |
700,00 |
28 |
FAW CA3252P2K2T1A, Ben tự đổ |
1.050,00 |
29 |
FAW CA3253P7K2T1A, công suất 206KW. |
770,00 |
30 |
FAW CA3256P2K2T1A80, Ben tự đổ |
960,00 |
31 |
FAW CA3256P2K2T1A80,công suất 213KW. |
860,00 |
32 |
FAW CA3256P2K2T1A80,công suất 236KW. |
845,00 |
33 |
FAW CA3258P1K2T1, Xe ben 15 tấn, tải trọng 1650kg, dung tích 2545cc, Trung Quốc sản xuất. |
660,00 |
34 |
FAW CA3312P2K2LT4E-350ps, Ben tự đổ |
1.142,00 |
35 |
FAW CA3320P2K15T1A80, Ben tự đổ, trọng tải 8170kg |
1.100,00 |
36 |
FAW CA3320P2K2T1A80, Xe ben 19 tấn, động cơ 320 PS, ben đứng, nhập khẩu từ TQ |
805,00 |
37 |
FAW CA3320P2K2T1A80, Xe ben 19 tấn, động cơ 320 PS, ben giữa, nhập khẩu từ TQ |
725,00 |
38 |
FAW CA3320P2K2T1A80, Xe ben 19 tấn, động cơ 360 PS, ben đứng, nhập khẩu từ TQ |
885,00 |
39 |
FAW CA3320P2K2T1A80, Xe ben 19 tấn, động cơ 360 PS, ben giữa, nhập khẩu từ TQ |
805,00 |
40 |
FAW CA5160PK2L4A95, trọng tải 8,8 tấn, do Trung Quốc sản xuất |
300,00 |
41 |
FAW CA5200XXYPK2L7T3A80-1, tải trọng 8000kg, dung tích xi lanh 6618 cm3, nhập khẩu từ Trung Quốc. |
600,00 |
42 |
FAW CA5310XXYP2K1L7T4 |
920,00 |
43 |
FAW CA5312CLXYP21K2L2T4A2, trọng tải từ 17000kg - 18000kg |
1.950,00 |
44 |
FAW CAH1121K28L6R5 - HT.TTC-33, Xe tải 5,5 tấn, thùng mui tiêu chuẩn, tải trọng 5500kg, dung tích 4752cc, Trung Quốc sản xuất |
250,00 |
45 |
FAW CAH1121K28L6R6 |
354,00 |
46 |
FAW QD5310XXYP2K1L7T4-1, Xe tải 16 tấn, nhập khẩu nguyên chiếc từ Trung Quốc |
710,00 |
47 |
HEIBAO SM 1023-HT-70, Ben tự đổ, trọng tải 690kg |
131,00 |
48 |
HYUNDAI 14TON, trọng tải 14 tấn,, dung tích 12.344 cm3, Hàn Quốc sản xuất. |
1.600,00 |
49 |
HYUNDAI 15TON, Ôtô tải (tự đổ), trọng tải 15000kg, dung tích 12920 cm3, Hàn Quốc sản xuất. |
1.900,00 |
50 |
Hyundai 25 TON, (không thùng), trọng tải 25000 kg, dung tích 12920 cm3, Hàn Quốc sản xuất. |
2.275,00 |
51 |
HYUNDAI 9,5 TON, trọng tải 9500 kg, 11149 cm3, Hàn Quốc sản xuất. |
1.230,00 |
52 |
HYUNDAI HD 160, trọng tải 8 tấn, dung tích xi lanh 7545cm3, Hàn Quốc sản xuất. |
1.050,00 |
53 |
HYUNDAI HD 250, trọng tải 14000 kg, dung tích xi lanh 11149cm3, Hàn Quốc sản xuất. |
1.050,00 |
54 |
HYUNDAI HD 270, xe ô tô tải tự đổ hiệu, trọng tải 15000 Kg, dung tích 11149 cm3, Hàn Quốc sản xuất. |
1.315,00 |
55 |
HYUNDAI HD 320, trọng tải 26385 kg, dung tích 11149cm3, Hàn Quốc sản xuất. |
1.350,00 |
56 |
HYUNDAI HD65 (tải đông lạnh),trọng tải 2400kg, dung tích 3907 cm3, Hàn Quốc sản xuất |
600,00 |
57 |
HYUNDAI HD65, trọng tải 2500 kg, dung tích xi lanh 3298 cm3, Hàn Quốc sản xuất. |
418,00 |
58 |
HYUNDAI HD72, trọng tải 2995 kg, dung tích xi lanh 3298 cm3, Hàn Quốc sản xuất. |
525,00 |
59 |
HYUNDAI MEGA 5TON, trọng tải 5000 kg, dung tích 5899 cm3, Hàn quốc sản xuất. |
615,00 |
60 |
JAC HFC1160KR1, dung tích xi lanh 6.494 cm3, do Trung Quốc sản xuất. |
610,00 |
61 |
JAC HFC1160KR1, dung tích xi lanh 6.494 cm3, do Trung Quốc sản xuất. |
620,00 |
62 |
JAC HFC1160KR1, trọng tải 9950kg, dung tích xi lanh 6557 cm3, nhập khẩu từ Trung Quốc. |
630,00 |
63 |
JAC HFC1202K1R1, tải trọng 20.015 kg, 6557 cm3. |
760,00 |
64 |
JAC HFC1202K1R1/TRACI-TM1, tải trọng 8.000 kg, 6557 cm3. |
780,00 |
65 |
JAC HFC1251KR1, dung tích xi lanh 8.270 cm3, do Trung Quốc sản xuất. |
860,00 |
66 |
JAC HFC1251KR1, dung tích xi lanh 8.270 cm3, do Trung Quốc sản xuất. |
860,00 |
67 |
JAC HFC1253K1R1, tải trọng 18.510 kg, 7127 cm3. |
950,00 |
68 |
JAC HFC1255KR1, tải trọng 24.900 kg, 7127 cm3. |
880,00 |
69 |
JAC HFC1255KR1/ HB-MP, tải trọng 7.7000 kg, 7127 cm3. |
1.000,00 |
70 |
JAC HFC1312K4R1, tải trọng 30.900 kg, 7127 cm3. |
1.180,00 |
71 |
JAC HFC1312K4R1/ HB-MB, tải trọng 30.900 kg, 7127 cm3. |
1.200,00 |
72 |
JAC HFC1312KR1, dung tích xi lanh 7.127 cm3, do Trung Quốc sản xuất. |
900,00 |
73 |
JAC HFC1312KR1, tải trọng 18.510 kg, 7127 cm3. |
1.050,00 |
74 |
JAC HFC3251 KR1, xe ô tô tải tự đổ, trọng tải 10100 Kg, dung tích 9726 cm3, Trung Quốc sản xuất |
970,00 |
75 |
JAC HFC3251KR1, tải trọng 24.900 kg, 9726 cm3. |
1.040,00 |
76 |
JAC HFC3251KR1, xe ô tô tải tự đổ, trọng tải 13420 Kg, dung tích 9726 cm3, Trung Quốc sản xuất |
970,00 |
77 |
LIFAN, trọng tải 5000 kg, dung tích xi lanh 4214 cm3, Trung Quốc sản xuất. |
275,00 |
78 |
Mitsubishi FM260, ô tô tải (không thùng) trọng tải 5700 kg, dung tích 7545 cm3, Nhật sản xuất. |
960,00 |
D |
XE TRỘN BÊ TÔNG, XE BƠM BÊ TÔNG |
|
1 |
Daewoo BL7CR, Ô tô bơm bê tông, dung tích 10964 cm3, Hàn Quốc sản xuất. |
5.410,00 |
2 |
Daewoo K7CRF1, Ô tô bơm bê tông, dung tích 10964 cm3, Hàn Quốc sản xuất. |
5.695,00 |
3 |
Daewoo K4MRF1, Ô tô trộn bê tông, dung tích 10964 cm3, đã qua sử dụng, Hàn Quốc sản xuất. |
1.590,00 |
4 |
Daewoo K4MVF, Ô tô trộn bê tông, trọng tải 15000 kg, dung tích 14618 cm3, Hàn Quốc sản xuất. |
1.550,00 |
5 |
Daewoo SCP-3715XR, Ô tô bơm bê tông và phụ tùng tiêu chuẩn đồng bộ kèm theo, dung tích 10964 cm3, Hàn Quốc sản xuất. |
3.295,00 |
6 |
DongFeng DFZ3251GJB, ô tô trộn bê tông, trọng tải 11200 kg, dung tích 9839 cm3, Trung Quốc sản xuất |
790,00 |
7 |
DongFeng DFZ5251GJBA1, ô tô trộn bê tông, trọng tải 11870 kg, dung tích 8900 cm3, Trung Quốc sản xuất |
800,00 |
8 |
DONGFENG LG5258GJB, trộn bê tông, dung tích 7800 cc, do Trung Quốc sản xuất |
915,00 |
9 |
DONGFENG SLA5258GJB, ô tô trộn bê tông, trọng tải 13000 kg, dung tích xi lanh 8900 cm3, Trung Quốc sản xuất. |
1.250,00 |
10 |
DONGFENG SY5121THB 9018, Ô tô bơm bê tông và phụ kiện tiêu chuẩn đi kèm, công suất 4500 ml/KW, dung tích xi lanh 4500 cm3, Trung Quốc sản xuất. |
2.400,00 |
11 |
FAW CA5253GJBA70, Xe trộn bê tông, dung tích 7700 cm3 |
1.197,00 |
12 |
FAW LG5246GSNA, Xe chuyên dùng chở xi măng, dung tích bồn 19,5 m3, công suất 206KW |
1.005,00 |
13 |
FAW LG5257GJB, ô tô trộn bê tông, công suất 220Kw, Trung Quốc sản xuất |
875,00 |
14 |
FAW LG5319GFL, Xe chuyên dùng chở xi măng, dung tích bồn 22 m3, công suất 220KW, |
1.155,00 |
15 |
HINO FS1EVR, ô tô bơm bê tông, dung tích xi lanh 12913 cm3, Nhật Bản sản xuất. |
4.495,00 |
16 |
HYUNDAI HD 270, ô tô trộn bê tông, trọng tải 12200kg, dung tích 12920 cm3, Hàn Quốc sản xuất. |
1.210,00 |
17 |
HYUNDAI HD 270, ô tô trộn bê tông, trọng tải 16130 Kg, dung tích 12920 cm3, Hàn Quốc sản xuất. |
1.525,00 |
18 |
HYUNDAI HD060-MIX-MHS, ô tô trộn bê tông, trọng tải 14710 kg, dung tích 12920 cm3, đã qua sử dụng, Hàn quốc sản xuất. |
2.085,00 |
19 |
HYUNDAI HD060P-8MIX-MHHB, Ô tô trộn bê tông trọng tải 14560 kg, dung tích xi lanh 9960 cm3, Hàn quốc sản xuất. |
1.600,00 |
20 |
HYUNDAI HD060P-8MIX-MHHB, ô tô trộn bê tông, trọng tải 16110 kg, dung tích 9960 cm3, Hàn quốc sản xuất. |
1.365,00 |
21 |
HYUNDAI HD060-YMIX-MHR, ô tô trộn bê tông, trọng tải 14710 kg, dung tích 12344 cm3, Hàn quốc sản xuất. |
1.605,00 |
22 |
HYUNDAI HD260, ô tô bơm bê tông, trọng lượng 26520 kg, dung tích 12920 cm3, Hàn quốc sản xuất. |
6.270,00 |
23 |
HYUNDAI, ô tô trộn bê tông, trọng tải 14710 kg, dung tích 12920 cm3, đã qua sử dụng, Hàn quốc sản xuất. |
2.085,00 |
24 |
ISUZU CYZ51Q, ô tô bơm bê tông, công suất 265 KW, dung tích 14.256 cm3, trên xe gắn hệ thống máy bơm bê tông hiệu PUTZMEISTER model BSF 36-14H, Nhật Bản sản xuất |
6.330,00 |
E |
XE XITÉC (XE BỒN) |
|
1 |
DONGFENG CSC5164GYY, Ô tô xì téc (chở nhiên liệu), trọng tải 8200 kg, dung tích 5883 cm3, Trung Quốc sản xuất. |
700,00 |
2 |
Dongfeng DFZ5311GJY, ô tô xì téc (chở nhiên liệu), trọng tải 13600 kg, dung tích xi lanh 8900 cm3, Trung Quốc sản xuất. |
1.020,00 |
3 |
DONGFENG EQ5168GYY7DF, Ô tô xì téc (chở nhiên liệu), trọng tải 8200 kg, dung tích 5880 cm3,Trung Quốc sản xuất. |
695,00 |
4 |
DongFeng LG5250GJY, ô tô xi téc, trọng tải 12755 kg, dung tích 8300 cm3, Trung Quốc sản xuất. |
645,00 |
5 |
DONGFENG SLA5250GJYDFL6, Ô tô xì téc (chở nhiên liệu), trọng tải 12500 kg, dung tích 8300 cm3,Trung Quốc sản xuất. |
1.002,00 |
6 |
DongFeng SLA5310GJYE, ô tô xì téc vận chuyển dầu, Trung Quốc sản xuất. |
1.125,00 |
7 |
DONGFENG SLA5311GJYDFL, ô tô xì téc (chở nhiên liệu), trọng tải 15050 kg, dung tích xi lanh 8300 cm3 ,Trung Quốc sản xuất. |
915,00 |
8 |
Dongfeng XZL 5050GJY, Ô tô xìtéc, trọng tải 1680kg, dung tích 3298 cm3, Trung Quốc sản xuất |
250,00 |
9 |
FAW HT5314GYQ, Xe chuyên dùng chở khí, dung tích bồn 30,96 m3 công suất 192KW |
1.295,00 |
10 |
FAW LG5163GJP, Xe chuyên dùng chở xăng, dung tích bồn 11,5 m3, công suất 132KW |
730,00 |
11 |
FAW LG5252GJP, Xe chuyên dùng chở xăng, dung tích bồn 18 m3, công suất 154KW |
842,00 |
12 |
FAW LG5153GJP, Xe chuyên dùng chở xăng, dung tích bồn 24 m3, công suất 192KW |
960,00 |
13 |
HYUNDAI HD 310, ô tô xì téc, trọng tải 17,6 tấn, dung tích 11149 cm3, Hàn Quốc sản xuất. |
1.800,00 |
14 |
HYUNDAI HD260/KPI.XT, ô tô xi téc (chở xăng), trọng tải 11840 kg, dung tích 11149 cm3 |
1.560,00 |
15 |
HYUNDAI, ô tô xi téc (chở nhiên liệu), trọng tải 16 000kg, dung tích 12344 cm3, Hàn Quốc sản xuất. |
1.095,00 |
16 |
Kamaz 6540/PMSC-ND16, Xe bồn chở nhựa đường, tải trọng 15800 kg, dung tích xi lanh 10850 cm3, Nga sản xuất. |
1.680,00 |
G |
ĐẦU KÉO |
|
1 |
Daewoo V3TNF, trọng tải 17000 kg, dung tích 10824 cm3, Hàn Quốc sản xuất. |
1.650,00 |
2 |
DongFeng DFL3250A2, trọng tải 9500 kg, dung tích 9830 cm3, Trung Quốc sản xuất. |
670,00 |
3 |
DongFeng DFL4251A, trọng tải 14855 kg, dung tích 8900 cm3, Trung Quốc sản xuất |
660,00 |
4 |
FAW CA4258P2K2T1 |
655,00 |
5 |
FAW CA4258P2K2T1A80, trọng tải 15100 kg, công suất 247KW. |
654,00 |
6 |
FAW CA4258P2K2T1A80, trọng tải 23980 kg, công suất 280KW. |
800,00 |
7 |
FAW CA4258P2K2T2A80 |
534,00 |
8 |
FORD 750, trọng tải 9000 kg, dung tích xi lanh 7200 cm3, Mêxico sản xuất. |
900,00 |
9 |
FOTON BJ4183SLFJA-2, trọng tải 10625 kg, dung tích xi lanh 8900 cm3, trọng lượng kéo theo 28250 kg, Trung Quốc sản xuất. |
645,00 |
10 |
FOTON BJ4253SMFJB-S3, dung tích xi lanh 8.900cm3, tải trọng 14.925kg, trọng lượng kéo theo 39.825kg, do Trung Quốc sản xuất. |
770,00 |
11 |
FREIGHTLINER CL120042ST, trọng tải 8100 kg, dung tích 14600 cm3, Mỹ sản xuất. |
1.020,00 |
12 |
FREIGHTLINER CL120064ST, trọng tải 15200 kg, dung tích 12700 cm3, Mỹ sản xuất. |
1.100,00 |
13 |
FREIGHTLINER CL120064ST, trọng tải 15200 kg, dung tích 14000 cm3, Mỹ sản xuất. |
1.185,00 |
14 |
FREIGHTLINER CL120064ST, trọng tải 15300 kg, dung tích 12798 cm3, Mỹ sản xuất. |
1.080,00 |
15 |
FREIGHTLINER CL120064ST, trọng tải 8057 kg, dung tích 11946 cm3, Mỹ sản xuất. |
1.020,00 |
16 |
FREIGHTLINER ST120064ST, trọng tải 15100 kg, dung tích 12700 cm3, Mỹ sản xuất. |
1.150,00 |
17 |
FREIGHTLINER ST120064ST, trọng tải 15200 kg, dung tích 14000 cm3, Mỹ sản xuất. |
1.250,00 |
18 |
FREIGHTLINER, dung tích 12700 cm3, Mỹ sản xuất. |
1.020,00 |
19 |
HINO SH1EEV, trọng tải 10880 kg, dung tích 12913cm3. |
1.455,00 |
20 |
HYUNDAI HD 1000, trọng tải 16500 kg, dung tích 12920 cm3, Hàn Quốc sản xuất. |
1.500,00 |
21 |
HYUNDAI HD 700, trọng tải 16500 kg, dung tích xi lanh 11149 cm3, Hàn Quốc sản xuất. |
1.250,00 |
22 |
HYUNDAI Trago, trọng tải 16370 kg, dung tích xi lanh 12344 cm3, Hàn Quốc sản xuất. |
1.447,00 |
23 |
HYUNDAI, trọng tải 16500 Kg, dung tích 12920 cm3, Hàn quốc sản xuất. |
1.550,00 |
24 |
HYUNDAI, trọng tải 16500 kg, dung tích xi lanh 12344 cm3, Hàn Quốc sản xuất. |
1.510,00 |
25 |
INTERNATIONAL 9400I SBA 6X4, trọng tải 15100kg, dung tích xi lanh 14945 cm3, Mexico sản xuất. |
1.260,00 |
26 |
INTERNATIONAL 9400I SBA 6X4, trọng tải 15200kg, dung tích 14945 cm3, Canada sản xuất. |
1.180,00 |
27 |
ISUZU EXR51E, trọng tải 9000 kg, dung tích 14256 cm3, Nhật Bản sản xuất. |
1.050,00 |
28 |
ISUZU EXZ51K, trọng tải 16215 kg, dung tích 14256 cm3, Nhật sản xuất. |
1.705,00 |
29 |
ISUZU JALEXR, trọng tải 19350 kg, Nhật Bản sản xuất. |
1.160,00 |
30 |
JAC HFC4253K5R1, trọng tải 16.020 kg, 9726 cm3, Trung Quốc sản xuất |
915,00 |
31 |
Kamax 54115, trọng tải 12000 kg, dung tích 10850 cm3, Nga sản xuất. |
660,00 |
32 |
STERLING 15400 kg, dung tích xi lanh 14000 cm3, Canada sản xuất. |
1.600,00 |
33 |
Volvo, trọng tải 15600 Kg, dung tích 14945 cm3, Mỹ sản xuất. |
1.115,00 |
Nghị định 80/2008/NĐ-CP sửa đổi Nghị định 176/1999/NĐ-CP và Nghị định 47/2003/NĐ-CP về lệ phí trước bạ Ban hành: 29/07/2008 | Cập nhật: 31/07/2008
Nghị định 176/1999/NĐ-CP về lệ phí trước bạ Ban hành: 21/12/1999 | Cập nhật: 22/06/2011