Quyết định 2185/QĐ-UBND năm 2017 về mã định danh của cơ quan, đơn vị tỉnh Hà Giang
Số hiệu: | 2185/QĐ-UBND | Loại văn bản: | Quyết định |
Nơi ban hành: | Tỉnh Hà Giang | Người ký: | Trần Đức Quý |
Ngày ban hành: | 26/10/2017 | Ngày hiệu lực: | Đang cập nhật |
Ngày công báo: | Đang cập nhật | Số công báo: | Đang cập nhật |
Lĩnh vực: | Tổ chức bộ máy nhà nước, | Tình trạng: | Đang cập nhập |
Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
ỦY BAN NHÂN DÂN |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 2185/QĐ-UBND |
Hà Giang, ngày 26 tháng 10 năm 2017 |
BAN HÀNH MÃ ĐỊNH DANH CỦA CÁC CƠ QUAN, ĐƠN VỊ TỈNH HÀ GIANG
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH HÀ GIANG
Căn cứ Luật tổ chức Chính quyền địa phương ngày 19/06/2015;
Căn cứ Luật Công nghệ thông tin ngày 29/06/2006;
Căn cứ Nghị định số 64/2007/NĐ-CP ngày 10/4/2007 của Chính phủ về ứng dụng công nghệ thông tin trong hoạt động của cơ quan Nhà nước;
Căn cứ Thông tư số 10/2016/TT-BTTTT ngày 01 tháng 4 năm 2016 của Bộ trưởng Bộ Thông tin và Truyền thông về việc ban hành “Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về cấu trúc mã định danh và định dạng dữ liệu gói tin phục vụ kết nối các hệ thống văn bản và điều hành”;
Xét đề nghị của Sở Thông tin và Truyền thông tại Tờ trình số 47/TTr-STTTT ngày 25 tháng 10 năm 2017,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1.Ban hành kèm theo Quyết định này Danh sách mã định danh của các cơ quan, đơn vị trên địa bàn tỉnh Hà Giang tại Phụ lục 01, Phụ lục 02, Phụ lục 03 kèm theo Quyết định này.
Điều 2.Mã định danh quy định tại Điều 1 của Quyết định này phục vụ trao đổi văn bản điện tử giữa các cơ quan, đơn vị tỉnh Hà Giang thông qua hệ thống thông tin và cơ sở dữ liệu Quản lý văn bản tỉnh; tích hợp, chia sẻ giữa các ứng dụng Công nghệ thông tin tỉnh Hà Giang. Trong trường hợp chia tách, sáp nhập, đổi tên các cơ quan, đơn vị báo cáo về Sở Thông tin và Truyền thông để tổng hợp, đề xuất UBND tỉnh xem xét cấp mã định danh theo quy định.
Điều 3.Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký.
Điều 4.Chánh văn phòng UBND tỉnh; Giám đốc các Sở, ngành; Chủ tịch Ủy ban nhân dân các huyện, thành phố và Thủ trưởng các cơ quan, đơn vị có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
|
TM. ỦY BAN NHÂN DÂN |
DANH SÁCH MÃ ĐỊNH DANH ĐỐI VỚI CÁC ĐƠN VỊ THUỘC/TRỰC THUỘC ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH (MÃ CẤP 2)
(Kèm theo Quyết định số 2185/QĐ-UBND ngày 26/10/2017 của UBND tỉnh Hà Giang)
STT |
TÊN ĐƠN VỊ |
MÃ ĐỊNH DANH |
|
Mã cấp 1 |
|||
1 |
Tỉnh ủy Hà Giang |
000.00.00.A22 |
|
2 |
Hội đồng nhân dân tỉnh Hà Giang |
000.00.00.K22 |
|
3 |
UBND Tỉnh Hà Giang |
000.00.00.H22 |
|
Mã cấp 2 |
|||
UBND Tỉnh Hà Giang |
|||
4 |
Văn phòng UBND tỉnh |
000.00.01.H22 |
|
5 |
Sở Ngoại vụ tỉnh Hà Giang |
000.00.02.H22 |
|
6 |
Sở Kế hoạch đầu tư tỉnh Hà Giang |
000.00.03.H22 |
|
7 |
Sở Nông nghiệp và phát triển nông thôn tỉnh Hà Giang |
000.00.04.H22 |
|
8 |
Sở Thông tin và Truyền thông tỉnh Hà Giang |
000.00.05.H22 |
|
9 |
Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Hà Giang |
000.00.06.H22 |
|
10 |
Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Hà Giang |
000.00.07.H22 |
|
11 |
Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Hà Giang |
000.00.08.H22 |
|
12 |
Sở Nội vụ tỉnh Hà Giang |
000.00.09.H22 |
|
13 |
Sở Công thương tỉnh Hà Giang |
000.00.10.H22 |
|
14 |
Sở Giao thông vận tải tỉnh Hà Giang |
000.00.11.H22 |
|
15 |
Sở Lao động thương binh xã hội tỉnh Hà Giang |
000.00.12.H22 |
|
16 |
Sở Tài chính tỉnh Hà Giang |
000.00.13.H22 |
|
17 |
Sở Tư pháp tỉnh Hà Giang |
000.00.14.H22 |
|
18 |
Sở Xây dựng tỉnh Hà Giang |
000.00.15.H22 |
|
19 |
Sở Y Tế Hà Giang |
000.00.16.H22 |
|
20 |
Sở Văn hóa, thể thao và du lịch tỉnh Hà Giang |
000.00.17.H22 |
|
21 |
UBND huyện Bắc Quang |
000.00.18.H22 |
|
22 |
UBND huyện Quang Bình |
000.00.19.H22 |
|
23 |
UBND huyện Hoàng Su Phì |
000.00.20.H22 |
|
24 |
UBND huyện Xín Mần |
000.00.21.H22 |
|
25 |
UBND huyện Vị Xuyên |
000.00.22.H22 |
|
26 |
UBND TP Hà Giang |
000.00.23.H22 |
|
27 |
UBND huyện Bắc Mê |
000.00.24.H22 |
|
28 |
UBND huyện Quản Bạ |
000.00.25.H22 |
|
29 |
UBND huyện Yên Minh |
000.00.26.H22 |
|
30 |
UBND huyện Đồng Văn |
000.00.27.H22 |
|
31 |
UBND huyện Mèo Vạc |
000.00.28.H22 |
|
32 |
Tỉnh đoàn Hà Giang |
000.00.29.H22 |
|
33 |
Viễn thông Hà Giang |
000.00.30.H22 |
|
34 |
Ủy ban mặt trận tổ quốc Việt Nam tỉnh Hà Giang |
000.00.31.H22 |
|
35 |
Hội liên hiệp phụ nữ tỉnh Hà Giang |
000.00.32.H22 |
|
36 |
Thanh Tra Tỉnh Hà Giang |
000.00.33.H22 |
|
37 |
Đài Phát Thanh Truyền Hình Hà Giang |
000.00.34.H22 |
|
38 |
Bộ chỉ huy quân sự tỉnh Hà Giang |
000.00.35.H22 |
|
39 |
Công an tỉnh Hà Giang |
000.00.36.H22 |
|
40 |
Cục thuế tỉnh Hà Giang |
000.00.37.H22 |
|
41 |
Ban dân tộc tỉnh Hà Giang |
000.00.38.H22 |
|
42 |
Ban Quản Lý khu Kinh tế Hà Giang |
000.00.39.H22 |
|
43 |
Kho bạc nhà nước tỉnh Hà Giang |
000.00.40.H22 |
|
44 |
Công ty Xăng dầu Hà Giang |
000.00.41.H22 |
|
45 |
Bảo Hiểm Xã Hội Hà Giang |
000.00.42.H22 |
|
46 |
Tòa Án nhân dân tỉnh Hà Giang |
000.00.43.H22 |
|
47 |
Hội Đông Y tỉnh |
000.00.44.H22 |
|
48 |
Hội Nông dân tỉnh Hà Giang |
000.00.45.H22 |
|
49 |
Ban Điều phối CT giảm nghèo dựa trên phát triển hàng hóa |
000.00.46.H22 |
|
50 |
Cục Thống kê tỉnh Hà Giang |
000.00.47.H22 |
|
51 |
Ngân hàng Nhà nước tỉnh |
000.00.48.H22 |
|
52 |
Viện Kiểm sát Tỉnh |
000.00.49.H22 |
|
|
|
Mã chờ đến 000.00.99.H22 |
|
53 |
Văn phòng Tỉnh ủy Hà Giang |
000.00.01.A22 |
|
54 |
Hội Cựu chiến binh tỉnh Hà Giang |
000.00.02.A22 |
|
55 |
Đảng ủy khối Doanh nghiệp tỉnh Hà Giang |
000.00.03.A22 |
|
56 |
Đảng ủy khối Doanh nghiệp Hà Giang |
000.00.04.A22 |
|
57 |
Báo Hà Giang |
000.00.05.A22 |
|
58 |
Trường chính trị tỉnh Hà Giang |
000.00.06.A22 |
|
59 |
Huyện ủy Mèo Vạc |
000.00.07.A22 |
|
60 |
Huyện ủy Đồng Văn |
000.00.08.A22 |
|
61 |
Huyện ủy Yên Minh |
000.00.09.A22 |
|
62 |
Huyện ủy Quản Bạ |
000.00.10.A22 |
|
63 |
Huyện ủy Bắc Mê |
000.00.11.A22 |
|
64 |
Huyện ủy Vị Xuyên |
000.00.12.A22 |
|
65 |
Huyện ủy Bắc Quang |
000.00.13.A22 |
|
66 |
Huyện ủy Quang Bình |
000.00.14.A22 |
|
67 |
Huyện ủy Xín Mần |
000.00.15.A22 |
|
68 |
Huyện ủy Hoàng Su Phì |
000.00.16.A22 |
|
69 |
Thành ủy Hà Giang |
000.00.17.A22 |
|
|
|
Mã chờ đến 000.00.99.A22 |
|
|
|
|
|
DANH SÁCH MÃ ĐỊNH DANH ĐỐI VỚI CÁC ĐƠN VỊ THUỘC/TRỰC THUỘC SỞ, BAN, NGÀNH, UBND CÁC HUYỆN/THÀNH PHỐ (MÃ CẤP 3)
(Kèm theo Quyết định số 2185/QĐ-UBND ngày 26/10/2017 của UBND tỉnh Hà Giang)
STT |
TÊN ĐƠN VỊ |
MÃ ĐỊNH DANH |
|
CẤP 3 |
|
1 |
Văn phòng UBND Tỉnh Hà Giang |
000.00.01.H22 |
1.1 |
Trung tâm hành chính công |
000.01.01.H22 |
1.2 |
Trung Tâm Thông Tin - Công Báo |
000.02.01.H22 |
1.3 |
Trung tâm hành chính công |
000.03.01.H22 |
|
Các mã từ 000.04.01.H22 đến 000.99.01.H22 để dự trữ |
|
2 |
Sở nông nghiệp và phát triển nông thôn tỉnh Hà Giang |
000.00.04.H22 |
2.1 |
Chi cục QL chất lượng NLS và TS |
000.01.04.H22 |
2.2 |
Trung tâm Khuyến nông |
000.02.04.H22 |
2.3 |
Chi cục Kinh tế hợp tác và PTNT |
000.03.04.H22 |
2.4 |
Chi cục Lâm nghiệp |
000.04.04.H22 |
2.5 |
Chi cục Bảo vệ thực vật |
000.05.04.H22 |
2.6 |
Trung tâm Thủy sản |
000.06.04.H22 |
2.7 |
Trung tâm Nước SH và VSMTNT |
000.07.04.H22 |
2.8 |
Trung tâm Giống cây trồng và gia súc Phó Bảng |
000.08.04.H22 |
2.9 |
Chi cục Thủy lợi |
000.09.04.H22 |
2.10 |
Chi cục Kiểm lâm Hà Giang |
000.10.04.H22 |
2.11 |
Chi cục Thú y |
000.11.04.H22 |
2.12 |
BQL dự án ĐTXD công trình NLN |
000.12.04.H22 |
2.13 |
Ban Quản lý các dự án PTNT |
000.13.04.H22 |
2.14 |
Quỹ Bảo vệ và phát triển rừng |
000.14.04.H22 |
2.15 |
Ban Quản lý rừng đặc dụng Bát Đại Sơn |
000.15.04.H22 |
2.16 |
Ban quản lý rừng đặc dụng Du Già |
000.16.04.H22 |
2.17 |
Trung tâm KHKT Giống cây trồng Đạo Đức |
000.17.04.H22 |
2.18 |
BQL rừng đặc dụng Phong Quang |
000.18.04.H22 |
2.19 |
BQL rừng Đặc dụng Tây Côn Lĩnh |
000.19.04.H22 |
2.20 |
Công ty môi trường tỉnh Hà Giang |
000.20.04.H22 |
2.21 |
Văn phòng Điều phối Chương trình nông thôn mới |
000.21.04.H22 |
|
Các mã từ 000.22.04.H22 đến 000.99.04.H22 để dự trữ |
|
3 |
Sở Thông tin và Truyền thông tỉnh Hà Giang |
000.00.05.H22 |
3.1 |
Trung tâm CNTT và Truyền thông |
000.01.05.H22 |
|
Các mã từ 000.01.05.H22 đến 000.99.05.H22 để dự trữ |
|
4 |
Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Hà Giang |
000.00.06.H22 |
4.1 |
Chi cục Bảo vệ Môi trường |
000.01.06.H22 |
4.2 |
Văn phòng đăng ký quyền sử dụng đất và phát triển quỹ đất |
000.02.06.H22 |
4.3 |
Trung tâm công nghệ thông tin |
000.03.06.H22 |
4.4 |
Trung tâm kỹ thuật tài nguyên |
000.04.06.H22 |
4.5 |
Quỹ bảo vệ môi trường |
000.05.06.H22 |
|
Các mã từ 000.18.06.H22 đến 000.99.06.H22 để dự trữ |
|
5 |
Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Hà Giang |
000.000.07.H22 |
5.1 |
THCS&THPT Minh Ngọc |
000.001.07.H22 |
5.2 |
THPT Bắc Mê |
000.002.07.H22 |
5.3 |
TTGDTX Bắc Mê |
000.003.07.H22 |
5.4 |
PTDTNT C2-3 Bắc Quang |
000.004.07.H22 |
5.5 |
THPT Hùng An |
000.005.07.H22 |
5.6 |
THPT Kim Ngọc |
000.006.07.H22 |
5.7 |
THPT Liên Hiệp |
000.007.07.H22 |
5.8 |
THPT Tân Quang |
000.008.07.H22 |
5.9 |
THPT Việt Vinh |
000.009.07.H22 |
5.10 |
Trường THPT Đồng Yên |
000.010.07.H22 |
5.11 |
TTGDTX Bắc Quang |
000.011.07.H22 |
5.12 |
TGDTX Đồng Văn |
000.012.07.H22 |
5.13 |
THPT Đồng Văn |
000.013.07.H22 |
5.14 |
PTDTNT Tỉnh |
000.014.07.H22 |
5.15 |
THPT Chuyên Hà Giang |
000.015.07.H22 |
5.16 |
THPT Lê Hồng Phong |
000.016.07.H22 |
5.17 |
Trường THPT Ngọc Hà TP Hà Giang |
000.017.07.H22 |
5.18 |
TT GDTX Tỉnh |
000.018.07.H22 |
5.19 |
THPT Hoàng Su Phì |
000.019.07.H22 |
5.20 |
THPT Thông Nguyên |
000.020.07.H22 |
5.21 |
TTGDTX Hoàng Su Phì |
000.021.07.H22 |
5.22 |
THPT Mèo Vạc |
000.022.07.H22 |
5.23 |
Trung tâm GDTX Mèo Vạc |
000.023.07.H22 |
5.24 |
THPT Quản Bạ |
000.024.07.H22 |
5.25 |
THPT Quyết Tiến |
000.025.07.H22 |
5.26 |
TTGDTX Quản Bạ |
000.026.07.H22 |
5.27 |
THPT Quang Bình |
000.027.07.H22 |
5.28 |
THPT Xuân Giang |
000.028.07.H22 |
5.29 |
TTGDTX Quang Bình |
000.029.07.H22 |
5.30 |
Cấp 2 - 3 Phương Tiến |
000.030.07.H22 |
5.31 |
THCS & THPT Tùng Bá |
000.031.07.H22 |
5.32 |
THCS&THPT Linh Hồ |
000.032.07.H22 |
5.33 |
THPT Vị Xuyên |
000.033.07.H22 |
5.34 |
THPT Việt Lâm |
000.034.07.H22 |
5.35 |
TTGDTX Vi Xuyên |
000.035.07.H22 |
5.36 |
THCS và THPT Nà Chì |
000.036.07.H22 |
5.37 |
THPT Xín Mần |
000.037.07.H22 |
5.38 |
Trường THCS&THPT Xín Mần |
000.038.07.H22 |
5.39 |
TTGDTX Xín Mần |
000.039.07.H22 |
5.40 |
PTDT Nội Trú cấp II - III Yên Minh |
000.040.07.H22 |
5.41 |
THPT Mậu Duệ |
000.041.07.H22 |
5.42 |
THPT Yên Minh |
000.042.07.H22 |
5.43 |
TTGDTX Yên Minh |
000.043.07.H22 |
5.44 |
Trường cao đẳng Sư Phạm Hà Giang |
000.044.07.H22 |
5.45 |
Trung tâm KTTH hướng nghiệp |
000.045.07.H22 |
|
Các mã từ 000.45.07.H22 đến 000.99.07.H22 để dự trữ |
|
6 |
Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Hà Giang |
000.00.08.H22 |
6.1 |
Chi cục Tiêu chuẩn - Đo lường - Chất lượng |
000.01.08.H22 |
6.2 |
Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn - Đo lường - Chất lượng |
000.02.08.H22 |
6.3 |
Trung tâm Thông tin và Chuyển giao công nghệ mới |
000.03.08.H22 |
|
Các mã từ 000.04.10.H22 đến 000.99.10.H22 để dự trữ |
|
7 |
Sở Nội vụ tỉnh Hà Giang |
000.00.09.H22 |
7.1 |
Ban Thi Đua Khen Thưởng |
000.01.09.H22 |
7.2 |
Chi cục lưu trữ |
000.02.09.H22 |
|
Các mã từ 000.03.09.H22 đến 000.99.09.H22 để dự trữ |
|
8 |
Sở Công thương tỉnh Hà Giang |
000.00.10.H22 |
8.1 |
Trung tâm Khuyến công XTCT |
000.01.10.H22 |
8.2 |
Chi cục Quản lý Thị trường Hà Giang |
000.02.10.H22 |
|
Các mã từ 000.03.10.H22 đến 000.99.10.H22 để dự trữ |
|
9 |
Sở giao thông vận tải tỉnh Hà Giang |
000.00.11.H22 |
9.1 |
TT đào tạo điều khiển PTGT |
000.01.11.H22 |
9.2 |
BQL dự án CTGT |
000.02.11.H22 |
9.3 |
BQL dự án vốn sự nghiệp GT |
000.03.11.H22 |
9.4 |
Văn Phòng ban ATGT |
000.04.11.H22 |
9.5 |
TT Đăng Kiểm xe CGĐB |
000.05.11.H22 |
|
Các mã từ 000.06.11.H22 đến 000.99.11.H22 để dự trữ |
|
10 |
Sở lao động thương binh xã hội tỉnh Hà Giang |
000.00.12.H22 |
10.1 |
Trường Trung cấp nghề Bắc Quang |
000.01.12.H22 |
10.2 |
Trung tâm Dịch vụ Việc Làm |
000.02.12.H22 |
10.3 |
Trung tâm Chữa bệnh GDLĐXH |
000.03.12.H22 |
10.4 |
Trung tâm Bảo trợ Xã Hội |
000.04.12.H22 |
10.5 |
Quỹ bảo vệ Trẻ em |
000.05.12.H22 |
10.6 |
Trung tâm Công tác xã hội Trẻ em |
000.06.12.H22 |
|
Các mã từ 000.07.12.H22 đến 000.99.12.H22 để dự trữ |
|
11 |
Sở xây dựng tỉnh Hà Giang |
000.00.15.H22 |
11.1 |
Trung Tâm Quy Hoạch |
000.02.15.H22 |
11.2 |
BQL ĐTXD Các Công Trình |
000.03.15.H22 |
11.3 |
Trung Tâm Kiểm Định |
000.04.15.H22 |
|
Các mã từ 000.05.12.H22 đến 000.99.12.H22 để dự trữ |
|
12 |
Sở Y Tế Hà Giang |
000.00.16.H22 |
12.1 |
Chi cục An toàn vệ sinh thực phẩm |
000.01.16.H22 |
12.2 |
Chi cục Dân Số-KHHGĐ |
000.02.16.H22 |
12.3 |
Bệnh viện Đa khoa tỉnh Hà Giang |
000.03.16.H22 |
12.4 |
Bệnh viện Y Dược cổ truyền |
000.04.16.H22 |
12.5 |
Bệnh viện Lao và Bệnh phổi |
000.05.16.H22 |
12.6 |
Bệnh viện Phục hồi chức năng |
000.06.16.H22 |
12.7 |
Bệnh viện Mắt |
000.07.16.H22 |
12.8 |
Trung tâm Y tế dự phòng |
000.08.16.H22 |
12.9 |
Trung tâm Kiểm nghiệm |
000.09.16.H22 |
12.10 |
Trung tâm PC SR-KST-CT |
000.10.16.H22 |
12.11 |
Trung tâm PC HIV/AIDS |
000.11.16.H22 |
12.12 |
Trung tâm Truyền thông GDSK |
000.12.16.H22 |
12.13 |
Trung tâm Chăm sóc SKSS |
000.13.16.H22 |
12.14 |
Trung tâm Giám định y khoa |
000.14.16.H22 |
12.15 |
Trung tâm Pháp Y |
000.15.16.H22 |
12.16 |
Trường Trung cấp Y tế |
000.16.16.H22 |
12.17 |
BVĐK huyện Quản Bạ |
000.17.16.H22 |
12.18 |
BVĐKKV huyện Yên Minh |
000.18.16.H22 |
12.19 |
BVĐK huyện Đồng Văn |
000.19.16.H22 |
12.20 |
BVĐK huyện Mèo Vạc |
000.20.16.H22 |
12.21 |
BVĐK huyện Bắc Mê |
000.21.16.H22 |
12.22 |
BVĐK huyện Vị Xuyên |
000.22.16.H22 |
12.23 |
BVĐKKV huyện Bắc Quang |
000.23.16.H22 |
12.24 |
BVĐKKV huyện Hoàng Su Phì |
000.24.16.H22 |
12.25 |
BVĐK huyện Xín Mần |
000.25.16.H22 |
12.26 |
BVĐK Nà Chì, huyện Xín Mần |
000.26.16.H22 |
12.27 |
BVĐK huyện Quang Bình |
000.27.16.H22 |
12.28 |
TTYT Thành phố Hà Giang |
000.28.16.H22 |
12.29 |
TTYT huyện Quản Bạ |
000.29.16.H22 |
12.30 |
TTYT huyện Yên Minh |
000.30.16.H22 |
12.31 |
TTYT huyện Đồng Văn |
000.31.16.H22 |
12.32 |
TTYT huyện Mèo Vạc |
000.32.16.H22 |
12.33 |
TTYT huyện Bắc Mê |
000.33.16.H22 |
12.34 |
TTYT huyện Vị Xuyên |
000.34.16.H22 |
12.35 |
TTYT huyện Bắc Quang |
000.35.16.H22 |
12.36 |
TTYT huyện Hoàng Su Phì |
000.36.16.H22 |
12.37 |
TTYT huyện Xín Mần |
000.37.16.H22 |
12.38 |
TTYT huyện Quang Bình |
000.38.16.H22 |
12.39 |
TT DS - KHHGĐ Huyện Bắc Quang |
000.39.16.H22 |
12.40 |
TT DS - KHHGĐ Huyện Quang Bình |
000.40.16.H22 |
12.41 |
Trung Tâm DS - KHHGĐ Vị xuyên |
000.41.16.H22 |
12.42 |
Trung Tâm DS - KHHGĐ HSP |
000.42.16.H22 |
12.43 |
Trung Tâm DS - KHHGĐ Xín Mần |
000.43.16.H22 |
12.44 |
Trung Tâm Dân số Quản Bạ |
000.44.16.H22 |
12.45 |
Trung Tâm DS - KHHGĐ Bắc Mê |
000.45.16.H22 |
12.46 |
Trung Tâm DS - KHHGĐ - Đồng Văn |
000.46.16.H22 |
12.47 |
Trung Tâm Dân số - KHHGĐ - Yên Minh |
000.47.16.H22 |
12.48 |
Trung Tâm DS - KHHGĐ Mèo Vạc |
000.48.16.H22 |
|
Các mã từ 000.49.16.H22 đến 000.99.16.H22 để dự trữ |
|
13 |
Sở văn hóa, thể thao và du lịch tỉnh Hà Giang |
000.00.17.H22 |
13.1 |
Bảo tàng |
000.01.17.H22 |
13.2 |
Thư viện |
000.02.17.H22 |
13.3 |
Trung tâm thông tin xúc tiến du lịch |
000.03.17.H22 |
13.4 |
Trung tâm Văn hóa triển lãm tỉnh |
000.04.17.H22 |
13.5 |
Trung tâm huấn luyện & thi đấu TDTT |
000.05.17.H22 |
13.6 |
Đoàn nghệ thuật |
000.06.17.H22 |
13.7 |
Trung tâm Phát hành phim & Chiếu Bóng |
000.07.17.H22 |
13.8 |
Ban Quản Lý Công Viên Địa Chất Toàn Cầu Cao Nguyên Đá Đồng Văn |
000.08.17.H22 |
|
Các mã từ 000.09.17.H22 đến 000.99.17.H22 để dự trữ |
|
14 |
UBND huyện Bắc Quang |
000.00.18.H22 |
14.1 |
Thanh tra huyện |
000.01.18.H22 |
14.2 |
Phòng Nông nghiệp và PTNT |
000.02.18.H22 |
14.3 |
Phòng Tài chính - Kế hoạch |
000.03.18.H22 |
14.4 |
Phòng Dân tộc |
000.04.18.H22 |
14.5 |
Phòng Giáo dục và Đào tạo |
000.05.18.H22 |
14.6 |
Phòng Lao động - TBXH |
000.06.18.H22 |
14.7 |
Phòng Nội vụ |
000.07.18.H22 |
14.8 |
Phòng Tư pháp |
000.08.18.H22 |
14.9 |
Phòng Kinh tế và Hạ tầng |
000.09.18.H22 |
14.10 |
Phòng Văn hóa và Thông tin |
000.10.18.H22 |
14.11 |
Phòng Tài nguyên môi trường |
000.11.18.H22 |
14.12 |
Phòng Y tế |
000.12.18.H22 |
14.13 |
Liên đoàn Lao động |
000.13.18.H22 |
14.14 |
Hội Nông dân |
000.14.18.H22 |
14.15 |
Hội Liên hiệp Phụ nữ |
000.15.18.H22 |
14.16 |
Ủy ban mặt trận tổ quốc |
000.16.18.H22 |
14.17 |
Trung tâm bồi dưỡng chính trị |
000.17.18.H22 |
14.18 |
Văn phòng Đăng ký QSDĐ |
000.18.18.H22 |
14.19 |
Trung tâm hành chính công |
000.19.18.H22 |
14.20 |
Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng |
000.20.18.H22 |
14.21 |
Hội Khuyết tật |
000.21.18.H22 |
14.22 |
Ban Quản lý chợ |
000.22.18.H22 |
14.23 |
Trường trung cấp nghề |
000.23.18.H22 |
14.24 |
Điện lực |
000.24.18.H22 |
14.25 |
Công an huyện |
000.25.18.H22 |
14.26 |
Ban chỉ huy quân sự |
000.26.18.H22 |
14.27 |
Ngân hàng CSXH |
000.27.18.H22 |
14.28 |
Tòa án Nhân dân |
000.28.18.H22 |
14.29 |
Hội đông y |
000.29.18.H22 |
14.30 |
Tổ Hỗ Trợ Chương trình PRP |
000.30.18.H22 |
14.31 |
Chi cục thuế |
000.31.18.H22 |
14.32 |
Hội Khuyến Học |
000.32.18.H22 |
14.33 |
Bảo hiểm xã hội huyện |
000.33.18.H22 |
14.34 |
Hội Chữ thập đỏ |
000.34.18.H22 |
14.35 |
Kho bạc nhà nước |
000.35.18.H22 |
14.36 |
Huyện đoàn |
000.36.18.H22 |
14.37 |
Viện kiểm soát |
000.37.18.H22 |
14.38 |
Cty cổ phần vật tư NLN |
000.38.18.H22 |
14.39 |
Chi cục Thi hành án dân sự |
000.39.18.H22 |
14.40 |
Bưu điện huyện |
000.40.18.H22 |
14.41 |
Chi cục Thống kê |
000.41.18.H22 |
14.42 |
UBND Xã Bằng Hành |
000.42.18.H22 |
14.43 |
UBND Xã Đông Thành |
000.43.18.H22 |
14.44 |
UBND Xã Đức Xuân |
000.44.18.H22 |
14.45 |
UBND Xã Tân Quang |
000.45.18.H22 |
14.46 |
UBND Xã Tân Thành |
000.46.18.H22 |
14.47 |
UBND Xã Thượng Bình |
000.47.18.H22 |
14.48 |
UBNDXã Việt Hồng |
000.48.18.H22 |
14.49 |
UBND Xã Việt Vinh |
000.49.18.H22 |
14.50 |
UBND Xã Đồng Tiến |
000.50.18.H22 |
14.51 |
UBND Xã Quang Minh |
000.51.18.H22 |
14.52 |
UBND Xã Tiên Kiều |
000.52.18.H22 |
14.53 |
UBND Xã Vĩnh Hảo |
000.53.18.H22 |
14.54 |
UBND Xã Tân Lập |
000.54.18.H22 |
14.55 |
UBND xã Hữu Sản |
000.55.18.H22 |
14.56 |
UBND thị trấn Vĩnh Tuy |
000.56.18.H22 |
14.57 |
UBND xã Đồng Yên |
000.57.18.H22 |
14.58 |
UBND xã Kim Ngọc |
000.58.18.H22 |
14.59 |
UBND xã Hùng An |
000.59.18.H22 |
14.60 |
UBND xã Vĩnh Phúc |
000.60.18.H22 |
14.61 |
UBND xã Liên Hiệp |
000.61.18.H22 |
14.62 |
UBND xã Đồng Tâm |
000.62.18.H22 |
14.63 |
UBND xã Vô Điếm |
000.63.18.H22 |
14.64 |
UBND Thị trấn Việt Quang |
000.64.18.H22 |
|
Các mã từ 000.65.18.H22 đến 000.99.18.H22 để dự trữ |
|
15 |
UBND huyện Quang Bình |
000.00.19.H22 |
15.1 |
Thanh tra huyện |
000.01.19.H22 |
15.2 |
Phòng Nông nghiệp và PTNT |
000.02.19.H22 |
15.3 |
Phòng Tài chính - Kế hoạch |
000.03.19.H22 |
15.4 |
Phòng Dân tộc |
000.04.19.H22 |
15.5 |
Phòng Giáo dục và Đào tạo |
000.05.19.H22 |
15.6 |
Phòng Lao động - TBXH |
000.06.19.H22 |
15.7 |
Phòng Nội vụ |
000.07.19.H22 |
15.8 |
Phòng Tư pháp |
000.08.19.H22 |
15.9 |
Phòng Kinh tế và Hạ tầng |
000.09.19.H22 |
15.10 |
Phòng Văn hóa và Thông tin |
000.10.19.H22 |
15.11 |
Phòng Tài nguyên môi trường |
000.11.19.H22 |
15.12 |
Phòng Y tế |
000.12.19.H22 |
15.13 |
Liên đoàn Lao động |
000.13.19.H22 |
15.14 |
Hội Nông dân |
000.14.19.H22 |
15.15 |
Hội Liên hiệp Phụ nữ |
000.15.19.H22 |
15.16 |
Ủy ban mặt trận tổ quốc |
000.16.19.H22 |
15.17 |
Trung tâm bồi dưỡng chính trị |
000.17.19.H22 |
15.18 |
Văn phòng Đăng ký QSDĐ |
000.18.19.H22 |
15.19 |
Trung tâm hành chính công |
000.19.19.H22 |
15.20 |
Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng |
000.20.19.H22 |
15.21 |
Hội Khuyết tật |
000.21.19.H22 |
15.22 |
Ban Quản lý chợ |
000.22.19.H22 |
15.23 |
Trường trung cấp nghề |
000.23.19.H22 |
15.24 |
Điện lực |
000.24.19.H22 |
15.25 |
Công an huyện |
000.25.19.H22 |
15.26 |
Ban chỉ huy quân sự |
000.26.19.H22 |
15.27 |
Ngân hàng CSXH |
000.27.19.H22 |
15.28 |
Tòa án Nhân dân |
000.28.19.H22 |
15.29 |
Hội đông y |
000.29.19.H22 |
15.30 |
Tổ Hỗ Trợ Chương trình PRP |
000.30.19.H22 |
15.31 |
Chi cục thuế |
000.31.19.H22 |
15.32 |
Hội Khuyến Học |
000.32.19.H22 |
15.33 |
Bảo hiểm xã hội huyện |
000.33.19.H22 |
15.34 |
Hội Chữ thập đỏ |
000.34.19.H22 |
15.35 |
Kho bạc nhà nước |
000.35.19.H22 |
15.36 |
Huyện đoàn |
000.36.19.H22 |
15.37 |
Viện kiểm soát |
000.37.19.H22 |
15.38 |
Cty cổ phần vật tư NLN |
000.38.19.H22 |
15.39 |
Chi cục Thi hành án dân sự |
000.39.19.H22 |
15.40 |
Bưu điện huyện |
000.40.19.H22 |
15.41 |
Chi cục Thống kê |
000.41.19.H22 |
15.42 |
UBND thị trấn Yên Bình |
000.42.19.H22 |
15.43 |
UBND xã Bằng Lang |
000.43.19.H22 |
15.44 |
UBND xã Tiên Nguyên |
000.44.19.H22 |
15.45 |
UBND xã Yên Hà |
000.45.19.H22 |
15.46 |
UBND xã Bản Rịa |
000.46.19.H22 |
15.47 |
UBND xã Tân Trịnh |
000.47.19.H22 |
15.48 |
UBND xã Vĩ Thượng |
000.48.19.H22 |
15.49 |
UBND xã Nà Khương |
000.49.19.H22 |
15.50 |
UBND xã Hương Sơn |
000.50.19.H22 |
15.51 |
UBND xã Tân Bắc |
000.51.19.H22 |
15.52 |
UBND xã Xuân Giang |
000.52.19.H22 |
15.53 |
UBND xã Xuân Minh |
000.53.19.H22 |
15.54 |
UBND xã Tân Nam |
000.54.19.H22 |
15.55 |
UBND xã Yên Thành |
000.55.19.H22 |
15.56 |
UBND xã Tiên Yên |
000.56.19.H22 |
|
Các mã từ 000.57.19.H22 đến 000.99.19.H22 để dự trữ |
|
16 |
UBND huyện Hoàng Su Phì |
000.00.20.H22 |
16.1 |
Thanh tra huyện |
000.01.20.H22 |
16.2 |
Phòng Nông nghiệp và PTNT |
000.02.20.H22 |
16.3 |
Phòng Tài chính - Kế hoạch |
000.03.20.H22 |
16.4 |
Phòng Dân tộc |
000.04.20.H22 |
16.5 |
Phòng Giáo dục và Đào tạo |
000.05.20.H22 |
16.6 |
Phòng Lao động - TBXH |
000.06.20.H22 |
16.7 |
Phòng Nội vụ |
000.07.20.H22 |
16.8 |
Phòng Tư pháp |
000.08.20.H22 |
16.9 |
Phòng Kinh tế và Hạ tầng |
000.09.20.H22 |
16.10 |
Phòng Văn hóa và Thông tin |
000.10.20.H22 |
16.11 |
Phòng Tài nguyên môi trường |
000.11.20.H22 |
16.12 |
Phòng Y tế |
000.12.20.H22 |
16.13 |
Liên đoàn Lao động |
000.13.20.H22 |
16.14 |
Hội Nông dân |
000.14.20.H22 |
16.15 |
Hội Liên hiệp Phụ nữ |
000.15.20.H22 |
16.16 |
Ủy ban mặt trận tổ quốc |
000.16.20.H22 |
16.17 |
Trung tâm bồi dưỡng chính trị |
000.17.20.H22 |
16.18 |
Văn phòng Đăng ký QSDĐ |
000.18.20.H22 |
16.19 |
Trung tâm hành chính công |
000.19.20.H22 |
16.20 |
Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng |
000.20.20.H22 |
16.21 |
Hội Khuyết tật |
000.21.20.H22 |
16.22 |
Ban Quản lý chợ |
000.22.20.H22 |
16.23 |
Trường trung cấp nghề |
000.23.20.H22 |
16.24 |
Điện lực |
000.24.20.H22 |
16.25 |
Công an huyện |
000.25.20.H22 |
16.26 |
Ban chỉ huy quân sự |
000.26.20.H22 |
16.27 |
Ngân hàng CSXH |
000.27.20.H22 |
16.28 |
Tòa án Nhân dân |
000.28.20.H22 |
16.29 |
Hội đông y |
000.29.20.H22 |
16.30 |
Tổ Hỗ Trợ Chương trình PRP |
000.30.20.H22 |
16.31 |
Chi cục thuế |
000.31.20.H22 |
16.32 |
Hội Khuyến Học |
000.32.20.H22 |
16.33 |
Bảo hiểm xã hội huyện |
000.33.20.H22 |
16.34 |
Hội Chữ thập đỏ |
000.34.20.H22 |
16.35 |
Kho bạc nhà nước |
000.35.20.H22 |
16.36 |
Huyện đoàn |
000.36.20.H22 |
16.37 |
Viện kiểm soát |
000.37.20.H22 |
16.38 |
Cty cổ phần vật tư NLN |
000.38.20.H22 |
16.39 |
Chi cục Thi hành án dân sự |
000.39.20.H22 |
16.40 |
Bưu điện huyện |
000.40.20.H22 |
16.41 |
Chi cục Thống kê |
000.41.20.H22 |
16.42 |
UBND xã Nậm Khòa HSP |
000.42.20.H22 |
16.43 |
UBND xã Chiến Phố HSP |
000.43.20.H22 |
16.44 |
UBND xã Bản Luốc HSP |
000.44.20.H22 |
16.45 |
UBND xã Thàng Tín HSP |
000.45.20.H22 |
16.46 |
UBND xã Đản Ván HSP |
000.46.20.H22 |
16.47 |
UBND xã Túng Sán HSP |
000.47.20.H22 |
16.48 |
UBND xã Bản Péo HSP |
000.48.20.H22 |
16.49 |
UBND xã Tụ Nhân HSP |
000.49.20.H22 |
16.50 |
UBND TT Vinh Quang HSP |
000.50.20.H22 |
16.51 |
UBND xã Nậm Dịch HSP |
000.51.20.H22 |
16.52 |
UBND xã Hồ Thầu HSP |
000.52.20.H22 |
16.53 |
UBND xã Tả Sử Choóng HSP |
000.53.20.H22 |
16.54 |
UBND xã Pờ Ly Ngài HSP |
000.54.20.H22 |
16.55 |
UBND xã Ngằm Đang Vài HSP |
000.55.20.H22 |
16.56 |
UBND xã Bản Máy HSP |
000.56.20.H22 |
16.57 |
UBND xã Nam Sơn HSP |
000.57.20.H22 |
16.58 |
UBND xã Pố Lồ HSP |
000.58.20.H22 |
16.59 |
UBND xã Sán Sả Hồ HSP |
000.59.20.H22 |
16.60 |
UBND xã Bản Phùng HSP |
000.60.20.H22 |
16.61 |
UBND xã Tân Tiến HSP |
000.61.20.H22 |
16.62 |
UBND xã Nàng Đôn HSP |
000.62.20.H22 |
16.63 |
UBND xã Thông Nguyên HSP |
000.63.20.H22 |
16.64 |
UBND xã Thèn Chu Phìn HSP |
000.64.20.H22 |
16.65 |
UBND xã Nậm Ty HSP |
000.65.20.H22 |
16.66 |
UBND xã Bản Nhùng HSP |
000.66.20.H22 |
|
Các mã từ 000.67.20.H22 đến 000.99.20.H22 để dự trữ |
|
17 |
UBND huyện Xín Mần |
000.00.21.H22 |
17.1 |
Thanh tra huyện |
000.01.21.H22 |
17.2 |
Phòng Nông nghiệp và PTNT |
000.02.21.H22 |
17.3 |
Phòng Tài chính - Kế hoạch |
000.04.21.H22 |
17.4 |
Phòng Dân tộc |
000.05.21.H22 |
17.5 |
Phòng Giáo dục và Đào tạo |
000.06.21.H22 |
17.6 |
Phòng Lao động - TBXH |
000.07.21.H22 |
17.7 |
Phòng Nội vụ |
000.08.21.H22 |
17.8 |
Phòng Tư pháp |
000.09.21.H22 |
17.9 |
Phòng Kinh tế và Hạ tầng |
000.10.21.H22 |
17.10 |
Phòng Văn hóa và Thông tin |
000.11.21.H22 |
17.11 |
Phòng Tài nguyên môi trường |
000.12.21.H22 |
17.12 |
Phòng Y tế |
000.13.21.H22 |
17.13 |
Liên đoàn Lao động |
000.14.21.H22 |
17.14 |
Hội Nông dân |
000.15.21.H22 |
17.15 |
Hội Liên hiệp Phụ nữ |
000.16.21.H22 |
17.16 |
Ủy ban mặt trận tổ quốc |
000.17.21.H22 |
17.17 |
Trung tâm bồi dưỡng chính trị |
000.18.21.H22 |
17.18 |
Văn phòng Đăng ký QSDĐ |
000.19.21.H22 |
17.19 |
Trung tâm hành chính công |
000.20.21.H22 |
17.20 |
Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng |
000.21.21.H22 |
17.21 |
Hội Khuyết tật |
000.22.21.H22 |
17.22 |
Ban Quản lý chợ |
000.23.21.H22 |
17.23 |
Trường trung cấp nghề |
000.24.21.H22 |
17.24 |
Điện lực |
000.25.21.H22 |
17.25 |
Công an huyện |
000.26.21.H22 |
17.26 |
Ban chỉ huy quân sự |
000.27.21.H22 |
17.27 |
Ngân hàng CSXH |
000.28.21.H22 |
17.28 |
Tòa án Nhân dân |
000.29.21.H22 |
17.29 |
Hội đông y |
000.30.21.H22 |
17.30 |
Tổ Hỗ Trợ Chương trình PRP |
000.31.2 ì.H22 |
17.31 |
Chi cục thuế |
000.32.21.H22 |
17.32 |
Hội Khuyến Học |
000.33.21.H22 |
17.33 |
Bảo hiểm xã hội huyện |
000.34.21.H22 |
17.34 |
Hội Chữ thập đỏ |
000.35.21.H22 |
17.35 |
Kho bạc nhà nước |
000.36.21.H22 |
17.36 |
Huyện đoàn |
000.37.21.H22 |
17.37 |
Viện kiểm soát |
000.38.21.H22 |
17.38 |
Cty cổ phần vật tư NLN |
000.39.21.H22 |
17.39 |
Chi cục Thi hành án dân sự |
000.40.21.H22 |
17.40 |
Bưu điện huyện |
000.41.21.H22 |
17.41 |
Chi cục Thống kê |
000.42.21.H22 |
17.42 |
UBND xã Xín Mần xm |
000.43.21.H22 |
17.43 |
UBND xã Chí Cà xm |
000.44.21.H22 |
17.44 |
UBND xã Nàn Sỉn xm |
000.45.21.H22 |
17.45 |
UBND xã Pà Vầy Sủ XM |
000.46.21.H22 |
17.46 |
UBND Thị trấn Cốc Pài XM |
000.47.21.H22 |
17.47 |
UBND xã Bản Díu XM |
000.48.21.H22 |
17.48 |
UBND xã Bản Ngò XM |
000.49.21.H22 |
17.49 |
UBND xã Chế Là XM |
000.50.21.H22 |
17.50 |
UBND xã Cốc Rế XM |
000.51.21.H22 |
17.51 |
UBND xã Khuôn Lùng XM |
000.52.21.H22 |
17.52 |
UBND xã Nà Chì XM |
000.53.21.H22 |
17.53 |
UBND xã Nấm Dẩn XM |
000.54.21.H22 |
17.54 |
UBND xã Nàn Ma XM |
000.55.21.H22 |
17.55 |
UBND xã Ngán Chiên XM |
000.56.21.H22 |
17.56 |
UBND Xã Quảng Nguyên XM |
000.57.21.H22 |
17.57 |
UBND xã Tả Nhìu XM |
000.58.21.H22 |
17.58 |
UBND xã Thèn Phàng XM |
000.59.21.H22 |
17.59 |
UBND xã Trung Thịnh XM |
000.60.21.H22 |
17.60 |
UBND xã Thu Tà XM |
000.61.21.H22 |
|
Các mã từ 000.62.21.H22 đến 000.99.21.H22 để dữ trữ |
|
18 |
UBND huyện Vị Xuyên |
000.00.22.H22 |
18.1 |
Thanh tra huyện |
000.01.22.H22 |
18.2 |
Phòng Nông nghiệp và PTNT |
000.02.22.H22 |
18.3 |
Phòng Tài chính - Kế hoạch |
000.03.22.H22 |
18.4 |
Phòng Dân tộc |
000.04.22.H22 |
18.5 |
Phòng Giáo dục và Đào tạo |
000.05.22.H22 |
18.6 |
Phòng Lao động - TBXH |
000.06.22.H22 |
18.7 |
Phòng Nội vụ |
000.07.22.H22 |
18.8 |
Phòng Tư pháp |
000.08.22.H22 |
18.9 |
Phòng Kinh tế và Hạ tầng |
000.09.22.H22 |
18.10 |
Phòng Văn hóa và Thông tin |
000.10.22.H22 |
18.11 |
Phòng Tài nguyên môi trường |
000.11.22.H22 |
18.12 |
Phòng Y tế |
000.12.22.H22 |
18.13 |
Liên đoàn Lao động |
000.13.22.H22 |
18.14 |
Hội Nông dân |
000.14.22.H22 |
18.15 |
Hội Liên hiệp Phụ nữ |
000.15.22.H22 |
18.16 |
Ủy ban mặt trận tổ quốc |
000.16.22.H22 |
18.17 |
Trung tâm bồi dưỡng chính trị |
000.17.22.H22 |
18.18 |
Văn phòng Đăng ký QSDĐ |
000.18.22.H22 |
18.19 |
Trung tâm hành chính công |
000.22.22.H22 |
18.20 |
Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng |
000.20.22.H22 |
18.21 |
Hội Khuyết tật |
000.21.22.H22 |
18.22 |
Ban Quản lý chợ |
000.22.22.H22 |
18.23 |
Trường trung cấp nghề |
000.23.22.H22 |
18.24 |
Điện lực |
000.24.22.H22 |
18.25 |
Công an huyện |
000.25.22.H22 |
18.26 |
Ban chỉ huy quân sự |
000.26.22.H22 |
18.27 |
Ngân hàng CSXH |
000.27.22.H22 |
18.28 |
Tòa án Nhân dân |
000.28.22.H22 |
18.29 |
Hội đông y |
000.29.22.H22 |
18.30 |
Tổ Hỗ Trợ Chương trình PRP |
000.30.22.H22 |
18.31 |
Chi cục thuế |
000.31.22.H22 |
18.32 |
Hội Khuyến Học |
000.32.22.H22 |
18.33 |
Bảo hiểm xã hội huyện |
000.33.22.H22 |
18.34 |
Hội Chữ thập đỏ |
000.34.22.H22 |
18.35 |
Kho bạc nhà nước |
000.35.22.H22 |
18.36 |
Huyện đoàn |
000.36.22.H22 |
18.37 |
Viện kiểm soát |
000.37.22.H22 |
18.38 |
Cty cổ phần vật tư NLN |
000.38.22.H22 |
18.39 |
Chi cục Thi hành án dân sự |
000.39.22.H22 |
18.40 |
Bưu điện huyện |
000.40.22.H22 |
18.41 |
Chi cục Thống kê |
000.41.22.H22 |
18.42 |
UBND TT Vị Xuyên Vị Xuyên |
000.42.22.H22 |
18.43 |
UBND TT Việt Lâm Vị Xuyên |
000.43.22.H22 |
18.44 |
UBND xã Lao Chải - Vị Xuyên |
000.44.22.H22 |
18.45 |
UBND xã Xín Chải - Vị Xuyên |
000.45.22.H22 |
18.46 |
UBND xã Thanh Đức - Vị Xuyên |
000.46.22.H22 |
18.47 |
UBND xã Thanh Thủy - Vị Xuyên |
000.47.22.H22 |
18.48 |
UBND xã Phương Tiến - Vị Xuyên |
000.48.22.H22 |
18.49 |
UBND xã Phong Quang - Vị Xuyên |
000.49.22.H22 |
18.50 |
UBND xã Minh Tân - Vị Xuyên |
000.50.22.H22 |
18.51 |
UBND xã Thuận Hòa - Vị Xuyên |
000.51.22.H22 |
18.52 |
UBND xã Tùng Bá - Vị Xuyên |
000.52.22.H22 |
18.53 |
UBND xã Cao Bồ - Vị Xuyên |
000.53.22.H22 |
18.54 |
UBND xã Kim Linh - Vị Xuyên |
000.54.22.H22 |
18.55 |
UBND xã Kim Thạch - Vị Xuyên |
000.55.22.H22 |
18.56 |
UBND xã Phú Linh - Vị Xuyên |
000.56.22.H22 |
18.57 |
UBND xã Đạo Đức - Vị Xuyên |
000.57.22.H22 |
18.58 |
UBND xã Ngọc Linh - Vị Xuyên |
000.58.22.H22 |
18.59 |
UBND xã Ngọc Minh - Vị Xuyên |
000.59.22.H22 |
18.60 |
UBND xã Bạch Ngọc - Vị Xuyên |
000.60.22.H22 |
18.61 |
UBND xã Linh Hồ - Vị Xuyên |
000.61.22.H22 |
18.62 |
UBND xã Trung Thành - Vị Xuyên |
000.62.22.H22 |
18.63 |
UBND xã Việt Lâm - Vị Xuyên |
000.63.22.H22 |
18.64 |
UBND xã Quảng Ngần - Vị Xuyên |
000.64.22.H22 |
18.65 |
UBND xã Thượng Sơn - Vị Xuyên |
000.65.22.H22 |
|
Các mã từ 000.66.22.H22 đến 000.99.23.H22 để dữ trữ |
|
19 |
UBND TP Hà Giang |
000.00.23.H22 |
19.1 |
Thanh tra TP |
000.01.23.H22 |
19.2 |
Phòng Nông nghiệp và PTNT |
000.02.23.H22 |
19.3 |
Phòng Tài chính - Kế hoạch |
000.03.23.H22 |
19.4 |
Phòng Dân tộc |
000.04.23.H22 |
19.5 |
Phòng Giáo dục và Đào tạo |
000.05.23.H22 |
19.6 |
Phòng Lao động - TBXH |
000.06.23.H22 |
19.7 |
Phòng Nội vụ |
000.07.23.H22 |
19.8 |
Phòng Tư pháp |
000.08.23.H22 |
19.9 |
Phòng Kinh tế và Hạ tầng |
000.09.23.H22 |
19.10 |
Phòng Văn hóa và Thông tin |
000.10.23.H22 |
19.11 |
Phòng Tài nguyên môi trường |
000.11.23.H22 |
19.12 |
Phòng Y tế |
000.12.23.H22 |
19.13 |
Liên đoàn Lao động |
000.13.23.H22 |
19.14 |
Hội Nông dân |
000.14.23.H22 |
19.15 |
Hội Liên hiệp Phụ nữ |
000.15.23.H22 |
19.16 |
Ủy ban mặt trận tổ quốc |
000.16.23.H22 |
19.17 |
Trung tâm bồi dưỡng chính trị |
000.17.23.H22 |
19.18 |
Văn phòng Đăng ký QSDĐ |
000.18.23.H22 |
19.19 |
Trung tâm hành chính công |
000.19.23.H22 |
19.20 |
Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng |
000.20.23.H22 |
19.21 |
Hội Khuyết tật |
000.21.23.H22 |
19.22 |
Ban Quản lý chợ |
000.22.23.H22 |
19.23 |
Trường trung cấp nghề |
000.23.23.H22 |
19.24 |
Điện lực |
000.24.23.H22 |
19.25 |
Công an huyện |
000.25.23.H22 |
19.26 |
Ban chỉ huy quân sự |
000.26.23.H22 |
19.27 |
Ngân hàng CSXH |
000.27.23.H22 |
19.28 |
Tòa án Nhân dân |
000.28.23.H22 |
19.29 |
Hội đông y |
000.29.23.H22 |
19.30 |
Tổ Hỗ Trợ Chương trình PRP |
000.30.23.H22 |
19.31 |
Chi cục thuế |
000.31.23.H22 |
19.32 |
Hội Khuyến Học |
000.32.23.H22 |
19.33 |
Bảo hiểm xã hội huyện |
000.33.23.H22 |
19.34 |
Hội Chữ thập đỏ |
000.34.23.H22 |
19.35 |
Kho bạc nhà nước |
000.35.23.H22 |
19.36 |
Huyện đoàn |
000.36.23.H22 |
19.37 |
Viện kiểm soát |
000.37.23.H22 |
19.38 |
Cty cổ phần vật tư NLN |
000.38.23.H22 |
19.39 |
Chi cục Thi hành án dân sự |
000.39.23.H22 |
19.40 |
Bưu điện thành phố |
000.40.23.H22 |
19.41 |
Chi cục Thống kê |
000.41.23.H22 |
19.42 |
XÃ NGỌC ĐƯỜNG TP Hà Giang |
000.42.23.H22 |
19.43 |
XÃ PHƯƠNG ĐỘ TP Hà Giang |
000.43.23.H22 |
19.44 |
XÃ PHƯƠNG THIỆN TP Hà Giang |
000.44.23.H22 |
19.45 |
PHƯỜNG MINH KHAI TP Hà Giang |
000.45.23.H22 |
19.46 |
PHƯỜNG NGỌC HÀ TP Hà Giang |
000.46.23.H22 |
19.47 |
PHƯỜNG NGUYỄN TRÃI TP Hà Giang |
000.47.23.H22 |
19.48 |
PHƯỜNG QUANG TRUNG TP Hà Giang |
000.48.23.H22 |
19.49 |
PHƯỜNG TRẦN PHÚ TP Hà Giang |
000.49.23.H22 |
|
Các mã từ 000.50.23.H22 đến 000.99.23.H22 để dữ trữ |
|
20 |
UBND huyện Bắc Mê |
000.00.24.H22 |
20.1 |
Thanh tra huyện |
000.01.24.H22 |
20.2 |
Phòng Nông nghiệp và PTNT |
000.02.24.H22 |
20.3 |
Phòng Tài chính - Kế hoạch |
000.03.24.H22 |
20.4 |
Phòng Dân tộc |
000.04.24.H22 |
20.5 |
Phòng Giáo dục và Đào tạo |
000.05.24.H22 |
20.6 |
Phòng Lao động - TBXH |
000.06.24.H22 |
20.7 |
Phòng Nội vụ |
000.07.24.H22 |
20.8 |
Phòng Tư pháp |
000.08.24.H22 |
20.9 |
Phòng Kinh tế và Hạ tầng |
000.09.24.H22 |
20.10 |
Phòng Văn hóa và Thông tin |
000.10.24.H22 |
20.11 |
Phòng Tài nguyên môi trường |
000.11.24.H22 |
20.12 |
Phòng Y tế |
000.12.24.H22 |
20.13 |
Liên đoàn Lao động |
000.13.24.H22 |
20.14 |
Hội Nông dân |
000.14.24.H22 |
20.15 |
Hội Liên hiệp Phụ nữ |
000.15.24.H22 |
20.16 |
Ủy ban mặt trận tổ quốc |
000.16.24.H22 |
20.17 |
Trung tâm bồi dưỡng chính trị |
000.17.24.H22 |
20.18 |
Văn phòng Đăng ký QSDĐ |
000.18.24.H22 |
20.19 |
Trung tâm hành chính công |
000.19.24.H22 |
20.20 |
Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng |
000.20.24.H22 |
20.21 |
Hội Khuyết tật |
000.21.24.H22 |
20.22 |
Ban Quản lý chợ |
000.22.24.H22 |
20.23 |
Trường trung cấp nghề |
000.23.24.H22 |
20.24 |
Điện lực |
000.24.24.H22 |
20.25 |
Công an huyện |
000.25.24.H22 |
20.26 |
Ban chỉ huy quân sự |
000.26.24.H22 |
20.27 |
Ngân hàng CSXH |
000.27.24.H22 |
20.28 |
Tòa án Nhân dân |
000.28.24.H22 |
20.29 |
Hội đông y |
000.29.24.H22 |
20.30 |
Tổ Hỗ Trợ Chương trình PRP |
000.30.24.H22 |
20.31 |
Chi cục thuế |
000.31.24.H22 |
20.32 |
Hội Khuyến Học |
000.32.24.H22 |
20.33 |
Bảo hiểm xã hội huyện |
000.33.24.H22 |
20.34 |
Hội Chữ thập đỏ |
000.34.24.H22 |
20.35 |
Kho bạc nhà nước |
000.35.24.H22 |
20.36 |
Huyện đoàn |
000.36.24.H22 |
20.37 |
Viện kiểm soát |
000.37.24.H22 |
20.38 |
Cty cổ phần vật tư NLN |
000.38.24.H22 |
20.39 |
Chi cục Thi hành án dân sự |
000.39.24.H22 |
20.40 |
Bưu điện huyện |
000.40.24.H22 |
20.41 |
Chi cục Thống kê |
000.41.24.H22 |
20.42 |
Xã Đường Âm - Bắc Mê |
000.42.24.H22 |
20.43 |
Xã Đường Hồng - Bắc Mê |
000.43.24.H22 |
20.44 |
Xã Giáp Trung - Bắc Mê |
000.44.24.H22 |
20.45 |
Xã Lạc Nông - Bắc Mê |
000.45.24.H22 |
20.46 |
Xã Minh Ngọc - Bắc Mê |
000.46.24.H22 |
20.47 |
Xã Minh Sơn - Bắc Mê |
000.47.24.H22 |
20.48 |
Xã Phiêng Luông - Bắc Mê |
000.48.24.H22 |
20.49 |
Xã Phú Nam - Bắc Mê |
000.49.24.H22 |
20.50 |
Xã Thượng Tân - Bắc Mê |
000.50.24.H22 |
20.51 |
Xã Yên Cường - Bắc Mê |
000.51.24.H22 |
20.52 |
Xã Yên Định - Bắc Mê |
000.52.24.H22 |
20.53 |
Xã Yên Phong - Bắc Mê |
000.53.24.H22 |
|
Các mã từ 000.54.24.H22 đến 000.99.24.H22 để dữ trữ |
|
21 |
UBND huyện Quản Bạ |
000.00.25.H22 |
21.1 |
Thanh tra huyện |
000.01.25.H22 |
21.2 |
Phòng Nông nghiệp và PTNT |
000.02.25.H22 |
21.3 |
Phòng Tài chính - Kế hoạch |
000.03.25.H22 |
21.4 |
Phòng Dân tộc |
000.04.25.H22 |
21.5 |
Phòng Giáo dục và Đào tạo |
000.05.25.H22 |
21.6 |
Phòng Lao động - TBXH |
000.06.25.H22 |
21.7 |
Phòng Nội vụ |
000.07.25.H22 |
21.8 |
Phòng Tư pháp |
000.08.25.H22 |
21.9 |
Phòng Kinh tế và Hạ tầng |
000.09.25.H22 |
21.10 |
Phòng Văn hóa và Thông tin |
000.10.25.H22 |
21.11 |
Phòng Tài nguyên môi trường |
000.11.25.H22 |
21.12 |
Phòng Y tế |
000.12.25.H22 |
21.13 |
Liên đoàn Lao động |
000.13.25.H22 |
21.14 |
Hội Nông dân |
000.14.25.H22 |
21.15 |
Hội Liên hiệp Phụ nữ |
000.15.25.H22 |
21.16 |
Ủy ban mặt trận tổ quốc |
000.16.25.H22 |
21.17 |
Trung tâm bồi dưỡng chính trị |
000.17.25.H22 |
21.18 |
Văn phòng Đăng ký QSDĐ |
000.18.25.H22 |
21.19 |
Trung tâm hành chính công |
000.19.25.H22 |
21.20 |
Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng |
000.20.25.H22 |
21.21 |
Hội Khuyết tật |
000.21.25.H22 |
21.22 |
Ban Quản lý chợ |
000.22.25.H22 |
21.23 |
Trường trung cấp nghề |
000.23.25.H22 |
21.24 |
Điện lực |
000.24.25.H22 |
21.25 |
Công an huyện |
000.25.25.H22 |
21.26 |
Ban chỉ huy quân sự |
000.26.25.H22 |
21.27 |
Ngân hàng CSXH |
000.27.25.H22 |
21.28 |
Tòa án Nhân dân |
000.28.25.H22 |
21.29 |
Hội đông y |
000.29.25.H22 |
21.30 |
Tổ Hỗ Trợ Chương trình PRP |
000.30.25.H22 |
21.31 |
Chi cục thuế |
000.31.25.H22 |
21.32 |
Hội Khuyến Học |
000.32.25.H22 |
21.33 |
Bảo hiểm xã hội huyện |
000.33.25.H22 |
21.34 |
Hội Chữ thập đỏ |
000.34.25.H22 |
21.35 |
Kho bạc nhà nước |
000.35.25.H22 |
21.36 |
Huyện đoàn |
000.36.25.H22 |
21.37 |
Viện kiểm soát |
000.37.25.H22 |
21.38 |
Chi cục Thi hành án dân sự |
000.38.25.H22 |
21.39 |
Bưu điện huyện |
000.39.25.H22 |
21.40 |
Chi cục Thống kê |
000.40.25.H22 |
21.41 |
UBND Thị trấn Tam Sơn QB |
000.41.25.H22 |
21.42 |
UBND Thị trấn Tam Sơn |
000.42.25.H22 |
21.43 |
UBND xã Quyết Tiến QB |
000.43.25.H22 |
21.44 |
UBND xã Quản Bạ QB |
000.44.25.H22 |
21.45 |
UBND Xã Cán Tỷ QB |
000.45.25.H22 |
21.46 |
UBND xã Đông Hà QB |
000.46.25.H22 |
21.47 |
UBND xã Lùng Tám |
000.47.25.H22 |
21.48 |
UBND xã Thái An |
000.48.25.H22 |
21.49 |
UBND xã Bát Đại Sơn QB |
000.49.25.H22 |
21.50 |
UBND xã Thanh Vân QB |
000.50.25.H22 |
21.51 |
UBND xã Nghĩa Thuận QB |
000.51.25.H22 |
21.52 |
UBND xã Tùng Vài QB |
000.52.25.H22 |
21.53 |
UBND xã Tả Ván QB |
000.53.25.H22 |
21.54 |
UBND xã Cao Mã Pờ QB |
000.54.25.H22 |
|
Các mã từ 000.55.25.H22 đến 000.99.25.H22 để dữ trữ |
|
22 |
UBND huyện Yên Minh |
000.00.26.H22 |
22.1 |
Thanh tra huyện |
000.01.26.H22 |
22.2 |
Phòng Nông nghiệp và PTNT |
000.02.26.H22 |
22.3 |
Phòng Tài chính - Kế hoạch |
000.03.26.H22 |
22.4 |
Phòng Dân tộc |
000.04.26.H22 |
22.5 |
Phòng Giáo dục và Đào tạo |
000.05.26.H22 |
22.6 |
Phòng Lao động - TBXH |
000.06.26.H22 |
22.7 |
Phòng Nội vụ |
000.07.26.H22 |
22.8 |
Phòng Tư pháp |
000.08.26.H22 |
22.9 |
Phòng Kinh tế và Hạ tầng |
000.09.26.H22 |
22.10 |
Phòng Văn hóa và Thông tin |
000.10.26.H22 |
22.11 |
Phòng Tài nguyên môi trường |
000.11.26.H22 |
22.12 |
Phòng Y tế |
000.12.26.H22 |
22.13 |
Liên đoàn Lao động |
000.13.26.H22 |
22.14 |
Hội Nông dân |
000.14.26.H22 |
22.15 |
Hội Liên hiệp Phụ nữ |
000.15.26.H22 |
22.16 |
Ủy ban mặt trận tổ quốc |
000.16.26.H22 |
22.17 |
Trung tâm bồi dưỡng chính trị |
000.17.26.H22 |
22.18 |
Văn phòng Đăng ký QSDĐ |
000.18.26.H22 |
22.19 |
Trung tâm hành chính công |
000.19.26.H22 |
22.20 |
Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng |
000.26.26.H22 |
22.21 |
Hội Khuyết tật |
000.21.26.H22 |
22.22 |
Ban Quản lý chợ |
000.22.26.H22 |
22.23 |
Trường trung cấp nghề |
000.23.26.H22 |
22.24 |
Điện lực |
000.24.26.H22 |
22.25 |
Công an huyện |
000.25.26.H22 |
22.26 |
Ban chỉ huy quân sự |
000.26.26.H22 |
22.27 |
Ngân hàng CSXH |
000.27.26.H22 |
22.28 |
Tòa án Nhân dân |
000.28.26.H22 |
22.29 |
Hội đông y |
000.29.26.H22 |
22.30 |
Tổ Hỗ Trợ Chương trình PRP |
000.30.26.H22 |
22.31 |
Chi cục thuế |
000.31.26.H22 |
22.32 |
Hội Khuyến Học |
000.32.26.H22 |
22.33 |
Bảo hiểm xã hội huyện |
000.33.26.H22 |
22.34 |
Hội Chữ thập đỏ |
000.34.26.H22 |
22.35 |
Kho bạc nhà nước |
000.35.26.H22 |
22.36 |
Huyện đoàn |
000.36.26.H22 |
22.37 |
Viện kiểm soát |
000.37.26.H22 |
22.38 |
Chi cục Thi hành án dân sự |
000.38.26.H22 |
22.39 |
Bưu điện huyện |
000.39.26.H22 |
22.40 |
Chi cục Thống kê |
000.40.26.H22 |
22.41 |
UBND xã Hữu Vinh - Yên Minh |
000.41.26.H22 |
22.42 |
UBND xã Du Già - Yên Minh |
000.42.26.H22 |
22.43 |
UBND xã Lũng Hồ - Yên Minh |
000.43.26.H22 |
22.44 |
UBND xã Bạch Đích - Yên Minh |
000.44.26.H22 |
22.45 |
UBND xã Lao Và Chải - Yên Minh |
000.45.26.H22 |
22.46 |
UBND xã Mậu Duệ - Yên Minh |
000.46.26.H22 |
22.47 |
UBND Xã Na Khê - Yên Minh |
000.47.26.H22 |
22.48 |
UBND xã Phú Lũng - Yên Minh |
000.48.26.H22 |
22.49 |
UBND xã Sủng Thài - Yên Minh |
000.49.26.H22 |
22.50 |
UBND xã Du Tiến - Yên Minh |
000.50.26.H22 |
22.51 |
UBND xã Đường Thượng - Yên Minh |
000.51.26.H22 |
22.52 |
UBND xã Đông Minh - Yên Minh |
000.52.26.H22 |
22.53 |
UBND Thị trấn Yên Minh |
000.53.26.H22 |
22.54 |
UBND xã Sủng Cháng - Yên Minh |
000.54.26.H22 |
22.55 |
UBND Xã Ngọc Long - Yên Minh |
000.55.26.H22 |
22.56 |
UBND xã Ngam La - Yên Minh |
000.56.26.H22 |
22.57 |
UBND Xã Mậu Long - Yên Minh |
000.57.26.H22 |
22.58 |
UBND xã Thắng Mố - Yên Minh |
000.58.26.H22 |
|
Các mã từ 000.59.26.H22 đến 000.99.26.H22 để dự trữ |
|
23 |
UBND huyện Đồng Văn |
000.00.27.H22 |
23.1 |
Thanh tra huyện |
000.01.27.H22 |
23.2 |
Phòng Nông nghiệp và PTNT |
000.02.27.H22 |
23.3 |
Phòng Tài chính - Kế hoạch |
000.03.27.H22 |
23.4 |
Phòng Dân tộc |
000.04.27.H22 |
23.5 |
Phòng Giáo dục và Đào tạo |
000.05.27.H22 |
23.6 |
Phòng Lao động - TBXH |
000.06.27.H22 |
23.7 |
Phòng Nội vụ |
000.07.27.H22 |
23.8 |
Phòng Tư pháp |
000.08.27.H22 |
23.9 |
Phòng Kinh tế và Hạ tầng |
000.09.27.H22 |
23.10 |
Phòng Văn hóa và Thông tin |
000.10.27.H22 |
23.11 |
Phòng Tài nguyên môi trường |
000.11.27.H22 |
23.12 |
Phòng Y tế |
000.12.27.H22 |
23.13 |
Liên đoàn Lao động |
000.13.27.H22 |
23.14 |
Hội Nông dân |
000.14.27.H22 |
23.15 |
Hội Liên hiệp Phụ nữ |
000.15.27.H22 |
23.16 |
Ủy ban mặt trận tổ quốc |
000.16.27.H22 |
23.17 |
Trung tâm bồi dưỡng chính trị |
000.17.27.H22 |
23.18 |
Văn phòng Đăng ký QSDĐ |
000.18.27.H22 |
23.19 |
Trung tâm hành chính công |
000.19.27.H22 |
23.20 |
Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng |
000.20.27.H22 |
23.21 |
Hội Khuyết tật |
000.21.27.H22 |
23.22 |
Ban Quản lý chợ |
000.22.27.H22 |
23.23 |
Trường trung cấp nghề |
000.23.27.H22 |
23.24 |
Điện lực |
000.24.27.H22 |
23.25 |
Công an huyện |
000.25.27.H22 |
23.26 |
Ban chỉ huy quân sự |
000.26.27.H22 |
23.27 |
Ngân hàng CSXH |
000.27.27.H22 |
23.28 |
Tòa án Nhân dân |
000.28.27.H22 |
23.29 |
Hội đông y |
000.39.27.H22 |
23.30 |
Tổ Hỗ Trợ Chương trình PRP |
000.30.27.H22 |
23.31 |
Chi cục thuế |
000.31.27.H22 |
23.32 |
Hội Khuyến Học |
000.32.27.H22 |
23.33 |
Bảo hiểm xã hội huyện |
000.33.27.H22 |
23.34 |
Hội Chữ thập đỏ |
000.34.27.H22 |
23.35 |
Kho bạc nhà nước |
000.35.27.H22 |
23.36 |
Huyện đoàn |
000.36.27.H22 |
23.37 |
Viện kiểm soát |
000.37.27.H22 |
23.38 |
Chi cục Thi hành án dân sự |
000.38.27.H22 |
23.39 |
Bưu điện huyện |
000.39.27.H22 |
23.40 |
Chi cục Thống kê |
000.40.27.H22 |
23.41 |
UBND TT Đồng Văn |
000.41.27.H22 |
23.42 |
UBND thị trấn Phó Bảng DV |
000.42.27.H22 |
23.43 |
UBND xã Lũng Cú DV |
000.43.27.H22 |
23.44 |
UBND xã Ma Lé |
000.44.27.H22 |
23.45 |
UBND xã Lũng Táo DV |
000.45.27.H22 |
23.46 |
UBND xã Sà Phìn DV |
000.46.27.H22 |
23.47 |
UBND xã Thài Phìn Tủng DV |
000.47.27.H22 |
23.48 |
UBND xã Tả Phìn DV |
000.48.27.H22 |
23.49 |
UBND xã Sính Lủng DV |
000.49.27.H22 |
23.50 |
UBND xã Lũng Phìn DV |
000.50.27.H22 |
23.51 |
UBND xã Sủng Trái DV |
000.51.27.H22 |
23.52 |
UBND xã Vần chải DV |
000.52.27.H22 |
23.53 |
UBND xã Lũng Thầu DV |
000.53.27.H22 |
23.54 |
UBND xã Phố Cáo DV |
000.54.27.H22 |
23.55 |
UBND xã Sủng Là DV |
000.55.27.H22 |
23.56 |
UBND xã Phố Là DV |
000.56.27.H22 |
23.57 |
UBND xã Sảng Tủng DV |
000.57.27.H22 |
23.58 |
UBND xã Hố Quáng Phìn DV |
000.58.27.H22 |
23.59 |
UBND xã Tả Lủng DV |
000.59.27.H22 |
|
Các mã từ 000.60.27.H22 đến 000.99.27.H22 để dự trữ |
|
24 |
UBND huyện Mèo Vạc |
000.00.28.H22 |
24.1 |
Thanh tra huyện |
000.01.28.H22 |
24.2 |
Phòng Nông nghiệp và PTNT |
000.02.28.H22 |
24.3 |
Phòng Tài chính - Kế hoạch |
000.03.28.H22 |
24.4 |
Phòng Dân tộc |
000.04.28.H22 |
24.5 |
Phòng Giáo dục và Đào tạo |
000.05.28.H22 |
24.6 |
Phòng Lao động - TBXH |
000.06.28.H22 |
24.7 |
Phòng Nội vụ |
000.07.28.H22 |
24.8 |
Phòng Tư pháp |
000.08.28.H22 |
24.9 |
Phòng Kinh tế và Hạ tầng |
000.09.28.H22 |
24.10 |
Phòng Văn hóa và Thông tin |
000.10.28.H22 |
24.11 |
Phòng Tài nguyên môi trường |
000.11.28.H22 |
24.12 |
Phòng Y tế |
000.12.28.H22 |
24.13 |
Liên đoàn Lao động |
000.13.28.H22 |
24.14 |
Hội Nông dân |
000.14.28.H22 |
24.15 |
Hội Liên hiệp Phụ nữ |
000.15.28.H22 |
24.16 |
Ủy ban mặt trận tổ quốc |
000.16.28.H22 |
24.17 |
Trung tâm bồi dưỡng chính trị |
000.17.28.H22 |
24.18 |
Văn phòng Đăng ký QSDĐ |
000.18.28.H22 |
24.19 |
Trung tâm hành chính công |
000.19.28.H22 |
24.20 |
Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng |
000.20.28.H22 |
24.21 |
Hội Khuyết tật |
000.21.28.H22 |
24.22 |
Ban Quản lý chợ |
000.22.28.H22 |
24.23 |
Trường trung cấp nghề |
000.23.28.H22 |
24.24 |
Điện lực |
000.24.28.H22 |
24.25 |
Công an huyện |
000.25.28.H22 |
24.26 |
Ban chỉ huy quân sự |
000.26.28.H22 |
24.27 |
Ngân hàng CSXH |
000.27.28.H22 |
24.28 |
Tòa án Nhân dân |
000.28.28.H22 |
24.29 |
Hội đông y |
000.29.28.H22 |
24.30 |
Tổ Hỗ Trợ Chương trình PRP |
000.30.28.H22 |
24.31 |
Chi cục thuế |
000.31.28.H22 |
24.32 |
Hội Khuyến Học |
000.32.28.H22 |
24.33 |
Bảo hiểm xã hội huyện |
000.33.28.H22 |
24.34 |
Hội Chữ thập đỏ |
000.34.28.H22 |
24.35 |
Kho bạc nhà nước |
000.35.28.H22 |
24.36 |
Huyện đoàn |
000.36.28.H22 |
24.37 |
Viện kiểm soát |
000.37.28.H22 |
24.38 |
Chi cục Thi hành án dân sự |
000.38.28.H22 |
24.39 |
Bưu điện huyện |
000.39.28.H22 |
24.40 |
Chi cục Thống kê |
000.40.28.H22 |
24.41 |
UBND Thị trấn Mèo Vạc |
000.41.28.H22 |
24.42 |
UBND xã Cán Chu Phìn Mèo Vạc |
000.42.28.H22 |
24.43 |
UBND Xã Giàng Chu Phìn Mèo Vạc |
000.43.28.H22 |
24.44 |
UBND xã Khâu Vai - Mèo Vạc |
000.44.28.H22 |
24.45 |
UBND xã Lũng Chinh - Mèo Vạc |
000.45.28.H22 |
24.46 |
UBND xã Lũng Pù - Mèo Vạc |
000.46.28.H22 |
24.47 |
UBND xã Nậm Ban - Mèo Vạc |
000.47.28.H22 |
24.48 |
UBND xã Niêm Sơn - Mèo Vạc |
000.48.28.H22 |
24.49 |
UBND xã Niêm Tòng - Mèo Vạc |
000.49.28.H22 |
24.50 |
UBND xã Pả Vi - Mèo Vạc |
000.50.28.H22 |
24.51 |
UBND xã Pải Lủng - Mèo Vạc |
000.51.28.H22 |
24.52 |
UBND xã Sơn Vĩ - Mèo Vạc |
000.52.28.H22 |
24.53 |
UBND xã Sủng Máng - Mèo Vạc |
000.53.28.H22 |
24.54 |
UBND xã Sủng Trà - Mèo Vạc |
000.54.28.H22 |
24.55 |
UBND xã Tả Lủng - Mèo Vạc |
000.55.28.H22 |
24.56 |
UBND xã Tát Ngà - Mèo Vạc |
000.56.28.H22 |
24.57 |
UBND xã Thượng Phùng - Mèo Vạc |
000.57.28.H22 |
24.58 |
UBND xã Xín Cái - Mèo Vạc |
000.58.28.H22 |
|
Các mã từ 000.59.28.H22 đến 000.99.28.H22 để dự trữ |
|
26 |
Viễn thông Hà Giang |
000.00.30.H22 |
26.1 |
Trung tâm Kinh doanh |
000.01.30.H22 |
26.2 |
Trung tâm ĐHTT |
000.02.30.H22 |
26.3 |
Trung tâm VTTP |
000.03.30.H22 |
26.4 |
Trung tâm VT Bắc Quang |
000.04.30.H22 |
26.5 |
Trung tâm VT Vị Xuyên |
000.05.30.H22 |
26.6 |
Trung tâm VT Mèo Vạc |
000.06.30.H22 |
26.7 |
Trung Tâm VT Đồng Văn |
000.07.30.H22 |
26.8 |
Trung tâm VT Yên Minh |
000.08.30.H22 |
26.9 |
Trung tâm VT Bắc Mê |
000.09.30.H22 |
26.10 |
Trung tâm VT Quản Bạ |
000.10.30.H22 |
26.11 |
Trung tâm VT Quang Bình |
000.11.30.H22 |
26.12 |
Trung tâm VT Su Phì |
000.12.30.H22 |
26.13 |
Trung tâm VT Xín Mần |
000.13.30.H22 |
|
Các mã từ 000.14.30.H22 đến 000.99.30.H22 để dự trữ |
|
27 |
Hội liên hiệp phụ nữ tỉnh Hà Giang |
000.00.32.H22 |
27.1 |
Trung tâm dạy nghề hội PN tỉnh Hà Giang |
000.01.32.H22 |
|
Các mã từ 000.02.32.H22 đến 000.99.32.H22 để dự trữ |
|
29 |
Ban Quản Lý khu Kinh tế Hà Giang |
000.00.39.H22 |
29.1 |
Trung tâm dịch vụ, tư vấn và hạ tầng Khu kinh tế |
000.01.39.H22 |
|
Các mã từ 000.02.39.H22 đến 000.99.39.H22 để dự trữ |
|
31 |
Ngân hàng Nhà nước |
000.00.48.H22 |
31.1 |
Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
000.01.48.H22 |
31.2 |
Ngân hàng Đầu tư |
000.02.48.H22 |
31.3 |
Ngân hàng Công thương |
000.03.48.H22 |
31.4 |
Ngân hàng chính sách xã hội |
000.04.48.H22 |
|
Các mã từ 000.05.48.H22 đến 000.99.48.H22 để dự trữ |
|
32 |
Tòa án Nhân dân Tỉnh |
000.00.43.H22 |
32.1 |
Tòa án Nhân dân Huyện Mèo vạc |
000.01.43.H22 |
32.2 |
Tòa án Nhân dân Huyện Đồng Văn |
000.02.43.H22 |
32.3 |
Tòa án Nhân dân Huyện Yên Minh |
000.03.43.H22 |
32.4 |
Tòa án Nhân dân Huyện Quản Bạ |
000.04.43.H22 |
32.5 |
Tòa án Nhân dân Huyện Bắc Mê |
000.05.43.H22 |
32.6 |
Tòa án Nhân dân Thành phố Hà Giang |
000.06.43.H22 |
32.7 |
Tòa án Nhân dân Huyện Vị Xuyên |
000.07.43.H22 |
32.8 |
Tòa án Nhân dân Huyện Bắc Quang |
000.08.43.H22 |
32.9 |
Tòa án Nhân dân Huyện Quang Bình |
000.09.43.H22 |
32.10 |
Tòa án Nhân dân Huyện Hoàng Su Phì |
000.10.43.H22 |
32.11 |
Tòa án Nhân dân Huyện Xín Mần |
000.11.43.H22 |
|
Các mã từ 000.11.43.H22 đến 000.99.43.H22 để dự trữ |
|
34 |
Bảo hiểm xã hội Tỉnh |
000.00.42.H22 |
34.1 |
Bảo hiểm xã hội huyện Huyện Mèo vạc |
000.01.42.H22 |
34.2 |
Bảo hiểm xã hội huyện Huyện Đồng Văn |
000.02.42.H22 |
34.3 |
Bảo hiểm xã hội huyện Huyện Yên Minh |
000.03.42.H22 |
34.4 |
Bảo hiểm xã hội huyện Huyện Quản Bạ |
000.04.42.H22 |
34.5 |
Bảo hiểm xã hội huyện Huyện Bắc Mê |
000.05.42.H22 |
34.6 |
Bảo hiểm xã hội huyện Thành phố Hà Giang |
000.06.42.H22 |
34.7 |
Bảo hiểm xã hội huyện Huyện Vị Xuyên |
000.07.42.H22 |
34.8 |
Bảo hiểm xã hội huyện Huyện Bắc Quang |
000.08.42.H22 |
34.9 |
Bảo hiểm xã hội huyện Huyện Quang Bình |
000.09.42.H22 |
34.10 |
Bảo hiểm xã hội huyện Huyện Hoàng Su Phì |
000.10.42.H22 |
34.11 |
Bảo hiểm xã hội huyện Huyện Xín Mần |
000.11.42.H22 |
|
Các mã từ 000.12.42.H22 đến 000.99.42.H22 để dự trữ |
|
35 |
Kho bạc nhà nước Tỉnh |
000.00.40.H22 |
35.1 |
Kho bạc nhà nước Huyện Mèo vạc |
000.01.40.H22 |
35.2 |
Kho bạc nhà nước huyện Đồng Văn |
000.02.40.H22 |
35.3 |
Kho bạc nhà nước Huyện Yên Minh |
000.03.40.H22 |
35.4 |
Kho bạc nhà nước Huyện Quản Bạ |
000.04.40.H22 |
35.5 |
Kho bạc nhà nước Huyện Bắc Mê |
000.05.40.H22 |
35.6 |
Kho bạc nhà nước Thành phố Hà Giang |
000.06.40.H22 |
35.7 |
Kho bạc nhà nước Huyện Vị Xuyên |
000.07.40.H22 |
35.8 |
Kho bạc nhà nước Huyện Bắc Quang |
000.08.40.H22 |
35.9 |
Kho bạc nhà nước Huyện Quang Bình |
000.09.40.H22 |
35.10 |
Kho bạc nhà nước Huyện Hoàng Su Phì |
000.10.40.H22 |
35.11 |
Kho bạc nhà nước Huyện Xín Mần |
000.11.40.H22 |
|
Các mã từ 000.12.40.H22 đến 000.99.40.H22 để dự trữ |
|
36 |
Tỉnh Đoàn |
000.00.20.H22 |
36.1 |
Huyện đoàn Huyện Mèo vạc |
000.01.20.H22 |
36.2 |
Huyện đoàn huyện Đồng Văn |
000.02.20.H22 |
36.3 |
Huyện đoàn Huyện Yên Minh |
000.03.20.H22 |
36.4 |
Huyện đoàn Huyện Quản bạ |
000.04.20.H22 |
36.5 |
Huyện đoàn Huyện Bắc Mê |
000.05.20.H22 |
36.6 |
Huyện đoàn Thành phố Hà Giang |
000.06.20.H22 |
36.7 |
Huyện đoàn Huyện Vị Xuyên |
000.07.20.H22 |
36.8 |
Huyện đoàn Huyện Bắc Quang |
000.08.20.H22 |
36.9 |
Huyện đoàn Huyện Quang Bình |
000.09.20.H22 |
36.10 |
Huyện đoàn Huyện Hoàng Su Phì |
000.10.20.H22 |
36.11 |
Huyện đoàn Huyện Xín Mần |
000.11.20.H22 |
|
Nhà Thiếu Nhi tỉnh |
000.12.20.H22 |
|
Các mã từ 000.13.20.H22 đến 000.99.20.H22 để dự trữ |
|
37 |
Cục Thống kê Tỉnh |
000.00.47.H22 |
37.1 |
Chi cục Thống kê Huyện Mèo vạc |
000.01.47.H22 |
37.2 |
Chi cục Thống kê huyện Đồng Văn |
000.02.47.H22 |
37.3 |
Chi cục Thống kê Huyện Yên Minh |
000.03.47.H22 |
37.4 |
Chi cục Thống kê Huyện Quản bạ |
000.04.47.H22 |
37.5 |
Chi cục Thống kê Huyện Bắc Mê |
000.05.47.H22 |
37.6 |
Chi cục Thống kê Thành phố Hà Giang |
000.06.47.H22 |
37.7 |
Chi cục Thống kê Huyện Vị Xuyên |
000.07.47.H22 |
37.8 |
Chi cục Thống kê Huyện Bắc Quang |
000.08.47.H22 |
37.9 |
Chi cục Thống kê Huyện Quang Bình |
000.09.47.H22 |
37.10 |
Chi cục Thống kê Huyện Hoàng Su Phì |
000.10.47.H22 |
37.11 |
Chi cục Thống kê Huyện Xín Mần |
000.11.47.H22 |
37.12 |
Các mã từ 000.12.47.H22 đến 000.99.47.H22 để dự trữ |
|
38 |
Viện kiểm sát Tỉnh |
000.00.49.H22 |
38.1 |
Viện kiểm sát Huyện Mèo vạc |
000.01.49.H22 |
38.2 |
Viện kiểm sát huyện Đồng Văn |
000.02.49.H22 |
38.3 |
Viện kiểm sát Huyện Yên Minh |
000.03.49.H22 |
38.4 |
Viện kiểm sát Huyện Quản bạ |
000.04.49.H22 |
38.5 |
Viện kiểm sát Huyện Bắc Mê |
000.05.49.H22 |
38.6 |
Viện kiểm sát Thành phố Hà Giang |
000.06.49.H22 |
38.7 |
Viện kiểm sát Huyện Vị Xuyên |
000.07.49.H22 |
38.8 |
Viện kiểm sát Huyện Bắc Quang |
000.08.49.H22 |
38.9 |
Viện kiểm sát Huyện Quang Bình |
000.09.49.H22 |
38.10 |
Viện kiểm sát Huyện Hoàng Su Phì |
000.10.49.H22 |
38.11 |
Viện kiểm sát Huyện Xín Mần |
000.11.49.H22 |
|
Các mã từ 000.12.49.H22 đến 000.99.49.H22 để dự trữ |
|
39 |
Huyện ủy Mèo Vạc |
000.00.07.A22 |
39.1 |
Đảng ủy Thị trấn Mèo Vạc |
000.01.07.A22 |
39.2 |
Đảng ủy xã Cán Chu Phìn Mèo Vạc |
000.02.07.A22 |
39.3 |
Đảng ủy Xã Giàng Chu Phìn Mèo Vạc |
000.03.07.A22 |
39.4 |
Đảng ủy xã Khâu Vai - Mèo Vạc |
000.04.07.A22 |
39.5 |
Đảng ủy xã Lũng Chinh - Mèo Vạc |
000.05.07.A22 |
39.6 |
Đảng ủy xã Lũng Pù - Mèo Vạc |
000.06.07.A22 |
39.7 |
Đảng ủy xã Nậm Ban - Mèo Vạc |
000.07.07.A22 |
39.8 |
Đảng ủy xã Niêm Sơn - Mèo Vạc |
000.08.07.A22 |
39.9 |
Đảng ủy xã Niêm Tòng - Mèo Vạc |
000.09.07.A22 |
39.10 |
Đảng ủy xã Pả Vi - Mèo Vạc |
000.10.07.A22 |
39.11 |
Đảng ủy xã Pải Lủng - Mèo Vạc |
000.11.07.A22 |
39.12 |
Đảng ủy xã Sơn Vĩ - Mèo Vạc |
000.12.07.A22 |
39.13 |
Đảng ủy xã Sủng Máng - Mèo Vạc |
000.13.07.A22 |
39.14 |
Đảng ủy xã Sủng Trà - Mèo Vạc |
000.14.07.A22 |
39.15 |
Đảng ủy xã Tả Lủng - Mèo Vạc |
000.15.07.A22 |
39.16 |
Đảng ủy xã Tát Ngà - Mèo Vạc |
000.16.07.A22 |
39.17 |
Đảng ủy xã Thượng Phùng - Mèo Vạc |
000.17.07.A22 |
39.18 |
Đảng ủy xã Xín Cái - Mèo Vạc |
000.18.07.A22 |
|
Các mã từ 000.19.07.A22 đến 000.99.07.A22 để dự trữ |
|
40 |
Huyện ủy Đồng Văn |
000.00.08.A22 |
40.1 |
Đảng ủy TT Đồng Văn |
000.01.08.A22 |
40.2 |
Đảng ủy thị trấn Phó Bảng - Đồng Văn |
000.02.08.A22 |
40.3 |
Đảng ủy xã Lũng Cú - Đồng Văn |
000.03.08.A22 |
40.4 |
Đảng ủy xã Ma Lé - Đồng Văn |
000.04.08.A22 |
40.5 |
Đảng ủy xã Lũng Táo - Đồng Văn |
000.05.08.A22 |
40.6 |
Đảng ủy xã Sà Phìn - Đồng Văn |
000.06.08.A22 |
40.7 |
Đảng ủy xã Thài Phìn Tùng - Đồng Văn |
000.07.08.A22 |
40.8 |
Đảng ủy xã Tả Phìn - Đồng Văn |
000.08.08.A22 |
40.9 |
Đảng ủy xã Sính Lủng - Đồng Văn |
000.09.08.A22 |
40.10 |
Đảng ủy xã Lũng Phìn - Đồng Văn |
000.10.08.A22 |
40.11 |
Đảng ủy xã Sủng Trái - Đồng Văn |
000.11.08.A22 |
40.12 |
Đảng ủy xã Vần chải - Đồng Văn |
000.12.08.A22 |
40.13 |
Đảng ủy xã Lũng Thầu - Đồng Văn |
000.13.08.A22 |
40.14 |
Đảng ủy xã Phố Cáo - Đồng Văn |
000.14.08.A22 |
40.15 |
Đảng ủy xã Sủng Là - Đồng Văn |
000.15.08.A22 |
40.16 |
Đảng ủy xã Phổ Là - Đồng Văn |
000.16.08.A22 |
40.17 |
Đảng ủy xã Sảng Tùng - Đồng Văn |
000.17.08.A22 |
40.18 |
Đảng ủy xã Hố Quáng Phìn - Đồng Văn |
000.18.08.A22 |
40.19 |
Đảng ủy xã Tả Lủng - Đồng Văn |
000.19.08.A22 |
|
Các mã từ 000.20.08.A22 đến 000.99.08.A22 để dự trữ |
|
41 |
Huyện ủy Yên Minh |
000.00.09.A22 |
41.1 |
Đảng ủy xã Hữu Vinh - Yên Minh |
000.01.09.A22 |
41.2 |
Đảng ủy xã Du Già - Yên Minh |
000.02.09.A22 |
41.3 |
Đảng ủy xã Lũng Hồ - Yên Minh |
000.03.09.A22 |
41.4 |
Đảng ủy xã Bạch Đích - Yên Minh |
000.04.09.A22 |
41.5 |
Đảng ủy xã Lao Và Chải - Yên Minh |
000.05.09.A22 |
41.6 |
Đảng ủy xã Mậu Duệ - Yên Minh |
000.06.09.A22 |
41.7 |
Đảng ủy Xã Na Khê - Yên Minh |
000.07.09.A22 |
41.8 |
Đảng ủy xã Phú Lũng - Yên Minh |
000.08.09.A22 |
41.9 |
Đảng ủy xã Sủng Thài - Yên Minh |
000.09.09.A22 |
41.10 |
Đảng ủy xã Du Tiến - Yên Minh |
000.10.09.A22 |
41.11 |
Đảng ủy xã Đường Thượng - Yên Minh |
000.11.09.A22 |
41.12 |
Đảng ủy xã Đông Minh - Yên Minh |
000.12.09.A22 |
41.13 |
Đảng ủy Thị trấn Yên Minh |
000.13.09.A22 |
41.14 |
Đảng ủy xã Sủng Cháng - Yên Minh |
000.14.09.A22 |
41.15 |
Đảng ủy Xã Ngọc Long - Yên Minh |
000.15.09.A22 |
41.16 |
Đảng ủy xã Ngam La - Yên Minh |
000.16.09.A22 |
41.17 |
Đảng ủy Xã Mậu Long - Yên Minh |
000.17.09.A22 |
41.18 |
Đảng ủy xã Thắng Mố - Yên Minh |
000.18.09.A22 |
|
Các mã từ 000.19.09.A22 đến 000.99.09.A22 để dự trữ |
|
42 |
Huyện ủy Quản Bạ |
000.00.10.A22 |
42.1 |
Đảng ủy Thị trấn Tam Sơn QB |
000.01.10.A22 |
42.2 |
Đảng ủy Thị trấn Tam Sơn |
000.02.10.A22 |
42.3 |
Đảng ủy xã Quyết Tiến QB |
000.03.10.A22 |
42.4 |
Đảng ủy xã Quản Bạ QB |
000.04.10.A22 |
42.5 |
Đảng ủy Xã Cán Tỷ QB |
000.05.10.A22 |
42.6 |
Đảng ủy xã Đông Hà QB |
000.06.10.A22 |
42.7 |
Đảng ủy xã Lùng Tám |
000.07.10.A22 |
42.8 |
Đảng ủy xã Thái An |
000.08.10.A22 |
42.9 |
Đảng ủy xã Bát Đại Sơn QB |
000.09.10.A22 |
42.10 |
Đảng ủy xã Thanh Vân QB |
000.10.10.A22 |
42.11 |
Đảng ủy xã Nghĩa Thuận QB |
000.11.10.A22 |
42.12 |
Đảng ủy xã Tùng Vài QB |
000.12.10.A22 |
42.13 |
Đảng ủy xã Tả Ván QB |
000.13.10.A22 |
42.14 |
Đảng ủy xã Cao Mã Pờ QB |
000.14.10.A22 |
|
Các mã từ 000.15.10.A22 đến 000.99.10.A22 để dự trữ |
|
43 |
Huyện ủy Bắc Mê |
000.00.11.A22 |
43.1 |
Đảng ủy xã Minh Ngọc |
000.01.11.A22 |
43.2 |
Đảng ủy xã Thượng Tân |
000.02.11.A22 |
43.3 |
Đảng ủy xã Minh Sơn |
000.03.11.A22 |
43.4 |
Đảng ủy xã Lạc Nông |
000.04.11.A22 |
43.5 |
Đảng ủy xã Giáp Trung |
000.05.11.A22 |
43.6 |
Đảng ủy thị trấn Yên Phú |
000.06.11.A22 |
43.7 |
Đảng ủy xã Yên Cường |
000.07.11.A22 |
43.8 |
Đảng ủy xã Phú Nam |
000.08.11.A22 |
43.9 |
Đảng ủy xã Yên Phong |
000.09.11.A22 |
43.10 |
Đảng ủy xã Đường Âm |
000.10.11.A22 |
43.11 |
Đảng ủy xã Đường Hồng |
000.11.11.A22 |
43.12 |
Đảng ủy xã Phiêng Luông |
000.12.11.A22 |
|
Các mã từ 000.13.11.A22 đến 000.99.11.A22 để dự trữ |
|
44 |
Huyện ủy Vị Xuyên |
000.00.12.A22 |
44.1 |
Đảng ủy TT Vị Xuyên Vị Xuyên |
000.01.12.A22 |
44.2 |
Đảng ủy TT Việt Lâm Vị Xuyên |
000.02.12.A22 |
44.3 |
Đảng ủy xã Lao Chải - Vị Xuyên |
000.03.12.A22 |
44.4 |
Đảng ủy xã Xín Chải - Vị Xuyên |
000.04.12.A22 |
44.5 |
Đảng ủy xã Thanh Đức - Vị Xuyên |
000.05.12.A22 |
44.6 |
Đảng ủy xã Thanh Thủy - Vị Xuyên |
000.06.12.A22 |
44.7 |
Đảng ủy xã Phương Tiến - Vị Xuyên |
000.07.12.A22 |
44.8 |
Đảng ủy xã Phong Quang - Vị Xuyên |
000.08.12.A22 |
44.9 |
Đảng ủy xã Minh Tân - Vị Xuyên |
000.09.12.A22 |
44.10 |
Đảng ủy xã Thuận Hòa - Vị Xuyên |
000.10.12.A22 |
44.11 |
Đảng ủy xã Tùng Bá - Vị Xuyên |
000.11.12.A22 |
44.12 |
Đảng ủy xã Cao Bồ - Vị Xuyên |
000.12.12.A22 |
44.13 |
Đảng ủy xã Kim Linh - Vị Xuyên |
000.13.12.A22 |
44.14 |
Đảng ủy xã Kim Thạch - Vị Xuyên |
000.14.12.A22 |
44.15 |
Đảng ủy xã Phú Linh - Vị Xuyên |
000.15.12.A22 |
44.16 |
Đảng ủy xã Đạo Đức - Vị Xuyên |
000.16.12.A22 |
44.17 |
Đảng ủy xã Ngọc Linh - Vị Xuyên |
000.17.12.A22 |
44.18 |
Đảng ủy xã Ngọc Minh - Vị Xuyên |
000.18.12.A22 |
44.19 |
Đảng ủy xã Bạch Ngọc - Vị Xuyên |
000.19.12.A22 |
44.20 |
Đảng ủy xã Linh Hồ - Vị Xuyên |
000.20.12.A22 |
44.21 |
Đảng ủy xã Trung Thành - Vị Xuyên |
000.21.12.A22 |
44.22 |
Đảng ủy xã Việt Lâm - Vị Xuyên |
000.22.12.A22 |
44.23 |
Đảng ủy xã Quảng Ngần - Vị Xuyên |
000.23.12.A22 |
44.24 |
Đảng ủy xã Thượng Sơn - Vị Xuyên |
000.24.12.A22 |
|
Các mã từ 000.25.12.A22 đến 000.99.12.A22 để dự trữ |
|
45 |
Huyện ủy Bắc Quang |
000.00.13.A22 |
45.1 |
Đảng ủy Xã Bằng Hành - Bắc Quang |
000.01.13.A22 |
45.2 |
Đảng ủy Xã Đông Thành - Bắc Quang |
000.02.13.A22 |
45.3 |
Đảng ủy Xã Đức Xuân - Bắc Quang |
000.03.13.A22 |
45.4 |
Đảng ủy Xã Tân Quang - Bắc Quang |
000.04.13.A22 |
45.5 |
Đảng ủy Xã Tân Thành - Bắc Quang |
000.05.13.A22 |
45.6 |
Đảng ủy Xã Thượng Bình - Bắc Quang |
000.06.13.A22 |
45.7 |
Đảng ủy Xã Việt Hồng - Bắc Quang |
000.07.13.A22 |
45.8 |
Đảng ủy Xã Việt Vinh - Bắc Quang |
000.08.13.A22 |
45.9 |
Đảng ủy Xã Đồng Tiến - Bắc Quang |
000.09.13.A22 |
45.10 |
Đảng ủy Xã Quang Minh - Bắc Quang |
000.10.13.A22 |
45.11 |
Đảng ủy Xã Tiên Kiều - Bắc Quang |
000.11.13.A22 |
45.12 |
Đảng ủy Xã Vĩnh Hảo - Bắc Quang |
000.12.13.A22 |
45.13 |
Đảng ủy Xã Tân Lập - Bắc Quang |
000.13.13.A22 |
45.14 |
Đảng ủy xã Hữu Sản - Bắc Quang |
000.14.13.A22 |
45.15 |
Đảng ủy thị trấn Vĩnh Tuy - Bắc Quang |
000.15.13.A22 |
45.16 |
Đảng ủy xã Đồng Yên - Bắc Quang |
000.16.13.A22 |
45.17 |
Đảng ủy xã Kim Ngọc - Bắc Quang |
000.17.13.A22 |
45.18 |
Đảng ủy xã Hùng An - Bắc Quang |
000.18.13.A22 |
45.19 |
Đảng ủy xã Vĩnh Phúc - Bắc Quang |
000.19.13.A22 |
45.20 |
Đảng ủy xã Liên Hiệp - Bắc Quang |
000.20.13.A22 |
45.21 |
Đảng ủy xã Đồng Tâm - Bắc Quang |
000.21.13.A22 |
45.22 |
Đảng ủy Thị trấn Việt Quang - Bắc Quang |
000.22.13.A22 |
|
Các mã từ 000.23.13.A22 đến 000.99.13.A22 để dự trữ |
|
46 |
Huyện ủy Quang Bình |
|
46.1 |
Đảng ủy thị trấn Yên Bình Quang Bình |
000.01.14.A22 |
46.2 |
Đảng ủy xã Bằng Lang Quang Bình |
000.02.14.A22 |
46.3 |
Đảng ủy xã Tiên Nguyên Quang Bình |
000.03.14.A22 |
46.4 |
Đảng ủy xã Yên Hà Quang Bình |
000.04.14.A22 |
46.5 |
Đảng ủy xã Bản Rịa Quang Bình |
000.05.14.A22 |
46.6 |
Đảng ủy xã Tân Trịnh Quang Bình |
000.06.14.A22 |
46.7 |
Đảng ủy xã Vĩ Thượng Quang Bình |
000.07.14.A22 |
46.8 |
Đảng ủy xã Nà Khương Quang Bình |
000.08.14.A22 |
46.9 |
Đảng ủy xã Hương Sơn Quang Bình |
000.09.14.A22 |
46.10 |
Đảng ủy xã Tân Bắc Quang Bình |
000.10.14.A22 |
46.11 |
Đảng ủy xã Xuân Giang Quang Bình |
000.11.14.A22 |
46.12 |
Đảng ủy xã Xuân Minh Quang Bình |
000.12.14.A22 |
46.13 |
Đảng ủy xã Tân Nam Quang Bình |
000.13.14.A22 |
46.14 |
Đảng ủy xã Yên Thành Quang Bình |
000.14.14.A22 |
46.15 |
Đảng ủy xã Tiên Yên Quang Bình |
000.15.14.A22 |
|
Các mã từ 000.16.14.A22 đến 000.99.14.A22 để dự trữ |
|
47 |
Huyện ủy Xín Mần |
000.00.15.A22 |
47.1 |
Đảng ủy xã Xín Mần Xín Mần |
000.01.15.A22 |
47.2 |
Đảng ủy xã Chí Cà Xín Mần |
000.02.15.A22 |
47.3 |
Đảng ủy xã Nàn Sỉn Xín Mần |
000.03.15.A22 |
47.4 |
Đảng ủy xã Pà Vầy Sủ Xín Mần |
000.04.15.A22 |
47.5 |
Đảng ủy Thị trấn Cốc Pài Xín Mần |
000.05.15.A22 |
47.6 |
Đảng ủy xã Bản Díu Xín Mần |
000.06.15.A22 |
47.7 |
Đảng ủy xã Bản Ngò Xín Mần |
000.07.15.A22 |
47.8 |
Đảng ủy xã Chế Là Xín Mần |
000.08.15.A22 |
47.9 |
Đảng ủy xã Cốc Rế Xín Mần |
000.09.15.A22 |
47.10 |
Đảng ủy xã Khuôn Lùng Xín Mần |
000.10.15.A22 |
47.11 |
Đảng ủy xã Nà Chì Xín Mần |
000.11.15.A22 |
47.12 |
Đảng ủy xã Nấm Dẩn Xín Mần |
000.12.15.A22 |
47.13 |
Đảng ủy xã Nàn Ma Xín Mần |
000.13.15.A22 |
47.14 |
Đảng ủy xã Ngán Chiên Xín Mần |
000.14.15.A22 |
47.15 |
Đảng ủy Xã Quảng Nguyên Xín Mần |
000.15.15.A22 |
47.16 |
Đảng ủy xã Tả Nhìu Xín Mần |
000.16.15.A22 |
47.17 |
Đảng ủy xã Thèn Phàng Xín Mần |
000.17.15.A22 |
47.18 |
Đảng ủy xã Trung Thịnh Xín Mần |
000.18.15.A22 |
47.19 |
Đảng ủy xã Thu Tà Xín Mần |
000.19.15.A22 |
|
Các mã từ 000.20.15.A22 đến 000.99.15.A22 để dự trữ |
|
48 |
Huyện ủy Hoàng Su Phì |
000.00.16.A22 |
48.1 |
Đảng ủy xã Nậm Ty - Hoàng Su Phì |
000.01.16.A22 |
48.2 |
Đảng ủy xã Bản Nhùng - Hoàng Su Phì |
000.02.16.A22 |
48.3 |
Đảng ủy xã Nậm Khòa - Hoàng Su Phì |
000.03.16.A22 |
48.4 |
Đảng ủy xã Chiến Phố - Hoàng Su Phì |
000.04.16.A22 |
48.5 |
Đảng ủy xã Bản Luốc - Hoàng Su Phì |
000.05.16.A22 |
48.6 |
Đảng ủy xã Thàng Tín - Hoàng Su Phì |
000.06.16.A22 |
48.7 |
Đảng ủy xã Đản Ván - Hoàng Su Phì |
000.07.16.A22 |
48.8 |
Đảng ủy xã Túng Sán - Hoàng Su Phì |
000.08.16.A22 |
48.9 |
Đảng ủy xã Bản Péo - Hoàng Su Phì |
000.09.16.A22 |
48.10 |
Đảng ủy xã Tụ Nhân - Hoàng Su Phì |
000.10.16.A22 |
48.11 |
Đảng ủy TT Vinh Quang - Hoàng Su Phì |
000.11.16.A22 |
48.12 |
Đảng ủy xã Nậm Dịch - Hoàng Su Phì |
000.12.16.A22 |
48.13 |
Đảng ủy xã Hồ Thầu - Hoàng Su Phì |
000.13.16.A22 |
48.14 |
Đảng ủy xã Tả Sử Choóng - Hoàng Su Phì |
000.14.16.A22 |
48.15 |
Đảng ủy xã Pờ Ly Ngài - Hoàng Su Phì |
000.15.16.A22 |
48.16 |
Đảng ủy xã Ngằm Đang Vài - Hoàng Su Phì |
000.16.16.A22 |
48.17 |
Đảng ủy xã Bản Máy - Hoàng Su Phì |
000.17.16.A22 |
48.18 |
Đảng ủy xã Nam Sơn - Hoàng Su Phì |
000.18.16.A22 |
48.19 |
Đảng ủy xã Pố Lồ - Hoàng Su Phì |
000.19.16.A22 |
48.20 |
Đảng ủy xã Sán Sả Hồ - Hoàng Su Phì |
000.20.16.A22 |
48.21 |
Đảng ủy xã Bản Phùng - Hoàng Su Phì |
000.21.16.A22 |
48.22 |
Đảng ủy xã Tân Tiến - Hoàng Su Phì |
000.22.16.A22 |
48.23 |
Đảng ủy xã Nàng Đôn - Hoàng Su Phì |
000.23.16.A22 |
48.24 |
Đảng ủy xã Thông Nguyên - Hoàng Su Phì |
000.24.16.A22 |
48.25 |
Đảng ủy xã Thèn Chu Phìn - Hoàng Su Phì |
000.25.16.A22 |
|
Các mã từ 000.26.16.A22 đến 000.99.16.A22 để dự trữ |
|
49 |
Thành ủy TP Hà Giang |
000.00.17.A22 |
49.1 |
ĐẢNG ỦY XÃ NGỌC ĐƯỜNG TP Hà Giang |
000.01.17.A22 |
49.2 |
ĐẢNG ỦY XÃ PHƯƠNG ĐỘ TP Hà Giang |
000.02.17.A22 |
49.3 |
ĐẢNG ỦY XÃ PHƯƠNG THIỆN TP Hà Giang |
000.03.17.A22 |
49.4 |
ĐẢNG ỦY PHƯƠNG NGỌC HÀ TP HÀ GIANG |
000.04.17.A22 |
49.5 |
ĐẢNG ỦY PHƯỜNG QUANG TRUNG TP HÀ GIANG |
000.05.17.A22 |
49.6 |
ĐẢNG ỦY PHƯỜNG TRẦN PHÚ TP HÀ GIANG |
000.06.17.A22 |
49.7 |
ĐẢNG ỦY PHƯỜNG MINH KHAI TP HÀ GIANG |
000.07.17.A22 |
49.8 |
ĐẢNG ỦY PHƯỜNG NGUYỄN TRÃI TP HÀ GIANG |
000.08.17.A22 |
|
Các mã từ 000.09.17.A22 đến 000.99.17.A22 để dự trữ |
|
DANH SÁCH MÃ ĐỊNH DANH ĐỐI VỚI CÁC ĐƠN VỊ THUỘC/TRỰC THUỘC SỞ, BAN, NGÀNH, UBND CÁC HUYỆN/THÀNH PHÓ (MÃ CẤP 4)
(Kèm theo Quyết định số 2185/QĐ-UBND ngày 26/10/2017 của UBND tỉnh Hà Giang)
STT |
TÊN ĐƠN VỊ |
MÃ ĐỊNH DANH |
|
Cấp 4 |
|
1 |
Chi cục Quản lý Thị trường Hà Giang |
000.02.10.H22 |
1.1 |
Đội QLTT Số 01 |
001.02.10.H22 |
1.2 |
Đội QLTT Số 02 |
002.02.10.H22 |
1.3 |
Đội QLTT số 03 |
003.02.10.H22 |
1.4 |
Đội QLTT số 04 |
004.02.10.H22 |
1.5 |
Đội QLTT số 05 |
005.02.10.H22 |
1.6 |
Đội QLTT số 06 |
006.02.10.H22 |
1.7 |
Đội QLTT số 07 |
007.02.10.H22 |
1.8 |
Đội QLTT số 08 |
008.02.10.H22 |
1.9 |
Đội QLTT số 09 |
009.02.10.H22 |
1.10 |
Đội QLTT số 10 |
010.02.10.H22 |
1.11 |
Đội QLTT số 11 |
011.02.10.H22 |
1.12 |
Đội KT KS Cơ động |
012.02.10.H22 |
|
Các mã từ 013.02.10.H22 đến 999.02.10.H22 để dự trữ |
|
2 |
Ban Quản Lý Công Viên Địa Chất Toàn cầu Cao Nguyên Đá Đồng Văn |
000.08.17.H22 |
2.1 |
Trung tâm Thông tin khu vực huyện Quản Bạ |
001.08.17.H22 |
2.2 |
Trung tâm Thông tin khu vực huyện Yên Minh |
002.08.17.H22 |
2.3 |
Trung tâm Thông tin khu vực huyện Đồng Văn |
003.08.17.H22 |
2.4 |
Trung tâm Thông tin khu vực huyện Mèo Vạc |
004.08.17.H22 |
|
Các mã từ 005.08.17.H22 đến 999.08.17.H22 để dự trữ |
|
3 |
Kiểm lâm Hà Giang |
000.10.04.H22 |
3.1 |
BQLBTTTB Bát Đại Sơn |
001.10.04.H22 |
3.2 |
BQLRĐD Du Già |
002.10.04.H22 |
3.3 |
BQLRĐD Phong Quang |
003.10.04.H22 |
3.4 |
BQLRĐD Tây Côn Lĩnh |
004.10.04.H22 |
3.5 |
Đội KLCĐ và PCCCR số I |
005.10.04.H22 |
3.6 |
Đội KLCĐ và PCCCR số II |
006.10.04.H22 |
3.7 |
Hạt Kiểm lâm Bắc Quang |
007.10.04.H22 |
3.8 |
Hạt Kiểm lâm Bắc Mê |
008.10.04.H22 |
3.9 |
Hạt Kiểm lâm Đồng Văn |
009.10.04.H22 |
3.10 |
Hạt Kiểm lâm Hoàng Su Phì |
010.10.04.H22 |
3.11 |
Hạt Kiểm lâm Mèo Vạc |
011.10.04.H22 |
3.12 |
Hạt Kiểm lâm Quản Bạ |
012.10.04.H22 |
3.13 |
Hạt kiểm lâm Quang Bình |
013.10.04.H22 |
3.14 |
Hat kiểm lâm Vị Xuyên |
014.10.04.H22 |
3.15 |
Hat Kiểm lâm Xín Mần |
015.10.04.H22 |
3.16 |
Hạt Kiểm lâm Yên Minh |
016.10.04.H22 |
3.17 |
Hạt KL Thành phố HG |
017.10.04.H22 |
|
Các mã từ 018.10.04.H22 đến 999.10.04.H22 để dự trữ |
|
4 |
Ngân hàng chính sách tỉnh Hà Giang |
000.04.48.H22 |
4.1 |
PGD Huyện Mèo Vạc |
001.04.48.H22 |
4.2 |
PGD Huyện Đồng Văn |
002.04.48.H22 |
4.3 |
PGD Huyện Yên Minh |
003.04.48.H22 |
4.4 |
PGD Huyện Quản Bạ |
004.04.48.H22 |
4.5 |
PGD Huyện Bắc Mê Ngân Hàng Chính sách |
005.04.48.H22 |
4.6 |
PGD Huyện Vị Xuyên |
006.04.48.H22 |
4.7 |
PGD Huyện Bắc Quang |
007.04.48.H22 |
4.8 |
PGD Huyện Hoàng Su Phì |
008.04.48.H22 |
4.9 |
PGD Huyện Xín Mần |
009.04.48.H22 |
4.10 |
PGD Huyện Quang Bình |
010.04.48.H22 |
|
Các mã từ 011.04.48.H22 đến 999.04.48.H22 để dự trữ |
|
5 |
UBND huyện Bắc Quang |
000.00.18.H22 |
5.1 |
Phòng Giáo dục Bắc Quang tỉnh Hà Giang |
000.05.18.H22 |
5.2 |
Điểm Trường A |
001.05.18.H22 |
5.3 |
Trường Mầm non Bằng Hành |
002.05.18.H22 |
5.4 |
Truông Mầm non Đồng Tâm |
003.05.18.H22 |
5.5 |
Trường Mầm non Đông Thành |
004.05.18.H22 |
5.6 |
Trường Mầm non Đồng Tiến |
005.05.18.H22 |
5.7 |
Trường Mầm non Đồng Yên |
006.05.18.H22 |
5.8 |
Trường Mầm non Đức Xuân |
007.05.18.H22 |
5.9 |
Trường Mầm non Hoa Hồng |
008.05.18.H22 |
5.10 |
Trường Mầm non Hoa Mai |
009.05.18.H22 |
5.11 |
Trường Mầm non Họa Mi |
010.05.18.H22 |
5.12 |
Trường Mầm non Hùng An |
01L05.18.H22 |
5.13 |
Trường Mầm non Hữu Sản |
012.05.18.H22 |
5.14 |
Trường Mầm non Kim Ngọc |
013.05.18.H22 |
5.15 |
Trường Mầm non Liên Hiệp |
014.05.18.H22 |
5.16 |
Truông Mầm non Quang Minh |
015.05.18.H22 |
5.17 |
Trường Mầm non Sơn Ca |
016.05.18.H22 |
5.18 |
Trường Mầm non Tân Hùng |
017.05.18.H22 |
5.19 |
Trường Mầm non Tân Lập |
018.05.18.H22 |
5.20 |
Trường Mầm non Tân Quang |
019.05.18.H22 |
5.21 |
Trường Mầm non Tân Thành |
020.05.18.H22 |
5.22 |
Trường Mầm non Thượng Bình |
021.05.18.H22 |
5.23 |
Trường Mầm non Tiên Kiều |
022.05.18.H22 |
5.24 |
Trường Mầm non Việt Hồng |
023.05.18.H22 |
5.25 |
Trường Mầm non Việt Quang I |
024.05.18.H22 |
5.26 |
Trường Mầm non Việt Quang II |
025.05.18.H22 |
5.27 |
Trường Mầm non Việt Vinh |
026.05.18.H22 |
5.28 |
Trường Mầm non Vĩnh Phúc |
027.05.18.H22 |
5.29 |
Trường Mầm non Vĩnh Tuy |
028.05.18.H22 |
5.30 |
Trường Mầm non Vô Điếm |
029.05.18.H22 |
5.31 |
Trường Tiểu học An Tiến |
030.05.18.H22 |
5.32 |
Trường Tiểu học Bằng Hành |
031.05.18.H22 |
5.33 |
Trường Tiểu học Cầu Ham |
032.05.18.H22 |
5.34 |
Trường Tiểu học Đông Phong |
033.05.18.H22 |
5.35 |
Trường Tiểu học Đồng Tâm |
034.05.18.H22 |
5.36 |
Trường Tiểu học Đông Thành |
035.05.18.H22 |
5.37 |
Trường Tiểu học Hoàng Văn Thụ |
036.05.18.H22 |
5.38 |
Trường Tiểu học Hùng An |
037.05.18.H22 |
5.39 |
Trường Tiểu học Hữu Sản |
038.05.18.H22 |
5.40 |
Trường Tiểu học Kim Ngọc |
039.05.18.H22 |
5.41 |
Trường Tiểu học Lê Lợi |
040.05.18.H22 |
5.42 |
Trường Tiểu học Liên Hiệp |
041.05.18.H22 |
5.43 |
Trường Tiểu học Minh Lập |
042.05.18.H22 |
5.44 |
Trường Tiểu học Ngọc Lâm |
043.05.18.H22 |
5.45 |
Trường Tiểu học Nguyễn Huệ |
044.05.18.H22 |
5.46 |
Trường Tiểu học Nguyễn Trãi |
045.05.18.H22 |
5.47 |
Trường Tiểu học Quang Trung |
046.05.18.H22 |
5.48 |
Trường Tiểu học Tân Lập |
047.05.18.H22 |
5.49 |
Trường Tiểu học Tân Quang |
048.05.18.H22 |
5.50 |
Trường Tiểu học Thượng An |
049.05.18.H22 |
5.51 |
Trường Tiểu học Thượng Mỹ |
050.05.18.H22 |
5.52 |
Trường Tiểu học Tiên Kiều |
051.05.18.H22 |
5.53 |
Trường Tiểu học Việt Hồng |
052.05.18.H22 |
5.54 |
Trường Tiểu học Việt Vinh |
053.05.18.H22 |
5.55 |
Trường Tiểu học Vĩnh Hảo |
054.05.18.H22 |
5.56 |
Trường Tiểu học Vĩnh Phúc |
055.05.18.H22 |
5.57 |
Trường Tiểu học Vĩnh Thành |
056.05.18.H22 |
5.58 |
Trường Tiểu học Vĩnh Tuy |
057.05.18.H22 |
5.59 |
Trường Tiểu học Yên Long |
058.05.18.H22 |
5.60 |
Trường PTCS Tân Thành |
059.05.18.H22 |
5.61 |
Trường PTDTBT TH&THCS Đồng Tiến |
060.05.18.H22 |
5.62 |
Trường PTDTBT TH&THCS Đức Xuân |
061.05.18.H22 |
5.63 |
Trường PTDTBT TH&THCS Thượng Bình |
062.05.18.H22 |
5.64 |
Trường PTDTBT THCS Tân Lập |
063.05.18.H22 |
5.65 |
Trường Tiểu học Tân Tiến |
064.05.18.H22 |
5.66 |
Trường THCS Bằng Hành |
065.05.18.H22 |
5.67 |
Truông THCS Đồng Tâm |
066.05.18.H22 |
5.68 |
Trường THCS Đông Thành |
067.05.18.H22 |
5.69 |
Trường THCS Đồng Yên |
068.05.18.H22 |
5.70 |
Trường THCS Hùng An |
069.05.18.H22 |
5.71 |
Trường THCS Hữu Sản |
070.05.18.H22 |
5.72 |
Trường THCS Kim Ngọc |
071.05.18.H22 |
5.73 |
Trường THCS Liên Hiệp |
072.05.18.H22 |
5.74 |
Trường THCS Lương Thế Vinh |
073.05.18.H22 |
5.75 |
Trường THCS Nguyễn Huệ |
074.05.18.H22 |
5.76 |
Trường THCS Nguyễn Trãi |
075.05.18.H22 |
5.77 |
Trường THCS Quang Minh |
076.05.18.H22 |
5.78 |
Trường THCS Tân Quang |
077.05.18.H22 |
5.79 |
Trường THCS Tiên Kiều |
078.05.18.H22 |
5.80 |
Trường THCS Việt Hồng |
079.05.18.H22 |
5.81 |
Trường THCS Việt Vinh |
080.05.18.H22 |
5.82 |
Trường THCS Vĩnh Hảo |
081.05.18.H22 |
5.83 |
Trường THCS Vĩnh Phúc |
082.05.18.H22 |
5.84 |
Trường THCS Vĩnh Tuy |
083.05.18.H22 |
5.85 |
Trường THCS Vô Điếm |
084.05.18.H22 |
|
Các mã từ 085.05.18.H22 đến 999.05.18.H22 để dự trữ |
|
6 |
UBND huyện Quang Bình |
000.00.19.H22 |
6.1 |
Phòng Giáo dục Huyện Quang Bình |
000.05.19.H22 |
6.2 |
Trường Mầm non Bản Rịa |
001.05.19.H22 |
6.3 |
Trường Mầm non Bằng Lang |
002.05.19.H22 |
6.4 |
Trường Mầm non Hương Sơn |
003.05.19.H22 |
6.5 |
Trường Mầm non Nà Khương |
004.05.19.H22 |
6.6 |
Trường Mầm non Tân Bắc |
005.05.19.H22 |
6.7 |
Trường Mầm non Tân Nam |
006.05.19.H22 |
6.8 |
Trường Mầm non Tân Trịnh |
007.05.19.H22 |
6.9 |
Trường Mầm non Tiên Nguyên |
008.05.19.H22 |
6.10 |
Trường Mầm non Tiên Yên |
009.05.19.H22 |
6.11 |
Trường Mầm non Vĩ Thượng |
010.05.19.H22 |
6.12 |
Trường Mầm non Xuân Giang |
011.05.19.H22 |
6.13 |
Trường Mầm non Xuân Minh |
012.05.19.H22 |
6.14 |
Trường Mầm non Yên Bình |
013.05.19.H22 |
6.15 |
Trường Mầm non Yên Hà |
014.05.19.H22 |
6.16 |
Trường Mầm non Yên Thành |
015.05.19.H22 |
6.17 |
Trường PTDTBT Tiểu học Nà Khương |
016.05.19.H22 |
6.18 |
Trường PTDTBT Tiểu học Tiên Nguyên |
017.05.19.H22 |
6.19 |
Trường Tiểu học Bằng Lang |
018.05.19.H22 |
6.20 |
Trường Tiểu học Hương Sơn |
019.05.19.H22 |
6.21 |
Trường Tiểu học Tân Bắc |
020.05.19.H22 |
6.22 |
Trường Tiểu học Tân Nam |
021.05.19.H22 |
6.23 |
Trường Tiểu học Tân Trịnh |
022.05.19.H22 |
6.24 |
Trường Tiểu học Tiên Yên |
023.05.19.H22 |
6.25 |
Trường Tiểu học Vĩ Thượng |
024.05.19.H22 |
6.26 |
Trường Tiểu học Xuân Giang |
025.05.19.H22 |
6.27 |
Trường Tiểu học Yên Bình |
026.05.19.H22 |
6.28 |
Trường Tiểu học Yên Hà |
027.05.19.H22 |
6.29 |
Trường Tiểu học Yên Thành |
028.05.19.H22 |
6.30 |
Trường PTDTBT TH&THCS Bản Rịa |
029.05.19.H22 |
6.31 |
Trường PTDTBT TH&THCS Xuân Minh |
030.05.19.H22 |
6.32 |
Trường PTDTBT THCS Hương Sơn |
031.05.19.H22 |
6.33 |
Trường PTDTBT THCS Tân Nam |
032.05.19.H22 |
6.34 |
Trường PTDTBT THCS Tiên Nguyên |
033.05.19.H22 |
6.35 |
Trường PTDTNT Quang Bình |
034.05.19.H22 |
6.36 |
Trường THCS Bằng Lang |
035.05.19.H22 |
6.37 |
Trường THCS PTDTBT Nà Khương |
036.05.19.H22 |
6.38 |
Trường THCS Tân Bắc |
037.05.19.H22 |
6.39 |
Trường THCS Tân Trịnh |
038.05.19.H22 |
6.40 |
Trường THCS Tiên Yên |
039.05.19.H22 |
6.41 |
Trường THCS Vỹ Thượng |
040.05.19.H22 |
6.42 |
Trường THCS Xuân Giang |
041.05.19.H22 |
6.43 |
Trường THCS Yên Bình |
042.05.19.H22 |
6.44 |
Trường THCS Yên Hà |
043.05.19.H22 |
6.45 |
Trường THCS Yên Thành |
044.05.19.H22 |
|
Các mã từ 045.05.19.H22 đến 999.05.19.H22 để dự trữ |
|
7 |
UBND huyện Hoàng Su Phì |
000.00.20.H22 |
7.1 |
Phòng Giáo dục Hoàng Su Phì thuộc sở |
000.05.20.H22 |
7.2 |
THCS Bản Luốc |
001.05.20.H22 |
7.3 |
Trường THCS Bản Nhùng |
002.05.20.H22 |
7.4 |
THCS Bản Máy |
003.05.20.H22 |
7.5 |
PTDTBT - THCS Chiến Phố |
004.05.20.H22 |
7.6 |
THCS Hồ Thầu |
005.05.20.H22 |
7.7 |
THCS Nam Sơn |
006.05.20.H22 |
7.8 |
THCS Nậm Ty |
007.05.20.H22 |
7.9 |
THCS Ngàm Đăng Vài |
008.05.20.H22 |
7.10 |
THCS Tân Tiến |
009.05.20.H22 |
7.11 |
THCS Tụ Nhân |
010.05.20.H22 |
7.12 |
PTDTBT THCS Túng Sán |
011.05.20.H22 |
7.13 |
THCS Vinh Quang |
012.05.20.H22 |
7.14 |
PTDTBT THCS Bản Phùng |
013.05.20.H22 |
7.15 |
PTDTBT THCS Pố Lồ |
014.05.20.H22 |
7.16 |
PTDTBT THCS Nậm Khòa |
015.05.20.H22 |
7.17 |
TH&THCS Bản Péo |
016.05.20.H22 |
7.18 |
TH&THCS Đản Ván |
017.05.20.H22 |
7.19 |
PTDTBT TH&THCS Nàng Đôn |
018.05.20.H22 |
7.20 |
TH&THCS Nậm Dịch |
019.05.20.H22 |
7.21 |
PTDTBT TH&THCS Pờ Ly Ngài |
020.05.20.H22 |
7.22 |
TH&THCS Sán Sả Hồ |
021.05.20.H22 |
7.23 |
TH&THCS Tả Sử Choóng |
022.05.20.H22 |
7.24 |
TH&THCS Thàng Tín |
023.05.20.H22 |
7.25 |
PTDTBT TH&THCS Thèn Chu Phìn |
024.05.20.H22 |
7.26 |
Trường mầm non Bản Luốc |
025.05.20.H22 |
7.27 |
Trường mầm non Bản Máy |
026.05.20.H22 |
7.28 |
Trường mầm non Bản Nhùng |
027.05.20.H22 |
7.29 |
Trường mầm non Bản Péo |
028.05.20.H22 |
7.30 |
Trường mầm non Bàn Phùng |
029.05.20.H22 |
7.31 |
Trường mầm non Đản Ván |
030.05.20.H22 |
7.32 |
Trường mầm non Hồ Thầu |
031.05.20.H22 |
7.33 |
Trường mầm non Nậm Dịch |
032.05.20.H22 |
7.34 |
Trường mầm non Nậm Khòa |
033.05.20.H22 |
7.35 |
Trường mầm non Nam Sơn |
034.05.20.H22 |
7.36 |
Trường mầm non Nậm Ty |
035.05.20.H22 |
7.37 |
Trường mầm non Nàng Đôn |
036.05.20.H22 |
7.38 |
Trường mầm non Ngàm Dang Vài |
037.05.20.H22 |
7.39 |
Trường mầm non Pố Lồ |
038.05.20.H22 |
7.40 |
Trường mầm non Pờ Ly Ngài |
039.05.20.H22 |
7.41 |
Trường mầm non Sán Sả Hồ |
040.05.20.H22 |
7.42 |
Trường mầm non Tả Sử Chóong |
041.05.20.H22 |
7.43 |
Trường mầm non Tân Tiến |
042.05.20.H22 |
7.44 |
Trường mầm non Thàng Tín |
043.05.20.H22 |
7.45 |
Trường mầm non Thèn Chu Phìn |
044.05.20.H22 |
7.46 |
Trường mầm non Thông Nguyên |
045.05.20.H22 |
7.47 |
Trường mầm non Tụ Nhân |
046.05.20.H22 |
7.48 |
Trường mầm non Túng Sán |
047.05.20.H22 |
7.49 |
Trường mầm non Vinh Quang |
048.05.20.H22 |
7.50 |
Trường mầm non Chiến Phố |
049.05.20.H22 |
7.51 |
Trường tiểu học Vinh Quang |
050.05.20.H22 |
7.52 |
Trường tiểu học Tụ Nhân |
051.05.20.H22 |
7.53 |
Trường tiểu học Nậm Ty |
052.05.20.H22 |
7.54 |
Trường tiểu học Tân Tiến |
053.05.20.H22 |
7.55 |
Trường tiểu học Chiến Phố |
054.05.20.H22 |
7.56 |
Trường tiểu học Thông Nguyên |
055.05.20.H22 |
7.57 |
Trường tiểu học Bản Máy |
056.05.20.H22 |
7.58 |
Trường tiểu học Nậm Khòa |
057.05.20.H22 |
7.59 |
Trường tiểu học Bản Luốc |
058.05.20.H22 |
7.60 |
Trường tiểu học Hồ Thầu |
059.05.20.H22 |
7.61 |
Trường PTDTBT TH Bản Nhùng |
060.05.20.H22 |
7.62 |
Trường PTDTBT TH Bản Phùng |
061.05.20.H22 |
7.63 |
Trường PTDTBT TH Pố Lồ |
062.05.20.H22 |
7.64 |
Trường PTDTBT TH Ngàm Đăng Vài |
063.05.20.H22 |
7.65 |
Trường PTDTBT TH Nam Sơn |
064.05.20.H22 |
7.66 |
Trường PTDTBT TH Túng Sán |
065.05.20.H22 |
7.67 |
Trường Nội Trú |
066.05.20.H22 |
7.68 |
Trường Mầm Non Xín Chải |
067.05.20.H22 |
7.69 |
Trương Tiểu học Nấm Ản |
068.05.20.H22 |
|
Các mã từ 069.05.20.H22 đến 999.05.20.H22 để dự trữ |
|
8 |
UBND huyện Xín Mần |
000.00.21.H22 |
8.1 |
Phòng Giáo dục Xín Mần tỉnh Hà Giang |
000.05.21.H22 |
8.2 |
Trường Mầm non Bản Díu |
001.05.21.H22 |
8.3 |
Trường Mầm non Bản Ngò |
002.05.21.H22 |
8.4 |
Trường Mầm non Chế Là |
003.05.21.H22 |
8.5 |
Trường Mầm non Chí Cà |
004.05.21.H22 |
8.6 |
Trường Mầm non Cốc Rế |
005.05.21.H22 |
8.7 |
Trường Mầm non Hoa Mai |
006.05.21.H22 |
8.8 |
Trường Mầm non Hoa Sen |
007.05.21.H22 |
8.9 |
Trường Mầm non Khuôn Lùng |
008.05.21.H22 |
8.10 |
Trường Mầm non Nà Chì |
009.05.21.H22 |
8.11 |
Trường Mầm non Nấm Dẩn |
010.05.21.H22 |
8.12 |
Trường Mầm non Nàn Ma |
011.05.21.H22 |
8.13 |
Trường Mầm non Nàn Xỉn |
012.05.21.H22 |
8.14 |
Trường Mầm non Ngán Chiên |
013.05.21.H22 |
8.15 |
Trường Mầm non Pà Vầy Sủ |
014.05.21.H22 |
8.16 |
Trường Mầm non Quảng Nguyên |
015.05.21.H22 |
8.17 |
Trường Mầm non Tả Nhíu |
016.05.21.H22 |
8.18 |
Trường Mầm non Thèn Phàng |
017.05.21.H22 |
8.19 |
Trường Mầm non Thu Tà |
018.05.21.H22 |
8.20 |
Trường Mầm non Trung Thịnh |
019.05.21.H22 |
8.21 |
Trường Mầm non Xín Mần |
020.05.21.H22 |
8.22 |
Trường PTDTBT Tiểu học Chế Là |
021.05.21.H22 |
8.23 |
Trường PTDTBT Tiểu học Chí Cà |
022.05.21.H22 |
8.24 |
Trường PTDTBT Tiểu học Nàn Ma |
023.05.21.H22 |
8.25 |
Trường PTDTBT Tiểu học Nàn Xỉn |
024.05.21.H22 |
8.26 |
Trường PTDTBT Tiểu học Ngán Chiên |
025.05.21.H22 |
8.27 |
Trường PTDTBT Tiểu học Q. Nguyên |
026.05.21.H22 |
8.28 |
Trường PTDTBT Tiểu học Thu Tà |
027.05.21.H22 |
8.29 |
Trường Tiểu học Bản Díu |
028.05.21.H22 |
8.30 |
Trường Tiểu học Bản Ngò |
029.05.21.H22 |
8.31 |
Trường Tiểu học Bản Vẽ |
030.05.21.H22 |
8.32 |
Trường Tiểu học Cốc Pài |
031.05.21.H22 |
8.33 |
Trường Tiểu học Cốc Rế |
032.05.21.H22 |
8.34 |
Trường Tiểu học Khuôn Lùng |
033.05.21.H22 |
8.35 |
Trường Tiểu học Nà Chì |
034.05.21.H22 |
8.36 |
Trường Tiểu học Nấm Dẩn |
035.05.21.H22 |
8.37 |
Trường Tiểu học Tả Nhìu |
036.05.21.H22 |
8.38 |
Trường Tiểu học Thèn Phàng |
037.05.21.H22 |
8.39 |
Trường Tiểu học Trung Thịnh |
038.05.21.H22 |
8.40 |
Trường Tiểu học xã Xín Mần |
039.05.21.H22 |
8.41 |
Trường PTDT Bán trú Tiểu học Pà Vầy Sủ |
040.05.21.H22 |
8.42 |
Trường PTDTBT THCS Bản Ngò |
041.05.21.H22 |
8.43 |
Trường PTDTBT THCS Chế Là |
042.05.21.H22 |
8.44 |
Trường PTDTBT THCS Chí Cà |
043.05.21.H22 |
8.45 |
Trường PTDTBT THCS Nàn Ma |
044.05.21.H22 |
8.46 |
Trường PTDTBT THCS Nàn Xỉn |
045.05.21.H22 |
8.47 |
Trường PTDTBT THCS Ngán Chiên |
046.05.21.H22 |
8.48 |
Trường PTDTBT THCS Pà Vầy Sủ |
047.05.21.H22 |
8.49 |
Trường PTDTBT THCS Thu Tà |
048.05.21.H22 |
8.50 |
Trường PTDTNT huyện Xín Mần |
049.05.21.H22 |
8.51 |
Trường PTDTNT xã Xín Mần |
050.05.21.H22 |
8.52 |
Trường THCS Bản Díu |
051.05.21.H22 |
8.53 |
Truông THCS Cốc Rế |
052.05.21.H22 |
8.54 |
Trường THCS Liên Việt |
053.05.21.H22 |
8.55 |
Trường THCS Nấm Dẩn |
054.05.21.H22 |
8.56 |
Trường THCS Quảng Nguyên |
055.05.21.H22 |
8.57 |
Trường THCS Tả Nhìu |
056.05.21.H22 |
8.58 |
Trường THCS Tân Thành |
057.05.21.H22 |
8.59 |
Trường THCS Thèn Phàng |
058.05.21.H22 |
8.60 |
Trường THCS Trung Thịnh |
059.05.21.H22 |
8.61 |
Trường cấp 2 3 Nà Chì |
060.05.21.H22 |
8.62 |
Trung Tâm GDTX HNDN |
061.05.21.H22 |
8.63 |
Trường cấp 2 3 Xín Mần |
062.05.21.H22 |
|
Các mã từ 063.05.21.H22 đến 999.05.21.H22 để dự trữ |
|
9 |
UBND huyện Vị Xuyên |
000.00.22.H22 |
9.1 |
Phòng Giáo dục Vị Xuyên tỉnh Hà Giang |
000.05.22.H22 |
9.2 |
MN Bạch Ngọc |
001.05.22.H22 |
9.3 |
MN Cao Bồ |
002.05.22.H22 |
9.4 |
MN Đạo Đức |
003.05.22.H22 |
9.5 |
MN Họa Mi |
004.05.22.H22 |
9.6 |
MN Hoa Mai |
005.05.22.H22 |
9.7 |
MN Kim Linh |
006.05.22.H22 |
9.8 |
MN Kim Thạch |
007.05.22.H22 |
9.9 |
MN Lao Chải |
008.05.22.H22 |
9.10 |
MN Linh Hồ |
009.05.22.H22 |
9.11 |
MN Minh Tân |
010.05.22.H22 |
9.12 |
MN Ngọc Linh |
011.05.22.H22 |
9.13 |
MN Ngọc Minh |
012.05.22.H22 |
9.14 |
MN Phương Tiến |
013.05.22.H22 |
9.15 |
MN Phú Linh |
014.05.22.H22 |
9.16 |
MN Phong Quang |
015.05.22.H22 |
9.17 |
MN Quảng Ngần |
016.05.22.H22 |
9.18 |
MN Sơn Ca |
017.05.22.H22 |
9.19 |
MN Thanh Đức |
018.05.22.H22 |
9.20 |
MN Thanh Thủy |
019.05.22.H22 |
9.21 |
MN Thượng Sơn |
020.05.22.H22 |
9.22 |
MN Thuận Hòa |
021.05.22.H22 |
9.23 |
MN Hoa Sen |
022.05.22.H22 |
9.24 |
MN Hoa Hồng |
023.05.22.H22 |
9.25 |
MN Trung Thành |
024.05.22.H22 |
9.26 |
MN Việt Lâm |
025.05.22.H22 |
9.27 |
MN Xín Chải |
026.05.22.H22 |
9.28 |
TH A Linh Hồ |
027.05.22.H22 |
9.29 |
TH A Ngọc Linh |
028.05.22.H22 |
9.30 |
TH A Tùng Bá |
029.05.22.H22 |
9.31 |
TH Kim Linh |
030.05.22.H22 |
9.32 |
TH 1-5 |
031.05.22.H22 |
9.33 |
TH A Thượng Sơn |
032.05.22.H22 |
9.34 |
TH B Linh Hồ |
033.05.22.H22 |
9.35 |
TH Kim Đồng |
034.05.22.H22 |
9.36 |
TH Đạo Đức |
035.05.22.H22 |
9.37 |
TH Đoàn Kết |
036.05.22.H22 |
9.38 |
TH Kim Thạch |
037.05.22.H22 |
9.39 |
TH Ngọc Minh |
038.05.22.H22 |
9.40 |
TH Phong Quang |
039.05.22.H22 |
9.41 |
TH Phương Tiến |
040.05.22.H22 |
9.42 |
TH Tân Trào |
041.05.22.H22 |
9.43 |
TH Thượng Sơn |
042.05.22.H22 |
9.44 |
TH Trung Thành |
043.05.22.H22 |
9.45 |
TH T.Trấn Việt Lâm |
044.05.22.H22 |
9.46 |
TH Việt Lâm |
045.05.22.H22 |
9.47 |
TH B Bạch Ngọc |
046.05.22.H22 |
9.48 |
TH B Minh Tân |
047.05.22.H22 |
9.49 |
TH B Ngọc Linh |
048.05.22.H22 |
9.50 |
TH B Tùng Bá |
049.05.22.H22 |
9.51 |
PTDTBT TH Bạch Ngọc |
050.05.22.H22 |
9.52 |
PTDTBT TH Thuận Hoà |
051.05.22.H22 |
9.53 |
PTDTBT TH B Thuận Hòa |
052.05.22.H22 |
9.54 |
PTDTBTTH Minh Tân |
053.05.22.H22 |
9.55 |
PTDTBTTH Thanh Thủy |
054.05.22.H22 |
9.56 |
PTDTBT THCS Bạch Ngọc |
055.05.22.H22 |
9.57 |
THCS Đạo Đức |
056.05.22.H22 |
9.58 |
THCS Kim Linh |
057.05.22.H22 |
9.59 |
THCS Kim Thạch |
058.05.22.H22 |
9.60 |
THCS Lý Tự Trọng |
059.05.22.H22 |
9.61 |
THCS Ngọc Linh |
060.05.22.H22 |
9.62 |
THCS Ngọc Minh |
061.05.22.H22 |
9.63 |
THCS Phong Quang |
062.05.22.H22 |
9.64 |
THCS Phú Linh |
063.05.22.H22 |
9.65 |
THCS TT Vị Xuyên |
064.05.22.H22 |
9.66 |
THCS TT Việt Lâm |
065.05.22.H22 |
9.67 |
THCS Thượng Sơn |
066.05.22.H22 |
9.68 |
THCS Trung Thành |
067.05.22.H22 |
9.69 |
THCS Việt Lâm |
068.05.22.H22 |
9.70 |
PTDT Nội Trú |
069.05.22.H22 |
9.71 |
PTDTBT THCS Thanh Thủy |
070.05.22.H22 |
9.72 |
PTDTBT THCS Minh Tân |
071.05.22.H22 |
9.73 |
PTDT BT THCS Thuận Hòa |
072.05.22.H22 |
9.74 |
PTDTBT TH&THCS Cao Bồ |
073.05.22.H22 |
9.75 |
PTDTBT TH&THCS Quảng Ngần |
074.05.22.H22 |
9.76 |
TH&THCS Lao Chải |
075.05.22.H22 |
9.77 |
TH&THCS Xín Chải |
076.05.22.H22 |
9.78 |
TH&THCS Thanh Đức |
077.05.22.H22 |
|
Các mã từ 078.05.22.H22 đến 999.05.22.H22 để dự trữ |
|
10 |
UBND TP Hà Giang |
000.00.23.H22 |
10.1 |
Phòng Giáo dục TP Hà Giang Thuộc Sở GD |
000.05.23.H22 |
10.2 |
Trường Mầm non Hoa Đào |
001.05.23.H22 |
10.3 |
Trường Mầm non Hoa Hồng |
002.05.23.H22 |
10.4 |
Trường Mầm non Hoa Lan |
003.05.23.H22 |
10.5 |
Trường Mầm non Hoa Lê |
004.05.23.H22 |
10.6 |
Trường Mầm non Hoa Mai |
005.05.23.H22 |
10.7 |
Trường Mầm non Họa Mi |
006.05.23.H22 |
10.8 |
Trường Mầm non Hoa Sen |
007.05.23.H22 |
10.9 |
Trường Mầm non Hướng Dương |
008.05.23.H22 |
10.10 |
Trường Mầm non Ngọc Đường |
009.05.23.H22 |
10.11 |
Trường Mầm non Phương Độ |
010.05.23.H22 |
10.12 |
Trường Mầm non Phương Thanh |
011.05.23.H22 |
10.13 |
Trường Mầm non Phương Thiện |
012.05.23.H22 |
10.14 |
Trường Mầm non Quang Trung |
013.05.23.H22 |
10.15 |
Trường Mầm non Sao Mai |
014.05.23.H22 |
10.16 |
Trường Mầm non Sơn Ca |
015.05.23.H22 |
10.17 |
Trường Tiểu học Hồng Quân |
016.05.23.H22 |
10.18 |
Trường Tiểu học Kim Đồng |
017.05.23.H22 |
10.19 |
Trường Tiểu học Lê Lợi |
018.05.23.H22 |
10.20 |
Trường Tiểu học Minh Khai |
019.05.23.H22 |
10.21 |
Trường Tiểu học Ngọc Đường |
020.05.23.H22 |
10.22 |
Trường Tiểu học Nguyễn Huệ |
021.05.23.H22 |
10.23 |
Trường Tiểu học Nguyễn Trãi |
022.05.23.H22 |
10.24 |
Trường Tiểu học Phương Độ |
023.05.23.H22 |
10.25 |
Trường Tiểu học Phương Thiện |
024.05.23.H22 |
10.26 |
Trường Tiểu học Quang Trung |
025.05.23.H22 |
10.27 |
Trường Tiểu học Trần Phú |
026.05.23.H22 |
10.28 |
Trường TH&THCS Hữu Nghị |
027.05.23.H22 |
10.29 |
Trường THCS Lê Lợi |
028.05.23.H22 |
10.30 |
Trường THCS Lê Quý Đôn |
029.05.23.H22 |
10.31 |
Trường THCS Minh Khai |
030.05.23.H22 |
10.32 |
Trường THCS Ngọc Hà |
031.05.23.H22 |
10.33 |
Trường THCS Phương Độ |
032.05.23.H22 |
10.34 |
Trường THCS Phương Thiện |
033.05.23.H22 |
10.35 |
Trường THCS Quang Trung |
034.05.23.H22 |
10.36 |
Trường THCS Yên Biên |
035.05.23.H22 |
|
Các mã từ 036.05.23.H22 đến 999.05.23.H22 để dự trữ |
|
11 |
UBND huyện Bắc Mê |
000.00.24.H22 |
11.1 |
Phòng Giáo dục Bắc Mê tỉnh Hà Giang |
000.05.24.H22 |
11.2 |
Trường Mầm non Đường Âm |
001.05.24.H22 |
11.3 |
Trường Mầm non Đường Hồng |
002.05.24.H22 |
11.4 |
Trường Mầm non Giáp Trung |
003.05.24.H22 |
11.5 |
Trường Mầm non Hoa Hồng |
004.05.24.H22 |
11.6 |
Trường Mầm non Hoa Sen |
005.05.24.H22 |
11.7 |
Trường Mầm non Lạc Nông |
006.05.24.H22 |
11.8 |
Trường Mầm non Minh Ngọc |
007.05.24.H22 |
11.9 |
Trường Mầm non Minh Sơn |
008.05.24.H22 |
11.10 |
Trường Mầm non Phiêng Luông |
009.05.24.H22 |
11.11 |
Trường Mầm non Phú Nam |
010.05.24.H22 |
11.12 |
Trường Mầm non Thượng Tân |
011.05.24.H22 |
11.13 |
Trường Mầm non TT Yên Phú |
012.05.24.H22 |
11.14 |
Trường Mầm non Yên Cường |
013.05.24.H22 |
11.15 |
Trường Mầm non Yên Định |
014.05.24.H22 |
11.16 |
Trường Mầm non Yên Phong |
015.05.24.H22 |
11.17 |
Trường Tiểu học Đường Âm |
016.05.24.H22 |
11.18 |
Trường Tiểu học Đường Hồng |
017.05.24.H22 |
11.19 |
Trường Tiểu học Giáp Trung |
018.05.24.H22 |
11.20 |
Trường Tiểu học Lạc Nông |
019.05.24.H22 |
11.21 |
Trường Tiểu học Minh Ngọc |
020.05.24.H22 |
11.22 |
Trường Tiểu học Minh Sơn |
021.05.24.H22 |
11.23 |
Trường Tiểu học Phú Nam |
022.05.24.H22 |
11.24 |
Trường Tiểu học thị trấn Yên Phú |
023.05.24.H22 |
11.25 |
Trường Tiểu học Trần Quốc Toản |
024.05.24.H22 |
11.26 |
Trường Tiểu học Yên Cường I |
025.05.24.H22 |
11.27 |
Trường Tiểu học Yên Cường II |
026.05.24.H22 |
11.28 |
Trường Tiểu học Yên Định |
027.05.24.H22 |
11.29 |
Trường Tiểu học Yên Phong |
028.05.24.H22 |
11.30 |
Trường PTDTBT TH&THCS Phiêng Luông |
029.05.24.H22 |
11.31 |
Trường PTDTBT THCS Giáp Trung |
030.05.24.H22 |
11.32 |
Trường PTDTBT THCS Minh Sơn |
031.05.24.H22 |
11.33 |
TDTBT THCS Yên Cường |
032.05.24.H22 |
11.34 |
Trường PTDTNT Bắc Mê |
033.05.24.H22 |
11.35 |
Trường TH&THCS Thượng Tân |
034.05.24.H22 |
11.36 |
Trường THCS Đường Âm |
035.05.24.H22 |
11.37 |
Trường THCS Đường Hồng |
036.05.24.H22 |
11.38 |
Trường THCS Lạc Nông |
037.05.24.H22 |
11.39 |
Trường THCS Phú Nam |
038.05.24.H22 |
11.40 |
Trường THCS TT Yên Phú |
039.05.24.H22 |
11.41 |
Trường THCS Yên Định |
040.05.24.H22 |
11.42 |
Trường THCS Yên Phong |
041.05.24.H22 |
|
Các mã từ 042.05.24.H22 đến 999.05.24.H22 để dự trữ |
|
12 |
UBND huyện Quản Bạ |
000.00.25.H22 |
12.1 |
Phòng giáo dục Quản Bạ tỉnh Hà Giang |
000.05.25.H22 |
12.2 |
Trường Mầm non Bát Đại Sơn |
001.05.25.H22 |
12.3 |
Trường Mầm non Cán Tỷ |
002.05.25.H22 |
12.4 |
Trường Mầm non Cao Mã Pờ |
003.05.25.H22 |
12.5 |
Trường Mầm non Đông Hà |
004.05.25.H22 |
12.6 |
Trường Mầm non Lùng Tám |
005.05.25.H22 |
12.7 |
Trường Mầm non Nghĩa Thuận |
006.05.25.H22 |
12.8 |
Trường Mầm non Quản Bạ |
007.05.25.H22 |
12.9 |
Trường Mầm non Quyết Tiến |
008.05.25.1122 |
12.10 |
Trường Mầm non Tả Ván |
009.05.25.H22 |
12.11 |
Trường Mầm non Tam Sơn |
010.05.25.H22 |
12.12 |
Trường Mầm non Thái An |
011.05.25.H22 |
12.13 |
Trường Mầm non Thanh Vân |
012.05.25.H22 |
12.14 |
Trường Mầm non Tùng Vài |
013.05.25.H22 |
12.15 |
Trường PTDTBT Tiểu học Bát Đại Sơn |
014.05.25.H22 |
12.16 |
Trường PTDTBT Tiểu học Cao Mã Pờ |
015.05.25.H22 |
12.17 |
Trường PTDTBT Tiểu học Lùng Tám |
016.05.25.H22 |
12.18 |
Trường PTDTBT Tiểu học Nghĩa Thuận |
017.05.25.H22 |
12.19 |
Trường PTDTBT Tiểu học Quản Bạ |
018.05.25.H22 |
12.20 |
Trường PTDTBT Tiểu học Tả Ván |
019.05.25.H22 |
12.21 |
Trường PTDTBT Tiểu học Thái An |
020.05.25.H22 |
12.22 |
Trường Tiểu học Cán Tỷ |
021.05.25.H22 |
12.23 |
Trường Tiểu học Đông Hà |
022.05.25.H22 |
12.24 |
Trường Tiểu học Quyết Tiến |
023.05.25.H22 |
12.25 |
Trường Tiểu học Tam Sơn |
024.05.25.H22 |
12.26 |
Trường Tiểu học Thanh Vân |
025.05.25.H22 |
12.27 |
Trường Tiểu học Tùng Vài |
026.05.25.H22 |
12.28 |
Trường PTDTBT THCS Bát Đại Sơn |
027.05.25.H22 |
12.29 |
Trường PTDTBT THCS Cán Tỷ |
028.05.25.H22 |
12.30 |
Trường PTDTBT THCS Quản Bạ |
029.05.25.H22 |
12.31 |
Trường PTDTBT THCS Tả Ván |
030.05.25.H22 |
12.32 |
Trường PTDTBT THCS Thái An |
031.05.25.H22 |
12.33 |
Trường PTDTNT Quản Bạ |
032.05.25.H22 |
12.34 |
Trường THCS Cao Mã Pờ |
033.05.25.H22 |
12.35 |
Trường THCS Đông Hà |
034.05.25.H22 |
12.36 |
Trường THCS Lùng Tám |
035.05.25.H22 |
12.37 |
Trường THCS Nghĩa Thuận |
036.05.25.H22 |
12.38 |
Trường THCS Quyết Tiến |
037.05.25.H22 |
12.39 |
Trường THCS Tam Sơn |
038.05.25.H22 |
12.40 |
Trường THCS Thanh Vân |
039.05.25.H22 |
12.41 |
Trường THCS Tùng Vài |
040.05.25.H22 |
|
Các mã từ 041.05.25.H22 đến 999.05.25.H22 để dự trữ |
|
13 |
UBND huyện Yên Minh |
000.00.26.H22 |
13.1 |
Phòng giáo dục Yên Minh |
000.05.26.H22 |
13.2 |
Trường Mầm non Bạch Đích |
001.05.26.H22 |
13.3 |
Trường Mầm non Đông Minh |
002.05.26.H22 |
13.4 |
Trường Mầm non Du Già |
003.05.26.H22 |
13.5 |
Trường Mầm non Du Tiến |
004.05.26.H22 |
13.6 |
Trường Mầm non Đường Thượng |
005.05.26.H22 |
13.7 |
Trường Mầm non Hoa Hồng |
006.05.26.H22 |
13.8 |
Trường Mầm non Hữu Vinh |
007.05.26.H22 |
13.9 |
Trường Mầm non Lao Và Chải |
008.05.26.H22 |
13.10 |
Trường Mầm non Lũng Hồ |
009.05.26.H22 |
13.11 |
Trường Mầm non Mậu Duệ |
010.05.26.H22 |
13.12 |
Trường Mầm non Mậu Long |
011.05.26.H22 |
13.13 |
Trường Mầm non Na Khê |
012.05.26.H22 |
13.14 |
Trường Mầm non Ngam La |
013.05.26.H22 |
13.15 |
Trường Mầm non Ngọc Long |
014.05.26.H22 |
13.16 |
Trường Mầm non Phú Lũng |
015.05.26.H22 |
13.17 |
Trường Mầm non Sủng Cháng |
016.05.26.H22 |
13.18 |
Trường Mầm non Sủng Thài |
017.05.26.H22 |
13.19 |
Trường Mầm non Thắng Mố |
018.05.26.H22 |
13.20 |
Trường PTDTBT Tiểu học Du Già |
019.05.26.H22 |
13.21 |
Trường PTDTBT Tiểu học Lũng Hồ |
020.05.26.H22 |
13.22 |
Trường PTDTBT Tiểu học Ngam La |
021.05.26.H22 |
13.23 |
Trường PTDTBT Tiểu học Sủng Thài |
022.05.26.H22 |
13.24 |
Trường PTDTBT Tiểu học Tây Mố |
023.05.26.H22 |
13.25 |
Trường Tiểu học Bạch Đích |
024.05.26.H22 |
13.26 |
Trường Tiểu học Đông Minh |
025.05.26.H22 |
13.27 |
Trường Tiểu học Du Tiến |
026.05.26.H22 |
13.28 |
Trường Tiểu học Đường Thượng |
027.05.26.H22 |
13.29 |
Trường Tiểu học Hữu Vinh |
028.05.26.H22 |
13.30 |
Trường Tiểu học Lao Và Chải |
029.05.26.H22 |
13.31 |
Trường Tiểu học Mậu Duệ A |
030.05.26.H22 |
13.32 |
Trường Tiểu học Mậu Duệ B |
031.05.26.H22 |
13.33 |
Trường Tiểu học Mậu Long |
032.05.26.H22 |
13.34 |
Trường Tiểu học Na Khê |
033.05.26.H22 |
13.35 |
Trường Tiểu học Ngọc Long |
034.05.26.H22 |
13.36 |
Trường Tiểu học Phú Lũng |
035.05.26.H22 |
13.37 |
Trường Tiểu học Sủng Cháng |
036.05.26.H22 |
13.38 |
Trường Tiểu học Thị trấn |
037.05.26.H22 |
13.39 |
Trường PTDTBT THCS Du Già |
038.05.26.H22 |
13.40 |
Trường PTDTBT THCS Du Tiến |
039.05.26.H22 |
13.41 |
Trường PTDTBT THCS Lao Và Chải |
040.05.26.H22 |
13.42 |
Trường PTDTBT THCS Lũng Hồ |
041.05.26.H22 |
13.43 |
Trường PTDTBT THCS Mậu Long |
042.05.26.H22 |
13.44 |
Trường PTDTBT THCS Na Khê |
043.05.26.H22 |
13.45 |
Trường PTDTBT THCS Ngam La |
044.05.26.H22 |
13.46 |
Trường PTDTBT THCS Phú Lũng |
045.05.26.H22 |
13.47 |
Trường PTDTBT THCS Sủng Cháng |
046.05.26.H22 |
13.48 |
Trường PTDTBT THCS Sủng Thài |
047.05.26.H22 |
13.49 |
Trường PTDTBT THCS Thắng Mố |
048.05.26.H22 |
13.50 |
Trường THCS Bạch Đích |
049.05.26.H22 |
13.51 |
Trường THCS Đông Minh |
050.05.26.H22 |
13.52 |
Trường THCS Đường Thượng |
051.05.26.H22 |
13.53 |
Trường THCS Hữu Vinh |
052.05.26.H22 |
13.54 |
Trường THCS Mậu Duệ |
053.05.26.H22 |
13.55 |
Trường THCS Ngọc Long |
054.05.26.H22 |
13.56 |
Trường THCS thị trấn Yên Minh |
055.05.26.H22 |
|
Các mã từ 056.05.26.H22 đến 999.05.26.H22 để dự trữ |
|
14 |
UBND huyện Đồng Văn |
000.00.27.H22 |
14.1 |
Phòng giáo dục huyện Đồng Văn |
000.05.27.H22 |
14.2 |
Mầm non Hố Quáng Phìn |
001.05.27.H22 |
14.3 |
Mầm non Liên Cơ |
002.05.27.H22 |
14.4 |
Mầm non Lũng Cú |
003.05.27.H22 |
14.5 |
Mầm non Lũng Phìn |
004.05.27.H22 |
14.6 |
Mầm non Lũng Táo |
005.05.27.H22 |
14.7 |
Mầm non Lũng Thầu |
006.05.27.H22 |
14.8 |
Mầm non Ma Lé |
007.05.27.H22 |
14.9 |
Mầm non Phó Bảng |
008.05.27.H22 |
14.10 |
Mầm non Phó Cáo |
009.05.27.H22 |
14.11 |
Mầm non Phố Là |
010.05.27.H22 |
14.12 |
Mầm non Sà Phìn |
011.05.27.H22 |
14.13 |
Mầm non Sảng Tủng |
012.05.27.H22 |
14.14 |
Mầm non Sính Lủng |
013.05.27.H22 |
14.15 |
Mầm non Sủng Là |
014.05.27.H22 |
14.16 |
Mầm non Súng Trái |
015.05.27.H22 |
14.17 |
Mầm non Tả Lủng |
016.05.27.H22 |
14.18 |
Mầm non Tả Phìn |
017.05.27.H22 |
14.19 |
Mầm non Thài Phìn Tủng |
018.05.27.H22 |
14.20 |
Mầm non Vân Chải |
019.05.27.H22 |
14.21 |
Mầm non Đồng Văn |
020.05.27.H22 |
14.22 |
PTCS Sảng Tủng |
021.05.27.H22 |
14.23 |
PTCS Lũng Táo |
022.05.27.H22 |
14.24 |
PTCS Sính Lủng |
023.05.27.H22 |
14.25 |
PTCS THCS Sảng Tủng |
024.05.27.H22 |
14.26 |
PTCS Vần Chải |
025.05.27.H22 |
14.27 |
PTDTBT TH Hố Quáng Phìn |
026.05.27.H22 |
14.28 |
PTDTBT TH Lũng Cú |
027.05.27.H22 |
14.29 |
PTDTBT TH Lũng Phìn |
028.05.27.H22 |
14.30 |
PTDTBT TH Lũng Thầu |
029.05.27.H22 |
14.31 |
PTDTBT TH Ma Lé |
030.05.27.H22 |
14.32 |
PTDTBT TH Sủng Là |
031.05.27.H22 |
14.33 |
PTDTBT TH Tả Lủng |
032.05.27.H22 |
14.34 |
PTDTBT TH Thài Phìn Tủng |
033.05.27.H22 |
14.35 |
PTDTBT THCS Hố Quáng Phìn |
034.05.27.H22 |
14.36 |
PTDTBT THCS Sủng Là |
035.05.27.H22 |
14.37 |
PTDTBT TH+THCS Tả Lủng |
036.05.27.H22 |
14.38 |
PTDTBT TH+THCS Tả Phìn |
037.05.27.H22 |
14.39 |
PTDTBT THCS Lũng Cú |
038.05.27.H22 |
14.40 |
PTDTBT THCS Lũng Thầu |
039.05.27.H22 |
14.41 |
PTDTBT THCS Ma Lé |
040.05.27.H22 |
14.42 |
PTDTBT THCS Phố Là |
041.05.27.H22 |
14.43 |
PTDTBT THCS Sủng Trái |
042.05.27.H22 |
14.44 |
PTDTBT THCS Thài Phìn Tủng |
043.05.27.H22 |
14.45 |
PTDTBT Tiểu học Sủng Trái |
044.05.27.H22 |
14.46 |
PTDTBTTH+THCS Sà Phìn |
045.05.27.H22 |
14.47 |
THCS Lũng Phìn |
046.05.27.H22 |
14.48 |
THCS Phố Cáo |
047.05.27.H22 |
14.49 |
THCS Đồng Văn |
048.05.27.H22 |
14.50 |
Tiểu học Phó Bảng |
049.05.27.H22 |
14.51 |
Tiểu học Phố Cáo |
050.05.27.H22 |
14.52 |
Tiểu học Phố Là |
051.05.27.H22 |
14.53 |
Tiểu học Đồng Văn A |
052.05.27.H22 |
14.54 |
Tiểu học Đồng Văn B |
053.05.27.H22 |
14.55 |
Trường PTDTNT Đồng Văn |
054.05.27.H22 |
14.56 |
Trường PTDTNT Phố Bảng |
055.05.27.H22 |
|
Các mã từ 056.05.27.H22 đến 999.05.27.H22 để dự trữ |
|
15 |
UBND huyện Mèo Vạc |
000.00.28.H22 |
15.1 |
Phòng giáo dục huyện Mèo Vạc |
000.05.28.H22 |
15.2 |
Trường Mầm non Hoa Lan |
001.05.28.H22 |
15.3 |
Trường Mầm non Tát Ngà |
002.05.28.H22 |
15.4 |
Trường Mầm non xã Cán Chu Phìn |
003.05.28.H22 |
15.5 |
Trường Mầm non xã Giàng Chu Phìn |
004.05.28.H22 |
15.6 |
Trường Mầm non xã Khâu Vai |
005.05.28.H22 |
15.7 |
Trường Mầm non xã Lũng Chinh |
006.05.28.H22 |
15.8 |
Trường Mầm non xã Lũng Pù |
007.05.28.H22 |
15.9 |
Trường Mầm non xã Nậm Ban |
008.05.28.H22 |
15.10 |
Trường Mầm non xã Niêm Sơn |
009.05.28.H22 |
15.11 |
Trường Mầm non xã Niêm Tòng |
010.05.28.H22 |
15.12 |
Trường Mầm non xã Pả Vi |
011.05.28.H22 |
15.13 |
Trường Mầm non xã Pải Lủng |
012.05.28.H22 |
15.14 |
Trường Mầm non xã Sơn Vĩ |
013.05.28.H22 |
15.15 |
Trường Mầm non xã Sủng Máng |
014.05.28.H22 |
15.16 |
Trường Mầm non xã Sủng Trà |
015.05.28.H22 |
15.17 |
Trường Mầm non xã Tả Lủng |
016.05.28.H22 |
15.18 |
Trường Mầm non xã Thượng Phùng |
017.05.28.H22 |
15.19 |
Trường Mầm non xã Xín Cái |
018.05.28.H22 |
15.20 |
Trường PTDTBT Tiểu học Cán Chu Phìn |
019.05.28.H22 |
15.21 |
Trường PTDTBT Tiểu học Giàng Chu Phìn |
020.05.28.H22 |
15.22 |
Trường PTDTBT Tiểu học Khâu Vai |
021.05.28.H22 |
15.23 |
Trường PTDTBT Tiểu học Nậm Ban |
022.05.28.H22 |
15.24 |
Trường PTDTBT Tiểu học Niêm Sơn |
023.05.28.H22 |
15.25 |
Trường PTDTBT Tiểu học Niêm Tòng |
024.05.28.H22 |
15.26 |
Trường PTDTBT Tiểu học Pải Lủng |
025.05.28.H22 |
15.27 |
Trường PTDTBT Tiểu học Sơn Vĩ |
026.05.28.H22 |
15.28 |
Trường PTDTBT Tiểu học Tả Lủng |
027.05.28.H22 |
15.29 |
Trường PTDTBT Tiểu học Tát Ngà |
028.05.28.H22 |
15.30 |
Trường PTDTBT Tiểu học Thượng Phùng |
029.05.28.H22 |
15.31 |
Trường Tiểu học Thị trấn Mèo Vạc |
030.05.28.H22 |
15.32 |
Trường Tiểu học xã Lũng Chinh |
031.05.28.H22 |
15.33 |
Trường Tiểu học xã Lũng Pù |
032.05.28.H22 |
15.34 |
Trường Tiểu học xã Pả Vi |
033.05.28.H22 |
15.35 |
Trường Tiểu học xã Sủng Máng |
034.05.28.H22 |
15.36 |
Trường Tiểu học xã Sủng Trà |
035.05.28.H22 |
15.37 |
Trường Tiểu học xã Xín Cái |
036.05.28.H22 |
15.38 |
Trường PTDTBT THCS Cán Chu Phìn |
037.05.28.H22 |
15.39 |
Trường PTDTBT THCS Giàng Chu Phìn |
038.05.28.H22 |
15.40 |
Trường PTDTBT THCS Khâu Vai |
039.05.28.H22 |
15.41 |
Trường PTDTBT THCS Lũng Chinh |
040.05.28.H22 |
15.42 |
Trường PTDTBT THCS Nậm Ban |
041.05.28.H22 |
15.43 |
Trương PTDTBT THCS Niêm Sơn |
042.05.28.H22 |
15.44 |
Trường PTDTBT THCS Niêm Tòng |
043.05.28.H22 |
15.45 |
Trường PTDTBT THCS Pả Vi |
044.05.28.H22 |
15.46 |
Trường PTDTBT THCS Sơn Vĩ |
045.05.28.H22 |
15.47 |
Trường PTDTBT THCS Sủng Máng |
046.05.28.H22 |
15.48 |
Trường PTDTBT THCS Sủng Trà |
047.05.28.H22 |
15.49 |
Trường PTDTBT THCS Tát Ngà |
048.05.28.H22 |
15.50 |
Trường PTDTBT THCS Thường Phùng |
049.05.28.H22 |
15.51 |
Trường PTDTBT THCS Xín Cái |
050.05.28.H22 |
15.52 |
Trường PTDTNT Mèo Vạc |
051.05.28.H22 |
15.53 |
Trường THCS Giàng Chu Phìn |
052.05.28.H22 |
15.54 |
Trường THCS Lũng Pù |
053.05.28.H22 |
15.55 |
Trường THCS Pải Lủng |
054.05.28.H22 |
15.56 |
Trường THCS Tả Lủng |
055.05.28.H22 |
15.57 |
Trường THCS Thị trấn |
056.05.28.H22 |
15.58 |
Trường Mầm Non Hoa Đào |
057.05.28.H22 |
|
Các mã từ 058.05.28.H22 đến 999.05.28.H22 để dự trữ |
|
16 |
Huyện Mèo Vạc |
000.00.28.H22 |
16.1 |
Phòng Y Tế |
000.12.28.H22 |
16.2 |
TYT Thị trấn Mèo Vạc |
001.12.28.H22 |
16.3 |
TYT xã Cán Chu Phìn Mèo Vạc |
002.12.28.H22 |
16.4 |
TYT Xã Giàng Chu Phìn Mèo Vạc |
003.12.28.H22 |
16.5 |
TYT xã Khâu Vai - Mèo Vạc |
004.12.28.H22 |
16.6 |
TYT xã Lũng Chinh - Mèo Vạc |
005.12.28.H22 |
16.7 |
TYT xã Lũng Pù - Mèo Vạc |
006.12.28.H22 |
16.8 |
TYT xã Nậm Ban - Mèo Vạc |
007.12.28.H22 |
16.9 |
TYT xã Niêm Sơn - Mèo Vạc |
008.12.28.H22 |
17 |
TYT xã Niêm Tòng - Mèo Vạc |
009.12.28.H22 |
17.1 |
TYT xã Pả Vi - Mèo Vạc |
010.12.28.H22 |
17.2 |
TYT xã Pải Lủng - Mèo Vạc |
011.12.28.H22 |
17.3 |
TYT xã Sơn Vĩ - Mèo Vạc |
012.12.28.H22 |
17.4 |
TYT xã Sủng Máng - Mèo Vạc |
013.12.28.H22 |
17.5 |
TYT xã Sủng Trà - Mèo Vạc |
014.12.28.H22 |
17.6 |
TYT xã Tả Lủng - Mèo Vạc |
015.12.28.H22 |
17.7 |
TYT xã Tát Ngà - Mèo Vạc |
016.12.28.H22 |
17.8 |
TYT xã Thượng Phùng - Mèo Vạc |
017.12.28.H22 |
17.9 |
TYT xã Xín Cái - Mèo Vạc |
018.12.28.H22 |
|
Các mã chờ đến 019.12.28.H22 để dự trữ |
|
18 |
Huyện Đồng Văn |
000.00.27.H22 |
18.1 |
Phòng Y Tế |
000.12.27.H22 |
18.2 |
TYT TT Đồng Văn |
001.12.27.H22 |
18.3 |
TYT thị trấn Phó Bảng - Đồng Văn |
002.12.27.H22 |
18.4 |
TYT xã Lũng Cú - Đồng Văn |
003.12.27.H22 |
18.5 |
TYT xã Ma Lé - Đồng Văn |
004.12.27.H22 |
18.6 |
TYT xã Lũng Táo - Đồng Văn |
005.12.27.H22 |
18.7 |
TYT xã Sà Phìn - Đồng Văn |
006.12.27.H22 |
18.8 |
TYT xã Thài Phìn Tủng - Đồng Văn |
007.12.27.H22 |
18.9 |
TYT xã Tả Phìn - Đồng Văn |
008.12.27.H22 |
19 |
TYT xã Sính Lủng - Đồng Văn |
009.12.27.H22 |
19.1 |
TYT xã Lũng Phìn - Đồng Văn |
010.12.27.H22 |
19.2 |
TYT xã Sủng Trái - Đồng Văn |
011.12.27.H22 |
19.3 |
TYT xã Vần Chải - Đồng Văn |
012.12.27.H22 |
19.4 |
TYT xã Lũng Thầu - Đồng Văn |
013.12.27.H22 |
19.5 |
TYT xã Phố Cáo - Đồng Văn |
014.12.27.H22 |
19.6 |
TYT xã Sủng Là - Đồng Văn |
015.12.27.H22 |
19.7 |
TYT xã Phố Là - Đồng Văn |
016.12.27.H22 |
19.8 |
TYT xã Sảng Tủng - Đồng Văn |
017.12.27.H22 |
19.9 |
TYT xã Hố Quáng Phìn - Đồng Văn |
018.12.27.H22 |
19.10 |
TYT xã Tả Lủng - Đồng Văn |
019.12.27.H22 |
|
Các mã chờ đến 020.12.27.H22 để dự trữ |
|
20 |
Huyện Yên Minh |
000.00.26.H22 |
20.1 |
Phòng Y Tế |
000.12.26.H22 |
20.2 |
TYT xã Hữu Vinh - Yên Minh |
001.12.26.H22 |
20.3 |
TYT xã Du Già - Yên Minh |
002.12.26.H22 |
20.4 |
TYT xã Lũng Hồ - Yên Minh |
003.12.26.H22 |
20.5 |
TYT xã Bạch Đích - Yên Minh |
004.12.26.H22 |
20.6 |
TYT xã Lao Và Chải - Yên Minh |
005.12.26.H22 |
20.7 |
TYT xã Mậu Duệ - Yên Minh |
006.12.26.H22 |
20.8 |
TYT Xã Na Khê - Yên Minh |
007.12.26.H22 |
20.9 |
TYT xã Phú Lũng - Yên Minh |
008.12.26.H22 |
20.10 |
TYT xã Sủng Thài - Yên Minh |
009.12.26.H22 |
20.11 |
TYT xã Du Tiến - Yên Minh |
010.12.26.H22 |
20.12 |
TYT xã Đường Thượng - Yên Minh |
011.12.26.H22 |
20.13 |
TYT xã Đông Minh - Yên Minh |
012.12.26.H22 |
20.14 |
TYT Thị trấn Yên Minh |
013.12.26.H22 |
20.15 |
TYT xã Sủng Cháng - Yên Minh |
014.12.26.H22 |
20.16 |
TYT Xã Ngọc Long - Yên Minh |
015.12.26.H22 |
20.17 |
TYT xã Ngam La - Yên Minh |
016.12.26.H22 |
20.18 |
TYT Xã Mậu Long - Yên Minh |
017.12.26.H22 |
20.19 |
TYT xã Thắng Mố - Yên Minh |
018.12.26.H22 |
|
Các mã chờ đến 019.12.26.H22 để dự trữ |
|
21 |
Huyện Quản Bạ |
000.00.25.H22 |
21.1 |
Phòng Y Tế |
000.12.25.H22 |
21.2 |
TYT Thị trấn Tam Sơn QB |
001.12.25.H22 |
21.3 |
TYT Thị trấn Tam Sơn |
002.12.25.H22 |
21.4 |
TYT xã Quyết Tiến QB |
003.12.25.H22 |
21.5 |
TYT xã Quản Bạ QB |
004.12.25.H22 |
21.6 |
TYT Xã Cán Tỷ QB |
005.12.25.H22 |
21.7 |
TYT xã Đông Hà QB |
006.12.25.H22 |
21.8 |
TYT xã Lùng Tám |
007.12.25.H22 |
21.9 |
TYT xã Thái An |
008.12.25.H22 |
21.10 |
TYT xã Bát Đại Sơn QB |
009.12.25.H22 |
21.11 |
TYT xã Thanh Vân QB |
010.12.25.H22 |
21.12 |
TYT xã Nghĩa Thuận QB |
011.12.25.H22 |
21.13 |
TYT xã Tùng Vài QB |
012.12.25.H22 |
21.14 |
TYT xã Tả Ván QB |
013.12.25.H22 |
21.15 |
TYT xã Cao Mã Pờ QB |
014.12.25.H22 |
|
Các mã chờ đến 015.12.25.H22 để dự trữ |
|
22 |
Huyện Bắc Mê |
000.00.24.H22 |
22.1 |
Phòng Y Tế |
000.12.24.H22 |
22.2 |
TYT xã Minh Ngọc |
001.12.24.H22 |
22.3 |
TYT xã Thượng Tân |
002.12.24.H22 |
22.4 |
TYT xã Minh Sơn |
003.12.24.H22 |
22.5 |
TYT xã Lạc Nông |
004.12.24.H22 |
22.6 |
TYT xã Giáp Trung |
005.12.24.H22 |
22.7 |
TYT thị trấn Yên Phú |
006.12.24.H22 |
22.8 |
TYT xã Yên Cường |
007.12.24.H22 |
22.9 |
TYT xã Phú Nam |
008.12.24.H22 |
22.10 |
TYT xã Yên Phong |
009.12.24.H22 |
22.11 |
TYT xã Đường Âm |
010.12.24.H22 |
22.12 |
TYT xã Đường Hồng |
011.12.24.H22 |
22.13 |
TYT xã Phiêng Luông |
012.12.24.H22 |
|
Các mã chờ đến 013.12.24.H22 để dự trữ |
|
23 |
Huyện Vị Xuyên |
000.00.22.H22 |
23.1 |
Phòng Y Tế |
000.12.22.H22 |
23.2 |
TYT TT Vị Xuyên Vị Xuyên |
001.12.22.H22 |
23.3 |
TYT TT Việt Lâm Vị Xuyên |
002.12.22.H22 |
23.4 |
TYT xã Lao Chải - Vị Xuyên |
003.12.22.H22 |
23.5 |
TYT xã Xín Chải - Vị Xuyên |
004.12.22.H22 |
23.6 |
TYT xã Thanh Đức - Vị Xuyên |
005.12.22.H22 |
23.7 |
TYT xã Thanh Thủy - Vị Xuyên |
006.12.22.H22 |
23.8 |
TYT xã Phương Tiến - Vị Xuyên |
007.12.22.H22 |
23.9 |
TYT xã Phong Quang - Vị Xuyên |
008.12.22.H22 |
23.10 |
TYT xã Minh Tân - Vị Xuyên |
009.12.22.H22 |
23.11 |
TYT xã Thuận Hòa - Vị Xuyên |
010.12.22.H22 |
23.12 |
TYT xã Tùng Bá - Vị Xuyên |
011.12.22.H22 |
23.13 |
TYT xã Cao Bồ - Vị Xuyên |
012.12.22.H22 |
23.14 |
TYT xã Kim Linh - Vị Xuyên |
013.12.22.H22 |
23.15 |
TYT xã Kim Thạch - Vị Xuyên |
014.12.22.H22 |
23.16 |
TYT xã Phú Linh - Vị Xuyên |
015.12.22.H22 |
23.17 |
TYT xã Đạo Đức - Vị Xuyên |
016.12.22.H22 |
23.18 |
TYT xã Ngọc Linh - Vị Xuyên |
017.12.22.H22 |
23.19 |
TYT xã Ngọc Minh - Vị Xuyên |
018.12.22.H22 |
23.20 |
TYT xã Bạch Ngọc - Vị Xuyên |
019.12.22.H22 |
23.21 |
TYT xã Linh Hồ - Vị Xuyên |
020.12.22.H22 |
23.22 |
TYT xã Trung Thành - Vị Xuyên |
021.12.22.H22 |
23.23 |
TYT xã Việt Lâm - Vị Xuyên |
022.12.22.H22 |
23.24 |
TYT xã Quảng Ngần - Vị Xuyên |
023.12.22.H22 |
23.25 |
TYT xã Thượng Sơn - Vị Xuyên |
024.12.22.H22 |
|
Các mã chờ đến 025.12.22.H22 để dự trữ |
|
24 |
Huyện Bắc Quang |
000.00.18.H22 |
24.1 |
Phòng Y Tế |
000.12.18.H22 |
24.2 |
TYT Xã Bằng Hành - Bắc Quang |
001.12.18.H22 |
24.3 |
TYT Xã Đông Thành - Bắc Quang |
002.12.18.H22 |
24.4 |
TYT Xã Đức Xuân - Bắc Quang |
003.12.18.H22 |
24.5 |
TYT Xã Tân Quang - Bắc Quang |
004.12.18.H22 |
24.6 |
TYT Xã Tân Thành - Bắc Quang |
005.12.18.H22 |
24.7 |
TYT Xã Thượng Bình - Bắc Quang |
006.12.18.H22 |
24.8 |
TYT Xã Việt Hồng - Bắc Quang |
007.12.18.H22 |
24.9 |
TYT Xã Việt Vinh - Bắc Quang |
008.12.18.H22 |
24.10 |
TYT Xã Đồng Tiến - Bắc Quang |
009.12.18.H22 |
24.11 |
TYT Xã Quang Minh - Bắc Quang |
010.12.18.H22 |
24.12 |
TYT Xã Tiên Kiều - Bắc Quang |
011.12.18.H22 |
24.13 |
TYT Xã Vĩnh Hảo - Bắc Quang |
012.12.18.H22 |
24.14 |
TYT Xã Tân Lập - Bắc Quang |
013.12.18.H22 |
24.15 |
TYT xã Hữu Sản - Bắc Quang |
014.12.18.H22 |
24.16 |
TYT thị trấn Vĩnh Tuy - Bắc Quang |
015.12.18.H22 |
24.17 |
TYT xã Đồng Yên - Bắc Quang |
016.12.18.H22 |
24.18 |
TYT xã Kim Ngọc - Bắc Quang |
017.12.18.H22 |
24.19 |
TYT xã Hùng An - Bắc Quang |
018.12.18.H22 |
24.20 |
TYT xã Vĩnh Phúc - Bắc Quang |
019.12.18.H22 |
24.21 |
TYT xã Liên Hiệp - Bắc Quang |
020.12.18.H22 |
24.22 |
TYT xã Đồng Tâm - Bắc Quang |
021.12.18.H22 |
24.23 |
TYT Thị trấn Việt Quang - Bắc Quang |
022.12.18.H22 |
|
Các mã chờ đến 022.12.18.H22 để dự trữ |
|
25 |
Huyện Quang Bình |
000.00.19.H22 |
25.1 |
Phòng Y Tế |
000.12.19.H22 |
25.2 |
TYT thị trấn Yên Bình Quang Bình |
001.12.19.H22 |
25.3 |
TYT xã Bằng Lang Quang Bình |
002.12.19.H22 |
25.4 |
TYT xã Tiên Nguyên Quang Bình |
003.12.19.H22 |
25.5 |
TYT xã Yên Hà Quang Bình |
004.12.19.H22 |
25.6 |
TYT xã Bản Rịa Quang Bình |
005.12.19.H22 |
25.7 |
TYT xã Tân Trịnh Quang Bình |
006.12.19.H22 |
25.8 |
TYT xã Vĩ Thượng Quang Bình |
007.12.19.H22 |
25.9 |
TYT xã Nà Khương Quang Bình |
008.12.19.H22 |
25.10 |
TYT xã Hương Sơn Quang Bình |
009.12.19.H22 |
25.11 |
TYT xã Tân Bắc Quang Bình |
010-12.19.H22 |
25.12 |
TYT xã Xuân Giang Quang Bình |
011.12.19.H22 |
25.13 |
TYT xã Xuân Minh Quang Bình |
012.12.19.H22 |
25.14 |
TYT xã Tân Nam Quang Bình |
013.12.19.H22 |
25.15 |
TYT xã Yên Thành Quang Bình |
014.12.19.H22 |
25.16 |
TYT xã Tiên Yên Quang Bình |
015.12.19.H22 |
|
Các mã chờ đến 016.12.19.H22 để dự trữ |
|
26 |
Huyện Xín Mần |
000.00.21.H22 |
26.1 |
Phòng Y Tế |
000.12.21.H22 |
26.2 |
TYT xã Xín Mần Xín Mần |
001.12.21.H22 |
26.3 |
TYT xã Chí Cà Xín Mần |
002.12.21.H22 |
26.4 |
TYT xã Nàn Sỉn Xín Mần |
003.12.21.H22 |
26.5 |
TYT xã Pà Vầy Sủ Xín Mần |
004.12.21.H22 |
26.6 |
TYT Thị trấn Cốc Pài Xín Mần |
005.12.21.H22 |
26.7 |
TYT xã Bản Díu Xín Mần |
006.12.21.H22 |
26.8 |
TYT xã Bản Ngò Xín Mần |
007.12.21.H22 |
26.9 |
TYT xã Chế Là Xín Mần |
008.12.21.H22 |
26.10 |
TYT xã Cốc Rế Xín Mần |
009.12.21.H22 |
26.11 |
TYT xã Khuôn Lùng Xín Mần |
010.12.21.H22 |
26.12 |
TYT xã Nà Chì Xín Mần |
011.12.21.H22 |
26.13 |
TYT xã Nấm Dẩn Xín Mần |
012.12.21.H22 |
26.14 |
TYT xã Nàn Ma Xín Mần |
013.12.21.H22 |
26.15 |
TYT xã Ngán Chiên Xín Mần |
014.12.21.H22 |
26.16 |
TYT Xã Quảng Nguyên Xín Mần |
015.12.21.H22 |
26.17 |
TYT xã Tả Nhìu Xín Mần |
016.12.21.H22 |
26.18 |
TYT xã Thèn Phàng Xín Mần |
017.12.21.H22 |
26.19 |
TYT xã Trung Thịnh Xín Mần |
018.12.21.H22 |
26.20 |
TYT xã Thu Tà Xín Mần |
019.12.21.H22 |
|
Các mã chờ đến 020.12.21.H22 để dự trữ |
|
27 |
Huyện Hoàng Su Phì |
000.00.20.H22 |
27.1 |
Phòng Y Tế |
000.12.20.H22 |
27.2 |
TYT xã Nậm Ty - Hoàng Su Phì |
001.12.20.H22 |
27.3 |
TYT xã Bản Nhùng - Hoàng Su Phì |
002.12.20.H22 |
27.4 |
TYT xã Nậm Khòa - Hoàng Su Phì |
003.12.20.H22 |
27.5 |
TYT xã Chiến Phố - Hoàng Su Phì |
004.12.20.H22 |
27.6 |
TYT xã Bản Luốc - Hoàng Su Phì |
005.12.20.H22 |
27.7 |
TYT xã Thàng Tín - Hoàng Su Phì |
006.12.20.H22 |
27.8 |
TYT xã Đản Ván - Hoàng Su Phì |
007.12.20.H22 |
27.9 |
TYT xã Túng Sán - Hoàng Su Phì |
008.12.20.H22 |
27.10 |
TYT xã Bản Péo - Hoàng Su Phì |
009.12.20.H22 |
27.11 |
TYT xã Tụ Nhân - Hoàng Su Phì |
010.12.20.H22 |
27.12 |
TYT TT Vinh Quang - Hoàng Su Phì |
011.12.20.H22 |
27.13 |
TYT xã Nậm Dịch - Hoàng Su Phì |
012.12.20.H22 |
27.14 |
TYT xã Hồ Thầu - Hoàng Su Phì |
013.12.20.H22 |
27.15 |
TYT xã Tả Sử Choóng - Hoàng Su Phì |
014.12.20.H22 |
27.16 |
TYT xã Pờ Ly Ngài - Hoàng Su Phì |
015.12.20.H22 |
27.17 |
TYT xã Ngằm Đang Vài - Hoàng Su Phì |
016.12.20.H22 |
27.18 |
TYT xã Bản Máy - Hoàng Su Phì |
017.12.20.H22 |
27.19 |
TYT xã Nam Sơn - Hoàng Su Phì |
018.12.20.H22 |
27.20 |
TYT xã Pố Lồ - Hoàng Su Phì |
019.12.20.H22 |
27.21 |
TYT xã Sán Sả Hồ - Hoàng Su Phì |
020.12.20.H22 |
27.22 |
TYT xã Bản Phùng - Hoàng Su Phì |
021.12.20.H22 |
27.23 |
TYT xã Tân Tiến - Hoàng Su Phì |
022.12.20.H22 |
27.24 |
TYT xã Nàng Đôn - Hoàng Su Phì |
023.12.20.H22 |
27.25 |
TYT xã Thông Nguyên - Hoàng Su Phì |
024.12.20.H22 |
27.26 |
TYT xã Thèn Chu Phìn - Hoàng Su Phì |
025.12.20.H22 |
|
Các mã chờ đến 025.12.20.H22 để dự trữ |
|
28 |
UBND Thành phố Hà Giang |
000.00.23.H22 |
28.1 |
Phòng Y Tế |
000.12.23.H22 |
28.2 |
TYT XÃ NGỌC ĐƯỜNG TP Hà Giang |
001.12.23.H22 |
28.3 |
TYT XÃ PHƯƠNG ĐỘ TP Hà Giang |
002.12.23.H22 |
28.4 |
TYT XÃ PHƯƠNG THIỆN TP Hà Giang |
003.12.23.H22 |
28.5 |
TYT Phường Minh Khai |
004.12.23.H22 |
28.6 |
TYT Phường Ngọc Đường |
005.12.23.H22 |
28.7 |
TYT Phường Ngọc Hà |
006.12.23.H22 |
28.8 |
TYT Phường Nguyễn Trãi |
007.12.23.H22 |
28.9 |
TYT Phường Quang Trung |
008.12.23.H22 |
28.10 |
TYT Phường Trần Phú |
009.12.23.H22 |
|
Các mã chờ đến 010.12.25.H22 để dự trữ |
Thông tư 10/2016/TT-BTTTT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về cấu trúc mã định danh và định dạng dữ liệu gói tin phục vụ kết nối các hệ thống quản lý văn bản và điều hành Ban hành: 01/04/2016 | Cập nhật: 14/04/2016
Nghị định 64/2007/NĐ-CP về việc ứng dụng công nghệ thông tin trong hoạt động của cơ quan Nhà nước Ban hành: 10/04/2007 | Cập nhật: 19/04/2007