Quyết định 203/QĐ-TTg năm 2014 phê duyệt khu vực không đấu giá quyền khai thác khoáng sản thuộc thẩm quyền cấp phép của Bộ Tài nguyên và Môi trường
Số hiệu: | 203/QĐ-TTg | Loại văn bản: | Quyết định |
Nơi ban hành: | Thủ tướng Chính phủ | Người ký: | Nguyễn Tấn Dũng |
Ngày ban hành: | 27/01/2014 | Ngày hiệu lực: | Đang cập nhật |
Ngày công báo: | 18/02/2014 | Số công báo: | Từ số 209 đến số 210 |
Lĩnh vực: | Tài nguyên, | Tình trạng: | Đang cập nhập |
Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 203/QĐ-TTg |
Hà Nội, ngày 27 tháng 01 năm 2014 |
THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ
Căn cứ Luật tổ chức Chính phủ ngày 25 tháng 12 năm 2001;
Căn cứ Luật khoáng sản ngày 17 tháng 11 năm 2010;
Căn cứ Nghị định số 15/2012/NĐ-CP ngày 09 tháng 3 năm 2012 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật khoáng sản;
Căn cứ Nghị quyết số 103/NQ-CP ngày 22 tháng 12 năm 2011 của Chính phủ ban hành chương trình hành động của Chính phủ thực hiện Nghị quyết số 02-NQ/TW ngày 25 tháng 4 năm 2011 của Bộ Chính trị về định hướng chiến lược khoáng sản và công nghiệp khai khoáng đến năm 2020, tầm nhìn đến năm 2030;
Căn cứ Quyết định số 2427/QĐ-TTg ngày 22 tháng 12 năm 2011 của Thủ tướng Chính phủ phê duyệt Chiến lược khoáng sản đến năm 2020, tầm nhìn đến năm 2030;
Căn cứ Chỉ thị số 02/CT-TTg ngày 09 tháng 01 năm 2012 của Thủ tướng Chính phủ về việc tăng cường công tác quản lý nhà nước đối với các hoạt động thăm dò, khai thác, chế biến, sử dụng và xuất khẩu khoáng sản;
Xét đề nghị của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Phê duyệt khu vực không đấu giá quyền khai thác khoáng sản thuộc thẩm quyền cấp phép của Bộ Tài nguyên và Môi trường gồm:
- Các khu vực theo danh mục kèm theo Phụ lục tại Quyết định này;
- Các khu vực khoáng sản urani đã được Thủ tướng Chính phủ chấp thuận chủ trương; các khu vực than nằm trong Quy hoạch phát triển ngành than đã được Thủ tướng Chính phủ phê duyệt và các khu vực đá vôi, đá sét, khoáng sản phụ gia xi măng nằm trong Quy hoạch thăm dò, khai thác và sử dụng khoáng sản làm nguyên liệu xi măng được Thủ tướng Chính phủ phê duyệt;
- Các khu vực khoáng sản đã được cấp giấy phép thăm dò hoặc giấy phép khai thác khoáng sản.
Điều 2. Bộ Tài nguyên và Môi trường phối hợp với các Bộ, ngành liên quan và các địa phương thực hiện cấp phép hoạt động khoáng sản không thông qua đấu giá quyền khai thác khoáng sản đối với các khu vực khoáng sản nêu trên theo quy định.
Điều 3. Đối với các khu vực khoáng sản thuộc đối tượng phải dừng, tạm dừng cấp Giấy phép thăm dò, Giấy phép khai thác mới theo Chỉ thị số 02/CT-TTg ngày 09 tháng 01 năm 2012 của Thủ tướng Chính phủ, được triển khai việc cấp phép sau khi có ý kiến chỉ đạo của Thủ tướng Chính phủ.
Điều 4. Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương có trách nhiệm phối hợp, tạo điều kiện thuận lợi, bảo đảm cho việc triển khai thực hiện việc cấp phép hoạt động khoáng sản đối với các khu vực đã được khoanh định không đấu giá quyền khai thác khoáng sản.
Điều 5. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký. Các Bộ trưởng, Thủ trưởng cơ quan ngang Bộ, Thủ trưởng cơ quan thuộc Chính phủ, Chủ tịch Ủy ban nhân các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
Nơi nhận: |
THỦ TƯỚNG |
KHU VỰC KHÔNG ĐẤU GIÁ QUYỀN KHAI THÁC KHOÁNG SẢN THUỘC THẨM QUYỀN CẤP PHÉP CỦA BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG
(Ban hành kèm theo Quyết định số 203/QĐ-TTg ngày 27 tháng 01 năm 2014 của Thủ tướng Chính phủ)
Số TT |
Tên khoáng sản |
Vị trí khu vực (xã, huyện) |
Tỉnh |
Tọa độ VN-2000 (Kinh tuyến trục TW, múi 6°) |
Diện tích (ha) |
|
X(m) |
Y(m) |
|||||
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
1 |
Quặng sắt |
Đông Nam mỏ Bản Quân, xã Ngọc Phái, huyện Chợ Đồn |
Bắc Kạn |
2457717 |
558300 |
39,00 |
2457974 |
559166 |
|||||
2457424 |
559342 |
|||||
2457281 |
558880 |
|||||
2457568 |
558792 |
|||||
2457492 |
558355 |
|||||
2 |
Quặng sắt |
Thầu Lũng, xã Giáp Trung, huyện Bắc Mê |
Hà Giang |
2524505 |
528571 |
154,00 |
2525164 |
529068 |
|||||
2524471 |
530029 |
|||||
2523781 |
529522 |
|||||
2525554 |
528828 |
|||||
2526344 |
529306 |
|||||
2526259 |
529788 |
|||||
2525339 |
529470 |
|||||
3 |
Quặng sắt |
Lũng Rầy, xã Thuận Hòa, huyện Vị Xuyên |
Hà Giang |
2536256 |
503762 |
16,32 |
2536390 |
503903 |
|||||
2535761 |
504531 |
|||||
2535630 |
504423 |
|||||
2535739 |
503164 |
11,50 |
||||
2535465 |
503650 |
|||||
2535379 |
503547 |
|||||
2535451 |
503025 |
|||||
2534298 |
504045 |
11,07 |
||||
2534428 |
504147 |
|||||
2534217 |
504429 |
|||||
2534362 |
504562 |
|||||
2534252 |
504668 |
|||||
2534005 |
504406 |
|||||
2535284 |
503524 |
33,46 |
||||
2535475 |
503763 |
|||||
2535001 |
504179 |
|||||
2534682 |
504245 |
|||||
2534402 |
504491 |
|||||
2534302 |
504417 |
|||||
2534461 |
504201 |
|||||
2535509 |
503673 |
14,74 |
||||
2535764 |
503542 |
|||||
2536045 |
503811 |
|||||
2535886 |
504061 |
|||||
2535520 |
503773 |
|||||
2536250 |
503350 |
10,00 |
||||
2536250 |
503600 |
|||||
2535850 |
503600 |
|||||
2535850 |
503350 |
|||||
4 |
Quặng sắt |
xã Văn Luông, xã Minh Đài và xã Mỹ Thuận, huyện Tân Sơn |
Phú Thọ |
2345485 |
504774 |
932,00 |
2345422 |
504881 |
|||||
2345279 |
504783 |
|||||
2344748 |
505746 |
|||||
2345088 |
505919 |
|||||
2344543 |
506393 |
|||||
2344396 |
506464 |
|||||
2343787 |
507184 |
|||||
2343826 |
507184 |
|||||
2342795 |
508465 |
|||||
2342725 |
508424 |
|||||
2342725 |
508304 |
|||||
2342825 |
508154 |
|||||
2342836 |
507964 |
|||||
2342605 |
508154 |
|||||
2342405 |
508303 |
|||||
2342545 |
508533 |
|||||
2342411 |
508634 |
|||||
2342234 |
508615 |
|||||
2342235 |
508242 |
|||||
2342155 |
508104 |
|||||
2341965 |
507914 |
|||||
2341864 |
507925 |
|||||
2341935 |
508184 |
|||||
2341785 |
508323 |
|||||
2341781 |
508787 |
|||||
2342009 |
508879 |
|||||
2342663 |
508829 |
|||||
2341915 |
510115 |
|||||
2340565 |
508904 |
|||||
2341525 |
506894 |
|||||
2341871 |
5066ỉ9 |
|||||
2342024 |
506673 |
|||||
2342594 |
506189 |
|||||
2342590 |
506089 |
|||||
2345106 |
504188 |
|||||
2390032 |
472226 |
|||||
2390032 |
472596 |
|||||
2389564 |
473457 |
|||||
5 |
Quặng sắt |
Núi Vi - Làng Thảo, xã Hồng Ca, xã Hưng Khánh và xã Hưng Thịnh, huyện Trấn Yên |
Yên Bái |
2389932 |
473732 |
249,80 |
2388805 |
475102 |
|||||
2388203 |
474925 |
|||||
2388203 |
474605 |
|||||
2388976 |
473030 |
|||||
2389700 |
472226 |
|||||
2388376 |
477950 |
107,10 |
||||
2388217 |
479209 |
|||||
2387528 |
479137 |
|||||
2387643 |
477487 |
|||||
6 |
Quặng sắt |
Làng Mỵ 2, xã Chấn Thịnh, xã Tân Thịnh, xã Bình Thuận và xã Nghĩa Tâm, huyện Văn Chấn |
Yên Bái |
2375684 |
476499 |
651,30 |
2377512 |
475633 |
|||||
2378769 |
476919 |
|||||
2378498 |
478501 |
|||||
2376997 |
478544 |
|||||
2375684 |
477617 |
|||||
2369295 |
483089 |
1042,70 |
||||
2370794 |
483091 |
|||||
2371293 |
484092 |
|||||
2371294 |
484532 |
|||||
2370300 |
486650 |
|||||
2368272 |
488686 |
|||||
2367373 |
487933 |
|||||
2369299 |
485637 |
|||||
2368255 |
484760 |
|||||
7 |
Quặng titan |
Đề Gi, xã Cát Thành, huyện Phù Cát |
Bình Định |
1558142 |
305629 |
85,00 |
1558651 |
306643 |
|||||
1557972 |
306855 |
|||||
1557418 |
305576 |
|||||
8 |
Quặng titan |
Bắc Đề Gi 1, xã Cát Thành, huyện Phù Cát |
Bình Định |
1558890 |
305682 |
52,00 |
1558998 |
306532 |
|||||
1558651 |
306643 |
|||||
1558142 |
305629 |
|||||
9 |
Quặng titan |
Hồng Thắng 1, xã Hòa Thắng, huyện Bắc Bình |
Bình Thuận |
1229954 |
224186 |
294,00 |
1229134 |
225344 |
|||||
1228611 |
224590 |
|||||
1228208 |
223631 |
|||||
1226852 |
221250 |
|||||
1228043 |
222282 |
|||||
1228525 |
223022 |
|||||
10 |
Quặng titan |
Hồng Thắng 2, xã Hòa Thắng, huyện Bắc Bình |
Bình Thuận |
1231376 |
226833 |
260,00 |
1231303 |
226898 |
|||||
1229452 |
225912 |
|||||
1229134 |
225344 |
|||||
1229954 |
224186 |
|||||
1230403 |
224747 |
|||||
11 |
Quặng titan |
Sơn Mỹ, xã Sơn Mỹ, xã Tân Thắng, huyện Hàm Tân |
Bình Thuận |
1176436 |
791634 |
357,00 |
1176137 |
791608 |
|||||
1175321 |
792385 |
|||||
1174194 |
791167 |
|||||
1173805 |
790144 |
|||||
1174518 |
789846 |
|||||
1175205 |
789846 |
|||||
12 |
Quặng titan |
Mũi Đá 1, phường Phú Hài, thành phố Phan Thiết |
Bình Thuận |
1212832 |
190404 |
236,00 |
1213925 |
192686 |
|||||
1212624 |
192345 |
|||||
1211732 |
190388 |
|||||
13 |
Quặng titan |
Bình Thạnh, xã Bình Thạnh, huyện Tuy Phong |
Bình Thuận |
1240955 |
251657 |
249,00 |
1240726 |
252316 |
|||||
1237396 |
251781 |
|||||
1236900 |
251009 |
|||||
1237799 |
249660 |
|||||
1238038 |
250126 |
|||||
1237579 |
250422 |
|||||
1237441 |
250717 |
|||||
1238237 |
251813 |
|||||
1238587 |
251876 |
|||||
1239062 |
251466 |
|||||
1239096 |
243270 |
212,00 |
||||
1239440 |
243720 |
|||||
1239384 |
244048 |
|||||
1239118 |
244154 |
|||||
1239167 |
244743 |
|||||
1239411 |
245098 |
|||||
1239327 |
245479 |
|||||
1239446 |
246194 |
|||||
1238316 |
246194 |
|||||
1238706 |
244560 |
|||||
1238633 |
243244 |
|||||
14 |
Quặng titan |
Mũi Đá 2, phường Phú Long, Thiện Nghiệp, thành phố Phan Thiết |
Bình Thuận |
1215897 |
195151 |
207,00 |
1215909 |
196017 |
|||||
1213668 |
196004 |
|||||
1213345 |
195138 |
|||||
15 |
Quặng titan |
Mũi Đá 3, xã Thiện Nghiệp và phường Phú Long, thành phố Phan Thiết |
Bình Thuận |
1215909 |
196017 |
148,00 |
1215921 |
196728 |
|||||
1213928 |
196698 |
|||||
1213668 |
196004 |
|||||
16 |
Quặng titan |
Mũi Đá 4, phường Hàm Tiến, thành phố Phan Thiết |
Bình Thuận |
1213925 |
192686 |
185,00 |
1214572 |
194107 |
|||||
1213222 |
193949 |
|||||
1212624 |
192345 |
|||||
17 |
Quặng titan |
Thiện Ái, xã Thiện Ái, huyện Bắc Bình |
Bình Thuận |
1222612 |
207948 |
316,00 |
1222724 |
209740 |
|||||
1221527 |
210289 |
|||||
1221091 |
209442 |
|||||
1220079 |
210302 |
|||||
1219960 |
210732 |
|||||
1219490 |
210176 |
|||||
18 |
Quặng titan |
Dự án Khu đô thị Bắc Bình, xã Hòa Thắng, huyện Bắc Bình |
Bình Thuận |
1223830 |
224113 |
836,30 |
1224932 |
221915 |
|||||
1226832 |
221915 |
|||||
1227983 |
224246 |
|||||
1228853 |
225286 |
|||||
1228624 |
225741 |
|||||
1226920 |
225009 |
|||||
1226562 |
224731 |
|||||
1226534 |
224302 |
|||||
1226737 |
223812 |
|||||
1225541 |
223550 |
|||||
1225121 |
224367 |
|||||
19 |
Quặng titan |
Lương Sơn, huyện Bắc Bình |
Bình Thuận |
1233615 |
201645 |
15013,00 |
1237050 |
204261 |
|||||
1239827 |
206943 |
|||||
1238093 |
209954 |
|||||
1238544 |
214409 |
|||||
1240911 |
216487 |
|||||
1239166 |
222448 |
|||||
1238421 |
230887 |
|||||
1235919 |
232443 |
|||||
1234088 |
228582 |
|||||
1238132 |
226020 |
|||||
1232564 |
218254 |
|||||
1233405 |
215366 |
|||||
1231389 |
210252 |
|||||
1231285 |
207953 |
|||||
20 |
Quặng titan |
Sơn Hải 2, xã Phước Dinh, huyện Thuận Nam |
Ninh Thuận |
1264886 |
280053 |
676,30 |
1263735 |
281719 |
|||||
1263045 |
281306 |
|||||
1261202 |
280385 |
|||||
1260499 |
279933 |
|||||
1262086 |
278608 |
|||||
21 |
Quặng titan |
Làng Lân - Hái Hoa, xã Động Đạt, xã Phấn Mễ, huyện Phú Lương |
Thái Nguyên |
2402163 |
573234 |
572,00 |
2401695 |
573803 |
|||||
2399568 |
574962 |
|||||
2398338 |
573505 |
|||||
2398725 |
572761 |
|||||
2401111 |
572471 |
|||||
22 |
Quặng titan |
Nam Cây Châm, xã Động Đạt, huyện Phú Lương; Phú Thịnh - Khóm Mai, xã Phú Lạc, xã Phú Thịnh, xã Phú Cường, xã Tân Linh, huyện Đại Từ |
Thái Nguyên |
2399365 |
567370 |
39,50 |
2399365 |
567930 |
|||||
2398660 |
567930 |
|||||
2398660 |
567370 |
|||||
2403400 |
570600 |
44,10 |
||||
2403795 |
570600 |
|||||
2404000 |
570710 |
|||||
2404000 |
571000 |
|||||
2403650 |
571500 |
|||||
2403400 |
571500 |
|||||
2399089 |
561445 |
526,10 |
||||
2398879 |
559137 |
|||||
2396287 |
559149 |
|||||
2395906 |
560095 |
|||||
2397351 |
561702 |
|||||
2397322 |
560810 |
|||||
2397559 |
560450 |
|||||
2398053 |
560450 |
|||||
2398315 |
560810 |
|||||
2398322 |
561557 |
|||||
23 |
Quặng titan |
Sơn Đầu - Hữu Sào, xã Sơn Phú, xã Bình Yên, xã Bình Thành, xã Phú Đình, xã Trung Lượng, huyện Định Hóa và xã Đức Lương, xã Phú Lạc, huyện Đại Từ |
Thái Nguyên |
2414743 |
560896 |
1128,00 |
2414743 |
561241 |
|||||
2414334 |
561079 |
|||||
2414240 |
561655 |
|||||
2412481 |
561901 |
|||||
2410349 |
559542 |
|||||
2409210 |
554558 |
|||||
2409354 |
554595 |
|||||
2411894 |
558351 |
|||||
2412557 |
559394 |
|||||
2412291 |
560270 |
|||||
2412558 |
560736 |
|||||
2413115 |
560692 |
|||||
2413536 |
559813 |
|||||
2401700 |
563600 |
|||||
2400509 |
562203 |
181,00 |
||||
2400205 |
562524 |
|||||
2401001 |
563791 |
|||||
2401332 |
565159 |
|||||
2401840 |
565137 |
|||||
2401727 |
564913 |
|||||
2401842 |
564742 |
|||||
2401786 |
564315 |
|||||
2401655 |
564275 |
|||||
2401610 |
564172 |
|||||
2401766 |
564135 |
|||||
24 |
Quặng titan |
Làng Cam 1 và Làng Cam 2, xã Động Đạt, và xã Phú Lý, huyện Phú Lương |
Thái Nguyên |
2402750 |
569258 |
73,85 |
2402450 |
569168 |
|||||
2402742 |
568010 |
|||||
2403630 |
568407 |
|||||
2404146 |
569513 |
77,60 |
||||
2403604 |
569513 |
|||||
2402750 |
569258 |
|||||
2403630 |
568407 |
|||||
25 |
Quặng titan |
Khu A, khu B Tây Liêm Bắc, xã Ngư Thủy Nam; khu phía Đông, xã Sen Thủy, huyện Lệ Thủy |
Quảng Bình |
1900619 |
707064 |
215 |
1900762 |
707194 |
|||||
1899346 |
709839 |
|||||
1898384 |
711025 |
|||||
1897719 |
710499 |
|||||
Khu A, khu B Tây Liêm Bắc, xã Ngư Thủy Nam; khu phía Đông, xã Sen Thủy, huyện Lệ Thủy |
Quảng Bình |
1898004 |
710099 |
26,00 |
||
1898347 |
710358 |
|||||
1899189 |
709244 |
|||||
1899930 |
707778 |
|||||
1900243 |
707413 |
|||||
1900372 |
707156 |
|||||
1901113 |
708056 |
|||||
1901196 |
708220 |
|||||
1901105 |
708365 |
|||||
1900764 |
708286 |
|||||
1900605 |
708459 |
|||||
1900737 |
708587 |
|||||
1900313 |
708807 |
|||||
1900193 |
708752 |
|||||
1900509 |
708236 |
|||||
1898642 |
709993 |
150,00 |
||||
1898350 |
710355 |
|||||
1897995 |
710089 |
|||||
1898342 |
709739 |
|||||
1898335 |
709488 |
|||||
1898693 |
709262 |
|||||
1898659 |
709079 |
|||||
1898729 |
708873 |
|||||
1899560 |
707495 |
|||||
1899927 |
707779 |
|||||
1899224 |
709171 |
|||||
26 |
Quặng titan |
Thôn Cẩm Phổ, thôn Nhĩ Thượng, xã Gio Mỹ; thôn Cang Gián, xã Trung Giang, huyện Gio Linh |
Quảng Trị |
1877056 |
725914 |
29,20 |
1877105 |
725951 |
|||||
1877169 |
726069 |
|||||
1877230 |
726085 |
|||||
1877297 |
725978 |
|||||
1877240 |
725850 |
|||||
1877240 |
725792 |
|||||
1877323 |
725760 |
|||||
1877532 |
725700 |
|||||
1877675 |
725649 |
|||||
1877563 |
725447 |
|||||
1877480 |
725491 |
|||||
1877453 |
725431 |
|||||
1877533 |
725388 |
|||||
1877384 |
725125 |
|||||
1877355 |
725125 |
|||||
1877326 |
725121 |
|||||
1877268 |
725071 |
|||||
1877145 |
725165 |
|||||
1877106 |
725241 |
|||||
1877190 |
725362 |
|||||
1877104 |
725390 |
|||||
1877083 |
725451 |
|||||
1877118 |
725514 |
|||||
1877174 |
725676 |
|||||
1877172 |
725775 |
|||||
1877094 |
725788 |
|||||
1877951 |
726437 |
34,40 |
||||
1877796 |
726414 |
|||||
1877685 |
726568 |
|||||
1877554 |
726566 |
|||||
1877388 |
726697 |
|||||
1877207 |
726629 |
|||||
1877194 |
726659 |
|||||
1877000 |
726614 |
|||||
1877298 |
726472 |
|||||
1877290 |
726304 |
|||||
1877218 |
726160 |
|||||
1877315 |
726031 |
|||||
1877586 |
726027 |
|||||
1877659 |
725910 |
|||||
1875739 |
727047 |
40,40 |
||||
1875465 |
727375 |
|||||
1875379 |
727432 |
|||||
1875146 |
727294 |
|||||
1874980 |
727014 |
|||||
1874558 |
727220 |
|||||
1874512 |
727076 |
|||||
1874581 |
727047 |
|||||
1874521 |
726875 |
|||||
1874589 |
726833 |
|||||
1874655 |
726893 |
|||||
1874713 |
726999 |
|||||
1874789 |
726994 |
|||||
1874692 |
726876 |
|||||
1874832 |
726802 |
|||||
1874857 |
726870 |
|||||
1874938 |
726815 |
|||||
1875043 |
726978 |
|||||
1875446 |
726746 |
|||||
27 |
Quặng titan |
Bàu Sậm - Thủy Tú xã Vĩnh Tú; Ba Cao, xã Vĩnh Trung; Mỹ Hội, xã Vĩnh Kim, xã Vĩnh Trung, huyện Vĩnh Linh |
Quảng Trị |
1897767 |
710196 |
103,24 |
1898249 |
710578 |
|||||
1897900 |
711036 |
|||||
1898053 |
711340 |
|||||
1897145 |
712636 |
|||||
1896771 |
712823 |
|||||
1896491 |
713208 |
|||||
1896081 |
713149 |
|||||
1897633 |
711658 |
|||||
1893650 |
716298 |
51,80 |
||||
1894033 |
714832 |
|||||
1894383 |
714839 |
|||||
1894383 |
715550 |
|||||
1892611 |
717781 |
21,40 |
||||
1892459 |
718557 |
|||||
1891904 |
718717 |
|||||
1892110 |
718442 |
|||||
1892303 |
718439 |
|||||
1892312 |
717867 |
|||||
1892437 |
717911 |
|||||
1892183 |
720881 |
16,52 |
||||
1891365 |
721028 |
|||||
1891336 |
720655 |
|||||
1891805 |
720531 |
|||||
1891516 |
720814 |
|||||
1892190 |
720855 |
|||||
28 |
Quặng titan |
Vĩnh Tú, xã Vĩnh Tú và xã Vĩnh Thái, huyện Vĩnh Linh |
Quảng Trị |
1892937 |
717726 |
75,20 |
1893088 |
717931 |
|||||
1893152 |
718222 |
|||||
1892572 |
719417 |
|||||
1892306 |
719367 |
|||||
1892723 |
717556 |
|||||
1896922 |
711810 |
85,90 |
||||
1897166 |
712103 |
|||||
1896076 |
713150 |
|||||
1896418 |
713199 |
|||||
1896182 |
713433 |
|||||
1895335 |
714588 |
|||||
1895182 |
714280 |
|||||
29 |
Quặng titan |
Xã Điện Dương, xã Điện Ngọc, huyện Điện Bàn; xã Duy Hải, xã Duy Nghĩa, huyện Duy Xuyên; xã Tam Tiến, xã Tam Hòa, xã Tam Anh, xã Tam Nghĩa, huyện Núi Thành; xã Bình Hải, xã Bình Nam, huyện Thăng Bình |
Quảng Nam |
Theo Quy hoạch |
1460,00 |
|
30 |
Quặng mangan |
Pả Láng, xã Nghĩa Thuận, huyện Quản Bạ |
Hà Giang |
2560683 |
489813 |
98,60 |
2560897 |
490485 |
|||||
2560170 |
490520 |
|||||
2559664 |
490737 |
|||||
2559192 |
490075 |
|||||
2560000 |
489854 |
|||||
31 |
Quặng mangan |
Bắc Bừu, xã Yên Định, huyện Bắc Mê |
Hà Giang |
2522192 |
510626 |
34,50 |
2522842 |
510623 |
|||||
2522694 |
511224 |
|||||
2522194 |
511225 |
|||||
32 |
Quặng mangan |
Thôn Poi, xã Minh Quang, huyện Chiêm Hóa |
Tuyên Quang |
2475198 |
513553 |
59,37 |
2475297 |
513873 |
|||||
2475079 |
514070 |
|||||
2474193 |
513840 |
|||||
2474327 |
513194 |
|||||
33 |
Quặng volfram |
Khu 382, xã Lộc Lâm, huyện Bảo Lâm |
Lâm Đồng |
1312030 |
810983 |
140,00 |
1312030 |
812383 |
|||||
1311030 |
812383 |
|||||
1311030 |
810983 |
|||||
34 |
Quặng molybden |
Kin TChang Ho, xã Pa Cheo, huyện Bát Xát |
Lào Cai |
2487150 |
369990 |
50,00 |
2487320 |
370350 |
|||||
2486160 |
370860 |
|||||
2486000 |
370500 |
|||||
35 |
Quặng molybden |
Ô Quý Hồ, xã Bản Khoang, xã San Sả Hồ và thị trấn Sa Pa, huyện Sa Pa |
Lào Cai |
2477600 |
374922 |
102,70 |
2477052 |
374846 |
|||||
2476100 |
374126 |
|||||
2476100 |
373824 |
|||||
2476466 |
373698 |
|||||
2477561 |
374273 |
|||||
2474650 |
375122 |
29,90 |
||||
2474651 |
375424 |
|||||
2474294 |
375417 |
|||||
2474095 |
375455 |
|||||
2473674 |
375379 |
|||||
2473632 |
375121 |
|||||
36 |
Quặng thiếc |
Nậm Kép, thị trấn Tĩnh Túc, huyện Nguyên Bình |
Cao Bằng |
2505597 |
590890 |
105,00 |
2505807 |
592546 |
|||||
2505706 |
593244 |
|||||
2505087 |
593154 |
|||||
2505284 |
591616 |
|||||
37 |
Quặng thiếc |
Sơn Kim, xã Sơn Kim 2, huyện Hương Sơn |
Hà Tĩnh |
2035036 |
523251 |
525,00 |
2035397 |
523642 |
|||||
2035043 |
525429 |
|||||
2033649 |
526386 |
|||||
2032517 |
526179 |
|||||
2032492 |
524602 |
|||||
2033857 |
524355 |
|||||
38 |
Quặng thiếc |
Làng Sòng, xã Tân Hợp, huyện Tân Kỳ |
Nghệ An |
2125083 |
516553 |
485,60 |
2124707 |
517110 |
|||||
2125121 |
517275 |
|||||
2124975 |
517907 |
|||||
2124629 |
517626 |
|||||
2124202 |
518314 |
|||||
2124871 |
518615 |
|||||
2124870 |
518946 |
|||||
2123573 |
519381 |
|||||
2123455 |
519772 |
|||||
2122834 |
519451 |
|||||
2122647 |
519927 |
|||||
2121932 |
519606 |
|||||
2122995 |
517770 |
|||||
2123602 |
518043 |
|||||
2124108 |
517121 |
|||||
2123892 |
517019 |
|||||
2123959 |
516381 |
|||||
2122518 |
516484 |
36,90 |
||||
2122581 |
516960 |
|||||
2121994 |
517222 |
|||||
2122033 |
516324 |
|||||
39 |
Quặng thiếc |
Pan Lom - Ca Đoi, xã Liên Hợp và xã Châu Hồng, huyện Quỳ Hợp |
Nghệ An |
2144365 |
512900 |
69,20 |
2144506 |
512986 |
|||||
2143487 |
513248 |
|||||
2143574 |
513640 |
|||||
2143288 |
514172 |
|||||
2142836 |
513336 |
|||||
2143377 |
512941 |
|||||
40 |
Quặng thiếc |
Tạp Lá, xã Phước Chiến, huyện Thuận Bắc |
Ninh Thuận |
1307284 |
283341 |
36,00 |
1307254 |
283875 |
|||||
1306995 |
284378 |
|||||
1306530 |
284378 |
|||||
1307174 |
283341 |
|||||
41 |
Quặng thiếc |
Bù Me, xã Ngọc Phụng và xã Xuân Cẩm, huyện Thường Xuân |
Thanh Hóa |
2204079 |
533804 |
225,00 |
2204077 |
534346 |
|||||
2202520 |
534817 |
|||||
2201366 |
533994 |
|||||
2201102 |
533778 |
|||||
2201129 |
533339 |
|||||
2201625 |
533436 |
|||||
2201592 |
533557 |
|||||
2201744 |
533619 |
|||||
2201788 |
533470 |
|||||
2202025 |
533550 |
|||||
2202613 |
533977 |
|||||
2202775 |
533908 |
|||||
2203247 |
533979 |
|||||
2203216 |
533732 |
|||||
2204080 |
533720 |
|||||
42 |
Quặng thiếc |
Đồng Răm - La Vi, xã Ba Khâm và xã Ba Trang, huyện Ba Tơ |
Quảng Ngãi |
1633550 |
271000 |
534,00 |
1632113 |
274499 |
|||||
1631000 |
274000 |
|||||
1632048 |
270387 |
|||||
1631951 |
267804 |
200,00 |
||||
1631467 |
269306 |
|||||
1630817 |
269297 |
|||||
1630572 |
268834 |
|||||
1630968 |
266996 |
|||||
43 |
Quặng đồng |
Suối Thầu và Phìn Ngàn Chải, xã Cốc Mỳ, huyện Bát Xát |
Lào Cai |
2505218 |
372543 |
96,00 |
2505443 |
373087 |
|||||
2504178 |
374107 |
|||||
2503866 |
373612 |
|||||
44 |
Quặng đồng |
Trịnh Tường, xã Nậm Chạc, huyện Bát Xát |
Lào Cai |
2514007 |
366057 |
516,00 |
2514789 |
366930 |
|||||
2512052 |
369699 |
|||||
2511668 |
269575 |
|||||
2510986 |
369667 |
|||||
2510682 |
369347 |
|||||
45 |
Quặng chì - kẽm |
Ba Bồ, xã Ngọc Phái, huyện Chợ Đồn |
Bắc Kạn |
2452104 |
557493 |
100,00 |
2452104 |
558103 |
|||||
2450386 |
558103 |
|||||
2450385 |
557493 |
|||||
46 |
Quặng chì - kẽm |
|
Bắc Kạn |
2459453 |
553681 |
87,48 |
2459632 |
554287 |
|||||
2459636 |
554878 |
|||||
2459455 |
554980 |
|||||
2459194 |
555052 |
|||||
2459075 |
554969 |
|||||
2458863 |
554527 |
|||||
2458954 |
553654 |
|||||
2459336 |
551370 |
45,06 |
||||
2459335 |
551685 |
|||||
2458718 |
551256 |
|||||
2458200 |
551051 |
|||||
2458201 |
550796 |
|||||
2458275 |
550796 |
|||||
2458343 |
550829 |
|||||
2458678 |
550885 |
|||||
2458873 |
550886 |
|||||
2458958 |
550952 |
|||||
2459158 |
550984 |
|||||
47 |
Quặng chì - kẽm |
Nam Bản Bó, xã Thái Học, xã Mông Ân, huyện Bảo Lâm |
Cao Bằng |
2517850 |
547610 |
100,00 |
2517850 |
548200 |
|||||
2517000 |
548440 |
|||||
2517000 |
547840 |
|||||
48 |
Quặng chì - kẽm |
Bản Lìm, xã Thái Học, huyện Bảo Lâm và xã Sơn Lộ, huyện Bảo Lạc |
Cao Bằng |
2518237 |
563885 |
385,00 |
2518639 |
564723 |
|||||
2518287 |
565315 |
|||||
2517275 |
565315 |
|||||
2515293 |
566625 |
|||||
2514827 |
565844 |
|||||
2518006 |
563886 |
|||||
49 |
Quặng chì - kẽm |
Xá Nhè-Háng Chờ, xã Mường Báng, huyện Tủa Chùa và xã Mùn Chung, xã Phình Sáng, huyện Tuần Giáo |
Điện Biên |
2409810 |
334204 |
241,43 |
2409681 |
336352 |
|||||
2408614 |
336402 |
|||||
2408593 |
334458 |
|||||
2414753 |
330656 |
232,83 |
||||
2414753 |
332485 |
|||||
2413433 |
332485 |
|||||
2413433 |
330656 |
|||||
50 |
Quặng chì - kẽm |
Thượng Bình, xã Thượng Bình, huyện Bắc Quang |
Hà Giang |
2487005 |
502720 |
289,30 |
2486025 |
503520 |
|||||
2486020 |
504990 |
|||||
2486545 |
505455 |
|||||
2487090 |
505330 |
|||||
2487440 |
504955 |
|||||
2487340 |
503705 |
|||||
51 |
Quặng chì - kẽm |
Lũng Luông, xã Năng Khả, huyện Na Hang |
Tuyên Quang |
2468033 |
530839 |
15,00 |
2468356 |
531214 |
|||||
2468130 |
531411 |
|||||
2467802 |
531038 |
|||||
52 |
Quặng chì - kẽm |
Pù Pảo, xã Khau Tinh, xã Côn Lôn, huyện Na Hang |
Tuyên Quang |
2490572 |
545467 |
80,60 |
2490574 |
546656 |
|||||
2490395 |
546657 |
|||||
2489740 |
546088 |
|||||
2489736 |
545467 |
|||||
53 |
Quặng chì - kẽm |
Xã Xà Hồ, huyện Trạm Tấu |
Yên Bái |
2383153 |
428881 |
32,07 |
2383154 |
429213 |
|||||
2382921 |
429191 |
|||||
2382471 |
429061 |
|||||
2382472 |
428573 |
|||||
2382914 |
428574 |
|||||
54 |
Quặng chì - kẽm |
Cẩm Nhân - Tích Chung, xã Cẩm Nhân, xã Xuân Lai, huyện Yên Bình |
Yên Bái |
2431690 |
497387 |
40,00 |
2431690 |
497876 |
|||||
2430860 |
497874 |
|||||
2430861 |
497386 |
|||||
2428804 |
496292 |
215,00 |
||||
2428513 |
496872 |
|||||
2427476 |
497461 |
|||||
2427476 |
497187 |
|||||
2426906 |
497186 |
|||||
2426894 |
497527 |
|||||
2426573 |
497550 |
|||||
2425969 |
497230 |
|||||
2425984 |
497083 |
|||||
2426712 |
497056 |
|||||
2426886 |
495959 |
|||||
2427624 |
495909 |
|||||
2427623 |
496419 |
|||||
55 |
Quặng nikel |
Trung tâm Tạ Khoa - Hồng Ngài, xã Mường Khoa, xã Tạ Khoa, xã Hồng Ngài, xã Song Pe, huyện Bắc Yên; Tà Hộc, xã Tà Hộc, huyện Mai Sơn |
Sơn La |
2355132 |
413648 |
2616,00 |
2355133 |
415678 |
|||||
2351866 |
415662 |
|||||
2351860 |
418135 |
|||||
2352247 |
418141 |
|||||
2352238 |
419275 |
|||||
2350134 |
419276 |
|||||
2349462 |
420144 |
|||||
2349454 |
422383 |
|||||
2345271 |
422376 |
|||||
2345274 |
421608 |
|||||
2345595 |
421611 |
|||||
2345596 |
420375 |
|||||
2346445 |
420371 |
|||||
2346450 |
419772 |
|||||
2348423 |
419766 |
|||||
2348425 |
417951 |
|||||
2350146 |
417949 |
|||||
2350127 |
414433 |
|||||
2354569 |
414435 |
|||||
2354574 |
413652 |
|||||
2346891 |
422380 |
|||||
2346894 |
425299 |
|||||
2348487 |
425305 |
|||||
2348484 |
426126 |
|||||
2347443 |
427087 |
4843,00 |
||||
2347008 |
428328 |
|||||
2346511 |
428326 |
|||||
2346500 |
429244 |
|||||
2345925 |
429239 |
|||||
2345922 |
430351 |
|||||
2345478 |
430350 |
|||||
2345487 |
431347 |
|||||
2344494 |
431344 |
|||||
2344488 |
433338 |
|||||
2343495 |
433338 |
|||||
2343488 |
435333 |
|||||
2342489 |
435333 |
|||||
2342488 |
437105 |
|||||
2339975 |
437097 |
|||||
2339957 |
432104 |
|||||
2340484 |
432094 |
|||||
2340482 |
431347 |
|||||
2342421 |
431338 |
|||||
2342441 |
428354 |
|||||
2343741 |
428358 |
|||||
2343752 |
424858 |
|||||
2345251 |
424863 |
|||||
2345271 |
422376 |
|||||
2344697 |
438113 |
2433,00 |
||||
2344698 |
440971 |
|||||
2343406 |
440971 |
|||||
2343415 |
443262 |
|||||
2343009 |
443263 |
|||||
2343007 |
446314 |
|||||
2341040 |
446315 |
|||||
2341042 |
441615 |
|||||
2339595 |
441613 |
|||||
2339599 |
440231 |
|||||
2340614 |
439011 |
|||||
2341798 |
439019 |
|||||
2341800 |
438255 |
|||||
2342195 |
438098 |
|||||
56 |
Quặng antimon |
Làng Vài, xã Ngọc Hội và xã Phú Bình, huyện Chiêm Hóa |
Tuyên Quang |
2454103 |
534117 |
282,70 |
2454637 |
534223 |
|||||
2455163 |
535849 |
|||||
2454616 |
536675 |
|||||
2453560 |
536716 |
|||||
2453592 |
535445 |
|||||
57 |
Vàng gốc |
Sa Thầy, xã Sa Nhơn, xã Sa Nghĩa, xã Hơ Moong, huyện Sa Thầy |
Kon Tum |
1600380 |
803245 |
32,80 |
1600380 |
803786 |
|||||
1599772 |
803786 |
|||||
1599772 |
803245 |
|||||
1597704 |
805409 |
121,83 |
||||
1597705 |
806457 |
|||||
1596540 |
806456 |
|||||
1596539 |
805408 |
|||||
58 |
Vàng gốc |
Đông Tà Sỏi, xã Châu Hạnh, huyện Quỳ Châu |
Nghệ An |
2167134 |
506610 |
333,00 |
2167134 |
510780 |
|||||
2166333 |
510780 |
|||||
2166333 |
506610 |
|||||
59 |
Vàng gốc |
Cà Lúi, xã Cà Lúi, huyện Sơn Hòa |
Phú Yên |
1459466 |
265243 |
85,00 |
1458265 |
268038 |
|||||
1457981 |
267505 |
|||||
1459195 |
266730 |
|||||
60 |
Đá vôi công nghiệp |
An Phú 1, xã An Phú, huyện Bình Long |
Bình Phước |
1291535 |
664366 |
343,00 |
1291524 |
666309 |
|||||
1290002 |
665519 |
|||||
1290002 |
663029 |
|||||
61 |
Đá vôi công nghiệp |
An Phú 2, xã An Phú và xã Minh Tâm, huyện Hớn Quản |
Bình Phước |
1292365 |
663189 |
120,00 |
1289951 |
661173 |
80,00 |
||||
62 |
Đá vôi công nghiệp |
T34, núi Mó Bo, huyện Thanh Liêm |
Hà Nam |
2260839 |
591595 |
15,00 |
2260785 |
591857 |
|||||
2260566 |
591973 |
|||||
2260391 |
591554 |
|||||
2260648 |
591392 |
|||||
63 |
Đá vôi công nghiệp |
Núi Đá Kẹp, xã Lưu Kỳ, xã Liên Khê, huyện Thủy Nguyên |
Hải Phòng |
2322968 |
672027 |
11,70 |
2323114 |
672409 |
|||||
2322820 |
672349 |
|||||
2322643 |
672076 |
|||||
64 |
Đá vôi công nghiệp |
Lò Vôi Lớn, xã Bình An, huyện Kiên Lương |
Kiên Giang |
1127263 |
511497 |
7,00 |
1127270 |
511565 |
|||||
1127302 |
511627 |
|||||
1127467 |
511754 |
|||||
1127539 |
511745 |
|||||
1127525 |
511476 |
|||||
65 |
Đá vôi công nghiệp |
Núi Nhỏ, xã Bình An, huyện Kiên Lương |
Kiên Giang |
1128706 |
458873 |
5,00 |
66 |
Đá vôi công nghiệp |
Núi Túc Khối, xã Dương Hòa, huyện Kiên Lương |
Kiên Giang |
1139499 |
454140 |
21,75 |
67 |
Đá vôi công nghiệp |
Khối II, xã Sơn Dương, huyện Hoành Bồ |
Quảng Ninh |
2331127 |
709334 |
100,00 |
2331201 |
710063 |
|||||
2331024 |
710766 |
|||||
2330466 |
710867 |
|||||
2330154 |
710763 |
|||||
2330127 |
709333 |
|||||
68 |
Đá vôi công nghiệp |
Thạnh Mỹ 2, thôn Dung, thị trấn Thạnh Mỹ, huyện Nam Giang |
Quảng Nam |
1741502 |
802633 |
35,34 |
1741925 |
803463 |
|||||
1741550 |
803843 |
|||||
1741317 |
802887 |
|||||
1742339 |
804406 |
20,42 |
||||
1742330 |
804977 |
|||||
1742065 |
804730 |
|||||
1741849 |
805018 |
|||||
1741738 |
804793 |
|||||
1742148 |
804384 |
|||||
69 |
Đá ốp lát |
Granit Bắc núi Dung, xã Nhơn Thọ, huyện An Nhơn |
Bình Định |
1528504 |
288294 |
75,50 |
1528782 |
289138 |
|||||
1527716 |
289138 |
|||||
1527654 |
288738 |
|||||
1527839 |
288357 |
|||||
70 |
Đá ốp lát |
Granit Núi Dung, xã Nhơn Tân và xã Nhơn Thọ, huyện An Nhơn |
Bình Định |
1528751 |
287537 |
66,00 |
1528415 |
288215 |
|||||
1527861 |
288215 |
|||||
1527809 |
287567 |
|||||
1528067 |
287203 |
|||||
71 |
Đá ốp lát |
Granit Núi Sơn Tác (khu Canh Vinh), xã Canh Vinh, huyện Vân Canh |
Bình Định |
1521380 |
292378 |
20,47 |
1521589 |
292903 |
|||||
1521394 |
293145 |
|||||
1521055 |
292797 |
|||||
72 |
Đá ốp lát |
Granit núi Kên Kên, xã Phong Phú, huyện Tuy Phong |
Bình Thuận |
1249651 |
244303 |
59,00 |
1249438 |
244845 |
|||||
1249438 |
245242 |
|||||
1249096 |
245242 |
|||||
1249286 |
244845 |
|||||
1248864 |
244845 |
|||||
1248864 |
243992 |
|||||
2507224 |
668569 |
|||||
73 |
Đá ốp lát |
Đá vôi Bản Thần 1, xã Vinh Quý, huyện Hạ Lang |
Cao Bằng |
2507224 |
668765 |
76,70 |
2506753 |
669171 |
|||||
2506855 |
669329 |
|||||
2507287 |
668881 |
|||||
2507400 |
669330 |
|||||
2506887 |
669801 |
|||||
2506291 |
669296 |
|||||
2506715 |
668568 |
|||||
2507494 |
669547 |
40,80 |
||||
2507619 |
669547 |
|||||
2507619 |
670547 |
|||||
2507132 |
670547 |
|||||
2507132 |
669986 |
|||||
74 |
Đá ốp lát |
Đá vôi Bản Thần, xã Vinh Quý, huyện Hạ Lang |
Cao Bằng |
2507619 |
670547 |
39,22 |
2507132 |
670547 |
|||||
2507122 |
671268 |
|||||
2507705 |
671293 |
|||||
2505999 |
671167 |
52,61 |
||||
2506003 |
672531 |
|||||
2505718 |
672532 |
|||||
2505594 |
672073 |
|||||
2505592 |
671177 |
|||||
75 |
Đá ốp lát |
Granit buôn Ngô B, xã Hòa Phong, huyện Krông Bông |
Đăk Lăk |
1385679 |
222750 |
13,27 |
1385489 |
222867 |
|||||
1385417 |
223089 |
|||||
1385489 |
223232 |
|||||
1385576 |
223239 |
|||||
1385820 |
223167 |
|||||
1385770 |
222910 |
|||||
76 |
Đá ốp lát |
Granit Hòn Chuông 1, xã Diên Lộc, huyện Diên Khánh |
Khánh Hòa |
1352293 |
284135 |
12,00 |
1351841 |
284342 |
|||||
1351908 |
284517 |
|||||
1352229 |
284580 |
|||||
77 |
Đá ốp lát |
Granit Hòn Chuông 2, xã Diên Lộc, huyện Diên Khánh |
Khánh Hòa |
1351908 |
284517 |
10,00 |
1352229 |
284580 |
|||||
1352178 |
284926 |
|||||
1351916 |
284849 |
|||||
78 |
Đá ốp lát |
Granit Hòn Chuông 3, xã Diên Lộc, huyện Diên Khánh |
Khánh Hòa |
1352310 |
284021 |
10,00 |
1351761 |
284072 |
|||||
1351841 |
284342 |
|||||
1352293 |
284135 |
|||||
79 |
Đá ốp lát |
Granit xã Suối Tiên, huyện Diên Khánh |
Khánh Hòa |
1350950 |
285388 |
15,00 |
1350878 |
285520 |
|||||
1350752 |
285437 |
|||||
1350647 |
285607 |
|||||
1350866 |
286129 |
|||||
80 |
Đá ốp lát |
Granit Tân Dân 2, xã Vạn Khánh, huyện Vạn Ninh |
Khánh Hòa |
1350742 |
286188 |
20,00 |
1350493 |
285667 |
|||||
1350735 |
285255 |
|||||
1411467 |
311103 |
|||||
1411862 |
311447 |
|||||
1411709 |
311726 |
|||||
1411232 |
311468 |
|||||
81 |
Đá ốp lát |
Granit tảng lăn Tân Dân, xã Vạn Khánh, huyện Vạn Ninh |
Khánh Hòa |
1409842 |
311729 |
6,22 |
1409862 |
311649 |
|||||
1409766 |
311571 |
|||||
1409739 |
311453 |
|||||
1409736 |
311412 |
|||||
1409783 |
311413 |
|||||
1409779 |
311493 |
|||||
1409849 |
311557 |
|||||
1410246 |
311640 |
|||||
1410203 |
311728 |
|||||
1409886 |
311741 |
|||||
82 |
Đá ốp lát |
Granit thôn Đảnh Thạnh, xã Diên Lộc, huyện Diên Khánh |
Khánh Hòa |
1352130 |
283542 |
11,50 |
1352110 |
283809 |
|||||
1352014 |
283808 |
|||||
1351676 |
284030 |
|||||
1351638 |
284009 |
|||||
1351775 |
283666 |
|||||
1351977 |
283572 |
|||||
83 |
Đá ốp lát |
Granit Hòn Chuông, xã Suối Tiên, huyện Diên Khánh |
Khánh Hòa |
1351612 |
284366 |
12,60 |
1351829 |
284477 |
|||||
1351939 |
284521 |
|||||
1352017 |
284691 |
|||||
1352052 |
284815 |
|||||
1352006 |
284844 |
|||||
1351840 |
284917 |
|||||
1351744 |
284824 |
|||||
84 |
Đá ốp lát |
Granit Xuân Hòa, xã Xuân Hòa, huyện Xuân Lộc |
Đồng Nai |
1200684 |
776902 |
74,00 |
1200691 |
777642 |
|||||
1199690 |
777651 |
|||||
1199684 |
776911 |
|||||
85 |
Đá ốp lát |
Đá siêu mafic xã Pô Kô, huyện Đắk Tô; xã Rờ Kơi, huyện Sa Thầy |
Kon Tum |
1595023 |
807472 |
86,76 |
1595019 |
807922 |
|||||
1593368 |
807416 |
|||||
1593370 |
806820 |
|||||
86 |
Đá ốp lát |
Granit Núi Mavieck 3, xã Phước Dinh, huyện Thuận Nam |
Ninh Thuận |
1268073 |
279223 |
32,98 |
1267567 |
279014 |
|||||
1267375 |
278483 |
|||||
1267670 |
278188 |
|||||
87 |
Đá ốp lát |
Granit Núi Mavieck 2, xã Phước Dinh, huyện Thuận Nam |
Ninh Thuận |
1268559 |
278421 |
45,50 |
1268649 |
279063 |
|||||
1268031 |
279112 |
|||||
1267785 |
278466 |
|||||
88 |
Đá ốp lát |
Granit núi Chà Bang, xã Phước Nam, huyện Thuận Nam |
Ninh Thuận |
1269499 |
276561 |
25,83 |
1269092 |
276379 |
|||||
1269096 |
276003 |
|||||
2153056 |
409613 |
|||||
2152890 |
409776 |
|||||
1269499 |
276561 |
|||||
1269092 |
276379 |
|||||
1269096 |
276003 |
|||||
89 |
Đá ốp lát |
Granit núi Tà Năng, xã Phước Đại, xã Phước Chính, huyện Bắc Ái |
Ninh Thuận |
1308329 |
271390 |
21,00 |
1308265 |
271511 |
|||||
1307638 |
271155 |
|||||
1307108 |
270911 |
|||||
1307157 |
270763 |
|||||
1307663 |
270962 |
|||||
90 |
Đá ốp lát |
Dăm kết vôi xã Nậm Cắn, huyện Kỳ Sơn |
Nghệ An |
2153056 |
409613 |
25,83 |
2152890 |
409776 |
|||||
2152854 |
409863 |
|||||
2152807 |
410081 |
|||||
2152669 |
410414 |
|||||
2152201 |
410305 |
|||||
2152948 |
409516 |
|||||
91 |
Đá ốp lát |
Đá vôi dolomit Lèn Chu, xã Thọ Họp và Minh Hợp, huyện Quỳ Hợp |
Nghệ An |
2136536 |
523876 |
11,75 |
2136731 |
524201 |
|||||
2136548 |
524267 |
|||||
2136394 |
523902 |
|||||
2136184 |
523943 |
|||||
2136136 |
523831 |
|||||
2136184 |
523675 |
|||||
92 |
Đá ốp lát |
Đá vôi dolomit biến chất xã Tri Lễ, huyện Quế Phong |
Nghệ An |
2165749 |
463660 |
49,80 |
2165748 |
464180 |
|||||
2165425 |
464329 |
|||||
2164798 |
464331 |
|||||
2164793 |
463988 |
|||||
2165166 |
463869 |
|||||
2165416 |
463628 |
|||||
93 |
Đá ốp lát |
Gabro xã Tân Hòa, huyện Tân Châu |
Tây Ninh |
1283730 |
649830 |
22,50 |
1283730 |
650280 |
|||||
1283230 |
650280 |
|||||
1283230 |
649830 |
|||||
94 |
Đá ốp lát |
Gabro xã Hà Châu, xã Hà Lai, huyện Hà Trung |
Thanh Hóa |
2214471 |
592917 |
11,35 |
2214389 |
593534 |
|||||
2214169 |
593457 |
|||||
2214314 |
592914 |
|||||
95 |
Đá ốp lát |
Dăm kết núi lửa xã Hà Thanh, huyện Hà Trung |
Thanh Hóa |
2216507 |
592820 |
56,00 |
2216359 |
593250 |
|||||
2215785 |
593256 |
|||||
2215784 |
592644 |
|||||
2216019 |
592309 |
|||||
2216317 |
592315 |
|||||
96 |
Đá ốp lát |
Gabrro Đại Lịch - Tân Thịnh, xã Đại Lịch, xã Tân Thịnh, huyện Văn Chấn |
Yên Bái |
2379043 |
476590 |
30,90 |
2379032 |
477225 |
|||||
2378507 |
477332 |
|||||
2378710 |
476517 |
|||||
2381473 |
480689 |
30,30 |
||||
2381417 |
480940 |
|||||
2380573 |
480761 |
|||||
2380620 |
480330 |
|||||
97 |
Đá ốp lát |
Đá vôi sọc dải xã Suối Bu, huyện Văn Chấn |
Yên Bái |
2386141 |
462610 |
7,50 |
2386109 |
462473 |
|||||
2386030 |
462423 |
|||||
2386004 |
462359 |
|||||
2385969 |
462378 |
|||||
2385904 |
462536 |
|||||
2385993 |
462624 |
|||||
2385925 |
462646 |
|||||
2385853 |
462565 |
|||||
2385704 |
462741 |
|||||
2385757 |
462776 |
|||||
2386700 |
462611 |
4,70 |
||||
2386518 |
462674 |
|||||
2386495 |
462743 |
|||||
2386355 |
462783 |
|||||
2386262 |
462783 |
|||||
2386252 |
462824 |
|||||
2386319 |
462847 |
|||||
2386376 |
462795 |
|||||
2386528 |
462827 |
|||||
2386809 |
462613 |
|||||
2386736 |
463099 |
7,40 |
||||
2386444 |
462911 |
|||||
2386330 |
463015 |
|||||
2386234 |
462920 |
|||||
2386217 |
462965 |
|||||
2386305 |
463062 |
|||||
2386612 |
463186 |
|||||
2386453 |
463309 |
6,90 |
||||
2386234 |
463183 |
|||||
2386173 |
463353 |
|||||
2386118 |
463400 |
|||||
2386087 |
463612 |
|||||
2386175 |
463604 |
|||||
2386227 |
463439 |
|||||
2386341 |
463460 |
|||||
98 |
Đá ốp lát |
Đá vôi sọc dải xã Suối Bu, huyện Văn Chấn |
Yên Bái |
2387768 |
462626 |
91,00 |
2387764 |
462973 |
|||||
2387323 |
463346 |
|||||
2386755 |
463139 |
|||||
2386849 |
462597 |
|||||
2386755 |
462405 |
|||||
2387177 |
462004 |
|||||
99 |
Đá ốp lát |
Đá vôi sọc dải xã Đại Lịch, xã Suối Bu, xã Sùng Đô, huyện Văn Chấn |
Yên Bái |
2381694 |
479791 |
21,20 |
2382016 |
480011 |
|||||
2381941 |
480501 |
|||||
2381580 |
480475 |
|||||
2401296 |
450178 |
50,10 |
||||
2401659 |
451327 |
|||||
2401312 |
451431 |
|||||
2400845 |
450218 |
|||||
2388133 |
462455 |
50,20 |
||||
2387945 |
462741 |
|||||
2387270 |
461923 |
|||||
2387768 |
461469 |
|||||
100 |
Đá hoa trắng |
Tân Hợp, xã Tân Hợp, xã Đồng Văn, huyện Tân Kỳ |
Nghệ An |
2119113 |
517670 |
35,51 |
2119434 |
517498 |
|||||
2119631 |
517226 |
|||||
2119854 |
517314 |
|||||
2119727 |
517648 |
|||||
2119819 |
517845 |
|||||
2119608 |
518050 |
|||||
2119489 |
517923 |
|||||
2119011 |
517947 |
|||||
101 |
Đá hoa trắng |
Đồi Con Trâu, xã Tân Xuân, huyện Tân Kỳ |
Nghệ An |
2122285 |
528126 |
8,69 |
2122509 |
528222 |
|||||
2122540 |
528476 |
|||||
2122372 |
528512 |
|||||
2122221 |
528435 |
|||||
102 |
Đá hoa trắng |
Thung Chinh, xã Châu Quang, huyện Quỳ Hợp |
Nghệ An |
2140303 |
541124 |
15,90 |
2140303 |
541368 |
|||||
2139823 |
541659 |
|||||
2139740 |
541593 |
|||||
2139949 |
541351 |
|||||
2139862 |
541166 |
|||||
103 |
Đá hoa trắng |
Hầm Cò Phạt, xã Liên Hợp, huyện Quỳ Hợp |
Nghệ An |
2145579 |
543319 |
17,50 |
2145757 |
543697 |
|||||
2145329 |
544055 |
|||||
2145202 |
543796 |
|||||
2145415 |
543617 |
|||||
104 |
Đá hoa trắng |
Liễu Đô - Minh Tiến, xã Liễu Đô, xã Minh Tiến, huyện Lục Yên |
Yên Bái |
2440245 |
480436 |
15,00 |
2439868 |
480628 |
|||||
2439812 |
480227 |
|||||
2440006 |
479988 |
|||||
2437525 |
481135 |
68,80 |
||||
2437639 |
481455 |
|||||
2439169 |
480822 |
|||||
2438746 |
480410 |
|||||
105 |
Đá hoa trắng |
An Phú 1 - An Phú 2, xã An Phú, huyện Lục Yên |
Yên Bái |
2435825 |
483092 |
47,90 |
2435811 |
483283 |
|||||
2434749 |
483463 |
|||||
2434489 |
483001 |
|||||
2434574 |
482883 |
|||||
2433491 |
482865 |
5,90 |
||||
2433506 |
482996 |
|||||
2433051 |
483020 |
|||||
2433113 |
482866 |
|||||
106 |
Đá hoa trắng |
An Phú, xã An Phú, huyện Lục Yên |
Yên Bái |
2434250 |
480881 |
19,84 |
2434231 |
481041 |
|||||
2433985 |
481173 |
|||||
2433608 |
481100 |
|||||
2433655 |
480791 |
|||||
2433914 |
480759 |
|||||
2433540 |
480740 |
10,00 |
||||
2433513 |
481048 |
|||||
2433171 |
480940 |
|||||
2433179 |
480683 |
|||||
107 |
Đá hoa trắng |
Thôn 3, Nà Hà, xã An Phú, huyện Lục Yên |
Yên Bái |
2429510 |
485023 |
17,68 |
2429610 |
485128 |
|||||
2429190 |
485543 |
|||||
2428890 |
485193 |
|||||
2430014 |
485113 |
34,40 |
||||
2429859 |
485390 |
|||||
2429632 |
485260 |
|||||
2429503 |
485385 |
|||||
2429442 |
485311 |
|||||
2429474 |
485292 |
|||||
2429547 |
485215 |
|||||
2429613 |
485133 |
|||||
2429564 |
485081 |
|||||
2429755 |
484883 |
|||||
108 |
Đá hoa trắng |
Thôn 8, xã Mường Lai, huyện Lục Yên |
Yên Bái |
2446664 |
483487 |
75,70 |
2447300 |
483019 |
|||||
2447024 |
482724 |
|||||
2446148 |
483089 |
|||||
2445789 |
483490 |
|||||
2446050 |
483717 |
|||||
109 |
Cao lanh |
Đăk Ha, xã Đăk Ha, huyện Đăk G'long |
Đăk Nông |
1339083 |
805986 |
20,70 |
1339238 |
806115 |
|||||
1339270 |
806256 |
|||||
1339428 |
806270 |
|||||
1339429 |
806406 |
|||||
1339377 |
806472 |
|||||
1339130 |
806404 |
|||||
1339052 |
806343 |
|||||
1339020 |
806381 |
|||||
1339175 |
806504 |
|||||
1339120 |
806571 |
|||||
1339006 |
806555 |
|||||
1338928 |
806494 |
|||||
1338844 |
806360 |
|||||
1338864 |
806256 |
|||||
1338552 |
806004 |
|||||
1338585 |
805961 |
|||||
1338899 |
806215 |
|||||
110 |
Cao lanh |
Thượng Bình, xã Tân Nam, huyện Quang Bình |
Hà Giang |
2483887 |
456680 |
65,11 |
2484022 |
457225 |
|||||
2483830 |
457202 |
|||||
2483656 |
457329 |
|||||
2483362 |
457847 |
|||||
2483206 |
457681 |
|||||
2482932 |
457567 |
|||||
2482831 |
457216 |
|||||
2485159 |
454915 |
57,46 |
||||
2485382 |
455111 |
|||||
2485523 |
455428 |
|||||
2485518 |
455739 |
|||||
2485337 |
456132 |
|||||
2485224 |
456175 |
|||||
2485114 |
456286 |
|||||
2484968 |
456294 |
|||||
2484883 |
455812 |
|||||
111 |
Cao lanh |
Thôn 1, xã Lộc Châu, thành phố Bảo Lộc |
Lâm Đồng |
1275410 |
798693 |
31,40 |
1275490 |
798230 |
|||||
1275450 |
798189 |
|||||
1275980 |
797701 |
|||||
1276168 |
798096 |
|||||
1275642 |
798410 |
|||||
1275566 |
798804 |
|||||
112 |
Cao lanh |
Thôn 2, xã Lộc Châu, thành phố Bảo Lộc |
Lâm Đồng |
1275938 |
798913 |
50,00 |
1275916 |
799153 |
|||||
1275565 |
799554 |
|||||
1275202 |
799181 |
|||||
1274544 |
799028 |
|||||
1275027 |
798612 |
|||||
1275393 |
799082 |
|||||
1275495 |
799053 |
|||||
1275664 |
798867 |
|||||
113 |
Cao lanh |
Chùm thân 624, 630, 631 và 605 mỏ Xương Bồ (mỏ Ngọt), xã Sơn Thủy, huyện Thanh Thủy |
Phú Thọ |
2336793 |
526264 |
10,90 |
2336918 |
526284 |
|||||
2337008 |
526106 |
|||||
2337142 |
526162 |
|||||
2337104 |
526295 |
|||||
2337236 |
526333 |
|||||
2337329 |
526252 |
|||||
2337418 |
526219 |
|||||
2337444 |
526265 |
|||||
2337444 |
526305 |
|||||
2337214 |
526457 |
|||||
2337162 |
526382 |
|||||
2337219 |
526344 |
|||||
2337100 |
526310 |
|||||
2337065 |
526436 |
|||||
2336906 |
526311 |
|||||
2336904 |
526468 |
|||||
2336682 |
526504 |
|||||
114 |
Cao lanh |
Dốc Kẻo, xã Chính Công, xã Yên Luật, xã Hương Xạ, huyện Hạ Hòa |
Phú Thọ |
2382145 |
507137 |
9,00 |
2382115 |
507256 |
|||||
2382142 |
507329 |
|||||
2382084 |
507552 |
|||||
2382018 |
507552 |
|||||
2381914 |
507255 |
|||||
2381927 |
507207 |
|||||
2381983 |
507180 |
|||||
2382021 |
507058 |
|||||
115 |
Cao lanh |
Báo Đáp, xã Báo Đáp, huyện Trấn Yên |
Yên Bái |
2413579 |
474908 |
40,10 |
2414088 |
475384 |
|||||
2414472 |
475186 |
|||||
2414604 |
475533 |
|||||
2414207 |
475666 |
|||||
2413454 |
475439 |
|||||
2413292 |
476281 |
110,50 |
||||
2413197 |
477004 |
|||||
2412759 |
477245 |
|||||
2412168 |
477256 |
|||||
2411844 |
476334 |
|||||
116 |
Cao lanh |
Xã Yên Hưng, huyện Văn Yên; xã Báo Đáp, huyện Trấn Yên |
Yên Bái |
2416608 |
472426 |
300,00 |
2416702 |
472695 |
|||||
2416120 |
473916 |
|||||
2414067 |
475377 |
|||||
2413624 |
474850 |
|||||
2414918 |
473506 |
|||||
2415583 |
473191 |
|||||
2416013 |
472832 |
|||||
117 |
Cao lanh |
Làng En, xã Trí Năng, huyện Lang Chánh |
Thanh Hóa |
2225915 |
520499 |
27,00 |
2226032 |
520821 |
|||||
2226032 |
521010 |
|||||
2225877 |
521110 |
|||||
2225634 |
521199 |
|||||
2225634 |
520899 |
|||||
2225299 |
520899 |
|||||
2225299 |
520746 |
|||||
2225425 |
520746 |
|||||
118 |
Felspat |
Xã Lương Sơn, xã Long Phúc, huyện Bảo Yên |
Lào Cai |
2455496 |
448364 |
27,30 |
2455222 |
449101 |
|||||
2454958 |
449080 |
|||||
2454892 |
449132 |
|||||
2454808 |
449123 |
|||||
2455260 |
448253 |
|||||
2455446 |
451488 |
22,70 |
||||
2455316 |
451721 |
|||||
2454983 |
451746 |
|||||
2454700 |
451522 |
|||||
2455051 |
451234 |
|||||
119 |
Felspat |
Xã Đại Đồng, xã Đại Nghĩa, huyện Đại Lộc |
Quảng Nam |
1760261 |
186916 |
51,42 |
1760495 |
186834 |
|||||
1760955 |
188030 |
|||||
1760721 |
188099 |
|||||
1757671 |
178372 |
|||||
1757660 |
179090 |
|||||
1757942 |
179094 |
|||||
1757953 |
178376 |
|||||
120 |
Cát trắng |
Thủy Triều Cam Ranh 1, xã Cam Hải Đông, huyện Cam Lâm |
Khánh Hòa |
1336713 |
302530 |
100,00 |
1336682 |
301730 |
|||||
1337126 |
301735 |
|||||
1337234 |
301785 |
|||||
1338099 |
301817 |
|||||
1338547 |
302214 |
|||||
1338543 |
302579 |
|||||
121 |
Cát trắng |
Thủy Triều Cam Ranh 2, xã Cam Hải Đông, huyện Cam Lâm |
Khánh Hòa |
1334568 |
313256 |
90,00 |
1334568 |
303895 |
|||||
1334043 |
304138 |
|||||
1333086 |
304116 |
|||||
1333090 |
303715 |
|||||
1333464 |
303358 |
|||||
1334062 |
303260 |
|||||
122 |
Silic làm VLXD không nung |
Xã Quỳnh Lộc, huyện Quỳnh Lưu |
Nghệ An |
2131945 |
578099 |
47,60 |
2132270 |
578624 |
|||||
2131577 |
579188 |
|||||
2131239 |
578760 |
|||||
2131708 |
578427 |
|||||
2131795 |
578511 |
|||||
2131944 |
578419 |
|||||
2131803 |
578215 |
|||||
123 |
Dolomit |
Khau Kha, xã Minh Tân, huyện Vị Xuyên |
Hà Giang |
2540872 |
493523 |
40,00 |
2540897 |
494012 |
|||||
2540039 |
494045 |
|||||
2540009 |
493609 |
|||||
124 |
Dolomit |
Cốc San, xã Cốc San, huyện Bát Xát; xã Tả Phời, thành phố Lào Cai |
Lào Cai |
2481913 |
392337 |
47,80 |
2481915 |
392778 |
|||||
2481712 |
392777 |
|||||
2481672 |
392557 |
|||||
2481363 |
392726 |
|||||
2481313 |
392386 |
|||||
125 |
Dolomit |
Lèn Giang, xã Trung Hóa, huyện Minh Hóa |
Quảng Bình |
1962979 |
601893 |
52,00 |
1963054 |
602203 |
|||||
1962818 |
602407 |
|||||
1962888 |
602594 |
|||||
1962722 |
602856 |
|||||
1962253 |
603080 |
|||||
1962260 |
602303 |
|||||
126 |
Quarzit |
Khe Đầm, xã Khe Đầm, xã Giáp Lai, huyện Thanh Sơn |
Phú Thọ |
2344132 |
520533 |
20,00 |
2344335 |
520580 |
|||||
2344423 |
520750 |
|||||
2344572 |
520778 |
|||||
2344541 |
521004 |
|||||
2344159 |
520979 |
|||||
2343879 |
520710 |
|||||
127 |
Quarzit |
Xã Sa Nghĩa, huyện Sa Thầy |
Kon Tum |
1614561 |
798421 |
110,90 |
1614853 |
798942 |
|||||
1613199 |
799848 |
|||||
1612914 |
799349 |
|||||
128 |
Diatomit |
Hòa Lộc, xã An Xuân, xã An Nghiệp, huyện Tuy An |
Phú Yên |
1468157 |
296120 |
100,00 |
1467698 |
296458 |
|||||
1467504 |
296792 |
|||||
1466858 |
296411 |
|||||
1467094 |
295732 |
|||||
1467646 |
295375 |
|||||
129 |
Diatomit |
Tuy Dương, xã An Hiệp, huyện Tuy An |
Phú Yên |
1464158 |
306908 |
112,70 |
1463972 |
307611 |
|||||
1463457 |
307480 |
|||||
1462613 |
307065 |
|||||
1462751 |
306347 |
|||||
130 |
Apatit |
Phú Nhuận, xã Phú Nhuận, huyện Bảo Thắng; xã Vân Sơn, xã Võ Lao, huyện Văn Bàn |
Lào Cai |
2460574 |
415674 |
176,00 |
2458700 |
416600 |
|||||
2456066 |
416714 |
|||||
2456046 |
416468 |
|||||
2458470 |
416260 |
|||||
2460366 |
415270 |
|||||
131 |
Apatit |
Quang Kim, xã Kim Quang, huyện Bát Xát |
Lào Cai |
2490662 |
388876 |
32,00 |
2489845 |
389429 |
|||||
2489672 |
389152 |
|||||
2490490 |
388603 |
|||||
2490899 |
388712 |
42,40 |
||||
2490795 |
388613 |
|||||
2490826 |
388364 |
|||||
2491516 |
387701 |
|||||
2491809 |
388080 |
|||||
132 |
Apatit |
Làng Mô, xã Gia Phú, huyện Bảo Thắng |
Lào Cai |
24744426 |
404166 |
45,00 |
2474567 |
404224 |
|||||
2474747 |
404148 |
|||||
2475275 |
402758 |
|||||
2474919 |
402748 |
|||||
2474853 |
403068 |
|||||
133 |
Apatit |
Khai trường 18, 19, 23, xã Cốc San, xã Quang Kim, huyện Bát Xát |
Lào Cai |
2485226 |
392576 |
9,24 (Khai trường 18) |
2485311 |
392695 |
|||||
2485235 |
392788 |
|||||
2484931 |
393029 |
|||||
2484819 |
392924 |
|||||
2484823 |
392848 |
|||||
2484968 |
392775 |
|||||
2486271 |
391180 |
50,34 (Khai trường 19) |
||||
2486517 |
391284 |
|||||
2486193 |
391921 |
|||||
2485674 |
392168 |
|||||
2485489 |
391917 |
|||||
2485934 |
391346 |
|||||
2489945 |
388853 |
31,72 (Khai trường 23) |
||||
2489759 |
389380 |
|||||
2489340 |
389362 |
|||||
2489186 |
389040 |
|||||
2489243 |
388924 |
|||||
2489487 |
388920 |
|||||
2489767 |
388717 |
|||||
134 |
Bentonit |
Xã Ia Chim, thành phố Kon Tum |
Kon Tum |
1583110 |
810210 |
164,80 |
1582320 |
810290 |
|||||
1582470 |
811950 |
|||||
1583620 |
811905 |
|||||
1584740 |
815530 |
105,20 |
||||
1584340 |
815750 |
|||||
1584840 |
816980 |
|||||
1585830 |
816320 |
|||||
135 |
Graphit |
Yên Thái, xã Yên Thái, huyện Văn Yên |
Yên Bái |
2419647 |
470401 |
41,70 |
2419856 |
470820 |
|||||
2419405 |
471081 |
|||||
2419222 |
471029 |
|||||
2418856 |
471185 |
|||||
2418832 |
471023 |
|||||
2418677 |
470965 |
|||||
136 |
Thạch anh |
Xã Ân Hữu, xã Ân Phong, xã Ân Đức, huyện Hoài Ân |
Bình Định |
1584626 |
276530 |
14,30 |
1584835 |
276627 |
|||||
1585275 |
276468 |
|||||
1585269 |
276286 |
|||||
1584924 |
276273 |
|||||
1588567 |
285069 |
24,70 |
||||
1588586 |
285197 |
|||||
1588343 |
285291 |
|||||
1587549 |
285090 |
|||||
1587504 |
284984 |
|||||
1587506 |
284954 |
|||||
1588164 |
284974 |
|||||
1588390 |
284918 |
|||||
1587870 |
285412 |
4,10 |
||||
1587908 |
285561 |
|||||
1587962 |
285595 |
|||||
1588097 |
285608 |
|||||
1588140 |
285479 |
|||||
1588092 |
285415 |
|||||
1585954 |
277349 |
27,30 |
||||
1585864 |
277923 |
|||||
1586063 |
278089 |
|||||
1585828 |
278345 |
|||||
1585632 |
278003 |
|||||
1585663 |
277260 |
|||||
137 |
Thạch anh |
Bản Mù - Làng Nhì, xã Bản Mù, xã Làng Nhì, huyện Trạm Tấu |
Yên Bái |
2370793 |
450199 |
41,00 |
2371093 |
450511 |
|||||
2371412 |
450465 |
|||||
2371471 |
450562 |
|||||
2371287 |
450918 |
|||||
2370901 |
450674 |
|||||
2370628 |
450724 |
|||||
2370612 |
450571 |
|||||
2370814 |
450528 |
|||||
2370675 |
450276 |
|||||
138 |
Thạch anh |
Nậm Búng, xã Nậm Búng và Gia Hội, xã Gia Hội, huyện Văn Chấn |
Yên Bái |
2402751 |
432254 |
30,00 |
2402296 |
432454 |
|||||
2402226 |
432511 |
|||||
2402088 |
432868 |
|||||
2402133 |
432980 |
|||||
2402472 |
432805 |
|||||
2402829 |
432368 |
|||||
2401421 |
436834 |
13,00 |
||||
2401451 |
437107 |
|||||
2401305 |
437138 |
|||||
2401294 |
437273 |
|||||
2401037 |
437386 |
|||||
2401032 |
437047 |
|||||
139 |
Nước khoáng |
Hội Vân, xã Cát Hiệp và Cát Trinh, huyện Phù Cát |
Bình Định |
1550936 |
287024 |
200,00 |
1550936 |
288228 |
|||||
1549254 |
288228 |
|||||
1549254 |
287024 |
|||||
1550781 |
287995 |
|||||
1550475 |
287276 |
|||||
1550040 |
287565 |
|||||
1549777 |
287707 |
|||||
1549671 |
287330 |
|||||
1549405 |
287862 |
|||||
140 |
Nước khoáng |
Hòa Mục, xã Hòa Mục, huyện Chợ Mới |
Bắc Kạn |
2439221 |
586568 |
6,00 |
2439221 |
586711 |
|||||
2438794 |
586625 |
|||||
2438794 |
586484 |
|||||
2438918 |
586556 |
|||||
141 |
Nước khoáng |
Láng Dài, xã Láng Dài, huyện Đất Đỏ |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
1161284 |
754175 |
4,50 |
1161434 |
754175 |
|||||
1161434 |
754475 |
|||||
1161284 |
754475 |
|||||
1161344 |
754312 |
|||||
142 |
Nước khoáng |
Phú Lạc, xã Phú Lạc, huyện Tuy Phong |
Bình Thuận |
1244327 |
247138 |
4,01 |
1244465 |
247284 |
|||||
1244318 |
247421 |
|||||
1244182 |
247276 |
|||||
1244492 |
247314 |
1,07 |
||||
1244520 |
247351 |
|||||
1244392 |
247496 |
|||||
1244348 |
247451 |
|||||
143 |
Nước khoáng |
Châu Cát, thôn Phú Điền, xã Phú Lạc, huyện Tuy Phong |
Bình Thuận |
1243833 |
246617 |
16,70 |
1243307 |
246612 |
|||||
1243303 |
246422 |
|||||
1243842 |
246180 |
|||||
144 |
Nước khoáng |
Ấp 6, xã Phú Tân, huyện Định Quán |
Đồng Nai |
1248932 |
758404 |
100,00 |
1248932 |
759404 |
|||||
1247932 |
759404 |
|||||
1247932 |
758404 |
|||||
145 |
Nước khoáng |
LK 78, xã Đông Côi, huyện Tiền Hải |
Thái Bình |
2257084 |
659242 |
Lỗ khoan |
146 |
Nước khoáng |
Xã Đông Bắc, huyện Kim Bôi |
Hòa Bình |
2292805 |
548367 |
Lỗ khoan |
147 |
Nước khoáng |
Tiên Lãng, xã Khởi Nghĩa, huyện Tiên Lãng |
Hải Phòng |
2294717 |
659632 |
4,14 |
2294564 |
659543 |
|||||
2294662 |
659373 |
|||||
2294875 |
659497 |
|||||
148 |
Nước khoáng |
Xuân Đám, xã Xuân Đám, huyện Cát Hải |
Hải Phòng |
2297957 |
706054 |
3,60 |
2297957 |
706214 |
|||||
2297726 |
706214 |
|||||
2297726 |
706054 |
|||||
149 |
Nước khoáng |
Sơn Lâm, thị trấn Tô Hạp, huyện Khánh Sơn |
Khánh Hòa |
1331029 |
267602 |
40,00 |
1331529 |
267607 |
|||||
1331521 |
268408 |
|||||
1331021 |
268403 |
|||||
1328338 |
276579 |
40,00 |
||||
1328838 |
276584 |
|||||
1328830 |
277384 |
|||||
1328330 |
277379 |
|||||
150 |
Nước khoáng |
Phường Khánh Hậu, thành phố Tân An |
Long An |
1162190 |
650970 |
3,00 |
1162400 |
651090 |
|||||
1162349 |
651200 |
|||||
1162135 |
651080 |
|||||
151 |
Nước khoáng |
Thanh Mỹ, phường 9 thành phố Mỹ Tho |
Tiền Giang |
1144579 |
651714 |
0,48 |
1144569 |
651806 |
|||||
1144509 |
651805 |
|||||
1144515 |
651712 |
Chỉ thị 02/CT-TTg năm 2021 về tổ chức cuộc bầu cử đại biểu Quốc hội khóa XV và đại biểu Hội đồng nhân dân các cấp nhiệm kỳ 2021-2026 Ban hành: 14/01/2021 | Cập nhật: 15/01/2021
Nghị quyết 103/NQ-CP năm 2020 về Chương trình hành động thực hiện Kết luận 67-KL/TW về xây dựng và phát triển thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk đến năm 2030, tầm nhìn đến năm 2045 Ban hành: 09/07/2020 | Cập nhật: 11/07/2020
Chỉ thị 02/CT-TTg năm 2020 về tăng cường biện pháp quản lý, giám sát đối với tàu bay không người lái và phương tiện bay siêu nhẹ Ban hành: 15/01/2020 | Cập nhật: 18/01/2020
Nghị quyết 103/NQ-CP năm 2019 về thành lập Hội đồng thẩm định Nhiệm vụ lập Quy hoạch sử dụng đất quốc gia thời kỳ 2021-2030, tầm nhìn đến năm 2050 Ban hành: 14/11/2019 | Cập nhật: 23/11/2019
Chỉ thị 02/CT-TTg năm 2019 về tăng cường sử dụng chữ ký số chuyên dùng Chính phủ trong hoạt động của cơ quan nhà nước các cấp Ban hành: 23/01/2019 | Cập nhật: 25/01/2019
Chỉ thị 02/CT-TTg năm 2018 về triển khai thi hành Bộ luật Hình sự năm 2015 Ban hành: 12/01/2018 | Cập nhật: 13/01/2018
Nghị quyết 103/NQ-CP năm 2017 về Chương trình hành động thực hiện Nghị quyết 08-NQ/TW về phát triển du lịch trở thành ngành kinh tế mũi nhọn Ban hành: 06/10/2017 | Cập nhật: 09/10/2017
Chỉ thị 02/CT-TTg năm 2017 về đẩy mạnh thực hiện chủ trương tinh giản biên chế Ban hành: 06/01/2017 | Cập nhật: 07/01/2017
Nghị quyết 103/NQ-CP phiên họp Chính phủ thường kỳ tháng 11 năm 2016 Ban hành: 05/12/2016 | Cập nhật: 06/12/2016
Quyết định 2427/QĐ-TTg năm 2016 về xuất cấp hóa chất sát trùng dự trữ quốc gia cho tỉnh Đắk Lắk do Thủ tướng Chính phủ điện Ban hành: 13/12/2016 | Cập nhật: 15/12/2016
Chỉ thị 02/CT-TTg năm 2016 về tăng cường chỉ đạo thực hiện chính sách ưu đãi đối với người có công với cách mạng Ban hành: 25/01/2016 | Cập nhật: 27/01/2016
Chỉ thị 02/CT-TTg năm 2015 về tăng cường công tác quản lý và nâng cao hiệu quả sử dụng nợ công Ban hành: 14/02/2015 | Cập nhật: 24/02/2015
Chỉ thị 02/CT-TTg năm 2014 tăng cường chỉ đạo thực hiện trồng rừng thay thế diện tích rừng chuyển sang mục đích sử dụng khác Ban hành: 24/01/2014 | Cập nhật: 06/02/2014
Nghị quyết 103/NQ-CP năm 2013 về định hướng nâng cao hiệu quả thu hút, sử dụng và quản lý đầu tư trực tiếp nước ngoài trong thời gian tới Ban hành: 29/08/2013 | Cập nhật: 03/09/2013
Chỉ thị 02/CT-TTg năm 2013 thực hiện Kết luận 51-KL/TW về đổi mới căn bản, toàn diện giáo dục và đào tạo, đáp ứng yêu cầu công nghiệp hóa, hiện đại hóa trong điều kiện kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa và hội nhập quốc tế Ban hành: 22/01/2013 | Cập nhật: 24/01/2013
Nghị định 15/2012/NĐ-CP hướng dẫn Luật khoáng sản Ban hành: 09/03/2012 | Cập nhật: 13/03/2012
Chỉ thị 02/CT-TTg năm 2012 về tăng cường công tác quản lý nhà nước đối với hoạt động thăm dò, khai thác, chế biến, sử dụng và xuất khẩu khoáng sản Ban hành: 09/01/2012 | Cập nhật: 11/01/2012
Quyết định 2427/QĐ-TTg năm 2011 phê duyệt Chiến lược khoáng sản đến năm 2020, tầm nhìn đến năm 2030 Ban hành: 22/12/2011 | Cập nhật: 23/12/2011
Nghị quyết 103/NQ-CP năm 2011 về Chương trình hành động thực hiện Nghị quyết 02-NQ/TW định hướng chiến lược khoáng sản và công nghiệp khai khoáng đến năm 2020, tầm nhìn đến năm 2030 Ban hành: 22/12/2011 | Cập nhật: 23/12/2011