Quyết định 180/2006/QĐ-UBND ban hành bộ đơn giá công tác đo đạc bản đồ địa chính năm 2006 khu vực thành phố do Ủy ban nhân dân thành phố Hồ Chí Minh ban hành
Số hiệu: | 180/2006/QĐ-UBND | Loại văn bản: | Quyết định |
Nơi ban hành: | Thành phố Hồ Chí Minh | Người ký: | Nguyễn Hữu Tín |
Ngày ban hành: | 14/12/2006 | Ngày hiệu lực: | Đang cập nhật |
Ngày công báo: | 01/01/2007 | Số công báo: | Từ số 1 đến số 2 |
Lĩnh vực: | Tài nguyên, | Tình trạng: | Đang cập nhập |
Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
ỦY BAN NHÂN DÂN |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 180/2006/QĐ-UBND |
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 14 tháng 12 năm 2006 |
QUYẾT ĐỊNH
VỀ BAN HÀNH BỘ ĐƠN GIÁ CÔNG TÁC ĐO ĐẠC BẢN ĐỒ ĐỊA CHÍNH NĂM 2006 KHU VỰC THÀNH PHỐ
ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
Căn cứ Luật Tổ chức Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân ngày 26 tháng 11 năm 2003;
Căn cứ Nghị định số 205/2004/NĐ-CP ngày 14 tháng 12 năm 2004 của Chính phủ về chế độ tiền lương đối với cán bộ công chức, viên chức và lực lượng vũ trang;
Căn cứ Nghị định số 94/2006/NĐ-CP ngày 07 tháng 9 năm 2006 của Chính phủ điều chỉnh mức lương tối thiểu chung từ 350.000 đồng lên 450.000 đồng kể từ ngày 01 tháng 10 năm 2006;
Căn cứ Thông tư liên tịch số 715/2000/TTLT-TCĐC-BTC ngày 10 tháng 5 năm 2000 của Tổng cục Địa chính (nay là Bộ Tài nguyên và Môi trường) và Bộ Tài chính hướng dẫn lập dự toán công tác đo đạc, lập bản đồ;
Căn cứ Thông tư liên tịch số 83/2003/TTLT-BTC-BTN&MT ngày 27 tháng 8 năm 2003 của Liên tịch Bộ Tài chính - Bộ Tài nguyên và Môi trường hướng dẫn việc phân cấp, quản lý và thanh quyết toán kinh phí đo đạc bản đồ và quản lý đất đai;
Căn cứ Quyết định số 14/2003/QĐ-BTNMT ngày 20 tháng 11 năm 2003 của Bộ Tài nguyên và Môi trường về việc ban hành định mức kinh tế - kỹ thuật đăng ký đất đai, lập hồ sơ địa chính, cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất;
Căn cứ Quyết định số 05/QĐ-BTNMT ngày 26 tháng 5 năm 2006 của Bộ Tài nguyên và Môi trường về việc ban hành định mức kinh tế kỹ thuật công tác đo đạc bản đồ;
Căn cứ Công văn số 3673/BTNMT-KHTC ngày 15 tháng 9 năm 2005 của Bộ Tài nguyên và Môi trường về việc chuyển xếp lương khi tính chi phí nhân công trong sản phẩm đo đạc bản đồ;
Căn cứ Công văn số 3827/BTNMT-KHTC ngày 29 tháng 9 năm 2005 của Bộ Tài nguyên và Môi trường về việc hướng dẫn chế độ lương, phụ cấp lương trong đơn giá sản phẩm đo đạc bản đồ;
Xét đề nghị của Liên Sở Tài nguyên và Môi trường và Sở Tài chính tại Công văn số 11454/LS-TNMT-TC ngày 30 tháng 11 năm 2006 về việc ban hành bộ đơn giá công tác đo đạc bản đồ địa chính năm 2006,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Nay ban hành bộ đơn giá (tổng hợp và chi tiết) công tác đo đạc bản đồ địa chính và chỉnh lý biến động bản đồ khu vực thành phố đính kèm.
Điều 2. Bộ đơn giá công tác đo đạc bản đồ địa chính và chỉnh lý biến động bản đồ địa chính (gọi tắt là đơn giá đo đạc địa chính) khu vực thành phố là cơ sở để lập và thẩm tra dự toán, thanh quyết toán các công trình đo đạc bản đồ trên địa bàn thành phố.
Điều 3. Những công tác đo đạc bản đồ đặc biệt cần lập đơn giá riêng, Ủy ban nhân dân thành phố ủy quyền cho Sở Tài nguyên và Môi trường thành phố xem xét cụ thể, trình Bộ Tài nguyên và Môi trường thỏa thuận và Ủy ban nhân dân thành phố ban hành áp dụng trên địa bàn thành phố.
Điều 4. Khi có biến động về giá, Ủy ban nhân dân thành phố ủy quyền cho Liên Sở Tài chính - Sở Tài nguyên và Môi trường ban hành các điều chỉnh đơn giá thích hợp, có tham khảo ý kiến của các ngành quản lý tổng hợp về tài nguyên và môi trường. Trong trường hợp xét thấy cần thiết, Ủy ban nhân dân thành phố sẽ ban hành bộ đơn giá mới.
Điều 5. Giao Giám đốc Sở Tài nguyên và Môi trường in ấn, phát hành và chịu trách nhiệm hướng dẫn, kiểm tra việc thực hiện bộ đơn giá công tác đo đạc địa chính nêu trên.
Điều 6. Quyết định này thay thế cho Quyết định số 81/2006/QĐ-UBND ngày 05 tháng 6 năm 2006 của Ủy ban nhân dân thành phố.
Điều 7. Chánh Văn phòng Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân thành phố, Giám đốc Sở Tài nguyên và Môi trường, Giám đốc Sở Tài chính, Giám đốc Sở Kế hoạch và Đầu tư, Giám đốc Kho bạc Nhà nước thành phố, Thủ trưởng các Sở - ngành có liên quan và Chủ tịch Ủy ban nhân dân các quận - huyện chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
|
TM. ỦY BAN NHÂN DÂN |
||
ỦY BAN NHÂN DÂN |
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|
(NĂM 2006) XÂY DỰNG LƯỚI ĐỊA CHÍNH CẤP I, II ĐO VẼ, CHỈNH LÝ BẢN ĐỒ ĐỊA CHÍNH
(Ban hành kèm theo Quyết định số 180/2006/QĐ-UBND ngày 14 tháng 12 năm 2006 của Ủy ban nhân dân thành phố)
I. Cơ sở lập đơn giá:
1. Quyết định số 05/2006/QĐ-BTNMT ngày 26 tháng 5 năm 2006 của Bộ Tài nguyên và Môi trường về việc ban hành định mức kinh tế - kỹ thuật đo đạc bản đồ (gọi tắt là định mức 05).
2. Quyết định số 14/2003/QĐ-BTNMT ngày 20 tháng 11 năm 2003 của Bộ Tài nguyên và Môi trường về việc ban hành định mức kinh tế - kỹ thuật đăng ký đất đai, lập hồ sơ địa chính, cấp GCN quyền sử dụng đất.
3. Nghị định số 94/2006/NĐ-CP ngày 07 tháng 9 năm 2006 của Chính phủ điều chỉnh mức lương tối thiểu chung từ 350.000 đồng lên 450.000 đồng kể từ ngày 01 tháng 10 năm 2006.
4. Công văn số 3673/NTNMT-KHTC ngày 15 tháng 9 năm 2005 của Bộ Tài nguyên và Môi trường về việc xếp lương khi tính chi phí nhân công trong sản phẩm đo đạc bản đồ.
5. Thông tư số 03/2005/TT-BLĐTBXH ngày 05 tháng 01 năm 2005 của Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội hướng dẫn chế độ phụ cấp trách nhiệm công việc trong các công ty Nhà nước theo Nghị định số 205/2004/NĐ-CP ngày 14 tháng 12 năm 2004 của Chính phủ.
6. Thông tư số 04/2005/TT-BLĐTBXH ngày 05 tháng 01 năm 2005 của Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội hướng dẫn chế độ phụ cấp độc hại, nguy hiểm trong các công ty Nhà nước theo Nghị định số 205/2004/NĐ-CP ngày 14 tháng 12 năm 2004 của Chính phủ.
7. Thông tư số 05/2005/TT-BLĐTBXH ngày 05 tháng 01 năm 2005 của Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội hướng dẫn chế độ phụ cấp lưu động trong các công ty Nhà nước theo Nghị định số 205/2004/NĐ-CP ngày 14 tháng 12 năm 2004 của Chính phủ.
8. Thông tư liên tịch số 715/2000/TTLT-TCĐC-BTC ngày 10 tháng 5 năm 2000 của Tổng cục Địa chính và Bộ Tài chính ban hành hướng dẫn lập dự toán công tác đo đạc lập bản đồ.
9. Công văn số 3571/TB-LĐTBXH-LĐ ngày 20 tháng 9 năm 2004 của Sở Lao động - Thương binh và Xã hội về việc thông báo kết quả thẩm định đơn giá lao động phổ thông cho công tác đo đạc bản đồ là 38.300 đồng/ngày công.
II. Tính toán chi tiết từng loại chi phí:
1. Chi phí nhân công:
- Đơn giá tiền lương lao động kỹ thuật (LĐKT) bao gồm: Lương cơ bản; phụ cấp lưu động bằng 0,4 lương tối thiểu 450.000 đồng/tháng; phụ cấp độc hại, nguy hiểm bằng 0,2 lương tối thiểu (hai mục này chỉ tính cho công tác ngoại nghiệp); phụ cấp trách nhiệm bằng 0,2 lương tối thiểu chia cho 5 công nhân (tính tổ trưởng bình quân là 5 người); phụ cấp bảo hiểm xã hội (BHXH) + bảo hiểm y tế (BHYT) + kinh phí công đoàn (KPCĐ) tính 19% của lương cơ bản và lương phụ.
- Đơn giá công lao động phổ thông (LĐPT) tại khu vực thành phố Hồ Chí Minh là 38.300 đồng.
- Cột định mức (ĐM) tính công cá nhân của các công việc theo định mức 05.
- Cột thành tiền (T-tiền) đối với công LĐKT ngoại nghiệp đã nhân với hệ số mức so thời tiết 1,25.
- Khi tính lương ngày của lương cơ bản hay lương tối thiểu lấy lương tháng chia 26 ngày.
2. Chi phí dụng cụ, vật liệu:
- Chi phí dụng cụ, vật liệu tính theo định mức 05.
- Giá dụng cụ, vật liệu lấy theo giá thị trường tại thành phố Hồ Chí Minh và giá của Bộ Tài nguyên và Môi trường đã áp dụng trong các đơn giá sản phẩm trước đây.
- Từng loại sản phẩm đã tính chi phí dụng cụ, nhỏ, phụ 5% và chi phí vật liệu nhỏ, hao hụt 8%.
3. Chi phí sử dụng máy:
- Nguyên giá máy tính theo giá máy đã được áp dụng của Bộ Tài nguyên và Môi trường.
- Khấu hao máy móc, thiết bị tính theo Thông tư 715, ngoại nghiệp 250 ca/năm, nội nghiệp 500 ca/năm.
- Giá điện tính theo giá bình quân 1.000 đồng/kw.
4. Đơn giá tổng hợp: bao gồm chi phí trực tiếp và chi phí chung cho các loại khó khăn của địa hình. Chi phí chung tính bằng 28% trên chi phí trực tiếp cho công tác ngoại nghiệp, 22% cho công tác nội nghiệp, 25% cho công tác biên tập bản đồ.
TỔNG HỢP ĐƠN GIÁ ĐO ĐẠC ĐỊA CHÍNH 2006
(Công tác: Đo đạc thành lập bản đồ địa chính mới trên khu vực đã có bản đồ địa chính cũ)
Định mức 406
Số TT |
Tên sản phẩm |
Đ vị tính |
Mức KK |
Đơn giá sản phẩm |
Ghi chú |
1 |
Lưới địa chính cấp 1 |
|
|
|
|
1.1 |
Mốc hè phố, đo ngắm kinh vĩ (không đo cao lượng giác và chưa tính tiếp điểm) |
||||
|
Mức KK 1 |
Điểm |
1 |
1.931.439 |
|
|
Mức KK 2 |
|
2 |
2.509.994 |
|
|
Mức KK 3 |
|
3 |
3.058.224 |
|
|
Mức KK 4 |
|
4 |
3.937.263 |
|
|
Mức KK 5 |
|
5 |
4.932.135 |
|
1.2 |
Mốc hè phố, đo ngắm GPS (không đo cao lượng giác và chưa tính tiếp điểm) |
||||
|
Mức KK 1 |
|
1 |
2.340.541 |
|
|
Mức KK 2 |
|
2 |
2.865.559 |
|
|
Mức KK 3 |
|
3 |
3.503.075 |
|
|
Mức KK 4 |
|
4 |
4.411.917 |
|
|
Mức KK 5 |
|
5 |
5.704.456 |
|
1.3 |
Mốc ven nội, đo ngắm kinh vĩ (không đo cao lượng giác và chưa tính tiếp điểm) |
||||
|
Mức KK 1 |
Điểm |
1 |
1.698.844 |
|
|
Mức KK 2 |
Điểm |
2 |
2.212.858 |
|
|
Mức KK 3 |
Điểm |
3 |
2.688.324 |
|
|
Mức KK 4 |
Điểm |
4 |
3.462.045 |
|
|
Mức KK 5 |
Điểm |
5 |
4.341.596 |
|
1.4 |
Mốc ven nội, đo ngắm GPS (không đo cao lượng giác và chưa tính tiếp điểm) |
||||
|
Mức KK 1 |
|
1 |
2.107.946 |
|
|
Mức KK 2 |
|
2 |
2.568.422 |
|
|
Mức KK 3 |
|
3 |
3.133.174 |
|
|
Mức KK 4 |
|
4 |
3.936.698 |
|
|
Mức KK 5 |
|
5 |
5.113.918 |
|
1.5 |
Tiếp điểm |
|
|
|
|
1.5.1 |
Tiếp điểm có tường vây |
|
|
|
|
|
Mức KK 1 |
Điểm |
1 |
280.583 |
|
|
Mức KK 2 |
Điểm |
2 |
330.682 |
|
|
Mức KK 3 |
Điểm |
3 |
386.355 |
|
|
Mức KK 4 |
Điểm |
4 |
464.296 |
|
|
Mức KK 5 |
Điểm |
5 |
553.422 |
|
1.5.2 |
Tiếp điểm không tường vây |
|
|
|
|
|
Mức KK 1 |
|
1 |
474.997 |
|
|
Mức KK 2 |
|
2 |
553.564 |
|
|
Mức KK 3 |
|
3 |
647.605 |
|
|
Mức KK 4 |
|
4 |
773.202 |
|
|
Mức KK 5 |
|
5 |
942.802 |
|
1.6 |
Đo cao lượng giác |
|
|
|
|
|
Mức KK 1 |
Điểm |
1 |
25.466 |
|
|
Mức KK 2 |
Điểm |
2 |
33.097 |
|
|
Mức KK 3 |
Điểm |
3 |
38.514 |
|
|
Mức KK 4 |
Điểm |
4 |
49.412 |
|
|
Mức KK 5 |
Điểm |
5 |
54.900 |
|
2 |
Lưới địa chính cấp 2 |
|
|
|
|
2.1 |
Mốc hè phố, đo ngắm kinh vĩ, không đo cao lượng giác và chưa tính tiếp điểm |
||||
|
Mức KK 1 |
Điểm |
1 |
1.238.372 |
|
|
Mức KK 2 |
Điểm |
2 |
1.502.841 |
|
|
Mức KK 3 |
Điểm |
3 |
1.910.928 |
|
|
Mức KK 4 |
Điểm |
4 |
2.421.566 |
|
|
Mức KK 5 |
Điểm |
5 |
2.908.020 |
|
2.2 |
Mốc hè phố, đo ngắm GPS, không đo cao lượng giác và chưa tính tiếp điểm |
||||
|
Mức KK 1 |
Điểm |
1 |
1.549.091 |
|
|
Mức KK 2 |
Điểm |
2 |
1.830.254 |
|
|
Mức KK 3 |
Điểm |
3 |
2.328.958 |
|
|
Mức KK 4 |
Điểm |
4 |
2.915.782 |
|
|
Mức KK 5 |
Điểm |
5 |
3.691.239 |
|
2.3 |
Mốc ven nội, đo ngắm kinh vĩ, không đo cao lượng giác và chưa tính tiếp điểm |
||||
|
Mức KK 1 |
Điểm |
1 |
1.549.091 |
|
|
Mức KK 2 |
Điểm |
2 |
1.830.254 |
|
|
Mức KK 3 |
Điểm |
3 |
2.328.958 |
|
|
Mức KK 4 |
Điểm |
4 |
2.915.782 |
|
|
Mức KK 5 |
Điểm |
5 |
3.691.239 |
|
2.4 |
Mốc ven nội, đo ngắm GPS, không đo cao lượng giác và chưa tính tiếp điểm |
||||
|
Mức KK 1 |
Điểm |
1 |
1.406.280 |
|
|
Mức KK 2 |
Điểm |
2 |
1.656.351 |
|
|
Mức KK 3 |
Điểm |
3 |
2.096.335 |
|
|
Mức KK 4 |
Điểm |
4 |
2.616.804 |
|
|
Mức KK 5 |
Điểm |
5 |
3.320.655 |
|
2.5 |
Tiếp điểm |
|
|
|
|
2.5.1 |
Tiếp điểm có tường vây |
|
|
|
|
|
Mức KK 1 |
Điểm |
1 |
120.836 |
|
|
Mức KK 2 |
Điểm |
2 |
138.914 |
|
|
Mức KK 3 |
Điểm |
3 |
159.493 |
|
|
Mức KK 4 |
Điểm |
4 |
182.755 |
|
|
Mức KK 5 |
Điểm |
5 |
212.915 |
|
2.5.2 |
Tiếp điểm không tường vây |
|
|
|
|
|
Mức KK 1 |
Điểm |
1 |
222.319 |
|
|
Mức KK 2 |
Điểm |
2 |
255.710 |
|
|
Mức KK 3 |
Điểm |
3 |
291.338 |
|
|
Mức KK 4 |
Điểm |
4 |
330.949 |
|
|
Mức KK 5 |
Điểm |
5 |
378.828 |
|
2.6 |
Đo cao lượng giác |
|
|
|
|
|
Mức KK 1 |
Điểm |
1 |
25.466 |
|
|
Mức KK 2 |
Điểm |
2 |
33.097 |
|
|
Mức KK 3 |
Điểm |
3 |
38.514 |
|
|
Mức KK 4 |
Điểm |
4 |
49.412 |
|
|
Mức KK 5 |
Điểm |
5 |
54.900 |
|
3 |
Bản đồ địa chính tỷ lệ 1/200 (Bản đồ số) Đo đạc mặt đất |
||||
|
Mức KK 1 |
Ha |
1 |
10.697.850 |
|
|
Mức KK 2 |
Ha |
2 |
12.803.710 |
|
|
Mức KK 3 |
Ha |
3 |
15.303.147 |
|
|
Mức KK 4 |
Ha |
4 |
16.876.767 |
|
|
Các trường hợp đặc biệt |
|
|
|
|
|
Trên 50 nhà |
Ha |
1 |
11.353.232 |
|
|
Trên 50 nhà |
Ha |
2 |
13.664.914 |
|
|
Trên 50 nhà |
Ha |
3 |
16.390.594 |
|
|
Trên 90 thửa |
Ha |
4 |
17.576.677 |
|
|
Trên 50 nhà |
Ha |
4 |
18.276.586 |
|
4 |
Bản đồ địa chính tỷ lệ 1/500 (Bản đồ số) Đo đạc mặt đất |
|
|||
|
Mức KK 1 |
Ha |
1 |
4.206.600 |
|
|
Mức KK 2 |
Ha |
2 |
4.984.371 |
|
|
Mức KK 3 |
Ha |
3 |
6.586.754 |
|
|
Mức KK 4 |
Ha |
4 |
8.054.958 |
|
|
Mức KK 5 |
Ha |
5 |
8.801.907 |
|
|
Mức KK 6 |
Ha |
6 |
10.999.677 |
|
|
Các trường hợp đặc biệt |
|
|
|
|
|
Trên 40 nhà |
Ha |
2 |
5.433.415 |
|
|
Trên 50 nhà |
Ha |
3 |
7.788.582 |
|
|
Trên 50 nhà |
Ha |
4 |
9.532.399 |
|
|
Trên 50 nhà |
Ha |
5 |
10.408.898 |
|
|
Trên 90 thửa |
Ha |
6 |
12.009.919 |
|
|
Trên 60 nhà |
Ha |
6 |
13.020.161 |
|
5 |
Bản đồ địa chính tỷ lệ 1/1000 (Bản đồ số) Đo đạc mặt đất |
|
|||
|
Mức KK 1 |
Ha |
1 |
1.575.533 |
|
|
Mức KK 2 |
Ha |
2 |
1.931.123 |
|
|
Mức KK 3 |
Ha |
3 |
2.077.482 |
|
|
Mức KK 4 |
Ha |
4 |
2.822.309 |
|
|
Mức KK 5 |
Ha |
5 |
3.601.060 |
|
|
Mức KK 6 |
Ha |
6 |
4.205.971 |
|
6 |
Bản đồ địa chính tỷ lệ 1/2000 (Bản đồ số) Đo đạc mặt đất |
|
|||
|
Mức KK 1 |
Ha |
1 |
536.850 |
|
|
Mức KK 2 |
Ha |
2 |
710.559 |
|
|
Mức KK 3 |
Ha |
3 |
805.679 |
|
|
Mức KK 4 |
Ha |
4 |
936.935 |
|
7 |
Bản đồ địa chính tỷ lệ 1/5000 (Bản đồ số) Đo đạc mặt đất |
|
|||
|
Mức KK 1 |
Ha |
1 |
|
|
|
Mức KK 2 |
Ha |
2 |
248.809 |
|
|
Mức KK 3 |
Ha |
3 |
331.734 |
|
|
Mức KK 4 |
Ha |
4 |
370.047 |
|
ĐƠN GIÁ TỔNG HỢP SẢN PHẨM ĐO ĐẠC BẢN ĐỒ CHỈNH LÝ BIẾN ĐỘNG ĐẤT ĐAI
(Công tác: Đo đạc chỉnh lý biến động trên khu vực đã có bản đồ địa chính)
Số TT |
Tên sản phẩm |
KK |
Chi phí LĐKT |
Chi phí LĐPT |
Chi phí vật liệu |
Chi phí KH-NL |
CP trực tiếp A1 |
CP-chung 28%, 22% |
CP KSTK |
Đơn giá sản phẩm |
Ăn giữa ca |
Cộng |
||
ĐM |
Đơn giá |
Tiền |
||||||||||||
|
Bản đồ 1/200 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chỉnh lý biến động 1 thửa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
97.402 |
9.958 |
16.086 |
11.088 |
134.534 |
36.053 |
6.150 |
170.586 |
1,02 |
17.308 |
17.723 |
188.309 |
|
|
2 |
104.199 |
10.954 |
16.175 |
11.781 |
143.108 |
38.403 |
6.562 |
181.512 |
1,09 |
17.308 |
18.935 |
200.446 |
|
|
3 |
110.996 |
11.950 |
16.314 |
12.838 |
152.097 |
40.867 |
6.993 |
192.964 |
1,16 |
17.308 |
20.146 |
213.111 |
Khu vực biến động 10-20% được cộng thêm |
616 |
268 |
|
|
884 |
247 |
|
1.131 |
|
|
|
|
||
Khu vực biến động 20-30% được cộng thêm |
1.232 |
536 |
|
|
1.768 |
495 |
|
2.263 |
|
|
|
|
||
|
Bản đồ 1/500 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chỉnh lý biến động 1 thửa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
71.800 |
7.469 |
16.725 |
9.065 |
105.059 |
27.831 |
4.687 |
132.890 |
0,74 |
17.308 |
12.842 |
145.732 |
|
|
2 |
78.597 |
8.464 |
16.785 |
9.500 |
113.347 |
30.101 |
5.084 |
143.448 |
0,81 |
17.308 |
14.054 |
157.502 |
|
|
3 |
85.394 |
8.464 |
16.906 |
10.371 |
121.135 |
32.228 |
5.456 |
153.362 |
0,88 |
17.308 |
15.265 |
168.628 |
Khu vực biến động 10-20% được cộng thêm |
847 |
326 |
|
|
1.172 |
328 |
|
1.500 |
|
|
|
|
||
Khu vực biến động 20-30% được cộng thêm |
1.693 |
651 |
|
|
2.345 |
656 |
|
3.001 |
|
|
|
|
||
|
Bản đồ 1/1000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chỉnh lý biến động 1 thửa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
52.202 |
4.979 |
7.894 |
6.147 |
71.222 |
18.696 |
3.108 |
89.918 |
0,54 |
17.308 |
9.381 |
99.299 |
|
|
2 |
58.999 |
5.975 |
7.979 |
6.819 |
79.771 |
21.040 |
3.519 |
100.811 |
0,53 |
17.308 |
9.121 |
109.933 |
|
|
3 |
65.796 |
6.971 |
8.069 |
7.504 |
88.339 |
23.388 |
3.930 |
111.728 |
0,59 |
17.308 |
10.246 |
121.974 |
Khu vực biến động 10-20% được cộng thêm |
616 |
268 |
|
|
884 |
247 |
|
1.131 |
|
|
|
|
||
Khu vực biến động 20-30% được cộng thêm |
1.232 |
536 |
|
|
1.768 |
495 |
|
2.263 |
|
|
|
|
||
|
Bản đồ 1/2000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Chỉnh lý biến động 1 thửa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
50.616 |
3.983 |
1.702 |
4.340 |
60.641 |
16.017 |
2.674 |
76.658 |
0,45 |
17.308 |
7.823 |
84.482 |
|
|
2 |
51.409 |
4.979 |
1.882 |
5.631 |
63.901 |
16.873 |
2.818 |
80.774 |
0,46 |
17.308 |
7.910 |
88.683 |
Khu vực biến động 10-20% được cộng thêm |
462 |
192 |
|
|
653 |
183 |
|
836 |
|
|
|
|
||
Khu vực biến động 20-30% được cộng thêm |
924 |
383 |
|
|
1.307 |
366 |
|
1.673 |
|
|
|
|
||
|
Bản đồ 1/5000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Chỉnh lý biến động 1 thửa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
49.030 |
3.983 |
2.648 |
7.854 |
63.515 |
16.889 |
2.840 |
80.404 |
0,20 |
17.308 |
3.496 |
83.900 |
|
|
2 |
61.831 |
4.481 |
2.913 |
9.986 |
79.210 |
21.231 |
3.607 |
100.441 |
0,25 |
17.308 |
4.275 |
104.716 |
Khu vực biến động 10-20% được cộng thêm |
616 |
172 |
|
|
788 |
221 |
|
1.009 |
|
|
|
|
||
Khu vực biến động 20-30% được cộng thêm |
1.232 |
345 |
|
|
1.576 |
441 |
|
2.018 |
|
|
|
|
ĐƠN GIÁ SẢN PHẨM ĐO ĐẠC ĐỊA CHÍNH
Số TT |
Tên sản phẩm |
Đơn vị tính |
KK |
Chi phí LĐKT |
Chi phí LĐPT |
Chi phí vật tư |
Chi phí sử dụng máy |
CP trực tiếp A1 |
CP-chung 28-22% |
Đơn giá sản phẩm |
PC 0.1 khu vực |
|
KH-TB |
Năng lượng |
|||||||||||
1 |
Lưới địa chính cấp 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.427 |
1.1 |
Chọn điểm, chôn mốc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1.1 |
Chọn điểm, chôn mốc hè phố |
Điểm |
1 |
735.428 |
124.092 |
176.770 |
54.000 |
|
1.090.290 |
305.281 |
1.395.571 |
6.662 |
|
|
" |
2 |
980.571 |
165.456 |
177.801 |
69.000 |
|
1.392.827 |
389.992 |
1.782.819 |
8.883 |
|
|
" |
3 |
1.266.570 |
206.820 |
179.519 |
81.000 |
|
1.733.909 |
485.495 |
2.219.404 |
11.474 |
|
|
" |
4 |
1.675.141 |
268.866 |
181.581 |
102.000 |
|
2.227.588 |
623.725 |
2.851.313 |
15.176 |
|
|
" |
5 |
2.124.570 |
351.594 |
183.986 |
108.000 |
|
2.768.149 |
775.082 |
3.543.231 |
19.247 |
1.1.2 |
Chọn điểm, chôn mốc ven nội |
Điểm |
|
|
|
|
|
|
- |
- |
- |
- |
|
|
" |
1 |
612.857 |
103.410 |
147.308 |
45.000 |
|
908.575 |
254.401 |
1.162.976 |
5.552 |
|
|
" |
2 |
817.142 |
137.880 |
148.167 |
57.500 |
|
1.160.690 |
324.993 |
1.485.683 |
7.403 |
|
|
" |
3 |
1.055.475 |
172.350 |
149.599 |
67.500 |
|
1.444.924 |
404.579 |
1.849.503 |
9.562 |
|
|
" |
4 |
1.395.951 |
224.055 |
151.317 |
85.000 |
|
1.856.323 |
519.771 |
2.376.094 |
12.646 |
|
|
" |
5 |
1.770.475 |
292.995 |
153.322 |
90.000 |
|
2.306.791 |
645.902 |
2.952.693 |
16.039 |
1.2 |
Tiếp và tìm điểm |
|
|
|
|
|
|
|
- |
- |
- |
- |
1.2.1 |
Tiếp điểm có tường vây |
Điểm |
|
|
|
|
|
|
- |
- |
- |
- |
|
|
" |
1 |
102.143 |
13.788 |
67.633 |
45.000 |
|
228.564 |
63.998 |
292.562 |
925 |
|
|
" |
2 |
128.624 |
13.788 |
67.792 |
57.500 |
|
267.704 |
74.957 |
342.662 |
1.165 |
|
|
" |
3 |
155.106 |
20.682 |
67.911 |
67.500 |
|
311.199 |
87.136 |
398.335 |
1.405 |
|
|
" |
4 |
192.936 |
26.044 |
68.110 |
85.000 |
|
372.090 |
104.185 |
476.276 |
1.748 |
|
|
" |
5 |
257.248 |
26.044 |
68.428 |
90.000 |
|
441.720 |
123.682 |
565.402 |
2.330 |
1.2.2 |
Tiếp điểm không có tường vây |
Điểm |
|
|
|
|
|
|
- |
- |
- |
- |
|
|
" |
1 |
204.286 |
27.576 |
135.266 |
60.750 |
|
427.878 |
119.806 |
547.684 |
1.851 |
|
|
" |
2 |
257.248 |
27.576 |
135.584 |
77.625 |
|
498.034 |
139.449 |
637.483 |
2.330 |
|
|
" |
3 |
310.211 |
41.364 |
135.823 |
91.125 |
|
578.523 |
161.986 |
740.509 |
2.810 |
|
|
" |
4 |
385.873 |
52.088 |
136.220 |
114.750 |
|
688.931 |
192.901 |
881.831 |
3.496 |
|
|
" |
5 |
514.497 |
52.088 |
136.856 |
121.500 |
|
824.941 |
230.983 |
1.055.924 |
4.661 |
1.2.3 |
Tìm điểm không có tường vây |
Điểm |
|
|
|
|
|
|
- |
- |
- |
- |
|
|
" |
1 |
153.214 |
20.682 |
101.450 |
67.500 |
|
342.846 |
95.997 |
438.843 |
1.388 |
|
|
" |
2 |
192.936 |
20.682 |
101.688 |
86.250 |
|
401.556 |
112.436 |
513.992 |
1.748 |
|
|
" |
3 |
232.659 |
31.023 |
101.867 |
101.250 |
|
466.798 |
130.704 |
597.502 |
2.108 |
|
|
" |
4 |
289.405 |
39.066 |
102.165 |
127.500 |
|
558.135 |
156.278 |
714.413 |
2.622 |
|
|
" |
5 |
385.873 |
39.066 |
102.642 |
135.000 |
|
662.580 |
185.523 |
848.103 |
3.496 |
1.2.4 |
Tìm điểm có tường vây |
Điểm |
|
|
|
|
|
|
- |
- |
- |
- |
|
|
" |
1 |
76.607 |
10.341 |
50.725 |
33.750 |
|
171.423 |
47.998 |
219.421 |
694 |
|
|
" |
2 |
96.468 |
10.341 |
50.844 |
43.125 |
|
200.778 |
56.218 |
256.996 |
874 |
|
|
" |
3 |
116.329 |
15.512 |
50.933 |
50.625 |
|
233.399 |
65.352 |
298.751 |
1.054 |
|
|
" |
4 |
144.702 |
19.533 |
51.082 |
63.750 |
|
279.068 |
78.139 |
357.207 |
1.311 |
|
|
" |
5 |
192.936 |
19.533 |
51.321 |
67.500 |
|
331.290 |
92.761 |
424.052 |
1.748 |
1.3 |
Đo ngắm |
|
|
|
|
|
|
|
- |
- |
- |
- |
1.3.1 |
Đo ngắm GPS |
Điểm |
|
|
|
|
|
|
- |
- |
- |
- |
|
|
" |
1 |
421.756 |
22.980 |
49.019 |
112.920 |
|
606.675 |
169.869 |
776.545 |
3.050 |
|
|
" |
2 |
507.055 |
32.172 |
49.451 |
125.630 |
|
714.308 |
200.006 |
914.314 |
3.667 |
|
|
" |
3 |
620.787 |
64.344 |
50.314 |
135.840 |
|
871.286 |
243.960 |
1.115.246 |
4.490 |
|
|
" |
4 |
767.691 |
114.900 |
51.394 |
153.655 |
|
1.087.640 |
304.539 |
1.392.179 |
5.552 |
|
|
" |
5 |
1.198.925 |
144.774 |
54.416 |
158.760 |
|
1.556.875 |
435.925 |
1.992.800 |
8.671 |
1.3.2 |
Đo ngắm kinh vĩ |
Điểm |
|
|
|
|
|
|
- |
- |
- |
- |
|
|
" |
1 |
246.651 |
17.235 |
6.703 |
24.750 |
|
295.339 |
82.695 |
378.034 |
1.919 |
|
|
" |
2 |
365.572 |
34.470 |
7.256 |
37.500 |
|
444.798 |
124.543 |
569.341 |
2.845 |
|
|
" |
3 |
444.853 |
34.470 |
7.698 |
45.000 |
|
532.021 |
148.966 |
680.986 |
3.461 |
|
|
" |
4 |
603.414 |
51.705 |
8.472 |
61.500 |
|
725.091 |
203.025 |
928.116 |
4.695 |
|
|
" |
5 |
801.616 |
68.940 |
9.467 |
81.750 |
|
961.773 |
269.296 |
1.231.069 |
6.238 |
1.3.3 |
Đo cao lượng giác |
Điểm |
|
|
|
|
|
|
- |
- |
- |
- |
|
|
" |
1 |
24.665 |
1.724 |
670 |
2.475 |
|
29.534 |
8.269 |
37.803 |
192 |
|
|
" |
2 |
36.557 |
3.447 |
726 |
3.750 |
|
44.480 |
12.454 |
56.934 |
284 |
|
|
" |
3 |
44.485 |
3.447 |
770 |
4.500 |
|
53.202 |
14.897 |
68.099 |
346 |
|
|
" |
4 |
60.341 |
5.171 |
847 |
6.150 |
|
72.509 |
20.303 |
92.812 |
470 |
|
|
" |
5 |
80.162 |
6.894 |
947 |
8.175 |
|
96.177 |
26.930 |
123.107 |
624 |
1.3.4 |
Tính độ cao lượng giác |
Điểm |
|
10.829 |
|
1.171 |
3.300 |
|
15.301 |
4.284 |
19.585 |
247 |
1.3.5 |
Tính cho đo GPS |
Điểm |
|
120.327 |
|
7.956 |
3.300 |
|
131.582 |
36.843 |
168.425 |
2.742 |
1.3.6 |
Tính đo kinh vĩ |
Điểm |
|
108.294 |
|
11.714 |
3.300 |
|
123.308 |
34.526 |
157.834 |
2.468 |
2 |
Lưới địa chính cấp 2 |
|
|
|
|
|
|
|
- |
- |
- |
- |
2.1 |
Chọn điểm, chôn mốc |
|
|
|
|
|
|
|
- |
- |
- |
- |
2.1.1 |
Chọn điểm, chôn mốc hè phố |
Điểm |
1 |
449.428 |
41.364 |
136.636 |
42.000 |
|
669.428 |
187.440 |
856.868 |
4.072 |
|
|
" |
2 |
572.000 |
57.910 |
137.265 |
48.000 |
|
815.174 |
228.249 |
1.043.423 |
5.182 |
|
|
" |
3 |
776.285 |
115.819 |
138.315 |
60.000 |
|
1.090.419 |
305.317 |
1.395.737 |
7.033 |
|
|
" |
4 |
1.021.428 |
165.456 |
139.574 |
75.000 |
|
1.401.458 |
392.408 |
1.793.866 |
9.253 |
|
|
" |
5 |
1.266.570 |
227.502 |
141.044 |
102.000 |
|
1.737.116 |
486.393 |
2.223.509 |
11.474 |
2.1.2 |
Chọn điểm, chôn mốc ven nội |
Điểm |
|
|
|
|
|
|
- |
- |
- |
- |
|
|
" |
1 |
374.523 |
34.470 |
113.863 |
35.000 |
|
557.856 |
156.200 |
714.056 |
3.393 |
|
|
" |
2 |
476.666 |
48.258 |
114.388 |
40.000 |
|
679.312 |
190.207 |
869.519 |
4.318 |
|
|
" |
3 |
646.904 |
96.516 |
115.262 |
50.000 |
|
908.683 |
254.431 |
1.163.114 |
5.861 |
|
|
" |
4 |
851.190 |
137.880 |
116.312 |
62.500 |
|
1.167.882 |
327.007 |
1.494.889 |
7.711 |
|
|
" |
5 |
1.055.475 |
189.585 |
117.537 |
85.000 |
|
1.447.597 |
405.327 |
1.852.924 |
9.562 |
2.2 |
Tiếp và tìm điểm |
|
|
|
|
|
|
|
- |
- |
- |
- |
2.2.1 |
Tiếp điểm có tường vây |
Điểm |
|
|
|
|
|
|
- |
- |
- |
- |
|
|
" |
1 |
26.481 |
6.894 |
53.079 |
35.000 |
|
121.455 |
34.007 |
155.462 |
240 |
|
|
" |
2 |
37.831 |
6.894 |
53.153 |
40.000 |
|
137.878 |
38.606 |
176.484 |
343 |
|
|
" |
3 |
41.614 |
13.788 |
53.153 |
50.000 |
|
158.555 |
44.395 |
202.950 |
377 |
|
|
" |
4 |
52.963 |
13.788 |
53.227 |
62.500 |
|
182.478 |
51.094 |
233.572 |
480 |
|
|
" |
5 |
64.312 |
13.788 |
53.291 |
85.000 |
|
216.391 |
60.589 |
276.980 |
583 |
2.2.2 |
Tiếp điểm không có tường vây |
Điểm |
|
|
|
|
|
|
- |
- |
- |
- |
|
|
" |
1 |
52.963 |
13.788 |
106.158 |
47.250 |
|
220.159 |
61.645 |
281.804 |
480 |
|
|
" |
2 |
75.661 |
13.788 |
106.307 |
54.000 |
|
249.756 |
69.932 |
319.687 |
685 |
|
|
" |
3 |
83.227 |
27.576 |
106.307 |
67.500 |
|
284.610 |
79.691 |
364.301 |
754 |
|
|
" |
4 |
105.926 |
27.576 |
106.455 |
84.375 |
|
324.332 |
90.813 |
415.144 |
960 |
|
|
" |
5 |
128.624 |
27.576 |
106.582 |
114.750 |
|
377.532 |
105.709 |
483.241 |
1.165 |
2.2.3 |
Tìm điểm không có tường vây |
Điểm |
|
|
|
|
|
|
- |
- |
- |
- |
|
|
" |
1 |
39.722 |
10.341 |
106.158 |
52.500 |
|
208.722 |
58.442 |
267.164 |
360 |
|
|
" |
2 |
56.746 |
10.341 |
106.307 |
60.000 |
|
233.394 |
65.350 |
298.744 |
514 |
|
|
" |
3 |
62.421 |
20.682 |
106.307 |
75.000 |
|
264.409 |
74.035 |
338.444 |
565 |
|
|
" |
4 |
79.444 |
20.682 |
106.455 |
93.750 |
|
300.331 |
84.093 |
384.424 |
720 |
|
|
" |
5 |
96.468 |
20.682 |
106.582 |
127.500 |
|
351.232 |
98.345 |
449.577 |
874 |
2.2.4 |
Tìm điểm có tường vây |
Điểm |
|
|
|
|
|
|
- |
- |
- |
- |
|
|
" |
1 |
19.861 |
5.171 |
39.809 |
26.250 |
|
91.091 |
25.505 |
116.596 |
180 |
|
|
" |
2 |
28.373 |
5.171 |
39.865 |
30.000 |
|
103.408 |
28.954 |
132.363 |
257 |
|
|
" |
3 |
31.210 |
10.341 |
39.865 |
37.500 |
|
118.916 |
33.297 |
152.213 |
283 |
|
|
" |
4 |
39.722 |
10.341 |
39.921 |
46.875 |
|
136.859 |
38.320 |
175.179 |
360 |
|
|
" |
5 |
48.234 |
10.341 |
39.968 |
63.750 |
|
162.293 |
45.442 |
207.735 |
437 |
2.3 |
Đo ngắm |
|
|
|
|
|
|
|
- |
- |
- |
- |
2.3.1 |
Đo ngắm GPS |
Điểm |
|
|
|
|
|
|
- |
- |
- |
- |
|
|
" |
1 |
303.285 |
16.086 |
34.657 |
87.185 |
|
441.213 |
123.540 |
564.753 |
2.193 |
|
|
" |
2 |
364.890 |
22.980 |
34.965 |
92.290 |
|
515.126 |
144.235 |
659.361 |
2.639 |
|
|
" |
3 |
445.450 |
45.960 |
35.582 |
102.500 |
|
629.493 |
176.258 |
805.751 |
3.222 |
|
|
" |
4 |
544.966 |
80.430 |
36.200 |
115.315 |
|
776.910 |
217.535 |
994.445 |
3.941 |
|
|
" |
5 |
767.691 |
103.410 |
37.742 |
138.235 |
|
1.047.078 |
293.182 |
1.340.260 |
5.552 |
2.3.2 |
Đo ngắm kinh vĩ |
Điểm |
|
|
|
|
|
|
- |
- |
- |
- |
|
|
" |
1 |
162.966 |
17.235 |
6.280 |
17.250 |
|
203.730 |
57.045 |
260.775 |
1.268 |
|
|
" |
2 |
202.606 |
34.470 |
6.524 |
21.000 |
|
264.600 |
74.088 |
338.688 |
1.577 |
|
|
" |
3 |
242.246 |
34.470 |
6.707 |
24.750 |
|
308.173 |
86.288 |
394.462 |
1.885 |
|
|
" |
4 |
321.527 |
34.470 |
7.073 |
33.000 |
|
396.070 |
110.900 |
506.969 |
2.502 |
|
|
" |
5 |
361.167 |
34.470 |
7.317 |
37.500 |
|
440.454 |
123.327 |
563.781 |
2.810 |
2.3.3 |
Đo cao lượng giác |
Điểm |
|
|
|
|
|
|
- |
- |
- |
- |
|
|
" |
1 |
16.297 |
1.724 |
628 |
1.725 |
|
20.373 |
5.704 |
26.077 |
127 |
|
|
" |
2 |
20.261 |
3.447 |
652 |
2.100 |
|
26.460 |
7.409 |
33.869 |
158 |
|
|
" |
3 |
24.225 |
3.447 |
671 |
2.475 |
|
30.817 |
8.629 |
39.446 |
188 |
|
|
" |
4 |
32.153 |
3.447 |
707 |
3.300 |
|
39.607 |
11.090 |
50.697 |
250 |
|
|
" |
5 |
36.117 |
3.447 |
732 |
3.750 |
|
44.045 |
12.333 |
56.378 |
281 |
2.3.4 |
Tính độ cao lượng giác |
Điểm |
|
8.122 |
|
1.145 |
165 |
|
9.432 |
2.641 |
12.073 |
185 |
2.3.5 |
Tính cho đo GPS |
Điểm |
|
90.245 |
|
7.691 |
1.650 |
|
99.586 |
27.884 |
127.470 |
2.056 |
2.3.6 |
Tính đo kinh vĩ |
Điểm |
|
81.220 |
|
11.450 |
1.650 |
|
94.320 |
26.410 |
120.730 |
1.851 |
3 |
Bản đồ địa chính tỷ lệ 1/200 (bản đồ số) đo đạc mặt đất, khu vực đã có bản đồ cũ |
|
- |
|
|
|
||||||
3.1 |
Ngoại nghiệp |
Ha |
|
|
|
|
|
|
- |
|
|
|
|
|
" |
1 |
5.876.412 |
546.924 |
179.687 |
327.765 |
|
6.930.788 |
1.940.621 |
8.871.409 |
223.762 |
|
|
" |
2 |
7.152.046 |
670.633 |
188.204 |
419.565 |
|
8.430.448 |
2.360.525 |
10.790.973 |
271.023 |
|
|
" |
3 |
8.677.140 |
823.833 |
196.721 |
520.660 |
|
10.218.355 |
2.861.139 |
13.079.494 |
327.538 |
|
|
" |
4 |
9.366.148 |
1.024.525 |
209.151 |
651.385 |
|
11.251.209 |
3.150.338 |
14.401.547 |
353.036 |
|
Các trường hợp đặc biệt |
|
|
|
|
|
|
|
- |
- |
- |
- |
|
Trên 50 nhà |
Ha |
1 |
6.318.244 |
571.053 |
179.687 |
327.765 |
|
7.396.749 |
2.071.090 |
9.467.838 |
268.514 |
|
Trên 50 nhà |
" |
2 |
7.738.073 |
701.656 |
188.204 |
419.565 |
|
9.047.498 |
2.533.300 |
11.580.798 |
325.228 |
|
Trên 50 nhà |
" |
3 |
9.422.153 |
863.818 |
196.721 |
520.660 |
|
11.003.353 |
3.080.939 |
14.084.291 |
393.045 |
|
Trên 90 thửa |
" |
4 |
9.845.415 |
1.052.101 |
209.151 |
651.385 |
|
11.758.052 |
3.292.254 |
15.050.306 |
388.339 |
|
Trên 50 nhà |
" |
4 |
10.324.681 |
1.079.677 |
209.151 |
651.385 |
|
12.264.895 |
3.434.170 |
15.699.065 |
423.643 |
3.2 |
Nội nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
- |
- |
- |
2.513 |
|
|
Ha |
1 |
966.496 |
|
317.089 |
29.108 |
|
1.312.694 |
288.793 |
1.601.486 |
39.349 |
|
|
" |
2 |
1.113.372 |
|
318.291 |
33.732 |
|
1.465.395 |
322.387 |
1.787.782 |
45.832 |
|
|
" |
3 |
1.281.866 |
|
319.352 |
37.060 |
|
1.638.278 |
360.421 |
1.998.699 |
53.295 |
|
|
" |
4 |
1.479.780 |
|
321.260 |
43.440 |
|
1.844.480 |
405.786 |
2.250.266 |
62.039 |
|
Các trường hợp đặc biệt |
|
|
|
|
|
|
|
- |
- |
- |
|
|
Trên 50 nhà |
Ha |
1 |
1.014.818 |
|
317.089 |
29.108 |
|
1.361.016 |
299.423 |
1.660.439 |
47.219 |
|
Trên 50 nhà |
" |
2 |
1.171.880 |
|
318.291 |
33.732 |
|
1.523.903 |
335.259 |
1.859.162 |
54.999 |
|
Trên 50 nhà |
" |
3 |
1.349.612 |
|
319.352 |
37.060 |
|
1.706.023 |
375.325 |
2.081.349 |
63.954 |
|
Trên 90 thửa |
" |
4 |
1.521.706 |
|
321.260 |
43.440 |
|
1.886.407 |
415.009 |
2.301.416 |
68.243 |
|
Trên 50 nhà |
" |
4 |
1.563.633 |
|
321.260 |
43.440 |
|
1.928.333 |
424.233 |
2.352.566 |
74.447 |
3.3 |
Bản đồ số |
|
|
|
|
|
|
|
- |
- |
- |
|
|
Bản đồ số |
Ha |
|
73.999 |
|
96.378 |
14.012 |
|
184.389 |
40.566 |
224.954 |
1.613 |
4 |
Bản đồ địa chính tỷ lệ 1/500 (bản đồ số) đo đạc mặt đất, khu vực đã có bản đồ cũ |
|
- |
|
- |
- |
||||||
4.1 |
Ngoại nghiệp |
Ha |
|
|
|
|
|
|
- |
|
- |
3.427 |
|
|
" |
1 |
2.409.051 |
236.541 |
63.495 |
128.554 |
|
2.837.642 |
794.540 |
3.632.181 |
89.513 |
|
|
" |
2 |
2.868.706 |
289.119 |
69.005 |
159.144 |
|
3.385.974 |
948.073 |
4.334.046 |
106.611 |
|
|
" |
3 |
3.888.574 |
395.133 |
78.187 |
212.970 |
|
4.574.865 |
1.280.962 |
5.855.827 |
144.540 |
|
|
" |
4 |
4.786.632 |
492.324 |
85.953 |
272.750 |
|
5.637.658 |
1.578.544 |
7.216.202 |
178.006 |
|
|
" |
5 |
5.101.601 |
596.928 |
95.222 |
337.790 |
|
6.131.541 |
1.716.831 |
7.848.372 |
214.290 |
|
|
" |
6 |
6.341.408 |
850.084 |
105.243 |
425.241 |
|
7.721.976 |
2.162.153 |
9.884.129 |
236.098 |
|
Các trường hợp đặc biệt |
|
|
|
|
|
|
|
- |
- |
- |
- |
|
Trên 40 nhà |
Ha |
2 |
3.155.576 |
318.031 |
69.005 |
159.144 |
|
3.701.756 |
1.036.492 |
4.738.248 |
98.464 |
|
Trên 50 nhà |
" |
3 |
4.666.289 |
474.160 |
78.187 |
212.970 |
|
5.431.607 |
1.520.850 |
6.952.457 |
127.933 |
|
Trên 50 nhà |
" |
4 |
5.743.959 |
590.788 |
85.953 |
272.750 |
|
6.693.449 |
1.874.166 |
8.567.615 |
213.607 |
|
Trên 50 nhà |
" |
5 |
6.121.921 |
716.314 |
95.222 |
337.790 |
|
7.271.247 |
2.035.949 |
9.307.196 |
257.149 |
|
Trên 90 thửa |
" |
6 |
6.975.549 |
935.092 |
105.243 |
425.241 |
|
8.441.125 |
2.363.515 |
10.804.640 |
259.708 |
|
Trên 60 nhà |
" |
6 |
7.609.690 |
1.020.101 |
105.243 |
425.241 |
|
9.160.274 |
2.564.877 |
11.725.151 |
283.318 |
4.2 |
Nội nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
- |
|
- |
2.513 |
|
|
Ha |
1 |
307.660 |
|
111.498 |
9.818 |
|
428.975 |
94.375 |
523.350 |
12.789 |
|
|
" |
2 |
367.563 |
|
111.962 |
11.668 |
|
491.193 |
108.062 |
599.255 |
15.426 |
|
|
" |
3 |
431.146 |
|
112.446 |
13.668 |
|
557.260 |
122.597 |
679.857 |
18.224 |
|
|
" |
4 |
516.508 |
|
113.065 |
16.073 |
|
645.645 |
142.042 |
787.687 |
22.012 |
|
|
" |
5 |
607.241 |
|
113.797 |
18.688 |
|
739.726 |
162.740 |
902.466 |
16.990 |
|
|
" |
6 |
735.498 |
|
114.745 |
22.281 |
|
872.524 |
191.955 |
1.064.479 |
20.612 |
|
Các trường hợp đặc biệt |
|
|
|
|
|
|
|
- |
- |
- |
- |
|
Trên 40 nhà |
Ha |
2 |
404.320 |
|
111.962 |
11.668 |
|
527.949 |
116.149 |
644.098 |
16.969 |
|
Trên 50 nhà |
" |
3 |
517.375 |
|
112.446 |
13.668 |
|
643.489 |
141.568 |
785.057 |
21.869 |
|
Trên 50 nhà |
" |
4 |
619.809 |
|
113.065 |
16.073 |
|
748.947 |
164.768 |
913.715 |
26.414 |
|
Trên 50 nhà |
" |
5 |
728.689 |
|
113.797 |
18.688 |
|
861.174 |
189.458 |
1.050.633 |
20.388 |
|
Trên 90 thửa |
" |
6 |
809.047 |
|
114.745 |
22.281 |
|
946.074 |
208.136 |
1.154.210 |
22.674 |
|
Trên 60 nhà |
" |
6 |
882.597 |
|
114.745 |
22.281 |
|
1.019.623 |
224.317 |
1.243.941 |
24.735 |
4.3 |
Biên tập |
|
|
|
|
|
|
|
- |
- |
- |
- |
4.5 |
Bản đồ số |
|
|
|
|
|
|
|
- |
- |
- |
- |
|
|
Ha |
|
23.693 |
|
15.563 |
2.604 |
|
41.860 |
9.209 |
51.069 |
510 |
5 |
Bản đồ địa chính tỷ lệ 1/1000 (bản đồ số) đo đạc mặt đất, khu vực đã có bản đồ cũ |
|
- |
|
- |
- |
||||||
5.1 |
Ngoại nghiệp |
Ha |
|
|
|
|
|
|
- |
|
- |
3.427 |
|
|
" |
1 |
885.432 |
84.720 |
26.044 |
53.344 |
|
1.049.539 |
293.871 |
1.343.410 |
32.848 |
|
|
" |
2 |
1.105.143 |
109.921 |
30.495 |
67.633 |
|
1.313.191 |
367.694 |
1.680.885 |
40.998 |
|
|
" |
3 |
1.192.050 |
117.458 |
31.338 |
71.756 |
|
1.412.602 |
395.529 |
1.808.131 |
44.231 |
|
|
" |
4 |
1.654.963 |
168.704 |
37.621 |
105.557 |
|
1.966.846 |
550.717 |
2.517.563 |
61.410 |
|
|
" |
5 |
2.119.127 |
214.541 |
48.138 |
139.178 |
|
2.520.985 |
705.876 |
3.226.861 |
78.695 |
|
|
" |
6 |
2.396.961 |
318.690 |
60.575 |
172.807 |
|
2.949.033 |
825.729 |
3.774.762 |
88.958 |
5.2 |
Nội nghiệp |
Ha |
|
|
|
|
|
|
- |
|
|
2.513 |
|
|
" |
1 |
126.287 |
|
46.836 |
5.169 |
|
178.292 |
39.224 |
217.516 |
5.214 |
|
|
" |
2 |
140.705 |
|
46.911 |
5.524 |
|
193.140 |
42.491 |
235.631 |
5.833 |
|
|
" |
3 |
155.577 |
|
47.070 |
6.160 |
|
208.807 |
45.937 |
254.744 |
6.470 |
|
|
" |
4 |
182.984 |
|
47.389 |
7.446 |
|
237.820 |
52.320 |
290.140 |
7.658 |
|
|
" |
5 |
236.353 |
|
48.171 |
10.223 |
|
294.748 |
64.845 |
359.592 |
5.871 |
|
|
" |
6 |
280.501 |
|
48.704 |
12.273 |
|
341.478 |
75.125 |
416.603 |
6.930 |
5.3 |
Biên tập |
|
|
|
|
|
|
|
- |
- |
|
- |
|
Bản đồ số |
|
|
|
|
|
|
|
- |
- |
|
- |
|
|
Ha |
|
7.309 |
|
3.915 |
749 |
|
11.973 |
2.634 |
14.607 |
157 |
6 |
Bản đồ địa chính tỷ lệ 1/2000 (bản đồ số) đo đạc mặt đất, khu vực đã có bản đồ cũ |
|
- |
- |
|
3.427 |
||||||
6.1 |
Ngoại nghiệp |
Ha |
|
|
|
|
|
|
- |
- |
|
|
|
|
" |
1 |
293.718 |
18.380 |
15.225 |
21.389 |
|
348.712 |
97.639 |
446.351 |
10.931 |
|
|
" |
2 |
393.837 |
28.373 |
20.280 |
29.052 |
|
471.540 |
132.031 |
603.572 |
14.670 |
|
|
" |
3 |
454.315 |
32.069 |
24.916 |
32.460 |
|
543.759 |
152.253 |
696.012 |
16.928 |
|
|
" |
4 |
521.025 |
41.946 |
30.842 |
40.772 |
|
634.585 |
177.684 |
812.269 |
19.424 |
6.2 |
Nội nghiệp |
Ha |
|
|
|
|
|
|
- |
- |
|
2.513 |
|
|
" |
1 |
50.270 |
|
17.523 |
2.221 |
|
70.013 |
15.403 |
85.416 |
2.094 |
|
|
" |
2 |
62.646 |
|
17.740 |
3.142 |
|
83.528 |
18.376 |
101.904 |
2.627 |
|
|
" |
3 |
65.619 |
|
17.617 |
2.489 |
|
85.725 |
18.860 |
104.585 |
2.756 |
|
|
" |
4 |
76.768 |
|
17.844 |
3.407 |
|
98.019 |
21.564 |
119.583 |
3.234 |
6.3 |
Biên tập |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bản đồ số |
|
|
|
|
|
|
|
- |
|
- |
- |
|
|
Ha |
|
2.946 |
|
1.011 |
210 |
|
4.166 |
917 |
5.083 |
62 |
7 |
Bản đồ địa chính tỷ lệ 1/5000 (bản đồ số) đo đạc mặt đất, khu vực đã có bản đồ cũ |
|
- |
- |
- |
3.427 |
||||||
7.1 |
Ngoại nghiệp |
Ha |
|
|
|
|
|
|
- |
- |
- |
|
|
|
" |
1 |
71.989 |
3.404 |
50.118 |
5.968 |
|
131.479 |
36.814 |
168.293 |
2.682 |
|
|
" |
2 |
95.473 |
5.230 |
69.746 |
7.914 |
|
178.363 |
49.942 |
228.304 |
3.555 |
|
|
" |
3 |
125.387 |
7.057 |
99.207 |
10.431 |
|
242.082 |
67.783 |
309.865 |
4.669 |
|
|
" |
4 |
133.548 |
9.233 |
114.041 |
12.766 |
|
269.587 |
75.484 |
345.071 |
4.973 |
7.2 |
Nội nghiệp |
Ha |
|
|
|
|
|
|
- |
- |
- |
2.513 |
|
|
" |
1 |
9.741 |
|
3.633 |
406 |
|
13.780 |
3.032 |
16.812 |
404 |
|
|
" |
2 |
11.771 |
|
3.657 |
515 |
|
15.942 |
3.507 |
19.450 |
491 |
|
|
" |
3 |
12.983 |
|
3.642 |
436 |
|
17.061 |
3.753 |
20.815 |
543 |
|
|
" |
4 |
15.397 |
|
3.666 |
545 |
|
19.607 |
4.314 |
23.921 |
646 |
7.3 |
Biên tập |
|
|
|
|
|
|
|
- |
- |
- |
- |
|
Bản đồ số |
Ha |
|
718 |
|
121 |
26 |
|
865 |
190 |
1.055 |
15 |
8 |
Số hóa bản đồ địa chính |
|
|
|
|
|
|
|
- |
|
|
1.619 |
8.1 |
Số hóa bản đồ địa chính tỷ lệ |
Mảnh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1/500 |
" |
1 |
375.016 |
|
154.877 |
65.240 |
22.300 |
617.433 |
135.835 |
753.269 |
9.554 |
|
|
" |
2 |
428.408 |
|
155.872 |
75.284 |
25.300 |
684.865 |
150.670 |
835.535 |
10.914 |
|
|
" |
3 |
491.970 |
|
157.863 |
87.460 |
29.100 |
766.393 |
168.606 |
934.999 |
12.534 |
|
|
" |
4 |
565.702 |
|
159.853 |
101.768 |
33.600 |
860.923 |
189.403 |
1.050.327 |
14.412 |
|
|
" |
5 |
595.577 |
|
162.838 |
118.824 |
38.900 |
916.139 |
201.551 |
1.117.690 |
16.711 |
|
|
" |
6 |
717.616 |
|
165.824 |
138.296 |
44.900 |
1.066.636 |
234.660 |
1.301.296 |
19.270 |
8.2 |
Số hóa bản đồ địa chính tỷ lệ |
Mảnh |
|
|
|
|
|
|
- |
|
|
|
|
1/1000 |
" |
1 |
692.827 |
|
167.736 |
126.120 |
41.200 |
1.027.882 |
226.134 |
1.254.016 |
17.651 |
|
|
" |
2 |
730.964 |
|
169.487 |
133.312 |
43.400 |
1.077.163 |
236.976 |
1.314.139 |
18.622 |
|
|
" |
3 |
819.951 |
|
172.990 |
150.472 |
48.700 |
1.192.113 |
262.265 |
1.454.378 |
20.889 |
|
|
" |
4 |
940.719 |
|
176.494 |
173.436 |
55.900 |
1.346.548 |
296.241 |
1.642.789 |
23.966 |
|
|
" |
5 |
1.482.903 |
|
190.506 |
247.880 |
79.000 |
2.000.289 |
440.064 |
2.440.353 |
33.844 |
|
|
" |
6 |
1.823.596 |
|
199.264 |
295.196 |
55.900 |
2.373.956 |
522.270 |
2.896.226 |
40.159 |
8.3 |
Số hóa bản đồ địa chính tỷ lệ |
Mảnh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1/2000 |
" |
1 |
1.074.199 |
|
185.660 |
199.176 |
63.800 |
1.522.835 |
335.024 |
1.857.858 |
27.366 |
|
|
" |
2 |
1.442.859 |
|
199.711 |
269.740 |
85.700 |
1.998.010 |
439.562 |
2.437.572 |
36.758 |
|
|
" |
3 |
1.074.199 |
|
185.660 |
199.176 |
63.800 |
1.522.835 |
335.024 |
1.857.858 |
27.366 |
|
|
" |
4 |
1.442.859 |
|
199.711 |
269.740 |
85.700 |
1.998.010 |
439.562 |
2.437.572 |
36.758 |
8.4 |
Số hóa bản đồ địa chính tỷ lệ |
Mảnh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1/5000 |
" |
1 |
1.690.751 |
|
212.887 |
310.968 |
98.600 |
2.313.206 |
508.905 |
2.822.111 |
43.074 |
|
|
" |
2 |
2.161.110 |
|
231.356 |
401.184 |
126.600 |
2.920.250 |
642.455 |
3.562.705 |
55.057 |
|
|
" |
3 |
1.690.751 |
|
212.887 |
310.968 |
98.600 |
2.313.206 |
508.905 |
2.822.111 |
43.074 |
|
|
" |
4 |
2.161.110 |
|
231.356 |
401.184 |
126.600 |
2.920.250 |
642.455 |
3.562.705 |
55.057 |
9 |
Chuyển đổi bản đồ số dạng vector từ hệ HN- 72 sang hệ VN - 2000 |
|
|
|
- |
|
|
|
||||
9.1 |
Bản đồ địa chính tỷ lệ 1/2000 |
Mảnh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
" |
1 |
260.604 |
|
141.408 |
57.032 |
16.500 |
475.545 |
104.620 |
580.165 |
6.639 |
|
|
" |
2 |
292.386 |
|
144.642 |
62.016 |
18.000 |
517.043 |
113.749 |
630.793 |
7.449 |
|
|
" |
3 |
324.167 |
|
144.642 |
68.104 |
19.900 |
556.812 |
122.499 |
679.311 |
8.259 |
|
|
" |
4 |
355.948 |
|
147.875 |
74.192 |
21.800 |
599.814 |
131.959 |
731.774 |
9.068 |
9.2 |
Bản đồ địa chính tỷ lệ 1/5000 |
Mảnh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
" |
1 |
409.975 |
|
146.163 |
75.752 |
22.900 |
654.790 |
144.054 |
798.844 |
10.445 |
|
|
" |
2 |
441.756 |
|
149.883 |
87.080 |
26.000 |
704.719 |
155.038 |
859.758 |
11.254 |
|
|
" |
3 |
473.537 |
|
149.883 |
93.168 |
27.900 |
744.488 |
163.787 |
908.276 |
12.064 |
|
|
" |
4 |
505.318 |
|
153.603 |
99.256 |
29.800 |
787.978 |
173.355 |
961.333 |
12.874 |
Số TT |
Tên sản phẩm |
Đ vị tính |
KK |
Chi phí LĐKT |
Chi phí LĐPT |
Chi phí vât tư |
Chi phí sử dụng máy |
CP trực tiếp A1 |
CP-chung 28-22% |
Đơn giá sản phẩm |
PC 0.1 khu vực |
|
KH-TB |
năng lượng |
|||||||||||
1 |
Lưới địa chính cấp 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1 |
Mốc hè phố, đo kinh vĩ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Điểm |
1 |
1.090.373 |
141.327 |
195.187 |
82.050 |
- |
1.508.937 |
422.502 |
1.931.439 |
|
|
|
" |
2 |
1.454.436 |
199.926 |
196.771 |
109.800 |
- |
1.960.933 |
549.061 |
2.509.994 |
|
|
|
" |
3 |
1.819.717 |
241.290 |
198.931 |
129.300 |
- |
2.389.238 |
668.987 |
3.058.224 |
|
|
|
" |
4 |
2.386.849 |
320.571 |
201.767 |
166.800 |
- |
3.075.987 |
861.276 |
3.937.263 |
|
|
|
" |
5 |
3.034.479 |
420.534 |
205.167 |
193.050 |
- |
3.853.230 |
1.078.904 |
4.932.135 |
|
1.2 |
Mốc ven nội, đo kinh vĩ |
|
|
|
|
|
|
|
|
- |
- |
|
|
|
Điểm |
1 |
967.801 |
120.645 |
165.725 |
73.050 |
- |
1.327.222 |
371.622 |
1.698.844 |
|
|
|
" |
2 |
1.291.008 |
172.350 |
167.137 |
98.300 |
- |
1.728.795 |
484.063 |
2.212.858 |
|
|
|
" |
3 |
1.608.622 |
206.820 |
169.011 |
115.800 |
- |
2.100.253 |
588.071 |
2.688.324 |
|
|
|
" |
4 |
2.107.659 |
275.760 |
171.503 |
149.800 |
- |
2.704.722 |
757.322 |
3.462.045 |
|
|
|
" |
5 |
2.680.384 |
361.935 |
174.503 |
175.050 |
- |
3.391.872 |
949.724 |
4.341.596 |
|
1.3 |
Mốc hè phố, đo GPS |
|
|
|
|
|
|
|
|
- |
- |
|
|
|
Điểm |
1 |
1.277.511 |
147.072 |
233.745 |
170.220 |
- |
1.828.548 |
511.993 |
2.340.541 |
|
|
|
" |
2 |
1.607.952 |
197.628 |
235.208 |
197.930 |
- |
2.238.718 |
626.841 |
2.865.559 |
|
|
|
" |
3 |
2.007.684 |
271.164 |
237.789 |
220.140 |
- |
2.736.777 |
766.298 |
3.503.075 |
|
|
|
" |
4 |
2.563.159 |
383.766 |
240.930 |
258.955 |
- |
3.446.810 |
965.107 |
4.411.917 |
|
|
|
" |
5 |
3.443.821 |
496.368 |
246.357 |
270.060 |
- |
4.456.606 |
1.247.850 |
5.704.456 |
|
1.4 |
Mốc ven nội, đo GPS |
|
|
|
|
|
|
|
- |
- |
- |
|
|
|
Điểm |
1 |
1.154.939 |
126.390 |
204.283 |
161.220 |
- |
1.646.833 |
461.113 |
2.107.946 |
|
|
|
" |
2 |
1.444.524 |
170.052 |
205.574 |
186.430 |
- |
2.006.580 |
561.842 |
2.568.422 |
|
|
|
" |
3 |
1.796.589 |
236.694 |
207.869 |
206.640 |
- |
2.447.792 |
685.382 |
3.133.174 |
|
|
|
" |
4 |
2.283.969 |
338.955 |
210.667 |
241.955 |
- |
3.075.545 |
861.153 |
3.936.698 |
|
|
|
" |
5 |
3.089.726 |
437.769 |
215.693 |
252.060 |
- |
3.995.248 |
1.118.669 |
5.113.918 |
|
1.5 |
Tiếp và tìm điểm |
|
|
|
|
|
|
|
- |
- |
- |
|
1.2.1 |
Tiếp điểm có tường vây |
Điểm |
|
|
|
|
|
|
- |
- |
- |
|
|
|
" |
1 |
102.143 |
13.788 |
67.633 |
45.000 |
|
228.564 |
63.998 |
292.562 |
925 |
|
|
" |
2 |
128.624 |
13.788 |
67.792 |
57.500 |
|
267.704 |
74.957 |
342.662 |
1.165 |
|
|
" |
3 |
155.106 |
20.682 |
67.911 |
67.500 |
|
311.199 |
87.136 |
398.335 |
1.405 |
|
|
" |
4 |
192.936 |
26.044 |
68.110 |
85.000 |
|
372.090 |
104.185 |
476.276 |
1.748 |
|
|
" |
5 |
257.248 |
26.044 |
68.428 |
90.000 |
|
441.720 |
123.682 |
565.402 |
2.330 |
1.2.2 |
Tiếp điểm không có tường vây |
Điểm |
|
|
|
|
|
|
- |
- |
- |
- |
|
|
" |
1 |
204.286 |
27.576 |
135.266 |
54.000 |
|
421.128 |
117.916 |
539.044 |
1.851 |
|
|
" |
2 |
257.248 |
27.576 |
135.584 |
69.000 |
|
489.409 |
137.034 |
626.443 |
2.330 |
|
|
" |
3 |
310.211 |
41.364 |
135.823 |
81.000 |
|
568.398 |
159.151 |
727.549 |
2.810 |
|
|
" |
4 |
385.873 |
52.088 |
136.220 |
102.000 |
|
676.181 |
189.331 |
865.511 |
3.496 |
|
|
" |
5 |
514.497 |
52.088 |
136.856 |
108.000 |
|
811.441 |
227.203 |
1.038.644 |
4.661 |
1.2.3 |
Tìm điểm không có tường vây |
Điểm |
|
|
|
|
|
|
- |
- |
- |
|
|
|
" |
1 |
153.214 |
20.682 |
101.450 |
67.500 |
|
342.846 |
95.997 |
438.843 |
1.388 |
|
|
" |
2 |
192.936 |
20.682 |
101.688 |
86.250 |
|
401.556 |
112.436 |
513.992 |
1.748 |
|
|
" |
3 |
232.659 |
31.023 |
101.867 |
101.250 |
|
466.798 |
130.704 |
597.502 |
2.108 |
|
|
" |
4 |
289.405 |
39.066 |
102.165 |
127.500 |
|
558.135 |
156.278 |
714.413 |
2.622 |
|
|
" |
5 |
385.873 |
39.066 |
102.642 |
135.000 |
|
662.580 |
185.523 |
848.103 |
3.496 |
1.2.4 |
Tìm điểm có tường vây |
Điểm |
|
|
|
|
|
|
- |
- |
- |
- |
|
|
" |
1 |
76.607 |
10.341 |
50.725 |
33.750 |
|
171.423 |
47.998 |
219.421 |
694 |
|
|
" |
2 |
96.468 |
10.341 |
50.844 |
43.125 |
|
200.778 |
56.218 |
256.996 |
874 |
|
|
" |
3 |
116.329 |
15.512 |
50.933 |
50.625 |
|
233.399 |
65.352 |
298.751 |
1.054 |
|
|
" |
4 |
144.702 |
19.533 |
51.082 |
63.750 |
|
279.068 |
78.139 |
357.207 |
1.311 |
|
|
" |
5 |
192.936 |
19.533 |
51.321 |
67.500 |
|
331.290 |
92.761 |
424.052 |
1.748 |
1.6 |
Đo cao lượng giác |
Điểm |
|
|
|
|
|
|
- |
- |
- |
|
|
|
" |
1 |
24.665 |
1.724 |
670 |
2.475 |
|
29.534 |
8.269 |
37.803 |
192 |
|
|
" |
2 |
36.557 |
3.447 |
726 |
3.750 |
|
44.480 |
12.454 |
56.934 |
284 |
|
|
" |
3 |
44.485 |
3.447 |
770 |
4.500 |
|
53.202 |
14.897 |
68.099 |
346 |
|
|
" |
4 |
60.341 |
5.171 |
847 |
6.150 |
|
72.509 |
20.303 |
92.812 |
470 |
|
|
" |
5 |
80.162 |
6.894 |
947 |
8.175 |
|
96.177 |
26.930 |
123.107 |
624 |
2 |
Lưới địa chính cấp 2 |
|
|
|
|
|
|
|
- |
- |
- |
|
2.1 |
Mốc hè phố, đo kinh vĩ |
|
|
|
|
|
|
|
- |
- |
- |
|
|
|
Điểm |
1 |
693.614 |
58.599 |
154.365 |
60.900 |
- |
967.478 |
270.894 |
1.238.372 |
|
|
|
" |
2 |
855.826 |
92.380 |
155.239 |
70.650 |
- |
1.174.094 |
328.746 |
1.502.841 |
|
|
|
" |
3 |
1.099.752 |
150.289 |
156.471 |
86.400 |
- |
1.492.912 |
418.015 |
1.910.928 |
|
|
|
" |
4 |
1.424.175 |
199.926 |
158.097 |
109.650 |
- |
1.891.848 |
529.717 |
2.421.566 |
|
|
|
" |
5 |
1.708.958 |
261.972 |
159.810 |
141.150 |
- |
2.271.891 |
636.129 |
2.908.020 |
|
2.2 |
Mốc ven nội, đo kinh vĩ |
|
|
|
|
|
|
|
- |
- |
- |
|
|
|
Điểm |
1 |
618.710 |
51.705 |
131.592 |
53.900 |
- |
855.907 |
239.654 |
1.095.561 |
|
|
|
" |
2 |
760.493 |
82.728 |
132.361 |
62.650 |
- |
1.038.232 |
290.705 |
1.328.937 |
|
|
|
" |
3 |
970.371 |
130.986 |
133.419 |
76.400 |
- |
1.311.176 |
367.129 |
1.678.305 |
|
|
|
" |
4 |
1.253.937 |
172.350 |
134.834 |
97.150 |
- |
1.658.272 |
464.316 |
2.122.588 |
|
|
|
" |
5 |
1.497.863 |
224.055 |
136.303 |
124.150 |
- |
1.982.371 |
555.064 |
2.537.435 |
|
2.3 |
Mốc hè phố, đo GPS |
|
|
|
|
|
|
|
- |
- |
- |
|
|
|
Điểm |
1 |
842.958 |
57.450 |
178.984 |
130.835 |
- |
1.210.227 |
338.864 |
1.549.091 |
|
|
|
" |
2 |
1.027.135 |
80.890 |
179.922 |
141.940 |
- |
1.429.886 |
400.368 |
1.830.254 |
|
|
|
" |
3 |
1.311.980 |
161.779 |
181.589 |
164.150 |
- |
1.819.498 |
509.460 |
2.328.958 |
|
|
|
" |
4 |
1.656.639 |
245.886 |
183.465 |
191.965 |
- |
2.277.955 |
637.827 |
2.915.782 |
|
|
|
" |
5 |
2.124.506 |
330.912 |
186.477 |
241.885 |
- |
2.883.781 |
807.459 |
3.691.239 |
|
2.4 |
Mốc ven nội, đo GPS |
|
|
- |
- |
|
|
|
- |
- |
- |
|
|
|
Điểm |
1 |
768.054 |
50.556 |
156.211 |
123.835 |
- |
1.098.656 |
307.624 |
1.406.280 |
|
|
|
" |
2 |
931.801 |
71.238 |
157.045 |
133.940 |
- |
1.294.024 |
362.327 |
1.656.351 |
|
|
|
" |
3 |
1.182.600 |
142.476 |
158.536 |
154.150 |
- |
1.637.762 |
458.573 |
2.096.335 |
|
|
|
" |
4 |
1.486.401 |
218.310 |
160.203 |
179.465 |
- |
2.044.378 |
572.426 |
2.616.804 |
|
|
|
" |
5 |
1.913.411 |
292.995 |
162.970 |
224.885 |
- |
2.594.261 |
726.393 |
3.320.655 |
|
2.5 |
Tiếp và tìm điểm |
|
|
- |
- |
|
|
|
- |
- |
- |
|
2.2.1 |
Tiếp điểm có tường vây |
Điểm |
|
|
|
|
|
|
- |
- |
- |
|
|
|
" |
1 |
26.481 |
6.894 |
53.079 |
35.000 |
|
121.455 |
34.007 |
155.462 |
240 |
|
|
" |
2 |
37.831 |
6.894 |
53.153 |
40.000 |
|
137.878 |
38.606 |
176.484 |
343 |
|
|
" |
3 |
41.614 |
13.788 |
53.153 |
50.000 |
|
158.555 |
44.395 |
202.950 |
377 |
|
|
" |
4 |
52.963 |
13.788 |
53.227 |
62.500 |
|
182.478 |
51.094 |
233.572 |
480 |
|
|
" |
5 |
64.312 |
13.788 |
53.291 |
85.000 |
|
216.391 |
60.589 |
276.980 |
583 |
2.2.2 |
Tiếp điểm không có tường vây |
Điểm |
|
|
|
|
|
|
- |
- |
- |
- |
|
|
" |
1 |
52.963 |
13.788 |
106.158 |
42.000 |
|
214.909 |
60.175 |
275.084 |
480 |
|
|
" |
2 |
75.661 |
13.788 |
106.307 |
48.000 |
|
243.756 |
68.252 |
312.007 |
685 |
|
|
" |
3 |
83.227 |
27.576 |
106.307 |
60.000 |
|
277.110 |
77.591 |
354.701 |
754 |
|
|
" |
4 |
105.926 |
27.576 |
106.455 |
75.000 |
|
314.957 |
88.188 |
403.144 |
960 |
|
|
" |
5 |
128.624 |
27.576 |
106.582 |
102.000 |
|
364.782 |
102.139 |
466.921 |
1.165 |
2.2.3 |
Tìm điểm không có tường vây |
Điểm |
|
|
|
|
|
|
- |
- |
- |
- |
|
|
" |
1 |
39.722 |
10.341 |
106.158 |
52.500 |
|
208.722 |
58.442 |
267.164 |
360 |
|
|
" |
2 |
56.746 |
10.341 |
106.307 |
60.000 |
|
233.394 |
65.350 |
298.744 |
514 |
|
|
" |
3 |
62.421 |
20.682 |
106.307 |
75.000 |
|
264.409 |
74.035 |
338.444 |
565 |
|
|
" |
4 |
79.444 |
20.682 |
106.455 |
93.750 |
|
300.331 |
84.093 |
384.424 |
720 |
|
|
" |
5 |
96.468 |
20.682 |
106.582 |
127.500 |
|
351.232 |
98.345 |
449.577 |
874 |
2.2.4 |
Tìm điểm có tường vây |
Điểm |
|
|
|
|
|
|
- |
- |
- |
- |
|
|
" |
1 |
19.861 |
5.171 |
39.809 |
26.250 |
|
91.091 |
25.505 |
116.596 |
180 |
|
|
" |
2 |
28.373 |
5.171 |
39.865 |
30.000 |
|
103.408 |
28.954 |
132.363 |
257 |
|
|
" |
3 |
31.210 |
10.341 |
39.865 |
37.500 |
|
118.916 |
33.297 |
152.213 |
283 |
|
|
" |
4 |
39.722 |
10.341 |
39.921 |
46.875 |
|
136.859 |
38.320 |
175.179 |
360 |
|
|
" |
5 |
48.234 |
10.341 |
39.968 |
63.750 |
|
162.293 |
45.442 |
207.735 |
437 |
2.6 |
Đo cao lượng giác |
Điểm |
|
|
|
|
|
|
- |
- |
- |
|
|
|
" |
1 |
16.297 |
1.724 |
628 |
1.725 |
|
20.373 |
5.704 |
26.077 |
127 |
|
|
" |
2 |
20.261 |
3.447 |
652 |
2.100 |
|
26.460 |
7.409 |
33.869 |
158 |
|
|
" |
3 |
24.225 |
3.447 |
671 |
2.475 |
|
30.817 |
8.629 |
39.446 |
188 |
|
|
" |
4 |
32.153 |
3.447 |
707 |
3.300 |
|
39.607 |
11.090 |
50.697 |
250 |
|
|
" |
5 |
36.117 |
3.447 |
732 |
3.750 |
|
44.045 |
12.333 |
56.378 |
281 |
3 |
Bản đồ địa chính tỷ lệ 1/200 (bản đồ số) đo đạc mặt đất, khu vực đã có bản đồ cũ |
|
- |
|
|
|
||||||
|
|
Ha |
1 |
6.916.908 |
546.924 |
593.154 |
370.885 |
- |
8.427.871 |
2.269.979 |
10.697.850 |
|
|
|
" |
2 |
8.339.417 |
670.633 |
602.873 |
467.309 |
- |
10.080.232 |
2.723.478 |
12.803.710 |
|
|
|
" |
3 |
10.033.006 |
823.833 |
612.451 |
571.732 |
- |
12.041.021 |
3.262.126 |
15.303.147 |
|
|
|
" |
4 |
10.919.927 |
1.024.525 |
626.789 |
708.837 |
- |
13.280.078 |
3.596.690 |
16.876.767 |
|
|
Các trường hợp đặc biệt |
|
|
|
|
|
|
|
- |
|
- |
|
|
Trên 50 nhà |
Ha |
1 |
7.407.061 |
571.053 |
593.154 |
370.885 |
- |
8.942.153 |
2.411.079 |
11.353.232 |
|
|
Trên 50 nhà |
" |
2 |
8.983.952 |
701.656 |
602.873 |
467.309 |
- |
10.755.790 |
2.909.124 |
13.664.914 |
|
|
Trên 50 nhà |
" |
3 |
10.845.764 |
863.818 |
612.451 |
571.732 |
- |
12.893.765 |
3.496.829 |
16.390.594 |
|
|
Trên 90 thửa |
" |
4 |
11.441.120 |
1.052.101 |
626.789 |
708.837 |
- |
13.828.847 |
3.747.829 |
17.576.677 |
|
|
Trên 50 nhà |
" |
4 |
11.962.314 |
1.079.677 |
626.789 |
708.837 |
- |
14.377.617 |
3.898.969 |
18.276.586 |
|
4 |
Bản đồ địa chính tỷ lệ 1/500 (bản đồ số) đo đạc mặt đất, khu vực đã có bản đồ cũ |
|
- |
|
- |
|
||||||
|
|
" |
1 |
2.740.404 |
236.541 |
190.556 |
140.976 |
- |
3.308.477 |
898.123 |
4.206.600 |
|
|
|
" |
2 |
3.259.962 |
289.119 |
196.529 |
173.416 |
- |
3.919.026 |
1.065.344 |
4.984.371 |
|
|
|
" |
3 |
4.343.413 |
395.133 |
206.196 |
229.243 |
- |
5.173.985 |
1.412.769 |
6.586.754 |
|
|
|
" |
4 |
5.326.833 |
492.324 |
214.580 |
291.426 |
- |
6.325.163 |
1.729.795 |
8.054.958 |
|
|
|
" |
5 |
5.732.535 |
596.928 |
224.582 |
359.081 |
- |
6.913.127 |
1.888.780 |
8.801.907 |
|
|
|
" |
6 |
7.100.599 |
850.084 |
235.551 |
450.126 |
- |
8.636.360 |
2.363.318 |
10.999.677 |
|
|
Các trường hợp đặc biệt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trên 40 nhà |
Ha |
2 |
3.583.589 |
318.031 |
196.529 |
173.416 |
- |
4.271.565 |
1.161.850 |
5.433.415 |
|
|
Trên 50 nhà |
" |
3 |
5.207.357 |
474.160 |
206.196 |
229.243 |
- |
6.116.956 |
1.671.627 |
7.788.582 |
|
|
Trên 50 nhà |
" |
4 |
6.387.461 |
590.788 |
214.580 |
291.426 |
- |
7.484.256 |
2.048.143 |
9.532.399 |
|
|
Trên 50 nhà |
" |
5 |
6.874.304 |
716.314 |
224.582 |
359.081 |
- |
8.174.281 |
2.234.617 |
10.408.898 |
|
|
Trên 90 thửa |
" |
6 |
7.808.290 |
935.092 |
235.551 |
450.126 |
- |
9.429.059 |
2.580.860 |
12.009.919 |
|
|
Trên 60 nhà |
" |
6 |
8.515.980 |
1.020.101 |
235.551 |
450.126 |
- |
10.221.758 |
2.798.403 |
13.020.161 |
|
5 |
Bản đồ địa chính tỷ lệ 1/1000 (bản đồ số) đo đạc mặt đất, khu vực đã có bản đồ cũ |
|
- |
|
- |
|
||||||
|
|
" |
1 |
1.019.027 |
84.720 |
76.795 |
59.262 |
- |
1.239.804 |
335.729 |
1.575.533 |
|
|
|
" |
2 |
1.253.157 |
109.921 |
81.321 |
73.906 |
- |
1.518.304 |
412.818 |
1.931.123 |
|
|
|
" |
3 |
1.354.936 |
117.458 |
82.324 |
78.664 |
- |
1.633.382 |
444.100 |
2.077.482 |
|
|
|
" |
4 |
1.845.257 |
168.704 |
88.925 |
113.753 |
- |
2.216.638 |
605.671 |
2.822.309 |
|
|
|
" |
5 |
2.362.790 |
214.541 |
100.224 |
150.150 |
- |
2.827.705 |
773.354 |
3.601.060 |
|
|
|
" |
6 |
2.684.771 |
318.690 |
113.194 |
185.829 |
- |
3.302.483 |
903.488 |
4.205.971 |
|
6 |
Bản đồ địa chính tỷ lệ 1/2000 (bản đồ số) đo đạc mặt đất, khu vực đã có bản đồ cũ |
|
- |
|
|
|
||||||
|
|
" |
1 |
346.933 |
18.380 |
33.759 |
23.819 |
- |
422.891 |
113.959 |
536.850 |
|
|
|
" |
2 |
459.428 |
28.373 |
39.030 |
32.403 |
- |
559.235 |
151.324 |
710.559 |
|
|
|
" |
3 |
522.880 |
32.069 |
43.544 |
35.158 |
- |
633.650 |
172.029 |
805.679 |
|
|
|
" |
4 |
600.739 |
41.946 |
49.696 |
44.389 |
- |
736.770 |
200.165 |
936.935 |
|
7 |
Bản đồ địa chính tỷ lệ 1/5000 (bản đồ số) đo đạc mặt đất, khu vực đã có bản đồ cũ |
|
- |
- |
- |
|
||||||
|
|
" |
1 |
82.448 |
3.404 |
53.872 |
6.400 |
- |
146.124 |
40.036 |
186.160 |
|
|
|
" |
2 |
107.962 |
5.230 |
73.523 |
8.455 |
- |
195.170 |
53.639 |
248.809 |
|
|
|
" |
3 |
139.088 |
7.057 |
102.970 |
10.892 |
- |
260.008 |
71.727 |
331.734 |
|
|
|
" |
4 |
149.662 |
9.233 |
117.827 |
13.337 |
- |
290.059 |
79.988 |
370.047 |
|
8 |
Số hóa bản đồ địa chính |
|
|
|
|
|
|
|
- |
|
|
|
8.1 |
Số hóa bản đồ địa chính tỷ lệ |
Mảnh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1/500 |
" |
1 |
375.016 |
|
154.975 |
65.528 |
22.300 |
617.819 |
135.920 |
753.740 |
|
|
|
" |
2 |
428.408 |
|
155.980 |
75.572 |
25.300 |
685.260 |
150.757 |
836.018 |
|
|
|
" |
3 |
491.970 |
|
157.989 |
87.748 |
29.100 |
766.808 |
168.698 |
935.506 |
|
|
|
" |
4 |
565.702 |
|
159.999 |
102.056 |
33.600 |
861.357 |
189.499 |
1.050.856 |
|
|
|
" |
5 |
595.577 |
|
163.013 |
119.112 |
38.900 |
916.602 |
201.652 |
1.118.254 |
|
|
|
" |
6 |
717.616 |
|
166.028 |
138.584 |
44.900 |
1.067.127 |
234.768 |
1.301.895 |
|
8.2 |
Số hóa bản đồ địa chính tỷ lệ |
Mảnh |
|
|
|
|
|
|
- |
|
|
|
|
1/1000 |
" |
1 |
692.827 |
|
167.959 |
126.408 |
41.200 |
1.028.393 |
226.246 |
1.254.640 |
|
|
|
" |
2 |
730.964 |
|
169.727 |
133.600 |
43.400 |
1.077.691 |
237.092 |
1.314.783 |
|
|
|
" |
3 |
819.951 |
|
173.264 |
150.760 |
48.700 |
1.192.675 |
262.388 |
1.455.063 |
|
|
|
" |
4 |
940.719 |
|
176.801 |
173.724 |
55.900 |
1.347.144 |
296.372 |
1.643.515 |
|
|
|
" |
5 |
1.482.903 |
|
190.949 |
248.168 |
79.000 |
2.001.020 |
440.224 |
2.441.244 |
|
|
|
" |
6 |
1.823.596 |
|
199.791 |
295.484 |
55.900 |
2.374.771 |
522.450 |
2.897.221 |
|
8.3 |
Số hóa bản đồ địa chính tỷ lệ |
Mảnh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1/2000 |
" |
1 |
1.074.199 |
|
185.982 |
199.464 |
63.800 |
1.523.445 |
335.158 |
1.858.603 |
|
|
|
" |
2 |
1.442.859 |
|
200.169 |
270.028 |
85.700 |
1.998.756 |
439.726 |
2.438.482 |
|
|
|
" |
3 |
1.074.199 |
|
185.982 |
199.464 |
63.800 |
1.523.445 |
335.158 |
1.858.603 |
|
|
|
" |
4 |
1.442.859 |
|
200.169 |
270.028 |
85.700 |
1.998.756 |
439.726 |
2.438.482 |
|
8.4 |
Số hóa bản đồ địa chính tỷ lệ |
Mảnh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1/5000 |
" |
1 |
1.690.751 |
|
213.471 |
311.256 |
98.600 |
2.314.078 |
509.097 |
2.823.175 |
|
|
|
" |
2 |
2.161.110 |
|
232.118 |
401.472 |
126.600 |
2.921.301 |
642.686 |
3.563.987 |
|
|
|
" |
3 |
1.690.751 |
|
213.471 |
311.256 |
98.600 |
2.314.078 |
509.097 |
2.823.175 |
|
|
|
" |
4 |
2.161.110 |
|
232.118 |
401.472 |
126.600 |
2.921.301 |
642.686 |
3.563.987 |
|
9 |
Chuyển đổi bản đồ số dạng vector từ hệ HN- 72 sang hệ VN - 2000 |
|
|
|
- |
|
|
|
||||
9.1 |
Bản đồ địa chính tỷ lệ 1/2000 |
Mảnh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
" |
1 |
260.604 |
|
142.232 |
57.416 |
16.500 |
476.753 |
104.886 |
581.638 |
|
|
|
" |
2 |
292.386 |
|
145.467 |
62.400 |
18.000 |
518.253 |
114.016 |
632.268 |
|
|
|
" |
3 |
324.167 |
|
145.467 |
68.488 |
19.900 |
558.022 |
122.765 |
680.787 |
|
|
|
" |
4 |
355.948 |
|
148.702 |
74.576 |
21.800 |
601.026 |
132.226 |
733.251 |
|
9.2 |
Bản đồ địa chính tỷ lệ 1/5000 |
Mảnh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
" |
1 |
409.975 |
|
146.993 |
76.136 |
22.900 |
656.005 |
144.321 |
800.326 |
|
|
|
" |
2 |
441.756 |
|
150.716 |
87.656 |
26.000 |
706.128 |
155.348 |
861.476 |
|
|
|
" |
3 |
473.537 |
|
150.716 |
93.744 |
27.900 |
745.897 |
164.097 |
909.995 |
|
|
|
" |
4 |
505.318 |
|
154.438 |
99.832 |
29.800 |
789.389 |
173.665 |
963.054 |
|
Số TT |
Bậc lương |
Hệ số |
Lương cấp bậc |
Lương phụ 11% |
Lưu động 0.4 |
Phụ cấp ĐH-NN 0,2 |
T/nhiệm 0.2/5 |
BHXH-YT KPCĐ-19% |
Lương tháng |
Lương ngày |
A |
Ngoại nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
I |
Kỹ sư |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
2,34 |
1.053.000 |
115.830 |
180.000 |
90.000 |
18.000 |
222.078 |
1.678.908 |
64.573 |
|
2 |
2.65 |
1.192.500 |
131.175 |
180.000 |
90.000 |
18.000 |
251.498 |
1.863.173 |
71.661 |
|
3 |
2.96 |
1.332.000 |
146.520 |
180.000 |
90.000 |
18.000 |
280.919 |
2.047.439 |
78.748 |
|
4 |
3.27 |
1.471.500 |
161.865 |
180.000 |
90.000 |
18.000 |
310.339 |
2.231.704 |
85.835 |
|
5 |
3.58 |
1.611.000 |
177.210 |
180.000 |
90.000 |
18.000 |
339.760 |
2.415.970 |
92.922 |
|
6 |
3.89 |
1.750.500 |
192.555 |
180.000 |
90.000 |
18.000 |
369.180 |
2.600.235 |
100.009 |
|
7 |
4,20 |
1.890.000 |
207.900 |
180.000 |
90.000 |
18.000 |
398.601 |
2.784.501 |
107.096 |
|
8 |
4.51 |
2.029.500 |
223.245 |
180.000 |
90.000 |
18.000 |
428.022 |
2.968.767 |
114.183 |
II |
Kỹ thuật viên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
2.18 |
981.000 |
107.910 |
180.000 |
90.000 |
18.000 |
206.893 |
1.583.803 |
60.915 |
|
4 |
2.37 |
1.066.500 |
117.315 |
180.000 |
90.000 |
18.000 |
224.925 |
1.696.740 |
65.259 |
|
5 |
2.56 |
1.152.000 |
126.720 |
180.000 |
90.000 |
18.000 |
242.957 |
1.809.677 |
69.603 |
|
6 |
2.75 |
1.237.500 |
136.125 |
180.000 |
90.000 |
18.000 |
260.989 |
1.922.614 |
73.947 |
|
7 |
2.94 |
1.323.000 |
145.530 |
180.000 |
90.000 |
18.000 |
279.021 |
2.035.551 |
78.290 |
|
8 |
3.13 |
1.408.500 |
154.935 |
180.000 |
90.000 |
18.000 |
297.053 |
2.148.488 |
82.634 |
|
9 |
3.32 |
1.494.000 |
164.340 |
180.000 |
90.000 |
18.000 |
315.085 |
2.261.425 |
86.978 |
|
10 |
3.51 |
1.579.500 |
173.745 |
180.000 |
90.000 |
18.000 |
333.117 |
2.374.362 |
91.322 |
|
11 |
3.70 |
1.665.000 |
183.150 |
180.000 |
90.000 |
18.000 |
351.149 |
2.487.299 |
95.665 |
|
12 |
3.89 |
1.750.500 |
192.555 |
180.000 |
90.000 |
18.000 |
369.180 |
2.600.235 |
100.009 |
III |
Lái xe |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
3.05 |
1.372.500 |
150.975 |
180.000 |
90.000 |
18.000 |
289.460 |
2.100.935 |
80.805 |
B |
Nội nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
I |
Kỹ sư |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
2,34 |
1.053.000 |
115.830 |
|
|
18.000 |
222.078 |
1.408.908 |
54.189 |
|
2 |
2.65 |
1.192.500 |
131.175 |
|
|
18.000 |
251.498 |
1.593.173 |
61.276 |
|
3 |
2.96 |
1.332.000 |
146.520 |
|
|
18.000 |
280.919 |
1.777.439 |
68.363 |
|
4 |
3.27 |
1.471.500 |
161.865 |
|
|
18.000 |
310.339 |
1.961.704 |
75.450 |
|
5 |
3.58 |
1.611.000 |
177.210 |
|
|
18.000 |
339.760 |
2.145.970 |
82.537 |
|
6 |
3.89 |
1.750.500 |
192.555 |
|
|
18.000 |
369.180 |
2.330.235 |
89.624 |
|
7 |
4,20 |
1.890.000 |
207.900 |
|
|
18.000 |
398.601 |
2.514.501 |
96.712 |
|
8 |
4.51 |
2.029.500 |
223.245 |
|
|
18.000 |
428.022 |
2.698.767 |
103.799 |
II |
Kỹ thuật viên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
2.18 |
981.000 |
107.910 |
|
|
18.000 |
206.893 |
1.313.803 |
50.531 |
|
4 |
2.37 |
1.066.500 |
117.315 |
|
|
18.000 |
224.925 |
1.426.740 |
54.875 |
|
5 |
2.56 |
1.152.000 |
126.720 |
|
|
18.000 |
242.957 |
1.539.677 |
59.218 |
|
6 |
2.75 |
1.237.500 |
136.125 |
|
|
18.000 |
260.989 |
1.652.614 |
63.562 |
|
7 |
2.94 |
1.323.000 |
145.530 |
|
|
18.000 |
279.021 |
1.765.551 |
67.906 |
|
8 |
3.13 |
1.408.500 |
154.935 |
|
|
18.000 |
297.053 |
1.878.488 |
72.250 |
|
9 |
3.32 |
1.494.000 |
164.340 |
|
|
18.000 |
315.085 |
1.991.425 |
76.593 |
|
10 |
3.51 |
1.579.500 |
173.745 |
|
|
18.000 |
333.117 |
2.104.362 |
80.937 |
|
11 |
3.70 |
1.665.000 |
183.150 |
|
|
18.000 |
351.149 |
2.217.299 |
85.281 |
|
12 |
3.89 |
1.750.500 |
192.555 |
|
|
18.000 |
369.180 |
2.330.235 |
89.624 |
NHÂN CÔNG LƯỚI ĐỊA CHÍNH CẤP I, II
Số TT |
Danh mục công việc |
Đơn vị tính |
Khó khăn |
Lương ngày |
ĐCI |
ĐCII |
||
ĐM |
T-tiền |
ĐM |
T-tiền |
|||||
1 |
Chon điểm chôn mốc |
|
|
|
|
|
|
|
1.1 |
Chọn điểm, chôn mốc hè phố |
Điểm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
302.645 |
1,944 |
735.428 |
1,188 |
449.428 |
|
|
|
|
38.300 |
3,24 |
124.092 |
1,08 |
41.364 |
|
|
|
2 |
302.645 |
2,592 |
980.571 |
1,512 |
572.000 |
|
|
|
|
38.300 |
4,32 |
165.456 |
1,512 |
57.910 |
|
|
|
3 |
302.645 |
3,348 |
1.266.570 |
2,052 |
776.285 |
|
|
|
|
38.300 |
5,4 |
206.820 |
3,024 |
115.819 |
|
|
|
4 |
302.645 |
4,428 |
1.675.141 |
2,7 |
1.021.428 |
|
|
|
|
38.300 |
7,02 |
268.866 |
4,32 |
165.456 |
|
|
|
5 |
302.645 |
5,616 |
2.124.570 |
3,348 |
1.266.570 |
|
|
|
|
38.300 |
9,18 |
351.594 |
5,94 |
227.502 |
1.2 |
Chọn điểm, chôn mốc ven nội |
|
1 |
302.645 |
1,62 |
612.857 |
0.99 |
374.523 |
|
|
|
|
38.300 |
2.70 |
103.410 |
0.90 |
34.470 |
|
|
|
2 |
302.645 |
2.16 |
817.142 |
1.26 |
476.666 |
|
|
|
|
38.300 |
3.60 |
137.880 |
1.26 |
48.258 |
|
|
|
3 |
302.645 |
2.79 |
1.055.475 |
1.71 |
646.904 |
|
|
|
|
38.300 |
4.50 |
172.350 |
2.52 |
96.516 |
|
|
|
4 |
302.645 |
3.69 |
1.395.951 |
2.25 |
851.190 |
|
|
|
|
38.300 |
5.85 |
224.055 |
3.60 |
137.880 |
|
|
|
5 |
302.645 |
4.68 |
1.770.475 |
2.79 |
1.055.475 |
|
|
|
|
38.300 |
7.65 |
292.995 |
4.95 |
189.585 |
2 |
Tiếp điểm |
|
|
|
|
|
|
|
2.1.1 |
Tiếp điểm có tường vây |
Điểm |
|
|
|
- |
|
- |
|
|
|
1 |
302.645 |
0,27 |
102.143 |
0.07 |
26.481 |
|
|
|
|
38.300 |
0.36 |
13.788 |
0.18 |
6.894 |
|
|
|
2 |
302.645 |
0.34 |
128.624 |
0.10 |
37.831 |
|
|
|
|
38.300 |
0.36 |
13.788 |
0.18 |
6.894 |
|
|
|
3 |
302.645 |
0.41 |
155.106 |
0.11 |
41.614 |
|
|
|
|
38.300 |
0.54 |
20.682 |
0.36 |
13.788 |
|
|
|
4 |
302.645 |
0.51 |
192.936 |
0.14 |
52.963 |
|
|
|
|
38.300 |
0.68 |
26.044 |
0.36 |
13.788 |
|
|
|
5 |
302.645 |
0.68 |
257.248 |
0.17 |
64.312 |
|
|
|
|
38.300 |
0.68 |
26.044 |
0.36 |
13.788 |
2.1.2 |
Tiếp điểm không có tường vây |
Điểm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
302.645 |
0,54 |
204.286 |
0,14 |
52.963 |
|
|
|
|
38.300 |
0,72 |
27.576 |
0,36 |
13.788 |
|
|
|
2 |
302.645 |
0,68 |
257.248 |
0,2 |
75.661 |
|
|
|
|
38.300 |
0,72 |
27.576 |
0,36 |
13.788 |
|
|
|
3 |
302.645 |
0,82 |
310.211 |
0,22 |
83.227 |
|
|
|
|
38.300 |
1,08 |
41.364 |
0,72 |
27.576 |
|
|
|
4 |
302.645 |
1,02 |
385.873 |
0,28 |
105.926 |
|
|
|
|
38.300 |
1,36 |
52.088 |
0,72 |
27.576 |
|
|
|
5 |
302.645 |
1,36 |
514.497 |
0,34 |
128.624 |
|
|
|
|
38.300 |
1,36 |
52.088 |
0,72 |
27.576 |
2.1.3 |
Tìm điểm không có tường vây |
Điểm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
302.645 |
0,405 |
153.214 |
0,105 |
39.722 |
|
|
|
|
38.300 |
0,54 |
20.682 |
0,27 |
10.341 |
|
|
|
2 |
302.645 |
0,51 |
192.936 |
0,15 |
56.746 |
|
|
|
|
38.300 |
0,54 |
20.682 |
0,27 |
10.341 |
|
|
|
3 |
302.645 |
0,615 |
232.659 |
0,165 |
62.421 |
|
|
|
|
38.300 |
0,81 |
31.023 |
0,54 |
20.682 |
|
|
|
4 |
302.645 |
0,765 |
289.405 |
0,21 |
79.444 |
|
|
|
|
38.300 |
1,02 |
39.066 |
0,54 |
20.682 |
|
|
|
5 |
302.645 |
1,02 |
385.873 |
0,255 |
96.468 |
|
|
|
|
38.300 |
1,02 |
39.066 |
0,54 |
20.682 |
2.1.4 |
Tìm điểm có tường vây |
Điểm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
302.645 |
0,203 |
76.607 |
0,0525 |
19.861 |
|
|
|
|
38.300 |
0,27 |
10.341 |
0,135 |
5.171 |
|
|
|
2 |
302.645 |
0,255 |
96.468 |
0,075 |
28.373 |
|
|
|
|
38.300 |
0,27 |
10.341 |
0,135 |
5.171 |
|
|
|
3 |
302.645 |
0,308 |
116.329 |
0,0825 |
31.210 |
|
|
|
|
38.300 |
0,405 |
15.512 |
0,27 |
10.341 |
|
|
|
4 |
302.645 |
0,383 |
144.702 |
0,105 |
39.722 |
|
|
|
|
38.300 |
0,51 |
19.533 |
0,27 |
10.341 |
|
|
|
5 |
302.645 |
0,51 |
192.936 |
0,1275 |
48.234 |
|
|
|
|
38.300 |
0,51 |
19.533 |
0,27 |
10.341 |
3 |
Đo ngắm |
|
|
|
|
|
|
- |
3.1 |
Đo GPS |
Điểm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
379.107 |
0.89 |
421.756 |
0.64 |
303.285 |
|
|
|
|
38.300 |
0.60 |
22.980 |
0.42 |
16.086 |
|
|
|
2 |
379.107 |
1.07 |
507.055 |
0.77 |
364.890 |
|
|
|
|
38.300 |
0.84 |
32.172 |
0.60 |
22.980 |
|
|
|
3 |
379.107 |
1.31 |
620.787 |
0.94 |
445.450 |
|
|
|
|
38.300 |
1.68 |
64.344 |
1.20 |
45.960 |
|
|
|
4 |
379.107 |
1.62 |
767.691 |
1.15 |
544.966 |
|
|
|
|
38.300 |
3.00 |
114.900 |
2.10 |
80.430 |
|
|
|
5 |
379.107 |
2.53 |
1.198.925 |
1.62 |
767.691 |
|
|
|
|
38.300 |
3.78 |
144.774 |
2.70 |
103.410 |
3.2 |
Đo kinh vĩ |
Điểm |
1 |
352.358 |
0,56 |
246.651 |
0,37 |
162.966 |
|
|
|
|
38.300 |
0,45 |
17.235 |
0,45 |
17.235 |
|
|
|
2 |
352.358 |
0,83 |
365.572 |
0,46 |
202.606 |
|
|
|
|
38.300 |
0,9 |
34.470 |
0,9 |
34.470 |
|
|
|
3 |
352.358 |
1,01 |
444.853 |
0,55 |
242.246 |
|
|
|
|
38.300 |
0,9 |
34.470 |
0,9 |
34.470 |
|
|
|
4 |
352.358 |
1,37 |
603.414 |
0,73 |
321.527 |
|
|
|
|
38.300 |
1,35 |
51.705 |
0,9 |
34.470 |
|
|
|
5 |
352.358 |
1,82 |
801.616 |
0,82 |
361.167 |
|
|
|
|
38.300 |
1,8 |
68.940 |
0,9 |
34.470 |
3.3 |
Đo cao lượng giác |
|
1 |
352.358 |
0,056 |
24.665 |
0,037 |
16.297 |
|
|
|
|
38.300 |
0,045 |
1.724 |
0,045 |
1.724 |
|
|
|
2 |
352.358 |
0,083 |
36.557 |
0,046 |
20.261 |
|
|
|
|
38.300 |
0,09 |
3.447 |
0,09 |
3.447 |
|
|
|
3 |
352.358 |
0,101 |
44.485 |
0,055 |
24.225 |
|
|
|
|
38.300 |
0,09 |
3.447 |
0,09 |
3.447 |
|
|
|
4 |
352.358 |
0,137 |
60.341 |
0,073 |
32.153 |
|
|
|
|
38.300 |
0,135 |
5.171 |
0,09 |
3.447 |
|
|
|
5 |
352.358 |
0,182 |
80.162 |
0,082 |
36.117 |
|
|
|
|
38.300 |
0,18 |
6.894 |
0,09 |
3.447 |
|
Phục vụ KTNT đo GPS |
|
|
379.107 |
0,18 |
68.239 |
0,09 |
34.120 |
|
Phục vụ KTNT kinh vĩ |
|
|
352.358 |
0,18 |
63.425 |
0,09 |
31.712 |
|
Tính độ cao lượng giác |
|
|
150.408 |
0,072 |
10.829 |
0,054 |
8.122 |
4 |
Tính cho đo GPS |
|
|
150.408 |
0,80 |
120.327 |
0,6 |
90.245 |
5 |
Tính cho đo kinh vĩ |
|
|
150.408 |
0,72 |
108.294 |
0,54 |
81.220 |
NHÂN CÔNG NGOẠI NGHIỆP BẢN ĐỒ ĐỊA CHÍNH
Số TT |
Danh mục công việc |
ĐV tính |
KK |
Lương ngày |
Tỷ lệ 1/200 |
Tỷ lệ 1/500 |
Tỷ lệ 1/1000 |
Tỷ lệ 1/2000 |
Tỷ lệ 1/5000 |
|||||
ĐM |
T-tiền |
ĐM |
T-tiền |
ĐM |
T-tiền |
ĐM |
T-tiền |
ĐM |
T-tiền |
|||||
1 |
Đo vẽ bản đồ gốc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1 |
Ngoại nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1.1 |
Chuẩn bị |
Mảnh |
1 |
304.474 |
0,72 |
274.027 |
2,07 |
787.827 |
0,72 |
274.027 |
0,72 |
274.027 |
2,7 |
1.027.600 |
|
|
" |
|
38.300 |
0,2 |
7.660 |
0,72 |
27.576 |
0,54 |
20.682 |
0,72 |
27.576 |
3,24 |
124.092 |
|
|
" |
2 |
304.474 |
0,81 |
308.280 |
2,48 |
943.870 |
0,9 |
342.533 |
0,9 |
342.533 |
3,6 |
1.370.134 |
|
|
" |
|
38.300 |
0,29 |
11.107 |
1,08 |
41.364 |
1,08 |
41.364 |
1,35 |
51.705 |
4,5 |
172.350 |
|
|
" |
3 |
304.474 |
0,89 |
338.728 |
2,95 |
1.122.749 |
1,02 |
388.205 |
1,02 |
388.205 |
4,05 |
1.541.401 |
|
|
" |
|
38.300 |
0,41 |
15.703 |
1,35 |
51.705 |
1,35 |
51.705 |
1,62 |
62.046 |
6,3 |
241.290 |
|
|
" |
4 |
304.474 |
1,01 |
384.399 |
3,38 |
1.286.403 |
1,22 |
464.323 |
1,22 |
464.323 |
4,95 |
1.883.934 |
|
|
" |
|
38.300 |
0,49 |
18.767 |
1,62 |
62.046 |
1,62 |
62.046 |
1,98 |
75.834 |
7,2 |
275.760 |
|
|
" |
5 |
304.474 |
|
- |
3,67 |
1.396.775 |
1,49 |
567.083 |
|
- |
|
- |
|
|
" |
|
38.300 |
|
- |
1,89 |
72.387 |
2,16 |
82.728 |
|
- |
|
- |
|
|
" |
6 |
304.474 |
|
- |
4,03 |
1.533.789 |
1,76 |
669.843 |
|
- |
|
- |
|
|
" |
|
38.300 |
|
- |
2,25 |
86.175 |
2,7 |
103.410 |
|
- |
|
- |
1.1.2 |
Lưới đo vẽ |
Mảnh |
1 |
369.733 |
1,53 |
707.115 |
3,78 |
1.746.990 |
1,98 |
915.090 |
2,34 |
1.081.470 |
13,5 |
6.239.251 |
|
|
" |
2 |
369.733 |
1,76 |
813.414 |
4,77 |
2.204.535 |
2,88 |
1.331.040 |
3,78 |
1.746.990 |
20,25 |
9.358.877 |
|
|
" |
3 |
369.733 |
1,96 |
905.847 |
6,21 |
2.870.056 |
3,06 |
1.414.230 |
4,95 |
2.287.725 |
27,9 |
12.894.453 |
|
|
" |
4 |
369.733 |
2,19 |
1.012.145 |
7,11 |
3.286.006 |
4,05 |
1.871.775 |
6,57 |
3.036.436 |
32,4 |
14.974.203 |
|
|
" |
5 |
369.733 |
|
- |
7,92 |
3.660.361 |
6,3 |
2.911.651 |
|
|
|
|
|
|
" |
6 |
369.733 |
|
|
8,91 |
4.117.906 |
9 |
4.159.501 |
|
|
|
|
|
|
" |
|
369.733 |
|
- |
|
- |
|
- |
|
- |
|
- |
1.1.3 |
Xác nhận ranh giới |
Mảnh |
1 |
147.893 |
6,93 |
1.281.126 |
16,2 |
2.994.841 |
26,91 |
4.974.763 |
10,8 |
1.996.560 |
14,4 |
2.662.081 |
|
|
" |
|
38.300 |
6,93 |
265.419 |
16,2 |
620.460 |
26,91 |
1.030.653 |
10,8 |
413.640 |
14,4 |
551.520 |
|
|
" |
2 |
147.893 |
8,37 |
1.547.334 |
18,9 |
3.493.981 |
35,1 |
6.488.821 |
18 |
3.327.601 |
21,6 |
3.993.121 |
|
|
" |
|
38.300 |
8,37 |
320.571 |
18,9 |
723.870 |
35,1 |
1.344.330 |
18 |
689.400 |
21,6 |
827.280 |
|
|
" |
3 |
147.893 |
10,08 |
1.863.456 |
27,9 |
5.157.781 |
37,8 |
6.987.962 |
25,2 |
4.658.641 |
28,8 |
5.324.161 |
|
|
" |
|
38.300 |
10,08 |
386.064 |
27,9 |
1.068.570 |
37,8 |
1.447.740 |
25,2 |
965.160 |
28,8 |
1.103.040 |
|
|
" |
4 |
147.893 |
12,06 |
2.229.492 |
34,2 |
6.322.441 |
49,14 |
9.084.350 |
32,4 |
5.989.681 |
36 |
6.655.201 |
|
|
" |
|
38.300 |
12,06 |
461.898 |
34,2 |
1.309.860 |
49,14 |
1.882.062 |
32,4 |
1.240.920 |
36 |
1.378.800 |
|
|
" |
5 |
147.893 |
|
- |
40,5 |
7.487.102 |
63,18 |
11.679.879 |
|
- |
|
- |
|
|
" |
|
38.300 |
|
- |
40,5 |
1.551.150 |
63,18 |
2.419.794 |
|
- |
|
- |
|
|
" |
6 |
147.893 |
|
- |
49,5 |
9.150.902 |
79,56 |
14.707.995 |
|
- |
|
- |
|
|
" |
|
38.300 |
|
- |
49,5 |
1.895.850 |
79,56 |
3.047.148 |
|
- |
|
- |
1.1.4 |
Đo chi tiết |
Mảnh |
1 |
369.733 |
4,78 |
2.209.157 |
11,7 |
5.407.351 |
23,85 |
11.022.677 |
38,88 |
17.969.044 |
90 |
41.595.009 |
|
|
" |
|
38.300 |
3,15 |
120.645 |
8,1 |
310.230 |
15,3 |
585.990 |
16,2 |
620.460 |
45 |
1.723.500 |
|
|
" |
2 |
369.733 |
6,34 |
2.930.137 |
14,4 |
6.655.201 |
29,7 |
13.726.353 |
52,2 |
24.125.105 |
117 |
54.073.512 |
|
|
" |
|
38.300 |
4,05 |
155.115 |
10,8 |
413.640 |
18,9 |
723.870 |
25,2 |
965.160 |
67,5 |
2.585.250 |
|
|
" |
3 |
369.733 |
8,06 |
3.725.064 |
19,44 |
8.984.522 |
31,5 |
14.558.253 |
57,6 |
26.620.806 |
153 |
70.711.515 |
|
|
" |
|
38.300 |
5,22 |
199.926 |
12,6 |
482.580 |
19,8 |
758.340 |
31,5 |
1.206.450 |
94,5 |
3.619.350 |
|
|
" |
4 |
369.733 |
10,37 |
4.792.669 |
25,74 |
11.896.173 |
46,8 |
21.629.405 |
72 |
33.276.007 |
189 |
87.349.519 |
|
|
" |
|
38.300 |
7,2 |
275.760 |
16,2 |
620.460 |
35,1 |
1.344.330 |
39,6 |
1.516.680 |
126 |
4.825.800 |
|
|
" |
5 |
369.733 |
|
- |
32,76 |
15.140.583 |
60,75 |
28.076.631 |
|
- |
|
- |
|
|
" |
|
38.300 |
|
- |
20,7 |
792.810 |
44,1 |
1.689.030 |
|
- |
|
- |
|
|
" |
6 |
369.733 |
|
- |
42,3 |
19.549.654 |
74,25 |
34.315.882 |
|
- |
|
- |
|
|
" |
|
38.300 |
|
- |
29,25 |
1.120.275 |
58,5 |
2.240.550 |
|
- |
|
- |
1.1.5 |
Đối soát, kiểm tra |
Mảnh |
|
|
|
- |
|
- |
|
- |
|
- |
|
- |
|
(Khi có bản đồ ĐC cũ) |
" |
1 |
204.465 |
|
- |
2,52 |
644.065 |
0,92 |
235.135 |
5,46 |
1.395.475 |
16,1 |
4.114.861 |
|
|
" |
|
38.300 |
|
- |
3,78 |
144.774 |
0,55 |
21.065 |
2,27 |
86.941 |
3,36 |
128.688 |
|
|
" |
2 |
204.465 |
|
- |
3,15 |
805.081 |
1,12 |
286.251 |
8,85 |
2.261.896 |
18,2 |
4.651.582 |
|
|
" |
|
38.300 |
|
- |
4,7 |
180.010 |
0,67 |
25.661 |
3,53 |
135.199 |
6,3 |
241.290 |
|
|
" |
3 |
204.465 |
|
- |
4,28 |
1.093.888 |
1,54 |
393.595 |
10,87 |
2.778.170 |
24,08 |
6.154.400 |
|
|
" |
|
38.300 |
|
- |
6,43 |
246.269 |
0,92 |
35.236 |
4,41 |
168.903 |
9,24 |
353.892 |
|
|
" |
4 |
204.465 |
|
- |
5,8 |
1.482.372 |
2,1 |
536.721 |
13,69 |
3.498.910 |
26,74 |
6.834.247 |
|
|
" |
|
38.300 |
|
- |
8,82 |
337.806 |
1,26 |
48.258 |
5,54 |
212.182 |
11,76 |
450.408 |
|
|
" |
5 |
204.465 |
|
- |
7,32 |
1.870.856 |
2,66 |
679.847 |
|
- |
|
- |
|
|
" |
|
38.300 |
|
- |
10,92 |
418.236 |
1,6 |
61.280 |
|
- |
|
- |
|
|
" |
6 |
204.465 |
|
- |
9,58 |
2.448.470 |
3,5 |
894.535 |
|
- |
|
- |
|
|
" |
|
38.300 |
|
- |
14,28 |
546.924 |
2,1 |
80.430 |
|
- |
|
- |
1.1.6 |
Xác nhận diện tích với |
Mảnh |
|
|
|
- |
|
- |
|
- |
|
- |
|
- |
|
chủ sử dụng đất |
" |
1 |
147.893 |
4 |
739.467 |
9,8 |
1.811.694 |
12 |
2.218.400 |
18 |
3.327.601 |
27 |
4.991.401 |
|
|
" |
|
38.300 |
4 |
153.200 |
9,8 |
375.340 |
12 |
459.600 |
18 |
689.400 |
14 |
536.200 |
|
|
" |
2 |
147.893 |
4,8 |
887.360 |
11,7 |
2.162.940 |
16 |
2.957.867 |
23 |
4.251.934 |
45 |
8.319.002 |
|
|
" |
|
38.300 |
4,8 |
183.840 |
11,7 |
448.110 |
16 |
612.800 |
26 |
995.800 |
23 |
880.900 |
|
|
" |
3 |
147.893 |
5,8 |
1.072.227 |
16,2 |
2.994.841 |
16,8 |
3.105.761 |
25 |
4.621.668 |
54 |
9.982.802 |
|
|
" |
|
38.300 |
5,8 |
222.140 |
16,2 |
620.460 |
16,8 |
643.440 |
21 |
804.300 |
27 |
1.034.100 |
|
|
" |
4 |
147.893 |
7 |
1.294.067 |
19,5 |
3.604.901 |
23 |
4.251.934 |
30 |
5.546.001 |
72 |
13.310.403 |
|
|
" |
|
38.300 |
7 |
268.100 |
19,5 |
746.850 |
23 |
880.900 |
30 |
1.149.000 |
36 |
1.378.800 |
|
|
" |
5 |
147.893 |
4 |
769.046 |
23,4 |
4.325.881 |
29 |
5.361.134 |
18 |
3.327.601 |
|
- |
|
|
" |
|
38.300 |
4 |
153.200 |
23,4 |
896.220 |
29 |
1.110.700 |
18 |
689.400 |
|
- |
|
|
" |
6 |
147.893 |
4,8 |
922.855 |
28,6 |
5.287.188 |
37 |
6.840.068 |
23 |
4.251.934 |
|
- |
|
|
" |
|
38.300 |
4,8 |
183.840 |
28,6 |
1.095.380 |
37 |
1.417.100 |
26 |
995.800 |
|
- |
1.1.7 |
Phục vụ KTNT(5KTV6) |
|
|
369.733 |
1,8 |
665.520 |
3,6 |
1.663.800 |
5,4 |
2.495.701 |
7,2 |
3.327.601 |
9 |
4.159.501 |
|
Cộng (ngoại nghiệp) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LĐKT |
Ha |
1 |
|
65,29 |
5.876.412 |
26,12 |
2.409.051 |
9,58 |
885.432 |
3,19 |
293.718 |
0,78 |
71.989 |
|
LĐPT |
" |
|
|
14,28 |
546.924 |
6,18 |
236.541 |
2,21 |
84.720 |
0,48 |
18.380 |
0,09 |
3.404 |
|
LĐKT |
Ha |
2 |
|
79,08 |
7.152.046 |
31,11 |
2.868.706 |
11,96 |
1.105.143 |
4,28 |
393.837 |
1,04 |
95.473 |
|
LĐPT |
" |
|
|
17,51 |
670.633 |
7,55 |
289.119 |
2,87 |
109.921 |
0,74 |
28.373 |
0,14 |
5.230 |
|
LĐKT |
Ha |
3 |
|
95,57 |
8.677.140 |
42,17 |
3.888.574 |
12,906 |
1.192.050 |
4,9394 |
454.315 |
1,36 |
125.387 |
|
LĐPT |
" |
|
|
21,51 |
823.833 |
10,32 |
395.133 |
3,07 |
117.458 |
0,84 |
32.069 |
0,18 |
7.057 |
|
LĐKT |
Ha |
4 |
|
103,01 |
9.366.148 |
51,94 |
4.786.632 |
17,92 |
1.654.963 |
5,67 |
521.025 |
1,45 |
133.548 |
|
LĐPT |
" |
|
|
26,75 |
1.024.525 |
12,85 |
492.324 |
4,40 |
168.704 |
1,10 |
41.946 |
0,24 |
9.233 |
|
LĐKT |
Ha |
5 |
|
|
- |
62,53 |
5.101.601 |
22,96 |
2.119.127 |
|
- |
|
- |
|
LĐPT |
" |
|
|
|
- |
15,59 |
596.928 |
5,60 |
214.541 |
|
- |
|
- |
|
LĐKT |
Ha |
6 |
|
|
- |
68,89 |
6.341.408 |
25,96 |
2.396.961 |
|
- |
|
- |
|
LĐPT |
" |
|
|
|
- |
15,82 |
850.084 |
5,93 |
318.690 |
|
- |
|
- |
|
Các trường hợp đặc biệt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LĐKT |
Ha |
1 |
|
> 50N |
6.318.244 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LĐPT |
" |
|
|
|
571.053 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LĐKT |
Ha |
2 |
|
> 50N |
7.738.073 |
> 40N |
3.155.576 |
|
|
|
|
|
|
|
LĐPT |
" |
|
|
|
701.656 |
|
318.031 |
|
|
|
|
|
|
|
LĐKT |
Ha |
3 |
|
> 50N |
9.422.153 |
> 50N |
4.666.289 |
|
|
|
|
|
|
|
LĐPT |
" |
|
|
|
863.818 |
|
474.160 |
|
|
|
|
|
|
|
LĐKT |
Ha |
4 |
|
> 90T |
9.845.415 |
> 50N |
5.743.959 |
|
|
|
|
|
|
|
LĐPT |
" |
|
|
|
1.052.101 |
|
590.788 |
|
|
|
|
|
|
|
LĐKT |
Ha |
4 |
|
> 60N |
10.324.681 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LĐPT |
" |
|
|
|
1.079.677 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LĐKT |
Ha |
5 |
|
|
|
> 50N |
6.121.921 |
|
|
|
|
|
|
|
LĐPT |
" |
|
|
|
|
|
716.314 |
|
|
|
|
|
|
|
LĐKT |
Ha |
6 |
|
|
|
> 90T |
6.975.549 |
|
|
|
|
|
|
|
LĐPT |
" |
|
|
|
|
|
935.092 |
|
|
|
|
|
|
|
LĐKT |
Ha |
6 |
|
|
|
> 60 |
7.609.690 |
|
|
|
|
|
|
|
LĐPT |
" |
|
|
|
|
|
1.020.101 |
|
|
|
|
|
|
NHÂN CÔNG NỘI NGHIỆP BẢN ĐỒ ĐỊA CHÍNH
Số TT |
Danh mục công việc |
ĐV tính |
KK |
Lương ngày |
Tỷ lệ 1/200 |
Tỷ lệ 1/500 |
Tỷ lệ 1/1000 |
Tỷ lệ 1/2000 |
Tỷ lệ 1/5000 |
|||||
ĐM |
T-tiền |
ĐM |
T-tiền |
ĐM |
T-tiền |
ĐM |
T-tiền |
ĐM |
T-tiền |
|||||
1.2.2.1 |
Lập Bản gốc đồ số |
Mảnh |
|
|
|
- |
|
- |
|
- |
|
- |
|
- |
|
|
" |
1 |
118.437 |
2,04 |
241.611 |
4,59 |
543.624 |
10,2 |
1.208.054 |
17 |
2.013.424 |
27,2 |
3.221.478 |
|
|
" |
2 |
118.437 |
2,47 |
292.539 |
5,61 |
664.430 |
10,88 |
1.288.591 |
22 |
2.605.607 |
32 |
3.789.974 |
|
|
" |
3 |
118.437 |
2,86 |
338.729 |
6,63 |
785.235 |
12,24 |
1.449.665 |
23 |
2.724.044 |
33 |
3.908.410 |
|
|
" |
4 |
118.437 |
3,54 |
419.266 |
7,99 |
946.309 |
14,62 |
1.731.544 |
27,2 |
3.221.478 |
37,4 |
4.429.532 |
|
|
" |
5 |
118.437 |
|
- |
9,61 |
1.138.176 |
21,25 |
2.516.779 |
|
- |
|
- |
|
|
" |
6 |
118.437 |
|
- |
11,48 |
1.359.653 |
25,5 |
3.020.135 |
|
- |
|
- |
1.2.2.2 |
Lập HSKTTĐ Bản đồ số |
Mảnh |
|
|
|
- |
|
- |
|
- |
|
- |
|
- |
|
|
" |
1 |
118.437 |
0,34 |
40.268 |
1,11 |
131.465 |
2,72 |
322.148 |
5,53 |
654.955 |
10,2 |
1.208.054 |
|
|
" |
2 |
118.437 |
0,43 |
50.928 |
1,36 |
161.074 |
3 |
355.310 |
6,5 |
769.838 |
11 |
1.302.803 |
|
|
" |
3 |
118.437 |
0,43 |
50.928 |
1,7 |
201.342 |
3,4 |
402.685 |
7,5 |
888.275 |
12,2 |
1.444.927 |
|
|
" |
4 |
118.437 |
0,51 |
60.403 |
2,04 |
241.611 |
4,42 |
523.490 |
8,5 |
1.006.712 |
13,6 |
1.610.739 |
|
|
" |
5 |
118.437 |
|
- |
2,3 |
272.404 |
5,7 |
675.089 |
|
- |
|
- |
1.2.3 |
Đối soát HSKTTĐ chỉnh sửa bản |
Mảnh |
6 |
118.437 |
|
- |
2,89 |
342.282 |
7,06 |
836.163 |
|
- |
|
- |
|
vẽ 2KTV5 |
" |
1 |
118.437 |
0,94 |
111.330 |
2,38 |
281.879 |
3,32 |
393.210 |
4,85 |
574.418 |
9,18 |
1.087.249 |
|
|
" |
2 |
118.437 |
1,11 |
131.465 |
2,98 |
352.941 |
4,2 |
497.434 |
6,5 |
769.838 |
15,3 |
1.812.081 |
|
|
" |
3 |
118.437 |
1,36 |
161.074 |
3,66 |
433.478 |
4,3 |
509.278 |
6,6 |
781.682 |
18,36 |
2.174.497 |
|
|
" |
4 |
118.437 |
1,53 |
181.208 |
4,42 |
523.490 |
5,36 |
634.821 |
8,16 |
966.443 |
24,48 |
2.899.330 |
|
|
" |
5 |
118.437 |
|
- |
5,1 |
604.027 |
6,89 |
816.029 |
|
- |
|
- |
|
|
" |
6 |
118.437 |
|
- |
6,29 |
744.967 |
8,41 |
996.052 |
|
- |
|
- |
1.2.4 |
Tính diện tích (2KTV5) |
Mảnh |
|
|
|
- |
|
- |
|
- |
|
- |
|
- |
|
|
|
1-6 |
118.437 |
0,43 |
50.928 |
0,60 |
71.062 |
0,77 |
91.196 |
0,94 |
111.330 |
1,11 |
131.465 |
1.2.5 |
Xác nhận hồ sơ các cấp (1KTV8) |
Mảnh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1-6 |
72.250 |
4,25 |
307.060 |
5,95 |
429.885 |
9,35 |
675.533 |
12,75 |
921.181 |
25,50 |
1.842.363 |
1.2.6 |
Lập sổ mục kê (1KTV3) |
Mảnh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
" |
1 |
50.531 |
1,87 |
94.493 |
4,42 |
223.346 |
4,25 |
214.756 |
8,5 |
429.512 |
15,3 |
773.122 |
|
|
" |
2 |
50.531 |
2,55 |
128.854 |
6,04 |
305.207 |
4,68 |
236.485 |
10,75 |
543.207 |
18 |
909.556 |
|
|
" |
3 |
50.531 |
3,4 |
171.805 |
7,74 |
391.109 |
5,1 |
257.707 |
11,5 |
581.105 |
19,3 |
975.246 |
|
|
" |
4 |
50.531 |
4,34 |
219.304 |
10,54 |
532.595 |
6,8 |
343.610 |
12,75 |
644.269 |
20,40 |
1.030.830 |
|
|
" |
5 |
50.531 |
|
- |
13,77 |
695.810 |
8,5 |
429.512 |
|
- |
|
- |
|
|
" |
6 |
50.531 |
|
- |
17,68 |
893.386 |
10,63 |
537.143 |
|
- |
|
- |
1.2.7 |
Phục vụ NT- giao nộp 2KTV5 |
Mảnh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
" |
1 |
118.437 |
1,02 |
120.805 |
2,04 |
241.611 |
2,13 |
252.270 |
2,72 |
322.148 |
4,25 |
503.356 |
|
|
" |
2 |
118.437 |
1,28 |
151.599 |
2,64 |
312.673 |
3,15 |
373.076 |
4,59 |
543.624 |
6,8 |
805.369 |
|
|
" |
3 |
118.437 |
1,7 |
201.342 |
3,23 |
382.550 |
4,25 |
503.356 |
4,68 |
554.284 |
10,2 |
1.208.054 |
|
|
" |
4 |
118.437 |
2,04 |
241.611 |
4,08 |
483.222 |
4,85 |
574.418 |
6,8 |
805.369 |
16,15 |
1.912.752 |
|
|
" |
5 |
118.437 |
|
- |
4,93 |
583.893 |
5,95 |
704.698 |
|
- |
|
- |
|
|
" |
6 |
118.437 |
|
- |
6,38 |
755.626 |
7,23 |
856.297 |
|
- |
|
- |
|
Cộng nội nghiệp bản đồ số |
Ha |
1 |
|
15,66 |
966.496 |
5,09 |
307.660 |
2,08 |
126.287 |
0,83 |
50.270 |
0,16 |
9.741 |
|
|
Ha |
2 |
|
18,24 |
1.113.372 |
6,14 |
367.563 |
2,32 |
140.705 |
1,05 |
62.646 |
0,20 |
11.771 |
|
|
Ha |
3 |
|
21,21 |
1.281.866 |
7,25 |
431.146 |
2,57 |
155.577 |
1,10 |
65.619 |
0,22 |
12.983 |
|
|
Ha |
4 |
|
24,69 |
1.479.780 |
8,76 |
516.508 |
3,05 |
182.984 |
1,29 |
76.768 |
0,26 |
15.397 |
|
|
Ha |
5 |
|
|
|
6,76 |
607.241 |
2,34 |
236.353 |
|
|
|
|
|
|
Ha |
6 |
|
|
|
8,20 |
735.498 |
2,76 |
280.501 |
|
|
|
|
|
Các trường hợp đặc biệt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LĐKT |
Ha |
1 |
|
>50N |
1.014.818 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LĐKT |
Ha |
2 |
|
>50N |
1.171.880 |
>40N |
404.320 |
|
|
|
|
|
|
|
LĐKT |
Ha |
3 |
|
>50N |
1.349.612 |
>50N |
517.375 |
|
|
|
|
|
|
|
LĐKT |
Ha |
4 |
|
>90T |
1.521.706 |
>50N |
619.809 |
|
|
|
|
|
|
|
LĐKT |
Ha |
4 |
|
>60N |
1.563.633 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LĐKT |
Ha |
5 |
|
|
|
>50N |
728.689 |
|
|
|
|
|
|
|
LĐKT |
Ha |
6 |
|
|
|
>90T |
809.047 |
|
|
|
|
|
|
|
LĐKT |
Ha |
6 |
|
|
- |
>60N |
882.597 |
|
- |
|
- |
|
- |
2 |
Biên tập BĐĐC theo xa |
Mảnh |
|
|
|
- |
|
- |
|
- |
|
- |
|
- |
2.1 |
Biên tập và nhân bản |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1.2 |
Photocopy (1KTV3) |
|
1-6 |
50.531 |
0,04 |
2.021 |
0,04 |
2.021 |
0,04 |
2.021 |
0,04 |
2.021 |
0,04 |
2.021 |
2.1.3 |
Biên tập bản đồ số (2KTV5) |
|
1-6 |
118.437 |
0,51 |
60.403 |
0,6 |
71.062 |
0,68 |
80.537 |
0,77 |
91.196 |
0,85 |
100.671 |
2.2 |
Nhân bản ph-vụ giao đất (1KTV3) |
|
1-6 |
50.531 |
0,03 |
1.516 |
0,03 |
1.516 |
0,03 |
1.516 |
0,04 |
2.021 |
0,04 |
2.021 |
2.3 |
Giao nộp thành quả (công/xã) |
2KTV5 |
1-6 |
118.437 |
10,20 |
1.208.054 |
10,20 |
1.208.054 |
10,20 |
1.208.054 |
10,20 |
1.208.054 |
10,20 |
1.208.054 |
2 |
Bản đồ số |
Ha |
1-6 |
|
0,642 |
73.999 |
0,203 |
23.693 |
0,0624 |
7.309 |
0,025 |
2.946 |
0,006 |
718 |
CHI PHÍ NHÂN CÔNG ĐO VẼ BĐĐC TỪ BĐĐC CƠ SỞ
Số TT |
Hạng mục công việc |
Đơn vị tính |
Lương ngày |
Khó khăn 1 |
Khó khăn 2 |
Khó khăn 3 |
Khó khăn 4 |
||||
ĐM |
Thành tiền |
ĐM |
Thành tiền |
ĐM |
Thành tiền |
ĐM |
Thành tiền |
||||
I |
Bản đồ tỷ lệ 1/2000 (100 ha) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngoại nghiệp (hệ số vùng 1,25) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Đo chi tiết |
Mảnh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
" |
221.840 |
18,00 |
4.991.401 |
27,00 |
7.487.102 |
32,40 |
8.984.522 |
43,20 |
11.979.363 |
|
|
" |
38.300 |
10,80 |
413.640 |
18,00 |
689.400 |
22,50 |
861.750 |
31,50 |
1.206.450 |
2 |
Xác nhận điện tích |
Mảnh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
" |
156.581 |
11,50 |
2.250.849 |
13,50 |
2.642.301 |
16,00 |
3.131.616 |
21,00 |
4.110.247 |
|
|
" |
38.300 |
11,50 |
440.450 |
13,50 |
517.050 |
16,00 |
612.800 |
21,00 |
804.300 |
3 |
Phục vụ kiểm tra nghiệm thu |
Mảnh |
156.581 |
1,00 |
195.726 |
1,00 |
195.726 |
1,00 |
195.726 |
1,00 |
195.726 |
|
Đo chi tiết |
Mảnh |
|
|
134.896 |
|
144.670 |
|
145.137 |
|
145.726 |
|
Xác nhận diện tích |
Mảnh |
|
|
60.831 |
|
51.056 |
|
50.589 |
|
50.000 |
|
Cộng đo chi tiết |
Ha |
|
0,18 |
51.263 |
0,27 |
76.318 |
0,32 |
91.297 |
0,43 |
121.251 |
|
|
|
|
0,11 |
4.136 |
0,18 |
6.894 |
0,23 |
8.618 |
0,32 |
12.065 |
|
Cộng xác nhận diện tích |
Ha |
|
0,12 |
23.117 |
0,14 |
26.934 |
0,16 |
31.822 |
0,21 |
41.602 |
|
|
|
|
0,12 |
4.405 |
0,14 |
5.171 |
0,16 |
6.128 |
0,21 |
8.043 |
2 |
Nội nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1 |
Lập bản vẽ (bản đồ số) |
Mảnh |
139.206 |
8,50 |
1.183.250 |
11,48 |
1.598.084 |
9,35 |
1.301.575 |
12,75 |
1.774.875 |
2 |
Lập hồ sơ KT thửa đất bản đồ số |
Mảnh |
139.206 |
5,53 |
769.809 |
8,50 |
1.183.250 |
5,53 |
769.809 |
8,50 |
1.183.250 |
3 |
Tính diện tích bản đồ số |
Mảnh |
139.206 |
0,94 |
130.854 |
0,94 |
130.854 |
0,94 |
130.854 |
0,94 |
130.854 |
4 |
Lập số mục kê |
Mảnh |
139.206 |
8,50 |
1.183.250 |
12,75 |
1.774.875 |
8,50 |
1.183.250 |
12,75 |
1.774.875 |
5 |
In bản đồ, ghi đĩa CD |
Mảnh |
72.250 |
0,26 |
18.785 |
0,26 |
18.785 |
0,34 |
24.565 |
0,34 |
24.565 |
6 |
Phục vụ KTNT, giao nộp sản phẩm |
Mảnh |
139.206 |
1,70 |
236.650 |
2,55 |
354.975 |
2,55 |
354.975 |
3,40 |
473.300 |
|
Phân bổ - Nội nghiệp (trừ lập hồ sơ KT thửa đất) |
Mảnh |
|
|
165.655 |
|
248.483 |
|
248.483 |
|
331.310 |
|
Lập hồ sơ thửa đất |
Mảnh |
|
|
70.995 |
|
106.493 |
|
106.493 |
|
141.990 |
* |
Cộng: Nội nghiệp bằng công nghệ số (trừ lập |
Mảnh |
|
18,20 |
2.681.794 |
25,43 |
3.771.080 |
19,13 |
2.888.726 |
26,78 |
4.036.479 |
|
hồ sơ KT thửa đất được tính mục riêng) |
Ha |
|
0,18 |
26.818 |
0,25 |
37.711 |
0,19 |
28.887 |
0,27 |
40.365 |
* |
Cộng: Lập hồ sơ KT thửa đất |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Công nghệ số |
Mảnh |
|
5,53 |
840.803,68 |
8,50 |
1.289.743 |
5,53 |
876.301 |
8,50 |
1.325.240 |
|
|
Ha |
|
0,06 |
8.408 |
0,09 |
12.897 |
0,06 |
8.763 |
0,09 |
13.252 |
3 |
Biên tập BĐĐC |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.1 |
Biên tập |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.1.1 |
Biên tập (1bộ) can vẽ |
Mảnh |
50.531 |
12,75 |
644.269 |
17,85 |
901.976 |
12,75 |
644.269 |
17,85 |
901.976 |
3.1.2 |
Biên tập và ghi đĩa CD (công nghệ số) |
Mảnh |
101.062 |
0,22 |
22.234 |
0,22 |
22.234 |
0,22 |
22.234 |
0,22 |
22.234 |
3.1.3 |
Tổng hợp diện tích |
Mảnh |
296.092 |
0,85 |
251.678 |
1,28 |
378.997 |
0,85 |
251.678 |
1,28 |
378.997 |
3.2 |
Nhân bản (1bộ) |
Mảnh |
59.218 |
0,04 |
2.369 |
0,04 |
2.369 |
0,04 |
2.369 |
0,04 |
2.369 |
3.3 |
Giao nộp thành quả |
Mảnh |
59.218 |
3 |
177.655 |
3 |
177.655 |
3 |
177.655 |
3 |
177.655 |
|
Công: Biên tập theo phương pháp can vẽ |
Mảnh |
|
16,64 |
1.075.970 |
22,17 |
1.460.997 |
16,64 |
1.075.970 |
22,17 |
1.460.997 |
|
|
Ha |
|
0,17 |
10.760 |
0,22 |
14.610 |
0,17 |
10.760 |
0,22 |
14.610 |
|
Biên tập bằng công nghệ số |
Mảnh |
|
4,11 |
453.935 |
4,54 |
581.255 |
4,11 |
453.935 |
4,54 |
581.255 |
|
|
Ha |
|
0,04 |
4.539 |
0,05 |
5.813 |
0,04 |
4.539 |
0,05 |
5.813 |
|
Bản đồ tỷ lệ 1/5000 (900ha) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Ngoại nghiệp (hệ số vùng 1,25) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Đo chi tiết |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
a |
Lao động kỹ thuật |
Mảnh |
221.840 |
70,2 |
19.466.464 |
85,5 |
23.709.155 |
109,8 |
30.447.547 |
130,5 |
36.187.658 |
b |
Lao động hợp đồng |
Mảnh |
38.300 |
22,5 |
861.750 |
36 |
1.378.800 |
54 |
2.068.200 |
76,5 |
2.929.950 |
2 |
Xác nhận điện tích |
|
- |
|
|
|
|
|
|
|
|
a |
Lao động kỹ thuật |
Mảnh |
156.581 |
20 |
3.914.521 |
29 |
5.676.055 |
38 |
7.437.589 |
43 |
8.416.219 |
b |
Lao động hợp đồng |
Mảnh |
38.300 |
9 |
344.700 |
13 |
497.900 |
18 |
689.400 |
22 |
842.600 |
3 |
Phục vụ kiểm tra nghiệm thu |
Mảnh |
156.581 |
3 |
469.742 |
3 |
469.742 |
3 |
469.742 |
3 |
469.742 |
|
Đo chi tiết |
|
|
|
391.097 |
|
379.007 |
|
0 |
|
381.108 |
|
Xác nhận điện tích |
|
|
|
78.646 |
|
90.736 |
|
0 |
|
88.635 |
|
Đơn giá TL đo chi tiết |
Ha |
|
0,08 |
22.064 |
0,10 |
26.765 |
0,12 |
33.831 |
0,15 |
40.632 |
|
|
|
|
0,03 |
958 |
0,04 |
1.532 |
0,06 |
2.298 |
0,09 |
3.256 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá TL xác nhận diện tích |
Ha |
|
0,02 |
4.437 |
0,03 |
6.408 |
0,04 |
8.264 |
0,05 |
9.450 |
|
|
|
|
0,01 |
383 |
0,01 |
553 |
0,02 |
766 |
0,02 |
936 |
2 |
Nội nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1 |
Lập bản vẽ (bản đồ số) |
Mảnh |
139.206 |
10,20 |
1.419.900 |
13,60 |
1.893.200 |
11,46 |
1.595.300 |
14,88 |
2.071.384 |
2.2 |
Lập HSKTTĐ (Bản đồ số) |
Mảnh |
139.206 |
10,20 |
1.419.900 |
13,60 |
1.893.200 |
10,20 |
1.419.900 |
13,60 |
1.893.200 |
2.3 |
Tính diện tích (Bản đồ số) |
Mảnh |
139.206 |
1,11 |
154.519 |
1,11 |
154.519 |
1,11 |
154.519 |
1,11 |
154.519 |
2.4 |
Lập số mục kê |
Mảnh |
139.206 |
15,30 |
2.129.850 |
20,40 |
2.839.801 |
15,30 |
2.129.850 |
20,40 |
2.839.801 |
2.5 |
In bản đồ, ghi đĩa CD |
Mảnh |
72.250 |
0,34 |
24.565 |
0,34 |
24.565 |
0,43 |
31.067 |
0,43 |
31.067 |
2.6 |
Phục vụ KTNT, giao nộp sản phẩm |
Mảnh |
139.206 |
3,40 |
473.300 |
5,10 |
709.950 |
6,80 |
946.600 |
8,50 |
1.183.250 |
|
Phân bổ - Nội nghiệp (trừ lập hồ sơ KT thửa đất) |
Mảnh |
|
|
321.844 |
|
482.766 |
|
643.688 |
|
804.610 |
|
Lập hồ sơ thửa đất |
Mảnh |
|
1,09 |
151.456 |
1,63 |
227.184 |
2,18 |
302.912 |
2,72 |
378.640 |
|
Cộng: Nội nghiệp bằng công nghệ số (trừ lập |
Mảnh |
|
26,95 |
4.050.678 |
35,45 |
5.394.850 |
28,30 |
4.554.424 |
36,82 |
5.901.380 |
|
hồ sơ KT thửa đất được tính mục riêng) |
Ha |
|
0,03 |
4.501 |
0,04 |
5.994 |
0,03 |
5.060 |
0,04 |
6.557 |
|
Cộng: Lập hồ sơ KT thửa đất |
Mảnh |
|
11,29 |
1.571.356 |
15,23 |
2.120.384 |
12,38 |
1.722.812 |
16,32 |
2.271.840 |
|
Công nghệ số |
Ha |
|
0,01 |
1.746 |
0,02 |
2.356 |
0,01 |
1.914 |
0,02 |
2.524 |
3 |
Biên tập BĐĐC |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.1 |
Biên tập (1bộ) can vẽ |
Mảnh |
50.531 |
20,40 |
1.030.830 |
25,50 |
1.288.537 |
20,40 |
1.030.830 |
25,50 |
1.288.537 |
3.2 |
Biên tập và ghi đĩa CD (công nghệ số) |
Mảnh |
139.206 |
0,24 |
33.409 |
0,24 |
33.409 |
0,24 |
33.409 |
0,24 |
33.409 |
3.3 |
Tổng hợp diện tích |
Mảnh |
139.206 |
1,70 |
236.650 |
2,13 |
296.509 |
2,55 |
354.975 |
2,98 |
414.834 |
3.4 |
Nhân bản (1bộ) |
Mảnh |
59.218 |
0,04 |
2.369 |
0,04 |
2.369 |
0,04 |
2.369 |
0,04 |
2.369 |
3.5 |
Giao nộp thành quả |
Mảnh |
59.218 |
6,00 |
355.310 |
6,00 |
355.310 |
6,00 |
355.310 |
6,00 |
355.310 |
3.6 |
Công: Biên tập theo phương pháp can vẽ |
Mảnh |
|
28,14 |
1.625.159 |
33,67 |
1.942.725 |
28,99 |
1.743.484 |
34,52 |
2.061.050 |
|
|
Ha |
|
0,03 |
1.806 |
0,04 |
2.159 |
0,03 |
1.937 |
0,04 |
2.290 |
|
Biên tập bằng công nghệ số |
Mảnh |
|
7,98 |
627.738 |
8,41 |
687.597 |
8,83 |
746.063 |
9,26 |
805.922 |
|
|
Ha |
|
0,009 |
697 |
0,009 |
764 |
0,010 |
829 |
0,010 |
895 |
|
Bản đồ tỷ lệ 1/10.000 (3600 ha) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Ngoại nghiệp (hệ số vùng 1,25) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Đo chi tiết |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
a |
Lao động kỹ thuật |
Mảnh |
352.560 |
54,00 |
23.797.811 |
64,80 |
28.557.374 |
81,00 |
35.696.717 |
94,5 |
41.646.170 |
b |
Lao động hợp đồng |
Mảnh |
38.300 |
20,70 |
792.810 |
37,80 |
1.447.740 |
52,20 |
1.999.260 |
67,5 |
2.585.250 |
2 |
Xác nhận điện tích |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lao động kỹ thuật |
Ha |
352.560 |
0,04 |
18.333 |
0,05 |
17.628 |
0,06 |
21.154 |
0,07 |
24.679 |
3 |
Phục vụ kiểm tra nghiệm thu |
Mảnh |
352.560 |
5,00 |
1.762.801 |
5,00 |
1.762.801 |
5,00 |
1.762.801 |
5,00 |
1.762.801 |
|
Đo chi tiết |
Mảnh |
|
3,50 |
1.233.961 |
3,50 |
1.233.961 |
3,50 |
1.233.961 |
3,50 |
1.233.961 |
|
Xác nhận diện tích |
Mảnh |
|
0,0004 |
147 |
0,00 |
147 |
0,00 |
147 |
0,00 |
147 |
1,1 |
Cộng Đo chi tiết |
Mảnh |
|
57,50 |
25.031.772 |
68,30 |
29.791.334 |
84,50 |
36.930.678 |
98,00 |
43.408.971 |
|
|
|
|
20,70 |
792.810 |
37,80 |
1.447.740 |
52,20 |
1.999.260 |
67,50 |
2.585.250 |
|
|
Mảnh |
|
0,02 |
6.953 |
0,02 |
8.275 |
0,02 |
10.259 |
0,03 |
12.058 |
|
|
|
|
0,01 |
220 |
0,01 |
402 |
0,01 |
555 |
0,02 |
718 |
1.2 |
Xác nhận điện tích |
Mảnh |
|
0,04 |
18.480 |
0,05 |
17.775 |
0,06 |
21.301 |
0,07 |
24.826 |
2 |
Nội nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Lập bản vẽ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lập bản vẽ (bản đồ số) |
Mảnh |
144.499 |
13,6 |
1.965.187 |
17,0 |
2.456.484 |
21,68 |
3.132.739 |
27,2 |
3.930.374 |
2 |
Lập hồ sơ kỹ thuật thửa đất |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bản đồ số |
Mảnh |
118.437 |
11,9 |
1.409.396 |
13,6 |
1.610.739 |
15,3 |
1.812.081 |
17 |
2.013.424 |
3 |
Tính diện tích |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bản đồ số |
Mảnh |
118.437 |
1,28 |
151.599 |
1,28 |
151.599 |
1,28 |
151.599 |
1,28 |
151.599 |
4 |
Lập số mục kê |
Mảnh |
118.437 |
21,25 |
2.516.779 |
25,5 |
3.020.135 |
29,8 |
3.523.491 |
34,0 |
4.026.847 |
5 |
In bản đồ, ghi đĩa CD |
Mảnh |
72.250 |
0,68 |
49.130 |
0,85 |
61.412 |
1,02 |
73.695 |
1,19 |
85.977 |
6 |
Phục vụ KTNT, giao nộp sản phẩm |
Mảnh |
118.437 |
5,1 |
604.027 |
6,8 |
805.369 |
8,5 |
1.006.712 |
10,2 |
1.208.054 |
|
Phân bổ - Nội nghiệp (trừ lập hồ sơ thửa đất) |
Mảnh |
|
|
464.286 |
|
627.674 |
|
796.874 |
|
969.783 |
|
Lập hồ sơ KT thửa đất |
Mảnh |
|
|
139.741 |
|
177.695 |
|
209.837 |
|
238.271 |
2.1 |
Cộng: Nội nghiệp bằng công nghệ số (trừ lập |
Mảnh |
|
36,81 |
5.146.981 |
44,63 |
6.317.304 |
53,73 |
7.678.398 |
63,67 |
9.164.580 |
|
hồ sơ KT thửa đất được tính mục riêng) |
Ha |
|
0,01 |
1.430 |
0,01 |
1.755 |
0,01 |
2.133 |
0,02 |
2.546 |
2.2 |
Cộng: Lập hồ sơ KT thửa đất |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Công nghệ số |
Mảnh |
|
11,90 |
1.549.137 |
13,60 |
1.788.434 |
15,30 |
2.021.919 |
17,00 |
2.251.695 |
|
|
Ha |
|
0,00 |
430 |
0,00 |
497 |
0,00 |
562 |
0,00 |
625 |
3 |
Biên tập BĐĐC |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.1 |
Biên tập và ghi đĩa CD (công nghệ số) |
Mảnh |
118.437 |
0,53 |
62.771 |
0,53 |
62.771 |
0,53 |
62.771 |
0,53 |
62.771 |
3.2 |
Tổng hợp diện tích |
Mảnh |
118.437 |
2,55 |
302.014 |
2,98 |
352.941 |
3,83 |
453.612 |
4,68 |
554.284 |
3.3 |
Nhân bản (1bộ) |
Mảnh |
59.218 |
0,10 |
5.922 |
0,10 |
5.922 |
0,10 |
5.922 |
0,10 |
5.922 |
3.4 |
Giao nộp thành quả |
Mảnh |
59.218 |
8,0 |
473.747 |
8,0 |
473.747 |
8,0 |
473.747 |
8,0 |
473.747 |
|
Cộng biên tập bản đồ địa chính |
Mảnh |
|
11,18 |
844.454 |
11,61 |
895.381 |
12,460 |
996.052 |
13,310 |
1.096.724 |
|
|
Ha |
|
0,003 |
235 |
0,003 |
249 |
0,003 |
277 |
0,004 |
305 |
|
Bản đồ tỷ lệ 1/25.000 (14.400 ha) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Ngoại nghiệp (hệ số vùng 1,25) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Đo chi tiết |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
a |
Lao động kỹ thuật |
Mảnh |
352.560 |
108,00 |
47.595.623 |
126 |
55.528.226 |
162 |
71.393.434 |
277,2 |
122.162.098 |
b |
Lao động hợp đồng |
Mảnh |
38.300 |
40,50 |
1.551.150 |
72 |
2.757.600 |
103,5 |
3.964.050 |
193,5 |
7.411.050 |
2 |
Xác nhận điện tích |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lao động kỹ thuật |
Ha |
352.560 |
0,04 |
17.628 |
0,05 |
22.035 |
0,06 |
26.442 |
0,070 |
30.849 |
3 |
Phục vụ kiểm tra nghiệm thu |
Mảnh |
352.560 |
8,0 |
2.820.481 |
8,0 |
2.820.481 |
8,0 |
2.820.481 |
8,0 |
2.820.481 |
|
Đo chi tiết |
Mảnh |
|
|
1.974.337 |
|
1.974.337 |
|
1.974.337 |
|
0 |
|
Xác nhận diện tích |
Ha |
|
0,001 |
235 |
0,001 |
235 |
0,001 |
235 |
0,001 |
0 |
1.1 |
Cộng Đo chi tiết |
Mảnh |
|
108,00 |
49.569.960 |
126,00 |
57.502.563 |
162,00 |
73.367.771 |
277,20 |
124.982.579 |
|
|
|
|
40,50 |
1.551.150 |
72,000 |
2.757.600 |
103,50 |
3.964.050 |
193,50 |
7.411.050 |
|
|
Ha |
|
0,01 |
3.442 |
0,009 |
3.993 |
0,01 |
5.095 |
0,02 |
8.679 |
|
|
|
|
0,003 |
108 |
0,005 |
192 |
0,01 |
275 |
0,01 |
515 |
1.2 |
Xác nhận điện tích |
Ha |
|
0,04 |
17.863 |
0,051 |
22.270 |
0,06 |
26.677 |
0,07 |
30.849 |
2 |
Nội nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Lập bản vẽ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lập bản vẽ (bản đồ số) |
Mảnh |
144.499 |
20,4 |
2.947.781 |
25,93 |
3.746.860 |
31,88 |
4.606.630 |
37,4 |
5.404.264 |
2 |
Lập hồ sơ kỹ thuật thửa đất |
|
- |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bản đồ số |
Mảnh |
118.437 |
13,6 |
1.610.739 |
15,3 |
1.812.081 |
17,0 |
2.013.424 |
18,7 |
2.214.766 |
3 |
Tính diện tích |
|
- |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bản đồ số |
Mảnh |
118.437 |
1,53 |
181.208 |
1,53 |
181.208 |
1,53 |
181.208 |
1,53 |
181.208 |
4 |
Lập số mục kê |
Mảnh |
118.437 |
38,5 |
4.559.812 |
46,75 |
5.536.915 |
55,25 |
6.543.626 |
63,75 |
7.550.338 |
5 |
In bản đồ, ghi đĩa CD |
Mảnh |
72.250 |
0,68 |
49.130 |
0,85 |
61.412 |
1,02 |
73.695 |
1,19 |
85.977 |
6 |
Phục vụ KTNT, giao nộp sản phẩm |
Mảnh |
118.437 |
7,65 |
906.041 |
10,2 |
1.208.054 |
13,6 |
1.610.739 |
17 |
2.013.424 |
|
Phân bổ - Nội nghiệp (trừ lập hồ sơ KT thửa đất) |
Mảnh |
|
|
749.933 |
|
1.014.987 |
|
1.369.052 |
|
1.724.547 |
|
Lập hồ sơ thửa đất |
Mảnh |
|
|
156.107 |
|
193.068 |
|
241.687 |
|
288.877 |
2.1 |
Cộng: Nội nghiệp bằng công nghệ số (trừ lập |
Mảnh |
|
61,11 |
8.487.864 |
75,06 |
10.541.382 |
89,68 |
12.774.210 |
103,87 |
14.946.334 |
|
hồ sơ KT thửa đất được tính mục riêng) |
Ha |
|
0,00 |
589 |
0,01 |
732 |
0,0062 |
887 |
0,01 |
1.038 |
2.2 |
Cộng: Lập hồ sơ KT thửa đất |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Công nghệ số |
Mảnh |
|
13,60 |
1.766.846 |
15,30 |
2.005.149 |
17,00 |
2.255.111 |
18,70 |
2.503.643 |
|
|
Ha |
|
0,0009 |
123 |
0,0011 |
139 |
0,0012 |
157 |
0,0013 |
174 |
3 |
Biên tập BĐĐC |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.1 |
Biên tập và ghi đĩa CD (công nghệ số) |
Mảnh |
118.437 |
0,64 |
75.799 |
0,64 |
75.799 |
0,64 |
75.799 |
0,64 |
75.799 |
3.2 |
Tổng hợp diện tích |
Mảnh |
118.437 |
3,4 |
402.685 |
3,8 |
453.612 |
5,1 |
604.027 |
6,8 |
805.369 |
3.3 |
Nhân bản (1bộ) |
Mảnh |
59.218 |
0,13 |
7.698 |
0,13 |
7.698 |
0,13 |
7.698 |
0,13 |
7.698 |
3.4 |
Giao nộp thành quả |
Mảnh |
59.218 |
10,0 |
592.183 |
10,0 |
592.183 |
10,0 |
592.183 |
10,0 |
592.183 |
|
Cộng biên tập bản đồ địa chính |
Mảnh |
|
14,17 |
1.078.366 |
14,60 |
1.129.294 |
15,87 |
1.279.708 |
17,57 |
1.481.051 |
|
|
Ha |
|
0,001 |
75 |
0,001 |
78 |
0,001 |
89 |
0,001 |
103 |
CHI PHÍ NHÂN CÔNG SỐ HÓA, CHUYỂN HỆ TỌA ĐỘ BẢN ĐỒ ĐỊA CHÍNH
Số TT |
Hạng mục công việc |
Đơn vị tính |
Đ.biên |
Lương ngày |
Khó khăn 1 |
Khó khăn 2 |
Khó khăn 3 |
Khó khăn 4 |
Khó khăn 5 |
Khó khăn 6 |
||||||
ĐM |
Thành tiền |
ĐM |
Thành tiền |
ĐM |
Thành tiền |
ĐM |
Thành tiền |
ĐM |
Thành tiền |
ĐM |
Thành tiền |
|||||
I |
Số hóa bản đồ địa chính |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Bản đồ tỷ lệ 1/500 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1 |
Quét tài liệu |
Mảnh |
1KTV6 |
63.562 |
0,40 |
25.425 |
0,40 |
25.425 |
0,40 |
25.425 |
0,40 |
25.425 |
0,40 |
10.170 |
0,40 |
10.170 |
1.2 |
Số hóa |
" |
1KTV6 |
63.562 |
3,20 |
203.399 |
3,84 |
244.078 |
4,64 |
294.928 |
5,60 |
355.948 |
6,72 |
427.137 |
8,00 |
508.497 |
1.3 |
Biên tập nội dung bản đồ |
" |
1KTV6 |
63.562 |
0,80 |
50.850 |
1,00 |
63.562 |
1,20 |
76.274 |
1,40 |
88.987 |
1,70 |
86.444 |
2,00 |
127.124 |
1.4 |
In phun (3 bản) |
" |
1KTV6 |
63.562 |
0,30 |
19.069 |
0,30 |
19.069 |
0,30 |
19.069 |
0,30 |
19.069 |
0,30 |
5.721 |
0,30 |
5.721 |
1.5 |
Ghi bản đồ vào đĩa |
" |
1KTV6 |
63.562 |
0,20 |
12.712 |
0,20 |
12.712 |
0,20 |
12.712 |
0,20 |
12.712 |
0,20 |
2.542 |
0,20 |
2.542 |
1.6 |
Phục vụ kiểm tra NT |
" |
1KTV6 |
63.562 |
1,00 |
63.562 |
1,00 |
63.562 |
1 |
63.562 |
1,00 |
63.562 |
1,00 |
63.562 |
1,00 |
63.562 |
|
Cộng |
|
|
|
5,90 |
375.016 |
6,74 |
428.408 |
7,74 |
491.970 |
8,90 |
565.702 |
10,32 |
595.577 |
11,90 |
717.616 |
2 |
Bản đồ tỷ lệ 1/1000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1 |
Quét tài liệu |
Mảnh |
1KTV6 |
63.562 |
0,40 |
25.425 |
0,40 |
25.425 |
0,40 |
25.425 |
0,40 |
25.425 |
0,40 |
10.170 |
0,40 |
10.170 |
1.2 |
Số hóa |
" |
1KTV6 |
63.562 |
7,20 |
457.647 |
7,60 |
483.072 |
8,80 |
559.346 |
10,40 |
661.046 |
15,20 |
966.143 |
18,40 |
1.169.542 |
1.3 |
Biên tập nội dung bản đồ |
" |
1KTV6 |
63.562 |
1,80 |
114.412 |
2,00 |
127.124 |
2,20 |
139.837 |
2,50 |
158.905 |
3,80 |
434.765 |
4,50 |
572.059 |
1.4 |
In phun (3 bản) |
" |
1KTV6 |
63.562 |
0,30 |
19.069 |
0,30 |
19.069 |
0,30 |
19.069 |
0,30 |
19.069 |
0,30 |
5.721 |
0,30 |
5.721 |
1.5 |
Ghi bản đồ vào đĩa |
" |
1KTV6 |
63.562 |
0,20 |
12.712 |
0,20 |
12.712 |
0,20 |
12.712 |
0,20 |
12.712 |
0,20 |
2.542 |
0,20 |
2.542 |
1.6 |
Phục vụ kiểm tra NT |
" |
1KTV6 |
63.562 |
1,00 |
63.562 |
1,00 |
63.562 |
1 |
63.562 |
1,00 |
63.562 |
1,00 |
63.562 |
1,00 |
63.562 |
|
Cộng |
|
|
|
10,90 |
692.827 |
11,50 |
730.964 |
12,90 |
819.951 |
14,80 |
940.719 |
20,90 |
1.482.903 |
24,80 |
1.823.596 |
3 |
Bản đồ tỷ lệ 1/2000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1 |
Quét tài liệu |
Mảnh |
1KTV6 |
63.562 |
0,40 |
25.425 |
0,40 |
25.425 |
0,40 |
25.425 |
0,40 |
25.425 |
0,40 |
10.170 |
0,40 |
10.170 |
1.2 |
Số hóa |
" |
1KTV6 |
63.562 |
12,00 |
762.745 |
16,80 |
1.067.843 |
12,00 |
762.745 |
16,80 |
1.067.843 |
|
|
|
|
1.3 |
Biên tập nội dung bản đồ |
" |
1KTV6 |
63.562 |
3,00 |
190.686 |
4,00 |
254.248 |
3,00 |
190.686 |
4,00 |
254.248 |
|
|
|
|
1.4 |
In phun (3 bản) |
" |
1KTV6 |
63.562 |
0,30 |
19.069 |
0,30 |
19.069 |
0,30 |
19.069 |
0,30 |
19.069 |
0,30 |
5.721 |
0,30 |
5.721 |
1.5 |
Ghi bản đồ vào đĩa |
" |
1KTV6 |
63.562 |
0,20 |
12.712 |
0,20 |
12.712 |
0,20 |
12.712 |
0,20 |
12.712 |
0,20 |
2.542 |
0,20 |
2.542 |
1.6 |
Phục vụ kiểm tra NT |
" |
1KTV6 |
63.562 |
1,00 |
63.562 |
1,00 |
63.562 |
1 |
63.562 |
1,00 |
63.562 |
1,00 |
63.562 |
1,00 |
63.562 |
|
Cộng |
|
|
|
16,90 |
1.074.199 |
22,70 |
1.442.859 |
16,90 |
1.074.199 |
22,70 |
1.442.859 |
1,90 |
81.995 |
1,90 |
81.995 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 |
Bản đồ tỷ lệ 1/5000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1 |
Quét tài liệu |
Mảnh |
1KTV6 |
63.562 |
0,40 |
25.425 |
0,40 |
25.425 |
0,40 |
25.425 |
0,40 |
25.425 |
0,40 |
10.170 |
0,40 |
10.170 |
1.2 |
Số hóa |
" |
1KTV6 |
63.562 |
19,20 |
1.220.392 |
25,60 |
1.627.189 |
19,20 |
1.220.392 |
25,60 |
1.627.189 |
|
|
|
|
1.3 |
Biên tập nội dung bản đồ |
" |
1KTV6 |
63.562 |
5,00 |
317.810 |
6,00 |
381.372 |
5,00 |
317.810 |
6,00 |
381.372 |
|
|
|
|
1.4 |
In phun (3 bản) |
" |
1KTV6 |
63.562 |
0,30 |
19.069 |
0,30 |
19.069 |
0,30 |
19.069 |
0,30 |
19.069 |
0,30 |
5.721 |
0,30 |
5.721 |
1.5 |
Ghi bản đồ vào đĩa |
" |
1KTV6 |
63.562 |
0,20 |
12.712 |
0,20 |
12.712 |
0,20 |
12.712 |
0,20 |
12.712 |
0,20 |
2.542 |
0,20 |
2.542 |
1.6 |
Phục vụ kiểm tra NT |
" |
1KTV6 |
63.562 |
1,50 |
95.343 |
1,50 |
95.343 |
1,50 |
95.343 |
1,50 |
95.343 |
1,50 |
143.015 |
1,50 |
143.015 |
|
Cộng |
|
|
|
26,60 |
1.690.751 |
34,00 |
2.161.110 |
26,60 |
1.690.751 |
34,00 |
2.161.110 |
2,40 |
161.448 |
2,40 |
161.448 |
II |
Chuyển hệ tọa độ bản đồ địa chính |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||
1 |
Bản đồ tỷ lệ 1/2000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1 |
Biên tập |
Mảnh |
1KTV6 |
63.562 |
3,5 |
222.467 |
4 |
254.248 |
4,5 |
286.029 |
5 |
317.810 |
|
|
|
|
1.2 |
In phun (3 bản) |
" |
1KTV6 |
63.562 |
0,4 |
25.425 |
0,4 |
25.425 |
0,4 |
25.425 |
0,4 |
25.425 |
|
|
|
|
1.3 |
Ghi bản đồ vào đĩa |
" |
1KTV6 |
63.562 |
0,1 |
6.356 |
0,1 |
6.356 |
0,1 |
6.356 |
0,1 |
6.356 |
|
|
|
|
1.4 |
Phục vụ kiểm tra NT |
" |
1KTV6 |
63.562 |
0,1 |
6.356 |
0,1 |
6.356 |
0,1 |
6.356 |
0,1 |
6.356 |
|
|
|
|
|
Cộng |
|
|
|
4,10 |
260.604 |
4,60 |
292.386 |
5,10 |
324.167 |
5,60 |
355.948 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Bản đồ tỷ lệ 1/5000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1 |
Biên tập |
Mảnh |
1KTV6 |
63.562 |
5,5 |
349.591 |
6 |
381.372 |
6,5 |
413.153 |
7 |
444.934 |
|
|
|
|
1.2 |
In phun (3 bản) |
" |
1KTV6 |
63.562 |
0,5 |
31.781 |
0,5 |
31.781 |
0,5 |
31.781 |
0,5 |
31.781 |
|
|
|
|
1.3 |
Ghi bản đồ vào đĩa |
" |
1KTV6 |
63.562 |
0,15 |
9.534 |
0,15 |
9.534 |
0,15 |
9.534 |
0,15 |
9.534 |
|
|
|
|
1.4 |
Phục vụ kiểm tra NT |
" |
1KTV6 |
63.562 |
0,3 |
19.069 |
0,3 |
19.069 |
0,3 |
19.069 |
0,3 |
19.069 |
|
|
|
|
|
Cộng |
|
|
|
6,45 |
409.975 |
6,95 |
441.756 |
7,45 |
473.537 |
7,95 |
505.318 |
|
|
|
|
DỤNG CỤ, VẬT LIỆU LƯỚI ĐỊA CHÍNH CẤP I, II
ca/điểm
Số TT |
Danh mục Dụng cụ |
ĐV tính |
T H |
Đơn giá (đ) |
Đơn giá (đ/ca) |
Chọn điểm chôn mốc |
Tiếp điểm |
Đo ngắm kinh vĩ |
|||||||||
ĐCI |
ĐCII |
ĐCI |
ĐCII |
ĐCI |
ĐCII |
||||||||||||
Ca |
T-tiền |
Ca |
T-tiền |
Ca |
T-tiền |
Ca |
T-tiền |
Ca |
T-tiền |
Ca |
T-tiền |
||||||
I |
Dụng cụ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Áo rét BHLĐ |
Cái |
18 |
50.000 |
107 |
3,35 |
358 |
2,05 |
219 |
0,49 |
52 |
0,13 |
14 |
1,21 |
129 |
0,7 |
71 |
2 |
Áo mưa bạt |
Cái |
12 |
50.000 |
160 |
3,35 |
537 |
2,05 |
329 |
0,49 |
79 |
0,13 |
21 |
1,21 |
194 |
0,7 |
106 |
3 |
Ba lô |
Cái |
18 |
42.000 |
90 |
8,93 |
801 |
5,47 |
491 |
1,31 |
118 |
0,35 |
31 |
3,22 |
289 |
1,8 |
158 |
4 |
Bi đông nhựa |
Cái |
12 |
5.000 |
16 |
8,93 |
143 |
5,47 |
88 |
1,31 |
21 |
0,35 |
6 |
3,22 |
52 |
1,8 |
28 |
5 |
Bộ đồ nề |
Bộ |
24 |
50.000 |
80 |
0,21 |
17 |
0,13 |
10 |
|
- |
|
- |
|
- |
|
- |
6 |
Bộ khắc chữ mặt mốc |
Bộ |
24 |
50.000 |
80 |
0,07 |
6 |
0,04 |
3 |
|
- |
|
- |
|
- |
|
- |
7 |
Cờ hiệu nhỏ |
Cái |
12 |
5.000 |
16 |
0,14 |
2 |
0,09 |
1 |
|
- |
|
- |
0,1 |
2 |
0,1 |
1 |
8 |
Compa đơn |
Cái |
24 |
10.000 |
16 |
0,07 |
1 |
0,04 |
1 |
|
- |
|
- |
0,1 |
2 |
0,1 |
1 |
9 |
Compa kép |
Cái |
24 |
25.000 |
40 |
0,07 |
3 |
0,04 |
2 |
|
- |
|
- |
0,1 |
4 |
0,1 |
2 |
10 |
Cưa cành |
Cái |
24 |
50.000 |
80 |
0,28 |
22 |
0,17 |
14 |
0,04 |
3 |
0,01 |
1 |
0,1 |
8 |
0,1 |
4 |
11 |
Cuốc bàn |
Cái |
12 |
15.000 |
48 |
0,07 |
3 |
0,04 |
2 |
|
- |
|
- |
0,1 |
5 |
0,1 |
2 |
12 |
Cuốc chim |
Cái |
24 |
20.000 |
32 |
0,07 |
2 |
0,04 |
1 |
|
- |
|
- |
|
- |
|
- |
13 |
Dao phát cây |
Cái |
12 |
10.000 |
32 |
0,28 |
9 |
0,17 |
5 |
0,04 |
1 |
0,01 |
0 |
0,1 |
3 |
0,1 |
2 |
14 |
Đèn pin |
Cái |
12 |
15.000 |
48 |
0,28 |
13 |
0,17 |
8 |
0,04 |
2 |
0,01 |
0 |
0,1 |
5 |
0,1 |
2 |
15 |
Địa bàn kỹ thuật |
Cái |
36 |
150.000 |
160 |
0,07 |
11 |
0,04 |
6 |
|
- |
|
- |
0,09 |
14 |
0,1 |
14 |
16 |
E ke |
Bộ |
24 |
25.000 |
40 |
0,28 |
11 |
0,17 |
7 |
0,04 |
2 |
0,01 |
0 |
0,1 |
4 |
0,1 |
2 |
17 |
Găng tay bạt |
Đôi |
6 |
10.000 |
64 |
3,35 |
215 |
2,05 |
131 |
|
- |
|
- |
|
- |
|
- |
18 |
Giầy cao cổ |
Đôi |
12 |
15.000 |
48 |
8,93 |
429 |
5,47 |
263 |
1,31 |
63 |
0,35 |
17 |
3,22 |
155 |
1,8 |
85 |
19 |
Hòm sắt đựng tài liệu |
Cái |
48 |
60.000 |
48 |
1,67 |
80 |
1,03 |
50 |
0,25 |
12 |
0,07 |
3 |
0,6 |
29 |
0,3 |
16 |
20 |
Hòm đựng máy, dụng cụ |
Cái |
48 |
60.000 |
48 |
0,07 |
3 |
|
- |
|
- |
0,00 |
- |
0,2 |
10 |
0,1 |
5 |
21 |
Kìm cắt thép |
Cái |
24 |
20.000 |
32 |
0,28 |
9 |
0,04 |
1 |
|
- |
|
- |
|
- |
|
- |
22 |
Máy tính tay casio |
Cái |
36 |
200.000 |
214 |
|
- |
|
- |
|
- |
|
- |
0,31 |
66 |
0,2 |
34 |
23 |
Mũ cứng |
Cái |
12 |
15.000 |
48 |
8,93 |
429 |
5,47 |
263 |
1,31 |
63 |
0,35 |
17 |
3,22 |
155 |
1,8 |
85 |
24 |
Nilon che máy tấm 5m |
Tấm |
9 |
10.000 |
43 |
|
- |
|
- |
|
- |
|
- |
0,1 |
4 |
0,1 |
2 |
25 |
Nilon gói tài liệu |
Tấm |
9 |
10.000 |
43 |
0,28 |
12 |
0,17 |
7 |
0,04 |
2 |
0,01 |
0 |
0,1 |
4 |
0,1 |
2 |
26 |
Ống đựng bản đồ |
Cái |
24 |
10.000 |
16 |
1,67 |
27 |
1,03 |
17 |
0,25 |
4 |
0,07 |
1 |
0,6 |
10 |
0,3 |
5 |
27 |
Ống nhòm |
Cái |
60 |
200.000 |
128 |
0,28 |
36 |
0,17 |
22 |
0,04 |
5 |
0,01 |
1 |
|
- |
|
- |
28 |
Ô che máy |
Cái |
24 |
120.000 |
192 |
|
- |
|
- |
|
- |
|
- |
0,6 |
115 |
0,3 |
63 |
29 |
Quần áo BHLĐ |
Bộ |
9 |
50.000 |
214 |
8,93 |
1.908 |
5,47 |
1.169 |
1,31 |
280 |
0,35 |
75 |
3,22 |
688 |
1,8 |
376 |
30 |
Qui phạm |
Q |
60 |
15.000 |
10 |
0,28 |
3 |
0,17 |
2 |
0,04 |
0 |
0,01 |
0 |
0,1 |
1 |
0,1 |
0 |
31 |
Tất sợi |
Đôi |
48 |
10.000 |
8 |
8,93 |
72 |
5,47 |
44 |
1,31 |
10 |
0,35 |
3 |
4,03 |
32 |
2,20 |
18 |
32 |
Thước đo độ |
Cái |
60 |
10.000 |
6 |
0,07 |
0 |
0,04 |
0 |
|
- |
|
- |
|
- |
|
- |
33 |
Thước 3 cạnh (tỷ lệ) |
Cái |
24 |
15.000 |
24 |
0,07 |
2 |
0,04 |
1 |
|
- |
|
- |
|
- |
|
- |
34 |
Thước cuộn vi 50m |
Cái |
36 |
50.000 |
53 |
0,28 |
15 |
0,17 |
9 |
0,04 |
2 |
0,01 |
1 |
|
- |
|
- |
35 |
Thước thép cuộn 2m |
Cái |
12 |
200.000 |
641 |
0,28 |
179 |
0,17 |
109 |
0,04 |
26 |
0,01 |
6 |
0,1 |
64 |
0,1 |
32 |
36 |
Túi đựng tài liệu |
Cái |
12 |
15.000 |
48 |
1,67 |
80 |
1,03 |
50 |
0,25 |
12 |
0,07 |
3 |
0,6 |
29 |
0,3 |
16 |
37 |
Xẻng |
Cái |
12 |
15.000 |
48 |
0,07 |
3 |
0,04 |
2 |
|
- |
|
- |
|
- |
|
- |
38 |
Xô tôn đựng nước |
Cái |
12 |
15.000 |
48 |
0,21 |
10 |
0,13 |
6 |
|
- |
|
- |
|
- |
|
- |
39 |
Bảng ngắm |
Cái |
12 |
5.000 |
16 |
|
- |
|
- |
|
- |
|
- |
0,6 |
10 |
0,3 |
5 |
40 |
Ẩm kế |
Cái |
48 |
1.000.000 |
801 |
|
- |
|
- |
|
- |
|
- |
0,01 |
8 |
0 |
8 |
41 |
Nhiệt kế |
Cái |
48 |
30.000 |
24 |
|
- |
|
- |
|
- |
|
- |
0,01 |
0 |
0 |
0 |
42 |
Áp kế |
Cái |
48 |
2.000.000 |
1.603 |
|
- |
|
- |
|
- |
|
- |
0,01 |
16 |
0 |
16 |
|
Cộng (cả DC nhỏ, phụ 5%) |
|
|
|
|
|
5.727 |
|
3.499 |
|
795 |
|
212 |
|
2.212 |
|
1.220 |
|
Khó khăn 1 |
|
|
|
|
0,6 |
3.436 |
0,6 |
2.099 |
0,65 |
517 |
0,65 |
138 |
0,55 |
1.216 |
0,7 |
793 |
|
Khó khăn 2 |
|
|
|
|
0,75 |
4.295 |
0,75 |
2.624 |
0,85 |
676 |
1 |
212 |
0,8 |
1.769 |
0,9 |
1.037 |
|
Khó khăn 3 |
|
|
|
|
1 |
5.727 |
1 |
3.499 |
1 |
795 |
1 |
212 |
1 |
2.212 |
1 |
1.220 |
|
Khó khăn 4 |
|
|
|
|
1,3 |
7.445 |
1,3 |
4.548 |
1,25 |
993 |
1,35 |
286 |
1,35 |
2.986 |
1,3 |
1.586 |
|
Khó khăn 5 |
|
|
|
|
1,65 |
9.449 |
1,65 |
5.773 |
1,65 |
1.311 |
1,65 |
349 |
1,8 |
3.981 |
1,5 |
1.830 |
3. Khi chọn điểm, chôn mốc trên hè phố, mức tính bằng 1.20. |
|
|
|
- |
|
- |
|
- |
|
- |
|
|
|||||
Tìm điểm không tường vây = 1.5 tiếp điểm trên, có tường vây = 0.75 mức tiếp điểm trên |
|
- |
|
- |
|
- |
|
ca/điểm |
|
|
|||||||
II |
Vật liệu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Bản đồ địa hình |
Tờ |
|
|
20.000 |
0,05 |
1.000 |
0,05 |
1.000 |
0,05 |
1.000 |
0,05 |
1.000 |
0,05 |
1.000 |
0,1 |
1.000 |
2 |
Băng dính vừa |
cuộn |
|
|
5.000 |
0,1 |
500 |
0,1 |
500 |
0,1 |
500 |
0,1 |
500 |
0,1 |
500 |
0,1 |
500 |
3 |
Biên bản bàn giao thành quả |
Tờ |
|
|
500 |
2 |
1.000 |
2 |
1.000 |
|
- |
|
- |
|
- |
|
- |
4 |
Ngòi bút vẽ kỹ thuật |
Cái |
|
|
3.000 |
0,05 |
150 |
0,05 |
150 |
0,05 |
150 |
0,05 |
150 |
0,05 |
150 |
0,1 |
150 |
5 |
Giấy A0 loại 100g/m2 |
Tờ |
|
|
1.500 |
|
- |
|
- |
|
- |
|
- |
0,02 |
30 |
0 |
30 |
6 |
Ghi chú điểm tọa độ cũ |
Bộ |
|
|
10.000 |
|
- |
|
- |
1 |
10.000 |
1 |
10.000 |
|
- |
|
- |
7 |
Ghi chú điểm độ cao cũ |
Bộ |
|
|
10.000 |
|
- |
|
- |
1 |
10.000 |
1 |
10.000 |
|
- |
|
- |
8 |
Ghi chú điểm tọa độ mới |
Bộ |
|
|
10.000 |
2 |
20.000 |
2 |
20.000 |
|
- |
|
- |
|
- |
|
- |
9 |
Giấy A4 (nội) |
Ram |
|
|
28.000 |
0,01 |
280 |
0,01 |
280 |
0,01 |
280 |
0,01 |
280 |
0,01 |
280 |
0 |
280 |
10 |
Mực đen |
Lọ |
|
|
3.000 |
0,03 |
90 |
0,03 |
90 |
0,03 |
90 |
0,03 |
90 |
0,03 |
90 |
0 |
90 |
11 |
Pin đèn |
Đôi |
|
|
2.500 |
0,5 |
1.250 |
0,2 |
500 |
0,2 |
500 |
0,2 |
500 |
0,2 |
500 |
0,2 |
500 |
12 |
Sơn đỏ |
kg |
|
|
20.000 |
0,001 |
20 |
0,001 |
20 |
|
- |
|
- |
|
- |
|
- |
13 |
Sổ kiểm nghiệm máy |
Q |
|
|
4.000 |
|
- |
|
- |
|
- |
|
- |
0,2 |
800 |
0,2 |
800 |
14 |
Sổ đo góc |
Q. |
|
|
4.000 |
|
- |
|
- |
|
- |
|
- |
0,15 |
600 |
0,2 |
600 |
15 |
Sổ đo cạnh |
Q. |
|
|
4.000 |
|
- |
|
- |
|
- |
|
- |
0,2 |
800 |
0,2 |
800 |
16 |
Sổ đo thiên đỉnh |
Q. |
|
|
4.000 |
|
- |
|
- |
|
- |
|
- |
0,02 |
80 |
0 |
80 |
17 |
Sổ ghi chép |
Q |
|
|
5.000 |
0,05 |
250 |
0,05 |
250 |
0,05 |
250 |
0,05 |
250 |
0,05 |
250 |
0,1 |
250 |
18 |
Xi măng |
Kg |
|
vật liệu |
1.000 |
39 |
40.950 |
29 |
30.450 |
|
- |
|
- |
|
- |
|
- |
19 |
Cát |
m3 |
|
đã tính |
60.000 |
0,04 |
2.520 |
0,03 |
1.890 |
|
- |
|
- |
|
- |
|
- |
20 |
Đá dăm |
m3 |
|
5% chi |
150.000 |
0,07 |
11.025 |
0,04 |
6.300 |
|
- |
|
- |
|
- |
|
- |
21 |
Dấu sứ |
Cái |
|
phí vận |
5.500 |
1 |
5.775 |
1 |
5.775 |
|
- |
|
- |
|
- |
|
- |
22 |
Gỗ cốt pha dày 3cm |
m3 |
|
chuyển |
1.800.000 |
0,002 |
3.780 |
0,002 |
3.780 |
|
- |
|
- |
|
- |
|
- |
23 |
Đinh |
Kg |
|
|
7.000 |
0,05 |
368 |
0,05 |
367,50 |
|
- |
|
- |
|
- |
|
- |
24 |
Sắt 10 |
Kg |
|
|
5.000 |
0,93 |
4.883 |
0,93 |
4.883 |
|
- |
|
- |
|
- |
|
- |
25 |
Xăng |
|
|
|
10.500 |
3 |
33.075 |
2 |
22.050 |
3 |
33.075 |
2 |
22.050 |
|
- |
|
- |
26 |
Dầu nhớt |
|
|
|
40.000 |
0,15 |
6.300 |
0,1 |
4.200 |
0,15 |
6.300 |
0,1 |
4.200 |
|
- |
|
0 |
|
Cộng (tính 8%) không có vật liệu chống lún số 31 |
|
|
143.872 |
|
111.764 |
|
67.117 |
|
52.942 |
|
5.486 |
|
5.486 |
|||
|
Khi có chống lún thí cộng số 31 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chọn điểm chôn mốc ven nội |
Tiếp, tìm điểm có tường vây |
Đo ngắm kinh vĩ |
|||||||||
|
|
|
|
|
|
ĐCI |
ĐCII |
ĐCI |
ĐCII |
ĐCI |
ĐCII |
||||||
|
Khó khăn 1 |
Điểm |
|
|
|
|
147.308 |
|
113.863 |
|
67.633 |
|
53.079 |
|
6.703 |
|
6.280 |
|
Khó khăn 2 |
|
|
|
|
|
148.167 |
|
114.388 |
|
67.792 |
|
53.153 |
|
7.256 |
|
6.524 |
|
Khó khăn 3 |
|
|
|
|
|
149.599 |
|
115.262 |
|
67.911 |
|
53.153 |
|
7.698 |
|
6.707 |
|
Khó khăn 4 |
|
|
|
|
|
151.317 |
|
116.312 |
|
68.110 |
|
53.227 |
|
8.472 |
|
7.073 |
|
Khó khăn 5 |
|
|
Tìm điểm có tường vây |
153.322 |
|
117.537 |
|
68.428 |
|
53.291 |
|
9.467 |
|
7.317 |
||
|
|
|
|
ĐC1 |
ĐC2 |
Chọn điểm chôn mốc hè phố |
Tiếp điểm không tường vây |
Tìm điểm không tường vây |
|||||||||
|
Khó khăn 1 |
Điểm |
|
50.725 |
39.809 |
|
176.770 |
|
136.636 |
|
135.266 |
|
106.158 |
|
101.450 |
|
79.619 |
|
Khó khăn 2 |
|
|
50.844 |
39.865 |
|
177.801 |
|
137.265 |
|
135.584 |
|
106.307 |
|
101.688 |
|
79.730 |
|
Khó khăn 3 |
|
|
50.933 |
39.865 |
|
179.519 |
|
138.315 |
|
135.823 |
|
106.307 |
|
101.867 |
|
79.730 |
|
Khó khăn 4 |
|
|
51.082 |
39.921 |
|
181.581 |
|
139.574 |
|
136.220 |
|
106.455 |
|
102.165 |
|
79.841 |
|
Khó khăn 5 |
|
|
51.321 |
39.968 |
|
183.986 |
|
141.044 |
|
136.856 |
|
106.582 |
|
102.642 |
|
79.936 |
ĐO VẼ BẢN ĐỒ ĐỊA CHÍNH TỪ BẢN ĐỒ ĐỊA CHÍNH CƠ SỞ THEO ĐƠN VỊ HÀNH CHÍNH
TT |
Danh mục |
ĐVT |
Thời hạn |
Đơn giá |
BĐ tỷ lệ 1/2.000 |
BĐ tỷ lệ 1/5.000 |
BĐ tỷ lệ 1/10.000 |
BĐ tỷ lệ 1/25.000 |
T- tiền 1/2.000 |
T-tiền 1/5.000 |
T-tiền 1/10.000 |
T-tiền 1/25.000 |
1 |
Ngoại nghiệp: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1 |
Đo chi tiết |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Áo rét BHLĐ |
Cái |
18 |
50.000 |
32,08 |
103,76 |
121,5 |
243 |
3.427 |
11.085 |
12.981 |
25.962 |
2 |
Áo mưa bạt |
Cái |
18 |
50.000 |
32,08 |
103,76 |
121,5 |
243 |
3.427 |
11.085 |
12.981 |
25.962 |
3 |
Ba lô |
Cái |
18 |
42.000 |
85,54 |
276,7 |
324 |
648 |
7.677 |
24.832 |
29.077 |
58.154 |
4 |
Giầy cao cổ |
Đôi |
12 |
25.000 |
85,54 |
276,7 |
324 |
648 |
6.854 |
22.171 |
25.962 |
51.923 |
5 |
Mũ cứng |
Cái |
12 |
20.000 |
85,54 |
276,7 |
324 |
648 |
5.483 |
17.737 |
20.769 |
41.538 |
6 |
Quần áo BHLĐ |
Bộ |
9 |
50.000 |
85,54 |
276,7 |
324 |
648 |
18.278 |
59.124 |
69.231 |
138.462 |
7 |
Tất sợi |
Đôi |
6 |
10.000 |
85,54 |
276,7 |
324 |
648 |
5.483 |
17.737 |
20.769 |
41.538 |
8 |
Bi đông nhựa |
Cái |
12 |
5.000 |
85,54 |
276,7 |
324 |
648 |
1.371 |
4.434 |
5.192 |
10.385 |
9 |
Bút xoay đơn |
Cái |
24 |
20.000 |
3,24 |
10,98 |
8,1 |
16,2 |
104 |
352 |
260 |
519 |
10 |
Bút kẻ thẳng |
Cái |
24 |
20.000 |
6,48 |
21,96 |
16,2 |
32,4 |
208 |
704 |
519 |
1.038 |
11 |
Compa đơn, v.tròn nhỏ |
Cái |
24 |
20.000 |
1,62 |
5,49 |
4,05 |
8,1 |
52 |
176 |
130 |
260 |
12 |
Compa kép |
Cái |
24 |
20.000 |
1,62 |
5,49 |
4,05 |
8,1 |
52 |
176 |
130 |
260 |
13 |
Hòm sắt đựng tài liệu, khóa |
Cái |
48 |
60.000 |
19,44 |
65,88 |
48,6 |
97,2 |
935 |
3.167 |
2.337 |
4.673 |
14 |
Ống đựng bản đồ |
Cái |
24 |
20.000 |
19,44 |
65,88 |
48,6 |
97,2 |
623 |
2.112 |
1.558 |
3.115 |
15 |
Nilon gói tài liệu |
Tấm |
9 |
5.000 |
3,24 |
10,98 |
8,1 |
16,2 |
69 |
235 |
173 |
346 |
16 |
Túi đựng tài liệu |
Cái |
12 |
15.000 |
19,44 |
65,88 |
48,6 |
97,2 |
935 |
3.167 |
2.337 |
4.673 |
17 |
E ke |
Bộ |
24 |
25.000 |
3,24 |
10,98 |
8,1 |
16,2 |
130 |
440 |
325 |
649 |
18 |
Thước đo độ |
Cái |
24 |
10.000 |
12,96 |
43,92 |
32,4 |
64,8 |
208 |
704 |
519 |
1.038 |
19 |
Thước 3 cạnh (tỷ lệ) |
Cái |
24 |
5.000 |
12,96 |
43,92 |
32,4 |
64,8 |
104 |
352 |
260 |
519 |
20 |
Thước bẹt nhựa 60cm |
Cái |
24 |
10.000 |
3,24 |
10,98 |
8,1 |
16,2 |
52 |
176 |
130 |
260 |
21 |
Thước cuộn vải 50m |
Cái |
4 |
50.000 |
6,48 |
21,96 |
16,2 |
32,4 |
3.115 |
10.558 |
7.788 |
15.577 |
22 |
Thước thép 30m |
Cái |
2 |
200.000 |
3,24 |
10,98 |
8,1 |
16,2 |
12.462 |
42.231 |
31.154 |
62.308 |
23 |
Thước thép cuộn 2m |
Cái |
6 |
10.000 |
1,62 |
5,49 |
4,05 |
8,1 |
104 |
352 |
260 |
519 |
24 |
Ký hiệu bản đồ |
Q. |
48 |
15.000 |
3,24 |
10,98 |
8,1 |
16,2 |
39 |
132 |
97 |
195 |
25 |
Qui phạm |
Q |
48 |
15.000 |
3,24 |
10,98 |
8,1 |
16,2 |
39 |
132 |
97 |
195 |
26 |
Kẹp sắt |
Cái |
6 |
500 |
19,44 |
65,88 |
48,6 |
97,2 |
62 |
211 |
156 |
312 |
27 |
Máy tính cầm tay |
Cái |
24 |
200.000 |
0,32 |
1,1 |
0,81 |
1,62 |
103 |
353 |
260 |
519 |
28 |
Nilon che máy tấm 5m |
Tấm |
9 |
10.000 |
3,24 |
10,98 |
8,10 |
16,2 |
138 |
469 |
346 |
692 |
29 |
Ô che máy |
Cái |
24 |
120.000 |
19,44 |
65,88 |
48,6 |
97,2 |
3.738 |
12.669 |
9.346 |
18.692 |
30 |
Đèn pin |
Cái |
12 |
15.000 |
6,48 |
21,96 |
16,2 |
32,4 |
312 |
1.056 |
779 |
1.558 |
31 |
Đèn điện 100W |
Cái |
30 |
5.000 |
6,48 |
21,96 |
16,2 |
32,4 |
42 |
141 |
104 |
208 |
32 |
Áp kế |
Cái |
60 |
2.000.000 |
0,32 |
1,1 |
0,81 |
1,62 |
410 |
1.410 |
1.038 |
2.077 |
33 |
Ẩm kế |
Cái |
60 |
1.000.000 |
0,32 |
1,1 |
0,81 |
1,62 |
205 |
705 |
519 |
1.038 |
34 |
Nhiệt kế |
Cái |
60 |
30.000 |
0,32 |
1,1 |
0,81 |
1,62 |
6 |
21 |
16 |
31 |
35 |
Mia gỗ 3m |
Cái |
36 |
1.200.000 |
16,2 |
54,9 |
40,5 |
81 |
20.769 |
70.385 |
51.923 |
103.846 |
36 |
Accu khô |
Cái |
24 |
150.000 |
16,2 |
54,9 |
40,5 |
81 |
3.894 |
13.197 |
9.736 |
19.471 |
37 |
Đồng hồ báo thức |
Cái |
36 |
30.000 |
1,78 |
5,76 |
4,05 |
8,1 |
57 |
185 |
130 |
260 |
38 |
Sổ điện tử |
Cái |
72 |
17.000.000 |
19,44 |
65,88 |
48,6 |
97,2 |
176.538 |
598.269 |
441.346 |
882.692 |
39 |
Đầu ghi CD |
Cái |
72 |
2.000.000 |
0,002 |
0,01 |
0,01 |
0,01 |
2 |
11 |
11 |
11 |
40 |
Máy in lazer A4. |
Cái |
72 |
8.000.000 |
0,03 |
0,08 |
0,1 |
0,1 |
128 |
342 |
427 |
427 |
41 |
Điện |
Kw |
|
1.000 |
5,4 |
18,9 |
13,5 |
27 |
5.400 |
18.900 |
13.500 |
27.000 |
|
Cộng |
|
|
|
|
|
|
|
283.035 |
951.695 |
774.670 |
1.548.902 |
|
Dụng cụ nhỏ, phụ 5% |
|
|
|
|
|
|
|
297.187 |
999.280 |
813.403 |
1.626.347 |
|
Khó khăn 1 |
Mảnh |
|
|
0,55 |
0,65 |
0,65 |
0,65 |
163.453 |
649.532 |
528.712 |
1.057.126 |
|
Khó khăn 2 |
Mảnh |
|
|
0,85 |
0,8 |
0,8 |
0,8 |
252.609 |
799.424 |
650.723 |
1.301.078 |
|
Khó khăn 3 |
Mảnh |
|
|
1 |
1 |
1 |
1 |
297.187 |
999.280 |
813.403 |
1.626.347 |
|
Khó khăn 4 |
Mảnh |
|
|
1,3 |
1,2 |
1,15 |
1,7 |
386.343 |
1.199.136 |
1.382.786 |
2.764.790 |
1.2. Vật liệu cho ngoại nghiệp (đo chi tiết) đo vẽ BĐĐC từ BĐĐC cơ sở |
|
|
|
|
|
|
|
|||||
1 |
Bản đồ địa hình |
Tờ |
|
20.000 |
0,2 |
0,7 |
1 |
1 |
4.000 |
14.000 |
20.000 |
20.000 |
2 |
Bản đồ ĐGHC 364/CT |
Tờ |
|
25.000 |
0,2 |
0,7 |
1 |
1 |
5.000 |
17.500 |
25.000 |
25.000 |
3 |
Bảng tổng hợp TQ |
Tờ |
|
500 |
2 |
2 |
2 |
2 |
1.000 |
1.000 |
1.000 |
1.000 |
4 |
Bảng tính toán |
Tờ |
|
500 |
1 |
1 |
1 |
1 |
500 |
500 |
500 |
500 |
5 |
Băng dính loại vừa |
Cuộn |
|
500 |
0,5 |
0,8 |
1 |
1,5 |
250 |
400 |
500 |
750 |
6 |
Bìa đóng sổ |
Cái |
|
1.000 |
1,5 |
1,5 |
1,5 |
1,5 |
1.500 |
1.500 |
1.500 |
1.500 |
7 |
Biên bản bàn giao TQ |
Bộ |
|
500 |
1 |
2,7 |
3 |
3 |
500 |
1.350 |
1.500 |
1.500 |
8 |
Ngòi bút vẽ kỹ thuật |
Cái |
|
3.000 |
1,5 |
2 |
2 |
2,5 |
4.500 |
6.000 |
6.000 |
7.500 |
9 |
Cọc gỗ 4x30cm + đinh 3cm |
Cái |
|
30.000 |
15 |
15 |
15 |
20 |
450.000 |
450.000 |
450.000 |
600.000 |
10 |
Đĩa CD |
Đĩa |
|
20.000 |
0,02 |
0,07 |
0,15 |
0,15 |
400 |
1.400 |
3.000 |
3.000 |
11 |
Ghi chú điểm tọa độ cũ |
Bộ |
|
12.000 |
0,15 |
1,2 |
5 |
20 |
1.800 |
14.400 |
60.000 |
240.000 |
12 |
Ghi chú điểm độ cao cũ |
Bộ |
|
10.000 |
0,1 |
0,1 |
1 |
3 |
1.000 |
1.000 |
10.000 |
30.000 |
13 |
Giấy can |
Mét |
|
6.000 |
0,25 |
0,3 |
0,25 |
0,25 |
1.500 |
1.800 |
1.500 |
1.500 |
14 |
Giấy A4 |
Ram |
|
28.000 |
0,25 |
0,8 |
1 |
1 |
7.000 |
22.400 |
28.000 |
28.000 |
15 |
Mực in Lazer |
Hộp |
|
550.000 |
0,05 |
0,16 |
0,2 |
0,2 |
27.500 |
88.000 |
110.000 |
110.000 |
16 |
Giấy gói hàng |
Tờ |
|
1.000 |
0,17 |
0,7 |
2 |
2,5 |
170 |
700 |
2.000 |
2.500 |
17 |
Mực màu |
Tuýp |
|
5.000 |
0,25 |
0,7 |
1,5 |
1,5 |
1.250 |
3.500 |
7.500 |
7.500 |
18 |
Mực đen |
Lọ |
|
26.000 |
0,04 |
0,1 |
0,5 |
0,5 |
1.040 |
2.600 |
13.000 |
13.000 |
19 |
Pin đèn |
Đôi |
|
2.500 |
0,17 |
0,7 |
2,5 |
3 |
425 |
1.750 |
6.250 |
7.500 |
20 |
Sổ đo các loại |
Q |
|
4.000 |
2 |
2 |
3 |
5 |
8.000 |
8.000 |
12.000 |
20.000 |
21 |
Sổ ghi chép |
Q |
|
2.500 |
0,08 |
0,22 |
0,5 |
0,5 |
200 |
550 |
1.250 |
1.250 |
22 |
Số liệu tọa độ điểm cũ |
Bộ |
|
10.000 |
1 |
1 |
1 |
1 |
10.000 |
10.000 |
10.000 |
10.000 |
23 |
Số liệu độ cao điểm cũ |
Bộ |
|
10.000 |
1 |
1 |
1 |
1 |
10.000 |
10.000 |
10.000 |
10.000 |
24 |
Bảng thống kê hiện trạng đo đạc ĐC các loại đất |
Bộ |
|
500 |
4 |
12 |
24 |
24 |
2.000 |
6.000 |
12.000 |
12.000 |
|
Cộng |
Mảnh |
|
|
|
|
|
|
539.535 |
664.350 |
792.500 |
1.154.000 |
|
Vật liệu nhỏ, hao hụt 8% |
" |
|
|
|
|
|
|
582.698 |
717.498 |
855.900 |
1.246.320 |
|
Cộng (dụng cụ + vật liệu) |
" |
|
|
|
|
|
|
100 |
900 |
3.600 |
14.400 |
|
Khó khăn 1 |
Mảnh |
|
|
|
|
|
|
746.151 |
1.367.030 |
1.384.612 |
2.303.446 |
|
Khó khăn 2 |
" |
|
|
|
|
|
|
835.307 |
1.516.922 |
1.506.623 |
2.547.398 |
|
Khó khăn 3 |
" |
|
|
|
|
|
|
879.885 |
1.716.778 |
1.669.303 |
2.872.667 |
|
Khó khăn 4 |
" |
|
|
|
|
|
|
969.041 |
1.916.634 |
2.238.686 |
4.011.110 |
|
Khó khăn 1 |
Ha |
|
|
|
|
|
|
7.462 |
1.519 |
385 |
160 |
|
Khó khăn 2 |
" |
|
|
|
|
|
|
8.353 |
1.685 |
419 |
177 |
|
Khó khăn 3 |
" |
|
|
|
|
|
|
8.799 |
1.908 |
464 |
199 |
|
Khó khăn 4 |
" |
|
|
|
|
|
|
9.690 |
2.130 |
622 |
279 |
1.2. Mức cho công việc xác nhận diện tích tính bằng 0.30 mức đo vẽ chi tiết |
|
|
|
|
|
|
||||||
|
Khó khăn 1 |
Mảnh |
|
|
|
|
|
|
223.845 |
410.109 |
415.384 |
691.034 |
|
Khó khăn 2 |
" |
|
|
|
|
|
|
250.592 |
455.077 |
451.987 |
764.219 |
|
Khó khăn 3 |
" |
|
|
|
|
|
|
263.965 |
515.033 |
500.791 |
861.800 |
|
Khó khăn 4 |
" |
|
|
|
|
|
|
290.712 |
574.990 |
671.606 |
1.203.333 |
|
Khó khăn 1 |
Ha |
|
|
|
|
|
|
2.238 |
456 |
115 |
49 |
|
Khó khăn 2 |
" |
|
|
|
|
|
|
2.506 |
506 |
126 |
53 |
|
Khó khăn 3 |
" |
|
|
|
|
|
|
2.640 |
572 |
139 |
60 |
|
Khó khăn 4 |
" |
|
|
|
|
|
|
2.907 |
639 |
187 |
84 |
2. Nội nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1. Lập bản vẽ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1.2. Lập bản vẽ bản đồ số |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Áo rét BHLĐ |
Cái |
18 |
50.000 |
5,61 |
6,89 |
13,01 |
19,13 |
599 |
736 |
1.390 |
2.044 |
2 |
Ba lô |
Cái |
18 |
42.000 |
14,96 |
18,36 |
34,68 |
51 |
1.343 |
1.648 |
3.112 |
4.577 |
3 |
Giầy cao cổ |
Đôi |
12 |
25.000 |
14,96 |
18,36 |
34,68 |
51 |
1.199 |
1.471 |
2.779 |
4.087 |
4 |
Quần áo BHLĐ |
Bộ |
9 |
50.000 |
14,96 |
18,36 |
34,68 |
51 |
3.197 |
3.923 |
7.410 |
10.897 |
5 |
Tất sợi |
Đôi |
6 |
10.000 |
14,96 |
18,36 |
34,68 |
51 |
959 |
1.177 |
2.223 |
3.269 |
6 |
Bi đông nhựa |
Cái |
12 |
5.000 |
14,96 |
18,36 |
34,68 |
51 |
240 |
294 |
556 |
817 |
7 |
Hòm sắt đựng tài liệu, khóa |
Cái |
48 |
60.000 |
5,61 |
6,89 |
13,01 |
19,13 |
270 |
331 |
625 |
920 |
8 |
Ống đựng bản đồ |
Cái |
24 |
20.000 |
5,61 |
6,89 |
13,01 |
19,13 |
180 |
221 |
417 |
613 |
9 |
Túi đựng tài liệu |
Cái |
12 |
15.000 |
5,61 |
6,89 |
13,01 |
19,13 |
270 |
331 |
625 |
920 |
10 |
E ke |
Bộ |
24 |
25.000 |
0,94 |
1,15 |
2,17 |
3,19 |
38 |
46 |
87 |
128 |
11 |
Thước đo độ |
Cái |
24 |
10.000 |
3,74 |
4,59 |
8,67 |
12,75 |
60 |
74 |
139 |
204 |
12 |
Thước 3 cạnh (tỷ lệ) |
Cái |
24 |
5.000 |
3,74 |
4,59 |
8,67 |
12,75 |
30 |
37 |
69 |
102 |
13 |
Thước bẹt nhựa 60cm |
Cái |
24 |
10.000 |
0,94 |
1,15 |
2,17 |
3,19 |
15 |
18 |
35 |
51 |
14 |
Ký hiệu bản đồ |
Q. |
48 |
15.000 |
0,94 |
1,15 |
2,17 |
3,19 |
11 |
14 |
26 |
38 |
15 |
Qui phạm |
Q |
48 |
15.000 |
0,94 |
1,15 |
2,17 |
3,19 |
11 |
14 |
26 |
38 |
16 |
Bút vẽ kỹ thuật |
Cái |
6 |
20.000 |
3,74 |
4,59 |
8,67 |
12,75 |
|
|
|
|
17 |
Kẹp sắt |
Cái |
6 |
500 |
5,61 |
6,89 |
13,01 |
19,13 |
18 |
22 |
42 |
61 |
18 |
Máy tính cầm tay |
Cái |
24 |
200.000 |
3,74 |
4,59 |
8,67 |
12,75 |
1.199 |
1.471 |
2.779 |
4.087 |
19 |
Đèn pin |
Cái |
12 |
15.000 |
1,87 |
2,3 |
4,34 |
6,38 |
90 |
111 |
209 |
307 |
20 |
Đèn điện 100W |
Cái |
30 |
6.000 |
1,87 |
2,3 |
4,34 |
6,38 |
14 |
18 |
33 |
49 |
21 |
Đồng hồ báo thức |
Cái |
36 |
30.000 |
0,47 |
0,58 |
1,09 |
1,6 |
15 |
19 |
35 |
51 |
22 |
Máy ổn áp 10A |
Cái |
60 |
3.000.000 |
0,47 |
0,58 |
1,09 |
1,6 |
904 |
1.115 |
2.096 |
3.077 |
23 |
Lưu điện 600W |
Cái |
60 |
2.500.000 |
1,87 |
2,3 |
4,34 |
6,38 |
2.997 |
3.686 |
6.955 |
10.224 |
24 |
Chuột máy tính |
Cái |
4 |
70.000 |
0,94 |
1,15 |
2,17 |
3,19 |
633 |
774 |
1.461 |
2.147 |
25 |
Máy in lazer A4. 0.5kw |
Cái |
72 |
8.000.000 |
1,46 |
2,29 |
3,13 |
3,13 |
6.239 |
9.786 |
13.376 |
13.376 |
26 |
Đầu ghi CD |
Cái |
72 |
2.000.000 |
0,03 |
0,04 |
0,07 |
0,07 |
32 |
43 |
75 |
75 |
27 |
Bàn gấp |
Cái |
24 |
2.000.000 |
7,2 |
8,8 |
17,6 |
24,8 |
23.077 |
28.205 |
56.410 |
79.487 |
28 |
Ghế gấp |
Cái |
24 |
80.000 |
7,2 |
8,8 |
17,6 |
24,8 |
923 |
1.128 |
2.256 |
3.179 |
29 |
Điện |
Kw |
|
1.000 |
7,8 |
11,4 |
16,8 |
18,5 |
7.800 |
11.400 |
16.800 |
18.500 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
52.361 |
68.113 |
122.047 |
163.327 |
|
Dụng cụ nhỏ, phụ 5% |
|
|
|
|
|
|
|
54.979 |
71.518 |
128.150 |
171.493 |
|
Khó khăn 1 |
|
|
|
0,9 |
0,9 |
0,6 |
0,65 |
49.481 |
64.367 |
76.890 |
111.471 |
|
Khó khăn 2 |
|
|
|
1,2 |
1,2 |
0,8 |
0,8 |
65.975 |
85.822 |
102.520 |
137.194 |
|
Khó khăn 3 |
|
|
|
1 |
1 |
1 |
1 |
54.979 |
71.518 |
128.150 |
171.493 |
|
Khó khăn 4 |
|
|
|
1,35 |
1,3 |
1,25 |
1,15 |
74.222 |
92.974 |
160.187 |
197.217 |
Vật liệu bản đồ số |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Bản đồ địa hình |
Tờ |
|
20.000 |
0,2 |
0,7 |
1 |
1 |
4.000 |
14.000 |
20.000 |
20.000 |
2 |
Bản đồ ĐGHC 364/CT |
Tờ |
|
25.000 |
0,2 |
0,7 |
1 |
1 |
5.000 |
17.500 |
25.000 |
25.000 |
3 |
Bảng tổng hợp TQ |
Tờ |
|
500 |
2 |
2 |
2 |
2 |
1.000 |
1.000 |
1.000 |
1.000 |
4 |
Bảng tính toán |
Tờ |
|
500 |
1 |
1 |
1 |
1 |
500 |
500 |
500 |
500 |
5 |
Băng dính loại vừa |
Cuộn |
|
500 |
0,5 |
0,8 |
0,5 |
0,8 |
250 |
400 |
250 |
400 |
6 |
Bìa đóng sổ |
Cái |
|
1.000 |
1,5 |
1,5 |
1,5 |
1,5 |
1.500 |
1.500 |
1.500 |
1.500 |
7 |
Biên bản bàn giao TQ |
Bộ |
|
500 |
0,7 |
2 |
2 |
2 |
350 |
1.000 |
1.000 |
1.000 |
8 |
Đĩa CD |
Đĩa |
|
20.000 |
0,25 |
0,65 |
0,25 |
0,65 |
5.000 |
13.000 |
5.000 |
13.000 |
9 |
Giấy Kroky |
Tờ |
|
1.500 |
4 |
4 |
4 |
4 |
6.000 |
6.000 |
6.000 |
6.000 |
10 |
Giấy A4 |
Ram |
|
28.000 |
14 |
22 |
30 |
30 |
392.000 |
616.000 |
840.000 |
840.000 |
11 |
Mực in Lazer |
Hộp |
|
550.000 |
2,8 |
4,4 |
6 |
6 |
1.540.000 |
2.420.000 |
3.300.000 |
3.300.000 |
12 |
Giấy gói hàng |
Tờ |
|
1.000 |
0,17 |
0,65 |
0,17 |
0,65 |
170 |
650 |
170 |
650 |
13 |
Pin đèn |
Đôi |
|
2.500 |
0,4 |
1,4 |
3 |
5 |
1.000 |
3.500 |
7.500 |
12.500 |
14 |
Sổ mục kê tạm (A3) |
Q |
|
20.000 |
0,4 |
1,4 |
1 |
2 |
8.000 |
28.000 |
20.000 |
40.000 |
15 |
Sổ ghi chép |
Q |
|
2.500 |
0,2 |
0,7 |
1 |
1 |
500 |
1.750 |
2.500 |
2.500 |
16 |
Mực in ploter |
Hộp |
|
1.000.000 |
0,04 |
0,04 |
0,04 |
0,04 |
40.000 |
40.000 |
40.000 |
40.000 |
17 |
Bảng thống kê hiện trạng đo đạc ĐC các loại đất |
Bộ |
|
500 |
4 |
12 |
24 |
24 |
2.000 |
6.000 |
12.000 |
12.000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.007.270 |
3.170.800 |
4.282.420 |
4.316.050 |
|
Vật liệu nhỏ, hao hụt 8% |
|
|
|
|
|
|
|
2.167.852 |
3.424.464 |
4.625.014 |
4.661.334 |
|
Cộng (công cụ, vật liệu) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khó khăn 1 |
|
|
|
464 |
1.829 |
4.264 |
31.389 |
2.242.074 |
3.488.831 |
4.701.903 |
4.772.805 |
|
Khó khăn 2 |
|
|
|
467 |
1.838 |
4.290 |
31.274 |
2.233.827 |
3.510.286 |
4.727.533 |
4.798.528 |
|
Khó khăn 3 |
|
|
|
470 |
1.848 |
4.273 |
31.120 |
2.222.831 |
3.495.982 |
4.753.163 |
4.832.827 |
|
Khó khăn 4 |
|
|
|
472 |
1.861 |
4.299 |
31.389 |
2.242.074 |
3.517.438 |
4.785.201 |
4.858.551 |
2.1.3 |
Mức cho in bản đồ, ghi đĩa CD bằng 0,1 mức Lập bản đồ số |
|
|
|
|
|
|
|
||||
|
Khó khăn 1 |
|
|
|
|
|
|
|
224.207 |
348.883 |
470.190 |
477.280 |
|
Khó khăn 2 |
|
|
|
|
|
|
|
223.383 |
351.029 |
472.753 |
479.853 |
|
Khó khăn 3 |
|
|
|
|
|
|
|
222.283 |
349.598 |
475.316 |
483.283 |
|
Khó khăn 4 |
|
|
|
|
|
|
|
224.207 |
351.744 |
478.520 |
485.855 |
|
Mức cho số mục kê bằng 30% mức lập bản đồ số |
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
|
Khó khăn 1 |
|
|
|
|
|
|
|
672.622 |
1.046.649 |
1.410.571 |
1.431.841 |
|
Khó khăn 2 |
|
|
|
|
|
|
|
670.148 |
1.053.086 |
1.418.260 |
1.439.559 |
|
Khó khăn 3 |
|
|
|
|
|
|
|
666.849 |
1.048.795 |
1.425.949 |
1.449.848 |
|
Khó khăn 4 |
|
|
|
|
|
|
|
672.622 |
1.055.231 |
1.435.560 |
1.457.565 |
2.2.2. Lập HSKT bản đồ số |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Áo rét BHLĐ |
Cái |
18 |
50.000 |
3,32 |
6,12 |
9,18 |
10,2 |
355 |
654 |
981 |
1.090 |
2 |
Ba lô |
Cái |
18 |
42.000 |
8,84 |
16,32 |
24,48 |
27,2 |
793 |
1.465 |
2.197 |
2.441 |
3 |
Giầy cao cổ |
Đôi |
12 |
25.000 |
8,84 |
16,32 |
24,48 |
27,2 |
708 |
1.308 |
1.962 |
2.179 |
4 |
Quần áo BHLĐ |
Bộ |
9 |
50.000 |
8,84 |
16,32 |
24,48 |
27,2 |
1.889 |
3.487 |
5.231 |
5.812 |
5 |
Tất sợi |
Đôi |
6 |
10.000 |
8,84 |
16,32 |
24,48 |
27,2 |
567 |
1.046 |
1.569 |
1.744 |
6 |
Hòm sắt đựng tài liệu, khóa |
Cái |
48 |
60.000 |
3,32 |
6,12 |
9,18 |
10,2 |
160 |
294 |
441 |
490 |
7 |
Ống đựng bản đồ |
Cái |
24 |
20.000 |
3,32 |
6,12 |
9,18 |
10,2 |
106 |
196 |
294 |
327 |
8 |
Túi đựng tài liệu |
Cái |
12 |
15.000 |
3,32 |
6,12 |
9,18 |
10,2 |
160 |
294 |
441 |
490 |
9 |
Bàn gấp |
Cái |
24 |
200.000 |
2,21 |
4,08 |
6,12 |
6,8 |
708 |
1.308 |
1.962 |
2.179 |
10 |
Ghế gấp |
Cái |
24 |
80.000 |
2,21 |
4,08 |
6,12 |
6,8 |
283 |
523 |
785 |
872 |
11 |
Ký hiệu bản đồ |
Q |
48 |
15.000 |
0,55 |
1,02 |
1,53 |
1,7 |
7 |
12 |
18 |
20 |
12 |
Qui phạm |
Q |
48 |
15.000 |
0,55 |
1,02 |
1,53 |
1,7 |
7 |
12 |
18 |
20 |
13 |
Kẹp sắt |
Cái |
6 |
500 |
3,32 |
6,12 |
9,18 |
10,2 |
11 |
20 |
29 |
33 |
14 |
Máy tính cầm tay |
cái |
24 |
200.000 |
2,21 |
4,08 |
6,12 |
6,8 |
708 |
1.308 |
1.962 |
2.179 |
15 |
Bóng, đui, chao đèn 100w |
Bộ |
30 |
6.000 |
3,32 |
6,12 |
9,18 |
10,2 |
26 |
47 |
71 |
78 |
16 |
Đồng hồ báo thức |
cái |
36 |
30.000 |
0,28 |
0,51 |
0,77 |
0,85 |
9 |
16 |
25 |
27 |
17 |
Ổn áp chung 10A |
Cái |
60 |
3.000.000 |
0,83 |
1,53 |
2,3 |
2,55 |
1.596 |
2.942 |
4.423 |
4.904 |
18 |
Lưu điện |
Cái |
60 |
2.500.000 |
3,32 |
6,12 |
9,18 |
10,2 |
5.321 |
9.808 |
14.712 |
16.346 |
19 |
Chuột máy tính |
Cái |
4 |
70.000 |
3,32 |
6,12 |
9,18 |
10,2 |
2.235 |
4.119 |
6.179 |
6.865 |
20 |
Điện |
Kw |
|
1.000 |
2,6 |
5,1 |
7,6 |
8,5 |
2.600 |
5.100 |
7.600 |
8.500 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
18.247 |
33.959 |
50.899 |
56.599 |
|
Dụng cụ nhỏ, phụ 5 % |
|
|
|
|
|
|
|
19.160 |
35.657 |
53.444 |
59.429 |
|
Khó khăn 1 |
|
|
|
1 |
1 |
0,8 |
0,8 |
19.160 |
35.657 |
42.755 |
47.543 |
|
Khó khăn 2 |
|
|
|
1,5 |
1,35 |
0,9 |
0,9 |
28.739 |
48.137 |
48.099 |
53.486 |
|
Khó khăn 3 |
|
|
|
1 |
1 |
1 |
1 |
19.160 |
35.657 |
53.444 |
59.429 |
|
Khó khăn 4 |
|
|
|
1,5 |
1,35 |
1,1 |
1,1 |
28.739 |
48.137 |
58.788 |
65.372 |
|
Khó khăn 1 |
|
|
|
|
|
|
|
192 |
40 |
12 |
4 |
|
Khó khăn 2 |
|
|
|
|
|
|
|
287 |
53 |
13 |
4 |
|
Khó khăn 3 |
|
|
|
|
|
|
|
192 |
40 |
15 |
4 |
|
Khó khăn 4 |
|
|
|
|
|
|
|
287 |
53 |
16 |
5 |
2.3. Tính diện tích |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.3.2. Tính diện tích bản đồ số |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Áo rét BHLĐ |
Cái |
18 |
50.000 |
0,56 |
0,66 |
0,77 |
0,92 |
60 |
71 |
82 |
98 |
2 |
Ba lô |
Cái |
18 |
42.000 |
1,5 |
1,77 |
2,04 |
2,45 |
135 |
159 |
183 |
220 |
3 |
Giầy cao cổ |
Đôi |
12 |
25.000 |
1,5 |
1,77 |
2,04 |
2,45 |
120 |
142 |
163 |
196 |
4 |
Quần áo BHLĐ |
Bộ |
9 |
50.000 |
1,5 |
1,77 |
2,04 |
2,45 |
321 |
378 |
436 |
524 |
5 |
Tất sợi |
Đôi |
6 |
10.000 |
1,5 |
1,77 |
2,04 |
2,45 |
96 |
113 |
131 |
157 |
6 |
Hòm sắt đựng tài liệu, khóa |
Cái |
48 |
60.000 |
0,56 |
0,66 |
0,77 |
0,92 |
27 |
32 |
37 |
44 |
7 |
Ống đựng bản đồ |
Cái |
24 |
20.000 |
0,56 |
0,66 |
0,77 |
0,92 |
18 |
21 |
25 |
29 |
8 |
Túi đựng tài liệu |
Cái |
12 |
15.000 |
0,56 |
0,66 |
0,77 |
0,92 |
27 |
32 |
37 |
44 |
9 |
Bàn gấp |
Cái |
24 |
200.000 |
0,37 |
0,44 |
0,51 |
0,61 |
119 |
141 |
163 |
196 |
10 |
Ghế gấp |
Cái |
24 |
80.000 |
0,37 |
0,44 |
0,51 |
0,61 |
47 |
56 |
65 |
78 |
11 |
Ký hiệu bản đồ |
Q |
48 |
15.000 |
0,09 |
0,11 |
0,13 |
0,15 |
1 |
1 |
2 |
2 |
12 |
Qui phạm |
Q |
48 |
15.000 |
0,09 |
0,11 |
0,13 |
0,15 |
1 |
1 |
2 |
2 |
13 |
Kẹp sắt |
Cái |
6 |
500 |
0,56 |
0,66 |
0,77 |
0,92 |
2 |
2 |
2 |
3 |
14 |
Máy tính cầm tay |
Cái |
24 |
200.000 |
0,37 |
0,44 |
0,51 |
0,61 |
119 |
141 |
163 |
196 |
15 |
Bóng, đui, chao đền 100W |
Cái |
30 |
6.000 |
0,56 |
0,66 |
0,77 |
0,92 |
4 |
5 |
6 |
7 |
16 |
Đồng hồ báo thức |
Cái |
36 |
30.000 |
0,05 |
0,06 |
0,07 |
0,08 |
2 |
2 |
2 |
3 |
17 |
Ổn áp chung 10A |
Cái |
60 |
3.000.000 |
0,14 |
0,17 |
0,19 |
0,23 |
269 |
327 |
365 |
442 |
18 |
Lưu điện |
Cái |
60 |
2.500.000 |
0,14 |
0,17 |
0,19 |
0,23 |
224 |
272 |
304 |
369 |
19 |
Chuột máy tính |
Cái |
4 |
70.000 |
0,14 |
0,17 |
0,19 |
0,23 |
94 |
114 |
128 |
155 |
20 |
Điện |
Kw |
|
1.000 |
0,43 |
0,51 |
0,68 |
0,77 |
430 |
510 |
680 |
770 |
|
Cộng |
|
|
|
|
|
|
|
2.115 |
2.521 |
2.978 |
3.534 |
Ghi chú: Mức trên tính như nhau cho các loại khó khăn |
|
|
|
|
|
2.221 |
2.648 |
3.127 |
3.711 |
|||
2.4. Biên tập BĐĐC theo đơn vị hành chính xã |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||
2.4.1. Dụng cụ (can vẽ) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Áo rét BHLĐ |
Cái |
18 |
50.000 |
3,83 |
6,12 |
|
|
409 |
654 |
|
|
2 |
Ba lô |
Cái |
18 |
42.000 |
10,2 |
16,32 |
|
|
915 |
1.465 |
|
|
3 |
Giầy cao cổ |
Đôi |
12 |
25.000 |
10,2 |
16,32 |
|
|
817 |
1.308 |
|
|
4 |
Quần áo BHLĐ |
Bộ |
9 |
50.000 |
10,2 |
16,32 |
|
|
2.179 |
3.487 |
|
|
5 |
Tất sợi |
Đôi |
6 |
10.000 |
10,2 |
16,32 |
|
|
654 |
1.046 |
|
|
6 |
Bút xoay đơn |
Cái |
24 |
20.000 |
1,28 |
2,04 |
|
|
41 |
65 |
|
|
7 |
Bút kẻ thẳng |
Cái |
24 |
20.000 |
2,55 |
4,08 |
|
|
82 |
131 |
|
|
8 |
Compa đơn, v.tròn nhỏ |
Cái |
24 |
20.000 |
0,64 |
1,02 |
|
|
21 |
33 |
|
|
9 |
Compa kép |
Cái |
24 |
20.000 |
0,64 |
1,02 |
|
|
21 |
33 |
|
|
10 |
Hòm sắt đựng tài liệu, khóa |
Cái |
48 |
60.000 |
7,65 |
12,24 |
|
|
368 |
588 |
|
|
11 |
Ống đựng bản đồ |
Cái |
24 |
20.000 |
7,65 |
12,24 |
|
|
245 |
392 |
|
|
12 |
Túi đựng tài liệu |
Cái |
12 |
15.000 |
7,65 |
12,24 |
|
|
368 |
588 |
|
|
13 |
Bàn gấp |
Cái |
24 |
200.000 |
5,1 |
8,16 |
|
|
1.635 |
2.615 |
|
|
14 |
Ghế gấp |
Cái |
24 |
80.000 |
5,1 |
8,16 |
|
|
654 |
1.046 |
|
|
15 |
E ke |
Bộ |
24 |
25.000 |
1,28 |
2,04 |
|
|
51 |
82 |
|
|
16 |
Ký hiệu bản đồ |
Q. |
48 |
15.000 |
1,28 |
2,04 |
|
|
15 |
25 |
|
|
17 |
Qui phạm |
Q |
48 |
15.000 |
1,28 |
2,04 |
|
|
15 |
25 |
|
|
18 |
Bút vẽ kỹ thuật |
Cái |
6 |
3.000 |
5,1 |
8,16 |
|
|
98 |
157 |
|
|
19 |
Kẹp sắt |
Cái |
6 |
500 |
7,65 |
12,24 |
|
|
25 |
39 |
|
|
20 |
Đèn điện 100W |
Cái |
30 |
6.000 |
7,65 |
12,24 |
|
|
59 |
94 |
|
|
21 |
Đồng hồ báo thức |
Cái |
36 |
30.000 |
0,64 |
1,02 |
|
|
21 |
33 |
|
|
22 |
Điện |
KW |
|
1.000 |
6,8 |
10,2 |
|
|
6.800 |
10.200 |
|
|
|
Công cụ nhỏ 5% |
|
|
|
|
|
|
|
7.140 |
10.710 |
|
|
|
Khó khăn 1 |
|
|
|
1 |
1 |
|
|
7.140 |
10.710 |
|
|
|
Khó khăn 2 |
|
|
|
1,4 |
1,25 |
|
|
9.996 |
13.388 |
|
|
|
Khó khăn 3 |
|
|
|
1 |
1 |
|
|
7.140 |
10.710 |
|
|
|
Khó khăn 4 |
|
|
|
1,4 |
1,25 |
|
|
9.996 |
13.388 |
|
|
Vật liệu Can vẽ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Bản đồ địa hình |
Tờ |
|
20.000 |
0,03 |
0,07 |
|
|
600 |
1.400 |
|
|
2 |
Bản đồ ĐGHC 364/CT |
Tờ |
|
25.000 |
0,05 |
0,2 |
|
|
1.250 |
5.000 |
|
|
3 |
Băng dính loại vừa |
Cuộn |
|
500 |
0,2 |
0,3 |
|
|
100 |
150 |
|
|
4 |
Biên bản bàn giao TQ |
Bộ |
|
500 |
1 |
1 |
|
|
500 |
500 |
|
|
5 |
Ngòi bút vẽ kỹ thuật |
Cái |
|
3.000 |
1 |
1 |
|
|
3.000 |
3.000 |
|
|
6 |
Giấy can |
Cái |
|
6.000 |
3,0 |
3,0 |
|
|
18.000 |
18.000 |
|
|
7 |
Giấy gói hàng |
Hộp |
|
1.000 |
0,05 |
0,2 |
|
|
50 |
200 |
|
|
8 |
Mực màu |
Tuýp |
|
5.000 |
0,08 |
0,2 |
|
|
400 |
1.000 |
|
|
9 |
Mực đen |
Tờ |
|
26.000 |
0,01 |
0,3 |
|
|
260 |
7.800 |
|
|
10 |
Sổ ghi chép |
Q |
|
5.000 |
0,02 |
0,07 |
|
|
100 |
350 |
|
|
|
Vật tư nhỏ 8% |
|
|
|
|
|
|
|
24.260 |
37.400 |
|
|
|
Cộng (công cụ, vật liệu) |
|
|
|
|
|
|
|
26.201 |
40.392 |
|
|
|
Khó khăn 1 |
Mảnh |
|
|
|
|
|
|
33.341 |
51.102 |
|
|
|
Khó khăn 2 |
Mảnh |
|
|
|
|
|
|
36.197 |
53.780 |
|
|
|
Khó khăn 3 |
Mảnh |
|
|
|
|
|
|
33.341 |
51.102 |
|
|
|
Khó khăn 4 |
Mảnh |
|
|
|
|
|
|
36.197 |
53.780 |
|
|
|
Khó khăn 1 |
Ha |
|
|
|
|
|
|
333 |
57 |
|
|
|
Khó khăn 2 |
Ha |
|
|
|
|
|
|
362 |
60 |
|
|
|
Khó khăn 3 |
Ha |
|
|
|
|
|
|
333 |
57 |
|
|
|
Khó khăn 4 |
Ha |
|
|
|
|
|
|
362 |
60 |
|
|
2.4.2. Biên tập bản đồ số |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Dụng cụ cho bản đồ số |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Áo rét BHLĐ |
Cái |
18 |
50.000 |
0,02 |
0,26 |
0,03 |
0,04 |
2 |
28 |
3 |
4 |
2 |
Ba lô |
Cái |
18 |
42.000 |
0,05 |
0,68 |
0,08 |
0,1 |
4 |
61 |
7 |
9 |
3 |
Giầy cao cổ |
Đôi |
12 |
25.000 |
0,05 |
0,68 |
0,08 |
0,1 |
4 |
54 |
6 |
8 |
4 |
Quần áo BHLĐ |
Bộ |
9 |
50.000 |
0,05 |
0,68 |
0,08 |
0,1 |
11 |
145 |
17 |
21 |
5 |
Tất sợi |
Đôi |
6 |
10.000 |
0,05 |
0,68 |
0,08 |
0,1 |
3 |
44 |
5 |
6 |
6 |
Bi đông nhựa |
Cái |
12 |
5.000 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
7 |
Hòm sắt đựng tài liệu, khóa |
Cái |
48 |
60.000 |
0,04 |
0,51 |
0,06 |
0,08 |
2 |
25 |
3 |
4 |
8 |
Ống đựng bản đồ |
Cái |
24 |
20.000 |
0,04 |
0,51 |
0,06 |
0,08 |
1 |
16 |
2 |
3 |
9 |
Túi đựng tài liệu |
Cái |
12 |
15.000 |
0,04 |
0,51 |
0,06 |
0,08 |
2 |
25 |
3 |
4 |
10 |
Bàn gấp |
Cái |
24 |
200.000 |
0,03 |
0,34 |
0,04 |
0,05 |
10 |
109 |
13 |
16 |
11 |
Ghế gấp |
Cái |
24 |
80.000 |
0,03 |
0,34 |
0,04 |
0,05 |
4 |
44 |
5 |
6 |
12 |
Ký hiệu bản đồ |
Q |
48 |
15.000 |
0,01 |
0,09 |
0,01 |
0,01 |
0 |
1 |
0 |
0 |
13 |
Qui phạm |
Q |
48 |
15.000 |
0,01 |
0,09 |
0,01 |
0,01 |
0 |
1 |
0 |
0 |
14 |
Đèn điện 100W |
Cái |
9 |
6.000 |
0,04 |
0,05 |
0,06 |
0,08 |
1 |
1 |
2 |
2 |
15 |
Đồng hồ báo thức |
Cái |
36 |
30.000 |
0,004 |
0,04 |
0,01 |
0,01 |
0 |
1 |
0 |
0 |
16 |
Ổn chung 10A |
Cái |
60 |
3.000.000 |
0,04 |
0,51 |
0,06 |
0,08 |
77 |
981 |
115 |
154 |
17 |
Lưu điện |
Cái |
60 |
2.500.000 |
0,04 |
0,51 |
0,06 |
0,08 |
64 |
817 |
96 |
128 |
18 |
Chuột máy tính |
Cái |
4 |
70.000 |
0,04 |
0,51 |
0,06 |
0,08 |
27 |
343 |
40 |
54 |
19 |
Đầu ghi CD |
Cái |
72 |
1.000.000 |
0,04 |
0,05 |
0,06 |
0,08 |
21 |
27 |
32 |
43 |
20 |
Điện |
Kw |
|
1.000 |
0,05 |
0,05 |
0,06 |
0,07 |
50 |
50 |
60 |
70 |
|
Cộng |
|
|
|
|
|
|
|
284 |
2.773 |
411 |
533 |
|
Dụng cụ nhỏ, phụ 5% |
|
|
|
|
|
|
|
298 |
2.912 |
431 |
560 |
|
Vật liệu bản đồ số, photocopy, nhân bản phục vụ giao đất |
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
1 |
Bản đồ địa hình |
Tờ |
|
20.000 |
0,02 |
0,05 |
0,1 |
0,15 |
400 |
1.000 |
2.000 |
3.000 |
2 |
Bản đồ ĐGHC 364/CT |
Tờ |
|
25.000 |
0,05 |
0,2 |
0,2 |
0,5 |
1.250 |
5.000 |
5.000 |
12.500 |
3 |
Băng dính loại vừa |
Cuộn |
|
2.000 |
0,15 |
0,2 |
0,3 |
0,4 |
300 |
400 |
600 |
800 |
4 |
Biên bản bàn giao TQ |
Bộ |
|
500 |
1 |
1 |
1 |
1 |
500 |
500 |
500 |
500 |
5 |
Giấy A4 |
Ram |
|
28.000 |
0,01 |
0,01 |
0,01 |
0,01 |
280 |
280 |
280 |
280 |
6 |
Đĩa CD |
Cái |
|
20.000 |
0,08 |
0,2 |
0,3 |
0,5 |
1.600 |
4.000 |
6.000 |
10.000 |
7 |
Giấy gói hàng |
Tờ |
|
1.000 |
0,05 |
0,2 |
0,3 |
0,4 |
50 |
200 |
300 |
400 |
8 |
Số ghi chép |
Q |
|
2.500 |
0,03 |
0,05 |
0,1 |
0,15 |
75 |
125 |
250 |
375 |
9 |
Mực in ploter |
Hộp |
|
2.000.000 |
0,04 |
0,04 |
0,04 |
0,04 |
80.000 |
80.000 |
80.000 |
80.000 |
10 |
Giấy Ao |
Tờ |
|
1.500 |
4 |
4 |
4 |
4 |
6.000 |
6.000 |
6.000 |
6.000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
90.455 |
97.505 |
100.930 |
113.855 |
|
Vật liệu nhỏ, hao hụt 8% |
|
|
|
|
|
|
|
97.691 |
105.305 |
109.004 |
122.963 |
|
Cộng (Dụng cụ, vật liệu) |
Mảnh |
|
|
|
|
|
|
97.989 |
108.217 |
109.436 |
123.523 |
|
|
Ha |
|
|
|
|
|
|
980 |
120 |
30 |
9 |
CHI PHÍ DỤNG CỤ, VẬT LIỆU NGOẠI NGHIỆP
THÀNH LẬP BẢN ĐỒ ĐỊA CHÍNH BẰNG PHƯƠNG PHÁP ĐO ĐẠC MẶT ĐẤT
Ca/mảnh
Thứ tự |
Danh mục |
ĐVT |
Thời hạn |
Đơn giá (đ) |
Đơn giá (đ/ca) |
1/200 |
1/500 |
1/1000 |
1/2000 |
1/5000 |
|||||
Ca |
đ/mh |
Ca |
đ/mh |
Ca |
đ/mh |
Ca |
đ/mh |
Ca |
đ/mh |
||||||
I.1 |
Dụng cụ lập lưới đo vẽ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Áo rét BHLĐ |
Cái |
18 |
50.000 |
107 |
2,94 |
314 |
9,32 |
996 |
4,59 |
490 |
7,43 |
794 |
41,85 |
4.471 |
2 |
Áo mưa bạt |
Cái |
18 |
50.000 |
107 |
2,94 |
314 |
9,32 |
996 |
4,59 |
490 |
7,43 |
794 |
41,85 |
4.471 |
3 |
Ba lô |
Cái |
18 |
42.000 |
90 |
7,85 |
704 |
24,84 |
2.229 |
12,24 |
1.098 |
19,8 |
1.777 |
111,6 |
10.015 |
4 |
Găng tay bạt |
Đôi |
6 |
10.000 |
64 |
0,98 |
63 |
3,11 |
199 |
1,53 |
98 |
2,48 |
159 |
13,95 |
894 |
5 |
Giầy cao cổ |
Đôi |
12 |
15.000 |
48 |
7,85 |
377 |
24,84 |
1.194 |
12,24 |
588 |
19,8 |
952 |
111,6 |
5.365 |
6 |
Mũ cứng |
Cái |
12 |
15.000 |
48 |
7,85 |
377 |
24,84 |
1.194 |
12,24 |
588 |
19,8 |
952 |
111,6 |
5.365 |
7 |
Quần áo BHLĐ |
Bộ |
9 |
50.000 |
214 |
7,85 |
1.677 |
24,84 |
5.308 |
12,24 |
2.615 |
19,8 |
4.231 |
111,6 |
23.846 |
8 |
Tất sợi |
Đôi |
6 |
10.000 |
64 |
7,85 |
503 |
24,84 |
1.592 |
12,24 |
785 |
19,8 |
1.269 |
111,6 |
7.154 |
9 |
Bi đông nhựa |
Cái |
12 |
5.000 |
16 |
7,85 |
126 |
24,84 |
398 |
12,24 |
196 |
19,8 |
317 |
111,6 |
1.788 |
10 |
Đèn pin |
Cái |
12 |
15.000 |
48 |
0,2 |
10 |
0,62 |
30 |
0,31 |
15 |
0,5 |
24 |
2,79 |
134 |
11 |
Búa đập đá, đóng cọc |
Cái |
36 |
20.000 |
21 |
0,1 |
2 |
0,32 |
7 |
0,15 |
3 |
0,25 |
5 |
1,4 |
30 |
12 |
Bút kẻ thẳng |
Cái |
24 |
20.000 |
32 |
0,2 |
6 |
0,62 |
20 |
0,31 |
10 |
0,5 |
16 |
2,79 |
89 |
13 |
Cờ hiệu nhỏ |
Cái |
12 |
5.000 |
16 |
0,2 |
3 |
0,62 |
10 |
0,31 |
5 |
0,5 |
8 |
2,79 |
45 |
14 |
Compa đơn vòng tròn nhỏ |
Cái |
24 |
20.000 |
32 |
0,1 |
3 |
0,32 |
10 |
0,15 |
5 |
0,25 |
8 |
1,4 |
45 |
15 |
Hòm sắt đựng tài liệu |
Cái |
48 |
60.000 |
48 |
1,18 |
57 |
3,73 |
179 |
1,84 |
88 |
2,97 |
143 |
16,74 |
805 |
16 |
Ống đựng bản đồ |
Cái |
24 |
10.000 |
16 |
1,18 |
19 |
3,73 |
60 |
1,84 |
29 |
2,97 |
48 |
16,74 |
268 |
17 |
Nilon gói tài liệu |
Tấm |
9 |
5.000 |
21 |
0,2 |
4 |
0,62 |
13 |
0,31 |
7 |
0,5 |
11 |
2,79 |
60 |
18 |
Túi đựng tài liệu |
Cái |
12 |
15.000 |
48 |
1,18 |
57 |
3,73 |
179 |
1,84 |
88 |
2,97 |
143 |
16,74 |
805 |
19 |
E ke |
Bộ |
24 |
25.000 |
40 |
0,2 |
8 |
0,62 |
25 |
0,31 |
12 |
0,5 |
20 |
2,79 |
112 |
20 |
Thước cuộn vi 50m |
Cái |
4 |
50.000 |
481 |
0,2 |
96 |
0,62 |
298 |
0,31 |
149 |
0,5 |
240 |
2,79 |
1.341 |
21 |
Thước thép 30m |
Cái |
2 |
200.000 |
3.846 |
0,2 |
769 |
0,62 |
2.385 |
0,31 |
1.192 |
0,5 |
1.923 |
2,79 |
10.731 |
22 |
Thước thép cuộn 2m |
Cái |
6 |
10.000 |
64 |
0,1 |
6 |
0,32 |
21 |
0,15 |
10 |
0,25 |
16 |
1,4 |
90 |
23 |
Ký hiệu bản đồ |
Q. |
48 |
15.000 |
12 |
0,2 |
2 |
0,62 |
7 |
0,31 |
4 |
0,5 |
6 |
2,79 |
34 |
24 |
Qui phạm |
Q |
48 |
15.000 |
12 |
0,2 |
2 |
0,62 |
7 |
0,31 |
4 |
0,5 |
6 |
2,79 |
34 |
25 |
Kẹp sắt |
Cái |
6 |
500 |
3 |
1,18 |
4 |
3,73 |
12 |
1,84 |
6 |
2,97 |
10 |
16,74 |
54 |
26 |
Máy tính tay |
Cái |
24 |
200.000 |
321 |
0,2 |
64 |
0,62 |
199 |
0,31 |
99 |
0,5 |
160 |
2,79 |
894 |
27 |
Nilon che máy tấm 5m |
Tấm |
9 |
10.000 |
43 |
0,2 |
9 |
0,62 |
26 |
0,31 |
13 |
0,5 |
21 |
2,79 |
119 |
28 |
Ô che máy |
Cái |
24 |
120.000 |
192 |
1,18 |
227 |
3,73 |
717 |
1,84 |
354 |
2,97 |
571 |
16,74 |
3.219 |
29 |
Đèn điện 100w |
Cái |
30 |
5.000 |
6 |
0,2 |
1 |
0,62 |
4 |
0,31 |
2 |
0,5 |
3 |
2,79 |
18 |
30 |
Áp kế |
Cái |
60 |
2.000.000 |
1.282 |
0,02 |
26 |
0,06 |
77 |
0,03 |
38 |
0,05 |
64 |
0,28 |
359 |
31 |
Nhiệt kế |
Cái |
60 |
30.000 |
19 |
0,02 |
0 |
0,06 |
1 |
0,03 |
1 |
0,05 |
1 |
0,28 |
5 |
32 |
Mia thủy chuẩn |
Cái |
36 |
300.000 |
321 |
0,98 |
314 |
3,11 |
997 |
1,53 |
490 |
2,48 |
795 |
13,95 |
4.471 |
33 |
Bảng ngắm |
Cái |
36 |
15.000 |
16 |
0,2 |
3 |
0,62 |
10 |
0,31 |
5 |
0,5 |
8 |
2,79 |
45 |
34 |
ắc qui khô |
Caựi |
24 |
150.000 |
240 |
0,98 |
236 |
3,11 |
748 |
1,53 |
368 |
2,48 |
596 |
13,95 |
3.353 |
35 |
Đồng hồ báo thức |
Cái |
36 |
30.000 |
32 |
0,1 |
3 |
0,32 |
10 |
0,15 |
5 |
0,25 |
8 |
1,4 |
45 |
36 |
Điện |
Kw |
|
1.000 |
1.000 |
0,2 |
200 |
0,5 |
500 |
0,3 |
300 |
0,5 |
500 |
2,3 |
2.300 |
|
Cộng (cả DC nhỏ, phụ 5%) |
Ha |
|
|
|
|
6.919 |
|
21.692 |
|
10.766 |
|
17.429 |
|
97.519 |
|
Khó khăn 1 |
Ha |
|
|
|
0,8 |
5.535 |
0,6 |
13.015 |
0,65 |
6.998 |
0,5 |
8.715 |
0,5 |
48.759 |
|
Khó khăn 2 |
Ha |
|
|
|
0,9 |
6.227 |
0,75 |
16.269 |
0,95 |
10.228 |
0,75 |
13.072 |
0,7 |
68.263 |
|
Khó khăn 3 |
Ha |
|
|
|
1 |
6.919 |
1 |
21.692 |
1 |
10.766 |
1 |
17.429 |
1 |
97.519 |
|
Khó khăn 4 |
Ha |
|
|
|
1,1 |
7.611 |
1,15 |
24.946 |
1.3 |
13.996 |
1.3 |
22.658 |
1,15 |
112.147 |
|
Khó khăn 5 |
Ha |
|
|
|
|
|
1,3 |
28.200 |
2,05 |
22.070 |
|
|
|
|
|
Khó khăn 6 |
Ha |
|
|
|
|
|
1,45 |
31.453 |
2,95 |
31.760 |
|
|
|
|
I.2 |
Dụng cụ đo vẽ chi tiết |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Áo rét BHLĐ |
Cái |
18 |
50.000 |
107 |
12,1 |
1.293 |
29,16 |
3.115 |
47,25 |
5.048 |
86,4 |
9.231 |
229,5 |
24.519 |
2 |
Áo mưa bạt |
Cái |
18 |
50.000 |
107 |
12,1 |
1.293 |
29,16 |
3.115 |
47,25 |
5.048 |
86,4 |
9.231 |
229,5 |
24.519 |
3 |
Ba lô |
Cái |
18 |
42.000 |
90 |
32,26 |
2.895 |
77,76 |
6.978 |
126 |
11.308 |
230,4 |
20.677 |
612 |
54.923 |
4 |
Giầy cao cổ |
Đôi |
12 |
15.000 |
48 |
32,26 |
1.551 |
77,76 |
3.738 |
126 |
6.058 |
230,4 |
11.077 |
612 |
29.423 |
5 |
Mũ cứng |
Cái |
12 |
15.000 |
48 |
32,26 |
1.551 |
77,76 |
3.738 |
126 |
6.058 |
230,4 |
11.077 |
612 |
29.423 |
6 |
Quần áo BHLĐ |
Bộ |
9 |
50.000 |
214 |
32,26 |
6.893 |
77,76 |
16.615 |
126 |
26.923 |
230,4 |
49.231 |
612 |
130.769 |
7 |
Tất sợi |
Đôi |
6 |
10.000 |
64 |
32,26 |
2.068 |
77,76 |
4.985 |
126 |
8.077 |
230,4 |
14.769 |
612 |
39.231 |
8 |
Bi đông nhựa |
Cái |
12 |
5.000 |
16 |
32,26 |
517 |
77,76 |
1.246 |
126 |
2.019 |
230,4 |
3.692 |
612 |
9.808 |
9 |
Đèn pin |
Cái |
12 |
15.000 |
48 |
0,81 |
39 |
1,94 |
93 |
3,15 |
151 |
5,76 |
277 |
15,3 |
736 |
10 |
Bút xoay đơn |
Cái |
24 |
20.000 |
32 |
0,81 |
26 |
1,94 |
62 |
3,15 |
101 |
5,76 |
185 |
15,3 |
490 |
11 |
Bút kẻ thẳng |
Cái |
24 |
20.000 |
32 |
1,61 |
52 |
3,89 |
125 |
6,3 |
202 |
11,52 |
369 |
30,6 |
981 |
12 |
Compa vòng tròn nhỏ |
Cái |
24 |
20.000 |
32 |
0,41 |
13 |
0,97 |
31 |
1,58 |
51 |
2,88 |
92 |
7,65 |
245 |
13 |
Compa kép |
Cái |
24 |
20.000 |
32 |
0,41 |
13 |
0,97 |
31 |
1,58 |
51 |
2,88 |
92 |
7,65 |
245 |
14 |
Hòm sắt đựng tài liệu |
Cái |
48 |
60.000 |
48 |
4,84 |
233 |
11,66 |
561 |
18,9 |
909 |
34,56 |
1.662 |
91,8 |
4.413 |
15 |
Ống đựng bản đồ |
Cái |
24 |
10.000 |
16 |
4,84 |
78 |
11,66 |
187 |
18,9 |
303 |
34,56 |
554 |
91,8 |
1.471 |
16 |
Nilon gói tài liệu |
Tấm |
9 |
5.000 |
21 |
0,81 |
17 |
1,94 |
41 |
3,15 |
67 |
5,76 |
123 |
15,3 |
327 |
17 |
Túi đựng tài liệu |
Cái |
12 |
15.000 |
48 |
4,84 |
233 |
11,66 |
561 |
18,9 |
909 |
34,56 |
1.662 |
91,8 |
4.413 |
18 |
E ke |
Bộ |
24 |
25.000 |
40 |
0,81 |
32 |
1,94 |
78 |
3,15 |
126 |
5,76 |
231 |
15,3 |
613 |
19 |
Thước đo độ |
Cái |
24 |
10.000 |
16 |
3,22 |
52 |
7,78 |
125 |
12,6 |
202 |
23,04 |
369 |
61,2 |
981 |
20 |
Thước 3 cạnh (tỷ lệ) |
Cái |
24 |
15.000 |
24 |
3,22 |
77 |
7,78 |
187 |
12,6 |
303 |
23,04 |
554 |
61,2 |
1.471 |
21 |
Thước bẹt nhựa 60cm |
Cái |
24 |
15.000 |
24 |
0,81 |
19 |
1,94 |
47 |
3,15 |
76 |
5,76 |
138 |
15,3 |
368 |
22 |
Thước cuộn vải 50m |
Cái |
4 |
50.000 |
481 |
1,61 |
774 |
3,89 |
1.870 |
6,3 |
3.029 |
11,52 |
5.538 |
30,6 |
14.712 |
23 |
Thước thép 30m |
Cái |
2 |
200.000 |
3.846 |
0,81 |
3.115 |
1,94 |
7.462 |
3,15 |
12.115 |
5,76 |
22.154 |
15,3 |
58.846 |
24 |
Thước thép cuộn 2m |
Cái |
6 |
10.000 |
64 |
0,41 |
26 |
0,97 |
62 |
1,58 |
101 |
2,88 |
185 |
7,65 |
490 |
25 |
Ký hiệu bản đồ |
Q. |
48 |
15.000 |
12 |
0,81 |
10 |
1,94 |
23 |
3,15 |
38 |
5,76 |
69 |
15,3 |
184 |
26 |
Qui phạm |
Q |
48 |
15.000 |
12 |
0,81 |
10 |
1,94 |
23 |
3,15 |
38 |
5,76 |
69 |
15,3 |
184 |
27 |
Kẹp sắt |
Cái |
6 |
500 |
3 |
4,84 |
16 |
11,66 |
37 |
18,9 |
61 |
34,56 |
111 |
91,8 |
294 |
28 |
Máy tính tay |
Cái |
24 |
200.000 |
321 |
0,81 |
260 |
1,94 |
622 |
3,15 |
1.010 |
5,76 |
1.846 |
15,3 |
4.904 |
29 |
Nilon che máy tấm 5m |
Tấm |
9 |
10.000 |
43 |
0,81 |
35 |
1,94 |
83 |
3,15 |
135 |
5,76 |
246 |
15,3 |
654 |
30 |
Ô che máy |
Cái |
24 |
120.000 |
192 |
4,84 |
931 |
11,66 |
2.242 |
18,9 |
3.635 |
34,56 |
6.646 |
91,8 |
17.654 |
31 |
Đèn điện 100w |
Cái |
30 |
5.000 |
6 |
1,61 |
10 |
3,89 |
25 |
6,3 |
40 |
11,52 |
74 |
30,6 |
196 |
32 |
Áp kế |
Cái |
60 |
2.000.000 |
1.282 |
0,08 |
103 |
0,2 |
256 |
0,32 |
410 |
0,58 |
744 |
1,53 |
1.962 |
33 |
Nhiệt kế |
Cái |
60 |
30.000 |
19 |
0,08 |
2 |
0,2 |
4 |
0,32 |
6 |
0,58 |
11 |
1,53 |
29 |
34 |
Ắc quy khô |
Caựi |
24 |
150.000 |
240 |
4,03 |
969 |
9,72 |
2.337 |
15,75 |
3.786 |
28,8 |
6.923 |
76,5 |
18.389 |
35 |
Đồng hồ báo thức |
Cái |
36 |
30.000 |
32 |
0,41 |
13 |
0,97 |
31 |
1,58 |
51 |
2,88 |
92 |
7,65 |
245 |
36 |
Điện |
Kw |
|
1.000 |
1.000 |
1,4 |
1.400 |
3,2 |
3.200 |
5,4 |
5.400 |
9,7 |
9.700 |
25,7 |
25.700 |
|
Cộng (cả DC nhỏ, phụ 5%) |
Ha |
|
|
|
|
27.947 |
679 |
10.742 |
1.101 |
4.361 |
2.013 |
1.992 |
5.348 |
588 |
|
Khó khăn 1 |
Ha |
|
|
|
0,6 |
16.768 |
0,60 |
6.445 |
0,75 |
3.271 |
0,65 |
1.295 |
0,60 |
353 |
|
Khó khăn 2 |
Ha |
|
|
|
0,8 |
22.358 |
0,75 |
8.056 |
0,95 |
4.143 |
0,90 |
1.793 |
0,75 |
441 |
|
Khó khăn 3 |
Ha |
|
|
|
1 |
27.947 |
1,00 |
10.742 |
1,00 |
4.361 |
1,00 |
1.992 |
1,00 |
588 |
|
Khó khăn 4 |
Ha |
|
|
|
1,3 |
36.332 |
1,30 |
13.964 |
1,50 |
6.542 |
1,25 |
2.490 |
1,25 |
735 |
|
Khó khăn 5 |
Ha |
|
|
|
|
|
1,70 |
18.261 |
1,90 |
8.287 |
|
|
|
|
|
Khó khăn 6 |
Ha |
|
|
|
|
|
2,15 |
23.094 |
2,35 |
10.249 |
|
|
|
|
|
Chuẩn bị, xác nhận bằng 0.3 và đối soát kiểm tra 0.1 mức đo vẽ chi tiết, (cộng = 0.4) |
|
|
|
|
|
|
|
|
||||||
|
Khó khăn 1 |
Ha |
|
|
|
|
6.707 |
|
2.578 |
|
1.308 |
|
518 |
|
141 |
|
Khó khăn 2 |
Ha |
|
|
|
|
8.943 |
|
3.222 |
|
1.657 |
|
717 |
|
176 |
|
Khó khăn 3 |
Ha |
|
|
|
|
11.179 |
|
4.297 |
|
1.745 |
|
797 |
|
235 |
|
Khó khăn 4 |
Ha |
|
|
|
|
14.533 |
|
5.586 |
|
2.617 |
|
996 |
|
294 |
|
Khó khăn 5 |
Ha |
|
|
|
|
|
|
7.304 |
|
3.315 |
|
|
|
|
|
Khó khăn 6 |
Ha |
|
|
|
|
|
|
9.238 |
|
4.100 |
|
|
|
|
I.3 |
Vật liệu đo vẽ chi tiết bản đồ gốc ngoại nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
1 |
Bản đồ địa hình |
Tờ |
|
|
20.000 |
0,01 |
200 |
0,07 |
1.400 |
0,09 |
1.800 |
0,2 |
4.000 |
0,7 |
14.000 |
2 |
Bản đồ ĐGHC 364/CT |
Tờ |
|
|
25.000 |
0,01 |
250 |
0,07 |
1.750 |
0,09 |
2.250 |
0,2 |
5.000 |
0,7 |
17.500 |
3 |
Bảng tổng hợp thành quả |
Tờ |
|
|
500 |
2 |
1.000 |
2 |
1.000 |
2 |
1.000 |
2 |
1.000 |
2 |
1.000 |
4 |
Bảng tính toán |
Tờ |
|
|
500 |
1 |
500 |
1 |
500 |
1 |
500 |
1 |
500 |
1 |
500 |
5 |
Băng dính loại vừa |
Cuộn |
|
|
500 |
0,2 |
100 |
0,25 |
125 |
0,4 |
200 |
0,5 |
250 |
0,8 |
400 |
6 |
Bìa đóng sổ |
Cái |
|
|
1.000 |
1,5 |
1.500 |
1,5 |
1.500 |
1,5 |
1.500 |
1,5 |
1.500 |
1,5 |
1.500 |
7 |
Biên bản bàn giao TQ |
Bộ |
|
|
500 |
0,03 |
15 |
0,18 |
90 |
0,24 |
120 |
3,5 |
1.750 |
4,25 |
2.125 |
8 |
Ngòi bút vẽ kỹ thuật |
Cái |
|
|
3.000 |
0,5 |
1.500 |
1 |
3.000 |
1 |
3.000 |
1,5 |
4.500 |
1 |
3.000 |
9 |
Cọc gỗ 4 x 30cm + đinh 3cm |
Cái |
|
|
3.000 |
10 |
30.000 |
30 |
90.000 |
60 |
180.000 |
80 |
240.000 |
100 |
300.000 |
10 |
Đĩa CD |
Đĩa |
|
|
20.000 |
0,01 |
200 |
0,07 |
1.400 |
0,09 |
1.800 |
0,2 |
4.000 |
0,7 |
14.000 |
11 |
Ghi chú điểm tọa độ cũ |
Bộ |
|
|
10.000 |
0,3 |
3.000 |
0,4 |
4.000 |
0,5 |
5.000 |
1 |
10.000 |
2 |
20.000 |
12 |
Ghi chú điểm độ cao cũ |
Bộ |
|
|
10.000 |
0,3 |
3.000 |
0,4 |
4.000 |
0,5 |
5.000 |
1 |
10.000 |
2 |
20.000 |
13 |
Giấy can |
Mét |
|
|
6.000 |
0,25 |
1.500 |
0,5 |
3.000 |
1 |
6.000 |
1 |
6.000 |
1,5 |
9.000 |
14 |
Diamát |
Mét |
|
|
45.000 |
0,7 |
31.500 |
0,7 |
31.500 |
0,7 |
31.500 |
0,7 |
31.500 |
0,7 |
31.500 |
15 |
Giấy gói hàng |
Tờ |
|
|
1.000 |
0,1 |
100 |
0,6 |
600 |
0,8 |
800 |
1 |
1.000 |
1 |
1.000 |
16 |
Mực màu |
Tuýp |
|
|
5.000 |
0,01 |
50 |
0,07 |
350 |
0,09 |
450 |
0,2 |
1.000 |
0,7 |
3.500 |
17 |
Pin đèn |
đôi |
|
|
2.500 |
0,1 |
250 |
0,14 |
350 |
0,2 |
500 |
0,4 |
1.000 |
1,4 |
3.500 |
18 |
Sổ đo các loại |
Q |
|
|
4.000 |
2 |
8.000 |
3 |
12.000 |
3 |
12.000 |
5 |
20.000 |
6 |
24.000 |
19 |
Sổ ghi chép |
Q |
|
|
5.000 |
0,01 |
50 |
0,07 |
350 |
0,09 |
450 |
0,2 |
1.000 |
0,7 |
3.500 |
20 |
Số liệu tọa độ điểm cũ |
Bộ |
|
|
12.000 |
0,5 |
6.000 |
0,5 |
6.000 |
0,5 |
6.000 |
0,5 |
6.000 |
0,5 |
6.000 |
21 |
Số liệu độ cao điểm cũ |
Bộ |
|
|
8.000 |
0,5 |
4.000 |
0,5 |
4.000 |
0,5 |
4.000 |
0,5 |
4.000 |
0,5 |
4.000 |
22 |
Đinh sắt 10,15cm & đệm |
Cái |
|
|
1.000 |
40 |
40.000 |
40 |
40.000 |
30 |
30.000 |
|
- |
|
- |
23 |
Sơn đỏ |
Kg |
|
|
20.000 |
0,1 |
2.000 |
0,05 |
1.000 |
0,05 |
1.000 |
0,05 |
1.000 |
0,05 |
1.000 |
24 |
Bảng thống kê hiện trạng đo đạc ĐC các loại đất |
Bộ |
|
|
20.000 |
0,24 |
4.800 |
1,6 |
32.000 |
2 |
40.000 |
4 |
80.000 |
12 |
240.000 |
|
Cộng (VLnhỏ, hao hụt 8%) |
Ha |
|
|
|
|
150.676 |
|
41.457 |
|
14.466 |
|
4.698 |
|
865 |
|
(Tổng cộng ngoại nghiệp) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khó khăn 1 |
Ha |
|
|
|
|
179.687 |
|
63.495 |
|
26.044 |
|
15.225 |
|
50.118 |
|
Khó khăn 2 |
Ha |
|
|
|
|
188.204 |
|
69.005 |
|
30.495 |
|
20.280 |
|
69.746 |
|
Khó khăn 3 |
Ha |
|
|
|
|
196.721 |
|
78.187 |
|
31.338 |
|
24.916 |
|
99.207 |
|
Khó khăn 4 |
Ha |
|
|
|
|
209.151 |
|
85.953 |
|
37.621 |
|
30.842 |
|
114.041 |
|
Khó khăn 5 |
Ha |
|
|
|
|
|
|
95.222 |
|
48.138 |
|
|
|
|
|
Khó khăn 6 |
Ha |
|
|
|
|
|
|
105.243 |
|
60.575 |
|
|
|
|
CHI PHÍ DỤNG CỤ, VẬT LIỆU ĐO NGẮM GPS, TÍNH TOÁN GPS, TÍNH TOÁN KINH VĨ
Số TT |
Danh mục Dụng cụ |
ĐV tính |
TH |
Đơn giá (đ) |
Đơn giá (đ/ca) |
Đo ngắm GPS |
Tính toán kinh vĩ |
Tính toán đo GPS |
|||||||||
ĐCI |
ĐCII |
ĐCI |
ĐCII |
ĐCI |
ĐCII |
||||||||||||
Ca |
T-tiền |
Ca |
T-tiền |
Ca |
T-tiền |
Ca |
T-tiền |
Ca |
T-tiền |
Ca |
T-tiền |
||||||
I |
Dụng cụ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Áo rét BHLĐ |
Cái |
18 |
50.000 |
107 |
1,97 |
210 |
1,41 |
151 |
0,43 |
46 |
0,32 |
34 |
0,43 |
46 |
0,32 |
34 |
2 |
Áo mưa bạt |
Cái |
12 |
50.000 |
160 |
1,97 |
316 |
1,41 |
226 |
|
- |
|
- |
|
- |
|
- |
3 |
Ba lô |
Cái |
18 |
42.000 |
90 |
5,24 |
470 |
3,76 |
337 |
1,15 |
103 |
0,86 |
77 |
1,15 |
103 |
0,86 |
77 |
4 |
Bi đông nhựa |
Cái |
12 |
50.000 |
160 |
5,24 |
840 |
3,76 |
603 |
1,15 |
184 |
0,86 |
138 |
1,15 |
184 |
0,86 |
138 |
5 |
Bóng, đui, chao đèn 100w |
Cái |
36 |
15.000 |
16 |
|
- |
|
- |
0,43 |
7 |
0,32 |
5 |
0,43 |
7 |
0,32 |
5 |
6 |
Đèn pin |
Cái |
12 |
15.000 |
48 |
0,03 |
1 |
0,02 |
1 |
|
- |
|
- |
|
- |
|
- |
7 |
Địa bàn kỹ thuật |
Cái |
36 |
150.000 |
160 |
0,13 |
21 |
0,09 |
14 |
|
- |
|
- |
|
- |
|
- |
8 |
E ke |
Bộ |
24 |
25.000 |
40 |
0,13 |
5 |
0,09 |
4 |
0,07 |
3 |
0,05 |
2 |
0,07 |
3 |
0,05 |
2 |
9 |
Giầy cao cổ |
Đôi |
12 |
15.000 |
48 |
5,24 |
252 |
3,76 |
181 |
|
- |
|
- |
|
- |
|
- |
10 |
Hòm sắt đựng tài liệu |
Cái |
48 |
60.000 |
48 |
0,79 |
38 |
0,56 |
27 |
0,43 |
21 |
0,32 |
15 |
0,43 |
21 |
0,32 |
15 |
11 |
Hòm đựng máy, dụng cụ |
Cái |
48 |
60.000 |
48 |
0,26 |
13 |
0,19 |
9 |
|
- |
|
- |
|
- |
|
- |
12 |
Mũ cứng |
Cái |
12 |
15.000 |
48 |
5,24 |
252 |
3,76 |
181 |
|
- |
|
- |
|
- |
|
- |
13 |
Nilon che máy tấm 5m |
Tấm |
9 |
10.000 |
43 |
0,13 |
6 |
0,09 |
4 |
|
- |
|
- |
|
- |
|
- |
14 |
Nilon gói tài liệu |
Tấm |
9 |
5.000 |
21 |
0,13 |
3 |
0,09 |
2 |
|
- |
|
- |
|
- |
|
- |
15 |
Ống đựng bản đồ |
Cái |
24 |
10.000 |
16 |
0,79 |
13 |
0,56 |
9 |
|
- |
|
- |
|
- |
|
- |
16 |
Ô che máy |
Cái |
24 |
120.000 |
192 |
0,79 |
152 |
0,56 |
108 |
|
- |
|
- |
|
- |
|
- |
17 |
Quần áo BHLĐ |
Bộ |
9 |
50.000 |
214 |
5,24 |
1.120 |
3,76 |
803 |
1,15 |
246 |
0,86 |
184 |
1,15 |
246 |
0,86 |
184 |
18 |
Qui phạm |
Q |
60 |
15.000 |
10 |
0,13 |
1 |
0,09 |
1 |
0,07 |
1 |
0,05 |
0 |
0,07 |
1 |
0,05 |
0 |
19 |
Tất sợi |
Đôi |
48 |
10.000 |
8 |
5,24 |
42 |
3,76 |
30 |
1,15 |
9 |
0,86 |
7 |
1,15 |
9 |
0,86 |
7 |
20 |
Thước thép cuộn 2m |
Cái |
12 |
10.000 |
32 |
0,13 |
4 |
0,09 |
3 |
|
- |
|
- |
|
- |
|
- |
21 |
Túi đựng tài liệu |
Cái |
12 |
15.000 |
48 |
0,79 |
38 |
0,56 |
27 |
0,43 |
21 |
0,32 |
15 |
0,43 |
21 |
0,32 |
15 |
22 |
Ẩm kế |
Cái |
48 |
1.000.000 |
801 |
0,13 |
104 |
0,09 |
72 |
|
- |
|
- |
|
- |
|
- |
23 |
Nhiệt kế |
Cái |
48 |
30.000 |
24 |
0,13 |
3 |
0,09 |
2 |
|
- |
|
- |
|
- |
|
- |
24 |
Áp kế |
Cái |
48 |
2.000.000 |
1.603 |
0,13 |
208 |
0,09 |
144 |
|
- |
|
- |
|
- |
|
- |
25 |
Máy in lazer A4 0.5 Kw |
Cái |
72 |
8.000.000 |
4.274 |
|
|
|
|
0,001 |
4 |
0,001 |
4 |
0,001 |
4 |
0,001 |
4 |
25 |
Điện |
Kw |
|
|
1.000 |
|
|
|
|
0,36 |
360 |
0,27 |
270 |
0,36 |
360 |
0,27 |
270 |
|
Cộng (DC nhỏ, phụ 5%) |
|
|
|
|
|
4.317 |
|
3.085 |
|
1.055 |
|
790 |
|
1.055 |
|
790 |
|
Khó khăn 1 |
|
|
|
|
0,7 |
3.022 |
0,70 |
2.160 |
1 |
1.055 |
1 |
790 |
1 |
1.055 |
1 |
790 |
|
Khó khăn 2 |
|
|
|
|
0,8 |
3.454 |
0,80 |
2.468 |
1 |
1.055 |
1 |
790 |
1 |
1.055 |
1 |
790 |
|
Khó khăn 3 |
|
|
|
|
1 |
4.317 |
1,00 |
3.085 |
1 |
1.055 |
1 |
790 |
1 |
1.055 |
1 |
790 |
|
Khó khăn 4 |
|
|
|
|
1,25 |
5.396 |
1,20 |
3.702 |
1 |
1.055 |
1 |
790 |
1 |
1.055 |
1 |
790 |
|
Khó khăn 5 |
|
|
|
|
1,95 |
8.418 |
1,70 |
5.245 |
1 |
1.055 |
1 |
790 |
1 |
1.055 |
1 |
790 |
II |
Vật liệu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Bản đồ địa hình |
Tờ |
|
|
20.000 |
0,05 |
1.000 |
0,05 |
1.000 |
|
- |
|
- |
|
- |
|
- |
2 |
Bảng tổng hợp thành quả |
Tờ |
|
|
500 |
|
- |
|
- |
0,3 |
150 |
0,3 |
150 |
0,3 |
150 |
0,3 |
150 |
3 |
Bảng tính toán |
Tờ |
|
|
1.000 |
|
|
|
|
0,5 |
500 |
0,5 |
500 |
0,3 |
300 |
0,3 |
300 |
4 |
Băng dính loại vừa |
Cuộn |
|
|
500 |
0,3 |
150 |
0,3 |
150 |
0,3 |
150 |
0,3 |
150 |
0,3 |
150 |
0,3 |
150 |
5 |
Bìa đóng sổ |
Cái |
|
|
1.000 |
|
|
|
|
0,1 |
100 |
0,1 |
100 |
0,1 |
100 |
0,1 |
100 |
6 |
Biên bản bàn giao TQ |
Tờ |
|
|
500 |
0,3 |
150 |
0,3 |
150 |
0,3 |
150 |
0,3 |
150 |
0,3 |
150 |
0,3 |
150 |
7 |
Đĩa mềm |
Cái |
|
|
8.000 |
0,1 |
800 |
0,1 |
800 |
0,01 |
80 |
0,01 |
80 |
0,1 |
800 |
0,1 |
800 |
8 |
Đĩa CD |
Đĩa |
|
|
20.000 |
0,01 |
200 |
0,01 |
200 |
0,01 |
200 |
0,01 |
200 |
0,01 |
200 |
0,01 |
200 |
9 |
Giấy Kroky |
Tờ |
|
|
6.000 |
0,03 |
180 |
0,03 |
180 |
0,03 |
180 |
0,03 |
180 |
0,03 |
180 |
0,03 |
180 |
10 |
Giấy A4 |
Ram |
|
|
28.000 |
0,01 |
280 |
0,01 |
280 |
0,01 |
280 |
0,01 |
280 |
0,01 |
280 |
0,01 |
280 |
11 |
Mực in Lazer |
Hộp |
|
|
550.000 |
|
- |
|
- |
0,001 |
550 |
0,001 |
550 |
0,001 |
550 |
0,001 |
550 |
12 |
Mực đen |
Lọ |
|
|
26.000 |
0,03 |
780 |
0,03 |
780 |
0,03 |
780 |
0,03 |
780 |
0,03 |
780 |
0,03 |
780 |
13 |
Pin đèn |
Đôi |
|
|
2.500 |
0,2 |
500 |
0,2 |
500 |
0,2 |
500 |
0,2 |
500 |
0,2 |
500 |
0,2 |
500 |
14 |
Sổ kiểm nghiệm máy |
Q |
|
|
4.000 |
0,2 |
800 |
0,2 |
800 |
|
- |
|
- |
|
- |
|
- |
15 |
Sổ ghi chép |
Q |
|
|
5.000 |
0,05 |
250 |
0,05 |
250 |
0,05 |
250 |
0,05 |
250 |
0,05 |
250 |
0,05 |
250 |
16 |
Số liệu tọa độ điểm gốc |
ĐIểm |
|
|
10.000 |
|
- |
|
- |
0,3 |
3.000 |
0,3 |
3.000 |
0,1 |
1.000 |
0,1 |
1.000 |
17 |
Số liệu độ cao điểm gốc |
ĐIểm |
|
|
10.000 |
|
- |
|
- |
0,3 |
3.000 |
0,3 |
3.000 |
0,1 |
1.000 |
0,1 |
1.000 |
18 |
Xăng |
Lít |
|
|
10.500 |
3 |
31.500 |
2 |
21.000 |
|
- |
|
- |
|
- |
|
- |
19 |
Dầu nhờn |
Lít |
|
|
40.000 |
0,15 |
6.000 |
0,1 |
4.000 |
|
- |
|
- |
|
- |
|
- |
Cộng (VL nhỏ, hao hụt 8%) |
|
|
|
|
|
45.997 |
|
32.497 |
|
10.660 |
|
10.660 |
|
6.901 |
|
6.901 |
|
Khó khăn 1 |
|
|
|
|
|
49.019 |
|
34.657 |
|
11.714 |
|
11.450 |
|
7.956 |
|
7.691 |
|
Khó khăn 2 |
|
|
|
|
|
49.451 |
|
34.965 |
|
11.714 |
|
11.450 |
|
7.956 |
|
7.691 |
|
Khó khăn 3 |
|
|
|
|
|
50.314 |
|
35.582 |
|
11.714 |
|
11.450 |
|
7.956 |
|
7.691 |
|
Khó khăn 4 |
|
|
|
|
|
51.394 |
|
36.200 |
|
11.714 |
|
11.450 |
|
7.956 |
|
7.691 |
|
Khó khăn 5 |
|
|
|
|
|
54.416 |
|
37.742 |
|
11.714 |
|
11.450 |
|
7.956 |
|
7.691 |
DỤNG CỤ, VẬT LIỆU NỘI NGHIỆP BẢN ĐỒ ĐỊA CHÍNH
ca/mảnh
TT |
Danh mục |
ĐVT |
TH |
Đơn giá (đ) |
Đơn giá (đ/ca) |
1/200 |
1/500 |
1/1000 |
1/2000 |
1/5000 |
|||||
Ca |
đ/mh |
Ca |
đ/mh |
Ca |
đ/mh |
Ca |
đ/mh |
Ca |
đ/mh |
||||||
1.1 |
Dụng cụ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Áo rét BHLĐ |
Cái |
18 |
50.000 |
107 |
1,72 |
184 |
3,98 |
425 |
7,34 |
784 |
12,24 |
1.308 |
18,36 |
1.962 |
2 |
Ba lô |
Cái |
18 |
42.000 |
90 |
4,57 |
410 |
10,61 |
952 |
19,58 |
1.757 |
32,64 |
2.929 |
48,96 |
4.394 |
3 |
Giầy cao cổ |
Đôi |
12 |
15.000 |
48 |
4,57 |
220 |
10,61 |
510 |
19,58 |
941 |
32,64 |
1.569 |
48,96 |
2.354 |
4 |
Quần áo BHLĐ |
Bộ |
9 |
50.000 |
214 |
4,57 |
976 |
10,61 |
2.267 |
19,58 |
4.184 |
32,64 |
6.974 |
48,96 |
10.462 |
5 |
Tất sợi |
Đôi |
6 |
10.000 |
64 |
4,57 |
293 |
10,61 |
680 |
19,58 |
1.255 |
32,64 |
2.092 |
48,96 |
3.138 |
6 |
Bi đông nhựa |
Cái |
12 |
5.000 |
16 |
4,57 |
73 |
10,61 |
170 |
19,58 |
314 |
32,64 |
523 |
48,96 |
785 |
7 |
Hòm sắt đựng tài liệu |
Cái |
48 |
60.000 |
48 |
1,72 |
83 |
3,98 |
191 |
7,34 |
353 |
12,24 |
588 |
18,36 |
883 |
8 |
Ống đựng bản đồ |
Cái |
24 |
10.000 |
16 |
1,72 |
28 |
3,98 |
64 |
7,34 |
118 |
12,24 |
196 |
18,36 |
294 |
9 |
Túi đựng tài liệu |
Cái |
12 |
10.000 |
32 |
1,72 |
55 |
3,98 |
128 |
7,34 |
235 |
12,24 |
392 |
18,36 |
588 |
10 |
Thước bẹt nhựa 60cm |
Cái |
24 |
15.000 |
24 |
0,29 |
7 |
0,66 |
16 |
1,22 |
29 |
2,04 |
49 |
3,06 |
74 |
11 |
Ký hiệu bản đồ |
Q. |
48 |
15.000 |
12 |
0,29 |
3 |
0,66 |
8 |
1,22 |
15 |
2,04 |
25 |
3,06 |
37 |
12 |
Qui phạm |
Q |
48 |
15.000 |
12 |
0,29 |
3 |
0,66 |
8 |
1,22 |
15 |
2,04 |
25 |
3,06 |
37 |
13 |
Máy tính cầm tay |
Cái |
24 |
200.000 |
321 |
0,03 |
10 |
0,07 |
22 |
0,12 |
38 |
0,20 |
64 |
0,31 |
99 |
14 |
Bóng điện 100W |
Cái |
9 |
5.000 |
21 |
0,57 |
12 |
1,33 |
28 |
2,45 |
52 |
4,08 |
87 |
6,12 |
131 |
15 |
Đồng hồ báo thức |
Cái |
36 |
30.000 |
32 |
0,14 |
4 |
0,33 |
11 |
0,61 |
20 |
1,02 |
33 |
1,53 |
49 |
16 |
Máy ổn áp |
Cái |
60 |
3.000.000 |
1.923 |
0,14 |
269 |
0,33 |
635 |
0,61 |
1.173 |
1,02 |
1.962 |
1,53 |
2.942 |
17 |
Lưu điện |
Cái |
60 |
2.500.000 |
1.603 |
0,57 |
913 |
1,33 |
2.131 |
2,45 |
3.926 |
4,08 |
6.538 |
6,12 |
9.808 |
18 |
Chuột máy tính |
Cái |
4 |
70.000 |
673 |
0,29 |
195 |
0,66 |
444 |
1,22 |
821 |
2,04 |
1.373 |
3,06 |
2.060 |
19 |
Máy in Lazer A4 |
Cái |
72 |
8.000.000 |
4.274 |
0,1 |
427 |
0,31 |
1.325 |
0,63 |
2.692 |
0,94 |
4.017 |
1,67 |
7.137 |
20 |
Đầu ghi CD |
Cái |
72 |
2.000.000 |
1.068 |
0,01 |
11 |
0,01 |
11 |
0,01 |
11 |
0,03 |
32 |
0,04 |
43 |
21 |
Điện |
Kw |
|
1.000 |
1.000 |
1,00 |
1.000 |
2,30 |
2.300 |
5,00 |
5.000 |
7,40 |
7.400 |
12,30 |
12.300 |
|
Cộng (DC nhỏ, phụ 5%) |
Ha |
|
|
|
|
5.437 |
|
2.068 |
|
997 |
|
401 |
|
70 |
|
Khó khăn 1 |
Ha |
|
|
|
0,70 |
3.806 |
0,70 |
1.447 |
0,85 |
847 |
0,85 |
341 |
0,90 |
63 |
|
Khó khăn 2 |
Ha |
|
|
|
0,85 |
4.621 |
0,85 |
1.757 |
0,90 |
897 |
1,15 |
461 |
1,10 |
76 |
|
Khó khăn 3 |
Ha |
|
|
|
1,00 |
5.437 |
1,00 |
2.068 |
1,00 |
997 |
1,00 |
401 |
1,00 |
70 |
|
Khó khăn 4 |
Ha |
|
|
|
1,25 |
6.796 |
1,20 |
2.481 |
1,20 |
1.196 |
1,35 |
541 |
1,20 |
83 |
|
Khó khăn 5 |
Ha |
|
|
|
|
|
1,45 |
2.998 |
1,75 |
1.744 |
|
|
|
|
|
Khó khăn 6 |
Ha |
|
|
|
|
|
1,75 |
3.618 |
2,10 |
2.093 |
|
|
|
|
|
Đối soát chỉnh sửa xác nhận hồ sơ các cấp tính bằng 0.3 mức lập bản vẽ |
|
|
|
|
|
|
|
|
||||||
|
Khó khăn 1 |
Ha |
|
|
|
|
1.142 |
|
434 |
|
254 |
|
102 |
|
19 |
|
Khó khăn 2 |
Ha |
|
|
|
|
1.386 |
|
527 |
|
269 |
|
138 |
|
23 |
|
Khó khăn 3 |
Ha |
|
|
|
|
1.631 |
|
620 |
|
299 |
|
120 |
|
21 |
|
Khó khăn 4 |
Ha |
|
|
|
|
2.039 |
|
744 |
|
359 |
|
162 |
|
25 |
|
Khó khăn 5 |
Ha |
|
|
|
|
|
|
899 |
|
523 |
|
|
|
|
|
Khó khăn 6 |
Ha |
|
|
|
|
|
|
1.085 |
|
628 |
|
|
|
|
1.2. Lập HSKT bản đồ số |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- |
ca/mnh |
||
1 |
Áo rét BHLĐ |
Cái |
18 |
50.000 |
107 |
0,26 |
28 |
1,02 |
109 |
2,04 |
218 |
3,32 |
355 |
6,12 |
654 |
2 |
Ba lô |
Cái |
18 |
42.000 |
90 |
0,68 |
61 |
2,72 |
244 |
5,44 |
488 |
8,84 |
793 |
16,32 |
1.465 |
3 |
Giầy cao cổ |
Đôi |
12 |
15.000 |
48 |
0,68 |
33 |
2,72 |
131 |
5,44 |
262 |
8,84 |
425 |
16,32 |
785 |
4 |
Quần áo BHLĐ |
Bộ |
9 |
50.000 |
214 |
0,68 |
145 |
2,72 |
581 |
5,44 |
1.162 |
8,84 |
1.889 |
16,32 |
3.487 |
5 |
Tất sợi |
Đôi |
6 |
10.000 |
64 |
0,68 |
44 |
2,72 |
174 |
5,44 |
349 |
8,84 |
567 |
16,32 |
1.046 |
6 |
Hòm sắt đựng tài liệu |
Cái |
48 |
60.000 |
48 |
0,26 |
13 |
1,02 |
49 |
2,04 |
98 |
3,32 |
160 |
6,12 |
294 |
7 |
Ống đựng bản đồ |
Cái |
24 |
10.000 |
16 |
0,26 |
4 |
1,02 |
16 |
2,04 |
33 |
3,32 |
53 |
6,12 |
98 |
8 |
Ký hiệu bản đồ |
Q. |
48 |
50.000 |
40 |
0,04 |
2 |
0,17 |
7 |
0,34 |
14 |
0,55 |
22 |
1,02 |
41 |
9 |
Qui phạm |
Q |
48 |
15.000 |
12 |
0,04 |
0 |
0,17 |
2 |
0,34 |
4 |
0,55 |
7 |
1,02 |
12 |
10 |
Máy tính cầm tay |
Cái |
24 |
200.000 |
321 |
0,17 |
54 |
0,68 |
218 |
1,36 |
436 |
2,21 |
708 |
4,08 |
1.308 |
11 |
Bóng đui, chao đèn 100W |
Bộ |
30 |
15.000 |
19 |
0,26 |
5 |
1,02 |
20 |
2,04 |
39 |
3,32 |
64 |
6,12 |
118 |
12 |
Đồng hồ báo thức |
Cái |
36 |
30.000 |
32 |
0,03 |
1 |
0,09 |
3 |
0,17 |
5 |
0,28 |
9 |
0,51 |
16 |
13 |
Điện |
Kw |
|
|
1.000 |
0,3 |
300 |
0,9 |
900 |
1,7 |
1.700 |
2,8 |
2.800 |
5,1 |
5.100 |
|
Cộng (DC nhỏ, phụ 5%) |
Ha |
|
|
|
|
709 |
18 |
405 |
35 |
199 |
58 |
81 |
106 |
17 |
|
Khó khăn 1 |
Ha |
|
|
|
0,8 |
567 |
0,65 |
263 |
0,80 |
159 |
1,00 |
65 |
1,00 |
17 |
|
Khó khăn 2 |
Ha |
|
|
|
1 |
709 |
0,8 |
324 |
0,85 |
169 |
1,55 |
126 |
1,35 |
22 |
|
Khó khăn 3 |
Ha |
|
|
|
1 |
709 |
1 |
405 |
1,00 |
199 |
1,00 |
81 |
1,00 |
17 |
|
Khó khăn 4 |
Ha |
|
|
|
1,2 |
851 |
1,2 |
486 |
1,30 |
258 |
1,55 |
126 |
1,35 |
22 |
|
Khó khăn 5 |
Ha |
|
|
|
|
|
1,35 |
547 |
1,65 |
328 |
|
|
|
|
|
Khó khăn 6 |
Ha |
|
|
|
|
|
1,7 |
689 |
2,05 |
407 |
|
|
|
|
1.3. Tính diện tích bản đồ số |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Áo rét BHLĐ |
Cái |
18 |
50.000 |
107 |
0,26 |
28 |
0,36 |
38 |
0,46 |
49 |
0,56 |
60 |
0,66 |
71 |
2 |
Ba lô |
Cái |
18 |
42.000 |
90 |
0,68 |
61 |
0,95 |
85 |
1,22 |
109 |
1,5 |
135 |
1,77 |
159 |
3 |
Giầy cao cổ |
Đôi |
12 |
15.000 |
48 |
0,68 |
33 |
0,95 |
46 |
1,22 |
59 |
1,5 |
72 |
1,77 |
85 |
4 |
Quần áo BHLĐ |
Bộ |
9 |
50.000 |
214 |
0,68 |
145 |
0,95 |
203 |
1,22 |
261 |
1,5 |
321 |
1,77 |
378 |
5 |
Tất sợi |
Đôi |
6 |
10.000 |
64 |
0,68 |
44 |
0,95 |
61 |
1,22 |
78 |
1,5 |
96 |
1,77 |
113 |
6 |
Hòm sắt, khóa |
Cái |
48 |
60.000 |
48 |
0,26 |
13 |
0,36 |
17 |
0,46 |
22 |
0,56 |
27 |
0,66 |
32 |
7 |
Ống đựng bản đồ |
Cái |
24 |
10.000 |
16 |
0,26 |
4 |
0,36 |
6 |
0,46 |
7 |
0,56 |
9 |
0,66 |
11 |
8 |
Ký hiệu bản đồ |
Q. |
48 |
15.000 |
12 |
0,04 |
0 |
0,06 |
1 |
0,08 |
1 |
0,09 |
1 |
0,11 |
1 |
9 |
Qui phạm |
Q |
48 |
15.000 |
12 |
0,04 |
0 |
0,06 |
1 |
0,08 |
1 |
0,09 |
1 |
0,11 |
1 |
10 |
Máy tính cầm tay |
cái |
24 |
200.000 |
321 |
0,17 |
54 |
0,24 |
77 |
0,31 |
99 |
0,37 |
119 |
0,44 |
141 |
11 |
Bóng đui, chao đèn 100W |
Bộ |
30 |
15.000 |
19 |
0,26 |
5 |
0,36 |
7 |
0,46 |
9 |
0,56 |
11 |
0,66 |
13 |
12 |
Đồng hồ báo thức |
Cái |
36 |
30.000 |
32 |
0,02 |
1 |
0,03 |
1 |
0,04 |
1 |
0,05 |
2 |
0,06 |
2 |
13 |
Điện |
Kw |
|
|
1.000 |
0,3 |
300 |
0,3 |
300 |
0,4 |
400 |
0,5 |
500 |
0,6 |
600 |
|
Cộng (DC nhỏ, phụ 5%) |
Ha |
|
|
|
|
708 |
6 |
139 |
8 |
45 |
10 |
14 |
12 |
2 |
1.4. Bản đồ số |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Bản đồ địa hình |
Tờ |
|
|
20.000 |
0,01 |
200 |
0,07 |
1.400 |
0,09 |
1.800 |
0,2 |
4.000 |
0,7 |
14.000 |
2 |
Bản đồ ĐGHC 364/CT |
Tờ |
|
|
25.000 |
0,01 |
250 |
0,07 |
1.750 |
0,09 |
2.250 |
0,2 |
5.000 |
0,7 |
17.500 |
3 |
Bảng tổng hợp TQ |
Tờ |
|
|
500 |
2 |
1.000 |
2 |
1.000 |
2 |
1.000 |
2 |
1.000 |
2 |
1.000 |
4 |
Bảng tính toán |
Tờ |
|
|
500 |
1 |
500 |
1 |
500 |
1 |
500 |
1 |
500 |
1 |
500 |
5 |
Băng dính loại vừa |
Cuộn |
|
|
500 |
0,2 |
100 |
0,25 |
125 |
0,4 |
200 |
0,5 |
250 |
0,8 |
400 |
6 |
Bìa đóng sổ |
Cái |
|
|
1.500 |
1 |
1.500 |
1 |
1.500 |
1 |
1.500 |
1 |
1.500 |
1 |
1.500 |
7 |
Biên bản bàn giao TQ |
Bộ |
|
|
500 |
0,03 |
15 |
0,3 |
150 |
0,3 |
150 |
0,2 |
100 |
2 |
1.000 |
8 |
Đĩa mềm |
Cái |
|
|
8.000 |
0,01 |
40 |
0,03 |
240 |
0,04 |
320 |
0,08 |
640 |
0,22 |
1.760 |
9 |
Đĩa CD |
Đĩa |
|
|
10.000 |
0,02 |
150 |
0,09 |
900 |
0,12 |
1.200 |
0,25 |
2.500 |
0,65 |
6.500 |
10 |
Ghi chú điểm tọa độ cũ |
Bộ |
|
|
12.000 |
0,5 |
6.000 |
0,5 |
6.000 |
0,5 |
6.000 |
0,5 |
6.000 |
0,5 |
6.000 |
11 |
Giấy A0 |
Tờ |
|
|
1.500 |
4 |
6.000 |
4 |
6.000 |
4 |
6.000 |
4 |
6.000 |
4 |
6.000 |
12 |
Giấy A4 |
Ram |
|
|
25.000 |
1 |
25.000 |
3 |
75.000 |
6 |
150.000 |
9 |
225.000 |
16 |
400.000 |
13 |
Mực in Lazer |
Hộp |
|
|
550.000 |
0,2 |
110.000 |
0,6 |
330.000 |
1,2 |
660.000 |
1,8 |
990.000 |
3,2 |
1.760.000 |
14 |
Giấy gói hàng |
Tờ |
|
|
1.000 |
0,01 |
10 |
0,06 |
60 |
0,08 |
80 |
0,17 |
170 |
0,65 |
650 |
15 |
Pin đèn |
Đôi |
|
|
2.500 |
0,01 |
25 |
0,14 |
350 |
0,2 |
500 |
0,4 |
1.000 |
1,4 |
3.500 |
16 |
Sổ mục kê tạm |
Q |
|
|
30.000 |
0,25 |
7.500 |
0,14 |
4.200 |
0,15 |
4.500 |
0,4 |
12.000 |
0,1 |
3.000 |
17 |
Sổ ghi chép |
Q |
|
|
5.000 |
0,01 |
50 |
0,07 |
350 |
0,09 |
450 |
0,2 |
1.000 |
0,7 |
3.500 |
18 |
Số liệu tọa độ điểm cũ |
Bộ |
|
|
10.000 |
0,5 |
5.000 |
0,5 |
5.000 |
0,5 |
5.000 |
0,5 |
5.000 |
0,5 |
5.000 |
19 |
Số liệu độ cao điểm cũ |
Bộ |
|
|
10.000 |
0,5 |
5.000 |
0,5 |
5.000 |
0,5 |
5.000 |
0,5 |
5.000 |
0,5 |
5.000 |
20 |
Mực in ploter |
Hộp |
|
|
2.000.000 |
0,040 |
80.000 |
0,040 |
80.000 |
0,040 |
80.000 |
0,040 |
80.000 |
0,040 |
80.000 |
|
Cộng (VL nhỏ, hao hụt 8%) |
Ha |
|
|
|
|
310.867 |
|
109.214 |
|
45.531 |
|
17.001 |
|
3.533 |
|
Cộng phần NN bản đồ số |
|
|
|
|
1/200 |
|
1/500 |
|
1/1000 |
|
1/2000 |
|
1/5000 |
|
|
Khó khăn 1 |
Ha |
|
|
|
|
317.089 |
|
111.498 |
|
46.836 |
|
17.523 |
|
3.633 |
|
Khó khăn 2 |
Ha |
|
|
|
|
318.291 |
|
111.962 |
|
46.911 |
|
17.740 |
|
3.657 |
|
Khó khăn 3 |
Ha |
|
|
|
|
319.352 |
|
112.446 |
|
47.070 |
|
17.617 |
|
3.642 |
|
Khó khăn 4 |
Ha |
|
|
|
|
321.260 |
|
113.065 |
|
47.389 |
|
17.844 |
|
3.666 |
|
Khó khăn 5 |
Ha |
|
|
|
|
|
|
113.797 |
|
48.171 |
|
|
|
|
|
Khó khăn 6 |
Ha |
|
|
|
|
|
|
114.745 |
|
48.704 |
|
|
|
|
2.1. Biên tập bản đồ số |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Áo rét BHLĐ |
Cái |
18 |
50.000 |
107 |
0,18 |
19 |
0,21 |
22 |
0,24 |
26 |
0,27 |
29 |
0,3 |
32 |
2 |
Ba lô |
Cái |
18 |
42.000 |
90 |
0,48 |
43 |
0,56 |
50 |
0,64 |
57 |
0,72 |
65 |
0,8 |
72 |
3 |
Giầy cao cổ |
Đôi |
12 |
15.000 |
48 |
0,48 |
23 |
0,56 |
27 |
0,64 |
31 |
0,72 |
35 |
0,8 |
38 |
4 |
Quần áo BHLĐ |
Bộ |
9 |
50.000 |
214 |
0,48 |
103 |
0,56 |
120 |
0,64 |
137 |
0,72 |
154 |
0,8 |
171 |
5 |
Tất sợi |
Đôi |
6 |
10.000 |
64 |
0,48 |
31 |
0,56 |
36 |
0,64 |
41 |
0,72 |
46 |
0,8 |
51 |
6 |
Hòm sắt, khóa |
Cái |
48 |
60.000 |
48 |
0,36 |
17 |
0,42 |
20 |
0,48 |
23 |
0,54 |
26 |
0,6 |
29 |
7 |
Ống đựng bản đồ |
Cái |
24 |
10.000 |
16 |
0,36 |
6 |
0,42 |
7 |
0,48 |
8 |
0,54 |
9 |
0,6 |
10 |
8 |
Ký hiệu bản đồ |
Q. |
48 |
50.000 |
40 |
0,06 |
2 |
0,07 |
3 |
0,08 |
3 |
0,09 |
4 |
0,1 |
4 |
9 |
Qui phạm |
Q |
48 |
15.000 |
12 |
0,06 |
1 |
0,07 |
1 |
0,08 |
1 |
0,09 |
1 |
0,1 |
1 |
10 |
Đèn điện 100W |
Cái |
30 |
5.000 |
6 |
0,36 |
2 |
0,42 |
3 |
0,48 |
3 |
0,54 |
3 |
0,6 |
4 |
11 |
Đồng hồ báo thức |
Cái |
36 |
30.000 |
32 |
0,03 |
1 |
0,04 |
1 |
0,04 |
1 |
0,05 |
2 |
0,05 |
2 |
12 |
Máy ổn áp |
Cái |
60 |
3.000.000 |
1.923 |
0,36 |
692 |
0,42 |
808 |
0,48 |
923 |
0,54 |
1.038 |
0,6 |
1.154 |
13 |
Lưu điện |
Cái |
60 |
2.500.000 |
1.603 |
0,36 |
577 |
0,42 |
673 |
0,48 |
769 |
0,54 |
865 |
0,6 |
962 |
14 |
Chuột máy tính |
Cái |
4 |
70.000 |
673 |
0,36 |
242 |
0,42 |
283 |
0,48 |
323 |
0,54 |
363 |
0,6 |
404 |
15 |
Điện |
Kw |
|
|
1.000 |
0,3 |
300 |
0,4 |
400 |
0,4 |
400 |
0,5 |
500 |
0,5 |
500 |
|
Cộng (DC nhỏ, phụ 5%) |
Ha |
|
|
|
|
2.148 |
6 |
409 |
7 |
115 |
7 |
33 |
8 |
4 |
Ghi chú: Mức tính như nhau cho các loại khó khăn. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||||
2.1.1. Photocopy, Nhân bản phục vụ giao đất: Mức tính bằng 0.10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||||
mức cho Biên tập bản đồ số |
|
|
|
|
|
215 |
0,58 |
41 |
|
11 |
|
3 |
|
0,40 |
|
2.1.2. Biên tập bản đồ số, Biên tập nhân bản Photocopy, |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||||
Nhân bản (Photocopy) phục vụ giao đất |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||
1 |
Bản đồ địa hình |
Tờ |
|
|
20.000 |
0,01 |
100 |
0,01 |
200 |
0,01 |
200 |
0,02 |
400 |
0,05 |
1.000 |
2 |
Bản đồ ĐGHC 364/CT |
Tờ |
|
|
25.000 |
0,01 |
125 |
0,01 |
250 |
0,01 |
250 |
0,05 |
1.250 |
0,2 |
5.000 |
3 |
Băng dính loại vừa |
Cuộn |
|
|
500 |
0,03 |
15 |
0,05 |
25 |
0,1 |
50 |
0,15 |
75 |
0,2 |
100 |
4 |
Biên bản bàn giao TQ |
Bộ |
|
|
500 |
1 |
500 |
1 |
500 |
1 |
500 |
1 |
500 |
1 |
500 |
5 |
Giấy A4 (nôi) |
Ram |
|
|
25.000 |
0 |
50 |
0,002 |
50 |
0,004 |
100 |
0,01 |
250 |
0,01 |
250 |
6 |
Đĩa CD |
Đĩa |
|
|
20.000 |
0,02 |
400 |
0,03 |
600 |
0,04 |
800 |
0,08 |
1.600 |
0,2 |
4.000 |
7 |
Giấy gói hàng |
Tờ |
|
|
1.000 |
0,01 |
10 |
0,02 |
20 |
0,02 |
20 |
0,05 |
50 |
0,2 |
200 |
8 |
Sổ ghi chép |
Q |
|
|
5.000 |
0,01 |
50 |
0,01 |
50 |
0,01 |
50 |
0,03 |
150 |
0,05 |
250 |
9 |
Mực in (4 hộp 4 màu) |
Hộp |
|
|
2.000.000 |
0,04 |
80.000 |
0,04 |
80.000 |
0,04 |
80.000 |
0,04 |
80.000 |
0,04 |
80.000 |
10 |
Giấy A0 |
Tờ |
|
|
1.500 |
4 |
6.000 |
4 |
6.000 |
4 |
6.000 |
4 |
6.300 |
4 |
6.000 |
|
Cộng (VL nhỏ, hao hụt 8%) |
Ha |
|
|
|
|
94.230 |
|
15.154 |
|
3.800 |
|
978 |
|
117 |
|
Cộng (biên tập bản đồ số) |
Ha |
|
|
|
|
96.378 |
|
15.563 |
|
3.915 |
|
1.011 |
|
121 |
|
Cộng (Biên tập Photocopy) |
Ha |
|
|
|
|
94.445 |
|
15.195 |
|
3.812 |
|
981 |
|
117 |
CHI PHÍ DỤNG CỤ, VẬT LIỆU SỐ HÓA CHUYỂN HỆ BẢN ĐỒ ĐỊA CHÍNH
Thứ tự |
Danh mục |
ĐVT |
Thời hạn |
Đơn giá |
Định mức |
Thành tiền |
||||||
1/500 |
1/1000 |
1/2000 |
1/5000 |
1/500 |
1/ 1000 |
1/ 2000 |
1/ 5000 |
|||||
A |
Số hóa bản đồ địa chính |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
I |
Dụng cụ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Áo blu |
Cái |
9 |
30.000 |
5,39 |
9,52 |
12,72 |
20,08 |
691 |
1.221 |
1.631 |
2.574 |
2 |
Bàn máy tính |
Cái |
72 |
300.000 |
4,04 |
7,14 |
9,54 |
15,06 |
647 |
1.144 |
1.529 |
2.413 |
3 |
Ghế quay |
Cái |
72 |
80.000 |
4,04 |
7,14 |
9,54 |
15,06 |
173 |
305 |
408 |
644 |
4 |
Dép xốp |
Đôi |
6 |
5.000 |
5,39 |
9,52 |
12,72 |
20,08 |
173 |
305 |
408 |
644 |
5 |
Đồng hồ treo tường |
Cái |
36 |
30.000 |
1,68 |
2,97 |
3,97 |
6,27 |
54 |
95 |
127 |
201 |
6 |
Đèn neon 40W |
Bộ |
30 |
40.000 |
4,04 |
7,14 |
9,54 |
15,06 |
207 |
366 |
489 |
772 |
7 |
Eke |
Bộ |
24 |
25.000 |
0,07 |
0,12 |
0,16 |
0,25 |
3 |
5 |
6 |
10 |
8 |
Giá để tài liệu bằng sắt |
Cái |
60 |
200.000 |
0,07 |
0,12 |
0,16 |
0,25 |
9 |
15 |
21 |
32 |
9 |
Ghế tựa |
Cái |
60 |
80.000 |
0,67 |
1,19 |
1,59 |
2,51 |
34 |
61 |
82 |
129 |
10 |
Kí hiệu bản đồ |
Q |
48 |
50.000 |
0,67 |
1,19 |
1,59 |
2,51 |
27 |
48 |
64 |
101 |
11 |
Máy hút ẩm 2KW |
Cái |
60 |
4.800.000 |
0,27 |
0,47 |
0,63 |
1 |
831 |
1.446 |
1.938 |
3.077 |
12 |
Máy hút bụi 1,5KW |
Cái |
60 |
1.600.000 |
0,03 |
0,06 |
0,08 |
0,13 |
31 |
62 |
82 |
133 |
13 |
Ổn áp (chung) 10A |
Cái |
60 |
3.000.000 |
1,01 |
1,79 |
2,39 |
3,77 |
1.942 |
3.442 |
4.596 |
7.250 |
14 |
Quạt thông gió 40W |
Cái |
36 |
250.000 |
0,67 |
1,19 |
1,59 |
2,51 |
179 |
318 |
425 |
670 |
15 |
Quạt trần 100w |
Cái |
36 |
500.000 |
0,67 |
1,19 |
1,59 |
2,51 |
358 |
636 |
849 |
1.341 |
16 |
Quy phạm nội nghiệp |
Q |
48 |
15.000 |
1,35 |
2,38 |
3,18 |
5,02 |
16 |
29 |
38 |
60 |
17 |
Tủ đựng tài liệu |
Cái |
60 |
1.000.000 |
0,67 |
1,19 |
1,59 |
2,51 |
429 |
763 |
1.019 |
1.609 |
18 |
Thước Đrôbưsep |
Cái |
120 |
1.500.000 |
0,13 |
0,23 |
0,31 |
0,49 |
63 |
111 |
149 |
236 |
19 |
Thước nhựa 1,2m |
Cái |
24 |
25.000 |
1,35 |
2,38 |
3,18 |
5,02 |
54 |
95 |
127 |
201 |
20 |
Xô nhựa 10lít |
Cái |
12 |
10.000 |
2,7 |
4,76 |
6,36 |
10,04 |
87 |
153 |
204 |
322 |
21 |
Quy định số hóa |
Q |
48 |
15.000 |
0,67 |
1,19 |
1,59 |
2,51 |
8 |
14 |
19 |
30 |
22 |
Lưu điện 600w |
Cái |
60 |
2.500.000 |
2,7 |
4,76 |
6,36 |
10,04 |
4.327 |
7.628 |
10.192 |
16.090 |
23 |
Đầu ghi CD |
Cái |
72 |
2.000.000 |
0,008 |
0,01 |
0,01 |
0,01 |
9 |
11 |
11 |
11 |
24 |
Máy in lazer A4 0,5kw |
Cái |
72 |
8.000.000 |
0,02 |
0,02 |
0,04 |
0,04 |
85 |
85 |
171 |
171 |
25 |
Chuột máy tính |
Cái |
4 |
70.000 |
4,04 |
7,14 |
9,54 |
15,06 |
2.719 |
4.806 |
6.421 |
10.137 |
26 |
Điện |
Kw |
|
1.000 |
5,8 |
10,2 |
13,6 |
21,5 |
5.800 |
10.200 |
13.600 |
21.500 |
|
Cộng |
|
|
|
|
|
|
|
18.956 |
33.363 |
44.606 |
70.357 |
|
Dụng cụ nhỏ 5% |
|
|
|
|
|
|
|
19.903 |
35.031 |
46.837 |
73.875 |
|
Loại khó khăn 1 |
Mảnh |
|
|
0,85 |
0,85 |
1 |
1 |
16.918 |
29.777 |
46.837 |
73.875 |
|
Loại khó khăn 2 |
Mảnh |
|
|
0,9 |
0,9 |
1,3 |
1,25 |
17.913 |
31.528 |
60.888 |
92.344 |
|
Loại khó khăn 3 |
Mảnh |
|
|
1 |
1 |
1 |
1 |
19.903 |
35.031 |
46.837 |
73.875 |
|
Loại khó khăn 4 |
Mảnh |
|
|
1,1 |
1,1 |
1,3 |
1,25 |
21.894 |
38.534 |
60.888 |
92.344 |
|
Loại khó khăn 5 |
Mảnh |
|
|
1,25 |
1,5 |
|
|
24.879 |
52.547 |
|
|
|
Loại khó khăn 6 |
Mảnh |
|
|
1,4 |
1,75 |
|
|
27.865 |
61.305 |
|
|
II |
Vật liệu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Số ghi chép công tác |
Q |
|
5.000 |
1 |
1 |
1 |
1 |
5.000 |
5.000 |
5.000 |
5.000 |
2 |
Băng dính phim |
Cuộn |
|
3.000 |
0,02 |
0,02 |
0,02 |
0,02 |
60 |
60 |
60 |
60 |
3 |
Giấy đống gói thành quả |
Tờ |
|
1.000 |
3 |
3 |
3 |
3 |
3.000 |
3.000 |
3.000 |
3.000 |
4 |
Giấy vẽ sơ đồ khu đo |
Tờ |
|
1.000 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1.000 |
1.000 |
1.000 |
1.000 |
5 |
Giấy can |
Mét |
|
6.000 |
1,5 |
1,5 |
1,5 |
1,5 |
9.000 |
9.000 |
9.000 |
9.000 |
6 |
Giấy A4 (nội) |
Ram |
|
28.000 |
0,02 |
0,02 |
0,04 |
0,04 |
560 |
560 |
1.120 |
1.120 |
7 |
Giấy in Ao loại 100g |
Tờ |
|
1.500 |
4 |
4 |
4 |
4 |
6.000 |
6.000 |
6.000 |
6.000 |
8 |
Mực in lazer |
Hộp |
|
550.000 |
0,004 |
0,004 |
0,004 |
0,004 |
2.200 |
2.200 |
2.200 |
2.200 |
9 |
Đĩa CD (cơ số 2) |
Cái |
|
10.000 |
0,05 |
0,05 |
0,05 |
0,05 |
500 |
500 |
500 |
500 |
10 |
Thuốc tẩy rửa |
Lít |
|
10.000 |
0,001 |
0,001 |
0,002 |
0,003 |
10 |
10 |
20 |
30 |
11 |
Mực in phun (4 hộp 4 màu) |
Hộp |
|
2.000.000 |
0,04 |
0,04 |
0,04 |
0,04 |
80.000 |
80.000 |
80.000 |
80.000 |
12 |
Khăn mặt |
Cái |
|
2.000 |
0,05 |
0,05 |
0,07 |
0,1 |
100 |
100 |
140 |
200 |
13 |
Xà phòng |
Kg |
|
1.000 |
0,01 |
0,01 |
0,02 |
0,03 |
10 |
10 |
20 |
30 |
14 |
Khăn lau máy |
Cái |
|
2.000 |
0,01 |
0,01 |
0,02 |
0,03 |
20 |
20 |
40 |
60 |
15 |
Bản đồ gốc |
Tờ |
|
20.000 |
1 |
1 |
1 |
1 |
20.000 |
20.000 |
20.000 |
20.000 |
16 |
Cồn công nghiệp |
Lít |
|
11.000 |
0,01 |
0,01 |
0,02 |
0,02 |
110 |
110 |
220 |
220 |
17 |
Bông đèn quét |
Cái |
|
450.000 |
0,0001 |
0,0001 |
0,0001 |
0,0001 |
45 |
45 |
45 |
45 |
18 |
Số giao ca |
Q |
|
2.500 |
0,05 |
0,05 |
0,07 |
0,1 |
125 |
125 |
175 |
250 |
|
Cộng |
|
|
|
|
|
|
|
127.740 |
127.740 |
128.540 |
128.715 |
|
Vật tư nhỏ 8% |
|
|
|
|
|
|
|
137.959 |
137.959 |
138.823 |
139.012 |
|
Cộng (Dụng cụ, vật liệu) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Loại khó khăn 1 |
Mảnh |
|
|
|
|
|
|
154.877 |
167.736 |
185.660 |
212.887 |
|
Loại khó khăn 2 |
Mảnh |
|
|
|
|
|
|
155.872 |
169.487 |
199.711 |
231.356 |
|
Loại khó khăn 3 |
Mảnh |
|
|
|
|
|
|
157.863 |
172.990 |
185.660 |
212.887 |
|
Loại khó khăn 4 |
Mảnh |
|
|
|
|
|
|
159.853 |
176.494 |
199.711 |
231.356 |
|
Loại khó khăn 5 |
Mảnh |
|
|
|
|
|
|
162.838 |
190.506 |
|
|
|
Loại khó khăn 6 |
Mảnh |
|
|
|
|
|
|
165.824 |
199.264 |
|
|
B |
Chuyển hệ tọa độ bản đồ địa chính |
|
|
|
1/2000 |
1/5000 |
|
|
1/2000 |
1/5000 |
||
I |
Dụng cụ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Áo blu |
Cái |
9 |
30.000 |
|
|
4,24 |
6,12 |
|
|
544 |
785 |
2 |
Bàn máy tính |
Cái |
72 |
300.000 |
|
|
3,18 |
4,59 |
|
|
510 |
736 |
3 |
Ghế quay |
Cái |
72 |
80.000 |
|
|
3,18 |
4,59 |
|
|
136 |
196 |
4 |
Dép xốp |
Đôi |
6 |
5.000 |
|
|
4,24 |
6,12 |
|
|
136 |
196 |
5 |
Đồng hồ treo tường |
Cái |
36 |
30.000 |
|
|
1,32 |
1,91 |
|
|
42 |
61 |
6 |
Đèn neon 40W |
Bộ |
30 |
40.000 |
|
|
3,18 |
4,59 |
|
|
163 |
235 |
7 |
Eke |
Bộ |
24 |
25.000 |
|
|
0,05 |
0,08 |
|
|
2 |
3 |
8 |
Giá để tài liệu bằng sắt |
Cái |
60 |
200.000 |
|
|
0,05 |
0,08 |
|
|
6 |
10 |
9 |
Ghế tựa |
Cái |
60 |
80.000 |
|
|
0,53 |
0,77 |
|
|
27 |
39 |
10 |
Kí hiệu bản đồ |
Quyển |
48 |
15.000 |
|
|
0,53 |
0,77 |
|
|
6 |
9 |
11 |
Máy hút ẩm 2Kw |
Cái |
60 |
4.800.000 |
|
|
0,21 |
0,31 |
|
|
646 |
954 |
12 |
Máy hút bụi 1,5Kw |
Cái |
60 |
1.600.000 |
|
|
0,03 |
0,04 |
|
|
31 |
41 |
13 |
Ổn áp (chung) 10A |
Cái |
60 |
3.000.000 |
|
|
0,8 |
1,15 |
|
|
1.538 |
2.212 |
14 |
Quạt thông gió 40w |
Cái |
36 |
250.000 |
|
|
0,53 |
0,77 |
|
|
142 |
206 |
15 |
Quạt trần 100w |
Cái |
36 |
500.000 |
|
|
0,53 |
0,77 |
|
|
283 |
411 |
16 |
Quy phạm nội nghiệp |
Quyển |
48 |
150.000 |
|
|
1,06 |
1,53 |
|
|
127 |
184 |
17 |
Tủ đựng tài liệu |
Cái |
60 |
1.000.000 |
|
|
0,53 |
0,77 |
|
|
340 |
494 |
18 |
Thước Đrôbưsep |
Cái |
120 |
1.500.000 |
|
|
0,1 |
0,15 |
|
|
48 |
72 |
19 |
Thước nhựa 1,2m |
Cái |
24 |
25.000 |
|
|
1,06 |
1,53 |
|
|
42 |
61 |
20 |
Xô nhựa 10 lít |
Cái |
12 |
10.000 |
|
|
2,12 |
3,06 |
|
|
68 |
98 |
21 |
Quy định số hóa |
Quyển |
48 |
83.000 |
|
|
0,53 |
0,77 |
|
|
35 |
51 |
22 |
Lưu điện 600w |
Cái |
60 |
2.500.000 |
|
|
2,12 |
3,06 |
|
|
3.397 |
4.904 |
23 |
Đầu ghi CD |
Cái |
72 |
2.000.000 |
|
|
0,01 |
0,01 |
|
|
11 |
11 |
24 |
Máy in lazer A4 0,5kw |
Cái |
72 |
8.000.000 |
|
|
0,04 |
0,04 |
|
|
171 |
171 |
25 |
Chuột máy tính |
Cái |
4 |
70.000 |
|
|
3,18 |
4,59 |
|
|
2.140 |
3.089 |
26 |
Điện |
KW |
|
1.000 |
|
|
20,2 |
20,2 |
|
|
20.200 |
20.200 |
|
Công cụ nhỏ 5% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
32.332 |
37.201 |
|
Loại khó khăn 1 |
Mảnh |
|
|
|
|
0,9 |
0,9 |
|
|
29.099 |
33.481 |
|
Loại khó khăn 2 |
Mảnh |
|
|
|
|
1 |
1 |
|
|
32.332 |
37.201 |
|
Loại khó khăn 3 |
Mảnh |
|
|
|
|
1 |
1 |
|
|
32.332 |
37.201 |
|
Loại khó khăn 4 |
Mảnh |
|
|
|
|
1,1 |
1,1 |
|
|
35.566 |
40.921 |
|
Loại khó khăn 5 |
Mảnh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Loại khó khăn 6 |
Mảnh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Vật liệu |
|
|
|
|
|
1/2000 |
1/5000 |
|
|
1/2000 |
1/5000 |
1 |
Số ghi chép công tác |
Q |
|
5.000 |
|
|
0,04 |
0,07 |
|
|
200 |
350 |
2 |
Băng dính phim |
Cuộn |
|
3.000 |
|
|
0,02 |
0,02 |
|
|
60 |
60 |
3 |
Giấy đống gói thành quả |
Tờ |
|
1.000 |
|
|
3 |
3 |
|
|
3.000 |
3.000 |
4 |
Giấy vẽ sơ đồ khu đo |
Tờ |
|
1.000 |
|
|
1 |
1 |
|
|
1.000 |
1.000 |
5 |
Giấy can |
Mét |
|
6.000 |
|
|
1,5 |
1,5 |
|
|
9.000 |
9.000 |
6 |
Giấy A4 (nội) |
Ram |
|
25.000 |
|
|
0,04 |
0,04 |
|
|
1.000 |
1.000 |
7 |
Giấy in Ao loại 100g |
Tờ |
|
1.500 |
|
|
3 |
3 |
|
|
4.500 |
4.500 |
8 |
Mực in lazer |
Hộp |
|
550.000 |
|
|
0,008 |
0,008 |
|
|
4.400 |
4.400 |
9 |
Đĩa CD (cơ số 3) |
Cái |
|
10.000 |
|
|
0,05 |
0,05 |
|
|
500 |
500 |
10 |
Thuốc tẩy rửa |
Lít |
|
10.000 |
|
|
0,002 |
0,003 |
|
|
20 |
30 |
11 |
Mực in phun (4 hộp 4 màu) |
Hộp |
|
2.000.000 |
|
|
0,03 |
0,03 |
|
|
60.000 |
60.000 |
12 |
Khăn mặt |
Cái |
|
2.000 |
|
|
0,05 |
0,1 |
|
|
100 |
200 |
13 |
Xà phòng |
Kg |
|
1.000 |
|
|
0,01 |
0,03 |
|
|
10 |
30 |
14 |
Khăn lau máy |
Cái |
|
2.000 |
|
|
0,01 |
0,03 |
|
|
20 |
60 |
15 |
Bản đồ gốc |
Tờ |
|
20.000 |
|
|
1 |
1 |
|
|
20.000 |
20.000 |
16 |
Cồn công nghiệp |
Lít |
|
11.000 |
|
|
0,01 |
0,01 |
|
|
110 |
110 |
17 |
Bông đèn quét |
Cái |
|
450.000 |
|
|
0,0001 |
0,0001 |
|
|
45 |
45 |
18 |
Số giao ca |
Q |
|
2.500 |
|
|
0,01 |
0,02 |
|
|
25 |
50 |
|
Cộng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
103.990 |
104.335 |
|
Vật tư nhỏ 8% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
112.309 |
112.682 |
|
Cộng (công cụ, vật liệu) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Loại khó khăn 1 |
Mảnh |
|
|
|
|
|
|
|
|
141.408 |
146.163 |
|
Loại khó khăn 2 |
Mảnh |
|
|
|
|
|
|
|
|
144.642 |
149.883 |
|
Loại khó khăn 3 |
Mảnh |
|
|
|
|
|
|
|
|
144.642 |
149.883 |
|
Loại khó khăn 4 |
Mảnh |
|
|
|
|
|
|
|
|
147.875 |
153.603 |
CHI PHÍ KHẤU HAO MÁY VÀ THIẾT BỊ
ca/điểm
TT |
Danh mục |
ĐVT |
S-L |
Nguyên giá (đ) |
KH/1ca |
KK1 |
KK2 |
KK3 |
KK4 |
KK5 |
|||||
Ca |
T-tiền |
Ca |
T-tiền |
Ca |
T-tiền |
Ca |
T-tiền |
Ca |
T-tiền |
||||||
I |
Địa chính cấp 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Chọn điểm chôn mốc (nông thôn) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ô tô 9 đến 12 chỗ ngồi |
Cái |
1 |
500.000.000 |
250.000 |
0,18 |
45.000 |
0,23 |
57.500 |
0,27 |
67.500 |
0,34 |
85.000 |
0,36 |
90.000 |
2 |
Chọn điểm chôn mốc (hè phố) |
|
|
|
- |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- |
|
Ô tô 9 đến 12 chỗ ngồi |
Cái |
1 |
500.000.000 |
250.000 |
0,22 |
54.000 |
0,28 |
69.000 |
0,324 |
81.000 |
0,408 |
102.000 |
0,43 |
108.000 |
3 |
Tiếp điểm (có tường vây) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ô tô 9 đến 12 chỗ ngồi |
Cái |
1 |
500.000.000 |
250.000 |
0,18 |
45.000 |
0,23 |
57.500 |
0,27 |
67.500 |
0,34 |
85.000 |
0,36 |
90.000 |
4 |
Tiếp điểm (không tường vây) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ô tô 9 đến 12 chỗ ngồi |
Cái |
1 |
500.000.000 |
250.000 |
0,24 |
60.750 |
0,31 |
77.625 |
0,365 |
91.125 |
0,459 |
114.750 |
0,49 |
121.500 |
5 |
Tìm điểm (có tường vây) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ô tô 9 đến 12 chỗ ngồi |
Cái |
1 |
500.000.000 |
250.000 |
0,14 |
33.750 |
0,17 |
43.125 |
0,203 |
50.625 |
0,255 |
63.750 |
0,27 |
67.500 |
6 |
Tìm điểm (không tường vây) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ô tô 9 đến 12 chỗ ngồi |
Cái |
1 |
500.000.000 |
250.000 |
0,27 |
67.500 |
0,35 |
86.250 |
0,405 |
101.250 |
0,51 |
127.500 |
0,54 |
135.000 |
7 |
Đo ngắm kinh vĩ |
|
|
|
- |
|
24.750 |
|
37.500 |
|
45.000 |
|
61.500 |
|
81.750 |
|
Toàn đạc điện tử |
Bộ |
1 |
150.000.000 |
75.000 |
0,33 |
24.750 |
0,5 |
37.500 |
0,6 |
45.000 |
0,82 |
61.500 |
1,09 |
81.750 |
8 |
Đo ngắm GPS |
|
|
|
- |
|
112.920 |
|
125.630 |
|
135.840 |
|
153.655 |
|
158.760 |
|
Máy GPS |
Cái |
2 |
335.000.000 |
167.500 |
0,39 |
65.325 |
0,39 |
65.325 |
0,39 |
65.325 |
0,39 |
65.325 |
0,39 |
65.325 |
|
Máy bộ đàm |
Cái |
2 |
21.000.000 |
10.500 |
0,09 |
945 |
0,11 |
1.155 |
0,13 |
1.365 |
0,16 |
1.680 |
0,17 |
1.785 |
|
Máy vi tính xách tay |
Cái |
1 |
30.000.000 |
15.000 |
0,11 |
1.650 |
0,11 |
1.650 |
0,11 |
1.650 |
0,11 |
1.650 |
0,11 |
1.650 |
|
Ô tô 7 chỗ |
Cái |
1 |
500.000.000 |
250.000 |
0,18 |
45.000 |
0,23 |
57.500 |
0,27 |
67.500 |
0,34 |
85.000 |
0,36 |
90.000 |
9 |
Tính toán đo kinh vĩ |
|
|
|
- |
|
- |
|
- |
|
- |
|
- |
|
- |
|
Máy tính xách tay |
Cái |
1 |
30.000.000 |
15.000 |
0,22 |
3.300 |
0,22 |
3.300 |
0,22 |
3.300 |
0,22 |
3.300 |
0,22 |
3.300 |
10 |
Tính toán đo GPS |
|
|
|
- |
|
- |
|
- |
|
- |
|
- |
|
- |
|
Máy tính xách tay |
Cái |
1 |
30.000.000 |
15.000 |
0,22 |
3.300 |
0,22 |
3.300 |
0,22 |
3.300 |
0,22 |
3.300 |
0,22 |
3.300 |
I |
Địa chính cấp 2 |
|
|
|
- |
|
- |
|
- |
|
- |
|
- |
|
- |
1 |
Chọn điểm chôn mốc (nông thôn) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ô tô 9 đến 12 chỗ ngồi |
Cái |
1 |
500.000.000 |
250.000 |
0,14 |
35.000 |
0,16 |
40.000 |
0,2 |
50.000 |
0,25 |
62.500 |
0,34 |
85.000 |
2 |
Chọn điểm chôn mốc (hè phố) |
|
|
|
- |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- |
|
Ô tô 9 đến 12 chỗ ngồi |
Cái |
1 |
500.000.000 |
250.000 |
0,17 |
42.000 |
0,19 |
48.000 |
0,24 |
60.000 |
0,3 |
75.000 |
0,41 |
102.000 |
3 |
Tiếp điểm (có tường vây) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ô tô 9 đến 12 chỗ ngồi |
Cái |
1 |
500.000.000 |
250.000 |
0,14 |
35.000 |
0,16 |
40.000 |
0,2 |
50.000 |
0,25 |
62.500 |
0,34 |
85.000 |
4 |
Tiếp điểm (không tường vây) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ô tô 9 đến 12 chỗ ngồi |
Cái |
1 |
500.000.000 |
250.000 |
0,19 |
47.250 |
0,22 |
54.000 |
0,27 |
67.500 |
0,338 |
84.375 |
0,46 |
114.750 |
5 |
Tìm điểm (có tường vây) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ô tô 9 đến 12 chỗ ngồi |
Cái |
1 |
500.000.000 |
250.000 |
0,11 |
26.250 |
0,12 |
30.000 |
0,15 |
37.500 |
0,188 |
46.875 |
0,26 |
63.750 |
6 |
Tìm điểm (không tường vây) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ô tô 9 đến 12 chỗ ngồi |
Cái |
1 |
500.000.000 |
250.000 |
0,21 |
52.500 |
0,24 |
60.000 |
0,3 |
75.000 |
0,375 |
93.750 |
0,51 |
127.500 |
2.1 |
Đo ngắm kinh vĩ |
|
|
- |
- |
|
17.250 |
|
21.000 |
|
24.750 |
|
33.000 |
|
37.500 |
|
Toàn đạc điện tử |
Bộ |
1 |
150.000.000 |
75.000 |
0,23 |
17.250 |
0,28 |
21.000 |
0,33 |
24.750 |
0,44 |
33.000 |
0,5 |
37.500 |
2.2 |
Đo ngắm GPS |
|
|
|
- |
|
87.185 |
|
92.290 |
|
102.500 |
|
115.315 |
|
138.235 |
|
Máy GPS |
Cái |
2 |
335.000.000 |
167.500 |
0,3 |
50.250 |
0,3 |
50.250 |
0,3 |
50.250 |
0,3 |
50.250 |
0,3 |
50.250 |
|
Máy bộ đàm |
Cái |
2 |
21.000.000 |
10.500 |
0,07 |
735 |
0,08 |
840 |
0,1 |
1.050 |
0,13 |
1.365 |
0,17 |
1.785 |
|
Máy vi tính xách tay |
Cái |
1 |
30.000.000 |
15.000 |
0,08 |
1.200 |
0,08 |
1.200 |
0,08 |
1.200 |
0,08 |
1.200 |
0,08 |
1.200 |
|
Ô tô 7 chỗ |
Cái |
1 |
500.000.000 |
250.000 |
0,14 |
35.000 |
0,16 |
40.000 |
0,2 |
50.000 |
0,25 |
62.500 |
0,34 |
85.000 |
2.3 |
Tính toán kinh vĩ |
|
|
|
- |
|
- |
|
- |
|
- |
|
- |
|
- |
|
Máy tính xách tay |
Cái |
1 |
30.000.000 |
15.000 |
0,11 |
1.650 |
0,11 |
1.650 |
0,11 |
1.650 |
0,11 |
1.650 |
0,11 |
1.650 |
2,4 |
Tính toán đo GPS |
|
|
|
- |
|
- |
|
- |
|
- |
|
- |
|
- |
|
Máy tính xách tay |
Cái |
1 |
30.000.000 |
15.000 |
0,11 |
1.650 |
0,11 |
1.650 |
0,11 |
1.650 |
0,11 |
1.650 |
0,11 |
1.650 |
CHI PHÍ KHẤU HAO MÁY VÀ THIẾT BỊ
ca/mảnh
TT |
Danh mục |
ĐVT |
S-L |
Nguyên giá (đ) |
Khấu hao ca máy |
KK1 |
KK2 |
KK3 |
KK4 |
KK5 |
KK6 |
|||||||||
Ca |
T-tiền |
Ca |
T-tiền |
Ca |
T-tiền |
Ca |
T-tiền |
Ca |
T-tiền |
Ca |
T-tiền |
|||||||||
1.1 |
Ngoại nghiệp |
|
|
|
- |
|
- |
|
- |
|
- |
|
- |
|
- |
|
|
|||
1.1.1 |
Lưới đo vẽ |
|
|
|
- |
|
- |
|
- |
|
- |
|
- |
|
- |
|
|
|||
a |
Bản đồ 1/200 |
Ha |
|
|
- |
|
79.520 |
|
90.915 |
|
102.070 |
|
113.315 |
- |
- |
|
|
|||
|
Máy toàn đạc |
Bộ |
1 |
150.000.000 |
75.000 |
0,92 |
69.000 |
1,05 |
78.750 |
1,18 |
88.500 |
1,31 |
98.250 |
|
- |
|
|
|||
|
Máy vi tính xách tay |
Cái |
1 |
30.000.000 |
15.000 |
0,15 |
2.250 |
0,18 |
2.700 |
0,2 |
3.000 |
0,22 |
3.300 |
|
- |
|
|
|||
|
Sổ điện tử |
|
|
17.000.000 |
8.500 |
0,92 |
7.820 |
1,05 |
8.925 |
1,18 |
10.030 |
1,31 |
11.135 |
|
|
|
|
|||
|
Điện |
kw |
|
|
1.000 |
0,45 |
450 |
0,54 |
540 |
0,54 |
540 |
0,63 |
630 |
|
|
|
|
|||
b |
Bản đồ 1/500 |
Ha |
|
|
|
|
31.415 |
|
39.586 |
|
51.609 |
|
59.087 |
|
65.724 |
|
74.028 |
|||
|
Máy toàn đạc |
Bộ |
1 |
50.000.000 |
75.000 |
2,27 |
170.250 |
2,86 |
214.500 |
3,73 |
279.750 |
4,27 |
320.250 |
4,8 |
356.250 |
5,35 |
401.250 |
|||
|
Sổ điện tử |
Cái |
1 |
17.000.000 |
8.500 |
2,27 |
19.295 |
2,86 |
24.310 |
3,73 |
31.705 |
4,27 |
36.295 |
4,8 |
40.375 |
5,35 |
45.475 |
|||
|
Máy tính xách tay |
Cái |
1 |
30.000.000 |
15.000 |
0,38 |
5.700 |
0,48 |
7.200 |
0,62 |
9.300 |
0,71 |
10.650 |
0,8 |
11.850 |
0,89 |
13.350 |
|||
|
Điện |
kw |
|
|
1.000 |
1,1 |
1.100 |
1,4 |
1.400 |
1,8 |
1.800 |
2,1 |
2.100 |
2,3 |
2.300 |
2,6 |
2.600 |
|||
c |
Bản đồ 1/1000 |
Ha |
|
|
|
|
4.115 |
|
5.984 |
|
6.368 |
|
8.410 |
|
13.075 |
|
18.680 |
|||
|
Máy toàn đạc |
Bộ |
1 |
50.000.000 |
75.000 |
1,19 |
89.250 |
1,73 |
129.750 |
1,84 |
138.000 |
2,43 |
182.250 |
3,8 |
283.500 |
5,4 |
405.000 |
|||
|
Sổ điện tử |
Cái |
1 |
17.000.000 |
8.500 |
1,19 |
10.115 |
1,73 |
14.705 |
1,84 |
15.640 |
2,43 |
20.655 |
3,8 |
32.130 |
5,4 |
45.900 |
|||
|
Máy tính xách tay |
Cái |
1 |
30.000.000 |
15.000 |
0,2 |
3.000 |
0,29 |
4.350 |
0,31 |
4.650 |
0,41 |
6.150 |
0,6 |
9.450 |
0,9 |
13.500 |
|||
|
Điện |
kw |
|
|
1.000 |
0,5 |
500 |
0,8 |
800 |
0,9 |
900 |
1,2 |
1.200 |
1,8 |
1.800 |
2,6 |
2.600 |
|||
d |
Bản đồ 1/2000 |
Ha |
|
|
|
|
1.211 |
|
1.963 |
|
2.569 |
|
3.408 |
|
|
|
|
|||
|
Máy toàn đạc |
Bộ |
1 |
50.000.000 |
75.000 |
1,4 |
105.000 |
2,27 |
170.250 |
2,97 |
222.750 |
3,94 |
295.500 |
|
|
|
|
|||
|
Sổ điện tử |
Cái |
1 |
17.000.000 |
8.500 |
1,4 |
11.900 |
2,27 |
19.295 |
2,97 |
25.245 |
3,94 |
33.490 |
|
|
|
|
|||
|
Máy tính xách tay |
Cái |
1 |
30.000.000 |
15.000 |
0,23 |
3.450 |
0,38 |
5.700 |
0,5 |
7.500 |
0,66 |
9.900 |
|
|
|
|
|||
|
Điện |
kw |
|
|
1.000 |
0,7 |
700 |
1,1 |
1.100 |
1,4 |
1.400 |
1,9 |
1.900 |
|
|
|
|
|||
e |
Bản đồ 1/5000 |
Ha |
|
|
|
|
778 |
|
1.168 |
|
1.609 |
|
1.868 |
|
|
|
|
|||
|
Máy toàn đạc |
Bộ |
1 |
50.000.000 |
75.000 |
8,1 |
607.500 |
12,2 |
911.250 |
16,7 |
1.255.500 |
19,4 |
1.458.000 |
|
|
|
|
|||
|
Sổ điện tử |
Cái |
1 |
17.000.000 |
8.500 |
8,1 |
68.850 |
12,2 |
103.275 |
16,7 |
142.290 |
19,4 |
165.240 |
|
|
|
|
|||
|
Máy tính xách tay |
Cái |
1 |
30.000.000 |
15.000 |
1,35 |
20.250 |
2,03 |
30.450 |
2,79 |
41.850 |
3,24 |
48.600 |
|
|
|
|
|||
|
Điện |
kw |
|
|
1.000 |
4 |
4.000 |
5,9 |
5.900 |
8,2 |
8.200 |
9,5 |
9.500 |
|
|
|
|
|||
1.1.2 |
Đo vẽ chi tiết |
|
|
|
- |
|
- |
|
- |
|
- |
|
- |
|
|
|
|
|||
a |
Bản đồ 1/200 |
Ha |
|
|
- |
|
248.245 |
|
328.650 |
|
418.590 |
|
538.070 |
|
|
|
|
|||
|
Máy toàn đạc |
Bộ |
1 |
150.000.000 |
75.000 |
2,87 |
215.250 |
3,8 |
285.000 |
4,84 |
363.000 |
6,22 |
466.500 |
|
- |
|
- |
|||
|
Máy vi tính xách tay |
Cái |
1 |
30.000.000 |
15.000 |
0,48 |
7.200 |
0,63 |
9.450 |
0,81 |
12.150 |
1,04 |
15.600 |
|
- |
|
- |
|||
|
Sổ điện tử |
Cái |
1 |
17.000.000 |
8.500 |
2,87 |
24.395 |
3,8 |
32.300 |
4,84 |
41.140 |
6,22 |
52.870 |
|
- |
|
- |
|||
|
Điện |
|
|
|
1.000 |
1,4 |
1.400 |
1,9 |
1.900 |
2,3 |
2.300 |
3,1 |
3.100 |
|
|
|
|
|||
b |
Bản đồ 1/500 |
Ha |
|
|
- |
|
97.139 |
|
119.558 |
|
161.362 |
|
213.662 |
|
272.066 |
|
351.213 |
|||
|
Máy toàn đạc |
Bộ |
1 |
50.000.000 |
75.000 |
7,02 |
526.500 |
8,64 |
648.000 |
11,66 |
874.500 |
15,4 |
1.158.000 |
20 |
1.474.500 |
25,4 |
1.903.500 |
|||
|
Máy vi tính xách tay |
Cái |
1 |
30.000.000 |
15.000 |
1,17 |
17.550 |
1,44 |
21.600 |
1,94 |
29.100 |
2,57 |
38.550 |
3,3 |
49.200 |
4,23 |
63.450 |
|||
|
Sổ điện tử |
Cái |
1 |
17.000.000 |
8.500 |
7,02 |
59.670 |
8,64 |
73.440 |
11,66 |
99.110 |
15,4 |
131.240 |
20 |
167.110 |
25,4 |
215.730 |
|||
|
Điện |
|
|
|
1.000 |
3,4 |
3.400 |
4,2 |
4.200 |
5,8 |
5.800 |
7,6 |
7.600 |
9,6 |
9.600 |
12,4 |
12.400 |
|||
c |
Bản đồ 1/1000 |
Ha |
|
|
- |
|
49.229 |
|
61.649 |
|
65.388 |
|
97.147 |
|
126.103 |
|
154.127 |
|||
|
Máy toàn đạc |
Bộ |
1 |
150.000.000 |
75.000 |
14,3 |
1.073.250 |
17,8 |
1.336.500 |
18,9 |
1.417.500 |
28,08 |
2.106.000 |
36 |
2.733.750 |
44,6 |
3.341.250 |
|||
|
Máy vi tính xách tay |
Cái |
1 |
30.000.000 |
15.000 |
2,39 |
35.850 |
2,97 |
44.550 |
3,15 |
47.250 |
4,68 |
70.200 |
6,1 |
91.200 |
7,43 |
111.450 |
|||
|
Sổ điện tử |
Cái |
1 |
17.000.000 |
8.500 |
14,3 |
121.635 |
17,8 |
151.470 |
18,9 |
160.650 |
28,08 |
238.680 |
36 |
309.825 |
44,6 |
378.675 |
|||
|
Điện |
|
|
|
1.000 |
7 |
7.000 |
8,7 |
8.700 |
9,3 |
9.300 |
13,8 |
13.800 |
18 |
17.800 |
21,8 |
21.800 |
|||
d |
Bản đồ 1/2000 |
Ha |
|
|
- |
|
20.178 |
|
27.088 |
|
29.891 |
|
37.364 |
|
|
|
|
|||
|
Máy toàn đạc |
Bộ |
1 |
50.000.000 |
75.000 |
23,3 |
1.749.750 |
31,3 |
2.349.000 |
34,6 |
2.592.000 |
43,2 |
3.240.000 |
|
|
|
|
|||
|
Máy vi tính xách tay |
Cái |
1 |
30.000.000 |
15.000 |
3,89 |
58.350 |
5,22 |
78.300 |
5,76 |
86.400 |
7,2 |
108.000 |
|
- |
|
- |
|||
|
Sổ điện tử |
Cái |
1 |
17.000.000 |
8.500 |
23,3 |
198.305 |
31,3 |
266.220 |
34,6 |
293.760 |
43,2 |
367.200 |
|
- |
|
- |
|||
|
Điện |
|
|
|
1.000 |
11,4 |
11.400 |
15,3 |
15.300 |
16,9 |
16.900 |
21,2 |
21.200 |
|
|
|
|
|||
e |
Bản đồ 1/5000 |
Ha |
|
|
- |
|
5.189 |
|
6.746 |
|
8.822 |
|
10.898 |
|
- |
|
- |
|||
|
Máy toàn đạc |
Bộ |
1 |
50.000.000 |
75.000 |
54 |
4.050.000 |
70,2 |
5.265.000 |
91,8 |
6.885.000 |
113 |
8.505.000 |
|
- |
|
- |
|||
|
Máy vi tính xách tay |
Cái |
1 |
30.000.000 |
15.000 |
9 |
135.000 |
11,7 |
175.500 |
15,3 |
229.500 |
18,9 |
283.500 |
|
- |
|
- |
|||
|
Sổ điện tử |
Cái |
1 |
17.000.000 |
8.500 |
54 |
459.000 |
70,2 |
596.700 |
91,8 |
780.300 |
113 |
963.900 |
|
- |
|
- |
|||
|
Điện |
|
|
|
1.000 |
26,5 |
26.500 |
34,4 |
34.400 |
45 |
45.000 |
55,5 |
55.500 |
|
|
|
|
|||
|
Cộng (ngoại nghiệp) |
Ha |
|
|
|
|
- |
|
- |
|
- |
|
- |
|
- |
|
- |
|||
|
Bản đồ 1/200 |
Ha |
|
|
|
|
327.765 |
|
419.565 |
|
520.660 |
|
651.385 |
|
- |
|
- |
|||
|
Bản đồ 1/500 |
Ha |
|
|
|
|
128.554 |
|
159.144 |
|
212.970 |
|
272.750 |
|
337.790 |
|
425.241 |
|||
|
Bản đồ 1/1000 |
Ha |
|
|
|
|
53.344 |
|
67.633 |
|
71.756 |
|
105.557 |
|
139.178 |
|
172.807 |
|||
|
Bản đồ 1/2000 |
Ha |
|
|
|
|
21.389 |
|
29.052 |
|
32.460 |
|
40.772 |
|
- |
|
- |
|||
|
Bản đồ 1/5000 |
Ha |
|
|
|
|
5.968 |
|
7.914 |
|
10.431 |
|
12.766 |
|
- |
|
- |
|||
1.2.2. Thiết bị |
|
|
|
|
|
- |
|
- |
|
- |
|
- |
|
- |
|
- |
||||
1 |
Đo vẽ bản đồ gốc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
1.2 |
Nội nghiệp |
|
|
|
|
|
- |
|
- |
|
- |
|
- |
|
- |
|
- |
|||
1.2.1 |
Lập bản gốc |
|
|
|
|
|
- |
|
- |
|
- |
|
- |
|
- |
|
- |
|||
1.2.2 |
Lập bản gốc số |
|
|
|
- |
|
- |
|
- |
|
- |
|
- |
|
- |
|
- |
|||
a |
Bản đồ 1/200 |
Ha |
|
|
- |
|
19.128 |
|
22.364 |
|
25.692 |
|
31.148 |
|
- |
|
- |
|||
|
Máy vi tính |
Cái |
0 |
20.000.000 |
4.000 |
1,22 |
4.880 |
1,48 |
5.920 |
1,72 |
6.880 |
2,13 |
8.520 |
|
- |
|
- |
|||
|
Phần mềm vẽ BĐ |
Cái |
|
50.000.000 |
10.000 |
0,2 |
2.000 |
0,25 |
2.500 |
0,29 |
2.900 |
0,36 |
3.600 |
|
- |
|
- |
|||
|
Máy in phun Ao |
Cái |
0 |
150.000.000 |
30.000 |
0,09 |
2.700 |
0,09 |
2.700 |
0,09 |
2.700 |
0,09 |
2.700 |
|
- |
|
- |
|||
|
Điều hòa |
Cái |
2 |
12.000.000 |
2.400 |
0,27 |
648 |
0,31 |
744 |
0,38 |
912 |
0,47 |
1.128 |
|
- |
|
- |
|||
|
Điện |
Kw |
|
|
1.000 |
8,9 |
8.900 |
10,5 |
10.500 |
12,3 |
12.300 |
15,2 |
15.200 |
|
- |
|
- |
|||
b |
Bản đồ 1/500 |
Ha |
|
|
- |
|
6.314 |
|
7.613 |
|
8.901 |
|
10.625 |
|
12.690 |
|
15.077 |
|||
|
Máy vi tính |
Cái |
0 |
20.000.000 |
4.000 |
2,75 |
11.000 |
3,37 |
13.480 |
3,98 |
15.920 |
4,79 |
19.160 |
5,8 |
23.040 |
6,89 |
27.560 |
|||
|
Phần mềm vẽ BĐ |
Cái |
|
50.000.000 |
10.000 |
0,46 |
4.600 |
0,56 |
5.600 |
0,66 |
6.600 |
0,8 |
8.000 |
1 |
9.600 |
1,15 |
11.500 |
|||
|
Máy in phun Ao |
Cái |
0 |
50.000.000 |
30.000 |
0,09 |
2.700 |
0,09 |
2.700 |
0,09 |
2.700 |
0,09 |
2.700 |
0,1 |
2.700 |
0,09 |
2.700 |
|||
|
Điều hòa |
Cái |
2 |
12.000.000 |
2.400 |
0,61 |
1.464 |
0,75 |
1.800 |
0,88 |
2.112 |
1,06 |
2.544 |
1,3 |
3.072 |
1,53 |
3.672 |
|||
|
Điện |
Kw |
|
|
1.000 |
19,7 |
19.700 |
24 |
24.000 |
28,3 |
28.300 |
34 |
34.000 |
41 |
40.900 |
48,8 |
48.800 |
|||
c |
Bản đồ 1/1000 |
Ha |
|
|
- |
|
3.362 |
|
3.580 |
|
4.007 |
|
4.766 |
|
6.876 |
|
8.222 |
|||
|
Máy vi tính |
Cái |
0 |
20.000.000 |
4.000 |
6,12 |
24.480 |
6,53 |
26.120 |
7,34 |
29.360 |
8,77 |
35.080 |
13 |
51.000 |
15,3 |
61.200 |
|||
|
Phần mềm vẽ BĐ |
Cái |
|
50.000.000 |
10.000 |
1,02 |
10.200 |
1,09 |
10.900 |
1,22 |
12.200 |
1,46 |
14.600 |
2,1 |
21.300 |
2,55 |
25.500 |
|||
|
Máy in phun Ao |
Cái |
0 |
150.000.000 |
30.000 |
0,09 |
2.700 |
0,09 |
2.700 |
0,09 |
2.700 |
0,09 |
2.700 |
0,1 |
2.700 |
0,09 |
2.700 |
|||
|
Điều hòa |
Cái |
2 |
12.000.000 |
2.400 |
1,36 |
3.264 |
1,45 |
3.480 |
1,63 |
3.912 |
1,95 |
4.680 |
2,8 |
6.792 |
3,4 |
8.160 |
|||
|
Điện |
Kw |
|
|
1.000 |
43,4 |
43.400 |
46,3 |
46.300 |
52 |
52.000 |
62,1 |
62.100 |
90 |
90.100 |
108 |
108.000 |
|||
d |
Bản đồ 1/2000 |
Ha |
|
|
- |
|
1.382 |
|
1.920 |
|
1.651 |
|
2.185 |
|
|
|
|
|||
|
Máy vi tính |
Cái |
0 |
20.000.000 |
4.000 |
10,2 |
40.800 |
14,3 |
57.120 |
12,2 |
48.960 |
16,3 |
65.280 |
|
- |
|
- |
|||
|
Phần mềm vẽ BĐ |
Cái |
|
50.000.000 |
10.000 |
1,7 |
17.000 |
2,38 |
23.800 |
2,04 |
20.400 |
2,72 |
27.200 |
|
- |
|
- |
|||
|
Máy in phun Ao |
Cái |
0 |
150.000.000 |
30.000 |
0,09 |
2.700 |
0,09 |
2.700 |
0,09 |
2.700 |
0,09 |
2.700 |
|
- |
|
- |
|||
|
Điều hòa |
Cái |
2 |
12.000.000 |
2.400 |
2,27 |
5.448 |
3,17 |
7.608 |
2,72 |
6.528 |
3,36 |
8.064 |
|
- |
|
- |
|||
|
Điện |
Kw |
|
|
1.000 |
72,3 |
72.300 |
101 |
100.800 |
86,5 |
86.500 |
115 |
115.300 |
|
- |
|
- |
|||
e |
Bản đồ 1/5000 |
Ha |
|
|
- |
|
244 |
|
304 |
|
273 |
|
334 |
|
- |
|
- |
|||
|
Máy vi tính |
Cái |
0 |
20.000.000 |
4.000 |
16,3 |
65.280 |
20,4 |
81.600 |
18,4 |
73.440 |
22,4 |
89.760 |
|
- |
|
- |
|||
|
Phần mềm vẽ BĐ |
Cái |
|
50.000.000 |
10.000 |
2,72 |
27.200 |
3,4 |
34.000 |
3,06 |
30.600 |
3,74 |
37.400 |
|
- |
|
- |
|||
|
Máy in phun Ao |
Cái |
0 |
150.000.000 |
30.000 |
0,09 |
2.700 |
0,09 |
2.700 |
0,09 |
2.700 |
0,09 |
2.700 |
|
- |
|
- |
|||
|
Điều hòa |
Cái |
2 |
12.000.000 |
2.400 |
3,63 |
8.712 |
4,53 |
10.872 |
4,08 |
9.792 |
4,99 |
11.976 |
|
- |
|
- |
|||
|
Điện |
Kw |
|
|
1.000 |
115 |
115.300 |
144 |
144.000 |
130 |
129.600 |
158 |
158.400 |
|
- |
|
- |
|||
1.2.4 |
Lập HSKT thửa đất bản đồ số |
- |
|
- |
|
- |
|
- |
|
- |
|
- |
|
- |
||||||
a |
Bản đồ 1/200 |
Ha |
|
|
- |
|
4.296 |
|
5.684 |
|
5.684 |
|
6.608 |
|
- |
|
- |
|||
|
Máy vi tính, ph.mềm |
Cái |
0 |
70.000.000 |
14.000 |
0,2 |
2.800 |
0,26 |
3.640 |
0,26 |
3.640 |
0,31 |
4.340 |
|
- |
|
- |
|||
|
Điều hòa |
Cái |
2 |
12.000.000 |
2.400 |
0,04 |
96 |
0,06 |
144 |
0,06 |
144 |
0,07 |
168 |
|
- |
|
- |
|||
|
Điện năng |
Kw |
|
|
1.000 |
1,4 |
1.400 |
1,9 |
1.900 |
1,9 |
1.900 |
2,1 |
2.100 |
|
- |
|
- |
|||
b |
Bản đồ 1/500 |
Ha |
|
|
|
|
2.267 |
|
2.818 |
|
3.530 |
|
4.211 |
|
4.761 |
|
5.967 |
|||
|
Máy vi tính, ph.mềm |
Cái |
0 |
70.000.000 |
14.000 |
0,66 |
9.240 |
0,82 |
11.480 |
1,02 |
14.280 |
1,22 |
17.080 |
1,4 |
19.320 |
1,73 |
24.220 |
|||
|
Điều hòa |
Cái |
2 |
12.000.000 |
2.400 |
0,14 |
336 |
0,18 |
432 |
0,23 |
552 |
0,27 |
648 |
0,3 |
744 |
0,38 |
912 |
|||
|
Điện |
Kw |
|
|
1.000 |
4,59 |
4.590 |
5,7 |
5.700 |
7,23 |
7.230 |
8,59 |
8.590 |
9,7 |
9.690 |
12,2 |
12.160 |
|||
c |
Bản đồ 1/1000 |
Ha |
|
|
- |
|
1.412 |
|
1.549 |
|
1.758 |
|
2.285 |
|
2.952 |
|
3.655 |
|||
|
Máy vi tính, ph.mềm |
Cái |
0 |
70.000.000 |
14.000 |
1,63 |
22.820 |
1,79 |
25.060 |
2,04 |
28.560 |
2,65 |
37.100 |
3,4 |
47.880 |
4,23 |
59.220 |
|||
|
Điều hòa |
Cái |
2 |
12.000.000 |
2.400 |
0,37 |
888 |
0,4 |
960 |
0,45 |
1.080 |
0,59 |
1.416 |
0,8 |
1.824 |
0,94 |
2.256 |
|||
|
Điện |
Kw |
|
|
1.000 |
11,6 |
11.600 |
12,7 |
12.700 |
14,3 |
14.300 |
18,6 |
18.600 |
24 |
24.100 |
29,9 |
29.900 |
|||
d |
Bản đồ 1/2000 |
Ha |
|
|
- |
|
717 |
|
1.100 |
|
717 |
|
1.100 |
|
- |
|
- |
|||
|
Máy vi tính, ph.mềm |
Cái |
0 |
70.000.000 |
14.000 |
3,32 |
46.480 |
5,1 |
71.400 |
3,32 |
46.480 |
5,1 |
71.400 |
|
- |
|
- |
|||
|
Điều hòa |
Cái |
2 |
12.000.000 |
2.400 |
0,74 |
1.776 |
1,13 |
2.712 |
0,74 |
1.776 |
1,13 |
2.712 |
|
- |
|
- |
|||
|
Điện |
Kw |
|
|
1.000 |
23,4 |
23.400 |
35,9 |
35.900 |
23,4 |
23.400 |
35,9 |
35.900 |
|
- |
|
- |
|||
e |
Bản đồ 1/5000 |
Ha |
|
|
- |
|
147 |
|
196 |
|
147 |
|
196 |
|
|
|
- |
|||
|
Máy vi tính, ph.mềm |
Cái |
0 |
70.000.000 |
14.000 |
6,12 |
85.680 |
8,16 |
114.240 |
6,12 |
85.680 |
8,16 |
114.240 |
|
- |
|
- |
|||
|
Điều hòa |
Cái |
2 |
12.000.000 |
2.400 |
1,36 |
3.264 |
1,81 |
4.344 |
1,36 |
3.264 |
1,81 |
4.344 |
|
- |
|
- |
|||
|
Điện |
Kw |
|
|
1.000 |
43,1 |
43.100 |
57,5 |
57.500 |
43,1 |
43.100 |
57,5 |
57.500 |
|
- |
|
- |
|||
1.2.6 |
Tính diện tích bản đồ số |
|
|
- |
|
- |
|
- |
|
- |
|
- |
|
- |
|
- |
||||
a |
Bản đồ 1/200 |
Ha |
|
|
- |
|
5.684 |
|
5.684 |
|
5.684 |
2 |
5.684 |
|
- |
|
- |
|||
|
Máy vi tính, ph.mềm |
Cái |
0 |
70.000.000 |
14.000 |
0,26 |
3.640 |
0,26 |
3.640 |
0,26 |
3.640 |
0,26 |
3.640 |
|
- |
|
- |
|||
|
Điều hòa |
Cái |
2 |
12.000.000 |
2.400 |
0,06 |
144 |
0,06 |
144 |
0,06 |
144 |
0,06 |
144 |
|
- |
|
- |
|||
|
Điện |
Kw |
|
|
1.000 |
1,9 |
1.900 |
1,9 |
1.900 |
1,9 |
1.900 |
1,9 |
1.900 |
|
- |
|
- |
|||
b |
Bản đồ 1/500 |
Ha |
|
|
- |
|
1.237 |
|
1.237 |
|
1.237 |
|
1.237 |
|
1.237 |
|
1.237 |
|||
|
Máy vi tính, ph.mềm |
Cái |
0 |
70.000.000 |
14.000 |
0,36 |
5.040 |
0,36 |
5.040 |
0,36 |
5.040 |
0,36 |
5.040 |
0,4 |
5.040 |
0,36 |
5.040 |
|||
|
Điều hòa |
Cái |
2 |
12.000.000 |
2.400 |
0,08 |
192 |
0,08 |
192 |
0,08 |
192 |
0,08 |
192 |
0,1 |
192 |
0,08 |
192 |
|||
|
Điện |
Kw |
|
|
1.000 |
2,5 |
2.500 |
2,5 |
2.500 |
2,5 |
2.500 |
2,5 |
2.500 |
2,5 |
2.500 |
2,5 |
2.500 |
|||
c |
Bản đồ 1/1000 |
Ha |
|
|
- |
|
395 |
0 |
395 |
|
395 |
|
395 |
|
395 |
|
395 |
|||
|
Máy vi tính, ph.mềm |
Cái |
0 |
70.000.000 |
14.000 |
0,46 |
6.440 |
0,46 |
6.440 |
0,46 |
6.440 |
0,46 |
6.440 |
0,5 |
6.440 |
0,46 |
6.440 |
|||
|
Điều hòa |
Cái |
2 |
12.000.000 |
2.400 |
0,1 |
240 |
0,1 |
240 |
0,1 |
240 |
0,1 |
240 |
0,1 |
240 |
0,1 |
240 |
|||
|
Điện |
Kw |
|
|
1.000 |
3,2 |
3.200 |
3,2 |
3.200 |
3,2 |
3.200 |
3,2 |
3.200 |
3,2 |
3.200 |
3,2 |
3.200 |
|||
d |
Bản đồ 1/2000 |
Ha |
|
|
- |
|
122 |
|
122 |
|
122 |
|
122 |
|
- |
|
- |
|||
|
Máy vi tính, ph.mềm |
Cái |
0 |
70.000.000 |
14.000 |
0,56 |
7.840 |
0,56 |
7.840 |
0,56 |
7.840 |
0,56 |
7.840 |
|
- |
|
- |
|||
|
Điều hòa |
Cái |
2 |
12.000.000 |
2.400 |
0,13 |
312 |
0,13 |
312 |
0,13 |
312 |
0,13 |
312 |
|
- |
|
- |
|||
|
Điện năng |
Kw |
|
|
1.000 |
4 |
4.000 |
4 |
4.000 |
4 |
4.000 |
4 |
4.000 |
|
|
|
|
|||
e |
Bản đồ 1/5000 |
Ha |
|
|
- |
|
16 |
|
16 |
|
16 |
|
16 |
|
|
|
|
|||
|
Máy vi tính, ph.mềm |
Cái |
0 |
70.000.000 |
14.000 |
0,66 |
9.240 |
0,66 |
9.240 |
0,66 |
9.240 |
0,66 |
9.240 |
|
|
|
|
|||
|
Điều hòa |
Cái |
2 |
12.000.000 |
2.400 |
0,14 |
336 |
0,14 |
336 |
0,14 |
336 |
0,14 |
336 |
|
|
|
|
|||
|
Điện |
Kw |
|
|
1.000 |
4,6 |
4.600 |
4,6 |
4.600 |
4,6 |
4.600 |
4,6 |
4.600 |
|
|
|
|
|||
|
Cộng (nội nghiệp) |
|
|
|
- |
|
- |
|
- |
|
- |
|
- |
|
|
|
|
|||
* |
Bản đồ số |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
|
Bản đồ 1/200 |
ha |
|
|
|
|
29.108 |
|
33.732 |
|
37.060 |
|
43.440 |
|
|
|
|
|||
|
Bản đồ 1/500 |
ha |
|
|
|
|
9.818 |
|
11.668 |
|
13.668 |
|
16.073 |
|
18.688 |
|
22.281 |
|||
|
Bản đồ 1/1000 |
ha |
|
|
|
|
5.169 |
|
5.524 |
|
6.160 |
|
7.446 |
|
10.223 |
|
12.273 |
|||
|
Bản đồ 1/2000 |
ha |
|
|
|
|
2.221 |
|
3.142 |
|
2.489 |
|
3.407 |
|
|
|
|
|||
|
Bản đồ 1/5000 |
ha |
|
|
|
|
406 |
|
515 |
|
436 |
|
545 |
|
- |
|
- |
|||
2.2. Thiết bị |
|
|
|
- |
|
- |
|
- |
|
- |
|
- |
|
- |
|
|
||||
2 |
Biên tập BĐĐC đơn vị HC xa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||||
2.2 |
Biên tập bản đồ số |
|
|
|
- |
|
- |
|
- |
|
- |
|
- |
|
- |
|
- |
|||
a |
Bản đồ 1/200 |
Ha |
|
|
- |
|
14.012 |
|
14.012 |
|
14.012 |
|
14.012 |
|
- |
|
- |
|||
|
Máy vi tính |
Cái |
0 |
20.000.000 |
4.000 |
0,33 |
1.320 |
0,33 |
1.320 |
0,33 |
1.320 |
0,33 |
1.320 |
|
- |
|
- |
|||
|
Máy in phun Ao |
Cái |
0 |
150.000.000 |
30.000 |
0,3 |
9.000 |
0,3 |
9.000 |
0,3 |
9.000 |
0,3 |
9.000 |
|
- |
|
- |
|||
|
Điều hòa |
Cái |
2 |
12.000.000 |
2.400 |
0,08 |
192 |
0,08 |
192 |
0,08 |
192 |
0,08 |
192 |
|
- |
|
- |
|||
|
Điện |
Kw |
|
|
1.000 |
3,5 |
3.500 |
3,5 |
3.500 |
3,5 |
3.500 |
3,5 |
3.500 |
|
- |
|
- |
|||
b |
Bản đồ 1/500 |
Ha |
|
|
- |
|
2.604 |
|
2.604 |
|
2.604 |
|
2.604 |
|
2.604 |
|
2.604 |
|||
|
Máy vi tính |
Cái |
0 |
20.000.000 |
4.000 |
0,39 |
1.560 |
0,39 |
1.560 |
0,39 |
1.560 |
0,39 |
1.560 |
0,4 |
1.560 |
0,39 |
1.560 |
|||
|
Máy in phun Ao |
Cái |
0 |
150.000.000 |
30.000 |
0,35 |
10.500 |
0,35 |
10.500 |
0,35 |
10.500 |
0,35 |
10.500 |
0,4 |
10.500 |
0,35 |
10.500 |
|||
|
Điều hòa |
Cái |
2 |
12.000.000 |
2.400 |
0,09 |
216 |
0,09 |
216 |
0,09 |
216 |
0,09 |
216 |
0,1 |
216 |
0,09 |
216 |
|||
|
Điện |
Kw |
|
|
1.000 |
4 |
4.000 |
4 |
4.000 |
4 |
4.000 |
4 |
4.000 |
4 |
4.000 |
4 |
4.000 |
|||
c |
Bản đồ 1/1000 |
Ha |
|
|
- |
|
749 |
|
749 |
|
749 |
|
749 |
|
749 |
|
749 |
|||
|
Máy vi tính |
Cái |
0 |
20.000.000 |
4.000 |
0,44 |
1.760 |
0,44 |
1.760 |
0,44 |
1.760 |
0,44 |
1.760 |
0,4 |
1.760 |
0,44 |
1.760 |
|||
|
Máy in phun Ao |
Cái |
0 |
150.000.000 |
30.000 |
0,4 |
12.000 |
0,4 |
12.000 |
0,4 |
12.000 |
0,4 |
12.000 |
0,4 |
12.000 |
0,4 |
12.000 |
|||
|
Điều hòa |
Cái |
2 |
12.000.000 |
2.400 |
0,11 |
264 |
0,11 |
264 |
0,11 |
264 |
0,11 |
264 |
0,1 |
264 |
0,11 |
264 |
|||
|
Điện |
Kw |
|
|
1.000 |
4,7 |
4.700 |
4,7 |
4.700 |
4,7 |
4.700 |
4,7 |
4.700 |
4,7 |
4.700 |
4,7 |
4.700 |
|||
d |
Bản đồ 1/2000 |
Ha |
|
|
- |
|
210 |
|
210 |
|
210 |
|
210 |
|
- |
|
- |
|||
|
Máy vi tính |
Cái |
0 |
20.000.000 |
4.000 |
0,5 |
2.000 |
0,5 |
2.000 |
0,5 |
2.000 |
0,5 |
2.000 |
|
- |
|
- |
|||
|
Máy in phun Ao |
Cái |
0 |
150.000.000 |
30.000 |
0,45 |
13.500 |
0,45 |
13.500 |
0,45 |
13.500 |
0,45 |
13.500 |
|
- |
|
- |
|||
|
Điều hòa |
Cái |
2 |
12.000.000 |
2.400 |
0,12 |
288 |
0,12 |
288 |
0,12 |
288 |
0,12 |
288 |
|
- |
|
- |
|||
|
Điện năng |
Kw |
|
|
1.000 |
5,2 |
5.200 |
5,2 |
5.200 |
5,2 |
5.200 |
5,2 |
5.200 |
|
- |
|
- |
|||
e |
Bản đồ 1/5000 |
Ha |
|
|
- |
|
26 |
|
26 |
|
26 |
|
26 |
|
- |
|
- |
|||
|
Máy vi tính |
Cái |
0 |
20.000.000 |
4.000 |
0,55 |
2.200 |
0,55 |
2.200 |
0,55 |
2.200 |
0,55 |
2.200 |
|
- |
|
- |
|||
|
Máy in phun Ao |
Cái |
0 |
150.000.000 |
30.000 |
0,5 |
15.000 |
0,5 |
15.000 |
0,5 |
15.000 |
0,5 |
15.000 |
|
- |
|
- |
|||
|
Điều hòa |
Cái |
2 |
12.000.000 |
2.400 |
0,13 |
312 |
0,13 |
312 |
0,13 |
312 |
0,13 |
312 |
|
- |
|
- |
|||
|
Điện |
Kw |
|
|
1.000 |
5,7 |
5.700 |
5,7 |
5.700 |
5,7 |
5.700 |
5,7 |
5.700 |
|
- |
|
- |
|||
|
Ghi chú: Mức Biên tập Photocopy tính như nhau cho các tỷ lệ bản đồ và loại khó khăn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|||||||||||
|
Bản đồ số |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
|
Bản đồ 1/200 |
Ha |
|
|
|
|
14.012 |
|
14.012 |
|
14.012 |
|
14.012 |
|
|
|
|
|||
|
Bản đồ 1/500 |
Ha |
|
|
|
|
2.604 |
|
2.604 |
|
2.604 |
|
2.604 |
|
2.604 |
|
2.604 |
|||
|
Bản đồ 1/1000 |
Ha |
|
|
|
|
749 |
|
749 |
|
749 |
|
749 |
|
749 |
|
749 |
|||
|
Bản đồ 1/2000 |
Ha |
|
|
|
|
210 |
|
210 |
|
210 |
|
210 |
|
|
|
|
|||
|
Bản đồ 1/5000 |
|
|
|
|
|
26 |
|
26 |
|
26 |
|
26 |
|
|
|
|
|||
CHI PHÍ SỬ DỤNG MÁY MÓC THIẾT BỊ
ĐO VẼ BĐĐC TỪ BĐĐC CƠ SỞ THEO ĐƠN VỊ HÀNH CHÍNH
TT |
Danh mục |
ĐVT |
Công suất |
Đơn giá |
KH 1ca |
Khó khăn 1 |
Khó khăn 2 |
Khó khăn 3 |
Khó khăn 4 |
||||
Định mức |
Thành tiền |
Định mức |
Thành tiền |
Định mức |
Thành tiền |
Định mức |
Thành tiền |
||||||
|
Bản đồ tỷ lệ 1/2.000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Ngoại nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Máy toàn đạc |
Bộ |
|
150.000.000 |
75.000 |
10,80 |
810.000 |
16,20 |
1.215.000 |
19,44 |
1.458.000 |
25,92 |
1.944.000 |
|
Máy vi tính xách tay |
Cái |
|
30.000.000 |
15.000 |
1,80 |
27.000 |
2,70 |
40.500 |
3,24 |
48.600 |
4,32 |
64.800 |
|
Cộng |
Mảnh |
|
|
|
|
837.000 |
|
1.255.500 |
|
1.506.600 |
|
2.008.800 |
|
|
Ha |
|
|
|
|
8.370 |
|
12.555 |
|
15.066 |
|
20.088 |
2.2 |
Nội nghiệp bản đồ số |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.2.1 |
Lập bản vẽ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bản đồ 1/2000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Máy vi tính |
Cái |
0,35 |
20.000.000 |
4.000 |
5,10 |
20.400 |
6,89 |
27.560 |
5,61 |
22.440 |
7,65 |
30.600 |
|
Phần mềm vẽ bản đồ |
Cái |
|
50.000.000 |
10.000 |
0,85 |
8.500 |
1,15 |
11.500 |
0,94 |
9.400 |
1,28 |
12.800 |
|
Máy in phun Ao |
Cái |
0,4 |
150.000.000 |
30.000 |
0,09 |
2.700 |
0,09 |
2.700 |
0,09 |
2.700 |
0,09 |
2.700 |
|
Điều hòa |
Cái |
2,2 |
12.000.000 |
2.400 |
1,13 |
2.712 |
1,53 |
3.672 |
1,28 |
3.072 |
1,70 |
4.080 |
|
Cộng |
|
|
|
|
|
34.312 |
|
45.432 |
|
37.612 |
|
50.180 |
|
Điện |
Kw |
|
|
1.000 |
36,20 |
36.200 |
48,80 |
48.800 |
40,40 |
40.400 |
54,20 |
54.200 |
|
|
Ha |
|
Điện |
|
|
343 |
|
454 |
|
376 |
|
502 |
|
|
Ha |
|
Máy |
|
|
362 |
|
488 |
|
404 |
|
542 |
2.2.2 |
Lập hồ sơ kỹ thuật thửa đất |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bản đồ 1/2000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Máy vi tính, phần mềm |
Cái |
0,35 |
70.000.000 |
14.000 |
3,32 |
46.480 |
5,10 |
71.400 |
3,32 |
46.480 |
5,10 |
71.400 |
|
Điều hòa |
Cái |
2,2 |
12.000.000 |
2.400 |
0,77 |
1.848 |
1,11 |
2.664 |
0,77 |
1.848 |
1,11 |
2.664 |
|
|
|
|
|
|
|
48.328 |
|
74.064 |
|
48.328 |
|
74.064 |
|
Điện |
Kw |
|
1.000 |
1.000 |
23,80 |
24.990 |
35,70 |
35.700 |
23,80 |
23.800 |
35,70 |
35.700 |
|
|
Ha |
|
|
|
|
483 |
|
741 |
|
483 |
|
741 |
|
|
|
|
Điện |
|
|
250 |
|
357 |
|
238 |
|
357 |
2.2.3 |
Tính diện tích |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bản đồ 1/2000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Máy vi tính, phần mềm |
Cái |
0,35 |
70.000.000 |
14.000 |
0,56 |
7.840 |
0,56 |
7.840 |
0,56 |
7.840 |
0,56 |
7.840 |
|
Điều hòa |
Cái |
2,2 |
12.000.000 |
2.400 |
0,13 |
312 |
0,13 |
312 |
0,13 |
312 |
0,13 |
312 |
|
Cộng |
|
|
|
|
|
8.152 |
|
8.152 |
|
8.152 |
|
8.152 |
|
Điện |
Kw |
|
|
1.000 |
4,30 |
4.515 |
4,30 |
4.300 |
4,30 |
4.300 |
4,30 |
4.300 |
|
Cộng nội nghiệp bằng số (trừ lập hồ sơ KT thửa đất) |
|
42.464 |
|
53.584 |
|
45.764 |
|
58.332 |
||||
|
|
Mảnh |
|
|
|
|
40.715 |
|
53.100 |
|
44.700 |
|
58.500 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ha |
|
|
|
|
425 |
|
536 |
|
458 |
|
583 |
|
|
|
|
|
|
|
407 |
|
531 |
|
447 |
|
585 |
3 |
Biên tập BĐĐC theo đơn vị hành chính |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||
3.2 |
Bản đồ số (không phân loại khó khăn) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||
|
Máy vi tính |
Cái |
0,35 |
20.000.000 |
4.000 |
0,24 |
960 |
|
|
|
|
|
|
|
Máy Ploter |
Cái |
0,4 |
150.000.000 |
30.000 |
0,24 |
7.200 |
|
|
|
|
|
|
|
Điều hòa |
Cái |
2,2 |
12.000.000 |
2.400 |
0,04 |
96 |
|
|
|
|
|
|
|
Cộng |
|
|
|
|
|
8.256 |
|
|
|
|
|
|
|
Điện |
Kw |
|
|
1.000 |
2,30 |
2.415 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Ha |
|
|
|
|
82,56 |
|
|
|
|
|
|
|
Bản đồ tỷ lệ 1/5.000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Ngoại nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Máy toàn đạc |
Bộ |
|
150.000.000 |
75.000 |
42,12 |
3.159.000 |
51,30 |
3.847.500 |
65,88 |
4.941.000 |
78,30 |
5.872.500 |
|
Máy vi tính xách tay |
Cái |
|
30.000.000 |
15.000 |
7,02 |
105.300 |
8,55 |
128.250 |
10,98 |
164.700 |
13,05 |
195.750 |
|
Cộng |
Mảnh |
|
|
|
|
3.264.300 |
|
3.975.750 |
|
5.105.700 |
|
6.068.250 |
|
|
Ha |
|
|
|
|
3.627 |
|
4.418 |
|
5.673 |
|
6.743 |
2.2 |
Nội nghiệp bản đồ số |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.2.1 |
Lập bản vẽ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Máy vi tính |
Cái |
0,35 |
20.000.000 |
4.000 |
6,12 |
24.480 |
8,16 |
32.640 |
6,89 |
27.560 |
8,93 |
35.720 |
|
Phần mềm vẽ BĐ |
Cái |
|
50.000.000 |
10.000 |
1,02 |
10.200 |
1,36 |
13.600 |
1,15 |
11.500 |
1,49 |
14.900 |
|
Máy in phun Ao |
Cái |
0,4 |
150.000.000 |
30.000 |
0,09 |
2.700 |
0,09 |
2.700 |
0,09 |
2.700 |
0,09 |
2.700 |
|
Điều hòa |
Cái |
2,2 |
12.000.000 |
2.400 |
1,36 |
3.264 |
1,81 |
4.344 |
1,53 |
3.672 |
1,96 |
4.704 |
|
Cộng |
|
|
|
|
|
40.644 |
|
53.284 |
|
45.432 |
|
58.024 |
|
Điện |
Kw |
|
|
1.000 |
43,40 |
45.570 |
57,70 |
57.700 |
48,80 |
48.800 |
62,60 |
62.600 |
|
|
ha |
|
Điện |
|
|
45 |
|
59 |
|
50 |
|
64 |
|
|
ha |
|
Máy |
|
|
51 |
|
64 |
|
54 |
|
70 |
2.2.2 |
Lập hồ sơ kỹ thuật thửa đất |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Máy vi tính, phần mềm |
Cái |
0,35 |
70.000.000 |
14.000 |
6,12 |
85.680 |
8,16 |
114.240 |
6,12 |
85.680 |
8,16 |
114.240 |
|
Điều hòa |
Cái |
2,2 |
12.000.000 |
2.400 |
1,36 |
3.264 |
1,79 |
5.843 |
2,04 |
4.896 |
2,72 |
6.528 |
|
|
|
|
|
|
|
88.944 |
|
120.083 |
|
90.576 |
|
120.768 |
|
Điện |
Kw |
|
1.000 |
1.000 |
43,40 |
45.570 |
57,00 |
57.000 |
56,10 |
56.100 |
74,00 |
74.000 |
|
|
Ha |
|
|
|
|
99 |
|
133 |
|
101 |
|
134 |
|
|
|
|
Điện |
|
|
51 |
|
63 |
|
62 |
|
82 |
2.2.3 |
Tính diện tích |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Máy vi tính, phần mềm |
Cái |
0,35 |
70.000.000 |
14.000 |
0,66 |
9.240 |
0,66 |
9.240 |
0,66 |
9.240 |
0,66 |
9.240 |
|
Điều hòa |
Cái |
2,2 |
12.000.000 |
2.400 |
0,14 |
336 |
0,14 |
336 |
0,14 |
336 |
0,14 |
336 |
|
Cộng |
|
|
|
|
|
9.576 |
|
9.576 |
|
9.576 |
|
9.576 |
|
Điện |
Kw |
|
1.000 |
1.000 |
5,10 |
5.355 |
5,10 |
5.100 |
5,10 |
5.100 |
5,10 |
5.100 |
|
Cộng nội nghiệp bằng số (trừ lập hồ sơ KT thửa đất) |
|
50.220 |
|
62.860 |
|
55.008 |
|
58.128 |
||||
|
|
mảnh |
|
|
|
|
50.925 |
|
62.800 |
|
53.900 |
|
67.700 |
|
|
ha |
|
|
|
|
56 |
|
70 |
|
61 |
|
65 |
|
|
|
|
|
|
|
57 |
|
70 |
|
60 |
|
75 |
3.2 |
Bản đồ số (không phân loại khó khăn) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||
|
Máy vi tính |
Cái |
0,5 |
20.000.000 |
4.000 |
0,30 |
1.200 |
|
|
|
|
|
|
|
Máy Ploter |
Cái |
0,4 |
150.000.000 |
30.000 |
0,30 |
9.000 |
|
|
|
|
|
|
|
Điều hòa |
Cái |
2,2 |
12.000.000 |
2.400 |
0,05 |
120 |
|
|
|
|
|
|
|
Cộng |
Mảnh |
|
|
|
|
10.320 |
|
|
|
|
|
|
|
Điện |
Kw |
|
|
1.000 |
2,80 |
2.940 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Ha |
|
|
|
|
11,47 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3,27 |
|
|
|
|
|
|
|
Bản đồ tỷ lệ 1/10.000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Ngoại nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Máy toàn đạc |
Bộ |
|
150.000.000 |
75.000 |
32,40 |
2.430.000 |
38,88 |
2.916.000 |
48,60 |
3.645.000 |
56,70 |
4.252.500 |
|
Máy vi tính xách tay |
Cái |
|
30.000.000 |
15.000 |
5,40 |
81.000 |
6,48 |
97.200 |
8,10 |
121.500 |
9,45 |
141.750 |
|
Cộng |
mảnh |
|
|
|
|
2.511.000 |
|
3.013.200 |
|
3.766.500 |
|
4.394.250 |
|
|
ha |
|
|
|
|
698 |
|
837 |
|
1.046 |
|
1.221 |
2 |
Nội nghiệp bản đồ số |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1 |
Lập bản vẽ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Máy vi tính |
Cái |
0,35 |
20.000.000 |
4.000 |
8,16 |
32.640 |
10,20 |
40.800 |
13,01 |
52.040 |
16,32 |
65.280 |
|
Phần mềm vẽ BĐ |
Cái |
|
50.000.000 |
10.000 |
1,36 |
13.600 |
1,70 |
17.000 |
2,17 |
21.700 |
2,72 |
27.200 |
|
Máy in phun Ao |
Cái |
0,4 |
150.000.000 |
30.000 |
0,09 |
2.700 |
0,09 |
2.700 |
0,09 |
2.700 |
0,09 |
2.700 |
|
Điều hòa |
Cái |
2,2 |
12.000.000 |
2.400 |
1,81 |
4.344 |
2,27 |
5.448 |
2,89 |
6.936 |
3,63 |
8.712 |
|
Cộng |
|
|
|
|
|
53.284 |
|
65.948 |
|
83.376 |
|
103.892 |
|
Điện năng |
Kw |
|
|
1.000 |
57,70 |
60.585 |
72,30 |
72.300 |
92,00 |
92.000 |
115,30 |
115.300 |
|
|
|
Ha |
|
Điện |
|
168 |
|
201 |
|
256 |
|
320 |
|
|
|
Ha |
|
Máy |
|
148 |
|
183 |
|
232 |
|
289 |
2.2 |
Lập HSKT |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Máy vi tính, phần mềm |
Cái |
0,35 |
70.000.000 |
14.000 |
7,14 |
99.960 |
8,16 |
114.240 |
9,18 |
128.520 |
10,20 |
142.800 |
|
Điều hòa |
Cái |
2,2 |
12.000.000 |
2.400 |
1,59 |
3.816 |
1,81 |
4.344 |
2,04 |
4.896 |
2,27 |
5.448 |
|
Cộng |
Mảnh |
|
|
|
|
103.776 |
|
118.584 |
|
133.416 |
|
148.248 |
|
Điện năng |
Kw |
|
|
1.000 |
50,20 |
52.710 |
58,70 |
58.700 |
64,60 |
64.600 |
72,30 |
72.300 |
|
|
Ha |
|
|
|
|
29 |
|
33 |
|
37 |
|
41 |
|
|
|
|
Điện |
|
|
15 |
|
16 |
|
18 |
|
20 |
2.3 |
Tính diện tích |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Máy vi tính, phần mềm |
Cái |
0,35 |
70.000.000 |
14.000 |
0,77 |
10.780 |
0,77 |
10.780 |
0,77 |
10.780 |
0,77 |
10.780 |
|
Điều hòa |
Cái |
2,2 |
12.000.000 |
2.400 |
0,17 |
408 |
0,17 |
408 |
0,17 |
408 |
0,17 |
408 |
|
Cộng |
|
|
|
|
|
11.188 |
|
11.188 |
|
11.188 |
|
11.188 |
|
Điện |
Kw |
|
1.000 |
1.000 |
5,10 |
5.100 |
5,10 |
5.100 |
5,10 |
5.100 |
5,10 |
5.100 |
|
Cộng nội nghiệp bằng số (trừ lập hồ sơ KT thửa đất) |
|
64.472 |
|
77.136 |
|
94.564 |
|
115.080 |
||||
|
|
Mảnh |
|
|
|
|
65.685 |
|
77.400 |
|
97.100 |
|
120.400 |
|
|
Ha |
|
|
|
|
18 |
|
21 |
|
26 |
|
32 |
|
|
|
|
|
|
|
18 |
|
22 |
|
27 |
|
33 |
3. |
Biên tập BĐĐC theo đơn vị hành chính |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||
|
Bản đồ số (không phân loại khó khăn) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Máy vi tính |
Cái |
0,35 |
20.000.000 |
4.000 |
0,35 |
1.400 |
|
|
|
|
|
|
|
Máy Ploter |
Cái |
0,4 |
150.000.000 |
30.000 |
0,35 |
10.500 |
|
|
|
|
|
|
|
Điều hòa |
Cái |
2,2 |
12.000.000 |
2.400 |
0,10 |
240 |
|
|
|
|
|
|
|
Cộng |
|
|
|
|
|
12.140 |
|
|
|
|
|
|
|
Điện |
Kw |
|
|
1.000 |
4,10 |
4.305 |
|
|
|
|
|
|
|
|
ha |
|
|
|
|
3,37 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1,20 |
|
|
|
|
|
|
|
Bản đồ tỷ lệ 1/25.000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Ngoại nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Máy toàn đạc |
Bộ |
|
150.000.000 |
75.000 |
64,80 |
4.860.000 |
75,60 |
5.670.000 |
97,20 |
7.290.000 |
166,32 |
12.474.000 |
|
Máy vi tính xách tay |
Cái |
|
30.000.000 |
15.000 |
10,80 |
162.000 |
12,60 |
189.000 |
16,20 |
243.000 |
27,72 |
415.800 |
|
Cộng |
Mảnh |
|
|
|
|
5.022.000 |
|
5.859.000 |
|
7.533.000 |
|
12.889.800 |
|
|
Ha |
|
|
|
|
349 |
|
407 |
|
523 |
|
895 |
2 |
Nội nghiệp bản đồ số |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1 |
Lập bản vẽ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Máy vi tính |
Cái |
0,35 |
20.000.000 |
4.000 |
12,24 |
48.960 |
15,56 |
62.240 |
19,13 |
76.520 |
22,44 |
89.760 |
|
Phần mềm vẽ BĐ |
Cái |
|
50.000.000 |
10.000 |
2,04 |
20.400 |
2,59 |
25.900 |
3,19 |
31.900 |
3,74 |
37.400 |
|
Máy in phun Ao |
Cái |
0,4 |
150.000.000 |
30.000 |
0,09 |
2.700 |
0,09 |
2.700 |
0,09 |
2.700 |
0,09 |
2.700 |
|
Điều hòa |
Cái |
2,2 |
12.000.000 |
2.400 |
2,72 |
6.528 |
3,49 |
8.376 |
4,25 |
10.200 |
4,99 |
11.976 |
|
Cộng |
|
|
|
|
|
78.588 |
|
99.216 |
|
121.320 |
|
141.836 |
|
Điện năng |
Kw |
|
|
1.000 |
86,50 |
90.825 |
110,40 |
110.400 |
135,10 |
135.100 |
158,40 |
158.400 |
|
|
Ha |
|
Điện |
|
|
6 |
|
8 |
|
9 |
|
11 |
|
|
Ha |
|
Máy |
|
|
5 |
|
7 |
|
8 |
|
10 |
2.2 |
Lập hồ sơ kỹ thuật thửa đất |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Máy vi tính, phần mềm |
Cái |
0,35 |
70.000.000 |
14.000 |
8,16 |
114.240 |
9,18 |
128.520 |
10,20 |
142.800 |
11,22 |
157.080 |
|
Điều hòa |
Cái |
2,2 |
12.000.000 |
2.400 |
1,81 |
4.344 |
2,04 |
4.896 |
2,27 |
5.448 |
2,49 |
5.976 |
|
Cộng |
|
|
|
|
|
118.584 |
|
133.416 |
|
148.248 |
|
163.056 |
|
Điện |
Kw |
|
|
1.000 |
58,70 |
58.700 |
64,60 |
64.600 |
72,30 |
72.300 |
79,10 |
79.100 |
|
|
ha |
|
|
|
|
8 |
|
9 |
|
10 |
|
11 |
|
|
|
|
|
|
|
4 |
|
4 |
|
5 |
|
5 |
2.3 |
Tính diện tích |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Máy vi tính, phần mềm |
Cái |
0,35 |
70.000.000 |
14.000 |
0,92 |
12.880 |
0,92 |
12.880 |
0,92 |
12.880 |
0,92 |
12.880 |
|
Điều hòa |
Cái |
2,2 |
12.000.000 |
2.400 |
0,20 |
480 |
0,20 |
480 |
0,20 |
480 |
0,20 |
480 |
|
Cộng |
mảnh |
|
|
|
|
13.360 |
|
13.360 |
|
13.360 |
|
13.360 |
|
Điện |
Kw |
|
1.000 |
1.000 |
6,80 |
7.140 |
6,80 |
6.800 |
6,80 |
6.800 |
6,80 |
6.800 |
|
Cộng nội nghiệp bằng số (trừ lập hồ sơ KT thửa đất) |
|
91.948 |
|
112.576 |
|
134.680 |
|
155.196 |
||||
|
|
|
|
|
|
|
97.965 |
|
117.200 |
|
141.900 |
|
165.200 |
|
|
Ha |
|
|
|
|
6 |
|
8 |
|
9 |
|
11 |
|
|
|
|
Điện |
|
|
7 |
|
8 |
|
10 |
|
11 |
3 |
Biên tập BĐĐC theo đơn vị hành chính |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||
|
Bản đồ số (không phân loại khó khăn) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Máy vi tính |
Cái |
0,35 |
20.000.000 |
4.000 |
0,40 |
1.600 |
|
|
|
|
|
|
|
Máy in phun Ao |
Cái |
0,4 |
150.000.000 |
30.000 |
0,40 |
12.000 |
|
|
|
|
|
|
|
Điều hòa |
Cái |
2,2 |
12.000.000 |
2.400 |
0,13 |
312 |
|
|
|
|
|
|
|
Cộng |
Mảnh |
|
|
|
|
13.912 |
|
|
|
|
|
|
|
Điện |
Kw |
|
|
1.000 |
4,90 |
5.145 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Ha |
|
|
|
|
0,97 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0,36 |
|
|
|
|
|
|
CHI PHÍ SỬ DỤNG MÁY MÓC THIẾT BỊ
SỐ HÓA, CHUYỂN HỆ TỌA ĐỘ BẢN ĐỒ ĐỊA CHÍNH
TT |
Danh mục |
ĐVT |
Công suất |
Số lượng |
Đơn giá |
Khó khăn 1 |
Khó khăn 2 |
Khó khăn 3 |
Khó khăn 4 |
Khó khăn 5 |
Khó khăn 6 |
||||||
ĐM |
T-tiền |
ĐM |
T-tiền |
ĐM |
T-tiền |
ĐM |
T-tiền |
ĐM |
T-tiền |
ĐM |
T-tiền |
||||||
I |
Số hóa bản đồ địa chính |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1 |
Bản đồ tỷ lệ 1/500 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Máy vi tính PC |
Cái |
0,35 |
1 |
20.000.000 |
2,34 |
9.360 |
2,84 |
11.360 |
3,44 |
13.760 |
4,14 |
16.560 |
4,99 |
19.960 |
5,94 |
23.760 |
|
Máy quét |
Cái |
2,5 |
1 |
250.000.000 |
0,24 |
12.000 |
0,24 |
12.000 |
0,24 |
12.000 |
0,24 |
12.000 |
0,24 |
12.000 |
0,24 |
12.000 |
|
Thiết bị nối mạng Hub |
Bộ |
0,3 |
1 |
20.000.000 |
0,16 |
640 |
0,19 |
760 |
0,23 |
920 |
0,28 |
1.120 |
0,33 |
1.320 |
0,4 |
1.600 |
|
Máy chủ NetserveLH3 |
Cái |
0,4 |
1 |
122.000.000 |
0,16 |
3.904 |
0,19 |
4.636 |
0,23 |
5.612 |
0,28 |
6.832 |
0,33 |
8.052 |
0,4 |
9.760 |
|
Máy in phun Ao |
Cái |
0,4 |
1 |
150.000.000 |
0,18 |
5.400 |
0,18 |
5.400 |
0,18 |
5.400 |
0,18 |
5.400 |
0,18 |
5.400 |
0,18 |
5.400 |
|
Phần mềm số hóa |
Bản |
|
1 |
70.000.000 |
2,34 |
32.760 |
2,84 |
39.760 |
3,44 |
48.160 |
4,14 |
57.960 |
4,99 |
69.860 |
5,94 |
83.160 |
|
Điều hòa |
Cái |
2,2 |
1 |
12.000.000 |
0,49 |
1.176 |
0,57 |
1.368 |
0,67 |
1.608 |
0,79 |
1.896 |
0,93 |
2.232 |
1,09 |
2.616 |
|
Cộng (thiết bị) |
|
|
|
|
|
65.240 |
|
75.284 |
|
87.460 |
|
101.768 |
|
118.824 |
|
138.296 |
|
Điện |
Kw |
|
|
1.000 |
22,3 |
22.300 |
25,3 |
25.300 |
29,1 |
29.100 |
33,6 |
33.600 |
38,9 |
38.900 |
44,9 |
44.900 |
1.2 |
Bản đồ tỷ lệ 1/1000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Máy vi tính PC |
Cái |
0,35 |
1 |
20.000.000 |
5,34 |
21.360 |
5,7 |
22.800 |
6,54 |
26.160 |
7,68 |
30.720 |
11,3 |
45.360 |
13,7 |
54.720 |
|
Máy quét |
Cái |
2,5 |
1 |
250.000.000 |
0,24 |
12.000 |
0,24 |
12.000 |
0,24 |
12.000 |
0,24 |
12.000 |
0,24 |
12.000 |
0,24 |
12.000 |
|
Thiết bị nối mạng Hub |
Bộ |
0,3 |
1 |
20.000.000 |
0,36 |
1.440 |
0,38 |
1.520 |
0,44 |
1.760 |
0,51 |
2.040 |
0,76 |
3.040 |
0,91 |
3.640 |
|
Máy chủ NetserveLH3 |
Cái |
0,4 |
1 |
122.000.000 |
0,36 |
8.784 |
0,38 |
9.272 |
0,44 |
10.736 |
0,51 |
12.444 |
0,76 |
18.544 |
0,91 |
22.204 |
|
Máy in phun plotter |
Cái |
0,4 |
1 |
150.000.000 |
0,18 |
5.400 |
0,18 |
5.400 |
0,18 |
5.400 |
0,18 |
5.400 |
0,18 |
5.400 |
0,18 |
5.400 |
|
Phần mềm số hóa |
Bản |
|
1 |
70.000.000 |
5,34 |
74.760 |
5,7 |
79.800 |
6,54 |
91.560 |
7,68 |
107.520 |
11,3 |
158.760 |
13,7 |
191.520 |
|
Điều hòa |
Cái |
2,2 |
1 |
12.000.000 |
0,99 |
2.376 |
1,05 |
2.520 |
1,19 |
2.856 |
1,38 |
3.312 |
1,99 |
4.776 |
2,38 |
5.712 |
|
Cộng |
|
|
|
|
|
126.120 |
|
133.312 |
|
150.472 |
|
173.436 |
|
247.880 |
|
295.196 |
|
Điện |
Kw |
|
|
1.000 |
41,2 |
41.200 |
43,4 |
43.400 |
48,7 |
48.700 |
55,9 |
55.900 |
79 |
79.000 |
93,7 |
93.700 |
1.3 |
Bản đồ tỷ lệ 1/2000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Máy vi tính PC |
Cái |
0,35 |
1 |
20.000.000 |
8,94 |
35.760 |
12,4 |
49.680 |
8,94 |
35.760 |
12,42 |
49.680 |
|
|
|
|
|
Máy quét |
Cái |
2,5 |
1 |
250.000.000 |
0,24 |
12.000 |
0,24 |
12.000 |
0,24 |
12.000 |
0,24 |
12.000 |
|
|
|
|
|
Thiết bị nối mạng Hub |
Bộ |
0,3 |
1 |
20.000.000 |
0,6 |
2.400 |
0,83 |
3.320 |
0,6 |
2.400 |
0,83 |
3.320 |
|
|
|
|
|
Máy chủ NetserveLH3 |
Cái |
0,4 |
1 |
122.000.000 |
0,6 |
14.640 |
0,83 |
20.252 |
0,6 |
14.640 |
0,83 |
20.252 |
|
|
|
|
|
Máy in phun plotter |
Cái |
0,4 |
1 |
150.000.000 |
0,18 |
5.400 |
0,18 |
5.400 |
0,18 |
5.400 |
0,18 |
5.400 |
|
|
|
|
|
Phần mềm số hóa |
Bản |
|
1 |
70.000.000 |
8,94 |
125.160 |
12,4 |
173.880 |
8,94 |
125.160 |
12,42 |
173.880 |
|
|
|
|
|
Điều hòa |
Cái |
2,2 |
1 |
12.000.000 |
1,59 |
3.816 |
2,17 |
5.208 |
1,59 |
3.816 |
2,17 |
5.208 |
|
|
|
|
|
Cộng |
|
|
|
|
|
199.176 |
|
269.740 |
|
199.176 |
|
269.740 |
|
|
|
|
|
Điện |
Kw |
|
|
1.000 |
63,8 |
63.800 |
85,7 |
85.700 |
63,8 |
63.800 |
85,7 |
85.700 |
|
|
|
|
1.4 |
Bản đồ tỷ lệ 1/5000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Máy vi tính PC |
Cái |
0,35 |
1 |
20.000.000 |
14,5 |
57.840 |
18,9 |
75.600 |
14,5 |
57.840 |
18,9 |
75.600 |
|
|
|
|
|
Máy quét |
Cái |
2,5 |
1 |
250.000.000 |
0,24 |
12.000 |
0,24 |
12.000 |
0,24 |
12.000 |
0,24 |
12.000 |
|
|
|
|
|
Thiết bị nối mạng Hub |
Bộ |
0,3 |
1 |
20.000.000 |
0,96 |
3.840 |
1,26 |
5.040 |
0,96 |
3.840 |
1,26 |
5.040 |
|
|
|
|
|
Máy chủ NetserveLH3 |
Cái |
0,4 |
1 |
122.000.000 |
0,96 |
23.424 |
1,26 |
30.744 |
0,96 |
23.424 |
1,26 |
30.744 |
|
|
|
|
|
Máy in phun plotter |
Cái |
0,4 |
1 |
150.000.000 |
0,18 |
5.400 |
0,18 |
5.400 |
0,18 |
5.400 |
0,18 |
5.400 |
|
|
|
|
|
Phần mềm số hóa |
Bản |
|
1 |
70.000.000 |
14,5 |
202.440 |
18,90 |
264.600 |
14,5 |
202.440 |
18,90 |
264.600 |
|
|
|
|
|
Điều hòa |
Cái |
2,2 |
1 |
12.000.000 |
2,51 |
6.024 |
3,25 |
7.800 |
2,51 |
6.024 |
3,25 |
7.800 |
|
|
|
|
|
Cộng (thiết bị) |
|
|
|
|
|
310.968 |
|
401.184 |
|
310.968 |
|
401.184 |
|
|
|
|
|
Điện |
Kw |
|
|
1.000 |
98,6 |
98.600 |
127 |
126.600 |
98,6 |
98.600 |
126,6 |
126.600 |
|
|
|
|
II |
Chuyển đổi BĐĐC số dạng Vector từ hệ HN-72 sang hệ VN-2000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||||
2.1 |
Bản đồ tỷ lệ 1/2000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Máy vi tính PC |
Cái |
0,35 |
1 |
20.000.000 |
2,46 |
9.840 |
2,7 |
10.800 |
3 |
12.000 |
3,3 |
13.200 |
|
|
|
|
|
Thiết bị nối mạng Hub |
Bộ |
0,3 |
1 |
20.000.000 |
0,16 |
640 |
0,18 |
720 |
0,2 |
800 |
0,22 |
880 |
|
|
|
|
|
Máy chủ NetserveLH3 |
Cái |
0,4 |
1 |
122.000.000 |
0,16 |
3.904 |
0,18 |
4.392 |
0,2 |
4.880 |
0,22 |
5.368 |
|
|
|
|
|
Máy in phun plotter |
Cái |
0,4 |
1 |
150.000.000 |
0,24 |
7.200 |
0,24 |
7.200 |
0,24 |
7.200 |
0,24 |
7.200 |
|
|
|
|
|
Phần mềm số hóa |
Bản |
|
1 |
70.000.000 |
2,46 |
34.440 |
2,7 |
37.800 |
3 |
42.000 |
3,3 |
46.200 |
|
|
|
|
|
Điều hòa |
Cái |
2,2 |
1 |
12.000.000 |
0,42 |
1.008 |
0,46 |
1.104 |
0,51 |
1.224 |
0,56 |
1.344 |
|
|
|
|
|
Cộng |
|
Mảnh |
|
|
|
57.032 |
|
62.016 |
|
68.104 |
|
74.192 |
|
|
|
|
|
Điện |
Kw |
Mảnh |
|
1.000 |
16,5 |
16.500 |
18 |
18.000 |
19,9 |
19.900 |
21,8 |
21.800 |
|
|
|
|
2.2 |
Bản đồ tỷ lệ 1/5000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Máy vi tính PC |
Cái |
0,35 |
1 |
20.000.000 |
3,69 |
14.760 |
3,99 |
15.960 |
4,29 |
17.160 |
4,59 |
18.360 |
|
|
|
|
|
Thiết bị nối mạng Hub |
Bộ |
0,3 |
1 |
20.000.000 |
0,22 |
880 |
0,25 |
1.000 |
0,27 |
1.080 |
0,29 |
1.160 |
|
|
|
|
|
Máy chủ NetserveLH3 |
Cái |
0,4 |
1 |
122.000.000 |
0,22 |
5.368 |
0,25 |
6.100 |
0,27 |
6.588 |
0,29 |
7.076 |
|
|
|
|
|
Máy in phun plotter |
Cái |
0,4 |
1 |
150.000.000 |
0,24 |
7.200 |
0,36 |
10.800 |
0,36 |
10.800 |
0,36 |
10.800 |
|
|
|
|
|
Phần mềm số hóa |
Bản |
|
1 |
70.000.000 |
3,3 |
46.200 |
3,69 |
51.660 |
3,99 |
55.860 |
4,29 |
60.060 |
|
|
|
|
|
Điều hòa |
Cái |
2,2 |
1 |
12.000.000 |
0,56 |
1.344 |
0,65 |
1.560 |
0,7 |
1.680 |
0,75 |
1.800 |
|
|
|
|
|
Cộng (thiết bị) |
|
Mảnh |
|
|
|
75.752 |
|
87.080 |
|
93.168 |
|
99.256 |
|
|
|
|
|
Điện |
Kw |
Mảnh |
|
1.000 |
22,9 |
22.900 |
26 |
26.000 |
27,9 |
27.900 |
29,8 |
29.800 |
|
|
|
|
ĐƠN GIÁ SẢN PHẨM ĐO ĐẠC BẢN ĐỒ CHỈNH LÝ BIẾN ĐỘNG ĐẤT ĐAI
(Công tác: Đo đạc chỉnh lý biến động trên khu vực đã có bản đồ địa chính)
Số TT |
Tên sản phẩm |
KK |
Chi phí LĐKT |
Chi phí LĐPT |
Chi phí vật liệu |
Chi phí KH-NL |
CP trực tiếp A1 |
CP-chung 28%, 22% |
CP KSTK |
Đơn giá sản phẩm |
An giữa ca |
Cộng |
||
ĐM |
Đơn giá |
Tiền |
||||||||||||
|
Bản đồ 1/200 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Đo vẽ chi tiết 1 thửa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
78.052 |
9.958 |
9.678 |
9.900 |
107.588 |
30.125 |
5.379 |
137.712 |
0,780 |
17.308 |
13.500 |
151.212 |
|
|
2 |
84.056 |
10.954 |
9.754 |
10.560 |
115.324 |
32.291 |
5.766 |
147.614 |
0,840 |
17.308 |
14.538 |
162.153 |
|
|
3 |
90.060 |
11.950 |
9.868 |
11.550 |
123.428 |
34.560 |
6.171 |
157.987 |
0,900 |
17.308 |
15.577 |
173.564 |
2 |
Lập bản vẽ |
|
|
|
|
|
|
|
- |
|
|
17.308 |
|
|
|
|
1 |
15.861 |
|
6.371 |
906 |
23.137 |
5.090 |
694 |
28.227 |
0,200 |
17.308 |
3.462 |
31.689 |
|
|
2 |
16.654 |
|
6.383 |
939 |
23.976 |
5.275 |
719 |
29.251 |
0,210 |
17.308 |
3.635 |
32.886 |
|
|
3 |
17.447 |
|
6.408 |
1.006 |
24.861 |
5.469 |
746 |
30.331 |
0,220 |
17.308 |
3.808 |
34.138 |
3 |
Lập HSKTTĐ |
|
|
|
|
|
|
|
- |
|
|
17.308 |
|
|
|
|
1 |
3.489 |
|
37 |
282 |
3.809 |
838 |
76 |
4.647 |
0,044 |
17.308 |
762 |
5.408 |
|
|
2 |
3.489 |
|
37 |
282 |
3.809 |
838 |
76 |
4.647 |
0,044 |
17.308 |
762 |
5.408 |
|
|
3 |
3.489 |
|
37 |
282 |
3.809 |
838 |
76 |
4.647 |
0,044 |
17.308 |
762 |
5.408 |
Khu vực biến động 10-20% được cộng thêm |
3.464 |
460 |
|
|
3.923 |
1.099 |
|
5.022 |
|
|
|
|
||
Khu vực biến động 20-30% được cộng thêm |
6.928 |
919 |
|
|
7.847 |
2.197 |
|
10.044 |
|
|
|
|
||
|
Bản đồ 1/500 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Đo vẽ chi tiết 1 thửa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
54.036 |
7.469 |
9.183 |
7.949 |
78.636 |
22.018 |
3.932 |
100.654 |
0,540 |
17.308 |
9346 |
110.000 |
|
|
2 |
60.040 |
8.464 |
9.229 |
8.346 |
86.079 |
24.102 |
4.304 |
110.181 |
0,600 |
17.308 |
10385 |
120.566 |
|
|
3 |
66.044 |
8.464 |
9.320 |
9.141 |
92.969 |
26.031 |
4.648 |
119.001 |
0,660 |
17.308 |
11423 |
130.424 |
2 |
Lập bản vẽ |
|
|
|
|
|
|
|
- |
|
|
|
|
|
|
|
1 |
14.275 |
|
7.511 |
870 |
22.656 |
4.984 |
680 |
27.640 |
0,180 |
17.308 |
3115 |
30.756 |
|
|
2 |
15.068 |
|
7.526 |
908 |
23.501 |
5.170 |
705 |
28.671 |
0,190 |
17.308 |
3288 |
31.960 |
|
|
3 |
15.861 |
|
7.554 |
983 |
24.398 |
5.368 |
732 |
29.766 |
0,200 |
17.308 |
3462 |
33.228 |
2 |
Lập HSKTTĐ |
|
|
|
|
|
|
|
- |
|
|
|
|
|
|
|
1 |
3.489 |
|
31 |
246 |
3.767 |
829 |
75 |
4.596 |
0,022 |
17.308 |
381 |
4.976 |
|
|
2 |
3.489 |
|
31 |
246 |
3.767 |
829 |
75 |
4.596 |
0,022 |
17.308 |
381 |
4.976 |
|
|
3 |
3.489 |
|
31 |
246 |
3.767 |
829 |
75 |
4.596 |
0,022 |
17.308 |
381 |
4.976 |
Khu vực biến động 10-20% được cộng thêm |
2.540 |
326 |
|
|
2.866 |
802 |
|
3.668 |
|
|
|
|
||
Khu vực biến động 20-30% được cộng thêm |
5.080 |
651 |
|
|
5.731 |
1.605 |
|
7.336 |
|
|
|
|
||
|
BT mới |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bản đồ 1/1000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Đo vẽ chi tiết 1 thửa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
36.024 |
4.979 |
4.301 |
5.152 |
50.456 |
14.128 |
2.523 |
64.584 |
0,360 |
17.308 |
6231 |
70.814 |
|
|
2 |
42.028 |
5.975 |
4.375 |
5.796 |
58.174 |
16.289 |
2.909 |
74.463 |
0,420 |
17.308 |
7269 |
81.732 |
|
|
3 |
48.032 |
6.971 |
4.450 |
6.440 |
65.892 |
18.450 |
3.295 |
84.342 |
0,480 |
17.308 |
8308 |
92.650 |
2 |
Lập bản vẽ |
|
|
|
|
|
|
|
- |
|
|
|
|
|
|
|
1 |
12.689 |
|
3.562 |
753 |
17.004 |
3.741 |
510 |
20.744 |
0,160 |
17.308 |
2769 |
23.514 |
|
|
2 |
13.482 |
|
3.572 |
780 |
17.835 |
3.924 |
535 |
21.758 |
0,085 |
17.308 |
1471 |
23.229 |
|
|
3 |
14.275 |
|
3.588 |
822 |
18.684 |
4.111 |
561 |
22.795 |
0,090 |
17.308 |
1558 |
24.353 |
2 |
Lập HSKTTĐ |
|
|
|
|
|
|
|
- |
|
|
|
|
|
|
|
1 |
3.489 |
|
31 |
242 |
3.763 |
828 |
75 |
4.591 |
0,022 |
17.308 |
381 |
4.971 |
|
|
2 |
3.489 |
|
31 |
242 |
3.763 |
828 |
75 |
4.591 |
0,022 |
17.308 |
381 |
4.971 |
|
|
3 |
3.489 |
|
31 |
242 |
3.763 |
828 |
75 |
4.591 |
0,022 |
17.308 |
381 |
4.971 |
Khu vực biến động 10-20% được cộng thêm |
1.847 |
268 |
|
|
2.115 |
592 |
|
2.708 |
|
|
|
|
||
Khu vực biến động 20-30% được cộng thêm |
3.695 |
536 |
|
|
4.231 |
1.185 |
|
5.416 |
|
|
|
|
||
|
Bản đồ 1/2000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Đo vẽ chi tiết 1 thửa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
36.024 |
3.983 |
1.060 |
3.533 |
44.599 |
12.488 |
2.230 |
57.087 |
0,360 |
17.308 |
6231 |
63.318 |
|
|
2 |
36.024 |
4.979 |
1.195 |
4.710 |
46.909 |
13.134 |
2.345 |
60.043 |
0,360 |
17.308 |
6231 |
66.274 |
2 |
Lập bản vẽ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
11.103 |
|
612 |
566 |
12.281 |
2.702 |
368 |
14.983 |
0,070 |
17.308 |
1212 |
16.195 |
|
|
2 |
11.896 |
|
656 |
680 |
13.232 |
2.911 |
397 |
16.143 |
0,075 |
17.308 |
1298 |
17.441 |
2 |
Lập HSKTTĐ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
3.489 |
|
30 |
241 |
3.761 |
827 |
75 |
4.588 |
0,022 |
17.308 |
381 |
4.969 |
|
|
2 |
3.489 |
|
30 |
241 |
3.761 |
827 |
75 |
4.588 |
0,022 |
17.308 |
381 |
4.969 |
Khu vực biến động 10-20% được cộng thêm |
1.386 |
192 |
|
|
1.577 |
442 |
|
2.019 |
|
17.308 |
|
|
||
Khu vực biến động 20-30% được cộng thêm |
2.771 |
383 |
|
|
3.154 |
883 |
|
4.037 |
|
17.308 |
|
|
||
|
Bản đồ 1/5000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Đo vẽ chi tiết 1 thửa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
36.024 |
3.983 |
1.588 |
7.007 |
48.602 |
13.609 |
2.430 |
62.211 |
0,120 |
17.308 |
2077 |
64.288 |
|
|
2 |
48.032 |
4.481 |
1.826 |
9.071 |
63.411 |
17.755 |
3.171 |
81.165 |
0,160 |
17.308 |
2769 |
83.935 |
2 |
Lập bản vẽ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
9.516 |
|
1.023 |
609 |
11.148 |
2.453 |
334 |
13.601 |
0,060 |
17.308 |
1038 |
14.639 |
|
|
2 |
10.310 |
|
1.049 |
677 |
12.036 |
2.648 |
361 |
14.683 |
0,065 |
17.308 |
1125 |
15.808 |
2 |
Lập HSKTTĐ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
3.489 |
|
37 |
238 |
3.764 |
828 |
75 |
4.592 |
0,022 |
17.308 |
381 |
4.973 |
|
|
2 |
3.489 |
|
37 |
238 |
3.764 |
828 |
75 |
4.592 |
0,022 |
17.308 |
381 |
4.973 |
Khu vực biến động 10-20% được cộng thêm |
1.847 |
172 |
|
|
2.020 |
566 |
|
2.585 |
|
17.308 |
|
|
||
Khu vực biến động 20-30% được cộng thêm |
3.695 |
345 |
|
|
4.039 |
1.131 |
|
5.171 |
|
17.308 |
|
|
BẢNG TÍNH NHÂN CÔNG CHỈNH LÝ BIẾN ĐỘNG
Số TT |
Hạng mục công việc |
Lương ngày |
1/200 |
1/500 |
1/1000 |
1/2000 |
1/5000 |
|||||
ĐM |
Thành tiền |
ĐM |
Thành tiền |
ĐM |
Thành tiền |
ĐM |
Thành tiền |
ĐM |
Thành tiền |
|||
|
Ngoại nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Đo vẽ chi tiết |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mức khó khăn 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LĐKT |
76.974 |
0,780 |
78.052 |
0,540 |
54.036 |
0,360 |
36.024 |
0,360 |
36.024 |
0,360 |
36.024 |
|
LĐPT |
38.300 |
0,200 |
9.958 |
0,150 |
7.469 |
0,100 |
4.979 |
0,080 |
3.983 |
0,080 |
3.983 |
|
Mức khó khăn 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LĐKT |
76.974 |
0,840 |
84.056 |
0,600 |
60.040 |
0,420 |
42.028 |
0,360 |
36.024 |
0,480 |
48.032 |
|
LĐPT |
38.300 |
0,220 |
10.954 |
0,170 |
8.464 |
0,120 |
5.975 |
0,100 |
4.979 |
0,090 |
4.481 |
|
Mức khó khăn 3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LĐKT |
76.974 |
0,900 |
90.060 |
0,660 |
66.044 |
0,480 |
48.032 |
|
|
|
|
|
LĐPT |
38.300 |
0,240 |
11.950 |
0,170 |
8.464 |
0,140 |
6.971 |
|
|
|
|
|
Trường hợp phải lập lưới được cộng thêm (KK3) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
|
Khu vực biến động từ 10% đến 20% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||
|
LĐKT |
76.974 |
0,05 |
3.464 |
0,03 |
2.540 |
0,02 |
1.847 |
0,02 |
1.386 |
0,02 |
1.847 |
|
LĐPT |
38.300 |
0,01 |
460 |
0,01 |
326 |
0,01 |
268 |
0,01 |
192 |
0,005 |
172 |
|
Khu vực biến động trên 20% - 30% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LĐKT |
76.974 |
0,09 |
6.928 |
0,07 |
5.080 |
0,05 |
3.695 |
0,04 |
2.771 |
0,05 |
3.695 |
|
LĐPT |
38.300 |
0,02 |
919 |
0,02 |
651 |
0,01 |
536 |
0,01 |
383 |
0,01 |
345 |
|
Nội nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Lập bản vẽ (bản đồ số) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mức khó khăn 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LĐKT |
79.304 |
0,200 |
15.861 |
0,180 |
14.275 |
0,160 |
12.689 |
0,140 |
11.103 |
0,120 |
9.516 |
|
Mức khó khăn 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LĐKT |
79.304 |
0,210 |
16.654 |
0,190 |
15.068 |
0,170 |
13.482 |
0,150 |
11.896 |
0,130 |
10.310 |
|
Mức khó khăn 3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LĐKT |
79.304 |
0,220 |
17.447 |
0,200 |
15.861 |
0,180 |
14.275 |
|
|
|
|
3 |
Lập HSKTTĐ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mức khó khăn 1 - 3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LĐKT |
79.304 |
0,044 |
3.489 |
0,044 |
3.489 |
0,044 |
3.489 |
0,044 |
3.489 |
0,044 |
3.489 |
BẢNG TÍNH LƯƠNG NGÀY CHỈNH LÝ BIẾN ĐỘNG
Số TT |
Hạng mục công việc |
Định biên |
|||
KTV4 |
KTV6 |
KTV10 |
T-tiền |
||
|
Ngoại nghiệp |
|
|
|
|
1 |
Đo vẽ chi tiết |
65.391 |
74.078 |
91.453 |
76.974 |
|
Nội nghiệp |
|
|
|
|
1 |
Lập bản vẽ (bản đồ số) |
|
70.617 |
87.992 |
79.304 |
2 |
Lập HSKTTĐ |
|
70.617 |
87.992 |
79.304 |
CHI PHÍ VẬT TƯ ĐO VẼ BẢN ĐỒ ĐỊA CHÍNH PHẦN NGOẠI NGHIỆP
TT |
Danh mục |
ĐVT |
Thời hạn |
Đơn giá |
Một ca |
1/200 |
1/500 |
1/1000 |
1/2000 |
1/5000 |
|||||
Mức |
Thành tiền |
Mức |
Thành tiền |
Mức |
Thành tiền |
Mức |
Thành tiền |
Mức |
Thành tiền |
||||||
I |
ĐO VẼ CHI TIẾT |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
A |
Công cụ dụng cụ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Áo rét BHLĐ |
Cái |
18 |
50.000 |
107 |
13,44 |
1.436 |
32,4 |
3.462 |
52,5 |
5.609 |
96 |
10.256 |
255 |
27.244 |
2 |
Áo mưa bạt |
Cái |
18 |
50.000 |
107 |
13,44 |
1.436 |
32,4 |
3.462 |
52,5 |
5.609 |
96 |
10.256 |
255 |
27.244 |
3 |
Ba lô |
Cái |
18 |
42.000 |
90 |
35,84 |
3.216 |
86,4 |
7.754 |
140,00 |
12.564 |
256 |
22.974 |
680 |
61.026 |
4 |
Giầy cao cổ |
Đôi |
12 |
15.000 |
48 |
35,84 |
1.723 |
86,4 |
4.154 |
140,00 |
6.731 |
256 |
12.308 |
680 |
32.692 |
5 |
Mũ cứng |
Cái |
12 |
15.000 |
48 |
35,84 |
1.723 |
86,4 |
4.154 |
140,00 |
6.731 |
256 |
12.308 |
680 |
32.692 |
6 |
Quần áo BHLĐ |
Bộ |
9 |
50.000 |
214 |
35,84 |
7.658 |
86,4 |
18.462 |
140,00 |
29.915 |
256 |
54.701 |
680 |
145.299 |
7 |
Tất sợi |
Đôi |
6 |
10.000 |
64 |
35,84 |
2.297 |
86,4 |
5.538 |
140,00 |
8.974 |
256 |
16.410 |
680 |
43.590 |
8 |
Bi đông nhựa |
Cái |
12 |
5.000 |
16 |
35,84 |
574 |
86,4 |
1.385 |
140,00 |
2.244 |
256 |
4.103 |
680 |
10.897 |
9 |
Bút xoay đơn |
Cái |
24 |
20.000 |
32 |
0,9 |
29 |
2,16 |
69 |
3,5 |
112 |
6,4 |
205 |
17 |
545 |
10 |
Bút kẻ thẳng |
Cái |
24 |
20.000 |
32 |
1,79 |
57 |
4,32 |
138 |
7 |
224 |
12,8 |
410 |
35 |
1.122 |
11 |
Cặp 3 dây |
Cái |
6 |
2.600 |
17 |
7,17 |
120 |
17,28 |
288 |
28 |
467 |
51,2 |
853 |
136 |
2.267 |
12 |
Cờ hiệu nhỏ |
Cái |
12 |
5.000 |
16 |
3,58 |
57 |
8,64 |
138 |
14 |
224 |
25,6 |
410 |
68 |
1.090 |
13 |
Compa đơn, vòng tròn nhỏ |
Cái |
24 |
20.000 |
32 |
0,45 |
14 |
1,08 |
35 |
1,75 |
56 |
3,2 |
103 |
8,5 |
272 |
14 |
Compa kép |
Cái |
24 |
20.000 |
32 |
0,45 |
14 |
1,08 |
35 |
1,75 |
56 |
3,2 |
103 |
8,5 |
272 |
15 |
Hòm sắt đựng tài liệu, khóa |
Cái |
48 |
60.000 |
48 |
5,38 |
259 |
12,96 |
623 |
21 |
1.010 |
38,4 |
1.846 |
102 |
4.904 |
16 |
Hòm sắt bảo quản máy, khóa |
Cái |
48 |
60.000 |
48 |
1,79 |
86 |
4,32 |
208 |
7 |
337 |
12,8 |
615 |
34 |
1.635 |
17 |
Ống đựng bản đồ |
Cái |
24 |
10.000 |
16 |
5,38 |
86 |
12,96 |
208 |
21 |
337 |
38,4 |
615 |
102 |
1.635 |
18 |
Nilon gói tài liệu |
Tấm |
9 |
5.000 |
21 |
0,9 |
19 |
2,16 |
46 |
3,5 |
75 |
6,4 |
137 |
17 |
363 |
19 |
Túi đựng tài liệu |
Cái |
12 |
15.000 |
48 |
5,38 |
259 |
12,96 |
623 |
21 |
1.010 |
38,4 |
1.846 |
102 |
4.904 |
20 |
Que thuỷ tinh 30cm |
Cái |
12 |
40.000 |
128 |
3,58 |
459 |
8,64 |
1.108 |
14 |
1.795 |
25,6 |
3.282 |
68 |
8.718 |
21 |
Ê ke |
Bộ |
24 |
25.000 |
40 |
0,9 |
36 |
2,16 |
87 |
3,5 |
140 |
6,4 |
256 |
17 |
681 |
22 |
Thước đo độ |
Cái |
24 |
10.000 |
16 |
3,58 |
57 |
8,64 |
138 |
14 |
224 |
25,6 |
410 |
68 |
1.090 |
23 |
Thước 3 cạnh (tỷ lệ) |
Cái |
24 |
15.000 |
24 |
3,58 |
86 |
8,64 |
208 |
14 |
337 |
25,6 |
615 |
68 |
1.635 |
24 |
Thước bẹt nhựa 60cm |
Cái |
24 |
15.000 |
24 |
0,9 |
22 |
2,16 |
52 |
3,5 |
84 |
6,4 |
154 |
17 |
409 |
25 |
Thước cuộn vải 50m |
Cái |
4 |
50.000 |
481 |
1,79 |
861 |
4,32 |
2.077 |
7 |
3.365 |
12,8 |
6.154 |
34 |
16.346 |
26 |
Thước thép 30m |
Cái |
2 |
200.000 |
3.846 |
0,9 |
3.462 |
2,16 |
8.308 |
3,5 |
13.462 |
6,4 |
24.615 |
17 |
65.385 |
27 |
Thước thép cuộn 2m |
Cái |
6 |
10.000 |
64 |
0,45 |
29 |
1,08 |
69 |
1,75 |
112 |
3,2 |
205 |
8,5 |
545 |
28 |
Dây điện đôi 10m |
Cái |
36 |
12.000 |
13 |
0,9 |
12 |
2,16 |
28 |
3,5 |
45 |
6,4 |
82 |
17 |
218 |
29 |
Dao gọt chì |
Cái |
9 |
2.000 |
9 |
0,9 |
8 |
2,16 |
18 |
3,5 |
30 |
6,4 |
55 |
17 |
145 |
30 |
Kim khâu |
Cái |
6 |
500 |
3 |
3,58 |
11 |
8,64 |
28 |
14 |
45 |
25,6 |
82 |
68 |
218 |
31 |
Ký hiệu bản đồ |
Quyển |
48 |
15.000 |
12 |
0,9 |
11 |
2,16 |
26 |
3,5 |
42 |
6,4 |
77 |
17 |
204 |
32 |
Quy phạm |
Quyển |
48 |
15.000 |
12 |
0,9 |
11 |
2,16 |
26 |
3,5 |
42 |
6,4 |
77 |
17 |
204 |
33 |
Hộp đựng bút |
Cái |
12 |
10.000 |
32 |
5,38 |
172 |
12,96 |
415 |
21 |
673 |
38,4 |
1.231 |
102 |
3.269 |
34 |
Kẹp sắt |
Cái |
6 |
500 |
3 |
5,38 |
17 |
12,96 |
42 |
21 |
67 |
38,4 |
123 |
102 |
327 |
35 |
Bàn dập ghim |
Cái |
12 |
10.000 |
32 |
0,9 |
29 |
2,16 |
69 |
3,5 |
112 |
6,4 |
205 |
17 |
545 |
36 |
Máy tính cầm tay |
Cái |
24 |
200.000 |
321 |
0,9 |
288 |
2,16 |
692 |
3,5 |
1.122 |
6,4 |
2.051 |
17 |
5.449 |
37 |
Nilon che máy tấm 5m |
Cái |
9 |
25.000 |
107 |
0,9 |
96 |
2,16 |
231 |
3,5 |
374 |
6,4 |
684 |
17 |
1.816 |
38 |
Ô che máy |
Cái |
24 |
120.000 |
192 |
5,38 |
1.035 |
12,96 |
2.492 |
21 |
4.038 |
38,4 |
7.385 |
102 |
19.615 |
39 |
Đèn điện 100W |
Cái |
30 |
5.000 |
6 |
1,79 |
11 |
4,32 |
28 |
7 |
45 |
12,8 |
82 |
34 |
218 |
40 |
Áp kế |
Cái |
60 |
2.000.000 |
1.282 |
0,09 |
115 |
0,22 |
282 |
0,35 |
449 |
0,64 |
821 |
1,7 |
2.179 |
41 |
Ẩm kế |
Cái |
60 |
30.000 |
19 |
0,09 |
2 |
0,22 |
4 |
0,35 |
7 |
0,64 |
12 |
1,7 |
33 |
42 |
Nhiệt kế |
Cái |
60 |
30.000 |
19 |
0,09 |
2 |
0,22 |
4 |
0,35 |
7 |
0,64 |
12 |
1,7 |
33 |
43 |
Phim tính diện tích |
Cái |
6 |
5.000 |
32 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
44 |
Mia gỗ 3m |
Cái |
36 |
1.200.000 |
1.282 |
4,48 |
5.744 |
10,8 |
13.846 |
17,5 |
22.436 |
32 |
41.026 |
85 |
108.974 |
45 |
Accu khô |
Cái |
24 |
150.000 |
240 |
4,48 |
1.077 |
10,8 |
2.596 |
17,5 |
4.207 |
32 |
7.692 |
85 |
20.433 |
46 |
Đồng hồ báo thức |
Cái |
36 |
30.000 |
32 |
0,45 |
14 |
0,45 |
14 |
1,75 |
56 |
3,2 |
103 |
8,5 |
272 |
47 |
Điện năng |
Kw |
|
1.000 |
|
1,5 |
1500 |
3,6 |
3600 |
6 |
6.000 |
10,8 |
10.800 |
28,6 |
28.600 |
|
Tổng |
Mảnh |
|
|
|
|
36.231 |
|
87.269 |
|
141.598 |
|
258.751 |
|
687.253 |
|
Cộng (tính 5%) |
Ha |
|
|
|
|
38.043 |
|
91.632 |
|
148.678 |
|
271.689 |
|
721.616 |
|
Các loại khó khăn 3 |
|
|
|
|
|
38.043 |
|
91.632 |
|
148.678 |
|
271.689 |
|
721.616 |
|
Tính cho chỉnh lý 1 thửa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Các loại khó khăn 1 |
|
|
|
|
0,03 |
1.141 |
0,01 |
916 |
0,0040 |
595 |
0,00150 |
408 |
0,00112 |
808 |
|
Các loại khó khăn 2 |
|
|
|
|
0,032 |
1.217 |
0,011 |
962 |
0,0045 |
669 |
0,00200 |
543 |
0,00145 |
1.046 |
|
Các loại khó khăn 3 |
|
|
|
|
0,035 |
1.332 |
0,012 |
1.054 |
0,005 |
743 |
|
|
|
|
B. |
Vật liệu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Bản đồ địa hình |
Tờ |
|
20.000 |
|
0,01 |
200 |
0,07 |
1.400 |
0,09 |
1.800 |
0,2 |
4.000 |
0,7 |
14.000 |
2 |
Bản đồ ĐGHC 364/CT |
Tờ |
|
25.000 |
|
0,01 |
250 |
0,07 |
1.750 |
0,09 |
2.250 |
0,2 |
5.000 |
0,7 |
17.500 |
3 |
Bảng tổng hợp TQ |
Tờ |
|
500 |
|
2 |
1.000 |
2 |
1.000 |
2 |
1.000 |
2 |
1.000 |
2 |
1.000 |
4 |
Bảng tính toán |
Tờ |
|
500 |
|
1 |
500 |
1 |
500 |
1 |
500 |
1 |
500 |
1 |
500 |
5 |
Băng dính loại vừa |
Cuộn |
|
5.000 |
|
0,2 |
1.000 |
0,25 |
1.250 |
0,4 |
2.000 |
0,5 |
2.500 |
0,8 |
4.000 |
6 |
Bìa đóng sổ |
Cái |
|
1.000 |
|
1,5 |
1.500 |
1,5 |
1.500 |
1,5 |
1.500 |
1,5 |
1.500 |
1,5 |
1.500 |
7 |
Bông thấm nước |
kg |
|
5.500 |
|
0,05 |
275 |
0,05 |
275 |
0,1 |
550 |
0,15 |
825 |
0,2 |
1.100 |
8 |
Biên bản bàn giao TQ |
Bộ |
|
500 |
|
0,03 |
15 |
0,18 |
90 |
0,24 |
120 |
3,5 |
1.750 |
4,25 |
2.125 |
9 |
Bút chì màu, đen |
Cái |
|
2.500 |
|
0,5 |
1.250 |
0,5 |
1.250 |
0,75 |
1.875 |
1 |
2.500 |
1,5 |
3.750 |
10 |
Ngòi bút vẽ kỹ thuật |
Cái |
|
3.000 |
|
0,5 |
1.500 |
1 |
3.000 |
1 |
3.000 |
1,5 |
4.500 |
1 |
3.000 |
11 |
Cọc gỗ 4x30 cm + đinh 3cm |
Cái |
|
3.000 |
|
10 |
30.000 |
30 |
90.000 |
60 |
180.000 |
80 |
240.000 |
100 |
300.000 |
12 |
Dao lam |
Cái |
|
1.000 |
|
0,025 |
25 |
0,15 |
150 |
0,32 |
320 |
0,85 |
850 |
1,1 |
1.100 |
13 |
Đĩa mềm |
Cái |
|
8.000 |
|
0,01 |
80 |
0,07 |
560 |
0,09 |
720 |
0,2 |
1.600 |
0,7 |
5.600 |
14 |
Đĩa CD |
Đĩa |
|
20.000 |
|
0,01 |
200 |
0,07 |
1.400 |
0,09 |
1.800 |
0,2 |
4.000 |
0,7 |
14.000 |
15 |
Ghi chú điểm tọa độ cũ |
Bộ |
|
12.000 |
|
0,5 |
6.000 |
0,5 |
6.000 |
0,5 |
6.000 |
0,5 |
6.000 |
0,5 |
6.000 |
16 |
Ghi chú điểm độ cao cũ |
Bộ |
|
4.000 |
|
0,5 |
2.000 |
0,5 |
2.000 |
0,5 |
2.000 |
0,5 |
2.000 |
0,5 |
2.000 |
17 |
Ghim dập |
Hộp |
|
3.000 |
|
0,02 |
60 |
0,003 |
9 |
0,06 |
180 |
0,17 |
510 |
0,45 |
1.350 |
18 |
Ghim vòng |
Hộp |
|
3.000 |
|
0,02 |
60 |
0,003 |
9 |
0,06 |
180 |
0,17 |
510 |
0,45 |
1.350 |
19 |
Giấy can |
m2 |
|
6.000 |
|
0,25 |
1.500 |
0,5 |
3.000 |
1 |
6.000 |
1 |
6.000 |
1,5 |
9.000 |
20 |
Diamat 90x105 (cm) |
m |
|
45.000 |
|
0,7 |
31.500 |
0,7 |
31.500 |
0,7 |
31.500 |
0,7 |
31.500 |
0,7 |
31.500 |
21 |
Giấy A4 |
ram |
|
28.000 |
|
1 |
28.000 |
4 |
112.000 |
8 |
224.000 |
2 |
56.000 |
1 |
28.000 |
22 |
Mực in lazer |
Hộp |
|
550.000 |
|
0,25 |
137.500 |
1 |
550.000 |
2 |
1.100.000 |
0,1 |
55.000 |
0,25 |
137.500 |
23 |
Giấy gói hàng |
Tờ |
|
1.000 |
|
0,1 |
100 |
0,6 |
600 |
0,8 |
800 |
1 |
1.000 |
1 |
1.000 |
24 |
Hồ dán |
Lọ |
|
500 |
|
0,005 |
3 |
0,06 |
30 |
0,08 |
40 |
0,17 |
85 |
0,65 |
325 |
25 |
Lý lịch bản đồ |
Q/mảnh |
15.000 |
|
1 |
15.000 |
1 |
15.000 |
1 |
15.000 |
1 |
15.000 |
1 |
15.000 |
|
26 |
Mực màu |
Tuýp |
|
10.000 |
|
0,01 |
100 |
0,07 |
700 |
0,09 |
900 |
0,2 |
2.000 |
0,7 |
7.000 |
27 |
Mực đen |
Lọ |
|
3.000 |
|
0,1 |
300 |
0,15 |
450 |
0,2 |
600 |
0,4 |
1.200 |
0,7 |
2.100 |
28 |
Pin đèn |
Đôi |
|
2.500 |
|
0,1 |
250 |
0,14 |
350 |
0,2 |
500 |
0,4 |
1.000 |
1,4 |
3.500 |
29 |
Sổ đo các loại |
Q |
|
4.000 |
|
2 |
8.000 |
3 |
12.000 |
3 |
12.000 |
5 |
20.000 |
6 |
24.000 |
30 |
Sổ ghi chép |
Q |
|
5.000 |
|
0,01 |
50 |
0,07 |
350 |
0,09 |
450 |
0,2 |
1.000 |
0,7 |
3.500 |
31 |
Số liệu tọa độ điểm cũ |
Bộ |
|
20.000 |
|
0,5 |
10.000 |
0,5 |
10.000 |
0,5 |
10.000 |
0,5 |
10.000 |
0,5 |
10.000 |
32 |
Số liệu tọa độ điểm mới |
Bộ |
|
8.000 |
|
0,5 |
4.000 |
0,5 |
4.000 |
0,5 |
4.000 |
0,5 |
4.000 |
0,5 |
4.000 |
33 |
Đinh sắt 10, 15 cm & đệm |
cái |
|
1.000 |
|
40 |
40.000 |
40 |
40.000 |
30 |
30.000 |
|
0 |
|
0 |
34 |
Sơn đỏ |
Kg |
|
20.000 |
|
0,1 |
2.000 |
0,05 |
1.000 |
0,05 |
1.000 |
0,05 |
1.000 |
0,05 |
1.000 |
35 |
Mực in ploter |
Hộp |
|
1.000.000 |
|
0,03 |
30.000 |
0,03 |
30.000 |
0,03 |
30.000 |
0,03 |
30.000 |
0,03 |
30.000 |
36 |
Mực photocopy |
Hộp |
|
550.000 |
|
5E-04 |
275 |
0,003 |
1.650 |
0,006 |
3.300 |
0,017 |
9.350 |
0,065 |
35.750 |
37 |
Bảng thống kê hiện trạng… |
Bộ |
|
20.000 |
|
0,24 |
4.800 |
1,6 |
32.000 |
2 |
40.000 |
4 |
80.000 |
12 |
240.000 |
|
Tổng |
Mảnh |
|
|
|
|
359.293 |
|
956.773 |
|
1.715.885 |
|
603.680 |
|
963.050 |
|
Cộng (hao hụt 8%) |
Ha |
|
|
|
|
388.036 |
|
165.330 |
|
1.853.156 |
|
651.974 |
|
1.040.094 |
|
Khó khăn 3 |
Ha |
|
|
|
|
388.036 |
|
165.330 |
|
1.853.156 |
|
651.974 |
|
1.040.094 |
II |
Tính cho chỉnh lý 1 thửa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Các loại khó khăn 1 |
|
|
|
|
0,022 |
8.537 |
0,05 |
8.267 |
0,002 |
3.706 |
0,001 |
652 |
0,00075 |
780 |
|
Các loại khó khăn 2 |
|
|
|
|
0,022 |
8.537 |
0,05 |
8.267 |
0,002 |
3.706 |
0,001 |
652 |
0,00075 |
780 |
|
Các loại khó khăn 3 |
|
|
|
|
0,022 |
8.537 |
0,05 |
8.267 |
0,002 |
3.706 |
|
|
|
|
|
Tổng (I+II) tính cho chỉnh lý 1 thửa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Các loại khó khăn 1 |
|
|
|
|
|
9.678 |
|
9.183 |
|
4.301 |
0,0025 |
1.060 |
0,00180 |
1.588 |
|
Các loại khó khăn 2 |
|
|
|
|
|
9.754 |
|
9.229 |
|
4.375 |
0,003 |
1.195 |
0,00200 |
1.826 |
|
Các loại khó khăn 3 |
|
|
|
|
|
9.868 |
|
9.320 |
|
4.450 |
|
|
|
|
B. |
LẬP BẢN VẼ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
I |
Công cụ dụng cụ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Áo rét BHLĐ |
Cái |
18 |
50.000 |
107 |
2,02 |
216 |
4,68 |
500 |
8,64 |
923 |
14,4 |
1.538 |
21,6 |
2.308 |
2 |
Áo mưa bạt |
Cái |
18 |
50.000 |
107 |
2,02 |
216 |
4,68 |
500 |
8,64 |
923 |
14,4 |
1.538 |
21,6 |
2.308 |
3 |
Ba lô |
Cái |
18 |
42.000 |
90 |
5,38 |
483 |
12,48 |
1.120 |
23,04 |
2.068 |
38,4 |
3.446 |
57,6 |
5.169 |
4 |
Giầy cao cổ |
Đôi |
12 |
15.000 |
48 |
5,38 |
259 |
12,48 |
600 |
23,04 |
1.108 |
38,4 |
1.846 |
57,6 |
2.769 |
5 |
Mũ cứng |
Cái |
12 |
15.000 |
48 |
5,38 |
259 |
12,48 |
600 |
23,04 |
1.108 |
38,4 |
1.846 |
57,6 |
2.769 |
6 |
Quần áo BHLĐ |
Bộ |
9 |
50.000 |
214 |
5,38 |
1.150 |
12,48 |
2.667 |
23,04 |
4.923 |
38,4 |
8.205 |
57,6 |
12.308 |
7 |
Tất sợi |
Đôi |
6 |
10.000 |
64 |
5,38 |
345 |
12,48 |
800 |
23,04 |
1.477 |
38,4 |
2.462 |
57,6 |
3.692 |
8 |
Bi đông nhựa |
Cái |
12 |
5.000 |
16 |
5,38 |
86 |
12,48 |
200 |
23,04 |
369 |
38,4 |
615 |
57,6 |
923 |
9 |
Bút xoay đơn |
Cái |
24 |
20.000 |
32 |
0,34 |
11 |
0,78 |
25 |
1,44 |
46 |
2,4 |
77 |
3,6 |
115 |
10 |
Bút kẻ thẳng |
Cái |
24 |
20.000 |
32 |
0,67 |
21 |
1,56 |
50 |
2,88 |
92 |
4,8 |
154 |
7,2 |
231 |
11 |
Cặp 3 dây |
Cái |
6 |
2.600 |
17 |
2,69 |
45 |
6,24 |
104 |
11,52 |
192 |
19,2 |
320 |
28,8 |
480 |
12 |
Cờ hiệu nhỏ |
Cái |
12 |
5.000 |
16 |
1,34 |
21 |
3,12 |
50 |
5,76 |
92 |
9,6 |
154 |
14,4 |
231 |
13 |
Compa đơn, vòng tròn nhỏ |
Cái |
24 |
20.000 |
32 |
0,17 |
5 |
0,39 |
13 |
0,72 |
23 |
1,2 |
38 |
1,8 |
58 |
14 |
Compa kép |
Cái |
24 |
20.000 |
32 |
0,17 |
5 |
0,39 |
13 |
0,72 |
23 |
1,2 |
38 |
1,8 |
58 |
15 |
Hòm sắt đựng tài liệu, khóa |
Cái |
48 |
60.000 |
48 |
2,02 |
97 |
4,68 |
225 |
8,64 |
415 |
14,4 |
692 |
21,6 |
1.038 |
16 |
Hòm sắt bảo quản máy, khóa |
Cái |
48 |
60.000 |
48 |
0,67 |
32 |
1,56 |
75 |
2,88 |
138 |
4,8 |
231 |
7,2 |
346 |
17 |
Ống đựng bản đồ |
Cái |
24 |
10.000 |
16 |
2,02 |
32 |
4,68 |
75 |
8,64 |
138 |
14,4 |
231 |
21,6 |
346 |
18 |
Nilon gói tài liệu |
Tấm |
9 |
5.000 |
21 |
0,34 |
7 |
0,78 |
17 |
1,44 |
31 |
2,4 |
51 |
3,6 |
77 |
19 |
Túi đựng tài liệu |
Cái |
12 |
15.000 |
48 |
2,02 |
97 |
4,68 |
225 |
8,64 |
415 |
14,4 |
692 |
21,6 |
1.038 |
20 |
Que thủy tinh 30 cm |
Cái |
12 |
40.000 |
128 |
1,34 |
172 |
3,12 |
400 |
5,76 |
738 |
9,6 |
1.231 |
14,4 |
1.846 |
21 |
Ê ke |
Bộ |
24 |
25.000 |
40 |
0,34 |
14 |
0,78 |
31 |
1,44 |
58 |
2,4 |
96 |
3,6 |
144 |
22 |
Thước đo độ |
Cái |
24 |
10.000 |
16 |
1,34 |
21 |
3,12 |
50 |
5,76 |
92 |
9,6 |
154 |
14,4 |
231 |
23 |
Thước 3 cạnh (tỷ lệ) |
Cái |
24 |
15.000 |
24 |
1,34 |
32 |
3,12 |
75 |
5,76 |
138 |
9,6 |
231 |
14,4 |
346 |
24 |
Thước bẹt nhựa 60cm |
Cái |
24 |
15.000 |
24 |
0,34 |
8 |
0,78 |
19 |
1,44 |
35 |
2,4 |
58 |
3,6 |
87 |
25 |
Thước cuộn vải 50m |
Cái |
4 |
50.000 |
481 |
0,67 |
322 |
1,56 |
750 |
2,88 |
1.385 |
4,8 |
2.308 |
7,2 |
3.462 |
26 |
Thước thép 30m |
Cái |
2 |
200.000 |
3.846 |
0,34 |
1.308 |
0,78 |
3.000 |
1,44 |
5.538 |
2,4 |
9.231 |
3,6 |
13.846 |
27 |
Thước thép cuộn 2m |
Cái |
6 |
10.000 |
64 |
0,17 |
11 |
0,39 |
25 |
0,72 |
46 |
1,2 |
77 |
1,8 |
115 |
28 |
Dây điện đôi 10m |
Cái |
36 |
12.000 |
13 |
0,34 |
4 |
0,78 |
10 |
1,44 |
18 |
2,4 |
31 |
3,6 |
46 |
29 |
Dao gọt chì |
Cái |
9 |
2.000 |
9 |
0,34 |
3 |
0,78 |
7 |
1,44 |
12 |
2,4 |
21 |
3,6 |
31 |
30 |
Kim khâu |
Cái |
6 |
500 |
3 |
1,34 |
4 |
3,12 |
10 |
5,76 |
18 |
9,6 |
31 |
14,4 |
46 |
31 |
Ký hiệu bản đồ |
Quyển |
48 |
50.000 |
40 |
0,34 |
14 |
0,78 |
31 |
1,44 |
58 |
2,4 |
96 |
3,6 |
144 |
32 |
Quy phạm |
Quyển |
48 |
15.000 |
12 |
0,34 |
4 |
0,78 |
9 |
1,44 |
17 |
2,4 |
29 |
3,6 |
43 |
33 |
Hộp đựng bút |
Cái |
12 |
10.000 |
32 |
2,02 |
65 |
4,68 |
150 |
8,64 |
277 |
14,4 |
462 |
21,6 |
692 |
35 |
Bàn dập ghim |
Cái |
12 |
10.000 |
32 |
0,34 |
11 |
0,78 |
25 |
1,44 |
46 |
2,4 |
77 |
3,6 |
115 |
36 |
Máy tính cầm tay |
Cái |
24 |
200.000 |
321 |
0,03 |
10 |
0,08 |
26 |
0,14 |
45 |
0,24 |
77 |
0,36 |
115 |
37 |
Nilon che máy tấm 5m |
Cái |
9 |
25.000 |
107 |
0,34 |
36 |
0,78 |
83 |
1,44 |
154 |
2,4 |
256 |
3,6 |
385 |
38 |
Ô che máy |
Cái |
24 |
120.000 |
192 |
2,02 |
388 |
4,68 |
900 |
8,64 |
1.662 |
14,4 |
2.769 |
21,6 |
4.154 |
39 |
Đèn điện 100W |
Cái |
9 |
5.000 |
21 |
0,67 |
14 |
1,56 |
33 |
2,88 |
62 |
4,8 |
103 |
7,2 |
154 |
40 |
Áp kế |
Cái |
60 |
2.000.000 |
1.282 |
0,03 |
38 |
0,08 |
103 |
0,14 |
179 |
0,24 |
308 |
0,36 |
462 |
41 |
Ẩm kế |
Cái |
60 |
30.000 |
19 |
0,03 |
1 |
0,08 |
2 |
0,14 |
3 |
0,24 |
5 |
0,36 |
7 |
42 |
Nhiệt kế |
Cái |
60 |
30.000 |
19 |
0,03 |
1 |
0,08 |
2 |
0,14 |
3 |
0,24 |
5 |
0,36 |
7 |
43 |
Phim tính diện tích |
Cái |
6 |
5.000 |
32 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
44 |
Mia gỗ 3m |
Cái |
36 |
1.200.000 |
1.282 |
1,68 |
2.154 |
3,9 |
5.000 |
7,2 |
9.231 |
12 |
15.385 |
18 |
23.077 |
45 |
Accu khô |
Cái |
24 |
150.000 |
240 |
1,68 |
404 |
3,9 |
938 |
7,2 |
1.731 |
12 |
2.885 |
18 |
4.327 |
46 |
Đồng hồ báo thức |
Cái |
36 |
30.000 |
32 |
0,17 |
5 |
0,39 |
13 |
0,72 |
23 |
1,2 |
38 |
1,8 |
58 |
47 |
Máy ổn áp |
Cái |
60 |
3.000.000 |
1.923 |
0,67 |
1.288 |
1,56 |
3.000 |
2,88 |
5.538 |
4,8 |
9.231 |
7,2 |
13.846 |
48 |
Lưu điện |
Cái |
60 |
2.500.000 |
1.603 |
0,67 |
1.074 |
1,56 |
2.500 |
2,88 |
4.615 |
4,8 |
7.692 |
7,2 |
11.538 |
49 |
Chuột máy tính |
Cái |
4 |
70.000 |
673 |
0,34 |
229 |
0,78 |
525 |
1,44 |
969 |
2,4 |
1.615 |
3,6 |
2.423 |
50 |
Đèn bàn |
Cái |
60 |
30.000 |
19 |
0,34 |
7 |
0,78 |
15 |
1,44 |
28 |
2,4 |
46 |
3,6 |
69 |
51 |
Điện năng |
Kw |
|
1.000 |
|
0,8 |
800 |
1,7 |
1700 |
3,1 |
3.100 |
5,2 |
5.200 |
7,8 |
7.800 |
|
Tổng |
Mảnh |
|
|
|
|
11.830 |
|
27.288 |
|
50.326 |
|
83.921 |
|
125.881 |
|
Cộng (tính 5%) |
Ha |
|
|
|
|
12.421 |
|
28.652 |
|
52.842 |
|
88.117 |
|
132.175 |
|
Các loại khó khăn 3 |
|
|
|
|
|
12.421 |
|
28.652 |
|
52.842 |
|
88.117 |
|
132.175 |
|
Tính cho chỉnh lý 1 thửa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Các loại khó khăn 1 |
|
|
|
|
0,027 |
335 |
0,0115 |
329 |
0,0055 |
291 |
0,0025 |
220 |
0,00180 |
238 |
|
Các loại khó khăn 2 |
|
|
|
|
0,028 |
348 |
0,012 |
344 |
0,0057 |
301 |
0,003 |
264 |
0,00200 |
264 |
|
Các loại khó khăn 3 |
|
|
|
|
0,03 |
373 |
0,013 |
372 |
0,006 |
317 |
|
|
|
|
B. |
Vật liệu lập bản vẽ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Bản đồ địa hình |
Tờ |
|
20.000 |
|
0,01 |
200 |
0,07 |
1.400 |
0,09 |
1.800 |
0,2 |
4.000 |
0,7 |
14.000 |
2 |
Bản đồ ĐGHC 364/CT |
Tờ |
|
25.000 |
|
0,01 |
250 |
0,07 |
1.750 |
0,09 |
2.250 |
0,2 |
5.000 |
0,7 |
17.500 |
3 |
Bảng tổng hợp TQ |
Tờ |
|
500 |
|
2 |
1.000 |
2 |
1.000 |
2 |
1.000 |
2 |
1.000 |
2 |
1.000 |
4 |
Bảng tính toán |
Tờ |
|
500 |
|
1 |
500 |
1 |
500 |
1 |
500 |
1 |
500 |
1 |
500 |
5 |
Băng dính loại vừa |
Cuộn |
|
5.000 |
|
0,2 |
1.000 |
0,25 |
1.250 |
0,4 |
2.000 |
0,5 |
2.500 |
0,8 |
4.000 |
6 |
Bìa đóng sổ |
Cái |
|
1.500 |
|
1 |
1.500 |
1 |
1.500 |
1 |
1.500 |
1 |
1.500 |
1 |
1.500 |
7 |
Bông thấm nước |
kg |
|
5.500 |
|
0,05 |
275 |
0,05 |
275 |
0,1 |
550 |
0,15 |
825 |
0,2 |
1.100 |
8 |
Biên bản bàn giao TQ |
Bộ |
|
500 |
|
0,03 |
15 |
0,3 |
150 |
0,3 |
150 |
0,2 |
100 |
2 |
1.000 |
9 |
Bút chì màu, đen |
Cái |
|
2.500 |
|
0,5 |
1.250 |
0,5 |
1.250 |
0,75 |
1.875 |
1 |
2.500 |
1,5 |
3.750 |
10 |
Ngòi bút vẽ kỹ thuật |
Cái |
|
3.000 |
|
1 |
3.000 |
1 |
3.000 |
1 |
3.000 |
1 |
3.000 |
1 |
3.000 |
11 |
Dao lam |
Cái |
|
1.000 |
|
0,025 |
25 |
0,15 |
150 |
0,32 |
320 |
0,85 |
850 |
1,1 |
1.100 |
12 |
Đĩa mềm |
Cái |
|
8.000 |
|
0,005 |
40 |
0,03 |
240 |
0,04 |
320 |
0,08 |
640 |
0,22 |
1.760 |
13 |
Đĩa CD |
Đĩa |
|
20.000 |
|
0,015 |
300 |
0,09 |
1.800 |
0,12 |
2.400 |
0,25 |
5.000 |
0,65 |
13.000 |
14 |
Ghi chú điểm tọa độ cũ |
Bộ |
|
12.000 |
|
0,5 |
6.000 |
0,5 |
6.000 |
0,5 |
6.000 |
0,5 |
6.000 |
0,5 |
6.000 |
15 |
Ghi chú điểm độ cao cũ |
Bộ |
|
4.000 |
|
0,5 |
2.000 |
0,5 |
2.000 |
0,5 |
2.000 |
0,5 |
2.000 |
0,5 |
2.000 |
16 |
Ghim dập |
Hộp |
|
3.000 |
|
0,01 |
30 |
0,07 |
210 |
0,09 |
270 |
0,2 |
600 |
0,7 |
2.100 |
17 |
Ghim vòng |
Hộp |
|
3.000 |
|
0,01 |
30 |
0,07 |
210 |
0,09 |
270 |
0,2 |
600 |
0,7 |
2.100 |
18 |
Giấy can |
m2 |
|
6.000 |
|
0,5 |
3.000 |
0,5 |
3.000 |
0,5 |
3.000 |
0,5 |
3.000 |
0,5 |
3.000 |
19 |
Diamat KROKY |
m |
|
1.500 |
|
4 |
6.000 |
4 |
6.000 |
4 |
6.000 |
4 |
6.000 |
4 |
6.000 |
20 |
Giấy A4 |
ram |
|
28.000 |
|
1 |
28.000 |
4 |
112.000 |
8 |
224.000 |
0,25 |
7.000 |
0,8 |
22.400 |
21 |
Mực in lazer |
Hộp |
|
550.000 |
|
0,25 |
137.500 |
1 |
550.000 |
2 |
1.100.000 |
0,07 |
38.500 |
0,3 |
165.000 |
22 |
Giấy gói hàng |
Tờ |
|
1000 |
|
0,01 |
10 |
0,06 |
60 |
0,08 |
80 |
0,17 |
170 |
0,65 |
650 |
23 |
Hồ dán |
Lọ |
|
500 |
|
0,005 |
3 |
0,06 |
30 |
0,08 |
40 |
0,17 |
85 |
0,65 |
325 |
24 |
Mực đen |
Lọ |
|
300 |
|
0,01 |
3 |
0,015 |
5 |
0,02 |
6 |
0,04 |
12 |
0,1 |
30 |
25 |
Pin đèn |
Đôi |
|
2.500 |
|
0,01 |
25 |
0,14 |
350 |
0,2 |
500 |
0,4 |
1.000 |
1,4 |
3.500 |
26 |
Sổ mục kê tạm |
Q |
|
30.000 |
|
0,25 |
7.500 |
0,14 |
4.200 |
0,15 |
4.500 |
0,4 |
12.000 |
0,1 |
3.000 |
27 |
Sổ ghi chép |
Q |
|
5.000 |
|
0,01 |
50 |
0,07 |
350 |
0,09 |
450 |
0,2 |
1.000 |
0,7 |
3.500 |
28 |
Số liệu tọa độ điểm cũ |
Bộ |
|
20.000 |
|
0,5 |
10.000 |
0,5 |
10.000 |
0,5 |
10.000 |
0,5 |
10.000 |
0,5 |
10.000 |
29 |
Số liệu tọa độ điểm cũ |
Bộ |
|
8.000 |
|
0,5 |
4.000 |
0,5 |
4.000 |
0,5 |
4.000 |
0,5 |
4.000 |
0,5 |
4.000 |
30 |
Tây chì |
Kg |
|
1.500 |
|
0,005 |
8 |
0,03 |
45 |
0,08 |
120 |
0,08 |
120 |
0,22 |
330 |
31 |
Mực in ploter |
Hộp |
|
2.000.000 |
|
5E-04 |
1.000 |
0,003 |
6.000 |
0,004 |
8.000 |
0,008 |
16.000 |
0,022 |
44.000 |
32 |
Mực photocopy |
Hộp |
|
550.000 |
|
0,05 |
27.500 |
0,05 |
27.500 |
0,05 |
27.500 |
0,05 |
27.500 |
0,05 |
27.500 |
33 |
Bảng thống kê hiện trạng… |
Bộ |
|
50.000 |
|
0,24 |
12.000 |
1,7 |
85.000 |
2 |
100.000 |
4 |
200.000 |
12 |
600.000 |
|
Tổng |
Mảnh |
|
|
|
|
254.013 |
|
132.996 |
|
1.514.401 |
|
363.002 |
|
968.645 |
|
Cộng (hao hụt 8%) |
Ha |
|
|
|
|
274.334 |
|
143.636 |
|
1.635.553 |
|
392.042 |
|
1.046.137 |
|
Khó khăn 3 |
Ha |
|
|
|
|
274.334 |
|
143.636 |
|
1.635.553 |
|
392.042 |
|
1.046.137 |
II |
Tính cho chỉnh lý 1 thửa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Các loại khó khăn 1 |
|
|
|
|
0,022 |
6.035 |
0,05 |
7.182 |
0,002 |
3.271 |
0,001 |
392 |
0,00075 |
785 |
|
Các loại khó khăn 2 |
|
|
|
|
0,022 |
6.035 |
0,05 |
7.182 |
0,002 |
3.271 |
0,001 |
392 |
0,00075 |
785 |
|
Các loại khó khăn 3 |
|
|
|
|
0,022 |
6.035 |
0,05 |
7.182 |
0,002 |
3.271 |
|
|
|
|
|
Tổng (I+II) tính cho chỉnh lý 1 thửa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Các loại khó khăn 1 |
|
|
|
|
|
6.371 |
|
7.511 |
|
3.562 |
|
612 |
|
1.023 |
|
Các loại khó khăn 2 |
|
|
|
|
|
6.383 |
|
7.526 |
|
3.572 |
|
656 |
|
1.049 |
|
Các loại khó khăn 3 |
|
|
|
|
|
6.408 |
|
7.554 |
|
3.588 |
|
|
|
|
C |
LẬP HỒ SƠ KỸ THUẬT THỬA |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
I |
Công cụ dụng cụ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Áo rét BHLĐ |
Cái |
18 |
50.000 |
107 |
0,3 |
32 |
1,2 |
128 |
2,4 |
256 |
3,9 |
417 |
7,2 |
769 |
2 |
Ba lô |
Cái |
18 |
42.000 |
90 |
0,8 |
72 |
3,2 |
287 |
6,40 |
574 |
10,4 |
933 |
19,2 |
1.723 |
3 |
Giầy cao cổ |
Đôi |
12 |
15.000 |
48 |
0,8 |
38 |
3,2 |
154 |
6,40 |
308 |
10,4 |
500 |
19,2 |
923 |
4 |
Quần áo BHLĐ |
Bộ |
9 |
50.000 |
214 |
0,8 |
171 |
3,2 |
684 |
6,40 |
1.368 |
10,4 |
2.222 |
19,2 |
4.103 |
5 |
Tất sợi |
Đôi |
6 |
10.000 |
64 |
0,8 |
51 |
3,2 |
205 |
6,40 |
410 |
10,4 |
667 |
19,2 |
1.231 |
6 |
Cặp 3 dây |
Cái |
6 |
2.600 |
17 |
0,4 |
7 |
1,6 |
27 |
3,2 |
53 |
5,2 |
87 |
9,6 |
160 |
7 |
Hòm sắt đựng tài liệu, khóa |
Cái |
48 |
60.000 |
48 |
0,3 |
14 |
1,2 |
58 |
2,4 |
115 |
3,9 |
188 |
7,2 |
346 |
8 |
Ống đựng bản đồ |
Cái |
24 |
10.000 |
16 |
0,3 |
5 |
1,2 |
19 |
2,4 |
38 |
3,9 |
63 |
7,2 |
115 |
9 |
Ghế gấp |
Cái |
24 |
30.000 |
48 |
0,2 |
10 |
0,8 |
38 |
1,6 |
77 |
2,6 |
125 |
4,8 |
231 |
10 |
Dây điện đôi 10 m |
Cái |
36 |
12.000 |
13 |
0,3 |
4 |
1,2 |
15 |
2,4 |
31 |
3,9 |
50 |
7,2 |
92 |
11 |
Dao gọt chì |
Cái |
9 |
2.000 |
9 |
0,05 |
0 |
0,2 |
2 |
0,4 |
3 |
0,65 |
6 |
1,2 |
10 |
12 |
Ký hiệu bản đồ |
Quyển |
48 |
50.000 |
40 |
0,05 |
2 |
0,2 |
8 |
0,4 |
16 |
0,65 |
26 |
1,2 |
48 |
13 |
Quy phạm |
Quyển |
48 |
15.000 |
12 |
0,05 |
1 |
0,2 |
2 |
0,4 |
5 |
0,65 |
8 |
1,2 |
14 |
14 |
Hộp đựng bút |
Cái |
12 |
10.000 |
32 |
0,3 |
10 |
1,2 |
38 |
2,4 |
77 |
3,9 |
125 |
7,2 |
231 |
15 |
Bàn dập ghim |
Cái |
12 |
10.000 |
32 |
0,05 |
2 |
0,2 |
6 |
0,4 |
13 |
0,65 |
21 |
1,2 |
38 |
16 |
Máy tính cầm tay |
Cái |
24 |
200.000 |
321 |
0,2 |
64 |
0,8 |
256 |
1,6 |
513 |
2,6 |
833 |
4,8 |
1.538 |
17 |
Bóng đui, chao đèn |
Cái |
30 |
15.000 |
19 |
0,3 |
6 |
1,2 |
23 |
2,4 |
46 |
3,9 |
75 |
7,2 |
138 |
18 |
Đồng hồ báo thúc |
Cái |
36 |
30.000 |
32 |
0,03 |
1 |
0,1 |
3 |
0,2 |
6 |
0,33 |
11 |
0,6 |
19 |
19 |
Điện năng |
Kw |
|
1.000 |
|
0,3 |
300 |
1 |
1000 |
2 |
2.000 |
3,3 |
3.300 |
6 |
6.000 |
|
Tổng |
Mảnh |
|
|
|
|
789 |
|
2.955 |
|
5.910 |
|
9.655 |
|
17.731 |
|
Cộng (tính 5%) |
Ha |
|
|
|
|
828 |
|
3.103 |
|
6.206 |
|
10.137 |
|
18.618 |
|
Các loại khó khăn 3 |
|
|
|
|
|
828 |
|
3.103 |
|
6.206 |
|
10.137 |
|
18.618 |
|
Tính cho chỉnh lý 1 thửa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Các loại khó khăn 1 |
|
|
|
|
0,045 |
37 |
0,010 |
31 |
0,0050 |
31 |
0,003 |
30 |
0,00200 |
37 |
|
Các loại khó khăn 2 |
|
|
|
|
0,045 |
37 |
0,010 |
31 |
0,0050 |
31 |
0,003 |
30 |
0,00200 |
37 |
|
Các loại khó khăn 3 |
|
|
|
|
0,045 |
37 |
0,010 |
31 |
0,0050 |
31 |
|
|
|
|
KHẤU HAO MÁY VÀ TIÊU HAO ĐIỆN NĂNG
Số TT |
Danh mục |
ĐVT |
Nguyên giá (đ) |
K-hao 1 ca máy |
1/200 |
1/500 |
1/1000 |
1/2000 |
1/5000 |
|||||
Ca |
T-tiền |
Ca |
T-tiền |
Ca |
T-tiền |
Ca |
T-tiền |
Ca |
T-tiền |
|||||
1 |
Khấu hao cho đo chi tiết |
|
|
|
330.000 |
|
794.880 |
|
1.288.000 |
|
2.355.200 |
|
6.256.000 |
|
1.1 |
Máy toàn đạc |
bộ |
150.000.000 |
60.000 |
5,380 |
322.800 |
12,960 |
777.600 |
21,000 |
1.260.000 |
38,400 |
2.304.000 |
102,000 |
6.120.000 |
1.2 |
Máy vi tính xách tay |
bộ |
20.000.000 |
8.000 |
0,900 |
7.200 |
2,160 |
17.280 |
3,500 |
28.000 |
6,400 |
51.200 |
17,000 |
136.000 |
|
Khấu hao cho 1 thửa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mức khó khăn 1 |
|
|
|
0,030 |
9.900 |
0,0100 |
7.949 |
0,0040 |
5.152 |
0,0015 |
3.533 |
0,00112 |
7.007 |
|
Mức khó khăn 2 |
|
|
|
0,032 |
10.560 |
0,0105 |
8.346 |
0,0045 |
5.796 |
0,0020 |
4.710 |
0,00145 |
9.071 |
|
Mức khó khăn 3 |
|
|
|
0,035 |
11.550 |
0,0115 |
9.141 |
0,0050 |
6.440 |
|
|
|
|
2 |
Lập bản vẽ |
|
|
|
|
33.540 |
|
75.636 |
|
136.928 |
|
226.580 |
|
338.520 |
|
Phần mềm vi tính |
Cái |
15.000.000 |
3.000 |
2,020 |
6.060 |
4,680 |
14.040 |
8,640 |
25.920 |
14,400 |
43.200 |
21,600 |
64.800 |
|
Máy in phun A0 |
Cái |
150.000.000 |
30.000 |
0,340 |
10.200 |
0,780 |
23.400 |
1,440 |
43.200 |
2,400 |
72.000 |
3,600 |
108.000 |
|
Máy in lazer |
Cái |
8.000.000 |
1.600 |
0,100 |
160 |
0,100 |
160 |
0,100 |
160 |
0,100 |
160 |
0,100 |
160 |
|
Máy in lazer A3 |
Cái |
50.000.000 |
10.000 |
0,100 |
1.000 |
0,100 |
1.000 |
0,100 |
1.000 |
0,100 |
1.000 |
0,100 |
1.000 |
1.2 |
Đầu ghi CD |
Cái |
2.000.000 |
400 |
0,100 |
40 |
0,100 |
40 |
0,100 |
40 |
0,100 |
40 |
0,100 |
40 |
|
Điều hòa |
Cái |
12.000.000 |
2.400 |
0,450 |
1.080 |
1,040 |
2.496 |
1,920 |
4.608 |
3,200 |
7.680 |
4,800 |
11.520 |
|
Điện năng |
|
|
1.000 |
15 |
15.000 |
34,5 |
34.500 |
62 |
62.000 |
102,5 |
102.500 |
153 |
153.000 |
|
Mức khó khăn 1 |
|
|
|
0,027 |
906 |
0,0115 |
870 |
0,0055 |
753 |
0,0025 |
566 |
0,00180 |
609 |
|
Mức khó khăn 2 |
|
|
|
0,028 |
939 |
0,0120 |
908 |
0,0057 |
780 |
0,0030 |
680 |
0,00200 |
77 |
|
Mức khó khăn 3 |
|
|
|
0,030 |
1.006 |
0,0130 |
983 |
0,0060 |
822 |
|
|
|
|
3 |
Lập HSKT thửa đất |
|
|
|
|
6.268 |
|
24.648 |
|
48.472 |
|
80.288 |
|
158.440 |
|
Phần mềm vi tính |
Cái |
65.000.000 |
13.000 |
0,300 |
3.900 |
1,200 |
15.600 |
2,400 |
31.200 |
3,900 |
50.700 |
7,200 |
93.600 |
|
Điều hòa |
Cái |
12.000.000 |
2.400 |
0,070 |
168 |
0,270 |
648 |
0,530 |
1.272 |
0,870 |
2.088 |
1,600 |
3.840 |
|
Điện năng |
|
|
1.000 |
2,2 |
2.200 |
8,4 |
8.400 |
16 |
16.000 |
27,5 |
27.500 |
61 |
61.000 |
|
Mức khó khăn 1 |
|
|
|
0,045 |
282 |
0,0100 |
246 |
0,0050 |
242 |
0,0030 |
241 |
0,00150 |
238 |
|
Mức khó khăn 2 |
|
|
|
0,045 |
282 |
0,0100 |
246 |
0,0050 |
242 |
0,0030 |
241 |
0,00150 |
238 |
|
Mức khó khăn 3 |
|
|
|
0,045 |
282 |
0,0100 |
246 |
0,0050 |
242 |
|
|
|
|
LƯƠNG NGÀY CHO CHỈNH LÝ BIẾN ĐỘNG
Số TT |
Danh mục công việc |
Hệ số |
Lương cơ bản |
Lương phụ 11% |
Trách nhiệm 0,2/5 |
Lưu động 0.4 |
PC-NN ĐH -0.2 |
BHXH-YT KPCĐ 0,19 |
Lương tháng |
Lương ngày |
1 |
Ngoại nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kỹ thuật viên 4 |
2,37 |
1.066.500 |
117.315 |
18.000 |
180.000 |
90.000 |
228.345 |
1.700.160 |
65.391 |
|
Kỹ thuật viên 6 |
2,75 |
1.237.500 |
136.125 |
18.000 |
180.000 |
90.000 |
264.409 |
1.926.034 |
74.078 |
|
Kỹ thuật viên 10 |
3,51 |
1.579.500 |
173.745 |
18.000 |
180.000 |
90.000 |
336.537 |
2.377.782 |
91.453 |
2 |
Nội nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kỹ thuật viên 4 |
2,37 |
1.066.500 |
117.315 |
18.000 |
180.000 |
|
228.345 |
1.610.160 |
61.929 |
|
Kỹ thuật viên 5 |
2,56 |
1.152.000 |
126.720 |
18.000 |
180.000 |
|
246.377 |
1.723.097 |
66.273 |
|
Kỹ thuật viên 6 |
2,75 |
1.237.500 |
136.125 |
18.000 |
180.000 |
|
264.409 |
1.836.034 |
70.617 |
|
Kỹ thuật viên 10 |
3,51 |
1.579.500 |
173.745 |
18.000 |
180.000 |
|
336.537 |
2.287.782 |
87.992 |
Quyết định 81/2006/QĐ-UBND về Quy chế tổ chức và hoạt động của thôn, xóm, bản, tổ nhân dân Ban hành: 20/12/2006 | Cập nhật: 03/08/2013
Quyết định 81/2006/QĐ-UBND hướng dẫn điều chỉnh dự toán xây dựng công trình theo hệ thống đơn giá mới của Ủy ban nhân dân tỉnh Vĩnh Phúc và Thông tư 07/2006/TT-BXD trên địa bàn tỉnh Vĩnh Phúc Ban hành: 05/12/2006 | Cập nhật: 24/06/2014
Quyết định 81/2006/QĐ-UBND quy định thực hiện nếp sống văn minh trong việc cưới, việc tang và lễ hội Ban hành: 04/12/2006 | Cập nhật: 30/07/2013
Quyết định 81/2006/QĐ-UBND về thành lập Trung tâm Tin học tỉnh Lào Cai Ban hành: 25/09/2006 | Cập nhật: 21/03/2015
Quyết định 81/2006/QĐ-UBND ban hành Điều lệ tổ chức và hoạt động của Quỹ phát triển khoa học và công nghệ của tỉnh Gia Lai Ban hành: 13/10/2006 | Cập nhật: 30/07/2013
Nghị định 94/2006/NĐ-CP về việc điều chỉnh mức lương tối thiểu chung Ban hành: 07/09/2006 | Cập nhật: 16/09/2006
Quyết định 81/2006/QĐ-UBND quy định về quản lý tàu thuyền và phương thức thông tin, liên lạc trực tiếp với tàu thuyền đang hoạt động trên biển phục vụ chỉ huy ứng cứu khi có bão hoặc áp thấp nhiệt đới Ban hành: 12/10/2006 | Cập nhật: 01/08/2013
Quyết định 81/2006/QĐ-UBND sửa đổi và hủy bỏ Quy định về quản lý vật liệu nổ công nghiệp trên địa bàn thành phố Đà Nẵng kèm theo Quyết định 09/2005/QĐ-UB do Ủy ban nhân dân thành phố Đà Nẵng ban hành Ban hành: 13/09/2006 | Cập nhật: 09/03/2010
Quyết định 81/2006/QĐ-UBND Chương trình hành động của Ủy ban nhân dân tỉnh Khánh Hòa thực hiện Luật Phòng, chống tham nhũng Ban hành: 09/10/2006 | Cập nhật: 25/05/2015
Quyết định 81/2006/QĐ-UBND ban hành Quy chế hỗ trợ phát triển sản phẩm công nghiệp chủ lực Thành phố Hà Nội do Ủy ban nhân dân thành phố Hà Nội ban hành Ban hành: 26/05/2006 | Cập nhật: 21/06/2006
Quyết định 05/2006/QĐ-BTNMT ban hành Định mức kinh tế - kỹ thuật đo đạc bản đồ Ban hành: 26/05/2006 | Cập nhật: 01/07/2006
Quyết định 81/2006/QĐ-UBND ban hành bộ đơn giá công tác đo đạc bản đồ địa chính năm 2006 khu vực Thành phố do Ủy ban Nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh ban hành. Ban hành: 05/06/2006 | Cập nhật: 02/06/2007
Quyết định 81/2006/QĐ-UBND về mức tiền thưởng kèm theo hình thức khen được áp dụng trong phạm vi tỉnh Bình Dương do Ủy ban nhân dân tỉnh Bình Dương ban hành Ban hành: 30/03/2006 | Cập nhật: 03/03/2011
Thông tư 03/2005/TT-BLĐTBXH hướng dẫn chế độ phụ cấp phụ cấp trách nhiệm công việc trong các công ty nhà nước theo Nghị định 205/2004/NĐ-CP do Bộ Lao động thương binh và xã hội ban hành Ban hành: 05/01/2005 | Cập nhật: 15/12/2009
Thông tư 04/2005/TT-BLĐTBXH hướng dẫn chế độ phụ cấp phụ cấp độc hại, nguy hiểm trong các công ty nhà nước theo Nghị định 205/2004/NĐ-CP do Bộ Lao động thương binh và xã hội ban hành Ban hành: 05/01/2005 | Cập nhật: 15/12/2009
Thông tư 05/2005/TT-BLĐTBXH hướng dẫn chế độ phụ cấp lưu động trong các công ty nhà nước theo Nghị định số 205/2004/NĐ-CP do Bộ Lao động thương binh và xã hội ban hành Ban hành: 05/01/2005 | Cập nhật: 15/12/2009
Nghị định 205/2004/NĐ-CP quy định hệ thống thang lương, bảng lương và chế độ phụ cấp lương trong các công ty nhà nước Ban hành: 14/12/2004 | Cập nhật: 27/09/2006
Quyết định 14/2003/QĐ-BTNMT ban hành định mức kinh tế - kỹ thuật đăng ký đất đai, lập hồ sơ địa chính, cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất Ban hành: 20/11/2003 | Cập nhật: 20/05/2006