Quyết định 1541/QĐ-UBND năm 2014 phê duyệt kết quả đánh giá hiệu quả hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp nhà nước trên địa bàn tỉnh Sơn La năm 2013
Số hiệu: | 1541/QĐ-UBND | Loại văn bản: | Quyết định |
Nơi ban hành: | Tỉnh Sơn La | Người ký: | Cầm Ngọc Minh |
Ngày ban hành: | 13/06/2014 | Ngày hiệu lực: | Đang cập nhật |
Ngày công báo: | Đang cập nhật | Số công báo: | Đang cập nhật |
Lĩnh vực: | Doanh nghiệp, hợp tác xã, | Tình trạng: | Đang cập nhập |
Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
ỦY BAN NH�N D�N |
CỘNG H�A X� HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 1541/QĐ-UBND |
Sơn La, ng�y 13 th�ng 6 năm 2014 |
QUYẾT ĐỊNH
VỀ VIỆC PH� DUYỆT KẾT QUẢ Đ�NH GI� HIỆU QUẢ HOẠT ĐỘNG CỦA C�C DOANH NGHIỆP NH� NƯỚC TR�N ĐỊA B�N TỈNH SƠN LA NĂM 2013
CHỦ TỊCH ỦY BAN NH�N D�N TỈNH SƠN LA
Căn cứ Luật Tổ chức HĐND v� UBND ng�y 26 th�ng 11 năm 2003;
Căn cứ Nghị định số 61/2013/NĐ-CP ng�y 25 th�ng 6 năm 2013 của Ch�nh phủ về việc ban h�nh Quy chế gi�m s�t t�i ch�nh v� đ�nh gi� hiệu quả hoạt động v� c�ng khai th�ng tin đối với doanh nghiệp do nh� nước l�m chủ sở hữu v� doanh nghiệp c� vốn nh� nước;
Căn cứ Th�ng tư số 158/2013/TT-BTC ng�y 13 th�ng 11 năm 2013 của Bộ T�i ch�nh hướng dẫn một số nội dung về gi�m s�t t�i ch�nh v� đ�nh gi� hiệu quả hoạt động đối với doanh nghiệp do nh� nước l�m chủ sở hữu v� doanh nghiệp c� vốn nh� nước;
X�t đề nghị của Gi�m đốc Sở T�i ch�nh tại Tờ tr�nh số 302/TTr-STC ng�y 10 th�ng 6 năm 2014,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ph� duyệt kết quả đ�nh gi� hiệu quả hoạt động sản xuất kinh doanh của c�c doanh nghiệp nh� nước tr�n địa b�n tỉnh năm 2013 như sau:
1. Kết quả xếp loại doanh nghiệp
- Xếp loại A: 5 doanh nghiệp.
- Xếp loại B: 2 doanh nghiệp.
- Xếp loại C: 2 doanh nghiệp.
2. Kết quả xếp loại vi�n chức quản l� doanh nghiệp
- Ho�n th�nh xuất sắc nhiệm vụ� : 5 doanh nghiệp.
- Ho�n th�nh nhiệm vụ��������������� : 2 doanh nghiệp.
- Kh�ng ho�n th�nh nhiệm vụ����� : 2 doanh nghiệp.
(C� phụ lục chi tiết k�m theo)
Điều 2. C�c doanh nghiệp nh� nước căn cứ v�o mức độ ho�n th�nh nhiệm vụ v� kết quả xếp loại doanh nghiệp, thực hiện việc khen thưởng v� kỷ luật theo đ�ng quy định.
Điều 3. Ch�nh văn ph�ng UBND tỉnh, Gi�m đốc: Sở T�i ch�nh, Sở Kế hoạch v� Đầu tư, Sở Nội vụ; Gi�m đốc Sở chủ quản c�c doanh nghiệp nh� nước; Gi�m đốc c�c doanh nghiệp nh� nước c� li�n quan chịu tr�ch nhiệm thi h�nh Quyết định n�y./.
Nơi nhận: |
CHỦ TỊCH |
TỔNG HỢP KẾT QUẢ Đ�NH GI� DOANH NGHIỆP NH� NƯỚC NĂM 2013
(K�m theo Quyết định số 1541/QĐ-UBND ng�y 13 th�ng 6 năm 2014 của Chủ tịch UBND tỉnh Sơn La)
Số TT |
T�n doanh nghiệp |
Loại h�nh doanh nghiệp |
Chỉ ti�u 1 (triệu đồng) |
Chỉ ti�u 2 |
Chỉ ti�u 3 |
Xếp loại chỉ ti�u 4 |
Xếp loại chỉ ti�u 5 |
Xếp loại doanh nghiệp |
Xếp loại vi�n chức quản l� doanh nghiệp |
||||||||||||
Doanh thu v� thu nhập kh�c |
Xếp loại |
Lợi nhuận (triệu đồng) |
Vốn chủ sở hữu b�nh qu�n |
Tỷ suất lợi nhuận/vốn (%) |
Xếp loại |
T�i sản ngắn hạn (triệu đồng) |
Nợ ngắn hạn (triệu đồng) |
T�i sản ngắn hạn/nợ ngắn hạn (lần) |
Nợ qu� hạn (triệu đồng) |
Xếp loại |
|||||||||||
KH |
TH |
KH |
TH |
KH |
TH |
KH |
TH |
||||||||||||||
1 |
C�ng ty Cp Cấp nước Sơn La |
CP |
79.000 |
80.141 |
A |
1.050 |
1.089 |
59.500 |
59.815 |
1.76 |
1.82 |
A |
16.789 |
10.011 |
1.67 |
- |
A |
A |
- |
A |
HTSXNV |
2 |
C�ng ty TNHH Nh� nước một th�nh vi�n Xổ số kiến thiết Sơn La |
TNHH |
102.326 |
117.038 |
A |
10.850 |
11.066 |
13.936 |
14.008 |
71.59 |
79.00 |
A |
37.297 |
19.491 |
1.90 |
- |
A |
A |
- |
A |
HTSXNV |
3 |
C�ng ty TNHH Nh� nước một th�nh vi�n M�i trường đ� thị Sơn La |
TNHH |
32.500 |
40.038 |
A |
50 |
54 |
5.297 |
5.664 |
0.94 |
1.03 |
A |
11.404 |
10.712 |
1.06 |
- |
A |
A |
A |
A |
HTSXNV |
4 |
C�ng ty TNHH Nh� nước một th�nh vi�n N�ng nghiệp T� Hiệu |
TNHH |
70.600 |
71.752 |
A |
550 |
586 |
12.393 |
12.395 |
4.43 |
4.73 |
A |
3.836 |
6.471 |
0.59 |
3.134 |
B |
A |
- |
A |
HTSXNV |
5 |
C�ng ty TNHH Nh� nước một th�nh vi�n L�m nghiệp Mường La |
TNHH |
2.107 |
3.126 |
A |
50 |
81 |
1.382 |
1.413 |
3.62 |
5.77 |
A |
4.656 |
1.246 |
3.73 |
2.277 |
C |
A |
- |
B |
HTNV |
6 |
C�ng ty TNHH Nh� nước một th�nh vi�n L�m nghiệp S�ng M� |
TNHH |
1.900 |
2.250 |
A |
185 |
52 |
997 |
729 |
18.5 |
7.13 |
C |
3.346 |
1.542 |
2.17 |
300 |
C |
A |
- |
C |
KHTNV |
7 |
C�ng ty TNHH Nh� nước một th�nh vi�n L�m nghiệp Ph� Y�n |
TNHH |
2.560 |
1.967 |
C |
100 |
24 |
15.800 |
15.164 |
0.63 |
0.16 |
C |
8.804 |
5.454 |
1.60 |
5.755 |
C |
A |
- |
C |
KHTVN |
8 |
C�ng ty TNHH Nh� nước một th�nh vi�n L�m nghiệp Số Cộp |
TNHH |
3.500 |
4.023 |
A |
50 |
55 |
1.994 |
2.188 |
2.50 |
2.51 |
A |
2.380 |
1.353 |
1.76 |
- |
A |
A |
- |
A |
HTSXNV |
9 |
C�ng ty TNHH Nh� nước một th�nh vi�n L�m nghiệp Mộc Ch�u |
TNHH |
650 |
1.910 |
A |
100 |
701 |
5,000 |
5.439 |
4.00 |
12.80 |
A |
12.876 |
4.365 |
2.95 |
9.207 |
C |
C |
- |
B |
HTNV |