Quyết định 149/QĐ-BTC năm 2017 sửa đổi Danh mục Bảng giá tính lệ phí trước bạ ô tô, xe máy kèm theo Thông tư 304/2016/TT-BTC
Số hiệu: | 149/QĐ-BTC | Loại văn bản: | Quyết định |
Nơi ban hành: | Bộ Tài chính | Người ký: | Đỗ Hoàng Anh Tuấn |
Ngày ban hành: | 24/01/2017 | Ngày hiệu lực: | Đang cập nhật |
Ngày công báo: | Đang cập nhật | Số công báo: | Đang cập nhật |
Lĩnh vực: | Thuế, phí, lệ phí, Giao thông, vận tải, | Tình trạng: | Đang cập nhập |
Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
BỘ TÀI CHÍNH |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 149/QĐ-BTC |
Hà Nội,ngày 24 tháng 01 năm 2017 |
SỬA ĐỔI, BỔ SUNG DANH MỤC BẢNG GIÁ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ Ô TÔ, XE MÁY BAN HÀNH KÈM THEO THÔNG TƯ SỐ 304/2016/TT-BTC NGÀY 15/11/2016 CỦA BỘ TRƯỞNG BỘ TÀI CHÍNH
BỘ TRƯỞNG BỘ TÀI CHÍNH
Căn cứ Nghị định số 140/2016/NĐ-CP ngày 10/10/2016 của Chính phủ quy định về lệ phí trước bạ;
Căn cứ Nghị định số 215/2013/NĐ-CP ngày 23/12/2013 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Tài chính;
Căn cứ Thông tư số 301/2016/TT-BTC ngày 15/11/2016 của Bộ trưởng Bộ Tài chính hướng dẫn về lệ phí trước bạ;
Căn cứ Thông tư số 304/2016/TT-BTC ngày 15/11/2016 của Bộ trưởng Bộ Tài chính ban hành Bảng giá tính lệ phí trước bạ đối với ô tô, xe máy;
Xét đề nghị của Tổng cục trưởng Tổng cục Thuế,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Sửa đổi, bổ sung Danh mục Bảng giá tính lệ phí trước bạ ô tô, xe máy ban hành kèm theo Thông tư số 304/2016/TT-BTC ngày 15/11/2016 của Bộ trưởng Bộ Tài chính tại Phụ lục số I, Phụ lục số II và Phụ lục số III (đính kèm).
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký.
Điều 3. Cục Thuế các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương, các Chi cục thuế quận, huyện, thị xã trực thuộc Cục Thuế và các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
Nơi nhận: |
KT. BỘ TRƯỞNG |
BỔ SUNG GIÁ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ Ô TÔ, XE MÁY
(Kèm theo Quyết định số 149/QĐ-BTC ngày 24 tháng 01 năm 2017 của Bộ trưởng Bộ Tài chính)
I. Ô tô 9 chỗ ngồi trở xuống nhập khẩu.
STT |
Nhãn Hiệu |
Số loại/Tên thương mại |
Thể tích làm việc (lít) |
Số chỗ ngồi |
Giá tính LPTB (đơn vị VNĐ) |
1 |
BMW |
X1 SDRIVER 18i |
1.5 |
5 |
1,546,000,000 |
2 |
CHEVROLET |
SPARK |
1.0 |
2 |
285,000,000 |
3 |
CHEVROLET |
TRAX LT |
1.4 |
5 |
759.000.000 |
4 |
DAEWOO |
DAMAS |
0.8 |
2 |
188,000,000 |
5 |
FORD |
EVEREST TITANIUM ZAAE9HD |
3.2 |
7 |
1,936,000,000 |
6 |
FORD |
EVEREST TITANIUM ZFAE9BC0005 |
2.2 |
7 |
1,329,000,000 |
7 |
FORD |
EVEREST TITANTUM ZAAE9FC |
2.2 |
7 |
1,329,000,000 |
8 |
FORD |
EVEREST TITANIUM ZFAE9BC |
2.2 |
7 |
1,329,000,000 |
9 |
FORD |
EVEREST ZAAJ9FC |
2.2 |
7 |
1,249,000,000 |
10 |
FORD |
EVEREST ZAAJ9FC0003 |
2.2 |
7 |
1,249,000,000 |
11 |
FORD |
EVEREST ZFAJ9BC |
2.2 |
7 |
1,249,000,000 |
12 |
FORD |
EVEREST ZFAJ9BC0002 |
2.2 |
7 |
1,249,000,000 |
13 |
FORD |
EXPLORER LIMITED AWD K8F |
2.3 |
7 |
2,180,000,000 |
14 |
FORD |
FORD EVEREST |
2.2 |
5 |
1,159,400,000 |
15 |
FORD |
RANGER |
2.2 |
5 |
619,000,000 |
16 |
FORD |
RANGER IFBX9D6 |
2.2 |
5 |
619,000,000 |
17 |
FORD |
RANGER IFBX9D60004 |
2.2 |
5 |
619,000,000 |
18 |
FORD |
RANGER IXBX9D6 |
2.2 |
5 |
619,000,000 |
19 |
FORD |
RANGER IXBX9D60001 |
2.2 |
5 |
619,000,000 |
20 |
FORD |
RANGER WILDTRAK IFBW9AR0001 |
2.2 |
5 |
830,000,000 |
21 |
FORD |
RANGER WILDTRAK IFBW9B4 |
3.2 |
5 |
918,000,000 |
22 |
FORD |
RANGER WILDTRAK IFBW9B40003 |
3.2 |
5 |
918,000,000 |
23 |
FORD |
RANGER WILDTRAK IXBW94R |
2.2 |
5 |
830,000,000 |
24 |
FORD |
RANGER WILDTRAK IXBW94R0001 |
2.2 |
5 |
830,000,000 |
25 |
FORD |
RANGER WILDTRAK IXBW9G4 |
3.2 |
5 |
918,000,000 |
26 |
FORD |
RANGER WILDTRAK IXBW9G40001 |
3.2 |
5 |
918,000,000 |
27 |
FORD |
RANGER WILDTRAK, IFBW9AR |
2.2 |
5 |
830,000,000 |
28 |
FORD |
RANGER XLS IFBS9AR |
2.2 |
5 |
685,000,000 |
29 |
FORD |
RANGER XLS IFBS9AR0001 |
2.2 |
5 |
685,000,000 |
30 |
FORD |
RANGER XLS IFBS9AR0002 |
2.2 |
5 |
685,000,000 |
31 |
FORD |
RANGER XLS IFBS9AR0003 |
2.2 |
5 |
685,000,000 |
32 |
FORD |
RANGER XLS IFBS9DH |
2.2 |
5 |
659,000,000 |
33 |
FORD |
RANGER XLS IFBS9DH0001 |
2.2 |
5 |
659,000,000 |
34 |
FORD |
RANGER XLS IXBS94R |
2.2 |
5 |
685,000,000 |
35 |
FORD |
RANGER XLS IXBS94R0001 |
2.2 |
5 |
685,000,000 |
36 |
FORD |
RANGER XLS IXBS9DH |
2.2 |
5 |
659,000,000 |
37 |
FORD |
RANGER XLS IXBS9DH0001 |
2.2 |
5 |
659,000,000 |
38 |
FORD |
RANGER XLT IFBT9A6 |
2.2 |
5 |
790,000,000 |
39 |
FORD |
RANGER XLT IFBT9A60001 |
2.2 |
5 |
790,000,000 |
40 |
FORD |
RANGER XLT IXBT946 |
2.2 |
5 |
790,000,000 |
41 |
FORD |
RANGER XLT IXBT9460001 |
2.2 |
5 |
790,000,000 |
42 |
GENESIS |
G90 |
3.8 |
5 |
3,300,000,000 |
43 |
GENESIS |
G91 |
5.0 |
5 |
3,950,000,000 |
44 |
HONDA |
ACCORD 2.4S AT |
2.4 |
5 |
1,390,000,000 |
45 |
HONDA |
CIVIC 15TOP |
1.5 |
5 |
950,000,000 |
46 |
HYUNDAI |
ACCENT BLUE (số sàn) |
1.4 |
5 |
519,800,000 |
47 |
HYUNDAI |
CRETA (máy xăng) |
1.6 |
5 |
767,000,000 |
48 |
HYUNDAI |
GENESIS |
3.3 |
5 |
2,450,000,000 |
49 |
HYUNDAI |
GRAND 110 (số sàn) |
1.0 |
5 |
340,000,000 |
50 |
HYUNDAI |
GRAND 110 (số sàn) |
1.2 |
5 |
367,000,000 |
51 |
ISUZU |
MU-X |
3.0 |
7 |
960,300,000 |
52 |
ISUZU |
D-MAX LS 4X2 MT-C |
2.5 |
5 |
660.000.000 |
53 |
ISUZU |
D-MAX LS 4X2 MT-T |
2.5 |
5 |
660.000.000 |
54 |
ISUZU |
D-MAX LS 4X4 MT-C |
2.5 |
5 |
710.000.000 |
55 |
ISUZU |
D-MAX LS 4X4 MT-T |
2.5 |
5 |
710.000.000 |
56 |
ISUZU |
D-MAX LS 4X2 AT-C |
2.5 |
5 |
700.000.000 |
57 |
ISUZU |
D-MAX LS 4X2 AT-T |
2.5 |
5 |
700.000.000 |
58 |
ISUZU |
D-MAX LS 4X4 AT-C |
2.5 |
5 |
750.000.000 |
59 |
ISUZU |
D-MAX LS 4X4 AT-T |
2.5 |
5 |
750.000.000 |
60 |
ISUZU |
D-MAX LS-C |
3.0 |
5 |
790.000.000 |
61 |
ISUZU |
D-MAX LS-T |
3.0 |
5 |
790.000.000 |
62 |
ISUZU |
D-MAX LS 4X2 AT-C1 |
2.5 |
5 |
730.000.000 |
63 |
ISUZU |
D-MAX LS 4X2 AT-T1 |
2.5 |
5 |
730.000.000 |
64 |
ISUZU |
D-MAX LS 4X4 AT-C1 |
2.5 |
5 |
780.000.000 |
65 |
ISUZU |
D-MAX LS 4X4 AT-T1 |
2.5 |
5 |
780.000.000 |
66 |
LEXUS |
GS200t ARL10L-BEZQT |
2.0 |
5 |
3,130,000,000 |
67 |
LEXUS |
RX350 AWD GGL25L-AWZGB |
3.5 |
5 |
3,910,000,000 |
68 |
MERCEDES - BENZ |
A250 |
2.0 |
5 |
1,699,000,000 |
69 |
MERCEDES - BENZ |
C300 COUPE |
2.0 |
4 |
2,699,000,000 |
70 |
MERCEDES - BENZ |
CLA250 COUPE |
2.0 |
5 |
1,869,000,000 |
71 |
MERCEDES - BENZ |
CLS500 4MATIC |
4.7 |
4 |
6,619,000,000 |
72 |
MERCEDES - BENZ |
E300 |
2.0 |
5 |
3,049,000,000 |
73 |
MERCEDES - BENZ |
GLE400 4MATIC Exclusive |
3.0 |
5 |
3,929,000,000 |
74 |
MERCEDES - BENZ |
GLS350 d 4MATIC |
3.0 |
7 |
4,029,000,000 |
75 |
MERCEDES - BENZ |
Ô TÔ NHÀ Ở LƯU ĐỘNG |
3.0 |
4 |
5,296,000,000 |
76 |
MERCEDES - BENZ |
S500 |
4.7 |
4 |
9,149,000,000 |
77 |
MERCEDES - BENZ |
S500 |
4.7 |
5 |
9,149,000,000 |
78 |
MERCEDES - BENZ |
S500 4MATIC |
4.7 |
4 |
9,149,000,000 |
79 |
MERCEDES - BENZ |
S500 4MATIC |
4.7 |
5 |
9,149,000,000 |
80 |
MERCEDES - BENZ |
S500 Cabriolet |
4.7 |
4 |
10,799,000,000 |
81 |
MERCEDES - BENZ |
S600 MAYBACH |
6.0 |
4 |
14,169,000,000 |
82 |
MERCEDES - BENZ |
S600 MAYBACH |
6.0 |
5 |
14,169,000,000 |
83 |
MERCEDES - BENZ |
S65 AMG |
6.0 |
5 |
18,179,000,000 |
84 |
MERCEDES - BENZ |
V 250 AVANTGARDE |
2.0 |
7 |
2,569,000,000 |
85 |
MERCEDES - BENZ |
V 250 AVANTGARDE |
2.0 |
8 |
2,569,000,000 |
86 |
MITSUBISHI |
ATTRAGE A13ASNHHL |
1.2 |
5 |
451,500,000 |
87 |
MITSUBISHI |
ATTRAGE GLS A13ASNHHL |
1.2 |
5 |
451,500,000 |
88 |
MITSUBISHI |
ATTRAGE GLS A13ASTHHL |
1.2 |
5 |
505,000,000 |
89 |
MITSUBISHI |
OUTLANDER |
2.4 |
7 |
1,275,000,000 |
90 |
MITSUBISHI |
OUTLANDER-L |
2.0 |
5 |
950,000,000 |
91 |
MITSUBISHI |
PAJERO SPORT GLS KR5WGUPML |
3.0 |
7 |
1,329,000,000 |
92 |
MITSUBISHI |
PAJERO SPORT GLS KS5WGUPML |
3.0 |
7 |
1,488,000,000 |
93 |
MITSUBISHI |
PAJERO V93WLYXVUL |
3.0 |
7 |
2,120,000,000 |
94 |
MITSUBISHI |
TRITON GLS KK1TJYHFPL |
2.4 |
5 |
601,000,000 |
95 |
MITSUBISHI |
TRITON GLS KL1TJYHFPL |
2.4 |
5 |
766,000,000 |
96 |
MITSUBISHI |
TRITON GLS KL3TJNHFPL |
2.5 |
5 |
621,000,000 |
97 |
MITSUBISHI |
TRITON GLX KK3TJNUFL |
2.5 |
5 |
550,000,000 |
98 |
MITSUBISHI |
TRITON GLX KK3TJYUFPL |
2.5 |
5 |
601,000,000 |
99 |
NISSAN |
NAVARA E CVL4LZLD23IYP----B |
2.5 |
5 |
625,000,000 |
100 |
NISSAN |
NAVARA EL CVL4LNYD23IYP----B |
2.5 |
5 |
649,000,000 |
101 |
NISSAN |
NAVARA SL CVL2LSLD23F4P----B |
2.5 |
5 |
725,000,000 |
102 |
NISSAN |
NAVARA VL CVL2LHYD23PYN----B |
2.5 |
5 |
795,000,000 |
103 |
NISSAN |
NP300 NAVARA E CVL2LHYD23FYN----A |
2.5 |
5 |
625,000,000 |
104 |
NISSAN |
NP300 NAVARA EL CVL2LSLD23F4P----A |
2.5 |
5 |
649,000,000 |
105 |
NISSAN |
NP300 NAVARA SL CVL4LNYD23IYP----A |
2.5 |
5 |
725,000,000 |
106 |
NISSAN |
NP300 NAVARA VL CVL4LZLD23IYP----A |
2.5 |
5 |
795,000,000 |
107 |
PEUGEOT |
2008 16G AT |
1.6 |
5 |
1,110,000,000 |
108 |
PEUGEOT |
208 16G AT HB |
1.6 |
5 |
835,000,000 |
109 |
PEUGEOT |
308 ALLURE 16G AT |
1.6 |
5 |
1,280,000,000 |
110 |
PEUGEOT |
308 GT Line 16G AT |
1.6 |
5 |
1,355,000,000 |
111 |
PEUGEOT |
508 16G AT |
1.6 |
5 |
1,365,000,000 |
112 |
RENAULT |
DUSTER |
2.0 |
5 |
752,000,000 |
113 |
RENAULT |
TALISMAN |
1.6 |
5 |
1,495,600,000 |
114 |
SSANGYONG |
TIVOLI |
1.6 |
5 |
561,000,000 |
115 |
SUBARU |
FORESTER 2.0i-L AWD |
2.0 |
5 |
1,323,000,000 |
116 |
SUBARU |
FORESTER 2.0-XT AWD |
2.0 |
5 |
1,533,000,000 |
117 |
SUBARU |
LEVORG 1.6GT-S AWD |
1.6 |
5 |
1,397,500,000 |
118 |
SUBARU |
OUTBACK 2.5i-S AWD |
2.5 |
5 |
1,632,000,000 |
119 |
SUZUKI |
VITARA YD21S |
1.6 |
5 |
747,840,000 |
120 |
SUZUKI |
CIAZ(VC41S) |
1.4 |
5 |
560,000,000 |
121 |
TOYOTA |
FORTUNER GUN165L-SDFLHU |
2.4 |
7 |
981,000,000 |
122 |
TOYOTA |
FORTUNER TGN156L-SDTMKU |
2.7 |
7 |
1,308,000,000 |
123 |
TOYOTA |
FORTUNER TGN166L-SDTSKU |
2.7 |
7 |
1,149,000,000 |
124 |
TOYOTA |
HILUX E GUN135L-DTFSHU |
2.4 |
5 |
697,000,000 |
125 |
TOYOTA |
HILUX G GUN126L-DTFMHU |
2.8 |
5 |
806,000,000 |
126 |
TOYOTA |
HILUX G GUN126L-DTTHHU |
2.8 |
5 |
870,000,000 |
127 |
MASERATI |
LEVANT MI56 |
3.0 |
5 |
5,500,000,000 |
128 |
MAZDA |
BT-50 UL7B |
2.2 |
5 |
645,000,000 |
II. Ô tô 9 chỗ ngồi trở xuống sản xuất, lắp ráp trong nước.
STT |
Nhãn Hiệu |
Số loại/Tên thương mại |
Thể tích làm việc (lít) |
Số chỗ ngồi |
Giá tính LPTB (đơn vị VNĐ) |
1 |
CHEVROLET |
AVEO KLAS SN3/463 |
1.4 |
5 |
429,000,000 |
2 |
CHEVROLET |
AVEO KLAS SN3/464 |
1.4 |
5 |
465,000,000 |
3 |
FORD |
FOCUS DYB 4D M9DC AT-1 |
1.5 |
5 |
699,000,000 |
4 |
FORD |
FOCUS DYB 5D M9DC AT-1 |
1.5 |
5 |
699,000,000 |
5 |
FORD |
FOCUS DYB 4D M9DC AT |
1.5 |
5 |
848,000,000 |
6 |
FORD |
ECOSPORT JK8 5D UEJA AT MID |
1.5 |
5 |
585,000,000 |
7 |
HYUNDAI |
SANTAFE DM2-W72FC5F-2 |
2.2 |
7 |
1,111,000,000 |
8 |
HYUNDAI |
SANTAFE DM3-W72FC5G-2 |
2.2 |
7 |
1,243,100,000 |
9 |
HYUNDAI |
SANTAFE DM5-W7L661F-2 |
2.4 |
7 |
1,063,000,000 |
10 |
HYUNDAI |
SANTAFE DM6-W7L661G-2 |
2.4 |
7 |
1,195,500,000 |
11 |
HYUNDAI |
ELENTRA AD-1.6GM-6MT-1 |
1.6 |
5 |
586,000,000 |
12 |
HYUNDAI |
ELENTRA AD-1.6GM-6AT-1 |
1.6 |
5 |
661,000,000 |
13 |
HYUNDAI |
ELENTRA AD-2.0NU-6AT-1 |
2.0 |
5 |
709,000,000 |
14 |
KIA |
RONDO 20G MT |
2.0 |
7 |
624,000,000 |
15 |
KIA |
RONDO RP 20G E2 AT-2 |
2.0 |
7 |
679,000,000 |
16 |
KIA |
RONDO RP 20G E2 AT-1 |
2.0 |
7 |
822,000,000 |
17 |
KIA |
SORENTO 22D ATH |
2.2 |
7 |
924,000,000 |
18 |
KIA |
RONDO 17D AT |
1.7 |
7 |
809,000,000 |
19 |
MAZDA |
6 20G AT GL1 |
2.0 |
5 |
925,000,000 |
20 |
MAZDA |
6 20G AT GL2 |
2.0 |
5 |
970,000,000 |
21 |
MAZDA |
6 25G AT GL3 |
2.5 |
5 |
1,115,000,000 |
22 |
MERCEDES - BENZ |
E 200 (213042 U032P0) |
2.0 |
5 |
2,099,000,000 |
23 |
SUZUKI |
SWIFT RS |
1.4 |
5 |
566,370,000 |
24 |
TOYOTA |
CAMRY 2.0 E ASV51L-JETNHU |
2.0 |
5 |
1,098,000,000 |
III. Xe máy nhập khẩu.
STT |
Tên nhóm xe |
Nhãn hiệu |
Số loại/Tên thương mại |
Thể tích làm việc (cm3) |
Giá tính LPTB (VNĐ) |
1 |
Xe hai bánh |
KAWASAKI |
Z1000 ABS (ZR1000HH) |
1043 |
399,000,000 |
2 |
Xe hai bánh |
KAWASAKI |
Z1000 ABS (ZR1000JH) |
1043 |
439,000,000 |
3 |
Xe hai bánh |
KAWASAKI |
Z1000 ABS (ZR1000GFF) |
1043 |
409,000,000 |
4 |
Xe hai bánh |
KAWASAKI |
Z1000 ABS (ZR1000GGF) |
1043 |
409,000,000 |
5 |
Xe hai bánh |
KAWASAKI |
ZX-10R(ZX1000KFFA) |
998 |
419,000,000 |
6 |
Xe hai bánh |
KAWASAKI |
Z1000SX ABS (ZXT00M) |
1043 |
409,000,000 |
7 |
Xe hai bánh |
KAWASAKI |
Z650 ABS (ER650HH) |
649 |
218,000,000 |
8 |
Xe hai bánh |
KAWASAKI |
Z900 ABS (ZR900BHF) |
948 |
288,000,000 |
9 |
Xe hai bánh |
KAWASAKI |
Ninja 300 ABS (EX300BFFA) |
296 |
149,000,000 |
10 |
Xe hai bánh |
KAWASAKI |
Ninja 300 ABS (EX300BGF) |
296 |
149,000,000 |
11 |
Xe hai bánh |
KAWASAKI |
Ninja 300 ABS (EX300BGFA) |
296 |
149,000,000 |
12 |
Xe hai bánh |
KAWASAKI |
ER-6N ABS (ER650F) |
649 |
230,000,000 |
13 |
Xe hai bánh |
KAWASAKI |
Ninja ZX-10R (ZX1000S) |
998 |
549,000,000 |
14 |
Xe hai bánh |
HONDA |
VARIO 125 |
124.88 |
40,000,000 |
15 |
Xe hai bánh |
HARLEY- DAVIDSON |
STREET GLIDE SPEACIAL |
1754 |
1,298,900,000 |
IV. Xe máy lắp ráp trong nước.
STT |
Tên nhóm xe |
Nhãn hiệu |
Số loại/Tên thương mại |
Thể tích làm việc (cm3) |
Giá tính LPTB (VNĐ) |
1 |
Xe hai bánh |
HONDA |
JA364 BLADE |
109.1 |
18,600,000 |
2 |
Xe hai bánh |
HONDA |
JA363 BLADE (D) |
109.1 |
19,600,000 |
3 |
Xe hai bánh |
HONDA |
JA365 BLADE (C) |
109.1 |
21,100,000 |
4 |
Xe hai bánh |
HONDA |
JA39 WAVE ALPHA |
109.1 |
17,790,000 |
5 |
Xe hai bánh |
YAMAHA |
SIRIUS-B6A2 |
110.3 |
18,500,000 |
6 |
Xe hai bánh |
YAMAHA |
SIRIUS - B6A3 |
110,3 |
21,000,000 |
7 |
Xe hai bánh |
YAMAHA |
SIRIUS - B6A1 |
110.3 |
18,800,000 |
8 |
Xe hai bánh |
YAMAHA |
NOZZA GRANDE 2BM5 |
125 |
41,400,000 |
9 |
Xe hai bánh |
SYM |
EX50 |
50 |
8,800,000 |
SỬA ĐỔI GIÁ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ ÔTÔ, XE MÁY
(Kèm theo Quyết định số 149/QĐ-BTC ngày 24 tháng 01 năm 2017 của Bộ trưởng Bộ Tài chính)
I. Ô tô 9 chỗ ngồi trở xuống nhập khẩu.
STT |
Nhãn Hiệu |
Số loại/Tên thương mại |
Thể tích làm việc (lít) |
Số chỗ ngồi |
Giá tính LPTB sửa đổi (đơn vị VNĐ) |
1962 |
MERCEDES - BENZ |
AMG GLS 63 4MATIC |
5.5 |
7 |
11,949,000,000 |
1990 |
MERCEDES - BENZ |
C63S AMG |
4.0 |
5 |
5,789,000,000 |
2015 |
MERCEDES - BENZ |
CLS400 COUPE |
3.0 |
4 |
5,759,000,000 |
2075 |
MERCEDES - BENZ |
G63 AMG |
5.5 |
5 |
10,219,000,000 |
2117 |
MERCEDES - BENZ |
GLS500 4MATIC |
4.7 |
7 |
7,829,000,000 |
2200 |
MERCEDES - BENZ |
S500 4MATIC COUPE |
4.7 |
4 |
10,479,000,000 |
2223 |
MERCEDES - BENZ |
S63 AMG 4MATIC |
5.5 |
5 |
12,989,000,000 |
2350 |
MITSUBISHI |
MIRAGE A03AXNMHL |
1.2 |
5 |
407,500,000 |
2354 |
MITSUBISHI |
MIRAGE GLX A03AXNMHL |
1.2 |
5 |
407,500,000 |
II. Ô tô 9 chỗ ngồi trở xuống sản xuất, lắp ráp trong nước.
STT |
Nhãn Hiệu |
Số loại/Tên thương mại |
Thể tích làm việc (lít) |
Số chỗ ngồi |
Giá tính LPTB sửa đổi |
34 |
CHEVROLET |
SPARK VAN |
0.8 |
2 |
259,000,000 |
383 |
MERCEDES - BENZ |
S500 (222182) |
4.7 |
5 |
6,539,000,000 |
427 |
PEUGEOT |
408 20G AT |
2.0 |
5 |
650,000,000 |
446 |
SUZUKI |
SK410BV |
1.0 |
2 |
253,890,000 |
III. Xe máy nhập khẩu
STT |
Tên nhóm xe |
Nhãn hiệu |
Số loại/Tên thương mại |
Thể tích làm việc (cm3) |
Giá tính LPTB sửa đổi |
30 |
Xe hai bánh |
APRILIA |
SPORTCITY 200 |
198 |
75,200,000 |
950 |
Xe hai bánh |
SUZUKI |
DZ250 |
249 |
99,000,000 |
157 |
Xe hai bánh |
DUCATI |
959 Panigale |
955 |
503,115,000 |
178 |
Xe hai bánh |
DUCATI |
MONSTER 821 |
821.1 |
380,418,000 |
184 |
Xe hai bánh |
DUCATI |
MULTISTRADA 1200 |
1198.4 |
540,500,000 |
185 |
Xe hai bánh |
DUCATI |
MULTISTRADA 1200 ENDURO |
1198 |
654,415,000 |
187 |
Xe hai bánh |
DUCATI |
MULTISTRADA 1200 S |
1198 |
605,378,000 |
189 |
Xe hai bánh |
DUCATI |
SCRAMBLER |
803 |
291,000,000 |
205 |
Xe hai bánh |
DUCATI |
X DIAVEL |
1262 |
643,365,000 |
206 |
Xe hai bánh |
DUCATI |
X DIAVEL S |
1262 |
743,315,000 |
1109 |
Xe hai bánh |
YAMAHA |
TFX |
149.8 |
75,240,000 |
Thông tư 301/2016/TT-BTC hướng dẫn về lệ phí trước bạ Ban hành: 15/11/2016 | Cập nhật: 15/11/2016
Thông tư 304/2016/TT-BTC Bảng giá tính lệ phí trước bạ đối với ô tô, xe máy Ban hành: 15/11/2016 | Cập nhật: 30/12/2016
Nghị định 140/2016/NĐ-CP về lệ phí trước bạ Ban hành: 10/10/2016 | Cập nhật: 13/10/2016