Quyết định 1462/QĐ-UBND năm 2011 về cho phép các đơn vị tiếp tục quyền khai thác mỏ trong thời gian xác định giá để thu tiền cấp quyền khai thác do Tỉnh Thanh Hoá ban hành
Số hiệu: | 1462/QĐ-UBND | Loại văn bản: | Quyết định |
Nơi ban hành: | Tỉnh Thanh Hóa | Người ký: | Nguyễn Đức Quyền |
Ngày ban hành: | 11/05/2011 | Ngày hiệu lực: | Đang cập nhật |
Ngày công báo: | Đang cập nhật | Số công báo: | Đang cập nhật |
Lĩnh vực: | Tài nguyên, | Tình trạng: | Đang cập nhập |
Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
UỶ BAN NHÂN DÂN |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 1462/QĐ-UBND |
Thanh Hoá, ngày 11 tháng 5 năm 2011 |
UỶ BAN NHÂN DÂN TỈNH THANH HOÁ
Căn cứ Luật Tổ chức HĐND và UBND ngày 26/11/2003;
Căn cứ Luật Khoáng sản ngày 20/3/1996; Luật Sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Khoáng sản ngày 14/6/2005; Nghị định số 160/2005/NĐ-CP ngày 27/12/2005 của Chính phủ quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành Luật Khoáng sản và Luật Sửa đổi bổ sung một số điều của Luật Khoáng sản; Nghị định số 07/2009/NĐ-CP ngày 22/01/2009 sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghi định số 160/2005/NĐ-CP ngày 27/12/2005;
Căn cứ Quyết định số 2261/2010/QĐ-UBND ngày 28/6/2010 của UBND tỉnh ban hành Quy chế tạm thời về việc “Đấu giá quyền khai thác cát, sỏi, đất và đá làm vật liệu xây dựng thuộc thẩm quyền cấp giấy phép khai thác khoáng sản của UBND tỉnh”;
Căn cứ Quyết định số 1040/2011/QĐ-UBND ngày 04/4/2011 của UBND tỉnh về việc ban hành Quy định tạm thời trình tự, thủ tục xác định giá khởi điểm để đấu giá và giá giao cấp quyền khai thác mỏ vật liệu xây dựng trên địa bàn tỉnh Thanh Hoá;
Theo đề nghị của Giám đốc sở Tài nguyên và Môi trường Thanh Hoá tại Tờ trình số: 220 /TTr-STNMT ngày 29 tháng 4 năm 2011; đề nghị của Sở Xây dựng tại Văn bản số 979/SXD-QLVL ngày 29/4/2011,
QUYẾT ĐỊNH:
4. Các giấy phép được cấp theo Khoản 4 Điều 16 Quy chế đấu giá phục vụ các dự án vùng đặc biệt khó khăn, các công trình phúc lợi xã hội (Danh sách theo phụ lục 3) sau khi hết hạn, sở Tài nguyên và Môi trường sẽ phối hợp với các ngành, UBND các huyện có mỏ kiểm tra, xem xét và báo cáo UBND tỉnh quyết định.
5. Tạm đình chỉ 30 ngày đối với 22 giấy phép ( theo phụ lục 4) và chưa gia hạn đối với 5 giấy phép ( theo phụ lục 5), do chưa đảm bảo an toàn lao động trong khai thác theo đề nghị của Sở Xây dựng. Sau thời gian trên, Sở Xây dựng và các ngành liên quan kiểm tra, có văn bản đề xuất, UBND tỉnh sẽ xem xét quyết định.
Điều 2. Trách nhiệm của các cấp, ngành liên quan và đơn vị:
1. Sở Tài nguyên và Môi trường có trách nhiệm:
- Tổ chức giám sát, đôn đốc, kiểm tra việc khai thác và tình hình sử dụng đất của đơn vị theo quy định của pháp luật;
- Đẩy nhanh tiến độ xác định trữ lượng các mỏ theo khoản 1 và 2 của Điều 1 Quyết định này trình UBND tỉnh phê duyệt; tập hợp hồ sơ đảm bảo quy định gửi sở Tài chính để xác định giá thu tiền cấp quyền khai thác mỏ.
2. Sở Tài chính có trách nhiệm:
- Xác định mức tạm thu tiền cấp quyền khai thác khoáng sản đối với các mỏ tại phụ lục1 và 2 theo khoản 3 Điều 1 của Quyết định này; làm cơ sở để đơn vị nộp tiền được quyền khai thác khoáng sản;
- Xác định giá các mỏ được UBND tỉnh phê duyệt trữ lượng trình UBND tỉnh sau khi được sở Tài nguyên và Môi trường cung cấp đầy đủ hồ sơ liên quan.
3. Các sở, ban ngành, địa phương liên quan có trách nhiệm:
Theo chức năng nhiệm vụ của mình, phối hợp quản lý, giám sát quá trình hoạt động của các đơn vị và tạo điều kiện cho các đơn vị được tiếp tục quyền khai thác mỏ; Sở Công Thương hướng dẫn các đơn vị lập thủ tục cấp phép sử vật liệu nổ công nghiệp.
4. Đơn vị được được tiếp tục khai thác có trách nhiệm:
- Hoạt động khai thác khoáng sản và sử dụng đất theo quy định pháp luật;
- Nộp tiền thuê đất hàng năm, thuế, phí, lệ phí theo quy định hiện hành;
- Nộp tiền tạm thu cấp quyền khai thác mỏ theo Phương án giá tạm thu của sở Tài chính được Chủ tịch UBND tỉnh phê duyệt.
- Thực hiện đúng chế độ báo cáo định kỳ theo quy định hiện hành;
- Mọi hoạt động khai thác khoáng sản theo Quyết định này chỉ được phép tiến hành sau khi đơn vị đã thực hiện các nghĩa vụ theo quy định.
Điều 3. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký.
Chánh Văn phòng UBND tỉnh, Giám đốc các sở: Tài nguyên và Môi trường, Tài chính, Xây dựng, Công Thương; Cục trưởng Cục Thuế; Kho bạc nhà nước tỉnh; Chủ tịch UBND các huyện, thị xã; các đơn vị được khai thác, tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành quyết định này./.
Nơi nhận: |
TM. UỶ BAN NHÂN DÂN |
CÁC MỎ ĐÁ, CÁT PHỤC VỤ DỰ ÁN QUỐC LỘ 1A VÀ CÁC DỰ ÁN KHÁC ÁP DỤNG THEO KHOẢN 4, ĐIỀU 16 – QUY CHẾ ĐẤU GIÁ
( Kèm theo Quyết định số 1462/QĐ-UBND ngày 11 tháng 5 năm 2011 của UBND tỉnh)
STT |
Tên đơn vị |
Địa chỉ |
Địa điểm mỏ |
Loại khoáng sản |
Số giấy phép/ngày cấp phép |
Thời hạn (tháng) |
Công suất khai thác (nghìn m3/ năm) |
Thời điểm hết hạn |
||
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
||
Huyện Hà Trung |
||||||||||
1 |
Hợp tác xã Tân Sơn |
Hà Tân-Hà Trung |
Hà Tân-Hà Trung |
Đá vôi |
459 17/2/2009 |
36 |
30 |
17/2/2012 |
||
2 |
Doanh nghiệp Thanh Thanh Tùng |
Đông Hưng, Đông Sơn |
Hà Sơn – Hà Trung |
Đá vôi |
4229 29/11/2010 |
5 |
30 |
30/4/2011 |
||
Thị xã Bỉm Sơn |
||||||||||
3 |
Doanh nghiệp Hồng Phượng |
xã Quang Trung TX Bỉm Sơn |
P. Ba Đình TX. Bỉm sơn |
Đá vôi |
1454 27/5/2008 |
36 |
10 |
27/5/2011 |
||
4 |
Công ty Hoàng Thành |
P Ba Đình, TX Bỉm Sơn |
P Ba Đình, TX Bỉm Sơn |
Đá vôi |
2420 28/7/2009 |
24 |
30 |
28/7/2011 |
||
5 |
Công ty TNHH Quế Sơn |
P Ba Đình, TX Bỉm Sơn |
Phường Ba Đình, thị xã Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hoá. |
Đá vôi |
3262 23/9/2009 |
24 |
30 |
23/9/2011 |
||
6 |
Công ty CP Hồng Phúc |
Cảng Lễ Môn-TP Thanh Hóa |
Thung Cớn. Bắc Sơn- Bỉm Sơn |
Đá vôi |
4099 17/11/2010 |
5 |
30 |
30/4/2011 |
||
7 |
Công ty Giống gia súc Thanh Ninh |
Khu 8, phường Bắc Sơn, thị xã Bỉm Sơn |
Bắc Sơn Bỉm Sơn |
Đá vôi |
894 24/3/2011 |
36 |
45 |
24/3/2013 |
||
Huyện Hậu Lộc |
||||||||||
8 |
Công ty TNHH Tùng Trang |
Thị trấn Tào Xuyên, Hoàng Hoá |
Triệu Lộc – Hậu Lộc |
Đá Vôi |
221 19/01/2011 |
4 |
30 |
30/4/2011 |
||
Huyện Đông Sơn |
||||||||||
9 |
HTX Đông Vinh |
Xã Đông Vinh, Đông Sơn |
Núi Vức - Đông Vinh |
Đá vôi |
3775 21/12/2006 |
36 |
30 |
21/12/2009 |
||
10 |
DN Trần Hoàn |
Đông Hưng, Đông Sơn |
Đông Hưng, Đông Sơn |
Đá vôi |
915 27/03/2009 |
24 |
30 |
27/03/2009 |
||
11 |
Tổng Công ty cổ phần công trình giao thông 1 Thanh Hóa. |
Đông Lĩnh, Đông Sơn |
Đông Hưng, Đông Sơn |
Đá vôi |
203 17/01/2011 |
4 |
30 |
30/4/2011 |
||
12 |
Doanh nghiệp Trần Hoàn
|
Đông Hưng, Đông Sơn |
Đông Quang, Đông Sơn |
Đá vôi |
200 17/01/2011 |
4 |
30 |
30/4/2011 |
||
13 |
Công ty TNHH-XD Tiến Thịnh |
Đông Hưng, Đông Sơn |
Đông Vinh, Đông Sơn |
Đá vôi |
474 14/02/2011 |
3 |
30 |
30/4/2011 |
||
Huyện Quan Hoá |
||||||||||
14 |
Công ty ĐTXD Đức Tài |
9B, Ngõ 42, Đường Liễu Giai, quận Ba Đình, thành phố Hà Nội |
Hồi Xuân Quan Hoá |
Đá vôi |
4282 03/12/2009 |
36 |
30 |
03/12/2012 |
||
Huyện Tỉnh Gia |
||||||||||
15 |
Chi nhánh CT CPXM Công Thanh |
Tân Trường- Tĩnh Gia |
Trường Lâm Tĩnh Gia |
Đá vôi |
3734 19/10/2010 |
12 |
20 |
19/10/2011 |
||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Huyện Ngọc Lặc |
||||||||
16 |
Cty CP xi măng Thanh Sơn |
Xã Thuý Sơn Ngọc Lặc |
Thuý Sơn Ngọc Lặc |
Đá vôi |
4307 03/12/2010 |
12 |
45 |
03/12/2011 |
Huyện Quan Sơn |
||||||||
17 |
Công ty Trường Sinh |
309 Bà Triệu, phường Hàm Rồng, thành phố Thanh Hoá |
Na Mèo Quan Sơn |
Đá vôi |
606 01/3/2011 |
36 |
40 |
01/3/2014 |
18 |
DN Tiến Loan |
Tiểu khu 6, TT Quan Sơn, huyện Quan Sơn |
Sơn Lư |
Đá vôi |
525 21/2/2011 |
36 |
30 |
21/2/2014 |
Huyện Lang Chánh |
||||||||
19 |
Công ty XD Lũng Lô 2 |
Số 288 đường Lạc Long Quân, phường Bưởi, quận Tây Hồ, TP HN |
Yên Khương Lang Chánh |
Đá vôi |
3498 10/4/2010 |
36 |
10 |
10/4/2013 |
Huyện Thiệu Hoá |
||||||||
20 |
Doanh nghiệp Xuân Trường |
Số 16, đường Xuân Thành, phường Tân Thành, TP.Ninh Bình Thành, TP.Ninh Bình, tỉnh Ninh Bình |
Mỏ cát 67 xã Thiệu Quang, Thiệu Hoá |
Cát |
2353 6/7/2010 |
36 |
30 |
6/7/2013 |
Huyện Hoằng Hoá |
||||||||
21 |
Tổng Công ty CP Xây dựng Thanh Hoá |
Số 5 Phan Chu trinh, p. Điện Biên |
Mỏ cát số 64 xã Hoằng Khánh, Hoằng Xuân |
Cát |
629 03/3/2011 |
36 |
90 |
03/3/2014 |
CÁC MỎ ĐÁ CHƯA XEM XÉT GIA HẠN GIẤY PHÉP
(Do không tuân thủ các quy định của pháp luật trong hoạt động khai thác khoáng sản theo đề nghị của sở xây dựng)
( Kèm theo Quyết định số 1462/QĐ-UBND ngày 11 tháng 5 năm 2011 của UBND tỉnh)
STT |
Tên đơn vị |
Địa chỉ |
Địa điểm mỏ |
Loại khoáng sản |
Số giấy phép/ngày cấp phép |
Thời hạn (tháng) |
Công xuất khai thác (nghìn m3/ năm) |
Thời điểm hết hạn |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
1 |
Công ty CP Tổng hợp Hoàng Hải |
Thị Trấn Nhồi, Đônh Sơn |
Hà Đông - Hà Trung |
Đá vôi |
4101 24/2/2007 |
36 |
30 |
24/2/2010 |
2 |
Hợp tác xã Đồng Minh |
Thị trấn Nhồi, Đông Sơn |
Hà Sơn – Hà Trung |
Đá vôi |
2845 20/9/2007 |
36 |
30 |
20/9/2010 |
3 |
Công ty Tân Hà Sơn |
Xóm 9, xã Vĩnh Minh, huyện Vĩnh Lộc |
Hà Sơn Hà Trung |
Đá Vôi |
798 3/4/2008 |
36 |
30 |
3/4/2011 |
4 |
DN Cường Nghi |
Xã Đông Tân, Đông Sơn |
Đông Tân Đông Sơn |
Đá vôi |
2350 7/8/2007 |
36 |
30 |
7/8/2010 |
5 |
Doanh nghiệp tư nhân Anh Toanh |
Xã Yên Trung, Yên Định |
Yên Trung, Yên Định |
Đá vôi |
1673 7/6/2007 |
36 |
30 |
7/6/2010 |
CÁC MỎ ĐÁ, CÁT TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH CÒN HIỆU LỰC SAU NGÀY 30/4/2011
( Kèm theo Quyết định số 1462/QĐ-UBND ngày 11 tháng 5 năm 2011 của UBND tỉnh)
STT |
Tên đơn vị |
Địa chỉ |
Địa điểm mỏ |
Loại khoáng sản |
Số giấy phép/ngày cấp phép |
Thời hạn (tháng) |
Công xuất khai thác (nghìn m3/ năm) |
Thời điểm hết hạn |
|||||||
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
|||||||
Huyện Tĩnh Gia |
|||||||||||||||
1 |
Công ty TNHH Phú Nam Sơn |
Số 19 Tây Sơn, P.Phú Sơn |
Tân Trường Tĩnh Gia |
Đá vôi |
3148 8/10/08 |
36 |
30 |
8/10/2011 |
|||||||
2 |
Công ty TNHH MTV xây lắp dầu khí Hà Nội |
319 đường Tây Sơn, P. Ngã Tư Sở, quận Đống Đa |
Tân Trường Tĩnh Gia |
Đá vôi |
3468 3/11/2008 |
36 |
100 |
03/11/2011 |
|||||||
3 |
Công ty Trường Mai Trường Lâm |
Thôn Nam Trường, Trường Lâm, Tĩnh Gia |
Trường Lâm Tĩnh Gia |
Đá vôi |
3554 6/11/2008 |
36 |
30 |
6/11/2011 |
|||||||
4 |
Công ty Thịnh Trường |
Thôn Tân Hải, Hải Bình, Tĩnh Gia |
Tân Trường Tĩnh Gia |
Đá vôi |
3592 11/11/2008 |
36 |
45 |
11/11/2011 |
|||||||
5 |
Công ty TNHH TMVT Giang Linh |
Thôn Văn Sơn, Ninh Hải, Tĩnh Gia |
Tân Trường Tĩnh Gia |
Đá vôi |
3626 13/11/2008 |
36 |
30 |
13/11/2011 |
|||||||
6 |
HTX vận tải Kinh Gia |
83 Nam Sơn - Nam Ngạn TP. Thanh Hoá |
TrườngLâm-Tĩnh Gia |
Đá vôi |
24 5/01/2009 |
36 |
30 |
5/01/2012 |
|||||||
7 |
CT cổ phần Li cogi 15 |
Số 44, đường Trần Phú, P. Ba Đình, TX. Bim Sơn |
Trường Lâm-Tĩnh Gia |
Đá `vôi |
791 16/3/2009 |
36 |
20 |
16/3/2012 |
|||||||
8 |
Công ty CP Đại Lâm |
Trường Lâm, Tĩnh Gia |
Núi Khế-Trường Lâm-Tĩnh Gia |
Đá vôi |
3311 28/9/2009 |
36 |
45 |
28/9/2012 |
|||||||
9 |
Công ty XDGTT Giang Sơn |
Trường Lâm- Tĩnh Gia |
Trường Lâm-Tĩnh Gia |
Đá vôi |
4050 12/11/2009 |
24 |
30 |
12/11/2011 |
|||||||
10 |
Công ty TNHH TMVT Giang Linh |
Ninh Hải, huyện Tĩnh Gia |
Núi Gáo-Trường Lâm- Tĩnh Gia |
Đá vôi |
4123 18/11/2009 |
36 |
45 |
18/11/2012 |
|||||||
11 |
Công ty TNHH một TV Tân Thành 6 |
Thị trấn Nhồi- Đông Sơn |
Trường Lâm - Tĩnh Gia |
Đá vôi |
124 14/1/2010 |
24 |
80 |
14/01/2012 |
|||||||
12 |
Công ty TNHH XD&SXVLXD Bình Minh |
35Nguyễn Hữu Cảnh, P.Thắng Nhất, TP.Vũng Tàu |
Trường Lâm-Tĩnh Gia |
Đá vôi |
1357 26/4/2010 |
24 |
100 |
26/4/2012 |
|||||||
13 |
Cty CP ĐT&XD Nam Phương |
Số 36 Trường Thi, P. Điện Biên, TP.T. Hoá |
Tân Trường Tĩnh Gia |
Đá vôi |
2646 02/8/2010 |
10 |
300 |
02/7/2020 |
|||||||
2. Huyện Nông Cống |
|||||||||||||||
14 |
Doanh nghiệp Toàn Thắng |
Đông Vinh-Đông Sơn |
Hoàng Sơn- Nông Cống |
Đá vôi |
3773 22/10/2009 |
24 |
30 |
22/10/2011 |
|||||||
15 |
Công ty CP DV TM&CN PETEC |
180 Tống Duy Tân, P. Lam Sơn, TP. Thanh Hóa |
Yên Mỹ- Nông Cống |
Đá bazan |
4097 16/11/2009 |
24 |
50 |
16/11/2011 |
|||||||
16 |
Doanh nghiệp Hồng Ngọc |
Tiểu khu Bắc Giang, thị trấn Nông Cống, huyện Nông Cống |
Hoàng Sơn Nông Cống |
Đá vôi |
4768 30/12/2010 |
36 |
30 |
30/12/2013 |
|||||||
Huyện Như Thanh |
|||||||||||||||
17 |
Công ty CP khoáng sản Thanh Sơn |
Thôn Bái Gạo, Mậu Lâm - Như Thanh |
Mậu Lâm-Như Thanh |
Đá vôi |
803 17/3/2009 |
36 |
20 |
17/3/2012 |
|||||||
18 |
Cty PGXM Thanh Hoá |
Số 306 Bà Triệu, P.Đông Thọ, TP. Thanh Hóa |
Phúc Đường- Như Thanh |
Đá vôi |
1204 20/4/2009 |
36 |
30 |
20/4/2012 |
|||||||
19 |
HTX ĐVVTX Mộc dân dụng Quang Huy |
Thôn Xuân Hưng- Xuân Khang- Như Thanh |
Xuân Khang- Như Thanh |
Đá vôi |
1818 16/6/2009 |
36 |
30 |
16/6/2012 |
|||||||
20 |
HTXKTđáVLXD&DV Xuân Tiến |
Xã Xuân Phúc, huyện Như Thanh |
Xuân Phúc- Như Thanh |
Đá vôi |
4052 12/11/2009 |
36 |
30 |
12/11/2012 |
|||||||
21 |
Công ty Hưng Quý |
TT. Nhồi, huyện Đông Sơn |
Hải Vân- Như Thanh |
Đá vôi |
4204 25/11/2009 |
24 |
30 |
25/11/2012 |
|||||||
22 |
Công ty CP khai thác, chế biến KSXK T.Hóa. |
02 Đình Hương -P. Đông Thọ- TP. Thanh Hóa |
Thanh Tân- Như Thanh |
Đá bazan |
4202 25/11/2009 |
24 |
30 |
25/11/2011 |
|||||||
23 |
Công ty Hà Thành TH |
QL 1A Xã Quang Trung, TX. Bỉm Sơn |
Thanh Kỳ- Như Thanh |
Đá bazan |
4547 21/12/2009 |
36 |
30 |
21/12/2012 |
|||||||
24 |
Công ty TNHH XD&TM Trường An |
Số 29, Nguyễn Trường tộ, TP. Vinh |
Thanh Kỳ- Như Thanh |
Đá bazan |
4648 28/12/2009 |
24 |
30 |
28/12/2011 |
|||||||
Huyện Yên Định |
|||||||||||||||
25 |
Công ty Thành Trung |
150 Lê Lai, P. Đông Sơn, TP TH |
Yên Lâm Yên Định |
Đá vôi |
1431 26/5/2008 |
36 |
30 |
26/5/2011 |
|||||||
26 |
Công ty Xuân Trường |
Xã Quý Lộc, Yên Định |
Yên Lâm Yên Định |
Đá vôi |
2997 29/9/08 |
36 |
45 |
29/9/2011 |
|||||||
27 |
Công ty TL Tân Sơn |
TT. Nhồi, huyện Đông Sơn |
Yên Lâm Yên Định |
Đá vôi |
3553 6/11/2008 |
36 |
30 |
6/11/2011 |
|||||||
28 |
Công ty Đức Kiệt |
Xã Yên Trung, Yên Định |
Yên Trung- Yên Định |
Đá vôi |
311 3/2/2009 |
36 |
30 |
3/2/2012 |
|||||||
29 |
Công ty Minh Hưng |
Xã Yên Lâm, Yên Định |
Yên Lâm- Yên Định |
Đá vôi |
449 16/2/2009 |
36 |
30 |
16/2/2012 |
|||||||
30 |
Doanh nghiệp Tiến Thành |
Xã Đông Hưng, Đông Sơn |
Yên Lâm |
Đá vôi |
1065 10/4/2009 |
36 |
30 |
10/4/2012 |
|||||||
31 |
Doanh nghiệp Tuấn Hùng |
Thôn Xuân Lưu, xã Đông Xuân, huyện Đông Sơn |
Yên Lâm-Yên Định |
Đá vôi |
1208 20/4/2009 |
36 |
30 |
20/4/2012 |
|||||||
32 |
Doanh nghiệp Đức Minh |
Xã Đông Tân, Đông Sơn |
Yên Lâm- Yên Định |
Đá vôi |
2036 2/7/2009 |
36 |
30 |
2/7/2012 |
|||||||
33 |
Doanh nghiệp Tân Đạt |
Xã Đông Hưng, Đông Sơn |
Yên Lâm, Yên Định |
Đá vôi |
2888 26/8/2009 |
24 |
30 |
26/8/2011 |
|||||||
34 |
Công ty điện lực Miền Bắc |
20 - Trần Nguyên Hãn, phường Lý Thái Tổ, quận Hoàn Kiếm |
Yên Lâm, Yên Định |
Đá vôi |
1827 17/6/2009 |
36 |
30 |
17/6/2012 |
|||||||
35 |
Công ty TNHH Thanh Sơn |
Thị Trấn Nhồi, Đông Sơn |
xã Yên Lâm, huyện Yên Định |
Đá vôi |
3619 15/10/2009 |
36 |
30 |
15/10/2012 |
|||||||
36 |
Doanh nghiệp Khánh Thành |
Đông Hưng, Đông Sơn |
Yên Lâm - huyện Yên Định |
Đá vôi |
4203 25/11/2009 |
24 |
30 |
25/11/2011 |
|||||||
37 |
Doanh nghiệp Thượng Hải |
Thị Trấn Nhồi, Đông Sơn |
Yên Lâm- Yên Định |
Đá vôi |
4650 28/12/2009 |
24 |
30 |
28/12/2011 |
|||||||
38 |
Doanh nghiệp Dân Nam |
Thị Trấn Nhồi, Đông Sơn |
Yên Lâm - Yên Định |
Đá vôi |
14 5/01/2010 |
24 |
30 |
5/01/2012 |
|||||||
39 |
Công ty TNHH Anh Tú |
Thị Trấn Nhồi, Đông Sơn |
Yên Lâm Yên Định |
Đá vôi |
1719 24/5/2010 |
24 |
30 |
24/5/2012 |
|||||||
40 |
Công ty Đại Thuỷ |
thị trấn Quán Lào, huyện Yên Định |
Định Tăng Yên Định |
Đá vôi |
859 18/03/2010 |
36 |
45 |
18/03/2013 |
|||||||
41 |
Xí nghiệp Tự Lập |
Số 92 Cao Thắng, phường Lam Sơn |
Yên Lâm, Yên Tâm- Yên Định |
Đá vôi |
4381 9/12/2010 |
24 |
30 |
9/12/2012 |
|||||||
Huyện Vĩnh Lộc |
|||||||||||||||
42 |
Công ty Tây Đô |
Phố Mới, thị trấn Vĩnh Lộc |
Vĩnh An-Vĩnh Lộc |
Đá vôi |
3357 23/10/2008 |
36 |
30 |
23/10/2011 |
|||||||
43 |
Doanh nghiệp Hiền Thuận |
Thị trấn Nhồi |
Vĩnh Thịnh-Vĩnh Lộc |
Đá vôi |
1826 17/6/2009 |
36 |
30 |
17/6/2012 |
|||||||
44 |
Công ty cổ phần Thuốc bảo vệ thực vật- Phụ gia xi măng 27/7 Xuân Sơn |
19 Đại lộ Lê Lợi P.Lam Sơn. TP Thanh Hoá |
Vĩnh An-Vĩnh Lộc |
Đá vôi |
1406 27/4/2010 |
36 |
30 |
27/4/2013 |
|||||||
45 |
Công ty Tân Sơn |
Khu công nghiệp lãng nghề xã Vĩnh Minh, Vĩnh Lộc |
Vĩnh An, Vĩnh Lộc |
Đá vôi |
1264 22/4/2011 |
36 |
45 |
22/4/2014 |
|||||||
6. Huyện Hà Trung |
|||||||||||||||
46 |
Công ty Cúc Khang |
119 Đội Cung, P Đông Thọ, TP Thanh Hoá |
Hà Sơn Hà Trung |
Đá vôi |
3225 15/10/2008 |
36 |
30 |
15/10/2011 |
|||||||
47 |
Công ty Thịnh Phát |
116/176 Thành Thái, P.Đông Thọ, TP. T.Hoá |
xã Hà Phú-Hà Trung |
Đá silic |
1605 29/5/2009 |
24 |
30 |
29/5/2011 |
|||||||
48 |
Công ty Hà Thịnh |
Tổ 3, khu 11, phường Ba Đình, TX Bỉm Sơn |
Hà Dương-Hà Trung |
Đá Spilic |
1411 12/5/2009 |
24 |
30 |
12/5/2011 |
|||||||
49 |
CT KSXDPGXM Thanh Hóa |
Số 306 Bà Triệu, phường Đông Thọ TP .TH |
Hà Bình- Hà Trung |
Đá Spilit |
1378 11/5/2009 |
24 |
300T 100T |
11/5/2011 |
|||||||
50 |
Công ty QL Đường Sắt (0373.856.847) |
Số 46 Đại lộ Lê Lợi, TP Thanh Hóa |
Hà Đông- Hà Trung |
Đá vôi |
2042 2/7/2009 |
36 |
10 |
2/7/2012 |
|||||||
51 |
Công ty Thanh Hải |
Xã Hà Long, Hà Trung |
Hà Long, Hà Trung |
Đá vôi |
2421 28/7/2009 |
24 |
30 |
28/7/2011 |
|||||||
52 |
Công ty VLXD Hà Trung |
thị trấn Hà Trung, huyện Hà Trung |
Hà Lai- Hà Trung – Thanh Hóa |
Đá spilit |
12 4/01/2010 |
36 |
30 |
4/01/13 |
|||||||
53 |
Công ty cổ phần Đá Đồng Giao |
thị xã Tam Điệp, tỉnh Ninh Bình |
Xã Hà Dương, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa. |
Đá spilit |
544 8/02/2010 |
24 |
30 |
8/02/2012 |
|||||||
54 |
Công ty Tiến Thịnh |
Đông Hưng, Đông Sơn |
Xã Hà Long, Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
Đá vôi |
729 3/3/2010
|
24 |
30 |
3/3/2012
|
|||||||
7. Huyện Triệu Sơn |
|||||||||||||||
55 |
Hợp tác xã Đồng Thắng |
Đông Thắng Triệu Sơn |
Đồng Thắng |
Đá vôi |
3856 3/12/2008 |
36 |
30 |
3/12/2011 |
|||||||
8. Huyện Đông Sơn |
|||||||||||||||
56 |
Công ty XD DD và công trình giao thông |
41 Đội Cung, P Đông Thọ, TP Thanh Hoá |
Đông Nam |
Đá vôi |
3585 10/11/08 |
36 |
30 |
10/11/11 |
|||||||
57 |
Công ty CPPG Xi măng |
Số 306 Bà Triệu, phường Đông Thọ |
Đông Vinh |
Đá vôi |
3853 3/12/2008 |
36 |
30 |
3/12/2011 |
|||||||
58 |
Trại giam Thanh Phong |
TT Nhồi Đông Sơn |
Đông Hưng |
Đá vôi |
412 11/2/2009 |
36 |
30 |
11/2/2012 |
|||||||
59 |
Doanh nghiệp Đức Minh |
Xã Đông Tân, Đông Sơn |
Núi Thiều Đông Hưng |
Đá vôi |
2035 2/7/2009 |
36 |
30 |
02/7/2012 |
|||||||
60 |
Công ty Sông Mã |
Số 469 – Lê Hoàn, phường Ngọc Trạo |
Đông Quang |
Đá vôi |
1120 14/4/2009 |
36 |
30 |
14/4/2012 |
|||||||
61 |
Công ty CP ĐTXD & TM mại Minh Hương |
Thị trấn Nhồi, Đông Sơn |
Đông Nam |
Đá vôi |
4201 25/11/2009 |
24 |
60 |
25/11/2011 |
|||||||
62 |
Tổng Cty Xây dựng Hoàng Long |
Thị trấn Nhồi, Đông Sơn |
Núi Thiều - Đông Văn |
Đá vôi |
4478 16/12/2009 |
24 |
30 |
16/12/2011 |
|||||||
63 |
Công ty CP Đầu tư xây dựng và Thương mại Minh Hương |
Thị trấn Nhồi, Đông Sơn |
Núi Thiều - Đông Văn |
Đá vôi |
545 8/02/2010 |
24 |
90 |
8/02/2012 |
|||||||
64 |
HTX Phú Thắng |
Xã Đông Phú, Đông Sơn |
Đông Phú, Đông Sơn |
Đá vôi |
1720 24/5/2010 |
24 |
30 |
24/5/2012 |
|||||||
9. Huyện Cẩm Thủy |
|||||||||||||||
65 |
Cty TNHH Dịch vụ Thương mại Sơn Thành |
Xã Cẩm Sơn, Cẩm Thuỷ |
Cẩm Sơn |
Đá vôi |
133 16/01/2008 |
36 |
30 |
16/01/2012 |
|||||||
66 |
Công ty Hiền Hưng |
Xã Cẩm Phong, Cẩm Thuỷ |
Cẩm Giang |
Đá vôi |
3488 4/11/2008 |
36 |
30 |
4/11/2011 |
|||||||
67 |
Công ty Thanh Hà |
361B, phố Bà Triệu, phường Đông Thọ, thành phố Thanh Hoá |
Cẩm Liên |
Đá vôi |
977 2/4/2009 |
36 |
30 |
2/4/2012 |
|||||||
68 |
CT Trường Đạt |
Thị trấn Nhồi, Đông Sơn |
Cẩm Quý |
Đá vôi |
1525 25/5/2009 |
36 |
45 |
25/5/2012 |
|||||||
69 |
Công ty Thanh Thành Công |
306 B, đường Bà Triệu, p. Đông Thọ thành phố Thanh Hoá |
Cẩm Lương |
Đá vôi |
1967 29/6/2009 |
24 |
7 |
29/6/2011 |
|||||||
70 |
Doanh nghiệp tư nhân Đức Lâm. |
Xã Cẩm Lương, Cẩm Thuỷ |
Cẩm Lương |
Đá vôi |
4245 01/12/2009 |
24 |
30 |
01/12/2011 |
|||||||
71 |
Công ty Hoàng Nhân |
Thị trấn Nhồi, Đông Sơn |
Cẩm Quý |
Đá vôi |
543 8/02/2010 |
24 |
30 |
8/02/2012 |
|||||||
72 |
DN Quý Lương |
79 ỷ Lan, P. Đông Thọ, TP Thanh Hoá |
Cẩm Quý |
Đá vôi |
679 25/02/2010 |
24 |
30 |
25/02/2012 |
|||||||
73 |
Công ty TNHH Tiến Độ |
Thị trấn Nhồi, Đông Sơn |
Cẩm Quý |
Đá vôi |
483 5/02/2010 |
24 |
30 |
8/02/2012 |
|||||||
74 |
HTX Thành Sơn |
Xã Cẩm Sơn, Cẩm Thuỷ |
Cảm Sơn |
Đá vôi |
398 28/01/2010 |
24 |
10 |
28/01/2012 |
|||||||
75 |
HTX Thành Thắng |
Xã Cẩm Phong, Cẩm Thuỷ |
Cẩm Phong |
Đá vôi |
1856 31/5/2010 |
24 |
30 |
31/5/2012 |
|||||||
10. Huyện Thiệu Hoá |
|||||||||||||||
76 |
Công ty CP Xây dựng và TM Hưng Đô |
Xã Thiệu Đô, Thiệu Hoá |
Thiệu Tiến-Thiệu Hóa |
Đá vôi |
1464 18/5/2009 |
24 |
30 |
18/5/2011 |
|||||||
77 |
Công ty TNHH Vận tải Ngọc Sơn |
Xã Thiệu Vũ, Thiệu Hoá |
Thiệu Ngọc |
Đá vôi |
4283 3/12/2009 |
24 |
45 |
3/12/2011 |
|||||||
78 |
DN Ngọc Tâm |
Xã Thiệu Ngọc, Thiệu Hoá |
Thiệu Phúc Thiệu Hoá |
Cát |
1094 28/4/2005 |
10 năm |
12,5 |
28/4/2014 |
|||||||
79 |
Doanh nghiệp Hùng Mạnh |
Xã Thiệu Giao, Thiệu Hoá |
Thiệu Tân Thiệu Hoá |
Cát |
3203 21/9/2009 |
15 năm |
48 |
21/9/2024 |
|||||||
80 |
Cty Hưng Đô |
Xã Thiệu Đô Huyện Thiệu Hoá |
Thiệu Nguyên Thiệu Hoá |
Cát |
3204 21/9/2009 |
15 năm |
48 |
21/9/2024 |
|||||||
81 |
Cty Minh Thịnh |
TT Vạn Hà, huyện Thiệu Hoá |
TT Vạn Hà |
Cát |
3208 21/9/2009 |
15 năm |
48 |
21/9/2024 |
|||||||
11. Huyện Nga Sơn
|
|||||||||||||||
82 |
Công ty TM Phú Sơn
|
Xã Nga Phú- Nga Sơn – tỉnh Thanh Hóa |
Nga Phú- Nga Sơn – tỉnh Thanh Hóa |
Đá vôi |
40 6/01/2010 |
24 |
30 |
6/01/2012 |
|||||||
12. TX Bỉm Sơn |
|||||||||||||||
83 |
Công ty KK Hải Phòng |
Số 32 Trần Khánh Dư, phường Máy Tơ, quận Ngô Quyền, TP HP |
P. Đông Sơn – TX Bỉm Sơn |
Đá vôi |
460 17/02/2009 |
30 năm |
450 |
17/02/2039 |
|||||||
84 |
Cty CP Phú Thắng |
P Ba Đình, TX Bỉm Sơn |
Phường Ba Đình, thị xã Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
Đá vôi |
571 9/2/2010 |
24 |
30 |
9/2/2012 |
|||||||
13. Huyện Thọ Xuân |
|||||||||||||||
85 |
Công ty CP KSPGXM Thanh Hóa |
36 Bà Triệu -Đông Thọ TP Thanh Hóa |
Xuân Châu-Thọ Xuân |
Đá vôi |
3356 23/10/2008 |
36 |
30 |
23/10/2011 |
|||||||
14. Huyện Ngọc Lặc |
|||||||||||||||
86 |
Cty CP XD GT TL Đông Tân |
TT Nhồi, Đông Sơn |
Cao Thịnh Ngọc Lặc |
Đá vôi |
71 8/01/2008 |
36 |
30 |
8/01/2011 |
|||||||
87 |
Cty TNHH Cao Minh |
TT Nhồi, Đông Sơn |
Cao Thịnh Ngọc lặc |
Đá vôi |
1433 26/5/2008 |
36 |
30 |
26/5/2011 |
|||||||
88 |
Công ty Dương Thành Luân |
Thị Trấn Ngọc Lặc, huyện Ngọc Lặc |
Mỹ Tân |
Đá vôi |
1253 8/5/2008 |
36 |
30 |
8/5/2011 |
|||||||
89 |
Công ty Minh Tuấn |
TT Nhồi, Đông Sơn |
CaoThịnh Ngọc Lặc |
Đá vôi |
3197 13/10/2008 |
36 |
30 |
13/10/2011 |
|||||||
90 |
Xi nghiệp Minh Hương |
TT Nhồi, Đông Sơn |
LộcThịnh Ngọc Lặc |
Đá vôi |
3584 10/11/2008 |
36 |
30 |
10/11/2011 |
|||||||
91 |
Công ty Tiến Độ |
TT Nhồi, Đông Sơn |
Cao Thịnh Ngọc Lặc |
Đá vôi |
3857 8/12/2008 |
36 |
30 |
8/12/2011 |
|||||||
92 |
TCT ĐTXD Hoàng Long |
TT Nhồi, Đông Sơn |
Cao Thịnh Ngọc Lặc |
Đá vôi |
1466 18/5/2009 |
36 |
45 |
18/5/2012 |
|||||||
93 |
Công ty Tiến Thịnh |
Đông Hưng, Đông Sơn |
Xã Cao thịnh Ngọc Lặc |
Đá vôi |
3618 15/10/2009 |
24 |
20 |
15/10/2011 |
|||||||
15. Huyện Thường Xuân |
|||||||||||||||
94 |
HTX Hà Lộc |
Xã Xuân Cao, Thường Xuân |
Xuân Cao |
Đá vôi |
3374 30/9/2009 |
24 |
30 |
30/9/2011 |
|||||||
95 |
Cty Nam Phương |
Lô 8, khu công nghiệp Tây Bắc Ga, phường Đông Thọ, |
Vạn Xuân Thường Xuân |
Đá vôi |
204 17/01/2011 |
36 |
48 |
17/01/2014 |
|||||||
16. Huyện Như Xuân |
|||||||||||||||
96 |
CT CP Bắc Nam |
20 Ngô Quyền, phường Tràng Tiền, quận Hoàn Kiếm, thành phố hà Nội |
Xuân Bình-Như Xuân |
Đá Bazan |
280 30/01/2008 |
60 |
45 |
30/01/2013 |
|||||||
97 |
Trại giam Thanh Lâm |
Xã Xuân Quỳ- Như Xuân |
Xuân Quỳ- Như Xuân |
Đá vôi |
3102 14/9/2009 |
24 |
30 |
14/9/2011 |
|||||||
98 |
DN Phú Tài |
Xã Tân Thành, huyện Thường Xuân |
Thượng Ninh Như Xuân |
Đá vôi |
3202 21/9/2009 |
36 |
30 |
21/9/2012 |
|||||||
17. Huyện Thạch Thành |
|||||||||||||||
99 |
CT GT CC Thạch Thành |
Thị trấn Kim Tân, Thạch Thành |
Thạch Đồng – Thạch Thành |
Đá vôi |
1187 20/4/2009 |
36 |
30 |
20/4/2012 |
|||||||
100 |
Công ty TNHH Nguyên Phú |
Xã Thành Vân, Thạch Thành |
Xã Thành Vân, Thạch Thành |
Đá vôi |
4070 13/11/2009 |
24 |
30 |
13/11/2011 |
|||||||
101 |
Công ty TNHH Xây dựng và Sản xuất VLXD Thanh Vân |
Phố cát, xã Thành Vân, Thạch Thành |
xã Thành Vân, huyện Thạch Thành |
Đá vôi |
928 24/3/2010 |
36 |
45 |
24/3/2013 |
|||||||
18. Huyện Bá Thước |
|||||||||||||||
102 |
Công ty TRATET |
11/17 Đào Duy Anh, P. Trường Thi |
Lương Nôi Bá Thước |
Đá vôi |
3855 3/12/2008 |
36 |
30 |
3/12/2011 |
|||||||
103 |
Doanh nghiệp Anh Tuấn |
TT Nhồi, Đông Sơn |
Điền Lư Bá Thước |
Đá vôi |
3224 15/10/08 |
36 |
30 |
15/10/2011 |
|||||||
104 |
CTCP Vĩnh An |
18 Trần Nguyên Hãn, P Đông Thọ, TP Thanh Hoá |
Điền Lư Bá Thước |
Đá vôi |
1252 9/5/2008 |
36 |
30 |
9/5/2011 |
|||||||
105 |
Công ty Hoàng Anh – Phát Tài |
Lô 6, đường Nguyễn Chí Thanh, P.Đông Thọ,TP TH |
Điền Lư Bá Thước |
Đá vôi |
3445 4/10/2009 |
36 |
45 |
4/10/2012 |
|||||||
19. Huyện Hoằng Hoá |
|||||||||||||||
106 |
XN Hùng Cường |
Xã Định Công, Yên Định |
Mỏ cát 65 Hoằng Khánh Hoằng Hoá |
Cát |
3205 21/9/2009 |
15 năm |
48 |
21/9/2024 |
|||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
CÁC MỎ ĐÁ TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH HẾT HẠN TRƯỚC NGÀY 30/4/2011
( Kèm theo Quyết định số 1462/QĐ-UBND ngày 11 tháng 5 năm 2011 của UBND tỉnh)
STT |
Tên đơn vị |
Địa chỉ |
Địa điểm mỏ |
Loại khoáng sản |
Số giấy phép/ngày cấp phép |
Thời hạn (tháng) |
Công xuất khai thác (nghìn m3/ năm) |
Thời điểm hết hạn |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
Huyện Tĩnh Gia |
||||||||
1 |
CT CP XNK Rau quả Thanh Hoá |
37 Bà Triệu, TP.Thanh Hoá |
Anh Sơn Tĩnh Gia |
Đá cát kết |
954 01/4/2009 |
24 |
10 |
01/4/2011 |
2 |
Công ty Phú Nhơn Hải |
Xã Hải An, huyện Tĩnh Gia |
Anh Sơn Tĩnh Gia |
Đá cát kết |
4596 22/12/2010 |
4 |
10 |
30/4/2011 |
3 |
THT Bắc Sơn |
Xã Phú Sơn Tĩnh Gia |
Phú Sơn Tĩnh Gia |
Đá vôi |
4380 9/12/2010 |
4 |
30 |
30/4/2011 |
4 |
Công ty TNHH công nghiệp Quảng Lợi |
Đường Pháp Vân, P. Hoàng Liệt, Q.Hoàng Mai |
Trường Lâm Tỉnh Gia |
Đá vôi |
344 26/01/2011 |
3 |
30 |
30/4/2011 |
5 |
Công ty TNHH Tùng Lâm (Đổi tên từ Công ty TNHH Hưng Thành) |
38 Hàng Đồng, phường Điện Biên, TP Thanh Hoá |
Tùng Lâm Tĩnh Gia |
Đá vôi |
803 16/3/2011 |
2 |
30 |
30/4/2011 |
Huyện Nông Cống |
||||||||
6 |
XN Tự Lập |
Đông Hưng Đông Sơn |
Hoàng Sơn Nông Cống |
Đá vôi |
1017 11/4/2006 |
36 |
30 |
11/4/2009 |
7 |
Công ty Thương mại Petec |
180 Tống Duy Tân, P. Lam Sơn, TP. Thanh Hóa |
Yên Mỹ - Nông Cống |
Đá Bazan |
3281 31/10/2007 |
36 |
80 |
31/10/2010 |
8 |
Hợp tác xã Hoàng Sơn |
Hoàng Sơn-Nông Cống |
Hoàng Sơn- Nông Cống |
Đá vôi |
873 11/4/2008 |
36 |
48 |
11/4/2011 |
9 |
Doanh nghiệp Toàn Thắng |
Đông Vinh-Đông Sơn |
Tân Phúc-Nông Cống |
Đá vôi |
1207 20/4/2009 |
36 |
30 |
20/4/2011 |
Huyện Như Thanh |
||||||||
10 |
Công ty CP ĐTXD và TM Thăng Long |
Đông Hưng Đông Sơn |
Xuân Thái Như Thanh |
Đá vôi |
1191 9/5/2005 |
36 |
30 |
9/5/2008 |
11 |
Công ty TNHH Yên Bình |
TT Nhồi Đông Sơn |
Xuân Khang - Như Thanh |
Đá vôi |
1925 13/7/2006 |
36 |
30 |
13/7/2009 |
12 |
DN Thanh Thanh Tùng |
Đông Hưng Đông Sơn |
Xuân Khang - Như thanh |
Đá vôi |
3498 28/11/2006 |
36 |
30 |
28/11/2009 |
13 |
C.ty Huy hoàng |
226 Quang Trung, P. Ngọc Trạo TPTH |
Thanh kỳ-Như Thanh |
Đá Bazan |
347 4/02/2008 |
36 |
30 |
4/02/2011 |
14 |
Công ty Petec |
180 Tống duy tân, TP Thanh hoá |
Yên Lạc Như Thanh |
Đá Bazan |
1166 29/4/2008 |
36 |
45 |
29/4/2011 |
15 |
CT CP Thịnh Phát |
116/176 Thành Thái, P.Đông Thọ |
Yên Lạc- Như Thanh |
Đá Bazan |
1121 14/4/2009 |
24 |
30 |
14/4/2011 |
16 |
Công ty đá ốp lát Hoan Liên |
TT. Nhồi- Đông Sơn, |
Xuân Khang-Như Thanh |
Đá vôi |
4077 16/11/2010 |
5 |
30 |
30/4/2011 |
17 |
Công ty CP VaVina |
102 đường Trịnh Khả, P. Đông Vệ |
Thanh Kỳ - Như Thanh |
Đá Bazan |
4449 13/12/2010 |
4 |
30 |
30/4/2011 |
18 |
Doanh nghiệp Phương Hương |
Thị trấn Nhồi, Đông Sơn |
Yên Lâm- Yên Định |
Đá vôi |
3410 9/11/2007 |
36 |
20 |
9/11/2010 |
19 |
Công ty Hoàng Nhân |
Thị trấn Nhồi, Đông Sơn |
Yên Lâm - Yên Định |
Đá vôi |
19 3/01/2008 |
36 |
30 |
3/01/2011 |
20 |
Công ty TNHH Phúc Đạt |
Xã Yên Lâm, Yên Định |
Yên Lâm Yên Định |
Đá vôi |
281 30/1/2008 |
36 |
30 |
30/1/2011 |
21 |
Doanh nghiệp tư nhân Khánh Lộc |
Xã Yên Lâm, Yên Định |
Yên lâm - Yên Định |
Đá vôi |
763 31/3/2008 |
36 |
30 |
31/3/2011 |
22 |
Công ty Long giang |
Phố Kiểu, Yên Trường, Yên Định |
Yên lâm- Yên Định |
Đá vôi |
1039 22/4/2008 |
36 |
30 |
22/4/2011 |
23 |
Công ty CP Mạnh Tân |
Xã Yên Lâm, Yên Định |
Yên Lâm Yên Định |
Đá vôi |
789 01/4/2008 |
36 |
30 |
01/4/2011 |
24 |
Doanh nghiệp Phúc Hương |
Thị trấn Nhồi, Đông Sơn |
Yên Lâm - Yên Định |
Đá vôi |
4808 31/12/2010 |
4 |
30 |
30/4/2011 |
Huyện Vĩnh Lộc |
||||||||
25 |
Hợp tác xã Khai thác, chế biến đá Vĩnh Minh |
Vĩnh Minh - Vĩnh Lộc |
Vĩnh Minh – Vĩnh Lộc |
Đá vôi |
4059 15/11/2010 |
5 |
30 |
30/4/2011 |
26 |
Công ty CP đầu tư Hà Thanh |
142A Lê Thánh Tông TP T.Hóa |
Vĩnh Minh- Vĩnh Lộc |
Đá vôi |
209 18/01/2011 |
3 |
30 |
30/4/2011 |
Huyện Hà Trung |
||||||||
27 |
Công ty CP KT CB KS XK Thanh Hóa |
Đình Hương TP Thanh Hoá |
Hà Bình Hà Trung |
Spilit |
2894- 10/10/2005 |
36 |
30 |
10/10/2008 |
28 |
Doanh nghiệp tư nhân XD Thành nam |
TP Ninh Bình |
Hà Bình Hà Trung |
Spilit |
2993- 14/10/2005 |
36 |
30 |
14/10/2008 |
29 |
THT Vĩnh Minh |
Vĩnh Minh - Vĩnh Lộc |
Hà Sơn - Hà Trung |
Đá vôi |
2674 26.09.2006 |
24 |
30 |
26/9/2008 |
30 |
DN Hải Thịnh |
Thị trấn Nhồi - Đông Sơn |
Hà Đông - Hà Trung |
Đá vôi |
2829 10.10.2006 |
24 |
30 |
10/10/2008 |
31 |
Doanh nghiệp tư nhân Tân Hải |
Hà Tân, Hà Trung |
Hà Tân - Hà Trung |
Đá vôi |
2543 23/8/2007 |
36 |
30 |
23/8/2010 |
32 |
Doanh nghiệp tư nhân Thành Đồng |
Hà Tân Hà Trung |
Hà Tân Hà Trung |
Đá vôi |
2544 23/8/2007 |
36 |
30 |
23/8/2010 |
33 |
Công ty CP ĐT XD và thương mại |
số 58/9 Lương Đình Của – Kim Liên - Đống Đa |
Hà Tân - Hà Trung |
Đá vôi |
1733 14/6/2007 |
36 |
30 |
14/6/2010 |
34 |
Công ty Thanh Thành Công |
306B Bà Triệu, TP Thanh Hoá |
Hà Tiến – Hà Trung |
Đá vôi |
3529 20/11/2007 |
36 |
30 |
20/11/2010 |
35 |
Cty Cavicô |
Xã Hà Vinh Hà Trung |
Hà Vinh Hà Trung |
Đá vôi |
1147 28/4/2008 |
36 |
45 |
28/4/2011 |
36 |
Công ty CP Thịnh Phát (đã đổi sang cho Công ty CP XLDK TH) |
116/76 Đường Thành Thái, P Đông Thọ |
Hà Dương Hà Trung |
Đá Spilit |
4370 8/12/2010 |
4 |
30 |
30/4/2011 |
7. Huyện Triệu Sơn |
||||||||
37 |
Doanh nghiệp Quang Vinh |
xã Triệu Thành- Triệu Sơn |
Triệu Thành |
Đá vôi |
3951 17/12/2007 |
36 |
10 |
17/12/2010 |
8. Huyện Đông Sơn |
||||||||
38 |
DN Bình Tùng |
Thị Trấn Nhồi, Đônh Sơn |
Đông Nam Đông Sơn |
Đá vôi |
161 15/01/2007 |
36 |
30 |
15/01/2010 |
39 |
Cty CP Bê tông thương phẩm Thanh Hoá |
Xã Đông Vinh, Đông Sơn |
Núi Vức - Đông Vinh |
Đá vôi |
900 28/03/2007 |
36 |
30 |
28/03/2010 |
9. Huyện Cẩm Thủy |
||||||||
40 |
Cty CP Tổng hợp Hoàng Hải |
TT Nhồi Đông Sơn |
Cẩm Quý |
Đá vôi |
4325 6/12/2010 |
5 |
30 |
30/4/2011 |
41 |
Cty CP Tổng hợp Hoàng Hải |
TT Nhồi Đông Sơn |
Cẩm Giang |
Đá vôi |
4373 8/12/2010 |
5 |
30 |
30/4/2011 |
42 |
Công ty cổ phần Hồng Phúc |
KCN Lễ Môn, TP Thanh Hoá |
Cẩm Liên |
Đá vôi |
4450 13/12/2010 |
5 |
30 |
30/4/2011 |
43 |
DN Hải Sâm |
Xã Vĩnh Minh, Huyện Vĩnh Lộc |
Cẩm Quý |
Đá vôi |
4075 6/11/2010 |
5 |
30 |
30/4/2011 |
44 |
Công ty cổ phần Hồng Phúc |
KCN Lễ Môn TP Thanh Hoá |
Cẩm Quý |
Đá vôi |
4372 8/12/2010 |
4 |
30 |
30/4/2011 |
45 |
HTX Nam Thành |
Xã Cẩm Thành, Cẩm Thuỷ |
Cẩm Thành |
Đá vôi |
4448 13/12/2010 |
4 |
30 |
30/4/2011 |
46 |
Công ty Thanh Nghệ |
Xã Đông Lĩnh, Đông Sơn |
Xã Cao thịnh – Ngọc Lặc |
Đá vôi |
4066 15/11/2010 |
4 |
30 |
30/4/2011 |
47 |
Doanh nghiệp tư nhân Hoàng Quân |
Đông Hưng Đông Sơn |
Cao Thịnh Ngọc Lặc |
Đá vôi |
4326 6/12/2010 |
4 |
30 |
30/4/2011 |
48 |
Công ty Trường Long |
Thị trấn Ngọc Lặc, huyện Ngọc Lặc |
Lộc Thịnh Ngọc Lặc |
Đá vôi |
4327 6/12/2010 |
4 |
30 |
30/4/2011 |
49 |
Cty TNHH Đá xuất khẩu Bảo Duy |
Đông Hưng Đông Sơn |
Cẩm Liên |
Đá vôi |
41 6/01/2011 |
4 |
30 |
30/4/2011 |
10. Huyện Thiệu Hóa |
||||||||
50 |
Công ty XD Ngọc Sơn |
Xã Thiệu Vũ, Thiệu Hoá |
Thiệu Vũ Thiệu Hoá |
Đá vôi |
4098 17/11/2010 |
5 |
45 |
30/4/2011 |
11. Huyện Ngọc Lặc |
||||||||
51 |
Công ty CP vật liệu xây lắp Hồng Khang |
Khu phố 1, thị trấn Ngọc Lặc |
Mỹ Tân, Ngọc Lặc |
Đá vôi |
1337 11/5/2007 |
36 |
30 |
11/5/2010 |
52 |
Công ty Hưng Lộc |
TT Nhồi Đông Sơn |
Lộc Thịnh Ngọc Lặc |
Đá vôi |
132 16/01/2008 |
36 |
30 |
16/01/2011 |
12. Huyện Thường Xuân |
||||||||
53 |
Công ty CP Tân Thường Xuân; |
Xã Tân Thành, Huyện Thường Xuân |
Tân Thành – Thường Xuân |
Đávôi |
1975 6/7/2007 |
36 |
30 |
6/7/2010 |
54 |
C.ty Thạch Bảo Phong |
Số 2 B Triệu Quốc Đạt TPTH |
Tân Thành - Thường Xuân |
Đá vôi |
4036 20/12/2007 |
36 |
30 |
20/12/2010 |
55 |
Cty CP Miền Trung |
Thị xã Đông Hà, Quãng Trị |
Bát mọt - Thường Xuân |
Đá vôi |
3648 27/11/2007 |
36 |
30 |
27/11/2010 |
56 |
Công ty Minh Quang |
Tân Thành, Huyện Thường Xuân |
Tân Thanh |
Đá vôi |
4230 29/11/2010 |
5 |
30 |
30/4/2011 |
13. Huyện Như Xuân |
||||||||
57 |
HTX Như Mùi |
Xã Hoá Quỳ Như Xuân |
Hoá Quỳ- Như Xuân |
Đá vôi |
745 12/3/2007 |
36 |
30 |
12/3/2010 |
58 |
Công ty KD &TVNĐ Nam á |
330 Lê Lai- Đông Vệ- Thanh Hóa |
Bình Lương – Như Xuân |
Đá vôi |
217 18/01/2007 |
24 |
30 |
18/01/2010 |
59 |
DN Mai Tỉnh |
Đông Hưng Đông Sơn |
Thanh Lâm - Như Xuân |
Đá vôi |
3952 17/12/2007 |
36 |
30 |
17/12/2010 |
60 |
DN Thanh Thanh Tùng |
Đông Hưng Đông Sơn |
Thanh Xuân -Như Xuân |
Đá vôi |
4102 24/12/2007 |
36 |
30 |
24/12/2010 |
61 |
DN Bình Tùng |
TT Nhồi Đông Sơn |
Thanh Lâm- Như Xuân |
Đá vôi |
3810 6/12/2007 |
36 |
30 |
6/12/2010 |
62 |
Cty CP khí công nghiệp VN |
Gia Lâm Hà Nội |
Xuân Bình-Như Xuân |
Đá Bazan |
1079 24/4/2008 |
36 |
30 |
24/4/2011 |
63 |
Dn Trần Hoàn |
Xã Đông Hưng Đông Sơn |
Thanh Lâm |
Đá vôi |
4079 16/11/2010 |
6 |
30 |
30/4/2011 |
64 |
Công ty Đá ốp lát Hoan Liên |
Thị trấn Nhồi, Đông Sơn |
Thanh Xuân- Như Xuân |
Đá vôi |
4077 16/01/2011 |
4 |
30 |
30/4/2011 |
65 |
Công ty Yên Bình |
TT Nhồi Đông Sơn |
Thanh Phong-NhưXuân |
Đá vôi |
224 19/01/2011 |
4 |
30 |
30/4/2011 |
14. Huyện Thạch Thành |
||||||||
66 |
Công ty TNHH Sao Mới |
Thành Long Thạch Thành |
Thành Long – Thạch Thành |
Đá Spilit |
2349 07/8/2007 |
36 |
30 |
07/8/2010 |
15. Huyện Bá Thước |
||||||||
67 |
HTX Đoàn Kết |
Thị trấn Cành Nàng, Bá Thước |
Điền Trung Bá Thước |
Đá vôi |
3381 7/11/2007 |
36 |
30 |
7/11/2010 |
16. Huyện Lang Chánh |
||||||||
68 |
Công ty Duy Tân |
58 Đương Đình Nghệ, p Tân Sơn |
Quang Hiến Lang Chánh |
Đá vôi |
18 03/01/2008 |
36 |
30 |
03/01/2011 |
17. Huyện Nga Sơn |
||||||||
69 |
Hợp tác xã Giáp Lục |
Xã Nga Giáp |
Nga Giáp Nga Sơn |
Đá vôi |
744 12/03/2007 |
36 |
30 |
12/03/2010 |
CÁC MỎ ĐÁ TẠM ĐÌNH CHỈ 30 NGÀY
(Để cải tạo xử lý khu vực khai thác đảm bảo an toàn lao động theo đề nghị của sở xây dựng)
( Kèm theo Quyết định số 1462/QĐ-UBND ngày 11 tháng 5 năm 2011 của UBND tỉnh)
STT |
Tên đơn vị |
Địa chỉ |
Địa điểm mỏ |
Loại khoáng sản |
Số giấy phép/ngày cấp phép |
Thời hạn (tháng) |
Công xuất khai thác (nghìn m3/ năm) |
Thời điểm hết hạn |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
1. Huyện Yên Định |
||||||||
1 |
Công ty CP Mạnh Tân |
Xã Yên Lâm, Yên Định |
Yên Lâm Yên Định |
Đá vôi |
789 01/4/2008 |
36 |
30 |
01/4/2011 |
2 |
Doanh nghiệp Phúc Hương |
Thị trấn Nhồi, Đông Sơn |
Yên Lâm - Yên Định |
Đá vôi |
4808 31/12/2010 |
4 |
30 |
30/4/2011 |
3 |
Doanh nghiệp Hưng Tùng |
TT. Nhồi, huyện Đông Sơn |
Yên Lâm – Yên Định |
Đá vôi |
603 3/3/2009 |
36 |
30 |
3/3/2012 |
4 |
Công ty Hà Thanh Bình |
Số 08/171, đường Lê Thánh Tông, phường Đông Vệ |
Yên Lâm-Yên Định |
Đá vôi |
955 1/4/2009 |
36 |
30 |
1/4/2012 |
5 |
Công ty TNHH ĐVK tổng hợp Tây Thành |
Thị Trấn Nhồi, Đông Sơn |
Yên Lâm- Yên Định |
Đá vôi |
971 26/3/2010 |
24 |
30 |
26/3/2012 |
Huyện Hà Trung |
||||||||
6 |
Công ty ĐT PT Hà Thanh Bình |
Số 08/171, đường Lê Thánh Tông, phường Đông Vệ, |
Hà Đông- Hà Trung |
Đá vôi |
517 23/2/2009 |
36 |
30 |
23/2/2012 |
7 |
Công ty Petec |
180 Tống Duy Tân, phường Lam Sơn
|
Hà Tân- Hà Trung |
Đá Spilit |
953 01/4/2009 |
36 |
60 |
01/4/2012 |
8 |
Hợp tác xã Hoàng ánh |
Xã Hà Trung |
Hà Đông-Hà Trung |
Đá vôi |
2433 29/7/2009 |
36 |
10 |
29/7/2012 |
9 |
Doanh nghiệp Long Linh |
Số 10, đường Hoà Bình, tiểu khu 6, thị trấn Hà Trung, |
xã Hà Tân, Hà Trung |
Đá vôi |
2462 30/7/2009 |
36 |
30 |
30/7/2012 |
10 |
Công ty CP Hồng Phúc |
Lô Đ, KCN Lễ Môn, TP Thanh Hoá |
Hà Đông- Hà Trung |
Đá vôi |
1300 21/4/2010 |
24 |
30 |
21/4/2012 |
11 |
Doanh nghiệp tư nhân Tân Hải |
Hà Tân, Hà Trung |
Hà Tân - Hà Trung |
Đá vôi |
2543 23/8/2007 |
36 |
30 |
23/8/2010 |
12 |
Doanh nghiệp tư nhân Thành Đồng |
Hà Tân Hà Trung |
Hà Tân Hà Trung |
Đá vôi |
2544 23/8/2007 |
36 |
30 |
23/8/2010 |
13 |
Công ty Tân Thành
|
Thị Trấn Nhồi, Đônh Sơn |
Hà Sơn – Hà Trung |
Đá vôi |
4078 16/11/2010 |
5 |
30 |
30/4/2011 |
14 |
Hợp tác xã Công nghiệp Đông Đình |
Hà Tân – Hà Tung |
Hà Tân – Hà Tung |
Đá vôi |
4450 31/12/2010 |
4 |
30 |
30/4/2011 |
15 |
Công ty TNHH Châu Quý |
Hà Tân - Hà Trung |
Hà Tân - Hà Trung |
Đá vôi |
4061 15/11/2010 |
5 |
30 |
30/4/2011 |
16 |
Hợp tác xã Công nghiệp Tân Sơn |
Hà Tân - Hà Trung |
Hà Tân Hà Trung |
Đá vôi |
4461 14/12/2010 |
4 |
30 |
30/4/2011 |
17 |
Công ty Giang Long |
Tiểu khu 6, thị trấn Hà Trung |
Hà Tân - Hà Trung |
Đá vôi |
4004 08/11/2010 |
5 |
30 |
30/4/2011 |
18 |
Hợp tác xã Công nghiệp Thạch Bền |
Hà Tân – Hà Trung |
Hà Tân - Hà Trung |
Đá vôi |
4065 15/11/2011 |
5 |
30 |
30/4/2011 |
|
Huyện Đông Sơn |
|||||||
19 |
Công ty XD DD và công trình giao thông |
41 Đội Cung, P Đông Thọ, TP Thanh Hoá |
Đông Vinh, Đông Sơn |
Đá vôi |
3523 9/10/2009 |
14 |
30 |
31/12/2010 |
20 |
Công ty CP Quản lý và XD đường bộ 472 |
Xã Quảng Thịnh, Quảng Xương |
Đông Vinh, Đông Sơn |
Đá vôi |
4806 31/12/2010 |
4 |
30 |
30/4/2011 |
21 |
Công ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng 125- CIENCO1 |
KCN Lễ Môn, xã Quãng Hưng, TP Thanh Hoá |
Đông Vinh, Đông Sơn |
Đá vôi |
4481 15/12/2010 |
4 |
30 |
30/4/2011 |
22 |
Công ty cổ phần Tân Thành |
Thị trấn Nhồi, Đông Sơn |
Đông Hưng , Đông Sơn |
Đá vôi |
43 6/01/2011 |
4 |
60 |
30/4/2011 |
Quyết định 1040/2011/QĐ-UBND về Quy định tạm thời trình tự, thủ tục xác định giá khởi điểm để đấu giá và giá giao cấp quyền khai thác mỏ vật liệu xây dựng trên địa bàn tỉnh Thanh Hoá do Ủy ban nhân dân tỉnh Thanh Hóa ban hành Ban hành: 04/04/2011 | Cập nhật: 08/04/2011
Quyết định 2261/2010/QĐ-UBND ban hành Quy chế đấu giá quyền khai thác cát, sỏi, đất và đá làm vật liệu xây dựng thuộc thẩm quyền cấp giấy phép khai thác khoáng sản của Ủy ban nhân dân tỉnh do Ủy ban nhân dân tỉnh Thanh Hóa ban hành Ban hành: 28/06/2010 | Cập nhật: 30/06/2010
Nghị định 07/2009/NĐ-CP sửa đổi Nghị định 160/2005/NĐ-CP Hướng dẫn Luật Khoáng sản và Luật Khoáng sản sửa đổi Ban hành: 22/01/2009 | Cập nhật: 04/02/2009
Nghị định 160/2005/NĐ-CP Hướng dẫn Luật Khoáng sản và Luật Khoáng sản sửa đổi Ban hành: 27/12/2005 | Cập nhật: 20/05/2006