Quyết định 1220/QĐ-UBND năm 2017 về phân loại thôn, bản, khu phố trên địa bàn tỉnh Quảng Ninh
Số hiệu: | 1220/QĐ-UBND | Loại văn bản: | Quyết định |
Nơi ban hành: | Tỉnh Quảng Ninh | Người ký: | Nguyễn Đức Long |
Ngày ban hành: | 21/04/2017 | Ngày hiệu lực: | Đang cập nhật |
Ngày công báo: | Đang cập nhật | Số công báo: | Đang cập nhật |
Lĩnh vực: | Tổ chức bộ máy nhà nước, | Tình trạng: | Đang cập nhập |
Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
ỦY BAN NHÂN DÂN |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 1220/QĐ-UBND |
Quảng Ninh, ngày 21 tháng 4 năm 2017 |
QUYẾT ĐỊNH
VỀ VIỆC PHÂN LOẠI THÔN, BẢN, KHU PHỐ TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH QUẢNG NINH
CHỦ TỊCH ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH QUẢNG NINH
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19/6/2015;
Căn cứ Thông tư số 04/2012/TT-BNV ngày 31/8/2012 của Bộ Nội vụ hướng dẫn về tổ chức và hoạt động của thôn, bản, khu phố;
Căn cứ Quyết định số 4173/2016/QĐ-UBND ngày 10/12/2016 của Ủy ban nhân dân tỉnh Quảng Ninh ban hành tiêu chí phân loại thôn, bản, khu phố trên địa bàn tỉnh Quảng Ninh;
Xét đề nghị của giám đốc Sở Nội vụ tại Văn bản số 533/SNV-XDCQ&CTTN ngày 29/3/2017,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Phân loại 1.566 thôn, bản, khu phố trên địa bàn tỉnh Quảng Ninh, cụ thể như sau:
1. Thôn, bản, khu phố loại I: 797 (419 khu phố; 378 thôn, bản)
2. Thôn, bản, khu phố loại II: 766 (265 khu phố; 501 thôn, bản)
3. Thôn, bản, khu phố loại III: 03 (03 khu phố)
(Có danh sách kèm theo)
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký.
Điều 3. Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh, giám đốc Sở Nội vụ; Thủ trưởng các Sở, ban, ngành có liên quan; Chủ tịch Ủy ban nhân dân các huyện, thị xã, thành phố căn cứ Quyết định thi hành./.
|
CHỦ TỊCH |
DANH SÁCH
PHÂN LOẠI THÔN, BẢN, KHU PHỐ TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH QUẢNG NINH
(Ban hành kèm theo Quyết định số 1220/QĐ-UBND ngày 21 tháng 4 năm 2017 của Ủy ban nhân dân tỉnh)
STT |
Huyện, thị xã, thành phố |
Thôn, bản, khu phố loại I |
Thôn, bản, khu phố loại II |
Thôn, bản, khu phố loại III |
|||
A |
B |
|
1 |
|
2 |
|
3 |
I |
Thành phố Hạ long |
|
|
|
|
|
|
1 |
Phường Hồng gai |
1 |
Khu phố 1 |
|
|
|
|
2 |
Khu phố 2 |
|
|
|
|
||
3 |
Khu phố 3 |
|
|
|
|
||
4 |
Khu phố 4 |
|
|
|
|
||
2 |
Phường Bạch Đằng |
1 |
Khu phố 1 |
|
|
|
|
2 |
Khu phố 2 |
|
|
|
|
||
3 |
Khu phố 3 |
|
|
|
|
||
4 |
Khu phố 4 |
|
|
|
|
||
5 |
Khu phố 5 |
|
|
|
|
||
6 |
Khu phố 5B |
|
|
|
|
||
7 |
Khu phố 6 |
|
|
|
|
||
3 |
Phường Trần Hưng Đạo |
1 |
Khu phố 1 |
1 |
Khu phố 2 |
|
|
2 |
Khu phố 3 |
|
|
|
|
||
3 |
Khu phố 4 |
|
|
|
|
||
4 |
Khu phố 5 |
|
|
|
|
||
4 |
Phường Yết Kiêu |
1 |
Khu phố 1 |
|
|
|
|
2 |
Khu phố 2 |
|
|
|
|
||
3 |
Khu phố 3 |
|
|
|
|
||
4 |
Khu phố 4 |
|
|
|
|
||
5 |
Khu phố 5 |
|
|
|
|
||
6 |
Khu phố 6 |
|
|
|
|
||
5 |
Phường Cao Xanh |
1 |
Khu phố 1 |
1 |
Khu phố 6 |
|
|
2 |
Khu phố 2A |
2 |
Khu phố 8 |
|
|
||
3 |
Khu phố 2B |
|
|
|
|
||
4 |
Khu phố 3 |
|
|
|
|
||
5 |
Khu phố 4A |
|
|
|
|
||
6 |
Khu phố 4B |
|
|
|
|
||
7 |
Khu phố 5 |
|
|
|
|
||
8 |
Khu phố 7 |
|
|
|
|
||
6 |
Phường Hà Khánh |
1 |
Khu phố 1 |
1 |
Khu phố Làng Khánh |
|
|
2 |
Khu phố 2 |
|
|
|
|
||
3 |
Khu phố 3 |
|
|
|
|
||
4 |
Khu phố 4 |
|
|
|
|
||
5 |
Khu phố 5 |
|
|
|
|
||
7 |
Phường Cao Thắng |
1 |
Khu phố 1A |
|
|
|
|
2 |
Khu phố 1B |
|
|
|
|
||
3 |
Khu phố 2A |
|
|
|
|
||
4 |
Khu phố 2B |
|
|
|
|
||
5 |
Khu phố 3 |
|
|
|
|
||
6 |
Khu phố 4 |
|
|
|
|
||
7 |
Khu phố 5 |
|
|
|
|
||
8 |
Khu phố 6 |
|
|
|
|
||
9 |
Khu phố 7 |
|
|
|
|
||
10 |
Khu phố 8 |
|
|
|
|
||
11 |
Khu phố 9 |
|
|
|
|
||
8 |
Phường Hà Lầm |
1 |
Khu phố 1 |
|
|
|
|
2 |
Khu phố 2 |
|
|
|
|
||
3 |
Khu phố 3 |
|
|
|
|
||
4 |
Khu phố 4 |
|
|
|
|
||
5 |
Khu phố 5 |
|
|
|
|
||
6 |
Khu phố 6 |
|
|
|
|
||
9 |
Phường Hà Trung |
1 |
Khu phố 1 |
|
|
|
|
2 |
Khu phố 2 |
|
|
|
|
||
3 |
Khu phố 3 |
|
|
|
|
||
4 |
Khu phố 4 |
|
|
|
|
||
5 |
Khu phố 5 |
|
|
|
|
||
10 |
Phường Hồng Hải |
1 |
Khu phố 3 |
1 |
Khu phố 1A |
|
|
2 |
Khu phố 5 |
2 |
Khu phố 1B |
|
|
||
|
|
3 |
Khu phố 2A |
|
|
||
|
|
4 |
Khu phố 2B |
|
|
||
|
|
5 |
Khu phố 4A |
|
|
||
|
|
6 |
Khu phố 4B |
|
|
||
|
|
7 |
Khu phố 4C |
|
|
||
|
|
8 |
Khu phố 4D |
|
|
||
|
|
9 |
Khu phố 6A |
|
|
||
|
|
10 |
Khu phố 6B |
|
|
||
|
|
11 |
Khu phố 6C |
|
|
||
|
|
12 |
Khu phố 7A |
|
|
||
|
|
13 |
Khu phố 7B |
|
|
||
|
|
14 |
Khu phố 8 |
|
|
||
|
|
15 |
Khu phố 9 |
|
|
||
|
|
16 |
Khu phố 10 |
|
|
||
11 |
Phường Hồng Hà |
1 |
Khu phố 1 |
|
|
|
|
2 |
Khu phố 2 |
|
|
|
|
||
3 |
Khu phố 3 |
|
|
|
|
||
4 |
Khu phố 4 |
|
|
|
|
||
5 |
Khu phố 5 |
|
|
|
|
||
6 |
Khu phố 6 |
|
|
|
|
||
7 |
Khu phố 7 |
|
|
|
|
||
8 |
Khu phố 8 |
|
|
|
|
||
9 |
Khu phố 9 |
|
|
|
|
||
12 |
Phường Hà Tu |
1 |
Khu phố 1 |
|
|
|
|
2 |
Khu phố 2 |
|
|
|
|
||
3 |
Khu phố 3 |
|
|
|
|
||
4 |
Khu phố 4 |
|
|
|
|
||
5 |
Khu phố 5 |
|
|
|
|
||
6 |
Khu phố 6 |
|
|
|
|
||
7 |
Khu phố 7 |
|
|
|
|
||
13 |
Phường Hà Phong |
1 |
Khu phố 1 |
|
|
|
|
2 |
Khu phố 2A |
|
|
|
|
||
3 |
Khu phố 2B |
|
|
|
|
||
4 |
Khu phố 3 |
|
|
|
|
||
5 |
Khu phố 4A |
|
|
|
|
||
6 |
Khu phố 4B |
|
|
|
|
||
7 |
Khu phố 5 |
|
|
|
|
||
8 |
Khu phố 6A |
|
|
|
|
||
9 |
Khu phố 6B |
|
|
|
|
||
10 |
Khu phố 8 |
|
|
|
|
||
14 |
Phường Bãi Cháy |
1 |
Khu phố 2 |
1 |
Khu phố 1 |
|
|
2 |
Khu phố 3 |
2 |
Khu phố 5A |
|
|
||
3 |
Khu phố 4 |
3 |
Khu phố 5B |
|
|
||
4 |
Khu phố 6 |
|
|
|
|
||
5 |
Khu phố 7 |
|
|
|
|
||
6 |
Khu phố 8 |
|
|
|
|
||
7 |
Khu phố 9A |
|
|
|
|
||
8 |
Khu phố 9B |
|
|
|
|
||
9 |
Khu phố 10 |
|
|
|
|
||
15 |
Phường giếng Đáy |
1 |
Khu phố 1 |
|
|
|
|
2 |
Khu phố 2 |
|
|
|
|
||
3 |
Khu phố 3A |
|
|
|
|
||
4 |
Khu phố 3B |
|
|
|
|
||
16 |
Phường Hà Khẩu |
5 |
Khu phố 4 |
|
|
|
|
6 |
Khu phố 5 |
|
|
|
|
||
7 |
Khu phố 6 |
|
|
|
|
||
8 |
Khu phố 7 |
|
|
|
|
||
1 |
Khu phố 1 |
1 |
Khu phố 8 |
|
|
||
2 |
Khu phố 2 |
2 |
Khu phố Đồn Điền |
|
|
||
3 |
Khu phố 3 |
|
|
|
|
||
4 |
Khu phố 4 |
|
|
|
|
||
5 |
Khu phố 5 |
|
|
|
|
||
6 |
Khu phố 6 |
|
|
|
|
||
7 |
Khu phố 7 |
|
|
|
|
||
17 |
Phường Hùng Thắng |
1 |
Khu phố 1 |
|
|
|
|
2 |
Khu phố 2 |
|
|
|
|
||
3 |
Khu phố 3 |
|
|
|
|
||
4 |
Khu phố 4A |
|
|
|
|
||
5 |
Khu phố 4B |
|
|
|
|
||
18 |
Phường Tuần Châu |
|
|
1 |
Khu phố 1 |
|
|
|
|
2 |
Khu phố 2 |
|
|
||
|
|
3 |
Khu phố 3 |
|
|
||
|
|
4 |
Khu phố 4 |
|
|
||
|
|
5 |
Khu phố 5 |
|
|
||
19 |
Phường Việt Hưng |
1 |
Khu phố 2 |
1 |
Khu phố 1 |
|
|
2 |
Khu phố 3 |
2 |
Khu phố 4 |
|
|
||
3 |
Khu phố 6 |
3 |
Khu phố 5 |
|
|
||
4 |
Khu phố 7 |
4 |
Khu phố 8 |
|
|
||
5 |
Khu phố 11 |
5 |
Khu phố 9 |
|
|
||
6 |
Khu phố Vạn Yên |
6 |
Khu phố 10 |
|
|
||
|
|
7 |
Khu phố 12 |
|
|
||
|
|
8 |
Khu phố 13 |
|
|
||
20 |
Phường Đại Yên |
1 |
Khu phố 2 |
1 |
Khu phố 1 |
|
|
2 |
Khu phố Yên Cư |
2 |
Khu phố 4 |
|
|
||
3 |
Khu phố Quỳnh Trung |
3 |
Khu phố 5 |
|
|
||
4 |
Khu phố Minh Khai |
4 |
Khu phố 6 |
|
|
||
5 |
Khu phố Cầu Trắng |
5 |
Khu phố Đại Đán |
|
|
||
II |
Thành phố Cẩm Phả |
|
|
|
|
|
|
1 |
Phường Quang Hanh |
1 |
Khu phố 1A |
|
|
|
|
2 |
Khu phố 1B |
|
|
|
|
||
|
|
3 |
Khu phố 2 |
|
|
|
|
4 |
Khu phố 3A |
|
|
|
|
||
5 |
Khu phố 3B |
|
|
|
|
||
6 |
Khu phố 4A |
|
|
|
|
||
7 |
Khu phố 4B |
|
|
|
|
||
8 |
Khu phố 5 |
|
|
|
|
||
9 |
Khu phố 6 |
|
|
|
|
||
10 |
Khu phố 7A |
|
|
|
|
||
11 |
Khu phố 7B |
|
|
|
|
||
12 |
Khu phố 8A |
|
|
|
|
||
13 |
Khu phố 8B |
|
|
|
|
||
14 |
Khu phố 9A |
|
|
|
|
||
15 |
Khu phố 9B |
|
|
|
|
||
16 |
Khu phố 10A |
|
|
|
|
||
17 |
Khu phố 10B |
|
|
|
|
||
2 |
Phường Cẩm Thạch |
1 |
Khu phố Long Thạch A |
|
|
|
|
2 |
Khu phố Long Thạch B |
|
|
|
|
||
3 |
Khu phố Nam Thạch A |
|
|
|
|
||
4 |
Khu phố Nam Thạch B |
|
|
|
|
||
5 |
Khu phố Hồng Thạch A |
|
|
|
|
||
6 |
Khu phố Hồng Thạch B |
|
|
|
|
||
7 |
Khu phố Sơn Thạch |
|
|
|
|
||
8 |
Khu phố Bạch Đằng |
|
|
|
|
||
9 |
Khu phố Trần Hưng Đạo |
|
|
|
|
||
10 |
Khu phố Hoàng Thạch, |
|
|
|
|
||
3 |
Phường Cẩm Thủy |
1 |
Khu phố Hai giếng 1 |
|
|
|
|
2 |
Khu phố Hai giếng 2 |
|
|
|
|
||
3 |
Khu phố Đập Nước 1 |
|
|
|
|
||
4 |
Khu phố Đập Nước 2 |
|
|
|
|
||
5 |
Khu phố Tân Lập 1 |
|
|
|
|
||
6 |
Khu phố Tân Lập 2 |
|
|
|
|
||
7 |
Khu phố Tân Lập 3 |
|
|
|
|
||
8 |
Khu phố Tân Lập 4 |
|
|
|
|
||
9 |
Khu phố Tân Lập 5 |
|
|
|
|
||
10 |
Khu phố Tân Lập 6 |
|
|
|
|
||
11 |
Khu phố Tân Lập 7 |
|
|
|
|
||
12 |
Khu phố Tân Lập 8 |
|
|
|
|
||
4 |
Phường Cẩm Trung |
1 |
Khu phố 1A |
1 |
Khu phố 1B |
|
|
2 |
Khu phố 3B |
2 |
Khu phố 2A |
|
|
||
3 |
Khu phố 4A |
3 |
Khu phố 2B |
|
|
||
4 |
Khu phố 5A |
4 |
Khu phố 3A |
|
|
||
5 |
Khu phố 5B |
5 |
Khu phố 3C |
|
|
||
6 |
Khu phố 6A |
6 |
Khu phố 4B |
|
|
||
|
|
7 |
Khu phố 4C |
|
|
||
|
|
8 |
Khu phố 6B |
|
|
||
|
|
9 |
Khu phố 6C |
|
|
||
5 |
Phường CẩmThành |
1 |
Khu phố 1 |
1 |
Khu phố 2A |
|
|
|
|
2 |
Khu phố 2B |
|
|
||
|
|
3 |
Khu phố 3 |
|
|
||
|
|
4 |
Khu phố 4A |
|
|
||
|
|
5 |
Khu phố 4B |
|
|
||
|
|
6 |
Khu phố 5 |
|
|
||
|
|
7 |
Khu phố 6 |
|
|
||
|
|
8 |
Khu phố 7 |
|
|
||
|
|
9 |
Khu phố 8 |
|
|
||
6 |
Phường Cẩm Bình |
1 |
Khu phố Minh Tiến A |
|
|
|
|
2 |
Khu phố Diêm Thủy |
|
|
|
|
||
3 |
Khu phố Nam Tiến |
|
|
|
|
||
4 |
Khu phố Hòa Lạc |
|
|
|
|
||
5 |
Khu phố Minh Hòa |
|
|
|
|
||
6 |
Khu phố Hòn Một |
|
|
|
|
||
7 |
Khu phố Minh Tiến B |
|
|
|
|
||
8 |
Khu phố Bình Minh |
|
|
|
|
||
7 |
Phường Cẩm Tây |
1 |
Khu phố Thống Nhất |
|
|
|
|
2 |
Khu phố Lê Lợi |
|
|
|
|
||
3 |
Khu phố Hòa Bình |
|
|
|
|
||
4 |
Khu phố Lao Động |
|
|
|
|
||
5 |
Khu phố Minh Khai |
|
|
|
|
||
6 |
Khu phố Lê Hồng Phong |
|
|
|
|
||
7 |
Khu phố Phan Đình Phùng |
|
|
|
|
||
8 |
Khu phố Dốc Thông |
|
|
|
|
||
8 |
Phường Cẩm Đông |
1 |
Khu phố Lán ga |
1 |
Khu phố Đông Hải 1 |
|
|
2 |
Khu phố Ngô Quyền |
2 |
Khu phố Đông Hải 2 |
|
|
||
3 |
Khu phố Đông Tiến 1 |
3 |
Khu phố Đông Tiến 2 |
|
|
||
4 |
Khu phố Hải Sơn 1 |
4 |
Khu phố Hải Sơn 2 |
|
|
||
5 |
Khu phố Diêm Thủy |
|
|
|
|
||
9 |
Phường Cẩm Sơn |
1 |
Khu phố Tây Sơn 2 |
1 |
Khu phố Tây Sơn 1 |
|
|
2 |
Khu phố Nam Sơn 1 |
2 |
Khu phố Trung Sơn 2 |
|
|
||
3 |
Khu phố Nam Sơn 2 |
3 |
Khu phố Bắc Sơn 1 |
|
|
||
4 |
Khu phố Trung Sơn 1 |
4 |
Khu phố Bắc Sơn 2 |
|
|
||
5 |
Khu phố Bình Sơn |
5 |
Khu phố Cao Sơn 1 |
|
|
||
6 |
Khu phố An Sơn |
6 |
Khu phố Cao Sơn 2 |
|
|
||
7 |
Khu phố Cao Sơn 3 |
7 |
Khu phố Thủy Sơn |
|
|
||
8 |
Khu phố Đông Sơn |
|
|
|
|
||
10 |
Phường Cẩm Phú |
1 |
Khu phố 2A |
1 |
Khu phố 1A |
|
|
2 |
Khu phố 2B |
2 |
Khu phố 1B |
|
|
||
3 |
Khu phố 3 |
3 |
Khu phố 6A |
|
|
||
4 |
Khu phố 4 |
4 |
Khu phố 6B |
|
|
||
5 |
Khu phố 5 |
|
|
|
|
||
6 |
Khu phố 7A |
|
|
|
|
||
7 |
Khu phố 7B |
|
|
|
|
||
8 |
Khu phố 8A |
|
|
|
|
||
9 |
Khu phố 8B |
|
|
|
|
||
11 |
Phường Cẩm Thịnh |
1 |
Khu phố 1 |
1 |
Khu phố 4A |
|
|
2 |
Khu phố 2 |
2 |
Khu phố 4B |
|
|
||
3 |
Khu phố 3 |
3 |
Khu phố 5A |
|
|
||
|
|
4 |
Khu phố 5B |
|
|
||
|
|
5 |
Khu phố 6A |
|
|
||
|
|
6 |
Khu phố 6B |
|
|
||
|
|
7 |
Khu phố 7A |
|
|
||
|
|
8 |
Khu phố 7B |
|
|
||
12 |
Phường Cửa ông |
1 |
Khu phố 1 |
|
|
|
|
2 |
Khu phố 2 |
|
|
|
|
||
3 |
Khu phố 3 |
|
|
|
|
||
4 |
Khu phố 4A1 |
|
|
|
|
||
5 |
Khu phố 4A2 |
|
|
|
|
||
6 |
Khu phố 4B1 |
|
|
|
|
||
7 |
Khu phố 4B2 |
|
|
|
|
||
8 |
Khu phố 5A |
|
|
|
|
||
9 |
Khu phố 5B |
|
|
|
|
||
10 |
Khu phố 6 |
|
|
|
|
||
11 |
Khu phố 7 |
|
|
|
|
||
12 |
Khu phố 8 |
|
|
|
|
||
13 |
Khu phố 9A |
|
|
|
|
||
14 |
Khu phố 9B |
|
|
|
|
||
15 |
Khu phố 10A |
|
|
|
|
||
16 |
Khu phố 10B |
|
|
|
|
||
13 |
Phường Mông Dương |
1 |
Khu phố 1 |
1 |
Khu phố 10 |
|
|
2 |
Khu phố 2 |
|
|
|
|
||
3 |
Khu phố 3 |
|
|
|
|
||
4 |
Khu phố 4 |
|
|
|
|
||
5 |
Khu phố 5 |
|
|
|
|
||
6 |
Khu phố 6 |
|
|
|
|
||
7 |
Khu phố 7 |
|
|
|
|
||
8 |
Khu phố 8 |
|
|
|
|
||
9 |
Khu phố 9 |
|
|
|
|
||
10 |
Khu phố 11 |
|
|
|
|
||
11 |
Khu phố 12 |
|
|
|
|
||
12 |
Khu phố 13 |
|
|
|
|
||
14 |
Xã Cẩm Hải |
|
|
1 |
Thôn 1 |
|
|
|
|
2 |
Thôn 2 |
|
|
||
|
|
3 |
Thôn 3 |
|
|
||
|
|
4 |
Thôn 4 |
|
|
||
|
|
5 |
Thôn 5 |
|
|
||
15 |
Xã Cộng Hòa |
1 |
Thôn Khe |
1 |
Thôn Hà Loan |
|
|
2 |
Thôn Cầu Trắng |
2 |
Thôn Lạch Cát |
|
|
||
|
|
3 |
Thôn Ngoài |
|
|
||
|
|
4 |
Thôn Đồng Cói |
|
|
||
|
|
5 |
Thôn giữa |
|
|
||
|
|
6 |
Thôn Hà Tranh |
|
|
||
|
|
7 |
Thôn Cái Tăn |
|
|
||
16 |
Xã Dương Huy |
1 |
Bản Đồng Mậu |
|
|
|
|
2 |
Thôn Tân Tiến |
|
|
|
|
||
3 |
Thôn Đoàn Kết |
|
|
|
|
||
4 |
Thôn Tân Hải |
|
|
|
|
||
5 |
Thôn Tha Cát |
|
|
|
|
||
6 |
Thôn Đá Bạc |
|
|
|
|
||
7 |
Thôn Khe Sím |
|
|
|
|
||
III |
Thành phố Móng Cái |
|
|
|
|
|
|
1 |
Phường Hòa Lạc |
1 |
Khu phố 2 |
1 |
Khu phố I |
|
|
|
|
2 |
Khu phố Hòa Bình |
|
|
||
|
|
3 |
Khu phố Thọ Xuân |
|
|
||
2 |
Phường Ka Long |
1 |
Khu phố 3 |
1 |
Khu phố 1 |
|
|
2 |
Khu phố 5 |
2 |
Khu phố 2 |
|
|
||
|
|
3 |
Khu phố 4 |
|
|
||
|
|
4 |
Khu phố 6 |
|
|
||
|
|
5 |
Khu phố 7 |
|
|
||
3 |
Phường Hải Hòa |
1 |
Khu phố 1 |
1 |
Khu phố 7 |
|
|
2 |
Khu phố 2 |
2 |
Khu phố 9 |
|
|
||
3 |
Khu phố 3 |
|
|
|
|
||
4 |
Khu phố 4 |
|
|
|
|
||
5 |
Khu phố 5 |
|
|
|
|
||
6 |
Khu phố 6 |
|
|
|
|
||
7 |
Khu phố 8 |
|
|
|
|
||
4 |
Phường Hải Yên |
1 |
Khu phố 1 |
|
|
|
|
2 |
Khu phố 2 |
|
|
|
|
||
3 |
Khu phố 3 |
|
|
|
|
||
4 |
Khu phố 4 |
|
|
|
|
||
5 |
Khu phố 5 |
|
|
|
|
||
6 |
Khu phố 6 |
|
|
|
|
||
7 |
Khu phố 7 |
|
|
|
|
||
5 |
Phường Bình Ngọc |
|
|
1 |
Khu phố 1 |
|
|
|
|
2 |
Khu phố 2 |
|
|
||
|
|
3 |
Khu phố 3 |
|
|
||
|
|
4 |
Khu phố 4 |
|
|
||
6 |
Phường Trần Phú |
1 |
Khu phố 1 |
|
|
|
|
2 |
Khu phố 2 |
|
|
|
|
||
3 |
Khu phố 3 |
|
|
|
|
||
7 |
Phường Trà Cổ |
1 |
Khu phố Nam Thọ |
|
|
|
|
2 |
Khu phố Đông Thịnh |
|
|
|
|
||
3 |
Khu phố Tràng Lộ |
|
|
|
|
||
4 |
Khu phố Tràng Vĩ |
|
|
|
|
||
8 |
Phường Ninh Dương |
1 |
Khu phố Hạ Long |
1 |
Khu phố Hòa Bình |
|
|
2 |
Khu phố Hồng Kỳ |
|
|
|
|
||
3 |
Khu phố Thác Hàn |
|
|
|
|
||
4 |
Khu phố Hồng Phong |
|
|
|
|
||
5 |
Khu phố Thượng Trung |
|
|
|
|
||
6 |
Khu phố Hồng Hà |
|
|
|
|
||
9 |
Xã Hải Tiến |
1 |
Thôn 6 |
1 |
Thôn 1 |
|
|
2 |
Thôn 7 |
2 |
Thôn 2 |
|
|
||
|
|
3 |
Thôn 3A |
|
|
||
|
|
4 |
Thôn 3B |
|
|
||
|
|
5 |
Thôn 4 |
|
|
||
|
|
6 |
Thôn 5 |
|
|
||
|
|
7 |
Thôn 8 |
|
|
||
10 |
Xã Vạn Ninh |
1 |
Thôn Bắc |
1 |
Thôn Cầu Voi |
|
|
2 |
Thôn Trung |
|
|
|
|
||
3 |
Thôn Nam |
|
|
|
|
||
4 |
Thôn Đông |
|
|
|
|
||
11 |
Xã Hải Đông |
1 |
Thôn 2 |
1 |
Thôn 3 |
|
|
2 |
Thôn 6 |
2 |
Thôn 4 |
|
|
||
3 |
Thôn 7 |
3 |
Thôn 5 |
|
|
||
4 |
Thôn 8 |
4 |
Thôn 9 |
|
|
||
|
|
5 |
Thôn 10 |
|
|
||
|
|
6 |
Thôn 11 |
|
|
||
12 |
Xã Vĩnh Thực |
1 |
Thôn 1 |
|
|
|
|
2 |
Thôn 2 |
|
|
|
|
||
3 |
Thôn 3 |
|
|
|
|
||
13 |
Xã Vĩnh Trung |
1 |
Thôn 2 |
1 |
Thôn 1 |
|
|
|
|
2 |
Thôn 3 |
|
|
||
|
|
3 |
Thôn 4 |
|
|
||
14 |
Xã Hải Xuân |
|
|
1 |
Thôn 1 |
|
|
|
|
2 |
Thôn 2 |
|
|
||
|
|
3 |
Thôn 3 |
|
|
||
|
|
4 |
Thôn 4 |
|
|
||
|
|
5 |
Thôn 5 |
|
|
||
|
|
6 |
Thôn 6 |
|
|
||
|
|
7 |
Thôn 8 |
|
|
||
|
|
8 |
Thôn 9 |
|
|
||
|
|
9 |
Thôn 10a |
|
|
||
|
|
10 |
Thôn 10b |
|
|
||
|
|
11 |
Thôn 11 |
|
|
||
|
|
12 |
Thôn 12 |
|
|
||
|
|
13 |
Thôn 13 |
|
|
||
15 |
Xã Hải Sơn |
1 |
Thôn Pò Hèn |
|
|
|
|
2 |
Thôn Lục Chắn |
|
|
|
|
||
3 |
Thôn Thán Phún xã |
|
|
|
|
||
16 |
Xã Quảng Nghĩa |
1 |
Thôn 1 |
1 |
Thôn 4 |
|
|
2 |
Thôn 2 |
|
|
|
|
||
3 |
Thôn 3 |
|
|
|
|
||
4 |
Thôn 5 |
|
|
|
|
||
17 |
Xã Bắc Sơn |
1 |
Thôn Lục Phủ |
1 |
Thôn Pẹc Nả |
|
|
2 |
Thôn Thán Phún |
2 |
Thôn Phình Hồ |
|
|
||
IV |
Thành phố Uông bí |
|
|
|
|
|
|
1 |
Phường Quang Trung |
1 |
Khu 1 |
1 |
Khu 2 |
|
|
2 |
Khu 4 |
2 |
Khu 3 |
|
|
||
3 |
Khu 5A |
|
|
|
|
||
4 |
Khu 5B |
|
|
|
|
||
5 |
Khu 6 |
|
|
|
|
||
6 |
Khu 7 |
|
|
|
|
||
7 |
Khu 8 |
|
|
|
|
||
8 |
Khu 9 |
|
|
|
|
||
9 |
Khu 10 |
|
|
|
|
||
10 |
Khu 11 |
|
|
|
|
||
11 |
Khu 12 |
|
|
|
|
||
2 |
Phường Thanh Sơn |
1 |
Khu 3 |
1 |
Khu 1 |
|
|
2 |
Khu 4 |
2 |
Khu 2 |
|
|
||
3 |
Khu 5 |
3 |
Khu 10 |
|
|
||
4 |
Khu 6 |
4 |
Khu 11 |
|
|
||
5 |
Khu 7 |
|
|
|
|
||
6 |
Khu 8 |
|
|
|
|
||
7 |
Khu 9 |
|
|
|
|
||
3 |
Phường Yên Thanh |
1 |
Khu 1 |
1 |
Khu Cầu Sến |
|
|
2 |
Khu Lạc Thanh |
|
|
|
|
||
3 |
Khu Bí giàng |
|
|
|
|
||
4 |
Khu Núi gạc |
|
|
|
|
||
5 |
Khu Phú Thanh Đông |
|
|
|
|
||
6 |
Khu Phú Thanh Tây |
|
|
|
|
||
4 |
Phường Phương Đông |
1 |
Khu Tân Lập |
1 |
Khu Dốc Đỏ 1 |
|
|
2 |
Khu Cầu sến |
2 |
Khu Dốc Đỏ 2 |
|
|
||
3 |
Khu Tân Lập 1 |
|
|
|
|
||
4 |
Khu Tân Lập 2 |
|
|
|
|
||
5 |
Khu Bí Trung 1 |
|
|
|
|
||
6 |
Khu Bí Trung 2 |
|
|
|
|
||
7 |
Khu Đồng Minh |
|
|
|
|
||
8 |
Khu Liên Phương |
|
|
|
|
||
9 |
Khu Bí Thượng |
|
|
|
|
||
10 |
Khu Cửa Ngăn |
|
|
|
|
||
5 |
Phường Phương Nam |
|
|
1 |
Khu Hiệp An 1 |
|
|
|
|
2 |
Khu Hiệp An 2 |
|
|
||
|
|
3 |
Khu An Hải |
|
|
||
|
|
4 |
Khu Phương An |
|
|
||
|
|
5 |
Khu Hiệp Thái |
|
|
||
|
|
6 |
Khu Hợp Thành |
|
|
||
|
|
7 |
Khu Bạch Đằng 1 |
|
|
||
|
|
8 |
Khu Bạch Đằng 2 |
|
|
||
|
|
9 |
Khu Hiệp Thanh |
|
|
||
|
|
10 |
Khu Phong Thái |
|
|
||
|
|
11 |
Khu Hồng Hà |
|
|
||
|
|
12 |
Khu Đá Bạc |
|
|
||
|
|
13 |
Khu Hồng Hải |
|
|
||
|
|
14 |
Khu Cẩm Hồng |
|
|
||
6 |
Phường Trưng Vương |
1 |
Khu 1 |
1 |
Khu 4 |
|
|
2 |
Khu 2 |
2 |
Khu 5 |
|
|
||
3 |
Khu 3 |
3 |
Khu 6 |
|
|
||
|
|
4 |
Khu 7 |
|
|
||
7 |
Phường Vàng Danh |
1 |
Khu 1 |
1 |
Thôn Đồng Bống |
|
|
2 |
Khu 2 |
|
|
|
|
||
3 |
Khu 3 |
|
|
|
|
||
4 |
Khu 4 |
|
|
|
|
||
5 |
Khu 5A |
|
|
|
|
||
6 |
Khu 5B |
|
|
|
|
||
7 |
Khu 6 |
|
|
|
|
||
8 |
Khu 7 |
|
|
|
|
||
9 |
Khu 8 |
|
|
|
|
||
10 |
Khu 9 |
|
|
|
|
||
11 |
Thôn Miếu Thán |
|
|
|
|
||
8 |
Phường Nam Khê |
1 |
Khu Tre Mai |
|
|
|
|
2 |
Khu Nam Tân |
|
|
|
|
||
3 |
Khu Nam Sơn |
|
|
|
|
||
4 |
Khu Chạp Khê |
|
|
|
|
||
5 |
Khu Nam Trung |
|
|
|
|
||
9 |
Phường Bắc Sơn |
1 |
Khu 2 |
1 |
Khu 1 |
|
|
2 |
Khu 3 |
2 |
Khu 6 |
|
|
||
3 |
Khu 4 |
3 |
Khu 8 |
|
|
||
4 |
Khu 5 |
|
|
|
|
||
5 |
Khu 7 |
|
|
|
|
||
6 |
Khu 9 |
|
|
|
|
||
10 |
Xã Thượng Yên Công |
1 |
Thôn Khe Sú 1 |
1 |
Thôn Miếu Bòng |
|
|
2 |
Thôn Khe Sú 2 |
|
|
|
|
||
3 |
Thôn Năm Mẫu 1 |
|
|
|
|
||
4 |
Thôn Năm Mẫu 2 |
|
|
|
|
||
5 |
Thôn Tập Đoàn |
|
|
|
|
||
6 |
Thôn Đồng Chanh |
|
|
|
|
||
7 |
Thôn Quan Điền - Khe Thần |
|
|
|
|
||
11 |
Xã Điền Công |
1 |
Thôn 1 |
1 |
Thôn 2 |
|
|
|
|
2 |
Thôn 3 |
|
|
||
V |
Thị xã Quảng yên |
|
|
|
|
|
|
1 |
Phường Quảng Yên |
1 |
Khu phố 1 |
1 |
Khu phố 4 |
|
|
2 |
Khu phố 2 |
2 |
Khu phố 6 |
|
|
||
3 |
Khu phố 3 |
3 |
Khu phố 7 |
|
|
||
4 |
Khu phố 5 |
4 |
Khu phố 8 |
|
|
||
|
|
5 |
Khu phố 9 |
|
|
||
|
|
6 |
Khu phố 10 |
|
|
||
|
|
7 |
Khu phố Chùa Bằng |
|
|
||
|
|
8 |
Khu phố Cửa Khâu |
|
|
||
|
|
9 |
Khu phố Bãi |
|
|
||
|
|
10 |
Khu phố giếng Chanh |
|
|
||
|
|
11 |
Khu phố Rặng Thông |
|
|
||
|
|
12 |
Khu phố Kim Lăng |
|
|
||
2 |
Phường Nam Hòa |
1 |
Khu phố 7 |
1 |
Khu phố 1 |
|
|
|
|
2 |
Khu phố 2 |
|
|
||
|
|
3 |
Khu phố 3 |
|
|
||
|
|
4 |
Khu phố 4 |
|
|
||
|
|
5 |
Khu phố 5 |
|
|
||
|
|
6 |
Khu phố 6 |
|
|
||
3 |
Phường Tân An |
|
|
1 |
Khu phố Đồng Mát |
|
|
|
|
2 |
Khu phố Thống Nhất 1 |
|
|
||
|
|
3 |
Khu phố Thống Nhất 2 |
|
|
||
|
|
4 |
Khu phố Thống Nhất 3 |
|
|
||
|
|
5 |
Khu phố Bùi Xá |
|
|
||
4 |
Phường Phong Cốc |
1 |
Khu phố 7 |
1 |
Khu phố 1 |
|
|
|
|
2 |
Khu phố 2 |
|
|
||
|
|
3 |
Khu phố 3 |
|
|
||
|
|
4 |
Khu phố 4 |
|
|
||
|
|
5 |
Khu phố 5 |
|
|
||
|
|
6 |
Khu phố 6 |
|
|
||
5 |
Phường Yên Hải |
|
|
1 |
Khu phố 1 |
|
|
|
|
2 |
Khu phố 2 |
|
|
||
|
|
3 |
Khu phố 3 |
|
|
||
|
|
4 |
Khu phố 4 |
|
|
||
|
|
5 |
Khu phố 5 |
|
|
||
|
|
6 |
Khu phố 6 |
|
|
||
|
|
7 |
Khu phố 7 |
|
|
||
|
|
8 |
Khu phố 8 |
|
|
||
6 |
Phường Yên giang |
|
|
1 |
Khu phố 1 |
|
|
|
|
2 |
Khu phố 2 |
|
|
||
|
|
3 |
Khu phố 3 |
|
|
||
|
|
4 |
Khu phố 4 |
|
|
||
|
|
5 |
Khu phố 6 |
|
|
||
7 |
Phường Phong Hải |
1 |
Khu phố 8 |
1 |
Khu phố 1 |
|
|
|
|
2 |
Khu phố 2 |
|
|
||
|
|
3 |
Khu phố 3 |
|
|
||
|
|
4 |
Khu phố 4 |
|
|
||
|
|
5 |
Khu phố 5 |
|
|
||
|
|
6 |
Khu phố 6 |
|
|
||
|
|
7 |
Khu phố 7 |
|
|
||
8 |
Phường Cộng Hòa |
|
|
1 |
Khu phố Kim Lăng |
|
|
|
|
2 |
Khu phố Đường Ngang |
|
|
||
|
|
3 |
Khu phố Đống Vông |
|
|
||
|
|
4 |
Khu phố Hợp Thành |
|
|
||
|
|
5 |
Khu phố Hưng Hòa |
|
|
||
|
|
6 |
Khu phố Trại Cau |
|
|
||
|
|
7 |
Khu phố Trại Ngang |
|
|
||
|
|
8 |
Khu phố Khe Nước |
|
|
||
|
|
9 |
Khu phố Cổng Bấc |
|
|
||
|
|
10 |
Khu phố Đình |
|
|
||
|
|
11 |
Khu phố giếng Mụi |
|
|
||
|
|
12 |
Khu phố Núi Dinh |
|
|
||
9 |
Phường Minh Thành |
1 |
Khu phố Động Linh |
|
|
|
|
2 |
Khu phố Quỳnh Phú |
|
|
|
|
||
3 |
Khu phố Đường Ngang |
|
|
|
|
||
4 |
Khu phố Cây Số 11 |
|
|
|
|
||
5 |
Khu phố Tân Thành |
|
|
|
|
||
6 |
Khu phố Lâm Sinh 2 |
|
|
|
|
||
7 |
Khu phố Lâm Sinh 1 |
|
|
|
|
||
8 |
Khu phố Khe Cát |
|
|
|
|
||
9 |
Khu phố Cát Thành |
|
|
|
|
||
10 |
Khu phố Yên Lập Tây |
|
|
|
|
||
11 |
Khu phố Yên Lập Đông |
|
|
|
|
||
10 |
Phường Đông Mai |
1 |
Khu phố Tân Mai |
1 |
Khu phố Hải Hòa |
|
|
2 |
Khu phố Biểu Nghi |
2 |
Khu phố Hợp Thành |
|
|
||
3 |
Khu phố Trại Cọ |
3 |
Khu phố Hòa Tháp |
|
|
||
|
|
4 |
Khu phố Thuận Thành |
|
|
||
|
|
5 |
Khu phố Biểu Nghi 2 |
|
|
||
|
|
6 |
Khu phố Minh Hòa |
|
|
||
|
|
7 |
Khu phố Mai Hòa |
|
|
||
|
|
8 |
Khu phố Trại Thành |
|
|
||
11 |
Phường Hà An |
1 |
Khu phố 2 |
1 |
Khu phố 1 |
|
|
|
|
2 |
Khu phố 3 |
|
|
||
|
|
3 |
Khu phố 3A |
|
|
||
|
|
4 |
Khu phố 5 |
|
|
||
|
|
5 |
Khu phố 6 |
|
|
||
|
|
6 |
Khu phố 7 |
|
|
||
|
|
7 |
Khu phố 8 |
|
|
||
|
|
8 |
Khu phố 9 |
|
|
||
|
|
9 |
Khu phố 10 |
|
|
||
|
|
10 |
Khu phố 11 |
|
|
||
|
|
11 |
Khu phố 12 |
|
|
||
|
|
12 |
Khu phố 13 |
|
|
||
|
|
13 |
Khu phố 14 |
|
|
||
12 |
Xã Hiệp Hòa |
|
|
1 |
Thôn 1 |
|
|
|
|
2 |
Thôn 2 |
|
|
||
|
|
3 |
Thôn 3 |
|
|
||
|
|
4 |
Thôn 4 |
|
|
||
|
|
5 |
Thôn 5 |
|
|
||
|
|
6 |
Thôn 6 |
|
|
||
|
|
7 |
Thôn 7 |
|
|
||
|
|
8 |
Thôn 8 |
|
|
||
|
|
9 |
Thôn 9 |
|
|
||
|
|
10 |
Thôn 10 |
|
|
||
|
|
11 |
Thôn 11 |
|
|
||
|
|
12 |
Thôn 12 |
|
|
||
|
|
13 |
Thôn 13 |
|
|
||
|
|
14 |
Thôn 14 |
|
|
||
|
|
15 |
Thôn 15 |
|
|
||
|
|
16 |
Thôn 16 |
|
|
||
13 |
Xã Tiền An |
|
|
1 |
Thôn Chợ Rộc |
|
|
|
|
2 |
Thôn Cửa Tràng |
|
|
||
|
|
3 |
Thôn Cây Sằm |
|
|
||
|
|
4 |
Thôn Cỏ Khê |
|
|
||
|
|
5 |
Thôn giếng Đá |
|
|
||
|
|
6 |
Thôn Chùa |
|
|
||
|
|
7 |
Thôn Bãi 2 |
|
|
||
|
|
8 |
Thôn Đình |
|
|
||
|
|
9 |
Thôn Vườn Chay |
|
|
||
|
|
10 |
Thôn giếng Sen |
|
|
||
|
|
11 |
Thôn Núi Thùa |
|
|
||
|
|
12 |
Thôn giếng Méo |
|
|
||
|
|
13 |
Thôn Núi Đanh |
|
|
||
|
|
14 |
Thôn Núi Thành |
|
|
||
|
|
15 |
Thôn Thành giền |
|
|
||
|
|
16 |
Thôn Bãi 4 |
|
|
||
14 |
Xã Liên Hòa |
1 |
Thôn 1 |
|
|
|
|
2 |
Thôn 2 |
|
|
|
|
||
3 |
Thôn 3 |
|
|
|
|
||
4 |
Thôn 4 |
|
|
|
|
||
5 |
Thôn 5 |
|
|
|
|
||
6 |
Thôn 6 |
|
|
|
|
||
7 |
Thôn 7 |
|
|
|
|
||
8 |
Thôn 8 |
|
|
|
|
||
15 |
Xã Hoàng Tân |
1 |
Thôn 1 |
|
|
|
|
2 |
Thôn 2 |
|
|
|
|
||
3 |
Thôn 3 |
|
|
|
|
||
4 |
Thôn 4 |
|
|
|
|
||
5 |
Thôn 5 |
|
|
|
|
||
16 |
Xã Sông Khoai |
1 |
Thôn 2 |
1 |
Thôn 1 |
|
|
2 |
Thôn 3 |
2 |
Thôn 4 |
|
|
||
3 |
Thôn 5 |
3 |
Thôn 6 |
|
|
||
4 |
Thôn 8 |
4 |
Thôn 7 |
|
|
||
5 |
Thôn 9 |
5 |
Thôn 10 |
|
|
||
|
|
6 |
Thôn 11 |
|
|
||
17 |
Xã Cẩm La |
|
|
1 |
Thôn Cẩm Thành |
|
|
|
|
2 |
Thôn Cẩm Lũy |
|
|
||
|
|
3 |
Thôn Cẩm Liên |
|
|
||
|
|
4 |
Thôn Cẩm Tiến |
|
|
||
18 |
Xã Liên Vị |
1 |
Thôn Vị khê |
1 |
Thôn Hàn |
|
|
2 |
Thôn Bấc |
2 |
Thôn Quán |
|
|
||
3 |
Thôn Bầu |
3 |
Thôn Đình 2 |
|
|
||
4 |
Thôn Đình 1 |
4 |
Thôn Đông 1 |
|
|
||
5 |
Thôn Nam 1 |
5 |
Thôn Đông 2 |
|
|
||
6 |
Thôn Nam 2 |
6 |
|
|
|
||
19 |
Xã Tiền Phong |
|
|
1 |
Thôn 1 |
|
|
|
|
2 |
Thôn 2 |
|
|
||
|
|
3 |
Thôn 3 |
|
|
||
|
|
4 |
Thôn 4 |
|
|
||
VI |
Thị xã Đông Triều |
|
|
|
|
|
|
1 |
Phường Xuân Sơn |
1 |
Khu phố Xuân Viên 1 |
|
|
|
|
2 |
Khu phố Xuân Viên 2 |
|
|
|
|
||
3 |
Khu phố Xuân Viên 3 |
|
|
|
|
||
4 |
Khu phố Xuân Viên 4 |
|
|
|
|
||
5 |
Khu phố Mễ Sơn |
|
|
|
|
||
6 |
Khu phố Đông Sơn |
|
|
|
|
||
7 |
Khu phố Xuân Cầm |
|
|
|
|
||
2 |
Phường Hưng Đạo |
1 |
Khu phố Mễ Xá 2 |
1 |
Khu phố Mễ Xá 1 |
|
|
2 |
Khu phố Mễ Xá 3 |
2 |
Khu phố Thủ Dương |
|
|
||
3 |
Khu phố Mỹ Cụ 1 |
3 |
Khu phố La Dương |
|
|
||
4 |
Khu phố Mỹ Cụ 2 |
4 |
Khu phố Vân Quế |
|
|
||
3 |
Phường Mạo Khê |
1 |
Khu phố Vĩnh Hồng |
1 |
Khu phố Vĩnh Hải |
|
|
2 |
Khu phố Vĩnh Hòa |
2 |
Khu phố Vĩnh Tân |
|
|
||
3 |
Khu phố Vĩnh Quang 1 |
3 |
Khu phố Hòa Bình |
|
|
||
4 |
Khu phố Vĩnh Quang 2 |
|
|
|
|
||
5 |
Khu phố 1 |
|
|
|
|
||
6 |
Khu phố 2 |
|
|
|
|
||
7 |
Khu phố Vĩnh Thông |
|
|
|
|
||
8 |
Khu phố Vĩnh Tuy 2 |
|
|
|
|
||
9 |
Khu phố Hoàng Hoa Thám |
|
|
|
|
||
10 |
Khu phố Vĩnh Xuân |
|
|
|
|
||
11 |
Khu phố Vĩnh Sơn |
|
|
|
|
||
12 |
Khu phố Vĩnh Tuy 1 |
|
|
|
|
||
13 |
Khu phố Quang Trung |
|
|
|
|
||
14 |
Khu phố Vĩnh Trung |
|
|
|
|
||
15 |
Khu phố Vĩnh Lập |
|
|
|
|
||
16 |
Khu phố Công Nông |
|
|
|
|
||
17 |
Khu phố Đoàn kết |
|
|
|
|
||
18 |
Khu phố Vĩnh Lâm |
|
|
|
|
||
19 |
Khu phố Dân Chủ |
|
|
|
|
||
20 |
Khu phố Vĩnh Phú |
|
|
|
|
||
21 |
Khu phố Vĩnh Sinh |
|
|
|
|
||
4 |
Phường Đức Chính |
1 |
Khu phố Yên Lâm 1 |
1 |
Khu phố Yên Lâm 3 |
|
|
2 |
Khu phố Yên Lâm 2 |
2 |
Khu phố 6 |
|
|
||
3 |
Khu phố Yên Lâm 4 |
|
|
|
|
||
4 |
Khu phố Trạo Hà |
|
|
|
|
||
5 |
Phường Đông Triều |
1 |
Khu phố 1 |
1 |
Khu phố 3 |
|
|
2 |
Khu phố 2 |
|
|
|
|
||
3 |
Khu phố 4 |
|
|
|
|
||
6 |
Phường Kim Sơn |
1 |
Khu phố Cổ giản |
|
|
|
|
2 |
Khu phố Kim Sen |
|
|
|
|
||
3 |
Khu phố gia Mô |
|
|
|
|
||
4 |
Khu phố Nhuệ Hổ |
|
|
|
|
||
5 |
Khu phố Kim Thành |
|
|
|
|
||
7 |
Xã Thủy An |
1 |
Thôn Đạm Thủy |
|
|
|
|
2 |
Thôn Vị Thủy |
|
|
|
|
||
3 |
Thôn An Biên |
|
|
|
|
||
8 |
Xã Bình Khê |
1 |
Thôn Trại Mới B |
1 |
Thôn Tây Sơn |
|
|
2 |
Thôn Bắc Sơn |
2 |
Thôn Đồng Đò |
|
|
||
3 |
Thôn Xuân Bình |
3 |
Thôn Quảng Mản |
|
|
||
4 |
Thôn Phú Ninh |
4 |
Thôn Trại Dọc |
|
|
||
5 |
Thôn Quán Vuông |
|
|
|
|
||
6 |
Thôn Trại Mới A |
|
|
|
|
||
7 |
Thôn Bến Vuông |
|
|
|
|
||
8 |
Thôn Đông Sơn |
|
|
|
|
||
9 |
Thôn Ninh Bình |
|
|
|
|
||
10 |
Thôn Trại Thông |
|
|
|
|
||
9 |
Xã Tràng Lương |
1 |
Thôn Trung Lương |
|
|
|
|
2 |
Thôn Năm giai |
|
|
|
|
||
3 |
Thôn Trại Thụ |
|
|
|
|
||
4 |
Thôn Linh Tràng |
|
|
|
|
||
10 |
Xã An Sinh |
1 |
Thôn Nghĩa Hưng |
1 |
Thôn Triều Phú |
|
|
2 |
Thôn Trại Lốc I |
2 |
Thôn Đồng Dung |
|
|
||
3 |
Thôn Trại Lốc II |
3 |
Thôn Mai Long |
|
|
||
4 |
Thôn Bãi Dài |
4 |
Thôn Đa Đôi |
|
|
||
5 |
Thôn Ba Xã |
5 |
Thôn Lục Dong |
|
|
||
6 |
Thôn Tam Hồng |
6 |
Thôn Suối găng |
|
|
||
7 |
Thôn Đìa Mối |
7 |
Thôn Chân Hồ |
|
|
||
8 |
Thôn Đìa Sen |
8 |
Thôn Tân Tiến |
|
|
||
9 |
Thôn Thành Long |
|
|
|
|
||
11 |
Xã Hoàng Quế |
1 |
Thôn Quế Lạt |
|
Thôn Hoàng Sơn |
|
|
2 |
Thôn Tràng Bạch |
|
|
|
|
||
3 |
Thôn Cổ Lễ |
|
|
|
|
||
4 |
Thôn Nội Hoàng Tây |
|
|
|
|
||
5 |
Thôn Nội Hoàng Đông |
|
|
|
|
||
12 |
Xã Yên Đức |
1 |
Thôn Yên Khánh |
|
|
|
|
2 |
Thôn Đòn Sơn |
|
|
|
|
||
3 |
Thôn Chí Linh |
|
|
|
|
||
4 |
Thôn Dương Đê |
|
|
|
|
||
5 |
Thôn Đức Sơn |
|
|
|
|
||
13 |
Xã Tràng An |
1 |
Thôn Tràng Bảng 1 |
1 |
Thôn Thượng 1 |
|
|
2 |
Thôn Tràng Bảng 2 |
2 |
Thôn Thượng 2 |
|
|
||
3 |
Thôn Yên Sinh |
3 |
Thôn Hạ 1 |
|
|
||
|
|
4 |
Thôn Hạ 2 |
|
|
||
14 |
Xã Yên Thọ |
1 |
Thôn Yên Lãng 1 |
1 |
Thôn Yên Lãng 2 |
|
|
2 |
Thôn Xuân Quang |
2 |
Thôn Yên Lãng 3 |
|
|
||
3 |
Thôn Thọ Tràng |
|
|
|
|
||
4 |
Thôn Yên Hợp |
|
|
|
|
||
5 |
Thôn Yên Sơn |
|
|
|
|
||
6 |
Thôn Thọ Sơn |
|
|
|
|
||
7 |
Thôn Yên Hòa |
|
|
|
|
||
8 |
Thôn Yên Trung |
|
|
|
|
||
9 |
Thôn Trại Hà |
|
|
|
|
||
15 |
Xã Tân Việt |
|
|
1 |
Thôn Hổ Lao |
|
|
|
|
2 |
Thôn Tân Thành |
|
|
||
|
|
3 |
Thôn Tân Lập |
|
|
||
|
|
4 |
Thôn Phúc Đa |
|
|
||
16 |
Xã Bình Dương |
|
|
1 |
Thôn Đông Lâm |
|
|
|
|
2 |
Thôn Hoàng Xá |
|
|
||
|
|
3 |
Thôn Tân Thành |
|
|
||
|
|
4 |
Thôn Đông Thành |
|
|
||
|
|
5 |
Thôn Bình Sơn Tây |
|
|
||
|
|
6 |
Thôn Bình Sơn Đông |
|
|
||
|
|
7 |
Thôn Bắc Mã 1 |
|
|
||
|
|
8 |
Thôn Bắc Mã 2 |
|
|
||
|
|
9 |
Thôn Đạo Dương |
|
|
||
|
|
10 |
Thôn Chi Lăng |
|
|
||
17 |
Xã Hồng Thái Tây |
1 |
Thôn 1 |
1 |
Thôn 3 |
|
|
2 |
Thôn 2 |
2 |
Thôn 4 |
|
|
||
3 |
Thôn 7 |
3 |
Thôn 5 |
|
|
||
|
|
4 |
Thôn 6 |
|
|
||
|
|
5 |
Thôn 8 |
|
|
||
18 |
Xã Hồng Thái Đông |
1 |
Thôn Thượng Thông |
1 |
Thôn Tân Lập |
|
|
2 |
Thôn Vĩnh Thái |
|
|
|
|
||
3 |
Thôn Yên Dưỡng |
|
|
|
|
||
4 |
Thôn Tân Yên |
|
|
|
|
||
19 |
Xã Nguyễn Huệ |
1 |
Thôn 1 |
1 |
Thôn 2 |
|
|
2 |
Thôn 3 |
2 |
Thôn 4 |
|
|
||
3 |
Thôn 5 |
3 |
Thôn 6 |
|
|
||
4 |
Thôn 7 |
|
|
|
|
||
5 |
Thôn 8 |
|
|
|
|
||
6 |
Thôn 9 |
|
|
|
|
||
20 |
Xã Hồng Phong |
1 |
Thôn Đông Tân |
|
|
|
|
2 |
Thôn Bình Lục Thượng |
|
|
|
|
||
3 |
Thôn Bình Lục Hạ |
|
|
|
|
||
4 |
Thôn Triều Khê |
|
|
|
|
||
5 |
Thôn Đoàn Xá 1 |
|
|
|
|
||
6 |
Thôn Đoàn Xá 2 |
|
|
|
|
||
7 |
Thôn Bến Triều |
|
|
|
|
||
21 |
Xã Việt Dân |
1 |
Thôn Khê Thượng |
1 |
Thôn Đồng Ý |
|
|
|
|
2 |
Thôn Phúc Thị |
|
|
||
|
|
3 |
Thôn Cửa Phúc |
|
|
||
|
|
4 |
Thôn Tân Thành |
|
|
||
|
|
5 |
Thôn Khê Hạ |
|
|
||
|
|
6 |
Thôn An Trại |
|
|
||
|
|
7 |
Thôn An Làng |
|
|
||
|
|
8 |
Thôn Cầu Đạm |
|
|
||
VII |
Huyện ba Chẽ |
|
|
|
|
|
|
1 |
Thị trấn Ba Chẽ |
1 |
Khu phố 5 |
1 |
Khu phố 1 |
|
|
2 |
Khu phố 7 |
2 |
Khu phố 2 |
|
|
||
|
|
3 |
Khu phố 3 |
|
|
||
|
|
4 |
Khu phố 3A |
|
|
||
|
|
5 |
Khu phố 4 |
|
|
||
|
|
6 |
Khu phố 6 |
|
|
||
2 |
Xã Đồn Đạc |
1 |
Thôn Khe Vang |
|
|
|
|
2 |
Thôn Nà Làng |
|
|
|
|
||
3 |
Thôn Tầu Tiên |
|
|
|
|
||
4 |
Thôn Khe Mằn |
|
|
|
|
||
5 |
Thôn Làng Cổng |
|
|
|
|
||
6 |
Thôn Nà Bắp |
|
|
|
|
||
7 |
Thôn Pắc Cáy |
|
|
|
|
||
8 |
Thôn Khe Mười |
|
|
|
|
||
9 |
Thôn Nam Kim |
|
|
|
|
||
10 |
Thôn Nước Đừng |
|
|
|
|
||
11 |
Thôn Làng Han |
|
|
|
|
||
12 |
Thôn Lang Cang |
|
|
|
|
||
13 |
Thôn Làng Mô |
|
|
|
|
||
14 |
Thôn Tân Tiến |
|
|
|
|
||
3 |
Xã Nam Sơn |
1 |
Thôn Lò Vôi |
1 |
Thôn Khe Tâm |
|
|
2 |
Thôn Nam Hả ngoài |
2 |
Thôn Khe Hố |
|
|
||
3 |
Thôn Nam Hả trong |
3 |
Thôn Khe Sâu |
|
|
||
|
|
4 |
Thôn Bằng Lau |
|
|
||
|
|
5 |
Thôn Cái gian |
|
|
||
|
|
6 |
Thôn Sơn Hải |
|
|
||
|
|
7 |
Thôn Làng Mới |
|
|
||
4 |
Xã Thanh Sơn |
|
|
1 |
Thôn Khe Nà |
|
|
|
|
2 |
Thôn Khe Lò |
|
|
||
|
|
3 |
Thôn Khe Pụt trong |
|
|
||
|
|
4 |
Thôn Khe Pụt ngoài |
|
|
||
|
|
5 |
Thôn Thác Lào |
|
|
||
|
|
6 |
Thôn Loỏng Toỏng |
|
|
||
|
|
7 |
Thôn Khe Lọng ngoài |
|
|
||
|
|
8 |
Thôn Khe Lọng trong |
|
|
||
|
|
9 |
Thôn Bắc Văn |
|
|
||
5 |
Xã Thanh Lâm |
1 |
Thôn Làng Lốc |
1 |
Thôn Khe Ốn |
|
|
2 |
Thôn Khe Nháng |
2 |
Thôn Làng Dạ |
|
|
||
|
|
3 |
Thôn Đồng Thầm |
|
|
||
|
|
4 |
Thôn Pha Lán |
|
|
||
|
|
5 |
Thôn Đồng Lóong |
|
|
||
|
|
6 |
Thôn Khe Tính |
|
|
||
|
|
7 |
|
|
|||
6 |
Xã Đạp Thanh |
1 |
Thôn Bắc Xa |
1 |
Thôn Đồng Dằm |
|
|
|
|
2 |
Thôn Xóm Mới |
|
|
||
|
|
3 |
Thôn Xóm Đình |
|
|
||
|
|
4 |
Thôn Hồng Tiến |
|
|
||
|
|
5 |
Thôn Đồng Khoang |
|
|
||
|
|
6 |
Thôn Bắc Tập |
|
|
||
|
|
7 |
Thôn Khe Mầu |
|
|
||
|
|
8 |
Thôn Khe Xa |
|
|
||
|
|
9 |
Thôn Khe Phít |
|
|
||
|
|
10 |
Thôn Bắc Cáp |
|
|
||
7 |
Xã Minh Cầm |
|
|
1 |
Thôn Đồng Doong |
|
|
|
|
2 |
Thôn Khe áng |
|
|
||
|
|
3 |
Thôn Đồng Tán |
|
|
||
|
|
4 |
Thôn Khe Tum |
|
|
||
|
|
5 |
Thôn Đồng Quánh |
|
|
||
8 |
Xã Lương Mông |
|
|
1 |
Thôn Đồng Chức |
|
|
|
|
2 |
Thôn Xóm Mới |
|
|
||
|
|
3 |
Thôn Đồng gịảng A |
|
|
||
|
|
4 |
Thôn Đồng giảng B |
|
|
||
|
|
5 |
Thôn Đồng Cầu |
|
|
||
|
|
6 |
Thôn Bãi Liêu |
|
|
||
|
|
7 |
Thôn Khe Nà |
|
|
||
|
|
8 |
Thôn Khe giấy |
|
|
||
VIII |
Huyện bình liêu |
|
|
|
|
|
|
1 |
Thị trấn Bình Liêu |
1 |
Khu phố Bình Công 1 |
1 |
Khu phố Bình Quân |
|
|
|
|
2 |
Khu phố Bình An |
|
|
||
|
|
3 |
Khu phố Bình Quyền |
|
|
||
|
|
4 |
Khu phố Bình Dân |
|
|
||
|
|
5 |
Khu phố Bình Đẳng |
|
|
||
|
|
6 |
Khu phố Bình Công 2 |
|
|
||
2 |
Xã Đồng Văn |
1 |
Thôn Đồng Thắng |
|
Khu phố Chợ |
|
|
2 |
Thôn Phạt Chỉ |
|
|
|
|
||
3 |
Thôn Phai Làu |
|
|
|
|
||
4 |
Thôn Cầm Hắc |
|
|
|
|
||
5 |
Thôn Khe Tiền |
|
|
|
|
||
6 |
Thôn Khe Mọi |
|
|
|
|
||
7 |
Thôn Sông Móoc A |
|
|
|
|
||
8 |
Thôn Sông Móoc B |
|
|
|
|
||
3 |
Xã Hoành Mô |
1 |
Thôn Đồng Thanh |
1 |
Thôn Đồng Mô |
|
|
2 |
Thôn Cửa Khẩu |
2 |
|
|
|||
3 |
Thôn Nà Sa |
|
|
|
|
||
4 |
Thôn Pắc Cương |
|
|
|
|
||
5 |
Thôn Pắc Pộc |
|
|
|
|
||
6 |
Thôn Nặm Đảng |
|
|
|
|
||
7 |
Thôn Đồng Cậm |
|
|
|
|
||
8 |
Thôn Phặc Chè |
|
|
|
|
||
9 |
|
|
|
|
|||
10 |
Thôn Co Sen |
|
|
|
|
||
11 |
Thôn Ngàn Cậm |
|
|
|
|
||
12 |
Thôn Lòng Vài |
|
|
|
|
||
13 |
Thôn Ngàn Kheo |
|
|
|
|
||
14 |
Thôn Cao Sơn |
|
|
|
|
||
4 |
Xã Đồng Tâm |
1 |
Thôn Ngàn Vàng dưới |
1 |
Thôn Pắc Pò |
|
|
2 |
Thôn Ngàn Vàng giữa |
2 |
Thôn Pắc Pền |
|
|
||
3 |
Thôn Ngàn Vàng trên |
3 |
Thôn Đồng Long |
|
|
||
4 |
Thôn Kéo Chản |
4 |
Thôn Nà Khau |
|
|
||
5 |
Thôn Phiêng Tắm |
5 |
Thôn Phiêng Chiểng |
|
|
||
6 |
Thôn Nà áng |
6 |
Thôn Nà Tào |
|
|
||
7 |
Bản Phiêng Sáp |
|
|
|
|
||
8 |
Bản Sam Quang |
|
|
|
|
||
9 |
Bản Ngàn Phe |
|
|
|
|
||
10 |
Thôn Chè Phạ |
|
|
|
|
||
5 |
Xã Lục Hồn |
1 |
Thôn Ngàn Pạt |
1 |
Thôn Nặm Tút |
|
|
2 |
Thôn Bản Pạt |
2 |
Thôn Phá Lạn |
|
|
||
3 |
Thôn Ngàn Chuồng |
3 |
Thôn Nà Luông |
|
|
||
4 |
Thôn Bản Chuồng |
4 |
Thôn Cốc Lồng |
|
|
||
5 |
Thôn Ngàn M Trên |
5 |
Thôn Khe -0 |
|
|
||
6 |
Thôn Lục Nà |
6 |
Thôn Cao Thắng |
|
|
||
|
|
7 |
Thôn Cáng Bắc |
|
|
||
|
|
8 |
Thôn Pắc Phe |
|
|
||
|
|
9 |
Thôn Khau Pưởng |
|
|
||
|
|
10 |
Thôn Ngàn M Dưới |
|
|
||
|
|
11 |
Thôn Bản Cáu |
|
|
||
6 |
Xã Tình Húc |
1 |
Thôn Chang Nà |
1 |
Thôn Nà Phạ II |
|
|
2 |
Thôn Nà Phạ I |
2 |
Thôn Co Nhan I |
|
|
||
3 |
Thôn Nà Làng |
3 |
Thôn Co Nhan II |
|
|
||
4 |
Thôn Khe Và |
4 |
Thôn Pắc Liềng I |
|
|
||
5 |
Thôn Chang Chiếm |
|
|
|
|
||
6 |
Thôn Nà Kẻ |
|
|
|
|
||
7 |
Thôn Pắc Liềng II |
|
|
|
|
||
8 |
Thôn Khe Lạc |
|
|
|
|
||
9 |
Thôn Khe Bốc |
|
|
|
|
||
7 |
Xã Vô Ngại |
1 |
Thôn Nà Mô |
|
|
|
|
2 |
Thôn Bản Làng |
|
|
|
|
||
3 |
Thôn Bản Ngày 1 |
|
|
|
|
||
4 |
Thôn Khủi Luông |
|
|
|
|
||
5 |
Thôn Nà Nhái |
|
|
|
|
||
6 |
Thôn Pặc Pùng |
|
|
|
|
||
7 |
Thôn Khe Lánh 3 |
|
|
|
|
||
8 |
Thôn Ngàn Chi |
|
|
|
|
||
9 |
Thôn Khe Lánh 1 |
|
|
|
|
||
10 |
Thôn Cầu sắt |
|
|
|
|
||
11 |
Thôn Pắc Chi |
|
|
|
|
||
12 |
Thôn Nà Cắp |
|
|
|
|
||
13 |
Thôn Khe Lánh 2 |
|
|
|
|
||
14 |
Thôn Bản Ngày 2 |
|
|
|
|
||
15 |
Thôn Mạ Chạt |
|
|
|
|
||
16 |
Thôn Tùng Cầu |
|
|
|
|
||
17 |
Thôn Nà Luông |
|
|
|
|
||
8 |
Xã Húc Động |
|
|
1 |
Thôn Thông Châu |
|
|
|
|
2 |
Thôn Khe Mó |
|
|
||
|
|
3 |
Thôn Nà ếch |
|
|
||
|
|
4 |
Thôn Mó Túc |
|
|
||
|
|
5 |
Thôn Pò Đán |
|
|
||
|
|
6 |
Thôn Thánh Thìn |
|
|
||
|
|
7 |
Thôn Lục Ngù |
|
|
||
|
|
8 |
Thôn Khe Vằn |
|
|
||
|
|
9 |
Thôn Sú Cáu |
|
|
||
IX |
Huyện Đầm Hà |
|
|
|
|
|
|
1 |
Thị trấn Đầm Hà |
1 |
Khu phố Hoàng Văn Thụ |
1 |
Khu phố Trần Phú |
|
|
2 |
Khu phố Chu Văn An |
2 |
Khu phố Lê Hồng Phong |
|
|
||
|
|
3 |
Khu phố Minh Khai |
|
|
||
|
|
4 |
Khu phố Hoàng Ngân |
|
|
||
|
|
5 |
Khu phố Lê Lương |
|
|
||
|
|
6 |
Khu phố Bắc Sơn |
|
|
||
|
|
7 |
Khu phố Hà Quang Vóc |
|
|
||
|
|
8 |
Khu phố Lỷ A Coỏng |
|
|
||
2 |
Xã Đầm Hà |
1 |
Thôn Trại giữa |
1 |
Thôn Trại Cao |
|
|
2 |
Thôn Đầm Buôn |
2 |
Thôn Trại Dinh |
|
|
||
3 |
Thôn Trại Khe |
3 |
Thôn Yên Hàn |
|
|
||
4 |
Thôn Xóm giáo |
4 |
Thôn Sơn Hải |
|
|
||
|
|
5 |
Thôn Yên Định |
|
|
||
3 |
Xã Tân Lập |
|
|
1 |
Thôn Thái Lập |
|
|
|
|
2 |
Thôn Tân Mai |
|
|
||
|
|
3 |
Thôn Tân Hợp |
|
|
||
|
|
4 |
Thôn Hà Lai |
|
|
||
|
|
5 |
Thôn Lập Tân |
|
|
||
|
|
6 |
Thôn Đông Hà |
|
|
||
|
|
7 |
Thôn Tân Phú |
|
|
||
|
|
8 |
Thôn Phúc Tiến |
|
|
||
4 |
Xã Quảng Tân |
1 |
Thôn Tân Thanh |
1 |
Thôn Tân Đông |
|
|
|
|
2 |
Thôn Tân Hợp |
|
|
||
|
|
3 |
Thôn Tân Hòa |
|
|
||
|
|
4 |
Thôn Tân Liên |
|
|
||
|
|
5 |
Thôn Tân Đức |
|
|
||
5 |
Xã Tân Bình |
1 |
Thôn Tân Hà |
1 |
Thôn Tân Tiến |
|
|
2 |
Thôn Bình Nguyên |
2 |
Thôn Tân Thành |
|
|
||
3 |
Thôn Tân Trung |
3 |
Thôn Tân Việt |
|
|
||
4 |
Thôn Tân Lương |
4 |
Thôn Đông Sơn |
|
|
||
5 |
Thôn Bình Hải |
|
|
|
|
||
6 |
Xã Đại Bình |
1 |
Thôn Nhâm Cao |
1 |
Thôn Làng Y |
|
|
|
|
2 |
Thôn Đồng Mương |
|
|
||
|
|
3 |
Thôn Làng Ruộng |
|
|
||
|
|
4 |
Thôn Xóm Khe |
|
|
||
|
|
5 |
Thôn Bình Minh |
|
|
||
7 |
Xã Quảng An |
1 |
Thôn Hải An |
1 |
Thôn Đông Thành |
|
|
2 |
Thôn Thìn Thủ |
2 |
Thôn Tán Trúc Tùng |
|
|
||
3 |
Thôn An Sơn |
3 |
Thôn Tầm Làng |
|
|
||
4 |
Thôn Nà Thổng |
4 |
Thôn Mào Sán Cáu |
|
|
||
5 |
Thôn Làng Ngang |
|
|
|
|
||
6 |
Thôn Nà Cáng |
|
|
|
|
||
7 |
Thôn Nà Pá |
|
|
|
|
||
8 |
Xã Quảng Lâm |
1 |
Bản Mào Liểng |
1 |
Bản Lý Sáy Chảy |
|
|
2 |
Bản Tài Lý Sáy |
2 |
Bản Siềng Lống |
|
|
||
|
|
3 |
Bản Bình Hồ |
|
|
||
|
|
4 |
Bản Thanh Y |
|
|
||
|
|
5 |
Bản Siệc Lống Mìn |
|
|
||
|
|
6 |
Bản Lý Khoái |
|
|
||
9 |
Xã Quảng Lợi |
1 |
Thôn Trung Sơn |
1 |
Thôn Thanh Sơn |
|
|
2 |
Thôn An Lợi |
2 |
Thôn Châu Hà |
|
|
||
|
|
3 |
Thôn An Bình |
|
|
||
10 |
Xã Dực Yên |
1 |
Thôn Đông |
1 |
Thôn Yên Sơn |
|
|
2 |
Thôn Đồng Tâm |
|
|
|
|
||
3 |
Thôn Tây |
|
|
|
|
||
X |
Huyện Hải Hà |
|
|
|
|
|
|
1 |
Thị trấn Quảng Hà |
|
|
1 |
Khu phố Ngô Quyền |
1 |
Khu phố My Sơn |
|
|
2 |
Khu phố Lê Quý Đôn |
2 |
Khu phố Yết Kiêu |
||
|
|
3 |
Khu phố Lý Thường Kiệt |
3 |
Khu phố Trần Khánh Dư |
||
|
|
4 |
Khu phố Trần Quốc Toản |
|
|
||
|
|
5 |
Khu phố Chu Văn An |
|
|
||
|
|
6 |
Khu phố Nguyễn Du |
|
|
||
|
|
7 |
Khu phố Trần Bình Trọng |
|
|
||
|
|
8 |
Khu phố Phan Đình Phùng |
|
|
||
|
|
9 |
Khu phố Hoàng Hoa Thám |
|
|
||
2 |
Xã Quảng Trung |
|
|
1 |
Thôn 1 |
|
|
|
|
2 |
Thôn 2 |
|
|
||
3 |
Xã Quảng Thành |
1 |
Thôn Hải An |
1 |
Thôn Hải Đông |
|
|
2 |
Thôn Hải Tiến |
2 |
Thôn Hải Sơn |
|
|
||
3 |
Thôn Hải Thành |
3 |
Bản Quảng Hợp |
|
|
||
4 |
Thôn Hải Yên |
|
|
|
|
||
4 |
Xã Tiến Tới |
1 |
Thôn 2 |
1 |
Thôn 1 |
|
|
2 |
Thôn 3 |
|
|
|
|
||
5 |
Xã Quảng Thắng |
1 |
Thôn 2 |
1 |
Thôn 1 |
|
|
2 |
Thôn 3 |
|
|
|
|
||
3 |
Thôn 4 |
|
|
|
|
||
6 |
Xã Phú Hải |
1 |
Thôn Bắc |
|
|
|
|
2 |
Thôn Trung |
|
|
|
|
||
3 |
Thôn Nam |
|
|
|
|
||
7 |
Xã Cái Chiên |
|
|
1 |
Thôn Cái Chiên |
|
|
|
|
2 |
Thôn Đầu Rồng |
|
|
||
|
|
3 |
Thôn Vạn Cả |
|
|
||
8 |
Xã Quảng Minh |
1 |
Thôn 1 |
|
|
|
|
2 |
Thôn 2 |
|
|
|
|
||
3 |
Thôn 3 |
|
|
|
|
||
4 |
Thôn 4 |
|
|
|
|
||
5 |
Thôn 5 |
|
|
|
|
||
6 |
Thôn 6 |
|
|
|
|
||
7 |
Thôn Minh Tân |
|
|
|
|
||
9 |
Xã Quảng Phong |
1 |
Thôn 1 |
1 |
Thôn 4 |
|
|
2 |
Thôn 2 |
2 |
Thôn 9 |
|
|
||
3 |
Thôn 3 |
3 |
Thôn Cái Đước |
|
|
||
4 |
Thôn 5 |
|
|
|
|
||
5 |
Thôn 6 |
|
|
|
|
||
6 |
Thôn 7 |
|
|
|
|
||
7 |
Thôn 8 |
|
|
|
|
||
10 |
Xã Quảng Long |
1 |
Thôn 8 |
1 |
Thôn 1 |
|
|
|
|
2 |
Thôn 2 |
|
|
||
|
|
3 |
Thôn 3 |
|
|
||
|
|
4 |
Thôn 4 |
|
|
||
|
|
5 |
Thôn 5 |
|
|
||
|
|
6 |
Thôn 6 |
|
|
||
|
|
7 |
Thôn 7 |
|
|
||
|
|
8 |
Thôn 9 |
|
|
||
11 |
Xã Quảng Chính |
1 |
Thôn 8 |
1 |
Thôn 1 |
|
|
|
|
2 |
Thôn 2 |
|
|
||
|
|
3 |
Thôn 3 |
|
|
||
|
|
4 |
Thôn 4 |
|
|
||
|
|
5 |
Thôn 5 |
|
|
||
|
|
6 |
Thôn 6 |
|
|
||
|
|
7 |
Thôn 7 |
|
|
||
|
|
8 |
Thôn 9 |
|
|
||
|
|
9 |
Thôn 10 |
|
|
||
12 |
Xã Quảng Thịnh |
1 |
Thôn 2 |
1 |
Thôn 1 |
|
|
2 |
Thôn 3 |
2 |
Thôn 4 |
|
|
||
|
|
3 |
Thôn 5 |
|
|
||
|
|
4 |
Thôn 6 |
|
|
||
13 |
Xã Quảng Điền |
1 |
Thôn 5 |
1 |
Thôn 1 |
|
|
2 |
Thôn 6 |
2 |
Thôn 2 |
|
|
||
|
|
3 |
Thôn 3 |
|
|
||
|
|
4 |
Thôn 4 |
|
|
||
14 |
Xã Quảng Sơn |
1 |
Bản Mảy Nháu |
|
|
|
|
2 |
Bản Pạc Sủi |
|
|
|
|
||
3 |
Bản Lý Quáng |
|
|
|
|
||
4 |
Thôn 3 |
|
|
|
|
||
5 |
|
|
|
|
|||
6 |
Bản Lồ Má Cọoc |
|
|
|
|
||
7 |
Bản Quảng Mới |
|
|
|
|
||
8 |
Thôn 4 |
|
|
|
|
||
9 |
Bản Sán Cáy Cọoc |
|
|
|
|
||
10 |
Bản Cấu Phùng |
|
|
|
|
||
11 |
Bản Lý Van |
|
|
|
|
||
12 |
Bản Tài Chi |
|
|
|
|
||
15 |
Xã Quảng Đức |
1 |
Thôn Mốc 13 |
1 |
Thôn Cống Vằn Thìn |
|
|
2 |
Thôn Vắn Tốc |
2 |
|
|
|||
3 |
Thôn Pò Hèn |
|
|
|
|
||
4 |
Thôn Mả Thàu Khu phố |
|
|
|
|
||
5 |
Thôn Kháy Phầu |
|
|
|
|
||
6 |
Thôn Tài Khu phố |
|
|
|
|
||
7 |
Thôn Nà Lý |
|
|
|
|
||
8 |
Thôn Tình á |
|
|
|
|
||
9 |
Thôn Chăn Mùi |
|
|
|
|
||
10 |
Thôn Lý Nà |
|
|
|
|
||
11 |
Thôn Tân Đức |
|
|
|
|
||
12 |
Thôn Pạc Này |
|
|
|
|
||
13 |
Thôn Cấu Lìm |
|
|
|
|
||
16 |
Xã Đường Hoa |
1 |
Thôn 1 |
1 |
Thôn 4 |
|
|
2 |
Thôn 2 |
2 |
Thôn 5 |
|
|
||
3 |
Thôn 3 |
3 |
Thôn 6 |
|
|
||
4 |
Thôn 7 |
4 |
Thôn 8 |
|
|
||
5 |
Thôn 9 |
|
|
|
|
||
XI |
Huyện Hoành bồ |
|
|
|
|
|
|
1 |
Thị trấn Trới |
1 |
Khu phố 1 |
1 |
Khu phố 3 |
|
|
2 |
Khu phố 2 |
2 |
Khu phố 4 |
|
|
||
|
|
3 |
Khu phố 5 |
|
|
||
|
|
4 |
Khu phố 6 |
|
|
||
|
|
5 |
Khu phố 7 |
|
|
||
|
|
6 |
Khu phố 8 |
|
|
||
|
|
7 |
Khu phố 9 |
|
|
||
|
|
8 |
Khu phố 10 |
|
|
||
2 |
Xã Lê Lợi |
1 |
Thôn An Biên 1 |
1 |
Thôn Đè E |
|
|
2 |
Thôn An Biên 2 |
2 |
Thôn Đồng Tâm |
|
|
||
3 |
Thôn Tân Tiến |
|
|
|
|
||
4 |
Thôn Bằng Xăm |
|
|
|
|
||
5 |
Thôn Yên Mỹ |
|
|
|
|
||
3 |
Xã Sơn Dương |
1 |
Thôn Đồng Đạng |
1 |
Thôn Đồng giang |
|
|
|
|
2 |
Thôn Mỏ Đông |
|
|
||
|
|
3 |
Thôn Cây Thị |
|
|
||
|
|
4 |
Thôn Vườn Cau |
|
|
||
|
|
5 |
Thôn Vườn Rậm |
|
|
||
|
|
6 |
Thôn Đồng Vang |
|
|
||
|
|
7 |
Thôn Hà Lùng |
|
|
||
|
|
8 |
Thôn Trại Me |
|
|
||
|
|
9 |
Thôn Đồng Ho |
|
|
||
|
|
10 |
Thôn Đồng giữa |
|
|
||
|
|
11 |
Thôn Đồng Bé |
|
|
||
4 |
Xã Thống Nhất |
1 |
Thôn Xích Thổ |
1 |
Thôn Đất Đỏ |
|
|
2 |
Thôn Đình |
2 |
Thôn Đồng Vải |
|
|
||
3 |
Thôn Làng |
|
|
|
|
||
4 |
Thôn Chợ |
|
|
|
|
||
5 |
Thôn Chân Đèo |
|
|
|
|
||
6 |
Thôn 4 |
|
|
|
|
||
7 |
Thôn Đồng Cao |
|
|
|
|
||
8 |
Thôn Khe Khoai |
|
|
|
|
||
9 |
Thôn Đá Trắng |
|
|
|
|
||
10 |
Thôn Lưỡng Kỳ |
|
|
|
|
||
5 |
Xã Dân Chủ |
1 |
Thôn 1 |
|
|
|
|
2 |
Thôn 2 |
|
|
|
|
||
6 |
Xã Quảng La |
1 |
Thôn 1 |
1 |
Thôn 2 |
|
|
2 |
Thôn 4 |
2 |
Thôn 3 |
|
|
||
3 |
Thôn 6 |
3 |
Thôn 5 |
|
|
||
7 |
Xã Bằng Cả |
1 |
Thôn 1 |
1 |
Thôn 3 |
|
|
2 |
Thôn 2 |
|
|
|
|
||
8 |
Xã Tân Dân |
|
|
1 |
Thôn Đất Đỏ |
|
|
|
|
2 |
Thôn Khe Đồng |
|
|
||
|
|
3 |
Thôn Hang Trăn |
|
|
||
|
|
4 |
Thôn Khe Mực |
|
|
||
|
|
5 |
Thôn Tân Lập |
|
|
||
|
|
6 |
Thôn Bằng Anh |
|
|
||
|
|
7 |
Thôn Đồng Mùng |
|
|
||
|
|
8 |
Thôn Khe Cát |
|
|
||
9 |
Xã Vũ oai |
|
|
1 |
Thôn Đồng Cháy |
|
|
|
|
2 |
Thôn Đồng Chùa |
|
|
||
|
|
3 |
Thôn Bãi Cát |
|
|
||
|
|
4 |
Thôn Lán Dè |
|
|
||
|
|
5 |
Thôn Chợ |
|
|
||
|
|
6 |
Thôn Đồng Rùa |
|
|
||
|
|
7 |
Thôn Đồng Sang |
|
|
||
|
|
8 |
Thôn Đồng Mơ |
|
|
||
10 |
Xã Hòa Bình |
1 |
Thôn Đồng Lá |
|
|
|
|
2 |
Thôn Thác Cát |
|
|
|
|
||
11 |
Xã Đồng Lâm |
1 |
Thôn Cài |
1 |
Thôn Khe Lèn |
|
|
2 |
Thôn Đồng Quặng |
2 |
Thôn Đèo Cọc |
|
|
||
3 |
Thôn Đồng Trà |
|
|
|
|
||
12 |
Xã Đồng Sơn |
1 |
Thôn Phú Liễn |
|
|
|
|
2 |
Thôn Tân Ốc 1 |
|
|
|
|
||
3 |
Thôn Tân Ốc 2 |
|
|
|
|
||
4 |
Thôn Khe Càn |
|
|
|
|
||
13 |
Xã Kỳ Thượng |
|
|
1 |
Thôn Khe Lương |
|
|
|
|
2 |
Thôn Khe Tre |
|
|
||
|
|
3 |
Thôn Khe Phương |
|
|
||
XII |
Huyện Tiên yên |
|
|
|
|
|
|
1 |
Thị trấn Tiên Yên |
1 |
Khu phố Tam Thịnh |
1 |
Khu phố Đông Tiến 2 |
|
|
2 |
Khu phố Đông Tiến 1 |
2 |
Khu phố Quang Trung |
|
|
||
3 |
Khu phố Hòa Bình |
3 |
Khu phố Long Thành |
|
|
||
4 |
Khu phố Thống Nhất |
|
|
|
|
||
5 |
Khu phố Long Tiên |
|
|
|
|
||
6 |
Khu phố Long Châu |
|
|
|
|
||
7 |
Khu phố Lý Thường Kiệt |
|
|
|
|
||
2 |
Xã Tiên Lãng |
1 |
Thôn Thác Bưởi 1 |
1 |
Thôn Cái Mắt |
|
|
2 |
Thôn Thác Bưởi 2 |
2 |
Thôn Cống To |
|
|
||
3 |
Thôn Đồng Mạ |
3 |
Thôn Thủy Cơ |
|
|
||
4 |
Thôn Đồng Châu |
|
|
|
|
||
5 |
Thôn Xóm Nương |
|
|
|
|
||
3 |
Xã Đông Ngũ |
1 |
Thôn Đông Ngũ |
1 |
Thôn Đông Ngũ Hoa |
|
|
2 |
Thôn Sán Xế Nam |
2 |
Thôn Đầm Dẻ |
|
|
||
|
|
3 |
Thôn Nà Sàn |
|
|
||
|
|
4 |
Thôn Sán Xế Đông |
|
|
||
|
|
5 |
Thôn Đông Ngũ Kinh |
|
|
||
|
|
6 |
Thôn Phương Đông |
|
|
||
|
|
7 |
Thôn Đông Thắng |
|
|
||
|
|
8 |
Thôn Đồng Danh |
|
|
||
|
|
9 |
Thôn Đồng Đạm |
|
|
||
|
|
10 |
Thôn Hà Dàn |
|
|
||
|
|
11 |
Thôn Đông Hồng |
|
|
||
|
|
12 |
Thôn Bình Sơn |
|
|
||
|
|
13 |
Thôn Quế Sơn |
|
|
||
|
|
14 |
Thôn Đồng Mộc |
|
|
||
4 |
Xã Đông Hải |
1 |
Thôn Làng Đài |
1 |
Thôn Tài Noong |
|
|
2 |
Thôn Làng Nhội |
2 |
Thôn Nà Bấc |
|
|
||
3 |
Thôn Hội Khu phố |
3 |
Thôn Phương Nam |
|
|
||
4 |
Thôn Hà Tràng Tây |
4 |
Thôn Cái Khánh |
|
|
||
5 |
Thôn Hà Tràng Đông |
5 |
Thôn Khe Cạn |
|
|
||
5 |
Xã Đại Dực |
1 |
Thôn Khe Ngàn |
1 |
Thôn Khe Quang |
|
|
2 |
Thôn Khe Lục |
2 |
Thôn Phài giác |
|
|
||
|
|
3 |
Thôn Khe Léng |
|
|
||
6 |
Xã Đại Thành |
1 |
Thôn Khe Lặc |
1 |
Thôn Nà Cam |
|
|
2 |
Thôn Kéo Kai |
2 |
Thôn Khe Mươi |
|
|
||
3 |
Thôn Đoàn Kết |
|
|
|
|
||
7 |
Xã Phong Dụ |
|
|
1 |
Thôn Tềnh Pò |
|
|
|
|
2 |
Thôn Nà Cà |
|
|
||
|
|
3 |
Thôn Đuốc Phẹ |
|
|
||
|
|
4 |
Thôn Khe Mạ |
|
|
||
|
|
5 |
Thôn Văn Mây |
|
|
||
|
|
6 |
Thôn Khe Vè |
|
|
||
|
|
7 |
Thôn Hồng Phong |
|
|
||
|
|
8 |
Thôn Hợp Thành |
|
|
||
|
|
9 |
Thôn Pò Luông |
|
|
||
|
|
10 |
Thôn Cao Lâm |
|
|
||
|
|
11 |
Thôn Bản Cải |
|
|
||
|
|
12 |
Thôn Đình Đồng |
|
|
||
|
|
13 |
Thôn Phạc Thạ |
|
|
||
|
|
14 |
Thôn Khe Xóm |
|
|
||
|
|
15 |
Thôn Khe San |
|
|
||
|
|
16 |
Thôn Hua Cầu |
|
|
||
|
|
17 |
Thôn Khe Soong |
|
|
||
|
|
18 |
Thôn Nà Lìn |
|
|
||
8 |
Xã Hà Lâu |
|
|
1 |
Thôn Bản Phai - Nà Tứ |
|
|
|
|
2 |
Thôn Co Mười - Khe Liềng |
|
|
||
|
|
3 |
Thôn Bắc Lù - Nà Trang |
|
|
||
|
|
4 |
Thôn Pò Mẩy - Khe Ngà |
|
|
||
|
|
5 |
Thôn Bắc Buông - Khe Chanh |
|
|
||
|
|
6 |
Thôn Bản Buông - Bắc Phúc |
|
|
||
|
|
7 |
Thôn Bắc Cương - Khe Ngà |
|
|
||
|
|
8 |
Thôn Nặm Mìn |
|
|
||
|
|
9 |
Thôn Khe Tao |
|
|
||
|
|
10 |
Thôn Khe Lẹ |
|
|
||
|
|
11 |
Thôn Bản Danh |
|
|
||
|
|
12 |
Thôn Nà Hắc |
|
|
||
9 |
Xã Điền Xá |
|
|
1 |
Thôn Tiên Hải |
|
|
|
|
2 |
Thôn Nà Buống |
|
|
||
|
|
3 |
Thôn Pắc Phai |
|
|
||
|
|
4 |
Thôn Nà Trù |
|
|
||
|
|
5 |
Thôn Bản Tát |
|
|
||
|
|
6 |
Thôn Khe Cầu |
|
|
||
|
|
7 |
Thôn Khe Vàng |
|
|
||
10 |
Xã Yên Than |
|
|
1 |
Thôn Khe Muối I |
|
|
|
|
2 |
Thôn Khe Muối II |
|
|
||
|
|
3 |
Thôn Nà Lộc |
|
|
||
|
|
4 |
Thôn Khu phố Cũ |
|
|
||
|
|
5 |
Thôn Đồng Tâm |
|
|
||
|
|
6 |
Thôn Tài Tùng |
|
|
||
|
|
7 |
Thôn Khe Tiên |
|
|
||
|
|
8 |
Thôn Tài Thán |
|
|
||
|
|
9 |
Thôn Lẩu gìn Tồng |
|
|
||
|
|
10 |
Thôn Đồng Và |
|
|
||
|
|
11 |
Thôn Nà Phen |
|
|
||
|
|
12 |
Thôn Khe Và |
|
|
||
|
|
13 |
Thôn Pạc Sủi |
|
|
||
|
|
14 |
Thôn Tân |
|
|
||
11 |
Xã Hải Lạng |
1 |
Thôn Hà Dong Nam |
1 |
Thôn Hà Dong Bắc |
|
|
2 |
Thôn Thống Nhất |
2 |
Thôn Bình Minh |
|
|
||
|
|
3 |
Thôn Lâm Thành |
|
|
||
|
|
4 |
Thôn Trường Tùng |
|
|
||
|
|
5 |
Thôn Trường Tiến |
|
|
||
|
|
6 |
Thôn Cái Kỳ |
|
|
||
|
|
7 |
Thôn Hà Thụ |
|
|
||
|
|
8 |
Thôn Đồi Chè |
|
|
||
|
|
9 |
Thôn Đồi Mây |
|
|
||
|
|
10 |
Thôn Khe Hố |
|
|
||
|
|
11 |
Thôn Thanh Hải |
|
|
||
12 |
Xã Đồng Rui |
1 |
Thôn Thượng |
|
|
|
|
2 |
Thôn Trung |
|
|
|
|
||
3 |
Thôn Hạ |
|
|
|
|
||
4 |
Thôn Bốn |
|
|
|
|
||
XIII |
Huyện Vân Đồn |
|
|
|
|
|
|
1 |
Thị trấn Cái Rồng |
1 |
Khu phố 2 |
1 |
Khu phố 1 |
|
|
2 |
Khu phố 4 |
2 |
Khu phố 3 |
|
|
||
3 |
Khu phố 5 |
|
|
|
|
||
4 |
Khu phố 6 |
|
|
|
|
||
5 |
Khu phố 7 |
|
|
|
|
||
6 |
Khu phố 8 |
|
|
|
|
||
7 |
Khu phố 9 |
|
|
|
|
||
2 |
Xã Đông Xá |
1 |
Thôn Đông Sơn |
1 |
Thôn Đông Trung |
|
|
2 |
Thôn Đông Thịnh |
2 |
Thôn Đông Hà |
|
|
||
3 |
Thôn Đông Hợp |
3 |
Thôn Cặp Tiên |
|
|
||
4 |
Thôn Đông Hải |
|
|
|
|
||
5 |
Thôn Đông Thành |
|
|
|
|
||
6 |
Thôn Đông Tiến |
|
|
|
|
||
7 |
Thôn Đông Thắng |
|
|
|
|
||
3 |
Xã Hạ Long |
1 |
Thôn 8 |
1 |
Thôn 1 |
|
|
|
|
2 |
Thôn 2 |
|
|
||
|
|
3 |
Thôn 3 |
|
|
||
|
|
4 |
Thôn 4 |
|
|
||
|
|
5 |
Thôn 5 |
|
|
||
|
|
6 |
Thôn 6 |
|
|
||
|
|
7 |
Thôn 7 |
|
|
||
|
|
8 |
Thôn 9 |
|
|
||
|
|
9 |
Thôn 10 |
|
|
||
|
|
10 |
Thôn 11 |
|
|
||
|
|
11 |
Thôn 12 |
|
|
||
|
|
12 |
Thôn 13 |
|
|
||
|
|
13 |
Thôn 14 |
|
|
||
|
|
14 |
Thôn 15 |
|
|
||
4 |
Xã Ngọc Vừng |
|
|
1 |
Thôn Ngọc Nam |
|
|
|
|
2 |
Thôn Bình Minh |
|
|
||
|
|
3 |
Thôn Bình Hải |
|
|
||
5 |
Xã Đoàn Kết |
1 |
Thôn Cây Thau |
1 |
Thôn giữa |
|
|
2 |
Thôn Khe Ngái |
2 |
Thôn Đồng Cậy |
|
|
||
3 |
Thôn Tràng Hương |
3 |
Thôn Bồ Lạy |
|
|
||
6 |
Xã Bình Dân |
|
|
1 |
Thôn Đầm Tròn |
|
|
|
|
2 |
Thôn Vòng Tre |
|
|
||
|
|
3 |
Thôn Đồng Đá |
|
|
||
|
|
4 |
Thôn Đồng Cống |
|
|
||
|
|
5 |
Thôn Đồng Dọng |
|
|
||
7 |
Xã Đài Xuyên |
1 |
Thôn Ký Vầy |
1 |
Bản Đài Vạn |
|
|
2 |
Thôn Voòng Tre |
2 |
Thôn Xuyên Hùng |
|
|
||
8 |
Xã Vạn Yên |
1 |
Thôn Đài Làng |
1 |
Thôn Đài Chuối |
|
|
|
|
2 |
Thôn Đài Mỏ |
|
|
||
|
|
3 |
Thôn Cái Bầu |
|
|
||
|
|
4 |
Thôn 10/10 |
|
|
||
9 |
Xã Bản Sen |
|
|
1 |
Thôn Bản Sen |
|
|
|
|
2 |
Thôn Đồng gianh |
|
|
||
|
|
3 |
Thôn Nà Sắn |
|
|
||
|
|
4 |
Thôn Nà Na |
|
|
||
|
|
5 |
Thôn Đông Lĩnh |
|
|
||
|
|
6 |
Thôn Điền Xá |
|
|
||
10 |
Xã Minh Châu |
|
|
1 |
Thôn Ninh Hải |
|
|
|
|
2 |
Thôn Quang Trung |
|
|
||
|
|
3 |
Thôn Tiền Hải |
|
|
||
|
|
4 |
Thôn Nam Hải |
|
|
||
11 |
Xã Quan Lạn |
1 |
Thôn Thái Hoà |
1 |
Thôn Đông Nam |
|
|
2 |
Thôn Tâp Phong |
2 |
Thôn Bấc |
|
|
||
|
|
3 |
Thôn Đoài |
|
|
||
|
|
4 |
Thôn Yến Hải |
|
|
||
|
|
5 |
Thôn Sơn Hào |
|
|
||
|
|
6 |
Thôn Tân Lập |
|
|
||
12 |
Xã Thắng Lợi |
|
|
1 |
Thôn Cống Đông |
|
|
|
|
2 |
Thôn Cống Tây |
|
|
||
|
|
3 |
Thôn Quyết Thắng |
|
|
||
|
|
4 |
Thôn Thi Đua |
|
|
||
XIV |
Huyện Cô Tô |
|
|
|
|
|
|
1 |
Thị trấn Cô Tô |
1 |
Khu phố 1 |
|
|
|
|
2 |
Khu phố 2 |
|
|
|
|
||
3 |
Khu phố 3 |
|
|
|
|
||
4 |
Khu phố 4 |
|
|
|
|
||
2 |
Xã Đồng Tiến |
1 |
Thôn Hải Tiến |
1 |
Thôn Trường Xuân |
|
|
2 |
Thôn Nam Đồng |
2 |
Thôn Hồng Hải |
|
|
||
|
|
3 |
Thôn Nam Hà |
|
|
||
3 |
Xã Thanh Lân |
1 |
Thôn 2 |
1 |
Thôn 1 |
|
|
|
|
2 |
Thôn 3 |
|
|
Danh sách này có 1.566 thôn, bản, Khu phố, trong đó có:
797 thôn, bản, khu phố loại I;
766 thôn, bản, khu phố loại II;
03 thôn, bản, khu phố loại III;
Quyết định 4173/2016/QĐ-UBND Quy định tiêu chí phân loại thôn, bản, khu phố trên địa bàn tỉnh Quảng Ninh Ban hành: 10/12/2016 | Cập nhật: 09/03/2017
Thông tư 04/2012/TT-BNV hướng dẫn về tổ chức và hoạt động của thôn, tổ dân phố Ban hành: 31/08/2012 | Cập nhật: 17/09/2012