Quyết định 117/2007/QĐ-UBND ban hành Quy định giới hạn hành lang an toàn đường bộ trên địa bàn huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương
Số hiệu: 117/2007/QĐ-UBND Loại văn bản: Quyết định
Nơi ban hành: Tỉnh Bình Dương Người ký: Trần Thị Kim Vân
Ngày ban hành: 19/11/2007 Ngày hiệu lực: Đang cập nhật
Ngày công báo: Đang cập nhật Số công báo: Đang cập nhật
Lĩnh vực: Giao thông, vận tải, Tình trạng: Đang cập nhập
Ngày hết hiệu lực: Đang cập nhật

UỶ BAN NHÂN DÂN
TỈNH BÌNH DƯƠNG
--------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 117/2007/QĐ-UBND

Thủ Dầu Một, ngày 19 tháng 11 năm 2007

 

QUYẾT ĐỊNH

VỀ VIỆC BAN HÀNH QUY ĐỊNH GIỚI HẠN HÀNH LANG AN TOÀN ĐƯỜNG BỘ TRÊN ĐỊA BÀN HUYỆN BẾN CÁT, TỈNH BÌNH DƯƠNG

UỶ BAN NHÂN DÂN TỈNH

Căn cứ Luật Tổ chức Hội đồng nhân dân và Uỷ ban nhân dân ngày 26/11/2003;

Căn cứ Nghị định số 186/2004/NĐ-CP ngày 05/11/2004 của Chính phủ quy định về quản lý và bảo vệ kết cấu hạ tầng giao thông đường bộ;

Căn cứ Thông tư số 13/2005/TT-BGTVT ngày 07/11/2005 của Bộ Giao thông Vận tải về việc Hướng dẫn thực hiện một số điều của Nghị định số 186/2004/NĐ-CP ngày 05/11/2004 của Chính phủ quy định về quản lý và bảo vệ kết cấu hạ tầng giao thông đường bộ;

Theo đề nghị của Chủ tịch Uỷ ban nhân dân huyện Bến Cát tại Tờ trình số 284/TTr-UBND ngày 01/11/2007 và ý kiến đề xuất của Giám đốc Sở Giao thông Vận tải tại Tờ trình số 1392/TTr-SGTVT ngày 12/9/2007,

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này Quy định giới hạn hành lang an toàn đường bộ trên địa bàn huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương (kèm theo Bản Quy định).

Điều 2. Quyết định này có hiệu lực sau 10 ngày, kể từ ngày ký và thay thế Quyết định số 149/2004/QĐ-UB ngày 02/11/2004 của Uỷ ban nhân dân tỉnh Bình Dương về việc quy định về hành lang bảo vệ đường bộ của các tuyến đường thuộc huyện Bến Cát.

Điều 3. Chánh Văn phòng Uỷ ban nhân dân tỉnh, Giám đốc các Sở: Giao thông Vận tải, Xây dựng, Tài nguyên và Môi trường, Chủ tịch Uỷ ban nhân dân huyện Bến Cát và Thủ trưởng các đơn vị có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.

 

 

TM. UỶ BAN NHÂN DÂN
KT. CHỦ TỊCH
PHÓ CHỦ TỊCH




Trần Thị Kim Vân

 

PHỤ LỤC I

QUY ĐỊNH GIỚI HẠN HÀNH LANG AN TOÀN GIAO THÔNG ĐƯỜNG BỘ ĐỐI VỚI CÁC TUYẾN ĐƯỜNG HUYỆN
(Ban hành kèm theo Quyết định số 117/2007/QĐ-UBND ngày 19/11/2007 của UBND tỉnh Bình Dương)

Số TT

Tên đường

Điểm đầu

Điểm cuối

Cấp đường theo quy hoạch

Bề rộng 1/2 nền đường + mương (m)

Hành lang bảo vệ đườngbộ tính từ tim đường(m)

Kết cấu mặt đường

Ghi chú

1

ĐH.601

Cổng trên KCN Tân Định An, giáp QL13

Hòa Lợi giáp ĐT 741

V

6

16

Sỏi đỏ

 

2

ĐH.602

Ngã ba Lăng Xi giáp QL13

Giáp ĐT 741 Hòa Lợi.

III

6

21

Láng nhựa

 

3

ĐH.603

Ngã ba Cua Rờ Quẹt Chánh Phú Hòa

Ngã ba Bến Tượng giáp QL13

IV

6

16

Láng nhựa

 

4

ĐH.604

Ngã ba Đồi 29 giáp QL13

Chợ Chánh Lưu giáp ĐT741.

IV

6

16

Láng nhựa

 

5

ĐH.605

Ngã tư Ông Giáo

Ngã ba Ông Kiệm giáp ĐT 741

IV

6

16

BTNN

 

6

ĐH.606

Cầu đò An Điền

Ngã ba Rạch Bắp giáp ĐT 744

III

6

21

Láng nhựa

 

7

ĐH.607

Ngã ba Cầu Củi giáp QL13

Bến Tượng (giáp đường ĐH.603)

IV

6

16

Láng nhựa

 

8

ĐH.608

Ngã ba Chú Lường giáp ĐT 748

Ngã ba Ông Thiệu giáp đường làng

IV

6

16

Láng nhựa

 

9

ĐH.609

Ngã tư Phú Thứ (Phú An) giáp ĐT 744

Bến Đình xã An Tây (kể cả nhánh rẽ)

IV

6

16

Láng nhựa

 

10

ĐH.610

Bàu Bàng giáp QL13 (Lai Uyên)

Trường tiểu học L.Bình giáp ĐT 749a

III

6

21

Láng nhựa

 

11

ĐH.615

Ngã ba Cầu Đôi giáp QL13

Trường học Long Nguyên giáp ĐT 749 a

IV

6

16

Sỏi đỏ

 

12

ĐH.612

Bia Bàu Bàng giáp QL13 (Lai Uyên)

Ngã ba Bố Lá giáp ĐT 741

IV

6

16

Láng nhựa

 

13

ĐH.613

Bia Bàu Bàng giáp QL13 (Lai Uyên)

Giáp Tân Long

III

6

21

Láng nhựa

 

14

ĐH.614

Cây Trường giáp ĐT 750

Long Tân

IV

6

16

Sỏi đỏ

 

 

PHỤ LỤC II

QUY ĐỊNH GIỚI HẠN HÀNH LANG AN TOÀN ĐƯỜNG BỘC CÁC TUYẾN ĐƯỜNG THUỘC HUYỆN BẾN CÁT
(Ban hành kèm theo Quyết định số 117/2007/QĐ-UBND ngày 19/11/2007 của UBND tỉnh Bình Dương)

Số TT

Mã hiệu

Điểm đầu

Điểm cuối

Cấp đường

Bề rộng 1/2 nền đường + mương (m)

Hành lang bảo vệ đưòng bộ tính từ tim đường(m)

Kết cấu mặt đường

Ghi chú

I

XÃ TÂN ĐỊNH

 

1

ĐX601.002

Đường DT-741 (5 Chức)

Bưng Đĩa

VI

3.5

8.5

Sỏi đỏ

 

2

ĐX601.003

QL13 (Tài chính)

Đường liên ấp 1, 2

VI

3

8.0

Sỏi đỏ

 

3

ĐX601.005

Đường DT-741 (Ông Cáo)

Ngã Ba ấp 1, 2

VI

3.5

8.5

Đất

 

4

ĐX601.012

QL13 (Đường 30/4)

Gò Cào Cào giáp Hòa Lợi

VI

3.5

8.5

Sỏi đỏ

 

5

ĐX601.018

Ngã 3 Bến Lớn

Cầu Gò Nổi

VI

3.5

8.5

Đất

 

6

ĐX601.018A

Cây xăng Út Phúc

Ngã 3 Bến Lớn

V

4.5

14.5

Nhựa

 

7

ĐX601.005A

Giáp 30/4

Quán Ông Hùng

VI

3.5

8.5

Đất

 

8

ĐX601.012A

Ngã Ba Lăng Xi

Cầu Mắm

VI

4

9.0

Sỏi đỏ

 

II

XÃ THỚI HÒA

 

1

ĐX602.029

Quán Bà Tám Mò

Giáp đường nhựa Balanxi

VI

3.5

8.5

Sỏi đỏ

 

2

ĐX602.033

QL 13

Cầu Mắm

VI

4

9.0

Sỏi đỏ

 

3

 

QL 13

Lò lu

VI

3

8.0

Sỏi đỏ

 

4

ĐX602.032

Lò lu

Ông Tư Quý

VI

3

8.0

Đất

 

5

ĐX602.031

Ông Trong

Ông Bảy Lẻo

VI

3

8.0

Đất

 

6

ĐX602.040

Tư Chỉ

Hai Hừng

VI

3.5

8.5

Sỏi đỏ

 

7

 

Hai Hừng

Ông Ba Chởng - QL 13

VI

3

8.0

Sỏi đỏ

 

8

ĐX602.039

Hai Lộc

Hạnh Năm Kiềm

VI

3

8.0

Sỏi đỏ

 

9

 

QL 13

Tư Phúc

VI

3

8.0

Sỏi đỏ

 

10

ĐX602.038

QL 13

Hố le đường dây 500 kw

VI

3.5

8.5

Sỏi đỏ

 

11

ĐX602.034

UBND xã Thới Hòa

Tư Quang

VI

3.5

8.5

Sỏi đỏ

 

12

 

Nhánh rẽ nhà Ông Phướng

Ông Năm Trung

VI

3

8.0

Đất

 

13

ĐX602.035

QL 13

Út Thanh

VI

3

8.0

Đất

 

14

ĐX602.036

Nhà Bảy Mở - QL 13

Bảy Cợt

VI

3

8.0

Sỏi đỏ

 

15

ĐX602.037

Toàn điện tử - QL 13

Giáp ranh KCN Mỹ Phước 3

VI

3

8.0

Đất

 

16

 

Ông Luận

Ông Hòa

VI

3

8.0

Đất

 

17

 

Ông Tư Lộc

Chín Quyển

VI

3

8.0

Đất

 

18

 

Xưởng Đủa Lai Hưng

Nhà Ông Ba Loan

VI

3

8.0

Đất

 

19

ĐX602.052

Bà Sáu Điều

Giáp ranh KCN Mỹ Phước 3

VI

3.5

8.5

Sỏi đỏ

 

20

ĐX602.056

Ông Tám Đức (QL13)

Miểu Bà

VI

3.5

8.5

BTXM

 

21

 

Ông Tư Quẹt (QL13)

Ông Sáu Tửng

VI

3

8.0

Đất

 

22

 

Út Quyên (QL13)

Bà Ba Danh

VI

3

8.0

Đất

 

23

 

Xưởng gỗ Ba Miên

Ông Năm Đức

VI

3

8.0

Đất

 

24

 

Miểu Bà

Ông Sáu Quên

VI

3

8.0

Đất

 

25

 

Ông Sáu Bé

Ông Sáu Quên

VI

3

8.0

Đất

 

26

 

Nhà mày Hai Hoàng (QL13)

Ông Ba Khoa

VI

3

8.0

Đất

 

27

 

Ông Ba Chưởng

Bà Buôn

VI

3

8.0

Đất

 

28

 

QL 13

Bà Ba Chúc

VI

3

8.0

Đất

 

29

 

Quán Cô Ân (QL13)

Ông Út Kịch

VI

3.5

8.5

Sỏi đỏ

 

30

 

Cây xăng Thái An (QL13)

Ông Mường Nùng

VI

3.5

8.5

Sỏi đỏ

 

31

 

Đông (QL13)

Ông Tư Cớ

VI

3

8.0

Đất

 

III

TT.MỸ PHƯỚC

 

1

ĐX603.064

Lộ 30

Nhà Ông Đực

VI

3

8.0

Sỏi đỏ

 

2

ĐX603.065

Lộ 30

Bưng Đào

VI

3.5

8.5

Sỏi đỏ

 

3

ĐX603.066

Lộ 30

Đường ranh LN

VI

3.5

8.5

Sỏi đỏ

 

4

ĐX603.067

Lộ 30

Đường ranh LN

VI

3.5

8.5

Sỏi đỏ

 

5

ĐX603.068

Lộ 30

Trại tiêu

VI

3

8.0

Sỏi đỏ

 

6

ĐX603.069

Lộ 30

Bến Sa Nua

VI

3

8.0

Đất

 

7

ĐX603.105

Lộ 30

Nhà Ông Năm Bá

VI

3

8.0

Sỏi đỏ

 

8

ĐX603.077

Nhà Bà Vân

Nhà Ông Năm

VI

3

8.0

Đất

 

9

ĐX603.078

Nhà truyền thống

Nhà Bà Năm

VI

2.5

7.5

BTXM

 

10

ĐX603.106

Hàng vú sữa

Lò gạch Chú Cấm

VI

2.5

7.5

Đất

 

11

ĐX603.079

Lộ 7B

Nhà Út Tiếp

VI

3

8.0

Đất

 

12

ĐX603.080

QL 13

Sân Bóng

VI

3

8.0

Sỏi đỏ

 

13

ĐX603.088

Nhà Ông 3 Luông

Nhà Ông Đẹp

VI

3

8.0

Đất

 

14

ĐX603.089

Lộ 7B

Miếu xóm gò

VI

3

8.0

Sỏi đỏ

 

15

ĐX603.090

Lộ 7B

Nhà 6 Mẫn

VI

3

8.0

Sỏi đỏ

 

16

ĐX603.091

Lộ 7B

Nhà 4 Lướt

VI

3

8.0

Đất

 

17

ĐX603.092

Lộ 7B

Nhà Bà Năm Tiệp

VI

3

8.0

Đất

 

18

ĐX603.093

Lộ 7B

Nhà Bà 8 He

VI

3

8.0

Đất

 

19

ĐX603.094

Lộ 7B

Nhà Ông Nhã

VI

2.5

7.5

Đất

 

20

ĐX603.095

Lộ 7B

Nhà Bà Giỏi

VI

3

8.0

Sỏi đỏ

 

21

ĐX603.097

Lộ 7B Bà 3 Bánh

Giáp ranh KCN Mỹ Phước 2

VI

3

8.0

Sỏi đỏ

 

22

ĐX603.107

Lộ 7B

Nhà Ông Út Bủa

VI

2.5

7.5

Đất

 

23

ĐX603.108

Lộ 7B

Giáp ranh KCN Mỹ Phước 2

VI

3

8.0

Đất

 

24

ĐX603.112

Lộ 7B

Giáp ranh KCN Mỹ Phước 2

VI

2.5

7.5

Đất

 

25

ĐX603.102

QL 13

Ngã ba Ông Năm Đồng

VI

3

8.0

Sỏi đỏ

 

26

ĐX603.104

QL 13

Nhà 6 Phận

VI

3.5

8.5

Nhựa

 

27

ĐX603.118

QL 13 (lò chén)

Nhà Ông 5 Tỉ

VI

3

8.0

Sỏi đỏ

 

28

ĐX603.119

QL 13

Nhà Bà Đường

VI

2.5

7.5

Sỏi đỏ

 

29

ĐX603.121

Đường Bến Chà vi

Cây Da

VI

3

8.0

Sỏi đỏ

 

30

ĐX603.122

Nhà Bà Hiền

Nhà sáu Mộc

VI

3

8.0

Sỏi đỏ

 

31

ĐX603.123

Nhà ba Thông

Nhà Bà Gìn (QL13)

VI

3

8.0

Sỏi đỏ

 

32

ĐX603.113

QL 13

Nhà Ông 6 Đê

VI

3

8.0

Sỏi đỏ

 

IV

XÃ HÒA LỢI

 

1

ĐX604.127

Lê Văn Đoạt

Giáp xã Thới Hòa

VI

3

8.0

Sỏi đỏ

 

2

ĐX604.128

Cao Thị Hồng

Hồ Văn Mặn

VI

3.5

8.5

Sỏi đỏ

 

3

ĐX604.129

Phạm Văn Đông

Huỳnh Văn Kỷ

VI

3

8.0

Sỏi đỏ

 

4

ĐX604.130

Nhà Ông 2 Bi

Nguyễn Văn Thuần

VI

3.5

8.5

Sỏi đỏ

 

5

ĐX604.131

Nguyễn Thị Gái

Giáp xã Thới Hòa

VI

3

8.0

Sỏi đỏ

 

6

ĐX604.132

Lý Thế Anh Tuấn

Đình An Hoà

VI

3.5

8.5

Sỏi đỏ

 

7

ĐX604.133

Nguyễn Thị Hiệp

Lê Văn Thi

VI

3.5

8.5

Sỏi đỏ

 

8

ĐX604.135

Bùi Thị Tư

Phan Văn Đáo

VI

3

8.0

Sỏi đỏ

 

9

ĐX604.137

Nguyễn Văn Dé

Nguyễn Văn Đực

VI

3

8.0

Sỏi đỏ

 

10

ĐX604.139

Nguyễn Thị Huệ

Gò cây Dừng

VI

3

8.0

Đất

 

11

ĐX604.140

Phạm Văn Lăng

Giáp xã Phú Chánh

VI

3

8.0

Sỏi đỏ

 

12

ĐX604.141

Ông Quới

Gò cây Dừng

VI

3

8.0

Sỏi đỏ

 

13

ĐX604.142

Võ Văn Bông

Ruộng Bưng

VI

3

8.0

Sỏi đỏ

 

14

ĐX604.143

Từ Văn Kỳ

Gò Đình

VI

3

8.0

Sỏi đỏ

 

15

ĐX604.145

Nhà Ông Hoàng Bảy

Gò Đình

VI

3

8.0

Sỏi đỏ

 

16

ĐX604.147

Trần Thị Thuyền

Hố Đá

VI

3.5

8.5

Sỏi đỏ

 

17

ĐX604.148

Nhà Ông Bảy Mui

Giáp xã Tân Định

VI

3.5

8.5

Sỏi đỏ

 

18

ĐX604.151

Trà Thị Bé

Giáp xã Thới Hòa

VI

3

8.0

Sỏi đỏ

 

19

ĐX604.152

Văn Quang Chỉ

Văn Quang Thước

VI

3

8.0

Sỏi đỏ

 

20

ĐX604.153

Phạm Thị Bông

Võ Văn Minh

VI

3.5

8.5

Sỏi đỏ

 

21

ĐX604.154

Nhà Ông Giàu

Trần Thị Rết

VI

3

8.0

Đất

 

22

ĐX604.155

Nguyễn Văn Dết

Ngã 3 Bến Đồn

VI

4

9.0

Sỏi đỏ

 

23

ĐX604.157

Ung Văn Lợi

Bùi Thị Búi

VI

3

8.0

Đất

 

24

ĐX604.158

Trần Minh Hoàng

Nguyễn Văn Đằng

VI

3

8.0

Đất

 

25

 

Lê Văn Trung

Giáp đường xe lửa

VI

3

8.0

Đất

 

26

 

Nguyễn Ngọc An

Giáp Balanxi

VI

3

8.0

Sỏi đỏ

 

27

 

Nhà Ba Rộng

Bà Kim Chi

VI

3

8.0

Đất

 

28

 

Nhà Ba Be

Tái định cư

VI

3

8.0

Đất

 

29

 

Nhà Mười Lơ

Nhà bảy Gập

VI

3

8.0

Sỏi đỏ

 

V

XÃ CHÁNH PHÚ HÒA

 

1

ĐX605.161

Trạm Y tế

Ranh giới Hòa Lợi

VI

3

8.0

Đất

 

2

ĐX605.162

ĐT 741

Suối Ông Lốc

VI

4

9.0

Sỏi đỏ

 

3

ĐX605.163

ĐT 741

Nhà nuôi số 4

VI

4

9.0

Sỏi đỏ

 

4

ĐX605.164

Lê Văn Dứt

Suối Bến Tượng

VI

4

9.0

Sỏi đỏ

 

5

ĐX605.165

Lộ 7B

Suối Hòa Thuận

VI

3

8.0

Sỏi đỏ

 

6

ĐX605.167

Lương Văn Bắc

Ô Thanh lộ 7B

VI

3

8.0

Sỏi đỏ

 

7

ĐX605.169

Ông 6 Thâu

Nhà 7 Lào

VI

3

8.0

Sỏi đỏ

 

8

ĐX605.170

Ngã ba

Đình Thần ấp 2

VI

3.5

8.5

Sỏi đỏ

 

9

ĐX605.171

Chùng Sùng Hưng Tự

Suối cây Dương

VI

3.5

8.5

Sỏi đỏ

 

10

ĐX605.173

Nhà Ông Tuồng

Ông 6 Thâu

VI

3.5

8.5

Sỏi đỏ

 

11

ĐX605.173A

Nhà Ông Tuồng

Đình Hòa Thuận

VI

3

8.0

Sỏi đỏ

 

12

ĐX605.161A

Lò bánh mì (ĐT 741tha

Đường làng

VI

3

8.0

Sỏi đỏ

 

13

ĐX605.170A

Lộ 7B

đi ấp 8

VI

3

8.0

Sỏi đỏ

 

14

ĐX605.162A

Ngã ba Ông Kiểm

Đi Suối Tre

VI

4

9.0

Sỏi đỏ

 

15

ĐX605.162B

Nhà 6 Quan

Bà 6 Lan

VI

3

8.0

Sỏi đỏ

 

16

ĐX605.162C

Nhà 6 Quan

Suối Bến Tượng

VI

3

8.0

Đất

 

17

ĐX605.162D

Nhà 6 Quan

Suối 6 Đây

VI

3

8.0

Sỏi đỏ

 

18

ĐX605.169A

Nhà 7 Lào

Cống Bến Tượng

VI

3

8.0

Đất

 

19

ĐX605.164A

Đập Ông Khương

Bộ tư lệnh thông tin

VI

3

8.0

Đất

 

20

ĐX605.163A

Cua Ba Ri

Giáp Hưng Hoà

VI

4

9.0

Đất

 

21

ĐX605.161A

Ông Út Nhí

Suối Vĩnh Tân

VI

3

8.0

Đất

 

22

 

Bà Mẵng

Ngã ba (7 Tòng)

VI

3

8.0

Sỏi đỏ

 

23

 

Bà Nhác

Út Bao Tử

VI

3

8.0

Sỏi đỏ

 

24

 

Thầy giáo Lâm

Ngã ba (7 Tòng)

VI

3

8.0

Sỏi đỏ

 

25

 

Ông Mười

Chín Lùn

VI

3

8.0

Sỏi đỏ

 

26

 

Ông Cần

Ông Lăng

VI

3

8.0

Sỏi đỏ

 

27

 

10 Chung

Ngã ba (Quán Điệp)

VI

3

8.0

Sỏi đỏ

 

28

 

5 Đầu Bạc

Nhà nuôi số 4

VI

3

8.0

Sỏi đỏ

 

29

 

3 Tòng

Ông Tòa Luỹ

VI

3

8.0

Sỏi đỏ

 

30

 

Ông Quan

Ông 2 Ai

VI

3

8.0

Sỏi đỏ

 

31

 

Ông 6 Giàu

Ông 8 Đực

VI

3

8.0

Sỏi đỏ

 

32

 

Ông Quan

Chùa ấp 2

VI

3

8.0

Sỏi đỏ

 

33

 

ĐT 741

Ông 7 Phòng

VI

3

8.0

Sỏi đỏ

 

34

 

Ông 3 Đa

Ngã 3

VI

3

8.0

Sỏi đỏ

 

35

 

Ông Xích

Ông 3 Xâm

VI

3

8.0

Sỏi đỏ

 

36

 

Ông Phương trại mộc

Ông Cào ba gác

VI

3

8.0

Sỏi đỏ

 

37

 

Ông Chót

Bà Đào

VI

3

8.0

Sỏi đỏ

 

38

 

Rừng Ông Vọ

Bến Dưa

VI

3

8.0

Sỏi đỏ

 

39

 

Vũ trại Mộc

Ông Dũng

VI

3

8.0

Sỏi đỏ

 

40

 

Sáu Trình

Tư Quan

VI

3

8.0

Sỏi đỏ

 

41

 

Đất Trần Đông

Ngã 3 (7 Phòng)

VI

3

8.0

Sỏi đỏ

 

VI

XÃ LAI HƯNG

 

1

ĐX606.174

Ql 13

Giáp Long Nguyên

VI

3.5

8.5

Sỏi đỏ

 

2

ĐX606.203

Ngã 3 Bến Tượng

Cầu Bến Tượng

VI

4

9.0

Sỏi đỏ

 

3

ĐX606.207

Ngã ba Ông Khẩn

Giáp Mỹ Phước

VI

3.5

8.5

Sỏi đỏ

 

4

ĐX606.225

Ql 13

Công ty Chengxin

VI

3.5

8.5

Nhựa

 

VII

XÃ HƯNG HÒA

 

1

ĐX607.235

Đất Ông Quả

Ông Ký

VI

3

8.0

Sỏi đỏ

 

2

ĐX607.236

Ông Tiển

Ông Tạo

VI

3

8.0

Sỏi đỏ

 

3

ĐX607.237

Sân vận động

Nhà Hùng

VI

3

8.0

Sỏi đỏ

 

4

ĐX607.238

Ông Ly

Ông Thẩm

VI

3

8.0

Đất

 

5

ĐX607.239

Ông Vy

Ông Viên

VI

3

8.0

Sỏi đỏ

 

6

ĐX607.240

Ông Luận

Bà The

VI

3

8.0

Đất

 

7

ĐX607.241

Ông Thư

Ông Đức

VI

3

8.0

Sỏi đỏ

 

8

ĐX607.242

Ông Nùng

Vườn Ông Hoà

VI

3

8.0

Đất

 

9

ĐX607.243

Ông Thọ

Ông Tiêu

VI

3

8.0

Sỏi đỏ

 

10

ĐX607.244

Ông Dư Còn

Ông Huân

VI

3

8.0

Sỏi đỏ

 

11

ĐX607.245

Ông Thọ

Ông Đức

VI

3

8.0

Đất

 

12

ĐX607.246

Ông Thủy

Ông Chuẩn

VI

3

8.0

Sỏi đỏ

 

13

ĐX607.247

Ông Tuấn

Ông Hải

VI

3

8.0

Sỏi đỏ

 

14

ĐX607.248

Ông Thủy

Xưởng gỗ

VI

3

8.0

Đất

 

15

ĐX607.249

Ông Quy

Bà Hương

VI

3

8.0

Đất

 

16

ĐX607.250

Ông Thanh

Ông Hải

VI

3

8.0

Đất

 

VIII

XÃ TÂN HƯNG

 

1

ĐX608.317

Ấp 4

Ấp 2

VI

3

8.0

Sỏi đỏ

 

2

ĐX608.318

Trường tiểu học ấp 3

Giáp Tân Long

VI

4

9.0

Sỏi đỏ

 

3

ĐX608.349

Lô 10

Cuối ấp 1

VI

3

8.0

Sỏi đỏ

 

4

ĐX608.351

Nghĩa địa ấp 5

Lô 21

VI

3

8.0

Sỏi đỏ

 

IX

XÃ PHÚ AN

 

1

ĐX609.354

Xe Tăng

ĐH (Đường làng)

V

4.5

14.5

Nhựa

 

2

ĐX609.355

Bà Duyên

Ông Huy

VI

3.5

8.5

Sỏi đỏ

 

3

ĐX609.356

Ông Thạch Luông

ĐH (Đường làng)

VI

3

8.0

Đất

 

4

ĐX609.357

Bà Tám Quán

ĐH (Đường làng)

VI

3

8.0

Sỏi đỏ

 

5

ĐX609.358

Ông Tư Luông

Ông Ba Phan

VI

3

8.0

Đất

 

6

ĐX609.359

Ông Năm Chuyển

Cầu Bà Giêng

VI

3

8.0

Đất

 

7

ĐX609.360

Ông Sáu Cọ

Ông Ngầu

VI

3

8.0

Đất

 

8

ĐX609.361

Ông Tư Nhuận

Ông Tư Phỉ

VI

3

8.0

Đất

 

9

ĐX609.362

Ông Tư Hiền

Má Ông Tư Phỉ

VI

3

8.0

Đất

 

10

ĐX609.363

Ông Bảy Út

Lò Đường

VI

3

8.0

Đất

 

11

ĐX609.366

Ông Lý

Bà Bảy Vót

VI

3

8.0

Đất

 

12

ĐX609.370

Ông Thàn Hòn

Ông Bảy

VI

3

8.0

Đất

 

13

ĐX609.371

ĐH (Đường làng)

Ông Chiến (Thợ mộc)

VI

3

8.0

Đất

 

14

ĐX609.372

Bà Ba Nô

Ông Lù

VI

3

8.0

Đất

 

15

ĐX609.373

Bà Bê

Xí nghiệp Chất Kiện

VI

3

8.0

Đất

 

16

ĐX609.374

Bà Ngận

Ông Hoàng

VI

3

8.0

Đất

 

17

ĐX609.375

Ông Tới

ĐH (Đường làng)

VI

3

8.0

Đất

 

18

ĐX609.376

Bà Xiêm

Ông Hùng

VI

3

8.0

Đất

 

19

ĐX609.377

Ông Trải (Đ Bầu Tây)

Bà Hai Nhiên

V

4.5

14.5

Nhựa

 

20

ĐX609.378

Ông Tám Quận

Ông Cường (cao su)

VI

3

8.0

Đất

 

21

ĐX609.379

Ông Cường

Bến Đá

VI

3.5

8.5

Sỏi đỏ

 

22

ĐX609.380

Ông Giúp

Bà Mười Tôi

VI

3

8.0

Đất

 

23

ĐX609.381

Ông Tư Kiến

Ông Mười Thêm

VI

3

8.0

Đất

 

24

ĐX609.382

Bà Hồng

Ông Minh

VI

3

8.0

Đất

 

25

ĐX609.383

Ông Bảy Nhợt

Ông Vinh

VI

3

8.0

Đất

 

26

ĐX609.384

Ông Cu Quán

Ông Tám Tôn

VI

3

8.0

Đất

 

27

ĐX609.385

Ông Sáu Thọ

Ông Hai Bèn

VI

3

8.0

Đất

 

28

ĐX609.386

Bà Hai Mập

Ông Tám Đảnh

VI

3.5

8.5

Sỏi đỏ

 

29

ĐX609.387

Gò mã Cây Gõ

Ông Tư Bực

VI

3

8.0

Đất

 

30

ĐX609.388

Ông Thành (Tài Xế)

Ông Tám Thành

VI

3

8.0

Đất

 

31

ĐX609.389

Ông Minh (Thợ hồ)

Ông Bảy Bực (cao su)

VI

3.5

8.5

Đất

 

32

ĐX609.390

Bà Út Gái

Bà Bảy Tỏi

VI

3

8.0

Đất

 

33

ĐX609.391

Ông Bảy Quang

Bà Sáu Bớt

VI

4

9.0

Sỏi đỏ

 

34

ĐX609.392

Ông Ba Chính

Ông Ba Bò

VI

3

8.0

Đất

 

35

ĐX609.393

Trại heo

Ông Song (bán quán)

VI

3.5

8.5

Sỏi đỏ

 

36

ĐX609.394

Trung Nông

Bà Út Hường

VI

3

8.0

Đất

 

37

ĐX609.396

Ông Còn

Ông Hùng

VI

3

8.0

Đất

 

38

ĐX609.397

Ông Ba Voi

Ông Lộc (Bánh tráng)

VI

3

8.0

Đất

 

39

ĐX609.398

Út Deo

Quý trại nấm

VI

3

8.0

Đất

 

40

ĐX609.398A

Bà Hiền

Ông Hiệp

VI

3

8.0

Đất

 

41

ĐX609.399

Ông Sáu Sang

Ba Oanh

VI

3

8.0

Đất

 

42

ĐX609.400

Ông Dũng

Ông Tấn

VI

3

8.0

Đất

 

43

ĐX609.401

Ông Minh Thuế

Ông Ba Cườm (cao su)

VI

3

8.0

Đất

 

44

ĐX609.402

Đình Bến Liễu

Bà Tám Hùm

VI

3

8.0

Đất

 

45

ĐX609.403

Trại cưa

Bà Tư Trác

VI

3

8.0

Đất

 

46

ĐX609.404

Ông Phung (Rễ Út Phụ)

Bà Năm Gái

VI

3

8.0

Đất

 

47

ĐX609.405

Ông Cảnh

Bà Liễu

VI

3

8.0

Đất

 

48

ĐX609.406

Ông Cần

Ông Tăng Tòng

VI

3

8.0

Đất

 

49

ĐX609.407

Ông Minh (cao su)

Ông Tài (bò sữa)

VI

3

8.0

Đất

 

50

ĐX609.408

Bà Tư Huệ

Bà Tư Tài

VI

3

8.0

Đất

 

51

ĐX609.493A

Ông Út Rốt

Ba Chát

VI

3

8.0

Đất

 

52

ĐX609.493B

Bà Út Nhi

Ba Tiên

VI

3

8.0

Đất

 

53

ĐX609.372A

Ông Nha

Tám Xiêu

VI

3

8.0

Đất

 

54

ĐX609.375A

Sáu Hảo

Lê Mười

VI

3

8.0

Đất

 

55

ĐX609.374A

Hùng bán Quán

Ông Đức

VI

3

8.0

Đất

 

56

ĐX609.355A

Hai Hẹ

Tư Thi

VI

3

8.0

Đất

 

57

ĐX609.355B

Cô Hường

Cô Yến Bác sĩ

VI

3

8.0

Đất

 

58

ĐX609.388A

Ông Mỵ

Tư Tặng

VI

3

8.0

Đất

 

X

XÃ AN TÂY

 

1

ĐX610.409

ĐT 744 (Lê Thị Điệp)

Bến đò

VI

3.5

8.5

Sỏi đỏ

 

2

ĐX610.410

ĐT 744 (Nguyễn Văn Đại)

Nguyễn Văn Tám

VI

3

8.0

Sỏi đỏ

 

3

ĐX610.411

ĐT 744 (Trần Đình Dung)

Sông Sài Gòn

VI

3.5

8.5

Sỏi đỏ

 

4

ĐX610.412

ĐT 744 (Đinh Văn Đạo)

Sông Sài Gòn

VI

3

8.0

Sỏi đỏ

 

5

 

ĐT 744

Ra nghĩa địa

VI

3.5

8.5

Đất

 

6

ĐX610.414

ĐT 744 (Trần Cẩm Khuôn)

Nguyễn Văn Ước

VI

3.5

8.5

Sỏi đỏ

 

7

 

Ngã 3 NTCS Phan Văn Tiến)

Vũ Thị Hồng

 

3.5

8.5

Nhựa

 

8

ĐX610.416

ĐT 744 (Đặng Thị Thảo)

Bến đồng Sỏi

V

4.5

9.5

Nhựa

 

9

ĐX610.413A

ĐT 744

Đường làng

VI

3

8.0

Nhựa

 

10

 

Đường Làng

Nguyễn Thị Nhanh

VI

3

8.0

Nhựa

 

11

ĐX610.419

đầu Đường làng

Đồng Gò Tràm

VI

3

8.0

Nhựa

 

12

ĐX610.420

ĐT 744 (Tổ điện An Tây)

Thái Hữu Nghĩa

VI

3.5

8.5

Nhựa

 

13

 

Nguyễn Văn Hà

Lê Văn Công

VI

3

8.0

Nhựa

 

14

 

Nguyễn Thanh Liêm

Ranh mương dâu lớn

VI

3

8.0

Nhựa

 

15

ĐX610.423

Trường TH An Tây A

Đỗ Văn Xăng

VI

4.5

9.5

Nhựa

 

16

ĐX610.424

ĐT 744 (Nguyễn Chi Lăng)

Phạm Văn Dũng

VI

4.5

9.5

Nhựa

 

17

ĐX610.425

ĐT 744 (Lê Văn Ngào)

Trần Thị Re

VI

3

8.0

Nhựa

 

18

ĐX610.426

ĐT 744 (NT điều)

Giáp xã An Điền

VI

4

9.0

Nhựa

 

19

ĐX610.427

Trương Văn Sơn

Rạch Ông Sách

VI

3

8.0

Nhựa

 

20

 

Đường làng

Ông Sáu Xây

VI

3

8.0

Nhựa

 

21

ĐX610.429

Đường làng

Ông 10 Phùng

VI

3

8.0

Nhựa

 

22

ĐX610.430

Đường làng

Đồng Rạch Sơn

VI

3

8.0

Nhựa

 

23

ĐX610.431

Đường làng

Nguyễn Văn Dũng

VI

3

8.0

Nhựa

 

24

ĐX610.432

Đường làng

Đồng ruộng mương Chuối

VI

3

8.0

Nhựa

 

25

ĐX610.433

Đường làng

Nguyễn Văn Miêng

VI

3

8.0

Nhựa

 

26

ĐX610.434

Đường làng

Nguyễn Phi Hùng

VI

3

8.0

Nhựa

 

27

ĐX610.438

Đường ĐT 744

Đường làng

VI

3.5

8.5

Nhựa

 

28

ĐX610.436

ĐT (Nguyễn Văn Phô)

Nguyễn Minh Thiễu

VI

3

8.0

Nhựa

 

29

 

ĐT 744

Sông Sài Gòn

VI

3

8.0

Nhựa

 

30

 

ĐT 744

Sông Sài Gòn

VI

3

8.0

Sỏi đỏ

 

31

ĐX610.439

Đặng Văn Cà

Đường lô cao su

VI

3

8.0

Nhựa

 

32

ĐX610.440

Dương Văn Hiếu

Đường lô cao su

VI

3

8.0

Sỏi đỏ

 

33

 

ĐT 744 (Năm Sĩ)

Đường làng

VI

3

8.0

Sỏi đỏ

 

34

ĐX610.442

ĐT 744 (Nguyễn Hữu Liên)

Đường (Nguyễn Văn Rành)

VI

3

8.0

Sỏi đỏ

 

35

 

ĐT 744

Nguyễn Văn Vũ

VI

3

8.0

Sỏi đỏ

 

36

 

ĐT 744

NTCS Phan Văn Tiến

VI

3

8.0

Sỏi đỏ

 

37

 

ĐT 744

Trần Văn Hữu

VI

3

8.0

Sỏi đỏ

 

38

 

ĐT 744

Lê Văn Nhơn

VI

3

8.0

Đất

 

39

 

ĐT 744

Sáu Mát

VI

3

8.0

Đất

 

40

 

ĐH

Gò mã

VI

3

8.0

Đất

 

41

 

ĐH

Đội 2

VI

3

8.0

Sỏi đỏ

 

42

 

ĐT 744

ĐH (đường tắt)

VI

3

8.0

Đất

 

43

 

ĐT 744

Năm lửa

VI

3

8.0

Đất

 

44

 

ĐT 744 (Bà Út Sữa)

Đường làng

VI

3

8.0

Đất

 

45

 

ĐT 744 (Ba Sang)

Nguyễn Thị Châu Vân

VI

3

8.0

Sỏi đỏ

 

46

 

ĐT 744 (Bảy Nét)

Bà Mẹ VNAH

VI

3

8.0

Đất

 

47

ĐX610.440A

ĐT 744

Đường kho lúa

VI

3.5

8.5

Sỏi đỏ

 

48

 

ĐT 744 (19A)

Giáp KCN

VI

3

8.0

Đất

 

49

 

ĐH (Tư Bền)

Ruộng Lúa

VI

3

8.0

Đất

 

50

 

ĐH (Nguyễn Thị Sâu)

Trần Thị Mến

VI

3

8.0

Đất

 

51

 

ĐH (Phạm Văn Phước)

Giáp đường Ông Ngào

VI

3

8.0

Sỏi đỏ

 

52

 

ĐH (Nguyễn Văn Hiến)

Nguyễn Văn Mạnh

VI

3

8.0

Đất

 

53

 

ĐH (Lưu Văn Vẹn)

Ruộng Ông Tư Khen

VI

3

8.0

Đất

 

54

 

ĐH (Nguyễn Văn Sáu)

Đổ Hoàng Huệ

VI

3

8.0

Đất

 

55

 

ĐH (Lâm Văn Bành)

Đường Giáp Tèo Thanh

VI

3

8.0

Sỏi đỏ

 

56

 

ĐT 744 (Nguyễn Công Thanh)

Đường ĐH

VI

3

8.0

Sỏi đỏ

 

57

 

ĐH (Nguyễn Thị Khả)

Võ Văn Xấu

VI

3

8.0

Đất

 

58

 

ĐH (Trang Thị Lớn)

Giáp rạch Gò Cát

VI

3

8.0

Đất

 

59

 

ĐH

Nghĩa Trang

VI

3

8.0

Đất

 

60

 

ĐH (Lê Nguyệt Dũng)

Đường Gò Tràm

VI

3

8.0

Đất

 

61

 

ĐH (Nguyễn Thái Bằng)

Trần Văn Thẻ

VI

3

8.0

Đất

 

62

 

ĐH (Nguyễn Thanh Liêm)

Nguyễn Thị Vân

VI

3

8.0

Sỏi đỏ

 

63

 

ĐH (Trần Văn Giàu)

Phạm Văn Mẩn (Xưởng cưa)

VI

3

8.0

Đất

 

64

 

ĐH (Nguyễn Thị Loan)

Phạm Văn Còn

VI

3

8.0

Sỏi đỏ

 

65

 

ĐH (Thái Văn Nhị)

Lưu Minh Hoàng

VI

3

8.0

Đất

 

66

 

ĐH (Đường làng)

Trần Văn Tỷ

VI

3

8.0

Đất

 

67

 

ĐH

Nguyễn Văn Trái

VI

3

8.0

Đất

 

68

 

ĐH (Ngô Thị Cúng)

Lê Thị Diễu

VI

3

8.0

Đất

 

69

 

ĐH (Phan Văn Hà)

Phan Văn Thiệu

VI

3

8.0

Đất

 

70

 

ĐH (Phan Văn Hiếu)

Phạm Văn Tùng

VI

3

8.0

Đất

 

71

 

ĐH (Nguyễn Văn Đèo)

Ngô Thị Bé

VI

3

8.0

Đất

 

72

 

ĐH (Phan Văn Điệp)

Giáp đường kho lúa

VI

3

8.0

Đất

 

73

 

ĐH (Chấn Kiệt)

Giáp đường kho lúa

VI

3

8.0

Đất

 

74

 

ĐT 744

Giáp sân bóng ấp An Thành

VI

3

8.0

Đất

 

75

 

ĐT 744

Giáp Cty Green Tech

VI

3

8.0

Sỏi đỏ

 

XI

XÃ AN ĐIỀN

 

1

Liên ấp 2-3

Đình thần ấp Kiến Điền

Ngã tư Tiền Giang

VI

3.5

8.5

Sỏi đỏ

 

2

Liên Xã

Nhà anh Tuấn

Ngã tư Tiến Giang

VI

3.5

8.5

Sỏi đỏ

 

3

Ranh Xã

Nhà anh Tài 7A

Cống bến Mui

VI

3.5

8.5

Sỏi đỏ

 

XII

XÃ LONG NGUYÊN

 

1

ĐX612.487

Nhà Ông Sơn, ấp 5

Ngã ba Hóc Măng, ấp 4

VI

3.5

8.5

Sỏi đỏ

 

2

ĐX612.488

Ranh ấp 7 Tân Long

Nến Ông Tấn, sông T. Tính

VI

4

9.0

Sỏi đỏ

 

3

ĐX612.489

Lô 17

Nhà Ông Huy

VI

4

9.0

Sỏi đỏ

 

4

ĐX612.491

Ngã 3 Nhà Ông Thanh, ấp 7

Nhà Ông Bảy Củn, ấp 7

VI

3.5

8.5

Sỏi đỏ

 

5

ĐX612.492

Ngã 3 trại gà Ông Trung

Nhà Ông Lộc, ấp 9

VI

3.5

8.5

Sỏi đỏ

 

6

ĐX612.493

Trường TH LN, ấp 7

Nhà Ông Nhứt, Lai Hưng

VI

3.5

8.5

Sỏi đỏ

 

7

ĐX612.494

Ngã 3 xe Tăng, ấp 7

Ngã 4 bảng Trắng, ấp 7,8

VI

3.5

8.5

Sỏi đỏ

 

8

ĐX612.496

Ngã 4 bảng Trắng, ấp 7,8

Nhà Ông Cường

VI

4

9.0

Sỏi đỏ

 

9

ĐX612.498

Ngã 3 Lâm Trường, TL 30

Nhà Ông Son, ấp 7

VI

3.5

8.5

Sỏi đỏ

 

10

ĐX612.500

Trường mẫu giáo, ấp 10

Nhà Ông Bùa, ấp 10

VI

4

9.0

Sỏi đỏ

 

11

ĐX612.501

Nhà Ông Chức, ấp 10

Khu phố I thị trấn M. Phước

VI

4

9.0

Sỏi đỏ

 

12

ĐX612.504

Ngã ba Sa Thêm, ấp 6

Ngã 3 bến Gò Mã, ấp 6

VI

4

9.0

Sỏi đỏ

 

13

ĐX612.492A

Ông Lộc

Rạch mương đào

VI

3.5

8.5

Đất

 

14

ĐX612.507

Đường lô Nhà Ông Tuấn Bò

Nhà Ông Lợi ấp 7

VI

3.5

8.5

Đất

 

15

ĐX612.508

Giáp đường ĐT 749A

Nhà Ông Tiên ấp 1A

VI

3.5

8.5

Sỏi đỏ

 

16

ĐX612.509

Nhà Ông năm Thìn, ấp 6

Nhà Ông Dị, ấp 6

VI

3.5

8.5

Sỏi đỏ

 

17

ĐX612.510

Nhà Ông Thanh ấp 3

Đường Bến Ván

VI

3.5

8.5

Đất

 

18

ĐX612.511

Giáp đường nội đồng 6-7-8

Nhà Ông Tâm, ấp 7

VI

3.5

8.5

Đất

 

19

ĐX612.512

Giáp đường ĐT 749A

Đất cao su Ông Liên, ấp 1B

VI

3.5

8.5

Sỏi đỏ

 

20

ĐX612.513

ĐT 749A

Đường kiểm 7-8-9

VI

3.5

8.5

Đất

 

21

ĐX612.514

ĐT 749A

Nhà Ông Nam, ấp 1A

VI

3.5

8.5

Đất

 

22

ĐX612.515

Ngã tư Trảng Bàng

Đường ấp 6

VI

4

9.0

Sỏi đỏ

 

XIII

XÃ LAI UYÊN

 

1

ĐX614.528

Vương Thị Liên

Dưng Minh Anh

VI

3

8.0

Sỏi đỏ

 

2

ĐX614.529

Đinh Tiền Hương

Nhà Ông Hội

VI

3

8.0

Sỏi đỏ

 

3

ĐX614.530

Cồng Bà Đào

Nhà Ông Út Sắc

VI

3

8.0

Sỏi đỏ

 

4

ĐX614.531

Nhà Bà Tú

Cao so NT Lai Uyên

VI

3

8.0

Sỏi đỏ

 

5

ĐX614.532

Nhà Bà Chiêm

Nhà Ông Dũng

VI

3

8.0

Sỏi đỏ

 

6

ĐX614.533

Nhà Ông Ngọc

Nhà Đoàn Văn Qúy

VI

3

8.0

Sỏi đỏ

 

7

ĐX614.534

Nhà Ông Phai

Nhà Ông Giàu

VI

3

8.0

Sỏi đỏ

 

8

ĐX614.535

Nhà Ông Phai

Đường rầy xe lửa

VI

3

8.0

Sỏi đỏ

 

9

ĐX614.536

Nhà Ông Chí

Trại heo Bà Huệ

VI

3

8.0

Sỏi đỏ

 

10

ĐX614.537

Nhà Ông Bài

Bia Chiến Thắng BBTL

VI

3

8.0

Sỏi đỏ

 

11

ĐX614.538

Nhà Bà Hạnh

Bia Chiến Thắng BBTL

VI

3

8.0

Sỏi đỏ

 

12

ĐX614.539

Nhà Ông Thụ

Nguyễn Văn Ơi

VI

3.5

8.5

Sỏi đỏ

 

13

ĐX 614,539A

Trạm TN Lâm Sinh

Suối Sập

VI

3.5

8.5

Sỏi đỏ

 

14

ĐX 614,538B

Ông Đính

CS Ông Dũng

VI

3

8.0

Sỏi đỏ

 

15

ĐX 614532A

Trường học Lai Uyên A

Ngã ba 3 Tánh

VI

4

9.0

Nhựa

 

16

ĐX 614530A

Bà Tánh

10Tân

VI

3.5

8.5

Sỏi đỏ

 

17

ĐX 614529A

Mười Tân

CS Tân Hưng

VI

3.5

8.5

Sỏi đỏ

 

18

ĐX 614537A

Tám Xí

Ông Minh

VI

3

8.0

Sỏi đỏ

 

19

ĐX 614538A

Bà Thìn

CS Tư Ngà

VI

3

8.0

Sỏi đỏ

 

20

ĐX 614533A

Ông Đông

Ông Thôi

VI

3

8.0

Sỏi đỏ

 

21

ĐX 614532B

Nhà mọc Dũng

Nhà Ông Sa

VI

3

8.0

Sỏi đỏ

 

22

ĐX 614530B

NT Cao Su

Ông Bình

VI

3

8.0

Sỏi đỏ

 

23

ĐX 61428A

Ông Tuấn

Ông 5 Sử

VI

3

8.0

Sỏi đỏ

 

24

ĐX 614529B

3 Đường

7 Cá

VI

3

8.0

Sỏi đỏ

 

25

ĐX 614536A

Ông Thứ QL13

Ông Ái

VI

3

8.0

Sỏi đỏ

 

26

ĐX 614532C

Ông Mến

Ông Phưởng

VI

3

8.0

Sỏi đỏ

 

27

ĐX 614539C

Út Nghĩa

Giáp đường Bến Ván

VI

3

8.0

Sỏi đỏ

 

28

ĐX 614539D

Ông Bột

Đường ray xe lửa

VI

3

8.0

Đường đất

 

29

 

Ông Lợi

Bà Tánh

VI

3

8.0

Nhựa

 

30

 

Ông Thứ

Ông Mỹ

VI

3

8.0

Sỏi đỏ

 

31

 

Ông Thuận

Bà Tính

VI

3

8.0

Sỏi đỏ

 

32

 

QL 13

Ông Hồ Tôi

VI

3

8.0

Sỏi đỏ

 

33

 

Bà Xuân

Ông Đủ

VI

3

8.0

Sỏi đỏ

 

34

 

Ông Cả

Đường ray xe lửa

VI

3

8.0

Sỏi đỏ

 

35

 

Ông Yên

Ông Hải

VI

3

8.0

Sỏi đỏ

 

36

 

Ông Nguyên

Ông Mãn

VI

3

8.0

Sỏi đỏ

 

37

 

Ông Sản

Ông Nhỏ

VI

3

8.0

Sỏi đỏ

 

38

 

Ông Đề

Ông Phượng

VI

3

8.0

Sỏi đỏ

 

39

 

Ông Tám Hải

Ông Phước

VI

3

8.0

Sỏi đỏ

 

40

 

Ông Long

Ông Tính

VI

3

8.0

Sỏi đỏ

 

41

 

Ông Lộc

Ông Chất

VI

3

8.0

Sỏi đỏ

 

42

 

Ông Ái

Ông Công

VI

3

8.0

Sỏi đỏ

 

43

 

Ông Năm Sử

Ông Tiên

VI

3

8.0

Sỏi đỏ

 

44

 

Ông Nam

Ông Khế

VI

3

8.0

Sỏi đỏ

 

45

 

Ông Tòng

Ông Dự

VI

3

8.0

Đất

 

XIV

XÃ CÂY TRƯỜNG

 

1

ĐX615.541

Bà Thẩm

HTX Tân Trường

VI

4

9.0

Đất

 

2

 

Ông Kí

Bà Chim

VI

5

10.0

Sỏi đỏ

 

3

ĐX615.571

Ông Hà

Nghĩa địa

VI

3.5

8.5

Đất

 

4

ĐX615.540

Ông Kính

Ông Năm Cận

VI

3.5

8.5

Đất

 

5

ĐX615.572

Ông Nghiệp

Ông Sang

VI

4

9.0

Đất

 

6

ĐX615.562

Ông Võ

Nhà máy đường

VI

4

9.0

Sỏi đỏ

 

7

ĐX615.563

Ông Hiệp

Suối Ông Chài

VI

4

9.0

Sỏi đỏ

 

8

 

Ông Cương

Ông Thưởng

VI

4

9.0

Sỏi đỏ

 

9

 

Bà Chim

Ông Đước

VI

5

10.0

Sỏi đỏ

 

10

 

Ông Tân

Ông Chín

VI

3.5

8.5

Đất

 

11

 

Ông Hùng Thẹo

Bà Bé

VI

3.5

8.5

Đất

 

12

 

Ông Câu

Ông Lợi

VI

4

9.0

Sỏi đỏ

 

13

 

Ông Cát

Ông Yên

VI

4

9.0

Sỏi đỏ

 

14

 

Ông Long

Ông Liên

VI

3.4

8.4

Đất

 

15

ĐX615.564

NT Becamex

Lô 19

VI

4

9.0

Đất

 

16

 

Ông Tấn

Đường trại bò

VI

5

10.0

Đất

 

17

 

Ông Cường

Bà Mai

VI

5

10.0

Sỏi đỏ

 

18

 

Cầu Sắt

Trại heo

VI

4

9.0

Đất

 

19

 

Ông Tý

Cầu sắt - Trại heo

VI

5

10.0

Đất

 

20

 

Ông Tư Ngà

Ông Đồng (916A)

VI

5

10.0

Sỏi đỏ

 

21

 

Nông trường Cây Trường

Ông Thía (16B)

VI

5

10.0

Đất

 

XV

XÃ TRỪ VĂN THỐ

 

1

ĐX613.507

Trần Văn Thúy

Nguyễn Văn Tuấn

VI

3.5

8.5

Sỏi đỏ

 

2

ĐX613.508

Cao Xuân Tú

HTX Tân Trường

VI

3.5

8.5

Sỏi đỏ

 

3

ĐX613.509

Võ Văn Hoàng

Nguyễn Văn Chung

VI

3.5

8.5

Sỏi đỏ

 

4

ĐX613.511

Nguyễn Văn Bường

NT Tiền Phong

VI

4

9.0

Sỏi đỏ

 

5

ĐX613.518

Lâm Chiến Hùng

Cao su Sài Gòn

VI

3.5

8.5

Đất

 

6

ĐX613.519

Võ Ngọc Đố

Đường xe lửa cũ

VI

3.5

8.5

Đất

 

7

ĐX613.520

Trần Văn Hùng

Cao su Bà Năm Suối

VI

4

9.0

Đất

 

8

ĐX613.521

Nguyễn Thị Tíu

NT cao su Sài Gòn

VI

3.5

8.5

Sỏi đỏ

 

9

ĐX613.522

Ông Bảy Anh

Trường dòng Fansco

VI

3.5

8.5

Sỏi đỏ

 

10

ĐX613.523A

Ông 2 Cụt

HTX Tân Trường

VI

4

9.0

Sỏi đỏ

 

11

ĐX613.526

Nguyễn Long Ẩn

Nguyễn Văn Tố

VI

4

9.0

Sỏi đỏ

 

12

ĐX613.526A

Trần Hữu Thấu

Giáp xã Cây Trường

VI

5

10.0

Sỏi đỏ

 

13

ĐX613.523A

Ông Ẩn

Đất 2 Tân

VI

4

9.0

Sỏi đỏ

 

14

ĐX613.511A

Nguyễn Văn Trường

Giáp DX 511

VI

3.5

8.5

Sỏi đỏ

 

15

ĐX613.510A

Quý Dậu

Phạm Hải

VI

3.5

8.5

Sỏi đỏ

 

16

ĐX613.525

Mạnh Hùng

Chín Chiếc

VI

3.5

8.5

Sỏi đỏ

 

17

ĐX613.513

Ông Bẩm

Ông Tâm

VI

3.5

8.5

Sỏi đỏ

 

18

ĐX613.514

Nguyễn Thế Thân

Nguyễn Đức Vĩnh

VI

2.5

7.5

Đất

 

19

ĐX613.515

Nguyễn Văn Huệ

Nguyễn Két

VI

2.5

7.5

Đất

 

20

ĐX613.517

Nguyễn Văn Chính

CS Ông Long

VI

3.5

8.5

Đất

 

21

ĐX613.524

Bà Năm Ngà

Nguyễn Khai Luân

VI

3.5

8.5

Đất