Quyết định 04/2015/QĐ-UBND về Bảng giá tính lệ phí trước bạ xe ô tô, xe máy trên địa bàn tỉnh Bắc Kạn
Số hiệu: 04/2015/QĐ-UBND Loại văn bản: Quyết định
Nơi ban hành: Tỉnh Bắc Kạn Người ký: Nông Văn Chí
Ngày ban hành: 03/04/2015 Ngày hiệu lực: Đang cập nhật
Ngày công báo: Đang cập nhật Số công báo: Đang cập nhật
Lĩnh vực: Thuế, phí, lệ phí, Tình trạng: Đang cập nhập
Ngày hết hiệu lực: Đang cập nhật

ỦY BAN NHÂN DÂN
TỈNH BẮC KẠN
--------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 04/2015/QĐ-UBND

Bắc Kạn, ngày 03 tháng 4 năm 2015

 

QUYẾT ĐỊNH

BAN HÀNH BẢNG GIÁ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ XE Ô TÔ, XE MÁY TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH BẮC KẠN

ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH BẮC KẠN

Căn cứ Luật Tổ chức Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân ngày 26/11/2003;

Căn cứ Luật Quản lý thuế ngày 29 tháng 11 năm 2006;

Căn cứ Nghị định số: 45/2011/NĐ-CP ngày 17 tháng 6 năm 2011 của Chính phủ về Lệ phí trước bạ;

Căn cứ Thông tư số: 124/2011/TT-BTC ngày 31 tháng 8 năm 2011 của Bộ Tài chính hướng dẫn về lệ phí trước bạ;

Căn cứ Thông tư số: 34/2013/TT-BTC ngày 28 tháng 3 năm 2013 của Bộ Tài chính sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số: 124/2011/TT-BTC ngày 31 tháng 8 năm 2011 của Bộ Tài chính hướng dẫn về lệ phí trước bạ;

Xét đề nghị của Sở Tài chính tại Tờ trình số: 42/TTr-STC ngày 24 tháng 3 năm 2015; Báo cáo thẩm định số: 63/BCTĐ-STP ngày 18 tháng 3 năm 2015 của Sở Tư pháp,

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này Bảng giá tính lệ phí trước bạ đối với xe ô tô, xe máy trên địa bàn tỉnh Bắc Kạn như biểu chi tiết đính kèm.

Điều 2. Quy định về áp dụng Bảng giá tính lệ phí trước bạ:

1. Đối với xe ô tô, xe máy thực hiện đăng ký lần đầu:

a) Xe ô tô, xe máy mới 100%, giá tính lệ phí trước bạ áp dụng theo giá quy định trong Bảng giá tính lệ phí trước bạ tại Điều 1 Quyết định này.

b) Xe ô tô, xe máy đã qua sử dụng nhập khẩu vào Việt Nam, giá tính lệ phí trước bạ bằng 85% giá tính lệ phí trước bạ của xe ô tô, xe máy cùng loại trong Bảng giá tính lệ phí trước bạ tại Điều 1 Quyết định này.

2. Đối với xe ô tô, xe máy đã qua sử dụng đăng ký từ lần thứ 2 trở đi: Giá tính lệ phí trước bạ được tính bằng giá tính lệ phí trước bạ của xe ô tô, xe máy cùng loại quy định trong Bảng giá tính lệ phí trước bạ tại Điều 1 Quyết định này nhân (x) tỷ lệ (%) chất lượng còn lại của xe ô tô, xe máy tính lệ phí trước bạ.

a) Tỷ lệ (%) chất lượng còn lại của xe ô tô, xe máy tính lệ phí trước bạ được quy định cụ thể như sau:

- Thời gian đã sử dụng trong 01 năm: 85%

- Thời gian đã sử dụng từ trên 01 năm đến 03 năm: 75%

- Thời gian đã sử dụng từ trên 03 năm đến 06 năm: 60%

- Thời gian đã sử dụng từ trên 06 năm đến 10 năm: 40%

- Thời gian đã sử dụng trên 10 năm: 20%

b) Thời gian đã sử dụng của xe ô tô, xe máy được xác định như sau:

- Đối với xe ô tô, xe máy được sản xuất tại Việt Nam, thời gian đã sử dụng tính từ thời điểm (năm) sản xuất xe ô tô, xe máy đó đến năm kê khai lệ phí trước bạ;

- Đối với xe ô tô, xe máy đã qua sử dụng nhập khẩu, thời gian đã sử dụng tính từ thời điểm (năm) sản xuất xe ô tô, xe máy đó đến năm kê khai lệ phí trước bạ. Trường hợp không xác định được thời điểm (năm) sản xuất ra xe ô tô, xe máy đó thì thời gian đã sử dụng tính từ thời điểm (năm) nhập khẩu xe ô tô, xe máy.

3. Giá tính lệ phí trước bạ đối với xe ô tô, xe máy mua được qua bán đấu giá tài sản là giá ghi trong Hợp đồng mua bán tài sản bán đấu giá.

Điều 3. Quyết định này có hiệu lực sau 10 ngày kể từ ngày ký, thay thế Quyết định số: 1467/2013/QĐ-UBND ngày 11/9/2013 của UBND tỉnh Bắc Kạn về việc ban hành Bảng giá tối thiểu tính lệ phí trước bạ các loại phương tiện vận tải trên địa bàn tỉnh Bắc Kạn.

Điều 4. Các ông, bà: Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh, Giám đốc Sở Tài chính, Cục trưởng Cục Thuế, Thủ trưởng các Sở, Ngành có liên quan và Chủ tịch Ủy ban nhân dân các huyện, thị xã chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.

 

 

TM. ỦY BAN NHÂN DÂN
KT. CHỦ TỊCH
PHÓ CHỦ TỊCH




Nông Văn Chí

 

PHỤ LỤC 01

BẢNG GIÁ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ XE MÁY
(Kèm theo Quyết định số: 04/2015/QĐ-UBND ngày 03 tháng 4 năm 2015 của Ủy ban nhân dân tỉnh Bắc Kạn)

Đơn vị tính: 1.000 đ/chiếc

STT

TÊN HIỆU XE

Giá dự kiến tính LPTB

I

HÃNG HON DA

 

 

1

81/50

16.000

 

2

82/50

17.000

 

3

81/70

18.000

 

4

82/70

25.000

 

5

Wave α

14.000

 

6

HC 120 Wave α

16.500

 

7

HC 120 Wave α (Đen bạc)

16.000

 

8

HC 120 Wave α (Trắng (xanh) bạc đen))

15.800

 

9

HC 120 SUPER DSREAM

18.200

 

10

HC 121 WAVE α

17.000

 

11

Wave a HC 12

13.700

 

12

Wave α +

13.500

 

13

Wave ZX

14.500

 

14

Wave 110 RS (vành nan hoa)

16.000

 

15

Wave 110 RS (vành đúc)

18.000

 

16

JC 52 Wave RSX (C)

21.300

 

17

JC 520 Wave RS

18.000

 

18

JC 52 Wave RSX (Trắng, đen, xám, đỏ, bạc)

19.800

 

19

JC 521 Wave S (D)

17.800

 

20

JC 521 Wave S

18.300

 

21

JC 521 Wave S (D) (Trắng, vàng, đen)

16.800

 

22

JC 52E Wave S (D) (Đen xám, Đỏ đen, Vàng đen)

16.942

 

23

JC 52E Wave S (Đen xám, Đỏ đen, Vàng đen)

17.895

 

24

JC 52E Wave S (D) (Trắng nâu xám, Đen đỏ xám, Đen vàng trắng)

17.133

 

25

JC 52E Wave S (Trắng nâu xám, Đỏ đen xám, Đen vàng trắng)

18.085

 

26

JC 52E Wave RS (Đen xám, Đen đỏ,Trắng đen)

18.085

 

27

JC 52E Wave RS (C) (Đen xám, Đen đỏ,Trắng đen)

19.514

 

28

JC 52E Wave RSX (Đen xám, Đen đỏ, Xám vàng đen, Đỏ đen,Trắng xanh đen, Trắng đỏ đen)

19.514

 

29

JC 52E Wave RSX (C) (Đen xám, Đen đỏ, Xám vàng đen, Đỏ đen,Trắng xanh đen, Trắng đỏ đen)

20.942

 

30

Wave I KTLZ

12.000

 

31

Wave GMN

14.000

 

32

Wave S (phanh cơ)

15.500

 

33

Wave S (phanh đĩa)

16.000

 

34

JC 521 Wave S (D)

17.300

 

35

JC 521 Wave S

18.200

 

36

 Hon da JA27 SUPER DREAM

18.700

 

37

JC 52 Wave RSX (C)

20.500

 

38

JF 33 VISION E3 (Phiên bản mới) E6 đen, đỏ đen, nâu đen

27.800

 

39

JF 33 VISION E4 (xanh, trắng, đen, đỏ, nâu)

28.900

 

40

JF 33 VISION E6 (đen, đỏ đen, nâu đen)

28.000

 

41

Honda JF 46 AIR BLADE FI: S/K đầu 0-1

38.000

 

42

Honda JF 46 AIR BLADE FI: S/K đầu 2-3

40.000

 

43

Honda JF 46 AIR BLADE FI: S/K đầu 4

40.990

 

44

Honda JF 46 AIR BLADE FI: S/K đầu 5-6

38.990

 

45

Honda JF 46 AIR BLADE FI: S/K đầu 7

39.990

 

46

Honda JC533 FUTURE (Phanh đĩa )

25.500

 

47

Honda JC534 FUTURE (Phanh đĩa )

29.990

 

48

Honda JC535 FUTURE (Phanh đĩa)

30.990

 

49

Honda JF240 LEAD (ST) xanh, trắng, đỏ, nâu

34.800

 

50

Honda JF240 LEAD (SC) vàng nhạt đen

35.990

 

51

Honda JF240 LEAD 3D (từ tính) vàng đen

35.500

 

52

Honda JF240 LEAD (vang nhạt đen, ngoc trai )

36.490

 

53

Honda JF45 LEAD (đen,trắng, xám, đỏ, vàng )

37.490

 

54

Honda JF45 LEAD (xanh vàng, vàng, vàng nhạt vàng)

38.490

 

55

Honda JF51 SH MODE

49.990

 

56

Honda JF42 SH125i

70.000

 

57

Honda JF43 PCX

50.000

 

58

Honda JF56 PCX: Trắng, đen, đỏ, xám (có 04 màu)

49.047

 

59

Honda JF56 PCX: Đen mờ, bạc mờ (có 02 màu)

51.406

 

60

Honda JA31 WAVE RSX (C)

21.990

 

61

Honda JA31 WAVE RSX

20.490

 

62

Honda JA31 WAVE RSX (D)

19.490

 

63

Honda JF461 Air Blade F1

39.990

 

64

Honda JF461 Air Blade F1: 03 màu đen đỏ, đen, trắng xám Số đầu tiên sau chữ EY: 0,1,2

36.181

 

65

Honda JF461 Air Blade F1: 05 màu đỏ đen, vàng đen, trắng xám, cam đen, đen xám… Số đầu tiên sau chữ EY: 3,4,5

38.086

 

66

Honda JF461 Air Blade F1: 02 xám bạc đen, vàng đen,... Số đầu tiên sau chữ EY: 6, 7, 8

39.038

 

67

Wave RSX FI AT (phanh đĩa, vành đúc)

30.700

 

68

Wave RSX FI AT (phanh đĩa, vành nan hoa)

29.600

 

69

Wave 110 RS phiên bản bánh mâm, vành đúc

19.800

 

70

Wave 110 RS phiên bản bánh mâm, vành nan hoa

18.300

 

71

Wave 110 S phiên bản đặc biệt 2012 phanh cơ vành nan hoa

17.300

 

72

Wave 110 S phiên bản đặc biệt 2012 phanh đĩa vành nan hoa

18.300

 

73

Wave RS (vành đúc)

17.000

 

74

Wave 110 RSX (vành nan hoa)

17.500

 

75

Wave 110 RSX (vành đúc)

19.000

 

76

Wave 100S

17.500

 

77

Wave 110S (phanh đĩa)

16.000

 

78

Wave 110S (phanh cơ)

15.000

 

79

Wave ERV, KTLN

17.000

 

80

Wave RSV

17.000

 

81

Wave RS, KVRP (C)

17.300

 

82

Wave RSX, KVRV (C)

18.300

 

83

Wave RSX JC43 (vành nan hoa)

17.000

 

84

Wave RSX JC43 (C) vành đúc

19.000

 

85

JC 52 Wave RSX

20.000

 

86

Wave RSX F1AT (vành nan hoa)

26.600

 

87

Wave RSX F1AT (vành đúc)

27.600

 

88

Super Dream (KEVZ-STD)

16.000

 

89

Super Dream (KEVZ-LTD)

16.500

 

90

HA 08 Super Dream

18.000

 

91

Super Dream

16.500

 

92

Win 100

22.000

 

93

Future

24.000

 

94

Future II

22.500

 

95

Future Neo FI (vành nan hoa)

26.000

 

96

Future Neo (phanh cơ)

21.500

 

97

Future Neo (phanh đĩa)

22.500

 

98

Future Neo (phanh đĩa, vành đúc)

24.000

 

99

Future Neo FI (phanh đĩa, vành nan hoa )

27.000

 

100

Future Neo FI (phanh đĩa, vành đúc )

28.000

 

101

Future (X) phanh đĩa

22.500

 

102

Future X phanh cơ

21.500

 

103

Future X F1 vành nan hoa

27.000

 

104

Future X F1 vành đúc

28.000

 

105

JC53 Future (Đen xám vàng); Future 125 FI (phanh đĩa, vành nan hoa)

25.300

 

106

JC 53 Future (Nâu vàng đen); Future 125 FI (phanh đĩa, vành đúc)

29.300

 

107

JC 53 Future FI C; (Future 125 FI (phanh đĩa, vành đúc)

30.500

 

108

Click

26.000

 

109

Click EXCEED

25.500

 

110

Click Play

28.000

 

111

Air Blade KVGF (S)

30.000

 

112

Air Blade F1

32.000

 

113

Air Blade F1 Magnet

35.000

 

114

Air Blade KVGF

27.000

 

115

Air Blade KVG, KVGF (C)

33.000

 

116

Air Blade Repsol

33.000

 

117

JF 46 AIR BLADE FI (Đen đỏ, Trắng xám)

38.200

 

118

JF 46 AIR BLADE FI (Đen vàng); 125 phiên bản tiêu chuẩn

38.000

 

119

JF 46 AIR BLADE FI

40.200

 

120

JF 46 AIR BLADE FI (Đỏ, đen, trắng); 125 phiên bản cao cấp đặc biệt

40.000

 

121

JF 27 AIR BLADE FI (Vàng, bạc, đen)

39.800

 

122

JF 27 AIR BLADE FI (Xám bạc đen); 125 phiên bản cao cấp

39.500

 

123

CLICK PLAY 2010

26.500

 

124

CLICK EXCEED 2010

26.000

 

125

JF 33 VISION (Phiên bản mới)

28.800

 

126

JC53 VISION (Phiên bản tiêu chuẩn)

28.600

 

127

LEAD màu (đỏ, nâu, trắng, bạc, vàng)

32.000

 

128

LEAD (màu ánh vàng)

32.500

 

129

LEAD JF24 LEAD-ST

32.000

 

130

LEAD JF24 LEAD-SC

32.500

 

131

JF240 LEAD (Vàng nhạt đen; Ngọc trai)

36.000

 

132

JF240 LEAD (Từ tính, vàng đen)

36.800

 

133

JF240 LEAD 3D

35.900

 

134

JF240 LEAD (Xanh đen, trắng đen, đỏ đen, nâu đen)

35.800

 

135

Spacy

32.000

 

136

Spacy - 102

30.800

 

137

Spacy - GCCN 102

34.500

 

138

Fuma SDH 125T

28.500

 

139

HODC SIN CU GCFN VN sx

34.500

 

140

JF29 SH125

100.000

 

141

SH 125cc

100.000

 

142

SH 150cc

122.000

 

143

JF 42 SH 125i

67.500

 

144

KF 14 SH 150i

80.000

 

145

 SH 125cc (SX trong nước)

66.000

 

146

 SH 150cc (SX trong nước)

80.000

 

147

JF51 SH MODE(Đen, Đen đỏ, Trắng nâu, Xanh nâu, Đỏ đen, Hồng nâu, Vàng nhạt nâu)

47.160

 

148

PCX

59.000

 

149

PCX mới

52.000

 

150

JF45 LEAD (đen, trắng, xám, đỏ, vàng)

35.704

 

151

JF45 LEAD (xanh vàng, vàng, vàng nhạt)

36.657

 

152

JC533 FUTURE (Xám đen, Đen xám vàng, Đen đỏ, Đỏ đen, Nâu vàng đen)

24.285

 

153

JC534 FUTURE (Xám đen, Đen xám vàng, Đen đỏ, Đỏ đen, Nâu vàng đen)

28.562

 

154

JC535 FUTURE (Xám đen, Đen xám vàng, Đen đỏ, Đỏ đen, Nâu vàng đen)

29.514

 

155

JF33E VISION (Bạc xám, Đen xám, Đỏ xám)

27.333

 

156

JF33E VISION (Đen, trắng, đỏ, xánh, nâu)

27.523

 

II

 HÃNG YAMAHA

 

 

1

Mio Maximo (phanh đĩa, vành đúc)

20.500

 

2

Sirius 5HU

20.000

 

3

Sirius 5HU2

19.000

 

4

Sirius 5HU3

21.000

 

5

Sirius 5HU8

14.000

 

6

Sirius 5HU9

15.000

 

7

Sirius 3S31

16.000

 

8

Sirius 3S41

17.000

 

9

Sirius 5C61-5C63

16.000

 

10

Sirius 5C64

17.000

 

11

Sirius 5C64 (Đen đỏ)

20.300

 

12

Sirius 5C64 RC

21.200

 

13

Sirius 5C64 RC (Đúc)

21.100

 

14

Sirius 5C64 RC (Đĩa)

19.100

 

15

Sirius 5C64 (Đen trắng; Vàng đen)

20.600

 

16

Sirius 5C6E -5C63

18.200

 

17

Sirius 5C6D -5C64

19.200

 

18

Sirius 5C6F -5C64

21.200

 

19

Sirius FI-1FC1

22.150

 

20

LUVIÍA FI-1SK1

26.900

 

21

SIRIUS 5C 6K vành đúc, phanh đĩa

20.700

 

22

SIRIUS 5C 6H vành nan hoa, phanh đĩa

18.502

 

23

 SIRIUS - 5C6J

17.500

 

24

 SIRIUS - FI-1FC3

22.190

 

25

 SIRIUS - FI-1FC4

20.190

 

26

 FZ150 2SD1

64.766

 

27

Sirius New

15.500

 

28

Sirius R

16.500

 

29

Taurus 16S2 (phanh cơ)

14.400

 

30

Taurus 16S1 (phanh đĩa)

15.300

 

31

Jupiter 5SD, 5SD2

24.000

 

32

Jupiter 5VT1

22.000

 

33

Jupiter 5VT2, 5VT3

23.000

 

34

Jupiter 2S11

23.000

 

35

Jupiter 2S01

23.000

 

36

Jupiter 4B21

25.000

 

37

Jupiter 110

21.600

 

38

Jupiter FI 1PB3

28.900

 

39

Jupiter FI 1PB2

27.500

 

40

Jupiter 31C5

27.500

 

41

JUPITER RC 31C3

20.000

 

42

 JUPITER RC 31C5

20.000

 

43

Jupiter MX 5B91 (phanh đĩa)

20.600

 

44

Jupiter MX 5B92 (phanh đĩa, vành đúc)

21.600

 

45

Jupiter MX 5B93, 5B96 (phanh đĩa, vành đúc)

23.000

 

46

Jupiter MX 5B94 (phanh cơ)

21.300

 

47

Jupiter MX 5B95 (phanh đĩa)

22.500

 

48

Jupiter MX RC (phanh đĩa, vành đúc )

24.000

 

49

Jupiter 31C3 (vành đúc)

25.200

 

50

Jupiter 31C2 (phanh đĩa)

23.100

 

51

Jupiter 31C1 (phanh cơ)

21.500

 

52

Sirius 5C67 (vành đúc)

18.500

 

53

LEXAM 15C2 (vành đúc)

25.900

 

54

LEXAM 15C1 (phanh đĩa)

24.900

 

55

Exciter IS91 (phanh đĩa)

26.500

 

56

Exciter IS91-93 (phanh cơ)

27.500

 

57

Exciter IS93 (phanh đĩa)

31.500

 

58

Exciter IS94 (phanh đĩa, vành đúc)

33.000

 

59

Exciter 135cc 5P71

33.500

 

60

Exciter GP 55 P1

40.500

 

61

Exciter 1S 9A

36.900

 

62

NOZZA - 1DR1

33.500

 

63

 NOZZA 1DR1

29.700

 

64

Exciter 55 P1 (Trắng đen ánh kim)

39.800

 

65

Exciter 55 P1 (Xanh trắng)

39.200

 

66

GRAVITA 31C4

25.100

 

67

 Gravita STD 31C4

17.800

 

68

Nouvo VD1

23.000

 

69

Nouvo B51

24.000

 

70

Nouvo B52

25.000

 

71

Nouvo limited

25.500

 

72

Nouvo 125 5V

22.500

 

73

Nouvo SX

35.700

 

74

Nouvo 2B56

24.000

 

75

Nouvo LX 5P11

31.500

 

76

Nouvo LX -LTD/RC 5P11

31.300

 

77

Nouvo 22S2 (vành đúc) 113,7cc

25.000

 

78

ZY 125 T-2

30.000

 

79

Fotse 125

45.000

 

80

Bianco125

45.000

 

81

LEXAM 15C1 (vành tăm, phanh đĩa)

24.000

 

82

LEXAM 15C2 (vành đúc, phanh đĩa)

25.500

 

83

BWs 1CN1

59.000

 

84

LUVIAS 44S1 (Tay ga)

25.400

 

85

CUXI 1DW1 (Tay ga)

30.700

 

III

HÃNG XE VMEP (SYM) VIỆT NAM LIÊN DOANH VỚI ĐÀI LOAN SẢN XUẤT

 

 

1

Boss

9.000

 

2

Salut

9.000

 

3

Sanda Boss

9.300

 

4

RS

9.500

 

5

RS II SA4

7.700

 

6

Amigo (phanh cơ)

9.500

 

7

Amigo (phanh đĩa)

12.000

 

8

San Da

10.000

 

9

SYM power HJ1

12.000

 

10

 SYM ELEGANT 50-SEI

12.700

 

11

Angel 100cc

13.000

 

12

ENGENL+EZS - VDE

14.500

 

13

Attila 125

26.000

 

14

Attila 125 M9T

28.000

 

15

Attila 125 M9B (phanh cơ)

23.000

 

16

Attila 125 M9B (phanh đĩa)

24.500

 

17

Attila victoria VT1 xe ga 125

26.000

 

18

Attila victoria VT2 xe ga 125

24.000

 

19

Attila victoria M9B xe ga 125

28.800

 

20

Attila victoria M9R xe ga 125

25.000

 

21

Attila victoria VT7 125 (phanh cơ)

24.500

 

22

Attila victoria VT7 125 (phanh đĩa)

26.500

 

23

Attila victoria - VTJ

24.900

 

24

Attila victoria - VTH (đĩa)

26.900

 

25

Attila PASSING - KAT

23.800

 

26

Attila PASSING - KAS

22.800

 

27

Attila PASSING FI

26.800

 

28

JOY RIDE VWE

28.500

 

29

Attila Elizabeth VT5 125 (phanh cơ)

27.500

 

30

Attila Elizabeth VT5 125 (phanh đĩa)

29.500

 

31

Attila Elizabeth EFI - VUC

34500

 

32

Attila Elizabeth EFI VUD

32.500

 

33

Attila Elizabeth VTB (Đĩa)

31.000

 

34

Attila Elizabeth VTC (Cơ)

29.000

 

35

Attila Elizabeth VTL (Cơ)

28.000

 

36

Attila Elizabeth VTK (Đĩa)

30.000

 

37

Attila PASSING EFI-VWH

26.800

 

38

 SYM ATITILA ELIZABETH EFI-VUA

36.000

 

39

ENJOY 125 xe ga

18.900

 

40

Excel 150

38.000

 

41

Excel 115 K

32.000

 

42

Excel 150 IS91 (phanh đĩa)

26.000

 

43

Excel 150 IS92 (phanh đĩa)

27.500

 

44

Excel II

39.000

 

45

Excel II VA1,VS1, VS5

38.000

 

46

Symphony 125 (02 phanh đĩa)

45.000

 

47

Symphony 125 (01phanh đĩa)

40.000

 

48

Joyride

29.700

 

49

Angela 110

16.300

 

IV

 HÃNG SUZUKI

 

 

1

Smash (phanh cơ)

13.500

 

2

Smash (phanh đĩa)

14.500

 

3

Smash Revo (phanh cơ)

15.500

 

4

Smash Revo (phanh đĩa)

16.500

 

5

SUZUKI AXELO 125 RR

28.000

 

6

SUZUKI UA 125 T FI

32.000

 

7

Viva α KVRL, KVRP

12.900

 

8

Viva α+

13.000

 

9

Viva XCD

14.000

 

10

Viva XCSD

15.000

 

11

Viva KVRJ

17.500

 

12

Viva CDX 110 (phanh cơ)

20.500

 

13

Viva CDX 110 (phanh đĩa)

21.500

 

14

Viva CSD

21.000

 

15

Viva RTSD

21.700

 

16

VIVA, VIVAR

21.000

 

17

Viva XSD

21.500

 

18

Viva CRX

23.000

 

19

G2 125 HS

22.000

 

20

Shogun R 125 FD 125 XSD

22.500

 

21

Shogun

25.000

 

22

X-bike

22.800

 

23

Amity (tay ga)

25.900

 

24

Bugman 150

70.000

 

25

Leonado 150

80.000

 

26

SkyDrive 125

24.200

 

27

Hayate 125 limited

24.800

 

28

Hayate 125 Nightrider

24.500

 

29

Hayate 125 (Vành nan )

23.300

 

30

Hayate 125 (Vành đúc)

26.000

 

31

CM 125

25.000

 

32

Sapphire 125 (xe ga)

33.000

 

V

XE ITALIA LIÊN DOANH VỚI VIỆT NAM SẢN XUẤT

 

 

1

Piagio Zip 100

32.800

 

2

Piagio Fly 125

48.000

 

3

Piagio Fly 125 ie - 110

44000

 

4

Piagio Liberty

83.700

 

5

Piagio Liberty 125 ie-100

56.800

 

6

Piagio GT

97.000

 

7

Piagio LX 125

64.500

 

8

Piagio vespa LX 150 3V ie - 600

80.700

 

9

Vespa Piagio - 125

80.000

 

10

PIAGGIO VESPAPRIMA VERA 125 3ie-100

68.800

 

11

LX 150

94.000

 

12

Piagio LXV 125

109.500

 

13

Piagio GTS 125

130.600

 

VI

PIAGGIO VIỆT NAM

 

 

1

Vespa LX 125 MY 2010

64.700

 

2

Vespa LX 150 MY 2010

78.000

 

3

Vespa S 125

67.500

 

4

Vespa S 150

79.500

 

VII

HÃNG HAESUN

 

 

1

Smile

16.500

 

2

Queen

16.500

 

3

Keeway 125

18.500

 

4

Queen 125 F

21.500

 

5

FG

21.000

 

6

Venus F4V

22.500

 

VIII

XE HÀN QUỐC LIÊN DOANH VỚI VIỆT NAM SẢN XUẤT

 

 

1

Macato

6.800

 

2

DaeHan Sm

7.000

 

3

DaeHan Sm 100

8.000

 

4

DaeHan C110

7.500

 

5

DaeHan C50

7.500

 

6

DaeHan Apra

9.500

 

7

Dae Han Super

9.000

 

8

Dae Han Nova 100

10.000

 

9

Dae Han Nova 110

12.000

 

10

DaeHan XX

10.600

 

11

Dae Han II

11.000

 

12

DaeHan Sunny

20.000

 

13

Dae Han Smart

23.000

 

14

Dae Han Antic

23.000

 

15

Dae Han 150

25.000

 

16

Dae lim

13.600

 

17

Dae lim 125 côn tay

42.500

 

18

Heisun

9.400

 

19

Hyosung 110

9.400

 

20

Hadosiva

11.000

 

21

Hyosung 125

12.500

 

22

Hyosung 150

14.500

 

23

Halim

10.000

 

24

Halim 125

27.000

 

25

Halim F 125

27.000

 

26

Halim XO125cc

21.000

 

27

Hae sun 125

23.000

 

28

Hae Sun Smile 125

23.000

 

29

CPI 125

16.000

 

30

CPI BD125T-A xe tay ga

10.000

 

IX

 SUFAT VIỆT NAM

 

 

1

Dream Sufat 100, 110

7.000

 

2

Backhand Sport 110

10.000

 

3

Super Retot 110

11.000

 

4

Sufat W

11.000

 

5

Sufat X

12.000

 

6

Retot 100

7.000

 

7

Rendo 110

7.000

 

8

Naiad 110

12.000

 

9

SIGNAX 125

11.000

 

X

XE ĐÔ THÀNH

 

 

1

SDH 125-S

12.000

 

2

FUSINC125-I

12.000

 

3

FUSINC150

13.000

 

4

FUSIN XSTAR

16.000

 

5

ESH

18.000

 

XI

HÃNG XE LIFAN

 

 

1

Lifan LF 100-4CF

7.000

 

2

Lifan V

9.900

 

3

Lifan 110

7.000

 

4

Lifan LF 125

7.000

 

5

Lifan Skygo X 110

7.000

 

6

Lifan LF 150

21.000

 

XII

XE NHẬP KHẨU

 

 

1

Dyoc 125

10.000

 

2

Dyoc 150

20.000

 

3

HAOJUEBELLA HJ 125T-3

14.500

 

4

BEST

15.300

 

5

BEST 150

50.000

 

6

DREAM MF MPE; DAMSEL

17.000

 

7

DREAM ME

20.400

 

8

VIRGO

18.000

 

9

Wave 100 (Thái Lan)

19.500

 

10

Wave (Thái Lan)

23.000

 

11

FAI RI

19.500

 

12

Win 110

23.000

 

13

Win 150

50.000

 

14

INJECTION Shi 150

33.000

 

15

PS 150i

33.000

 

16

Forse 125

45.000

 

17

Movie 150

45.000

 

18

Vespa - Piagio 125

50.000

 

19

PIAGGIO ZIP100

29.900

 

20

YAMAHA CYGNUSZ

33.500

 

21

YAMAHA CYGNUS - 125

33.000

 

22

YAMAHA AVENUE

33.000

 

23

YAMAHA FLAME125

45.000

 

24

AVENIS

50.000

 

25

ZN125T-F

18.000

 

26

SUZUKI 125

50.000

 

27

Rebel 125

80.000

 

28

Custom 125

70.000

 

29

Dylan - 125

90.000

 

30

Dylan - 150

105.000

 

31

HONDA JOYING

28.500

 

32

HONDA @ Stream

29.300

 

33

HONDA @125

70.000

 

34

HONDA @150

80.000

 

35

HONDA SCR110

33.500

 

36

HONDA PS 125

109.000

 

37

HONDA PS 150

120.000

 

38

HONDA SH 125

85.000

 

39

HONDA SH150

129.000

 

40

Spacy

65.000

 

41

Spacy -125

90.000

 

42

LAMBRETTA LN 125

126.800

 

XIII

HÃNG XE HONLEI VIỆT NAM

 

 

1

Honlei C110

5.800

 

2

SCR - YAMAHA C110

5.800

 

3

KWASHAKI C110

5.800

 

4

CITI C110

5.800

 

5

CITI @ C110

5.800

 

6

KWASHAKI C50

5.800

 

7

FONDARS C 110

5.800

 

8

FONDARS C 50

5.800

 

9

 YAMALIAV C110

5.800

 

10

CITIKOREV C110

5.800

 

11

CITINEW C110

5.800

 

12

RIMA 110

5.800

 

13

JOLIMOTO C110

5.800

 

14

ASRTEA C110

5.800

 

15

SCR - VAMAI-LA C110

5.800

 

16

SIMBA C110

5.500

 

17

NEWSIVA

5.500

 

18

SUPER SIVA

5.500

 

19

DAEEHAN C110

5.800

 

20

DAEEHAN C50

5.800

 

XIV

 CÁC LOẠI XE KHÁC

 

 

1

UNION

9.400

 

2

UNION 125

21.000

 

3

UNION 150

29.000

 

4

Fashion

9.000

 

5

Sapphire 125 (xe ga)

26.000

 

6

Flame 125

23.000

 

7

BACKHAND

9.000

 

8

Hundacpi 50

6.700

 

9

ESPERO-WIN

7.000

 

10

Kitafu

8.000

 

11

Cub Ferloli 50

8.000

 

12

Hdnda 110

7.000

 

13

Vinahunda 110

6.600

 

14

Hunda 110

6.600

 

15

Honda CKD 110

6.600

 

16

Fivemost

8.000

 

17

Espero Cub 50 MDL

7.000

 

18

Espero Cub 50 MDL

9.500

 

19

Espero 110 BS

9.500

 

20

Espero Cub 50V

10.800

 

21

KITAPU

10.500

 

22

ENGEL+EZS VDE

14.500

 

23

ENGEL+EZS VDD (Đúc)

15.000

 

24

ELEGANT S SAS

13.500

 

25

ELEGANT SR SAR (Đúc)

14.500

 

26

Kymco Candy Hi50

18.400

 

XV

XE TRUNG QUỐC HOẶC CÁC NƯỚC KHÁC TƯƠNG ĐƯƠNG

 

 

1

 ESPERO 50V

9.000

 

2

SAPPHIRE BELLA 125 LS

34.700

 

3

SFMAMICI 125 (FY125 T. I3A) xe nhập khẩu T.Q

25.000

 

4

 ESPERO STAR 120V

10.000

 

5

Xe từ 50cc - 100cc

5.000

 

6

Xe từ 100cc - 110cc

6.000

 

XVI

HÃNG XE MOTOR

 

 

1

Xe FERROLI, CAVALRY, MIKAD, VESIANO, PALENNO 50super CUP

7.000

 

2

Xe FERROLI, CAVALRY, MIKAD, VESIANO, PALENNO 50super CUP lz

7.300

 

3

Xe FERROLI, CAVALRY, MIKAD, VESIANO, PALENNO 50 - 1WA

5.510

 

4

Xe FERROLI, CAVALRY, MIKAD, VESIANO, PALENNO 50 - 1D

5.510

 

5

Xe FERROLI, CAVALRY, MIKAD, VESIANO, PALENNO 50 - 1 Rcơ

5.900

 

6

Xe FERROLI, CAVALRY, MIKAD, VESIANO, PALENNO 50 - 1 R đĩa

6.070

 

7

Xe FERROLI, CAVALRY, MIKAD, VESIANO, PALENNO 50 - 1WA lz

5.810

 

8

Xe FERROLI, CAVALRY, MIKAD, VESIANO, PALENNO 50 - 1D lz

5.810

 

9

Xe FERROLI, CAVALRY, MIKAD, VESIANO, PALENNO 50 - 1R cơ lz

6.200

 

10

Xe FERROLI, CAVALRY, MIKAD, VESIANO, PALENNO 50 - 1R đĩalz

6.370

 

11

Xe FERROLI, CAVALRY, MIKAD, VESIANO, PALENNO 50 - 1D super 01

5.605

 

12

Xe FERROLI, CAVALRY, MIKAD, VESIANO, PALENNO 50 - 1D super 02

5.655

 

13

Xe FERROLI, CAVALRY, MIKAD, VESIANO, PALENNO 50 - 1D super 01 lz

5.905

 

14

Xe FERROLI, CAVALRY, MIKAD, VESIANO, PALENNO 50 - 1D super 02 lz

5.955

 

15

Xe GUIDAGD, FUTIRFI 50-1 super Cup

7.000

 

16

Xe GUIDAGD, FUTIRFI 50-1 super Cup lz

7.300

 

17

Xe AMGIO, FERVORRI 50-1E super Cup

7.000

 

18

Xe AMGIO, FERVORRI 50-1E super Cup lz

7.300

 

19

Xe SAVANT 50E super Cup

7.000

 

20

Xe SAVANT 50E super Cup lz

7.300

 

21

Xe GUIDAGD, AMGIO 50-2 super Cup

7.000

 

22

Xe GUIDAGD, AMGIO 50-2 super Cup lz

7.300

 

*

Các loại xe khác chưa được quy định trong bảng giá này thì áp dụng giá với loại xe tương đương (về hình thức, mẫu mã, năm, nước sản xuất, cùng công suất kiểu dáng)

 

 

PHỤ LỤC 02

BẢNG GIÁ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ XE Ô TÔ
(Kèm theo Quyết định số: 04/2015/QĐ-UBND ngày 03 tháng 4 năm 2015 của Ủy ban nhân dân tỉnh Bắc Kạn)

Đơn vị tính: Triệu đồng/chiếc

STT

TÊN HIỆU XE

Giá dự kiến tính LPTB

 

CHƯƠNG I: XE Ô TÔ NHẬP KHẨU CỦA NHẬT

 

 

A. XE Ô TÔ HIỆU TOYOTA

 

1

 TOYOTA LEXUS

 

1.1

Loại LS 430 (4.3)

2.800

1.2

Loại LS 400 (4.0)

2.000

1.3

Loại GS, ES 3.5

1.700

1.4

Loại GS, ES 300 (3.0)

1.600

1.5

Loại IS 250

1.400

1.6

 Loại LS 460 (4.6) sản xuất năm 2011

2.800

1.7

 Loại LS 600

3.000

1.8

LEXUS RX450HAWD

2.912

2

TOYOTA LEXUS 02 CẦU

 

2.1

Loại LX 470

2.300

2.2

Loại GX 470

2.200

2.3

Loại RX 330

1.500

2.4

Loại RX 350

1.600

2.5

 Loại LX 570 (5.7) sản xuất năm 2011

3.500

2.6

 Loại RX 450H

1.705

2.7

Loại LS 600

3.000

2.8

Lexus GKUN26L-PRMSYM chở người 05 chỗ và hàng 530kg 2.982cc3

578

2.9

 LEXUS RX 350 AWD (GGL 15L-AWTGKW) 5 chỗ, tự động 6 cấp, động cơ xăng dung tích 3,456 cm3 NK

2.932

2.10

LEXUS LS460L(US41L-AEZGHW) 05 chỗ, số tự động 08 cấp, đông cơ xăng dung tích 4.608cm3 NK

5.673

2.11

LEXUS GS 350(GRRL10L-BEZQH) 05 chỗ, số tự động 08 cấp, đông cơ xăng dung tích 3.456cm3 NK

3.595

2.12

LEXUS ES 350(GSV60L-BETGKV) 05 chỗ, số tự động 06 cấp, đông cơ xăng dung tích 3.456cm3 NK

2.571

2.13

LEXUS LX570(URJ201L-GNTGKV) 08 chỗ, số tự động 06 cấp, đông cơ xăng dung tích 5.663cm3 NK

5.354

3

TOYOTA CROWN

 

3.1

Loại Super Saloon 3.0

1.100

3.2

Loại Royal Saloon 3.0 tính bằng 110% loại Super Saloon 3.0

1.210

3.3

Loại STD dung tích xy lanh 2.4

800

3.4

Loại STD dung tích xy lanh 2.2

700

4

TOYOTA CRESSIDA

 

4.1

Loại dung tích xy lanh từ 3.0 trở lên

1.000

4.2

Loại dung tích xy lanh từ 3.0 trở xuống

800

5

TOYOTA AVALON 3.0

1.100

6

TOYOTA AVALON 3.5

1.300

7

TOYOTA CAMRY

 

7.1

Loại dung tích xy lanh 3.0 - 3.5

1.200

7.2

Loại dung tích xy lanh 2.4

1.100

7.3

Loại dung tích xy lanh 2.2; 2.5

1.000

7.4

Loại dung tích xy lanh 2.0

850

7.5

ASV50L-JETEKU 2.494cm3

1.129

7.6

ASV51L-JEPNKU 1.998cm3

982

7.7

GSV40L-JEGKU 3.456cm3

1.507

7.8

ACV40L-JEAEKU 2.362cm3

1.093

8

TOYOTA SUPRA 3.0

1.500

9

TOYOTA LOẠI COROLLA,

 

9.1

Loại dung tích xy lanh 1.3 trở xuống

550

9.2

Loại dung tích xy lanh 1.5 - 1.6

600

9.3

Loại dung tích xy lanh 1.8 AT 05 chỗ

800

9.4

Loại dung tích xy lanh 2.0

731

9.5

Loại dung tích xy lanh 2.2 - 2.5

850

9.6

Loại dung tích xy lanh 2.8 - 3.0

950

10

TOYOTA LOẠI KHÁC: CORONA, CARINA STARLET, CELICA, MARKII, CRESTA (04 CỬA)

 

10.1

Loại dung tích xy lanh 1.3 trở xuống

550

10.2

Loại dung tích xy lanh 1.5 - 1.6

600

10.3

Loại dung tích xy lanh 1.8 - 2.0

800

10.4

Loại dung tích xy lanh 2.2 - 2.5

850

10.5

Loại dung tích xy lanh 2.8 - 3.0

950

10.6

Loại 02 cửa tính bằng 80% loại 04 cửa có cùng dung tích

 

11

TOYOTA 4 RUNER (HILUX SUF)

 

11.1

Loại 04 cửa, 3.0

1.000

11.2

Loại 04 cửa, 2.4; 2.5

850

11.3

Loại 02 cửa tính bằng 80% loại 04 cửa cùng dung tích

 

11.4

 Loại Hilux G-KUN26L-PRMSYM 4x4 động cơ dầu dung tích 2982cm3 (Ô tô tải, pick up cabinkep)

723

11.5

 Loại Hilux E-KUN15L-PRMSYM 4x2 động cơ dầu dung tích 2494cm3 (Ô tô tải, pick up cabinkep)

579

11.6

Toyota HiluxKUN26L-PRMSYM 2.982CM-5 chỗ-chở hàng

583

11.7

Toyota Hilux G KUN26L-PRMSYM (4x4), Pickup chở hàng và chở người, cabin kép, số tay 05 cấp, động cơ Diesel, dung tích 2.982cm3, 05 chỗ ngồi, trọng tải chở hàng 530kg.

663

11.8

Toyota Hilux E KUN15L-PRMSYM (4x2), Pickup chở hàng, chở người, cabin kép, số tay 05 cấp, động cơ Diezen, dung tích 2.494cm3, 05 chỗ ngồi, trọng tải chở hàng 550kg.

530

11.9

TOYOTA HiLux G KUN26L-PRMSYM (tải pick) 2.982cm3 NK

735

11.10

TOYOTA HiLux E KUN35L-PRMSHM (tải pick) 2.494cm3 NK

637

12

TOYOTA LAND CRUISER

 

12.1

Loại 4.5, 05 cửa, thân to, lốp to

1.550

12.2

Loại 4.2, 05 cửa, thân to, lốp to

1.400

12.3

Loại STD 4.0 trở xuống, 05 cửa

1.100

12.4

Loại Prado 2.7, 05 cửa, thân to, lốp to

1.200

12.5

Loại Prado 4.0, 05 cửa, thân to, lốp to

1.600

12.6

 Toyota Land Cruiser Prado TX-L 07 chỗ ngồi, số tự động 04 cấp, 2,694cm3

1.923

12.7

 Toyota Land Cruiser UZJ 200L-GNAEK 08 chỗ 4.7cm3

2.608

12.8

 Toyota Land Cruiser VX URJ 202L-GNAEK 08 chỗ 4.608cm3, 4x4, ghế da, mâm đúc

2.675

12.9

 Toyota Land Cruiser VX URJ 202L-GNAEK 08 chỗ 4.608cm3, 4x4, ghế nỉ, mâm thép

2.410

12.10

Toyota Land Cruiser UZJ 200L-GNAEK 08 chỗ 4.664cm3

2.502

12.11

Land Cruiser VX 4.608cm3

2.658

12.12

Land Cruiser Prado TX-L 2.694cm3

1.956

12.13

TOYOTA Land Cruiser VX URJ202L - GNTEK 08 chỗ số tự động 4.608cm3 NK

2.702

12.14

TOYOTA Land Cruiser prado TX-LTRJ150L-GKPEK số tự động 2.694cm3 NK

2.071

12.15

 TOYOTA 86 ZN6-ALE7 02 cửa - số tự động - 1.998cm3 NK

1.678

12.16

Loại thân nhỏ, lốp nhỏ tính bằng 80% loại thân to, lốp to

 

12.17

Loại Land Cruiser II tính bằng 80% loại Land Cruiser cùng dung tích, cùng kiểu dáng

 

12.18

Loại 03 cửa tính bằng 80% loại 05 cửa cùng loại, dung tích

 

13

Toyota rav4

1.000

14

Toyota Zace

650

15

Toyota Previa, Trevia

1.400

16

Toyota Siena o7 chỗ 3.3

1.200

17

Toyota Town - Ace, Lite - Ace

840

18

TOYOTA HIACE

 

18.1

Loại 12 chỗ

550

18.2

Loại 15, 16 chỗ

600

18.3

Hiace máy dầu 2.494cm3

1.145

18.4

Hiace máy xăng 2.693cm3

1.066

18.5

TRH213L-JDMNKU 2.694cm3

823

18.6

KDH212L-JEMDYU 2.694cm3

704

18.7

TRH213L-JEMDUKU 2.694cm3

681

18.8

KDH222I-LEMDY

1.145

18.9

TOYOTA Hiace máy dầu KDH222L-LEMDY 16 chỗ số tay 2.494cm3 NK

1.179

18.10

TOYOTA Hiace máy xăng TRH223L-LEMDK 16 chỗ số tay 2.693cm3 NK

1.094

19

TOYOTA COASTER

 

19.1

Loại 24, 26 chỗ

1.000

19.2

Loại 30 chỗ

1.100

20

TOYOTA FOR TUNER

 

20.1

FOR TUNER 2.7

950

20.2

TOYOTA VenZa 2.7

950

20.3

TOYOTA VenZa 3.3

1.200

20.4

Fortuner TGN51L-NKPSKU 2.694cm3

1.039

20.5

Fortuner TGN61L-NKPSKU 2.694cm3

934

20.6

Fortuner KUN60L-NKMSHU 2.494cm3

878

20.7

Fortuner KUN60L-NKPSKU 2.494cm4

1.028

20.8

Toyota Fortunersr V TGN51L-NKPSKU 7 chỗ 2.694cm3, máy xăng.

944

20.9

 Toyota Fortunersr G KUN60L-NKMSHU 07 chỗ 2.494cm3

784

21

Loại PRADO

 

21.1

Loại Prado 2.7, 05 cửa, thân to, lốp to

1.500

21.2

Loại Prado 2.7 LWT – i

1.923

22

TOYOTA YARIS

 

22.1

TOYOTA YARIS 05 chỗ 1.1; từ 1.1 trở xuống

500

22.2

TOYOTA YARIS 05 chỗ 1.3; từ trên 1.1 đến 1.3cm3

550

22.3

TOYOTA YARIS NC91L-AHPRKM 05 chỗ, 05 cửa, số tự động, 1.497cm3

658

22.4

TOYOTA Yaris RS NCP91L-AHPRKM (Hatchback, 05 cửa, số tự động, ghế da)

696

22.5

TOYOTA Yaris E

658

22.6

TOYOTA Yaris Hatchback, 05 cửa, 05 chỗ, số tự động 04 cấp, động cơ xăng, dung tích:1497cc

658

22.7

TOYOTA Yaris E NCP91L-AHPRKM 05 cửa - số tự động -1.497cm3 NK

661

23

TOYOTA VenZa

 

23.1

TOYOTA VenZa 2.7

950

23.2

TOYOTA VenZa T3.5

1.200

24

TOYOTA HIGHLANDER

 

24.1

TOYOTA HIGHLANDER 2.7 sản xuất năm 2011

1.180

 

B. XE Ô TÔ HIỆU NISSAN

 

1

NISSAN CEDRIC, GLORIA, MAXIMA 3.0

1.100

2

NISSAN INFINITI

 

2.1

Loại dung tích xy lanh trên 2.0 đến 3.0

1.800

2.2

Loại dung tích xy lanh trên 3.0 đến 4.5

2.000

2.3

ININTTI QX70, TLSNLVLS5IEGA8E-C, xăng, xi lanh 3.969cc, tự động 05 chỗ, SUV, hai cầu NK

3.099

2.4

ININTTI QX80 JPKNLHLZ62E Q7, xăng, xi lanh 5.552cc, tự động, 07 chỗ CUV, hai cầu NK

4.499

3

NISSAN LOẠI KHÁC: CEFIRO, LAUREL, BLUEBIRD, BRIMERA, SUNNY, SENTRA, ALTIMA (04 CỬA)

 

3.1

Loại dung tích xy lanh 1.3 trở xuống

650

3.2

Loại dung tích xy lanh 1.5 - 1.6

700

3.3

Loại dung tích xy lanh 1.8 - 2.0

750

3.4

Loại dung tích xy lanh 2.2 - 2.5

1.000

3.5

Loại dung tích xy lanh 2.8 - 3.0

1.200

3.6

Loại 02 cửa tính bằng 80% loại 04 cửa cùng dung tích

 

4

NISSAN PATROL, SAFARI

 

4.1

Loại dung tích xy lanh 4.2, thân to, lốp to, 04 cửa

1.300

4.2

Loại dung tích xy lanh 2.8, 04 cửa

1.100

4.3

Loại thân nhỏ, lốp nhỏ Tính bằng 80% loại thân to, lốp to

 

4.4

Loại 02 cửa tính bằng 80% loại 04 cửa cùng dung tích

 

5

NISSAN PATHFINDER, TERRANO, MURANO

 

5.1

Loại dung tích xy lanh 2.4, 05 cửa

900

5.2

Loại dung tích xy lanh 2.7, 05 cửa

1.000

5.3

Loại 03 cửa tính bằng 80% loại 05 cửa cùng loại, dung tích

 

6

 NISSAN URVAN

 

6.1

Loại 12 chỗ

500

6.2

Loại 15 chỗ

550

7

NISSAN CIVILIAN

 

7.1

Loại 26 chỗ

900

7.2

Loại 30 chỗ

1.000

8

NISSAN TEANA

 

8.1

NISSAN Teana 2.0 (05 chỗ)

750

8.2

NISSAN Teana 2.5 (05 chỗ)

1.000

8.3

NISSAN NAVA RA (nhập khẩu Thái Lan)

642

8.4

Nissan Grand Livina 10A, SX năm 2011, loại xe CKD

635

8.5

Nissan Grand Livina 10A, SX năm 2012, loại xe CKD

655

8.6

Nissan Grand Livina 10M, SX năm 2011, loại xe CKD

614

8.7

Nissan Grand Livina 10M, SX năm 2012, loại xe CKD

634

8.8

Nissan Navara LE, loại xe CBU

687

8.9

Nissan Navara XE, loại xe CBU

770

8.10

Nissan 370Z 7AT VQ37LUX, 02 chỗ, model: GLSALHLZ34EWA-U (CBU)

3.102

8.11

Nissan Murano CVT VQ35 LUX, 05 chỗ, model: TLJNLWWZ51ERA-ED (CBU)

2.789

8.12

Nissan Teana VQ35 LUX, 05 chỗ, số tự động (CBU)

2.425

8.13

Nissan X-Trail CVT QR25 LUX, 05 chỗ, 02 cầu, model: TDBNLJWT31EWABKDL

1.811

8.14

Nissan Juke MT MR16DDT Upper, 05 chỗ, số sàn: FDPALUYF15UWCC-DJA

1.345

8.15

Nissan Juke CVT HR16 Upper, 05 chỗ, số tự động: FDTALUZF15EWCC-DJB

1.219

8.16

NISSAN JUKE CVT HR16 UPPER FDTALUZF15EWCCADJB,

1.598cc, số vô cấp CVT, 5chỗ một cầu NK - SX 2013

1.186

8.17

NISSAN JUKE CVT HR16 UPPER FDTALUZF15EWCCADJB, 1.598cc, số vô cấp CVT, 05 chỗ một cầu NK - SX 2012

1.131

9

NISSAN NAVARA LE (Tải)

490

 

C. XE Ô TÔ HIỆU HONDA

 

1

Honda Legend, Accura 3.2 - 3.5

1.500

2

Honda Accord 2.4

1.100

3

Honda Straem 2.0 (4 đến 07 chỗ, 04 cửa)

800

4

Honda - CR -V 2.4 LATRE 3

860

4.1

Honda CR-V 2.0L AT

998

4.2

Honda CR-V 2.4L AT

1.140

4.3

Honda Accura 3.0 - 3.7

2.000

4.4

Honda Accord 2.4 AT 05 chỗ ngồi số tự động

1.435

4.5

Honda Accord 3.5 AT 05 chỗ số tự động

1.780

4.6

Honda CR-V 2.0L AT, 05 chỗ, 1997cm3

988

4.7

Honda -CR -V 2.4 L AT 05 chỗ

1.143

5

HONDA ACCORD, INSPIRE, VIGOR

 

5.1

Loại dung tích xy lanh 1.8 - 2.0

900

5.2

Loại dung tích xy lanh 2.2

1.000

5.3

Loại dung tích xy lanh 2.7

1.200

6

HONDACIVIC

 

6.1

Civic, Integra 1.6

650

6.2

Civic 1.8l 5 MTFD1

495

6.3

Civic 1.8l 5AMT FD1

515

6.4

Civic 2.0l 5AT FD2

605

6.5

* Xe điểm 1, 2, 3 mục C là xe 04 cửa, nếu là xe 02 cửa thì tính bằng 80% xe 04 cửa cùng loại, dung tích

 

6.6

CIVIC 1.8L MT

725

6.7

CIVIC 1.8L AT

780

6.8

CIVIC 2.0L AT

860

6.9

Honda CIVIC1.8 MT

725

6.10

Honda CIVIC1.8 AT

780

6.11

Honda CIVIC 2.0AT

860

6.12

Honda CIVIC1.8 MT

689

6.13

Honda CIVIC1.8 AT

754

6.14

Honda CIVIC 2.0AT

850

6.15

Honda (phiên bản thường) CR - V 2.4L AT RE3

1.070

6.16

Honda (phiên bản đặc biệt) CR - V 2.4L AT RE3

1.075

6.17

Honda CR-V SpeciaI Edition

1.138

6.18

Honda Accor 2.4 AT

1.435

6.19

Honda Passport gầm cao

1.000

6.20

Honda Odyssey CRV 07, 08 chỗ

900

6.21

Honda Minica 06 chỗ

500

7

Honda Passport gầm cao

1.000

8

Honda Odyssey CRV 07, 08 chỗ

900

9

Honda Minica 06 chỗ

500

10

Honda Accura 3.0 - 3.7

2.500

11

TOYOTA 86 1.998cm3

1.651

 

D. XE Ô TÔ HIỆU MITSUBISHI

 

1

MITSUBISHI 04, 05 CHỖ, 04 CỬA

 

1.1

Loại dung tích xy lanh 1.3 trở xuống

600

1.2

Loại dung tích xy lanh 1.5 - 1.6

650

1.3

Loại dung tích xy lanh 1.8 - 2.0

700

1.4

Loại dung tích xy lanh 2.2 - 2.5

900

1.5

Loại dung tích xy lanh 2.8 - 3.0

1.100

1.6

Loại 02 cửa tính bằng 80% loại 04 cửa cùng dung tích

 

2

MITSUBISHI MONTERO, PAJERO, 04, 05 cửa, gầm cao

 

2.1

Loại dung tích xy lanh 2.5 trở xuống

900

2.2

Loại dung tích xy lanh 2.6 đến 3.0

1.100

2.3

Loại 3.0 chuyên dụng chở tiền

510

2.4

Loại dung tích xy lanh trên 3.0

1.200

2.5

Loại 02 cửa tính bằng 80% loại 05 cửa cùng dung tích

 

2.6

 Mtsubishi Expo RVR, Derica 07, 08 chỗ

900

2.7

 Mtsubishi Mni Car 06 chỗ

500

2.8

 Mitsubishi Pajero GLS AT 07 chỗ số tự động (V93WLRXVQL) NK

2.096

2.9

 Mitsubishi Pajero GLS MT 07 chỗ (V93WLNXVQL) NK

1.786

2.10

 Mitsubishi Pajero GLS 07 chỗ dung tích 2.972cm3 NK

2.025

2.11

 Mitsubishi Pajero GL 09 chỗ (V93WLNDVQL) NK

1.815

2.12

 Mitsubishi l300, Delica 12 chỗ

600

3

Mitsubishi loại 650kg (loại xe tải mui kín)

520

4

Mitsubishi Pajero GLS AT 07 chỗ số tự động (V93 WLRXVQL)

1.800

5

Mitsubishi Pajero GLS AT 07 chỗ (V93 WLNXVQL)

1.740

6

Mitsubishi Pajero GL 09 chỗ (V93 WLNDVQL)

1.530

7

Mitsubishi Pajero xe cứu thương 4+1 chỗ (V93WLNDVQL)

840

8

Mitsubishi Pajero xe cứu thương 6+1 chỗ (P13 WHLNEKL)

630

9

Mitsubishi ExpoRVR, Derica 07, 08 chỗ

900

10

Mtsubishi Mni Car 06 chỗ

500

11

Mitsubishi l300, Delica 12 chỗ

600

12

Mitsubishi xe khách

 

12.1

Loại 26 chỗ

800

12.2

Loại 30 chỗ

1.000

13

Xe tải thùng cố định Mitsubishi

 

13.1

Mitsubishi Triton GLS AT xe tải 640 kg số tự động (pick-up ca bin kép)

590

13.2

Mitsubishi Triton GLS xe tải 650 kg (pick-up ca bin kép)

570

13.3

Mitsubishi Triton GLX xe tải 680 kg (pick-up ca bin kép)

515

13.4

Mitsubishi Triton GL xe tải 715 kg (pick-up ca bin kép)

465

13.5

Mitsubishi Triton GL2WD xe tải 895 kg (pick-up ca bin kép)

380

13.6

Mitsubishi Triton GL4WD xe tải 1025 kg (pick-up ca bin kép)

415

13.7

Mitsubishi Triton DC GLS AT xe tải 640kg số tự động (pick-up ca bin kép) NK

664

13.8

Mitsubishi Triton DC GLS xe tải 650Kg (pick-up ca bin kép) NK

631

13.9

Mitsubishi Triton DC GLX xe tải 680kg (pick-up ca bin kép) NK

564

13.10

 Mitsubishi Triton DC GL xe tải 715kg (pick-up ca bin kép) NK

517

13.11

 Mitsubishi Triton GL4WD xe tải 1025kg (pick-up ca bin kép) NK

460

13.12

Mitsubishi Triton GL2WD xe tải 895kg (pick-up ca bin kép) NK

380

 

E. XE Ô TÔ HIỆU MAZDA

 

I

 MAZDA

 

1

 MAZDA 3 - 2.0

630

2

MAZDA 929, SENTIA

 

2.1

Loại dung tích xy lanh 3.0

1.200

2.2

Loại dung tích xy lanh dưới 3.0

1.000

3

MAZDA 626

 

3.1

Loại dung tích xy lanh 2.0

800

3.2

Loại dung tích xy lanh trên 2.0

1.000

3.3

Mazda 3, 05 chỗ, 05 cửa, máy xăng 02 lít, số sàn 06 cấp, 01 cầu

930

3.4

Mazda 3, 05 chỗ, 05 cửa, máy xăng 1,6 lít, số tự động 04 cấp, 01 cầu

860

3.5

Mazda MX-5 ROADSTER, 02 chỗ, 02 cửa, máy xăng 02 lít, số sàn, 1 cầu

1.590

3.6

Mazda CX-5 AT-2WD, 05 chỗ, 05 cửa, máy xăng 02 lít, số tự động 06 cấp, 01 cầu

1.130

3.7

Mazda CX-5 AT-AWD, 05 chỗ, 05 cửa, máy xăng 02 lít, số tự động 06 cấp, 02 cầu

1.210

3.8

Mazda 2 DE-MT(RN2DE5YM5) 05 chỗ, 05 cửa, máy xăng 1,5 lít, số sàn 05 cấp

539

3.9

Mazda 2 DE-AT(RN2DE5YA4) 05 chỗ, 05 cửa, máy xăng 1,5 lít, số tự động 04 cấp

568

3.10

Mazda 2, 05 chỗ, 05 cửa, máy xăng 1,5 lít, số sàn 05 cấp

539

3.11

Mazda 2, 5 chỗ, 5 cửa, máy xăng 1,5 lít, số tự động 04 cấp

568

3.12

Mazda3MT(Phiên bản nâng cấp Facelift) 05 chỗ, 05 cửa, máy xăng 1,6 lít, số sàn 05 cấp

730

3.13

Mazda3AT(Phiên bản nâng cấp Facelift) 05 chỗ, 05 cửa, máy xăng 1,6 lít, số tự động 04 cấp

782

3.14

Mazda3MT, 05 chỗ, 05 cửa, máy xăng 1,6 lít, số sàn 05 cấp, SX TN

720

3.15

Mazda 3 BL-AT (RN2BL4ZA4), 05 chỗ, 04 cửa, máy xăng 1,6 lít, tự động 04 cấp

689

3.16

Mazda 3 BL-MT (RN2BL4ZM5), 05 chỗ, 04 cửa, máy xăng 1,6 lít, số sàn 05 cấp

669

3.17

Mazda 3 BL-MT, 05 chỗ, 04 cửa, máy xăng 1,6 lít, số tự động

704

3.18

Mazda 3, 05 chỗ, 05 cửa, máy xăng 1,6 lít, số sàn 05 cấp

705

3.19

MAZDA BT-50, 05 chỗ, 04 cửa, máy dầu 2,2 lít, số sàn 06 cấp

630

3.20

MAZDA BT-50, 05 chỗ, 04 cửa, máy dầu 3,2 lít, số tự động 06 cấp

720

4

MAZDA 323

 

4.1

Loại dung tích xy lanh 1.3

600

4.2

Loại dung tích xy lanh 1.5 - 1.6

650

5

Mazda MPV 07 - 08 chỗ

900

6

Mazda E 2000 12 đến 15 chỗ

600

7

Mazda 24 đến 26 chỗ

800

8

Mazda 27 đến 30 chỗ

1.000

9

Mazda 3-2.0

630

 

F. XE Ô TÔ HIỆU ISUZU

 

1.

Isuzu 04, 05 chỗ, 04 cửa

 

1.1

Loại dung tích xy lanh 1.6 trở xuống

500

1.2

Loại dung tích xy lanh 1.8, 2.0

600

2

Isuzu Trooper, Bighorn 04 cửa

1.000

3

Loại 02 cửa tính bằng 80% loại 04 cửa cùng loại, dung tích

 

4

Isuzu chở người từ 08 đến 30 chỗ

 

4.1

Loại 08 đến 10 chỗ

500

4.2

Loại 11 đến 16 chỗ

550

4.3

Loại 17 đến 26 chỗ

700

4.4

Loại 26 đến 30 chỗ

800

 

G. XE Ô TÔ HIỆU DAIHATSU

 

1

Daihatsu Charader 1.0

400

2

Daihatsu Charader 1.3

500

3

Daihatsu Applause

700

4

Aihatsu Rugger 2.8 gầm cao

800

5

Daihatsu Feroza, Rocky 1.6 gầm cao

600

6

Daihatsu Mini Car 06 chỗ

500

 

H. XE Ô TÔ HIỆU SUZUKI

 

1

Suzuki 04, 05 chỗ 04 cửa

 

1.1

Loại dung tích xi lanh 1.6 trở xuống

500

1.2

Loại dung tích xi lanh 1.8; 2.0

600

1.3

Isuzu Trooper, Bighorn 04 cửa

1.000

1.4

 Suzuki Grand VITARA 2.0, 05 chỗ, nhập khẩu

870

1.5

Suzuki SWIFT GL, 05 chỗ ngồi, dung tích 1372cc, nhập khẩu

599

2

Suzuki Samurai, Sidewick gầm cao 1.3

600

3

Suzuki Samurai, Sidewick gầm cao 1.5, 1.6

700

4

Suzuki Vitara Grand gầm cao 2.0, 05 chỗ

750

5

Suzuki Vitara Grand gầm cao 2.7, 07 chỗ

800

6

Suzuki Mini Car: Carry 06 chỗ

400

7

Loại 02 cửa tính bằng 80% loại 04 cửa cùng loại, dung tích

 

7.1

Suzuki SWIFT 1.5AT - 05 chỗ

605

7.2

Suzuki SWIFT 1.5MT - 05 chỗ

570

7.3

Suzuki APV GLB - 08 chỗ

371

7.4

Suzuki APV GLXS - 07 chỗ

411

7.5

Suzuki vitara

107

 

J. XE Ô TÔ HIỆU SABARU, FUJI

 

1

Legacy

850

2

Imprera

750

 

K. XE Ô TÔ TẢI CÁC HÃNG CỦA NHẬT

 

1

XE PICKUP HIỆU TOYOTA, NISSAN 04 CỬA

 

1.1

Loại dung tích xy lanh 2.0 trở xuống

400

1.2

Loại dung tích xy lanh 2.2 đến dưới 2.8

520

1.3

Loại dung tích xy lanh 2.8 đến 3.0

500

1.4

Loại 02 cửa tính bằng 80% loại 04 cửa cùng dung tích

 

2

XE TẢI THÙNG CỐ ĐỊNH

 

2.1

Loại trọng tải dưới 01 tấn

200

2.2

Loại trọng tải 01 tấn đến 1.5 tấn

250

2.3

Loại trọng tải trên 1.5 tấn đến 02 tấn

300

2.4

Loại trọng tải trên 02 tấn đến 03 tấn

350

2.5

Loại trọng tải trên 03 tấn đến 05 tấn

450

2.6

Loại trọng tải trên 05 tấn đến 07 tấn

500

2.7

Loại trọng tải trên 07 tấn đến 09 tấn

550

2.8

Loại trọng tải trên 09 tấn đến 11 tấn

600

2.9

Loại trọng tải trên 11 tấn đến 15 tấn

700

2.10

Loại trọng tải trên 15 tấn đến 20 tấn

750

2.11

Loại trọng tải trên 20 tấn

850

2.12

 Loại MITSUBISHI loại 650 Kg

520

 

CHƯƠNG II: XE Ô TÔ ĐỨC

 

 

A. XE Ô TÔ HIỆU MERCEDES - BENZ

 

1

Mercedes E180

1.200

2

Mercedes E190

1.300

3

Mercedes E200 - 05 chỗ

1.352

4

Mercedes E220

1.500

5

Mercedes E230 tính bằng 105 % Mercedes E220

1.575

6

Mercedes E240 (05 chỗ) tính bằng 110 % Mercedes E220

1.650

7

Mercedes E250, E260 tính bằng 115 % Mercedes E220

1.725

8

Mercedes E280 (05 chỗ)tính bằng 120 % Mercedes E220

1.800

9

Mercedes E300

1.800

10

Mercedes E320, E350, E380

2.000

11

Mercedes BENZ S 350

3.200

12

Mercedes E400

2.100

13

Mercedes E420, E430, E450

2.200

14

Mercedes S500, S560

2.700

15

Mercedes S600

2.900

16

Mercedes CLS 350

2.400

17

Mercedes CLS 500

2.900

18

Mercedes - GL 550

3.200

19

Mercedes -Benz GLK 3004Matic (X204)

1.638

20

Mercedes GLK 300 4MATIC (2996cm3)

1.660

21

Mercedes GLK 300 AMG (2996cm3)

1.795

22

Mercedes-Benz GLK 300 4MATIC 3.0L/V6

1.664

23

Mercedes-Benz E - Class 300 (3.0)

2.989

24

Mercedes-Benz C - Class 200 CGI Blue EFFICIENCY (1.8)

1.353

25

Mercedes-Benz C - Class 250 CGI Blue EFFICIENCY (1.8)

1.449

26

Mercedes-Benz E - Class 300 BE AMG V6

2.881

27

Mercedes-Benz E - Class 300 (3.0)

2.559

28

Mercedes-Benz GLK AMG (V6)

1.783

29

Mercedes-Benz R-Class 300L (3.0L/V6)

3.204

30

Mescedes Model C tính bằng 80% Mercedes E có cùng dung tích

 

31

Mescedes Model ML tính bằng 90% Mercedes E có cùng dung tích

 

32

Mescedes Model S tính bằng 130% Mercedes E có cùng dung tích

 

33

Mescedes Model G tính bằng 150% Mercedes E có cùng dung tích

 

 

B. XE Ô TÔ HIỆU BMW

 

1

BMW SERIES 3

 

1.1

BMW 316i

1.000

1.2

BMW 318i

1.100

1.3

BMW 320i

1.200

1.4

BMW 323i, 324i, 325i

1.250

1.5

BMW 328i

1.400

1.6

BMW 320i cab

2.460

1.7

BMW 325i (2.497cc)

1.600

1.8

BMW 325i cab (2.497cc)

2.800

2

BMW SERIES 5

 

2.1

BMW 518i

1.200

2.2

BMW 520i

1.300

2.3

BMW 525i

1.400

2.4

BMW 528i, 530i

1.500

2.5

BMW 535i

1.600

2.6

BMW 540i

1.800

2.7

BMW 523i

2.155

2.8

BMW 535i G. Turismo

3.220

2.9

 BMW 528i 3.0/16

2.500

3

BMW SERIES 7

 

3.1

BMW 725i, 728i

1.500

3.2

BMW 730i, 735i

1.700

3.3

BMW 740i

1.900

3.4

BMW 750i

2.400

3.5

BMW 760i

4.500

3.6

 BMW 730Li 3.0/16

4.100

3.7

 BMW 740Li 3.0/16

4.830

3.8

BMW 750Li (4.4/V8)

5.670

3.9

BMW X1 sDrive 18i

1.580

3.10

BMW X1 xDrive 28i

1.910

3.11

BMW X5 xDrive 35i

3.360

3.12

BMW X6 35i (3.3/16)

3.260

3.13

BMW Z4 Cabriolet

2.420

3.14

BMW Z4 sDrive20i 35i

2.370

4

BMW SERIES 8

 

4.1

BMW 840 G

2.100

4.2

BMW 850 G

2.200

5

BMW 2 CẦU GẦM CAO

 

5.1

BMW X5 3.0

1.900

5.2

BMW X5 4.0

2.000

5.3

BMW X5 4.4

2.100

5.4

BMW X3 2.3

1.400

 

C. XE Ô TÔ HIỆU AUDI

 

1

AUDI 3.6 Q7

2.000

2

AUDI A6 2.8

1.600

3

AUDI A8 2.5

2.000

4

AUDI S6

2.100

5

AUDI V8

2.200

6

AUDI A4 (1.8 L/14)

1.460

7

AUDI A6 (2.0 L/14)

1.900

8

AUDI A8 (3.0 L/V6)

4.100

9

AUDI A8 (4.2 L/V8)

5.200

10

AUDI Q5 (2.0)

1.915

11

AUDI Q7 (3.0 L/V6)

3.200

12

AUDI Q7 4.2 FSI

2.450

 

D. XE Ô TÔ HIỆU VOLKSWAGEN, OPEL

 

 

XE DU LỊCH 04, 05 CHỖ

 

1

Volkswagen New Beetle 1.6 mui cứng SX năm 2009

995

2

Volkswagen New Beetle 1.6 mui cứng SX năm 2010

1.055

3

Volkswagen New Beetle 2.0 mui cứng SX năm 2009

1.170

4

Volkswagen Passat sản xuất năm 2009

1.360

5

Volkswagen Passat CC sản xuất năm 2009

1.595

6

Volkswagen Passat CC Sport

1.661

7

Volkswagen Tiguan sản xuất năm 2009

1.495

8

Volkswagen Tiguan sản xuất năm 2010

1.525

9

Volkswagen New Beetle 2.0cm3 số tự động - 06 số động cơ xăng

1.290

10

Volkswagen Passat 1.984cm3 số tự động - 06 số động cơ xăng

1.360

11

Volkswagen Touareg R5 2.461cm3 số tự động - 06 số động cơ dầu

2.220

12

Volkswagen CC1.984cm3 số tự động - 06 số động cơ xăng

1.665

13

 Loại dung tích xy lanh 1.3 trở xuống

600

14

 Loại dung tích xy lanh trên 1.3 đến 1.6

650

15

 Loại dung tích xy lanh trên 1.6 đến 2.0

750

16

 Loại dung tích xy lanh trên 2.0 đến 2.5

850

17

 Loại dung tích xy lanh trên 2.5 đến 3.0

1.200

18

Volkswagen New Beetle 1.6 AT, 02 cửa, 04 chỗ

995

19

Volkswagen New Beetle 1.6 dung tích 1595cm2 06 số tự đông, động cơ xăng (SX 2010)

1.055

20

Volkswagen Passat CC 1.984m3 số tự động - 06 số, động cơ xăng

1.595

21

Volkswagen Passat CC 1.984cm3 số tự động 06 số, động cơ xăng (SX 2010)

1.661

22

Volkswagen Passat CC Sport 1.984cm3 số tự động 06 số, động cơ xăng

1.661

23

Volkswagen Scirocco Sport 1.394cm3, 07 số tự động - động cơ xăng (2010)

796

24

Volkswagen Tiguan 1.984m3 số tự động - 6 số động cơ xăng

1.495

25

Volkswagen Tiguan 1.984m3 số tự động - 6 số động cơ xăng SX 2010

1.525

26

Volkswagen Tiguan 1.984m3 số tự động - 7 số động cơ xăng SX 2011

1.555

27

Volkswagen Tiguan 1.984m3 số tự động - 6 số động cơ xăng SX 2011

1.555

28

Volkswagen New Beetle 2.0cm3 số tự động - 6 số động cơ xăng

1.168

29

Volkswagen Passat 1.984cm3 số tự động - 6 số động cơ xăng

1.359

30

Volkswagen Touareg R5 2.461cm3 số tự động - 6 số động cơ dầu

2.222

31

Volkswagen CC1.984cm3 số tự động - 6 số động cơ xăng

1.595

 

Đ. XE Ô TÔ HIỆU PORSCHE

 

1

Porsche Boxste, 02 chỗ, loại 2893cc, sản xuất năm 2010, 2011

2.300

2

Porsche Cayman, 02 chỗ, loại 2893cc, sản xuất năm 2010, 2011

2.200

3

Porsche Cayenne, 05 chỗ, loại 3598 cc, sản xuất năm 2010, 2011

2.500

4

Porsche Cayenne S, 05 chỗ, loại 4806 cc, sản xuất năm 2010, 2011

3.400

5

Porsche Cayenne S Hybrid, 05 chỗ, loại 2995 cc, sản xuất năm 2010, 2011

3.600

6

Porsche Cayenne Turbo, 05 chỗ, loại 4806 cc, sản xuất năm 2010, 2011

5.200

7

Porsche Panamara S, 04 chỗ, loại 4806cc, sản xuất năm 2010, 2011

4.400

8

Porsche Panamara , 04 chỗ, loại 3605cc, sản xuất năm 2010, 2011

3.454

9

Porsche Boxster, 02 chỗ, loại 2706cc cc, sản xuất năm 2012

3.068

10

Porsche Boxster S, 02 chỗ, loại 3436cc cc, sản xuất năm 2012

3.899

11

Porsche Boxster 911 Carrera, 04 chỗ, loại 3436cc cc, SX năm 2011, 2012

5.636

12

Porsche Boxster 911 Carrera S, 04 chỗ, loại 3800cc cc, sản xuất năm 2012

6.488

13

Porsche Boxster 911 Carrera Cabriolet, 04 chỗ, loại 3436cc cc, SX năm 2012

6.386

14

Porsche Boxster 911 CarreraS Cabriolet, 04 chỗ, loại 3800cc cc, sx năm 2012

7.245

15

Porsche Cayenne, 05 chỗ, loại 3598cc, sản xuất năm 2011, 2012

3.207

16

Porsche Cayenne S, 05 chỗ, loại 4806cc, sản xuất năm 2011, 2012

4.268

17

Porsche Cayenne S Hybrid, 05 chỗ, loại 2995 cc, sản xuất năm 2012

4.727

18

Porsche Cayenne Turbo, 05 chỗ, loại 4806 cc, sản xuất năm 2012

6.668

19

Porsche Cayenne GTS, 05 chỗ, loại 4806 cc, sản xuất năm 2012

5.105

20

Porsche Panamera, 04 chỗ, loại 3605 cc, sản xuất năm 2012

4.224

21

Porsche Panamera 4, 04 chỗ, loại 3605 cc, sản xuất năm 2012

4.528

22

Porsche Panamera S, 04 chỗ, loại 3605 cc, sản xuất năm 2012

6.071

23

Porsche Panamera 4S, 04 chỗ, loại 3605 cc, sản xuất năm 2012

6.393

24

 Porsche- Boxster - 02 chỗ, số tự động 7 cấp , nước SX Đức năm 2014, đời 2014

3.032

25

 Porsche-Boxter S- 02 chỗ, số tự động 07 cấp, nước SX Đức năm 2014, đời 2014

3.791

26

 Porsche - Cayman - 02 chỗ, số tự động 07 cấp , nước SX Đức năm 2013, đời 2013

3.215

27

 Porsche - Cayman - 02 chỗ, số tự động 07 cấp, nước SX Đức năm 2013, đời 2014

3.215

28

 Porsche - Cayman - 02 chỗ, số tự động 07 cấp, nước SX Đức năm 2014, đời xe 2014

3.153

29

 Porsche - Cayman S - 02 chỗ, số tự động 07 cấp, nước SX Đức năm 2014, đời xe 2014

4.013

30

 Porsche - 911Camera - 04 chỗ, số tự động 07 cấp, nước SX Đức năm 2014, đời xe 2014

5.522

31

 Porsche - 911Camera S - 04 chỗ, số tự động 07 cấp, nước SX năm 2014, đời xe 2014

6.365

32

 Porsche - 911Camera Cabriolt - 04 chỗ, số tự động 08 cấp, nước SX năm 2013, đời xe 2014

6.255

33

 Porsche - 911Camera S Cabriolt - 04 chỗ, số tự động 08 cấp, nước SX năm 2014, đời xe 2014

 7.104

34

 Porsche - cayenne - 05 chỗ, số tự động 08 cấp, nước SX năm 2013, đời xe 2014

 3.124

35

 Porsche - cayenne S - 05 chỗ, số tự động 08 cấp, nước SX năm 2014, đời xe 2014

 4.130

36

 Porsche - cayenne S Hybrid - 05 chỗ, số tự động 08 cấp, nước SX năm 2014, đời xe 2014

 4.453

37

 Porsche - cayenne Turbo - 05 chỗ, số tự động 08 cấp, nước SX năm 2014, đời xe 2014

 6.464

38

 Porsche - cayenne GTS - 05 chỗ, số tự động 08 cấp, nước SX năm 2014, đời xe 2014

 4.901

39

 Porsche - Panamera - 04 chỗ, số tự động 07 cấp, nước SX năm 2013, đời xe 2014

 4.426

40

 Porsche - Panamera - 04 chỗ, số tự động 07 cấp, nước SX năm 2014, đời xe 2014

 4.426

41

 Porsche - cayenne 4 - 04 chỗ, số tự động 07 cấp, nước SX năm 2014, đời xe 2014

 4.510

42

 Porsche - cayenne s - 04 chỗ, số tự động 07 cấp, nước SX năm 2014, đời xe 2014

 5.923

43

 Porsche - cayenne 4S - 04 chỗ, số tự động 07 cấp, nước SX năm 2014, đời xe 2014

 6.252

 

E. XE Ô TÔ TẢI CÁC HÃNG CỦA ĐỨC

 

1

Tính bằng giá xe tải các hãng của Nhật có cùng trong tải

 

 

CHƯƠNG III: XE Ô TÔ PHÁP

 

 

A. XE Ô TÔ HIỆU PEUGEOT

 

1

Peugeot 106

320

2

Peugeot 205

370

3

Peugeot 306, 309

420

4

Peugeot 405

500

5

Peugeot 406

550

6

Peugeot 505

600

7

Peugeot 605

650

 

B. XE Ô TÔ HIỆU RENAULT

 

1

Renault 19

400

2

Renault 21

500

3

Renault 25

550

4

Renault Safrane

700

5

Renault Espace; Cl10

350

 

C. XE Ô TÔ HIỆU CITROEL

 

1

Citroel AX

350

2

Citroel ZX

400

3

Citroel BX

450

4

Citroel XM 2.0

550

5

Citroel XM 3.0

700

 

D. XE Ô TÔ TẢI CÁC HÃNG CỦA PHÁP

 

2

Tính bằng 90% giá xe tải các hãng Nhật sản xuất có cùng trọng tải

 

 

CHƯƠNG IV: XE Ô TÔ Ý, THUỴ ĐIỂN, MỸ, ÚC

 

 

(xe du lịch 04, 05 chỗ)

 

 

A. XE Ô TÔ HIỆU FIAT

 

1

Fiat 1.3 trở xuống

350

3

Fiat trên 1.3 đến 1.6

400

3

Fiat trên 1.6 trở đến 2.0

500

4

Fiat trên 2.0 trở đến 2.4

600

5

Fiat trên 2.4 trở đến 3.0

900

 

B. XE Ô TÔ HIỆU VOLVO

 

1

Volvo 960 3.0

1.000

2

Volvo 940 2.3

900

3

Volvo 2.5 (07 chỗ)

850

 

C. XE Ô TÔ HIỆU FORD

 

 

Xe du lịch từ 04 đến 05 chỗ

 

1

Ford 1.3 trở xuống

400

2

Ford trên 1.3 đến 1.6

500

3

Ford trên1.6 đến 2.0

650

4

Ford Mon deo BA7, 2.5 động cơ xăng, 05 chỗ

979

 

Xe tải Ford Ranger Pick up

 

1

UF5FLAB ca bin kép, số sàn, 4x4, Điesel XLT

620

2

UF4MLAC ca bin kép, số tự động, 4x2, Điesel XLT

595

3

UF5FLAA ca bin kép, số sàn, 4x4, Điesel XL

555

4

UF4LLAD ca bin kép, số sàn, 4x2, Điesel XL

520

5

UF5F901 ca bin kép, có nóc che thùng sau, số sàn, 4x4, Điesel XL

580

6

UF5F902 ca bin kép, có nóc che thùng sau, số sàn, 4x4, Điesel XL

640

7

UF5F903 ca bin kép, số sàn, 4x4, Điesel XLT Wildtrak

650

8

UF4M901 ca bin kép, có nóc che thùng sau, số tự động, 4x2, Điesel XLT

620

9

UF4L901 ca bin kép, có nóc che thùng sau, số sàn, 4x2, Điesel XL

545

10

 Ford Ranger UF5F901 Xe tải cabin kép, có nóc che, số sàn, 4x2, Điesel XL

492

11

 Ford Ranger UF5F901 Xe tải cabin kép, có nóc che, số sàn, 4x4, Điesel XL

621

12

 Ford Ranger UF4M901 Xe tải cabin kép, có nóc che, số tự động, 4x2, Điesel XLT

696

13

 Ford Ranger UF4L901 Xe tải cabin kép, có nóc che, số sàn, 4x2, Điesel XL

581

14

 Ford Ranger UF5F901 Xe tải cabin kép, có nóc che, số sàn, 4x4, Điesel XLT

525

15

 Ford Ranger UF5F902 Xe tải cabin kép, có nóc che, số sàn, 4x4, Điesel XLT

706

16

 Ford Ranger UF5F902 Xe tải cabin kép, có nóc che, số sàn, 4x4, Điesel XL

640

17

 Ford Ranger UF4MLAC Xe tải cabin kép, số tự động, 4x2, Điesel XLT

669

18

 Ford Ranger UF4FLLAD Xe tải cabin kép, số sàn, 4x2, Điesel XL

556

19

 Ford Ranger UF5FLAB Xe tải cabin kép, số sàn, 4x4, Điesel XLT

679

20

 Ford Ranger UF5FLAA Xe tải cabin kép, số sàn, 4x4, Điesel XL

594

21

 Ford Ranger UF5F903 Xe tải cabin kép, số sàn, 4x4, Điesel XLT Wildtrak

669

22

 Ford Ranger UG6F901 Xe tải cabin kép, số sàn, 4x4, Điesel XLT Wildtrak

717

 

D. XE HIỆU KHÁC

 

1

Che Vrolel-Camaro 300C Hemi 5.7 (do Mỹ sản xuất)

4.000

2

CAM RY-LE -2.494cc (Mỹ sản xuất)

1.200

 

CHƯƠNG V: XE Ô TÔ HÀN QUỐC

 

 

A. XE HIỆU DAEWOO

 

1

XE DU LỊCH 04, 05 CHỖ

 

1.1

Lacetti - 1.6 CDX

600

1.2

Lacetti - 1.6 SE

450

1.3

Matiz 1.0

350

1.4

DAEWOO-Matiz dung tích 796cc, nhập khẩu từ Hàn Quốc

260

1.5

Loại dung tích xy lanh từ 1.0 trở xuống

250

1.6

Loại dung tích xy lanh trên 1.0 đến 1.3

300

1.7

Loại dung tích xy lanh trên 1.3 đến 1.5

440

1.8

Loại dung tích xy lanh trên 1.5 đến 2.0

470

1.9

Loại dung tích xy lanh trên 2.0 đến 2.4

580

1.10

Loại dung tích xy lanh trên 2.4 đến 3.0

700

2

XE GẦM CAO

 

2.1

Loại dung tích xy lanh từ 2.5 trở xuống

570

2.2

Loại dung tích xy lanh trên 2.5 đến 3.0

680

2.3

Loại dung tích xy lanh trên 3.0

830

3

XE MINI CAR

 

3.1

Loại Mini Car dưới 1.0

320

3.2

Loại 07 đến 09 chỗ

420

3.3

Loại 10 đến 12 chỗ

520

3.4

Loại 13 đến 15 chỗ

620

3.5

Loại 16 đến 26 chỗ

720

3.6

L oại 27 đến 30 chỗ

820

3.7

Loại 31 đến 40 chỗ

1.020

3.8

Loại 41 đến 50 chỗ

1.223

4

XE TẢI MUI KÍN (KHOANG HÀNG LIỀN CABIN)

 

 

 Tính bằng 80% xe cùng loại, dung tích

 

5

XE TẢI THÙNG CỐ ĐỊNH

 

5.1

Loại trọng tải dưới 01 tấn

 160

5.2

Loại trọng tải 01 tấn đến 1,5 tấn

 200

5.3

Loại trọng tải trên 1.5 tấn đến 2,5 tấn

 250

5.4

Loại trọng tải trên 2.5 tấn đến 3,5 tấn

 300

5.5

Loại trọng tải trên 3.5 tấn đến 06 tấn

 350

5.6

Loại trọng tải trên 06 tấn đến 08 tấn

 400

5.7

Loại trọng tải trên 08 tấn đến 11 tấn

 450

5.8

Loại trọng tải trên 11 tấn đến 15 tấn

 550

5.9

Loại trọng tải trên 15 tấn

 650

 

B. XE HIỆU HYUNDAI

 

I

Xe du lịch từ 4 đến 5 chỗ

 

1

Velna- 1.4, 05 chỗ

400

2

J30-1.6, 05 chỗ

550

3

Tuson - 2.0, 05 chỗ

700

4

Santafe 2.0 chở tiền

500

5

Santafe 2.0, 07 chỗ

800

6

Huyndai Verna 1.4 M/T

439

7

 Hyundai EON 5 chỗ SX năm 2011,2012

328

8

 Hyundai VELOSTE 1.6 SX năm 2011

550

9

 Hyundai ACCENT 05 chỗ (máy xăng 1400)

420

10

 Hyundai ACCENT 05 chỗ (máy dầu 1400)

470

11

 Hyundai GETZ 05 chỗ tự động (máy xăng 1400)

360

12

 Hyundai GETZ 05 chỗ (máy xăng 1.599)

370

13

 Hyundai GETZ 05 chỗ tự động (máy xăng 1.599)

395

14

 Hyundai ELANTRA 05 chỗ tự động (máy xăng 1600)

505

15

 Hyundai ELANTRA 05 chỗ tự động (máy xăng 1797cc)

601

16

 Hyundai ELANTRA 05 chỗ (máy xăng 1600)

440

17

 Hyundai GRAND STAREX 06 chỗ (máy dầu 2400)

502

18

 Hyundai GRAND STAREX 06 chỗ (máy dầu 2500)

538

19

 Hyundai SANTAFE gold 07 chỗ

730

20

 Hyundai SantaFe 07 chỗ (động cơ Diesel 2.200)

718

21

 Hyundai SantaFe 07 chỗ (động cơ xăng 2.700)

682

22

 Hyundai SantaFe 07 chỗ, máy xăng 2.4l, số tự động 6 cấp 4x2, SX 2011

1.091

23

 Hyundai SantaFe 07 chỗ, máy xăng 2.4l, số tự động 6 cấp 4x4, SX 2011

1.111

24

 Hyundai SantaFe 07 chỗ, máy dầu 2.0l, số tự động 6 cấp 4x2, SX 2011

1.091

25

 Hyundai Starex 09 chỗ (động cơ Diesel 2.500)

601

26

 Hyundai VERACRUZ 07 chỗ tự động (máy dầu 3000)

1.242

27

 Hyundai VERACRUZ 07 chỗ tự động (máy xăng 3800)

1.150

28

 Hyundai SANTAFE 07 chỗ tự động (máy xăng 2700) TC1

898

29

 Hyundai SANTAFE 07 chỗ tự động (máy dầu 2.700) TC2

790

30

 Hyundai SANTAFE 07 chỗ tự động (máy dầu 2.200) TC2

820

31

 Hyundai GRAND STAREX 08 chỗ (máy xăng 2400)

603

32

 Hyundai GRAND STAREX 09 chỗ tự động (máy xăng 2500)

664

33

 Hyundai GRAND STAREX 09 chỗ (máy dầu 2400)

605

34

 Hyundai GRAND STAREX 12 chỗ (máy dầu 2500)

605

35

 Hyundai Eon, 05 chỗ ngồi, số sàn 05 cấp, máy xăng 0,8l, SX 2011 tại Ấn Độ

328

36

 Hyundai i10, 05 chỗ ngồi, số sàn 05 cấp, máy xăng 1.1l, SX 2011 tại Ấn Độ

354

37

 Hyundai i10, 05 chỗ ngồi, số tự động 04 cấp, máy xăng 1.2l, SX 2011tại Ấn Độ

354

38

 Hyundai i20, 05 chỗ ngồi, số tự động 04 cấp, máy xăng 1.4l, SX 2011tại Ấn Độ

508

39

 Hyundai i30 CW, 05 chỗ ngồi, số tự động 04 cấp, máy xăng 1.6l, SX 2011

646

40

 Hyundai ACCENT, 05 chỗ ngồi, số sàn 05 cấp, máy xăng 1.4l, SX 2011

510

41

 Hyundai ACCENT, 05 chỗ ngồi, số tự động 04 cấp, máy xăng 1.4l, SX 2011

540

42

 Hyundai SONATA, 05 chỗ ngồi, số tự động 06 cấp, máy xăng 2.0l, SX 2011

924

43

 Hyundai TUCSON, 05 chỗ ngồi, số tự động 06 cấp, máy xăng 2.0l, SX 2011

883

44

 Hyundai Genesis Coupe 2.0T, 4 chỗ, số tự động 5cấp, máy xăng 2.0L, SX 2011

1.056

45

EQUUS VS380 05 chỗ, số tự động 06 cấp máy xăng 3.8 l, SX năm 2011

2.626

46

EQUUS VS460, 05 chỗ, số tự động 06 cấp máy xăng 4.6l, SX năm 2011

3.131

47

 Hyundai H-1, 06 chỗ ngồi, số sàn 05 cấp, máy xăng 2.4l, SX 2011

707

48

 Hyundai H-1, xe tải van, số sàn 05 cấp, máy xăng 2.5l, SX 2011

620

49

 Hyundai H-1, 09 chỗ, số sàn 05 cấp, máy xăng 2.5l, SX 2011

768

50

 Hyundai H-1, 09 chỗ, số sàn 05 cấp, máy dầu 2.5l, SX 2011

828

51

 Hyundai Veloster, 04 chỗ, số tự động 06 cấp, máy xăng 1.6l, SX 2011

798

52

 Hyundai GRAND i10, 05chỗ SX năm 2014 tại Ấn Độ

402

53

 Hyundai ACCENT MT 2013

545

54

 Hyundai ACCENT 1.4 MT, 05 chỗ ngồi, SX 2012 tại Hàn Quốc

525

55

Huyndai AVANTE HD-16GS-A5, SX 2013

548

II

Xe tải thùng

 

1

Loại dưới 01 tấn

200

2

Huyndai loại 2,5 tấn

350

3

Huyndai loại 3,5 tấn

400

4

 Huyndai loại 01 tấn

250

5

 Huyndai loại 1,5 tấn

300

6

 Huyndai MEGA 4,5 TON sản xuất 2006 dung tích 6.606cm3 4500kg

520

7

Tải tự đổ trọng tải 12,7 tấn HUYNDAI HD/270/THACO-TB

1.490

8

HD 370/THACO-TB xe tự đổ trọng tải 18 tấn

2.105

9

Loại 5,5 tấn HD120/THACO-L

810

10

Loại 5 tấn HD120/THACO-L-MBB

765

11

HD - 270 trọng tải 15 tấn

 1.330

12

Loại 24 tấn

1.350

13

HD - 206 trọng tải 27 tấn

 1.200

14

HD - 520 trọng tải 36 tấn

 1.500

III

Xe chở khách

 

1

Huyndai Aero 45 chỗ ngồi

 1.100

2

Huyndai Aero trên 60 chỗ

 1.450

3

Huyndai Global 900, 54 chỗ

 780

4

 Huyndai 47 chỗ HUYNDAI UNIVERSELX

2.598

5

 Huyndai 47 chỗ HUYNDAI UNIVERSE NB

2.938

6

Loại khác tính bằng 90% hiệu Daewoo cùng loại

 

IV

Xe chuyên dùng

 

1

Xe chở xăng dầu kí hiệu dung tích 6.557cm3 FAW

 750

2

Santafe 2.0 chở tiền

600

3

Xe trộn bê tong

1.200

4

Xe đầu kéo

1.200

5

 Huyndai Teracam 3.5, 02 cầu chuyên dụng chở tiền

360

6

Xe sát xi có buồng lái HD 170

1.179

7

Xe sát xi có buồng lái HD 250

1.489

8

Xe sát xi có buồng lái HD 320

1.669

9

Xe sát xi có buồng lái HD 700

1.309

10

Xe sát xi có buồng lái HD 1000

1.489

 

C. XE HIỆU KIA

 

I

XE CON

 

1

Forte-1.6

500

2

Lotze - Lex 2.0

650

3

Morning tải van 02 chỗ nhập khẩu đã qua sử dụng tại Hàn Quốc

215

 

Morning 05 chỗ nhập khẩu đã qua sử dụng tại Hàn Quốc

314

4

Moning - trên 1.0cc

320

5

Sou 1.6, 05 chỗ

500

6

FCRTÐLI, 05 chỗ

 350

7

PRIDELX dung tích 1399cm3

 226

8

CERATO SLX 05 chỗ 1591cm3

550

9

05 chỗ động cơ xăng (số sàn) RIO (04 cửa KNADE223)

 454

10

05 chỗ động cơ xăng RIO (05 cửa KNADE243296)

 407

11

05 chỗ động cơ xăng, (số tự động) RIO (05 cửa KNADE243386)

 423

12

SORENTO EX

 560

13

05 chỗ động cơ xăng, (số tự động) OPTIMAEX

 576

14

05 chỗ, máy xăng số sàn 2.0cm3 CERATO-KOUP (KNAFW612BA)

575

15

05 chỗ, động cơ xăng (số sàn) CERATO-EX (KNAFU411AA)

470

16

05 chỗ, động cơ xăng (số tự động) SERATO - EX (KNAFU411BA)

485

17

05 chỗ, động cơ xăng (số tự động) SERATO - SX (KNAFW411BA)

510

18

05 chỗ, động cơ xăng (số sàn, mâm 16) SOUL (KNAJT811AA)

480

19

05 chỗ, động cơ xăng, (số sàn, mâm 1.6) SOUL (KNAJT811BA)

485

20

05 chỗ, động cơ xăng, (số sàn, mâm 1.6l) SAENS (KNAHH81AAA)

455

21

05 chỗ, động cơ xăng, (số sàn, mâm 18) SOUL (KNAJT811AA)

485

22

05 chỗ, động cơ xăng, (số sàn, mâm 18) SOUL (KNAJT811BA)

505

23

07 chỗ máy xăng 01 cầu (số sàn) SORENTO 2WD DSLMT (KNAKU811BA)

840

24

07 chỗ máy xăng 01 cầu (số sàn) SORENTO 2WD GASAT (KNAKU811AA)

805

25

07 chỗ máy xăng 01 cầu (số sàn) SORENTO 2WD DSLMT (KNAKU814AA)

835

26

07 chỗ máy xăng 02 cầu (số tự động) SORENTO 4WD GASAT (KNAKU811DA)

835

27

07 chỗ máy dầu (số sàn) 2.2cm3 SORENTOEX (KNAKU814AA)

780

28

07 chỗ máy dầu số sàn 2.2cm3 SORENTO (KNAFU811BA)

780

29

07 chỗ động cơ xăng, (số sàn) CARENS (KNAFG521287)

 477

30

07 chỗ động cơ xăng (số tự động) CARENS (KNAFG521387)

 500

31

07 chỗ máy dầu (số sàn) CARENS (KNAFG524287)

 490

32

07 chỗ máy dầu (số tự động) CARENS (KNAFG524387)

 513

33

07 chỗ máy xăng 01 cầu (số sàn) SORENTO 2WD DSLMT (KNAKU811BA)

835

34

07 chỗ máy xăng 02 cầu (số tự động) SORENTO 4WD GASAT (KNAKU811DA)

835

35

07 chỗ máy xăng 02 cầu (số tự động) SORENTO 4WD GASAT (KNAKU811AA)

835

36

07 chỗ máy dầu (số tự động) SORENTOEX (KNAJC521385) 2WD

 700

37

07 chỗ máy dầu (số tự động) SORENTOEX (KNAJC521885) 4WD

 713

38

KIA RIO (KNADN412BC), 05 chỗ, động cơ xăng 1,4 LIT, số tự động 04 cấp

529

39

Kia Sportage

874

40

Forte TD 16G E2 MT

536

41

Kia Carens 1.6L EX MLT

488

42

Kia Picanto 1.25A - 2013

449

43

Kia Carens 2.0L EX MT

525

44

Kia Carens 2.0L SX AT

604

45

Kia Carens 2.0L SX MT

584

46

Kia Carnival AT 2.7L

855

47

Kia Carnival MT 2.7L

785

48

Kia Carnival MT 2.9L Diesel

785

49

Kia Cerato Hatchback 1.6L

619

50

Kia Cerato Koup 2.0L

684

51

Kia Frte 1.6L EX MT

514

52

Kia Frte 1.6L EX MTL

479

53

Kia Frte 1.6L SX AT

561

54

Kia Frte 1.6L SX MT

560

55

Kia Magentis AT 2.0

735

56

Kia Morning 1.1L LX MT

294

57

Kia Morning 1.1L SX AT

314

58

Kia Morning 1.1L SX MT

352

59

Kia Morning EX 1.1L

299

60

Kia Optima 2.0 GAT

950

61

Kia Rio 1.4G AT

574

62

Kia Sorento 4wd 2.4L ESP

965

63

Kia Sorento AT 2WD 2.4L

915

64

Kia Sorento AT 2WD 2.4L ESP

930

65

Kia Sorento AT 4WD 2.4L

950

66

Kia Sorento DMT 2WD 2.2L Diesel

905

67

Kia Sorento MT 2WD 2.4L

885

68

Kia Sorento MT 4WD 2.4L

922

69

Kia Sportage 4WD AT 2.0L

855

70

Kia Sportage 4WD MT 2.0L

830

71

Kia PICANTO (KNABK513BAT), 05 chỗ, tự động, máy xăng 1,1 lít (CBU)

317

II

Xe tải

 

1

Kia loại 01 tấn

230

2

Kia loại 1,4 tấn

270

 

D. XE HIỆU KHÁC

 

1

Sang Yong Chairman 3.2

 540

2

Loại khác Tính bằng 90% hiệu Daewoo cùng loại

 

 

Đ. CÔNG TY XE NAM HÀN

 

1

Ô tô đầu kéo C&C, mới 100%, CS 460PS, SX tại Trung Quốc 2014

1.250

2

Ô tô đầu kéo C&C, mới 100%, CS 420PS, SX tại Trung Quốc 2014

1.200

3

Ô tô đầu kéo C&C, mới 100%, CS 380PS, SX tại Trung Quốc 2014

1.150

4

Ô tô đầu kéo C&C, mới 100%, CS 340PS, SX tại Trung Quốc 2014

955

5

Ôtô đầu kéo hiệu Dayun C&C, mới 100%, CS 210PS, SX tại Trung Quốc 2014

500

6

Ô tô đầu kéo Hiệu Dayun C&C, mới 100%, CS 240PS, SX tại Trung Quốc 2014

510

7

Ô tô đầu kéo hiệu Dayun C&C, mới 100%, CS 270PS, SX tại Trung Quốc 2014

610

8

Ô tô đầu kéo hiệu Dayun C&C, mới 100%, CS 290PS, SX tại Trung Quốc 2014

720

9

Ô tô đầu kéo hiệu Dayun C&C, mới 100%, CS 380PS, SX tại Trung Quốc 2014

 910

10

Ôtô tải thùng hiệu Dayun, mới 100%, CS 210PS, SX tại Trung Quốc 2014

 730

11

Ôtô tải thùng hiệu Dayun, mới 100%, CS 240PS, SX tại Trung Quốc 2014

 750

12

Ôtô tải thùng hiệu Dayun, mới 100%, CS 380PS, SX tại Trung Quốc 2014

 1.260

13

Sơ mi rơ mooc chở container 20feet 2 trục, không có sàn hiệu Tianjun, mới 100%, SX tại Trung Quốc năm 2014

 200

14

Sơ mi rơ mooc chở container 40feet 2 trục, không có sàn hiệu Tianjun, mới 100%, SX tại Trung Quốc năm 2014

 235

15

Sơ mi rơ mooc chở container 40feet 03 trục, không có sàn hiệu Tianjun, mới 100%, SX tại Trung Quốc năm 2014

 300

16

Sơ mi rơ mooc chở container 40feet 03 trục, có sàn hiệu Tianjun, mới 100%, SX tại Trung Quốc năm 2014

 330

17

Sơ mi rơ mooc chở container 40feet 03 trục, cổ cò hiệu Tianjun, mới 100%, SX tại Trung Quốc năm 2014

 280

18

Sơ mi rơ mooc lồng 3 trục 14,3m, hiệu Tianjun, mới 100%, SX tại Trung Quốc năm 2014

 440

19

Sơ mi rơ mooc lồng 03 trục 15,5m, hiệu Tianjun, mới 100%, SX tại Trung Quốc năm 2014

 465

20

Sơ mi rơ mooc có thành cao 90cm, 03 trục 14,3m, hiệu Tianjun, mới 100%, SX tại Trung Quốc năm 2014

 435

21

Sơ mi rơ mooc chở container 45feet 03 trục, có sàn, hiệu Tianjun, mới 100%, SX tại Trung Quốc năm 2014

 370

 

CHƯƠNG VI: XE Ô TÔ CHLB NGA

 

1

Xe Uoat

 200

2

Xe Paz

 250

3

Xe Uoat tải 1.5 tấn

 180

4

Xe Gaz

 200

5

Xe Zil

 250

6

Xe Maz

 370

7

Xe Kamaz, Kraz, Ural

 430

 

CHƯƠNG VII: XE Ô TÔ TRUNG QUỐC

 

I

XE CON

 

1

Image-SFJ 6370D, 08 chỗ dung tích xi lanh 1030cc (CTy trường thanh)

 100

2

BYD dưới 1.0 SX năm 2010, 2011

210

3

BYDFOOCJ 7100L2, 05 chỗ, dung tích xi lanh 998cc

210

II

XE TẢI THÙNG CỐ ĐỊNH

 

1

 Loại trọng tải dưới 01 tấn

 130

2

 Loại trọng tải 01 tấn đến 1.5 tấn

 150

3

 Loại trọng tải trên 1.5 tấn đến 2.5 tấn

 170

4

 Loại trọng tải trên 2.5 tấn đến 4.5 tấn

 200

5

 Loại trọng tải trên 4.5 tấn đến 06 tấn

 230

6

 Loại trọng tải trên 06 tấn đến 08 tấn

 250

7

 Loại trọng tải trên 08 tấn đến 10 tấn

 300

8

 Loại trọng tải trên 10 tấn

 350

9

 Dông Feng DFL 3251A 8.900cm3 trong tải 9 tấn

 900

10

CNHTC 9.726cm3 trọng tải 09 tấn

 850

11

CHUAN LU CGC3058 BBD không có trợ lực tay lái

 150

12

CHUAN LU CGC3058 BBD có trợ lực tay lái

 156

13

Xe tải tự đổ nhập khẩu nguyên chiếc từ Trung Quốc LZT3242P2K2E3T1A92, kiểu động cơ CA6DL2-35E3F, công xuất 261KW

 987

14

Xe tải tự đổ nhập khẩu nguyên chiếc từ Trung Quốc CA3250P1K2T1, trọng tải 12885, động cơ CA6DF2-26, công xuất 192KW

 823

15

Xe tải Qing Qi MEKOZB 1044 JDD-EMB 1250kg

115

III

XE TẢI BEN

 

1

CNHTC/HOWO trọng tải 11 tấn, SX năm 2011

1.400

2

CNHTC/HOWO trọng tải 12,2 tấn, SX năm 2010

1.300

 

CHƯƠNG VIII: XE Ô TÔ LIÊN DOANH VIỆT NAM

 

 

A. XE XNLDSX ÔTÔ HOÀ BÌNH (VMC)

 

1

 Mazda 3 MT 1.6 - 05 chỗ

 482

2

 Mazda 3 AT 1.6 - 05 chỗ

 507

3

 Mazda 2.0 CX - 5AT - 2WD

1.104

4

 Mazda 2.0 CX - 2MT 1.498

559

5

 Mazda 2.0 CX - 3AT 1.598CC

1.351

6

 Mazda 2.0 CX - 9 2.953CC

1.810

7

 Mazda 323 1.6

 420

8

 Mazda 626 - 2.0

 680

9

 Mazda6 2.0 - 05 chỗ

 546

10

 Mazda6 2.3 - 05 chỗ

 627

11

 Mazda E2000

 340

12

 Mazda B2200, 04 cửa

 320

13

 Mazda B2200, 02 cửa

256

14

 Mazda Premacy 1.8 - 07 chỗ

 402

15

Mazda 625G AT

1.119

16

Mazda CX - 5AT - 2WD

1.053

17

Mazda BT 50 - ô tô tải Pick up cabin kép 05 chỗ

783

18

 Kia Pride 1.3

 250

19

 Kia Pride cd5

 210

20

 Kia Ceres

 240

21

 Kia Pregio

 420

22

 Kia Spectra 1.6 - 05 chỗ

 260

23

 Kia Camival GS 2.5 - 07 chỗ

 502

24

 Kia Camival LS 2.5 - 09 chỗ

 576

25

 Kia Camival LS 2.5 - 05 chỗ

 470

26

 Bmw 318i A 2.0L - 05 chỗ

 920

27

 Bmw 320i

 950

28

 Bmw 325iA 2.5L - 05 chỗ

 1.030

29

 Bmw 525i

 1.120

30

 Bmw 528i

 1.200

31

 Subaru Legacy

 520

32

Kia Spec tra

 314

33

Kia Spec tra 1,25T

 182

34

Kia Spec tra 1,4T

 210

35

Kia MOR NING SLX

 195

36

Nissan Grand Livina L10A

705

37

Nissan Grand Livina L10M

654

 

B. XE CÔNG TY MEKONG

 

1

 Mekong Jeep

 270

2

 Mekong Star

 260

3

 Mekong tải thùng cố định dưới 2.5 tấn

 290

4

 Iveco Turbo Daily 16 chỗ đến 24 chỗ

 450

5

 Iveco Turbo Daily 30 chỗ trở lên

 670

6

 Iveco Turbo Daily 4010, 4910

 300

7

 Fiat Tempra

 360

8

 Fiat Siena 1.3

 240

9

 Fiat Siena HLX 1.6, 05 chỗ

 354

10

 Musso 602

 460

11

 Musso E230

 570

12

 Musso E32p

 780

13

 Musso 661

 490

14

 Premio

 270

15

 Musso GL 2.3

 500

16

 Musso libero

 530

17

 Musso CT

 400

18

 At Albea ELX 1.3, 05 chỗ

 349

19

 Fiat Albea HLX 1.6, 05 chỗ

 445

20

 Fat Doblo 1.6, 07 chỗ

 397

21

 Pick-Up Admiral BQ 1020A

 220

22

 Shuguangprnto DG 6472

 420

23

 Shuguangprnto DG 6471 C, 07 chỗ

 390

24

Huanghai Premio Max GS DD1022F/MK-CT, ôtô chở tiền

435

25

Mekong Auto Paso 990D DES, ôtô tải

171

26

Mekong Auto Paso 990D DES/TB, ôtô tải có mui

184

27

Mekong Auto Paso 990D DES/TK, ôtô tải thùng kin

190

28

Huanghai Pronto DD6490A-CT, ôtô chở tiền

424

 

C. XE CÔNG TY Ô TÔ TOYOTA VIỆT NAM

 

I

Toyota Corolla

 

1

 Toyota Corolla 1.3 J

 450

2

 Toyota Corolla 1.3

 300

3

 Toyota Corolla 1.6

 410

4

 Toyota Corolla Altis 1.8MT, 05 chỗ ngồi, số tay 05 cấp

653

4.1

 Toyota Corolla Altis ZZE122L-GEMEKH, 05 chỗ, 1.8cm3

560

4.2

 Toyota Corolla Altis 2.0RS AT

879

4.3

 Toyota Corolla Altis 1.8G AT

723

5

 Toyota Corolla ZZE142L-GEPGKH, 05 chỗ, 1.8cm3 AT

695

6

 Toyota Corolla ZZE142L-GEMEKH, 05 chỗ, 1.8cm3 MT

675

7

 Toyota Corolla ZRE142L-GEMEKH 5 chỗ, 1.8cm3 CVT

722

8

Toyota Corolla ZRE142L-GEXGKH, 05 chỗ, 1.8cm3 CVT số tự động

773

9

 Toyota Corolla ZRE143L-GEMEKH, 05 chỗ 2.0cm3 CVT

786

10

Toyota Corolla ZRE143L-GEXVKH, 05 chỗ 2.0cm3 CVT số tự động

842

11

 Toyota Corolla ZRE142LGEPGKH, 05 chỗ 1.8cm3

640

12

 Toyota Corolla ZRE142LGEMGKH, 05 chỗ 1.8cm3

605

13

Corolla 142L-GEFGKH 1.798cm3

723

14

 Toyota Corolla ZZE142L-GEMGKH 1.8MT, 05 chỗ ngồi, số tay 05 cấp, dung tích 1.794cm3

655

15

 Toyota Corolla ZZE142L-GEPGKH 1.8AT, 5 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, dung tích 1.794cm3

695

16

 Toyota Corolla 142LGEMGKH, 05 chỗ 1.8MT, 1.794cm3

667

17

Toyota Corolla 142LGEPGKH, 05 chỗ 1.8AT, 05 chỗ, 1.794cm3

710

18

 Toyota Corolla ZE143L-GEPVKH 1.8AT

672

19

Toyota Corolla 2.0cm3

670

20

 Toyota Corolla ZRE143LJEPVKH 05 chỗ 2.0cm3

700

21

 Toyota Corolla ZRE143L-GEPVKH 2.0AT

786

II

Toyota Camry

 

1

 Toyota Camry 2.2

755

2

 Toyota Camry 2.4 LE

 670

3

 Toyota Camry 2.4X- 2007

 810

4

 Toyota Camry 2.4G - 5 chỗ

810

5

 Toyota Camry 2.4G ACV40L-JEAEKU, 05 chỗ 2.362cm3

1.093

6

 Toyota Camry 3.5G SV40L-JETGKU, 05chỗ 3.456cm3

1.507

7

 Toyota Camry 3.5Q GSV40L-JETGKU, 05 chỗ 3.500cm3

1.406

8

 Toyota Camry Grande 3.0

 1.000

9

 Toyota Camry 3.0 - 05 chỗ

 960

10

 Toyota Camry 3.5Q-2007

1.054

11

 Toyota Camry GLX 05 chỗ 2.362cm3 (Autralia sản xuất)

900

12

Toyota Camry 2.5 Q, ASV50L-JETEKU, 05 chỗ ngồi, số tự động 06 cấp, DT 2.494cc

1.252

13

Toyota Camry 2.5 G, ASV50L-JETEKU, 05 chỗ ngồi, số tự động 06 cấp, DT 2.494cc

1.129

14

Toyota Camry ACV51L-JEPNKU, 05 chỗ ngồi, 05 cửa, số tự động 04 cấp, DT 1.998cc

982

III

Toyota Zace

 

10

 Toyota Zace DX 1.8

 410

11

 Toyota Zace G1 1.8

 470

12

 Toyota Zace SURF 1.8

 500

IV

Toyota Vios

 

1

 Toyota Vios G NCP93L-BEPGKU - 05 chỗ ngồi, số tự động 04 cấp, dung tích 1.497cm3

562

2

 Toyota Vios E NCP93L-BEMRKU - 05 chỗ ngồi, số tay 05 cấp, dung tích 1.497cm3

515

3

 Toyota Vios C NCP93L-BEMDKU - 05 chỗ ngồi, số tay 05 cấp, dung tích 1.497cm3

488

4

 Toyota Vios Limo NCP93L-BEMDKU - 05 chỗ ngồi, số tay 05 cấp, dung tích 1.497cm3

486

5

VIOS G NCP93L-BEPGKU

602

6

VIOS E NCP93L-BEMRKU

552

7

VIOS C NCP93L-BEMDKU

520

8

TOYOTA Vios G NCP150L- BEPGKU 05 chỗ - tự động - 04 cấp 1.497cm3

612

9

TOYOTA Vios E NCP150L- BEMRKU 05 chỗ - số tay - 05 cấp 1.497cm3

561

10

TOYOTA Vios J NCP151L - BEMDKU 05 chỗ - số tay - 05 cấp 1.299cm3

538

11

TOYOTA Vios Limo NCP151L- BEMDKU 05 chỗ - số tay- 5 cấp 1.299cm3

529

V

 Toyota Land

 

1

 Toyota Land Cruiser

1.137

2

 Toyota Land Cruiser UZJ200L-GNAEK 08 chỗ 4664cm3

2.228

VI

Toyota Hiace

 

1

 Toyota Hiace Cummute KDH212L-JEMDYU động cơ dầu, 16 chỗ ngồi, số tay 05 cấp, dung tích 2.494cm3

630

2

 Toyota Hiace 12 chỗ

 540

3

 Toyota Hiace Cummute TRH213L-JEMDK 16 chỗ .2.7cm3 (động cơ xăng)

 610

4

 Toyota Hiace Cummuter 2.7 - xăng 15 chỗ

 476

5

 Toyota Hiace Cummuter 2.5 - Diesel 15 chỗ

 493

6

 Toyota Hiace Super Wagon 10 chỗ 2.7cm3

768

7

 Toyota Hiace Van

 480

8

Toyota Hiace KDH212L-JEMDYU 16 chỗ, máy dầu

657

9

Toyota Hiace TRJ1213L-JDMNKU 10 chỗ Super wagon 2.694 máy xăng

753

10

Toyota Hiace TRH213L-JEMDKU Commuter máy xăng, 16 chỗ, số tay 05 cấp, dung tích 2.694cm3

 636

11

 Toyota Hiace TRJ1213L-JDMNKU 10 chỗ Super wagon 2.694 máy xăng

768

12

Toyota Hiace Cummute TRH213L-JEMDKU 16 chỗ. 2.694cm3 xăng

681

13

Toyota Hiace Cummute KDH212L-JEMDYU 16 chỗ. 2.494cm3 máy dầu

657

14

Toyota Hiace Cummuter 2.7- xăng 15 chỗ

476

15

Toyota Hiace Cummuter 2.5- Diesel 15 chỗ

493

16

Toyota Hiace TRH213L-JDMNKU Super Wagon 10 chỗ 2.7cm3 máy xăng

823

17

Toyota Hiace KDH212L-JEMDYU Cummuter Điesel 16 chỗ 2.5cm3

704

18

Toyota Hiace Van

480

19

Toyota Hiace KDH222L-LEMDY, 16 chỗ, số tay 05 cấp, động cơ dầu 2494cm3

1.145

20

Toyota Hiace TRH223L-LEMDK, 16 chỗ, số tay 05 cấp, động cơ xăng 2693cm3

1.066

VII

 Toyota Innova

 

1

Toyota Innova J TGN40L-GKMRKU 08 chỗ, dung tích 1.998cm3

597

2

Toyota Innova V TGN40L-GKPNKU 08 chỗ, dung tích 1.998cm3

737

3

Toyota Innova GSR TGN40L-GKMNKU 08 chỗ, dung tích 1.998cm3

704

4

Toyota Innova G TGN40L-GKMNKU 08 chỗ ngồi, dung tích 1.998cm3

667

5

Toyota Innova G 08 chỗ

495

6

Toyota Innova G TGN40L-GKPMNKU 08 chỗ 2.0cm3

587

7

Toyota Innova J 08 chỗ

415

8

Toyota Innova J TGN40L-GKMRKU 08 chỗ 2.0cm3

644

9

Toyota Innova V TGN40L-GKPNKU 07 chỗ 2.0cm3, số tự động 4 cấp

794

10

Toyota Innova G TGN40L-GKPDKU 08 chỗ 2.0cm3, số tự động 4 cấp

727

11

Toyota Innova E TGN40L-GKPNKU 08 chỗ 2.0cm3, số tay 05 cấp, cửa sổ chỉnh điện

686

12

TOYOTA Innova V TGN40L- GKPNKU 07 chỗ - số tự động - 04 cấp 1.998cm3

817

13

TOYOTA Innova G TGN40L- GKPDKU 08 chỗ - số tự động - 04 cấp 1.998cm3

751

14

TOYOTA Innova E TGN40L- GKMDKU 08 chỗ - số tay - 05 cấp 1.998cm3

710

15

TOYOTA Innova J TGN40L- GKMRKU 08 chỗ - số tay - 05 cấp 1.998cm3

683

16

 Toyota Innova GSR TGN40L-GKMNKU 07 chỗ 2.0cm3

754

17

 Toyota Innova GKPNKU V 1.5cm3

668

18

 Toyota Innova GKMNKU G 1.5cm3

603

19

 Toyota Innova GKMRKU J 1.5cm3

540

20

Innova TGN40L-GKPNKU 1.998cm3

800

21

Innova TGN40L-GKPDKU 1.998cm3

736

22

Innova TGN40L-GKMDKU 1.998cm3

694

23

Innova TGN40-GKMRKU 1.998cm3

663

VIII

Toyota FORTUNER

 

1

TOYOTA FORTUNER TGN51L-NKPSKU, 07 chỗ, 2694cm3

1.051

 

D. XE CÔNG TY LD MERCEDES-BENZ VIỆT NAM

 

1

 Mercedes E230

 1.100

2

 Mercedes Ee240

 1.200

3

 Mercedes C180k 1.8 Elegance, 05 chỗ

 944

4

 Mercedes C180k Classic 1.8, 05 chỗ

 806

5

 Mercedes C180k Sport 1.8, 05 chỗ

 931

6

 Mercedes C200

 800

7

 Mercedes C240

 1.250

8

 Mercedes E200k Elegance 1.8 ,05 chỗ

 1.344

9

 Mercedes E200 Avantgarde, 05 chỗ

 1.424

10

 Mercedes E240E

 1.800

11

 Mercedes E280 Elegance, 05 chỗ 7Seed

 2.000

12

 Mercedes E280 Elegance 2007 3.0, 05 chỗ 7Seed

 2.000

13

 Mercedes E280 Avantgarde 3.0 - 05 chỗ 7Seed

 1.198

14

 Mercedes Sprinter 311

 550

15

 Mercedes MB 700

 500

16

 Mercedes MB 140, 16 chỗ

 550

17

 Mercedes MB 100, 09 chỗ

 650

18

Mercedes Cityliner 34 chỗ

 1.170

19

Mercedes Cityliner 35 - 37 chỗ

 1.200

20

Mercedes Cityliner 44 chỗ

 1.850

21

Mercedes 16 chỗ Spinter CDI 311

 597

22

Mercedes 16 chỗ Spinter CDI 312 - Special Edition

 621

 

E. XE CÔNG TY TNHH FORD VIỆT NAM

 

1

Ford Laser 1.8

 570

2

Ford Laser 1.6

 460

3

Ford Laser Lxi 05 chỗ

 480

4

Ford Laser Ghia 1.8 MT

 583

5

Ford Laser Ghia AT 1.9 - 05 chỗ

 609

6

Ford Ranger XL 2.5 - 05 chỗ

 446

7

Ford Ranger XLT 2.5 - 05 chỗ

 501

8

Ford Ranger 2AW ca bin kép chở hàng TC XL

 450

9

Ford Ranger 2AW ca bin kép chở hàng TC XL có lắp thùng

 475

10

Ford Ranger 2AW ca bin kép chở hàngTC XLT

 507

11

Ford Ranger 2AW ca bin kép chở hàng cao cấp du.lịch XLT

 539

12

Ford Ranger 2AW ca bin kép chở hàng cao cấp thể thao XLT

 528

13

Ford Ranger 2AW ca bin kép chở hàng cao cấp d. lịch XLT. Active

 559

14

Ford Ranger 2AW ca bin kép chở hàng cao cấp thể thao XLTXLT Active

 548

15

Ford Ranger 2AW 8F2-2 (PICK UP xe tải ca bin kép) Điesel XLT, 2 cầu

 554

16

Ford Ranger 2AW 8F2-2 (PICK UP xe tải ca bin kép) Điesel XL, 2 cầu

 495

17

Ford Ranger 2AW 8F2-2 (PICK UP xe tải ca bin kép) Điesel XLT, 02 cầu, trang bị cao cấp du lịch

 587

18

 Ford Ranger 2AW 8F2-2 (PICK UP xe tải ca bin kép) Điesel XLT, 02 cầu, trang bị cao cấp thể thao

 578

19

 Ford Ranger 2AW 8F2-2 (PICK UP xe tải ca bin kép) Điesel XL, 02 cầu, trang bị nắp che thùng sau

 520

20

 Ford Ranger 2AW IF2-2 (PICK UP xe tải ca bin kép) Điesel XL, 01 cầu, trang bị nắp che thùng sau

 457

21

 Ford Ranger 2AW IF2-2 (PICK UP xe tải ca bin kép) Điesel XL

 439

22

 Ford Ranger UV7C PICK UP chở hàng cabin kép, 4 x 4, Diesel XLT tiêu chuẩn

 551

23

 Ford Ranger UV7C PICK UP chở hàng cabin kép, 4 x 4 Diesel XL tiêu chuẩn

 472

24

 Ford Ranger UV7C PICK UP chở hàng cabin kép, 4 x 2, Diesel XL tiêu chuẩn

 419

25

 Ford Ranger UV7C PICK UP chở hàng cabin kép, 4 x 4, Diesel XLT cao cấp du lịch

 583

26

 Ford Ranger UV7C PICK UP chở hàng cabin kép, 4 x 4, Diesel XLT cao cấp thể thao

 574

27

 Ford Ranger UV7C PICK UP chở hàng cabin kép, 4 x 4, Diesel XL nắp che thùng sau

 495

28

 Ford Ranger UV7C PICK UP chở hàng cabin kép, 4 x 2, Diesel XL nắp che thùng sau

 440

29

Ford Ranger UF5F903 Xe tải - Pick up, ca bin kép, loại 4x4, diesel XLT Wildtrak

 669

30

Ford Ranger UF5F902 Xe tải - Pick up, ca bin kép, có nóc che thùng sau, số sàn 4x4, diesel XLT

 659

31

Ford Ranger UF5F901 Xe tải - Pick up, ca bin kép, có nóc che thùng sau, số sàn 4x4, diesel XL

 579

32

Ford Ranger UF5FLAA xe tải - Pick up, ca bin kép, có nóc che thùng sau, số sàn 4x4, diesel XL

 554

33

Ford Ranger UF5FLAB xe tải - Pick up, ca bin kép, số sàn, loại 4x4, diesel XLT

 634

34

Ford Ranger UF4M901 xe tải - Pick up, ca bin kép, có nóc che thùng sau, số sàn loại 4x2, diesel XL

 649

35

Ford Ranger UF4MLAC xe tải - Pick up, ca bin kép, số tự động, loại 4x2, diesel XLT

 624

36

Ford Ranger UF4L901, xe tải - Pick up, ca bin kép, có nóc che thùng sau, số sàn loại 4x2, diesel XL

 542

37

Ford Ranger UF4ML901, xe tải - Pick up, ca bin kép, có nóc che thùng sau, số sàn loại 4x2, diesel XL

 508

38

Ford Ranger UF4LLAD xe tải - Pick up, ca bin kép, số sàn loại 4x2, diesel XL

 519

39

Ford Ranger UG1JLAC, ôtô tải chasiss cab-pick up, cabin kép, số sàn, loại 4x4, 02 cầu, Diesel 92 KW

582

40

Fird Ranger UG1JLAB, ôtô tải chasiss cab-pick up, cabin kép, số sàn, loại 4x4, 02 cầu, Diesel 92 KW

592

41

Fird Ranger UG1HLAD, tải chasiss cab-pick up, cabin kép, số sàn, loại 4x2, 01 cầu, Diesel XLS92 KW

605

42

Fird Ranger UG1SLAA, tải chasiss cab-pick up, cabin kép, số sàn, loại 4x2, 01 cầu, Diesel XLS110 KW

632

43

Fird Ranger UG1TLAA, tải chasiss cab-pick up, cabin kép, số sàn, loại 4x4, 02 cầu, Diesel XLS110 KW

744

44

Fird Ranger UG1VLAA, tải chasiss cab-pick up, cabin kép, số sàn, loại 4x2, 1 cầu, Diesel wildtrak110 KW

766

 

 Loại Ford Mondeo

 

1

 Ford Mondeo 2.0 AT - 05 chỗ

 710

2

Ford Mondeo BA7-2.261cc -05 chỗ, động cơ xăng, số tự động

877

3

 Ford Mondeo 2.5 Ghia V6 - 05 chỗ

 830

4

 Ford Mondeo B4Y- lCBD - 05 chỗ

 841

5

 Ford Mondeo B4Y- LJBB - 05 chỗ

 719

6

 Ford Mondeo BA7 -2.261cc - 05 chỗ, động cơ xăng, số tự động

941

7

Ford Mondeo BA7, 05 chỗ, số tự động, động cơ xăng, dung tích 2261cc

892

 

Loại Ford Escape

 

1

 Ford Escape 2.0

 560

2

 Ford Escape XLS 2.3 AT - 05 chỗ

 645

3

 Ford Escape EV24 XLT 2.3L hộp số tự động -5 chỗ 2 cầu

790

4

 Ford Escape EV65 XLS 2.3L hộp số tự động -5 chỗ 1 cầu

729

5

 Ford Escape XLT 3.0L AT - 05 chỗ

 702

6

 Ford Escape LN2 ENGD4, số tự động 05 chỗ động cơ xăng 3.0l

 750

7

 Ford Escape LN2 ENGZ 4, số tự động 05 chỗ động cơ xăng 2.3l

 653

8

 Ford Eve Rest UV9G 2.5, 07 chỗ động cơ dầu

 531

 

Ford Eve Rest

 

1

 Ford Eve Rest UV9F 2.6, 07 chỗ động cơ xăng

 548

2

 Ford Eve Rest UV9H 2.5, 07 chỗ động cơ dầu

 672

3

 Ford Eve Rest UV9G, 07 chỗ động cơ dầu, cao cấp

 544

4

 Ford Eve Rest UV9F, 07 chỗ động cơ xăng, cao cấp

 561

6

 Ford Eve Rest UW 151-7, số tự động, 07 chỗ, 01 cầu động cơ dầu 2.499cc

844

7

 Ford Eve Rest UW 851-2, số cơ khí, 7 chỗ, 2 cầu động cơ dầu 2.499cc

880

8

 Ford Eve Rest UW 151-7, số cơ khí, 7 chỗ, động cơ dầu 2.499cc

840

9

 Ford Eve Rest UW 151-2, số cơ khí, 7 chỗ, động cơ dầu 2.499cc

792

 

 Loại Ford Transit

 

57

 Ford Transit, 09 chỗ

 470

58

 Ford Transit,12 chỗ

 520

59

 Ford Transitfccy-HFFA 16 chỗ (động cơ dầu limited)

 586

60

 Ford Transitfccy-HFFA 16 chỗ (động cơ dầu )

 556

61

 Ford Transitfccy-ESPA 16 chỗ (động cơ xăng )

 556

62

 Ford Transitfccy-ESPA 16 chỗ (động cơ xănglimited )

 586

63

 Ford Transit FCC6 SWFA xe khách 16 chỗ (động cơ dầu Diesel)

 715

64

 Ford Transit FCC6 PHFA xe khách 16 chỗ (động cơ dầu Diesel)

727

65

 Ford Transit JX 6582T-M3 xe khách 16 chỗ (động cơ dầu Diesel)

825

66

 Ford Transit FCA6 SWFA9S xe con 09 chỗ (động cơ dầu Diesel)

 653

67

 Ford Transit FCA6 SWFA xe khách 10 chỗ (động cơ dầu Diesel)

 610

68

 Ford Transit FCC6 GZFA xe khách 16 chỗ. Petrol

 623

69

 Ford Transit FCC6 GZFB xe khách 16 chỗ. Petrol

 590

 

Xe tải Ford

 

70

 Ford Transit FAC6 SWFA (xe tải) 03 chỗ Diesel

 495

71

 Ford Transit FAC6 PHFA (xe tải) 03 chỗ Diesel

532

72

 Ford Transit Van (tải) - tính bằng 80% loại 12 chỗ

 

73

 Ford Transit (FAC6 PHFA) tải Van - (tính bằng 80% loại 12 chỗ) bỏ 80%

 

74

 Ford Transit (FAC6 PHFA) tải Van, động cơ dầu, thỏa mãn tiêu chuẩn EURO2

599

75

 Ford Transit JX6582T-M3 SX trong nước ô tô khách 16 chỗ, (lazăng thép)

 836

76

 Ford Transit JX6582T-M3 SX trong nước ô tô khách 16 chỗ, (lazăng hợp kim nhôm)

 889

77

FOR Land trọng tải 990kg (tải tự đổ Cty Trường Thành SX) có 03 chỗ

 97

78

 Ford tải 1,8 tấn

 270

79

 Ford Trader tải 04 tấn

 370

 

 Loại Ford Everest

 

80

 Ford Everest 4X2 2.5 UV9G

 490

81

 Ford Everest 4X2 2.6 UV9Fuv9F

 510

82

 Ford Everest 4X4 2.5 UV9H

 650

83

 Ford Everest 4X2 2.5 UV9R, 07 chỗ, động cơ dầu

 538

84

 Ford Everest 4X2 2.6 UV9P, 07 chỗ, động cơ dầu

 554

85

 Ford Everest 4X4 2.5 UV9S, 07 chỗ, động cơ dầu

 713

86

 Ford Everest UW152-2, 07 chỗ, động cơ dầu, 2.5L

700

87

Ford Everest UW 151-2, 07 chỗ, động cơ dầu, 2.5L

743

88

Ford Everest UW 151-7, 07 chỗ, động cơ dầu, 2.5L

829

89

 Ford Everest UW851-2, 07 chỗ, động cơ dầu, 2.5L

880

90

 Ford Everest UW852-2, 07 chỗ, động cơ dầu, 2.5L

872

 

 Loại Ford Focus

 

1

 Ford Focus 1.6 LX - 05 chỗ

 461

2

 Ford Focus 1.8 MT - 05 chỗ

 494

3

 Ford Focus 1.8 AT - 05 chỗ

 515

4

 Ford Focus 2.0 MT - 05 chỗ

 566

5

 Ford Focus 2.0 AT - 05 chỗ

 576

6

 Ford Focus 2.0 - 05 chỗ (05 cửa)

 606

7

 Ford Focus DA3 G6DHAT - 05 chỗ, 1997cc, số tự động, động cơ diezel, 05 cửa, MCA.

786

8

 Ford Focus DA3 AODB AT- 05 chỗ, số tự động, động cơ xăng, dung tích xi lanh 1999cc, 05 cửa, MCA

673

9

 Ford Focus DB3 AODB AT - 05 chỗ, 2.0, tự động

 634

10

 Ford Focus DB3 AODB MT- 05 chỗ, 2.0, tự động

 596

11

 Ford Focus DB3 QQDD AT -05 chỗ, 1798cc, số tự động, 05 cửa MCA

579

12

 Ford Focus DB3 QQDD MT - 05 chỗ, 1798cc, tự động

564

13

 Ford Focus DB3 BZMT 05 chỗ, 1.6, tự động

 518

14

 Ford Focus DB3 AODB AT 05 chỗ ,cao cấp,2.0, tự động

 638

15

 Ford Focus DB3 AODB AT 05 chỗ, 05 cửa, 2.0, tự động

 660

16

Ford Focus DA3 G6DHAT 05 chỗ, 05 cửa, số tự động, động cơ Điesel

715

17

 Ford Focus DA3 AODBAT ô tô con 05 chỗ, số tự động, động cơ xăng, 1999cc, 05 cửa.

656

18

 Ford Focus DA3 QQDD AT, 05 chỗ, 1.8, số tự động

565

19

 Ford Focus DB3 QQDD MT, ô tô con, 05 chỗ, số tự động, động cơ xăng, 1798cc, 04 cửa.

530

20

 Ford Focus DA3 G6DH AT 05 chỗ, số tự động, 05 cửa động cơ diesel, 1997 cc, ICA2

795

21

 Ford Focus DA3 QQDD AT 05 chỗ, số tự động, 05 cửa động cơ xăng, 1798 cc, ICA2

624

22

 Ford Focus DB3 QQDD MT 05 chỗ, số cơ khí, 04 cửa động cơ xăng, 1798 cc, ICA2

597

23

 Ford Focus DB3 AODB AT 05 chỗ, số tự động, 04 cửa động cơ xăng, 1999 cc, ICA2

699

24

Ford Focus DYB 4D PNDB MT, 05 chỗ, số cơ khí, động cơ xăng 1596cc, 04 cửa, C346 Ambiente

689

25

Ford Focus DYB 5D PNDB AT, 50 chỗ, số tự động, động cơ xăng 1596cc, 05 cửa, C346 Trend

749

26

Ford Focus DYB 4D PNDB AT, 05 chỗ, số tự động, động cơ xăng 1596cc, 04 cửa, C346 Trend

749

27

Ford Focus DYB 4D MGDB AT, 05 chỗ, số tự động, động cơ xăng 1999cc, GDI, 04 cửa, C346 Ghia

849

28

Ford Focus DYB 5D MGDB AT, 05 chỗ, số tự động, động cơ xăng 1999cc, GDI, 04 cửa, C346 Sport

843

29

Ford Ford Fíeta JA8 4D TSJAT, 05 chỗ, số tự động, xăng 1996cc, 04 cửa

553

30

 FORD FOCUS DYB 4D PNDB MT- 05 chỗ 1596cc, 04 của, C346 Ambiente

 669

31

FORD FOCUS DYB 5D PNDB AT- 5 chỗ 1596cc, 05 của, C346 Trend

729

32

FORD FOCUS DYB 4D PNDB AT- 05 chỗ 1596cc, 04 của, C346 Trend

729

33

FORD FIETAJ8 4DUEJD MT MID, 05 chỗ, số cơ khí, xăng, dung tích xi lanh 1498cc, 04 cửa, Mid trend

549

34

FORD FIETAJ8 5DUEJD AT MID, 05 chỗ, số tự động, xăng, dung tích xi lanh 1498cc, 05 cửa, Mid trend

 579

35

FORD FIETAJ8 5DUEJD AT SPORT, 05 chỗ, số tự động, xăng, dung tích xi lanh 1498cc, 05 cửa, SPORT

 612

36

FORD FIETAJ8 4DUEJD AT TITA, 05 chỗ, số tự động, xăng, dung tích xi lanh 1498cc, 05 cửa, TITA

 612

37

 FORD FIETAJ8 5DUEJD AT SPORT, 05 chỗ, số tự động, xăng, dung tích xi lanh 998cc, 05 cửa, SPORT

 659

38

 FORD ECOSPORT JK8 5D UEJA MT MID, ô tô con, 05 chỗ, hộp số cơ khí, động cơ xăng, dung tích xi lanh 1498cc, Mid trend, Non-Pack, SX năm 2014

 598

39

 FORD ECOSPORT JK8 5D UEJA MT MID, ô tô con, 05 chỗ ngồi, hộp số cơ khí, động cơ xăng, dung tích xi lanh 1498cc, Mid trend, Pack, SX năm 2014

 606

40

 FORD ECOSPORT JK8 5D UEJA AT MID, ô tô con, 05 chỗ ngồi, hộp số tự động, động cơ xăng, dung tích xi lanh 1498cc, Mid trend, Non-Pack, SX năm 2014

 644

41

 FORD ECOSPORT JK8 5D UEJA AT MID, ô tô con, 05 chỗ ngồi, hộp số tự động, động cơ xăng, dung tích xi lanh 1498cc, Mid trend, Pack, SX năm 2014

 652

42

 FORD ECOSPORT JK8 5D UEJA AT MID, ô tô con, 05 chỗ ngồi, hộp số tự động, động cơ xăng, dung tích xi lanh 1498cc, Titanium, Non-Pack, SX năm 2014

 673

43

 FORD ECOSPORT JK8 5D UEJA AT MID, ô tô con, 05 chỗ ngồi, hộp số tự động, động cơ xăng, dung tích xi lanh 1498cc, Titanium, Pack, SX năm 2014

 681

 

 F. XE CÔNG TY LDSX ÔTÔ NGÔI SAO (VINASTAR)

 

 

 Xe con

 

1

 Mitsubishi Lance 1.6

 450

2

 Mtsubishi Jolie SS, 08 chỗ

 357

3

 Mitsubishi Jolie MB, 08 chỗ

 339

4

 Mitsubishi jolie VB2 Wlbheyvt

 440

5

 Mitsubishi jolie limited, 08 chỗ

 373

6

 Mitsubishi Pajero 2.4

 500

7

 Mitsubishi Pajero 3.0

 530

8

 Mitsubishi Pajero X

 630

9

 Mitsubishi Pajero X 3.0

 680

10

 Mitsubishi Pajero XX , 07 chỗ, GL V6 V33VH

 644

11

 Mitsubishi Pajero XX 3.0

 780

12

 Mitsubishi Pajero Supreme, 07 chỗ, V45WG

 792

13

 Mitsubishi Pajero GLSA/T, 07 chỗ (V93WLRXVQL)

1.626

14

 Mitsubishi Pajero GLSM/T, 07 chỗ (V93WLNXVQL)

1.566

15

 Mitsubishi Pajero GL 07 chỗ (V93WLNDVQL)

1.368

16

 Mitsubishi Pajero Sport D.4 WD.MT 2.477cc, 07 chỗ ngồi

871

17

 Mitsubishi Pajero Sport D.2WD.AT 2.477cc, 07 chỗ ngồi

861

18

 Mitsubishi Pajero xe cứu thương (V93WLNDVQL)

740

19

 Mitsubishi L300 xe cứu thương (P13WHLNEKL)

528

20

 Mitsubishi l300

 420

21

 Mitsubishi l300 Van - tính bằng 80% loại l300

 

22

 Mitsubishi Grandis NA4WLRUYLVT 2.4 - 07 chỗ

 660

23

 Mitsubishi Canter 3,5

300

24

 Mitsubishi Canter 1,9lw

 280

25

 Mitsubishi Canter 1,9lw TNK

 310

26

 Mitsubishi Canter 1,9lw TCK

 315

 

Xe tải

 

1

 Mitsubishi Canter 3,5 Wide (xe tải)

 310

2

 Mitsubishi Canter 3,5 Wide TNK(xe tải)

 335

3

 Mitsubishi Canter 3,5 Wide TCK (xe tải)

 345

4

 Mitsubishi Canter 4,5 Great (xe tải)

 325

5

 Mitsubishi Canter 4,5 Great TNK (xe tải)

 360

6

 Mitsubishi Canter 4,5 Great TCK (xe tải)

 370

7

 Mitsubishi Canter 4,7 LW C&C (xe tải)

 355

8

 Mitsubishi Canter 4.7LW T.Kín PE73PE6S LDD1 (TK) xe tải

540

9

 Mitsubishi Canter 4.7LWW T.Hở PE73PE6S LDD1 (TC) xe tải

525

10

 Mitsubishi Canter 4.7 LW C&C PE73PE6S LDD1 xe sát xi tải

490

11

 Mitsubishi Canter 6.5 WIDE C&C (xe sát xi tải) (xe tải)

503

12

 Mitsubishi Canter 6.5 WIDE T.Kín PE84PE6S LDD1 (TK) xe tải

518

13

 Mitsubishi Canter 6.5 WIDE T.Hở PE84PE6S LDD1 (TC) xe tải

500

14

 Mitsubishi Canter 6.5 C&C WIDE T.Kín PE84PE6S LDD1 sát xi tải

530

15

 Mitsubishi Canter 7.5 GREAT C&C (xe sát xi tải) (xe tải)

 418

16

 Mitsubishi Canter 7.5 GREAT T.Kín PE85PG6S LDD1 xe tải

540

17

 Mitsubishi Canter 7.5 GREAT T.Hở PE85PG6S LDD1 (TC) (xe tải)

519

18

 Mitsubishi Canter 7.5 GREAT C&C PE85PG6S LDD1 (xe sát xi tải)

495

 

Xe con

 

1

 Mitsubishi Grandis NA4WLRUYLVT 07 chỗ

863

2

 Mitsubishi Zinger GLS AT (VC4WLNEYVI) 08 chỗ

626

3

 Mitsubishi Zinger GLS MT (VC4WLNEYVI) 08 chỗ

590

4

Mitsubishi Zinger GL (VC4WLNEYVI) 08 chỗ

536

5

 Mitsubishi Triton GLSA/T xe tải (pick-up ca bin kép)

 517

6

 Mitsubishi Triton GLSM/T xe tải (pick-up ca bin kép)

 500

7

 Mitsubishi Triton GLX xe tải (pick-up ca bin kép)

 461

8

 Mitsubishi Triton GL xe tải (pick-up ca bin kép)

 403

9

 Mitsubishi Triton GL4WD xe tải (pick-up ca bin kép)

 362

10

 Mitsubishi Triton GL2WD xe tải (pick-up ca bin kép)

 331

11

 Mitsubishi Grandis NA4WLRUYLVT dung tích 2.4cm3, 07 chỗ

1.033

12

 Mitsubishi GrandisLimited NA4WLRUYLVT dung tích 2.4cm3, 07chỗ

1.075

13

 Mitsubishi Zinger GLS AT (VC4WLNHEYVI) dung tich 2.4cm3. 8 chỗ

728

14

 Mitsubishi Zinger GLS (VC4WLNHEYVT) dung tich 2.4cm3, 08 chỗ

697

15

 Mitsubishi Zinger GLS MT (VC4WLNEYVI) dung tich 2.4cm3, 08 chỗ

640

16

 Mitsubishi Zinger GL (VC4WLNEYVI) dung tich 2.4cm3, 08 chỗ

550

17

 Proton Wira

 370

18

 Misubishi Lancer Gala 2.0, 05 chỗ

 524

19

 Misubishi Lancer Gala 1.6 AT, 05 chỗ

 410

20

 Misubishi Lancer 1.6 MT, 05 chỗ

 410

21

DacChiMi, 08 chỗ

 191

22

 Thùng xe tải tiêu chuẩn

 13

 

G. XE CÔNG TY LD DAEWOO (VIDAMCO)

 

 

 I. XE CON

 

1

 Daewoo Cielo

 270

2

 Daewoo Espero, Prince

 370

3

 Daewoo Super Saloon

 420

4

 Daewoo Leganza

 450

5

 Daewoo Matiz SE - 05 chỗ

 210

6

 Daewoo Matiz SE Colour - 05 chỗ

 214

7

 Daewoo Matiz S - 05 chỗ

 206

8

 Daewoo Lanos LS 1.5 - 05 chỗ

 280

9

 Daewoo Lanos SX 1.5 - 05 chỗ

 282

10

 Daewoo Nubira 1.6 - 05 chỗ

 350

11

 Daewoo Nubira 2.0

 370

12

 Daewoo Magnus Eagle 2.0 - 05 chỗ

 514

13

 Daewoo Magnus Diamond 2.0 - 05 chỗ

 436

14

 Daewoo Magnus L6 2.5 - 05 chỗ

 486

15

 Daewoo BS 090 W/A

 1.000

16

 Daewoo BS 105 W/A

 1.120

17

 Daewoo Lacetti 1.6 - 05 chỗ

365

18

 Daewoo Lacetti EX 1.8 - 05 chỗ

 333

19

 Daewoo Lacetti Max 1.8 - 05 chỗ

 389

20

 Daewoo Gentra S 1.5 - 05 chỗ

 294

21

 Daewoo Gentra S X 1.5 - 05 chỗ

350

22

CapTiva LS

 460

23

CapTiva LT auto

 500

24

CapTiva LT auto

 540

25

CHEVROLET - SPARK-796cc - 05 chỗ

 240

26

CHEVROLET - SPARK-996cc - 05 chỗ

 270

27

VIVANT - 07 chỗ

 400

28

CHEVROLET - AVEOKLANSN1FYU 1498cc - 05 chỗ

382

29

CHEVROLET - LACETTI KIANF6U 1598cc - 05 chỗ

414

30

CHEVROLET CRUZEKL1J-JNE11/AA , 05 chỗ

500

31

CHEVROLET CRUZE 1.6 SX năm 2011

450

32

CHEVROLET CRUZE 1.8 SX năm 2011

500

 

 II. XE TẢI Daewoo

 

1

Tải van hiệu CHEVROLET SPARK VAN - 02 chỗ

 180

2

Tải van hiệu CHEVROLET SPARK VAN 796cm3

 154

3

Tải van hiệu CHEVROLET - SPARK-WAN loại 335kg

 155

 

 III. XE KHÁCH Daewoo

 

1

BS090-D3; 31 chỗ máy dầu DOOSAN D1146 (nhập khẩu)

 952

2

BS090-D4; 34 chỗ động cơ dầu DOOSAN D1146 (nhập khẩu)

 952

3

BS090A (34 chỗ) động cơ DEO8TIS

1.207

4

BH Luxury Air - BH 116 (46 chỗ) động cơ DE12TIS

1.907

5

BH 115E; 46 chỗ động cơ dầu DOOSAN DE 12T (nhập khẩu)

 1.344

 

H. XE CÔNG TY LD SUZUKI VIỆTNAM

 

 

Xe du lịch

 

1

 Suzuki tải nhẹ SK 410K

 150

2

 Suzuki tải nhẹ thùng kín SK410BV

 167

3

 Suzuki 06 chỗ

 200

4

 Suzuki tải mui kín (thùng hàng liền cabin)

 

5

 - Tính bằng 80% loại 06 chỗ cùng kiểu dáng

 

6

 Suzuki Vitara 1.6 - 05 chỗ

 356

7

Suzuki SWIFT MT, 05 chỗ

520

8

Suzuki SWIFT AT, 05 chỗ

560

9

 Suzuki Wagon r+ 1.6, 05 chỗ

 250

10

Suzuki tải nhẹ SK 410K

170

11

Suzuki tải nhẹ thùng kín SK410BV

190

12

 Suzuki Carry Truck (tải nhẹ)

 110

13

 Suzuki Blind Van (tải nhẹ thùng kín)

 140

14

 Suzuki Window Van

 180

15

 Suzuki APV GLX 1.6, 08 chỗ, số tự động

486

16

 Suzuki APV GL 1.6, 08 chỗ, số tay

486

17

 Suzuki Model APV GLX LIMITED RC416V GLX

396

18

 Suzuki SK410WV, 07 chỗ

290

19

 Suzuki SK410WV- BAC, 07 chỗ

290

20

 Suzuki SL410R WAGON R, 05 chỗ

 234

21

 Suzuki VITARA SE416, 05 chỗ

 339

 

Xe tải nhẹ

 

1

Suzuki tải nhẹ SK 410K, Carry Truck, thể tích làm việc 970cm3

192

2

Suzuki tải nhẹ thùng kín SK410BV

228

3

Suzuki tải Carry (Super Carry Pro) không có trợ lực

218

4

Suzuki tải Carry (Super Carry Pro) có trợ lực, dung tích 1590cm3, nhập khẩu

228

5

 Suzuki tải Carry (Super Carry Pro) có trợ lực, dt 1590cm3, NK, có điều hòa

238

6

Suzuki tải Van (Carry Blind Van) SK410BV, DT 970cm3, VN SX

226

7

Suzuki tải mui kín (thùng hàng liền cabin) - tính bằng 80% loại 06 chỗ cùng kiểu dáng

 

8

 Suzuki Model TRUCK SK 410K

 129

9

 Suzuki Model TRUCK LIMITED SK410K

 129

10

 Suzuki Model BLIND VAN SK410BV

 162

11

 Suzuki Model BLIND VAN LIMITED SK410BV

 164

12

 Suzuki Model WINDOW VAN SK410WV

 209

13

 Suzuki Model WINDOW VAN LIMITED SK410WV

 220

14

 Suzuki Model WAGON R SL410R

 245

15

 Suzuki Model WAGON R LIMITED SL410R

 246

16

 Suzuki Model VITARA SE416

 363

17

 Suzuki Model VITARA LIMITED SE416

 364

18

 Suzuki Model APV GL GC416V GL

 349

19

 Suzuki Model APV GL LIMITED GC416V GL

 354

20

 Suzuki Model APV GLX RC416V GLX

 381

21

 Suzuki Model APV GLX LIMITED RC416V GLX

 396

 

I. XE CÔNG TY SX Ô TÔ DAIHATSU (VIETINDO)

 

1

 Daihatsu Jumbo, Q. BIC

 130

2

 Daihatsu Citivan 1.6, 07 chỗ (màu xanh, ghi sáng)

 275

3

 Daihatsu Citivan 1.6, 07 chỗ (màu ghi sáng, đỏ đun)

 264

4

Daihatsu Citivan 1.6, 07 chỗ (màu trắng)

 248

5

Daihatsu Devan (blind van)

 190

6

Daihatsu (double cabin), Victor

 240

7

Daihatsu Terios 1.3 , 05 chỗ

 362

8

Daihatsu Hijet Jumbo (S92LP)

 135

9

Daihatsu Hijet Q.Bic

 143

10

Daihatsu DEVAN (S92LV)

 159

11

Daihatsu Victor

 177

12

Daihatsu Citivan (S92LV) loại Semi-Deluxe

 191

13

Daihatsu Citivan (S92LV) loại Super-Deluxe

 218

14

 Daihatsu TERIOS

 258

 

J. XE DO CÔNG TY HON DA

 

1

CIVIC 2.0 AT

779

2

CIVIC 1.8 AT

689

3

CIVIC 1.8 MT

487

4

CRV 2.4L AT

995

5

CIVIC 2.0 AT FD2 (05 chỗ)

860

6

CIVIC 1.8 AT FDI (05 chỗ)

780

7

CIVIC 1.8 MT FDI (05 chỗ)

725

8

CIVIC 2.0 AT FD2 (05 chỗ) (số khung RLHFB362CCY2xxxxx)

850

9

CIVIC 1.8 AT FDI (05 chỗ) (Số khung RLHFB262CCYxxxxx)

754

10

CIVIC 1.8 MT FDI (05 chỗ) (Số khung RLHFB252CCYxxxx)

689

11

CRV 2.4L AT

1100

12

CR -V 2.4 LAT RE3 (05 chỗ)

1.133

13

CR-V Special Edition

1.138

14

CR -V 2.4 LAT RE3, 05 chỗ, phiên bản thường

1.070

15

CR -V 2.4 LAT RE3, 05 chỗ, phiên bản đặc biệt

1.074

 

K. XE CÔNG TY ISUZU VIỆT NAM

 

1

 Isuzu Pickup, 04 cửa

 300

2

 Isuzu Pickup, 02 cửa tính bằng 80% loại 04 cửa cùng loại, dung tích

 

3

 Isuzu Trooper S 3.2, 07 chỗ

 722

4

 Isuzu Trooper LS

 900

5

 Isuzu Hi-Lander LX Limited MT, 07 chỗ

 466

6

 Isuzu Hi-Lander V- Spec MT, 07 chỗ

 542

7

 Isuzu Hi-Lander V- Spec AT, 07 chỗ

 570

8

 Isuzu Hi-Lander V- Spec SC 2.5 ( MT), 08 chỗ

 553

9

 Isuzu Hi-Lander V- Spec SC 2.5 ( AT), 08 chỗ

 579

10

 Isuzu Hi-Lander X-Trme AT, 07 chỗ

 544

11

 Isuzu Hi-Lander X-Trme MT, 07 chỗ

 544

12

 Isuzu tải 1.45 tấn

 250

13

 Isuzu tải 1.6 tấn

 270

14

 Isuzu tải 02 tấn

 300

15

 Isuzu tải 03 tấn

 320

16

 Isuzu tải 05 tấn

 360

17

 Isuzu D-Max TFS 54H 05 chỗ và 600 kg

 460

18

 Isuzu D-Max TFS77Hh 05 chỗ và 550 kg

 530

19

 Isuzu D-Max LS 3.0 MT, 05 chỗ

 546

20

 Isuzu D-Max LS 3.0 AT, 05 chỗ

 571

21

 Isuzu D-Max S 2.5 MT, 05 chỗ

 458

22

 Isuzu D-Max S 3.0 MT, 05 chỗ

 510

23

 Isuzu D-Max S 3.0 MT, 05 chỗ FSE

 536

24

 Isuzu D-Max SC 3.0 MT, 05 chỗ FSE

 554

25

 Isuzu D-Max SC 3.0 AT, 05 chỗ FSE

 581

 

L. XE CÔNG TY HINO VIỆT NAM

 

1

 Hino tải 5,3 tấn

 350

2

 Hino tải 07 tấn

 450

3

 Hino tải 09 tấn

 620

4

 Hino tải 10 tấn

 890

 

M. Ô TÔ LIÊN DOANH JRD-VIỆT NAM SẢN XUẤT

 

1

JRD SUV DAILY I 01 cầu, 07 chỗ máy dầu ( 4X2 (dung tích Xilanh 2.800cc) TURBO

 278

2

JRD SUV DAILY II 01 cầu, 07 chỗ máy dầu ( 4X2 (dung tích Xilanh 2.800cc) TURBO

 269

3

JRD SUV DAILY II 4X2 (dung tích xilanh 2.400cc)

 287

4

JRD SUV DAILY II 4X2 (dung tích xilanh 2.800cc)

303

5

JRD SUV DAILY II 4X4 (dung tích xilanh 2.400cc)

 319

6

JRD SUV DAILY II 4X4 (dung tích xilanh 2.800cc)

339

7

JRD STORM I (02 chỗ) máy dầu

 142

8

JRD MEGA I (dung tích xilanh 1.100cc)

 135

9

JRD MEGA I (07 chỗ) động cơ xăng

154

10

JRD MEGA II (dung tích xilanh 1.100cc)

 112

11

JRD MEGA II (07 chỗ) động cơ xăng)

 142

12

JRD MEGA (17 chỗ) động cơ xăng)

168

13

JRD DAILY SUV II (07 chỗ)

 290

14

JRD DAILY SUV II (07 chỗ) máy xăng

 312

15

JRD PICK UP (05 chỗ) máy dầu , 2.8 TURBO

 238

16

JRD DAILY PICK UP (05 chỗ) máy xăng

 240

17

JRD DAILY PICK UP (05 chỗ) máy xăng

 266

18

JRD DAILY PICK UP II 4X2 (dung tích Xilanh 2.400cc)

 225

19

JRD DAILY PICK UP I 4X2 (dung tích Xilanh 2.800cc)

 259

20

JRD DAILY PICK UP II 4X4 (dung tích Xilanh 2.800cc)

 275

21

JRD MEGA II.D (08 chỗ) động cơ xăng 1,1 lít

109

22

JRD DAILY PICKUP-I (4x2) (05 chỗ) máy dầu, 2.8L có TURBO, SX 2007

182

23

JRD DAILY PICKUP-I (4x2) (05 chỗ) máy dầu, 2.8L có TURBO, SX 2008

192

24

JRD DAILY PICKUP-I (4x2) (05 chỗ) máy dầu, 2.8 L có TURBO

212

25

JRD SUV I DAILY - I (4x2) (07 chỗ) máy dầu, 2,8L TURBO, SX 2008

222

26

JRD SUV I DAILY - I (4x2) (07 chỗ) máy dầu, 2,8L TURBO

227

27

JRD SUV II DAILY - II (4x2) (07 chỗ) máy dầu, 2,8L TURBO, SX 2007

194

28

JRD SUV II DAILY - II (4x2) (07 chỗ) máy dầu, 2,8L TURBO, SX 2008

204

29

JRD SUV II DAILY - II (4x2) ( 07 chỗ) máy dầu, 2,8 L TURBO

224

30

JRD TRAVFL SX năm 2007, 05 chỗ MPV, máy xăng 1,1 lít

138

31

JRD TRAVFL SX năm 2008, 05 chỗ MPV, máy xăng 1,1 lít

143

32

JRD TRAVFL SX năm 2007, 05 chỗ MPV, máy xăng 1,1 lít

153

 

Xe tải

 

1

JRD MANJIA I (xe tải loại nhỏ trọng lượng toàn bộ 1.470 kg)

 77

2

JRD MANJIA II (xe tải loại nhỏ trọng lượng toàn bộ 1.490 kg)

 77

3

JRD MANJIA I (xe 5-8 chỗ)

154

4

JRD MANJIA II (xe 5-8 chỗ)

176

5

JRD MANJIA-I tải 600kg (02 chỗ, máy xăng)

110

6

JRD MANJIA I (trọng lượng toàn bộ 3.800kg)

 154

7

JRD MANJIA II (trọng lượng toàn bộ 3.005kg)

 176

8

JRD EXCELI (03 chỗ trọng lượng toàn bộ 3.800kg)

 156

9

JRD EXCELI (02 chỗ, 1,45 tấn) máy dầu

 160

10

JRD EXCELII (03 chỗ có ben) trọng tải 03 tấn

 215

11

JRD EXCELII (03 chỗ có ben) trọng tải 05 tấn

 225

12

JRD ETORM I tải 980kg 2 chỗ

 157

13

JRD EXCEL-1 (3 chỗ) trọng tải 1,45 tấn

 176

14

JRD EXCEL-C (3 chỗ) trọng tải 1,95 tấn

220

15

JRD EXCEL-D (3 chỗ) trọng tải 2,2 tấn

230

16

JRD EXCEL-S (3 chỗ) trọng tải 4 tấn

 270

17

JRD EXCEL-II (3 chỗ)trọng tải 2,5 tấn

 196

18

JRD TRAVEL (5 chỗ) Máy dầu

200

19

JRD TRAVEL (5 chỗ) Máy xăng

180

20

JRD MANJIA -II (Xe tải loại 420kg, 04 chỗ máy xăng)

158

21

JRD MANJIA I (xe tải loại 600kg, 02 chỗ máy xăng)

123

22

JRD STORM-I (xe tải loại 980kg, 02 chỗ máy dầu)

162

23

JRD EXCELI (02 chỗ 1,45 tấn) máy dầu

200

24

JRD EXCEL-1 (03 chỗ) trọng tải 1,45 tấn, máy dầu, có máy lạnh

200

25

JRD EXCEL-S (03 chỗ) trọng tải 04 tấn

315

26

JRD EXCELII (03 chỗ có ben tự đổ) trọng tải 2,5 tấn máy dầu

185

27

JRD TRAVEL (5 chỗ) Máy xăng 1.1L

162

28

JRD TRAVEL (5 chỗ) Máy dầu

162

 

 N. Ô TÔ NISSAN VIỆT NAM SẢN XUẤT

 

 

Xe du lịch

 

1

Navara 2.5L 6MT

687

2

NISSAN SUNNY N17 lắp ráp trong nước

483

3

NISSAN SUNNY N17 XV lắp ráp trong nước

588

4

NISSAN SUNNY N17 XL lắp ráp trong nước

538

5

NISSAN SUNNY N17 lắp ráp trong nước

518

 

 Q. XE DO CÔNG TY CP HYUNDAI THÀNH CÔNG

 

 

Xe du lịch

 

1

Hyundai AVANTE 1.6 SX năm 2011

500

2

Hyundai AVANTE HD-16GS-M4, 5 chỗ máy xăng1.6L SX 2011

476

3

Hyundai AVANTE HD-16GS-A5, 5 chỗ máy xăng1.6L SX 2011

535

4

Hyundai AVANTE HD-20GS-A4, 5 chỗ máy xăng 2.0L SX 2011

594

5

Hyundai ELANTRAHD-16- M4, 5 chỗ máy xăng 1.6L SX 2011

446

6

Hyundai SONATA YF- BB6AB- 1, 5 chỗ máy xăng 2.0L SX 2011

920

7

Hyundai SANTAFE CM7UBC, 7 chỗ máy dầu, 2.0L SX 2011

1.091

 

Xe tải

 

1

Hyundai H 100/TC-MB, máy dầu 2.5 L SX năm 2011

431

2

Hyundai H 100/TC-TK, máy dầu 2.5 L SX năm 2011

435

3

Hyundai H 100/TC-TL, máy dầu 2.5 L SX năm 2011

418

 

R. XE Ô TÔ KHÁC DO VIỆT NAM LẮP RÁP SX

 

I

Xe TRANSINCO

 

1

Xe khách TRANSINCO 1-5 (CHASSIS Việt Nam - Trung Quốc liên doanh sx)

 

1.1

 Trasinco AH k30 (30 chỗ)

 330

1.2

 Trasinco CA k35 (35 chỗ)

 350

1.3

 Trasinco A-CA6801D102-K1 B (39 chỗ)

 370

1.4

 Trasinco JA K32 (32 chỗ)

 350

1.5

 Trasinco CA K51B (51 chỗ)

410

1.6

 Trasinco CA K44 (44 chỗ)

580

1.7

 Trasinco A-CA6900D210-2KC-GHNA (51 chỗ)

490

1.8

 Trasinco A-CA6900D210-2K1C (46 chỗ)

570

1.9

 Trasinco DHZ1130 KR1-K1C (46 chỗ)

640

1.10

 Trasinco DHZ1130 K29NJ (xe 02 tầng, giường nằm)

730

2

Xe khách TRANSINCO 1-5 (CHASSIS Việt Nam - Hàn Quốc liên doanh sản xuất)

 

2.1

 Transinco K29h3, K29h4

 550

2.2

 Transinco AT K36 (36 chỗ)

 750

2.3

 Transinco ACK46A, ACK46H (46 chỗ)

 880

2.4

 Transinco AERO CITY-K1C-WC (42 chỗ)

 990

2.5

 Transinco A BS090 K34 (34 chỗ)

 760

2.6

 Transinco A BS106 K42 (42 chỗ)

 880

3

Xe khách khác

 

3.1

 TRAENCO Chongqing CKZ6753 động cơ 103KW 27 chỗ

 320

3.2

 Chongqing CKZ6753 động cơ 88 KW 27chỗ

 305

3.3

 County 29 chỗ ngồi

 820

3.4

 Samco 30 chỗ (đóng trên chassis isuzu)

 610

3.5

 Chongqing CKZ 6753, 27 chỗ (Cty ô tô Sài Gòn sx)

 250

3.6

 Mef A5- Lavi- 304SAGACO I, 08 chỗ (Cty ô tô Sài Gòn sx)

 179

3.7

 Uaz 31515 07 chỗ

 200

II

 XE HOÀNG TRÀ

 

1

 Xe khách Hoàng Trà

 

1.1

 Hoang Tra CA- K28 chỗ ngồi

 315

1.2

 Hoang Tra 29 chỗ HT1.FAW29T1

 

a

- Không có điều hòa

 314

b

- Có điều hòa

 342

1.3

Hoang Tra 29 chỗ YC6701C1

 

a

- Không có điều hòa

 344

b

- Có điều hòa

410

1.4

Xe khách thành phố YC6701C6Bú40

 

a

- Không có điều hòa

 315

b

- Có điều hòa

 343

2

 Xe tải Hoàng Trà

 

2.1

Loại 0,86 tấn

 

a

HEIBAO SM1023 thùng tiêu chuẩn

 119

b

HEIBAO SM1023 HT.MB-27 thùng mui phủ bạt

 125

c

HEIBAO SM1023 HT.TK-28 thùng kín tiêu chuẩn

 127

d

HEIBAO SM1023 HT.TK-28 thùng kín chassi

 106

e

Tải nhẹ hiệu HEI BAO SM 1023 - 0,86 tấn (Công ty Hoàng Trà)

 82

2.2

Loại trên 0,86 đến 01 tấn

 

a

CA 1031K4 SX-HT.MB-51 thùng phủ bạt

 130

b

CA 1031K4 SX-HT.TK-50 thùng phủ bạt

 138

c

FHT1250T-MT có mui

180

2.3

Loại trên 1,1 đến 1,8 tấn

 

a

FAW CA 1031K4 thùng tiêu chuẩn

 129

b

FAW CA 1031K4 -HT.MB-24 thùng phủ bạt

 127

c

FAW CA 1031K4 -HT.TK02-25 thùng kín tiêu chuẩn

 127

d

FAW CA 1031K4 -HT.TK02-25 thùng kín chassi

 131

e

CA 1031K4 SX-HT.TTC-52 thùng tiêu chuẩn

 124

f

CA 1031K2L2. SX-HT.TTC-49 thùng tiêu chuẩn

 168

g

CA 1031K2L2. SX-HT.TTC-54 thùng phủ bạt

 175

h

CA 1031K2L2. SX-HT.TTC-55 thùng kín

 189

i

FHT1250T

160

2.4

Loại trên 1,8 tấn

 

a

FAW CA 1041K2L2-HT.TTC-40 thùng tiêu chuẩn

 

 

- Không có trợ lực tay lái

 159

 

- Có trợ lực tay lái

 165

b

FAW CA 1041K2L2-HT.MB-42 thùng phủ bạt

 

 

- Không có trợ lực tay lái

 157

 

- Có trợ lực tay lái

 163

c

FAW CA 1041K2L2-HT.TK-43 thùng kín tiêu chuẩn

 

 

- Không có trợ lực tay lái

 159

 

- Có trợ lực tay lái

 165

d

FAW CA 1041K2L2-HT.TK-43 thùng kín chassi

 

 

- Không có trợ lực tay lái

 171

 

- Có trợ lực tay lái

 177

e

CA 1041K2L2-HT.TTC-61 thùng tiêu chuẩn

 168

f

FAW CA1061HK26L4 -HT.TTC-32 thùng tiêu chuẩn

 239

g

FAW CA1061HK26L4 -HT.MB-67 thùng phủ bạt

 267

h

FAW CA1061HK26L4 -HT.TK-44 thùng kín

 271

i

FAW CA1061HK26L4 -HT.TTC-62 thùng tiêu chuẩn

 239

k

FHT1840T

210

l

FHT1840T-MT có mui

230

m

FHT1840T-TK thùng kín

250

2.5

Loại 3,5 tấn

 

a

FAW CA1061HK26L4 sát xi tải

 219

b

FAW CA1061HK26L4 -HT.TTC-41thùng tiêu chuẩn

 239

c

FHT 7900 SX-TTC

260

d

FHT7900 SX-MB

320

e

FHT 1990T, động cơ 4DW93-84, công suất 62 KW, 1.495kg

237

f

FHT 1990T-MB, động cơ 4DW93-84, công suất 62 KW,1.495kg

248

2.6

Loại trên 05 đến 5,5 tấn

 

a

FAW CAH1121K28L6R5-HT.TTC-33 thùng mui tiêu chuẩn

329

b

FAW CAH1121K28L6R5-HT.MB-38 thùng phủ bạt

361

c

FAW CAH1121K28L6R5-HT.KM-37 thùng phủ bạt

361

d

FAW CAH1121K28L6R5-HT.TK-45 thùng kín

368

e

FAW CAH1121K28K6R5

332

f

FAW CAH1121K28K6R6

355

g

FAW HT.MB-74

360

2.7

Loại 08 tấn đến 8,5 tấn

 

a

FAW CA5166XXYPlK2L5-HT.TTC-46 thùng tiêu chuẩn

469

b

FAW CA5166XXYPlK2L5-HT.MB-63 thùng phủ bạt

510

c

FAW HT.TTC-68 thùng tiêu chuẩn

 558

d

FAW HT.TTC-76

600

e

FAW HT-MB-75 có mui

610

f

FAW CA1200PK2L7P3A80 thùng tiêu chuẩn

605

g

FAW CA5200XXYPK2L7T3A80-1thùng mui bạt

568

2.8

Loại từ 12 tấn trở lên

 

a

 11 tấn 192KW FAW CA1258PIK2L11T1-HT.TK-48

814

b

 12 tấn 192KW FAW CA1228PIK2L11T1

758

c

 12 tấn 192KW FAW CA1258PIK2L11T1-HT.MB-58

803

d

 13 tấn 192KW FAW CA1258PIK2L11T1-HT.TTC-53

758

e

 13 tấn 192KW FAW CA1258PIK2L11T1-HT.MB-59

803

g

 14 tấn 192KW FAW CA1258PIK2L11T1-HT.TTC-60

758

h

 16 tấn (220KW) FAW QD5310XXYP2K1L7T4-1

 711

i

206 KW FAW CA5310XXYP2KIL7T4

920

j

18 tấn 192KW FAW CA5312CLXY21K2L2T4A2

976

3

XE BEN HOÀNG TRÀ

 

3.1

Loại 0,69 tấn HEIBAO SM1023-HT 70

130

3.2

Loại 0,66 tấn HEIBAO SM1023-HT.TB02-39

 119

3.3

Loại 1,65 tấn 47KW FAW CA3041K5L

 138

3.4

Loại 9,65 tấn 192KW FAW CA3258P1K2T1

698

3.5

Loại 9,69 tấn 192KW FAW CA3250PIK2T1 SX 2008

770

3.6

Loại 9,69 tấn 192KW FAW CA3250PIK2T1 SX 2010

130

3.7

Loại 15 tấn FAW CA3258P1K2T1A

768

3.8

213 KW FAW CA3256P2K2T1A80

858

3.9

CA3320P2K2T1A80 động cơ 320PS, ben giữa

 726

3.10

Động cơ 320PS, ben đứng

 807

3.11

Động cơ 360PS, ben đứng

 888

3.12

236KW FAW CA3256P2K2T1A80

844

3.13

236KW FAW CA3311P2K2T1A80

960

3.14

266KW FAW CA3320P2K15T1A80

 928

3.15

258KW FAW CA3252P2K2T1A

1.050

3.16

247KW FAW CA3256P2K2T1A80

955

3.17

258KW FAW CA3312P2K2IT1 4E-350ps

1.145

3.18

266KW FAW CA3320P2K15T1A80

990

4

XE ĐẦU KÉO MỘT CẦU

 

4.1

 Loại (162KW) FAW CA4143P11K2A80

468

4.2

 Loại (192KW) FAW CA4161P1K2A80

498

4.3

 Loại (192KW) FAW CA4168P1K2

 436

5

XE ĐẦU KÉO HAI CẦU

 

5.1

 Loại (228KW) FAW CA4252P21K2T1A

688

5.2

 Loại (192KW) FAW CA4258P1K2T1

655

5.3

 Loại (258KW) FAW CA4252P21T1A80

725

5.4

 Loại (280KW) FAW CA4258P2K2T1A80

798

5.5

Loại (228KW) FAW CA4182P21K2

575

III

XE CHUYÊN DÙNG

 

1

Chở xăng

 

1.1

Loại 132KW LG5163GJP

 770

1.2

Loại 154KW LG5252GJP

 891

1.3

Loại 192KW LG5153GJP

 1.017

2

Chở xi măng

 

2.1

Loại 176KW LG5246SNA

 1.062

2.2

Loại 220KW LG5319GPL

 1.220

3

Chở khí

 

3.1

Loại 192KW HT5314 GYQ

 1.368

4

Xe trộn bê tông

 

4.1

Loại FAW 220KW LG5257GJB

1.080

4.2

Loại FAW 228KWCA5253GJBA70

1.200

 

 XE KHÁCH KHÁC

 

1

 TRAENCO Chongqing CKZ6753 động cơ 103KW 27 chỗ

320

2

 Chongqing CKZ6753 động cơ 88 KW 27 chỗ

305

3

 County 29 chỗ ngồi

820

4

 Samco 30 chỗ (đóng trên chassis isuzu)

610

5

 Chongqing CKZ 6753 27 chỗ (Cty ô tô Sài Gòn sx)

250

6

 Mef A5- Lavi- 304SAGACO I 08 chỗ (Cty ô tô Sài Gòn sx)

179

7

 Uaz 31515 07 chỗ

200

IV

Xe do công ty SANYANG sản xuất

 

1

Loại SYM T880 tải SC1-A

 124

2

Loại SYM T880 tải SC1-A2

 123

3

Loại SYM T880 Sát xi tải SC1-B

155

4

Loại SYM T880 Sát xi tải SC1-B2

140

5

 Yingtian YT4010PD

 85

6

 Yingtian YT5815PD

 105

7

 YỤEJIN

 170

8

 YUEJIN TM2 35DA

 185

9

KOODOO

 160

10

KOODOO Xe chở khách 08 chỗ 1.091

 150

11

HONOR 3TD1

 210

12

SOYAT NHQ 6520E3

 185

13

 Forland BJ 3052Ec

 134

14

 Transinco Jl 2515CD1

 90

15

 Transinco Jl 2815D1

 120

16

 Transinco Jl 5830PD1

 135

17

 Transinco Jl 5830PD1A

 135

18

 Transinco Jl 5840PD1A

 140

19

 Transinco Jl 5840PD1B

 145

20

 Transinco Jl 5840PD1C

 155

21

 Transinco Jl 5840PD1AA 3,45 tấn

 140

22

 Jiulong Jl 1010G

 60

23

 Jiulong Jl 1010GA

 65

24

 Jiulong 5830 D

 142

25

 Jiulong 5840 D

 165

 

 Xe tải tự đổ

 

1

Xe tải tự đổ SC1-B-2 loại 880kg

167

2

Xe tải tự đổ SC1-B2-2 loại 880kg

162

 

Xe tải nhẹ

 

1

Xe tải SC1-A loại 880kg

130

2

Xe tải SC1-A2 loại 880kg

126

3

Xe tải SC2-A loại 1000kg

172

4

Xe tải SC2-A2 loại 1000kg

166

 

Xe sát xi tải

 

1

Xe Sat xi tải SC1-B loại 1890kg

126

2

Xe Sát xi tải SC1-B2 loại 1890kg

123

3

Xe Sat xi tải SC2-B loại 2365kg

166

4

Xe Sát xi tải SC2-B2 loại 2365kg

160

5

Xe tải van V5-SC3-A2

253

 

Xe du lịch

 

1

Xe con V9-SC3-B2

221

 

Xe khách

 

1

Xe khách V11-SC3-C2

233

V

Xe Cửu Long

 

1

Cuulong 5840 D

187

2

Cuulong Cl 5840 D

 182

3

Cuulong Cl 4020 D

 135

4

Cuulong Cl 2815 D

 132

5

Cuulong Cl 2815 DL

 138

6

Cuulong Cl 9650T2 5,0 tấn

280

7

Cuulong Cl 9650T2-MB 5,0 tấn

282

8

Cửu Long 2210 FTDA 01 tấn

 105

9

Cửu Long 2810 D2A/TC 0,8 tấn

145

10

Cuulong Cl 2810 DA 950kg

 118

11

Cuulong CL2810 DG 950kg

 110

12

Cuulong 2810 DG 950kg

 118

13

Cuulong CL2810 TG 950kg

 118

14

Cuulong 2210FT DA 1 tấn

 105

15

Cuulong 3810T 1 tấn; 3810T1, 01 tấn

 120

16

Cuulong 3810DA Từ 950kg - 01 tấn;

 140

17

Cuulong 3812T 1,2 tấn; 3812T-MB, 1,2 tấn

 130

18

Cuulong 3812DA. 1,2 tấn; 3812DA1. 1,2 tấn; 3812DA2, 1,2 tấn

 153

19

Cuu long CL DFA1 1,05 tấn

 135

20

Cuu long CL DFA 1,25 tấn

 146

21

Cuu long CL DFA 4215T 1,5 tấn

180

22

Cuu long CL DFA 4215T - MB

180

23

Cuu long CL DFA 3810 từ 950kg - 01 tấn

180

24

Cuu long CL DFA 3810T1-MB 950kg

148

25

Cuu long CL DFA 6025T 2,5 tấn

212

26

Cuu long CL DFA 6025T-MB 2,5 tấn

212

27

Cuulong CL DFA 6027T 2,5 tấn

212

28

Cuulong CL DFA 6027T - MB 2,5 tấn

212

29

Cuulong CL KC9050D-T600 4,95 tấn

342

30

Cuulong CL KC9050D-T700 4,95 tấn

342

31

Cuulong CL KC9050D2-T600 4,95 tấn

378

32

Cuulong CL KC9050D2-T700 4,95 tấn

378

33

Cửu Long CLKC3815D-T400 1,2 tấn

160

34

Cửu Long CLKC3815D-T550 1,2 tấn

170

35

Cửu Long CLKC6625D 2,5 tấn

230

36

Cửu Long CLKC6625D2 2,5 tấn

260

37

Cửu Long CLKC6625D2-T550 3,45 tấn

350

38

Cửu Long CLKC8135D-T650 3,45 tấn

290

39

Cửu Long CLKC8135D2-T650A 3,45 tấn

350

40

Cửu Long CLKC8135D-T750 3,45 tấn

290

41

Cửu Long CLKC8135D2-T750 3,45 tấn

330

42

Cửu Long CLKC 9060D-T600 06 tấn

340

43

Cửu Long CLKC 9060D-T700 06 tấn

340

44

Cửu Long CLKC 9060D2-T600 06 tấn

375

45

Cửu Long CLKC 9060D2-T700 06 tấn

375

46

Cửu Long 9970T2 7,00 tấn

282

47

Cửu Long 9970T2-MB 07 tấn

285

48

Cửu Long 9970T3 7,00 tấn

285

49

Cửu Long 9970T3-MB 07 tấn

285

50

Cửu Long CLKC8135D 3, 45 tấn

294

51

Cửu Long CLKC8135D2 3, 45 tấn

336

52

Cửu Long CLKC8850D, 05 tấn

316

53

Cửu Long CLKC8850D2, 05 tấn

351

54

Cuulong CL 9650T2 - 05 tấn

280

55

Cuulong CL 9650T2-MB - 05 tấn

282

56

Cuulong CLDFA9975T-MB 7,2 tấn

347

57

Cuulong CL DFA1 1,25 tấn

 146

58

 Cuulong CL DFA1/TK 1,25 tấn

 146

59

 Cuulong CL DFA 1.8T, 1,8 tấn

 143

60

 Cuulong CL DFA 1.8T2, 1,8 tấn

 143

61

 Cuu long DFA 1.8T4, 1,8 tấn

 150

62

 Cuu long CL DFA 1.6T3, 1,8 tấn

 136

63

 Cuu long DFA3.45T2-LK-3,45 tấn; DFA3.2T3-LK 3,45 tấn.

205

64

 Cuu long DFA 1.6T5, 1,6 tấn

 142

65

Cửu long DFA 7050T 4,95 tấn

225

66

Cửu long DFA 7050T/LK 4,95 tấn

225

67

Cửu long DFA 7050T - MB 4,95 tấn

225

68

 Cuu long DFA 2,25 tấn

 140

69

 Cuu long DFA 2,35 tấn

 170

70

Cửu long DFA 12080D 8 tấn

440

71

Cửu long DFA 12080D-HD 8 tấn

440

72

Cuu long DFA 2.90T4, 2,9 tấn

 165

73

Cuu long CL DFA 2.95T2, 3 tấn

 158

74

Cuu long DFA 2.95T3 2,95 tấn; DFA 2.95T3/MB 2,75 tấn

 170

75

Cuu long DFA 2.70T5 2,7 tấn

 158

76

Cuu long CL DFA 2.75T3 03 tấn

 152

77

Cuu long DFA 3.0 T 03 tấn

 158

78

Cuu long DFA 3.0 T1 03 tấn

 152

79

Cuu long DFA 3,2 T1

 185

80

Cuu long DFA 3,45 tấn

 185

81

Cuu long DFA3.45T - 3,45 tấn; DFA3.45T1 - 3,45 tấn

 209

82

Cuu long DFA3.45T3 - 3,45 tấn; DFA3.50T - 3,45 tấn

 209

83

Cuu long DFA3.2T1 3,45 tấn

 209

84

Cuu long DFA3.2T3 - LK

295

85

Cuu long DFA 7027T3 2,25 tấn; DFA 7027T2/TK 2,1 tấn

 174

86

Cuu long DFA 9970T 7 tấn; 9970T1 7 tấn

 292

87

Cuu long DFA 9670DA-1, 07 tấn

335

88

Cuu long DFA 9670DA-2, 07 tấn

335

89

Cuu long DFA 9670DA-3, 07 tấn

335

90

Cuu long DFA 9670DA-4, 07 tấn

335

91

Cuu long DFA 9670D-T750, 07 tấn

370

92

Cuu long DFA 9670D-T860, 07 tấn

370

93

Cửu Long ZB 5220 D 2,2 tấn

205

94

Cửu Long ZB 5220 D 2,35 tấn

205

95

Cửu Long ZB 5225 D2 2,5 tấn

230

96

Cuu long 4025DA1 2,35 tấn

 152

97

Cuu long 4025DA2 2,35 tấn

 176

98

Cuu long 4025DG2 2,35 tấn

 150

99

Cuu long 4025QT6 2,5 tấn

 140

100

Cuu long 4025QT7 2,25 tấn

 140

101

Cuu long Ben 5830 D1, D2 2,8 tấn

 170

102

Cuu long Ben 5830 DAG 2,8 tấn

 176

103

Cuu long Ben 5830 DAG 3,0 tấn

 161

104

Cuu long Ben 5830 D 2,8 tấn

 162

105

Cuu long Ben 5830 D2 03 tấn

 155

106

Cuu long Ben 5830 D3

 164

107

Cuu long Ben 5830 DA 03 tấn

 187

108

Cuu long Ben 5840 D2 3,45 tấn

 195

109

Cuu long Ben 5840 DGA . 3,45 tấn

 180

110

Cuu long Ben 5840 DGA1. 3,45 tấn

 200

111

Cuu long Ben 5840 ,DQ1, 3,45 tấn

 208

112

Cuu long Ben 5840 DQ, 3,45 tấn

 242

113

Cuu long 5830 D3 2.8 tấn

 170

114

Cuu long 5830 D3 3,0 tấn

 146

115

Cuu long 5840 DG1 3.45 tấn

 173

116

Cuu long ben 4025 QT 2,5 tấn

 138

117

Cuu long thùng 4025 QT1 2,3 tấn

 150

118

Cuu long 4020DA1 2,35 tấn

 154

119

Cuu long 4025D 2,5 tấn

 144

120

Cuu long 4025 D2 2,35 tấn

 153

121

Cuu long 4025 D1, 2,35 tấn

 147

122

Cuu long 4025 DG 2,35tấn

 150

123

Cuu long 4025 DG1 2,35tấn

 140

124

Cuu long 4025 DG2 2,35 tấn

 150

125

Cuu long 4025 QT 2,5tấn

 138

126

Cuu long 4025 QT1 2,5tấn

 138

127

Cuu long 4025 QT3 2,5tấn

 130

128

Cuu long 4025 QT4 2,5tấn

 138

129

Cuu long 4025 QT6 trọng tải 2,5 tấn

 140

130

Cuu long 4025 QT7; 4025 QT8; 4025 QT9 trọng tải ,25 tấn

 145

131

Cuu long 4025 DA 2,35 tấn

 145

132

Cuu long 4025 DA 1 2,35 tấn

 153

133

Cuu long 4025 D2A 2,35 tấn; 4025 D2A-TC 2,35 tấn

 213

134

Cuu long 4025 DG3A 2,35 tấn

 158

135

Cuu long 4025 DG3B; 4025 DG3C Loại 2,35 tấn

 188

136

Cuu long 4025 DG3B-TC 2,35 tấn

 188

137

Cuu long 5220 D2A 2,00 tấn

200

138

Cuu long 5840 D2 3,45 tấn

 205

139

Cuu long 5840 DQ 3,45 tấn

 240

140

Cuu long 7027T1 1,75 tấn

 143

141

Cuu long 7027T 2 tấn

 143

142

Cuu long 7027T1 1,75 tấn có điều hòa

 150

143

Cuu long 7027T .2 tấn có điều hòa

 150

144

Cuu long 7540 DA 3,45 tấn

 210

145

Cuu long 7540 DA1 3,45 tấn

 269

146

Cuu long 7540 D2A 3,45 tấn

 240

147

Cuu long 7550 DA 4,75 tấn

 215

148

Cuu long 7550 D2A 4,6 tấn

 235

149

Cuu long 7550 D2B 4,6 tấn

 315

150

Cuu long 7550 DGA 4,75 tấn; 7550 DGA-1 4,75 Tấn

 286

151

Cuu long 7750 QT 6,08 tấn

 205

152

 Cuu long 7750 QT1 6,08 tấn

 205

153

 Cuu long 7750 QT1 6,08 tấn (xe Sát-xi)

 210

154

 Cuu long 7750 QT2 trọng tải 6,8 tấn

 235

155

 Cuu long 7750 QT3

 235

156

 Cuu long 7750 QT4 trọng tải 05 tấn

 200

157

 Cuu long 7750 QT4 trọng tải 6,08 tấn

 235

158

 Cuu long 7750 DA 4,75 tấn

 200

159

 Cuu long 7750 DGA 4,75 tấn

 250

160

 Cuu long 7750 DGA1 4,75 tấn

 220

161

 Cuu long 7550 DQ,DQ1 4,75 tấn

 220

162

 Cuu long 9960 TL - 5,00 tấn

 290

163

 Cuu long 9960 TL/MB - 5,00 tấn

 290

164

Cửu long 9970T 7,00 tấn

271

165

Cửu long 9970T1 7,00 tấn

271

166

Cửu long 9670 D2A 7,00 tấn

371

167

Cửu long 9670 D2A- TT 7,00 tấn

371

168

Cửu long 9650T2 5,00 tấn

280

169

Cửu long 9650T2-MB 5,00 tấn

282

170

 Cuu long CLDFA 9960T1 - 5,7 tấn

 266

171

 Cuu long CLDFA 9960T - 06 tấn

 266

172

 Cuu long CNHTC . 331HP-MB -13.350kg

 745

173

 Cuu long SINOTRUK ZZ4257N3241V-14.500kg

 570

174

 Cuu long SINOTRUK ZZ4187M3511V-8.400kg

 500

175

 Cuu long SINOTRUK ZZ4257M3231V-15.720kg

 530

176

 Cuu long SINOTRUK ZZ1201G 60 C5W

 515

177

 Cuu long SINOTRUK ZZ1251M 6041W

 615

178

 Cuu long SINOTRUK ZZ3257N 3847 B 9770kg

 715

179

 Cuu long SINOTRUK ZZ3257N 3847 B 10.070kg

 735

180

 Cuu long SINOTRUK ZZ5257GJBN 3641 W 11.770kg

 920

181

 Cuu long SINOTRUK ZZ5257GJBM 3647 W 10.560kg

 890

182

Cuu long tải thùng KY 1016T, trọng tải 650kg

120

183

Cuu long tải thùng có mui phủ KY 1016T-MB, trọng tải 550kg

120

184

Cuu long DFA 3810T, trọng tải 950kg

124

185

 Cuu long DFA3810T-MB có mui phủ - 850kg

124

186

Cuu long DFA 3810T1, trọng tải 950kg

124

187

Cuulong DFA3810T1-MB có mui phủ, trọng tải 850kg

124

188

 Cuu long DFA3810D - 950kg, ôtô tải tự đổ

153

189

Cuu long ZB 3810T1 - MB, tải thùng có mui phủ, trọng tải 850kg

153

190

 Cuu long ZB 3810T1 - trọng tải 950kg

153

191

 Cuu long ZB 3812T1, loại 1,2 tấn

160

192

 Cuu long ZB 3812T1-MB, loại 1 tấn, có mui phủ

160

193

 Cuu long ZB 3812T3N, loại 1,2 tấn

160

194

 Cuu long ZB 3812T3N- MB, loại 1,0 tấn

160

195

 Cuu long ZB 3812D3N-T550, loại 1,2tấn

188

196

 Cuu long ZB 3812D-T550- 1,2 tấn

188

197

 Cuu long KC 3815D-T400- 1,2 tấn

166

198

 Cuu long KC 3815D-T550- 1,2 tấn

166

199

 Cuu long 4025 DG3B - 2,35 tấn, tải tự đổ

196

200

 Cuu long 4025 DG3B-TC - 2,35 tấn

196

201

 Cuu long ZB 5220D-2,2 tấn;

194

202

Cuulong tự đổ 02 cầu ZB5220D2, loại 2,2 tấn

180

203

 Cuu long tự đổ 02 cầu ZB 5225D2-2,35 tấn

230

204

KC 6025D-PD 2,5 tấn, tải tự đổ

234

205

KC 6025D-PH 2,5 tấn

272

206

Cuulong tải tự đổ 02 cầu KC6025D2-PD, loại 2,5 tấn

263

207

Cuulong tải tự đổ 02 cầu KC6025D2-PH, loại 2,5 tấn

292

208

Cuulong DFA 6027 T - 2,5 tấn;

224

209

Cuulong DFA 6027 T-MB, có mui phủ - 2,25 tấn;

224

210

Cuulong DFA 6027 T1-MB, có mui phủ - 1,9 tấn;

224

211

 Cuu long KC 6625D - 2,5 tấn

265

212

 Cuu long KC 6625D2- 2,5 tấn

298

213

 Cuu long DFA 7027T3 - 2,25 tấn

149

214

 Cuu long DFA 7027T3-MB, có mui phủ - 2,25 tấn

149

215

Cuu long DFA 7027T2, loại 2,5 tấn

149

216

 Cuu long DFA 7050T/LK 4,95 tấn

276

217

 Cuu long KC 8135D-3,45 tấn

280

218

 Cuu long KC 8135D-T650A-3,45 tấn

336

219

 Cuu long KC 8135D-T750-3,45 tấn

280

220

 Cuu long KC 8135D2- 3,45 tấn, 02 cầu

365

221

 Cuu long KC 8135D2-T550-3,45 tấn

365

222

 Cuu long KC 8135D2-T650 -3,45 tấn;

365

223

 Cuu long KC 8135D2-T650A-3,45 tấn;

368

224

 Cuu long KC 8135D2-T750-3,45 tấn

365

225

 Cuu long KC 8550D - 05 tấn

331

226

 Cuu long KC 8550D2 - 05 tấn

367

227

 Cuu long CLKC9050D-T600 - 4,95 tấn;

365

228

 Cuu long CLKC9050D-T700 - 4,95 tấn

365

229

 Cuu long CLKC9050D2-T600 - 4,95 tấn;

382

230

 Cuu long CLKC9050D2-T700 - 4,95 tấn

382

231

 Cuu long CLKC 9060D-T600 - 06 tấn

365

232

 Cuu long CLKC 9060D-T700 - 06 tấn

365

233

 Cuu long CLKC 9060D2-T600 - 06 tấn

382

234

 Cuu long CLKC 9060D2-T700 - 06 tấn

382

235

 Cuu long DFA9670DA-1 - 6,8 tấn

431

236

 Cuu long DFA9670DA-2 - 6,8 tấn

431

237

 Cuu long DFA9670DA-3 - 6,8 tấn

431

238

 Cuu long DFA9670DA-4 - 6,8 tấn

431

238

 Cuu long DFA9670D-T750 - 6,8 tấn

441

240

 Cuu long DFA9670D-T860 - 6,8 tấn

441

241

 Cuu long 9670D2A - 6,8 tấn

429

242

 Cuu long 9670D2A-TT -6,8 tấn

429

243

Cửu long DFA9950D-T700, trọng tải 4,95 tấn

369

244

Cửu long DFA9950D-T850

371

245

Cuu long DFA 9970T - 07 tấn

263

246

Cuu long DFA9970T1 - 6,8 tấn, có mui phủ

263

247

Cuu long 9970T2 - 7,00 tấn

263

248

Cuu long 9970T2-MB - 6,8 tấn

263

249

Cuu long 9970T3 -MB - 6,8 tấn

263

250

Cuu long 9970T3 - 7,00 tấn

263

251

Cuu long CLDFA9975T-MB - 7,2 tấn

319

252

Cuu long DFA 12080D - 7,86 tấn

475

253

Cuu long DFA 12080D-HD - 7,86 tấn

475

254

Cuulong KC13208D, 7,8 tấn, tải tự đổ

631

255

Cuulong KC13208D-1, 7,5 tấn, tải tự đổ

631

256

 Cuu long DFA3.45T2 -LK 3,45 tấn

275

 

XE HUYNDAI

 

1

Xe tải Hyundai HD65/MB3 1900kg

390

2

Xe tải Hyundai HD65/MB4 1900kg

390

3

Xe tải Hyundai HD65/MB1 2400kg

390

4

Xe tải Hyundai HD65/MB2 2400kg

390

5

Xe tải Hyundai HD65/TK 2400kg

390

6

Xe tải Hyundai HD65/TL 2500kg

390

7

Xe tải Hyundai HD72/MB1 3400kg

420

8

Xe tải Hyundai HD72/MB2 3400kg

420

9

Xe tải Hyundai HD72/TK 3400kg

420

10

Xe tải Hyundai HD72/TL 3500kg

420

 

 XE DO CTY TNHH Ô TÔ ĐÔNG PHONG SẢN XUẤT

 

I

Loại xe tự đổ 01 cầu 4x2 (DONGFENG TRƯỜNG GIANG)

 

1

 DFM-TD0.98TA 0,960kg (SX 2010)

195

2

 DFM-TD0.97TA 0,970kg (SX 2010, 2011)

195

3

 DFM-TD1.8TA 1.800kg (SX 2010)

235

4

 DFM-TD4.98TB 4.980kg (SX 2010, 2011)

400

5

 DFM-TL900A 900kg

160

6

 DFM-TD4.99T 4.990kg

450

7

 DFM-TD2.35TA 2.350kg

265

8

 DFM-TD2.35TC 2.350kg

270

9

 DFM-TD2.35TB 2.350kg (SX2010, 2011)

280

10

 DFM-TD2.35TC 2.350kg (SX2010, 2011)

285

11

 DFM-TD3.45B 3.450kg (loại 05 số, SX năm 2010, 2011)

280

12

 DFM-TD3.45-4x2 3.450kg (loại máy 85KW, SX năm 2009)

295

13

 DFM-3.45 TD 3.450kg (loại máy 96 KW, SX năm 2010, 2011)

365

14

 DFM-TD6.5B 6.785kg (SX năm 2010, 2011)

400

15

 DFM-TD6.9B 6.900kg (loại máy 96 Kw cầu chậm, SX năm 2010, 2011)

365

16

 DFM-TD7/TD TD7T 6.980kg 05 số cầu gang

345

17

 DFM-TD7/TA 6.950kg 05 số cầu gang

387

18

 DFM-TD7/TA 6.950kg 05 số cầu thép

400

19

 DFM-TD7/TA 6.950kg 06 số cầu thép

430

20

DFM TD7TB 6950 Kg ben 01 cầu, SX năm 2010 (2011) (2012)

460

21

DFM TD7TB 6950 kg loại 06 số cầu thép, hộp số to, cầu chậm, SX năm 2011,2012

460

22

 DFM-TD7/TA 6.950kg 06 số cầu thép, hộp số to, cầu chậm

460

23

 DFM-TD7/TD4x4 7.000kg

470

24

 DFM-TD8/TD8180 7.300kg

600

25

 DFM-TD7,5/TA 7.500kg 06 số 01 cầu - cầu thép máy Cummins, SX năm 2010

465

26

 DFM-TD7,5/TA 7.500kg 06 số, 01 cầu, cầu thép máy cummins SX 2011, hộp số to

475

27

 DFM-TD4.95T 4.950kg (sản xuất 2009)

320

28

 DFM-TD4.98T 4.980kg (sản xuất 2010)

400

29

 DFM-TD3.45-4x2 động cơ loại 85KW

300

30

 DFM-TD3.45-4x2 động cơ loại 96KW

365

31

 DFM-TD6.5B-4x2 6.500kg sản xuất năm 2010

400

32

 DFM-TD3.45-4x2 loại máy 85KW, 3.450kg, SX năm 2009

295

33

 DFM-TD3.45-4x2 loại máy 96KW cầu chậm, 3.450kg, SX 2010, 2011

365

34

DFM-TD6.9B loại máy 96KW cầu chậm, 6.900kg, SX năm 2010

365

35

 DFM-TD2.35TB loại 05 số, 2,350kg, SX năm 2010

280

36

 DFM-TD2.35TC loại 07 số, 2,350kg, SX năm 2010

285

37

DFM-TD3.45M loại7 số, 3.450kg, SX năm 2010, 2011

285

38

DFM-TD1.25B,1.250kg, SX năm 2011

195

39

DFM-TD1.8TA, 1.800kg, SX năm 2010, 2011

235

40

DFM-TD 2.5B, 2.500kg, SX năm 2010, 2011

235

41

DFM-TD 8180, 7.300kg, SX năm 2011

600

42

DFM TD 4,99 T cầu thep 08 số, động cơ Yuchai, máy 100Kw, SX 2010

440

43

DFM TD 4,99T cầu thép 06 số, động cơ Yuchai, máy 100Kw, SX 2011

450

44

DFM TD 990KC4x2, 990kg, SX năm 2012

220

45

DFM TD8180, 7300kg, SX năm 2012

660

46

DFM TD8T4x2, 7800kg, SX năm 2012

620

47

DFM TD3,45TC4x4, SX năm 2012

390

II

XE TẢI BEN 1 CẦU - XE TRƯỜNG GIANG

 

1

DFM TD7TB, sản xuất năm 2010 (2011) (2012) tải trọng 6.950kg

450

2

DFM TD7, 5TA, SX năm 2010 (2011) tải trọng 7.500kg

445

3

DFM TD4.98TB SX năm 2010 (2011) tải trọng 4.980kg

380

4

DFM TD6.5B SX năm 2010 (2011) tải trọng 6.785kg

380

5

DFM TD3.45TD máy 96Kw SX năm 2010 (2011) tải trọng 3.450kg

355

6

DFM - TD3.45TA 4x2, máy 96Kw SX năm 2013 tải trọng 3.450kg

390

7

DFM TD6.9B, máy 96Kw, cầu chậm SX năm 2010 (2011) tải trọng 6.900kg

355

8

DFM TD2.35B, 05 số, SX năm 2010 (2011) tải trọng 2.350kg

270

9

DFM TD3.45B, 05 số, SX năm 2010 (2011) tải trọng 3.450kg

270

10

DFM TD2.35TC, 07 số, SX năm 2010 (2011) tải trọng 2.350kg

275

11

DFM-TD3.45M, 07 số, SX năm 2010 (2011) tải trọng 3.450kg

275

12

DFM TD0.97TA, SX năm 2010 (2011) tải trọng 0.970kg

145

13

DFM-TD1.25B, SX năm 2010 (2011) tải trọng 1.250kg

145

14

DFM TD1.25B, SX năm 2011, tải trọng 1.250kg

145

15

DFM TD1.8TA, SX năm 2010 (2011), tải trọng 1.800kg

225

16

DFM TD2.5B, SX năm 2010 (2011), tải trọng 2.500kg

225

17

DFM TD4.99T,cầu thép 06 số, động cơ Yuchai, máy 100Kw, SX2011, TT 4.990kg

440

18

DFM TD990KC4x2, SX năm 2012, tải trọng 990kg

207

19

DFM TD8180, SX năm 2011, tải trọng 7.300kg

630

20

DFM TD8T4x2, SX năm 2011, tải trọng 7.800kg

580

21

DFM-TD7TB-1, SX năm 2014, TT 6.95TD

480

22

DFM TD7,5TA, SX năm 2010(2011), TT 7.500kg

435

23

DFM TD4,98TB, SX năm 2010(2011), TT 4.980kg

380

24

DFM TD2.35TB, loại 5 số, SX năm 2010(2011, TT 2.350kg

270

25

DFM TD1.8TA, SX năm 2011, tải trọng 1.800kg

225

26

DFM TD8T4x2, SX năm 2012, tải trọng 7.800kg

580

III

XE TẢI BEN 02 CẦU - TRƯỜNG GIANG

 

1

DFM TD4.98T4x4, xe 02 cầu máy 96Kw, cầu chậm, SX năm 2010, TT 4.980kg

395

2

DFM TD4.98T4x4, xe 02 cầu máy 96Kw, SX năm 2013, TT 4.980kg

440

3

DFM TD7T 4x4, SX năm 2010, TT 6.500kg

430

4

DFM TD7TB 4x4, cầu thép, 06 số, động cơ Cummins, SX 2010, TT 7.000kg

470

IV

Loại xe tự đổ 02 cầu 4x4 (DONGFENG TRƯỜNG GIANG)

 

1

 DFM-TD4.98T 4x4 (4.980kg) đông cơ loại 96Kw (SX 2009)

349

2

 DFM-TD4.98T 4x4 (4.980kg) đông cơ loại 96Kw (SX 2010)

415

3

 DFM-TD5T 4x4 (5.000kg) đông cơ loại 85Kw

341

4

 DFM-TD7T 4x4 (6.500kg) sx năm 2010

430

5

 DFM-TD7TB 4x4 (7.000kg) đông cơ Cummins, 06 số, cầu thép

490

 

XE TẢI THÙNG 01 CẦU - TRƯỜNG GIANG

 

1

DFM TL900A, động cơ 38Kw, SX năm 2010(2011), TT 900kg

150

2

DFM TL900A/KM, động cơ 38Kw, SX năm 2010(2011), TT 680kg

150

3

DFM TT1.25TA, động cơ 38Kw, SX năm 2010(2011), TT 1.250kg

155

4

DFM TT1.25TA/KM, động cơ 38Kw, SX năm 2010(2011), TT 1.150kg

155

5

DFM TT1.850TB, động cơ 38Kw, SX năm 2010(2011), TT 1.850kg

155

6

DFM TT1.850TB/KM, động cơ 38Kw, SX năm 2010(2011), TT 1.650kg

155

7

DFM TT1.8TA, động cơ 46Kw, SX năm 2010(2011), TT 1.800kg

170

8

DFM TT1.8TA/KM, động cơ 46Kw, SX năm 2010(2011), TT 1.600kg

170

9

DFM EQ1.8T4x2, động cơ 46Kw, SX năm 2011, TT 1.800kg

170

10

DFM EQ3.8T4x2, SX năm 2012, TT 3.450kg

340

11

DFM 4,98TB/KM, SX năm 2013, TT 6.800kg

380

12

DFM EQ7TA-TMB, SX năm 2009, TT 6.885kg

323

13

DFM EQ7TC4x2/KM, SX năm 2012, TT 6.900kg

470

14

DFM EQ7TC4x2/KM, SX năm 2012 (cabin mới), TT 6.900kg

475

15

DFM EQ7TB/KM, cầu thép 06 số, hộp số to, SX năm 2011, TT 7.000kg

412

16

DFM EQ7140TA, loại 01 cầu, cầu thép 6 số, động cơ Cumins, SX năm 2011, TT 7.000kg

435

17

DFM EQ8TB4x2/KM, SX năm 2012, TT 8.600kg

545

18

DFM EQ8TB4x2-KM, SX năm 2013, TT 8.000kg

550

19

DFM YC8TA/KM, SX năm 2013, TT 8.000kg

600

20

DFM EQ9TB6x2-KM, SX năm 2011, TT 9.300kg

640

21

DFM EQ9TC6x2-KM, SX năm 2013, TT 8.600kg

645

22

DFM EQ8TC4x2L/KM, SX năm 2013, TT 7.400kg

555

 

XE TẢI THÙNG 02 CẦU - TRƯỜNG GIANG

 

1

DFM EQ3.45TC4x4/KM, SX năm 2012, TT 3.450kg

350

2

DFM EQ7T4x4/KM, SX năm 2012, TT 6.140kg

430

I

Xe tải thùng (DONGFENG TRƯỜNG GIANG)

 

1

 DFM-TL900A đông cơ loại 38Kw, SX năm 2010, 2011

150

2

 DFM-TL900A/KM (680kg) động cơ loại 38Kw, SX năm 2010, 2011

150

3

DFM TT1,25 TA, loại động cơ 38 Kw, SX năm 2010, 2011

170

4

DFM TT1,25 TA/KM, loại động cơ 38 Kw, SX năm 2010, 2011

170

5

DFM TT1.850TB, loại động cơ 38 Kw, SX năm 2010, 2011

170

6

DFM TT1.850TB/KM, loại động cơ 38 Kw, SX năm 2010, 2011

170

7

DFA-TT1.25TA (1250kg) động cơ 38Kw có thùng lửng

200

8

DFA-TT1.25TA/KM (1250kg) động cơ 38Kw, SX năm 2010

200

9

DFA-TT1.25TA/KM (1150kg) động cơ 38Kw, SX năm 2010

200

10

DFA-TT1.8TA (1800kg) động cơ 46Kw

185

11

DFA-TT1.8TA/KM (1800kg) động cơ 46Kw, SX năm 2010

222

12

 DFM-TT1.8 TA/KM (1.600kg) Loại động cơ 46Kw, SX năm 2010

185

13

 DFM-TT1.8 TA (1.800kg) Loại động cơ 46Kw, sản xuất năm 2010, 2011

185

14

DFM TT1.8TA/KM, 1600kg, loại động cơ 46Kw, SX năm 2010, 2011

185

15

 DFM-TT1.850 TB (1.850kg) loại động cơ 38Kw, sản xuất năm 2010

200

16

 DFM-TT1.850 TB/TM (1.650kg) loại động cơ 38Kw, SX năm 2010

222

17

 DFM-TT2.5B/KM (2.300kg) loại động cơ 46Kw, SX năm 2010, 2011

185

18

 DFM-TT2.5B(2.500kg) loại động cơ 46Kw, SX năm 2010, 2011

185

19

DFM EQ3.8 T4x2, SX năm 2012

340

20

 DFM-EQ3.8T-KM 3.250kg SX 2009)

257

21

 DFM-EQ5T-TMB 4.900kg SX 2009)

293

22

 DFM-EQ 6T4x4/3.45 KMT 4x4-KM, 3.450kg, SX năm 2011, 2012

385

23

 DFM-EQ4.98T-KM 4.980kg động cơ 96KW, SX năm 2010, 2011

360

24

 DFM-EQ4.98T/KM 6511, 6500kg động cơ 96KW, SX năm 2010, 2011

360

25

DFM EQ3.45TC4x4/KM, 3450kg, SX năm 2012

350

26

 DFM-EQ 3.45T 4x4-KM, 6500kg, SX năm 2011

385

27

 DFM-EQ 3.45T 4x4-KM, 6250kg, SX năm 2011, 2012

385

28

 DFM-EQ7TA-TMB 6.885kg SX 2009)

323

29

DFM EQ7TC4x2/KM, 6900kg, SX năm 2012

470

30

 DFM-EQ7TA-KM 6.900kg - cầu gang - 05 số

338

31

DFM-EQ7TA-KM 6.900kg - cầu thép - 05 số

351

32

DFM-EQ7TA-KM 6.900kg - cầu gang - 06 số

348

33

DFM-EQ7TA-KM 6.900kg - cầu thép - 06 số

361

34

DFM-EQ7TB-KM (7.000kg) động cơ 100Kw máy yuhai

390

35

DFM-EQ7TB-KM (7.000kg) loại cầu thép 06 số, SX năm 2011

390

36

DFM-EQ7TB-KM (7.000kg) loại cầu thép 06 số, hộp to, SX 2011, 2012

412

37

 DFM-EQ7140TA/KM (7.000kg) động cơ Cummins, 06 số, cầu thép SX 2011

435

38

 DFM-EQ7140TA (7.000kg) động cơ Cummins, 06 số, cầu thép

425

39

 DFM-EQ8TB4X2/KM (8600kg) sản xuất năm 2011

520

40

 DFM-EQ8TB4X2/KM (8600kg) sản xuất năm 2012

545

41

 DFM-EQ9TB6X2/KM (9300kg) sản xuất năm 2011

640

42

DFM EQT5 - TMB - 4.900kg

295

43

DFM EQ7TA - KM - 6.900kg

340

44

DFM EQ7TA - KMB - 6.885kg

325

45

DFM EQ3.8T- KM - 3.250kg

260

46

DFM EQ8T - TMB - 7.500kg

420

47

TRAENCO

320

48

 TRAENCO Jpm B1,45T

 107

49

 TRAENCO Jpm B2.5

 92

50

 TRAENCO Jpm TO.97

 71

51

 Traenco NGC1.8TD

 72

52

 TRAENCO Balloonca 1.25A

 62

53

 TRAENCO Foton BJ1046V8JB6

 80

54

 TRAENCO Foton BJ150T-4A

 86

55

 TRAENCO DEAC EQ1032T43D 990Kg

 95

56

 TRAENCO DEAC EQ1032T14D2 1800Kg

 115

57

 TRAENCO SHIFENG SF2310PA 1,49T

 121

58

 TRAENCO Foton 1,5T

 135

59

 TRAENCO Foton 1,5T (lốp DPC)

 138

60

 TRAENCO Foton 2T (Tải thùng )

 159

61

 TRAENCO Foton 2T (Ben)

 149

62

 TRAENCO Foton 3,5T (Tải thùng )

 185

63

 TRAENCO Foton 4,5T (Ben lốp DPC)

 199

64

 TRAENCO YUEJIN TM 2,35DA

 100

65

 TRAENCO YUEJIN TD 2,35T

 106

II

XE TẢI BEN

 

1

DFM-3,45TD 3.450kg

310

2

DFM TD7TA 6.950kg

380

3

DFM TD3.45T 4X2-3.450kg

295

4

DFM TD7T-6.980kg

345

5

DFM TD4.95T-4.950kg

320

6

DFM TD4.98T 4X4-4.980kg

365

7

DFM TD5T 4X4 - 5.000kg

340

8

DFM TD7TA 4x4 - 6.500kg

430

III

 Xe tải khác

 

1

 Huyndai Porter 1,25 tấn

220

2

 Huyndai HT 100

230

3

Xe tải tự đổ 01 cầu (Lốp nội), đời 2010 DFM-TD7TA 6950kg

380

4

Xe tải ben hiệu HONOR 2TD1- 2.000kg

210

5

Xe tải DE TECH DT 1009

 92

6

 Mighty HD 65 2,5 tấn

 305

7

QPNFI 2T

 145

8

QPNF 4T

 189

9

QPNG QI 950kg (Tải thùng lửng)

 107

10

QPNG QI 1,8 tấn (Ben)

 127

11

QPNG QI 1,8 tấn (Ben, số phụ)

 131

12

Li Fan 2,89 tấn

 190

13

Premio (tải ben)

 291

14

Thaco 560kg

 79

15

Xe tải QUANG KHOA loại 02 tấn đến 2,5 tấn

155

16

Xe tải AN THÁI CONECO 4,95 tấn

 286

17

Xe tải AN THÁI CONECO 07 tấn

375

18

Xe tải AN THÁI AUMARK 250-MBB dung tích 2.771 trọng tải 230kg

310

IV

Xe Sông Hồng

 

1

 Song hong SH 1250 1,25 tấn

 135

2

 Song hong SH 1480 xe tải thùng 1,48 tấn

 140

3

 Song hong SH 1950A tự đổ 1,95 tấn

 150

4

 Song hong SH 1950B tự đổ 1,95 tấn

 140

5

 Song hong SH 2000 tự đổ 02 tấn

 155

6

 Song hong SH 3450 tự đổ 3,45 tấn

 190

7

 Song hong SH 4000 tự đổ 04 tấn

 195

V

Xe chiến thắng

 

1

Xe tải chiến thắng 3D1 (3,25 tấn)

 195

2

Xe tải chiến thắng 3D2 (02 tấn)

215

3

Xe tải chiến thắng CT 25D1 (1250kg)

 150

4

Xe tải chiến thắng loại 3,45 đến 4,5 tấn

300

VI

Xe giải phóng

 

1

Xe giải phóng 700kg thùng lửng

 75

2

Xe giải phóng 1250kg

 155

3

Xe giải phóng T2570 Ỵ/MPB

 200

4

Xe giải phóng T1036 Ỵ/MPB

 200

VII

Xe Việt Trung

 

1

Xe tải tự đổ VT 2810D- 970Kg hiệu Việt Trung

 100

2

Xe tải tự đổ VT 4025D- 2300Kg hiệu Việt Trung

 128

3

Xe tải tự đổ VT 5840D- 3450Kg hiệu Việt Trung

 164

4

Xe tải tự đổ VT 7550D- 4500Kg hiệu Việt Trung

 190

5

Xe tải tự đổ VT 2810D- 01 tấn hiệu Việt Trung

 97

6

Xe tải tự đổ VT 4025D- 2,35 tấn hiệu Việt Trung

 128

7

Xe tải tự đổ VT 7550D- 4,9 tấn hiệu Việt Trung

230

8

Xe tải tự đổ Model DVM 8.0 - 7.500kg

412

9

Xe tải tự đổ Model DVM 7.8 (cầu thép) - 7000kg

380

10

Xe tải tự đổ Model DVM 7.8 (cầu gang) - 7000kg

365

11

Xe tải tự đổ Model DVM4.95-T5A - 4.950kg

380

12

Xe tải tự đổ Model DVM3.45 - 3.450kg

320

13

Xe tải tự đổ Model DVM 2.5 - 2.450kg

245

14

Xe tải tự đổ Model DVM8.04x4 - 6.590kg

432

15

Xe tải tự đổ Model DVM8.04x4-A1- 6.350kg

442

16

Xe tải tự đổ Model DVM6.04x4- 6.000kg

355

17

Xe tải tự đổ Model DVM3.45 4x4- 3.450kg

345

18

Xe tải tự đổ Model DVM2.45 4x4- 2.450kg

290

19

Xe tải (có mui) Model DVM5.0TB 4x4- 4.950kg

372

20

Xe tải (có mui) Model DVM3.45TB 4x4- 3.450kg

316

21

Xe tải (có mui) Model DVM8.0/TB-7.500kg

360

22

Xe tải (có mui) Model DVM5.0/TB-4.950kg

305

 

X. XE DO XNTN XUÂN KIÊN SẢN XUẤT

 

I

XE BÁN TẢI

 

1

 CC 1021 LSR bán tải

 229

2

 CC 1021 LSR bán tải động cơ dầu Diesel

 233

3

 CC 1021 LR bán tải

 213

II

XE PICKUP 05 CHỖ NGỒI

 

1

XK5-5PLSR

 

2

 Động cơ khí thải EURO2

 209

a

 Động cơ dầu Diesel khí thải EURO2

 233

b

 Động cơ dầu Diesel khí thải EURO2 có nắp đậy thùng sau

 243

3

XK5-5PLR

 

a

Động cơ khí thải EURO2

 183

b

Động cơ dầu Diesel khí thải EURO2 có nắp đậy thùng sau

 193

4

XK1022SR

 

a

Động cơ khí thải EURO2

 210

b

Động cơ dầu Diesel khí thải EURO2 có nắp đậy thùng sau

 219

5

XK1022SC

 

a

Động cơ khí thải EURO2

 224

b

Động cơ dầu Diesel khí thải EURO2 có nắp đậy thùng sau

 233

6

Xe khách (MINI BUS & BUS)

 

a

 HFJ 6376 08 chỗ động cơ khí thải EURO2

 179

b

 HFJ 6371 08 chỗ động cơ khí thải EURO2

 172

c

 Xe khách 29 chỗ động cơ khí thải EURO2 có TURBO

 408

d

 Xe khách 35 chỗ động cơ khí thải EURO2

 457

III

 XE TẢI

 

1

XE TẢI THÙNG

 

1.1

Xe tải thùng dưới 01 tấn Vinaxuki 470AT

 

a

Động cơ khí thải EURO1

 81

b

Động cơ khí thải EURO2

 84

c

Động cơ khí thải EURO2 có TURBO

 88

1.2

Xe tải thùng dưới 01tấn XK 650AT (HFJ1011G)

 

a

 Động cơ khí thải EURO2

 86

b

Xe vinaxuki 990T

126

1.3

Xe tải thùng dưới 01tấn XK 795AT (SY1022DEF)

 

a

Động cơ khí thải EURO1

 100

b

Động cơ khí thải EURO2

 107

c

Động cơ khí thải EURO2 có TURBO

 110

1.4

Xe tải thùng dưới 01 tấn XK 860AT (SY1021DMF3)

 

a

 Động cơ khí thải EURO1

 103

b

 Động cơ khí thải EURO2

 111

c

 Động cơ khí thải EURO2 có TURBO

 114

2

XE TẢI THÙNG TRÊN 01 TẤN XK

 

2.1

Xe tải thùng trên 01 tấn XK 999AT (SY1030DFH3)

 

a

 Động cơ khí thải EURO1

 

 

- Không có trợ lực tay lái

 138

 

- Có trợ lực tay lái

 144

b

Động cơ khí thải EURO2

 

 

- Không có trợ lực tay lái

 140

 

- Có trợ lực tay lái

 144

c

 Động cơ khí thải EURO2 có TURBO

 

 

 - Không có trợ lực tay lái

 142

 

 - Có trợ lực tay lái

 147

2.2

Xe tải thùng trên 01 tấn XK 1050AT (SY1030DML3)

 

a

Động cơ khí thải EURO1

 131

b

Động cơ khí thải EURO2

 135

c

 Động cơ khí thải EURO2 có TURBO

 140

2.3

Xe tải thùng trên 01 tấn XK 1605AT (SY1041DLS3)

 

a

Động cơ khí thải EURO1

 

 

- Không có trợ lực tay lái

 140

 

 - Có trợ lực tay lái

 144

b

Động cơ khí thải EURO2

 

 

- Không có trợ lực tay lái

 146

 

- Có trợ lực tay lái

 151

c

Động cơ khí thải EURO2 có TURBO

 

 

- Không có trợ lực tay lái

 150

 

- Có trợ lực tay lái

 154

2.4

Xe tải thùng trên 01 tấn XK 1750AT (SY1043DVLS)

 

a

Động cơ khí thải EURO1

 170

b

Động cơ khí thải EURO2

 173

c

Động cơ khí thải EURO2 có TURBO

 175

2.5

Xe tải thùng trên 01 tấn XK 1490AT (SY1044DVS3)

 

a

Động cơ khí thải EURO1

 

 

- Không có trợ lực tay lái

 162

 

- Có trợ lực tay lái

 171

b

Động cơ khí thải EURO2

 

 

- Không có trợ lực tay lái

 171

 

- Có trợ lực tay lái

 175

c

Động cơ khí thải EURO2 có TURBO

 

 

- Không có trợ lực tay lái

 173

 

 - Có trợ lực tay lái

 177

2.6

Xe tải thùng trên 01 tấn XK 1685AT (SY1047DVS3)

 

a

Động cơ khí thải EURO1

 171

b

Động cơ khí thải EURO2

 175

c

Động cơ khí thải EURO2 có TURBO

 178

3

XE TẢI THÙNG TRÊN 02 TẤN XK

 

3.1

Xe tải thùng trên 02 tấn XK 2000AT

 

a

Động cơ khí thải EURO2 có TURBO

 178

3.2

Xe tải thùng trên 02 tấn XK 1060AT

 

a

Động cơ khí thải EURO2 có TURBO

 186

3.3

Xe tải thùng trên 02 tấn XK 2795AT (SY1062DRY)

 

a

Động cơ khí thải EURO2 có TURBO

 232

3.4

Xe tải thùng trên 02 tấn VINASUKI 3600AT

 

a

Động cơ khí thải EURO2 có TURBO

 240

b

SY 1030 DML3 trọng tải 1050kg

 132

c

HFJ 1011G 650kg

95

d

XK1060

 185

4

XE TẢI TỰ ĐỔ

 

1

XK1150BA (LE3070G1)

 

1.1

Động cơ khí thải EURO1

 138

1.2

 Động cơ khí thải EURO2

 142

1.3

Động cơ khí thải EURO2 có TURBO

 146

2

XK3000BA (LE3070G1)

 

2.1

Động cơ khí thải EURO1

 187

2.2

Động cơ khí thải EURO2

 193

1.3

Động cơ khí thải EURO2 có TURBO

 196

3

XK3000BA -4W

 

3.1

 Động cơ khí thải EURO2 có TURBO

 210

4

 VINASUKI 3000BA/BD

 

4.1

Động cơ khí thải EURO2 có TURBO

 218

5

XK4500BA (SY3050)

 

5.1

Động cơ khí thải EURO1

 220

5.2

Động cơ khí thải EURO2

 222

5.3

Động cơ khí thải EURO2 có TURBO

 230

6

VINASUKI 4500BA/BD

 

6.1

Động cơ khí thải EURO2 có TURBO

 254

6.2

4500AB

 220

7

XK5000BA (LF3090G)

 

7.1

Động cơ khí thải EURO1 Có TURBO

 266

8

XK3040

 200

9

XK3000BA (LE3070GI-2W) một cầu

 188

10

XK3000BA (LE3070BA-4W) hai cầu

 222

11

LF 3090G

 267

12

Jinbei SY 1043 DVL

 170

13

Jinbei SY 1044 DVS3

 

13.1

- Không có trợ lực tay lái

 168

13.2

- Có trợ lực tay lái

 172

14

Jinbei SY 1047 DVS3

 175

15

Jinbei SY 1041 DLS3

 

15.1

- Không có trợ lực tay lái

 141

15.2

- Có trợ lực tay lái

 146

16

Jinbei SY 1030 DFH3

 140

17

Jinbei SY 3030 DFH2

 146

18

Jinbei SY 1062 DRY

 232

19

Jinbei HFJ 1011G 780 kg

 97

20

Jinbei SY 1021 DMF3

 103

21

Jinbei SY 1022 DEF

 98

5

XE TẢI KHÁC

 

1

SY 5044 xe tải đông lạnh

 200

2

SY 5047 xe tải đông lạnh

 

2.1

 - Không có trợ lực tay lái

 204

2.2

 - Có trợ lực tay lái

 210

3

Xe tải đa dụng XK 985-6AT (SY1030SML3)

 

3.1

 Động cơ khí thải EURO1

 143

3.2

 Động cơ khí thải EURO2

 146

3.3

 Động cơ khí thải EURO2 có TURBO

 150

4

Xe tải đa dụng XK 1400-6AT (SY1041SLS3)

 

4.1

 Động cơ khí thải EURO1

 157

4.2

 Động cơ khí thải EURO2

 161

4.3

 Động cơ khí thải EURO2 có TURBO

 163

5

SY1030SML3 (Xe đa dụng)

 143

6

SY1041SLS3 (Xe đa dụng)

 157

 

P. XE ÔTÔ DO CTY HA NA MO TO SẢN XUẤT

 

I

Xe tải ben hiệu FORCIA

 

1

Loại ben (4650kg)

 226

2

Loại ben A (818kg)

115

3

Loại ben đôi (818kg)

115

4

Loại ben (666kg)

 95

5

Tự đổ FC457 T1

 203

II

Xe tải thùng hiệu FORCIA

 

1

Loại tải thùng (1490kg)

 137

2

Loại tải thùng (990kg)

125

3

Loại tải thùng (560kg)

 83

4

Loại tải thùng (950kg) dung tích 1.809

120

5

Loại HN888TĐ2/TL (950kg) và HN888TĐ2/TM (900kg)

 94

 

Q. XE CÔNG TY ÔTÔ DO HUAN TAO SẢN XUẤT

 

1

Xe tải Qing Qi MEKOZB 1044 JDD-EMB 1250kg

 115

 

R. XE DO CÔNG TY ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ VIỆT NAM SẢN XUẤT

 

1

FOTON HT 1250T

 95

2

FOTON HT 1490T

 111

3

FOTON HT 1950TD

 121

4

FOTON HT 1950TD1

 121

 

S. XE DO NHÀ MÁY VEAM MOTOR SẢN XUẤT

 

1

Model Rabbit 990

190

2

Model Cub 1250

200

3

Model Fox 1490

210

4

Model Fuma 1990

255

5

Model Bull 2500

270

6

Model VM 555102-223

600

7

Model VM551605-271

1.000

8

Xe VM551605-271, 11500kg, Z300X11414, SX năm 2009

1.099

9

Cub TK 1,25, 1250kg, BT00X11313, SX năm 2010

232

10

Cub TK 1,25, 1250kg, BT00X11003, SX năm 2010

211

11

Cub TK 1,25, 1250kg, BT00X01313, SX năm 2010

224

12

Cub TK 1,25, 1250kg, BT00X01003, SX năm 2010

204

13

Bull 2,5, 2490kg, ET01X11111, SX năm 2010

296

14

Bull 2,5, 2490kg, ET01X11001, SX năm 2010

284

15

Bull 2,5, 2490kg, ET01X01111, SX năm 2010

288

16

Bull 2,5, 2490kg, ET01X01001, SX năm 2010

276

17

VM 555102-223, 7500kg, Z200X11414, SX năm 2010

659

18

VM 551605-271, 11500kg, Z300X11414, SX năm 2010

1.099

19

Fox 1.5T, 1490kg, CT00X11111, SX năm 2011

252

20

Fox 1.5T, 1490kg, CT00X11001, SX năm 2011

243

21

Fox 1.5T, 1490kg, CT00X01111, SX năm 2011

244

22

Fox 1.5T, 1490kg, CT00X01001, SX năm 2011

235

23

Bull 2.5-1, 2490kg, ET01X11111, Sx năm 2011

325

24

Bull 2.5-1, 2490kg, ET01X11001, Sx năm 2011

312

25

Bull 2.5-1, 2490kg, ET01X01111, Sx năm 2011

317

26

Bull 2.5-1, 2490kg, ET01X01001, Sx năm 2011

305

27

VM 437041-268, 5050kg, Z003X11111, SX năm 2011

549

28

VM 437041-268, 5050kg, Z003X11001, SX năm 2011

525

29

VM 533603-220, 8300kg, Z100X11111, SX năm 2011

769

30

VM 533603-220, 8300kg, Z100X11001, SX năm 2011

740

31

VM 555102-223, 7500kg, Z200X11414, SX năm 2011

659

32

VM 555102-225, 7500kg, Z201X11414, SX năm 2011

699

33

VM 551605-271, 11500kg, Z300X11414, SX năm 2011

1.099

34

Rabbit TL 1.0T, 990kg, AT00X11111, SX năm 2012

250

35

Rabbit TL 1.0T, 990kg, AT00X11001, SX năm 2012

241

36

Rabbit TL 1.0T, 990kg, AT00X01111, SX năm 2012

242

37

Rabbit TL 1.0T, 990kg, AT00X01001, SX năm 2012

233

38

Rabbit TK 1.0T, 990kg, AT00X11313, SX năm 2012

266

39

Rabbit TK 1.0T, 990kg, AT00X11003, SX năm 2012

241

40

Rabbit TK 1.0T, 990kg, AT00X01313, SX năm 2012

259

41

Rabbit TK 1.0T, 990kg, AT00X01003, SX năm 2012

233

42

Rabbit MB 1.0, 990kg, AT00X11212, SX năm 2012

263

43

Rabbit MB 1.0, 990kg, AT00X11002, SX năm 2012

241

44

Rabbit MB 1.0, 990kg, AT00X01212, SX năm 2012

256

45

Rabbit MB 1.0, 990kg, AT00X01002, SX năm 2012

233

46

Rabbit MB 1.0, 990kg, AT00X11112, SX năm 2012

250

47

Rabbit MB 1.0, 990kg, AT00X01112, SX năm 2012

242

48

Rabbit TD 1.0, 990kg, AB00X01414, SX năm 2012

264

49

Cub TL 1.25T, 1250kg, BT00X11111, SX năm 2012

263

50

Cub TL 1.25T, 1250kg, BT00X11001, SX năm 2012

253

51

Cub TL 1.25T, 1250kg, BT00X01111, SX năm 2012

255

52

Cub TL 1.25T, 1250kg, BT00X01001, SX năm 2012

245

53

Cub TK 1.25T, 1250kg, BT00X11313, SX năm 2012

279

54

Cub TK 1.25T, 1250kg, BT00X11003, SX năm 2012

253

55

Cub TK 1.25T, 1250kg, BT00X01313, SX năm 2012

272

56

Cub TK 1.25T, 1250kg, BT00X01003, SX năm 2012

245

57

Cub MB 1.25T, 1250kg, BT00X11212, SX năm 2012

277

58

Cub MB 1.25T, 1250kg, BT00X11002, SX năm 2012

253

59

Cub MB 1.25T, 1250kg, BT00X01212, SX năm 2012

270

60

Cub MB 1.25T, 1250kg, BT00X01002, SX năm 2012

245

61

Cub MB 1.25T, 1250kg, BT00X11112, SX năm 2012

263

62

Cub MB 1.25T, 1250kg, BT00X01112, SX năm 2012

255

63

Cub TD 1.25T, 1250kg, BB00X01414, SX năm 2012

279

64

Fox TL 1.5T, 1490kg, CT00X11111, SX năm 2012

276

65

Fox TL 1.5T, 1490kg, CT00X11001, SX năm 2012

265

66

Fox TL 1.5T, 1490kg, CT00X01111, SX năm 2012

268

67

Fox TL 1.5T, 1490kg, CT00X01001, SX năm 2012

257

68

Fox TK 1.5T, 1490kg, CT00X11313, SX năm 2012

293

69

Fox TK 1.5T, 1490kg, CT00X11003, SX năm 2012

265

70

Fox TK 1.5T, 1490kg, CT00X01313, SX năm 2012

285

71

Fox TK 1.5T, 1490kg, CT00X01003, SX năm 2012

257

72

Fox MB 1.5T, 1490kg, CT00X11212, SX năm 2012

292

73

Fox MB 1.5T, 1490kg, CT00X11002, SX năm 2012

265

74

Fox MB 1.5T, 1490kg, CT00X01212, SX năm 2012

284

75

Fox MB 1.5T, 1490kg, CT00X01002, SX năm 2012

257

76

Fox MB 1.5T, 1490kg, CT00X11112, SX năm 2012

276

77

Fox MB 1.5T, 1490kg, CT00X01112, SX năm 2012

268

78

Fox TD 1.5T, 1490kg, CB00X01414, SX năm 2012

295

79

Fox TL 1.5T-1, 1490kg, CT01X11111, SX năm 2012

297

80

Fox TL 1.5T-1, 1490kg, CT01X11001, SX năm 2012

282

81

Fox TL 1.5T-1, 1490kg, CT01X01111, SX năm 2012

289

82

Fox TL 1.5T-1, 1490kg, CT01X01001, SX năm 2012

274

83

Fox TK 1.5T-1, 1490kg, CT01X11313, SX năm 2012

323

84

Fox TK 1.5T-1, 1490kg, CT01X11003, SX năm 2012

282

85

Fox TK 1.5T-1, 1490kg, CT01X01313, SX năm 2012

316

86

Fox TK 1.5T-1, 1490kg, CT01X01003, SX năm 2012

274

87

Fox MB 1.5T-1, 1490kg, CT01X00212, SX năm 2012

320

88

Fox MB 1.5T-1, 1490kg, CT01X11002, SX năm 2012

282

89

Fox MB 1.5T-1, 1490kg, CT01X01212, SX năm 2012

312

90

Fox MB 1.5T-1, 1490kg, CT01X01002, SX năm 2012

274

91

Fox TL 1.5T-2, 1490kg, CT10X11111, SX năm 2012

287

92

Fox TL 1.5T-2, 1490kg, CT10X11001, SX năm 2012

276

93

Fox TL 1.5T-2, 1490kg, CT10X01111, SX năm 2012

279

94

Fox TL 1.5T-2, 1490kg, CT10X01001, SX năm 2012

268

95

Fox TL 1.5T-2, 1490kg, CT10X11313, SX năm 2012

304

96

Fox TK 1.5T-2, 1490kg, CT10X11003, SX năm 2012

276

97

Fox TK 1.5T-2, 1490kg, CT10X01313, SX năm 2012

296

98

Fox TK 1.5T-2, 1490kg, CT10X01003, SX năm 2012

268

99

Fox MB 1.5T-2, 1490kg, CT10X11212, SX năm 2012

303

100

Fox MB 1.5T-2, 1490kg, CT10X11002, SX năm 2012

276

101

Fox MB 1.5T-2, 1490kg, CT10X01212, SX năm 2012

295

102

Fox MB 1.5T-2, 1490kg, CT10X01002, SX năm 2012

268

103

Fox TL 1.5T-3, 1490kg, CT11X11111, SX năm 2012

287

104

Fox TL 1.5T-3, 1490kg, CT11X11001, SX năm 2012

276

105

Fox TL 1.5T-3, 1490kg, CT11X01111, SX năm 2012

279

106

Fox TL 1.5T-3, 1490kg, CT11X01001, SX năm 2012

268

107

Fox TK 1.5T-3, 1490kg, CT11X11313, SX năm 2012

304

108

Fox TK 1.5T-3, 1490kg, CT11X11003, SX năm 2012

276

109

Fox TK 1.5T-3, 1490kg, CT11X01313, SX năm 2012

296

110

Fox TK 1.5T-3, 1490kg, CT11X01003, SX năm 2012

268

111

Fox MB 1.5T-3, 1490kg, CT11X11212, SX năm 2012

303

112

Fox MB 1.5T-3, 1490kg, CT11X11002, SX năm 2012

276

113

Fox MB 1.5T-3, 1490kg, CT11X01212, SX năm 2012

295

114

Fox MB 1.5T-3, 1490kg, CT11X01002, SX năm 2012

268

115

Puma TD 2.0T, 1990kg, DB00X01414, SX năm 2012

366

116

Puma TL 2.0T, 1990kg, DT01X11111, SX năm 2012

337

117

Puma TL 2.0T, 1990kg, DT01X11001, SX năm 2012

322

118

Puma TL 2.0T, 1990kg, DT01X01111, SX năm 2012

329

119

Puma TL 2.0T, 1990kg, DT01X01001, SX năm 2012

315

120

Puma TK 2.0, 1990kg, DT01X11313, SX năm 2012

360

121

Puma TK 2.0, 1990kg, DT01X11003, SX năm 2012

322

122

Puma TK 2.0, 1990kg, DT01X01313, SX năm 2012

353

123

Puma TK 2.0, 1990kg, DT01X01003, SX năm 2012

315

124

Puma MB 2.0, 1990kg, DT01X11212, SX năm 2012

359

125

Puma MB 2.0, 1990kg, DT01X11002, SX năm 2012

322

126

Puma MB 2.0, 1990kg, DT01X01212, SX năm 2012

351

127

Puma MB 2.0, 1990kg, DT01X01002, SX năm 2012

315

128

Puma MB 2.0, 1990kg, DT00X11112, SX năm 2012

337

129

Puma MB 2.0, 1990kg, DT00X01112, SX năm 2012

329

130

VT 200, 1990kg, DT10X11111, SX năm 2012

409

131

VT 200, 1990kg, DT10X11001, SX năm 2012

384

132

VT 200, 1990kg, DT10X01111, SX năm 2012

402

133

VT 200, 1990kg, DT10X01001, SX năm 2012

376

134

VT 200TK, 1990kg, DT10X11313, SX năm 2012

435

135

VT 200TK, 1990kg, DT10X11003, SX năm 2012

384

136

VT 200TK, 1990kg, DT10X01313, SX năm 2012

427

137

VT 200TK, 1990kg, DT10X01003, SX năm 2012

376

138

VT 200MB, 1990kg, DT10X11212, SX năm 2012

426

139

VT 200MB, 1990kg, DT10X01002, SX năm 2012

384

140

VT 200MB, 1990kg, DT10X01212, SX năm 2012

418

141

VT 200MB, 1990kg, DT10X01002, SX năm 2012

376

142

Bull TL 2.5T-1, 2490kg, ET01X11111, SX năm 2012

356

143

Bull TL 2.5T-1, 2490kg, ET01X11001, SX năm 2012

341

144

Bull TL 2.5T-1, 2490kg, ET01X01111, SX năm 2012

349

145

Bull TL 2.5T-1, 2490kg, ET01X01001, SX năm 2012

333

146

Bull TK 2.5T-1, 2490kg, ET01X11313, SX năm 2012

383

147

Bull TK 2.5T-1, 2490kg, ET01X11003, SX năm 2012

341

148

Bull TK 2.5T-1, 2490kg, ET01X01313, SX năm 2012

375

149

Bull TK 2.5T-1, 2490kg, ET01X01003, SX năm 2012

333

150

Bull MB 2.5T-1, 2490kg, ET01X11212, SX năm 2012

380

151

Bull MB 2.5T-1, 2490kg, ET01X11002, SX năm 2012

341

152

Bull MB 2.5T-1, 2490kg, ET01X01212, SX năm 2012

372

153

Bull MB 2.5T-1, 2490kg, ET01X01002, SX năm 2012

333

154

Bull MB 2.5T-1, 2490kg, ET01X11112, SX năm 2012

356

155

Bull MB 2.5T-1, 2490kg, ET01X01112, SX năm 2012

349

156

Bull TD 2.5T, 2490kg, EB00601414, SX năm 2012

387

157

VT 250, 2490kg, ET30X11111, SX năm 2012

436

158

VT 250, 2490kg, ET30X11001, SX năm 2012

407

159

VT 250, 2490kg, ET30X01111, SX năm 2012

428

160

VT 250, 2490kg, ET30X01001, SX năm 2012

399

161

VT 250TK, 2490kg, ET30X11313, SX năm 2012

461

162

VT 250TK, 2490kg, ET30X11003, SX năm 2012

407

163

VT 250TK, 2490kg, ET30X01313, SX năm 2012

453

164

VT 250TK, 2490kg, ET30X01003, SX năm 2012

399

165

VT 250MB, 2490kg, ET30X11212, SX năm 2012

451

166

VT 250MB, 2490kg, ET30X11002, SX năm 2012

407

167

VT 250MB, 2490kg, ET30X01212, SX năm 2012

443

168

VT 250MB, 2490kg, ET30X01002, SX năm 2012

399

169

VT 150TL, 1490kg, CT20X11111, SX năm 2012

388

170

VT 150TL, 1490kg, CT20X11001, SX năm 2012

372

171

VT 150TL, 1490kg, CT20X01111, SX năm 2012

381

172

VT 150TL, 1490kg, CT20X01001, SX năm 2012

364

173

VT 150MB, 1490kg, CT20X11212, SX năm 2012

399

174

VT 150MB, 1490kg, CT20X11002, SX năm 2012

372

175

VT 150MB, 1490kg, CT20X01212, SX năm 2012

392

176

VT 150MB, 1490kg, CT20X01002, SX năm 2012

364

177

VT 150MB, 1490kg, CT20X11112, SX năm 2012

388

178

VT 150MB, 1490kg, CT20X01112, SX năm 2012

381

179

VT 150TK, 1490kg, CT20X11313, SX năm 2012

405

180

VT 150TK, 1490kg, CT20X11003, SX năm 2012

372

181

VT 150TK, 1490kg, CT20X01313, SX năm 2012

397

182

VT 150TK, 1490kg, CT20X01003, SX năm 2012

364

183

VT 1100MB, 11000kg,Z401X11212, SX năm 2012

1.175

184

VT 1100MB, 11000kg,Z401X11002, SX năm 2012

1.069

185

VT 1100MB, 11000kg,Z401X01112, SX năm 2012

1.166

186

VT 1100MB, 11000kg,Z401X01002, SX năm 2012

1.060

187

Dragon TL 2.5T-1, 2490kg, ET21X11111, SX năm 2012

510

188

Dragon TL 2.5T-1, 2490kg, ET21X11001, SX năm 2012

475

189

Dragon TL 2.5T-1, 2490kg, ET21X01111, SX năm 2012

503

190

Dragon TL 2.5T-1, 2490kg, ET21X01001, SX năm 2012

468

191

Dragon TK 2.5T-1, 2490kg, ET21X11313, SX năm 2012

534

192

Dragon TK 2.5T-1, 2490kg, ET21X11003, SX năm 2012

475

193

Dragon TK 2.5T-1, 2490kg, ET21X01313, SX năm 2012

526

194

Dragon TK 2.5T-1, 2490kg, ET21X01003, SX năm 2012

468

195

Dragon MB 2.5T-1, 2490kg, ET21X11212, SX năm 2012

529

196

Dragon MB 2.5T-1, 2490kg, ET21X11002, SX năm 2012

475

197

Dragon MB 2.5T-1, 2490kg, ET21X01212, SX năm 2012

521

198

Dragon MB 2.5T-1, 2490kg, ET21X01002, SX năm 2012

468

199

Dragon TL 2.5T-2, 2490kg, ET22X11111, SX năm 2012

510

200

Dragon TL 2.5T-2, 2490kg, ET22X11001, SX năm 2012

475

201

Dragon TL 2.5T-2, 2490kg, ET22X01111, SX năm 2012

503

202

Dragon TL 2.5T-2, 2490kg, ET22X01001, SX năm 2012

468

203

Dragon TK 2.5T-2, 2490kg, ET22X11313, SX năm 2012

534

204

Dragon TK 2.5T-2, 2490kg, ET22X11003, SX năm 2012

475

205

Dragon TK 2.5T-2, 2490kg, ET22X01313, SX năm 2012

526

206

Dragon TK 2.5T-2, 2490kg, ET22X01003, SX năm 2012

468

207

Dragon MB 2.5T-2, 2490kg, ET22X11212, SX năm 2012

529

208

Dragon MB 2.5T-2, 2490kg, ET22X11002, SX năm 2012

475

209

Dragon MB 2.5T-2, 2490kg, ET22X01212, SX năm 2012

521

210

Dragon MB 2.5T-2, 2490kg, ET22X01002, SX năm 2012

468

211

Tiger TL 3.0T, 2990kg, FT00X11111, SX năm 2012

470

212

Tiger TL 3.0T, 2990kg, FT00X11001, SX năm 2012

447

213

Tiger TL 3.0T, 2990kg, FT00X01111, SX năm 2012

462

214

Tiger TL 3.0T, 2990kg, FT00X01001, SX năm 2012

439

215

Tiger TK 3.0T, 2990kg, FT00X11313, SX năm 2012

550

216

Tiger TK 3.0T, 2990kg, FT00X11003, SX năm 2012

447

217

Tiger TK 3.0T, 2990kg, FT00X01313, SX năm 2012

487

218

Tiger TK 3.0T, 2990kg, FT00X01003, SX năm 2012

439

219

Tiger MB 3.0T, 2990kg, FT00X11212, SX năm 2012

490

220

Tiger MB 3.0T, 2990kg, FT00X11002, SX năm 2012

447

221

Tiger MB 3.0T, 2990kg, FT00X01212, SX năm 2012

482

222

Tiger MB 3.0T, 2990kg, FT00X01002, SX năm 2012

439

223

Lion TL 3.5T, 3490kg, GT20 X11111, SX năm 2012

491

224

Lion TL 3.5T, 3490kg, GT20 X11001, SX năm 2012

468

225

Lion TL 3.5T, 3490kg, GT20 X01111, SX năm 2012

483

226

Lion TL 3.5T, 3490kg, GT20 X01001, SX năm 2012

460

227

Lion TL 3.5T, 3490kg, GT20 X11313, SX năm 2012

516

228

Lion TL 3.5T, 3490kg, GT20 X11003, SX năm 2012

468

229

Lion TL 3.5T, 3490kg, GT20 X01313, SX năm 2012

508

230

Lion TL 3.5T, 3490kg, GT20 X01003, SX năm 2012

460

231

Lion TL 3.5T, 3490kg, GT20 X11212, SX năm 2012

511

232

Lion TL 3.5T, 3490kg, GT20 X11002, SX năm 2012

468

233

Lion TL 3.5T, 3490kg, GT20 X01212, SX năm 2012

504

234

Lion TL 3.5T, 3490kg, GT20 X01002, SX năm 2012

460

235

Lion TL 3.5T, 3490kg, GT21 X11111, SX năm 2012

527

236

Lion TL 3.5T, 3490kg, GT21 X11001, SX năm 2012

492

237

Lion TL 3.5T, 3490kg, GT21 X01111, SX năm 2012

519

238

Lion TL 3.5T, 3490kg, GT21 X01001, SX năm 2012

484

239

Lion TL 3.5T, 3490kg, GT21 X11313, SX năm 2012

551

240

Lion TL 3.5T, 3490kg, GT21 X11003, SX năm 2012

492

241

Lion TL 3.5T, 3490kg, GT21 X01313, SX năm 2012

543

242

Lion TL 3.5T, 3490kg, GT21 X01003, SX năm 2012

484

243

Lion TL 3.5T, 3490kg, GT21 X11212, SX năm 2012

547

244

Lion TL 3.5T, 3490kg, GT21 X11002, SX năm 2012

492

245

Lion TL 3.5T, 3490kg, GT21 X01212, SX năm 2012

539

246

Lion TL 3.5T, 3490kg, GT21 X01002, SX năm 2012

484

247

Camel TL4.5T, 4490kg, HT00X11111, SX năm 2012

549

248

Camel TL4.5T, 4490kg, HT00X11001, SX năm 2012

514

249

Camel TL4.5T, 4490kg, HT00X01111, SX năm 2012

541

250

Camel TL4.5T, 4490kg, HT00X01001, SX năm 2012

506

251

Camel TL4.5T, 4490kg, HT00X11313, SX năm 2012

573

252

Camel TL4.5T, 4490kg, HT00X11003, SX năm 2012

514

253

Camel TL4.5T, 4490kg, HT00X01313, SX năm 2012

565

254

Camel TL4.5T, 4490kg, HT00X01003, SX năm 2012

506

255

Camel TL4.5T, 4490kg, HT00X11212, SX năm 2012

569

256

Camel TL4.5T, 4490kg, HT00X11002, SX năm 2012

514

257

Camel TL4.5T, 4490kg, HT00X11212, SX năm 2012

561

258

Camel TL4.5T, 4490kg, HT00X01002, SX năm 2012

506

259

VM437041-265, 5050kg, Z001X11111, SX năm 2012

603

260

VM437041-265, 5050kg, Z001X11001, SX năm 2012

579

261

VM437041-268, 5050kg, Z003X11111, SX năm 2012

603

262

VM437041-268, 5050kg, Z003X11001, SX năm 2012

579

263

VM533603-220, 8300kg, Z100X11111, SX năm 2012

845

264

VM533603-220, 8300kg, Z100X11001, SX năm 2012

816

265

VM533603-225, 8300kg, Z101X11111, SX năm 2012

856

266

VM533603-225, 8300kg, Z101X11001, SX năm 2012

827

267

VM555102-223,7500kg, Z200X11414, SX năm 2012

724

268

VM555102-225,7500kg, Z201X11414, SX năm 2012

769

269

VM551605-271,11500kg, Z300X11414, SX năm 2012

1.185

270

VM551605-275,11500kg, Z301X11414, SX năm 2012

1.209

271

VM630305-220, 13170kg, Z400X11111, SX năm 2012

1.088

272

VM630305-220, 13170kg, Z400X11001, SX năm 2012

1.052

273

VM6351705-282, 10520kg, Z500X11414, SX năm 2012

1.318

274

VM543203-220, 36000kg, Z600X11000, SX năm 2012

769

275

VM642205-222, 44000kg, Z700X11000, SX năm 2012

989

276

VM642208-232, 52000kg, Z800X11000, SX năm 2012

1.043

277

VB1110, Z302X11414, ôto tải (tự đổ) tải trọng 11,100kg

1.125

278

VB950, Z501X11414, ôtô tải (tự đổ) tải trọng 9,500kg

1.254

 

T. XE DO CTY TNHH TM HOÀNG HUY SẢN XUẤT

 

1

XE TẢI HIỆU DAM SAN

 

1.1

Xe tải thùng DS 1.85 T 1,85 tấn

 119

2

Xe tải tự đổ

 

2.1

 DS 1.85 D1 1,85 tấn

 129

2.2

 DS 3.45 D1 (một cầu không Locke)

 154

2.3

 DS 3.45 D3 (một cầu có Locke)

 159

2.4

 DS 3.45 D2 (hai cầu không Locke, ca bin cũ)

 176

2.5

 DS 3.45 D2 (hai cầu có Locke, ca bin cũ)

 178

2.6

 DS 3.45 D2A (hai cầu có Locke, ca bin cũ)

 182

 

 U. XE CÔNG TY CP Ô TÔ ĐÔ THÀNH SX

 

1

XE BEN TỰ ĐỔ

 

1.1

Xe ben tự đổ LD 18010 Fusin 1,8 tấn

170

1.2

Xe tự đổ FT 1500 Fusin 1,5 tấn

140

1.3

Xe tự đổ ZD 2000 Fusin 02 tấn

178

2

XE TẢI NHÃN HIỆU FUSIN

 

2.1

CT 1000 loại 990kg

105

2.2

FT 1500 loại 1.500kg

155

2.3

FT 1500 loại 2.500kg

225

2.4

Tải tự đổ LD 1800 loại 1.800kg

195

2.5

Tải tự đổ ZD 2000 loại 2.000kg

195

2.6

Tải tự đổ LD 3450 loại 3.450kg

300

3

XE KHÁCH NHÃN HIỆU FUSIN

 

3.1

JB28SL

400

3.2

JB35SL

610

 

V. XE ÔTÔ DO XNTN HOA MAI SẢN XUẤT

 

I

Ký hiệu HD

 

1

HD 1000 trọng tải 01 tấn

 102

2

HD 4500. 4x4 trọng tải 4,5 tấn

 206

3

HD 1000A trọng tải 1000kg

 152

4

HD 1250 trọng tải 1250kg

 165

5

HD 1500. 4x4 trọng tải 1,5 tấn

200

6

HD 1800A trọng tải 1800kg

 170

7

HD 1900 A trọng tải 1900kg

190

8

HD 2000A trọng tải 2000kg

 150

9

HD 2000TL trọng tải 2000kg

 180

10

HD 2000TL/MB1 trọng tải 2000kg

 188

11

HD 2350 trọng tải 2350kg

 185

12

HD 2350. 4x4 trọng tải 2350kg

 210

13

HD 2500, trọng tải 2500kg

235

14

HD 2500. 4x4, trọng tải 2500kg

235

15

HD 3250 trọng tải 3250kg

 242

16

HD 3250. 4x4 trọng tải 3250kg

 266

17

HD 3450 trọng tải 3450kg

 252

18

HD 3450 4x4 trọng tải 3450kg

 275

19

HD 3600 trọng tải 3600kg

 255

20

HD 4500A. trọng tải 4500kg

280

21

HD 4500A. 4x4 trọng tải 4500kg

 220

22

HD 4650 trọng tải 4650kg

 250

23

HD 4650.4x4 trọng tải 4650kg

 275

24

HD 5000 trọng tải 5000kg

290

25

HD 5000.4x4 trọng tải 5000kg

320

26

HD550A-TK 550kg

160

27

HD680A-6L 680kg

151

28

HD990TK 990kg

174

29

HD2000A-TK 2000kg

205

30

HD3450A-E2MP 3.450kg

352

31

HD3450A.4x4-E2MP 3.450kg

390

32

HD5000A-MP.4x4 5.000kg

409

33

HD5000A.4x4-E2MP 5.000kg

418

34

HD5000A.4x4-E2MP 5.000kg

425

35

HD680A-TD 680kg

162

36

HD1800B 1.800kg

226

37

HD2500A.4x4-E2TD 2.500kg

271

38

HD3450A 3.450kg

316

39

HD3450B 3.450kg

334

40

HD3450a.4x4 3.450kg

357

41

HD3450a.4x4-E2TD 3.450kg

377

42

HD4950 4.950kg

346

43

HD4950.4x4 4.950kg

387

44

HD4950A.4x4-E2TD 4.950kg, ca bin đơn

407

45

HD6450A-E2TD 6.450kg

368

46

HD6450A-E2TD 6.450kg

409

47

HD6500 6.500kg

436

48

HD7000 7.000kg

500

49

HD720A-TK trọng tải 720kg, không điều hoà, cabin đơn

155

50

HD990A-E2TD, trọng tải 990kg

215

51

HD 1800A-E2TD trọng tải 1800kg

245

52

HD 1800TK trọng tải 1800kg, không có điều hoà

199

53

HD 3000. trọng tải 3000kg

268

54

HD 3450 A-E2TD trọng tải 3450kg ca bin đơn

336

55

HD 3450 A 4x4-E2TD trọng tải 3450kg ca bin đơn

377

56

HD 4500 trọng tải 4500kg

316

57

HD 4950A-E2TD trọng tải 4950kg ca bin đơn

366

 

 XE TẢI BEN

 

1

 Xe tải ben HD 680A - E2TD trọng tải 680kg

177

2

 Xe tải ben HD 990A - E2TD trọng tải 990kg

222

3

 Xe tải ben HD 1500A - E2TD trọng tải 1.500kg

240

4

 Xe tải ben HD 1800B

226

5

 Xe tải ben HD 1800A - E2TD trọng tải 1.800kg

250

6

 Xe tải ben HD 2500A - 4x4 E2TD trọng tải 2.500kg

276

7

 Xe tải ben HD 3450A trọng tải 3.450kg

316

8

 Xe tải ben HD 4950 trọng tải 4.950kg

346

9

 Xe tải ben HD 6450A - E2TD trọng tải 6.450kg

376

10

 Xe tải ben HD 6450A.4x4 E2TD trọng tải 6.450kg

413

11

 Xe tải ben HD 6500, trọng tải 6.500kg có điều hòa

410

12

 Xe tải ben HD 7000, trọng tải 7.000kg có điều hòa

480

 

 XE TẢI THÙNG

 

1

 HD550A-TK, trọng tải 550kg, không điều hòa - ca bin đôi

160

2

 HD720A-TK, trọng tải 720kg, không điều hòa - ca bin đơn

155

3

 HD990TK, trọng tải 990 có điều hòa

174

4

 HD2000A - TK, Ttrọng tải 2,000, không điều hòa - ca bin đơn

200

5

 HD3450A-E2MP, trọng tải 3,450kg, có điều hòa, ca bin đôi

352

6

 HD3450A 4x4-E2MP, trọng tải 3,450kg, có điều hòa, ca bin đôi

390

7

 HD5000A - E2MP 5.000kg, có điều hòa, ca bin đôi

422

8

 HD5000C 4x4 - E2MP 5.000kg, có ĐH - thùng 5,5m

418

9

HD5000A 4x4 - E2MP 5.000kg, có ĐH - thùng 5,5m

418

10

HD5000A 4x4 - E2MP 5.000kg, có ĐH - thùng 6,8m

425

II

Ký hiêụ TD

 

1

T.3T 3000kg

 206

2

T.3T/MB1 3000kg

 218

3

TĐ2 TA-1 02 tấn tự đổ

 170

4

TĐ3 TC- 1 03 tấn tự đổ

 162

5

TĐ3T( 4 X 4)-1 03 tấn tự đổ

 182

6

TD 4,5T

 186

7

TĐ2TA-1 trọng tải 2000kg

 205

8

TĐ3Te-1 trọng tải 3000kg

 236

9

TĐ3T(4x4)-1 trọng tải 3000kg

 260

10

TĐ4.5T trọng tải 4500kg

 200

11

TD 0,86 tấn, trọng tải 860kg

116

 

X. CÔNG TY CỔ PHẦN HYUN DAI VIỆT NAM

 

I

Xe du lịch

 

1

 Hyundai SANTAFE gold 07 chỗ

 730

2

 Hyundai 2.0 - 07 chỗ

 510

3

 Hyundai SantaFe 07 chỗ (động cơ Diesel 2.200)

 718

4

 Hyundai SantaFe 07 chỗ (động cơ xăng 2.700)

 682

5

 Hyundai Starex 09 chỗ (động cơ Diesel 2.500)

 601

6

 Hyundai VERACRUZ 07 chỗ tự động (máy dầu 3000)

1.242

7

 Hyundai VERACRUZ 07 chỗ tự động (máy xăng 3800)

1.150

8

 Hyundai SANTAFE 07 chỗ tự động (máy xăng 2700) TC1

 898

9

 Hyundai SANTAFE 07 chỗ tự động (máy dầu 2200) TC1

 952

10

 Hyundai SANTAFE 07 chỗ tự động (máy dầu 2.700) TC2

 790

11

 Hyundai SANTAFE 07 chỗ tự động (máy dầu 2.200) TC2

 820

12

 Hyundai ACCENT 05 chỗ (máy xăng 1400)

 420

13

 Hyundai ACCENT 05 chỗ (máy dầu 1400)

 470

14

 Hyundai GETZ 05 chỗ (máy xăng 1100)

 286

15

 Hyundai GETZ 05 chỗ (máy xăng 1400)

 304

16

 Hyundai GETZ 05 chỗ tự động (máy xăng 1400)

 340

17

 Hyundai GETZ 05 chỗ (máy xăng 1.599)

 370

18

 Hyundai GETZ 05 chỗ tự động (máy xăng 1.599)

 395

19

 Hyundai ELANTRA 05 chỗ tự động (máy xăng 1600)

 505

20

 Hyundai ELANTRA 05 chỗ (máy xăng 1600)

 440

21

Hyundai GRAND STAREX 08 chỗ (máy xăng 2400)

 603

22

Hyundai GRAND STAREX 09 chỗ tự động (máy xăng 500)

 664

23

Hyundai GRAND STAREX 09 chỗ (máy dầu 2400)

 605

24

Hyundai GRAND STAREX 12 chỗ (máy dầu 2500)

 605

25

Hyundai GRAND STAREX 06 chỗ (máy dầu 2400)

 502

26

Hyundai GRAND STAREX 06 chỗ (máy dầu 2500)

 538

27

Hyundai Accent 1.4 MT

560

28

Hyundai Alantra 1.6 AT

630

29

Hyundai Genesis Coupe 2.0 AT

1.140

30

Hyundai Getz 1.4 AT

465

31

Hyundai i10 1.2 AT

452

32

Hyundai i20 1.4 AT

546

33

Hyundai i30 1.6 AT

700

34

Hyundai Santa Fe 2.0 AT SLX 2WD

1.175

35

Hyundai Sonota Fe 2.0 AT

995

36

Hyundai Statex 2.4 MT

825

37

Hyundai Tucson 2.0 AT 4WD

930

II

Xe cứu thương Huyn Dai

 

1

Hyundai Starex 06 chỗ (cứu thương máy dầu 2.500)

 429

2

Hyundai Starex 06 chỗ (cứu thương máy xăng 2.400)

 459

3

Cứu thương GRAND STAREX 06 chỗ (máy dầu 2500)

 459

4

Cứu thương GRAND STAREX 06 chỗ (máy xăng 2400) LUX

538

III

Xe tải Huyn Dai

 

1

Xe tải VAN Hyundai GRAND STAREX (máy dầu 2,500)

 441

 

Y. XE CÔNG TY CỔ PHẦN Ô TÔ HIỆU TMT

 

1

Xe tải huyn Dai HD65/MB3, 1900kg

390

2

Xe tải huyn Dai HD65/MB4, 1900kg

390

3

Xe tải huyn Dai HD65/MB1, 2400kg

390

4

Xe tải huyn Dai HD65/MB2, 2400kg

390

5

Xe tải huyn Dai HD65/TK, 2400kg

390

6

Xe tải huyn Dai HD65/TL, 2500kg

390

7

Xe tải huyn Dai HD72/MB1, 3400kg

420

8

Xe tải huyn Dai HD72/MB2, 3400kg

420

9

Xe tải huyn Dai HD72/TK, 3400kg

420

10

Xe tải huyn Dai HD72/TL, 3500kg

420

11

Xe Huyndai Avante HD-16GS-M4

476

12

Xe Huyndai Avante HD-16GS-A5

535

13

Xe Huyndai Avante HD-20GS-A4

595

14

Xe Huyndai Elantra HD-16-M4

446

15

Xe Huyndai Sonata YF-BB6AB-1

920

16

Xe Huyndai Santa Fe CM7UBC

1.091

17

Xe Huyndai i10 số sàn

354

18

Xe Huyndai i10 tự động

420

19

Xe Huyndai i20

546

20

Xe Huyndai i30cw

647

21

Xe Huyndai Accent số sàn

510

22

Xe Huyndai Accent tự động

540

23

Xe Huyndai Sonata

924

24

Xe Huyndai Tucson

884

25

Xe Huyndai Santa Fe Dầu

1.091

26

Xe Huyndai Santa Fe Xăng

1.111

27

Xe Huyndai Genesis Coupe 2.0T

1.056

28

Xe Huyndai H-1 2.4L số sàn

707

29

Xe Huyndai H-1 Tải van 2.5L máy dầu

620

30

Xe Huyndai H-1 2.4L số sàn 9 chỗ

768

31

Xe Huyndai H-1 2.5L máy dầu số sàn

829

32

Xe Huyndai Veloster

799

33

Xe Huyndai H100/TC-TL

418

34

Xe Huyndai H100/TC-MP

431

35

Xe Huyndai H100/TC-TK

436

36

Xe Huyndai Eon

328

 

Z. CÔNG TY TNHH CHU LAI TRƯỜNG HẢI

 

I

 XE CON NHÃN HIỆU KIA

 

1

 05 chỗ (máy xăng số sàn) LXMT MORNING (BAII42F8)

300

2

 05 chỗ (máy xăng số sàn) LXMT MORNING (RNYSA2432)

275

3

 05 chỗ (máy xăng số sàn) EXMT MORNING (RNYSA2432)

285

4

05 chỗ (máy xăng số tự động) SXAT MORNING (RNYSA2433)

305

5

07 chỗ (máy xăng số tự động) CARNIVAL (FLBGV6B)

 430

6

07 chỗ (máy xăng số sàn) CAEENS FGFC 42

455

7

07 chỗ (máy xăng số sàn) CARNSFGKA 42 (RNYFG5212)

495

8

07 chỗ (máy xăng số tự động) CARENSFGKA43 (RNYF5213)

515

9

08 chỗ (máy xăng, số sàn 2.7) CARNTVAL (KNAMH812AA)

690

10

11 chỗ (máy dầu, số sàn 2.9) CARNTVAL (KNAMH371AA)

710

11

KIA PICANTO TA 12G E2 AT, máy xăng 1,2 lít, số tự động (PNYTA51A4*C)

444

12

KIA PICANTO TA 12G E2 MT, máy xăng 1,2 lít, số sàn (PNYTA51M5*C)

417

13

KIA MORNING TA 12G E2 MT, máy xăng 1,2 lít, số sàn (PNYTB51M5*C)

365

14

KIA PICANTO, máy xăng 1,2 lít, số tự động (KNABX512BC)

444

II

 XE TẢI THÙNG NHÃN HIỆU KIA

 

1

K27011/THACO-TMB-C có mui phủ, 01 tấn

 220

2

K27011/THACO-Tk-C có mui phủ, 01 tấn

 223

3

K3000S/THACO-TK-C có mui phủ, 1,1 tấn

 253

4

K3000S/THACO-TMB-C có mui phủ, 1,2 tấn

 251

5

K3000S/THACO-MMB-C có mui phủ, 1,2 tấn

 251

6

K2700II, 1,25 tấn

 205

7

K3000S, 1,4 tấn

 235

8

K3000S/THACO TRỤCK-MBB có mui phủ, 1,2 tấn

294

9

K3000S/THACO TRỤCK-MBM có mui phủ, 1,15 tấn

300

10

K3000S/THACO TRỤCK-TK, 1 tấn

299

11

K2700II, 1,25 tấn

244

12

K3000S, 1,4 tấn

279

13

Ô tô tải 01 tấn KIA K2700II/THACO TRUCK-XTL

257

14

Ô tô tải 930kg KIA K2700II/THACO TRUCK-MBB

258

15

Ô tô tải 930kg tấn KIA K2700II/THACO TRUCK-MBM

264

16

Ô tô tải 830kg KIA K2700II/THACO TRUCK-TK

264

III

 XE TẢI THÙNG NHÃN HIỆU THACO

 

1

Tải 750kg TOWNER750

107

2

Tải thùng có mui phủ trong tải 650kg (TOWNER750-MBB)

115

3

Tải thùng có mui phủ trong tải 900kg (FC2300-TMB-C)

 140

4

Tải thùng có mui phủ trong tải 880kg (FC2300-MBB-C)

 141

5

Tải thùng, thùng kín trong tải 880kg (FC2300-TC-C)

 144

6

Tải thùng, có mui phủ trong tải 900kg (FC2600-TMB-C)

 150

7

Tải thùng, có mui phủ trong tải 900kg (FC2600-MBB-C)

 151

8

Tải thùng, thùng kín trong tải 880kg (FC2600-TK-C)

 154

9

Tải thùng, có mui phủ trong tải 01 tấn (FC2200-TMB-C)

 170

10

Tải thùng, thùng có mui phủ trọng tải 01 tấn (FC2200-MMB-C)

 169

11

Tải thùng, thùng kín trọng tải 01 tấn (FC2200-TK-C)

 173

12

Tải thùng, có mui phủ trọng tải 2,4 tấn (FC3300-TMB-C)

 223

13

Tải thùng, thùng kín trọng tải 2,3 tấn (FC3300-TK-C)

 226

14

Tải thùng, có mui phủ trọng tải 2,3 tấn (FC3300-MBB-C)

 220

15

Tải thùng, có mui phủ trọng tải 2,85 tấn (FC3900-TMB-C)

 218

16

Tải thùng, thùng kín trọng tải 2,8 tấn (FC3900-TK-C)

 221

17

Tải thùng, có mui phủ trọng tải 3,2 tấn (FC4100-TMB-C)

 254

18

Tải thùng, thùng kín trọng tải 650kg TOWNER750-TK

120

19

Tải thùng có mui phủ trọng tải 880kg FC2300-MBB-C

125

20

Tải thùng, thùng kín trọng tải 880kg FC2300-TC-C

130

21

Xe tải thùng kín trọng tải 830kg 099L-TK

175

22

Tải thùng có mui phủ trọng tải 900kg FC2300-TMB-C

125

23

Tải thùng có mui phủ trọng tải 990kg FC2600-MBB-C

140

24

Tải thùng có mui phủ trọng tải 990kg 099L-MBB

170

25

Tải thùng có mui phủ trọng tải 990kg 099L-MBM

170

26

Xe tải thùng có mui phủ trọng tải 1,15 tấn PC 125-MBB

190

27

Xe tải thùng có mui phủ trọng tải 1,15 tấn PC 125-MBM

190

28

Xe tải thùng trọng tải 1,25 tấn PC 150-TK

205

29

Xe tải thùng có mui phủ trọng tải 1,3 tấn PC 150-MBM

200

30

Xe tải thùng có mui phủ trọng tải 1,35 tấn PC 150-MBB

200

31

Xe tải thùng kín trọng tải 1,7 tấn PC200-TK

235

32

Xe tải thùng có mui phủ trọng tải 1,85 tấn PC 200-MBB

230

33

Xe tải thùng có mui phủ trọng tải 1,85 tấn PC 200-MBM

230

34

Xe tải trọng tải 02 tấn PD 200b-4WD

250

35

Tải thùng trọng tải 02 tấn PC 200

215

36

Tải thùng trọng tải 02 tấn BJ1043V8JE6-F

185

37

Tải thùng kín trọng tải 2,2 tấn PC 250-TK

145

38

Tải thùng kín trọng tải 2,3 tấn PC 3.300-TK-C

220

39

Xe tải thùng có mui phủ trọng tải 2,3 tấn PC 250-MBM

240

40

Xe tải thùng có mui phủ trọng tải 2,35 tấn PC 250-MBB

240

41

Xe tải thùng có mui phủ trọng tải 2,4 tấn PC 3300-TMB-C

215

42

Tải thùng trọng tải 2,5 tấn PC 250

220

43

Tải thùng, thùng kín trọng tải 2,74 tấn FC350-TK

295

44

Xe tải có mui trọng tải 3.000kg FC350-MBM

300

45

Tải thùng, thùng kín trọng tải 3,1 tấn FC345-TK

280

46

Xe tải có mui trọng tải 3.100kg FC350-MBB

285

47

Tải thùng có mui phủ trọng tải 3,2 tấn FC 345-MBB

275

48

Tải thùng có mui phủ trọng tải 3,2 tấn FC 345-MBM

275

49

Tải thùng có mui phủ trọng tải 3,2 tấn PC 4100-TMB-C

240

50

Tải thùng trọng tải 3,45 tấn ca bin đơn PC 4100

230

51

Tải thùng trọng tải 3,45 tấn PC 350

265

52

Tải thùng, thùng kín trọng tải 3,1 tấn (FC4100-TK-C)

 258

53

Tải thùng, có mui phủ trọng tải 3,2 tấn (FC4100K-TMB-C)

 223

54

Tải thùng, thùng kín trọng tải 3,1 tấn (FC4100K-TK-C)

 224

55

Tải thùng, có mui phủ trọng tải 4,5 tấn (FC4200-TMB-C)

 330

56

Tải thùng, thùng kín trọng tải 4,5 tấn (FC500-TK)

340

57

Tải thùng, thùng kín trọng tải 4,5 tấn (FC4200-TK-C)

 321

58

Tải thùng, thùng kín trọng tải 4,6 tấn (FC500-MBB)

330

59

Xe trọng tải 06 tấn FC600-4WD

365

60

Tải thùng, thùng kín trọng tải 1,8 tấn AUMARK198-TK

320

61

Tải thùng, thùng kín trọng tải 2,2 tấn AUMARK250-TK

325

62

Tải thùng, có mui phủ trọng tải 2,3 tấn AUMARK250-MBB

320

63

Tải thùng, có mui phủ trọng tải 2,3 tấn AUMARK250-MBM

320

64

Tải thùng, có mui phủ trọng tải 1,85 tấn AUMARK198-MBB

315

65

Tải thùng, có mui phủ trọng tải 1,85 tấn AUMARK198-MBM

320

66

Tải thùng, có mui phủ trọng tải 06 tấn (FC4800-TMB-C)

 357

67

Tải thùng, có mui phủ trọng tải 6,5 tấn (FC700-MBB)

380

68

Tải thùng trọng tải 6,5 tấn PC 4800

325

69

Tải thùng ngắn trọng tải 990kg PC 2300

115

70

Tải thùng dài trọng tải 990kg PC 2600

 137

71

Xe tải thùng trọng tải 01 tấn PC 125-TK

195

72

Xe tải trọng tải 990kg PD 990

160

73

Xe tải thùng dài trọng tải 990kg PC 099L

155

74

Xe tải thùng dài trọng tải 1,5 tấn PC 150

182

75

Xe tải thùng trọng tải 1,98 tấn AUMARK198

300

76

Xe tải thùng trọng tải 2,5 tấn AUMARK 250

305

77

Xe tải thùng trọng tải 3,45 tấn AUMARK 345

320

78

Xe tải thùng trọng tải 3,45 tấn AUMARK 250

305

79

Xe tải thùng trọng tải 8,2 tấn AUMAN820-MBB

545

80

Xe tải thùng có mui phủ 1,15 tấn OLLIN 150-TK

225

81

Xe tải thùng có mui phủ 1,2 tấn OLLIN 150-MBB

220

82

Xe tải thùng trọng tải 1,5 tấn OLLIN 150

205

83

Tải thùng, thùng kín trọng tải 1.730kg OLLIN 198-TK

260

84

Xe tải thùng có mui trọng tải 1.780kg OLLIN 198-MBM

255

85

Xe tải thùng có mui trọng tải 1.830kg OLLIN 198-MBB

255

86

Xe tải thùng trọng tải 1,98 tấn OLLIN 198

240

87

Xe tải thùng trọng tải 2,3 tấn OLLIN 250-MBM

260

88

Xe tải thùng trọng tải 2,5 tấn OLLIN 250

245

89

Xe tải thùng trọng tải 2,25 tấn OLLIN 250-TK

265

90

Xe tải thùng, thùng kín trọng tải 3,2 tấn OLLIN 345-TK

330

91

Xe tải thùng có mui phủ trọng tải 3,25 tấn OLLIN 345-MBB

325

92

Xe tải thùng có mui phủ trọng tải 3,25 tấn OLLIN 345-MBM

325

93

Xe tải thùng trọng tải 3,35 tấn OLLIN 250-MBB

260

94

Xe tải thùng trọng tải 3,45 tấn OLLIN 345

310

95

Xe tải thùng trọng tải 3,45 tấn AUMARK250

303

96

Tải thùng có mui phủ, trọng tải 4,1 tấn OLLIN450-MBB

335

97

Xe tải thùng, thùng kín trọng tải 4,3 tấn OLLIN 450-TK

335

98

Xe tải thùng trọng tải 4,5 tấn OLLIN 450

310

99

Xe tải thùng trọng tải 05 tấn PC 500

299

100

Xe tải thùng có mui phủ trọng tải 6,5 tấn OLLIN700-MBB

400

101

Xe tải thùng trọng tải 07 tấn OLLIN 700

370

102

Xe tải thùng trọng tải 07 tấn PC 700

330

103

Tải thùng trọng tải 1,25 tấn PC 2200

 154

104

Tải thùng trọng tải 1,25 tấn PC 125

 167

105

Tải thùng trọng tải 02 tấn PC 200

 205

106

Tải thùng trọng tải 2,5 tấn PC 3300

 203

107

Tải thùng trọng tải 2,5 tấn PC 250

 214

108

Tải thùng trọng tải 03 tấn PC 3900

 197

109

Tải thùng trọng tải 3,45 tấn ca bin đơn PC 4100

 209

110

Tải thùng trọng tải 3,45 tấn ca bin đơn 1900 PC 4100

 237

111

Tải thùng trọng tải 3,45 tấn ca bin đơn 1900 PC 345

 249

112

Tải trọng tải 3,45 tấn ca bin kép 1900 PC 4100K

 209

113

Tải thùng trọng tải 05 tấn PC 4200

 289

114

Tải thùng trọng tải 6,5 tấn PC 4800

 315

115

Tải thùng trọng tải 2,5 tấn AUMARK250

 287

116

Tải trọng tải 4,5 tấn AUMARK450

 317

117

Tải tự đổ 560kg TOWNER 750-TB

130

118

Tải tự đổ trọng tải 990 tấn FĐ2300A

 155

119

Tải tự đổ trọng tải 1,25 tấn FĐ125

189

120

Tải tự đổ trọng tải 1,25 tấn FĐ2200A

 175

121

Tải tự đổ trọng tải 02 tấn QĐ20-4WD

 205

122

Tải tự đổ trọng tải 02 tấn FĐ2700A

 199

123

Tải tự đổ trọng tải 02 tấn FĐ200

219

124

Tải tự đổ trọng tải 02 tấn 02 cầu FĐ200-4WD

260

125

Tải tự đổ trọng tải 02 tấn 02 cầu FĐ200A-4WD

240

126

Tải tự đổ trọng tải FD 3,45 tấn trọng tải 3450kg

293

127

Tải tự đổ trọng tải FD 3,45 tấn FD3500A

265

128

Tải tự đổ trọng tải 3,45 tấn FD345

279

129

Tải tự đổ trọng tải 3,45 tấn FD345-4WD 2 cầu

309

130

Tải tự đổ trọng tải 02 tấn 02 cầu FĐ200-4WD

 235

131

Tải tự đổ trọng tải 4,5 tấn FD4500A

305

132

Tải tự đổ trọng tải 4,5 tấn FĐ450

290

133

Tải tự đổ trọng tải 03 tấn FĐ3800A

 205

134

Tải tự đổ trọng tải 3,45 tấn QĐ35-4WD

 270

135

Tải tự đổ trọng tải 3,45 tấn FD3500A

 219

136

Tải tự đổ trọng tải 3,45 tấn FD3500A-ca bin 1900

 265

137

Tải tự đổ trọng tải 3,45 tấn FD35-4WD 2 cầu

 305

138

Tải tự đổ trọng tải 4,5 tấn FD4100A

 231

139

Tải tự đổ trọng tải 4,5 tấn FD3500A1-ca bin đơn

 275

140

Tải tự đổ trọng tải 4,5 tấn QĐ45-4WD

 275

141

Tải tự đổ trọng tải 06 tấn FD4200A

 320

142

Tải tự đổ trọng tải 06 tấn FD600

 320

143

Tải tự đổ trọng tải 06 tấn 4WD hai cầu

380

144

Tải tự đổ trọng tải 08 tấn FD 800

455

145

Tải tự đổ trọng tải 12,3 tấn BJ3251DLPJB-5

 917

146

Tải tự đổ trọng tải 13 tấn AUMAND 1300

955

147

Xe tải thùng có mui 1,6 tấn HD 65-LTK

487

148

Xe tải 1,99 tấn THACO HUYNDAI HD65-LTL

451

149

Xe tải thùng kín 02 tấn HD 65-TK

487

150

Xe tải thùng có mui 03 tấn HD 72-MBB

517

151

Xe tải thùng kín 03 tấn HD 72-TK

521

152

Xe tải Hyundai 2,5 tấn HD65/THACO

451

153

Xe tải Hyundai 3,5 tấn HD72/THACO

471

IV

XE TẢI NHÃN HIỆU QINI

 

1

Tải tự đổ trọng tải 02 tấn QJ4525D

 178

2

Tải tự đổ trọng tải 04 tấn QJ7540D

 225

3

Tải tự đổ trọng tải 02 tấn QD20-4WD

193

4

Tải tự đổ trọng tải 3,45 tấn QD35-4WD

258

5

Tải tự đổ trọng tải 4,5 tấn QD45-4WD

283

V

XE TẢI NHÃN HIỆU FOTON

 

1

Tải loại trọng tải 1,35 tấn BJ1043V8JB5-2/THACO-TMB-C

 183

2

Tải loại trọng tải 1,25 tấn BJ1043V8JB5-2/THACO-MMB-C

 183

3

Tải loại trọng tải 1,2 tấn BJ1043V8JB5-2/THACO-TK-C

 187

4

Tải loại trọng tải 1,5 tấn BJ1043V8JB5-2

163

5

Tải loại trọng tải 02 tấn BJ1043V8JE6-F

192

6

Tải loại trọng tải 1,85 tấn BJ1043V8JE6-F/THACO-TMB-C

 212

7

Tải loại trọng tải 1,7 tấn BJ1043V8JE6-F/THACO-MMB-C

 212

8

Tải loại trọng tải 1,7 tấn BJ1043V8JE6-F/THACO-TK-C

 214

9

Tải loại trọng tải 09 tấn BJ15243VMCGP/THACO-TMB-C

 640

10

Tải loại trọng tải 14,8 tấn BJ5243VMCGP

 555

11

Tải loại trọng tải 15 tấn BJ1311VNPKJ/THACO-TMB

 1.027

12

Tải loại trọng tải 17,5 tấn BJ1311VNPKJ

 940

13

Tải loại trọng tải 27,6 tấn BJ4141SJFJA-2

 469

VI

XE KHÁCH NHÃN HIỆU THACO

 

1

Loại 28 chỗ JB70

 795

2

Loại 35 chỗ JB86L

 637

3

Loại 35 chỗ KB80SLI

745

4

Loại 30 chỗ KB80SLII

740

5

Loại 39 chỗ KB88SLI

869

6

Loại 35 chỗ KB88SLII

864

7

Loại 39 chỗ KB88SEI

959

8

Loại 35 chỗ KB88SEII

954

9

Loại 51 chỗ KB110SLI

 1.100

10

Loại 47 chỗ KB110SL

 1.095

11

Loại 51 chỗ KB110SE1

 1.200

12

Loại 47 chỗ KB110SEII

 1.195

13

Loại 51 chỗ KB115SE1

 1.757

14

Loại 47 chỗ KB115SEII

 1.750

15

Loại 51 chỗ KB120LS1

 1.999

16

Loại 29 chỗ (ghế 2-2) HYUNDAI COUNTY

858

17

Loại 29 chỗ (ghế 2-2) HYUNDAI COUNTY CRDI

735

18

Loại 29 chỗ (ghế HQ 1-3) HYUNDAI COUNTY

888

19

Loại 29 chỗ (ghế HQ 1-3) HYUNDAI COUNTY CRDI

858

20

Loại 29 chỗ (ghế 2-3) HQ HYUNDAI COUNTY

 798

21

Loại 29 chỗ (ghế 2-2) D4DD HUYDAI COUNTY

875

22

Loại 47 chỗ HYUNDAI 115L

 1.335

23

Loại 47 chỗ HYUNDAI UNIVERSE LX

2.450

24

Loại 47 chỗ HYUNDAI UNIVERSE NB

2.810

25

Loại xe có gường nằm HUYN DAI HB120ESL

2.870

26

Loại xe có gường nằm HUYN DAI HB120SSL

2.900

27

Xe khách THACO HUYNDAI HB70CS

889

28

Xe khách THACO HUYNDAI HB120SLD

2.700

29

Xe khách THACO HUYNDAI HB90ES

1.673

30

Xe khách THACO HUYNDAI HB90LF

1.598

31

Xe khách THACO HUYNDAI HB90HF

1.598

32

Xe khách THACO HUYNDAI HB90ETS

1.703

33

Xe khách THACO HUYNDAI HB115

2.010

34

Xe khách THACO HB120SS, loại CKD

2.728

35

Xe khách THACO HB70ES

874

36

Xe khách THACO HB70CT

844

 

HIỆU XE SYM AUTO

 

1

SYM T880 ô tô tải SC1 - A2 có thùng lửng, có điều hòa

155

2

SYM T880 ô tô tải SC1 - A2 có thùng lửng, không điều hòa

148

3

SYM T880 ô tô tải SC1 - A2 không thùng lửng, có điều hòa

151

4

SYM T880 ô tô tải SC1 - A2 không thùng lửng, không điều hòa

144

5

SYM T880 ô tô tải (thùng kín) SC1 - B2-1 thùng kín, có điều hòa

165

6

SYM T880 ô tô tải (thùng kín) SC1 - B2-1 thùng kín, ĐH

158

7

SYM ÔTÔ tải VAN V5-SC3-A2 tải Van , có điều hòa

267

8

SYM ÔTÔ con V9-SC3-B2 , có điều hòa

310

9

SYM ÔTÔ Tải SJ1 - A, có thùng lửng, có điều hòa (cao cấp)

313

10

SYM ÔTÔ Tải SJ1 - A, không thùng lửng, có điều hòa (cao cấp)

294

11

SYM ÔTÔ Tải SJ1 - A, có thùng lửng, có điều hòa (loại tiêu chuẩn)

307

12

SYM ÔTÔ Tải SJ1 - A, không thùng lửng, có điều hòa (loại tiêu chuẩn)

288

13

SYM ÔTÔ Tải SJ1 - A, có thùng lửng, không điều hòa (loại tiêu chuẩn)

292

14

SYM ÔTÔ Tải SJ1 - A, không thùng lửng, không điều hòa (loại tiêu chuẩn)

273

 

CHƯƠNG IX: MÁY TỔNG THÀNH Ô TÔ

 

 

A. MÁY DO CÁC NƯỚC G7 SX

 

1

 Dung tích 1.0 trở xuống

 15

2

 Dung tích trên 1.0 đến 1.6

 25

3

 Dung tích trên 1.6 đến 2.0

 30

4

 Dung tích trên 2.0 đến 2.5

 35

5

 Dung tích trên 2.5 đến 3.0

 40

6

 Dung tích trên 3.0 đến 6.0

 50

7

 Dung tích trên 6.0

 60

 

B. MÁY DO CÁC NƯỚC KHÁC SX

 

1

 Dung tích 1.0 trở xuống

 10

2

 Dung tích trên 1.0 đến 1.6

 15

3

 Dung tích trên 1.6 đến 2.0

 20

4

 Dung tích trên 2.0 đến 2.5

 25

5

 Dung tích trên 2.5 đến 3.0

 30

6

 Dung tích trên 3.0 đến 6.0

 40

7

 Dung tích trên 6.0

 50

8

Xe Equus VS380

2.626

9

Xe Equus VS460

3.131

 

PORSCHE

 

1

Porsche Boxster

2.500

2

Porsche Boxster S

3.200

3

Porsche 911 Carrera

5.000

4

Porsche 911 Carrera S

5.600

5

Porsche 911 Carrera Cabriolet

5.550

6

Porsche Carrera S Cabriolet

6.300

7

Porsche Cayenne

2.500

8

Porsche Cayenne S

3.400

9

Porsche Cayenne Hybrid

3.600

10

Porsche Cayenne Turbo

5.200

11

Porsche Panamera

3.455

12

Porsche Panamera 4

3.900

13

Porsche Panamera S

4.400

14

Porsche Panamera 4S

5.000

 

XE KHÁC

 

1

Xe chở hàng bốn bánh có gắn động cơ EXOTIC GS300, dung tich 300

68

2

Xe chở hàng bốn bánh có gắn động cơ EXOTIC GS300, dung tich 300

39

 

Các loại xe khác chưa được quy định trong bảng giá này thì áp dụng giá với loại xe tương đương (về hình thức, mẫu mã, năm, nước sản xuất, cùng công suất kiểu dáng)

 

- Quyết định này được bổ sung bởi Điều 1 Quyết định 17/2016/QĐ-UBND

Điều 1. Bổ sung Bảng giá tính lệ phí trước bạ đối với xe máy điện vào Phụ lục 01 ban hành kèm theo Quyết định số: 04/2015/QĐ-UBND ngày 03/4/2015 của UBND tỉnh Bắc Kạn ban hành Bảng giá tính lệ phí trước bạ xe ô tô, xe máy trên địa bàn tỉnh Bắc Kạn theo biểu chi tiết gửi kèm.
...
PHỤ LỤC 01 BẢNG GIÁ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ ĐỐI VỚI XE MÁY

(Xem nội dung chi tiết tại văn bản)

Xem nội dung VB
- Phụ lục này được bổ sung bởi Điều 1 Quyết định 19/2015/QĐ-UBND

Điều 1. Bổ sung Bảng giá tính lệ phí trước bạ xe ô tô trên địa bàn tỉnh Bắc Kạn ban hành kèm theo Quyết định số: 04/2015/QĐ-UBND ngày 03 tháng 4 năm 2015 của Ủy ban nhân dân tỉnh Bắc Kạn như sau:

(Bảng biểu xem tại văn bản)

Xem nội dung VB