Quyết định 02/2009/QĐ-UBND về xếp loại đường bộ địa phương để xác định cước vận tải năm 2009 do Ủy ban nhân dân tỉnh Tuyên Quang ban hành
Số hiệu: 02/2009/QĐ-UBND Loại văn bản: Quyết định
Nơi ban hành: Tỉnh Tuyên Quang Người ký: Đỗ Văn Chiến
Ngày ban hành: 03/04/2009 Ngày hiệu lực: Đang cập nhật
Ngày công báo: Đang cập nhật Số công báo: Đang cập nhật
Lĩnh vực: Giao thông, vận tải, Tình trạng: Đang cập nhập
Ngày hết hiệu lực: Đang cập nhật

UỶ BAN NHÂN DÂN
TỈNH TUYÊN QUANG
--------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
----------------

Số: 02/2009/QĐ-UBND

Tuyên Quang, ngày 03 tháng 4 năm 2009

 

QUYẾT ĐỊNH

VỀ VIỆC XẾP LOẠI ĐƯỜNG BỘ ĐỊA PHƯƠNG ĐỂ XÁC ĐỊNH CƯỚC VẬN TẢI NĂM 2009

UỶ BAN NHÂN DÂN TỈNH TUYÊN QUANG

Căn cứ Luật Tổ chức Hội đồng nhân dân và Uỷ ban nhân dân ngày 26 tháng 11 năm 2003;

Căn cứ Quyết định số 32/2005/QĐ-BGTVT ngày 17/6/2005 của Bộ Giao thông Vận tải “Quy định về xếp loại đường để tính giá cước vận tải đường bộ”;

Căn cứ Quyết định số 25/2008/QĐ-BGTVT ngày 27/11/2008 của Bộ Giao thông Vận tải về việc "Xếp loại đường để xác định cước vận tải đường bộ năm 2008'';

Theo đề nghị của Giám đốc Sở Giao thông Vận tải Tuyên Quang tại Tờ trình số 58 /TTr-SGTVT ngày 09 tháng 3 năm 2009 về việc xếp loại đường để xác định cước vận tải đường bộ năm 2009,

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Công bố xếp loại đường bộ địa phương để xác định cước vận tải năm 2009 (có bảng chi tiết kèm theo).

Điều 2. Giao trách nhiệm Giám đốc Sở Giao thông Vận tải hướng dẫn và tổ chức triển khai thực hiện Quyết định này theo đúng quy định hiện hành của Nhà nước.

Điều 3. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký.

Các ông (bà): Chánh Văn phòng UBND tỉnh, Giám đốc các Sở: Kế hoạch và Đầu tư, Tài chính, Xây dựng, Công thương, Giao thông - Vận tải, Tài nguyên và Môi trường; Giám đốc Kho bạc Nhà nước Tuyên Quang; Chủ tịch UBND các huyện, thị xã; Chủ tịch UBND các xã, phường, thị trấn và Thủ trưởng các cơ quan, đơn vị có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.

 

 

TM. UỶ BAN NHÂN DÂN TỈNH
KT. CHỦ TỊCH
PHÓ CHỦ TỊCH




Đỗ Văn Chiến


BIỂU 1: BẢNG XẾP LOẠI CÁC TUYẾN ĐƯỜNG BỘ TỪ THỊ XÃ ĐI CÁC HUYỆN VÀ CÁC CỤM TRUNG TÂM

(Ban hành kèm theo Quyết định số 02/2009/QĐ-UBND ngày 03/4/2009 của UBND tỉnh Tuyên Quang)

STT

Chặng đường

Chiều dài (Km)

Loại đường (km)

Ghi chú

Loại 1

Loại 2

Loại 3

Loại 4

Loại 5

Loại 6

1

Thị xã Tuyên Quang - Yên Sơn

3

 

3

 

 

 

 

Km134-Km131.QL2

2

Thị xã Tuyên Quang - Sơn Dương

30

 

4

18

 

 

8

 

 

Km0-Km4

4

 

4

 

 

 

 

Km213-Km209.QL37

 

Km4-Km12

8

 

 

 

 

 

8

Km209-Km201.QL37

 

Km12-Km30

18

 

 

18

 

 

 

Km201-Km183.QL37

3

Thị xã Tuyên Quang - Hàm Yên

42

 

10

32

 

 

 

 

 

Km0-Km4

4

 

4

 

 

 

 

Km134-Km139.QL2

 

Km4-Km36

32

 

 

32

 

 

 

Km139-Km172.QL2

 

Km36-Km42

6

 

6

 

 

 

 

Km172-Km178.QL2

4

Thị xã Tuyên Quang - Chiêm Hoá

68

 

4

59

5

 

 

 

 

Km0-Km4

4

 

4

 

 

 

 

Km134-Km139.QL2

 

Km4-Km31

27

 

 

27

 

 

 

Km139-Km167.QL2

 

Km31-Km36

5

 

 

 

5

 

 

Km0-Km5.ĐT.190

 

Km36-Km68

32

 

 

32

 

 

 

Km5-Km37.ĐT.190

5

Thị xã Tuyên Quang - Nà Hang

111

 

4

102

5

 

 

 

 

Km0-Km4

4

 

4

 

 

 

 

Km134-Km139.QL2

 

Km4-Km31

27

 

 

27

 

 

 

Km139-Km167.QL2

 

Km31-Km36

5

 

 

 

5

 

 

Km0-Km5.ĐT.190

 

Km36-Km111

75

 

 

75

 

 

 

Km5-Km80.ĐT.190

6

Từ XN Xi măng - TX Tuyên Quang

9

 

2

 

7

 

 

 

 

Km0-Km7

7

 

 

 

7

 

 

Km7-Km0.ĐT.185

 

Km7-Km9

2

 

2

 

 

 

 

Km211-Km213.QL37

7

Thị xã Tuyên Quang - Tân Trào

41

 

4

29

 

 

8

 

 

Km0-Km4

4

 

4

 

 

 

 

Km213-Km209.QL37

 

Km4-Km12

8

 

 

 

 

 

8

Km209-Km201.QL37

 

Km12-Km30

18

 

 

18

 

 

 

Km201-Km183.QL37

 

Km30-Km41

11

 

 

11

 

 

 

Km80-Km91.QL.2C

8

Thị xã Tuyên Quang - Kim Xuyên

49

 

4

8,3

 

28,7

8

 

 

Km0-Km4

4

 

4

 

 

 

 

Km213-Km209.QL37

 

Km4-Km12

8

 

 

 

 

 

8

Km209-Km201.QL37

 

Km12-Km20+300

8,3

 

 

8,3

 

 

 

Km201-Km192+700.QL37

 

Km20+300-Km49

28,7

 

 

 

 

28,7

 

Km51-Km22+300.ĐT.186

9

Từ XN Xi măng - Sơn D­ương

35

 

2

18

7

 

8

 

 

Km0-Km7

7

 

 

 

7

 

 

Km7-Km0.ĐT.185

 

Km7-Km9

2

 

2

 

 

 

 

Km211-Km209.QL.37

 

Km9-Km17

8

 

 

 

 

 

8

Km209-Km201.QL37

 

Km17-Km35

18

 

 

18

 

 

 

Km201-Km183.QL37

10

Thị xã Tuyên Quang - Mỹ Bằng

18,2

 

2

 

4

12,2

 

 

 

Km0-Km2

2

 

2

 

 

 

 

Km134-Km132.QL

 

Km2-Km14+200

12,2

 

 

 

 

12,2

 

Km217+800-Km230.QL.37

 

Km14+200-Km18+200

4

 

 

 

4

 

 

Km230-Km234.QL37

 


BIỂU 02: BẢNG XẾP LOẠI CÁC TUYẾN ĐƯ­ỜNG BỘ TỪ TRUNG TÂM HUYỆN ĐI CÁC XÃ

(Ban hành kèm theo Quyết định số 02/2009/QĐ-UBND ngày 03/4/2009 của UBND tỉnh Tuyên Quang)

STT

Chặng đường

Chiều dài (Km)

Loại đường (Km)

Ghi chú

Loại 1

Loại 2

Loại 3

Loại 4

Loại 5

Loại 6

1

Na Hang - Thanh Tương

8

 

 

4

4

 

 

 

 

Km0-Km4

4

 

 

4

 

 

 

Km80-Km76.ĐT.190

 

Km4-Km8

4

 

 

 

4

 

 

Km0-Km4.ĐH

2

Na Hang - Năng Khả

7

 

 

 

7

 

 

Km0-Km7.QL.279

3

Na Hang - Thượng Lâm

25

 

 

 

13

12

 

 

 

Km0-Km7

7

 

 

 

7

 

 

Km0-Km7.QL.279

 

Km7-Km13

6

 

 

 

6

 

 

Km0-Km6.ĐH

 

Km13-Km25

12

 

 

 

 

12

 

Km6-Km18.ĐH

4

Na Hang - Lăng Can

37

 

 

 

13

12

12

 

 

Km0-Km7

7

 

 

 

7

 

 

Km0-Km7.QL.279

 

Km7-Km13

6

 

 

 

6

 

 

Km0-Km6.ĐH

 

Km13-Km25

12

 

 

 

 

12

 

Km6-Km18.ĐH

 

Km25-Km37

12

 

 

 

 

 

12

Km0-Km12.ĐH

5

Na Hang - Khuôn Hà

28

 

 

 

13

12

3

 

 

Km0-Km7

7

 

 

 

7

 

 

Km0-Km7.QL.279

 

Km7-Km13

6

 

 

 

6

 

 

Km0-Km6.ĐH

 

Km13-Km25

12

 

 

 

 

12

 

Km6-Km18.ĐH

 

Km25-Km28

3

 

 

 

 

 

3

Km0-Km3.ĐH

6

Na Hang - Xuân Lập

51

 

 

 

13

12

26

 

 

Km0-Km7

7

 

 

 

7

 

 

Km0-Km7.QL.279

 

Km7-Km13

6

 

 

 

6

 

 

Km0-Km6.ĐH

 

Km13-Km25

12

 

 

 

 

12

 

Km6-Km18.ĐH

 

Km25-Km37

12

 

 

 

 

 

12

Km0-Km12.ĐH

 

Km37-Km51

14

 

 

 

 

 

14

Km0-Km14.ĐH

7

Na Hang - Đà Vị

40

 

 

 

 

40

 

Km0-Km40.QL279

8

Na Hang - Hồng Thái

51

 

 

 

 

40

11

 

 

Km0-Km40

40

 

 

 

 

40

 

Km0-Km40.QL279

 

Km40-Km51

11

 

 

 

 

 

11

Km0-Km11.ĐH

9

Na Hang - Phúc Yên

48

 

 

 

13

12

20

 

 

Km0-Km7

7

 

 

 

7

 

 

Km0-Km7.QL.279

 

Km7-Km13

6

 

 

 

6

 

 

Km0-Km6.ĐH

 

Km13-Km25

12

 

 

 

 

12

 

Km6-Km18.ĐH

 

Km25-Km33

8

 

 

 

 

 

8

Km0-Km8.ĐH

 

- Từ Km33 đến Km34 (ngập)

1

 

 

 

 

 

 

Km8-Km9.ĐH

 

- Từ Km34 đến Km41

7

 

 

 

 

 

7

Km9-Km16.ĐH

 

- Từ Km41 đến Km43 (ngập)

2

 

 

 

 

 

 

Km16-Km18.ĐH

 

- Từ Km43 đến Km48

5

 

 

 

 

 

5

Km18-Km23.ĐH

10

Na Hang - Sơn Phú

26

 

 

 

 

26

 

Km0-Km26.QL.279

11

Na Hang - Yên Hoa

72

 

 

 

 

56

 

 

 

- Từ Km0 đến Km40

40

 

 

 

 

40

 

Km0-Km40.QL279

 

- Từ Km40 đến Km56

16

 

 

 

 

16

 

Km80-Km96.ĐT.190

12

Na Hang - Côn Lôn

76

 

 

 

 

56

4

 

 

- Từ Km0 đến Km40

40

 

 

 

 

40

 

Km0-Km40.QL279

 

- Từ Km40 đến Km56

16

 

 

 

 

16

 

Km80-Km96.ĐT.190

 

- Từ Km56 đến Km60

4

 

 

 

 

 

4

Km16-Km20.ĐH

13

Na Hang - Khau Tinh

85,5

 

 

 

 

56

8,5

 

 

- Từ Km0 đến Km40

40

 

 

 

 

40

 

Km0-Km40.QL279

 

- Từ Km40 đến Km56

16

 

 

 

 

16

 

Km80-Km96.ĐT.190

 

- Từ Km56 đến Km61 (ngập)

5

 

 

 

 

 

 

Km0-Km5.ĐH

 

- Từ Km61 đến Km69,5

8,5

 

 

 

 

 

8,5

Km21-Km29.5.ĐH

14

Na Hang - Sinh Long

88

 

 

 

 

56

15

 

 

- Từ Km0 đến Km40

40

 

 

 

 

40

 

Km0-Km40.QL279

 

- Từ Km40 đến Km56

16

 

 

 

 

16

 

Km80-Km96.ĐT.190

 

- Từ Km56 đến Km57 (ngập)

1

 

 

 

 

 

 

Km0-Km1.ĐH

 

- Từ Km57 đến Km72

15

 

 

 

 

 

15

Km17-Km32.ĐH

15

Na Hang - Thượng Nông

82

 

 

 

 

56

10

 

 

- Từ Km0 đến Km40

40

 

 

 

 

40

 

Km0-Km40.QL279

 

- Từ Km40 đến Km56

16

 

 

 

 

16

 

Km80-Km96.ĐT.190

 

- Từ Km56 đến Km66

10

 

 

 

 

 

10

Km16-Km26.ĐH

16

Na Hang - Thượng Giáp

92

 

 

 

 

56

20

 

 

- Từ Km0 đến Km40

40

 

 

 

 

40

 

Km0-Km40.QL279

 

- Từ Km40 đến Km56

16

 

 

 

 

16

 

Km80-Km96.ĐT.190

 

- Từ Km56 đến Km76

20

 

 

 

 

 

20

Km16-Km36.ĐH

II

HUYỆN CHIÊM HOÁ

 

 

 

 

 

 

 

 

1

Chiêm Hoá - Trung Hoà

4,5

 

 

 

 

4,5

 

Km0-Km4+500.ĐH

2

Chiêm Hoá - Hoà An

8

 

 

 

 

8

 

Km0-Km8.ĐH

3

Chiêm Hoá - Nhân Lý

16

 

 

 

 

16

 

Km0-Km16.ĐH

4

Chiêm Hoá -Vinh Quang

9

 

 

 

 

9

 

Km74-Km65.ĐT.185

5

Chiêm Hoá - Kim Bình

14

 

 

 

 

14

 

Km74-Km60.ĐT.185

6

Chiêm Hoá - Tri Phú

22

 

 

 

 

22

 

 

 

Km0-Km15

15

 

 

 

 

15

 

Km74-Km59.ĐT.185

 

Km15-Km22

7

 

 

 

 

7

 

Km0-Km7.ĐH

7

Chiêm Hoá - Linh Phú

33

 

 

 

 

33

 

 

 

Km0-Km15

15

 

 

 

 

15

 

Km74-Km59.ĐT.185

 

Km15-Km33

18

 

 

 

 

18

 

Km0-Km18.ĐH

8

Chiêm Hoá - Bình Nhân

15

 

 

 

 

10

5

 

 

Km0-Km10

10

 

 

 

 

10

 

Km74-Km64.ĐT.185

 

Km10-Km15

5

 

 

 

 

 

5

Km0-Km5.ĐH

9

Chiêm Hoá - Ngọc Hội

5

 

 

5

 

 

 

Km38-Km43.ĐT.190

10

Chiêm Hoá - Phú Bình

14

 

 

10

 

4

 

 

 

Km0-Km10

10

 

 

10

 

 

 

Km38-Km48.ĐT.190

 

Km10-Km14

4

 

 

 

 

4

 

Km0-Km4.ĐH

11

Chiêm Hoá - Yên Lập

19

 

 

15

 

4

 

 

 

Km0-Km15

15

 

 

15

 

 

 

Km38-Km53.ĐT.190

 

Km15-Km19

4

 

 

 

 

4

 

Km0-Km4.ĐT.187

12

Chiêm Hoá - Kiên Đài

29

 

 

10

 

19

 

 

 

Km0-Km10

10

 

 

10

 

 

 

Km38-Km48.ĐT.190

 

Km10-Km29

19

 

 

 

 

19

 

Km0-Km19.ĐH

13

Chiêm Hoá - Bình Phú

31

 

 

15

 

16

 

 

 

Km0-Km15

15

 

 

15

 

 

 

Km38-Km53.ĐT.190

 

Km15-Km31

16

 

 

 

 

16

 

Km0-Km16.ĐH

14

Chiên Hoá -Xuân Quang

5

 

 

5

 

 

 

Km0-Km5.ĐT.188

15

Chiêm Hoá - Hùng Mỹ

12

 

 

5

4

3

 

 

 

Km0-Km5

5

 

 

5

 

 

 

Km0-Km5.ĐT.188

 

Km5-Km9

4

 

 

 

4

 

 

Km5-Km9.ĐT.188

 

Km9-Km12

3

 

 

 

 

3

 

Km0-Km3.ĐH

16

Chiêm Hoá - Tân Mỹ

21

 

 

5

13

 

3

 

 

Km0-Km5

5

 

 

5

 

 

 

Km0-Km5.ĐT.188

 

Km5-Km18

13

 

 

 

13

 

 

Km5-Km18.ĐT.188

 

Km18-Km21

3

 

 

 

 

 

3

Km0-Km3.ĐH

17

Chiêm Hoá - Phúc Sơn

25

 

 

5

20

 

 

 

 

Km0-Km5

5

 

 

5

 

 

 

Km0-Km5.ĐT.188

 

Km5-Km25

20

 

 

 

20

 

 

Km5-Km25.ĐT.188

18

Chiêm Hoá - Minh Quang

33

 

 

5

20

 

8

 

 

Km0-Km5

5

 

 

5

 

 

 

Km0-Km5.ĐT.188

 

Km5-Km25

20

 

 

 

20

 

 

Km5-Km25.ĐT.188

 

Km25-Km33

8

 

 

 

 

 

8

Km0-Km8.QL.279

19

Chiêm Hoá - Hồng Quang

44

 

 

5

20

 

19

 

 

Km0-Km5

5

 

 

5

 

 

 

Km0-Km5.ĐT.188

 

Km5-Km25

20

 

 

 

20

 

 

Km5-Km25.ĐT.188

 

Km25-Km44

19

 

 

 

 

 

19

Km0-Km19.QL.279

20

Chiêm Hoá - Thổ Bình

38

 

 

5

28

 

5

 

 

Km0-Km5

5

 

 

5

 

 

 

Km0-Km5.ĐT.188

 

Km5-Km25

20

 

 

 

20

 

 

Km5-Km25.ĐT.188

 

Km25-Km30

5

 

 

 

 

 

5

Km0-Km5.QL.279

 

Km30-Km38

8

 

 

 

8

 

 

Km30-Km38.ĐT.188

21

Chiêm Hoá - Bình An

45

 

 

5

28

7

5

 

 

Km0-Km5

5

 

 

5

 

 

 

Km0-Km5.ĐT.188

 

Km5-Km25

20

 

 

 

20

 

 

Km5-Km25.ĐT.188

 

Km25-Km30

5

 

 

 

 

 

5

Km0-Km5.QL.279

 

Km30-Km38

8

 

 

 

8

 

 

Km30-Km38.ĐT.188

 

Km38-Km45

7

 

 

 

 

7

 

Km38-Km45.ĐT.188

22

Chiêm Hoá - Tân An

10

 

 

5

 

5

 

 

 

Km0-Km5

5

 

 

5

 

 

 

Km38-Km33.ĐT.190

 

Km5-Km10

5

 

 

 

 

5

 

Km0-Km5.ĐH

23

Chiêm Hoá - Hà Lang

25

 

 

5

 

20

 

 

 

Km0-Km5

5

 

 

5

 

 

 

Km38-Km33.ĐT.190

 

Km5-Km25

20

 

 

 

 

20

 

Km0-Km20.ĐH

24

Chiêm Hoá - Trung Hà

31

 

 

5

 

26

 

 

 

Km0-Km5

5

 

 

5

 

 

 

Km38-Km33.ĐT.190

 

Km5-Km31

26

 

 

 

 

26

 

Km0-Km26.ĐH

25

Chiêm Hoá - Phúc Thịnh

5

 

 

5

 

 

 

Km38-Km33.ĐT.190

26

Chiêm Hoá- Hoà Phú

16

 

 

16

 

 

 

Km38-Km22.ĐT.190

27

Chiêm Hoá - Yên Nguyên

22

 

 

22

 

 

 

Km38-Km16.ĐT.190

28

Chiêm Hoá - Tân Thịnh

8

 

 

5

 

3

 

 

 

Km0-Km5

5

 

 

5

 

 

 

Km38-Km33.ĐT.190

 

Km5-Km8

3

 

 

 

 

3

 

Km0-Km3.ĐH

III

HUYỆN HÀM YÊN

 

 

 

 

 

 

 

 

1

Hàm Yên - Tân Thành

4

 

 

 

4

 

 

Km0-Km4.ĐH

2

Hàm Yên - Phù Lưu

15

 

 

 

4

11

 

 

 

Km0-Km4

4

 

 

 

4

 

 

Km0-Km4.ĐH

 

Km4-Km15

11

 

 

 

 

11

 

Km13-Km24.ĐT.189

3

Hàm Yên - Bạch Xa

31

 

 

 

4

27

 

 

 

Km0-Km4

4

 

 

 

4

 

 

Km0-Km4.ĐH

 

Km4-Km31

27

 

 

 

 

27

 

Km13-Km40.ĐT.189

4

Hàm Yên - Yên Thuận

38

 

 

 

4

34

 

 

 

Km0-Km4

4

 

 

 

4

 

 

Km0-Km4.ĐH

 

Km4-Km38

34

 

 

 

 

34

 

Km13-Km47.ĐT.189

5

Hàm Yên - Minh Khương

26

 

 

 

4

22

 

 

 

Km0-Km4

4

 

 

 

4

 

 

Km0-Km4.ĐH

 

Km4-Km26

22

 

 

 

 

22

 

Km13-Km35.ĐT.189

6

Hàm Yên - Minh Dân

22

 

 

 

4

18

 

 

 

Km0-Km4

4

 

 

 

4

 

 

Km0-Km4.ĐH

 

Km4-Km22

18

 

 

 

 

18

 

Km13-Km31.ĐT.189

7

Hàm Yên - Bình Xa

21

 

6

6

5

4

 

 

 

Km0-Km6

6

 

6

 

 

 

 

Km178-Km172.QL2

 

Km6-Km12

6

 

 

6

 

 

 

Km172-Km166.QL2

 

Km12-Km17

5

 

 

 

5

 

 

Km0-Km5.ĐT.190

 

Km17-Km21

4

 

 

 

 

4

 

Km0-Km4.ĐT.189

8

Hàm Yên - Minh Hương

31

 

6

6

5

14

 

 

 

Km0-Km6

6

 

6

 

 

 

 

Km178-Km172.QL2

 

Km6-Km12

6

 

 

6

 

 

 

Km172-Km166.QL2

 

Km12-Km17

5

 

 

 

5

 

 

Km0-Km5.ĐT.190

 

Km17-Km21

4

 

 

 

 

4

 

Km0-Km4.ĐT.189

 

Km21-Km31

 

 

 

 

 

10

 

Km0-Km10.ĐH

10

Hàm Yên - Nhân Mục

8

 

3,5

 

4,5

 

 

 

 

Km0-Km3+500

3,5

 

3,5

 

 

 

 

Km178-Km174+500.QL2

 

Km3+500-Km8

4,5

 

 

 

4,5

 

 

Km0-Km4+500.ĐH

11

Hàm Yên - Bằng Cốc

13

 

3,5

 

 

9,5

 

 

 

Km0-Km3+500

3,5

 

3,5

 

 

 

 

Km178-Km174+500.QL2

 

Km3+500-Km13

9,5

 

 

 

 

9,5

 

Km0-Km9+500.ĐH

12

Hàm Yên - Thành Long

15

 

6

6

 

3

 

 

 

Km0-Km6

6

 

6

 

 

 

 

Km178-Km172.QL2

 

Km6-Km12

6

 

 

6

 

 

 

Km172-Km166.QL2

 

Km12-Km15

3

 

 

 

 

3

 

Km0-Km3.ĐH

13

Hàm Yên - Thái Hoà

17

 

6

8

 

3

 

 

 

Km0-Km6

6

 

6

 

 

 

 

Km178-Km172.QL2

 

Km6-Km14

8

 

 

8

 

 

 

Km172-Km164.QL2

 

Km14-Km17

3

 

 

 

 

3

 

Km0-Km3.ĐH

14

Hàm Yên - Thái Sơn

13

 

6

6

1

 

 

 

 

Km0-Km6

6

 

6

 

 

 

 

Km178-Km172.QL2

 

Km6-Km12

6

 

 

6

 

 

 

Km172-Km166.QL2

 

Km12-Km13

1

 

 

 

1

 

 

Km0-Km1.ĐH

15

Hàm Yên - Đức Ninh

21

 

6

15

 

 

 

 

 

Km0-Km6

6

 

6

 

 

 

 

Km178-Km172.QL2

 

Km6-Km21

15

 

 

15

 

 

 

Km172-Km157.QL2

16

Hàm Yên - Hùng Đức

23

 

6

13

 

4

 

 

 

Km0-Km6

6

 

6

 

 

 

 

Km178-Km172.QL2

 

Km6-Km19

13

 

 

13

 

 

 

Km172-Km159.QL2

 

Km19-Km23

4

 

 

 

 

4

 

Km0-Km4.ĐH

17

Hàm Yên - Yên Phú

11

 

2

9

 

 

 

 

 

Km0-Km2

2

 

2

 

 

 

 

Km178-Km180.QL2

 

Km2-Km10

9

 

 

9

 

 

 

Km180-Km189.QL2

18

Hàm Yên - Yên Lâm

25

 

2

20

 

3

 

 

 

Km0-Km2

2

 

2

 

 

 

 

Km178-Km180.QL2

 

Km2-Km22

20

 

 

20

 

 

 

Km180-Km200.QL2

 

Km22-Km25

3

 

 

 

 

3

 

Km0-Km3.ĐH

IV

HUYỆN YÊN SƠN

 

 

 

 

 

 

 

 

1

Yên Sơn - Trung Môn

8

0

5

3

 

 

 

 

 

Km0-Km5

5

 

5

 

 

 

 

Km134-Km139.QL2

 

Km5-Km8

3

 

 

3

 

 

 

Km139-Km142.QL2

2

Yên Sơn - Chân Sơn

13

0

5

5

 

3

 

 

 

Km0-Km5

5

 

5

 

 

 

 

Km134-Km139.QL2

 

Km5-Km10

5

 

 

5

 

 

 

Km139-Km144.QL2

 

Km10-Km13

3

 

 

 

 

3

 

Km0-Km3.ĐH

3

Yên Sơn - Tứ Quận

16

0

5

11

 

 

 

 

 

Km0-Km5

5

 

5

 

 

 

 

Km134-Km139.QL2

 

Km5-Km16

11

 

 

11

 

 

 

Km139-Km150.QL2

4

Yên Sơn - Thắng Quân

16

0

5

8

 

3

 

 

 

Km0-Km5

5

 

5

 

 

 

 

Km134-Km139.QL2

 

Km5-Km13

8

 

 

8

 

 

 

Km139-Km147.QL2

 

Km13-Km16

3

 

 

 

 

3

 

Km147-Km144.QL2C

5

Yên Sơn - Lăng Quán

17

0

5

9

 

3

 

 

 

Km0-Km5

5

 

5

 

 

 

 

Km134-Km139.QL2

 

Km5-Km14

9

 

 

9

 

 

 

Km139-Km148.QL2

 

Km14-Km17

3

 

 

 

 

3

 

Km0-Km3.ĐH

6

Yên Sơn - Đội Bình

15

 

2

13

 

 

 

 

 

Km0-Km2

2

 

2

 

 

 

 

Km131-Km129.QL2

 

Km2-Km15

13

 

 

13

 

 

 

Km129-Km116.QL2

7

Yên Sơn - Nhữ Khê

19

 

2

9

 

8

 

 

 

Km0-Km2

2

 

2

 

 

 

 

Km131-Km129.QL2

 

Km2-Km11

9

 

 

9

 

 

 

Km129-Km120.QL2

 

Km11-Km19

8

 

 

 

 

8

 

Km62-Km70.ĐT.186

8

Yên Sơn - Phú Lâm

12

 

1

 

 

11

 

 

 

Km0-Km1

1

 

1

 

 

 

 

Km131-Km132.QL2

 

Km1-Km12

11

 

 

 

 

11

 

Km218-Km229.QL37

9

Yên Sơn - Kim Phú

8

 

1

 

 

7

 

 

 

Km0-Km1

1

 

1

 

 

 

 

Km131-Km132.QL2

 

Km1-Km8

4

 

 

 

 

4

 

Km216-Km220.QL37

 

Km5-Km8

3

 

 

 

 

3

 

Km0-Km3.ĐH

10

Yên Sơn - Mỹ Bằng

18

 

1

 

5,0

12

 

 

 

Km0-Km1

1

 

1

 

 

 

 

Km131-Km132.QL2

 

Km1-Km13+200

12

 

 

 

 

12

 

Km218-Km230.QL37

 

Km13-Km18

5

 

 

 

5,0

 

 

Km228-Km233.QL37

11

Yên Sơn - Hoàng Khai

10

 

1

 

 

9

 

 

 

Km0-Km1

1

 

1

 

 

 

 

Km131-Km132.QL2

 

Km1-Km8

7

 

 

 

 

7

 

Km218-Km225.QL37

 

Km8-Km10

2

 

 

 

 

2

 

Km0-Km2.ĐH

12

Yên Sơn - Thái Bình

11

0

8

 

 

 

3

 

 

Km0-Km3

3

 

3

 

 

 

 

Km131-Km134.QL2

 

Km3-Km8

5

 

5

 

 

 

 

Km214-Km209.QL37

 

Km8-Km11

3

 

 

 

 

 

3

Km209-Km206.QL37

13

Yên Sơn - Tân Bình

14

 

2

12

 

 

 

 

 

Km0-Km2

2

 

2

 

 

 

 

Km131-Km129.QL2

 

Km2-Km14

12

 

 

12

 

 

 

Km129-Km117.QL2

14

Yên Sơn - Công Đa

29

0

8

 

16

5

 

 

 

Km0-Km3

3

 

3

 

 

 

 

Km131-Km134.QL2

 

Km3-Km8

5

 

5

 

 

 

 

Km214-Km209.QL37

 

Km8-Km24

16

 

 

 

16

 

 

Km133-Km117.QL2C

 

Km25-Km30

5

 

 

 

 

5

 

Km0-Km5.ĐH

15

Yên Sơn - Đạo Viện

24

0

8

 

16

 

 

 

 

Km0-Km3

3

 

3

 

 

 

 

Km131-Km134.QL2

 

Km3-Km8

5

 

5

 

 

 

 

Km214-Km209.QL37

 

Km8-Km24

16

 

 

 

16

 

 

Km133-Km117.QL2C

16

Yên Sơn - Phú Thịnh

16

0

8

 

8

 

 

 

 

Km0-Km3

3

 

3

 

 

 

 

Km131-Km134.QL2

 

Km3-Km8

5

 

5

 

 

 

 

Km214-Km209.QL37

 

Km8-Km16

8

 

 

 

8

 

 

Km133-Km125.QL2C

17

Yên Sơn - Trung Sơn

34

0

8

 

26

 

 

 

 

Km0-Km3

3

 

3

 

 

 

 

Km131-Km134.QL2

 

Km3-Km8

5

 

5

 

 

 

 

Km214-Km209.QL37

 

Km8-Km34

26

 

 

 

26

 

 

Km133-Km107.QL2C

18

Yên Sơn - Hùng Lợi

42

0

8

 

27

7

 

 

 

Km0-Km3

3

 

3

 

 

 

 

Km131-Km134.QL2

 

Km3-Km8

5

 

5

 

 

 

 

Km214-Km209.QL37

 

Km8-Km35

27

 

 

 

27

 

 

Km133-Km106.QL2C

 

Km36-Km43

7

 

 

 

 

7

 

Km0-Km7.ĐH

19

Yên Sơn - Trung Minh

56

0

8

 

27

21

 

 

 

Km0-Km3

3

 

3

 

 

 

 

Km131-Km134.QL2

 

Km3-Km8

5

 

5

 

 

 

 

Km214-Km209.QL37

 

Km8-Km35

27

 

 

 

27

 

 

Km133-Km106.QL2C

 

Km36-Km57

21

 

 

 

 

21

 

Km0-Km21.ĐH

20

Yên Sơn - Tân Long

13

0

5

 

8

 

 

 

 

Km0-Km3

3

 

3

 

 

 

 

Km131-Km134.QL2

 

Km3-Km5

2

 

2

 

 

 

 

Km215-Km213.QL37

 

Km5-Km13

8

 

 

 

8

 

 

Km0-Km8.ĐT.185

21

Yên Sơn - Tiến Bộ

21

0

8

 

10

3

 

 

 

Km0-Km3

3

 

3

 

 

 

 

Km131-Km134.QL2

 

Km3-Km8

5

 

5

 

 

 

 

Km214-Km209.QL37

 

Km8-Km18

10

 

 

 

10

 

 

Km209-Km219.QL37

 

Km18-Km21

3

 

 

 

 

3

 

Km0-Km3.ĐH

22

Yên Sơn - Xuân Vân

27

0

5

 

22

 

 

 

 

Km0-Km3

3

 

3

 

 

 

 

Km131-Km134.QL2

 

Km3-Km5

2

 

2

 

 

 

 

Km215-Km213.QL37

 

Km5-Km27

22

 

 

 

22

 

 

Km0-Km22.ĐT.185

23

Yên Sơn - Tân Tiến

22

0

5

 

8

9

 

 

 

Km0-Km3

3

 

3

 

 

 

 

Km131-Km134.QL2

 

Km3-Km5

2

 

2

 

 

 

 

Km215-Km213.QL37

 

Km5-Km16

8

 

 

 

8

 

 

Km0-Km8.ĐT.185

 

Km16-Km22

9

 

 

 

 

9

 

Km0-Km9.ĐH

24

Yên Sơn - Trung Trực

36

0

5

 

31

 

 

 

 

Km0-Km3

3

 

3

 

 

 

 

Km131-Km134.QL2

 

Km3-Km5

2

 

2

 

 

 

 

Km215-Km213.QL37

 

Km5-Km36

31

 

 

 

31

 

 

Km0-Km31.ĐT.185

25

Yên Sơn - Kiến Thiết

44

0

5

 

39

 

 

 

 

Km0-Km3

3

 

3

 

 

 

 

Km131-Km134.QL2

 

Km3-Km5

2

 

2

 

 

 

 

Km215-Km213.QL37

 

Km5-Km44

39

 

 

 

39

 

 

Km0-Km39.ĐT.185

26

Yên Sơn - Kim Quan

37

0

8

 

29

 

 

 

 

Km0-Km3

3

 

3

 

 

 

 

Km131-Km134.QL2

 

Km3-Km8

5

 

5

 

 

 

 

Km214-Km209.QL37

 

Km8-Km37

29

 

 

 

29

 

 

Km133-Km104.QL2C

27

Yên Sơn - Phúc Ninh

26

0

5

14

 

7

 

 

 

Km0-Km5

5

 

5

 

 

 

 

Km134-Km139.QL2

 

Km5-Km19

14

 

 

14

 

 

 

Km139-Km153.QL2

 

Km19-Km26

7

 

 

 

 

7

 

Km0-Km7.ĐH

28

Yên Sơn - Quý Quân

41

0

5

14

 

22

 

 

 

Km0-Km5

5

 

5

 

 

 

 

Km134-Km139.QL2

 

Km5-Km19

14

 

 

14

 

 

 

Km139-Km153.QL2

 

Km19-Km41

22

 

 

 

 

22

 

Km0-Km22.ĐH

29

Yên Sơn - Chiêu Yên

35

0

5

14

 

16

 

 

 

Km0-Km5

5

 

5

 

 

 

 

Km134-Km139.QL2

 

Km5-Km19

14

 

 

14

 

 

 

Km139-Km153.QL2

 

Km19-Km35

16

 

 

 

 

16

 

Km0-Km16.ĐH

30

Yên Sơn - Lực Hành

39

0

5

14

 

20

 

 

 

Km0-Km5

5

 

5

 

 

 

 

Km134-Km139.QL2

 

Km5-Km19

14

 

 

14

 

 

 

Km139-Km153.QL2

 

Km19-Km39

20

 

 

 

 

20

 

Km0-Km20.ĐH

31

Yên Sơn - Nhữ Hán

26

 

1

 

 

12

13

 

 

Km0-Km1

1

 

1

 

 

 

 

Km131-Km132.QL2

 

Km1-Km13

12

 

 

 

 

12

 

Km216-Km228.QL37

 

Km13-Km26

13

 

 

 

 

 

13

Km0-Km13.ĐH

V

HUYỆN SƠN DƯƠNG

 

 

 

 

 

 

 

 

1

Sơn Dương - Tú Thịnh

4

 

 

4

 

 

 

Km184-Km188.QL.37

2

Sơn Dương - Tân Trào

13

 

 

13

 

 

 

 

 

Km0-Km1

1

 

 

1

 

 

 

Km184-Km185.QL37

 

Km1-Km13

12

 

 

12

 

 

 

Km80-Km92.QL2C

3

Sơn Dương - Trung Yên

20

 

 

14

6

 

 

 

 

Km0-Km1

1

 

 

1

 

 

 

Km184-Km185.QL37

 

Km1-Km14

13

 

 

13

 

 

 

Km80-Km93.QL2C

 

Km14-Km20

6

 

 

 

6

 

 

Km0-Km6.ĐH

4

Sơn Dương - Minh Thanh

17

 

 

14

3

 

 

 

 

Km0-Km1

1

 

 

1

 

 

 

Km184-Km185.QL37

 

Km1-Km14

13

 

 

13

 

 

 

Km80-Km93.QL2C

 

Km14-Km17

3

 

 

 

3

 

 

Km0-Km3.ĐH

5

Sơn Dư­ơng - Hợp Thành

1

 

 

1

0

 

 

 

 

Km0-Km1

1

 

 

1

 

 

 

Km184-Km183.QL37

 

Km1-Km7

6

 

 

 

 

 

6

Km183-Km177.QL37

6

Sơn Dư­ơng- Hợp Hoà

12

 

 

1

 

11

 

 

 

Km0-Km1

1

 

 

1

 

 

 

Km184-Km185.QL37

 

Km1-Km12

11

 

 

 

 

11

 

Km0-Km11.ĐH

7

Sơn Dư­ơng - Thiện Kế

19

 

 

1

 

18

 

 

 

Km0-Km1

1

 

 

1

 

 

 

Km184-Km185.QL37

 

Km1-Km19

18

 

 

 

 

18

 

Km0-Km18.ĐH

8

Sơn Dư­ơng - Ninh Lai

27

 

 

1

 

26

 

 

 

Km0-Km1

1

 

 

1

 

 

 

Km184-Km185.QL37

 

Km1-Km27

26

 

 

 

 

26

 

Km0-Km26.ĐH

9

Sơn D­ương - Kháng Nhật

13

 

 

1

 

12

 

 

 

Km0-Km1

1

 

 

1

 

 

 

Km184-Km185.QL37

 

Km1-Km13

12

 

 

 

 

12

 

Km0-Km12.ĐH

10

Sơn D­ương - Phúc ứng

14

 

 

4

8

2

 

 

 

Km0-Km4

4

 

 

4

 

 

 

Km184-Km188.QL37

 

Km4-Km12

8

 

 

 

8

 

 

Km77-Km69.QL2C

 

Km12-Km14

2

 

 

 

 

2

 

Km0-Km2.Đ.TBản

11

Sơn Dư­ơng - Tuân Lộ

18

 

 

4

14

 

 

 

 

Km0-Km4

4

 

 

4

 

 

 

Km184-Km188.QL37

 

Km4-Km18

14

 

 

 

14

 

 

Km77-Km63.QL2C

12

Sơn Dương - Sơn Nam

28

 

 

4

24

 

 

 

 

Km0-Km4

4

 

 

4

 

 

 

Km184-Km188.QL37

 

Km4-Km28

24

 

 

 

24

 

 

Km77-Km53.QL2C

13

Sơn D­ương - Đại Phú

33

 

 

4

29

 

 

 

 

Km0-Km4

4

 

 

4

 

 

 

Km184-Km188.QL37

 

Km4-Km28

24

 

 

 

24

 

 

Km77-Km53.QL2C

 

Km28-Km33

5

 

 

 

5

 

 

Km0-Km5.ĐT.186

14

Sơn Dương - Phú Lư­ơng

38

 

 

4

30

4

 

 

 

Km0-Km4

4

 

 

4

 

 

 

Km184-Km188.QL37

 

Km4-Km28

24

 

 

 

24

 

 

Km77-Km53.QL2C

 

Km28-Km34

6

 

 

 

6

 

 

Km0-Km6.ĐT.186

 

Km34-Km38

4

 

 

 

 

4

 

Km6-Km10.ĐT.186

15

Sơn Dư­ơng - Tam Đa

44

 

 

4

30

10

 

 

 

Km0-Km4

4

 

 

4

 

 

 

Km184-Km188.QL37

 

Km4-Km28

24

 

 

 

24

 

 

Km77-Km53.QL2C

 

Km28-Km34

6

 

 

 

6

 

 

Km0-Km6.ĐT.186

 

Km34-Km44

10

 

 

 

 

10

 

Km6-Km16.ĐT.186

16

Sơn Dư­ơng - Hào Phú

39

 

 

9

 

30

 

 

 

Km0-Km9

9

 

 

9

 

 

 

Km184-Km193.QL37

 

Km9-Km39

30

 

 

 

 

30

 

Km51-Km21.ĐT.186

17

Sơn D­ương - Lâm Xuyên

44

 

 

9

 

35

 

 

 

Km0-Km9

9

 

 

9

 

 

 

Km184-Km193.QL37

 

Km9-Km44

35

 

 

 

 

35

 

Km51-Km16.ĐT.186

18

Sơn D­ương - Sầm D­ương

39

 

 

9

 

30

 

 

 

Km0-Km9

9

 

 

9

 

 

 

Km184-Km193.QL37

 

Km9-Km39

30

 

 

 

 

30

 

Km51-Km21.ĐT.186

19

Sơn D­ương - Th­ượng ấm

13

 

 

13

 

 

 

Km184-Km197.QL37

20

Sơn D­ương - Cấp Tiến

21

 

 

16

 

5

 

 

 

Km0-Km16

16

 

 

16

 

 

 

Km184-Km200.QL37

 

Km16-Km21

5

 

 

 

 

5

 

Km0-Km5.ĐH

21

Sơn Dư­ơng - Đông Thọ

22

 

 

9

 

13

 

 

 

Km0-Km9

9

 

 

9

 

 

 

Km184-Km193.QL37

 

Km9-Km22

13

 

 

 

 

13

 

Km51-Km38.ĐT.186

22

Sơn Dư­ơng - Quyết Thắng

29

 

 

9

 

20

 

 

 

Km0-Km9

9

 

 

9

 

 

 

Km184-Km193.QL37

 

Km9-Km29

20

 

 

 

 

20

 

Km51-Km30.ĐT.186

23

Sơn D­ương - Thanh Phát

21

 

 

4

13

4

 

 

 

Km0-Km4

4

 

 

4

 

 

 

Km184-Km188.QL37

 

Km4-Km17

13

 

 

 

13

 

 

Km77-Km64.QL2C

 

Km17-Km21

4

 

 

 

 

4

 

Km0-Km4.ĐH

24

Sơn D­ương - Đồng Quý

26

 

 

9

 

17

 

 

 

Km0-Km9

9

 

 

9

 

 

 

Km184-Km193.QL37

 

Km9-Km26

17

 

 

 

 

17

 

Km51-Km34.ĐT.186

25

Sơn D­ương - Văn Phú

31

 

 

9

 

22

 

 

 

Km0-Km9

9

 

 

9

 

 

 

Km184-Km193.QL37

 

Km9-Km31

22

 

 

 

 

22

 

Km51-Km29.ĐT.186

26

Sơn Dư­ơng - Vân Sơn

34

 

 

9

 

25

 

 

 

Km0-Km9

9

 

 

9

 

 

 

Km184-Km193.QL37

 

Km9-Km34

25

 

 

 

 

25

 

Km51-Km26.ĐT.186

27

Sơn D­ương - Chi Thiết

34

 

 

9

 

25

 

 

 

Km0-Km9

9

 

 

9

 

 

 

Km184-Km193.QL37

 

Km9-Km34

25

 

 

 

 

25

 

Km51-Km26.ĐT.186

28

Sơn D­ương - Hồng Lạc

35

 

 

9

 

26

 

 

 

Km0-Km9

9

 

 

9

 

 

 

Km184-Km193.QL37

 

Km9-Km35

26

 

 

 

 

26

 

Km51-Km25.ĐT.186

29

Sơn Dư­ơng - Đông Lợi

37

 

 

9

 

28

 

 

 

Km0-Km9

9

 

 

9

 

 

 

Km184-Km193.QL37

 

Km9-Km37

28

 

 

 

 

28

 

Km51-Km23.ĐT.186

30

Sơn Dư­ơng - Vĩnh Lợi

18

 

 

9

 

9

 

 

 

Km0-Km9

9

 

 

9

 

 

 

Km184-Km193.QL37

 

Km9-Km18

6

 

 

 

 

6

 

Km51-Km57.ĐT.186

 

Km15-Km18

3

 

 

 

 

3

 

Km0-Km3.ĐH

31

Sơn Dư­ơng - Bình Yên

8

 

 

8

 

0

 

 

 

Km0-Km1

1

 

 

1

 

 

 

Km184-Km185.QL37

 

Km1-Km8

7

 

 

7

 

 

 

Km80-Km87.QL2C

32

Sơn D­ương - L­ương Thiện

12

 

 

1

 

11

 

 

 

Km0-Km1

1

 

 

1

 

 

 

Km184-Km185.QL37

 

Km1-Km12

11

 

 

 

 

11

 

Km0-Km11.ĐH

VI

THỊ XÃ TUYÊN QUANG

 

 

 

 

 

 

 

 

1

Thị xã Tuyên Quang - Nông Tiến

2

 

2

 

 

 

 

Km214-Km212.QL.37

2

Thị xã Tuyên Quang - Tràng Đà

5

 

2

 

3

 

 

 

 

Km0-Km2

2

 

2

 

 

 

 

Km214-Km212.QL.37

 

Km2-Km5

3

 

 

 

3

 

 

Km0-Km3.ĐT.185

3

Thị xã Tuyên Quang - Ỷ La

4

 

4

 

 

 

 

Km134-Km138.QL2

4

Thị xã Tuyên Quang - H­ưng Thành

2

 

1

 

1

 

 

 

 

Km0-Km1

1

 

1

 

 

 

 

Km134-Km133.QL2

 

Km1-Km2

1

 

 

 

1

 

 

Km0-Km1.ĐĐT

5

Thị xã Tuyên Quang - An Khang

9

 

5

 

 

4

 

 

 

Km0-Km5

5

 

5

 

 

 

 

Km134-Km129.QL2

 

Km5-Km9

4

 

 

 

 

4

 

Km0-Km4.ĐH

6

Thị xã Tuyên Quang - Lưỡng Vượng

6

 

5

1

 

 

 

 

 

Km0-Km5

5

 

5

 

 

 

 

Km134-Km129.QL2

 

Km5-Km9

1

 

 

1

 

 

 

Km129-Km128.QL2

7

Thị xã Tuyên Quang - Thái Long

12

0

5

4

 

3

 

 

 

Km0-Km5

5

 

5

 

 

 

 

Km134-Km129.QL2

 

Km5-Km9

4

 

 

4

 

 

 

Km129-Km125.QL2

 

Km9-Km12

3

 

 

 

 

3

 

Km0-Km3.ĐH

8

Thị xã Tuyên Quang - Đội Cấn

12

 

5

7

 

 

 

 

 

Km0-Km5

5

 

5

 

 

 

 

Km134-Km129.QL2

 

Km5-Km9

7

 

 

7

 

 

 

Km129-Km122.QL2